Professional Documents
Culture Documents
TKB Ky 1 2022 2023 k14 15 16
TKB Ky 1 2022 2023 k14 15 16
2
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
12
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
14
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
16
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
17
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
35
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
37
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
45
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
51
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
20221FL6021001
FL6021 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 4,5 Thứ 6 A1-1104
20221FL6021002
FL6021 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 15,16 Thứ 2 A1-1104
751 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6021003
FL6021 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 10,11 Thứ 3 A1-1104
752 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6021004
FL6021 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 10,11 Thứ 6 A1-1104
753 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6021005
FL6021 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 3,4 Thứ 4 A1-1102
754 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6021006
FL6021 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 13,14 Thứ 5 A1-1102
755 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6021007
FL6061 Kỹ thuật biên dịch tiếng Anh 3 4,5 Thứ 2 A1-1104
20221FL6061001
FL6061 Kỹ thuật biên dịch tiếng Anh 3 4,5 Thứ 5 A1-1104
20221FL6061002
52
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
20221FL6061003
FL6061 Kỹ thuật biên dịch tiếng Anh 3 10,11 Thứ 2 A1-1104
20221FL6061004
FL6061 Kỹ thuật biên dịch tiếng Anh 3 15,16 Thứ 6 A1-1104
20221FL6061005
FL6061 Kỹ thuật biên dịch tiếng Anh 3 4,5 Thứ 3 A1-1102
20221FL6061006
FL6061 Kỹ thuật biên dịch tiếng Anh 3 13,14 Thứ 6 A1-1102
20221FL6061007
FL6063 Kỹ thuật phiên dịch tiếng Anh 1,2,3 Thứ 2 A1-1104
763
2 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6063001
FL6063 Kỹ thuật phiên dịch tiếng Anh 1,2,3 Thứ 5 A1-1104
764
2 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
20221FL6063002
53
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
57
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
63
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
72
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
77
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
2 20221CT6030001 CT6030 Công nghệ mạ điện 7,8 Thứ 7 Khu B CN Hóa 12/09/2022
3 20221CT6034001 CT6034 Công nghệ phân bón 13,14 Thứ 5 B2-203 CN Hóa 12/09/2022
4 20221CT6047001 CT6047 Công nghệ xi măng 13,14 Thứ 6 B2-203 CN Hóa 12/09/2022
5 20221CT6063001 CT6063 Đồ án môn học Quá trình và thiết bị 13,14,15,16 Thứ 7 B2-203 CN Hóa 12/09/2022
6 20221CT6087001 CT6087 Kiểm nghiệm dược phẩm 7,8 Thứ 2 B2-203 CN Hóa 12/09/2022
7 20221LP6011001 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 10,11 Thứ 5 B2-203 CN Hóa 12/09/2022
78
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
10 20221CT6122001 CT6122 Phương pháp phân tích điện hóa 9,10 Thứ 3 B2-203 CN Hóa 12/09/2022
11 20221CT6124001 CT6124 Phương pháp sắc ký 7,8,9,10 Thứ 6 B2-203 CN Hóa 12/09/2022
Phòng TH
12 20221CT6148001 CT6148 Thí nghiệm phân tích điện hóa và sắc ký 1,2,3,4 Thứ 2 CN Hóa 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TH
13 20221CT6148002 CT6148 Thí nghiệm phân tích điện hóa và sắc ký 1,2,3,4 Thứ 3 CN Hóa 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TH
14 20221CT6158001 CT6158 Thực hành công nghệ điện hóa - mạ điện 1,2,3,4 Thứ 4 CN Hóa 12/09/2022
Khoa CN Hóa
15 20221FL6351001 FL6351 Tiếng Anh Công nghệ kĩ thuật hóa học 1 7,8 Thứ 4 B2-203 CN Hóa 12/09/2022
16 20221FL6351001 FL6351 Tiếng Anh Công nghệ kĩ thuật hóa học 1 7,8 Thứ 7 B2-203 CN Hóa 12/09/2022
17 20221FL6351002 FL6351 Tiếng Anh Công nghệ kĩ thuật hóa học 1 9,10 Thứ 4 B2-203 CN Hóa 12/09/2022
18 20221FL6351002 FL6351 Tiếng Anh Công nghệ kĩ thuật hóa học 1 9,10 Thứ 7 B2-203 CN Hóa 12/09/2022
Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân
19 20221CT6192001 CT6192 tích
7,8 Thứ 3 B2-203 CN Hóa 12/09/2022
20 20221CT6006001 CT6006 Các quá trình cơ bản tổng hợp hóa dược 4,5 Thứ 4 Khu B CN Hóa 12/09/2022
21 20221CT6014001 CT6014 Công nghệ chế biến dầu mỡ bôi trơn 1,2 Thứ 2 B2-203 CN Hóa 12/09/2022
22 20221CT6025001 CT6025 Công nghệ gia công chất dẻo 1,2 Thứ 7 Khu B CN Hóa 12/09/2022
23 20221CT6026001 CT6026 Công nghệ hóa dầu 1,2 Thứ 3 B2-203 CN Hóa 12/09/2022
24 20221CT6042001 CT6042 Công nghệ sơn 1,2 Thứ 6 Khu B CN Hóa 12/09/2022
25 20221CT6063002 CT6063 Đồ án môn học Quá trình và thiết bị 13,14,15,16 Thứ 4 B2-203 CN Hóa 12/09/2022
26 20221CT6067001 CT6067 Độc chất học 1,2 Thứ 4 Khu B CN Hóa 12/09/2022
79
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
28 20221CT6076001 CT6076 Hóa học và công nghệ polyme 4,5 Thứ 6 Khu B CN Hóa 12/09/2022
29 20221CT6084001 CT6084 Hóa sinh hữu cơ 4,5 Thứ 3 Khu B CN Hóa 12/09/2022
30 20221CT6089001 CT6089 Kiểm tra và đánh giá chất lượng dầu khí 3,4 Thứ 2 B2-203 CN Hóa 12/09/2022
31 20221LP6011002 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 4,5 Thứ 5 B2-203 CN Hóa 12/09/2022
38 20221FL6351003 FL6351 Tiếng Anh Công nghệ kĩ thuật hóa học 1 1,2 Thứ 7 B2-203 CN Hóa 12/09/2022
39 20221FL6351004 FL6351 Tiếng Anh Công nghệ kĩ thuật hóa học 1 3,4 Thứ 4 B2-203 CN Hóa 12/09/2022
40 20221FL6351004 FL6351 Tiếng Anh Công nghệ kĩ thuật hóa học 1 3,4 Thứ 7 B2-203 CN Hóa 12/09/2022
Tồn trữ và vận chuyển các sản phẩm dầu
41 20221CT6140001 CT6140 khí
3,4 Thứ 3 B2-203 CN Hóa 12/09/2022
42 20221GF6003001 GF6003 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 1,2,3 Thứ 7 B4-604 CN May 12/09/2022
43 20221LP6003043 LP6003 Pháp luật đại cương 3,4 Thứ 4 B4-604 CN May 12/09/2022
44 20221GF6049001 GF6049 Thiết kế và điều hành dây chuyền may 1,2,3,4 Thứ 5 B4-604 CN May 12/09/2022
80
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
46 20221FL6349001 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 1,2 Thứ 6 B4-501 CN May 12/09/2022
47 20221FL6349002 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 3,4 Thứ 3 B4-501 CN May 12/09/2022
48 20221FL6349002 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 3,4 Thứ 6 B4-501 CN May 12/09/2022
51 20221LP6004030 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 4 B4-604 CN May 12/09/2022
52 20221GF6003002 GF6003 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 7,8,9 Thứ 7 B4-604 CN May 12/09/2022
53 20221LP6003044 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10 Thứ 4 B4-604 CN May 12/09/2022
54 20221GF6049002 GF6049 Thiết kế và điều hành dây chuyền may 7,8,9,10 Thứ 5 B4-604 CN May 12/09/2022
55 20221FL6349003 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 7,8 Thứ 3 B4-501 CN May 12/09/2022
56 20221FL6349003 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 7,8 Thứ 6 B4-501 CN May 12/09/2022
57 20221FL6349004 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 9,10 Thứ 3 B4-501 CN May 12/09/2022
58 20221FL6349004 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 9,10 Thứ 6 B4-501 CN May 12/09/2022
59 20221LP6004031 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 4 B4-604 CN May 12/09/2022
60 20221GF6003003 GF6003 Công nghệ sản xuất may công nghiệp 7,8,9 Thứ 6 B4-604 CN May 12/09/2022
61 20221LP6003045 LP6003 Pháp luật đại cương 7,8 Thứ 4 Khu B CN May 12/09/2022
62 20221GF6049003 GF6049 Thiết kế và điều hành dây chuyền may 7,8,9,10 Thứ 3 B4-604 CN May 12/09/2022
81
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
82
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
94 20221FL6349005 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 7,8 Thứ 5 B4-501 CN May 12/09/2022
83
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
96 20221FL6349006 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 9,10 Thứ 5 B4-501 CN May 12/09/2022
97 20221LP6004032 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9,10 Thứ 4 Khu B CN May 12/09/2022
98 20221CT6022001 CT6022 Công nghệ đồ hộp thực phẩm 3,4 Thứ 4 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022
99 20221CT6023001 CT6023 Công nghệ Enzym 3,4,5 Thứ 3 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022
100 20221CT6029001 CT6029 Công nghệ lên men 1,2 Thứ 3 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022
101 20221CT6035001 CT6035 Công nghệ rượu bia và nước giải khát 1,2 Thứ 7 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022
102 20221LP6011003 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 4 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022
103 20221CT6104001 CT6104 Máy và thiết bị chế biến thực phẩm 3,4 Thứ 7 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022
104 20221CT6121001 CT6121 Phụ gia thực phẩm 3,4 Thứ 6 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TN
105 20221CT6150001 CT6150 Thí nghiệm vi sinh thực phẩm 7,8,9,10 Thứ 5 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TN
106 20221CT6150002 CT6150 Thí nghiệm vi sinh thực phẩm 7,8,9,10 Thứ 6 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TN
107 20221CT6150003 CT6150 Thí nghiệm vi sinh thực phẩm 7,8,9,10 Thứ 7 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TH
108 20221CT6161001 CT6161 Thực hành công nghệ lên men 7,8,9,10 Thứ 2 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TH
109 20221CT6161002 CT6161 Thực hành công nghệ lên men 7,8,9,10 Thứ 3 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TH
110 20221CT6161003 CT6161 Thực hành công nghệ lên men 7,8,9,10 Thứ 4 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
111 20221FL6355001 FL6355 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm 1 1,2 Thứ 2 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022
84
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
113 20221FL6355002 FL6355 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm 1 3,4 Thứ 2 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022
114 20221FL6355002 FL6355 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm 1 3,4 Thứ 5 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022
115 20221CT6189001 CT6189 Vi sinh thực phẩm 1,2 Thứ 6 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022
116 20221CT6022002 CT6022 Công nghệ đồ hộp thực phẩm 9,10 Thứ 4 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022
117 20221CT6023002 CT6023 Công nghệ Enzym 9,10,11 Thứ 3 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022
118 20221CT6029001 CT6029 Công nghệ lên men 7,8 Thứ 3 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022
119 20221CT6035002 CT6035 Công nghệ rượu bia và nước giải khát 7,8 Thứ 7 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022
120 20221LP6011004 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 4 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022
121 20221CT6104002 CT6104 Máy và thiết bị chế biến thực phẩm 9,10 Thứ 7 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022
122 20221CT6121002 CT6121 Phụ gia thực phẩm 9,10 Thứ 6 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TN
123 20221CT6150004 CT6150 Thí nghiệm vi sinh thực phẩm 1,2,3,4 Thứ 5 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TN
124 20221CT6150005 CT6150 Thí nghiệm vi sinh thực phẩm 1,2,3,4 Thứ 6 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TN
125 20221CT6150006 CT6150 Thí nghiệm vi sinh thực phẩm 1,2,3,4 Thứ 7 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TH
126 20221CT6161004 CT6161 Thực hành công nghệ lên men 1,2,3,4 Thứ 2 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TH
127 20221CT6161005 CT6161 Thực hành công nghệ lên men 1,2,3,4 Thứ 3 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TH
128 20221CT6161006 CT6161 Thực hành công nghệ lên men 1,2,3,4 Thứ 4 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
85
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
130 20221FL6355003 FL6355 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm 1 7,8 Thứ 5 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022
131 20221FL6355004 FL6355 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm 1 9,10 Thứ 2 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022
132 20221FL6355004 FL6355 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm 1 9,10 Thứ 5 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022
133 20221CT6189002 CT6189 Vi sinh thực phẩm 7,8 Thứ 6 B2-204 CN Thực phẩm 12/09/2022
134 20221CT6022003 CT6022 Công nghệ đồ hộp thực phẩm 1,2 Thứ 4 B2-401 CN Thực phẩm 12/09/2022
135 20221CT6023003 CT6023 Công nghệ Enzym 3,4,5 Thứ 5 B2-401 CN Thực phẩm 12/09/2022
136 20221CT6029001 CT6029 Công nghệ lên men 1,2 Thứ 5 B2-401 CN Thực phẩm 12/09/2022
137 20221CT6035003 CT6035 Công nghệ rượu bia và nước giải khát 3,4 Thứ 7 B2-401 CN Thực phẩm 12/09/2022
138 20221LP6011005 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 3,4 Thứ 4 B2-401 CN Thực phẩm 12/09/2022
139 20221CT6104003 CT6104 Máy và thiết bị chế biến thực phẩm 1,2 Thứ 7 B2-401 CN Thực phẩm 12/09/2022
140 20221CT6121003 CT6121 Phụ gia thực phẩm 3,4 Thứ 2 B2-401 CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TN
141 20221CT6150007 CT6150 Thí nghiệm vi sinh thực phẩm 7,8,9,10 Thứ 2 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TN
142 20221CT6150008 CT6150 Thí nghiệm vi sinh thực phẩm 7,8,9,10 Thứ 3 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TN
143 20221CT6150009 CT6150 Thí nghiệm vi sinh thực phẩm 7,8,9,10 Thứ 4 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TH
144 20221CT6161007 CT6161 Thực hành công nghệ lên men 7,8,9,10 Thứ 5 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
Phòng TH
145 20221CT6161008 CT6161 Thực hành công nghệ lên men 7,8,9,10 Thứ 6 CN Thực phẩm 12/09/2022
Khoa CN Hóa
86
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
148 20221FL6355005 FL6355 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm 1 1,2 Thứ 6 B2-401 CN Thực phẩm 12/09/2022
149 20221FL6355006 FL6355 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm 1 3,4 Thứ 3 B2-401 CN Thực phẩm 12/09/2022
150 20221FL6355006 FL6355 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm 1 3,4 Thứ 6 B2-401 CN Thực phẩm 12/09/2022
151 20221CT6189003 CT6189 Vi sinh thực phẩm 1,2 Thứ 2 B2-401 CN Thực phẩm 12/09/2022
152 20221ME6084001 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 7,8,9,10 Thứ 6 A10-614 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
153 20221ME6005001 ME6005 Công nghệ CNC 10,11 Thứ 7 A10-615 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
154 20221ME6020001 ME6020 Đồ gá 7,8,9 Thứ 7 A10-615 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
155 20221LP6011006 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 4 A10-615 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
156 20221ME6035003 ME6035 Thiết kế khuôn 7,8,9,10 Thứ 3 A10-614 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
Phòng TH TT
157 20221MC6002001 MC6002 Thực hành cắt gọt 2. 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
158 20221MC6002001 MC6002 Thực hành cắt gọt 2. 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
159 20221MC6002002 MC6002 Thực hành cắt gọt 2. 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
160 20221MC6002002 MC6002 Thực hành cắt gọt 2. 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
161 20221MC6002003 MC6002 Thực hành cắt gọt 2. 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
162 20221MC6002003 MC6002 Thực hành cắt gọt 2. 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
Cơ khí
87
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
164 20221FL6341001 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8 Thứ 5 A9-608 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
165 20221FL6341002 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 9,10 Thứ 2 A9-608 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
166 20221FL6341002 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 9,10 Thứ 5 A9-608 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
167 20221EE6079001 EE6079 Bơm, quạt, máy nén 3,4 Thứ 5 A7-325 CNKT Nhiệt 12/09/2022
168 20221LP6013001 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 3 A7-325 CNKT Nhiệt 12/09/2022
169 20221EE6095001 EE6095 Lò công nghiệp 3,4,5 Thứ 6 A7-325 CNKT Nhiệt 12/09/2022
170 20221LP6003046 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2 Thứ 5 A7-325 CNKT Nhiệt 12/09/2022
171 20221EE6074001 EE6074 Thiết bị trao đổi nhiệt 3,4,5 Thứ 3 A7-325 CNKT Nhiệt 12/09/2022
172 20221FL6357001 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 4 A7-608 CNKT Nhiệt 12/09/2022
173 20221FL6357001 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 7 A7-608 CNKT Nhiệt 12/09/2022
174 20221FL6357002 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 4 A7-608 CNKT Nhiệt 12/09/2022
175 20221FL6357002 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 7 A7-608 CNKT Nhiệt 12/09/2022
176 20221EE6077001 EE6077 Vật liệu nhiệt - lạnh 1,2 Thứ 6 A7-325 CNKT Nhiệt 12/09/2022
177 20221EE6079002 EE6079 Bơm, quạt, máy nén 9,10 Thứ 5 A7-325 CNKT Nhiệt 12/09/2022
178 20221LP6013002 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 3 A7-325 CNKT Nhiệt 12/09/2022
179 20221EE6095002 EE6095 Lò công nghiệp 9,10,11 Thứ 6 A7-325 CNKT Nhiệt 12/09/2022
180 20221LP6003047 LP6003 Pháp luật đại cương 7,8 Thứ 5 A7-325 CNKT Nhiệt 12/09/2022
88
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
188 20221FL6357003 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 7 A7-608 CNKT Nhiệt 12/09/2022
189 20221FL6357004 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 4 A7-608 CNKT Nhiệt 12/09/2022
190 20221FL6357004 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 7 A7-608 CNKT Nhiệt 12/09/2022
191 20221EE6077002 EE6077 Vật liệu nhiệt - lạnh 7,8 Thứ 6 A7-325 CNKT Nhiệt 12/09/2022
192 20221LP6012001 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 5 A10-614 Cơ điện tử 12/09/2022
193 20221ME6046001 ME6046 Cơ cấu chấp hành và điều khiển 13,14 Thứ 3 A10-614 Cơ điện tử 12/09/2022
194 20221ME6051001 ME6051 Đồ án Đo lường và điều khiển 7,8,9,10 Thứ 6 Khu A Cơ điện tử 12/09/2022
195 20221FE6014001 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9,10 Thứ 4 A10-614 Cơ điện tử 12/09/2022
196 20221ME6023004 ME6023 Kỹ thuật Robot 10,11 Thứ 5 A10-614 Cơ điện tử 12/09/2022
197 20221ME6023005 ME6023 Kỹ thuật Robot 10,11 Thứ 5 A10-614 Cơ điện tử 12/09/2022
89
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
200 20221FL6341003 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8 Thứ 3 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022
201 20221FL6341003 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8 Thứ 6 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022
202 20221FL6341004 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 9,10 Thứ 3 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022
203 20221FL6341004 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 9,10 Thứ 6 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022
204 20221LP6012002 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 5 A10-614 Cơ điện tử 12/09/2022
205 20221ME6046002 ME6046 Cơ cấu chấp hành và điều khiển 3,4 Thứ 5 A10-614 Cơ điện tử 12/09/2022
Phòng TH
206 20221ME6051002 ME6051 Đồ án Đo lường và điều khiển 13,14,15,16 Thứ 3 Cơ điện tử 12/09/2022
Khoa Cơ khí
207 20221FE6014002 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3,4 Thứ 4 A10-614 Cơ điện tử 12/09/2022
208 20221ME6023006 ME6023 Kỹ thuật Robot 13,14 Thứ 4 A10-614 Cơ điện tử 12/09/2022
209 20221FE6021002 FE6021 Kỹ thuật xung số 1,2,3,4 Thứ 7 A10-614 Cơ điện tử 12/09/2022
Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống Cơ điện
210 20221ME6057002 ME6057 tử
1,2,3,4 Thứ 2 A10-614 Cơ điện tử 12/09/2022
211 20221FL6341005 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2 Thứ 3 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022
212 20221FL6341005 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2 Thứ 6 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022
213 20221FL6341006 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 3,4 Thứ 3 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022
214 20221FL6341006 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 3,4 Thứ 6 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022
215 20221LP6012003 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 9,10 Thứ 6 A10-615 Cơ điện tử 12/09/2022
90
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
219 20221FE6014003 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9,10 Thứ 2 A10-615 Cơ điện tử 12/09/2022
220 20221ME6023007 ME6023 Kỹ thuật Robot 7,8 Thứ 5 A10-615 Cơ điện tử 12/09/2022
222 20221ME6060006 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 7,8 Thứ 6 A10-615 Cơ điện tử 12/09/2022
223 20221FL6341007 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8 Thứ 4 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022
224 20221FL6341007 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8 Thứ 7 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022
225 20221FL6341008 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 9,10 Thứ 4 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022
226 20221FL6341008 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 9,10 Thứ 7 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022
227 20221LP6012004 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 6 A10-615 Cơ điện tử 12/09/2022
228 20221ME6046004 ME6046 Cơ cấu chấp hành và điều khiển 13,14 Thứ 5 A10-615 Cơ điện tử 12/09/2022
Phòng TH
229 20221ME6051004 ME6051 Đồ án Đo lường và điều khiển 1,2,3,4 Thứ 7 Cơ điện tử 12/09/2022
Khoa Cơ khí
230 20221BM6001007 BM6001 Kinh tế học đại cương 1,2 Thứ 6 A10-615 Cơ điện tử 12/09/2022
231 20221FE6014004 FE6014 Kỹ thuật điện tử 13,14,15,16 Thứ 2 A10-615 Cơ điện tử 12/09/2022
232 20221ME6023008 ME6023 Kỹ thuật Robot 13,14 Thứ 4 A10-615 Cơ điện tử 12/09/2022
91
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
234 20221ME6060007 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 3,4 Thứ 6 A10-615 Cơ điện tử 12/09/2022
235 20221FL6341009 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2 Thứ 4 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022
236 20221FL6341009 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2 Thứ 7 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022
237 20221FL6341010 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 3,4 Thứ 4 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022
238 20221FL6341010 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 3,4 Thứ 7 A9-608 Cơ điện tử 12/09/2022
239 20221ME6084002 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 1,2,3 Thứ 6 A7-308 Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH
240 20221ME6017001 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 1,2,3,4 Thứ 4 Cơ khí 12/09/2022
Khoa Cơ khí
241 20221LP6013003 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4,5 Thứ 6 A7-308 Cơ khí 12/09/2022
242 20221ME6025001 ME6025 Máy công cụ 1,2,3,4 Thứ 3 A7-308 Cơ khí 12/09/2022
243 20221FL6341011 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2 Thứ 2 A7-607 Cơ khí 12/09/2022
244 20221FL6341011 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2 Thứ 5 A7-607 Cơ khí 12/09/2022
245 20221FL6341012 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 3,4 Thứ 2 A7-607 Cơ khí 12/09/2022
246 20221FL6341012 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 3,4 Thứ 5 A7-607 Cơ khí 12/09/2022
247 20221ME6084003 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 7,8,9 Thứ 6 A7-308 Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH
248 20221ME6017002 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 7,8,9,10 Thứ 4 Cơ khí 12/09/2022
Khoa Cơ khí
249 20221LP6013004 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 10,11 Thứ 6 A7-308 Cơ khí 12/09/2022
92
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
251 20221FL6341013 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8 Thứ 2 A7-607 Cơ khí 12/09/2022
252 20221FL6341013 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8 Thứ 5 A7-607 Cơ khí 12/09/2022
253 20221FL6341014 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 9,10 Thứ 2 A7-607 Cơ khí 12/09/2022
254 20221FL6341014 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 9,10 Thứ 5 A7-607 Cơ khí 12/09/2022
255 20221ME6084004 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 1,2,3 Thứ 7 A7-317 Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH
256 20221ME6017003 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 1,2,3,4 Thứ 5 Cơ khí 12/09/2022
Khoa Cơ khí
257 20221LP6013005 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4,5 Thứ 7 A7-317 Cơ khí 12/09/2022
258 20221ME6025003 ME6025 Máy công cụ 1,2,3,4 Thứ 4 A7-317 Cơ khí 12/09/2022
259 20221FL6341015 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2 Thứ 3 A7-607 Cơ khí 12/09/2022
260 20221FL6341015 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2 Thứ 6 A7-607 Cơ khí 12/09/2022
261 20221FL6341016 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 3,4 Thứ 3 A7-607 Cơ khí 12/09/2022
262 20221FL6341016 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 3,4 Thứ 6 A7-607 Cơ khí 12/09/2022
263 20221ME6084005 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 9,10,11 Thứ 7 A7-317 Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH
264 20221ME6017004 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 7,8,9,10 Thứ 5 Cơ khí 12/09/2022
Khoa Cơ khí
265 20221LP6013006 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 7 A7-317 Cơ khí 12/09/2022
266 20221ME6025004 ME6025 Máy công cụ 7,8,9,10 Thứ 4 A7-317 Cơ khí 12/09/2022
267 20221FL6341017 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8 Thứ 3 A7-607 Cơ khí 12/09/2022
93
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
269 20221FL6341018 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 9,10 Thứ 3 A7-607 Cơ khí 12/09/2022
270 20221FL6341018 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 9,10 Thứ 6 A7-607 Cơ khí 12/09/2022
271 20221ME6084006 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 1,2,3 Thứ 3 A7-317 Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH
272 20221ME6017005 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 1,2,3,4 Thứ 6 Cơ khí 12/09/2022
Khoa Cơ khí
273 20221LP6013007 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4,5 Thứ 3 A7-317 Cơ khí 12/09/2022
274 20221ME6025005 ME6025 Máy công cụ 1,2,3,4 Thứ 5 A7-308 Cơ khí 12/09/2022
275 20221FL6341019 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2 Thứ 4 A7-607 Cơ khí 12/09/2022
276 20221FL6341019 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2 Thứ 7 A7-607 Cơ khí 12/09/2022
277 20221FL6341020 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 3,4 Thứ 4 A7-607 Cơ khí 12/09/2022
278 20221FL6341020 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 3,4 Thứ 7 A7-607 Cơ khí 12/09/2022
279 20221ME6084007 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 7,8,9 Thứ 3 A7-317 Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH
280 20221ME6017006 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 7,8,9,10 Thứ 6 Cơ khí 12/09/2022
Khoa Cơ khí
281 20221LP6013008 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 10,11 Thứ 3 A7-317 Cơ khí 12/09/2022
282 20221ME6025006 ME6025 Máy công cụ 7,8,9,10 Thứ 5 A7-308 Cơ khí 12/09/2022
283 20221FL6341021 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8 Thứ 4 A7-607 Cơ khí 12/09/2022
284 20221FL6341021 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8 Thứ 7 A7-607 Cơ khí 12/09/2022
285 20221FL6341022 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 9,10 Thứ 4 A7-607 Cơ khí 12/09/2022
94
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
287 20221ME6084008 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 13,14,15 Thứ 4 A9-608 Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH
288 20221ME6017007 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 2 Cơ khí 12/09/2022
Khoa Cơ khí
289 20221LP6013009 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 13,14 Thứ 6 A7-317 Cơ khí 12/09/2022
290 20221ME6025007 ME6025 Máy công cụ 13,14,15,16 Thứ 3 A9-608 Cơ khí 12/09/2022
291 20221FL6341023 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 13,14 Thứ 2 A9-608 Cơ khí 12/09/2022
292 20221FL6341023 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 13,14 Thứ 5 A9-608 Cơ khí 12/09/2022
293 20221FL6341024 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 13,14 Thứ 3 A9-608 Cơ khí 12/09/2022
294 20221FL6341024 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 13,14 Thứ 6 A9-608 Cơ khí 12/09/2022
295 20221ME6084009 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 7,8,9 Thứ 4 A9-608 Cơ khí 12/09/2022
296 20221ME6084010 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 7,8,9 Thứ 6 A7-317 Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH
297 20221ME6017008 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy 7,8,9,10 Thứ 3 Cơ khí 12/09/2022
Khoa Cơ khí
298 20221LP6013010 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 10,11 Thứ 6 A7-317 Cơ khí 12/09/2022
299 20221ME6025008 ME6025 Máy công cụ 7,8,9,10 Thứ 2 A7-317 Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH TT
300 20221MC6006001 MC6006 Thực hành cắt gọt 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Cơ khí 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
301 20221MC6006002 MC6006 Thực hành cắt gọt 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Cơ khí 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
302 20221MC6006003 MC6006 Thực hành cắt gọt 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Cơ khí 12/09/2022
Cơ khí
95
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
96
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
321 20221FL6341025 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 13,14 Thứ 7 A9-608 Cơ khí 12/09/2022
322 20221IT6082001 IT6082 Nhập môn Công nghệ phần mềm 9,10,11 Thứ 3 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022
323 20221LP6003048 LP6003 Pháp luật đại cương 7,8 Thứ 3 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022
324 20221FL6343001 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 7,8 Thứ 2 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022
325 20221FL6343001 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 7,8 Thứ 5 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022
326 20221FL6343002 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 9,10 Thứ 2 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022
327 20221FL6343002 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 9,10 Thứ 5 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022
328 20221IT6043001 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 9,10,11 Thứ 4 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022
329 20221LP6004033 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 4 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022
330 202210503158001 0503158 Tương tác người máy 7,8,9,10 Thứ 7 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022
331 20221IT6082002 IT6082 Nhập môn Công nghệ phần mềm 3,4,5 Thứ 3 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022
332 20221IT6082003 IT6082 Nhập môn Công nghệ phần mềm 3,4,5 Thứ 3 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022
333 20221LP6003049 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2 Thứ 3 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022
334 20221IT6096001 IT6096 Thiết kế phần mềm 1,2,3,4 Thứ 7 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022
335 20221FL6343003 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 1,2 Thứ 2 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022
336 20221FL6343003 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 1,2 Thứ 5 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022
97
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
338 20221FL6343004 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 3,4 Thứ 5 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022
339 20221IT6043002 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 3,4,5 Thứ 4 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022
340 20221LP6004034 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 4 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022
341 20221IT6082004 IT6082 Nhập môn Công nghệ phần mềm 9,10,11 Thứ 2 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022
342 20221IT6082005 IT6082 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7,8,9 Thứ 5 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022
343 20221LP6003050 LP6003 Pháp luật đại cương 7,8 Thứ 2 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022
344 20221IT6096002 IT6096 Thiết kế phần mềm 7,8,9,10 Thứ 6 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022
345 20221FL6343005 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 7,8 Thứ 4 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022
346 20221FL6343005 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 7,8 Thứ 7 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022
347 20221FL6343006 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 9,10 Thứ 4 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022
348 20221FL6343006 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 9,10 Thứ 7 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022
349 20221IT6043003 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 9,10,11 Thứ 3 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022
350 20221LP6004035 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 3 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022
351 20221IT6082006 IT6082 Nhập môn Công nghệ phần mềm 3,4,5 Thứ 2 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022
352 20221LP6003051 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2 Thứ 2 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022
353 20221IT6056001 IT6056 Quản trị mạng trên HĐH Windows 1,2,3,4 Thứ 5 A9-209 Công nghệ thông tin 12/09/2022
354 20221IT6096003 IT6096 Thiết kế phần mềm 1,2,3,4 Thứ 6 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022
98
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
356 20221FL6343007 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 1,2 Thứ 7 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022
357 20221FL6343008 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 3,4 Thứ 4 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022
358 20221FL6343008 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 3,4 Thứ 7 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022
359 20221IT6043004 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 3,4,5 Thứ 3 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022
360 20221LP6004036 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 3 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022
361 20221IT6084001 IT6084 Kiểm thử phần mềm. 7,8,9,10 Thứ 7 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022
362 20221IT6082007 IT6082 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7,8,9 Thứ 5 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022
363 20221LP6003052 LP6003 Pháp luật đại cương 10,11 Thứ 5 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022
364 20221IT6096004 IT6096 Thiết kế phần mềm 7,8,9,10 Thứ 4 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022
365 20221FL6343009 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 7,8 Thứ 3 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022
366 20221FL6343009 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 7,8 Thứ 6 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022
367 20221FL6343010 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 9,10 Thứ 3 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022
368 20221FL6343010 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 9,10 Thứ 6 Khu A Công nghệ thông tin 12/09/2022
369 20221IT6043005 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 9,10,11 Thứ 2 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022
370 20221LP6004037 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 2 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022
371 20221IT6084002 IT6084 Kiểm thử phần mềm. 13,14,15,16 Thứ 4 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022
372 20221IT6084003 IT6084 Kiểm thử phần mềm. 1,2,3,4 Thứ 7 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022
99
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
374 20221LP6003053 LP6003 Pháp luật đại cương 4,5 Thứ 5 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022
375 20221IT6056002 IT6056 Quản trị mạng trên HĐH Windows 13,14,15,16 Thứ 6 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022
376 20221IT6096005 IT6096 Thiết kế phần mềm 1,2,3,4 Thứ 4 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022
377 20221IT6096006 IT6096 Thiết kế phần mềm 13,14,15,16 Thứ 4 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Phòng TH
378 20221IT6039001 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 2 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Khoa CNTT
Phòng TH
379 20221IT6039002 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 3 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Khoa CNTT
Phòng TH
380 20221IT6039003 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 4 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Khoa CNTT
Phòng TH
381 20221IT6039004 IT6039 Thiết kế Web 10,11,12 Thứ 2 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Khoa CNTT
Phòng TH
382 20221IT6039005 IT6039 Thiết kế Web 10,11,12 Thứ 3 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Khoa CNTT
Phòng TH
383 20221IT6039006 IT6039 Thiết kế Web 10,11,12 Thứ 4 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Khoa CNTT
Phòng TH
384 20221IT6039007 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 2 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Khoa CNTT
Phòng TH
385 20221IT6039008 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 3 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Khoa CNTT
Phòng TH
386 20221IT6039009 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 4 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Khoa CNTT
Phòng TH
387 20221IT6039010 IT6039 Thiết kế Web 4,5,6 Thứ 2 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Khoa CNTT
Phòng TH
388 20221IT6039011 IT6039 Thiết kế Web 4,5,6 Thứ 3 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Khoa CNTT
Phòng TH
389 20221IT6039012 IT6039 Thiết kế Web 4,5,6 Thứ 4 Công nghệ thông tin 12/09/2022
Khoa CNTT
100
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
393 20221FL6343011 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 13,14 Thứ 5 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022
394 20221FL6343012 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 13,14 Thứ 3 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022
395 20221FL6343012 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 13,14 Thứ 6 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022
396 20221IT6043006 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 13,14,15 Thứ 2 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022
397 20221LP6004038 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 2 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022
398 202210503158002 0503158 Tương tác người máy 13,14,15,16 Thứ 5 A8-402 Công nghệ thông tin 12/09/2022
399 20221EE6004001 EE6004 Bảo dưỡng thiết bị điện công nghiệp 3,4,5 Thứ 4 A7-627 Điện 12/09/2022
400 20221EE6007001 EE6007 Công nghệ chế tạo máy điện 1,2 Thứ 4 A7-627 Điện 12/09/2022
