You are on page 1of 18

KHOA GIÁO DỤC

THỜI KHÓA BIỂU HK1, NĂM HỌC 20

Tổng
Số
số tiết
STT Mã Học Phần Lớp Tên Học Phần Khóa tín Thứ Ngày bắt đầu Tiết Phòng
môn
chỉ
học

Học Kỳ 1-K.2022
NGÀNH GIÁO DỤC HỌC
2210DAI04735 2210DAI04735 Triết học Mác - Lênin 2022 3 45 Thứ Năm 27/10/2022->05/01/2023 6-9 A1-03
1
2210DAI00605 2210DAI00605 Môi trường và phát triển 2022 2 30 Thứ Bảy 29/10/2022->03/12/2022 1-5 A1-03
2
2210DAI00712 2210DAI00712 Giáo dục thể chất 1 2022 3 45 Thứ Sáu 14/10/2022->20/01/2023 1-5 NTD (2.2)
3
2210DAI02602 2210DAI02602 Kinh tế học đại cương 2022 2 30 Thứ Bảy 10/12/2022->14/01/2023 1-5 A1-11
4

01 Thứ Hai 10/10/2022-26/12/2022 2-5 B4-103

18/10/2022-25/10/2022 6-9 A1-12


1 GDH051.1 Kỹ năng học đại học 2022 3 45
B1.1-11
02 Thứ Ba CHUYỂ
01/11/2022-27/12/2022 6-9
N
B1.2-21

12/10/2022-26/10/2022 6-8 A1-12


Thứ Tư
Giới thiệu ngành
2 GDH062.1 01
Giáo dục học
2022 4 75 02/11/2022-28/12/2022 6-8 C2-26

Thứ Sáu 07/10/2022-06/01/2023 6-8 B4-310


Thứ Sáu 14/10/2022-13/01/2022 B4-107

Giới thiệu ngành Giáo dục


2 GDH062.1 02
học
2022 4 75 6-8
19/10/2022 C2-26
Thứ Tư 26/10/2022 B4-101
02/11/2022-28/12/2022 A1-22

3 GDH047.2 01 TLH đại cương 2022 2 45 Thứ Ba 01/11/2022-10/01/2023 2-5 A1-32

Nhập môn xã hội học giáo


4 GDH044.1 01 2022 2 30 Thứ Tư 02/11/2022-21/12/2022 2-5 C1-34
dục
Tổng cộng: GDH (BB: 21 TC=23 TC, TC=2 TC)
Học Kỳ 1-K.2022
NGÀNH QUẢN LÝ GIÁO DỤC
2210DAI04735 2210DAI04735 Triết học Mác - Lênin 2022 3 45 Thứ Năm 27/10/2022->05/01/2023 6-9 C2-01
1
2210DAI00605 2210DAI00605 Môi trường và phát triển 2022 2 30 Thứ Bảy 29/10/2022->03/12/2022 1-5 A1-03
2
3 2210DAI00712 2210DAI00712 Giáo dục thể chất 1 2022 3 45 Thứ Sáu 14/10/2022->20/01/2022 1-5 NTD (2.2)

2210DAI02602 2210DAI02602 Kinh tế học đại cương 2022 2 30 Thứ Bảy 10/12/2022->14/01/2023 1-5 A1-11
4
Nhập môn xã hội học giáo
GDH044.1 02 2022 2 30 Thứ Sáu 07/10/2022-25/11/2022 6-9 B1.2-33
1 dục

2 GDH051.1 03 Kỹ năng học đại học 2022 3 45 Thứ Tư 02/11/2022-11/01/2023 2-5 B1.2-33

GDH047.2 02 TLH đại cương 2022 2 45 Thứ Tư 02/11/2022-11/01/2023 6-9 A1-13


3
18/10/2022
P2-03

25/10/2022 A1-14
Giới thiệu ngành Quản lý
4 QLGD010 01 2022 3 60 Thứ Ba 2-5
giáo dục
Giới thiệu ngành Quản lý
4 QLGD010 01 2022 3 60 Thứ Ba 2-5
giáo dục

từ 01/11/2022 C1-44

Tổng cộng: QLGD (BB: 20 TC=22 TC)


