You are on page 1of 720

Kỳ Khoa_ViệnMã_lớp Mã_lớp_k Mã_HP Tên_HP

20201 VMICA 119858 119858 AC2010 Kỹ thuật lập trình


20201 VMICA 119861 119861 AC2020 Đồ họa hình động 2D, 3D
20201 VMICA 119862 119862 AC2040 Cơ sở dữ liệu
20201 VMICA 119863 119863 AC2050 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20201 VCNSHVTP 119693 119693 BF2020 Technical Writing and Presentation
20201 VCNSHVTP 119694 119694 BF2020 Technical Writing and Presentation
20201 VCNSHVTP 119694 119694 BF2020 Technical Writing and Presentation
20201 VCNSHVTP 119695 119695 BF2020 Technical Writing and Presentation
20201 VCNSHVTP 119696 119696 BF2020 Technical Writing and Presentation
20201 VCNSHVTP 119697 119697 BF2020 Technical Writing and Presentation
20201 VCNSHVTP 702205 702205 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh
20201 VCNSHVTP 702218 702218 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702220 702220 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702221 702221 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702222 702222 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702223 702223 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20201 VCNSHVTP 119691 119691 BF3507 Hoá sinh
20201 VCNSHVTP 702198 702198 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20201 VCNSHVTP 702199 702199 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20201 VCNSHVTP 702200 702200 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20201 VCNSHVTP 702201 702201 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20201 VCNSHVTP 702203 702203 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20201 VCNSHVTP 702204 702204 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20201 VCNSHVTP 119676 119676 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm
20201 VCNSHVTP 119677 119677 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm
20201 VCNSHVTP 119678 119678 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm
20201 VCNSHVTP 119690 119690 BF3513 Công nghệ thực phẩm đại cương
20201 VCNSHVTP 119688 119688 BF3514 Dinh dưỡng
20201 VCNSHVTP 119689 119689 BF3515 An toàn thực phẩm
20201 VCNSHVTP 119679 119679 BF3522 Vật lý học Thực phẩm
20201 VCNSHVTP 119680 119680 BF3522 Vật lý học Thực phẩm
20201 VCNSHVTP 119681 119681 BF3522 Vật lý học Thực phẩm
20201 VCNSHVTP 119711 119711 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702634 702634 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702634 702634 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702634 702634 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702635 702635 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702635 702635 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702635 702635 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20201 VCNSHVTP 119712 119712 BF3525 Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm
20201 VCNSHVTP 119692 119692 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20201 VCNSHVTP 699434 699434 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20201 VCNSHVTP 699435 699435 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20201 VCNSHVTP 699436 699436 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20201 VCNSHVTP 699437 699437 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20201 VCNSHVTP 699438 699438 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20201 VCNSHVTP 699439 699439 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20201 VCNSHVTP 119682 119682 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20201 VCNSHVTP 119683 119683 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20201 VCNSHVTP 119684 119684 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20201 VCNSHVTP 699440 699440 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20201 VCNSHVTP 699441 699441 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20201 VCNSHVTP 699442 699442 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20201 VCNSHVTP 699443 699443 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20201 VCNSHVTP 699444 699444 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20201 VCNSHVTP 699445 699445 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20201 VCNSHVTP 699446 699446 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20201 VCNSHVTP 699447 699447 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20201 VCNSHVTP 699448 699448 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20201 VCNSHVTP 699449 699449 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20201 VCNSHVTP 699450 699450 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20201 VCNSHVTP 699451 699451 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20201 VCNSHVTP 699452 699452 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20201 VCNSHVTP 699453 699453 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20201 VCNSHVTP 699454 699454 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20201 VCNSHVTP 699455 699455 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20201 VCNSHVTP 699456 699456 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20201 VCNSHVTP 699457 699457 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20201 VCNSHVTP 119685 119685 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20201 VCNSHVTP 119686 119686 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20201 VCNSHVTP 119687 119687 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20201 VCNSHVTP 699458 699458 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20201 VCNSHVTP 699459 699459 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20201 VCNSHVTP 699460 699460 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20201 VCNSHVTP 699461 699461 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20201 VCNSHVTP 699462 699462 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20201 VCNSHVTP 699463 699463 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20201 VCNSHVTP 699464 699464 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20201 VCNSHVTP 699465 699465 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20201 VCNSHVTP 699466 699466 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20201 VCNSHVTP 699467 699467 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20201 VCNSHVTP 699468 699468 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20201 VCNSHVTP 699469 699469 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20201 VCNSHVTP 699470 699470 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20201 VCNSHVTP 699471 699471 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20201 VCNSHVTP 699472 699472 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20201 VCNSHVTP 699473 699473 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20201 VCNSHVTP 699474 699474 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20201 VCNSHVTP 699475 699475 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20201 VCNSHVTP 703576 703576 BF3536 Đồ án I – Quá trình và thiết bị CNTP
20201 VCNSHVTP 119669 119669 BF3701 Vi sinh vật I
20201 VCNSHVTP 702211 702211 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật
20201 VCNSHVTP 702213 702213 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật
20201 VCNSHVTP 702214 702214 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật
20201 VCNSHVTP 702215 702215 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật
20201 VCNSHVTP 702217 702217 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật
20201 VCNSHVTP 119670 119670 BF3703 Sinh học tế bào
20201 VCNSHVTP 119671 119671 BF3703 Sinh học tế bào
20201 VCNSHVTP 702206 702206 BF3703 Sinh học tế bào
20201 VCNSHVTP 702207 702207 BF3703 Sinh học tế bào
20201 VCNSHVTP 702208 702208 BF3703 Sinh học tế bào
20201 VCNSHVTP 702210 702210 BF3703 Sinh học tế bào
20201 VCNSHVTP 703565 703565 BF3703 Sinh học tế bào
20201 VCNSHVTP 119673 119673 BF3704 Miễn dịch học
20201 VCNSHVTP 119674 119674 BF3705 Di truyền học và Sinh học phân tử
20201 VCNSHVTP 119675 119675 BF3706 Kỹ thuật gen
20201 VCNSHVTP 119672 119672 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20201 VCNSHVTP 699476 699476 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20201 VCNSHVTP 699477 699477 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20201 VCNSHVTP 699478 699478 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20201 VCNSHVTP 699479 699479 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20201 VCNSHVTP 699480 699480 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20201 VCNSHVTP 699481 699481 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20201 VCNSHVTP 702229 702229 BF4162 TN Công nghệ lên men
20201 VCNSHVTP 702229 702229 BF4162 TN Công nghệ lên men
20201 VCNSHVTP 702229 702229 BF4162 TN Công nghệ lên men
20201 VCNSHVTP 702229 702229 BF4162 TN Công nghệ lên men
20201 VCNSHVTP 702229 702229 BF4162 TN Công nghệ lên men
20201 VCNSHVTP 702231 702231 BF4162 TN Công nghệ lên men
20201 VCNSHVTP 702231 702231 BF4162 TN Công nghệ lên men
20201 VCNSHVTP 702231 702231 BF4162 TN Công nghệ lên men
20201 VCNSHVTP 702231 702231 BF4162 TN Công nghệ lên men
20201 VCNSHVTP 702231 702231 BF4162 TN Công nghệ lên men
20201 VCNSHVTP 702233 702233 BF4164 TN Công nghệ enzyme
20201 VCNSHVTP 119738 119738 BF4174 Công nghệ sản phẩm lên men
20201 VCNSHVTP 701658 701658 BF4191 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 VCNSHVTP 703569 703569 BF4191 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 VCNSHVTP 703641 703641 BF4191 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 VCNSHVTP 119721 119721 BF4506 Quản lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm
20201 VCNSHVTP 119713 119713 BF4511 Enzym trong công nghệ thực phẩm
20201 VCNSHVTP 119714 119714 BF4511 Enzym trong công nghệ thực phẩm
20201 VCNSHVTP 119722 119722 BF4512 Bao bì thực phẩm
20201 VCNSHVTP 119725 119725 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20201 VCNSHVTP 119715 119715 BF4514 Công nghệ lạnh Thực phẩm
20201 VCNSHVTP 119716 119716 BF4514 Công nghệ lạnh Thực phẩm
20201 VCNSHVTP 119717 119717 BF4515 Bảo quản sau thu hoạch
20201 VCNSHVTP 119718 119718 BF4515 Bảo quản sau thu hoạch
20201 VCNSHVTP 119720 119720 BF4521 Phụ gia Thực phẩm
20201 VCNSHVTP 119723 119723 BF4521 Phụ gia Thực phẩm
20201 VCNSHVTP 119719 119719 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20201 VCNSHVTP 119724 119724 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702626 702626 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702626 702626 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702626 702626 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702627 702627 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702627 702627 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702627 702627 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702628 702628 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702628 702628 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702628 702628 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702629 702629 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702629 702629 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702629 702629 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702630 702630 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702630 702630 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702630 702630 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702631 702631 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702631 702631 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702631 702631 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702632 702632 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702632 702632 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702632 702632 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702633 702633 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702633 702633 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702633 702633 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20201 VCNSHVTP 119726 119726 BF4523 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702621 702621 BF4523 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702621 702621 BF4523 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702621 702621 BF4523 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702622 702622 BF4523 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702622 702622 BF4523 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702622 702622 BF4523 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702623 702623 BF4523 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702623 702623 BF4523 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702623 702623 BF4523 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702624 702624 BF4523 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702624 702624 BF4523 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702624 702624 BF4523 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702625 702625 BF4523 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702625 702625 BF4523 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702625 702625 BF4523 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702625 702625 BF4523 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702625 702625 BF4523 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702625 702625 BF4523 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm
20201 VCNSHVTP 119727 119727 BF4524 Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng thực phẩm
20201 VCNSHVTP 119728 119728 BF4525 Thống kê ứng dụng trong Công nghệ Thực phẩm
20201 VCNSHVTP 119729 119729 BF4526 Marketing thực phẩm
20201 VCNSHVTP 703577 703577 BF4527 Đồ án Chuyên ngành Quản lý chất lượng
20201 VCNSHVTP 119730 119730 BF4531 Máy và thiết bị chế biến thực phẩm
20201 VCNSHVTP 119732 119732 BF4532 Điều khiển tự động các quá trình công nghệ thực phẩm
20201 VCNSHVTP 119733 119733 BF4534 Máy tự động trong sản xuất TP
20201 VCNSHVTP 701659 701659 BF4591 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 VCNSHVTP 703570 703570 BF4591 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 VCNSHVTP 703642 703642 BF4591 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 VCNSHVTP 119703 119703 BF4701 Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải
20201 VCNSHVTP 119704 119704 BF4702 Độc tố học môi trường
20201 VCNSHVTP 119705 119705 BF4703 Vi sinh vật II - môi trường
20201 VCNSHVTP 701673 701673 BF4704 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải
20201 VCNSHVTP 701674 701674 BF4704 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải
20201 VCNSHVTP 701675 701675 BF4704 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải
20201 VCNSHVTP 119700 119700 BF4705 Kỹ thuật lên men
20201 VCNSHVTP 702225 702225 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20201 VCNSHVTP 702225 702225 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20201 VCNSHVTP 702225 702225 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20201 VCNSHVTP 702225 702225 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20201 VCNSHVTP 702225 702225 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20201 VCNSHVTP 702227 702227 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20201 VCNSHVTP 702227 702227 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20201 VCNSHVTP 702227 702227 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20201 VCNSHVTP 702227 702227 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20201 VCNSHVTP 702227 702227 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20201 VCNSHVTP 702228 702228 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20201 VCNSHVTP 702228 702228 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20201 VCNSHVTP 702228 702228 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20201 VCNSHVTP 702228 702228 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20201 VCNSHVTP 702228 702228 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20201 VCNSHVTP 119699 119699 BF4709 Kỹ thuật thu hồi hoàn thiện sản phẩm
20201 VCNSHVTP 119701 119701 BF4711 Vi sinh vật II - công nghiệp
20201 VCNSHVTP 119702 119702 BF4712 Enzyme học
20201 VCNSHVTP 119707 119707 BF4713 Công nghệ tế bào độ ng vật
20201 VCNSHVTP 119708 119708 BF4714 Kỹ thuật phân tích và chẩn đoán phân tử
20201 VCNSHVTP 119709 119709 BF4715 Kỹ thuật nuôi cấy vi rút
20201 VCNSHVTP 119710 119710 BF4716 Công nghệ DNA tái tổ hợp
20201 VCNSHVTP 702234 702234 BF4717 TN Kỹ thuật DNA tái tổ hợp
20201 VCNSHVTP 119698 119698 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20201 VCNSHVTP 699482 699482 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20201 VCNSHVTP 699483 699483 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20201 VCNSHVTP 699484 699484 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20201 VCNSHVTP 699485 699485 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20201 VCNSHVTP 699486 699486 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20201 VCNSHVTP 699487 699487 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20201 VCNSHVTP 701660 701660 BF4800 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 VCNSHVTP 703571 703571 BF4800 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 VCNSHVTP 703643 703643 BF4800 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 VCNSHVTP 119734 119734 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy
20201 VCNSHVTP 119734 119734 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy
20201 VCNSHVTP 119736 119736 BF5140 Công nghệ lên men các hợp chất kháng sinh
20201 VCNSHVTP 119737 119737 BF5151 Công nghệ axit amin
20201 VCNSHVTP 701676 701676 BF5151 Công nghệ axit amin
20201 VCNSHVTP 701677 701677 BF5151 Công nghệ axit amin
20201 VCNSHVTP 119740 119740 BF5440 Công nghệ chất thơm
20201 VCNSHVTP 119740 119740 BF5440 Công nghệ chất thơm
20201 VCNSHVTP 702619 702619 BF5440 Công nghệ chất thơm
20201 VCNSHVTP 702619 702619 BF5440 Công nghệ chất thơm
20201 VCNSHVTP 702619 702619 BF5440 Công nghệ chất thơm
20201 VCNSHVTP 702620 702620 BF5440 Công nghệ chất thơm
20201 VCNSHVTP 702620 702620 BF5440 Công nghệ chất thơm
20201 VCNSHVTP 702620 702620 BF5440 Công nghệ chất thơm
20201 VCNSHVTP 119741 119741 BF5590 Thiết kế hệ thống lạnh và điều hòa Không Khí
20201 VCNSHVTP 701661 701661 BF5820 Đồ án tốt nghiệp KTSH
20201 VCNSHVTP 703572 703572 BF5820 Đồ án tốt nghiệp KTSH
20201 VCNSHVTP 703644 703644 BF5820 Đồ án tốt nghiệp KTSH
20201 VCNSHVTP 701656 701656 BF5821 Thực tập tốt nghiệp KTSH
20201 VCNSHVTP 703567 703567 BF5821 Thực tập tốt nghiệp KTSH
20201 VCNSHVTP 703639 703639 BF5821 Thực tập tốt nghiệp KTSH
20201 VCNSHVTP 701662 701662 BF5830 Đồ án tốt nghiệp KTTP
20201 VCNSHVTP 703573 703573 BF5830 Đồ án tốt nghiệp KTTP
20201 VCNSHVTP 703645 703645 BF5830 Đồ án tốt nghiệp KTTP
20201 VCNSHVTP 701657 701657 BF5831 Thực tập tốt nghiệp KTTP
20201 VCNSHVTP 703568 703568 BF5831 Thực tập tốt nghiệp KTTP
20201 VCNSHVTP 703640 703640 BF5831 Thực tập tốt nghiệp KTTP
20201 VCNSHVTP 701663 701663 BF5920 Thực tập và Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTSH)
20201 VCNSHVTP 703574 703574 BF5920 Thực tập và Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTSH)
20201 VCNSHVTP 703646 703646 BF5920 Thực tập và Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTSH)
20201 VCNSHVTP 701664 701664 BF5930 Thực tập tốt nghiệp và Đồ án tốt nghiệp (KTTP)
20201 VCNSHVTP 703575 703575 BF5930 Thực tập tốt nghiệp và Đồ án tốt nghiệp (KTTP)
20201 VCNSHVTP 703647 703647 BF5930 Thực tập tốt nghiệp và Đồ án tốt nghiệp (KTTP)
20201 KCNHH 119450 119450 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 119451 119451 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 119452 119452 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 119453 119453 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 119454 119454 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 119455 119455 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 119456 119456 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 119457 119457 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 119754 119754 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 119755 119755 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 119756 119756 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 119757 119757 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699596 699596 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699596 699596 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699597 699597 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699597 699597 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699598 699598 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699598 699598 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699599 699599 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699599 699599 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699600 699600 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699600 699600 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699601 699601 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699601 699601 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699602 699602 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699602 699602 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699603 699603 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699603 699603 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699604 699604 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699604 699604 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699605 699605 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699605 699605 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699606 699606 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699606 699606 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699607 699607 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699607 699607 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699608 699608 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699608 699608 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699609 699609 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699609 699609 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699610 699610 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699610 699610 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699611 699611 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699611 699611 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699612 699612 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699612 699612 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699613 699613 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699613 699613 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699614 699614 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699614 699614 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699615 699615 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699615 699615 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699616 699616 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699616 699616 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699617 699617 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699617 699617 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699618 699618 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699618 699618 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699619 699619 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699619 699619 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699620 699620 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699620 699620 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699621 699621 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699621 699621 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699622 699622 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699622 699622 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699623 699623 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699623 699623 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699624 699624 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699624 699624 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699625 699625 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699625 699625 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699626 699626 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699626 699626 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699627 699627 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699627 699627 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699628 699628 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699628 699628 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699629 699629 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699629 699629 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699630 699630 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699630 699630 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699631 699631 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699631 699631 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699632 699632 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699632 699632 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699633 699633 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699633 699633 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699634 699634 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699634 699634 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699635 699635 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699635 699635 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699636 699636 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699636 699636 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699637 699637 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699637 699637 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699638 699638 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699638 699638 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699639 699639 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699639 699639 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699640 699640 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699640 699640 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699641 699641 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699641 699641 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699642 699642 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699642 699642 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699643 699643 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699643 699643 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699644 699644 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699644 699644 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699645 699645 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699645 699645 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699696 699696 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699696 699696 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699697 699697 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699697 699697 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703370 703370 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703370 703370 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703371 703371 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703371 703371 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703372 703372 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703372 703372 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703373 703373 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703373 703373 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703374 703374 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703374 703374 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703375 703375 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703375 703375 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703376 703376 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703376 703376 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703377 703377 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703377 703377 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703378 703378 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703378 703378 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703379 703379 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703379 703379 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703608 703608 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703608 703608 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703609 703609 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703609 703609 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703610 703610 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703610 703610 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703611 703611 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703611 703611 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703612 703612 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703612 703612 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703613 703613 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703613 703613 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703614 703614 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703614 703614 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703615 703615 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703615 703615 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703616 703616 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703616 703616 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703617 703617 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703617 703617 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703618 703618 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703618 703618 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703619 703619 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703619 703619 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703620 703620 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703620 703620 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703621 703621 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703621 703621 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703622 703622 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703622 703622 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703623 703623 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703623 703623 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703624 703624 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703624 703624 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703625 703625 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703625 703625 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703626 703626 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703626 703626 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703627 703627 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 703627 703627 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 119384 119384 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 119385 119385 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 119386 119386 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 119387 119387 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 119810 119810 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 119811 119811 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699646 699646 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699646 699646 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699647 699647 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699647 699647 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699648 699648 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699648 699648 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699649 699649 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699649 699649 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699650 699650 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699650 699650 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699651 699651 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699651 699651 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699652 699652 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699652 699652 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699653 699653 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699653 699653 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699654 699654 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699654 699654 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699655 699655 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699655 699655 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699656 699656 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699656 699656 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699657 699657 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699657 699657 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699658 699658 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699658 699658 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699659 699659 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699659 699659 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699660 699660 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699660 699660 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699661 699661 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699661 699661 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699662 699662 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699662 699662 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699663 699663 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699663 699663 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699664 699664 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699664 699664 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699665 699665 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699665 699665 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699666 699666 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699666 699666 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699667 699667 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699667 699667 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699668 699668 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699668 699668 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699669 699669 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699669 699669 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699670 699670 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699670 699670 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699671 699671 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699671 699671 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703380 703380 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703380 703380 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703381 703381 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703381 703381 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703382 703382 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703382 703382 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703383 703383 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703383 703383 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703384 703384 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703384 703384 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703385 703385 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703385 703385 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703386 703386 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703386 703386 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703387 703387 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703387 703387 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703388 703388 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703388 703388 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703389 703389 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703389 703389 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703628 703628 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703628 703628 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703629 703629 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703629 703629 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703630 703630 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703630 703630 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703631 703631 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703631 703631 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703632 703632 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703632 703632 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703633 703633 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703633 703633 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703634 703634 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703634 703634 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703635 703635 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703635 703635 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703636 703636 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703636 703636 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703637 703637 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 703637 703637 CH1017 Hoá học
20201 KCNHH 699397 699397 CH2005 Thực tập Nhập môn Kỹ thuật in và truyền thông
20201 KCNHH 699396 699396 CH2006 Đồ án nhập môn Kỹ thuật in
20201 KCNHH 119496 119496 CH2020 Technical Writing and Presentation
20201 KCNHH 119496 119496 CH2020 Technical Writing and Presentation
20201 KCNHH 119497 119497 CH2020 Technical Writing and Presentation
20201 KCNHH 119498 119498 CH2020 Technical Writing and Presentation
20201 KCNHH 119499 119499 CH2020 Technical Writing and Presentation
20201 KCNHH 119499 119499 CH2020 Technical Writing and Presentation
20201 KCNHH 119500 119500 CH2020 Technical Writing and Presentation
20201 KCNHH 119501 119501 CH2020 Technical Writing and Presentation
20201 KCNHH 119501 119501 CH2020 Technical Writing and Presentation
20201 KCNHH 119502 119502 CH2020 Technical Writing and Presentation
20201 KCNHH 119503 119503 CH2020 Technical Writing and Presentation
20201 KCNHH 119504 119504 CH2020 Technical Writing and Presentation
20201 KCNHH 119504 119504 CH2020 Technical Writing and Presentation
20201 KCNHH 119505 119505 CH2020 Technical Writing and Presentation
20201 KCNHH 119467 119467 CH3051 Hóa lý 1
20201 KCNHH 119468 119468 CH3051 Hóa lý 1
20201 KCNHH 701110 701110 CH3052 TN Hóa lý I
20201 KCNHH 701111 701111 CH3052 TN Hóa lý I
20201 KCNHH 701112 701112 CH3052 TN Hóa lý I
20201 KCNHH 701113 701113 CH3052 TN Hóa lý I
20201 KCNHH 701114 701114 CH3052 TN Hóa lý I
20201 KCNHH 701115 701115 CH3052 TN Hóa lý I
20201 KCNHH 701116 701116 CH3052 TN Hóa lý I
20201 KCNHH 701117 701117 CH3052 TN Hóa lý I
20201 KCNHH 701118 701118 CH3052 TN Hóa lý I
20201 KCNHH 701119 701119 CH3052 TN Hóa lý I
20201 KCNHH 701120 701120 CH3052 TN Hóa lý I
20201 KCNHH 701121 701121 CH3052 TN Hóa lý I
20201 KCNHH 701122 701122 CH3052 TN Hóa lý I
20201 KCNHH 701123 701123 CH3052 TN Hóa lý I
20201 KCNHH 701124 701124 CH3052 TN Hóa lý I
20201 KCNHH 703394 703394 CH3052 TN Hóa lý I
20201 KCNHH 703395 703395 CH3052 TN Hóa lý I
20201 KCNHH 703396 703396 CH3052 TN Hóa lý I
20201 KCNHH 119489 119489 CH3061 Hóa lý II
20201 KCNHH 701149 701149 CH3062 TN Hóa lý II
20201 KCNHH 701150 701150 CH3062 TN Hóa lý II
20201 KCNHH 701151 701151 CH3062 TN Hóa lý II
20201 KCNHH 701152 701152 CH3062 TN Hóa lý II
20201 KCNHH 701153 701153 CH3062 TN Hóa lý II
20201 KCNHH 701154 701154 CH3062 TN Hóa lý II
20201 KCNHH 701155 701155 CH3062 TN Hóa lý II
20201 KCNHH 701156 701156 CH3062 TN Hóa lý II
20201 KCNHH 703397 703397 CH3062 TN Hóa lý II
20201 KCNHH 703398 703398 CH3062 TN Hóa lý II
20201 KCNHH 119892 119892 CH3071 Hóa lý
20201 KCNHH 119893 119893 CH3071 Hóa lý
20201 KCNHH 701141 701141 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20201 KCNHH 701142 701142 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20201 KCNHH 701143 701143 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20201 KCNHH 701144 701144 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20201 KCNHH 701145 701145 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20201 KCNHH 701146 701146 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20201 KCNHH 701147 701147 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20201 KCNHH 701148 701148 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20201 KCNHH 119666 119666 CH3081 Hoá lý
20201 KCNHH 701125 701125 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20201 KCNHH 701126 701126 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20201 KCNHH 701127 701127 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20201 KCNHH 701128 701128 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20201 KCNHH 701129 701129 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20201 KCNHH 701130 701130 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20201 KCNHH 701131 701131 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20201 KCNHH 701132 701132 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20201 KCNHH 701133 701133 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20201 KCNHH 701134 701134 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20201 KCNHH 701135 701135 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20201 KCNHH 701136 701136 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20201 KCNHH 701137 701137 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20201 KCNHH 701138 701138 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20201 KCNHH 701139 701139 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20201 KCNHH 701140 701140 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20201 KCNHH 119469 119469 CH3120 Hóa vô cơ
20201 KCNHH 119470 119470 CH3120 Hóa vô cơ
20201 KCNHH 119470 119470 CH3120 Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699704 699704 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699705 699705 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699706 699706 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699707 699707 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699708 699708 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699709 699709 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699710 699710 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699711 699711 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699712 699712 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699713 699713 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699714 699714 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699715 699715 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699716 699716 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699717 699717 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699718 699718 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699719 699719 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699720 699720 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699721 699721 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699722 699722 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699722 699722 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699723 699723 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699723 699723 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699724 699724 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699724 699724 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699725 699725 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699725 699725 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699726 699726 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699727 699727 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699728 699728 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699729 699729 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699730 699730 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699731 699731 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699732 699732 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699733 699733 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699734 699734 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699735 699735 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699736 699736 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699737 699737 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699738 699738 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699739 699739 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699740 699740 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699741 699741 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699742 699742 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699743 699743 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 702932 702932 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 702933 702933 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699744 699744 CH3131 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699745 699745 CH3131 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 699746 699746 CH3131 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 119490 119490 CH3202 Hóa Hữu cơ I
20201 KCNHH 119475 119475 CH3220 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 119475 119475 CH3220 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 119476 119476 CH3220 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 119476 119476 CH3220 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 119477 119477 CH3220 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 119477 119477 CH3220 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 119478 119478 CH3220 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 119478 119478 CH3220 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 119479 119479 CH3220 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 119479 119479 CH3220 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 119943 119943 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 119944 119944 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 119947 119947 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 119948 119948 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699771 699771 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699772 699772 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699773 699773 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699774 699774 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699775 699775 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699776 699776 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699777 699777 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699778 699778 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699779 699779 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699780 699780 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699781 699781 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699782 699782 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699783 699783 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699784 699784 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699785 699785 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699786 699786 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699787 699787 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699788 699788 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699789 699789 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699790 699790 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699791 699791 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699792 699792 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699793 699793 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699794 699794 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699795 699795 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699796 699796 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699797 699797 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699798 699798 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699799 699799 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699800 699800 CH3223 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 119653 119653 CH3224 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 119654 119654 CH3224 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 119663 119663 CH3224 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 119664 119664 CH3224 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 119665 119665 CH3224 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 119894 119894 CH3225 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 119895 119895 CH3225 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699801 699801 CH3225 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699802 699802 CH3225 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699803 699803 CH3225 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699804 699804 CH3225 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699805 699805 CH3225 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699806 699806 CH3225 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699807 699807 CH3225 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699808 699808 CH3225 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699809 699809 CH3225 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699810 699810 CH3225 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699811 699811 CH3225 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699812 699812 CH3225 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699747 699747 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699748 699748 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699749 699749 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699750 699750 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699751 699751 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699752 699752 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699753 699753 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699754 699754 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699755 699755 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699756 699756 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699757 699757 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699758 699758 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699759 699759 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699760 699760 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699761 699761 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699762 699762 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699763 699763 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699764 699764 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699765 699765 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699766 699766 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699767 699767 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699768 699768 CH3231 TN Hóa hữu cơ I
20201 KCNHH 699769 699769 CH3231 TN Hóa hữu cơ I
20201 KCNHH 699770 699770 CH3231 TN Hóa hữu cơ I
20201 KCNHH 119651 119651 CH3316 Hóa phân tích
20201 KCNHH 119652 119652 CH3316 Hóa phân tích
20201 KCNHH 119660 119660 CH3316 Hóa phân tích
20201 KCNHH 119661 119661 CH3316 Hóa phân tích
20201 KCNHH 119662 119662 CH3316 Hóa phân tích
20201 KCNHH 700359 700359 CH3318 TN hóa phân tích
20201 KCNHH 700360 700360 CH3318 TN hóa phân tích
20201 KCNHH 700361 700361 CH3318 TN hóa phân tích
20201 KCNHH 700362 700362 CH3318 TN hóa phân tích
20201 KCNHH 700363 700363 CH3318 TN hóa phân tích
20201 KCNHH 700364 700364 CH3318 TN hóa phân tích
20201 KCNHH 700394 700394 CH3319 TN hóa phân tich
20201 KCNHH 700395 700395 CH3319 TN hóa phân tich
20201 KCNHH 700396 700396 CH3319 TN hóa phân tich
20201 KCNHH 119480 119480 CH3323 Phân tích bằng công cụ
20201 KCNHH 119481 119481 CH3323 Phân tích bằng công cụ
20201 KCNHH 120394 120394 CH3323 Phân tích bằng công cụ
20201 KCNHH 700365 700365 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700366 700366 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700367 700367 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700368 700368 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700369 700369 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700370 700370 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700371 700371 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700372 700372 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700373 700373 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700374 700374 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700375 700375 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700376 700376 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700377 700377 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700378 700378 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700379 700379 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700380 700380 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700381 700381 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700382 700382 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700383 700383 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700384 700384 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700385 700385 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700386 700386 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700387 700387 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700388 700388 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700389 700389 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700390 700390 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700391 700391 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700392 700392 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 119471 119471 CH3330 Hoá phân tích
20201 KCNHH 119472 119472 CH3330 Hoá phân tích
20201 KCNHH 700327 700327 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700328 700328 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700329 700329 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700330 700330 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700331 700331 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700332 700332 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700333 700333 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700334 700334 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700335 700335 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700336 700336 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700337 700337 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700338 700338 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700339 700339 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700340 700340 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700341 700341 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700342 700342 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700343 700343 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700344 700344 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700345 700345 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700346 700346 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700347 700347 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700348 700348 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700349 700349 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700350 700350 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700351 700351 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700352 700352 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700353 700353 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700354 700354 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700355 700355 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700356 700356 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700357 700357 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700358 700358 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700393 700393 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ
20201 KCNHH 119458 119458 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20201 KCNHH 119458 119458 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20201 KCNHH 119459 119459 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20201 KCNHH 119459 119459 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20201 KCNHH 119460 119460 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20201 KCNHH 119460 119460 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20201 KCNHH 119461 119461 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20201 KCNHH 119461 119461 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20201 KCNHH 119462 119462 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20201 KCNHH 119462 119462 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20201 KCNHH 119491 119491 CH3403 Quá trình và thiết bị CNHH
20201 KCNHH 119491 119491 CH3403 Quá trình và thiết bị CNHH
20201 KCNHH 119473 119473 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II
20201 KCNHH 119474 119474 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II
20201 KCNHH 119482 119482 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III
20201 KCNHH 119483 119483 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III
20201 KCNHH 119483 119483 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III
20201 KCNHH 700234 700234 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị
20201 KCNHH 119508 119508 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 119509 119509 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699834 699834 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699835 699835 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699836 699836 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699837 699837 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699838 699838 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699839 699839 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699840 699840 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699841 699841 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699842 699842 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699843 699843 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699844 699844 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699845 699845 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699846 699846 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699847 699847 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699848 699848 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699849 699849 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699850 699850 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699851 699851 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699852 699852 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699853 699853 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699854 699854 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699855 699855 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699856 699856 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699857 699857 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699858 699858 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699859 699859 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699860 699860 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699861 699861 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699862 699862 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699863 699863 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699864 699864 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 699865 699865 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20201 KCNHH 119487 119487 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20201 KCNHH 119488 119488 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20201 KCNHH 119535 119535 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương
20201 KCNHH 700198 700198 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 700198 700198 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 700199 700199 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 700199 700199 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 700200 700200 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 700200 700200 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 700201 700201 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 700201 700201 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 700202 700202 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 700202 700202 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 700203 700203 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 700203 700203 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 700204 700204 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 700204 700204 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 700205 700205 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 700205 700205 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 700206 700206 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 700206 700206 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 700207 700207 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 700207 700207 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 700208 700208 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 700208 700208 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 700209 700209 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 700209 700209 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 703462 703462 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 703463 703463 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 703464 703464 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 703464 703464 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 119533 119533 CH3481 Quy hoạch thực nghiệm
20201 KCNHH 700210 700210 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700210 700210 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700211 700211 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700211 700211 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700212 700212 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700212 700212 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700213 700213 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700213 700213 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700214 700214 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700214 700214 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700215 700215 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700215 700215 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700216 700216 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700216 700216 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700217 700217 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700217 700217 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700218 700218 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700218 700218 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700219 700219 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700219 700219 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700220 700220 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700220 700220 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700221 700221 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700221 700221 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700222 700222 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700222 700222 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700223 700223 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700223 700223 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700224 700224 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700224 700224 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700225 700225 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700225 700225 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700226 700226 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700226 700226 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700227 700227 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700227 700227 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700228 700228 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700228 700228 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700229 700229 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 700229 700229 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20201 KCNHH 119492 119492 CH3631 Vật liệu ngành in
20201 KCNHH 699395 699395 CH3632 Thí nghiệm Vật liệu
20201 KCNHH 119493 119493 CH3641 Kỹ thuật chế bản điện tử
20201 KCNHH 699394 699394 CH3642 TN chế bản điện tử
20201 KCNHH 119494 119494 CH3650 Thiết kế xuất bản phẩm
20201 KCNHH 119495 119495 CH3651 Thiết kế bao bì
20201 KCNHH 119506 119506 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20201 KCNHH 119507 119507 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20201 KCNHH 699700 699700 CH3903 Đồ án nghiên cứu
20201 KCNHH 699814 699814 CH3903 Đồ án nghiên cứu
20201 KCNHH 701157 701157 CH3903 Đồ án nghiên cứu
20201 KCNHH 701160 701160 CH3910 Thực tập công nghiệp
20201 KCNHH 119515 119515 CH4008 Công nghệ chế biến khí
20201 KCNHH 699822 699822 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I
20201 KCNHH 699823 699823 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I
20201 KCNHH 699824 699824 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I
20201 KCNHH 699825 699825 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I
20201 KCNHH 699832 699832 CH4026 Đồ án chuyên ngành
20201 KCNHH 119516 119516 CH4030 Động học xúc tác
20201 KCNHH 119517 119517 CH4032 Hóa học dầu mỏ - khí
20201 KCNHH 119518 119518 CH4036 Công nghệ chế biến dầu
20201 KCNHH 119518 119518 CH4036 Công nghệ chế biến dầu
20201 KCNHH 119519 119519 CH4040 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu
20201 KCNHH 119520 119520 CH4047 Sản phẩm dầu mỏ và phụ gia
20201 KCNHH 702908 702908 CH4084 Đồ án chuyên ngành
20201 KCNHH 119521 119521 CH4085 Hóa học chất tạo màng và sơn
20201 KCNHH 119522 119522 CH4085 Hóa học chất tạo màng và sơn
20201 KCNHH 119523 119523 CH4086 Công nghệ chất dẻo
20201 KCNHH 119524 119524 CH4086 Công nghệ chất dẻo
20201 KCNHH 702891 702891 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20201 KCNHH 702892 702892 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20201 KCNHH 702893 702893 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20201 KCNHH 702894 702894 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20201 KCNHH 702895 702895 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20201 KCNHH 702896 702896 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20201 KCNHH 702897 702897 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20201 KCNHH 702898 702898 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20201 KCNHH 702899 702899 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20201 KCNHH 702900 702900 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20201 KCNHH 702901 702901 CH4089 Đồ án chuyên ngành Polyme - Giấy
20201 KCNHH 119529 119529 CH4102 Công nghệ cao su và compozit
20201 KCNHH 119530 119530 CH4102 Công nghệ cao su và compozit
20201 KCNHH 702912 702912 CH4102 Công nghệ cao su và compozit
20201 KCNHH 702913 702913 CH4102 Công nghệ cao su và compozit
20201 KCNHH 702914 702914 CH4102 Công nghệ cao su và compozit
20201 KCNHH 702915 702915 CH4102 Công nghệ cao su và compozit
20201 KCNHH 702916 702916 CH4102 Công nghệ cao su và compozit
20201 KCNHH 702917 702917 CH4102 Công nghệ cao su và compozit
20201 KCNHH 702918 702918 CH4102 Công nghệ cao su và compozit
20201 KCNHH 702919 702919 CH4102 Công nghệ cao su và compozit
20201 KCNHH 702920 702920 CH4102 Công nghệ cao su và compozit
20201 KCNHH 702921 702921 CH4102 Công nghệ cao su và compozit
20201 KCNHH 119548 119548 CH4131 Công nghệ điện hóa
20201 KCNHH 699881 699881 CH4146 Đồ án chuyên ngành
20201 KCNHH 119543 119543 CH4155 Ăn mòn và bảo vệ kim loại
20201 KCNHH 119543 119543 CH4155 Ăn mòn và bảo vệ kim loại
20201 KCNHH 119540 119540 CH4196 Công nghệ vật liệu kết dính
20201 KCNHH 119541 119541 CH4198 Công nghệ gốm sứ
20201 KCNHH 119542 119542 CH4200 Công nghệ thuỷ tinh
20201 KCNHH 119539 119539 CH4214 Lò công nghiệp silicat
20201 KCNHH 119538 119538 CH4220 Hóa lý silicat II
20201 KCNHH 700255 700255 CH4220 Hóa lý silicat II
20201 KCNHH 700256 700256 CH4220 Hóa lý silicat II
20201 KCNHH 119544 119544 CH4251 Công nghệ muối khoáng
20201 KCNHH 119545 119545 CH4257 Chế biến khoáng sản
20201 KCNHH 119546 119546 CH4263 Thiết kế nhà máy hóa chất
20201 KCNHH 699884 699884 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20201 KCNHH 699884 699884 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20201 KCNHH 699885 699885 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20201 KCNHH 699885 699885 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20201 KCNHH 699886 699886 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20201 KCNHH 699886 699886 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20201 KCNHH 699887 699887 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20201 KCNHH 699887 699887 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20201 KCNHH 699888 699888 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20201 KCNHH 699888 699888 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20201 KCNHH 699889 699889 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20201 KCNHH 699889 699889 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20201 KCNHH 699890 699890 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20201 KCNHH 699890 699890 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20201 KCNHH 699891 699891 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20201 KCNHH 699891 699891 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20201 KCNHH 119547 119547 CH4276 Vật liệu vô cơ
20201 KCNHH 119554 119554 CH4313 Hóa học vật liệu tiên tiến
20201 KCNHH 700235 700235 CH4390 Đồ án chuyên ngành
20201 KCNHH 700230 700230 CH4392 TN chuyên ngành
20201 KCNHH 700231 700231 CH4392 TN chuyên ngành
20201 KCNHH 700232 700232 CH4392 TN chuyên ngành
20201 KCNHH 700233 700233 CH4392 TN chuyên ngành
20201 KCNHH 119531 119531 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme
20201 KCNHH 119532 119532 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme
20201 KCNHH 702922 702922 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme
20201 KCNHH 702923 702923 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme
20201 KCNHH 702924 702924 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme
20201 KCNHH 702925 702925 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme
20201 KCNHH 702926 702926 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme
20201 KCNHH 702927 702927 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme
20201 KCNHH 702928 702928 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme
20201 KCNHH 702929 702929 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme
20201 KCNHH 702930 702930 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme
20201 KCNHH 702931 702931 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme
20201 KCNHH 119579 119579 CH4437 Tính chất của giấy và thử nghiệm
20201 KCNHH 702880 702880 CH4444 TN chuyên ngành
20201 KCNHH 702881 702881 CH4444 TN chuyên ngành
20201 KCNHH 702887 702887 CH4446 Đồ án chuyên ngành
20201 KCNHH 119525 119525 CH4455 Công nghệ sản xuất bột giấy
20201 KCNHH 119526 119526 CH4455 Công nghệ sản xuất bột giấy
20201 KCNHH 119527 119527 CH4457 Công nghệ sản xuất giấy
20201 KCNHH 119528 119528 CH4457 Công nghệ sản xuất giấy
20201 KCNHH 119510 119510 CH4486 Hóa học bảo vệ thực vật
20201 KCNHH 119511 119511 CH4497 Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ, hóa dược
20201 KCNHH 119512 119512 CH4499 Hóa sinh
20201 KCNHH 700175 700175 CH4501 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dược I
20201 KCNHH 700176 700176 CH4501 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dược I
20201 KCNHH 700177 700177 CH4501 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dược I
20201 KCNHH 700178 700178 CH4501 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dược I
20201 KCNHH 700174 700174 CH4508 Đồ án chuyên ngành
20201 KCNHH 119513 119513 CH4510 Hóa dược đại cương
20201 KCNHH 119514 119514 CH4512 Phân tích cấu trúc bằng phổ
20201 KCNHH 700399 700399 CH4628 Đồ án chuyên ngành
20201 KCNHH 700400 700400 CH4659 Đồ án chuyên ngành QTTB-Máy hóa chất
20201 KCNHH 119565 119565 CH4671 KT in số
20201 KCNHH 119567 119567 CH4672 An toàn lao động và môi trường ngành in
20201 KCNHH 119609 119609 CH4675 Tiêu chuẩn hoá chất lượng in offset
20201 KCNHH 699404 699404 CH4702 TN chuyên ngành kỹ thuật in
20201 KCNHH 119610 119610 CH4714 Hệ thống quản lý màu
20201 KCNHH 699390 699390 CH4722 Thí nghiệm in số
20201 KCNHH 699391 699391 CH4722 Thí nghiệm in số
20201 KCNHH 119568 119568 CH4724 Kỹ thuật gia công bao bì
20201 KCNHH 699392 699392 CH4725 Thí nghiệm gia công
20201 KCNHH 699393 699393 CH4725 Thí nghiệm gia công
20201 KCNHH 699398 699398 CH4726 Đồ án tổ chức sản xuất sản phẩm in
20201 KCNHH 119566 119566 CH4727 Thiết bị và dụng cụ đo
20201 KCNHH 119550 119550 CH4825 Các phương pháp tổng hợp hữu cơ
20201 KCNHH 119551 119551 CH4826 Xúc tác hữu cơ
20201 KCNHH 119559 119559 CH4827 Hóa học các hợp chất thiên nhiên
20201 KCNHH 119555 119555 CH4829 Phân tích thành phần và cấu trúc các hợp chất hữu cơ
20201 KCNHH 119553 119553 CH4833 Hương liệu và mỹ phẩm
20201 KCNHH 119549 119549 CH4834 Tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học
20201 KCNHH 119556 119556 CH4855 Hóa học xanh
20201 KCNHH 119557 119557 CH4859 Vật liệu y sinh
20201 KCNHH 119558 119558 CH4876 Các phương pháp phân tích quang phổ
20201 KCNHH 119552 119552 CH4877 Các phương pháp phân tích điện hóa
20201 KCNHH 119560 119560 CH4881 Xử lý số liệu thực nghiệm trong hoá phân tích
20201 KCNHH 119561 119561 CH4882 Các phương pháp tách trong hóa phân tích
20201 KCNHH 119562 119562 CH4883 Kỹ thuật xử lý mẫu trong Hóa phân tích.
20201 KCNHH 119563 119563 CH4884 Các phương pháp phân tích hình thái và cấu trúc vật liệu
20201 KCNHH 699827 699827 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCNHH 702888 702888 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCNHH 699701 699701 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCNHH 699813 699813 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCNHH 701158 701158 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCNHH 699400 699400 CH4902 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCNHH 699826 699826 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCNHH 701159 701159 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCNHH 702890 702890 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCNHH 699831 699831 CH5080 Thực tập tốt nghiệp
20201 KCNHH 699829 699829 CH5090 Đồ án tốt nghiệp
20201 KCNHH 119569 119569 CH5202 Nhiên liệu rắn
20201 KCNHH 119570 119570 CH5204 Công nghệ chế biến dầu và khí
20201 KCNHH 699818 699818 CH5205 Thí nghiệm chuyên ngành
20201 KCNHH 699819 699819 CH5205 Thí nghiệm chuyên ngành
20201 KCNHH 699820 699820 CH5205 Thí nghiệm chuyên ngành
20201 KCNHH 699821 699821 CH5205 Thí nghiệm chuyên ngành
20201 KCNHH 699833 699833 CH5206 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Hóa dầu
20201 KCNHH 119571 119571 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit
20201 KCNHH 702902 702902 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit
20201 KCNHH 702903 702903 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit
20201 KCNHH 702904 702904 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit
20201 KCNHH 702905 702905 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit
20201 KCNHH 702906 702906 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit
20201 KCNHH 702907 702907 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit
20201 KCNHH 119572 119572 CH5256 Máy và thiết bị gia công polyme
20201 KCNHH 702909 702909 CH5257 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Polyme
20201 KCNHH 119593 119593 CH5302 Điện phân không thoát kim loại
20201 KCNHH 119594 119594 CH5303 Tổng hợp điện hóa hữu cơ
20201 KCNHH 699878 699878 CH5304 Thí nghiệm chuyên ngành
20201 KCNHH 699879 699879 CH5304 Thí nghiệm chuyên ngành
20201 KCNHH 699880 699880 CH5304 Thí nghiệm chuyên ngành
20201 KCNHH 699882 699882 CH5305 Đồ án chuyên ngành kỹ sư điện hóa
20201 KCNHH 119595 119595 CH5306 Gia công xử lí bề mặt kim loại
20201 KCNHH 119596 119596 CH5309 Kĩ thuật đo điện hóa
20201 KCNHH 119597 119597 CH5310 Điện hóa và xử lí môi trường
20201 KCNHH 119583 119583 CH5352 Công nghệ các chất kết dính vô cơ
20201 KCNHH 119584 119584 CH5353 Công nghệ gốm sứ
20201 KCNHH 119584 119584 CH5353 Công nghệ gốm sứ
20201 KCNHH 119585 119585 CH5354 Công nghệ thủy tinh
20201 KCNHH 119586 119586 CH5355 Công nghệ vật liệu chịu lửa
20201 KCNHH 700250 700250 CH5356 Thí nghiệm chuyên ngành 1
20201 KCNHH 700251 700251 CH5356 Thí nghiệm chuyên ngành 1
20201 KCNHH 700252 700252 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2
20201 KCNHH 700253 700253 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2
20201 KCNHH 119598 119598 CH5364 AutoCAD cho thiết kế xây dựng nhà máy silicat
20201 KCNHH 119592 119592 CH5400 Công nghệ các chất Ni tơ
20201 KCNHH 119591 119591 CH5401 Chất màu vô cơ công nghiệp
20201 KCNHH 702758 702758 CH5402 Thí nghiệm chuyên ngành 2
20201 KCNHH 702759 702759 CH5402 Thí nghiệm chuyên ngành 2
20201 KCNHH 702760 702760 CH5402 Thí nghiệm chuyên ngành 2
20201 KCNHH 702761 702761 CH5402 Thí nghiệm chuyên ngành 2
20201 KCNHH 702756 702756 CH5403 Đồ án chuyên ngành kỹ sư CNVC
20201 KCNHH 119599 119599 CH5407 Màng phủ vô cơ
20201 KCNHH 119587 119587 CH5408 Công nghệ phân bón
20201 KCNHH 119588 119588 CH5409 Công nghệ sô đa và các chất kiềm
20201 KCNHH 119589 119589 CH5410 Công nghệ axit sunfuric
20201 KCNHH 119590 119590 CH5411 Xử lí nước
20201 KCNHH 119603 119603 CH5500 Thiết kế cơ khí cho thiết bị hóa chất
20201 KCNHH 700236 700236 CH5501 Đồ án 3
20201 KCNHH 119600 119600 CH5503 Kỹ thuật công trình trong CN Hóa học
20201 KCNHH 119601 119601 CH5505 Kỹ thuật hệ thống
20201 KCNHH 119602 119602 CH5506 Mô hình điều khiển
20201 KCNHH 119573 119573 CH5550 Công nghệ sản xuất bột giấy tái chế
20201 KCNHH 702884 702884 CH5550 Công nghệ sản xuất bột giấy tái chế
20201 KCNHH 702885 702885 CH5550 Công nghệ sản xuất bột giấy tái chế
20201 KCNHH 702882 702882 CH5551 Thí nghiệm công nghệ bột giấy và giấy
20201 KCNHH 702883 702883 CH5551 Thí nghiệm công nghệ bột giấy và giấy
20201 KCNHH 119581 119581 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue
20201 KCNHH 119580 119580 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy
20201 KCNHH 119574 119574 CH5560 Bảo vệ môi trường trong công nghiệp giấy
20201 KCNHH 119577 119577 CH5600 Tổng hợp Hóa dược 1
20201 KCNHH 119578 119578 CH5601 Tổng hợp Hóa dược 2
20201 KCNHH 119575 119575 CH5602 Tổng hợp hóa BVTV
20201 KCNHH 119576 119576 CH5603 Gia công thuốc BVTV
20201 KCNHH 700167 700167 CH5604 Thí nghiệm chuyên ngành
20201 KCNHH 700168 700168 CH5604 Thí nghiệm chuyên ngành
20201 KCNHH 700169 700169 CH5604 Thí nghiệm chuyên ngành
20201 KCNHH 700170 700170 CH5604 Thí nghiệm chuyên ngành
20201 KCNHH 700171 700171 CH5604 Thí nghiệm chuyên ngành
20201 KCNHH 700172 700172 CH5604 Thí nghiệm chuyên ngành
20201 KCNHH 119582 119582 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm
20201 KCNHH 119604 119604 CH5650 Kỹ thuật phân riêng 1
20201 KCNHH 119605 119605 CH5651 Kỹ thuật phân riêng 2
20201 KCNHH 119606 119606 CH5652 Thiết bị phản ứng
20201 KCNHH 119607 119607 CH5653 Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt
20201 KCNHH 700398 700398 CH5654 Đồ án 3
20201 KCNHH 119534 119534 CH5656 Đường ống – Bể chứa
20201 KCNHH 119536 119536 CH5658 Máy gia công vật liệu rắn
20201 KCNHH 119536 119536 CH5658 Máy gia công vật liệu rắn
20201 KCNHH 119608 119608 CH5659 Máy gia công vật liệu dẻo
20201 KCNHH 119537 119537 CH5665 Cơ sở thiết kế thiết bị hóa chất
20201 KCNHH 699405 699405 CH5703 Thí nghiệm chuyên ngành
20201 KCNHH 699403 699403 CH5704 Đồ án thiết kế xí nghiệp in
20201 KCNHH 119611 119611 CH5707 Kỹ thuật in lưới
20201 KCNHH 699830 699830 CH5800 Thực tập cuối khóa
20201 KCNHH 702910 702910 CH5801 Thực tập cuối khóa
20201 KCNHH 702886 702886 CH5807 Thực tập cuối khóa
20201 KCNHH 699402 699402 CH5810 Thực tập tốt nghiệp
20201 KCNHH 699828 699828 CH5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KCNHH 702911 702911 CH5901 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KCNHH 699883 699883 CH5902 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KCNHH 700254 700254 CH5903 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KCNHH 702757 702757 CH5904 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KCNHH 700237 700237 CH5906 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KCNHH 702889 702889 CH5907 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KCNHH 700173 700173 CH5908 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KCNHH 700397 700397 CH5909 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KCNHH 699399 699399 CH5910 Đồ án tốt nghiệp
20201 KSPKT 119864 119864 ED2000 Nhập môn ngành Công nghệ Giáo dục
20201 KSPKT 703121 703121 ED2000 Nhập môn ngành Công nghệ Giáo dục
20201 KSPKT 703123 703123 ED2000 Nhập môn ngành Công nghệ Giáo dục
20201 KSPKT 703124 703124 ED2000 Nhập môn ngành Công nghệ Giáo dục
20201 KSPKT 119859 119859 ED2020 Mỹ thuật căn bản
20201 KSPKT 703125 703125 ED2020 Mỹ thuật căn bản
20201 KSPKT 703131 703131 ED2020 Mỹ thuật căn bản
20201 KSPKT 703152 703152 ED2020 Mỹ thuật căn bản
20201 KSPKT 119865 119865 ED3110 Tâm lý học
20201 KSPKT 119860 119860 ED3130 Lý luận dạy học
20201 KSPKT 703158 703158 ED3151 Thực hành nghề cơ bản ngành KTĐT
20201 KSPKT 703159 703159 ED3152 Thực hành nghề cơ bản ngành KTĐ
20201 KSPKT 703160 703160 ED3154 Thực hành nghề cơ bản ngành CNTT
20201 KSPKT 119855 119855 ED3180 Thực hành thiết kế phim dạy học
20201 KSPKT 119463 119463 ED3220 Kỹ năng mềm
20201 KSPKT 119878 119878 ED3220 Kỹ năng mềm
20201 KSPKT 119879 119879 ED3220 Kỹ năng mềm
20201 KSPKT 119880 119880 ED3220 Kỹ năng mềm
20201 KSPKT 119881 119881 ED3220 Kỹ năng mềm
20201 KSPKT 119882 119882 ED3220 Kỹ năng mềm
20201 KSPKT 119883 119883 ED3220 Kỹ năng mềm
20201 KSPKT 119884 119884 ED3220 Kỹ năng mềm
20201 KSPKT 119885 119885 ED3220 Kỹ năng mềm
20201 KSPKT 119886 119886 ED3220 Kỹ năng mềm
20201 KSPKT 119887 119887 ED3220 Kỹ năng mềm
20201 KSPKT 119888 119888 ED3220 Kỹ năng mềm
20201 KSPKT 119856 119856 ED3260 Tâm lí học nghề nghiệp
20201 KSPKT 703153 703153 ED3260 Tâm lí học nghề nghiệp
20201 KSPKT 703153 703153 ED3260 Tâm lí học nghề nghiệp
20201 KSPKT 703154 703154 ED3260 Tâm lí học nghề nghiệp
20201 KSPKT 703154 703154 ED3260 Tâm lí học nghề nghiệp
20201 KSPKT 119866 119866 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20201 KSPKT 119867 119867 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20201 KSPKT 119868 119868 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20201 KSPKT 119869 119869 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20201 KSPKT 119870 119870 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20201 KSPKT 119871 119871 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20201 KSPKT 119872 119872 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20201 KSPKT 119873 119873 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20201 KSPKT 119874 119874 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20201 KSPKT 119875 119875 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20201 KSPKT 119876 119876 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20201 KSPKT 119877 119877 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20201 KSPKT 119857 119857 ED4050 Lý luận dạy học chuyên ngành KT
20201 KSPKT 703157 703157 ED4060 Thực hành giảng dạy
20201 KSPKT 703155 703155 ED4070 Thực tập sư phạm
20201 KSPKT 703156 703156 ED4080 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KSPKT 119854 119854 ED4090 Technical Writing and Presentation
20201 KD 120016 120016 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện
20201 KD 703126 703126 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện
20201 KD 703127 703127 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện
20201 KD 703128 703128 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện
20201 KD 703129 703129 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện
20201 KD 703130 703130 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện
20201 KD 118817 118817 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 118818 118818 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 118819 118819 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 118820 118820 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 118821 118821 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701930 701930 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701931 701931 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701932 701932 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701933 701933 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701934 701934 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701935 701935 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701936 701936 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701937 701937 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701938 701938 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701939 701939 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701940 701940 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701941 701941 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701942 701942 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701943 701943 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701944 701944 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701945 701945 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701946 701946 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701947 701947 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701948 701948 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701949 701949 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701950 701950 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701951 701951 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701952 701952 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701953 701953 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701954 701954 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701955 701955 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701956 701956 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701957 701957 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701958 701958 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701959 701959 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701960 701960 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701961 701961 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701962 701962 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701963 701963 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701964 701964 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701965 701965 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 119750 119750 EE2010 Kỹ thuật điện
20201 KD 119751 119751 EE2010 Kỹ thuật điện
20201 KD 119752 119752 EE2010 Kỹ thuật điện
20201 KD 119753 119753 EE2010 Kỹ thuật điện
20201 KD 702941 702941 EE2010 Kỹ thuật điện
20201 KD 702942 702942 EE2010 Kỹ thuật điện
20201 KD 702943 702943 EE2010 Kỹ thuật điện
20201 KD 702944 702944 EE2010 Kỹ thuật điện
20201 KD 702945 702945 EE2010 Kỹ thuật điện
20201 KD 702946 702946 EE2010 Kỹ thuật điện
20201 KD 702947 702947 EE2010 Kỹ thuật điện
20201 KD 702948 702948 EE2010 Kỹ thuật điện
20201 KD 702949 702949 EE2010 Kỹ thuật điện
20201 KD 702950 702950 EE2010 Kỹ thuật điện
20201 KD 702951 702951 EE2010 Kỹ thuật điện
20201 KD 702952 702952 EE2010 Kỹ thuật điện
20201 KD 702953 702953 EE2010 Kỹ thuật điện
20201 KD 702954 702954 EE2010 Kỹ thuật điện
20201 KD 702955 702955 EE2010 Kỹ thuật điện
20201 KD 702956 702956 EE2010 Kỹ thuật điện
20201 KD 118670 118670 EE2012 Kỹ thuật điện
20201 KD 118671 118671 EE2012 Kỹ thuật điện
20201 KD 118672 118672 EE2012 Kỹ thuật điện
20201 KD 118673 118673 EE2012 Kỹ thuật điện
20201 KD 119657 119657 EE2012 Kỹ thuật điện
20201 KD 119658 119658 EE2012 Kỹ thuật điện
20201 KD 119659 119659 EE2012 Kỹ thuật điện
20201 KD 119806 119806 EE2012 Kỹ thuật điện
20201 KD 119807 119807 EE2012 Kỹ thuật điện
20201 KD 119940 119940 EE2012 Kỹ thuật điện
20201 KD 119941 119941 EE2012 Kỹ thuật điện
20201 KD 119942 119942 EE2012 Kỹ thuật điện
20201 KD 119962 119962 EE2012 Kỹ thuật điện
20201 KD 119564 119564 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử
20201 KD 118780 118780 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 118781 118781 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 118782 118782 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 118887 118887 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701698 701698 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701699 701699 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701700 701700 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701701 701701 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701702 701702 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701703 701703 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701704 701704 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701705 701705 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701706 701706 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701707 701707 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701708 701708 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701709 701709 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701710 701710 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701711 701711 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701712 701712 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701713 701713 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701714 701714 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701715 701715 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 118846 118846 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 118847 118847 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 118848 118848 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 118849 118849 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 118850 118850 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 118851 118851 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 118852 118852 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701721 701721 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701722 701722 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701723 701723 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701724 701724 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701725 701725 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701726 701726 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701727 701727 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701728 701728 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701729 701729 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701730 701730 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701731 701731 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701732 701732 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701733 701733 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701734 701734 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701735 701735 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701736 701736 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701737 701737 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701738 701738 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701739 701739 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701740 701740 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701741 701741 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701742 701742 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701743 701743 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701744 701744 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701745 701745 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701746 701746 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701747 701747 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701748 701748 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701749 701749 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 701750 701750 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20201 KD 118892 118892 EE2023 Technical Writing and Presentation
20201 KD 118893 118893 EE2023 Technical Writing and Presentation
20201 KD 118893 118893 EE2023 Technical Writing and Presentation
20201 KD 118894 118894 EE2023 Technical Writing and Presentation
20201 KD 118908 118908 EE2023 Technical Writing and Presentation
20201 KD 118909 118909 EE2023 Technical Writing and Presentation
20201 KD 118909 118909 EE2023 Technical Writing and Presentation
20201 KD 118910 118910 EE2023 Technical Writing and Presentation
20201 KD 118911 118911 EE2023 Technical Writing and Presentation
20201 KD 118912 118912 EE2023 Technical Writing and Presentation
20201 KD 118912 118912 EE2023 Technical Writing and Presentation
20201 KD 118913 118913 EE2023 Technical Writing and Presentation
20201 KD 118914 118914 EE2023 Technical Writing and Presentation
20201 KD 118915 118915 EE2023 Technical Writing and Presentation
20201 KD 118915 118915 EE2023 Technical Writing and Presentation
20201 KD 118916 118916 EE2023 Technical Writing and Presentation
20201 KD 118822 118822 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 118823 118823 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 118824 118824 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 118825 118825 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 118826 118826 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 118845 118845 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701751 701751 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701752 701752 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701753 701753 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701754 701754 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701755 701755 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701756 701756 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701757 701757 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701758 701758 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701759 701759 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701760 701760 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701761 701761 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701762 701762 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701763 701763 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701764 701764 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701765 701765 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701766 701766 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701767 701767 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701768 701768 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701769 701769 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701770 701770 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701771 701771 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701772 701772 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701773 701773 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701774 701774 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701775 701775 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701776 701776 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701777 701777 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701778 701778 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701779 701779 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701780 701780 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 119484 119484 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 119485 119485 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 119486 119486 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 703132 703132 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 703133 703133 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 703134 703134 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 703135 703135 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 703136 703136 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 703137 703137 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 703138 703138 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 703139 703139 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 703140 703140 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 703141 703141 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 703142 703142 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 703143 703143 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 703144 703144 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 703145 703145 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 703146 703146 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 703147 703147 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 703148 703148 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 703149 703149 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 703150 703150 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 703151 703151 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 118888 118888 EE2110 Điện tử tương tự