401 20221EE6008001 EE6008 Cung cấp điện 3,4 Thứ 3 A7-616 Điện 12/09/2022
402 20221LP6013011 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 7 A7-627 Điện 12/09/2022
403 20221EE6043001 EE6043 Máy điện đặc biệt 3,4 Thứ 7 A7-627 Điện 12/09/2022
404 20221LP6003054 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2 Thứ 3 A7-616 Điện 12/09/2022
405 20221FL6357005 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 2 A7-606 Điện 12/09/2022
406 20221FL6357005 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 5 A7-606 Điện 12/09/2022
407 20221FL6357006 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 2 A7-606 Điện 12/09/2022
101
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
409 20221EE6064001 EE6064 Truyền động điện 13,14,15,16 Thứ 4 Khu A Điện 12/09/2022
410 20221EE6069001 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 1,2,3,4 Thứ 6 A7-616 Điện 12/09/2022
411 20221EE6004002 EE6004 Bảo dưỡng thiết bị điện công nghiệp 9,10,11 Thứ 4 A7-627 Điện 12/09/2022
412 20221EE6007002 EE6007 Công nghệ chế tạo máy điện 7,8 Thứ 4 A7-627 Điện 12/09/2022
413 20221EE6008002 EE6008 Cung cấp điện 9,10 Thứ 3 A7-616 Điện 12/09/2022
414 20221LP6013012 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9,10 Thứ 7 A7-627 Điện 12/09/2022
415 20221EE6043002 EE6043 Máy điện đặc biệt 7,8 Thứ 7 A7-627 Điện 12/09/2022
416 20221LP6003055 LP6003 Pháp luật đại cương 7,8 Thứ 3 A7-616 Điện 12/09/2022
417 20221FL6357007 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 2 A7-606 Điện 12/09/2022
418 20221FL6357007 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 5 A7-606 Điện 12/09/2022
419 20221FL6357008 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 2 A7-606 Điện 12/09/2022
420 20221FL6357008 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 5 A7-606 Điện 12/09/2022
421 20221EE6064002 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 6 A7-616 Điện 12/09/2022
422 20221EE6069002 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 13,14,15,16 Thứ 6 Khu A Điện 12/09/2022
423 20221EE6004003 EE6004 Bảo dưỡng thiết bị điện công nghiệp 3,4,5 Thứ 4 A7-616 Điện 12/09/2022
424 20221EE6007003 EE6007 Công nghệ chế tạo máy điện 1,2 Thứ 4 A7-616 Điện 12/09/2022
425 20221EE6008003 EE6008 Cung cấp điện 4,5 Thứ 6 A7-616 Điện 12/09/2022
102
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
427 20221EE6043003 EE6043 Máy điện đặc biệt 3,4 Thứ 2 A7-616 Điện 12/09/2022
428 20221LP6003056 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14 Thứ 3 Khu A Điện 12/09/2022
429 20221FL6357009 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 3 A7-606 Điện 12/09/2022
430 20221FL6357009 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 6 A7-606 Điện 12/09/2022
431 20221FL6357010 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 3 A7-606 Điện 12/09/2022
432 20221FL6357010 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 6 A7-606 Điện 12/09/2022
433 20221EE6064003 EE6064 Truyền động điện 1,2,3,4 Thứ 5 A7-616 Điện 12/09/2022
434 20221EE6069003 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 1,2,3,4 Thứ 7 A7-616 Điện 12/09/2022
435 20221EE6004004 EE6004 Bảo dưỡng thiết bị điện công nghiệp 9,10,11 Thứ 4 A7-616 Điện 12/09/2022
436 20221EE6007004 EE6007 Công nghệ chế tạo máy điện 7,8 Thứ 4 A7-616 Điện 12/09/2022
437 20221EE6008004 EE6008 Cung cấp điện 10,11 Thứ 6 A7-616 Điện 12/09/2022
438 20221LP6013014 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9,10 Thứ 2 A7-616 Điện 12/09/2022
439 20221EE6043004 EE6043 Máy điện đặc biệt 7,8 Thứ 2 A7-616 Điện 12/09/2022
440 20221LP6003057 LP6003 Pháp luật đại cương 10,11 Thứ 3 Khu A Điện 12/09/2022
441 20221FL6357011 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 3 A7-606 Điện 12/09/2022
442 20221FL6357011 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 6 A7-606 Điện 12/09/2022
443 20221FL6357012 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 3 A7-606 Điện 12/09/2022
103
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
445 20221EE6064004 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 5 A7-616 Điện 12/09/2022
446 20221EE6069004 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10 Thứ 7 A7-616 Điện 12/09/2022
447 20221EE6004005 EE6004 Bảo dưỡng thiết bị điện công nghiệp 13,14,15 Thứ 3 A7-627 Điện 12/09/2022
448 20221EE6007005 EE6007 Công nghệ chế tạo máy điện 1,2 Thứ 2 A7-627 Điện 12/09/2022
449 20221EE6008005 EE6008 Cung cấp điện 3,4 Thứ 2 A7-627 Điện 12/09/2022
450 20221LP6013015 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 6 A7-627 Điện 12/09/2022
451 20221EE6043005 EE6043 Máy điện đặc biệt 3,4 Thứ 6 A7-627 Điện 12/09/2022
452 20221LP6003058 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14 Thứ 6 A7-627 Điện 12/09/2022
453 20221FL6357013 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 4 A7-606 Điện 12/09/2022
454 20221FL6357013 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 7 A7-606 Điện 12/09/2022
455 20221FL6357014 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 4 A7-606 Điện 12/09/2022
456 20221FL6357014 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 7 A7-606 Điện 12/09/2022
457 20221EE6064005 EE6064 Truyền động điện 1,2,3,4 Thứ 3 A7-627 Điện 12/09/2022
458 20221EE6069005 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 1,2,3,4 Thứ 5 A7-627 Điện 12/09/2022
459 20221EE6004006 EE6004 Bảo dưỡng thiết bị điện công nghiệp 9,10,11 Thứ 6 A7-627 Điện 12/09/2022
460 20221EE6007006 EE6007 Công nghệ chế tạo máy điện 7,8 Thứ 2 A7-627 Điện 12/09/2022
461 20221EE6008006 EE6008 Cung cấp điện 13,14 Thứ 4 A7-627 Điện 12/09/2022
104
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
463 20221EE6043006 EE6043 Máy điện đặc biệt 13,14 Thứ 2 A7-627 Điện 12/09/2022
464 20221LP6003059 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10 Thứ 2 A7-627 Điện 12/09/2022
465 20221FL6357015 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 4 A7-606 Điện 12/09/2022
466 20221FL6357015 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 7 A7-606 Điện 12/09/2022
467 20221FL6357016 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 4 A7-606 Điện 12/09/2022
468 20221FL6357016 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 7 A7-606 Điện 12/09/2022
469 20221EE6064006 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 3 A7-627 Điện 12/09/2022
470 20221EE6069006 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10 Thứ 5 A7-627 Điện 12/09/2022
471 20221EE6004007 EE6004 Bảo dưỡng thiết bị điện công nghiệp 3,4,5 Thứ 5 A7-629 Điện 12/09/2022
472 20221EE6007007 EE6007 Công nghệ chế tạo máy điện 1,2 Thứ 5 A7-629 Điện 12/09/2022
473 20221EE6008007 EE6008 Cung cấp điện 4,5 Thứ 6 A7-629 Điện 12/09/2022
474 20221LP6013017 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 4 A7-629 Điện 12/09/2022
475 20221EE6043007 EE6043 Máy điện đặc biệt 4,5 Thứ 4 A7-629 Điện 12/09/2022
476 20221LP6003060 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2 Thứ 6 A7-629 Điện 12/09/2022
477 20221FL6357017 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 2 A7-629 Điện 12/09/2022
478 20221FL6357017 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 5 A7-629 Điện 12/09/2022
479 20221FL6357018 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 3 A7-629 Điện 12/09/2022
105
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
481 20221FL6357019 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 4 A7-629 Điện 12/09/2022
482 20221FL6357019 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 7 A7-629 Điện 12/09/2022
483 20221EE6064007 EE6064 Truyền động điện 1,2,3,4 Thứ 2 A7-629 Điện 12/09/2022
484 20221EE6069007 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 1,2,3,4 Thứ 3 A7-629 Điện 12/09/2022
485 20221EE6004008 EE6004 Bảo dưỡng thiết bị điện công nghiệp 9,10,11 Thứ 5 A7-629 Điện 12/09/2022
486 20221EE6007008 EE6007 Công nghệ chế tạo máy điện 13,14 Thứ 5 A7-629 Điện 12/09/2022
487 20221EE6008008 EE6008 Cung cấp điện 10,11 Thứ 6 A7-629 Điện 12/09/2022
488 20221LP6013018 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 4 A7-629 Điện 12/09/2022
489 20221EE6043008 EE6043 Máy điện đặc biệt 10,11 Thứ 4 A7-629 Điện 12/09/2022
490 20221LP6003061 LP6003 Pháp luật đại cương 7,8 Thứ 6 A7-629 Điện 12/09/2022
491 20221FL6357020 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 2 A7-629 Điện 12/09/2022
492 20221FL6357020 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 5 A7-629 Điện 12/09/2022
493 20221FL6357021 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 3 A7-629 Điện 12/09/2022
494 20221FL6357021 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 6 A7-629 Điện 12/09/2022
495 20221FL6357022 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 4 A7-629 Điện 12/09/2022
496 20221FL6357022 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 7 A7-629 Điện 12/09/2022
497 20221EE6064008 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 2 A7-629 Điện 12/09/2022
106
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
499 20221FE6050001 FE6050 Kỹ thuật đo lường điện tử 7,8,9 Thứ 4 A8-501 Điện tử 12/09/2022
500 20221LP6013019 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 10,11 Thứ 4 A8-501 Điện tử 12/09/2022
501 20221FE6079001 FE6079 Mạng máy tính và truyền thông 7,8 Thứ 2 A8-501 Điện tử 12/09/2022
502 20221FE6033001 FE6033 Thiết bị điện tử công nghiệp 7,8,9,10 Thứ 5 A8-501 Điện tử 12/09/2022
503 20221FL6357023 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 3 A7-609 Điện tử 12/09/2022
504 20221FL6357023 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 6 A7-609 Điện tử 12/09/2022
505 20221FL6357024 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 3 A7-609 Điện tử 12/09/2022
506 20221FL6357024 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 6 A7-609 Điện tử 12/09/2022
507 20221FL6357025 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 3 A8-501 Điện tử 12/09/2022
508 20221FL6357025 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 6 A8-501 Điện tử 12/09/2022
509 20221FE6044001 FE6044 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9,10 Thứ 2 A8-501 Điện tử 12/09/2022
510 20221FE6050002 FE6050 Kỹ thuật đo lường điện tử 13,14,15 Thứ 4 A8-501 Điện tử 12/09/2022
511 20221LP6013020 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4,5 Thứ 4 A8-501 Điện tử 12/09/2022
512 20221FE6079002 FE6079 Mạng máy tính và truyền thông 1,2 Thứ 2 A8-501 Điện tử 12/09/2022
513 20221FE6033002 FE6033 Thiết bị điện tử công nghiệp 1,2,3,4 Thứ 5 A8-501 Điện tử 12/09/2022
514 20221FL6357026 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 3 A7-609 Điện tử 12/09/2022
515 20221FL6357026 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 6 A7-609 Điện tử 12/09/2022
107
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
517 20221FL6357027 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 6 A7-609 Điện tử 12/09/2022
518 20221FL6357028 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 3 A8-501 Điện tử 12/09/2022
519 20221FL6357028 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 6 A8-501 Điện tử 12/09/2022
520 20221FE6044002 FE6044 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3,4 Thứ 2 A8-501 Điện tử 12/09/2022
521 20221FE6050003 FE6050 Kỹ thuật đo lường điện tử 7,8,9 Thứ 3 A8-502 Điện tử 12/09/2022
522 20221LP6013021 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 10,11 Thứ 3 A8-502 Điện tử 12/09/2022
523 20221FE6079003 FE6079 Mạng máy tính và truyền thông 9,10 Thứ 4 A8-502 Điện tử 12/09/2022
524 20221FE6033003 FE6033 Thiết bị điện tử công nghiệp 7,8,9,10 Thứ 6 A8-501 Điện tử 12/09/2022
525 20221FL6357029 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 2 A7-609 Điện tử 12/09/2022
526 20221FL6357029 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 5 A7-609 Điện tử 12/09/2022
527 20221FL6357030 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 2 A7-609 Điện tử 12/09/2022
528 20221FL6357030 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 5 A7-609 Điện tử 12/09/2022
529 20221FL6357031 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 2 A8-502 Điện tử 12/09/2022
530 20221FL6357031 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 5 A8-502 Điện tử 12/09/2022
531 20221FE6044003 FE6044 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7,8 Thứ 4 A8-502 Điện tử 12/09/2022
532 20221FE6050004 FE6050 Kỹ thuật đo lường điện tử 1,2,3 Thứ 3 A8-502 Điện tử 12/09/2022
533 20221LP6013022 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4,5 Thứ 3 A8-502 Điện tử 12/09/2022
108
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
535 20221FE6033004 FE6033 Thiết bị điện tử công nghiệp 1,2,3,4 Thứ 6 A8-501 Điện tử 12/09/2022
536 20221FL6357032 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 2 A7-609 Điện tử 12/09/2022
537 20221FL6357032 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 5 A7-609 Điện tử 12/09/2022
538 20221FL6357033 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 2 A7-609 Điện tử 12/09/2022
539 20221FL6357033 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 5 A7-609 Điện tử 12/09/2022
540 20221FE6044004 FE6044 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1,2 Thứ 4 A8-502 Điện tử 12/09/2022
541 20221FE6050005 FE6050 Kỹ thuật đo lường điện tử 7,8,9 Thứ 5 A8-502 Điện tử 12/09/2022
542 20221LP6013023 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 10,11 Thứ 5 A8-502 Điện tử 12/09/2022
543 20221FE6079005 FE6079 Mạng máy tính và truyền thông 9,10 Thứ 3 A8-501 Điện tử 12/09/2022
544 20221FE6033005 FE6033 Thiết bị điện tử công nghiệp 7,8,9,10 Thứ 2 A8-502 Điện tử 12/09/2022
545 20221FL6357034 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 4 A7-609 Điện tử 12/09/2022
546 20221FL6357034 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 7 A7-609 Điện tử 12/09/2022
547 20221FL6357035 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 4 A7-609 Điện tử 12/09/2022
548 20221FL6357035 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 7 A7-609 Điện tử 12/09/2022
549 20221FL6357036 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 4 A7-609 Điện tử 12/09/2022
550 20221FL6357036 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 7 A7-609 Điện tử 12/09/2022
551 20221FE6044005 FE6044 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7,8 Thứ 3 A8-501 Điện tử 12/09/2022
109
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
553 20221LP6013024 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4,5 Thứ 5 A8-502 Điện tử 12/09/2022
554 20221FE6079006 FE6079 Mạng máy tính và truyền thông 3,4 Thứ 3 A8-501 Điện tử 12/09/2022
555 20221FE6033006 FE6033 Thiết bị điện tử công nghiệp 1,2,3,4 Thứ 2 A8-502 Điện tử 12/09/2022
556 20221FL6357037 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 4 A7-609 Điện tử 12/09/2022
557 20221FL6357037 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 7 A7-609 Điện tử 12/09/2022
558 20221FL6357038 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 4 A7-609 Điện tử 12/09/2022
559 20221FL6357038 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 7 A7-609 Điện tử 12/09/2022
560 20221FE6044006 FE6044 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1,2 Thứ 3 A8-501 Điện tử 12/09/2022
561 20221LP6013025 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 10,11 Thứ 2 A8-503 Điện tử 12/09/2022
562 20221FE6079007 FE6079 Mạng máy tính và truyền thông 7,8 Thứ 5 A8-503 Điện tử 12/09/2022
563 20221FE6079008 FE6079 Mạng máy tính và truyền thông 9,10 Thứ 5 A8-503 Điện tử 12/09/2022
564 20221FE6033007 FE6033 Thiết bị điện tử công nghiệp 7,8,9,10 Thứ 7 A8-503 Điện tử 12/09/2022
565 20221FL6357039 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 3 A8-503 Điện tử 12/09/2022
566 20221FL6357039 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 6 A8-503 Điện tử 12/09/2022
567 20221FL6357040 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 3 A8-503 Điện tử 12/09/2022
568 20221FL6357040 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 6 A8-503 Điện tử 12/09/2022
569 20221FE6044007 FE6044 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7,8 Thứ 2 A8-503 Điện tử 12/09/2022
110
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
111
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
587 20221FE6033008 FE6033 Thiết bị điện tử công nghiệp 13,14,15,16 Thứ 4 A8-503 Điện tử 12/09/2022
588 20221FL6357041 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 3 A8-503 Điện tử 12/09/2022
589 20221FL6357041 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 6 A8-503 Điện tử 12/09/2022
590 20221FL6357042 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 3 A8-503 Điện tử 12/09/2022
591 20221FL6357042 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 6 A8-503 Điện tử 12/09/2022
592 20221FE6044008 FE6044 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 13,14 Thứ 2 A8-503 Điện tử 12/09/2022
593 20221EE6010001 EE6010 Điện tử công suất 7,8,9,10 Thứ 3 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
594 20221EE6016001 EE6016 Điều khiển số 9,10 Thứ 4 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
595 20221EE6024001 EE6024 Hệ thống điều khiển mờ 10,11 Thứ 7 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
596 20221EE6031001 EE6031 Kỹ thuật điều khiển bằng máy tính 9,10,11 Thứ 6 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
597 20221EE6033001 EE6033 Kỹ thuật lập trình PLC 7,8 Thứ 6 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
598 20221LP6013027 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 4 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
599 20221EE6053001 EE6053 Thiết kế, lắp đặt tủ điện 7,8,9 Thứ 7 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
600 20221FL6357043 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 2 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
601 20221FL6357043 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 5 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
602 20221FL6357044 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 2 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
603 20221FL6357044 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 5 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
112
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
605 20221FL6357045 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 6 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
606 20221EE6069009 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 13,14,15,16 Thứ 5 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
607 20221EE6010002 EE6010 Điện tử công suất 13,14,15,16 Thứ 4 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
608 20221EE6016002 EE6016 Điều khiển số 3,4 Thứ 4 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
609 20221EE6031002 EE6031 Kỹ thuật điều khiển bằng máy tính 3,4,5 Thứ 6 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
610 20221EE6033002 EE6033 Kỹ thuật lập trình PLC 1,2 Thứ 6 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
611 20221LP6013028 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 4 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
612 20221EE6053002 EE6053 Thiết kế, lắp đặt tủ điện 1,2,3 Thứ 7 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
613 20221FL6357046 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 2 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
614 20221FL6357046 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 5 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
615 20221FL6357047 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 2 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
616 20221FL6357047 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 5 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
617 20221FL6357048 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 2 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
618 20221FL6357048 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 5 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
619 20221EE6069010 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 1,2,3,4 Thứ 3 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
620 20221EE6010003 EE6010 Điện tử công suất 7,8,9,10 Thứ 5 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
621 20221EE6016003 EE6016 Điều khiển số 7,8 Thứ 4 A7-325 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
113
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
623 20221EE6033003 EE6033 Kỹ thuật lập trình PLC 9,10 Thứ 4 A7-325 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
624 20221LP6013029 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 2 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
625 20221EE6053003 EE6053 Thiết kế, lắp đặt tủ điện 9,10,11 Thứ 2 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
626 20221FL6357049 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 3 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
627 20221FL6357049 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 6 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
628 20221FL6357050 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 3 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
629 20221FL6357050 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 6 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
630 20221FL6357051 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 4 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
631 20221FL6357051 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 13,14 Thứ 7 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
632 20221EE6069011 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10 Thứ 7 A7-325 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
633 20221EE6010004 EE6010 Điện tử công suất 1,23,4 Thứ 5 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
634 20221EE6016004 EE6016 Điều khiển số 1,2 Thứ 4 A7-325 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
635 20221EE6033004 EE6033 Kỹ thuật lập trình PLC 3,4 Thứ 4 A7-325 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
636 20221LP6013030 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 2 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
637 20221EE6053004 EE6053 Thiết kế, lắp đặt tủ điện 3,4,5 Thứ 2 A7-309 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
638 20221FL6357052 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 3 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
639 20221FL6357052 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 6 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
114
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
641 20221FL6357053 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 6 A7-608 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
642 20221EE6069012 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 1,2,3,4 Thứ 7 A7-325 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
643 20221TO6021001 TO6021 Điều hành chương trình du lịch 4,5 Thứ 2 A8-401 Du lịch 12/09/2022
644 20221TO6021001 TO6021 Điều hành chương trình du lịch 4,5 Thứ 4 A8-404 Du lịch 12/09/2022
645 20221TO6016001 TO6016 Du lịch có trách nhiệm 1,2,3 Thứ 2 A8-401 Du lịch 12/09/2022
646 20221TO6017001 TO6017 Du lịch sinh thái 1,2,3 Thứ 7 A8-404 Du lịch 12/09/2022
647 20221TO6018001 TO6018 Du lịch tâm linh 1,2,3 Thứ 4 A8-404 Du lịch 12/09/2022
Phòng TH
648 20221TO6028001 TO6028 Kỹ năng sơ cấp cứu 7,8,9,10,11 Thứ 3 Du lịch 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
649 20221TO6028002 TO6028 Kỹ năng sơ cấp cứu 7,8,9,10,11 Thứ 6 Du lịch 12/09/2022
Khoa Du lịch
650 20221TO6043001 TO6043 Nghiệp vụ trưởng đoàn du lịch 3,4,5 Thứ 5 A8-401 Du lịch 12/09/2022
651 20221TO6068001 TO6068 Thực hành hướng dẫn du lịch trên tuyến Cả tuần Chủ nhật CSSX Du lịch 19/12/2022
652 20221FL6359001 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 1,2 Thứ 3 A8-404 Du lịch 12/09/2022
653 20221FL6359001 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 1,2 Thứ 6 A8-404 Du lịch 12/09/2022
654 20221FL6359002 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 3,4 Thứ 3 A8-404 Du lịch 12/09/2022
655 20221FL6359002 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 3,4 Thứ 6 A8-404 Du lịch 12/09/2022
656 20221LP6004039 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 5 A8-401 Du lịch 12/09/2022
115
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
658 20221TO6021002 TO6021 Điều hành chương trình du lịch 10,11 Thứ 2 A8-401 Du lịch 12/09/2022
659 20221TO6021002 TO6021 Điều hành chương trình du lịch 10,11 Thứ 4 A8-404 Du lịch 12/09/2022
660 20221TO6016002 TO6016 Du lịch có trách nhiệm 7,8,9 Thứ 2 A8-401 Du lịch 12/09/2022
661 20221TO6017002 TO6017 Du lịch sinh thái 7,8,9 Thứ 7 A8-404 Du lịch 12/09/2022
662 20221TO6018002 TO6018 Du lịch tâm linh 7,8,9 Thứ 4 A8-404 Du lịch 12/09/2022
Phòng TH
663 20221TO6028003 TO6028 Kỹ năng sơ cấp cứu 1,2,3,4,5 Thứ 3 Du lịch 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
664 20221TO6028004 TO6028 Kỹ năng sơ cấp cứu 1,2,3,4,5 Thứ 6 Du lịch 12/09/2022
Khoa Du lịch
665 20221TO6043002 TO6043 Nghiệp vụ trưởng đoàn du lịch 9,10,11 Thứ 5 A8-401 Du lịch 12/09/2022
666 20221TO6068002 TO6068 Thực hành hướng dẫn du lịch trên tuyến Cả tuần Chủ nhật CSSX Du lịch 19/12/2022
667 20221FL6359003 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 7,8 Thứ 3 A8-404 Du lịch 12/09/2022
668 20221FL6359003 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 7,8 Thứ 6 A8-404 Du lịch 12/09/2022
669 20221FL6359004 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 9,10 Thứ 3 A8-404 Du lịch 12/09/2022
670 20221FL6359004 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 9,10 Thứ 6 A8-404 Du lịch 12/09/2022
671 20221LP6004040 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 5 A8-401 Du lịch 12/09/2022
672 20221IT6010001 IT6010 Đồ họa máy tính 13,14,15,16 Thứ 2 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022
673 20221IT6017001 IT6017 Lập trình .NET 7,8,9 Thứ 7 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022
116
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
675 20221IT6097001 IT6097 Phân tích và đặc tả yêu cầu phần mềm 10,11 Thứ 4 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022
676 20221FL6343013 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 7,8 Thứ 2 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022
677 20221FL6343013 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 7,8 Thứ 5 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022
678 20221FL6343014 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 9,10 Thứ 2 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022
679 20221FL6343014 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 9,10 Thứ 5 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022
680 20221IT6036001 IT6036 Tối ưu hóa 7,8,9 Thứ 4 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022
681 20221IT6043007 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 9,10,11 Thứ 6 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022
682 20221LP6004041 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 6 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022
683 20221IT6044001 IT6044 Ứng dụng thuật toán 13,14,15,16 Thứ 5 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022
684 20221IT6017002 IT6017 Lập trình .NET 1,2,3 Thứ 7 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022
685 20221IT6023002 IT6023 Mạng máy tính 1,2,3,4 Thứ 3 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022
686 20221IT6097002 IT6097 Phân tích và đặc tả yêu cầu phần mềm 4,5 Thứ 4 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022
687 20221IT6057001 IT6057 Phát triển ứng dụng thương mại điện tử 13,14,15,16 Thứ 3 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022
688 20221IT6032001 IT6032 Phương pháp số trong lập trình 1,2,3 Thứ 4 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022
689 20221IT6056001 IT6056 Quản trị mạng trên hệ điều hành Windows 13,14,15,16 Thứ 6 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022
690 20221FL6343015 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 1,2 Thứ 2 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022
691 20221FL6343015 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 1,2 Thứ 5 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022
117
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
693 20221FL6343016 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 3,4 Thứ 5 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022
694 20221IT6043008 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 3,4,5 Thứ 6 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022
695 20221LP6004042 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 6 A7-315 Hệ thống thông tin 12/09/2022
696 20221AA6011001 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp 13,14,15 Thứ 4 B3-403 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
697 20221AA6014001 AA6014 Accounting (ACCA)
1,2,3 Thứ 3 B3-403 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
698 20221AA6014002 AA6014 Accounting (ACCA)
1,2,3 Thứ 6 B3-403 Kế toán 12/09/2022
699 20221AA6018001 AA6018 Kế toán tài chính 2 1,2,3 Thứ 4 B3-403 Kế toán 12/09/2022
700 20221LP6008001 LP6008 Luật kinh tế 4,5 Thứ 3 B3-403 Kế toán 12/09/2022
701 20221LP6008001 LP6008 Luật kinh tế 4,5 Thứ 6 B3-403 Kế toán 12/09/2022
702 20221AA6035001 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 1,2,3,4 Thứ 7 B3-403 Kế toán 12/09/2022
703 20221FL6345001 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 2 B3-402 Kế toán 12/09/2022
704 20221FL6345001 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 5 B3-402 Kế toán 12/09/2022
705 20221FL6345002 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 2 B3-402 Kế toán 12/09/2022
706 20221FL6345002 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 5 B3-402 Kế toán 12/09/2022
707 20221AA6011010 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp 9,10,11 Thứ 4 B3-301 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
708 20221AA6014003 AA6014 Accounting (ACCA)
7,8,9 Thứ 2 B3-301 Kế toán 12/09/2022
709 20221AA6018010 AA6018 Kế toán tài chính 2 9,10,11 Thứ 7 B3-407 Kế toán 12/09/2022
118
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
711 20221LP6008010 LP6008 Luật kinh tế 7,8 Thứ 7 B3-407 Kế toán 12/09/2022
712 20221AA6035010 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 7,8,9,10 Thứ 5 B3-407 Kế toán 12/09/2022
713 20221FL6345003 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 3 B3-205 Kế toán 12/09/2022
714 20221FL6345003 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 6 B3-205 Kế toán 12/09/2022
715 20221FL6345004 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 3 B3-205 Kế toán 12/09/2022
716 20221FL6345004 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 6 B3-205 Kế toán 12/09/2022
717 20221AA6011011 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,2,3 Thứ 2 B3-407 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
718 20221AA6014004 AA6014 Accounting (ACCA)
1,2,3 Thứ 6 B3-301 Kế toán 12/09/2022
719 20221AA6018011 AA6018 Kế toán tài chính 2 1,2,3 Thứ 5 B3-301 Kế toán 12/09/2022
720 20221LP6008011 LP6008 Luật kinh tế 13,14 Thứ 3 Khu A Kế toán 12/09/2022
721 20221LP6008011 LP6008 Luật kinh tế 13,14 Thứ 5 Khu A Kế toán 12/09/2022
722 20221AA6035011 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 1,2,3,4 Thứ 3 B3-301 Kế toán 12/09/2022
723 20221FL6345005 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 4 B3-205 Kế toán 12/09/2022
724 20221FL6345005 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 7 B3-205 Kế toán 12/09/2022
725 20221FL6345006 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 4 B3-205 Kế toán 12/09/2022
726 20221FL6345006 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 7 B3-205 Kế toán 12/09/2022
727 20221AA6011012 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp 7,8,9 Thứ 2 B3-407 Kế toán 12/09/2022
119
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
729 20221AA6018012 AA6018 Kế toán tài chính 2 7,8,9 Thứ 5 B3-301 Kế toán 12/09/2022
730 20221LP6008012 LP6008 Luật kinh tế 10,11 Thứ 2 B3-407 Kế toán 12/09/2022
731 20221LP6008012 LP6008 Luật kinh tế 13,14 Thứ 6 Khu A Kế toán 12/09/2022
732 20221AA6035012 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 7,8,9,10 Thứ 3 B3-301 Kế toán 12/09/2022
733 20221FL6345007 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 4 B3-205 Kế toán 12/09/2022
734 20221FL6345007 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 7 B3-205 Kế toán 12/09/2022
735 20221FL6345008 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 4 B3-205 Kế toán 12/09/2022
736 20221FL6345008 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 7 B3-205 Kế toán 12/09/2022
737 20221AA6011013 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,2,3 Thứ 7 B3-302 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
738 20221AA6014006 AA6014 Accounting (ACCA)
1,2,3 Thứ 4 B3-302 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
739 20221AA6014007 AA6014 Accounting (ACCA)
1,2,3 Thứ 5 B3-302 Kế toán 12/09/2022
740 20221AA6018013 AA6018 Kế toán tài chính 2 1,2,3 Thứ 2 B3-302 Kế toán 12/09/2022
741 20221LP6008013 LP6008 Luật kinh tế 4,5 Thứ 4 B3-302 Kế toán 12/09/2022
742 20221LP6008013 LP6008 Luật kinh tế 4,5 Thứ 7 B3-302 Kế toán 12/09/2022
743 20221AA6035013 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 1,2,3,4 Thứ 6 B3-404 Kế toán 12/09/2022
744 20221FL6345009 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 2 B3-302 Kế toán 12/09/2022
745 20221FL6345009 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 5 B3-302 Kế toán 12/09/2022
120
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
747 20221FL6345010 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 6 B3-302 Kế toán 12/09/2022
748 20221AA6011014 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp 7,8,9 Thứ 7 B3-302 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
749 20221AA6014008 AA6014 Accounting (ACCA)
7,8,9 Thứ 4 B3-302 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
750 20221AA6014009 AA6014 Accounting (ACCA)
7,8,9 Thứ 5 B3-302 Kế toán 12/09/2022
751 20221AA6018014 AA6018 Kế toán tài chính 2 7,8,9 Thứ 2 B3-302 Kế toán 12/09/2022
752 20221LP6008014 LP6008 Luật kinh tế 10,11 Thứ 4 B3-302 Kế toán 12/09/2022
753 20221LP6008014 LP6008 Luật kinh tế 10,11 Thứ 7 B3-302 Kế toán 12/09/2022
Phòng TH
754 20221BM6064001 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
755 20221BM6064002 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
756 20221BM6064003 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
757 20221BM6064004 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
758 20221BM6064005 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
759 20221BM6064006 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
760 20221BM6064007 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
761 20221BM6064008 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
762 20221BM6064009 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Kế toán 12/09/2022
Khoa QLKD
121
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
775 20221FL6345011 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 3 Khu B Kế toán 12/09/2022
776 20221FL6345011 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 6 Khu B Kế toán 12/09/2022
777 20221FL6345012 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 4 B3-302 Kế toán 12/09/2022
778 20221FL6345012 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 7 B3-302 Kế toán 12/09/2022
779 20221AA6011002 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp 13,14,15 Thứ 5 B3-403 Kế toán 12/09/2022
122
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
782 20221AA6018002 AA6018 Kế toán tài chính 2 7,8,9 Thứ 4 B3-403 Kế toán 12/09/2022
783 20221LP6008002 LP6008 Luật kinh tế 10,11 Thứ 3 B3-403 Kế toán 12/09/2022
784 20221LP6008002 LP6008 Luật kinh tế 10,11 Thứ 6 B3-403 Kế toán 12/09/2022
785 20221AA6035002 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 7,8,9,10 Thứ 7 B3-403 Kế toán 12/09/2022
786 20221FL6345013 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 2 B3-402 Kế toán 12/09/2022
787 20221FL6345013 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 5 B3-402 Kế toán 12/09/2022
788 20221FL6345014 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 2 B3-402 Kế toán 12/09/2022
789 20221FL6345014 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 5 B3-402 Kế toán 12/09/2022
790 20221AA6011003 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,2,3 Thứ 5 B3-405 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
791 20221AA6014012 AA6014 Accounting (ACCA)
1,2,3 Thứ 4 B3-405 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
792 20221AA6014013 AA6014 Accounting (ACCA)
1,2,3 Thứ 7 B3-405 Kế toán 12/09/2022
793 20221AA6018003 AA6018 Kế toán tài chính 2 13,14,15 Thứ 6 B3-405 Kế toán 12/09/2022
794 20221LP6008003 LP6008 Luật kinh tế 4,5 Thứ 4 B3-405 Kế toán 12/09/2022
795 20221LP6008003 LP6008 Luật kinh tế 4,5 Thứ 7 B3-405 Kế toán 12/09/2022
796 20221AA6035003 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 1,2,3,4 Thứ 2 B3-405 Kế toán 12/09/2022
797 20221FL6345015 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 3 B3-402 Kế toán 12/09/2022
123
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
799 20221FL6345016 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 3 B3-402 Kế toán 12/09/2022
800 20221FL6345016 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 6 B3-402 Kế toán 12/09/2022
801 20221AA6011004 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp 7,8,9 Thứ 5 B3-405 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
802 20221AA6014014 AA6014 Accounting (ACCA)
7,8,9 Thứ 4 B3-405 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
803 20221AA6014015 AA6014 Accounting (ACCA)
7,8,9 Thứ 7 B3-405 Kế toán 12/09/2022
804 20221AA6018004 AA6018 Kế toán tài chính 2 13,14,15 Thứ 3 B3-405 Kế toán 12/09/2022
805 20221LP6008004 LP6008 Luật kinh tế 10,11 Thứ 4 B3-405 Kế toán 12/09/2022
806 20221LP6008004 LP6008 Luật kinh tế 10,11 Thứ 7 B3-405 Kế toán 12/09/2022
807 20221AA6035004 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 7,8,9,10 Thứ 2 B3-405 Kế toán 12/09/2022
808 20221FL6345017 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 3 B3-402 Kế toán 12/09/2022
809 20221FL6345017 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 6 B3-402 Kế toán 12/09/2022
810 20221FL6345018 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 3 B3-402 Kế toán 12/09/2022
811 20221FL6345018 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 6 B3-402 Kế toán 12/09/2022
812 20221AA6011005 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,2,3 Thứ 6 B3-405 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
813 20221AA6014016 AA6014 Accounting (ACCA)
3,4,5 Thứ 2 B3-403 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
814 20221AA6014017 AA6014 Accounting (ACCA)
3,4,5 Thứ 5 B3-403 Kế toán 12/09/2022
815 20221AA6018005 AA6018 Kế toán tài chính 2 1,2,3 Thứ 3 B3-405 Kế toán 12/09/2022
124
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
817 20221LP6008005 LP6008 Luật kinh tế 13,14 Thứ 5 Khu A Kế toán 12/09/2022
818 20221AA6035005 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 13,14,15,16 Thứ 2 B3-402 Kế toán 12/09/2022
819 20221FL6345019 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 4 B3-402 Kế toán 12/09/2022
820 20221FL6345019 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 7 B3-402 Kế toán 12/09/2022
821 20221FL6345020 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 4 B3-402 Kế toán 12/09/2022
822 20221FL6345020 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 7 B3-402 Kế toán 12/09/2022
