You are on page 1of 9

KHOA NGỮ VĂN TRUNG QUỐC

HỌC KỲ 1
NĂM 1, K2023

Khóa học Năm


ưu tiên
Học kỳ Khóa học đk trước TT Mã LHP Mã môn học

‘2023 2023 1 NVT001

2023, 2022, 2021, 2020, 2019, 2018 2023 2 NVT056.1 (D1)

2023, 2022, 2021, 2020, 2019, 2018 2023 1 3 NVT081


I, 2023-2024

2023, 2022, 2021, 2020, 2019, 2018 2023 4 NVT077

2023, 2022, 2021, 2020, 2019, 2018 2023 5 NVT084

2023, 2022 2023 NVT074


6

NĂM 2, K2022
SV HỌC ĐẠI CƯƠNG CT2, CT7

Học kỳ Khóa học Khóa học Năm TT Mã LHP Mã môn học


ưu tiên
đk trước

‘2022 2022 7 NVT015

2022
2022, 2021, 2020, 2019, 2018,2017 8 NVT072

2022,2021, 2020, 2019, 2018,2017 2022 9 NVT022

I, 2023-2024 2
2022,2021, 2020, 2019, 2018,2017 2022 9 NVT022

I, 2023-2024 2
2022,2021, 2020, 2019, 2018,2017 2022 10 NVT058.1 (D1)

2022,2021, 2020, 2019, 2018, 2017 2022 11 NVT064

2022,2021, 2020, 2019, 2018, 2017 2022 12 NVT068 (D1)

NĂM 3, K2021

Khóa học Năm


ưu tiên
Học kỳ Khóa học đk trước TT Mã LHP Mã môn học

2021, 2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2021 13 NVT034.1

NVT026
2021, 2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2021 14
2021, 2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2021 NVT033
15
3
2021 NVT002
2021 16
2021 NVT016
2021, 2020 17

NVT017
2021,2020, 2019, 2018, 2017 2021
18
NVT009
I, 2023-2024 2021 2021 19

NĂM 4, K2020

Khóa học Khóa học Năm TT Mã LHP Mã môn học


ưu tiên
Học kỳ đk trước
2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2020 NVT013
20
2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2020 NVT022
21
2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2020 NVT024
22

2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2020 NVT025


23
I, 2023-2024 4
2020 NVT042
2020, 2019, 2018, 2017, 2016 24
NVT047
2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2020
25
2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2020 26 NVT048
2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2020 NVT046
27
2021, 2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2021, 2020, 2019, 201 28 NVT041.2
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
HỆ CHUẨN

Tên HP Số TC Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng

1 43
2 43
Chỉnh âm 2 30
3 43
4 43
1 40
2 40
Dịch sơ cấp 1 D1 3 60
3 40

4 40
1 40
2 40
Nghe sơ cấp 1 D1 3 60
3 40
4 40
1 40
40
2
Khẩu ngữ sơ cấp 1 D1 2 60 40
3 40
4 40
1 40
2 40
Ngữ pháp sơ cấp 2 D1 3 75
3 40
4 40
1 90
Định vị ngành học 1 30
2 90

Tên HP Số TC Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng

1 55 Ba 1-5
Hán tự 2 2 30 2 55 Năm 1-5
3 55 Hai 6-9
1 43 Bảy 1-5
2 43 Sáu 6-9
Đọc hiểu 1 2 45
3 43 Sáu 6-9
4 43 Tư 1-5
1 43 Năm 1-5
Khẩu ngữ trung cấp 1 1 30 sau khi Nghe TC1 KT
2 43 Ba 6-9
Khẩu ngữ trung cấp 1 1 30 sau khi Nghe TC1 KT
3 43 Bảy 1-5
4 43 Sáu 1-5
Sáu 1-5 dạy sau
1 45
Sáu 1-5 dạy trước
Dịch trung cấp 1 D1 2 60 2 45 Năm 1-5
3 45 Tư 6-9
4 45 Bảy 1-5
1 48 Tư 1-5
2 48 Tư 1-5
Ngữ pháp trung cấp 1 D1 3 75 Ba 1-5 dạy trước
3 48
Ba 1-5 dạy sau
4 48 Ba 1-5
1 43 Năm 1-5
2 43 Ba 6-9
Nghe trung cấp 1 D1 1 30
3 43 Bảy 1-5
4 43 Sáu 1-5

Tên HP Số TC Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng

1 40 Ba 6-9
2 40 Tư 6-9
Ngữ pháp cao cấp 3 60
3 40 Năm 2-5
4 40 Năm 1-5
1 47 Tư 6-9
Kỹ năng viết 1 2 45 2 47 Sáu 6-9
3 47 Sáu 1-5
1 50 Hai 6-9
Ngữ âm 2 45
2 50 Ba 6-9
1 74 Sáu 1-5
Đất nước học 2 45
2 74 Ba 1-5
1 60 Năm 6-9
Khái lược lịch sử TQ 3 45
1 60 Hai 6-9
1 35 Bảy 1-5
2 35 Năm 1-5
Khẩu ngữ cao cấp 1 2 45
3 35 Tư 1-5
4 35 Bảy 6-9
1 55 Tư 1-5
Đọc báo Trung Quốc 2 45
2 55 Sáu 6-9

