You are on page 1of 550

THỜI KHÓA BIỀU

HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023


K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
CT6005 Các phương pháp tách trong 3,4 Thứ 2 B2-402
1
hóa phân tích CN Hóa 12/09/2022
20221CT6005001
CT6008 Các sản phẩm dầu khí 1,2 Thứ 4 B2-402
2 CN Hóa 12/09/2022
20221CT6008001
CT6019 Công nghệ chiết xuất dược 1,2 Thứ 7 B2-402
3
liệu CN Hóa 12/09/2022
20221CT6019001
CT6032 Công nghệ nhiên liệu sạch 13,14,15,16 Thứ 4 Khu A
4 CN Hóa 12/09/2022
20221CT6032001
CT6036 Công nghệ sản xuất các chất 13,14 Thứ 4 Khu A
5
kiềm CN Hóa 12/09/2022
20221CT6036001
CT6037 Công nghệ sản xuất các sản 3,4 Thứ 7 B2-402
6
phẩm tẩy rửa CN Hóa 12/09/2022
20221CT6037001
CT6058 Đồ án môn học chuyên ngành 13,14,15,16 Thứ 5 Khu A
7
Công nghệ hóa dầu CN Hóa 12/09/2022
20221CT6058001
CT6059 Đồ án môn học chuyên ngành 13,14,15,16 Thứ 6 Phòng TH
8
Công nghệ Hóa dược Hóa CN Hóa 12/09/2022
20221CT6059001
CT6060 Đồ án môn học chuyên ngành 1,2,3,4 Thứ 7 Phòng TH
9
Công nghệ Hóa hữu cơ Hóa CN Hóa 12/09/2022
20221CT6060001
CT6061 Đồ án môn học chuyên ngành 7,8,9,10 Thứ 6 Phòng TH
10
Công nghệ Hóa vô cơ Hóa CN Hóa 12/09/2022
20221CT6061001
CT6077 Hóa học xanh 3,4 Thứ 4 B2-402
11 CN Hóa 12/09/2022
20221CT6077001
CT6077 Hóa học xanh 7,8 Thứ 4 B2-402
12 CN Hóa 12/09/2022
20221CT6077002
CT6088 Kiểm soát môi trường trong 9,10 Thứ 2 B2-402
13
công nghiệp dầu khí CN Hóa 12/09/2022
20221CT6088001
BM6001 Kinh tế học đại cương 3,4 Thứ 5 B2-402
14 CN Hóa 12/09/2022
20221BM6001001
BM6001 Kinh tế học đại cương 9,10 Thứ 5 B2-402
15 CN Hóa 12/09/2022
20221BM6001002
1
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
CT6099 Kỹ thuật tách và làm sạch chất 13,14,15,16 Thứ 3 Khu A
16 CN Hóa 12/09/2022
20221CT6099001
LP6003 Pháp luật đại cương 3,4 Thứ 3 B2-402
17 CN Hóa 12/09/2022
20221LP6003001
LP6003 Pháp luật đại cương 9,10 Thứ 3 B2-402
18 CN Hóa 12/09/2022
20221LP6003002
CT6116 Phân tích môi trường 9,10,11 Thứ 4 B2-402
19 CN Hóa 12/09/2022
20221CT6116001
ME6060 Tác phong làm việc chuyên 1,2 Thứ 5 B2-402
20
nghiệp CN Hóa 12/09/2022
20221ME6060001
ME6060 Tác phong làm việc chuyên 7,8 Thứ 5 B2-402
21
nghiệp CN Hóa 12/09/2022
20221ME6060002
22 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 3 B2-402 CN Hóa 12/09/2022
20221LP6004001
23 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 3 B2-402 CN Hóa 12/09/2022
20221LP6004002
CT6155 Thuốc nano 7,8 Thứ 2 B2-402
24 CN Hóa 12/09/2022
20221CT6155001
CT6165 Thực hành chuyên ngành 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Phòng TH
25
Công nghệ hóa phân tích 2 Hóa CN Hóa 12/09/2022
20221CT6165001
CT6165 Thực hành chuyên ngành 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Phòng TH
26
Công nghệ hóa phân tích 2 2 Hóa CN Hóa 12/09/2022
20221CT6165002
CT6179 Thực hành vật liệu vô cơ - 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Phòng TH
27
phân bón 2 Hóa CN Hóa 12/09/2022
20221CT6179001
CT6185 Vật liệu polime y sinh 1,2 Thứ 2 B2-402
28 CN Hóa 12/09/2022
20221CT6185001
GF6001 Cải tiến sản xuất 7,8 Thứ 3 B4-603
29 CN May 12/09/2022
20221GF6001001
GF6001 Cải tiến sản xuất 1,2 Thứ 3 B4-603
30 CN May 12/09/2022
20221GF6001002

2
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
GF6001 Cải tiến sản xuất 3,4 Thứ 3 B4-504
31 CN May 12/09/2022
20221GF6001003
GF6009 Đồ án môn học Công nghệ 7,8,9,10 Thứ 5 Phòng TH
32
may CN May 12/09/2022
20221GF6009001
GF6009 Đồ án môn học Công nghệ 1,2,3,4 Thứ 5 Phòng TH
33
may CN May 12/09/2022
20221GF6009002
GF6009 Đồ án môn học Công nghệ 1,2,3,4 Thứ 4 Phòng TH
34
may CN May 12/09/2022
20221GF6009003
GF6018 Kỹ thuật đánh giá mẫu 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Xưởng TH
35
2 CN May 12/09/2022
20221GF6018001
GF6018 Kỹ thuật đánh giá mẫu 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng TH
36 CN May 12/09/2022
20221GF6018002
GF6018 Kỹ thuật đánh giá mẫu 13,14,15,16 Thứ 6 Xưởng TH
37 CN May 12/09/2022
20221GF6018003
GF6018 Kỹ thuật đánh giá mẫu 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng TH
38 CN May 12/09/2022
20221GF6018004
GF6018 Kỹ thuật đánh giá mẫu 13,14,15,16 Thứ 7 Xưởng TH
39 CN May 12/09/2022
20221GF6018005
GF6018 Kỹ thuật đánh giá mẫu 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Xưởng TH
40
2 CN May 12/09/2022
20221GF6018006
GF6018 Kỹ thuật đánh giá mẫu 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Phòng TH
41
2 CN May 12/09/2022
20221GF6018007
GF6018 Kỹ thuật đánh giá mẫu 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Phòng TH
42 CN May 12/09/2022
20221GF6018008
GF6027 Quản lý chất lượng may công 9,10 Thứ 3 B4-603
43
nghiệp CN May 12/09/2022
20221GF6027001
GF6027 Quản lý chất lượng may công 3,4 Thứ 3 B4-603
44
nghiệp CN May 12/09/2022
20221GF6027002
GF6027 Quản lý chất lượng may công 1,2 Thứ 3 B4-504
45
nghiệp CN May 12/09/2022
20221GF6027003
3
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
GF6028 Quản lý đơn hàng ngành may 7,8,9 Thứ 4 B4-603
46 CN May 12/09/2022
20221GF6028001
GF6028 Quản lý đơn hàng ngành may 1,2,3 Thứ 4 B4-603
47 CN May 12/09/2022
20221GF6028002
GF6028 Quản lý đơn hàng ngành may 1,2,3 Thứ 6 B4-504
48 CN May 12/09/2022
20221GF6028003
GF6030 Sáng tác thời trang 7,8 Thứ 2 B4-603
49 CN May 12/09/2022
20221GF6030001
GF6030 Sáng tác thời trang 1,2 Thứ 2 B4-603
50 CN May 12/09/2022
20221GF6030002
GF6030 Sáng tác thời trang 3,4 Thứ 2 B4-504
51 CN May 12/09/2022
20221GF6030003
52 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 10,11 Thứ 4 B4-603 CN May 12/09/2022
20221LP6004003
53 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 4 B4-603 CN May 12/09/2022
20221LP6004004
54 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 6 B4-504 CN May 12/09/2022
20221LP6004005
GF6039 Thiết kế quần áo trẻ em 9,10 Thứ 2 B4-603
55 CN May 12/09/2022
20221GF6039001
GF6039 Thiết kế quần áo trẻ em 3,4 Thứ 2 B4-603
56 CN May 12/09/2022
20221GF6039002
GF6039 Thiết kế quần áo trẻ em 1,2 Thứ 2 B4-504
57 CN May 12/09/2022
20221GF6039003
GF6047 Thiết kế trên manocanh 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng TH
58 CN May 12/09/2022
20221GF6047001
GF6047 Thiết kế trên manocanh 13,14,15,16 Thứ 7 Xưởng TH
59 CN May 12/09/2022
20221GF6047002
GF6047 Thiết kế trên manocanh 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Xưởng TH
60
2 CN May 12/09/2022
20221GF6047003
4
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
GF6047 Thiết kế trên manocanh 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Phòng TH
61
2 CN May 12/09/2022
20221GF6047004
GF6047 Thiết kế trên manocanh 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng TH
62 CN May 12/09/2022
20221GF6047005
GF6047 Thiết kế trên manocanh 13,14,15,16 Thứ 6 Xưởng TH
63 CN May 12/09/2022
20221GF6047006
GF6047 Thiết kế trên manocanh 7,8,9,10,11 Thứ 6 Xưởng TH
64 CN May 12/09/2022
20221GF6047007
GF6047 Thiết kế trên manocanh 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 Xưởng TH
65
2 CN May 12/09/2022
20221GF6047008
GF6048 Thiết kế và chế thử trang phục 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Xưởng TH
66
truyền thống CN May 12/09/2022
20221GF6048001
GF6048 Thiết kế và chế thử trang phục 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Phòng TH
67
truyền thống CN May 12/09/2022
20221GF6048002
GF6048 Thiết kế và chế thử trang phục 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B4-603
68
truyền thống CN May 12/09/2022
20221GF6048003
GF6048 Thiết kế và chế thử trang phục 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Phòng TH
69
truyền thống CN May 12/09/2022
20221GF6048004
GF6048 Thiết kế và chế thử trang phục 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 Xưởng TH
70
truyền thống 2 CN May 12/09/2022
20221GF6048005
GF6048 Thiết kế và chế thử trang phục 7,8,9,10,11,1 Thứ 3 Phòng TH
71
truyền thống 2 CN May 12/09/2022
20221GF6048006
GF6048 Thiết kế và chế thử trang phục 7,8,9,10,11,1 Thứ 4 Phòng TH
72
truyền thống 2 CN May 12/09/2022
20221GF6048007
GF6048 Thiết kế và chế thử trang phục 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng TH
73
truyền thống CN May 12/09/2022
20221GF6048008
CT6017 Công nghệ chế biến sữa và các 7,8 Thứ 6 B2-403
74
sản phẩm từ sữa CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6017001
CT6017 Công nghệ chế biến sữa và các 1,2 Thứ 6 B2-403
75
sản phẩm từ sữa CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6017002
5
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
CT6017 Công nghệ chế biến sữa và các 7,8 Thứ 6 B3-202
76
sản phẩm từ sữa CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6017003
CT6055 Đánh giá cảm quan thực phẩm 9,10,11 Thứ 2 B2-403
77 CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6055001
CT6055 Đánh giá cảm quan thực phẩm 3,4,5 Thứ 2 B2-403
78 CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6055002
CT6055 Đánh giá cảm quan thực phẩm 9,10,11 Thứ 4 B3-202
79 CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6055003
CT6062 Đồ án môn học chuyên ngành 9,10,11 Thứ 7 B2-403
80
Công nghệ thực phẩm CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6062001
CT6062 Đồ án môn học chuyên ngành 3,4,5 Thứ 7 B2-403
81
Công nghệ thực phẩm CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6062002
CT6062 Đồ án môn học chuyên ngành 9,10,11 Thứ 7 B3-202
82
Công nghệ thực phẩm CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6062003
BM6001 Kinh tế học đại cương 7,8 Thứ 3 B2-403
83 CN Thực phẩm 12/09/2022
20221BM6001003
BM6001 Kinh tế học đại cương 1,2 Thứ 3 B2-403
84 CN Thực phẩm 12/09/2022
20221BM6001004
BM6001 Kinh tế học đại cương 7,8 Thứ 5 B3-202
85 CN Thực phẩm 12/09/2022
20221BM6001005
LP6003 Pháp luật đại cương 7,8 Thứ 2 B2-403
86 CN Thực phẩm 12/09/2022
20221LP6003003
LP6003 Pháp luật đại cương 1,2 Thứ 2 B2-403
87 CN Thực phẩm 12/09/2022
20221LP6003004
LP6003 Pháp luật đại cương 7,8 Thứ 4 B3-202
88 CN Thực phẩm 12/09/2022
20221LP6003005
CT6117 Phân tích thực phẩm 7,8 Thứ 7 B2-403
89 CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6117001
CT6117 Phân tích thực phẩm 1,2 Thứ 7 B2-403
90 CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6117002
6
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
CT6117 Phân tích thực phẩm 7,8 Thứ 7 B3-202
91 CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6117003
ME6060 Tác phong làm việc chuyên 9,10 Thứ 3 B2-403
92
nghiệp CN Thực phẩm 12/09/2022
20221ME6060003
ME6060 Tác phong làm việc chuyên 3,4 Thứ 3 B2-403
93
nghiệp CN Thực phẩm 12/09/2022
20221ME6060004
ME6060 Tác phong làm việc chuyên 9,10 Thứ 5 B3-202
94
nghiệp CN Thực phẩm 12/09/2022
20221ME6060005
LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9,10 Thứ 6 B2-403
95 CN Thực phẩm 12/09/2022
20221LP6004006
96 20221LP6004007 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3,4 Thứ 6 B2-403 CN Thực phẩm 12/09/2022
97 20221LP6004008 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9,10 Thứ 6 B3-202 CN Thực phẩm 12/09/2022
CT6157 Thực hành công nghệ chế biến 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Phòng TH
98 sữa và các sản phẩm từ sữa 2 CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6157001
CT6157 Thực hành công nghệ chế biến 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Phòng TH
99 sữa và các sản phẩm từ sữa Hóa CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6157002
CT6157 Thực hành công nghệ chế biến 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Phòng TH
100 sữa và các sản phẩm từ sữa CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6157003
CT6157 Thực hành công nghệ chế biến 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Phòng TH
101 sữa và các sản phẩm từ sữa 2 Hóa CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6157004
CT6157 Thực hành công nghệ chế biến 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Phòng TH
102 sữa và các sản phẩm từ sữa CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6157005
CT6157 Thực hành công nghệ chế biến 7,8,9,10,11,1 Thứ 3 Phòng TH
103 sữa và các sản phẩm từ sữa 2 CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6157006
7
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
CT6157 Thực hành công nghệ chế biến 13,14,15,16 Thứ 4 Phòng TH
104 sữa và các sản phẩm từ sữa CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6157007
CT6157 Thực hành công nghệ chế biến 13,14,15,16 Thứ 5 Phòng TH
105 sữa và các sản phẩm từ sữa CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6157008
CT6175 Thực hành phân tích thực 7,8,9,10,11,1 Thứ 4 Phòng TH
106
phẩm 2 CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6175001
CT6175 Thực hành phân tích thực 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Phòng TH
107
phẩm Hóa CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6175002
CT6175 Thực hành phân tích thực 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Phòng TH
108
phẩm CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6175003
CT6175 Thực hành phân tích thực 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Phòng TH
109
phẩm 2 Hóa CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6175004
CT6175 Thực hành phân tích thực 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Phòng TH
110
phẩm CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6175005
CT6175 Thực hành phân tích thực 13,14,15,16 Thứ 2 Phòng TH
111
phẩm CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6175006
CT6175 Thực hành phân tích thực 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 Phòng TH
112
phẩm 2 CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6175007
CT6175 Thực hành phân tích thực 13,14,15,16 Thứ 3 Phòng TH
113
phẩm CN Thực phẩm 12/09/2022
20221CT6175008
EE6080 Kỹ thuật sấy 7,8,9,10 Thứ 6 A7-319
114 CNKT Nhiệt 12/09/2022
20221EE6080001
EE6080 Kỹ thuật sấy 1,2,3,4 Thứ 6 A7-319
115 CNKT Nhiệt 12/09/2022
20221EE6080002
EE6085 Thiết kế kho lạnh 7,8,9,10 Thứ 2 A7-319
116 CNKT Nhiệt 12/09/2022
20221EE6085001
EE6085 Thiết kế kho lạnh 1,2,3,4 Thứ 2 A7-319
117 CNKT Nhiệt 12/09/2022
20221EE6085002
8
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
EE6088 Thực hành máy lạnh công 7,8,9,10,11,1 Thứ 4 Xưởng trường
118
nghiệp 2 CNKT Nhiệt 12/09/2022
20221EE6088001
EE6088 Thực hành máy lạnh công 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Xưởng trường
119
nghiệp 2 CNKT Nhiệt 12/09/2022
20221EE6088002
EE6088 Thực hành máy lạnh công 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng trường
120
nghiệp CNKT Nhiệt 12/09/2022
20221EE6088003
EE6088 Thực hành máy lạnh công 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng trường
121
nghiệp CNKT Nhiệt 12/09/2022
20221EE6088004
EE6083 Vận hành, sửa chữa máy và 7,8,9,10 Thứ 3 A7-319
122
thiết bị lạnh CNKT Nhiệt 12/09/2022
20221EE6083001
EE6083 Vận hành, sửa chữa máy và 1,2,3,4 Thứ 3 A7-319
123
thiết bị lạnh CNKT Nhiệt 12/09/2022
20221EE6083002
0503192 Công nghệ đa phương tiện. 1,2,3,4 Thứ 6 A9-404 Công nghệ thông
124 12/09/2022
202210503192001 tin
0503192 Công nghệ đa phương tiện. 7,8,9,10 Thứ 6 A9-404 Công nghệ thông
125 12/09/2022
202210503192002 tin
0503192 Công nghệ đa phương tiện. 1,2,3,4 Thứ 2 A9-405 Công nghệ thông
126 12/09/2022
202210503192003 tin
0503192 Công nghệ đa phương tiện. 7,8,9,10 Thứ 2 A9-405 Công nghệ thông
127 12/09/2022
202210503192004 tin
0503192 Công nghệ đa phương tiện. 1,2,3,4 Thứ 3 A9-505 Công nghệ thông
128 12/09/2022
202210503192005 tin
0503192 Công nghệ đa phương tiện. 13,14,15,16 Thứ 3 A9-505 Công nghệ thông
129 12/09/2022
202210503192006 tin
0503104 Công nghệ thực tại ảo 1,2,3,4 Thứ 7 A9-404 Công nghệ thông
130 12/09/2022
202210503104001 tin
0503104 Công nghệ thực tại ảo 7,8,9,10 Thứ 7 A9-404 Công nghệ thông
131 12/09/2022
202210503104002 tin
0503104 Công nghệ thực tại ảo 1,2,3,4 Thứ 3 A9-405 Công nghệ thông
132 12/09/2022
202210503104003 tin
9
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
0503104 Công nghệ thực tại ảo 7,8,9,10 Thứ 3 A9-405 Công nghệ thông
133 12/09/2022
202210503104004 tin
0503112 Điện toán đám mây 1,2,3,4 Thứ 5 A9-404 Công nghệ thông
134 12/09/2022
202210503112001 tin
0503112 Điện toán đám mây 7,8,9,10 Thứ 5 A9-404 Công nghệ thông
135 12/09/2022
202210503112002 tin
0503112 Điện toán đám mây 1,2,3,4 Thứ 7 A9-405 Công nghệ thông
136 12/09/2022
202210503112003 tin
0503112 Điện toán đám mây 7,8,9,10 Thứ 7 A9-405 Công nghệ thông
137 12/09/2022
202210503112004 tin
0503182 Lập trình Web bằng ASP.NET 1,2,3,4 Thứ 3 A9-404 Công nghệ thông
138 12/09/2022
202210503182001 tin
0503182 Lập trình Web bằng ASP.NET 7,8,9,10 Thứ 3 A9-404 Công nghệ thông
139 12/09/2022
202210503182002 tin
0503182 Lập trình Web bằng ASP.NET 1,2,3,4 Thứ 5 A9-405 Công nghệ thông
140 12/09/2022
202210503182003 tin
0503182 Lập trình Web bằng ASP.NET 7,8,9,10 Thứ 5 A9-405 Công nghệ thông
141 12/09/2022
202210503182004 tin
0503182 Lập trình Web bằng ASP.NET 1,2,3,4 Thứ 4 A9-505 Công nghệ thông
142 12/09/2022
202210503182005 tin
0503182 Lập trình Web bằng ASP.NET 13,14,15,16 Thứ 4 A9-505 Công nghệ thông
143 12/09/2022
202210503182006 tin
0503171 Phát triển ứng dụng Game 1,2,3,4 Thứ 4 A9-404 Công nghệ thông
144 12/09/2022
202210503171001 tin
0503171 Phát triển ứng dụng Game 7,8,9,10 Thứ 4 A9-404 Công nghệ thông
145 12/09/2022
202210503171002 tin
0503171 Phát triển ứng dụng Game 1,2,3,4 Thứ 6 A9-405 Công nghệ thông
146 12/09/2022
202210503171003 tin
0503171 Phát triển ứng dụng Game 13,14,15,16 Thứ 6 A9-405 Công nghệ thông
147 12/09/2022
202210503171004 tin
10
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
0503149 Phần mềm mã nguồn mở 13,14,15,16 Thứ 4 Khu A Công nghệ thông
148 12/09/2022
202210503149001 tin
0503149 Phần mềm mã nguồn mở 7,8,9,10 Thứ 5 Khu A Công nghệ thông
149 12/09/2022
202210503149002 tin
0503149 Phần mềm mã nguồn mở 1,2,3,4 Thứ 7 A9-505 Công nghệ thông
150 12/09/2022
202210503149003 tin
0503149 Phần mềm mã nguồn mở 7,8,9,10 Thứ 7 A9-505 Công nghệ thông
151 12/09/2022
202210503149004 tin
0503180 Tích hợp hệ thống phần mềm 1,2,3,4 Thứ 2 A9-404 Công nghệ thông
152 12/09/2022
202210503180001 tin
0503180 Tích hợp hệ thống phần mềm 7,8,9,10 Thứ 2 A9-404 Công nghệ thông
153 12/09/2022
202210503180002 tin
0503180 Tích hợp hệ thống phần mềm 1,2,3,4 Thứ 4 A9-405 Công nghệ thông
154 12/09/2022
202210503180003 tin
0503180 Tích hợp hệ thống phần mềm 7,8,9,10 Thứ 4 A9-405 Công nghệ thông
155 12/09/2022
202210503180004 tin
0503180 Tích hợp hệ thống phần mềm 1,2,3,4 Thứ 2 A9-505 Công nghệ thông
156 12/09/2022
202210503180005 tin
0503180 Tích hợp hệ thống phần mềm 13,14,15,16 Thứ 2 A9-505 Công nghệ thông
157 12/09/2022
202210503180006 tin
0503176 Ứng dụng thuật toán 13,14,15,16 Thứ 2 Khu A Công nghệ thông
158 12/09/2022
202210503176001 tin
0503176 Ứng dụng thuật toán 13,14,15,16 Thứ 3 Khu A Công nghệ thông
159 12/09/2022
202210503176002 tin
0503176 Ứng dụng thuật toán 1,2,3,4 Thứ 6 A9-505 Công nghệ thông
160 12/09/2022
202210503176003 tin
0503176 Ứng dụng thuật toán 7,8,9,10 Thứ 6 A9-505 Công nghệ thông
161 12/09/2022
202210503176004 tin
ME6050 Điều khiển nâng cao 1,2,3,4 Thứ 2 A10-610
162 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6050001
11
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
ME6050 Điều khiển nâng cao 7,8,9,10 Thứ 2 A10-610
163 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6050002
ME6052 Đồ án môn học Cơ điện tử 1,2,3,4 Thứ 7 Phòng TH
164
KCK Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6052001
ME6052 Đồ án môn học Cơ điện tử 7,8,9,10 Thứ 7 Phòng TH
165
KCK Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6052002
ME6052 Đồ án môn học Cơ điện tử 1,2,3,4 Thứ 4 Xưởng trường
166 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6052003
ME6052 Đồ án môn học Cơ điện tử 13,14,15,16 Thứ 4 Xưởng trường
167 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6052004
ME6059 Robot di động 1,2,3,4 Thứ 3 A10-610
168 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6059001
ME6059 Robot di động 7,8,9,10 Thứ 3 A10-610
169 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6059002
ME6059 Robot di động 1,2,3,4 Thứ 2 A10-611
170 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6059003
ME6059 Robot di động 13,14,15,16 Thứ 2 A10-611
171 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6059004
172 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 6 A10-610 Cơ điện tử 12/09/2022
20221LP6004009
173 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 10,11 Thứ 6 A10-610 Cơ điện tử 12/09/2022
20221LP6004010
174 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 6 A10-610 Cơ điện tử 12/09/2022
20221LP6004011
175 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14 Thứ 6 A10-610 Cơ điện tử 12/09/2022
20221LP6004012
ME6062 Thiết kế và phát triển sản 1,2,3,4 Thứ 5 A10-610
176
phẩm Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6062001
ME6062 Thiết kế và phát triển sản 7,8,9,10 Thứ 5 A10-610
177
phẩm Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6062002

12
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
ME6063 Thực hành cơ điện tử 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 Xưởng trường
178
2 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6063001
ME6063 Thực hành cơ điện tử 7,8,9,10,11,1 Thứ 3 Xưởng trường
179
2 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6063002
ME6063 Thực hành cơ điện tử 7,8,9,10,11,1 Thứ 4 Xưởng trường
180
2 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6063003
ME6063 Thực hành cơ điện tử 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Xưởng trường
181
2 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6063004
ME6063 Thực hành cơ điện tử 13,14,15,16 Thứ 6 Xưởng trường
182 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6063005
ME6063 Thực hành cơ điện tử 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Xưởng trường
183
2 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6063006
ME6063 Thực hành cơ điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Xưởng trường
184 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6063007
ME6063 Thực hành cơ điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Xưởng trường
185 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6063008
ME6063 Thực hành cơ điện tử 7,8,9,10,11,1 Thứ 4 Xưởng trường
186
2 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6063009
ME6063 Thực hành cơ điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng trường
187 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6063010
ME6063 Thực hành cơ điện tử 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Xưởng trường
188
2 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6063011
ME6063 Thực hành cơ điện tử 13,14,15,16 Thứ 6 Xưởng trường
189 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6063012
ME6039 Thực hành Robot 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Xưởng trường
190
2 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6039001
ME6039 Thực hành Robot 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Xưởng trường
191
2 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6039002
ME6039 Thực hành Robot 13,14,15,16 Thứ 6 Xưởng trường
192 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6039003
13
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
ME6039 Thực hành Robot 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Xưởng trường
193 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6039004
ME6039 Thực hành Robot 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Xưởng trường
194 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6039005
ME6039 Thực hành Robot 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng trường
195 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6039006
ME6039 Thực hành Robot 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 Xưởng trường
196
2 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6039007
ME6039 Thực hành Robot 7,8,9,10,11,1 Thứ 3 Xưởng trường
197
2 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6039008
ME6039 Thực hành Robot 7,8,9,10,11,1 Thứ 4 Xưởng trường
198
2 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6039009
ME6039 Thực hành Robot 13,14,15,16 Thứ 2 Xưởng trường
199 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6039010
ME6039 Thực hành Robot 13,14,15,16 Thứ 3 Xưởng trường
200 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6039011
ME6039 Thực hành Robot 13,14,15,16 Thứ 4 Xưởng trường
201 Cơ điện tử 12/09/2022
20221ME6039012
ME6003 CAD/CAE 7,8,9,10 Thứ 6 A10-605
202 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6003001
ME6003 CAD/CAE 1,2,3,4 Thứ 6 A10-605
203 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6003002
ME6015 Đo lường và xử lý tín hiệu 13,14,15 Thứ 5 A10-607
204 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6015001
ME6015 Đo lường và xử lý tín hiệu 3,4,5 Thứ 3 A10-607
205 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6015002
ME6016 Đồ án môn học Công nghệ chế 13,14,15,16 Thứ 2 Phòng TH
206 tạo máy KCK Cơ khí 12/09/2023
20221ME6016001

14
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
ME6016 Đồ án môn học Công nghệ chế 13,14,15,16 Thứ 3 Phòng TH
207 tạo máy KCK Cơ khí 12/09/2022
20221ME6016002
ME6016 Đồ án môn học Công nghệ chế 7,8,9,10 Thứ 7 Phòng TH
208 tạo máy KCK Cơ khí 12/09/2022
20221ME6016003
ME6016 Đồ án môn học Công nghệ chế 1,2,3,4 Thứ 7 Phòng TH
209 tạo máy KCK Cơ khí 12/09/2022
20221ME6016004
ME6016 Đồ án môn học Công nghệ chế 7,8,9,10 Thứ 6 Phòng TH
210 tạo máy KCK Cơ khí 12/09/2022
20221ME6016005
ME6016 Đồ án môn học Công nghệ chế 1,2,3,4 Thứ 6 Phòng TH
211 tạo máy KCK Cơ khí 12/09/2022
20221ME6016006
ME6016 Đồ án môn học Công nghệ chế 1,2,3,4 Thứ 3 Phòng TH
212 tạo máy KCK Cơ khí 12/09/2022
20221ME6016007
ME6023 Kỹ thuật Robot 7,8 Thứ 3 A10-605
213 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6023001
ME6023 Kỹ thuật Robot 1,2 Thứ 3 A10-605
214 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6023002
ME6023 Kỹ thuật Robot 10,11 Thứ 3 A10-607
215 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6023003
LP6003 Pháp luật đại cương 10,11 Thứ 5 A10-605
216 Cơ khí 12/09/2022
20221LP6003006
LP6003 Pháp luật đại cương 4,5 Thứ 5 A10-605
217 Cơ khí 12/09/2022
20221LP6003007
LP6003 Pháp luật đại cương 7,8 Thứ 4 A10-607
218 Cơ khí 12/09/2022
20221LP6003008
15
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
LP6003 Pháp luật đại cương 4,5 Thứ 4 A10-607
219 Cơ khí 12/09/2022
20221LP6003009
LP6003 Pháp luật đại cương 7,8 Thứ 4 A10-603
220 Cơ khí 12/09/2022
20221LP6003010
LP6003 Pháp luật đại cương 1,2 Thứ 4 A10-603
221 Cơ khí 12/09/2022
20221LP6003011
LP6003 Pháp luật đại cương 13,14 Thứ 4 A10-603
222 Cơ khí 12/09/2022
20221LP6003012
ME6030 Quản lý chất lượng sản phẩm 7,8,9 Thứ 5 A10-605
223 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6030001
ME6030 Quản lý chất lượng sản phẩm 1,2,3 Thứ 5 A10-605
224 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6030002
ME6030 Quản lý chất lượng sản phẩm 7,8,9 Thứ 4 A10-607
225 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6030003
ME6030 Quản lý chất lượng sản phẩm 1,2,3 Thứ 4 A10-607
226 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6030004
ME6030 Quản lý chất lượng sản phẩm 9,10,11 Thứ 4 A10-603
227 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6030005
ME6030 Quản lý chất lượng sản phẩm 3,4,5 Thứ 4 A10-603
228 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6030006
ME6030 Quản lý chất lượng sản phẩm 13,14,15 Thứ 6 A10-603
229 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6030007
ME6032 Tự động hoá quá trình sản 7,8,9,10 Thứ 4 A10-605
230
xuất Cơ khí 12/09/2022
20221ME6032001

16
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
ME6032 Tự động hoá quá trình sản 1,2,3,4 Thứ 4 A10-605
231
xuất Cơ khí 12/09/2022
20221ME6032002
ME6032 Tự động hoá quá trình sản 7,8,9,10 Thứ 6 A10-607
232
xuất Cơ khí 12/09/2022
20221ME6032003
ME6032 Tự động hoá quá trình sản 1,2,3,4 Thứ 6 A10-607
233
xuất Cơ khí 12/09/2022
20221ME6032004
ME6032 Tự động hoá quá trình sản 7,8,9,10 Thứ 7 A10-603
234
xuất Cơ khí 12/09/2022
20221ME6032005
ME6032 Tự động hoá quá trình sản 1,2,3,4 Thứ 7 A10-603
235
xuất Cơ khí 12/09/2022
20221ME6032006
ME6032 Tự động hoá quá trình sản 13,14,15,16 Thứ 2 A10-603
236
xuất Cơ khí 12/09/2022
20221ME6032007
237 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 10,11 Thứ 3 A10-605 Cơ khí 12/09/2022
20221LP6004013
238 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 3 A10-605 Cơ khí 12/09/2022
20221LP6004014
239 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 3 A10-607 Cơ khí 12/09/2022
20221LP6004015
240 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 3 A10-607 Cơ khí 12/09/2022
20221LP6004016
241 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 5 A10-603 Cơ khí 12/09/2022
20221LP6004017
242 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 5 A10-603 Cơ khí 12/09/2022
20221LP6004018
243 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14 Thứ 5 A10-603 Cơ khí 12/09/2022
20221LP6004019
ME6035 Thiết kế khuôn 7,8,9,10 Thứ 2 A10-605
244 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6035001
ME6035 Thiết kế khuôn 1,2,3,4 Thứ 2 A10-605
245 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6035002
ME6038 Thực hành gia công tia lửa 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Xưởng trường
246
điện Cơ khí 12/09/2022
20221ME6038001

17
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
ME6038 Thực hành gia công tia lửa 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Xưởng trường
247
điện Cơ khí 12/09/2022
20221ME6038002
ME6038 Thực hành gia công tia lửa 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng trường
248
điện Cơ khí 12/09/2022
20221ME6038003
ME6038 Thực hành gia công tia lửa 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng trường
249
điện Cơ khí 12/09/2022
20221ME6038004
ME6038 Thực hành gia công tia lửa 13,14,15,16 Thứ 2 Xưởng trường
250
điện Cơ khí 12/09/2022
20221ME6038005
ME6038 Thực hành gia công tia lửa 13,14,15,16 Thứ 3 Xưởng trường
251
điện Cơ khí 12/09/2022
20221ME6038006
ME6038 Thực hành gia công tia lửa 13,14,15,16 Thứ 4 Xưởng trường
252
điện Cơ khí 12/09/2022
20221ME6038007
ME6038 Thực hành gia công tia lửa 13,14,15,16 Thứ 5 Xưởng trường
253
điện Cơ khí 12/09/2022
20221ME6038008
ME6038 Thực hành gia công tia lửa 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 Xưởng trường
254
điện 2 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6038009
ME6038 Thực hành gia công tia lửa 7,8,9,10,11,1 Thứ 3 Xưởng trường
255
điện 2 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6038010
ME6038 Thực hành gia công tia lửa 7,8,9,10,11,1 Thứ 4 Xưởng trường
256
điện 2 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6038011
ME6038 Thực hành gia công tia lửa 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Xưởng trường
257
điện 2 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6038012
ME6038 Thực hành gia công tia lửa 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Xưởng trường
258
điện Cơ khí 12/09/2022
20221ME6038013
ME6038 Thực hành gia công tia lửa 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Xưởng trường
259
điện Cơ khí 12/09/2022
20221ME6038014
ME6038 Thực hành gia công tia lửa 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng trường
260
điện Cơ khí 12/09/2022
20221ME6038015
ME6038 Thực hành gia công tia lửa 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng trường
261
điện Cơ khí 12/09/2022
20221ME6038016
18
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
ME6038 Thực hành gia công tia lửa 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 Xưởng trường
262
điện 2 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6038017
ME6038 Thực hành gia công tia lửa 7,8,9,10,11,1 Thứ 3 Xưởng trường
263
điện 2 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6038018
ME6038 Thực hành gia công tia lửa 7,8,9,10,11,1 Thứ 4 Xưởng trường
264
điện 2 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6038019
ME6038 Thực hành gia công tia lửa 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Xưởng trường
265
điện 2 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6038020
ME6038 Thực hành gia công tia lửa 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng trường
266
điện Cơ khí 12/09/2022
20221ME6038021
ME6038 Thực hành gia công tia lửa 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng trường
267
điện Cơ khí 12/09/2022
20221ME6038022
ME6038 Thực hành gia công tia lửa 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Xưởng trường
268
điện 2 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6038023
ME6038 Thực hành gia công tia lửa 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng trường
269
điện Cơ khí 12/09/2022
20221ME6038024
MC6003 Thực hành Hàn 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Xưởng trường
270 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6003001
MC6003 Thực hành Hàn 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Xưởng trường
271 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6003002
MC6003 Thực hành Hàn 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng trường
272 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6003003
MC6003 Thực hành Hàn 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng trường
273 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6003004
MC6003 Thực hành Hàn 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng trường
274 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6003005
MC6003 Thực hành Hàn 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng trường
275 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6003006
MC6003 Thực hành Hàn 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 Xưởng trường
276
2 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6003007
19
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
MC6003 Thực hành Hàn 7,8,9,10,11,1 Thứ 3 Xưởng trường
277
2 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6003008
MC6003 Thực hành Hàn 7,8,9,10,11,1 Thứ 4 Xưởng trường
278
2 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6003009
MC6003 Thực hành Hàn 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Xưởng trường
279
2 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6003010
MC6003 Thực hành Hàn 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Xưởng trường
280
2 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6003011
MC6003 Thực hành Hàn 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Xưởng trường
281
2 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6003012
MC6003 Thực hành Hàn 13,14,15,16 Thứ 2 Xưởng trường
282 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6003013
MC6003 Thực hành Hàn 13,14,15,16 Thứ 3 Xưởng trường
283 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6003014
MC6003 Thực hành Hàn 13,14,15,16 Thứ 4 Xưởng trường
284 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6003015
MC6003 Thực hành Hàn 13,14,15,16 Thứ 5 Xưởng trường
285 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6003016
MC6004 Thực hành Nguội 13,14,15,16 Thứ 5 Xưởng trường
286 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6004016
MC6004 Thực hành Nguội 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Xưởng trường
287 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6004001
MC6004 Thực hành Nguội 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Xưởng trường
288 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6004002
MC6004 Thực hành Nguội 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng trường
289 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6004003
MC6004 Thực hành Nguội 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng trường
290 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6004004
MC6004 Thực hành Nguội 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng trường
291 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6004005
20
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
MC6004 Thực hành Nguội 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng trường
292 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6004006
MC6004 Thực hành Nguội 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 Xưởng trường
293
2 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6004007
MC6004 Thực hành Nguội 7,8,9,10,11,1 Thứ 3 Xưởng trường
294
2 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6004008
MC6004 Thực hành Nguội 7,8,9,10,11,1 Thứ 4 Xưởng trường
295
2 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6004009
MC6004 Thực hành Nguội 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Xưởng trường
296
2 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6004010
MC6004 Thực hành Nguội 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Xưởng trường
297
2 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6004011
MC6004 Thực hành Nguội 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Xưởng trường
298
2 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6004012
MC6004 Thực hành Nguội 13,14,15,16 Thứ 2 Xưởng trường
299 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6004013
MC6004 Thực hành Nguội 13,14,15,16 Thứ 3 Xưởng trường
300 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6004014
MC6004 Thực hành Nguội 13,14,15,16 Thứ 4 Xưởng trường
301 Cơ khí 12/09/2022
20221MC6004015
ME6039 Thực hành Robot 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Xưởng trường
302 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6039013
ME6039 Thực hành Robot 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Xưởng trường
303 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6039014
ME6039 Thực hành Robot 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng trường
304 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6039015
ME6039 Thực hành Robot 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng trường
305 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6039016
ME6039 Thực hành Robot 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng trường
306 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6039017
21
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
ME6039 Thực hành Robot 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng trường
307 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6039018
ME6039 Thực hành Robot 13,14,15,16 Thứ 6 Xưởng trường
308 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6039019
ME6039 Thực hành Robot 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Xưởng trường
309
2 Cơ khí 12/09/2022
20221ME6039020
EE6002 Truyền nhiệt 7,8,9,10 Thứ 7 A10-605
310 Cơ khí 12/09/2022
20221EE6002001
EE6002 Truyền nhiệt 1,2,3,4 Thứ 7 A10-605
311 Cơ khí 12/09/2022
20221EE6002002
EE6002 Truyền nhiệt 7,8,9,10 Thứ 5 A10-607
312 Cơ khí 12/09/2022
20221EE6002003
EE6002 Truyền nhiệt 1,2,3,4 Thứ 5 A10-607
313 Cơ khí 12/09/2022
20221EE6002004
EE6002 Truyền nhiệt 7,8,9,10 Thứ 2 A10-603
314 Cơ khí 12/09/2022
20221EE6002005
EE6002 Truyền nhiệt 1,2,3,4 Thứ 2 A10-603
315 Cơ khí 12/09/2022
20221EE6002006
EE6002 Truyền nhiệt 13,14,15,16 Thứ 3 A10-603
316 Cơ khí 12/09/2022
20221EE6002007
TO6006 Các dân tộc Việt Nam 7,8,9 Thứ 4 A8-203
317 Du lịch 12/09/2022
20221TO6006001
TO6006 Các dân tộc Việt Nam 1,2,3 Thứ 4 A8-203
318 Du lịch 12/09/2022
20221TO6006002
TO6015 Di tích và danh thắng Việt 7,8,9 Thứ 2 A8-203
319
Nam Du lịch 12/09/2022
20221TO6015001
TO6015 Di tích và danh thắng Việt 1,2,3 Thứ 2 A8-203
320
Nam Du lịch 12/09/2022
20221TO6015002
TO6035 Marketing du lịch 7,8,9 Thứ 5 A8-203
321 Du lịch 12/09/2022
20221TO6035001
22
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
TO6035 Marketing du lịch 1,2,3 Thứ 5 A8-203
322 Du lịch 12/09/2022
20221TO6035002
TO6047 Phong tục tập quán và lễ hội 7,8,9 Thứ 3 A8-203
323
Việt Nam Du lịch 12/09/2022
20221TO6047001
TO6047 Phong tục tập quán và lễ hội 1,2,3,4 Thứ 3 A8-203
324
Việt Nam Du lịch 12/09/2022
20221TO6047002
TO6058 Tin học ứng dụng trong du 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Phòng TH-
325
lịch NNDL Du lịch 12/09/2022
20221TO6058001
TO6058 Tin học ứng dụng trong du 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Phòng TH-
326
lịch 2 NNDL Du lịch 12/09/2022
20221TO6058002
TO6058 Tin học ứng dụng trong du 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Phòng TH-
327
lịch NNDL Du lịch 12/09/2022
20221TO6058003
TO6058 Tin học ứng dụng trong du 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Phòng TH-
328
lịch 2 NNDL Du lịch 12/09/2022
20221TO6058004
TO6060 Tổng quan di sản thế giới 10,11 Thứ 2 A8-203
329 Du lịch 12/09/2022
20221TO6060001
TO6060 Tổng quan di sản thế giới 10,11 Thứ 3 A8-203
330 Du lịch 12/09/2022
20221TO6060001
TO6060 Tổng quan di sản thế giới 4,5 Thứ 2 A8-203
331 Du lịch 12/09/2022
20221TO6060002
TO6060 Tổng quan di sản thế giới 4,5 Thứ 3 A8-203
332 Du lịch 12/09/2022
20221TO6060002
TO6067 Thực hành hướng dẫn du lịch 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Phòng TH
333
chuyên biệt 2 Du lịch 12/09/2022
20221TO6067001
TO6067 Thực hành hướng dẫn du lịch 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Phòng TH
334
chuyên biệt Du lịch 12/09/2022
20221TO6067002
TO6067 Thực hành hướng dẫn du lịch 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Phòng TH
335
chuyên biệt Du lịch 12/09/2022
20221TO6067003
TO6067 Thực hành hướng dẫn du lịch 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Phòng TH
336
chuyên biệt Du lịch 12/09/2022
20221TO6067004
23
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
TO6077 Thương mại điện tử trong du 10,11 Thứ 4 A8-203
337
lịch Du lịch 12/09/2022
20221TO6077001
TO6077 Thương mại điện tử trong du 10,11 Thứ 5 A8-203
338
lịch Du lịch 12/09/2022
20221TO6077001
TO6077 Thương mại điện tử trong du 4,5 Thứ 4 A8-203
339
lịch Du lịch 12/09/2022
20221TO6077002
TO6077 Thương mại điện tử trong du 4,5 Thứ 5 A8-203
340
lịch Du lịch 12/09/2022
20221TO6077002
EE6022 Đồ án Thiết kế hệ thống điều 9,10,11 Thứ 4 Phòng TH K.
341
khiển và tự động hóa Điện Điện 12/09/2022
20221EE6022001
EE6022 Đồ án Thiết kế hệ thống điều 3,4,5 Thứ 4 Phòng TH K.
342
khiển và tự động hóa Điện Điện 12/09/2022
20221EE6022002
EE6022 Đồ án Thiết kế hệ thống điều 9,10,11 Thứ 6 Phòng TH K.
343
khiển và tự động hóa Điện Điện 12/09/2022
20221EE6022003
EE6022 Đồ án Thiết kế hệ thống điều 3,4,5 Thứ 6 Phòng TH K.
344
khiển và tự động hóa Điện Điện 12/09/2022
20221EE6022004
EE6022 Đồ án Thiết kế hệ thống điều 7,8,9 Thứ 2 Phòng TH K.
345
khiển và tự động hóa Điện Điện 12/09/2022
20221EE6022005
EE6022 Đồ án Thiết kế hệ thống điều 1,2,3 Thứ 2 Phòng TH K.
346
khiển và tự động hóa Điện Điện 12/09/2022
20221EE6022006
EE6022 Đồ án Thiết kế hệ thống điều 9,10,11 Thứ 2 Phòng TH K.
347
khiển và tự động hóa Điện Điện 12/09/2022
20221EE6022007
EE6022 Đồ án Thiết kế hệ thống điều 13,14,15 Thứ 4 Phòng TH K.
348
khiển và tự động hóa Điện Điện 12/09/2022
20221EE6022008
EE6023 Đồ án Thiết kế thiết bị điện 7,8,9,10 Thứ 2 Phòng TH K.
349
Điện Điện 12/09/2022
20221EE6023001
EE6023 Đồ án Thiết kế thiết bị điện 1,2,3,4 Thứ 2 Phòng TH K.
350
Điện Điện 12/09/2022
20221EE6023002
EE6023 Đồ án Thiết kế thiết bị điện 7,8,9,10 Thứ 4 Phòng TH K.
351
Điện Điện 12/09/2022
20221EE6023003
24
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
EE6023 Đồ án Thiết kế thiết bị điện 1,2,3,4 Thứ 4 Phòng TH K.
352
Điện Điện 12/09/2022
20221EE6023004
EE6023 Đồ án Thiết kế thiết bị điện 7,8,9,10 Thứ 5 Phòng TH K.
353
Điện Điện 12/09/2022
20221EE6023005
EE6023 Đồ án Thiết kế thiết bị điện 1,2,3,4 Thứ 5 Phòng TH K.
354
Điện Điện 12/09/2022
20221EE6023006
EE6023 Đồ án Thiết kế thiết bị điện 7,8,9,10 Thứ 7 Phòng TH K.
355
Điện Điện 12/09/2022
20221EE6023007
EE6023 Đồ án Thiết kế thiết bị điện 13,14,15,16 Thứ 7 Phòng TH K.
356
Điện Điện 12/09/2022
20221EE6023008
EE6025 Hệ thống quản lý và tự động 7,8 Thứ 4 A7-323
357
hóa tòa nhà Điện 12/09/2022
20221EE6025001
EE6025 Hệ thống quản lý và tự động 1,2 Thứ 4 A7-323
358
hóa tòa nhà Điện 12/09/2022
20221EE6025002
EE6025 Hệ thống quản lý và tự động 7,8 Thứ 2 A7-601
359
hóa tòa nhà Điện 12/09/2022
20221EE6025003
EE6025 Hệ thống quản lý và tự động 1,2 Thứ 2 A7-601
360
hóa tòa nhà Điện 12/09/2022
20221EE6025004
EE6025 Hệ thống quản lý và tự động 7,8 Thứ 3 A7-601
361
hóa tòa nhà Điện 12/09/2022
20221EE6025005
EE6025 Hệ thống quản lý và tự động 1,2 Thứ 3 A7-601
362
hóa tòa nhà Điện 12/09/2022
20221EE6025006
EE6025 Hệ thống quản lý và tự động 7,8 Thứ 6 A7-601
363
hóa tòa nhà Điện 12/09/2022
20221EE6025007
EE6025 Hệ thống quản lý và tự động 13,14 Thứ 2 A7-601
364
hóa tòa nhà Điện 12/09/2022
20221EE6025008
EE6029 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển 7,8,9,10 Thứ 5 A7-323
365
và truyền số liệu Điện 12/09/2022
20221EE6029001
EE6029 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển 1,2,3,4 Thứ 5 A7-323
366
và truyền số liệu Điện 12/09/2022
20221EE6029002
25
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
EE6029 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển 7,8,9,10 Thứ 7 A7-601
367
và truyền số liệu Điện 12/09/2022
20221EE6029003
EE6029 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển 1,2,3,4 Thứ 7 A7-601
368
và truyền số liệu Điện 12/09/2022
20221EE6029004
EE6029 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển 7,8,9,10 Thứ 4 A7-601
369
và truyền số liệu Điện 12/09/2022
20221EE6029005
EE6029 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển 1,2,3,4 Thứ 4 A7-601
370
và truyền số liệu Điện 12/09/2022
20221EE6029006
EE6029 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển 7,8,9,10 Thứ 3 Khu A
371
và truyền số liệu Điện 12/09/2022
20221EE6029007
EE6029 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển 13,14,15,16 Thứ 3 Khu A
372
và truyền số liệu Điện 12/09/2022
20221EE6029008
LP6003 Pháp luật đại cương 10,11 Thứ 6 A7-323
373 Điện 12/09/2022
20221LP6003013
LP6003 Pháp luật đại cương 4,5 Thứ 6 A7-323
374 Điện 12/09/2022
20221LP6003014
LP6003 Pháp luật đại cương 7,8 Thứ 6 Khu A
375 Điện 12/09/2022
20221LP6003015
LP6003 Pháp luật đại cương 1,2 Thứ 6 Khu A
376 Điện 12/09/2022
20221LP6003016
LP6003 Pháp luật đại cương 10,11 Thứ 2 A7-323
377 Điện 12/09/2022
20221LP6003017
LP6003 Pháp luật đại cương 4,5 Thứ 2 A7-323
378 Điện 12/09/2022
20221LP6003018
LP6003 Pháp luật đại cương 7.8 Thứ 2 A7-323
379 Điện 12/09/2022
20221LP6003019
LP6003 Pháp luật đại cương 13,14 Thứ 2 A7-323
380 Điện 12/09/2022
20221LP6003020
EE6050 Thiết bị điện thông minh 7,8,9 Thứ 6 A7-323
381 Điện 12/09/2022
20221EE6050001
26
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
EE6050 Thiết bị điện thông minh 1,2,3 Thứ 6 A7-323
382 Điện 12/09/2022
20221EE6050002
EE6050 Thiết bị điện thông minh 9,10,11 Thứ 2 A7-601
383 Điện 12/09/2022
20221EE6050003
EE6050 Thiết bị điện thông minh 3,4,5 Thứ 2 A7-601
384 Điện 12/09/2022
20221EE6050004
EE6050 Thiết bị điện thông minh 9,10,11 Thứ 3 A7-601
385 Điện 12/09/2022
20221EE6050005
EE6050 Thiết bị điện thông minh 3,4,5 Thứ 3 A7-601
386 Điện 12/09/2022
20221EE6050006
EE6050 Thiết bị điện thông minh 9,10,11 Thứ 6 A7-601
387 Điện 12/09/2022
20221EE6050007
EE6050 Thiết bị điện thông minh 13,14,15 Thứ 6 A7-601
388 Điện 12/09/2022
20221EE6050008
EE6063 Trang bị điện 7,8,9,10 Thứ 3 A7-323
389 Điện 12/09/2022
20221EE6063001
EE6063 Trang bị điện 1,2,3,4 Thứ 3 A7-323
390 Điện 12/09/2022
20221EE6063002
EE6063 Trang bị điện 7,8,9,10 Thứ 5 A7-601
391 Điện 12/09/2022
20221EE6063003
EE6063 Trang bị điện 1,2,3,4 Thứ 5 A7-601
392 Điện 12/09/2022
20221EE6063004
EE6063 Trang bị điện 7,8,9,10 Thứ 7 A7-617
393 Điện 12/09/2022
20221EE6063005
EE6063 Trang bị điện 1,2,3,4 Thứ 7 A7-617
394 Điện 12/09/2022
20221EE6063006
EE6063 Trang bị điện 7,8,9,10 Thứ 5 Khu A
395 Điện 12/09/2022
20221EE6063007
EE6063 Trang bị điện 13,14,15,16 Thứ 5 Khu A
396 Điện 12/09/2022
20221EE6063008
27
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
EE6065 Vận hành lưới điện phân phối 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Phòng TH K.
397
Điện Điện 12/09/2022
20221EE6065001
EE6065 Vận hành lưới điện phân phối 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Xưởng trường
398 Điện 12/09/2022
20221EE6065002
EE6065 Vận hành lưới điện phân phối 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng trường
399 Điện 12/09/2022
20221EE6065003
EE6065 Vận hành lưới điện phân phối 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng trường
400 Điện 12/09/2022
20221EE6065004
EE6065 Vận hành lưới điện phân phối 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 Phòng TH K.
401
2 Điện Điện 12/09/2022
20221EE6065005
EE6065 Vận hành lưới điện phân phối 7,8,9,10,11,1 Thứ 3 Xưởng trường
402
2 Điện 12/09/2022
20221EE6065006
EE6065 Vận hành lưới điện phân phối 7,8,9,10,11,1 Thứ 4 Phòng TH
403
2 Điện Điện 12/09/2022
20221EE6065007
EE6065 Vận hành lưới điện phân phối 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Xưởng trường
404
2 Điện 12/09/2022
20221EE6065008
EE6065 Vận hành lưới điện phân phối 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Xưởng trường
405
2 Điện 12/09/2022
20221EE6065009
EE6065 Vận hành lưới điện phân phối 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Xưởng trường
406
2 Điện 12/09/2022
20221EE6065010
EE6065 Vận hành lưới điện phân phối 13,14,15,16 Thứ 2 Phòng TH K.
407
Điện Điện 12/09/2022
20221EE6065011
EE6065 Vận hành lưới điện phân phối 13,14,15,16 Thứ 3 Xưởng trường
408 Điện 12/09/2022
20221EE6065012
EE6065 Vận hành lưới điện phân phối 13,14,15,16 Thứ 4 Xưởng trường
409 Điện 12/09/2022
20221EE6065013
EE6065 Vận hành lưới điện phân phối 13,14,15,16 Thứ 5 Xưởng trường
410 Điện 12/09/2022
20221EE6065014
EE6065 Vận hành lưới điện phân phối 13,14,15,16 Thứ 6 Xưởng trường
411 Điện 12/09/2022
20221EE6065015
28
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
EE6065 Vận hành lưới điện phân phối 13,14,15,16 Thứ 7 Xưởng trường
412 Điện 12/09/2022
20221EE6065016
FE6008 Đồ án chuyên ngành Điện tử- 1,2,3,4 Thứ 2 Phòng TH
413
viễn thông K.ĐT Điện tử 12/09/2022
20221FE6008001
FE6008 Đồ án chuyên ngành Điện tử- 1,2,3,4 Thứ 4 Phòng TH
414
viễn thông K.ĐT Điện tử 12/09/2022
20221FE6008002
FE6008 Đồ án chuyên ngành Điện tử- 7,8,9,10 Thứ 2 Phòng TH
415
viễn thông K.ĐT Điện tử 12/09/2022
20221FE6008003
FE6008 Đồ án chuyên ngành Điện tử- 7,8,9,10 Thứ 4 Phòng TH
416
viễn thông K.ĐT Điện tử 12/09/2022
20221FE6008004
FE6008 Đồ án chuyên ngành Điện tử- 1,2,3,4 Thứ 5 Phòng TH
417
viễn thông K.ĐT Điện tử 12/09/2022
20221FE6008005
FE6008 Đồ án chuyên ngành Điện tử- 1,2,3,4 Thứ 6 Phòng TH
418
viễn thông K.ĐT Điện tử 12/09/2022
20221FE6008006
FE6008 Đồ án chuyên ngành Điện tử- 7,8,9,10 Thứ 5 Phòng TH
419
viễn thông K.ĐT Điện tử 12/09/2022
20221FE6008007
FE6008 Đồ án chuyên ngành Điện tử- 7,8,9,10 Thứ 6 Phòng TH
420
viễn thông K.ĐT Điện tử 12/09/2022
20221FE6008008
FE6008 Đồ án chuyên ngành Điện tử- 1,2,3,4 Thứ 2 Phòng TH
421
viễn thông K.ĐT Điện tử 12/09/2022
20221FE6008009
FE6008 Đồ án chuyên ngành Điện tử- 1,2,3,4 Thứ 3 Phòng TH
422
viễn thông K.ĐT Điện tử 12/09/2022
20221FE6008010
FE6008 Đồ án chuyên ngành Điện tử- 7,8,9,10 Thứ 2 Phòng TH
423
viễn thông K.ĐT Điện tử 12/09/2022
20221FE6008011
FE6008 Đồ án chuyên ngành Điện tử- 7,8,9,10 Thứ 3 Phòng TH
424
viễn thông K.ĐT Điện tử 12/09/2022
20221FE6008012
FE6008 Đồ án chuyên ngành Điện tử- 13,14,15,16 Thứ 5 Phòng TH
425
viễn thông K.ĐT Điện tử 12/09/2022
20221FE6008013
FE6008 Đồ án chuyên ngành Điện tử- 13,14,15,16 Thứ 6 Phòng TH
426
viễn thông K.ĐT Điện tử 12/09/2022
20221FE6008014
29
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
LP6003 Pháp luật đại cương 1,2 Thứ 3 A9-502
427 Điện tử 12/09/2022
20221LP6003021
LP6003 Pháp luật đại cương 7,8 Thứ 3 A9-502
428 Điện tử 12/09/2022
20221LP6003022
LP6003 Pháp luật đại cương 3,4 Thứ 3 A9-502
429 Điện tử 12/09/2022
20221LP6003023
LP6003 Pháp luật đại cương 9,10 Thứ 3 A9-502
430 Điện tử 12/09/2022
20221LP6003024
LP6003 Pháp luật đại cương 1,2 Thứ 4 A9-503
431 Điện tử 12/09/2022
20221LP6003025
LP6003 Pháp luật đại cương 10.11 Thứ 4 A9-503
432 Điện tử 12/09/2022
20221LP6003026
LP6003 Pháp luật đại cương 13.14 Thứ 4 A9-504
433 Điện tử 12/09/2022
20221LP6003027
FE6039 Thực hành PLC và mạng 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng trường
434
truyền thông công nghiệp Điện tử 12/09/2022
20221FE6039001
FE6039 Thực hành PLC và mạng 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng trường
435
truyền thông công nghiệp Điện tử 12/09/2022
20221FE6039002
FE6039 Thực hành PLC và mạng 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng trường
436
truyền thông công nghiệp Điện tử 12/09/2022
20221FE6039003
FE6039 Thực hành PLC và mạng 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Xưởng trường
437
truyền thông công nghiệp 2 Điện tử 12/09/2022
20221FE6039004
FE6039 Thực hành PLC và mạng 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Xưởng trường
438
truyền thông công nghiệp 2 Điện tử 12/09/2022
20221FE6039005
FE6039 Thực hành PLC và mạng 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Xưởng trường
439
truyền thông công nghiệp 2 Điện tử 12/09/2022
20221FE6039006
FE6039 Thực hành PLC và mạng 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Xưởng trường
440
truyền thông công nghiệp Điện tử 12/09/2022
20221FE6039007
FE6039 Thực hành PLC và mạng 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng trường
441
truyền thông công nghiệp Điện tử 12/09/2022
20221FE6039008
30
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
FE6039 Thực hành PLC và mạng 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 Xưởng trường
442
truyền thông công nghiệp 2 Điện tử 12/09/2022
20221FE6039009
FE6039 Thực hành PLC và mạng 7,8,9,10,11,1 Thứ 4 Xưởng trường
443
truyền thông công nghiệp 2 Điện tử 12/09/2022
20221FE6039010
FE6039 Thực hành PLC và mạng 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Xưởng trường
444
truyền thông công nghiệp 2 Điện tử 12/09/2022
20221FE6039011
FE6039 Thực hành PLC và mạng 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng trường
445
truyền thông công nghiệp Điện tử 12/09/2022
20221FE6039012
FE6039 Thực hành PLC và mạng 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng trường
446
truyền thông công nghiệp Điện tử 12/09/2022
20221FE6039013
FE6039 Thực hành PLC và mạng 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng trường
447
truyền thông công nghiệp Điện tử 12/09/2022
20221FE6039014
FE6039 Thực hành PLC và mạng 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Xưởng trường
448
truyền thông công nghiệp 2 Điện tử 12/09/2022
20221FE6039015
FE6039 Thực hành PLC và mạng 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Xưởng trường
449
truyền thông công nghiệp 2 Điện tử 12/09/2022
20221FE6039016
FE6039 Thực hành PLC và mạng 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Xưởng trường
450
truyền thông công nghiệp 2 Điện tử 12/09/2022
20221FE6039017
FE6039 Thực hành PLC và mạng 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 Xưởng trường
451
truyền thông công nghiệp 2 Điện tử 12/09/2022
20221FE6039018
FE6039 Thực hành PLC và mạng 7,8,9,10,11,1 Thứ 3 Xưởng trường
452
truyền thông công nghiệp 2 Điện tử 12/09/2022
20221FE6039019
FE6039 Thực hành PLC và mạng 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Xưởng trường
453
truyền thông công nghiệp 2 Điện tử 12/09/2022
20221FE6039020
EE6012 Điều khiển điện-khí nén-thủy 3,4,5 Thứ 4 A7-329
454
lực ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6012001
EE6012 Điều khiển điện-khí nén-thủy 9,10,11 Thứ 4 A7-329
455
lực ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6012002
EE6012 Điều khiển điện-khí nén-thủy 13,14,15 Thứ 2 Khu A
456
lực ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6012003
31
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
EE6012 Điều khiển điện-khí nén-thủy 1,2,3 Thứ 5 A7-617
457
lực ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6012004
EE6012 Điều khiển điện-khí nén-thủy 7,8,9 Thứ 5 A7-617
458
lực ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6012005
EE6014 Điều khiển quá trình 7,8,9,10 Thứ 3 A7-329
459 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6014001
EE6018 Đồ án Điều khiển logic và 13,14,15,16 Thứ 2 Phòng TH
460
trang bị điện Điện ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6018001
EE6018 Đồ án Điều khiển logic và 13,14,15,16 Thứ 3 Phòng TH
461
trang bị điện Điện ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6018002
EE6019 Đồ án Hệ thống đo lường điều 13,14,15,16 Thứ 5 Phòng TH
462
khiển Điện ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6019001
EE6019 Đồ án Hệ thống đo lường điều 13,14,15,16 Thứ 6 Phòng TH
463
khiển Điện ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6019002
EE6027 Hệ thống sản xuất linh hoạt 1,2,3,4 Thứ 2 A7-329
464 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6027001
EE6027 Hệ thống sản xuất linh hoạt 7,8,9,10 Thứ 2 A7-329
465 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6027002
EE6028 Hệ thống SCADA và DCS 1,2,3,4 Thứ 6 A7-329
466 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6028001
EE6028 Hệ thống SCADA và DCS 7,8,9,10 Thứ 6 A7-329
467 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6028002
EE6028 Hệ thống SCADA và DCS 1,2,3,4 Thứ 2 A7-617
468 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6028003
EE6028 Hệ thống SCADA và DCS 7,8,9,10 Thứ 2 A7-617
469 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6028004
EE6041 Mạng cảm biến không dây 1,2,3,4 Thứ 5 A7-329
470 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6041001
EE6041 Mạng cảm biến không dây 7,8,9,10 Thứ 5 A7-329
471 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6041002
32
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
LP6003 Pháp luật đại cương 1,2 Thứ 4 A7-329
472 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221LP6003028
LP6003 Pháp luật đại cương 13,14 Thứ 4 A7-329
473 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221LP6003029
LP6003 Pháp luật đại cương 3,4 Thứ 4 A7-617
474 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221LP6003030
LP6003 Pháp luật đại cương 9,10 Thứ 4 A7-617
475 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221LP6003031
EE6052 Thiết kế hệ thống điều khiển 1,2,3,4 Thứ 3 A7-329
476
số ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6052001
EE6059 Thực hành truyền động điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Xưởng trường
477 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6059001
EE6059 Thực hành truyền động điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Xưởng trường
478 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6059002
EE6059 Thực hành truyền động điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng trường
479 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6059003
EE6059 Thực hành truyền động điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng trường
480 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6059004
EE6059 Thực hành truyền động điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng trường
481 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6059005
EE6059 Thực hành truyền động điện 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 Xưởng trường
482
2 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6059006
EE6059 Thực hành truyền động điện 7,8,9,10,11,1 Thứ 3 Xưởng trường
483
2 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6059007
EE6059 Thực hành truyền động điện 7,8,9,10,11,1 Thứ 4 Xưởng trường
484
2 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6059008
EE6059 Thực hành truyền động điện 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Xưởng trường
485
2 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6059009
EE6059 Thực hành truyền động điện 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Xưởng trường
486
2 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6059010
33
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
EE6059 Thực hành truyền động điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng trường
487 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6059011
EE6059 Thực hành truyền động điện 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Xưởng trường
488
2 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6059012
EE6063 Trang bị điện 1,2,3,4 Thứ 7 A7-329
489 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6063009
EE6063 Trang bị điện 7,8,9,10 Thứ 7 A7-329
490 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6063010
EE6063 Trang bị điện 1,2,3,4 Thứ 3 A7-617
491 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6063011
EE6063 Trang bị điện 7,8,9,10 Thứ 3 A7-617
492 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
20221EE6063012
IT6004 Công nghệ đa phương tiện 1,2,3,4 Thứ 4 A9-506
493 Hệ thống thông tin 12/09/2022
20221IT6004001
IT6004 Công nghệ đa phương tiện 7,8,9,10 Thứ 4 A9-506
494 Hệ thống thông tin 12/09/2022
20221IT6004002
IT6058 Hệ hỗ trợ quyết định 1,2,3,4 Thứ 7 A9-506
495 Hệ thống thông tin 12/09/2022
20221IT6058001
IT6058 Hệ hỗ trợ quyết định 7,8,9,10 Thứ 7 A9-506
496 Hệ thống thông tin 12/09/2022
20221IT6058002
IT6021 Lập trình Web bằng ASP.NET 1,2,3 Thứ 2 A9-506
497 Hệ thống thông tin 12/09/2022
20221IT6021001
IT6022 Lập trình web bằng PHP 1,2,3,4 Thứ 3 A9-506
498 Hệ thống thông tin 12/09/2022
20221IT6022001
LP6003 Pháp luật đại cương 1,2 Thứ 5 A9-506
499 Hệ thống thông tin 12/09/2022
20221LP6003032
LP6003 Pháp luật đại cương 7,8 Thứ 5 A9-506
500 Hệ thống thông tin 12/09/2022
20221LP6003033
IT6028 Phát triển ứng dụng Game 7,8,9,10 Thứ 2 A9-506
501 Hệ thống thông tin 12/09/2022
20221IT6028001
34
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
IT6029 Phát triển ứng dụng trên thiết 7,8,9,10 Thứ 3 A9-506
502
bị di động Hệ thống thông tin 12/09/2022
20221IT6029001
IT6033 Quản lý dự án công nghệ 9,10,11 Thứ 5 A9-506
503
thông tin Hệ thống thông tin 12/09/2022
20221IT6033007
IT6033 Quản lý dự án công nghệ 3,4,5 Thứ 5 A9-506
504
thông tin Hệ thống thông tin 12/09/2022
20221IT6033008
IT6034 Tích hợp hệ thống phần mềm 1,2,3 Thứ 6 A9-506
505 Hệ thống thông tin 12/09/2022
20221IT6034001
IT6034 Tích hợp hệ thống phần mềm 7,8,9 Thứ 6 A9-506
506 Hệ thống thông tin 12/09/2022
20221IT6034002
AA6001 Báo cáo tài chính quốc tế (F7 - 1,2,3 Thứ 3 Khu B
507
Financial Reporting (ACCA) Kế toán 12/09/2022
20221AA6001001
AA6001 Báo cáo tài chính quốc tế (F7 - 10,11 Thứ 4 B3-304
508
Financial Reporting (ACCA) Kế toán 12/09/2022
20221AA6001002
AA6003 Chuyên đề Kế toán trong 9,10 Thứ 3 B3-107
509 doanh nghiệp thương mại dịch Kế toán 12/09/2022
20221AA6003001 vụ
AA6003 Chuyên đề Kế toán trong 10,11 Thứ 5 B3-108
510 doanh nghiệp thương mại dịch Kế toán 12/09/2022
20221AA6003002 vụ
AA6003 Chuyên đề Kế toán trong 10,11 Thứ 6 B3-108
511 doanh nghiệp thương mại dịch Kế toán 12/09/2022
20221AA6003003 vụ
AA6003 Chuyên đề Kế toán trong 4,5 Thứ 6 B3-108
512 doanh nghiệp thương mại dịch Kế toán 12/09/2022
20221AA6003004 vụ
AA6003 Chuyên đề Kế toán trong 13,14 Thứ 6 Khu A
513 doanh nghiệp thương mại dịch Kế toán 12/09/2022
20221AA6003005 vụ