20201 KD 701902 701902 EE2110 Điện tử tương tự
20201 KD 701903 701903 EE2110 Điện tử tương tự
20201 KD 701904 701904 EE2110 Điện tử tương tự
20201 KD 701905 701905 EE2110 Điện tử tương tự
20201 KD 701906 701906 EE2110 Điện tử tương tự
20201 KD 701907 701907 EE2110 Điện tử tương tự
20201 KD 701908 701908 EE2110 Điện tử tương tự
20201 KD 701909 701909 EE2110 Điện tử tương tự
20201 KD 118827 118827 EE2111 Điện tử tương tự và số
20201 KD 701910 701910 EE2111 Điện tử tương tự và số
20201 KD 701911 701911 EE2111 Điện tử tương tự và số
20201 KD 701912 701912 EE2111 Điện tử tương tự và số
20201 KD 701913 701913 EE2111 Điện tử tương tự và số
20201 KD 701914 701914 EE2111 Điện tử tương tự và số
20201 KD 701915 701915 EE2111 Điện tử tương tự và số
20201 KD 701916 701916 EE2111 Điện tử tương tự và số
20201 KD 701917 701917 EE2111 Điện tử tương tự và số
20201 KD 118853 118853 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 118854 118854 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 118855 118855 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 118856 118856 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 118857 118857 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 118858 118858 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 118859 118859 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701836 701836 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701837 701837 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701838 701838 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701839 701839 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701840 701840 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701841 701841 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701842 701842 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701843 701843 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701844 701844 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701845 701845 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701846 701846 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701847 701847 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701848 701848 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701849 701849 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701850 701850 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701851 701851 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701852 701852 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701853 701853 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701854 701854 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701855 701855 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701856 701856 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701857 701857 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701858 701858 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701859 701859 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701860 701860 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701861 701861 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701862 701862 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701863 701863 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701864 701864 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701865 701865 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701866 701866 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701867 701867 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701868 701868 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701869 701869 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701870 701870 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701871 701871 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701872 701872 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701873 701873 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701874 701874 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 701875 701875 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20201 KD 118899 118899 EE3070 Điều khiển máy điện
20201 KD 702977 702977 EE3070 Điều khiển máy điện
20201 KD 702978 702978 EE3070 Điều khiển máy điện
20201 KD 702979 702979 EE3070 Điều khiển máy điện
20201 KD 702980 702980 EE3070 Điều khiển máy điện
20201 KD 702981 702981 EE3070 Điều khiển máy điện
20201 KD 702982 702982 EE3070 Điều khiển máy điện
20201 KD 702983 702983 EE3070 Điều khiển máy điện
20201 KD 702984 702984 EE3070 Điều khiển máy điện
20201 KD 702985 702985 EE3070 Điều khiển máy điện
20201 KD 702986 702986 EE3070 Điều khiển máy điện
20201 KD 702987 702987 EE3070 Điều khiển máy điện
20201 KD 702988 702988 EE3070 Điều khiển máy điện
20201 KD 702989 702989 EE3070 Điều khiển máy điện
20201 KD 702990 702990 EE3070 Điều khiển máy điện
20201 KD 702991 702991 EE3070 Điều khiển máy điện
20201 KD 702992 702992 EE3070 Điều khiển máy điện
20201 KD 702993 702993 EE3070 Điều khiển máy điện
20201 KD 702994 702994 EE3070 Điều khiển máy điện
20201 KD 702995 702995 EE3070 Điều khiển máy điện
20201 KD 702996 702996 EE3070 Điều khiển máy điện
20201 KD 702997 702997 EE3070 Điều khiển máy điện
20201 KD 118840 118840 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo
20201 KD 118841 118841 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo
20201 KD 119429 119429 EE3109 Điện tử tương tự và điện tử số
20201 KD 118830 118830 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 118831 118831 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 118860 118860 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 118861 118861 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 118862 118862 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 118863 118863 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701788 701788 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701789 701789 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701790 701790 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701791 701791 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701792 701792 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701793 701793 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701794 701794 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701795 701795 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701796 701796 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701797 701797 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701798 701798 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701799 701799 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701800 701800 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701801 701801 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701802 701802 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701803 701803 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701804 701804 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701805 701805 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701806 701806 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701807 701807 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701808 701808 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701809 701809 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701810 701810 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701811 701811 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701812 701812 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701813 701813 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 118889 118889 EE3140 Máy điện I
20201 KD 118890 118890 EE3140 Máy điện I
20201 KD 702998 702998 EE3140 Máy điện I
20201 KD 702999 702999 EE3140 Máy điện I
20201 KD 703000 703000 EE3140 Máy điện I
20201 KD 703001 703001 EE3140 Máy điện I
20201 KD 703002 703002 EE3140 Máy điện I
20201 KD 703003 703003 EE3140 Máy điện I
20201 KD 703004 703004 EE3140 Máy điện I
20201 KD 703005 703005 EE3140 Máy điện I
20201 KD 703006 703006 EE3140 Máy điện I
20201 KD 703007 703007 EE3140 Máy điện I
20201 KD 703008 703008 EE3140 Máy điện I
20201 KD 703009 703009 EE3140 Máy điện I
20201 KD 703010 703010 EE3140 Máy điện I
20201 KD 119411 119411 EE3242 Khí cụ điện
20201 KD 703016 703016 EE3242 Khí cụ điện
20201 KD 703017 703017 EE3242 Khí cụ điện
20201 KD 703018 703018 EE3242 Khí cụ điện
20201 KD 703019 703019 EE3242 Khí cụ điện
20201 KD 703020 703020 EE3242 Khí cụ điện
20201 KD 703021 703021 EE3242 Khí cụ điện
20201 KD 703022 703022 EE3242 Khí cụ điện
20201 KD 703023 703023 EE3242 Khí cụ điện
20201 KD 118842 118842 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20201 KD 118843 118843 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20201 KD 118844 118844 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20201 KD 703024 703024 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20201 KD 703025 703025 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20201 KD 703026 703026 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20201 KD 703027 703027 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20201 KD 703028 703028 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20201 KD 703029 703029 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20201 KD 703030 703030 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20201 KD 703031 703031 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20201 KD 703032 703032 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20201 KD 703033 703033 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20201 KD 703034 703034 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20201 KD 703035 703035 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20201 KD 703036 703036 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20201 KD 703037 703037 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20201 KD 703038 703038 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20201 KD 703039 703039 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20201 KD 703040 703040 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20201 KD 703041 703041 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20201 KD 703042 703042 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20201 KD 703043 703043 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20201 KD 119087 119087 EE3280 Lý thuyết điều khiển I
20201 KD 118884 118884 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20201 KD 118885 118885 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20201 KD 118885 118885 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20201 KD 118886 118886 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20201 KD 118832 118832 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20201 KD 118833 118833 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20201 KD 701970 701970 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20201 KD 701971 701971 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20201 KD 701972 701972 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20201 KD 701973 701973 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20201 KD 701974 701974 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20201 KD 701975 701975 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20201 KD 701976 701976 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20201 KD 119173 119173 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động
20201 KD 119174 119174 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động
20201 KD 119174 119174 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động
20201 KD 119175 119175 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động
20201 KD 119176 119176 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động
20201 KD 118834 118834 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 118835 118835 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 118836 118836 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 118864 118864 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 118865 118865 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 118866 118866 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 118867 118867 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 118868 118868 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 118869 118869 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 118870 118870 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703053 703053 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703054 703054 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703055 703055 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703056 703056 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703057 703057 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703058 703058 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703059 703059 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703060 703060 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703061 703061 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703062 703062 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703063 703063 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703064 703064 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703065 703065 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703066 703066 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703067 703067 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703068 703068 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703069 703069 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703070 703070 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703071 703071 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703072 703072 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703073 703073 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703074 703074 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703075 703075 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703076 703076 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703077 703077 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703078 703078 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703079 703079 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703080 703080 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703081 703081 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703082 703082 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703083 703083 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703084 703084 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703085 703085 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703086 703086 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703087 703087 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703088 703088 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703089 703089 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703090 703090 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703091 703091 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703092 703092 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703093 703093 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703094 703094 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703095 703095 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703096 703096 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703097 703097 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703098 703098 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703099 703099 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703100 703100 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703101 703101 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703102 703102 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 119852 119852 EE3421 Cung cấp điện
20201 KD 118837 118837 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 118838 118838 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 118839 118839 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703399 703399 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703399 703399 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703400 703400 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703400 703400 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703401 703401 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703401 703401 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703402 703402 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703402 703402 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703403 703403 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703403 703403 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703404 703404 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703404 703404 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703405 703405 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703405 703405 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703406 703406 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703406 703406 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703407 703407 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703407 703407 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703408 703408 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703408 703408 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703409 703409 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703409 703409 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703410 703410 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703410 703410 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703411 703411 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703411 703411 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703412 703412 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703412 703412 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703413 703413 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703413 703413 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703414 703414 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703414 703414 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703415 703415 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703415 703415 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703416 703416 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703416 703416 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703417 703417 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703417 703417 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703418 703418 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 703418 703418 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20201 KD 118924 118924 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL)
20201 KD 118925 118925 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL)
20201 KD 118926 118926 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL)
20201 KD 118927 118927 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL)
20201 KD 118897 118897 EE3427 Hệ thống điện tòa nhà
20201 KD 118898 118898 EE3427 Hệ thống điện tòa nhà
20201 KD 118898 118898 EE3427 Hệ thống điện tòa nhà
20201 KD 118900 118900 EE3428 Hệ thống BMS cho tòa nhà
20201 KD 118879 118879 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 118921 118921 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 118922 118922 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 701876 701876 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 701877 701877 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 701878 701878 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 701879 701879 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 701880 701880 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 701881 701881 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 701882 701882 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 701883 701883 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 701884 701884 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 701885 701885 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 701886 701886 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 701887 701887 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 701888 701888 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 701889 701889 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 701890 701890 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 701891 701891 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 701892 701892 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 701893 701893 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 701894 701894 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 701895 701895 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 701896 701896 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 701897 701897 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 701898 701898 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 118828 118828 EE3482 Vật liệu điện
20201 KD 118829 118829 EE3482 Vật liệu điện
20201 KD 703419 703419 EE3482 Vật liệu điện
20201 KD 703420 703420 EE3482 Vật liệu điện
20201 KD 703421 703421 EE3482 Vật liệu điện
20201 KD 703422 703422 EE3482 Vật liệu điện
20201 KD 703423 703423 EE3482 Vật liệu điện
20201 KD 703424 703424 EE3482 Vật liệu điện
20201 KD 703425 703425 EE3482 Vật liệu điện
20201 KD 703426 703426 EE3482 Vật liệu điện
20201 KD 703427 703427 EE3482 Vật liệu điện
20201 KD 703428 703428 EE3482 Vật liệu điện
20201 KD 703429 703429 EE3482 Vật liệu điện
20201 KD 703430 703430 EE3482 Vật liệu điện
20201 KD 703431 703431 EE3482 Vật liệu điện
20201 KD 703432 703432 EE3482 Vật liệu điện
20201 KD 703433 703433 EE3482 Vật liệu điện
20201 KD 703434 703434 EE3482 Vật liệu điện
20201 KD 118946 118946 EE3490 Kỹ thuật lập trình
20201 KD 118880 118880 EE3491 Kỹ thuật lập trình
20201 KD 118881 118881 EE3491 Kỹ thuật lập trình
20201 KD 118882 118882 EE3491 Kỹ thuật lập trình
20201 KD 118883 118883 EE3510 Truyền động điện
20201 KD 118923 118923 EE3510 Truyền động điện
20201 KD 703108 703108 EE3510 Truyền động điện
20201 KD 703109 703109 EE3510 Truyền động điện
20201 KD 703110 703110 EE3510 Truyền động điện
20201 KD 703111 703111 EE3510 Truyền động điện
20201 KD 703112 703112 EE3510 Truyền động điện
20201 KD 703113 703113 EE3510 Truyền động điện
20201 KD 703114 703114 EE3510 Truyền động điện
20201 KD 703115 703115 EE3510 Truyền động điện
20201 KD 703116 703116 EE3510 Truyền động điện
20201 KD 703117 703117 EE3510 Truyền động điện
20201 KD 118918 118918 EE3550 Điều khiển quá trình
20201 KD 701922 701922 EE3550 Điều khiển quá trình
20201 KD 701922 701922 EE3550 Điều khiển quá trình
20201 KD 701923 701923 EE3550 Điều khiển quá trình
20201 KD 701923 701923 EE3550 Điều khiển quá trình
20201 KD 701924 701924 EE3550 Điều khiển quá trình
20201 KD 701924 701924 EE3550 Điều khiển quá trình
20201 KD 701925 701925 EE3550 Điều khiển quá trình
20201 KD 701925 701925 EE3550 Điều khiển quá trình
20201 KD 701926 701926 EE3550 Điều khiển quá trình
20201 KD 701926 701926 EE3550 Điều khiển quá trình
20201 KD 701927 701927 EE3550 Điều khiển quá trình
20201 KD 701927 701927 EE3550 Điều khiển quá trình
20201 KD 118871 118871 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 118872 118872 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 118873 118873 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 118874 118874 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 701818 701818 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 701819 701819 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 701820 701820 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 701821 701821 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 701822 701822 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 701823 701823 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 701824 701824 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 701825 701825 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 701826 701826 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 701827 701827 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 701828 701828 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 701829 701829 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 701830 701830 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 701831 701831 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 701832 701832 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 701833 701833 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 701834 701834 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 701835 701835 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 701679 701679 EE3810 Đồ án I
20201 KD 701680 701680 EE3811 Đồ án I
20201 KD 701681 701681 EE3820 Đồ án II
20201 KD 701682 701682 EE3821 Đồ án II
20201 KD 701694 701694 EE3910 Thực tập kỹ thuật
20201 KD 118907 118907 EE4021 Ngắn mạch trong lưới điện công nghiệp
20201 KD 118905 118905 EE4023 Kỹ thuật nối đất và chống sét cho lưới điện công nghiệp
20201 KD 118902 118902 EE4032 Nhà máy điện và trạm biến áp
20201 KD 118903 118903 EE4042 Rơle bảo vệ trong hệ thống điện
20201 KD 118903 118903 EE4042 Rơle bảo vệ trong hệ thống điện
20201 KD 118904 118904 EE4052 Kỹ thuật điện cao áp
20201 KD 701683 701683 EE4060 Đồ án III (HTĐ)
20201 KD 118947 118947 EE4070 Điều khiển thiết bị điện
20201 KD 703045 703045 EE4070 Điều khiển thiết bị điện
20201 KD 703046 703046 EE4070 Điều khiển thiết bị điện
20201 KD 703047 703047 EE4070 Điều khiển thiết bị điện
20201 KD 703048 703048 EE4070 Điều khiển thiết bị điện
20201 KD 703049 703049 EE4070 Điều khiển thiết bị điện
20201 KD 703050 703050 EE4070 Điều khiển thiết bị điện
20201 KD 118895 118895 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng
20201 KD 118896 118896 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng
20201 KD 118896 118896 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng
20201 KD 118906 118906 EE4083 Chiếu sáng công nghiệp và dân dụng
20201 KD 120427 120427 EE4090 Khí cụ điện cao áp
20201 KD 118953 118953 EE4108 Tối ưu hoá chế độ hệ thống điện
20201 KD 118952 118952 EE4204 Máy điện trong thiết bị tự động và điều khiển
20201 KD 118952 118952 EE4204 Máy điện trong thiết bị tự động và điều khiển
20201 KD 118901 118901 EE4205 Máy điện trong thiết bị tự động và điều khiển
20201 KD 118948 118948 EE4207 Thiết kế thiết bị điều khiển
20201 KD 120428 120428 EE4211 Thiết kế máy điện
20201 KD 118950 118950 EE4215 Thiết kế tự động thiết bị điện
20201 KD 118875 118875 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20201 KD 118876 118876 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20201 KD 118877 118877 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20201 KD 118878 118878 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20201 KD 118919 118919 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20201 KD 118920 118920 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20201 KD 118949 118949 EE4221 Chuyên đề thiết bị điện
20201 KD 118959 118959 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp
20201 KD 118951 118951 EE4241 Hệ thống cung cấp điện cho các tòa nhà
20201 KD 118942 118942 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng
20201 KD 118943 118943 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng
20201 KD 119910 119910 EE4256 Tự động hóa và điều khiển trong kỹ thuật môi trường
20201 KD 118970 118970 EE4260 Thiết kế thiết bị đo
20201 KD 701686 701686 EE4262 Đồ án thiết bị điều khiển
20201 KD 701690 701690 EE4263 Đồ án khí cụ điện
20201 KD 118963 118963 EE4316 Mô hình hoá và mô phỏng
20201 KD 118967 118967 EE4323 Hệ thống tự động hóa nhà máy nhiệt điện
20201 KD 118965 118965 EE4325 Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng
20201 KD 118928 118928 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất
20201 KD 118929 118929 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất
20201 KD 118930 118930 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất
20201 KD 118931 118931 EE4332 Thiết kế truyền động điện
20201 KD 118932 118932 EE4332 Thiết kế truyền động điện
20201 KD 118933 118933 EE4332 Thiết kế truyền động điện
20201 KD 118934 118934 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM)
20201 KD 118935 118935 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM)
20201 KD 118936 118936 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM)
20201 KD 118961 118961 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử công suất
20201 KD 701687 701687 EE4340 Đồ án chuyên ngành
20201 KD 118917 118917 EE4341 Kỹ thuật Robot
20201 KD 118958 118958 EE4341 Kỹ thuật Robot
20201 KD 118960 118960 EE4347 Điều khiển truyền động điện
20201 KD 118960 118960 EE4347 Điều khiển truyền động điện
20201 KD 118937 118937 EE4401 Thiết kế hệ điều khiển nhúng
20201 KD 118957 118957 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơron
20201 KD 118956 118956 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa
20201 KD 118938 118938 EE4430 Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống điều khiển
20201 KD 118939 118939 EE4435 Hệ thống điều khiển số
20201 KD 701977 701977 EE4435 Hệ thống điều khiển số
20201 KD 701978 701978 EE4435 Hệ thống điều khiển số
20201 KD 701979 701979 EE4435 Hệ thống điều khiển số
20201 KD 701980 701980 EE4435 Hệ thống điều khiển số
20201 KD 701981 701981 EE4435 Hệ thống điều khiển số
20201 KD 701982 701982 EE4435 Hệ thống điều khiển số
20201 KD 701691 701691 EE4438 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động
20201 KD 701688 701688 EE4500 Đồ án chuyên ngành (KTĐ&THCN)
20201 KD 118940 118940 EE4502 Kỹ thuật cảm biến
20201 KD 118941 118941 EE4502 Kỹ thuật cảm biến
20201 KD 118941 118941 EE4502 Kỹ thuật cảm biến
20201 KD 118969 118969 EE4513 Quản lý công nghiệp
20201 KD 118968 118968 EE4515 Cấu trúc máy tính
20201 KD 118962 118962 EE4530 Thiết kế hệ thống TĐH
20201 KD 118964 118964 EE4540 Điều khiển máy CNC
20201 KD 118944 118944 EE4552 Mạng cảm biến không dây
20201 KD 118945 118945 EE4552 Mạng cảm biến không dây
20201 KD 701697 701697 EE4800 Thực tập công nghiệp
20201 KD 119280 119280 EE4829 Điều khiển nối mạng
20201 KD 701689 701689 EE4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KD 701684 701684 EE5010 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư KTĐ
20201 KD 701692 701692 EE5020 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐK&TDH)
20201 KD 118955 118955 EE5050 Kỹ thuật điện cao áp II
20201 KD 118954 118954 EE5070 Chuyên đề NMĐ nguyên tử
20201 KD 701695 701695 EE5100 Thực tập tốt nghiệp (KTĐ)
20201 KD 701696 701696 EE5200 Thực tập tốt nghiệp (ĐK&TĐH)
20201 KD 118966 118966 EE5220 Hệ thống tự động hóa nhà máy giấy
20201 KKTVQL 119464 119464 EM1010 Quản trị học đại cương
20201 KKTVQL 120330 120330 EM1010 Quản trị học đại cương
20201 KKTVQL 120331 120331 EM1010 Quản trị học đại cương
20201 KKTVQL 120332 120332 EM1010 Quản trị học đại cương
20201 KKTVQL 120333 120333 EM1010 Quản trị học đại cương
20201 KKTVQL 120334 120334 EM1010 Quản trị học đại cương
20201 KKTVQL 120335 120335 EM1010 Quản trị học đại cương
20201 KKTVQL 120320 120320 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20201 KKTVQL 120321 120321 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20201 KKTVQL 120322 120322 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20201 KKTVQL 120323 120323 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20201 KKTVQL 120324 120324 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20201 KKTVQL 120325 120325 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20201 KKTVQL 120326 120326 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20201 KKTVQL 120327 120327 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20201 KKTVQL 120328 120328 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20201 KKTVQL 120329 120329 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20201 KKTVQL 119739 119739 EM2104 Quản trị doanh nghiệp
20201 KKTVQL 120084 120084 EM2105 Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương
20201 KKTVQL 120018 120018 EM2120 Kinh tế và quản lý công nghiệp
20201 KKTVQL 120045 120045 EM2120 Kinh tế và quản lý công nghiệp
20201 KKTVQL 120052 120052 EM2222 Technical Writing and Presentation
20201 KKTVQL 120006 120006 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20201 KKTVQL 120020 120020 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20201 KKTVQL 120028 120028 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20201 KKTVQL 701665 701665 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20201 KKTVQL 701666 701666 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20201 KKTVQL 701667 701667 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20201 KKTVQL 701668 701668 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20201 KKTVQL 701669 701669 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20201 KKTVQL 701670 701670 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20201 KKTVQL 701671 701671 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20201 KKTVQL 701672 701672 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20201 KKTVQL 703194 703194 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20201 KKTVQL 120061 120061 EM2322 Technical Writing and Presentation
20201 KKTVQL 120071 120071 EM2522 Technical Writing and Presentation
20201 KKTVQL 120044 120044 EM2622 Technical Writing and Presentation
20201 KKTVQL 120037 120037 EM2713 Kế toán tài chính 1 (BTL)
20201 KKTVQL 120067 120067 EM2722 Technical Writing and Presentation
20201 KKTVQL 119623 119623 EM3102 Kinh tế đại cương
20201 KKTVQL 120017 120017 EM3130 Kinh tế lượng
20201 KKTVQL 120021 120021 EM3140 Kinh tế quốc tế
20201 KKTVQL 120038 120038 EM3140 Kinh tế quốc tế
20201 KKTVQL 120039 120039 EM3140 Kinh tế quốc tế
20201 KKTVQL 120319 120319 EM3170 Văn hóa kinh doanh
20201 KKTVQL 120026 120026 EM3190 Hành vi của tổ chức
20201 KKTVQL 120032 120032 EM3190 Hành vi của tổ chức
20201 KKTVQL 698271 698271 EM3199 Đồ án ứng dụng Quản trị học vào kinh doanh
20201 KKTVQL 119635 119635 EM3211 Nguyên lý marketing
20201 KKTVQL 120033 120033 EM3211 Nguyên lý marketing
20201 KKTVQL 120027 120027 EM3222 Luật kinh doanh
20201 KKTVQL 120054 120054 EM3222 Luật kinh doanh
20201 KKTVQL 120062 120062 EM3222 Luật kinh doanh
20201 KKTVQL 120019 120019 EM3230 Thống kê ứng dụng
20201 KKTVQL 120035 120035 EM3230 Thống kê ứng dụng
20201 KKTVQL 120035 120035 EM3230 Thống kê ứng dụng
20201 KKTVQL 120065 120065 EM3230 Thống kê ứng dụng
20201 KKTVQL 120055 120055 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh
20201 KKTVQL 120056 120056 EM3301 Đạo đức kinh doanh
20201 KKTVQL 119636 119636 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL)
20201 KKTVQL 119636 119636 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL)
20201 KKTVQL 120014 120014 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL)
20201 KKTVQL 120015 120015 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL)
20201 KKTVQL 120015 120015 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL)
20201 KKTVQL 120046 120046 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL)
20201 KKTVQL 120047 120047 EM3432 Quản trị chuỗi cung ứng
20201 KKTVQL 120047 120047 EM3432 Quản trị chuỗi cung ứng
20201 KKTVQL 120057 120057 EM3432 Quản trị chuỗi cung ứng
20201 KKTVQL 120025 120025 EM3500 Nguyên lý kế toán
20201 KKTVQL 120034 120034 EM3500 Nguyên lý kế toán
20201 KKTVQL 120036 120036 EM3511 Lý thuyết tài chính tiền tệ
20201 KKTVQL 120060 120060 EM3519 Tài chính doanh nghiệp
20201 KKTVQL 120063 120063 EM3519 Tài chính doanh nghiệp
20201 KKTVQL 120063 120063 EM3519 Tài chính doanh nghiệp
20201 KKTVQL 120066 120066 EM3526 Anh văn chuyên ngành Kế toán
20201 KKTVQL 120068 120068 EM3527 Anh văn chuyên ngành TCNH
20201 KKTVQL 118891 118891 EM3661 Kinh tế năng lượng
20201 KKTVQL 120042 120042 EM4130 Kinh tế đầu tư
20201 KKTVQL 120420 120420 EM4201 Quan hệ lao động
20201 KKTVQL 120422 120422 EM4202 Tiền lương, phúc lợi và BHXH
20201 KKTVQL 120087 120087 EM4210 Khởi sự kinh doanh
20201 KKTVQL 120414 120414 EM4212 Phân tích kinh doanh
20201 KKTVQL 120414 120414 EM4212 Phân tích kinh doanh
20201 KKTVQL 120426 120426 EM4216 Phương pháp nghiên cứu trong KD
20201 KKTVQL 120092 120092 EM4313 Quản trị Marketing
20201 KKTVQL 120089 120089 EM4314 Hành vi người tiêu dùng
20201 KKTVQL 120093 120093 EM4317 Marketing dịch vụ
20201 KKTVQL 120090 120090 EM4323 Quản trị thương hiệu
20201 KKTVQL 120418 120418 EM4331 Marketing kỹ thuật số
20201 KKTVQL 120419 120419 EM4335 Nghiên cứu marketing
20201 KKTVQL 120088 120088 EM4336 Thương mại điện tử
20201 KKTVQL 698250 698250 EM4350 Thực tập tốt nghiệp
20201 KKTVQL 698241 698241 EM4351 Khóa luận tốt nghiệp
20201 KKTVQL 120049 120049 EM4412 Quản trị chất lượng
20201 KKTVQL 120059 120059 EM4413 Quản trị nhân lực
20201 KKTVQL 120059 120059 EM4413 Quản trị nhân lực
20201 KKTVQL 120094 120094 EM4413 Quản trị nhân lực
20201 KKTVQL 120106 120106 EM4416 Quản trị chiến lược
20201 KKTVQL 120081 120081 EM4420 Quản lý bảo trì công nghiệp
20201 KKTVQL 120048 120048 EM4421 Mô phỏng hệ thống
20201 KKTVQL 120077 120077 EM4421 Mô phỏng hệ thống
20201 KKTVQL 120082 120082 EM4423 Thiết kế hệ thống sản xuất
20201 KKTVQL 120085 120085 EM4429 Quản trị mua sắm
20201 KKTVQL 120050 120050 EM4430 Quản trị đổi mới
20201 KKTVQL 120091 120091 EM4435 Quản trị dự án
20201 KKTVQL 120091 120091 EM4435 Quản trị dự án
20201 KKTVQL 120421 120421 EM4437 Định mức lao động
20201 KKTVQL 120051 120051 EM4443 Quản lý dự trữ và kho hàng (BTL)
20201 KKTVQL 120078 120078 EM4443 Quản lý dự trữ và kho hàng (BTL)
20201 KKTVQL 120086 120086 EM4445 Quản lý vận tải
20201 KKTVQL 120079 120079 EM4446 Cải tiến năng suất (BTL)
20201 KKTVQL 120079 120079 EM4446 Cải tiến năng suất (BTL)
20201 KKTVQL 120083 120083 EM4448 Kiểm soát chất lượng
20201 KKTVQL 698255 698255 EM4450 Thực tập tốt nghiệp
20201 KKTVQL 698244 698244 EM4451 Khóa luận tốt nghiệp
20201 KKTVQL 120080 120080 EM4457 Lập kế hoạch và điều độ sản xuất (BTL)
20201 KKTVQL 120424 120424 EM4520 Tín dụng NHTM
20201 KKTVQL 120103 120103 EM4522 Quản trị tài chính (BTL)
20201 KKTVQL 120104 120104 EM4526 Đầu tư tài chính
20201 KKTVQL 119637 119637 EM4527 Kế toán doanh nghiệp
20201 KKTVQL 120069 120069 EM4528 Bảo hiểm
20201 KKTVQL 120070 120070 EM4531 Thị trường chứng khoán
20201 KKTVQL 120095 120095 EM4533 Quản trị rủi ro
20201 KKTVQL 120096 120096 EM4535 Phân tích tài chính
20201 KKTVQL 120105 120105 EM4536 Kiểm toán cơ bản
20201 KKTVQL 120105 120105 EM4536 Kiểm toán cơ bản
20201 KKTVQL 120064 120064 EM4542 Thuế và hệ thống thuế
20201 KKTVQL 698252 698252 EM4550 Thực tập tốt nghiệp
20201 KKTVQL 698243 698243 EM4551 Khóa luận tốt nghiệp
20201 KKTVQL 120425 120425 EM4615 Lý thuyết giá năng lượng
20201 KKTVQL 120043 120043 EM4617 Kinh tế vận hành hệ thống điện
20201 KKTVQL 120043 120043 EM4617 Kinh tế vận hành hệ thống điện
20201 KKTVQL 120072 120072 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trường
20201 KKTVQL 120073 120073 EM4628 Thị trường năng lượng
20201 KKTVQL 120075 120075 EM4629 Quy hoạch phát triển năng lượng
20201 KKTVQL 120075 120075 EM4629 Quy hoạch phát triển năng lượng
20201 KKTVQL 120076 120076 EM4632 Chính sách năng lượng
20201 KKTVQL 120074 120074 EM4633 Phân tích và dự báo nhu cầu năng lượng (BTL)
20201 KKTVQL 120074 120074 EM4633 Phân tích và dự báo nhu cầu năng lượng (BTL)
20201 KKTVQL 120416 120416 EM4641 Mô hình tài chính cho các dự án năng lượng
20201 KKTVQL 120416 120416 EM4641 Mô hình tài chính cho các dự án năng lượng
20201 KKTVQL 120417 120417 EM4642 Năng lượng tái tạo: Công nghệ, thị trường và chính sách phát triển
20201 KKTVQL 120415 120415 EM4643 Quản lý sử dụng năng lượng trong doanh nghiệp
20201 KKTVQL 698254 698254 EM4650 Thực tập tốt nghiệp
20201 KKTVQL 698246 698246 EM4651 Khóa luận tốt nghiệp
20201 KKTVQL 120100 120100 EM4710 Kế toán máy
20201 KKTVQL 120423 120423 EM4711 Quản trị kinh doanh NHTM (BTL)
20201 KKTVQL 120423 120423 EM4711 Quản trị kinh doanh NHTM (BTL)
20201 KKTVQL 120040 120040 EM4716 Kế toán quản trị
20201 KKTVQL 120041 120041 EM4716 Kế toán quản trị
20201 KKTVQL 120041 120041 EM4716 Kế toán quản trị
20201 KKTVQL 120053 120053 EM4716 Kế toán quản trị
20201 KKTVQL 120101 120101 EM4718 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù
20201 KKTVQL 120097 120097 EM4724 Kế toán tài chính 2
20201 KKTVQL 120098 120098 EM4727 Kiểm toán hoạt động
20201 KKTVQL 120403 120403 EM4728 Kiểm soát nội bộ
20201 KKTVQL 120402 120402 EM4729 Kiểm toán tài chính
20201 KKTVQL 120402 120402 EM4729 Kiểm toán tài chính
20201 KKTVQL 120099 120099 EM4730 Kế toán thuế
20201 KKTVQL 120102 120102 EM4735 Tổ chức công tác kế toán (BTL)
20201 KKTVQL 120102 120102 EM4735 Tổ chức công tác kế toán (BTL)
20201 KKTVQL 698248 698248 EM4750 Thực tập tốt nghiệp
20201 KKTVQL 698242 698242 EM4751 Khóa luận tốt nghiệp
20201 KDTVT 118709 118709 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 698640 698640 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 698641 698641 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 698642 698642 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 119204 119204 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 119217 119217 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 119218 119218 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 119219 119219 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 119220 119220 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 119221 119221 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 119222 119222 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 698643 698643 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 698644 698644 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 698645 698645 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 698646 698646 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 698647 698647 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 698648 698648 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 698649 698649 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 698650 698650 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 698651 698651 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 698652 698652 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 698653 698653 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 698654 698654 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 698655 698655 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 698656 698656 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 698657 698657 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 698658 698658 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 698659 698659 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 698660 698660 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 698661 698661 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 698662 698662 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 700425 700425 ET2020 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700425 700425 ET2020 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700425 700425 ET2020 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700425 700425 ET2020 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700425 700425 ET2020 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700425 700425 ET2020 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700425 700425 ET2020 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700425 700425 ET2020 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700425 700425 ET2020 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700425 700425 ET2020 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700425 700425 ET2020 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700425 700425 ET2020 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700425 700425 ET2020 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700425 700425 ET2020 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700425 700425 ET2020 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700401 700401 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700401 700401 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700401 700401 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700401 700401 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700401 700401 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700401 700401 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700401 700401 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700401 700401 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700401 700401 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700401 700401 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700401 700401 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700401 700401 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700401 700401 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700401 700401 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700401 700401 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700402 700402 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700402 700402 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700402 700402 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700402 700402 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700402 700402 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700402 700402 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700402 700402 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700402 700402 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700402 700402 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700402 700402 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700402 700402 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700402 700402 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700402 700402 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700402 700402 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700402 700402 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700403 700403 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700403 700403 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700403 700403 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700403 700403 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700403 700403 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700403 700403 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700403 700403 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700403 700403 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700403 700403 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700403 700403 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700403 700403 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700403 700403 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700403 700403 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700403 700403 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700403 700403 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700404 700404 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700404 700404 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700404 700404 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700404 700404 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700404 700404 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700404 700404 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700404 700404 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700404 700404 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700404 700404 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700404 700404 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700404 700404 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700404 700404 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700404 700404 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700404 700404 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700404 700404 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700405 700405 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700405 700405 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700405 700405 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700405 700405 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700405 700405 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700405 700405 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700405 700405 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700405 700405 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700405 700405 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700405 700405 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700405 700405 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700405 700405 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700405 700405 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700405 700405 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700405 700405 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700406 700406 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700406 700406 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700406 700406 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700406 700406 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700406 700406 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700406 700406 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700406 700406 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700406 700406 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700406 700406 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700406 700406 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700406 700406 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700406 700406 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700406 700406 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700406 700406 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700406 700406 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700407 700407 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700407 700407 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700407 700407 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700407 700407 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700407 700407 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700407 700407 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700407 700407 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700407 700407 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700407 700407 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700407 700407 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700407 700407 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700407 700407 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700407 700407 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700407 700407 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700407 700407 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700408 700408 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700408 700408 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700408 700408 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700408 700408 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700408 700408 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700408 700408 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700408 700408 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700408 700408 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700408 700408 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700408 700408 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700408 700408 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700408 700408 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700408 700408 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700408 700408 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700408 700408 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700409 700409 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700409 700409 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700409 700409 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700409 700409 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700409 700409 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700409 700409 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700409 700409 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700409 700409 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700409 700409 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700409 700409 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700409 700409 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700409 700409 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700409 700409 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700409 700409 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700409 700409 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700410 700410 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700410 700410 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700410 700410 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700410 700410 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700410 700410 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700410 700410 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700410 700410 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700410 700410 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700410 700410 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700410 700410 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700410 700410 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700410 700410 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700410 700410 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700410 700410 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700410 700410 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700411 700411 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700411 700411 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700411 700411 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700411 700411 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700411 700411 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700411 700411 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700411 700411 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700411 700411 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700411 700411 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700411 700411 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700411 700411 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700411 700411 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700411 700411 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700411 700411 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700411 700411 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700412 700412 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700412 700412 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700412 700412 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700412 700412 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700412 700412 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700412 700412 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700412 700412 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700412 700412 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700412 700412 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700412 700412 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700412 700412 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700412 700412 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700412 700412 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700412 700412 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700412 700412 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700413 700413 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700413 700413 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700413 700413 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700413 700413 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700413 700413 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700413 700413 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700413 700413 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700413 700413 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700413 700413 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700413 700413 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700413 700413 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700413 700413 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700413 700413 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700413 700413 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700413 700413 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700414 700414 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700414 700414 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700414 700414 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700414 700414 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700414 700414 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700414 700414 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700414 700414 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700414 700414 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700414 700414 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700414 700414 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700414 700414 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700414 700414 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700414 700414 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700414 700414 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700414 700414 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700415 700415 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700415 700415 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700415 700415 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700415 700415 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700415 700415 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700415 700415 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700415 700415 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700415 700415 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700415 700415 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700415 700415 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700415 700415 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700415 700415 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700415 700415 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700415 700415 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700415 700415 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700416 700416 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700416 700416 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700416 700416 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700416 700416 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700416 700416 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700416 700416 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700416 700416 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700416 700416 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700416 700416 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700416 700416 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700416 700416 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700416 700416 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700416 700416 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700416 700416 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700416 700416 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700417 700417 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700417 700417 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700417 700417 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700417 700417 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700417 700417 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700417 700417 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700417 700417 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700417 700417 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700417 700417 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700417 700417 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700417 700417 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700417 700417 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700417 700417 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700417 700417 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700417 700417 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700418 700418 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700418 700418 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700418 700418 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700418 700418 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700418 700418 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700418 700418 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700418 700418 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700418 700418 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700418 700418 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700418 700418 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700418 700418 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700418 700418 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700418 700418 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700418 700418 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700418 700418 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700419 700419 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700419 700419 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700419 700419 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700419 700419 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700419 700419 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700419 700419 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700419 700419 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700419 700419 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700419 700419 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700419 700419 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700419 700419 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700419 700419 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700419 700419 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700419 700419 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700419 700419 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700420 700420 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700420 700420 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700420 700420 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700420 700420 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700420 700420 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700420 700420 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700420 700420 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700420 700420 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700420 700420 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700420 700420 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700420 700420 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700420 700420 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700420 700420 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700420 700420 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700420 700420 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700421 700421 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700421 700421 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700421 700421 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700421 700421 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700421 700421 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700421 700421 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700421 700421 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700421 700421 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700421 700421 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700421 700421 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700421 700421 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700421 700421 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700421 700421 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700421 700421 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700421 700421 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700422 700422 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700422 700422 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700422 700422 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700422 700422 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700422 700422 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700422 700422 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700422 700422 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700422 700422 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700422 700422 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700422 700422 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700422 700422 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700422 700422 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700422 700422 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700422 700422 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700422 700422 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700423 700423 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700423 700423 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700423 700423 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700423 700423 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700423 700423 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700423 700423 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700423 700423 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700423 700423 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700423 700423 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700423 700423 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700423 700423 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700423 700423 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700423 700423 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700423 700423 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700423 700423 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700424 700424 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700424 700424 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700424 700424 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700424 700424 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700424 700424 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700424 700424 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700424 700424 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700424 700424 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700424 700424 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700424 700424 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700424 700424 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700424 700424 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700424 700424 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700424 700424 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700424 700424 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 119042 119042 ET2022 Technical Writing and Presentation
20201 KDTVT 119043 119043 ET2022 Technical Writing and Presentation
20201 KDTVT 119043 119043 ET2022 Technical Writing and Presentation
20201 KDTVT 119044 119044 ET2022 Technical Writing and Presentation
20201 KDTVT 119045 119045 ET2022 Technical Writing and Presentation
20201 KDTVT 119046 119046 ET2022 Technical Writing and Presentation
20201 KDTVT 119046 119046 ET2022 Technical Writing and Presentation
20201 KDTVT 119047 119047 ET2022 Technical Writing and Presentation
20201 KDTVT 119049 119049 ET2030 Ngôn ngữ lập trình
20201 KDTVT 698683 698683 ET2030 Ngôn ngữ lập trình
20201 KDTVT 698684 698684 ET2030 Ngôn ngữ lập trình
20201 KDTVT 699892 699892 ET2030 Ngôn ngữ lập trình
20201 KDTVT 118979 118979 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20201 KDTVT 118980 118980 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20201 KDTVT 118989 118989 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20201 KDTVT 118990 118990 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20201 KDTVT 118999 118999 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20201 KDTVT 119000 119000 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20201 KDTVT 119038 119038 ET2040 Cấu kiện điện tử
20201 KDTVT 119039 119039 ET2040 Cấu kiện điện tử
20201 KDTVT 698944 698944 ET2040 Cấu kiện điện tử
20201 KDTVT 698945 698945 ET2040 Cấu kiện điện tử
20201 KDTVT 698946 698946 ET2040 Cấu kiện điện tử
20201 KDTVT 698947 698947 ET2040 Cấu kiện điện tử
20201 KDTVT 698948 698948 ET2040 Cấu kiện điện tử
20201 KDTVT 698949 698949 ET2040 Cấu kiện điện tử
20201 KDTVT 698950 698950 ET2040 Cấu kiện điện tử
20201 KDTVT 698951 698951 ET2040 Cấu kiện điện tử
20201 KDTVT 698952 698952 ET2040 Cấu kiện điện tử
20201 KDTVT 698953 698953 ET2040 Cấu kiện điện tử
20201 KDTVT 119040 119040 ET2050 Lý thuyết mạch
20201 KDTVT 119041 119041 ET2050 Lý thuyết mạch
20201 KDTVT 698717 698717 ET2050 Lý thuyết mạch
20201 KDTVT 698718 698718 ET2050 Lý thuyết mạch
20201 KDTVT 698719 698719 ET2050 Lý thuyết mạch
20201 KDTVT 698720 698720 ET2050 Lý thuyết mạch
20201 KDTVT 698721 698721 ET2050 Lý thuyết mạch
20201 KDTVT 698722 698722 ET2050 Lý thuyết mạch
20201 KDTVT 698723 698723 ET2050 Lý thuyết mạch
20201 KDTVT 698724 698724 ET2050 Lý thuyết mạch
20201 KDTVT 698725 698725 ET2050 Lý thuyết mạch
20201 KDTVT 698726 698726 ET2050 Lý thuyết mạch
20201 KDTVT 698727 698727 ET2050 Lý thuyết mạch
20201 KDTVT 119033 119033 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20201 KDTVT 119034 119034 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20201 KDTVT 119034 119034 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20201 KDTVT 119048 119048 ET2070 Cơ sở truyền tin
20201 KDTVT 698732 698732 ET2070 Cơ sở truyền tin
20201 KDTVT 698733 698733 ET2070 Cơ sở truyền tin
20201 KDTVT 698734 698734 ET2070 Cơ sở truyền tin
20201 KDTVT 698735 698735 ET2070 Cơ sở truyền tin
20201 KDTVT 119001 119001 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 119002 119002 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 119003 119003 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 119004 119004 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 119005 119005 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 119006 119006 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698739 698739 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698740 698740 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698741 698741 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698742 698742 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698743 698743 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698744 698744 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698745 698745 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698746 698746 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698747 698747 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698748 698748 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698749 698749 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698750 698750 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698751 698751 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698752 698752 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698753 698753 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698754 698754 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698755 698755 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698756 698756 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698757 698757 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698758 698758 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698759 698759 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698760 698760 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698761 698761 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698762 698762 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698763 698763 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698764 698764 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698765 698765 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698766 698766 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698767 698767 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698768 698768 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698769 698769 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698770 698770 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698771 698771 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698772 698772 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698773 698773 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698774 698774 ET2072 Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 119037 119037 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20201 KDTVT 119077 119077 ET3180 Thông tin vô tuyến
20201 KDTVT 119077 119077 ET3180 Thông tin vô tuyến
20201 KDTVT 119078 119078 ET3180 Thông tin vô tuyến
20201 KDTVT 699297 699297 ET3180 Thông tin vô tuyến
20201 KDTVT 699298 699298 ET3180 Thông tin vô tuyến
20201 KDTVT 699299 699299 ET3180 Thông tin vô tuyến
20201 KDTVT 699300 699300 ET3180 Thông tin vô tuyến
20201 KDTVT 699301 699301 ET3180 Thông tin vô tuyến
20201 KDTVT 699302 699302 ET3180 Thông tin vô tuyến
20201 KDTVT 699303 699303 ET3180 Thông tin vô tuyến
20201 KDTVT 699304 699304 ET3180 Thông tin vô tuyến
20201 KDTVT 699305 699305 ET3180 Thông tin vô tuyến
20201 KDTVT 699306 699306 ET3180 Thông tin vô tuyến
20201 KDTVT 699308 699308 ET3180 Thông tin vô tuyến
20201 KDTVT 699309 699309 ET3180 Thông tin vô tuyến
20201 KDTVT 699310 699310 ET3180 Thông tin vô tuyến
20201 KDTVT 699311 699311 ET3180 Thông tin vô tuyến
20201 KDTVT 699312 699312 ET3180 Thông tin vô tuyến
20201 KDTVT 699313 699313 ET3180 Thông tin vô tuyến
20201 KDTVT 699314 699314 ET3180 Thông tin vô tuyến
20201 KDTVT 699315 699315 ET3180 Thông tin vô tuyến
20201 KDTVT 119036 119036 ET3210 Trường điện từ
20201 KDTVT 698855 698855 ET3210 Trường điện từ
20201 KDTVT 698856 698856 ET3210 Trường điện từ
20201 KDTVT 698857 698857 ET3210 Trường điện từ
20201 KDTVT 698858 698858 ET3210 Trường điện từ
20201 KDTVT 119013 119013 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 119014 119014 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 119015 119015 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 119016 119016 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 119017 119017 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 119018 119018 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 119019 119019 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 698686 698686 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 698687 698687 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 698688 698688 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 698689 698689 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 698690 698690 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 698691 698691 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 698692 698692 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 698693 698693 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 698694 698694 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 698695 698695 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 698696 698696 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 698697 698697 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 698698 698698 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 698699 698699 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 698700 698700 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 698701 698701 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 698702 698702 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 698703 698703 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 698704 698704 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 698705 698705 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 703510 703510 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 703511 703511 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 703512 703512 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 703513 703513 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 703514 703514 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 703515 703515 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 703516 703516 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 703517 703517 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 119020 119020 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 119021 119021 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 119022 119022 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 119023 119023 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 119024 119024 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 119025 119025 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 698830 698830 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 698831 698831 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 698832 698832 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 698833 698833 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 698834 698834 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 698835 698835 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 698836 698836 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 698837 698837 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 698838 698838 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 698839 698839 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 698840 698840 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 698841 698841 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 698842 698842 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 698843 698843 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 698844 698844 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 698845 698845 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 698846 698846 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 698847 698847 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 698848 698848 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 698849 698849 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 698850 698850 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 698851 698851 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 698852 698852 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 119051 119051 ET3240 Điện tử tương tự II
20201 KDTVT 698859 698859 ET3240 Điện tử tương tự II
20201 KDTVT 698860 698860 ET3240 Điện tử tương tự II
20201 KDTVT 698861 698861 ET3240 Điện tử tương tự II
20201 KDTVT 698862 698862 ET3240 Điện tử tương tự II
20201 KDTVT 119035 119035 ET3250 Thông tin số
20201 KDTVT 119050 119050 ET3250 Thông tin số
20201 KDTVT 699317 699317 ET3250 Thông tin số
20201 KDTVT 699318 699318 ET3250 Thông tin số
20201 KDTVT 699319 699319 ET3250 Thông tin số
20201 KDTVT 699320 699320 ET3250 Thông tin số
20201 KDTVT 699321 699321 ET3250 Thông tin số
20201 KDTVT 699322 699322 ET3250 Thông tin số
20201 KDTVT 699323 699323 ET3250 Thông tin số
20201 KDTVT 699324 699324 ET3250 Thông tin số
20201 KDTVT 699325 699325 ET3250 Thông tin số
20201 KDTVT 699326 699326 ET3250 Thông tin số
20201 KDTVT 699327 699327 ET3250 Thông tin số
20201 KDTVT 699328 699328 ET3250 Thông tin số
20201 KDTVT 699329 699329 ET3250 Thông tin số
20201 KDTVT 699330 699330 ET3250 Thông tin số
20201 KDTVT 699331 699331 ET3250 Thông tin số
20201 KDTVT 119026 119026 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng
20201 KDTVT 119027 119027 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng
20201 KDTVT 119028 119028 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng
20201 KDTVT 119029 119029 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng
20201 KDTVT 119107 119107 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20201 KDTVT 119108 119108 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20201 KDTVT 119109 119109 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20201 KDTVT 119110 119110 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20201 KDTVT 119111 119111 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20201 KDTVT 119112 119112 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20201 KDTVT 119113 119113 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20201 KDTVT 119114 119114 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20201 KDTVT 699897 699897 ET3270 Thực tập kỹ thuật
20201 KDTVT 119007 119007 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 119008 119008 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 119009 119009 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 119010 119010 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 119011 119011 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 119012 119012 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698869 698869 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698870 698870 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698871 698871 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698872 698872 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698873 698873 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698874 698874 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698875 698875 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698876 698876 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698877 698877 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698878 698878 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698879 698879 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698880 698880 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698881 698881 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698882 698882 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698883 698883 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698884 698884 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698885 698885 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698886 698886 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698887 698887 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698888 698888 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698889 698889 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698890 698890 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698891 698891 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698892 698892 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698893 698893 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698894 698894 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698895 698895 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698896 698896 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698897 698897 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698898 698898 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 699940 699940 ET3290 Đồ án thiết kế I
20201 KDTVT 119052 119052 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20201 KDTVT 119053 119053 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20201 KDTVT 119053 119053 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20201 KDTVT 119054 119054 ET3310 Lý thuyết mật mã
20201 KDTVT 119055 119055 ET3310 Lý thuyết mật mã
20201 KDTVT 119055 119055 ET3310 Lý thuyết mật mã
20201 KDTVT 119056 119056 ET3310 Lý thuyết mật mã
20201 KDTVT 119057 119057 ET3310 Lý thuyết mật mã
20201 KDTVT 700428 700428 ET4010 Đồ án thiết kế II
20201 KDTVT 700428 700428 ET4010 Đồ án thiết kế II
20201 KDTVT 700429 700429 ET4010 Đồ án thiết kế II
20201 KDTVT 700430 700430 ET4010 Đồ án thiết kế II
20201 KDTVT 700430 700430 ET4010 Đồ án thiết kế II
20201 KDTVT 700431 700431 ET4010 Đồ án thiết kế II
20201 KDTVT 700432 700432 ET4010 Đồ án thiết kế II
20201 KDTVT 700432 700432 ET4010 Đồ án thiết kế II
20201 KDTVT 700433 700433 ET4010 Đồ án thiết kế II
20201 KDTVT 700434 700434 ET4010 Đồ án thiết kế II
20201 KDTVT 700434 700434 ET4010 Đồ án thiết kế II
20201 KDTVT 700435 700435 ET4010 Đồ án thiết kế II
20201 KDTVT 700436 700436 ET4010 Đồ án thiết kế II
20201 KDTVT 700436 700436 ET4010 Đồ án thiết kế II
20201 KDTVT 703509 703509 ET4010 Đồ án thiết kế II
20201 KDTVT 700437 700437 ET4011 Đồ án II
20201 KDTVT 119058 119058 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 119059 119059 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 119060 119060 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 119061 119061 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 119062 119062 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 119063 119063 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698785 698785 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698786 698786 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698787 698787 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698788 698788 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698789 698789 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698790 698790 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698791 698791 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698792 698792 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698793 698793 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698794 698794 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698795 698795 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698796 698796 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698797 698797 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698798 698798 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698799 698799 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698800 698800 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698801 698801 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698802 698802 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698803 698803 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698804 698804 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698805 698805 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698806 698806 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698807 698807 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698808 698808 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698809 698809 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698810 698810 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698811 698811 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698812 698812 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698813 698813 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698814 698814 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698815 698815 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698816 698816 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 119088 119088 ET4040 Kiến trúc máy tính
20201 KDTVT 698714 698714 ET4040 Kiến trúc máy tính
20201 KDTVT 698715 698715 ET4040 Kiến trúc máy tính
20201 KDTVT 698716 698716 ET4040 Kiến trúc máy tính
20201 KDTVT 119098 119098 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
20201 KDTVT 119098 119098 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
20201 KDTVT 119069 119069 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 119070 119070 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 119071 119071 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 119072 119072 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 119073 119073 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699334 699334 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699335 699335 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699336 699336 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699337 699337 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699338 699338 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699339 699339 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699340 699340 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699341 699341 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699342 699342 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699343 699343 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699344 699344 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699345 699345 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699346 699346 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699347 699347 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699348 699348 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699349 699349 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699350 699350 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699351 699351 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699352 699352 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699353 699353 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699354 699354 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699355 699355 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699356 699356 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699357 699357 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699358 699358 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699359 699359 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699360 699360 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699361 699361 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699362 699362 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 119104 119104 ET4090 Kỹ thuật siêu cao tần
20201 KDTVT 119104 119104 ET4090 Kỹ thuật siêu cao tần
20201 KDTVT 119082 119082 ET4100 Cơ sở điện sinh học
20201 KDTVT 698959 698959 ET4100 Cơ sở điện sinh học
20201 KDTVT 698960 698960 ET4100 Cơ sở điện sinh học
20201 KDTVT 698961 698961 ET4100 Cơ sở điện sinh học
20201 KDTVT 698962 698962 ET4100 Cơ sở điện sinh học
20201 KDTVT 698963 698963 ET4100 Cơ sở điện sinh học
20201 KDTVT 698964 698964 ET4100 Cơ sở điện sinh học
20201 KDTVT 698965 698965 ET4100 Cơ sở điện sinh học
20201 KDTVT 698966 698966 ET4100 Cơ sở điện sinh học
20201 KDTVT 119084 119084 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh
20201 KDTVT 698967 698967 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh
20201 KDTVT 698968 698968 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh
20201 KDTVT 698969 698969 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh
20201 KDTVT 698970 698970 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh
20201 KDTVT 698971 698971 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh
20201 KDTVT 698972 698972 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh
20201 KDTVT 698973 698973 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh
20201 KDTVT 698974 698974 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh
20201 KDTVT 119086 119086 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20201 KDTVT 698975 698975 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20201 KDTVT 698976 698976 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20201 KDTVT 698977 698977 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20201 KDTVT 698978 698978 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20201 KDTVT 698979 698979 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20201 KDTVT 698980 698980 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20201 KDTVT 698981 698981 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20201 KDTVT 698982 698982 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20201 KDTVT 119081 119081 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử
20201 KDTVT 699294 699294 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử
20201 KDTVT 699295 699295 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử
20201 KDTVT 119090 119090 ET4230 Mạng máy tính
20201 KDTVT 699419 699419 ET4230 Mạng máy tính
20201 KDTVT 699420 699420 ET4230 Mạng máy tính
20201 KDTVT 699421 699421 ET4230 Mạng máy tính
20201 KDTVT 699422 699422 ET4230 Mạng máy tính
20201 KDTVT 699423 699423 ET4230 Mạng máy tính
20201 KDTVT 699424 699424 ET4230 Mạng máy tính
20201 KDTVT 119064 119064 ET4250 Hệ thống viễn thông
20201 KDTVT 119065 119065 ET4250 Hệ thống viễn thông
20201 KDTVT 119066 119066 ET4250 Hệ thống viễn thông
20201 KDTVT 119067 119067 ET4250 Hệ thống viễn thông
20201 KDTVT 119068 119068 ET4250 Hệ thống viễn thông
20201 KDTVT 119079 119079 ET4260 Đa phương tiện
20201 KDTVT 698902 698902 ET4260 Đa phương tiện
20201 KDTVT 698903 698903 ET4260 Đa phương tiện
20201 KDTVT 698904 698904 ET4260 Đa phương tiện
20201 KDTVT 698905 698905 ET4260 Đa phương tiện
20201 KDTVT 698906 698906 ET4260 Đa phương tiện
20201 KDTVT 698907 698907 ET4260 Đa phương tiện
20201 KDTVT 698908 698908 ET4260 Đa phương tiện
20201 KDTVT 698909 698909 ET4260 Đa phương tiện
20201 KDTVT 119096 119096 ET4280 Kỹ thuật mạng nâng cao
20201 KDTVT 119091 119091 ET4290 Hệ điều hành
20201 KDTVT 119074 119074 ET4291 Hệ điều hành
20201 KDTVT 119075 119075 ET4291 Hệ điều hành
20201 KDTVT 119075 119075 ET4291 Hệ điều hành
20201 KDTVT 119076 119076 ET4291 Hệ điều hành
20201 KDTVT 119102 119102 ET4330 Thông tin di động
20201 KDTVT 119089 119089 ET4340 Thiết kế VLSI
20201 KDTVT 119092 119092 ET4350 Điện tử công nghiệp
20201 KDTVT 119093 119093 ET4360 Thiết kế hệ nhúng
20201 KDTVT 119080 119080 ET4370 Kỹ thuật truyền hình
20201 KDTVT 698916 698916 ET4370 Kỹ thuật truyền hình
20201 KDTVT 698917 698917 ET4370 Kỹ thuật truyền hình
20201 KDTVT 698918 698918 ET4370 Kỹ thuật truyền hình
20201 KDTVT 698919 698919 ET4370 Kỹ thuật truyền hình
20201 KDTVT 698920 698920 ET4370 Kỹ thuật truyền hình
20201 KDTVT 698921 698921 ET4370 Kỹ thuật truyền hình
20201 KDTVT 698922 698922 ET4370 Kỹ thuật truyền hình
20201 KDTVT 698923 698923 ET4370 Kỹ thuật truyền hình
20201 KDTVT 119100 119100 ET4380 Thông tin vệ tinh
20201 KDTVT 119097 119097 ET4400 Đo lường tự động
20201 KDTVT 119101 119101 ET4410 Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông
20201 KDTVT 119094 119094 ET4430 Lập trình nâng cao
20201 KDTVT 119083 119083 ET4450 Giải phẫu và sinh lý học
20201 KDTVT 119085 119085 ET4480 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh I
20201 KDTVT 119105 119105 ET4540 Hệ thống thông tin y tế
20201 KDTVT 119106 119106 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế
20201 KDTVT 119095 119095 ET4600 Công nghệ Nano
20201 KDTVT 119099 119099 ET4610 Điện tử công suất
20201 KDTVT 699956 699956 ET4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KDTVT 700138 700138 ET4910 Thực tập công nghiệp
20201 KDTVT 700139 700139 ET4911 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KDTVT 700140 700140 ET5011 Thực tập cuối khóa
20201 KDTVT 700142 700142 ET5020 Đồ án thiết kế III
20201 KDTVT 700148 700148 ET5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KDTVT 119103 119103 ET5270 Viễn thám và GIS
20201 VKHVCNM 119902 119902 EV2020 Technical Writing and Presentation
20201 VKHVCNM 119903 119903 EV2020 Technical Writing and Presentation
20201 VKHVCNM 119903 119903 EV2020 Technical Writing and Presentation
20201 VKHVCNM 119904 119904 EV2020 Technical Writing and Presentation
20201 VKHVCNM 119916 119916 EV2212 Các quá trình sản xuất cơ bản
20201 VKHVCNM 119924 119924 EV2222 Truyền thông môi trường