Học Kỳ 1-K.2022
NGÀNH TÂM LÝ HỌC GIÁO DỤC
1 2210DAI01212 2210DAI01212 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2022 2 30 Thứ Sáu 21/10/2022->25/11/2022 1-5 C2-11

2 2210DAI01607 2210DAI01607 Lịch sử văn minh thế giới 2022 3 45 Thứ Tư 26/10/2022->04/01/2023 6-9 A1-03

3 2210DAI04720 2210DAI04720 Triết học Mác - Lênin 2022 3 45 Thứ Tư 02/11/2022->28/12/2022 1-5 C1-11

2210DAI00716 2210DAI00716 Giáo dục thể chất 1 3 45 Thứ Năm 13/10/2022->19/01/2023 6-9 NTD (3.1)
4
1 GDH047.3 03 Tâm lý học đại cương 2022 3 60 Thứ Ba 01/11/2022-17/01/2023 2-5 C1-04

2 TLGD008 01 Sinh lý học thần kinh 2022 2 45 Thứ Ba 25/10/2022-03/01/2023 6-9 C1-25

04 Thứ Hai 10/10/2022-19/12/2022 2-5 B4-101

3 GDH051.1 Kỹ năng học đại học 2022 3 45


15/10/2022-29/10/2022 6-9 A1-35
05 Thứ Bảy

05/11/2022-24/12/2022 2-5 B4-103

Thứ Sáu 14/10/2022-21/10/2022 6-9 B1.3-33

01
Giới thiệu ngành Thứ Bảy 28/10/2022-03/12/2022 2-5 B4-104
4 TLGD005 2022 2 30
Tâm lý học giáo dục

02 Thứ Hai 10/10/2022-28/11/2022 2-5 B4-201

Tổng cộng: TLHGD ( BB:20 TC=22TC)


Học Kỳ 3-K.2021
NGÀNH GIÁO DỤC HỌC
1 2210DAI05108 2210DAI05108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2021 2 30 Thứ Ba 13/09/2022->25/10/2022 6-9 A1-03
2 2210DAI04735 2210DAI04735 Triết học Mác - Lênin 2021 3 45 Thứ Năm 27/10/2022->05/01/2023 6-9 A1-03
3 DAI024 DAI024 Pháp luật đại cương 2021 2 45 Thứ Bảy 05/11/2022-31/12/2022 1-5 A1-02

3 GDH065 01 Giáo dục học 2021 3 60 Thứ Tư 07/9/2022-14/12/22 6-9 C1-02

4 GDH066 01 Lý thuyết học tập 2021 2 30 Thứ Ba 04/10/2022-22/11/22 2-5 B4-401


Cơ sở pháp lý trong hoạt
5 GDH058.1 01 động giáo dục 2021 2 45 Thứ Sáu Đợt 2 6-9
B1.1-11
CHUYỂ
01 Thứ Sáu '28/10/2022-13/01/2023 1-5 N
Tiếng Anh B1.3-24
6 GDH072.1 2021 2 60
cơ sở ngành

02 Thứ Tư 19/10/2022-04/01/2023 1-5 B1.3-34

Giao tiếp đa văn hóa trong


GDH104 01
7 giáo dục 2021 3 45 Thứ Sáu 16/9/2022-25/11/22 6-9 C2-24
Tâm lý và Giáo dục giới
8 GDH033.1 01 tính 2021 2 45 Thứ Bảy 29/10/2022-07/01/2022 6-9 A1-43
Tổng cộng: GDH (BB: 19TC=24TC, TC=2 TC)
Học Kỳ 3-K.2021
NGÀNH QUẢN LÝ GIÁO DỤC
1 DAI047 DAI047 Triết học Mác-Lênin 2021 3 45 Thứ Sáu 28/10/2022-06/01/2022 6-9 A1-23
2 DAI024 DAI024 Pháp luật đại cương 2021 2 45 Thứ Sáu 04/11/2022-30/12/2022 1-5 A1-24

