TT Mã lớp Tên lớp Sĩ số Ghi chú học tập học 1 CQ.62.NKTXD.1 Kỹ thuật xây dựng 1 K62 78 3 2
DANH SÁCH DỰ KIẾN
2 CQ.62.NKTXD.2 Kỹ thuật xây dựng 2 K62 76 4 4 3 CQ.62.CNTT Công nghệ thông tin K62 104 0 6 4 CQ.62.KTTH Kế toán K62 89 1 0 5 CQ.62.KTVTAI Khai thác vận tải K62 64 1 0 6 CQ.62.KIENTRUC Kiến trúc K62 50 3 1 7 CQ.62.KTXD Kinh tế xây dựng K62 93 1 3 8 CQ.62.KTCĐT Kỹ thuật cơ điện tử K62 72 2 3 9 CQ.62.CKĐL Kỹ thuật cơ khí động lực K62 57 2 3 10 CQ.62.KTD Kỹ thuật điện K62 52 4 0 11 CQ.62.KTĐTVT Kỹ thuật điện tử - viễn thông K62 77 5 2 12 CQ.62.TĐHĐK Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá K62 94 8 2 13 CQ.62.KTMT Kỹ thuật môi trường K62 20 0 2 14 CQ.62.KTOTO.1 Kỹ thuật ô tô 1 K62 50 1 1 15 CQ.62.KTOTO.2 Kỹ thuật ô tô 2 K62 59 2 5 16 CQ.62.KTXDCTGT.1 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 1 K62 99 18 7 17 CQ.62.KTXDCTGT.2 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 2 K62 81 21 6 18 CQ.62.LOGISTICS Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng K62 123 2 0 19 CQ.62.QLXD Quản lý xây dựng K62 42 1 7 20 CQ.62.QTDL&LH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành K62 50 0 2 21 CQ.62.QTKD Quản trị kinh doanh K62 97 1 2 1527 80 58 TP.HCM, ngày 21 tháng 9 năm 2023 TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚP PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Học kỳ 2 Năm học 2022-2023
Lớp: Kỹ thuật xây dựng 1 K62
Số TCĐK Điểm Số TCĐK Điểm TT Mã số SV Họ và tên Đợt 1 2/22-23 của Sinh TBC TBC hệ 4 Ghi chú Viên 2/22-23 (HK Chính)
DANH SÁCH DỰ KIẾN
2022_2023_1: Cảnh báo học tập 1 6251100078 Đỗ Minh Đạt 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
2 6251100023 Nguyễn Văn Khánh 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
2022_2023_2: Cảnh báo học tập
3 6251100037 Nguyễn Hồ Như 15 28 0.5 0.68 2022_2023_1: Cảnh báo học tập 4 6251100052 Võ Nguyễn Thùy Trinh 11 18 1.86 2.36 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_2: Cảnh báo học tập
5 6251100054 Dương Lam Trường 0 6 1.33 0
TP.HCM, ngày 21 tháng 9 năm 2023
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚP PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Học kỳ 2 Năm học 2022-2023
Lớp: Kỹ thuật xây dựng 2 K62
Số TCĐK Điểm Số TCĐK Điểm TT Mã số SV Họ và tên Đợt 1 2/22-23 của Sinh TBC TBC hệ 4 Ghi chú Viên 2/22-23 (HK Chính)
DANH SÁCH DỰ KIẾN
2022_2023_1: Cảnh báo học tập 1 6251100099 Nguyễn Huy Hoàng 12 12 0 0 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
2 6251100103 Ngô Phước Gia Huy 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
2021_2022_2: Cảnh báo học tập
3 6251100183 Phạm Nguyên Anh Huy 14 24 0.56 0.57 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2021_2022_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập 4 6251100104 Trần Hoàng Huy 14 21 0.55 0.64 2022_2023_2: Thôi học
2022_2023_2: Cảnh báo học tập
5 6251100125 Nguyễn Hoàng Nhật Nam 8 8 2.14 2.14 2021_2022_2: Cảnh báo học tập 2022_2023_1: Cảnh báo học tập 6 6251100130 Trần Trung Nguyên 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
2021_2022_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập 7 6251100159 Phan Trung Tín 9 9 0 0 2022_2023_2: Thôi học
2021_2022_1: Cảnh báo học tập
2021_2022_2: Cảnh báo học tập 8 6251100166 Lê Văn Triều 15 19 0.78 0.93 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
