You are on page 1of 75

THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC

Kỳ Trường_Viện_Khoa Mã_QL Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP Tên_HP


20223 KCNHH CT CHUẨN 139716 139716 CH1012 Hóa học 1
20223 KCNHH CT CHUẨN 139716 139716 CH1012 Hóa học 1
20223 KCNHH CT CHUẨN 139716 139716 CH1012 Hóa học 1
20223 KCNHH CT CHUẨN 139717 139717 CH1015 Hoá học II
20223 KCNHH CT CHUẨN 139717 139717 CH1015 Hoá học II
20223 KCNHH CT CHUẨN 139717 139717 CH1015 Hoá học II
20223 KCNHH CT CHUẨN 732500 732500 CH1015 Hoá học II
20223 KCNHH CT CHUẨN 732500 732500 CH1015 Hoá học II
20223 KCNHH CT CHUẨN 732500 732500 CH1015 Hoá học II
20223 KCNHH CT CHUẨN 732501 732501 CH1015 Hoá học II
20223 KCNHH CT CHUẨN 732501 732501 CH1015 Hoá học II
20223 KCNHH CT CHUẨN 732501 732501 CH1015 Hoá học II
20223 KCNHH CT CHUẨN 732502 732502 CH1015 Hoá học II
20223 KCNHH CT CHUẨN 732502 732502 CH1015 Hoá học II
20223 KCNHH CT CHUẨN 732502 732502 CH1015 Hoá học II
20223 KCNHH CT CHUẨN 732503 732503 CH1015 Hoá học II
20223 KCNHH CT CHUẨN 732503 732503 CH1015 Hoá học II
20223 KCNHH CT CHUẨN 732503 732503 CH1015 Hoá học II
20223 KCNHH CT CHUẨN 139718 139718 CH1018 Hoá học
20223 KCNHH CT CHUẨN 139718 139718 CH1018 Hoá học
20223 KCNHH CT CHUẨN 139718 139718 CH1018 Hoá học
20223 KCNHH CT CHUẨN 139727 139727 CH3051 Hóa lý 1
20223 KCNHH CT CHUẨN 139727 139727 CH3051 Hóa lý 1
20223 KCNHH CT CHUẨN 139727 139727 CH3051 Hóa lý 1
20223 KCNHH CT CHUẨN 139728 139728 CH3061 Hóa lý II
20223 KCNHH CT CHUẨN 139728 139728 CH3061 Hóa lý II
20223 KCNHH CT CHUẨN 139728 139728 CH3061 Hóa lý II
20223 KCNHH CT CHUẨN 732504 732504 CH3130 TN Hóa vô cơ
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC

Kỳ Trường_Viện_Khoa Mã_QL Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP Tên_HP


20223 KCNHH CT CHUẨN 732505 732505 CH3130 TN Hóa vô cơ
20223 KCNHH CT CHUẨN 139719 139719 CH3220 Hóa hữu cơ
20223 KCNHH CT CHUẨN 139719 139719 CH3220 Hóa hữu cơ
20223 KCNHH CT CHUẨN 139719 139719 CH3220 Hóa hữu cơ
20223 KCNHH CT CHUẨN 139719 139719 CH3220 Hóa hữu cơ
20223 KCNHH CT CHUẨN 139721 139721 CH3224 Hóa hữu cơ
20223 KCNHH CT CHUẨN 139721 139721 CH3224 Hóa hữu cơ
20223 KCNHH CT CHUẨN 139721 139721 CH3224 Hóa hữu cơ
20223 KCNHH CT CHUẨN 139722 139722 CH3316 Hóa phân tích
20223 KCNHH CT CHUẨN 139722 139722 CH3316 Hóa phân tích
20223 KCNHH CT CHUẨN 139722 139722 CH3316 Hóa phân tích
20223 KCNHH CT CHUẨN 732488 732488 CH3318 TN hóa phân tích
20223 KCNHH CT CHUẨN 732488 732488 CH3318 TN hóa phân tích
20223 KCNHH CT CHUẨN 732488 732488 CH3318 TN hóa phân tích
20223 KCNHH CT CHUẨN 732489 732489 CH3318 TN hóa phân tích
20223 KCNHH CT CHUẨN 732489 732489 CH3318 TN hóa phân tích
20223 KCNHH CT CHUẨN 732489 732489 CH3318 TN hóa phân tích
20223 KCNHH CT CHUẨN 139720 139720 CH3323 Phân tích bằng công cụ
20223 KCNHH CT CHUẨN 139720 139720 CH3323 Phân tích bằng công cụ
20223 KCNHH CT CHUẨN 139720 139720 CH3323 Phân tích bằng công cụ
20223 KCNHH CT CHUẨN 139724 139724 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20223 KCNHH CT CHUẨN 139724 139724 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20223 KCNHH CT CHUẨN 139724 139724 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20223 KCNHH CT CHUẨN 139725 139725 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II
20223 KCNHH CT CHUẨN 139725 139725 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II
20223 KCNHH CT CHUẨN 139725 139725 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II
20223 KCNHH CT CHUẨN 139726 139726 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III
20223 KCNHH CT CHUẨN 139726 139726 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC

Kỳ Trường_Viện_Khoa Mã_QL Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP Tên_HP


20223 KCNHH CT CHUẨN 139726 139726 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III
20223 KCNHH CT CHUẨN 732477 732477 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20223 KCNHH CT CHUẨN 732478 732478 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20223 KCNHH CT CHUẨN 732479 732479 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20223 KCNHH CT CHUẨN 732495 732495 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20223 KCNHH CT CHUẨN 732496 732496 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20223 KCNHH CT CHUẨN 732498 732498 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20223 KCNHH CT CHUẨN 732471 732471 CH3902 Thực tập kỹ thuật
20223 KCNHH CT CHUẨN 732484 732484 CH3902 Thực tập kỹ thuật
20223 KCNHH CT CHUẨN 732485 732485 CH3903 Đồ án nghiên cứu
20223 KCNHH CT CHUẨN 139729 139729 CH4433 Ứng dụng CN sinh học trong Công nghiệp Giấy
20223 KCNHH CT CHUẨN 139729 139729 CH4433 Ứng dụng CN sinh học trong Công nghiệp Giấy
20223 KCNHH CT CHUẨN 139729 139729 CH4433 Ứng dụng CN sinh học trong Công nghiệp Giấy
20223 KCNHH CT CHUẨN 139731 139731 CH4437 Tính chất của giấy và thử nghiệm
20223 KCNHH CT CHUẨN 139731 139731 CH4437 Tính chất của giấy và thử nghiệm
20223 KCNHH CT CHUẨN 139731 139731 CH4437 Tính chất của giấy và thử nghiệm
20223 KCNHH CT CHUẨN 139723 139723 CH4780 An toàn trong nhà máy hóa chất
20223 KCNHH CT CHUẨN 139723 139723 CH4780 An toàn trong nhà máy hóa chất
20223 KCNHH CT CHUẨN 139723 139723 CH4780 An toàn trong nhà máy hóa chất
20223 KCNHH CT CHUẨN 732474 732474 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20223 KCNHH CT CHUẨN 732482 732482 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20223 KCNHH CT CHUẨN 732491 732491 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20223 KCNHH CT CHUẨN 732472 732472 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20223 KCNHH CT CHUẨN 732486 732486 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20223 KCNHH CT CHUẨN 732490 732490 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20223 KCNHH CT CHUẨN 732506 732506 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20223 KCNHH CT CHUẨN 732473 732473 CH4903 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Hóa học)
20223 KCNHH CT CHUẨN 732487 732487 CH4903 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Hóa học)
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC

Kỳ Trường_Viện_Khoa Mã_QL Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP Tên_HP


20223 KCNHH CT CHUẨN 732483 732483 CH4904 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật hóa học)
20223 KCNHH CT CHUẨN 732493 732493 CH4904 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật hóa học)
20223 KCNHH CT CHUẨN 732497 732497 CH5212 Đồ án chuyên ngành Hóa dầu
20223 KCNHH CT CHUẨN 732481 732481 CH5305 Đồ án chuyên ngành kỹ sư điện hóa
20223 KCNHH CT CHUẨN 732476 732476 CH5358 Đồ án chuyên ngành
20223 KCNHH CT CHUẨN 139732 139732 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue
20223 KCNHH CT CHUẨN 139732 139732 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue
20223 KCNHH CT CHUẨN 139732 139732 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue
20223 KCNHH CT CHUẨN 139730 139730 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy
20223 KCNHH CT CHUẨN 139730 139730 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy
20223 KCNHH CT CHUẨN 139730 139730 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy
20223 KCNHH CT CHUẨN 139733 139733 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm
20223 KCNHH CT CHUẨN 139733 139733 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm
20223 KCNHH CT CHUẨN 732475 732475 CH5807 Thực tập cuối khóa
20223 KSPKT CT CHUẨN 139822 139822 ED3220 Kỹ năng mềm
20223 KSPKT CT CHUẨN 139822 139822 ED3220 Kỹ năng mềm
20223 KSPKT CT CHUẨN 139823 139823 ED3220 Kỹ năng mềm
20223 KSPKT CT CHUẨN 139823 139823 ED3220 Kỹ năng mềm
20223 KSPKT CT CHUẨN 139824 139824 ED3220 Kỹ năng mềm
20223 KSPKT CT CHUẨN 139824 139824 ED3220 Kỹ năng mềm
20223 KSPKT CT CHUẨN 139825 139825 ED3220 Kỹ năng mềm
20223 KSPKT CT CHUẨN 139825 139825 ED3220 Kỹ năng mềm
20223 KSPKT CT CHUẨN 139817 139817 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20223 KSPKT CT CHUẨN 139817 139817 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20223 KSPKT CT CHUẨN 139818 139818 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20223 KSPKT CT CHUẨN 139818 139818 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20223 KSPKT CT CHUẨN 139819 139819 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20223 KSPKT CT CHUẨN 139819 139819 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC

Kỳ Trường_Viện_Khoa Mã_QL Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP Tên_HP


20223 KSPKT CT CHUẨN 139820 139820 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20223 KSPKT CT CHUẨN 139820 139820 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20223 KSPKT CT CHUẨN 139821 139821 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20223 KSPKT CT CHUẨN 139821 139821 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20223 TDDT CT CHUẨN 139742 139742 EE2012 Kỹ thuật điện
20223 TDDT CT CHUẨN 139742 139742 EE2012 Kỹ thuật điện
20223 TDDT CT CHUẨN 139742 139742 EE2012 Kỹ thuật điện
20223 TDDT CT CHUẨN 139743 139743 EE2012 Kỹ thuật điện
20223 TDDT CT CHUẨN 139743 139743 EE2012 Kỹ thuật điện
20223 TDDT CT CHUẨN 139743 139743 EE2012 Kỹ thuật điện
20223 TDDT CT CHUẨN 139744 139744 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20223 TDDT CT CHUẨN 139744 139744 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20223 TDDT CT CHUẨN 139744 139744 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20223 TDDT CT CHUẨN 732515 732515 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20223 TDDT CT CHUẨN 732516 732516 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20223 TDDT CT CHUẨN 732517 732517 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20223 TDDT CT CHUẨN 732518 732518 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20223 TDDT CT CHUẨN 732519 732519 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20223 TDDT CT CHUẨN 732520 732520 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20223 TDDT CT CHUẨN 732521 732521 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20223 TDDT CT CHUẨN 732522 732522 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20223 TDDT CT CHUẨN 732523 732523 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20223 TDDT CT CHUẨN 732524 732524 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20223 TDDT CT CHUẨN 732525 732525 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20223 TDDT CT CHUẨN 732526 732526 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20223 TDDT CT CHUẨN 139745 139745 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20223 TDDT CT CHUẨN 139745 139745 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20223 TDDT CT CHUẨN 732527 732527 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC

Kỳ Trường_Viện_Khoa Mã_QL Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP Tên_HP


20223 TDDT CT CHUẨN 732528 732528 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20223 TDDT CT CHUẨN 732529 732529 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20223 TDDT CT CHUẨN 732530 732530 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20223 TDDT CT CHUẨN 732531 732531 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20223 TDDT CT CHUẨN 732532 732532 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20223 TDDT CT CHUẨN 732533 732533 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20223 TDDT CT CHUẨN 732534 732534 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20223 TDDT CT CHUẨN 732535 732535 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20223 TDDT CT CHUẨN 732536 732536 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20223 TDDT CT CHUẨN 732537 732537 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20223 TDDT CT CHUẨN 732538 732538 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20223 TDDT CT CHUẨN 139746 139746 EE2023 Technical Writing and Presentation
20223 TDDT CT CHUẨN 139746 139746 EE2023 Technical Writing and Presentation
20223 TDDT CT CHUẨN 139746 139746 EE2023 Technical Writing and Presentation
20223 TDDT CT CHUẨN 139747 139747 EE2023 Technical Writing and Presentation
20223 TDDT CT CHUẨN 139747 139747 EE2023 Technical Writing and Presentation
20223 TDDT CT CHUẨN 139747 139747 EE2023 Technical Writing and Presentation
20223 TDDT CT CHUẨN 139748 139748 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20223 TDDT CT CHUẨN 139748 139748 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20223 TDDT CT CHUẨN 139748 139748 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20223 KKTVQL CT CHUẨN 139801 139801 EM1010 Quản trị học đại cương
20223 KKTVQL CT CHUẨN 139801 139801 EM1010 Quản trị học đại cương
20223 KKTVQL CT CHUẨN 139802 139802 EM1010 Quản trị học đại cương
20223 KKTVQL CT CHUẨN 139802 139802 EM1010 Quản trị học đại cương
20223 KKTVQL CT CHUẨN 139809 139809 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương
20223 KKTVQL CT CHUẨN 139809 139809 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương
20223 KKTVQL CT CHUẨN 139809 139809 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương
20223 KKTVQL CT CHUẨN 139803 139803 EM1170 Pháp luật đại cương
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC

Kỳ Trường_Viện_Khoa Mã_QL Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP Tên_HP