Tiếng Anh cơ sở ngành


3 GDH072.1 02 2021 2 60 Thứ Tư 19/10/2022-04/01/2023 1-5 B1.3-34

01 Các học thuyết quản lý


4 QLGD002 2021 2 30 Thứ Hai 12/9/2022-17/10/22 1-5 B1.1-12

Phương pháp nghiên cứu B1.3-32


khoa học trong QLGD 1
5 QLGD015 01 2021 2 30 Thứ Tư 07/9/2022-26/10/22 6-9

Thống kê ứng dụng trong 2-5 P. máy


6 GDH037 01 2021 3 45 Thứ Bảy 10/9/2022-15/10/2022
giáo dục A21
Thống kê ứng dụng trong P. máy
6 GDH037 01 2021 3 45 Thứ Bảy
giáo dục A21
22/10/2022-26/11/2022 6-9
7 QLGD024 01 Tâm lý học quản lý 2021 2 45 Thứ Ba 13/9/2022-29/11/22 6-9 B1.1-34
Giáo dục vì sự phát triển
02/11/2022-11/01/2023
8 GDH103 01 bền vững 2021 2 45 Thứ Tư 6-9 B1.-24

Nhập môn Kinh tế học


P2-03
GD
9 GDH014.1 01 2021 2 30 Thứ Tư 14/9/2022-12/10/22 1-5
Tổng cộng: QLGD (BB: 22 TC=26 TC)
Học Kỳ 3-K.2021
NGÀNH TÂM LÝ HỌC GIÁO DỤC
1 DAI047 Triết học Mác-Lênin 2021 3 45 Thứ Tư 02/11/2022-28/12/2022 1-5 A1-31
2 DAI006 Môi trường và phát triển 2021 2 30 Thứ Ba 11/10/2022-22/11/2022 6-9 C1-45
3 GDH069.1 01 Tâm lý học giáo dục 2021 2 45 Thứ Sáu 09/9/2022-25/11/22 6-9 B1.2-21
B1.1-33
CHUYỂ
4 GDH069.1 02 Tâm lý học giáo dục 2021 2 45 Thứ Sáu 2-5
N
09/9/2022-25/11/22 B1.3-21

5 GDH065 01 Giáo dục học 2021 3 60 Thứ Tư 6-9 B1.2-34


07/9/2022-14/12/22

6 GDH065 02 Giáo dục học 2021 3 60 Thứ Năm 6-9 B1.2-33


08/9/2022-15/12/2022
Phương pháp nghiên cứu
7 GDH025.1 01 2021 3 60 Thứ Hai 2-5 B4-301
khoa học giáo dục 16/9/2022-16/12/22
Phương pháp nghiên cứu
8 GDH025.1 02 2021 3 60 Thứ Bảy 6-9 A1-44
khoa học giáo dục 16/9/2022-16/12/22

Phương pháp luận và


9 TLGD007 01 phương pháp nghiên cứu 2021 2 45 Thứ Ba 2-5 B1.3-31
tâm lý học giáo dục
13/9/2022-29/11/22
B1.1-31
Phương pháp luận và
CHUYỂ
10 TLGD007 02 phương pháp nghiên cứu 2021 2 45 Thứ Bảy 10/9/2022-26/11/22 2-5
N
tâm lý học giáo dục
B1.2-31

11 GDH071 01 Thực tập 1 2021 2 60


Tiếng Anh cơ sở ngành Thứ Năm 6-9
12.1 GDH072.1 03 2021 2 60 13/10/2022-19/01/2023 B4-102
B1.1-23
Tiếng Anh cơ sở ngành 2021 2 60 Thứ Tư 6-9 CHUYỂ
N
12.2 GDH072.1 04 từ '02/11/2022 B1.2-12

Thứ Ba 13/9/2022-27/9/2022 6-9 A1-15


Nhập môn Xã hội học
13 GDH044.1 01 2021 2 30
giáo dục
Thứ Hai 03/10/2022-24/10/2022 2-5 A1-13
Tổng cộng: TLHGD (BB: 17 TC=23 TC), TC=4 TC
Học kỳ 5-K.2020