TP.HCM, ngày 21 tháng 9 năm 2023
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚP PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Học kỳ 2 Năm học 2022-2023
Lớp: Công nghệ thông tin K62
Số TCĐK Điểm Số TCĐK Điểm TT Mã số SV Họ và tên Đợt 1 2/22-23 của Sinh TBC TBC hệ 4 Ghi chú Viên 2/22-23 (HK Chính)
DANH SÁCH DỰ KIẾN
2022_2023_2: Thôi học 1 6251071006 Nguyễn Việt Anh 0 0 0 0 2022_2023_1: Cảnh báo học tập 2 6251071020 Bùi Thanh Tiến Đạt 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
3 6251071028 Nguyễn Quốc Hào 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
4 6251071081 Nguyễn Thanh Sang 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
2022_2023_2: Thôi học
5 6251071111 Phạm Minh Tuấn 0 0 0 0 2022_2023_1: Cảnh báo học tập 6 6251071118 Phạm Quang Vinh 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
TP.HCM, ngày 21 tháng 9 năm 2023
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚP PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Học kỳ 2 Năm học 2022-2023
Lớp: Kế toán K62
Số TCĐK Điểm Số TCĐK Điểm TT Mã số SV Họ và tên Đợt 1 2/22-23 của Sinh TBC TBC hệ 4 Ghi chú Viên 2/22-23 (HK Chính)
DANH SÁCH DỰ KIẾN
2022_2023_2: Cảnh báo học tập 1 6254041021 Lưu Vũ Quyên 12 12 0 0
TP.HCM, ngày 21 tháng 9 năm 2023
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚP PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Học kỳ 2 Năm học 2022-2023
Lớp: Khai thác vận tải K62
Số TCĐK Điểm Số TCĐK Điểm TT Mã số SV Họ và tên Đợt 1 2/22-23 của Sinh TBC TBC hệ 4 Ghi chú Viên 2/22-23 (HK Chính)
DANH SÁCH DỰ KIẾN
2022_2023_2: Cảnh báo học tập 1 6051050049 Nguyễn Đức Huy 2 2 0 0
TP.HCM, ngày 21 tháng 9 năm 2023
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚP PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Học kỳ 2 Năm học 2022-2023
Lớp: Kiến trúc K62
Số TCĐK Điểm Số TCĐK Điểm TT Mã số SV Họ và tên Đợt 1 2/22-23 của Sinh TBC TBC hệ 4 Ghi chú Viên 2/22-23 (HK Chính)
DANH SÁCH DỰ KIẾN
2022_2023_2: Cảnh báo học tập 1 625101K031 Đạo Quang Đức 11 11 0.8 0.8 2022_2023_2: Cảnh báo học tập 2 625101K036 Huỳnh Hoàng Huy 13 13 0.31 0.31 2022_2023_2: Cảnh báo học tập 3 625101K044 Huỳnh Thanh Nam 14 14 0.31 0.31 2022_2023_1: Cảnh báo học tập 4 625101K058 Dương Anh Tú 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
TP.HCM, ngày 21 tháng 9 năm 2023
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚP PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Học kỳ 2 Năm học 2022-2023
Lớp: Kinh tế xây dựng K62
Số TCĐK Điểm Số TCĐK Điểm TT Mã số SV Họ và tên Đợt 1 2/22-23 của Sinh TBC TBC hệ 4 Ghi chú Viên 2/22-23 (HK Chính)
DANH SÁCH DỰ KIẾN
2022_2023_1: Cảnh báo học tập 1 6254010075 Nguyễn Hiếu Nghĩa 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
2021_2022_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập 2 6254010028 Nguyễn Minh Tài 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
3 6254010031 Trần Thị Tây Thi 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
2022_2023_2: Cảnh báo học tập
4 6254010111 Bùi Kim Tuyền 10 19 2.39 2.56
TP.HCM, ngày 21 tháng 9 năm 2023
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚP PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Học kỳ 2 Năm học 2022-2023
Lớp: Kỹ thuật cơ điện tử K62