35
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
AA6004 Chuyên đề Kế toán trong 1,2,3,4 Thứ 2 B3-304
514
doanh nghiệp xây lắp Kế toán 12/09/2022
20221AA6004001
AA6004 Chuyên đề Kế toán trong 7,8,9,10 Thứ 2 B3-406
515
doanh nghiệp xây lắp Kế toán 12/09/2022
20221AA6004002
AA6004 Chuyên đề Kế toán trong 13,14,15,16 Thứ 2 Khu A
516
doanh nghiệp xây lắp Kế toán 12/09/2022
20221AA6004003
AA6004 Chuyên đề Kế toán trong 7,8,9,10 Thứ 3 B3-303
517
doanh nghiệp xây lắp Kế toán 12/09/2022
20221AA6004004
AA6005 Chuyên đề Kế toán trong 7,8,9,10 Thứ 7 B3-406
518
doanh nghiệp xuất nhập khẩu Kế toán 12/09/2022
20221AA6005001
AA6005 Chuyên đề Kế toán trong 1,2,3,4 Thứ 5 B3-406
519
doanh nghiệp xuất nhập khẩu Kế toán 12/09/2022
20221AA6005002
AA6007 Hệ thống thông tin kế toán 7,8,9 Thứ 5 B3-107
520 Kế toán 12/09/2022
20221AA6007001
AA6007 Hệ thống thông tin kế toán 1,2,3 Thứ 5 B3-107
521 Kế toán 12/09/2022
20221AA6007002
AA6007 Hệ thống thông tin kế toán 7,8,9 Thứ 6 B3-108
522 Kế toán 12/09/2022
20221AA6007003
AA6007 Hệ thống thông tin kế toán 1,2,3 Thứ 6 B3-108
523 Kế toán 12/09/2022
20221AA6007004
AA6007 Hệ thống thông tin kế toán 7,8,9 Thứ 4 B3-304
524 Kế toán 12/09/2022
20221AA6007005
AA6007 Hệ thống thông tin kế toán 1,2,3 Thứ 4 B3-304
525 Kế toán 12/09/2022
20221AA6007006
AA6008 Kế toán công ty 9,10,11 Thứ 4 B3-107
526 Kế toán 12/09/2022
20221AA6008001
AA6008 Kế toán công ty 1,2,3 Thứ 4 B3-107
527 Kế toán 12/09/2022
20221AA6008002
AA6008 Kế toán công ty 9,10,11 Thứ 2 B3-108
528 Kế toán 12/09/2022
20221AA6008003
36
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
AA6008 Kế toán công ty 1,2,3 Thứ 2 B3-108
529 Kế toán 12/09/2022
20221AA6008004
AA6008 Kế toán công ty 9,10,11 Thứ 3 B3-304
530 Kế toán 12/09/2022
20221AA6008005
AA6010 Kế toán định giá doanh nghiệp 7,8,9 Thứ 6 B3-304
531 Kế toán 12/09/2022
20221AA6010001
AA6010 Kế toán định giá doanh nghiệp 1,2,3 Thứ 6 B3-304
532 Kế toán 12/09/2022
20221AA6010002
AA6010 Kế toán định giá doanh nghiệp 7,8,9 Thứ 4 B3-406
533 Kế toán 12/09/2022
20221AA6010003
AA6010 Kế toán định giá doanh nghiệp 3,4,5 Thứ 3 B3-406
534 Kế toán 12/09/2022
20221AA6010004
AA6010 Kế toán định giá doanh nghiệp 7,8,9 Thứ 5 B3-303
535 Kế toán 12/09/2022
20221AA6010005
BM6016 Kế toán ngân hàng 10,11 Thứ 5 B3-107
536 Kế toán 12/09/2022
20221BM6016001
AA6015 Kế toán quản trị 2 (F5 - 7,8 Thứ 3 B3-107
537 Performance Management Kế toán 12/09/2022
20221AA6015001 (ACCA)
AA6023 Kiểm soát quản lý 1,2 Thứ 3 B3-304
538 Kế toán 12/09/2022
20221AA6023001
AA6023 Kiểm soát quản lý 7,8 Thứ 3 B3-406
539 Kế toán 12/09/2022
20221AA6023002
AA6024 Kiểm toán tài chính 7,8,9,10 Thứ 7 B3-107
540 Kế toán 12/09/2022
20221AA6024003
AA6024 Kiểm toán tài chính 1,2,3,4 Thứ 3 B3-107
541 Kế toán 12/09/2022
20221AA6024004
AA6024 Kiểm toán tài chính 7,8,9,10 Thứ 3 B3-108
542 Kế toán 12/09/2022
20221AA6024005

37
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
AA6024 Kiểm toán tài chính 1,2,3,4 Thứ 5 B3-108
543 Kế toán 12/09/2022
20221AA6024006
AA6024 Kiểm toán tài chính 7,8,9,10 Thứ 7 B3-304
544 Kế toán 12/09/2022
20221AA6024007
AA6024 Kiểm toán tài chính 1,2,3,4 Thứ 7 B3-304
545 Kế toán 12/09/2022
20221AA6024008
AA6024 Kiểm toán tài chính 7,8,9,10 Thứ 6 B3-406
546 Kế toán 12/09/2022
20221AA6024009
AA6024 Kiểm toán tài chính 1,2,3,4 Thứ 6 B3-406
547 Kế toán 12/09/2022
20221AA6024010
AA6024 Kiểm toán tài chính 7,8,9,10 Thứ 4 B3-303
548 Kế toán 12/09/2022
20221AA6024011
AA6024 Kiểm toán tài chính 13,14,15,16 Thứ 4 Khu A
549 Kế toán 12/09/2022
20221AA6024014
AA6024 Kiểm toán tài chính 13,14,15,16 Thứ 5 Khu A
550 Kế toán 12/09/2022
20221AA6024015
AA6027 Lập và trình bày báo cáo trong 7,8 Thứ 2 B3-107
551
đơn vị sự nghiệp Kế toán 12/09/2022
20221AA6027001
AA6027 Lập và trình bày báo cáo trong 3,4 Thứ 2 B3-107
552
đơn vị sự nghiệp Kế toán 12/09/2022
20221AA6027002
AA6027 Lập và trình bày báo cáo trong 7,8 Thứ 4 B3-108
553
đơn vị sự nghiệp Kế toán 12/09/2022
20221AA6027003
AA6027 Lập và trình bày báo cáo trong 3,4 Thứ 4 B3-108
554
đơn vị sự nghiệp Kế toán 12/09/2022
20221AA6027004
AA6027 Lập và trình bày báo cáo trong 7,8 Thứ 5 B3-304
555
đơn vị sự nghiệp Kế toán 12/09/2022
20221AA6027005
AA6027 Lập và trình bày báo cáo trong 3,4 Thứ 5 B3-304
556
đơn vị sự nghiệp Kế toán 12/09/2022
20221AA6027006
AA6027 Lập và trình bày báo cáo trong 9,10 Thứ 5 B3-406
557
đơn vị sự nghiệp Kế toán 12/09/2022
20221AA6027007
38
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
AA6027 Lập và trình bày báo cáo trong 1,2 Thứ 4 B3-406
558
đơn vị sự nghiệp Kế toán 12/09/2022
20221AA6027008
AA6027 Lập và trình bày báo cáo trong 9,10 Thứ 2 B3-303
559
đơn vị sự nghiệp Kế toán 12/09/2022
20221AA6027009
AA6027 Lập và trình bày báo cáo trong 13,14 Thứ 3 Khu A
560
đơn vị sự nghiệp Kế toán 12/09/2022
20221AA6027010
AA6029 Nghiên cứu, ứng dụng trong 7,8 Thứ 4 B3-107
561
kế toán, kiểm toán Kế toán 12/09/2022
20221AA6029001
AA6029 Nghiên cứu, ứng dụng trong 4,5 Thứ 4 B3-107
562
kế toán, kiểm toán Kế toán 12/09/2022
20221AA6029002
AA6029 Nghiên cứu, ứng dụng trong 7,8 Thứ 2 B3-108
563
kế toán, kiểm toán Kế toán 12/09/2022
20221AA6029003
AA6029 Nghiên cứu, ứng dụng trong 4,5 Thứ 2 B3-108
564
kế toán, kiểm toán Kế toán 12/09/2022
20221AA6029004
AA6029 Nghiên cứu, ứng dụng trong 7,8 Thứ 3 B3-304
565
kế toán, kiểm toán Kế toán 12/09/2022
20221AA6029005
AA6029 Nghiên cứu, ứng dụng trong 3,4 Thứ 3 B3-304
566
kế toán, kiểm toán Kế toán 12/09/2022
20221AA6029006
AA6029 Nghiên cứu, ứng dụng trong 9,10 Thứ 3 B3-406
567
kế toán, kiểm toán Kế toán 12/09/2022
20221AA6029007
AA6029 Nghiên cứu, ứng dụng trong 1,2 Thứ 3 B3-406
568
kế toán, kiểm toán Kế toán 12/09/2022
20221AA6029008
AA6029 Nghiên cứu, ứng dụng trong 10,11 Thứ 5 B3-303
569
kế toán, kiểm toán Kế toán 12/09/2022
20221AA6029009
AA6032 Phân tích báo cáo tài chính 9,10 Thứ 2 B3-107
570 Kế toán 12/09/2022
20221AA6032001
AA6032 Phân tích báo cáo tài chính 1,2 Thứ 2 B3-107
571 Kế toán 12/09/2022
20221AA6032002
AA6032 Phân tích báo cáo tài chính 9,10 Thứ 4 B3-108
572 Kế toán 12/09/2022
20221AA6032003
39
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
AA6032 Phân tích báo cáo tài chính 1,2 Thứ 4 B3-108
573 Kế toán 12/09/2022
20221AA6032004
AA6032 Phân tích báo cáo tài chính 9,10 Thứ 5 B3-304
574 Kế toán 12/09/2022
20221AA6032005
AA6032 Phân tích báo cáo tài chính 1,2 Thứ 5 B3-304
575 Kế toán 12/09/2022
20221AA6032006
AA6032 Phân tích báo cáo tài chính 7,8 Thứ 5 B3-406
576 Kế toán 12/09/2022
20221AA6032007
AA6032 Phân tích báo cáo tài chính 3,4 Thứ 4 B3-406
577 Kế toán 12/09/2022
20221AA6032008
AA6032 Phân tích báo cáo tài chính 7,8 Thứ 2 B3-303
578 Kế toán 12/09/2022
20221AA6032009
AA6032 Phân tích báo cáo tài chính 13,14 Thứ 2 Khu A
579 Kế toán 12/09/2022
20221AA6032010
AA6032 Phân tích báo cáo tài chính 13,14 Thứ 6 Khu A
580 Kế toán 12/09/2022
20221AA6032011
BM6054 Quản trị doanh nghiệp 7,8 Thứ 5 B3-108
581 Kế toán 12/09/2022
20221BM6054001
BM6061 Quản trị rủi ro 4,5 Thứ 5 B3-107
582 Kế toán 12/09/2022
20221BM6061001
AA6034 Tổ chức công tác kế toán 7,8,9,10 Thứ 6 B3-107
583 Kế toán 12/09/2022
20221AA6034001
AA6034 Tổ chức công tác kế toán 1,2,3,4 Thứ 6 B3-107
584 Kế toán 12/09/2022
20221AA6034002
AA6034 Tổ chức công tác kế toán 7,8,9,10 Thứ 7 B3-108
585 Kế toán 12/09/2022
20221AA6034003
AA6034 Tổ chức công tác kế toán 1,2,3,4 Thứ 7 B3-108
586 Kế toán 12/09/2022
20221AA6034004
AA6037 Thực hành kế toán doanh 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 Phòng TH
587
nghiệp 2 K.KTKT Kế toán 12/09/2022
20221AA6037001
40
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
AA6037 Thực hành kế toán doanh 7,8,9,10,11,1 Thứ 3 Phòng TH
588
nghiệp 2 K.KTKT Kế toán 12/09/2022
20221AA6037002
AA6037 Thực hành kế toán doanh 7,8,9,10,11,1 Thứ 4 Phòng TH
589
nghiệp 2 K.KTKT Kế toán 12/09/2022
20221AA6037003
AA6037 Thực hành kế toán doanh 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Phòng TH
590
nghiệp 2 K.KTKT Kế toán 12/09/2022
20221AA6037004
AA6037 Thực hành kế toán doanh 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Phòng TH
591
nghiệp 2 K.KTKT Kế toán 12/09/2022
20221AA6037005
AA6037 Thực hành kế toán doanh 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Phòng TH
592
nghiệp K.KTKT Kế toán 12/09/2022
20221AA6037006
AA6037 Thực hành kế toán doanh 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Phòng TH
593
nghiệp K.KTKT Kế toán 12/09/2022
20221AA6037007
AA6037 Thực hành kế toán doanh 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Phòng TH
594
nghiệp K.KTKT Kế toán 12/09/2022
20221AA6037008
AA6037 Thực hành kế toán doanh 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Phòng TH
595
nghiệp K.KTKT Kế toán 12/09/2022
20221AA6037009
AA6037 Thực hành kế toán doanh 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Phòng TH
596
nghiệp K.KTKT Kế toán 12/09/2022
20221AA6037010
AA6037 Thực hành kế toán doanh 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Phòng TH
597
nghiệp K.KTKT Kế toán 12/09/2022
20221AA6037011
1103102 Hệ thống thông tin kế toán 3,4,5 Thứ 2 B3-109
598 Kiểm toán 12/09/2022
202211103102001
1103102 Hệ thống thông tin kế toán 9,10,11 Thứ 2 B3-109
599 Kiểm toán 12/09/2022
202211103102002
1103103 Kế toán công 1 1,2,3,4 Thứ 3 B3-109
600 Kiểm toán 12/09/2022
202211103103001
1103103 Kế toán công 1 7,8,9,10 Thứ 3 B3-109
601 Kiểm toán 12/09/2022
202211103103002
1103105 Kế toán công ty 7,8 Thứ 2 B3-109
602 Kiểm toán 12/09/2022
202211103105001
41
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1103117 Kiểm soát nội bộ 1,2,3,4 Thứ 6 B3-109
603 Kiểm toán 12/09/2022
202211103117001
1103117 Kiểm soát nội bộ 7,8,9,10 Thứ 6 B3-109
604 Kiểm toán 12/09/2022
202211103117002
1103129 Kiểm soát quản lý 1,2,3 Thứ 4 B3-109
605 Kiểm toán 12/09/2022
202211103129001
1103129 Kiểm soát quản lý 7,8,9 Thứ 4 B3-109
606 Kiểm toán 12/09/2022
202211103129002
1103130 Kiểm toán hoạt động 1,2,3,4 Thứ 7 B3-109
607 Kiểm toán 12/09/2022
202211103130001
1103130 Kiểm toán hoạt động 7,8,9,10 Thứ 7 B3-109
608 Kiểm toán 12/09/2022
202211103130002
1103135 Kiểm toán tài chính 3 1,2,3 Thứ 5 B3-109
609 Kiểm toán 12/09/2022
202211103135001
1103135 Kiểm toán tài chính 3 7,8,9 Thứ 5 B3-109
610 Kiểm toán 12/09/2022
202211103135002
1103122 Phân tích báo cáo tài chính 4,5 Thứ 4 B3-109
611 Kiểm toán 12/09/2022
202211103122001
1103122 Phân tích báo cáo tài chính 4,5 Thứ 5 B3-109
612 Kiểm toán 12/09/2022
202211103122001
1103122 Phân tích báo cáo tài chính 10,11 Thứ 4 B3-109
613 Kiểm toán 12/09/2022
202211103122002
1103122 Phân tích báo cáo tài chính 10,11 Thứ 5 B3-109
614 Kiểm toán 12/09/2022
202211103122002
1103123 Tổ chức công tác kế toán 1,2 Thứ 2 B3-109
615 Kiểm toán 12/09/2022
202211103123001
1103162 Thực hành nghề nghiệp kiểm 7,8,9,10,11,1 Thứ 4 Phòng TH
616
toán 2 K.KTKT Kiểm toán 12/09/2022
202211103162001
1103162 Thực hành nghề nghiệp kiểm 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Phòng TH
617
toán 2 K.KTKT Kiểm toán 12/09/2022
202211103162002
42
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1603205 Đầu tư quốc tế 1,2,3,4 Thứ 7 A9-308
618 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
202211603205001
1603205 Đầu tư quốc tế 7,8,9,10 Thứ 7 A9-308
619 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
202211603205002
1603206 Đấu thầu 1,2,3,4 Thứ 5 A9-308
620 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
202211603206001
1603206 Đấu thầu 7,8,9,10 Thứ 5 A9-308
621 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
202211603206002
1603219 Kỹ năng đàm phán và ký kết 1,2,3,4 Thứ 6 A9-308
622
hợp đồng kinh tế Kinh tế đầu tư 12/09/2022
202211603219001
1603219 Kỹ năng đàm phán và ký kết 7,8,9,10 Thứ 6 A9-308
623
hợp đồng kinh tế Kinh tế đầu tư 12/09/2022
202211603219002
1603216 Kỹ năng ra quyết định 13,14,15,16 Thứ 4 Khu A
624 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
202211603216001
1603216 Kỹ năng ra quyết định 13,14,15,16 Thứ 6 Khu A
625 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
202211603216002
1603217 Kỹ năng xúc tiến đầu tư 1,2,3 Thứ 2 A9-308
626 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
202211603217001
1603217 Kỹ năng xúc tiến đầu tư 7,8,9 Thứ 2 A9-308
627 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
202211603217002
1603135 Quản lý danh mục đầu tư 4,5 Thứ 2 A9-308
628 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
202211603135001
1603135 Quản lý danh mục đầu tư 10,11 Thứ 2 A9-308
629 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
202211603135002
1603222 Quản lý dự án đầu tư 1,2,3,4,5 Thứ 4 A9-308
630 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
202211603222001
1603222 Quản lý dự án đầu tư 7,8,9,10,11 Thứ 4 A9-308
631 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
202211603222002
43
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1603225 Tin học ứng dụng trong đầu tư 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 Phòng TH
632
2 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
202211603225001
1603225 Tin học ứng dụng trong đầu tư 7,8,9,10,11,1 Thứ 3 Phòng TH
633
2 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
202211603225002
1603225 Tin học ứng dụng trong đầu tư 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Phòng TH
634 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
202211603225003
1603225 Tin học ứng dụng trong đầu tư 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Phòng TH
635 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
202211603225004
1603226 Thẩm định dự án đầu tư 1,2,3,4 Thứ 3 A9-308
636 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
202211603226001
1603226 Thẩm định dự án đầu tư 7,8,9,10 Thứ 3 A9-308
637 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
202211603226002
0803146 Hệ thống nhúng 1,2,3,4 Thứ 5 A9-407
638 KT Máy tính 12/09/2022
202210803146001
0803146 Hệ thống nhúng 7,8,9,10 Thứ 5 A9-407
639 KT Máy tính 12/09/2022
202210803146002
0803147 Hệ thống truyền thông công 13,14,15,16 Thứ 2 A9-407
640
nghiệp KT Máy tính 12/09/2022
202210803147001
0803112 Kỹ thuật ghép nối máy tính 1,2,3,4 Thứ 6 A9-407
641 KT Máy tính 12/09/2022
202210803112001
0803112 Kỹ thuật ghép nối máy tính 7,8,9,10 Thứ 6 A9-407
642 KT Máy tính 12/09/2022
202210803112002
0803184 Kỹ thuật nhận dạng 1,2,3,4 Thứ 4 A9-407
643 KT Máy tính 12/09/2022
202210803184001
0803184 Kỹ thuật nhận dạng 7,8,9,10 Thứ 4 A9-407
644 KT Máy tính 12/09/2022
202210803184002
0803115 Kỹ thuật truyền số liệu 1,2,3,4 Thứ 2 A9-407
645 KT Máy tính 12/09/2022
202210803115001
0803115 Kỹ thuật truyền số liệu 7,8,9,10 Thứ 2 A9-407
646 KT Máy tính 12/09/2022
202210803115002
44
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
0803118 Lập trình điều khiển PLC 13,14,15,16 Thứ 3 A9-407
647 KT Máy tính 12/09/2022
202210803118001
0803157 Phát triển ứng dụng cho thiết 1,2,3,4 Thứ 3 A9-407
648
bị di động KT Máy tính 12/09/2022
202210803157001
0803157 Phát triển ứng dụng cho thiết 7,8,9,10 Thứ 3 A9-407
649
bị di động KT Máy tính 12/09/2022
202210803157002
0503153 Quản trị mạng 13,14,15,16 Thứ 4 A9-407
650 KT Máy tính 12/09/2022
202210503153001
0503176 Ứng dụng thuật toán 1,2,3,4 Thứ 5 A9-407
651 KT Máy tính 12/09/2022
202210503176005
CT6056 Đánh giá tác động môi trường 1,2,3,4 Thứ 3 B3-202
652 KT Môi trường 12/09/2022
20221CT6056001
CT6057 Đồ án Công nghệ kỹ thuật môi 1,2,3,4 Thứ 4 Phòng TH -
653
trường Hóa KT Môi trường 12/09/2022
20221CT6057001
CT6103 Luật và chính sách môi trường 1,2,3,4 Thứ 6 B3-202
654 KT Môi trường 12/09/2022
20221CT6103001
CT6105 Mô hình hóa môi trường 1,2,3,4 Thứ 7 B3-202
655 KT Môi trường 12/09/2022
20221CT6105001
LP6003 Pháp luật đại cương 3,4 Thứ 2 B3-202
656 KT Môi trường 12/09/2022
20221LP6003036
657 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 2 B3-202 KT Môi trường 12/09/2022
20221LP6004020
CT6160 Thực hành Công nghệ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Phòng TH
658
môi trường 2 KT Môi trường 12/09/2022
20221CT6160001
CT6184 Vật liệu mới trong xử lý môi 1,2,3,4 Thứ 4 B3-202
659
trường KT Môi trường 12/09/2022
20221CT6184001
ME6045 Công nghệ bảo trì 1,2,3,4 Thứ 3 Khu A KTHT Công
660 12/09/2022
20221ME6045001 nghiệp
ME6078 ĐA nghiên cứu khả thi hệ 13,14,15,16 Thứ 5 Phòng TH KTHT Công
661
thống công nghiệp KCK 12/09/2022
20221ME6078001 nghiệp

45
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
ME6054 Hệ thống điều khiển máy CNC 1,2,3,4 Thứ 7 Khu A KTHT Công
662 12/09/2022
20221ME6054001 nghiệp
ME6076 Kỹ thuật điều độ 1,2,3,4 Thứ 4 Khu A KTHT Công
663 12/09/2022
20221ME6076001 nghiệp
ME6073 Kỹ thuật ra quyết định 3,4,5 Thứ 6 Khu A KTHT Công
664 12/09/2022
20221ME6073001 nghiệp
BM6090 Quản lý vật tư và tồn kho 4,5 Thứ 5 A10-605 KTHT Công
665 12/09/2022
20221BM6090001 nghiệp
BM6063 Quản trị sản xuất 1,2,3 Thứ 5 Khu A KTHT Công
666 12/09/2022
20221BM6063001 nghiệp
ME6032 Tự động hoá quá trình sản 1,2,3,4 Thứ 2 Khu A KTHT Công
667
xuất 12/09/2022
20221ME6032008 nghiệp
LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 6 Khu A KTHT Công
668 12/09/2022
20221LP6004021 nghiệp
IT6004 Công nghệ đa phương tiện 10,11 Thứ 5 A9-509 Kỹ thuật phần
669 12/09/2022
20221IT6004003 mềm
IT6004 Công nghệ đa phương tiện 10,11 Thứ 7 A9-509 Kỹ thuật phần
670 12/09/2022
20221IT6004003 mềm
IT6004 Công nghệ đa phương tiện 4,5 Thứ 5 A9-509 Kỹ thuật phần
671 12/09/2022
20221IT6004004 mềm
IT6004 Công nghệ đa phương tiện 4,5 Thứ 7 A9-509 Kỹ thuật phần
672 12/09/2022
20221IT6004004 mềm
IT6005 Công nghệ thực tại ảo 7,8,9,10 Thứ 7 Khu A Kỹ thuật phần
673 12/09/2022
20221IT6005002 mềm
IT6005 Công nghệ thực tại ảo 1,2,3,4 Thứ 7 Khu A Kỹ thuật phần
674 12/09/2022
20221IT6005003 mềm
IT6008 Đảm bảo chất lượng phần 7,8,9 Thứ 7 A9-509 Kỹ thuật phần
675
mềm 12/09/2022
20221IT6008001 mềm
IT6008 Đảm bảo chất lượng phần 1,2,3 Thứ 7 A9-509 Kỹ thuật phần
676
mềm 12/09/2022
20221IT6008002 mềm
46
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
IT6008 Đảm bảo chất lượng phần 7,8,9 Thứ 4 Khu A Kỹ thuật phần
677
mềm 12/09/2022
20221IT6008003 mềm
IT6008 Đảm bảo chất lượng phần 1,2,3 Thứ 4 Khu A Kỹ thuật phần
678
mềm 12/09/2022
20221IT6008004 mềm
IT6008 Đảm bảo chất lượng phần 13,14,15 Thứ 4 Khu A Kỹ thuật phần
679
mềm 12/09/2022
20221IT6008005 mềm
IT6021 Lập trình Web bằng ASP.NET 7,8,9 Thứ 5 A9-509 Kỹ thuật phần
680 12/09/2022
20221IT6021004 mềm
IT6021 Lập trình Web bằng ASP.NET 1,2,3 Thứ 5 A9-509 Kỹ thuật phần
681 12/09/2022
20221IT6021005 mềm
IT6021 Lập trình Web bằng ASP.NET 7,8,9 Thứ 5 Khu A Kỹ thuật phần
682 12/09/2022
20221IT6021006 mềm
IT6021 Lập trình Web bằng ASP.NET 1,2,3 Thứ 5 Khu A Kỹ thuật phần
683 12/09/2022
20221IT6021007 mềm
IT6022 Lập trình web bằng PHP 7,8,9,10 Thứ 2 Khu A Kỹ thuật phần
684 12/09/2022
20221IT6022002 mềm
IT6022 Lập trình web bằng PHP 1,2,3,4 Thứ 2 Khu A Kỹ thuật phần
685 12/09/2022
20221IT6022003 mềm
IT6024 Một số công nghệ phát triển 7,8,9,10 Thứ 4 A9-509 Kỹ thuật phần
686
phần mềm 12/09/2022
20221IT6024001 mềm
IT6024 Một số công nghệ phát triển 1,2,3,4 Thứ 4 A9-509 Kỹ thuật phần
687
phần mềm 12/09/2022
20221IT6024002 mềm
IT6024 Một số công nghệ phát triển 7,8,9,10 Thứ 6 Khu A Kỹ thuật phần
688
phần mềm 12/09/2022
20221IT6024003 mềm
IT6024 Một số công nghệ phát triển 13,14,15,16 Thứ 2 Khu A Kỹ thuật phần
689
phần mềm 12/09/2022
20221IT6024004 mềm
IT6024 Một số công nghệ phát triển 1,2,3,4 Thứ 6 Khu A Kỹ thuật phần
690
phần mềm 12/09/2022
20221IT6024005 mềm
IT6028 Phát triển ứng dụng Game 7,8,9,10 Thứ 6 A9-509 Kỹ thuật phần
691 12/09/2022
20221IT6028004 mềm
47
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
IT6028 Phát triển ứng dụng Game 1,2,3,4 Thứ 6 A9-509 Kỹ thuật phần
692 12/09/2022
20221IT6028005 mềm
IT6029 Phát triển ứng dụng trên thiết 7,8,9,10 Thứ 2 A9-509 Kỹ thuật phần
693
bị di động 12/09/2022
20221IT6029004 mềm
IT6029 Phát triển ứng dụng trên thiết 1,2,3,4 Thứ 2 A9-509 Kỹ thuật phần
694
bị di động 12/09/2022
20221IT6029005 mềm
IT6030 Phần mềm mã nguồn mở 10,11 Thứ 4 Khu A Kỹ thuật phần
695 12/09/2022
20221IT6030002 mềm
IT6030 Phần mềm mã nguồn mở 10,11 Thứ 5 Khu A Kỹ thuật phần
696 12/09/2022
20221IT6030002 mềm
IT6030 Phần mềm mã nguồn mở 4,5 Thứ 4 Khu A Kỹ thuật phần
697 12/09/2022
20221IT6030003 mềm
IT6030 Phần mềm mã nguồn mở 4,5 Thứ 5 Khu A Kỹ thuật phần
698 12/09/2022
20221IT6030003 mềm
IT6033 Quản lý dự án công nghệ 7,8,9 Thứ 3 A9-509
thông tin Kỹ thuật phần
699 12/09/2022
mềm
20221IT6033001
IT6033 Quản lý dự án công nghệ 1,2,3 Thứ 3 A9-509
thông tin Kỹ thuật phần
700 12/09/2022
mềm
20221IT6033002
IT6033 Quản lý dự án công nghệ 1,2,3 Thứ 7 Khu A Kỹ thuật phần
701
thông tin 12/09/2022
20221IT6033003 mềm
IT6033 Quản lý dự án công nghệ 13,14,15 Thứ 3 A9-509 Kỹ thuật phần
702
thông tin 12/09/2022
20221IT6033004 mềm
IT6033 Quản lý dự án công nghệ 7,8,9 Thứ 7 Khu A Kỹ thuật phần
703
thông tin 12/09/2022
20221IT6033005 mềm
IT6033 Quản lý dự án công nghệ 13,14,15 Thứ 5 Khu A Kỹ thuật phần
704
thông tin 12/09/2022
20221IT6033006 mềm
IT6034 Tích hợp hệ thống phần mềm 7,8,9 Thứ 3 Khu A Kỹ thuật phần
705 12/09/2022
20221IT6034003 mềm
48
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
IT6034 Tích hợp hệ thống phần mềm 13,14,15 Thứ 6 Khu A Kỹ thuật phần
706 12/09/2022
20221IT6034004 mềm
IT6001 An toàn và bảo mật thông tin 7,8,9,10 Thứ 6 A9-507
707 Khoa học máy tính 12/09/2022
20221IT6001001
IT6001 An toàn và bảo mật thông tin 1,2,3,4 Thứ 6 A9-507
708 Khoa học máy tính 12/09/2022
20221IT6001002
IT6005 Công nghệ thực tại ảo 1,2,3,4 Thứ 7 A9-507
709 Khoa học máy tính 12/09/2022
20221IT6005001
IT6052 Đồ án chuyên ngành 13,14,15,16 Thứ 2 Khu A
710 Khoa học máy tính 12/09/2022
20221IT6052001
IT6052 Đồ án chuyên ngành 13,14,15,16 Thứ 4 Khu A
711 Khoa học máy tính 12/09/2022
20221IT6052001
IT6052 Đồ án chuyên ngành 13,14,15,16 Thứ 3 Khu A
712 Khoa học máy tính 12/09/2022
20221IT6052002
IT6052 Đồ án chuyên ngành 13,14,15,16 Thứ 5 Khu A
713 Khoa học máy tính 12/09/2022
20221IT6052002
IT6051 Khai phá dữ liệu 7,8,9,10 Thứ 4 A9-507
714 Khoa học máy tính 12/09/2022
20221IT6051001
IT6051 Khai phá dữ liệu 1,2,3,4 Thứ 4 A9-507
715 Khoa học máy tính 12/09/2022
20221IT6051002
IT6021 Lập trình Web bằng ASP.NET 7,8,9 Thứ 5 A9-507
716 Khoa học máy tính 12/09/2022
20221IT6021002
IT6021 Lập trình Web bằng ASP.NET 1,2,3 Thứ 5 A9-507
717 Khoa học máy tính 12/09/2022
20221IT6021003
LP6003 Pháp luật đại cương 10,11 Thứ 5 A9-507
718 Khoa học máy tính 12/09/2022
20221LP6003034
LP6003 Pháp luật đại cương 4,5 Thứ 5 A9-507
719 Khoa học máy tính 12/09/2022
20221LP6003035
IT6028 Phát triển ứng dụng Game 7,8,9,10 Thứ 2 A9-507
720 Khoa học máy tính 12/09/2022
20221IT6028002
49
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
IT6028 Phát triển ứng dụng Game 1,2,3,4 Thứ 2 A9-507
721 Khoa học máy tính 12/09/2022
20221IT6028003
IT6029 Phát triển ứng dụng trên thiết 7,8,9,10 Thứ 3 A9-507
722
bị di động Khoa học máy tính 12/09/2022
20221IT6029002
IT6029 Phát triển ứng dụng trên thiết 1,2,3,4 Thứ 3 A9-507
723
bị di động Khoa học máy tính 12/09/2022
20221IT6029003
IT6030 Phần mềm mã nguồn mở 7,8,9,10 Thứ 7 A9-507
724 Khoa học máy tính 12/09/2022
20221IT6030001
1603186 E - Marketing 7,8,9,10 Thứ 7 A9-306
725 Marketing 12/09/2022
202211603186001
1603186 E - Marketing 1,2,3,4 Thứ 7 A9-306
726 Marketing 12/09/2022
202211603186002
1603203 Nghiên cứu tình huống trong 7,8,9,10 Thứ 2 A9-306
727
quản lý kinh doanh Marketing 12/09/2022
202211603203001
1603203 Nghiên cứu tình huống trong 1,2,3,4 Thứ 2 A9-306
728
quản lý kinh doanh Marketing 12/09/2022
202211603203002
1603176 Quan hệ công chúng 7,8,9,10 Thứ 4 A9-306
729 Marketing 12/09/2022
202211603176001
1603176 Quan hệ công chúng 1,2,3,4 Thứ 4 A9-306
730 Marketing 12/09/2022
202211603176002
1603139 Quản trị Marketing 7,8,9 Thứ 5 A9-306
731 Marketing 12/09/2022
202211603139001
1603139 Quản trị Marketing 7,8,9 Thứ 6 A9-306
732 Marketing 12/09/2022
202211603139001
1603139 Quản trị Marketing 1,2,3 Thứ 5 A9-306
733 Marketing 12/09/2022
202211603139002
1603139 Quản trị Marketing 1,2,3 Thứ 6 A9-306
734 Marketing 12/09/2022
202211603139002
1603197 Quản trị thương hiệu 7,8,9,10 Thứ 3 A9-306
735 Marketing 12/09/2022
202211603197001
50
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1603197 Quản trị thương hiệu 1,2,3,4 Thứ 3 A9-306
736 Marketing 12/09/2022
202211603197002
1603199 Tin học ứng dụng marketing 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Phòng TH
737 Marketing 12/09/2022
202211603199001
1603199 Tin học ứng dụng marketing 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Phòng TH-
738
KTKT Marketing 12/09/2022
202211603199002
1603199 Tin học ứng dụng marketing 7,8,9,10,11,1 Thứ 4 Phòng TH
739
2 Marketing 12/09/2022
202211603199003
1603199 Tin học ứng dụng marketing 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Phòng TH-
740
2 KTKT Marketing 12/09/2022
202211603199004
0803164 Báo hiệu và điều khiển kết nối 13,14,15,16 Thứ 5 Khu A MMT và Truyền
741 12/09/2022
202210803164001 thông
0803153 Lập trình mạng 1,2,3,4 Thứ 4 A9-504 MMT và Truyền
742 12/09/2022
202210803153001 thông
0803173 Lọc thích nghi và tối ưu 1,2,3,4,5 Thứ 6 A9-504 MMT và Truyền
743 12/09/2022
202210803173001 thông
0803157 Phát triển ứng dụng cho thiết 13,14,15,16 Thứ 3 Khu A MMT và Truyền
744
bị di động 12/09/2022
202210803157003 thông
0803129 Thông tin di động 1,2,3,4 Thứ 3 A9-504 MMT và Truyền
745 12/09/2022
202210803129001 thông
0803179 Thông tin quang 1,2 Thứ 2 A9-504 MMT và Truyền
746 12/09/2022
202210803179001 thông
0803179 Thông tin quang 3,4 Thứ 2 A9-504 MMT và Truyền
747 12/09/2022
202210803179002 thông
0803182 Truyền thông đa phương tiện 1,2,3,4 Thứ 5 A9-504 MMT và Truyền
748 12/09/2022
202210803182001 thông

51
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
FL6021 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 4,5 Thứ 3 A1-1104

749 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

20221FL6021001
FL6021 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 4,5 Thứ 6 A1-1104

750 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

20221FL6021002
FL6021 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 15,16 Thứ 2 A1-1104
751 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6021003
FL6021 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 10,11 Thứ 3 A1-1104
752 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6021004
FL6021 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 10,11 Thứ 6 A1-1104
753 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6021005
FL6021 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 3,4 Thứ 4 A1-1102
754 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6021006
FL6021 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 13,14 Thứ 5 A1-1102
755 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6021007
FL6061 Kỹ thuật biên dịch tiếng Anh 3 4,5 Thứ 2 A1-1104

756 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

20221FL6061001
FL6061 Kỹ thuật biên dịch tiếng Anh 3 4,5 Thứ 5 A1-1104

757 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

20221FL6061002
52
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
FL6061 Kỹ thuật biên dịch tiếng Anh 3 4,5 Thứ 7 A1-1104

758 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

20221FL6061003
FL6061 Kỹ thuật biên dịch tiếng Anh 3 10,11 Thứ 2 A1-1104

759 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

20221FL6061004
FL6061 Kỹ thuật biên dịch tiếng Anh 3 15,16 Thứ 6 A1-1104

760 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

20221FL6061005
FL6061 Kỹ thuật biên dịch tiếng Anh 3 4,5 Thứ 3 A1-1102

761 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

20221FL6061006
FL6061 Kỹ thuật biên dịch tiếng Anh 3 13,14 Thứ 6 A1-1102

762 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

20221FL6061007
FL6063 Kỹ thuật phiên dịch tiếng Anh 1,2,3 Thứ 2 A1-1104
763
2 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6063001
FL6063 Kỹ thuật phiên dịch tiếng Anh 1,2,3 Thứ 5 A1-1104
764
2 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6063002

53
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
FL6063 Kỹ thuật phiên dịch tiếng Anh 1,2,3 Thứ 7 A1-1104
765
2 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6063003
FL6063 Kỹ thuật phiên dịch tiếng Anh 7,8,9 Thứ 2 A1-1104
766
2 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6063004
FL6063 Kỹ thuật phiên dịch tiếng Anh 7,8,9 Thứ 5 A1-1104
767
2 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6063005
FL6063 Kỹ thuật phiên dịch tiếng Anh 7,8,9 Thứ 7 A1-1104
768
2 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6063006
FL6063 Kỹ thuật phiên dịch tiếng Anh 13,14,15 Thứ 3 A1-1102
769
2 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6063007
FL6064 Kỹ thuật phiên dịch tiếng Anh 1,2,3 Thứ 2 A1-1104 Học từ ngày
770
3 Ngôn ngữ Anh 21/11/22
20221FL6064001
FL6064 Kỹ thuật phiên dịch tiếng Anh 1,2,3 Thứ 5 A1-1104 Học từ ngày
771
3 Ngôn ngữ Anh 21/11/22
20221FL6064002
FL6064 Kỹ thuật phiên dịch tiếng Anh 1,2,3 Thứ 7 A1-1104 Học từ ngày
772
3 Ngôn ngữ Anh 21/11/22
20221FL6064003
FL6064 Kỹ thuật phiên dịch tiếng Anh 7,8,9 Thứ 2 A1-1104 Học từ ngày
773
3 Ngôn ngữ Anh 21/11/22
20221FL6064004
FL6064 Kỹ thuật phiên dịch tiếng Anh 7,8,9 Thứ 5 A1-1104 Học từ ngày
774
3 Ngôn ngữ Anh 21/11/22
20221FL6064005
FL6064 Kỹ thuật phiên dịch tiếng Anh 7,8,9 Thứ 7 A1-1104 Học từ ngày
775
3 Ngôn ngữ Anh 21/11/22
20221FL6064006
FL6064 Kỹ thuật phiên dịch tiếng Anh 13,14,15 Thứ 3 A1-1102 Học từ ngày
776
3 Ngôn ngữ Anh 21/11/22
20221FL6064007
FL6082 Phương pháp nghiên cứu khoa 4,5 Thứ 4 A1-1104
777
học (Tiếng Anh) Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6082001
FL6082 Phương pháp nghiên cứu khoa 7,8 Thứ 4 A1-1104
778
học (Tiếng Anh) Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6082002
FL6082 Phương pháp nghiên cứu khoa 10,11 Thứ 5 A1-1104
779
học (Tiếng Anh) Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6082003
54
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
FL6082 Phương pháp nghiên cứu khoa 10,11 Thứ 7 A1-1104
780
học (Tiếng Anh) Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6082004
FL6082 Phương pháp nghiên cứu khoa 4,5 Thứ 2 A1-1102
781
học (Tiếng Anh) Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6082005
FL6082 Phương pháp nghiên cứu khoa 13,14 Thứ 4 A1-1102
782
học (Tiếng Anh) Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6082006
FL6082 Phương pháp nghiên cứu khoa 1,2 Thứ 5 A1-1102
783
học (Tiếng Anh) Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6082007
FL6116 Văn học Anh - Mỹ 1,2,3 Thứ 3 A1-1104
784 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6116001
FL6116 Văn học Anh - Mỹ 1,2,3 Thứ 4 A1-1104
785 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6116002
FL6116 Văn học Anh - Mỹ 1,2,3 Thứ 6 A1-1104
786 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6116003
FL6116 Văn học Anh - Mỹ 7,8,9 Thứ 3 A1-1104
787 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6116004
FL6116 Văn học Anh - Mỹ 9,10,11 Thứ 4 A1-1104
788 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6116005
FL6116 Văn học Anh - Mỹ 7,8,9 Thứ 6 A1-1104
789 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6116006
FL6116 Văn học Anh - Mỹ 13,14,15 Thứ 2 A1-1102
790 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6116007
FL6210 Biên dịch tiếng Hàn Quốc 3 13,14,15 Thứ 3 A1-1102 Ngôn ngữ Hàn
791 12/09/2022
20221FL6210001 quốc
FL6210 Biên dịch tiếng Hàn Quốc 3 7,8,9 Thứ 3 A1-1102 Ngôn ngữ Hàn
792 12/09/2022
20221FL6210002 quốc
FL6210 Biên dịch tiếng Hàn Quốc 3 7,8,9 Thứ 6 A1-1102 Ngôn ngữ Hàn
793 12/09/2022
20221FL6210003 quốc
FL6172 Kỹ năng làm việc (Tiếng Hàn 10,11 Thứ 2 A1-1102 Ngôn ngữ Hàn
794
Quốc) 12/09/2022
20221FL6172001 quốc
55
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
FL6172 Kỹ năng làm việc (Tiếng Hàn 10,11 Thứ 5 A1-1102 Ngôn ngữ Hàn
795
Quốc) 12/09/2022
20221FL6172002 quốc
FL6172 Kỹ năng làm việc (Tiếng Hàn 13,14 Thứ 6 A1-1102 Ngôn ngữ Hàn
796
Quốc) 12/09/2022
20221FL6172003 quốc
FL6209 Phiên dịch tiếng Hàn Quốc 2 7,8,9 Thứ 2 A1-1102
Ngôn ngữ Hàn
797 12/09/2022
quốc
20221FL6209001
FL6209 Phiên dịch tiếng Hàn Quốc 2 7,8,9 Thứ 5 A1-1102
Ngôn ngữ Hàn
798 12/09/2022
quốc
20221FL6209001
FL6209 Phiên dịch tiếng Hàn Quốc 2 7,8,9 Thứ 4 A1-1102
Ngôn ngữ Hàn
799 12/09/2022
quốc
20221FL6209002
FL6209 Phiên dịch tiếng Hàn Quốc 2 7,8,9 Thứ 7 A1-1102
Ngôn ngữ Hàn
800 12/09/2022
quốc
20221FL6209002
FL6209 Phiên dịch tiếng Hàn Quốc 2 13,14,15 Thứ 2 A1-1102
Ngôn ngữ Hàn
801 12/09/2022
quốc
20221FL6209003
FL6209 Phiên dịch tiếng Hàn Quốc 2 13,14,15 Thứ 4 A1-1102
Ngôn ngữ Hàn
802 12/09/2022
quốc
20221FL6209003
FL6211 Phiên dịch tiếng Hàn Quốc 3 7,8,9 Thứ 2 A1-1102 Ngôn ngữ Hàn Học từ ngày
803
20221FL6211001 quốc 03/11/22
FL6211 Phiên dịch tiếng Hàn Quốc 3 10,11 Thứ 3 A1-1102 Ngôn ngữ Hàn Học từ ngày
804
20221FL6211001 quốc 03/11/22
FL6211 Phiên dịch tiếng Hàn Quốc 3 7,8,9 Thứ 5 A1-1102 Ngôn ngữ Hàn Học từ ngày
805
20221FL6211001 quốc 03/11/22
FL6211 Phiên dịch tiếng Hàn Quốc 3 7,8,9 Thứ 4 A1-1102 Ngôn ngữ Hàn Học từ ngày
806
20221FL6211002 quốc 03/11/22
56
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
FL6211 Phiên dịch tiếng Hàn Quốc 3 10,11 Thứ 6 A1-1102 Ngôn ngữ Hàn Học từ ngày
807
20221FL6211002 quốc 03/11/22
FL6211 Phiên dịch tiếng Hàn Quốc 3 7,8,9 Thứ 7 A1-1102 Ngôn ngữ Hàn Học từ ngày
808
20221FL6211002 quốc 03/11/22
FL6211 Phiên dịch tiếng Hàn Quốc 3 13,14,15 Thứ 2 A1-1102 Ngôn ngữ Hàn Học từ ngày
809
20221FL6211003 quốc 03/11/22
FL6211 Phiên dịch tiếng Hàn Quốc 3 13,14,15 Thứ 3 A1-1102 Ngôn ngữ Hàn Học từ ngày
810
20221FL6211003 quốc 03/11/22
FL6211 Phiên dịch tiếng Hàn Quốc 3 13,14,15 Thứ 5 A1-1102 Ngôn ngữ Hàn Học từ ngày
811
20221FL6211003 quốc 03/11/22
FL6265 Biên dịch Tiếng Nhật 3 9,10,11 Thứ 4 A12-304
812 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
20221FL6265001
FL6260 Đất nước học Nhật Bản 7,8 Thứ 4 A12-304
813 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
20221FL6260001
FL6260 Đất nước học Nhật Bản 7,8 Thứ 5 A12-304
814 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
20221FL6260001
FL6222 Kỹ năng giao tiếp (Tiếng 7,8,9 Thứ 2 A12-304
815
Nhật) Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
20221FL6222001
FL6266 Phiên dịch Tiếng Nhật 3 9,10,11 Thứ 5 A12-304
816 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
20221FL6266001
817 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 10,11 Thứ 2 A12-304 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
20221LP6004022
FL6257 Văn hóa kinh doanh Nhật Bản 7,8,9 Thứ 3 A12-304
818 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
20221FL6257001
FL6022 Kỹ năng làm việc (Tiếng 13,14,15 Thứ 2 Ngôn ngữ Trung
819
Trung Quốc) 12/09/2022
20221FL6022001 Quốc
FL6022 Kỹ năng làm việc (Tiếng 7,8,9 Thứ 7 A1-1101 Ngôn ngữ Trung
820
Trung Quốc) 12/09/2022
20221FL6022002 Quốc
FL6022 Kỹ năng làm việc (Tiếng 1,2,3 Thứ 3 A1-1101 Ngôn ngữ Trung
821
Trung Quốc) 12/09/2022
20221FL6022003 Quốc

57
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
FL6022 Kỹ năng làm việc (Tiếng 13,14,15 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Trung
822
Trung Quốc) 12/09/2022
20221FL6022004 Quốc
FL6107 Tiếng Trung Quốc du lịch – 7,8,9 Thứ 2 A1-1101 Ngôn ngữ Trung
823
khách sạn 12/09/2022
20221FL6107001 Quốc
FL6107 Tiếng Trung Quốc du lịch – 7,8,9 Thứ 5 A1-1101 Ngôn ngữ Trung
824
khách sạn 12/09/2022
20221FL6107002 Quốc
FL6107 Tiếng Trung Quốc du lịch – 1,2,3 Thứ 2 A1-1101 Ngôn ngữ Trung
825
khách sạn 12/09/2022
20221FL6107003 Quốc
FL6107 Tiếng Trung Quốc du lịch – 13,14,15 Thứ 4 A1-1101 Ngôn ngữ Trung
826
khách sạn 12/09/2022
20221FL6107004 Quốc
FL6109 Tiếng Trung Quốc khoa học kĩ 13,14,15 Thứ 3 A1-1101 Ngôn ngữ Trung
827
thuật 12/09/2022
20221FL6109001 Quốc
FL6109 Tiếng Trung Quốc khoa học kĩ 7,8,9 Thứ 4 A1-1101 Ngôn ngữ Trung
828
thuật 12/09/2022
20221FL6109002 Quốc
FL6109 Tiếng Trung Quốc khoa học kĩ 1,2,3 Thứ 4 A1-1101 Ngôn ngữ Trung
829
thuật 12/09/2022
20221FL6109003 Quốc
FL6109 Tiếng Trung Quốc khoa học kĩ 1,2,3 Thứ 7 A1-1101 Ngôn ngữ Trung
830
thuật 12/09/2022
20221FL6109004 Quốc
FL6110 Tiếng Trung Quốc thương mại 7,8,9 Thứ 3 A1-1101 Ngôn ngữ Trung
831 12/09/2022
20221FL6110001 Quốc
FL6110 Tiếng Trung Quốc thương mại 7,8,9 Thứ 6 A1-1101 Ngôn ngữ Trung
832 12/09/2022
20221FL6110002 Quốc
FL6110 Tiếng Trung Quốc thương mại 13,14,15 Thứ 5 A1-1101 Ngôn ngữ Trung
833 12/09/2022
20221FL6110003 Quốc
FL6110 Tiếng Trung Quốc thương mại 1,2,3 Thứ 6 A1-1101 Ngôn ngữ Trung
834 12/09/2022
20221FL6110004 Quốc
AT6003 Công nghệ sản xuất và lắp ráp 3,4 Thứ 3 A9-602
835
ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6003001
AT6003 Công nghệ sản xuất và lắp ráp 9,10 Thứ 3 A9-602
836
ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6003002
58
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
AT6003 Công nghệ sản xuất và lắp ráp 1,2 Thứ 3 A9-603
837
ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6003003
AT6003 Công nghệ sản xuất và lắp ráp 7,8 Thứ 3 A9-603
838
ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6003004
AT6003 Công nghệ sản xuất và lắp ráp 13,14 Thứ 3 A9-603
839
ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6003005
AT6003 Công nghệ sản xuất và lắp ráp 13,14 Thứ 6 A9-602
840
ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6003006
AT6003 Công nghệ sản xuất và lắp ráp 9,10 Thứ 2 A9-603
841
ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6003007
AT6003 Công nghệ sản xuất và lắp ráp 9,10 Thứ 4 A9-602
842
ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6003008
AT6006 Chuyên đề Hệ thống điều 1,2,3,4 Thứ 2 A9-602
843
khiển và giám sát trên ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6006001
AT6006 Chuyên đề Hệ thống điều 7,8,9,10 Thứ 2 A9-602
844
khiển và giám sát trên ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6006002
AT6006 Chuyên đề Hệ thống điều 1,2,3,4 Thứ 4 A9-603
845
khiển và giám sát trên ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6006003
AT6006 Chuyên đề Hệ thống điều 7,8,9,10 Thứ 4 A9-603
846
khiển và giám sát trên ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6006004
AT6009 Đồ án chuyên ngành Kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 4 Phòng TH
847
ô tô KCN Ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6009001
AT6009 Đồ án chuyên ngành Kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 4 Phòng TH
848
ô tô KCN Ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6009002
AT6009 Đồ án chuyên ngành Kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 6 Phòng TH
849
ô tô KCN Ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6009003
AT6009 Đồ án chuyên ngành Kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 6 Phòng TH
850
ô tô KCN Ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6009004
AT6009 Đồ án chuyên ngành Kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 3 Phòng TH
851
ô tô KCN Ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6009005
59
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
AT6009 Đồ án chuyên ngành Kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 3 Phòng TH
852
ô tô KCN Ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6009006
AT6015 Kỹ thuật chẩn đoán và sửa 1,2 Thứ 3 A9-602
853
chữa điện-điện tử ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6015001
AT6015 Kỹ thuật chẩn đoán và sửa 7,8 Thứ 3 A9-602
854
chữa điện-điện tử ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6015002
AT6015 Kỹ thuật chẩn đoán và sửa 3,4 Thứ 3 A9-603
855
chữa điện-điện tử ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6015003
AT6015 Kỹ thuật chẩn đoán và sửa 9,10 Thứ 3 A9-603
856
chữa điện-điện tử ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6015004
AT6015 Kỹ thuật chẩn đoán và sửa 13,14 Thứ 2 A9-603
857
chữa điện-điện tử ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6015005
AT6015 Kỹ thuật chẩn đoán và sửa 13,14 Thứ 4 A9-602
858
chữa điện-điện tử ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6015006
AT6015 Kỹ thuật chẩn đoán và sửa 7,8 Thứ 2 A9-603
859
chữa điện-điện tử ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6015007
AT6015 Kỹ thuật chẩn đoán và sửa 7,8 Thứ 4 A9-602
860
chữa điện-điện tử ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6015008
AT6016 Kỹ thuật chẩn đoán và sửa 1,2 Thứ 5 A9-602
861
chữa động cơ Ô tô 12/09/2022
20221AT6016001
AT6016 Kỹ thuật chẩn đoán và sửa 7,8 Thứ 5 A9-602
862
chữa động cơ Ô tô 12/09/2022
20221AT6016002
AT6016 Kỹ thuật chẩn đoán và sửa 3,4 Thứ 5 A9-603
863
chữa động cơ Ô tô 12/09/2022
20221AT6016003
AT6016 Kỹ thuật chẩn đoán và sửa 9,10 Thứ 5 A9-603
864
chữa động cơ Ô tô 12/09/2022
20221AT6016004
AT6017 Kỹ thuật chẩn đoán và sửa 3,4 Thứ 5 A9-602
865
chữa ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6017001
AT6017 Kỹ thuật chẩn đoán và sửa 9,10 Thứ 5 A9-602
866
chữa ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6017002
60
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
AT6017 Kỹ thuật chẩn đoán và sửa 1,2 Thứ 5 A9-603
867
chữa ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6017003
AT6017 Kỹ thuật chẩn đoán và sửa 7,8 Thứ 5 A9-603
868
chữa ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6017004
AT6023 Mô hình hóa và mô phỏng 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 Xưởng trường
869
động cơ 2 Ô tô 12/09/2022
20221AT6023001
AT6023 Mô hình hóa và mô phỏng 7,8,9,10,11,1 Thứ 3 Xưởng trường
870
động cơ 2 Ô tô 12/09/2022
20221AT6023002
AT6023 Mô hình hóa và mô phỏng 7,8,9,10,11,1 Thứ 4 Xưởng trường
871
động cơ 2 Ô tô 12/09/2022
20221AT6023003
AT6023 Mô hình hóa và mô phỏng 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Xưởng trường
872
động cơ 2 Ô tô 12/09/2022
20221AT6023004
AT6023 Mô hình hóa và mô phỏng 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Xưởng trường
873
động cơ 2 Ô tô 12/09/2022
20221AT6023005
AT6023 Mô hình hóa và mô phỏng 13,14,15,16 Thứ 2 Xưởng trường
874
động cơ Ô tô 12/09/2022
20221AT6023006
AT6023 Mô hình hóa và mô phỏng 13,14,15,16 Thứ 3 Xưởng trường
875
động cơ Ô tô 12/09/2022
20221AT6023007
AT6023 Mô hình hóa và mô phỏng 13,14,15,16 Thứ 4 Xưởng trường
876
động cơ Ô tô 12/09/2022
20221AT6023008
AT6024 Mô hình hóa và mô phỏng hệ 13,14,15,16 Thứ 5 Xưởng trường
877
thống cơ điện tử ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6024001
AT6024 Mô hình hóa và mô phỏng hệ 13,14,15,16 Thứ 6 Xưởng trường
878
thống cơ điện tử ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6024002
AT6024 Mô hình hóa và mô phỏng hệ 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Xưởng trường
879
thống cơ điện tử ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6024003
AT6024 Mô hình hóa và mô phỏng hệ 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Xưởng trường
880
thống cơ điện tử ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6024004
AT6024 Mô hình hóa và mô phỏng hệ 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng trường
881
thống cơ điện tử ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6024005
61
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
AT6024 Mô hình hóa và mô phỏng hệ 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng trường
882
thống cơ điện tử ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6024006
AT6024 Mô hình hóa và mô phỏng hệ 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng trường
883
thống cơ điện tử ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6024007
AT6025 Mô hình hóa và mô phỏng ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Xưởng trường
884 Ô tô 12/09/2022
20221AT6025001
AT6025 Mô hình hóa và mô phỏng ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Xưởng trường
885 Ô tô 12/09/2022
20221AT6025002
AT6025 Mô hình hóa và mô phỏng ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng trường
886 Ô tô 12/09/2022
20221AT6025003
AT6025 Mô hình hóa và mô phỏng ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng trường
887 Ô tô 12/09/2022
20221AT6025004
AT6025 Mô hình hóa và mô phỏng ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng trường
888 Ô tô 12/09/2022
20221AT6025005
AT6025 Mô hình hóa và mô phỏng ô tô 13,14,15,16 Thứ 6 Xưởng trường
889 Ô tô 12/09/2022
20221AT6025006
AT6025 Mô hình hóa và mô phỏng ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng trường
890 Ô tô 12/09/2022
20221AT6025007
AT6025 Mô hình hóa và mô phỏng ô tô 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Xưởng trường
891
2 Ô tô 12/09/2022
20221AT6025008
LP6003 Pháp luật đại cương 1,2 Thứ 7 A9-602
892 Ô tô 12/09/2022
20221LP6003037
LP6003 Pháp luật đại cương 7,8 Thứ 7 A9-602
893 Ô tô 12/09/2022
20221LP6003038
LP6003 Pháp luật đại cương 3,4 Thứ 7 A9-603
894 Ô tô 12/09/2022
20221LP6003039
LP6003 Pháp luật đại cương 9,10 Thứ 7 A9-603
895 Ô tô 12/09/2022
20221LP6003040
LP6003 Pháp luật đại cương 13,14 Thứ 6 Khu A
896 Ô tô 12/09/2022
20221LP6003041
62
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
LP6003 Pháp luật đại cương 7,8 Thứ 6 A9-602
897 Ô tô 12/09/2022
20221LP6003042
898 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3,4 Thứ 7 A9-602 Ô tô 12/09/2022
20221LP6004023
899 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9,10 Thứ 7 A9-602 Ô tô 12/09/2022
20221LP6004024
900 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 7 A9-603 Ô tô 12/09/2022
20221LP6004025
901 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 7 A9-603 Ô tô 12/09/2022
20221LP6004026
902 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14 Thứ 5 A9-602 Ô tô 12/09/2022
20221LP6004027
903 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9,10 Thứ 6 A9-602 Ô tô 12/09/2022
20221LP6004028
AT6031 Thực hành chẩn đoán và sửa 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 Xưởng trường
904
chữa động cơ 2 Ô tô 12/09/2022
20221AT6031001
AT6031 Thực hành chẩn đoán và sửa 7,8,9,10,11,1 Thứ 3 Xưởng trường
905
chữa động cơ 2 Ô tô 12/09/2022
20221AT6031002
AT6031 Thực hành chẩn đoán và sửa 7,8,9,10,11,1 Thứ 4 Xưởng trường
906
chữa động cơ 2 Ô tô 12/09/2022
20221AT6031003
AT6031 Thực hành chẩn đoán và sửa 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Xưởng trường
907
chữa động cơ 2 Ô tô 12/09/2022
20221AT6031004
AT6031 Thực hành chẩn đoán và sửa 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Xưởng trường
908
chữa động cơ 2 Ô tô 12/09/2022
20221AT6031005
AT6031 Thực hành chẩn đoán và sửa 13,14,15,16 Thứ 3 Xưởng trường
909
chữa động cơ Ô tô 12/09/2022
20221AT6031006
AT6031 Thực hành chẩn đoán và sửa 13,14,15,16 Thứ 4 Xưởng trường
910
chữa động cơ Ô tô 12/09/2022
20221AT6031007
AT6031 Thực hành chẩn đoán và sửa 13,14,15,16 Thứ 5 Xưởng trường
911
chữa động cơ Ô tô 12/09/2022
20221AT6031008
AT6032 Thực hành chẩn đoán và sửa 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 Xưởng trường
912
chữa ô tô 2 Ô tô 12/09/2022
20221AT6032001

