You are on page 1of 2

BẢNG QUẢN LÝ SINH VIÊN

Điểm
SBD Tên Ngày Sinh Toán Lí Hóa Ngành
chuẩn

CN1TB Đoàn Bình Dương 14/8/1996 8 8 9


DD2BT Đoàn Ngọc Ninh An 23/11/1987 4.5 6 0
XD4BT Phạm Gia Khiêm 22/11/1985 9.5 9.5 9.5
CN3TB Ngô Anh Việt Dũng 30/1/1996 4 7 6
XD3BT Nghiêm Kỳ Duyên 29/11/1987 10 10 9
HD4BT Phạm Thái Dương 30/1/1987 8.5 7 8

BẢNG NGÀNH ĐIỂM CHUẨN

Điểm
chuẩn
Mã Ngành
CN Tin Học 26.5
DD Điện tử 24.5
HD Hóa Dầu 23.5
XD Xây Dựng 18.5

Yêu cầu:

1) Tạo bảng như yêu cầu. (2đ)

2) Điền ngành học dựa vào 2 ký tự đầu số báo danh. (2đ)

Điền điểm chuẩn theo ngành học dựa vào 2 ký tự đầu của SBD.

3) Tính điểm trung bình làm tròn 1 chữ số thập phân. (2đ)

4) Xếp loại học sinh, nếu trung bình >=8, xếp loại G,

nếu trung bình >=7, xếp loại Khá, nếu trung bình lớn hơn 5

xếp loại TB, nếu trung bình >=3, xếp loại KE, còn lại xếp loại Y (2đ)

5) Vẽ đồ thị thể hiện tổng số HS theo từng loại học lực. (2đ)
Điểm TB
Xếp loại
3 môn

You might also like