You are on page 1of 1

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG KẾT QUẢ HỌC TẬP


HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
CHỨNG NHẬN
Họ và tên: Cầm Văn Trí Giới tính: Nam
Ngày sinh: 29/08/2001 Nơi sinh: Sơn La
Mã SV: 195D150038 Hệ đào tạo: Đại học, chính quy
Tên lớp: 1917D15A Khóa học: 2019 (2019 - 2023)
Ngành đào tạo: Công nghệ thông tin

Số Điểm số Điểm Số Điểm số Điểm


TT Mã MH Học phần TT Mã MH Học phần
TC Hệ 10 Hệ 4 chữ TC Hệ 10 Hệ 4 chữ

1 PHE101 Giáo dục thể chất 1 0 7.9 3.0 B 23 GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 3 5.8 2.0 C
2 INT303 Lập trình cơ bản 3 4.8 1.0 D 24 GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 2 5.5 2.0 C
3 DPT213 Pháp luật đại cương 2 5.0 1.0 D 25 INT329 Chuyên đề Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 8.0 3.0 B
4 MAT356 Toán cho công nghệ thông tin 3 5.9 2.0 C 26 INT328 Chuyên đề Lập trình C# nâng cao 3 6.8 2.0 C
5 INT208 Toán rời rạc 2 7.2 3.0 B 27 INT327 Chuyên đề Lập trình Java nâng cao 3 8.8 4.0 A
6 INT305 Quản lý hệ thống máy tính 3 5.9 2.0 C 28 INT314 Lập trình C# 3 6.7 2.0 C
7 PHE102_1 GDTC 2: Bóng đá 1 0 5.7 2.0 C 29 DPT207 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7.3 3.0 B
8 GET501_1 Tiếng Anh 1 (1) 3 5.6 2.0 C 30 INT318 Lập trình trên thiết bị di động 3 5.9 2.0 C
9 DPT319 Triết học Mác - Lênin 3 5.9 2.0 C 31 INT317 Lập trình web 3 7.7 3.0 B
10 INT304 Cơ sở dữ liệu 3 6.4 2.0 C 32 INT316 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 8.1 3.0 B
11 INT306 Lập trình hướng đối tượng 3 6.0 2.0 C 33 INT322 Vi xử lý 3 7.8 3.0 B
12 INT319 Mạng máy tính 3 7.8 3.0 B 34 INT320 Quản trị mạng 3 7.4 3.0 B
13 INT325 Đồ họa ứng dụng 3 7.1 3.0 B 35 INT326 Tiếng Anh chuyên ngành CNTT 3 8.6 4.0 A
14 PHE103_1 GDTC 3: Bóng đá 2 0 8.9 4.0 A 36 INT598 Chuyên đề An toàn thông tin 5 7.0 3.0 B
15 DPT220 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 6.6 2.0 C 37 INT901 Chuyên đề IoT 5 8.0 3.0 B
Chuyên đề Truyền thông đa phương
16 INT302 Tin học đại cương 0 7.0 3.0 B 38 INT599 5 7.0 3.0 B
tiện
17 INT307 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 8.1 3.0 B 39 GET501_2 Tiếng Anh 1 (2) 2 5.4 1.0 D
18 INT315 Lập trình Java 3 7.7 3.0 B 40 DPT221 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 5.9 2.0 C
19 INT210 Thiết kế web 2 5.9 2.0 C 41 INT321 Hệ điều hành Linux 3 5.4 1.0 D
20 INT309 Công nghệ phần mềm 3 7.0 3.0 B 42 INT904 Đồ án Chuyển đổi số 5 7.5 3.0 B
21 DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 6.3 2.0 C 43 INT903 Đồ án Quản trị doanh nghiệp 5 7.8 3.0 B
Đồ án Quản trị hệ thống Công nghệ
22 PHE104_1 GDTC 4: Bóng đá 3 0 6.8 2.0 C 44 INT902 5 7.7 3.0 B
thông tin

Tổng số tín chỉ tích lũy: 120.0 , ngày 14 tháng 03 năm 2023
Trung bình trung tích lũy theo thang 10: 6.92
Trung bình trung tích lũy theo thang 4: 2.55

You might also like