You are on page 1of 20

Biểu số 1 - Ban hành kèm theo Thông tư số ngày tháng năm của Bộ Tài chính

Đơn vị: Bộ Tài chính


Chương:
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH ĐƯỢC GIAO VÀ PHÂN BỔ CHO CÁC ĐƠN VỊ THUỘC BỘ TÀI CH
2020
(Kèm theo Quyết định số /QĐ- … ngày…/…/….của…. )

Số Tổng số Tổng số đã
Nội dung
TT được giao phân bổ

1 2 3 4=5+6+…
A Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí 488,090 9,399,290
I Số thu phí, lệ phí 488,090 500,590
1 Lệ phí
2 Phí
Phí hải quan 213,000
Phí Quản lý và giám sát hoạt động chứng khoán 184,210
Phí cho vay lại và phí bảo lãnh 65,000
Phí thẩm định cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
380
dịch vụ thẩm định giá
Phí Quản lý và giám sát hoạt động bảo hiểm 38,000
Nguồn kinh phí khác 0 8,898,700
Học phí 0
Thu sự nghiệp, dịch vụ, nghiệp vụ 8,898,700
Nguồn quỹ phát triển hoạt động 0
II Chi từ nguồn thu phí được để lại 478,790 6,347,822
1 Chi quản lý hành chính 5,699,122
1.1 Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ 2,633,127
1.2 Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 3,065,995
2 Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
2.1 Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở
2.2 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng
Số Tổng số Tổng số đã
Nội dung
TT được giao phân bổ

2.3 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên


3 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề 648,700
3.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 546,100
3.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 102,600
4 Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
4.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
4.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
5 Chi bảo đảm xã hội
5.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
5.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
6 Chi hoạt động kinh tế
6.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
6.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
7 Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
7.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
7.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
8 Chi sự nghiệp văn hóa thông tin
8.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
8.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
9 Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn
9.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
9.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
10 Chi sự nghiệp thể dục thể thao
10.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
10.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
III Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước 9,300 3,009,305
1 Lệ phí
2 Phí
B Dự toán chi ngân sách nhà nước 26,573,620 22,454,948
I Nguồn ngân sách trong nước 26,525,470 22,406,798
1 Chi quản lý hành chính 24,973,780 20,855,108
1.1 Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ 20,685,689
Số Tổng số Tổng số đã
Nội dung
TT được giao phân bổ

1.2 Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 169,419


2 Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ 57,520 57,520
2.1 Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ 16,521
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ 0
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở 16,521
2.2 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng 88
2.3 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 40,911
3 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề 132,200 132,200
3.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 38,242
3.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 93,958
4 Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
4.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
4.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
5 Chi bảo đảm xã hội
5.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
5.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
6 Chi hoạt động kinh tế 509,150 509,150
6.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0
6.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 509,150
7 Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường 460 460
7.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0
7.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 460
8 Chi sự nghiệp văn hóa thông tin 500 500
8.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0
8.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 500
9 Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn
9.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
9.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
10 Chi sự nghiệp thể dục thể thao
10.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
10.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
Số Tổng số Tổng số đã
Nội dung
TT được giao phân bổ

II nguồnvốnviệntrợ 48,150 48,150


1 Chi quản lý hành chính
2 Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
3 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
4 Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
5 Chi bảo đảm xã hội
6 Chi hoạt động kinh tế
7 Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
8 Chi sự nghiệp văn hóa thông tin
9 Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn
10 Chi sự nghiệp thể dục thể thao
III Nguồn vay nợ nước ngoài
1 Chi quản lý hành chính
2 Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
3 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
4 Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
5 Chi bảo đảm xã hội
6 Chi hoạt động kinh tế
7 Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
8 Chi sự nghiệp văn hóa thông tin
9 Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn
10 Chi sự nghiệp thể dục thể thao
Ngày tháng
Thủ trưởng đ
(Chữ ký, dấ
Họ và tên
Bộ Tài chính

UỘC BỘ TÀI CHÍNH NĂM

ĐV tính: triệu đồng

Cơ quan
đại diện
Cục Tin
Tổng cục Ủy ban Cục Kế Văn
học và
Dự Tổng cục Tổng cục Kho bạc Nhà Dự trữ Chứng hoạch - phòng
Thống
phòng Thuế Hải quan nước Nhà khoán Nhà Tài Bộ Tài
kê tài
nước nước chính chính tại
chính
TP
HCM

0 0 213,000 8,250,000 0 184,210 0 0 0


0 213,000 0 0 184,210 0 0 0

213,000
184,210

0 0 0 8,250,000 0 0 0 0 0

8,250,000

0 0 213,000 5,250,000 0 175,000 0 0 0


0 0 213,000 5,250,000 0 175,000 0 0 0
80,000 2,430,000 68,302
133,000 2,820,000 106,698
Cơ quan
đại diện
Cục Tin
Tổng cục Ủy ban Cục Kế Văn
học và
Dự Tổng cục Tổng cục Kho bạc Nhà Dự trữ Chứng hoạch - phòng
Thống
phòng Thuế Hải quan nước Nhà khoán Nhà Tài Bộ Tài
kê tài
nước nước chính chính tại
chính
TP
HCM

