You are on page 1of 5

2/12/23, 4:39 PM Phòng Đào tạo | Academic Affairs Office

Kết quả học tập

Các điểm đặc biệt: CT = Cấm thi, VT = Vắng thi, CH = Chưa có điểm, RT = Rút môn học, KD = Không đạt, VP = Vắng
thi có phép, DT = Điểm đạt, HT = Hoãn thi, MT = Điểm miễn.
Điểm hệ 4 áp dụng từ khóa 2021.

Tính lại điểm trung bình

Môn học được chuyển điểm

Mã môn học Tên môn học Tín chỉ Điểm số Điểm chữ Cập nhật

AS2001 Cơ học ứng dụng 3 MT -- 19/12/2022 09:33

CH1003 Hóa đại cương 3 MT -- 19/12/2022 09:33

CO1003 Nhập môn về lập trình 3 MT -- 19/12/2022 09:33

CO1005 Nhập môn điện toán 3 MT -- 19/12/2022 09:33

CO2001 Kỹ năng chuyên nghiệp 3 MT -- 19/12/2022 09:33


cho kỹ sư

LA1003 Anh văn 1 2 10 A+ 19/12/2022 09:33

LA1005 Anh văn 2 2 10 A+ 19/12/2022 09:33

LA1007 Anh văn 3 2 10 A+ 19/12/2022 09:33

LA1009 Anh văn 4 2 8.0 B+ 19/12/2022 09:33

ME2019 Môi trường và con người 3 MT -- 19/12/2022 09:33

MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 MT -- 19/12/2022 09:33

MT1003 Giải tích 1 4 MT -- 19/12/2022 09:33

MT1005 Giải tích 2 4 MT -- 19/12/2022 09:33

MT1007 Đại số tuyến tính 3 MT -- 19/12/2022 09:33

PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 MT -- 19/12/2022 09:33

PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 MT -- 19/12/2022 09:33

Số TCTL chung: 58

https://mybk.hcmut.edu.vn/app/sinh-vien/ket-qua-hoc-tap/bang-diem-hoc-ky 1/5
2/12/23, 4:39 PM Phòng Đào tạo | Academic Affairs Office

Môn học được chuyển điểm

Mã môn học Tên môn học Tín chỉ Điểm số Điểm chữ Cập nhật

PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 MT -- 19/12/2022 09:33

PH1003 Vật lý 1 4 MT -- 19/12/2022 09:33

PH1005 Vật lý 2 4 MT -- 19/12/2022 09:33

PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 MT -- 19/12/2022 09:33

SP1003 Những nguyên lý cơ bản 5 MT -- 19/12/2022 09:33


của chủ nghĩa Mác-Lênin

SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 MT -- 19/12/2022 09:33

SP1007 Pháp luật Việt Nam đại 2 MT -- 19/12/2022 09:33


cương

SP1009 Đường lối cách mạng của 3 MT -- 19/12/2022 09:33


Đảng Cộng sản Việt Nam

Số TCTL chung: 58

Năm học 2020-2021 - Học kỳ 1

Mã môn học Tên môn học Tín chỉ Điểm số Điểm chữ Cập nhật

CO1007 Cấu trúc rời rạc cho khoa 4 9.5 A+ 21/10/2022 10:40
học máy tính

CO1009 Hệ thống số 4 9.0 A 21/10/2022 10:40

CO1011 Kỹ thuật lập trình 4 10 A+ 21/10/2022 10:40

CO1027 Kỹ thuật lập trình 3 0.0 F 21/10/2022 10:40

CO2017 Hệ điều hành 3 7.5 B 21/10/2022 10:40

IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 8.0 B+ 21/10/2022 10:40

Số tín chỉ đạt/đăng ký học kỳ: 18/21 - Số TCTL ĐTBHK: 7.6 ĐTBTL chung: 8.9
chung: 76

https://mybk.hcmut.edu.vn/app/sinh-vien/ket-qua-hoc-tap/bang-diem-hoc-ky 2/5
2/12/23, 4:39 PM Phòng Đào tạo | Academic Affairs Office

Năm học 2020-2021 - Học kỳ 2

Mã môn học Tên môn học Tín chỉ Điểm số Điểm chữ Cập nhật

CO2003 Cấu trúc dữ liệu và giải 4 6.0 C 21/10/2022 10:41


thuật

CO2005 Lập trình hướng đối tượng 4 9.0 A 21/10/2022 10:41

CO2007 Kiến trúc máy tính 4 8.0 B+ 21/10/2022 10:41

CO2013 Hệ cơ sở dữ liệu 4 8.0 B+ 21/10/2022 10:41

CO3001 Công nghệ phần mềm 3 8.5 A 21/10/2022 10:41

CO3055 Thực tập công nghệ phần 2 9.0 A 21/10/2022 10:41


mềm

Số tín chỉ đạt/đăng ký học kỳ: 21/21 - Số TCTL ĐTBHK: 8.0 ĐTBTL chung: 8.4
chung: 97

