Professional Documents
Culture Documents
Học Kỳ 1 NĂM 1, K2023
Học Kỳ 1 NĂM 1, K2023
HỌC KỲ 1
NĂM 1, K2023
NĂM 2, K2022
SV HỌC ĐẠI CƯƠNG CT2, CT7
2022
2022, 2021, 2020, 2019, 2018,2017 8 NVT072
I, 2023-2024 2
2022,2021, 2020, 2019, 2018,2017 2022 9 NVT022
I, 2023-2024 2
2022,2021, 2020, 2019, 2018,2017 2022 10 NVT058.1 (D1)
NĂM 3, K2021
NVT026
2021, 2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2021 14
2021, 2020, 2019, 2018, 2017, 2016 2021 NVT033
15
3
2021 NVT002
2021 16
2021 NVT016
2021, 2020 17
NVT017
2021,2020, 2019, 2018, 2017 2021
18
NVT009
I, 2023-2024 2021 2021 19
NĂM 4, K2020
1 43
2 43
Chỉnh âm 2 30
3 43
4 43
1 40
2 40
Dịch sơ cấp 1 D1 3 60
3 40
4 40
1 40
2 40
Nghe sơ cấp 1 D1 3 60
3 40
4 40
1 40
40
2
Khẩu ngữ sơ cấp 1 D1 2 60 40
3 40
4 40
1 40
2 40
Ngữ pháp sơ cấp 2 D1 3 75
3 40
4 40
1 90
Định vị ngành học 1 30
2 90
1 55 Ba 1-5
Hán tự 2 2 30 2 55 Năm 1-5
3 55 Hai 6-9
1 43 Bảy 1-5
2 43 Sáu 6-9
Đọc hiểu 1 2 45
3 43 Sáu 6-9
4 43 Tư 1-5
1 43 Năm 1-5
Khẩu ngữ trung cấp 1 1 30 sau khi Nghe TC1 KT
2 43 Ba 6-9
Khẩu ngữ trung cấp 1 1 30 sau khi Nghe TC1 KT
3 43 Bảy 1-5
4 43 Sáu 1-5
Sáu 1-5 dạy sau
1 45
Sáu 1-5 dạy trước
Dịch trung cấp 1 D1 2 60 2 45 Năm 1-5
3 45 Tư 6-9
4 45 Bảy 1-5
1 48 Tư 1-5
2 48 Tư 1-5
Ngữ pháp trung cấp 1 D1 3 75 Ba 1-5 dạy trước
3 48
Ba 1-5 dạy sau
4 48 Ba 1-5
1 43 Năm 1-5
2 43 Ba 6-9
Nghe trung cấp 1 D1 1 30
3 43 Bảy 1-5
4 43 Sáu 1-5
1 40 Ba 6-9
2 40 Tư 6-9
Ngữ pháp cao cấp 3 60
3 40 Năm 2-5
4 40 Năm 1-5
1 47 Tư 6-9
Kỹ năng viết 1 2 45 2 47 Sáu 6-9
3 47 Sáu 1-5
1 50 Hai 6-9
Ngữ âm 2 45
2 50 Ba 6-9
1 74 Sáu 1-5
Đất nước học 2 45
2 74 Ba 1-5
1 60 Năm 6-9
Khái lược lịch sử TQ 3 45
1 60 Hai 6-9
1 35 Bảy 1-5
2 35 Năm 1-5
Khẩu ngữ cao cấp 1 2 45
3 35 Tư 1-5
4 35 Bảy 6-9
1 55 Tư 1-5
Đọc báo Trung Quốc 2 45
2 55 Sáu 6-9
1 30 Hai 1-5
Giáo học pháp 2 45
2 30 Năm 1-5
1 35 Năm 6-9
Khẩu ngữ cao cấp 2 2 45
2 35 Ba 1-5
60 1 50 Tư 6-9
Kỹ năng biên dịch 3
60 2 50 Tư 1-5
1 40 Tư 1-5
Kỹ năng phiên dịch 3 60 2 40 Sáu 1-5
3 40 Sáu 6-9
1 63 Sáu 2-5
Tiếng Hán du lịch – khách sạn 3 60
2 63 Sáu 6-9
Ba 6-9 dạy trước
1 74
Ba 6-9
Văn tự - Từ vựng 3 60
Ba 6-9
2 74
Ba 6-9 dạy trước
Văn học Trung Quốc 2 45 1 100 Hai 6-9
1 35 Ba 1-5
Nghe nhìn 2 45
2 35 Hai 1-5
Thực tập chuyên ngành 3 90 1 200
Tỷ lệ điểm
GK
(không
Tên CBGD quá 50%) Ghi chú
TS. Trương Phan Châu Tâm 30%
TS. Trương Phan Châu Tâm 30%
TS.Phạm Đình Tiến 30%
TS.Phạm Đình Tiến 30%