63
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
AT6032 Thực hành chẩn đoán và sửa 7,8,9,10,11,1 Thứ 3 Xưởng trường
913
chữa ô tô 2 Ô tô 12/09/2022
20221AT6032002
AT6032 Thực hành chẩn đoán và sửa 7,8,9,10,11,1 Thứ 4 Xưởng trường
914
chữa ô tô 2 Ô tô 12/09/2022
20221AT6032003
AT6032 Thực hành chẩn đoán và sửa 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Xưởng trường
915
chữa ô tô 2 Ô tô 12/09/2022
20221AT6032004
AT6032 Thực hành chẩn đoán và sửa 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Xưởng trường
916
chữa ô tô 2 Ô tô 12/09/2022
20221AT6032005
AT6032 Thực hành chẩn đoán và sửa 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Xưởng trường
917
chữa ô tô 2 Ô tô 12/09/2022
20221AT6032006
AT6032 Thực hành chẩn đoán và sửa 13,14,15,16 Thứ 2 Xưởng trường
918
chữa ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6032007
AT6032 Thực hành chẩn đoán và sửa 13,14,15,16 Thứ 3 Xưởng trường
919
chữa ô tô Ô tô 12/09/2022
20221AT6032008
TO6008 Chuyên đề Du lịch mạo hiểm 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Phòng TH QTDV Du lịch lữ
920 12/09/2022
20221TO6008001 hành
TO6008 Chuyên đề Du lịch mạo hiểm 7,8,9,10,11,1 Thứ 4 Phòng TH QTDV Du lịch lữ
921
2 12/09/2022
20221TO6008002 hành
TO6009 Chuyên đề Du lịch outbound 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Phòng TH QTDV Du lịch lữ
922
2 12/09/2022
20221TO6009001 hành
TO6009 Chuyên đề Du lịch outbound 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Phòng TH QTDV Du lịch lữ
923 12/09/2022
20221TO6009002 hành
TO6012 Chuyên đề Khởi nghiệp trong 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Phòng TH QTDV Du lịch lữ
924
lĩnh vực du lịch 2 12/09/2022
20221TO6012001 hành
TO6012 Chuyên đề Khởi nghiệp trong 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Phòng TH QTDV Du lịch lữ
925
lĩnh vực du lịch 12/09/2022
20221TO6012002 hành
TO6012 Chuyên đề Khởi nghiệp trong 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Phòng TH QTDV Du lịch lữ
926
lĩnh vực du lịch 12/09/2022
20221TO6012003 hành
TO6012 Chuyên đề Khởi nghiệp trong 7,8,9,10,11,1 Thứ 3 Phòng TH QTDV Du lịch lữ
927
lĩnh vực du lịch 2 12/09/2022
20221TO6012004 hành
64
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
TO6035 Marketing du lịch 7,8,9 Thứ 2 A8-204 QTDV Du lịch lữ
928 12/09/2022
20221TO6035003 hành
TO6035 Marketing du lịch 1,2,3 Thứ 2 A8-204 QTDV Du lịch lữ
929 12/09/2022
20221TO6035004 hành
TO6035 Marketing du lịch 1,2,3 Thứ 5 A8-204 QTDV Du lịch lữ
930 12/09/2022
20221TO6035005 hành
TO6035 Marketing du lịch 7,8,9 Thứ 5 A8-204 QTDV Du lịch lữ
931 12/09/2022
20221TO6035006 hành
BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa 10,11 Thứ 2 A8-204 QTDV Du lịch lữ
932
học 12/09/2022
20221BM6046001 hành
BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa 4,5 Thứ 2 A8-204 QTDV Du lịch lữ
933
học 12/09/2022
20221BM6046002 hành
BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa 4,5 Thứ 5 A8-204 QTDV Du lịch lữ
934
học 12/09/2022
20221BM6046003 hành
BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa 10,11 Thứ 5 A8-204 QTDV Du lịch lữ
935
học 12/09/2022
20221BM6046004 hành
TO6052 Quản trị chất lượng dịch vụ du 9,10 Thứ 4 A8-204 QTDV Du lịch lữ
936
lịch 12/09/2022
20221TO6052001 hành
TO6052 Quản trị chất lượng dịch vụ du 3,4 Thứ 4 A8-204 QTDV Du lịch lữ
937
lịch 12/09/2022
20221TO6052002 hành
TO6052 Quản trị chất lượng dịch vụ du 3,4 Thứ 6 A8-204 QTDV Du lịch lữ
938
lịch 12/09/2022
20221TO6052003 hành
TO6052 Quản trị chất lượng dịch vụ du 9,10 Thứ 6 A8-204 QTDV Du lịch lữ
939
lịch 12/09/2022
20221TO6052004 hành
TO6053 Quản trị kinh doanh lữ hành 7,8 Thứ 4 A8-204 QTDV Du lịch lữ
940 12/09/2022
20221TO6053001 hành
TO6053 Quản trị kinh doanh lữ hành 1,2 Thứ 4 A8-204 QTDV Du lịch lữ
941 12/09/2022
20221TO6053002 hành
TO6053 Quản trị kinh doanh lữ hành 1,2 Thứ 6 A8-204 QTDV Du lịch lữ
942 12/09/2022
20221TO6053003 hành
65
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
TO6053 Quản trị kinh doanh lữ hành 7,8 Thứ 6 A8-204 QTDV Du lịch lữ
943 12/09/2022
20221TO6053004 hành
BM6060 Quản trị nhân lực. 7,8 Thứ 3 A8-204 QTDV Du lịch lữ
944 12/09/2022
20221BM6060001 hành
BM6060 Quản trị nhân lực. 1,2 Thứ 3 A8-204 QTDV Du lịch lữ
945 12/09/2022
20221BM6060002 hành
BM6060 Quản trị nhân lực. 3,4 Thứ 3 A8-204 QTDV Du lịch lữ
946 12/09/2022
20221BM6060003 hành
BM6060 Quản trị nhân lực. 9,10 Thứ 3 A8-204 QTDV Du lịch lữ
947 12/09/2022
20221BM6060004 hành
TO6058 Tin học ứng dụng trong du 7,8,9,10,11,1 Thứ 4 Phòng TH- QTDV Du lịch lữ
948
lịch 2 NNDL 12/09/2022
20221TO6058005 hành
TO6058 Tin học ứng dụng trong du 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Phòng TH- QTDV Du lịch lữ
949
lịch 2 NNDL 12/09/2022
20221TO6058006 hành
TO6058 Tin học ứng dụng trong du 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Phòng TH- QTDV Du lịch lữ
950
lịch NNDL 12/09/2022
20221TO6058007 hành
TO6058 Tin học ứng dụng trong du 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Phòng TH- QTDV Du lịch lữ
951
lịch NNDL 12/09/2022
20221TO6058008 hành
TO6058 Tin học ứng dụng trong du 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Phòng TH- QTDV Du lịch lữ
952
lịch NNDL 12/09/2022
20221TO6058009 hành
TO6058 Tin học ứng dụng trong du 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Phòng TH- QTDV Du lịch lữ
953
lịch NNDL 12/09/2022
20221TO6058010 hành
TO6058 Tin học ứng dụng trong du 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 Phòng TH- QTDV Du lịch lữ
954
lịch 2 NNDL 12/09/2022
20221TO6058011 hành
TO6058 Tin học ứng dụng trong du 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 Phòng TH- QTDV Du lịch lữ
955
lịch 2 NNDL 12/09/2022
20221TO6058012 hành
TO6058 Tin học ứng dụng trong du 7,8,9,10,11,1 Thứ 3 Phòng TH- QTDV Du lịch lữ
956
lịch 2 NNDL 12/09/2022
20221TO6058013 hành
BM6026 Kỹ năng đàm phán và ký kết 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Phòng TH Quản trị kinh
957
hợp đồng kinh tế 2 K.QLKD 12/09/2022
20221BM6026001 doanh
66
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
BM6026 Kỹ năng đàm phán và ký kết 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Phòng TH Quản trị kinh
958
hợp đồng kinh tế K.QLKD 12/09/2022
20221BM6026002 doanh
BM6026 Kỹ năng đàm phán và ký kết 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Phòng TH Quản trị kinh
959
hợp đồng kinh tế K.QLKD 12/09/2022
20221BM6026003 doanh
BM6026 Kỹ năng đàm phán và ký kết 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Phòng TH Quản trị kinh
960
hợp đồng kinh tế 2 K.QLKD 12/09/2022
20221BM6026004 doanh
BM6026 Kỹ năng đàm phán và ký kết 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 Phòng TH Quản trị kinh
961
hợp đồng kinh tế 2 K.QLKD 12/09/2022
20221BM6026005 doanh
BM6026 Kỹ năng đàm phán và ký kết 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Phòng TH Quản trị kinh
962
hợp đồng kinh tế K.QLKD 12/09/2022
20221BM6026006 doanh
BM6026 Kỹ năng đàm phán và ký kết 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Phòng TH Quản trị kinh
963
hợp đồng kinh tế K.QLKD 12/09/2022
20221BM6026007 doanh
BM6026 Kỹ năng đàm phán và ký kết 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 Phòng TH Quản trị kinh
964
hợp đồng kinh tế 2 K.QLKD 12/09/2022
20221BM6026008 doanh
BM6026 Kỹ năng đàm phán và ký kết 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Phòng TH Quản trị kinh
965
hợp đồng kinh tế 2 K.QLKD 12/09/2022
20221BM6026009 doanh
BM6026 Kỹ năng đàm phán và ký kết 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Phòng TH Quản trị kinh
966
hợp đồng kinh tế K.QLKD 12/09/2022
20221BM6026010 doanh
BM6026 Kỹ năng đàm phán và ký kết 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Phòng TH Quản trị kinh
967
hợp đồng kinh tế K.QLKD 12/09/2022
20221BM6026011 doanh
BM6026 Kỹ năng đàm phán và ký kết 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Phòng TH Quản trị kinh
968
hợp đồng kinh tế 2 K.QLKD 12/09/2022
20221BM6026012 doanh
BM6026 Kỹ năng đàm phán và ký kết 13,14,15,16 Thứ 5 Phòng TH Quản trị kinh
969
hợp đồng kinh tế K.QLKD 12/09/2022
20221BM6026013 doanh
BM6026 Kỹ năng đàm phán và ký kết 13,14,15,16 Thứ 4 Phòng TH Quản trị kinh
970
hợp đồng kinh tế K.QLKD 12/09/2022
20221BM6026014 doanh
BM6027 Kỹ năng lãnh đạo 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Phòng TH Quản trị kinh
971
2 K.QLKD 12/09/2022
20221BM6027001 doanh
BM6027 Kỹ năng lãnh đạo 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Phòng TH Quản trị kinh
972
K.QLKD 12/09/2022
20221BM6027002 doanh
67
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
BM6027 Kỹ năng lãnh đạo 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Phòng TH Quản trị kinh
973
K.QLKD 12/09/2022
20221BM6027003 doanh
BM6027 Kỹ năng lãnh đạo 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Phòng TH Quản trị kinh
974
2 K.QLKD 12/09/2022
20221BM6027004 doanh
BM6027 Kỹ năng lãnh đạo 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Phòng TH Quản trị kinh
975
2 K.QLKD 12/09/2022
20221BM6027005 doanh
BM6027 Kỹ năng lãnh đạo 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Phòng TH Quản trị kinh
976
K.QLKD 12/09/2022
20221BM6027006 doanh
BM6027 Kỹ năng lãnh đạo 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Phòng TH Quản trị kinh
977
K.QLKD 12/09/2022
20221BM6027007 doanh
BM6027 Kỹ năng lãnh đạo 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Phòng TH Quản trị kinh
978
2 K.QLKD 12/09/2022
20221BM6027008 doanh
BM6027 Kỹ năng lãnh đạo 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Phòng TH Quản trị kinh
979
2 K.QLKD 12/09/2022
20221BM6027009 doanh
BM6027 Kỹ năng lãnh đạo 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Phòng TH Quản trị kinh
980
K.QLKD 12/09/2022
20221BM6027010 doanh
BM6027 Kỹ năng lãnh đạo 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Phòng TH Quản trị kinh
981
K.QLKD 12/09/2022
20221BM6027011 doanh
BM6027 Kỹ năng lãnh đạo 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Phòng TH Quản trị kinh
982
2 K.QLKD 12/09/2022
20221BM6027012 doanh
BM6027 Kỹ năng lãnh đạo 13,14,15,16 Thứ 2 Phòng TH Quản trị kinh
983
K.QLKD 12/09/2022
20221BM6027013 doanh
BM6027 Kỹ năng lãnh đạo 13,14,15,16 Thứ 4 Phòng TH Quản trị kinh
984
K.QLKD 12/09/2022
20221BM6027014 doanh
BM6051 Quản trị chất lượng 9,10,11 Thứ 3 A9-204 Quản trị kinh
985 12/09/2022
20221BM6051001 doanh
BM6051 Quản trị chất lượng 3,4,5 Thứ 3 A9-204 Quản trị kinh
986 12/09/2022
20221BM6051002 doanh
BM6051 Quản trị chất lượng 9,10,11 Thứ 6 A9-205 Quản trị kinh
987 12/09/2022
20221BM6051003 doanh
68
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
BM6051 Quản trị chất lượng 3,4,5 Thứ 6 A9-205 Quản trị kinh
988 12/09/2022
20221BM6051004 doanh
BM6051 Quản trị chất lượng 9,10,11 Thứ 4 A9-207 Quản trị kinh
989 12/09/2022
20221BM6051005 doanh
BM6051 Quản trị chất lượng 3,4,5 Thứ 4 A9-207 Quản trị kinh
990 12/09/2022
20221BM6051006 doanh
BM6051 Quản trị chất lượng 13,14,15 Thứ 3 A9-207 Quản trị kinh
991 12/09/2022
20221BM6051007 doanh
BM6052 Quản trị chiến lược 7,8,9 Thứ 2 A9-204 Quản trị kinh
992 12/09/2022
20221BM6052001 doanh
BM6052 Quản trị chiến lược 1,2,3 Thứ 2 A9-204 Quản trị kinh
993 12/09/2022
20221BM6052002 doanh
BM6052 Quản trị chiến lược 7,8,9 Thứ 5 A9-205 Quản trị kinh
994 12/09/2022
20221BM6052003 doanh
BM6052 Quản trị chiến lược 1,2,3 Thứ 5 A9-205 Quản trị kinh
995 12/09/2022
20221BM6052004 doanh
BM6052 Quản trị chiến lược 7,8,9 Thứ 3 A9-207 Quản trị kinh
996 12/09/2022
20221BM6052005 doanh
BM6052 Quản trị chiến lược 1,2,3 Thứ 3 A9-207 Quản trị kinh
997 12/09/2022
20221BM6052006 doanh
BM6052 Quản trị chiến lược 13,14,15 Thứ 2 A9-207 Quản trị kinh
998 12/09/2022
20221BM6052007 doanh
BM6053 Quản trị chuỗi cung ứng 10,11 Thứ 2 A9-204 Quản trị kinh
999 12/09/2022
20221BM6053001 doanh
BM6053 Quản trị chuỗi cung ứng 4,5 Thứ 2 A9-204 Quản trị kinh
1000 12/09/2022
20221BM6053002 doanh
BM6053 Quản trị chuỗi cung ứng 10,11 Thứ 5 A9-205 Quản trị kinh
1001 12/09/2022
20221BM6053003 doanh
BM6053 Quản trị chuỗi cung ứng 4,5 Thứ 5 A9-205 Quản trị kinh
1002 12/09/2022
20221BM6053004 doanh
69
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
BM6053 Quản trị chuỗi cung ứng 10,11 Thứ 3 A9-207 Quản trị kinh
1003 12/09/2022
20221BM6053005 doanh
BM6053 Quản trị chuỗi cung ứng 4,5 Thứ 3 A9-207 Quản trị kinh
1004 12/09/2022
20221BM6053006 doanh
BM6053 Quản trị chuỗi cung ứng 13,14 Thứ 7 A9-207 Quản trị kinh
1005 12/09/2022
20221BM6053007 doanh
BM6055 Quản trị dự án đầu tư 7,8,9,10 Thứ 6 A9-204 Quản trị kinh
1006 12/09/2022
20221BM6055001 doanh
BM6055 Quản trị dự án đầu tư 1,2,3,4 Thứ 6 A9-204 Quản trị kinh
1007 12/09/2022
20221BM6055002 doanh
BM6055 Quản trị dự án đầu tư 7,8,9,10 Thứ 4 A9-205 Quản trị kinh
1008 12/09/2022
20221BM6055003 doanh
BM6055 Quản trị dự án đầu tư 1,2,3,4 Thứ 4 A9-205 Quản trị kinh
1009 12/09/2022
20221BM6055004 doanh
BM6055 Quản trị dự án đầu tư 7,8,9,10 Thứ 2 A9-207 Quản trị kinh
1010 12/09/2022
20221BM6055005 doanh
BM6055 Quản trị dự án đầu tư 1,2,3,4 Thứ 2 A9-207 Quản trị kinh
1011 12/09/2022
20221BM6055006 doanh
BM6055 Quản trị dự án đầu tư 13,14,15,16 Thứ 6 Phòng TH Quản trị kinh
1012
K.QLKD 12/09/2022
20221BM6055007 doanh
BM6056 Quản trị đổi mới 7,8 Thứ 3 A9-204 Quản trị kinh
1013 12/09/2022
20221BM6056001 doanh
BM6056 Quản trị đổi mới 1,2 Thứ 3 A9-204 Quản trị kinh
1014 12/09/2022
20221BM6056002 doanh
BM6056 Quản trị đổi mới 7,8 Thứ 6 A9-205 Quản trị kinh
1015 12/09/2022
20221BM6056003 doanh
BM6056 Quản trị đổi mới 1,2 Thứ 6 A9-205 Quản trị kinh
1016 12/09/2022
20221BM6056004 doanh
BM6056 Quản trị đổi mới 7,8 Thứ 4 A9-207 Quản trị kinh
1017 12/09/2022
20221BM6056005 doanh
70
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
BM6056 Quản trị đổi mới 1,2 Thứ 4 A9-207 Quản trị kinh
1018 12/09/2022
20221BM6056006 doanh
BM6056 Quản trị đổi mới 13,14 Thứ 5 A9-207 Quản trị kinh
1019 12/09/2022
20221BM6056007 doanh
BM6080 Thực hành nghề nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Khoa QLKD
bố trí phòng Quản trị kinh
1020 12/09/2022
(35SV/lớp) doanh
20221BM6080001
BM6080 Thực hành nghề nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Khoa QLKD
bố trí phòng Quản trị kinh
1021 12/09/2022
(35SV/lớp) doanh
20221BM6080002
BM6080 Thực hành nghề nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Khoa QLKD
bố trí phòng Quản trị kinh
1022 12/09/2022
(35SV/lớp) doanh
20221BM6080003
BM6080 Thực hành nghề nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Khoa QLKD
bố trí phòng Quản trị kinh
1023 12/09/2022
(35SV/lớp) doanh
20221BM6080004
BM6080 Thực hành nghề nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Phòng TH Quản trị kinh
1024
K.QLKD 12/09/2022
20221BM6080005 doanh
BM6080 Thực hành nghề nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Khoa QLKD
bố trí phòng Quản trị kinh
1025 12/09/2022
(35SV/lớp) doanh
20221BM6080006
BM6080 Thực hành nghề nghiệp 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 Khoa QLKD
2 bố trí phòng Quản trị kinh
1026 12/09/2022
(35SV/lớp) doanh
20221BM6080007
BM6080 Thực hành nghề nghiệp 7,8,9,10,11,1 Thứ 3 Khoa QLKD
2 bố trí phòng Quản trị kinh
1027 12/09/2022
(35SV/lớp) doanh
20221BM6080008
BM6080 Thực hành nghề nghiệp 7,8,9,10,11,1 Thứ 4 Khoa QLKD
2 bố trí phòng Quản trị kinh
1028 12/09/2022
(35SV/lớp) doanh
20221BM6080009
71
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
BM6080 Thực hành nghề nghiệp 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Khoa QLKD
2 bố trí phòng Quản trị kinh
1029 12/09/2022
(35SV/lớp) doanh
20221BM6080010
BM6080 Thực hành nghề nghiệp 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Phòng TH Quản trị kinh
1030
2 K.QLKD 12/09/2022
20221BM6080011 doanh
BM6080 Thực hành nghề nghiệp 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Khoa QLKD
2 bố trí phòng Quản trị kinh
1031 12/09/2022
(35SV/lớp) doanh
20221BM6080012
BM6080 Thực hành nghề nghiệp 13,14,15,16 Thứ 3 Khoa QLKD
bố trí phòng Quản trị kinh
1032 12/09/2022
(35SV/lớp) doanh
20221BM6080013
BM6080 Thực hành nghề nghiệp 13,14,15,16 Thứ 5 Khoa QLKD
bố trí phòng Quản trị kinh
1033 12/09/2022
(35SV/lớp) doanh
20221BM6080014
TO6011 Chuyên đề Hoạch định chiến 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Phòng TH
1034 lược trong kinh doanh khách Quản trị khách sạn 12/09/2022
20221TO6011001 sạn
TO6011 Chuyên đề Hoạch định chiến 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Phòng TH
1035 lược trong kinh doanh khách 2 Quản trị khách sạn 12/09/2022
20221TO6011002 sạn
TO6011 Chuyên đề Hoạch định chiến 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Phòng TH
1036 lược trong kinh doanh khách Quản trị khách sạn 12/09/2022
20221TO6011003 sạn
TO6025 Kinh doanh dịch vụ bổ sung 3,4 Thứ 2 A8-304
1037 Quản trị khách sạn 12/09/2022
20221TO6025001
TO6025 Kinh doanh dịch vụ bổ sung 9,10 Thứ 2 A8-304
1038 Quản trị khách sạn 12/09/2022
20221TO6025002
TO6025 Kinh doanh dịch vụ bổ sung 3,4 Thứ 5 A8-304
1039 Quản trị khách sạn 12/09/2022
20221TO6025003

72
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
TO6035 Marketing du lịch 1,2,3 Thứ 3 A8-304
1040 Quản trị khách sạn 12/09/2022
20221TO6035007
TO6035 Marketing du lịch 7,8,9 Thứ 3 A8-304
1041 Quản trị khách sạn 12/09/2022
20221TO6035008
TO6035 Marketing du lịch 1,2,3 Thứ 6 A8-304
1042 Quản trị khách sạn 12/09/2022
20221TO6035009
TO6045 Pha chế đồ uống 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Phòng TH
1043 Quản trị khách sạn 12/09/2022
20221TO6045001
TO6045 Pha chế đồ uống 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Phòng TH
1044 Quản trị khách sạn 12/09/2022
20221TO6045002
TO6045 Pha chế đồ uống 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Phòng TH
1045
2 Quản trị khách sạn 12/09/2022
20221TO6045003
TO6045 Pha chế đồ uống 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Phòng TH
1046
2 Quản trị khách sạn 12/09/2022
20221TO6045004
TO6045 Pha chế đồ uống 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Phòng TH
1047 Quản trị khách sạn 12/09/2022
20221TO6045005
TO6045 Pha chế đồ uống 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Phòng TH
1048 Quản trị khách sạn 12/09/2022
20221TO6045006
TO6045 Pha chế đồ uống 7,8,9,10,11,1 Thứ 3 Phòng TH
1049
2 Quản trị khách sạn 12/09/2022
20221TO6045007
TO6048 Quản lý và vận hành khách 1,2 Thứ 2 A8-304
1050
sạn vừa và nhỏ Quản trị khách sạn 12/09/2022
20221TO6048001
TO6048 Quản lý và vận hành khách 7,8 Thứ 2 A8-304
1051
sạn vừa và nhỏ Quản trị khách sạn 12/09/2022
20221TO6048002
TO6048 Quản lý và vận hành khách 1,2 Thứ 5 A8-304
1052
sạn vừa và nhỏ Quản trị khách sạn 12/09/2022
20221TO6048003
BM6060 Quản trị nhân lực. 4,5 Thứ 3 A8-304
1053 Quản trị khách sạn 12/09/2022
20221BM6060005
BM6060 Quản trị nhân lực. 10,11 Thứ 3 A8-304
1054 Quản trị khách sạn 12/09/2022
20221BM6060006
73
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
BM6060 Quản trị nhân lực. 4,5 Thứ 6 A8-304
1055 Quản trị khách sạn 12/09/2022
20221BM6060007
TO6055 Tâm lý du khách và hành vi 1,2,3,4 Thứ 4 A8-304
1056
tiêu dùng du lịch Quản trị khách sạn 12/09/2022
20221TO6055001
TO6055 Tâm lý du khách và hành vi 7,8,9,10 Thứ 4 A8-304
1057
tiêu dùng du lịch Quản trị khách sạn 12/09/2022
20221TO6055002
TO6055 Tâm lý du khách và hành vi 1,2,3,4 Thứ 7 A8-304
1058
tiêu dùng du lịch Quản trị khách sạn 12/09/2022
20221TO6055003
1603165 Chiến lược phát triển nguồn 1,2,3,4 Thứ 3 A10-712
1059
nhân lực Quản trị nhân lực 12/09/2022
202211603165001
1603165 Chiến lược phát triển nguồn 7,8,9,10 Thứ 3 A10-712
1060
nhân lực Quản trị nhân lực 12/09/2022
202211603165002
1603167 Đánh giá thực hiện công việc 1,2,3,4 Thứ 5 A10-712
1061 Quản trị nhân lực 12/09/2022
202211603167001
1603167 Đánh giá thực hiện công việc 7,8,9,10 Thứ 5 A10-712
1062 Quản trị nhân lực 12/09/2022
202211603167002
1603168 Đào tạo và phát triển nguồn 1,2,3,4 Thứ 2 A10-712
1063
nhân lực Quản trị nhân lực 12/09/2022
202211603168001
1603168 Đào tạo và phát triển nguồn 7,8,9,10 Thứ 2 A10-712
1064
nhân lực Quản trị nhân lực 12/09/2022
202211603168002
1603203 Nghiên cứu tình huống trong 1,2,3,4 Thứ 4 A10-712
1065
quản lý kinh doanh Quản trị nhân lực 12/09/2022
202211603203003
1603203 Nghiên cứu tình huống trong 7,8,9,10 Thứ 4 A10-712
1066
quản lý kinh doanh Quản trị nhân lực 12/09/2022
202211603203004
1603179 Tin học ứng dụng trong quản 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Phòng TH
1067
trị nhân lực 2 Quản trị nhân lực 12/09/2022
202211603179001
1603179 Tin học ứng dụng trong quản 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Phòng TH
1068
trị nhân lực 2 Quản trị nhân lực 12/09/2022
202211603179002
1603179 Tin học ứng dụng trong quản 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Phòng TH
1069
trị nhân lực Quản trị nhân lực 12/09/2022
202211603179003
74
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1603179 Tin học ứng dụng trong quản 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Phòng TH
1070
trị nhân lực Quản trị nhân lực 12/09/2022
202211603179004
1603180 Tuyển dụng nguồn nhân lực 1,2,3,4 Thứ 6 A10-712
1071 Quản trị nhân lực 12/09/2022
202211603180001
1603180 Tuyển dụng nguồn nhân lực 7,8,9,10 Thứ 6 A10-712
1072 Quản trị nhân lực 12/09/2022
202211603180002
1603182 Thù lao và phúc lợi 1,2,3,4 Thứ 7 A10-712
1073 Quản trị nhân lực 12/09/2022
202211603182001
1603182 Thù lao và phúc lợi 7,8,9,10 Thứ 7 A10-712
1074 Quản trị nhân lực 12/09/2022
202211603182002
1603165 Chiến lược phát triển nguồn 7,8,9,10 Thứ 6 A10-711
1075
nhân lực Quản trị văn phòng 12/09/2022
202211603165003
1603165 Chiến lược phát triển nguồn 1,2,3,4 Thứ 6 A10-711
1076
nhân lực Quản trị văn phòng 12/09/2022
202211603165004
1603167 Đánh giá thực hiện công việc 7,8,9,10 Thứ 7 A10-711
1077 Quản trị văn phòng 12/09/2022
202211603167003
1603167 Đánh giá thực hiện công việc 1,2,3,4 Thứ 7 A10-711
1078 Quản trị văn phòng 12/09/2022
202211603167004
1603168 Đào tạo và phát triển nguồn 13,14,15,16 Thứ 3 A10-711
1079
nhân lực Quản trị văn phòng 12/09/2022
202211603168003
1603168 Đào tạo và phát triển nguồn 1,2,3,4 Thứ 3 A10-711
1080
nhân lực Quản trị văn phòng 12/09/2022
202211603168004
1403159 Hệ thống thông tin quản lý 7,8,9,10 Thứ 4 A10-711
1081 Quản trị văn phòng 12/09/2022
202211403159001
1403159 Hệ thống thông tin quản lý 1,2,3,4 Thứ 4 A10-711
1082 Quản trị văn phòng 12/09/2022
202211403159002
1603112 Kinh tế bảo hiểm 7,8,9,10 Thứ 5 A10-711
1083 Quản trị văn phòng 12/09/2022
202211603112001
1603112 Kinh tế bảo hiểm 1,2,3,4 Thứ 5 A10-711
1084 Quản trị văn phòng 12/09/2022
202211603112002
75
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1403171 Tâm lý học quản lý 13,14,15,16 Thứ 2 A10-711
1085 Quản trị văn phòng 12/09/2022
202211403171001
1403171 Tâm lý học quản lý 7,8,9,10 Thứ 3 A10-711
1086 Quản trị văn phòng 12/09/2022
202211403171002
1603232 Tin ứng dụng trong quản trị 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Phòng TH
1087
văn phòng Quản trị văn phòng 12/09/2022
202211603232001
1603232 Tin ứng dụng trong quản trị 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Phòng TH
1088
văn phòng Quản trị văn phòng 12/09/2022
202211603232002
1603232 Tin ứng dụng trong quản trị 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Phòng TH
1089
văn phòng 2 Quản trị văn phòng 12/09/2022
202211603232003
1603232 Tin ứng dụng trong quản trị 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Phòng TH
1090
văn phòng 2 Quản trị văn phòng 12/09/2022
202211603232004
1603180 Tuyển dụng nguồn nhân lực 7,8,9,10 Thứ 2 A10-711
1091 Quản trị văn phòng 12/09/2022
202211603180003
1603180 Tuyển dụng nguồn nhân lực 1,2,3,4 Thứ 2 A10-711
1092 Quản trị văn phòng 12/09/2022
202211603180004
BM6011 Đầu tư bất động sản 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Phòng TH Tài chính - Ngân
1093 12/09/2022
20221BM6011001 hàng
BM6011 Đầu tư bất động sản 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Phòng TH Tài chính - Ngân
1094
2 12/09/2022
20221BM6011002 hàng
BM6031 Lập kế hoạch nghề nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Phòng TH Tài chính - Ngân
1095 12/09/2022
20221BM6031001 hàng
BM6031 Lập kế hoạch nghề nghiệp 7,8,9,10,11,1 Thứ 3 Phòng TH Tài chính - Ngân
1096
2 12/09/2022
20221BM6031002 hàng
BM6045 Phân tích tài chính doanh 1,2,3,4 Thứ 2 A9-206 Tài chính - Ngân
1097
nghiệp 12/09/2022
20221BM6045001 hàng
BM6045 Phân tích tài chính doanh 7,8,9,10 Thứ 2 A9-206 Tài chính - Ngân
1098
nghiệp 12/09/2022
20221BM6045002 hàng
BM6048 Quản lý danh mục đầu tư 1,2,3,4 Thứ 5 A9-206 Tài chính - Ngân
1099 12/09/2022
20221BM6048001 hàng
76
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
BM6048 Quản lý danh mục đầu tư 7,8,9,10 Thứ 5 A9-206 Tài chính - Ngân
1100 12/09/2022
20221BM6048002 hàng
BM6072 Tin học ứng dụng trong Tài 7,8,9,10,11,1 Thứ 4 Phòng TH Tài chính - Ngân
1101
chính - Ngân hàng 2 12/09/2022
20221BM6072001 hàng
BM6072 Tin học ứng dụng trong Tài 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Phòng TH Tài chính - Ngân
1102
chính - Ngân hàng 2 12/09/2022
20221BM6072002 hàng
BM6072 Tin học ứng dụng trong Tài 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Phòng TH Tài chính - Ngân
1103
chính - Ngân hàng 12/09/2022
20221BM6072003 hàng
BM6074 Thanh toán quốc tế 1,2,3,4 Thứ 4 A9-206 Tài chính - Ngân
1104 12/09/2022
20221BM6074001 hàng
BM6074 Thanh toán quốc tế 7,8,9,10 Thứ 4 A9-206 Tài chính - Ngân
1105 12/09/2022
20221BM6074002 hàng
GF6008 Đồ án chuyên ngành Thiết kế 7,8,9,10 Thứ 4 Phòng TH
1106
thời trang Thiết kế thời trang 12/09/2022
20221GF6008001
LP6006 Luật sở hữu trí tuệ 3,4 Thứ 4 B4-601
1107 Thiết kế thời trang 12/09/2022
20221LP6006001
1108 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 4 B4-601 Thiết kế thời trang 12/09/2022
20221LP6004029
GF6036 Thiết kế chuyển đổi mẫu 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng TH
1109 Thiết kế thời trang 12/09/2022
20221GF6036001
GF6036 Thiết kế chuyển đổi mẫu 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 Xưởng TH
1110
2 Thiết kế thời trang 12/09/2022
20221GF6036002
GF6051 Thiết kế và giác sơ đồ trên 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Phòng TH
1111
máy tính Thiết kế thời trang 12/09/2022
20221GF6051001
GF6051 Thiết kế và giác sơ đồ trên 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng TH
1112
máy tính Thiết kế thời trang 12/09/2022
20221GF6051001
GF6051 Thiết kế và giác sơ đồ trên 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 Phòng TH
1113
máy tính 2 Thiết kế thời trang 12/09/2022
20221GF6051002
GF6051 Thiết kế và giác sơ đồ trên 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 Xưởng TH
1114
máy tính 2 Thiết kế thời trang 12/09/2022
20221GF6051002

77
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
GF6055 Thực hành thiết kế và chế thử 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Xưởng TH
1115
comple Thiết kế thời trang 12/09/2022
20221GF6055001
GF6055 Thực hành thiết kế và chế thử 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Phòng TH
1116
comple Thiết kế thời trang 12/09/2022
20221GF6055001
GF6055 Thực hành thiết kế và chế thử 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 Xưởng TH
1117
comple 2 Thiết kế thời trang 12/09/2022
20221GF6055002
GF6055 Thực hành thiết kế và chế thử 7,8,9,10,11,1 Thứ 3 Phòng TH
1118
comple 2 Thiết kế thời trang 12/09/2022
20221GF6055002
GF6091 Thực tập công nghệ dệt kim Cả ngày Thứ 3 CSSX Thực tập từ
1119 VL Dệt may ngày
20221GF6091001 17/10/2022
GF6090 Thực tập công nghệ dệt thoi Cả ngày Cả tuần Cơ sở sản Thực tập từ
1120 xuất VL Dệt may ngày
20221GF6090001 12/09/2022
GF6092 Thực tập công nghệ nhuộm, in Cả ngày Cả tuần Cơ sở sản Thực tập từ
1121 hoa và xử lý hoàn tất sản phẩm xuất VL Dệt may ngày
20221GF6092001 dệt 21/11/2022
1 20221CT6021001 CT6021 Công nghệ điện hóa 7,8 Thứ 4 Khu B CN Hóa 12/09/2022

2 20221CT6030001 CT6030 Công nghệ mạ điện 7,8 Thứ 7 Khu B CN Hóa 12/09/2022

3 20221CT6034001 CT6034 Công nghệ phân bón 13,14 Thứ 5 B2-203 CN Hóa 12/09/2022

4 20221CT6047001 CT6047 Công nghệ xi măng 13,14 Thứ 6 B2-203 CN Hóa 12/09/2022

5 20221CT6063001 CT6063 Đồ án môn học Quá trình và thiết bị 13,14,15,16 Thứ 7 B2-203 CN Hóa 12/09/2022

6 20221CT6087001 CT6087 Kiểm nghiệm dược phẩm 7,8 Thứ 2 B2-203 CN Hóa 12/09/2022

7 20221LP6011001 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 10,11 Thứ 5 B2-203 CN Hóa 12/09/2022

8 20221EE6001001 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 5 B2-203 CN Hóa 12/09/2022

78
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
9 20221CT6117004 CT6117 Phân tích thực phẩm 9,10 Thứ 2 B2-203 CN Hóa 12/09/2022

10 20221CT6122001 CT6122 Phương pháp phân tích điện hóa 9,10 Thứ 3 B2-203 CN Hóa 12/09/2022

11 20221CT6124001 CT6124 Phương pháp sắc ký 7,8,9,10 Thứ 6 B2-203 CN Hóa 12/09/2022
Phòng TH
12 20221CT6148001 CT6148 Thí nghiệm phân tích điện hóa và sắc ký 1,2,3,4 Thứ 2 CN Hóa 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TH
13 20221CT6148002 CT6148 Thí nghiệm phân tích điện hóa và sắc ký 1,2,3,4 Thứ 3 CN Hóa 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TH
14 20221CT6158001 CT6158 Thực hành công nghệ điện hóa - mạ điện 1,2,3,4 Thứ 4 CN Hóa 12/09/2022
Khoa CN Hóa
15 20221FL6351001 FL6351 Tiếng Anh Công nghệ kĩ thuật hóa học 1 7,8 Thứ 4 B2-203 CN Hóa 12/09/2022

16 20221FL6351001 FL6351 Tiếng Anh Công nghệ kĩ thuật hóa học 1 7,8 Thứ 7 B2-203 CN Hóa 12/09/2022

17 20221FL6351002 FL6351 Tiếng Anh Công nghệ kĩ thuật hóa học 1 9,10 Thứ 4 B2-203 CN Hóa 12/09/2022

18 20221FL6351002 FL6351 Tiếng Anh Công nghệ kĩ thuật hóa học 1 9,10 Thứ 7 B2-203 CN Hóa 12/09/2022
Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân
19 20221CT6192001 CT6192 tích
7,8 Thứ 3 B2-203 CN Hóa 12/09/2022

20 20221CT6006001 CT6006 Các quá trình cơ bản tổng hợp hóa dược 4,5 Thứ 4 Khu B CN Hóa 12/09/2022

21 20221CT6014001 CT6014 Công nghệ chế biến dầu mỡ bôi trơn 1,2 Thứ 2 B2-203 CN Hóa 12/09/2022

22 20221CT6025001 CT6025 Công nghệ gia công chất dẻo 1,2 Thứ 7 Khu B CN Hóa 12/09/2022

23 20221CT6026001 CT6026 Công nghệ hóa dầu 1,2 Thứ 3 B2-203 CN Hóa 12/09/2022

24 20221CT6042001 CT6042 Công nghệ sơn 1,2 Thứ 6 Khu B CN Hóa 12/09/2022

25 20221CT6063002 CT6063 Đồ án môn học Quá trình và thiết bị 13,14,15,16 Thứ 4 B2-203 CN Hóa 12/09/2022

26 20221CT6067001 CT6067 Độc chất học 1,2 Thứ 4 Khu B CN Hóa 12/09/2022

79
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
27 20221CT6054001 CT6054 Dược liệu 1,2 Thứ 3 Khu B CN Hóa 12/09/2022

28 20221CT6076001 CT6076 Hóa học và công nghệ polyme 4,5 Thứ 6 Khu B CN Hóa 12/09/2022

29 20221CT6084001 CT6084 Hóa sinh hữu cơ 4,5 Thứ 3 Khu B CN Hóa 12/09/2022

30 20221CT6089001 CT6089 Kiểm tra và đánh giá chất lượng dầu khí 3,4 Thứ 2 B2-203 CN Hóa 12/09/2022

31 20221LP6011002 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 4,5 Thứ 5 B2-203 CN Hóa 12/09/2022

32 20221EE6001002 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 5 B2-203 CN Hóa 12/09/2022


Phương pháp xác định cấu trúc hợp chất
33 20221CT6125001 CT6125 hữu cơ
4,5 Thứ 7 Khu B CN Hóa 12/09/2022
Phòng TH
34 20221CT6166001 CT6166 Thực hành dược liệu 7,8,9,10 Thứ 3 CN Hóa 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TH
35 20221CT6167001 CT6167 Thực hành hoá học polyme 7,8,9,10 Thứ 6 CN Hóa 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Thực hành phân tích chất lượng sản phẩm Phòng TH
36 20221CT6172001 CT6172 7,8,9,10 Thứ 2 CN Hóa 12/09/2022
khí và xăng Khoa CN Hóa
37 20221FL6351003 FL6351 Tiếng Anh Công nghệ kĩ thuật hóa học 1 1,2 Thứ 4 B2-203 CN Hóa 12/09/2022

38 20221FL6351003 FL6351 Tiếng Anh Công nghệ kĩ thuật hóa học 1 1,2 Thứ 7 B2-203 CN Hóa 12/09/2022

39 20221FL6351004 FL6351 Tiếng Anh Công nghệ kĩ thuật hóa học 1 3,4 Thứ 4 B2-203 CN Hóa 12/09/2022

40 20221FL6351004 FL6351 Tiếng Anh Công nghệ kĩ thuật hóa học 1 3,4 Thứ 7 B2-203 CN Hóa 12/09/2022
Tồn trữ và vận chuyển các sản phẩm dầu
41 20221CT6140001 CT6140 khí
3,4 Thứ 3 B2-203 CN Hóa 12/09/2022

42 20221GF6003001 GF6003 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 1,2,3 Thứ 7 B4-604 CN May 12/09/2022

43 20221LP6003043 LP6003 Pháp luật đại cương 3,4 Thứ 4 B4-604 CN May 12/09/2022

44 20221GF6049001 GF6049 Thiết kế và điều hành dây chuyền may 1,2,3,4 Thứ 5 B4-604 CN May 12/09/2022

80
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
45 20221FL6349001 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 1,2 Thứ 3 B4-501 CN May 12/09/2022

46 20221FL6349001 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 1,2 Thứ 6 B4-501 CN May 12/09/2022

47 20221FL6349002 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 3,4 Thứ 3 B4-501 CN May 12/09/2022

48 20221FL6349002 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 3,4 Thứ 6 B4-501 CN May 12/09/2022

49 20221FL6339001 FL6339 Tiếng Trung 1 1,2 Thứ 3 Khu B CN May 12/09/2022

50 20221FL6339001 FL6339 Tiếng Trung 1 1,2 Thứ 6 Khu B CN May 12/09/2022

51 20221LP6004030 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 4 B4-604 CN May 12/09/2022

52 20221GF6003002 GF6003 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 7,8,9 Thứ 7 B4-604 CN May 12/09/2022

53 20221LP6003044 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10 Thứ 4 B4-604 CN May 12/09/2022

54 20221GF6049002 GF6049 Thiết kế và điều hành dây chuyền may 7,8,9,10 Thứ 5 B4-604 CN May 12/09/2022

55 20221FL6349003 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 7,8 Thứ 3 B4-501 CN May 12/09/2022

56 20221FL6349003 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 7,8 Thứ 6 B4-501 CN May 12/09/2022

57 20221FL6349004 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 9,10 Thứ 3 B4-501 CN May 12/09/2022

58 20221FL6349004 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 9,10 Thứ 6 B4-501 CN May 12/09/2022

59 20221LP6004031 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 4 B4-604 CN May 12/09/2022

60 20221GF6003003 GF6003 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 7,8,9 Thứ 6 B4-604 CN May 12/09/2022

61 20221LP6003045 LP6003 Pháp luật đại cương 7,8 Thứ 4 Khu B CN May 12/09/2022

62 20221GF6049003 GF6049 Thiết kế và điều hành dây chuyền may 7,8,9,10 Thứ 3 B4-604 CN May 12/09/2022

81
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Phòng TH
63 20221GF6051003 GF6051 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
64 20221GF6051003 GF6051 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
65 20221GF6051004 GF6051 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
66 20221GF6051004 GF6051 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
67 20221GF6051005 GF6051 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
68 20221GF6051005 GF6051 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
69 20221GF6051006 GF6051 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
70 20221GF6051006 GF6051 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
71 20221GF6051007 GF6051 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
72 20221GF6051007 GF6051 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
73 20221GF6051008 GF6051 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
74 20221GF6051008 GF6051 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
75 20221GF6055003 GF6055 Thực hành thiết kế và chế thử comple 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
76 20221GF6055003 GF6055 Thực hành thiết kế và chế thử comple 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
77 20221GF6055004 GF6055 Thực hành thiết kế và chế thử comple 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
78 20221GF6055004 GF6055 Thực hành thiết kế và chế thử comple 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 CN May 12/09/2022
Khoa CN May

82
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Phòng TH
79 20221GF6055005 GF6055 Thực hành thiết kế và chế thử comple 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
80 20221GF6055005 GF6055 Thực hành thiết kế và chế thử comple 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
81 20221GF6055006 GF6055 Thực hành thiết kế và chế thử comple 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
82 20221GF6055006 GF6055 Thực hành thiết kế và chế thử comple 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
83 20221GF6055007 GF6055 Thực hành thiết kế và chế thử comple 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
84 20221GF6055007 GF6055 Thực hành thiết kế và chế thử comple 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
85 20221GF6055008 GF6055 Thực hành thiết kế và chế thử comple 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
86 20221GF6055008 GF6055 Thực hành thiết kế và chế thử comple 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
87 20221GF6055009 GF6055 Thực hành thiết kế và chế thử comple 13,14,15,16 Thứ 2 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
88 20221GF6055009 GF6055 Thực hành thiết kế và chế thử comple 13,14,15,16 Thứ 5 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
89 20221GF6055010 GF6055 Thực hành thiết kế và chế thử comple 13,14,15,16 Thứ 3 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
90 20221GF6055010 GF6055 Thực hành thiết kế và chế thử comple 13,14,15,16 Thứ 6 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
91 20221GF6055011 GF6055 Thực hành thiết kế và chế thử comple 13,14,15,16 Thứ 4 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
92 20221GF6055011 GF6055 Thực hành thiết kế và chế thử comple 13,14,15,16 Thứ 7 CN May 12/09/2022
Khoa CN May
93 20221FL6349005 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 7,8 Thứ 2 B4-501 CN May 12/09/2022

94 20221FL6349005 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 7,8 Thứ 5 B4-501 CN May 12/09/2022

83
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
95 20221FL6349006 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 9,10 Thứ 2 B4-501 CN May 12/09/2022

96 20221FL6349006 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 9,10 Thứ 5 B4-501 CN May 12/09/2022

97 20221LP6004032 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9,10 Thứ 4 Khu B CN May 12/09/2022

98 20221CT6022001 CT6022 Công nghệ đồ hộp thực phẩm 3,4 Thứ 4 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022

99 20221CT6023001 CT6023 Công nghệ Enzym 3,4,5 Thứ 3 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022

100 20221CT6029001 CT6029 Công nghệ lên men 1,2 Thứ 3 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022

101 20221CT6035001 CT6035 Công nghệ rượu bia và nước giải khát 1,2 Thứ 7 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022

102 20221LP6011003 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 4 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022

103 20221CT6104001 CT6104 Máy và thiết bị chế biến thực phẩm 3,4 Thứ 7 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022

104 20221CT6121001 CT6121 Phụ gia thực phẩm 3,4 Thứ 6 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TN
105 20221CT6150001 CT6150 Thí nghiệm vi sinh thực phẩm 7,8,9,10 Thứ 5 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TN
106 20221CT6150002 CT6150 Thí nghiệm vi sinh thực phẩm 7,8,9,10 Thứ 6 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TN
107 20221CT6150003 CT6150 Thí nghiệm vi sinh thực phẩm 7,8,9,10 Thứ 7 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TH
108 20221CT6161001 CT6161 Thực hành công nghệ lên men 7,8,9,10 Thứ 2 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TH
109 20221CT6161002 CT6161 Thực hành công nghệ lên men 7,8,9,10 Thứ 3 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TH
110 20221CT6161003 CT6161 Thực hành công nghệ lên men 7,8,9,10 Thứ 4 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
111 20221FL6355001 FL6355 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm 1 1,2 Thứ 2 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022

84
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
112 20221FL6355001 FL6355 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm 1 1,2 Thứ 5 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022

113 20221FL6355002 FL6355 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm 1 3,4 Thứ 2 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022

114 20221FL6355002 FL6355 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm 1 3,4 Thứ 5 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022

115 20221CT6189001 CT6189 Vi sinh thực phẩm 1,2 Thứ 6 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022

116 20221CT6022002 CT6022 Công nghệ đồ hộp thực phẩm 9,10 Thứ 4 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022

117 20221CT6023002 CT6023 Công nghệ Enzym 9,10,11 Thứ 3 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022

118 20221CT6029001 CT6029 Công nghệ lên men 7,8 Thứ 3 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022

119 20221CT6035002 CT6035 Công nghệ rượu bia và nước giải khát 7,8 Thứ 7 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022

120 20221LP6011004 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 4 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022

121 20221CT6104002 CT6104 Máy và thiết bị chế biến thực phẩm 9,10 Thứ 7 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022

122 20221CT6121002 CT6121 Phụ gia thực phẩm 9,10 Thứ 6 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TN
123 20221CT6150004 CT6150 Thí nghiệm vi sinh thực phẩm 1,2,3,4 Thứ 5 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TN
124 20221CT6150005 CT6150 Thí nghiệm vi sinh thực phẩm 1,2,3,4 Thứ 6 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TN
125 20221CT6150006 CT6150 Thí nghiệm vi sinh thực phẩm 1,2,3,4 Thứ 7 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TH
126 20221CT6161004 CT6161 Thực hành công nghệ lên men 1,2,3,4 Thứ 2 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TH
127 20221CT6161005 CT6161 Thực hành công nghệ lên men 1,2,3,4 Thứ 3 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TH
128 20221CT6161006 CT6161 Thực hành công nghệ lên men 1,2,3,4 Thứ 4 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa

85
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
129 20221FL6355003 FL6355 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm 1 7,8 Thứ 2 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022

130 20221FL6355003 FL6355 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm 1 7,8 Thứ 5 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022

131 20221FL6355004 FL6355 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm 1 9,10 Thứ 2 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022

132 20221FL6355004 FL6355 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm 1 9,10 Thứ 5 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022

133 20221CT6189002 CT6189 Vi sinh thực phẩm 7,8 Thứ 6 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022

134 20221CT6022003 CT6022 Công nghệ đồ hộp thực phẩm 1,2 Thứ 4 B2-401 CN Thực phẩm 12/09/2022

135 20221CT6023003 CT6023 Công nghệ Enzym 3,4,5 Thứ 5 B2-401 CN Thực phẩm 12/09/2022

136 20221CT6029001 CT6029 Công nghệ lên men 1,2 Thứ 5 B2-401 CN Thực phẩm 12/09/2022

137 20221CT6035003 CT6035 Công nghệ rượu bia và nước giải khát 3,4 Thứ 7 B2-401 CN Thực phẩm 12/09/2022

138 20221LP6011005 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 3,4 Thứ 4 B2-401 CN Thực phẩm 12/09/2022

139 20221CT6104003 CT6104 Máy và thiết bị chế biến thực phẩm 1,2 Thứ 7 B2-401 CN Thực phẩm 12/09/2022

140 20221CT6121003 CT6121 Phụ gia thực phẩm 3,4 Thứ 2 B2-401 CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TN
141 20221CT6150007 CT6150 Thí nghiệm vi sinh thực phẩm 7,8,9,10 Thứ 2 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TN
142 20221CT6150008 CT6150 Thí nghiệm vi sinh thực phẩm 7,8,9,10 Thứ 3 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TN
143 20221CT6150009 CT6150 Thí nghiệm vi sinh thực phẩm 7,8,9,10 Thứ 4 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TH
144 20221CT6161007 CT6161 Thực hành công nghệ lên men 7,8,9,10 Thứ 5 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TH
145 20221CT6161008 CT6161 Thực hành công nghệ lên men 7,8,9,10 Thứ 6 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa

86
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Phòng TH
146 20221CT6161009 CT6161 Thực hành công nghệ lên men 7,8,9,10 Thứ 7 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
147 20221FL6355005 FL6355 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm 1 1,2 Thứ 3 B2-401 CN Thực phẩm 12/09/2022

148 20221FL6355005 FL6355 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm 1 1,2 Thứ 6 B2-401 CN Thực phẩm 12/09/2022

149 20221FL6355006 FL6355 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm 1 3,4 Thứ 3 B2-401 CN Thực phẩm 12/09/2022

150 20221FL6355006 FL6355 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm 1 3,4 Thứ 6 B2-401 CN Thực phẩm 12/09/2022

151 20221CT6189003 CT6189 Vi sinh thực phẩm 1,2 Thứ 2 B2-401 CN Thực phẩm 12/09/2022

152 20221ME6084001 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 7,8,9,10 Thứ 6 A10-614 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022

153 20221ME6005001 ME6005 Công nghệ CNC 10,11 Thứ 7 A10-615 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022

154 20221ME6020001 ME6020 Đồ gá 7,8,9 Thứ 7 A10-615 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022

155 20221LP6011006 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 4 A10-615 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022

156 20221ME6035003 ME6035 Thiết kế khuôn 7,8,9,10 Thứ 3 A10-614 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
Phòng TH TT
157 20221MC6002001 MC6002 Thực hành cắt gọt 2. 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
158 20221MC6002001 MC6002 Thực hành cắt gọt 2. 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
159 20221MC6002002 MC6002 Thực hành cắt gọt 2. 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
160 20221MC6002002 MC6002 Thực hành cắt gọt 2. 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
161 20221MC6002003 MC6002 Thực hành cắt gọt 2. 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
162 20221MC6002003 MC6002 Thực hành cắt gọt 2. 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
Cơ khí

87
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
163 20221FL6341001 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8 Thứ 2 A9-608 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022

164 20221FL6341001 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8 Thứ 5 A9-608 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022

165 20221FL6341002 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 9,10 Thứ 2 A9-608 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022

166 20221FL6341002 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 9,10 Thứ 5 A9-608 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022

167 20221EE6079001 EE6079 Bơm, quạt, máy nén 3,4 Thứ 5 A7-325 CNKT Nhiệt 12/09/2022

168 20221LP6013001 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 3 A7-325 CNKT Nhiệt 12/09/2022

169 20221EE6095001 EE6095 Lò công nghiệp 3,4,5 Thứ 6 A7-325 CNKT Nhiệt 12/09/2022

170 20221LP6003046 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2 Thứ 5 A7-325 CNKT Nhiệt 12/09/2022

171 20221EE6074001 EE6074 Thiết bị trao đổi nhiệt 3,4,5 Thứ 3 A7-325 CNKT Nhiệt 12/09/2022

172 20221FL6357001 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 4 A7-608 CNKT Nhiệt 12/09/2022

173 20221FL6357001 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 7 A7-608 CNKT Nhiệt 12/09/2022

174 20221FL6357002 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 4 A7-608 CNKT Nhiệt 12/09/2022

175 20221FL6357002 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 7 A7-608 CNKT Nhiệt 12/09/2022

176 20221EE6077001 EE6077 Vật liệu nhiệt - lạnh 1,2 Thứ 6 A7-325 CNKT Nhiệt 12/09/2022

177 20221EE6079002 EE6079 Bơm, quạt, máy nén 9,10 Thứ 5 A7-325 CNKT Nhiệt 12/09/2022

178 20221LP6013002 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 3 A7-325 CNKT Nhiệt 12/09/2022

179 20221EE6095002 EE6095 Lò công nghiệp 9,10,11 Thứ 6 A7-325 CNKT Nhiệt 12/09/2022

180 20221LP6003047 LP6003 Pháp luật đại cương 7,8 Thứ 5 A7-325 CNKT Nhiệt 12/09/2022

88
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
181 20221EE6074002 EE6074 Thiết bị trao đổi nhiệt 9,10,11 Thứ 3 A7-325 CNKT Nhiệt 12/09/2022
Thiết kế hệ thống thông gió và điều hòa Phòng TH
182 20221EE6089001 EE6089 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 CNKT Nhiệt 12/09/2022
không khí Khoa Điện
Phòng TH
183 20221EE6087001 EE6087 Thực hành máy lạnh dân dụng 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 CNKT Nhiệt 12/09/2022
Khoa Điện
Phòng TH
184 20221EE6087002 EE6087 Thực hành máy lạnh dân dụng 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 CNKT Nhiệt 12/09/2022
Khoa Điện
Phòng TH
185 20221EE6087003 EE6087 Thực hành máy lạnh dân dụng 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 CNKT Nhiệt 12/09/2022
Khoa Điện
Phòng TH
186 20221EE6087004 EE6087 Thực hành máy lạnh dân dụng 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 CNKT Nhiệt 12/09/2022
Khoa Điện
187 20221FL6357003 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 4 A7-608 CNKT Nhiệt 12/09/2022

188 20221FL6357003 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 7 A7-608 CNKT Nhiệt 12/09/2022

189 20221FL6357004 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 4 A7-608 CNKT Nhiệt 12/09/2022

190 20221FL6357004 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 7 A7-608 CNKT Nhiệt 12/09/2022

191 20221EE6077002 EE6077 Vật liệu nhiệt - lạnh 7,8 Thứ 6 A7-325 CNKT Nhiệt 12/09/2022

192 20221LP6012001 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 5 A10-614 Cơ điện tử 12/09/2022

193 20221ME6046001 ME6046 Cơ cấu chấp hành và điều khiển 13,14 Thứ 3 A10-614 Cơ điện tử 12/09/2022

194 20221ME6051001 ME6051 Đồ án Đo lường và điều khiển 7,8,9,10 Thứ 6 Khu A Cơ điện tử 12/09/2022

195 20221FE6014001 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9,10 Thứ 4 A10-614 Cơ điện tử 12/09/2022

196 20221ME6023004 ME6023 Kỹ thuật Robot 10,11 Thứ 5 A10-614 Cơ điện tử 12/09/2022

197 20221ME6023005 ME6023 Kỹ thuật Robot 10,11 Thứ 5 A10-614 Cơ điện tử 12/09/2022

89
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
198 20221FE6021001 FE6021 Kỹ thuật xung số 7,8,9,10 Thứ 7 A10-614 Cơ điện tử 12/09/2022
Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống Cơ điện
199 20221ME6057001 ME6057 tử
7,8,9,10 Thứ 2 A10-614 Cơ điện tử 12/09/2022

200 20221FL6341003 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8 Thứ 3 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022

201 20221FL6341003 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8 Thứ 6 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022

202 20221FL6341004 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 9,10 Thứ 3 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022

203 20221FL6341004 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 9,10 Thứ 6 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022

204 20221LP6012002 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 5 A10-614 Cơ điện tử 12/09/2022

205 20221ME6046002 ME6046 Cơ cấu chấp hành và điều khiển 3,4 Thứ 5 A10-614 Cơ điện tử 12/09/2022

Phòng TH
206 20221ME6051002 ME6051 Đồ án Đo lường và điều khiển 13,14,15,16 Thứ 3 Cơ điện tử 12/09/2022
Khoa Cơ khí
207 20221FE6014002 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3,4 Thứ 4 A10-614 Cơ điện tử 12/09/2022

208 20221ME6023006 ME6023 Kỹ thuật Robot 13,14 Thứ 4 A10-614 Cơ điện tử 12/09/2022

209 20221FE6021002 FE6021 Kỹ thuật xung số 1,2,3,4 Thứ 7 A10-614 Cơ điện tử 12/09/2022
Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống Cơ điện
210 20221ME6057002 ME6057 tử
1,2,3,4 Thứ 2 A10-614 Cơ điện tử 12/09/2022

211 20221FL6341005 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2 Thứ 3 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022

212 20221FL6341005 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2 Thứ 6 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022

213 20221FL6341006 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 3,4 Thứ 3 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022

214 20221FL6341006 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 3,4 Thứ 6 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022

215 20221LP6012003 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 9,10 Thứ 6 A10-615 Cơ điện tử 12/09/2022

90
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
216 20221ME6046003 ME6046 Cơ cấu chấp hành và điều khiển 9,10 Thứ 5 A10-615 Cơ điện tử 12/09/2022
Phòng TH
217 20221ME6051003 ME6051 Đồ án Đo lường và điều khiển 7,8,9,10 Thứ 7 Cơ điện tử 12/09/2022
Khoa Cơ khí
218 20221BM6001006 BM6001 Kinh tế học đại cương 13,14 Thứ 2 A10-615 Cơ điện tử 12/09/2022

219 20221FE6014003 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9,10 Thứ 2 A10-615 Cơ điện tử 12/09/2022

220 20221ME6023007 ME6023 Kỹ thuật Robot 7,8 Thứ 5 A10-615 Cơ điện tử 12/09/2022

Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống Cơ điện


221 20221ME6057003 ME6057 tử
7,8,9,10 Thứ 3 A10-615 Cơ điện tử 12/09/2022

222 20221ME6060006 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 7,8 Thứ 6 A10-615 Cơ điện tử 12/09/2022

223 20221FL6341007 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8 Thứ 4 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022

224 20221FL6341007 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8 Thứ 7 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022

225 20221FL6341008 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 9,10 Thứ 4 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022

226 20221FL6341008 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 9,10 Thứ 7 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022

227 20221LP6012004 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 6 A10-615 Cơ điện tử 12/09/2022

228 20221ME6046004 ME6046 Cơ cấu chấp hành và điều khiển 13,14 Thứ 5 A10-615 Cơ điện tử 12/09/2022
Phòng TH
229 20221ME6051004 ME6051 Đồ án Đo lường và điều khiển 1,2,3,4 Thứ 7 Cơ điện tử 12/09/2022
Khoa Cơ khí
230 20221BM6001007 BM6001 Kinh tế học đại cương 1,2 Thứ 6 A10-615 Cơ điện tử 12/09/2022

231 20221FE6014004 FE6014 Kỹ thuật điện tử 13,14,15,16 Thứ 2 A10-615 Cơ điện tử 12/09/2022

232 20221ME6023008 ME6023 Kỹ thuật Robot 13,14 Thứ 4 A10-615 Cơ điện tử 12/09/2022

91
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống Cơ điện
233 20221ME6057004 ME6057 tử
13,14,15,16 Thứ 3 A10-615 Cơ điện tử 12/09/2022

234 20221ME6060007 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 3,4 Thứ 6 A10-615 Cơ điện tử 12/09/2022

235 20221FL6341009 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2 Thứ 4 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022

236 20221FL6341009 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2 Thứ 7 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022

237 20221FL6341010 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 3,4 Thứ 4 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022

238 20221FL6341010 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 3,4 Thứ 7 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022

239 20221ME6084002 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 1,2,3 Thứ 6 A7-308 Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH
240 20221ME6017001 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 1,2,3,4 Thứ 4 Cơ khí 12/09/2022
Khoa Cơ khí
241 20221LP6013003 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4,5 Thứ 6 A7-308 Cơ khí 12/09/2022

242 20221ME6025001 ME6025 Máy công cụ 1,2,3,4 Thứ 3 A7-308 Cơ khí 12/09/2022

243 20221FL6341011 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2 Thứ 2 A7-607 Cơ khí 12/09/2022

244 20221FL6341011 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2 Thứ 5 A7-607 Cơ khí 12/09/2022

245 20221FL6341012 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 3,4 Thứ 2 A7-607 Cơ khí 12/09/2022

246 20221FL6341012 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 3,4 Thứ 5 A7-607 Cơ khí 12/09/2022

247 20221ME6084003 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 7,8,9 Thứ 6 A7-308 Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH
248 20221ME6017002 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 7,8,9,10 Thứ 4 Cơ khí 12/09/2022
Khoa Cơ khí
249 20221LP6013004 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 10,11 Thứ 6 A7-308 Cơ khí 12/09/2022

92
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
250 20221ME6025002 ME6025 Máy công cụ 7,8,9,10 Thứ 3 A7-308 Cơ khí 12/09/2022