Số TCĐK Điểm Số TCĐK Điểm TT Mã số SV Họ và tên Đợt 1 2/22-23 của Sinh TBC TBC hệ 4 Ghi chú Viên 2/22-23 (HK Chính)
DANH SÁCH DỰ KIẾN
2021_2022_2: Cảnh báo học tập 1 625104C003 Nguyễn Nhựt Anh 15 15 0.7 0.7 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
2 625104C048 Trần Văn Hiếu 0 1 0 0 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2021_2022_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập 3 625104C050 Nguyễn Hoàng Hùng 7 7 0 0 2022_2023_2: Thôi học
2021_2022_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập 4 625104C062 Võ Thành Nhân 4 4 0.25 0.25 2022_2023_2: Thôi học
2021_2022_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập 5 625104C077 Phạm Phúc Tính 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
TP.HCM, ngày 21 tháng 9 năm 2023
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚP PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Học kỳ 2 Năm học 2022-2023
Lớp: Kỹ thuật cơ khí động lực K62
Số TCĐK Điểm Số TCĐK Điểm TT Mã số SV Họ và tên Đợt 1 2/22-23 của Sinh TBC TBC hệ 4 Ghi chú Viên 2/22-23 (HK Chính)
DANH SÁCH DỰ KIẾN
2022_2023_2: Cảnh báo học tập 1 6251041031 Lê Nguyễn Quang Đạt 11 13 1.15 1.15 2022_2023_1: Cảnh báo học tập 2 6251041005 Lê Xuân Tiến Đạt 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
2021_2022_1: Cảnh báo học tập
2021_2022_2: Cảnh báo học tập 3 6251041036 Huỳnh Tuấn Hào 0 0 0 0 2022_2023_1: Cảnh báo học tập 2022_2023_2: Thôi học
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
4 6251041037 Nguyễn Trung Hiếu 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
2022_2023_2: Cảnh báo học tập
5 6251041039 Nguyễn Minh Hoàng 3 3 0.5 0.5
TP.HCM, ngày 21 tháng 9 năm 2023
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚP PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Học kỳ 2 Năm học 2022-2023
Lớp: Kỹ thuật điện K62
Số TCĐK Điểm Số TCĐK Điểm TT Mã số SV Họ và tên Đợt 1 2/22-23 của Sinh TBC TBC hệ 4 Ghi chú Viên 2/22-23 (HK Chính)
DANH SÁCH DỰ KIẾN
2022_2023_2: Cảnh báo học tập 1 6251060020 Dương Xuân Bảo 15 17 0.84 0.82 2021_2022_2: Cảnh báo học tập 2 6251060034 Nguyễn Trung Hậu 14 16 0.81 0.86 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_2: Cảnh báo học tập
3 6251060041 Quách Đăng Khoa 15 15 0.39 0.39 2022_2023_2: Cảnh báo học tập 4 6251060006 Lý Xuân Mãnh 15 15 0.5 0.5
TP.HCM, ngày 21 tháng 9 năm 2023
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚP PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Học kỳ 2 Năm học 2022-2023
Lớp: Kỹ thuật điện tử - viễn thông K62
Số TCĐK Điểm Số TCĐK Điểm TT Mã số SV Họ và tên Đợt 1 2/22-23 của Sinh TBC TBC hệ 4 Ghi chú Viên 2/22-23 (HK Chính)
DANH SÁCH DỰ KIẾN
2022_2023_1: Cảnh báo học tập 1 6251020007 Đỗ Đăng Đức Huy 10 10 0.65 0.65 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
2 6251020078 Nguyễn Văn Quyết 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
3 6251020083 Nguyễn Minh Tâm 12 12 0 0 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_2: Cảnh báo học tập
4 6251020086 Bùi Ngọc Thiện 14 18 0.6 0.54 2021_2022_1: Cảnh báo học tập 2021_2022_2: Cảnh báo học tập 5 6251020019 Nguyễn Thủy Tiên 3 3 1 1 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
6 6251020020 Trần Mạnh Tiến 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
2021_2022_2: Cảnh báo học tập
