You are on page 1of 12

Stt Mã MH Nhóm/tổ môn

Tên học
môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2022-2023
1 207515 1 Thiết kế mạch điều khiển
2 207525 2 Xử lý tín hiệu số
3 207534 1 Tiểu luận tốt nghiệp
4 207538 1 Thực tập xí nghiệp
5 207541 1 Chuyên đề tốt nghiệp 1
6 207542 1 Chuyên đề tốt nghiệp 2
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:- Số tín chỉ đạt học kỳ:- Điểm trung bình tích lũy hệ
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:
- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:
- Số tín chỉ đạt học kỳ:
- Điểm trung bình tích lũy hệ 4: 2.82
- Điểm trung bình tích lũy hệ 10: 7.08
- Số tín chỉ tích lũy: 108
Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
1 207510 2 Điện tử công suất
2 207516 1 PLC & ứng dụng
3 207517 1 SCADA
4 207520 2 Servo điện-thủy lực-khí nén
5 207523 1 Tự động hóa máy b.bì đóng gói
6 207535 2 Cơ sở hệ thống thủy lực & khí nén
7 207543 1 Tự động hóa trong hệ thống lạnh
8 207637 3 Thực tập Robot công nghiệp
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:2.63- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:6.95- Số tín chỉ đạt học kỳ:8- Điểm trung bình
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 2.63
- Điểm trung bình học kỳ hệ 10: 6.95
- Số tín chỉ đạt học kỳ: 8
- Điểm trung bình tích lũy hệ 4: 2.82
- Điểm trung bình tích lũy hệ 10: 7.08
- Số tín chỉ tích lũy: 108
Học kỳ 2 Năm học 2021-2022
1 207501 1 Cảm biến trong điều khiển
2 207512 1 Đo lường & Đ.khiển bằng máy tính
3 207525 2 Xử lý tín hiệu số
4 207539 1 Đồ án lập trình đo lường - điều khiển bằng máy tính
5 207624 2 Kỹ thuật xử lý ảnh
6 207628 1 Cơ sở kỹ thuật robot
7 207644 4 Ngôn ngữ lập trình kỹ thuật
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:2.58- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:6.83- Số tín chỉ đạt học kỳ:10- Điểm trung bìn
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 2.58
- Điểm trung bình học kỳ hệ 10: 6.83
- Số tín chỉ đạt học kỳ: 10
- Điểm trung bình tích lũy hệ 4: 2.84
- Điểm trung bình tích lũy hệ 10: 7.09
- Số tín chỉ tích lũy: 100
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022
1 207217 1 Máy nâng chuyển
2 207503 2 Kỹ thuật đo lường, cảm biến
3 207505 1 Kỹ thuật vi điều khiển
4 207509 1 Mô phỏng và mô hình hệ thống
5 207547 6 Kỹ thuật hệ thống
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:3.21- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:7.70- Số tín chỉ đạt học kỳ:12- Điểm trung bìn
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 3.21
- Điểm trung bình học kỳ hệ 10: 7.7
- Số tín chỉ đạt học kỳ: 12
- Điểm trung bình tích lũy hệ 4: 2.88
- Điểm trung bình tích lũy hệ 10: 7.13
- Số tín chỉ tích lũy: 90
Học kỳ 2 Năm học 2020-2021
1 200105 12 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
2 202206 9 Vật lý 2
3 207145 6 Thực tập gia công 3: Cắt gọt CNC
4 207502 1 Cơ sở điều khiển tự động
5 207537 1 Kiến tập
6 207540 1 Phát & truyền tải điện
7 207546 2 Anh văn kỹ thuật
8 207603 1 Kỹ thuật CAD,CAM,CNC
9 207610 2 Kỹ thuật số
10 207640 1 Matlab ứng dụng
11 208438 3 Quản trị dự án
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:3.28- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:7.90- Số tín chỉ đạt học kỳ:23- Điểm trung bìn
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 3.28
- Điểm trung bình học kỳ hệ 10: 7.9
- Số tín chỉ đạt học kỳ: 23
- Điểm trung bình tích lũy hệ 4: 2.73
- Điểm trung bình tích lũy hệ 10: 6.89
- Số tín chỉ tích lũy: 78
Học kỳ 1 Năm học 2020-2021
1 200103 6 Chủ nghĩa xã hội khoa học
2 200107 25 Tư tưởng Hồ Chí Minh
3 202121 18 Xác suất thống kê
4 202201 1 Vật lý 1
5 202622 28 Pháp luật đại cương
6 207109 5 Kỹ thuật điện
7 207110 3 Kỹ thuật điện tử
8 207144 14 Thực tập gia công 2: Cắt - gọt
9 207545 1 An toàn điện
10 207547 2 Kỹ thuật hệ thống
11 207605 3 Kỹ thuật lập trình
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:2.34- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:6.35- Số tín chỉ đạt học kỳ:20- Điểm trung bìn
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 2.34
- Điểm trung bình học kỳ hệ 10: 6.35
- Số tín chỉ đạt học kỳ: 20
- Điểm trung bình tích lũy hệ 4: 2.28
- Điểm trung bình tích lũy hệ 10: 6.17
- Số tín chỉ tích lũy: 55
Học kỳ 3 Năm học 2019-2020
1 200201 1 Quân sự 1 (lý thuyết)*
2 200202 1 Quân sự 2 (thực hành)*
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:- Số tín chỉ đạt học kỳ:- Điểm trung bình tích lũy hệ
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:
- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:
- Số tín chỉ đạt học kỳ:
- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:
- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:
- Số tín chỉ tích lũy:
Học kỳ 2 Năm học 2019-2020
1 200102 3 Kinh tế chính trị Mác- Lênin
2 202110 3 Toán cao cấp A3
3 202202 6 Thí nghiệm Vật Lý 1
4 202206 1 Vật lý 2
5 202502 63 Giáo dục thể chất 2*
6 202620 11 Kỹ năng giao tiếp
7 202622 5 Pháp luật đại cương
8 207147 1 Cơ kỹ thuật ứng dụng
9 213604 58 Anh văn 2*
10 214103 4 Tin học đại cương*
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:1.82- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:5.61- Số tín chỉ đạt học kỳ:17- Điểm trung bìn
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 1.82
- Điểm trung bình học kỳ hệ 10: 5.61
- Số tín chỉ đạt học kỳ: 17
- Điểm trung bình tích lũy hệ 4: 1.83
- Điểm trung bình tích lũy hệ 10: 5.18
- Số tín chỉ tích lũy: 29
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
1 200101 12 Triết học Mác Lênin
2 202109 1 Toán cao cấp A2
3 202201 4 Vật lý 1
4 202501 69 Giáo dục thể chất 1*
5 207536 1 Nhập môn ngành điều khiển & tự động hóa
6 213603 21167 Anh văn 1*
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:1.83- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:4.51- Số tín chỉ đạt học kỳ:12- Điểm trung bìn
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 1.83
- Điểm trung bình học kỳ hệ 10: 4.51
- Số tín chỉ đạt học kỳ: 12
- Điểm trung bình tích lũy hệ 4: 1.83
- Điểm trung bình tích lũy hệ 10: 4.51
- Số tín chỉ tích lũy: 15
Bảo lưu
1 214103 Tin học đại cương*
2 TH Chuẩn đầu ra Tin học
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:- Số tín chỉ đạt học kỳ:- Điểm trung bình tích lũy hệ
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:
- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:
- Số tín chỉ đạt học kỳ:
- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:
- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:
- Số tín chỉ tích lũy:
Số tín chỉ Điểm thi Điểm TK (10) Điểm TK (4) Điểm TK (C) Kết quả