251 20221FL6341013 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8 Thứ 2 A7-607 Cơ khí 12/09/2022

252 20221FL6341013 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8 Thứ 5 A7-607 Cơ khí 12/09/2022

253 20221FL6341014 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 9,10 Thứ 2 A7-607 Cơ khí 12/09/2022

254 20221FL6341014 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 9,10 Thứ 5 A7-607 Cơ khí 12/09/2022

255 20221ME6084004 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 1,2,3 Thứ 7 A7-317 Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH
256 20221ME6017003 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 1,2,3,4 Thứ 5 Cơ khí 12/09/2022
Khoa Cơ khí
257 20221LP6013005 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4,5 Thứ 7 A7-317 Cơ khí 12/09/2022

258 20221ME6025003 ME6025 Máy công cụ 1,2,3,4 Thứ 4 A7-317 Cơ khí 12/09/2022

259 20221FL6341015 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2 Thứ 3 A7-607 Cơ khí 12/09/2022

260 20221FL6341015 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2 Thứ 6 A7-607 Cơ khí 12/09/2022

261 20221FL6341016 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 3,4 Thứ 3 A7-607 Cơ khí 12/09/2022

262 20221FL6341016 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 3,4 Thứ 6 A7-607 Cơ khí 12/09/2022

263 20221ME6084005 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 9,10,11 Thứ 7 A7-317 Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH
264 20221ME6017004 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 7,8,9,10 Thứ 5 Cơ khí 12/09/2022
Khoa Cơ khí
265 20221LP6013006 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 7 A7-317 Cơ khí 12/09/2022

266 20221ME6025004 ME6025 Máy công cụ 7,8,9,10 Thứ 4 A7-317 Cơ khí 12/09/2022

267 20221FL6341017 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8 Thứ 3 A7-607 Cơ khí 12/09/2022
93
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
268 20221FL6341017 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8 Thứ 6 A7-607 Cơ khí 12/09/2022

269 20221FL6341018 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 9,10 Thứ 3 A7-607 Cơ khí 12/09/2022

270 20221FL6341018 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 9,10 Thứ 6 A7-607 Cơ khí 12/09/2022

271 20221ME6084006 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 1,2,3 Thứ 3 A7-317 Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH
272 20221ME6017005 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 1,2,3,4 Thứ 6 Cơ khí 12/09/2022
Khoa Cơ khí
273 20221LP6013007 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4,5 Thứ 3 A7-317 Cơ khí 12/09/2022

274 20221ME6025005 ME6025 Máy công cụ 1,2,3,4 Thứ 5 A7-308 Cơ khí 12/09/2022

275 20221FL6341019 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2 Thứ 4 A7-607 Cơ khí 12/09/2022

276 20221FL6341019 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2 Thứ 7 A7-607 Cơ khí 12/09/2022

277 20221FL6341020 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 3,4 Thứ 4 A7-607 Cơ khí 12/09/2022

278 20221FL6341020 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 3,4 Thứ 7 A7-607 Cơ khí 12/09/2022

279 20221ME6084007 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 7,8,9 Thứ 3 A7-317 Cơ khí 12/09/2022

Phòng TH
280 20221ME6017006 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 7,8,9,10 Thứ 6 Cơ khí 12/09/2022
Khoa Cơ khí
281 20221LP6013008 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 10,11 Thứ 3 A7-317 Cơ khí 12/09/2022

282 20221ME6025006 ME6025 Máy công cụ 7,8,9,10 Thứ 5 A7-308 Cơ khí 12/09/2022

283 20221FL6341021 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8 Thứ 4 A7-607 Cơ khí 12/09/2022

284 20221FL6341021 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8 Thứ 7 A7-607 Cơ khí 12/09/2022

285 20221FL6341022 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 9,10 Thứ 4 A7-607 Cơ khí 12/09/2022

94
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
286 20221FL6341022 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 9,10 Thứ 7 A7-607 Cơ khí 12/09/2022

287 20221ME6084008 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 13,14,15 Thứ 4 A9-608 Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH
288 20221ME6017007 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 2 Cơ khí 12/09/2022
Khoa Cơ khí
289 20221LP6013009 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 13,14 Thứ 6 A7-317 Cơ khí 12/09/2022

290 20221ME6025007 ME6025 Máy công cụ 13,14,15,16 Thứ 3 A9-608 Cơ khí 12/09/2022

291 20221FL6341023 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 13,14 Thứ 2 A9-608 Cơ khí 12/09/2022

292 20221FL6341023 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 13,14 Thứ 5 A9-608 Cơ khí 12/09/2022

293 20221FL6341024 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 13,14 Thứ 3 A9-608 Cơ khí 12/09/2022

294 20221FL6341024 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 13,14 Thứ 6 A9-608 Cơ khí 12/09/2022

295 20221ME6084009 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 7,8,9 Thứ 4 A9-608 Cơ khí 12/09/2022

296 20221ME6084010 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 7,8,9 Thứ 6 A7-317 Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH
297 20221ME6017008 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 7,8,9,10 Thứ 3 Cơ khí 12/09/2022
Khoa Cơ khí
298 20221LP6013010 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 10,11 Thứ 6 A7-317 Cơ khí 12/09/2022

299 20221ME6025008 ME6025 Máy công cụ 7,8,9,10 Thứ 2 A7-317 Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH TT
300 20221MC6006001 MC6006 Thực hành cắt gọt 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Cơ khí 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
301 20221MC6006002 MC6006 Thực hành cắt gọt 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Cơ khí 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
302 20221MC6006003 MC6006 Thực hành cắt gọt 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Cơ khí 12/09/2022
Cơ khí

95
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Phòng TH TT
303 20221MC6006004 MC6006 Thực hành cắt gọt 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Cơ khí 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
304 20221MC6006005 MC6006 Thực hành cắt gọt 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Cơ khí 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
305 20221MC6006006 MC6006 Thực hành cắt gọt 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Cơ khí 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
306 20221MC6006007 MC6006 Thực hành cắt gọt 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Cơ khí 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
307 20221MC6006008 MC6006 Thực hành cắt gọt 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Cơ khí 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
308 20221MC6006009 MC6006 Thực hành cắt gọt 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Cơ khí 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
309 20221MC6006010 MC6006 Thực hành cắt gọt 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Cơ khí 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
310 20221MC6006011 MC6006 Thực hành cắt gọt 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Cơ khí 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
311 20221MC6006012 MC6006 Thực hành cắt gọt 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Cơ khí 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
312 20221MC6006013 MC6006 Thực hành cắt gọt 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Cơ khí 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
313 20221MC6006014 MC6006 Thực hành cắt gọt 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Cơ khí 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
314 20221MC6006015 MC6006 Thực hành cắt gọt 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Cơ khí 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
315 20221MC6006016 MC6006 Thực hành cắt gọt 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Cơ khí 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
316 20221MC6006017 MC6006 Thực hành cắt gọt 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Cơ khí 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
317 20221MC6006018 MC6006 Thực hành cắt gọt 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Cơ khí 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
318 20221MC6006019 MC6006 Thực hành cắt gọt 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Cơ khí 12/09/2022
Cơ khí

96
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Phòng TH TT
319 20221MC6006020 MC6006 Thực hành cắt gọt 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Cơ khí 12/09/2022
Cơ khí
320 20221FL6341025 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 13,14 Thứ 4 A9-608 Cơ khí 12/09/2022

321 20221FL6341025 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 13,14 Thứ 7 A9-608 Cơ khí 12/09/2022

322 20221IT6082001 IT6082 Nhập môn Công nghệ phần mềm 9,10,11 Thứ 3 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022

323 20221LP6003048 LP6003 Pháp luật đại cương 7,8 Thứ 3 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022

324 20221FL6343001 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 7,8 Thứ 2 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022

325 20221FL6343001 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 7,8 Thứ 5 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022

326 20221FL6343002 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 9,10 Thứ 2 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022

327 20221FL6343002 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 9,10 Thứ 5 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022

328 20221IT6043001 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 9,10,11 Thứ 4 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022

329 20221LP6004033 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 4 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022

330 202210503158001 0503158 Tương tác người máy 7,8,9,10 Thứ 7 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022

331 20221IT6082002 IT6082 Nhập môn Công nghệ phần mềm 3,4,5 Thứ 3 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022

332 20221IT6082003 IT6082 Nhập môn Công nghệ phần mềm 3,4,5 Thứ 3 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022

333 20221LP6003049 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2 Thứ 3 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022

334 20221IT6096001 IT6096 Thiết kế phần mềm 1,2,3,4 Thứ 7 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022

335 20221FL6343003 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 1,2 Thứ 2 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022

336 20221FL6343003 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 1,2 Thứ 5 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022

97
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
337 20221FL6343004 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 3,4 Thứ 2 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022

338 20221FL6343004 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 3,4 Thứ 5 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022

339 20221IT6043002 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 3,4,5 Thứ 4 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022

340 20221LP6004034 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 4 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022

341 20221IT6082004 IT6082 Nhập môn Công nghệ phần mềm 9,10,11 Thứ 2 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022

342 20221IT6082005 IT6082 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7,8,9 Thứ 5 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022

343 20221LP6003050 LP6003 Pháp luật đại cương 7,8 Thứ 2 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022

344 20221IT6096002 IT6096 Thiết kế phần mềm 7,8,9,10 Thứ 6 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022

345 20221FL6343005 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 7,8 Thứ 4 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022

346 20221FL6343005 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 7,8 Thứ 7 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022

347 20221FL6343006 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 9,10 Thứ 4 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022

348 20221FL6343006 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 9,10 Thứ 7 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022

349 20221IT6043003 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 9,10,11 Thứ 3 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022

350 20221LP6004035 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 3 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022

351 20221IT6082006 IT6082 Nhập môn Công nghệ phần mềm 3,4,5 Thứ 2 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022

352 20221LP6003051 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2 Thứ 2 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022

353 20221IT6056001 IT6056 Quản trị mạng trên HĐH Windows 1,2,3,4 Thứ 5 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022

354 20221IT6096003 IT6096 Thiết kế phần mềm 1,2,3,4 Thứ 6 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022

98
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
355 20221FL6343007 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 1,2 Thứ 4 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022

356 20221FL6343007 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 1,2 Thứ 7 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022

357 20221FL6343008 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 3,4 Thứ 4 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022

358 20221FL6343008 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 3,4 Thứ 7 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022

359 20221IT6043004 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 3,4,5 Thứ 3 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022

360 20221LP6004036 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 3 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022

361 20221IT6084001 IT6084 Kiểm thử phần mềm. 7,8,9,10 Thứ 7 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022

362 20221IT6082007 IT6082 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7,8,9 Thứ 5 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022

363 20221LP6003052 LP6003 Pháp luật đại cương 10,11 Thứ 5 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022

364 20221IT6096004 IT6096 Thiết kế phần mềm 7,8,9,10 Thứ 4 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022

365 20221FL6343009 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 7,8 Thứ 3 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022

366 20221FL6343009 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 7,8 Thứ 6 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022

367 20221FL6343010 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 9,10 Thứ 3 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022

368 20221FL6343010 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 9,10 Thứ 6 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022

369 20221IT6043005 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 9,10,11 Thứ 2 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022

370 20221LP6004037 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 2 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022

371 20221IT6084002 IT6084 Kiểm thử phần mềm. 13,14,15,16 Thứ 4 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022

372 20221IT6084003 IT6084 Kiểm thử phần mềm. 1,2,3,4 Thứ 7 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022

99
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
373 20221IT6082008 IT6082 Nhập môn Công nghệ phần mềm 13,14,15 Thứ 3 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022

374 20221LP6003053 LP6003 Pháp luật đại cương 4,5 Thứ 5 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022

375 20221IT6056002 IT6056 Quản trị mạng trên HĐH Windows 13,14,15,16 Thứ 6 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022

376 20221IT6096005 IT6096 Thiết kế phần mềm 1,2,3,4 Thứ 4 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022

377 20221IT6096006 IT6096 Thiết kế phần mềm 13,14,15,16 Thứ 4 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Phòng TH
378 20221IT6039001 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 2 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Khoa CNTT
Phòng TH
379 20221IT6039002 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 3 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Khoa CNTT
Phòng TH
380 20221IT6039003 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 4 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Khoa CNTT
Phòng TH
381 20221IT6039004 IT6039 Thiết kế Web 10,11,12 Thứ 2 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Khoa CNTT
Phòng TH
382 20221IT6039005 IT6039 Thiết kế Web 10,11,12 Thứ 3 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Khoa CNTT
Phòng TH
383 20221IT6039006 IT6039 Thiết kế Web 10,11,12 Thứ 4 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Khoa CNTT
Phòng TH
384 20221IT6039007 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 2 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Khoa CNTT
Phòng TH
385 20221IT6039008 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 3 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Khoa CNTT
Phòng TH
386 20221IT6039009 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 4 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Khoa CNTT
Phòng TH
387 20221IT6039010 IT6039 Thiết kế Web 4,5,6 Thứ 2 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Khoa CNTT
Phòng TH
388 20221IT6039011 IT6039 Thiết kế Web 4,5,6 Thứ 3 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Khoa CNTT
Phòng TH
389 20221IT6039012 IT6039 Thiết kế Web 4,5,6 Thứ 4 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Khoa CNTT
100
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Phòng TH
390 20221IT6039013 IT6039 Thiết kế Web 13,14,15 Thứ 5 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Khoa CNTT
Phòng TH
391 20221IT6039014 IT6039 Thiết kế Web 13,14,15 Thứ 6 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Khoa CNTT
392 20221FL6343011 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 13,14 Thứ 2 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022

393 20221FL6343011 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 13,14 Thứ 5 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022

394 20221FL6343012 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 13,14 Thứ 3 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022

395 20221FL6343012 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 13,14 Thứ 6 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022

396 20221IT6043006 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 13,14,15 Thứ 2 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022

397 20221LP6004038 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 2 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022

398 202210503158002 0503158 Tương tác người máy 13,14,15,16 Thứ 5 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022

399 20221EE6004001 EE6004 Bảo dưỡng thiết bị điện công nghiệp 3,4,5 Thứ 4 A7-627 Điện 12/09/2022

400 20221EE6007001 EE6007 Công nghệ chế tạo máy điện 1,2 Thứ 4 A7-627 Điện 12/09/2022

401 20221EE6008001 EE6008 Cung cấp điện 3,4 Thứ 3 A7-616 Điện 12/09/2022

402 20221LP6013011 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 7 A7-627 Điện 12/09/2022

403 20221EE6043001 EE6043 Máy điện đặc biệt 3,4 Thứ 7 A7-627 Điện 12/09/2022

404 20221LP6003054 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2 Thứ 3 A7-616 Điện 12/09/2022

405 20221FL6357005 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 2 A7-606 Điện 12/09/2022

406 20221FL6357005 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 5 A7-606 Điện 12/09/2022

407 20221FL6357006 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 2 A7-606 Điện 12/09/2022

101
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
408 20221FL6357006 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 5 A7-606 Điện 12/09/2022

409 20221EE6064001 EE6064 Truyền động điện 13,14,15,16 Thứ 4 Khu A Điện 12/09/2022

410 20221EE6069001 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 1,2,3,4 Thứ 6 A7-616 Điện 12/09/2022

411 20221EE6004002 EE6004 Bảo dưỡng thiết bị điện công nghiệp 9,10,11 Thứ 4 A7-627 Điện 12/09/2022

412 20221EE6007002 EE6007 Công nghệ chế tạo máy điện 7,8 Thứ 4 A7-627 Điện 12/09/2022

413 20221EE6008002 EE6008 Cung cấp điện 9,10 Thứ 3 A7-616 Điện 12/09/2022

414 20221LP6013012 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9,10 Thứ 7 A7-627 Điện 12/09/2022

415 20221EE6043002 EE6043 Máy điện đặc biệt 7,8 Thứ 7 A7-627 Điện 12/09/2022

416 20221LP6003055 LP6003 Pháp luật đại cương 7,8 Thứ 3 A7-616 Điện 12/09/2022

417 20221FL6357007 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 2 A7-606 Điện 12/09/2022

418 20221FL6357007 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 5 A7-606 Điện 12/09/2022

419 20221FL6357008 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 2 A7-606 Điện 12/09/2022

420 20221FL6357008 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 5 A7-606 Điện 12/09/2022

421 20221EE6064002 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 6 A7-616 Điện 12/09/2022

422 20221EE6069002 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 13,14,15,16 Thứ 6 Khu A Điện 12/09/2022

423 20221EE6004003 EE6004 Bảo dưỡng thiết bị điện công nghiệp 3,4,5 Thứ 4 A7-616 Điện 12/09/2022

424 20221EE6007003 EE6007 Công nghệ chế tạo máy điện 1,2 Thứ 4 A7-616 Điện 12/09/2022

425 20221EE6008003 EE6008 Cung cấp điện 4,5 Thứ 6 A7-616 Điện 12/09/2022

102
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
426 20221LP6013013 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 2 A7-616 Điện 12/09/2022

427 20221EE6043003 EE6043 Máy điện đặc biệt 3,4 Thứ 2 A7-616 Điện 12/09/2022

428 20221LP6003056 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14 Thứ 3 Khu A Điện 12/09/2022

429 20221FL6357009 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 3 A7-606 Điện 12/09/2022

430 20221FL6357009 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 6 A7-606 Điện 12/09/2022

431 20221FL6357010 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 3 A7-606 Điện 12/09/2022

432 20221FL6357010 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 6 A7-606 Điện 12/09/2022

433 20221EE6064003 EE6064 Truyền động điện 1,2,3,4 Thứ 5 A7-616 Điện 12/09/2022

434 20221EE6069003 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 1,2,3,4 Thứ 7 A7-616 Điện 12/09/2022

435 20221EE6004004 EE6004 Bảo dưỡng thiết bị điện công nghiệp 9,10,11 Thứ 4 A7-616 Điện 12/09/2022

436 20221EE6007004 EE6007 Công nghệ chế tạo máy điện 7,8 Thứ 4 A7-616 Điện 12/09/2022

437 20221EE6008004 EE6008 Cung cấp điện 10,11 Thứ 6 A7-616 Điện 12/09/2022

438 20221LP6013014 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9,10 Thứ 2 A7-616 Điện 12/09/2022

439 20221EE6043004 EE6043 Máy điện đặc biệt 7,8 Thứ 2 A7-616 Điện 12/09/2022

440 20221LP6003057 LP6003 Pháp luật đại cương 10,11 Thứ 3 Khu A Điện 12/09/2022

441 20221FL6357011 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 3 A7-606 Điện 12/09/2022

442 20221FL6357011 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 6 A7-606 Điện 12/09/2022

443 20221FL6357012 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 3 A7-606 Điện 12/09/2022

103
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
444 20221FL6357012 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 6 A7-606 Điện 12/09/2022

445 20221EE6064004 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 5 A7-616 Điện 12/09/2022

446 20221EE6069004 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10 Thứ 7 A7-616 Điện 12/09/2022

447 20221EE6004005 EE6004 Bảo dưỡng thiết bị điện công nghiệp 13,14,15 Thứ 3 A7-627 Điện 12/09/2022

448 20221EE6007005 EE6007 Công nghệ chế tạo máy điện 1,2 Thứ 2 A7-627 Điện 12/09/2022

449 20221EE6008005 EE6008 Cung cấp điện 3,4 Thứ 2 A7-627 Điện 12/09/2022

450 20221LP6013015 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 6 A7-627 Điện 12/09/2022

451 20221EE6043005 EE6043 Máy điện đặc biệt 3,4 Thứ 6 A7-627 Điện 12/09/2022

452 20221LP6003058 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14 Thứ 6 A7-627 Điện 12/09/2022

453 20221FL6357013 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 4 A7-606 Điện 12/09/2022

454 20221FL6357013 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 7 A7-606 Điện 12/09/2022

455 20221FL6357014 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 4 A7-606 Điện 12/09/2022

456 20221FL6357014 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 7 A7-606 Điện 12/09/2022

457 20221EE6064005 EE6064 Truyền động điện 1,2,3,4 Thứ 3 A7-627 Điện 12/09/2022

458 20221EE6069005 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 1,2,3,4 Thứ 5 A7-627 Điện 12/09/2022

459 20221EE6004006 EE6004 Bảo dưỡng thiết bị điện công nghiệp 9,10,11 Thứ 6 A7-627 Điện 12/09/2022

460 20221EE6007006 EE6007 Công nghệ chế tạo máy điện 7,8 Thứ 2 A7-627 Điện 12/09/2022

461 20221EE6008006 EE6008 Cung cấp điện 13,14 Thứ 4 A7-627 Điện 12/09/2022

104
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
462 20221LP6013016 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 6 A7-627 Điện 12/09/2022

463 20221EE6043006 EE6043 Máy điện đặc biệt 13,14 Thứ 2 A7-627 Điện 12/09/2022

464 20221LP6003059 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10 Thứ 2 A7-627 Điện 12/09/2022

465 20221FL6357015 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 4 A7-606 Điện 12/09/2022

466 20221FL6357015 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 7 A7-606 Điện 12/09/2022

467 20221FL6357016 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 4 A7-606 Điện 12/09/2022

468 20221FL6357016 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 7 A7-606 Điện 12/09/2022

469 20221EE6064006 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 3 A7-627 Điện 12/09/2022

470 20221EE6069006 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10 Thứ 5 A7-627 Điện 12/09/2022

471 20221EE6004007 EE6004 Bảo dưỡng thiết bị điện công nghiệp 3,4,5 Thứ 5 A7-629 Điện 12/09/2022

472 20221EE6007007 EE6007 Công nghệ chế tạo máy điện 1,2 Thứ 5 A7-629 Điện 12/09/2022

473 20221EE6008007 EE6008 Cung cấp điện 4,5 Thứ 6 A7-629 Điện 12/09/2022

474 20221LP6013017 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 4 A7-629 Điện 12/09/2022

475 20221EE6043007 EE6043 Máy điện đặc biệt 4,5 Thứ 4 A7-629 Điện 12/09/2022

476 20221LP6003060 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2 Thứ 6 A7-629 Điện 12/09/2022

477 20221FL6357017 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 2 A7-629 Điện 12/09/2022

478 20221FL6357017 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 5 A7-629 Điện 12/09/2022

479 20221FL6357018 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 3 A7-629 Điện 12/09/2022

105
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
480 20221FL6357018 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 6 A7-629 Điện 12/09/2022

481 20221FL6357019 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 4 A7-629 Điện 12/09/2022

482 20221FL6357019 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 7 A7-629 Điện 12/09/2022

483 20221EE6064007 EE6064 Truyền động điện 1,2,3,4 Thứ 2 A7-629 Điện 12/09/2022

484 20221EE6069007 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 1,2,3,4 Thứ 3 A7-629 Điện 12/09/2022

485 20221EE6004008 EE6004 Bảo dưỡng thiết bị điện công nghiệp 9,10,11 Thứ 5 A7-629 Điện 12/09/2022

486 20221EE6007008 EE6007 Công nghệ chế tạo máy điện 13,14 Thứ 5 A7-629 Điện 12/09/2022

487 20221EE6008008 EE6008 Cung cấp điện 10,11 Thứ 6 A7-629 Điện 12/09/2022

488 20221LP6013018 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 4 A7-629 Điện 12/09/2022

489 20221EE6043008 EE6043 Máy điện đặc biệt 10,11 Thứ 4 A7-629 Điện 12/09/2022

490 20221LP6003061 LP6003 Pháp luật đại cương 7,8 Thứ 6 A7-629 Điện 12/09/2022

491 20221FL6357020 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 2 A7-629 Điện 12/09/2022

492 20221FL6357020 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 5 A7-629 Điện 12/09/2022

493 20221FL6357021 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 3 A7-629 Điện 12/09/2022

494 20221FL6357021 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 6 A7-629 Điện 12/09/2022

495 20221FL6357022 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 4 A7-629 Điện 12/09/2022

496 20221FL6357022 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 7 A7-629 Điện 12/09/2022

497 20221EE6064008 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 2 A7-629 Điện 12/09/2022

106
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
498 20221EE6069008 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10 Thứ 3 A7-629 Điện 12/09/2022

499 20221FE6050001 FE6050 Kỹ thuật đo lường điện tử 7,8,9 Thứ 4 A8-501 Điện tử 12/09/2022

500 20221LP6013019 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 10,11 Thứ 4 A8-501 Điện tử 12/09/2022

501 20221FE6079001 FE6079 Mạng máy tính và truyền thông 7,8 Thứ 2 A8-501 Điện tử 12/09/2022

502 20221FE6033001 FE6033 Thiết bị điện tử công nghiệp 7,8,9,10 Thứ 5 A8-501 Điện tử 12/09/2022

503 20221FL6357023 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 3 A7-609 Điện tử 12/09/2022

504 20221FL6357023 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 6 A7-609 Điện tử 12/09/2022

505 20221FL6357024 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 3 A7-609 Điện tử 12/09/2022

506 20221FL6357024 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 6 A7-609 Điện tử 12/09/2022

507 20221FL6357025 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 3 A8-501 Điện tử 12/09/2022

508 20221FL6357025 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 6 A8-501 Điện tử 12/09/2022

509 20221FE6044001 FE6044 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9,10 Thứ 2 A8-501 Điện tử 12/09/2022

510 20221FE6050002 FE6050 Kỹ thuật đo lường điện tử 13,14,15 Thứ 4 A8-501 Điện tử 12/09/2022

511 20221LP6013020 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4,5 Thứ 4 A8-501 Điện tử 12/09/2022

512 20221FE6079002 FE6079 Mạng máy tính và truyền thông 1,2 Thứ 2 A8-501 Điện tử 12/09/2022

513 20221FE6033002 FE6033 Thiết bị điện tử công nghiệp 1,2,3,4 Thứ 5 A8-501 Điện tử 12/09/2022

514 20221FL6357026 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 3 A7-609 Điện tử 12/09/2022

515 20221FL6357026 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 6 A7-609 Điện tử 12/09/2022

107
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
516 20221FL6357027 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 3 A7-609 Điện tử 12/09/2022

517 20221FL6357027 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 6 A7-609 Điện tử 12/09/2022

518 20221FL6357028 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 3 A8-501 Điện tử 12/09/2022

519 20221FL6357028 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 6 A8-501 Điện tử 12/09/2022

520 20221FE6044002 FE6044 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3,4 Thứ 2 A8-501 Điện tử 12/09/2022

521 20221FE6050003 FE6050 Kỹ thuật đo lường điện tử 7,8,9 Thứ 3 A8-502 Điện tử 12/09/2022

522 20221LP6013021 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 10,11 Thứ 3 A8-502 Điện tử 12/09/2022

523 20221FE6079003 FE6079 Mạng máy tính và truyền thông 9,10 Thứ 4 A8-502 Điện tử 12/09/2022

524 20221FE6033003 FE6033 Thiết bị điện tử công nghiệp 7,8,9,10 Thứ 6 A8-501 Điện tử 12/09/2022

525 20221FL6357029 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 2 A7-609 Điện tử 12/09/2022

526 20221FL6357029 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 5 A7-609 Điện tử 12/09/2022

527 20221FL6357030 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 2 A7-609 Điện tử 12/09/2022

528 20221FL6357030 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 5 A7-609 Điện tử 12/09/2022

529 20221FL6357031 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 2 A8-502 Điện tử 12/09/2022

530 20221FL6357031 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 5 A8-502 Điện tử 12/09/2022

531 20221FE6044003 FE6044 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7,8 Thứ 4 A8-502 Điện tử 12/09/2022

532 20221FE6050004 FE6050 Kỹ thuật đo lường điện tử 1,2,3 Thứ 3 A8-502 Điện tử 12/09/2022

533 20221LP6013022 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4,5 Thứ 3 A8-502 Điện tử 12/09/2022

108
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
534 20221FE6079004 FE6079 Mạng máy tính và truyền thông 3,4 Thứ 4 A8-502 Điện tử 12/09/2022

535 20221FE6033004 FE6033 Thiết bị điện tử công nghiệp 1,2,3,4 Thứ 6 A8-501 Điện tử 12/09/2022

536 20221FL6357032 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 2 A7-609 Điện tử 12/09/2022

537 20221FL6357032 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 5 A7-609 Điện tử 12/09/2022

538 20221FL6357033 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 2 A7-609 Điện tử 12/09/2022

539 20221FL6357033 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 5 A7-609 Điện tử 12/09/2022

540 20221FE6044004 FE6044 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1,2 Thứ 4 A8-502 Điện tử 12/09/2022

541 20221FE6050005 FE6050 Kỹ thuật đo lường điện tử 7,8,9 Thứ 5 A8-502 Điện tử 12/09/2022

542 20221LP6013023 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 10,11 Thứ 5 A8-502 Điện tử 12/09/2022

543 20221FE6079005 FE6079 Mạng máy tính và truyền thông 9,10 Thứ 3 A8-501 Điện tử 12/09/2022

544 20221FE6033005 FE6033 Thiết bị điện tử công nghiệp 7,8,9,10 Thứ 2 A8-502 Điện tử 12/09/2022

545 20221FL6357034 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 4 A7-609 Điện tử 12/09/2022

546 20221FL6357034 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 7 A7-609 Điện tử 12/09/2022

547 20221FL6357035 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 4 A7-609 Điện tử 12/09/2022

548 20221FL6357035 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 7 A7-609 Điện tử 12/09/2022

549 20221FL6357036 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 4 A7-609 Điện tử 12/09/2022

550 20221FL6357036 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 7 A7-609 Điện tử 12/09/2022

551 20221FE6044005 FE6044 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7,8 Thứ 3 A8-501 Điện tử 12/09/2022

109
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
552 20221FE6050006 FE6050 Kỹ thuật đo lường điện tử 1,2,3 Thứ 5 A8-502 Điện tử 12/09/2022

553 20221LP6013024 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4,5 Thứ 5 A8-502 Điện tử 12/09/2022

554 20221FE6079006 FE6079 Mạng máy tính và truyền thông 3,4 Thứ 3 A8-501 Điện tử 12/09/2022

555 20221FE6033006 FE6033 Thiết bị điện tử công nghiệp 1,2,3,4 Thứ 2 A8-502 Điện tử 12/09/2022

556 20221FL6357037 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 4 A7-609 Điện tử 12/09/2022

557 20221FL6357037 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 7 A7-609 Điện tử 12/09/2022

558 20221FL6357038 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 4 A7-609 Điện tử 12/09/2022

559 20221FL6357038 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 7 A7-609 Điện tử 12/09/2022

560 20221FE6044006 FE6044 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1,2 Thứ 3 A8-501 Điện tử 12/09/2022

561 20221LP6013025 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 10,11 Thứ 2 A8-503 Điện tử 12/09/2022

562 20221FE6079007 FE6079 Mạng máy tính và truyền thông 7,8 Thứ 5 A8-503 Điện tử 12/09/2022

563 20221FE6079008 FE6079 Mạng máy tính và truyền thông 9,10 Thứ 5 A8-503 Điện tử 12/09/2022

564 20221FE6033007 FE6033 Thiết bị điện tử công nghiệp 7,8,9,10 Thứ 7 A8-503 Điện tử 12/09/2022

565 20221FL6357039 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 3 A8-503 Điện tử 12/09/2022

566 20221FL6357039 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 6 A8-503 Điện tử 12/09/2022

567 20221FL6357040 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 3 A8-503 Điện tử 12/09/2022

568 20221FL6357040 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 6 A8-503 Điện tử 12/09/2022

569 20221FE6044007 FE6044 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7,8 Thứ 2 A8-503 Điện tử 12/09/2022

110
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Phòng TH
570 20221FE6009001 FE6009 Đồ án Điện tử cơ bản 1,2,3,4 Thứ 2 Điện tử 12/09/2022
Khoa Điện tử
Phòng TH
571 20221FE6009002 FE6009 Đồ án Điện tử cơ bản 7,8,9,10 Thứ 2 Điện tử 12/09/2022
Khoa Điện tử
Phòng TH
572 20221FE6009003 FE6009 Đồ án Điện tử cơ bản 13,14,15,16 Thứ 2 Điện tử 12/09/2022
Khoa Điện tử
Phòng TH
573 20221FE6009004 FE6009 Đồ án Điện tử cơ bản 1,2,3,4 Thứ 3 Điện tử 12/09/2022
Khoa Điện tử
Phòng TH
574 20221FE6009005 FE6009 Đồ án Điện tử cơ bản 7,8,9,10 Thứ 3 Điện tử 12/09/2022
Khoa Điện tử
Phòng TH
575 20221FE6009006 FE6009 Đồ án Điện tử cơ bản 13,14,15,16 Thứ 3 Điện tử 12/09/2022
Khoa Điện tử
Phòng TH
576 20221FE6009007 FE6009 Đồ án Điện tử cơ bản 1,2,3,4 Thứ 4 Điện tử 12/09/2022
Khoa Điện tử
Phòng TH
577 20221FE6009008 FE6009 Đồ án Điện tử cơ bản 7,8,9,10 Thứ 4 Điện tử 12/09/2022
Khoa Điện tử
Phòng TH
578 20221FE6009009 FE6009 Đồ án Điện tử cơ bản 13,14,15,16 Thứ 4 Điện tử 12/09/2022
Khoa Điện tử
Phòng TH
579 20221FE6009010 FE6009 Đồ án Điện tử cơ bản 1,2,3,4 Thứ 5 Điện tử 12/09/2022
Khoa Điện tử
Phòng TH
580 20221FE6009011 FE6009 Đồ án Điện tử cơ bản 7,8,9,10 Thứ 5 Điện tử 12/09/2022
Khoa Điện tử
Phòng TH
581 20221FE6009012 FE6009 Đồ án Điện tử cơ bản 13,14,15,16 Thứ 5 Điện tử 12/09/2022
Khoa Điện tử
Phòng TH
582 20221FE6009013 FE6009 Đồ án Điện tử cơ bản 1,2,3,4 Thứ 6 Điện tử 12/09/2022
Khoa Điện tử
Phòng TH
583 20221FE6009014 FE6009 Đồ án Điện tử cơ bản 7,8,9,10 Thứ 6 Điện tử 12/09/2022
Khoa Điện tử
Phòng TH
584 20221FE6009015 FE6009 Đồ án Điện tử cơ bản 13,14,15,16 Thứ 6 Điện tử 12/09/2022
Khoa Điện tử
585 20221LP6013026 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 13,14 Thứ 3 A8-503 Điện tử 12/09/2022

111
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
586 20221FE6079009 FE6079 Mạng máy tính và truyền thông 13,14 Thứ 5 A8-503 Điện tử 12/09/2022

587 20221FE6033008 FE6033 Thiết bị điện tử công nghiệp 13,14,15,16 Thứ 4 A8-503 Điện tử 12/09/2022

588 20221FL6357041 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 3 A8-503 Điện tử 12/09/2022

589 20221FL6357041 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 6 A8-503 Điện tử 12/09/2022

590 20221FL6357042 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 3 A8-503 Điện tử 12/09/2022

591 20221FL6357042 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 6 A8-503 Điện tử 12/09/2022

592 20221FE6044008 FE6044 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 13,14 Thứ 2 A8-503 Điện tử 12/09/2022

593 20221EE6010001 EE6010 Điện tử công suất 7,8,9,10 Thứ 3 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

594 20221EE6016001 EE6016 Điều khiển số 9,10 Thứ 4 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

595 20221EE6024001 EE6024 Hệ thống điều khiển mờ 10,11 Thứ 7 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

596 20221EE6031001 EE6031 Kỹ thuật điều khiển bằng máy tính 9,10,11 Thứ 6 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

597 20221EE6033001 EE6033 Kỹ thuật lập trình PLC 7,8 Thứ 6 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

598 20221LP6013027 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 4 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

599 20221EE6053001 EE6053 Thiết kế, lắp đặt tủ điện 7,8,9 Thứ 7 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

600 20221FL6357043 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 2 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

601 20221FL6357043 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 5 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

602 20221FL6357044 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 2 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

603 20221FL6357044 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 5 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

112
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
604 20221FL6357045 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 3 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

605 20221FL6357045 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 6 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

606 20221EE6069009 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 13,14,15,16 Thứ 5 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

607 20221EE6010002 EE6010 Điện tử công suất 13,14,15,16 Thứ 4 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

608 20221EE6016002 EE6016 Điều khiển số 3,4 Thứ 4 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

609 20221EE6031002 EE6031 Kỹ thuật điều khiển bằng máy tính 3,4,5 Thứ 6 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

610 20221EE6033002 EE6033 Kỹ thuật lập trình PLC 1,2 Thứ 6 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

611 20221LP6013028 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 4 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

612 20221EE6053002 EE6053 Thiết kế, lắp đặt tủ điện 1,2,3 Thứ 7 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

613 20221FL6357046 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 2 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

614 20221FL6357046 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 5 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

615 20221FL6357047 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 2 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

616 20221FL6357047 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 5 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

617 20221FL6357048 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 2 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

618 20221FL6357048 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 5 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

619 20221EE6069010 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 1,2,3,4 Thứ 3 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

620 20221EE6010003 EE6010 Điện tử công suất 7,8,9,10 Thứ 5 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

621 20221EE6016003 EE6016 Điều khiển số 7,8 Thứ 4 A7-325 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

113
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
622 20221EE6031003 EE6031 Kỹ thuật điều khiển bằng máy tính 13,14,15 Thứ 3 Khu A ĐK Tự động hóa 12/09/2022

623 20221EE6033003 EE6033 Kỹ thuật lập trình PLC 9,10 Thứ 4 A7-325 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

624 20221LP6013029 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 2 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

625 20221EE6053003 EE6053 Thiết kế, lắp đặt tủ điện 9,10,11 Thứ 2 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

626 20221FL6357049 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 3 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

627 20221FL6357049 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 6 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

628 20221FL6357050 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 3 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

629 20221FL6357050 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 6 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

630 20221FL6357051 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 4 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

631 20221FL6357051 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 7 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

632 20221EE6069011 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10 Thứ 7 A7-325 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

633 20221EE6010004 EE6010 Điện tử công suất 1,23,4 Thứ 5 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

634 20221EE6016004 EE6016 Điều khiển số 1,2 Thứ 4 A7-325 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

635 20221EE6033004 EE6033 Kỹ thuật lập trình PLC 3,4 Thứ 4 A7-325 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

636 20221LP6013030 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 2 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

637 20221EE6053004 EE6053 Thiết kế, lắp đặt tủ điện 3,4,5 Thứ 2 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

638 20221FL6357052 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 3 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

639 20221FL6357052 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 6 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

114
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
640 20221FL6357053 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 3 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

641 20221FL6357053 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 6 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

642 20221EE6069012 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 1,2,3,4 Thứ 7 A7-325 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

643 20221TO6021001 TO6021 Điều hành chương trình du lịch 4,5 Thứ 2 A8-401 Du lịch 12/09/2022

644 20221TO6021001 TO6021 Điều hành chương trình du lịch 4,5 Thứ 4 A8-404 Du lịch 12/09/2022

645 20221TO6016001 TO6016 Du lịch có trách nhiệm 1,2,3 Thứ 2 A8-401 Du lịch 12/09/2022

646 20221TO6017001 TO6017 Du lịch sinh thái 1,2,3 Thứ 7 A8-404 Du lịch 12/09/2022

647 20221TO6018001 TO6018 Du lịch tâm linh 1,2,3 Thứ 4 A8-404 Du lịch 12/09/2022
Phòng TH
648 20221TO6028001 TO6028 Kỹ năng sơ cấp cứu 7,8,9,10,11 Thứ 3 Du lịch 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
649 20221TO6028002 TO6028 Kỹ năng sơ cấp cứu 7,8,9,10,11 Thứ 6 Du lịch 12/09/2022
Khoa Du lịch
650 20221TO6043001 TO6043 Nghiệp vụ trưởng đoàn du lịch 3,4,5 Thứ 5 A8-401 Du lịch 12/09/2022

651 20221TO6068001 TO6068 Thực hành hướng dẫn du lịch trên tuyến Cả tuần Chủ nhật CSSX Du lịch 19/12/2022

652 20221FL6359001 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 1,2 Thứ 3 A8-404 Du lịch 12/09/2022

653 20221FL6359001 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 1,2 Thứ 6 A8-404 Du lịch 12/09/2022

654 20221FL6359002 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 3,4 Thứ 3 A8-404 Du lịch 12/09/2022

655 20221FL6359002 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 3,4 Thứ 6 A8-404 Du lịch 12/09/2022

656 20221LP6004039 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 5 A8-401 Du lịch 12/09/2022

115
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
657 20221TO6062001 TO6062 Tư vấn và bán sản phẩm du lịch 13,14,15 Thứ 4 A8-404 Du lịch 12/09/2022

658 20221TO6021002 TO6021 Điều hành chương trình du lịch 10,11 Thứ 2 A8-401 Du lịch 12/09/2022

659 20221TO6021002 TO6021 Điều hành chương trình du lịch 10,11 Thứ 4 A8-404 Du lịch 12/09/2022

660 20221TO6016002 TO6016 Du lịch có trách nhiệm 7,8,9 Thứ 2 A8-401 Du lịch 12/09/2022

661 20221TO6017002 TO6017 Du lịch sinh thái 7,8,9 Thứ 7 A8-404 Du lịch 12/09/2022

662 20221TO6018002 TO6018 Du lịch tâm linh 7,8,9 Thứ 4 A8-404 Du lịch 12/09/2022

Phòng TH
663 20221TO6028003 TO6028 Kỹ năng sơ cấp cứu 1,2,3,4,5 Thứ 3 Du lịch 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
664 20221TO6028004 TO6028 Kỹ năng sơ cấp cứu 1,2,3,4,5 Thứ 6 Du lịch 12/09/2022
Khoa Du lịch
665 20221TO6043002 TO6043 Nghiệp vụ trưởng đoàn du lịch 9,10,11 Thứ 5 A8-401 Du lịch 12/09/2022

666 20221TO6068002 TO6068 Thực hành hướng dẫn du lịch trên tuyến Cả tuần Chủ nhật CSSX Du lịch 19/12/2022

667 20221FL6359003 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 7,8 Thứ 3 A8-404 Du lịch 12/09/2022

668 20221FL6359003 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 7,8 Thứ 6 A8-404 Du lịch 12/09/2022

669 20221FL6359004 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 9,10 Thứ 3 A8-404 Du lịch 12/09/2022

670 20221FL6359004 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 9,10 Thứ 6 A8-404 Du lịch 12/09/2022

671 20221LP6004040 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 5 A8-401 Du lịch 12/09/2022

672 20221IT6010001 IT6010 Đồ họa máy tính 13,14,15,16 Thứ 2 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022

673 20221IT6017001 IT6017 Lập trình .NET 7,8,9 Thứ 7 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022

116
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
674 20221IT6023001 IT6023 Mạng máy tính 7,8,9,10 Thứ 3 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022

675 20221IT6097001 IT6097 Phân tích và đặc tả yêu cầu phần mềm 10,11 Thứ 4 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022

676 20221FL6343013 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 7,8 Thứ 2 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022

677 20221FL6343013 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 7,8 Thứ 5 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022

678 20221FL6343014 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 9,10 Thứ 2 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022

679 20221FL6343014 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 9,10 Thứ 5 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022

680 20221IT6036001 IT6036 Tối ưu hóa 7,8,9 Thứ 4 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022

681 20221IT6043007 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 9,10,11 Thứ 6 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022

682 20221LP6004041 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 6 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022

683 20221IT6044001 IT6044 Ứng dụng thuật toán 13,14,15,16 Thứ 5 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022

684 20221IT6017002 IT6017 Lập trình .NET 1,2,3 Thứ 7 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022

685 20221IT6023002 IT6023 Mạng máy tính 1,2,3,4 Thứ 3 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022

686 20221IT6097002 IT6097 Phân tích và đặc tả yêu cầu phần mềm 4,5 Thứ 4 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022

687 20221IT6057001 IT6057 Phát triển ứng dụng thương mại điện tử 13,14,15,16 Thứ 3 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022

688 20221IT6032001 IT6032 Phương pháp số trong lập trình 1,2,3 Thứ 4 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022

689 20221IT6056001 IT6056 Quản trị mạng trên hệ điều hành Windows 13,14,15,16 Thứ 6 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022

690 20221FL6343015 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 1,2 Thứ 2 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022

691 20221FL6343015 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 1,2 Thứ 5 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022

117
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
692 20221FL6343016 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 3,4 Thứ 2 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022

693 20221FL6343016 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 3,4 Thứ 5 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022

694 20221IT6043008 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 3,4,5 Thứ 6 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022

695 20221LP6004042 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 6 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022

696 20221AA6011001 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp 13,14,15 Thứ 4 B3-403 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
697 20221AA6014001 AA6014 Accounting (ACCA)
1,2,3 Thứ 3 B3-403 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
698 20221AA6014002 AA6014 Accounting (ACCA)
1,2,3 Thứ 6 B3-403 Kế toán 12/09/2022

699 20221AA6018001 AA6018 Kế toán tài chính 2 1,2,3 Thứ 4 B3-403 Kế toán 12/09/2022

700 20221LP6008001 LP6008 Luật kinh tế 4,5 Thứ 3 B3-403 Kế toán 12/09/2022

701 20221LP6008001 LP6008 Luật kinh tế 4,5 Thứ 6 B3-403 Kế toán 12/09/2022

702 20221AA6035001 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 1,2,3,4 Thứ 7 B3-403 Kế toán 12/09/2022

703 20221FL6345001 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 2 B3-402 Kế toán 12/09/2022

704 20221FL6345001 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 5 B3-402 Kế toán 12/09/2022

705 20221FL6345002 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 2 B3-402 Kế toán 12/09/2022

706 20221FL6345002 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 5 B3-402 Kế toán 12/09/2022

707 20221AA6011010 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp 9,10,11 Thứ 4 B3-301 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
708 20221AA6014003 AA6014 Accounting (ACCA)
7,8,9 Thứ 2 B3-301 Kế toán 12/09/2022

709 20221AA6018010 AA6018 Kế toán tài chính 2 9,10,11 Thứ 7 B3-407 Kế toán 12/09/2022

118
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
710 20221LP6008010 LP6008 Luật kinh tế 7,8 Thứ 4 B3-301 Kế toán 12/09/2022

711 20221LP6008010 LP6008 Luật kinh tế 7,8 Thứ 7 B3-407 Kế toán 12/09/2022

712 20221AA6035010 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 7,8,9,10 Thứ 5 B3-407 Kế toán 12/09/2022

713 20221FL6345003 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 3 B3-205 Kế toán 12/09/2022

714 20221FL6345003 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 6 B3-205 Kế toán 12/09/2022

715 20221FL6345004 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 3 B3-205 Kế toán 12/09/2022

716 20221FL6345004 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 6 B3-205 Kế toán 12/09/2022

717 20221AA6011011 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,2,3 Thứ 2 B3-407 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
718 20221AA6014004 AA6014 Accounting (ACCA)
1,2,3 Thứ 6 B3-301 Kế toán 12/09/2022

719 20221AA6018011 AA6018 Kế toán tài chính 2 1,2,3 Thứ 5 B3-301 Kế toán 12/09/2022

720 20221LP6008011 LP6008 Luật kinh tế 13,14 Thứ 3 Khu A Kế toán 12/09/2022

721 20221LP6008011 LP6008 Luật kinh tế 13,14 Thứ 5 Khu A Kế toán 12/09/2022

722 20221AA6035011 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 1,2,3,4 Thứ 3 B3-301 Kế toán 12/09/2022

723 20221FL6345005 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 4 B3-205 Kế toán 12/09/2022

724 20221FL6345005 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 7 B3-205 Kế toán 12/09/2022

725 20221FL6345006 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 4 B3-205 Kế toán 12/09/2022

726 20221FL6345006 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 7 B3-205 Kế toán 12/09/2022

727 20221AA6011012 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp 7,8,9 Thứ 2 B3-407 Kế toán 12/09/2022

119
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
728 20221AA6014005 AA6014 Accounting (ACCA)
7,8,9 Thứ 6 B3-301 Kế toán 12/09/2022

729 20221AA6018012 AA6018 Kế toán tài chính 2 7,8,9 Thứ 5 B3-301 Kế toán 12/09/2022

730 20221LP6008012 LP6008 Luật kinh tế 10,11 Thứ 2 B3-407 Kế toán 12/09/2022

731 20221LP6008012 LP6008 Luật kinh tế 13,14 Thứ 6 Khu A Kế toán 12/09/2022

732 20221AA6035012 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 7,8,9,10 Thứ 3 B3-301 Kế toán 12/09/2022

733 20221FL6345007 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 4 B3-205 Kế toán 12/09/2022

734 20221FL6345007 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 7 B3-205 Kế toán 12/09/2022

735 20221FL6345008 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 4 B3-205 Kế toán 12/09/2022

736 20221FL6345008 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 7 B3-205 Kế toán 12/09/2022

737 20221AA6011013 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,2,3 Thứ 7 B3-302 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
738 20221AA6014006 AA6014 Accounting (ACCA)
1,2,3 Thứ 4 B3-302 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
739 20221AA6014007 AA6014 Accounting (ACCA)
1,2,3 Thứ 5 B3-302 Kế toán 12/09/2022

740 20221AA6018013 AA6018 Kế toán tài chính 2 1,2,3 Thứ 2 B3-302 Kế toán 12/09/2022

741 20221LP6008013 LP6008 Luật kinh tế 4,5 Thứ 4 B3-302 Kế toán 12/09/2022

742 20221LP6008013 LP6008 Luật kinh tế 4,5 Thứ 7 B3-302 Kế toán 12/09/2022

743 20221AA6035013 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 1,2,3,4 Thứ 6 B3-404 Kế toán 12/09/2022

744 20221FL6345009 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 2 B3-302 Kế toán 12/09/2022

745 20221FL6345009 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 5 B3-302 Kế toán 12/09/2022

120
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
746 20221FL6345010 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 3 B3-302 Kế toán 12/09/2022

747 20221FL6345010 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 6 B3-302 Kế toán 12/09/2022

748 20221AA6011014 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp 7,8,9 Thứ 7 B3-302 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
749 20221AA6014008 AA6014 Accounting (ACCA)
7,8,9 Thứ 4 B3-302 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
750 20221AA6014009 AA6014 Accounting (ACCA)
7,8,9 Thứ 5 B3-302 Kế toán 12/09/2022

751 20221AA6018014 AA6018 Kế toán tài chính 2 7,8,9 Thứ 2 B3-302 Kế toán 12/09/2022

752 20221LP6008014 LP6008 Luật kinh tế 10,11 Thứ 4 B3-302 Kế toán 12/09/2022

753 20221LP6008014 LP6008 Luật kinh tế 10,11 Thứ 7 B3-302 Kế toán 12/09/2022
Phòng TH
754 20221BM6064001 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
755 20221BM6064002 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
756 20221BM6064003 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
757 20221BM6064004 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
758 20221BM6064005 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
759 20221BM6064006 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
760 20221BM6064007 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
761 20221BM6064008 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
762 20221BM6064009 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD

121
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Phòng TH
763 20221BM6064010 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
764 20221BM6064011 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
765 20221BM6064012 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
766 20221BM6064013 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
767 20221BM6064014 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
768 20221BM6064015 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
769 20221BM6064016 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
770 20221BM6064017 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
771 20221BM6064018 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
772 20221BM6064019 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
773 20221BM6064020 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
774 20221AA6035014 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 7,8,9,10 Thứ 6 B3-404 Kế toán 12/09/2022

775 20221FL6345011 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 3 Khu B Kế toán 12/09/2022

776 20221FL6345011 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 6 Khu B Kế toán 12/09/2022

777 20221FL6345012 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 4 B3-302 Kế toán 12/09/2022

778 20221FL6345012 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 7 B3-302 Kế toán 12/09/2022

779 20221AA6011002 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp 13,14,15 Thứ 5 B3-403 Kế toán 12/09/2022

122
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
780 20221AA6014010 AA6014 Accounting (ACCA)
7,8,9 Thứ 3 B3-403 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
781 20221AA6014011 AA6014 Accounting (ACCA)
7,8,9 Thứ 6 B3-403 Kế toán 12/09/2022

782 20221AA6018002 AA6018 Kế toán tài chính 2 7,8,9 Thứ 4 B3-403 Kế toán 12/09/2022

783 20221LP6008002 LP6008 Luật kinh tế 10,11 Thứ 3 B3-403 Kế toán 12/09/2022

784 20221LP6008002 LP6008 Luật kinh tế 10,11 Thứ 6 B3-403 Kế toán 12/09/2022

785 20221AA6035002 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 7,8,9,10 Thứ 7 B3-403 Kế toán 12/09/2022

786 20221FL6345013 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 2 B3-402 Kế toán 12/09/2022

787 20221FL6345013 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 5 B3-402 Kế toán 12/09/2022

788 20221FL6345014 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 2 B3-402 Kế toán 12/09/2022

789 20221FL6345014 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 5 B3-402 Kế toán 12/09/2022

790 20221AA6011003 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,2,3 Thứ 5 B3-405 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
791 20221AA6014012 AA6014 Accounting (ACCA)
1,2,3 Thứ 4 B3-405 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
792 20221AA6014013 AA6014 Accounting (ACCA)
1,2,3 Thứ 7 B3-405 Kế toán 12/09/2022

793 20221AA6018003 AA6018 Kế toán tài chính 2 13,14,15 Thứ 6 B3-405 Kế toán 12/09/2022

794 20221LP6008003 LP6008 Luật kinh tế 4,5 Thứ 4 B3-405 Kế toán 12/09/2022

795 20221LP6008003 LP6008 Luật kinh tế 4,5 Thứ 7 B3-405 Kế toán 12/09/2022

796 20221AA6035003 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 1,2,3,4 Thứ 2 B3-405 Kế toán 12/09/2022

797 20221FL6345015 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 3 B3-402 Kế toán 12/09/2022

123
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
798 20221FL6345015 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 6 B3-402 Kế toán 12/09/2022

799 20221FL6345016 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 3 B3-402 Kế toán 12/09/2022

800 20221FL6345016 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 6 B3-402 Kế toán 12/09/2022

801 20221AA6011004 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp 7,8,9 Thứ 5 B3-405 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
802 20221AA6014014 AA6014 Accounting (ACCA)
7,8,9 Thứ 4 B3-405 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
803 20221AA6014015 AA6014 Accounting (ACCA)
7,8,9 Thứ 7 B3-405 Kế toán 12/09/2022

804 20221AA6018004 AA6018 Kế toán tài chính 2 13,14,15 Thứ 3 B3-405 Kế toán 12/09/2022

805 20221LP6008004 LP6008 Luật kinh tế 10,11 Thứ 4 B3-405 Kế toán 12/09/2022

806 20221LP6008004 LP6008 Luật kinh tế 10,11 Thứ 7 B3-405 Kế toán 12/09/2022

807 20221AA6035004 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 7,8,9,10 Thứ 2 B3-405 Kế toán 12/09/2022

808 20221FL6345017 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 3 B3-402 Kế toán 12/09/2022

809 20221FL6345017 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 6 B3-402 Kế toán 12/09/2022

810 20221FL6345018 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 3 B3-402 Kế toán 12/09/2022

811 20221FL6345018 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 6 B3-402 Kế toán 12/09/2022

812 20221AA6011005 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,2,3 Thứ 6 B3-405 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
813 20221AA6014016 AA6014 Accounting (ACCA)
3,4,5 Thứ 2 B3-403 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
814 20221AA6014017 AA6014 Accounting (ACCA)
3,4,5 Thứ 5 B3-403 Kế toán 12/09/2022

815 20221AA6018005 AA6018 Kế toán tài chính 2 1,2,3 Thứ 3 B3-405 Kế toán 12/09/2022

124
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
816 20221LP6008005 LP6008 Luật kinh tế 13,14 Thứ 2 Khu A Kế toán 12/09/2022

817 20221LP6008005 LP6008 Luật kinh tế 13,14 Thứ 5 Khu A Kế toán 12/09/2022

818 20221AA6035005 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 13,14,15,16 Thứ 2 B3-402 Kế toán 12/09/2022

819 20221FL6345019 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 4 B3-402 Kế toán 12/09/2022

820 20221FL6345019 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 7 B3-402 Kế toán 12/09/2022

821 20221FL6345020 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 4 B3-402 Kế toán 12/09/2022

822 20221FL6345020 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 7 B3-402 Kế toán 12/09/2022

823 20221AA6011006 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp 7,8,9 Thứ 6 B3-405 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
824 20221AA6014018 AA6014 Accounting (ACCA)
9,10,11 Thứ 2 B3-403 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
825 20221AA6014019 AA6014 Accounting (ACCA)
9,10,11 Thứ 5 B3-403 Kế toán 12/09/2022

826 20221AA6018006 AA6018 Kế toán tài chính 2 7,8,9 Thứ 3 B3-405 Kế toán 12/09/2022

827 20221LP6008006 LP6008 Luật kinh tế 7,8 Thứ 2 B3-403 Kế toán 12/09/2022

828 20221LP6008006 LP6008 Luật kinh tế 7,8 Thứ 5 B3-403 Kế toán 12/09/2022

829 20221AA6035006 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 13,14,15,16 Thứ 3 B3-402 Kế toán 12/09/2022

830 20221FL6345021 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 4 B3-402 Kế toán 12/09/2022

831 20221FL6345021 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 7 B3-402 Kế toán 12/09/2022

832 20221FL6345022 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 4 B3-402 Kế toán 12/09/2022

833 20221FL6345022 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 7 B3-402 Kế toán 12/09/2022

125
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
834 20221AA6011007 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp 3,4,5 Thứ 3 B3-407 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
835 20221AA6014020 AA6014 Accounting (ACCA)
13,14,15 Thứ 2 B3-407 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
836 20221AA6014021 AA6014 Accounting (ACCA)
13,14,15 Thứ 5 B3-407 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
837 20221AA6014022 AA6014 Accounting (ACCA)
1,2,3 Thứ 7 B3-301 Kế toán 12/09/2022

838 20221AA6018007 AA6018 Kế toán tài chính 2 3,4,5 Thứ 6 B3-407 Kế toán 12/09/2022

839 20221LP6008007 LP6008 Luật kinh tế 1,2 Thứ 3 B3-407 Kế toán 12/09/2022

840 20221LP6008007 LP6008 Luật kinh tế 1,2 Thứ 6 B3-407 Kế toán 12/09/2022

841 20221AA6035007 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 1,2,3,4 Thứ 4 B3-407 Kế toán 12/09/2022

842 20221FL6345023 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 2 B3-205 Kế toán 12/09/2022

843 20221FL6345023 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 5 B3-205 Kế toán 12/09/2022

844 20221FL6345024 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 2 B3-205 Kế toán 12/09/2022

845 20221FL6345024 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 5 B3-205 Kế toán 12/09/2022

846 20221AA6011008 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp 9,10,11 Thứ 3 B3-407 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
847 20221AA6014023 AA6014 Accounting (ACCA)
13,14,15 Thứ 3 B3-407 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
848 20221AA6014024 AA6014 Accounting (ACCA)
13,14,15 Thứ 6 B3-407 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
849 20221AA6014025 AA6014 Accounting (ACCA)
7,8,9 Thứ 7 B3-301 Kế toán 12/09/2022

850 20221AA6018008 AA6018 Kế toán tài chính 2 9,10,11 Thứ 6 B3-407 Kế toán 12/09/2022

851 20221LP6008008 LP6008 Luật kinh tế 7,8 Thứ 3 B3-407 Kế toán 12/09/2022

126
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
852 20221LP6008008 LP6008 Luật kinh tế 7,8 Thứ 6 B3-407 Kế toán 12/09/2022

853 20221AA6035008 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 7,8,9,10 Thứ 4 B3-407 Kế toán 12/09/2022

854 20221FL6345025 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 2 B3-205 Kế toán 12/09/2022

855 20221FL6345025 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 5 B3-205 Kế toán 12/09/2022

856 20221FL6345026 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 2 B3-205 Kế toán 12/09/2022

857 20221FL6345026 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 5 B3-205 Kế toán 12/09/2022

858 20221AA6011009 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp 3,4,5 Thứ 4 B3-301 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
859 20221AA6014026 AA6014 Accounting (ACCA)
1,2,3 Thứ 2 B3-301 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
860 20221AA6014027 AA6014 Accounting (ACCA)
13,14,15 Thứ 4 B3-205 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
861 20221AA6014028 AA6014 Accounting (ACCA)
13,14,15 Thứ 7 B3-205 Kế toán 12/09/2022

862 20221AA6018009 AA6018 Kế toán tài chính 2 3,4,5 Thứ 7 B3-407 Kế toán 12/09/2022

863 20221LP6008009 LP6008 Luật kinh tế 1,2 Thứ 4 B3-301 Kế toán 12/09/2022

864 20221LP6008009 LP6008 Luật kinh tế 1,2 Thứ 7 B3-407 Kế toán 12/09/2022

865 20221AA6035009 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 1,2,3,4 Thứ 5 B3-407 Kế toán 12/09/2022

866 20221FL6345027 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 3 B3-205 Kế toán 12/09/2022

867 20221FL6345027 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 6 B3-205 Kế toán 12/09/2022

868 20221FL6345028 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 3 B3-205 Kế toán 12/09/2022

869 20221FL6345028 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 6 B3-205 Kế toán 12/09/2022

127
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
870 20221IT6017003 IT6017 Lập trình .NET 13,14,15 Thứ 4 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022

871 20221IT6019001 IT6019 Lập trình Java 3,4,5 Thứ 3 Khu A Khoa học máy tính 12/09/2022

872 20221IT6019002 IT6019 Lập trình Java 1,2,3 Thứ 5 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022

873 20221IT6066001 IT6066 Phân tích thiết kế phần mềm 1,2,3,4 Thứ 2 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022

874 20221FL6343017 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 1,2 Thứ 3 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022

875 20221FL6343017 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 1,2 Thứ 6 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022

876 20221FL6343018 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 3,4 Thứ 3 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022

877 20221FL6343018 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 3,4 Thứ 6 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022

878 20221IT6069001 IT6069 Tính toán hiệu năng cao 1,2,3,4 Thứ 7 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022

879 20221LP6004043 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 5 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022

880 20221IT6044002 IT6044 Ứng dụng thuật toán 1,2,3,4 Thứ 4 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022

881 20221IT6010002 IT6010 Đồ họa máy tính 7,8,9,10 Thứ 4 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022

882 20221IT6019003 IT6019 Lập trình Java 9,10,11 Thứ 5 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022

883 20221IT6093001 IT6093 Lý thuyết đồ thị 13,14,15 Thứ 5 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022

884 20221IT6066002 IT6066 Phân tích thiết kế phần mềm 7,8,9,10 Thứ 2 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022

885 20221FL6343019 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 7,8 Thứ 3 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022

886 20221FL6343019 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 7,8 Thứ 6 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022

887 20221FL6343020 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 9,10 Thứ 3 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022

128
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
888 20221FL6343020 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 9,10 Thứ 6 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022

889 20221IT6069002 IT6069 Tính toán hiệu năng cao 7,8,9,10 Thứ 7 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022

890 20221LP6004044 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 5 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022

891 20221AA6049001 AA6049 Dự báo và phân tích dữ liệu kinh doanh 9,10,11 Thứ 2 B3-404 Kiểm toán 12/09/2022
Kế toán tài chính quốc tế (F3 - Financial
892 20221AA6019001 AA6019 Accounting (ACCA)
7,8,9 Thứ 5 B3-404 Kiểm toán 12/09/2022
Kế toán tài chính quốc tế (F3 - Financial
893 20221AA6019002 AA6019 Accounting (ACCA)
1,2,3 Thứ 5 Khu B Kiểm toán 12/09/2022

894 20221AA6024001 AA6024 Kiểm toán tài chính 7,8,9,10 Thứ 7 B3-404 Kiểm toán 12/09/2022

895 20221LP6008015 LP6008 Luật kinh tế 7,8 Thứ 2 B3-404 Kiểm toán 12/09/2022

896 20221LP6008015 LP6008 Luật kinh tế 7,8 Thứ 4 B3-404 Kiểm toán 12/09/2022
Phòng TH
897 20221BM6064021 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Kiểm toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
898 20221BM6064022 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Kiểm toán 12/09/2022
Khoa QLKD
899 20221AA6036001 AA6036 Thuế và kế toán thuế 2 9,10,11 Thứ 4 B3-404 Kiểm toán 12/09/2022

900 20221FL6345029 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 3 B3-302 Kiểm toán 12/09/2022

901 20221FL6345029 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 6 B3-302 Kiểm toán 12/09/2022

902 20221FL6345030 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 3 B3-302 Kiểm toán 12/09/2022

903 20221FL6345030 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 6 B3-302 Kiểm toán 12/09/2022

904 20221AA6049002 AA6049 Dự báo và phân tích dữ liệu kinh doanh 1,2,3 Thứ 2 B3-404 Kiểm toán 12/09/2022
Kế toán tài chính quốc tế (F3 - Financial
905 20221AA6019003 AA6019 Accounting (ACCA)
1,2,3 Thứ 7 B3-404 Kiểm toán 12/09/2022