20223 KKTVQL CT CHUẨN 139803 139803 EM1170 Pháp luật đại cương
20223 KKTVQL CT CHUẨN 139804 139804 EM1170 Pháp luật đại cương
20223 KKTVQL CT CHUẨN 139804 139804 EM1170 Pháp luật đại cương
20223 KKTVQL CT CHUẨN 139805 139805 EM1170 Pháp luật đại cương
20223 KKTVQL CT CHUẨN 139805 139805 EM1170 Pháp luật đại cương
20223 KKTVQL CT CHUẨN 139806 139806 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20223 KKTVQL CT CHUẨN 139806 139806 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20223 KKTVQL CT CHUẨN 139807 139807 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20223 KKTVQL CT CHUẨN 139807 139807 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20223 KKTVQL CT CHUẨN 139808 139808 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20223 KKTVQL CT CHUẨN 139808 139808 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20223 KKTVQL CT CHUẨN 139810 139810 EM3105 Quản lý công nghiệp
20223 KKTVQL CT CHUẨN 139810 139810 EM3105 Quản lý công nghiệp
20223 KKTVQL CT CHUẨN 139810 139810 EM3105 Quản lý công nghiệp
20223 KKTVQL CT CHUẨN 139810 139810 EM3105 Quản lý công nghiệp
20223 KKTVQL CT CHUẨN 732454 732454 EM4351 Khóa luận tốt nghiệp
20223 KKTVQL CT CHUẨN 732457 732457 EM4451 Khóa luận tốt nghiệp
20223 KKTVQL CT CHUẨN 732459 732459 EM4551 Khóa luận tốt nghiệp
20223 KKTVQL CT CHUẨN 732460 732460 EM4651 Khóa luận tốt nghiệp
20223 KKTVQL CT CHUẨN 732461 732461 EM4751 Khóa luận tốt nghiệp
20223 TDDT CT CHUẨN 139734 139734 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20223 TDDT CT CHUẨN 139734 139734 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20223 TDDT CT CHUẨN 139735 139735 ET2022 Technical Writing and Presentation
20223 TDDT CT CHUẨN 139735 139735 ET2022 Technical Writing and Presentation
20223 TDDT CT CHUẨN 139735 139735 ET2022 Technical Writing and Presentation
20223 TDDT CT CHUẨN 139736 139736 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20223 TDDT CT CHUẨN 139736 139736 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20223 TDDT CT CHUẨN 139736 139736 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC

Kỳ Trường_Viện_Khoa Mã_QL Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP Tên_HP


20223 TDDT CT CHUẨN 139738 139738 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20223 TDDT CT CHUẨN 139738 139738 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20223 TDDT CT CHUẨN 139738 139738 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20223 TDDT CT CHUẨN 139739 139739 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20223 TDDT CT CHUẨN 139739 139739 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20223 TDDT CT CHUẨN 139739 139739 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20223 TDDT CT CHUẨN 139740 139740 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20223 TDDT CT CHUẨN 139740 139740 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20223 TDDT CT CHUẨN 139740 139740 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20223 TDDT CT CHUẨN 139741 139741 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20223 TDDT CT CHUẨN 139741 139741 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20223 TDDT CT CHUẨN 139741 139741 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20223 TDDT CT CHUẨN 732546 732545 ET3270 Thực tập kỹ thuật
20223 TDDT CT CHUẨN 732548 732548 ET3290 Đồ án thiết kế I
20223 TDDT CT CHUẨN 732552 732552 ET4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20223 TDDT CT CHUẨN 732553 732553 ET4920 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (KT Điện tử - Viễn thông)
20223 TDDT CT CHUẨN 732554 732554 ET5010 Thực tập tốt nghiệp
20223 TDDT CT CHUẨN 732555 732555 ET5011 Thực tập cuối khóa
20223 TDDT CT CHUẨN 732556 732556 ET5020 Đồ án thiết kế III
20223 VKHVCNMT CT CHUẨN 732391 732391 EV3321 Thực tập kỹ thuật
20223 VKHVCNMT CT CHUẨN 732436 732436 EV4321 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20223 VKHVCNMT CT CHUẨN 732410 732410 EV4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20223 VKHVCNMT CT CHUẨN 732434 732434 EV4902 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật môi trường)
20223 TCK CT CHUẨN 139814 139814 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20223 TCK CT CHUẨN 139814 139814 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20223 TCK CT CHUẨN 139814 139814 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20223 TCK CT CHUẨN 139815 139815 HE2020 Technical Writing and Presentation
20223 TCK CT CHUẨN 139815 139815 HE2020 Technical Writing and Presentation
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC

Kỳ Trường_Viện_Khoa Mã_QL Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP Tên_HP


20223 TCK CT CHUẨN 139815 139815 HE2020 Technical Writing and Presentation
20223 TCK CT CHUẨN 139816 139816 HE2020 Technical Writing and Presentation
20223 TCK CT CHUẨN 139816 139816 HE2020 Technical Writing and Presentation
20223 TCK CT CHUẨN 139816 139816 HE2020 Technical Writing and Presentation
20223 TCK CT CHUẨN 732508 732508 HE4000 Thực tập kỹ thuật
20223 TCK CT CHUẨN 732509 732509 HE4000 Thực tập kỹ thuật
20223 TCK CT CHUẨN 732511 732511 HE4000 Thực tập kỹ thuật
20223 TCNTT CT CHUẨN 139811 139811 IT2030 Technical Writing and Presentation
20223 TCNTT CT CHUẨN 139811 139811 IT2030 Technical Writing and Presentation
20223 TCNTT CT CHUẨN 139811 139811 IT2030 Technical Writing and Presentation
20223 TCNTT CT CHUẨN 732378 732378 IT3150 Project I
20223 TCNTT CT CHUẨN 732379 732379 IT3150 Project I
20223 TCNTT CT CHUẨN 732383 732383 IT3940 Project III
20223 TCNTT CT CHUẨN 732385 732385 IT3943 Project III
20223 TCNTT CT CHUẨN 732387 732387 IT4991 Thực tập kỹ thuật
20223 TCNTT CT CHUẨN 732390 732390 IT5001 Thực tập kỹ sư
20223 TCK CT CHUẨN 139753 139753 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20223 TCK CT CHUẨN 139753 139753 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20223 TCK CT CHUẨN 139753 139753 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20223 TCK CT CHUẨN 139754 139754 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20223 TCK CT CHUẨN 139754 139754 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20223 TCK CT CHUẨN 139754 139754 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20223 TCK CT CHUẨN 139758 139758 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20223 TCK CT CHUẨN 139758 139758 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20223 TCK CT CHUẨN 139758 139758 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20223 TCK CT CHUẨN 139764 139764 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20223 TCK CT CHUẨN 139764 139764 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20223 TCK CT CHUẨN 139766 139766 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC

Kỳ Trường_Viện_Khoa Mã_QL Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP Tên_HP


20223 TCK CT CHUẨN 139766 139766 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20223 TCK CT CHUẨN 139767 139767 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20223 TCK CT CHUẨN 139767 139767 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20223 TCK CT CHUẨN 139768 139768 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20223 TCK CT CHUẨN 139768 139768 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20223 TCK CT CHUẨN 139791 139791 ME2021 Technical Writing and Presentation
20223 TCK CT CHUẨN 139791 139791 ME2021 Technical Writing and Presentation
20223 TCK CT CHUẨN 139791 139791 ME2021 Technical Writing and Presentation
20223 TCK CT CHUẨN 139792 139792 ME2021 Technical Writing and Presentation
20223 TCK CT CHUẨN 139792 139792 ME2021 Technical Writing and Presentation
20223 TCK CT CHUẨN 139792 139792 ME2021 Technical Writing and Presentation
20223 TCK CT CHUẨN 139793 139793 ME2021 Technical Writing and Presentation
20223 TCK CT CHUẨN 139793 139793 ME2021 Technical Writing and Presentation
20223 TCK CT CHUẨN 139793 139793 ME2021 Technical Writing and Presentation
20223 TCK CT CHUẨN 139794 139794 ME2021 Technical Writing and Presentation
20223 TCK CT CHUẨN 139794 139794 ME2021 Technical Writing and Presentation
20223 TCK CT CHUẨN 139794 139794 ME2021 Technical Writing and Presentation
20223 TCK CT CHUẨN 139786 139786 ME2030 Cơ khí đại cương
20223 TCK CT CHUẨN 139786 139786 ME2030 Cơ khí đại cương
20223 TCK CT CHUẨN 139786 139786 ME2030 Cơ khí đại cương
20223 TCK CT CHUẨN 139773 139773 ME2040 Cơ học kỹ thuật
20223 TCK CT CHUẨN 139773 139773 ME2040 Cơ học kỹ thuật
20223 TCK CT CHUẨN 139783 139783 ME2101 Sức bền vật liệu I
20223 TCK CT CHUẨN 139783 139783 ME2101 Sức bền vật liệu I
20223 TCK CT CHUẨN 139775 139775 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20223 TCK CT CHUẨN 139775 139775 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20223 TCK CT CHUẨN 139776 139776 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20223 TCK CT CHUẨN 139776 139776 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC

Kỳ Trường_Viện_Khoa Mã_QL Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP Tên_HP


20223 TCK CT CHUẨN 139777 139777 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20223 TCK CT CHUẨN 139777 139777 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20223 TCK CT CHUẨN 139778 139778 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20223 TCK CT CHUẨN 139778 139778 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20223 TCK CT CHUẨN 139755 139755 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20223 TCK CT CHUẨN 139755 139755 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20223 TCK CT CHUẨN 139755 139755 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20223 TCK CT CHUẨN 139756 139756 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20223 TCK CT CHUẨN 139756 139756 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20223 TCK CT CHUẨN 139756 139756 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20223 TCK CT CHUẨN 139757 139757 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20223 TCK CT CHUẨN 139757 139757 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20223 TCK CT CHUẨN 139757 139757 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20223 TCK CT CHUẨN 139761 139761 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20223 TCK CT CHUẨN 139761 139761 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20223 TCK CT CHUẨN 139761 139761 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20223 TCK CT CHUẨN 139784 139784 ME2202 Sức bền vật liệu II
20223 TCK CT CHUẨN 139784 139784 ME2202 Sức bền vật liệu II
20223 TCK CT CHUẨN 139787 139787 ME2203 Nguyên lý máy
20223 TCK CT CHUẨN 139787 139787 ME2203 Nguyên lý máy
20223 TCK CT CHUẨN 139779 139779 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20223 TCK CT CHUẨN 139779 139779 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20223 TCK CT CHUẨN 139780 139780 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20223 TCK CT CHUẨN 139780 139780 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20223 TCK CT CHUẨN 139781 139781 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20223 TCK CT CHUẨN 139781 139781 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20223 TCK CT CHUẨN 139782 139782 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20223 TCK CT CHUẨN 139782 139782 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC

Kỳ Trường_Viện_Khoa Mã_QL Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP Tên_HP


20223 TCK CT CHUẨN 139795 139795 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20223 TCK CT CHUẨN 139795 139795 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20223 TCK CT CHUẨN 139795 139795 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20223 TCK CT CHUẨN 139796 139796 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20223 TCK CT CHUẨN 139796 139796 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20223 TCK CT CHUẨN 139796 139796 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20223 TCK CT CHUẨN 139797 139797 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20223 TCK CT CHUẨN 139797 139797 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20223 TCK CT CHUẨN 139797 139797 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20223 TCK CT CHUẨN 139798 139798 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20223 TCK CT CHUẨN 139798 139798 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20223 TCK CT CHUẨN 139798 139798 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20223 TCK CT CHUẨN 139799 139799 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm
20223 TCK CT CHUẨN 139799 139799 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm
20223 TCK CT CHUẨN 139799 139799 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm
20223 TCK CT CHUẨN 139800 139800 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm
20223 TCK CT CHUẨN 139800 139800 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm
20223 TCK CT CHUẨN 139800 139800 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm
20223 TCK CT CHUẨN 139785 139785 ME3190 Sức bền vật liệu
20223 TCK CT CHUẨN 139785 139785 ME3190 Sức bền vật liệu
20223 TCK CT CHUẨN 139788 139788 ME3209 Robotics
20223 TCK CT CHUẨN 139788 139788 ME3209 Robotics
20223 TCK CT CHUẨN 139789 139789 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20223 TCK CT CHUẨN 139789 139789 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20223 TCK CT CHUẨN 139789 139789 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20223 TCK CT CHUẨN 139790 139790 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20223 TCK CT CHUẨN 139790 139790 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20223 TCK CT CHUẨN 139790 139790 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC

Kỳ Trường_Viện_Khoa Mã_QL Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP Tên_HP


20223 TCK CT CHUẨN 732435 732435 ME4258 Thực tập kỹ thuật
20223 TCK CT CHUẨN 732439 732439 ME4258 Thực tập kỹ thuật
20223 TCK CT CHUẨN 732440 732440 ME4258 Thực tập kỹ thuật
20223 TCK CT CHUẨN 732441 732441 ME4258 Thực tập kỹ thuật
20223 TCK CT CHUẨN 732444 732444 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20223 TCK CT CHUẨN 732445 732445 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20223 TCK CT CHUẨN 732447 732447 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20223 TCK CT CHUẨN 732448 732448 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20223 TCK CT CHUẨN 732449 732449 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20223 KTTD CT CHUẨN 139705 NULL MI1121 Giải tích II
20223 KTTD CT CHUẨN 139705 NULL MI1121 Giải tích II
20223 KTTD CT CHUẨN 139706 139705 MI1121 Giải tích II
20223 KTTD CT CHUẨN 139706 139705 MI1121 Giải tích II
20223 KTTD CT CHUẨN 139707 139705 MI1121 Giải tích II
20223 KTTD CT CHUẨN 139707 139705 MI1121 Giải tích II
20223 KTTD CT CHUẨN 139708 NULL MI1131 Giải tích III
20223 KTTD CT CHUẨN 139708 NULL MI1131 Giải tích III
20223 KTTD CT CHUẨN 139709 139708 MI1131 Giải tích III
20223 KTTD CT CHUẨN 139709 139708 MI1131 Giải tích III
20223 KTTD CT CHUẨN 139710 139708 MI1131 Giải tích III
20223 KTTD CT CHUẨN 139710 139708 MI1131 Giải tích III
20223 KTTD CT CHUẨN 139714 139714 MI2010 Phương pháp tính
20223 KTTD CT CHUẨN 139714 139714 MI2010 Phương pháp tính
20223 KTTD CT CHUẨN 139711 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20223 KTTD CT CHUẨN 139711 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20223 KTTD CT CHUẨN 139712 139711 MI2020 Xác suất thống kê
20223 KTTD CT CHUẨN 139712 139711 MI2020 Xác suất thống kê
20223 KTTD CT CHUẨN 139713 139711 MI2020 Xác suất thống kê
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC

Kỳ Trường_Viện_Khoa Mã_QL Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP Tên_HP


20223 KTTD CT CHUẨN 139713 139711 MI2020 Xác suất thống kê
20223 KTTD CT CHUẨN 139715 139715 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20223 KTTD CT CHUẨN 139715 139715 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20223 KTTD CT CHUẨN 732480 732480 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20223 KTTD CT CHUẨN 732480 732480 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20223 BGDTC CT CHUẨN 732039 732039 PE1015 Thể dục tay không
20223 BGDTC CT CHUẨN 732039 732039 PE1015 Thể dục tay không
20223 BGDTC CT CHUẨN 732039 732039 PE1015 Thể dục tay không
20223 BGDTC CT CHUẨN 732039 732039 PE1015 Thể dục tay không
20223 BGDTC CT CHUẨN 732039 732039 PE1015 Thể dục tay không
20223 BGDTC CT CHUẨN 732040 732040 PE1015 Thể dục tay không
20223 BGDTC CT CHUẨN 732040 732040 PE1015 Thể dục tay không
20223 BGDTC CT CHUẨN 732040 732040 PE1015 Thể dục tay không
20223 BGDTC CT CHUẨN 732040 732040 PE1015 Thể dục tay không
20223 BGDTC CT CHUẨN 732040 732040 PE1015 Thể dục tay không
20223 BGDTC CT CHUẨN 732020 732020 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732020 732020 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732020 732020 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732020 732020 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732020 732020 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732021 732021 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732021 732021 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732021 732021 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732021 732021 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732021 732021 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732022 732022 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732022 732022 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732022 732022 PE1024 Bơi lội
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC

Kỳ Trường_Viện_Khoa Mã_QL Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP Tên_HP


20223 BGDTC CT CHUẨN 732022 732022 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732022 732022 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732023 732023 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732023 732023 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732023 732023 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732023 732023 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732023 732023 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732024 732024 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732024 732024 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732024 732024 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732024 732024 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732024 732024 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732025 732025 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732025 732025 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732025 732025 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732025 732025 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732025 732025 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732026 732026 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732026 732026 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732026 732026 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732026 732026 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732026 732026 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732027 732027 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732027 732027 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732027 732027 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732027 732027 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732027 732027 PE1024 Bơi lội
20223 BGDTC CT CHUẨN 732028 732028 PE2101 Bóng chuyền 1
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC

Kỳ Trường_Viện_Khoa Mã_QL Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP Tên_HP


20223 BGDTC CT CHUẨN 732028 732028 PE2101 Bóng chuyền 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732028 732028 PE2101 Bóng chuyền 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732028 732028 PE2101 Bóng chuyền 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732028 732028 PE2101 Bóng chuyền 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732029 732029 PE2101 Bóng chuyền 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732029 732029 PE2101 Bóng chuyền 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732029 732029 PE2101 Bóng chuyền 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732029 732029 PE2101 Bóng chuyền 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732029 732029 PE2101 Bóng chuyền 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732030 732030 PE2151 Erobic
20223 BGDTC CT CHUẨN 732030 732030 PE2151 Erobic
20223 BGDTC CT CHUẨN 732030 732030 PE2151 Erobic
20223 BGDTC CT CHUẨN 732030 732030 PE2151 Erobic
20223 BGDTC CT CHUẨN 732030 732030 PE2151 Erobic
20223 BGDTC CT CHUẨN 732031 732031 PE2201 Bóng đá 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732031 732031 PE2201 Bóng đá 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732031 732031 PE2201 Bóng đá 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732031 732031 PE2201 Bóng đá 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732031 732031 PE2201 Bóng đá 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732032 732032 PE2202 Bóng đá 2
20223 BGDTC CT CHUẨN 732032 732032 PE2202 Bóng đá 2
20223 BGDTC CT CHUẨN 732032 732032 PE2202 Bóng đá 2
20223 BGDTC CT CHUẨN 732032 732032 PE2202 Bóng đá 2
20223 BGDTC CT CHUẨN 732032 732032 PE2202 Bóng đá 2
20223 BGDTC CT CHUẨN 732033 732033 PE2251 Taekwondo 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732033 732033 PE2251 Taekwondo 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732033 732033 PE2251 Taekwondo 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732033 732033 PE2251 Taekwondo 1
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC

Kỳ Trường_Viện_Khoa Mã_QL Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP Tên_HP


20223 BGDTC CT CHUẨN 732033 732033 PE2251 Taekwondo 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732034 732034 PE2251 Taekwondo 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732034 732034 PE2251 Taekwondo 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732034 732034 PE2251 Taekwondo 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732034 732034 PE2251 Taekwondo 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732034 732034 PE2251 Taekwondo 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732035 732035 PE2261 Karatedo
20223 BGDTC CT CHUẨN 732035 732035 PE2261 Karatedo
20223 BGDTC CT CHUẨN 732035 732035 PE2261 Karatedo
20223 BGDTC CT CHUẨN 732035 732035 PE2261 Karatedo
20223 BGDTC CT CHUẨN 732035 732035 PE2261 Karatedo
20223 BGDTC CT CHUẨN 732036 732036 PE2261 Karatedo
20223 BGDTC CT CHUẨN 732036 732036 PE2261 Karatedo
20223 BGDTC CT CHUẨN 732036 732036 PE2261 Karatedo
20223 BGDTC CT CHUẨN 732036 732036 PE2261 Karatedo
20223 BGDTC CT CHUẨN 732036 732036 PE2261 Karatedo
20223 BGDTC CT CHUẨN 732037 732037 PE2301 Bóng rổ 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732037 732037 PE2301 Bóng rổ 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732037 732037 PE2301 Bóng rổ 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732037 732037 PE2301 Bóng rổ 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732037 732037 PE2301 Bóng rổ 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732038 732038 PE2301 Bóng rổ 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732038 732038 PE2301 Bóng rổ 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732038 732038 PE2301 Bóng rổ 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732038 732038 PE2301 Bóng rổ 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732038 732038 PE2301 Bóng rổ 1
20223 BGDTC CT CHUẨN 732041 732041 PE2601 Chạy
20223 BGDTC CT CHUẨN 732041 732041 PE2601 Chạy
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC

Kỳ Trường_Viện_Khoa Mã_QL Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP Tên_HP


20223 BGDTC CT CHUẨN 732041 732041 PE2601 Chạy
20223 BGDTC CT CHUẨN 732041 732041 PE2601 Chạy
20223 BGDTC CT CHUẨN 732041 732041 PE2601 Chạy
20223 BGDTC CT CHUẨN 732042 732042 PE2701 Nhảy cao
20223 BGDTC CT CHUẨN 732042 732042 PE2701 Nhảy cao
20223 BGDTC CT CHUẨN 732042 732042 PE2701 Nhảy cao
20223 BGDTC CT CHUẨN 732042 732042 PE2701 Nhảy cao
20223 BGDTC CT CHUẨN 732042 732042 PE2701 Nhảy cao
20223 BGDTC CT CHUẨN 732043 732043 PE2701 Nhảy cao
20223 BGDTC CT CHUẨN 732043 732043 PE2701 Nhảy cao
20223 BGDTC CT CHUẨN 732043 732043 PE2701 Nhảy cao
20223 BGDTC CT CHUẨN 732043 732043 PE2701 Nhảy cao
20223 BGDTC CT CHUẨN 732043 732043 PE2701 Nhảy cao
20223 KML CT CHUẨN 139842 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139842 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139843 139842 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139844 139842 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139845 139842 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139846 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139846 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139847 139846 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139848 139846 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139849 139846 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139850 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139850 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139851 139850 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139852 139850 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139853 139850 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC

Kỳ Trường_Viện_Khoa Mã_QL Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP Tên_HP


20223 KML CT CHUẨN 139854 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139854 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139855 139854 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139856 139854 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139858 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139858 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139859 139858 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139860 139858 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139861 139858 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139862 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139862 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139863 139862 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139864 139862 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139865 139862 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139866 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139866 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139867 139866 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139868 139866 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139869 139866 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139870 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139870 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139871 139870 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139872 139870 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20223 KML CT CHUẨN 139874 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139874 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139875 139874 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139876 139874 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139877 139874 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC

Kỳ Trường_Viện_Khoa Mã_QL Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP Tên_HP


20223 KML CT CHUẨN 139878 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139878 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139879 139878 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139880 139878 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139881 139878 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139882 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139882 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139883 139882 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139884 139882 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139885 139882 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139886 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139886 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139887 139886 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139888 139886 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139889 139886 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139890 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139890 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139891 139890 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139892 139890 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139893 139890 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139894 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139894 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139895 139894 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139896 139894 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML CT CHUẨN 139898 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20223 KML CT CHUẨN 139898 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20223 KML CT CHUẨN 139899 139898 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20223 KML CT CHUẨN 139900 139898 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC

Kỳ Trường_Viện_Khoa Mã_QL Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP Tên_HP


20223 KML CT CHUẨN 139901 139898 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20223 KML CT CHUẨN 139902 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20223 KML CT CHUẨN 139902 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20223 KML CT CHUẨN 139903 139902 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20223 KML CT CHUẨN 139904 139902 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20223 KML CT CHUẨN 139905 139902 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20223 KML CT CHUẨN 139906 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20223 KML CT CHUẨN 139906 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20223 KML CT CHUẨN 139907 139906 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20223 KML CT CHUẨN 139908 139906 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20223 KML CT CHUẨN 139910 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20223 KML CT CHUẨN 139910 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20223 KML CT CHUẨN 139911 139910 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20223 KML CT CHUẨN 139912 139910 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20223 KML CT CHUẨN 139826 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20223 KML CT CHUẨN 139826 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20223 KML CT CHUẨN 139827 139826 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20223 KML CT CHUẨN 139828 139826 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20223 KML CT CHUẨN 139829 139826 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20223 KML CT CHUẨN 139830 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20223 KML CT CHUẨN 139830 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20223 KML CT CHUẨN 139831 139830 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20223 KML CT CHUẨN 139832 139830 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20223 KML CT CHUẨN 139833 139830 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20223 KML CT CHUẨN 139834 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20223 KML CT CHUẨN 139834 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20223 KML CT CHUẨN 139835 139834 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20223 KML CT CHUẨN 139836 139834 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC

Kỳ Trường_Viện_Khoa Mã_QL Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP Tên_HP


20223 KML CT CHUẨN 139837 139834 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20223 KML CT CHUẨN 139838 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20223 KML CT CHUẨN 139838 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20223 KML CT CHUẨN 139839 139838 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20223 KML CT CHUẨN 139840 139838 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20223 KML CT CHUẨN 139841 139838 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20223 TCK CT CHUẨN 139813 139813 TE2020 Technical Writing and Presentation
20223 TCK CT CHUẨN 139813 139813 TE2020 Technical Writing and Presentation
20223 TCK CT CHUẨN 139813 139813 TE2020 Technical Writing and Presentation
20223 TCK CT CHUẨN 139812 139812 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20223 TCK CT CHUẨN 139812 139812 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20223 TCK CT CHUẨN 139812 139812 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732392 732392 TEX4901 Thực tập kỹ thuật
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732394 732394 TEX4901 Thực tập kỹ thuật
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732395 732395 TEX4901 Thực tập kỹ thuật
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732396 732396 TEX4901 Thực tập kỹ thuật
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732397 732397 TEX4901 Thực tập kỹ thuật
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732398 732398 TEX4901 Thực tập kỹ thuật
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732418 732418 TEX4901 Thực tập kỹ thuật
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732419 732419 TEX4901 Thực tập kỹ thuật
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732420 732420 TEX4901 Thực tập kỹ thuật
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732422 732422 TEX4901 Thực tập kỹ thuật
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732424 732423 TEX4901 Thực tập kỹ thuật
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732425 732425 TEX4901 Thực tập kỹ thuật
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732399 732399 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732400 732400 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732416 732416 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732417 732417 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC

Kỳ Trường_Viện_Khoa Mã_QL Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP Tên_HP


20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732432 732432 TEX4922 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732401 732401 TEX5902 Đồ án kỹ sư
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732402 732402 TEX5931 Thực tập kỹ sư
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732403 732403 TEX5933 Thực tập kỹ sư
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732426 732426 TEX5933 Thực tập kỹ sư
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732404 732404 TEX5934 Thực tập kỹ sư
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732427 732427 TEX5934 Thực tập kỹ sư
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732405 732405 TEX5941 Đồ án kỹ sư
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732406 732406 TEX5943 Đồ án kỹ sư
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732407 732407 TEX5944 Đồ án kỹ sư
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732408 732408 TEX5951 Thực tập kỹ sư
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732428 732428 TEX5951 Thực tập kỹ sư
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732409 732409 TEX5952 Thực tập kỹ sư
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732429 732429 TEX5952 Thực tập kỹ sư
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732411 732411 TEX5961 Đồ án kỹ sư
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732412 732412 TEX5962 Đồ án kỹ sư
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732413 732413 TEX5972 Thực tập kỹ sư
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732430 732430 TEX5972 Thực tập kỹ sư
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732414 732414 TEX5982 Đồ án kỹ sư
20223 KCNDMVTT CT CHUẨN 732431 732431 TEX5992 Thực tập kỹ sư
20223 KCNHH ELITECH 732494 732494 CH3900E Thực tập kỹ thuật
20223 KCNHH ELITECH 732512 732512 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20223 KCNHH ELITECH 732492 732492 CH4900E Đồ án tốt nghiệp Cử nhân
20223 TDDT ELITECH 139749 139749 EE3020E Mạch tuyến tính II
20223 TDDT ELITECH 139749 139749 EE3020E Mạch tuyến tính II
20223 TDDT ELITECH 139749 139749 EE3020E Mạch tuyến tính II
20223 TDDT ELITECH 139750 139750 EE4221E Điều khiển logic và PLC
20223 TDDT ELITECH 139750 139750 EE4221E Điều khiển logic và PLC
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC

Kỳ Trường_Viện_Khoa Mã_QL Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP Tên_HP


20223 TDDT ELITECH 139750 139750 EE4221E Điều khiển logic và PLC
20223 TDDT ELITECH 732541 732541 EE4221E Điều khiển logic và PLC
20223 TDDT ELITECH 732542 732542 EE4221E Điều khiển logic và PLC
20223 KKTVQL ELITECH 732455 732455 EM4351E Khóa luận tốt nghiệp
20223 TDDT ELITECH 732545 732545 ET3270E Thực tập kỹ thuật
20223 TDDT ELITECH 732549 732549 ET3291E Đồ án thiết kế I
20223 TDDT ELITECH 732557 732557 ET5026 Thực tập tốt nghiệp
20223 TCNTT ELITECH 732380 732380 IT3150 Project I
20223 TCNTT ELITECH 732381 732381 IT3804 Thực tập doanh nghiệp
20223 TCNTT ELITECH 732382 732382 IT3940 Project III
20223 TCNTT ELITECH 732384 732384 IT3940E Project III
20223 TCNTT ELITECH 732386 732386 IT4948 Thực tập công nghiệp
20223 TCNTT ELITECH 732388 732388 IT4991E Internship
20223 KTTD ELITECH 139704 139704 MI1016 Giải tích I
20223 KTTD ELITECH 139704 139704 MI1016 Giải tích I
20223 KTTD ELITECH 139704 139704 MI1016 Giải tích I
20223 KTTD ELITECH 139701 NULL MI1036 Đại số
20223 KTTD ELITECH 139701 NULL MI1036 Đại số
20223 KTTD ELITECH 139702 139701 MI1036 Đại số
20223 KTTD ELITECH 139702 139701 MI1036 Đại số
20223 KTTD ELITECH 139703 139701 MI1036 Đại số
20223 KTTD ELITECH 139703 139701 MI1036 Đại số
20223 KKTVQL SIE 732456 732456 EM4351Q Khóa luận tốt nghiệp
20223 KKTVQL SIE 732458 732458 EM4451Q Khóa luận tốt nghiệp
20223 TDDT SIE 732543 732543 ET3270Q Thực tập kỹ thuật
20223 TDDT SIE 732547 732547 ET3290Q Đồ án thiết kế I
20223 TCNTT SIE 732389 732389 IT4991Q Thực tập kỹ thuật
20223 TCK SIE 139751 139751 ME2011Q Đồ họa kỹ thuật 1
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC

Kỳ Trường_Viện_Khoa Mã_QL Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP Tên_HP


20223 TCK SIE 139751 139751 ME2011Q Đồ họa kỹ thuật 1
20223 TCK SIE 139774 139774 ME2140Q Cơ học kỹ thuật 1
20223 TCK SIE 139774 139774 ME2140Q Cơ học kỹ thuật 1
20223 TCK SIE 732443 732443 ME4258Q Thực tập kỹ thuật
20223 TCK SIE 732450 732450 ME4439Q Thực tập kỹ thuật
20223 KML SIE 139857 139857 SSH1111Q Triết học Mác - Lênin
20223 KML SIE 139857 139857 SSH1111Q Triết học Mác - Lênin
20223 KML SIE 139857 139857 SSH1111Q Triết học Mác - Lênin
20223 KML SIE 139873 139873 SSH1121Q Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20223 KML SIE 139873 139873 SSH1121Q Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20223 KML SIE 139873 139873 SSH1121Q Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20223 KML SIE 139897 139897 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML SIE 139897 139897 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML SIE 139897 139897 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học
20223 KML SIE 139909 139909 SSH1141Q Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20223 KML SIE 139909 139909 SSH1141Q Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20223 KML SIE 139909 139909 SSH1141Q Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
ÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC 2022-2023 (20223) - CẬP NHẬT NGÀY 29.06.2023

Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần


Chemistry 1 2(2-1-0-4) KTHH-HH-Vật liệu-kỳ hè-K66S 1 2 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Chemistry 1 2(2-1-0-4) KTHH-HH-Vật liệu-kỳ hè-K66S 2 4 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Chemistry 1 2(2-1-0-4) KTHH-HH-Vật liệu-kỳ hè-K66S 3 5 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Chemistry II 3(2-1-1-6) KTHH-HH-Vật liệu-kỳ hè-K66C 1 2 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Chemistry II 3(2-1-1-6) KTHH-HH-Vật liệu-kỳ hè-K66C 2 4 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Chemistry II 3(2-1-1-6) KTHH-HH-Vật liệu-kỳ hè-K66C 3 6 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N1 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 47
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N1 2 3 0645-1145 1 6 Sáng 48
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N1 3 3 0645-0910 1 3 Sáng 49
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N2 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 47
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N2 2 3 0645-1145 1 6 Sáng 48
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N2 3 3 0645-0910 1 3 Sáng 49
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N3 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 47
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N3 2 4 0645-1145 1 6 Sáng 48
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N3 3 4 0645-0910 1 3 Sáng 49
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N4 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 47
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N4 2 4 0645-1145 1 6 Sáng 48
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N4 3 4 0645-0910 1 3 Sáng 49
Chemistry 2(2-1-0-4) Thực phẩm-Sinh học-kỳ hè-K67S 1 2 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Chemistry 2(2-1-0-4) Thực phẩm-Sinh học-kỳ hè-K67S 2 3 0950-1130 950 1130 Sáng 46-50
Chemistry 2(2-1-0-4) Thực phẩm-Sinh học-kỳ hè-K67S 3 5 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Physical Chemistry 1 2(2-1-0-4) KT hóa học-kỳ hè-K65C 1 2 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Physical Chemistry 1 2(2-1-0-4) KT hóa học-kỳ hè-K65C 2 3 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Physical Chemistry 1 2(2-1-0-4) KT hóa học-kỳ hè-K65C 3 5 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Physical Chemistry II 3(3-1-0-6) KT hóa học-kỳ hè-K65C 1 2 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
Physical Chemistry II 3(3-1-0-6) KT hóa học-kỳ hè-K65C 2 4 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
Physical Chemistry II 3(3-1-0-6) KT hóa học-kỳ hè-K65C 3 6 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, VC1 1 6 0645-1145 1 6 Sáng 47-49
ÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC 2022-2023 (20223) - CẬP NHẬT NGÀY 29.06.2023

Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần


Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, VC2 1 6 0645-1145 1 6 Sáng 47-49
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KT hóa học-kỳ hè-K65C 1 2 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KT hóa học-kỳ hè-K65C 2 3 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KT hóa học-kỳ hè-K65C 3 4 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KT hóa học-kỳ hè-K65C 4 5 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Organic Chemistry 2(2-1-0-4) Thực phẩm-Sinh học-kỳ hè-K66S 1 3 0700-0940 700 940 Sáng 46-50
Organic Chemistry 2(2-1-0-4) Thực phẩm-Sinh học-kỳ hè-K66S 2 4 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Organic Chemistry 2(2-1-0-4) Thực phẩm-Sinh học-kỳ hè-K66S 3 6 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Thực phẩm-Sinh học-kỳ hè-K66S 1 2 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Thực phẩm-Sinh học-kỳ hè-K66S 2 3 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Thực phẩm-Sinh học-kỳ hè-K66S 3 5 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N1 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 46
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N1 2 4 0645-1145 1 6 Sáng 46-47
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N1 3 6 0645-1145 1 6 Sáng 46-47
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N2 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 46
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N2 2 4 0645-1145 1 6 Sáng 46-47
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N2 3 6 0645-1145 1 6 Sáng 46-47
Instrumental Methods of Analysis 2(2-1-0-4) KT hóa học-kỳ hè-K65S 1 3 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Instrumental Methods of Analysis 2(2-1-0-4) KT hóa học-kỳ hè-K65S 2 5 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Instrumental Methods of Analysis 2(2-1-0-4) KT hóa học-kỳ hè-K65S 3 6 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6) KT hóa học-kỳ hè-K66S 1 2 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6) KT hóa học-kỳ hè-K66S 2 3 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6) KT hóa học-kỳ hè-K66S 3 5 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Chemical Process Engineering II 2(2-1-0-4) KT hóa học-kỳ hè-K65S 1 3 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Chemical Process Engineering II 2(2-1-0-4) KT hóa học-kỳ hè-K65S 2 4 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Chemical Process Engineering II 2(2-1-0-4) KT hóa học-kỳ hè-K65S 3 6 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Chemical Process Engineering III 3(3-1-0-6) KT hóa học-kỳ hè-K65C 1 3 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
Chemical Process Engineering III 3(3-1-0-6) KT hóa học-kỳ hè-K65C 2 5 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
ÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC 2022-2023 (20223) - CẬP NHẬT NGÀY 29.06.2023

Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần


Chemical Process Engineering III 3(3-1-0-6) KT hóa học-kỳ hè-K65C 3 6 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV Silicat, liên hệ BM tại C4-103 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV Điện hóa, liên hệ với bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV CN Vô cơ, liên hệ với bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV Hóa dược, liên hệ với bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV Máy hóa, l.hệ BM 09h30 thứ 2(14/8/2023) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV Hóa dầu, l.hệ BM thứ 2-10h00 (14/08/2023) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV Hóa lý, liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV Hóa Phân tích, liên hệ BM tuần 46-50 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Research Project 2(0-0-4-4) SV Hóa Phân tích, liên hệ BM tuần 46-50 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Biotechnology in Pulp and Paper Industry 2(2-1-0-4) CN giấy-kỳ hè-K64S 1 3 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Biotechnology in Pulp and Paper Industry 2(2-1-0-4) CN giấy-kỳ hè-K64S 2 5 0700-0940 700 940 Sáng 46-50
Biotechnology in Pulp and Paper Industry 2(2-1-0-4) CN giấy-kỳ hè-K64S 3 6 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Paper Properties & Testing 2(2-1-0-4) CN giấy-kỳ hè-K64C 1 2 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Paper Properties & Testing 2(2-1-0-4) CN giấy-kỳ hè-K64C 2 3 1450-1730 1450 1730 Chiều 46-50
Paper Properties & Testing 2(2-1-0-4) CN giấy-kỳ hè-K64C 3 5 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Safety in Chemical Plant 2(2-1-0-4) KT hóa học-kỳ hè-K65S 1 2 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Safety in Chemical Plant 2(2-1-0-4) KT hóa học-kỳ hè-K65S 2 4 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Safety in Chemical Plant 2(2-1-0-4) KT hóa học-kỳ hè-K65S 3 5 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Giấy, liên hệ BM tuần 46 (ngày 14/8) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Điện hóa, liên hệ với bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Hóa dược, liên hệ với bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Hóa lý, liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Hóa Phân tích, liên hệ BM tuần 46-50 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Hóa Hữu cơ, liên hệ bộ môn P303-C1 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Hóa VCDC, l.hệ BM 10h0 thứ 3 (16/8/2023) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) SV Hóa lý, liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) SV Hóa Phân tích, liên hệ BM tuần 46-50 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
ÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC 2022-2023 (20223) - CẬP NHẬT NGÀY 29.06.2023

Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần


Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) SV Điện hóa, liên hệ với bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) SV Hóa dược, liên hệ với bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Petrochemical Process Design Project 3(0-0-6-6) SV Hóa dầu, l.hệ BM thứ 2-10h00 (14/08/2023) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Project specialized in Electrochemistry 2(0-0-4-4) SV Điện hóa, liên hệ với bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Ceramic engineering design project 2(0-0-4-4) SV Silicat, liên hệ BM tại C4-103 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Tissue paper production technology 2(2-1-0-4) CN giấy-kỳ hè-K64C 1 3 1300-1440 1300 1440 Chiều 46-50
Tissue paper production technology 2(2-1-0-4) CN giấy-kỳ hè-K64C 2 4 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
Tissue paper production technology 2(2-1-0-4) CN giấy-kỳ hè-K64C 3 6 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Carton and packaging paper production technology 2(2-1-0-4) CN giấy-kỳ hè-K64S 1 2 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Carton and packaging paper production technology 2(2-1-0-4) CN giấy-kỳ hè-K64S 2 4 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Carton and packaging paper production technology 2(2-1-0-4) CN giấy-kỳ hè-K64S 3 5 0950-1130 950 1130 Sáng 46-50
Flavors and Cosmetics 2(2-0-0-4) KT hóa học-kỳ hè-K64C 1 2 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Flavors and Cosmetics 2(2-0-0-4) KT hóa học-kỳ hè-K64C 2 4 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Graduation Internship 3(0-0-6-6) SV Giấy, liên hệ BM tuần 46 (ngày 14/8) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Kỳ hè-K66S 1 2 0700-0940 700 940 Sáng 46-50
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Kỳ hè-K66S 2 5 0950-1130 950 1130 Sáng 46-50
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Kỳ hè-K66S 1 2 0950-1130 950 1130 Sáng 46-50
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Kỳ hè-K66S 2 5 0700-0940 700 940 Sáng 46-50
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Kỳ hè-K66C 1 2 1300-1440 1300 1440 Chiều 46-50
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Kỳ hè-K66C 2 4 1450-1730 1450 1730 Chiều 46-50
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Kỳ hè-K66C 1 2 1450-1730 1450 1730 Chiều 46-50
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Kỳ hè-K66C 2 4 1300-1440 1300 1440 Chiều 46-50
Applied Psychology 2(1-2-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66S 1 4 0700-0940 700 940 Sáng 46-50
Applied Psychology 2(1-2-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66S 2 6 0950-1130 950 1130 Sáng 46-50
Applied Psychology 2(1-2-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66S 1 4 0950-1130 950 1130 Sáng 46-50
Applied Psychology 2(1-2-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66S 2 6 0700-0940 700 940 Sáng 46-50
Applied Psychology 2(1-2-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66C 1 3 1300-1440 1300 1440 Chiều 46-50
Applied Psychology 2(1-2-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66C 2 5 1450-1730 1450 1730 Chiều 46-50
ÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC 2022-2023 (20223) - CẬP NHẬT NGÀY 29.06.2023

Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần


Applied Psychology 2(1-2-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66C 1 3 1450-1730 1450 1730 Chiều 46-50
Applied Psychology 2(1-2-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66C 2 5 1300-1440 1300 1440 Chiều 46-50
Applied Psychology 2(1-2-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66S 1 4 0950-1130 950 1130 Sáng 46-50
Applied Psychology 2(1-2-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66S 2 6 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66S 1 2 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66S 2 3 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66S 3 5 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66C 1 2 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66C 2 4 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66C 3 6 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) Kỳ hè-K66S 1 3 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) Kỳ hè-K66S 2 4 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) Kỳ hè-K66S 3 6 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N01 1 2 1330-1530 1330 1530 Chiều 47,48,49
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N02 1 2 1530-1730 1530 1730 Chiều 47,48,49
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N03 1 3 1330-1530 1330 1530 Chiều 47,48,49
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N04 1 3 1530-1730 1530 1730 Chiều 47,48,49
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N05 1 4 1330-1530 1330 1530 Chiều 47,48,49
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N06 1 4 1530-1730 1530 1730 Chiều 47,48,49
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N07 1 5 1330-1530 1330 1530 Chiều 47,48,49
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N08 1 5 1530-1730 1530 1730 Chiều 47,48,49
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N09 1 6 1330-1530 1330 1530 Chiều 47,48,49
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N10 1 6 1530-1730 1530 1730 Chiều 47,48,49
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N11 1 7 1330-1530 1330 1530 Chiều 47,48,49
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N12 1 7 1530-1730 1530 1730 Chiều 47,48,49
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) (Blend)-Kỳ hè-K66C 1 5 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) (Blend)-Kỳ hè-K66C 2 6 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N01 1 2 0730-0930 730 930 Sáng 47,48,49
ÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC 2022-2023 (20223) - CẬP NHẬT NGÀY 29.06.2023

Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần


Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N02 1 2 0930-1130 930 1130 Sáng 47,48,49
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N03 1 3 0730-0930 730 930 Sáng 47,48,49
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N04 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng 47,48,49
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N05 1 4 0730-0930 730 930 Sáng 47,48,49
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N06 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng 47,48,49
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N07 1 5 0730-0930 730 930 Sáng 47,48,49
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N08 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng 47,48,49
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N09 1 6 0730-0930 730 930 Sáng 47,48,49
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N10 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng 47,48,49
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N11 1 7 0730-0930 730 930 Sáng 47,48,49
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N12 1 7 0930-1130 930 1130 Sáng 47,48,49
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) ĐK&TĐH-kỳ hè-K65S 1 2 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) ĐK&TĐH-kỳ hè-K65S 2 4 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) ĐK&TĐH-kỳ hè-K65S 3 5 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) ĐK&TĐH-kỳ hè-K65C 1 3 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) ĐK&TĐH-kỳ hè-K65C 2 5 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) ĐK&TĐH-kỳ hè-K65C 3 6 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
Linear control theory 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K66C 1 2 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
Linear control theory 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K66C 2 4 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
Linear control theory 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K66C 3 5 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
Introduction to Management 2(2-1-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66S 1 2 0750-1130 750 1130 Sáng 46,47,48
Introduction to Management 2(2-1-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66S 2 5 0750-1130 750 1130 Sáng 46,47,48
Introduction to Management 2(2-1-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66S 1 4 0750-1130 750 1130 Sáng 46,47,48
Introduction to Management 2(2-1-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66S 2 6 1300-1640 1300 1640 Chiều 46,47,48
Principles of Microeconomics 3(3-1-0-6) (Blend)-Kỳ hè-K66S 1 2 0750-1040 750 1040 Sáng 46,47,48
Principles of Microeconomics 3(3-1-0-6) (Blend)-Kỳ hè-K66S 2 3 0750-1130 750 1130 Sáng 46,47,48
Principles of Microeconomics 3(3-1-0-6) (Blend)-Kỳ hè-K66S 3 5 0750-1040 750 1040 Sáng 46,47,48
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66S 1 3 0700-0940 700 940 Sáng 46,47,48
ÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC 2022-2023 (20223) - CẬP NHẬT NGÀY 29.06.2023

Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần


Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66S 2 6 0950-1130 950 1130 Sáng 46,47,48
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66S 1 3 0950-1130 950 1130 Sáng 46,47,48
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66S 2 6 0700-0940 700 940 Sáng 46,47,48
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66C 1 4 1300-1440 1300 1440 Chiều 46,47,48
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66C 2 6 1350-1640 1350 1640 Chiều 46,47,48
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66S 1 4 0750-1130 750 1130 Sáng 46,47,48
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66S 2 6 0750-1130 750 1130 Sáng 46,47,48
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66C 1 2 1300-1640 1300 1640 Chiều 46,47,48
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66C 2 4 1300-1640 1300 1640 Chiều 46,47,48
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66C 1 3 1300-1640 1300 1640 Chiều 46,47,48
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66C 2 5 1300-1640 1300 1640 Chiều 46,47,48
Industrial Management 3(3-0-0-6) Kỳ hè-K66S 1 2 0750-1130 750 1130 Sáng 46,47,48
Industrial Management 3(3-0-0-6) Kỳ hè-K66S 2 3 1300-1640 1300 1640 Chiều 46,47,48
Industrial Management 3(3-0-0-6) Kỳ hè-K66S 3 4 1300-1640 1300 1640 Chiều 46,47,48
Industrial Management 3(3-0-0-6) Kỳ hè-K66S 4 6 1350-1640 1350 1640 Chiều 46,47,48
Graduation Thesis 6(0-0-12-24) QTKD NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Graduation Thesis 6(0-0-12-24) QLCN NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Graduation Thesis 6(0-0-12-24) TCNH NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Graduation Thesis 6(0-0-12-24) KTCN NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Graduation Thesis 6(0-0-12-24) Kế toán NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) Kỳ hè-K66S 1 4 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) Kỳ hè-K66S 2 6 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K65S 1 3 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K65S 2 5 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K65S 3 6 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
C/C++ Programming Language 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66C 1 2 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
C/C++ Programming Language 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66C 2 4 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
C/C++ Programming Language 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66C 3 6 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
ÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC 2022-2023 (20223) - CẬP NHẬT NGÀY 29.06.2023

Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần


Signals and Systems 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K66S 1 3 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Signals and Systems 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K66S 2 5 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Signals and Systems 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K66S 3 6 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Data Structure and Algorithms 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66S 1 2 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Data Structure and Algorithms 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66S 2 4 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Data Structure and Algorithms 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66S 3 6 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4) Kỳ hè-K66S 1 2 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4) Kỳ hè-K66S 2 3 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4) Kỳ hè-K66S 3 5 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4) Kỳ hè-K66C 1 2 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4) Kỳ hè-K66C 2 3 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4) Kỳ hè-K66C 3 5 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) ĐTVT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Design Project I 2(0-0-4-4) ĐTVT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) ĐTVT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) ĐTVT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Graduation Practicum 4(0-0-8-16) ĐTVT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) ĐTVT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Design Project III 3(0-0-6-6) ĐTVT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) Sinh viên đi thực tập tại Cty CP Supe phốt phát Lâm Thao NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) Sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Thermal Engineering 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66C 1 2 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Thermal Engineering 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66C 2 3 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Thermal Engineering 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66C 3 5 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K66S 1 2 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K66S 2 3 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
ÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC 2022-2023 (20223) - CẬP NHẬT NGÀY 29.06.2023

Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần


Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K66S 3 5 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K66C 1 2 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K66C 2 4 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K66C 3 6 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) Mô đun 1: Công nghệ Năng lượng và Nhiệt điện NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) Mô đun 2: Hệ thống và Thiết bị nhiệt NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) Mô đun 3: Công nghệ Lạnh và Điều hòa không khí NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K66S 1 3 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K66S 2 4 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K66S 3 6 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Project I 2(0-0-4-8) Hệ chuẩn -Khoa KHMT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Project I 2(0-0-4-8) Hệ chuẩn - Khoa KTMT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Project III 3(0-0-6-12) Hệ chuẩn - Khoa KHMT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Project III 3(0-0-6-12) Hệ chuẩn- Khoa KTMT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) Cử nhân KHMT, KTMT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Kỹ sư KHMT, KTMT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K66S 1 2 0700-0940 700 940 Sáng 46-50
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K66S 2 3 0700-0940 700 940 Sáng 46-50
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K66S 3 5 0700-0940 700 940 Sáng 46-50
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K66S 1 3 0700-0940 700 940 Sáng 46-50
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K66S 2 4 0700-0940 700 940 Sáng 46-50
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K66S 3 6 0700-0940 700 940 Sáng 46-50
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K66C 1 2 1450-1730 1450 1730 Chiều 46-50
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K66C 2 4 1450-1730 1450 1730 Chiều 46-50
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K66C 3 5 1450-1730 1450 1730 Chiều 46-50
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K66S 1 3 0700-1130 700 1130 Sáng 46-50
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K66S 2 5 0700-1040 700 1040 Sáng 46-50
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K66S 1 2 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
ÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC 2022-2023 (20223) - CẬP NHẬT NGÀY 29.06.2023

Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần


Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K66S 2 5 0700-1130 700 1130 Sáng 46-50
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K66C 1 3 1300-1730 1300 1730 Chiều 46-50
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K66C 2 5 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K66C 1 4 1300-1730 1300 1730 Chiều 46-50
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K66C 2 6 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K66S 1 3 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K66S 2 4 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K66S 3 6 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K66S 1 2 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K66S 2 4 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K66S 3 6 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K66C 1 2 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K66C 2 4 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K66C 3 6 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K66C 1 2 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K66C 2 3 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K66C 3 5 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66C 1 2 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66C 2 3 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66C 3 5 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Engineering Mechanics 3(2-2-0-6) (Blend)-Kỳ hè-K66S 1 3 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Engineering Mechanics 3(2-2-0-6) (Blend)-Kỳ hè-K66S 2 6 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) Kỳ hè-K66S 1 2 0950-1130 950 1130 Sáng 46-50
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) Kỳ hè-K66S 2 4 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66C 1 3 1450-1730 1450 1730 Chiều 46-50
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66C 2 5 1300-1440 1300 1440 Chiều 46-50
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66C 1 3 1300-1440 1300 1440 Chiều 46-50
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66C 2 5 1450-1730 1450 1730 Chiều 46-50
ÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC 2022-2023 (20223) - CẬP NHẬT NGÀY 29.06.2023

Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần


Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66S 1 2 0950-1130 950 1130 Sáng 46-50
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66S 2 5 0700-0940 700 940 Sáng 46-50
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66S 1 2 0700-0940 700 940 Sáng 46-50
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) (Blend)-Kỳ hè-K66S 2 5 0950-1130 950 1130 Sáng 46-50
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66S 1 2 0950-1130 950 1130 Sáng 46-50
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66S 2 4 0950-1130 950 1130 Sáng 46-50
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66S 3 6 0950-1130 950 1130 Sáng 46-50
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66S 1 2 0950-1130 950 1130 Sáng 46-50
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66S 2 3 0950-1130 950 1130 Sáng 46-50
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66S 3 5 0950-1130 950 1130 Sáng 46-50
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66S 1 3 0950-1130 950 1130 Sáng 46-50
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66S 2 4 0950-1130 950 1130 Sáng 46-50
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66S 3 6 0950-1130 950 1130 Sáng 46-50
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66C 1 2 1300-1440 1300 1440 Chiều 46-50
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66C 2 4 1300-1440 1300 1440 Chiều 46-50
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66C 3 5 1300-1440 1300 1440 Chiều 46-50
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) Kỳ hè-K66S 1 3 0950-1130 950 1130 Sáng 46-50
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) Kỳ hè-K66S 2 6 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) Kỳ hè-K66C 1 3 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) Kỳ hè-K66C 2 6 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) (Blend)-Kỳ hè-K66C 1 4 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) (Blend)-Kỳ hè-K66C 2 6 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) (Blend)-Kỳ hè-K66C 1 2 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) (Blend)-Kỳ hè-K66C 2 4 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) (Blend)-Kỳ hè-K66S 1 3 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) (Blend)-Kỳ hè-K66S 2 5 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) (Blend)-Kỳ hè-K66S 1 4 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) (Blend)-Kỳ hè-K66S 2 6 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
ÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC 2022-2023 (20223) - CẬP NHẬT NGÀY 29.06.2023

Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần


Industrial Design 2(1-2-0-4) Kỳ hè-K66S 1 2 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Industrial Design 2(1-2-0-4) Kỳ hè-K66S 2 4 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Industrial Design 2(1-2-0-4) Kỳ hè-K66S 3 5 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Industrial Design 2(1-2-0-4) Kỳ hè-K66S 1 2 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Industrial Design 2(1-2-0-4) Kỳ hè-K66S 2 3 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Industrial Design 2(1-2-0-4) Kỳ hè-K66S 3 5 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Industrial Design 2(1-2-0-4) Kỳ hè-K66C 1 3 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Industrial Design 2(1-2-0-4) Kỳ hè-K66C 2 5 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Industrial Design 2(1-2-0-4) Kỳ hè-K66C 3 6 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Industrial Design 2(1-2-0-4) Kỳ hè-K66C 1 2 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Industrial Design 2(1-2-0-4) Kỳ hè-K66C 2 4 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Industrial Design 2(1-2-0-4) Kỳ hè-K66C 3 5 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Product Promotion Design 2(1-2-0-4) Kỳ hè-K66S 1 2 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Product Promotion Design 2(1-2-0-4) Kỳ hè-K66S 2 4 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Product Promotion Design 2(1-2-0-4) Kỳ hè-K66S 3 5 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Product Promotion Design 2(1-2-0-4) Kỳ hè-K66C 1 3 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Product Promotion Design 2(1-2-0-4) Kỳ hè-K66C 2 4 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Product Promotion Design 2(1-2-0-4) Kỳ hè-K66C 3 6 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Strength of Materials 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K66S 1 3 0700-0940 700 940 Sáng 46-50
Strength of Materials 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K66S 2 5 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Robotics 3(3-1-0-6) (Blend)-Kỳ hè-K66C 1 3 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Robotics 3(3-1-0-6) (Blend)-Kỳ hè-K66C 2 6 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Finite Element Method 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66S 1 2 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Finite Element Method 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66S 2 4 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Finite Element Method 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66S 3 6 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Finite Element Method 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66C 1 2 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Finite Element Method 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66C 2 4 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Finite Element Method 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66C 3 6 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
ÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC 2022-2023 (20223) - CẬP NHẬT NGÀY 29.06.2023

Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần


Engineering Practicum 2(0-0-6-4) Mô đun 1: Hệ thống sản xuất tự động NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) Mô đun 2: Thiết bị tự động NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) Mô đun 3: Robot NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) Mô đun 4: Hệ thống cơ điện tử thông minh NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) Mô đun 1: Chế tạo máy NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) Mô đun 2: Công nghệ và khuôn dập tạo hình NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) Mô đun 3: Công nghệ hàn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) Mô đun 4: Cơ khí chính xác và quang học NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) Mô đun 5: Công nghệ chất dẻo và composite NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K65S 1 3 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K65S 2 5 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K65S 1 2 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K65S 2 4 0700-0940 700 940 Sáng 46-50
Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K65S 1 4 0950-1130 950 1130 Sáng 46-50
Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K65S 2 6 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Calculus III 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1 2 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Calculus III 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2 4 1450-1730 1450 1730 Chiều 46-50
Calculus III 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1 3 1450-1730 1450 1730 Chiều 46-50
Calculus III 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2 6 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Calculus III 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1 3 1300-1440 1300 1440 Chiều 46-50
Calculus III 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2 5 1300-1640 1300 1640 Chiều 46-50
Numerical Methods 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 3 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Numerical Methods 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 2 5 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 1 2 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 2 4 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 1 3 0700-0940 700 940 Sáng 46-50
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 2 6 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 1 3 0950-1130 950 1130 Sáng 46-50
ÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC 2022-2023 (20223) - CẬP NHẬT NGÀY 29.06.2023

Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần


Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 2 5 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Kỳ hè-K64S 1 2 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Kỳ hè-K64S 2 4 0750-0940 750 940 Sáng 46-50
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) 139715-Kỳ hè - 1 4 0920-1100 4 5 Sáng 46-50
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) 139715-Kỳ hè - 2 5 0730-1100 2 5 Sáng 46-50
Physical Education 0(0-2-0-2) 01-Thể dục tay không-kỳ hè-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Physical Education 0(0-2-0-2) 01-Thể dục tay không-kỳ hè-S 2 3 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Physical Education 0(0-2-0-2) 01-Thể dục tay không-kỳ hè-S 3 4 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Physical Education 0(0-2-0-2) 01-Thể dục tay không-kỳ hè-S 4 5 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Physical Education 0(0-2-0-2) 01-Thể dục tay không-kỳ hè-S 5 6 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Physical Education 0(0-2-0-2) 02-Thể dục tay không-kỳ hè-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Physical Education 0(0-2-0-2) 02-Thể dục tay không-kỳ hè-S 2 3 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Physical Education 0(0-2-0-2) 02-Thể dục tay không-kỳ hè-S 3 4 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Physical Education 0(0-2-0-2) 02-Thể dục tay không-kỳ hè-S 4 5 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Physical Education 0(0-2-0-2) 02-Thể dục tay không-kỳ hè-S 5 6 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 01-Bơi lội-kỳ hè-S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 01-Bơi lội-kỳ hè-S 2 3 0800-0900 800 900 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 01-Bơi lội-kỳ hè-S 3 4 0800-0900 800 900 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 01-Bơi lội-kỳ hè-S 4 5 0800-0900 800 900 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 01-Bơi lội-kỳ hè-S 5 6 0800-0900 800 900 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 02-Bơi lội-kỳ hè-S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 02-Bơi lội-kỳ hè-S 2 3 0800-0900 800 900 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 02-Bơi lội-kỳ hè-S 3 4 0800-0900 800 900 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 02-Bơi lội-kỳ hè-S 4 5 0800-0900 800 900 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 02-Bơi lội-kỳ hè-S 5 6 0800-0900 800 900 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 03-Bơi lội-kỳ hè-S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 03-Bơi lội-kỳ hè-S 2 3 0800-0900 800 900 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 03-Bơi lội-kỳ hè-S 3 4 0800-0900 800 900 Sáng 46-48
ÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC 2022-2023 (20223) - CẬP NHẬT NGÀY 29.06.2023

Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần


Swimming 0(0-2-0-2) 03-Bơi lội-kỳ hè-S 4 5 0800-0900 800 900 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 03-Bơi lội-kỳ hè-S 5 6 0800-0900 800 900 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 04-Bơi lội-kỳ hè-S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 04-Bơi lội-kỳ hè-S 2 3 0800-0900 800 900 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 04-Bơi lội-kỳ hè-S 3 4 0800-0900 800 900 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 04-Bơi lội-kỳ hè-S 4 5 0800-0900 800 900 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 04-Bơi lội-kỳ hè-S 5 6 0800-0900 800 900 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 05-Bơi lội-kỳ hè-S 1 2 0900-1000 900 1000 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 05-Bơi lội-kỳ hè-S 2 3 0900-1000 900 1000 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 05-Bơi lội-kỳ hè-S 3 4 0900-1000 900 1000 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 05-Bơi lội-kỳ hè-S 4 5 0900-1000 900 1000 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 05-Bơi lội-kỳ hè-S 5 6 0900-1000 900 1000 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 06-Bơi lội-kỳ hè-S 1 2 0900-1000 900 1000 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 06-Bơi lội-kỳ hè-S 2 3 0900-1000 900 1000 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 06-Bơi lội-kỳ hè-S 3 4 0900-1000 900 1000 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 06-Bơi lội-kỳ hè-S 4 5 0900-1000 900 1000 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 06-Bơi lội-kỳ hè-S 5 6 0900-1000 900 1000 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 07-Bơi lội-kỳ hè-S 1 2 0900-1000 900 1000 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 07-Bơi lội-kỳ hè-S 2 3 0900-1000 900 1000 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 07-Bơi lội-kỳ hè-S 3 4 0900-1000 900 1000 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 07-Bơi lội-kỳ hè-S 4 5 0900-1000 900 1000 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 07-Bơi lội-kỳ hè-S 5 6 0900-1000 900 1000 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 08-Bơi lội-kỳ hè-S 1 2 0900-1000 900 1000 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 08-Bơi lội-kỳ hè-S 2 3 0900-1000 900 1000 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 08-Bơi lội-kỳ hè-S 3 4 0900-1000 900 1000 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 08-Bơi lội-kỳ hè-S 4 5 0900-1000 900 1000 Sáng 46-48
Swimming 0(0-2-0-2) 08-Bơi lội-kỳ hè-S 5 6 0900-1000 900 1000 Sáng 46-48
Volleyball I 0(0-2-0-2) 01-Bóng chuyền 1-kỳ hè-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
ÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC 2022-2023 (20223) - CẬP NHẬT NGÀY 29.06.2023

Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần


Volleyball I 0(0-2-0-2) 01-Bóng chuyền 1-kỳ hè-S 2 3 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Volleyball I 0(0-2-0-2) 01-Bóng chuyền 1-kỳ hè-S 3 4 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Volleyball I 0(0-2-0-2) 01-Bóng chuyền 1-kỳ hè-S 4 5 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Volleyball I 0(0-2-0-2) 01-Bóng chuyền 1-kỳ hè-S 5 6 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Volleyball I 0(0-2-0-2) 02-Bóng chuyền 1-kỳ hè-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Volleyball I 0(0-2-0-2) 02-Bóng chuyền 1-kỳ hè-S 2 3 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Volleyball I 0(0-2-0-2) 02-Bóng chuyền 1-kỳ hè-S 3 4 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Volleyball I 0(0-2-0-2) 02-Bóng chuyền 1-kỳ hè-S 4 5 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Volleyball I 0(0-2-0-2) 02-Bóng chuyền 1-kỳ hè-S 5 6 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Aerobics 0(0-2-0-2) 01-Aerobic -kỳ hè-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Aerobics 0(0-2-0-2) 01-Aerobic -kỳ hè-S 2 3 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Aerobics 0(0-2-0-2) 01-Aerobic -kỳ hè-S 3 4 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Aerobics 0(0-2-0-2) 01-Aerobic -kỳ hè-S 4 5 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Aerobics 0(0-2-0-2) 01-Aerobic -kỳ hè-S 5 6 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Football I 0(0-2-0-2) 01-Bóng đá 1-kỳ hè-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Football I 0(0-2-0-2) 01-Bóng đá 1-kỳ hè-S 2 3 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Football I 0(0-2-0-2) 01-Bóng đá 1-kỳ hè-S 3 4 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Football I 0(0-2-0-2) 01-Bóng đá 1-kỳ hè-S 4 5 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Football I 0(0-2-0-2) 01-Bóng đá 1-kỳ hè-S 5 6 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Football II 0(0-2-0-2) 02-Bóng đá 1-kỳ hè-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Football II 0(0-2-0-2) 02-Bóng đá 1-kỳ hè-S 2 3 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Football II 0(0-2-0-2) 02-Bóng đá 1-kỳ hè-S 3 4 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Football II 0(0-2-0-2) 02-Bóng đá 1-kỳ hè-S 4 5 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Football II 0(0-2-0-2) 02-Bóng đá 1-kỳ hè-S 5 6 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Taekwondo I 0(0-2-0-2) 01-Taekwondo 1-kỳ hè-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Taekwondo I 0(0-2-0-2) 01-Taekwondo 1-kỳ hè-S 2 3 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Taekwondo I 0(0-2-0-2) 01-Taekwondo 1-kỳ hè-S 3 4 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Taekwondo I 0(0-2-0-2) 01-Taekwondo 1-kỳ hè-S 4 5 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
ÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC 2022-2023 (20223) - CẬP NHẬT NGÀY 29.06.2023

Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần


Taekwondo I 0(0-2-0-2) 01-Taekwondo 1-kỳ hè-S 5 6 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Taekwondo I 0(0-2-0-2) 02-Taekwondo 1-kỳ hè-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Taekwondo I 0(0-2-0-2) 02-Taekwondo 1-kỳ hè-S 2 3 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Taekwondo I 0(0-2-0-2) 02-Taekwondo 1-kỳ hè-S 3 4 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Taekwondo I 0(0-2-0-2) 02-Taekwondo 1-kỳ hè-S 4 5 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Taekwondo I 0(0-2-0-2) 02-Taekwondo 1-kỳ hè-S 5 6 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Physical Education 0(0-2-0-2) 01-Karatedo-kỳ hè-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Physical Education 0(0-2-0-2) 01-Karatedo-kỳ hè-S 2 3 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Physical Education 0(0-2-0-2) 01-Karatedo-kỳ hè-S 3 4 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Physical Education 0(0-2-0-2) 01-Karatedo-kỳ hè-S 4 5 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Physical Education 0(0-2-0-2) 01-Karatedo-kỳ hè-S 5 6 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Physical Education 0(0-2-0-2) 02-Karatedo-kỳ hè-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Physical Education 0(0-2-0-2) 02-Karatedo-kỳ hè-S 2 3 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Physical Education 0(0-2-0-2) 02-Karatedo-kỳ hè-S 3 4 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Physical Education 0(0-2-0-2) 02-Karatedo-kỳ hè-S 4 5 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Physical Education 0(0-2-0-2) 02-Karatedo-kỳ hè-S 5 6 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Basketball I 0(0-2-0-2) 01-Bóng rổ 1-kỳ hè-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Basketball I 0(0-2-0-2) 01-Bóng rổ 1-kỳ hè-S 2 3 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Basketball I 0(0-2-0-2) 01-Bóng rổ 1-kỳ hè-S 3 4 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Basketball I 0(0-2-0-2) 01-Bóng rổ 1-kỳ hè-S 4 5 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Basketball I 0(0-2-0-2) 01-Bóng rổ 1-kỳ hè-S 5 6 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Basketball I 0(0-2-0-2) 02-Bóng rổ 1-kỳ hè-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Basketball I 0(0-2-0-2) 02-Bóng rổ 1-kỳ hè-S 2 3 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Basketball I 0(0-2-0-2) 02-Bóng rổ 1-kỳ hè-S 3 4 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Basketball I 0(0-2-0-2) 02-Bóng rổ 1-kỳ hè-S 4 5 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Basketball I 0(0-2-0-2) 02-Bóng rổ 1-kỳ hè-S 5 6 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Running 0(0-2-0-2) 01-Chạy -kỳ hè-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Running 0(0-2-0-2) 01-Chạy -kỳ hè-S 2 3 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
ÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC 2022-2023 (20223) - CẬP NHẬT NGÀY 29.06.2023

Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần


Running 0(0-2-0-2) 01-Chạy -kỳ hè-S 3 4 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Running 0(0-2-0-2) 01-Chạy -kỳ hè-S 4 5 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Running 0(0-2-0-2) 01-Chạy -kỳ hè-S 5 6 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
High jumping 0(0-2-0-2) 01-Nhảy cao -kỳ hè-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
High jumping 0(0-2-0-2) 01-Nhảy cao -kỳ hè-S 2 3 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
High jumping 0(0-2-0-2) 01-Nhảy cao -kỳ hè-S 3 4 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
High jumping 0(0-2-0-2) 01-Nhảy cao -kỳ hè-S 4 5 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
High jumping 0(0-2-0-2) 01-Nhảy cao -kỳ hè-S 5 6 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
High jumping 0(0-2-0-2) 02-Nhảy cao -kỳ hè-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
High jumping 0(0-2-0-2) 02-Nhảy cao -kỳ hè-S 2 3 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
High jumping 0(0-2-0-2) 02-Nhảy cao -kỳ hè-S 3 4 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
High jumping 0(0-2-0-2) 02-Nhảy cao -kỳ hè-S 4 5 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
High jumping 0(0-2-0-2) 02-Nhảy cao -kỳ hè-S 5 6 0645-0745 645 745 Sáng 46-48
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K64S 1 4 0700-1130 700 1130 Sáng 46,47,48
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K64S 2 6 0700-1130 700 1130 Sáng 46,47,48
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K64S 1 2 0700-1130 700 1130 Sáng 46,47,48
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K64S 1 3 0700-1130 700 1130 Sáng 46,47,48
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K64S 1 5 0700-1130 700 1130 Sáng 46,47,48
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K64S 1 2 0700-1130 700 1130 Sáng 46,47,48
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K64S 2 5 0700-1130 700 1130 Sáng 46,47,48
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K64S 1 3 0700-1130 700 1130 Sáng 46,47,48
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K64S 1 4 0700-1130 700 1130 Sáng 46,47,48
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K64S 1 6 0700-1130 700 1130 Sáng 46,47,48
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K64C 1 4 1300-1730 1300 1730 Chiều 46,47,48
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K64C 2 6 1300-1730 1300 1730 Chiều 46,47,48
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K64C 1 2 1300-1730 1300 1730 Chiều 46,47,48
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K64C 1 3 1300-1730 1300 1730 Chiều 46,47,48
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K64C 1 5 1300-1730 1300 1730 Chiều 46,47,48
ÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC 2022-2023 (20223) - CẬP NHẬT NGÀY 29.06.2023

Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần


Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K64C 1 2 1300-1730 1300 1730 Chiều 46,47,48
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K64C 2 5 1300-1730 1300 1730 Chiều 46,47,48
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K64C 1 3 1300-1730 1300 1730 Chiều 46,47,48
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K64C 1 4 1300-1730 1300 1730 Chiều 46,47,48
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 3 0700-1130 700 1130 Sáng 46,47,48
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 2 6 0950-1130 950 1130 Sáng 46,47,48
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 4 0750-1040 750 1040 Sáng 46,47,48
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 5 0750-1040 750 1040 Sáng 46,47,48
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 6 0700-0940 700 940 Sáng 46,47,48
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 4 0750-1130 750 1130 Sáng 46,47,48
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 2 6 0700-0940 700 940 Sáng 46,47,48
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 2 0750-1040 750 1040 Sáng 46,47,48
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 3 0750-1040 750 1040 Sáng 46,47,48
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 5 0750-1040 750 1040 Sáng 46,47,48
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 2 1300-1730 1300 1730 Chiều 46,47,48
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 2 5 1300-1440 1300 1440 Chiều 46,47,48
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 3 1350-1640 1350 1640 Chiều 46,47,48
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 4 1350-1640 1350 1640 Chiều 46,47,48
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 5 1450-1730 1450 1730 Chiều 46,47,48
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 3 1300-1640 1300 1640 Chiều 46,47,48
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 2 5 1450-1730 1450 1730 Chiều 46,47,48
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 2 1350-1640 1350 1640 Chiều 46,47,48
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 4 1350-1640 1350 1640 Chiều 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 2 0700-1130 700 1130 Sáng 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 2 5 0950-1130 950 1130 Sáng 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 3 0750-1040 750 1040 Sáng 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 4 0750-1040 750 1040 Sáng 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 5 0700-0940 700 940 Sáng 46,47,48
ÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC 2022-2023 (20223) - CẬP NHẬT NGÀY 29.06.2023

Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần


Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 3 0750-1130 750 1130 Sáng 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 2 5 0700-0940 700 940 Sáng 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 2 0750-1040 750 1040 Sáng 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 4 0750-1040 750 1040 Sáng 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 6 0750-1040 750 1040 Sáng 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 3 1300-1730 1300 1730 Chiều 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 2 6 1300-1440 1300 1440 Chiều 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 4 1350-1640 1350 1640 Chiều 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 5 1350-1640 1350 1640 Chiều 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 6 1450-1730 1450 1730 Chiều 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 4 1300-1640 1300 1640 Chiều 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 2 6 1450-1730 1450 1730 Chiều 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 2 1350-1640 1350 1640 Chiều 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 3 1350-1640 1350 1640 Chiều 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 5 1350-1640 1350 1640 Chiều 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 2 1300-1440 1300 1440 Chiều 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 2 5 1300-1730 1300 1730 Chiều 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 2 1450-1730 1450 1730 Chiều 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 3 1350-1640 1350 1640 Chiều 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 4 1350-1640 1350 1640 Chiều 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 2 1450-1730 1450 1730 Chiều 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 2 4 1300-1640 1300 1640 Chiều 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 3 1350-1640 1350 1640 Chiều 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 5 1350-1640 1350 1640 Chiều 46,47,48
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 3 0700-1130 700 1130 Sáng 46,47,48
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 2 6 0950-1130 950 1130 Sáng 46,47,48
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 2 0750-1040 750 1040 Sáng 46,47,48
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 4 0750-1040 750 1040 Sáng 46,47,48
ÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC 2022-2023 (20223) - CẬP NHẬT NGÀY 29.06.2023

Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần


History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 6 0700-0940 700 940 Sáng 46,47,48
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 4 0750-1130 750 1130 Sáng 46,47,48
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 2 6 0700-0940 700 940 Sáng 46,47,48
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 2 0750-1040 750 1040 Sáng 46,47,48
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 3 0750-1040 750 1040 Sáng 46,47,48
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 5 0750-1040 750 1040 Sáng 46,47,48
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 2 1300-1730 1300 1730 Chiều 46,47,48
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 2 5 1300-1440 1300 1440 Chiều 46,47,48
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 3 1350-1640 1350 1640 Chiều 46,47,48
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 4 1350-1640 1350 1640 Chiều 46,47,48
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 3 1300-1640 1300 1640 Chiều 46,47,48
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 2 5 1450-1730 1450 1730 Chiều 46,47,48
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 2 1350-1640 1350 1640 Chiều 46,47,48
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 4 1350-1640 1350 1640 Chiều 46,47,48
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 2 0700-1130 700 1130 Sáng 46,47,48
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 2 5 0950-1130 950 1130 Sáng 46,47,48
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 3 0750-1040 750 1040 Sáng 46,47,48
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 4 0750-1040 750 1040 Sáng 46,47,48
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 5 0700-0940 700 940 Sáng 46,47,48
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 3 0750-1130 750 1130 Sáng 46,47,48
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 2 5 0700-0940 700 940 Sáng 46,47,48
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 2 0750-1040 750 1040 Sáng 46,47,48
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 4 0750-1040 750 1040 Sáng 46,47,48
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1 6 0750-1040 750 1040 Sáng 46,47,48
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 3 1300-1730 1300 1730 Chiều 46,47,48
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 2 6 1300-1440 1300 1440 Chiều 46,47,48
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 4 1350-1640 1350 1640 Chiều 46,47,48
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 5 1350-1640 1350 1640 Chiều 46,47,48
ÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC 2022-2023 (20223) - CẬP NHẬT NGÀY 29.06.2023

Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần


Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 6 1450-1730 1450 1730 Chiều 46,47,48
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 4 1300-1640 1300 1640 Chiều 46,47,48
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 2 6 1450-1730 1450 1730 Chiều 46,47,48
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 2 1350-1640 1350 1640 Chiều 46,47,48
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 3 1350-1640 1350 1640 Chiều 46,47,48
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1 5 1350-1640 1350 1640 Chiều 46,47,48
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K66S 1 3 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K66S 2 5 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K66S 3 6 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66C 1 2 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66C 2 4 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K66C 3 5 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) Da giầy NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) VL & CN Hóa dệt NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) CN Dệt NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) CNSPMay NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TKSPMay NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TKTT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) Da giầy NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) VL & CN Hóa dệt NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) CN Dệt NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) CNSPMay NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TKSPMay NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TKTT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Da giầy NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) VL & CN Hóa dệt NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Da giầy NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) VL & CN Hóa dệt NULL NULL NULL NULL NULL NULL
ÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC 2022-2023 (20223) - CẬP NHẬT NGÀY 29.06.2023

Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần


Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) May NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineer Thesis 9(0-18-0-36) TKTT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Sợi NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineer Internship 3(0-0-6-12) VL & CN Hóa dệt NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineer Internship 3(0-0-6-12) VL & CN Hóa dệt NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Da giầy NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Da giầy NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineer Thesis 9(0-18-0-36) Sợi NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineer Thesis 9(0-18-0-36) VL & CN Hóa dệt NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineer Thesis 9(0-18-0-36) Da giầy NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineer Internship 3(0-0-6-12) CN Dệt NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineer Internship 3(0-0-6-12) CN Dệt NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineer Internship 3(0-0-6-12) CNSPMay NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineer Internship 3(0-0-6-12) CNSPMay NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineer Thesis 9(0-18-0-36) CN Dệt NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineer Thesis 9(0-18-0-36) CNSPMay NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineer Internship 3(0-0-6-12) TKSPMay NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineer Internship 3(0-0-6-12) TKSPMay NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineer Thesis 9(0-18-0-36) TKSPMay NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineer Internship 3(0-0-6-12) TKTT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering practicum 2(0-0-4-4) SV Hóa dược, liên hệ với bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV tài năng Hóa dược, liên hệ với bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Bachelor Thesis 6(0-0-12-24) SV CT tiên tiến Hóa dược, liên hệ với bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Network Analysis II 3(3-1-0-6) **CTTT-kỳ hè-K65S 1 2 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Network Analysis II 3(3-1-0-6) **CTTT-kỳ hè-K65S 2 3 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Network Analysis II 3(3-1-0-6) **CTTT-kỳ hè-K65S 3 5 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) **CTTT-kỳ hè-K66C 1 3 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) **CTTT-kỳ hè-K66C 2 4 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
ÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC 2022-2023 (20223) - CẬP NHẬT NGÀY 29.06.2023

Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần


Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) **CTTT-kỳ hè-K66C 3 6 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N01 1 4 0800-0930 800 930 Sáng 49,50
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N02 1 4 0930-1100 930 1100 Sáng 49,50
Graduation Thesis 6(0-0-12-24) CTTT-PTKD NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) **CTTT-ĐTVT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Design project I 2(0-0-4-4) **CTTT-ĐTVT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Graduation Practicum 4(0-0-8-16) **CTTT KTYS NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Project I 2(0-0-4-8) Lớp Tài năng KHMT (sv đại trà không đăng ký) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Industry Internship 2(0-0-6-4) KSCLC (sv đại trà không đăng ký) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Project III 3(0-0-6-12) Lớp tài năng KHMT (sv đại trà không đăng ký) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Project III 3(0-0-6-12) Chương trình DS&AI (mở cho sv học chậm, học lại) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
ITSS Internship 2(0-0-4-4) Chương trình Việt Nhật, ICT NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Internship 2(0-0-4-4) Chương trình DS-AI NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Calculus I 4(3-2-0-8) **CTTT-kỳ hè-K66C 1 2 1300-1730 1300 1730 Chiều 46-50
Calculus I 4(3-2-0-8) **CTTT-kỳ hè-K66C 2 3 1300-1730 1300 1730 Chiều 46-50
Calculus I 4(3-2-0-8) **CTTT-kỳ hè-K66C 3 5 1300-1730 1300 1730 Chiều 46-50
Algebra 4(3-2-0-8) **CTTT-kỳ hè-K66S 1 2 0700-1040 700 1040 Sáng 46-50
Algebra 4(3-2-0-8) **CTTT-kỳ hè-K66S 2 4 0700-1130 700 1130 Sáng 46-50
Algebra 4(3-2-0-8) **CTTT-kỳ hè-K66S 1 3 0700-0940 700 940 Sáng 46-50
Algebra 4(3-2-0-8) **CTTT-kỳ hè-K66S 2 6 0750-1040 750 1040 Sáng 46-50
Algebra 4(3-2-0-8) **CTTT-kỳ hè-K66S 1 3 0950-1130 950 1130 Sáng 46-50
Algebra 4(3-2-0-8) **CTTT-kỳ hè-K66S 2 5 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
Graduation Thesis 6(0-0-12-24) EM-VUVV NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Graduation Thesis 8(0-0-16-16) EM-NU NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) ET-LUH NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Design Project I 2(0-0-4-4) ET-LUH NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-8) Chương trình SIE NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) SIE-kỳ hè-K66S 1 2 0750-1130 750 1130 Sáng 46-50
ÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ HÈ NĂM HỌC 2022-2023 (20223) - CẬP NHẬT NGÀY 29.06.2023

Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần


Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) SIE-kỳ hè-K66S 2 5 0700-1130 700 1130 Sáng 46-50
Engineering Mechanics I 3(2-2-0-4) (Blend)-SIE-kỳ hè-K66C 1 2 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Engineering Mechanics I 3(2-2-0-4) (Blend)-SIE-kỳ hè-K66C 2 5 1350-1640 1350 1640 Chiều 46-50
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) ME-LUH NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) ME-GU NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Philosophy of Marxism and Leninism 3(3-0-0-6) SIE-ghép LT 139854 -kỳ hè-K64C 1 2 1300-1730 1300 1730 Chiều 46,47,48
Philosophy of Marxism and Leninism 3(3-0-0-6) SIE-ghép LT 139854 -kỳ hè-K64C 2 5 1300-1730 1300 1730 Chiều 46,47,48
Philosophy of Marxism and Leninism 3(3-0-0-6) SIE-ghép LT 139854 -kỳ hè-K64C 3 6 1300-1730 1300 1730 Chiều 46,47,48
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) SIE-ghép LT 139870-kỳ hè-K64C 1 3 1300-1640 1300 1640 Chiều 46,47,48
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) SIE-ghép LT 139870-kỳ hè-K64C 2 5 1450-1730 1450 1730 Chiều 46,47,48
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) SIE-ghép LT 139870-kỳ hè-K64C 3 6 1350-1640 1350 1640 Chiều 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) SIE-ghép LT 139894-kỳ hè-K64C 1 2 1450-1730 1450 1730 Chiều 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) SIE-ghép LT 139894-kỳ hè-K64C 2 4 1300-1640 1300 1640 Chiều 46,47,48
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) SIE-ghép LT 139894-kỳ hè-K64C 3 6 1350-1640 1350 1640 Chiều 46,47,48
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) SIE-ghép LT 139906-kỳ hè-K64C 1 2 1300-1730 1300 1730 Chiều 46,47,48
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) SIE-ghép LT 139906-kỳ hè-K64C 2 5 1300-1440 1300 1440 Chiều 46,47,48
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) SIE-ghép LT 139906-kỳ hè-K64C 3 5 1450-1730 1450 1730 Chiều 46,47,48
Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở
D8-102 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-102 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-102 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-102 TN NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-102 TN NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-102 TN NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN H
C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN H
C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN H
C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN H
C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN H
C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN H
C1-406 NULL 10 Đang xếp TKB TN H
C1-405 NULL 10 Đang xếp TKB TN H
C1-406 NULL 10 Đang xếp TKB TN H
C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN H
C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN H
C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN H
D8-208 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-208 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-208 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-302 NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-302 NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-302 NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-303 NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-302 NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-302 NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
C1-406 NULL 12 Đang xếp TKB TN H
Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở
C1-405 NULL NULL 12 Đang xếp TKB TN H
D6-305 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-305 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-305 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-305 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-208 NULL NULL 70 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-208 NULL NULL 70 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-208 NULL NULL 70 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-107 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-102 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-102 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN H
C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN H
C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN H
C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN H
C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN H
C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB TN H
D8-107 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-107 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-107 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-306 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-306 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-306 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-104 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-107 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-104 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-101 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-101 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở
D8-102 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 50 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 50 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 60 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 50 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 15 Đang xếp TKB ĐA H
D8-302 NULL NULL 70 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-302 NULL NULL 70 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-302 NULL NULL 70 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-302 NULL NULL 70 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-302 NULL NULL 70 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-302 NULL NULL 70 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-104 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-104 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-104 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
NULL NULL NULL 20 Đang xếp TKB ĐATN H
NULL NULL NULL 10 Đang xếp TKB ĐATN H
NULL NULL NULL 50 Đang xếp TKB ĐATN H
NULL NULL NULL 10 Đang xếp TKB ĐATN H
NULL NULL NULL 15 Đang xếp TKB ĐATN H
NULL NULL NULL 10 Đang xếp TKB ĐATN H
NULL NULL NULL 10 Đang xếp TKB ĐATN H
NULL NULL NULL 10 Huỷ lớp ĐATN H
NULL NULL NULL 15 Huỷ lớp ĐATN H
Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở
NULL NULL NULL 10 Huỷ lớp ĐATN H
NULL NULL NULL 50 Huỷ lớp ĐATN H
NULL NULL NULL 60 Đang xếp TKB ĐA H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB ĐA H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB ĐA H
D8-302 NULL NULL 70 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-302 NULL NULL 70 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-302 NULL NULL 70 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-302 NULL NULL 70 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-302 NULL NULL 70 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-302 NULL NULL 70 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-301 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-301 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
NULL NULL NULL 50 Đang xếp TKB TT H
TC-304 NULL NULL 120 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-304 NULL NULL 120 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-304 NULL NULL 120 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-304 NULL NULL 120 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-204 NULL NULL 120 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-204 NULL NULL 120 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-204 NULL NULL 120 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-204 NULL NULL 120 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-304 NULL NULL 100 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-312 NULL NULL 100 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-304 NULL NULL 100 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-312 NULL NULL 100 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-204 NULL NULL 100 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-204 NULL NULL 100 Đang xếp TKB LT+BT H
Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở
TC-204 NULL NULL 100 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-204 NULL NULL 100 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-207 NULL NULL 100 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-204 NULL NULL 100 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-101 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-101 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-101 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-101 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-101 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-101 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-102 TN NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-101 TN NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-101 TN NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-805 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN H
D8-805 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN H
D8-805 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN H
D8-805 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN H
D8-805 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN H
D8-805 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN H
D8-805 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN H
D8-805 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN H
D8-805 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN H
D8-805 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN H
D8-805 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN H
D8-805 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN H
D8-104 TN NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-104 TN NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-805 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN H
Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở
D8-805 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN H
D8-805 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN H
D8-805 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN H
D8-805 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN H
D8-805 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN H
D8-805 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN H
D8-805 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN H
D8-805 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN H
D8-805 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN H
D8-805 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN H
D8-805 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN H
D6-302 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-302 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-303 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-303 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-303 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-303 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-304 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-304 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-304 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-204 NULL NULL 120 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-204 NULL NULL 120 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-407 NULL NULL 120 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-407 NULL NULL 120 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-306 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-306 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-306 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-407 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT+BT H
Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở
D6-407 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-407 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-407 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-412 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-412 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-306 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-306 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-407 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-407 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-407 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-407 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-107 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-107 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-107 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-107 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
NULL NULL NULL 50 Đang xếp TKB KLTN H
NULL NULL NULL 50 Đang xếp TKB KLTN H
NULL NULL NULL 50 Đang xếp TKB KLTN H
NULL NULL NULL 50 Đang xếp TKB KLTN H
NULL NULL NULL 50 Đang xếp TKB KLTN H
D8-304 TN NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-304 TN NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-303 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-402 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-402 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-208 NULL NULL 70 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-304 NULL NULL 70 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-304 NULL NULL 70 Đang xếp TKB LT+BT H
Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở
D6-304 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-304 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-304 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-304 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-304 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-305 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-304 NULL NULL 60 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-304 NULL NULL 60 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-304 NULL NULL 60 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-304 NULL NULL 60 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-304 NULL NULL 60 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-304 NULL NULL 60 Đang xếp TKB LT+BT H
NULL NULL NULL 200 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 20 Đang xếp TKB ĐA H
NULL NULL NULL 20 Đang xếp TKB ĐATN H
NULL NULL NULL 10 Huỷ lớp ĐATN H
NULL NULL NULL 10 Đang xếp TKB TTTN H
NULL NULL NULL 45 Đang xếp TKB TTTN H
NULL NULL NULL 20 Đang xếp TKB ĐA H
NULL NULL NULL 50 Đăng ký TTKT H
NULL NULL NULL 10 Đăng ký ĐATN H
NULL NULL NULL 30 Đăng ký ĐATN H
NULL NULL NULL 30 Đăng ký ĐATN H
D6-107 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-107 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-107 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-105 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-105 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở
D8-105 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-207 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-207 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-105 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
NULL NULL NULL 100 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 100 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 100 Đang xếp TKB TT H
D8-403 NULL NULL 60 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-403 NULL NULL 60 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-306 NULL NULL 60 Đang xếp TKB LT+BT H
NULL NULL NULL 60 Đang xếp TKB ĐA H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB ĐA H
NULL NULL NULL 75 Đang xếp TKB ĐA H
NULL NULL NULL 50 Đang xếp TKB ĐA H
NULL NULL NULL 380 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 70 Đang xếp TKB TT H
D8-203 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-201 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-201 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-203 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-203 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-203 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-201 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-201 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-201 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-205 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-203 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-207 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở
D8-207 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-203 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-205 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-205 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-205 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-103 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-105 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-103 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-303 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-303 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-303 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-105 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-105 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-305 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-103 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-105 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-105 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-403 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-103 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-103 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-405 NULL NULL 70 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-403 NULL NULL 70 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-107 TN NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-107 TN NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-206 NULL NULL 65 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-206 NULL NULL 65 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-206 NULL NULL 65 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-206 NULL NULL 65 Đang xếp TKB LT+BT H
Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở
D8-403 NULL NULL 65 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-403 NULL NULL 65 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-403 NULL NULL 65 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-403 NULL NULL 65 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-201 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-201 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-201 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-203 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-201 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-201 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-203 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-203 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-203 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-201 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-201 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-201 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-107 TN NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-107 TN NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-405 TN NULL 60 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-208 TN NULL 60 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-206 NULL NULL 65 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-206 NULL NULL 65 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-405 NULL NULL 65 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-405 NULL NULL 65 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-206 NULL NULL 65 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-206 NULL NULL 65 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-405 NULL NULL 65 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-405 NULL NULL 65 Đang xếp TKB LT+BT H
Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở
D8-405 NULL NULL 60 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-406 NULL NULL 60 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-405 NULL NULL 60 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-406 NULL NULL 60 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-406 NULL NULL 60 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-406 NULL NULL 60 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-403 NULL NULL 60 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-403 NULL NULL 60 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-403 NULL NULL 60 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-306 NULL NULL 60 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-403 NULL NULL 60 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-306 NULL NULL 60 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-103 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-103 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-103 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-207 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-103 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-103 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-107 NULL NULL 70 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-107 NULL NULL 70 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-306 NULL NULL 70 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-306 NULL NULL 70 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-206 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-206 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-206 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-104 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-107 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-107 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở
NULL NULL NULL 200 Đang xếp TKB TTKT H
NULL NULL NULL 200 Đang xếp TKB TTKT H
NULL NULL NULL 200 Đang xếp TKB TTKT H
NULL NULL NULL 200 Đang xếp TKB TTKT H
NULL NULL NULL 200 Đang xếp TKB TTKT H
NULL NULL NULL 200 Đang xếp TKB TTKT H
NULL NULL NULL 200 Đang xếp TKB TTKT H
NULL NULL NULL 200 Đang xếp TKB TTKT H
NULL NULL NULL 200 Đang xếp TKB TTKT H
TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT H
TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT H
TC-305 NULL NULL 100 Đang xếp TKB BT H
TC-305 NULL NULL 100 Đang xếp TKB BT H
TC-305 NULL NULL 100 Đang xếp TKB BT H
TC-305 NULL NULL 100 Đang xếp TKB BT H
TC-412 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT H
TC-412 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT H
TC-205 NULL NULL 100 Đang xếp TKB BT H
TC-205 NULL NULL 100 Đang xếp TKB BT H
TC-205 NULL NULL 100 Đang xếp TKB BT H
TC-205 NULL NULL 100 Đang xếp TKB BT H
TC-412 NULL NULL 100 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-412 NULL NULL 100 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-412 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT H
TC-412 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT H
TC-305 NULL NULL 100 Đang xếp TKB BT H
TC-412 NULL NULL 100 Đang xếp TKB BT H
TC-305 NULL NULL 100 Đang xếp TKB BT H
Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở
TC-305 NULL NULL 100 Đang xếp TKB BT H
TC-207 TN NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-207 TN NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D3-5-403 NULL NULL 90 Đang xếp TKB TN H
D3-5-403 NULL NULL 90 Đang xếp TKB TN H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Bể bơi NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
San KTX NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
San KTX NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
San KTX NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
San KTX NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
San KTX NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
San KTX NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
San KTX NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
San KTX NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
San KTX NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
San KTX NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
SVD NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-208 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
D6-208 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
D8-402 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
D8-402 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
D8-202 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
D6-407 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
D6-407 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
D8-202 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
D8-202 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
D8-202 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
D6-208 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
D6-208 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
D8-106 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
D8-106 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
D8-106 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở
D6-306 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
D6-306 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
D8-202 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
D8-106 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-204 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
TC-204 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
TC-210 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-210 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-210 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-204 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
TC-204 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
TC-210 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-210 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-212 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
D6-208 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
D6-208 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
D8-402 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
D8-202 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
D8-202 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
D6-208 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
D6-208 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
D8-402 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
D8-208 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-205 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
TC-205 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
TC-211 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-211 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-211 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở
TC-205 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
TC-205 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
TC-211 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-212 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-211 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
D6-306 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
D6-306 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
D8-402 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
D8-402 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
D8-202 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
D6-306 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
D6-306 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
D8-202 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
D8-208 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
D8-208 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-205 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
TC-412 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
TC-211 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-211 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-211 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-205 NULL NULL 100 Đang xếp TKB LT H
TC-205 NULL NULL 100 Đang xếp TKB LT H
TC-212 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-212 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-304 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
TC-304 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
TC-212 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-213 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở
TC-212 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-205 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
TC-304 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
TC-213 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-212 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-213 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-312 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
TC-312 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
TC-213 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-213 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-312 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
TC-312 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
TC-212 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-212 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
D6-208 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
D6-208 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
D8-106 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
D8-106 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
D8-106 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
D6-208 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
D6-208 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
D8-106 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
D8-402 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
D8-106 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-412 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
TC-312 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
TC-210 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-210 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở
TC-210 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-312 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
TC-312 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT H
TC-210 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-210 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
TC-211 NULL NULL 50 Đang xếp TKB BT H
D6-302 NULL NULL 45 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-302 NULL NULL 45 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-302 NULL NULL 45 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-107 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-104 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-107 NULL NULL 80 Đang xếp TKB LT+BT H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB ĐATN H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB ĐATN H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB ĐATN H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB ĐATN H
Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB ĐATN H
NULL NULL NULL 30 Huỷ lớp ĐATN H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 30 Huỷ lớp ĐATN H
NULL NULL NULL 30 Huỷ lớp ĐATN H
NULL NULL NULL 30 Huỷ lớp ĐATN H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 30 Huỷ lớp ĐATN H
NULL NULL NULL 30 Huỷ lớp ĐATN H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 30 Huỷ lớp ĐATN H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 50 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 50 Đang xếp TKB ĐATN H
NULL NULL NULL 50 Đang xếp TKB ĐATN H
D6-305 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-305 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-305 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-304 TN NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-303 TN NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở
D6-304 TN NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-1106 NULL NULL 20 Đang xếp TKB TN H
D8-1106 NULL NULL 20 Đang xếp TKB TN H
NULL NULL NULL 50 Đang xếp TKB KLTN H
NULL NULL NULL 30 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 10 Đang xếp TKB ĐA H
NULL NULL NULL 5 Đang xếp TKB TTTN H
NULL NULL NULL 10 Đang xếp TKB ĐA H
NULL NULL NULL 20 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 10 Đang xếp TKB ĐA H
NULL NULL NULL 10 Đang xếp TKB ĐA H
NULL NULL NULL 280 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 45 Đang xếp TKB TT H
TC-207 NULL NULL 100 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-207 NULL NULL 100 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-207 NULL NULL 100 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-312 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT H
TC-312 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT H
TC-207 NULL NULL 90 Đang xếp TKB BT H
TC-207 NULL NULL 90 Đang xếp TKB BT H
TC-207 NULL NULL 90 Đang xếp TKB BT H
TC-207 NULL NULL 90 Đang xếp TKB BT H
NULL NULL NULL 50 Đang xếp TKB KLTN H
NULL NULL NULL 50 Đang xếp TKB KLTN H
NULL NULL NULL 15 Đang xếp TKB TT H
NULL NULL NULL 10 Đang xếp TKB ĐA H
NULL NULL NULL 70 Đang xếp TKB TT H
D8-205 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở
D8-205 NULL NULL 40 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-206 NULL NULL 65 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-405 NULL NULL 65 Đang xếp TKB LT+BT H
NULL NULL NULL 200 Đang xếp TKB TTKT H
NULL NULL NULL 200 Đang xếp TKB TTKT H
D6-306 NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-306 NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-106 NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-208 NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
D6-208 NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
D8-402 NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-205 NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-205 NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-211 NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-312 NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-312 NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H
TC-213 NULL NULL 50 Đang xếp TKB LT+BT H

You might also like