7 6251020027 Trần Ngọc Tú 15 15 0.4 0.4 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
TP.HCM, ngày 21 tháng 9 năm 2023
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚP PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Học kỳ 2 Năm học 2022-2023
Lớp: Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá K62
Số TCĐK Điểm Số TCĐK Điểm TT Mã số SV Họ và tên Đợt 1 2/22-23 của Sinh TBC TBC hệ 4 Ghi chú Viên 2/22-23 (HK Chính)
DANH SÁCH DỰ KIẾN
2022_2023_2: Cảnh báo học tập 1 6251030028 Trần Quốc An 18 18 0.68 0.68 2022_2023_2: Cảnh báo học tập 2 6251030002 Phan Trí Chương 19 19 0.44 0.44 2022_2023_2: Cảnh báo học tập 3 6251030038 Nguyễn Thái Dương 20 20 0.47 0.47 2022_2023_1: Cảnh báo học tập 4 6251030043 Hoàng Phước Hiếu 0 2 0 0 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_2: Cảnh báo học tập
5 6251030044 Thân Trọng Hiếu 17 17 0.75 0.75 2022_2023_1: Cảnh báo học tập 6 6251030063 Lê Thanh Nhã 16 16 0.07 0.07 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
7 6251030082 Huỳnh Xuân Thành 13 13 0.12 0.12 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
8 6251030089 Nguyễn Quốc Thy 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
2021_2022_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập 9 6251030092 Lê Anh Tiến 13 13 0.08 0.08 2022_2023_2: Thôi học
2022_2023_2: Cảnh báo học tập
10 6251030098 Dương Quang Trường 16 16 0.13 0.13
TP.HCM, ngày 21 tháng 9 năm 2023
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚP PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Học kỳ 2 Năm học 2022-2023
Lớp: Kỹ thuật môi trường K62
Số TCĐK Điểm Số TCĐK Điểm TT Mã số SV Họ và tên Đợt 1 2/22-23 của Sinh TBC TBC hệ 4 Ghi chú Viên 2/22-23 (HK Chính)
DANH SÁCH DỰ KIẾN
2022_2023_1: Cảnh báo học tập 1 6251081002 Nguyễn Thị Hồng Dung 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
3 6251040110 Trần Việt Quang 11 20 2.55 2.55 2022_2023_1: Cảnh báo học tập 4 6251040116 Đinh Quang Thành 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
2022_2023_2: Cảnh báo học tập
5 6251040124 Nguyễn Hữu Tình 11 11 2.73 2.73 2021_2022_2: Cảnh báo học tập 2022_2023_1: Cảnh báo học tập 6 6251040135 Phan Anh Tuấn 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
7 6251040140 Đoàn Văn Phú Vinh 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
TP.HCM, ngày 21 tháng 9 năm 2023
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚP PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Học kỳ 2 Năm học 2022-2023
Lớp: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 1 K62
Số TCĐK Điểm Số TCĐK Điểm TT Mã số SV Họ và tên Đợt 1 2/22-23 của Sinh TBC TBC hệ 4 Ghi chú Viên 2/22-23 (HK Chính)
DANH SÁCH DỰ KIẾN
2022_2023_2: Cảnh báo học tập 1 6251010086 Trịnh Phúc An 16 20 0.78 0.84 2022_2023_1: Cảnh báo học tập 2 6251010089 Nguyễn Tuấn Anh 16 25 0.7 0.56 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_2: Cảnh báo học tập
3 6251010006 Phạm Khánh Bình 19 28 0.82 0.76 2022_2023_2: Cảnh báo học tập 4 6251010007 Mai Ngọc Châu 20 20 0.89 0.89 2022_2023_2: Cảnh báo học tập 5 6251010097 Võ Mộng Chu 19 26 0.73 0.61 2021_2022_2: Cảnh báo học tập 2022_2023_1: Cảnh báo học tập 6 6251010008 Đỗ Văn Tiến Dũng 8 8 2.14 2.14 2022_2023_2: Thôi học
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
7 6251010084 Đỗ Nguyễn Khánh Duy 20 31 0.16 0.05 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
