You are on page 1of 59

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO KHÓA 2023 VÀ MÔN CHUNG ĐHCQ MỞ TRONG H

CƠ SỞ LINH TRUNG
Lưu ý chung:
+ Trường sẽ đăng ký học phần cho sinh viên K2023 các học phần bắt buộc. Sinh viên đăng ký các học phần: Anh văn, Tin h
Thể dục và các môn tự chọn khác theo lịch đăng ký học phần của Trường.
+ Sinh viên đạt chuẩn ngoại ngữ đầu ra theo quy định hiện hành thì không đăng ký học các học phần Anh văn.

nh hk khóa manganh tennganh mamh tenmh loaihp


Tư tưởng Hồ Chí
23-24 2 2020 D480201 Công nghệ thông tin BAA00003 Minh BB
Chủ nghĩa xã hội
23-24 2 2021 D480201 Công nghệ thông tin BAA00103 khoa học BB
Chủ nghĩa xã hội
23-24 2 2021 7480107 Trí tuệ nhân tạo BAA00103 khoa học BB
Công nghệ kỹ thuật
23-24 2 2022 D510406 môi trường ADD00034 Anh văn 4 Bổ trợ
Kinh tế chính trị
23-24 2 2022 D420201 Công nghệ sinh học BAA00102 Mác - Lênin BB
Chủ nghĩa xã hội
23-24 2 2022 D420201 Công nghệ sinh học BAA00103 khoa học BB

23-24 2 2022 D420201 Công nghệ sinh học ADD00034 Anh văn 4 Bổ trợ
Triết học Mác -
23-24 2 2022 D480201 Công nghệ thông tin BAA00101 Lênin BB

23-24 2 2022 D480201 Công nghệ thông tin ADD00034 Anh văn 4 Bổ trợ

23-24 2 2022 D480201 Công nghệ thông tin BAA00005 Kinh tế đại cương TC2

23-24 2 2022 D480201 Công nghệ thông tin BAA00006 Tâm lý đại cương TC2
Phương pháp luận
23-24 2 2022 D480201 Công nghệ thông tin BAA00007 sáng tạo TC2

23-24 2 2022 7510402 Công nghệ vật liệu ADD00034 Anh văn 4 Bổ trợ
Công nghệ vật lý điện
23-24 2 2022 7440107 tử và tin học ADD00034 Anh văn 4 Bổ trợ

23-24 2 2022 D440201 Địa chất học ADD00034 Anh văn 4 Bổ trợ

23-24 2 2022 D440228 Hải dương học ADD00034 Anh văn 4 Bổ trợ

23-24 2 2022 D440112 Hóa học ADD00034 Anh văn 4 Bổ trợ


Tư tưởng Hồ Chí
23-24 2 2022 7460108 Khoa học dữ liệu BAA00003 Minh BB

23-24 2 2022 7460108 Khoa học dữ liệu ADD00034 Anh văn 4 Bổ trợ

23-24 2 2022 D440301 Khoa học môi trường ADD00034 Anh văn 4 Bổ trợ

23-24 2 2022 D430122 Khoa học vật liệu ADD00034 Anh văn 4 Bổ trợ
23-24 2 2022 7520501 Kỹ thuật địa chất ADD00034 Anh văn 4 Bổ trợ
Kỹ thuật điện tử - viễn
23-24 2 2022 7520207 thông ADD00034 Anh văn 4 Bổ trợ

23-24 2 2022 D520402 Kỹ thuật hạt nhân ADD00034 Anh văn 4 Bổ trợ
Quản lý tài nguyên và
23-24 2 2022 7850101 môi trường ADD00034 Anh văn 4 Bổ trợ
Kinh tế chính trị
23-24 2 2022 D420101 Sinh học BAA00102 Mác - Lênin BB
Chủ nghĩa xã hội
23-24 2 2022 D420101 Sinh học BAA00103 khoa học BB

23-24 2 2022 D420101 Sinh học ADD00034 Anh văn 4 Bổ trợ


Tư tưởng Hồ Chí
23-24 2 2022 D460101 Toán học BAA00003 Minh BB

23-24 2 2022 D460101 Toán học ADD00034 Anh văn 4 Bổ trợ


Triết học Mác -
23-24 2 2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo BAA00101 Lênin BB

23-24 2 2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo ADD00034 Anh văn 4 Bổ trợ

23-24 2 2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo BAA00005 Kinh tế đại cương TC2

23-24 2 2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo BAA00006 Tâm lý đại cương TC2
Phương pháp luận
23-24 2 2022 7480107 Trí tuệ nhân tạo BAA00007 sáng tạo TC2

23-24 2 2022 D440102 Vật lý học ADD00034 Anh văn 4 Bổ trợ

23-24 2 2022 7520403 Vật lý Y khoa ADD00034 Anh văn 4 Bổ trợ


Công nghệ kỹ thuật
23-24 2 2023 D510406 môi trường BAA00022 Thể dục 2 BB
Công nghệ kỹ thuật
23-24 2 2023 D510406 môi trường CHE00001 Hóa đại cương 1 BB
Công nghệ kỹ thuật
23-24 2 2023 D510406 môi trường CSC00003 Tin học cơ sở BB
Công nghệ kỹ thuật Khoa học môi
23-24 2 2023 D510406 môi trường ENV00002 trường BB
Công nghệ kỹ thuật
23-24 2 2023 D510406 môi trường GEO00002 Khoa học Trái đất BB
Công nghệ kỹ thuật
23-24 2 2023 D510406 môi trường MTH00002 Toán cao cấp C BB
Công nghệ kỹ thuật Vật lý đại cương 2
23-24 2 2023 D510406 môi trường PHY00002 (Điện từ - Quang) BB
Công nghệ kỹ thuật
23-24 2 2023 D510406 môi trường ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ
Công nghệ kỹ thuật
23-24 2 2023 D510406 môi trường BAA00005 Kinh tế đại cương TC1
Công nghệ kỹ thuật
23-24 2 2023 D510406 môi trường BAA00006 Tâm lý đại cương TC1
Công nghệ kỹ thuật Phương pháp luận
23-24 2 2023 D510406 môi trường BAA00007 sáng tạo TC1

23-24 2 2023 D420201 Công nghệ sinh học BAA00022 Thể dục 2 BB
23-24 2 2023 D420201 Công nghệ sinh học BIO00002 Sinh đại cương 2 BB
Thực tập Sinh đại
23-24 2 2023 D420201 Công nghệ sinh học BIO00082 cương 2 BB
23-24 2 2023 D420201 Công nghệ sinh học CHE00003 Hóa đại cương 3 BB
Thực hành Hóa đại
23-24 2 2023 D420201 Công nghệ sinh học CHE00082 cương 2 BB
23-24 2 2023 D420201 Công nghệ sinh học MTH00002 Toán cao cấp C BB
23-24 2 2023 D420201 Công nghệ sinh học MTH00040 Xác suất thống kê BB
Vật lý đại cương 2
23-24 2 2023 D420201 Công nghệ sinh học PHY00002 (Điện từ - Quang) BB

23-24 2 2023 D420201 Công nghệ sinh học ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ
23-24 2 2023 D480201 Công nghệ thông tin BAA00004 Pháp luật đại cương BB

23-24 2 2023 D480201 Công nghệ thông tin BAA00022 Thể dục 2 BB

23-24 2 2023 D480201 Công nghệ thông tin CSC10002 Kỹ thuật lập trình BB
23-24 2 2023 D480201 Công nghệ thông tin MTH00004 Vi tích phân 2B BB
23-24 2 2023 D480201 Công nghệ thông tin MTH00030 Đại số tuyến tính BB
Thực hành Vi tích
23-24 2 2023 D480201 Công nghệ thông tin MTH00082 phân 2B BB
Thực hành Đại số
23-24 2 2023 D480201 Công nghệ thông tin MTH00083 tuyến tính BB

23-24 2 2023 D480201 Công nghệ thông tin ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ
23-24 2 2023 D480201 Công nghệ thông tin BIO00001 Sinh đại cương 1 TC6
Thực tập Sinh đại
23-24 2 2023 D480201 Công nghệ thông tin BIO00081 cương 1 TC6
23-24 2 2023 D480201 Công nghệ thông tin CHE00001 Hóa đại cương 1 TC6
Thực hành Hóa đại
23-24 2 2023 D480201 Công nghệ thông tin CHE00081 cương 1 TC6
Vật lý đại cương 1
23-24 2 2023 D480201 Công nghệ thông tin PHY00001 (Cơ - Nhiệt) TC6
Thực hành Vật lý đại
23-24 2 2023 D480201 Công nghệ thông tin PHY00081 cương TC6

23-24 2 2023 7510402 Công nghệ vật liệu BAA00022 Thể dục 2 BB
Triết học Mác -
23-24 2 2023 7510402 Công nghệ vật liệu BAA00101 Lênin BB
Kinh tế chính trị
23-24 2 2023 7510402 Công nghệ vật liệu BAA00102 Mác - Lênin BB
Chủ nghĩa xã hội
23-24 2 2023 7510402 Công nghệ vật liệu BAA00103 khoa học BB

23-24 2 2023 7510402 Công nghệ vật liệu CSC00003 Tin học cơ sở BB
Vật lý đại cương 2
23-24 2 2023 7510402 Công nghệ vật liệu PHY00002 (Điện từ - Quang) BB

23-24 2 2023 7510402 Công nghệ vật liệu ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ

23-24 2 2023 7510402 Công nghệ vật liệu BAA00005 Kinh tế đại cương TC1

23-24 2 2023 7510402 Công nghệ vật liệu BAA00006 Tâm lý đại cương TC1
Phương pháp luận
23-24 2 2023 7510402 Công nghệ vật liệu BAA00007 sáng tạo TC1
Môi trường đại
23-24 2 2023 7510402 Công nghệ vật liệu ENV00001 cương TC2

23-24 2 2023 7510402 Công nghệ vật liệu GEO00002 Khoa học Trái đất TC2
An toàn phòng thí
23-24 2 2023 7510402 Công nghệ vật liệu MST00001 nghiệm TC2
Công nghệ vật lý điện
23-24 2 2023 7440107 tử và tin học BAA00022 Thể dục 2 BB
Công nghệ vật lý điện
23-24 2 2023 7440107 tử và tin học CHE00001 Hóa đại cương 1 BB
Công nghệ vật lý điện
23-24 2 2023 7440107 tử và tin học CSC00003 Tin học cơ sở BB
Công nghệ vật lý điện
23-24 2 2023 7440107 tử và tin học MTH00004 Vi tích phân 2B BB
Công nghệ vật lý điện
23-24 2 2023 7440107 tử và tin học MTH00030 Đại số tuyến tính BB
Công nghệ vật lý điện Vật lý đại cương 2
23-24 2 2023 7440107 tử và tin học PHY00002 (Điện từ - Quang) BB
Công nghệ vật lý điện Thực hành Vật lý đại
23-24 2 2023 7440107 tử và tin học PHY00081 cương BB
Công nghệ vật lý điện
23-24 2 2023 7440107 tử và tin học ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ
23-24 2 2023 D440201 Địa chất học BAA00004 Pháp luật đại cương BB

23-24 2 2023 D440201 Địa chất học BAA00022 Thể dục 2 BB


Chủ nghĩa xã hội
23-24 2 2023 D440201 Địa chất học BAA00103 khoa học BB
Lịch sử Đảng Cộng
23-24 2 2023 D440201 Địa chất học BAA00104 sản Việt Nam BB
Môi trường đại
23-24 2 2023 D440201 Địa chất học ENV00001 cương BB
Tinh thể - khoáng
23-24 2 2023 D440201 Địa chất học GEO10004 vật BB
23-24 2 2023 D440201 Địa chất học MTH00002 Toán cao cấp C BB

23-24 2 2023 D440201 Địa chất học ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ

23-24 2 2023 D440201 Địa chất học BAA00005 Kinh tế đại cương TC1

23-24 2 2023 D440201 Địa chất học BAA00006 Tâm lý đại cương TC1
Phương pháp luận
23-24 2 2023 D440201 Địa chất học BAA00007 sáng tạo TC1
23-24 2 2023 D440201 Địa chất học BIO00001 Sinh đại cương 1 TC2
23-24 2 2023 D440201 Địa chất học BIO00002 Sinh đại cương 2 TC2

23-24 2 2023 D440228 Hải dương học BAA00022 Thể dục 2 BB


Triết học Mác -
23-24 2 2023 D440228 Hải dương học BAA00101 Lênin BB
Kinh tế chính trị
23-24 2 2023 D440228 Hải dương học BAA00102 Mác - Lênin BB
23-24 2 2023 D440228 Hải dương học MTH00004 Vi tích phân 2B BB
23-24 2 2023 D440228 Hải dương học MTH00030 Đại số tuyến tính BB
23-24 2 2023 D440228 Hải dương học OMH10003 Lập trình ứng dụng BB
Vật lý đại cương 2
23-24 2 2023 D440228 Hải dương học PHY00002 (Điện từ - Quang) BB

23-24 2 2023 D440228 Hải dương học ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ
23-24 2 2023 D440228 Hải dương học BIO00001 Sinh đại cương 1 TC2
23-24 2 2023 D440228 Hải dương học BIO00002 Sinh đại cương 2 TC2