1 GHD076 1 Thực tập 2 2020 3 90

2 GDH083 01 Tâm lý học chẩn đoán 2020 2 45 Thứ Tư 14/9/2022-02/11/22 1-5 C1-31

Thứ Ba 08/11/2022 C2-24


1-5

SV đi
3 TLH013 01 Tâm bệnh học 2020 3 45 Thứ Tư 16/11/2022 1-5 thực tế
tại cơ sở

Thứ Tư 23/11-04/01/2023 C2-13

4 GDH084 01 Tâm lý học tham vấn 1 2020 2 45 Thứ Sáu 09/9/2022-25/11/22 6-9 B1.3-33

5 TLH037 01 Tham vấn học đường 2020 3 45 Thứ Ba 13/9/2022-29/11/22 6-9 B1.3-31

6 CXH007 01 Công tác xã hội với cá nhân 2020 4 60 Thứ Năm 15/9/2022-15/12/22 6-9 C1-44

7 GDH053.1 01 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2020 3 60 Thứ Hai 12/9/2022-28/11/22 1-5 B1.1-21
8 GDH057.1 01 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2020 3 60 Thứ Sáu 16/9/2022-25/11/22 1-5 B1.3-32

9 GDH057.1 02 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2020 3 60 Thứ Sáu 16/9/2022-25/11/22 6-9 B1.2-31

10 GDH030.2 01 Quản lý trường học 2020 3 60 Thứ Ba 13/9/2022-20/12/22 6-9 C2-36

10 Module 6: Quản lý trong hoạt động giáo dục (11 TC)


10.1 GDH026.1 01 Quản lý dự án giáo dục 2020 3 45 Thứ Ba 13/9/2022-08/11/22 1-5 P2-03

Quản lý hoạt động phối hợp


10.2 GDH038.1 01 trong giáo dục
2020 2 30 Thứ Sáu 09/9/2022-14/10/22 1-5 P3-02

Quản lý chất lượng trong


10.3  GDH006.1 01 giáo dục
2020 2 30 Thứ Tư 07/9/2022-12/10/22 1-5 P3-02

Quản trị nguồn nhân lực


10.4 GDH028.1 01 trong giáo dục
2020 2 30 Thứ Ba 15/11/2022 1-5 C2-24

Đồ án Quản lý trong hoạt


10.5 GDH082 01 động GD
2020 2 60 Thứ Sáu 28/10/2022 1-5 A1-34

14/9/2022-26/10/22 C2-26
11 GDH009 01 Giáo dục gia đình 2020 2 30 Thứ Tư 6-9
02/11/2022-09/11/2022 C1-24

12 GDH011.2 01 Giáo dục so sánh 2020 2 30 Thứ Tư 16/11/2022-04/01/2022 6-9 C2-15

Tổng cộng: QLGD ( BB: 20 TC=25 TC, TC: 06 TC); TLGD ( BB: 16 TC= 21 TC, TC: 09 TC)
Học kỳ 7-K.2019

1 GDH077 01 Thực tập 3 2019 5 150


2 GDH013 01 Khóa luận tốt nghiệp 2019 10 150
Tổng cộng: QLGD, TLGD ( TC=15 TC)
ỤC
ĂM HỌC 2022 - 2023

Số
Tên Cán bộ giảng dạy lượng Tính chất môn học Điều kiện tiên quyết môn học
SV

QLGD TLGD GDH

Bắt buộc

Tự chọn

Bắt buộc

Bắt buộc

30

TS. Nguyễn Thị Phương Hảo


ThS. Nguyễn Viễn Thông Bắt buộc
TS. Hồ Võ Quế Chi
30

TS. Cao Thị Châu Thủy


TS. Hoàng Mai Khanh
TS. Đào Vân Vy
TS. Nguyễn Thị Phương Hảo
30 Bắt buộc
ThS. Tô Thị Thùy Loan
ThS. Nguyễn Viễn Thông
ThS. Hà Văn Tú
TS. Nguyễn Thị Hảo
TS. Cao Thị Châu Thủy
TS. Hoàng Mai Khanh
TS. Đào Vân Vy
TS. Nguyễn Thị Phương Hảo
30 Bắt buộc
ThS. Tô Thị Thùy Loan
ThS. Nguyễn Viễn Thông
ThS. Hà Văn Tú
TS. Nguyễn Thị Hảo

