You are on page 1of 2

Published on Cổng thông tin đào tạo (https://student.uit.edu.vn (https://student.uit.edu.

vn))
Trang chủ (/) > Sinh viên (/user) > Kết quả học tập

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN


Họ và tên: Nguyễn Thế Mạnh Ngày sinh: 14-08-2000 Giới tính: Nam

Mã SV: 18521084 Lớp sinh hoạt: KHDL2018 Khoa: KTTT

Bậc đào tạo: Đại Học Hệ đào tạo: CQUI    

 Mã  Tín  Điểm  Điểm  Điểm  Điểm  Điểm  Ghi


        Tên học phần
HP chỉ QT GK TH CK HP chú

   Học kỳ 1 - Năm học 2018-2019

1 ENG01  Anh văn 1 4 Miễn  

2 ENG02  Anh văn 2 4 Miễn  

3 ENG03  Anh văn 3 4 8.5 5.5 6 6.7  

4 IT001  Nhập môn lập trình 4 10 6 8 7 7.3  

5 IT009  Giới thiệu ngành 2 8.5 7.5 8  

6 MA003  Đại số tuyến tính 3 8.5 9.5 8.5 8.7  

7 MA006  Giải tích 4 10 8.5 5 6.7  

8 PE001  Giáo dục thể chất 1 8 8 8  

9 PH001  Nhập môn điện tử 2 10 9 4.5 6  

     Trung bình học kỳ 19         7.21  

   Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019

1 IT002  Lập trình hướng đối tượng 4 10 4.5 8 7.4  

2 IT003  Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 8.5 5.5 8.5 6.5 7.1  

3 MA004  Cấu trúc rời rạc 4 10 5.5 10 9.1  

4 MA005  Xác suất thống kê 3 10 7.5 6.5  

5 PE002  Giáo dục thể chất 2 8.5 8.5  

6 SS004  Kỹ năng nghề nghiệp 2 9.5 7.5 8.5 8.4  

     Trung bình học kỳ 17         7.69  

   Học kỳ 1 - Năm học 2019-2020

1 DS101  Thống kê và xác suất chuyên sâu 3 9 8.5 7.5 8.3  

2 IT004  Cơ sở dữ liệu 4 7 6.5 8 7.4  

3 IT005  Nhập môn mạng máy tính 4 5.5 10 7 7.2  

 Những nguyên lý cơ bản của chủ


4 SS001 5 6.5 5 5.6  
nghĩa Mác Lênin

     Trung bình học kỳ 16         6.96  


   Học kỳ 2 - Năm học 2019-2020

1 CS313  Khai thác dữ liệu và ứng dụng 4 8 7.5 5.5 6.7  

2 DS102  Học máy thống kê 4 10 7.5 8.5 8.5  

3 DS103  Thu thập và tiền xử lý dữ liệu 3 8 10 7 8.1  

4 DS304  Thiết kế và phân tích thực nghiệm 3 10 8.5 9 5.5 7.6  

5 SS003  Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 8.5 7 7.8  

     Trung bình học kỳ 16         7.72  

   Học kỳ 1 - Năm học 2020-2021

1 CS221  Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4 0 3.5 1.8  

2 DS105  Phân tích và trực quan dữ liệu 3 5.5 2 7.5 5.8  

3 DS106  Tối ứu hoá và ứng dụng 3 9 7.5 9.5 9 8.7  

 Deep Learning trong khoa học dữ


4 DS201 4 7.5 10 9 9  
liệu

 Đồ án khoa học dữ liệu và ứng


5 DS202 2 9 8 8.2  
dụng 1

6 SS006  Pháp luật đại cương 2 8 9 5 6.8  

7 SS010  Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 7 6.5 6.8  

     Trung bình học kỳ 21         6.53  

   Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021

1 DS200  Phân tích dữ liệu lớn 4 8.5 8 7.5 7.9  

 Đồ án khoa học dữ liệu và ứng


2 DS203 2 9 9 9  
dụng 2

 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên cho Khoa


3 DS310 4 8.5 8.5 9.5 9  
học dữ liệu

4 IS211  Cơ sở dữ liệu phân tán 4 6.5 7.5 4.5 6.3  

     Trung bình học kỳ 14         7.91  

  Số tín chỉ đã học 103            

  Số tín chỉ tích lũy 107            

  Điểm trung bình chung           7.28  


Lưu ý:

    Các môn có tô màu là những môn có học lại hoặc cải thiện (không tính vào điểm trung bình chung).

You might also like