23-24 2 2023 D440112 Hóa học BAA00022 Thể dục 2 BB


Triết học Mác -
23-24 2 2023 D440112 Hóa học BAA00101 Lênin BB
Kinh tế chính trị
23-24 2 2023 D440112 Hóa học BAA00102 Mác - Lênin BB
Thực hành Hóa đại
23-24 2 2023 D440112 Hóa học CHE00081 cương 1 BB
Môi trường đại
23-24 2 2023 D440112 Hóa học ENV00001 cương BB
23-24 2 2023 D440112 Hóa học MTH00002 Toán cao cấp C BB
23-24 2 2023 D440112 Hóa học MTH00040 Xác suất thống kê BB
Vật lý đại cương 2
23-24 2 2023 D440112 Hóa học PHY00002 (Điện từ - Quang) BB

23-24 2 2023 D440112 Hóa học ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ


23-24 2 2023 D440112 Hóa học BIO00002 Sinh đại cương 2 TC2
Thực tập Sinh đại
23-24 2 2023 D440112 Hóa học BIO00081 cương 1 TC2
Thực tập Sinh đại
23-24 2 2023 D440112 Hóa học BIO00082 cương 2 TC2
An toàn phòng thí
23-24 2 2023 D440112 Hóa học CHE00011 nghiệm TC2

23-24 2 2023 D440112 Hóa học CHE00012 Tin học cho Hoá học TC2

23-24 2 2023 7460108 Khoa học dữ liệu BAA00022 Thể dục 2 BB


23-24 2 2023 7460108 Khoa học dữ liệu MTH00004 Vi tích phân 2B BB
Trực quan hóa dữ
23-24 2 2023 7460108 Khoa học dữ liệu MTH00018 liệu cơ bản BB
23-24 2 2023 7460108 Khoa học dữ liệu MTH00030 Đại số tuyến tính BB
Thực hành Vi tích
23-24 2 2023 7460108 Khoa học dữ liệu MTH00082 phân 2B BB
Thực hành Đại số
23-24 2 2023 7460108 Khoa học dữ liệu MTH00083 tuyến tính BB
23-24 2 2023 7460108 Khoa học dữ liệu MTH10107 Kỹ thuật lập trình BB

23-24 2 2023 7460108 Khoa học dữ liệu ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ

23-24 2 2023 7460108 Khoa học dữ liệu BAA00005 Kinh tế đại cương TC1

23-24 2 2023 7460108 Khoa học dữ liệu BAA00006 Tâm lý đại cương TC1
Kỹ năng làm việc
23-24 2 2023 7460108 Khoa học dữ liệu BAA00008 nhóm và học tập TC1
Môi trường đại
23-24 2 2023 7460108 Khoa học dữ liệu ENV00001 cương TC2
Con người và môi
23-24 2 2023 7460108 Khoa học dữ liệu ENV00003 trường TC2

23-24 2 2023 7460108 Khoa học dữ liệu GEO00002 Khoa học Trái đất TC2

23-24 2 2023 D440301 Khoa học môi trường BAA00022 Thể dục 2 BB
23-24 2 2023 D440301 Khoa học môi trường CHE00001 Hóa đại cương 1 BB

23-24 2 2023 D440301 Khoa học môi trường CSC00003 Tin học cơ sở BB
Khoa học môi
23-24 2 2023 D440301 Khoa học môi trường ENV00002 trường BB

23-24 2 2023 D440301 Khoa học môi trường GEO00002 Khoa học Trái đất BB
23-24 2 2023 D440301 Khoa học môi trường MTH00002 Toán cao cấp C BB
Vật lý đại cương 2
23-24 2 2023 D440301 Khoa học môi trường PHY00002 (Điện từ - Quang) BB

23-24 2 2023 D440301 Khoa học môi trường ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ

23-24 2 2023 D440301 Khoa học môi trường BAA00005 Kinh tế đại cương TC1

23-24 2 2023 D440301 Khoa học môi trường BAA00006 Tâm lý đại cương TC1
Phương pháp luận
23-24 2 2023 D440301 Khoa học môi trường BAA00007 sáng tạo TC1

23-24 2 2023 D430122 Khoa học vật liệu BAA00022 Thể dục 2 BB
Triết học Mác -
23-24 2 2023 D430122 Khoa học vật liệu BAA00101 Lênin BB
Kinh tế chính trị
23-24 2 2023 D430122 Khoa học vật liệu BAA00102 Mác - Lênin BB
23-24 2 2023 D430122 Khoa học vật liệu BIO00001 Sinh đại cương 1 BB

23-24 2 2023 D430122 Khoa học vật liệu CSC00003 Tin học cơ sở BB
23-24 2 2023 D430122 Khoa học vật liệu MTH00002 Toán cao cấp C BB
Vật lý đại cương 2
23-24 2 2023 D430122 Khoa học vật liệu PHY00002 (Điện từ - Quang) BB
23-24 2 2023 D430122 Khoa học vật liệu ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ

23-24 2 2023 D430122 Khoa học vật liệu BAA00005 Kinh tế đại cương TC1

23-24 2 2023 D430122 Khoa học vật liệu BAA00006 Tâm lý đại cương TC1
Phương pháp luận
23-24 2 2023 D430122 Khoa học vật liệu BAA00007 sáng tạo TC1
Môi trường đại
23-24 2 2023 D430122 Khoa học vật liệu ENV00001 cương TC2

23-24 2 2023 D430122 Khoa học vật liệu GEO00002 Khoa học Trái đất TC2

23-24 2 2023 7520501 Kỹ thuật địa chất BAA00022 Thể dục 2 BB


Chủ nghĩa xã hội
23-24 2 2023 7520501 Kỹ thuật địa chất BAA00103 khoa học BB
Lịch sử Đảng Cộng
23-24 2 2023 7520501 Kỹ thuật địa chất BAA00104 sản Việt Nam BB
Môi trường đại
23-24 2 2023 7520501 Kỹ thuật địa chất ENV00001 cương BB
23-24 2 2023 7520501 Kỹ thuật địa chất MTH00002 Toán cao cấp C BB

23-24 2 2023 7520501 Kỹ thuật địa chất ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ

23-24 2 2023 7520501 Kỹ thuật địa chất BAA00005 Kinh tế đại cương TC1

23-24 2 2023 7520501 Kỹ thuật địa chất BAA00006 Tâm lý đại cương TC1
Phương pháp luận
23-24 2 2023 7520501 Kỹ thuật địa chất BAA00007 sáng tạo TC1
23-24 2 2023 7520501 Kỹ thuật địa chất BIO00001 Sinh đại cương 1 TC2
23-24 2 2023 7520501 Kỹ thuật địa chất BIO00002 Sinh đại cương 2 TC2
Kỹ thuật điện tử - viễn
23-24 2 2023 7520207 thông BAA00022 Thể dục 2 BB
Kỹ thuật điện tử - viễn Chủ nghĩa xã hội
23-24 2 2023 7520207 thông BAA00103 khoa học BB
Kỹ thuật điện tử - viễn Lịch sử Đảng Cộng
23-24 2 2023 7520207 thông BAA00104 sản Việt Nam BB
Kỹ thuật điện tử - viễn
23-24 2 2023 7520207 thông CSC00003 Tin học cơ sở BB
Kỹ thuật điện tử - viễn
23-24 2 2023 7520207 thông ETC00002 Điện tử số BB
Kỹ thuật điện tử - viễn Thực hành điện tử
23-24 2 2023 7520207 thông ETC00081 căn bản BB
Kỹ thuật điện tử - viễn
23-24 2 2023 7520207 thông MTH00004 Vi tích phân 2B BB
Kỹ thuật điện tử - viễn
23-24 2 2023 7520207 thông ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ
Kỹ thuật điện tử - viễn Vật lý đại cương 2
23-24 2 2023 7520207 thông PHY00002 (Điện từ - Quang) TC1
Vật lý hiện đại
Kỹ thuật điện tử - viễn (Lượng tử-Nguyên
23-24 2 2023 7520207 thông PHY00004 tử-Hạt nhân) TC1
Kỹ thuật điện tử - viễn Môi trường đại
23-24 2 2023 7520207 thông ENV00001 cương TC3
Kỹ thuật điện tử - viễn
23-24 2 2023 7520207 thông GEO00002 Khoa học Trái đất TC3
23-24 2 2023 D520402 Kỹ thuật hạt nhân BAA00004 Pháp luật đại cương BB

23-24 2 2023 D520402 Kỹ thuật hạt nhân BAA00022 Thể dục 2 BB


23-24 2 2023 D520402 Kỹ thuật hạt nhân CHE00001 Hóa đại cương 1 BB
23-24 2 2023 D520402 Kỹ thuật hạt nhân MTH00004 Vi tích phân 2B BB
23-24 2 2023 D520402 Kỹ thuật hạt nhân MTH00030 Đại số tuyến tính BB
Vật lý đại cương 2
23-24 2 2023 D520402 Kỹ thuật hạt nhân PHY00002 (Điện từ - Quang) BB
Vật lý đại cương 3
23-24 2 2023 D520402 Kỹ thuật hạt nhân PHY00003 (Cơ-Nhiệt nâng cao) BB
Thực hành Vật lý đại
23-24 2 2023 D520402 Kỹ thuật hạt nhân PHY00081 cương BB

23-24 2 2023 D520402 Kỹ thuật hạt nhân ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ
Quản lý tài nguyên và
23-24 2 2023 7850101 môi trường BAA00004 Pháp luật đại cương BB
Quản lý tài nguyên và
23-24 2 2023 7850101 môi trường BAA00022 Thể dục 2 BB
Quản lý tài nguyên và
23-24 2 2023 7850101 môi trường CHE00001 Hóa đại cương 1 BB
Quản lý tài nguyên và Khoa học môi
23-24 2 2023 7850101 môi trường ENV00002 trường BB
Quản lý tài nguyên và
23-24 2 2023 7850101 môi trường GEO00002 Khoa học Trái đất BB
Quản lý tài nguyên và Vật lý đại cương 2
23-24 2 2023 7850101 môi trường PHY00002 (Điện từ - Quang) BB
Quản lý tài nguyên và
23-24 2 2023 7850101 môi trường ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ
Quản lý tài nguyên và
23-24 2 2023 7850101 môi trường BAA00005 Kinh tế đại cương TC1
Quản lý tài nguyên và
23-24 2 2023 7850101 môi trường BAA00006 Tâm lý đại cương TC1
Quản lý tài nguyên và Phương pháp luận
23-24 2 2023 7850101 môi trường BAA00007 sáng tạo TC1
Quản lý tài nguyên và Toán ứng dụng trong
23-24 2 2023 7850101 môi trường ENM00003 môi trường TC2
Quản lý tài nguyên và
23-24 2 2023 7850101 môi trường MTH00002 Toán cao cấp C TC2

23-24 2 2023 D420101 Sinh học BAA00022 Thể dục 2 BB


23-24 2 2023 D420101 Sinh học BIO00002 Sinh đại cương 2 BB
Thực tập Sinh đại
23-24 2 2023 D420101 Sinh học BIO00082 cương 2 BB
23-24 2 2023 D420101 Sinh học CHE00003 Hóa đại cương 3 BB
Thực hành Hóa đại
23-24 2 2023 D420101 Sinh học CHE00082 cương 2 BB
Con người và môi
23-24 2 2023 D420101 Sinh học ENV00003 trường BB
23-24 2 2023 D420101 Sinh học MTH00002 Toán cao cấp C BB
23-24 2 2023 D420101 Sinh học MTH00040 Xác suất thống kê BB
Vật lý đại cương 2
23-24 2 2023 D420101 Sinh học PHY00002 (Điện từ - Quang) BB

23-24 2 2023 D420101 Sinh học ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ


23-24 2 2023 D460101 Toán học BAA00004 Pháp luật đại cương BB

23-24 2 2023 D460101 Toán học BAA00022 Thể dục 2 BB


23-24 2 2023 D460101 Toán học MTH00013 Vi tích phân 2A BB
23-24 2 2023 D460101 Toán học MTH00017 Phương trình vi phân BB
23-24 2 2023 D460101 Toán học MTH00055 Cơ sở lập trình BB

23-24 2 2023 D460101 Toán học MTH10441 Đại số tuyến tính 2A BB

23-24 2 2023 D460101 Toán học ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ

23-24 2 2023 D460101 Toán học BAA00005 Kinh tế đại cương TC1

23-24 2 2023 D460101 Toán học BAA00006 Tâm lý đại cương TC1
Kỹ năng làm việc
23-24 2 2023 D460101 Toán học BAA00008 nhóm và học tập TC1
23-24 2 2023 7480107 Trí tuệ nhân tạo BAA00004 Pháp luật đại cương BB

23-24 2 2023 7480107 Trí tuệ nhân tạo BAA00022 Thể dục 2 BB
Lập trình cho trí tuệ
23-24 2 2023 7480107 Trí tuệ nhân tạo CSC10010 nhân tạo BB
23-24 2 2023 7480107 Trí tuệ nhân tạo MTH00004 Vi tích phân 2B BB
23-24 2 2023 7480107 Trí tuệ nhân tạo MTH00030 Đại số tuyến tính BB
Thực hành Vi tích
23-24 2 2023 7480107 Trí tuệ nhân tạo MTH00082 phân 2B BB
Thực hành Đại số
23-24 2 2023 7480107 Trí tuệ nhân tạo MTH00083 tuyến tính BB