TS. Khưu Chí Minh 30%
ThS. Huỳnh Nguyễn Thùy Trang 30%
TS. Cái Thi Thủy 30% 30 tiết
TS. Phùng Nguyễn Trí Thông 30% 30 tiết
TS. Vũ Thị Hương Trà 30%
ThS. Võ Ngọc Tuấn Kiệt 30%
ThS. Võ Ngọc Tuấn Kiệt 30%
TS. Bùi Hồng Hạnh 30%
TS. Bùi Hồng Hạnh 30%
TS. Hoàng Tố Nguyên 30%
TS. Hoàng Tố Nguyên 30% 30 tiết
TS. Phùng Nguyễn Trí Thông 30% 30 tiết
ThS. Phan Nguyễn Kiến Nam 30%
ThS. Huỳnh Nguyễn Thùy Trang 30%
TS.Vũ Kim Anh 30%
TS. Bùi Thị Hạnh Quyên 30%
TS. Lê Minh Thanh 30%
TS. Lê Minh Thanh 30%
PGS.TS. Nguyễn Đình Phức 30%
PGS.TS. Nguyễn Đình Phức 30%
Tỷ lệ điểm
Tên CBGD GK Ghi chú
(không
quá 50%)
TS.Trần Anh Tuấn 30%
TS.Trần Anh Tuấn 30%
TS.Trần Anh Tuấn 30%
TS. Bùi Hồng Hạnh 30%
TS. Vũ Thị Hương Trà 30%
TS. Phan Thị Hà 30%
TS. Vũ Thị Hương Trà 30%
TS. Phùng Nguyễn Trí Thông 30%
ThS. Nguyễn Thị Thanh Hương 30%
TS. Vũ Kim Anh 30%
ThS. Nguyễn Thị Thanh Hương 30%
TS. Phan Thị Hà 30% 30 tiết
TS. Hoàng Tố Nguyên 30% 30 tiết
TS. Tống Thị Quỳnh Hoa 30%
TS. Phan Thị Hà 30%
TS. Diệc Thế An 30%
TS. Diệc Thế An 30%
TS. Khưu Chí Minh 30%
TS. Tống Thị Quỳnh Hoa 30% 45 tiết
TS. Vũ Kim Anh 30% 30 tiết
ThS. GVC. Nguyễn Thị Thu Hằng 30%
ThS. Nguyễn Minh Thúy 30%
ThS. Nguyễn Thị Thanh Hương 30%
TS. Vũ Kim Anh 30%
ThS. Nguyễn Thị Thanh Hương 30%
Tỷ lệ điểm
GK
(không
Tên CBGD quá 50%) Ghi chú
ThS. GVC. Nguyễn Thị Thu Hằng 30%
ThS. Hàn Hồng Diệp 30%
TS. Dương Thị Trinh 30%
ThS. GVC. Nguyễn Thị Thu Hằng 30%
TS. Trương Phan Châu Tâm 30%
TS. Trương Phan Châu Tâm 30%
ThS. Phan Nguyễn Kiến Nam 30%
TS. Dương Thị Trinh 30%
TS. Dương Thị Trinh 30%
ThS.Võ Ngọc Tuấn Kiệt 30%
TS. Cái Thi Thuỷ 30%
TS. Cái Thi Thủy 30%
TS. Cái Thi Thủy 30%
TS. Dương Thị Trinh 30%
ThS. Tăng Hồng Ngữ 30%
TS. Hồ Đắc Quốc Anh 30%
ThS. Tăng Hồng Ngữ 30%
TS.Nguyễn Vũ Quỳnh Phương 30%
TS.Nguyễn Vũ Quỳnh Phương 30%
Tỷ lệ điểm
Tên CBGD GK
(không
quá 50%) Ghi chú
TS. Bùi Thị Hạnh Quyên 30%
TS. Bùi Thị Hạnh Quyên 30%
TS.Nguyễn Vũ Quỳnh Phương 30%
TS.Nguyễn Vũ Quỳnh Phương 30%
PGS.TS. Nguyễn Đình Phức 30%
PGS.TS. Nguyễn Đình Phức 30%
TS. Trần Trương Huỳnh Lê 30%
TS. Trần Trương Huỳnh Lê 30%
TS. Trần Trương Huỳnh Lê 30%
TS.Trương Gia Quyền 30%
TS.Trương Gia Quyền 30%
ThS. Hàn Hồng Diệp 30% 30 tiết
TS.Trương Gia Quyền 30% 30 tiết
ThS. Hàn Hồng Diệp 30% 30 tiết
TS.Trương Gia Quyền 30% 30 tiết
PGS.TS. Nguyễn Đình Phức 30%
ThS. Nguyễn Minh Thúy 30%
ThS. Nguyễn Minh Thúy 30%
TS. Dương Thị Trinh 0%