129
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Kế toán tài chính quốc tế (F3 - Financial
906 20221AA6019004 AA6019 Accounting (ACCA)
7,8,9 Thứ 7 Khu B Kiểm toán 12/09/2022

907 20221AA6024002 AA6024 Kiểm toán tài chính 1,2,3,4 Thứ 5 B3-404 Kiểm toán 12/09/2022

908 20221LP6008016 LP6008 Luật kinh tế 4,5 Thứ 2 B3-404 Kiểm toán 12/09/2022

909 20221LP6008016 LP6008 Luật kinh tế 4,5 Thứ 4 B3-404 Kiểm toán 12/09/2022
Phòng TH
910 20221BM6064023 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Kiểm toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
911 20221BM6064024 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Kiểm toán 12/09/2022
Khoa QLKD
912 20221AA6036002 AA6036 Thuế và kế toán thuế 2 1,2,3 Thứ 4 B3-404 Kiểm toán 12/09/2022

913 20221FL6345031 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 3 B3-302 Kiểm toán 12/09/2022

914 20221FL6345031 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 6 B3-302 Kiểm toán 12/09/2022

915 20221FL6345032 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 3 B3-302 Kiểm toán 12/09/2022

916 20221FL6345032 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 6 B3-302 Kiểm toán 12/09/2022

917 202211603112003 1603112 Kinh tế bảo hiểm 7,8,9 Thứ 6 A10-816 Kinh tế đầu tư 12/09/2022

918 202211603210001 1603210 Kinh tế đầu tư 1 13,14,15,16 Thứ 3 Khu A Kinh tế đầu tư 12/09/2022

919 202211603123001 1603123 Marketing căn bản 13,14,15,16 Thứ 5 Khu A Kinh tế đầu tư 12/09/2022

920 202211203111001 1203111 Pháp luật về đầu tư 7,8,9,10 Thứ 3 Khu A Kinh tế đầu tư 12/09/2022

921 202211603144001 1603144 Tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10 Thứ 7 A10-708 Kinh tế đầu tư 12/09/2022

922 202211603227001 1603227 Thị trường vốn 7,8,9,10 Thứ 4 A10-708 Kinh tế đầu tư 12/09/2022

130
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
923 20221FL6345033 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 2 A7-624 Kinh tế đầu tư 12/09/2022

924 20221FL6345033 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 5 A7-624 Kinh tế đầu tư 12/09/2022

925 20221FL6345034 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 2 A7-624 Kinh tế đầu tư 12/09/2022

926 20221FL6345034 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 5 A7-624 Kinh tế đầu tư 12/09/2022

927 20221LP6004045 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 10,11 Thứ 6 A10-816 Kinh tế đầu tư 12/09/2022

928 202211603112004 1603112 Kinh tế bảo hiểm 1,2,3 Thứ 6 A10-816 Kinh tế đầu tư 12/09/2022

929 202211603210002 1603210 Kinh tế đầu tư 1 1,2,3,4 Thứ 7 A10-708 Kinh tế đầu tư 12/09/2022

930 202211603123002 1603123 Marketing căn bản 1,2,3,4 Thứ 4 A10-708 Kinh tế đầu tư 12/09/2022

931 202211203111002 1203111 Pháp luật về đầu tư 1,2,3,4 Thứ 3 Khu A Kinh tế đầu tư 12/09/2022

932 202211603144002 1603144 Tài chính doanh nghiệp 13,14,15,16 Thứ 2 Khu A Kinh tế đầu tư 12/09/2022

933 202211603227002 1603227 Thị trường vốn 13,14,15,16 Thứ 4 Khu A Kinh tế đầu tư 12/09/2022

934 20221FL6345035 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 2 A7-624 Kinh tế đầu tư 12/09/2022

935 20221FL6345035 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 5 A7-624 Kinh tế đầu tư 12/09/2022

936 20221FL6345036 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 2 A7-624 Kinh tế đầu tư 12/09/2022

937 20221FL6345036 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 5 A7-624 Kinh tế đầu tư 12/09/2022

938 20221LP6004046 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14 Thứ 6 A10-816 Kinh tế đầu tư 12/09/2022

939 20221FE6068001 FE6068 Đồ án cơ sở ngành 7,8,9,10 Thứ 6 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022

940 20221LP6013031 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 5 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022

131
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
941 20221FE6079010 FE6079 Mạng máy tính và truyền thông 7,8 Thứ 3 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022

942 20221FE6059001 FE6059 Mạng nơ-ron nhân tạo 7,8,9 Thứ 2 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022

943 20221FL6357054 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 4 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022

944 20221FL6357054 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 7 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022

945 20221FL6357055 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 4 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022

946 20221FL6357055 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 7 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022

947 20221FE6044009 FE6044 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 10,11 Thứ 3 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022

948 20221FE6046001 FE6046 Xử lý tín hiệu số 9,10,11 Thứ 5 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022

949 20221FE6068002 FE6068 Đồ án cơ sở ngành 1,2,3,4 Thứ 6 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022

950 20221LP6013032 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 5 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022

951 20221FE6079011 FE6079 Mạng máy tính và truyền thông 1,2 Thứ 3 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022

952 20221FE6059002 FE6059 Mạng nơ-ron nhân tạo 1,2,3 Thứ 2 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022

953 20221FL6357056 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 4 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022

954 20221FL6357056 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 7 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022

955 20221FL6357057 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 4 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022

956 20221FL6357057 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 7 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022

957 20221FE6044010 FE6044 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3,4 Thứ 3 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022

958 20221FE6046002 FE6046 Xử lý tín hiệu số 3,4,5 Thứ 5 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022

132
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
959 20221CT6068001 CT6068 Độc học môi trường 7,8 Thứ 2 B2-401 KT Môi trường 12/09/2022

960 20221LP6011007 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 5 B2-401 KT Môi trường 12/09/2022
Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và
961 20221CT6096001 CT6096 tiếng ồn
9,10 Thứ 5 B2-401 KT Môi trường 12/09/2022

962 20221CT6101001 CT6101 Kỹ thuật xử lý nước cấp 9,10 Thứ 2 B2-401 KT Môi trường 12/09/2022

963 20221CT6102001 CT6102 Kỹ thuật xử lý nước thải 9,10 Thứ 4 B2-401 KT Môi trường 12/09/2022

964 20221CT6107001 CT6107 Nguyên lý sản xuất sạch hơn 7,8 Thứ 4 B2-401 KT Môi trường 12/09/2022
Ô nhiễm đất và kỹ thuật phục hồi ô nhiễm
965 20221CT6112001 CT6112 đất
7,8 Thứ 7 B2-401 KT Môi trường 12/09/2022

966 20221FL6353001 FL6353 Tiếng Anh Công nghệ kĩ thuật môi trường 1 7,8 Thứ 3 B2-401 KT Môi trường 12/09/2022

967 20221FL6353001 FL6353 Tiếng Anh Công nghệ kĩ thuật môi trường 1 7,8 Thứ 6 B2-401 KT Môi trường 12/09/2022

968 20221FL6353002 FL6353 Tiếng Anh Công nghệ kĩ thuật môi trường 1 9,10 Thứ 3 B2-401 KT Môi trường 12/09/2022

969 20221FL6353002 FL6353 Tiếng Anh Công nghệ kĩ thuật môi trường 1 9,10 Thứ 6 B2-401 KT Môi trường 12/09/2022

970 20221LP6012005 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 4 A9-608 KTHT Công nghiệp 12/09/2022

971 20221BM6027015 BM6027 Kỹ năng lãnh đạo 1,2,3,4 Thứ 7 A9-608 KTHT Công nghiệp 12/09/2022

972 20221ME6075001 ME6075 Kỹ thuật hệ thống 3,4,5 Thứ 2 A9-608 KTHT Công nghiệp 12/09/2022

Mô hình hoá và mô phỏng Hệ thống công


973 20221ME6071001 ME6071 nghiệp
1,2,3,4 Thứ 5 A9-608 KTHT Công nghiệp 12/09/2022

974 20221BM6053008 BM6053 Quản trị chuỗi cung ứng 1,2 Thứ 2 A9-608 KTHT Công nghiệp 12/09/2022

975 20221ME6079001 ME6079 Sản xuất tinh gọn 3,4,5 Thứ 4 A9-608 KTHT Công nghiệp 12/09/2022

976 20221ME6069001 ME6069 Thiết kế công việc và đo lường lao động 7,8,9,10 Thứ 5 A9-608 KTHT Công nghiệp 12/09/2022

133
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
977 20221ME6074001 ME6074 Thực tập Kỹ thuật Cả tuần Chủ nhật CSSX KTHT Công nghiệp 12/12/2022

978 20221FL6341026 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2 Thứ 3 A9-608 KTHT Công nghiệp 12/09/2022

979 20221FL6341026 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2 Thứ 6 A9-608 KTHT Công nghiệp 12/09/2022

980 20221FL6341027 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 3,4 Thứ 3 A9-608 KTHT Công nghiệp 12/09/2022

981 20221FL6341027 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 3,4 Thứ 6 A9-608 KTHT Công nghiệp 12/09/2022

982 20221IT6017004 IT6017 Lập trình .NET 13,14,15 Thứ 3 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

983 20221IT6023003 IT6023 Mạng máy tính 1,2,3,4 Thứ 2 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

984 20221IT6037001 IT6037 Thiết kế giao diện người dùng 1,2,3,4 Thứ 3 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

985 20221FL6343021 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 1,2 Thứ 4 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

986 20221FL6343021 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 1,2 Thứ 7 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

987 20221FL6343022 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 3,4 Thứ 4 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

988 20221FL6343022 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 3,4 Thứ 7 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

989 20221IT6043009 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 3,4,5 Thứ 5 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

990 20221LP6004047 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 5 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

991 20221BS6008001 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 6 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

992 20221IT6017005 IT6017 Lập trình .NET 7,8,9 Thứ 3 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

993 20221IT6023004 IT6023 Mạng máy tính 7,8,9,10 Thứ 2 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

994 20221IT6037002 IT6037 Thiết kế giao diện người dùng 13,14,15,16 Thứ 4 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

134
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
995 20221FL6343023 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 7,8 Thứ 4 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

996 20221FL6343023 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 7,8 Thứ 7 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

997 20221FL6343024 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 9,10 Thứ 4 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

998 20221FL6343024 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 9,10 Thứ 7 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

999 20221IT6043010 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 7,8,9 Thứ 5 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1000 20221LP6004048 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 10,11 Thứ 5 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1001 20221BS6008002 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 6 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1002 20221IT6010003 IT6010 Đồ họa máy tính 1,2,3,4 Thứ 3 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1003 20221IT6017006 IT6017 Lập trình .NET 1,2,3 Thứ 4 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1004 20221IT6023005 IT6023 Mạng máy tính 1,2,3,4 Thứ 7 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1005 20221FL6343025 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 1,2 Thứ 2 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1006 20221FL6343025 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 1,2 Thứ 5 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1007 20221FL6343026 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 3,4 Thứ 2 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1008 20221FL6343026 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 3,4 Thứ 5 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1009 20221FL6343027 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 13,14 Thứ 2 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1010 20221FL6343027 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 13,14 Thứ 5 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1011 20221FL6343028 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 13,14 Thứ 3 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1012 20221FL6343028 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 13,14 Thứ 6 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

135
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1013 20221IT6036002 IT6036 Tối ưu hóa 13,14,15 Thứ 4 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1014 20221IT6043011 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 1,2,3 Thứ 6 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1015 20221LP6004049 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 6 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1016 20221IT6010004 IT6010 Đồ họa máy tính 7,8,9,10 Thứ 2 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1017 20221IT6010005 IT6010 Đồ họa máy tính 7,8,9,10 Thứ 3 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1018 20221IT6017007 IT6017 Lập trình .NET 7,8,9 Thứ 4 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1019 20221IT6023006 IT6023 Mạng máy tính 10,11 Thứ 4 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1020 20221IT6023006 IT6023 Mạng máy tính 10,11 Thứ 5 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1021 20221IT6023007 IT6023 Mạng máy tính 13,14,15,16 Thứ 5 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1022 20221IT6023008 IT6023 Mạng máy tính 7,8,9,10 Thứ 7 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1023 20221IT6036003 IT6036 Tối ưu hóa 7,8,9 Thứ 5 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1024 20221IT6043012 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 13,14,15 Thứ 3 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1025 20221IT6043013 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 7,8,9 Thứ 6 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1026 20221LP6004050 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 10,11 Thứ 6 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
Phòng TH
1027 20221BM6104001 BM6104 Dịch vụ Logistics 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Logistics 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1028 20221BM6104002 BM6104 Dịch vụ Logistics 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Logistics 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1029 20221BM6104003 BM6104 Dịch vụ Logistics 13,14,15,16 Thứ 2 Logistics 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1030 20221BM6104003 BM6104 Dịch vụ Logistics 13,14,15,16 Thứ 5 Logistics 12/09/2022
Khoa QLKD
136
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1031 20221BM6015001 BM6015 Hệ thống thông tin quản lý 4,5 Thứ 2 A7-616 Logistics 12/09/2022

1032 20221BM6015002 BM6015 Hệ thống thông tin quản lý 4,5 Thứ 6 Khu A Logistics 12/09/2022

Lập kế hoạch và điều độ trong chuỗi cung Phòng TH


1033 20221BM6099001 BM6099 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Logistics 12/09/2022
ứng Khoa QLKD
Lập kế hoạch và điều độ trong chuỗi cung Phòng TH
1034 20221BM6099002 BM6099 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Logistics 12/09/2022
ứng Khoa QLKD
Lập kế hoạch và điều độ trong chuỗi cung Phòng TH
1035 20221BM6099003 BM6099 13,14,15,16 Thứ 3 Logistics 12/09/2022
ứng Khoa QLKD
Lập kế hoạch và điều độ trong chuỗi cung Phòng TH
1036 20221BM6099003 BM6099 13,14,15,16 Thứ 6 Logistics 12/09/2022
ứng Khoa QLKD
1037 20221LP6014001 LP6014 Pháp luật về thương mại 1,2,3 Thứ 2 A7-616 Logistics 12/09/2022

1038 20221LP6014002 LP6014 Pháp luật về thương mại 1,2,3 Thứ 6 Khu A Logistics 12/09/2022

1039 20221BM6046005 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7,8 Thứ 4 Khu A Logistics 12/09/2022

1040 20221BM6046006 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4,5 Thứ 7 Khu A Logistics 12/09/2022

1041 20221BM6051008 BM6051 Quản trị chất lượng 1,2,3 Thứ 3 Khu A Logistics 12/09/2022

1042 20221BM6051009 BM6051 Quản trị chất lượng 1,2,3 Thứ 5 Khu A Logistics 12/09/2022

1043 20221BM6057001 BM6057 Quản trị học 13,14 Thứ 3 Khu A Logistics 12/09/2022

1044 20221BM6057002 BM6057 Quản trị học 4,5 Thứ 5 Khu A Logistics 12/09/2022

1045 20221FL6345037 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 4 Khu A Logistics 12/09/2022

1046 20221FL6345037 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 7 Khu A Logistics 12/09/2022

1047 20221FL6345038 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 4 Khu A Logistics 12/09/2022

137
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1048 20221FL6345038 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 7 Khu A Logistics 12/09/2022

1049 20221FL6345039 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 4 Khu A Logistics 12/09/2022

1050 20221FL6345039 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 7 Khu A Logistics 12/09/2022

1051 20221LP6004051 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14 Thứ 4 A7-616 Logistics 12/09/2022

1052 20221LP6004052 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 7 Khu A Logistics 12/09/2022

1053 202211603101001 1603101 Chiến lược kinh doanh 13,14,15,16 Thứ 7 A10-708 Marketing 12/09/2022

1054 202211603187001 1603187 Hành vi người tiêu dùng 1,2,3 Thứ 2 A10-708 Marketing 12/09/2022

1055 202211603187001 1603187 Hành vi người tiêu dùng 1,2,3 Thứ 3 A10-708 Marketing 12/09/2022

1056 202211603190001 1603190 Nghiên cứu marketing 13,14,15 Thứ 3 A10-708 Marketing 12/09/2022

1057 202211603190001 1603190 Nghiên cứu marketing 13,14,15 Thứ 6 A10-708 Marketing 12/09/2022

1058 202211603140001 1603140 Quản trị nhân lực 4,5 Thứ 2 A10-708 Marketing 12/09/2022

1059 202211603140001 1603140 Quản trị nhân lực 3,4,5 Thứ 5 A10-708 Marketing 12/09/2022

1060 202211603144003 1603144 Tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4 Thứ 6 A10-708 Marketing 12/09/2022

1061 20221FL6345040 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 4 A7-624 Marketing 12/09/2022

1062 20221FL6345040 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 7 A7-624 Marketing 12/09/2022

1063 20221FL6345041 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 4 A7-624 Marketing 12/09/2022

1064 20221FL6345041 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 7 A7-624 Marketing 12/09/2022

1065 20221LP6004053 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 5 A10-708 Marketing 12/09/2022
138
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1066 202211603101002 1603101 Chiến lược kinh doanh 7,8,9,10 Thứ 6 A10-708 Marketing 12/09/2022

1067 202211603187002 1603187 Hành vi người tiêu dùng 13,14,15 Thứ 2 A10-708 Marketing 12/09/2022

1068 202211603187002 1603187 Hành vi người tiêu dùng 13,14,15 Thứ 5 A10-708 Marketing 12/09/2022

1069 202211603190002 1603190 Nghiên cứu marketing 7,8,9 Thứ 2 A10-708 Marketing 12/09/2022

1070 202211603190002 1603190 Nghiên cứu marketing 7,8,9 Thứ 3 A10-708 Marketing 12/09/2022

1071 202211603140002 1603140 Quản trị nhân lực 10,11 Thứ 2 A10-708 Marketing 12/09/2022

1072 202211603140002 1603140 Quản trị nhân lực 9,10,11 Thứ 5 A10-708 Marketing 12/09/2022

1073 202211603144004 1603144 Tài chính doanh nghiệp 13,14,15,16 Thứ 4 A10-708 Marketing 12/09/2022

1074 20221FL6345042 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 4 A7-624 Marketing 12/09/2022

1075 20221FL6345042 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 7 A7-624 Marketing 12/09/2022

1076 20221FL6345043 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 4 A7-624 Marketing 12/09/2022

1077 20221FL6345043 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 7 A7-624 Marketing 12/09/2022

1078 20221LP6004054 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 5 A10-708 Marketing 12/09/2022

1079 20221FE6089001 FE6089 Chuyển mạch và định tuyến 7,8,9,10 Thứ 7 A8-503 MMT và Truyền thông 12/09/2022

1080 20221FE6084001 FE6084 Cơ sở dữ liệu 7,8,9,10 Thứ 4 A8-503 MMT và Truyền thông 12/09/2022

1081 20221FE6083001 FE6083 Đồ án cơ sở ngành 13,14,15,16 Thứ 5 A8-503 MMT và Truyền thông 12/09/2022

1082 20221IT6018001 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10 Thứ 5 A8-503 MMT và Truyền thông 12/09/2022

1083 20221FE6051001 FE6051 Lập trình Python 9,10,11 Thứ 2 A8-503 MMT và Truyền thông 12/09/2022
139
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1084 20221FE6081001 FE6081 Nhập môn IoT 7,8 Thứ 2 A8-503 MMT và Truyền thông 12/09/2022

1085 20221FL6357058 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 3 A8-503 MMT và Truyền thông 12/09/2022

1086 20221FL6357058 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 6 A8-503 MMT và Truyền thông 12/09/2022

1087 20221FL6357059 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 3 A8-503 MMT và Truyền thông 12/09/2022

1088 20221FL6357059 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 6 A8-503 MMT và Truyền thông 12/09/2022

1089 20221FL6014001 FL6014 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 5 9,10 Thứ 2 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1090 20221FL6014002 FL6014 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 5 7,8 Thứ 2 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1091 20221FL6038001 FL6038 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 5 7,8 Thứ 5 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1092 20221FL6038002 FL6038 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 5 13,14 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1093 20221FL6027001 FL6027 Kỹ năng nói Tiếng Anh 5 7,8 Thứ 3 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1094 20221FL6027002 FL6027 Kỹ năng nói Tiếng Anh 5 10,11 Thứ 3 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1095 20221FL6052001 FL6052 Kỹ năng viết Tiếng Anh 5 7,8 Thứ 4 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1096 20221FL6052002 FL6052 Kỹ năng viết Tiếng Anh 5 9,10 Thứ 4 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1097 20221FL6059001 FL6059 Kỹ thuật biên dịch tiếng Anh 1 7,8 Thứ 6 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1098 20221FL6059002 FL6059 Kỹ thuật biên dịch tiếng Anh 1 9,10 Thứ 6 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1099 20221FL6068001 FL6068 Lý thuyết dịch tiếng Anh 7,8 Thứ 7 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1100 20221FL6068002 FL6068 Lý thuyết dịch tiếng Anh 9,10 Thứ 7 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1101 20221FL6071001 FL6071 Ngữ âm - Âm vị học 9,10 Thứ 3 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

140
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1102 20221FL6071002 FL6071 Ngữ âm - Âm vị học 13,14 Thứ 3 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1103 20221FL6335001 FL6335 Tiếng Hàn 1 13,14 Thứ 2 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1104 20221FL6335001 FL6335 Tiếng Hàn 1 13,14 Thứ 5 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1105 20221FL6335002 FL6335 Tiếng Hàn 1 10,11 Thứ 2 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1106 20221FL6335002 FL6335 Tiếng Hàn 1 9,10 Thứ 5 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1107 20221FL6014003 FL6014 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 5 13,14 Thứ 2 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1108 20221FL6014004 FL6014 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 5 1,2 Thứ 2 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1109 20221FL6014005 FL6014 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 5 3,4 Thứ 2 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1110 20221FL6038003 FL6038 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 5 1,2 Thứ 7 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1111 20221FL6038004 FL6038 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 5 4,5 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1112 20221FL6038005 FL6038 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 5 4,5 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1113 20221FL6027003 FL6027 Kỹ năng nói Tiếng Anh 5 1,2 Thứ 3 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1114 20221FL6027004 FL6027 Kỹ năng nói Tiếng Anh 5 3,4 Thứ 3 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1115 20221FL6027005 FL6027 Kỹ năng nói Tiếng Anh 5 4,5 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1116 20221FL6052003 FL6052 Kỹ năng viết Tiếng Anh 5 13,14 Thứ 4 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1117 20221FL6052004 FL6052 Kỹ năng viết Tiếng Anh 5 1,2 Thứ 4 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1118 20221FL6052005 FL6052 Kỹ năng viết Tiếng Anh 5 4,5 Thứ 4 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1119 20221FL6059003 FL6059 Kỹ thuật biên dịch tiếng Anh 1 1,2 Thứ 6 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

141
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1120 20221FL6059004 FL6059 Kỹ thuật biên dịch tiếng Anh 1 4,5 Thứ 6 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1121 20221FL6059005 FL6059 Kỹ thuật biên dịch tiếng Anh 1 13,14 Thứ 6 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1122 20221FL6068003 FL6068 Lý thuyết dịch tiếng Anh 13,14 Thứ 3 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1123 20221FL6068004 FL6068 Lý thuyết dịch tiếng Anh 1,2 Thứ 5 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1124 20221FL6068005 FL6068 Lý thuyết dịch tiếng Anh 3,4 Thứ 5 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1125 20221FL6071003 FL6071 Ngữ âm - Âm vị học 1,2 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1126 20221FL6071004 FL6071 Ngữ âm - Âm vị học 3,4 Thứ 6 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1127 20221FL6071005 FL6071 Ngữ âm - Âm vị học 1,2 Thứ 6 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1128 20221FL6339002 FL6339 Tiếng Trung 1 13,14 Thứ 2 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1129 20221FL6339002 FL6339 Tiếng Trung 1 13,14 Thứ 5 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1130 20221FL6339003 FL6339 Tiếng Trung 1 3,4 Thứ 4 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1131 20221FL6339003 FL6339 Tiếng Trung 1 3,4 Thứ 7 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1132 20221FL6339004 FL6339 Tiếng Trung 1 1,2 Thứ 4 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1133 20221FL6339004 FL6339 Tiếng Trung 1 1,2 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1134 20221FL6014006 FL6014 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 5 3,4 Thứ 7 A7-613 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1135 20221FL6014007 FL6014 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 5 1,2 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1136 20221FL6038006 FL6038 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 5 3,4 Thứ 6 A7-613 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1137 20221FL6038007 FL6038 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 5 1,2 Thứ 6 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

142
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1138 20221FL6027006 FL6027 Kỹ năng nói Tiếng Anh 5 3,4 Thứ 4 A7-613 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1139 20221FL6027007 FL6027 Kỹ năng nói Tiếng Anh 5 13,14 Thứ 4 A7-613 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1140 20221FL6052006 FL6052 Kỹ năng viết Tiếng Anh 5 4,5 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1141 20221FL6052007 FL6052 Kỹ năng viết Tiếng Anh 5 1,2 Thứ 5 A7-613 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1142 20221FL6059006 FL6059 Kỹ thuật biên dịch tiếng Anh 1 3,4 Thứ 3 A7-613 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1143 20221FL6059007 FL6059 Kỹ thuật biên dịch tiếng Anh 1 1,2 Thứ 3 A7-613 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1144 20221FL6068006 FL6068 Lý thuyết dịch tiếng Anh 1,2 Thứ 6 A7-613 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1145 20221FL6068007 FL6068 Lý thuyết dịch tiếng Anh 4,5 Thứ 6 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1146 20221FL6071006 FL6071 Ngữ âm - Âm vị học 13,14 Thứ 2 A7-613 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1147 20221FL6071007 FL6071 Ngữ âm - Âm vị học 1,2 Thứ 2 A7-613 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1148 20221FL6337001 FL6337 Tiếng Nhật 1 1,2 Thứ 4 A7-613 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1149 20221FL6337001 FL6337 Tiếng Nhật 1 1,2 Thứ 7 A7-613 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1150 20221FL6339005 FL6339 Tiếng Trung 1 3,4 Thứ 2 A7-613 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1151 20221FL6339005 FL6339 Tiếng Trung 1 3,4 Thứ 5 A7-613 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

1152 20221FL6206001 FL6206 Biên dịch tiếng Hàn Quốc 1 7,8,9 Thứ 3 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022

1153 20221FL6206002 FL6206 Biên dịch tiếng Hàn Quốc 1 13,14 Thứ 5 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022

1154 20221FL6206003 FL6206 Biên dịch tiếng Hàn Quốc 1 7,8,9 Thứ 7 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022

1155 20221FL6196001 FL6196 Kỹ năng đọc tiếng Hàn Quốc 5 7,8 Thứ 4 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022

143
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1156 20221FL6196002 FL6196 Kỹ năng đọc tiếng Hàn Quốc 5 10,11 Thứ 4 Khu A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022

1157 20221FL6196003 FL6196 Kỹ năng đọc tiếng Hàn Quốc 5 13,14 Thứ 5 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022

1158 20221FL6194001 FL6194 Kỹ năng nghe tiếng Hàn Quốc 5 10,11 Thứ 3 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022

1159 20221FL6194002 FL6194 Kỹ năng nghe tiếng Hàn Quốc 5 10,11 Thứ 7 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022

1160 20221FL6194003 FL6194 Kỹ năng nghe tiếng Hàn Quốc 5 13,14 Thứ 7 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022

1161 20221FL6195001 FL6195 Kỹ năng nói tiếng Hàn Quốc 5 7,8 Thứ 2 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022

1162 20221FL6195002 FL6195 Kỹ năng nói tiếng Hàn Quốc 5 13,14 Thứ 2 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022

1163 20221FL6195003 FL6195 Kỹ năng nói tiếng Hàn Quốc 5 ??? Thứ 7 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022

1164 20221FL6197001 FL6197 Kỹ năng viết tiếng Hàn Quốc 5 8,9 Thứ 5 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022

1165 20221FL6197002 FL6197 Kỹ năng viết tiếng Hàn Quốc 5 10,11 Thứ 5 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022

1166 20221FL6197003 FL6197 Kỹ năng viết tiếng Hàn Quốc 5 7,8 Thứ 6 Khu A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022

1167 20221FL6205001 FL6205 Lý thuyết dịch tiếng Hàn Quốc 7,8 Thứ 4 Khu A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022

1168 20221FL6205002 FL6205 Lý thuyết dịch tiếng Hàn Quốc 9,10 Thứ 6 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022

1169 20221FL6205003 FL6205 Lý thuyết dịch tiếng Hàn Quốc 7,8 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tiếng
1170 20221FL6173001 FL6173 Hàn Quốc)
7,8 Thứ 2 Khu A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tiếng
1171 20221FL6173002 FL6173 Hàn Quốc)
9,10 Thứ 2 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tiếng
1172 20221FL6173003 FL6173 Hàn Quốc)
9,10 Thứ 4 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022

1173 20221FL6333001 FL6333 Tiếng Anh 1 13,14 Thứ 3 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022

144
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1174 20221FL6333001 FL6333 Tiếng Anh 1 13,14 Thứ 6 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022

1175 20221FL6333002 FL6333 Tiếng Anh 1 7,8 Thứ 3 Khu A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022

1176 20221FL6333002 FL6333 Tiếng Anh 1 7,8 Thứ 6 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022

1177 20221FL6333003 FL6333 Tiếng Anh 1 10,11 Thứ 3 Khu A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022

1178 20221FL6333003 FL6333 Tiếng Anh 1 10,11 Thứ 6 Khu A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022

1179 20221FL6261001 FL6261 Biên dịch Tiếng Nhật 1 10,11 Thứ 7 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022

1180 20221FL6261002 FL6261 Biên dịch Tiếng Nhật 1 13,14 Thứ 7 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022

1181 20221FL6248001 FL6248 Kỹ năng đọc Tiếng Nhật 5 7,8 Thứ 4 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022

1182 20221FL6248002 FL6248 Kỹ năng đọc Tiếng Nhật 5 9,10 Thứ 4 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022

1183 20221FL6248003 FL6248 Kỹ năng đọc Tiếng Nhật 5 13,14 Thứ 4 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022

1184 20221FL6248004 FL6248 Kỹ năng đọc Tiếng Nhật 5 10,11 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022

1185 20221FL6246001 FL6246 Kỹ năng nghe Tiếng Nhật 5 10,11 Thứ 2 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022

1186 20221FL6246002 FL6246 Kỹ năng nghe Tiếng Nhật 5 7,8 Thứ 2 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022

1187 20221FL6246003 FL6246 Kỹ năng nghe Tiếng Nhật 5 13,14 Thứ 2 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022

1188 20221FL6247001 FL6247 Kỹ năng nói Tiếng Nhật 5 7,8 Thứ 3 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022

1189 20221FL6247002 FL6247 Kỹ năng nói Tiếng Nhật 5 13,14 Thứ 3 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022

1190 20221FL6247003 FL6247 Kỹ năng nói Tiếng Nhật 5 10,11 Thứ 3 Khu A Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022

1191 20221FL6249001 FL6249 Kỹ năng viết Tiếng Nhật 5 7,8 Thứ 5 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022

145
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1192 20221FL6249002 FL6249 Kỹ năng viết Tiếng Nhật 5 9,10 Thứ 5 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022

1193 20221FL6249003 FL6249 Kỹ năng viết Tiếng Nhật 5 7,8 Thứ 6 Khu A Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022

1194 20221FL6250001 FL6250 Ngữ pháp tiếng Nhật 5 7,8 Thứ 6 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022

1195 20221FL6250002 FL6250 Ngữ pháp tiếng Nhật 5 9,10 Thứ 6 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022

1196 20221FL6250003 FL6250 Ngữ pháp tiếng Nhật 5 7,8 Thứ 7 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022

1197 20221FL6262001 FL6262 Phiên dịch Tiếng Nhật 1 13,14,15 Thứ 2 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022

1198 20221FL6262002 FL6262 Phiên dịch Tiếng Nhật 1 9,10,11 Thứ 3 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022

1199 20221FL6262003 FL6262 Phiên dịch Tiếng Nhật 1 7,8,9 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tiếng
1200 20221FL6224001 FL6224 Nhật)
7,8 Thứ 2 Khu A Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tiếng
1201 20221FL6224002 FL6224 Nhật)
13,14 Thứ 7 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tiếng
1202 20221FL6224003 FL6224 Nhật)
10,11 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022

1203 20221FL6001001 FL6001 Biên dịch Tiếng Trung Quốc 1 13,14,15 Thứ 5 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1204 20221FL6001002 FL6001 Biên dịch Tiếng Trung Quốc 1 3,4,5 Thứ 6 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1205 20221FL6001003 FL6001 Biên dịch Tiếng Trung Quốc 1 3,4,5 Thứ 6 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1206 20221FL6019001 FL6019 Kỹ năng đọc tiếng Trung Quốc 5 1,2 Thứ 2 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1207 20221FL6019002 FL6019 Kỹ năng đọc tiếng Trung Quốc 5 13.14 Thứ 2 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1208 20221FL6019003 FL6019 Kỹ năng đọc tiếng Trung Quốc 5 3,4 Thứ 2 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1209 20221FL6043001 FL6043 Kỹ năng nghe tiếng Trung Quốc 5 1,2 Thứ 4 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

146
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1210 20221FL6043002 FL6043 Kỹ năng nghe tiếng Trung Quốc 5 13,14 Thứ 4 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1211 20221FL6043003 FL6043 Kỹ năng nghe tiếng Trung Quốc 5 4,5 Thứ 4 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1212 20221FL6032001 FL6032 Kỹ năng nói tiếng Trung Quốc 5 13,14 Thứ 3 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1213 20221FL6032002 FL6032 Kỹ năng nói tiếng Trung Quốc 5 3,4 Thứ 3 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1214 20221FL6032003 FL6032 Kỹ năng nói tiếng Trung Quốc 5 1,2 Thứ 3 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1215 20221FL6057001 FL6057 Kỹ năng viết tiếng Trung Quốc 5 1,2 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1216 20221FL6057002 FL6057 Kỹ năng viết tiếng Trung Quốc 5 3,4 Thứ 5 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1217 20221FL6057003 FL6057 Kỹ năng viết tiếng Trung Quốc 5 13,14 Thứ 5 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1218 20221FL6069001 FL6069 Lý thuyết dịch tiếng Trung Quốc 1,2 Thứ 7 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1219 20221FL6069002 FL6069 Lý thuyết dịch tiếng Trung Quốc 1,2 Thứ 7 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1220 20221FL6069003 FL6069 Lý thuyết dịch tiếng Trung Quốc 3,4 Thứ 7 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1221 20221FL6078001 FL6078 Phiên dịch Tiếng Trung Quốc 1 3,4 Thứ 3 Phòng Lab A2 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1222 20221FL6078002 FL6078 Phiên dịch Tiếng Trung Quốc 1 1,2 Thứ 3 Phòng Lab A2 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1223 20221FL6078003 FL6078 Phiên dịch Tiếng Trung Quốc 1 4,5 Thứ 3 Phòng Lab A2 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tiếng
1224 20221FL6083001 FL6083 Trung)
4,5 Thứ 6 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tiếng
1225 20221FL6083002 FL6083 Trung)
1,2 Thứ 6 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tiếng
1226 20221FL6083003 FL6083 Trung)
13,14 Thứ 6 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1227 20221FL6333004 FL6333 Tiếng Anh 1 1,2 Thứ 2 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

147
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1228 20221FL6333004 FL6333 Tiếng Anh 1 1,2 Thứ 5 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1229 20221FL6333005 FL6333 Tiếng Anh 1 3,4 Thứ 4 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1230 20221FL6333005 FL6333 Tiếng Anh 1 4,5 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1231 20221FL6333006 FL6333 Tiếng Anh 1 1,2 Thứ 4 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1232 20221FL6333006 FL6333 Tiếng Anh 1 1,2 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1233 20221FL6001004 FL6001 Biên dịch Tiếng Trung Quốc 1 7,8,9 Thứ 5 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1234 20221FL6001005 FL6001 Biên dịch Tiếng Trung Quốc 1 7,8,9 Thứ 6 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1235 20221FL6019004 FL6019 Kỹ năng đọc tiếng Trung Quốc 5 7,8 Thứ 2 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1236 20221FL6019005 FL6019 Kỹ năng đọc tiếng Trung Quốc 5 9,10 Thứ 2 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1237 20221FL6043004 FL6043 Kỹ năng nghe tiếng Trung Quốc 5 7,8 Thứ 4 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1238 20221FL6043005 FL6043 Kỹ năng nghe tiếng Trung Quốc 5 10,11 Thứ 4 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1239 20221FL6032004 FL6032 Kỹ năng nói tiếng Trung Quốc 5 7,8 Thứ 3 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1240 20221FL6032005 FL6032 Kỹ năng nói tiếng Trung Quốc 5 9,10 Thứ 3 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1241 20221FL6057004 FL6057 Kỹ năng viết tiếng Trung Quốc 5 7,8 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1242 20221FL6057005 FL6057 Kỹ năng viết tiếng Trung Quốc 5 13,14 Thứ 5 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1243 20221FL6069004 FL6069 Lý thuyết dịch tiếng Trung Quốc 13,14 Thứ 6 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1244 20221FL6069005 FL6069 Lý thuyết dịch tiếng Trung Quốc 10,11 Thứ 6 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1245 20221FL6078004 FL6078 Phiên dịch Tiếng Trung Quốc 1 9,10 Thứ 3 Phòng Lab A2 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

148
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1246 20221FL6078005 FL6078 Phiên dịch Tiếng Trung Quốc 1 7,8 Thứ 3 Phòng Lab A2 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tiếng
1247 20221FL6083004 FL6083 Trung)
7,8 Thứ 7 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tiếng
1248 20221FL6083005 FL6083 Trung)
9,10 Thứ 7 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1249 20221FL6333007 FL6333 Tiếng Anh 1 9,10 Thứ 4 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1250 20221FL6333007 FL6333 Tiếng Anh 1 10,11 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1251 20221FL6333008 FL6333 Tiếng Anh 1 7,8 Thứ 4 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1252 20221FL6333008 FL6333 Tiếng Anh 1 7,8 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1253 20221AT6048001 AT6048 Cơ điện tử ô tô 9,10 Thứ 5 A10-811 Ô tô 12/09/2022

1254 20221LP6013033 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 4 A10-811 Ô tô 12/09/2022

1255 20221AT6051001 AT6051 Thiết kế tính toán ô tô 7,8 Thứ 5 A10-811 Ô tô 12/09/2022

1256 20221FL6347001 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 7,8 Thứ 3 A9-408 Ô tô 12/09/2022

1257 20221FL6347001 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 7,8 Thứ 6 A9-408 Ô tô 12/09/2022

1258 20221FL6347002 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 9,10 Thứ 3 A9-408 Ô tô 12/09/2022

1259 20221FL6347002 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 9,10 Thứ 6 A9-408 Ô tô 12/09/2022

1260 20221AT6048002 AT6048 Cơ điện tử ô tô 3,4 Thứ 5 A10-811 Ô tô 12/09/2022

1261 20221LP6013034 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 4 A10-811 Ô tô 12/09/2022

1262 20221AT6051002 AT6051 Thiết kế tính toán ô tô 1,2 Thứ 5 A10-811 Ô tô 12/09/2022

1263 20221FL6347003 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 1,2 Thứ 3 A9-408 Ô tô 12/09/2022

149
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1264 20221FL6347003 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 1,2 Thứ 6 A9-408 Ô tô 12/09/2022

1265 20221FL6347004 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 3,4 Thứ 3 A9-408 Ô tô 12/09/2022

1266 20221FL6347004 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 3,4 Thứ 6 A9-408 Ô tô 12/09/2022

1267 20221AT6048003 AT6048 Cơ điện tử ô tô 9,10 Thứ 3 A10-811 Ô tô 12/09/2022

1268 20221LP6013035 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9,10 Thứ 4 A10-811 Ô tô 12/09/2022

1269 20221AT6051003 AT6051 Thiết kế tính toán ô tô 7,8 Thứ 3 A10-811 Ô tô 12/09/2022

1270 20221FL6347005 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 7,8 Thứ 2 A9-408 Ô tô 12/09/2022

1271 20221FL6347005 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 7,8 Thứ 5 A9-408 Ô tô 12/09/2022

1272 20221FL6347006 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 9,10 Thứ 2 A9-408 Ô tô 12/09/2022

1273 20221FL6347006 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 9,10 Thứ 5 A9-408 Ô tô 12/09/2022

1274 20221AT6048004 AT6048 Cơ điện tử ô tô 3,4 Thứ 3 A10-811 Ô tô 12/09/2022

1275 20221LP6013036 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3,4 Thứ 4 A10-811 Ô tô 12/09/2022

1276 20221AT6051004 AT6051 Thiết kế tính toán ô tô 1,2 Thứ 3 A10-811 Ô tô 12/09/2022

1277 20221FL6347007 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 1,2 Thứ 2 A9-408 Ô tô 12/09/2022

1278 20221FL6347007 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 1,2 Thứ 5 A9-408 Ô tô 12/09/2022

1279 20221FL6347008 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 3,4 Thứ 2 A9-408 Ô tô 12/09/2022

1280 20221FL6347008 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 3,4 Thứ 5 A9-408 Ô tô 12/09/2022

1281 20221AT6048005 AT6048 Cơ điện tử ô tô 7,8 Thứ 6 A10-811 Ô tô 12/09/2022

150
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1282 20221LP6013037 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 13,14 Thứ 4 A10-811 Ô tô 12/09/2022

1283 20221AT6051005 AT6051 Thiết kế tính toán ô tô 9,10 Thứ 6 A10-811 Ô tô 12/09/2022

1284 20221FL6347009 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 7,8 Thứ 4 A9-408 Ô tô 12/09/2022

1285 20221FL6347009 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 7,8 Thứ 7 A9-408 Ô tô 12/09/2022

1286 20221FL6347010 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 9,10 Thứ 4 A9-408 Ô tô 12/09/2022

1287 20221FL6347010 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 9,10 Thứ 7 A9-408 Ô tô 12/09/2022

1288 20221AT6048006 AT6048 Cơ điện tử ô tô 13,14 Thứ 6 A10-811 Ô tô 12/09/2022

1289 20221LP6013038 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 6 A10-811 Ô tô 12/09/2022

1290 20221AT6051006 AT6051 Thiết kế tính toán ô tô 3,4 Thứ 6 A10-811 Ô tô 12/09/2022

1291 20221FL6347011 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 1,2 Thứ 4 A9-408 Ô tô 12/09/2022

1292 20221FL6347011 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 1,2 Thứ 7 A9-408 Ô tô 12/09/2022

1293 20221FL6347012 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 3,4 Thứ 4 A9-408 Ô tô 12/09/2022

1294 20221FL6347012 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 3,4 Thứ 7 A9-408 Ô tô 12/09/2022

1295 20221AT6048007 AT6048 Cơ điện tử ô tô 7,8 Thứ 7 Khu A Ô tô 12/09/2022


Phòng TH
1296 20221AT6043001 AT6043 Kết cấu ô tô 1,2,3 Thứ 2 Ô tô 12/09/2022
Khoa CN Ô tô
Phòng TH
1297 20221AT6043002 AT6043 Kết cấu ô tô 1,2,3 Thứ 2 Ô tô 12/09/2022
Khoa CN Ô tô
Phòng TH
1298 20221AT6043003 AT6043 Kết cấu ô tô 7,8,9 Thứ 2 Ô tô 12/09/2022
Khoa CN Ô tô
Phòng TH
1299 20221AT6043004 AT6043 Kết cấu ô tô 1,2,3 Thứ 3 Ô tô 12/09/2022
Khoa CN Ô tô
151
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Phòng TH
1300 20221AT6043005 AT6043 Kết cấu ô tô 1,2,3 Thứ 3 Ô tô 12/09/2022
Khoa CN Ô tô
Phòng TH
1301 20221AT6043006 AT6043 Kết cấu ô tô 7,8,9 Thứ 3 Ô tô 12/09/2022
Khoa CN Ô tô
Phòng TH
1302 20221AT6043007 AT6043 Kết cấu ô tô 13,14,15 Thứ 3 Ô tô 12/09/2022
Khoa CN Ô tô
Phòng TH
1303 20221AT6043008 AT6043 Kết cấu ô tô 1,2,3 Thứ 4 Ô tô 12/09/2022
Khoa CN Ô tô
Phòng TH
1304 20221AT6043009 AT6043 Kết cấu ô tô 1,2,3 Thứ 4 Ô tô 12/09/2022
Khoa CN Ô tô
Phòng TH
1305 20221AT6043010 AT6043 Kết cấu ô tô 7,8,9 Thứ 4 Ô tô 12/09/2022
Khoa CN Ô tô
Phòng TH
1306 20221AT6043011 AT6043 Kết cấu ô tô 13,14,15 Thứ 4 Ô tô 12/09/2022
Khoa CN Ô tô
Phòng TH
1307 20221AT6043012 AT6043 Kết cấu ô tô 1,2,3 Thứ 5 Ô tô 12/09/2022
Khoa CN Ô tô
Phòng TH
1308 20221AT6043013 AT6043 Kết cấu ô tô 7,8,9 Thứ 5 Ô tô 12/09/2022
Khoa CN Ô tô
Phòng TH
1309 20221AT6043014 AT6043 Kết cấu ô tô 7,8,9 Thứ 5 Ô tô 12/09/2022
Khoa CN Ô tô
Phòng TH
1310 20221AT6043015 AT6043 Kết cấu ô tô 13,14,15 Thứ 5 Ô tô 12/09/2022
Khoa CN Ô tô
Phòng TH
1311 20221AT6043016 AT6043 Kết cấu ô tô 1,2,3 Thứ 6 Ô tô 12/09/2022
Khoa CN Ô tô
Phòng TH
1312 20221AT6043017 AT6043 Kết cấu ô tô 7,8,9 Thứ 6 Ô tô 12/09/2022
Khoa CN Ô tô
Phòng TH
1313 20221AT6043018 AT6043 Kết cấu ô tô 7,8,9 Thứ 6 Ô tô 12/09/2022
Khoa CN Ô tô
Phòng TH
1314 20221AT6043019 AT6043 Kết cấu ô tô 1,2,3 Thứ 7 Ô tô 12/09/2022
Khoa CN Ô tô
Phòng TH
1315 20221AT6043020 AT6043 Kết cấu ô tô 7,8,9 Thứ 7 Ô tô 12/09/2022
Khoa CN Ô tô

152
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Phòng TH
1316 20221AT6043021 AT6043 Kết cấu ô tô 7,8,9 Thứ 7 Ô tô 12/09/2022
Khoa CN Ô tô
1317 20221AT6051007 AT6051 Thiết kế tính toán ô tô 13,14 Thứ 4 A10-811 Ô tô 12/09/2022

1318 20221AT6051008 AT6051 Thiết kế tính toán ô tô 9,10 Thứ 7 Khu A Ô tô 12/09/2022
Phòng TH TT
1319 20221MC6001001 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1320 20221MC6001002 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1321 20221MC6001003 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1322 20221MC6001004 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1323 20221MC6001005 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1324 20221MC6001006 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1325 20221MC6003017 MC6003 Thực hành Hàn 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1326 20221MC6003018 MC6003 Thực hành Hàn 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1327 20221MC6003019 MC6003 Thực hành Hàn 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1328 20221MC6003020 MC6003 Thực hành Hàn 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1329 20221MC6003021 MC6003 Thực hành Hàn 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1330 20221MC6003022 MC6003 Thực hành Hàn 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1331 20221MC6004017 MC6004 Thực hành Nguội 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí

153
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Phòng TH TT
1332 20221MC6004018 MC6004 Thực hành Nguội 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1333 20221MC6004019 MC6004 Thực hành Nguội 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1334 20221MC6004020 MC6004 Thực hành Nguội 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1335 20221MC6004021 MC6004 Thực hành Nguội 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1336 20221MC6004022 MC6004 Thực hành Nguội 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
1337 20221FL6347013 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 13,14 Thứ 2 A9-408 Ô tô 12/09/2022

1338 20221FL6347013 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 13,14 Thứ 5 A9-408 Ô tô 12/09/2022

1339 20221FL6347014 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 13,14 Thứ 3 A9-408 Ô tô 12/09/2022

1340 20221FL6347014 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 13,14 Thứ 6 A9-408 Ô tô 12/09/2022

1341 20221TO6021003 TO6021 Điều hành chương trình du lịch 13,14,15 Thứ 2 A8-401 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1342 20221TO6016003 TO6016 Du lịch có trách nhiệm 3,4,5 Thứ 3 A8-401 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1343 20221TO6042001 TO6042 Nghiệp vụ lữ hành 1,2,3,4 Thứ 6 A8-401 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

Tâm lý du khách và hành vi tiêu dùng du


1344 20221TO6055004 TO6055 lịch
1,2,3,4 Thứ 4 A8-401 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Phòng TH
1345 20221TO6066001 TO6066 Thiết kế chương trình du lịch 7,8,9,10 Thứ 5 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Khoa Du lịch
1346 20221FL6359005 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 1,2 Thứ 2 A8-404 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1347 20221FL6359005 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 1,2 Thứ 5 A8-404 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1348 20221FL6359006 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 3,4 Thứ 2 A8-404 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

154
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1349 20221FL6359006 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 3,4 Thứ 5 A8-404 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1350 20221LP6004055 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 3 A8-401 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1351 20221TO6062002 TO6062 Tư vấn và bán sản phẩm du lịch 1,2,3 Thứ 7 A8-401 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1352 20221TO6021004 TO6021 Điều hành chương trình du lịch 7,8,9 Thứ 7 A8-403 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1353 20221TO6016004 TO6016 Du lịch có trách nhiệm 9,10,11 Thứ 3 A8-403 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1354 20221TO6042002 TO6042 Nghiệp vụ lữ hành 7,8,9,10 Thứ 6 A8-403 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

Tâm lý du khách và hành vi tiêu dùng du


1355 20221TO6055005 TO6055 lịch
7,8,9,10 Thứ 4 A8-403 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

Phòng TH
1356 20221TO6066002 TO6066 Thiết kế chương trình du lịch 1,2,3,4 Thứ 5 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Khoa Du lịch
1357 20221FL6359007 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 7,8 Thứ 2 A8-404 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1358 20221FL6359007 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 7,8 Thứ 5 A8-404 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1359 20221FL6359008 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 9,10 Thứ 2 A8-404 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1360 20221FL6359008 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 9,10 Thứ 5 A8-404 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1361 20221LP6004056 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 3 A8-403 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1362 20221TO6021005 TO6021 Điều hành chương trình du lịch 7,8,9 Thứ 3 A8-403 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1363 20221TO6016005 TO6016 Du lịch có trách nhiệm 9,10,11 Thứ 6 A8-403 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1364 20221TO6042003 TO6042 Nghiệp vụ lữ hành 7,8,9,10 Thứ 2 A8-403 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

Tâm lý du khách và hành vi tiêu dùng du


1365 20221TO6055006 TO6055 lịch
7,8,9,10 Thứ 5 A8-403 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

155
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Phòng TH
1366 20221TO6066003 TO6066 Thiết kế chương trình du lịch 1,2,3,4 Thứ 4 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Khoa Du lịch
1367 20221FL6359009 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 13,14 Thứ 2 A8-403 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1368 20221FL6359009 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 13,14 Thứ 5 A8-403 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1369 20221FL6359010 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 13,14 Thứ 3 A8-403 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1370 20221FL6359010 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 13,14 Thứ 6 A8-403 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1371 20221LP6004057 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 6 A8-403 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1372 20221TO6005001 TO6005 An ninh an toàn trong khách sạn 9,10,11 Thứ 3 A8-401 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1373 20221TO6026001 TO6026 Kinh doanh khách sạn 9,10,11 Thứ 6 A8-401 Quản trị khách sạn 12/09/2022
Phòng TH
1374 20221TO6033001 TO6033 Lễ tân khách sạn 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Quản trị khách sạn 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1375 20221TO6033002 TO6033 Lễ tân khách sạn 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Quản trị khách sạn 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1376 20221TO6033003 TO6033 Lễ tân khách sạn 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Quản trị khách sạn 12/09/2022
Khoa Du lịch
1377 20221BM6046007 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 10,11 Thứ 5 A8-401 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1378 20221TO6051001 TO6051 Quản trị bộ phận tiền sảnh 7,8 Thứ 3 A8-401 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1379 20221TO6065001 TO6065 Thanh toán quốc tế trong du lịch 7,8,9 Thứ 5 A8-401 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1380 20221FL6361001 FL6361 Tiếng Anh Lễ tân Khách sạn 1 7,8 Thứ 4 A8-404 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1381 20221FL6361001 FL6361 Tiếng Anh Lễ tân Khách sạn 1 7,8 Thứ 7 A8-404 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1382 20221FL6361002 FL6361 Tiếng Anh Lễ tân Khách sạn 1 9,10 Thứ 4 A8-404 Quản trị khách sạn 12/09/2022

156
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1383 20221FL6361002 FL6361 Tiếng Anh Lễ tân Khách sạn 1 9,10 Thứ 7 A8-404 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1384 20221LP6004058 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 6 A8-401 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1385 20221TO6005002 TO6005 An ninh an toàn trong khách sạn 3,4,5 Thứ 3 A8-403 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1386 20221TO6026002 TO6026 Kinh doanh khách sạn 3,4,5 Thứ 6 A8-403 Quản trị khách sạn 12/09/2022
Phòng TH
1387 20221TO6033004 TO6033 Lễ tân khách sạn 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Quản trị khách sạn 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1388 20221TO6033005 TO6033 Lễ tân khách sạn 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Quản trị khách sạn 12/09/2022
Khoa Du lịch
1389 20221BM6046008 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1,2 Thứ 5 A8-403 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1390 20221TO6051002 TO6051 Quản trị bộ phận tiền sảnh 1,2 Thứ 3 A8-403 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1391 20221TO6065002 TO6065 Thanh toán quốc tế trong du lịch 3,4,5 Thứ 5 A8-403 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1392 20221FL6361003 FL6361 Tiếng Anh Lễ tân Khách sạn 1 1,2 Thứ 4 A8-404 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1393 20221FL6361003 FL6361 Tiếng Anh Lễ tân Khách sạn 1 1,2 Thứ 7 A8-404 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1394 20221FL6361004 FL6361 Tiếng Anh Lễ tân Khách sạn 1 3,4 Thứ 4 A8-404 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1395 20221FL6361004 FL6361 Tiếng Anh Lễ tân Khách sạn 1 3,4 Thứ 7 A8-404 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1396 20221LP6004059 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 6 A8-403 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1397 20221BM6005001 BM6005 Chuyên đề Quản trị kinh doanh công nghiệp 13,14,15,16 Thứ 3 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

Chuyên đề Quản trị kinh doanh thương mại


1398 20221BM6007001 BM6007 và dịch vụ
1,2,3,4 Thứ 7 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1399 20221BM6017001 BM6017 Kinh doanh quốc tế 3,4,5 Thứ 2 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

157
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1400 20221BM6057003 BM6057 Quản trị học 1,2 Thứ 4 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1401 20221BM6058001 BM6058 Quản trị marketing 3,4,5 Thứ 5 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1402 20221BM6075001 BM6075 Thị trường chứng khoán 1,2 Thứ 5 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1403 20221BM6077001 BM6077 Thống kê doanh nghiệp 3,4,5 Thứ 4 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1404 20221FL6345044 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 3 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1405 20221FL6345044 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 6 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1406 20221FL6345045 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 3 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1407 20221FL6345045 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 6 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1408 20221LP6004060 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 2 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1409 20221BM6005002 BM6005 Chuyên đề Quản trị kinh doanh công nghiệp 7,8,9,10 Thứ 7 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

Chuyên đề Quản trị kinh doanh thương mại


1410 20221BM6007002 BM6007 và dịch vụ
13,14,15,16 Thứ 4 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1411 20221BM6017002 BM6017 Kinh doanh quốc tế 9,10,11 Thứ 2 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1412 20221BM6057004 BM6057 Quản trị học 7,8 Thứ 4 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1413 20221BM6058002 BM6058 Quản trị marketing 9,10,11 Thứ 5 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1414 20221BM6075002 BM6075 Thị trường chứng khoán 7,8 Thứ 5 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1415 20221BM6077002 BM6077 Thống kê doanh nghiệp 9,10,11 Thứ 4 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1416 20221FL6345046 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 3 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

158
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1417 20221FL6345046 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 6 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1418 20221FL6345047 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 3 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1419 20221FL6345047 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 6 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1420 20221LP6004061 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 2 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1421 20221BM6005003 BM6005 Chuyên đề Quản trị kinh doanh công nghiệp 7,8,9,10 Thứ 2 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

Chuyên đề Quản trị kinh doanh thương mại


1422 20221BM6007003 BM6007 và dịch vụ
1,2,3,4 Thứ 6 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1423 20221BM6017003 BM6017 Kinh doanh quốc tế 3,4,5 Thứ 7 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1424 20221BM6057005 BM6057 Quản trị học 1,2 Thứ 3 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1425 20221BM6058003 BM6058 Quản trị marketing 3,4,5 Thứ 4 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1426 20221BM6075003 BM6075 Thị trường chứng khoán 1,2 Thứ 4 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1427 20221BM6077003 BM6077 Thống kê doanh nghiệp 3,4,5 Thứ 3 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1428 20221FL6345048 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 2 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1429 20221FL6345048 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 5 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1430 20221FL6345049 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 2 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1431 20221FL6345049 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 5 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1432 20221LP6004062 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 7 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1433 20221BM6005004 BM6005 Chuyên đề Quản trị kinh doanh công nghiệp 1,2,3,4 Thứ 2 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

159
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Chuyên đề Quản trị kinh doanh thương mại
1434 20221BM6007004 BM6007 và dịch vụ
7,8,9,10 Thứ 6 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1435 20221BM6017004 BM6017 Kinh doanh quốc tế 9,10,11 Thứ 7 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1436 20221BM6057006 BM6057 Quản trị học 7,8 Thứ 3 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1437 20221BM6058004 BM6058 Quản trị marketing 9,10,11 Thứ 4 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1438 20221BM6075004 BM6075 Thị trường chứng khoán 7,8 Thứ 4 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1439 20221BM6077004 BM6077 Thống kê doanh nghiệp 9,10,11 Thứ 3 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1440 20221FL6345050 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 2 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1441 20221FL6345050 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 5 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1442 20221FL6345051 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 2 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1443 20221FL6345051 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 5 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1444 20221LP6004063 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 7 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1445 20221BM6005005 BM6005 Chuyên đề Quản trị kinh doanh công nghiệp 7,8,9,10 Thứ 4 Khu A Quản trị kinh doanh 12/09/2022

Chuyên đề Quản trị kinh doanh thương mại


1446 20221BM6007005 BM6007 và dịch vụ
1,2,3,4 Thứ 2 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1447 20221BM6017005 BM6017 Kinh doanh quốc tế 3,4,5 Thứ 3 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1448 20221BM6057007 BM6057 Quản trị học 1,2 Thứ 5 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1449 20221BM6058005 BM6058 Quản trị marketing 3,4,5 Thứ 6 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1450 20221BM6075005 BM6075 Thị trường chứng khoán 1,2 Thứ 6 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

160
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1451 20221BM6077005 BM6077 Thống kê doanh nghiệp 3,4,5 Thứ 5 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1452 20221FL6345052 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 4 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1453 20221FL6345052 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 7 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1454 20221FL6345053 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 4 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1455 20221FL6345053 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 7 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1456 20221LP6004064 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 3 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1457 20221BM6005006 BM6005 Chuyên đề Quản trị kinh doanh công nghiệp 1,2,3,4 Thứ 4 Khu A Quản trị kinh doanh 12/09/2022

Chuyên đề Quản trị kinh doanh thương mại


1458 20221BM6007006 BM6007 và dịch vụ
7,8,9,10 Thứ 2 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1459 20221BM6017006 BM6017 Kinh doanh quốc tế 9,10,11 Thứ 3 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1460 20221BM6057008 BM6057 Quản trị học 7,8 Thứ 5 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1461 20221BM6058006 BM6058 Quản trị marketing 9,10,11 Thứ 6 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1462 20221BM6075006 BM6075 Thị trường chứng khoán 7,8 Thứ 6 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1463 20221BM6077006 BM6077 Thống kê doanh nghiệp 9,10,11 Thứ 5 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1464 20221FL6345054 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 4 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1465 20221FL6345054 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 7 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1466 20221FL6345055 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 4 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1467 20221FL6345055 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 7 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1468 20221LP6004065 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 3 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
161
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Chuyên đề Quản trị kinh doanh thương mại
1469 20221BM6007007 BM6007 và dịch vụ
13,14,15,16 Thứ 3 Khu A Quản trị kinh doanh 12/09/2022

Chuyên đề Quản trị kinh doanh thương mại


1470 20221BM6007008 BM6007 và dịch vụ
7,8,9,10 Thứ 7 Khu A Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1471 20221BM6017007 BM6017 Kinh doanh quốc tế 13,14,15 Thứ 4 Khu A Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1472 20221BM6057009 BM6057 Quản trị học 13,14 Thứ 5 Khu A Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1473 20221BM6058007 BM6058 Quản trị marketing 13,14,15 Thứ 5 Khu A Quản trị kinh doanh 12/09/2022
Phòng TH
1474 20221BM6064025 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1475 20221BM6064026 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1476 20221BM6064027 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1477 20221BM6064028 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1478 20221BM6064029 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1479 20221BM6064030 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1480 20221BM6064031 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1481 20221BM6064032 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1482 20221BM6064033 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1483 20221BM6064034 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1484 20221BM6064035 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
Khoa QLKD

162
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Phòng TH
1485 20221BM6064036 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
Khoa QLKD
1486 20221BM6075007 BM6075 Thị trường chứng khoán 13,14 Thứ 6 Khu A Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1487 20221BM6077007 BM6077 Thống kê doanh nghiệp 13,14,15 Thứ 2 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1488 20221FL6345056 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 3 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1489 20221FL6345056 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 6 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1490 20221FL6345057 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 4 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1491 20221FL6345057 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 7 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1492 20221LP6004066 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14 Thứ 2 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1493 202211603112005 1603112 Kinh tế bảo hiểm 7,8,9 Thứ 5 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1494 202211603172001 1603172 Kinh tế nguồn nhân lực 10,11 Thứ 2 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1495 202211603172001 1603172 Kinh tế nguồn nhân lực 10,11 Thứ 5 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1496 202211603174001 1603174 Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp 7,8,9 Thứ 7 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1497 202211603123003 1603123 Marketing căn bản 7,8,9,10 Thứ 4 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1498 202211603175001 1603175 Pháp luật về lao động 7,8,9 Thứ 2 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1499 202211403170001 1403170 Tâm lý học lao động 13,14,15,16 Thứ 4 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1500 202211603156001 1603156 Thống kê doanh nghiệp 9,10,11 Thứ 3 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1501 202211603156001 1603156 Thống kê doanh nghiệp 9,10,11 Thứ 6 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022

163
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1502 20221FL6345058 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 3 A7-624 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1503 20221FL6345058 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 6 A7-624 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1504 20221FL6345059 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 3 A7-624 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1505 20221FL6345059 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 6 A7-624 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1506 20221LP6004067 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 10,11 Thứ 7 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1507 202211603112006 1603112 Kinh tế bảo hiểm 1,2,3 Thứ 5 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1508 202211603172002 1603172 Kinh tế nguồn nhân lực 4,5 Thứ 2 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1509 202211603172002 1603172 Kinh tế nguồn nhân lực 4,5 Thứ 5 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1510 202211603174002 1603174 Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp 1,2,3 Thứ 7 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1511 202211603123004 1603123 Marketing căn bản 13,14,15,16 Thứ 5 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1512 202211603175002 1603175 Pháp luật về lao động 1,2,3 Thứ 2 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1513 202211403170002 1403170 Tâm lý học lao động 1,2,3,4 Thứ 4 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1514 202211603156002 1603156 Thống kê doanh nghiệp 3,4,5 Thứ 3 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1515 202211603156002 1603156 Thống kê doanh nghiệp 3,4,5 Thứ 6 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1516 20221FL6345060 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 3 A7-624 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1517 20221FL6345060 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 6 A7-624 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1518 20221FL6345061 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 3 A7-624 Quản trị nhân lực 12/09/2022

164
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1519 20221FL6345061 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 6 A7-624 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1520 20221FL6345062 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 3 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1521 20221FL6345062 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 6 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1522 20221LP6004068 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 7 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1523 202211203109001 1203109 Luật hành chính 1,2,3,4 Thứ 7 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1524 202211403166001 1403166 Nghiệp vụ thư ký văn phòng 1,2,3,4 Thứ 3 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1525 202211603176003 1603176 Quan hệ công chúng 13,14,15,16 Thứ 3 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1526 202211603142001 1603142 Quản trị văn phòng 2,3 Thứ 4 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1527 202211403170003 1403170 Tâm lý học lao động 1,2,3,4 Thứ 6 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1528 20221FL6345063 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 2 Khu A Quản trị văn phòng 12/09/2022