ThS. Nguyễn Thị Anh Thư 60 Bắt buộc

TS. Đào Vân Vy 60 Bắt buộc

Bắt buộc

Bắt buộc

Bắt buộc

Bắt buộc

TS. Trần Thanh Hương


42 Bắt buộc
ThS. Lê Thị Yên Di
TS. Nguyễn Thị Phương Hảo
ThS. Nguyễn Viễn Thông 42 Bắt buộc
TS. Hồ Võ Quế Chi

PGS. TS Nguyễn Thị Thúy Dung 42 Bắt buộc

TS. Nguyễn Thành Nhân


ThS. Hà Văn Tú
TS. Trần Thanh Hương
ThS. Lê Thị Yên Di 42 Bắt buộc
ThS. Lê Văn Trỗi
TS. Trần Thanh Hương
ThS. Lê Thị Yên Di 42 Bắt buộc
ThS. Lê Văn Trỗi
PGS.TS. Dương Minh Quang
ThS. Nguyễn Viễn Thông

Bắt buộc

Bắt buộc

Bắt buộc

Bắt buộc

TS. Nguyễn Văn Tường 55 Bắt buộc

TS. Trần Tiến Tài 70 Bắt buộc

29 Bắt buộc
TS. Nguyễn Thị Phương Hảo
TS. Nguyễn Văn Tường
ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
TS. Hồ Võ Quế Chi 29 Bắt buộc

PGS.TS Nguyễn Thị Hoa 29


TS. Nguyễn Hồng Phan
TS. Hồ Võ Quế Chi Bắt buộc
TS. Nguyễn Văn Tường
ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
29

TLHGD 2021
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
TS. Cao Thị Châu Thủy
55
TS. Nguyễn Thị Hảo Bắt buộc
TS. Đào Vân Vy
55
ThS. Tô Thị Thùy Loan Bắt buộc

55
ThS. Hà Văn Tú Tự chọn Có thể tăng tiết CT3

ThS. Võ Thị Xuân Lê


ThS. Phạm Thị Ngọc Lan 35
TS. Lương Thị Hồng Gấm SV không đăng ký môn học này, kết quả đăng ký
Bắt buộc dựa trên kết quả thi đầu vào
TS. Lý Bình Nhung
35
ThS. Phạm Thị Ngọc Lan

55
TS. Nguyễn Duy Mộng Hà Bắt buộc

45
ThS. Đinh Thị Thanh Ngọc Tự chọn

Bắt buộc
Bắt buộc
TS. Lý Bình Nhung SV không đăng ký môn học này, kết quả đăng ký
35
ThS. Phạm Thị Ngọc Lan Bắt buộc dựa trên kết quả thi đầu vào
TS. Lý Bình Nhung
33
ThS. Trần Thị Nga Bắt buộc