20201 VKHVCNM 119896 119896 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20201 VKHVCNM 698256 698256 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20201 VKHVCNM 698257 698257 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20201 VKHVCNM 698258 698258 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20201 VKHVCNM 698259 698259 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20201 VKHVCNM 698260 698260 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20201 VKHVCNM 119897 119897 EV3104 Kỹ thuật phản ứng
20201 VKHVCNM 119898 119898 EV3105 Hóa sinh môi trường
20201 VKHVCNM 698261 698261 EV3105 Hóa sinh môi trường
20201 VKHVCNM 698262 698262 EV3105 Hóa sinh môi trường
20201 VKHVCNM 698263 698263 EV3105 Hóa sinh môi trường
20201 VKHVCNM 698264 698264 EV3105 Hóa sinh môi trường
20201 VKHVCNM 698265 698265 EV3105 Hóa sinh môi trường
20201 VKHVCNM 119899 119899 EV3106 Hóa học môi trường
20201 VKHVCNM 698266 698266 EV3106 Hóa học môi trường
20201 VKHVCNM 698267 698267 EV3106 Hóa học môi trường
20201 VKHVCNM 698268 698268 EV3106 Hóa học môi trường
20201 VKHVCNM 698269 698269 EV3106 Hóa học môi trường
20201 VKHVCNM 698270 698270 EV3106 Hóa học môi trường
20201 VKHVCNM 119905 119905 EV3121 Độc học môi trường
20201 VKHVCNM 699815 699815 EV3121 Độc học môi trường
20201 VKHVCNM 699816 699816 EV3121 Độc học môi trường
20201 VKHVCNM 699817 699817 EV3121 Độc học môi trường
20201 VKHVCNM 699866 699866 EV3121 Độc học môi trường
20201 VKHVCNM 699867 699867 EV3121 Độc học môi trường
20201 VKHVCNM 119900 119900 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20201 VKHVCNM 700165 700165 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20201 VKHVCNM 700166 700166 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20201 VKHVCNM 700179 700179 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20201 VKHVCNM 700180 700180 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20201 VKHVCNM 700181 700181 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20201 VKHVCNM 119901 119901 EV3227 Mô hình hóa môi trường
20201 VKHVCNM 119932 119932 EV3305 Môi trường và con người
20201 VKHVCNM 119933 119933 EV3305 Môi trường và con người
20201 VKHVCNM 119911 119911 EV4113 Phục hồi ô nhiễm đất
20201 VKHVCNM 119912 119912 EV4115 Xử lý nước thải bằng các quá trình tự nhiên
20201 VKHVCNM 119915 119915 EV4118 Quản lý và vận hành hệ thống xử lý chất thải
20201 VKHVCNM 119913 119913 EV4119 Kỹ thuật xử lý nước cấp
20201 VKHVCNM 119914 119914 EV4132 Chuyên đề công nghệ môi trường I
20201 VKHVCNM 119923 119923 EV4214 Quan trắc môi trường
20201 VKHVCNM 699873 699873 EV4214 Quan trắc môi trường
20201 VKHVCNM 699874 699874 EV4214 Quan trắc môi trường
20201 VKHVCNM 699875 699875 EV4214 Quan trắc môi trường
20201 VKHVCNM 699876 699876 EV4214 Quan trắc môi trường
20201 VKHVCNM 699877 699877 EV4214 Quan trắc môi trường
20201 VKHVCNM 119917 119917 EV4222 Quan trắc môi trường
20201 VKHVCNM 699868 699868 EV4222 Quan trắc môi trường
20201 VKHVCNM 699869 699869 EV4222 Quan trắc môi trường
20201 VKHVCNM 699870 699870 EV4222 Quan trắc môi trường
20201 VKHVCNM 699871 699871 EV4222 Quan trắc môi trường
20201 VKHVCNM 699872 699872 EV4222 Quan trắc môi trường
20201 VKHVCNM 119906 119906 EV4223 Đánh giá tác động môi trường
20201 VKHVCNM 119907 119907 EV4223 Đánh giá tác động môi trường
20201 VKHVCNM 119918 119918 EV4224 An toàn sức khỏe nghề nghiệp
20201 VKHVCNM 119908 119908 EV4225 Nguyên lý sản xuất sạch hơn
20201 VKHVCNM 119909 119909 EV4225 Nguyên lý sản xuất sạch hơn
20201 VKHVCNM 119919 119919 EV4226 Năng lượng và phát triển bền vững
20201 VKHVCNM 119920 119920 EV4227 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp
20201 VKHVCNM 119921 119921 EV4228 Kinh tế môi trường
20201 VKHVCNM 119922 119922 EV4229 Luật và chính sách môi trường
20201 VKHVCNM 119706 119706 EV4241 Quản lý môi trường
20201 VKHVCNM 700189 700189 EV4311 Đồ án II
20201 VKHVCNM 700184 700184 EV4321 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 VKHVCNM 700190 700190 EV4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 VKHVCNM 700185 700185 EV5101 Thực tập tốt nghiệp (CNMT)
20201 VKHVCNM 700186 700186 EV5102 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (CNMT)
20201 VKHVCNM 119925 119925 EV5124 Chỉ thị và chỉ số chất lượng môi trường
20201 VKHVCNM 700187 700187 EV5201 Thực tập tốt nghiệp (QLMT)
20201 VKHVCNM 700188 700188 EV5202 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (QLMT)
20201 VKHVCNM 119931 119931 EV5222 Quản lý chất lượng nước
20201 VKHVCNM 119928 119928 EV5223 Quản lý chất lượng không khí
20201 VKHVCNM 119929 119929 EV5224 Quản lý chất lượng môi trường đất
20201 VKHVCNM 119926 119926 EV5225 Thông tin môi trường và GIS
20201 VKHVCNM 119930 119930 EV5226 Chuyên đề quản lý môi trường
20201 VKHVCNM 700191 700191 EV5315 TN xử lý chất thải 2
20201 VKHVCNM 700192 700192 EV5315 TN xử lý chất thải 2
20201 VKHVCNM 700193 700193 EV5315 TN xử lý chất thải 2
20201 VKHVCNM 700194 700194 EV5315 TN xử lý chất thải 2
20201 VKHVCNM 700195 700195 EV5315 TN xử lý chất thải 2
20201 TTNNHT 698334 698334 FL0350 TOEIC 350
20201 TTNNHT 698334 698334 FL0350 TOEIC 350
20201 TTNNHT 698335 698335 FL0350 TOEIC 350
20201 TTNNHT 698335 698335 FL0350 TOEIC 350
20201 TTNNHT 698336 698336 FL0350 TOEIC 350
20201 TTNNHT 698336 698336 FL0350 TOEIC 350
20201 TTNNHT 698340 698340 FL0350 TOEIC 350
20201 TTNNHT 698340 698340 FL0350 TOEIC 350
20201 TTNNHT 698341 698341 FL0350 TOEIC 350
20201 TTNNHT 698341 698341 FL0350 TOEIC 350
20201 TTNNHT 698342 698342 FL0350 TOEIC 350
20201 TTNNHT 698342 698342 FL0350 TOEIC 350
20201 TTNNHT 698346 698346 FL0350 TOEIC 350
20201 TTNNHT 698346 698346 FL0350 TOEIC 350
20201 TTNNHT 698347 698347 FL0350 TOEIC 350
20201 TTNNHT 698347 698347 FL0350 TOEIC 350
20201 TTNNHT 698337 698337 FL0400 TOEIC 400
20201 TTNNHT 698337 698337 FL0400 TOEIC 400
20201 TTNNHT 698338 698338 FL0400 TOEIC 400
20201 TTNNHT 698338 698338 FL0400 TOEIC 400
20201 TTNNHT 698339 698339 FL0400 TOEIC 400
20201 TTNNHT 698339 698339 FL0400 TOEIC 400
20201 TTNNHT 698343 698343 FL0400 TOEIC 400
20201 TTNNHT 698343 698343 FL0400 TOEIC 400
20201 TTNNHT 698344 698344 FL0400 TOEIC 400
20201 TTNNHT 698344 698344 FL0400 TOEIC 400
20201 TTNNHT 698345 698345 FL0400 TOEIC 400
20201 TTNNHT 698345 698345 FL0400 TOEIC 400
20201 TTNNHT 698348 698348 FL0400 TOEIC 400
20201 TTNNHT 698348 698348 FL0400 TOEIC 400
20201 TTNNHT 698349 698349 FL0400 TOEIC 400
20201 TTNNHT 698349 698349 FL0400 TOEIC 400
20201 KNN 118455 118455 FL1421 Tiếng Pháp I
20201 KNN 118502 118502 FL1423 Tiếng Pháp III
20201 KNN 118503 118503 FL1423 Tiếng Pháp III
20201 KNN 118456 118456 FL1431 Tiếng Nhật I
20201 KNN 118457 118457 FL1431 Tiếng Nhật I
20201 KNN 118457 118457 FL1431 Tiếng Nhật I
20201 KNN 118458 118458 FL1431 Tiếng Nhật I
20201 KNN 118459 118459 FL1431 Tiếng Nhật I
20201 KNN 118460 118460 FL1431 Tiếng Nhật I
20201 KNN 118460 118460 FL1431 Tiếng Nhật I
20201 KNN 118461 118461 FL1431 Tiếng Nhật I
20201 KNN 118504 118504 FL1433 Tiếng Nhật III
20201 KNN 118505 118505 FL1433 Tiếng Nhật III
20201 KNN 118506 118506 FL1433 Tiếng Nhật III
20201 KNN 118462 118462 FL1441 Tiếng Trung Quốc I
20201 KNN 118463 118463 FL1441 Tiếng Trung Quốc I
20201 KNN 118463 118463 FL1441 Tiếng Trung Quốc I
20201 KNN 118464 118464 FL1441 Tiếng Trung Quốc I
20201 KNN 118465 118465 FL1441 Tiếng Trung Quốc I
20201 KNN 118466 118466 FL1441 Tiếng Trung Quốc I
20201 KNN 118466 118466 FL1441 Tiếng Trung Quốc I
20201 KNN 118507 118507 FL1443 Tiếng Trung Quốc III
20201 KNN 118508 118508 FL1443 Tiếng Trung Quốc III
20201 KNN 118509 118509 FL1443 Tiếng Trung Quốc III
20201 KNN 118510 118510 FL1443 Tiếng Trung Quốc III
20201 KNN 118431 118431 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20201 KNN 118431 118431 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20201 KNN 118435 118435 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20201 KNN 118435 118435 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20201 KNN 118439 118439 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20201 KNN 118439 118439 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20201 KNN 118443 118443 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20201 KNN 118443 118443 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20201 KNN 118447 118447 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20201 KNN 118447 118447 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20201 KNN 118451 118451 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20201 KNN 118451 118451 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20201 KNN 118432 118432 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20201 KNN 118432 118432 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20201 KNN 118436 118436 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20201 KNN 118436 118436 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20201 KNN 118440 118440 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20201 KNN 118440 118440 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20201 KNN 118444 118444 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20201 KNN 118444 118444 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20201 KNN 118448 118448 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20201 KNN 118448 118448 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20201 KNN 118452 118452 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20201 KNN 118452 118452 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20201 KNN 118433 118433 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20201 KNN 118433 118433 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20201 KNN 118437 118437 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20201 KNN 118437 118437 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20201 KNN 118441 118441 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20201 KNN 118441 118441 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20201 KNN 118445 118445 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20201 KNN 118445 118445 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20201 KNN 118449 118449 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20201 KNN 118449 118449 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20201 KNN 118453 118453 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20201 KNN 118453 118453 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20201 KNN 118434 118434 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III
20201 KNN 118438 118438 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III
20201 KNN 118442 118442 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III
20201 KNN 118446 118446 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III
20201 KNN 118450 118450 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III
20201 KNN 118454 118454 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III
20201 KNN 118467 118467 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20201 KNN 118467 118467 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20201 KNN 118474 118474 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20201 KNN 118474 118474 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20201 KNN 118481 118481 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20201 KNN 118481 118481 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20201 KNN 118488 118488 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20201 KNN 118488 118488 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20201 KNN 118495 118495 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20201 KNN 118495 118495 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20201 KNN 118468 118468 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20201 KNN 118468 118468 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20201 KNN 118475 118475 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20201 KNN 118475 118475 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20201 KNN 118482 118482 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20201 KNN 118482 118482 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20201 KNN 118489 118489 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20201 KNN 118489 118489 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20201 KNN 118496 118496 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20201 KNN 118496 118496 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20201 KNN 118469 118469 FL3155 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh
20201 KNN 118476 118476 FL3155 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh
20201 KNN 118483 118483 FL3155 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh
20201 KNN 118490 118490 FL3155 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh
20201 KNN 118497 118497 FL3155 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh
20201 KNN 118470 118470 FL3157 Phiên dịch
20201 KNN 118470 118470 FL3157 Phiên dịch
20201 KNN 118477 118477 FL3157 Phiên dịch
20201 KNN 118477 118477 FL3157 Phiên dịch
20201 KNN 118484 118484 FL3157 Phiên dịch
20201 KNN 118484 118484 FL3157 Phiên dịch
20201 KNN 118491 118491 FL3157 Phiên dịch
20201 KNN 118491 118491 FL3157 Phiên dịch
20201 KNN 118498 118498 FL3157 Phiên dịch
20201 KNN 118498 118498 FL3157 Phiên dịch
20201 KNN 118471 118471 FL3158 Biên dịch
20201 KNN 118471 118471 FL3158 Biên dịch
20201 KNN 118478 118478 FL3158 Biên dịch
20201 KNN 118478 118478 FL3158 Biên dịch
20201 KNN 118485 118485 FL3158 Biên dịch
20201 KNN 118485 118485 FL3158 Biên dịch
20201 KNN 118492 118492 FL3158 Biên dịch
20201 KNN 118492 118492 FL3158 Biên dịch
20201 KNN 118499 118499 FL3158 Biên dịch
20201 KNN 118499 118499 FL3158 Biên dịch
20201 KNN 118472 118472 FL3210 Ngữ âm và âm vị học
20201 KNN 118479 118479 FL3210 Ngữ âm và âm vị học
20201 KNN 118486 118486 FL3210 Ngữ âm và âm vị học
20201 KNN 118493 118493 FL3210 Ngữ âm và âm vị học
20201 KNN 118500 118500 FL3210 Ngữ âm và âm vị học
20201 KNN 118511 118511 FL3221 Cú pháp học
20201 KNN 118512 118512 FL3221 Cú pháp học
20201 KNN 118513 118513 FL3221 Cú pháp học
20201 KNN 118514 118514 FL3221 Cú pháp học
20201 KNN 118473 118473 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ
20201 KNN 118480 118480 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ
20201 KNN 118487 118487 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ
20201 KNN 118494 118494 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ
20201 KNN 118501 118501 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ
20201 KNN 118515 118515 FL3283 Văn học Anh - Mỹ
20201 KNN 118516 118516 FL3283 Văn học Anh - Mỹ
20201 KNN 118517 118517 FL3283 Văn học Anh - Mỹ
20201 KNN 118518 118518 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ
20201 KNN 118519 118519 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ
20201 KNN 118520 118520 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ
20201 KNN 118521 118521 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ
20201 KNN 118552 118552 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản
20201 KNN 118553 118553 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản
20201 KNN 118526 118526 FL4080 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh
20201 KNN 118527 118527 FL4080 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh
20201 KNN 118522 118522 FL4117 Biên dịch KHCN nâng cao (BTL)
20201 KNN 118523 118523 FL4117 Biên dịch KHCN nâng cao (BTL)
20201 KNN 118524 118524 FL4118 Phiên dịch KHCN nâng cao
20201 KNN 118524 118524 FL4118 Phiên dịch KHCN nâng cao
20201 KNN 118525 118525 FL4118 Phiên dịch KHCN nâng cao
20201 KNN 118525 118525 FL4118 Phiên dịch KHCN nâng cao
20201 KNN 118528 118528 FL4227 Phân tích ngôn ngữ
20201 KNN 118529 118529 FL4227 Phân tích ngôn ngữ
20201 KNN 118530 118530 FLE2108 Language Communication Skills 3
20201 KNN 118530 118530 FLE2108 Language Communication Skills 3
20201 KNN 118534 118534 FLE2108 Language Communication Skills 3
20201 KNN 118534 118534 FLE2108 Language Communication Skills 3
20201 KNN 118531 118531 FLE2109 Dealing with Texts 3
20201 KNN 118535 118535 FLE2109 Dealing with Texts 3
20201 KNN 118532 118532 FLE2110 Professional skills 2
20201 KNN 118532 118532 FLE2110 Professional skills 2
20201 KNN 118536 118536 FLE2110 Professional skills 2
20201 KNN 118536 118536 FLE2110 Professional skills 2
20201 KNN 118533 118533 FLE2111 International Studies 1
20201 KNN 118537 118537 FLE2111 International Studies 1
20201 KNN 118538 118538 FLE3101 English for Professional Purposes 2
20201 KNN 118538 118538 FLE3101 English for Professional Purposes 2
20201 KNN 118541 118541 FLE3101 English for Professional Purposes 2
20201 KNN 118541 118541 FLE3101 English for Professional Purposes 2
20201 KNN 118539 118539 FLE3102 Translation and interpretation practice 1
20201 KNN 118539 118539 FLE3102 Translation and interpretation practice 1
20201 KNN 118542 118542 FLE3102 Translation and interpretation practice 1
20201 KNN 118542 118542 FLE3102 Translation and interpretation practice 1
20201 KNN 118540 118540 FLE3103 Language awareness
20201 KNN 118540 118540 FLE3103 Language awareness
20201 KNN 118543 118543 FLE3103 Language awareness
20201 KNN 118543 118543 FLE3103 Language awareness
20201 KNN 118544 118544 FLE4101 English for Professional Purposes 4 (BTL)
20201 KNN 118545 118545 FLE4101 English for Professional Purposes 4 (BTL)
20201 KNN 118546 118546 FLE4102 Translation and interpretation practice 3
20201 KNN 118546 118546 FLE4102 Translation and interpretation practice 3
20201 KNN 118547 118547 FLE4102 Translation and interpretation practice 3
20201 KNN 118547 118547 FLE4102 Translation and interpretation practice 3
20201 KNN 118548 118548 FLE4103 English literature
20201 KNN 118548 118548 FLE4103 English literature
20201 KNN 118549 118549 FLE4103 English literature
20201 KNN 118549 118549 FLE4103 English literature
20201 KNN 118550 118550 FLE4104 Introduction to English language teaching (BTL)
20201 KNN 118551 118551 FLE4104 Introduction to English language teaching (BTL)
20201 VKHVCNNL 118755 118755 HE2010 Kỹ thuật nhiệt
20201 VKHVCNNL 119177 119177 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20201 VKHVCNNL 119178 119178 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20201 VKHVCNNL 119179 119179 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20201 VKHVCNNL 119180 119180 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20201 VKHVCNNL 119223 119223 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20201 VKHVCNNL 119224 119224 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20201 VKHVCNNL 119225 119225 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20201 VKHVCNNL 119226 119226 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20201 VKHVCNNL 119227 119227 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20201 VKHVCNNL 119955 119955 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20201 VKHVCNNL 119408 119408 HE2020 Technical Writing and Presentation
20201 VKHVCNNL 119408 119408 HE2020 Technical Writing and Presentation
20201 VKHVCNNL 119409 119409 HE2020 Technical Writing and Presentation
20201 VKHVCNNL 119388 119388 HE3011 Cơ học chất lưu
20201 VKHVCNNL 119389 119389 HE3011 Cơ học chất lưu
20201 VKHVCNNL 119390 119390 HE3011 Cơ học chất lưu
20201 VKHVCNNL 702763 702763 HE3011 Cơ học chất lưu
20201 VKHVCNNL 702766 702766 HE3011 Cơ học chất lưu
20201 VKHVCNNL 702767 702767 HE3011 Cơ học chất lưu
20201 VKHVCNNL 702768 702768 HE3011 Cơ học chất lưu
20201 VKHVCNNL 702769 702769 HE3011 Cơ học chất lưu
20201 VKHVCNNL 702770 702770 HE3011 Cơ học chất lưu
20201 VKHVCNNL 702771 702771 HE3011 Cơ học chất lưu
20201 VKHVCNNL 702772 702772 HE3011 Cơ học chất lưu
20201 VKHVCNNL 702773 702773 HE3011 Cơ học chất lưu
20201 VKHVCNNL 702774 702774 HE3011 Cơ học chất lưu
20201 VKHVCNNL 702874 702874 HE3011 Cơ học chất lưu
20201 VKHVCNNL 702875 702875 HE3011 Cơ học chất lưu
20201 VKHVCNNL 702876 702876 HE3011 Cơ học chất lưu
20201 VKHVCNNL 702877 702877 HE3011 Cơ học chất lưu
20201 VKHVCNNL 702878 702878 HE3011 Cơ học chất lưu
20201 VKHVCNNL 702879 702879 HE3011 Cơ học chất lưu
20201 VKHVCNNL 119404 119404 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20201 VKHVCNNL 703506 703506 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20201 VKHVCNNL 703518 703518 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20201 VKHVCNNL 703519 703519 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20201 VKHVCNNL 703520 703520 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20201 VKHVCNNL 703521 703521 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20201 VKHVCNNL 703522 703522 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20201 VKHVCNNL 703548 703548 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20201 VKHVCNNL 703549 703549 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20201 VKHVCNNL 703550 703550 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20201 VKHVCNNL 703551 703551 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20201 VKHVCNNL 119391 119391 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20201 VKHVCNNL 119392 119392 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20201 VKHVCNNL 119393 119393 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20201 VKHVCNNL 698958 698958 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20201 VKHVCNNL 699007 699007 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20201 VKHVCNNL 699290 699290 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20201 VKHVCNNL 699296 699296 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20201 VKHVCNNL 699333 699333 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20201 VKHVCNNL 699383 699383 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20201 VKHVCNNL 699388 699388 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20201 VKHVCNNL 699389 699389 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20201 VKHVCNNL 699411 699411 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20201 VKHVCNNL 699418 699418 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20201 VKHVCNNL 699489 699489 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20201 VKHVCNNL 699490 699490 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20201 VKHVCNNL 699491 699491 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20201 VKHVCNNL 699492 699492 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20201 VKHVCNNL 699493 699493 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20201 VKHVCNNL 119433 119433 HE3021 Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng
20201 VKHVCNNL 119394 119394 HE3022 Đo lường nhiệt
20201 VKHVCNNL 119395 119395 HE3022 Đo lường nhiệt
20201 VKHVCNNL 119396 119396 HE3022 Đo lường nhiệt
20201 VKHVCNNL 702938 702938 HE3022 Đo lường nhiệt
20201 VKHVCNNL 702938 702938 HE3022 Đo lường nhiệt
20201 VKHVCNNL 702939 702939 HE3022 Đo lường nhiệt
20201 VKHVCNNL 702939 702939 HE3022 Đo lường nhiệt
20201 VKHVCNNL 702940 702940 HE3022 Đo lường nhiệt
20201 VKHVCNNL 702940 702940 HE3022 Đo lường nhiệt
20201 VKHVCNNL 703044 703044 HE3022 Đo lường nhiệt
20201 VKHVCNNL 703044 703044 HE3022 Đo lường nhiệt
20201 VKHVCNNL 703052 703052 HE3022 Đo lường nhiệt
20201 VKHVCNNL 703052 703052 HE3022 Đo lường nhiệt
20201 VKHVCNNL 703303 703303 HE3022 Đo lường nhiệt
20201 VKHVCNNL 703303 703303 HE3022 Đo lường nhiệt
20201 VKHVCNNL 703304 703304 HE3022 Đo lường nhiệt
20201 VKHVCNNL 703304 703304 HE3022 Đo lường nhiệt
20201 VKHVCNNL 703305 703305 HE3022 Đo lường nhiệt
20201 VKHVCNNL 703305 703305 HE3022 Đo lường nhiệt
20201 VKHVCNNL 703307 703307 HE3022 Đo lường nhiệt
20201 VKHVCNNL 703307 703307 HE3022 Đo lường nhiệt
20201 VKHVCNNL 703308 703308 HE3022 Đo lường nhiệt
20201 VKHVCNNL 703308 703308 HE3022 Đo lường nhiệt
20201 VKHVCNNL 703310 703310 HE3022 Đo lường nhiệt
20201 VKHVCNNL 703310 703310 HE3022 Đo lường nhiệt
20201 VKHVCNNL 703311 703311 HE3022 Đo lường nhiệt
20201 VKHVCNNL 703311 703311 HE3022 Đo lường nhiệt
20201 VKHVCNNL 119397 119397 HE3023 Truyền nhiệt
20201 VKHVCNNL 119398 119398 HE3023 Truyền nhiệt
20201 VKHVCNNL 119399 119399 HE3023 Truyền nhiệt
20201 VKHVCNNL 703587 703587 HE3023 Truyền nhiệt
20201 VKHVCNNL 703588 703588 HE3023 Truyền nhiệt
20201 VKHVCNNL 703589 703589 HE3023 Truyền nhiệt
20201 VKHVCNNL 703590 703590 HE3023 Truyền nhiệt
20201 VKHVCNNL 703593 703593 HE3023 Truyền nhiệt
20201 VKHVCNNL 703594 703594 HE3023 Truyền nhiệt
20201 VKHVCNNL 703596 703596 HE3023 Truyền nhiệt
20201 VKHVCNNL 703599 703599 HE3023 Truyền nhiệt
20201 VKHVCNNL 703600 703600 HE3023 Truyền nhiệt
20201 VKHVCNNL 703601 703601 HE3023 Truyền nhiệt
20201 VKHVCNNL 703602 703602 HE3023 Truyền nhiệt
20201 VKHVCNNL 119431 119431 HE3031 Kỹ thuật an toàn nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 119412 119412 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt
20201 VKHVCNNL 119413 119413 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20201 VKHVCNNL 703439 703439 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20201 VKHVCNNL 703450 703450 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20201 VKHVCNNL 703451 703451 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20201 VKHVCNNL 703452 703452 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20201 VKHVCNNL 703453 703453 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20201 VKHVCNNL 703485 703485 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20201 VKHVCNNL 703486 703486 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20201 VKHVCNNL 703487 703487 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20201 VKHVCNNL 703488 703488 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20201 VKHVCNNL 703489 703489 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20201 VKHVCNNL 703490 703490 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20201 VKHVCNNL 703491 703491 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20201 VKHVCNNL 119425 119425 HE4012 Nhà máy nhiệt điện
20201 VKHVCNNL 699893 699893 HE4012 Nhà máy nhiệt điện
20201 VKHVCNNL 699895 699895 HE4012 Nhà máy nhiệt điện
20201 VKHVCNNL 699896 699896 HE4012 Nhà máy nhiệt điện
20201 VKHVCNNL 699898 699898 HE4012 Nhà máy nhiệt điện
20201 VKHVCNNL 699899 699899 HE4012 Nhà máy nhiệt điện
20201 VKHVCNNL 699947 699947 HE4012 Nhà máy nhiệt điện
20201 VKHVCNNL 699957 699957 HE4012 Nhà máy nhiệt điện
20201 VKHVCNNL 119426 119426 HE4021 Lò hơi
20201 VKHVCNNL 701650 701650 HE4021 Lò hơi
20201 VKHVCNNL 701651 701651 HE4021 Lò hơi
20201 VKHVCNNL 701652 701652 HE4021 Lò hơi
20201 VKHVCNNL 701653 701653 HE4021 Lò hơi
20201 VKHVCNNL 701654 701654 HE4021 Lò hơi
20201 VKHVCNNL 701655 701655 HE4021 Lò hơi
20201 VKHVCNNL 119410 119410 HE4025 Kỹ thuật cháy
20201 VKHVCNNL 119427 119427 HE4031 Tua bin
20201 VKHVCNNL 700044 700044 HE4031 Tua bin
20201 VKHVCNNL 700045 700045 HE4031 Tua bin
20201 VKHVCNNL 700046 700046 HE4031 Tua bin
20201 VKHVCNNL 700047 700047 HE4031 Tua bin
20201 VKHVCNNL 700048 700048 HE4031 Tua bin
20201 VKHVCNNL 700049 700049 HE4031 Tua bin
20201 VKHVCNNL 700050 700050 HE4031 Tua bin
20201 VKHVCNNL 119430 119430 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 701108 701108 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 701109 701109 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 701161 701161 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 701162 701162 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 701163 701163 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 701164 701164 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 701165 701165 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 701166 701166 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 701644 701644 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 701645 701645 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 701646 701646 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 701647 701647 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 701648 701648 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 701649 701649 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 119414 119414 HE4033 Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy
20201 VKHVCNNL 119428 119428 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện
20201 VKHVCNNL 119415 119415 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 703435 703435 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 703435 703435 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 703435 703435 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 703436 703436 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 703436 703436 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 703436 703436 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 703437 703437 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 703437 703437 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 703437 703437 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 703438 703438 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 703438 703438 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 703438 703438 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20201 VKHVCNNL 119416 119416 HE4053 Lò công nghiệp
20201 VKHVCNNL 119434 119434 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
20201 VKHVCNNL 702636 702636 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
20201 VKHVCNNL 702637 702637 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
20201 VKHVCNNL 702638 702638 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
20201 VKHVCNNL 702656 702656 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
20201 VKHVCNNL 702762 702762 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
20201 VKHVCNNL 119419 119419 HE4081 Bơm, quạt, máy nén
20201 VKHVCNNL 119424 119424 HE4081 Bơm, quạt, máy nén
20201 VKHVCNNL 119432 119432 HE4101 Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật nhiệt -lạnh
20201 VKHVCNNL 119406 119406 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20201 VKHVCNNL 700158 700158 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20201 VKHVCNNL 700159 700159 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20201 VKHVCNNL 700160 700160 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20201 VKHVCNNL 700161 700161 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20201 VKHVCNNL 700162 700162 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20201 VKHVCNNL 700163 700163 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20201 VKHVCNNL 700164 700164 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20201 VKHVCNNL 119407 119407 HE4171 Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng
20201 VKHVCNNL 119420 119420 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20201 VKHVCNNL 703324 703324 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20201 VKHVCNNL 703325 703325 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20201 VKHVCNNL 703326 703326 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20201 VKHVCNNL 703327 703327 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20201 VKHVCNNL 703328 703328 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20201 VKHVCNNL 703329 703329 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20201 VKHVCNNL 703330 703330 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20201 VKHVCNNL 703332 703332 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20201 VKHVCNNL 703333 703333 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20201 VKHVCNNL 703334 703334 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20201 VKHVCNNL 703335 703335 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20201 VKHVCNNL 119421 119421 HE4212 Máy và thiết bị lạnh
20201 VKHVCNNL 700151 700151 HE4212 Máy và thiết bị lạnh
20201 VKHVCNNL 700152 700152 HE4212 Máy và thiết bị lạnh
20201 VKHVCNNL 700153 700153 HE4212 Máy và thiết bị lạnh
20201 VKHVCNNL 700154 700154 HE4212 Máy và thiết bị lạnh
20201 VKHVCNNL 700155 700155 HE4212 Máy và thiết bị lạnh
20201 VKHVCNNL 700156 700156 HE4212 Máy và thiết bị lạnh
20201 VKHVCNNL 700157 700157 HE4212 Máy và thiết bị lạnh
20201 VKHVCNNL 119422 119422 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20201 VKHVCNNL 703312 703312 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20201 VKHVCNNL 703313 703313 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20201 VKHVCNNL 703314 703314 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20201 VKHVCNNL 703315 703315 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20201 VKHVCNNL 703316 703316 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20201 VKHVCNNL 703317 703317 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20201 VKHVCNNL 703318 703318 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20201 VKHVCNNL 703319 703319 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20201 VKHVCNNL 703320 703320 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20201 VKHVCNNL 703321 703321 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20201 VKHVCNNL 703322 703322 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20201 VKHVCNNL 703323 703323 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20201 VKHVCNNL 119417 119417 HE4412 Bơm nhiệt và ứng dụng của bơm nhiệt
20201 VKHVCNNL 119423 119423 HE4413 Hệ thống điện công trình
20201 VKHVCNNL 703552 703552 HE4413 Hệ thống điện công trình
20201 VKHVCNNL 703553 703553 HE4413 Hệ thống điện công trình
20201 VKHVCNNL 703555 703555 HE4413 Hệ thống điện công trình
20201 VKHVCNNL 703556 703556 HE4413 Hệ thống điện công trình
20201 VKHVCNNL 703557 703557 HE4413 Hệ thống điện công trình
20201 VKHVCNNL 703558 703558 HE4413 Hệ thống điện công trình
20201 VKHVCNNL 703559 703559 HE4413 Hệ thống điện công trình
20201 VKHVCNNL 703560 703560 HE4413 Hệ thống điện công trình
20201 VKHVCNNL 703561 703561 HE4413 Hệ thống điện công trình
20201 VKHVCNNL 703563 703563 HE4413 Hệ thống điện công trình
20201 VKHVCNNL 119418 119418 HE4414 Kỹ thuật xử lý phát thải
20201 KCNTT 118430 118430 IT1130 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699147 699147 IT1130 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699148 699148 IT1130 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699149 699149 IT1130 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699150 699150 IT1130 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699151 699151 IT1130 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699152 699152 IT1130 Tin học đại cương
20201 KCNTT 118662 118662 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 118663 118663 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 119370 119370 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 119370 119370 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 119371 119371 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 119435 119435 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 119436 119436 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 119436 119436 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 119437 119437 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 119648 119648 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 119649 119649 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 119742 119742 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 119743 119743 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 119889 119889 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 119934 119934 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699164 699164 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699165 699165 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699166 699166 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699167 699167 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699168 699168 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699169 699169 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699170 699170 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699171 699171 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699172 699172 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699173 699173 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699174 699174 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699175 699175 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699176 699176 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699177 699177 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699178 699178 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699179 699179 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699180 699180 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699181 699181 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699182 699182 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699183 699183 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699184 699184 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699185 699185 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699186 699186 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699187 699187 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699188 699188 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699189 699189 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699190 699190 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699191 699191 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699192 699192 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699193 699193 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699194 699194 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699195 699195 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699196 699196 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699197 699197 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699198 699198 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699199 699199 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699200 699200 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699201 699201 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699202 699202 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699203 699203 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699204 699204 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699205 699205 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699206 699206 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699207 699207 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699208 699208 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699209 699209 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699210 699210 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699211 699211 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699212 699212 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699213 699213 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699214 699214 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699215 699215 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699216 699216 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699217 699217 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699218 699218 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699219 699219 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699220 699220 IT1140 Tin học đại cương
20201 KCNTT 118606 118606 IT2030 Technical Writing and Presentation
20201 KCNTT 118607 118607 IT2030 Technical Writing and Presentation
20201 KCNTT 118607 118607 IT2030 Technical Writing and Presentation
20201 KCNTT 118617 118617 IT2030 Technical Writing and Presentation
20201 KCNTT 118618 118618 IT2030 Technical Writing and Presentation
20201 KCNTT 118632 118632 IT2030 Technical Writing and Presentation
20201 KCNTT 118632 118632 IT2030 Technical Writing and Presentation
20201 KCNTT 118633 118633 IT2030 Technical Writing and Presentation
20201 KCNTT 118565 118565 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20201 KCNTT 118566 118566 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20201 KCNTT 118575 118575 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20201 KCNTT 118576 118576 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20201 KCNTT 119181 119181 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20201 KCNTT 119182 119182 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20201 KCNTT 119183 119183 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20201 KCNTT 118560 118560 IT3020 Toán rời rạc
20201 KCNTT 118560 118560 IT3020 Toán rời rạc
20201 KCNTT 118561 118561 IT3020 Toán rời rạc
20201 KCNTT 118571 118571 IT3020 Toán rời rạc
20201 KCNTT 118572 118572 IT3020 Toán rời rạc
20201 KCNTT 118585 118585 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20201 KCNTT 118591 118591 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20201 KCNTT 118592 118592 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20201 KCNTT 118603 118603 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20201 KCNTT 699221 699221 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20201 KCNTT 699222 699222 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20201 KCNTT 699223 699223 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20201 KCNTT 699225 699225 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20201 KCNTT 699226 699226 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20201 KCNTT 699229 699229 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20201 KCNTT 699230 699230 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20201 KCNTT 699233 699233 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20201 KCNTT 699234 699234 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20201 KCNTT 699235 699235 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20201 KCNTT 699238 699238 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20201 KCNTT 699239 699239 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20201 KCNTT 699241 699241 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20201 KCNTT 699242 699242 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20201 KCNTT 118579 118579 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20201 KCNTT 118582 118582 IT3080 Mạng máy tính
20201 KCNTT 118583 118583 IT3080 Mạng máy tính
20201 KCNTT 118589 118589 IT3080 Mạng máy tính
20201 KCNTT 118598 118598 IT3080 Mạng máy tính
20201 KCNTT 699265 699265 IT3080 Mạng máy tính
20201 KCNTT 699266 699266 IT3080 Mạng máy tính
20201 KCNTT 699267 699267 IT3080 Mạng máy tính
20201 KCNTT 699268 699268 IT3080 Mạng máy tính
20201 KCNTT 699269 699269 IT3080 Mạng máy tính
20201 KCNTT 699271 699271 IT3080 Mạng máy tính
20201 KCNTT 699272 699272 IT3080 Mạng máy tính
20201 KCNTT 699273 699273 IT3080 Mạng máy tính
20201 KCNTT 699274 699274 IT3080 Mạng máy tính
20201 KCNTT 699275 699275 IT3080 Mạng máy tính
20201 KCNTT 699276 699276 IT3080 Mạng máy tính
20201 KCNTT 119465 119465 IT3087 Máy tính và mạng máy tính
20201 KCNTT 699277 699277 IT3087 Máy tính và mạng máy tính
20201 KCNTT 118584 118584 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 118590 118590 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 118599 118599 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 699243 699243 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 699244 699244 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 699245 699245 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 699246 699246 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 699247 699247 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 699248 699248 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 699249 699249 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 699250 699250 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 699253 699253 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 699254 699254 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 118580 118580 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20201 KCNTT 118597 118597 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20201 KCNTT 118605 118605 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20201 KCNTT 699553 699553 IT3150 Project I
20201 KCNTT 699554 699554 IT3150 Project I
20201 KCNTT 699555 699555 IT3150 Project I
20201 KCNTT 699556 699556 IT3150 Project I
20201 KCNTT 699557 699557 IT3150 Project I
20201 KCNTT 118587 118587 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
20201 KCNTT 118595 118595 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
20201 KCNTT 118596 118596 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
20201 KCNTT 118596 118596 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
20201 KCNTT 118588 118588 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20201 KCNTT 118604 118604 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20201 KCNTT 699255 699255 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20201 KCNTT 699256 699256 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20201 KCNTT 699257 699257 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20201 KCNTT 699258 699258 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20201 KCNTT 699259 699259 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20201 KCNTT 699260 699260 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20201 KCNTT 699262 699262 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20201 KCNTT 699263 699263 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20201 KCNTT 118586 118586 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20201 KCNTT 118593 118593 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20201 KCNTT 118594 118594 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20201 KCNTT 118594 118594 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20201 KCNTT 118602 118602 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20201 KCNTT 118573 118573 IT3420 Điện tử cho CNTT
20201 KCNTT 118574 118574 IT3420 Điện tử cho CNTT
20201 KCNTT 699289 699289 IT3680 Thuật toán ứng dụng
20201 KCNTT 699291 699291 IT3680 Thuật toán ứng dụng
20201 KCNTT 699292 699292 IT3680 Thuật toán ứng dụng
20201 KCNTT 699292 699292 IT3680 Thuật toán ứng dụng
20201 KCNTT 699293 699293 IT3680 Thuật toán ứng dụng
20201 KCNTT 699548 699548 IT3910 Project I
20201 KCNTT 699566 699566 IT3911 Đồ án I: Lập trình
20201 KCNTT 699550 699550 IT3920 Project II
20201 KCNTT 699567 699567 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống
20201 KCNTT 699552 699552 IT3930 Project II
20201 KCNTT 699559 699559 IT3940 Project III
20201 KCNTT 699560 699560 IT3940 Project III
20201 KCNTT 699561 699561 IT3940 Project III
20201 KCNTT 699562 699562 IT3940 Project III
20201 KCNTT 699568 699568 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ
20201 KCNTT 699563 699563 IT3943 Project III
20201 KCNTT 699564 699564 IT3943 Project III
20201 KCNTT 118581 118581 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin
20201 KCNTT 118640 118640 IT4025 Mật mã ứng dụng
20201 KCNTT 119265 119265 IT4162 Vi xử lý
20201 KCNTT 119266 119266 IT4162 Vi xử lý
20201 KCNTT 119267 119267 IT4162 Vi xử lý
20201 KCNTT 119268 119268 IT4162 Vi xử lý
20201 KCNTT 118600 118600 IT4172 Xử lý tín hiệu
20201 KCNTT 118655 118655 IT4230 Kỹ năng giao tiếp
20201 KCNTT 120431 120431 IT4251 Thiết kế IC
20201 KCNTT 120431 120431 IT4251 Thiết kế IC
20201 KCNTT 118612 118612 IT4263 An ninh mạng
20201 KCNTT 118638 118638 IT4263 An ninh mạng
20201 KCNTT 699278 699278 IT4263 An ninh mạng
20201 KCNTT 699279 699279 IT4263 An ninh mạng
20201 KCNTT 699280 699280 IT4263 An ninh mạng
20201 KCNTT 699281 699281 IT4263 An ninh mạng
20201 KCNTT 120432 120432 IT4290 Xử lý tiếng nói
20201 KCNTT 118653 118653 IT4320 An toàn trong giao dịch điện tử
20201 KCNTT 118653 118653 IT4320 An toàn trong giao dịch điện tử
20201 KCNTT 118622 118622 IT4341 Hệ trợ giúp quyết định
20201 KCNTT 118608 118608 IT4350 Kiến trúc các hệ thống thông tin và ứng dụng
20201 KCNTT 118613 118613 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến
20201 KCNTT 118634 118634 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến
20201 KCNTT 118634 118634 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến
20201 KCNTT 699569 699569 IT4421 Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT
20201 KCNTT 118619 118619 IT4441 Giao diện và trải nghiệm người dùng
20201 KCNTT 118609 118609 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20201 KCNTT 118620 118620 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20201 KCNTT 699224 699224 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20201 KCNTT 699228 699228 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20201 KCNTT 699231 699231 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20201 KCNTT 699232 699232 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20201 KCNTT 699236 699236 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20201 KCNTT 701678 701678 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20201 KCNTT 118614 118614 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm
20201 KCNTT 118601 118601 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông
20201 KCNTT 118635 118635 IT4611 Các hệ thống phân tán và ứng dụng
20201 KCNTT 118636 118636 IT4611 Các hệ thống phân tán và ứng dụng
20201 KCNTT 118631 118631 IT4613 Hệ gợi ý
20201 KCNTT 118616 118616 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP
20201 KCNTT 699286 699286 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP
20201 KCNTT 699287 699287 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP
20201 KCNTT 118624 118624 IT4653 Học sâu và ứng dụng
20201 KCNTT 118658 118658 IT4670 Đánh giá hiệu năng mạng
20201 KCNTT 118639 118639 IT4681 Truyền thông đa phương tiện
20201 KCNTT 699283 699283 IT4681 Truyền thông đa phương tiện
20201 KCNTT 699284 699284 IT4681 Truyền thông đa phương tiện
20201 KCNTT 118657 118657 IT4690 Mạng không dây và truyền thông di động
20201 KCNTT 118659 118659 IT4700 Các hệ thống thông tin vệ tinh
20201 KCNTT 699570 699570 IT4711 Đồ án môn học chuyên ngành TTM
20201 KCNTT 118615 118615 IT4735 IoT và ứng dụng
20201 KCNTT 118637 118637 IT4735 IoT và ứng dụng
20201 KCNTT 118644 118644 IT4756 Thương mại điện tử
20201 KCNTT 118645 118645 IT4766 Lập trình kịch bản với JavaScript
20201 KCNTT 118642 118642 IT4778 Lập trình hệ thống
20201 KCNTT 118642 118642 IT4778 Lập trình hệ thống
20201 KCNTT 118643 118643 IT4779 Xử lý dữ liệu lớn
20201 KCNTT 118654 118654 IT4782 Lập trình .NET
20201 KCNTT 118610 118610 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động
20201 KCNTT 118611 118611 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động
20201 KCNTT 118621 118621 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động
20201 KCNTT 118629 118629 IT4788 Phát triển ứng dụng đa nền tảng
20201 KCNTT 118629 118629 IT4788 Phát triển ứng dụng đa nền tảng
20201 KCNTT 118630 118630 IT4788 Phát triển ứng dụng đa nền tảng
20201 KCNTT 699571 699571 IT4797 Đồ án hệ nhúng
20201 KCNTT 118656 118656 IT4805 Mạng nơron
20201 KCNTT 118652 118652 IT4810 Đánh giá kiểm định an toàn hệ thống thông tin
20201 KCNTT 699288 699288 IT4810 Đánh giá kiểm định an toàn hệ thống thông tin
20201 KCNTT 118646 118646 IT4844 Xử lý thông tin mờ
20201 KCNTT 118623 118623 IT4863 Tìm kiếm thông tin
20201 KCNTT 118647 118647 IT4868 Khai phá Web
20201 KCNTT 118647 118647 IT4868 Khai phá Web
20201 KCNTT 118649 118649 IT4875 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
20201 KCNTT 118651 118651 IT4876 Nhập môn chương trình dịch
20201 KCNTT 118648 118648 IT4883 Phát triển phần mềm phân tán
20201 KCNTT 118650 118650 IT4895 Công nghệ Web tiên tiến
20201 KCNTT 118625 118625 IT4906 Tính toán tiến hóa
20201 KCNTT 118625 118625 IT4906 Tính toán tiến hóa
20201 KCNTT 118626 118626 IT4906 Tính toán tiến hóa
20201 KCNTT 699572 699572 IT4911 Đồ án môn học (Thiết kế hệ thống ATTT)
20201 KCNTT 118660 118660 IT4924 Tính toán di động
20201 KCNTT 118661 118661 IT4927 Web thế hệ mới
20201 KCNTT 118627 118627 IT4930 Nhập môn Khoa học dữ liệu
20201 KCNTT 118628 118628 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn
20201 KCNTT 118641 118641 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn
20201 KCNTT 699593 699593 IT4991 Thực tập kỹ thuật
20201 KCNTT 699594 699594 IT4991 Thực tập kỹ thuật
20201 KCNTT 699595 699595 IT4992 Thực tập công nghiệp
20201 KCNTT 699573 699573 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCNTT 699574 699574 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCNTT 699575 699575 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCNTT 699576 699576 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCNTT 699577 699577 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCNTT 699578 699578 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCNTT 699579 699579 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCNTT 699580 699580 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCNTT 699581 699581 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCNTT 699582 699582 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCNTT 699583 699583 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCNTT 699584 699584 IT5210 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KHMT)
20201 KCNTT 699585 699585 IT5220 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTMT)
20201 KCNTT 699586 699586 IT5230 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT)
20201 KCNTT 699587 699587 IT5240 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM)
20201 KCNTT 699588 699588 IT5250 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (TTM)
20201 KCNTT 699589 699589 IT5260 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ATTT)
20201 KCK 119147 119147 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 119148 119148 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 119159 119159 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 119169 119169 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 119170 119170 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702517 702517 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702518 702518 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702519 702519 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702520 702520 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702521 702521 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702522 702522 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702523 702523 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702524 702524 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702525 702525 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702526 702526 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702527 702527 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702528 702528 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702529 702529 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702530 702530 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702531 702531 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702532 702532 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702533 702533 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702534 702534 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702535 702535 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702536 702536 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702537 702537 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702538 702538 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702539 702539 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702540 702540 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702541 702541 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702542 702542 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702543 702543 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702544 702544 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702545 702545 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702546 702546 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702547 702547 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702548 702548 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702549 702549 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702550 702550 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702551 702551 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702552 702552 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702553 702553 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702554 702554 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702555 702555 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702556 702556 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702557 702557 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702558 702558 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702559 702559 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702560 702560 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702561 702561 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702562 702562 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702563 702563 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702564 702564 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702565 702565 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702566 702566 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702567 702567 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702568 702568 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702569 702569 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702570 702570 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702571 702571 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702572 702572 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702573 702573 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702574 702574 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702575 702575 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702576 702576 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702577 702577 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702578 702578 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702579 702579 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 702580 702580 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20201 KCK 119123 119123 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 119124 119124 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 119135 119135 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 119136 119136 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703243 703243 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703244 703244 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703245 703245 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703246 703246 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703247 703247 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703248 703248 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703249 703249 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703250 703250 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703251 703251 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703252 703252 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703253 703253 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703254 703254 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703255 703255 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703256 703256 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703257 703257 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703258 703258 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703259 703259 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703260 703260 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703261 703261 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703262 703262 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703263 703263 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703264 703264 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703265 703265 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703266 703266 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703267 703267 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703268 703268 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703269 703269 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703270 703270 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703271 703271 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703272 703272 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703273 703273 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703274 703274 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703275 703275 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703276 703276 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703277 703277 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703278 703278 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703279 703279 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 703280 703280 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20201 KCK 120352 120352 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120353 120353 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120354 120354 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120355 120355 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120356 120356 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120357 120357 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120358 120358 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120359 120359 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120360 120360 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120361 120361 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120362 120362 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120363 120363 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120364 120364 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120365 120365 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120366 120366 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120367 120367 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120368 120368 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120369 120369 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120370 120370 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120371 120371 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120372 120372 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120373 120373 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120374 120374 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120375 120375 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120376 120376 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120377 120377 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120378 120378 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120379 120379 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120380 120380 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120381 120381 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120382 120382 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120383 120383 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 120392 120392 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II
20201 KCK 120393 120393 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II
20201 KCK 120336 120336 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20201 KCK 120337 120337 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20201 KCK 120338 120338 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20201 KCK 120339 120339 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20201 KCK 120340 120340 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20201 KCK 120341 120341 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20201 KCK 120342 120342 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20201 KCK 120343 120343 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20201 KCK 120344 120344 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20201 KCK 120345 120345 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20201 KCK 120346 120346 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20201 KCK 120347 120347 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20201 KCK 120348 120348 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20201 KCK 120349 120349 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20201 KCK 120350 120350 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20201 KCK 120351 120351 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20201 KCK 118786 118786 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20201 KCK 118787 118787 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20201 KCK 118788 118788 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20201 KCK 118789 118789 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20201 KCK 118790 118790 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20201 KCK 118791 118791 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20201 KCK 119257 119257 ME2021 Technical Writing and Presentation
20201 KCK 119258 119258 ME2021 Technical Writing and Presentation
20201 KCK 119259 119259 ME2021 Technical Writing and Presentation
20201 KCK 119259 119259 ME2021 Technical Writing and Presentation
20201 KCK 119260 119260 ME2021 Technical Writing and Presentation
20201 KCK 119285 119285 ME2021 Technical Writing and Presentation
20201 KCK 119286 119286 ME2021 Technical Writing and Presentation
20201 KCK 119286 119286 ME2021 Technical Writing and Presentation
20201 KCK 119287 119287 ME2021 Technical Writing and Presentation
20201 KCK 119288 119288 ME2021 Technical Writing and Presentation
20201 KCK 119289 119289 ME2021 Technical Writing and Presentation
20201 KCK 119289 119289 ME2021 Technical Writing and Presentation
20201 KCK 119290 119290 ME2021 Technical Writing and Presentation
20201 KCK 119125 119125 ME2030 Cơ khí đại cương
20201 KCK 119126 119126 ME2030 Cơ khí đại cương
20201 KCK 119137 119137 ME2030 Cơ khí đại cương
20201 KCK 119138 119138 ME2030 Cơ khí đại cương
20201 KCK 119149 119149 ME2030 Cơ khí đại cương
20201 KCK 119150 119150 ME2030 Cơ khí đại cương
20201 KCK 119160 119160 ME2030 Cơ khí đại cương
20201 KCK 119171 119171 ME2030 Cơ khí đại cương
20201 KCK 119172 119172 ME2030 Cơ khí đại cương
20201 KCK 119379 119379 ME2040 Cơ học kỹ thuật
20201 KCK 119380 119380 ME2040 Cơ học kỹ thuật
20201 KCK 119382 119382 ME2040 Cơ học kỹ thuật
20201 KCK 119383 119383 ME2040 Cơ học kỹ thuật
20201 KCK 119121 119121 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 119122 119122 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 119133 119133 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 119134 119134 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 119145 119145 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 119146 119146 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 119157 119157 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 119158 119158 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 119167 119167 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 119168 119168 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702177 702177 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702178 702178 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702179 702179 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702180 702180 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702181 702181 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702182 702182 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702183 702183 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702184 702184 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702185 702185 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702186 702186 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702187 702187 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702188 702188 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702189 702189 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702190 702190 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702191 702191 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702192 702192 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702193 702193 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702194 702194 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702195 702195 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702196 702196 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702197 702197 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702202 702202 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702209 702209 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702212 702212 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702216 702216 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702219 702219 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702224 702224 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702226 702226 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702230 702230 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702232 702232 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702235 702235 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702236 702236 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702237 702237 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702238 702238 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702239 702239 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702240 702240 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702241 702241 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702242 702242 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702243 702243 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702244 702244 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702245 702245 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702246 702246 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702247 702247 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702248 702248 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702249 702249 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702250 702250 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 702251 702251 ME2101 Sức bền vật liệu I
20201 KCK 118710 118710 ME2102 Sức bền vật liệu
20201 KCK 118675 118675 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20201 KCK 118676 118676 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20201 KCK 118678 118678 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20201 KCK 118679 118679 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20201 KCK 119119 119119 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20201 KCK 119120 119120 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20201 KCK 119131 119131 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20201 KCK 119132 119132 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20201 KCK 119143 119143 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20201 KCK 119144 119144 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20201 KCK 119155 119155 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20201 KCK 119156 119156 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20201 KCK 119165 119165 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20201 KCK 119166 119166 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20201 KCK 119812 119812 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính
20201 KCK 119813 119813 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính
20201 KCK 120384 120384 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20201 KCK 120385 120385 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20201 KCK 120386 120386 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20201 KCK 120387 120387 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20201 KCK 120388 120388 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20201 KCK 120389 120389 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20201 KCK 120390 120390 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20201 KCK 120391 120391 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20201 KCK 119206 119206 ME2202 Sức bền vật liệu II
20201 KCK 119213 119213 ME2202 Sức bền vật liệu II
20201 KCK 702167 702167 ME2202 Sức bền vật liệu II
20201 KCK 702168 702168 ME2202 Sức bền vật liệu II
20201 KCK 702169 702169 ME2202 Sức bền vật liệu II
20201 KCK 702170 702170 ME2202 Sức bền vật liệu II
20201 KCK 702171 702171 ME2202 Sức bền vật liệu II
20201 KCK 702172 702172 ME2202 Sức bền vật liệu II
20201 KCK 702173 702173 ME2202 Sức bền vật liệu II
20201 KCK 702174 702174 ME2202 Sức bền vật liệu II
20201 KCK 702175 702175 ME2202 Sức bền vật liệu II
20201 KCK 702176 702176 ME2202 Sức bền vật liệu II
20201 KCK 119184 119184 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 119185 119185 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 119186 119186 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 119187 119187 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 119209 119209 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 119210 119210 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 701986 701986 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 701987 701987 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 701988 701988 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 701989 701989 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 701990 701990 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 701991 701991 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 701992 701992 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 701993 701993 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 701994 701994 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 701995 701995 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 701996 701996 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 701997 701997 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 701998 701998 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 701999 701999 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 702000 702000 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 702001 702001 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 702002 702002 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 702003 702003 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 702004 702004 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 702005 702005 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 702006 702006 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 702007 702007 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 702008 702008 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 702009 702009 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 702010 702010 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 702011 702011 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 702012 702012 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 702013 702013 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 702014 702014 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 702015 702015 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 702016 702016 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 702017 702017 ME2203 Nguyên lý máy
20201 KCK 118714 118714 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20201 KCK 118715 118715 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20201 KCK 118717 118717 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20201 KCK 118718 118718 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20201 KCK 119215 119215 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20201 KCK 119216 119216 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20201 KCK 120401 120401 ME3013 Cơ học kỹ thuật 3
20201 KCK 119196 119196 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 702420 702420 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 702421 702421 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 702422 702422 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 702423 702423 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 702424 702424 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 702425 702425 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 702426 702426 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 702427 702427 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 702801 702801 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702801 702801 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702801 702801 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702801 702801 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702801 702801 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702801 702801 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702801 702801 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702801 702801 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702801 702801 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702801 702801 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702801 702801 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702801 702801 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702801 702801 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702802 702802 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702802 702802 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702802 702802 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702802 702802 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702802 702802 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702802 702802 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702802 702802 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702802 702802 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702802 702802 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702802 702802 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702802 702802 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702802 702802 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702802 702802 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702802 702802 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702802 702802 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702803 702803 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702803 702803 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702803 702803 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702803 702803 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702803 702803 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702803 702803 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702803 702803 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702803 702803 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702803 702803 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702803 702803 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702803 702803 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702803 702803 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702803 702803 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702803 702803 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702803 702803 ME3036 Thực tập xưởng
20201 KCK 702779 702779 ME3050 Sức bền vật liệu II
20201 KCK 702780 702780 ME3050 Sức bền vật liệu II
20201 KCK 118711 118711 ME3060 Nguyên lý máy
20201 KCK 118712 118712 ME3060 Nguyên lý máy
20201 KCK 702018 702018 ME3060 Nguyên lý máy
20201 KCK 702019 702019 ME3060 Nguyên lý máy
20201 KCK 702020 702020 ME3060 Nguyên lý máy
20201 KCK 702021 702021 ME3060 Nguyên lý máy
20201 KCK 702022 702022 ME3060 Nguyên lý máy
20201 KCK 702023 702023 ME3060 Nguyên lý máy
20201 KCK 702024 702024 ME3060 Nguyên lý máy
20201 KCK 702025 702025 ME3060 Nguyên lý máy
20201 KCK 702026 702026 ME3060 Nguyên lý máy
20201 KCK 702027 702027 ME3060 Nguyên lý máy
20201 KCK 702028 702028 ME3060 Nguyên lý máy
20201 KCK 119363 119363 ME3070 Kỹ thuật đo
20201 KCK 702341 702341 ME3070 Kỹ thuật đo
20201 KCK 702342 702342 ME3070 Kỹ thuật đo
20201 KCK 702343 702343 ME3070 Kỹ thuật đo
20201 KCK 702344 702344 ME3070 Kỹ thuật đo
20201 KCK 702345 702345 ME3070 Kỹ thuật đo
20201 KCK 702788 702788 ME3070 Kỹ thuật đo
20201 KCK 702788 702788 ME3070 Kỹ thuật đo
20201 KCK 702789 702789 ME3070 Kỹ thuật đo
20201 KCK 702789 702789 ME3070 Kỹ thuật đo
20201 KCK 702790 702790 ME3070 Kỹ thuật đo
20201 KCK 702790 702790 ME3070 Kỹ thuật đo
20201 KCK 119200 119200 ME3072 Kỹ thuật đo
20201 KCK 119201 119201 ME3072 Kỹ thuật đo
20201 KCK 702346 702346 ME3072 Kỹ thuật đo
20201 KCK 702347 702347 ME3072 Kỹ thuật đo
20201 KCK 702348 702348 ME3072 Kỹ thuật đo
20201 KCK 702349 702349 ME3072 Kỹ thuật đo
20201 KCK 702350 702350 ME3072 Kỹ thuật đo
20201 KCK 702351 702351 ME3072 Kỹ thuật đo
20201 KCK 702352 702352 ME3072 Kỹ thuật đo
20201 KCK 702353 702353 ME3072 Kỹ thuật đo
20201 KCK 702354 702354 ME3072 Kỹ thuật đo
20201 KCK 702355 702355 ME3072 Kỹ thuật đo
20201 KCK 702356 702356 ME3072 Kỹ thuật đo
20201 KCK 702357 702357 ME3072 Kỹ thuật đo
20201 KCK 702794 702794 ME3086 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 702795 702795 ME3086 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 702796 702796 ME3086 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 119731 119731 ME3090 Chi tiết máy
20201 KCK 702029 702029 ME3090 Chi tiết máy
20201 KCK 702030 702030 ME3090 Chi tiết máy
20201 KCK 702031 702031 ME3090 Chi tiết máy
20201 KCK 702032 702032 ME3090 Chi tiết máy
20201 KCK 702033 702033 ME3090 Chi tiết máy
20201 KCK 702034 702034 ME3090 Chi tiết máy
20201 KCK 702035 702035 ME3090 Chi tiết máy
20201 KCK 702800 702800 ME3100 Thực tập công nhân
20201 KCK 702800 702800 ME3100 Thực tập công nhân
20201 KCK 702800 702800 ME3100 Thực tập công nhân
20201 KCK 702800 702800 ME3100 Thực tập công nhân
20201 KCK 702800 702800 ME3100 Thực tập công nhân
20201 KCK 702800 702800 ME3100 Thực tập công nhân
20201 KCK 702800 702800 ME3100 Thực tập công nhân
20201 KCK 702800 702800 ME3100 Thực tập công nhân
20201 KCK 702800 702800 ME3100 Thực tập công nhân
20201 KCK 702800 702800 ME3100 Thực tập công nhân
20201 KCK 702800 702800 ME3100 Thực tập công nhân
20201 KCK 702800 702800 ME3100 Thực tập công nhân
20201 KCK 702800 702800 ME3100 Thực tập công nhân
20201 KCK 702800 702800 ME3100 Thực tập công nhân
20201 KCK 702800 702800 ME3100 Thực tập công nhân
20201 KCK 118684 118684 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 118685 118685 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 119228 119228 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 119229 119229 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 119230 119230 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 119231 119231 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702036 702036 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702037 702037 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702038 702038 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702039 702039 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702040 702040 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702041 702041 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702042 702042 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702043 702043 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702044 702044 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702045 702045 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702046 702046 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702047 702047 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702048 702048 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702049 702049 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702050 702050 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702051 702051 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702052 702052 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702053 702053 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702054 702054 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702055 702055 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702056 702056 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702057 702057 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702058 702058 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702059 702059 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702060 702060 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702061 702061 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702062 702062 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702063 702063 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702064 702064 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702065 702065 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702066 702066 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702067 702067 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702068 702068 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702069 702069 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702070 702070 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702071 702071 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702072 702072 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702073 702073 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702074 702074 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702075 702075 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702076 702076 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702077 702077 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702078 702078 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702079 702079 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702080 702080 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702081 702081 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702082 702082 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702083 702083 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702084 702084 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702085 702085 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702086 702086 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 702087 702087 ME3101 Chi tiết máy
20201 KCK 119232 119232 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 119233 119233 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 119234 119234 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 119235 119235 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 119236 119236 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 119237 119237 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702119 702119 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702120 702120 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702121 702121 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702122 702122 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702123 702123 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702124 702124 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702125 702125 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702126 702126 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702127 702127 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702128 702128 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702129 702129 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702130 702130 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702131 702131 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702132 702132 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702133 702133 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702134 702134 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702135 702135 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702136 702136 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702137 702137 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702138 702138 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702139 702139 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702140 702140 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702141 702141 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702142 702142 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702143 702143 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702144 702144 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702145 702145 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702146 702146 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702147 702147 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702148 702148 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702149 702149 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702150 702150 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702151 702151 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702152 702152 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702153 702153 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702154 702154 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702155 702155 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702156 702156 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702157 702157 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702158 702158 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702159 702159 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702160 702160 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702161 702161 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702162 702162 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702163 702163 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702164 702164 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702165 702165 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702166 702166 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 119238 119238 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 119239 119239 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 119240 119240 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 119241 119241 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 119242 119242 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 119243 119243 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702358 702358 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702359 702359 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702360 702360 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702361 702361 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702362 702362 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702363 702363 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702364 702364 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702365 702365 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702366 702366 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702367 702367 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702368 702368 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702369 702369 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702370 702370 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702371 702371 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702372 702372 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702373 702373 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702374 702374 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702375 702375 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702376 702376 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702377 702377 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702378 702378 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702379 702379 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702380 702380 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702381 702381 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702382 702382 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702383 702383 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702384 702384 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702385 702385 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702386 702386 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 702387 702387 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20201 KCK 119244 119244 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 119245 119245 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 119246 119246 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 119247 119247 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 119248 119248 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 119249 119249 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702270 702270 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702271 702271 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702272 702272 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702273 702273 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702274 702274 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702275 702275 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702276 702276 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702277 702277 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702278 702278 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702279 702279 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702280 702280 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702281 702281 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702282 702282 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702283 702283 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702284 702284 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702285 702285 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702286 702286 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702287 702287 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702288 702288 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702289 702289 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702290 702290 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702291 702291 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702292 702292 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702293 702293 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702294 702294 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702295 702295 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702296 702296 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702297 702297 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702298 702298 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702299 702299 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702300 702300 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702301 702301 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702302 702302 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702303 702303 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702304 702304 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702305 702305 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702306 702306 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702307 702307 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702308 702308 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702309 702309 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702310 702310 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702311 702311 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702312 702312 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702313 702313 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702314 702314 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702315 702315 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702316 702316 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 702317 702317 ME3104 Chế tạo phôi
20201 KCK 119368 119368 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite
20201 KCK 702252 702252 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite
20201 KCK 702253 702253 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite
20201 KCK 702254 702254 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite
20201 KCK 702255 702255 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite
20201 KCK 702256 702256 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite
20201 KCK 119360 119360 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động
20201 KCK 700942 700942 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động
20201 KCK 700943 700943 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động
20201 KCK 700944 700944 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động
20201 KCK 118757 118757 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường
20201 KCK 118757 118757 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường
