Professional Documents
Culture Documents
De1 HK2 Nghe
De1 HK2 Nghe
Điểm
SBD Tên Ngày Sinh Toán Lí Hóa Ngành
chuẩn
Điểm
chuẩn
Mã Ngành
CN Tin Học 26.5
DD Điện tử 24.5
HD Hóa Dầu 23.5
XD Xây Dựng 18.5
Yêu cầu:
Điền điểm chuẩn theo ngành học dựa vào 2 ký tự đầu của SBD.
3) Tính điểm trung bình làm tròn 1 chữ số thập phân. (2đ)
4) Xếp loại học sinh, nếu trung bình >=8, xếp loại G,
nếu trung bình >=7, xếp loại Khá, nếu trung bình lớn hơn 5
xếp loại TB, nếu trung bình >=3, xếp loại KE, còn lại xếp loại Y (2đ)
5) Vẽ đồ thị thể hiện tổng số HS theo từng loại học lực. (2đ)
Điểm TB
Xếp loại
3 môn