23-24 2 2023 7480107 Trí tuệ nhân tạo ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ
23-24 2 2023 7480107 Trí tuệ nhân tạo BIO00001 Sinh đại cương 1 TC6
Thực tập Sinh đại
23-24 2 2023 7480107 Trí tuệ nhân tạo BIO00081 cương 1 TC6
23-24 2 2023 7480107 Trí tuệ nhân tạo CHE00001 Hóa đại cương 1 TC6
Thực hành Hóa đại
23-24 2 2023 7480107 Trí tuệ nhân tạo CHE00081 cương 1 TC6
Vật lý đại cương 1
23-24 2 2023 7480107 Trí tuệ nhân tạo PHY00001 (Cơ - Nhiệt) TC6
Thực hành Vật lý đại
23-24 2 2023 7480107 Trí tuệ nhân tạo PHY00081 cương TC6

23-24 2 2023 D440102 Vật lý học BAA00022 Thể dục 2 BB


23-24 2 2023 D440102 Vật lý học CHE00001 Hóa đại cương 1 BB

23-24 2 2023 D440102 Vật lý học CSC00003 Tin học cơ sở BB


23-24 2 2023 D440102 Vật lý học MTH00004 Vi tích phân 2B BB
23-24 2 2023 D440102 Vật lý học MTH00030 Đại số tuyến tính BB
Vật lý đại cương 2
23-24 2 2023 D440102 Vật lý học PHY00002 (Điện từ - Quang) BB
Vật lý đại cương 3
23-24 2 2023 D440102 Vật lý học PHY00003 (Cơ-Nhiệt nâng cao) BB
Thực hành Vật lý đại
23-24 2 2023 D440102 Vật lý học PHY00081 cương BB

23-24 2 2023 D440102 Vật lý học ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ


23-24 2 2023 7520403 Vật lý Y khoa BAA00004 Pháp luật đại cương BB

23-24 2 2023 7520403 Vật lý Y khoa BAA00022 Thể dục 2 BB


23-24 2 2023 7520403 Vật lý Y khoa CHE00001 Hóa đại cương 1 BB
23-24 2 2023 7520403 Vật lý Y khoa MTH00004 Vi tích phân 2B BB
23-24 2 2023 7520403 Vật lý Y khoa MTH00030 Đại số tuyến tính BB
Vật lý đại cương 2
23-24 2 2023 7520403 Vật lý Y khoa PHY00002 (Điện từ - Quang) BB
Vật lý đại cương 3
23-24 2 2023 7520403 Vật lý Y khoa PHY00003 (Cơ-Nhiệt nâng cao) BB
Thực hành Vật lý đại
23-24 2 2023 7520403 Vật lý Y khoa PHY00081 cương BB

23-24 2 2023 7520403 Vật lý Y khoa ADD00032 Anh văn 2 Bổ trợ


UNG ĐHCQ MỞ TRONG HK2/2023-2024
RUNG

ăng ký các học phần: Anh văn, Tin học cơ sở (theo kế hoạch ngành),

các học phần Anh văn.


Số tín chỉ Số môn
khoikienthuc khoaphutrach TC TC

Lý luận chính trị Triết học

Lý luận chính trị Triết học

Lý luận chính trị Triết học


Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ

Lý luận chính trị Triết học

Lý luận chính trị Triết học


Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ

Lý luận chính trị Triết học


Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Kinh tế - Xã hội -
KH - Kỹ năng Kinh tế
Kinh tế - Xã hội - Chọn 1
KH - Kỹ năng Xã hội môn
Kinh tế - Xã hội - Khoa học sáng
KH - Kỹ năng tạo
Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ

Lý luận chính trị Triết học


Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ

Lý luận chính trị Triết học

Lý luận chính trị Triết học


Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ

Lý luận chính trị Triết học


Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ

Lý luận chính trị Triết học


Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Kinh tế - Xã hội -
KH - Kỹ năng Kinh tế
Kinh tế - Xã hội - Chọn 1
KH - Kỹ năng Xã hội môn
Kinh tế - Xã hội - Khoa học sáng
KH - Kỹ năng tạo
Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Bộ môn giáo
Giáo dục thể chất dục thể chất

Hóa học Hóa học


Trung tâm tin
Tin học học

Môi trường Môi trường


Môi trường/KH Sự
sống Môi trường

Toán học Toán-Tin học

Vật lý Vật lý - VLKT


Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Kinh tế - Xã hội -
KH - Kỹ năng Kinh tế
Chọn 1
môn
Kinh tế - Xã hội - Chọn 1
KH - Kỹ năng Xã hội môn
Kinh tế - Xã hội - Khoa học sáng
KH - Kỹ năng tạo
Bộ môn giáo
Giáo dục thể chất dục thể chất
Sinh học Sinh học

Thực nghiệm Sinh học


Hóa học Hóa học

Thực nghiệm Hóa học


Toán học Toán-Tin học
Toán học Toán-Tin học

Vật lý Vật lý - VLKT


Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Pháp luật Xã hội
Bộ môn giáo
Giáo dục thể chất dục thể chất
Công nghệ
Cơ sở ngành thông tin
Toán học Toán-Tin học
Toán học Toán-Tin học

Toán học Toán-Tin học

Toán học Toán-Tin học


Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Sinh học Sinh học

Thực nghiệm Sinh học


Hóa học Hóa học
Chọn 3
Thực nghiệm Hóa học tín chỉ

Vật lý Vật lý - VLKT

Thực nghiệm Vật lý - VLKT


Bộ môn giáo
Giáo dục thể chất dục thể chất

Lý luận chính trị Triết học

Lý luận chính trị Triết học

Lý luận chính trị Triết học


Trung tâm tin
Tin học học
Vật lý Vật lý - VLKT
Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Kinh tế - Xã hội -
KH - Kỹ năng Kinh tế
Kinh tế - Xã hội - Chọn 1
KH - Kỹ năng Xã hội môn
Kinh tế - Xã hội - Khoa học sáng
KH - Kỹ năng tạo
Môi trường/KH Sự
sống Môi trường
Môi trường/KH Sự Chọn 1
sống Địa chất môn
Khoa Học Vật
Hóa học liệu
Bộ môn giáo
Giáo dục thể chất dục thể chất

Hóa học Hóa học


Trung tâm tin
Tin học học

Toán học Toán-Tin học

Toán học Toán-Tin học

Vật lý Vật lý - VLKT

Thực nghiệm Vật lý - VLKT


Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Pháp luật Xã hội
Bộ môn giáo
Giáo dục thể chất dục thể chất

Lý luận chính trị Triết học

Lý luận chính trị Triết học


Môi trường/KH Sự
sống Môi trường

Cơ sở ngành Địa chất


Toán học Toán-Tin học
Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Kinh tế - Xã hội -
KH - Kỹ năng Kinh tế
Kinh tế - Xã hội - Chọn 1
KH - Kỹ năng Xã hội môn
Chọn 1
môn
Kinh tế - Xã hội - Khoa học sáng
KH - Kỹ năng tạo
Sinh học Sinh học Chọn 1
Sinh học Sinh học môn
Bộ môn giáo
Giáo dục thể chất dục thể chất

Lý luận chính trị Triết học

Lý luận chính trị Triết học


Toán học Toán-Tin học
Toán học Toán-Tin học
Cơ sở ngành Vật lý - VLKT

Vật lý Vật lý - VLKT


Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Sinh học Sinh học Chọn 1
Sinh học Sinh học môn
Bộ môn giáo
Giáo dục thể chất dục thể chất

Lý luận chính trị Triết học

Lý luận chính trị Triết học

Thực nghiệm Hóa học


Môi trường/KH Sự
sống Môi trường
Toán học Toán-Tin học
Toán học Toán-Tin học

Vật lý Vật lý - VLKT


Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Sinh học Sinh học

Thực nghiệm Sinh học

Chọn 2
Thực nghiệm Sinh học
tín chỉ

Hóa học Hóa học

Tin học Hóa học


Bộ môn giáo
Giáo dục thể chất dục thể chất
Toán học Toán-Tin học

Toán học Toán-Tin học


Toán học Toán-Tin học
Toán học Toán-Tin học

Toán học Toán-Tin học


Cơ sở ngành Toán-Tin học
Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Kinh tế - Xã hội -
KH - Kỹ năng Kinh tế
Kinh tế - Xã hội - Chọn 1
KH - Kỹ năng Xã hội môn
Kinh tế - Xã hội -
KH - Kỹ năng mềm Toán-Tin học
Môi trường/KH Sự
sống Môi trường
Chọn 1
Môi trường Sinh học môn
Môi trường/KH Sự
sống Địa chất
Bộ môn giáo
Giáo dục thể chất dục thể chất
Hóa học Hóa học
Trung tâm tin
Tin học học

Môi trường Môi trường


Môi trường/KH Sự
sống Môi trường
Toán học Toán-Tin học

Vật lý Vật lý - VLKT


Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Kinh tế - Xã hội -
KH - Kỹ năng Kinh tế
Kinh tế - Xã hội - Chọn 1
KH - Kỹ năng Xã hội môn
Kinh tế - Xã hội - Khoa học sáng
KH - Kỹ năng tạo
Bộ môn giáo
Giáo dục thể chất dục thể chất

Lý luận chính trị Triết học

Lý luận chính trị Triết học


Sinh học Sinh học
Trung tâm tin
Tin học học
Toán học Toán-Tin học
Khoa Học Vật
Vật lý liệu
Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Kinh tế - Xã hội -
KH - Kỹ năng Kinh tế
Kinh tế - Xã hội - Chọn 1
KH - Kỹ năng Xã hội môn
Kinh tế - Xã hội - Khoa học sáng
KH - Kỹ năng tạo
Môi trường/KH Sự
sống Môi trường Chọn 1
Môi trường/KH Sự môn
sống Địa chất
Bộ môn giáo
Giáo dục thể chất dục thể chất

Lý luận chính trị Triết học

Lý luận chính trị Triết học


Môi trường/KH Sự
sống Môi trường
Toán học Toán-Tin học
Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Kinh tế - Xã hội -
KH - Kỹ năng Kinh tế
Kinh tế - Xã hội -
KH - Kỹ năng Xã hội
Kinh tế - Xã hội - Khoa học sáng
KH - Kỹ năng tạo
Sinh học Sinh học Chọn 1
Sinh học Sinh học môn
Bộ môn giáo
Giáo dục thể chất dục thể chất

Lý luận chính trị Triết học

Lý luận chính trị Triết học


Trung tâm tin
Tin học học
Điện tử - Viễn
Điện tử thông
Điện tử - Viễn
Điện tử thông

Toán học Toán-Tin học


Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ

Vật lý Vật lý - VLKT


Chọn 1
môn
Chọn 1
môn

Vật lý Vật lý - VLKT


Môi trường/KH Sự
sống Môi trường Chọn 1
Môi trường/KH Sự môn
sống Địa chất
Pháp luật Xã hội
Bộ môn giáo
Giáo dục thể chất dục thể chất
Hóa học Hóa học
Toán học Toán-Tin học
Toán học Toán-Tin học

Vật lý Vật lý - VLKT

Vật lý Vật lý - VLKT

Thực nghiệm Vật lý - VLKT


Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ

Pháp luật Xã hội


Bộ môn giáo
Giáo dục thể chất dục thể chất

Hóa học Hóa học

Môi trường Môi trường


Môi trường/KH Sự
sống Môi trường

Vật lý Vật lý - VLKT


Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Kinh tế - Xã hội -
KH - Kỹ năng Kinh tế
Kinh tế - Xã hội - Chọn 1
KH - Kỹ năng Xã hội môn
Kinh tế - Xã hội - Khoa học sáng
KH - Kỹ năng tạo

Toán học Môi trường Chọn 1


môn
Toán học Toán-Tin học
Bộ môn giáo
Giáo dục thể chất dục thể chất
Sinh học Sinh học

Thực nghiệm Sinh học


Hóa học Hóa học
Thực nghiệm Hóa học

Môi trường Sinh học


Toán học Toán-Tin học
Toán học Toán-Tin học

Vật lý Vật lý - VLKT


Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Pháp luật Xã hội
Bộ môn giáo
Giáo dục thể chất dục thể chất
Toán học Toán-Tin học
Toán học Toán-Tin học
Toán học Toán-Tin học

Toán học Toán-Tin học


Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Kinh tế - Xã hội -
KH - Kỹ năng Kinh tế
Kinh tế - Xã hội - Chọn 1
KH - Kỹ năng Xã hội môn
Kinh tế - Xã hội -
KH - Kỹ năng mềm Toán-Tin học
Pháp luật Xã hội
Bộ môn giáo
Giáo dục thể chất dục thể chất
Công nghệ
Tin học thông tin
Toán học Toán-Tin học
Toán học Toán-Tin học