20201 KCK 702585 702585 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702585 702585 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702585 702585 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702585 702585 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702585 702585 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702585 702585 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702585 702585 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702585 702585 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702585 702585 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702585 702585 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702585 702585 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702586 702586 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702586 702586 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702586 702586 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702586 702586 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702586 702586 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702586 702586 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702586 702586 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702586 702586 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702586 702586 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702586 702586 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702586 702586 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702587 702587 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702587 702587 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702587 702587 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702587 702587 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702587 702587 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702587 702587 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702587 702587 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702587 702587 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702587 702587 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702587 702587 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702587 702587 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702588 702588 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702588 702588 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702588 702588 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702588 702588 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702588 702588 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702588 702588 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702588 702588 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702588 702588 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702588 702588 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702588 702588 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702588 702588 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702589 702589 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702589 702589 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702589 702589 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702589 702589 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702589 702589 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702589 702589 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702589 702589 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702589 702589 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702589 702589 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702589 702589 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702589 702589 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702590 702590 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702590 702590 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702590 702590 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702590 702590 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702590 702590 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702590 702590 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702590 702590 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702590 702590 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702590 702590 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702590 702590 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702590 702590 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702591 702591 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702591 702591 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702591 702591 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702591 702591 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702591 702591 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702591 702591 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702591 702591 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702591 702591 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702591 702591 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702591 702591 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702591 702591 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702592 702592 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702592 702592 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702592 702592 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702592 702592 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702592 702592 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702592 702592 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702592 702592 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702592 702592 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702592 702592 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702592 702592 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702592 702592 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702593 702593 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702593 702593 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702593 702593 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702593 702593 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702593 702593 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702593 702593 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702593 702593 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702593 702593 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702593 702593 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702593 702593 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702593 702593 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702594 702594 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702594 702594 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702594 702594 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702594 702594 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702594 702594 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702594 702594 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702594 702594 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702594 702594 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702594 702594 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702594 702594 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702594 702594 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702595 702595 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702595 702595 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702595 702595 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702595 702595 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702595 702595 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702595 702595 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702595 702595 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702595 702595 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702595 702595 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702595 702595 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702595 702595 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702596 702596 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702596 702596 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702596 702596 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702596 702596 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702596 702596 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702596 702596 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702596 702596 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702596 702596 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702596 702596 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702596 702596 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 702596 702596 ME3150 Thực tập cơ khí
20201 KCK 119364 119364 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 702581 702581 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 702582 702582 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 702583 702583 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 702584 702584 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 118733 118733 ME3171 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 699370 699370 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 119400 119400 ME3190 Sức bền vật liệu
20201 KCK 119401 119401 ME3190 Sức bền vật liệu
20201 KCK 119954 119954 ME3190 Sức bền vật liệu
20201 KCK 119250 119250 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20201 KCK 119251 119251 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20201 KCK 703219 703219 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20201 KCK 703220 703220 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20201 KCK 703221 703221 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20201 KCK 703222 703222 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20201 KCK 703223 703223 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20201 KCK 703224 703224 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20201 KCK 703225 703225 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20201 KCK 703226 703226 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20201 KCK 703227 703227 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20201 KCK 703228 703228 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20201 KCK 703229 703229 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20201 KCK 703230 703230 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20201 KCK 703231 703231 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20201 KCK 703232 703232 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20201 KCK 703233 703233 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20201 KCK 703234 703234 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20201 KCK 119252 119252 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20201 KCK 700945 700945 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20201 KCK 700946 700946 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20201 KCK 700947 700947 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20201 KCK 700948 700948 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20201 KCK 700949 700949 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20201 KCK 700950 700950 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20201 KCK 700951 700951 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20201 KCK 700952 700952 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20201 KCK 700953 700953 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20201 KCK 700954 700954 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20201 KCK 700955 700955 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20201 KCK 119253 119253 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20201 KCK 702261 702261 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20201 KCK 702262 702262 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20201 KCK 702263 702263 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20201 KCK 702264 702264 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20201 KCK 702265 702265 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20201 KCK 119254 119254 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 702428 702428 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 702429 702429 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 702430 702430 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 702431 702431 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 702432 702432 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 702433 702433 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 702434 702434 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 702435 702435 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 702436 702436 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 702437 702437 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 119197 119197 ME3209 Robotics
20201 KCK 119198 119198 ME3209 Robotics
20201 KCK 119198 119198 ME3209 Robotics
20201 KCK 119402 119402 ME3210 Nguyên lý máy
20201 KCK 119403 119403 ME3210 Nguyên lý máy
20201 KCK 119937 119937 ME3211 Nguyên lý máy
20201 KCK 119938 119938 ME3211 Nguyên lý máy
20201 KCK 119939 119939 ME3211 Nguyên lý máy
20201 KCK 119199 119199 ME3212 Chi tiết máy
20201 KCK 702088 702088 ME3212 Chi tiết máy
20201 KCK 702089 702089 ME3212 Chi tiết máy
20201 KCK 702090 702090 ME3212 Chi tiết máy
20201 KCK 702091 702091 ME3212 Chi tiết máy
20201 KCK 702092 702092 ME3212 Chi tiết máy
20201 KCK 702093 702093 ME3212 Chi tiết máy
20201 KCK 119202 119202 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT
20201 KCK 119203 119203 ME3215 Cơ sở máy CNC
20201 KCK 702412 702412 ME3215 Cơ sở máy CNC
20201 KCK 702413 702413 ME3215 Cơ sở máy CNC
20201 KCK 702414 702414 ME3215 Cơ sở máy CNC
20201 KCK 702415 702415 ME3215 Cơ sở máy CNC
20201 KCK 702416 702416 ME3215 Cơ sở máy CNC
20201 KCK 702417 702417 ME3215 Cơ sở máy CNC
20201 KCK 702418 702418 ME3215 Cơ sở máy CNC
20201 KCK 702419 702419 ME3215 Cơ sở máy CNC
20201 KCK 118686 118686 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo
20201 KCK 118687 118687 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo
20201 KCK 118688 118688 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo
20201 KCK 118689 118689 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo
20201 KCK 699366 699366 ME3232 Đồ án chi tiết máy
20201 KCK 119314 119314 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20201 KCK 119315 119315 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20201 KCK 702101 702101 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20201 KCK 702102 702102 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20201 KCK 702103 702103 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20201 KCK 702104 702104 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20201 KCK 702105 702105 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20201 KCK 702106 702106 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20201 KCK 702107 702107 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20201 KCK 702108 702108 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20201 KCK 702109 702109 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20201 KCK 702110 702110 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20201 KCK 702111 702111 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20201 KCK 702112 702112 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20201 KCK 702113 702113 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20201 KCK 702114 702114 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20201 KCK 119326 119326 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20201 KCK 702266 702266 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20201 KCK 702267 702267 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20201 KCK 119325 119325 ME3267 Các quá trình hàn
20201 KCK 702322 702322 ME3267 Các quá trình hàn
20201 KCK 702323 702323 ME3267 Các quá trình hàn
20201 KCK 702324 702324 ME3267 Các quá trình hàn
20201 KCK 702775 702775 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển
20201 KCK 702776 702776 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển
20201 KCK 702777 702777 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển
20201 KCK 702778 702778 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển
20201 KCK 119317 119317 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác
20201 KCK 702388 702388 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác
20201 KCK 702389 702389 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác
20201 KCK 702390 702390 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác
20201 KCK 702391 702391 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác
20201 KCK 119361 119361 ME4022 Chế tạo phôi
20201 KCK 702318 702318 ME4022 Chế tạo phôi
20201 KCK 702319 702319 ME4022 Chế tạo phôi
20201 KCK 702320 702320 ME4022 Chế tạo phôi
20201 KCK 702321 702321 ME4022 Chế tạo phôi
20201 KCK 120406 120406 ME4023 Quang kỹ thuật
20201 KCK 119327 119327 ME4025 Lý thuyết dập tạo hình
20201 KCK 119369 119369 ME4032 Đồ gá
20201 KCK 119342 119342 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt
20201 KCK 702115 702115 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt
20201 KCK 702116 702116 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt
20201 KCK 702117 702117 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt
20201 KCK 702118 702118 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt
20201 KCK 119359 119359 ME4053 KT chân không & Công nghệ bề mặt
20201 KCK 120408 120408 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm
20201 KCK 119365 119365 ME4062 Máy công cụ
20201 KCK 703235 703235 ME4062 Máy công cụ
20201 KCK 703236 703236 ME4062 Máy công cụ
20201 KCK 703237 703237 ME4062 Máy công cụ
20201 KCK 703238 703238 ME4062 Máy công cụ
20201 KCK 119318 119318 ME4063 Kỹ thuật vi cơ
20201 KCK 120412 120412 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn
20201 KCK 703200 703200 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn
20201 KCK 703201 703201 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn
20201 KCK 703202 703202 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn
20201 KCK 120407 120407 ME4065 Công nghệ tạo hình khối
20201 KCK 119269 119269 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 119270 119270 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 119271 119271 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 119346 119346 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702438 702438 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702439 702439 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702440 702440 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702441 702441 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702442 702442 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702443 702443 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702444 702444 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702445 702445 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702446 702446 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702447 702447 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702448 702448 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702449 702449 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702450 702450 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702451 702451 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702452 702452 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702453 702453 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702454 702454 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702455 702455 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702456 702456 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702457 702457 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702458 702458 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702459 702459 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702460 702460 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702461 702461 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702462 702462 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702463 702463 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702464 702464 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702465 702465 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702466 702466 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702467 702467 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 702468 702468 ME4082 Công nghệ CNC
20201 KCK 119316 119316 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20201 KCK 702392 702392 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20201 KCK 702392 702392 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20201 KCK 702393 702393 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20201 KCK 702393 702393 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20201 KCK 702394 702394 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20201 KCK 702394 702394 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20201 KCK 702395 702395 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20201 KCK 702395 702395 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20201 KCK 119333 119333 ME4092 Trang bị điện cho máy
20201 KCK 119334 119334 ME4093 Kỹ thuật Laser
20201 KCK 702396 702396 ME4093 Kỹ thuật Laser
20201 KCK 702397 702397 ME4093 Kỹ thuật Laser
20201 KCK 702398 702398 ME4093 Kỹ thuật Laser
20201 KCK 702399 702399 ME4093 Kỹ thuật Laser
20201 KCK 702400 702400 ME4093 Kỹ thuật Laser
20201 KCK 702401 702401 ME4093 Kỹ thuật Laser
20201 KCK 702402 702402 ME4093 Kỹ thuật Laser
20201 KCK 702403 702403 ME4093 Kỹ thuật Laser
20201 KCK 120405 120405 ME4103 Thiết bị in và văn phòng
20201 KCK 699316 699316 ME4105 Đồ án thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dập tạo hình
20201 KCK 119274 119274 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20201 KCK 119355 119355 ME4121 Máy nâng chuyển
20201 KCK 119335 119335 ME4122 Các phương pháp gia công tinh
20201 KCK 119322 119322 ME4128 Tính toán & thiết kế kết cấu hàn (Kết cấu hàn)
20201 KCK 119323 119323 ME4129 Thiết bị hàn
20201 KCK 702325 702325 ME4129 Thiết bị hàn
20201 KCK 702326 702326 ME4129 Thiết bị hàn
20201 KCK 702327 702327 ME4129 Thiết bị hàn
20201 KCK 119352 119352 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí
20201 KCK 699494 699494 ME4134 Đồ án kết cấu hàn
20201 KCK 119324 119324 ME4138 Công nghệ hàn vật liệu kim loại
20201 KCK 702328 702328 ME4138 Công nghệ hàn vật liệu kim loại
20201 KCK 702329 702329 ME4138 Công nghệ hàn vật liệu kim loại
20201 KCK 702330 702330 ME4138 Công nghệ hàn vật liệu kim loại
20201 KCK 120410 120410 ME4144 Các quá trình hàn đặc biệt
20201 KCK 119302 119302 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 119303 119303 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 119304 119304 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 119305 119305 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700956 700956 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700957 700957 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700958 700958 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700959 700959 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700960 700960 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700961 700961 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700962 700962 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700963 700963 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700964 700964 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700965 700965 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700966 700966 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700967 700967 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700968 700968 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700969 700969 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700970 700970 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700971 700971 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700972 700972 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700973 700973 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700974 700974 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700975 700975 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700976 700976 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700977 700977 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700978 700978 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700979 700979 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700980 700980 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700981 700981 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700982 700982 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700983 700983 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 119319 119319 ME4149 Đảm bảo chất lượng sản phẩm
20201 KCK 119296 119296 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 119297 119297 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 119298 119298 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 119299 119299 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 119300 119300 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 119301 119301 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702715 702715 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702716 702716 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702717 702717 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702718 702718 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702719 702719 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702720 702720 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702721 702721 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702722 702722 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702723 702723 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702724 702724 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702725 702725 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702726 702726 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702727 702727 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702728 702728 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702729 702729 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702730 702730 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702731 702731 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702732 702732 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702733 702733 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702734 702734 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702735 702735 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702736 702736 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702737 702737 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702738 702738 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702739 702739 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702740 702740 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702741 702741 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702742 702742 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702743 702743 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702744 702744 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702745 702745 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702746 702746 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702747 702747 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702748 702748 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702749 702749 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702750 702750 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702751 702751 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702752 702752 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702753 702753 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 702754 702754 ME4159 Đồ gá
20201 KCK 120404 120404 ME4163 Đo lường tự độ ng trong chế tạo cơ khí
20201 KCK 119306 119306 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 119307 119307 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 119308 119308 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 119309 119309 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702639 702639 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702640 702640 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702641 702641 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702642 702642 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702643 702643 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702644 702644 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702645 702645 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702646 702646 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702647 702647 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702648 702648 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702649 702649 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702650 702650 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702651 702651 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702652 702652 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702653 702653 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702654 702654 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702655 702655 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702657 702657 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702658 702658 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702659 702659 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702660 702660 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702661 702661 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702662 702662 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702663 702663 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702664 702664 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702665 702665 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702666 702666 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702667 702667 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 703211 703211 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy
20201 KCK 703212 703212 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy
20201 KCK 703213 703213 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy
20201 KCK 119320 119320 ME4178 Hệ thống đo lường Quang điện tử
20201 KCK 119321 119321 ME4179 Xử lý tín hiệu đo lường cơ khí
20201 KCK 703537 703537 ME4179 Xử lý tín hiệu đo lường cơ khí
20201 KCK 703538 703538 ME4179 Xử lý tín hiệu đo lường cơ khí
20201 KCK 703539 703539 ME4179 Xử lý tín hiệu đo lường cơ khí
20201 KCK 119261 119261 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20201 KCK 119262 119262 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20201 KCK 119263 119263 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20201 KCK 119264 119264 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20201 KCK 119291 119291 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20201 KCK 119292 119292 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20201 KCK 119293 119293 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20201 KCK 119294 119294 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20201 KCK 119295 119295 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20201 KCK 119347 119347 ME4182 TĐH thủy khí trong máy
20201 KCK 119310 119310 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 119311 119311 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 119312 119312 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 119313 119313 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702469 702469 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702470 702470 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702471 702471 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702472 702472 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702473 702473 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702474 702474 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702475 702475 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702476 702476 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702477 702477 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702478 702478 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702479 702479 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702480 702480 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702481 702481 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702482 702482 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702483 702483 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702484 702484 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702485 702485 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702486 702486 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702487 702487 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702488 702488 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702489 702489 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702490 702490 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702491 702491 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702492 702492 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702493 702493 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702494 702494 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702495 702495 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 702496 702496 ME4187 Công nghệ CNC
20201 KCK 119328 119328 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến
20201 KCK 702268 702268 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến
20201 KCK 702269 702269 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến
20201 KCK 119345 119345 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702668 702668 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702669 702669 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702670 702670 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 702671 702671 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20201 KCK 119337 119337 ME4211 Động lực học máy
20201 KCK 119362 119362 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702094 702094 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702095 702095 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 702096 702096 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu
20201 KCK 119356 119356 ME4214 Tự độ ng hóa quá trình hàn
20201 KCK 119343 119343 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt
20201 KCK 702097 702097 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt
20201 KCK 702098 702098 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt
20201 KCK 702099 702099 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt
20201 KCK 702100 702100 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt
20201 KCK 703306 703306 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt
20201 KCK 119331 119331 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20201 KCK 702404 702404 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20201 KCK 702405 702405 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20201 KCK 702406 702406 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20201 KCK 702407 702407 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20201 KCK 702408 702408 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20201 KCK 702409 702409 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20201 KCK 702410 702410 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20201 KCK 702411 702411 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20201 KCK 119330 119330 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển
20201 KCK 119332 119332 ME4236 Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử
20201 KCK 119351 119351 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ
20201 KCK 118756 118756 ME4244 Công nghệ hàn
20201 KCK 702331 702331 ME4244 Công nghệ hàn
20201 KCK 702332 702332 ME4244 Công nghệ hàn
20201 KCK 702333 702333 ME4244 Công nghệ hàn
20201 KCK 702334 702334 ME4244 Công nghệ hàn
20201 KCK 119353 119353 ME4252 Thiết kế nhà máy cơ khí
20201 KCK 119357 119357 ME4264 Công nghệ và thiết bị hàn vảy
20201 KCK 702335 702335 ME4264 Công nghệ và thiết bị hàn vảy
20201 KCK 702336 702336 ME4264 Công nghệ và thiết bị hàn vảy
20201 KCK 702337 702337 ME4264 Công nghệ và thiết bị hàn vảy
20201 KCK 119358 119358 ME4274 Robot hàn
20201 KCK 702338 702338 ME4274 Robot hàn
20201 KCK 702339 702339 ME4274 Robot hàn
20201 KCK 702340 702340 ME4274 Robot hàn
20201 KCK 119329 119329 ME4281 Tính toán thiết kế robot
20201 KCK 119344 119344 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700984 700984 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700985 700985 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700986 700986 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 700987 700987 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20201 KCK 699488 699488 ME4284 Đồ án Công nghệ hàn nóng chảy
20201 KCK 699307 699307 ME4285 Đồ án gia công áp lực
20201 KCK 120411 120411 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn
20201 KCK 119338 119338 ME4301 Tối ưu hóa ứng dụng (BTL)
20201 KCK 119340 119340 ME4303 Thiết kế máy theo nguyên tắc modun hóa
20201 KCK 119348 119348 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL)
20201 KCK 119366 119366 ME4322 Công nghệ gia công áp lực
20201 KCK 702257 702257 ME4322 Công nghệ gia công áp lực
20201 KCK 702258 702258 ME4322 Công nghệ gia công áp lực
20201 KCK 702259 702259 ME4322 Công nghệ gia công áp lực
20201 KCK 702260 702260 ME4322 Công nghệ gia công áp lực
20201 KCK 120409 120409 ME4324 Hàn đắp và phun phủ
20201 KCK 703541 703541 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT
20201 KCK 703542 703542 ME4338 Đồ án thiết kế hệ thống Cơ ĐT 2
20201 KCK 120413 120413 ME4374 Vật liệu hàn
20201 KCK 703203 703203 ME4374 Vật liệu hàn
20201 KCK 703204 703204 ME4374 Vật liệu hàn
20201 KCK 703205 703205 ME4374 Vật liệu hàn
20201 KCK 119336 119336 ME4382 Kỹ thuật lập trình robot CN
20201 KCK 699138 699138 ME4441 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCK 698933 698933 ME4443 Đồ án cơ khí chính xác & QH
20201 KCK 119350 119350 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL)
20201 KCK 119354 119354 ME4462 Ứng dụng CAD/CAM/CAE và CNC trong gia công (BTL)
20201 KCK 119341 119341 ME4472 PP xử lý số liệu thực nghiệm (BTL)
20201 KCK 119272 119272 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20201 KCK 119273 119273 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20201 KCK 703287 703287 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20201 KCK 703288 703288 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20201 KCK 703289 703289 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20201 KCK 703290 703290 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20201 KCK 703291 703291 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20201 KCK 703292 703292 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20201 KCK 703293 703293 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20201 KCK 703294 703294 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20201 KCK 703295 703295 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20201 KCK 703296 703296 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20201 KCK 703297 703297 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20201 KCK 703298 703298 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20201 KCK 703299 703299 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20201 KCK 703300 703300 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20201 KCK 703301 703301 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20201 KCK 703302 703302 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20201 KCK 119349 119349 ME4502 CN chế tạo máy II
20201 KCK 702709 702709 ME4502 CN chế tạo máy II
20201 KCK 702710 702710 ME4502 CN chế tạo máy II
20201 KCK 702711 702711 ME4502 CN chế tạo máy II
20201 KCK 702714 702714 ME4502 CN chế tạo máy II
20201 KCK 703540 703540 ME4504 ĐA TKHT Cơ khí-TBTĐ
20201 KCK 703543 703543 ME4505 ĐA TKHTCK-Robot
20201 KCK 703544 703544 ME4506 ĐA TKHTCK-CĐTTM
20201 KCK 119275 119275 ME4507 Robot công nghiệp
20201 KCK 119276 119276 ME4507 Robot công nghiệp
20201 KCK 119277 119277 ME4509 Xử lý ảnh
20201 KCK 119278 119278 ME4509 Xử lý ảnh
20201 KCK 119192 119192 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu
20201 KCK 119193 119193 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu
20201 KCK 119194 119194 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu
20201 KCK 119195 119195 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu
20201 KCK 119279 119279 ME4512 Robot tự hành
20201 KCK 702786 702786 ME4531 Kỹ thuật cơ học
20201 KCK 702787 702787 ME4531 Kỹ thuật cơ học
20201 KCK 699145 699145 ME4562 Đồ án thiết kế máy
20201 KCK 702615 702615 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702615 702615 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702615 702615 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702615 702615 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702615 702615 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702615 702615 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702615 702615 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702615 702615 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702615 702615 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702615 702615 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702615 702615 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702615 702615 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702615 702615 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702616 702616 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702616 702616 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702616 702616 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702616 702616 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702616 702616 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702616 702616 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702616 702616 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702616 702616 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702616 702616 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702616 702616 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702616 702616 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702616 702616 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702616 702616 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702616 702616 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702616 702616 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702617 702617 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702617 702617 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702617 702617 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702617 702617 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702617 702617 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702617 702617 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702617 702617 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702617 702617 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702617 702617 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702617 702617 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702617 702617 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702617 702617 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702617 702617 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702618 702618 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702618 702618 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702618 702618 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702618 702618 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702618 702618 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702618 702618 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702618 702618 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702618 702618 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702618 702618 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702618 702618 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702618 702618 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702618 702618 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702618 702618 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702618 702618 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702618 702618 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20201 KCK 702597 702597 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702597 702597 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702597 702597 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702597 702597 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702597 702597 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702597 702597 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702597 702597 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702597 702597 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702597 702597 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702597 702597 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702597 702597 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702597 702597 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702597 702597 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702598 702598 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702598 702598 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702598 702598 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702598 702598 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702598 702598 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702598 702598 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702598 702598 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702598 702598 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702598 702598 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702598 702598 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702598 702598 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702598 702598 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702598 702598 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702598 702598 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702598 702598 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702599 702599 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702599 702599 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702599 702599 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702599 702599 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702599 702599 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702599 702599 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702599 702599 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702599 702599 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702599 702599 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702599 702599 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702599 702599 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702599 702599 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702599 702599 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702599 702599 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702599 702599 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702600 702600 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702600 702600 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702600 702600 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702600 702600 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702600 702600 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702600 702600 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702600 702600 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702600 702600 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702600 702600 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702600 702600 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702600 702600 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702600 702600 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702600 702600 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702601 702601 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702601 702601 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702601 702601 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702601 702601 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702601 702601 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702601 702601 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702601 702601 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702601 702601 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702601 702601 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702601 702601 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702601 702601 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702601 702601 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702601 702601 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702601 702601 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702601 702601 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702602 702602 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702602 702602 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702602 702602 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702602 702602 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702602 702602 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702602 702602 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702602 702602 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702602 702602 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702602 702602 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702602 702602 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702602 702602 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702602 702602 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702602 702602 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702602 702602 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702602 702602 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702603 702603 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702603 702603 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702603 702603 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702603 702603 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702603 702603 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702603 702603 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702603 702603 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702603 702603 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702603 702603 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702603 702603 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702603 702603 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702603 702603 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702603 702603 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702604 702604 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702604 702604 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702604 702604 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702604 702604 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702604 702604 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702604 702604 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702604 702604 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702604 702604 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702604 702604 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702604 702604 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702604 702604 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702604 702604 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702604 702604 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702604 702604 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702604 702604 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702605 702605 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702605 702605 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702605 702605 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702605 702605 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702605 702605 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702605 702605 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702605 702605 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702605 702605 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702605 702605 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702605 702605 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702605 702605 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702605 702605 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702605 702605 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702605 702605 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702605 702605 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20201 KCK 702606 702606 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702606 702606 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702606 702606 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702606 702606 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702606 702606 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702606 702606 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702606 702606 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702606 702606 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702606 702606 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702606 702606 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702606 702606 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702606 702606 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702606 702606 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702606 702606 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702606 702606 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702607 702607 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702607 702607 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702607 702607 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702607 702607 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702607 702607 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702607 702607 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702607 702607 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702607 702607 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702607 702607 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702607 702607 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702607 702607 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702607 702607 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702607 702607 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702607 702607 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702607 702607 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702608 702608 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702608 702608 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702608 702608 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702608 702608 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702608 702608 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702608 702608 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702608 702608 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702608 702608 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702608 702608 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702608 702608 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702608 702608 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702608 702608 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702608 702608 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702608 702608 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702608 702608 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702609 702609 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702609 702609 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702609 702609 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702609 702609 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702609 702609 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702609 702609 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702609 702609 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702609 702609 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702609 702609 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702609 702609 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702609 702609 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702609 702609 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702609 702609 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702609 702609 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702609 702609 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20201 KCK 702610 702610 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702610 702610 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702610 702610 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702610 702610 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702610 702610 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702610 702610 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702610 702610 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702610 702610 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702610 702610 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702610 702610 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702610 702610 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702610 702610 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702610 702610 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702611 702611 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702611 702611 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702611 702611 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702611 702611 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702611 702611 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702611 702611 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702611 702611 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702611 702611 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702611 702611 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702611 702611 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702611 702611 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702611 702611 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702611 702611 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702611 702611 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702611 702611 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702612 702612 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702612 702612 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702612 702612 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702612 702612 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702612 702612 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702612 702612 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702612 702612 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702612 702612 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702612 702612 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702612 702612 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702612 702612 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702612 702612 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702612 702612 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702613 702613 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702613 702613 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702613 702613 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702613 702613 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702613 702613 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702613 702613 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702613 702613 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702613 702613 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702613 702613 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702613 702613 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702613 702613 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702613 702613 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702613 702613 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702613 702613 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702613 702613 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702614 702614 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702614 702614 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702614 702614 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702614 702614 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702614 702614 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702614 702614 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702614 702614 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702614 702614 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702614 702614 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702614 702614 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702614 702614 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702614 702614 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702614 702614 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702614 702614 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 702614 702614 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20201 KCK 119339 119339 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20201 KCK 702692 702692 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20201 KCK 702693 702693 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20201 KCK 702694 702694 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20201 KCK 702695 702695 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20201 KCK 702696 702696 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20201 KCK 702697 702697 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20201 KCK 702698 702698 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20201 KCK 698930 698930 ME4991 Thực tập công nghiệp
20201 KCK 698932 698932 ME4992 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCK 699332 699332 ME4993 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCK 699146 699146 ME5011 Thực tập tốt nghiệp
20201 KCK 698928 698928 ME5015 Thực tập tốt nghiệp
20201 KCK 698926 698926 ME5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (CKCTM)
20201 KCK 698929 698929 ME5115 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Cơ điện tử
20201 KTTD 118577 118577 MI2010 Phương pháp tính
20201 KTTD 118578 118578 MI2010 Phương pháp tính
20201 KTTD 119030 119030 MI2010 Phương pháp tính
20201 KTTD 119031 119031 MI2010 Phương pháp tính
20201 KTTD 119032 119032 MI2010 Phương pháp tính
20201 KTTD 119952 119952 MI2010 Phương pháp tính
20201 KTTD 119953 119953 MI2010 Phương pháp tính
20201 KTTD 118777 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118778 118777 MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118779 118777 MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118792 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118793 118792 MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118794 118792 MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118795 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118796 118795 MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118797 118795 MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118798 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118799 118798 MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118800 118798 MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118971 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118972 118971 MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118973 118971 MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118981 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118982 118981 MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118983 118981 MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118991 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118992 118991 MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118993 118991 MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 120008 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 120009 120008 MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 120010 120008 MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 120023 120023 MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 120030 120030 MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 119444 119444 MI2021 Xác suất thống kê
20201 KTTD 119445 119445 MI2021 Xác suất thống kê
20201 KTTD 119446 119446 MI2021 Xác suất thống kê
20201 KTTD 119447 119447 MI2021 Xác suất thống kê
20201 KTTD 119448 119448 MI2021 Xác suất thống kê
20201 KTTD 119449 119449 MI2021 Xác suất thống kê
20201 KTTD 119798 119798 MI2021 Xác suất thống kê
20201 KTTD 119799 119799 MI2021 Xác suất thống kê
20201 KTTD 119891 119891 MI2021 Xác suất thống kê
20201 KTTD 119639 119639 MI2030 Technical Writing and Presentation
20201 KTTD 119640 119640 MI2030 Technical Writing and Presentation
20201 KTTD 119640 119640 MI2030 Technical Writing and Presentation
20201 KTTD 119615 119615 MI2060 Cơ sở giải tích hàm
20201 KTTD 118783 118783 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 118784 118784 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 118785 118785 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 118810 118810 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 118811 118811 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 118812 118812 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 118813 118813 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 118814 118814 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 118815 118815 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 118816 118816 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 119205 119205 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 119207 119207 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 119208 119208 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 119405 119405 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 698368 698368 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 698369 698369 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 698370 698370 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 698371 698371 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 698372 698372 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 698373 698373 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 698374 698374 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 698375 698375 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 698376 698376 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 698377 698377 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 698378 698378 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 698379 698379 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 698380 698380 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 698381 698381 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20201 KTTD 119620 119620 MI2150 Đại số đại cương
20201 KTTD 119621 119621 MI2150 Đại số đại cương
20201 KTTD 119617 119617 MI3010 Toán rời rạc
20201 KTTD 119622 119622 MI3010 Toán rời rạc
20201 KTTD 119633 119633 MI3031 Suy luận thống kê
20201 KTTD 119631 119631 MI3042 Phương pháp số
20201 KTTD 119632 119632 MI3050 Các phương pháp tối ưu
20201 KTTD 119632 119632 MI3050 Các phương pháp tối ưu
20201 KTTD 118562 118562 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu
20201 KTTD 118563 118563 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu
20201 KTTD 118564 118564 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu
20201 KTTD 119629 119629 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng
20201 KTTD 119629 119629 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng
20201 KTTD 119628 119628 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng
20201 KTTD 119630 119630 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20201 KTTD 119638 119638 MI3130 Toán kinh tế
20201 KTTD 120007 120007 MI3131 Toán kinh tế
20201 KTTD 120022 120022 MI3131 Toán kinh tế
20201 KTTD 120029 120029 MI3131 Toán kinh tế
20201 KTTD 119667 119667 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20201 KTTD 119668 119668 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20201 KTTD 119668 119668 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20201 KTTD 119618 119618 MI3370 Hệ điều hành
20201 KTTD 119619 119619 MI3370 Hệ điều hành
20201 KTTD 698360 698360 MI3380 Đồ án I
20201 KTTD 698362 698362 MI3390 Đồ án II
20201 KTTD 120058 120058 MI3600 Phân tích dữ liệu và Tri thức kinh doanh
20201 KTTD 119624 119624 MI4024 Phân tích số liệu
20201 KTTD 119645 119645 MI4050 Chuỗi thời gian
20201 KTTD 119634 119634 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính
20201 KTTD 698382 698382 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính
20201 KTTD 119626 119626 MI4090 Lập trình hướng đối tượng
20201 KTTD 119627 119627 MI4090 Lập trình hướng đối tượng
20201 KTTD 119627 119627 MI4090 Lập trình hướng đối tượng
20201 KTTD 119643 119643 MI4214 Kho dữ liệu và kinh doanh thông minh
20201 KTTD 119644 119644 MI4304 Hệ thống phân tán
20201 KTTD 119625 119625 MI4344 Kiến trúc máy tính
20201 KTTD 119646 119646 MI4364 Tính toán song song
20201 KTTD 119641 119641 MI4374 Thiết kế, cài đặt và quản trị mạng
20201 KTTD 698383 698383 MI4374 Thiết kế, cài đặt và quản trị mạng
20201 KTTD 120433 120433 MI4392 Công nghệ web và kinh doanh điện tử
20201 KTTD 703586 703586 MI4392 Công nghệ web và kinh doanh điện tử
20201 KTTD 119642 119642 MI4414 Quản trị dự án CNTT
20201 KTTD 698358 698358 MI4800 Thực tập kỹ thuật
20201 KTTD 698365 698365 MI4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KTTD 698364 698364 MI5050 Đồ án III
20201 KTTD 119647 119647 MI5060 Lôgic thuật toán
20201 KTTD 698367 698367 MI5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KGDQP 120303 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 120304 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 120305 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 120306 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 120307 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 120308 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 120309 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 120310 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 120311 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 120312 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 120313 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 120314 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 120315 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 120316 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 120317 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 120318 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 698140 120303 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 698141 120304 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 698142 120305 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 698143 120306 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 698144 120307 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 698145 120308 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 698146 120309 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 698147 120310 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 698148 120311 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 698149 120312 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 698150 120313 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 698151 120314 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 698152 120315 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 698153 120316 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 698154 120317 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 698155 120318 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KKHVCNVL 119766 119766 MSE2024 Technical Writing and Presentation
20201 KKHVCNVL 119766 119766 MSE2024 Technical Writing and Presentation
20201 KKHVCNVL 119767 119767 MSE2024 Technical Writing and Presentation
20201 KKHVCNVL 118693 118693 MSE2228 Vật liệu học
20201 KKHVCNVL 118694 118694 MSE2228 Vật liệu học
20201 KKHVCNVL 118695 118695 MSE2228 Vật liệu học
20201 KKHVCNVL 119188 119188 MSE2228 Vật liệu học
20201 KKHVCNVL 119189 119189 MSE2228 Vật liệu học
20201 KKHVCNVL 119190 119190 MSE2228 Vật liệu học
20201 KKHVCNVL 119191 119191 MSE2228 Vật liệu học
20201 KKHVCNVL 119211 119211 MSE2228 Vật liệu học
20201 KKHVCNVL 119212 119212 MSE2228 Vật liệu học
20201 KKHVCNVL 119760 119760 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20201 KKHVCNVL 119761 119761 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20201 KKHVCNVL 119762 119762 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20201 KKHVCNVL 119763 119763 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20201 KKHVCNVL 119758 119758 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu
20201 KKHVCNVL 119759 119759 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu
20201 KKHVCNVL 119759 119759 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu
20201 KKHVCNVL 119367 119367 MSE3210 Vật liệu kim loại
20201 KKHVCNVL 119764 119764 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu
20201 KKHVCNVL 119764 119764 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu
20201 KKHVCNVL 119765 119765 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu
20201 KKHVCNVL 703184 703184 MSE4099 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KKHVCNVL 119768 119768 MSE4101 Luyện thép
20201 KKHVCNVL 119769 119769 MSE4111 Luyện gang lò cao
20201 KKHVCNVL 703476 703476 MSE4111 Luyện gang lò cao
20201 KKHVCNVL 703476 703476 MSE4111 Luyện gang lò cao
20201 KKHVCNVL 703477 703477 MSE4111 Luyện gang lò cao
20201 KKHVCNVL 703477 703477 MSE4111 Luyện gang lò cao
20201 KKHVCNVL 703478 703478 MSE4111 Luyện gang lò cao
20201 KKHVCNVL 703478 703478 MSE4111 Luyện gang lò cao
20201 KKHVCNVL 119770 119770 MSE4122 Tinh luyện và đúc phôi thép
20201 KKHVCNVL 703479 703479 MSE4122 Tinh luyện và đúc phôi thép
20201 KKHVCNVL 703479 703479 MSE4122 Tinh luyện và đúc phôi thép
20201 KKHVCNVL 703480 703480 MSE4122 Tinh luyện và đúc phôi thép
20201 KKHVCNVL 703480 703480 MSE4122 Tinh luyện và đúc phôi thép
20201 KKHVCNVL 703481 703481 MSE4122 Tinh luyện và đúc phôi thép
20201 KKHVCNVL 703481 703481 MSE4122 Tinh luyện và đúc phôi thép
20201 KKHVCNVL 119771 119771 MSE4132 Luyện kim phi cốc
20201 KKHVCNVL 703482 703482 MSE4132 Luyện kim phi cốc
20201 KKHVCNVL 703482 703482 MSE4132 Luyện kim phi cốc
20201 KKHVCNVL 703483 703483 MSE4132 Luyện kim phi cốc
20201 KKHVCNVL 703483 703483 MSE4132 Luyện kim phi cốc
20201 KKHVCNVL 703484 703484 MSE4132 Luyện kim phi cốc
20201 KKHVCNVL 703484 703484 MSE4132 Luyện kim phi cốc
20201 KKHVCNVL 119772 119772 MSE4141 Xử lý & tái chế chất thải trong luyện kim
20201 KKHVCNVL 703475 703475 MSE4152 Đồ án CN&TB luyện gang thép
20201 KKHVCNVL 119773 119773 MSE4199 Lý thuyết biến dạng tạo hình
20201 KKHVCNVL 119774 119774 MSE4219 Thiết bị gia công tạo hình vật liệu
20201 KKHVCNVL 703474 703474 MSE4229 Đồ án CN&TB
20201 KKHVCNVL 119775 119775 MSE4239 Tự động hóa quá trình sản xuất
20201 KKHVCNVL 119776 119776 MSE4249 Lập dự án xưởng tạo hình vật liệu
20201 KKHVCNVL 703471 703471 MSE4302 Chuyên đề nghiên cứu
20201 KKHVCNVL 119777 119777 MSE4401 Cơ sở lý thuyết luyện kim màu
20201 KKHVCNVL 119778 119778 MSE4412 Luyện kim loại màu nặng
20201 KKHVCNVL 119779 119779 MSE4423 Luyện kim loại màu nhẹ
20201 KKHVCNVL 119780 119780 MSE4431 Luyện kim bột
20201 KKHVCNVL 703472 703472 MSE4442 Đồ án môn học
20201 KKHVCNVL 119781 119781 MSE4452 Chuẩn bị liệu cho luyện kim
20201 KKHVCNVL 119782 119782 MSE4502 Công nghệ và thiết bị nhiệt luyện
20201 KKHVCNVL 119783 119783 MSE4512 Công nghệ xử lý bề mặt
20201 KKHVCNVL 119784 119784 MSE4522 Ăn mòn và bảo vệ kim loại
20201 KKHVCNVL 119785 119785 MSE4532 Hợp kim hệ sắt
20201 KKHVCNVL 119786 119786 MSE4542 Hợp kim phi sắt
20201 KKHVCNVL 703473 703473 MSE4552 Đồ án thiết kế xưởng nhiệt luyện
20201 KKHVCNVL 119789 119789 MSE4571 Đại cương vật liệu composit
20201 KKHVCNVL 119787 119787 MSE5114 Tinh luyện thép và hợp kim
20201 KKHVCNVL 119788 119788 MSE5130 Thiết bị nhà máy sản xuất gang thép
20201 KKHVCNVL 703179 703179 MSE5180 Thực tập tốt nghiệp
20201 KKHVCNVL 703176 703176 MSE5190 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTGT)
20201 KKHVCNVL 703178 703178 MSE5190 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTGT)
20201 KKHVCNVL 119791 119791 MSE5212 Vật liệu bột mịn và siêu mịn
20201 KKHVCNVL 119790 119790 MSE5213 Vật liệu compozit nền kim loại
20201 KKHVCNVL 119792 119792 MSE5222 Vật liệu compozit nền gốm và polyme
20201 KKHVCNVL 703180 703180 MSE5280 Thực tập tốt nghiệp
20201 KKHVCNVL 703591 703591 MSE5290 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KLM&C)
20201 KKHVCNVL 119795 119795 MSE5350 Chuyên đề nghiên cứu
20201 KKHVCNVL 703182 703182 MSE5380 Thực tập tốt nghiệp
20201 KKHVCNVL 703597 703597 MSE5390 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (Đúc)
20201 KKHVCNVL 119793 119793 MSE5411 Công nghệ và thiết bị uốn
20201 KKHVCNVL 119794 119794 MSE5440 Công nghệ và thiết bị kéo, ép kim loại
20201 KKHVCNVL 703638 703638 MSE5450 Thực hành và thí nghiệm
20201 KKHVCNVL 703181 703181 MSE5480 Thực tập tốt nghiệp
20201 KKHVCNVL 703595 703595 MSE5490 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (CNTBC)
20201 KKHVCNVL 119796 119796 MSE5550 Lý thuyết độ bền
20201 KKHVCNVL 119797 119797 MSE5560 Vật liệu chức năng
20201 KKHVCNVL 703183 703183 MSE5580 Thực tập tốt nghiệp
20201 KKHVCNVL 703598 703598 MSE5590 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (VLHXLNBM)
20201 KKHVCNVL 703170 703170 MSE5630 Đồ án môn học
20201 KKHVCNVL 703173 703173 MSE5630 Đồ án môn học
20201 KKHVCNVL 703171 703171 MSE5640 Thực tập tốt nghiệp
20201 KKHVCNVL 703174 703174 MSE5640 Thực tập tốt nghiệp
20201 KKHVCNVL 703172 703172 MSE5650 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KKHVCNVL 703175 703175 MSE5650 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KKHVCNVL 703161 703161 MSE5720 Đồ án môn học
20201 KKHVCNVL 703164 703164 MSE5720 Đồ án môn học
20201 KKHVCNVL 703162 703162 MSE5730 Thực tập tốt nghiệp
20201 KKHVCNVL 703165 703165 MSE5730 Thực tập tốt nghiệp
20201 KKHVCNVL 703163 703163 MSE5740 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KKHVCNVL 703166 703166 MSE5740 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KKHVCNVL 703167 703167 MSE5820 Đồ án môn học
20201 KKHVCNVL 703168 703168 MSE5830 Thực tập tốt nghiệp
20201 KKHVCNVL 703169 703169 MSE5840 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 VVLKT 119841 119841 NE3015 Vật lý hạt nhân
20201 VVLKT 698411 698411 NE3015 Vật lý hạt nhân
20201 VVLKT 119842 119842 NE3016 Tương tác bức xạ với vật chất
20201 VVLKT 698438 698438 NE3016 Tương tác bức xạ với vật chất
20201 VVLKT 119843 119843 NE3037 Cơ sở máy gia tốc
20201 VVLKT 119844 119844 NE3042 Điện tử số hạt nhân
20201 VVLKT 698439 698439 NE3042 Điện tử số hạt nhân
20201 VVLKT 119845 119845 NE3043 Thiết bị hạt nhân
20201 VVLKT 698440 698440 NE3043 Thiết bị hạt nhân
20201 VVLKT 698443 698443 NE3051 Thực tập cơ sở
20201 VVLKT 698445 698445 NE3052 Thực tập kỹ thuật hạt nhân
20201 VVLKT 698444 698444 NE3053 Thực tập kỹ thuật
20201 VVLKT 119847 119847 NE4301 Cơ sở vật lý môi trường
20201 VVLKT 119848 119848 NE4304 Thủy nhiệt hạt nhân
20201 VVLKT 119849 119849 NE4305 Cơ sở ứng dụng bức xạ
20201 VVLKT 119846 119846 NE4306 Kiểm tra không phá mẫu NDT
20201 VVLKT 698441 698441 NE4306 Kiểm tra không phá mẫu NDT
20201 VVLKT 119927 119927 NE5104 Quản lý và xử lý chất thải phóng xạ
20201 VVLKT 119850 119850 NE5106 Xemina chuyên đề công nghệ hạt nhân
20201 VVLKT 119851 119851 NE5201 Che chắn bảo vệ an toàn bức xạ
20201 VVLKT 698442 698442 NE5201 Che chắn bảo vệ an toàn bức xạ
20201 VVLKT 119853 119853 NE5204 Kỹ thuật hạt nhân trong y tế
20201 VVLKT 698420 698420 NE5911 Thực tập tốt nghiệp kỹ sư (KTNLHN)
20201 VVLKT 698408 698408 NE5912 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTNLHN)
20201 VVLKT 698409 698409 NE5921 Thực tập tốt nghiệp kỹ sư (KTHNƯD&VLMT)
20201 VVLKT 698435 698435 NE5921 Thực tập tốt nghiệp kỹ sư (KTHNƯD&VLMT)
20201 VVLKT 698436 698436 NE5922 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTHNƯD&VLMT)
20201 BGDTC 636704 636704 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636704 636704 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636705 636705 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636705 636705 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636706 636706 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636706 636706 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636707 636707 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636707 636707 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636708 636708 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636708 636708 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636709 636709 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636709 636709 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636710 636710 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636710 636710 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636711 636711 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636711 636711 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636712 636712 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636712 636712 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636713 636713 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636713 636713 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636714 636714 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636714 636714 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636715 636715 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636715 636715 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636716 636716 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636716 636716 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636717 636717 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636717 636717 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636718 636718 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636718 636718 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636719 636719 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636719 636719 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636720 636720 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636720 636720 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636721 636721 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636721 636721 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636722 636722 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636722 636722 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636723 636723 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636723 636723 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636724 636724 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636724 636724 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636725 636725 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636725 636725 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636726 636726 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636726 636726 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636727 636727 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636727 636727 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636728 636728 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636728 636728 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636729 636729 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636729 636729 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636730 636730 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636730 636730 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636731 636731 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636731 636731 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636732 636732 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636732 636732 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636733 636733 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636733 636733 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636734 636734 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636734 636734 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636800 636800 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636800 636800 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636822 636822 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636822 636822 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636836 636836 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636836 636836 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636839 636839 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636839 636839 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636841 636841 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636841 636841 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636852 636852 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636852 636852 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636853 636853 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636853 636853 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636871 636871 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636871 636871 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636872 636872 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636872 636872 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636873 636873 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636873 636873 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636874 636874 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636874 636874 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636875 636875 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636875 636875 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636878 636878 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636878 636878 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636879 636879 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636879 636879 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636885 636885 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636885 636885 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636886 636886 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636886 636886 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636888 636888 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636888 636888 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636889 636889 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636889 636889 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636890 636890 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636890 636890 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636891 636891 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636891 636891 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636892 636892 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636892 636892 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636893 636893 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636893 636893 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636894 636894 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636894 636894 PE1024 Bơi lội
20201 BGDTC 636895 636895 PE2101 Bóng chuyền 1
20201 BGDTC 636896 636896 PE2101 Bóng chuyền 1
20201 BGDTC 636897 636897 PE2101 Bóng chuyền 1
20201 BGDTC 636898 636898 PE2101 Bóng chuyền 1
20201 BGDTC 636899 636899 PE2101 Bóng chuyền 1
20201 BGDTC 636974 636974 PE2101 Bóng chuyền 1
20201 BGDTC 636975 636975 PE2101 Bóng chuyền 1
20201 BGDTC 636976 636976 PE2101 Bóng chuyền 1
20201 BGDTC 636979 636979 PE2101 Bóng chuyền 1
20201 BGDTC 636980 636980 PE2101 Bóng chuyền 1
20201 BGDTC 637166 637166 PE2101 Bóng chuyền 1
20201 BGDTC 637174 637174 PE2101 Bóng chuyền 1
20201 BGDTC 637296 637296 PE2101 Bóng chuyền 1
20201 BGDTC 637451 637451 PE2101 Bóng chuyền 1
20201 BGDTC 637452 637452 PE2101 Bóng chuyền 1
20201 BGDTC 637453 637453 PE2101 Bóng chuyền 1
20201 BGDTC 637454 637454 PE2101 Bóng chuyền 1
20201 BGDTC 637455 637455 PE2101 Bóng chuyền 1
20201 BGDTC 637456 637456 PE2101 Bóng chuyền 1
20201 BGDTC 637457 637457 PE2101 Bóng chuyền 1
20201 BGDTC 637458 637458 PE2102 Bóng chuyền 2
20201 BGDTC 637538 637538 PE2102 Bóng chuyền 2
20201 BGDTC 637539 637539 PE2102 Bóng chuyền 2
20201 BGDTC 637540 637540 PE2102 Bóng chuyền 2
20201 BGDTC 637541 637541 PE2102 Bóng chuyền 2
20201 BGDTC 637542 637542 PE2102 Bóng chuyền 2
20201 BGDTC 637543 637543 PE2102 Bóng chuyền 2
20201 BGDTC 637544 637544 PE2102 Bóng chuyền 2
20201 BGDTC 637545 637545 PE2102 Bóng chuyền 2
20201 BGDTC 637546 637546 PE2102 Bóng chuyền 2
20201 BGDTC 637547 637547 PE2102 Bóng chuyền 2
20201 BGDTC 637548 637548 PE2102 Bóng chuyền 2
20201 BGDTC 637549 637549 PE2102 Bóng chuyền 2
20201 BGDTC 637550 637550 PE2102 Bóng chuyền 2
20201 BGDTC 637683 637683 PE2102 Bóng chuyền 2
20201 BGDTC 637684 637684 PE2102 Bóng chuyền 2
20201 BGDTC 637686 637686 PE2102 Bóng chuyền 2
20201 BGDTC 637687 637687 PE2102 Bóng chuyền 2
20201 BGDTC 637707 637707 PE2102 Bóng chuyền 2
20201 BGDTC 637708 637708 PE2102 Bóng chuyền 2
20201 BGDTC 637709 637709 PE2103 Bóng chuyền 3
20201 BGDTC 637710 637710 PE2151 Erobic
20201 BGDTC 637711 637711 PE2151 Erobic
20201 BGDTC 637712 637712 PE2151 Erobic
20201 BGDTC 637713 637713 PE2151 Erobic
20201 BGDTC 637714 637714 PE2151 Erobic
20201 BGDTC 637715 637715 PE2151 Erobic
20201 BGDTC 637716 637716 PE2151 Erobic
20201 BGDTC 637725 637725 PE2151 Erobic
20201 BGDTC 637728 637728 PE2151 Erobic
20201 BGDTC 637729 637729 PE2151 Erobic
20201 BGDTC 637730 637730 PE2151 Erobic
20201 BGDTC 637731 637731 PE2151 Erobic
20201 BGDTC 637743 637743 PE2151 Erobic
20201 BGDTC 637858 637858 PE2151 Erobic
20201 BGDTC 637863 637863 PE2151 Erobic
20201 BGDTC 637873 637873 PE2151 Erobic
20201 BGDTC 637878 637878 PE2151 Erobic
20201 BGDTC 637881 637881 PE2151 Erobic
20201 BGDTC 637885 637885 PE2151 Erobic
20201 BGDTC 637890 637890 PE2151 Erobic
20201 BGDTC 637891 637891 PE2201 Bóng đá 1
20201 BGDTC 637892 637892 PE2201 Bóng đá 1
20201 BGDTC 637893 637893 PE2201 Bóng đá 1
20201 BGDTC 637894 637894 PE2201 Bóng đá 1
20201 BGDTC 637895 637895 PE2201 Bóng đá 1
20201 BGDTC 637896 637896 PE2201 Bóng đá 1
20201 BGDTC 637897 637897 PE2201 Bóng đá 1
20201 BGDTC 637898 637898 PE2201 Bóng đá 1
20201 BGDTC 637899 637899 PE2201 Bóng đá 1
20201 BGDTC 637900 637900 PE2201 Bóng đá 1
20201 BGDTC 637901 637901 PE2201 Bóng đá 1
20201 BGDTC 637902 637902 PE2201 Bóng đá 1
20201 BGDTC 637903 637903 PE2201 Bóng đá 1
20201 BGDTC 637904 637904 PE2201 Bóng đá 1
20201 BGDTC 637905 637905 PE2201 Bóng đá 1
20201 BGDTC 637906 637906 PE2201 Bóng đá 1
20201 BGDTC 637907 637907 PE2201 Bóng đá 1
20201 BGDTC 637983 637983 PE2201 Bóng đá 1
20201 BGDTC 637984 637984 PE2201 Bóng đá 1
20201 BGDTC 637985 637985 PE2201 Bóng đá 1
20201 BGDTC 637986 637986 PE2201 Bóng đá 1
20201 BGDTC 637987 637987 PE2201 Bóng đá 1
20201 BGDTC 637988 637988 PE2201 Bóng đá 1
20201 BGDTC 637989 637989 PE2201 Bóng đá 1
20201 BGDTC 637997 637997 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 637999 637999 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638000 638000 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638001 638001 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638002 638002 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638003 638003 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638004 638004 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638005 638005 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638006 638006 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638007 638007 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638008 638008 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638009 638009 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638010 638010 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638011 638011 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638012 638012 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638013 638013 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638014 638014 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638015 638015 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638016 638016 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638017 638017 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638018 638018 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638039 638039 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638040 638040 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638041 638041 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638042 638042 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638043 638043 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638044 638044 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638045 638045 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638046 638046 PE2202 Bóng đá 2
20201 BGDTC 638047 638047 PE2203 Bóng đá 3
20201 BGDTC 638048 638048 PE2203 Bóng đá 3
20201 BGDTC 638049 638049 PE2203 Bóng đá 3
20201 BGDTC 638050 638050 PE2301 Bóng rổ 1
20201 BGDTC 638051 638051 PE2301 Bóng rổ 1
20201 BGDTC 638052 638052 PE2301 Bóng rổ 1
20201 BGDTC 638053 638053 PE2301 Bóng rổ 1
20201 BGDTC 638069 638069 PE2301 Bóng rổ 1
20201 BGDTC 638070 638070 PE2301 Bóng rổ 1
20201 BGDTC 638071 638071 PE2301 Bóng rổ 1
20201 BGDTC 638072 638072 PE2301 Bóng rổ 1
20201 BGDTC 638073 638073 PE2301 Bóng rổ 1
20201 BGDTC 638079 638079 PE2301 Bóng rổ 1
20201 BGDTC 638080 638080 PE2301 Bóng rổ 1
20201 BGDTC 638081 638081 PE2301 Bóng rổ 1
20201 BGDTC 638082 638082 PE2301 Bóng rổ 1
20201 BGDTC 638083 638083 PE2301 Bóng rổ 1
20201 BGDTC 638084 638084 PE2301 Bóng rổ 1
20201 BGDTC 638085 638085 PE2301 Bóng rổ 1
20201 BGDTC 638086 638086 PE2301 Bóng rổ 1
20201 BGDTC 638087 638087 PE2301 Bóng rổ 1
20201 BGDTC 638088 638088 PE2301 Bóng rổ 1
20201 BGDTC 638089 638089 PE2301 Bóng rổ 1
20201 BGDTC 638090 638090 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638091 638091 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638092 638092 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638093 638093 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638094 638094 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638095 638095 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638096 638096 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638097 638097 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638098 638098 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638099 638099 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638100 638100 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638101 638101 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638102 638102 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638103 638103 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638104 638104 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638105 638105 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638106 638106 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638107 638107 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638108 638108 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638109 638109 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638110 638110 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638111 638111 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638112 638112 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638113 638113 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638114 638114 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638115 638115 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638116 638116 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638117 638117 PE2302 Bóng rổ 2
20201 BGDTC 638118 638118 PE2303 Bóng rổ 3
20201 BGDTC 638119 638119 PE2303 Bóng rổ 3
20201 BGDTC 638120 638120 PE2401 Bóng bàn 1
20201 BGDTC 638121 638121 PE2401 Bóng bàn 1
20201 BGDTC 638122 638122 PE2401 Bóng bàn 1
20201 BGDTC 638123 638123 PE2401 Bóng bàn 1
20201 BGDTC 638147 638147 PE2401 Bóng bàn 1
20201 BGDTC 638148 638148 PE2401 Bóng bàn 1
20201 BGDTC 638156 638156 PE2401 Bóng bàn 1
20201 BGDTC 638157 638157 PE2401 Bóng bàn 1
20201 BGDTC 638158 638158 PE2401 Bóng bàn 1
20201 BGDTC 638159 638159 PE2401 Bóng bàn 1
20201 BGDTC 638160 638160 PE2401 Bóng bàn 1
20201 BGDTC 638161 638161 PE2401 Bóng bàn 1
20201 BGDTC 638162 638162 PE2401 Bóng bàn 1
20201 BGDTC 638163 638163 PE2401 Bóng bàn 1
20201 BGDTC 638164 638164 PE2401 Bóng bàn 1
20201 BGDTC 638165 638165 PE2401 Bóng bàn 1
20201 BGDTC 638166 638166 PE2401 Bóng bàn 1
20201 BGDTC 638175 638175 PE2401 Bóng bàn 1
20201 BGDTC 638206 638206 PE2401 Bóng bàn 1
20201 BGDTC 638237 638237 PE2401 Bóng bàn 1
20201 BGDTC 638269 638269 PE2402 Bóng bàn 2
20201 BGDTC 638271 638271 PE2402 Bóng bàn 2
20201 BGDTC 638274 638274 PE2402 Bóng bàn 2
20201 BGDTC 638278 638278 PE2402 Bóng bàn 2
20201 BGDTC 638279 638279 PE2402 Bóng bàn 2
20201 BGDTC 638281 638281 PE2402 Bóng bàn 2
20201 BGDTC 638295 638295 PE2402 Bóng bàn 2
20201 BGDTC 638302 638302 PE2402 Bóng bàn 2
20201 BGDTC 638456 638456 PE2402 Bóng bàn 2
20201 BGDTC 638457 638457 PE2402 Bóng bàn 2
20201 BGDTC 638458 638458 PE2402 Bóng bàn 2
20201 BGDTC 638459 638459 PE2402 Bóng bàn 2