Tên HP Số TC Số Tiết Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Phòng

1 30 Hai 1-5
Giáo học pháp 2 45
2 30 Năm 1-5
1 35 Năm 6-9
Khẩu ngữ cao cấp 2 2 45
2 35 Ba 1-5
60 1 50 Tư 6-9
Kỹ năng biên dịch 3
60 2 50 Tư 1-5
1 40 Tư 1-5
Kỹ năng phiên dịch 3 60 2 40 Sáu 1-5
3 40 Sáu 6-9
1 63 Sáu 2-5
Tiếng Hán du lịch – khách sạn 3 60
2 63 Sáu 6-9
Ba 6-9 dạy trước
1 74
Ba 6-9
Văn tự - Từ vựng 3 60
Ba 6-9
2 74
Ba 6-9 dạy trước
Văn học Trung Quốc 2 45 1 100 Hai 6-9
1 35 Ba 1-5
Nghe nhìn 2 45
2 35 Hai 1-5
Thực tập chuyên ngành 3 90 1 200
Tỷ lệ điểm
GK
(không
Tên CBGD quá 50%) Ghi chú
TS. Trương Phan Châu Tâm 30%
TS. Trương Phan Châu Tâm 30%
TS.Phạm Đình Tiến 30%
TS.Phạm Đình Tiến 30%
TS. Khưu Chí Minh 30%
ThS. Huỳnh Nguyễn Thùy Trang 30%
TS. Cái Thi Thủy 30% 30 tiết
TS. Phùng Nguyễn Trí Thông 30% 30 tiết
TS. Vũ Thị Hương Trà 30%
ThS. Võ Ngọc Tuấn Kiệt 30%
ThS. Võ Ngọc Tuấn Kiệt 30%
TS. Bùi Hồng Hạnh 30%
TS. Bùi Hồng Hạnh 30%
TS. Hoàng Tố Nguyên 30%
TS. Hoàng Tố Nguyên 30% 30 tiết
TS. Phùng Nguyễn Trí Thông 30% 30 tiết
ThS. Phan Nguyễn Kiến Nam 30%
ThS. Huỳnh Nguyễn Thùy Trang 30%
TS.Vũ Kim Anh 30%
TS. Bùi Thị Hạnh Quyên 30%
TS. Lê Minh Thanh 30%
TS. Lê Minh Thanh 30%
PGS.TS. Nguyễn Đình Phức 30%
PGS.TS. Nguyễn Đình Phức 30%

Tỷ lệ điểm
Tên CBGD GK Ghi chú
(không
quá 50%)
TS.Trần Anh Tuấn 30%
TS.Trần Anh Tuấn 30%
TS.Trần Anh Tuấn 30%
TS. Bùi Hồng Hạnh 30%
TS. Vũ Thị Hương Trà 30%
TS. Phan Thị Hà 30%
TS. Vũ Thị Hương Trà 30%
TS. Phùng Nguyễn Trí Thông 30%
ThS. Nguyễn Thị Thanh Hương 30%
TS. Vũ Kim Anh 30%
ThS. Nguyễn Thị Thanh Hương 30%
TS. Phan Thị Hà 30% 30 tiết
TS. Hoàng Tố Nguyên 30% 30 tiết
TS. Tống Thị Quỳnh Hoa 30%
TS. Phan Thị Hà 30%
TS. Diệc Thế An 30%
TS. Diệc Thế An 30%
TS. Khưu Chí Minh 30%
TS. Tống Thị Quỳnh Hoa 30% 45 tiết
TS. Vũ Kim Anh 30% 30 tiết
ThS. GVC. Nguyễn Thị Thu Hằng 30%
ThS. Nguyễn Minh Thúy 30%
ThS. Nguyễn Thị Thanh Hương 30%
TS. Vũ Kim Anh 30%
ThS. Nguyễn Thị Thanh Hương 30%

Tỷ lệ điểm
GK
(không
Tên CBGD quá 50%) Ghi chú
ThS. GVC. Nguyễn Thị Thu Hằng 30%
ThS. Hàn Hồng Diệp 30%
TS. Dương Thị Trinh 30%
ThS. GVC. Nguyễn Thị Thu Hằng 30%
TS. Trương Phan Châu Tâm 30%
TS. Trương Phan Châu Tâm 30%
ThS. Phan Nguyễn Kiến Nam 30%
TS. Dương Thị Trinh 30%
TS. Dương Thị Trinh 30%
ThS.Võ Ngọc Tuấn Kiệt 30%
TS. Cái Thi Thuỷ 30%
TS. Cái Thi Thủy 30%
TS. Cái Thi Thủy 30%
TS. Dương Thị Trinh 30%
ThS. Tăng Hồng Ngữ 30%
TS. Hồ Đắc Quốc Anh 30%
ThS. Tăng Hồng Ngữ 30%
TS.Nguyễn Vũ Quỳnh Phương 30%
TS.Nguyễn Vũ Quỳnh Phương 30%

Tỷ lệ điểm
Tên CBGD GK
(không
quá 50%) Ghi chú
TS. Bùi Thị Hạnh Quyên 30%
TS. Bùi Thị Hạnh Quyên 30%
TS.Nguyễn Vũ Quỳnh Phương 30%
TS.Nguyễn Vũ Quỳnh Phương 30%
PGS.TS. Nguyễn Đình Phức 30%
PGS.TS. Nguyễn Đình Phức 30%
TS. Trần Trương Huỳnh Lê 30%
TS. Trần Trương Huỳnh Lê 30%
TS. Trần Trương Huỳnh Lê 30%
TS.Trương Gia Quyền 30%
TS.Trương Gia Quyền 30%
ThS. Hàn Hồng Diệp 30% 30 tiết
TS.Trương Gia Quyền 30% 30 tiết
ThS. Hàn Hồng Diệp 30% 30 tiết
TS.Trương Gia Quyền 30% 30 tiết
PGS.TS. Nguyễn Đình Phức 30%
ThS. Nguyễn Minh Thúy 30%
ThS. Nguyễn Minh Thúy 30%
TS. Dương Thị Trinh 0%

You might also like