Toán học Toán-Tin học

Toán học Toán-Tin học


Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Sinh học Sinh học

Thực nghiệm Sinh học


Hóa học Hóa học
Chọn 3
Thực nghiệm Hóa học tín chỉ

Vật lý Vật lý - VLKT

Thực nghiệm Vật lý - VLKT


Bộ môn giáo
Giáo dục thể chất dục thể chất
Hóa học Hóa học
Trung tâm tin
Tin học học
Toán học Toán-Tin học
Toán học Toán-Tin học

Vật lý Vật lý - VLKT

Vật lý Vật lý - VLKT

Thực nghiệm Vật lý - VLKT


Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
Pháp luật Xã hội
Bộ môn giáo
Giáo dục thể chất dục thể chất
Hóa học Hóa học
Toán học Toán-Tin học
Toán học Toán-Tin học

Vật lý Vật lý - VLKT

Vật lý Vật lý - VLKT

Thực nghiệm Vật lý - VLKT


Trung tâm ngoại
Ngoại ngữ ngữ
nh hk Khóa Loại lớp Mã mh Tên môn học Lớp R Số sv
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BC_T2Ti1 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BC_T2Ti3 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BC_T2Ti8 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BD_T2Ti1 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BL_T2Ti3 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BR_T2Ti1 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BR_T2Ti3 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23CL_T2Ti1 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23CL_T2Ti3 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23CL_T2Ti8 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BC_T3Ti1 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BC_T3Ti3 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BC_T3Ti8 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BD_T3Ti1 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BL_T3Ti3 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BL_T3Ti8 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BR_T3Ti3 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BR_T3Ti8 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23CL_T3Ti1 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23CL_T3Ti3 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23CL_T3Ti8 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23VT_T3Ti8 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23AE_T4Ti3 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BC_T4Ti1 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BC_T4Ti3 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BD_T4Ti1 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BL_T4Ti3 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BL_T4Ti8 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BR_T4Ti1 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BR_T4Ti8 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23CL_T4Ti3 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23CL_T4Ti8 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23VT_T4Ti1 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23VT_T4Ti8 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BD_T5Ti1 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BR_T5Ti1 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BR_T5Ti3 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23CL_T5Ti1 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23CL_T5Ti3 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23VT_T5Ti1 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23VT_T5Ti3 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23AE_T6Ti1 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23AE_T6Ti3 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BC_T6Ti1 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BC_T6Ti3 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BC_T6Ti8 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BD_T6Ti1 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BL_T6Ti3 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23BR_T6Ti8 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23CL_T6Ti1 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23CL_T6Ti3 x
23-24 2 2023 TH BAA00022 Thể dục 2 23CL_T6Ti8 x
23-24 2 2023 LT CSC10001 Nhập môn lập trình 23CTT6 x
23-24 2 2023 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 23CTT6A x
23-24 2 2023 nTH CSC10001 Nhập môn lập trình 23CTT6B x
23-24 2 2023 LT CSC10002 Kỹ thuật lập trình 23CTT3 x 69
23-24 2 2023 LT CSC10002 Kỹ thuật lập trình 23TNT1TN x 43
23-24 2 2023 LT CSC10002 Kỹ thuật lập trình 23CTT2 x 68
23-24 2 2023 LT CSC10002 Kỹ thuật lập trình 23CTT5 x 69
23-24 2 2023 LT CSC10002 Kỹ thuật lập trình 23CTT1 x 67
23-24 2 2023 LT CSC10002 Kỹ thuật lập trình 23CTT4 x 69
23-24 2 2023 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 23CTT1C x 22
23-24 2 2023 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 23CTT2C x 23
23-24 2 2023 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 23TNT1TN1 x 21
23-24 2 2023 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 23TNT1TN2 x 22
23-24 2 2023 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 23CTT2A x 22
23-24 2 2023 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 23CTT2B x 23
23-24 2 2023 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 23CTT4A x 23
23-24 2 2023 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 23CTT4B x 23
23-24 2 2023 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 23CTT1A x 22
23-24 2 2023 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 23CTT1B x 23
23-24 2 2023 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 23CTT3A x 23
23-24 2 2023 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 23CTT3B x 23
23-24 2 2023 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 23CTT3C x 23
23-24 2 2023 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 23CTT4C x 23
23-24 2 2023 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 23CTT5A x 23
23-24 2 2023 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 23CTT5B x 23
23-24 2 2023 nTH CSC10002 Kỹ thuật lập trình 23CTT5C x 23
23-24 2 2023 LT CSC10010 Lập trình cho trí tuệ nhân tạo 23TNT1 x 53
23-24 2 2023 nTH CSC10010 Lập trình cho trí tuệ nhân tạo 23TNT1A x 27
23-24 2 2023 nTH CSC10010 Lập trình cho trí tuệ nhân tạo 23TNT1B x 26
23-24 2 2023 LT CSC10121 Kỹ năng mềm 23TNT1TN x 43
23-24 2 2023 LT GEO00002 Khoa học Trái đất 23_4 x
23-24 2 2023 LT GEO00002 Khoa học Trái đất 23_2 x
23-24 2 2023 LT GEO00002 Khoa học Trái đất 23_1 x
23-24 2 2023 LT GEO00002 Khoa học Trái đất 23_3 x
23-24 2 2023 LT GEO10004 Tinh thể - khoáng vật 23DCH1 x 22
23-24 2 2023 nTH GEO10004 Tinh thể - khoáng vật 23DCH1A x 22
23-24 2 2023 LT ETC00002 Điện tử số 23DTV1 x 80
23-24 2 2023 LT ETC00002 Điện tử số 23DTV2 x 81
23-24 2 2023 TH ETC00081 Thực hành điện tử căn bản 23_1 x
23-24 2 2023 TH ETC00081 Thực hành điện tử căn bản 23DTV1A x 26
23-24 2 2023 TH ETC00081 Thực hành điện tử căn bản 23DTV1B x 27
23-24 2 2023 TH ETC00081 Thực hành điện tử căn bản 23DTV1C x 27
23-24 2 2023 TH ETC00081 Thực hành điện tử căn bản 23DTV2A x 27
23-24 2 2023 TH ETC00081 Thực hành điện tử căn bản 23DTV2B x 27
23-24 2 2023 TH ETC00081 Thực hành điện tử căn bản 23DTV2C x 27
23-24 2 2023 LT CHE00001 Hóa đại cương 1 23CMT1 x 92
23-24 2 2023 LT CHE00001 Hóa đại cương 1 23VLH1 x 106
23-24 2 2023 LT CHE00001 Hóa đại cương 1 23KMT1 x 93
23-24 2 2023 LT CHE00001 Hóa đại cương 1 23VLH2 x 70
23-24 2 2023 LT CHE00001 Hóa đại cương 1 23CVD1 x 49
23-24 2 2023 LT CHE00001 Hóa đại cương 1 23VYK1 x 51
23-24 2 2023 LT CHE00001 Hóa đại cương 1 23QMT1 x 81
23-24 2 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23KMT1A x 31
23-24 2 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23KMT1B x 31
23-24 2 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23VLH1A x 35
23-24 2 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23VLH1TN x 35
23-24 2 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23CMT1A x 27
23-24 2 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23CMT1B x 28
23-24 2 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23QMT1B x 41
23-24 2 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23VLH1B x 36
23-24 2 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23VYK1A x 26
23-24 2 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23VYK1B x 25
23-24 2 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23VLH2A x 35
23-24 2 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23VLH2B x 35
23-24 2 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23KMT1C x 31
23-24 2 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23KTH1A x 37
23-24 2 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23QMT1A x 40
23-24 2 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23CVD1A x 24
23-24 2 2023 nBT CHE00001 Hóa đại cương 1 23CVD1B x 25
23-24 2 2023 LT CHE00002 Hóa đại cương 2 23_1 x
23-24 2 2023 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 23_1A x
23-24 2 2023 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 23_1B x
23-24 2 2023 nBT CHE00002 Hóa đại cương 2 23_1C x
23-24 2 2023 LT CHE00003 Hóa đại cương 3 23CSH3 x 66
23-24 2 2023 LT CHE00003 Hóa đại cương 3 23CSH1 x 64
23-24 2 2023 LT CHE00003 Hóa đại cương 3 23CSH2 x 66
23-24 2 2023 LT CHE00003 Hóa đại cương 3 23SHH1 x 90
23-24 2 2023 LT CHE00003 Hóa đại cương 3 23SHH2 x 89
23-24 2 2023 LT CHE00003 Hóa đại cương 3 23_1 x
23-24 2 2023 LT CHE00011 An toàn phòng thí nghiệm 23HOH x
23-24 2 2023 LT CHE00012 Tin học cho Hoá học 23HOH x
23-24 2 2023 nTH CHE00012 Tin học cho Hoá học 23HOH_1A x
23-24 2 2023 nTH CHE00012 Tin học cho Hoá học 23HOH_1B x
23-24 2 2023 nTH CHE00012 Tin học cho Hoá học 23HOH_1C x
23-24 2 2023 nTH CHE00012 Tin học cho Hoá học 23HOH_1D x
23-24 2 2023 TH CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 23HOH2A x 37
23-24 2 2023 TH CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 23HOH2B x 38
23-24 2 2023 TH CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 23HOH1A x 31
23-24 2 2023 TH CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 23HOH1B x 30
23-24 2 2023 TH CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 23HOH1C x 31
23-24 2 2023 TH CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 23HOH1TN x 30
23-24 2 2023 TH CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 23HOH2C x 38
23-24 2 2023 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 23CSH1A x 32
23-24 2 2023 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 23CSH1B x 32
23-24 2 2023 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 23SHH2B x 31
23-24 2 2023 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 23SHH2C x 28
23-24 2 2023 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 23CSH2A x 33
23-24 2 2023 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 23CSH3B x 33
23-24 2 2023 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 23SHH1C x 31
23-24 2 2023 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 23SHH2A x 30
23-24 2 2023 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 23SHH1A x 29
23-24 2 2023 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 23SHH1B x 30
23-24 2 2023 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 23CSH2B x 33
23-24 2 2023 TH CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 23CSH3A x 33
23-24 2 2022 LT BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 22_2 x
23-24 2 2023 LT BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 23_1 x
23-24 2 2023 LT MST00001 An toàn phòng thí nghiệm 23CVL1 x 67
23-24 2 2023 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23KVL1 x 91
23-24 2 2022 LT BAA00005 Kinh tế đại cương 22_4 x
23-24 2 2023 LT BAA00005 Kinh tế đại cương 23_3 x
23-24 2 2023 LT BAA00005 Kinh tế đại cương 23_1 x
23-24 2 2023 LT BAA00005 Kinh tế đại cương 23_2 x
23-24 2 2023 LT ENM00003 Toán ứng dụng trong môi trường 23QMT1 x 81
23-24 2 2023 LT ENV00001 Môi trường đại cương 23DCH1 x 30
23-24 2 2023 LT ENV00001 Môi trường đại cương 23_1 x
23-24 2 2023 LT ENV00001 Môi trường đại cương 23HOH1 x 92
23-24 2 2023 LT ENV00001 Môi trường đại cương 23HOH1TN x 68
23-24 2 2023 LT ENV00001 Môi trường đại cương 23HOH2 x 75
23-24 2 2023 LT ENV00002 Khoa học môi trường 23CMT1 x 55
23-24 2 2023 LT ENV00002 Khoa học môi trường 23KMT1 x 93
23-24 2 2023 LT ENV00002 Khoa học môi trường 23QMT1 x 81
23-24 2 2023 LT GEO00002 Khoa học Trái đất 23CMT1 x 55
23-24 2 2023 LT GEO00002 Khoa học Trái đất 23KMT1 x 93
23-24 2 2023 LT GEO00002 Khoa học Trái đất 23QMT1 x 81
23-24 2 2023 LT BIO00001 Sinh đại cương 1 23DCH1 x 71
23-24 2 2023 LT BIO00001 Sinh đại cương 1 23KVL1 x 91
23-24 2 2023 LT BIO00001 Sinh đại cương 1 23_1 x
23-24 2 2023 LT BIO00002 Sinh đại cương 2 23SHH1 x 90
23-24 2 2023 LT BIO00002 Sinh đại cương 2 23SHH2 x 89
23-24 2 2023 LT BIO00002 Sinh đại cương 2 23CSH3 x 66
23-24 2 2023 LT BIO00002 Sinh đại cương 2 23CSH1 x 64
23-24 2 2023 LT BIO00002 Sinh đại cương 2 23_1 x
23-24 2 2023 LT BIO00002 Sinh đại cương 2 23CSH2 x 66
23-24 2 2023 TH BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 23CSH1A x 32
23-24 2 2023 TH BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 23CSH1B x 32
23-24 2 2023 TH BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 23CSH2A x 33
23-24 2 2023 TH BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 23CSH2B x 33
23-24 2 2023 TH BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 23SHH1A x 29
23-24 2 2023 TH BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 23SHH1B x 30
23-24 2 2023 TH BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 23SHH2B x 31
23-24 2 2023 TH BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 23SHH2C x 28
23-24 2 2023 TH BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 23CSH3A x 33
23-24 2 2023 TH BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 23CSH3B x 33
23-24 2 2023 TH BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 23SHH1C x 31
23-24 2 2023 TH BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 23SHH2A x 30
23-24 2 2023 LT ENV00003 Con người và môi trường 23SHH1 x 90
23-24 2 2023 LT ENV00003 Con người và môi trường 23SHH2 x 89
23-24 2 2023 LT ENV00003 Con người và môi trường 23_1 x
23-24 2 2023 LT BAA00008 Kỹ năng làm việc nhóm và học tập 23TTH x
23-24 2 2023 LT BAA00008 Kỹ năng làm việc nhóm và học tập 23KDL x
23-24 2 2023 LT MTH00001 Vi tích phân 1C 23_1 x
23-24 2 2023 LT MTH00002 Toán cao cấp C 23HOH1 x 92
23-24 2 2023 LT MTH00002 Toán cao cấp C 23HOH1TN x 68
23-24 2 2023 LT MTH00002 Toán cao cấp C 23QMT1 x 81
23-24 2 2023 LT MTH00002 Toán cao cấp C 23CSH1 x 64
23-24 2 2023 LT MTH00002 Toán cao cấp C 23CMT1 x 85
23-24 2 2023 LT MTH00002 Toán cao cấp C 23KVL1 x 91
23-24 2 2023 LT MTH00002 Toán cao cấp C 23CSH3 x 66
23-24 2 2023 LT MTH00002 Toán cao cấp C 23HOH2 x 75
23-24 2 2023 LT MTH00002 Toán cao cấp C 23CSH2 x 66
23-24 2 2023 LT MTH00002 Toán cao cấp C 23KMT1 x 93
23-24 2 2023 LT MTH00002 Toán cao cấp C 23SHH1 x 90
23-24 2 2023 LT MTH00002 Toán cao cấp C 23SHH2 x 89
23-24 2 2023 LT MTH00003 Vi tích phân 1B 23_1 x
23-24 2 2023 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 23CTT2 x 68
23-24 2 2023 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 23TNT1 x 96