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 3,000,000 0 9,210 0 0 0

0 12,105,128 6,390,060 1,435,440 1,815,278 36,700 287,579 10,233 38,529


0 12,105,128 6,390,060 1,435,440 1,815,278 36,700 287,579 10,233 38,529
0 12,105,128 6,388,200 1,435,440 453,448 36,000 287,119 10,233 38,529
0 12,105,128 6,388,200 1,435,440 443,612 36,000 195,610 4,243 13,185
Cơ quan
đại diện
Cục Tin
Tổng cục Ủy ban Cục Kế Văn
học và
Dự Tổng cục Tổng cục Kho bạc Nhà Dự trữ Chứng hoạch - phòng
Thống
phòng Thuế Hải quan nước Nhà khoán Nhà Tài Bộ Tài
kê tài
nước nước chính chính tại
chính
TP
HCM

0 0 0 0 9,836 91,509 5,990 25,344


0 0 0 0 380 0 0 0 0
0 0 0 380 0 0 0 0

380

0 0 0
0 0 0 2,300 700 0 0 0

2,300 700

0 0 0 509,150 0 0 0 0
0
509,150
0 0 0 0 0 460 0 0

460
0 0 0 0 0 0 0 0
Cơ quan
đại diện
Cục Tin
Tổng cục Ủy ban Cục Kế Văn
học và
Dự Tổng cục Tổng cục Kho bạc Nhà Dự trữ Chứng hoạch - phòng
Thống
phòng Thuế Hải quan nước Nhà khoán Nhà Tài Bộ Tài
kê tài
nước nước chính chính tại
chính
TP
HCM

Ngày tháng năm


Thủ trưởng đơn vị
(Chữ ký, dấu)
Họ và tên
Dự án
HP2 Hỗ
trợ
khung BQL các
pháp lý, chương
tổ chức trình, dự
Cục và quy án sử
Dự án
KHTC định cho Dự án dụng
Hỗ trợ
Cục Cục Tài Cục Quản Cục Quản (Ban việc lập hỗ trợ nguồn
Cục phát
Quản lý chính lý, giám lý Nợ và Quản lý kế hoạch hiện đại tài trợ
Quản lý triển thị
Công doanh sát bảo Tài chính các dự và thực hóa hệ và vốn
Giá trường
sản nghiệp hiểm đối ngoại án hiện thống vay
vốn Việt
ĐTXD ngân Thuế nước
Nam
của Bộ) sách nhà ngoài
nước ở CQ Bộ
cấp Tài
Trung chính
0 0 380 38,000 65,000 0 ương và0 0 0 0
0 0 380 38,000 65,000 0 địa 0 0 0 0
phương

65,000

380

38,000
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 285 18,571 42,266 0 0 0 0 0


0 0 285 18,571 42,266 0 0 0 0 0
285 18,571 35,969
6,297
HP2 Hỗ
trợ
khung BQL các
pháp lý, chương
tổ chức trình, dự
Cục và quy án sử
Dự án
KHTC định cho Dự án dụng
Hỗ trợ
Cục Cục Tài Cục Quản Cục Quản (Ban việc lập hỗ trợ nguồn
Cục phát
Quản lý chính lý, giám lý Nợ và Quản lý kế hoạch hiện đại tài trợ
Quản lý triển thị
Công doanh sát bảo Tài chính các dự và thực hóa hệ và vốn
Giá trường
sản nghiệp hiểm đối ngoại án hiện thống vay
vốn Việt
ĐTXD ngân Thuế nước
Nam
của Bộ) sách nhà ngoài
nước ở CQ Bộ
cấp Tài
Trung chính
0 0 0 0 0 0 ương và0 0 0 0
địa
phương

0 0 95 0 0 0 0 0 0 0

14,068 20,708 9,629 7,643 9,605 0 0 0 5,000 41,508


14,068 20,708 9,629 7,643 9,605 0 0 0 0 4,130
14,068 20,708 9,629 7,643 9,605 0 0 0 0 4,130
8,428 12,723 9,629 6,692 9,605 0 0 0 0 0
HP2 Hỗ
trợ
khung BQL các
pháp lý, chương
tổ chức trình, dự
Cục và quy án sử
Dự án
KHTC định cho Dự án dụng
Hỗ trợ
Cục Cục Tài Cục Quản Cục Quản (Ban việc lập hỗ trợ nguồn
Cục phát
Quản lý chính lý, giám lý Nợ và Quản lý kế hoạch hiện đại tài trợ
Quản lý triển thị
Công doanh sát bảo Tài chính các dự và thực hóa hệ và vốn
Giá trường
sản nghiệp hiểm đối ngoại án hiện thống vay
vốn Việt
ĐTXD ngân Thuế nước
Nam
của Bộ) sách nhà ngoài
nước ở CQ Bộ
5,640 7,985 951 0 cấp Tài
4,130
Trung chính
0 0 0 0 0 0 ương và0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 địa 0 0 0 0
phương