823 20221AA6011006 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp 7,8,9 Thứ 6 B3-405 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
824 20221AA6014018 AA6014 Accounting (ACCA)
9,10,11 Thứ 2 B3-403 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
825 20221AA6014019 AA6014 Accounting (ACCA)
9,10,11 Thứ 5 B3-403 Kế toán 12/09/2022
826 20221AA6018006 AA6018 Kế toán tài chính 2 7,8,9 Thứ 3 B3-405 Kế toán 12/09/2022
827 20221LP6008006 LP6008 Luật kinh tế 7,8 Thứ 2 B3-403 Kế toán 12/09/2022
828 20221LP6008006 LP6008 Luật kinh tế 7,8 Thứ 5 B3-403 Kế toán 12/09/2022
829 20221AA6035006 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 13,14,15,16 Thứ 3 B3-402 Kế toán 12/09/2022
830 20221FL6345021 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 4 B3-402 Kế toán 12/09/2022
831 20221FL6345021 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 7 B3-402 Kế toán 12/09/2022
832 20221FL6345022 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 4 B3-402 Kế toán 12/09/2022
833 20221FL6345022 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 7 B3-402 Kế toán 12/09/2022
125
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
838 20221AA6018007 AA6018 Kế toán tài chính 2 3,4,5 Thứ 6 B3-407 Kế toán 12/09/2022
839 20221LP6008007 LP6008 Luật kinh tế 1,2 Thứ 3 B3-407 Kế toán 12/09/2022
840 20221LP6008007 LP6008 Luật kinh tế 1,2 Thứ 6 B3-407 Kế toán 12/09/2022
841 20221AA6035007 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 1,2,3,4 Thứ 4 B3-407 Kế toán 12/09/2022
842 20221FL6345023 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 2 B3-205 Kế toán 12/09/2022
843 20221FL6345023 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 5 B3-205 Kế toán 12/09/2022
844 20221FL6345024 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 2 B3-205 Kế toán 12/09/2022
845 20221FL6345024 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 5 B3-205 Kế toán 12/09/2022
846 20221AA6011008 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp 9,10,11 Thứ 3 B3-407 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
847 20221AA6014023 AA6014 Accounting (ACCA)
13,14,15 Thứ 3 B3-407 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
848 20221AA6014024 AA6014 Accounting (ACCA)
13,14,15 Thứ 6 B3-407 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
849 20221AA6014025 AA6014 Accounting (ACCA)
7,8,9 Thứ 7 B3-301 Kế toán 12/09/2022
850 20221AA6018008 AA6018 Kế toán tài chính 2 9,10,11 Thứ 6 B3-407 Kế toán 12/09/2022
851 20221LP6008008 LP6008 Luật kinh tế 7,8 Thứ 3 B3-407 Kế toán 12/09/2022
126
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
853 20221AA6035008 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 7,8,9,10 Thứ 4 B3-407 Kế toán 12/09/2022
854 20221FL6345025 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 2 B3-205 Kế toán 12/09/2022
855 20221FL6345025 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 5 B3-205 Kế toán 12/09/2022
856 20221FL6345026 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 2 B3-205 Kế toán 12/09/2022
857 20221FL6345026 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 5 B3-205 Kế toán 12/09/2022
858 20221AA6011009 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp 3,4,5 Thứ 4 B3-301 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
859 20221AA6014026 AA6014 Accounting (ACCA)
1,2,3 Thứ 2 B3-301 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
860 20221AA6014027 AA6014 Accounting (ACCA)
13,14,15 Thứ 4 B3-205 Kế toán 12/09/2022
Kế toán quản trị 1 (F2 -Management
861 20221AA6014028 AA6014 Accounting (ACCA)
13,14,15 Thứ 7 B3-205 Kế toán 12/09/2022
862 20221AA6018009 AA6018 Kế toán tài chính 2 3,4,5 Thứ 7 B3-407 Kế toán 12/09/2022
863 20221LP6008009 LP6008 Luật kinh tế 1,2 Thứ 4 B3-301 Kế toán 12/09/2022
864 20221LP6008009 LP6008 Luật kinh tế 1,2 Thứ 7 B3-407 Kế toán 12/09/2022
865 20221AA6035009 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 1,2,3,4 Thứ 5 B3-407 Kế toán 12/09/2022
866 20221FL6345027 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 3 B3-205 Kế toán 12/09/2022
867 20221FL6345027 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 6 B3-205 Kế toán 12/09/2022
868 20221FL6345028 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 3 B3-205 Kế toán 12/09/2022
869 20221FL6345028 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 6 B3-205 Kế toán 12/09/2022
127
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
871 20221IT6019001 IT6019 Lập trình Java 3,4,5 Thứ 3 Khu A Khoa học máy tính 12/09/2022
872 20221IT6019002 IT6019 Lập trình Java 1,2,3 Thứ 5 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022
873 20221IT6066001 IT6066 Phân tích thiết kế phần mềm 1,2,3,4 Thứ 2 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022
874 20221FL6343017 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 1,2 Thứ 3 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022
875 20221FL6343017 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 1,2 Thứ 6 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022
876 20221FL6343018 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 3,4 Thứ 3 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022
877 20221FL6343018 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 3,4 Thứ 6 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022
878 20221IT6069001 IT6069 Tính toán hiệu năng cao 1,2,3,4 Thứ 7 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022
879 20221LP6004043 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 5 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022
880 20221IT6044002 IT6044 Ứng dụng thuật toán 1,2,3,4 Thứ 4 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022
881 20221IT6010002 IT6010 Đồ họa máy tính 7,8,9,10 Thứ 4 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022
882 20221IT6019003 IT6019 Lập trình Java 9,10,11 Thứ 5 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022
883 20221IT6093001 IT6093 Lý thuyết đồ thị 13,14,15 Thứ 5 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022
884 20221IT6066002 IT6066 Phân tích thiết kế phần mềm 7,8,9,10 Thứ 2 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022
885 20221FL6343019 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 7,8 Thứ 3 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022
886 20221FL6343019 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 7,8 Thứ 6 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022
887 20221FL6343020 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 9,10 Thứ 3 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022
128
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
889 20221IT6069002 IT6069 Tính toán hiệu năng cao 7,8,9,10 Thứ 7 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022
890 20221LP6004044 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 5 A9-307 Khoa học máy tính 12/09/2022
891 20221AA6049001 AA6049 Dự báo và phân tích dữ liệu kinh doanh 9,10,11 Thứ 2 B3-404 Kiểm toán 12/09/2022
Kế toán tài chính quốc tế (F3 - Financial
892 20221AA6019001 AA6019 Accounting (ACCA)
7,8,9 Thứ 5 B3-404 Kiểm toán 12/09/2022
Kế toán tài chính quốc tế (F3 - Financial
893 20221AA6019002 AA6019 Accounting (ACCA)
1,2,3 Thứ 5 Khu B Kiểm toán 12/09/2022
894 20221AA6024001 AA6024 Kiểm toán tài chính 7,8,9,10 Thứ 7 B3-404 Kiểm toán 12/09/2022
895 20221LP6008015 LP6008 Luật kinh tế 7,8 Thứ 2 B3-404 Kiểm toán 12/09/2022
896 20221LP6008015 LP6008 Luật kinh tế 7,8 Thứ 4 B3-404 Kiểm toán 12/09/2022
Phòng TH
897 20221BM6064021 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Kiểm toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
898 20221BM6064022 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Kiểm toán 12/09/2022
Khoa QLKD
899 20221AA6036001 AA6036 Thuế và kế toán thuế 2 9,10,11 Thứ 4 B3-404 Kiểm toán 12/09/2022
900 20221FL6345029 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 3 B3-302 Kiểm toán 12/09/2022
901 20221FL6345029 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 6 B3-302 Kiểm toán 12/09/2022
902 20221FL6345030 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 3 B3-302 Kiểm toán 12/09/2022
903 20221FL6345030 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 6 B3-302 Kiểm toán 12/09/2022
904 20221AA6049002 AA6049 Dự báo và phân tích dữ liệu kinh doanh 1,2,3 Thứ 2 B3-404 Kiểm toán 12/09/2022
Kế toán tài chính quốc tế (F3 - Financial
905 20221AA6019003 AA6019 Accounting (ACCA)
1,2,3 Thứ 7 B3-404 Kiểm toán 12/09/2022
129
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
907 20221AA6024002 AA6024 Kiểm toán tài chính 1,2,3,4 Thứ 5 B3-404 Kiểm toán 12/09/2022
908 20221LP6008016 LP6008 Luật kinh tế 4,5 Thứ 2 B3-404 Kiểm toán 12/09/2022
909 20221LP6008016 LP6008 Luật kinh tế 4,5 Thứ 4 B3-404 Kiểm toán 12/09/2022
Phòng TH
910 20221BM6064023 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Kiểm toán 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
911 20221BM6064024 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Kiểm toán 12/09/2022
Khoa QLKD
912 20221AA6036002 AA6036 Thuế và kế toán thuế 2 1,2,3 Thứ 4 B3-404 Kiểm toán 12/09/2022
913 20221FL6345031 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 3 B3-302 Kiểm toán 12/09/2022
914 20221FL6345031 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 6 B3-302 Kiểm toán 12/09/2022
915 20221FL6345032 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 3 B3-302 Kiểm toán 12/09/2022
916 20221FL6345032 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 6 B3-302 Kiểm toán 12/09/2022
917 202211603112003 1603112 Kinh tế bảo hiểm 7,8,9 Thứ 6 A10-816 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
918 202211603210001 1603210 Kinh tế đầu tư 1 13,14,15,16 Thứ 3 Khu A Kinh tế đầu tư 12/09/2022
919 202211603123001 1603123 Marketing căn bản 13,14,15,16 Thứ 5 Khu A Kinh tế đầu tư 12/09/2022
920 202211203111001 1203111 Pháp luật về đầu tư 7,8,9,10 Thứ 3 Khu A Kinh tế đầu tư 12/09/2022
921 202211603144001 1603144 Tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10 Thứ 7 A10-708 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
922 202211603227001 1603227 Thị trường vốn 7,8,9,10 Thứ 4 A10-708 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
130
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
924 20221FL6345033 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 5 A7-624 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
925 20221FL6345034 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 2 A7-624 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
926 20221FL6345034 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 5 A7-624 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
927 20221LP6004045 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 10,11 Thứ 6 A10-816 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
928 202211603112004 1603112 Kinh tế bảo hiểm 1,2,3 Thứ 6 A10-816 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
929 202211603210002 1603210 Kinh tế đầu tư 1 1,2,3,4 Thứ 7 A10-708 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
930 202211603123002 1603123 Marketing căn bản 1,2,3,4 Thứ 4 A10-708 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
931 202211203111002 1203111 Pháp luật về đầu tư 1,2,3,4 Thứ 3 Khu A Kinh tế đầu tư 12/09/2022
932 202211603144002 1603144 Tài chính doanh nghiệp 13,14,15,16 Thứ 2 Khu A Kinh tế đầu tư 12/09/2022
933 202211603227002 1603227 Thị trường vốn 13,14,15,16 Thứ 4 Khu A Kinh tế đầu tư 12/09/2022
934 20221FL6345035 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 2 A7-624 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
935 20221FL6345035 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 5 A7-624 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
936 20221FL6345036 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 2 A7-624 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
937 20221FL6345036 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 5 A7-624 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
938 20221LP6004046 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14 Thứ 6 A10-816 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
939 20221FE6068001 FE6068 Đồ án cơ sở ngành 7,8,9,10 Thứ 6 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022
940 20221LP6013031 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 5 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022
131
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
942 20221FE6059001 FE6059 Mạng nơ-ron nhân tạo 7,8,9 Thứ 2 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022
943 20221FL6357054 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 4 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022
944 20221FL6357054 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 7 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022
945 20221FL6357055 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 4 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022
946 20221FL6357055 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 7 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022
947 20221FE6044009 FE6044 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 10,11 Thứ 3 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022
948 20221FE6046001 FE6046 Xử lý tín hiệu số 9,10,11 Thứ 5 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022
949 20221FE6068002 FE6068 Đồ án cơ sở ngành 1,2,3,4 Thứ 6 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022
950 20221LP6013032 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 5 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022
951 20221FE6079011 FE6079 Mạng máy tính và truyền thông 1,2 Thứ 3 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022
952 20221FE6059002 FE6059 Mạng nơ-ron nhân tạo 1,2,3 Thứ 2 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022
953 20221FL6357056 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 4 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022
954 20221FL6357056 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 1,2 Thứ 7 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022
955 20221FL6357057 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 4 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022
956 20221FL6357057 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 3,4 Thứ 7 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022
957 20221FE6044010 FE6044 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3,4 Thứ 3 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022
958 20221FE6046002 FE6046 Xử lý tín hiệu số 3,4,5 Thứ 5 A8-504 KT Máy tính 12/09/2022
132
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
960 20221LP6011007 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 5 B2-401 KT Môi trường 12/09/2022
Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và
961 20221CT6096001 CT6096 tiếng ồn
9,10 Thứ 5 B2-401 KT Môi trường 12/09/2022
962 20221CT6101001 CT6101 Kỹ thuật xử lý nước cấp 9,10 Thứ 2 B2-401 KT Môi trường 12/09/2022
963 20221CT6102001 CT6102 Kỹ thuật xử lý nước thải 9,10 Thứ 4 B2-401 KT Môi trường 12/09/2022
964 20221CT6107001 CT6107 Nguyên lý sản xuất sạch hơn 7,8 Thứ 4 B2-401 KT Môi trường 12/09/2022
Ô nhiễm đất và kỹ thuật phục hồi ô nhiễm
965 20221CT6112001 CT6112 đất
7,8 Thứ 7 B2-401 KT Môi trường 12/09/2022
966 20221FL6353001 FL6353 Tiếng Anh Công nghệ kĩ thuật môi trường 1 7,8 Thứ 3 B2-401 KT Môi trường 12/09/2022
967 20221FL6353001 FL6353 Tiếng Anh Công nghệ kĩ thuật môi trường 1 7,8 Thứ 6 B2-401 KT Môi trường 12/09/2022
968 20221FL6353002 FL6353 Tiếng Anh Công nghệ kĩ thuật môi trường 1 9,10 Thứ 3 B2-401 KT Môi trường 12/09/2022
969 20221FL6353002 FL6353 Tiếng Anh Công nghệ kĩ thuật môi trường 1 9,10 Thứ 6 B2-401 KT Môi trường 12/09/2022
970 20221LP6012005 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 4 A9-608 KTHT Công nghiệp 12/09/2022
971 20221BM6027015 BM6027 Kỹ năng lãnh đạo 1,2,3,4 Thứ 7 A9-608 KTHT Công nghiệp 12/09/2022
972 20221ME6075001 ME6075 Kỹ thuật hệ thống 3,4,5 Thứ 2 A9-608 KTHT Công nghiệp 12/09/2022
974 20221BM6053008 BM6053 Quản trị chuỗi cung ứng 1,2 Thứ 2 A9-608 KTHT Công nghiệp 12/09/2022
975 20221ME6079001 ME6079 Sản xuất tinh gọn 3,4,5 Thứ 4 A9-608 KTHT Công nghiệp 12/09/2022
976 20221ME6069001 ME6069 Thiết kế công việc và đo lường lao động 7,8,9,10 Thứ 5 A9-608 KTHT Công nghiệp 12/09/2022
133
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
978 20221FL6341026 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2 Thứ 3 A9-608 KTHT Công nghiệp 12/09/2022
979 20221FL6341026 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2 Thứ 6 A9-608 KTHT Công nghiệp 12/09/2022
980 20221FL6341027 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 3,4 Thứ 3 A9-608 KTHT Công nghiệp 12/09/2022
981 20221FL6341027 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 3,4 Thứ 6 A9-608 KTHT Công nghiệp 12/09/2022
982 20221IT6017004 IT6017 Lập trình .NET 13,14,15 Thứ 3 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
983 20221IT6023003 IT6023 Mạng máy tính 1,2,3,4 Thứ 2 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
984 20221IT6037001 IT6037 Thiết kế giao diện người dùng 1,2,3,4 Thứ 3 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
985 20221FL6343021 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 1,2 Thứ 4 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
986 20221FL6343021 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 1,2 Thứ 7 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
987 20221FL6343022 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 3,4 Thứ 4 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
988 20221FL6343022 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 3,4 Thứ 7 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
989 20221IT6043009 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 3,4,5 Thứ 5 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
990 20221LP6004047 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 5 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
991 20221BS6008001 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 6 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
992 20221IT6017005 IT6017 Lập trình .NET 7,8,9 Thứ 3 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
993 20221IT6023004 IT6023 Mạng máy tính 7,8,9,10 Thứ 2 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
994 20221IT6037002 IT6037 Thiết kế giao diện người dùng 13,14,15,16 Thứ 4 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
134
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
996 20221FL6343023 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 7,8 Thứ 7 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
997 20221FL6343024 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 9,10 Thứ 4 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
998 20221FL6343024 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 9,10 Thứ 7 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
999 20221IT6043010 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 7,8,9 Thứ 5 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1000 20221LP6004048 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 10,11 Thứ 5 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1001 20221BS6008002 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 6 A9-402 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1002 20221IT6010003 IT6010 Đồ họa máy tính 1,2,3,4 Thứ 3 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1003 20221IT6017006 IT6017 Lập trình .NET 1,2,3 Thứ 4 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1004 20221IT6023005 IT6023 Mạng máy tính 1,2,3,4 Thứ 7 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1005 20221FL6343025 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 1,2 Thứ 2 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1006 20221FL6343025 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 1,2 Thứ 5 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1007 20221FL6343026 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 3,4 Thứ 2 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1008 20221FL6343026 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 3,4 Thứ 5 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1009 20221FL6343027 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 13,14 Thứ 2 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1010 20221FL6343027 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 13,14 Thứ 5 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1011 20221FL6343028 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 13,14 Thứ 3 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1012 20221FL6343028 FL6343 Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1 13,14 Thứ 6 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
135
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1014 20221IT6043011 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 1,2,3 Thứ 6 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1015 20221LP6004049 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 6 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1016 20221IT6010004 IT6010 Đồ họa máy tính 7,8,9,10 Thứ 2 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1017 20221IT6010005 IT6010 Đồ họa máy tính 7,8,9,10 Thứ 3 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1018 20221IT6017007 IT6017 Lập trình .NET 7,8,9 Thứ 4 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1019 20221IT6023006 IT6023 Mạng máy tính 10,11 Thứ 4 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1020 20221IT6023006 IT6023 Mạng máy tính 10,11 Thứ 5 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1021 20221IT6023007 IT6023 Mạng máy tính 13,14,15,16 Thứ 5 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1022 20221IT6023008 IT6023 Mạng máy tính 7,8,9,10 Thứ 7 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1023 20221IT6036003 IT6036 Tối ưu hóa 7,8,9 Thứ 5 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1024 20221IT6043012 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 13,14,15 Thứ 3 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1025 20221IT6043013 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 7,8,9 Thứ 6 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1026 20221LP6004050 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 10,11 Thứ 6 A9-403 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
Phòng TH
1027 20221BM6104001 BM6104 Dịch vụ Logistics 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Logistics 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1028 20221BM6104002 BM6104 Dịch vụ Logistics 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Logistics 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1029 20221BM6104003 BM6104 Dịch vụ Logistics 13,14,15,16 Thứ 2 Logistics 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1030 20221BM6104003 BM6104 Dịch vụ Logistics 13,14,15,16 Thứ 5 Logistics 12/09/2022
Khoa QLKD
136
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1032 20221BM6015002 BM6015 Hệ thống thông tin quản lý 4,5 Thứ 6 Khu A Logistics 12/09/2022
1038 20221LP6014002 LP6014 Pháp luật về thương mại 1,2,3 Thứ 6 Khu A Logistics 12/09/2022
1039 20221BM6046005 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7,8 Thứ 4 Khu A Logistics 12/09/2022
1040 20221BM6046006 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4,5 Thứ 7 Khu A Logistics 12/09/2022
1041 20221BM6051008 BM6051 Quản trị chất lượng 1,2,3 Thứ 3 Khu A Logistics 12/09/2022
1042 20221BM6051009 BM6051 Quản trị chất lượng 1,2,3 Thứ 5 Khu A Logistics 12/09/2022
1043 20221BM6057001 BM6057 Quản trị học 13,14 Thứ 3 Khu A Logistics 12/09/2022
1044 20221BM6057002 BM6057 Quản trị học 4,5 Thứ 5 Khu A Logistics 12/09/2022
1045 20221FL6345037 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 4 Khu A Logistics 12/09/2022
1046 20221FL6345037 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 7 Khu A Logistics 12/09/2022
1047 20221FL6345038 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 4 Khu A Logistics 12/09/2022
137
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1049 20221FL6345039 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 4 Khu A Logistics 12/09/2022
1050 20221FL6345039 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 7 Khu A Logistics 12/09/2022
1051 20221LP6004051 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14 Thứ 4 A7-616 Logistics 12/09/2022
1052 20221LP6004052 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 7 Khu A Logistics 12/09/2022
1053 202211603101001 1603101 Chiến lược kinh doanh 13,14,15,16 Thứ 7 A10-708 Marketing 12/09/2022
1054 202211603187001 1603187 Hành vi người tiêu dùng 1,2,3 Thứ 2 A10-708 Marketing 12/09/2022
1055 202211603187001 1603187 Hành vi người tiêu dùng 1,2,3 Thứ 3 A10-708 Marketing 12/09/2022
1056 202211603190001 1603190 Nghiên cứu marketing 13,14,15 Thứ 3 A10-708 Marketing 12/09/2022
1057 202211603190001 1603190 Nghiên cứu marketing 13,14,15 Thứ 6 A10-708 Marketing 12/09/2022
1058 202211603140001 1603140 Quản trị nhân lực 4,5 Thứ 2 A10-708 Marketing 12/09/2022
1059 202211603140001 1603140 Quản trị nhân lực 3,4,5 Thứ 5 A10-708 Marketing 12/09/2022
1060 202211603144003 1603144 Tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4 Thứ 6 A10-708 Marketing 12/09/2022
1061 20221FL6345040 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 4 A7-624 Marketing 12/09/2022
1062 20221FL6345040 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 7 A7-624 Marketing 12/09/2022
1063 20221FL6345041 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 4 A7-624 Marketing 12/09/2022
1064 20221FL6345041 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 7 A7-624 Marketing 12/09/2022
1065 20221LP6004053 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 5 A10-708 Marketing 12/09/2022
138
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1067 202211603187002 1603187 Hành vi người tiêu dùng 13,14,15 Thứ 2 A10-708 Marketing 12/09/2022
1068 202211603187002 1603187 Hành vi người tiêu dùng 13,14,15 Thứ 5 A10-708 Marketing 12/09/2022
1069 202211603190002 1603190 Nghiên cứu marketing 7,8,9 Thứ 2 A10-708 Marketing 12/09/2022
1070 202211603190002 1603190 Nghiên cứu marketing 7,8,9 Thứ 3 A10-708 Marketing 12/09/2022
1071 202211603140002 1603140 Quản trị nhân lực 10,11 Thứ 2 A10-708 Marketing 12/09/2022
1072 202211603140002 1603140 Quản trị nhân lực 9,10,11 Thứ 5 A10-708 Marketing 12/09/2022
1073 202211603144004 1603144 Tài chính doanh nghiệp 13,14,15,16 Thứ 4 A10-708 Marketing 12/09/2022
1074 20221FL6345042 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 4 A7-624 Marketing 12/09/2022
1075 20221FL6345042 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 7 A7-624 Marketing 12/09/2022
1076 20221FL6345043 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 4 A7-624 Marketing 12/09/2022
1077 20221FL6345043 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 7 A7-624 Marketing 12/09/2022
1078 20221LP6004054 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 5 A10-708 Marketing 12/09/2022
1079 20221FE6089001 FE6089 Chuyển mạch và định tuyến 7,8,9,10 Thứ 7 A8-503 MMT và Truyền thông 12/09/2022
1080 20221FE6084001 FE6084 Cơ sở dữ liệu 7,8,9,10 Thứ 4 A8-503 MMT và Truyền thông 12/09/2022
1081 20221FE6083001 FE6083 Đồ án cơ sở ngành 13,14,15,16 Thứ 5 A8-503 MMT và Truyền thông 12/09/2022
1082 20221IT6018001 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10 Thứ 5 A8-503 MMT và Truyền thông 12/09/2022
1083 20221FE6051001 FE6051 Lập trình Python 9,10,11 Thứ 2 A8-503 MMT và Truyền thông 12/09/2022
139
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1085 20221FL6357058 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 3 A8-503 MMT và Truyền thông 12/09/2022
1086 20221FL6357058 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 7,8 Thứ 6 A8-503 MMT và Truyền thông 12/09/2022
1087 20221FL6357059 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 3 A8-503 MMT và Truyền thông 12/09/2022
1088 20221FL6357059 FL6357 Tiếng Anh Điện- Điện tử 1 9,10 Thứ 6 A8-503 MMT và Truyền thông 12/09/2022
1089 20221FL6014001 FL6014 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 5 9,10 Thứ 2 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1090 20221FL6014002 FL6014 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 5 7,8 Thứ 2 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1091 20221FL6038001 FL6038 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 5 7,8 Thứ 5 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1092 20221FL6038002 FL6038 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 5 13,14 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1093 20221FL6027001 FL6027 Kỹ năng nói Tiếng Anh 5 7,8 Thứ 3 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1094 20221FL6027002 FL6027 Kỹ năng nói Tiếng Anh 5 10,11 Thứ 3 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1095 20221FL6052001 FL6052 Kỹ năng viết Tiếng Anh 5 7,8 Thứ 4 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1096 20221FL6052002 FL6052 Kỹ năng viết Tiếng Anh 5 9,10 Thứ 4 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1097 20221FL6059001 FL6059 Kỹ thuật biên dịch tiếng Anh 1 7,8 Thứ 6 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1098 20221FL6059002 FL6059 Kỹ thuật biên dịch tiếng Anh 1 9,10 Thứ 6 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1099 20221FL6068001 FL6068 Lý thuyết dịch tiếng Anh 7,8 Thứ 7 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1100 20221FL6068002 FL6068 Lý thuyết dịch tiếng Anh 9,10 Thứ 7 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1101 20221FL6071001 FL6071 Ngữ âm - Âm vị học 9,10 Thứ 3 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
140
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1103 20221FL6335001 FL6335 Tiếng Hàn 1 13,14 Thứ 2 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1104 20221FL6335001 FL6335 Tiếng Hàn 1 13,14 Thứ 5 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1105 20221FL6335002 FL6335 Tiếng Hàn 1 10,11 Thứ 2 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1106 20221FL6335002 FL6335 Tiếng Hàn 1 9,10 Thứ 5 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1107 20221FL6014003 FL6014 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 5 13,14 Thứ 2 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1108 20221FL6014004 FL6014 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 5 1,2 Thứ 2 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1109 20221FL6014005 FL6014 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 5 3,4 Thứ 2 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1110 20221FL6038003 FL6038 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 5 1,2 Thứ 7 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1111 20221FL6038004 FL6038 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 5 4,5 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1112 20221FL6038005 FL6038 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 5 4,5 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1113 20221FL6027003 FL6027 Kỹ năng nói Tiếng Anh 5 1,2 Thứ 3 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1114 20221FL6027004 FL6027 Kỹ năng nói Tiếng Anh 5 3,4 Thứ 3 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1115 20221FL6027005 FL6027 Kỹ năng nói Tiếng Anh 5 4,5 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1116 20221FL6052003 FL6052 Kỹ năng viết Tiếng Anh 5 13,14 Thứ 4 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1117 20221FL6052004 FL6052 Kỹ năng viết Tiếng Anh 5 1,2 Thứ 4 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1118 20221FL6052005 FL6052 Kỹ năng viết Tiếng Anh 5 4,5 Thứ 4 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1119 20221FL6059003 FL6059 Kỹ thuật biên dịch tiếng Anh 1 1,2 Thứ 6 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
141
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1121 20221FL6059005 FL6059 Kỹ thuật biên dịch tiếng Anh 1 13,14 Thứ 6 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1122 20221FL6068003 FL6068 Lý thuyết dịch tiếng Anh 13,14 Thứ 3 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1123 20221FL6068004 FL6068 Lý thuyết dịch tiếng Anh 1,2 Thứ 5 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1124 20221FL6068005 FL6068 Lý thuyết dịch tiếng Anh 3,4 Thứ 5 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1125 20221FL6071003 FL6071 Ngữ âm - Âm vị học 1,2 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1126 20221FL6071004 FL6071 Ngữ âm - Âm vị học 3,4 Thứ 6 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1127 20221FL6071005 FL6071 Ngữ âm - Âm vị học 1,2 Thứ 6 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1128 20221FL6339002 FL6339 Tiếng Trung 1 13,14 Thứ 2 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1129 20221FL6339002 FL6339 Tiếng Trung 1 13,14 Thứ 5 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1130 20221FL6339003 FL6339 Tiếng Trung 1 3,4 Thứ 4 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1131 20221FL6339003 FL6339 Tiếng Trung 1 3,4 Thứ 7 A7-611 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1132 20221FL6339004 FL6339 Tiếng Trung 1 1,2 Thứ 4 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1133 20221FL6339004 FL6339 Tiếng Trung 1 1,2 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1134 20221FL6014006 FL6014 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 5 3,4 Thứ 7 A7-613 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1135 20221FL6014007 FL6014 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 5 1,2 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1136 20221FL6038006 FL6038 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 5 3,4 Thứ 6 A7-613 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1137 20221FL6038007 FL6038 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 5 1,2 Thứ 6 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
142
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1139 20221FL6027007 FL6027 Kỹ năng nói Tiếng Anh 5 13,14 Thứ 4 A7-613 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1140 20221FL6052006 FL6052 Kỹ năng viết Tiếng Anh 5 4,5 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1141 20221FL6052007 FL6052 Kỹ năng viết Tiếng Anh 5 1,2 Thứ 5 A7-613 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1142 20221FL6059006 FL6059 Kỹ thuật biên dịch tiếng Anh 1 3,4 Thứ 3 A7-613 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1143 20221FL6059007 FL6059 Kỹ thuật biên dịch tiếng Anh 1 1,2 Thứ 3 A7-613 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1144 20221FL6068006 FL6068 Lý thuyết dịch tiếng Anh 1,2 Thứ 6 A7-613 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1145 20221FL6068007 FL6068 Lý thuyết dịch tiếng Anh 4,5 Thứ 6 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1146 20221FL6071006 FL6071 Ngữ âm - Âm vị học 13,14 Thứ 2 A7-613 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1147 20221FL6071007 FL6071 Ngữ âm - Âm vị học 1,2 Thứ 2 A7-613 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1148 20221FL6337001 FL6337 Tiếng Nhật 1 1,2 Thứ 4 A7-613 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1149 20221FL6337001 FL6337 Tiếng Nhật 1 1,2 Thứ 7 A7-613 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1150 20221FL6339005 FL6339 Tiếng Trung 1 3,4 Thứ 2 A7-613 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1151 20221FL6339005 FL6339 Tiếng Trung 1 3,4 Thứ 5 A7-613 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1152 20221FL6206001 FL6206 Biên dịch tiếng Hàn Quốc 1 7,8,9 Thứ 3 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1153 20221FL6206002 FL6206 Biên dịch tiếng Hàn Quốc 1 13,14 Thứ 5 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1154 20221FL6206003 FL6206 Biên dịch tiếng Hàn Quốc 1 7,8,9 Thứ 7 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1155 20221FL6196001 FL6196 Kỹ năng đọc tiếng Hàn Quốc 5 7,8 Thứ 4 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
143
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1157 20221FL6196003 FL6196 Kỹ năng đọc tiếng Hàn Quốc 5 13,14 Thứ 5 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1158 20221FL6194001 FL6194 Kỹ năng nghe tiếng Hàn Quốc 5 10,11 Thứ 3 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1159 20221FL6194002 FL6194 Kỹ năng nghe tiếng Hàn Quốc 5 10,11 Thứ 7 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1160 20221FL6194003 FL6194 Kỹ năng nghe tiếng Hàn Quốc 5 13,14 Thứ 7 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1161 20221FL6195001 FL6195 Kỹ năng nói tiếng Hàn Quốc 5 7,8 Thứ 2 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1162 20221FL6195002 FL6195 Kỹ năng nói tiếng Hàn Quốc 5 13,14 Thứ 2 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1163 20221FL6195003 FL6195 Kỹ năng nói tiếng Hàn Quốc 5 ??? Thứ 7 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1164 20221FL6197001 FL6197 Kỹ năng viết tiếng Hàn Quốc 5 8,9 Thứ 5 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1165 20221FL6197002 FL6197 Kỹ năng viết tiếng Hàn Quốc 5 10,11 Thứ 5 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1166 20221FL6197003 FL6197 Kỹ năng viết tiếng Hàn Quốc 5 7,8 Thứ 6 Khu A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1167 20221FL6205001 FL6205 Lý thuyết dịch tiếng Hàn Quốc 7,8 Thứ 4 Khu A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1168 20221FL6205002 FL6205 Lý thuyết dịch tiếng Hàn Quốc 9,10 Thứ 6 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1169 20221FL6205003 FL6205 Lý thuyết dịch tiếng Hàn Quốc 7,8 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tiếng
1170 20221FL6173001 FL6173 Hàn Quốc)
7,8 Thứ 2 Khu A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tiếng
1171 20221FL6173002 FL6173 Hàn Quốc)
9,10 Thứ 2 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tiếng
1172 20221FL6173003 FL6173 Hàn Quốc)
9,10 Thứ 4 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1173 20221FL6333001 FL6333 Tiếng Anh 1 13,14 Thứ 3 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
144
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1175 20221FL6333002 FL6333 Tiếng Anh 1 7,8 Thứ 3 Khu A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1176 20221FL6333002 FL6333 Tiếng Anh 1 7,8 Thứ 6 A7-611A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1177 20221FL6333003 FL6333 Tiếng Anh 1 10,11 Thứ 3 Khu A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1178 20221FL6333003 FL6333 Tiếng Anh 1 10,11 Thứ 6 Khu A Ngôn ngữ Hàn quốc 12/09/2022
1179 20221FL6261001 FL6261 Biên dịch Tiếng Nhật 1 10,11 Thứ 7 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1180 20221FL6261002 FL6261 Biên dịch Tiếng Nhật 1 13,14 Thứ 7 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1181 20221FL6248001 FL6248 Kỹ năng đọc Tiếng Nhật 5 7,8 Thứ 4 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1182 20221FL6248002 FL6248 Kỹ năng đọc Tiếng Nhật 5 9,10 Thứ 4 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1183 20221FL6248003 FL6248 Kỹ năng đọc Tiếng Nhật 5 13,14 Thứ 4 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1184 20221FL6248004 FL6248 Kỹ năng đọc Tiếng Nhật 5 10,11 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1185 20221FL6246001 FL6246 Kỹ năng nghe Tiếng Nhật 5 10,11 Thứ 2 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1186 20221FL6246002 FL6246 Kỹ năng nghe Tiếng Nhật 5 7,8 Thứ 2 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1187 20221FL6246003 FL6246 Kỹ năng nghe Tiếng Nhật 5 13,14 Thứ 2 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1188 20221FL6247001 FL6247 Kỹ năng nói Tiếng Nhật 5 7,8 Thứ 3 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1189 20221FL6247002 FL6247 Kỹ năng nói Tiếng Nhật 5 13,14 Thứ 3 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1190 20221FL6247003 FL6247 Kỹ năng nói Tiếng Nhật 5 10,11 Thứ 3 Khu A Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1191 20221FL6249001 FL6249 Kỹ năng viết Tiếng Nhật 5 7,8 Thứ 5 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