1529 20221FL6345063 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 5 Khu A Quản trị văn phòng 12/09/2022

1530 20221FL6345064 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 2 Khu A Quản trị văn phòng 12/09/2022

1531 20221FL6345064 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 5 Khu A Quản trị văn phòng 12/09/2022
Phòng TH
1532 202211403136001 1403136 Tổ chức sự kiện 1,2,3,4,5 Chủ nhật Quản trị văn phòng 12/09/2022
Khoa Du lịch
1533 20221LP6004069 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 4 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1534 202211203109002 1203109 Luật hành chính 7,8,9,10 Thứ 7 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1535 202211403166002 1403166 Nghiệp vụ thư ký văn phòng 13,14,15,16 Thứ 5 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022

165
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1536 202211603176004 1603176 Quan hệ công chúng 7,8,9,10 Thứ 3 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1537 202211603142002 1603142 Quản trị văn phòng 7,8 Thứ 4 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1538 202211403170004 1403170 Tâm lý học lao động 7,8,9,10 Thứ 6 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1539 20221FL6345065 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 2 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1540 20221FL6345065 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 5 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1541 20221FL6345066 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 2 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1542 20221FL6345066 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 5 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022
Phòng TH
1543 202211403136002 1403136 Tổ chức sự kiện 7,8,9,10,11 Chủ nhật Quản trị văn phòng 12/09/2022
Khoa Du lịch
1544 20221LP6004070 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9,10 Thứ 4 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1545 202211203109003 1203109 Luật hành chính 1,2,3,4 Thứ 6 Khu A Quản trị văn phòng 12/09/2022

1546 202211403166003 1403166 Nghiệp vụ thư ký văn phòng 7,8,9,10 Thứ 3 Khu A Quản trị văn phòng 12/09/2022

1547 202211603176005 1603176 Quan hệ công chúng 1,2,3,4 Thứ 4 A10-816 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1548 202211603142003 1603142 Quản trị văn phòng 2,3 Thứ 2 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1549 202211403170005 1403170 Tâm lý học lao động 1,2,3,4 Thứ 5 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1550 20221FL6345067 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 2 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1551 20221FL6345067 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 5 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1552 20221FL6345068 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 3 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022

166
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1553 20221FL6345068 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 6 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1554 202211403136003 1403136 Tổ chức sự kiện 1,2,3,4,5 Thứ 7 A10-816 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1555 20221LP6004071 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 2 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1556 20221BM6012001 BM6012 Định giá tài sản 9,10,11 Thứ 3 A10-816 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022

1557 20221BM6039001 BM6039 Ngân hàng thương mại 1 7,8,9 Thứ 2 A10-816 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022

1558 20221BM6057010 BM6057 Quản trị học 7,8 Thứ 5 A10-816 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022

1559 20221BM6067001 BM6067 Tài chính doanh nghiệp 1 9,10 Thứ 5 A10-816 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022

1560 20221FL6345069 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 4 Khu A Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022

1561 20221FL6345069 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 7 Khu A Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022

1562 20221FL6345070 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 4 Khu A Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022

1563 20221FL6345070 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 7 Khu A Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022

1564 20221LP6004072 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 3 A10-816 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022

1565 20221BM6012002 BM6012 Định giá tài sản 3,4,5 Thứ 3 A10-816 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
Phòng TH
1566 20221BM6010001 BM6010 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1567 20221BM6010002 BM6010 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1568 20221BM6010003 BM6010 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1569 20221BM6010004 BM6010 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
Khoa QLKD

167
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1570 20221BM6039002 BM6039 Ngân hàng thương mại 1 1,2,3 Thứ 2 A10-816 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
Phòng TH
1571 20221BM6044001 BM6044 Phân tích đầu tư chứng khoán 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1572 20221BM6044002 BM6044 Phân tích đầu tư chứng khoán 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1573 20221BM6044003 BM6044 Phân tích đầu tư chứng khoán 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1574 20221BM6044004 BM6044 Phân tích đầu tư chứng khoán 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
Khoa QLKD
1575 20221BM6057011 BM6057 Quản trị học 1,2 Thứ 5 A10-816 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022

1576 20221BM6067002 BM6067 Tài chính doanh nghiệp 1 3,4 Thứ 5 A10-816 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022

1577 20221FL6345071 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 4 Khu A Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022

1578 20221FL6345071 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 7 Khu A Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022

1579 20221FL6345072 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 4 Khu A Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022

1580 20221FL6345072 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 7 Khu A Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022

1581 20221LP6004073 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 3 A10-816 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022

1582 20221AA6002001 AA6002 Chi phí và giá thành 9,10 Thứ 3 Khu B Thiết kế thời trang 12/09/2022

1583 20221LP6012006 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 4 B4-501 Thiết kế thời trang 12/09/2022

1584 20221GF6017001 GF6017 Kinh doanh thời trang 7,8 Thứ 3 Khu B Thiết kế thời trang 12/09/2022

Phòng TH
1585 20221GF6041001 GF6041 Thiết kế thời trang theo mùa 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Thiết kế thời trang 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
1586 20221GF6041002 GF6041 Thiết kế thời trang theo mùa 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Thiết kế thời trang 12/09/2022
Khoa CN May

168
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1587 20221FL6349007 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 7,8 Thứ 2 B4-501 Thiết kế thời trang 12/09/2022

1588 20221FL6349007 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 7,8 Thứ 5 B4-501 Thiết kế thời trang 12/09/2022

1589 20221FL6349008 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 9,10 Thứ 2 B4-501 Thiết kế thời trang 12/09/2022

1590 20221FL6349008 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 9,10 Thứ 5 B4-501 Thiết kế thời trang 12/09/2022
Phòng TH
1591 20221GF6033001 GF6033 Tổ chức sự kiện thời trang 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Thiết kế thời trang 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
1592 20221GF6033002 GF6033 Tổ chức sự kiện thời trang 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Thiết kế thời trang 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
1593 20221GF6060001 GF6060 Trang điểm và nhiếp ảnh 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Thiết kế thời trang 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
1594 20221GF6060002 GF6060 Trang điểm và nhiếp ảnh 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Thiết kế thời trang 12/09/2022
Khoa CN May
1595 20221GF6076001 GF6076 Công nghệ và thiết bị dệt kim 2 1,2,3 Thứ 2 B4-501 VL Dệt may 10/10/2022

1596 20221GF6079001 GF6079 Công nghệ và thiết bị nhuộm, in hoa 1,2,3,4 Thứ 3 B4-604 VL Dệt may 10/10/2022

1597 20221GF6079001 GF6079 Công nghệ và thiết bị nhuộm, in hoa 1,2,3,4 Thứ 6 B4-604 VL Dệt may 10/10/2022

1598 20221GF6080001 GF6080 Công nghệ xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 1,2,3 Thứ 4 Khu B VL Dệt may 10/10/2022

1599 20221LP6013039 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4,5 Thứ 4 Khu B VL Dệt may 10/10/2022

1600 20221LP6003062 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 5 B4-501 VL Dệt may 10/10/2022

1601 20221GF6089001 GF6089 Thực tập công nghệ kéo sợi Cả tuần Chủ nhật CSSX VL Dệt may 12/09/2022

1602 20221FL6349009 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 4,5 Thứ 2 B4-501 VL Dệt may 10/10/2022

1603 20221FL6349009 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 4,5 Thứ 5 B4-501 VL Dệt may 10/10/2022

169
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1 20221CT6004001 CT6004 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 3,4 Thứ 5 B2-404 CN Hóa 12/09/2022

2 20221CT6002001 CT6002 An toàn lao động 1,2 Thứ 5 B2-404 CN Hóa 12/09/2022

3 20221CT6078001 CT6078 Hóa hữu cơ 3,4,5 Thứ 2 B2-404 CN Hóa 12/09/2022

4 20221CT6080001 CT6080 Hóa lý 3.4 Thứ 4 B2-404 CN Hóa 12/09/2022

5 20221CT6083001 CT6083 Hóa phân tích 1,2 Thứ 4 B2-404 CN Hóa 12/09/2022

6 20221CT6100001 CT6100 Kỹ thuật xúc tác 1,2 Thứ 2 B2-404 CN Hóa 12/09/2022

7 20221CT6127001 CT6127 Quá trình và thiết bị cơ học 1,2 Thứ 7 B2-404 CN Hóa 12/09/2022

8 20221CT6129001 CT6129 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3,4 Thứ 7 B2-404 CN Hóa 12/09/2022

Phòng TH
9 20221CT6143001 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 2
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022

Phòng TH
10 20221CT6143002 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 2
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022

Phòng TH
11 20221CT6143003 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 3
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022

Phòng TH
12 20221CT6143004 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 3
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022

Phòng TH
13 20221CT6143005 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 4
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022

Phòng TH
14 20221CT6143006 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 4
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022

Phòng TH
15 20221CT6143007 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 5
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022

170
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Phòng TH
16 20221CT6143008 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 5
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022

Phòng TH
17 20221CT6143009 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 6
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022

Phòng TH
18 20221CT6144001 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 2
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022

Phòng TH
19 20221CT6144002 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 2
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022

Phòng TH
20 20221CT6144003 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 3
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022

Phòng TH
21 20221CT6144004 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 3
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022

Phòng TH
22 20221CT6144005 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 4
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022

Phòng TH
23 20221CT6144006 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 4
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022

Phòng TH
24 20221CT6144007 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 5
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022

Phòng TH
25 20221CT6144008 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 5
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022

Phòng TH
26 20221CT6144009 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 6
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022

Phòng TH
27 20221CT6145001 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 1,2,3,4,5,6 Thứ 2
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022

Phòng TH
28 20221CT6145002 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 7,8,9,10,11,12 Thứ 2
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022

Phòng TH
29 20221CT6145003 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 1,2,3,4,5,6 Thứ 3
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022

Phòng TH
30 20221CT6145004 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 7,8,9,10,11,12 Thứ 3
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022

171
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Phòng TH
31 20221CT6145005 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 1,2,3,4,5,6 Thứ 4
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022

Phòng TH
32 20221CT6145006 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 7,8,9,10,11,12 Thứ 4
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022

Phòng TH
33 20221CT6145007 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 1,2,3,4,5,6 Thứ 5
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022

Phòng TH
34 20221CT6145008 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 7,8,9,10,11,12 Thứ 5
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022

Phòng TH
35 20221CT6145009 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 1,2,3,4,5,6 Thứ 6
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ
36 20221FL6138001 FL6138 bản 3 1.2 Thứ 3 B3-201 CN Hóa 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ
37 20221FL6138001 FL6138 bản 3 1.2 Thứ 6 B3-201 CN Hóa 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ
38 20221FL6138002 FL6138 bản 3 3.4 Thứ 3 B3-201 CN Hóa 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ
39 20221FL6138002 FL6138 bản 3 3.4 Thứ 6 B3-201 CN Hóa 12/09/2022

40 20221CT6004002 CT6004 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 9,10 Thứ 5 B2-404 CN Hóa 12/09/2022

41 20221CT6002002 CT6002 An toàn lao động 7.8 Thứ 5 B2-404 CN Hóa 12/09/2022

42 20221CT6078002 CT6078 Hóa hữu cơ 9,10,11 Thứ 2 B2-404 CN Hóa 12/09/2022

43 20221CT6080002 CT6080 Hóa lý 9,10 Thứ 4 B2-404 CN Hóa 12/09/2022

44 20221CT6083002 CT6083 Hóa phân tích 7.8 Thứ 4 B2-404 CN Hóa 12/09/2022

45 20221CT6100002 CT6100 Kỹ thuật xúc tác 7.8 Thứ 2 B2-404 CN Hóa 12/09/2022

172
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
46 20221CT6127002 CT6127 Quá trình và thiết bị cơ học 7,8 Thứ 7 B2-404 CN Hóa 12/09/2022

47 20221CT6129002 CT6129 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 9,10 Thứ 7 B2-404 CN Hóa 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ
48 20221FL6138003 FL6138 bản 3 7.8 Thứ 3 B3-201 CN Hóa 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ
49 20221FL6138003 FL6138 bản 3 7.8 Thứ 6 B3-201 CN Hóa 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ
50 20221FL6138004 FL6138 bản 3 9,10 Thứ 3 B3-201 CN Hóa 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ
51 20221FL6138004 FL6138 bản 3 9,10 Thứ 6 B3-201 CN Hóa 12/09/2022

52 20221CT6004003 CT6004 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 9,10 Thứ 6 B3-206 CN Hóa 12/09/2022

53 20221CT6002003 CT6002 An toàn lao động 7.8 Thứ 6 B3-206 CN Hóa 12/09/2022

54 20221CT6078003 CT6078 Hóa hữu cơ 9,10,11 Thứ 3 B3-206 CN Hóa 12/09/2022

55 20221CT6080003 CT6080 Hóa lý 7.8 Thứ 4 B3-206 CN Hóa 12/09/2022

56 20221CT6083003 CT6083 Hóa phân tích 9,10 Thứ 4 B3-206 CN Hóa 12/09/2022

57 20221CT6100003 CT6100 Kỹ thuật xúc tác 7.8 Thứ 3 B3-206 CN Hóa 12/09/2022

58 20221CT6127003 CT6127 Quá trình và thiết bị cơ học 9,10 Thứ 7 B3-206 CN Hóa 12/09/2022

59 20221CT6129003 CT6129 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7.8 Thứ 7 B3-206 CN Hóa 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ
60 20221FL6138005 FL6138 bản 3 7.8 Thứ 2 B3-201 CN Hóa 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ
61 20221FL6138005 FL6138 bản 3 7.8 Thứ 5 B3-201 CN Hóa 12/09/2022

173
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ
62 20221FL6138006 FL6138 bản 3 9,10 Thứ 2 B3-201 CN Hóa 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ
63 20221FL6138006 FL6138 bản 3 9,10 Thứ 5 B3-201 CN Hóa 12/09/2022

64 20221GF6002001 GF6002 Công nghệ may cơ bản 9,10,11 Thứ 3 B4-605 CN May 12/09/2022

Phòng TH
65 20221GF6013001 GF6013 Đồ họa ứng dụng 1,2,3,4,5,6 Thứ 5
Khoa May
CN May 12/09/2022

Phòng TH
66 20221GF6013002 GF6013 Đồ họa ứng dụng 7,8,9,10,11,12 Thứ 7
Khoa May
CN May 12/09/2022

Phòng TH
67 20221GF6013003 GF6013 Đồ họa ứng dụng 1,2,3,4,5,6 Thứ 7
Khoa May
CN May 12/09/2022

68 20221LP6011008 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 6 B4-605 CN May 12/09/2022

69 20221GF6023001 GF6023 Mỹ thuật trang phục 7,8 Thứ 7 Khu B CN May 12/09/2022

70 20221GF6029001 GF6029 Quản trị thương hiệu ngành may 7,8 Thứ 3 B4-605 CN May 12/09/2022

71 20221GF6043001 GF6043 Thiết kế trang phục cơ bản 9,10,11 Thứ 6 B4-605 CN May 12/09/2022

Thực hành công nghệ may trang phục cơ Phòng TH


72 20221GF6053001 GF6053 bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 2
Khoa May
CN May 12/09/2022

Thực hành công nghệ may trang phục cơ Phòng TH


73 20221GF6053002 GF6053 bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 3
Khoa May
CN May 12/09/2022

Thực hành công nghệ may trang phục cơ Phòng TH


74 20221GF6053003 GF6053 bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 4
Khoa May
CN May 12/09/2022

Thực hành công nghệ may trang phục cơ Phòng TH


75 20221GF6053004 GF6053 bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 5
Khoa May
CN May 12/09/2022

Thực hành công nghệ may trang phục cơ Phòng TH


76 20221GF6053005 GF6053 bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 6
Khoa May
CN May 12/09/2022

174
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
77 20221FL6150001 FL6150 bản 3 7,8 Thứ 2 B3-401 CN May 12/09/2022
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
78 20221FL6150001 FL6150 bản 3 7,8 Thứ 5 B3-401 CN May 12/09/2022
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
79 20221FL6150002 FL6150 bản 3 9,10 Thứ 2 B3-401 CN May 12/09/2022
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
80 20221FL6150002 FL6150 bản 3 9,10 Thứ 5 B3-401 CN May 12/09/2022

81 20221GF6002002 GF6002 Công nghệ may cơ bản 3,4,5 Thứ 3 B4-605 CN May 12/09/2022

Phòng TH
82 20221GF6013004 GF6013 Đồ họa ứng dụng 1,2,3,4,5,6 Thứ 3
Khoa May
CN May 12/09/2022

Phòng TH
83 20221GF6013005 GF6013 Đồ họa ứng dụng 7,8,9,10,11,12 Thứ 5
Khoa May
CN May 12/09/2022

84 20221LP6011009 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 6 B4-605 CN May 12/09/2022

85 20221GF6023002 GF6023 Mỹ thuật trang phục 1,2 Thứ 7 Khu B CN May 12/09/2022

86 20221GF6029002 GF6029 Quản trị thương hiệu ngành may 1,2 Thứ 3 B4-605 CN May 12/09/2022

87 20221GF6043002 GF6043 Thiết kế trang phục cơ bản 3,4,5 Thứ 6 B4-605 CN May 12/09/2022

Thực hành công nghệ may trang phục cơ Phòng TH


88 20221GF6053006 GF6053 bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 2
Khoa May
CN May 12/09/2022

Thực hành công nghệ may trang phục cơ Phòng TH


89 20221GF6053007 GF6053 bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 3
Khoa May
CN May 12/09/2022

Thực hành công nghệ may trang phục cơ Phòng TH


90 20221GF6053008 GF6053 bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 4
Khoa May
CN May 12/09/2022

Thực hành công nghệ may trang phục cơ Phòng TH


91 20221GF6053009 GF6053 bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 5
Khoa May
CN May 12/09/2022
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
92 20221FL6150003 FL6150 bản 3 1,2 Thứ 2 B3-401 CN May 12/09/2022

175
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
93 20221FL6150003 FL6150 bản 3 1,2 Thứ 5 B3-401 CN May 12/09/2022
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
94 20221FL6150004 FL6150 bản 3 3,4 Thứ 2 B3-401 CN May 12/09/2022
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
95 20221FL6150004 FL6150 bản 3 3,4 Thứ 5 B3-401 CN May 12/09/2022

96 20221GF6002003 GF6002 Công nghệ may cơ bản 3,4,5 Thứ 4 B4-605 CN May 12/09/2022

Phòng TH
97 20221GF6013006 GF6013 Đồ họa ứng dụng 7,8,9,10,11,12 Thứ 3
Khoa May
CN May 12/09/2022

98 20221LP6011010 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 5 Khu B CN May 12/09/2022

99 20221GF6023003 GF6023 Mỹ thuật trang phục 4,5 Thứ 7 B4-605 CN May 12/09/2022

100 20221GF6029003 GF6029 Quản trị thương hiệu ngành may 1,2 Thứ 4 B4-605 CN May 12/09/2022

101 20221GF6043003 GF6043 Thiết kế trang phục cơ bản 1,2,3 Thứ 7 B4-605 CN May 12/09/2022
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
102 20221FL6150005 FL6150 bản 3 1,2 Thứ 3 B3-401 CN May 12/09/2022
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
103 20221FL6150005 FL6150 bản 3 1,2 Thứ 6 B3-401 CN May 12/09/2022
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
104 20221FL6150006 FL6150 bản 3 3,4 Thứ 3 B3-401 CN May 12/09/2022
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
105 20221FL6150006 FL6150 bản 3 3,4 Thứ 6 B3-401 CN May 12/09/2022

106 20221CT6078004 CT6078 Hóa hữu cơ 7,8,9 Thứ 6 B2-404 CN Thực phẩm 12/09/2022

107 20221CT6080004 CT6080 Hóa lý 9,10 Thứ 3 B2-404 CN Thực phẩm 12/09/2022

108 20221CT6083004 CT6083 Hóa phân tích 7,8 Thứ 3 B2-404 CN Thực phẩm 12/09/2022

176
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
109 20221CT6092001 CT6092 Kiến tập sản xuất (Công nghệ Thực phẩm) 7,8,9,10,11,12 Cả tuần CSSX CN Thực phẩm 19/12/2022

110 20221CT6127004 CT6127 Quá trình và thiết bị cơ học 10,11 Thứ 6 B2-404 CN Thực phẩm 12/09/2022

111 20221CT6129004 CT6129 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7,8 Thứ 4 B2-301 CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
112 20221CT6143010 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 2
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
113 20221CT6143011 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 2
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
114 20221CT6143012 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 3
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
115 20221CT6143013 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 3
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
116 20221CT6143014 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 4
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
117 20221CT6143015 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 4
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
118 20221CT6143016 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 5
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
119 20221CT6143017 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 5
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
120 20221CT6143018 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 6
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
121 20221CT6143019 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 6
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
122 20221CT6143020 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 7
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
123 20221CT6144010 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 2
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

177
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Phòng TH
124 20221CT6144011 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 2
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
125 20221CT6144012 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 3
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
126 20221CT6144013 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 3
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
127 20221CT6144014 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 4
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
128 20221CT6144015 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 4
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
129 20221CT6144016 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 5
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
130 20221CT6144017 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 5
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
131 20221CT6144018 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 6
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
132 20221CT6144019 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 6
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
133 20221CT6144020 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 7
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
134 20221CT6145010 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 1,2,3,4,5,6 Thứ 2
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
135 20221CT6145011 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 7,8,9,10,11,12 Thứ 2
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
136 20221CT6145012 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 1,2,3,4,5,6 Thứ 3
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
137 20221CT6145013 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 7,8,9,10,11,12 Thứ 3
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
138 20221CT6145014 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 1,2,3,4,5,6 Thứ 4
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

178
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Phòng TH
139 20221CT6145015 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 7,8,9,10,11,12 Thứ 4
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
140 20221CT6145016 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 1,2,3,4,5,6 Thứ 5
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
141 20221CT6145017 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 7,8,9,10,11,12 Thứ 5
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
142 20221CT6145018 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 1,2,3,4,5,6 Thứ 6
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
143 20221CT6145019 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 7,8,9,10,11,12 Thứ 6
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

Phòng TH
144 20221CT6145020 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 1,2,3,4,5,6 Thứ 7
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022

145 20221FL6119001 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 7,8 Thứ 2 B3-201 CN Thực phẩm 12/09/2022
146 20221FL6119001 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 7,8 Thứ 5 B3-201 CN Thực phẩm 12/09/2022
147 20221FL6119002 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 9,10 Thứ 2 B3-201 CN Thực phẩm 12/09/2022
148 20221FL6119002 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 9,10 Thứ 5 B3-201 CN Thực phẩm 12/09/2022
149 20221FL6119003 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 13,14 Thứ 2 B3-201 CN Thực phẩm 12/09/2022
150 20221FL6119003 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 13,14 Thứ 5 B3-201 CN Thực phẩm 12/09/2022
151 20221FL6119004 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 13,14 Thứ 3 B3-201 CN Thực phẩm 12/09/2022
152 20221FL6119004 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 13,14 Thứ 6 B3-201 CN Thực phẩm 12/09/2022

153 20221CT6078005 CT6078 Hóa hữu cơ 1,2,3 Thứ 3 B2-404 CN Thực phẩm 12/09/2022

154 20221CT6080005 CT6080 Hóa lý 3,4 Thứ 2 B2-301 CN Thực phẩm 12/09/2022

179
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
155 20221CT6083005 CT6083 Hóa phân tích 1,2 Thứ 2 B2-301 CN Thực phẩm 12/09/2022

156 20221CT6092002 CT6092 Kiến tập sản xuất (Công nghệ Thực phẩm) 1,2,3,4,5,6 Cả tuần CSSX CN Thực phẩm 19/12/2022

157 20221CT6127005 CT6127 Quá trình và thiết bị cơ học 4,5 Thứ 3 B2-404 CN Thực phẩm 12/09/2022

158 20221CT6129005 CT6129 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 1,2 Thứ 5 B2-301 CN Thực phẩm 12/09/2022

159 20221FL6119005 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 1,2 Thứ 4 B3-201 CN Thực phẩm 12/09/2022
160 20221FL6119005 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 1,2 Thứ 7 B3-201 CN Thực phẩm 12/09/2022
161 20221FL6119006 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 3,4 Thứ 4 B3-201 CN Thực phẩm 12/09/2022
162 20221FL6119006 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 3,4 Thứ 7 B3-201 CN Thực phẩm 12/09/2022

163 20221CT6078006 CT6078 Hóa hữu cơ 7,8,9 Thứ 3 B2-301 CN Thực phẩm 12/09/2022

164 20221CT6080006 CT6080 Hóa lý 7,8 Thứ 2 B2-301 CN Thực phẩm 12/09/2022

165 20221CT6083006 CT6083 Hóa phân tích 9,10 Thứ 2 B2-301 CN Thực phẩm 12/09/2022

166 20221CT6092003 CT6092 Kiến tập sản xuất (Công nghệ Thực phẩm) 7,8,9,10,11,12 Cả tuần CSSX CN Thực phẩm 19/12/2022

167 20221CT6127006 CT6127 Quá trình và thiết bị cơ học 10,11 Thứ 3 B2-301 CN Thực phẩm 12/09/2022

168 20221CT6129006 CT6129 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 9,10 Thứ 5 B2-301 CN Thực phẩm 12/09/2022

169 20221FL6119007 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 7,8 Thứ 4 Khu B CN Thực phẩm 12/09/2022
170 20221FL6119007 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 7,8 Thứ 7 Khu B CN Thực phẩm 12/09/2022

180
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
171 20221FL6119008 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 9,10 Thứ 4 Khu B CN Thực phẩm 12/09/2022
172 20221FL6119008 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 9,10 Thứ 7 Khu B CN Thực phẩm 12/09/2022

173 20221ME6001001 ME6001 An toàn và môi trường công nghiệp 4,5 Thứ 7 A10-815 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022

174 20221ME6002001 ME6002 CAD 7,8,9,10,11 Thứ 6 A10-815 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022

175 20221ME6014001 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 1,2,3,4 Thứ 2 A10-815 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022

176 20221EE6001003 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 7 A10-815 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022

177 20221ME6058001 ME6058 Nguyên lý - Chi tiết máy 1,2,3,4 Thứ 5 A10-815 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022

178 20221FL6093001 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2 Thứ 3 A7-604 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
179 20221FL6093001 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2 Thứ 6 A7-604 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
180 20221FL6093002 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 3,4 Thứ 3 A7-604 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
181 20221FL6093002 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 3,4 Thứ 6 A7-604 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022

182 20221BS6004001 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 4 A10-815 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022

183 20221ME6002002 ME6002 CAD 7,8,9,10,11 Thứ 4 A7-311 CNKT Nhiệt 12/09/2022

184 20221LP6011011 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 3 A7-311 CNKT Nhiệt 12/09/2022

185 20221ME6058002 ME6058 Nguyên lý - Chi tiết máy 7,8,9,10 Thứ 6 A7-311 CNKT Nhiệt 12/09/2022

186 20221EE6073001 EE6073 Nhiệt động học kỹ thuật 9,10,11 Thứ 3 A7-311 CNKT Nhiệt 12/09/2022

181
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Phòng TH
187 20221EE6054001 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 7
Khoa Điện
CNKT Nhiệt 12/09/2022

188 20221FL6132001 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 2 A7-621 CNKT Nhiệt 12/09/2022
189 20221FL6132001 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 5 A7-621 CNKT Nhiệt 12/09/2022
190 20221FL6132002 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 2 A7-621 CNKT Nhiệt 12/09/2022
191 20221FL6132002 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 5 A7-621 CNKT Nhiệt 12/09/2022

192 20221ME6002003 ME6002 CAD 1,2,3,4,5 Thứ 4 A7-311 CNKT Nhiệt 12/09/2022

193 20221LP6011012 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 3 A7-311 CNKT Nhiệt 12/09/2022

194 20221ME6058003 ME6058 Nguyên lý - Chi tiết máy 1,2,3,4 Thứ 6 A7-311 CNKT Nhiệt 12/09/2022

195 20221EE6073002 EE6073 Nhiệt động học kỹ thuật 3,4,5 Thứ 3 A7-311 CNKT Nhiệt 12/09/2022

Phòng TH
196 20221EE6054002 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5 Thứ 3
Khoa Điện
CNKT Nhiệt 12/09/2022

Phòng TH
197 20221EE6054003 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 5
Khoa Điện
CNKT Nhiệt 12/09/2022

Phòng TH
198 20221EE6054004 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 7
Khoa Điện
CNKT Nhiệt 12/09/2022

Phòng TH
199 20221EE6054005 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5 Thứ 7
Khoa Điện
CNKT Nhiệt 12/09/2022

200 20221FL6132003 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 2 A7-621 CNKT Nhiệt 12/09/2022
201 20221FL6132003 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 5 A7-621 CNKT Nhiệt 12/09/2022
202 20221FL6132004 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 2 A7-621 CNKT Nhiệt 12/09/2022

182
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
203 20221FL6132004 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 5 A7-621 CNKT Nhiệt 12/09/2022

204 20221ME6001002 ME6001 An toàn và môi trường công nghiệp 1,2 Thứ 3 A10-815 Cơ điện tử 12/09/2022

205 20221ME6002004 ME6002 CAD 1,2,3,4,5 Thứ 6 A10-815 Cơ điện tử 12/09/2022

206 20221ME6002005 ME6002 CAD 7,8,9,10,11 Thứ 6 Khu A Cơ điện tử 12/09/2022

207 20221ME6048001 ME6048 Cơ sở hệ thống tự động 3,4,5 Thứ 2 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022

208 20221EE6001004 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 5 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022

209 20221ME6024001 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 3,4,5 Thứ 3 A10-815 Cơ điện tử 12/09/2022

210 20221FL6093003 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2 Thứ 4 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
211 20221FL6093003 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2 Thứ 7 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
212 20221FL6093004 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 3,4 Thứ 4 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
213 20221FL6093004 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 3,4 Thứ 7 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
214 20221LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 2 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022

215 20221ME6001003 ME6001 An toàn và môi trường công nghiệp 7,8 Thứ 3 A10-815 Cơ điện tử 12/09/2022

216 20221ME6002006 ME6002 CAD 7,8,9,10,11 Thứ 6 A10-815 Cơ điện tử 12/09/2022

217 20221ME6048002 ME6048 Cơ sở hệ thống tự động 9,10,11 Thứ 3 A10-815 Cơ điện tử 12/09/2022

218 20221EE6001005 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 5 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022

183
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
219 20221ME6031001 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 2 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022

220 20221FL6093005 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 4 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
221 20221FL6093005 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 7 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
222 20221FL6093006 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 9,10 Thứ 4 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
223 20221FL6093006 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 9,10 Thứ 7 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
224 20221LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 2 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022

225 20221ME6001004 ME6001 An toàn và môi trường công nghiệp 1,2 Thứ 4 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022

226 20221ME6002007 ME6002 CAD 1,2,3,4,5 Thứ 7 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022

227 20221ME6048003 ME6048 Cơ sở hệ thống tự động 1,2,3 Thứ 6 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022

228 20221ME6024002 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 3,4,5 Thứ 4 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022

229 20221ME6031002 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 3 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022

230 20221FL6093007 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2 Thứ 2 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
231 20221FL6093007 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2 Thứ 5 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
232 20221FL6093008 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 3,4 Thứ 2 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
233 20221FL6093008 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 3,4 Thứ 5 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
234 20221LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 3 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022

235 20221ME6001005 ME6001 An toàn và môi trường công nghiệp 7,8 Thứ 4 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022

184
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
236 20221ME6002008 ME6002 CAD 7,8,9,10,11 Thứ 7 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022

237 20221ME6048004 ME6048 Cơ sở hệ thống tự động 13,14,15 Thứ 5 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022

238 20221EE6001006 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 6 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022

239 20221EE6001007 EE6001 Kỹ thuật điện 13,14,15 Thứ 6 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022

240 20221ME6024003 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 9,10,11 Thứ 4 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022

241 20221ME6024004 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 13,14,15 Thứ 4 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022

242 20221ME6031003 ME6031 Sức bền vật liệu 13,14 Thứ 2 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022

243 20221ME6031004 ME6031 Sức bền vật liệu 7,8 Thứ 3 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022

244 20221FL6093009 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 2 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
245 20221FL6093009 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 5 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
246 20221FL6093010 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 9,10 Thứ 2 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
247 20221FL6093010 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 9,10 Thứ 5 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
248 20221LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 3 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022

249 20221ME6001006 ME6001 An toàn và môi trường công nghiệp 7,8 Thứ 6 A10-807 Cơ khí 12/09/2022

250 20221ME6014002 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 9,10 Thứ 6 A10-807 Cơ khí 12/09/2022

251 20221ME6014003 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 13,14 Thứ 6 Khu A Cơ khí 12/09/2022

185
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
252 20221ME6024005 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 7,8 Thứ 7 A10-807 Cơ khí 12/09/2022

253 20221BS6019001 BS6019 Nhập môn nghiên cứu khoa học 7,8 Thứ 4 A10-807 Cơ khí 12/09/2022

254 20221ME6031005 ME6031 Sức bền vật liệu 1,2 Thứ 2 Khu A Cơ khí 12/09/2022

255 20221ME6031006 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 4 A10-807 Cơ khí 12/09/2022

256 20221AT6001001 AT6001 Thuỷ lực đại cương 9,10 Thứ 7 A10-807 Cơ khí 12/09/2022

257 20221FL6093011 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 2 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
258 20221FL6093011 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 5 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
259 20221FL6093012 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 9,10 Thứ 2 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
260 20221FL6093012 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 9,10 Thứ 5 A7-620 Cơ khí 12/09/2022

261 20221BS6004002 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 3 A10-807 Cơ khí 12/09/2022

262 20221ME6001007 ME6001 An toàn và môi trường công nghiệp 1,2 Thứ 6 A10-807 Cơ khí 12/09/2022

263 20221ME6014004 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 3,4 Thứ 6 A10-807 Cơ khí 12/09/2022

264 20221ME6024006 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 1,2 Thứ 7 A10-807 Cơ khí 12/09/2022

265 20221BS6019002 BS6019 Nhập môn nghiên cứu khoa học 1,2 Thứ 4 A10-807 Cơ khí 12/09/2022

266 20221ME6031007 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 4 A10-807 Cơ khí 12/09/2022

186
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
267 20221AT6001002 AT6001 Thuỷ lực đại cương 3,4 Thứ 7 A10-807 Cơ khí 12/09/2022

268 20221FL6093013 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2 Thứ 2 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
269 20221FL6093013 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2 Thứ 5 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
270 20221FL6093014 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 3,4 Thứ 2 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
271 20221FL6093014 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 3,4 Thứ 5 A7-620 Cơ khí 12/09/2022

272 20221BS6004003 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 3 A10-807 Cơ khí 12/09/2022

273 20221ME6001008 ME6001 An toàn và môi trường công nghiệp 7,8 Thứ 7 A9-604 Cơ khí 12/09/2022

274 20221ME6014005 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 9,10 Thứ 7 A9-604 Cơ khí 12/09/2022

275 20221ME6024007 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 7,8 Thứ 2 A10-807 Cơ khí 12/09/2022

276 20221BS6019003 BS6019 Nhập môn nghiên cứu khoa học 7,8 Thứ 5 A10-807 Cơ khí 12/09/2022

277 20221ME6031008 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 5 A10-807 Cơ khí 12/09/2022

278 20221AT6001003 AT6001 Thuỷ lực đại cương 9,10 Thứ 2 A10-807 Cơ khí 12/09/2022

279 20221FL6093015 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
280 20221FL6093015 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 6 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
281 20221FL6093016 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 9,10 Thứ 3 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
282 20221FL6093016 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 9,10 Thứ 6 A7-620 Cơ khí 12/09/2022

187
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
283 20221BS6004004 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 4 A9-604 Cơ khí 12/09/2022

284 20221ME6001009 ME6001 An toàn và môi trường công nghiệp 1,2 Thứ 7 A9-604 Cơ khí 12/09/2022

285 20221ME6014006 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 3,4 Thứ 7 A9-604 Cơ khí 12/09/2022

286 20221ME6024008 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 1,2 Thứ 2 Khu A Cơ khí 12/09/2022

287 20221BS6019004 BS6019 Nhập môn nghiên cứu khoa học 1,2 Thứ 5 A10-807 Cơ khí 12/09/2022

288 20221ME6031009 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 5 A10-807 Cơ khí 12/09/2022

289 20221AT6001004 AT6001 Thuỷ lực đại cương 3,4 Thứ 2 Khu A Cơ khí 12/09/2022

290 20221FL6093017 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2 Thứ 3 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
291 20221FL6093017 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2 Thứ 6 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
292 20221FL6093018 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 3,4 Thứ 3 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
293 20221FL6093018 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 3,4 Thứ 6 A7-620 Cơ khí 12/09/2022

294 20221BS6004005 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 4 A9-604 Cơ khí 12/09/2022

295 20221ME6001010 ME6001 An toàn và môi trường công nghiệp 7,8 Thứ 2 A9-604 Cơ khí 12/09/2022

296 20221ME6014007 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 9,10 Thứ 2 A9-604 Cơ khí 12/09/2022

297 20221ME6024009 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 7,8 Thứ 3 A9-604 Cơ khí 12/09/2022

188
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
298 20221BS6019005 BS6019 Nhập môn nghiên cứu khoa học 7,8 Thứ 6 A9-604 Cơ khí 12/09/2022

299 20221ME6031010 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 6 A9-604 Cơ khí 12/09/2022

300 20221AT6001005 AT6001 Thuỷ lực đại cương 9,10 Thứ 3 A9-604 Cơ khí 12/09/2022

301 20221FL6093019 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 4 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
302 20221FL6093019 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 7 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
303 20221FL6093020 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 9,10 Thứ 4 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
304 20221FL6093020 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 9,10 Thứ 7 A7-620 Cơ khí 12/09/2022

305 20221BS6004006 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 5 A9-604 Cơ khí 12/09/2022

306 20221ME6001011 ME6001 An toàn và môi trường công nghiệp 1,2 Thứ 2 A9-604 Cơ khí 12/09/2022

307 20221ME6014008 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 3,4 Thứ 2 A9-604 Cơ khí 12/09/2022

308 20221ME6024010 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 1,2 Thứ 3 A9-604 Cơ khí 12/09/2022

309 20221BM6091001 BM6091 Quản lý dự án 3,4 Thứ 6 A9-604 Cơ khí 12/09/2022

310 20221ME6031011 ME6031 Sức bền vật liệu 1,2 Thứ 6 A9-604 Cơ khí 12/09/2022

311 20221AT6001006 AT6001 Thuỷ lực đại cương 3,4 Thứ 3 A9-604 Cơ khí 12/09/2022

312 20221FL6093021 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2 Thứ 4 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
313 20221FL6093021 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2 Thứ 7 A7-620 Cơ khí 12/09/2022

189
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
314 20221FL6093022 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 3,4 Thứ 4 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
315 20221FL6093022 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 3,4 Thứ 7 A7-620 Cơ khí 12/09/2022

316 20221BS6004007 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 5 A9-604 Cơ khí 12/09/2022

317 20221ME6001012 ME6001 An toàn và môi trường công nghiệp 13,14 Thứ 2 A9-604 Cơ khí 12/09/2022

Phòng TH
318 20221ME6112001 ME6112 CAD 1,2,3,4 Thứ 2
Khoa Cơ khí
Cơ khí 12/09/2022

Phòng TH
319 20221ME6112002 ME6112 CAD 7,8,9,10 Thứ 2
Khoa Cơ khí
Cơ khí 12/09/2022

Phòng TH
320 20221ME6112003 ME6112 CAD 1,2,3,4 Thứ 3
Khoa Cơ khí
Cơ khí 12/09/2022

Phòng TH
321 20221ME6112004 ME6112 CAD 7,8,9,10 Thứ 3
Khoa Cơ khí
Cơ khí 12/09/2022

Phòng TH
322 20221ME6112005 ME6112 CAD 13,14,15,16 Thứ 3
Khoa Cơ khí
Cơ khí 12/09/2022

Phòng TH
323 20221ME6112006 ME6112 CAD 1,2,3,4 Thứ 4
Khoa Cơ khí
Cơ khí 12/09/2022

Phòng TH
324 20221ME6112007 ME6112 CAD 7,8,9,10 Thứ 4
Khoa Cơ khí
Cơ khí 12/09/2022

Phòng TH
325 20221ME6112008 ME6112 CAD 13,14,15,16 Thứ 4
Khoa Cơ khí
Cơ khí 12/09/2022

Phòng TH
326 20221ME6112009 ME6112 CAD 1,2,3,4 Thứ 5
Khoa Cơ khí
Cơ khí 12/09/2022

Phòng TH
327 20221ME6112010 ME6112 CAD 7,8,9,10 Thứ 5
Khoa Cơ khí
Cơ khí 12/09/2022

Phòng TH
328 20221ME6112011 ME6112 CAD 1,2,3,4 Thứ 6
Khoa Cơ khí
Cơ khí 12/09/2022

190
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Phòng TH
329 20221ME6112012 ME6112 CAD 7,8,9,10 Thứ 6
Khoa Cơ khí
Cơ khí 12/09/2022

Phòng TH
330 20221ME6112013 ME6112 CAD 1,2,3,4 Thứ 7
Khoa Cơ khí
Cơ khí 12/09/2022

Phòng TH
331 20221ME6112014 ME6112 CAD 7,8,9,10 Thứ 7
Khoa Cơ khí
Cơ khí 12/09/2022

332 20221ME6014009 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 15,16 Thứ 2 A9-604 Cơ khí 12/09/2022

333 20221ME6024011 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 13,14 Thứ 6 A9-604 Cơ khí 12/09/2022

334 20221BM6091002 BM6091 Quản lý dự án 13,14 Thứ 3 A9-604 Cơ khí 12/09/2022

335 20221BM6091003 BM6091 Quản lý dự án 15,16 Thứ 6 A9-604 Cơ khí 12/09/2022

336 20221AT6001007 AT6001 Thuỷ lực đại cương 15,16 Thứ 3 A9-604 Cơ khí 12/09/2022

337 20221FL6093023 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 13,14 Thứ 4 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
338 20221FL6093023 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 13,14 Thứ 7 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
339 20221FL6093024 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 13,14 Thứ 2 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
340 20221FL6093024 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 13,14 Thứ 5 A7-620 Cơ khí 12/09/2022

341 20221BS6004008 BS6004 Toán kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 5 A9-604 Cơ khí 12/09/2022

342 20221LP6012007 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 3 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
343 20221IT6126001 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 1,2,3,4,5 Thứ 7 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
344 20221IT6067001 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 1,2,3 Thứ 6 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022

191
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
345 20221FL6087001 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 1,2 Thứ 2 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
346 20221FL6087001 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 1,2 Thứ 5 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
347 20221FL6087002 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 3,4 Thứ 2 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
348 20221FL6087002 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 3,4 Thứ 5 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
349 20221IT6035001 IT6035 Toán rời rạc 3,4,5 Thứ 3 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022

350 20221BS6008003 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 4 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022

351 20221LP6012008 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 3 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
352 20221IT6126002 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 7,8,9,10,11 Thứ 7 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
353 20221IT6067002 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 7,8,9 Thứ 6 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
354 20221IT6018002 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 13,14,15 Thứ 3 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
355 20221IT6018003 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 13,14,15 Thứ 5 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
356 20221FL6087003 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 7,8 Thứ 2 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
357 20221FL6087003 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 7,8 Thứ 5 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
358 20221FL6087004 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 9,10 Thứ 2 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
359 20221FL6087004 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 9,10 Thứ 5 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
360 20221IT6035002 IT6035 Toán rời rạc 9,10,11 Thứ 3 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
361 20221IT6095001 IT6095 Tối ưu hóa 13,14,15 Thứ 4 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
362 20221IT6095002 IT6095 Tối ưu hóa 13,14,15 Thứ 6 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022

192
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
363 20221BS6008004 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 4 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022

364 20221LP6012009 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 4 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
365 20221IT6126003 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 1,2,3,4,5 Thứ 2 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
365 20221IT6126003 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 1,2,3,4,5 Thứ 2 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
366 20221IT6067003 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 1,2,3 Thứ 7 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
367 20221IT6018004 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 3,4,5 Thứ 4 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
368 20221FL6087005 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 1,2 Thứ 3 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
369 20221FL6087005 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 1,2 Thứ 6 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
370 20221FL6087006 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 3,4 Thứ 3 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
371 20221FL6087006 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 3,4 Thứ 6 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
372 20221IT6095003 IT6095 Tối ưu hóa 1,2,3 Thứ 5 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
373 20221LP6012010 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 4 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
374 20221IT6126004 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 7,8,9,10,11 Thứ 2 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
375 20221IT6067004 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 13,14,15 Thứ 5 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
376 20221IT6067005 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 7,8,9 Thứ 7 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
377 20221IT6018005 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 9,10,11 Thứ 4 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
378 20221FL6087007 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
379 20221FL6087007 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 7,8 Thứ 6 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022

193
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
380 20221FL6087008 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 9,10 Thứ 3 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
381 20221FL6087008 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 9,10 Thứ 6 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
382 20221IT6035003 IT6035 Toán rời rạc 13,14,15 Thứ 3 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
383 20221IT6035004 IT6035 Toán rời rạc 13,14,15 Thứ 4 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022

384 20221BS6008005 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 5 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022

385 20221BS6008006 BS6008 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 6 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022

386 20221LP6012011 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 5 A9-609 Công nghệ thông tin 12/09/2022
387 20221IT6126005 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 1,2,3,4,5 Thứ 3 A9-609 Công nghệ thông tin 12/09/2022
388 20221IT6018006 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 3,4,5 Thứ 5 A9-609 Công nghệ thông tin 12/09/2022
389 20221FL6087009 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 1,2 Thứ 4 A9-508 Công nghệ thông tin 12/09/2022
390 20221FL6087009 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 1,2 Thứ 7 A9-508 Công nghệ thông tin 12/09/2022
391 20221FL6087010 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 3,4 Thứ 4 A9-508 Công nghệ thông tin 12/09/2022
392 20221FL6087010 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 3,4 Thứ 7 A9-508 Công nghệ thông tin 12/09/2022
393 20221IT6035005 IT6035 Toán rời rạc 1,2,3 Thứ 2 A9-609 Công nghệ thông tin 12/09/2022

394 20221BS6008007 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 6 A9-609 Công nghệ thông tin 12/09/2022

395 20221LP6012012 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 5 A9-609 Công nghệ thông tin 12/09/2022
396 20221IT6126006 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 7,8,9,10,11 Thứ 3 A9-609 Công nghệ thông tin 12/09/2022
397 20221IT6067006 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 7,8,9 Thứ 6 A9-609 Công nghệ thông tin 12/09/2022
194
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
398 20221IT6018007 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 9,10,11 Thứ 5 A9-609 Công nghệ thông tin 12/09/2022
399 20221FL6087011 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 7,8 Thứ 4 A9-508 Công nghệ thông tin 12/09/2022
400 20221FL6087011 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 7,8 Thứ 7 A9-508 Công nghệ thông tin 12/09/2022
401 20221FL6087012 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 9,10 Thứ 4 A9-508 Công nghệ thông tin 12/09/2022
402 20221FL6087012 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 9,10 Thứ 7 A9-508 Công nghệ thông tin 12/09/2022
403 20221IT6035006 IT6035 Toán rời rạc 7,8,9 Thứ 2 A9-609 Công nghệ thông tin 12/09/2022
404 20221LP6012013 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 6 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022
405 20221IT6126007 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 7,8,9,10,11 Thứ 4 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022
406 20221IT6067007 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 7,8,9 Thứ 7 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022
407 20221IT6018008 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 9,10,11 Thứ 6 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022
408 20221FL6087013 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 13,14 Thứ 2 A9-609 Công nghệ thông tin 12/09/2022
409 20221FL6087013 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 13,14 Thứ 5 A9-609 Công nghệ thông tin 12/09/2022
410 20221FL6087014 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 13,14 Thứ 3 A9-609 Công nghệ thông tin 12/09/2022
411 20221FL6087014 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 13,14 Thứ 6 A9-609 Công nghệ thông tin 12/09/2022
412 20221IT6035007 IT6035 Toán rời rạc 7,8,9 Thứ 3 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022

413 20221EE6036001 EE6036 Khí cụ điện 13,14,15 Thứ 4 A7-301 Điện 12/09/2022

414 20221LP6011013 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 3 A7-301 Điện 12/09/2022

415 20221EE6032001 EE6032 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9,10,11 Thứ 3 A7-301 Điện 12/09/2022

195
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
416 20221EE6102001 EE6102 Kỹ thuật lập trình C và C++ 7,8,9,10 Thứ 7 A7-301 Điện 12/09/2022

417 20221EE6103001 EE6103 Kỹ thuật mạch tương tự 9,10,11 Thứ 6 A7-301 Điện 12/09/2022

418 20221EE6038001 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9,10 Thứ 4 A7-301 Điện 12/09/2022

419 20221EE6101001 EE6101 Mạch điện quá độ và phi tuyến 13,14,15 Thứ 6 A7-301 Điện 12/09/2022

420 20221FL6132005 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 2 A7-623 Điện 12/09/2022
421 20221FL6132005 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 5 A7-623 Điện 12/09/2022
422 20221FL6132006 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 2 A7-623 Điện 12/09/2022
423 20221FL6132006 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 5 A7-623 Điện 12/09/2022

424 20221EE6105001 EE6105 Vật liệu kỹ thuật điện 7,8 Thứ 6 A7-301 Điện 12/09/2022

425 20221EE6036002 EE6036 Khí cụ điện 13,14,15 Thứ 3 A7-301 Điện 12/09/2022

426 20221LP6011014 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 3 A7-301 Điện 12/09/2022

427 20221EE6032002 EE6032 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3,4,5 Thứ 3 A7-301 Điện 12/09/2022

428 20221EE6102002 EE6102 Kỹ thuật lập trình C và C++ 7,8,9,10 Thứ 7 A7-301 Điện 12/09/2022

429 20221EE6103002 EE6103 Kỹ thuật mạch tương tự 3,4,5 Thứ 6 A7-301 Điện 12/09/2022

430 20221EE6038002 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9,10 Thứ 4 A7-301 Điện 12/09/2022

431 20221EE6101002 EE6101 Mạch điện quá độ và phi tuyến 13,14,15 Thứ 5 A7-301 Điện 12/09/2022

196
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
432 20221FL6132007 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 2 A7-623 Điện 12/09/2022
433 20221FL6132007 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 5 A7-623 Điện 12/09/2022
434 20221FL6132008 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 2 A7-623 Điện 12/09/2022
435 20221FL6132008 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 5 A7-623 Điện 12/09/2022

436 20221EE6105002 EE6105 Vật liệu kỹ thuật điện 1,2 Thứ 6 A7-301 Điện 12/09/2022

437 20221EE6036003 EE6036 Khí cụ điện 7,8,9 Thứ 5 A7-303 Điện 12/09/2022

438 20221LP6011015 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 4 A7-303 Điện 12/09/2022

439 20221EE6032003 EE6032 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9,10,11 Thứ 4 A7-303 Điện 12/09/2022

440 20221EE6102003 EE6102 Kỹ thuật lập trình C và C++ 7,8,9,10 Thứ 2 A7-303 Điện 12/09/2022

441 20221EE6103003 EE6103 Kỹ thuật mạch tương tự 13,14,15 Thứ 7 A7-303 Điện 12/09/2022

442 20221EE6038003 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 13,14,15,16 Thứ 5 A7-303 Điện 12/09/2022

443 20221EE6101003 EE6101 Mạch điện quá độ và phi tuyến 9,10,11 Thứ 7 A7-303 Điện 12/09/2022

444 20221FL6132009 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A7-623 Điện 12/09/2022
445 20221FL6132009 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 6 A7-623 Điện 12/09/2022
446 20221FL6132010 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 3 A7-623 Điện 12/09/2022
447 20221FL6132010 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 6 A7-623 Điện 12/09/2022

197
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
448 20221EE6105003 EE6105 Vật liệu kỹ thuật điện 7,8 Thứ 7 A7-303 Điện 12/09/2022

449 20221EE6036004 EE6036 Khí cụ điện 3,4,5 Thứ 4 A7-303 Điện 12/09/2022

450 20221LP6011016 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 4 A7-303 Điện 12/09/2022

451 20221EE6032004 EE6032 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 13,14,15 Thứ 4 A7-303 Điện 12/09/2022

452 20221EE6102004 EE6102 Kỹ thuật lập trình C và C++ 7,8,9,10 Thứ 2 A7-303 Điện 12/09/2022

453 20221EE6103004 EE6103 Kỹ thuật mạch tương tự 13,14,15 Thứ 6 A7-303 Điện 12/09/2022

454 20221EE6038004 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9,10 Thứ 5 A7-303 Điện 12/09/2022

455 20221EE6101004 EE6101 Mạch điện quá độ và phi tuyến 3,4,5 Thứ 7 A7-303 Điện 12/09/2022

456 20221FL6132011 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 3 A7-623 Điện 12/09/2022
457 20221FL6132011 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 6 A7-623 Điện 12/09/2022
458 20221FL6132012 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 3 A7-623 Điện 12/09/2022
459 20221FL6132012 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 6 A7-623 Điện 12/09/2022

460 20221EE6105004 EE6105 Vật liệu kỹ thuật điện 1,2 Thứ 7 A7-303 Điện 12/09/2022

461 20221EE6036005 EE6036 Khí cụ điện 7,8,9 Thứ 6 A7-303 Điện 12/09/2022

462 20221LP6011017 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 5 A7-301 Điện 12/09/2022

463 20221EE6032005 EE6032 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9,10,11 Thứ 5 A7-301 Điện 12/09/2022

198
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
464 20221EE6102005 EE6102 Kỹ thuật lập trình C và C++ 7,8,9,10 Thứ 3 A7-303 Điện 12/09/2022

465 20221EE6103005 EE6103 Kỹ thuật mạch tương tự 13,14,15 Thứ 2 A7-301 Điện 12/09/2022

466 20221EE6038005 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 13,14,15,16 Thứ 6 A7-303 Điện 12/09/2022

467 20221EE6101005 EE6101 Mạch điện quá độ và phi tuyến 9,10,11 Thứ 2 A7-301 Điện 12/09/2022

468 20221FL6132013 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 4 A7-623 Điện 12/09/2022
469 20221FL6132013 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 7 A7-623 Điện 12/09/2022
470 20221FL6132014 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 4 A7-623 Điện 12/09/2022
471 20221FL6132014 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 7 A7-623 Điện 12/09/2022

472 20221EE6105005 EE6105 Vật liệu kỹ thuật điện 7,8 Thứ 2 A7-301 Điện 12/09/2022

473 20221EE6036006 EE6036 Khí cụ điện 3,4,5 Thứ 5 A7-301 Điện 12/09/2022

474 20221LP6011018 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 5 A7-301 Điện 12/09/2022

475 20221EE6032006 EE6032 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 13,14,15 Thứ 5 A7-301 Điện 12/09/2022

476 20221EE6102006 EE6102 Kỹ thuật lập trình C và C++ 7,8,9,10 Thứ 3 A7-303 Điện 12/09/2022

477 20221EE6103006 EE6103 Kỹ thuật mạch tương tự 13,14,15 Thứ 7 Khu A Điện 12/09/2022

478 20221EE6038006 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9,10 Thứ 6 A7-303 Điện 12/09/2022

479 20221EE6101006 EE6101 Mạch điện quá độ và phi tuyến 3,4,5 Thứ 2 A7-301 Điện 12/09/2022

199
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
480 20221FL6132015 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 4 A7-623 Điện 12/09/2022
481 20221FL6132015 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 7 A7-623 Điện 12/09/2022
482 20221FL6132016 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 4 A7-623 Điện 12/09/2022
483 20221FL6132016 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 7 A7-623 Điện 12/09/2022

484 20221EE6105006 EE6105 Vật liệu kỹ thuật điện 1,2 Thứ 2 A7-301 Điện 12/09/2022

485 20221EE6036007 EE6036 Khí cụ điện 7,8,9 Thứ 7 A7-310 Điện 12/09/2022

486 20221LP6011019 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 6 A7-310 Điện 12/09/2022

487 20221EE6032007 EE6032 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9,10,11 Thứ 6 A7-310 Điện 12/09/2022

488 20221EE6102007 EE6102 Kỹ thuật lập trình C và C++ 13,14,15,16 Thứ 3 A7-310 Điện 12/09/2022

489 20221EE6103007 EE6103 Kỹ thuật mạch tương tự 7,8,9 Thứ 4 A7-310 Điện 12/09/2022

490 20221EE6038007 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 13,14,15,16 Thứ 7 A7-310 Điện 12/09/2022

491 20221EE6101007 EE6101 Mạch điện quá độ và phi tuyến 9,10,11 Thứ 3 A7-310 Điện 12/09/2022

492 20221FL6132017 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 2 Khu A Điện 12/09/2022
493 20221FL6132017 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 5 Khu A Điện 12/09/2022
494 20221FL6132018 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 2 Khu A Điện 12/09/2022
495 20221FL6132018 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 5 Khu A Điện 12/09/2022

200
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
496 20221EE6105007 EE6105 Vật liệu kỹ thuật điện 7,8 Thứ 3 A7-310 Điện 12/09/2022

497 20221EE6036008 EE6036 Khí cụ điện 3,4,5 Thứ 6 A7-310 Điện 12/09/2022

498 20221LP6011020 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 6 A7-310 Điện 12/09/2022

499 20221EE6032008 EE6032 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 13,14,15 Thứ 6 A7-310 Điện 12/09/2022

500 20221EE6102008 EE6102 Kỹ thuật lập trình C và C++ 13,14,15,16 Thứ 2 A7-310 Điện 12/09/2022

501 20221EE6103008 EE6103 Kỹ thuật mạch tương tự 7,8,9 Thứ 4 A7-310 Điện 12/09/2022

502 20221EE6038008 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9,10 Thứ 7 A7-310 Điện 12/09/2022

503 20221EE6101008 EE6101 Mạch điện quá độ và phi tuyến 3,4,5 Thứ 3 A7-310 Điện 12/09/2022

504 20221FL6132019 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 2 Khu A Điện 12/09/2022
505 20221FL6132019 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 5 Khu A Điện 12/09/2022
506 20221FL6132020 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 2 Khu A Điện 12/09/2022
507 20221FL6132020 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 5 Khu A Điện 12/09/2022

508 20221EE6105008 EE6105 Vật liệu kỹ thuật điện 1,2 Thứ 3 A7-310 Điện 12/09/2022

509 20221EE6036009 EE6036 Khí cụ điện 13,14,15,16 Thứ 2 Khu A Điện 12/09/2022

510 20221LP6011021 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 13,14 Thứ 6 Khu A Điện 12/09/2022

511 20221EE6032009 EE6032 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 13,14,15 Thứ 3 Khu A Điện 12/09/2022

201
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
512 20221EE6102009 EE6102 Kỹ thuật lập trình C và C++ 13,14,15,16 Thứ 4 Khu A Điện 12/09/2022

513 20221EE6103009 EE6103 Kỹ thuật mạch tương tự 13,14,15 Thứ 5 Khu A Điện 12/09/2022

514 20221EE6038009 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 13,14,15,16 Thứ 2 Khu A Điện 12/09/2022

515 20221EE6101009 EE6101 Mạch điện quá độ và phi tuyến 13,14,15 Thứ 6 Khu A Điện 12/09/2022

Phòng TH
516 20221EE6054006 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 2
Khoa Điện
Điện 12/09/2022

Phòng TH
517 20221EE6054007 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 2
Khoa Điện
Điện 12/09/2022

Phòng TH
518 20221EE6054008 EE6054 Thực hành điện cơ bản 13,14,15,16 Thứ 2
Khoa Điện
Điện 12/09/2022

Phòng TH
519 20221EE6054009 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 2
Khoa Điện
Điện 12/09/2022

Phòng TH
520 20221EE6054010 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 3
Khoa Điện
Điện 12/09/2022

Phòng TH
521 20221EE6054011 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 3
Khoa Điện
Điện 12/09/2022

Phòng TH
522 20221EE6054012 EE6054 Thực hành điện cơ bản 13,14,15,16 Thứ 3
Khoa Điện
Điện 12/09/2022

Phòng TH
523 20221EE6054013 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 3
Khoa Điện
Điện 12/09/2022

Phòng TH
524 20221EE6054014 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 4
Khoa Điện
Điện 12/09/2022

Phòng TH
525 20221EE6054015 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 4
Khoa Điện
Điện 12/09/2022

Phòng TH
526 20221EE6054016 EE6054 Thực hành điện cơ bản 13,14,15,16 Thứ 4
Khoa Điện
Điện 12/09/2022

202
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Phòng TH
527 20221EE6054017 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 4
Khoa Điện
Điện 12/09/2022

Phòng TH
528 20221EE6054018 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 5
Khoa Điện
Điện 12/09/2022

Phòng TH
529 20221EE6054019 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 5
Khoa Điện
Điện 12/09/2022

Phòng TH
530 20221EE6054020 EE6054 Thực hành điện cơ bản 13,14,15,16 Thứ 5
Khoa Điện
Điện 12/09/2022

Phòng TH
531 20221EE6054021 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 5
Khoa Điện
Điện 12/09/2022

Phòng TH
532 20221EE6054022 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 6
Khoa Điện
Điện 12/09/2022

Phòng TH
533 20221EE6054023 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 6
Khoa Điện
Điện 12/09/2022

Phòng TH
534 20221EE6054024 EE6054 Thực hành điện cơ bản 13,14,15,16 Thứ 6
Khoa Điện
Điện 12/09/2022

Phòng TH
535 20221EE6054025 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 7
Khoa Điện
Điện 12/09/2022

Phòng TH
536 20221EE6054026 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 7
Khoa Điện
Điện 12/09/2022

Phòng TH
537 20221EE6054027 EE6054 Thực hành điện cơ bản 13,14,15,16 Thứ 7
Khoa Điện
Điện 12/09/2022

538 20221FL6132021 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 13,14 Thứ 2 A7-621 Điện 12/09/2022
539 20221FL6132021 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 13,14 Thứ 5 A7-621 Điện 12/09/2022
540 20221FL6132022 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 13,14 Thứ 3 A7-621 Điện 12/09/2022
541 20221FL6132022 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 13,14 Thứ 6 A7-621 Điện 12/09/2022

203
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
542 20221EE6105009 EE6105 Vật liệu kỹ thuật điện 13,14 Thứ 4 Khu A Điện 12/09/2022

543 20221LP6012014 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 3 A8-603 Điện tử 12/09/2022

544 20221FE6003001 FE6003 Điện tử tương tự 3,4,5 Thứ 6 A8-603 Điện tử 12/09/2022

545 20221FE6023001 FE6023 Lý thuyết mạch 3,4,5 Thứ 3 A8-603 Điện tử 12/09/2022

546 20221BS6003001 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 4 A8-603 Điện tử 12/09/2022

547 20221FL6132023 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 2 A7-631 Điện tử 12/09/2022
548 20221FL6132023 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 5 A7-631 Điện tử 12/09/2022
549 20221FL6132024 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 2 A7-631 Điện tử 12/09/2022
550 20221FL6132024 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 5 A7-631 Điện tử 12/09/2022

551 20221FE6032001 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 1,2 Thứ 6 A8-603 Điện tử 12/09/2022

552 20221BS6004009 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 7 A8-603 Điện tử 12/09/2022

553 20221LP6012015 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 3 A8-603 Điện tử 12/09/2022

554 20221FE6003010 FE6003 Điện tử tương tự 9,10,11 Thứ 6 A8-603 Điện tử 12/09/2022

555 20221FE6023002 FE6023 Lý thuyết mạch 9,10,11 Thứ 3 A8-603 Điện tử 12/09/2022

556 20221BS6003002 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 4 A8-603 Điện tử 12/09/2022

557 20221FL6132025 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 2 A7-631 Điện tử 12/09/2022

204
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
558 20221FL6132025 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 5 A7-631 Điện tử 12/09/2022
559 20221FL6132026 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 2 A7-631 Điện tử 12/09/2022
560 20221FL6132026 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 5 A7-631 Điện tử 12/09/2022

561 20221FE6032010 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 7,8 Thứ 6 A8-603 Điện tử 12/09/2022

562 20221LP6012016 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 4 A8-604 Điện tử 12/09/2022

563 20221FE6003002 FE6003 Điện tử tương tự 3,4,5 Thứ 7 A8-604 Điện tử 12/09/2022

564 20221FE6023003 FE6023 Lý thuyết mạch 3,4,5 Thứ 4 A8-604 Điện tử 12/09/2022

565 20221BS6003003 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 5 A8-604 Điện tử 12/09/2022