3
2
5
2
3
2
Điểm trung bình tích lũy hệ 4:2.82- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:7.08- Số tín chỉ tích lũy:108

3 7.5
3 7.2
2 8.2
3 5.7 5.7 2C
2 8
3 7.9 7.9 3B
2 7.4 7.4 3B
2 8
t học kỳ:8- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:2.82- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:7.08- Số tín chỉ tích lũy:108

2 7.5 7.5 3B
2 7 7 3B
2 3.3 3.3 0F
1 7 7 3B
2 8.3 8.3 3.5 B+
3 7.6 7.6 3B
3 5.3 5.3 1.5 D+
t học kỳ:10- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:2.84- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:7.09- Số tín chỉ tích lũy:100
2 6.9 6.9 2.5 C+
3 7 7 3B
3 8.2 8.2 3.5 B+
2 8.6 8.6 4A
2 7.9 7.9 3B
t học kỳ:12- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:2.88- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:7.13- Số tín chỉ tích lũy:90

2 7.8 7.8 3B
2 5.6 5.6 2C
1 8 8 3.5 B+
3 6.6 6.6 2.5 C+
1 9 9 4A
3 8.4 8.4 3.5 B+
2 8 8 3.5 B+
3 9 9 4A
2 9.2 9.2 4A
2 8.6 8.6 3.5 B+
2 7.2 7.2 3B
t học kỳ:23- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:2.73- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:6.89- Số tín chỉ tích lũy:78

2 6.8 6.8 2.5 C+


2 7.6 7.6 3B
3 6.7 6.7 2.5 C+
2 6.3 6.3 2.5 C+
2 6.2 6.2 2.5 C+
2 6.7 6.7 2.5 C+
2 4.8 4.8 1.5 D+
1 7.4 7.4 3B
2 9.5 9.5 4A
2 3 3 0F
2 5.2 5.2 2C
t học kỳ:20- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:2.28- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:6.17- Số tín chỉ tích lũy:55
3 7.8 7.8 3B
3 8 8 3.5 B+
Điểm trung bình tích lũy hệ 4:- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:- Số tín chỉ tích lũy:

2 8 8 3.5 B+
3 4.9 4.9 1.5 D+
1 5.3 5.3 2C
2 3.9 3.9 0F
1 7 7 3B
2 6.5 6.5 2.5 C+
2 2.9 2.9 0F
2 8 8 3.5 B+
3 7.2 7.2 3B
3 5.9 5.9 2C
t học kỳ:17- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:1.83- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:5.18- Số tín chỉ tích lũy:29

3 5.2 5.2 2C
3 6 6 2.5 C+
2V V 0F
1 6 6 2.5 C+
1 7 7 3B
4 6.7 6.7 2.5 C+
t học kỳ:12- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:1.83- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:4.51- Số tín chỉ tích lũy:15
3M M M
0M M M
Điểm trung bình tích lũy hệ 4:- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:- Số tín chỉ tích lũy:
Chi tiết

tích lũy:100

You might also like