145
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1193 20221FL6249003 FL6249 Kỹ năng viết Tiếng Nhật 5 7,8 Thứ 6 Khu A Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1194 20221FL6250001 FL6250 Ngữ pháp tiếng Nhật 5 7,8 Thứ 6 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1195 20221FL6250002 FL6250 Ngữ pháp tiếng Nhật 5 9,10 Thứ 6 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1196 20221FL6250003 FL6250 Ngữ pháp tiếng Nhật 5 7,8 Thứ 7 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1197 20221FL6262001 FL6262 Phiên dịch Tiếng Nhật 1 13,14,15 Thứ 2 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1198 20221FL6262002 FL6262 Phiên dịch Tiếng Nhật 1 9,10,11 Thứ 3 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1199 20221FL6262003 FL6262 Phiên dịch Tiếng Nhật 1 7,8,9 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tiếng
1200 20221FL6224001 FL6224 Nhật)
7,8 Thứ 2 Khu A Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tiếng
1201 20221FL6224002 FL6224 Nhật)
13,14 Thứ 7 A7-613 Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tiếng
1202 20221FL6224003 FL6224 Nhật)
10,11 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Nhật 12/09/2022
1203 20221FL6001001 FL6001 Biên dịch Tiếng Trung Quốc 1 13,14,15 Thứ 5 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1204 20221FL6001002 FL6001 Biên dịch Tiếng Trung Quốc 1 3,4,5 Thứ 6 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1205 20221FL6001003 FL6001 Biên dịch Tiếng Trung Quốc 1 3,4,5 Thứ 6 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1206 20221FL6019001 FL6019 Kỹ năng đọc tiếng Trung Quốc 5 1,2 Thứ 2 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1207 20221FL6019002 FL6019 Kỹ năng đọc tiếng Trung Quốc 5 13.14 Thứ 2 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1208 20221FL6019003 FL6019 Kỹ năng đọc tiếng Trung Quốc 5 3,4 Thứ 2 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1209 20221FL6043001 FL6043 Kỹ năng nghe tiếng Trung Quốc 5 1,2 Thứ 4 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
146
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1211 20221FL6043003 FL6043 Kỹ năng nghe tiếng Trung Quốc 5 4,5 Thứ 4 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1212 20221FL6032001 FL6032 Kỹ năng nói tiếng Trung Quốc 5 13,14 Thứ 3 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1213 20221FL6032002 FL6032 Kỹ năng nói tiếng Trung Quốc 5 3,4 Thứ 3 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1214 20221FL6032003 FL6032 Kỹ năng nói tiếng Trung Quốc 5 1,2 Thứ 3 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1215 20221FL6057001 FL6057 Kỹ năng viết tiếng Trung Quốc 5 1,2 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1216 20221FL6057002 FL6057 Kỹ năng viết tiếng Trung Quốc 5 3,4 Thứ 5 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1217 20221FL6057003 FL6057 Kỹ năng viết tiếng Trung Quốc 5 13,14 Thứ 5 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1218 20221FL6069001 FL6069 Lý thuyết dịch tiếng Trung Quốc 1,2 Thứ 7 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1219 20221FL6069002 FL6069 Lý thuyết dịch tiếng Trung Quốc 1,2 Thứ 7 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1220 20221FL6069003 FL6069 Lý thuyết dịch tiếng Trung Quốc 3,4 Thứ 7 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1221 20221FL6078001 FL6078 Phiên dịch Tiếng Trung Quốc 1 3,4 Thứ 3 Phòng Lab A2 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1222 20221FL6078002 FL6078 Phiên dịch Tiếng Trung Quốc 1 1,2 Thứ 3 Phòng Lab A2 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1223 20221FL6078003 FL6078 Phiên dịch Tiếng Trung Quốc 1 4,5 Thứ 3 Phòng Lab A2 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tiếng
1224 20221FL6083001 FL6083 Trung)
4,5 Thứ 6 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tiếng
1225 20221FL6083002 FL6083 Trung)
1,2 Thứ 6 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tiếng
1226 20221FL6083003 FL6083 Trung)
13,14 Thứ 6 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1227 20221FL6333004 FL6333 Tiếng Anh 1 1,2 Thứ 2 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
147
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1229 20221FL6333005 FL6333 Tiếng Anh 1 3,4 Thứ 4 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1230 20221FL6333005 FL6333 Tiếng Anh 1 4,5 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1231 20221FL6333006 FL6333 Tiếng Anh 1 1,2 Thứ 4 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1232 20221FL6333006 FL6333 Tiếng Anh 1 1,2 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1233 20221FL6001004 FL6001 Biên dịch Tiếng Trung Quốc 1 7,8,9 Thứ 5 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1234 20221FL6001005 FL6001 Biên dịch Tiếng Trung Quốc 1 7,8,9 Thứ 6 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1235 20221FL6019004 FL6019 Kỹ năng đọc tiếng Trung Quốc 5 7,8 Thứ 2 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1236 20221FL6019005 FL6019 Kỹ năng đọc tiếng Trung Quốc 5 9,10 Thứ 2 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1237 20221FL6043004 FL6043 Kỹ năng nghe tiếng Trung Quốc 5 7,8 Thứ 4 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1238 20221FL6043005 FL6043 Kỹ năng nghe tiếng Trung Quốc 5 10,11 Thứ 4 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1239 20221FL6032004 FL6032 Kỹ năng nói tiếng Trung Quốc 5 7,8 Thứ 3 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1240 20221FL6032005 FL6032 Kỹ năng nói tiếng Trung Quốc 5 9,10 Thứ 3 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1241 20221FL6057004 FL6057 Kỹ năng viết tiếng Trung Quốc 5 7,8 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1242 20221FL6057005 FL6057 Kỹ năng viết tiếng Trung Quốc 5 13,14 Thứ 5 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1243 20221FL6069004 FL6069 Lý thuyết dịch tiếng Trung Quốc 13,14 Thứ 6 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1244 20221FL6069005 FL6069 Lý thuyết dịch tiếng Trung Quốc 10,11 Thứ 6 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1245 20221FL6078004 FL6078 Phiên dịch Tiếng Trung Quốc 1 9,10 Thứ 3 Phòng Lab A2 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
148
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1249 20221FL6333007 FL6333 Tiếng Anh 1 9,10 Thứ 4 A7-615 Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1250 20221FL6333007 FL6333 Tiếng Anh 1 10,11 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1251 20221FL6333008 FL6333 Tiếng Anh 1 7,8 Thứ 4 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1252 20221FL6333008 FL6333 Tiếng Anh 1 7,8 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Trung Quốc 12/09/2022
1254 20221LP6013033 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 4 A10-811 Ô tô 12/09/2022
1255 20221AT6051001 AT6051 Thiết kế tính toán ô tô 7,8 Thứ 5 A10-811 Ô tô 12/09/2022
1256 20221FL6347001 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 7,8 Thứ 3 A9-408 Ô tô 12/09/2022
1257 20221FL6347001 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 7,8 Thứ 6 A9-408 Ô tô 12/09/2022
1258 20221FL6347002 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 9,10 Thứ 3 A9-408 Ô tô 12/09/2022
1259 20221FL6347002 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 9,10 Thứ 6 A9-408 Ô tô 12/09/2022
1261 20221LP6013034 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 4 A10-811 Ô tô 12/09/2022
1262 20221AT6051002 AT6051 Thiết kế tính toán ô tô 1,2 Thứ 5 A10-811 Ô tô 12/09/2022
1263 20221FL6347003 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 1,2 Thứ 3 A9-408 Ô tô 12/09/2022
149
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1265 20221FL6347004 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 3,4 Thứ 3 A9-408 Ô tô 12/09/2022
1266 20221FL6347004 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 3,4 Thứ 6 A9-408 Ô tô 12/09/2022
1268 20221LP6013035 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9,10 Thứ 4 A10-811 Ô tô 12/09/2022
1269 20221AT6051003 AT6051 Thiết kế tính toán ô tô 7,8 Thứ 3 A10-811 Ô tô 12/09/2022
1270 20221FL6347005 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 7,8 Thứ 2 A9-408 Ô tô 12/09/2022
1271 20221FL6347005 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 7,8 Thứ 5 A9-408 Ô tô 12/09/2022
1272 20221FL6347006 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 9,10 Thứ 2 A9-408 Ô tô 12/09/2022
1273 20221FL6347006 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 9,10 Thứ 5 A9-408 Ô tô 12/09/2022
1275 20221LP6013036 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3,4 Thứ 4 A10-811 Ô tô 12/09/2022
1276 20221AT6051004 AT6051 Thiết kế tính toán ô tô 1,2 Thứ 3 A10-811 Ô tô 12/09/2022
1277 20221FL6347007 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 1,2 Thứ 2 A9-408 Ô tô 12/09/2022
1278 20221FL6347007 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 1,2 Thứ 5 A9-408 Ô tô 12/09/2022
1279 20221FL6347008 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 3,4 Thứ 2 A9-408 Ô tô 12/09/2022
1280 20221FL6347008 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 3,4 Thứ 5 A9-408 Ô tô 12/09/2022
150
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1283 20221AT6051005 AT6051 Thiết kế tính toán ô tô 9,10 Thứ 6 A10-811 Ô tô 12/09/2022
1284 20221FL6347009 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 7,8 Thứ 4 A9-408 Ô tô 12/09/2022
1285 20221FL6347009 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 7,8 Thứ 7 A9-408 Ô tô 12/09/2022
1286 20221FL6347010 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 9,10 Thứ 4 A9-408 Ô tô 12/09/2022
1287 20221FL6347010 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 9,10 Thứ 7 A9-408 Ô tô 12/09/2022
1289 20221LP6013038 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 6 A10-811 Ô tô 12/09/2022
1290 20221AT6051006 AT6051 Thiết kế tính toán ô tô 3,4 Thứ 6 A10-811 Ô tô 12/09/2022
1291 20221FL6347011 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 1,2 Thứ 4 A9-408 Ô tô 12/09/2022
1292 20221FL6347011 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 1,2 Thứ 7 A9-408 Ô tô 12/09/2022
1293 20221FL6347012 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 3,4 Thứ 4 A9-408 Ô tô 12/09/2022
1294 20221FL6347012 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 3,4 Thứ 7 A9-408 Ô tô 12/09/2022
152
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1318 20221AT6051008 AT6051 Thiết kế tính toán ô tô 9,10 Thứ 7 Khu A Ô tô 12/09/2022
Phòng TH TT
1319 20221MC6001001 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1320 20221MC6001002 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1321 20221MC6001003 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1322 20221MC6001004 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1323 20221MC6001005 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1324 20221MC6001006 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1325 20221MC6003017 MC6003 Thực hành Hàn 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1326 20221MC6003018 MC6003 Thực hành Hàn 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1327 20221MC6003019 MC6003 Thực hành Hàn 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1328 20221MC6003020 MC6003 Thực hành Hàn 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1329 20221MC6003021 MC6003 Thực hành Hàn 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1330 20221MC6003022 MC6003 Thực hành Hàn 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
Phòng TH TT
1331 20221MC6004017 MC6004 Thực hành Nguội 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Ô tô 12/09/2022
Cơ khí
153
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1338 20221FL6347013 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 13,14 Thứ 5 A9-408 Ô tô 12/09/2022
1339 20221FL6347014 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 13,14 Thứ 3 A9-408 Ô tô 12/09/2022
1340 20221FL6347014 FL6347 Tiếng Anh Công nghệ ô tô 1 13,14 Thứ 6 A9-408 Ô tô 12/09/2022
1341 20221TO6021003 TO6021 Điều hành chương trình du lịch 13,14,15 Thứ 2 A8-401 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1342 20221TO6016003 TO6016 Du lịch có trách nhiệm 3,4,5 Thứ 3 A8-401 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1343 20221TO6042001 TO6042 Nghiệp vụ lữ hành 1,2,3,4 Thứ 6 A8-401 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1347 20221FL6359005 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 1,2 Thứ 5 A8-404 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1348 20221FL6359006 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 3,4 Thứ 2 A8-404 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
154
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1350 20221LP6004055 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 3 A8-401 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1351 20221TO6062002 TO6062 Tư vấn và bán sản phẩm du lịch 1,2,3 Thứ 7 A8-401 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1352 20221TO6021004 TO6021 Điều hành chương trình du lịch 7,8,9 Thứ 7 A8-403 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1353 20221TO6016004 TO6016 Du lịch có trách nhiệm 9,10,11 Thứ 3 A8-403 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1354 20221TO6042002 TO6042 Nghiệp vụ lữ hành 7,8,9,10 Thứ 6 A8-403 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Phòng TH
1356 20221TO6066002 TO6066 Thiết kế chương trình du lịch 1,2,3,4 Thứ 5 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Khoa Du lịch
1357 20221FL6359007 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 7,8 Thứ 2 A8-404 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1358 20221FL6359007 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 7,8 Thứ 5 A8-404 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1359 20221FL6359008 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 9,10 Thứ 2 A8-404 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1360 20221FL6359008 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 9,10 Thứ 5 A8-404 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1361 20221LP6004056 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 3 A8-403 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1362 20221TO6021005 TO6021 Điều hành chương trình du lịch 7,8,9 Thứ 3 A8-403 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1363 20221TO6016005 TO6016 Du lịch có trách nhiệm 9,10,11 Thứ 6 A8-403 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1364 20221TO6042003 TO6042 Nghiệp vụ lữ hành 7,8,9,10 Thứ 2 A8-403 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
155
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1368 20221FL6359009 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 13,14 Thứ 5 A8-403 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1369 20221FL6359010 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 13,14 Thứ 3 A8-403 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1370 20221FL6359010 FL6359 Tiếng Anh Du lịch 1 13,14 Thứ 6 A8-403 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1371 20221LP6004057 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 6 A8-403 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1372 20221TO6005001 TO6005 An ninh an toàn trong khách sạn 9,10,11 Thứ 3 A8-401 Quản trị khách sạn 12/09/2022
1373 20221TO6026001 TO6026 Kinh doanh khách sạn 9,10,11 Thứ 6 A8-401 Quản trị khách sạn 12/09/2022
Phòng TH
1374 20221TO6033001 TO6033 Lễ tân khách sạn 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Quản trị khách sạn 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1375 20221TO6033002 TO6033 Lễ tân khách sạn 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Quản trị khách sạn 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1376 20221TO6033003 TO6033 Lễ tân khách sạn 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Quản trị khách sạn 12/09/2022
Khoa Du lịch
1377 20221BM6046007 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 10,11 Thứ 5 A8-401 Quản trị khách sạn 12/09/2022
1378 20221TO6051001 TO6051 Quản trị bộ phận tiền sảnh 7,8 Thứ 3 A8-401 Quản trị khách sạn 12/09/2022
1379 20221TO6065001 TO6065 Thanh toán quốc tế trong du lịch 7,8,9 Thứ 5 A8-401 Quản trị khách sạn 12/09/2022
1380 20221FL6361001 FL6361 Tiếng Anh Lễ tân Khách sạn 1 7,8 Thứ 4 A8-404 Quản trị khách sạn 12/09/2022
1381 20221FL6361001 FL6361 Tiếng Anh Lễ tân Khách sạn 1 7,8 Thứ 7 A8-404 Quản trị khách sạn 12/09/2022
1382 20221FL6361002 FL6361 Tiếng Anh Lễ tân Khách sạn 1 9,10 Thứ 4 A8-404 Quản trị khách sạn 12/09/2022
156
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1384 20221LP6004058 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 6 A8-401 Quản trị khách sạn 12/09/2022
1385 20221TO6005002 TO6005 An ninh an toàn trong khách sạn 3,4,5 Thứ 3 A8-403 Quản trị khách sạn 12/09/2022
1386 20221TO6026002 TO6026 Kinh doanh khách sạn 3,4,5 Thứ 6 A8-403 Quản trị khách sạn 12/09/2022
Phòng TH
1387 20221TO6033004 TO6033 Lễ tân khách sạn 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Quản trị khách sạn 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1388 20221TO6033005 TO6033 Lễ tân khách sạn 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Quản trị khách sạn 12/09/2022
Khoa Du lịch
1389 20221BM6046008 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1,2 Thứ 5 A8-403 Quản trị khách sạn 12/09/2022
1390 20221TO6051002 TO6051 Quản trị bộ phận tiền sảnh 1,2 Thứ 3 A8-403 Quản trị khách sạn 12/09/2022
1391 20221TO6065002 TO6065 Thanh toán quốc tế trong du lịch 3,4,5 Thứ 5 A8-403 Quản trị khách sạn 12/09/2022
1392 20221FL6361003 FL6361 Tiếng Anh Lễ tân Khách sạn 1 1,2 Thứ 4 A8-404 Quản trị khách sạn 12/09/2022
1393 20221FL6361003 FL6361 Tiếng Anh Lễ tân Khách sạn 1 1,2 Thứ 7 A8-404 Quản trị khách sạn 12/09/2022
1394 20221FL6361004 FL6361 Tiếng Anh Lễ tân Khách sạn 1 3,4 Thứ 4 A8-404 Quản trị khách sạn 12/09/2022
1395 20221FL6361004 FL6361 Tiếng Anh Lễ tân Khách sạn 1 3,4 Thứ 7 A8-404 Quản trị khách sạn 12/09/2022
1396 20221LP6004059 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 6 A8-403 Quản trị khách sạn 12/09/2022
1397 20221BM6005001 BM6005 Chuyên đề Quản trị kinh doanh công nghiệp 13,14,15,16 Thứ 3 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1399 20221BM6017001 BM6017 Kinh doanh quốc tế 3,4,5 Thứ 2 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
157
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1401 20221BM6058001 BM6058 Quản trị marketing 3,4,5 Thứ 5 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1402 20221BM6075001 BM6075 Thị trường chứng khoán 1,2 Thứ 5 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1403 20221BM6077001 BM6077 Thống kê doanh nghiệp 3,4,5 Thứ 4 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1404 20221FL6345044 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 3 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1405 20221FL6345044 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 6 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1406 20221FL6345045 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 3 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1407 20221FL6345045 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 6 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1408 20221LP6004060 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 2 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1409 20221BM6005002 BM6005 Chuyên đề Quản trị kinh doanh công nghiệp 7,8,9,10 Thứ 7 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1411 20221BM6017002 BM6017 Kinh doanh quốc tế 9,10,11 Thứ 2 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1412 20221BM6057004 BM6057 Quản trị học 7,8 Thứ 4 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1413 20221BM6058002 BM6058 Quản trị marketing 9,10,11 Thứ 5 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1414 20221BM6075002 BM6075 Thị trường chứng khoán 7,8 Thứ 5 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1415 20221BM6077002 BM6077 Thống kê doanh nghiệp 9,10,11 Thứ 4 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1416 20221FL6345046 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 3 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
158
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1418 20221FL6345047 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 3 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1419 20221FL6345047 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 6 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1420 20221LP6004061 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 2 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1421 20221BM6005003 BM6005 Chuyên đề Quản trị kinh doanh công nghiệp 7,8,9,10 Thứ 2 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1423 20221BM6017003 BM6017 Kinh doanh quốc tế 3,4,5 Thứ 7 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1424 20221BM6057005 BM6057 Quản trị học 1,2 Thứ 3 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1425 20221BM6058003 BM6058 Quản trị marketing 3,4,5 Thứ 4 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1426 20221BM6075003 BM6075 Thị trường chứng khoán 1,2 Thứ 4 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1427 20221BM6077003 BM6077 Thống kê doanh nghiệp 3,4,5 Thứ 3 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1428 20221FL6345048 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 2 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1429 20221FL6345048 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 5 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1430 20221FL6345049 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 2 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1431 20221FL6345049 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 5 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1432 20221LP6004062 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 7 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1433 20221BM6005004 BM6005 Chuyên đề Quản trị kinh doanh công nghiệp 1,2,3,4 Thứ 2 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
159
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1435 20221BM6017004 BM6017 Kinh doanh quốc tế 9,10,11 Thứ 7 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1436 20221BM6057006 BM6057 Quản trị học 7,8 Thứ 3 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1437 20221BM6058004 BM6058 Quản trị marketing 9,10,11 Thứ 4 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1438 20221BM6075004 BM6075 Thị trường chứng khoán 7,8 Thứ 4 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1439 20221BM6077004 BM6077 Thống kê doanh nghiệp 9,10,11 Thứ 3 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1440 20221FL6345050 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 2 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1441 20221FL6345050 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 5 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1442 20221FL6345051 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 2 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1443 20221FL6345051 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 5 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1444 20221LP6004063 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 7 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1445 20221BM6005005 BM6005 Chuyên đề Quản trị kinh doanh công nghiệp 7,8,9,10 Thứ 4 Khu A Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1447 20221BM6017005 BM6017 Kinh doanh quốc tế 3,4,5 Thứ 3 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1448 20221BM6057007 BM6057 Quản trị học 1,2 Thứ 5 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1449 20221BM6058005 BM6058 Quản trị marketing 3,4,5 Thứ 6 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1450 20221BM6075005 BM6075 Thị trường chứng khoán 1,2 Thứ 6 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
160
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1452 20221FL6345052 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 4 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1453 20221FL6345052 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 7 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1454 20221FL6345053 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 4 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1455 20221FL6345053 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 7 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1456 20221LP6004064 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 3 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1457 20221BM6005006 BM6005 Chuyên đề Quản trị kinh doanh công nghiệp 1,2,3,4 Thứ 4 Khu A Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1459 20221BM6017006 BM6017 Kinh doanh quốc tế 9,10,11 Thứ 3 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1460 20221BM6057008 BM6057 Quản trị học 7,8 Thứ 5 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1461 20221BM6058006 BM6058 Quản trị marketing 9,10,11 Thứ 6 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1462 20221BM6075006 BM6075 Thị trường chứng khoán 7,8 Thứ 6 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1463 20221BM6077006 BM6077 Thống kê doanh nghiệp 9,10,11 Thứ 5 A9-203 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1464 20221FL6345054 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 4 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1465 20221FL6345054 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 7 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1466 20221FL6345055 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 4 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1467 20221FL6345055 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 7 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1468 20221LP6004065 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 3 A9-202 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
161
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1471 20221BM6017007 BM6017 Kinh doanh quốc tế 13,14,15 Thứ 4 Khu A Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1472 20221BM6057009 BM6057 Quản trị học 13,14 Thứ 5 Khu A Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1473 20221BM6058007 BM6058 Quản trị marketing 13,14,15 Thứ 5 Khu A Quản trị kinh doanh 12/09/2022
Phòng TH
1474 20221BM6064025 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1475 20221BM6064026 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1476 20221BM6064027 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1477 20221BM6064028 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1478 20221BM6064029 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1479 20221BM6064030 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1480 20221BM6064031 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1481 20221BM6064032 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1482 20221BM6064033 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1483 20221BM6064034 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1484 20221BM6064035 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
Khoa QLKD
162
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1487 20221BM6077007 BM6077 Thống kê doanh nghiệp 13,14,15 Thứ 2 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1488 20221FL6345056 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 3 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1489 20221FL6345056 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 6 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1490 20221FL6345057 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 4 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1491 20221FL6345057 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 7 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1492 20221LP6004066 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14 Thứ 2 A7-602 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1493 202211603112005 1603112 Kinh tế bảo hiểm 7,8,9 Thứ 5 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1494 202211603172001 1603172 Kinh tế nguồn nhân lực 10,11 Thứ 2 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1495 202211603172001 1603172 Kinh tế nguồn nhân lực 10,11 Thứ 5 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1496 202211603174001 1603174 Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp 7,8,9 Thứ 7 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1497 202211603123003 1603123 Marketing căn bản 7,8,9,10 Thứ 4 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1498 202211603175001 1603175 Pháp luật về lao động 7,8,9 Thứ 2 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1499 202211403170001 1403170 Tâm lý học lao động 13,14,15,16 Thứ 4 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1500 202211603156001 1603156 Thống kê doanh nghiệp 9,10,11 Thứ 3 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1501 202211603156001 1603156 Thống kê doanh nghiệp 9,10,11 Thứ 6 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022
163
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1503 20221FL6345058 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 6 A7-624 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1504 20221FL6345059 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 3 A7-624 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1505 20221FL6345059 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 6 A7-624 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1506 20221LP6004067 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 10,11 Thứ 7 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1507 202211603112006 1603112 Kinh tế bảo hiểm 1,2,3 Thứ 5 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1508 202211603172002 1603172 Kinh tế nguồn nhân lực 4,5 Thứ 2 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1509 202211603172002 1603172 Kinh tế nguồn nhân lực 4,5 Thứ 5 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1510 202211603174002 1603174 Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp 1,2,3 Thứ 7 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1511 202211603123004 1603123 Marketing căn bản 13,14,15,16 Thứ 5 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1512 202211603175002 1603175 Pháp luật về lao động 1,2,3 Thứ 2 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1513 202211403170002 1403170 Tâm lý học lao động 1,2,3,4 Thứ 4 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1514 202211603156002 1603156 Thống kê doanh nghiệp 3,4,5 Thứ 3 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1515 202211603156002 1603156 Thống kê doanh nghiệp 3,4,5 Thứ 6 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1516 20221FL6345060 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 3 A7-624 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1517 20221FL6345060 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 6 A7-624 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1518 20221FL6345061 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 3 A7-624 Quản trị nhân lực 12/09/2022
164
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1520 20221FL6345062 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 3 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1521 20221FL6345062 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 6 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1522 20221LP6004068 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 7 A10-803 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1523 202211203109001 1203109 Luật hành chính 1,2,3,4 Thứ 7 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1524 202211403166001 1403166 Nghiệp vụ thư ký văn phòng 1,2,3,4 Thứ 3 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1525 202211603176003 1603176 Quan hệ công chúng 13,14,15,16 Thứ 3 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1526 202211603142001 1603142 Quản trị văn phòng 2,3 Thứ 4 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1527 202211403170003 1403170 Tâm lý học lao động 1,2,3,4 Thứ 6 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1528 20221FL6345063 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 2 Khu A Quản trị văn phòng 12/09/2022
1529 20221FL6345063 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 5 Khu A Quản trị văn phòng 12/09/2022
1530 20221FL6345064 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 2 Khu A Quản trị văn phòng 12/09/2022
1531 20221FL6345064 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 5 Khu A Quản trị văn phòng 12/09/2022
Phòng TH
1532 202211403136001 1403136 Tổ chức sự kiện 1,2,3,4,5 Chủ nhật Quản trị văn phòng 12/09/2022
Khoa Du lịch
1533 20221LP6004069 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 4 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1534 202211203109002 1203109 Luật hành chính 7,8,9,10 Thứ 7 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1535 202211403166002 1403166 Nghiệp vụ thư ký văn phòng 13,14,15,16 Thứ 5 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022
165
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1537 202211603142002 1603142 Quản trị văn phòng 7,8 Thứ 4 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1538 202211403170004 1403170 Tâm lý học lao động 7,8,9,10 Thứ 6 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1539 20221FL6345065 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 2 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1540 20221FL6345065 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 5 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1541 20221FL6345066 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 2 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1542 20221FL6345066 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 5 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022
Phòng TH
1543 202211403136002 1403136 Tổ chức sự kiện 7,8,9,10,11 Chủ nhật Quản trị văn phòng 12/09/2022
Khoa Du lịch
1544 20221LP6004070 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9,10 Thứ 4 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1545 202211203109003 1203109 Luật hành chính 1,2,3,4 Thứ 6 Khu A Quản trị văn phòng 12/09/2022
1546 202211403166003 1403166 Nghiệp vụ thư ký văn phòng 7,8,9,10 Thứ 3 Khu A Quản trị văn phòng 12/09/2022
1547 202211603176005 1603176 Quan hệ công chúng 1,2,3,4 Thứ 4 A10-816 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1548 202211603142003 1603142 Quản trị văn phòng 2,3 Thứ 2 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1549 202211403170005 1403170 Tâm lý học lao động 1,2,3,4 Thứ 5 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1550 20221FL6345067 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 2 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1551 20221FL6345067 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 5 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1552 20221FL6345068 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 13,14 Thứ 3 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022
166
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1554 202211403136003 1403136 Tổ chức sự kiện 1,2,3,4,5 Thứ 7 A10-816 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1555 20221LP6004071 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 2 A9-409 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1556 20221BM6012001 BM6012 Định giá tài sản 9,10,11 Thứ 3 A10-816 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1557 20221BM6039001 BM6039 Ngân hàng thương mại 1 7,8,9 Thứ 2 A10-816 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1558 20221BM6057010 BM6057 Quản trị học 7,8 Thứ 5 A10-816 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1559 20221BM6067001 BM6067 Tài chính doanh nghiệp 1 9,10 Thứ 5 A10-816 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1560 20221FL6345069 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 4 Khu A Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1561 20221FL6345069 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8 Thứ 7 Khu A Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1562 20221FL6345070 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 4 Khu A Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1563 20221FL6345070 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 9,10 Thứ 7 Khu A Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1564 20221LP6004072 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 3 A10-816 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1565 20221BM6012002 BM6012 Định giá tài sản 3,4,5 Thứ 3 A10-816 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
Phòng TH
1566 20221BM6010001 BM6010 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1567 20221BM6010002 BM6010 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1568 20221BM6010003 BM6010 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
Khoa QLKD
Phòng TH
1569 20221BM6010004 BM6010 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
Khoa QLKD
167
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1576 20221BM6067002 BM6067 Tài chính doanh nghiệp 1 3,4 Thứ 5 A10-816 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1577 20221FL6345071 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 4 Khu A Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1578 20221FL6345071 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 1,2 Thứ 7 Khu A Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1579 20221FL6345072 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 4 Khu A Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1580 20221FL6345072 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 3,4 Thứ 7 Khu A Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1581 20221LP6004073 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2 Thứ 3 A10-816 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1582 20221AA6002001 AA6002 Chi phí và giá thành 9,10 Thứ 3 Khu B Thiết kế thời trang 12/09/2022
1583 20221LP6012006 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 4 B4-501 Thiết kế thời trang 12/09/2022
1584 20221GF6017001 GF6017 Kinh doanh thời trang 7,8 Thứ 3 Khu B Thiết kế thời trang 12/09/2022
Phòng TH
1585 20221GF6041001 GF6041 Thiết kế thời trang theo mùa 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Thiết kế thời trang 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
1586 20221GF6041002 GF6041 Thiết kế thời trang theo mùa 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Thiết kế thời trang 12/09/2022
Khoa CN May
168
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1588 20221FL6349007 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 7,8 Thứ 5 B4-501 Thiết kế thời trang 12/09/2022
1589 20221FL6349008 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 9,10 Thứ 2 B4-501 Thiết kế thời trang 12/09/2022
1590 20221FL6349008 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 9,10 Thứ 5 B4-501 Thiết kế thời trang 12/09/2022
Phòng TH
1591 20221GF6033001 GF6033 Tổ chức sự kiện thời trang 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Thiết kế thời trang 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