20201 BGDTC 638460 638460 PE2402 Bóng bàn 2
20201 BGDTC 638461 638461 PE2402 Bóng bàn 2
20201 BGDTC 638462 638462 PE2402 Bóng bàn 2
20201 BGDTC 638463 638463 PE2402 Bóng bàn 2
20201 BGDTC 638464 638464 PE2402 Bóng bàn 2
20201 BGDTC 638465 638465 PE2402 Bóng bàn 2
20201 BGDTC 638466 638466 PE2402 Bóng bàn 2
20201 BGDTC 638467 638467 PE2402 Bóng bàn 2
20201 BGDTC 638468 638468 PE2501 Cầu lông 1
20201 BGDTC 638469 638469 PE2501 Cầu lông 1
20201 BGDTC 638470 638470 PE2501 Cầu lông 1
20201 BGDTC 638471 638471 PE2501 Cầu lông 1
20201 BGDTC 638472 638472 PE2501 Cầu lông 1
20201 BGDTC 638473 638473 PE2501 Cầu lông 1
20201 BGDTC 638474 638474 PE2501 Cầu lông 1
20201 BGDTC 638475 638475 PE2501 Cầu lông 1
20201 BGDTC 638476 638476 PE2501 Cầu lông 1
20201 BGDTC 638477 638477 PE2501 Cầu lông 1
20201 BGDTC 638478 638478 PE2501 Cầu lông 1
20201 BGDTC 638479 638479 PE2501 Cầu lông 1
20201 BGDTC 638480 638480 PE2501 Cầu lông 1
20201 BGDTC 638481 638481 PE2501 Cầu lông 1
20201 BGDTC 638482 638482 PE2501 Cầu lông 1
20201 BGDTC 638483 638483 PE2501 Cầu lông 1
20201 BGDTC 638484 638484 PE2501 Cầu lông 1
20201 BGDTC 638485 638485 PE2501 Cầu lông 1
20201 BGDTC 638486 638486 PE2501 Cầu lông 1
20201 BGDTC 638487 638487 PE2501 Cầu lông 1
20201 BGDTC 638488 638488 PE2502 Cầu lông 2
20201 BGDTC 638489 638489 PE2502 Cầu lông 2
20201 BGDTC 638490 638490 PE2502 Cầu lông 2
20201 BGDTC 638491 638491 PE2502 Cầu lông 2
20201 BGDTC 638492 638492 PE2502 Cầu lông 2
20201 BGDTC 638493 638493 PE2502 Cầu lông 2
20201 BGDTC 638494 638494 PE2502 Cầu lông 2
20201 BGDTC 638495 638495 PE2502 Cầu lông 2
20201 BGDTC 638496 638496 PE2502 Cầu lông 2
20201 BGDTC 638497 638497 PE2502 Cầu lông 2
20201 BGDTC 638498 638498 PE2502 Cầu lông 2
20201 BGDTC 638499 638499 PE2502 Cầu lông 2
20201 BGDTC 638500 638500 PE2502 Cầu lông 2
20201 BGDTC 638501 638501 PE2502 Cầu lông 2
20201 BGDTC 638502 638502 PE2502 Cầu lông 2
20201 BGDTC 638503 638503 PE2502 Cầu lông 2
20201 BGDTC 638504 638504 PE2502 Cầu lông 2
20201 BGDTC 638505 638505 PE2502 Cầu lông 2
20201 BGDTC 638506 638506 PE2502 Cầu lông 2
20201 BGDTC 638507 638507 PE2502 Cầu lông 2
20201 BGDTC 638508 638508 PE2601 Chạy
20201 BGDTC 638509 638509 PE2601 Chạy
20201 BGDTC 638510 638510 PE2601 Chạy
20201 BGDTC 638511 638511 PE2601 Chạy
20201 BGDTC 638512 638512 PE2601 Chạy
20201 BGDTC 638513 638513 PE2601 Chạy
20201 BGDTC 638514 638514 PE2601 Chạy
20201 BGDTC 638515 638515 PE2601 Chạy
20201 BGDTC 638516 638516 PE2601 Chạy
20201 BGDTC 638517 638517 PE2601 Chạy
20201 BGDTC 638518 638518 PE2601 Chạy
20201 BGDTC 638519 638519 PE2601 Chạy
20201 BGDTC 638520 638520 PE2601 Chạy
20201 BGDTC 638521 638521 PE2601 Chạy
20201 BGDTC 638522 638522 PE2601 Chạy
20201 BGDTC 638523 638523 PE2601 Chạy
20201 BGDTC 638524 638524 PE2601 Chạy
20201 BGDTC 638525 638525 PE2601 Chạy
20201 BGDTC 638526 638526 PE2601 Chạy
20201 BGDTC 638527 638527 PE2601 Chạy
20201 BGDTC 638528 638528 PE2701 Nhảy cao
20201 BGDTC 638529 638529 PE2701 Nhảy cao
20201 BGDTC 638530 638530 PE2701 Nhảy cao
20201 BGDTC 638531 638531 PE2701 Nhảy cao
20201 BGDTC 638532 638532 PE2701 Nhảy cao
20201 BGDTC 638533 638533 PE2701 Nhảy cao
20201 BGDTC 638534 638534 PE2701 Nhảy cao
20201 BGDTC 638535 638535 PE2701 Nhảy cao
20201 BGDTC 638536 638536 PE2701 Nhảy cao
20201 BGDTC 638537 638537 PE2701 Nhảy cao
20201 BGDTC 638538 638538 PE2701 Nhảy cao
20201 BGDTC 638539 638539 PE2701 Nhảy cao
20201 BGDTC 638540 638540 PE2701 Nhảy cao
20201 BGDTC 638541 638541 PE2701 Nhảy cao
20201 BGDTC 638542 638542 PE2701 Nhảy cao
20201 BGDTC 638543 638543 PE2701 Nhảy cao
20201 BGDTC 638544 638544 PE2701 Nhảy cao
20201 BGDTC 638545 638545 PE2701 Nhảy cao
20201 BGDTC 638546 638546 PE2701 Nhảy cao
20201 BGDTC 638547 638547 PE2701 Nhảy cao
20201 BGDTC 638548 638548 PE2801 Nhảy xa
20201 BGDTC 638549 638549 PE2801 Nhảy xa
20201 BGDTC 638550 638550 PE2801 Nhảy xa
20201 BGDTC 638551 638551 PE2801 Nhảy xa
20201 BGDTC 638552 638552 PE2801 Nhảy xa
20201 BGDTC 638553 638553 PE2801 Nhảy xa
20201 BGDTC 638554 638554 PE2801 Nhảy xa
20201 BGDTC 638555 638555 PE2801 Nhảy xa
20201 BGDTC 638556 638556 PE2801 Nhảy xa
20201 BGDTC 638557 638557 PE2801 Nhảy xa
20201 BGDTC 638558 638558 PE2801 Nhảy xa
20201 BGDTC 638559 638559 PE2801 Nhảy xa
20201 BGDTC 638560 638560 PE2801 Nhảy xa
20201 BGDTC 638561 638561 PE2801 Nhảy xa
20201 BGDTC 638562 638562 PE2801 Nhảy xa
20201 BGDTC 638563 638563 PE2801 Nhảy xa
20201 BGDTC 638564 638564 PE2801 Nhảy xa
20201 BGDTC 638565 638565 PE2801 Nhảy xa
20201 BGDTC 638566 638566 PE2801 Nhảy xa
20201 BGDTC 638567 638567 PE2801 Nhảy xa
20201 BGDTC 638568 638568 PE3103 Chuyên sâu Bóng chuyền 3
20201 BGDTC 638569 638569 PE3105 Chuyên sâu Bóng chuyền 5
20201 BGDTC 638570 638570 PE3203 Chuyên sâu Bóng đá 3
20201 BGDTC 638571 638571 PE3205 Chuyên sâu Bóng đá 5
20201 BGDTC 638572 638572 PE3303 Chuyên sâu Bóng rổ 3
20201 BGDTC 638573 638573 PE3305 Chuyên sâu Bóng rổ 5
20201 VVLKT 120395 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20201 VVLKT 120396 120395 PH1110 Vật lý đại cương I
20201 VVLKT 120397 120395 PH1110 Vật lý đại cương I
20201 VVLKT 699406 699406 PH1110 Vật lý đại cương I
20201 VVLKT 699407 699407 PH1110 Vật lý đại cương I
20201 VVLKT 120398 120398 PH1111 Vật lý đại cương I
20201 VVLKT 699408 699408 PH1111 Vật lý đại cương I
20201 VVLKT 699409 699409 PH1111 Vật lý đại cương I
20201 VVLKT 118554 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118555 118554 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118556 118554 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118557 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118558 118557 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118559 118557 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118567 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118568 118567 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118569 118567 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118570 118567 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118664 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118665 118664 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118666 118664 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118667 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118668 118667 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118669 118667 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118774 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118775 118774 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118776 118774 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118801 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118802 118801 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118803 118801 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118804 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118805 118804 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118806 118804 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118807 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118808 118807 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118809 118807 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119115 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119116 119115 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119117 119115 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119127 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119128 119127 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119129 119127 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119139 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119140 119139 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119141 119139 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119151 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119152 119151 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119153 119151 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119161 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119162 119161 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119163 119161 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119372 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119373 119372 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119374 119372 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119375 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119376 119375 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119377 119375 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119612 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119613 119612 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119614 119612 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119744 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119745 119744 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119746 119744 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119747 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119748 119747 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119749 119747 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119800 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119801 119800 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119802 119800 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 120011 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 120012 120011 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 120013 120011 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698446 698446 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698447 698447 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698448 698448 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698449 698449 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698450 698450 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698451 698451 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698452 698452 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698453 698453 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698454 698454 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698455 698455 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698456 698456 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698457 698457 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698458 698458 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698459 698459 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698460 698460 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698461 698461 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698462 698462 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698463 698463 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698464 698464 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698465 698465 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698466 698466 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698467 698467 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698468 698468 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698469 698469 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698470 698470 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698471 698471 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698472 698472 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698473 698473 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698474 698474 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698475 698475 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698476 698476 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698477 698477 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698478 698478 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698479 698479 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698480 698480 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698481 698481 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698482 698482 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698483 698483 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698484 698484 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698485 698485 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698486 698486 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698487 698487 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698488 698488 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698489 698489 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698490 698490 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698491 698491 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698492 698492 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698493 698493 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698494 698494 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698495 698495 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698496 698496 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698497 698497 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698498 698498 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698499 698499 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698500 698500 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698501 698501 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698502 698502 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698503 698503 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698504 698504 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698505 698505 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698506 698506 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698507 698507 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698508 698508 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698509 698509 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698510 698510 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698511 698511 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698512 698512 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698513 698513 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698514 698514 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698515 698515 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698516 698516 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698517 698517 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698518 698518 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698519 698519 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698520 698520 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698521 698521 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698522 698522 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698523 698523 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698524 698524 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698525 698525 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698526 698526 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698527 698527 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698528 698528 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698529 698529 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698536 698536 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698537 698537 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698538 698538 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698539 698539 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698540 698540 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698541 698541 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698542 698542 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698543 698543 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698544 698544 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698545 698545 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698546 698546 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698547 698547 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698548 698548 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698549 698549 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698550 698550 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698551 698551 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698552 698552 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698553 698553 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698554 698554 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698555 698555 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698556 698556 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698557 698557 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119438 119438 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119439 119439 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119440 119440 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119441 119441 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119442 119442 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119443 119443 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119650 119650 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119655 119655 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119656 119656 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119890 119890 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119935 119935 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119936 119936 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 120024 120024 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 120031 120031 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698406 698406 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698558 698558 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698559 698559 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698560 698560 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698561 698561 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698562 698562 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698563 698563 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698564 698564 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698565 698565 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698566 698566 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698567 698567 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698568 698568 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698569 698569 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698570 698570 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698571 698571 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698572 698572 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698573 698573 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698574 698574 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698575 698575 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698576 698576 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698577 698577 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698578 698578 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698579 698579 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698580 698580 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698581 698581 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698582 698582 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698583 698583 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698584 698584 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698585 698585 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698586 698586 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698587 698587 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698588 698588 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698589 698589 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698590 698590 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698591 698591 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698594 698594 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698595 698595 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698596 698596 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 699410 699410 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 703454 703454 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 703455 703455 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 703456 703456 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 703457 703457 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 703458 703458 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 703459 703459 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118974 NULL PH1122 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118975 118974 PH1122 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118976 118974 PH1122 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118984 NULL PH1122 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118985 118984 PH1122 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118986 118984 PH1122 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118994 NULL PH1122 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118995 118994 PH1122 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118996 118994 PH1122 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698597 698597 PH1122 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698598 698598 PH1122 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698599 698599 PH1122 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698600 698600 PH1122 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698601 698601 PH1122 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698602 698602 PH1122 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698603 698603 PH1122 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698604 698604 PH1122 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698605 698605 PH1122 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698606 698606 PH1122 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698607 698607 PH1122 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698608 698608 PH1122 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698609 698609 PH1122 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698610 698610 PH1122 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698611 698611 PH1122 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698612 698612 PH1122 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698613 698613 PH1122 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 119803 119803 PH1130 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 119804 119804 PH1130 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 119805 119805 PH1130 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 698614 698614 PH1130 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 698615 698615 PH1130 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 698616 698616 PH1130 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 698617 698617 PH1130 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 698618 698618 PH1130 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 703603 703603 PH1130 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 118680 118680 PH1131 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 118681 118681 PH1131 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 118682 118682 PH1131 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 118683 118683 PH1131 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 118708 118708 PH1131 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 698619 698619 PH1131 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 698620 698620 PH1131 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 698621 698621 PH1131 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 698622 698622 PH1131 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 698623 698623 PH1131 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 698624 698624 PH1131 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 698625 698625 PH1131 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 698626 698626 PH1131 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 698627 698627 PH1131 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 703460 703460 PH1131 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 703461 703461 PH1131 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 119821 119821 PH2020 Technical Writing and Presentation
20201 VVLKT 119822 119822 PH2020 Technical Writing and Presentation
20201 VVLKT 698355 698355 PH2022 Đồ án môn học II
20201 VVLKT 119808 119808 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý
20201 VVLKT 119808 119808 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý
20201 VVLKT 119809 119809 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý
20201 VVLKT 119814 119814 PH3015 Phương pháp toán cho KT hạt nhân
20201 VVLKT 119815 119815 PH3030 Trường điện từ
20201 VVLKT 119826 119826 PH3081 Cảm biến đo lường và điều khiển
20201 VVLKT 699520 699520 PH3081 Cảm biến đo lường và điều khiển
20201 VVLKT 699521 699521 PH3081 Cảm biến đo lường và điều khiển
20201 VVLKT 119817 119817 PH3110 Vật lý chất rắn
20201 VVLKT 119816 119816 PH3120 Vật lý thống kê
20201 VVLKT 119820 119820 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20201 VVLKT 699516 699516 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20201 VVLKT 699517 699517 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20201 VVLKT 120399 120399 PH3200 Quang ĐT và thông tin quang sợi
20201 VVLKT 699547 699547 PH3200 Quang ĐT và thông tin quang sợi
20201 VVLKT 119827 119827 PH3281 Kiểm tra không phá hủy vật liệu
20201 VVLKT 699522 699522 PH3281 Kiểm tra không phá hủy vật liệu
20201 VVLKT 699523 699523 PH3281 Kiểm tra không phá hủy vật liệu
20201 VVLKT 118977 118977 PH3330 Vật lý điện tử
20201 VVLKT 118978 118978 PH3330 Vật lý điện tử
20201 VVLKT 118987 118987 PH3330 Vật lý điện tử
20201 VVLKT 118988 118988 PH3330 Vật lý điện tử
20201 VVLKT 118997 118997 PH3330 Vật lý điện tử
20201 VVLKT 118998 118998 PH3330 Vật lý điện tử
20201 VVLKT 119818 119818 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu
20201 VVLKT 699508 699508 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu
20201 VVLKT 699509 699509 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu
20201 VVLKT 699510 699510 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu
20201 VVLKT 699511 699511 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu
20201 VVLKT 119823 119823 PH3371 Pin mặt trời
20201 VVLKT 699518 699518 PH3371 Pin mặt trời
20201 VVLKT 119819 119819 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT
20201 VVLKT 699512 699512 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT
20201 VVLKT 699513 699513 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT
20201 VVLKT 699514 699514 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT
20201 VVLKT 699515 699515 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT
20201 VVLKT 119824 119824 PH3430 Cơ sở năng lượng tái tạo
20201 VVLKT 119825 119825 PH3440 Vật liệu tích trữ và biến đổi năng lượng
20201 VVLKT 699519 699519 PH3440 Vật liệu tích trữ và biến đổi năng lượng
20201 VVLKT 119829 119829 PH3450 Công nghệ chiếu sáng rắn
20201 VVLKT 699526 699526 PH3450 Công nghệ chiếu sáng rắn
20201 VVLKT 119832 119832 PH3460 Lập trình ứng dụng
20201 VVLKT 699529 699529 PH3460 Lập trình ứng dụng
20201 VVLKT 119835 119835 PH3470 Cơ sở vật lý và công nghệ nano
20201 VVLKT 699532 699532 PH3470 Cơ sở vật lý và công nghệ nano
20201 VVLKT 699533 699533 PH3470 Cơ sở vật lý và công nghệ nano
20201 VVLKT 119836 119836 PH3480 Vật liệu điện tử
20201 VVLKT 699534 699534 PH3480 Vật liệu điện tử
20201 VVLKT 699535 699535 PH3480 Vật liệu điện tử
20201 VVLKT 699536 699536 PH3480 Vật liệu điện tử
20201 VVLKT 119828 119828 PH3490 Kỹ thuật phân tích vật lý
20201 VVLKT 699524 699524 PH3490 Kỹ thuật phân tích vật lý
20201 VVLKT 699525 699525 PH3490 Kỹ thuật phân tích vật lý
20201 VVLKT 698353 698353 PH3500 Thực tập kỹ thuật
20201 VVLKT 698354 698354 PH3510 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 VVLKT 698356 698356 PH4000 Thực tập kỹ thuật
20201 VVLKT 119839 119839 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng
20201 VVLKT 699542 699542 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng
20201 VVLKT 119837 119837 PH4071 Công nghệ vi điện tử
20201 VVLKT 699537 699537 PH4071 Công nghệ vi điện tử
20201 VVLKT 699538 699538 PH4071 Công nghệ vi điện tử
20201 VVLKT 699539 699539 PH4071 Công nghệ vi điện tử
20201 VVLKT 119838 119838 PH4080 Từ học và vật liệu từ
20201 VVLKT 699540 699540 PH4080 Từ học và vật liệu từ
20201 VVLKT 119840 119840 PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS
20201 VVLKT 699544 699544 PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS
20201 VVLKT 119833 119833 PH4451 Thiết kế mạch điện tử
20201 VVLKT 699530 699530 PH4451 Thiết kế mạch điện tử
20201 VVLKT 119834 119834 PH4500 Phương pháp nguyên lý ban đầu
20201 VVLKT 699531 699531 PH4500 Phương pháp nguyên lý ban đầu
20201 VVLKT 119830 119830 PH4661 Vật lý laser
20201 VVLKT 699527 699527 PH4661 Vật lý laser
20201 VVLKT 119831 119831 PH4731 Quang tử
20201 VVLKT 699528 699528 PH4731 Quang tử
20201 VVLKT 698350 698350 PH5000 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư
20201 VVLKT 698352 698352 PH5100 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KML 120147 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20201 KML 120148 120147 SSH1050 Tư tưởng HCM
20201 KML 120149 120147 SSH1050 Tư tưởng HCM
20201 KML 120150 120147 SSH1050 Tư tưởng HCM
20201 KML 120151 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20201 KML 120152 120151 SSH1050 Tư tưởng HCM
20201 KML 120153 120151 SSH1050 Tư tưởng HCM
20201 KML 120154 120151 SSH1050 Tư tưởng HCM
20201 KML 120155 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20201 KML 120156 120155 SSH1050 Tư tưởng HCM
20201 KML 120157 120155 SSH1050 Tư tưởng HCM
20201 KML 120158 120155 SSH1050 Tư tưởng HCM
20201 KML 120159 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20201 KML 120160 120159 SSH1050 Tư tưởng HCM
20201 KML 120161 120159 SSH1050 Tư tưởng HCM
20201 KML 120162 120159 SSH1050 Tư tưởng HCM
20201 KML 120163 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20201 KML 120164 120163 SSH1050 Tư tưởng HCM
20201 KML 120165 120163 SSH1050 Tư tưởng HCM
20201 KML 120166 120163 SSH1050 Tư tưởng HCM
20201 KML 120167 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II
20201 KML 120168 120167 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20201 KML 120169 120167 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20201 KML 120170 120167 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20201 KML 120171 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II
20201 KML 120172 120171 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20201 KML 120173 120171 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20201 KML 120174 120171 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20201 KML 120175 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120176 120175 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120177 120175 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120178 120175 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120179 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120180 120179 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120181 120179 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120182 120179 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120183 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120184 120183 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120185 120183 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120186 120183 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120187 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120188 120187 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120189 120187 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120190 120187 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120191 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120192 120191 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120193 120191 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120194 120191 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120195 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120196 120195 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120197 120195 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120198 120195 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120199 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120200 120199 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120201 120199 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120202 120199 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120203 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120204 120203 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120205 120203 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120206 120203 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120207 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120208 120207 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120209 120207 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120210 120207 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120211 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120212 120211 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120213 120211 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120214 120211 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120215 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120216 120215 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120217 120215 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120218 120215 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120219 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120220 120219 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120221 120219 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120222 120219 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120223 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120224 120223 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120225 120223 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120226 120223 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120227 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120228 120227 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120229 120227 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120230 120227 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120231 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120232 120231 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120233 120231 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120234 120231 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120235 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120236 120235 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120237 120235 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120238 120235 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120239 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120240 120239 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120241 120239 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120242 120239 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120243 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120244 120243 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120245 120243 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120246 120243 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120247 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120248 120247 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120249 120247 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120250 120247 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120251 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120252 120251 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120253 120251 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120254 120251 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 120107 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120108 120107 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120109 120107 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120110 120107 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120111 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120112 120111 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120113 120111 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120114 120111 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120115 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120116 120115 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120117 120115 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120118 120115 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120119 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120120 120119 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120121 120119 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120122 120119 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120123 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120124 120123 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120125 120123 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120126 120123 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120127 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120128 120127 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120129 120127 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120130 120127 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120131 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120132 120131 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120133 120131 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120134 120131 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120135 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120136 120135 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120137 120135 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120138 120135 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120139 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120140 120139 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120141 120139 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120142 120139 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120143 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120144 120143 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120145 120143 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120146 120143 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20201 KML 120255 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120256 120255 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120257 120255 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120258 120255 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120259 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120260 120259 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120261 120259 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120262 120259 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120263 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120264 120263 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120265 120263 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120266 120263 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120267 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120268 120267 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120269 120267 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120270 120267 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120271 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120272 120271 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120273 120271 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120274 120271 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120275 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120276 120275 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120277 120275 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120278 120275 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120279 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120280 120279 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120281 120279 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120282 120279 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120283 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120284 120283 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120285 120283 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120286 120283 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120287 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120288 120287 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120289 120287 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120290 120287 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120291 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120292 120291 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120293 120291 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120294 120291 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120295 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120296 120295 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120297 120295 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120298 120295 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120299 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120300 120299 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120301 120299 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 KML 120302 120299 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 VCKDL 118721 118721 TE2020 Technical Writing and Presentation
20201 VCKDL 118722 118722 TE2020 Technical Writing and Presentation
20201 VCKDL 118722 118722 TE2020 Technical Writing and Presentation
20201 VCKDL 118723 118723 TE2020 Technical Writing and Presentation
20201 VCKDL 118724 118724 TE2020 Technical Writing and Presentation
20201 VCKDL 118719 118719 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20201 VCKDL 118720 118720 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20201 VCKDL 700019 700019 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20201 VCKDL 700020 700020 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20201 VCKDL 700021 700021 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20201 VCKDL 700022 700022 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20201 VCKDL 700023 700023 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20201 VCKDL 700024 700024 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20201 VCKDL 700025 700025 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20201 VCKDL 700026 700026 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20201 VCKDL 118704 118704 TE2821 Vật liệu hàng không
20201 VCKDL 118698 118698 TE3010 Động cơ đốt trong
20201 VCKDL 118699 118699 TE3010 Động cơ đốt trong
20201 VCKDL 118700 118700 TE3010 Động cơ đốt trong
20201 VCKDL 699979 699979 TE3010 Động cơ đốt trong
20201 VCKDL 699980 699980 TE3010 Động cơ đốt trong
20201 VCKDL 699981 699981 TE3010 Động cơ đốt trong
20201 VCKDL 699982 699982 TE3010 Động cơ đốt trong
20201 VCKDL 699983 699983 TE3010 Động cơ đốt trong
20201 VCKDL 699984 699984 TE3010 Động cơ đốt trong
20201 VCKDL 699985 699985 TE3010 Động cơ đốt trong
20201 VCKDL 699986 699986 TE3010 Động cơ đốt trong
20201 VCKDL 118734 118734 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô
20201 VCKDL 118734 118734 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô
20201 VCKDL 118758 118758 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải
20201 VCKDL 118758 118758 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải
20201 VCKDL 118730 118730 TE3041 Hệ thống nhiên liệu động cơ ô tô
20201 VCKDL 118690 118690 TE3050 Nhiệt động học
20201 VCKDL 118691 118691 TE3050 Nhiệt động học
20201 VCKDL 118692 118692 TE3050 Nhiệt động học
20201 VCKDL 118701 118701 TE3200 Kết cấu ô tô
20201 VCKDL 118702 118702 TE3200 Kết cấu ô tô
20201 VCKDL 118702 118702 TE3200 Kết cấu ô tô
20201 VCKDL 118703 118703 TE3200 Kết cấu ô tô
20201 VCKDL 118735 118735 TE3210 Lý thuyết ô tô
20201 VCKDL 118735 118735 TE3210 Lý thuyết ô tô
20201 VCKDL 118731 118731 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20201 VCKDL 118732 118732 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20201 VCKDL 699989 699989 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20201 VCKDL 699989 699989 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20201 VCKDL 699990 699990 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20201 VCKDL 699990 699990 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20201 VCKDL 699991 699991 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20201 VCKDL 699991 699991 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20201 VCKDL 699992 699992 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20201 VCKDL 699992 699992 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20201 VCKDL 699993 699993 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20201 VCKDL 699993 699993 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20201 VCKDL 699994 699994 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20201 VCKDL 699994 699994 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20201 VCKDL 699995 699995 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20201 VCKDL 699995 699995 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20201 VCKDL 699996 699996 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20201 VCKDL 699996 699996 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20201 VCKDL 118696 118696 TE3400 Máy thủy khí
20201 VCKDL 118697 118697 TE3400 Máy thủy khí
20201 VCKDL 700003 700003 TE3400 Máy thủy khí
20201 VCKDL 700004 700004 TE3400 Máy thủy khí
20201 VCKDL 700005 700005 TE3400 Máy thủy khí
20201 VCKDL 700006 700006 TE3400 Máy thủy khí
20201 VCKDL 700007 700007 TE3400 Máy thủy khí
20201 VCKDL 700008 700008 TE3400 Máy thủy khí
20201 VCKDL 700009 700009 TE3400 Máy thủy khí
20201 VCKDL 700010 700010 TE3400 Máy thủy khí
20201 VCKDL 118761 118761 TE3410 Lý thuyết cánh I
20201 VCKDL 118761 118761 TE3410 Lý thuyết cánh I
20201 VCKDL 118742 118742 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I
20201 VCKDL 700013 700013 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I
20201 VCKDL 700014 700014 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I
20201 VCKDL 118743 118743 TE3430 Tua bin nước I
20201 VCKDL 118744 118744 TE3460 Máy thủy lực thể tích
20201 VCKDL 118737 118737 TE3461 Truyền động thủy khí công nghiệp
20201 VCKDL 118737 118737 TE3461 Truyền động thủy khí công nghiệp
20201 VCKDL 119255 119255 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20201 VCKDL 119256 119256 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20201 VCKDL 119281 119281 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20201 VCKDL 119282 119282 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20201 VCKDL 119283 119283 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20201 VCKDL 119284 119284 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20201 VCKDL 118707 118707 TE3610 Lý thuyết tàu thủy
20201 VCKDL 700029 700029 TE3610 Lý thuyết tàu thủy
20201 VCKDL 118705 118705 TE3811 Khí động lực học I
20201 VCKDL 700036 700036 TE3811 Khí động lực học I
20201 VCKDL 118745 118745 TE3831 Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay
20201 VCKDL 118746 118746 TE3871 Các hệ thống trên máy bay II
20201 VCKDL 699959 699959 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20201 VCKDL 699959 699959 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20201 VCKDL 699959 699959 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20201 VCKDL 699959 699959 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20201 VCKDL 699959 699959 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20201 VCKDL 699973 699973 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20201 VCKDL 699973 699973 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20201 VCKDL 699973 699973 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20201 VCKDL 699973 699973 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20201 VCKDL 699973 699973 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20201 VCKDL 700043 700043 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20201 VCKDL 700043 700043 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20201 VCKDL 700043 700043 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20201 VCKDL 700043 700043 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20201 VCKDL 700043 700043 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20201 VCKDL 699964 699964 TE4005 Thực tập kỹ thuật
20201 VCKDL 699964 699964 TE4005 Thực tập kỹ thuật
20201 VCKDL 699964 699964 TE4005 Thực tập kỹ thuật
20201 VCKDL 699964 699964 TE4005 Thực tập kỹ thuật
20201 VCKDL 699964 699964 TE4005 Thực tập kỹ thuật
20201 VCKDL 120429 120429 TE4010 Thí nghiệm động cơ đốt trong
20201 VCKDL 118759 118759 TE4020 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ĐCĐT
20201 VCKDL 699987 699987 TE4020 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ĐCĐT
20201 VCKDL 699988 699988 TE4020 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ĐCĐT
20201 VCKDL 118750 118750 TE4050 Trang bị năng lượng tàu thủy
20201 VCKDL 118736 118736 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20201 VCKDL 118736 118736 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20201 VCKDL 700032 700032 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20201 VCKDL 700033 700033 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20201 VCKDL 700034 700034 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20201 VCKDL 118725 118725 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô
20201 VCKDL 118725 118725 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô
20201 VCKDL 118726 118726 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô
20201 VCKDL 118726 118726 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô
20201 VCKDL 118727 118727 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô
20201 VCKDL 118727 118727 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô
20201 VCKDL 118728 118728 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô
20201 VCKDL 118728 118728 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô
20201 VCKDL 118765 118765 TE4240 Động lực học ô tô
20201 VCKDL 118765 118765 TE4240 Động lực học ô tô
20201 VCKDL 118762 118762 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích
20201 VCKDL 118762 118762 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích
20201 VCKDL 700012 700012 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích
20201 VCKDL 118773 118773 TE4471 Truyền động và tự động khí nén
20201 VCKDL 118773 118773 TE4471 Truyền động và tự động khí nén
20201 VCKDL 700011 700011 TE4471 Truyền động và tự động khí nén
20201 VCKDL 118763 118763 TE4520 Máy nén khí
20201 VCKDL 700041 700041 TE4540 Đồ án máy thủy lực thể tích
20201 VCKDL 700042 700042 TE4550 Đồ án máy thủy lực cánh dẫn
20201 VCKDL 118738 118738 TE4571 Hệ thống trạm bơm và trạm thủy điện
20201 VCKDL 118764 118764 TE4575 CN chế tạo máy thuỷ khí
20201 VCKDL 118739 118739 TE4578 Cơ sở kỹ thuật năng lượng gió và đại dương
20201 VCKDL 118740 118740 TE4579 Điều khiển hệ thống thủy lực và khí nén
20201 VCKDL 118741 118741 TE4580 Ứng dụng PLC điều khiển các hệ truyền động thể tích công nghiệp
20201 VCKDL 700017 700017 TE4580 Ứng dụng PLC điều khiển các hệ truyền động thể tích công nghiệp
20201 VCKDL 700018 700018 TE4580 Ứng dụng PLC điều khiển các hệ truyền động thể tích công nghiệp
20201 VCKDL 118751 118751 TE4610 Ứng dụng tin học trong kỹ thuật tàu thủy
20201 VCKDL 118752 118752 TE4620 Thiết bị - Hệ thống tàu thủy và phương tiện nổi
20201 VCKDL 118752 118752 TE4620 Thiết bị - Hệ thống tàu thủy và phương tiện nổi
20201 VCKDL 118753 118753 TE4630 Công nghệ đóng tàu và phương tiện nổi
20201 VCKDL 699972 699972 TE4640 Đồ án chuyên ngành thiết kế tàu thủy
20201 VCKDL 118754 118754 TE4641 Công nghệ sửa chữa tàu và phương tiện nổi
20201 VCKDL 118747 118747 TE4801 Động cơ hàng không I
20201 VCKDL 700035 700035 TE4801 Động cơ hàng không I
20201 VCKDL 118748 118748 TE4821 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay
20201 VCKDL 118748 118748 TE4821 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay
20201 VCKDL 118706 118706 TE4861 Tiếng Anh chuyên ngành
20201 VCKDL 118749 118749 TE4921 Cơ học phá huỷ
20201 VCKDL 699960 699960 TE4991 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 VCKDL 699976 699976 TE4991 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 VCKDL 699958 699958 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20201 VCKDL 699958 699958 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20201 VCKDL 699958 699958 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20201 VCKDL 699958 699958 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20201 VCKDL 699958 699958 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20201 VCKDL 699974 699974 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20201 VCKDL 699974 699974 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20201 VCKDL 699974 699974 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20201 VCKDL 699974 699974 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20201 VCKDL 699974 699974 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20201 VCKDL 700040 700040 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20201 VCKDL 700040 700040 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20201 VCKDL 700040 700040 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20201 VCKDL 700040 700040 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20201 VCKDL 700040 700040 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20201 VCKDL 699970 699970 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT)
20201 VCKDL 699970 699970 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT)
20201 VCKDL 699970 699970 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT)
20201 VCKDL 699970 699970 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT)
20201 VCKDL 699970 699970 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT)
20201 VCKDL 699963 699963 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20201 VCKDL 699963 699963 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20201 VCKDL 699963 699963 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20201 VCKDL 699963 699963 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20201 VCKDL 699963 699963 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20201 VCKDL 120430 120430 TE5030 Thiết kế, tính toán ĐCĐT
20201 VCKDL 120430 120430 TE5030 Thiết kế, tính toán ĐCĐT
20201 VCKDL 118729 118729 TE5031 Thiết kế động cơ đốt trong
20201 VCKDL 118729 118729 TE5031 Thiết kế động cơ đốt trong
20201 VCKDL 118760 118760 TE5050 Trang bị động lực
20201 VCKDL 699962 699962 TE5060 Đồ án chuyên ngành ĐCĐT
20201 VCKDL 118766 118766 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20201 VCKDL 118766 118766 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20201 VCKDL 700030 700030 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20201 VCKDL 700031 700031 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20201 VCKDL 118767 118767 TE5230 Xe chuyên dụng
20201 VCKDL 118767 118767 TE5230 Xe chuyên dụng
20201 VCKDL 699977 699977 TE5240 Đồ án chuyên ngành ô tô
20201 VCKDL 118768 118768 TE5610 Chân vịt tàu thủy
20201 VCKDL 118769 118769 TE5620 Ổn định và điều khiển tàu thuỷ
20201 VCKDL 118770 118770 TE5630 Thủy động lực học tàu thủy
20201 VCKDL 118771 118771 TE5640 Trang bị điện – điện tử tàu thủy
20201 VCKDL 118772 118772 TE5650 Ứng dụng tin học trong CNĐT
20201 VCKDL 699965 699965 TE5821 Đồ án tính toán thiết kế máy bay
20201 VCKDL 700015 700015 TE5840 Truyền động tự động thủy khí
20201 VCKDL 700016 700016 TE5840 Truyền động tự động thủy khí
20201 VCKDL 700039 700039 TE5900 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay
20201 VCKDL 699967 699967 TE5930 Đồ án môn học
20201 VCKDL 699969 699969 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20201 VCKDL 699969 699969 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20201 VCKDL 699969 699969 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20201 VCKDL 699969 699969 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20201 VCKDL 699969 699969 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20201 VCKDL 699968 699968 TE5950 Đồ án tốt nghiệp
20201 VCKDL 699961 699961 TE5991 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐCĐT)
20201 VCKDL 699975 699975 TE5992 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (Ô tô)
20201 VCKDL 699978 699978 TE5993 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (MTK)
20201 VCKDL 699971 699971 TE5994 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTTT)
20201 VCKDL 699966 699966 TE5995 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KCNDMVTT 119973 119973 TEX2020 Technical Writing and Presentation
20201 KCNDMVTT 119974 119974 TEX2020 Technical Writing and Presentation
20201 KCNDMVTT 119974 119974 TEX2020 Technical Writing and Presentation
20201 KCNDMVTT 119975 119975 TEX2020 Technical Writing and Presentation
20201 KCNDMVTT 119976 119976 TEX2020 Technical Writing and Presentation
20201 KCNDMVTT 119945 119945 TEX3011 Đại cương công nghệ sợi dệt
20201 KCNDMVTT 119946 119946 TEX3011 Đại cương công nghệ sợi dệt
20201 KCNDMVTT 119987 119987 TEX3012 Quản lý sản xuất ngành may
20201 KCNDMVTT 119981 119981 TEX3013 Quản lý sản xuất ngành dệt
20201 KCNDMVTT 119988 119988 TEX3022 Quản lý chất lượng ngành may
20201 KCNDMVTT 119956 119956 TEX3030 Marketing dệt may
20201 KCNDMVTT 119982 119982 TEX3031 Quản lý chất lượng ngành dệt
20201 KCNDMVTT 119983 119983 TEX3031 Quản lý chất lượng ngành dệt
20201 KCNDMVTT 119984 119984 TEX3041 Tiếng Anh chuyên ngành dệt
20201 KCNDMVTT 119963 119963 TEX3042 Tiếng Anh chuyên ngành may
20201 KCNDMVTT 119964 119964 TEX3042 Tiếng Anh chuyên ngành may
20201 KCNDMVTT 119964 119964 TEX3042 Tiếng Anh chuyên ngành may
20201 KCNDMVTT 698314 698314 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may
20201 KCNDMVTT 698315 698315 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may
20201 KCNDMVTT 698316 698316 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may
20201 KCNDMVTT 698299 698299 TEX3061 Thực hành sợi, vải
20201 KCNDMVTT 119977 119977 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may
20201 KCNDMVTT 119977 119977 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may
20201 KCNDMVTT 119978 119978 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may
20201 KCNDMVTT 119978 119978 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may
20201 KCNDMVTT 119966 119966 TEX3080 Cấu trúc vải
20201 KCNDMVTT 119967 119967 TEX3080 Cấu trúc vải
20201 KCNDMVTT 698300 698300 TEX3080 Cấu trúc vải
20201 KCNDMVTT 698301 698301 TEX3080 Cấu trúc vải
20201 KCNDMVTT 698302 698302 TEX3080 Cấu trúc vải
20201 KCNDMVTT 698303 698303 TEX3080 Cấu trúc vải
20201 KCNDMVTT 119949 119949 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may
20201 KCNDMVTT 119950 119950 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may
20201 KCNDMVTT 119958 119958 TEX3091 Cấu trúc vải dệt kim
20201 KCNDMVTT 698294 698294 TEX3101 Đồ án thiết kế
20201 KCNDMVTT 698295 698295 TEX3101 Đồ án thiết kế
20201 KCNDMVTT 698296 698296 TEX3101 Đồ án thiết kế
20201 KCNDMVTT 698297 698297 TEX3101 Đồ án thiết kế
20201 KCNDMVTT 698291 698291 TEX3102 Đồ án thiết kế
20201 KCNDMVTT 698292 698292 TEX3102 Đồ án thiết kế
20201 KCNDMVTT 698293 698293 TEX3102 Đồ án thiết kế
20201 KCNDMVTT 119996 119996 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20201 KCNDMVTT 119997 119997 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20201 KCNDMVTT 119998 119998 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20201 KCNDMVTT 119999 119999 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20201 KCNDMVTT 120000 120000 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20201 KCNDMVTT 120001 120001 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20201 KCNDMVTT 120002 120002 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20201 KCNDMVTT 120003 120003 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20201 KCNDMVTT 120004 120004 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20201 KCNDMVTT 120005 120005 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20201 KCNDMVTT 703607 703607 TEX4023 Hóa học thuốc nhuộm
20201 KCNDMVTT 119968 119968 TEX4035 Lịch sử trang phục
20201 KCNDMVTT 698310 698310 TEX4065 Tin học ứng dụng trong thiết kế thời trang
20201 KCNDMVTT 119989 119989 TEX4115 Kỹ thuật trang trí sản phẩm thời trang
20201 KCNDMVTT 698317 698317 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng
20201 KCNDMVTT 698320 698320 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất
20201 KCNDMVTT 698322 698322 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất
20201 KCNDMVTT 698323 698323 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất
20201 KCNDMVTT 698324 698324 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất
20201 KCNDMVTT 119961 119961 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may
20201 KCNDMVTT 698325 698325 TEX4352 Thực hành may cơ bản
20201 KCNDMVTT 698327 698327 TEX4352 Thực hành may cơ bản
20201 KCNDMVTT 698328 698328 TEX4352 Thực hành may cơ bản
20201 KCNDMVTT 698329 698329 TEX4352 Thực hành may cơ bản
20201 KCNDMVTT 698330 698330 TEX4352 Thực hành may cơ bản
20201 KCNDMVTT 698331 698331 TEX4372 Thực hành may nâng cao
20201 KCNDMVTT 698332 698332 TEX4372 Thực hành may nâng cao
20201 KCNDMVTT 119965 119965 TEX4382 Thiết kế trang phục
20201 KCNDMVTT 698307 698307 TEX4402 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may
20201 KCNDMVTT 698308 698308 TEX4402 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may
20201 KCNDMVTT 119951 119951 TEX4405 Hình họa thời trang cơ bản
20201 KCNDMVTT 119959 119959 TEX4411 Chuẩn bị dệt
20201 KCNDMVTT 119971 119971 TEX4412 Thiết kế và gia công sản phẩm dệt kim
20201 KCNDMVTT 119970 119970 TEX4425 Hình họa thời trang nâng cao
20201 KCNDMVTT 119960 119960 TEX4431 Kỹ thuật dệt kim cơ bản
20201 KCNDMVTT 119972 119972 TEX4442 Công nghệ sản xuất sản phẩm may
20201 KCNDMVTT 698298 698298 TEX4444 Thực hành công nghệ sản xuất giầy
20201 KCNDMVTT 119969 119969 TEX4445 Phát triển ý tưởng thời trang
20201 KCNDMVTT 698312 698312 TEX4453 Thực hành công nghệ nhuộm – in hoa - hoàn tất sản phẩm dệt may
20201 KCNDMVTT 698318 698318 TEX4462 Thực hành thiết kế trang phục
20201 KCNDMVTT 698319 698319 TEX4462 Thực hành thiết kế trang phục
20201 KCNDMVTT 119990 119990 TEX4472 Thiết kế trang phục đặc biệt
20201 KCNDMVTT 119985 119985 TEX4483 Phân tích sinh thái vật liệu dệt may
20201 KCNDMVTT 698313 698313 TEX4483 Phân tích sinh thái vật liệu dệt may
20201 KCNDMVTT 119986 119986 TEX4493 Công nghệ-thiết bị hoàn tất và kỹ thuật đo màu
20201 KCNDMVTT 119986 119986 TEX4493 Công nghệ-thiết bị hoàn tất và kỹ thuật đo màu
20201 KCNDMVTT 698333 698333 TEX4521 Thực hành sợi 1
20201 KCNDMVTT 698304 698304 TEX4551 Thực hành dệt 1
20201 KCNDMVTT 698305 698305 TEX4551 Thực hành dệt 1
20201 KCNDMVTT 698272 698272 TEX4911 Thực tập kỹ thuật
20201 KCNDMVTT 698273 698273 TEX4911 Thực tập kỹ thuật
20201 KCNDMVTT 698276 698276 TEX4912 Thực tập kỹ thuật
20201 KCNDMVTT 698278 698278 TEX4914 Thực tập kỹ thuật
20201 KCNDMVTT 698274 698274 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCNDMVTT 698275 698275 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCNDMVTT 698277 698277 TEX4922 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCNDMVTT 119979 119979 TEX5021 Cấu trúc sợi
20201 KCNDMVTT 119992 119992 TEX5025 Tạo mẫu thời trang mang phong cách dân tộ c
20201 KCNDMVTT 119992 119992 TEX5025 Tạo mẫu thời trang mang phong cách dân tộ c
20201 KCNDMVTT 119993 119993 TEX5032 Đo lường may
20201 KCNDMVTT 698306 698306 TEX5044 Tin học ứng dụng trong tạo mẫu sản phẩm da giầy
20201 KCNDMVTT 698306 698306 TEX5044 Tin học ứng dụng trong tạo mẫu sản phẩm da giầy
20201 KCNDMVTT 119991 119991 TEX5045 Thiết kế bộ sưu tập thời trang công nghiệp
20201 KCNDMVTT 698282 698282 TEX5052 Đồ án thiết kế nhà máy may
20201 KCNDMVTT 698309 698309 TEX5054 Tin học ứng dụng trong thiết kế phom giầy
20201 KCNDMVTT 698309 698309 TEX5054 Tin học ứng dụng trong thiết kế phom giầy
20201 KCNDMVTT 698288 698288 TEX5064 Đồ án thiết kế mặt hàng da giầy
20201 KCNDMVTT 119994 119994 TEX5094 Định mức & tổ chức lao động khoa học trong sản xuất giầy & sản phẩm da

20201 KCNDMVTT 119980 119980 TEX5101 Công nghệ sản xuất chỉ may
20201 KCNDMVTT 119995 119995 TEX5104 Kiểm tra chất lượng sản phẩm da giầy
20201 KCNDMVTT 119995 119995 TEX5104 Kiểm tra chất lượng sản phẩm da giầy
20201 KCNDMVTT 698285 698285 TEX5142 Đồ án phát triển sản phẩm may
20201 KCNDMVTT 119957 119957 TEX5243 Đại cương xử lý hóa học sản phẩm dệt
20201 KCNDMVTT 698280 698280 TEX5911 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KCNDMVTT 698284 698284 TEX5912 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KCNDMVTT 698281 698281 TEX5913 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KCNDMVTT 698290 698290 TEX5914 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KCNDMVTT 698287 698287 TEX5922 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KCNDMVTT 698279 698279 TEX5923 Thực tập tốt nghiệp
20201 KCNDMVTT 698289 698289 TEX5924 Thực tập tốt nghiệp
20201 KCNDMVTT 698283 698283 TEX5932 Thực tập tốt nghiệp
20201 KCNDMVTT 698286 698286 TEX5942 Thực tập tốt nghiệp
20201 VCNSHVTP 118360 118360 BF1016 Sinh học đại cương
20201 VCNSHVTP 701983 701983 BF1016 Sinh học đại cương
20201 VCNSHVTP 701983 701983 BF1016 Sinh học đại cương
20201 VCNSHVTP 701983 701983 BF1016 Sinh học đại cương
20201 VCNSHVTP 701984 701984 BF1016 Sinh học đại cương
20201 VCNSHVTP 701984 701984 BF1016 Sinh học đại cương
20201 VCNSHVTP 701984 701984 BF1016 Sinh học đại cương
20201 VCNSHVTP 701985 701985 BF1016 Sinh học đại cương
20201 VCNSHVTP 701985 701985 BF1016 Sinh học đại cương
20201 VCNSHVTP 701985 701985 BF1016 Sinh học đại cương
20201 VCNSHVTP 118415 118415 BF2511E Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702712 702712 BF2511E Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702713 702713 BF2511E Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20201 VCNSHVTP 118416 118416 BF2571E Kỹ thuật các quá trình CNTP I
20201 VCNSHVTP 703391 703391 BF2571E Kỹ thuật các quá trình CNTP I
20201 VCNSHVTP 703392 703392 BF2571E Kỹ thuật các quá trình CNTP I
20201 KCNHH 118282 118282 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 118282 118282 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699672 699672 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699672 699672 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699672 699672 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699673 699673 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699673 699673 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699673 699673 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699674 699674 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699674 699674 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699674 699674 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699675 699675 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699675 699675 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699675 699675 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699676 699676 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699676 699676 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699676 699676 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699677 699677 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699677 699677 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699677 699677 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699678 699678 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699678 699678 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699678 699678 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699679 699679 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699679 699679 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699679 699679 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699680 699680 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699680 699680 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699680 699680 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699681 699681 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699681 699681 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699681 699681 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 118211 118211 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699698 699698 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699698 699698 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699699 699699 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699699 699699 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 118408 118408 CH1015E Hóa học II
20201 KCNHH 699692 699692 CH1015E Hóa học II
20201 KCNHH 699692 699692 CH1015E Hóa học II
20201 KCNHH 699693 699693 CH1015E Hóa học II
20201 KCNHH 699693 699693 CH1015E Hóa học II
20201 KCNHH 699694 699694 CH1015E Hóa học II
20201 KCNHH 699694 699694 CH1015E Hóa học II
20201 KCNHH 699695 699695 CH1015E Hóa học II
20201 KCNHH 699695 699695 CH1015E Hóa học II
20201 KCNHH 118382 118382 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 118382 118382 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699682 699682 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699682 699682 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699682 699682 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699683 699683 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699683 699683 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699683 699683 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699684 699684 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699684 699684 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699684 699684 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699685 699685 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699685 699685 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699685 699685 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699686 699686 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699686 699686 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699686 699686 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699686 699686 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699687 699687 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699687 699687 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699687 699687 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699687 699687 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699688 699688 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699688 699688 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699688 699688 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699689 699689 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699689 699689 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699689 699689 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699690 699690 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699690 699690 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699690 699690 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699690 699690 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699691 699691 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699691 699691 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699691 699691 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699691 699691 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 118414 118414 CH1018E Hóa học I
20201 KCNHH 118345 118345 CH1026 Hoá học đại cương 2
20201 KCNHH 118345 118345 CH1026 Hoá học đại cương 2
20201 KCNHH 699702 699702 CH1026 Hoá học đại cương 2
20201 KCNHH 699702 699702 CH1026 Hoá học đại cương 2
20201 KCNHH 699703 699703 CH1026 Hoá học đại cương 2
20201 KCNHH 699703 699703 CH1026 Hoá học đại cương 2
20201 KCNHH 118410 118410 CH2040E Đại cương về kỹ thuật quá trình
20201 KCNHH 118411 118411 CH2041E Cơ học chất lỏng
20201 KCNHH 118213 118213 CH3051 Hóa lý 1
20201 KCNHH 118187 118187 CH3061 Hóa lý II
20201 KCNHH 118409 118409 CH3200E Hóa hữu cơ I
20201 KCNHH 118188 118188 CH3220 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 118188 118188 CH3220 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 118362 118362 CH3317 Hóa phân tích
20201 KCNHH 118190 118190 CH3323 Phân tích bằng công cụ
20201 KCNHH 118214 118214 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20201 KCNHH 118189 118189 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II
20201 KCNHH 700238 700238 CH3480E Thí nghiệm quá trình thiết bị I
20201 KCNHH 700238 700238 CH3480E Thí nghiệm quá trình thiết bị I
20201 KCNHH 700239 700239 CH3480E Thí nghiệm quá trình thiết bị I
20201 KCNHH 700239 700239 CH3480E Thí nghiệm quá trình thiết bị I
20201 KCNHH 700240 700240 CH3480E Thí nghiệm quá trình thiết bị I
20201 KCNHH 700240 700240 CH3480E Thí nghiệm quá trình thiết bị I
20201 KCNHH 700241 700241 CH3480E Thí nghiệm quá trình thiết bị I
20201 KCNHH 700241 700241 CH3480E Thí nghiệm quá trình thiết bị I
20201 KD 118398 118398 EE1024E Nhập môn kỹ thuật ngành điện
20201 KD 703188 703188 EE1024E Nhập môn kỹ thuật ngành điện
20201 KD 703189 703189 EE1024E Nhập môn kỹ thuật ngành điện
20201 KD 703190 703190 EE1024E Nhập môn kỹ thuật ngành điện
20201 KD 703191 703191 EE1024E Nhập môn kỹ thuật ngành điện
20201 KD 703192 703192 EE1024E Nhập môn kỹ thuật ngành điện
20201 KD 703193 703193 EE1024E Nhập môn kỹ thuật ngành điện
20201 KD 118207 118207 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701928 701928 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701929 701929 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 118350 118350 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701966 701966 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701967 701967 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701968 701968 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701969 701969 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 118202 118202 EE2012 Kỹ thuật điện
20201 KD 118412 118412 EE2018 Electrical Engineering
20201 KD 121330 121330 EE2018 Electrical Engineering
20201 KD 121331 121331 EE2018 Electrical Engineering
20201 KD 702965 702965 EE2018 Electrical Engineering
20201 KD 702966 702966 EE2018 Electrical Engineering
20201 KD 702967 702967 EE2018 Electrical Engineering
20201 KD 702968 702968 EE2018 Electrical Engineering
20201 KD 702969 702969 EE2018 Electrical Engineering
20201 KD 702970 702970 EE2018 Electrical Engineering
20201 KD 702971 702971 EE2018 Electrical Engineering
20201 KD 702972 702972 EE2018 Electrical Engineering
20201 KD 702973 702973 EE2018 Electrical Engineering
20201 KD 702974 702974 EE2018 Electrical Engineering
20201 KD 118203 118203 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701716 701716 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701717 701717 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701718 701718 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701719 701719 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701720 701720 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 118169 118169 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701781 701781 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701782 701782 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 118191 118191 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 703582 703582 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 703583 703583 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 118351 118351 EE2110E Thiết kế điện tử
20201 KD 118370 118370 EE2110E Thiết kế điện tử
20201 KD 118321 118321 EE3009E Hệ thống truyền thông công nghiệp
20201 KD 118348 118348 EE3030E Nguyên lý trường điện từ
20201 KD 701784 701784 EE3030E Nguyên lý trường điện từ
20201 KD 701785 701785 EE3030E Nguyên lý trường điện từ
20201 KD 701786 701786 EE3030E Nguyên lý trường điện từ
20201 KD 701787 701787 EE3030E Nguyên lý trường điện từ
20201 KD 118297 118297 EE3101E Các nguồn năng lượng tái tạo
20201 KD 118170 118170 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701814 701814 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701815 701815 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 118171 118171 EE3140 Máy điện I
20201 KD 703011 703011 EE3140 Máy điện I
20201 KD 703012 703012 EE3140 Máy điện I
20201 KD 703013 703013 EE3140 Máy điện I
20201 KD 118252 118252 EE3196 Máy điện
20201 KD 703014 703014 EE3196 Máy điện
20201 KD 703015 703015 EE3196 Máy điện
20201 KD 118317 118317 EE3280E Lý thuyết điều khiển tự động I
20201 KD 118317 118317 EE3280E Lý thuyết điều khiển tự động I
20201 KD 118365 118365 EE3280E Lý thuyết điều khiển tự động I
20201 KD 118172 118172 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703103 703103 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703104 703104 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703105 703105 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 118145 118145 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL)
20201 KD 118173 118173 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 118322 118322 EE3480E Vi xử lý và kiến trúc máy tính
20201 KD 701899 701899 EE3480E Vi xử lý và kiến trúc máy tính
20201 KD 701900 701900 EE3480E Vi xử lý và kiến trúc máy tính
20201 KD 701901 701901 EE3480E Vi xử lý và kiến trúc máy tính
20201 KD 118320 118320 EE3490E Kỹ thuật lập trình
20201 KD 118352 118352 EE3490E Kỹ thuật lập trình
20201 KD 118174 118174 EE3491 Kỹ thuật lập trình
20201 KD 118323 118323 EE3510E Truyền động điện
20201 KD 703118 703118 EE3510E Truyền động điện
20201 KD 703119 703119 EE3510E Truyền động điện
20201 KD 703120 703120 EE3510E Truyền động điện
20201 KD 118324 118324 EE3550E Điều khiển quá trình
20201 KD 118266 118266 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng
20201 KD 701918 701918 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng
20201 KD 701919 701919 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng
20201 KD 701920 701920 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng
20201 KD 701921 701921 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng
20201 KD 118264 118264 EE3616 Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng
20201 KD 118264 118264 EE3616 Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng
20201 KD 118271 118271 EE3617 Mạch và năng lượng điện
20201 KD 701783 701783 EE3617 Mạch và năng lượng điện
20201 KD 118250 118250 EE3649 Cơ sở điện tử công suất
20201 KD 703106 703106 EE3649 Cơ sở điện tử công suất
20201 KD 703107 703107 EE3649 Cơ sở điện tử công suất
20201 KD 118249 118249 EE3676 Thiết bị đo điện tử
20201 KD 118344 118344 EE3706 Mạch tuyến tính 1
20201 KD 118344 118344 EE3706 Mạch tuyến tính 1
20201 KD 118349 118349 EE3706 Mạch tuyến tính 1
20201 KD 118313 118313 EE3736 Điện tử 1
20201 KD 118313 118313 EE3736 Điện tử 1
20201 KD 118288 118288 EE3766 Mạch giao diện máy tính
20201 KD 118288 118288 EE3766 Mạch giao diện máy tính
20201 KD 118299 118299 EE4010E Phân tích Hệ thống điện
20201 KD 118299 118299 EE4010E Phân tích Hệ thống điện
20201 KD 118301 118301 EE4020E Ngắn mạch trong hệ thống điện
20201 KD 118301 118301 EE4020E Ngắn mạch trong hệ thống điện
20201 KD 118300 118300 EE4040E Bảo vệ và điều khiển hệ thống điện
20201 KD 118298 118298 EE4116E Tự động hóa hệ thống điện
20201 KD 118325 118325 EE4221E Điều khiển logic và PLC
20201 KD 118251 118251 EE4226 Điều khiển logic và PLC
20201 KD 118251 118251 EE4226 Điều khiển logic và PLC
20201 KD 118302 118302 EE4230E Lý thuyết điều khiển tự động 2
20201 KD 118302 118302 EE4230E Lý thuyết điều khiển tự động 2
20201 KD 118303 118303 EE4319E Điều khiển mờ và mạng nơron
20201 KD 118144 118144 EE4341 Kỹ thuật Robot
20201 KD 118146 118146 EE4342 Hệ thống điều khiển thông minh
20201 KD 118147 118147 EE4346 Thị giác máy tính
20201 KD 118148 118148 EE4348 Kiến trúc và giao thức truyền thông trong IoT
20201 KD 118148 118148 EE4348 Kiến trúc và giao thức truyền thông trong IoT
20201 KD 118326 118326 EE4401E Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL)
20201 KD 118326 118326 EE4401E Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL)
20201 KD 118111 118111 EE4416 Hệ sự kiện rời rạc
20201 KD 118112 118112 EE4424 Điều khiển hệ Euler-Lagrange
20201 KD 118113 118113 EE4433 Tối ưu hoá và điều khiển tối ưu
20201 KD 118327 118327 EE4435E Hệ thống điều khiển số
20201 KD 118224 118224 EE4604 Các hệ thống thời gian thực
20201 KD 118225 118225 EE4605 Mô hình hoá các hệ thống rời rạc
20201 KD 118226 118226 EE4607 Robot công nghiệp
20201 KD 118227 118227 EE4608 Đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 701816 701816 EE4608 Đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 701817 701817 EE4608 Đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 118229 118229 EE4611 An ninh và quản trị mạng
20201 KD 118228 118228 EE4616 Cảm biến và đo lường thông minh
20201 KD 701685 701685 EE5142E Đồ án tốt nghiệp
20201 KD 703578 703578 EE5602 Đồ án tốt nghiệp
20201 KKTVQL 118192 118192 EM1010 Quản trị học đại cương
20201 KKTVQL 118403 118403 EM1010 Quản trị học đại cương
20201 KKTVQL 118278 118278 EM1014 Quản trị học
20201 KKTVQL 118404 118404 EM1110E Kinh tế học vĩ mô đại cương
20201 KKTVQL 120400 120400 EM1800E Nhập môn Phân tích kinh doanh
20201 KKTVQL 118406 118406 EM2301E Tin học kinh tế đại cương
20201 KKTVQL 118406 118406 EM2301E Tin học kinh tế đại cương
20201 KKTVQL 118238 118238 EM3105 Quản lý công nghiệp
20201 KKTVQL 118114 118114 EM3202 Quản trị doanh nghiệp
20201 KKTVQL 118407 118407 EM3211E Nguyên lý marketing
20201 KKTVQL 118405 118405 EM3222 Luật kinh doanh
20201 KDTVT 118395 118395 ET1016 Nhập môn kỹ thuật
20201 KDTVT 118392 118392 ET2000E Nhập môn kỹ thuật điện-điện tử
20201 KDTVT 121273 121273 ET2011 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 121274 121274 ET2011 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 118154 118154 ET2022 Technical Writing and Presentation
20201 KDTVT 118154 118154 ET2022 Technical Writing and Presentation
20201 KDTVT 118355 118355 ET2031E Kỹ thuật lập trình C/C++
20201 KDTVT 118353 118353 ET2040E Linh kiện điện tử bán dẫn
20201 KDTVT 118421 118421 ET2042 Linh kiện điện tử
20201 KDTVT 698954 698954 ET2042 Linh kiện điện tử
20201 KDTVT 698955 698955 ET2042 Linh kiện điện tử
20201 KDTVT 698956 698956 ET2042 Linh kiện điện tử
20201 KDTVT 698957 698957 ET2042 Linh kiện điện tử
20201 KDTVT 118354 118354 ET2050E Lý thuyết mạch
20201 KDTVT 698776 698776 ET2050E Lý thuyết mạch
20201 KDTVT 698777 698777 ET2050E Lý thuyết mạch
20201 KDTVT 698778 698778 ET2050E Lý thuyết mạch
20201 KDTVT 698779 698779 ET2050E Lý thuyết mạch
20201 KDTVT 118356 118356 ET2060E Tín hiệu và hệ thống
20201 KDTVT 118175 118175 ET2070 Cơ sở truyền tin
20201 KDTVT 698736 698736 ET2070 Cơ sở truyền tin
20201 KDTVT 698737 698737 ET2070 Cơ sở truyền tin
20201 KDTVT 698738 698738 ET2070 Cơ sở truyền tin
20201 KDTVT 118357 118357 ET2072E Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698780 698780 ET2072E Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698781 698781 ET2072E Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698782 698782 ET2072E Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698783 698783 ET2072E Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698784 698784 ET2072E Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 118180 118180 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20201 KDTVT 703185 703185 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20201 KDTVT 703186 703186 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20201 KDTVT 703187 703187 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20201 KDTVT 118329 118329 ET3016 Tín hiệu và hệ thống
20201 KDTVT 118329 118329 ET3016 Tín hiệu và hệ thống
20201 KDTVT 118328 118328 ET3046 Cơ sinh
20201 KDTVT 699425 699425 ET3046 Cơ sinh
20201 KDTVT 699426 699426 ET3046 Cơ sinh
20201 KDTVT 699427 699427 ET3046 Cơ sinh
20201 KDTVT 118333 118333 ET3066 Kỹ thuật số
20201 KDTVT 698710 698710 ET3066 Kỹ thuật số
20201 KDTVT 698711 698711 ET3066 Kỹ thuật số
20201 KDTVT 118332 118332 ET3096 Mạch điện tử I
20201 KDTVT 118165 118165 ET3102 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 698708 698708 ET3102 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 698709 698709 ET3102 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 118363 118363 ET3176 Thiết kế kỹ thuật y sinh I
20201 KDTVT 118358 118358 ET3210E Trường điện từ
20201 KDTVT 698863 698863 ET3210E Trường điện từ
20201 KDTVT 698864 698864 ET3210E Trường điện từ
20201 KDTVT 698865 698865 ET3210E Trường điện từ
20201 KDTVT 118178 118178 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 698706 698706 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 698707 698707 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 118179 118179 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 698853 698853 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 698854 698854 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 118318 118318 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II
20201 KDTVT 698866 698866 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II
20201 KDTVT 698867 698867 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II
20201 KDTVT 698868 698868 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II
20201 KDTVT 118319 118319 ET3250E Cơ sở hệ thống truyền thông
20201 KDTVT 118176 118176 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng
20201 KDTVT 118359 118359 ET3260E Kỹ thuật phần mềm ứng dụng
20201 KDTVT 699894 699894 ET3270 Thực tập kỹ thuật
20201 KDTVT 118177 118177 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698899 698899 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698900 698900 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698901 698901 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 118293 118293 ET3280E Anten - truyền sóng
20201 KDTVT 700182 700182 ET3290E Xây dựng đề tài thiết kế
20201 KDTVT 118150 118150 ET3310 Lý thuyết mật mã
20201 KDTVT 703507 703507 ET4010 Đồ án thiết kế II
20201 KDTVT 703508 703508 ET4010 Đồ án thiết kế II
20201 KDTVT 118151 118151 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698817 698817 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698818 698818 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698819 698819 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 118152 118152 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699363 699363 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699364 699364 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699365 699365 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 118296 118296 ET4090E Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần
20201 KDTVT 118296 118296 ET4090E Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần
20201 KDTVT 118233 118233 ET4091 Kỹ thuật siêu cao tần
20201 KDTVT 118231 118231 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử
20201 KDTVT 699237 699237 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử
20201 KDTVT 699240 699240 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử
20201 KDTVT 118330 118330 ET4216 Thiết kế Kỹ thuật y sinh III
20201 KDTVT 118294 118294 ET4240E Truyền thông vô tuyến
20201 KDTVT 118153 118153 ET4250 Hệ thống viễn thông
20201 KDTVT 118234 118234 ET4250 Hệ thống viễn thông
20201 KD 118295 118295 ET4280E Thông tin số II
20201 KD 703523 703523 ET4280E Thông tin số II
20201 KDTVT 118149 118149 ET4290 Hệ điều hành
20201 KDTVT 118115 118115 ET4300 Đa phương tiện nâng cao
20201 KDTVT 118116 118116 ET4310 Thông tin quang
20201 KDTVT 698910 698910 ET4310 Thông tin quang
20201 KDTVT 698911 698911 ET4310 Thông tin quang
20201 KDTVT 698912 698912 ET4310 Thông tin quang
20201 KDTVT 698913 698913 ET4310 Thông tin quang
20201 KDTVT 118292 118292 ET4310E Thông tin sợi quang
20201 KDTVT 698914 698914 ET4310E Thông tin sợi quang
20201 KDTVT 698915 698915 ET4310E Thông tin sợi quang
20201 KDTVT 118117 118117 ET4360 Thiết kế hệ nhúng
20201 KDTVT 118118 118118 ET4380 Thông tin vệ tinh
20201 KDTVT 118119 118119 ET4430 Lập trình nâng cao
20201 KDTVT 118331 118331 ET4456 Giải phẫu và sinh lý
20201 KDTVT 699139 699139 ET4456 Giải phẫu và sinh lý
20201 KDTVT 699140 699140 ET4456 Giải phẫu và sinh lý
20201 KDTVT 699141 699141 ET4456 Giải phẫu và sinh lý
20201 KDTVT 699142 699142 ET4456 Giải phẫu và sinh lý
20201 KDTVT 699143 699143 ET4456 Giải phẫu và sinh lý
20201 KDTVT 699143 699143 ET4456 Giải phẫu và sinh lý
20201 KDTVT 118305 118305 ET4486 Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh
20201 KDTVT 118306 118306 ET4497 Kỹ thuật siêu âm
20201 KDTVT 118304 118304 ET4526 Thiết bị điện tử y tế
20201 KDTVT 699052 699052 ET4526 Thiết bị điện tử y tế
20201 KDTVT 699054 699054 ET4526 Thiết bị điện tử y tế
20201 KDTVT 699056 699056 ET4526 Thiết bị điện tử y tế
20201 KDTVT 699059 699059 ET4526 Thiết bị điện tử y tế
20201 KDTVT 699061 699061 ET4526 Thiết bị điện tử y tế
20201 KDTVT 118308 118308 ET4546 Hệ thống thông tin y tế
20201 KDTVT 699428 699428 ET4546 Hệ thống thông tin y tế
20201 KDTVT 699429 699429 ET4546 Hệ thống thông tin y tế
20201 KDTVT 699430 699430 ET4546 Hệ thống thông tin y tế
20201 KDTVT 118307 118307 ET4566 Xử lý ảnh
20201 KDTVT 699133 699133 ET4566 Xử lý ảnh
20201 KDTVT 699134 699134 ET4566 Xử lý ảnh
20201 KDTVT 699135 699135 ET4566 Xử lý ảnh
20201 KDTVT 699136 699136 ET4566 Xử lý ảnh
20201 KDTVT 699137 699137 ET4566 Xử lý ảnh
20201 KDTVT 700141 700141 ET5011 Thực tập cuối khóa
20201 KDTVT 700144 700144 ET5020 Đồ án thiết kế III
20201 KDTVT 700145 700145 ET5026 Thực tập tốt nghiệp
20201 KDTVT 118309 118309 ET5028 Thiết kế KTYS 5
20201 KDTVT 700146 700146 ET5100E Thực tập tốt nghiệp
20201 KDTVT 700147 700147 ET5110E Đồ án tốt nghiệp
20201 KDTVT 700149 700149 ET5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KDTVT 700150 700150 ET5126 Thiết kế tốt nghiệp
20201 KNN 118268 118268 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4
20201 KNN 118268 118268 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4
20201 KNN 118269 118269 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4
20201 KNN 118269 118269 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4
20201 KNN 118270 118270 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4
20201 KNN 118270 118270 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4
20201 KNN 118239 118239 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6
20201 KNN 118239 118239 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6
20201 KNN 118248 118248 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6
20201 KNN 118248 118248 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6
20201 KNN 118253 118253 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6
20201 KNN 118253 118253 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6
20201 KNN 118215 118215 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8
20201 KNN 118215 118215 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8
20201 KNN 118223 118223 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8
20201 KNN 118223 118223 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8
20201 KNN 118230 118230 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8
20201 KNN 118230 118230 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8
20201 KNN 118275 118275 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A
20201 KNN 118275 118275 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A
20201 KNN 118276 118276 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A
20201 KNN 118276 118276 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A
20201 KNN 118277 118277 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A
20201 KNN 118277 118277 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A
20201 KNN 118393 118393 FL2016 Kỹ năng viết TA III
20201 KNN 118394 118394 FL2016 Kỹ năng viết TA III
20201 KNN 118399 118399 FL2016 Kỹ năng viết TA III
20201 KNN 118400 118400 FL2016 Kỹ năng viết TA III
20201 KNN 118401 118401 FL2016 Kỹ năng viết TA III
20201 KNN 121348 121348 FL2016 Kỹ năng viết TA III
20201 KNN 121349 121349 FL2016 Kỹ năng viết TA III
20201 KNN 121350 121350 FL2016 Kỹ năng viết TA III
20201 KNN 118315 118315 FL3006 Kỹ năng giao tiếp nhóm
20201 KNN 118316 118316 FL3006 Kỹ năng giao tiếp nhóm
20201 KNN 121244 121244 FL3115 Tiếng Anh VN VI
20201 KNN 121245 121245 FL3115 Tiếng Anh VN VI
20201 KNN 121246 121246 FL3115 Tiếng Anh VN VI
20201 KNN 121247 121247 FL3115 Tiếng Anh VN VI
20201 KNN 121248 121248 FL3115 Tiếng Anh VN VI
20201 KNN 121249 121249 FL3115 Tiếng Anh VN VI
20201 KNN 118396 118396 FL3576 Kỹ năng giao tiếp cơ bản
20201 KNN 118397 118397 FL3576 Kỹ năng giao tiếp cơ bản
20201 KCNTT 118374 118374 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 118388 118388 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 118402 118402 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699153 699153 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699154 699154 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699155 699155 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699156 699156 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699157 699157 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699158 699158 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699159 699159 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699160 699160 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699161 699161 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699162 699162 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699163 699163 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 118136 118136 IT2030 Technical Writing and Presentation
20201 KCNTT 118428 118428 IT3010E Data Structures and Algorithms
20201 KCNTT 118428 118428 IT3010E Data Structures and Algorithms
20201 KCNTT 118137 118137 IT3014 Cấu trúc dữ liệu và GT
20201 KCNTT 118262 118262 IT3014 Cấu trúc dữ liệu và GT
20201 KCNTT 118342 118342 IT3016 Giải thuật & các vấn đề cho kỹ sư
20201 KCNTT 118200 118200 IT3020 Toán rời rạc
20201 KCNTT 118424 118424 IT3020E Discrete Mathematics
20201 KCNTT 121332 121332 IT3022E Discrete Math
20201 KCNTT 121333 121333 IT3022E Discrete Math
20201 KCNTT 118267 118267 IT3024 Toán rời rạc
20201 KCNTT 118247 118247 IT3034 Kiến trúc máy tính
20201 KCNTT 118311 118311 IT3036 Kiến trúc bộ xử lý và hợp ngữ
20201 KCNTT 118160 118160 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20201 KCNTT 699264 699264 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20201 KCNTT 118427 118427 IT3052E Fundamentals of optimization
20201 KCNTT 118427 118427 IT3052E Fundamentals of optimization
20201 KCNHH 118259 118259 IT3074 Hệ điều hành
20201 KCNTT 118162 118162 IT3080 Mạng máy tính
20201 KCNTT 699270 699270 IT3080 Mạng máy tính
20201 KCNTT 118256 118256 IT3084 Mạng máy tính
20201 KCNTT 118163 118163 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 699251 699251 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 118265 118265 IT3094 Cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 699252 699252 IT3094 Cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 118261 118261 IT3104 Kỹ thuật lập trình
20201 KCNTT 699558 699558 IT3150 Project I
20201 KCNTT 118429 118429 IT3160E Introduction to Artificial Intelligence
20201 KCNTT 118164 118164 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20201 KCNTT 699261 699261 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20201 KCNTT 118161 118161 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20201 KCNTT 121351 121351 IT3210 C Programming Language
20201 KCNTT 121352 121352 IT3220 C Programming (Introduction)
20201 KCNTT 121353 121353 IT3220 C Programming (Introduction)
20201 KCNTT 121354 121354 IT3220 C Programming (Introduction)
20201 KCNTT 121275 121275 IT3230 Lập trình C cơ bản
20201 KCNTT 121276 121276 IT3230 Lập trình C cơ bản
20201 KCNTT 121277 121277 IT3230 Lập trình C cơ bản
20201 KCNTT 121278 121278 IT3230 Lập trình C cơ bản
20201 KCNTT 121279 121279 IT3230 Lập trình C cơ bản
20201 KCNTT 121280 121280 IT3230 Lập trình C cơ bản
20201 KCNTT 121281 121281 IT3230 Lập trình C cơ bản
20201 KCNTT 121334 121334 IT3240E Data Structures and Algorithms Advanced Lab
20201 KCNTT 121335 121335 IT3240E Data Structures and Algorithms Advanced Lab
20201 KCNTT 121336 121336 IT3240E Data Structures and Algorithms Advanced Lab
20201 KCNTT 121337 121337 IT3240E Data Structures and Algorithms Advanced Lab
20201 KCNTT 121282 121282 IT3250 Đạo đức máy tính
20201 KCNTT 121283 121283 IT3250 Đạo đức máy tính
20201 KCNTT 121338 121338 IT3250E Computer Ethics
20201 KCNTT 121339 121339 IT3250E Computer Ethics
20201 KCNTT 121250 121250 IT3260 Lý thuyết mạch logic
20201 KCNTT 121251 121251 IT3260 Lý thuyết mạch logic
20201 KCNTT 121340 121340 IT3260E Logic Circuit
20201 KCNTT 121341 121341 IT3260E Logic Circuit
20201 KCNTT 121252 121252 IT3270 Thực hành mạch logic
20201 KCNTT 121253 121253 IT3270 Thực hành mạch logic
20201 KCNTT 121254 121254 IT3270 Thực hành mạch logic
20201 KCNTT 121255 121255 IT3270 Thực hành mạch logic
20201 KCNTT 121256 121256 IT3270 Thực hành mạch logic