23-24 2 2023 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 23CTT5 x 69
23-24 2 2023 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 23CVD1 x 91
23-24 2 2023 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 23VLH1 x 106
23-24 2 2023 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 23KDL1 x 87
23-24 2 2023 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 23VLH2 x 70
23-24 2 2023 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 23CTT4 x 69
23-24 2 2023 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 23VYK1 x 88
23-24 2 2023 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 23CTT1 x 67
23-24 2 2023 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 23DTV1 x 80
23-24 2 2023 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 23DTV2 x 81
23-24 2 2023 LT MTH00004 Vi tích phân 2B 23CTT3 x 69
23-24 2 2023 LT MTH00013 Vi tích phân 2A 23TTH3 x 57
23-24 2 2023 LT MTH00013 Vi tích phân 2A 23TTH1TN x 41
23-24 2 2023 LT MTH00013 Vi tích phân 2A 23TTH2 x 57
23-24 2 2023 LT MTH00013 Vi tích phân 2A 23TTH1 x 56
23-24 2 2023 nBT MTH00013 Vi tích phân 2A 23TTH1A x 28
23-24 2 2023 nBT MTH00013 Vi tích phân 2A 23TTH3A x 29
23-24 2 2023 nBT MTH00013 Vi tích phân 2A 23TTH3B x 28
23-24 2 2023 nBT MTH00013 Vi tích phân 2A 23TTH1B x 28
23-24 2 2023 nBT MTH00013 Vi tích phân 2A 23TTH1TN x 41
23-24 2 2023 nBT MTH00013 Vi tích phân 2A 23TTH2A x 28
23-24 2 2023 nBT MTH00013 Vi tích phân 2A 23TTH2B x 29
23-24 2 2023 LT MTH00017 Phương trình vi phân 23TTH1TN x 41
23-24 2 2023 LT MTH00017 Phương trình vi phân 23TTH3 x 57
23-24 2 2023 LT MTH00017 Phương trình vi phân 23TTH1 x 56
23-24 2 2023 LT MTH00017 Phương trình vi phân 23TTH2 x 57
23-24 2 2023 LT MTH00018 Trực quan hóa dữ liệu cơ bản 23KDL1 x 87
23-24 2 2023 nTH MTH00018 Trực quan hóa dữ liệu cơ bản 23KDL1A x 29
23-24 2 2023 nTH MTH00018 Trực quan hóa dữ liệu cơ bản 23KDL1B x 28
23-24 2 2023 nTH MTH00018 Trực quan hóa dữ liệu cơ bản 23KDL1C x 30
23-24 2 2023 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 23CTT1 x 67
23-24 2 2023 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 23CTT4 x 69
23-24 2 2023 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 23CTT3 x 69
23-24 2 2023 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 23TNT1 x 96
23-24 2 2023 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 23VLH2 x 70
23-24 2 2023 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 23CTT2 x 68
23-24 2 2023 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 23KDL1 x 87
23-24 2 2023 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 23VLH1 x 106
23-24 2 2023 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 23CVD1 x 91
23-24 2 2023 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 23VYK1 x 88
23-24 2 2023 LT MTH00030 Đại số tuyến tính 23CTT5 x 69
23-24 2 2023 LT MTH00040 Xác suất thống kê 23CSH3 x 66
23-24 2 2023 LT MTH00040 Xác suất thống kê 23HOH2 x 75
23-24 2 2023 LT MTH00040 Xác suất thống kê 23CSH1 x 64
23-24 2 2023 LT MTH00040 Xác suất thống kê 23HOH1 x 92
23-24 2 2023 LT MTH00040 Xác suất thống kê 23HOH1TN x 68
23-24 2 2023 LT MTH00040 Xác suất thống kê 23SHH2 x 89
23-24 2 2023 LT MTH00040 Xác suất thống kê 23CSH2 x 66
23-24 2 2023 LT MTH00040 Xác suất thống kê 23SHH1 x 90
23-24 2 2023 LT MTH00055 Cơ sở lập trình 23TTH1 x 85
23-24 2 2023 LT MTH00055 Cơ sở lập trình 23TTH2 x 85
23-24 2 2023 LT MTH00055 Cơ sở lập trình 23TTH1TN x 41
23-24 2 2023 nTH MTH00055 Cơ sở lập trình 23TTH1B x 28
23-24 2 2023 nTH MTH00055 Cơ sở lập trình 23TTH1TN x 41
23-24 2 2023 nTH MTH00055 Cơ sở lập trình 23TTH2A x 28
23-24 2 2023 nTH MTH00055 Cơ sở lập trình 23TTH2B x 29
23-24 2 2023 nTH MTH00055 Cơ sở lập trình 23TTH1A x 28
23-24 2 2023 nTH MTH00055 Cơ sở lập trình 23TTH3A x 29
23-24 2 2023 nTH MTH00055 Cơ sở lập trình 23TTH3B x 28
23-24 2 2023 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 23CTT2A x 22
23-24 2 2023 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 23CTT2B x 23
23-24 2 2023 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 23CTT3A x 23
23-24 2 2023 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 23CTT4C x 23
23-24 2 2023 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 23CTT1C x 22
23-24 2 2023 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 23KDL1B x 28
23-24 2 2023 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 23CTT1A x 22
23-24 2 2023 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 23CTT1B x 23
23-24 2 2023 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 23CTT4A x 23
23-24 2 2023 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 23CTT4B x 23
23-24 2 2023 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 23TNT1A x 27
23-24 2 2023 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 23TNT1B x 26
23-24 2 2023 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 23CTT3C x 23
23-24 2 2023 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 23CTT5A x 23
23-24 2 2023 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 23CTT5B x 23
23-24 2 2023 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 23CTT5C x 23
23-24 2 2023 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 23TNT1TN1 x 21
23-24 2 2023 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 23TNT1TN2 x 22
23-24 2 2023 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 23CTT2C x 23
23-24 2 2023 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 23CTT3B x 23
23-24 2 2023 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 23KDL1A x 29
23-24 2 2023 TH MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 23KDL1C x 30
23-24 2 2023 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 23CTT5A x 23
23-24 2 2023 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 23CTT5B x 23
23-24 2 2023 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 23CTT5C x 23
23-24 2 2023 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 23TNT1TN1 x 21
23-24 2 2023 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 23TNT1TN2 x 22
23-24 2 2023 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 23CTT1C x 22
23-24 2 2023 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 23CTT2A x 22
23-24 2 2023 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 23CTT2B x 23
23-24 2 2023 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 23CTT4A x 23
23-24 2 2023 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 23CTT4B x 23
23-24 2 2023 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 23KDL1C x 30
23-24 2 2023 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 23CTT1A x 22
23-24 2 2023 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 23CTT1B x 23
23-24 2 2023 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 23CTT3C x 23
23-24 2 2023 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 23KDL1A x 29
23-24 2 2023 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 23KDL1B x 28
23-24 2 2023 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 23CTT2C x 23
23-24 2 2023 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 23CTT3A x 23
23-24 2 2023 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 23CTT3B x 23
23-24 2 2023 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 23CTT4C x 23
23-24 2 2023 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 23TNT1A x 27
23-24 2 2023 TH MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 23TNT1B x 26
23-24 2 2023 LT MTH10107 Kỹ thuật lập trình 23KDL1 x 87
23-24 2 2023 nTH MTH10107 Kỹ thuật lập trình 23KDL1A x 29
23-24 2 2023 nTH MTH10107 Kỹ thuật lập trình 23KDL1B x 28
23-24 2 2023 nTH MTH10107 Kỹ thuật lập trình 23KDL1C x 30
23-24 2 2023 LT MTH10441 Đại số tuyến tính 2A 23TTH1TN x 41
23-24 2 2023 LT MTH10441 Đại số tuyến tính 2A 23TTH2 x 57
23-24 2 2023 LT MTH10441 Đại số tuyến tính 2A 23TTH1 x 56
23-24 2 2023 LT MTH10441 Đại số tuyến tính 2A 23TTH3 x 57
23-24 2 2023 nTH MTH10441 Đại số tuyến tính 2A 23TTH1A x 28
23-24 2 2023 nTH MTH10441 Đại số tuyến tính 2A 23TTH1TN x 41
23-24 2 2023 nTH MTH10441 Đại số tuyến tính 2A 23TTH2B x 29
23-24 2 2023 nTH MTH10441 Đại số tuyến tính 2A 23TTH1B x 28
23-24 2 2023 nTH MTH10441 Đại số tuyến tính 2A 23TTH3A x 29
23-24 2 2023 nTH MTH10441 Đại số tuyến tính 2A 23TTH2A x 28
23-24 2 2023 nTH MTH10441 Đại số tuyến tính 2A 23TTH3B x 28
23-24 2 2022 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 22_1 x
23-24 2 2022 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 22_2 x
23-24 2 2022 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 22_4 x
23-24 2 2022 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 22_5 x
23-24 2 2020 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 20_1 x
23-24 2 2022 LT BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 22_3 x
23-24 2 2023 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 23HDH1 x 70
23-24 2 2023 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 23KVL1 x 62
23-24 2 2022 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 22_3 x
23-24 2 2022 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 22_4 x
23-24 2 2023 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 23CVL1 x 66
23-24 2 2023 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 23HOH1 x 92
23-24 2 2023 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 23HOH1TN x 68
23-24 2 2022 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 22_1 x
23-24 2 2022 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 22_2 x
23-24 2 2023 LT BAA00101 Triết học Mác - Lênin 23HOH2 x 75
23-24 2 2023 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 23HDH1 x 70
23-24 2 2023 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 23KVL1 x 62
23-24 2 2022 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 22_3 x
23-24 2 2023 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 23CVL1 x 67
23-24 2 2023 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 23HOH1 x 92
23-24 2 2023 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 23HOH1TN x 68
23-24 2 2022 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 22_1 x
23-24 2 2023 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 23HOH2 x 75
23-24 2 2022 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 22_2 x
23-24 2 2022 LT BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 22_4 x
23-24 2 2023 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 23DTV2 x 81
23-24 2 2022 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 22_2 x
23-24 2 2022 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 22_3 x
23-24 2 2023 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 23DCH1 x 30
23-24 2 2022 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 22_1 x
23-24 2 2023 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 23CVL1 x 67
23-24 2 2023 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 23DTV1 x 80
23-24 2 2022 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 22_5 x
23-24 2 2022 LT BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 22_6 x
23-24 2 2023 LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 23DTV2 x 81
23-24 2 2022 LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 22_1 x
23-24 2 2023 LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 23DCH1 x 30
23-24 2 2023 LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 23DTV1 x 80
23-24 2 2022 LT BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 22_2 x
23-24 2 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23C2_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23S2_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23C3_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23S3_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23C4_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23S4_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23C5_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23S5_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23C6_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23S6_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23C7_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00031 Anh văn 1 23S7_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23C2_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23C2_2 x
23-24 2 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23S2_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23S2_2 x
23-24 2 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23C3_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23C3_2 x
23-24 2 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23S3_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23S3_2 x
23-24 2 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23C4_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23C4_2 x
23-24 2 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23S4_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23S4_2 x
23-24 2 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23C5_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23C5_2 x
23-24 2 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23S5_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23S5_2 x
23-24 2 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23C6_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23C6_2 x
23-24 2 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23C6_3 x
23-24 2 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23S6_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23S6_2 x
23-24 2 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23S6_3 x
23-24 2 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23C7_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23C7_2 x
23-24 2 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23S7_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00032 Anh văn 2 23S7_2 x
23-24 2 2023 LT ADD00033 Anh văn 3 23C2_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00033 Anh văn 3 23S2_2 x
23-24 2 2023 LT ADD00033 Anh văn 3 23C3_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00033 Anh văn 3 23S3_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00033 Anh văn 3 23C5_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00033 Anh văn 3 23C6_1 x
23-24 2 2023 LT ADD00033 Anh văn 3 23S6_1 x
23-24 2 2022 LT ADD00034 Anh văn 4 22C2_1 x
23-24 2 2022 LT ADD00034 Anh văn 4 22S2_1 x
23-24 2 2022 LT ADD00034 Anh văn 4 22C3_1 x
23-24 2 2022 LT ADD00034 Anh văn 4 22S3_1 x
23-24 2 2022 LT ADD00034 Anh văn 4 22C4_1 x
23-24 2 2022 LT ADD00034 Anh văn 4 22S4_1 x
23-24 2 2022 LT ADD00034 Anh văn 4 22C5_2 x
23-24 2 2022 LT ADD00034 Anh văn 4 22S5_1 x
23-24 2 2022 LT ADD00034 Anh văn 4 22C6_1 x
23-24 2 2022 LT ADD00034 Anh văn 4 22S6_1 x
23-24 2 2022 LT ADD00034 Anh văn 4 22C7_1 x
23-24 2 2022 LT ADD00034 Anh văn 4 22S7_1 x
23-24 2 2023 LT OMH10003 Lập trình ứng dụng 23HDH1 x 41
23-24 2 2023 nTH OMH10003 Lập trình ứng dụng 23HDH1A x 41
23-24 2 2023 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23CTT5 x
23-24 2 2023 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23CTT1 x