566 20221FL6132027 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 3 A7-631 Điện tử 12/09/2022
567 20221FL6132027 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 6 A7-631 Điện tử 12/09/2022
568 20221FL6132028 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 3 A7-631 Điện tử 12/09/2022
569 20221FL6132028 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 6 A7-631 Điện tử 12/09/2022

570 20221FE6032011 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 1,2 Thứ 7 A8-604 Điện tử 12/09/2022

571 20221LP6012017 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 4 A8-604 Điện tử 12/09/2022

572 20221FE6003003 FE6003 Điện tử tương tự 9,10,11 Thứ 7 A8-604 Điện tử 12/09/2022

573 20221FE6023004 FE6023 Lý thuyết mạch 9,10,11 Thứ 4 A8-604 Điện tử 12/09/2022

205
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
574 20221BS6003004 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 5 A8-604 Điện tử 12/09/2022

575 20221FL6132029 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A7-631 Điện tử 12/09/2022
576 20221FL6132029 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 6 A7-631 Điện tử 12/09/2022
577 20221FL6132030 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 3 A7-631 Điện tử 12/09/2022
578 20221FL6132030 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 6 A7-631 Điện tử 12/09/2022

579 20221FE6032002 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 7,8 Thứ 7 A8-604 Điện tử 12/09/2022

580 20221LP6012018 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 5 A8-603 Điện tử 12/09/2022

581 20221FE6003004 FE6003 Điện tử tương tự 3,4,5 Thứ 2 A8-603 Điện tử 12/09/2022

582 20221FE6023005 FE6023 Lý thuyết mạch 3,4,5 Thứ 5 A8-603 Điện tử 12/09/2022

583 20221BS6003005 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 6 A8-604 Điện tử 12/09/2022

584 20221FL6132031 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 4 A7-631 Điện tử 12/09/2022
585 20221FL6132031 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 7 A7-631 Điện tử 12/09/2022
586 20221FL6132032 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 4 A7-631 Điện tử 12/09/2022
587 20221FL6132032 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 7 A7-631 Điện tử 12/09/2022

588 20221FE6032003 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 1,2 Thứ 2 A8-603 Điện tử 12/09/2022

589 20221LP6012019 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 5 A8-603 Điện tử 12/09/2022

590 20221FE6003005 FE6003 Điện tử tương tự 9,10,11 Thứ 2 A8-603 Điện tử 12/09/2022

206
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
591 20221FE6023006 FE6023 Lý thuyết mạch 9,10,11 Thứ 5 A8-603 Điện tử 12/09/2022

592 20221BS6003006 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 6 A8-604 Điện tử 12/09/2022

593 20221FL6132033 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 4 A7-631 Điện tử 12/09/2022
594 20221FL6132033 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 7 A7-631 Điện tử 12/09/2022
595 20221FL6132034 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 4 A7-631 Điện tử 12/09/2022
596 20221FL6132034 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 7 A7-631 Điện tử 12/09/2022

597 20221FE6032004 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 7,8 Thứ 2 A8-603 Điện tử 12/09/2022

598 20221FL6132035 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 2 A7-633 Điện tử 12/09/2022
599 20221FL6132035 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 5 A7-633 Điện tử 12/09/2022
600 20221FL6132036 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 2 A7-633 Điện tử 12/09/2022
601 20221FL6132036 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 5 A7-633 Điện tử 12/09/2022
602 20221LP6012020 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 6 A9-406 Điện tử 12/09/2022

603 20221FE6003006 FE6003 Điện tử tương tự 9,10,11 Thứ 3 A9-406 Điện tử 12/09/2022

604 20221FE6023007 FE6023 Lý thuyết mạch 9,10,11 Thứ 6 A9-406 Điện tử 12/09/2022

605 20221BS6003007 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 7 Khu A Điện tử 12/09/2022

606 20221FL6132037 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 2 A7-633 Điện tử 12/09/2022
607 20221FL6132037 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 5 A7-633 Điện tử 12/09/2022

207
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
608 20221FL6132038 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 2 A7-633 Điện tử 12/09/2022
609 20221FL6132038 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 5 A7-633 Điện tử 12/09/2022

610 20221FE6032005 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 7,8 Thứ 3 A9-406 Điện tử 12/09/2022

611 20221LP6012021 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 4 A9-406 Điện tử 12/09/2022

612 20221FE6003007 FE6003 Điện tử tương tự 13,14,15 Thứ 3 A9-406 Điện tử 12/09/2022

613 20221FE6023008 FE6023 Lý thuyết mạch 13,14,15 Thứ 5 A9-406 Điện tử 12/09/2022

614 20221BS6003008 BS6003 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 6 Khu A Điện tử 12/09/2022
Phòng TH
615 20221FE6036001 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Điện tử 12/09/2022
Điện tử
Phòng TH
616 20221FE6036002 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Điện tử 12/09/2022
Điện tử
Phòng TH
617 20221FE6036003 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 13,14,15,16 Thứ 2 Điện tử 12/09/2022
Điện tử
Phòng TH
618 20221FE6036004 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Điện tử 12/09/2022
Điện tử
Phòng TH
619 20221FE6036005 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Điện tử 12/09/2022
Điện tử
Phòng TH
620 20221FE6036006 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 13,14,15,16 Thứ 3 Điện tử 12/09/2022
Điện tử
Phòng TH
621 20221FE6036007 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Điện tử 12/09/2022
Điện tử
Phòng TH
622 20221FE6036008 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Điện tử 12/09/2022
Điện tử

208
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Phòng TH
623 20221FE6036009 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 13,14,15,16 Thứ 4 Điện tử 12/09/2022
Điện tử
Phòng TH
624 20221FE6036010 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Điện tử 12/09/2022
Điện tử
Phòng TH
625 20221FE6036011 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Điện tử 12/09/2022
Điện tử
Phòng TH
626 20221FE6036012 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 13,14,15,16 Thứ 5 Điện tử 12/09/2022
Điện tử
Phòng TH
627 20221FE6036013 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Điện tử 12/09/2022
Điện tử
Phòng TH
628 20221FE6036014 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Điện tử 12/09/2022
Điện tử
Phòng TH
629 20221FE6036015 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 13,14,15,16 Thứ 6 Điện tử 12/09/2022
Điện tử
Phòng TH
630 20221FE6036016 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Điện tử 12/09/2022
Điện tử
Phòng TH
631 20221FE6036017 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Điện tử 12/09/2022
Điện tử
Phòng TH
632 20221FE6036018 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 13,14,15,16 Thứ 7 Điện tử 12/09/2022
Điện tử
633 20221FL6132039 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 13,14 Thứ 3 A7-631 Điện tử 12/09/2022
634 20221FL6132039 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 13,14 Thứ 6 A7-631 Điện tử 12/09/2022
635 20221FL6132040 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 13,14 Thứ 4 A7-631 Điện tử 12/09/2022
636 20221FL6132040 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 13,14 Thứ 7 A7-631 Điện tử 12/09/2022

637 20221FE6032006 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 13,14 Thứ 2 A9-406 Điện tử 12/09/2022

209
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
638 20221EE6036010 EE6036 Khí cụ điện 3,4,5 Thứ 2 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

639 20221LP6011022 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 2 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

640 20221BM6001008 BM6001 Kinh tế học đại cương 4,5 Thứ 5 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

641 20221FE6014005 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 5 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

642 20221EE6038010 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 1,2,3 Thứ 7 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

643 20221EE6040001 EE6040 Mạch điện 2 3,4 Thứ 4 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

644 20221ME6060008 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 1,2 Thứ 4 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

645 20221FL6132041 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 3 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
646 20221FL6132041 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 6 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
647 20221FL6132042 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3.4 Thứ 3 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
648 20221FL6132042 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3.4 Thứ 6 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

649 20221EE6066001 EE6066 Vật liệu điện, điện tử 4,5 Thứ 7 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

650 20221EE6036011 EE6036 Khí cụ điện 9,10,11 Thứ 2 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

651 20221LP6011023 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 2 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

652 20221BM6001009 BM6001 Kinh tế học đại cương 10,11 Thứ 5 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

653 20221FE6014006 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 5 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

210
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
654 20221EE6038011 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9 Thứ 7 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

655 20221EE6040002 EE6040 Mạch điện 2 3,4 Thứ 4 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

656 20221ME6060012 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 7,8 Thứ 4 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

657 20221FL6132043 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 13.14 Thứ 2 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
658 20221FL6132043 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 13.14 Thứ 5 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
659 20221FL6132044 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
660 20221FL6132044 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 6 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
661 20221FL6132045 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 3 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
662 20221FL6132045 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 6 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

663 20221EE6066002 EE6066 Vật liệu điện, điện tử 10,11 Thứ 7 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

664 20221EE6036012 EE6036 Khí cụ điện 3,4,5 Thứ 3 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

665 20221LP6011024 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 3 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

666 20221BM6001010 BM6001 Kinh tế học đại cương 4,5 Thứ 6 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

667 20221FE6014007 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 6 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

668 20221EE6038012 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 1,2,3 Thứ 2 A7-311 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

669 20221EE6040003 EE6040 Mạch điện 2 3,4 Thứ 5 A7-311 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

211
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
670 20221ME6060009 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 1,2 Thứ 5 A7-311 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

671 20221FL6132046 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 13.14 Thứ 3 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
672 20221FL6132046 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 13.14 Thứ 6 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
673 20221FL6132047 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 4 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
674 20221FL6132047 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 7 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
675 20221FL6132048 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3.4 Thứ 4 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
676 20221FL6132048 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3.4 Thứ 7 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

677 20221EE6066003 EE6066 Vật liệu điện, điện tử 3,4 Thứ 2 A7-311 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

678 20221EE6036013 EE6036 Khí cụ điện 9,10,11 Thứ 3 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

679 20221LP6011025 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 3 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

680 20221BM6001011 BM6001 Kinh tế học đại cương 10,11 Thứ 6 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

681 20221FE6014008 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 6 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

682 20221EE6038013 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9 Thứ 2 A7-311 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

683 20221EE6040004 EE6040 Mạch điện 2 3,4 Thứ 5 A7-311 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

684 20221ME6060010 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 7,8 Thứ 5 A7-311 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

Phòng TH
685 20221EE6054028 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 2
Khoa Điện
ĐK Tự động hóa 12/09/2022

212
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Phòng TH
686 20221EE6054029 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 2
Khoa Điện
ĐK Tự động hóa 12/09/2022

Phòng TH
687 20221EE6054030 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 3
Khoa Điện
ĐK Tự động hóa 12/09/2022

Phòng TH
688 20221EE6054031 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 3
Khoa Điện
ĐK Tự động hóa 12/09/2022

Phòng TH
689 20221EE6054032 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 4
Khoa Điện
ĐK Tự động hóa 12/09/2022

Phòng TH
690 20221EE6054033 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 4
Khoa Điện
ĐK Tự động hóa 12/09/2022

Phòng TH
691 20221EE6054034 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 5
Khoa Điện
ĐK Tự động hóa 12/09/2022

Phòng TH
692 20221EE6054035 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 5
Khoa Điện
ĐK Tự động hóa 12/09/2022

Phòng TH
693 20221EE6054036 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 6
Khoa Điện
ĐK Tự động hóa 12/09/2022

Phòng TH
694 20221EE6054037 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 6
Khoa Điện
ĐK Tự động hóa 12/09/2022

Phòng TH
695 20221EE6054038 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 7
Khoa Điện
ĐK Tự động hóa 12/09/2022

Phòng TH
696 20221EE6054039 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 7
Khoa Điện
ĐK Tự động hóa 12/09/2022

697 20221FL6132049 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 4 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
698 20221FL6132049 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 7 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
699 20221FL6132050 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 4 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
700 20221FL6132050 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 7 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
701 20221FL6132051 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 13.14 Thứ 4 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
213
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
702 20221FL6132051 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 13.14 Thứ 7 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

703 20221EE6066004 EE6066 Vật liệu điện, điện tử 10,11 Thứ 2 A7-311 ĐK Tự động hóa 12/09/2022

704 20221TO6022001 TO6022 Giao tiếp trong du lịch 9,10,11 Thứ 4 Khu A Du lịch 12/09/2022

705 20221LP6005001 LP6005 Luật du lịch 7,8 Thứ 4 Khu A Du lịch 12/09/2022

706 20221BM6046009 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7,8,9 Thứ 7 Khu A Du lịch 12/09/2022

Tâm lý du khách và hành vi tiêu dùng


707 20221TO6055007 TO6055 du lịch
7,8,9,10 Thứ 6 A8-202 Du lịch 12/09/2022

Phòng TH
708 20221TO6066004 TO6066 Thiết kế chương trình du lịch 1,2,3,4 Thứ 2
Khoa Du lịch
Du lịch 12/09/2022

Phòng TH
709 20221TO6066005 TO6066 Thiết kế chương trình du lịch 7,8,9,10 Thứ 2
Khoa Du lịch
Du lịch 12/09/2022

Phòng TH
710 20221TO6066006 TO6066 Thiết kế chương trình du lịch 1,2,3,4 Thứ 4
Khoa Du lịch
Du lịch 12/09/2022

Phòng TH
711 20221TO6066007 TO6066 Thiết kế chương trình du lịch 7,8,9,10 Thứ 4
Khoa Du lịch
Du lịch 12/09/2022

Phòng TH
712 20221TO6066008 TO6066 Thiết kế chương trình du lịch 1,2,3,4 Thứ 6
Khoa Du lịch
Du lịch 12/09/2022

713 20221TO6057001 TO6057 Tiến trình lịch sử Việt Nam 9,10,11 Thứ 3 A8-202 Du lịch 12/09/2022

714 20221FL6126001 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 7,8 Thứ 2 A7-633A Du lịch 12/09/2022
715 20221FL6126001 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 7,8 Thứ 5 A7-633A Du lịch 12/09/2022
716 20221FL6126002 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 9,10 Thứ 2 A7-633A Du lịch 12/09/2022
717 20221FL6126002 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 9,10 Thứ 5 A7-633A Du lịch 12/09/2022

214
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
718 20221TO6061001 TO6061 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 7,8 Thứ 3 A8-202 Du lịch 12/09/2022

719 20221TO6022002 TO6022 Giao tiếp trong du lịch 3,4,5 Thứ 4 Khu A Du lịch 12/09/2022

720 20221LP6005002 LP6005 Luật du lịch 1,2 Thứ 4 Khu A Du lịch 12/09/2022

721 20221BM6046010 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1,2,3 Thứ 7 Khu A Du lịch 12/09/2022

722 20221TO6057002 TO6057 Tiến trình lịch sử Việt Nam 3,4,5 Thứ 3 A8-202 Du lịch 12/09/2022

723 20221FL6126003 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 1,2 Thứ 2 A7-633A Du lịch 12/09/2022
724 20221FL6126003 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 1,2 Thứ 5 A7-633A Du lịch 12/09/2022
725 20221FL6126004 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 3,4 Thứ 2 A7-633A Du lịch 12/09/2022
726 20221FL6126004 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 3,4 Thứ 5 A7-633A Du lịch 12/09/2022

727 20221TO6061002 TO6061 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 1,2 Thứ 3 A8-202 Du lịch 12/09/2022

728 20221LP6012022 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 3 A8-601 Hệ thống thông tin 12/09/2022
729 20221IT6006001 IT6006 Cơ sở dữ liệu 1,2 Thứ 4 A8-601 Hệ thống thông tin 12/09/2022
730 20221IT6014001 IT6014 Kiến trúc máy tính 3,4,5 Thứ 4 A8-601 Hệ thống thông tin 12/09/2022
731 20221IT6015001 IT6015 Kỹ thuật lập trình 1,2,3 Thứ 6 A8-601 Hệ thống thông tin 12/09/2022
Phòng TH
732 20221IT6039015 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 7
Khoa CNTT
Hệ thống thông tin 12/09/2022

733 20221FL6087015 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 1,2 Thứ 2 A9-508 Hệ thống thông tin 12/09/2022
734 20221FL6087015 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 1,2 Thứ 5 A9-508 Hệ thống thông tin 12/09/2022

215
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
735 20221FL6087016 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 3,4 Thứ 2 A9-508 Hệ thống thông tin 12/09/2022
736 20221FL6087016 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 3,4 Thứ 5 A9-508 Hệ thống thông tin 12/09/2022
737 20221IT6035008 IT6035 Toán rời rạc 3,4,5 Thứ 3 A8-601 Hệ thống thông tin 12/09/2022
738 20221LP6012023 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 3 A8-601 Hệ thống thông tin 12/09/2022
739 20221IT6006002 IT6006 Cơ sở dữ liệu 7,8 Thứ 4 A8-601 Hệ thống thông tin 12/09/2022
740 20221IT6014002 IT6014 Kiến trúc máy tính 9,10,11 Thứ 4 A8-601 Hệ thống thông tin 12/09/2022
741 20221IT6015002 IT6015 Kỹ thuật lập trình 7,8,9 Thứ 6 A8-601 Hệ thống thông tin 12/09/2022
Phòng TH
742 20221IT6039016 IT6039 Thiết kế Web 13,14,15 Thứ 5
Khoa CNTT
Hệ thống thông tin 12/09/2022
Phòng TH
743 20221IT6039017 IT6039 Thiết kế Web 13,14,15 Thứ 6
Khoa CNTT
Hệ thống thông tin 12/09/2022
Phòng TH
744 20221IT6039018 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 7
Khoa CNTT
Hệ thống thông tin 12/09/2022

745 20221FL6087017 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 7,8 Thứ 2 A9-508 Hệ thống thông tin 12/09/2022
746 20221FL6087017 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 7,8 Thứ 5 A8-601 Hệ thống thông tin 12/09/2022
747 20221FL6087018 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 9,10 Thứ 2 A9-508 Hệ thống thông tin 12/09/2022
748 20221FL6087018 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 9,10 Thứ 5 A8-601 Hệ thống thông tin 12/09/2022
749 20221IT6035009 IT6035 Toán rời rạc 9,10,11 Thứ 3 A8-601 Hệ thống thông tin 12/09/2022
750 20221LP6012024 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 6 B2-303 Kế toán 12/09/2022
Kế toán trong kinh doanh (F1-Accountant
751 20221AA6021001 AA6021 in Business, ACCA) 9,10,11 Thứ 4 B2-303 Kế toán 12/09/2022

752 20221BM6022001 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 7,8 Thứ 4 B2-303 Kế toán 12/09/2022
216
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
753 20221LP6013040 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9,10 Thứ 6 B2-303 Kế toán 12/09/2022

754 20221BS6012001 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 7 B2-303 Kế toán 12/09/2022

755 20221BM6037001 BM6037 Marketing căn bản 7,8 Thứ 3 B2-303 Kế toán 12/09/2022

756 20221AA6030001 AA6030 Nguyên lý kế toán 9,10,11 Thứ 3 B2-303 Kế toán 12/09/2022

757 20221FL6162001 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 2 B3-302 Kế toán 12/09/2022
758 20221FL6162001 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 5 B3-302 Kế toán 12/09/2022
759 20221FL6162002 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 2 B3-302 Kế toán 12/09/2022
760 20221FL6162002 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 5 B3-302 Kế toán 12/09/2022
761 20221LP6012025 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 4 B8-301 Kế toán 12/09/2022
Kế toán trong kinh doanh (F1-Accountant
762 20221AA6021010 AA6021 in Business, ACCA) 3,4,5 Thứ 2 B2-504 Kế toán 12/09/2022

763 20221BM6022002 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 1,2 Thứ 2 B2-504 Kế toán 12/09/2022

764 20221LP6013041 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 4 B8-301 Kế toán 12/09/2022

765 20221BS6012002 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 5 B2-504 Kế toán 12/09/2022

766 20221BM6037002 BM6037 Marketing căn bản 1,2 Thứ 7 B8-301 Kế toán 12/09/2022

767 20221AA6030002 AA6030 Nguyên lý kế toán 3,4,5 Thứ 7 B8-301 Kế toán 12/09/2022

768 20221FL6162003 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 3 B8-301 Kế toán 12/09/2022

217
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
769 20221FL6162003 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 6 B8-301 Kế toán 12/09/2022
770 20221FL6162004 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 3 B8-301 Kế toán 12/09/2022
771 20221FL6162004 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 6 B8-301 Kế toán 12/09/2022
772 20221LP6012026 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 5 Khu B Kế toán 12/09/2022
Kế toán trong kinh doanh (F1-Accountant
773 20221AA6021011 AA6021 in Business, ACCA) 9,10,11 Thứ 3 B2-202 Kế toán 12/09/2022

774 20221BM6022003 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 7,8 Thứ 3 B2-202 Kế toán 12/09/2022

775 20221LP6013042 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 13,14 Thứ 5 Khu B Kế toán 12/09/2022

776 20221BS6012003 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 6 B2-202 Kế toán 12/09/2022

777 20221BM6037003 BM6037 Marketing căn bản 7,8 Thứ 2 Khu B Kế toán 12/09/2022

778 20221AA6030003 AA6030 Nguyên lý kế toán 9,10,11 Thứ 2 Khu B Kế toán 12/09/2022

779 20221FL6162005 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 4 B8-304 Kế toán 12/09/2022
780 20221FL6162005 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 7 B8-304 Kế toán 12/09/2022
781 20221FL6162006 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 4 B8-304 Kế toán 12/09/2022
782 20221FL6162006 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 7 B8-304 Kế toán 12/09/2022
783 20221LP6012027 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 6 Khu A Kế toán 12/09/2022
Kế toán trong kinh doanh (F1-Accountant
784 20221AA6021012 AA6021 in Business, ACCA) 13,14,15 Thứ 5 Khu A Kế toán 12/09/2022

785 20221BM6022004 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 13,14 Thứ 2 Khu A Kế toán 12/09/2022

218
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
786 20221LP6013043 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 13,14 Thứ 7 Khu A Kế toán 12/09/2022

787 20221BS6012004 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 6 B2-202 Kế toán 12/09/2022

788 20221BM6037004 BM6037 Marketing căn bản 13,14 Thứ 3 Khu A Kế toán 12/09/2022

789 20221AA6030004 AA6030 Nguyên lý kế toán 13,14,15 Thứ 4 Khu A Kế toán 12/09/2022

790 20221FL6162007 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 4 B8-304 Kế toán 12/09/2022
791 20221FL6162007 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 7 B8-304 Kế toán 12/09/2022
792 20221FL6162008 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 4 B8-304 Kế toán 12/09/2022
793 20221FL6162008 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 7 B8-304 Kế toán 12/09/2022
794 20221LP6012028 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 5 Khu A Kế toán 12/09/2022
Kế toán trong kinh doanh (F1-Accountant
795 20221AA6021013 AA6021 in Business, ACCA) 13,14,15 Thứ 4 Khu A Kế toán 12/09/2022

796 20221BM6022005 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 13,14 Thứ 7 Khu A Kế toán 12/09/2022

797 20221LP6013044 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 13,14 Thứ 6 Khu A Kế toán 12/09/2022

798 20221BS6012005 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 7 Khu B Kế toán 12/09/2022

799 20221BM6037005 BM6037 Marketing căn bản 13,14 Thứ 2 Khu A Kế toán 12/09/2022

800 20221AA6030005 AA6030 Nguyên lý kế toán 13,14,15 Thứ 3 Khu A Kế toán 12/09/2022

801 20221FL6162009 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 2 B3-302 Kế toán 12/09/2022

219
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
802 20221FL6162009 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 5 B3-302 Kế toán 12/09/2022
803 20221FL6162010 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 3 B3-302 Kế toán 12/09/2022
804 20221FL6162010 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 6 B3-302 Kế toán 12/09/2022
805 20221LP6012029 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 6 B2-303 Kế toán 12/09/2022
Kế toán trong kinh doanh (F1-Accountant
806 20221AA6021014 AA6021 in Business, ACCA) 3,4,5 Thứ 4 B2-303 Kế toán 12/09/2022

807 20221BM6022006 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 1,2 Thứ 4 B2-303 Kế toán 12/09/2022

808 20221LP6013045 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 6 B2-303 Kế toán 12/09/2022

809 20221BS6012006 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 7 B2-303 Kế toán 12/09/2022

810 20221BM6037006 BM6037 Marketing căn bản 1,2 Thứ 3 B2-303 Kế toán 12/09/2022

811 20221AA6030006 AA6030 Nguyên lý kế toán 3,4,5 Thứ 3 B2-303 Kế toán 12/09/2022

812 20221FL6162011 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 2 B3-302 Kế toán 12/09/2022
813 20221FL6162011 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 5 B3-302 Kế toán 12/09/2022
814 20221FL6162012 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 2 B3-302 Kế toán 12/09/2022
815 20221FL6162012 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 5 B3-302 Kế toán 12/09/2022
816 20221LP6012030 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 7 B2-304 Kế toán 12/09/2022
Kế toán trong kinh doanh (F1-Accountant
817 20221AA6021015 AA6021 in Business, ACCA) 9,10,11 Thứ 5 B2-304 Kế toán 12/09/2022

818 20221BM6022007 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 7,8 Thứ 5 B2-304 Kế toán 12/09/2022

220
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
819 20221LP6013046 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9,10 Thứ 7 B2-304 Kế toán 12/09/2022

820 20221BS6012007 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 2 B2-304 Kế toán 12/09/2022

821 20221BM6037007 BM6037 Marketing căn bản 7,8 Thứ 4 B2-304 Kế toán 12/09/2022

822 20221AA6030007 AA6030 Nguyên lý kế toán 9,10,11 Thứ 4 B2-304 Kế toán 12/09/2022

823 20221FL6162013 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 3 B3-302 Kế toán 12/09/2022
824 20221FL6162013 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 6 B3-302 Kế toán 12/09/2022
825 20221FL6162014 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 3 B3-302 Kế toán 12/09/2022
826 20221FL6162014 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 6 B3-302 Kế toán 12/09/2022
827 20221LP6012031 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 7 B2-304 Kế toán 12/09/2022
Kế toán trong kinh doanh (F1-Accountant
828 20221AA6021002 AA6021 in Business, ACCA) 3,4,5 Thứ 5 B2-304 Kế toán 12/09/2022

829 20221BM6022008 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 1,2 Thứ 5 B2-304 Kế toán 12/09/2022

830 20221LP6013047 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 7 B2-304 Kế toán 12/09/2022

831 20221BS6012008 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 2 B2-304 Kế toán 12/09/2022

832 20221BM6037008 BM6037 Marketing căn bản 1,2 Thứ 4 B2-304 Kế toán 12/09/2022

833 20221AA6030008 AA6030 Nguyên lý kế toán 3,4,5 Thứ 4 B2-304 Kế toán 12/09/2022

834 20221FL6162015 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 3 B3-302 Kế toán 12/09/2022

221
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
835 20221FL6162015 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 6 B3-302 Kế toán 12/09/2022
836 20221FL6162016 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 3 B3-302 Kế toán 12/09/2022
837 20221FL6162016 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 6 B3-302 Kế toán 12/09/2022
838 20221LP6012032 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 2 B2-303 Kế toán 12/09/2022
Kế toán trong kinh doanh (F1-Accountant
839 20221AA6021003 AA6021 in Business, ACCA) 9,10,11 Thứ 6 B2-304 Kế toán 12/09/2022

840 20221BM6022009 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 7,8 Thứ 6 B2-304 Kế toán 12/09/2022

841 20221LP6013048 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9,10 Thứ 2 B2-303 Kế toán 12/09/2022

842 20221BS6012009 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 3 B2-304 Kế toán 12/09/2022

843 20221BM6037009 BM6037 Marketing căn bản 7,8 Thứ 5 B2-303 Kế toán 12/09/2022

844 20221AA6030009 AA6030 Nguyên lý kế toán 9,10,11 Thứ 5 B2-303 Kế toán 12/09/2022

845 20221FL6162017 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 4 B3-302 Kế toán 12/09/2022
846 20221FL6162017 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 7 B3-302 Kế toán 12/09/2022
847 20221FL6162018 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 4 B3-302 Kế toán 12/09/2022
848 20221FL6162018 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 7 B3-302 Kế toán 12/09/2022
849 20221LP6012033 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 2 B2-303 Kế toán 12/09/2022
Kế toán trong kinh doanh (F1-Accountant
850 20221AA6021004 AA6021 in Business, ACCA) 3,4,5 Thứ 6 B2-304 Kế toán 12/09/2022

851 20221BM6022010 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 1,2 Thứ 6 B2-304 Kế toán 12/09/2022

222
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
852 20221LP6013049 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 2 B2-303 Kế toán 12/09/2022

853 20221BS6012010 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 3 B2-304 Kế toán 12/09/2022

854 20221BM6037010 BM6037 Marketing căn bản 1,2 Thứ 5 B2-303 Kế toán 12/09/2022

855 20221AA6030010 AA6030 Nguyên lý kế toán 3,4,5 Thứ 5 B2-303 Kế toán 12/09/2022

856 20221FL6162019 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 4 B3-302 Kế toán 12/09/2022
857 20221FL6162019 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 7 B3-302 Kế toán 12/09/2022
858 20221FL6162020 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 4 B3-302 Kế toán 12/09/2022
859 20221FL6162020 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 7 B3-302 Kế toán 12/09/2022
860 20221LP6012034 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 3 B2-504 Kế toán 12/09/2022
Kế toán trong kinh doanh (F1-Accountant
861 20221AA6021005 AA6021 in Business, ACCA) 9,10,11 Thứ 7 B2-504 Kế toán 12/09/2022

862 20221BM6022011 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 7,8 Thứ 7 B2-504 Kế toán 12/09/2022

863 20221LP6013050 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9,10 Thứ 3 B2-504 Kế toán 12/09/2022

864 20221BS6012011 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 4 B2-504 Kế toán 12/09/2022

865 20221BM6037011 BM6037 Marketing căn bản 7,8 Thứ 6 B2-504 Kế toán 12/09/2022

866 20221AA6030011 AA6030 Nguyên lý kế toán 9,10,11 Thứ 6 B2-504 Kế toán 12/09/2022

867 20221FL6162021 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 2 B8-301 Kế toán 12/09/2022

223
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
868 20221FL6162021 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 5 B8-301 Kế toán 12/09/2022
869 20221FL6162022 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 2 B8-301 Kế toán 12/09/2022
870 20221FL6162022 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 5 B8-301 Kế toán 12/09/2022
871 20221LP6012035 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 3 B2-504 Kế toán 12/09/2022
Kế toán trong kinh doanh (F1-Accountant
872 20221AA6021006 AA6021 in Business, ACCA) 3,4,5 Thứ 7 B2-504 Kế toán 12/09/2022

873 20221BM6022012 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 1,2 Thứ 7 B2-504 Kế toán 12/09/2022

874 20221LP6013051 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 3 B2-504 Kế toán 12/09/2022

875 20221BS6012012 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 4 B2-504 Kế toán 12/09/2022

876 20221BM6037012 BM6037 Marketing căn bản 1,2 Thứ 6 B2-504 Kế toán 12/09/2022

877 20221AA6030012 AA6030 Nguyên lý kế toán 3,4,5 Thứ 6 B2-504 Kế toán 12/09/2022

878 20221FL6162023 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 2 B8-301 Kế toán 12/09/2022
879 20221FL6162023 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 5 B8-301 Kế toán 12/09/2022
880 20221FL6162024 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 2 B8-301 Kế toán 12/09/2022
881 20221FL6162024 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 5 B8-301 Kế toán 12/09/2022
882 20221LP6012036 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 4 B8-301 Kế toán 12/09/2022
Kế toán trong kinh doanh (F1-Accountant
883 20221AA6021007 AA6021 in Business, ACCA) 9,10,11 Thứ 2 B2-504 Kế toán 12/09/2022

884 20221BM6022013 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 7,8 Thứ 2 B2-504 Kế toán 12/09/2022

224
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
885 20221LP6013052 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9,10 Thứ 4 B8-301 Kế toán 12/09/2022

886 20221BS6012013 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 5 B2-504 Kế toán 12/09/2022

887 20221BM6037013 BM6037 Marketing căn bản 7,8 Thứ 7 B8-301 Kế toán 12/09/2022

888 20221AA6030013 AA6030 Nguyên lý kế toán 9,10,11 Thứ 7 B8-301 Kế toán 12/09/2022

889 20221FL6162025 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 3 B8-301 Kế toán 12/09/2022
890 20221FL6162025 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 6 B8-301 Kế toán 12/09/2022
891 20221FL6162026 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 3 B8-301 Kế toán 12/09/2022
892 20221FL6162026 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 6 B8-301 Kế toán 12/09/2022
893 20221LP6012037 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 2 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
894 20221IT6126008 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 7,8,9,10,11 Thứ 5 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
895 20221IT6067008 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 13,14,15 Thứ 5 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
896 20221IT6018009 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10 Thứ 7 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
897 20221IT6032002 IT6032 Phương pháp số trong lập trình 7,8,9 Thứ 4 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022

898 20221CT6197001 CT6197 Sinh học đại cương 9,10,11 Thứ 2 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022

899 20221FL6087019 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
900 20221FL6087019 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 7,8 Thứ 6 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
901 20221FL6087020 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 9,10 Thứ 3 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022

225
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
902 20221FL6087020 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 9,10 Thứ 6 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
903 20221IT6035010 IT6035 Toán rời rạc 13,14,15 Thứ 3 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
904 20221LP6012038 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 2 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
905 20221IT6126009 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 1,2,3,4,5 Thứ 5 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
906 20221IT6067009 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 13,14,15 Thứ 5 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
907 20221IT6018010 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 1,2,3,4 Thứ 7 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
908 20221IT6032003 IT6032 Phương pháp số trong lập trình 1,2,3 Thứ 4 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022

909 20221CT6197002 CT6197 Sinh học đại cương 3,4,5 Thứ 2 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022

910 20221FL6087021 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 1,2 Thứ 3 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
911 20221FL6087021 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 1,2 Thứ 6 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
912 20221FL6087022 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 3,4 Thứ 3 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
913 20221FL6087022 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 3,4 Thứ 6 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
914 20221IT6035011 IT6035 Toán rời rạc 13,14,15 Thứ 3 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
915 20221LP6012039 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 2 B2-202 Kiểm toán 12/09/2022

916 20221AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 3,4,5 Thứ 2 B2-202 Kiểm toán 12/09/2022

Kế toán trong kinh doanh (F1-Accountant


917 20221AA6021008 AA6021 in Business, ACCA) 3,4,5 Thứ 4 B2-202 Kiểm toán 12/09/2022

918 20221LP6013053 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 4 B2-202 Kiểm toán 12/09/2022

226
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
919 20221BM6036001 BM6036 Lý thuyết thống kê 1,2,3 Thứ 7 B2-202 Kiểm toán 12/09/2022

920 20221BS6012014 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 5 B2-202 Kiểm toán 12/09/2022

921 20221FL6162027 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 3 B8-304 Kiểm toán 12/09/2022
922 20221FL6162027 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 6 B8-304 Kiểm toán 12/09/2022
923 20221FL6162028 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 3 B8-304 Kiểm toán 12/09/2022
924 20221FL6162028 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 6 B8-304 Kiểm toán 12/09/2022
925 20221LP6012040 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 2 B2-202 Kiểm toán 12/09/2022

926 20221AA6017002 AA6017 Kế toán tài chính 1 9,10,11 Thứ 2 B2-202 Kiểm toán 12/09/2022

Kế toán trong kinh doanh (F1-Accountant


927 20221AA6021009 AA6021 in Business, ACCA) 9,10,11 Thứ 4 B2-202 Kiểm toán 12/09/2022

928 20221LP6013054 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 4 B2-202 Kiểm toán 12/09/2022

929 20221BM6036002 BM6036 Lý thuyết thống kê 7,8,9 Thứ 7 B2-202 Kiểm toán 12/09/2022

930 20221BS6012015 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 5 B2-202 Kiểm toán 12/09/2022

931 20221FL6162029 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 3 B8-304 Kiểm toán 12/09/2022
932 20221FL6162029 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 6 B8-304 Kiểm toán 12/09/2022
933 20221FL6162030 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 3 B8-304 Kiểm toán 12/09/2022
934 20221FL6162030 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 6 B8-304 Kiểm toán 12/09/2022
935 20221LP6012041 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 2 A10-704 Kinh tế đầu tư 12/09/2022

227
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
936 20221BS6011001 BS6011 Kinh tế lượng 7,8,9 Thứ 4 Khu A Kinh tế đầu tư 12/09/2022

937 20221BS6011002 BS6011 Kinh tế lượng 1,2,3 Thứ 5 A10-704 Kinh tế đầu tư 12/09/2022

938 202211603116001 1603116 Kinh tế vĩ mô 9,10,11 Thứ 2 Khu A Kinh tế đầu tư 12/09/2022

939 202211603116002 1603116 Kinh tế vĩ mô 13,14,15 Thứ 6 A10-704 Kinh tế đầu tư 12/09/2022

940 202211003104001 1003104 Mô hình toán kinh tế 7,8,9 Thứ 5 Khu A Kinh tế đầu tư 12/09/2022

941 202211003104002 1003104 Mô hình toán kinh tế 7,8,9 Thứ 7 Khu A Kinh tế đầu tư 12/09/2022

942 20221LP6003063 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2 Thứ 3 A10-704 Kinh tế đầu tư 12/09/2022

943 20221BM6046011 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3,4,5 Thứ 3 A10-704 Kinh tế đầu tư 12/09/2022

944 20221BM6046012 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9,10,11 Thứ 3 Khu A Kinh tế đầu tư 12/09/2022

945 202211603148001 1603148 Tài chính tiền tệ 1,2,3 Thứ 6 A10-704 Kinh tế đầu tư 12/09/2022

946 202211603148002 1603148 Tài chính tiền tệ 7,8,9 Thứ 6 Khu A Kinh tế đầu tư 12/09/2022

947 20221FL6162031 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 4 A7-619 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
948 20221FL6162031 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 7 A7-619 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
949 20221FL6162032 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 4 A7-619 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
950 20221FL6162032 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 7 A7-619 Kinh tế đầu tư 12/09/2022

951 202211003111001 1003111 Xác suất thống kê 3,4,5 Thứ 2 A10-704 Kinh tế đầu tư 12/09/2022

228
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
952 20221FE6003008 FE6003 Điện tử tương tự 9,10,11 Thứ 7 A9-406 KT Máy tính 12/09/2022

Phòng TH
953 20221FE6047001 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 7,8 Thứ 2
Khoa Điện tử
KT Máy tính 12/09/2022

Phòng TH
954 20221FE6047002 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 10,11 Thứ 2
Khoa Điện tử
KT Máy tính 12/09/2022

Phòng TH
955 20221FE6047003 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 1,2 Thứ 6
Khoa Điện tử
KT Máy tính 12/09/2022

Phòng TH
956 20221FE6047004 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 6
Khoa Điện tử
KT Máy tính 12/09/2022

957 20221FE6023009 FE6023 Lý thuyết mạch 9,10,11 Thứ 4 A9-406 KT Máy tính 12/09/2022

958 20221BS6003009 BS6003 Phương pháp tính 7,8 Thứ 4 A9-406 KT Máy tính 12/09/2022

959 20221BS6003010 BS6003 Phương pháp tính 7,8 Thứ 5 A9-406 KT Máy tính 12/09/2022

Phòng TH
960 20221FE6036019 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 3
Khoa Điện tử
KT Máy tính 12/09/2022

Phòng TH
961 20221FE6036020 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 3
Khoa Điện tử
KT Máy tính 12/09/2022

Phòng TH
962 20221FE6036021 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 4
Khoa Điện tử
KT Máy tính 12/09/2022

Phòng TH
963 20221FE6036022 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 4
Khoa Điện tử
KT Máy tính 12/09/2022

Phòng TH
964 20221FE6036023 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 6
Khoa Điện tử
KT Máy tính 12/09/2022

Phòng TH
965 20221FE6036024 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 6
Khoa Điện tử
KT Máy tính 12/09/2022

966 20221FL6132052 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A7-633 KT Máy tính 12/09/2022

229
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
967 20221FL6132052 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 6 A7-633 KT Máy tính 12/09/2022
968 20221FL6132053 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A7-633 KT Máy tính 12/09/2022
969 20221FL6132053 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 6 A7-633 KT Máy tính 12/09/2022

970 20221FE6032007 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 7,8 Thứ 7 A9-406 KT Máy tính 12/09/2022

971 20221IT6035012 IT6035 Toán rời rạc 9,10,11 Thứ 5 A9-406 KT Máy tính 12/09/2022

972 20221FE6003009 FE6003 Điện tử tương tự 3,4,5 Thứ 7 A9-406 KT Máy tính 12/09/2022

Phòng TH
973 20221FE6047005 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 1,2 Thứ 2
Khoa Điện tử
KT Máy tính 12/09/2022

Phòng TH
974 20221FE6047006 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 2
Khoa Điện tử
KT Máy tính 12/09/2022

975 20221FE6023010 FE6023 Lý thuyết mạch 3,4,5 Thứ 4 A9-406 KT Máy tính 12/09/2022

976 20221FL6132054 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 3 A7-633 KT Máy tính 12/09/2022
977 20221FL6132054 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 6 A7-633 KT Máy tính 12/09/2022
978 20221FL6132055 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 3 A7-633 KT Máy tính 12/09/2022
979 20221FL6132055 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 6 A7-633 KT Máy tính 12/09/2022

980 20221FE6032008 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 1,2 Thứ 7 A9-406 KT Máy tính 12/09/2022

981 20221BS6004010 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2 Thứ 4 A9-406 KT Máy tính 12/09/2022

982 20221BS6004010 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2 Thứ 5 A9-406 KT Máy tính 12/09/2022

230
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
983 20221IT6035013 IT6035 Toán rời rạc 3,4,5 Thứ 5 A9-406 KT Máy tính 12/09/2022

984 20221CT6078007 CT6078 Hóa hữu cơ 3,4,5 Thứ 3 B2-404 KT Môi trường 12/09/2022

985 20221CT6080007 CT6080 Hóa lý 13,14 Thứ 2 B3-201 KT Môi trường 12/09/2022

986 20221CT6083007 CT6083 Hóa phân tích 3,4 Thứ 4 B2-301 KT Môi trường 12/09/2022

987 20221BM6001012 BM6001 Kinh tế học đại cương 1,2 Thứ 6 B2-404 KT Môi trường 12/09/2022

988 20221CT6129007 CT6129 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 1,2 Thứ 3 B2-404 KT Môi trường 12/09/2022

989 20221ME6060011 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 3,4 Thứ 6 B2-404 KT Môi trường 12/09/2022

Phòng TH
990 20221CT6143021 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 6
Khoa CN Hóa
KT Môi trường 12/09/2022

Phòng TH
991 20221CT6143022 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 7
Khoa CN Hóa
KT Môi trường 12/09/2022

Phòng TH
992 20221CT6143023 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 13,14,15,16 Thứ 7
Khoa CN Hóa
KT Môi trường 12/09/2022

Phòng TH
993 20221CT6144021 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 4
Khoa CN Hóa
KT Môi trường 12/09/2022

Phòng TH
994 20221CT6144022 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 5
Khoa CN Hóa
KT Môi trường 12/09/2022

Phòng TH
995 20221CT6144023 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 13,14,15,16 Thứ 5
Khoa CN Hóa
KT Môi trường 12/09/2022

Phòng TH
996 20221CT6145021 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 7,8,9,10,11,12 Thứ 2
Khoa CN Hóa
KT Môi trường 12/09/2022

Phòng TH
997 20221CT6145022 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 7,8,9,10,11,12 Thứ 3
Khoa CN Hóa
KT Môi trường 12/09/2022

231
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Phòng TH
998 20221CT6145023 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 13,14,15,16 Thứ 3
Khoa CN Hóa
KT Môi trường 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật môi trường
999 20221FL6167001 FL6167 cơ bản 3 1,2 Thứ 2 B3-201 KT Môi trường 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật môi trường
1000 20221FL6167001 FL6167 cơ bản 3 1,2 Thứ 5 B3-201 KT Môi trường 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật môi trường
1001 20221FL6167002 FL6167 cơ bản 3 3,4 Thứ 2 B3-201 KT Môi trường 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật môi trường
1002 20221FL6167002 FL6167 cơ bản 3 3,4 Thứ 5 B3-201 KT Môi trường 12/09/2022

1003 20221CT6188001 CT6188 Vi sinh kỹ thuật môi trường 1,2 Thứ 4 B2-301 KT Môi trường 12/09/2022

1004 20221ME6002009 ME6002 CAD 7,8,9,10,11 Thứ 5 A10-815 KTHT Công nghiệp 12/09/2022

1005 20221ME6067001 ME6067 Kinh tế kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 2 A10-815 KTHT Công nghiệp 12/09/2022

1006 20221EE6001008 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 7 A10-815 KTHT Công nghiệp 12/09/2022

1007 20221FL6093025 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A7-604 KTHT Công nghiệp 12/09/2022
1008 20221FL6093025 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 6 A7-604 KTHT Công nghiệp 12/09/2022
1009 20221LP6010005 LP6010 Triết học Mác-Lênin 10,11 Thứ 4 A10-815 KTHT Công nghiệp 12/09/2022

1010 20221ME6068001 ME6068 Vận trù học 7,8,9 Thứ 4 A10-815 KTHT Công nghiệp 12/09/2022

1011 20221ME6068001 ME6068 Vận trù học 10,11 Thứ 7 A10-815 KTHT Công nghiệp 12/09/2022

1012 20221LP6012042 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 2 A8-601 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1013 20221LP6012043 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 10,11 Thứ 5 A8-601 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1014 20221IT6006003 IT6006 Cơ sở dữ liệu 7,8 Thứ 4 A8-602 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
232
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1015 20221IT6014003 IT6014 Kiến trúc máy tính 9,10,11 Thứ 4 A8-602 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1016 20221IT6015003 IT6015 Kỹ thuật lập trình 7,8,9 Thứ 5 A8-601 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
Phòng TH
1017 20221IT6039019 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 7
Khoa CNTT
Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
Phòng TH
1018 20221IT6039020 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 7
Khoa CNTT
Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1019 20221FL6087023 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1020 20221FL6087023 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 7,8 Thứ 6 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản
1021 20221FL6087024 FL6087 3
9,10 Thứ 3 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản
1022 20221FL6087024 FL6087 3
9,10 Thứ 6 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1023 20221IT6035014 IT6035 Toán rời rạc 9,10,11 Thứ 2 A8-601 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1024 20221LP6012044 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 2 A8-601 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1025 20221LP6012045 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 4,5 Thứ 5 A8-601 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1026 20221IT6006004 IT6006 Cơ sở dữ liệu 1,2 Thứ 4 A8-602 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1027 20221IT6014004 IT6014 Kiến trúc máy tính 3,4,5 Thứ 4 A8-602 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1028 20221IT6015004 IT6015 Kỹ thuật lập trình 1,2,3 Thứ 5 A8-601 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
Phòng TH
1029 20221IT6039021 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 7
Khoa CNTT
Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
Phòng TH
1030 20221IT6039022 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 7
Khoa CNTT
Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1031 20221FL6087025 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 1,2 Thứ 3 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1032 20221FL6087025 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 1,2 Thứ 6 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

233
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản
1033 20221FL6087026 FL6087 3
3,4 Thứ 3 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản
1034 20221FL6087026 FL6087 3
3,4 Thứ 6 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1035 20221IT6035015 IT6035 Toán rời rạc 3,4,5 Thứ 2 A8-601 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1036 20221LP6012046 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 3 A8-602 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1037 20221LP6012047 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 10,11 Thứ 6 A8-602 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1038 20221IT6006005 IT6006 Cơ sở dữ liệu 7,8 Thứ 5 A8-602 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1039 20221IT6014005 IT6014 Kiến trúc máy tính 9,10,11 Thứ 5 A8-602 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1040 20221IT6015005 IT6015 Kỹ thuật lập trình 7,8,9 Thứ 6 A8-602 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
Phòng TH
1041 20221IT6039023 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 2
Khoa CNTT
Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
Phòng TH
1042 20221IT6039024 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 2
Khoa CNTT
Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1043 20221FL6087027 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 7,8 Thứ 4 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1044 20221FL6087027 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 7,8 Thứ 7 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản
1045 20221FL6087028 FL6087 3
9,10 Thứ 4 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản
1046 20221FL6087028 FL6087 3
9,10 Thứ 7 A8-602 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1047 20221IT6035016 IT6035 Toán rời rạc 9,10,11 Thứ 3 A8-602 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1048 20221LP6012048 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 3 A8-602 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1049 20221LP6012049 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 4,5 Thứ 6 A8-602 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1050 20221IT6006006 IT6006 Cơ sở dữ liệu 1,2 Thứ 5 A8-602 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

234
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1051 20221IT6014006 IT6014 Kiến trúc máy tính 13,14,15 Thứ 5 A8-602 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1052 20221IT6015006 IT6015 Kỹ thuật lập trình 13,14,15 Thứ 6 A8-602 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
Phòng TH
1053 20221IT6039025 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 2
Khoa CNTT
Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
Phòng TH
1054 20221IT6039026 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 2
Khoa CNTT
Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022

1055 20221FL6087029 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 1,2 Thứ 4 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1056 20221FL6087029 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 1,2 Thứ 7 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản
1057 20221FL6087030 FL6087 3
3,4 Thứ 4 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản
1058 20221FL6087030 FL6087 3
3,4 Thứ 7 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1059 20221IT6035017 IT6035 Toán rời rạc 3,4,5 Thứ 3 A8-602 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1060 20221LP6012050 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 6 A10-704 Logistics 12/09/2022

1061 20221BM6022014 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 7,8 Thứ 2 A10-704 Logistics 12/09/2022

1062 20221BM6037014 BM6037 Marketing căn bản 7,8 Thứ 3 A10-704 Logistics 12/09/2022

1063 20221AA6030014 AA6030 Nguyên lý kế toán 9,10,11 Thứ 6 A10-704 Logistics 12/09/2022

1064 20221BM6095001 BM6095 Nguyên lý vận hành chuỗi cung ứng 9,10,11 Thứ 3 A10-704 Logistics 12/09/2022

1065 20221LP6003064 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 3 A10-704 Logistics 12/09/2022

1066 20221BS6003011 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 5 A10-704 Logistics 12/09/2022

1067 20221BM6077008 BM6077 Thống kê doanh nghiệp 9,10,11 Thứ 2 A10-704 Logistics 12/09/2022

235
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1068 20221FL6162033 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 4 A7-619 Logistics 12/09/2022
1069 20221FL6162033 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 7 A7-619 Logistics 12/09/2022
1070 20221FL6162034 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 4 A7-619 Logistics 12/09/2022
1071 20221FL6162034 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 7 A7-619 Logistics 12/09/2022
1072 20221LP6012051 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 2 Khu A Marketing 12/09/2022

1073 202211603116003 1603116 Kinh tế vĩ mô 9,10,11 Thứ 4 A10-704 Marketing 12/09/2022

1074 20221BM6036003 BM6036 Lý thuyết thống kê 7,8,9 Thứ 5 Khu A Marketing 12/09/2022

1075 20221LP6003065 LP6003 Pháp luật đại cương 7,8 Thứ 4 A10-704 Marketing 12/09/2022

1076 20221BM6057012 BM6057 Quản trị học 7,8,9 Thứ 7 A10-704 Marketing 12/09/2022

1077 20221FL6162035 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A7-619 Marketing 12/09/2022
1078 20221FL6162035 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 6 A7-619 Marketing 12/09/2022
1079 20221FL6162036 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 3 A7-619 Marketing 12/09/2022
1080 20221FL6162036 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 6 A7-619 Marketing 12/09/2022

1081 202211003111002 1003111 Xác suất thống kê 9,10,11 Thứ 2 Khu A Marketing 12/09/2022

1082 20221LP6012052 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 2 Khu A Marketing 12/09/2022

1083 202211603116004 1603116 Kinh tế vĩ mô 3,4,5 Thứ 4 A10-704 Marketing 12/09/2022

1084 20221BM6036004 BM6036 Lý thuyết thống kê 1,2,3 Thứ 5 Khu A Marketing 12/09/2022

236
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1085 20221LP6003066 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2 Thứ 4 A10-704 Marketing 12/09/2022

1086 20221BM6057013 BM6057 Quản trị học 1,2,3 Thứ 7 A10-704 Marketing 12/09/2022

1087 20221FL6162037 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 3 A7-619 Marketing 12/09/2022
1088 20221FL6162037 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 6 A7-619 Marketing 12/09/2022
1089 20221FL6162038 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 3 A7-619 Marketing 12/09/2022
1090 20221FL6162038 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 6 A7-619 Marketing 12/09/2022
1091 20221FL6162039 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 3 A7-619 Marketing 12/09/2022
1092 20221FL6162039 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 6 A7-619 Marketing 12/09/2022

1093 202211003111003 1003111 Xác suất thống kê 3,4,5 Thứ 2 Khu A Marketing 12/09/2022

1094 20221IT6067010 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 1,2,3 Thứ 2 A9-406 MMT và Truyền thông 12/09/2022

1095 20221FE6014009 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 5 A9-406 MMT và Truyền thông 12/09/2022

1096 20221FE6078001 FE6078 Thiết kế mạch số 3,4 Thứ 6 A9-406 MMT và Truyền thông 12/09/2022

1097 20221FL6132056 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 4 Khu A MMT và Truyền thông 12/09/2022
1098 20221FL6132056 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 7 Khu A MMT và Truyền thông 12/09/2022
1099 20221FL6132057 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 4 Khu A MMT và Truyền thông 12/09/2022
1100 20221FL6132057 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 7 Khu A MMT và Truyền thông 12/09/2022

1101 20221FE6032009 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 4,5 Thứ 5 A9-406 MMT và Truyền thông 12/09/2022

237
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1102 20221BS6004011 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 3 A9-406 MMT và Truyền thông 12/09/2022

1103 20221FE6049001 FE6049 Xử lý tín hiệu số 1,2 Thứ 6 A9-406 MMT và Truyền thông 12/09/2022

1104 20221FL6012001 FL6012 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 3 7,8 Thứ 2 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1105 20221FL6012002 FL6012 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 3 9,10 Thứ 2 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1106 20221FL6012003 FL6012 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 3 13,14 Thứ 2 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1107 20221FL6036001 FL6036 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 3 7,8 Thứ 4 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1108 20221FL6036002 FL6036 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 3 9,10 Thứ 4 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1109 20221FL6036003 FL6036 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 3 7,8 Thứ 4 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1110 20221FL6025001 FL6025 Kỹ năng nói Tiếng Anh 3 13,14 Thứ 3 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1111 20221FL6025002 FL6025 Kỹ năng nói Tiếng Anh 3 9,10 Thứ 3 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1112 20221FL6025003 FL6025 Kỹ năng nói Tiếng Anh 3 7,8 Thứ 3 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1113 20221FL6046001 FL6046 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7,8 Thứ 5 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1114 20221FL6046002 FL6046 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7,8 Thứ 6 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1115 20221FL6046003 FL6046 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 9,10 Thứ 7 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1116 20221FL6050001 FL6050 Kỹ năng viết Tiếng Anh 3 7,8 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1117 20221FL6050002 FL6050 Kỹ năng viết Tiếng Anh 3 13,14 Thứ 5 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1118 20221FL6050003 FL6050 Kỹ năng viết Tiếng Anh 3 9,10 Thứ 5 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1119 20221LP6013055 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

238
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1120 20221FL6289001 FL6289 Tiếng Hàn cơ bản 3 9,10 Thứ 3 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1121 20221FL6289001 FL6289 Tiếng Hàn cơ bản 3 9,10 Thứ 6 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1122 20221FL6289002 FL6289 Tiếng Hàn cơ bản 3 7,8 Thứ 3 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1123 20221FL6289002 FL6289 Tiếng Hàn cơ bản 3 7,8 Thứ 6 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1124 20221FL6289003 FL6289 Tiếng Hàn cơ bản 3 10,11 Thứ 4 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1125 20221FL6289003 FL6289 Tiếng Hàn cơ bản 3 10,11 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1126 20221FL6012004 FL6012 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 3 1,2 Thứ 2 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1127 20221FL6012005 FL6012 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 3 3,4 Thứ 2 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1128 20221FL6012006 FL6012 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 3 13,14 Thứ 2 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1129 20221FL6036004 FL6036 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 3 1,2 Thứ 7 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1130 20221FL6036005 FL6036 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 3 3,4 Thứ 7 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1131 20221FL6036006 FL6036 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 3 1,2 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1132 20221FL6025004 FL6025 Kỹ năng nói Tiếng Anh 3 1,2 Thứ 3 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1133 20221FL6025005 FL6025 Kỹ năng nói Tiếng Anh 3 1,2 Thứ 4 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1134 20221FL6025006 FL6025 Kỹ năng nói Tiếng Anh 3 3,4 Thứ 4 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1135 20221FL6046004 FL6046 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 13,14 Thứ 3 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1136 20221FL6046005 FL6046 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 1,2 Thứ 4 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1137 20221FL6046006 FL6046 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 4,5 Thứ 4 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

239
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1138 20221FL6050004 FL6050 Kỹ năng viết Tiếng Anh 3 1,2 Thứ 5 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1139 20221FL6050005 FL6050 Kỹ năng viết Tiếng Anh 3 13,14 Thứ 5 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1140 20221FL6050006 FL6050 Kỹ năng viết Tiếng Anh 3 4,5 Thứ 5 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1141 20221LP6013056 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 6 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1142 20221FL6284001 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 4,5 Thứ 2 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1143 20221FL6284001 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 4,5 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1144 20221FL6284002 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 1,2 Thứ 2 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1145 20221FL6284002 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 1,2 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1146 20221FL6284003 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 4,5 Thứ 3 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1147 20221FL6284003 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 4,5 Thứ 6 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1148 20221FL6012007 FL6012 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 3 3,4 Thứ 3 A7-612 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1149 20221FL6036007 FL6036 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 3 13,14 Thứ 5 A7-612 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1150 20221FL6025007 FL6025 Kỹ năng nói Tiếng Anh 3 3,4 Thứ 4 A7-612 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1151 20221FL6046007 FL6046 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 1,2 Thứ 2 A7-612 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1152 20221FL6046008 FL6046 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 1,2 Thứ 4 A7-612 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1153 20221FL6050007 FL6050 Kỹ năng viết Tiếng Anh 3 3,4 Thứ 7 A7-612 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1154 20221LP6013057 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3,4 Thứ 6 A7-612 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1155 20221FL6294001 FL6294 Tiếng Nhật cơ bản 3 3,4 Thứ 2 A7-612 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022

240
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1156 20221FL6294001 FL6294 Tiếng Nhật cơ bản 3 4,5 Thứ 5 A7-612 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1157 20221FL6284004 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 1,2 Thứ 3 A7-612 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1158 20221FL6284004 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 1,2 Thứ 6 A7-612 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1159 20221FL6186001 FL6186 Kỹ năng đọc tiếng Hàn Quốc 3 13,14 Thứ 4 A7-612 Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1160 20221FL6186002 FL6186 Kỹ năng đọc tiếng Hàn Quốc 3 9,10 Thứ 4 A7-612 Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1161 20221FL6186003 FL6186 Kỹ năng đọc tiếng Hàn Quốc 3 7,8 Thứ 4 A7-612 Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1162 20221FL6184001 FL6184 Kỹ năng nghe tiếng Hàn Quốc 3 7,8 Thứ 5 A7-612 Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1163 20221FL6184002 FL6184 Kỹ năng nghe tiếng Hàn Quốc 3 10,11 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1164 20221FL6184003 FL6184 Kỹ năng nghe tiếng Hàn Quốc 3 9,10 Thứ 3 A7-612 Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1165 20221FL6185001 FL6185 Kỹ năng nói tiếng Hàn Quốc 3 7,8 Thứ 2 A7-612 Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1166 20221FL6185002 FL6185 Kỹ năng nói tiếng Hàn Quốc 3 9,10 Thứ 2 A7-612 Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1167 20221FL6185003 FL6185 Kỹ năng nói tiếng Hàn Quốc 3 13,14 Thứ 2 A7-612 Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1168 20221FL6187001 FL6187 Kỹ năng viết tiếng Hàn Quốc 3 7,8 Thứ 6 A7-612 Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1169 20221FL6187002 FL6187 Kỹ năng viết tiếng Hàn Quốc 3 9,10 Thứ 6 A7-612 Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1170 20221FL6187003 FL6187 Kỹ năng viết tiếng Hàn Quốc 3 7,8 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1171 20221LP6013058 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9,10 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1172 20221FL6188001 FL6188 Ngữ pháp tiếng Hàn Quốc 3 7,8 Thứ 3 A7-612 Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1173 20221FL6188002 FL6188 Ngữ pháp tiếng Hàn Quốc 3 13,14 Thứ 5 A7-612 Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022

241
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1174 20221FL6188003 FL6188 Ngữ pháp tiếng Hàn Quốc 3 9,10 Thứ 5 A7-612 Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1175 20221FL6279001 FL6279 Tiếng Anh cơ bản 3 10,11 Thứ 3 Khu A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1176 20221FL6279001 FL6279 Tiếng Anh cơ bản 3 10,11 Thứ 6 Khu A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1177 20221FL6279002 FL6279 Tiếng Anh cơ bản 3 7,8 Thứ 4 Khu A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1178 20221FL6279002 FL6279 Tiếng Anh cơ bản 3 7,8 Thứ 7 A7-612 Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1179 20221FL6279003 FL6279 Tiếng Anh cơ bản 3 7,8 Thứ 3 Khu A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1180 20221FL6279003 FL6279 Tiếng Anh cơ bản 3 7,8 Thứ 6 Khu A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1181 20221FL6252001 FL6252 Hán tự tiếng Nhật 2 3,4 Thứ 7 A1-1103 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1182 20221FL6252002 FL6252 Hán tự tiếng Nhật 2 1,2 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1183 20221FL6252003 FL6252 Hán tự tiếng Nhật 2 4,5 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1184 20221FL6238001 FL6238 Kỹ năng đọc Tiếng Nhật 3 13,14 Thứ 4 A1-1103 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1185 20221FL6238002 FL6238 Kỹ năng đọc Tiếng Nhật 3 1,2 Thứ 4 Khu A Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1186 20221FL6238003 FL6238 Kỹ năng đọc Tiếng Nhật 3 3,4 Thứ 4 A1-1103 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1187 20221FL6236001 FL6236 Kỹ năng nghe Tiếng Nhật 3 1,2 Thứ 2 A1-1103 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1188 20221FL6236002 FL6236 Kỹ năng nghe Tiếng Nhật 3 3,4 Thứ 2 A1-1103 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1189 20221FL6236003 FL6236 Kỹ năng nghe Tiếng Nhật 3 13,14 Thứ 2 A1-1103 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1190 20221FL6237001 FL6237 Kỹ năng nói Tiếng Nhật 3 1,2 Thứ 3 A1-1103 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1191 20221FL6237002 FL6237 Kỹ năng nói Tiếng Nhật 3 3,4 Thứ 3 A1-1103 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022

242
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1192 20221FL6237003 FL6237 Kỹ năng nói Tiếng Nhật 3 1,2 Thứ 4 A1-1103 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1193 20221FL6239001 FL6239 Kỹ năng viết Tiếng Nhật 3 1,2 Thứ 6 A1-1103 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1194 20221FL6239002 FL6239 Kỹ năng viết Tiếng Nhật 3 13,14 Thứ 6 Khu A Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1195 20221FL6239003 FL6239 Kỹ năng viết Tiếng Nhật 3 3,4 Thứ 6 A1-1103 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1196 20221LP6013059 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1197 20221FL6240001 FL6240 Ngữ pháp tiếng Nhật 3 1,2 Thứ 7 A1-1103 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1198 20221FL6240002 FL6240 Ngữ pháp tiếng Nhật 3 3,4 Thứ 5 A1-1103 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1199 20221FL6240003 FL6240 Ngữ pháp tiếng Nhật 3 3,4 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1200 20221FL6279004 FL6279 Tiếng Anh cơ bản 3 4,5 Thứ 3 Khu A Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1201 20221FL6279004 FL6279 Tiếng Anh cơ bản 3 4,5 Thứ 6 Khu A Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1202 20221FL6279005 FL6279 Tiếng Anh cơ bản 3 1,2 Thứ 3 Khu A Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1203 20221FL6279005 FL6279 Tiếng Anh cơ bản 3 1,2 Thứ 6 Khu A Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1204 20221FL6284005 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 1,2 Thứ 3 Khu A Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1205 20221FL6284005 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 1,2 Thứ 6 Khu A Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1206 20221FL6017001 FL6017 Kỹ năng đọc tiếng Trung Quốc 3 7,8 Thứ 2 A7-614 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1207 20221FL6017002 FL6017 Kỹ năng đọc tiếng Trung Quốc 3 9,10 Thứ 2 A7-614 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1208 20221FL6017003 FL6017 Kỹ năng đọc tiếng Trung Quốc 3 13,14 Thứ 2 A7-614 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1209 20221FL6041001 FL6041 Kỹ năng nghe tiếng Trung Quốc 3 13,14 Thứ 6 A7-614 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