1592 20221GF6033002 GF6033 Tổ chức sự kiện thời trang 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Thiết kế thời trang 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
1593 20221GF6060001 GF6060 Trang điểm và nhiếp ảnh 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Thiết kế thời trang 12/09/2022
Khoa CN May
Phòng TH
1594 20221GF6060002 GF6060 Trang điểm và nhiếp ảnh 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Thiết kế thời trang 12/09/2022
Khoa CN May
1595 20221GF6076001 GF6076 Công nghệ và thiết bị dệt kim 2 1,2,3 Thứ 2 B4-501 VL Dệt may 10/10/2022
1596 20221GF6079001 GF6079 Công nghệ và thiết bị nhuộm, in hoa 1,2,3,4 Thứ 3 B4-604 VL Dệt may 10/10/2022
1597 20221GF6079001 GF6079 Công nghệ và thiết bị nhuộm, in hoa 1,2,3,4 Thứ 6 B4-604 VL Dệt may 10/10/2022
1598 20221GF6080001 GF6080 Công nghệ xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 1,2,3 Thứ 4 Khu B VL Dệt may 10/10/2022
1599 20221LP6013039 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4,5 Thứ 4 Khu B VL Dệt may 10/10/2022
1600 20221LP6003062 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 5 B4-501 VL Dệt may 10/10/2022
1601 20221GF6089001 GF6089 Thực tập công nghệ kéo sợi Cả tuần Chủ nhật CSSX VL Dệt may 12/09/2022
1602 20221FL6349009 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 4,5 Thứ 2 B4-501 VL Dệt may 10/10/2022
1603 20221FL6349009 FL6349 Tiếng Anh May-Thiết kế thời trang 1 4,5 Thứ 5 B4-501 VL Dệt may 10/10/2022
169
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
2 20221CT6002001 CT6002 An toàn lao động 1,2 Thứ 5 B2-404 CN Hóa 12/09/2022
5 20221CT6083001 CT6083 Hóa phân tích 1,2 Thứ 4 B2-404 CN Hóa 12/09/2022
6 20221CT6100001 CT6100 Kỹ thuật xúc tác 1,2 Thứ 2 B2-404 CN Hóa 12/09/2022
7 20221CT6127001 CT6127 Quá trình và thiết bị cơ học 1,2 Thứ 7 B2-404 CN Hóa 12/09/2022
8 20221CT6129001 CT6129 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3,4 Thứ 7 B2-404 CN Hóa 12/09/2022
Phòng TH
9 20221CT6143001 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 2
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022
Phòng TH
10 20221CT6143002 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 2
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022
Phòng TH
11 20221CT6143003 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 3
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022
Phòng TH
12 20221CT6143004 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 3
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022
Phòng TH
13 20221CT6143005 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 4
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022
Phòng TH
14 20221CT6143006 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 4
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022
Phòng TH
15 20221CT6143007 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 5
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022
170
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
Phòng TH
17 20221CT6143009 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 6
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022
Phòng TH
18 20221CT6144001 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 2
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022
Phòng TH
19 20221CT6144002 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 2
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022
Phòng TH
20 20221CT6144003 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 3
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022
Phòng TH
21 20221CT6144004 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 3
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022
Phòng TH
22 20221CT6144005 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 4
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022
Phòng TH
23 20221CT6144006 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 4
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022
Phòng TH
24 20221CT6144007 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 5
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022
Phòng TH
25 20221CT6144008 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 5
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022
Phòng TH
26 20221CT6144009 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 6
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022
Phòng TH
27 20221CT6145001 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 1,2,3,4,5,6 Thứ 2
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022
Phòng TH
28 20221CT6145002 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 7,8,9,10,11,12 Thứ 2
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022
Phòng TH
29 20221CT6145003 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 1,2,3,4,5,6 Thứ 3
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022
Phòng TH
30 20221CT6145004 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 7,8,9,10,11,12 Thứ 3
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022
171
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
Phòng TH
32 20221CT6145006 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 7,8,9,10,11,12 Thứ 4
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022
Phòng TH
33 20221CT6145007 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 1,2,3,4,5,6 Thứ 5
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022
Phòng TH
34 20221CT6145008 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 7,8,9,10,11,12 Thứ 5
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022
Phòng TH
35 20221CT6145009 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 1,2,3,4,5,6 Thứ 6
Khoa CN Hóa
CN Hóa 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ
36 20221FL6138001 FL6138 bản 3 1.2 Thứ 3 B3-201 CN Hóa 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ
37 20221FL6138001 FL6138 bản 3 1.2 Thứ 6 B3-201 CN Hóa 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ
38 20221FL6138002 FL6138 bản 3 3.4 Thứ 3 B3-201 CN Hóa 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ
39 20221FL6138002 FL6138 bản 3 3.4 Thứ 6 B3-201 CN Hóa 12/09/2022
40 20221CT6004002 CT6004 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 9,10 Thứ 5 B2-404 CN Hóa 12/09/2022
41 20221CT6002002 CT6002 An toàn lao động 7.8 Thứ 5 B2-404 CN Hóa 12/09/2022
44 20221CT6083002 CT6083 Hóa phân tích 7.8 Thứ 4 B2-404 CN Hóa 12/09/2022
45 20221CT6100002 CT6100 Kỹ thuật xúc tác 7.8 Thứ 2 B2-404 CN Hóa 12/09/2022
172
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
47 20221CT6129002 CT6129 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 9,10 Thứ 7 B2-404 CN Hóa 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ
48 20221FL6138003 FL6138 bản 3 7.8 Thứ 3 B3-201 CN Hóa 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ
49 20221FL6138003 FL6138 bản 3 7.8 Thứ 6 B3-201 CN Hóa 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ
50 20221FL6138004 FL6138 bản 3 9,10 Thứ 3 B3-201 CN Hóa 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ
51 20221FL6138004 FL6138 bản 3 9,10 Thứ 6 B3-201 CN Hóa 12/09/2022
52 20221CT6004003 CT6004 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 9,10 Thứ 6 B3-206 CN Hóa 12/09/2022
53 20221CT6002003 CT6002 An toàn lao động 7.8 Thứ 6 B3-206 CN Hóa 12/09/2022
56 20221CT6083003 CT6083 Hóa phân tích 9,10 Thứ 4 B3-206 CN Hóa 12/09/2022
57 20221CT6100003 CT6100 Kỹ thuật xúc tác 7.8 Thứ 3 B3-206 CN Hóa 12/09/2022
58 20221CT6127003 CT6127 Quá trình và thiết bị cơ học 9,10 Thứ 7 B3-206 CN Hóa 12/09/2022
59 20221CT6129003 CT6129 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7.8 Thứ 7 B3-206 CN Hóa 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ
60 20221FL6138005 FL6138 bản 3 7.8 Thứ 2 B3-201 CN Hóa 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật hóa học cơ
61 20221FL6138005 FL6138 bản 3 7.8 Thứ 5 B3-201 CN Hóa 12/09/2022
173
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
64 20221GF6002001 GF6002 Công nghệ may cơ bản 9,10,11 Thứ 3 B4-605 CN May 12/09/2022
Phòng TH
65 20221GF6013001 GF6013 Đồ họa ứng dụng 1,2,3,4,5,6 Thứ 5
Khoa May
CN May 12/09/2022
Phòng TH
66 20221GF6013002 GF6013 Đồ họa ứng dụng 7,8,9,10,11,12 Thứ 7
Khoa May
CN May 12/09/2022
Phòng TH
67 20221GF6013003 GF6013 Đồ họa ứng dụng 1,2,3,4,5,6 Thứ 7
Khoa May
CN May 12/09/2022
68 20221LP6011008 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 6 B4-605 CN May 12/09/2022
69 20221GF6023001 GF6023 Mỹ thuật trang phục 7,8 Thứ 7 Khu B CN May 12/09/2022
70 20221GF6029001 GF6029 Quản trị thương hiệu ngành may 7,8 Thứ 3 B4-605 CN May 12/09/2022
71 20221GF6043001 GF6043 Thiết kế trang phục cơ bản 9,10,11 Thứ 6 B4-605 CN May 12/09/2022
174
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
81 20221GF6002002 GF6002 Công nghệ may cơ bản 3,4,5 Thứ 3 B4-605 CN May 12/09/2022
Phòng TH
82 20221GF6013004 GF6013 Đồ họa ứng dụng 1,2,3,4,5,6 Thứ 3
Khoa May
CN May 12/09/2022
Phòng TH
83 20221GF6013005 GF6013 Đồ họa ứng dụng 7,8,9,10,11,12 Thứ 5
Khoa May
CN May 12/09/2022
84 20221LP6011009 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 6 B4-605 CN May 12/09/2022
85 20221GF6023002 GF6023 Mỹ thuật trang phục 1,2 Thứ 7 Khu B CN May 12/09/2022
86 20221GF6029002 GF6029 Quản trị thương hiệu ngành may 1,2 Thứ 3 B4-605 CN May 12/09/2022
87 20221GF6043002 GF6043 Thiết kế trang phục cơ bản 3,4,5 Thứ 6 B4-605 CN May 12/09/2022
175
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
96 20221GF6002003 GF6002 Công nghệ may cơ bản 3,4,5 Thứ 4 B4-605 CN May 12/09/2022
Phòng TH
97 20221GF6013006 GF6013 Đồ họa ứng dụng 7,8,9,10,11,12 Thứ 3
Khoa May
CN May 12/09/2022
98 20221LP6011010 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 5 Khu B CN May 12/09/2022
99 20221GF6023003 GF6023 Mỹ thuật trang phục 4,5 Thứ 7 B4-605 CN May 12/09/2022
100 20221GF6029003 GF6029 Quản trị thương hiệu ngành may 1,2 Thứ 4 B4-605 CN May 12/09/2022
101 20221GF6043003 GF6043 Thiết kế trang phục cơ bản 1,2,3 Thứ 7 B4-605 CN May 12/09/2022
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
102 20221FL6150005 FL6150 bản 3 1,2 Thứ 3 B3-401 CN May 12/09/2022
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
103 20221FL6150005 FL6150 bản 3 1,2 Thứ 6 B3-401 CN May 12/09/2022
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
104 20221FL6150006 FL6150 bản 3 3,4 Thứ 3 B3-401 CN May 12/09/2022
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
105 20221FL6150006 FL6150 bản 3 3,4 Thứ 6 B3-401 CN May 12/09/2022
106 20221CT6078004 CT6078 Hóa hữu cơ 7,8,9 Thứ 6 B2-404 CN Thực phẩm 12/09/2022
107 20221CT6080004 CT6080 Hóa lý 9,10 Thứ 3 B2-404 CN Thực phẩm 12/09/2022
108 20221CT6083004 CT6083 Hóa phân tích 7,8 Thứ 3 B2-404 CN Thực phẩm 12/09/2022
176
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
110 20221CT6127004 CT6127 Quá trình và thiết bị cơ học 10,11 Thứ 6 B2-404 CN Thực phẩm 12/09/2022
111 20221CT6129004 CT6129 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7,8 Thứ 4 B2-301 CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
112 20221CT6143010 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 2
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
113 20221CT6143011 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 2
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
114 20221CT6143012 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 3
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
115 20221CT6143013 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 3
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
116 20221CT6143014 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 4
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
117 20221CT6143015 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 4
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
118 20221CT6143016 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 5
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
119 20221CT6143017 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 5
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
120 20221CT6143018 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 6
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
121 20221CT6143019 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 6
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
122 20221CT6143020 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 7
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
123 20221CT6144010 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 2
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
177
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
Phòng TH
125 20221CT6144012 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 3
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
126 20221CT6144013 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 3
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
127 20221CT6144014 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 4
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
128 20221CT6144015 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 4
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
129 20221CT6144016 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 5
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
130 20221CT6144017 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 5
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
131 20221CT6144018 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 6
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
132 20221CT6144019 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 6
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
133 20221CT6144020 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 7
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
134 20221CT6145010 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 1,2,3,4,5,6 Thứ 2
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
135 20221CT6145011 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 7,8,9,10,11,12 Thứ 2
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
136 20221CT6145012 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 1,2,3,4,5,6 Thứ 3
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
137 20221CT6145013 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 7,8,9,10,11,12 Thứ 3
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
138 20221CT6145014 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 1,2,3,4,5,6 Thứ 4
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
178
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
Phòng TH
140 20221CT6145016 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 1,2,3,4,5,6 Thứ 5
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
141 20221CT6145017 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 7,8,9,10,11,12 Thứ 5
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
142 20221CT6145018 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 1,2,3,4,5,6 Thứ 6
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
143 20221CT6145019 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 7,8,9,10,11,12 Thứ 6
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
Phòng TH
144 20221CT6145020 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 1,2,3,4,5,6 Thứ 7
Khoa CN Hóa
CN Thực phẩm 12/09/2022
145 20221FL6119001 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 7,8 Thứ 2 B3-201 CN Thực phẩm 12/09/2022
146 20221FL6119001 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 7,8 Thứ 5 B3-201 CN Thực phẩm 12/09/2022
147 20221FL6119002 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 9,10 Thứ 2 B3-201 CN Thực phẩm 12/09/2022
148 20221FL6119002 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 9,10 Thứ 5 B3-201 CN Thực phẩm 12/09/2022
149 20221FL6119003 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 13,14 Thứ 2 B3-201 CN Thực phẩm 12/09/2022
150 20221FL6119003 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 13,14 Thứ 5 B3-201 CN Thực phẩm 12/09/2022
151 20221FL6119004 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 13,14 Thứ 3 B3-201 CN Thực phẩm 12/09/2022
152 20221FL6119004 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 13,14 Thứ 6 B3-201 CN Thực phẩm 12/09/2022
153 20221CT6078005 CT6078 Hóa hữu cơ 1,2,3 Thứ 3 B2-404 CN Thực phẩm 12/09/2022
154 20221CT6080005 CT6080 Hóa lý 3,4 Thứ 2 B2-301 CN Thực phẩm 12/09/2022
179
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
156 20221CT6092002 CT6092 Kiến tập sản xuất (Công nghệ Thực phẩm) 1,2,3,4,5,6 Cả tuần CSSX CN Thực phẩm 19/12/2022
157 20221CT6127005 CT6127 Quá trình và thiết bị cơ học 4,5 Thứ 3 B2-404 CN Thực phẩm 12/09/2022
158 20221CT6129005 CT6129 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 1,2 Thứ 5 B2-301 CN Thực phẩm 12/09/2022
159 20221FL6119005 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 1,2 Thứ 4 B3-201 CN Thực phẩm 12/09/2022
160 20221FL6119005 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 1,2 Thứ 7 B3-201 CN Thực phẩm 12/09/2022
161 20221FL6119006 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 3,4 Thứ 4 B3-201 CN Thực phẩm 12/09/2022
162 20221FL6119006 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 3,4 Thứ 7 B3-201 CN Thực phẩm 12/09/2022
163 20221CT6078006 CT6078 Hóa hữu cơ 7,8,9 Thứ 3 B2-301 CN Thực phẩm 12/09/2022
164 20221CT6080006 CT6080 Hóa lý 7,8 Thứ 2 B2-301 CN Thực phẩm 12/09/2022
165 20221CT6083006 CT6083 Hóa phân tích 9,10 Thứ 2 B2-301 CN Thực phẩm 12/09/2022
166 20221CT6092003 CT6092 Kiến tập sản xuất (Công nghệ Thực phẩm) 7,8,9,10,11,12 Cả tuần CSSX CN Thực phẩm 19/12/2022
167 20221CT6127006 CT6127 Quá trình và thiết bị cơ học 10,11 Thứ 3 B2-301 CN Thực phẩm 12/09/2022
168 20221CT6129006 CT6129 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 9,10 Thứ 5 B2-301 CN Thực phẩm 12/09/2022
169 20221FL6119007 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 7,8 Thứ 4 Khu B CN Thực phẩm 12/09/2022
170 20221FL6119007 FL6119 Tiếng Anh Công nghệ thực phẩm cơ bản 3 7,8 Thứ 7 Khu B CN Thực phẩm 12/09/2022
180
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
173 20221ME6001001 ME6001 An toàn và môi trường công nghiệp 4,5 Thứ 7 A10-815 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
174 20221ME6002001 ME6002 CAD 7,8,9,10,11 Thứ 6 A10-815 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
175 20221ME6014001 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 1,2,3,4 Thứ 2 A10-815 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
176 20221EE6001003 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 7 A10-815 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
177 20221ME6058001 ME6058 Nguyên lý - Chi tiết máy 1,2,3,4 Thứ 5 A10-815 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
178 20221FL6093001 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2 Thứ 3 A7-604 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
179 20221FL6093001 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2 Thứ 6 A7-604 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
180 20221FL6093002 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 3,4 Thứ 3 A7-604 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
181 20221FL6093002 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 3,4 Thứ 6 A7-604 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
182 20221BS6004001 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 4 A10-815 CNKT Khuôn mẫu 12/09/2022
183 20221ME6002002 ME6002 CAD 7,8,9,10,11 Thứ 4 A7-311 CNKT Nhiệt 12/09/2022
184 20221LP6011011 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 3 A7-311 CNKT Nhiệt 12/09/2022
185 20221ME6058002 ME6058 Nguyên lý - Chi tiết máy 7,8,9,10 Thứ 6 A7-311 CNKT Nhiệt 12/09/2022
186 20221EE6073001 EE6073 Nhiệt động học kỹ thuật 9,10,11 Thứ 3 A7-311 CNKT Nhiệt 12/09/2022
181
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
188 20221FL6132001 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 2 A7-621 CNKT Nhiệt 12/09/2022
189 20221FL6132001 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 5 A7-621 CNKT Nhiệt 12/09/2022
190 20221FL6132002 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 2 A7-621 CNKT Nhiệt 12/09/2022
191 20221FL6132002 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 5 A7-621 CNKT Nhiệt 12/09/2022
192 20221ME6002003 ME6002 CAD 1,2,3,4,5 Thứ 4 A7-311 CNKT Nhiệt 12/09/2022
193 20221LP6011012 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 3 A7-311 CNKT Nhiệt 12/09/2022
194 20221ME6058003 ME6058 Nguyên lý - Chi tiết máy 1,2,3,4 Thứ 6 A7-311 CNKT Nhiệt 12/09/2022
195 20221EE6073002 EE6073 Nhiệt động học kỹ thuật 3,4,5 Thứ 3 A7-311 CNKT Nhiệt 12/09/2022
Phòng TH
196 20221EE6054002 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5 Thứ 3
Khoa Điện
CNKT Nhiệt 12/09/2022
Phòng TH
197 20221EE6054003 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 5
Khoa Điện
CNKT Nhiệt 12/09/2022
Phòng TH
198 20221EE6054004 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 7
Khoa Điện
CNKT Nhiệt 12/09/2022
Phòng TH
199 20221EE6054005 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5 Thứ 7
Khoa Điện
CNKT Nhiệt 12/09/2022
200 20221FL6132003 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 2 A7-621 CNKT Nhiệt 12/09/2022
201 20221FL6132003 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 5 A7-621 CNKT Nhiệt 12/09/2022
202 20221FL6132004 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 2 A7-621 CNKT Nhiệt 12/09/2022
182
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
204 20221ME6001002 ME6001 An toàn và môi trường công nghiệp 1,2 Thứ 3 A10-815 Cơ điện tử 12/09/2022
207 20221ME6048001 ME6048 Cơ sở hệ thống tự động 3,4,5 Thứ 2 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022
208 20221EE6001004 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 5 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022
209 20221ME6024001 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 3,4,5 Thứ 3 A10-815 Cơ điện tử 12/09/2022
210 20221FL6093003 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2 Thứ 4 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
211 20221FL6093003 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2 Thứ 7 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
212 20221FL6093004 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 3,4 Thứ 4 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
213 20221FL6093004 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 3,4 Thứ 7 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
214 20221LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 2 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022
215 20221ME6001003 ME6001 An toàn và môi trường công nghiệp 7,8 Thứ 3 A10-815 Cơ điện tử 12/09/2022
217 20221ME6048002 ME6048 Cơ sở hệ thống tự động 9,10,11 Thứ 3 A10-815 Cơ điện tử 12/09/2022
218 20221EE6001005 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 5 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022
183
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
220 20221FL6093005 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 4 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
221 20221FL6093005 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 7 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
222 20221FL6093006 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 9,10 Thứ 4 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
223 20221FL6093006 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 9,10 Thứ 7 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
224 20221LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 2 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022
225 20221ME6001004 ME6001 An toàn và môi trường công nghiệp 1,2 Thứ 4 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022
227 20221ME6048003 ME6048 Cơ sở hệ thống tự động 1,2,3 Thứ 6 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022
228 20221ME6024002 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 3,4,5 Thứ 4 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022
229 20221ME6031002 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 3 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022
230 20221FL6093007 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2 Thứ 2 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
231 20221FL6093007 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2 Thứ 5 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
232 20221FL6093008 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 3,4 Thứ 2 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
233 20221FL6093008 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 3,4 Thứ 5 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
234 20221LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 3 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022
235 20221ME6001005 ME6001 An toàn và môi trường công nghiệp 7,8 Thứ 4 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022
184
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
237 20221ME6048004 ME6048 Cơ sở hệ thống tự động 13,14,15 Thứ 5 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022
238 20221EE6001006 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 6 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022
239 20221EE6001007 EE6001 Kỹ thuật điện 13,14,15 Thứ 6 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022
240 20221ME6024003 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 9,10,11 Thứ 4 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022
241 20221ME6024004 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 13,14,15 Thứ 4 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022
242 20221ME6031003 ME6031 Sức bền vật liệu 13,14 Thứ 2 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022
243 20221ME6031004 ME6031 Sức bền vật liệu 7,8 Thứ 3 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022
244 20221FL6093009 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 2 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
245 20221FL6093009 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 5 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
246 20221FL6093010 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 9,10 Thứ 2 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
247 20221FL6093010 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 9,10 Thứ 5 A7-604 Cơ điện tử 12/09/2022
248 20221LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 3 A10-604 Cơ điện tử 12/09/2022
249 20221ME6001006 ME6001 An toàn và môi trường công nghiệp 7,8 Thứ 6 A10-807 Cơ khí 12/09/2022
250 20221ME6014002 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 9,10 Thứ 6 A10-807 Cơ khí 12/09/2022
251 20221ME6014003 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 13,14 Thứ 6 Khu A Cơ khí 12/09/2022
185
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
253 20221BS6019001 BS6019 Nhập môn nghiên cứu khoa học 7,8 Thứ 4 A10-807 Cơ khí 12/09/2022
254 20221ME6031005 ME6031 Sức bền vật liệu 1,2 Thứ 2 Khu A Cơ khí 12/09/2022
255 20221ME6031006 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 4 A10-807 Cơ khí 12/09/2022
256 20221AT6001001 AT6001 Thuỷ lực đại cương 9,10 Thứ 7 A10-807 Cơ khí 12/09/2022
257 20221FL6093011 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 2 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
258 20221FL6093011 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 5 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
259 20221FL6093012 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 9,10 Thứ 2 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
260 20221FL6093012 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 9,10 Thứ 5 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
261 20221BS6004002 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 3 A10-807 Cơ khí 12/09/2022
262 20221ME6001007 ME6001 An toàn và môi trường công nghiệp 1,2 Thứ 6 A10-807 Cơ khí 12/09/2022
263 20221ME6014004 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 3,4 Thứ 6 A10-807 Cơ khí 12/09/2022
264 20221ME6024006 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 1,2 Thứ 7 A10-807 Cơ khí 12/09/2022
265 20221BS6019002 BS6019 Nhập môn nghiên cứu khoa học 1,2 Thứ 4 A10-807 Cơ khí 12/09/2022
266 20221ME6031007 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 4 A10-807 Cơ khí 12/09/2022
186
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
268 20221FL6093013 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2 Thứ 2 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
269 20221FL6093013 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2 Thứ 5 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
270 20221FL6093014 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 3,4 Thứ 2 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
271 20221FL6093014 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 3,4 Thứ 5 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
272 20221BS6004003 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 3 A10-807 Cơ khí 12/09/2022
273 20221ME6001008 ME6001 An toàn và môi trường công nghiệp 7,8 Thứ 7 A9-604 Cơ khí 12/09/2022
274 20221ME6014005 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 9,10 Thứ 7 A9-604 Cơ khí 12/09/2022
275 20221ME6024007 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 7,8 Thứ 2 A10-807 Cơ khí 12/09/2022
276 20221BS6019003 BS6019 Nhập môn nghiên cứu khoa học 7,8 Thứ 5 A10-807 Cơ khí 12/09/2022
277 20221ME6031008 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 5 A10-807 Cơ khí 12/09/2022
278 20221AT6001003 AT6001 Thuỷ lực đại cương 9,10 Thứ 2 A10-807 Cơ khí 12/09/2022
279 20221FL6093015 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
280 20221FL6093015 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 6 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
281 20221FL6093016 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 9,10 Thứ 3 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
282 20221FL6093016 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 9,10 Thứ 6 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
187
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
284 20221ME6001009 ME6001 An toàn và môi trường công nghiệp 1,2 Thứ 7 A9-604 Cơ khí 12/09/2022
285 20221ME6014006 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 3,4 Thứ 7 A9-604 Cơ khí 12/09/2022
286 20221ME6024008 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 1,2 Thứ 2 Khu A Cơ khí 12/09/2022
287 20221BS6019004 BS6019 Nhập môn nghiên cứu khoa học 1,2 Thứ 5 A10-807 Cơ khí 12/09/2022
288 20221ME6031009 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 5 A10-807 Cơ khí 12/09/2022
289 20221AT6001004 AT6001 Thuỷ lực đại cương 3,4 Thứ 2 Khu A Cơ khí 12/09/2022
290 20221FL6093017 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2 Thứ 3 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
291 20221FL6093017 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2 Thứ 6 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
292 20221FL6093018 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 3,4 Thứ 3 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
293 20221FL6093018 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 3,4 Thứ 6 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
294 20221BS6004005 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 4 A9-604 Cơ khí 12/09/2022
295 20221ME6001010 ME6001 An toàn và môi trường công nghiệp 7,8 Thứ 2 A9-604 Cơ khí 12/09/2022
296 20221ME6014007 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 9,10 Thứ 2 A9-604 Cơ khí 12/09/2022
297 20221ME6024009 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 7,8 Thứ 3 A9-604 Cơ khí 12/09/2022
188
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
299 20221ME6031010 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 6 A9-604 Cơ khí 12/09/2022
300 20221AT6001005 AT6001 Thuỷ lực đại cương 9,10 Thứ 3 A9-604 Cơ khí 12/09/2022
301 20221FL6093019 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 4 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
302 20221FL6093019 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 7 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
303 20221FL6093020 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 9,10 Thứ 4 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
304 20221FL6093020 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 9,10 Thứ 7 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
305 20221BS6004006 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 5 A9-604 Cơ khí 12/09/2022
306 20221ME6001011 ME6001 An toàn và môi trường công nghiệp 1,2 Thứ 2 A9-604 Cơ khí 12/09/2022
307 20221ME6014008 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 3,4 Thứ 2 A9-604 Cơ khí 12/09/2022
308 20221ME6024010 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 1,2 Thứ 3 A9-604 Cơ khí 12/09/2022
310 20221ME6031011 ME6031 Sức bền vật liệu 1,2 Thứ 6 A9-604 Cơ khí 12/09/2022
311 20221AT6001006 AT6001 Thuỷ lực đại cương 3,4 Thứ 3 A9-604 Cơ khí 12/09/2022
312 20221FL6093021 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2 Thứ 4 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
313 20221FL6093021 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2 Thứ 7 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
189
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
316 20221BS6004007 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 5 A9-604 Cơ khí 12/09/2022
317 20221ME6001012 ME6001 An toàn và môi trường công nghiệp 13,14 Thứ 2 A9-604 Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH
318 20221ME6112001 ME6112 CAD 1,2,3,4 Thứ 2
Khoa Cơ khí
Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH
319 20221ME6112002 ME6112 CAD 7,8,9,10 Thứ 2
Khoa Cơ khí
Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH
320 20221ME6112003 ME6112 CAD 1,2,3,4 Thứ 3
Khoa Cơ khí
Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH
321 20221ME6112004 ME6112 CAD 7,8,9,10 Thứ 3
Khoa Cơ khí
Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH
322 20221ME6112005 ME6112 CAD 13,14,15,16 Thứ 3
Khoa Cơ khí
Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH
323 20221ME6112006 ME6112 CAD 1,2,3,4 Thứ 4
Khoa Cơ khí
Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH
324 20221ME6112007 ME6112 CAD 7,8,9,10 Thứ 4
Khoa Cơ khí
Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH
325 20221ME6112008 ME6112 CAD 13,14,15,16 Thứ 4
Khoa Cơ khí
Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH
326 20221ME6112009 ME6112 CAD 1,2,3,4 Thứ 5
Khoa Cơ khí
Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH
327 20221ME6112010 ME6112 CAD 7,8,9,10 Thứ 5
Khoa Cơ khí
Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH
328 20221ME6112011 ME6112 CAD 1,2,3,4 Thứ 6
Khoa Cơ khí
Cơ khí 12/09/2022
190
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
Phòng TH
330 20221ME6112013 ME6112 CAD 1,2,3,4 Thứ 7
Khoa Cơ khí
Cơ khí 12/09/2022
Phòng TH
331 20221ME6112014 ME6112 CAD 7,8,9,10 Thứ 7
Khoa Cơ khí
Cơ khí 12/09/2022
332 20221ME6014009 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 15,16 Thứ 2 A9-604 Cơ khí 12/09/2022
333 20221ME6024011 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 13,14 Thứ 6 A9-604 Cơ khí 12/09/2022
336 20221AT6001007 AT6001 Thuỷ lực đại cương 15,16 Thứ 3 A9-604 Cơ khí 12/09/2022
337 20221FL6093023 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 13,14 Thứ 4 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
338 20221FL6093023 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 13,14 Thứ 7 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
339 20221FL6093024 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 13,14 Thứ 2 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
340 20221FL6093024 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 13,14 Thứ 5 A7-620 Cơ khí 12/09/2022
341 20221BS6004008 BS6004 Toán kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 5 A9-604 Cơ khí 12/09/2022
342 20221LP6012007 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 3 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
343 20221IT6126001 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 1,2,3,4,5 Thứ 7 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
344 20221IT6067001 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 1,2,3 Thứ 6 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
191
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
350 20221BS6008003 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 4 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
351 20221LP6012008 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 3 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
352 20221IT6126002 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 7,8,9,10,11 Thứ 7 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
353 20221IT6067002 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 7,8,9 Thứ 6 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
354 20221IT6018002 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 13,14,15 Thứ 3 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
355 20221IT6018003 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 13,14,15 Thứ 5 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
356 20221FL6087003 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 7,8 Thứ 2 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
357 20221FL6087003 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 7,8 Thứ 5 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
358 20221FL6087004 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 9,10 Thứ 2 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
359 20221FL6087004 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 9,10 Thứ 5 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
360 20221IT6035002 IT6035 Toán rời rạc 9,10,11 Thứ 3 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
361 20221IT6095001 IT6095 Tối ưu hóa 13,14,15 Thứ 4 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
362 20221IT6095002 IT6095 Tối ưu hóa 13,14,15 Thứ 6 A9-304 Công nghệ thông tin 12/09/2022
192
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
364 20221LP6012009 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 4 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
365 20221IT6126003 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 1,2,3,4,5 Thứ 2 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
365 20221IT6126003 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 1,2,3,4,5 Thứ 2 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
366 20221IT6067003 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 1,2,3 Thứ 7 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
367 20221IT6018004 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 3,4,5 Thứ 4 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
368 20221FL6087005 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 1,2 Thứ 3 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
369 20221FL6087005 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 1,2 Thứ 6 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
370 20221FL6087006 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 3,4 Thứ 3 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
371 20221FL6087006 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 3,4 Thứ 6 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
372 20221IT6095003 IT6095 Tối ưu hóa 1,2,3 Thứ 5 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
373 20221LP6012010 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 4 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