23-24 2 2023 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23CTT3 x
23-24 2 2023 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23CTT4 x
23-24 2 2023 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23TNT1 x
23-24 2 2023 LT PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23CTT2 x
23-24 2 2023 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23HOH1 x 92
23-24 2 2023 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23HOH1TN x 68
23-24 2 2023 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23HOH2 x 75
23-24 2 2023 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23QMT1 x 81
23-24 2 2023 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23CMT1 x 55
23-24 2 2023 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23DTV x
23-24 2 2023 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23VLH2 x 70
23-24 2 2023 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23CSH2 x 66
23-24 2 2023 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23CSH3 x 66
23-24 2 2023 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23CSH1 x 64
23-24 2 2023 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23KMT1 x 93
23-24 2 2023 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23VYK1 x 88
23-24 2 2023 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23CVD1 x 91
23-24 2 2023 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23CVL1 x 67
23-24 2 2023 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23VLH1 x 71
23-24 2 2023 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23VLH1TN x 35
23-24 2 2023 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23SHH1 x 90
23-24 2 2023 LT PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23SHH2 x 89
23-24 2 2023 LT PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 23VYK1 x 88
23-24 2 2023 LT PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 23VLH2 x 70
23-24 2 2023 LT PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 23VLH1 x 71
23-24 2 2023 LT PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 23VLH1TN x 35
23-24 2 2023 LT PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 23DTV1 x
23-24 2 2023 LT PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 23DTV2 x
23-24 2 2023 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 23VYK1A x 26
23-24 2 2023 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 23VYK1B x 25
23-24 2 2023 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 23VLH1TN x 35
23-24 2 2023 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 23CVD1A x 24
23-24 2 2023 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 23CVD1B x 25
23-24 2 2023 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 23KTH1A x 37
23-24 2 2023 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 23VLH1A x 35
23-24 2 2023 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 23VLH1B x 36
23-24 2 2023 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 23VLH2A x 35
23-24 2 2023 TH PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 23VLH2B x 35
23-24 2 2023 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 23CTT2 x 68
23-24 2 2023 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 23TNT1 x 96
23-24 2 2023 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 23VYK1 x 88
23-24 2 2023 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 23CTT3 x 69
23-24 2 2023 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 23CTT5 x 91
23-24 2 2023 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 23QMT1 x 81
23-24 2 2023 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 23CTT1 x 67
23-24 2 2023 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 23CTT4 x 69
23-24 2 2023 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 23TTH2 x 57
23-24 2 2023 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 23TTH3 x 57
23-24 2 2023 LT BAA00004 Pháp luật đại cương 23TTH1 x 97
sosvMax tcphong Tên phòng Thứ Tiết bắt đầu Số tiết Khoa phụ trách online Tuần bd
40 NHATD cs2:KHTN1 2 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN1 2 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN1 2 8 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN10 2 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
38 NHATD cs2:TT_TDTT1 2 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN2 2 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN4 2 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN3 2 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN6 2 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN3 2 8 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN4 3 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN1 3 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN1 3 8 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN10 3 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
38 NHATD cs2:TT_TDTT1 3 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
38 NHATD cs2:TT_TDTT1 3 8 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN2 3 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN2 3 8 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN3 3 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN6 3 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN3 3 8 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN4 3 8 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN5 4 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN1 4 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN3 4 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN10 4 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
38 NHATD cs2:TT_TDTT1 4 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
38 NHATD cs2:TT_TDTT1 4 8 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN2 4 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN2 4 8 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN6 4 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN6 4 8 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN4 4 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN3 4 8 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN10 5 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN2 5 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN6 5 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN6 5 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN5 5 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN4 5 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN7 5 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN10 6 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN10 6 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN1 6 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN4 6 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN4 6 8 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN1 6 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
38 NHATD cs2:TT_TDTT1 6 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN2 6 8 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN3 6 1 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN5 6 3 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
40 NHATD cs2:KHTN1 6 8 3 Bộ môn giáo dục thể chất . 27
80 LT cs2:F305 6 1 4 Công nghệ thông tin . 27
40 PMT_CNTT cs2:PMT_D203 4 6 2.5 Công nghệ thông tin . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_D203 4 8.5 2.5 Công nghệ thông tin . 29
96 LT cs2:F208 2 1 4 Công nghệ thông tin . 27
80 CDIO cs2:F102 4 1 4 Công nghệ thông tin . 27
96 LT cs2:F301 5 6 4 Công nghệ thông tin . 27
105 LT cs2:F307 5 6 4 Công nghệ thông tin . 27
105 LT cs2:F205 7 1 4 Công nghệ thông tin . 27
96 LT cs2:F308 7 1 4 Công nghệ thông tin . 27
35 PMT_CNTT cs2:PMT_C202 2 1 2.5 Công nghệ thông tin . 29
35 PMT_CNTT cs2:PMT_C202 2 3.5 2.5 Công nghệ thông tin . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_C202 2 8.5 2.5 Công nghệ thông tin . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_C202 2 6 2.5 Công nghệ thông tin . 29
35 PMT_CNTT cs2:PMT_C202 3 1 2.5 Công nghệ thông tin . 29
35 PMT_CNTT cs2:PMT_C202 3 3.5 2.5 Công nghệ thông tin . 29
35 PMT_CNTT cs2:PMT_C202 3 6 2.5 Công nghệ thông tin . 29
35 PMT_CNTT cs2:PMT_C202 3 8.5 2.5 Công nghệ thông tin . 29
35 PMT_CNTT cs2:PMT_C202 4 1 2.5 Công nghệ thông tin . 29
35 PMT_CNTT cs2:PMT_C202 4 3.5 2.5 Công nghệ thông tin . 29
35 PMT_CNTT cs2:PMT_C202 5 1 2.5 Công nghệ thông tin . 29
35 PMT_CNTT cs2:PMT_C202 5 3.5 2.5 Công nghệ thông tin . 29
35 PMT_CNTT cs2:PMT_C202 5 6 2.5 Công nghệ thông tin . 29
35 PMT_CNTT cs2:PMT_C202 6 8.5 2.5 Công nghệ thông tin . 29
35 PMT_CNTT cs2:PMT_C202 6 1 2.5 Công nghệ thông tin . 29
35 PMT_CNTT cs2:PMT_C202 6 3.5 2.5 Công nghệ thông tin . 29
35 PMT_CNTT cs2:PMT_C202 6 6 2.5 Công nghệ thông tin . 29
80 LT cs2:D106 7 1 4 Công nghệ thông tin . 27
40 PMT_CNTT cs2:PMT_D203 4 1 2.5 Công nghệ thông tin . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_D203 4 3.5 2.5 Công nghệ thông tin . 29
LT_NVC cs1:ThongBaoSau 6 3 3 Công nghệ thông tin . 27
96 LT cs2:F201 2 6 3 Địa chất . 27
96 LT cs2:F201 3 1 3 Địa chất . 27
120 LT cs2:F305 5 6 3 Địa chất . 27
120 LT cs2:F307 7 1 3 Địa chất . 27
40 BT cs2:D206 3 3 3 Địa chất . 27
40 BT cs2:D206 3 6 2.5 Địa chất . 29
120 LT cs2:F207 4 1 3 Điện tử - Viễn thông . 27
120 LT cs2:F207 4 6 3 Điện tử - Viễn thông . 27
50 TT_DT cs2:TTDT_C106 7 8.5 2.5 Điện tử - Viễn thông . 28
50 TT_DT cs2:TTDT_C106 7 6 2.5 Điện tử - Viễn thông . 28
50 TT_DT cs2:TTDT_C106 7 6 2.5 Điện tử - Viễn thông . 28
50 TT_DT cs2:TTDT_C106 7 3.5 2.5 Điện tử - Viễn thông . 28
50 TT_DT cs2:TTDT_C106 7 3.5 2.5 Điện tử - Viễn thông . 28
50 TT_DT cs2:TTDT_C106 7 1 2.5 Điện tử - Viễn thông . 28
50 TT_DT cs2:TTDT_C106 7 1 2.5 Điện tử - Viễn thông . 28
120 LT cs2:F104 2 1 4 Hóa học . 27
120 LT cs2:F307 2 6 4 Hóa học . 27
120 LT cs2:F204 3 1 4 Hóa học . 27
80 LT cs2:F205 5 1 4 Hóa học . 27
80 LT cs2:F106 6 1 4 Hóa học . 27
80 LT cs2:F208 6 6 4 Hóa học . 27
80 LT cs2:F202 7 1 4 Hóa học . 27
40 BT cs2:E306 2 6 2.5 Hóa học . 29
40 BT cs2:E306 2 8.5 2.5 Hóa học . 29
40 BT cs2:E306 2 1 2.5 Hóa học . 29
40 BT cs2:E306 2 3.5 2.5 Hóa học . 29
40 BT cs2:E306 3 6 2.5 Hóa học . 29
40 BT cs2:E306 3 8.5 2.5 Hóa học . 29
40 BT cs2:E306 3 1 2.5 Hóa học . 29
40 BT cs2:E306 3 3.5 2.5 Hóa học . 29
40 BT cs2:E306 4 1 2.5 Hóa học . 29
40 BT cs2:E306 4 3.5 2.5 Hóa học . 29
40 BT cs2:E306 5 8.5 2.5 Hóa học . 29
40 BT cs2:E306 5 6 2.5 Hóa học . 29
40 BT cs2:E306 6 3.5 2.5 Hóa học . 29
40 BT cs2:E306 6 8.5 2.5 Hóa học . 29
40 BT cs2:E306 6 6 2.5 Hóa học . 29
40 BT cs2:E306 7 1 2.5 Hóa học . 29
40 BT cs2:E306 7 3.5 2.5 Hóa học . 29
120 LT cs2:F302 7 6 4 Hóa học . 27
40 BT cs2:E306B 6 6 2.5 Hóa học . 29
40 BT cs2:E306B 6 8.5 2.5 Hóa học . 29
40 BT cs2:E306B 6 3.5 2.5 Hóa học . 29
120 LT cs2:F204 2 1 4 Hóa học . 27
120 LT cs2:F204 4 1 4 Hóa học . 27
120 LT cs2:F305 4 6 4 Hóa học . 27
120 LT cs2:F106 5 6 4 Hóa học . 27
120 LT cs2:F302 5 1 4 Hóa học . 27
120 LT cs2:F205 7 6 4 Hóa học . 27
120 LT cs2:F104 3 1 4 Hóa học . 27
120 LT cs2:HTB 3 1 3 Hóa học . 27
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 3 1 2.5 Hóa học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 3 3.5 2.5 Hóa học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 3 6 2.5 Hóa học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 3 8.5 2.5 Hóa học . 29
45 TNH_DC cs2:TNHDC_A110 4 1 5 Hóa học . 28
45 TNH_DC cs2:TNHDC_A110 4 6 5 Hóa học . 28
45 TNH_DC cs2:TNHDC_A110 5 1 5 Hóa học . 28
45 TNH_DC cs2:TNHDC_A110 5 6 5 Hóa học . 28
45 TNH_DC cs2:TNHDC_A110 6 1 5 Hóa học . 28
45 TNH_DC cs2:TNHDC_C005 6 1 5 Hóa học . 28
45 TNH_DC cs2:TNHDC_A110 6 6 5 Hóa học . 28
45 TNH_DC cs2:TNHDC_A108 2 6 5 Hóa học . 29
45 TNH_DC cs2:TNHDC_A109 2 6 5 Hóa học . 29
45 TNH_DC cs2:TNHDC_A108 2 1 5 Hóa học . 29
45 TNH_DC cs2:TNHDC_A109 2 1 5 Hóa học . 29
45 TNH_DC cs2:TNHDC_A108 3 6 5 Hóa học . 29
45 TNH_DC cs2:TNHDC_A108 3 1 5 Hóa học . 29
45 TNH_DC cs2:TNHDC_A109 3 1 5 Hóa học . 29
45 TNH_DC cs2:TNHDC_A109 3 6 5 Hóa học . 29
45 TNH_DC cs2:TNHDC_A109 4 1 5 Hóa học . 29
45 TNH_DC cs2:TNHDC_A109 4 6 5 Hóa học . 29
45 TNH_DC cs2:TNHDC_A109 5 1 5 Hóa học . 29
45 TNH_DC cs2:TNHDC_A109 5 6 5 Hóa học . 29
130 LT cs2:F305 7 1 2.5 Khoa học sáng tạo . 27
120 LT cs2:F305 7 3.5 2.5 Khoa học sáng tạo . 27
120 LT cs2:F302 3 1 3 Khoa Học Vật liệu . 27
120 LT cs2:F205 3 6 4 Khoa Học Vật liệu . 27
120 LT cs2:F103 3 1 4 Kinh tế . 27
120 LT cs2:F103 3 6 4 Kinh tế . 27
120 LT cs2:F103 5 1 4 Kinh tế . 27
120 LT cs2:D103 7 1 4 Kinh tế . 27
96 LT cs2:F308 6 1 4 Môi trường . 27
96 LT cs2:F308 2 6 4 Môi trường . 27
120 LT cs2:F304 5 6 4 Môi trường . 27
120 LT cs2:F106 7 6 4 Môi trường . 27
96 LT cs2:F107 7 1 4 Môi trường . 27
96 LT cs2:F301 7 1 4 Môi trường . 27
80 LT cs2:D106 4 1 4 Môi trường . 27
120 LT cs2:F106 4 6 4 Môi trường . 27
96 LT cs2:F301 4 1 4 Môi trường . 27
96 LT cs2:F308 5 1 3 Môi trường . 27
120 LT cs2:F104 5 6 3 Môi trường . 27
96 LT cs2:F301 5 1 3 Môi trường . 27
120 LT cs2:F304 2 1 4 Sinh học . 27
120 LT cs2:F302 4 6 4 Sinh học . 27
120 LT cs2:F205 6 6 4 Sinh học . 27
120 LT cs2:F106 2 1 4 Sinh học . 27
120 LT cs2:F305 2 6 4 Sinh học . 27
96 LT cs2:F107 3 6 4 Sinh học . 27
96 LT cs2:F107 6 1 4 Sinh học . 27
96 LT cs2:F107 7 6 4 Sinh học . 27
96 LT cs2:F201 7 1 4 Sinh học . 27
45 TNS_DC cs2:TNSDC2_A104 2 3 3 Sinh học . 29
45 TNS_DC cs2:TNSDC2_A104 2 1 3 Sinh học . 29
45 TNS_DC cs2:TNSDC2_A104 2 6 3 Sinh học . 29
45 TNS_DC cs2:TNSDC2_A104 2 8 3 Sinh học . 29
45 TNS_DC cs2:TNSDC2_A104 3 1 3 Sinh học . 29
45 TNS_DC cs2:TNSDC2_A104 3 3 3 Sinh học . 29
45 TNS_DC cs2:TNSDC2_A104 3 8 3 Sinh học . 29
45 TNS_DC cs2:TNSDC2_A104 3 6 3 Sinh học . 29
45 TNS_DC cs2:TNSDC2_A104 4 1 3 Sinh học . 29
45 TNS_DC cs2:TNSDC2_A104 4 3 3 Sinh học . 29
45 TNS_DC cs2:TNSDC2_A104 4 6 3 Sinh học . 29
45 TNS_DC cs2:TNSDC2_A104 4 8 3 Sinh học . 29
120 LT cs2:F202 3 6 3 Sinh học . 27
120 LT cs2:F202 3 1 3 Sinh học . 27
96 LT cs2:F208 5 6 3 Sinh học . 27
120 LT cs2:F204 6 1 3 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F304 7 1 3 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F204 7 6 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F204 2 6 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F205 2 1 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F304 2 6 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F307 3 1 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F205 4 6 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F106 4 1 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F106 5 1 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F202 5 6 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F207 6 6 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F305 6 6 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F204 7 1 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F104 7 6 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F103 7 6 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F106 2 6 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F302 2 1 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F205 3 1 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F302 3 6 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F304 3 6 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F304 4 1 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F104 4 6 4 Toán-Tin học . 27