20201 KCNTT 121257 121257 IT3270 Thực hành mạch logic
20201 KCNTT 121342 121342 IT3270E Logic Circuit Lab
20201 KCNTT 121343 121343 IT3270E Logic Circuit Lab
20201 KCNTT 121344 121344 IT3270E Logic Circuit Lab
20201 KCNTT 121345 121345 IT3270E Logic Circuit Lab
20201 KCNTT 121258 121258 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 121259 121259 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 121260 121260 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 121261 121261 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 121262 121262 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 121263 121263 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 121264 121264 IT3292 Cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 121265 121265 IT3292 Cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 121284 121284 IT3312 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20201 KCNTT 121285 121285 IT3312 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20201 KCNTT 121321 121321 IT3322E Compiler Construction
20201 KCNTT 121208 121208 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20201 KCNTT 121209 121209 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20201 KCNTT 121210 121210 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20201 KCNTT 121211 121211 IT3402 Hệ thống thông tin trên Web
20201 KCNTT 699549 699549 IT3910 Project I
20201 KCNTT 699551 699551 IT3920 Project II
20201 KCNTT 121212 121212 IT4012 Bảo mật thông tin
20201 KCNTT 121326 121326 IT4012E Information Security
20201 KCNTT 121432 121432 IT4012E Information Security
20201 KCNTT 118255 118255 IT4024 Mô hình hóa bằng automat
20201 KCNTT 121328 121328 IT4042E Artificial Intelligence
20201 KCNTT 121213 121213 IT4062 Thực hành Lập trình mạng
20201 KCNTT 121214 121214 IT4062 Thực hành Lập trình mạng
20201 KCNTT 121215 121215 IT4062 Thực hành Lập trình mạng
20201 KCNTT 121216 121216 IT4062 Thực hành Lập trình mạng
20201 KCNTT 121201 121201 IT4132 Lập trình hệ thống
20201 KCNTT 121310 121310 IT4132E System Program
20201 KCNTT 121329 121329 IT4142E Introduction to Data Science
20201 KCNTT 121202 121202 IT4152 Kiến trúc phần mềm mạng
20201 KCNTT 121315 121315 IT4152E Network Software Architecture
20201 KCNTT 118138 118138 IT4160 Vi xử lý
20201 KCNTT 118254 118254 IT4174 Xử lý tín hiệu
20201 KCNTT 121322 121322 IT4182E Compiler Construction Lab
20201 KCNTT 121323 121323 IT4182E Compiler Construction Lab
20201 KCNTT 121324 121324 IT4182E Compiler Construction Lab
20201 KCNTT 118130 118130 IT4210 Hệ nhúng
20201 KCNTT 700196 700196 IT4210 Hệ nhúng
20201 KCNTT 700197 700197 IT4210 Hệ nhúng
20201 KCNTT 121203 121203 IT4212 Hệ thống thời gian thực
20201 KCNTT 121311 121311 IT4212E Realtime System
20201 KCNTT 118235 118235 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thông tin
20201 KCNTT 121204 121204 IT4262 Bảo mật mạng máy tính
20201 KCNTT 121312 121312 IT4262E Network Security
20201 KCNTT 121217 121217 IT4272 Hệ thống máy tinh
20201 KCNTT 121325 121325 IT4272E Computer Systems
20201 KCNTT 118100 118100 IT4290 Xử lý tiếng nói
20201 KCNTT 121218 121218 IT4312 Mô hình hóa dữ liệu
20201 KCNTT 118237 118237 IT4324 An toàn trong giao dịch điện tử
20201 KCNTT 118101 118101 IT4340 Hệ trợ giúp quyết định
20201 KCNTT 121313 121313 IT4342E Computer Vision
20201 KCNTT 121205 121205 IT4362 Kỹ nghệ tri thức
20201 KCNTT 118258 118258 IT4364 Phân tích thiết kế hệ thống
20201 KCNTT 118131 118131 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20201 KCNTT 699227 699227 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20201 KCNTT 121219 121219 IT4492 Lập trình cấu trúc
20201 KCNTT 121327 121327 IT4492E Structured Programming
20201 KCNTT 118102 118102 IT4520 Kinh tế công nghệ phần mềm
20201 KCNTT 121206 121206 IT4542 Quản trị phát triển phần mềm
20201 KCNTT 121314 121314 IT4542E Management of Software Development
20201 KCNTT 121220 121220 IT4552 Thực hành Lập trình Web
20201 KCNTT 121221 121221 IT4552 Thực hành Lập trình Web
20201 KCNTT 121222 121222 IT4552 Thực hành Lập trình Web
20201 KCNTT 121223 121223 IT4552 Thực hành Lập trình Web
20201 KCNTT 121286 121286 IT4592 Lý thuyết thông tin
20201 KCNTT 121287 121287 IT4592 Lý thuyết thông tin
20201 KCNTT 121317 121317 IT4592E Information Theory
20201 KCNTT 118246 118246 IT4594 Lý thuyết thông tin và truyền thông số
20201 KCNTT 121207 121207 IT4652 Mạng Internet
20201 KCNTT 121316 121316 IT4652E Internetworking
20201 KCNTT 118132 118132 IT4653 Học sâu và ứng dụng
20201 KCNTT 118133 118133 IT4663 Tối ưu lập kế hoạch
20201 KCNTT 118103 118103 IT4680 Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng
20201 KCNTT 699282 699282 IT4680 Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng
20201 KCNTT 118232 118232 IT4694 Mạng số và truyền dữ liệu
20201 KCNTT 699285 699285 IT4694 Mạng số và truyền dữ liệu
20201 KCNTT 118134 118134 IT4735 IoT và ứng dụng
20201 KCNTT 118104 118104 IT4752 Tính toán song song
20201 KCNTT 118135 118135 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn
20201 KCNTT 118135 118135 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn
20201 KCNTT 118257 118257 IT4935 Tương thích điện từ
20201 KCNTT 699565 699565 IT4940 Project 3
20201 KCNTT 121224 121224 IT4944 Hệ điều hành và quản trị mạng Linux theo chuẩn kỹ năng ITSS
20201 KCNTT 121225 121225 IT4944 Hệ điều hành và quản trị mạng Linux theo chuẩn kỹ năng ITSS
20201 KCNTT 121226 121226 IT4944 Hệ điều hành và quản trị mạng Linux theo chuẩn kỹ năng ITSS
20201 KCNTT 121320 121320 IT4944E ITSS Linux System and Network Management
20201 KCNTT 121227 121227 IT4945 Phát triển phần mềm theo chuẩn kỹ năng ITSS
20201 KCNTT 121318 121318 IT4945E ITSS Software Development
20201 KCNTT 121319 121319 IT4945E ITSS Software Development
20201 KCNTT 121367 121367 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2
20201 KCNTT 121368 121368 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2
20201 KCNTT 121369 121369 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2
20201 KCNTT 121370 121370 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2
20201 KCNTT 121371 121371 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2
20201 KCNTT 121377 121377 IT5022E Graduation Research 2
20201 KCNTT 121372 121372 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20201 KCNTT 121373 121373 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20201 KCNTT 121374 121374 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20201 KCNTT 121375 121375 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20201 KCNTT 121376 121376 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20201 KCNTT 121378 121378 IT5120E Thesis
20201 KCNTT 699590 699590 IT5130 Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư
20201 KCNTT 118236 118236 IT5384 Lưu trữ và phân tích dữ liệu lớn
20201 KCNTT 118236 118236 IT5384 Lưu trữ và phân tích dữ liệu lớn
20201 KCNTT 699592 699592 IT5904 Đồ án tốt nghiệp
20201 KCNTT 118422 118422 JP1130 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 118422 118422 JP1130 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 118422 118422 JP1130 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 118422 118422 JP1130 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 118422 118422 JP1130 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 118423 118423 JP1130 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 118423 118423 JP1130 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 118423 118423 JP1130 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 118423 118423 JP1130 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 118423 118423 JP1130 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121288 121288 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121288 121288 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121288 121288 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121288 121288 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121289 121289 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121289 121289 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121289 121289 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121289 121289 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121290 121290 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121290 121290 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121290 121290 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121290 121290 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121291 121291 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121291 121291 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121291 121291 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121291 121291 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121292 121292 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121292 121292 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121292 121292 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121292 121292 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121293 121293 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121293 121293 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121293 121293 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121293 121293 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121294 121294 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121294 121294 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121294 121294 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121294 121294 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121295 121295 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121295 121295 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121295 121295 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121295 121295 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121296 121296 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121296 121296 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121296 121296 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121296 121296 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121297 121297 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121297 121297 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121297 121297 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121297 121297 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121266 121266 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121266 121266 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121267 121267 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121267 121267 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121268 121268 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121268 121268 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121269 121269 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121269 121269 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121270 121270 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121270 121270 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121271 121271 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121271 121271 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121272 121272 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121272 121272 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121228 121228 JP2210 Tiếng Nhật 7
20201 KCNTT 121228 121228 JP2210 Tiếng Nhật 7
20201 KCNTT 121229 121229 JP2210 Tiếng Nhật 7
20201 KCNTT 121229 121229 JP2210 Tiếng Nhật 7
20201 KCNTT 121230 121230 JP2210 Tiếng Nhật 7
20201 KCNTT 121230 121230 JP2210 Tiếng Nhật 7
20201 KCNTT 121231 121231 JP2210 Tiếng Nhật 7
20201 KCNTT 121231 121231 JP2210 Tiếng Nhật 7
20201 KCNTT 121232 121232 JP2210 Tiếng Nhật 7
20201 KCNTT 121232 121232 JP2210 Tiếng Nhật 7
20201 KCNTT 121233 121233 JP2210 Tiếng Nhật 7
20201 KCNTT 121233 121233 JP2210 Tiếng Nhật 7
20201 KCNTT 121238 121238 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20201 KCNTT 121239 121239 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20201 KCNTT 121240 121240 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20201 KCNTT 121241 121241 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20201 KCNTT 121242 121242 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20201 KCNTT 121243 121243 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20201 KCNTT 121234 121234 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20201 KCNTT 121235 121235 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20201 KCNTT 121236 121236 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20201 KCNTT 121237 121237 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20201 KCK 118341 118341 ME2006 Tĩnh học
20201 KCK 118204 118204 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 118379 118379 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1
20201 KCK 118380 118380 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1
20201 KCK 118381 118381 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1
20201 KCK 118413 118413 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1
20201 KCK 118284 118284 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20201 KCK 118285 118285 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20201 KCK 118273 118273 ME2031 Cơ học đại cương và cơ học các MTLT
20201 KCK 702781 702781 ME2031 Cơ học đại cương và cơ học các MTLT
20201 KCK 702782 702782 ME2031 Cơ học đại cương và cơ học các MTLT
20201 KCK 118343 118343 ME2036 Cơ khí đại cương
20201 KCK 118205 NULL ME2140 Cơ học kỹ thuật I
20201 KCK 118206 118205 ME2140 Cơ học kỹ thuật I
20201 KCK 118310 118310 ME3016 Kinh tế công nghiệp
20201 KCK 118361 118361 ME3026 Động học
20201 KCK 118166 118166 ME3050 Sức bền vật liệu II
20201 KCK 118167 118167 ME3070 Kỹ thuật đo
20201 KCK 118314 118314 ME3076 Thiết kế cơ khí
20201 KCK 118139 118139 ME3081 Thiết kế hệ thống cơ điện tử
20201 KCK 118289 118289 ME3086 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 118286 118286 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển
20201 KCK 118143 118143 ME4031 Dao động kỹ thuật
20201 KCK 118367 118367 ME4031E Cơ sở dao động trên ô tô
20201 KCK 118105 118105 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử
20201 KCK 118140 118140 ME4088 Cơ sở máy CNC
20201 KCK 702791 702791 ME4088 Cơ sở máy CNC
20201 KCK 702792 702792 ME4088 Cơ sở máy CNC
20201 KCK 702793 702793 ME4088 Cơ sở máy CNC
20201 KCK 118106 118106 ME4161 Tự động hóa thiết kế
20201 KCK 118287 118287 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy
20201 KCK 118141 118141 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20201 KCK 118107 118107 ME4182 TĐH thủy khí trong máy
20201 KCK 118291 118291 ME4186 Đồ án thiết kế II
20201 KCK 118312 118312 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20201 KCK 702699 702699 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20201 KCK 702700 702700 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20201 KCK 702701 702701 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20201 KCK 702702 702702 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20201 KCK 702703 702703 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20201 KCK 702704 702704 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20201 KCK 118290 118290 ME4216 Robot công nghiệp
20201 KCK 118274 118274 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính
20201 KCK 702797 702797 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính
20201 KCK 702798 702798 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính
20201 KCK 702799 702799 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính
20201 KCK 118108 118108 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử
20201 KCK 118109 118109 ME4293 Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động lực có điều khiển
20201 KCK 118366 118366 ME4323E Gia công vật liệu
20201 KCK 702783 702783 ME4323E Gia công vật liệu
20201 KCK 702784 702784 ME4323E Gia công vật liệu
20201 KCK 702785 702785 ME4323E Gia công vật liệu
20201 KCK 118240 118240 ME4531 Kỹ thuật cơ học
20201 KCK 118142 118142 ME4628 Phương pháp số và công cụ phần mềm
20201 VCKDL 118110 118110 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén
20201 KTTD 121358 NULL MI1022 Math II
20201 KTTD 121359 121358 MI1022 Math II
20201 KTTD 121360 121358 MI1022 Math II
20201 KTTD 121298 NULL MI1032 Math III
20201 KTTD 121299 121298 MI1032 Math III
20201 KTTD 121300 121298 MI1032 Math III
20201 KTTD 121301 121298 MI1032 Math III
20201 KTTD 121302 NULL MI1032 Math III
20201 KTTD 121303 121302 MI1032 Math III
20201 KTTD 121304 121302 MI1032 Math III
20201 KTTD 121305 121302 MI1032 Math III
20201 KTTD 121355 NULL MI1032 Math III
20201 KTTD 121356 121355 MI1032 Math III
20201 KTTD 121357 121355 MI1032 Math III
20201 KTTD 118279 NULL MI1034 Toán III
20201 KTTD 118280 118279 MI1034 Toán III
20201 KTTD 118281 118279 MI1034 Toán III
20201 KTTD 118418 118418 MI1131 Giải tích III
20201 KTTD 118425 118425 MI1131E Calculus III
20201 KTTD 118419 118419 MI2010 Phương pháp tính
20201 KTTD 118196 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118197 118196 MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118198 118196 MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118420 118420 MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118426 118426 MI2020E Probability and Statistics I
20201 KTTD 121346 121346 MI2022 Probability Theory
20201 KTTD 121347 121347 MI2022 Probability Theory
20201 KTTD 118373 118373 MI2026 Xác xuất thống kê
20201 KTTD 118373 118373 MI2026 Xác xuất thống kê
20201 KTTD 118208 118208 MI2053 Đại số hiện đại
20201 KTTD 118260 118260 MI2054 Hàm biến phức và đại số ma trận
20201 KTTD 118209 118209 MI2063 Giải tích hàm
20201 KTTD 118209 118209 MI2063 Giải tích hàm
20201 KTTD 118263 118263 MI3014 Tối ưu hoá
20201 KTTD 118210 118210 MI3040 Giải tích số
20201 KTTD 118210 118210 MI3040 Giải tích số
20201 KTTD 118201 118201 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu
20201 KTTD 118184 118184 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20201 KTTD 118155 118155 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20201 KTTD 118155 118155 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20201 KTTD 118181 118181 MI3323 Lập trình hướng đối tượng
20201 KTTD 118181 118181 MI3323 Lập trình hướng đối tượng
20201 KTTD 118183 118183 MI3360 Thống kê toán học
20201 KTTD 118182 118182 MI3370 Hệ điều hành
20201 KTTD 698359 698359 MI3380 Đồ án I
20201 KTTD 698361 698361 MI3390 Đồ án II
20201 KTTD 118156 118156 MI4010 Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức
20201 KTTD 118156 118156 MI4010 Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức
20201 KTTD 118120 118120 MI4140 Cơ sở dữ liệu nâng cao
20201 KTTD 118186 118186 MI4160 Lập trình tính toán
20201 KTTD 118157 118157 MI4311 Tối ưu tổ hợp I
20201 KTTD 118121 118121 MI4312 Cơ sở toán học của hệ mờ
20201 KTTD 118158 118158 MI4321 Phương pháp phần tử hữu hạn
20201 KTTD 118185 118185 MI4342 Kiến trúc máy tính
20201 KTTD 118159 118159 MI4352 Xêmina II (Tin ứng dụng)
20201 KTTD 698357 698357 MI4800 Thực tập kỹ thuật
20201 KTTD 118122 118122 MI5020 An toàn máy tính
20201 KTTD 118122 118122 MI5020 An toàn máy tính
20201 KTTD 698363 698363 MI5050 Đồ án III
20201 KTTD 118123 118123 MI5100 Mô hình mô phỏng các hệ sinh thái
20201 KTTD 698366 698366 MI5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KGDQP 121364 121364 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
20201 KGDQP 121306 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 121307 121306 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 121307 121306 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 121307 121306 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 121307 121306 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 121307 121306 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 121308 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 121309 121308 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 121309 121308 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 121309 121308 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 121309 121308 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 121309 121308 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KKHVCNVL 118168 118168 MSE3100 Vật liệu học
20201 KKHVCNVL 118346 118346 MSE3206 Pha và quan hệ pha
20201 KKHVCNVL 118347 118347 MSE3216 Cơ học vật liệu
20201 KKHVCNVL 118334 118334 MSE3306 Các tính chất điện tử của vật liệu
20201 KKHVCNVL 118335 118335 MSE3416 Các quá trình động học trong vật liệu
20201 KKHVCNVL 118336 118336 MSE3436 Xác định cấu trúc vi mô
20201 KKHVCNVL 118241 118241 MSE4004 Các phương pháp chế tạo và gia công vật liệu
20201 KKHVCNVL 118337 118337 MSE4136 Thiết kế hợp kim kỹ thuật
20201 KKHVCNVL 118338 118338 MSE4426 Vật liệu composite
20201 KKHVCNVL 703177 703177 MSE5110 Đồ án tốt nghiệp
20201 VVLKT 121361 NULL PH1018 Physics I
20201 VVLKT 121362 121361 PH1018 Physics I
20201 VVLKT 121363 121361 PH1018 Physics I
20201 VVLKT 118283 118283 PH1024 Vật lý II
20201 VVLKT 118283 118283 PH1024 Vật lý II
20201 VVLKT 698401 698401 PH1024 Vật lý II
20201 VVLKT 698402 698402 PH1024 Vật lý II
20201 VVLKT 698403 698403 PH1024 Vật lý II
20201 VVLKT 698404 698404 PH1024 Vật lý II
20201 VVLKT 702976 702976 PH1024 Vật lý II
20201 VVLKT 118375 NULL PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118376 118375 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118377 118375 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118378 118375 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118389 NULL PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118390 118389 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118391 118389 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698385 698385 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698386 698386 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698387 698387 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698388 698388 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698389 698389 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698390 698390 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698391 698391 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698392 698392 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698393 698393 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698394 698394 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698395 698395 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698396 698396 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118339 NULL PH1036 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 118340 118339 PH1036 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 698397 698397 PH1036 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 698398 698398 PH1036 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 698399 698399 PH1036 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 698400 698400 PH1036 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 118193 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118194 118193 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118195 118193 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698530 698530 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698531 698531 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698532 698532 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698533 698533 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698534 698534 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698535 698535 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118212 118212 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118417 118417 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698592 698592 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698593 698593 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 120435 120435 PH2014 Vật lý sóng
20201 VVLKT 703604 703604 PH2014 Vật lý sóng
20201 VVLKT 118199 118199 PH3330 Vật lý điện tử
20201 VVLKT 118124 118124 PH3370 Pin mặt trời
20201 VVLKT 118125 118125 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng
20201 VVLKT 699541 699541 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng
20201 VVLKT 118126 118126 PH4090 Các cấu trúc nano
20201 VVLKT 699545 699545 PH4090 Các cấu trúc nano
20201 VVLKT 118127 118127 PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS
20201 VVLKT 699543 699543 PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS
20201 VVLKT 118128 118128 PH4540 Kỹ thuật tính toán số trong Vật lý kỹ thuật
20201 VVLKT 699546 699546 PH4540 Kỹ thuật tính toán số trong Vật lý kỹ thuật
20201 VVLKT 118129 118129 PH4640 Vật liệu quang điện tiên tiến
20201 KML 121433 NULL SSH1110 Những NLCB của CNML I
20201 KML 121434 121433 SSH1110 Những NLCB của CNML I
20201 KML 121435 121433 SSH1110 Những NLCB của CNML I
20201 KML 121436 NULL SSH1110 Những NLCB của CNML I
20201 KML 121437 121436 SSH1110 Những NLCB của CNML I
20201 KML 121438 121436 SSH1110 Những NLCB của CNML I
20201 KML 121365 121365 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 121366 121366 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 VCKDL 118372 118372 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 118383 118383 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699997 699997 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699997 699997 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699997 699997 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699997 699997 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699997 699997 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699997 699997 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699998 699998 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699998 699998 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699998 699998 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699998 699998 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699998 699998 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699998 699998 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699999 699999 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699999 699999 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699999 699999 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699999 699999 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699999 699999 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699999 699999 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 700000 700000 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 700000 700000 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 700000 700000 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 700000 700000 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 700000 700000 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 700000 700000 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 118384 118384 TE2010E Động lực học phân tích
20201 VCKDL 118369 118369 TE2040E Thực hành thiết kế I
20201 VCKDL 118385 118385 TE2050E Cơ học vật liệu
20201 VCKDL 700001 700001 TE2050E Cơ học vật liệu
20201 VCKDL 700002 700002 TE2050E Cơ học vật liệu
20201 VCKDL 118386 118386 TE2601E Kỹ thuật thủy khí
20201 VCKDL 700027 700027 TE2601E Kỹ thuật thủy khí
20201 VCKDL 700028 700028 TE2601E Kỹ thuật thủy khí
20201 VCKDL 118387 118387 TE3050E Nhiệt động học
20201 VCKDL 118371 118371 TE3200E Kết cấu ô tô hiện đại
20201 VCKDL 118371 118371 TE3200E Kết cấu ô tô hiện đại
20201 VCKDL 118368 118368 TE3378E Cảm biến và xử lý tín hiệu
20201 VCKDL 118272 118272 TE3600 Kỹ thuật thủy khí
20201 VCKDL 118242 118242 TE4870 Khí động lực học cơ bản
20201 VCKDL 700037 700037 TE4870 Khí động lực học cơ bản
20201 VCKDL 118243 118243 TE4900 Máy thủy lực I
20201 VCKDL 118216 118216 TE5810 Khí động lực học chuyên sâu
20201 VCKDL 118217 118217 TE5820 Động cơ và thiết bị đẩy II
20201 VCKDL 118244 118244 TE5830 Vật liệu hàng không
20201 VCKDL 118218 118218 TE5840 Truyền động tự động thủy khí
20201 VCKDL 118219 118219 TE5860 Cơ học vật bay II
20201 VCKDL 118245 118245 TE5870 Cơ sở thiết kế máy bay
20201 VCKDL 700038 700038 TE5870 Cơ sở thiết kế máy bay
20201 VCKDL 118220 118220 TE5880 Các hệ thống trên máy bay
20201 VCKDL 118221 118221 TE5900 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay
20201 VCKDL 118222 118222 TE5910 Khai thác và quản lý máy bay
THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20201 - DỰ KIẾN NGÀY 15/08/
Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng
Programming Techniques 2(2-1-0-4)
Computer Graphic in 2D and 3D images 3(3-1-0-6)
Database 2(2-1-0-4)
Data Structure and Algorithm 2(2-1-0-4)
3(2-2-0-6)
3(2-2-0-6)
3(2-2-0-6)
3(2-2-0-6)
3(2-2-0-6)
3(2-2-0-6)
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4)
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4)
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4)
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4)
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4)
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4)
Biochemistry 4(4-0-0-8)
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4)
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4)
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4)
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4)
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4)
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4)
Food Microbiology 3(3-0-0-6)
Food Microbiology 3(3-0-0-6)
Food Microbiology 3(3-0-0-6)
General Food Technology 3(3-0-0-6)
Nutrition 2(2-0-0-4)
Food Safety 2(2-0-0-4)
Food Physics 2(2-0-0-4)
Food Physics 2(2-0-0-4)
Food Physics 2(2-0-0-4)
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8)
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8)
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8)
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8)
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8)
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8)
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8)
Food Quality Management 2(2-0-0-4)
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4)
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4)
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4)
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4)
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4)
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4)
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4)
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6)
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6)
Project I- Process and Equipment in Food Technology 1(0-2-0-2)
Microbiology I 3(3-0-0-6)
Expriments in microbiology 2(0-0-4-4)
Expriments in microbiology 2(0-0-4-4)
Expriments in microbiology 2(0-0-4-4)
Expriments in microbiology 2(0-0-4-4)
Expriments in microbiology 2(0-0-4-4)
Cell biology 2(2-0-1-4)
Cell biology 2(2-0-1-4)
Cell biology 2(2-0-1-4)
Cell biology 2(2-0-1-4)
Cell biology 2(2-0-1-4)
Cell biology 2(2-0-1-4)
Cell biology 2(2-0-1-4)
Immunology 2(2-0-0-4)
Genetics and molecular biology 3(2-2-0-6)
Genetic engineering 2(2-0-1-4)
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6)
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6)
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6)
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6)
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6)
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6)
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6)
Fermentation Technology Lab 2(0-0-4-4)
Fermentation Technology Lab 2(0-0-4-4)
Fermentation Technology Lab 2(0-0-4-4)
Fermentation Technology Lab 2(0-0-4-4)
Fermentation Technology Lab 2(0-0-4-4)
Fermentation Technology Lab 2(0-0-4-4)
Fermentation Technology Lab 2(0-0-4-4)
Fermentation Technology Lab 2(0-0-4-4)
Fermentation Technology Lab 2(0-0-4-4)
Fermentation Technology Lab 2(0-0-4-4)
Enzyme Technology Lab 2(0-0-4-4)
Fermented Product Technology 2(2-0-0-4)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Waste management in Food Industry 2(2-0-0-4)
Enzyme in Food Technology 2(2-0-0-4)
Enzyme in Food Technology 2(2-0-0-4)
Food Packaging 2(2-0-0-4)
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4)
Food Refrigeration Technology 2(2-1-0-4)
Food Refrigeration Technology 2(2-1-0-4)
Postharvest preservation 2(2-0-0-4)
Postharvest preservation 2(2-0-0-4)
Food Additives 2(2-0-0-4)
Food Additives 2(2-0-0-4)
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4)
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4)
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4)
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4)
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4)
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4)
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4)
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4)
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4)
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4)
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4)
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4)
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4)
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4)
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4)
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4)
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4)
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4)
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4)
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4)
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4)
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4)
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4)
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4)
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4)
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4)
Food Analysis 2(1-0-2-4)
Food Analysis 2(1-0-2-4)
Food Analysis 2(1-0-2-4)
Food Analysis 2(1-0-2-4)
Food Analysis 2(1-0-2-4)
Food Analysis 2(1-0-2-4)
Food Analysis 2(1-0-2-4)
Food Analysis 2(1-0-2-4)
Food Analysis 2(1-0-2-4)
Food Analysis 2(1-0-2-4)
Food Analysis 2(1-0-2-4)
Food Analysis 2(1-0-2-4)
Food Analysis 2(1-0-2-4)
Food Analysis 2(1-0-2-4)
Food Analysis 2(1-0-2-4)
Food Analysis 2(1-0-2-4)
Food Analysis 2(1-0-2-4)
Food Analysis 2(1-0-2-4)
Food Analysis 2(1-0-2-4)
Food Quality Assurance and Management System 3(2-2-0-6)
Statistical analysis in Food Technology 2(2-1-0-4)
Food Marketing 2(2-0-0-4)
Project in Food Quality Management 1(0-2-0-2)
Food Processing Machines and Equipments 3(3-0-0-6)
Automatic Control in Food-Processing Industry 2(2-1-0-4)
Automatic Machines in Food Processing 2(2-0-0-4)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Waste Biotreatment 3(2-2-0-6)
Environmental Toxicology 2(2-0-0-4)
Microbiology II - Environmental Microbiology 2(2-0-0-4)
Waste Treatment Bioengineering Lab 2(0-0-4-4)
Waste Treatment Bioengineering Lab 2(0-0-4-4)
Waste Treatment Bioengineering Lab 2(0-0-4-4)
Fermentation Engineering 3(2-2-0-6)
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4)
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4)
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4)
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4)
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4)
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4)
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4)
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4)
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4)
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4)
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4)
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4)
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4)
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4)
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4)
Downstream processing 2(2-0-0-4)
Microbiology II - Industrial Microbiology 2(2-0-0-4)
Enzymology 2(2-0-0-4)
Animal Cell Culture 3(2-2-0-6)
Molecular Diagnostics 2(2-0-1-4)
Techniques of Virus Cultivation 2(2-0-0-4)
Recombinant DNA Technology 2(2-0-0-4)
Methodology in Recombinant DNA Technology 2(0-0-4-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes 2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes 2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes 2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes 2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes 2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes 2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes 2(2-0-1-4)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Basic for Project and Plant Design 4(3-2-0-8)
Basic for Project and Plant Design 4(3-2-0-8)
Fermentation Technology of antibiotic compounds 3(2-1-1-6)
Acid amine Technology 3(2-1-1-6)
Acid amine Technology 3(2-1-1-6)
Acid amine Technology 3(2-1-1-6)
Flavor Technology 3(3-0-1-6)
Flavor Technology 3(3-0-1-6)
Flavor Technology 3(3-0-1-6)
Flavor Technology 3(3-0-1-6)
Flavor Technology 3(3-0-1-6)
Flavor Technology 3(3-0-1-6)
Flavor Technology 3(3-0-1-6)
Flavor Technology 3(3-0-1-6)
Design of refrigeration and air conditioning system 2(2-1-0-4)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Intership and Graduation Project (Bioengineering) 12(0-0-24-24)
Intership and Graduation Project (Bioengineering) 12(0-0-24-24)
Intership and Graduation Project (Bioengineering) 12(0-0-24-24)
Graduation Practicum 12(0-0-24-24)
Graduation Practicum 12(0-0-24-24)
Graduation Practicum 12(0-0-24-24)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
Chemistry 3(2-1-1-6)
NULL 1(0-0-2-2)
Introductory Project: Workflow Design for Print Media 2(0-0-4-4)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Physical Chemistry 1 2(2-1-0-4)
Physical Chemistry 1 2(2-1-0-4)
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry II 3(3-1-0-6)
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry 2(2-1-0-4)
Physical Chemistry 2(2-1-0-4)
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry 2(2-1-0-4)
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6)
Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6)
Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Inorganic Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Inorganic Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Inorganic Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Organic Chemistry I 3(3-1-0-6)
Organic Chemistry 4(4-1-0-8)
Organic Chemistry 4(4-1-0-8)
Organic Chemistry 4(4-1-0-8)
Organic Chemistry 4(4-1-0-8)
Organic Chemistry 4(4-1-0-8)
Organic Chemistry 4(4-1-0-8)
Organic Chemistry 4(4-1-0-8)
Organic Chemistry 4(4-1-0-8)
Organic Chemistry 4(4-1-0-8)
Organic Chemistry 4(4-1-0-8)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 3(2-1-1-6)
Organic Chemistry 2(2-1-0-4)
Organic Chemistry 2(2-1-0-4)
Organic Chemistry 2(2-1-0-4)
Organic Chemistry 2(2-1-0-4)
Organic Chemistry 2(2-1-0-4)
Organic Chemistry 3(3-0-1-6)
Organic Chemistry 3(3-0-1-6)
Organic Chemistry 3(3-0-1-6)
Organic Chemistry 3(3-0-1-6)
Organic Chemistry 3(3-0-1-6)
Organic Chemistry 3(3-0-1-6)
Organic Chemistry 3(3-0-1-6)
Organic Chemistry 3(3-0-1-6)
Organic Chemistry 3(3-0-1-6)
Organic Chemistry 3(3-0-1-6)
Organic Chemistry 3(3-0-1-6)
Organic Chemistry 3(3-0-1-6)
Organic Chemistry 3(3-0-1-6)
Organic Chemistry 3(3-0-1-6)
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2)
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4)
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4)
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4)
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4)
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4)
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Methods of Analysis 2(2-1-0-4)
Instrumental Methods of Analysis 2(2-1-0-4)
Instrumental Methods of Analysis 2(2-1-0-4)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4)
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4)
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2)
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6)
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6)
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6)
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6)
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6)
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6)
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6)
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6)
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6)
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6)
Chemical Process Engineering 4(4-1-0-8)
Chemical Process Engineering 4(4-1-0-8)
Chemical Process Engineering II 2(2-1-0-4)
Chemical Process Engineering II 2(2-1-0-4)
Chemical Process Engineering III 3(3-1-0-6)
Chemical Process Engineering III 3(3-1-0-6)
Chemical Process Engineering III 3(3-1-0-6)
Project in Chemical Engineering 2(0-0-4-4)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6)
Applied Mechanics 3(3-1-0-6)
Applied Mechanics 3(3-1-0-6)
General Chemical Engineering 2(2-1-0-4)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2)
Experimental Design 2(2-1-0-4)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2)
Materials in Printing Process 3(3-1-0-6)
Printing Materials Lab 1(0-0-2-2)
Digital Imaging 2(2-1-0-6)
Digital Imaging Lab. 1(0-0-2-2)
Publication Design 2(1-2-0-4)
Package Design 2(1-2-0-4)
Industrial Construction 2(2-1-0-4)
Industrial Construction 2(2-1-0-4)
Research Project 2(0-0-4-4)
Research Project 2(0-0-4-4)
Research Project 2(0-0-4-4)
Industrial Internship 12(0-0-24-24)
Gas Processing Technology 3(3-1-0-6)
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4)
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4)
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4)
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4)
Senior Project 2(0-0-4-4)
Kinetics and Catalysis 2(2-1-0-4)
Petroleum and Gas Chemistry 2(2-1-0-4)
Oil Processing Technology 3(3-1-0-6)
Oil Processing Technology 3(3-1-0-6)
Organic Synthesis and Petrochemical Technology 2(2-1-0-4)
2(2-1-0-4)
Senior Project 2(0-0-4-4)
Chemistry of Binder and Paint 2(2-1-0-4)
Chemistry of Binder and Paint 2(2-1-0-4)
Plastics Processing 2(2-1-0-4)
Plastics Processing 2(2-1-0-4)
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4)
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4)
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4)
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4)
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4)
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4)
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4)
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4)
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4)
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4)
Polymer-Cellulose Course Project 2(0-0-4-4)
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4)
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4)
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4)
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4)
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4)
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4)
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4)
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4)
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4)
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4)
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4)
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4)
3(3-1-0-6)
Senior Project 2(0-0-4-4)
3(3-1-0-6)
3(3-1-0-6)
Cement Technology 2(2-1-0-4)
Ceramic Technology 2(2-1-0-4)
Glass Technology 2(2-1-0-4)
Furnaces in Silicate Industry 3(3-1-0-6)
NULL 2(2-0-1-4)
NULL 2(2-0-1-4)
NULL 2(2-0-1-4)
Mineral salt Technology 2(2-1-0-4)
Mineral Processing 2(2-1-0-4)
Chemical Plan Design 2(2-1-0-4)
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4)
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4)
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4)
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4)
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4)
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4)
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4)
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4)
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4)
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4)
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4)
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4)
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4)
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4)
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4)
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4)
Inorganic Materials 2(2-1-0-4)
Chemistry of Advanced Materials 2(2-1-0-4)
Senior Project 2(0-0-4-4)
Advanced Experiments 2(0-0-4-4)
Advanced Experiments 2(0-0-4-4)
Advanced Experiments 2(0-0-4-4)
Advanced Experiments 2(0-0-4-4)
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4)
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4)
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4)
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4)
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4)
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4)
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4)
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4)
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4)
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4)
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4)
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4)
Paper Properties & Testing 2(2-1-0-4)
Advanced Experiments 3(0-0-6-6)
Advanced Experiments 3(0-0-6-6)
Senior Project 2(0-0-4-4)
Pulping Technology 2(2-1-0-4)
Pulping Technology 2(2-1-0-4)
Papermaking Technology 2(2-1-0-4)
Papermaking Technology 2(2-1-0-4)
Pesticide Chemistry 3(3-1-0-6)
Basic synthetic processes in pharmaceutical chemistry 3(3-1-0-6)
Biochemistry 2(2-1-0-4)
Pharmaceutical chemistry experiments I 2(0-0-4-4)
Pharmaceutical chemistry experiments I 2(0-0-4-4)
Pharmaceutical chemistry experiments I 2(0-0-4-4)
Pharmaceutical chemistry experiments I 2(0-0-4-4)
Senior Project 2(0-0-4-4)
Introductory Pharmaceutical Chemistry 2(2-1-0-4)
Structure Analysis by Spectroscopic Methods 2(2-1-0-4)
Senior Project 2(0-0-4-4)
Project of Chemial Engineering and Process Equipment Design 2(0-0-4-4)
Digital Printing Process 2(2-1-0-4)
Labour Safety and Environment in Printing Industry 2(2-1-0-4)
Standardization of Offset Printing 2(2-1-0-4)
Advanced Experiments in Printing Tech. 3(0-0-6-6)
Color Management Systems 2(2-1-0-4)
Digital Printing Lab 1(0-0-2-2)
Digital Printing Lab 1(0-0-2-2)
Package finishing 2(2-1-0-4)
Finishing Lab 1(0-0-2-4)
Finishing Lab 1(0-0-2-4)
Project: Print production Management 3(0-0-6-6)
Printing Measurements & Control instruments 2(2-1-0-4)
Organic Synthesis 3(2-2-0-6)
Organic Catalyst 2(2-0-0-4)
Chemistry of Natural Products 3(3-0-0-6)
Analysis of Compound Structure and Composition 2(2-1-0-4)
Flavors and Cosmetics 2(2-0-0-4)
Synthesis of Bioactivity Compounds 2(2-0-0-4)
Green Chemistry 2(2-0-0-4)
Biomaterials 2(2-1-0-4)
Spectrum Analysis 2(2-1-0-4)
Electro-chemical Analysis 2(2-1-0-4)
Data Processing in Analytical Chemistry 2(2-1-0-4)
Separation Methods in Analytical Chemistry 2(2-1-0-4)
Sample preparation Techniques in Analytical Chemistry 2(2-0-0-4)
Techniques for Characterization of Materials 2(2-1-0-4)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Solid fuel 2(2-1-0-4)
Oil and Gas processing technology 2(2-1-0-4)
Advanced Experiments 3(0-0-6-6)
Advanced Experiments 3(0-0-6-6)
Advanced Experiments 3(0-0-6-6)
Advanced Experiments 3(0-0-6-6)
Project specialized in Petrochemical Eingineering 2(0-0-4-4)
Polymer-composite material engineering 2(2-0-1-4)
Polymer-composite material engineering 2(2-0-1-4)
Polymer-composite material engineering 2(2-0-1-4)
Polymer-composite material engineering 2(2-0-1-4)
Polymer-composite material engineering 2(2-0-1-4)
Polymer-composite material engineering 2(2-0-1-4)
Polymer-composite material engineering 2(2-0-1-4)
Equipment and instrument for polymer processing 2(2-0-0-4)
Project specialized in Poymer Engineering 2(0-0-4-4)
Electrosynthesis of Inorganic Compounds 2(2-1-0-4)
Organic electrosynthesis 2(2-1-0-4)
Advanced Experiments 3(0-0-6-6)
Advanced Experiments 3(0-0-6-6)
Advanced Experiments 3(0-0-6-6)
Project specialized in Electrochemistry 2(0-0-4-4)
Metal surface treatment processing 2(2-1-0-4)
Electrochemical measurement technique 2(2-1-0-4)
Electrochemical methods for waste water treatment 2(2-1-0-4)
Cement technology 3(3-1-0-6)
Ceramic technology 3(3-1-0-6)
Ceramic technology 3(3-1-0-6)
Glass technology 3(3-1-0-6)
Refractory technology 3(3-1-0-6)
Advanced Experiments 1 2(0-0-4-4)
Advanced Experiments 1 2(0-0-4-4)
Advanced Experiments 2 2(0-0-4-4)
Advanced Experiments 2 2(0-0-4-4)
AutoCAD for designing of silicate factories 2(2-1-0-4)
Nitrogen compound technology 2(2-1-0-4)
Inorganic pigment materials for industry 2(2-1-0-4)
Experiments specialized in Inorganic engineering 2 2(0-0-4-4)
Experiments specialized in Inorganic engineering 2 2(0-0-4-4)
Experiments specialized in Inorganic engineering 2 2(0-0-4-4)
Experiments specialized in Inorganic engineering 2 2(0-0-4-4)
Project specialized in inorganic engineering 2(0-0-4-4)
Inorganic coating 2(2-1-0-4)
Fertilizer Technology 2(2-1-0-4)
Soda and sodium hydroxide technology 2(2-1-0-4)
Sulfuric acid technology 2(2-1-0-4)
Water Treatment 2(2-1-0-4)
Mechanical designing in chemical machinery 2(2-1-0-4)
Project 3 for chemical engineering 2(0-0-4-4)
Process and Plant Technique 2(2-1-0-4)
System Engineering 2(2-1-0-4)
Models for Automation and Control 2(2-1-0-4)
Recycle pulp processing 3(3-0-1-6)
Recycle pulp processing 3(3-0-1-6)
Recycle pulp processing 3(3-0-1-6)
Experiments in pulp and paper technology 3(0-0-6-6)
Experiments in pulp and paper technology 3(0-0-6-6)
Tissue paper production technology 2(2-1-0-4)
Carton and packaging paper production technology 2(2-1-0-4)
Environmental protection in pulp and paper industry 2(2-1-0-4)
Pharmaceutical synthesis 1 2(2-1-0-4)
Pharmaceutical synthesis 2 2(2-1-0-4)
Synthesis of plant protection chemicals 2(2-1-0-4)
Processing of plant protection chemicals 2(2-0-0-4)
Advanced Experiments 3(0-0-6-6)
Advanced Experiments 3(0-0-6-6)
Advanced Experiments 3(0-0-6-6)
Advanced Experiments 3(0-0-6-6)
Advanced Experiments 3(0-0-6-6)
Advanced Experiments 3(0-0-6-6)
Flavors and Cosmetics 2(2-0-0-4)
Separation techniques 1 2(2-1-0-4)
Separation techniques 2 2(2-1-0-4)
Reactors 3(3-1-0-6)
Designing of heat exchangers 2(2-1-0-4)
Project 3 for machninery 3(0-0-6-6)
Piping - Tank 2(2-1-0-4)
Solid Material Processing Equipments 2(2-1-0-4)
Solid Material Processing Equipments 2(2-1-0-4)
Plastic Material Processing Equipments 2(2-1-0-4)
Fundametals of Chemical Engineering Equipment Design 2(2-1-0-4)
Advanced Experiments 3(0-0-6-6)
Project for desinging printing enterprise 3(0-6-0-6)
Screen printing process 2(2-1-0-4)
Graduation Internship 3(0-0-6-6)
Graduation Internship 3(0-0-6-6)
Graduation Internship 3(0-0-6-6)
Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Introduction to Educational Technology 2(2-0-1-4)
Introduction to Educational Technology 2(2-0-1-4)
Introduction to Educational Technology 2(2-0-1-4)
Introduction to Educational Technology 2(2-0-1-4)
Basic Arts 2(2-0-1-4)
Basic Arts 2(2-0-1-4)
Basic Arts 2(2-0-1-4)
Basic Arts 2(2-0-1-4)
Psychology 4(3-1-0-6)
Didactics 3(2-2-0-4)
Vocational Practice: Electronic Engineering 3(0-0-6-6)
Vocational Practice: Electrical Engineering 3(0-0-6-6)
Vocational Practice: Information Technology 3(0-0-6-6)
Educational Video Design 2(1-2-0-2)
Soft Skills 2(1-2-0-2)
Soft Skills 2(1-2-0-2)
Soft Skills 2(1-2-0-2)
Soft Skills 2(1-2-0-2)
Soft Skills 2(1-2-0-2)
Soft Skills 2(1-2-0-2)
Soft Skills 2(1-2-0-2)
Soft Skills 2(1-2-0-2)
Soft Skills 2(1-2-0-2)
Soft Skills 2(1-2-0-2)
Soft Skills 2(1-2-0-2)
Soft Skills 2(1-2-0-2)
Professions Psychology 2(1-0-2-4)
Professions Psychology 2(1-0-2-4)
Professions Psychology 2(1-0-2-4)
Professions Psychology 2(1-0-2-4)
Professions Psychology 2(1-0-2-4)
Applied Psychology 2(1-2-0-4)
Applied Psychology 2(1-2-0-4)
Applied Psychology 2(1-2-0-4)
Applied Psychology 2(1-2-0-4)
Applied Psychology 2(1-2-0-4)
Applied Psychology 2(1-2-0-4)
Applied Psychology 2(1-2-0-4)
Applied Psychology 2(1-2-0-4)
Applied Psychology 2(1-2-0-4)
Applied Psychology 2(1-2-0-4)
Applied Psychology 2(1-2-0-4)
Applied Psychology 2(1-2-0-4)
Theory and Methodology of Engineering Education 2(2-0-0-4)
Teaching Practice 2(0-0-4-4)
Pedagogic Practicum 2(0-0-6-4)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Introduction to Electrical Engineering 3(2-0-3-6)
Introduction to Electrical Engineering 3(2-0-3-6)
Introduction to Electrical Engineering 3(2-0-3-6)
Introduction to Electrical Engineering 3(2-0-3-6)
Introduction to Electrical Engineering 3(2-0-3-6)
Introduction to Electrical Engineering 3(2-0-3-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4)
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4)
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4)
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4)
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4)
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4)
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4)
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4)
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4)
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4)
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4)
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4)
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4)
Fundamentals of Electrical and Electronic Engineering 3(3-1-0-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Electrical circuits II 3(2-1-1-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Analog Electronics 3(3-0-1-6)
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Digital System Design 3(3-0-1-6)
Electric machine control 3(3-0-1-6)
Electric machine control 3(3-0-1-6)
Electric machine control 3(3-0-1-6)
Electric machine control 3(3-0-1-6)
Electric machine control 3(3-0-1-6)
Electric machine control 3(3-0-1-6)
Electric machine control 3(3-0-1-6)
Electric machine control 3(3-0-1-6)
Electric machine control 3(3-0-1-6)
Electric machine control 3(3-0-1-6)
Electric machine control 3(3-0-1-6)
Electric machine control 3(3-0-1-6)
Electric machine control 3(3-0-1-6)
Electric machine control 3(3-0-1-6)
Electric machine control 3(3-0-1-6)
Electric machine control 3(3-0-1-6)
Electric machine control 3(3-0-1-6)
Electric machine control 3(3-0-1-6)
Electric machine control 3(3-0-1-6)
Electric machine control 3(3-0-1-6)
Electric machine control 3(3-0-1-6)
Electric machine control 3(3-0-1-6)
Renewable Energy Sources 2(2-0-0-4)
Renewable Energy Sources 2(2-0-0-4)
Analog and Digital Electronics 2(2-1-0-4)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4)
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4)
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4)
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4)
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4)
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4)
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4)
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4)
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4)
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6)
Control Theory I 3(3-1-0-6)
Linear control theory 3(3-1-0-6)
Linear control theory 3(3-1-0-6)
Linear control theory 3(3-1-0-6)
Linear control theory 3(3-1-0-6)
Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8)
Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8)
Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8)
Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8)
Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8)
Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8)
Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8)
Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8)
Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8)
Automatic Control Theory 3(3-1-0-6)
Automatic Control Theory 3(3-1-0-6)
Automatic Control Theory 3(3-1-0-6)
Automatic Control Theory 3(3-1-0-6)
Automatic Control Theory 3(3-1-0-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-1-0-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Power Supply Systems 3(3-0-1-6)
Electric supply systems 3(3-1-0-6)
Electric supply systems 3(3-1-0-6)
Electric supply systems 3(3-1-0-6)
Electric supply systems 3(3-1-0-6)
Building Electrical systems 3(3-1-0-6)
Building Electrical systems 3(3-1-0-6)
Building Electrical systems 3(3-1-0-6)
Building Management Systems 3(3-0-0-6)
Microprocessors 3(3-0-1-6)
Microprocessors 3(3-0-1-6)
Microprocessors 3(3-0-1-6)
Microprocessors 3(3-0-1-6)
Microprocessors 3(3-0-1-6)
Microprocessors 3(3-0-1-6)
Microprocessors 3(3-0-1-6)
Microprocessors 3(3-0-1-6)
Microprocessors 3(3-0-1-6)
Microprocessors 3(3-0-1-6)
Microprocessors 3(3-0-1-6)
Microprocessors 3(3-0-1-6)
Microprocessors 3(3-0-1-6)
Microprocessors 3(3-0-1-6)
Microprocessors 3(3-0-1-6)
Microprocessors 3(3-0-1-6)
Microprocessors 3(3-0-1-6)
Microprocessors 3(3-0-1-6)
Microprocessors 3(3-0-1-6)
Microprocessors 3(3-0-1-6)
Microprocessors 3(3-0-1-6)
Microprocessors 3(3-0-1-6)
Microprocessors 3(3-0-1-6)
Microprocessors 3(3-0-1-6)
Microprocessors 3(3-0-1-6)
Microprocessors 3(3-0-1-6)
Electric materials 3(3-0-1-6)
Electric materials 3(3-0-1-6)
Electric materials 3(3-0-1-6)
Electric materials 3(3-0-1-6)
Electric materials 3(3-0-1-6)
Electric materials 3(3-0-1-6)
Electric materials 3(3-0-1-6)
Electric materials 3(3-0-1-6)
Electric materials 3(3-0-1-6)
Electric materials 3(3-0-1-6)
Electric materials 3(3-0-1-6)
Electric materials 3(3-0-1-6)
Electric materials 3(3-0-1-6)
Electric materials 3(3-0-1-6)
Electric materials 3(3-0-1-6)
Electric materials 3(3-0-1-6)
Electric materials 3(3-0-1-6)
Electric materials 3(3-0-1-6)
Programming Techniques 3(3-1-0-6)
Techniques of programming 2(2-1-0-4)
Techniques of programming 2(2-1-0-4)
Techniques of programming 2(2-1-0-4)
Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Process Control 3(3-0-1-6)
Process Control 3(3-0-1-6)
Process Control 3(3-0-1-6)
Process Control 3(3-0-1-6)
Process Control 3(3-0-1-6)
Process Control 3(3-0-1-6)
Process Control 3(3-0-1-6)
Process Control 3(3-0-1-6)
Process Control 3(3-0-1-6)
Process Control 3(3-0-1-6)
Process Control 3(3-0-1-6)
Process Control 3(3-0-1-6)
Process Control 3(3-0-1-6)
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6)
Project I 2(0-4-0-8)
Project I 2(0-0-4-8)
Project II 2(0-4-0-8)
Project II 2(0-0-4-8)
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Short Circuit in Power Distribution Systems 2(2-1-0-4)
Grounding and Lightning Protection in Power Distribution Systems 3(3-1-0-6)
Power Plant and Transformer Station 3(3-1-0-6)
Protective Relaying for Power Systems 3(3-1-0-6)
Protective Relaying for Power Systems 3(3-1-0-6)
High Voltage Engineering 3(3-1-0-6)
Project III: Power Systems 2(0-0-4-4)
Control of Electrical Apparatus 3(3-0-1-6)
Control of Electrical Apparatus 3(3-0-1-6)
Control of Electrical Apparatus 3(3-0-1-6)
Control of Electrical Apparatus 3(3-0-1-6)
Control of Electrical Apparatus 3(3-0-1-6)
Control of Electrical Apparatus 3(3-0-1-6)
Control of Electrical Apparatus 3(3-0-1-6)
Lighting Engineering 3(3-1-0-6)
Lighting Engineering 3(3-1-0-6)
Lighting Engineering 3(3-1-0-6)
Industrial and commercial lighting 2(2-1-0-4)
High-voltage Apparatuses 3(3-0-1-6)
Optimization of Power System Operation 3(3-1-0-6)
Electrical Machines in Automatic Control 3(3-1-0-6)
Electrical Machines in Automatic Control 3(3-1-0-6)
Electric machines in aumation and control equipment 2(2-1-0-4)
Controller Design 3(3-1-0-6)
Design of Electrical Machines 3(3-1-0-6)
Automatic Design of Electrical Devices 2(2-1-0-4)
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6)
Special Topics in Electrical Equipments 2(2-1-0-4)
Industrial Maintenance 2(2-1-0-4)
Power Supply Systems in Buildings 2(2-1-0-4)
Embedded System Design 3(3-1-0-6)
Embedded System Design 3(3-1-0-6)
Automation and Control in Environmental Engineering 2(2-1-0-4)
Measurement Device Design 2(2-1-0-4)
Control Equipment Project 2(2-1-0-4)
Project in Electrical Apparatuses 2(2-1-0-4)
Modeling and Simulation 2(2-1-0-4)
Automation of Thermal Power Plant 2(2-1-0-4)
Cement Plant Automation 2(2-1-0-4)
Power electronics control 3(3-0-1-6)
Power electronics control 3(3-0-1-6)
Power electronics control 3(3-0-1-6)
Electric drives design 3(3-0-1-6)
Electric drives design 3(3-0-1-6)
Electric drives design 3(3-0-1-6)
Computer Integrated Manufacturing system 2(2-0-0-4)
Computer Integrated Manufacturing system 2(2-0-0-4)
Computer Integrated Manufacturing system 2(2-0-0-4)
Design of Power Electronics Control Systems 2(2-1-0-4)
Senior Design Project 2(0-0-4-4)
Robot Engineering 3(3-1-0-6)
Robot Engineering 3(3-1-0-6)
Control of Electrical Drives 3(3-1-0-6)
Control of Electrical Drives 3(3-1-0-6)
Embedded Control System Design 3(2-2-0-6)
Fuzzy Control and Neural Networks 3(3-0-0-6)
Pneumatic and Hydraulic Automation Elements 3(3-1-0-6)
Computer Integrated Manufacturing system 2(2-0-1-4)
Digital Control Systems 3(3-0-1-6)
Digital Control Systems 3(3-0-1-6)
Digital Control Systems 3(3-0-1-6)
Digital Control Systems 3(3-0-1-6)
Digital Control Systems 3(3-0-1-6)
Digital Control Systems 3(3-0-1-6)
Digital Control Systems 3(3-0-1-6)
Design Project: Automatic Control Systems 2(0-0-4-4)
Senior Design Project 2(0-0-4-4)
Sensors and Transducers 3(3-1-0-6)
Sensors and Transducers 3(3-1-0-6)
Sensors and Transducers 3(3-1-0-6)
Industrial Management 2(2-1-0-4)
Computer Architecture 2(2-1-0-4)
Design of Automation Systems 2(2-1-0-4)
Control of CNC Machines 2(2-1-0-4)
Wireless Sensor network 2(2-1-0-4)
Wireless Sensor network 2(2-1-0-4)
Industrial Internship 12(0-0-24-24)
Networked Control Systems 2(2-1-0-4)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
High-Voltage Engineering II 2(2-1-0-4)
Special Topics in Nuclear Power Plant 2(2-0-0-4)
Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Automation Systems in Paper and Pulp Plants 2(2-1-0-4)
Introduction to Management 2(2-1-0-4)
Introduction to Management 2(2-1-0-4)
Introduction to Management 2(2-1-0-4)
Introduction to Management 2(2-1-0-4)
Introduction to Management 2(2-1-0-4)
Introduction to Management 2(2-1-0-4)
Introduction to Management 2(2-1-0-4)
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4)
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4)
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4)
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4)
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4)
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4)
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4)
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4)
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4)
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4)
Business Administration 2(2-1-0-4)
International Trade Terms and Techniques 2(2-1-0-4)
Managerial Economics 2(2-1-0-4)
Managerial Economics 2(2-1-0-4)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Introduction of Applied Computing for Economics and Business 2(1-0-2-4)
Introduction of Applied Computing for Economics and Business 2(1-0-2-4)
Introduction of Applied Computing for Economics and Business 2(1-0-2-4)
Introduction of Applied Computing for Economics and Business 2(1-0-2-4)
Introduction of Applied Computing for Economics and Business 2(1-0-2-4)
Introduction of Applied Computing for Economics and Business 2(1-0-2-4)
Introduction of Applied Computing for Economics and Business 2(1-0-2-4)
Introduction of Applied Computing for Economics and Business 2(1-0-2-4)
Introduction of Applied Computing for Economics and Business 2(1-0-2-4)
Introduction of Applied Computing for Economics and Business 2(1-0-2-4)
Introduction of Applied Computing for Economics and Business 2(1-0-2-4)
Introduction of Applied Computing for Economics and Business 2(1-0-2-4)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Financial Accounting 1 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
General Economics 3(3-1-0-6)
Econometrics 3(3-1-0-6)
International Economics 2(2-1-0-4)
International Economics 2(2-1-0-4)
International Economics 2(2-1-0-4)
Business Culture 2(2-0-0-4)
Organizational Behaviors 2(2-1-0-4)
Organizational Behaviors 2(2-1-0-4)
Project in Applied Management Science in Business 1(0-0-2-4)
Principles of Marketing 3(3-1-0-6)
Principles of Marketing 3(3-1-0-6)
Business Legal Environment 2(2-1-0-4)
Business Legal Environment 2(2-1-0-4)
Business Legal Environment 2(2-1-0-4)
Applied Statistics 3(3-1-0-6)
Applied Statistics 3(3-1-0-6)
Applied Statistics 3(3-1-0-6)
Applied Statistics 3(3-1-0-6)
Business Process Management 2(2-1-0-4)
Business Ethics 2(2-1-0-4)
Operations Management 3(2-2-0-6)
Operations Management 3(2-2-0-6)
Operations Management 3(2-2-0-6)
Operations Management 3(2-2-0-6)
Operations Management 3(2-2-0-6)
Operations Management 3(2-2-0-6)
Supply Chain Management 3(3-1-0-6)
Supply Chain Management 3(3-1-0-6)
Supply Chain Management 3(3-1-0-6)
Principles of Accounting 3(3-1-0-6)
Principles of Accounting 3(3-1-0-6)
Theory of Finance and Monetary 2(2-1-0-4)
Corporate Finance 3(3-1-0-6)
Corporate Finance 3(3-1-0-6)
Corporate Finance 3(3-1-0-6)
English for Accounting 2(2-1-0-4)
English for Finance and Banking 2(2-1-0-4)
Energy Economics 2(2-1-0-4)
Economics of Investment 3(3-1-0-6)
Labor Relationship 2(2-1-0-4)
Wages, Welfare, and Social Insurance 3(3-1-0-6)
Business Start-up 3(2-2-0-6)
Corporate Performance Analysis 3(3-1-0-6)
Corporate Performance Analysis 3(3-1-0-6)
Business Research Methodologies 2(2-1-0-4)
Marketing Management 3(3-1-0-6)
Consumer Behaviors 2(2-1-0-4)
Service Marketing 2(2-1-0-4)
Branding Management 2(2-1-0-4)
Digital Marketing 2(2-1-0-4)
Marketing Research 2(2-1-0-4)
E-Commerce 2(2-1-0-4)
Graduation Internship 2(0-0-4-8)
Graduation Thesis 6(0-0-12-24)
Quality Management 2(2-1-0-4)
Human Resource Management 3(3-1-0-6)
Human Resource Management 3(3-1-0-6)
Human Resource Management 3(3-1-0-6)
Strategy Management 3(2-2-0-6)
Industrial Maintenance Management 2(2-1-0-4)
System Simulation 2(2-1-0-4)
System Simulation 2(2-1-0-4)
Manufacturing System Design 2(2-1-0-4)
Purchasing Management 2(2-1-0-4)
Innovation Management 2(2-1-0-4)
Project Management 3(3-1-0-6)
Project Management 3(3-1-0-6)
Productivity Norms 2(2-1-0-4)
Inventory and Warehouse Management 3(2-2-0-6)
Inventory and Warehouse Management 3(2-2-0-6)
Transportation management 2(2-1-0-4)
Productivity improvement 3(2-2-0-6)
Productivity improvement 3(2-2-0-6)
Quality Control 2(2-1-0-4)
Graduation Internship 2(2-0-4-8)
Graduation Thesis 6(0-0-12-24)
Operations Planning and Scheduling 3(2-2-0-6)
Bank Credit Management 2(2-1-0-4)
Financial Management 3(2-2-0-6)
Financial Investment 3(3-1-0-6)
Corporate Accounting 3(2-2-0-6)
Insurance 2(2-1-0-4)
Stock Market 2(2-1-0-4)
Risk Management 2(2-1-0-4)
Financial Analysis 2(2-1-0-4)
Fundamentals of Auditing 3(3-1-0-6)
Fundamentals of Auditing 3(3-1-0-6)
Tax and Taxation System 2(2-1-0-4)
Graduation Internship 2(0-0-4-8)
Graduation Thesis 6(0-0-12-24)
Theory of Energy Pricing 3(3-1-0-6)
Power System Operating Economics 3(2-2-0-6)
Power System Operating Economics 3(2-2-0-6)
Resources and Environment Economics 2(2-0-0-4)
Energy Market 3(3-1-0-6)
Energy System Planning and Development 3(3-1-0-6)
Energy System Planning and Development 3(3-1-0-6)
Energy Strategy and Policy 3(3-1-0-6)
Energy Demand Analysis and Forecast 3(2-2-0-6)
Energy Demand Analysis and Forecast 3(2-2-0-6)
Financial Models for Energy Project 3(3-1-0-6)
Financial Models for Energy Project 3(3-1-0-6)
Renewable Energy: Technology, market, and development policies 3(3-1-0-6)
Energy management in enterprise 3(3-1-0-6)
Graduation Internship 2(2-0-4-4)
Graduation Thesis 6(0-0-12-24)
Computer Accounting 2(2-1-0-4)
Commercial Bank Management 3(2-2-0-6)
Commercial Bank Management 3(2-2-0-6)
Managerial Accounting 3(2-2-0-6)
Managerial Accounting 3(2-2-0-6)
Managerial Accounting 3(2-2-0-6)
Managerial Accounting 3(2-2-0-6)
Accounting for special entities 2(2-1-0-4)
Financial Accounting 2 2(2-1-0-4)
Operational Auditing 2(2-1-0-4)
Internal Control 2(2-1-0-4)
Financial Auditing 3(3-1-0-6)
Financial Auditing 3(3-1-0-6)
Taxation Accounting 2(2-1-0-4)
Accounting System 3(2-2-0-6)
Accounting System 3(2-2-0-6)
Graduation Internship 2(2-0-4-4)
Graduation Thesis 6(0-0-12-24)
Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Electronic Engineering 3(3-0-1-6)
Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Electronic Engineering 2(2-0-1-4)
Basic Practicum 3(0-0-6-0)
Basic Practicum 3(0-0-6-0)
Basic Practicum 3(0-0-6-0)
Basic Practicum 3(0-0-6-0)
Basic Practicum 3(0-0-6-0)
Basic Practicum 3(0-0-6-0)
Basic Practicum 3(0-0-6-0)
Basic Practicum 3(0-0-6-0)
Basic Practicum 3(0-0-6-0)
Basic Practicum 3(0-0-6-0)
Basic Practicum 3(0-0-6-0)
Basic Practicum 3(0-0-6-0)
Basic Practicum 3(0-0-6-0)
Basic Practicum 3(0-0-6-0)
Basic Practicum 3(0-0-6-0)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Programming Language 3(3-0-1-6)
Programming Language 3(3-0-1-6)
Programming Language 3(3-0-1-6)
Programming Language 3(3-0-1-6)
C/C++ Programming Language 2(2-0-1-4)
C/C++ Programming Language 2(2-0-1-4)
C/C++ Programming Language 2(2-0-1-4)
C/C++ Programming Language 2(2-0-1-4)
C/C++ Programming Language 2(2-0-1-4)
C/C++ Programming Language 2(2-0-1-4)
Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Electronic Devices 3(3-0-1-6)
Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Circuit Theory 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-1-0-6)
Signals and Systems 3(3-1-0-6)
Signals and Systems 3(3-1-0-6)
Fundamentals of Information Transmission 2(2-0-1-4)
Fundamentals of Information Transmission 2(2-0-1-4)
Fundamentals of Information Transmission 2(2-0-1-4)
Fundamentals of Information Transmission 2(2-0-1-4)
Fundamentals of Information Transmission 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Information Theory 2(2-0-1-4)
Data Structure and Algorithms 2(2-1-0-4)
Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Wireless Communications 3(3-0-1-6)
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics II 3(3-0-1-6)
Analog Electronics II 3(3-0-1-6)
Analog Electronics II 3(3-0-1-6)
Analog Electronics II 3(3-0-1-6)
Analog Electronics II 3(3-0-1-6)
Digital Communications 3(3-0-1-6)
Digital Communications 3(3-0-1-6)
Digital Communications 3(3-0-1-6)
Digital Communications 3(3-0-1-6)
Digital Communications 3(3-0-1-6)
Digital Communications 3(3-0-1-6)
Digital Communications 3(3-0-1-6)
Digital Communications 3(3-0-1-6)
Digital Communications 3(3-0-1-6)
Digital Communications 3(3-0-1-6)
Digital Communications 3(3-0-1-6)
Digital Communications 3(3-0-1-6)
Digital Communications 3(3-0-1-6)
Digital Communications 3(3-0-1-6)
Digital Communications 3(3-0-1-6)
Digital Communications 3(3-0-1-6)
Digital Communications 3(3-0-1-6)
Applied Software Engineering 2(2-1-0-4)
Applied Software Engineering 2(2-1-0-4)
Applied Software Engineering 2(2-1-0-4)
Applied Software Engineering 2(2-1-0-4)
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4)
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4)
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4)
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4)
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4)
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4)
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4)
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4)
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Design Project I 2(0-0-4-4)
Microprocessors 3(3-1-0-6)
Microprocessors 3(3-1-0-6)
Microprocessors 3(3-1-0-6)
Theory of Cryptography 3(3-1-0-6)
Theory of Cryptography 3(3-1-0-6)
Theory of Cryptography 3(3-1-0-6)
Theory of Cryptography 3(3-1-0-6)
Theory of Cryptography 3(3-1-0-6)
Design Project II 2(0-0-4-4)
Design Project II 2(0-0-4-4)
Design Project II 2(0-0-4-4)
Design Project II 2(0-0-4-4)
Design Project II 2(0-0-4-4)
Design Project II 2(0-0-4-4)
Design Project II 2(0-0-4-4)
Design Project II 2(0-0-4-4)
Design Project II 2(0-0-4-4)
Design Project II 2(0-0-4-4)
Design Project II 2(0-0-4-4)
Design Project II 2(0-0-4-4)
Design Project II 2(0-0-4-4)
Design Project II 2(0-0-4-4)
Design Project II 2(0-0-4-4)
Project II 2(0-0-4-4)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Computer Architectures 3(3-0-1-6)
Computer Architectures 3(3-0-1-6)
Computer Architectures 3(3-0-1-6)
Computer Architectures 3(3-0-1-6)
Object-Oriented Analysis and Design 3(3-1-0-6)
Object-Oriented Analysis and Design 3(3-1-0-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Microwave Engineering 3(3-1-0-6)
Microwave Engineering 3(3-1-0-6)
Bioelectricity Fundamentals 2(2-0-1-4)
Bioelectricity Fundamentals 2(2-0-1-4)
Bioelectricity Fundamentals 2(2-0-1-4)
Bioelectricity Fundamentals 2(2-0-1-4)
Bioelectricity Fundamentals 2(2-0-1-4)
Bioelectricity Fundamentals 2(2-0-1-4)
Bioelectricity Fundamentals 2(2-0-1-4)
Bioelectricity Fundamentals 2(2-0-1-4)
Bioelectricity Fundamentals 2(2-0-1-4)
Sensors and Measurement Techniques in Biomedicine 3(3-0-1-6)
Sensors and Measurement Techniques in Biomedicine 3(3-0-1-6)
Sensors and Measurement Techniques in Biomedicine 3(3-0-1-6)
Sensors and Measurement Techniques in Biomedicine 3(3-0-1-6)
Sensors and Measurement Techniques in Biomedicine 3(3-0-1-6)
Sensors and Measurement Techniques in Biomedicine 3(3-0-1-6)
Sensors and Measurement Techniques in Biomedicine 3(3-0-1-6)
Sensors and Measurement Techniques in Biomedicine 3(3-0-1-6)
Sensors and Measurement Techniques in Biomedicine 3(3-0-1-6)
Biomedical Electronic Equipments 2(2-0-1-4)
Biomedical Electronic Equipments 2(2-0-1-4)
Biomedical Electronic Equipments 2(2-0-1-4)
Biomedical Electronic Equipments 2(2-0-1-4)
Biomedical Electronic Equipments 2(2-0-1-4)
Biomedical Electronic Equipments 2(2-0-1-4)
Biomedical Electronic Equipments 2(2-0-1-4)
Biomedical Electronic Equipments 2(2-0-1-4)
Biomedical Electronic Equipments 2(2-0-1-4)
Localization and Electronic Navigation 3(3-0-1-6)
Localization and Electronic Navigation 3(3-0-1-6)
Localization and Electronic Navigation 3(3-0-1-6)
Computer Networks 3(3-0-1-6)
Computer Networks 3(3-0-1-6)
Computer Networks 3(3-0-1-6)
Computer Networks 3(3-0-1-6)
Computer Networks 3(3-0-1-6)
Computer Networks 3(3-0-1-6)
Computer Networks 3(3-0-1-6)
Telecommunications Systems 3(3-1-0-6)
Telecommunications Systems 3(3-1-0-6)
Telecommunications Systems 3(3-1-0-6)
Telecommunications Systems 3(3-1-0-6)
Telecommunications Systems 3(3-1-0-6)
Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Project in Multimedia 2(2-0-1-4)
Advanced Networking 2(2-1-0-4)
Operating Systems 2(2-1-0-4)
Operating Systems 3(2-1-1-6)
Operating Systems 3(2-1-1-6)
Operating Systems 3(2-1-1-6)
Operating Systems 3(2-1-1-6)
Mobile Communications 2(2-1-0-4)
VLSI Design 3(3-1-0-6)
Industrial Electronics 2(2-1-0-4)
Embedded System Design 2(2-1-0-4)
Television 2(2-0-1-4)
Television 2(2-0-1-4)
Television 2(2-0-1-4)
Television 2(2-0-1-4)
Television 2(2-0-1-4)
Television 2(2-0-1-4)
Television 2(2-0-1-4)
Television 2(2-0-1-4)
Television 2(2-0-1-4)
Satellite Communications 2(2-1-0-4)
Automatic Measurement 2(2-1-0-4)
Telecommunication Networks Planning and Management 2(2-1-0-4)
Advanced Programming 2(2-1-0-4)
Human Anatomy and Physiology 2(2-1-0-4)
Medical Imaging Technology I 3(3-1-0-6)
Medical Information Systems 3(3-1-0-6)
Radiation and Electrical Safety in Medicine 2(2-1-0-4)
Nano Technology 2(2-1-0-4)
Power Electronics 3(3-1-0-6)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Industrial Internship 12(0-0-24-24)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Design Project III 3(0-0-6-6)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Remote Sensing and GIS 3(3-1-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Basic Industrial Processes 2(2-1-0-4)
Environmental Communication 2(2-1-0-4)
Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6)
Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6)
Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6)
Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6)
Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6)
Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6)
Chemical Reaction Engineering 2(2-1-0-4)
Environmental Biochemistry 3(3-0-1-6)
Environmental Biochemistry 3(3-0-1-6)
Environmental Biochemistry 3(3-0-1-6)
Environmental Biochemistry 3(3-0-1-6)
Environmental Biochemistry 3(3-0-1-6)
Environmental Biochemistry 3(3-0-1-6)
Environmental Chemistry 3(3-0-1-6)
Environmental Chemistry 3(3-0-1-6)
Environmental Chemistry 3(3-0-1-6)
Environmental Chemistry 3(3-0-1-6)
Environmental Chemistry 3(3-0-1-6)
Environmental Chemistry 3(3-0-1-6)
Environmental Toxicology 2(2-0-1-4)
Environmental Toxicology 2(2-0-1-4)
Environmental Toxicology 2(2-0-1-4)
Environmental Toxicology 2(2-0-1-4)
Environmental Toxicology 2(2-0-1-4)
Environmental Toxicology 2(2-0-1-4)
Solid Waste Management 3(3-0-1-6)
Solid Waste Management 3(3-0-1-6)
Solid Waste Management 3(3-0-1-6)
Solid Waste Management 3(3-0-1-6)
Solid Waste Management 3(3-0-1-6)
Solid Waste Management 3(3-0-1-6)
Environmental Modelling 2(2-1-0-4)
Environment and Human 2(2-0-0-4)
Environment and Human 2(2-0-0-4)
Soil Remediation 2(2-1-0-4)
Waste-Water Treatment by Natural Processes 2(2-1-0-4)
Operation and Management of Waste-Treatment System 2(2-1-0-4)
Water Treatment Engineering 2(2-1-0-4)
Selected Topics in environmental technology I 2(2-1-0-4)
Environmental Monitoring 3(2-0-2-6)
Environmental Monitoring 3(2-0-2-6)
Environmental Monitoring 3(2-0-2-6)
Environmental Monitoring 3(2-0-2-6)
Environmental Monitoring 3(2-0-2-6)
Environmental Monitoring 3(2-0-2-6)
Environmental Monitoring 3(2-0-2-6)
Environmental Monitoring 3(2-0-2-6)
Environmental Monitoring 3(2-0-2-6)
Environmental Monitoring 3(2-0-2-6)
Environmental Monitoring 3(2-0-2-6)
Environmental Monitoring 3(2-0-2-6)
Assessment of Environmental Impact 2(2-1-0-4)
Assessment of Environmental Impact 2(2-1-0-4)
2(2-1-0-4)
Cleaner Production Principles 2(2-1-0-4)
Cleaner Production Principles 2(2-1-0-4)
2(2-0-0-4)
Urban Environmental Management 2(2-0-0-4)
Environmental Economics 2(2-1-0-4)
Environmental Law and Policy 2(2-0-0-4)
Environmental Management 2(2-0-0-4)
Project II 2(0-0-4-4)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Environmental quality indices 2(2-0-0-4)
Pre-thesis practice (for environmental management) 3(0-0-6-6)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Water quality management 3(3-1-0-6)
Air quality management 3(3-1-0-6)
Soil quality management 3(3-1-0-6)
Environmental Information and GIS 2(2-1-0-4)
Selected Topics in Environmental Management 2(2-0-0-4)
Experiment on waste treatment technology II 3(0-0-6-6)
Experiment on waste treatment technology II 3(0-0-6-6)
Experiment on waste treatment technology II 3(0-0-6-6)
Experiment on waste treatment technology II 3(0-0-6-6)
Experiment on waste treatment technology II 3(0-0-6-6)
TOEIC 350 3(2-2-0-6)
TOEIC 350 3(2-2-0-6)
TOEIC 350 3(2-2-0-6)
TOEIC 350 3(2-2-0-6)
TOEIC 350 3(2-2-0-6)
TOEIC 350 3(2-2-0-6)
TOEIC 350 3(2-2-0-6)
TOEIC 350 3(2-2-0-6)
TOEIC 350 3(2-2-0-6)
TOEIC 350 3(2-2-0-6)
TOEIC 350 3(2-2-0-6)
TOEIC 350 3(2-2-0-6)
TOEIC 350 3(2-2-0-6)
TOEIC 350 3(2-2-0-6)
TOEIC 350 3(2-2-0-6)
TOEIC 350 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 3(2-2-0-6)
TOEIC 400 3(2-2-0-6)
French I 3(2-2-0-6)
French III 2(2-1-0-4)
French III 2(2-1-0-4)
Japanese I 3(2-2-0-6)
Japanese I 3(2-2-0-6)
Japanese I 3(2-2-0-6)
Japanese I 3(2-2-0-6)
Japanese I 3(2-2-0-6)
Japanese I 3(2-2-0-6)
Japanese I 3(2-2-0-6)
Japanese I 3(2-2-0-6)
Japanese III 2(2-1-0-4)
Japanese III 2(2-1-0-4)
Japanese III 2(2-1-0-4)
Chinese I 3(2-2-0-6)
Chinese I 3(2-2-0-6)
Chinese I 3(2-2-0-6)
Chinese I 3(2-2-0-6)
Chinese I 3(2-2-0-6)
Chinese I 3(2-2-0-6)
Chinese I 3(2-2-0-6)
Chinese III 2(2-1-0-4)
Chinese III 2(2-1-0-4)
Chinese III 2(2-1-0-4)
Chinese III 2(2-1-0-4)
Speaking Skills III 3(2-2-0-6)
Speaking Skills III 3(2-2-0-6)
Speaking Skills III 3(2-2-0-6)
Speaking Skills III 3(2-2-0-6)
Speaking Skills III 3(2-2-0-6)
Speaking Skills III 3(2-2-0-6)
Speaking Skills III 3(2-2-0-6)
Speaking Skills III 3(2-2-0-6)
Speaking Skills III 3(2-2-0-6)
Speaking Skills III 3(2-2-0-6)
Speaking Skills III 3(2-2-0-6)
Speaking Skills III 3(2-2-0-6)
Listening Skills III 3(2-2-0-6)
Listening Skills III 3(2-2-0-6)
Listening Skills III 3(2-2-0-6)
Listening Skills III 3(2-2-0-6)
Listening Skills III 3(2-2-0-6)
Listening Skills III 3(2-2-0-6)
Listening Skills III 3(2-2-0-6)
Listening Skills III 3(2-2-0-6)
Listening Skills III 3(2-2-0-6)
Listening Skills III 3(2-2-0-6)
Listening Skills III 3(2-2-0-6)
Listening Skills III 3(2-2-0-6)
Reading Skills III 3(2-2-0-6)
Reading Skills III 3(2-2-0-6)
Reading Skills III 3(2-2-0-6)
Reading Skills III 3(2-2-0-6)
Reading Skills III 3(2-2-0-6)
Reading Skills III 3(2-2-0-6)
Reading Skills III 3(2-2-0-6)
Reading Skills III 3(2-2-0-6)
Reading Skills III 3(2-2-0-6)
Reading Skills III 3(2-2-0-6)
Reading Skills III 3(2-2-0-6)
Reading Skills III 3(2-2-0-6)
Writing Skills III 3(3-1-0-6)
Writing Skills III 3(3-1-0-6)
Writing Skills III 3(3-1-0-6)
Writing Skills III 3(3-1-0-6)
Writing Skills III 3(3-1-0-6)
Writing Skills III 3(3-1-0-6)
English for Information and Communication Technology 3(2-2-0-6)
English for Information and Communication Technology 3(2-2-0-6)
English for Information and Communication Technology 3(2-2-0-6)
English for Information and Communication Technology 3(2-2-0-6)
English for Information and Communication Technology 3(2-2-0-6)
English for Information and Communication Technology 3(2-2-0-6)
English for Information and Communication Technology 3(2-2-0-6)
English for Information and Communication Technology 3(2-2-0-6)
English for Information and Communication Technology 3(2-2-0-6)
English for Information and Communication Technology 3(2-2-0-6)
English for Mechanical Engineering and Material Science 3(2-2-0-6)
English for Mechanical Engineering and Material Science 3(2-2-0-6)
English for Mechanical Engineering and Material Science 3(2-2-0-6)
English for Mechanical Engineering and Material Science 3(2-2-0-6)
English for Mechanical Engineering and Material Science 3(2-2-0-6)
English for Mechanical Engineering and Material Science 3(2-2-0-6)
English for Mechanical Engineering and Material Science 3(2-2-0-6)
English for Mechanical Engineering and Material Science 3(2-2-0-6)
English for Mechanical Engineering and Material Science 3(2-2-0-6)
English for Mechanical Engineering and Material Science 3(2-2-0-6)
English for Economics and Business 2(2-1-0-4)
English for Economics and Business 2(2-1-0-4)
English for Economics and Business 2(2-1-0-4)
English for Economics and Business 2(2-1-0-4)
English for Economics and Business 2(2-1-0-4)
Interpretation 3(2-0-2-6)
Interpretation 3(2-0-2-6)
Interpretation 3(2-0-2-6)
Interpretation 3(2-0-2-6)
Interpretation 3(2-0-2-6)
Interpretation 3(2-0-2-6)
Interpretation 3(2-0-2-6)
Interpretation 3(2-0-2-6)
Interpretation 3(2-0-2-6)
Interpretation 3(2-0-2-6)
Translation 3(2-2-0-6)
Translation 3(2-2-0-6)
Translation 3(2-2-0-6)
Translation 3(2-2-0-6)
Translation 3(2-2-0-6)
Translation 3(2-2-0-6)
Translation 3(2-2-0-6)
Translation 3(2-2-0-6)
Translation 3(2-2-0-6)
Translation 3(2-2-0-6)
Phonetics & Phonology 2(2-1-0-4)
Phonetics & Phonology 2(2-1-0-4)
Phonetics & Phonology 2(2-1-0-4)
Phonetics & Phonology 2(2-1-0-4)
Phonetics & Phonology 2(2-1-0-4)
Syntax 2(2-1-0-4)
Syntax 2(2-1-0-4)
Syntax 2(2-1-0-4)
Syntax 2(2-1-0-4)
American Culture and Society 2(2-1-0-4)
American Culture and Society 2(2-1-0-4)
American Culture and Society 2(2-1-0-4)
American Culture and Society 2(2-1-0-4)
American Culture and Society 2(2-1-0-4)
English and American Literature 2(2-1-0-4)
English and American Literature 2(2-1-0-4)
English and American Literature 2(2-1-0-4)
Linguistic Contrastive Analysis 2(2-1-0-4)
Linguistic Contrastive Analysis 2(2-1-0-4)
Linguistic Contrastive Analysis 2(2-1-0-4)
Linguistic Contrastive Analysis 2(2-1-0-4)
Basic Communication Skills 2(2-0-0-4)
Basic Communication Skills 2(2-0-0-4)
English Teaching Methodology 4(3-1-0-8)
English Teaching Methodology 4(3-1-0-8)
Technical Interpretation 3(3-1-0-6)
Technical Interpretation 3(3-1-0-6)
Advanced Technical Interpretation 3(2-0-2-6)
Advanced Technical Interpretation 3(2-0-2-6)
Advanced Technical Interpretation 3(2-0-2-6)
Advanced Technical Interpretation 3(2-0-2-6)
English Language Analysis 3(3-0-0-6)
English Language Analysis 3(3-0-0-6)
Language Communication Skills 3 4(2-2-0-8)
Language Communication Skills 3 4(2-2-0-8)
Language Communication Skills 3 4(2-2-0-8)
Language Communication Skills 3 4(2-2-0-8)
Dealing with Texts 3 3(2-1-0-4)
Dealing with Texts 3 3(2-1-0-4)
Professional skills 2 4(2-2-0-6)
Professional skills 2 4(2-2-0-6)
Professional skills 2 4(2-2-0-6)
Professional skills 2 4(2-2-0-6)
International Studies 1 3(2-1-0-4)
International Studies 1 3(2-1-0-4)
English for Professional Purposes 2 4(3-2-0-8)
English for Professional Purposes 2 4(3-2-0-8)
English for Professional Purposes 2 4(3-2-0-8)
English for Professional Purposes 2 4(3-2-0-8)
Translation and interpretation practice 1 4(3-2-0-8)
Translation and interpretation practice 1 4(3-2-0-8)
Translation and interpretation practice 1 4(3-2-0-8)
Translation and interpretation practice 1 4(3-2-0-8)
Language awareness 4(2-2-0-8)
Language awareness 4(2-2-0-8)
Language awareness 4(2-2-0-8)
Language awareness 4(2-2-0-8)
English for Professional Purposes 4 4(3-1-0-8)
English for Professional Purposes 4 4(3-1-0-8)
Translation and interpretation practice 3 4(2-2-0-8)
Translation and interpretation practice 3 4(2-2-0-8)
Translation and interpretation practice 3 4(2-2-0-8)
Translation and interpretation practice 3 4(2-2-0-8)
English literature 4(2-2-0-8)
English literature 4(2-2-0-8)
English literature 4(2-2-0-8)
English literature 4(2-2-0-8)
Introduction to English language teaching 4(3-1-0-8)
Introduction to English language teaching 4(3-1-0-8)
Thermal Engineering 3(3-1-0-6)
Thermal Engineering 2(2-1-0-4)
Thermal Engineering 2(2-1-0-4)
Thermal Engineering 2(2-1-0-4)
Thermal Engineering 2(2-1-0-4)
Thermal Engineering 2(2-1-0-4)
Thermal Engineering 2(2-1-0-4)
Thermal Engineering 2(2-1-0-4)
Thermal Engineering 2(2-1-0-4)
Thermal Engineering 2(2-1-0-4)
Thermal Engineering 2(2-1-0-4)
3(2-2-0-6)
3(2-2-0-6)
3(2-2-0-6)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6)
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6)
Heat Supply System 3(2-1-1-6)
Heat Supply System 3(2-1-1-6)
Heat Supply System 3(2-1-1-6)
Heat Supply System 3(2-1-1-6)
Heat Supply System 3(2-1-1-6)
Heat Supply System 3(2-1-1-6)
Heat Supply System 3(2-1-1-6)
Heat Supply System 3(2-1-1-6)
Heat Supply System 3(2-1-1-6)
Heat Supply System 3(2-1-1-6)
Heat Supply System 3(2-1-1-6)
Heat Supply System 3(2-1-1-6)
Heat Supply System 3(2-1-1-6)
Heat Supply System 3(2-1-1-6)
Heat Supply System 3(2-1-1-6)
Heat Supply System 3(2-1-1-6)
Heat Supply System 3(2-1-1-6)
Heat Supply System 3(2-1-1-6)
Energy Project Development and Evaluation 2(2-1-0-4)
Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Thermal Measurement 2(2-0-1-4)
Heat Transfer 3(2-1-1-6)
Heat Transfer 3(2-1-1-6)
Heat Transfer 3(2-1-1-6)
Heat Transfer 3(2-1-1-6)
Heat Transfer 3(2-1-1-6)
Heat Transfer 3(2-1-1-6)
Heat Transfer 3(2-1-1-6)
Heat Transfer 3(2-1-1-6)
Heat Transfer 3(2-1-1-6)
Heat Transfer 3(2-1-1-6)
Heat Transfer 3(2-1-1-6)
Heat Transfer 3(2-1-1-6)
Heat Transfer 3(2-1-1-6)
Heat Transfer 3(2-1-1-6)
Thermal Safety Engineering 2(2-0-0-4)
Theory of Thermal Process Control 3(3-1-0-6)
Heat Exchangers 3(2-1-1-6)
Heat Exchangers 3(2-1-1-6)
Heat Exchangers 3(2-1-1-6)
Heat Exchangers 3(2-1-1-6)
Heat Exchangers 3(2-1-1-6)
Heat Exchangers 3(2-1-1-6)
Heat Exchangers 3(2-1-1-6)
Heat Exchangers 3(2-1-1-6)
Heat Exchangers 3(2-1-1-6)
Heat Exchangers 3(2-1-1-6)
Heat Exchangers 3(2-1-1-6)
Heat Exchangers 3(2-1-1-6)
Heat Exchangers 3(2-1-1-6)
Thermal Power Plant 3(2-1-1-6)
Thermal Power Plant 3(2-1-1-6)
Thermal Power Plant 3(2-1-1-6)
Thermal Power Plant 3(2-1-1-6)
Thermal Power Plant 3(2-1-1-6)
Thermal Power Plant 3(2-1-1-6)
Thermal Power Plant 3(2-1-1-6)
Thermal Power Plant 3(2-1-1-6)
Boiler 3(2-1-1-6)
Boiler 3(2-1-1-6)
Boiler 3(2-1-1-6)
Boiler 3(2-1-1-6)
Boiler 3(2-1-1-6)
Boiler 3(2-1-1-6)
Boiler 3(2-1-1-6)
2(2-1-0-6)
Turbine 3(2-1-1-6)
Turbine 3(2-1-1-6)
Turbine 3(2-1-1-6)
Turbine 3(2-1-1-6)
Turbine 3(2-1-1-6)
Turbine 3(2-1-1-6)
Turbine 3(2-1-1-6)
Turbine 3(2-1-1-6)
Thermal Process Control Systems 3(3-0-1-6)
Thermal Process Control Systems 3(3-0-1-6)
Thermal Process Control Systems 3(3-0-1-6)
Thermal Process Control Systems 3(3-0-1-6)
Thermal Process Control Systems 3(3-0-1-6)
Thermal Process Control Systems 3(3-0-1-6)
Thermal Process Control Systems 3(3-0-1-6)
Thermal Process Control Systems 3(3-0-1-6)
Thermal Process Control Systems 3(3-0-1-6)
Thermal Process Control Systems 3(3-0-1-6)
Thermal Process Control Systems 3(3-0-1-6)
Thermal Process Control Systems 3(3-0-1-6)
Thermal Process Control Systems 3(3-0-1-6)
Thermal Process Control Systems 3(3-0-1-6)
Thermal Process Control Systems 3(3-0-1-6)
Mass Diffusion and Drying Engineering 3(2-1-1-4)
3(3-0-1-6)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
Industrial Furnace 3(3-1-0-6)
Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4)
Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4)
Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4)
Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4)
Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4)
Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4)
Pump, Fan, and Compressor 2(2-1-0-4)
Pump, Fan, and Compressor 2(2-1-0-4)
English for Energy Engineering 2(2-1-0-4)
Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Renewable energy resources and technology 2(2-1-0-4)
Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Air-conditioning 3(2-1-1-6)
Refrigeration Equipments and Machines 3(2-1-1-6)
Refrigeration Equipments and Machines 3(2-1-1-6)
Refrigeration Equipments and Machines 3(2-1-1-6)
Refrigeration Equipments and Machines 3(2-1-1-6)
Refrigeration Equipments and Machines 3(2-1-1-6)
Refrigeration Equipments and Machines 3(2-1-1-6)
Refrigeration Equipments and Machines 3(2-1-1-6)
Refrigeration Equipments and Machines 3(2-1-1-6)
3(2-1-0-4)
3(2-1-0-4)
3(2-1-0-4)
3(2-1-0-4)
3(2-1-0-4)
3(2-1-0-4)
3(2-1-0-4)
3(2-1-0-4)
3(2-1-0-4)
3(2-1-0-4)
3(2-1-0-4)
3(2-1-0-4)
3(2-1-0-4)
3(3-1-0-6)
Electrical supply systems in HVAC and Refrigeration 3(2-1-1-4)
Electrical supply systems in HVAC and Refrigeration 3(2-1-1-4)
Electrical supply systems in HVAC and Refrigeration 3(2-1-1-4)
Electrical supply systems in HVAC and Refrigeration 3(2-1-1-4)
Electrical supply systems in HVAC and Refrigeration 3(2-1-1-4)
Electrical supply systems in HVAC and Refrigeration 3(2-1-1-4)
Electrical supply systems in HVAC and Refrigeration 3(2-1-1-4)
Electrical supply systems in HVAC and Refrigeration 3(2-1-1-4)
Electrical supply systems in HVAC and Refrigeration 3(2-1-1-4)
Electrical supply systems in HVAC and Refrigeration 3(2-1-1-4)
Electrical supply systems in HVAC and Refrigeration 3(2-1-1-4)
Environmental Engineering 3(2-1-0-6)
Introduction to Computer Science 2(1-0-2-4)
Introduction to Computer Science 2(1-0-2-4)
Introduction to Computer Science 2(1-0-2-4)
Introduction to Computer Science 2(1-0-2-4)
Introduction to Computer Science 2(1-0-2-4)
Introduction to Computer Science 2(1-0-2-4)
Introduction to Computer Science 2(1-0-2-4)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Data Structures and Algorithms 2(2-1-0-4)
Data Structures and Algorithms 2(2-1-0-4)
Data Structures and Algorithms 2(2-1-0-4)
Data Structures and Algorithms 2(2-1-0-4)
Data Structures and Algorithms 2(2-1-0-4)
Data Structures and Algorithms 2(2-1-0-4)
Data Structures and Algorithms 2(2-1-0-4)
Discrete Mathematics 3(3-1-0-6)
Discrete Mathematics 3(3-1-0-6)
Discrete Mathematics 3(3-1-0-6)
Discrete Mathematics 3(3-1-0-6)
Discrete Mathematics 3(3-1-0-6)
Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Operating Systems 3(3-1-0-6)
Computer Networks 3(3-0-1-6)
Computer Networks 3(3-0-1-6)
Computer Networks 3(3-0-1-6)
Computer Networks 3(3-0-1-6)
Computer Networks 3(3-0-1-6)
Computer Networks 3(3-0-1-6)
Computer Networks 3(3-0-1-6)
Computer Networks 3(3-0-1-6)
Computer Networks 3(3-0-1-6)
Computer Networks 3(3-0-1-6)
Computer Networks 3(3-0-1-6)
Computer Networks 3(3-0-1-6)
Computer Networks 3(3-0-1-6)
Computer Networks 3(3-0-1-6)
Computer Networks 3(3-0-1-6)
Computers and Computer Networks 3(2-1-1-6)
Computers and Computer Networks 3(2-1-1-6)
Database 3(2-1-1-6)
Database 3(2-1-1-6)
Database 3(2-1-1-6)
Database 3(2-1-1-6)
Database 3(2-1-1-6)
Database 3(2-1-1-6)
Database 3(2-1-1-6)
Database 3(2-1-1-6)
Database 3(2-1-1-6)
Database 3(2-1-1-6)
Database 3(2-1-1-6)
Database 3(2-1-1-6)
Database 3(2-1-1-6)
Object-Oriented Programming 2(2-1-0-4)
System Analysis and Design 2(2-1-0-4)
System Analysis and Design 2(2-1-0-4)
Project I 2(0-0-4-8)
Project I 2(0-0-4-8)
Project I 2(0-0-4-8)
Project I 2(0-0-4-8)
Project I 2(0-0-4-8)
Introduction to Artificial Intelligence 3(3-1-0-6)
Introduction to Artificial Intelligence 3(3-1-0-6)
Introduction to Artificial Intelligence 3(3-1-0-6)
Introduction to Artificial Intelligence 3(3-1-0-6)
Applied Algorithms 2(2-0-1-4)
Applied Algorithms 2(2-0-1-4)
Applied Algorithms 2(2-0-1-4)
Applied Algorithms 2(2-0-1-4)
Applied Algorithms 2(2-0-1-4)
Applied Algorithms 2(2-0-1-4)
Applied Algorithms 2(2-0-1-4)
Applied Algorithms 2(2-0-1-4)
Applied Algorithms 2(2-0-1-4)
Applied Algorithms 2(2-0-1-4)
Introduction to Software Engineering 3(2-2-0-6)
Introduction to Software Engineering 3(2-2-0-6)
Introduction to Software Engineering 3(2-2-0-6)
Introduction to Software Engineering 3(2-2-0-6)
Introduction to Software Engineering 3(2-2-0-6)
Electronics for Information Technology 2(2-1-0-4)
Electronics for Information Technology 2(2-1-0-4)
Applied Algorithms 3(0-0-6-6)
Applied Algorithms 3(0-0-6-6)
Applied Algorithms 3(0-0-6-6)
Applied Algorithms 3(0-0-6-6)
Applied Algorithms 3(0-0-6-6)
Project I 3(0-0-6-12)
Project I: Programming 3(0-0-6-6)
Project II 3(0-0-6-12)
Project II: System Analysis and Design 3(0-0-6-6)
Project II 2(0-0-4-8)
Project III 3(0-0-6-12)
Project III 3(0-0-6-12)
Project III 3(0-0-6-12)
Project III 3(0-0-6-12)
Project 3: Technology Orientation 3(0-0-6-6)
Project III 3(0-0-6-12)
Project III 3(0-0-6-12)
Introduction to information security 3(3-1-0-6)
Applied Cryptography 3(3-1-0-6)
Microprocessors 2(2-1-0-4)
Microprocessors 2(2-1-0-4)
Microprocessors 2(2-1-0-4)
Microprocessors 2(2-1-0-4)
Signal Processing 2(2-1-0-4)
Communication Skills 2(2-1-0-4)
IC Design 3(3-1-0-6)
IC Design 3(3-1-0-6)
Network Security 3(2-0-2-6)
Network Security 3(2-0-2-6)
Network Security 3(2-0-2-6)
Network Security 3(2-0-2-6)
Network Security 3(2-0-2-6)
Network Security 3(2-0-2-6)
Speech Processing 2(2-1-0-4)
Secure Electronic Transactions 3(3-1-0-6)
Secure Electronic Transactions 3(3-1-0-6)
Decision Support Systems 2(2-1-0-4)
Architecture of Information Systems and Applications 3(3-1-0-6)
Web technologies and e-Services 3(2-2-0-6)
Web technologies and e-Services 3(2-2-0-6)
Web technologies and e-Services 3(2-2-0-6)
Project in Information System Implementation 3(0-0-6-6)
User Interface and User Experience 3(2-2-0-6)
Software Design and Construction 3(2-1-1-6)
Software Design and Construction 3(2-1-1-6)
Software Design and Construction 3(2-1-1-6)
Software Design and Construction 3(2-1-1-6)
Software Design and Construction 3(2-1-1-6)
Software Design and Construction 3(2-1-1-6)
Software Design and Construction 3(2-1-1-6)
Software Design and Construction 3(2-1-1-6)
Software Quality Assurance 2(2-1-0-4)
Introduction to Communication Engineering 2(2-1-0-4)
Distributed Systems and Applications 2(2-1-0-4)
Distributed Systems and Applications 2(2-1-0-4)
Recommender System 3(2-2-0-6)
IP Network Design and Implementation 3(2-0-2-6)
IP Network Design and Implementation 3(2-0-2-6)
IP Network Design and Implementation 3(2-0-2-6)
Deep Learning and Its Applications 2(2-1-0-4)
Network Performance Evaluation 2(2-1-0-4)
Multimedia Communications 3(2-1-1-6)
Multimedia Communications 3(2-1-1-6)
Multimedia Communications 3(2-1-1-6)
Wireless Networks and Mobile Communications 2(2-1-0-4)
Satellite Communications Systems 2(2-1-0-4)
Project in Data Communication and Computer Networks 2(0-0-4-8)
IoT and Applications 2(2-1-0-4)
IoT and Applications 2(2-1-0-4)
Electronic Commerce 2(2-1-0-4)
Script Programming 2(2-1-0-4)
System Programming 3(3-1-0-6)
System Programming 3(3-1-0-6)
Big data 2(2-1-0-4)
.NET Technology 2(2-0-0-4)
Mobile Programming 2(2-1-0-4)
Mobile Programming 2(2-1-0-4)
Mobile Programming 2(2-1-0-4)
Cross-platform application development 3(2-2-0-6)
Cross-platform application development 3(2-2-0-6)
Cross-platform application development 3(2-2-0-6)
Embedded System Project 3(0-0-6-6)
Neural Networks 2(2-0-0-4)
Information System Security Assessment 3(2-1-1-6)
Information System Security Assessment 3(2-1-1-6)
Fuzzy Information Processing 3(3-1-0-6)
Information Retrieval 3(3-1-0-6)
Web mining 3(3-1-0-6)
Web mining 3(3-1-0-6)
Natural Language Processing 2(2-1-0-4)
Introduction to Compilers 2(2-1-0-4)
Development of Distributed Software 3(3-1-0-6)
Web-based Technology: Java Approach 2(2-1-0-4)
Evolutionary Computation 3(3-1-0-6)
Evolutionary Computation 3(3-1-0-6)
Evolutionary Computation 3(3-1-0-6)
Project on System Security 3(0-0-6-12)
Mobile Computing 2(2-1-0-4)
Next-Generation Web 2(2-1-0-4)