374 20221IT6126004 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 7,8,9,10,11 Thứ 2 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
375 20221IT6067004 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 13,14,15 Thứ 5 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
376 20221IT6067005 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 7,8,9 Thứ 7 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
377 20221IT6018005 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 9,10,11 Thứ 4 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
378 20221FL6087007 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
379 20221FL6087007 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 7,8 Thứ 6 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
193
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
384 20221BS6008005 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 5 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
385 20221BS6008006 BS6008 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 6 A9-305 Công nghệ thông tin 12/09/2022
386 20221LP6012011 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 5 A9-609 Công nghệ thông tin 12/09/2022
387 20221IT6126005 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 1,2,3,4,5 Thứ 3 A9-609 Công nghệ thông tin 12/09/2022
388 20221IT6018006 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 3,4,5 Thứ 5 A9-609 Công nghệ thông tin 12/09/2022
389 20221FL6087009 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 1,2 Thứ 4 A9-508 Công nghệ thông tin 12/09/2022
390 20221FL6087009 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 1,2 Thứ 7 A9-508 Công nghệ thông tin 12/09/2022
391 20221FL6087010 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 3,4 Thứ 4 A9-508 Công nghệ thông tin 12/09/2022
392 20221FL6087010 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 3,4 Thứ 7 A9-508 Công nghệ thông tin 12/09/2022
393 20221IT6035005 IT6035 Toán rời rạc 1,2,3 Thứ 2 A9-609 Công nghệ thông tin 12/09/2022
394 20221BS6008007 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 6 A9-609 Công nghệ thông tin 12/09/2022
395 20221LP6012012 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 5 A9-609 Công nghệ thông tin 12/09/2022
396 20221IT6126006 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 7,8,9,10,11 Thứ 3 A9-609 Công nghệ thông tin 12/09/2022
397 20221IT6067006 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 7,8,9 Thứ 6 A9-609 Công nghệ thông tin 12/09/2022
194
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
413 20221EE6036001 EE6036 Khí cụ điện 13,14,15 Thứ 4 A7-301 Điện 12/09/2022
414 20221LP6011013 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 3 A7-301 Điện 12/09/2022
415 20221EE6032001 EE6032 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9,10,11 Thứ 3 A7-301 Điện 12/09/2022
195
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
417 20221EE6103001 EE6103 Kỹ thuật mạch tương tự 9,10,11 Thứ 6 A7-301 Điện 12/09/2022
418 20221EE6038001 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9,10 Thứ 4 A7-301 Điện 12/09/2022
419 20221EE6101001 EE6101 Mạch điện quá độ và phi tuyến 13,14,15 Thứ 6 A7-301 Điện 12/09/2022
420 20221FL6132005 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 2 A7-623 Điện 12/09/2022
421 20221FL6132005 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 5 A7-623 Điện 12/09/2022
422 20221FL6132006 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 2 A7-623 Điện 12/09/2022
423 20221FL6132006 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 5 A7-623 Điện 12/09/2022
424 20221EE6105001 EE6105 Vật liệu kỹ thuật điện 7,8 Thứ 6 A7-301 Điện 12/09/2022
425 20221EE6036002 EE6036 Khí cụ điện 13,14,15 Thứ 3 A7-301 Điện 12/09/2022
426 20221LP6011014 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 3 A7-301 Điện 12/09/2022
427 20221EE6032002 EE6032 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3,4,5 Thứ 3 A7-301 Điện 12/09/2022
428 20221EE6102002 EE6102 Kỹ thuật lập trình C và C++ 7,8,9,10 Thứ 7 A7-301 Điện 12/09/2022
429 20221EE6103002 EE6103 Kỹ thuật mạch tương tự 3,4,5 Thứ 6 A7-301 Điện 12/09/2022
430 20221EE6038002 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9,10 Thứ 4 A7-301 Điện 12/09/2022
431 20221EE6101002 EE6101 Mạch điện quá độ và phi tuyến 13,14,15 Thứ 5 A7-301 Điện 12/09/2022
196
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
436 20221EE6105002 EE6105 Vật liệu kỹ thuật điện 1,2 Thứ 6 A7-301 Điện 12/09/2022
437 20221EE6036003 EE6036 Khí cụ điện 7,8,9 Thứ 5 A7-303 Điện 12/09/2022
438 20221LP6011015 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 4 A7-303 Điện 12/09/2022
439 20221EE6032003 EE6032 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9,10,11 Thứ 4 A7-303 Điện 12/09/2022
440 20221EE6102003 EE6102 Kỹ thuật lập trình C và C++ 7,8,9,10 Thứ 2 A7-303 Điện 12/09/2022
441 20221EE6103003 EE6103 Kỹ thuật mạch tương tự 13,14,15 Thứ 7 A7-303 Điện 12/09/2022
442 20221EE6038003 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 13,14,15,16 Thứ 5 A7-303 Điện 12/09/2022
443 20221EE6101003 EE6101 Mạch điện quá độ và phi tuyến 9,10,11 Thứ 7 A7-303 Điện 12/09/2022
444 20221FL6132009 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A7-623 Điện 12/09/2022
445 20221FL6132009 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 6 A7-623 Điện 12/09/2022
446 20221FL6132010 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 3 A7-623 Điện 12/09/2022
447 20221FL6132010 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 6 A7-623 Điện 12/09/2022
197
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
449 20221EE6036004 EE6036 Khí cụ điện 3,4,5 Thứ 4 A7-303 Điện 12/09/2022
450 20221LP6011016 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 4 A7-303 Điện 12/09/2022
451 20221EE6032004 EE6032 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 13,14,15 Thứ 4 A7-303 Điện 12/09/2022
452 20221EE6102004 EE6102 Kỹ thuật lập trình C và C++ 7,8,9,10 Thứ 2 A7-303 Điện 12/09/2022
453 20221EE6103004 EE6103 Kỹ thuật mạch tương tự 13,14,15 Thứ 6 A7-303 Điện 12/09/2022
454 20221EE6038004 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9,10 Thứ 5 A7-303 Điện 12/09/2022
455 20221EE6101004 EE6101 Mạch điện quá độ và phi tuyến 3,4,5 Thứ 7 A7-303 Điện 12/09/2022
456 20221FL6132011 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 3 A7-623 Điện 12/09/2022
457 20221FL6132011 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 6 A7-623 Điện 12/09/2022
458 20221FL6132012 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 3 A7-623 Điện 12/09/2022
459 20221FL6132012 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 6 A7-623 Điện 12/09/2022
460 20221EE6105004 EE6105 Vật liệu kỹ thuật điện 1,2 Thứ 7 A7-303 Điện 12/09/2022
461 20221EE6036005 EE6036 Khí cụ điện 7,8,9 Thứ 6 A7-303 Điện 12/09/2022
462 20221LP6011017 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 5 A7-301 Điện 12/09/2022
463 20221EE6032005 EE6032 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9,10,11 Thứ 5 A7-301 Điện 12/09/2022
198
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
465 20221EE6103005 EE6103 Kỹ thuật mạch tương tự 13,14,15 Thứ 2 A7-301 Điện 12/09/2022
466 20221EE6038005 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 13,14,15,16 Thứ 6 A7-303 Điện 12/09/2022
467 20221EE6101005 EE6101 Mạch điện quá độ và phi tuyến 9,10,11 Thứ 2 A7-301 Điện 12/09/2022
468 20221FL6132013 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 4 A7-623 Điện 12/09/2022
469 20221FL6132013 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 7 A7-623 Điện 12/09/2022
470 20221FL6132014 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 4 A7-623 Điện 12/09/2022
471 20221FL6132014 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 7 A7-623 Điện 12/09/2022
472 20221EE6105005 EE6105 Vật liệu kỹ thuật điện 7,8 Thứ 2 A7-301 Điện 12/09/2022
473 20221EE6036006 EE6036 Khí cụ điện 3,4,5 Thứ 5 A7-301 Điện 12/09/2022
474 20221LP6011018 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 5 A7-301 Điện 12/09/2022
475 20221EE6032006 EE6032 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 13,14,15 Thứ 5 A7-301 Điện 12/09/2022
476 20221EE6102006 EE6102 Kỹ thuật lập trình C và C++ 7,8,9,10 Thứ 3 A7-303 Điện 12/09/2022
477 20221EE6103006 EE6103 Kỹ thuật mạch tương tự 13,14,15 Thứ 7 Khu A Điện 12/09/2022
478 20221EE6038006 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9,10 Thứ 6 A7-303 Điện 12/09/2022
479 20221EE6101006 EE6101 Mạch điện quá độ và phi tuyến 3,4,5 Thứ 2 A7-301 Điện 12/09/2022
199
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
484 20221EE6105006 EE6105 Vật liệu kỹ thuật điện 1,2 Thứ 2 A7-301 Điện 12/09/2022
485 20221EE6036007 EE6036 Khí cụ điện 7,8,9 Thứ 7 A7-310 Điện 12/09/2022
486 20221LP6011019 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 6 A7-310 Điện 12/09/2022
487 20221EE6032007 EE6032 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9,10,11 Thứ 6 A7-310 Điện 12/09/2022
488 20221EE6102007 EE6102 Kỹ thuật lập trình C và C++ 13,14,15,16 Thứ 3 A7-310 Điện 12/09/2022
489 20221EE6103007 EE6103 Kỹ thuật mạch tương tự 7,8,9 Thứ 4 A7-310 Điện 12/09/2022
490 20221EE6038007 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 13,14,15,16 Thứ 7 A7-310 Điện 12/09/2022
491 20221EE6101007 EE6101 Mạch điện quá độ và phi tuyến 9,10,11 Thứ 3 A7-310 Điện 12/09/2022
492 20221FL6132017 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 2 Khu A Điện 12/09/2022
493 20221FL6132017 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 5 Khu A Điện 12/09/2022
494 20221FL6132018 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 2 Khu A Điện 12/09/2022
495 20221FL6132018 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 5 Khu A Điện 12/09/2022
200
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
497 20221EE6036008 EE6036 Khí cụ điện 3,4,5 Thứ 6 A7-310 Điện 12/09/2022
498 20221LP6011020 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 6 A7-310 Điện 12/09/2022
499 20221EE6032008 EE6032 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 13,14,15 Thứ 6 A7-310 Điện 12/09/2022
500 20221EE6102008 EE6102 Kỹ thuật lập trình C và C++ 13,14,15,16 Thứ 2 A7-310 Điện 12/09/2022
501 20221EE6103008 EE6103 Kỹ thuật mạch tương tự 7,8,9 Thứ 4 A7-310 Điện 12/09/2022
502 20221EE6038008 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9,10 Thứ 7 A7-310 Điện 12/09/2022
503 20221EE6101008 EE6101 Mạch điện quá độ và phi tuyến 3,4,5 Thứ 3 A7-310 Điện 12/09/2022
504 20221FL6132019 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 2 Khu A Điện 12/09/2022
505 20221FL6132019 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 5 Khu A Điện 12/09/2022
506 20221FL6132020 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 2 Khu A Điện 12/09/2022
507 20221FL6132020 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 5 Khu A Điện 12/09/2022
508 20221EE6105008 EE6105 Vật liệu kỹ thuật điện 1,2 Thứ 3 A7-310 Điện 12/09/2022
509 20221EE6036009 EE6036 Khí cụ điện 13,14,15,16 Thứ 2 Khu A Điện 12/09/2022
510 20221LP6011021 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 13,14 Thứ 6 Khu A Điện 12/09/2022
511 20221EE6032009 EE6032 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 13,14,15 Thứ 3 Khu A Điện 12/09/2022
201
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
513 20221EE6103009 EE6103 Kỹ thuật mạch tương tự 13,14,15 Thứ 5 Khu A Điện 12/09/2022
514 20221EE6038009 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 13,14,15,16 Thứ 2 Khu A Điện 12/09/2022
515 20221EE6101009 EE6101 Mạch điện quá độ và phi tuyến 13,14,15 Thứ 6 Khu A Điện 12/09/2022
Phòng TH
516 20221EE6054006 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 2
Khoa Điện
Điện 12/09/2022
Phòng TH
517 20221EE6054007 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 2
Khoa Điện
Điện 12/09/2022
Phòng TH
518 20221EE6054008 EE6054 Thực hành điện cơ bản 13,14,15,16 Thứ 2
Khoa Điện
Điện 12/09/2022
Phòng TH
519 20221EE6054009 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 2
Khoa Điện
Điện 12/09/2022
Phòng TH
520 20221EE6054010 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 3
Khoa Điện
Điện 12/09/2022
Phòng TH
521 20221EE6054011 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 3
Khoa Điện
Điện 12/09/2022
Phòng TH
522 20221EE6054012 EE6054 Thực hành điện cơ bản 13,14,15,16 Thứ 3
Khoa Điện
Điện 12/09/2022
Phòng TH
523 20221EE6054013 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 3
Khoa Điện
Điện 12/09/2022
Phòng TH
524 20221EE6054014 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 4
Khoa Điện
Điện 12/09/2022
Phòng TH
525 20221EE6054015 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 4
Khoa Điện
Điện 12/09/2022
Phòng TH
526 20221EE6054016 EE6054 Thực hành điện cơ bản 13,14,15,16 Thứ 4
Khoa Điện
Điện 12/09/2022
202
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
Phòng TH
528 20221EE6054018 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 5
Khoa Điện
Điện 12/09/2022
Phòng TH
529 20221EE6054019 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 5
Khoa Điện
Điện 12/09/2022
Phòng TH
530 20221EE6054020 EE6054 Thực hành điện cơ bản 13,14,15,16 Thứ 5
Khoa Điện
Điện 12/09/2022
Phòng TH
531 20221EE6054021 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 5
Khoa Điện
Điện 12/09/2022
Phòng TH
532 20221EE6054022 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 6
Khoa Điện
Điện 12/09/2022
Phòng TH
533 20221EE6054023 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 6
Khoa Điện
Điện 12/09/2022
Phòng TH
534 20221EE6054024 EE6054 Thực hành điện cơ bản 13,14,15,16 Thứ 6
Khoa Điện
Điện 12/09/2022
Phòng TH
535 20221EE6054025 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 7
Khoa Điện
Điện 12/09/2022
Phòng TH
536 20221EE6054026 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 7
Khoa Điện
Điện 12/09/2022
Phòng TH
537 20221EE6054027 EE6054 Thực hành điện cơ bản 13,14,15,16 Thứ 7
Khoa Điện
Điện 12/09/2022
538 20221FL6132021 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 13,14 Thứ 2 A7-621 Điện 12/09/2022
539 20221FL6132021 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 13,14 Thứ 5 A7-621 Điện 12/09/2022
540 20221FL6132022 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 13,14 Thứ 3 A7-621 Điện 12/09/2022
541 20221FL6132022 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 13,14 Thứ 6 A7-621 Điện 12/09/2022
203
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
543 20221LP6012014 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 3 A8-603 Điện tử 12/09/2022
544 20221FE6003001 FE6003 Điện tử tương tự 3,4,5 Thứ 6 A8-603 Điện tử 12/09/2022
545 20221FE6023001 FE6023 Lý thuyết mạch 3,4,5 Thứ 3 A8-603 Điện tử 12/09/2022
546 20221BS6003001 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 4 A8-603 Điện tử 12/09/2022
547 20221FL6132023 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 2 A7-631 Điện tử 12/09/2022
548 20221FL6132023 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 5 A7-631 Điện tử 12/09/2022
549 20221FL6132024 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 2 A7-631 Điện tử 12/09/2022
550 20221FL6132024 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 5 A7-631 Điện tử 12/09/2022
551 20221FE6032001 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 1,2 Thứ 6 A8-603 Điện tử 12/09/2022
552 20221BS6004009 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 7 A8-603 Điện tử 12/09/2022
553 20221LP6012015 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 3 A8-603 Điện tử 12/09/2022
554 20221FE6003010 FE6003 Điện tử tương tự 9,10,11 Thứ 6 A8-603 Điện tử 12/09/2022
555 20221FE6023002 FE6023 Lý thuyết mạch 9,10,11 Thứ 3 A8-603 Điện tử 12/09/2022
556 20221BS6003002 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 4 A8-603 Điện tử 12/09/2022
557 20221FL6132025 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 2 A7-631 Điện tử 12/09/2022
204
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
561 20221FE6032010 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 7,8 Thứ 6 A8-603 Điện tử 12/09/2022
562 20221LP6012016 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 4 A8-604 Điện tử 12/09/2022
563 20221FE6003002 FE6003 Điện tử tương tự 3,4,5 Thứ 7 A8-604 Điện tử 12/09/2022
564 20221FE6023003 FE6023 Lý thuyết mạch 3,4,5 Thứ 4 A8-604 Điện tử 12/09/2022
565 20221BS6003003 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 5 A8-604 Điện tử 12/09/2022
566 20221FL6132027 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 3 A7-631 Điện tử 12/09/2022
567 20221FL6132027 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 6 A7-631 Điện tử 12/09/2022
568 20221FL6132028 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 3 A7-631 Điện tử 12/09/2022
569 20221FL6132028 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 6 A7-631 Điện tử 12/09/2022
570 20221FE6032011 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 1,2 Thứ 7 A8-604 Điện tử 12/09/2022
571 20221LP6012017 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 4 A8-604 Điện tử 12/09/2022
572 20221FE6003003 FE6003 Điện tử tương tự 9,10,11 Thứ 7 A8-604 Điện tử 12/09/2022
573 20221FE6023004 FE6023 Lý thuyết mạch 9,10,11 Thứ 4 A8-604 Điện tử 12/09/2022
205
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
575 20221FL6132029 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A7-631 Điện tử 12/09/2022
576 20221FL6132029 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 6 A7-631 Điện tử 12/09/2022
577 20221FL6132030 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 3 A7-631 Điện tử 12/09/2022
578 20221FL6132030 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 6 A7-631 Điện tử 12/09/2022
579 20221FE6032002 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 7,8 Thứ 7 A8-604 Điện tử 12/09/2022
580 20221LP6012018 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 5 A8-603 Điện tử 12/09/2022
581 20221FE6003004 FE6003 Điện tử tương tự 3,4,5 Thứ 2 A8-603 Điện tử 12/09/2022
582 20221FE6023005 FE6023 Lý thuyết mạch 3,4,5 Thứ 5 A8-603 Điện tử 12/09/2022
583 20221BS6003005 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 6 A8-604 Điện tử 12/09/2022
584 20221FL6132031 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 4 A7-631 Điện tử 12/09/2022
585 20221FL6132031 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 7 A7-631 Điện tử 12/09/2022
586 20221FL6132032 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 4 A7-631 Điện tử 12/09/2022
587 20221FL6132032 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 7 A7-631 Điện tử 12/09/2022
588 20221FE6032003 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 1,2 Thứ 2 A8-603 Điện tử 12/09/2022
589 20221LP6012019 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 5 A8-603 Điện tử 12/09/2022
590 20221FE6003005 FE6003 Điện tử tương tự 9,10,11 Thứ 2 A8-603 Điện tử 12/09/2022
206
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
592 20221BS6003006 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 6 A8-604 Điện tử 12/09/2022
593 20221FL6132033 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 4 A7-631 Điện tử 12/09/2022
594 20221FL6132033 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 7 A7-631 Điện tử 12/09/2022
595 20221FL6132034 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 4 A7-631 Điện tử 12/09/2022
596 20221FL6132034 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 7 A7-631 Điện tử 12/09/2022
597 20221FE6032004 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 7,8 Thứ 2 A8-603 Điện tử 12/09/2022
598 20221FL6132035 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 2 A7-633 Điện tử 12/09/2022
599 20221FL6132035 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 5 A7-633 Điện tử 12/09/2022
600 20221FL6132036 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 2 A7-633 Điện tử 12/09/2022
601 20221FL6132036 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 5 A7-633 Điện tử 12/09/2022
602 20221LP6012020 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 6 A9-406 Điện tử 12/09/2022
603 20221FE6003006 FE6003 Điện tử tương tự 9,10,11 Thứ 3 A9-406 Điện tử 12/09/2022
604 20221FE6023007 FE6023 Lý thuyết mạch 9,10,11 Thứ 6 A9-406 Điện tử 12/09/2022
605 20221BS6003007 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 7 Khu A Điện tử 12/09/2022
606 20221FL6132037 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 2 A7-633 Điện tử 12/09/2022
607 20221FL6132037 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 5 A7-633 Điện tử 12/09/2022
207
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
610 20221FE6032005 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 7,8 Thứ 3 A9-406 Điện tử 12/09/2022
611 20221LP6012021 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 4 A9-406 Điện tử 12/09/2022
612 20221FE6003007 FE6003 Điện tử tương tự 13,14,15 Thứ 3 A9-406 Điện tử 12/09/2022
613 20221FE6023008 FE6023 Lý thuyết mạch 13,14,15 Thứ 5 A9-406 Điện tử 12/09/2022
614 20221BS6003008 BS6003 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 6 Khu A Điện tử 12/09/2022
Phòng TH
615 20221FE6036001 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Điện tử 12/09/2022
Điện tử
Phòng TH
616 20221FE6036002 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Điện tử 12/09/2022
Điện tử
Phòng TH
617 20221FE6036003 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 13,14,15,16 Thứ 2 Điện tử 12/09/2022
Điện tử
Phòng TH
618 20221FE6036004 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Điện tử 12/09/2022
Điện tử
Phòng TH
619 20221FE6036005 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Điện tử 12/09/2022
Điện tử
Phòng TH
620 20221FE6036006 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 13,14,15,16 Thứ 3 Điện tử 12/09/2022
Điện tử
Phòng TH
621 20221FE6036007 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Điện tử 12/09/2022
Điện tử
Phòng TH
622 20221FE6036008 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Điện tử 12/09/2022
Điện tử
208
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
637 20221FE6032006 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 13,14 Thứ 2 A9-406 Điện tử 12/09/2022
209
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
639 20221LP6011022 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 2 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
640 20221BM6001008 BM6001 Kinh tế học đại cương 4,5 Thứ 5 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
641 20221FE6014005 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 5 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
642 20221EE6038010 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 1,2,3 Thứ 7 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
643 20221EE6040001 EE6040 Mạch điện 2 3,4 Thứ 4 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
644 20221ME6060008 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 1,2 Thứ 4 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
645 20221FL6132041 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 3 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
646 20221FL6132041 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 6 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
647 20221FL6132042 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3.4 Thứ 3 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
648 20221FL6132042 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3.4 Thứ 6 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
649 20221EE6066001 EE6066 Vật liệu điện, điện tử 4,5 Thứ 7 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
650 20221EE6036011 EE6036 Khí cụ điện 9,10,11 Thứ 2 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
651 20221LP6011023 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 2 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
652 20221BM6001009 BM6001 Kinh tế học đại cương 10,11 Thứ 5 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
653 20221FE6014006 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 5 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
210
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
655 20221EE6040002 EE6040 Mạch điện 2 3,4 Thứ 4 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
656 20221ME6060012 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 7,8 Thứ 4 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
657 20221FL6132043 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 13.14 Thứ 2 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
658 20221FL6132043 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 13.14 Thứ 5 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
659 20221FL6132044 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
660 20221FL6132044 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 6 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
661 20221FL6132045 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 3 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
662 20221FL6132045 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 6 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
663 20221EE6066002 EE6066 Vật liệu điện, điện tử 10,11 Thứ 7 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
664 20221EE6036012 EE6036 Khí cụ điện 3,4,5 Thứ 3 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
665 20221LP6011024 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 1,2 Thứ 3 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
666 20221BM6001010 BM6001 Kinh tế học đại cương 4,5 Thứ 6 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
667 20221FE6014007 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 6 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
668 20221EE6038012 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 1,2,3 Thứ 2 A7-311 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
669 20221EE6040003 EE6040 Mạch điện 2 3,4 Thứ 5 A7-311 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
211
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
671 20221FL6132046 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 13.14 Thứ 3 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
672 20221FL6132046 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 13.14 Thứ 6 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
673 20221FL6132047 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 4 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
674 20221FL6132047 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 7 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
675 20221FL6132048 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3.4 Thứ 4 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
676 20221FL6132048 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3.4 Thứ 7 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
677 20221EE6066003 EE6066 Vật liệu điện, điện tử 3,4 Thứ 2 A7-311 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
678 20221EE6036013 EE6036 Khí cụ điện 9,10,11 Thứ 3 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
679 20221LP6011025 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 7,8 Thứ 3 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
680 20221BM6001011 BM6001 Kinh tế học đại cương 10,11 Thứ 6 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
681 20221FE6014008 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 6 A7-321 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
682 20221EE6038013 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9 Thứ 2 A7-311 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
683 20221EE6040004 EE6040 Mạch điện 2 3,4 Thứ 5 A7-311 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
684 20221ME6060010 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 7,8 Thứ 5 A7-311 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
Phòng TH
685 20221EE6054028 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 2
Khoa Điện
ĐK Tự động hóa 12/09/2022
212
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
Phòng TH
687 20221EE6054030 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 3
Khoa Điện
ĐK Tự động hóa 12/09/2022
Phòng TH
688 20221EE6054031 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 3
Khoa Điện
ĐK Tự động hóa 12/09/2022
Phòng TH
689 20221EE6054032 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 4
Khoa Điện
ĐK Tự động hóa 12/09/2022
Phòng TH
690 20221EE6054033 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 4
Khoa Điện
ĐK Tự động hóa 12/09/2022
Phòng TH
691 20221EE6054034 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 5
Khoa Điện
ĐK Tự động hóa 12/09/2022
Phòng TH
692 20221EE6054035 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 5
Khoa Điện
ĐK Tự động hóa 12/09/2022
Phòng TH
693 20221EE6054036 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 6
Khoa Điện
ĐK Tự động hóa 12/09/2022
Phòng TH
694 20221EE6054037 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 6
Khoa Điện
ĐK Tự động hóa 12/09/2022
Phòng TH
695 20221EE6054038 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 7
Khoa Điện
ĐK Tự động hóa 12/09/2022
Phòng TH
696 20221EE6054039 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 7
Khoa Điện
ĐK Tự động hóa 12/09/2022
697 20221FL6132049 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 4 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
698 20221FL6132049 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 7 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
699 20221FL6132050 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 4 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
700 20221FL6132050 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 9,10 Thứ 7 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
701 20221FL6132051 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 13.14 Thứ 4 A7-621 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
213
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
703 20221EE6066004 EE6066 Vật liệu điện, điện tử 10,11 Thứ 2 A7-311 ĐK Tự động hóa 12/09/2022
704 20221TO6022001 TO6022 Giao tiếp trong du lịch 9,10,11 Thứ 4 Khu A Du lịch 12/09/2022
705 20221LP6005001 LP6005 Luật du lịch 7,8 Thứ 4 Khu A Du lịch 12/09/2022
706 20221BM6046009 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7,8,9 Thứ 7 Khu A Du lịch 12/09/2022
Phòng TH
708 20221TO6066004 TO6066 Thiết kế chương trình du lịch 1,2,3,4 Thứ 2
Khoa Du lịch
Du lịch 12/09/2022
Phòng TH
709 20221TO6066005 TO6066 Thiết kế chương trình du lịch 7,8,9,10 Thứ 2
Khoa Du lịch
Du lịch 12/09/2022
Phòng TH
710 20221TO6066006 TO6066 Thiết kế chương trình du lịch 1,2,3,4 Thứ 4
Khoa Du lịch
Du lịch 12/09/2022
Phòng TH
711 20221TO6066007 TO6066 Thiết kế chương trình du lịch 7,8,9,10 Thứ 4
Khoa Du lịch
Du lịch 12/09/2022
Phòng TH
712 20221TO6066008 TO6066 Thiết kế chương trình du lịch 1,2,3,4 Thứ 6
Khoa Du lịch
Du lịch 12/09/2022
713 20221TO6057001 TO6057 Tiến trình lịch sử Việt Nam 9,10,11 Thứ 3 A8-202 Du lịch 12/09/2022
714 20221FL6126001 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 7,8 Thứ 2 A7-633A Du lịch 12/09/2022
715 20221FL6126001 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 7,8 Thứ 5 A7-633A Du lịch 12/09/2022
716 20221FL6126002 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 9,10 Thứ 2 A7-633A Du lịch 12/09/2022
717 20221FL6126002 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 9,10 Thứ 5 A7-633A Du lịch 12/09/2022
214
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
719 20221TO6022002 TO6022 Giao tiếp trong du lịch 3,4,5 Thứ 4 Khu A Du lịch 12/09/2022
720 20221LP6005002 LP6005 Luật du lịch 1,2 Thứ 4 Khu A Du lịch 12/09/2022
721 20221BM6046010 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1,2,3 Thứ 7 Khu A Du lịch 12/09/2022
722 20221TO6057002 TO6057 Tiến trình lịch sử Việt Nam 3,4,5 Thứ 3 A8-202 Du lịch 12/09/2022
723 20221FL6126003 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 1,2 Thứ 2 A7-633A Du lịch 12/09/2022
724 20221FL6126003 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 1,2 Thứ 5 A7-633A Du lịch 12/09/2022
725 20221FL6126004 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 3,4 Thứ 2 A7-633A Du lịch 12/09/2022
726 20221FL6126004 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 3,4 Thứ 5 A7-633A Du lịch 12/09/2022
727 20221TO6061002 TO6061 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 1,2 Thứ 3 A8-202 Du lịch 12/09/2022
728 20221LP6012022 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 3 A8-601 Hệ thống thông tin 12/09/2022
729 20221IT6006001 IT6006 Cơ sở dữ liệu 1,2 Thứ 4 A8-601 Hệ thống thông tin 12/09/2022
730 20221IT6014001 IT6014 Kiến trúc máy tính 3,4,5 Thứ 4 A8-601 Hệ thống thông tin 12/09/2022
731 20221IT6015001 IT6015 Kỹ thuật lập trình 1,2,3 Thứ 6 A8-601 Hệ thống thông tin 12/09/2022
Phòng TH
732 20221IT6039015 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 7
Khoa CNTT
Hệ thống thông tin 12/09/2022
733 20221FL6087015 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 1,2 Thứ 2 A9-508 Hệ thống thông tin 12/09/2022
734 20221FL6087015 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 1,2 Thứ 5 A9-508 Hệ thống thông tin 12/09/2022
215
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
745 20221FL6087017 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 7,8 Thứ 2 A9-508 Hệ thống thông tin 12/09/2022
746 20221FL6087017 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 7,8 Thứ 5 A8-601 Hệ thống thông tin 12/09/2022
747 20221FL6087018 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 9,10 Thứ 2 A9-508 Hệ thống thông tin 12/09/2022
748 20221FL6087018 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 9,10 Thứ 5 A8-601 Hệ thống thông tin 12/09/2022
749 20221IT6035009 IT6035 Toán rời rạc 9,10,11 Thứ 3 A8-601 Hệ thống thông tin 12/09/2022
750 20221LP6012024 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 6 B2-303 Kế toán 12/09/2022
Kế toán trong kinh doanh (F1-Accountant
751 20221AA6021001 AA6021 in Business, ACCA) 9,10,11 Thứ 4 B2-303 Kế toán 12/09/2022
752 20221BM6022001 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 7,8 Thứ 4 B2-303 Kế toán 12/09/2022
216
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
754 20221BS6012001 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 7 B2-303 Kế toán 12/09/2022
755 20221BM6037001 BM6037 Marketing căn bản 7,8 Thứ 3 B2-303 Kế toán 12/09/2022
756 20221AA6030001 AA6030 Nguyên lý kế toán 9,10,11 Thứ 3 B2-303 Kế toán 12/09/2022
757 20221FL6162001 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 2 B3-302 Kế toán 12/09/2022
758 20221FL6162001 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 5 B3-302 Kế toán 12/09/2022
759 20221FL6162002 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 2 B3-302 Kế toán 12/09/2022
760 20221FL6162002 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 5 B3-302 Kế toán 12/09/2022
761 20221LP6012025 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 4 B8-301 Kế toán 12/09/2022
Kế toán trong kinh doanh (F1-Accountant
762 20221AA6021010 AA6021 in Business, ACCA) 3,4,5 Thứ 2 B2-504 Kế toán 12/09/2022
763 20221BM6022002 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 1,2 Thứ 2 B2-504 Kế toán 12/09/2022
764 20221LP6013041 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 4 B8-301 Kế toán 12/09/2022
765 20221BS6012002 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 5 B2-504 Kế toán 12/09/2022
766 20221BM6037002 BM6037 Marketing căn bản 1,2 Thứ 7 B8-301 Kế toán 12/09/2022
767 20221AA6030002 AA6030 Nguyên lý kế toán 3,4,5 Thứ 7 B8-301 Kế toán 12/09/2022
768 20221FL6162003 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 3 B8-301 Kế toán 12/09/2022
217
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
774 20221BM6022003 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 7,8 Thứ 3 B2-202 Kế toán 12/09/2022
775 20221LP6013042 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 13,14 Thứ 5 Khu B Kế toán 12/09/2022
776 20221BS6012003 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 6 B2-202 Kế toán 12/09/2022
777 20221BM6037003 BM6037 Marketing căn bản 7,8 Thứ 2 Khu B Kế toán 12/09/2022
778 20221AA6030003 AA6030 Nguyên lý kế toán 9,10,11 Thứ 2 Khu B Kế toán 12/09/2022
779 20221FL6162005 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 4 B8-304 Kế toán 12/09/2022
780 20221FL6162005 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 7 B8-304 Kế toán 12/09/2022
781 20221FL6162006 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 4 B8-304 Kế toán 12/09/2022
782 20221FL6162006 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 7 B8-304 Kế toán 12/09/2022
783 20221LP6012027 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 6 Khu A Kế toán 12/09/2022
Kế toán trong kinh doanh (F1-Accountant
784 20221AA6021012 AA6021 in Business, ACCA) 13,14,15 Thứ 5 Khu A Kế toán 12/09/2022
785 20221BM6022004 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 13,14 Thứ 2 Khu A Kế toán 12/09/2022
218
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
787 20221BS6012004 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 6 B2-202 Kế toán 12/09/2022
788 20221BM6037004 BM6037 Marketing căn bản 13,14 Thứ 3 Khu A Kế toán 12/09/2022
789 20221AA6030004 AA6030 Nguyên lý kế toán 13,14,15 Thứ 4 Khu A Kế toán 12/09/2022
790 20221FL6162007 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 4 B8-304 Kế toán 12/09/2022
791 20221FL6162007 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 7 B8-304 Kế toán 12/09/2022
792 20221FL6162008 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 4 B8-304 Kế toán 12/09/2022
793 20221FL6162008 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 7 B8-304 Kế toán 12/09/2022
794 20221LP6012028 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 5 Khu A Kế toán 12/09/2022
Kế toán trong kinh doanh (F1-Accountant
795 20221AA6021013 AA6021 in Business, ACCA) 13,14,15 Thứ 4 Khu A Kế toán 12/09/2022
796 20221BM6022005 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 13,14 Thứ 7 Khu A Kế toán 12/09/2022
797 20221LP6013044 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 13,14 Thứ 6 Khu A Kế toán 12/09/2022
798 20221BS6012005 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 7 Khu B Kế toán 12/09/2022
799 20221BM6037005 BM6037 Marketing căn bản 13,14 Thứ 2 Khu A Kế toán 12/09/2022
800 20221AA6030005 AA6030 Nguyên lý kế toán 13,14,15 Thứ 3 Khu A Kế toán 12/09/2022
801 20221FL6162009 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 2 B3-302 Kế toán 12/09/2022
219
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
807 20221BM6022006 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 1,2 Thứ 4 B2-303 Kế toán 12/09/2022
808 20221LP6013045 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 6 B2-303 Kế toán 12/09/2022
809 20221BS6012006 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 7 B2-303 Kế toán 12/09/2022
810 20221BM6037006 BM6037 Marketing căn bản 1,2 Thứ 3 B2-303 Kế toán 12/09/2022
811 20221AA6030006 AA6030 Nguyên lý kế toán 3,4,5 Thứ 3 B2-303 Kế toán 12/09/2022
812 20221FL6162011 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 2 B3-302 Kế toán 12/09/2022
813 20221FL6162011 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 5 B3-302 Kế toán 12/09/2022
814 20221FL6162012 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 2 B3-302 Kế toán 12/09/2022
815 20221FL6162012 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 5 B3-302 Kế toán 12/09/2022
816 20221LP6012030 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 7 B2-304 Kế toán 12/09/2022
Kế toán trong kinh doanh (F1-Accountant
817 20221AA6021015 AA6021 in Business, ACCA) 9,10,11 Thứ 5 B2-304 Kế toán 12/09/2022
818 20221BM6022007 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 7,8 Thứ 5 B2-304 Kế toán 12/09/2022
220
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