96 LT cs2:F208 5 1 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F204 5 6 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F205 6 1 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F103 6 1 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F103 6 6 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F302 7 1 4 Toán-Tin học . 27
80 LT cs2:F201 3 6 4 Toán-Tin học . 27
50 CNTN cs2:NĐH7.2 4 1 4 Toán-Tin học . 27
80 LT cs2:F201 5 1 4 Toán-Tin học . 27
80 LT cs2:F208 7 1 4 Toán-Tin học . 27
40 BT cs2:D107 3 6 2.5 Toán-Tin học . 29
40 BT cs2:D107 3 3.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 BT cs2:D107 3 1 2.5 Toán-Tin học . 29
40 BT cs2:D107 4 8.5 2.5 Toán-Tin học . 29
50 CNTN cs2:NĐH7.2 4 6 2.5 Toán-Tin học . 29
40 BT cs2:D107 4 3.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 BT cs2:D107 4 1 2.5 Toán-Tin học . 29
56 CNTN cs2:NĐH7.2 2 1 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F205 4 1 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F307 5 1 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F106 7 1 4 Toán-Tin học . 27
96 LT cs2:F201 7 6 4 Toán-Tin học . 27
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 2 1 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 2 3.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 7 1 2.5 Toán-Tin học . 29
120 LT cs2:F104 2 6 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F202 2 1 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F106 3 1 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F204 3 6 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F305 3 1 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F202 4 1 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F103 4 6 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F304 4 6 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F104 5 1 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F207 6 1 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F104 7 1 4 Toán-Tin học . 27
96 LT cs2:F107 2 6 4 Toán-Tin học . 27
96 LT cs2:F301 2 1 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F204 4 6 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F104 4 1 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F304 5 1 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F302 5 6 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F104 6 1 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F307 6 6 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F207 2 2 4 Toán-Tin học . 27
120 LT cs2:F207 2 6 4 Toán-Tin học . 27
40 CNTN cs2:NĐH7.2 5 1 4 Toán-Tin học . 27
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH7.9 3 8.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH7.9 3 6 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 4 1 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 4 3.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 6 3.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 6 1 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 6 6 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 2 3.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 2 1 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 2 6 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 2 8.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 3 6 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 3 8.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 4 8.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 4 6 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 4 6 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 4 8.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 4 3.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 4 1 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 5 1 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 5 3.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 5 3.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 5 1 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 5 6 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 5 8.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 6 3.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 6 1 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 6 8.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 6 6 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 2 3.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 2 1 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 2 3.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 2 6 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 2 8.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 3 8.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 3 3.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 3 1 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 3 8.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 3 6 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 3 6 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 4 6 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 4 8.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 4 3.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 5 1 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 5 3.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.1 6 1 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 6 1 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.1 6 3.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 6 6 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 6 8.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.2 6 8.5 2.5 Toán-Tin học . 29
120 LT cs2:F304 3 1 4 Toán-Tin học . 27
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 5 6 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 5 8.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 6 8.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 CNTN cs2:NĐH7.2 3 1 4 Toán-Tin học . 27
80 LT cs2:F208 3 1 4 Toán-Tin học . 27
80 LT cs2:F305 4 1 4 Toán-Tin học . 27
80 LT cs2:F103 5 6 4 Toán-Tin học . 27
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 2 8.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 2 6 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 2 1 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 3 3.5 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 3 1 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.4 6 6 2.5 Toán-Tin học . 29
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.3 6 3.5 2.5 Toán-Tin học . 29
125 LT cs2:F308 2 1 4 Triết học . 27
125 LT cs2:E206 5 6 4 Triết học . 27
125 LT cs2:F201 6 1 4 Triết học . 27
125 LT cs2:F202 6 6 4 Triết học . 27
80 LT_NVC cs1:F305 7 6 4 Triết học . 27
125 LT cs2:F207 7 6 4 Triết học . 27
96 LT cs2:F208 2 6 5 Triết học . 27
96 LT cs2:F201 2 1 5 Triết học . 27
125 LT cs2:F301 3 6 5 Triết học . 27
125 LT cs2:F107 4 6 5 Triết học . 27
96 LT cs2:F208 4 1 5 Triết học . 27
120 LT cs2:F307 4 6 5 Triết học . 27
120 LT cs2:F205 5 6 5 Triết học . 27
125 LT cs2:F202 6 1 5 Triết học . 27
125 LT cs2:F301 6 6 5 Triết học . 27
120 LT cs2:F304 6 1 5 Triết học . 27
96 LT cs2:F208 2 6 5 Triết học . 37
96 LT cs2:F201 2 1 5 Triết học . 37
125 LT cs2:F301 3 6 5 Triết học . 37
96 LT cs2:F208 4 1 5 Triết học . 37
120 LT cs2:F307 4 6 5 Triết học . 37
120 LT cs2:F205 5 6 5 Triết học . 37
125 LT cs2:F106 6 6 5 Triết học . 37
120 LT cs2:F302 6 1 5 Triết học . 37
125 LT cs2:F207 7 1 5 Triết học . 37
125 LT cs2:F207 7 6 5 Triết học . 37
96 LT cs2:F107 2 1 4 Triết học . 27
125 LT cs2:F301 3 1 4 Triết học . 27
125 LT cs2:F208 3 6 4 Triết học . 27
96 LT cs2:F308 5 6 4 Triết học . 27
125 LT cs2:F307 6 1 4 Triết học . 27
96 LT cs2:F208 6 1 4 Triết học . 27
120 LT cs2:F304 6 6 4 Triết học . 27
125 LT cs2:F207 7 1 4 Triết học . 27
125 LT cs2:F208 7 6 4 Triết học . 27
96 LT cs2:F107 2 1 4 Triết học . 36
125 LT cs2:F301 4 6 4 Triết học . 36
96 LT cs2:F308 5 6 4 Triết học . 36
120 LT cs2:F304 6 6 4 Triết học . 36
125 LT cs2:F208 7 6 4 Triết học . 36
40 TATC cs2:NĐH6.4 2 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.2 2 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.2 3 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.2 3 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH5.5 4 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH5.5 4 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH5.7 5 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH5.7 5 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.2 6 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.4 6 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH5.5 7 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH5.5 7 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.3 2 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.8 2 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.3 2 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.4 2 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.4 3 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.8 3 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.3 3 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.8 3 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH5.7 4 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH5.9 4 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH5.7 4 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH5.9 4 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH5.9 5 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.1 5 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH5.5 5 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH5.9 5 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.3 6 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.8 6 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.9 6 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.3 6 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.8 6 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.9 6 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH5.7 7 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH5.9 7 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH5.7 7 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH5.9 7 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.2 2 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.8 2 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.3 3 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.4 3 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH5.5 5 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.4 6 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.2 6 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.1 2 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.1 2 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.1 3 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.1 3 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH5.10 4 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH5.10 4 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH5.10 5 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH5.10 5 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.1 6 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH6.1 6 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH5.10 7 6 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 TATC cs2:NĐH5.10 7 1 4 Trung tâm ngoại ngữ . 27
40 BT cs2:E306B 4 1 4 Vật lý - VLKT . 27
40 PMT_CNTT cs2:PMT_NĐH4.5 6 1 4 Vật lý - VLKT . 29
96 LT cs2:F301 2 6 4 Vật lý - VLKT . 27
96 LT cs2:F308 3 1 4 Vật lý - VLKT . 27
120 LT cs2:F307 3 6 4 Vật lý - VLKT . 27
96 LT cs2:F308 4 1 4 Vật lý - VLKT . 27
120 LT cs2:F207 5 1 4 Vật lý - VLKT . 27
120 LT cs2:F204 6 6 4 Vật lý - VLKT . 27
120 LT cs2:F103 2 1 4 Vật lý - VLKT . 27
120 LT cs2:F205 2 6 4 Vật lý - VLKT . 27
120 LT cs2:F202 2 6 4 Vật lý - VLKT . 27
120 LT cs2:F305 2 1 4 Vật lý - VLKT . 27
120 LT cs2:F207 3 1 4 Vật lý - VLKT . 27
120 LT cs2:F305 3 6 4 Vật lý - VLKT . 27
120 LT cs2:F104 3 6 4 Vật lý - VLKT . 27
96 LT cs2:F201 4 1 4 Vật lý - VLKT . 27
120 LT cs2:F202 4 6 4 Vật lý - VLKT . 27
120 LT cs2:F207 5 6 4 Vật lý - VLKT . 27
120 LT cs2:F204 5 1 4 Vật lý - VLKT . 27
120 LT cs2:F202 5 1 4 Vật lý - VLKT . 27
120 LT cs2:F302 6 6 4 Vật lý - VLKT . 27
120 LT cs2:F104 6 6 4 Vật lý - VLKT . 27
96 LT cs2:F301 6 1 4 Vật lý - VLKT . 27
56 CNTN cs2:NĐH7.2 6 6 4 Vật lý - VLKT . 27
120 LT cs2:F202 7 6 4 Vật lý - VLKT . 27
120 LT cs2:F103 7 1 4 Vật lý - VLKT . 27
120 LT cs2:F302 2 6 4 Vật lý - VLKT . 27
120 LT cs2:F302 4 1 4 Vật lý - VLKT . 27
96 LT cs2:F308 6 6 4 Vật lý - VLKT . 27
56 CNTN cs2:NĐH7.2 6 1 4 Vật lý - VLKT . 27
120 LT cs2:F103 2 6 4 Vật lý - VLKT . 27
120 LT cs2:F207 3 6 4 Vật lý - VLKT . 27
50 TNL_DC cs2:TNL_A213 2 1 5 Vật lý - VLKT . 27
50 TNL_DC cs2:TNL_A211 2 1 5 Vật lý - VLKT . 27
50 TNL_DC cs2:TNL_A213 3 1 5 Vật lý - VLKT . 27
50 TNL_DC cs2:TNL_A211 4 1 5 Vật lý - VLKT . 27
50 TNL_DC cs2:TNL_A213 4 1 5 Vật lý - VLKT . 27
50 TNL_DC cs2:TNL_A213 4 6 5 Vật lý - VLKT . 27
50 TNL_DC cs2:TNL_A213 5 1 5 Vật lý - VLKT . 27
50 TNL_DC cs2:TNL_A211 5 1 5 Vật lý - VLKT . 27
50 TNL_DC cs2:TNL_A213 6 1 5 Vật lý - VLKT . 27
50 TNL_DC cs2:TNL_A213 6 6 5 Vật lý - VLKT . 27
96 LT cs2:F308 3 6 4 Xã hội . 27
96 LT cs2:F107 3 1 4 Xã hội . 27
120 LT cs2:F106 3 6 4 Xã hội . 27
96 LT cs2:F201 4 6 4 Xã hội . 27
96 LT cs2:F107 4 1 4 Xã hội . 27
96 LT cs2:F208 4 6 4 Xã hội . 27
96 LT cs2:F107 5 6 4 Xã hội . 27
120 LT cs2:E202 5 6 4 Xã hội . 27
96 LT cs2:F201 5 6 4 Xã hội . 27
96 LT cs2:F107 5 1 4 Xã hội . 27
96 LT cs2:F201 6 6 4 Xã hội . 27
Ngày đầu tuần
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
11/03/2024
11/03/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
26/02/2024
11/03/2024
11/03/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
11/03/2024
26/02/2024
26/02/2024
04/03/2024
04/03/2024
04/03/2024
04/03/2024
04/03/2024
04/03/2024
04/03/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
26/02/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
04/03/2024
04/03/2024
04/03/2024
04/03/2024
04/03/2024
04/03/2024
04/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
26/02/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
11/03/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
06/05/2024
06/05/2024
06/05/2024
06/05/2024
06/05/2024
06/05/2024
06/05/2024
06/05/2024
06/05/2024
06/05/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
29/04/2024
29/04/2024
29/04/2024
29/04/2024
29/04/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
11/03/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
26/02/2024
KẾ HOẠCH GDTC TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC T
HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023-2024