Năm học 2020-2021 - Học kỳ 3

Mã môn học Tên môn học Tín chỉ Điểm số Điểm chữ Cập nhật

MT2001 Xác suất và thống kê 3 7.5 B 21/10/2022 10:42

Số tín chỉ đạt/đăng ký học kỳ: 3/3 - Số TCTL ĐTBHK: 7.5 ĐTBTL chung: 8.3
chung: 100

Năm học 2021-2022 - Học kỳ 1

Mã môn học Tên môn học Tín chỉ Điểm số Điểm chữ Cập nhật

CO2011 Mô hình hóa toán học 3 6.5 C+ 21/10/2022 10:43

CO2043 Đồ án lập trình nâng cao 1 VT -- 21/10/2022 10:43

CO3003 Mạng máy tính 4 9.0 A 21/10/2022 10:43

CO3025 Phân tích và thiết kế hệ 4 6.0 C 21/10/2022 10:43


thống

CO3031 Phân tích và thiết kế giải 3 8.5 A 21/10/2022 10:43


thuật

Số tín chỉ đạt/đăng ký học kỳ: 17/20 - Số TCTL ĐTBHK: 6.5 ĐTBTL chung: 8.1
chung: 117

https://mybk.hcmut.edu.vn/app/sinh-vien/ket-qua-hoc-tap/bang-diem-hoc-ky 3/5
2/12/23, 4:39 PM Phòng Đào tạo | Academic Affairs Office

Năm học 2021-2022 - Học kỳ 1

Mã môn học Tên môn học Tín chỉ Điểm số Điểm chữ Cập nhật

CO3049 Lập trình web 3 8.0 B+ 21/10/2022 10:43

CO3087 Thực tập đồ án đa ngành 2 0.0 F 21/10/2022 10:43

Số tín chỉ đạt/đăng ký học kỳ: 17/20 - Số TCTL ĐTBHK: 6.5 ĐTBTL chung: 8.1
chung: 117

Năm học 2021-2022 - Học kỳ 2

Mã môn học Tên môn học Tín chỉ Điểm số Điểm chữ Cập nhật

CO3005 Nguyên lý ngôn ngữ lập 4 2.5 F 04/10/2022 13:52


trình

CO3061 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 6.7 C+ 04/10/2022 13:52

CO3069 Mật mã và an ninh mạng 3 6.6 C+ 04/10/2022 13:52

CO3087 Thực tập đồ án đa ngành 2 6.5 C+ 04/10/2022 13:52

Số tín chỉ đạt/đăng ký học kỳ: 8/12 - Số TCTL ĐTBHK: 5.2 ĐTBTL chung: 7.9
chung: 125

Năm học 2021-2022 - Học kỳ 3

Mã môn học Tên môn học Tín chỉ Điểm số Điểm chữ Cập nhật

CO3005 Nguyên lý ngôn ngữ lập 4 5.8 C 05/12/2022 08:29


trình

MT1009 Phương pháp tính 3 0.8 F 04/10/2022 13:52

Số tín chỉ đạt/đăng ký học kỳ: 4/7 - Số TCTL ĐTBHK: 3.7 ĐTBTL chung: 7.8
chung: 129

Năm học 2022-2023 - Học kỳ 1

Mã môn học Tên môn học Tín chỉ Điểm số Điểm chữ Cập nhật

CO3015 Kiểm tra phần mềm 3 6.3 C 07/02/2023 17:28

Số tín chỉ đạt/đăng ký học kỳ: 5/11 - Số TCTL ĐTBHK: 4.7 ĐTBTL chung: 7.7
chung: 134

https://mybk.hcmut.edu.vn/app/sinh-vien/ket-qua-hoc-tap/bang-diem-hoc-ky 4/5
2/12/23, 4:39 PM Phòng Đào tạo | Academic Affairs Office

Năm học 2022-2023 - Học kỳ 1

Mã môn học Tên môn học Tín chỉ Điểm số Điểm chữ Cập nhật

CO3059 Đồ họa máy tính 3 0.0 F 06/01/2023 15:28

CO3315 Thực tập ngoài trường 2 9.5 A+ 07/02/2023 17:28

MT1009 Phương pháp tính 3 4.7 D 16/01/2023 14:26

Số tín chỉ đạt/đăng ký học kỳ: 5/11 - Số TCTL ĐTBHK: 4.7 ĐTBTL chung: 7.7
chung: 134

Copyright © 2023 Academic Affairs Office (http://www.aao.hcmut.edu.vn/). All rights reserved.

https://mybk.hcmut.edu.vn/app/sinh-vien/ket-qua-hoc-tap/bang-diem-hoc-ky 5/5

You might also like