820 20221BS6012007 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 2 B2-304 Kế toán 12/09/2022
821 20221BM6037007 BM6037 Marketing căn bản 7,8 Thứ 4 B2-304 Kế toán 12/09/2022
822 20221AA6030007 AA6030 Nguyên lý kế toán 9,10,11 Thứ 4 B2-304 Kế toán 12/09/2022
823 20221FL6162013 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 3 B3-302 Kế toán 12/09/2022
824 20221FL6162013 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 6 B3-302 Kế toán 12/09/2022
825 20221FL6162014 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 3 B3-302 Kế toán 12/09/2022
826 20221FL6162014 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 6 B3-302 Kế toán 12/09/2022
827 20221LP6012031 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 7 B2-304 Kế toán 12/09/2022
Kế toán trong kinh doanh (F1-Accountant
828 20221AA6021002 AA6021 in Business, ACCA) 3,4,5 Thứ 5 B2-304 Kế toán 12/09/2022
829 20221BM6022008 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 1,2 Thứ 5 B2-304 Kế toán 12/09/2022
830 20221LP6013047 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 7 B2-304 Kế toán 12/09/2022
831 20221BS6012008 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 2 B2-304 Kế toán 12/09/2022
832 20221BM6037008 BM6037 Marketing căn bản 1,2 Thứ 4 B2-304 Kế toán 12/09/2022
833 20221AA6030008 AA6030 Nguyên lý kế toán 3,4,5 Thứ 4 B2-304 Kế toán 12/09/2022
834 20221FL6162015 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 3 B3-302 Kế toán 12/09/2022
221
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
840 20221BM6022009 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 7,8 Thứ 6 B2-304 Kế toán 12/09/2022
841 20221LP6013048 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9,10 Thứ 2 B2-303 Kế toán 12/09/2022
842 20221BS6012009 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 3 B2-304 Kế toán 12/09/2022
843 20221BM6037009 BM6037 Marketing căn bản 7,8 Thứ 5 B2-303 Kế toán 12/09/2022
844 20221AA6030009 AA6030 Nguyên lý kế toán 9,10,11 Thứ 5 B2-303 Kế toán 12/09/2022
845 20221FL6162017 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 4 B3-302 Kế toán 12/09/2022
846 20221FL6162017 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 7 B3-302 Kế toán 12/09/2022
847 20221FL6162018 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 4 B3-302 Kế toán 12/09/2022
848 20221FL6162018 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 7 B3-302 Kế toán 12/09/2022
849 20221LP6012033 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 2 B2-303 Kế toán 12/09/2022
Kế toán trong kinh doanh (F1-Accountant
850 20221AA6021004 AA6021 in Business, ACCA) 3,4,5 Thứ 6 B2-304 Kế toán 12/09/2022
851 20221BM6022010 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 1,2 Thứ 6 B2-304 Kế toán 12/09/2022
222
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
853 20221BS6012010 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 3 B2-304 Kế toán 12/09/2022
854 20221BM6037010 BM6037 Marketing căn bản 1,2 Thứ 5 B2-303 Kế toán 12/09/2022
855 20221AA6030010 AA6030 Nguyên lý kế toán 3,4,5 Thứ 5 B2-303 Kế toán 12/09/2022
856 20221FL6162019 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 4 B3-302 Kế toán 12/09/2022
857 20221FL6162019 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 7 B3-302 Kế toán 12/09/2022
858 20221FL6162020 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 4 B3-302 Kế toán 12/09/2022
859 20221FL6162020 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 7 B3-302 Kế toán 12/09/2022
860 20221LP6012034 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 3 B2-504 Kế toán 12/09/2022
Kế toán trong kinh doanh (F1-Accountant
861 20221AA6021005 AA6021 in Business, ACCA) 9,10,11 Thứ 7 B2-504 Kế toán 12/09/2022
862 20221BM6022011 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 7,8 Thứ 7 B2-504 Kế toán 12/09/2022
863 20221LP6013050 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9,10 Thứ 3 B2-504 Kế toán 12/09/2022
864 20221BS6012011 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 4 B2-504 Kế toán 12/09/2022
865 20221BM6037011 BM6037 Marketing căn bản 7,8 Thứ 6 B2-504 Kế toán 12/09/2022
866 20221AA6030011 AA6030 Nguyên lý kế toán 9,10,11 Thứ 6 B2-504 Kế toán 12/09/2022
867 20221FL6162021 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 2 B8-301 Kế toán 12/09/2022
223
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
873 20221BM6022012 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 1,2 Thứ 7 B2-504 Kế toán 12/09/2022
874 20221LP6013051 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 3 B2-504 Kế toán 12/09/2022
875 20221BS6012012 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 4 B2-504 Kế toán 12/09/2022
876 20221BM6037012 BM6037 Marketing căn bản 1,2 Thứ 6 B2-504 Kế toán 12/09/2022
877 20221AA6030012 AA6030 Nguyên lý kế toán 3,4,5 Thứ 6 B2-504 Kế toán 12/09/2022
878 20221FL6162023 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 2 B8-301 Kế toán 12/09/2022
879 20221FL6162023 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 5 B8-301 Kế toán 12/09/2022
880 20221FL6162024 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 2 B8-301 Kế toán 12/09/2022
881 20221FL6162024 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 5 B8-301 Kế toán 12/09/2022
882 20221LP6012036 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 4 B8-301 Kế toán 12/09/2022
Kế toán trong kinh doanh (F1-Accountant
883 20221AA6021007 AA6021 in Business, ACCA) 9,10,11 Thứ 2 B2-504 Kế toán 12/09/2022
884 20221BM6022013 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 7,8 Thứ 2 B2-504 Kế toán 12/09/2022
224
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
886 20221BS6012013 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 5 B2-504 Kế toán 12/09/2022
887 20221BM6037013 BM6037 Marketing căn bản 7,8 Thứ 7 B8-301 Kế toán 12/09/2022
888 20221AA6030013 AA6030 Nguyên lý kế toán 9,10,11 Thứ 7 B8-301 Kế toán 12/09/2022
889 20221FL6162025 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 3 B8-301 Kế toán 12/09/2022
890 20221FL6162025 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 6 B8-301 Kế toán 12/09/2022
891 20221FL6162026 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 3 B8-301 Kế toán 12/09/2022
892 20221FL6162026 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 6 B8-301 Kế toán 12/09/2022
893 20221LP6012037 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 2 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
894 20221IT6126008 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 7,8,9,10,11 Thứ 5 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
895 20221IT6067008 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 13,14,15 Thứ 5 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
896 20221IT6018009 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10 Thứ 7 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
897 20221IT6032002 IT6032 Phương pháp số trong lập trình 7,8,9 Thứ 4 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
898 20221CT6197001 CT6197 Sinh học đại cương 9,10,11 Thứ 2 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
899 20221FL6087019 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
900 20221FL6087019 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 7,8 Thứ 6 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
901 20221FL6087020 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 9,10 Thứ 3 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
225
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
909 20221CT6197002 CT6197 Sinh học đại cương 3,4,5 Thứ 2 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
910 20221FL6087021 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 1,2 Thứ 3 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
911 20221FL6087021 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 1,2 Thứ 6 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
912 20221FL6087022 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 3,4 Thứ 3 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
913 20221FL6087022 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 3,4 Thứ 6 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
914 20221IT6035011 IT6035 Toán rời rạc 13,14,15 Thứ 3 A9-606 Khoa học máy tính 12/09/2022
915 20221LP6012039 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 2 B2-202 Kiểm toán 12/09/2022
916 20221AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 3,4,5 Thứ 2 B2-202 Kiểm toán 12/09/2022
918 20221LP6013053 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 4 B2-202 Kiểm toán 12/09/2022
226
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
920 20221BS6012014 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 5 B2-202 Kiểm toán 12/09/2022
921 20221FL6162027 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 3 B8-304 Kiểm toán 12/09/2022
922 20221FL6162027 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 6 B8-304 Kiểm toán 12/09/2022
923 20221FL6162028 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 3 B8-304 Kiểm toán 12/09/2022
924 20221FL6162028 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 6 B8-304 Kiểm toán 12/09/2022
925 20221LP6012040 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 2 B2-202 Kiểm toán 12/09/2022
926 20221AA6017002 AA6017 Kế toán tài chính 1 9,10,11 Thứ 2 B2-202 Kiểm toán 12/09/2022
928 20221LP6013054 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 4 B2-202 Kiểm toán 12/09/2022
929 20221BM6036002 BM6036 Lý thuyết thống kê 7,8,9 Thứ 7 B2-202 Kiểm toán 12/09/2022
930 20221BS6012015 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 5 B2-202 Kiểm toán 12/09/2022
931 20221FL6162029 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 3 B8-304 Kiểm toán 12/09/2022
932 20221FL6162029 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 6 B8-304 Kiểm toán 12/09/2022
933 20221FL6162030 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 3 B8-304 Kiểm toán 12/09/2022
934 20221FL6162030 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 6 B8-304 Kiểm toán 12/09/2022
935 20221LP6012041 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 2 A10-704 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
227
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
937 20221BS6011002 BS6011 Kinh tế lượng 1,2,3 Thứ 5 A10-704 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
938 202211603116001 1603116 Kinh tế vĩ mô 9,10,11 Thứ 2 Khu A Kinh tế đầu tư 12/09/2022
939 202211603116002 1603116 Kinh tế vĩ mô 13,14,15 Thứ 6 A10-704 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
940 202211003104001 1003104 Mô hình toán kinh tế 7,8,9 Thứ 5 Khu A Kinh tế đầu tư 12/09/2022
941 202211003104002 1003104 Mô hình toán kinh tế 7,8,9 Thứ 7 Khu A Kinh tế đầu tư 12/09/2022
942 20221LP6003063 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2 Thứ 3 A10-704 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
943 20221BM6046011 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3,4,5 Thứ 3 A10-704 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
944 20221BM6046012 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9,10,11 Thứ 3 Khu A Kinh tế đầu tư 12/09/2022
945 202211603148001 1603148 Tài chính tiền tệ 1,2,3 Thứ 6 A10-704 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
946 202211603148002 1603148 Tài chính tiền tệ 7,8,9 Thứ 6 Khu A Kinh tế đầu tư 12/09/2022
947 20221FL6162031 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 4 A7-619 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
948 20221FL6162031 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 7 A7-619 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
949 20221FL6162032 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 4 A7-619 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
950 20221FL6162032 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 7 A7-619 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
951 202211003111001 1003111 Xác suất thống kê 3,4,5 Thứ 2 A10-704 Kinh tế đầu tư 12/09/2022
228
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
Phòng TH
953 20221FE6047001 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 7,8 Thứ 2
Khoa Điện tử
KT Máy tính 12/09/2022
Phòng TH
954 20221FE6047002 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 10,11 Thứ 2
Khoa Điện tử
KT Máy tính 12/09/2022
Phòng TH
955 20221FE6047003 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 1,2 Thứ 6
Khoa Điện tử
KT Máy tính 12/09/2022
Phòng TH
956 20221FE6047004 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 6
Khoa Điện tử
KT Máy tính 12/09/2022
957 20221FE6023009 FE6023 Lý thuyết mạch 9,10,11 Thứ 4 A9-406 KT Máy tính 12/09/2022
958 20221BS6003009 BS6003 Phương pháp tính 7,8 Thứ 4 A9-406 KT Máy tính 12/09/2022
959 20221BS6003010 BS6003 Phương pháp tính 7,8 Thứ 5 A9-406 KT Máy tính 12/09/2022
Phòng TH
960 20221FE6036019 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 3
Khoa Điện tử
KT Máy tính 12/09/2022
Phòng TH
961 20221FE6036020 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 3
Khoa Điện tử
KT Máy tính 12/09/2022
Phòng TH
962 20221FE6036021 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 4
Khoa Điện tử
KT Máy tính 12/09/2022
Phòng TH
963 20221FE6036022 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 4
Khoa Điện tử
KT Máy tính 12/09/2022
Phòng TH
964 20221FE6036023 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 6
Khoa Điện tử
KT Máy tính 12/09/2022
Phòng TH
965 20221FE6036024 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 6
Khoa Điện tử
KT Máy tính 12/09/2022
966 20221FL6132052 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A7-633 KT Máy tính 12/09/2022
229
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
970 20221FE6032007 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 7,8 Thứ 7 A9-406 KT Máy tính 12/09/2022
971 20221IT6035012 IT6035 Toán rời rạc 9,10,11 Thứ 5 A9-406 KT Máy tính 12/09/2022
972 20221FE6003009 FE6003 Điện tử tương tự 3,4,5 Thứ 7 A9-406 KT Máy tính 12/09/2022
Phòng TH
973 20221FE6047005 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 1,2 Thứ 2
Khoa Điện tử
KT Máy tính 12/09/2022
Phòng TH
974 20221FE6047006 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 2
Khoa Điện tử
KT Máy tính 12/09/2022
975 20221FE6023010 FE6023 Lý thuyết mạch 3,4,5 Thứ 4 A9-406 KT Máy tính 12/09/2022
976 20221FL6132054 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 3 A7-633 KT Máy tính 12/09/2022
977 20221FL6132054 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 6 A7-633 KT Máy tính 12/09/2022
978 20221FL6132055 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 3 A7-633 KT Máy tính 12/09/2022
979 20221FL6132055 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 6 A7-633 KT Máy tính 12/09/2022
980 20221FE6032008 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 1,2 Thứ 7 A9-406 KT Máy tính 12/09/2022
981 20221BS6004010 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2 Thứ 4 A9-406 KT Máy tính 12/09/2022
982 20221BS6004010 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2 Thứ 5 A9-406 KT Máy tính 12/09/2022
230
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
984 20221CT6078007 CT6078 Hóa hữu cơ 3,4,5 Thứ 3 B2-404 KT Môi trường 12/09/2022
985 20221CT6080007 CT6080 Hóa lý 13,14 Thứ 2 B3-201 KT Môi trường 12/09/2022
986 20221CT6083007 CT6083 Hóa phân tích 3,4 Thứ 4 B2-301 KT Môi trường 12/09/2022
987 20221BM6001012 BM6001 Kinh tế học đại cương 1,2 Thứ 6 B2-404 KT Môi trường 12/09/2022
988 20221CT6129007 CT6129 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 1,2 Thứ 3 B2-404 KT Môi trường 12/09/2022
989 20221ME6060011 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp 3,4 Thứ 6 B2-404 KT Môi trường 12/09/2022
Phòng TH
990 20221CT6143021 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 6
Khoa CN Hóa
KT Môi trường 12/09/2022
Phòng TH
991 20221CT6143022 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 7
Khoa CN Hóa
KT Môi trường 12/09/2022
Phòng TH
992 20221CT6143023 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ 13,14,15,16 Thứ 7
Khoa CN Hóa
KT Môi trường 12/09/2022
Phòng TH
993 20221CT6144021 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 4
Khoa CN Hóa
KT Môi trường 12/09/2022
Phòng TH
994 20221CT6144022 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 5
Khoa CN Hóa
KT Môi trường 12/09/2022
Phòng TH
995 20221CT6144023 CT6144 Thí nghiệm hóa lý 13,14,15,16 Thứ 5
Khoa CN Hóa
KT Môi trường 12/09/2022
Phòng TH
996 20221CT6145021 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 7,8,9,10,11,12 Thứ 2
Khoa CN Hóa
KT Môi trường 12/09/2022
Phòng TH
997 20221CT6145022 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích 7,8,9,10,11,12 Thứ 3
Khoa CN Hóa
KT Môi trường 12/09/2022
231
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1003 20221CT6188001 CT6188 Vi sinh kỹ thuật môi trường 1,2 Thứ 4 B2-301 KT Môi trường 12/09/2022
1004 20221ME6002009 ME6002 CAD 7,8,9,10,11 Thứ 5 A10-815 KTHT Công nghiệp 12/09/2022
1005 20221ME6067001 ME6067 Kinh tế kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 2 A10-815 KTHT Công nghiệp 12/09/2022
1006 20221EE6001008 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 7 A10-815 KTHT Công nghiệp 12/09/2022
1007 20221FL6093025 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A7-604 KTHT Công nghiệp 12/09/2022
1008 20221FL6093025 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 6 A7-604 KTHT Công nghiệp 12/09/2022
1009 20221LP6010005 LP6010 Triết học Mác-Lênin 10,11 Thứ 4 A10-815 KTHT Công nghiệp 12/09/2022
1010 20221ME6068001 ME6068 Vận trù học 7,8,9 Thứ 4 A10-815 KTHT Công nghiệp 12/09/2022
1011 20221ME6068001 ME6068 Vận trù học 10,11 Thứ 7 A10-815 KTHT Công nghiệp 12/09/2022
1012 20221LP6012042 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 2 A8-601 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1013 20221LP6012043 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 10,11 Thứ 5 A8-601 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1014 20221IT6006003 IT6006 Cơ sở dữ liệu 7,8 Thứ 4 A8-602 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
232
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1019 20221FL6087023 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1020 20221FL6087023 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 7,8 Thứ 6 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản
1021 20221FL6087024 FL6087 3
9,10 Thứ 3 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản
1022 20221FL6087024 FL6087 3
9,10 Thứ 6 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1023 20221IT6035014 IT6035 Toán rời rạc 9,10,11 Thứ 2 A8-601 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1024 20221LP6012044 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 2 A8-601 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1025 20221LP6012045 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 4,5 Thứ 5 A8-601 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1026 20221IT6006004 IT6006 Cơ sở dữ liệu 1,2 Thứ 4 A8-602 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1027 20221IT6014004 IT6014 Kiến trúc máy tính 3,4,5 Thứ 4 A8-602 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1028 20221IT6015004 IT6015 Kỹ thuật lập trình 1,2,3 Thứ 5 A8-601 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
Phòng TH
1029 20221IT6039021 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 7
Khoa CNTT
Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
Phòng TH
1030 20221IT6039022 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 7
Khoa CNTT
Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1031 20221FL6087025 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 1,2 Thứ 3 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1032 20221FL6087025 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 1,2 Thứ 6 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
233
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1043 20221FL6087027 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 7,8 Thứ 4 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1044 20221FL6087027 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 7,8 Thứ 7 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản
1045 20221FL6087028 FL6087 3
9,10 Thứ 4 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản
1046 20221FL6087028 FL6087 3
9,10 Thứ 7 A8-602 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1047 20221IT6035016 IT6035 Toán rời rạc 9,10,11 Thứ 3 A8-602 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1048 20221LP6012048 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 3 A8-602 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1049 20221LP6012049 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 4,5 Thứ 6 A8-602 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1050 20221IT6006006 IT6006 Cơ sở dữ liệu 1,2 Thứ 5 A8-602 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
234
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1055 20221FL6087029 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 1,2 Thứ 4 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1056 20221FL6087029 FL6087 Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản 3 1,2 Thứ 7 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản
1057 20221FL6087030 FL6087 3
3,4 Thứ 4 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
Tiếng Anh Công nghệ thông tin cơ bản
1058 20221FL6087030 FL6087 3
3,4 Thứ 7 A9-508 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1059 20221IT6035017 IT6035 Toán rời rạc 3,4,5 Thứ 3 A8-602 Kỹ thuật phần mềm 12/09/2022
1060 20221LP6012050 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 6 A10-704 Logistics 12/09/2022
1061 20221BM6022014 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 7,8 Thứ 2 A10-704 Logistics 12/09/2022
1062 20221BM6037014 BM6037 Marketing căn bản 7,8 Thứ 3 A10-704 Logistics 12/09/2022
1063 20221AA6030014 AA6030 Nguyên lý kế toán 9,10,11 Thứ 6 A10-704 Logistics 12/09/2022
1064 20221BM6095001 BM6095 Nguyên lý vận hành chuỗi cung ứng 9,10,11 Thứ 3 A10-704 Logistics 12/09/2022
1065 20221LP6003064 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 3 A10-704 Logistics 12/09/2022
1066 20221BS6003011 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 5 A10-704 Logistics 12/09/2022
1067 20221BM6077008 BM6077 Thống kê doanh nghiệp 9,10,11 Thứ 2 A10-704 Logistics 12/09/2022
235
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1074 20221BM6036003 BM6036 Lý thuyết thống kê 7,8,9 Thứ 5 Khu A Marketing 12/09/2022
1075 20221LP6003065 LP6003 Pháp luật đại cương 7,8 Thứ 4 A10-704 Marketing 12/09/2022
1076 20221BM6057012 BM6057 Quản trị học 7,8,9 Thứ 7 A10-704 Marketing 12/09/2022
1077 20221FL6162035 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A7-619 Marketing 12/09/2022
1078 20221FL6162035 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 6 A7-619 Marketing 12/09/2022
1079 20221FL6162036 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 3 A7-619 Marketing 12/09/2022
1080 20221FL6162036 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 6 A7-619 Marketing 12/09/2022
1081 202211003111002 1003111 Xác suất thống kê 9,10,11 Thứ 2 Khu A Marketing 12/09/2022
1082 20221LP6012052 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 2 Khu A Marketing 12/09/2022
1084 20221BM6036004 BM6036 Lý thuyết thống kê 1,2,3 Thứ 5 Khu A Marketing 12/09/2022
236
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1086 20221BM6057013 BM6057 Quản trị học 1,2,3 Thứ 7 A10-704 Marketing 12/09/2022
1087 20221FL6162037 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 3 A7-619 Marketing 12/09/2022
1088 20221FL6162037 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 6 A7-619 Marketing 12/09/2022
1089 20221FL6162038 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 3 A7-619 Marketing 12/09/2022
1090 20221FL6162038 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 6 A7-619 Marketing 12/09/2022
1091 20221FL6162039 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 3 A7-619 Marketing 12/09/2022
1092 20221FL6162039 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 6 A7-619 Marketing 12/09/2022
1093 202211003111003 1003111 Xác suất thống kê 3,4,5 Thứ 2 Khu A Marketing 12/09/2022
1094 20221IT6067010 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 1,2,3 Thứ 2 A9-406 MMT và Truyền thông 12/09/2022
1095 20221FE6014009 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 5 A9-406 MMT và Truyền thông 12/09/2022
1096 20221FE6078001 FE6078 Thiết kế mạch số 3,4 Thứ 6 A9-406 MMT và Truyền thông 12/09/2022
1097 20221FL6132056 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 4 Khu A MMT và Truyền thông 12/09/2022
1098 20221FL6132056 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 1,2 Thứ 7 Khu A MMT và Truyền thông 12/09/2022
1099 20221FL6132057 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 4 Khu A MMT và Truyền thông 12/09/2022
1100 20221FL6132057 FL6132 Tiếng Anh Điện - Điện tử cơ bản 3 3,4 Thứ 7 Khu A MMT và Truyền thông 12/09/2022
1101 20221FE6032009 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 4,5 Thứ 5 A9-406 MMT và Truyền thông 12/09/2022
237
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1103 20221FE6049001 FE6049 Xử lý tín hiệu số 1,2 Thứ 6 A9-406 MMT và Truyền thông 12/09/2022
1104 20221FL6012001 FL6012 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 3 7,8 Thứ 2 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1105 20221FL6012002 FL6012 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 3 9,10 Thứ 2 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1106 20221FL6012003 FL6012 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 3 13,14 Thứ 2 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1107 20221FL6036001 FL6036 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 3 7,8 Thứ 4 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1108 20221FL6036002 FL6036 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 3 9,10 Thứ 4 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1109 20221FL6036003 FL6036 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 3 7,8 Thứ 4 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1110 20221FL6025001 FL6025 Kỹ năng nói Tiếng Anh 3 13,14 Thứ 3 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1111 20221FL6025002 FL6025 Kỹ năng nói Tiếng Anh 3 9,10 Thứ 3 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1112 20221FL6025003 FL6025 Kỹ năng nói Tiếng Anh 3 7,8 Thứ 3 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1113 20221FL6046001 FL6046 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7,8 Thứ 5 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1114 20221FL6046002 FL6046 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7,8 Thứ 6 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1115 20221FL6046003 FL6046 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 9,10 Thứ 7 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1116 20221FL6050001 FL6050 Kỹ năng viết Tiếng Anh 3 7,8 Thứ 5 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1117 20221FL6050002 FL6050 Kỹ năng viết Tiếng Anh 3 13,14 Thứ 5 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1118 20221FL6050003 FL6050 Kỹ năng viết Tiếng Anh 3 9,10 Thứ 5 A7-610 Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
1119 20221LP6013055 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8 Thứ 7 Khu A Ngôn ngữ Anh 12/09/2022
238
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
239
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
240
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
241
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
242
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
243
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
244
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1243 20221ME6014010 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 1,2 Thứ 4 A10-808 Ô tô 12/09/2022
245
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1247 20221ME6031012 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 7 A10-808 Ô tô 12/09/2022
1248 20221AT6001008 AT6001 Thuỷ lực đại cương 1,2 Thứ 7 A10-808 Ô tô 12/09/2022
1249 20221FL6156001 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 1,2 Thứ 2 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1250 20221FL6156001 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 1,2 Thứ 5 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1251 20221FL6156002 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 3,4 Thứ 2 Khu A Ô tô 12/09/2022
1252 20221FL6156002 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 3,4 Thứ 5 Khu A Ô tô 12/09/2022
1253 20221BS6008008 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 6 A10-808 Ô tô 12/09/2022
1254 20221ME6014011 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 7,8 Thứ 4 A10-808 Ô tô 12/09/2022
1257 20221BS6019007 BS6019 Nhập môn nghiên cứu khoa học 10,11 Thứ 3 A10-808 Ô tô 12/09/2022
1258 20221ME6031013 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 7 A10-808 Ô tô 12/09/2022
1259 20221AT6001009 AT6001 Thuỷ lực đại cương 7,8 Thứ 7 A10-808 Ô tô 12/09/2022
1260 20221FL6156003 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 7,8 Thứ 2 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1261 20221FL6156003 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 7,8 Thứ 5 A7-622 Ô tô 12/09/2022
246
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1264 20221BS6008009 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 6 A10-808 Ô tô 12/09/2022
1265 20221ME6014012 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 1,2 Thứ 5 A10-808 Ô tô 12/09/2022
1268 20221BS6020001 BS6020 Quan hệ lao động và việc làm 3,4 Thứ 4 A9-605 Ô tô 12/09/2022
1269 20221ME6031014 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 2 A10-808 Ô tô 12/09/2022
1270 20221AT6001010 AT6001 Thuỷ lực đại cương 1,2 Thứ 2 A10-808 Ô tô 12/09/2022
1271 20221FL6156005 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 1,2 Thứ 3 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1272 20221FL6156005 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 1,2 Thứ 6 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1273 20221FL6156006 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 3,4 Thứ 3 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1274 20221FL6156006 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 3,4 Thứ 6 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1275 20221BS6008010 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 7 A9605 Ô tô 12/09/2022
1276 20221ME6014013 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 7,8 Thứ 5 A10-808 Ô tô 12/09/2022
247
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1279 20221BS6020002 BS6020 Quan hệ lao động và việc làm 10,11 Thứ 4 A9-605 Ô tô 12/09/2022
1280 20221ME6031015 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 2 A10-808 Ô tô 12/09/2022
1281 20221AT6001011 AT6001 Thuỷ lực đại cương 7,8 Thứ 2 A10-808 Ô tô 12/09/2022
1282 20221FL6156007 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1283 20221FL6156007 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 7,8 Thứ 6 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1284 20221FL6156008 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 9,10 Thứ 3 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1285 20221FL6156008 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 9,10 Thứ 6 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1286 20221BS6008011 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 7 A9605 Ô tô 12/09/2022
1287 20221BS6021001 BS6021 Con người và môi trường 3,4 Thứ 5 A9-605 Ô tô 12/09/2022
1288 20221ME6014014 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 1,2 Thứ 6 A9-605 Ô tô 12/09/2022
1291 20221ME6031016 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 3 A9-605 Ô tô 12/09/2022
1292 20221AT6001012 AT6001 Thuỷ lực đại cương 1,2 Thứ 3 A9-605 Ô tô 12/09/2022
1293 20221FL6156009 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 1,2 Thứ 4 A7-622 Ô tô 12/09/2022
248
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1297 20221BS6008012 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 2 A9-605 Ô tô 12/09/2022
1298 20221BS6021002 BS6021 Con người và môi trường 10,11 Thứ 5 A9-605 Ô tô 12/09/2022
1299 20221ME6014015 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 7,8 Thứ 6 A9-605 Ô tô 12/09/2022
1302 20221ME6031017 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 3 A9-605 Ô tô 12/09/2022
1303 20221AT6001013 AT6001 Thuỷ lực đại cương 7,8 Thứ 3 A9-605 Ô tô 12/09/2022
1304 20221FL6156011 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 7,8 Thứ 4 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1305 20221FL6156011 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 7,8 Thứ 7 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1306 20221FL6156012 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 9,10 Thứ 4 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1307 20221FL6156012 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 9,10 Thứ 7 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1308 20221BS6008013 BS6008 Xác suất thống kê 7,8,9,10 Thứ 2 A9-605 Ô tô 12/09/2022
1309 20221ME6014016 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 13,14 Thứ 2 Khu A Ô tô 12/09/2022
249
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1313 20221ME6031018 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 4 Khu A Ô tô 12/09/2022
1314 20221AT6001014 AT6001 Thuỷ lực đại cương 1,2 Thứ 4 Khu A Ô tô 12/09/2022
1315 20221FL6156013 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 13,14 Thứ 2 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1316 20221FL6156013 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 13,14 Thứ 5 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1317 20221FL6156014 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 13,14 Thứ 3 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1318 20221FL6156014 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 13,14 Thứ 6 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1319 20221BS6008014 BS6008 Xác suất thống kê 1,2,3,4 Thứ 3 Khu A Ô tô 12/09/2022
1320 20221ME6014017 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 7,8 Thứ 7 A9-605 Ô tô 12/09/2022
1324 20221ME6031019 ME6031 Sức bền vật liệu 13,14 Thứ 2 A9-605 Ô tô 12/09/2022
250
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1326 20221FL6156015 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 13,14 Thứ 4 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1327 20221FL6156015 FL6156 Tiếng Anh Công nghệ Ô tô cơ bản 3 13,14 Thứ 7 A7-622 Ô tô 12/09/2022
1328 20221BS6008015 BS6008 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 3 A9-605 Ô tô 12/09/2022
Phân tích dữ liệu kinh
1329 20221LP6012053 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 3 Khu B doanh 12/09/2022
Phân tích dữ liệu kinh
1330 20221IT6006007 IT6006 Cơ sở dữ liệu 1,2,3,4 Thứ 6 Khu B doanh 12/09/2022
Phân tích dữ liệu kinh
1331 20221LP6013062 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2 Thứ 4 Khu B doanh 12/09/2022
Phân tích dữ liệu kinh
1332 20221BM6036005 BM6036 Lý thuyết thống kê 3,4,5 Thứ 3 Khu B doanh 12/09/2022
1340 20221LP6012054 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 5 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1341 20221TO6015003 TO6015 Di tích và danh thắng Việt Nam 9,10,11 Thứ 7 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
251
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1343 20221TO6047003 TO6047 Phong tục tập quán và lễ hội Việt Nam 9,10,11 Thứ 5 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1344 20221BM6046013 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7,8,9 Thứ 4 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1345 20221FL6126005 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A7-633A QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1346 20221FL6126005 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 7,8 Thứ 6 A7-633A QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1347 20221FL6126006 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 9,10 Thứ 3 A7-633A QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1348 20221FL6126006 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 9,10 Thứ 6 A7-633A QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Phòng TH
1349 20221TO6058014 TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1350 20221TO6058015 TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1351 20221TO6058016 TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1352 20221TO6058017 TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1353 20221TO6058018 TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1354 20221TO6058019 TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1355 20221TO6058020 TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1356 20221TO6058021 TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1357 20221TO6058022 TO6058 Tin học ứng dụng trong du lịch 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
Khoa Du lịch
252
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1362 20221TO6061003 TO6061 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 7,8 Thứ 2 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1363 20221TO6061004 TO6061 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 10.11 Thứ 4 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1364 20221LP6012055 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 5 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1365 20221TO6015004 TO6015 Di tích và danh thắng Việt Nam 3,4,5 Thứ 7 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1366 20221LP6003068 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2 Thứ 7 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1367 20221TO6047004 TO6047 Phong tục tập quán và lễ hội Việt Nam 3,4,5 Thứ 5 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1368 20221BM6046014 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1,2,3 Thứ 4 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1369 20221FL6126007 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 1,2 Thứ 3 A7-633A QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1370 20221FL6126007 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 1,2 Thứ 6 A7-633A QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1371 20221FL6126008 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 3,4 Thứ 3 A7-633A QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1372 20221FL6126008 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 3,4 Thứ 6 A7-633A QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1373 20221TO6060004 TO6060 Tổng quan di sản thế giới 3,4,5 Thứ 2 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
253
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1375 20221TO6061006 TO6061 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 4.5 Thứ 4 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1376 20221TO6015005 TO6015 Di tích và danh thắng Việt Nam 7,8,9 Thứ 5 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1377 20221TO6047005 TO6047 Phong tục tập quán và lễ hội Việt Nam 7,8,9 Thứ 6 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1378 20221FL6126009 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 13,14 Thứ 2 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1379 20221FL6126009 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 13,14 Thứ 5 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1380 20221FL6126010 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 13,14 Thứ 3 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1381 20221FL6126010 FL6126 Tiếng Anh Du lịch cơ bản 3 13,14 Thứ 6 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1382 20221TO6060005 TO6060 Tổng quan di sản thế giới 7,8,9 Thứ 4 A8-202 QTDV Du lịch lữ hành 12/09/2022
