Họ Tên Toán Lý Hoá Ngành thi vực chuẩn điểm C203 Trương Võ Anh Cơ khí 2 2 6 3 16 11 A208 Phạm Tâm Anh Máy tính 2 4 3 5 20 12 A205 Trần Viết Bình Máy tính 2 5 4 4 20 13 A101 Lê Triều Châu Máy tính 1 5 8 7 19 20 B102 Dương Vương Da Điện tử 1 6 5 5 17 16 D107 Nguyễn Văn Đẩu Hoá 1 8 6 5 13 19 D204 Lê Hoàng Hảo Hoá 2 9 9 7 14 25 C106 Lê Công Hậu Cơ khí 1 10 8 8 15 26
Bảng 1- BẢNG ĐIỂM CHUẨN Bảng 2- BẢNG ĐIỂM HỌC BỔNG
Mã Ngành Điểm Điểm Mã A B C D Ngành thi chuẩn 1 chuẩn 2 ngành A Máy tính 19 20 Điểm HB 25 23 21 19 B Điện tử 17 18 C Cơ khí 15 16 D Hoá 13 14 Kết Điểm HB quả HB Rớt 21 Rớt 25 Rớt 25 Đậu 25 Rớt 23 Đậu 19 Có Đậu 19 Có Đậu 21 Có