Introduction to Data Science 2(2-1-0-4)
Big data storage and processing 3(3-1-0-6)
Big data storage and processing 3(3-1-0-6)
Engineering Practicum 2(0-0-6-4)
Engineering Practicum 2(0-0-6-4)
Industrial Internship 12(0-0-24-24)
Bachelor Thesis 6(0-0-12-12)
Bachelor Thesis 6(0-0-12-12)
Bachelor Thesis 6(0-0-12-12)
Bachelor Thesis 6(0-0-12-12)
Bachelor Thesis 6(0-0-12-12)
Bachelor Thesis 6(0-0-12-12)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Graduation Project 12(0-0-24-24)
Graduation Project 12(0-0-24-24)
Graduation Project 12(0-0-24-24)
Graduation Project 12(0-0-24-24)
Graduation Project 12(0-0-24-24)
Graduation Project 12(0-0-24-24)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics II 3(3-1-0-6)
Engineering Graphics II 3(3-1-0-6)
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6)
Technical Drawing 2(1-1-0-4)
Technical Drawing 2(1-1-0-4)
Technical Drawing 2(1-1-0-4)
Technical Drawing 2(1-1-0-4)
Technical Drawing 2(1-1-0-4)
Technical Drawing 2(1-1-0-4)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4)
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4)
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4)
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4)
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4)
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4)
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4)
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4)
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4)
Engineering Mechanics 3(2-2-0-6)
Engineering Mechanics 3(2-2-0-6)
Engineering Mechanics 3(2-2-0-6)
Engineering Mechanics 3(2-2-0-6)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 2(2-1-0-4)
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4)
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4)
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4)
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4)
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4)
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4)
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4)
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4)
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4)
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4)
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4)
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4)
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4)
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4)
Technical drawing on computers 2(2-1-0-4)
Technical drawing on computers 2(2-1-0-4)
Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Technical Graphics II 2(2-1-0-4)
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4)
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6)
Engineering Mechanics 3 2(2-1-0-4)
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Workshop Practicum 2(0-0-4-4)
Strength of Materials II 2(2-0-1-4)
Strength of Materials II 2(2-0-1-4)
Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Theory of Machinery 3(3-0-1-6)
Measurement Techniques 3(3-0-1-6)
Measurement Techniques 3(3-0-1-6)
Measurement Techniques 3(3-0-1-6)
Measurement Techniques 3(3-0-1-6)
Measurement Techniques 3(3-0-1-6)
Measurement Techniques 3(3-0-1-6)
Measurement Techniques 3(3-0-1-6)
Measurement Techniques 3(3-0-1-6)
Measurement Techniques 3(3-0-1-6)
Measurement Techniques 3(3-0-1-6)
Measurement Techniques 3(3-0-1-6)
Measurement Techniques 3(3-0-1-6)
Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Measurement Techniques 2(2-0-1-4)
Mechanical Technology 4(3-1-0,5-8)
Mechanical Technology 4(3-1-0,5-8)
Mechanical Technology 4(3-1-0,5-8)
Machine Details 3(3-0-1-6)
Machine Details 3(3-0-1-6)
Machine Details 3(3-0-1-6)
Machine Details 3(3-0-1-6)
Machine Details 3(3-0-1-6)
Machine Details 3(3-0-1-6)
Machine Details 3(3-0-1-6)
Machine Details 3(3-0-1-6)
Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Workshop Practicum 4(0-0-8-8)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Plastic and Composite Materials 2(2-0-1-4)
Plastic and Composite Materials 2(2-0-1-4)
Plastic and Composite Materials 2(2-0-1-4)
Plastic and Composite Materials 2(2-0-1-4)
Plastic and Composite Materials 2(2-0-1-4)
Plastic and Composite Materials 2(2-0-1-4)
Automatic Control Engineering 3(3-0-1-6)
Automatic Control Engineering 3(3-0-1-6)
Automatic Control Engineering 3(3-0-1-6)
Automatic Control Engineering 3(3-0-1-6)
Safety and Environmental Engineering 2(2-1-0-4)
Safety and Environmental Engineering 2(2-1-0-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4)
Mechanical Technology B 4(4-0-1-8)
Mechanical Technology B 4(4-0-1-8)
Mechanical Technology B 4(4-0-1-8)
Mechanical Technology B 4(4-0-1-8)
Mechanical Technology B 4(4-0-1-8)
Mechanical Technology 3(3-0-0-6)
Project in Mechanical Technology 2(0-0-4-4)
Strength of Materials 2(2-0-0-4)
Strength of Materials 2(2-0-0-4)
Strength of Materials 2(2-0-0-4)
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4)
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4)
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4)
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6)
Robotics 3(3-1-0-6)
Robotics 3(3-1-0-6)
Robotics 3(3-1-0-6)
Theory of Machinery C 2(2-1-0-4)
Theory of Machinery C 2(2-1-0-4)
Theory of Machinery C 2(2-1-0-4)
Theory of Machinery C 2(2-1-0-4)
Theory of Machinery C 2(2-1-0-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Machine Elements 2(2-0-1-4)
Progamming Engineering in Mechatronic 3(2-2-0-6)
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6)
Tolerances and Measurement Techniques 2(2-1-0-4)
Tolerances and Measurement Techniques 2(2-1-0-4)
Tolerances and Measurement Techniques 2(2-1-0-4)
Tolerances and Measurement Techniques 2(2-1-0-4)
Project of Machine Elements 2(0-4-0-4)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
Control System Design 4(3-1-0,5-8)
Control System Design 4(3-1-0,5-8)
Control System Design 4(3-1-0,5-8)
Control System Design 4(3-1-0,5-8)
Mechanical Precise Structure 2(2-0-1-4)
Mechanical Precise Structure 2(2-0-1-4)
Mechanical Precise Structure 2(2-0-1-4)
Mechanical Precise Structure 2(2-0-1-4)
Mechanical Precise Structure 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4)
Technical Optics 2(2-1-0-4)
Theory of Metal Forming 2(2-1-0-4)
Jig and Fixture 2(2-1-0-4)
Cutting Principles and Tools 2(2-0-1-4)
Cutting Principles and Tools 2(2-0-1-4)
Cutting Principles and Tools 2(2-0-1-4)
Cutting Principles and Tools 2(2-0-1-4)
Cutting Principles and Tools 2(2-0-1-4)
Vacuum Technique and Surface Technology 2(2-1-0-4)
Sheet Metal Forming Technology 2(2-0-1-4)
Machine Tools 2(2-0-1-4)
Machine Tools 2(2-0-1-4)
Machine Tools 2(2-0-1-4)
Machine Tools 2(2-0-1-4)
Machine Tools 2(2-0-1-4)
Micromechanical Engineering 2(2-1-0-4)
Welding Quality Control 2(2-0-1-4)
Welding Quality Control 2(2-0-1-4)
Welding Quality Control 2(2-0-1-4)
Welding Quality Control 2(2-0-1-4)
Massive Forming Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
CNC Technology 2(2-0-1-4)
Precise Mechanical Technology 2(2-0-1-4)
Precise Mechanical Technology 2(2-0-1-4)
Precise Mechanical Technology 2(2-0-1-4)
Precise Mechanical Technology 2(2-0-1-4)
Precise Mechanical Technology 2(2-0-1-4)
Precise Mechanical Technology 2(2-0-1-4)
Precise Mechanical Technology 2(2-0-1-4)
Precise Mechanical Technology 2(2-0-1-4)
Precise Mechanical Technology 2(2-0-1-4)
Electrical Equipment in Machine Tools and CNC 2(2-1-0-4)
Laser Engineering 2(2-0-1-4)
Laser Engineering 2(2-0-1-4)
Laser Engineering 2(2-0-1-4)
Laser Engineering 2(2-0-1-4)
Laser Engineering 2(2-0-1-4)
Laser Engineering 2(2-0-1-4)
Laser Engineering 2(2-0-1-4)
Laser Engineering 2(2-0-1-4)
Laser Engineering 2(2-0-1-4)
Office Printing Equipments 2(2-1-0-4)
Project in Massive Forming Technology 4(0-8-0-16)
Manufacturing Automation 2(2-1-0-4)
Hoisting and Conveying Machines 2(2-1-0-4)
Finished Manufacturing Methods 2(2-1-0-4)
3(3-1-0-6)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
Mechanical Manufacturing Management 2(2-1-0-4)
Project in Welded Structures 2(0-0-4-4)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
Advanced Welding Processes 2(2-1-0-4)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
2(2-1-0-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Jig and Fixture 2(2-0-1-4)
Automatic Measurement in Mechanical Eng. 2(2-1-0-4)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
Machine Motion and Automation 4(3-1-0,5-8)
Machine Motion and Automation 4(3-1-0,5-8)
Machine Motion and Automation 4(3-1-0,5-8)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
Finite Element Method 2(2-1-0-4)
Finite Element Method 2(2-1-0-4)
Finite Element Method 2(2-1-0-4)
Finite Element Method 2(2-1-0-4)
Finite Element Method 2(2-1-0-4)
Finite Element Method 2(2-1-0-4)
Finite Element Method 2(2-1-0-4)
Finite Element Method 2(2-1-0-4)
Finite Element Method 2(2-1-0-4)
Aero-hydraulic Automation 2(2-1-0-4)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
Machine-Tool Design 2(2-0-1-4)
Machine-Tool Design 2(2-0-1-4)
Machine-Tool Design 2(2-0-1-4)
Machine-Tool Design 2(2-0-1-4)
Machine-Tool Design 2(2-0-1-4)
Dynamic of machine 2(2-1-0-4)
Principles of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principles of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principles of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Principles of Metal Cutting 2(2-0-1-4)
Welding Automation 2(2-1-0-4)
Cutting Tool Design 2(2-0-1-4)
Cutting Tool Design 2(2-0-1-4)
Cutting Tool Design 2(2-0-1-4)
Cutting Tool Design 2(2-0-1-4)
Cutting Tool Design 2(2-0-1-4)
Project in Cutting Tool 2(0-0-4-4)
CAD/CAM/CNCII 2(2-0-1-4)
CAD/CAM/CNCII 2(2-0-1-4)
CAD/CAM/CNCII 2(2-0-1-4)
CAD/CAM/CNCII 2(2-0-1-4)
CAD/CAM/CNCII 2(2-0-1-4)
CAD/CAM/CNCII 2(2-0-1-4)
CAD/CAM/CNCII 2(2-0-1-4)
CAD/CAM/CNCII 2(2-0-1-4)
CAD/CAM/CNCII 2(2-0-1-4)
Control System Design 2(2-1-0-4)
System design of Micromechatronics 2(2-1-0-4)
Shaping Technology 2(2-1-0-4)
Welding Technology 2(2-0-1-4)
Welding Technology 2(2-0-1-4)
Welding Technology 2(2-0-1-4)
Welding Technology 2(2-0-1-4)
Welding Technology 2(2-0-1-4)
Mechanical Workshop Design 2(2-1-0-4)
Brazing and Soldering Engineering and Equipment 2(2-0-1-4)
Brazing and Soldering Engineering and Equipment 2(2-0-1-4)
Brazing and Soldering Engineering and Equipment 2(2-0-1-4)
Brazing and Soldering Engineering and Equipment 2(2-0-1-4)
Welding Robots 2(2-0-1-4)
Welding Robots 2(2-0-1-4)
Welding Robots 2(2-0-1-4)
Welding Robots 2(2-0-1-4)
Robot Design 2(2-1-0-4)
CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4)
Fusion Welding, Brazing and Soldering 2(0-0-4-4)
Project in Metal Forming 2(0-0-4-4)
Welding stresses and deformations 2(2-0-1-4)
Application Optimization 2(2-1-0-4)
Modular Design for Machine Tools 2(2-1-0-4)
CAD/CAM 2(2-1-0-4)
Metallic Forming Technology 2(2-0-1-4)
Metallic Forming Technology 2(2-0-1-4)
Metallic Forming Technology 2(2-0-1-4)
Metallic Forming Technology 2(2-0-1-4)
Metallic Forming Technology 2(2-0-1-4)
Hardsurfacing and Spraying 2(2-0-1-4)
Project in Mechatronic System Design 3(0-0-6-6)
Project in Mechatronic System Design II 3(0-0-6-6)
Welding materials 2(2-0-1-4)
Welding materials 2(2-0-1-4)
Welding materials 2(2-0-1-4)
Welding materials 2(2-0-1-4)
Programming of Industrial Robots 2(2-1-0-4)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Project in Precise and Optical Mechanics 2(0-0-4-4)
Tribology 2(2-1-0-4)
Application of CAD/CAM/CAE and CNC 2(2-1-0-4)
Methods of interpretation of experimental data 2(2-1-0-4)
PLC and Industrial Network 2(2-1-0-4)
PLC and Industrial Network 2(2-1-0-4)
PLC and Industrial Network 2(2-1-0-4)
PLC and Industrial Network 2(2-1-0-4)
PLC and Industrial Network 2(2-1-0-4)
PLC and Industrial Network 2(2-1-0-4)
PLC and Industrial Network 2(2-1-0-4)
PLC and Industrial Network 2(2-1-0-4)
PLC and Industrial Network 2(2-1-0-4)
PLC and Industrial Network 2(2-1-0-4)
PLC and Industrial Network 2(2-1-0-4)
PLC and Industrial Network 2(2-1-0-4)
PLC and Industrial Network 2(2-1-0-4)
PLC and Industrial Network 2(2-1-0-4)
PLC and Industrial Network 2(2-1-0-4)
PLC and Industrial Network 2(2-1-0-4)
PLC and Industrial Network 2(2-1-0-4)
PLC and Industrial Network 2(2-1-0-4)
Mechanical Technology II 4(4-0-1-8)
Mechanical Technology II 4(4-0-1-8)
Mechanical Technology II 4(4-0-1-8)
Mechanical Technology II 4(4-0-1-8)
Mechanical Technology II 4(4-0-1-8)
Mechanical Design Project: automatic equipments 3(1-2-2-6)
Mechanical Design Project: Robotic systems 3(1-2-2-6)
Mechanical Design Project: intelligent mechatronics systems 3(1-2-2-6)
Industrial robots 2(2-1-0-4)
Industrial robots 2(2-1-0-4)
Image Processing 2(2-1-0-4)
Image Processing 2(2-1-0-4)
Sensors and Signal Processing 2(2-1-0-4)
Sensors and Signal Processing 2(2-1-0-4)
Sensors and Signal Processing 2(2-1-0-4)
Sensors and Signal Processing 2(2-1-0-4)
Autonomous Robots 2(2-1-0-4)
Mechanics Engineering 2(1-1-0,5-4)
Mechanics Engineering 2(1-1-0,5-4)
Project of Machine design 2(0-0-4-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4)
Lubrication Technology 2(2-0-1-4)
Lubrication Technology 2(2-0-1-4)
Lubrication Technology 2(2-0-1-4)
Lubrication Technology 2(2-0-1-4)
Lubrication Technology 2(2-0-1-4)
Lubrication Technology 2(2-0-1-4)
Lubrication Technology 2(2-0-1-4)
Lubrication Technology 2(2-0-1-4)
Industrial Internship 12(0-0-24-24)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Numerical Methods 2(2-0-0-4)
Numerical Methods 2(2-0-0-4)
Numerical Methods 2(2-0-0-4)
Numerical Methods 2(2-0-0-4)
Numerical Methods 2(2-0-0-4)
Numerical Methods 2(2-0-0-4)
Numerical Methods 2(2-0-0-4)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 2(2-0-0-4)
Probability and Statistics 2(2-0-0-4)
Probability and Statistics 2(2-0-0-4)
Probability and Statistics 2(2-0-0-4)
Probability and Statistics 2(2-0-0-4)
Probability and Statistics 2(2-0-0-4)
Probability and Statistics 2(2-0-0-4)
Probability and Statistics 2(2-0-0-4)
Probability and Statistics 2(2-0-0-4)
3(2-2-0-6)
3(2-2-0-6)
3(2-2-0-6)
Fundamentals of Functional Analysis 3(3-1-0-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6)
Universal algebra 2(2-1-0-4)
Universal algebra 2(2-1-0-4)
Discrete Mathematics 3(3-1-0-6)
Discrete Mathematics 3(3-1-0-6)
Statistical inference 3(2-2-0-6)
Numerical methods 2(2-1-0-4)
Optimization Methods 4(4-1-0-8)
Optimization Methods 4(4-1-0-8)
Introduction to Optimization Methods 2(2-1-0-4)
Introduction to Optimization Methods 2(2-1-0-4)
Introduction to Optimization Methods 2(2-1-0-4)
Partial Differential Equations 3(3-1-0-6)
Partial Differential Equations 3(3-1-0-6)
Complex Analysis and Applications 3(3-1-0-6)
System Analysis and Design 3(2-2-0-6)
Economic Mathematics 3(3-1-0-6)
Mathematical Economics 2(2-1-0-4)
Mathematical Economics 2(2-1-0-4)
Mathematical Economics 2(2-1-0-4)
Exprimental Probability- Statistics 3(3-1-0-6)
Exprimental Probability- Statistics 3(3-1-0-6)
Exprimental Probability- Statistics 3(3-1-0-6)
Operating Systems 2(2-1-0-4)
Operating Systems 2(2-1-0-4)
Project I 3(0-0-6-6)
Project II 3(0-0-6-6)
Data Analysis and Business Intelligence 3(2-1-1-6)
2(2-1-0-4)
Time Series Analysis 3(3-1-0-6)
Computer Systems and Networks 3(2-1-1-6)
Computer Systems and Networks 3(2-1-1-6)
Object-Oriented Programming 3(2-2-0-6)
Object-Oriented Programming 3(2-2-0-6)
Object-Oriented Programming 3(2-2-0-6)
2(2-1-0-4)
2(2-1-0-4)
Computer Architecture 2(2-1-0-4)
2(2-1-0-4)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
Web and E-business 3(2-0-2-6)
Web and E-business 3(2-0-2-6)
2(2-1-0-4)
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Project III 3(0-0-6-6)
Mathematical Logic and Algorithms 3(3-1-0-6)
Graduation Project 12(0-0-24-48)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Materials science 2(2-0-1-4)
Materials science 2(2-0-1-4)
Materials science 2(2-0-1-4)
Materials science 2(2-0-1-4)
Materials science 2(2-0-1-4)
Materials science 2(2-0-1-4)
Materials science 2(2-0-1-4)
Materials science 2(2-0-1-4)
Materials science 2(2-0-1-4)
Electronic, optical and magnetic properties of materials 3(3-0-1-6)
Electronic, optical and magnetic properties of materials 3(3-0-1-6)
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4)
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4)
Materials processing in materials 3(2-2-0-6)
Materials processing in materials 3(2-2-0-6)
Materials processing in materials 3(2-2-0-6)
Metallic Materials 2(2-0-1-4)
Thermal and Mechanical Behavior of Materials 3(2-2-0-6)
Thermal and Mechanical Behavior of Materials 3(2-2-0-6)
Thermal and Mechanical Behavior of Materials 3(2-2-0-6)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
3(3-0-0-6)
3(2-1-1-6)
3(2-1-1-6)
3(2-1-1-6)
3(2-1-1-6)
3(2-1-1-6)
3(2-1-1-6)
3(2-1-1-6)
3(2-1-1-6)
3(2-1-1-6)
3(2-1-1-6)
3(2-1-1-6)
3(2-1-1-6)
3(2-1-1-6)
3(2-1-1-6)
3(2-1-1-6)
3(2-1-1-6)
3(2-1-1-6)
3(2-1-1-6)
3(2-1-1-6)
3(2-1-1-6)
3(2-1-1-6)
2(2-0-0-4)
2(0-4-0-4)
Metal forming Theory 3(2-1-1-4)
Metal forming Equipment 3(3-0-0-6)
Project 2(0-4-0-4)
Manufactured process Automation 2(2-0-0-4)
Workshop project 2(2-0-0-4)
Casting Pr?ect 2(0-2-2-4)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-4)
3(3-0-1-4)
Design project 2(0-4-0-4)
2(2-1-0-4)
3(2-1-1-4)
3(2-1-1-4)
3(2-1-1-6)
3(3-0-0-6)
2(2-1-0-4)
Course Project on Designing Heat Treatment Workshop 2(0-4-0-4)
General composite materials 2(2-0-0-4)
Refining steel and alloys 3(3-0-0-6)
Equipment in iron and steelmaking 3(3-0-0-6)
Graduation Practicum 2(0-0-4-4)
Graduation Project 10(0-0-20-20)
Graduation Project 10(0-0-20-20)
Fine and superfine powder materials 2(2-0-1-4)
Metal matrix composites 2(2-0-1-4)
Polymer- and ceramic-matrix composites 2(2-0-1-4)
Graduation Practicum 2(0-0-4-4)
Graduation Project 10(0-0-20-20)
Project - case study 2(2-0-0-8)
Graduation Practicum 2(0-0-4-4)
Graduation Project 10(0-0-20-20)
Technology and bending equipment  2(2-0-0-6)
Technology and Equipment for Plastic Deformation and Drawing 3(3-0-0-6)
Practice and experiment 2(0-2-2-6)
Graduation Practicum 2(0-0-4-4)
Graduation Project 10(0-0-20-20)
Strengthening theory 3(3-0-0-6)
Functional materials 3(3-0-0-6)
Graduation Practicum 2(0-0-4-4)
Graduation Project 10(0-0-20-20)
Project 2(1-0-2-4)
Project 2(1-0-2-4)
Graduation Practicum 2(0-2-2-4)
Graduation Practicum 2(0-2-2-4)
Graduation Project 10(0-0-20-20)
Graduation Project 10(0-0-20-20)
Project 2(1-0-2-4)
Project 2(1-0-2-4)
Graduation Practicum 2(0-2-2-4)
Graduation Practicum 2(0-2-2-4)
Graduation Project 10(0-0-20-20)
Graduation Project 10(0-0-20-20)
Project 2(1-0-2-4)
Graduation Practicum 2(0-2-2-4)
Graduation Project 10(0-0-20-20)
Nuclear Physics 3(2-1-1-6)
Nuclear Physics 3(2-1-1-6)
Interaction of Radiation with Matter 2(1-1-1-4)
Interaction of Radiation with Matter 2(1-1-1-4)
Introduction to Accelerators 2(2-0-0-4)
Digital Electronics for Nuclear Physics 3(2-0-2-6)
Digital Electronics for Nuclear Physics 3(2-0-2-6)
Nuclear Instrumentation 3(2-1-1-6)
Nuclear Instrumentation 3(2-1-1-6)
Basic Practice 2(0-0-4-4)
Nuclear Engineering Practice 4(0-0-8-8)
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Introduction to Environmental Physics 2(2-0-0-4)
3(2-2-0-6)
2(2-0-0-4)
3(2-1-1-6)
3(2-1-1-6)
Radioactive Waste Processing and Management 2(2-0-0-4)
Special Topics in Nuclear Power Plant Engineering 2(2-0-0-4)
Radiation Protection and Shielding 3(1-3-1-6)
Radiation Protection and Shielding 3(1-3-1-6)
Nuclear Techniques in Medicine 2(2-1-0-4)
Graduation Practicum 4(0-0-8-8)
Graduation Project 8(0-0-16-16)
Graduation Practicum 4(0-0-8-8)
Graduation Practicum 4(0-0-8-8)
Graduation Project 8(0-0-16-16)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Swimming 0(0-0-2-0)
Volleyball I 0(0-0-2-0)
Volleyball I 0(0-0-2-0)
Volleyball I 0(0-0-2-0)
Volleyball I 0(0-0-2-0)
Volleyball I 0(0-0-2-0)
Volleyball I 0(0-0-2-0)
Volleyball I 0(0-0-2-0)
Volleyball I 0(0-0-2-0)
Volleyball I 0(0-0-2-0)
Volleyball I 0(0-0-2-0)
Volleyball I 0(0-0-2-0)
Volleyball I 0(0-0-2-0)
Volleyball I 0(0-0-2-0)
Volleyball I 0(0-0-2-0)
Volleyball I 0(0-0-2-0)
Volleyball I 0(0-0-2-0)
Volleyball I 0(0-0-2-0)
Volleyball I 0(0-0-2-0)
Volleyball I 0(0-0-2-0)
Volleyball I 0(0-0-2-0)
Volleyball II 0(0-0-2-0)
Volleyball II 0(0-0-2-0)
Volleyball II 0(0-0-2-0)
Volleyball II 0(0-0-2-0)
Volleyball II 0(0-0-2-0)
Volleyball II 0(0-0-2-0)
Volleyball II 0(0-0-2-0)
Volleyball II 0(0-0-2-0)
Volleyball II 0(0-0-2-0)
Volleyball II 0(0-0-2-0)
Volleyball II 0(0-0-2-0)
Volleyball II 0(0-0-2-0)
Volleyball II 0(0-0-2-0)
Volleyball II 0(0-0-2-0)
Volleyball II 0(0-0-2-0)
Volleyball II 0(0-0-2-0)
Volleyball II 0(0-0-2-0)
Volleyball II 0(0-0-2-0)
Volleyball II 0(0-0-2-0)
Volleyball II 0(0-0-2-0)
Volleyball III 0(0-0-2-0)
Aerobics 0(0-0-2-0)
Aerobics 0(0-0-2-0)
Aerobics 0(0-0-2-0)
Aerobics 0(0-0-2-0)
Aerobics 0(0-0-2-0)
Aerobics 0(0-0-2-0)
Aerobics 0(0-0-2-0)
Aerobics 0(0-0-2-0)
Aerobics 0(0-0-2-0)
Aerobics 0(0-0-2-0)
Aerobics 0(0-0-2-0)
Aerobics 0(0-0-2-0)
Aerobics 0(0-0-2-0)
Aerobics 0(0-0-2-0)
Aerobics 0(0-0-2-0)
Aerobics 0(0-0-2-0)
Aerobics 0(0-0-2-0)
Aerobics 0(0-0-2-0)
Aerobics 0(0-0-2-0)
Aerobics 0(0-0-2-0)
Football I 0(0-0-2-0)
Football I 0(0-0-2-0)
Football I 0(0-0-2-0)
Football I 0(0-0-2-0)
Football I 0(0-0-2-0)
Football I 0(0-0-2-0)
Football I 0(0-0-2-0)
Football I 0(0-0-2-0)
Football I 0(0-0-2-0)
Football I 0(0-0-2-0)
Football I 0(0-0-2-0)
Football I 0(0-0-2-0)
Football I 0(0-0-2-0)
Football I 0(0-0-2-0)
Football I 0(0-0-2-0)
Football I 0(0-0-2-0)
Football I 0(0-0-2-0)
Football I 0(0-0-2-0)
Football I 0(0-0-2-0)
Football I 0(0-0-2-0)
Football I 0(0-0-2-0)
Football I 0(0-0-2-0)
Football I 0(0-0-2-0)
Football I 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football II 0(0-0-2-0)
Football III 0(0-0-2-0)
Football III 0(0-0-2-0)
Football III 0(0-0-2-0)
Basketball I 0(0-0-2-0)
Basketball I 0(0-0-2-0)
Basketball I 0(0-0-2-0)
Basketball I 0(0-0-2-0)
Basketball I 0(0-0-2-0)
Basketball I 0(0-0-2-0)
Basketball I 0(0-0-2-0)
Basketball I 0(0-0-2-0)
Basketball I 0(0-0-2-0)
Basketball I 0(0-0-2-0)
Basketball I 0(0-0-2-0)
Basketball I 0(0-0-2-0)
Basketball I 0(0-0-2-0)
Basketball I 0(0-0-2-0)
Basketball I 0(0-0-2-0)
Basketball I 0(0-0-2-0)
Basketball I 0(0-0-2-0)
Basketball I 0(0-0-2-0)
Basketball I 0(0-0-2-0)
Basketball I 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball II 0(0-0-2-0)
Basketball III 0(0-0-2-0)
Basketball III 0(0-0-2-0)
Table tennis I 0(0-0-2-0)
Table tennis I 0(0-0-2-0)
Table tennis I 0(0-0-2-0)
Table tennis I 0(0-0-2-0)
Table tennis I 0(0-0-2-0)
Table tennis I 0(0-0-2-0)
Table tennis I 0(0-0-2-0)
Table tennis I 0(0-0-2-0)
Table tennis I 0(0-0-2-0)
Table tennis I 0(0-0-2-0)
Table tennis I 0(0-0-2-0)
Table tennis I 0(0-0-2-0)
Table tennis I 0(0-0-2-0)
Table tennis I 0(0-0-2-0)
Table tennis I 0(0-0-2-0)
Table tennis I 0(0-0-2-0)
Table tennis I 0(0-0-2-0)
Table tennis I 0(0-0-2-0)
Table tennis I 0(0-0-2-0)
Table tennis I 0(0-0-2-0)
Table tennis II 0(0-0-2-0)
Table tennis II 0(0-0-2-0)
Table tennis II 0(0-0-2-0)
Table tennis II 0(0-0-2-0)
Table tennis II 0(0-0-2-0)
Table tennis II 0(0-0-2-0)
Table tennis II 0(0-0-2-0)
Table tennis II 0(0-0-2-0)
Table tennis II 0(0-0-2-0)
Table tennis II 0(0-0-2-0)
Table tennis II 0(0-0-2-0)
Table tennis II 0(0-0-2-0)
Table tennis II 0(0-0-2-0)
Table tennis II 0(0-0-2-0)
Table tennis II 0(0-0-2-0)
Table tennis II 0(0-0-2-0)
Table tennis II 0(0-0-2-0)
Table tennis II 0(0-0-2-0)
Table tennis II 0(0-0-2-0)
Table tennis II 0(0-0-2-0)
Badminton I 0(0-0-2-0)
Badminton I 0(0-0-2-0)
Badminton I 0(0-0-2-0)
Badminton I 0(0-0-2-0)
Badminton I 0(0-0-2-0)
Badminton I 0(0-0-2-0)
Badminton I 0(0-0-2-0)
Badminton I 0(0-0-2-0)
Badminton I 0(0-0-2-0)
Badminton I 0(0-0-2-0)
Badminton I 0(0-0-2-0)
Badminton I 0(0-0-2-0)
Badminton I 0(0-0-2-0)
Badminton I 0(0-0-2-0)
Badminton I 0(0-0-2-0)
Badminton I 0(0-0-2-0)
Badminton I 0(0-0-2-0)
Badminton I 0(0-0-2-0)
Badminton I 0(0-0-2-0)
Badminton I 0(0-0-2-0)
Badminton II 0(0-0-2-0)
Badminton II 0(0-0-2-0)
Badminton II 0(0-0-2-0)
Badminton II 0(0-0-2-0)
Badminton II 0(0-0-2-0)
Badminton II 0(0-0-2-0)
Badminton II 0(0-0-2-0)
Badminton II 0(0-0-2-0)
Badminton II 0(0-0-2-0)
Badminton II 0(0-0-2-0)
Badminton II 0(0-0-2-0)
Badminton II 0(0-0-2-0)
Badminton II 0(0-0-2-0)
Badminton II 0(0-0-2-0)
Badminton II 0(0-0-2-0)
Badminton II 0(0-0-2-0)
Badminton II 0(0-0-2-0)
Badminton II 0(0-0-2-0)
Badminton II 0(0-0-2-0)
Badminton II 0(0-0-2-0)
Running 0(0-0-2-0)
Running 0(0-0-2-0)
Running 0(0-0-2-0)
Running 0(0-0-2-0)
Running 0(0-0-2-0)
Running 0(0-0-2-0)
Running 0(0-0-2-0)
Running 0(0-0-2-0)
Running 0(0-0-2-0)
Running 0(0-0-2-0)
Running 0(0-0-2-0)
Running 0(0-0-2-0)
Running 0(0-0-2-0)
Running 0(0-0-2-0)
Running 0(0-0-2-0)
Running 0(0-0-2-0)
Running 0(0-0-2-0)
Running 0(0-0-2-0)
Running 0(0-0-2-0)
Running 0(0-0-2-0)
High jumping 0(0-0-2-0)
High jumping 0(0-0-2-0)
High jumping 0(0-0-2-0)
High jumping 0(0-0-2-0)
High jumping 0(0-0-2-0)
High jumping 0(0-0-2-0)
High jumping 0(0-0-2-0)
High jumping 0(0-0-2-0)
High jumping 0(0-0-2-0)
High jumping 0(0-0-2-0)
High jumping 0(0-0-2-0)
High jumping 0(0-0-2-0)
High jumping 0(0-0-2-0)
High jumping 0(0-0-2-0)
High jumping 0(0-0-2-0)
High jumping 0(0-0-2-0)
High jumping 0(0-0-2-0)
High jumping 0(0-0-2-0)
High jumping 0(0-0-2-0)
High jumping 0(0-0-2-0)
Long jumping 0(0-0-2-0)
Long jumping 0(0-0-2-0)
Long jumping 0(0-0-2-0)
Long jumping 0(0-0-2-0)
Long jumping 0(0-0-2-0)
Long jumping 0(0-0-2-0)
Long jumping 0(0-0-2-0)
Long jumping 0(0-0-2-0)
Long jumping 0(0-0-2-0)
Long jumping 0(0-0-2-0)
Long jumping 0(0-0-2-0)
Long jumping 0(0-0-2-0)
Long jumping 0(0-0-2-0)
Long jumping 0(0-0-2-0)
Long jumping 0(0-0-2-0)
Long jumping 0(0-0-2-0)
Long jumping 0(0-0-2-0)
Long jumping 0(0-0-2-0)
Long jumping 0(0-0-2-0)
Long jumping 0(0-0-2-0)
Intensive volleyball III 0(0-0-2-0)
Intensive volleyball V 0(0-0-2-0)
Intensive football III 0(0-0-2-0)
Intensive football V 0(0-0-2-0)
Intensive basketball III 0(0-0-2-0)
Intensive basketball V 0(0-0-2-0)
Physics I 3(2-1-1-6)
Physics I 3(2-1-1-6)
Physics I 3(2-1-1-6)
Physics I 3(2-1-1-6)
Physics I 3(2-1-1-6)
Physics I 2(2-0-1-4)
Physics I 2(2-0-1-4)
Physics I 2(2-0-1-4)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II 4(3-1-1-8)
Physics II 4(3-1-1-8)
Physics III 3(2-1-1-6)
Physics III 3(2-1-1-6)
Physics III 3(2-1-1-6)
Physics III 3(2-1-1-6)
Physics III 3(2-1-1-6)
Physics III 3(2-1-1-6)
Physics III 3(2-1-1-6)
Physics III 3(2-1-1-6)
Physics III 3(2-1-1-6)
Physics III 2(2-0-1-4)
Physics III 2(2-0-1-4)
Physics III 2(2-0-1-4)
Physics III 2(2-0-1-4)
Physics III 2(2-0-1-4)
Physics III 2(2-0-1-4)
Physics III 2(2-0-1-4)
Physics III 2(2-0-1-4)
Physics III 2(2-0-1-4)
Physics III 2(2-0-1-4)
Physics III 2(2-0-1-4)
Physics III 2(2-0-1-4)
Physics III 2(2-0-1-4)
Physics III 2(2-0-1-4)
Physics III 2(2-0-1-4)
Physics III 2(2-0-1-4)
Technical Writing and Presentation 3(3-0-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(3-0-0-6)
Project II 3(0-0-6-6)
Mathematical Methods for Physics 3(2-2-0-6)
Mathematical Methods for Physics 3(2-2-0-6)
Mathematical Methods for Physics 3(2-2-0-6)
Mathematical Methods in Nuclear Engineering 2(2-0-0-6)
Electromagnetic Field Theory 3(3-0-0-6)
Sensors and Measurement 3(2-1-1-6)
Sensors and Measurement 3(2-1-1-6)
Sensors and Measurement 3(2-1-1-6)
Solid State Physics 3(3-0-0-6)
Statistical Physics 3(2-2-0-6)
Semiconductor Physics and Devices 3(2-1-1-6)
Semiconductor Physics and Devices 3(2-1-1-6)
Semiconductor Physics and Devices 3(2-1-1-6)
Optoelectronics and Fiber Optic Communication 3(2-1-1-6)
Optoelectronics and Fiber Optic Communication 3(2-1-1-6)
Non-Destructive Testing technique 2(2-0-1-4)
Non-Destructive Testing technique 2(2-0-1-4)
Non-Destructive Testing technique 2(2-0-1-4)
Electronic Physics 3(3-0-0-6)
Electronic Physics 3(3-0-0-6)
Electronic Physics 3(3-0-0-6)
Electronic Physics 3(3-0-0-6)
Electronic Physics 3(3-0-0-6)
Electronic Physics 3(3-0-0-6)
Computation in Physics and Material Science 3(2-1-1-6)
Computation in Physics and Material Science 3(2-1-1-6)
Computation in Physics and Material Science 3(2-1-1-6)
Computation in Physics and Material Science 3(2-1-1-6)
Computation in Physics and Material Science 3(2-1-1-6)
Photovoltaic Science and Technology 3(2-1-1-6)
Photovoltaic Science and Technology 3(2-1-1-6)
Introduction to optics and optoelectronics 3(2-1-1-6)
Introduction to optics and optoelectronics 3(2-1-1-6)
Introduction to optics and optoelectronics 3(2-1-1-6)
Introduction to optics and optoelectronics 3(2-1-1-6)
Introduction to optics and optoelectronics 3(2-1-1-6)
Fundamental of Renewable Energy 3(3-0-0-6)
Materials in Energy Conversion and Storage 2(2-0-1-4)
Materials in Energy Conversion and Storage 2(2-0-1-4)
Solid-state Lighting 2(2-0-1-4)
Solid-state Lighting 2(2-0-1-4)
Programming Applications 3(2-1-1-6)
Programming Applications 3(2-1-1-6)
Introduction to Nanophysics and Nanotechnology 3(2-1-1-6)
Introduction to Nanophysics and Nanotechnology 3(2-1-1-6)
Introduction to Nanophysics and Nanotechnology 3(2-1-1-6)
Electronic Materials 2(2-0-1-4)
Electronic Materials 2(2-0-1-4)
Electronic Materials 2(2-0-1-4)
Electronic Materials 2(2-0-1-4)
Physical Methods for Materials Characterization 3(2-1-1-6)
Physical Methods for Materials Characterization 3(2-1-1-6)
Physical Methods for Materials Characterization 3(2-1-1-6)
Engineering Practicum 2(0-0-6-4)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Technical Practice 2(0-0-4-4)
Physics and Technology of Thin Film 3(2-1-1-6)
Physics and Technology of Thin Film 3(2-1-1-6)
Microelectronic Technology 3(2-1-1-6)
Microelectronic Technology 3(2-1-1-6)
Microelectronic Technology 3(2-1-1-6)
Microelectronic Technology 3(2-1-1-6)
Magnetism and Magnetic Materials 3(2-1-1-6)
Magnetism and Magnetic Materials 3(2-1-1-6)
Microelectromechanical Systems (MEMS) 3(2-1-1-6)
Microelectromechanical Systems (MEMS) 3(2-1-1-6)
Electronic Circuit Design 2(2-0-1-4)
Electronic Circuit Design 2(2-0-1-4)
First-Principle Method 3(2-1-1-6)
First-Principle Method 3(2-1-1-6)
Laser Physics 3(2-1-1-6)
Laser Physics 3(2-1-1-6)
Photonics 3(2-1-1-6)
Photonics 3(2-1-1-6)
Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4)
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6)
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6)
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6)
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6)
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6)
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6)
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6)
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4)
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4)
Aircraft Material 2(2-1-0-4)
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Automotive Engine Fundamentals 3(3-1-0-6)
Automotive Engine Fundamentals 3(3-1-0-6)
Fuels, Lubricants and Exhaust Emissions 3(3-1-0-6)
Fuels, Lubricants and Exhaust Emissions 3(3-1-0-6)
Fuel Supply System of Internal Combustion Engine 2(2-1-0-4)
Thermodynamics and Tutorial 2(2-1-0-4)
Thermodynamics and Tutorial 2(2-1-0-4)
Thermodynamics and Tutorial 2(2-1-0-4)
Automobile Structures 3(3-1-0-6)
Automobile Structures 3(3-1-0-6)
Automobile Structures 3(3-1-0-6)
Automobile Structures 3(3-1-0-6)
Theory of Automobile 3(3-1-0-6)
Theory of Automobile 3(3-1-0-6)
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8)
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8)
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8)
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8)
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8)
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8)
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8)
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8)
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8)
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8)
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8)
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8)
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8)
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8)
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8)
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8)
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8)
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8)
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6)
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6)
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6)
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6)
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6)
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6)
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6)
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6)
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6)
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6)
Theory of Wing I 2(2-1-0-4)
Theory of Wing I 2(2-1-0-4)
Turbomachines I 2(2-0-1-4)
Turbomachines I 2(2-0-1-4)
Turbomachines I 2(2-0-1-4)
Water Turbine I 2(2-1-0-4)
Hydraulic Machines 2(2-1-0-4)
Industrial Fluid Power Transmission and Automation 2(2-1-0-4)
Industrial Fluid Power Transmission and Automation 2(2-1-0-4)
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4)
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4)
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4)
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4)
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4)
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4)
Ship Theory 4(3-1-1-8)
Ship Theory 4(3-1-1-8)
Aerodynamics I 3(2-1-1-6)
Aerodynamics I 3(2-1-1-6)
Aircraft Electrical and Electronic Engineering 3(3-0-0-6)
Aircraft Systems II 3(3-1-0-6)
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Measuring Technique in Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6)
Internal Combustion Engine Usage and Repair 3(3-0-1-6)
Internal Combustion Engine Usage and Repair 3(3-0-1-6)
Internal Combustion Engine Usage and Repair 3(3-0-1-6)
Ship propulsion system 3(3-1-0-6)
Automobile Electronics 3(3-0-1-6)
Automobile Electronics 3(3-0-1-6)
Automobile Electronics 3(3-0-1-6)
Automobile Electronics 3(3-0-1-6)
Automobile Electronics 3(3-0-1-6)
Automobile Design and Calculation 3(3-1-0-6)
Automobile Design and Calculation 3(3-1-0-6)
Automobile Design and Calculation 3(3-1-0-6)
Automobile Design and Calculation 3(3-1-0-6)
Chassis-Frame Technology 2(2-0-0-4)
Chassis-Frame Technology 2(2-0-0-4)
Chassis-Frame Technology 2(2-0-0-4)
Chassis-Frame Technology 2(2-0-0-4)
Vehicle Dynamics 2(2-0-0-4)
Vehicle Dynamics 2(2-0-0-4)
Hydraulic Control Systems 2(2-0-1-4)
Hydraulic Control Systems 2(2-0-1-4)
Hydraulic Control Systems 2(2-0-1-4)
Pneumatic Drives and Automation 2(2-0-1-4)
Pneumatic Drives and Automation 2(2-0-1-4)
Pneumatic Drives and Automation 2(2-0-1-4)
Compressor 2(2-1-0-4)
Project 1: Design of hydraulic and pneumatic machines and systems 2(0-4-0-4)
Project 2: Design of turbomachines and systems 2(0-4-0-4)
Hydropower Plants and Pumping Stations 2(2-1-0-4)
Manufacturing Technology of Fluid Machines 2(2-1-0-4)
Fundamentals of Wind Turbine and Ocean Energy Engineering 2(2-1-0-4)
Control of Fluid Power Systems 2(2-1-0-4)
PLC Applications in Controlling Industrial Hydraulic Systems 2(2-0-1-4)
PLC Applications in Controlling Industrial Hydraulic Systems 2(2-0-1-4)
PLC Applications in Controlling Industrial Hydraulic Systems 2(2-0-1-4)
Computer-aided in shipbuilding technology 2(2-1-0-4)
Ship auxiliary machinary 3(3-1-0-6)
Ship auxiliary machinary 3(3-1-0-6)
Shipbuilding technology 3(3-1-0-6)
Ship Design Project 2(0-0-4-4)
Repair technology for floating vehicle 2(2-1-0-4)
Aircraft Propulsion I 3(2-1-1-6)
Aircraft Propulsion I 3(2-1-1-6)
Aircraft Inspection and Maintenance 3(2-2-0-6)
Aircraft Inspection and Maintenance 3(2-2-0-6)
English for Chemical Engineering 2(2-1-0-6)
Fracture Mechanics 2(2-1-0-4)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Internal Combustion Engine Structure and Design 4(4-1-0-8)
Internal Combustion Engine Structure and Design 4(4-1-0-8)
Design of Internal Combustion Engine 3(3-1-0-6)
Design of Internal Combustion Engine 3(3-1-0-6)
Auxiliary Equipments of Internal Combustion Engine 3(3-1-0-6)
Project on Internal Combustion Engine 2(1-2-1-2)
Fundamentals of Automotive Mechatronics 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Automotive Mechatronics 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Automotive Mechatronics 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Automotive Mechatronics 3(3-0-1-6)
Specialized Automobiles 3(3-1-0-6)
Specialized Automobiles 3(3-1-0-6)
Automobile Design Project 2(0-3-1-4)
Ship propellers 2(2-1-0-4)
Ship stability and control 2(2-1-0-4)
Ship hydrodynamics 3(3-1-0-6)
Electrical and electronic equipments on ship board 2(2-0-0-4)
Application of informatics in ship building industry 2(2-1-0-4)
Project of aircraft 2(0-0-4-4)
Hydraulic and Pneumatic Transmission 2(2-0-1-4)
Hydraulic and Pneumatic Transmission 2(2-0-1-4)
Aircraft Inspection and Maintenance 3(3-0-1-6)
Project 3(0-3-0-6)
Graduation Practicum 4(0-0-4-0)
Graduation Practicum 4(0-0-4-0)
Graduation Practicum 4(0-0-4-0)
Graduation Practicum 4(0-0-4-0)
Graduation Practicum 4(0-0-4-0)
Graduation Project 10(0-0-10-20)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
3(2-2-0-6)
3(2-2-0-6)
3(2-2-0-6)
3(2-2-0-6)
3(2-2-0-6)
The basics of textile technology 2(2-0-0-4)
The basics of textile technology 2(2-0-0-4)
Garment Production Management 2(2-1-0-4)
2(2-1-0-4)
Management in Garment 2(2-1-0-4)
Textile Marketing 2(2-0-0-4)
Management in Textile 2(2-1-0-4)
Management in Textile 2(2-1-0-4)
Technical English for Textile Engineering 3(3-1-0-6)
English specialized in Clothing technology 3(3-1-0-6)
English specialized in Clothing technology 3(3-1-0-6)
English specialized in Clothing technology 3(3-1-0-6)
Testing and Analysis of Textile Materials 2(0-0-4-4)
Testing and Analysis of Textile Materials 2(0-0-4-4)
Testing and Analysis of Textile Materials 2(0-0-4-4)
Yarn and fabric practice 2(0-0-4-4)
Labour Safety and Environment in Textile Industry 2(2-0-0-4)
Labour Safety and Environment in Textile Industry 2(2-0-0-4)
Labour Safety and Environment in Textile Industry 2(2-0-0-4)
Labour Safety and Environment in Textile Industry 2(2-0-0-4)
Structure of Fabrics 2(2-0-1-4)
Structure of Fabrics 2(2-0-1-4)
Structure of Fabrics 2(2-0-1-4)
Structure of Fabrics 2(2-0-1-4)
Structure of Fabrics 2(2-0-1-4)
Structure of Fabrics 2(2-0-1-4)
Basis of Textile-Garment Production Design 2(2-1-0-4)
Basis of Textile-Garment Production Design 2(2-1-0-4)
Structure of knitted fabrics 2(2-1-0-4)
Design Project 3(0-0-6-6)
Design Project 3(0-0-6-6)
Design Project 3(0-0-6-6)
Design Project 3(0-0-6-6)
Design Project 3(0-0-6-6)
Design Project 3(0-0-6-6)
Design Project 3(0-0-6-6)
Industrial Design 2(1-2-0-4)
Industrial Design 2(1-2-0-4)
Industrial Design 2(1-2-0-4)
Industrial Design 2(1-2-0-4)
Industrial Design 2(1-2-0-4)
Industrial Design 2(1-2-0-4)
Industrial Design 2(1-2-0-4)
Industrial Design 2(1-2-0-4)
Industrial Design 2(1-2-0-4)
Industrial Design 2(1-2-0-4)
Chemistry of Dyestuff 3(2-0-2-6)
History of Costume 2(1-2-0-4)
Computer aided Fashion Design 2(0-0-4-4)
Decorative techniques for fashion products 2(1-2-0-4)
Product Design 2(0-0-4-4)
Prototype Design 2(0-0-4-4)
Prototype Design 2(0-0-4-4)
Prototype Design 2(0-0-4-4)
Prototype Design 2(0-0-4-4)
Garment Products Fabrication 2(2-1-0-4)
Basic Sewing Practice 3(0-0-6-6)
Basic Sewing Practice 3(0-0-6-6)
Basic Sewing Practice 3(0-0-6-6)
Basic Sewing Practice 3(0-0-6-6)
Basic Sewing Practice 3(0-0-6-6)
Advanced Sewing Practice 2(0-0-4-4)
Advanced Sewing Practice 2(0-0-4-4)
Clothing Construction 2(2-1-0-4)
3(0-0-6-6)
3(0-0-6-6)
2(1-2-0-4)
Preparation of weaving 2(2-0-0-4)
2(1-2-0-4)
2(1-2-0-4)
2(2-1-0-4)
Technology of Clothing Manufacturing 3(2-2-0-6)
3(0-0-6-6)
Fashion concept development 2(2-1-0-4)
2(0-0-4-4)
2(0-0-4-4)
2(0-0-4-4)
Apparel design for specific purpose 2(2-1-0-4)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
3(3-1-0-6)
3(3-1-0-6)
2(0-0-4-4)
2(0-0-4-4)
2(0-0-4-4)
Engineering Practicum 2(0-0-6-4)
Engineering Practicum 2(0-0-6-4)
Engineering Practicum 2(0-0-6-4)
Engineering Practicum 2(0-0-6-4)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12)
Structure of Yarns 2(2-0-0-4)
Ethnic design in fashion 3(1-4-0-6)
Ethnic design in fashion 3(1-4-0-6)
Garment Measurement 2(2-0-0-4)
Applied Informatics in Footwear and Leather Goods Fashion Design 2(0-0-4-4)
Applied Informatics in Footwear and Leather Goods Fashion Design 2(0-0-4-4)
Ready-to-wear collection 2(2-1-0-4)
Sub-Project of Garment factory design 3(0-0-6-6)
Applied Informatics in Shoe Lasts Design 2(0-0-4-4)
Applied Informatics in Shoe Lasts Design 2(0-0-4-4)
Project of Designing Footwear and Leather Goods 3(0-0-6-6)
Organization and Labour Norm in Footwear and Leather Goods Industry 2(2-0-0-4)
Sewing Thread Manufacturing Technology 2(2-0-0-4)
Quality inspection of footwear and leather goods 2(2-0-0-4)
Quality inspection of footwear and leather goods 2(2-0-0-4)
Sub-Project of Fashion Product Design and Development 3(0-0-6-6)
Introduction of Textile chemical processing 2(2-0-0-4)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
Graduation Practicum 3(0-0-9-6)
General Biology 4(3-1-0,5-8)
General Biology 4(3-1-0,5-8)
General Biology 4(3-1-0,5-8)
General Biology 4(3-1-0,5-8)
General Biology 4(3-1-0,5-8)
General Biology 4(3-1-0,5-8)
General Biology 4(3-1-0,5-8)
General Biology 4(3-1-0,5-8)
General Biology 4(3-1-0,5-8)
General Biology 4(3-1-0,5-8)
Introduction to Food Technology 1(1-0-1-2)
Introduction to Food Technology 1(1-0-1-2)
Introduction to Food Technology 1(1-0-1-2)
Processes in Food engineering I 2(2-0-1-4)
Processes in Food engineering I 2(2-0-1-4)
Processes in Food engineering I 2(2-0-1-4)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
General Chemistry 4(4-1-1-8)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 3(2-1-1-6)
Chemistry II 2(2-0-1-4)
Chemistry II 2(2-0-1-4)
Chemistry II 2(2-0-1-4)
Chemistry II 2(2-0-1-4)
Chemistry II 2(2-0-1-4)
Chemistry II 2(2-0-1-4)
Chemistry II 2(2-0-1-4)
Chemistry II 2(2-0-1-4)
Chemistry II 2(2-0-1-4)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
General Chemistry 4(3-2-1-8)
Chemistry I 2(2-1-0-4)
General Chemistry 2 4(3-2-1-8)
General Chemistry 2 4(3-2-1-8)
General Chemistry 2 4(3-2-1-8)
General Chemistry 2 4(3-2-1-8)
General Chemistry 2 4(3-2-1-8)
General Chemistry 2 4(3-2-1-8)
Introduction to Process Engineering 3(3-1-0-6)
Process Fluid Mechanics 2(2-1-0-4)
Physical Chemistry 1 2(2-1-0-4)
Physical Chemistry II 3(3-1-0-6)
Organic Chemistry I 3(3-1-0-6)
Organic Chemistry 4(4-1-0-8)
Organic Chemistry 4(4-1-0-8)
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4)
Instrumental Methods of Analysis 2(2-1-0-4)
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6)
Chemical Process Engineering II 2(2-1-0-4)
Unit Operations Laboratory I 1(0-0-2-2)
Unit Operations Laboratory I 1(0-0-2-2)
Unit Operations Laboratory I 1(0-0-2-2)
Unit Operations Laboratory I 1(0-0-2-2)
Unit Operations Laboratory I 1(0-0-2-2)
Unit Operations Laboratory I 1(0-0-2-2)
Unit Operations Laboratory I 1(0-0-2-2)
Unit Operations Laboratory I 1(0-0-2-2)
Introduction to Electrical Engineering 2(1-1-1-4)
Introduction to Electrical Engineering 2(1-1-1-4)
Introduction to Electrical Engineering 2(1-1-1-4)
Introduction to Electrical Engineering 2(1-1-1-4)
Introduction to Electrical Engineering 2(1-1-1-4)
Introduction to Electrical Engineering 2(1-1-1-4)
Introduction to Electrical Engineering 2(1-1-1-4)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Signals and Systems 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Electrical Engineering 3(3-0-1-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electrical circuits I 3(2-1-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electromagnetics 3(3-0-1-6)
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4)
Electronic Design 3(3-0-1-6)
Electronic Design 3(3-0-1-6)
Industrial Communication Systems 2(2-0-1-4)
Electromagnetic Fields Theory 3(3-0-1-6)
Electromagnetic Fields Theory 3(3-0-1-6)
Electromagnetic Fields Theory 3(3-0-1-6)
Electromagnetic Fields Theory 3(3-0-1-6)
Electromagnetic Fields Theory 3(3-0-1-6)
Renewable Energy Sources 3(3-1-0-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6)
Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Electrical Machines I 3(3-0-1-6)
Electrical Machines 3(2-1-1-4)
Electrical Machines 3(2-1-1-4)
Electrical Machines 3(2-1-1-4)
Automatic Control Theory I 3(3-1-0-6)
Automatic Control Theory I 3(3-1-0-6)
Automatic Control Theory I 3(3-1-0-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Power Electronics 3(3-0-1-6)
Electric supply systems 3(3-1-0-6)
Microprocessors 3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
Programming Techniques 3(2-2-0-6)
Programming Techniques 3(2-2-0-6)
Techniques of programming 2(2-1-0-4)
Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Electrical Drives 3(3-0-1-6)
Process Control 3(3-1-0-6)
Analog Electronics and Applications 4(3-0-1-6)
Analog Electronics and Applications 4(3-0-1-6)
Analog Electronics and Applications 4(3-0-1-6)
Analog Electronics and Applications 4(3-0-1-6)
Analog Electronics and Applications 4(3-0-1-6)
Digital Signal Processing and Applications 4(3-2-0-8)
Digital Signal Processing and Applications 4(3-2-0-8)
Electrical Power and Circuits 3(2-1-1-4)
Electrical Power and Circuits 3(2-1-1-4)
Fuldamentals of Power Electronics 3(3-0-1-6)
Fuldamentals of Power Electronics 3(3-0-1-6)
Fuldamentals of Power Electronics 3(3-0-1-6)
Electronic Devices 3(3-1-0-6)
Linear Circuits I 3(3-1-0-6)
Linear Circuits I 3(3-1-0-6)
Linear Circuits I 3(3-1-0-6)
Electronics 1 4(4-1-0-8)
Electronics 1 4(4-1-0-8)
Computer Interface Circuits 4(4-1-0-8)
Computer Interface Circuits 4(4-1-0-8)
Power system analysis 3(3-1-1-6)
Power system analysis 3(3-1-1-6)
Power System Short Circuit Analysis 3(3-1-0-6)
Power System Short Circuit Analysis 3(3-1-0-6)
Power System Protection and Control 3(3-1-1-6)
Power System Automation 3(3-1-0-6)
3(3-0-1-6)
Logic Control and PLC 3(3-1-0-6)
Logic Control and PLC 3(3-1-0-6)
Automatic Control Theory II 3(3-1-0-6)
Automatic Control Theory II 3(3-1-0-6)
Fuzzy Control and Neural Networks 3(3-0-0-6)
Robot Engineering 3(3-1-0-6)
3(3-1-0-6)
2(2-1-0-4)
3(2-2-0-6)
3(2-2-0-6)
Embedded Control System Design 3(2-2-0-6)
Embedded Control System Design 3(2-2-0-6)
Discrete-Event Systems 3(3-1-0-6)
Control of Euler-Lagrange systems 2(2-0-0-4)
Robust and Optimal Control 3(3-1-0-6)
Digital Control Systems 3(3-1-0-6)
Real-time Systems 2(2-0-0-4)
Discrete-Event System Modeling 2(2-1-0-4)
Industrial Robots 3(3-0-0-6)
Industrial Measurement and Control 3(3-0-1-4)
Industrial Measurement and Control 3(3-0-1-4)
Industrial Measurement and Control 3(3-0-1-4)
Network Security and Management 3(3-0-0-6)
Sensor and Intelligent Instrumentation 3(3-1-0-6)
Graduation Project 10(0-0-20-40)
Graduation Project 10(0-0-20-40)
Introduction to Management 2(2-1-0-4)
Introduction to Management 2(2-1-0-4)
Introduction to Management 2(2-1-0-4)
Principles of Macro-Economics 3(3-1-0-6)
Introduction to the Major of Business Analytics 2(1-2-0-4)
Introduction to IT for Business 3(1-1-2-6)
Introduction to IT for Business 3(1-1-2-6)
Industrial Management 3(3-0-0-6)
Business Administration 2(1-1-0-4)
Principles of Marketing 3(3-1-0-6)
Business Legal Environment 2(2-1-0-4)
Introduction to Engineering 3(2-2-0-6)
Introduction to Electrical and Electronic Engineering 3(2-0-2-6)
Electronic Engineering 4(4-0-0-8)
Electronic Engineering 4(4-0-0-8)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Basic Practicum 2(0-0-4-4)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
2(2-0-1-4)
Semiconductor Devices 3(3-1-0-6)
NULL 2(2-0-1-4)
NULL 2(2-0-1-4)
NULL 2(2-0-1-4)
NULL 2(2-0-1-4)
NULL 2(2-0-1-4)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-1-0-6)
Fundamentals of Information Transmission 2(2-0-1-4)
Fundamentals of Information Transmission 2(2-0-1-4)
Fundamentals of Information Transmission 2(2-0-1-4)
Fundamentals of Information Transmission 2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
2(2-0-1-4)
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4)
Signals and Systems 3(3-1-0-6)
Signals and Systems 3(3-1-0-6)
Biomechanics 3(2-1-0.5-6)
Biomechanics 3(2-1-0.5-6)
Biomechanics 3(2-1-0.5-6)
Biomechanics 3(2-1-0.5-6)
Digital Techniques 4(3-1-1-8)
Digital Techniques 4(3-1-1-8)
Digital Techniques 4(3-1-1-8)
Electronic Circuits I 3(3-1-0-6)
Electronic Engineering 4(3-1-1-8)
Electronic Engineering 4(3-1-1-8)
Electronic Engineering 4(3-1-1-8)
Biomedical Engineering Design I 1(0-2-0-2)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Digital Electronics 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Electronics I 3(3-0-1-6)
Analog Circuits Design 4(3-1-1-8)
Analog Circuits Design 4(3-1-1-8)
Analog Circuits Design 4(3-1-1-8)
Analog Circuits Design 4(3-1-1-8)
Fundamentals of Communication Systems 3(3-1-0-6)
Applied Software Engineering 2(2-1-0-4)
2(2-1-0-4)
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4)
Antenna and Waves 3(3-1-0-6)
Design Project Proposal 1(0-0-2-4)
Theory of Cryptography 3(3-1-0-6)
Design Project II 2(0-0-4-4)
Design Project II 2(0-0-4-4)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Microwave Engineering 3(3-1-0-6)
Fundamentals of Microwave Engineering 3(3-1-0-6)
Microwave Engineering 3(3-1-0-6)
Localization and Electronic Navigation 3(3-0-1-6)
Localization and Electronic Navigation 3(3-0-1-6)
Localization and Electronic Navigation 3(3-0-1-6)
Biomedical Engineering Design III 1(0-2-0-2)
Mobile/Wireless Communication 3(3-1-0-6)
Telecommunications Systems 3(3-1-0-6)
Telecommunications Systems 3(3-1-0-6)
Digital Data Communication II 3(3-0-1-6)
Digital Data Communication II 3(3-0-1-6)
Operating Systems 2(2-1-0-4)
Project in Advanced Multimedia 2(2-1-0-4)
Optical Communications 3(3-0-1-6)
Optical Communications 3(3-0-1-6)
Optical Communications 3(3-0-1-6)
Optical Communications 3(3-0-1-6)
Optical Communications 3(3-0-1-6)
Fiber Optic Communication 3(3-0-1-6)
Fiber Optic Communication 3(3-0-1-6)
Fiber Optic Communication 3(3-0-1-6)
Embedded System Design 2(2-1-0-4)
Satellite Communications 2(2-1-0-4)
Advanced Programming 2(2-1-0-4)
Anatomy and Physiology 5(3-1-1-10)
Anatomy and Physiology 5(3-1-1-10)
Anatomy and Physiology 5(3-1-1-10)
Anatomy and Physiology 5(3-1-1-10)
Anatomy and Physiology 5(3-1-1-10)
Anatomy and Physiology 5(3-1-1-10)
Anatomy and Physiology 5(3-1-1-10)
Medical Imaging Systems 3(3-1-0-6)
Diagnostic Ultrasound Physics 3(3-1-0-6)
Medical Electronic Equipments 3(2-1-1-6)
Medical Electronic Equipments 3(2-1-1-6)
Medical Electronic Equipments 3(2-1-1-6)
Medical Electronic Equipments 3(2-1-1-6)
Medical Electronic Equipments 3(2-1-1-6)
Medical Electronic Equipments 3(2-1-1-6)
Medical Information Systems 3(2-1-1-6)
Medical Information Systems 3(2-1-1-6)
Medical Information Systems 3(2-1-1-6)
Medical Information Systems 3(2-1-1-6)
Image Processing 3(2-1-1-6)
Image Processing 3(2-1-1-6)
Image Processing 3(2-1-1-6)
Image Processing 3(2-1-1-6)
Image Processing 3(2-1-1-6)
Image Processing 3(2-1-1-6)
Graduation Practicum 3(0-0-6-6)
Design Project III 3(0-0-6-6)
Graduation Practicum 4(0-0-8-16)
Biomedical Engineering Design 1(0-2-0-2)
Graduation Practicum 3(0-0-8-16)
Graduation Project 10(0-0-20-40)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Final Project 10(0-0-20-40)
French 4 2(2-1-0-4)
French 4 2(2-1-0-4)
French 4 2(2-1-0-4)
French 4 2(2-1-0-4)
French 4 2(2-1-0-4)
French 4 2(2-1-0-4)
French 6 2(2-1-0-4)
French 6 2(2-1-0-4)
French 6 2(2-1-0-4)
French 6 2(2-1-0-4)
French 6 2(2-1-0-4)
French 6 2(2-1-0-4)
French 8 2(2-1-0-4)
French 8 2(2-1-0-4)
French 8 2(2-1-0-4)
French 8 2(2-1-0-4)
French 8 2(2-1-0-4)
French 8 2(2-1-0-4)
French 3A 3(3-2-0-6)
French 3A 3(3-2-0-6)
French 3A 3(3-2-0-6)
French 3A 3(3-2-0-6)
French 3A 3(3-2-0-6)
French 3A 3(3-2-0-6)
Writing Skills III 2(2-0-0-4)
Writing Skills III 2(2-0-0-4)
Writing Skills III 2(2-0-0-4)
Writing Skills III 2(2-0-0-4)
Writing Skills III 2(2-0-0-4)
Writing Skills III 2(2-0-0-4)
Writing Skills III 2(2-0-0-4)
Writing Skills III 2(2-0-0-4)
Group Communication 3(2-1-0-6)
Group Communication 3(2-1-0-6)
English for IT I 2(2-1-0-4)
English for IT I 2(2-1-0-4)
English for IT I 2(2-1-0-4)
English for IT I 2(2-1-0-4)
English for IT I 2(2-1-0-4)
English for IT I 2(2-1-0-4)
Basic Communication Skills 2(2-1-0-4)
Basic Communication Skills 2(2-1-0-4)
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6)
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6)
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6)
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6)
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6)
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6)
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6)
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6)
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6)
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6)
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6)
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6)
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6)
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6)
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6)
Data Structures and Algorithms 3(3-1-0-6)
Data Structures and Algorithms 3(3-1-0-6)
Data Structures and Algorithms 2(2-1-0-4)
Data Structures and Algorithms 2(2-1-0-4)
Algorithms and Problems for Engineers 3(2-1-0-6)
Discrete Mathematics 3(3-1-0-6)
Discrete Mathematics 3(3-1-0-6)
Discrete Math 2(2-0-0-4)
Discrete Math 2(2-0-0-4)
Discrete Mathematics 2(2-1-0-4)
Computer Architectures 3(3-1-0-6)
Microprocessors and Assembly 3(2-1-0-6)
Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Programming Techniques 2(2-0-1-4)
Fundamentals of optimization 3(3-1-0-6)
Fundamentals of optimization 3(3-1-0-6)
Operating Systems 2(2-1-0-4)
Computer Networks 3(3-0-1-6)
Computer Networks 3(3-0-1-6)
Computer Networks 2(2-1-0-4)
Database 3(2-1-1-6)
Database 3(2-1-1-6)
Database 3(3-0-1-6)
Database 3(3-0-1-6)
Programming Techniques 3(2-2-0-6)
Project I 2(0-0-4-8)
Introduction to Artificial Intelligence 3(3-1-0-6)
Applied Algorithms 2(2-0-1-4)
Applied Algorithms 2(2-0-1-4)
Introduction to Software Engineering 3(2-2-0-6)
C Programming Language 2(2-0-0-4)
C Programming (Introduction) 2(0-0-4-4)
C Programming (Introduction) 2(0-0-4-4)
C Programming (Introduction) 2(0-0-4-4)
C Programming (Basic) 2(0-0-4-4)
C Programming (Basic) 2(0-0-4-4)
C Programming (Basic) 2(0-0-4-4)
C Programming (Basic) 2(0-0-4-4)
C Programming (Basic) 2(0-0-4-4)
C Programming (Basic) 2(0-0-4-4)
C Programming (Basic) 2(0-0-4-4)
Data Structures and Algorithms Advanced Lab 2(0-0-4-4)
Data Structures and Algorithms Advanced Lab 2(0-0-4-4)
Data Structures and Algorithms Advanced Lab 2(0-0-4-4)
Data Structures and Algorithms Advanced Lab 2(0-0-4-4)
Computer Ethics 2(2-0-0-4)
Computer Ethics 2(2-0-0-4)
Computer Ethics 2(2-0-0-4)
Computer Ethics 2(2-0-0-4)
Logic Circuits Theory 2(2-0-0-4)
Logic Circuits Theory 2(2-0-0-4)
Logic Circuit 2(2-0-0-4)
Logic Circuit 2(2-0-0-4)
Logic Circuits Lab 2(0-0-4-4) 
Logic Circuits Lab 2(0-0-4-4) 
Logic Circuits Lab 2(0-0-4-4) 
Logic Circuits Lab 2(0-0-4-4) 
Logic Circuits Lab 2(0-0-4-4) 
Logic Circuits Lab 2(0-0-4-4) 
Logic Circuit Lab 2(0-0-4-4)
Logic Circuit Lab 2(0-0-4-4)
Logic Circuit Lab 2(0-0-4-4)
Logic Circuit Lab 2(0-0-4-4)
Database Lab 2(0-0-4-4)
Database Lab 2(0-0-4-4)
Database Lab 2(0-0-4-4)
Database Lab 2(0-0-4-4)
Database Lab 2(0-0-4-4)
Database Lab 2(0-0-4-4)
Database 2(2-0-0-4)
Database 2(2-0-0-4)
Data Structures and Algorithms 2(2-0-0-4)
Data Structures and Algorithms 2(2-0-0-4)
Compiler Construction 2(2-0-0-4)
FE-ITSS Practice in Japanese 2 2(0-0-4-4)
FE-ITSS Practice in Japanese 2 2(0-0-4-4)
FE-ITSS Practice in Japanese 2 2(0-0-4-4)
Web-based Information Systems 2(2-0-0-4)
Project I 3(0-0-6-12)
Project II 3(0-0-6-12)
Information Security 2(2-0-0-4)
Information Security 2(2-0-0-4)
Information Security 2(2-0-0-4)
Modeling with Automata 2(2-1-0-4)
Artificial Intelligence 2(2-0-0-4)
Network Programming Lab 2(0-0-4-4)
Network Programming Lab 2(0-0-4-4)
Network Programming Lab 2(0-0-4-4)
Network Programming Lab 2(0-0-4-4)
System Programming 2(2-0-0-4)
System Program 2(2-0-0-4)
Introduction to Data Science 2(2-1-0-4)
Network Software Architectures 2(2-0-0-4)
Network Software Architecture 2(2-0-0-4)
Microprocessors 3(3-1-0-6)
Signal Processing 3(3-1-0-6)
Compiler Construction Lab 2(0-0-4-4)
Compiler Construction Lab 2(0-0-4-4)
Compiler Construction Lab 2(0-0-4-4)
Embedded Systems 3(3-0-1-6)
Embedded Systems 3(3-0-1-6)
Embedded Systems 3(3-0-1-6)
Real-time Systems 2(2-0-0-4)
Realtime System 2(2-0-0-4)
IT Project Management 2(2-1-0-4)
Computer Network Security 2(2-0-0-4)
Network Security 2(2-0-0-4)
Computer Systems 2(2-0-0-4)
Computer Systems 2(2-0-0-4)
Speech Processing 2(2-1-0-4)
Data Modeling 2(2-0-0-4)
Secure electronic transactions 2(2-1-0-6)
Decision Support Systems 3(3-1-0-6)
Computer Vision 2(2-1-0-4)
Knowledge Engineering 2(2-0-0-4)
System Analysis and Design 3(2-2-0-6)
Software Design and Construction 3(2-1-1-6)
Software Design and Construction 3(2-1-1-6)
Structured Programming 2(2-0-0-4)
Structured Programming 2(2-0-0-4)
Software Engineering Economics 2(2-1-0-4)
Software Development Management 2(2-0-0-4)
Management of Software Development 2(2-0-0-4)
Web Programming Lab 2(0-0-4-4)
Web Programming Lab 2(0-0-4-4)
Web Programming Lab 2(0-0-4-4)
Web Programming Lab 2(0-0-4-4)
Information Theory 2(2-0-0-4)
Information Theory 2(2-0-0-4)
Information Theory 2(2-0-0-4)
Information and Communication Theory 3(3-1-0-6)
Internet 2(2-0-0-4)
Internetworking 2(2-0-0-4)
Deep Learning and Its Applications 2(2-1-0-4)
Planning Optimization 3(3-1-0-6)
Multimedia Communications and Applications 2(2-0-1-4)
Multimedia Communications and Applications 2(2-0-1-4)
Network and Data Communication 3(2-1-1-6)
Network and Data Communication 3(2-1-1-6)
IoT and Applications 2(2-1-0-4)
Parallel Computing 2(2-1-0-4)
Big data storage and processing 3(3-1-0-6)
Big data storage and processing 3(3-1-0-6)
Electromagnetic Compatibility 1(1-0-0-2)
Project 3 3(0-0-6-12)
Operating System and Linux Network Management (ITSS) 2(0-0-4-4)
Operating System and Linux Network Management (ITSS) 2(0-0-4-4)
Operating System and Linux Network Management (ITSS) 2(0-0-4-4)
ITSS Linux System and Network Management 2(0-0-4-4)
Software Development (ITSS) 2(0-0-4-4)
ITSS Software Development 2(0-0-4-4)
ITSS Software Development 2(0-0-4-4)
Graduation Research 2 2(0-0-4-4)
Graduation Research 2 2(0-0-4-4)
Graduation Research 2 2(0-0-4-4)
Graduation Research 2 2(0-0-4-4)
Graduation Research 2 2(0-0-4-4)
Graduation Research 2 3(0-0-6-6)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Graduation Project 9(0-0-18-18)
Thesis 9(0-0-18-18)
Graduation Project 12(0-0-24-48)
Big Data Analysis and Storage 3(2-2-0-6)
Big Data Analysis and Storage 3(2-2-0-6)
Graduation Project 12(0-0-24-48)
Japanese 3 5(0-10-0-10)
Japanese 3 5(0-10-0-10)
Japanese 3 5(0-10-0-10)
Japanese 3 5(0-10-0-10)
Japanese 3 5(0-10-0-10)
Japanese 3 5(0-10-0-10)
Japanese 3 5(0-10-0-10)
Japanese 3 5(0-10-0-10)
Japanese 3 5(0-10-0-10)
Japanese 3 5(0-10-0-10)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 3 4(0-8-0-8)
Japanese 5 4(0-8-0-8)
Japanese 5 4(0-8-0-8)
Japanese 5 4(0-8-0-8)
Japanese 5 4(0-8-0-8)
Japanese 5 4(0-8-0-8)
Japanese 5 4(0-8-0-8)
Japanese 5 4(0-8-0-8)
Japanese 5 4(0-8-0-8)
Japanese 5 4(0-8-0-8)
Japanese 5 4(0-8-0-8)
Japanese 5 4(0-8-0-8)
Japanese 5 4(0-8-0-8)
Japanese 5 4(0-8-0-8)
Japanese 5 4(0-8-0-8)
Japanese 7 2(0-4-0-4)
Japanese 7 2(0-4-0-4)
Japanese 7 2(0-4-0-4)
Japanese 7 2(0-4-0-4)
Japanese 7 2(0-4-0-4)
Japanese 7 2(0-4-0-4)
Japanese 7 2(0-4-0-4)
Japanese 7 2(0-4-0-4)
Japanese 7 2(0-4-0-4)
Japanese 7 2(0-4-0-4)
Japanese 7 2(0-4-0-4)
Japanese 7 2(0-4-0-4)
IT Japanese 1 2(0-4-0-4)
IT Japanese 1 2(0-4-0-4)
IT Japanese 1 2(0-4-0-4)
IT Japanese 1 2(0-4-0-4)
IT Japanese 1 2(0-4-0-4)
IT Japanese 1 2(0-4-0-4)
IT Japanese 3 2(0-4-0-4)
IT Japanese 3 2(0-4-0-4)
IT Japanese 3 2(0-4-0-4)
IT Japanese 3 2(0-4-0-4)
Statics 3(2-1-0-6)
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6)
Technical Drawing I 2(1-1-0-4)
Technical Drawing I 2(1-1-0-4)
Technical Drawing I 2(1-1-0-4)
Technical Drawing I 2(1-1-0-4)
Technical Drawing 2(1-1-0-4)
Technical Drawing 2(1-1-0-4)
General Mechanics and Mechanics of Continuous Environments 3(2-1-0,5-6)
General Mechanics and Mechanics of Continuous Environments 3(2-1-0,5-6)
General Mechanics and Mechanics of Continuous Environments 3(2-1-0,5-6)
Introductory Mechanical Engineering 3(2-1-0-6)
Engineering Mechanics I 3(2-2-0-6)
Engineering Mechanics I 3(2-2-0-6)
Industrial Economics 3(2-1-0-6)
Dynamics 3(2-1-0-6)
Strength of Materials II 2(2-0-1-4)
Measurement Techniques 3(3-0-1-6)
Mechanical Design 3(2-1-0-6)
Mechatronic Systems Design 2(2-1-0-4)
Mechanical Technology 4(3-1-0,5-8)
Control System Design 4(3-1-0,5-8)
Engineering Vibration 2(2-1-0-4)
Engineering Vibration on Automobile 2(2-1-0-4)
Introduction to Micromechatronics 2(2-1-0-4)
Fundamentals of CNC 2(2-0-1-4)
Fundamentals of CNC 2(2-0-1-4)
Fundamentals of CNC 2(2-0-1-4)
Fundamentals of CNC 2(2-0-1-4)
Automatic Design 2(2-1-0-4)
Machine Motion and Automation 4(3-1-0,5-8)
Finite Element Method 2(2-1-0-4)
Aero-hydraulic Automation 2(2-1-0-4)
Design Project II 3(2-1-0-6)
Composite Materials and Modeling 3(2-1-1-6)
Composite Materials and Modeling 3(2-1-1-6)
Composite Materials and Modeling 3(2-1-1-6)
Composite Materials and Modeling 3(2-1-1-6)
Composite Materials and Modeling 3(2-1-1-6)
Composite Materials and Modeling 3(2-1-1-6)
Composite Materials and Modeling 3(2-1-1-6)
Industrial Robots 2(1-1-0-4)
Computer-Aided Design and Manufacturing 3(2-1-0,5-6)
Computer-Aided Design and Manufacturing 3(2-1-0,5-6)
Computer-Aided Design and Manufacturing 3(2-1-0,5-6)
Computer-Aided Design and Manufacturing 3(2-1-0,5-6)
Programming for Simulation of Robots and Mech. Systems 2(2-1-0-4)
Analysis and Simulation Software of Dynamic Systems 2(2-1-0-4)
Material Processing 3(2-1-1-6)
Material Processing 3(2-1-1-6)
Material Processing 3(2-1-1-6)
Material Processing 3(2-1-1-6)
Mechanics Engineering 2(1-1-0,5-4)
Numerical Methods and Software Tools 2(2-1-0-4)
Pneumatic and Hydraulic Drives 2(2-1-0-4)
Math II 3(2-2-0-6)
Math II 3(2-2-0-6)
Math II 3(2-2-0-6)
Math III 3(2-2-0-6)
Math III 3(2-2-0-6)
Math III 3(2-2-0-6)
Math III 3(2-2-0-6)
Math III 3(2-2-0-6)
Math III 3(2-2-0-6)
Math III 3(2-2-0-6)
Math III 3(2-2-0-6)
Math III 3(2-2-0-6)
Math III 3(2-2-0-6)
Math III 3(2-2-0-6)
Math III 5(4-3-0-10)
Math III 5(4-3-0-10)
Math III 5(4-3-0-10)
Analysis III 3(2-2-0-6)
Calculus III 3(2-2-0-6)
Numerical Methods 2(2-0-0-4)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics 3(2-2-0-6)
Probability and Statistics I 2(2-1-0-4)
Probability Theory 2(2-0-0-4)
Probability Theory 2(2-0-0-4)
Probability and Statistics 4(3-2-0-8)
Probability and Statistics 4(3-2-0-8)
Modern Algebra 3(3-0-0-6)
Complex Functions and Matrix Algebra 2(2-1-0-4)
Functional Analysis 4(4-1-0-8)
Functional Analysis 4(4-1-0-8)
Optimization 2(2-0-0-4)
Numerical Analysis 4(4-1-0-8)
Numerical Analysis 4(4-1-0-8)
Introduction to Optimization Methods 2(2-1-0-4)
Data Structures and Algorithms 3(3-1-0-6)
System Analysis and Design 3(2-2-0-6)
System Analysis and Design 3(2-2-0-6)
Object-Oriented Programming 3(2-2-0-6)
Object-Oriented Programming 3(2-2-0-6)
Mathematical Statistics 2(2-1-0-4)
Operating Systems 2(2-1-0-4)
Project I 3(0-0-6-6)
Project II 3(0-0-6-6)
Automata Theory and Formal Languages 3(3-1-0-6)
Automata Theory and Formal Languages 3(3-1-0-6)
Advanced Database 3(3-1-0-6)
Computation Programming 3(2-2-0-6)
Combinatorial Optimization I 3(3-1-0-6)
Mathematical Foundations of Fuzzy Systems 3(3-1-0-6)
Finite Element Method 3(3-1-0-6)
Computer Architectures 3(3-1-0-6)
Seminar (Applied Informatics) 3(1-2-2-6)
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Computer Security 3(3-1-0-6)
Computer Security 3(3-1-0-6)
Project III 3(0-0-6-6)
Modelling and simulation ecological systems 3(3-1-0-6)
Graduation Project 12(0-0-24-48)
Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
General Military Education 0(3-0-2-8)
Materials Science 2(2-1-0-4)
Phase and Phase Relations 3(3-1-0-6)
Mechanics of Materials 4(3-1-0-8)
Electronic Properties of Materials 3(3-0-0-6)
Kinetic Processes in Materials 3(3-0-0-6)
Microstructure Characterization 3(3-0-0-6)
Materials Manufacturing and Metalworking 2(2-0-0-4)
Engineering alloy design 3(2-2-0-6)
Composite Materials 3(2-1-1-6)
Graduation Project 10(0-5-5-30)
Physics I 4(4-0-0-8)
Physics I 4(4-0-0-8)
Physics I 4(4-0-0-8)
Physics II 4(3-2-1-8)
Physics II 4(3-2-1-8)
Physics II 4(3-2-1-8)
Physics II 4(3-2-1-8)
Physics II 4(3-2-1-8)
Physics II 4(3-2-1-8)
Physics II 4(3-2-1-8)
Physics II 4(3-2-1-8)
Physics II 4(3-2-1-8)
Physics II 4(3-2-1-8)
Physics II 4(3-2-1-8)
Physics II 4(3-2-1-8)
Physics II 4(3-2-1-8)
Physics II 4(3-2-1-8)
Physics II 4(3-2-1-8)
Physics II 4(3-2-1-8)
Physics II 4(3-2-1-8)
Physics II 4(3-2-1-8)
Physics II 4(3-2-1-8)
Physics II 4(3-2-1-8)
Physics II 4(3-2-1-8)
Physics II 4(3-2-1-8)
Physics II 4(3-2-1-8)
Physics II 4(3-2-1-8)
Physics II 4(3-2-1-8)
Physics II 4(3-2-1-8)
Physics III 4(2-2-1-8)
Physics III 4(2-2-1-8)
Physics III 4(2-2-1-8)
Physics III 4(2-2-1-8)
Physics III 4(2-2-1-8)
Physics III 4(2-2-1-8)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 3(2-1-1-6)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Physics II 2(2-0-1-4)
Wave Physics 3(2-1-1-6)
Wave Physics 3(2-1-1-6)
Electronic Physics 3(3-0-0-6)
Solar Cells 3(3-0-0-6)
Physics and Technology of Thin Film 3(2-1-1-6)
Physics and Technology of Thin Film 3(2-1-1-6)
Nanostructures 2(1-1-1-4)
Nanostructures 2(1-1-1-4)
Microelectromechanical Systems (MEMS) 3(2-1-1-6)
Microelectromechanical Systems (MEMS) 3(2-1-1-6)
Numerical Methods in Engineering Physics 3(2-1-1-6)
Numerical Methods in Engineering Physics 3(2-1-1-6)
Advanced Opto-electrical Materials 2(2-0-0-4)
Fundamental Principles of Marxism-Leninism I 2(2-1-0-4)
Fundamental Principles of Marxism-Leninism I 2(2-1-0-4)
Fundamental Principles of Marxism-Leninism I 2(2-1-0-4)
Fundamental Principles of Marxism-Leninism I 2(2-1-0-4)
Fundamental Principles of Marxism-Leninism I 2(2-1-0-4)
Fundamental Principles of Marxism-Leninism I 2(2-1-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4)
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4)
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4)
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4)
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4)
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4)
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4)
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4)
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4)
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4)
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4)
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4)
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4)
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4)
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4)
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4)
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4)
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4)
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4)
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4)
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4)
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4)
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4)
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4)
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4)
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4)
Analytical Dynamics and Tutorial 2(2-1-0-4)
Design Practice I 3(3-1-0-6)
Mechanics of Materials and Tutorial 2(2-0-1-4)
Mechanics of Materials and Tutorial 2(2-0-1-4)
Mechanics of Materials and Tutorial 2(2-0-1-4)
Fluid Mechanics and Tutorial 2(2-0-1-4)
Fluid Mechanics and Tutorial 2(2-0-1-4)
Fluid Mechanics and Tutorial 2(2-0-1-4)
Thermodynamics and Tutorial 2(2-1-0-4)
Modern Automotive Structure 3(3-1-0-6)
Modern Automotive Structure 3(3-1-0-6)
Sensors and signal processing 2(2-1-0-4)
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4)
Fundamentals of Aerodynamics 3(2-1-1-4)
Fundamentals of Aerodynamics 3(2-1-1-4)
Hydraulic Machines I 2(2-0-0-4)
Advanced Aerodynamics 2(2-1-0-4)
Engines and Propulsion II 3(3-0-0-6)
Aircraft Materials 2(2-1-0-4)
Hydraulic and Pneumatic Transmission 2(2-0-1-4)
Flight Mechanics II 2(2-1-0-4)
Fundamentals of Aircraft Design 3(3-0-1-6)
Fundamentals of Aircraft Design 3(3-0-1-6)
Aircraft Systems 3(3-1-0-6)
Aircraft Inspection and Maintenance 3(3-0-1-6)
Aircraft Management and Operations 2(2-0-0-4)
HÓA BIỂU KỲ 20201 - DỰ KIẾN NGÀY 15/08/2020
Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp
Công nghệ giáo dục-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Công nghệ giáo dục-K64S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
Công nghệ giáo dục-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Công nghệ giáo dục-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Sinh học-Thực phẩm-K62C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
Sinh học-Thực phẩm-K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
Sinh học-Thực phẩm-K62C 2 4 1600-1730 5 6 Chiều
Sinh học-Thực phẩm-K62C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
Sinh học-Thực phẩm-K62S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
Sinh học-Thực phẩm-K62S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
N1 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N1 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N2 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N3 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N4 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N5 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
Thực phẩm-K63C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
N1 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N2 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N3 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N4 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N5 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N6 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
Thực phẩm-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Thực phẩm-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Thực phẩm-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Thực phẩm-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Thực phẩm-K63C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
Thực phẩm-K63C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
Thực phẩm-K63C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
Thực phẩm-K63C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
Thực phẩm-K63C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
Thực phẩm-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
PT01 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
PT01 2 3 0730-1145 2 6 Sáng
PT01 3 5 0730-1145 2 6 Sáng
PT02 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
PT02 2 4 0730-1145 2 6 Sáng
PT02 3 6 0730-1145 2 6 Sáng
Thực phẩm-K62C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
Thực phẩm-K63C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
N01 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N02 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N03 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N04 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N05 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N06 1 7 0730-1145 2 6 Sáng
Thực phẩm-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Thực phẩm-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Thực phẩm-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
N01 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N02 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N03 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N04 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N05 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N06 1 7 0730-1145 2 6 Sáng
N07 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N08 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N09 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N10 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N11 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N12 1 7 0730-1145 2 6 Sáng
N13 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N14 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N15 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N16 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N17 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N18 1 7 0730-1145 2 6 Sáng
Thực phẩm-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Thực phẩm-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Thực phẩm-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
N01 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N02 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N03 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N04 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N05 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N06 1 7 0730-1145 2 6 Sáng
N07 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N08 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N09 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N10 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N11 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N12 1 7 0730-1145 2 6 Sáng
N13 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N14 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N15 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N16 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N17 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N18 1 7 0730-1145 2 6 Sáng
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh học-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
N1 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N2 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N3 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N4 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N5 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
Sinh học-K63C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
Sinh học-K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
N1 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N2 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N3 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N4 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N5 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
Sinh học-K63C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
Sinh học-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
Sinh học-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
Sinh học-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N02 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N03 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N04 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N05 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N06 1 7 0730-1145 2 6 Sáng
N1 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N1 2 3 0730-1145 2 6 Sáng
N1 3 4 0730-1145 2 6 Sáng
N1 4 5 0730-1145 2 6 Sáng
N1 5 6 0730-1145 2 6 Sáng
N2 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N2 2 3 0730-1145 2 6 Sáng
N2 3 4 0730-1145 2 6 Sáng
N2 4 5 0730-1145 2 6 Sáng
N2 5 6 0730-1145 2 6 Sáng
N1 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
Sinh học-K61C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
CNTP-K62S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
CNTP-K62S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng
CNTP-K62S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
CNTP-K62S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
QLCL-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
CNTP-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
CNTP-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
CNTP-K62S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng
CNTP-K62S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
CNTP-K62S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
QLCL-K62S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
CNTP-K62S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
QLCL-K62S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
CQ01 1 2 1315-1730 2 6 Chiều
CQ01 2 4 1315-1730 2 6 Chiều
CQ01 3 6 1315-1730 2 6 Chiều
CQ02 1 3 1315-1730 2 6 Chiều
CQ02 2 5 1315-1730 2 6 Chiều
CQ02 3 7 1315-1730 2 6 Chiều
CQ03 1 2 1315-1730 2 6 Chiều
CQ03 2 4 1315-1730 2 6 Chiều
CQ03 3 6 1315-1730 2 6 Chiều
CQ04 1 3 1315-1730 2 6 Chiều
CQ04 2 5 1315-1730 2 6 Chiều
CQ04 3 7 1315-1730 2 6 Chiều
CQ05 1 2 1315-1730 2 6 Chiều
CQ05 2 4 1315-1730 2 6 Chiều
CQ05 3 6 1315-1730 2 6 Chiều
CQ06 1 3 1315-1730 2 6 Chiều
CQ06 2 5 1315-1730 2 6 Chiều
CQ06 3 7 1315-1730 2 6 Chiều
CQ07 1 2 1315-1730 2 6 Chiều
CQ07 2 4 1315-1730 2 6 Chiều
CQ07 3 6 1315-1730 2 6 Chiều
CQ08 1 3 1315-1730 2 6 Chiều
CQ08 2 5 1315-1730 2 6 Chiều
CQ08 3 7 1315-1730 2 6 Chiều
QLCL-K62S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
LH01 1 2 1315-1730 2 6 Chiều
LH01 2 4 1315-1730 2 6 Chiều
LH01 3 6 1315-1730 2 6 Chiều
LH02 1 3 1315-1730 2 6 Chiều
LH02 2 5 1315-1730 2 6 Chiều
LH02 3 7 1315-1730 2 6 Chiều
LH03 1 2 1315-1730 2 6 Chiều
LH03 2 4 1315-1730 2 6 Chiều
LH03 3 6 1315-1730 2 6 Chiều
LH04 1 3 1315-1730 2 6 Chiều
LH04 2 5 1315-1730 2 6 Chiều
LH04 3 7 1315-1730 2 6 Chiều
LH05 1 2 1315-1730 2 6 Chiều
LH05 2 3 1315-1730 2 6 Chiều
LH05 3 4 1315-1730 2 6 Chiều
LH05 4 5 1315-1730 2 6 Chiều
LH05 5 6 1315-1730 2 6 Chiều
LH05 6 7 1315-1730 2 6 Chiều
QLCL-K62S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
QLCL-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
QLCL-K62S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
QTTBCNTP-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
QTTBCNTP-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
QTTBCNTP-K62S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh học môi trường-K62S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
Sinh học môi trường-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Sinh học môi trường-K62C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
CT1 1 3 1315-1730 2 6 Chiều
CT2 1 5 1315-1730 2 6 Chiều
CT3 1 6 1315-1730 2 6 Chiều
Sinh học công nghiệp-K62S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
N1 1 2 1230-1645 1 5 Chiều
N1 2 3 1230-1645 1 5 Chiều
N1 3 4 1230-1645 1 5 Chiều
N1 4 5 1230-1645 1 5 Chiều
N1 5 6 1230-1645 1 5 Chiều
N2 1 2 1230-1645 1 5 Chiều
N2 2 3 1230-1645 1 5 Chiều
N2 3 4 1230-1645 1 5 Chiều
N2 4 5 1230-1645 1 5 Chiều
N2 5 6 1230-1645 1 5 Chiều
N3 1 2 1230-1645 1 5 Chiều
N3 2 3 1230-1645 1 5 Chiều
N3 3 4 1230-1645 1 5 Chiều
N3 4 5 1230-1645 1 5 Chiều
N3 5 6 1230-1645 1 5 Chiều
Sinh học công nghiệp-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Sinh học công nghiệp-K62S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng
Sinh học công nghiệp-K62S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
Sinh học phân tử & TB-K62S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
Sinh học phân tử & TB-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Sinh học phân tử & TB-K62S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
Sinh học phân tử & TB-K62S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
N1 1 7 0730-1145 2 6 Sáng
Sinh học-K62S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
N01 1 2 1315-1730 2 6 Chiều
N02 1 3 1315-1730 2 6 Chiều
N03 1 4 1315-1730 2 6 Chiều
N04 1 5 1315-1730 2 6 Chiều
N05 1 6 1315-1730 2 6 Chiều
N06 1 7 1315-1730 2 6 Chiều
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh học-Thực phẩm-K61C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Sinh học-Thực phẩm-K61C 2 5 1600-1730 5 6 Chiều
Sinh học-K61C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Sinh học-K61C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
AA1 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
AA2 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
Thực phẩm-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Thực phẩm-K61C 2 6 1505-1730 4 6 Chiều
CT01 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
CT01 2 4 0730-1145 2 6 Sáng
CT01 3 6 0730-1145 2 6 Sáng
CT02 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
CT02 2 5 0730-1145 2 6 Sáng
CT02 3 7 0730-1145 2 6 Sáng
Thực phẩm-K61C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
KTHH 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
KTHH 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
KTHH 04,05,06 (nhóm 1/2)-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KTHH 04,05,06 (nhóm 2/2)-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
KTHH 07,08,09 (nhóm 1/2)-K64C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
KTHH 07,08,09 (nhóm 2/2)-K64C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
KTHH 10 - Hóa học 01,02 (nhóm 1/2)-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
KTHH 10 - Hóa học 01,02 (nhóm 1/2)-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Vật liệu (nhóm 1/4)-K64C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Vật liệu (nhóm 2/4)-K64C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Vật liệu (nhóm 3/4)-K64C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Vật liệu (nhóm 4/4)-K64C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N1 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N1 2 2 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N2 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N2 2 2 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N3 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N3 2 2 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N4 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N4 2 2 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N5 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N5 2 3 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N6 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N6 2 3 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N7 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N7 2 3 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N8 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N8 2 3 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N9 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N9 2 4 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N10 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N10 2 4 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N11 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N11 2 4 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N12 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N12 2 4 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N13 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N13 2 5 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N14 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N14 2 5 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N15 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N15 2 5 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N16 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N16 2 5 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N17 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N17 2 6 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N18 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N18 2 6 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N19 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N19 2 6 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N20 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N20 2 6 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N21 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N21 2 2 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N22 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N22 2 2 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N23 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N23 2 2 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N24 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N24 2 2 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N25 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N25 2 3 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N26 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N26 2 3 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N27 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N27 2 3 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N28 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N28 2 3 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N29 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N29 2 4 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N30 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N30 2 4 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N31 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N31 2 4 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N32 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N32 2 4 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N33 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N33 2 5 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N34 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N34 2 5 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N35 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N35 2 5 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N36 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N36 2 5 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N37 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N37 2 6 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N38 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N38 2 6 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N39 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N39 2 6 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N40 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N40 2 6 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N41 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N41 2 2 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N42 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N42 2 2 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N43 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N43 2 2 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N44 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N44 2 2 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N45 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N45 2 3 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N46 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N46 2 3 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N47 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N47 2 3 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N48 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N48 2 3 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N49 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N49 2 4 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N50 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N50 2 4 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N51 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N51 2 6 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N52 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N52 2 6 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N55 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N55 2 2 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N56 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N56 2 2 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N57 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N57 2 3 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N58 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N58 2 3 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N59 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N59 2 4 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N60 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N60 2 4 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N61 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N61 2 5 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N62 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N62 2 5 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N63 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N63 2 6 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N64 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N64 2 6 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N65 1 2 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N65 2 2 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N66 1 2 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N66 2 2 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N67 1 3 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N67 2 3 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N68 1 3 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N68 2 3 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N69 1 4 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N69 2 4 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N70 1 4 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N70 2 4 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N71 1 5 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N71 2 5 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N72 1 5 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N72 2 5 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N73 1 6 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N73 2 6 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N74 1 6 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N74 2 6 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N75 1 2 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N75 2 2 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N76 1 2 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N76 2 2 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N77 1 3 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N77 2 3 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N78 1 3 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N78 2 3 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N79 1 4 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N79 2 4 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N80 1 4 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N80 2 4 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N81 1 5 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N81 2 5 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N82 1 5 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N82 2 5 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N83 1 6 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N83 2 6 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N84 1 6 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N84 2 6 1745-2010 1 3
Nhiệt 01,02,03 (nhóm 1)-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Nhiệt 01,02,03 (nhóm 2)-K64S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Nhiệt 04-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Nhiệt 05 - KT in -K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Vật lý 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Vật lý 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N1 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N1 2 2 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N2 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N2 2 2 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N3 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N3 2 2 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N4 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N4 2 2 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N5 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N5 2 3 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N6 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N6 2 3 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N7 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N7 2 3 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N8 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N8 2 3 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N9 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N9 2 4 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N10 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N10 2 4 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N11 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N11 2 4 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N12 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N12 2 4 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N13 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N13 2 5 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N14 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N14 2 5 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N15 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N15 2 5 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N16 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N16 2 5 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N17 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N17 2 2 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N18 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N18 2 2 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N19 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N19 2 2 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N20 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N20 2 2 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N21 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N21 2 3 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N22 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N22 2 3 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N23 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N23 2 3 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N24 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N24 2 3 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N25 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N25 2 4 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N26 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N26 2 4 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N27 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N27 2 2 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N28 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N28 2 2 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N29 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N29 2 3 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N30 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N30 2 3 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N31 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N31 2 4 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N32 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N32 2 4 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N33 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N33 2 5 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N34 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N34 2 5 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N35 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N35 2 2 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N36 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N36 2 2 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N35 1 2 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N35 2 2 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N36 1 2 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N36 2 2 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N37 1 3 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N37 2 3 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N38 1 3 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N38 2 3 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N39 1 4 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N39 2 4 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N40 1 4 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N40 2 4 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N41 1 5 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N41 2 5 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N42 1 5 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N42 2 5 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N43 1 6 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N43 2 6 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N44 1 6 1745-2010 1 3
SV Hóa VCDC, N44 2 6 1745-2010 1 3
SV CN In, liên hệ BM tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL
SV CN In, liên hệ BM tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL
SV Viện KTHH-K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
SV Viện KTHH-K62C 2 4 1600-1730 5 6 Chiều
SV Viện KTHH-K62C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
SV Viện KTHH-K62C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
SV Viện KTHH-K62C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
SV Viện KTHH-K62C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều
SV Viện KTHH-K62C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
SV Viện KTHH-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
SV Viện KTHH-K62S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng
SV Viện KTHH-K62S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
SV Viện KTHH-K62S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