33
PGS. TS Dương Minh Quang Bắt buộc

ThS. Nguyễn Trọng Hiến 48 Bắt buộc


ThS. Nguyễn Trọng Hiến 48

TS. Nguyễn Hồng Phan 33 Bắt buộc

33
TS. Nguyễn Thị Phương Hảo Bắt buộc

ThS. Nguyễn Thị Thu Trang 33


Bắt buộc

Bắt buộc
Tự chọn
TS. Nguyễn Văn Tường 35 Bắt buộc

TS. Nguyễn Văn Tường 35 Bắt buộc

ThS Lê Văn Trỗi


35 Bắt buộc
ThS Hà Văn Tú
ThS Lê Văn Trỗi
35 Bắt buộc
ThS Hà Văn Tú
PGS.TS Dương Minh Quang
35 Bắt buộc Thầy Tường dạy sau khi kết thúc TLH
TS. Nguyễn Văn Tường
PGS.TS Dương Minh Quang
35 Bắt buộc
TS. Nguyễn Văn Tường
TS. Nguyễn Văn Tường
TS. Hồ Võ Quế Chi
35 Bắt buộc
TS. Nguyễn Hồng Phan
ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
TS. Nguyễn Văn Tường
TS. Hồ Võ Quế Chi
35 Bắt buộc
TS. Nguyễn Hồng Phan
ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
GV Điều phối chính: TS. Nguyễn
Văn Tường
75 Bắt buộc
ThS. Võ Thị Xuân Lê SV không đăng ký môn học này, kết quả đăng ký
35
ThS. Phạm Thị Ngọc Lan Bắt buộc dựa trên kết quả thi đầu vào

35
ThS. Võ Thị Xuân Lê SV không đăng ký môn học này, kết quả đăng ký
ThS. Phạm Thị Ngọc Lan Bắt buộc dựa trên kết quả thi đầu vào

TS. Trần Thanh Hương


75 Tự chọn
ThS. Trần Thị Nga

GV Điều phối chính:


Sinh lý học thần kinh, Tâm lý học đại cương, Lịch sử Tâm
1. BM QL: ThS. Trần Thị Nga
ThS. Hà Văn Tú
120 Bắt buộc Bắt buộc lý học, Tâm lý học Phát triển, Tâm lý học nhân cách, Thực
tập 1
2. BMTL: TS. Hồ Võ Quế Chi

Sinh lý học thần kinh, Tâm lý học đại cương, Lịch sử Tâm
TS. Ngô Xuân Điệp 60 Bắt buộc lý học, Tâm lý học Phát triển, Tâm lý học nhân cách

TS. Lê Minh Công 60 Bắt buộc Sinh lý học thần kinh, Tâm lý học đại cương, Lịch

Sinh lý học thần kinh, Tâm lý học đại cương, Lịch sử Tâm
ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
60 Bắt buộc lý học, Tâm lý học Phát triển, Tâm lý học xã hội, Tâm lý
học nhân cách
Sinh lý học thần kinh, Tâm lý học đại cương, Lịch sử Tâm
TS. Nguyễn Văn Tường 60 Tự chọn lý học, Tâm lý học Phát triển, Tâm lý học xã hội, Tâm lý
học nhân cách, Tâm lý học tham vấn 1

ThS. Tạ Thị Thanh Thủy


60 Tự chọn
ThS. Phạm Thị Thu Hương
ThS. Tô Thị Thuỳ Loan
30 Bắt buộc Bắt buộc
ThS. Nguyễn Viễn Thông
ThS. Trần Thị Nga
ThS. Nguyễn Viễn Thông
40 Bắt buộc Bắt buộc
ThS. Tô Thị Thuỳ Loan
ThS. Trần Thị Nga
ThS. Nguyễn Viễn Thông
ThS. Tô Thị Thuỳ Loan 40 Bắt buộc Bắt buộc

ThS. Hà Văn Tú
50 Bắt buộc
ThS. Nguyễn Đức Tuấn

TS. Trần Thanh Hương


50 Bắt buộc
ThS. Trần Thị Nga

TS. Cao Thị Châu Thuỷ 50 Bắt buộc

ThS. Lê Văn Trỗi 50 Bắt buộc

ThS. Phạm Thị Ngọc Lan


50 Bắt buộc
TS. Lý Bình Nhung

TS. Trần Thanh Hương


50 Bắt buộc
ThS. Lê Văn Trỗi

TS. Hoàng Mai Khanh 60 Tự chọn Tự chọn

PGS.TS. Dương Minh Quang 50 Bắt buộc Tự chọn

GV Điều phối chính:


1. BM QL: ThS. Lê Văn Trỗi 100 Bắt buộc Bắt buộc SV phải đủ ĐK theo quy định
2. BMTL: TS. Hồ Võ Quế Chi
10 Tự chọn Tự chọn SV phải đủ ĐK theo quy định
thúc TLH GD

You might also like