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
HP2 Hỗ
trợ
khung BQL các
pháp lý, chương
tổ chức trình, dự
Cục và quy án sử
Dự án
KHTC định cho Dự án dụng
Hỗ trợ
Cục Cục Tài Cục Quản Cục Quản (Ban việc lập hỗ trợ nguồn
Cục phát
Quản lý chính lý, giám lý Nợ và Quản lý kế hoạch hiện đại tài trợ
Quản lý triển thị
Công doanh sát bảo Tài chính các dự và thực hóa hệ và vốn
Giá trường
sản nghiệp hiểm đối ngoại án hiện thống vay
vốn Việt
ĐTXD ngân Thuế nước
Nam
của Bộ) sách nhà ngoài
nước ở CQ Bộ
cấp 5,000 Tài
37,378
Trung chính
ương và
địa
phương
Dự án
hỗ trợ Viện Trường Trường
Thời báo
kỹ thuật Chiến Trường Đại học Bồi
Văn Đại học Tài Tài
"Hỗ trợ lược và Học viện Đại học Tài chính - dưỡng
phòng chính - chính
hiện đại Chính Tài chính Tài chính - Quản trị cán bộ
389 Marketing Việt
hóa hệ sách tài Kế toán Kinh Tài
Nam
thống chính doanh chính
thuế"

0 0 0 261,000 330,300 24,900 32,500 0 0


0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 261,000 330,300 24,900 32,500 0 0

261,000 330,300 24,900 32,500

0 0 0 261,000 330,300 24,900 32,500 0 0


0 0 0 0 0 0 0 0 0
Dự án
hỗ trợ Viện Trường Trường
Thời báo
kỹ thuật Chiến Trường Đại học Bồi
Văn Đại học Tài Tài
"Hỗ trợ lược và Học viện Đại học Tài chính - dưỡng
phòng chính - chính
hiện đại Chính Tài chính Tài chính - Quản trị cán bộ
389 Marketing Việt
hóa hệ sách tài Kế toán Kinh Tài
Nam
thống chính doanh chính
thuế"

0 0 0 261,000 330,300 24,900 32,500 0 0


241,000 247,700 24,900 32,500
20,000 82,600

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 9,227 52,631 37,959 1,371 35,898 38,524 27,889 15,288


0 9,227 46,859 37,959 1,371 35,898 38,524 27,889 15,288
0 9,227 460 0 0 0 0 1,700 15,288
0 0 0 0 0 0 0 0 15,288
Dự án
hỗ trợ Viện Trường Trường
Thời báo
kỹ thuật Chiến Trường Đại học Bồi
Văn Đại học Tài Tài
"Hỗ trợ lược và Học viện Đại học Tài chính - dưỡng
phòng chính - chính
hiện đại Chính Tài chính Tài chính - Quản trị cán bộ
389 Marketing Việt
hóa hệ sách tài Kế toán Kinh Tài
Nam
thống chính doanh chính
thuế"

0 9,227 460 0 0 0 0 1,700


0 0 46,399 8,861 0 1,000 880 0 0
0 0 9,600 4,661 0 1,000 880 0 0

0
9,600 4,661 1,000 880
88 0
36,711 4,200
0 0 0 29,098 1,371 34,898 37,644 26,189 0
0 16,350 15,174 6,718
29,098 1,371 18,548 22,470 19,471

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0
Dự án
hỗ trợ Viện Trường Trường
Thời báo
kỹ thuật Chiến Trường Đại học Bồi
Văn Đại học Tài Tài
"Hỗ trợ lược và Học viện Đại học Tài chính - dưỡng
phòng chính - chính
hiện đại Chính Tài chính Tài chính - Quản trị cán bộ
389 Marketing Việt
hóa hệ sách tài Kế toán Kinh Tài
Nam
thống chính doanh chính
thuế"

5,772
Nhà
Tạp chí
xuất bản
Tài
Tài
chính
chính

0 0
0 0

0 0

0 0
0 0
Nhà
Tạp chí
xuất bản
Tài
Tài
chính
chính

0 0

0 0

1,910 7,143
1,910 7,143
1,410 7,143
0 1,906
Nhà
Tạp chí
xuất bản
Tài
Tài
chính
chính

1,410 5,237
0 0
0 0

0 0

0 0

0 0

500 0

500
Nhà
Tạp chí
xuất bản
Tài
Tài
chính
chính

You might also like