Học kỳ 1 - Năm học 2022-2023 Mã Số 3122560044 Họ Tên Lý Uy Lương
Mã MH Tên MH Nhóm Số TCSố TCHP Lớp TTH Thứ TBD ST Giờ học Phòng Thời gian học Ghi chú
841402 Đại số tuyến tính 04 3 3 DKP1221, DKP1221 2 3 3 09::00-11::30 C.C107 -----678901234
841021 Kiến trúc máy tính 03 3 3 DKP1221, DKP1221 2 6 3 13::00-15::50 C.E305 -----6789012345 841403 Cấu trúc rời rạc 10 4 4DKP1221, DKP1221, ... 2 9 2 15::50-17::30 C.A504 -----6789012345 841403 Cấu trúc rời rạc 10 4 4DKP1221, DKP1221, ... 3 4 2 09::50-11::30 C.A504 -----6789012345 841403 Cấu trúc rời rạc 10 4 4DKP1221, DKP1221, ... 3 6 2 13::00-14::40 C.A504 -----6789012345 841401 Giải tích 1 02 3 3 DCT1221, DCT1221 3 9 2 15::50-17::30 C.E205 -----678901234 841402 Đại số tuyến tính 04 3 3 DKP1221, DKP1221 4 1 2 07::00-08::40 C.C107 -----678901234 841401 Giải tích 1 02 3 3 DCT1221, DCT1221 4 8 3 15::00-17::30 C.E205 -----678901234 841021 Kiến trúc máy tính 03 3 3 DKP1221, DKP1221 01 5 6 3 13::00-15::50 C.A111 -----6789012345 841020 Cơ sở lập trình 01 3 3 DCT1221, DCT1221 6 1 3 07::00-09::50 C.C101 -----6789012345 TRƯỜNG ĐH SÀI GÒN-ĐẠI HỌC CHÍNH QUY Ngày in 6/10/2022 20:21 PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU
Học kỳ 1 - Năm học 2022-2023 Mã Số 3122560044 Họ Tên Lý Uy Lương
841020 Cơ sở lập trình 01 3 3 DCT1221, DCT1221
02 6 6 3 13::00-15::50 C.A102 -----6789012345
Dữ liệu được cập nhật vào lúc: 11:23 Ngày: 6/10/2022
Lưu ý: Mỗi ký tự trong dãy tuần 1234567890 đại diện cho 1 tuần lễ, ký tự đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 1) bắt đầu từ 05/09/2022 Mã MH: Mã Môn Học, NMH: Nhóm Môn Học, STC: Số Tín Chỉ, STCHP: Số Tín Chỉ Học Phí SDK: Số Lượng Sinh Viên Đã Đăng Ký, Room: Phòng Học, ST : Số Tiết, KDK: Không cho phép đăng ký, TH: Thực Hành SV luôn mang theo thời khóa biểu (đã được xác nhận đầy đủ) khi đi học và xuất trình khi cần giải quyết các quyền lợi liên quan.