243
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1210 20221FL6041002 FL6041 Kỹ năng nghe tiếng Trung Quốc 3 7,8 Thứ 6 A7-614 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1211 20221FL6041003 FL6041 Kỹ năng nghe tiếng Trung Quốc 3 9,10 Thứ 6 A7-614 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1212 20221FL6030001 FL6030 Kỹ năng nói tiếng Trung Quốc 3 7,8 Thứ 3 A7-614 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1213 20221FL6030002 FL6030 Kỹ năng nói tiếng Trung Quốc 3 13,14 Thứ 3 A7-614 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1214 20221FL6030003 FL6030 Kỹ năng nói tiếng Trung Quốc 3 9,10 Thứ 3 A7-614 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Trung
1215 20221FL6047001 FL6047 Quốc)
9,10,11 Thứ 4 A7-614 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Trung
1216 20221FL6047002 FL6047 Quốc)
7,8,9 Thứ 5 A7-614 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Trung
1217 20221FL6047003 FL6047 Quốc)
9,10,11 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1218 20221FL6055001 FL6055 Kỹ năng viết tiếng Trung Quốc 3 7,8 Thứ 7 A7-614 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1219 20221FL6055002 FL6055 Kỹ năng viết tiếng Trung Quốc 3 9,10 Thứ 7 A7-614 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1220 20221FL6055003 FL6055 Kỹ năng viết tiếng Trung Quốc 3 7,8 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1221 20221LP6013060 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 4 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1222 20221FL6279006 FL6279 Tiếng Anh cơ bản 3 7,8 Thứ 2 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1223 20221FL6279006 FL6279 Tiếng Anh cơ bản 3 10,11 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1224 20221FL6279007 FL6279 Tiếng Anh cơ bản 3 7,8 Thứ 2 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1225 20221FL6279007 FL6279 Tiếng Anh cơ bản 3 7,8 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1226 20221FL6279008 FL6279 Tiếng Anh cơ bản 3 7,8 Thứ 3 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1227 20221FL6279008 FL6279 Tiếng Anh cơ bản 3 7,8 Thứ 6 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

244
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1228 20221FL6017004 FL6017 Kỹ năng đọc tiếng Trung Quốc 3 1,2 Thứ 2 A7-614 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1229 20221FL6017005 FL6017 Kỹ năng đọc tiếng Trung Quốc 3 3,4 Thứ 2 A7-614 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1230 20221FL6041004 FL6041 Kỹ năng nghe tiếng Trung Quốc 3 1,2 Thứ 6 A7-614 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1231 20221FL6041005 FL6041 Kỹ năng nghe tiếng Trung Quốc 3 3,4 Thứ 6 A7-614 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1232 20221FL6030004 FL6030 Kỹ năng nói tiếng Trung Quốc 3 1,2 Thứ 3 A7-614 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1233 20221FL6030005 FL6030 Kỹ năng nói tiếng Trung Quốc 3 3,4 Thứ 3 A7-614 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Trung
1234 20221FL6047004 FL6047 Quốc)
13,14,15 Thứ 4 A7-614 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Trung
1235 20221FL6047005 FL6047 Quốc)
1,2,3 Thứ 4 A7-614 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1236 20221FL6055004 FL6055 Kỹ năng viết tiếng Trung Quốc 3 1,2 Thứ 7 A7-614 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1237 20221FL6055005 FL6055 Kỹ năng viết tiếng Trung Quốc 3 13,14 Thứ 7 A7-614 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1238 20221LP6013061 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3,4 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1239 20221FL6279009 FL6279 Tiếng Anh cơ bản 3 4,5 Thứ 4 A7-614 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1240 20221FL6279009 FL6279 Tiếng Anh cơ bản 3 3,4 Thứ 7 A7-614 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1241 20221FL6289004 FL6289 Tiếng Hàn cơ bản 3 1,2 Thứ 2 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1242 20221FL6289004 FL6289 Tiếng Hàn cơ bản 3 1,2 Thứ 5 A7-614 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022

1243 20221ME6014010 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 1,2 Thứ 4 A10-808 Ô tô 12/09/2022

1244 20221ME6024012 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 3,4 Thứ 4 A10-808 Ô tô 12/09/2022

1245 20221AT6046001 AT6046 Lý thuyết động cơ 1,2,3 Thứ 3 A10-808 Ô tô 12/09/2022

245
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1246 20221BS6019006 BS6019 Nhập môn nghiên cứu khoa học 4,5 Thứ 3 A10-808 Ô tô 12/09/2022

1247 20221ME6031012 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 7 A10-808 Ô tô 12/09/2022

1248 20221AT6001008 AT6001 Thuỷ lực đại cương 1,2 Thứ 7 A10-808 Ô tô 12/09/2022

1249 20221FL6156001 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 1,2 Thứ 2 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1250 20221FL6156001 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 1,2 Thứ 5 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1251 20221FL6156002 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 3,4 Thứ 2 Khu A Ô tô 12/09/2022
1252 20221FL6156002 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 3,4 Thứ 5 Khu A Ô tô 12/09/2022

1253 20221BS6008008 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 6 A10-808 Ô tô 12/09/2022

1254 20221ME6014011 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 7,8 Thứ 4 A10-808 Ô tô 12/09/2022

1255 20221ME6024013 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 9,10 Thứ 4 A10-808 Ô tô 12/09/2022

1256 20221AT6046002 AT6046 Lý thuyết động cơ 7,8,9 Thứ 3 A10-808 Ô tô 12/09/2022

1257 20221BS6019007 BS6019 Nhập môn nghiên cứu khoa học 10,11 Thứ 3 A10-808 Ô tô 12/09/2022

1258 20221ME6031013 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 7 A10-808 Ô tô 12/09/2022

1259 20221AT6001009 AT6001 Thuỷ lực đại cương 7,8 Thứ 7 A10-808 Ô tô 12/09/2022

1260 20221FL6156003 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 7,8 Thứ 2 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1261 20221FL6156003 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 7,8 Thứ 5 A7-622 Ô tô 12/09/2022

246
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1262 20221FL6156004 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 9,10 Thứ 2 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1263 20221FL6156004 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 9,10 Thứ 5 A7-622 Ô tô 12/09/2022

1264 20221BS6008009 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 6 A10-808 Ô tô 12/09/2022

1265 20221ME6014012 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 1,2 Thứ 5 A10-808 Ô tô 12/09/2022

1266 20221ME6024014 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 3,4 Thứ 5 A10-808 Ô tô 12/09/2022

1267 20221AT6046003 AT6046 Lý thuyết động cơ 1,2,3 Thứ 4 A9605 Ô tô 12/09/2022

1268 20221BS6020001 BS6020 Quan hệ lao động và việc làm 3,4 Thứ 4 A9-605 Ô tô 12/09/2022

1269 20221ME6031014 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 2 A10-808 Ô tô 12/09/2022

1270 20221AT6001010 AT6001 Thuỷ lực đại cương 1,2 Thứ 2 A10-808 Ô tô 12/09/2022

1271 20221FL6156005 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 1,2 Thứ 3 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1272 20221FL6156005 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 1,2 Thứ 6 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1273 20221FL6156006 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 3,4 Thứ 3 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1274 20221FL6156006 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 3,4 Thứ 6 A7-622 Ô tô 12/09/2022

1275 20221BS6008010 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 7 A9605 Ô tô 12/09/2022

1276 20221ME6014013 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 7,8 Thứ 5 A10-808 Ô tô 12/09/2022

1277 20221ME6024015 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 9,10 Thứ 5 A10-808 Ô tô 12/09/2022

247
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1278 20221AT6046004 AT6046 Lý thuyết động cơ 7,8,9 Thứ 4 A9605 Ô tô 12/09/2022

1279 20221BS6020002 BS6020 Quan hệ lao động và việc làm 10,11 Thứ 4 A9-605 Ô tô 12/09/2022

1280 20221ME6031015 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 2 A10-808 Ô tô 12/09/2022

1281 20221AT6001011 AT6001 Thuỷ lực đại cương 7,8 Thứ 2 A10-808 Ô tô 12/09/2022

1282 20221FL6156007 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1283 20221FL6156007 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 7,8 Thứ 6 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1284 20221FL6156008 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 9,10 Thứ 3 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1285 20221FL6156008 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 9,10 Thứ 6 A7-622 Ô tô 12/09/2022

1286 20221BS6008011 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 7 A9605 Ô tô 12/09/2022

1287 20221BS6021001 BS6021 Con người và môi trường 3,4 Thứ 5 A9-605 Ô tô 12/09/2022

1288 20221ME6014014 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 1,2 Thứ 6 A9-605 Ô tô 12/09/2022

1289 20221ME6024016 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 3,4 Thứ 6 A9-605 Ô tô 12/09/2022

1290 20221AT6046005 AT6046 Lý thuyết động cơ 1,2,3 Thứ 5 A9-605 Ô tô 12/09/2022

1291 20221ME6031016 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 3 A9-605 Ô tô 12/09/2022

1292 20221AT6001012 AT6001 Thuỷ lực đại cương 1,2 Thứ 3 A9-605 Ô tô 12/09/2022

1293 20221FL6156009 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 1,2 Thứ 4 A7-622 Ô tô 12/09/2022
248
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1294 20221FL6156009 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 1,2 Thứ 7 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1295 20221FL6156010 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 3,4 Thứ 4 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1296 20221FL6156010 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 3,4 Thứ 7 A7-622 Ô tô 12/09/2022

1297 20221BS6008012 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 2 A9-605 Ô tô 12/09/2022

1298 20221BS6021002 BS6021 Con người và môi trường 10,11 Thứ 5 A9-605 Ô tô 12/09/2022

1299 20221ME6014015 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 7,8 Thứ 6 A9-605 Ô tô 12/09/2022

1300 20221ME6024017 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 9,10 Thứ 6 A9-605 Ô tô 12/09/2022

1301 20221AT6046006 AT6046 Lý thuyết động cơ 7,8,9 Thứ 5 A9-605 Ô tô 12/09/2022

1302 20221ME6031017 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 3 A9-605 Ô tô 12/09/2022

1303 20221AT6001013 AT6001 Thuỷ lực đại cương 7,8 Thứ 3 A9-605 Ô tô 12/09/2022

1304 20221FL6156011 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 7,8 Thứ 4 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1305 20221FL6156011 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 7,8 Thứ 7 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1306 20221FL6156012 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 9,10 Thứ 4 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1307 20221FL6156012 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 9,10 Thứ 7 A7-622 Ô tô 12/09/2022

1308 20221BS6008013 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 2 A9-605 Ô tô 12/09/2022

1309 20221ME6014016 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 13,14 Thứ 2 Khu A Ô tô 12/09/2022

249
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1310 20221ME6024018 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 13,14 Thứ 3 Khu A Ô tô 12/09/2022

1311 20221AT6046007 AT6046 Lý thuyết động cơ 1,2,3 Thứ 6 Khu A Ô tô 12/09/2022

1312 20221BM6091004 BM6091 Quản lý dự án 3,4 Thứ 6 Khu A Ô tô 12/09/2022

1313 20221ME6031018 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 4 Khu A Ô tô 12/09/2022

1314 20221AT6001014 AT6001 Thuỷ lực đại cương 1,2 Thứ 4 Khu A Ô tô 12/09/2022

1315 20221FL6156013 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 13,14 Thứ 2 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1316 20221FL6156013 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 13,14 Thứ 5 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1317 20221FL6156014 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 13,14 Thứ 3 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1318 20221FL6156014 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 13,14 Thứ 6 A7-622 Ô tô 12/09/2022

1319 20221BS6008014 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 3 Khu A Ô tô 12/09/2022

1320 20221ME6014017 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 7,8 Thứ 7 A9-605 Ô tô 12/09/2022

1321 20221ME6024019 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 9,10 Thứ 7 A9-605 Ô tô 12/09/2022

1322 20221AT6046008 AT6046 Lý thuyết động cơ 13,14,15 Thứ 5 A9-605 Ô tô 12/09/2022

1323 20221BM6091005 BM6091 Quản lý dự án 13,14 Thứ 6 A9-605 Ô tô 12/09/2022

1324 20221ME6031019 ME6031 Sức bền vật liệu 13,14 Thứ 2 A9-605 Ô tô 12/09/2022

250
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1325 20221AT6001015 AT6001 Thuỷ lực đại cương 13,14 Thứ 4 A9-605 Ô tô 12/09/2022

1326 20221FL6156015 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 13,14 Thứ 4 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1327 20221FL6156015 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 13,14 Thứ 7 A7-622 Ô tô 12/09/2022

1328 20221BS6008015 BS6008 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 3 A9-605 Ô tô 12/09/2022
Phân tích dữ liệu kinh
1329 20221LP6012053 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 3 Khu B doanh 12/09/2022
Phân tích dữ liệu kinh
1330 20221IT6006007 IT6006 Cơ sở dữ liệu 1,2,3,4 Thứ 6 Khu B doanh 12/09/2022
Phân tích dữ liệu kinh
1331 20221LP6013062 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 4 Khu B doanh 12/09/2022
Phân tích dữ liệu kinh
1332 20221BM6036005 BM6036 Lý thuyết thống kê 3,4,5 Thứ 3 Khu B doanh 12/09/2022

Phân tích dữ liệu kinh


1333 20221BS6012016 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 7 Khu B doanh 12/09/2022

Phân tích dữ liệu kinh


1334 20221BM6037015 BM6037 Marketing căn bản 13,14 Thứ 6 B2-202 doanh 12/09/2022

Phân tích dữ liệu kinh


1335 20221AA6030015 AA6030 Nguyên lý kế toán 3,4,5 Thứ 4 Khu B doanh 12/09/2022
Phân tích dữ liệu kinh
1336 20221FL6162040 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 2 B8-304 doanh 12/09/2022
Phân tích dữ liệu kinh
1337 20221FL6162040 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 5 B8-304 doanh 12/09/2022
Phân tích dữ liệu kinh
1338 20221FL6162041 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3.4 Thứ 2 B8-304 doanh 12/09/2022
Phân tích dữ liệu kinh
1339 20221FL6162041 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3.4 Thứ 5 B8-304 doanh 12/09/2022

1340 20221LP6012054 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 5 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1341 20221TO6015003 TO6015 Di tích và danh thắng Việt Nam 9,10,11 Thứ 7 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
251
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1342 20221LP6003067 LP6003 Pháp luật đại cương 7,8 Thứ 7 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1343 20221TO6047003 TO6047 Phong tục tập quán và lễ hội Việt Nam 9,10,11 Thứ 5 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1344 20221BM6046013 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7,8,9 Thứ 4 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1345 20221FL6126005 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A7-633A QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1346 20221FL6126005 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 7,8 Thứ 6 A7-633A QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1347 20221FL6126006 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 9,10 Thứ 3 A7-633A QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1348 20221FL6126006 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 9,10 Thứ 6 A7-633A QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Phòng TH
1349 20221TO6058014 TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1350 20221TO6058015 TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1351 20221TO6058016 TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1352 20221TO6058017 TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1353 20221TO6058018 TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1354 20221TO6058019 TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1355 20221TO6058020 TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1356 20221TO6058021 TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1357 20221TO6058022 TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Khoa Du lịch
252
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Phòng TH
1358 20221TO6058023 TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1359 20221TO6058024 TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1360 20221TO6058025 TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Khoa Du lịch
1361 20221TO6060003 TO6060 Tổng quan di sản thế giới 9,10,11 Thứ 2 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1362 20221TO6061003 TO6061 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 7,8 Thứ 2 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1363 20221TO6061004 TO6061 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 10.11 Thứ 4 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1364 20221LP6012055 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 5 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1365 20221TO6015004 TO6015 Di tích và danh thắng Việt Nam 3,4,5 Thứ 7 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1366 20221LP6003068 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2 Thứ 7 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1367 20221TO6047004 TO6047 Phong tục tập quán và lễ hội Việt Nam 3,4,5 Thứ 5 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1368 20221BM6046014 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1,2,3 Thứ 4 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1369 20221FL6126007 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 1,2 Thứ 3 A7-633A QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1370 20221FL6126007 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 1,2 Thứ 6 A7-633A QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1371 20221FL6126008 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 3,4 Thứ 3 A7-633A QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1372 20221FL6126008 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 3,4 Thứ 6 A7-633A QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1373 20221TO6060004 TO6060 Tổng quan di sản thế giới 3,4,5 Thứ 2 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

253
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1374 20221TO6061005 TO6061 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 1,2 Thứ 2 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1375 20221TO6061006 TO6061 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 4.5 Thứ 4 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1376 20221TO6015005 TO6015 Di tích và danh thắng Việt Nam 7,8,9 Thứ 5 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1377 20221TO6047005 TO6047 Phong tục tập quán và lễ hội Việt Nam 7,8,9 Thứ 6 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1378 20221FL6126009 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 13,14 Thứ 2 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1379 20221FL6126009 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 13,14 Thứ 5 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1380 20221FL6126010 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 13,14 Thứ 3 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1381 20221FL6126010 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 13,14 Thứ 6 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1382 20221TO6060005 TO6060 Tổng quan di sản thế giới 7,8,9 Thứ 4 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022

1383 20221LP6012056 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 6 A8-301 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1384 20221TO6027001 TO6027 Kinh tế du lịch 3,4 Thứ 3 A8-301 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1385 20221BM6021001 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 3 A8-301 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1386 20221TO6034001 TO6034 Lễ tân ngoại giao 3,4,5 Thứ 6 A8-301 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1387 20221LP6005003 LP6005 Luật du lịch 1,2 Thứ 2 A8-301 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1388 20221TO6049001 TO6049 Quản trị bộ phận ẩm thực 3,4,5 Thứ 2 A8-301 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1389 20221FL6144001 FL6144 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn cơ bản 3 1,2 Thứ 4 A7-633A Quản trị khách sạn 12/09/2022

254
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1390 20221FL6144001 FL6144 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn cơ bản 3 1,2 Thứ 7 A7-633A Quản trị khách sạn 12/09/2022
1391 20221FL6144002 FL6144 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn cơ bản 3 3,4 Thứ 4 A7-633A Quản trị khách sạn 12/09/2022
1392 20221FL6144002 FL6144 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn cơ bản 3 3,4 Thứ 7 A7-633A Quản trị khách sạn 12/09/2022
1393 20221LP6012057 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 6 A8-301 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1394 20221TO6027002 TO6027 Kinh tế du lịch 9,10 Thứ 3 A8-301 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1395 20221BM6021002 BM6021 Kinh tế học vi mô 7,8 Thứ 3 A8-301 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1396 20221TO6034002 TO6034 Lễ tân ngoại giao 9,10,11 Thứ 6 A8-301 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1397 20221LP6005004 LP6005 Luật du lịch 7,8 Thứ 2 A8-301 Quản trị khách sạn 12/09/2022
Phòng TH
1398 20221TO6039001 TO6039 Nghiệp vụ bàn 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Quản trị khách sạn 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1399 20221TO6039002 TO6039 Nghiệp vụ bàn 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Quản trị khách sạn 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1400 20221TO6039003 TO6039 Nghiệp vụ bàn 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Quản trị khách sạn 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1401 20221TO6039004 TO6039 Nghiệp vụ bàn 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Quản trị khách sạn 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1402 20221TO6039005 TO6039 Nghiệp vụ bàn 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Quản trị khách sạn 12/09/2022
Khoa Du lịch
1403 20221TO6049002 TO6049 Quản trị bộ phận ẩm thực 9,10,11 Thứ 2 A8-301 Quản trị khách sạn 12/09/2022

1404 20221FL6144003 FL6144 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn cơ bản 3 7,8 Thứ 4 A7-633A Quản trị khách sạn 12/09/2022
1405 20221FL6144003 FL6144 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn cơ bản 3 7,8 Thứ 7 A7-633A Quản trị khách sạn 12/09/2022

255
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1406 20221FL6144004 FL6144 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn cơ bản 3 9,10 Thứ 4 A7-633A Quản trị khách sạn 12/09/2022
1407 20221FL6144004 FL6144 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn cơ bản 3 9,10 Thứ 7 A7-633A Quản trị khách sạn 12/09/2022
1408 20221LP6012058 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 3 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1409 20221BM6022015 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 7,8 Thứ 6 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1410 20221LP6008017 LP6008 Luật kinh tế 9,10,11 Thứ 6 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1411 20221BM6036006 BM6036 Lý thuyết thống kê 9,10,11 Thứ 3 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1412 20221BS6012017 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 4 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1413 20221AA6030016 AA6030 Nguyên lý kế toán 7,8,9 Thứ 7 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1414 20221FL6162042 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 2 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1415 20221FL6162042 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 5 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1416 20221FL6162043 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 2 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1417 20221FL6162043 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 5 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1418 20221LP6012059 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 3 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1419 20221BM6022016 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 1,2 Thứ 6 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1420 20221LP6008018 LP6008 Luật kinh tế 3,4,5 Thứ 6 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1421 20221BM6036007 BM6036 Lý thuyết thống kê 3,4,5 Thứ 3 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1422 20221BS6012018 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 4 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

256
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1423 20221AA6030017 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 7 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1424 20221FL6162044 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 2 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1425 20221FL6162044 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 5 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1426 20221FL6162045 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 2 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1427 20221FL6162045 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 5 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1428 20221LP6012060 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 4 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1429 20221BM6022017 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 7,8 Thứ 7 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1430 20221LP6008019 LP6008 Luật kinh tế 9,10,11 Thứ 7 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1431 20221BM6036008 BM6036 Lý thuyết thống kê 9,10,11 Thứ 4 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1432 20221BS6012019 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 5 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1433 20221AA6030018 AA6030 Nguyên lý kế toán 7,8,9 Thứ 2 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1434 20221FL6162046 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1435 20221FL6162046 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 6 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1436 20221FL6162047 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 3 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1437 20221FL6162047 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 6 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1438 20221LP6012061 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 4 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1439 20221BM6022018 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 1,2 Thứ 7 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

257
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1440 20221LP6008020 LP6008 Luật kinh tế 3,4,5 Thứ 7 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1441 20221BM6036009 BM6036 Lý thuyết thống kê 3,4,5 Thứ 4 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1442 20221BS6012020 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 5 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1443 20221AA6030019 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 2 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1444 20221FL6162048 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 3 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1445 20221FL6162048 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 6 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1446 20221FL6162049 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 3 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1447 20221FL6162049 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 6 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1448 20221LP6012062 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 5 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1449 20221BM6022019 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 7,8 Thứ 2 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1450 20221LP6008021 LP6008 Luật kinh tế 9,10,11 Thứ 2 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1451 20221BM6036010 BM6036 Lý thuyết thống kê 9,10,11 Thứ 5 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1452 20221BS6012021 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 6 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1453 20221AA6030020 AA6030 Nguyên lý kế toán 7,8,9 Thứ 3 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1454 20221FL6162050 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 4 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1455 20221FL6162050 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 7 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1456 20221FL6162051 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 4 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
258
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1457 20221FL6162051 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 7 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1458 20221LP6012063 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 5 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1459 20221BM6022020 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 1,2 Thứ 2 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1460 20221LP6008022 LP6008 Luật kinh tế 3,4,5 Thứ 2 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1461 20221BM6036011 BM6036 Lý thuyết thống kê 3,4,5 Thứ 5 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1462 20221BS6012022 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 6 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1463 20221AA6030021 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 3 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1464 20221FL6162052 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 4 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1465 20221FL6162052 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 7 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1466 20221FL6162053 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 4 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1467 20221FL6162053 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 7 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1468 20221LP6012064 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 2 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1469 20221BM6022021 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 13,14 Thứ 4 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1470 20221LP6008023 LP6008 Luật kinh tế 13,14,15 Thứ 5 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1471 20221BM6036012 BM6036 Lý thuyết thống kê 13,14,15 Thứ 7 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1472 20221BS6012023 BS6012 Lý thuyết xác suất 13,14,15,16 Thứ 3 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

259
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1473 20221AA6030022 AA6030 Nguyên lý kế toán 13,14,15 Thứ 6 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1474 20221FL6162054 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 2 Khu A Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1475 20221FL6162054 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 5 Khu A Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1476 20221FL6162055 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 3 Khu A Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1477 20221FL6162055 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 6 Khu A Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1478 20221LP6012065 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 6 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1479 20221BM6022022 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 7,8 Thứ 3 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1480 20221LP6008024 LP6008 Luật kinh tế 9,10,11 Thứ 3 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1481 20221BM6036013 BM6036 Lý thuyết thống kê 9,10,11 Thứ 6 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1482 20221BS6012024 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 7 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1483 20221AA6030023 AA6030 Nguyên lý kế toán 7,8,9 Thứ 4 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022

1484 20221FL6162056 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 2 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1485 20221FL6162056 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 5 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1486 20221FL6162057 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 3 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1487 20221FL6162057 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 6 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1488 20221LP6012066 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1.2 Thứ 4 A10-707 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1489 20221BM6014001 BM6014 Hành vi tổ chức 3.4 Thứ 4 A10-707 Quản trị nhân lực 12/09/2022

260
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1490 20221BM6021003 BM6021 Kinh tế học vi mô 1.2 Thứ 6 A10-804 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1491 20221BM6037016 BM6037 Marketing căn bản 3.4 Thứ 6 A10-804 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1492 20221BS6013001 BS6013 Mô hình toán 1,2,3,4 Thứ 3 A10-804 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1493 20221BM6057014 BM6057 Quản trị học 4.5 Thứ 7 A10-804 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1494 20221FL6162058 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 2 A7-618 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1495 20221FL6162058 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 5 A7-618 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1496 20221FL6162059 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 2 A7-618 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1497 20221FL6162059 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 5 A7-618 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1498 20221LP6012067 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 4 Khu A Quản trị nhân lực 12/09/2022

1499 20221BM6014002 BM6014 Hành vi tổ chức 9,10 Thứ 4 Khu A Quản trị nhân lực 12/09/2022

1500 20221BM6021004 BM6021 Kinh tế học vi mô 7.8 Thứ 6 A10-804 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1501 20221BS6011003 BS6011 Kinh tế lượng 7,8,9,10 Thứ 3 A10-804 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1502 20221BM6037017 BM6037 Marketing căn bản 9,10 Thứ 6 A10-804 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1503 20221BM6057015 BM6057 Quản trị học 10.11 Thứ 7 A10-804 Quản trị nhân lực 12/09/2022

1504 20221FL6162060 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 2 A7-618 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1505 20221FL6162060 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 5 A7-618 Quản trị nhân lực 12/09/2022

261
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1506 20221FL6162061 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 2 A7-618 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1507 20221FL6162061 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 5 A7-618 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1508 20221LP6012068 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7.8 Thứ 2 A10-707 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1509 20221BM6022023 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 7.8 Thứ 3 A10-707 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1510 20221LP6017001 LP6017 Luật hành chính 7,8,9,10 Thứ 5 A10-707 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1511 20221BM6035001 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 9,10 Thứ 3 A10-707 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1512 20221BM6037018 BM6037 Marketing căn bản 7,8 Thứ 6 A10-707 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1513 20221BM6144001 BM6144 Quản trị văn phòng đại cương 9,10 Thứ 2 A10-707 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1514 20221FL6162062 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 4 A7-618 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1515 20221FL6162062 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 7 A7-618 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1516 20221FL6162063 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 4 A7-618 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1517 20221FL6162063 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 7 A7-618 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1518 20221LP6012069 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 2 A10-707 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1519 20221BM6022024 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 1,2 Thứ 3 A10-707 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1520 20221LP6017002 LP6017 Luật hành chính 1,2,3,4 Thứ 5 A10-707 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1521 20221BM6035002 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3,4 Thứ 3 A10-707 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1522 20221BM6037019 BM6037 Marketing căn bản 7,8 Thứ 6 A10-707 Quản trị văn phòng 12/09/2022

262
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1523 20221BM6144002 BM6144 Quản trị văn phòng đại cương 3,4 Thứ 2 A10-707 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1524 20221FL6162064 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 4 A7-618 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1525 20221FL6162064 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 7 A7-618 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1526 20221FL6162065 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 4 A7-618 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1527 20221FL6162065 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 7 A7-618 Quản trị văn phòng 12/09/2022

1528 20221ME6001013 ME6001 An toàn và môi trường công nghiệp 4,5 Thứ 2 Khu A Robot 12/09/2022

1529 20221ME6002010 ME6002 CAD 1,2,3,4,5 Thứ 5 Khu A Robot 12/09/2022

1530 20221ME6048005 ME6048 Cơ sở hệ thống tự động 1,2,3 Thứ 6 Khu A Robot 12/09/2022

1531 20221ME6131001 ME6131 Cơ sở kỹ thuật robot 1,2,3,4 Thứ 4 Khu A Robot 12/09/2022

1532 20221ME6132001 ME6132 Lập trình robot 13,14,15,16 Thứ 4 A10-815 Robot 12/09/2022

1533 20221ME6058004 ME6058 Nguyên lý - Chi tiết máy 1,2,3,4 Thứ 7 Khu A Robot 12/09/2022

1534 20221BS6005001 BS6005 Quy hoạch tuyến tính 1,2,3 Thứ 2 Khu A Robot 12/09/2022

1535 20221FL6093026 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 3 Khu A Robot 12/09/2022
1536 20221FL6093026 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 6 Khu A Robot 12/09/2022
1537 20221FL6093027 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 9,10 Thứ 3 Khu A Robot 12/09/2022
1538 20221FL6093027 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 9,10 Thứ 6 Khu A Robot 12/09/2022

263
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1539 20221BS6004012 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 3 Khu A Robot 12/09/2022

1540 20221LP6012070 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 2 A10-804 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022

1541 20221BM6022025 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 1,2 Thứ 5 A10-804 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022

1542 20221BM6032001 BM6032 Lập và phân tích dự án đầu tư 3,4,5 Thứ 2 A10-804 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022

1543 20221LP6008025 LP6008 Luật kinh tế 3,4,5 Thứ 5 A10-804 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022

1544 20221BS6012025 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 4 A10-804 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022

1545 20221AA6030024 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 7 A10-804 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022

1546 20221FL6162066 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1.2 Thứ 3 A7-618 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1547 20221FL6162066 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1.2 Thứ 6 A7-618 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1548 20221FL6162067 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 3 A7-618 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1549 20221FL6162067 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 6 A7-618 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1550 20221FL6162068 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 3 A10-804 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1551 20221FL6162068 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 6 A10-804 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1552 20221LP6012071 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 2 A10-804 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022

1553 20221BM6022026 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 7,8 Thứ 5 A10-804 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022

1554 20221BM6032002 BM6032 Lập và phân tích dự án đầu tư 9,10,11 Thứ 2 A10-804 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022

1555 20221LP6008026 LP6008 Luật kinh tế 9,10,11 Thứ 5 A10-804 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
264
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1556 20221BS6012026 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 4 A10-804 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022

1557 20221AA6030025 AA6030 Nguyên lý kế toán 7,8,9 Thứ 7 A10-804 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022

1558 20221FL6162069 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A7-618 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1559 20221FL6162069 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 6 A7-618 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1560 20221FL6162070 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 3 A7-618 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1561 20221FL6162070 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 6 A7-618 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
Phòng TH
1562 20221BM6073001 BM6073 Toán tài chính 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
K.QLKD
Phòng TH
1563 20221BM6073002 BM6073 Toán tài chính 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
K.QLKD
Phòng TH
1564 20221BM6073003 BM6073 Toán tài chính 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
K.QLKD
Phòng TH
1565 20221BM6073004 BM6073 Toán tài chính 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
K.QLKD
Phòng TH
1566 20221BM6073005 BM6073 Toán tài chính 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
K.QLKD
1567 20221GF6004001 GF6004 Cơ sở thiết kế thời trang 3,4 Thứ 6 Khu B Thiết kế thời trang 12/09/2022

1568 20221GF6006001 GF6006 Dự báo xu hướng Thời trang 1,2 Thứ 2 B4-605 Thiết kế thời trang 12/09/2022

1569 20221GF6016001 GF6016 Hình họa thời trang 3,4,5 Thứ 5 B4-605 Thiết kế thời trang 12/09/2022

1570 20221GF6019001 GF6019 Lịch sử mỹ thuật thế giới 1,2 Thứ 3 Khu B Thiết kế thời trang 12/09/2022

265
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
1571 20221GF6020001 GF6020 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 3,4 Thứ 3 Khu B Thiết kế thời trang 12/09/2022

1572 20221BM6047001 BM6047 Phương pháp nghiên cứu khoa học. 1,2 Thứ 5 B4-605 Thiết kế thời trang 12/09/2022

Thực hành thiết kế và chế thử trang phục Phòng TH


1573 20221GF6056001 GF6056 cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 2
Khoa May
Thiết kế thời trang 12/09/2022

Thực hành thiết kế và chế thử trang phục Phòng TH


1574 20221GF6056002 GF6056 cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 4
Khoa May
Thiết kế thời trang 12/09/2022
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
1575 20221FL6150007 FL6150 bản 3 1,2 Thứ 4 B3-401 Thiết kế thời trang 12/09/2022
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
1576 20221FL6150007 FL6150 bản 3 1,2 Thứ 7 B3-401 Thiết kế thời trang 12/09/2022
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
1577 20221FL6150008 FL6150 bản 3 3,4 Thứ 4 B3-401 Thiết kế thời trang 12/09/2022
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
1578 20221FL6150008 FL6150 bản 3 3,4 Thứ 7 B3-401 Thiết kế thời trang 12/09/2022
1579 20221LP6010006 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 6 Khu B Thiết kế thời trang 12/09/2022
1580 20221LP6012072 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 7 B4-605 VL Dệt may 12/09/2022

1581 20221ME6049001 ME6049 Cơ ứng dụng 7,8,9 Thứ 2 B4-605 VL Dệt may 12/09/2022

1582 20221GF6073001 GF6073 Công nghệ và thiết bị dệt thoi 1 13,14 Thứ 4 B3-401 VL Dệt may 12/09/2022

1583 20221GF6071001 GF6071 Công nghệ và thiết bị kéo sợi 1 7,8,9,10 Thứ 4 B4-605 VL Dệt may 12/09/2022

1584 20221AT6018001 AT6018 Kỹ thuật nhiệt ứng dụng 10,11 Thứ 2 B4-605 VL Dệt may 12/09/2022

1585 20221CT6196001 CT6196 Thuốc nhuộm và chất trợ dệt 7,8,9,10 Thứ 5 B4-605 VL Dệt may 12/09/2022
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
1586 20221FL6150009 FL6150 bản 3 7,8 Thứ 3 B3-401 VL Dệt may 12/09/2022

266
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
1587 20221FL6150009 FL6150 bản 3 7,8 Thứ 6 B3-401 VL Dệt may 12/09/2022
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
1588 20221FL6150010 FL6150 bản 3 9,10 Thứ 3 B3-401 VL Dệt may 12/09/2022
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
1589 20221FL6150010 FL6150 bản 3 9,10 Thứ 6 B3-401 VL Dệt may 12/09/2022

1590 20221ME6042001 ME6042 Vẽ kỹ thuật 9,10 Thứ 7 B4-605 VL Dệt may 12/09/2022

1 20221PE6001001 PE6001 Aerobic 1 1,2 Thứ 4 Sân TT Khu A 12/09/2022


2 20221PE6001002 PE6001 Aerobic 1 3,4 Thứ 4 Sân TT Khu A 12/09/2022
3 20221PE6001003 PE6001 Aerobic 1 8,9 Thứ 2 Sân TT Khu B 12/09/2022
4 20221PE6001004 PE6001 Aerobic 1 10,11 Thứ 2 Sân TT Khu B 12/09/2022
5 20221PE6002001 PE6002 Aerobic 2 8,9 Thứ 4 Sân TT Khu A 12/09/2022
6 20221PE6002002 PE6002 Aerobic 2 10,11 Thứ 4 Sân TT Khu A 12/09/2022
7 20221PE6002003 PE6002 Aerobic 2 1,2 Thứ 2 Sân TT Khu B 12/09/2022
8 20221PE6002004 PE6002 Aerobic 2 3,4 Thứ 2 Sân TT Khu B 12/09/2022
9 20221PE6017001 PE6017 Bóng bàn 1 1,2 Thứ 2 Sân TT Khu A 12/09/2022
10 20221PE6017002 PE6017 Bóng bàn 1 3,4 Thứ 2 Sân TT Khu A 12/09/2022
11 20221PE6017003 PE6017 Bóng bàn 1 1,2 Thứ 3 Sân TT Khu A 12/09/2022
12 20221PE6017004 PE6017 Bóng bàn 1 3,4 Thứ 3 Sân TT Khu A 12/09/2022
13 20221PE6017005 PE6017 Bóng bàn 1 3,4 Thứ 6 Sân TT Khu A 12/09/2022
14 20221PE6017006 PE6017 Bóng bàn 1 10,11 Thứ 6 Sân TT Khu A 12/09/2022

267
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
15 20221PE6018001 PE6018 Bóng bàn 2 1,2 Thứ 4 Sân TT Khu A 12/09/2022
16 20221PE6018002 PE6018 Bóng bàn 2 3,4 Thứ 4 Sân TT Khu A 12/09/2022
17 20221PE6018003 PE6018 Bóng bàn 2 1,2 Thứ 5 Sân TT Khu A 12/09/2022
18 20221PE6018004 PE6018 Bóng bàn 2 10,11 Thứ 5 Sân TT Khu A 12/09/2022
19 20221PE6018005 PE6018 Bóng bàn 2 1,2 Thứ 7 Sân TT Khu A 12/09/2022
20 20221PE6018006 PE6018 Bóng bàn 2 8,9 Thứ 7 Sân TT Khu A 12/09/2022
21 20221PE6003001 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2 Thứ 5 Sân TT Khu A 12/09/2022
22 20221PE6003002 PE6003 Bóng chuyền 1 3,4 Thứ 5 Sân TT Khu A 12/09/2022
23 20221PE6003003 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2 Thứ 7 Sân TT Khu A 12/09/2022
24 20221PE6003004 PE6003 Bóng chuyền 1 3,4 Thứ 7 Sân TT Khu A 12/09/2022
25 20221PE6003005 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2 Thứ 3 Sân TT Khu B 12/09/2022
26 20221PE6003006 PE6003 Bóng chuyền 1 3,4 Thứ 3 Sân TT Khu B 12/09/2022
27 20221PE6003007 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2 Thứ 4 Sân TT Khu B 12/09/2022
28 20221PE6003008 PE6003 Bóng chuyền 1 10,11 Thứ 5 Sân TT Khu B 12/09/2022
29 20221PE6004001 PE6004 Bóng chuyền 2 8,9 Thứ 5 Sân TT Khu A 12/09/2022
30 20221PE6004002 PE6004 Bóng chuyền 2 10,11 Thứ 5 Sân TT Khu A 12/09/2022
31 20221PE6004003 PE6004 Bóng chuyền 2 8,9 Thứ 7 Sân TT Khu A 12/09/2022
32 20221PE6004004 PE6004 Bóng chuyền 2 10,11 Thứ 7 Sân TT Khu A 12/09/2022

268
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
33 20221PE6004005 PE6004 Bóng chuyền 2 8,9 Thứ 3 Sân TT Khu B 12/09/2022
34 20221PE6004006 PE6004 Bóng chuyền 2 10,11 Thứ 3 Sân TT Khu B 12/09/2022
35 20221PE6004007 PE6004 Bóng chuyền 2 8,9 Thứ 4 Sân TT Khu B 12/09/2022
36 20221PE6004008 PE6004 Bóng chuyền 2 10,11 Thứ 4 Sân TT Khu B 12/09/2022
37 20221PE6021001 PE6021 Bóng rổ 1 1,2 Thứ 2 Sân TT Khu A 12/09/2022
38 20221PE6021002 PE6021 Bóng rổ 1 3,4 Thứ 2 Sân TT Khu A 12/09/2022
39 20221PE6021003 PE6021 Bóng rổ 1 1,2 Thứ 5 Sân TT Khu A 12/09/2022
40 20221PE6021004 PE6021 Bóng rổ 1 3,4 Thứ 5 Sân TT Khu A 12/09/2022
41 20221PE6021005 PE6021 Bóng rổ 1 1,2 Thứ 7 Sân TT Khu A 12/09/2022
42 20221PE6021006 PE6021 Bóng rổ 1 3,4 Thứ 7 Sân TT Khu A 12/09/2022
43 20221PE6021007 PE6021 Bóng rổ 1 1,2 Thứ 6 Sân TT Khu B 12/09/2022
44 20221PE6021008 PE6021 Bóng rổ 1 3,4 Thứ 6 Sân TT Khu B 12/09/2022
45 20221PE6021009 PE6021 Bóng rổ 1 10,11 Thứ 6 Sân TT Khu B 12/09/2022
46 20221PE6021010 PE6021 Bóng rổ 1 8,9 Thứ 7 Sân TT Khu B 12/09/2022
47 20221PE6022001 PE6022 Bóng rổ 2 8,9 Thứ 2 Sân TT Khu A 12/09/2022
48 20221PE6022002 PE6022 Bóng rổ 2 10,11 Thứ 2 Sân TT Khu A 12/09/2022
49 20221PE6022003 PE6022 Bóng rổ 2 8,9 Thứ 3 Sân TT Khu A 12/09/2022
50 20221PE6022004 PE6022 Bóng rổ 2 10,11 Thứ 3 Sân TT Khu A 12/09/2022

269
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
51 20221PE6022005 PE6022 Bóng rổ 2 8,9 Thứ 5 Sân TT Khu A 12/09/2022
52 20221PE6022006 PE6022 Bóng rổ 2 1,2 Thứ 6 Sân TT Khu A 12/09/2022
53 20221PE6022007 PE6022 Bóng rổ 2 8,9 Thứ 6 Sân TT Khu A 12/09/2022
54 20221PE6022008 PE6022 Bóng rổ 2 10,11 Thứ 7 Sân TT Khu A 12/09/2022
55 20221PE6025001 PE6025 Cầu lông 1 1,2 Thứ 3 Sân TT Khu A 12/09/2022
56 20221PE6025002 PE6025 Cầu lông 1 3,4 Thứ 3 Sân TT Khu A 12/09/2022
57 20221PE6025003 PE6025 Cầu lông 1 8,9 Thứ 4 Sân TT Khu A 12/09/2022
58 20221PE6025004 PE6025 Cầu lông 1 10,11 Thứ 4 Sân TT Khu A 12/09/2022
59 20221PE6025005 PE6025 Cầu lông 1 3,4 Thứ 5 Sân TT Khu A 12/09/2022
60 20221PE6025006 PE6025 Cầu lông 1 8,9 Thứ 5 Sân TT Khu A 12/09/2022
61 20221PE6025007 PE6025 Cầu lông 1 10,11 Thứ 5 Sân TT Khu A 12/09/2022
62 20221PE6025008 PE6025 Cầu lông 1 1,2 Thứ 6 Sân TT Khu A 12/09/2022
63 20221PE6026001 PE6026 Cầu lông 2 8,9 Thứ 2 Sân TT Khu A 12/09/2022
64 20221PE6026002 PE6026 Cầu lông 2 10,11 Thứ 2 Sân TT Khu A 12/09/2022
65 20221PE6026003 PE6026 Cầu lông 2 8,9 Thứ 3 Sân TT Khu A 12/09/2022
66 20221PE6026004 PE6026 Cầu lông 2 10,11 Thứ 3 Sân TT Khu A 12/09/2022
67 20221PE6026005 PE6026 Cầu lông 2 1,2 Thứ 4 Sân TT Khu A 12/09/2022
68 20221PE6026006 PE6026 Cầu lông 2 3,4 Thứ 4 Sân TT Khu A 12/09/2022

270
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
69 20221PE6026007 PE6026 Cầu lông 2 1,2 Thứ 5 Sân TT Khu A 12/09/2022
70 20221PE6026008 PE6026 Cầu lông 2 3,4 Thứ 6 Sân TT Khu A 12/09/2022
71 20221PE6031001 PE6031 Cầu mây 1 1,2 Thứ 2 Sân TT Khu A 12/09/2022
72 20221PE6031002 PE6031 Cầu mây 1 3,4 Thứ 2 Sân TT Khu A 12/09/2022
73 20221PE6031003 PE6031 Cầu mây 1 8,9 Thứ 4 Sân TT Khu A 12/09/2022
74 20221PE6031004 PE6031 Cầu mây 1 10,11 Thứ 4 Sân TT Khu A 12/09/2022
75 20221PE6031005 PE6031 Cầu mây 1 1,2 Thứ 6 Sân TT Khu B 12/09/2022
76 20221PE6031006 PE6031 Cầu mây 1 3,4 Thứ 6 Sân TT Khu B 12/09/2022
77 20221PE6031007 PE6031 Cầu mây 1 8,9 Thứ 6 Sân TT Khu B 12/09/2022
78 20221PE6031008 PE6031 Cầu mây 1 3,4 Thứ 7 Sân TT Khu B 12/09/2022
79 20221PE6032001 PE6032 Cầu mây 2 8,9 Thứ 5 Sân TT Khu A 12/09/2022
80 20221PE6032002 PE6032 Cầu mây 2 10,11 Thứ 5 Sân TT Khu A 12/09/2022
81 20221PE6032003 PE6032 Cầu mây 2 8,9 Thứ 7 Sân TT Khu A 12/09/2022
82 20221PE6032004 PE6032 Cầu mây 2 10,11 Thứ 7 Sân TT Khu A 12/09/2022
83 20221PE6032005 PE6032 Cầu mây 2 3,4 Thứ 4 Sân TT Khu B 12/09/2022
84 20221PE6032006 PE6032 Cầu mây 2 1,2 Thứ 5 Sân TT Khu B 12/09/2022
85 20221PE6032007 PE6032 Cầu mây 2 8,9 Thứ 6 Sân TT Khu B 12/09/2022
86 20221PE6032008 PE6032 Cầu mây 2 10,11 Thứ 6 Sân TT Khu B 12/09/2022

271
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
87 20221PE6029001 PE6029 Đá cầu 1 3,4 Thứ 5 Sân TT Khu A 12/09/2022
88 20221PE6029002 PE6029 Đá cầu 1 10,11 Thứ 6 Sân TT Khu A 12/09/2022
89 20221PE6029003 PE6029 Đá cầu 1 8,9 Thứ 4 Sân TT Khu B 12/09/2022
90 20221PE6029004 PE6029 Đá cầu 1 10,11 Thứ 4 Sân TT Khu B 12/09/2022
91 20221PE6029005 PE6029 Đá cầu 1 1,2 Thứ 7 Sân TT Khu B 12/09/2022
92 20221PE6029006 PE6029 Đá cầu 1 10,11 Thứ 7 Sân TT Khu B 12/09/2022
93 20221PE6030001 PE6030 Đá cầu 2 8,9 Thứ 6 Sân TT Khu A 12/09/2022
94 20221PE6030002 PE6030 Đá cầu 2 3,4 Thứ 7 Sân TT Khu A 12/09/2022
95 20221PE6030003 PE6030 Đá cầu 2 1,2 Thứ 4 Sân TT Khu B 12/09/2022
96 20221PE6030004 PE6030 Đá cầu 2 3,4 Thứ 4 Sân TT Khu B 12/09/2022
97 20221PE6030005 PE6030 Đá cầu 2 3,4 Thứ 5 Sân TT Khu B 12/09/2022
98 20221PE6030006 PE6030 Đá cầu 2 8,9 Thứ 5 Sân TT Khu B 12/09/2022
99 20221PE6013001 PE6013 Khiêu vũ 1 1,2 Thứ 3 Sân TT Khu A 12/09/2022
100 20221PE6013002 PE6013 Khiêu vũ 1 8,9 Thứ 3 Sân TT Khu A 12/09/2022
101 20221PE6014001 PE6014 Khiêu vũ 2 3,4 Thứ 3 Sân TT Khu A 12/09/2022
102 20221PE6014002 PE6014 Khiêu vũ 2 10,11 Thứ 3 Sân TT Khu A 12/09/2022
103 20221PE6015001 PE6015 Pencak Silat 1 1,2 Thứ 6 Sân TT Khu A 12/09/2022
104 20221PE6015002 PE6015 Pencak Silat 1 8,9 Thứ 6 Sân TT Khu A 12/09/2022

272
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
105 20221PE6016001 PE6016 Pencak Silat 2 3,4 Thứ 6 Sân TT Khu A 12/09/2022
106 20221PE6016002 PE6016 Pencak Silat 2 10,11 Thứ 6 Sân TT Khu A 12/09/2022
107 20221PE6019001 PE6019 Tennis 1 1,2 Thứ 2 Sân TT Khu A 12/09/2022
108 20221PE6019002 PE6019 Tennis 1 3,4 Thứ 2 Sân TT Khu A 12/09/2022
109 20221PE6019003 PE6019 Tennis 1 1,2 Thứ 3 Sân TT Khu A 12/09/2022
110 20221PE6019004 PE6019 Tennis 1 3,4 Thứ 3 Sân TT Khu A 12/09/2022
111 20221PE6020001 PE6020 Tennis 2 8,9 Thứ 2 Sân TT Khu A 12/09/2022
112 20221PE6020002 PE6020 Tennis 2 10,11 Thứ 2 Sân TT Khu A 12/09/2022
113 20221PE6020003 PE6020 Tennis 2 8,9 Thứ 3 Sân TT Khu A 12/09/2022
114 20221PE6020004 PE6020 Tennis 2 10,11 Thứ 3 Sân TT Khu A 12/09/2022
1 20221FL6284006 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 7,8 Thứ 2 Khu A 12/09/2022
2 20221FL6284006 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 7,8 Thứ 5 Khu A 12/09/2022
3 20221FL6284007 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 10,11 Thứ 2 Khu A 12/09/2022
4 20221FL6284007 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 10,11 Thứ 5 Khu A 12/09/2022
5 20221FL6284008 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 7,8 Thứ 3 Khu A 12/09/2022
6 20221FL6284008 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 7,8 Thứ 6 Khu A 12/09/2022
7 20221FL6284009 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 10,11 Thứ 3 Khu A 12/09/2022
8 20221FL6284009 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 10,11 Thứ 6 Khu A 12/09/2022

273
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
9 20221FL6284010 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 7,8 Thứ 4 Khu A 12/09/2022
10 20221FL6284010 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 7,8 Thứ 7 Khu A 12/09/2022
11 20221FL6284011 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 10,11 Thứ 4 Khu A 12/09/2022
12 20221FL6284011 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 10,11 Thứ 7 Khu A 12/09/2022
13 20221FL6284012 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 13,14 Thứ 2 Khu A 12/09/2022
14 20221FL6284012 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 13,14 Thứ 5 Khu A 12/09/2022
15 20221FL6284013 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 13,14 Thứ 3 Khu A 12/09/2022
16 20221FL6284013 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 13,14 Thứ 6 Khu A 12/09/2022
17 20221FL6294002 FL6294 Tiếng Nhật cơ bản 3 1,2 Thứ 2 Khu A 12/09/2022
18 20221FL6294002 FL6294 Tiếng Nhật cơ bản 3 1,2 Thứ 5 Khu A 12/09/2022
19 20221FL6294003 FL6294 Tiếng Nhật cơ bản 3 7,8 Thứ 2 Khu A 12/09/2022
20 20221FL6294003 FL6294 Tiếng Nhật cơ bản 3 7,8 Thứ 5 Khu A 12/09/2022
21 20221FL6294004 FL6294 Tiếng Nhật cơ bản 3 10,11 Thứ 2 Khu A 12/09/2022
22 20221FL6294004 FL6294 Tiếng Nhật cơ bản 3 10,11 Thứ 5 Khu A 12/09/2022
23 20221FL6294005 FL6294 Tiếng Nhật cơ bản 3 13,14 Thứ 4 Khu A 12/09/2022
24 20221FL6294005 FL6294 Tiếng Nhật cơ bản 3 13,14 Thứ 7 Khu A 12/09/2022
25 20221FL6289005 FL6289 Tiếng Hàn cơ bản 3 1,2 Thứ 3 Khu A 12/09/2022
26 20221FL6289005 FL6289 Tiếng Hàn cơ bản 3 1,2 Thứ 6 Khu A 12/09/2022

274
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

MÃ HỌC NGÀY NGÀY BẮT


TT MÃ LỚP EUNI TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC ĐỊA ĐIỂM GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN
PHẦN HỌC ĐẦU
27 20221FL6289006 FL6289 Tiếng Hàn cơ bản 3 4,5 Thứ 3 Khu A 12/09/2022
28 20221FL6289006 FL6289 Tiếng Hàn cơ bản 3 4,5 Thứ 6 Khu A 12/09/2022
29 20221FL6289007 FL6289 Tiếng Hàn cơ bản 3 7,8 Thứ 4 Khu A 12/09/2022
30 20221FL6289007 FL6289 Tiếng Hàn cơ bản 3 7,8 Thứ 7 Khu A 12/09/2022

275
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

276
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
HP kết hợp
3t/buổi 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
HP kết hợp 14
HP kết hợp 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

277
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

278
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Lớp học chuyên
môn bằng tiếng 14
Anh; 35SV/Lớp
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
HP kết hợp 14
HP kết hợp 14
HP kết hợp 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

279
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
HP kết hợp
2t/buổi 14

280
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
HP kết hợp
3t/buổi 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
HP kết hợp
3t/buổi 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

281
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
HP kết hợp 14
HP kết hợp 14
Sinh viên đăng ký
học 14

Sinh viên đăng ký


học 14

Sinh viên đăng ký


học 14

Sinh viên đăng ký


học 14

Sinh viên đăng ký


học 14

Sinh viên đăng ký


học 14

282
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14

Sinh viên đăng ký


học 14

Sinh viên đăng ký


học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

283
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

284
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

285
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

286
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
HP kết hợp 14
HP kết hợp 14
HP kết hợp 14
HP kết hợp 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

287
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

288
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
SV Đăng ký học
chuyên ngành CN 14
Chế tạo máy

289
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


SV Đăng ký học
chuyên ngành CN 14
Chế tạo máy
SV Đăng ký học
chuyên ngành CN 14
Chế tạo máy
SV Đăng ký học
chuyên ngành CN 14
Chế tạo máy
SV Đăng ký học
chuyên ngành CN 14
Chế tạo máy
SV Đăng ký học
chuyên ngành CN 14
Chế tạo máy
SV Đăng ký học
chuyên ngành CN 14
Chế tạo máy
HP kết hợp
14
HP kết hợp
14
HP kết hợp
14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

290
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
SV Đăng ký học
chuyên ngành CN 14
Chế tạo máy
Sinh viên đăng ký
học 14
SV Đăng ký học
chuyên ngành CN 14
Chế tạo máy
SV Đăng ký học
chuyên ngành CN 14
Chế tạo máy
Sinh viên đăng ký
học 14
SV Đăng ký học
chuyên ngành CN 14
Chế tạo máy
SV Đăng ký học
chuyên ngành CN 14
Chế tạo máy
Sinh viên đăng ký
học 14

291
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
HP kết hợp 14
HP kết hợp 14
HP kết hợp 14
HP kết hợp 14
HP kết hợp 14
HP kết hợp 14
HP kết hợp 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

292
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

293
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

294
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

295
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

296
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

297
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

298
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

299
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

300
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

301
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

302
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

303
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

304
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

305
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
HP kết hợp;
3t/tuàn 14
HP kết hợp;
3t/tuàn 14
HP kết hợp;
3t/tuàn 14

306
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


HP kết hợp;
3t/tuàn 14
HP kết hợp;
3t/tuàn 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

307
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

308
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
HP kết hợp
3t/buổi 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

309
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
HP kết hợp
3t/buổi 14
HP kết hợp
3t/buổi 14
HP kết hợp
3t/buổi 14
HP kết hợp
3t/buổi 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

Sinh viên đăng ký


học 14

Sinh viên đăng ký


học 14

Sinh viên đăng ký


học 14

Sinh viên đăng ký


học 14

310
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

311
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

Sinh viên đăng ký


học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

312
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
HP kết hợp
2t/buổi 14

313
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


HP kết hợp
2t/buổi 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
HP kết hợp
2t/buổi 14

314
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


HP kết hợp
2t/buổi 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

315
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

316
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

317
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Lớp học chuyên
môn bằng tiếng 14
Anh 25SV/ Lớp
Lớp học chuyên
môn bằng tiếng 14
Anh 25SV/ Lớp
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

318
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

319
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
HP kết hợp 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

320
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
HP kết hợp
14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
HP kết hợp
3t/buổi 14
HP kết hợp
3t/buổi 14

321
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


HP kết hợp
3t/buổi 14
HP kết hợp
3t/buổi 14
Sinh viên đăng ký
học 14
HP kết hợp
3t/buổi 14
HP kết hợp
3t/buổi 14
HP kết hợp
3t/buổi 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

322
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Lớp học chuyên
môn bằng tiếng 14
Anh
Lớp học chuyên
môn bằng tiếng 14
Anh
HP kết hợp
3t/buổi 14
HP kết hợp
3t/buổi 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
HP kết hợp
3t/buổi 14

323
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


HP kết hợp
3t/buổi 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
HP kết hợp
3t/buổi 14
HP kết hợp
3t/buổi 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

324
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

325
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Lớp học bằng TA;
Lớp 02 14
Sinh viên đăng ký
học 14

326
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


HP kết hợp 15
online, 30 offline;
2 tiết/1 buổi, 1 14
buổi /1 tuần; mở 7
lớp
HP kết hợp 15
online, 30 offline;
2 tiết/1 buổi, 1 14
buổi /1 tuần; mở 7
lớp
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
HP kết hợp 15
online, 30 offline;
2 tiết/1 buổi, 1 14
buổi /1 tuần

HP kết hợp 15
online, 30 offline;
2 tiết/1 buổi, 1 14
buổi /1 tuần

327
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


HP kết hợp 15
online, 30 offline;
2 tiết/1 buổi, 1 14
buổi /1 tuần

HP kết hợp 15
online, 30 offline;
2 tiết/1 buổi, 1 14
buổi /1 tuần

HP kết hợp 15
online, 30 offline;
2 tiết/1 buổi, 1 14
buổi /1 tuần

HP kết hợp 15
online, 30 offline;
2 tiết/1 buổi, 1 14
buổi /1 tuần

HP kết hợp 15
online, 30 offline;
2 tiết/1 buổi, 1 14
buổi /1 tuần

HP kết hợp
14
HP kết hợp
14

328
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


HP kết hợp
14
HP kết hợp
14
HP kết hợp
14
HP kết hợp
14
HP kết hợp
14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

329
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

330
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Học 7,5 tuần đầu
mỗi tuần 6 tiết/2 14
buổi
Học 7,5 tuần đầu
mỗi tuần 6 tiết/2 14
buổi
Học 7,5 tuần đầu
mỗi tuần 6 tiết/2 14
buổi
Học 7,5 tuần đầu
mỗi tuần 6 tiết/2 14
buổi
Học 7,5 tuần đầu
mỗi tuần 6 tiết/2 14
buổi
Học 7,5 tuần đầu
mỗi tuần 6 tiết/2 14
buổi
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

331
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
HP kết hợp 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

332
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

333
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

334
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

335
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

336
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

337
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
HP kết hợp 14
HP kết hợp 14
HP kết hợp 14
HP kết hợp 14
HP kết hợp 14
HP kết hợp 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

338
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

339
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
HP kết hợp
2t/buổi 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

340
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

341
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

342
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

343
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Học kết hợp
14
Học kết hợp
14
Học kết hợp
14
Học kết hợp
14
Học kết hợp
14
Học kết hợp
14
Học kết hợp
14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

344
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

345
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

Sinh viên đăng ký


học 14

Sinh viên đăng ký


học 14

Sinh viên đăng ký


học 14

Sinh viên đăng ký


học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

Sinh viên đăng ký


học 14

Sinh viên đăng ký


học 14

Sinh viên đăng ký


học 14

346
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14

Sinh viên đăng ký


học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

Sinh viên đăng ký


học 14

Sinh viên đăng ký


học 14

Sinh viên đăng ký


học 14

Sinh viên đăng ký


học 14

Sinh viên đăng ký


học 14

Sinh viên đăng ký


học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

347
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

348
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

349
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

350
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

351
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
HP kết hợp 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

352
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14
Sinh viên đăng ký
học 14

Sinh viên đăng ký


học 14

Sinh viên đăng ký


học 14

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

353
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

354
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

355
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

356
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

357
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

358
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

359
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

360
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

361
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

362
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

363
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

Học phần kết hợp 15


Lớp học bằng TA
15
(HP kết hợp)

364
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

365
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

Học phần kết hợp 15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

366
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

367
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15
368
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

369
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

Lớp học bằng TA 15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

370
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

371
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15
Lớp học bằng TA
15
(HP kết hợp)
15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

Học phần kết hợp 15


Lớp học bằng TA
15
(HP kết hợp)
15

15

15

15

372
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

Học phần kết hợp 15

15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

373
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

374
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15


375
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

376
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

377
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

378
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

379
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

380
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

381
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

382
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

383
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

384
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15


Lớp học bằng TA
15
(HP kết hợp)
15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

385
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

386
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

387
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

388
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

389
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15
Thực tập trong 2
15
tuần (19/12/2022)
15

15

15

15

15

390
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

Học phần kết hợp 15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15
Thực tập trong 2
15
tuần (19/12/2022)
15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

391
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

392
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

Lớp học bằng TA 15

Lớp học bằng TA 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

Lớp học bằng TA 15

15

393
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

Lớp học bằng TA 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

394
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

Lớp học bằng TA 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

Lớp học bằng TA 15

Lớp học bằng TA 15

15

15

15

15

15

15

395
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

Lớp học bằng TA 15

Lớp học bằng TA 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

396
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

397
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

Lớp học bằng TA 15

Lớp học bằng TA 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

Lớp học bằng TA 15

Lớp học bằng TA 15

15

15

15

15

15

398
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

Lớp học bằng TA 15

Lớp học bằng TA 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

Lớp học bằng TA 15

Lớp học bằng TA 15

15

399
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

Lớp học bằng TA 15

Lớp học bằng TA 15

15

15

15

15

15

15

15

15

400
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

Lớp học bằng TA 15

Lớp học bằng TA 15

Lớp học bằng TA 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

Lớp học bằng TA 15

Lớp học bằng TA 15

Lớp học bằng TA 15

15

15

401
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

Lớp học bằng TA 15

Lớp học bằng TA 15

Lớp học bằng TA 15

15

15

15

15

15

15

15

15

402
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

Học phần kết hợp 15


Lớp học bằng TA
15
(HP kết hợp)
Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

403
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

Lớp học bằng TA 15

Lớp học bằng TA 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

Lớp học bằng TA 15

404
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

Lớp học bằng TA 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

405
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

406
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

407
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

408
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA


Thực tập trong 2
15
tuần (12/12/2022)
15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

15

15

409
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

Học phần kết hợp 15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

410
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

411
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

15

15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

412
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15
413
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15


414
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

415
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

416
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

417
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

418
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

419
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

420
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

421
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

422
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

423
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

15

424
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

425
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

426
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

427
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

428
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

429
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

Học phần kết hợp 15

15

Học phần kết hợp 15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

Học phần kết hợp 15

430
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

431
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

Học phần kết hợp 15

Lớp học bằng TA 15

Lớp học bằng TA 15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

432
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

Học phần kết hợp 15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

433
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

434
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

Học phần kết hợp 15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

Học phần kết hợp 15

435
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15
436
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

437
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

438
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

439
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

440
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

441
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

Lớp học bằng TA 15

Lớp học bằng TA 15

15

15

442
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

443
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

15

15

15

15

15

15

15

15

Học phần kết hợp 15

15

15

Học phần kết hợp 15

Học phần kết hợp 15

15
Thực tập trong 4
15
tuần (12/09/2022)
15

15

444
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

445
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

446
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

447
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

448
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

449
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

450
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

451
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

452
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

453
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

454
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

455
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

456
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

457
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

16
SV đăbg ký học (Lớp họ

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

458
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

459
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

16
SV đăbg ký học (Lớp họ

460
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

16
SV đăbg ký học (Lớp họ

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

461
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

462
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

463
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

464
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

465
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

466
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

467
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

468
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

469
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

470
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

471
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

472
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

473
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

474
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

475
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

476
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

477
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

478
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

479
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

480
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

481
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

482
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

483
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

484
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

485
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

486
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

487
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

488
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

489
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

490
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

491
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

492
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

493
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

494
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

495
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

496
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

497
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

498
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

499
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

500
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

501
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

502
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

503
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

504
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

505
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

506
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

507
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

508
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

509
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

510
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

511
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

512
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

513
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

514
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

515
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

516
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

517
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

518
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

519
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

520
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

521
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

522
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

523
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

524
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

525
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

526
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

527
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

528
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

529
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

530
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

531
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

532
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

533
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

534
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

535
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

536
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

537
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

538
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

539
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

540
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

541
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

542
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

543
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

544
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

545
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

546
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

547
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

548
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

549
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Ghi chú KHÓA

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

SV đăng ký học 16

550

You might also like