8 6251010102 Lê Quốc Duy 15 17 0.34 0.18 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
9 6251010112 Nguyễn Huỳnh Bảo Đức 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
2022_2023_2: Cảnh báo học tập
10 6251010018 Lê Minh Hiền 16 21 0.4 0.44 2022_2023_2: Cảnh báo học tập 11 6251010024 Dương Bình Bảo Huy 0 4 0.25 0 2021_2022_1: Cảnh báo học tập 2022_2023_1: Cảnh báo học tập 12 6251010026 Lý Diệp Khang 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
14 6251010032 Đỗ Minh Khương 20 22 0.9 0.95 2022_2023_1: Cảnh báo học tập 15 6251010034 Lê Tuấn Kiệt 19 26 0.05 0.05 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
16 6251010045 Cao Đoàn Nguyên 19 28 0.66 0.74 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
17 6251010047 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 19 19 0.89 0.89 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
18 6251010051 Ngô Minh Phú 18 22 0.79 0.79 2022_2023_2: Cảnh báo học tập Lớp: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 1 K62 Số TCĐK Điểm Số TCĐK Điểm TT Mã số SV Họ và tên Đợt 1 2/22-23 của Sinh TBC TBC hệ 4 Ghi chú Viên 2/22-23 (HK Chính)
2022_2023_2: Cảnh báo học tập
19 6251010053 Nguyễn Trương Minh Phúc 20 20 0.08 0.08 2022_2023_1: Cảnh báo học tập 20 6251010054 Võ Văn Quý 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
21 6251010055 DANH SÁCH DỰ KIẾN
Trần Sang 0 0 0 0 2022_2023_1: Cảnh báo học tập 2022_2023_2: Thôi học
2021_2022_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập 22 6251010058 Nguyễn Trọng Thành Tài 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
2022_2023_2: Cảnh báo học tập
23 6251010059 Bùi Gia Thái 20 23 0.88 0.82 2022_2023_1: Cảnh báo học tập 24 6251010083 Nguyễn Võ Nhật Tuấn 20 20 0.79 0.79 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
25 6251010078 Trần Minh Vũ 17 17 0.5 0.5 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
TP.HCM, ngày 21 tháng 9 năm 2023
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚP PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Học kỳ 2 Năm học 2022-2023
Lớp: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 2 K62
Số TCĐK Điểm Số TCĐK Điểm TT Mã số SV Họ và tên Đợt 1 2/22-23 của Sinh TBC TBC hệ 4 Ghi chú Viên 2/22-23 (HK Chính)
DANH SÁCH DỰ KIẾN
2022_2023_1: Cảnh báo học tập 1 6251010122 Dương Minh Huân 17 21 0.73 0.78 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
2 6251010123 Nguyễn Bá Khoa Huân 11 17 1.62 1.14 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_2: Cảnh báo học tập
3 6251010128 Nguyễn Trường Huy 20 20 0.82 0.82 2022_2023_2: Cảnh báo học tập 4 6251010131 Nguyễn Trương Hải Huy 20 20 0.08 0.08 2022_2023_1: Cảnh báo học tập 5 6251010139 Biện Khánh 17 17 0 0 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
6 6251010140 Nguyễn Đăng Khoa 20 20 0 0 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_2: Thôi học
7 6251010141 Trần Đăng Khôi 0 0 0 0 2022_2023_1: Cảnh báo học tập 8 6251010143 Nguyễn Hữu An Khương 16 21 0.45 0.5 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2021_2022_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập 9 6251010144 Nguyễn Xuân Kiên 20 20 0.05 0.05 2022_2023_2: Thôi học
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