BẮT ĐẦU GIẢNG DẠY TỪ 26/02/2024-16/06/2024 (45 TIẾ


NGHỈ THI GIỮA KỲ & LỄ: Giỗ tổ Hùng Vương (18/4
Thi giữa kỳ (22/4-28/4/2024);
Lễ 30/4&01/5 (30/04/2024 và 01/5/2024) (24/04/2023-07/
Tiết 1:
Tiết 3:
Tiết 8:

-Sinh viên đọc kỹ mã lớp, môn học khi đăng ký môn Thể dục, không đăng ký học môn khác cùng buổi học Thể dục.
- Sinh viên hạn chế vận động học Thể dục thì gởi mail (kèm hồ sơ bệnh) cho cô Hạnh Trung tâm thể thao để được hướ
cô Hạnh vtmhanh.tttdtt@vnuhcm.edu.vn
- Lớp Cờ vua chỉ dành riêng cho sinh viên đã được Trung tâm thể thao duyệt đơn hạn chế vận động học Thể dục.

STT Mã học phần Mã lớp Môn học Số Sv min Số SV max


1 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BC_T2Ti1 Bóng chuyền 30 45
2 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BD_T2Ti1 Bóng đá 30 45
3 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BR_T2Ti1 Bóng rổ 30 45
4 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23CL_T2Ti1 Cầu lông 30 45
5 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BR_T2Ti3 Bóng rổ 30 45
6 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BC_T2Ti3 Bóng chuyền 30 45
7 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23CL_T2Ti3 Cầu lông 30 45
8 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BL_T2Ti3 Bơi lội 30 40
9 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BC_T2Ti8 Bóng chuyền 30 45
10 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23CL_T2Ti8 Cầu lông 30 45
11 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BD_T3Ti1 Bóng đá 30 45
12 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BC_T3Ti1 Bóng chuyền 30 45
13 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23CL_T3Ti1 Cầu lông 30 45
14 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BC_T3Ti3 Bóng chuyền 30 45
15 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BL_T3Ti3 Bơi lội 30 40
16 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BR_T3Ti3 Bóng rổ 30 45
17 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23CL_T3Ti3 Cầu lông 30 45
18 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BL_T3Ti8 Bơi lội 30 40
19 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BC_T3Ti8 Bóng chuyền 30 45
20 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23VT_T3Ti8 Võ thuật 30 45
21 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BR_T3Ti8 Bóng rổ 30 45
22 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23CL_T3Ti8 Cầu lông 30 45
23 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BC_T4Ti1 Bóng chuyền 30 45
24 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BD_T4Ti1 Bóng đá 30 45
25 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BR_T4Ti1 Bóng rổ 30 45
26 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23VT_T4Ti1 Võ thuật 30 45
27 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23AE_T4Ti3 Aerobic 30 45
28 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BL_T4Ti3 Bơi lội 30 40
29 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BC_T4Ti3 Bóng chuyền 30 45
30 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23CL_T4Ti3 Cầu lông 30 45
31 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BL_T4Ti8 Bơi lội 30 40
32 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23CL_T4Ti8 Cầu lông 30 45
33 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BR_T4Ti8 Bóng rổ 30 45
34 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23VT_T4Ti8 Võ thuật 30 45
35 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23CL_T5Ti1 Cầu lông 30 45
36 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BD_T5Ti1 Bóng đá 30 45
37 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BR_T5Ti1 Bóng rổ 30 45
38 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23VT_T5Ti1 Võ thuật 30 45
39 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BR_T5Ti3 Bóng rổ 30 45
40 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23CL_T5Ti3 Cầu lông 30 45
41 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23VT_T5Ti3 Võ thuật 30 45
42 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23AE_T6Ti1 Aerobic 30 45
43 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BD_T6Ti1 Bóng đá 30 40
44 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BC_T6Ti1 Bóng chuyền 30 45
45 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23CL_T6Ti1 Cầu lông 30 45
46 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23AE_T6Ti3 Aerobic 30 45
47 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BC_T6Ti3 Bóng chuyền 30 45
48 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BL_T6Ti3 Bơi lội 30 40
49 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23CL_T6Ti3 Cầu lông 30 45
50 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23CL_T6Ti8 Cầu lông 30 45
51 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BR_T6Ti8 Bóng rổ 30 45
52 GDTC HP2 (Thể dục 2) 23BC_T6Ti8 Bóng chuyền 30 45
1560 2305
ỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
Ỳ 2, NĂM HỌC 2023-2024

26/02/2024-16/06/2024 (45 TIẾT - 15 TUẦN)


& LỄ: Giỗ tổ Hùng Vương (18/4/2024);
ữa kỳ (22/4-28/4/2024);
24 và 01/5/2024) (24/04/2023-07/05/2023)
Bắt đầu lúc 7h30 PHỤ THU MÔN BƠI 10.000đ/sinh viên/buổi]
Bắt đầu lúc 9h10
Bắt đầu lúc 14h30

học môn khác cùng buổi học Thể dục.


ô Hạnh Trung tâm thể thao để được hướng dẫn học môn Cờ vua. email

đơn hạn chế vận động học Thể dục.

Khóa Thứ Tiết bắt đầu Số tiết Ghi chú Địa điếm
2023 2 13 NTĐ KHTN
2023 2 13 NTĐ KHTN
2023 2 13 NTĐ KHTN
2023 2 13 NTĐ KHTN
2023 2 33 NTĐ KHTN
2023 2 33 NTĐ KHTN
2023 2 33 NTĐ KHTN
2023 2 33 Phụ thu 10.000đ/sTT TDTT
2023 2 83 NTĐ KHTN
2023 2 83 NTĐ KHTN
2023 3 13 NTĐ KHTN
2023 3 13 NTĐ KHTN
2023 3 13 NTĐ KHTN
2023 3 33 NTĐ KHTN
2023 3 33 Phụ thu 10.000đ/sTT TDTT
2023 3 33 NTĐ KHTN
2023 3 33 NTĐ KHTN
2023 3 83 Phụ thu 10.000đ/sTT TDTT
2023 3 83 NTĐ KHTN
2023 3 83 NTĐ KHTN
2023 3 83 NTĐ KHTN
2023 3 83 NTĐ KHTN
2023 4 13 NTĐ KHTN
2023 4 13 NTĐ KHTN
2023 4 13 NTĐ KHTN
2023 4 13 NTĐ KHTN
2023 4 33 NTĐ KHTN
2023 4 33 Phụ thu 10.000đ/sTT TDTT
2023 4 33 NTĐ KHTN
2023 4 33 NTĐ KHTN
2023 4 83 Phụ thu 10.000đ/sTT TDTT
2023 4 83 NTĐ KHTN
2023 4 83 NTĐ KHTN
2023 4 83 NTĐ KHTN
2023 5 13 NTĐ KHTN
2023 5 13 NTĐ KHTN
2023 5 13 NTĐ KHTN
2023 5 13 NTĐ KHTN
2023 5 33 NTĐ KHTN
2023 5 33 NTĐ KHTN
2023 5 33 NTĐ KHTN
2023 6 13 NTĐ KHTN
2023 6 13 NTĐ KHTN
2023 6 13 NTĐ KHTN
2023 6 13 NTĐ KHTN
2023 6 33 NTĐ KHTN
2023 6 33 NTĐ KHTN
2023 6 33 Phụ thu 10.000đ/sTT TDTT
2023 6 33 NTĐ KHTN
2023 6 83 NTĐ KHTN
2023 6 83 NTĐ KHTN
2023 6 83 NTĐ KHTN
Quy định mới giờ của các tiết học điều chỉnh từ HK2/2023-2024, Thời gian áp dụng: Từ ngà

* Giờ của các tiết học tại Linh Trung


Buổi sáng Ghi chú
Tiết 1: 7g30-8g20
Tiết 2: 8g20-9g10
Tiết 3: 9g10-10g00 nghỉ 10'
Tiết 4: 10g10-11g00
Tiết 5: 11g00-11g50
Buổi chiều Ghi chú
Tiết 6: 12g40-13g30
Tiết 7: 13g30-14g20
Tiết 8: 14g20-15g10 nghỉ 10'
Tiết 9: 15g20-16g10
Tiết 10: 16g10-17g00

* Giờ của các tiết học tại 227 Nguyễn Văn Cừ


Buổi sáng Ghi chú
Tiết 1 : 7g00-7g50
Tiết 2 : 7g50-8g40
Tiết 3 : 8g40-9g30 nghỉ 10'
Tiết 4 : 9g40-10g30
Tiết 5 : 10g30-11g20
Tiết 6 : 11g20-12g10
Buổi chiều Ghi chú
Tiết 7 : 12g50-13g40
Tiết 8 : 13g40-14g30
Tiết 9 : 14g30-15g20 nghỉ 10'
Tiết 10: 15g30-16g20
Tiết 11: 16g20-17g10
Tiết 12: 17g10-18g00
Buổi tối Ghi chú
Tiết 13 :18g00-18g50
Tiết 14: 18g50-19g40
Tiết 15: 19g40-20g30
chỉnh từ HK2/2023-2024, Thời gian áp dụng: Từ ngày 26/02/2024.
* Giờ của các tiết học thực hành và bài tập 02 ca/buổi; 2,5 tiết/ca
tại Linh Trung chia giờ của ca học thống nhất như sau:
Buổi sáng Ghi chú
Tiết 1 -> giữa tiết 3: 7g30-9g35 nghỉ 10'
Giữa tiết 3 -> tiết 5: 9g45-11g50
Buổi chiều Ghi chú
Tiết 6 -> giữa tiết 8: 12g40-14g45 nghỉ 10'
Giữa tiết 8 -> tiết 10: 15g55-17g00

You might also like