1383 20221LP6012056 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 6 A8-301 Quản trị khách sạn 12/09/2022
1384 20221TO6027001 TO6027 Kinh tế du lịch 3,4 Thứ 3 A8-301 Quản trị khách sạn 12/09/2022
1385 20221BM6021001 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 3 A8-301 Quản trị khách sạn 12/09/2022
1386 20221TO6034001 TO6034 Lễ tân ngoại giao 3,4,5 Thứ 6 A8-301 Quản trị khách sạn 12/09/2022
1387 20221LP6005003 LP6005 Luật du lịch 1,2 Thứ 2 A8-301 Quản trị khách sạn 12/09/2022
1388 20221TO6049001 TO6049 Quản trị bộ phận ẩm thực 3,4,5 Thứ 2 A8-301 Quản trị khách sạn 12/09/2022
1389 20221FL6144001 FL6144 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn cơ bản 3 1,2 Thứ 4 A7-633A Quản trị khách sạn 12/09/2022
254
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1394 20221TO6027002 TO6027 Kinh tế du lịch 9,10 Thứ 3 A8-301 Quản trị khách sạn 12/09/2022
1395 20221BM6021002 BM6021 Kinh tế học vi mô 7,8 Thứ 3 A8-301 Quản trị khách sạn 12/09/2022
1396 20221TO6034002 TO6034 Lễ tân ngoại giao 9,10,11 Thứ 6 A8-301 Quản trị khách sạn 12/09/2022
1397 20221LP6005004 LP6005 Luật du lịch 7,8 Thứ 2 A8-301 Quản trị khách sạn 12/09/2022
Phòng TH
1398 20221TO6039001 TO6039 Nghiệp vụ bàn 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Quản trị khách sạn 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1399 20221TO6039002 TO6039 Nghiệp vụ bàn 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Quản trị khách sạn 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1400 20221TO6039003 TO6039 Nghiệp vụ bàn 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Quản trị khách sạn 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1401 20221TO6039004 TO6039 Nghiệp vụ bàn 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Quản trị khách sạn 12/09/2022
Khoa Du lịch
Phòng TH
1402 20221TO6039005 TO6039 Nghiệp vụ bàn 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Quản trị khách sạn 12/09/2022
Khoa Du lịch
1403 20221TO6049002 TO6049 Quản trị bộ phận ẩm thực 9,10,11 Thứ 2 A8-301 Quản trị khách sạn 12/09/2022
1404 20221FL6144003 FL6144 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn cơ bản 3 7,8 Thứ 4 A7-633A Quản trị khách sạn 12/09/2022
1405 20221FL6144003 FL6144 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn cơ bản 3 7,8 Thứ 7 A7-633A Quản trị khách sạn 12/09/2022
255
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1409 20221BM6022015 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 7,8 Thứ 6 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1410 20221LP6008017 LP6008 Luật kinh tế 9,10,11 Thứ 6 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1411 20221BM6036006 BM6036 Lý thuyết thống kê 9,10,11 Thứ 3 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1412 20221BS6012017 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 4 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1413 20221AA6030016 AA6030 Nguyên lý kế toán 7,8,9 Thứ 7 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1414 20221FL6162042 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 2 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1415 20221FL6162042 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 5 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1416 20221FL6162043 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 2 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1417 20221FL6162043 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 5 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1418 20221LP6012059 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 3 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1419 20221BM6022016 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 1,2 Thứ 6 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1420 20221LP6008018 LP6008 Luật kinh tế 3,4,5 Thứ 6 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1421 20221BM6036007 BM6036 Lý thuyết thống kê 3,4,5 Thứ 3 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1422 20221BS6012018 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 4 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
256
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1424 20221FL6162044 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 2 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1425 20221FL6162044 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 5 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1426 20221FL6162045 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 2 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1427 20221FL6162045 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 5 A9-302 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1428 20221LP6012060 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 4 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1429 20221BM6022017 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 7,8 Thứ 7 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1430 20221LP6008019 LP6008 Luật kinh tế 9,10,11 Thứ 7 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1431 20221BM6036008 BM6036 Lý thuyết thống kê 9,10,11 Thứ 4 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1432 20221BS6012019 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 5 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1433 20221AA6030018 AA6030 Nguyên lý kế toán 7,8,9 Thứ 2 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1434 20221FL6162046 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1435 20221FL6162046 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 6 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1436 20221FL6162047 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 3 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1437 20221FL6162047 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 6 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1438 20221LP6012061 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 4 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1439 20221BM6022018 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 1,2 Thứ 7 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
257
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1441 20221BM6036009 BM6036 Lý thuyết thống kê 3,4,5 Thứ 4 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1442 20221BS6012020 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 5 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1443 20221AA6030019 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 2 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1444 20221FL6162048 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 3 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1445 20221FL6162048 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 6 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1446 20221FL6162049 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 3 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1447 20221FL6162049 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 6 A9-303 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1448 20221LP6012062 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 5 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1449 20221BM6022019 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 7,8 Thứ 2 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1450 20221LP6008021 LP6008 Luật kinh tế 9,10,11 Thứ 2 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1451 20221BM6036010 BM6036 Lý thuyết thống kê 9,10,11 Thứ 5 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1452 20221BS6012021 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 6 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1453 20221AA6030020 AA6030 Nguyên lý kế toán 7,8,9 Thứ 3 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1454 20221FL6162050 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 4 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1455 20221FL6162050 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 7 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1456 20221FL6162051 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 4 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
258
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1459 20221BM6022020 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 1,2 Thứ 2 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1460 20221LP6008022 LP6008 Luật kinh tế 3,4,5 Thứ 2 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1461 20221BM6036011 BM6036 Lý thuyết thống kê 3,4,5 Thứ 5 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1462 20221BS6012022 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 6 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1463 20221AA6030021 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 3 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1464 20221FL6162052 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 4 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1465 20221FL6162052 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 7 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1466 20221FL6162053 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 4 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1467 20221FL6162053 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 7 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1468 20221LP6012064 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 2 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1469 20221BM6022021 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 13,14 Thứ 4 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1470 20221LP6008023 LP6008 Luật kinh tế 13,14,15 Thứ 5 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1471 20221BM6036012 BM6036 Lý thuyết thống kê 13,14,15 Thứ 7 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1472 20221BS6012023 BS6012 Lý thuyết xác suất 13,14,15,16 Thứ 3 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
259
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1474 20221FL6162054 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 2 Khu A Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1475 20221FL6162054 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 5 Khu A Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1476 20221FL6162055 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 3 Khu A Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1477 20221FL6162055 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 6 Khu A Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1478 20221LP6012065 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 6 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1479 20221BM6022022 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 7,8 Thứ 3 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1480 20221LP6008024 LP6008 Luật kinh tế 9,10,11 Thứ 3 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1481 20221BM6036013 BM6036 Lý thuyết thống kê 9,10,11 Thứ 6 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1482 20221BS6012024 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 7 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1483 20221AA6030023 AA6030 Nguyên lý kế toán 7,8,9 Thứ 4 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1484 20221FL6162056 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 2 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1485 20221FL6162056 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 5 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1486 20221FL6162057 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 3 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1487 20221FL6162057 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 6 A9-309 Quản trị kinh doanh 12/09/2022
1488 20221LP6012066 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1.2 Thứ 4 A10-707 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1489 20221BM6014001 BM6014 Hành vi tổ chức 3.4 Thứ 4 A10-707 Quản trị nhân lực 12/09/2022
260
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1491 20221BM6037016 BM6037 Marketing căn bản 3.4 Thứ 6 A10-804 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1492 20221BS6013001 BS6013 Mô hình toán 1,2,3,4 Thứ 3 A10-804 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1493 20221BM6057014 BM6057 Quản trị học 4.5 Thứ 7 A10-804 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1494 20221FL6162058 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 2 A7-618 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1495 20221FL6162058 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 5 A7-618 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1496 20221FL6162059 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 2 A7-618 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1497 20221FL6162059 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 5 A7-618 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1498 20221LP6012067 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 13,14 Thứ 4 Khu A Quản trị nhân lực 12/09/2022
1499 20221BM6014002 BM6014 Hành vi tổ chức 9,10 Thứ 4 Khu A Quản trị nhân lực 12/09/2022
1500 20221BM6021004 BM6021 Kinh tế học vi mô 7.8 Thứ 6 A10-804 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1501 20221BS6011003 BS6011 Kinh tế lượng 7,8,9,10 Thứ 3 A10-804 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1502 20221BM6037017 BM6037 Marketing căn bản 9,10 Thứ 6 A10-804 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1503 20221BM6057015 BM6057 Quản trị học 10.11 Thứ 7 A10-804 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1504 20221FL6162060 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 2 A7-618 Quản trị nhân lực 12/09/2022
1505 20221FL6162060 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 5 A7-618 Quản trị nhân lực 12/09/2022
261
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1509 20221BM6022023 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 7.8 Thứ 3 A10-707 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1510 20221LP6017001 LP6017 Luật hành chính 7,8,9,10 Thứ 5 A10-707 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1511 20221BM6035001 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 9,10 Thứ 3 A10-707 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1512 20221BM6037018 BM6037 Marketing căn bản 7,8 Thứ 6 A10-707 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1513 20221BM6144001 BM6144 Quản trị văn phòng đại cương 9,10 Thứ 2 A10-707 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1514 20221FL6162062 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 4 A7-618 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1515 20221FL6162062 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 7 A7-618 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1516 20221FL6162063 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 4 A7-618 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1517 20221FL6162063 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 7 A7-618 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1518 20221LP6012069 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 2 A10-707 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1519 20221BM6022024 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 1,2 Thứ 3 A10-707 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1520 20221LP6017002 LP6017 Luật hành chính 1,2,3,4 Thứ 5 A10-707 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1521 20221BM6035002 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3,4 Thứ 3 A10-707 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1522 20221BM6037019 BM6037 Marketing căn bản 7,8 Thứ 6 A10-707 Quản trị văn phòng 12/09/2022
262
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1524 20221FL6162064 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 4 A7-618 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1525 20221FL6162064 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1,2 Thứ 7 A7-618 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1526 20221FL6162065 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 4 A7-618 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1527 20221FL6162065 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 7 A7-618 Quản trị văn phòng 12/09/2022
1528 20221ME6001013 ME6001 An toàn và môi trường công nghiệp 4,5 Thứ 2 Khu A Robot 12/09/2022
1530 20221ME6048005 ME6048 Cơ sở hệ thống tự động 1,2,3 Thứ 6 Khu A Robot 12/09/2022
1531 20221ME6131001 ME6131 Cơ sở kỹ thuật robot 1,2,3,4 Thứ 4 Khu A Robot 12/09/2022
1532 20221ME6132001 ME6132 Lập trình robot 13,14,15,16 Thứ 4 A10-815 Robot 12/09/2022
1533 20221ME6058004 ME6058 Nguyên lý - Chi tiết máy 1,2,3,4 Thứ 7 Khu A Robot 12/09/2022
1534 20221BS6005001 BS6005 Quy hoạch tuyến tính 1,2,3 Thứ 2 Khu A Robot 12/09/2022
1535 20221FL6093026 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 3 Khu A Robot 12/09/2022
1536 20221FL6093026 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8 Thứ 6 Khu A Robot 12/09/2022
1537 20221FL6093027 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 9,10 Thứ 3 Khu A Robot 12/09/2022
1538 20221FL6093027 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 9,10 Thứ 6 Khu A Robot 12/09/2022
263
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1540 20221LP6012070 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 2 A10-804 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1541 20221BM6022025 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 1,2 Thứ 5 A10-804 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1542 20221BM6032001 BM6032 Lập và phân tích dự án đầu tư 3,4,5 Thứ 2 A10-804 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1543 20221LP6008025 LP6008 Luật kinh tế 3,4,5 Thứ 5 A10-804 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1544 20221BS6012025 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 4 A10-804 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1545 20221AA6030024 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 7 A10-804 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1546 20221FL6162066 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1.2 Thứ 3 A7-618 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1547 20221FL6162066 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 1.2 Thứ 6 A7-618 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1548 20221FL6162067 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 3 A7-618 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1549 20221FL6162067 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 3,4 Thứ 6 A7-618 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1550 20221FL6162068 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 3 A10-804 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1551 20221FL6162068 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 13,14 Thứ 6 A10-804 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1552 20221LP6012071 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 2 A10-804 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1553 20221BM6022026 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 7,8 Thứ 5 A10-804 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1554 20221BM6032002 BM6032 Lập và phân tích dự án đầu tư 9,10,11 Thứ 2 A10-804 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1555 20221LP6008026 LP6008 Luật kinh tế 9,10,11 Thứ 5 A10-804 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
264
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1557 20221AA6030025 AA6030 Nguyên lý kế toán 7,8,9 Thứ 7 A10-804 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1558 20221FL6162069 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 3 A7-618 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1559 20221FL6162069 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 7,8 Thứ 6 A7-618 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1560 20221FL6162070 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 3 A7-618 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
1561 20221FL6162070 FL6162 Tiếng Anh Thương mại cơ bản 3 9,10 Thứ 6 A7-618 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
Phòng TH
1562 20221BM6073001 BM6073 Toán tài chính 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
K.QLKD
Phòng TH
1563 20221BM6073002 BM6073 Toán tài chính 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
K.QLKD
Phòng TH
1564 20221BM6073003 BM6073 Toán tài chính 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
K.QLKD
Phòng TH
1565 20221BM6073004 BM6073 Toán tài chính 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
K.QLKD
Phòng TH
1566 20221BM6073005 BM6073 Toán tài chính 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Tài chính - Ngân hàng 12/09/2022
K.QLKD
1567 20221GF6004001 GF6004 Cơ sở thiết kế thời trang 3,4 Thứ 6 Khu B Thiết kế thời trang 12/09/2022
1568 20221GF6006001 GF6006 Dự báo xu hướng Thời trang 1,2 Thứ 2 B4-605 Thiết kế thời trang 12/09/2022
1569 20221GF6016001 GF6016 Hình họa thời trang 3,4,5 Thứ 5 B4-605 Thiết kế thời trang 12/09/2022
1570 20221GF6019001 GF6019 Lịch sử mỹ thuật thế giới 1,2 Thứ 3 Khu B Thiết kế thời trang 12/09/2022
265
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1572 20221BM6047001 BM6047 Phương pháp nghiên cứu khoa học. 1,2 Thứ 5 B4-605 Thiết kế thời trang 12/09/2022
1581 20221ME6049001 ME6049 Cơ ứng dụng 7,8,9 Thứ 2 B4-605 VL Dệt may 12/09/2022
1582 20221GF6073001 GF6073 Công nghệ và thiết bị dệt thoi 1 13,14 Thứ 4 B3-401 VL Dệt may 12/09/2022
1583 20221GF6071001 GF6071 Công nghệ và thiết bị kéo sợi 1 7,8,9,10 Thứ 4 B4-605 VL Dệt may 12/09/2022
1584 20221AT6018001 AT6018 Kỹ thuật nhiệt ứng dụng 10,11 Thứ 2 B4-605 VL Dệt may 12/09/2022
1585 20221CT6196001 CT6196 Thuốc nhuộm và chất trợ dệt 7,8,9,10 Thứ 5 B4-605 VL Dệt may 12/09/2022
Tiếng Anh May - Thiết kế thời trang cơ
1586 20221FL6150009 FL6150 bản 3 7,8 Thứ 3 B3-401 VL Dệt may 12/09/2022
266
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
1590 20221ME6042001 ME6042 Vẽ kỹ thuật 9,10 Thứ 7 B4-605 VL Dệt may 12/09/2022
267
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
268
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
269
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
270
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
271
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
272
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
273
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
274
THỜI KHÓA BIỀU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
K14, K15, K16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
275
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
276
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
277
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
278
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
279
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
280
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
281
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
282
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
283
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
284
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
285
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
286
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
287
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
288
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
289
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
290
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
291
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
292
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
293
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
294
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
295
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
296
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
297
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
298
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
299
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
300
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
301
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
302
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
303
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
304
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
305
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
306
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
307
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
308
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
309
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
310
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
311
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
312
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
313
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
314
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
315
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
316
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
317
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
318
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
319
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
320
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
321
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
322
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
323
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
324
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
325
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
326
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
HP kết hợp 15
online, 30 offline;
2 tiết/1 buổi, 1 14
buổi /1 tuần
327
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
HP kết hợp 15
online, 30 offline;
2 tiết/1 buổi, 1 14
buổi /1 tuần
HP kết hợp 15
online, 30 offline;
2 tiết/1 buổi, 1 14
buổi /1 tuần
HP kết hợp 15
online, 30 offline;
2 tiết/1 buổi, 1 14
buổi /1 tuần
HP kết hợp 15
online, 30 offline;
2 tiết/1 buổi, 1 14
buổi /1 tuần
HP kết hợp
14
HP kết hợp
14
328
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
329
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
330
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
331
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
332
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
333
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
334
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
335
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
336
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
337
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
338
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
339
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
340
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
341
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
342
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
343
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
344
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
345
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
346
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
347
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
348
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
349
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
350
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
351
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
352
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
353
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
354
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
355
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
356
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
357
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
358
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
359
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
360
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
361
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
362
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
363
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
364
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
365
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
366
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
367
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
368
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
369
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
370
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
371
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
Lớp học bằng TA
15
(HP kết hợp)
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
372
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
373
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
374
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
376
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
377
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
378
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
379
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
380
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
381
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
382
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
383
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
384
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
385
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
386
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
387
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
388
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
389
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
Thực tập trong 2
15
tuần (19/12/2022)
15
15
15
15
15
390
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
Thực tập trong 2
15
tuần (19/12/2022)
15
15
15
15
15
15
391
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
392
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
393
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
394
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
395
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
396
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
397
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
398
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
399
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
400
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
401
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
402
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
403
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
404
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
405
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
406
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
407
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
408
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
409
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
410
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
411
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
412
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
413
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
415
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
416
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
417
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
418
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
419
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
420
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
421
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
422
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
423
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
424
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
425
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
426
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
427
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
428
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
429
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
430
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
431
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
432
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
433
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
434
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
435
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
436
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
437
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
438
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
439
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
440
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
441
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
442
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
443
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
Thực tập trong 4
15
tuần (12/09/2022)
15
15
444
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
445
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
446
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
447
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
448
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
449
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
450
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
451
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
452
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
453
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
454
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
455
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
456
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
457
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
16
SV đăbg ký học (Lớp họ
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
458
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
459
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
16
SV đăbg ký học (Lớp họ
460
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
16
SV đăbg ký học (Lớp họ
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
461
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
462
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
463
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
464
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
465
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
466
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
467
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
468
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
469
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
470
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
471
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
472
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
473
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
474
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
475
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
476
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
477
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
478
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
479
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
480
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
481
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
482
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
483
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
484
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
485
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
486
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
487
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
488
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
489
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
490
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
491
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
492
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
493
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
494
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
495
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
496
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
497
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
498
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
499
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
500
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
501
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
502
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
503
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
504
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
505
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
506
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
507
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
508
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
509
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
510
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
511
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
512
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
513
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
514
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
515
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
516
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
517
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
518
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
519
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
520
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
521
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
522
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
523
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
524
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
525
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
526
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
527
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
528
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
529
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
530
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
531
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
532
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
533
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
534
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
535
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
536
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
537
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
538
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
539
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
540
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
541
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
542
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
543
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
544
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
545
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
546
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
547
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
548
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
549
HỜI KHÓA BIỀU
Ỳ 1 NĂM HỌC 2022-2023
16 - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
SV đăng ký học 16
550