10 6251010150 Phạm Hoàng Long 12 20 0.21 0.13 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
11 6251010154 Nguyễn Minh Luân 0 6 0.83 0 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_2: Cảnh báo học tập
12 6251010153 Võ Hoàng Luân 17 22 0.21 0.19 2022_2023_1: Cảnh báo học tập 13 6251010156 Trần Nhật Minh 19 23 0.7 0.74 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
14 6251010159 Phạm Hoài Nam 17 22 0.52 0.47 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
15 6251010164 Nguyễn Thanh Minh Nhật 11 19 1.13 0.86 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
16 6251010167 Võ Quang Phát 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
17 6251010169 Lê Trường Phi 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học Lớp: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 2 K62 Số TCĐK Điểm Số TCĐK Điểm TT Mã số SV Họ và tên Đợt 1 2/22-23 của Sinh TBC TBC hệ 4 Ghi chú Viên 2/22-23 (HK Chính)
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
18 6251010181 Nguyễn Thế Quang 18 18 0.19 0.19 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_2: Cảnh báo học tập
DANH SÁCH DỰ KIẾN
19 6251010191 Nguyễn Minh Tân 0 7 1.5 0 2021_2022_2: Cảnh báo học tập 2022_2023_1: Cảnh báo học tập 20 6251010195 Nguyễn Hoàng Duy Thanh 14 19 0.5 0.58 2022_2023_2: Thôi học
2022_2023_2: Cảnh báo học tập
21 6251010199 Nguyễn Hữu Thắng 20 24 0.83 0.84 2021_2022_2: Cảnh báo học tập 22 6251010210 Võ Trung Tính 20 25 0.83 0.87 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2021_2022_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập 23 6251010212 Đoàn Nguyễn Đức Toàn 17 22 0.66 0.85 2022_2023_2: Thôi học
2021_2022_2: Cảnh báo học tập
24 6251010216 Võ Cao Minh Trí 20 20 0.39 0.39 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_2: Cảnh báo học tập
25 6251010228 Đỗ Trọng Anh Tuấn 22 27 0.87 0.95 2022_2023_1: Cảnh báo học tập 26 6251010229 Vũ Hoàng Thanh Tùng 19 26 0.92 0.95 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_2: Cảnh báo học tập
27 6251010234 Phạm Nguyễn Anh Việt 12 12 0.86 0.86
TP.HCM, ngày 21 tháng 9 năm 2023
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚP PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Học kỳ 2 Năm học 2022-2023
Lớp: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng K62
Số TCĐK Điểm Số TCĐK Điểm TT Mã số SV Họ và tên Đợt 1 2/22-23 của Sinh TBC TBC hệ 4 Ghi chú Viên 2/22-23 (HK Chính)
DANH SÁCH DỰ KIẾN
2022_2023_2: Cảnh báo học tập 1 625105L044 Nguyễn Quý Dương 11 11 2.2 2.2 2022_2023_1: Cảnh báo học tập 2 625105L094 Dương Thị Quyên 6 6 0.33 0.33 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
TP.HCM, ngày 21 tháng 9 năm 2023
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI BẢNG XỬ LÝ HỌC VỤ SINH VIÊN THEO LỚP PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Học kỳ 2 Năm học 2022-2023
Lớp: Quản lý xây dựng K62
Số TCĐK Điểm Số TCĐK Điểm TT Mã số SV Họ và tên Đợt 1 2/22-23 của Sinh TBC TBC hệ 4 Ghi chú Viên 2/22-23 (HK Chính)
DANH SÁCH DỰ KIẾN
2021_2022_2: Cảnh báo học tập 2022_2023_1: Cảnh báo học tập 1 6254051019 Trần Quang Đạt 0 0 0 0 2022_2023_2: Thôi học
2022_2023_1: Cảnh báo học tập
2 6254051004 Nguyễn Anh Hào 10 10 0.3 0.3 2022_2023_2: Cảnh báo học tập
2021_2022_2: Cảnh báo học tập
2022_2023_1: Cảnh báo học tập 3 6254051030 Nguyễn Tuấn Kiệt 0 3 0.5 0 2022_2023_2: Thôi học