Professional Documents
Culture Documents
1 21456151 Kỹ thuật đo lường cơ khí 2 8.5 A 3.7
HỌC KỲ 1 - 2021-2022 Điểm trung bình chung: 3
1 21141151 Sức bền vật liệu 2 + Bài tập lớn (CK) 2 7.1 B 3
HỌC KỲ 2 - 2020-2021 Điểm trung bình chung: 2.8
1 21476151 Thực tập công nghệ 2 6.2 C 2
2 21457151 Ứng dụng PLC trong chế tạo máy 3 7.5 B 3
3 21461151 Tự động hóa quá trình sản xuất 3 5.6 C 2
4 21468151 Đồ án công nghệ CAD/CAM/CNC (CTM) 1 6 C 2
5 21472151 Thiết kế nhà máy và phân xưởng cơ khí 2 6.8 C+ 2.5
6 21496151 Thực tập tốt nghiệp(CTM) 3 6.1 C 2
HỌC KỲ 2 - 2019-2020 Điểm trung bình chung: 2.68
1 21122151 Sức bền vật liệu 1 + Bài tập lớn 2 6.2 C 2
2 21473151 Thiết kế dụng cụ cắt + Bài tập lớn 2 7.5 B 3
3 21756151 Kinh tế công nghiệp 2 7.6 B 3
4 21460151 Công nghệ CAD/CAM 2 6.2 C 2
5 21465151 Máy CNC và rô bốt công nghiệp 2 6.8 C+ 2.5
6 21356151 Truyền động thủy lực và khí nén trong máy công nghịêp 2 6.6 C+ 2.5
7 21471151 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 2 8.2 B+ 3.5
8 21467151 Công nghệ trên máy CNC 2 7.3 B 3
9 21475151 Các phương pháp kiểm tra không phá hủy 2 6.8 C+ 2.5
10 21480151 Đồ án máy 1 7 B 3
HỌC KỲ 1 - 2019-2020 Điểm trung bình chung: 2.28
dangkyhoc.mta.edu.vn/dkmh/default.asp 1/1