SV Viện KTHH-K62S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
SV Viện KTHH-K62S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
SV Viện KTHH-K62S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
KT Hoá học-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
KT Hoá học-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
C1 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
C2 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
C3 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
C4 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
C5 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
C6 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
C7 1 4 1230-1730 1 6 Chiều
C8 1 4 1230-1730 1 6 Chiều
C9 1 4 1230-1730 1 6 Chiều
C10 1 5 1230-1730 1 6 Chiều
C11 1 5 1230-1730 1 6 Chiều
C12 1 5 1230-1730 1 6 Chiều
C13 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
C14 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
C15 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
Dành cho SV TN Hóa dược-K64, TNC1 1 7 0645-1145 1 6 Sáng
Dành cho SV TN Hóa dược-K64, TNC2 1 7 0645-1145 1 6 Sáng
Dành cho SV TN Hóa dược-K64, TNC3 1 7 0645-1145 1 6 Sáng
Hoá học-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
CC1 1 5 1230-1730 1 6 Chiều
CC2 1 5 1230-1730 1 6 Chiều
CC3 1 5 1230-1730 1 6 Chiều
CC4 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
CC5 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
CC6 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
CC7 1 5 1230-1730 1 6 Chiều
CC8 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
Dành cho SV TN Hóa dược-K63, TNCC1 1 7 0645-1145 1 6 Sáng
Dành cho SV TN Hóa dược-K63, TNCC2 1 7 0645-1145 1 6 Sáng
Môi trường 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Môi trường 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
E1 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
E2 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
E3 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
E4 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
E5 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
E6 1 4 1230-1730 1 6 Chiều
E7 1 4 1230-1730 1 6 Chiều
E8 1 4 1230-1730 1 6 Chiều
Sinh học-Thực phẩm-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
BF1 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
BF2 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
BF3 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
BF4 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
BF5 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
BF6 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
BF7 1 4 1230-1730 1 6 Chiều
BF8 1 4 1230-1730 1 6 Chiều
BF9 1 4 1230-1730 1 6 Chiều
BF10 1 5 1230-1730 1 6 Chiều
BF11 1 5 1230-1730 1 6 Chiều
BF12 1 5 1230-1730 1 6 Chiều
BF13 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
BF14 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
BF15 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
BF16 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
KT Hoá học-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
KT Hoá học-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
KT Hoá học-K63S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng
SV Hóa VCDC, N1 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N2 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N3 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N4 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N5 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N6 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N7 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N8 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N9 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N10 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N11 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N12 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N13 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N14 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N15 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N16 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N17 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N18 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N19 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N19 2 6 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N20 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N20 2 6 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N21 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N21 2 6 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N22 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N22 2 6 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N23 1 7 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N24 1 7 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N25 1 7 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N26 1 7 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N27 1 7 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N28 1 7 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N29 1 7 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N30 1 7 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N31 1 7 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N32 1 7 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N33 1 7 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N34 1 7 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N35 1 7 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N36 1 7 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N37 1 7 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N38 1 7 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N39 1 7 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N40 1 7 1230-1455 1 3 Chiều
Dành cho SV TN Hóa dược-K63, N1 1 7 1505-1730 4 6 Chiều
Dành cho SV TN Hóa dược-K63, N2 1 7 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N1 1 7 0645-1145 1 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N2 1 7 0645-1145 1 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N3 1 7 1230-1730 1 6 Chiều
Hoá học-K63S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
KT Hoá học-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
KT Hoá học-K63S 2 5 0825-1005 3 4 Sáng
KT Hoá học-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
KT Hoá học-K63S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng
KT Hoá học-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
KT Hoá học-K63S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng
KT Hoá học-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
KT Hoá học-K63S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
KT Hoá học-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
KT Hoá học-K63S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng
Dệt 01-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Dệt 02-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
May 01-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
May 02-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM1 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM2 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM3 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM4 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM5 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM6 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM7 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM8 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM9 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM10 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM11 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM12 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM13 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM14 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM15 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM16 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM17 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM18 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM19 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM20 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM21 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM22 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM23 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM24 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM25 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM26 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM27 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM28 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM29 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
SV D-M,Tài liệu TN trên website Viện, DM30 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
Sinh học 01-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Sinh học 02-K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Thực phẩm (nhóm 1/3)-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Thực phẩm (nhóm 2/3)-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Thực phẩm (nhóm 3/3)-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Môi trường 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Môi trường 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
SV MT, Tài liệu TN trên website Viện, MT1 1 5 1230-1645 1 5 Chiều
SV MT, Tài liệu TN trên website Viện, MT2 1 5 1230-1645 1 5 Chiều
SV MT, Tài liệu TN trên website Viện, MT3 1 5 1230-1645 1 5 Chiều
SV MT, Tài liệu TN trên website Viện, MT4 1 6 1230-1645 1 5 Chiều
SV MT, Tài liệu TN trên website Viện, MT5 1 6 1230-1645 1 5 Chiều
SV MT, Tài liệu TN trên website Viện, MT6 1 6 1230-1645 1 5 Chiều
SV MT, Tài liệu TN trên website Viện, MT7 1 5 1230-1645 1 5 Chiều
SV MT, Tài liệu TN trên website Viện, MT8 1 5 1230-1645 1 5 Chiều
SV MT, Tài liệu TN trên website Viện, MT9 1 5 1230-1645 1 5 Chiều
SV MT, Tài liệu TN trên website Viện, MT10 1 6 1230-1645 1 5 Chiều
SV MT, Tài liệu TN trên website Viện, MT11 1 6 1230-1645 1 5 Chiều
SV MT, Tài liệu TN trên website Viện, MT112 1 6 1230-1645 1 5 Chiều
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H1 1 2 1230-1645 1 5 Chiều
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H2 1 2 1230-1645 1 5 Chiều
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H3 1 2 1230-1645 1 5 Chiều
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H4 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H5 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H6 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H7 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H8 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H9 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H10 1 5 1230-1645 1 5 Chiều
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H11 1 5 1230-1645 1 5 Chiều
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H12 1 5 1230-1645 1 5 Chiều
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H13 1 2 1230-1645 1 5 Chiều
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H14 1 2 1230-1645 1 5 Chiều
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H15 1 2 1230-1645 1 5 Chiều
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H16 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H17 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H18 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H19 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H20 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H21 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
SV CNHH,Tài liệu trên website Viện, HH1 1 6 1230-1645 1 5 Chiều
SV CNHH,Tài liệu trên website Viện, HH2 1 6 1230-1645 1 5 Chiều
SV CNHH,Tài liệu trên website Viện, HH3 1 6 1230-1645 1 5 Chiều
Sinh học 01-K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Sinh học 02-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Thực phẩm (nhóm 1/3)-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Thực phẩm (nhóm 2/3)-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Thực phẩm (nhóm 3/3)-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
N33 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
N34 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
N35 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
N36 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
N37 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
N38 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
N68, liên hệ Bm Phân tích NULL NULL NULL NULL NULL
N69, liên hệ Bm Phân tích NULL NULL NULL NULL NULL
N70, liên hệ Bm Phân tích NULL NULL NULL NULL NULL
KT Hoá học-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
KT Hoá học-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
KT hóa học-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
N39 1 2 0645-1145 1 6 Sáng
N40 1 2 0645-1145 1 6 Sáng
N41 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
N42 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
N43 1 3 0645-1145 1 6 Sáng
N44 1 3 0645-1145 1 6 Sáng
N45 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
N46 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
N47 1 4 1230-1730 1 6 Chiều
N48 1 4 1230-1730 1 6 Chiều
N49 1 5 1230-1730 1 6 Chiều
N50 1 5 1230-1730 1 6 Chiều
N51 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
N52 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
N53 1 2 0645-1145 1 6 Sáng
N54 1 2 0645-1145 1 6 Sáng
N55 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
N56 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
Dành cho SV TN Hóa dược-K63, N57 1 3 0645-1145 1 6 Sáng
Dành cho SV TN Hóa dược-K63, N58 1 3 0645-1145 1 6 Sáng
N59 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
N60 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
N61 1 4 1230-1730 1 6 Chiều
N62 1 4 1230-1730 1 6 Chiều
N63 1 5 1230-1730 1 6 Chiều
N64 1 5 1230-1730 1 6 Chiều
N65 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
N66 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
KT Hoá học-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
KT Hoá học-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
N1 1 2 0645-1145 1 6 Sáng
N2 1 2 0645-1145 1 6 Sáng
N3 1 2 0645-1145 1 6 Sáng
N4 1 2 0645-1145 1 6 Sáng
N5 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
N6 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
N7 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
N8 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
Dành cho SV TN Hóa dược-K63, N9 1 3 0645-1145 1 6 Sáng
Dành cho SV TN Hóa dược-K63, N10 1 3 0645-1145 1 6 Sáng
N11 1 3 0645-1145 1 6 Sáng
N12 1 3 0645-1145 1 6 Sáng
N13 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
N14 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
N15 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
N16 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
N17 1 4 1230-1730 1 6 Chiều
N18 1 4 1230-1730 1 6 Chiều
N19 1 4 1230-1730 1 6 Chiều
N20 1 4 1230-1730 1 6 Chiều
N21 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
N22 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
N23 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
N24 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
N25 1 5 1230-1730 1 6 Chiều
N26 1 5 1230-1730 1 6 Chiều
N27 1 5 1230-1730 1 6 Chiều
N28 1 5 1230-1730 1 6 Chiều
N29 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
N30 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
N31 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
N32 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
N67 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
KTHH 01,02-K64C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
KTHH 01,02-K64C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều
KTHH 03,04-K64C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
KTHH 03,04-K64C 2 4 1410-1550 3 4 Chiều
KTHH 05,06-K64C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
KTHH 05,06-K64C 2 4 1600-1730 5 6 Chiều
KTHH 07,08-K64C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
KTHH 07,08-K64C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều
KTHH 09,10 -K64C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
KTHH 09,10 -K64C 2 6 1410-1550 3 4 Chiều
Hoá học-K63S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
Hoá học-K63S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng
KT Hoá học-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
KT Hoá học-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
KT Hoá học-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
KT Hoá học-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
KT Hoá học-K63S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng
SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 25/9/2020 NULL NULL NULL NULL NULL
KT Hoá học-K62S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
KT Hoá học-K62S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
N1, Cho sv đk lý thuyết kỳ A 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
N2, Cho sv đk lý thuyết kỳ A 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
N3, Cho sv đk lý thuyết kỳ A 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
N4, Cho sv đk lý thuyết kỳ A 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
N5, Cho sv đk lý thuyết kỳ A 1 4 0825-1005 3 4 Sáng
N6, Cho sv đk lý thuyết kỳ A 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
N7, Cho sv đk lý thuyết kỳ A 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
N8, Cho sv đk lý thuyết kỳ A 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
N9, Cho sv đk lý thuyết kỳ A 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
N10, Cho sv đk lý thuyết kỳ A 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
N11, Cho sv đk lý thuyết kỳ A 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
N12, Cho sv đk lý thuyết kỳ A 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
N13, Cho sv đk lý thuyết kỳ A 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
N14, Cho sv đk lý thuyết kỳ A 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
N15, Cho sv đk lý thuyết kỳ A 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
N16, Cho sv đk lý thuyết kỳ A 1 6 1410-1550 3 4 Chiều
N1, Cho sv đk lý thuyết kỳ B 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
N2, Cho sv đk lý thuyết kỳ B 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
N3, Cho sv đk lý thuyết kỳ B 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
N4, Cho sv đk lý thuyết kỳ B 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
N5, Cho sv đk lý thuyết kỳ B 1 4 0825-1005 3 4 Sáng
N6, Cho sv đk lý thuyết kỳ B 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
N7, Cho sv đk lý thuyết kỳ B 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
N8, Cho sv đk lý thuyết kỳ B 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
N9, Cho sv đk lý thuyết kỳ B 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
N10, Cho sv đk lý thuyết kỳ B 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
N11, Cho sv đk lý thuyết kỳ B 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
N12, Cho sv đk lý thuyết kỳ B 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
N13, Cho sv đk lý thuyết kỳ B 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
N14, Cho sv đk lý thuyết kỳ B 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
N15, Cho sv đk lý thuyết kỳ B 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
N16, Cho sv đk lý thuyết kỳ B 1 6 1410-1550 3 4 Chiều
KT Hoá học-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
KT Hoá học-K63S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
QTTB-Máy hóa chất-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
N1 1 2 1315-1455 2 3 Chiều
N1 2 2 1230-1645 1 5 Chiều
N2 1 2 1315-1455 2 3 Chiều
N2 2 2 1230-1645 1 5 Chiều
N3 1 3 1315-1455 2 3 Chiều
N3 2 3 1230-1645 1 5 Chiều
N4 1 3 1315-1455 2 3 Chiều
N4 2 3 1230-1645 1 5 Chiều
N5 1 4 1315-1455 2 3 Chiều
N5 2 4 1230-1645 1 5 Chiều
N6 1 4 1315-1455 2 3 Chiều
N6 2 4 1230-1645 1 5 Chiều
N7 1 2 1315-1455 2 3 Chiều
N7 2 2 1230-1645 1 5 Chiều
N8 1 2 1315-1455 2 3 Chiều
N8 2 2 1230-1645 1 5 Chiều
N9 1 3 1315-1455 2 3 Chiều
N9 2 3 1230-1645 1 5 Chiều
N10 1 3 1315-1455 2 3 Chiều
N10 2 3 1230-1645 1 5 Chiều
N11 1 4 1315-1455 2 3 Chiều
N11 2 4 1230-1645 1 5 Chiều
N12 1 4 1315-1455 2 3 Chiều
N12 2 4 1230-1645 1 5 Chiều
N1, Dành cho S TN Hóa dược -K63 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
N1, Dành cho S TN Hóa dược -K63 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N2, Dành cho S TN Hóa dược -K63 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
N2, Dành cho S TN Hóa dược -K63 2 5 0730-1145 2 6 Sáng
QTTB-Máy hóa chất-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
N1 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
N1 2 2 0730-1145 2 6 Sáng
N2 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
N2 2 2 0730-1145 2 6 Sáng
N3 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
N3 2 3 0730-1145 2 6 Sáng
N4 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
N4 2 3 0730-1145 2 6 Sáng
N5 1 4 0825-1005 3 4 Sáng
N5 2 4 0730-1145 2 6 Sáng
N6 1 4 0825-1005 3 4 Sáng
N6 2 4 0730-1145 2 6 Sáng
N7 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
N7 2 5 0730-1145 2 6 Sáng
N8 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
N8 2 5 0730-1145 2 6 Sáng
N9 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
N9 2 6 0730-1145 2 6 Sáng
N10 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
N10 2 6 0730-1145 2 6 Sáng
N11 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
N11 2 2 0730-1145 2 6 Sáng
N12 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
N12 2 2 0730-1145 2 6 Sáng
N13 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
N13 2 3 0730-1145 2 6 Sáng
N14 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
N14 2 3 0730-1145 2 6 Sáng
N15 1 4 0825-1005 3 4 Sáng
N15 2 4 0730-1145 2 6 Sáng
N16 1 4 0825-1005 3 4 Sáng
N16 2 4 0730-1145 2 6 Sáng
N17 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
N17 2 5 0730-1145 2 6 Sáng
N18 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
N18 2 5 0730-1145 2 6 Sáng
N19 1 6 1315-1455 2 3 Chiều
N19 2 6 1230-1645 1 5 Chiều
N20 1 6 1315-1455 2 3 Chiều
N20 2 6 1230-1645 1 5 Chiều
KT In-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
N01, SV CN In 1 3 1315-1730 2 6 Chiều
KT In-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
N01, SV CN In 1 5 1315-1730 2 6 Chiều
KT In-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
KT In-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
KT Hoá học-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
KT Hoá học-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, l.hệ BM thứ 2 (10h00, ngày 05/10/2020) NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hữu cơ,liên hệ Bộ môn thứ 2( 10h00 ngày 28/9/2020) NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa Lý, liên hệ BM NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa Lý, liên hệ BM NULL NULL NULL NULL NULL
Lọc hóa dầu-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
SV Hóa dầu, N1 1 2 1230-1645 1 5 Chiều
SV Hóa dầu, N2 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
SV Hóa dầu, N3 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
SV Hóa dầu, N4 1 5 1230-1645 1 5 Chiều
SV Hóa dầu l.hệ BM thứ 2 (10h00, ngày 21/9/2020) NULL NULL NULL NULL NULL
Lọc hóa dầu-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Lọc hóa dầu-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Lọc hóa dầu-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
Lọc hóa dầu-K62C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều
Lọc hóa dầu-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Lọc hóa dầu-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
SV l.hệ TT CN Polyme-compozit & Giấy tuần 3 (21/9/2020) (Nhà D1) NULL NULL NULL NULL NULL
Polyme-giấy-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Polyme-giấy-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Polyme-giấy-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Polyme-giấy-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
PCG-01 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
PCG-02 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
PCG-03 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
PCG-04 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
PCG-05 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
PCG-06 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
PCG-07 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
PCG-08 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
PCG-09 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
PCG-10 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
SV l.hệ TT CN Polyme-compozit & Giấy tuần 3 (21/9/2020) (Nhà D1) NULL NULL NULL NULL NULL
Polyme-giấy-K62C 1 5 1315-1455 2 3 Chiều
Polyme-giấy-K62C 1 5 1505-1645 4 5 Chiều
CS-01 1 3 0825-1100 3 5 Sáng
CS-02 1 3 0825-1100 3 5 Sáng
CS-03 1 3 0825-1100 3 5 Sáng
CS-04 1 3 1315-1645 2 5 Chiều
CS-05 1 3 1315-1645 2 5 Chiều
CS-06 1 3 1315-1645 2 5 Chiều
CS-07 1 3 0825-1100 3 5 Sáng
CS-08 1 3 0825-1100 3 5 Sáng
CS-09 1 3 1315-1645 2 5 Chiều
CS-10 1 3 1315-1645 2 5 Chiều
Vô cơ-điện hóa-K62C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
SV CN Điện hóa&BVKL-K61, liên hệ BM tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL
Vô cơ-điện hóa-K62C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
Vô cơ-điện hóa-K62C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều
Silicat-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Silicat-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Silicat-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Silicat-K62C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
Silicat-K62C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
SV Silicat N1 1 3 0730-1645 2 5 Sáng
SV Silicat N2 1 3 0730-1645 2 5 Sáng
Vô cơ-điện hóa-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Vô cơ-điện hóa-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Vô cơ-điện hóa-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
SV Vô cơ-điện hóa-K62S, N1 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
SV Vô cơ-điện hóa-K62S, N1 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
SV Vô cơ-điện hóa-K62C, N2 1 2 1315-1730 2 6 Chiều
SV Vô cơ-điện hóa-K62C, N2 1 2 1315-1730 2 6 Chiều
SV Vô cơ-điện hóa-K62S, N3 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
SV Vô cơ-điện hóa-K62S, N3 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
SV Vô cơ-điện hóa-K62S, N4 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
SV Vô cơ-điện hóa-K62S, N4 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
SV Vô cơ-điện hóa-K62S, N5 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
SV Vô cơ-điện hóa-K62S, N5 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
SV Vô cơ-điện hóa-K62C, N6 1 2 1315-1730 2 6 Chiều
SV Vô cơ-điện hóa-K62C, N6 1 2 1315-1730 2 6 Chiều
SV Vô cơ-điện hóa-K62S, N7 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
SV Vô cơ-điện hóa-K62S, N7 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
SV Vô cơ-điện hóa-K62S, N8 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
SV Vô cơ-điện hóa-K62S, N8 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
Vô cơ-điện hóa-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Hóa học-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 25/9/2021 NULL NULL NULL NULL NULL
SV QTTB, N1 1 5 1230-1645 1 5 Chiều
SV QTTB, N2 1 5 1230-1645 1 5 Chiều
SV QTTB, N3 1 6 1230-1645 1 5 Chiều
SV QTTB, N4 1 6 1230-1645 1 5 Chiều
Polyme-giấy-K62C 1 5 1315-1455 2 3 Chiều
Polyme-giấy-K62C 1 5 1505-1645 4 5 Chiều
HL-01 1 6 0730-1100 2 5 Sáng
HL-02 1 6 0730-1100 2 5 Sáng
HL-03 1 6 0730-1100 2 5 Sáng
HL-04 1 6 1315-1645 2 5 Chiều
HL-05 1 6 1315-1645 2 5 Chiều
HL-06 1 6 1315-1645 2 5 Chiều
HL-07 1 6 0730-1100 2 5 Sáng
HL-08 1 6 0730-1100 2 5 Sáng
HL-09 1 6 1315-1645 2 5 Chiều
HL-10 1 6 1315-1645 2 5 Chiều
Tự chọn A-K61C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Nhóm 1, Dành cho SV CN Giấy 1 2 0730-1550 2 4 Sáng
Nhóm 2, Dành cho SV CN Giấy 1 2 0730-1550 2 4 Sáng
SV l.hệ TT CN Polyme-compozit & Giấy tuần 3 (21/9/2020) (Nhà D1) NULL NULL NULL NULL NULL
Polyme-giấy-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Polyme-giấy-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Polyme-giấy-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Polyme-giấy-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Hóa dược-K62C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
Hóa dược-K62C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
Hóa dược-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
N07, SV Hóa Dược 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N08, SV Hóa Dược 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N09, SV Hóa Dược 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
N10, SV Hóa Dược 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
SV Hóa Dược, liên hệ BM NULL NULL NULL NULL NULL
Hóa dược-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Hóa dược-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
SV Máy hóa, l.hệ BM thứ 2 (9h30 tuần 3) NULL NULL NULL NULL NULL
SV Máy hóa, l.hệ BM thứ 2 (9h30 tuần 2) NULL NULL NULL NULL NULL
KT in-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
KT in-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
KT in & truyền thông-K61C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
N01, SV CN In 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
KT in & truyền thông-K61C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
N01, SV CN In 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N02, SV CN In 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
KT in-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
N01, SV CN In 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N02, SV CN In 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
SV CN In, liên hệ BM tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL
KT in-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Hóa học-K62S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
Hóa học-K62S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
Hóa học-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Hóa học-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Hóa học-K62C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
Hóa học-K62S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
Hóa học-K62C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
Hóa học-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Hóa học-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Hóa học-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Hóa học-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Hóa học-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Hóa học-K62C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
Hóa học-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa dầu l.hệ BM thứ 2 (10h00, ngày 21/9/2020) NULL NULL NULL NULL NULL
SV l.hệ TT CN Polyme-compozit & Giấy tuần 3 (21/9/2020) (Nhà D1) NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa VCDC, l.hệ BM thứ 2 (10h00, ngày 05/10/2020) NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hữu cơ,liên hệ Bộ môn thứ 2( 10h00 ngày 28/9/2020) NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa Lý, liên hệ BM NULL NULL NULL NULL NULL
SV CN In, liên hệ BM tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa dầu l.hệ BM thứ 2 (10h00, ngày 21/9/2020) NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa Lý, liên hệ BM NULL NULL NULL NULL NULL
SV l.hệ TT CN Polyme-compozit & Giấy tuần 3 (21/9/2020) (Nhà D1) NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa dầu l.hệ BM thứ 2 (10h00, ngày 21/9/2020) NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa dầu l.hệ BM thứ 2 (10h00, ngày 21/9/2020) NULL NULL NULL NULL NULL
Hữu cơ-hóa dầu-K61C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Hữu cơ-hóa dầu-K61C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa dầu, N1 1 2 1230-1645 1 5 Chiều
SV Hóa dầu, N2 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
SV Hóa dầu, N3 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
SV Hóa dầu, N4 1 5 1230-1645 1 5 Chiều
SV Hóa dầu l.hệ BM thứ 2 (10h00, ngày 21/9/2020) NULL NULL NULL NULL NULL
Polyme-K61C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
PC-01 1 4 0730-1100 2 5 Sáng
PC-02 1 4 0730-1100 2 5 Sáng
PC-03 1 4 0730-1100 2 5 Sáng
PC-04 1 4 0730-1100 2 5 Sáng
PC-05 1 4 0730-1100 2 5 Sáng
PC-06 1 4 0730-1100 2 5 Sáng
Polyme-K61C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
SV l.hệ TT CN Polyme-compozit & Giấy tuần 3 (21/9/2020) (Nhà D1) NULL NULL NULL NULL NULL
CN Điện hóa&BVKL-K61C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
CN Điện hóa&BVKL-K61C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
SV CN Điện hóa&BVKL-K61S, N1 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
SV CN Điện hóa&BVKL-K61S, N2 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
SV CN Điện hóa&BVKL-K61S, N3 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
SV CN Điện hóa&BVKL-K61, liên hệ BM tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL
Tự chọn B-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Tự chọn B-K61C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Tự chọn B-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Silicat-K61C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
Silicat-K61C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
Silicat-K61C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều
Silicat-K61C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
Silicat-K61C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
SV Silicat N1 1 5 0730-1645 2 5 Sáng
SV Silicat N2 1 5 0730-1645 2 5 Sáng
SV Silicat N1 1 5 0730-1645 2 5 Sáng
SV Silicat N2 1 5 0730-1645 2 5 Sáng
Tự chọn B-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
CN vô cơ-K61C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
CN vô cơ-K61C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
SV CN Vô cơ, N1 1 4 0730-1645 2 5 Sáng
SV CN Vô cơ, N2 1 4 0730-1645 2 5 Sáng
SV CN Vô cơ, N3 1 4 0730-1645 2 5 Sáng
SV CN Vô cơ, N4 1 4 0730-1645 2 5 Sáng
SV CN Vô cơ, l.hệ BM thứ 2 (14/9/2020, 9h00) NULL NULL NULL NULL NULL
Tự chọn B-K61C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
CN vô cơ-K61C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
CN vô cơ-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
CN vô cơ-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
CN vô cơ-K61C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
QTTB-K61C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 25/9/2022 NULL NULL NULL NULL NULL
QTTB-K61C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
QTTB-K61C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
QTTB-K61C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Xenluloza & Giấy-K61C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Nhóm 1, Dành cho SV CN Giấy 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
Nhóm 2, Dành cho SV CN Giấy 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
Nhóm 1, Dành cho SV CN Giấy 1 3 0645-1145 1 6 Sáng
Nhóm 2, Dành cho SV CN Giấy 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
Tự chọn A-K61C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Tự chọn A-K61C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Xenluloza & Giấy-K61C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Hóa dược & BVTV-K61C 1 4 1410-1645 3 5 Chiều
Hóa dược & BVTV-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Hóa dược & BVTV-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Hóa dược & BVTV-K61C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
N01, SV Hóa Dược 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N02, SV Hóa Dược 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N03, SV Hóa Dược 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N04, SV Hóa Dược 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N05, SV Hóa Dược 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N06, SV Hóa Dược 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
Tự chọn A-K61C 1 5 1505-1645 4 5 Chiều
Máy hóa-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Máy hóa-K61C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Máy hóa-K61C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
Máy hóa-K61C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
SV Máy hóa, l.hệ BM thứ 2 (9h30 tuần 2) NULL NULL NULL NULL NULL
QTTB-Máy hóa chất-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
QTTB-Máy hóa chất-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
QTTB-Máy hóa chất-K62C 2 2 1230-1455 1 3 Chiều
Máy hóa-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
QTTB-Máy hóa chất-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
N01, SV CN In 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
SV CN In, liên hệ BM tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL
KT in & truyền thông-K61C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa dầu l.hệ BM thứ 2 (10h00, ngày 21/9/2020) NULL NULL NULL NULL NULL
SV l.hệ TT CN Polyme-compozit & Giấy tuần 3 (21/9/2020) (Nhà D1) NULL NULL NULL NULL NULL
SV l.hệ TT CN Polyme-compozit & Giấy tuần 3 (21/9/2020) (Nhà D1) NULL NULL NULL NULL NULL
SV CN In, liên hệ BM tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa dầu l.hệ BM thứ 2 (10h00, ngày 21/9/2020) NULL NULL NULL NULL NULL
SV l.hệ TT CN Polyme-compozit & Giấy tuần 3 (21/9/2020) (Nhà D1) NULL NULL NULL NULL NULL
SV CN Điện hóa&BVKL-K61, liên hệ BM tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL
SV Silicat, liên hệ BM C4-103 NULL NULL NULL NULL NULL
SV CN Vô cơ, l.hệ BM thứ 2 (14/9/2020, 10h00) NULL NULL NULL NULL NULL
SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 25/9/2023 NULL NULL NULL NULL NULL
SV l.hệ TT CN Polyme-compozit & Giấy tuần 3 (21/9/2020) (Nhà D1) NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa Dược, liên hệ BM NULL NULL NULL NULL NULL
SV Máy hóa, l.hệ BM thứ 2 (9h30 tuần 2) NULL NULL NULL NULL NULL
SV CN In, liên hệ BM tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL
Công nghệ giáo dục-K64S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
Công nghệ Giáo dục K64; N1, Liên hệ BM SPCNKT 1 2 1330-1630 1330 1630 Chiều
Công nghệ Giáo dục K64; N2; Liên hệ BM SPCNKT 1 4 1330-1630 1330 1630 Chiều
Công nghệ Giáo dục K64; N3; Liên hệ BM SPCNKT 1 6 1330-1630 1330 1630 Chiều
Công nghệ giáo dục-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Công nghệ Giáo dục K64; N1;P303D3D5 1 2 1330-1630 1330 1630 Chiều
Công nghệ Giáo dục K64; N2; P303D3D5 1 4 1330-1630 1330 1630 Chiều
Công nghệ Giáo dục K64; N3; P303D3D5 1 6 1330-1630 1330 1630 Chiều
Toàn trường-K61C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
Công nghệ giáo dục-K64S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
Liên hệ VP Viện SPKT 14/9/2020 NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ VP Viện SPKT 14/9/2020 NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ VP VIện SPKT 14/9/2020 NULL NULL NULL NULL NULL
SPKT-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
(Blend)-Hóa học 01,02-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
SPKT-K62S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
SPKT-K62;N1;Liên hệ BMKH&CNGD 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
SPKT-K62;N1;Liên hệ BMKH&CNGD 2 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
SPKT-K62;N2;Liên hệ BMKH&CNGD 1 2 1500-1730 1500 1730 Chiều
SPKT-K62;N2;Liên hệ BMKH&CNGD 2 4 1500-1730 1500 1730 Chiều
Toàn trường-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
SPKT-K62S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
SPKT;P303D3D5 1 5 1330-1630 1330 1630 Chiều
Liên hệ VP Viện SPKT 14/9/2020 NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ VP Viện SPKT 14/9/2020 NULL NULL NULL NULL NULL
SPKT-K62S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
Kinh tế CN-K64S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
N01 1 2 1330-1700 1330 1700 Chiều
N02 1 3 1330-1700 1330 1700 Chiều
N03 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều
N04 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều
N05 1 6 1330-1700 1330 1700 Chiều
Tự động hóa 01,02-K64C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Tự động hóa 03,04-K64C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Tự động hóa 05,06-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Tự động hóa 07,08-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Tự động hóa 09,10-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
N03 1 2 0930-1130 930 1130 Sáng
N04 1 2 0930-1130 930 1130 Sáng
N05 1 3 0730-0930 730 930 Sáng
N06 1 3 0730-0930 730 930 Sáng
N07 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng
N08 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng
N09 1 4 0730-0930 730 930 Sáng
N10 1 4 0730-0930 730 930 Sáng
N11 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng
N12 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng
N13 1 5 0730-0930 730 930 Sáng
N14 1 5 0730-0930 730 930 Sáng
N15 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng
N16 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng
N17 1 6 0730-0930 730 930 Sáng
N18 1 6 0730-0930 730 930 Sáng
N19 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng
N20 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng
N21 1 3 0730-0930 730 930 Sáng
N22 1 3 0730-0930 730 930 Sáng
N23 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng
N24 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng
N25 1 4 0730-0930 730 930 Sáng
N26 1 4 0730-0930 730 930 Sáng
N27 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng
N28 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng
N29 1 5 0730-0930 730 930 Sáng
N30 1 5 0730-0930 730 930 Sáng
N31 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng
N32 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng
N33 1 6 0730-0930 730 930 Sáng
N34 1 6 0730-0930 730 930 Sáng
N35 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng
N36 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng
N01 1 2 1330-1530 1330 1530 Chiều
N02 1 2 1530-1730 1530 1730 Chiều
Vật liệu (nhóm 1/4)-K64C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Vật liệu (nhóm 2/4)-K64C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Vật liệu (nhóm 3/4)-K64C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Vật liệu (nhóm 4/4)-K64C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
N01 1 2 0800-1130 800 1130 Sáng
N02 1 3 0800-1130 800 1130 Sáng
N03 1 4 0800-1130 800 1130 Sáng
N04 1 5 0800-1130 800 1130 Sáng
N05 1 6 0800-1130 800 1130 Sáng
N06 1 2 0800-1130 800 1130 Sáng
N07 1 3 0800-1130 800 1130 Sáng
N08 1 4 0800-1130 800 1130 Sáng
N09 1 5 0800-1130 800 1130 Sáng
N10 1 6 0800-1130 800 1130 Sáng
N11 1 2 0800-1130 800 1130 Sáng
N12 1 3 0800-1130 800 1130 Sáng
N13 1 4 0800-1130 800 1130 Sáng
N14 1 5 0800-1130 800 1130 Sáng
N15 1 6 0800-1130 800 1130 Sáng
N16 1 2 0800-1130 800 1130 Sáng
KT ôtô 01,02-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
KT ôtô 03,04-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
KT ôtô 05-Hàng không-K64S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
CKĐL 01,02-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Thực phẩm (nhóm 1/3)-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Thực phẩm (nhóm 2/3)-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Thực phẩm (nhóm 3/3)-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Vật lý 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Vật lý 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Dệt-May (nhóm 1/3)-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Dệt-May (nhóm 2/3)-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Dệt-May (nhóm 3/3)-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
May-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
KT in-K62C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
Điện (nhóm 1)-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Điện (nhóm 2)-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Điện (nhóm 3)-K64C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
KT Điều khiển & TĐH-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 2 0730-0930 730 930 Sáng
N02 1 2 0930-1130 930 1130 Sáng
N03 1 3 0730-0930 730 930 Sáng
N04 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng
N05 1 4 0730-0930 730 930 Sáng
N06 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng
N07 1 5 0730-0930 730 930 Sáng
N08 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng
N09 1 6 0730-0930 730 930 Sáng
N10 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng
N11 1 2 0730-0930 730 930 Sáng
N12 1 2 0930-1130 930 1130 Sáng
N13 1 3 0730-0930 730 930 Sáng
N14 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng
N15 1 4 0730-0930 730 930 Sáng
N16 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng
N17 1 5 0730-0930 730 930 Sáng
N18 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
N01 1 2 1330-1530 1330 1530 Chiều
N02 1 2 1530-1730 1530 1730 Chiều
N03 1 3 1330-1530 1330 1530 Chiều
N04 1 3 1530-1730 1530 1730 Chiều
N05 1 4 1330-1530 1330 1530 Chiều
N06 1 4 1530-1730 1530 1730 Chiều
N07 1 5 1330-1530 1330 1530 Chiều
N08 1 5 1530-1730 1530 1730 Chiều
N09 1 6 1330-1530 1330 1530 Chiều
N10 1 6 1530-1730 1530 1730 Chiều
N11 1 2 1330-1530 1330 1530 Chiều
N12 1 2 1530-1730 1530 1730 Chiều
N13 1 3 1330-1530 1330 1530 Chiều
N14 1 3 1530-1730 1530 1730 Chiều
N15 1 4 1330-1530 1330 1530 Chiều
N16 1 4 1530-1730 1530 1730 Chiều
N17 1 5 1330-1530 1330 1530 Chiều
N18 1 5 1530-1730 1530 1730 Chiều
N19 1 6 1330-1530 1330 1530 Chiều
N20 1 6 1530-1730 1530 1730 Chiều
N21 1 2 1330-1530 1330 1530 Chiều
N22 1 2 1530-1730 1530 1730 Chiều
N23 1 3 1330-1530 1330 1530 Chiều
N24 1 3 1530-1730 1530 1730 Chiều
N25 1 4 1330-1530 1330 1530 Chiều
N26 1 4 1530-1730 1530 1730 Chiều
N27 1 5 1330-1530 1330 1530 Chiều
N28 1 5 1530-1730 1530 1730 Chiều
N29 1 6 1330-1530 1330 1530 Chiều
N30 1 6 1530-1730 1530 1730 Chiều
KT Điện-K62C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
KT Điện-K62C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
KT Điện-K62C 2 5 1600-1730 5 6 Chiều
KT Điện-K62C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
ĐK & TĐH-K62S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
ĐK & TĐH-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
ĐK & TĐH-K62S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng
ĐK & TĐH-K62S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
ĐK & TĐH-K62S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
ĐK & TĐH-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
ĐK & TĐH-K62S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
ĐK & TĐH-K62S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
ĐK & TĐH-K62C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
ĐK & TĐH-K62C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
ĐK & TĐH-K62C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều
ĐK & TĐH-K62C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
Tự động hóa 01,02-K64C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Tự động hóa 03,04-K64C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Tự động hóa 05,06-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Tự động hóa 07,08-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Tự động hóa 09,10-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
KT Điều khiển & TĐH-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
N01 1 2 0730-0930 730 930 Sáng
N02 1 2 0930-1130 930 1130 Sáng
N03 1 3 0730-0930 730 930 Sáng
N04 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng
N05 1 4 0730-0930 730 930 Sáng
N06 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng
N07 1 5 0730-0930 730 930 Sáng
N08 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng
N09 1 6 0730-0930 730 930 Sáng
N10 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng
N11 1 2 0730-0930 730 930 Sáng
N12 1 2 0930-1130 930 1130 Sáng
N13 1 3 0730-0930 730 930 Sáng
N14 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng
N15 1 4 0730-0930 730 930 Sáng
N16 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng
N17 1 5 0730-0930 730 930 Sáng
N18 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng
N19 1 6 0730-0930 730 930 Sáng
N20 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng
N21 1 2 0730-0930 730 930 Sáng
N22 1 2 0930-1130 930 1130 Sáng
N23 1 3 0730-0930 730 930 Sáng
N24 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng
N25 1 4 0730-0930 730 930 Sáng
N26 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng
N27 1 5 0730-0930 730 930 Sáng
N28 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng
N29 1 6 0730-0930 730 930 Sáng
N30 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng
KT Hoá học-K63S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
KT Hoá học-K63S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
KT Hoá học-K63S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
N01 1 2 1330-1700 1330 1700 Chiều
N02 1 3 1330-1700 1330 1700 Chiều
N03 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều
N04 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều
N05 1 6 1330-1700 1330 1700 Chiều
N06 1 2 1330-1700 1330 1700 Chiều
N07 1 3 1330-1700 1330 1700 Chiều
N08 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều
N09 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều
N10 1 6 1330-1700 1330 1700 Chiều
N11 1 2 1330-1700 1330 1700 Chiều
N12 1 3 1330-1700 1330 1700 Chiều
N13 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều
N14 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều
N15 1 6 1330-1700 1330 1700 Chiều
N16 1 2 1330-1700 1330 1700 Chiều
N17 1 3 1330-1700 1330 1700 Chiều
N18 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều
N19 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều
N20 1 6 1330-1700 1330 1700 Chiều
KT Điều khiển & TĐH-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
N1 1 2 0800-0930 800 930 Sáng
N2 1 2 0930-1100 930 1100 Sáng
N3 1 3 0800-0930 800 930 Sáng
N4 1 3 0930-1100 930 1100 Sáng
N5 1 4 0800-0930 800 930 Sáng
N6 1 4 0930-1100 930 1100 Sáng
N7 1 5 0800-0930 800 930 Sáng
N8 1 5 0930-1100 930 1100 Sáng
KT Điện-K63S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
N1 1 2 1330-1500 1330 1500 Chiều
N2 1 2 1500-1630 1500 1630 Chiều
N3 1 3 1330-1500 1330 1500 Chiều
N4 1 3 1500-1630 1500 1630 Chiều
N5 1 4 1330-1500 1330 1500 Chiều
N6 1 4 1500-1630 1500 1630 Chiều
N7 1 5 1330-1500 1330 1500 Chiều
N8 1 5 1500-1630 1500 1630 Chiều
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
N01 1 2 1330-1500 1330 1500 Chiều
N02 1 2 1500-1630 1500 1630 Chiều
N03 1 3 1330-1500 1330 1500 Chiều
N04 1 3 1330-1500 1330 1500 Chiều
N05 1 4 1330-1500 1330 1500 Chiều
N06 1 4 1330-1500 1330 1500 Chiều
N07 1 5 1330-1500 1330 1500 Chiều
N08 1 5 1330-1500 1330 1500 Chiều
N09 1 6 1330-1500 1330 1500 Chiều
N10 1 6 1330-1500 1330 1500 Chiều
N11 1 2 1330-1500 1330 1500 Chiều
N12 1 2 1330-1500 1330 1500 Chiều
N13 1 3 1330-1500 1330 1500 Chiều
N14 1 3 1330-1500 1330 1500 Chiều
N15 1 4 1330-1500 1330 1500 Chiều
N16 1 4 1330-1500 1330 1500 Chiều
N17 1 5 1330-1500 1330 1500 Chiều
N18 1 5 1330-1500 1330 1500 Chiều
N19 1 6 1330-1500 1330 1500 Chiều
N20 1 6 1330-1500 1330 1500 Chiều
N21 1 2 1330-1500 1330 1500 Chiều
N22 1 2 1330-1500 1330 1500 Chiều
N23 1 3 1330-1500 1330 1500 Chiều
N24 1 3 1330-1500 1330 1500 Chiều
N25 1 4 1330-1500 1330 1500 Chiều
N26 1 4 1330-1500 1330 1500 Chiều
N27 1 5 1330-1500 1330 1500 Chiều
N28 1 5 1330-1500 1330 1500 Chiều
N29 1 6 1330-1500 1330 1500 Chiều
N30 1 6 1330-1500 1330 1500 Chiều
N31 1 2 1330-1500 1330 1500 Chiều
N32 1 2 1330-1500 1330 1500 Chiều
N33 1 3 1330-1500 1330 1500 Chiều
N34 1 3 1330-1500 1330 1500 Chiều
N35 1 4 1330-1500 1330 1500 Chiều
N36 1 4 1330-1500 1330 1500 Chiều
N37 1 5 1330-1500 1330 1500 Chiều
N38 1 5 1330-1500 1330 1500 Chiều
N39 1 6 1330-1500 1330 1500 Chiều
N40 1 6 1330-1500 1330 1500 Chiều
KT Điện-mô đun 1-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 2 0800-1130 800 1130 Sáng
N02 1 3 0800-1130 800 1130 Sáng
N03 1 4 0800-1130 800 1130 Sáng
N04 1 5 0800-1130 800 1130 Sáng
N05 1 6 0800-1130 800 1130 Sáng
N06 1 2 0800-1130 800 1130 Sáng
N07 1 3 0800-1130 800 1130 Sáng
N08 1 4 0800-1130 800 1130 Sáng
N09 1 5 0800-1130 800 1130 Sáng
N10 1 6 0800-1130 800 1130 Sáng
N11 1 2 0800-1130 800 1130 Sáng
N12 1 3 0800-1130 800 1130 Sáng
N13 1 4 0800-1130 800 1130 Sáng
N14 1 5 0800-1130 800 1130 Sáng
N15 1 6 0800-1130 800 1130 Sáng
N16 1 2 0800-1130 800 1130 Sáng
N17 1 3 0800-1130 800 1130 Sáng
N18 1 4 0800-1130 800 1130 Sáng
N19 1 5 0800-1130 800 1130 Sáng
N20 1 6 0800-1130 800 1130 Sáng
N21 1 2 0800-1130 800 1130 Sáng
KT Điện-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
KT Điện-K63S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
KT nhiệt lạnh-K61C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KT Điện-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điện-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
N01 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
N02 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
N03 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
N04 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
N05 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
N06 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
N07 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều
N08 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều
N09 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều
N10 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều
N11 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
N12 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
N13 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
N14 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
N15 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
N16 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
N17 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều
N18 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều
N19 1 6 1300-1530 1300 1530 Chiều
N20 1 6 1530-1700 1530 1700 Chiều
N21 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
N22 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
N23 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
N24 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
N25 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
N26 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
KT Điều khiển & TĐH-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
KT Điều khiển & TĐH-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
N01 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng
N02 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng
N03 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng
N04 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng
N05 1 6 0800-1100 800 1100 Sáng
N06 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng
N07 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng
N08 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng
N09 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng
N10 1 6 0800-1100 800 1100 Sáng
N11 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng
N12 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng
N13 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng
KT Nhiệt lạnh-K62S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng
N01 1 2 1330-1630 1330 1630 Chiều
N02 1 3 1330-1630 1330 1630 Chiều
N03 1 4 1330-1630 1330 1630 Chiều
N04 1 5 1330-1630 1330 1630 Chiều
N05 1 6 1330-1630 1330 1630 Chiều
N06 1 2 1330-1630 1330 1630 Chiều
N07 1 3 1330-1630 1330 1630 Chiều
N08 1 4 1330-1630 1330 1630 Chiều
KT Điện-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điện-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điện-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
N01 1 5 1330-1630 1330 1630 Chiều
N02 1 6 1330-1630 1330 1630 Chiều
N03 1 2 1330-1630 1330 1630 Chiều
N04 1 3 1330-1630 1330 1630 Chiều
N05 1 4 1330-1630 1330 1630 Chiều
N06 1 5 1330-1630 1330 1630 Chiều
N07 1 6 1330-1630 1330 1630 Chiều
N08 1 2 1330-1630 1330 1630 Chiều
N09 1 3 1330-1630 1330 1630 Chiều
N10 1 4 1330-1630 1330 1630 Chiều
N11 1 5 1330-1630 1330 1630 Chiều
N12 1 6 1330-1630 1330 1630 Chiều
N13 1 2 1330-1630 1330 1630 Chiều
N14 1 3 1330-1630 1330 1630 Chiều
N15 1 4 1330-1630 1330 1630 Chiều
N16 1 5 1330-1630 1330 1630 Chiều
N17 1 6 1330-1630 1330 1630 Chiều
N18 1 2 1330-1630 1330 1630 Chiều
N19 1 3 1330-1630 1330 1630 Chiều
N20 1 4 1330-1630 1330 1630 Chiều
Kỹ thuật ĐT-MT-K61C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
KT Điều khiển & TĐH-K63C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
KT Điều khiển & TĐH-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
KT Điều khiển & TĐH-K63C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều
KT Điều khiển & TĐH-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
KT Điện-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
KT Điện-K63S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
N01 1 4 1330-1530 1330 1530 Chiều
N02 1 4 1330-1530 1330 1530 Chiều
N03 1 4 1530-1730 1530 1730 Chiều
N04 1 4 1530-1730 1530 1730 Chiều
N05 1 5 1330-1530 1330 1530 Chiều
N06 1 5 1330-1530 1330 1530 Chiều
N07 1 5 1530-1730 1530 1730 Chiều
Cơ điện tử-K63C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
Cơ điện tử-K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
Cơ điện tử-K63C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều
Cơ điện tử-K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
Cơ điện tử-K63C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
KT Điện-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điện-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điện-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
N1 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
N2 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
N3 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
N4 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
N5 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
N6 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
N7 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều
N8 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều
N9 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều
N10 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều
N11 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
N12 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
N13 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
N14 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
N15 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
N16 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
N17 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều
N18 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều
N19 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều
N20 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều
N21 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
N22 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
N23 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
N24 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
N25 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
N26 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
N27 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều
N28 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều
N29 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều
N30 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều
N31 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
N32 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
N33 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
N34 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
N35 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
N36 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
N37 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều
N38 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều
N39 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều
N40 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều
N41 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
N42 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
N43 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
N44 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
N45 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
N46 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
N47 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều
N48 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều
N49 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều
N50 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều
KT Hạt nhân-K61S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
KT Điện-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điện-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điện-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
N01 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều
N01 2 2 1330-1630 1330 1630 Chiều
N02 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều
N02 2 3 1330-1630 1330 1630 Chiều
N03 1 5 1400-1700 1400 1700 Chiều
N03 2 4 1330-1630 1330 1630 Chiều
N04 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều
N04 2 5 1330-1630 1330 1630 Chiều
N05 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều
N05 2 6 1330-1630 1330 1630 Chiều
N06 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều
N06 2 7 1330-1630 1330 1630 Chiều
N07 1 5 1400-1700 1400 1700 Chiều
N07 2 5 1330-1630 1330 1630 Chiều
N08 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều
N08 2 6 1330-1630 1330 1630 Chiều
N09 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều
N09 2 5 1330-1630 1330 1630 Chiều
N10 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều
N10 2 6 1330-1630 1330 1630 Chiều
N11 1 5 1400-1700 1400 1700 Chiều
N11 2 2 1330-1630 1330 1630 Chiều
N12 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều
N12 2 3 1330-1630 1330 1630 Chiều
N13 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều
N13 2 4 1330-1630 1330 1630 Chiều
N14 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều
N14 2 5 1330-1630 1330 1630 Chiều
N15 1 5 1400-1700 1400 1700 Chiều
N15 2 6 1330-1630 1330 1630 Chiều
N16 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều
N16 2 2 1330-1630 1330 1630 Chiều
N17 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều
N17 2 3 1330-1630 1330 1630 Chiều
N18 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều
N18 2 4 1330-1630 1330 1630 Chiều
N19 1 5 1400-1700 1400 1700 Chiều
N19 2 5 1330-1630 1330 1630 Chiều
N20 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều
N20 2 6 1330-1630 1330 1630 Chiều
ĐK & TĐH-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
ĐK & TĐH-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
ĐK & TĐH-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
ĐK & TĐH-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
KT Điện-mô đun 1-K62C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
KT Điện-mô đun 1-K62C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
KT Điện-mô đun 1-K62C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều
KT Điện-mô đun 1-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
ĐK & TĐH-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
ĐK & TĐH-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
N01 1 2 1330-1500 1330 1500 Chiều
N02 1 2 1500-1630 1500 1630 Chiều
N03 1 3 1330-1500 1330 1500 Chiều
N04 1 3 1500-1630 1500 1630 Chiều
N05 1 2 1330-1500 1330 1500 Chiều
N06 1 2 1500-1630 1500 1630 Chiều
N07 1 3 1330-1500 1330 1500 Chiều
N08 1 3 1500-1630 1500 1630 Chiều
N09 1 2 0800-0930 800 930 Sáng
N10 1 2 0800-0930 800 930 Sáng
N11 1 3 0800-0930 800 930 Sáng
N12 1 3 0800-0930 800 930 Sáng
N13 1 4 0800-0930 800 930 Sáng
N14 1 4 0800-0930 800 930 Sáng
N15 1 2 0800-0930 800 930 Sáng
N16 1 2 0800-0930 800 930 Sáng
N17 1 3 0800-0930 800 930 Sáng
N18 1 3 0800-0930 800 930 Sáng
N19 1 4 0800-0930 800 930 Sáng
N20 1 4 0800-0930 800 930 Sáng
N21 1 5 0800-0930 800 930 Sáng
N22 1 5 0800-0930 800 930 Sáng
N23 1 6 0800-0930 800 930 Sáng
KT Điện-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điện-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
N01 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều
N02 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều
N03 1 5 1400-1700 1400 1700 Chiều
N04 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều
N05 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều
N06 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều
N07 1 5 1400-1700 1400 1700 Chiều
N08 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều
N09 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều
N10 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều
N11 1 5 1400-1700 1400 1700 Chiều
N12 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều
N13 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều
N14 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều
N15 1 5 1400-1700 1400 1700 Chiều
N16 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều
TB điện-Hệ thống điện-K61S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
ĐK & TĐH-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
N1 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
N2 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
N3 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
N4 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
N5 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
N6 1 2 0800-1000 800 1000 Sáng
N7 1 2 1000-1200 1000 1200 Sáng
N8 1 3 0800-1000 800 1000 Sáng
N9 1 3 1000-1200 1000 1200 Sáng
N10 1 4 0800-1000 800 1000 Sáng
ĐK & TĐH-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng
N01 2 3 0800-0930 800 930 Sáng
N02 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng
N02 2 3 0930-1100 930 1100 Sáng
N03 1 6 0730-0930 730 930 Sáng
N03 2 4 0800-0930 800 930 Sáng
N04 1 6 0730-0930 730 930 Sáng
N04 2 4 0930-1100 930 1100 Sáng
N05 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng
N05 2 5 0800-0930 800 930 Sáng
N06 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng
N06 2 5 0930-1100 930 1100 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
N01 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
N02 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
N03 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
N04 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
N05 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
N06 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
N07 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều
N08 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều
N09 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
N10 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
N11 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
N12 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
N13 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
N14 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
N15 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều
N16 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều
N17 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều
N18 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho hệ cử nhân NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho hệ cử nhân NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL
KT Điện-mô đun 3-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
KT Điện-mô đun 3-K62C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
KT Điện-mô đun 2-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
KT Điện-mô đun 2-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
KT Điện-mô đun 2-K62C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều
KT Điện-mô đun 2-K62C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL
TB điện-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
N01 1 2 0800-1130 800 1130 Sáng
N02 1 3 0800-1130 800 1130 Sáng
N03 1 4 0800-1130 800 1130 Sáng
N04 1 5 0800-1130 800 1130 Sáng
N05 1 6 0800-1130 800 1130 Sáng
N06 1 2 0800-1130 800 1130 Sáng
KT Điện-mô đun 1-K62C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
KT Điện-mô đun 1,3-K62C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
KT Điện-mô đun 1,3-K62C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều
KT Điện-mô đun 3-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
TB Điện-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Hệ thống điện-K61S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
TB điện-K61S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
TB điện-K61S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng
KT Điện-mô đun 1-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
TB điện-K61S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
TB Điện-K61C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
TB điện-K61S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
ĐK & TĐH-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
ĐK & TĐH-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
TB điện-K61S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
ĐK&TĐH-K61S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
TB điện-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
ĐK & TĐH - mô đun 3-K62C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
ĐK & TĐH - mô đun 3-K62C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
CN Môi trường-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
KT đo & THCN-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL
ĐK&TĐH-K61S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
ĐK&TĐH-K61S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
ĐK&TĐH-K61S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
ĐK & TĐH - mô đun 1-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
ĐK & TĐH - mô đun 1-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
ĐK & TĐH - mô đun 1-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
ĐK & TĐH - mô đun 1-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
ĐK & TĐH - mô đun 1-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
ĐK & TĐH - mô đun 1-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
ĐK & TĐH - mô đun 1-K62C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
ĐK & TĐH - mô đun 1-K62C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
ĐK & TĐH - mô đun 1-K62C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
ĐK&TĐH-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL
ĐK&TĐH-K61S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
ĐK&TĐH-K61S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
ĐK&TĐH-K61S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
ĐK&TĐH-K61S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng
ĐK & TĐH - mô đun 2-K62C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
ĐK&TĐH-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
ĐK&TĐH-K61S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
ĐK & TĐH - mô đun 2-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
ĐK & TĐH - mô đun 2-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 4 0730-0930 730 930 Sáng
N02 1 4 0730-0930 730 930 Sáng
N03 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng
N04 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng
N05 1 5 0730-0930 730 930 Sáng
N06 1 5 0730-0930 730 930 Sáng
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL
ĐK & TĐH - mô đun 3-K62C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
ĐK & TĐH - mô đun 3-K62C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
ĐK & TĐH - mô đun 3-K62C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều
KT đo & THCN-K61S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
KT đo & THCN-K61S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
ĐK&TĐH-K61S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
ĐK&TĐH-K61S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
ĐK & TĐH - mô đun 3-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
ĐK & TĐH - mô đun 3-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL
Cơ điện tử - MĐ 4-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL
Hệ thống điện-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Hệ thống điện-K61S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL
ĐK&TĐH-K61S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Hóa học 01,02-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Thực phẩm-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Quản lý công nghiệp -MĐ2-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Quản lý CN-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Kinh tế công nghiệp-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Quản lý công nghiệp-K63S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
Kinh tế CN-Quản lý CN-K64S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Quản trị kinh doanh-K64S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Kế toán-TCNH-K64C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
N01-Đợt A 1 3 1300-1645 1300 1645 Chiều
N02-Đợt A 1 7 1300-1645 1300 1645 Chiều
N03-Đợt A 1 4 1300-1645 1300 1645 Chiều
N04-Đợt A 1 5 1300-1645 1300 1645 Chiều
N05-Đợt A 1 7 0730-1100 730 1100 Sáng
N06-Đợt B 1 3 1300-1645 1300 1645 Chiều
N07-Đợt B 1 4 1300-1645 1300 1645 Chiều
N08-Đợt B 1 5 1300-1645 1300 1645 Chiều
N09-Đợt B 1 7 0730-1100 730 1100 Sáng
Quản trị kinh doanh-K63S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
TCNH-K63C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
Kinh tế công nghiệp-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
TCNH-K64S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
Kế toán-K63C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
HT thông tin 01-K64C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
Kinh tế CN-K64S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
Quản trị kinh doanh-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Kinh tế công nghiệp-Quản lý công nghiệp-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Kinh tế công nghiệp-Quản lý công nghiệp-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K61C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
Quản trị kinh doanh-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Kế toán-TCNH-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
K62 NULL NULL NULL NULL NULL
HTTT quản lý-K63S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
Kế toán-TCNH-K64S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
Quản trị kinh doanh-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Quản trị kinh doanh-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Kế toán-TCNH-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Quản lý CN-K64S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
Kế toán-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Kế toán-K64S 2 3 1015-1145 5 6 Sáng
Kế toán-TCNH-K63C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
Quản trị kinh doanh-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Quản trị kinh doanh-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
HTTT quản lý-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
HTTT quản lý-K63S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng
Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 1/2)-K64S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 2/2)-K64S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng
Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 2/2)-K64S 2 4 1230-1400 1 2 Chiều
Quản lý công nghiệp-K63C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
Quản lý công nghiệp-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
Quản lý công nghiệp-K63C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều
Quản trị kinh doanh-K63C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
Quản trị kinh doanh-K64S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
Kế toán-K64S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
TCNH-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Quản trị kinh doanh-K63C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
Kế toán-TCNH-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
Kế toán-TCNH-K63C 2 4 1600-1730 5 6 Chiều
Kế toán-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
TCNH-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KT Điện-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Kinh tế công nghiệp-K63C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
QTKD-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
QTKD-K62S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
Quản trị kinh doanh-K62S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
QLCN-K63C 1 5 1315-1455 2 3 Chiều
QLCN-K63C 2 3 1315-1455 2 3 Chiều
QTKD-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Quản trị kinh doanh-K62S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
Quản trị kinh doanh-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Quản trị kinh doanh-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Quản trị kinh doanh-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
QTKD-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
QTKD-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Quản trị kinh doanh-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Quản trị kinh doanh NULL NULL NULL NULL NULL
Quản trị kinh doanh NULL NULL NULL NULL NULL
Quản lý công nghiệp-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Quản trị kinh doanh-K63C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
Quản trị kinh doanh-K63C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều
Kế toán - Tài chính ngân hàng-K62S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
Tài chính ngân hàng-K62S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
Quản lý công nghiệp -MĐ1-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Quản lý công nghiệp-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Quản lý công nghiệp -K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Quản lý công nghiệp -MĐ1-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Quản lý công nghiệp -MĐ2-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Quản lý công nghiệp-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Quản trị kinh doanh-K62S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
Quản trị kinh doanh-K62S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
QTKD-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Quản lý công nghiệp-K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
Quản lý công nghiệp -K62S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
Quản lý công nghiệp -MĐ2-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Quản lý công nghiệp -K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Quản lý công nghiệp -K62S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
Quản lý công nghiệp -MĐ1-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Quản lý công nghiệp NULL NULL NULL NULL NULL
Quản lý công nghiệp NULL NULL NULL NULL NULL
Quản lý công nghiệp -K62S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
TCNH-K62S 1 4 0730-1005 2 4 Sáng
Tài chính ngân hàng-K62S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
Tài chính ngân hàng-K62S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
HTTT quản lý-K63S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
TCNH-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
TCNH-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Kế toán - Tài chính ngân hàng-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Kế toán - Tài chính ngân hàng-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Tài chính ngân hàng-K62S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Tài chính ngân hàng-K62S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
Kế toán-TCNH-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Tài chính ngân hàng NULL NULL NULL NULL NULL
Tài chính ngân hàng NULL NULL NULL NULL NULL
KTCN-K62S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
Kinh tế công nghiệp-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
Kinh tế công nghiệp-K63C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều
Kinh tế công nghiệp-K62S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
Kinh tế công nghiệp-K62S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
Kinh tế công nghiệp-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Kinh tế công nghiệp-K62S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng
Kinh tế công nghiệp-K62S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
Kinh tế công nghiệp-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Kinh tế công nghiệp-K62S 2 4 1015-1145 5 6 Sáng
KTCN-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
KTCN-K62S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng
KTCN-K62S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
KTCN-K62S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
Kinh tế công nghiệp NULL NULL NULL NULL NULL
Kinh tế công nghiệp NULL NULL NULL NULL NULL
Kế toán-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
TCNH-K62S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
TCNH-K62S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
Kinh tế công nghiệp-Quản lý công nghiệp-K63S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
Kinh tế công nghiệp-Quản lý công nghiệp-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Kinh tế công nghiệp-Quản lý công nghiệp-K63S 2 3 1015-1145 5 6 Sáng
Quản trị kinh doanh-K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
Kế toán-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Kế toán-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Kế toán-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Kế toán-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Kế toán-K62C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
Kế toán-K62C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều
Kế toán-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Kế toán-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Kế toán-K62S 2 3 0730-0910 2 3 Sáng
Kế toán NULL NULL NULL NULL NULL
Kế toán NULL NULL NULL NULL NULL
CKĐL-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
N.DT1 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
N.DT2 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
H.DT1 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
Cơ điện tử-K63C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
N.DE1 1 2 0700-0910 700 910 Sáng
N.DE2 1 3 0700-0910 700 910 Sáng
N.DE3 1 4 0700-0910 700 910 Sáng
N.DE4 1 5 0700-0910 700 910 Sáng
N.DE5 1 6 0700-0910 700 910 Sáng
N.DE6 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N.DE7 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N.DE8 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N.DE9 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N.DE10 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
H.DE1 1 2 0700-0910 700 910 Sáng
H.DE2 1 3 0700-0910 700 910 Sáng
H.DE3 1 4 0700-0910 700 910 Sáng
H.DE4 1 5 0700-0910 700 910 Sáng
H.DE5 1 6 0700-0910 700 910 Sáng
H.DE6 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
H.DE7 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
H.DE8 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
H.DE9 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
H.DE10 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_7 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_7 2 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_7 3 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_7 4 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_7 5 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_7 6 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_7 7 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_7 8 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_7 9 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_7 10 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_7 11 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_7 12 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_7 13 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_7 14 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_7 15 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_1 1 2 0645-0910 645 910 Sáng
N01_1 2 3 0645-0910 645 910 Sáng
N01_1 3 4 0645-0910 645 910 Sáng
N01_1 4 5 0645-0910 645 910 Sáng
N01_1 5 6 0645-0910 645 910 Sáng
N01_1 6 2 0645-0910 645 910 Sáng
N01_1 7 3 0645-0910 645 910 Sáng
N01_1 8 4 0645-0910 645 910 Sáng
N01_1 9 5 0645-0910 645 910 Sáng
N01_1 10 6 0645-0910 645 910 Sáng
N01_1 11 2 0645-0910 645 910 Sáng
N01_1 12 3 0645-0910 645 910 Sáng
N01_1 13 4 0645-0910 645 910 Sáng
N01_1 14 5 0645-0910 645 910 Sáng
N01_1 15 6 0645-0910 645 910 Sáng
N01_2 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_2 2 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_2 3 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_2 4 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_2 5 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_2 6 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_2 7 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_2 8 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_2 9 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_2 10 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_2 11 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_2 12 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_2 13 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_2 14 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_2 15 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_3 1 2 0645-0910 645 910 Sáng
N01_3 2 3 0645-0910 645 910 Sáng
N01_3 3 4 0645-0910 645 910 Sáng
N01_3 4 5 0645-0910 645 910 Sáng
N01_3 5 6 0645-0910 645 910 Sáng
N01_3 6 2 0645-0910 645 910 Sáng
N01_3 7 3 0645-0910 645 910 Sáng
N01_3 8 4 0645-0910 645 910 Sáng
N01_3 9 5 0645-0910 645 910 Sáng
N01_3 10 6 0645-0910 645 910 Sáng
N01_3 11 2 0645-0910 645 910 Sáng
N01_3 12 3 0645-0910 645 910 Sáng
N01_3 13 4 0645-0910 645 910 Sáng
N01_3 14 5 0645-0910 645 910 Sáng
N01_3 15 6 0645-0910 645 910 Sáng
N01_4 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_4 2 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_4 3 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_4 4 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_4 5 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_4 6 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_4 7 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_4 8 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_4 9 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_4 10 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_4 11 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_4 12 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_4 13 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_4 14 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_4 15 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_5 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_5 2 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_5 3 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_5 4 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_5 5 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_5 6 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_5 7 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_5 8 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_5 9 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_5 10 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_5 11 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_5 12 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_5 13 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_5 14 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_5 15 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N01_6 1 2 0645-0910 645 910 Sáng
N01_6 2 3 0645-0910 645 910 Sáng
N01_6 3 4 0645-0910 645 910 Sáng
N01_6 4 5 0645-0910 645 910 Sáng
N01_6 5 6 0645-0910 645 910 Sáng
N01_6 6 2 0645-0910 645 910 Sáng
N01_6 7 3 0645-0910 645 910 Sáng
N01_6 8 4 0645-0910 645 910 Sáng
N01_6 9 5 0645-0910 645 910 Sáng
N01_6 10 6 0645-0910 645 910 Sáng
N01_6 11 2 0645-0910 645 910 Sáng
N01_6 12 3 0645-0910 645 910 Sáng
N01_6 13 4 0645-0910 645 910 Sáng
N01_6 14 5 0645-0910 645 910 Sáng
N01_6 15 6 0645-0910 645 910 Sáng
N01_9 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_9 2 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_9 3 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_9 4 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_9 5 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_9 6 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_9 7 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_9 8 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_9 9 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_9 10 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_9 11 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_9 12 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_9 13 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_9 14 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_9 15 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_10 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_10 2 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_10 3 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_10 4 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_10 5 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_10 6 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_10 7 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_10 8 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_10 9 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_10 10 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_10 11 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_10 12 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_10 13 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_10 14 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
N01_10 15 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_1 1 2 0645-0910 645 910 Sáng
N02_1 2 3 0645-0910 645 910 Sáng
N02_1 3 4 0645-0910 645 910 Sáng
N02_1 4 5 0645-0910 645 910 Sáng
N02_1 5 6 0645-0910 645 910 Sáng
N02_1 6 2 0645-0910 645 910 Sáng
N02_1 7 3 0645-0910 645 910 Sáng
N02_1 8 4 0645-0910 645 910 Sáng
N02_1 9 5 0645-0910 645 910 Sáng
N02_1 10 6 0645-0910 645 910 Sáng
N02_1 11 2 0645-0910 645 910 Sáng
N02_1 12 3 0645-0910 645 910 Sáng
N02_1 13 4 0645-0910 645 910 Sáng
N02_1 14 5 0645-0910 645 910 Sáng
N02_1 15 6 0645-0910 645 910 Sáng
N02_2 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_2 2 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_2 3 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_2 4 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_2 5 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_2 6 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_2 7 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_2 8 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_2 9 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_2 10 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_2 11 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_2 12 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_2 13 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_2 14 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_2 15 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_3 1 2 0645-0910 645 910 Sáng
N02_3 2 3 0645-0910 645 910 Sáng
N02_3 3 4 0645-0910 645 910 Sáng
N02_3 4 5 0645-0910 645 910 Sáng
N02_3 5 6 0645-0910 645 910 Sáng
N02_3 6 2 0645-0910 645 910 Sáng
N02_3 7 3 0645-0910 645 910 Sáng
N02_3 8 4 0645-0910 645 910 Sáng
N02_3 9 5 0645-0910 645 910 Sáng
N02_3 10 6 0645-0910 645 910 Sáng
N02_3 11 2 0645-0910 645 910 Sáng
N02_3 12 3 0645-0910 645 910 Sáng
N02_3 13 4 0645-0910 645 910 Sáng
N02_3 14 5 0645-0910 645 910 Sáng
N02_3 15 6 0645-0910 645 910 Sáng
N02_4 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_4 2 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_4 3 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_4 4 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_4 5 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_4 6 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_4 7 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_4 8 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_4 9 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_4 10 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_4 11 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_4 12 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_4 13 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_4 14 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_4 15 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_5 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_5 2 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_5 3 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_5 4 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_5 5 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_5 6 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_5 7 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_5 8 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_5 9 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_5 10 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_5 11 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_5 12 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_5 13 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_5 14 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_5 15 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N02_6 1 2 0645-0910 645 910 Sáng
N02_6 2 3 0645-0910 645 910 Sáng
N02_6 3 4 0645-0910 645 910 Sáng
N02_6 4 5 0645-0910 645 910 Sáng
N02_6 5 6 0645-0910 645 910 Sáng
N02_6 6 2 0645-0910 645 910 Sáng
N02_6 7 3 0645-0910 645 910 Sáng
N02_6 8 4 0645-0910 645 910 Sáng
N02_6 9 5 0645-0910 645 910 Sáng
N02_6 10 6 0645-0910 645 910 Sáng
N02_6 11 2 0645-0910 645 910 Sáng
N02_6 12 3 0645-0910 645 910 Sáng
N02_6 13 4 0645-0910 645 910 Sáng
N02_6 14 5 0645-0910 645 910 Sáng
N02_6 15 6 0645-0910 645 910 Sáng
N02_9 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_9 2 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_9 3 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_9 4 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_9 5 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_9 6 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_9 7 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_9 8 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_9 9 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_9 10 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_9 11 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_9 12 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_9 13 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_9 14 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_9 15 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_10 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_10 2 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_10 3 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_10 4 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_10 5 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_10 6 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_10 7 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_10 8 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_10 9 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_10 10 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_10 11 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_10 12 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_10 13 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_10 14 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
N02_10 15 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_1 1 2 0645-0910 645 910 Sáng
N03_1 2 3 0645-0910 645 910 Sáng
N03_1 3 4 0645-0910 645 910 Sáng
N03_1 4 5 0645-0910 645 910 Sáng
N03_1 5 6 0645-0910 645 910 Sáng
N03_1 6 2 0645-0910 645 910 Sáng
N03_1 7 3 0645-0910 645 910 Sáng
N03_1 8 4 0645-0910 645 910 Sáng
N03_1 9 5 0645-0910 645 910 Sáng
N03_1 10 6 0645-0910 645 910 Sáng
N03_1 11 2 0645-0910 645 910 Sáng
N03_1 12 3 0645-0910 645 910 Sáng
N03_1 13 4 0645-0910 645 910 Sáng
N03_1 14 5 0645-0910 645 910 Sáng
N03_1 15 6 0645-0910 645 910 Sáng
N03_2 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_2 2 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_2 3 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_2 4 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_2 5 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_2 6 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_2 7 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_2 8 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_2 9 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_2 10 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_2 11 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_2 12 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_2 13 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_2 14 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_2 15 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_3 1 2 0645-0910 645 910 Sáng
N03_3 2 3 0645-0910 645 910 Sáng
N03_3 3 4 0645-0910 645 910 Sáng
N03_3 4 5 0645-0910 645 910 Sáng
N03_3 5 6 0645-0910 645 910 Sáng
N03_3 6 2 0645-0910 645 910 Sáng
N03_3 7 3 0645-0910 645 910 Sáng
N03_3 8 4 0645-0910 645 910 Sáng
N03_3 9 5 0645-0910 645 910 Sáng
N03_3 10 6 0645-0910 645 910 Sáng
N03_3 11 2 0645-0910 645 910 Sáng
N03_3 12 3 0645-0910 645 910 Sáng
N03_3 13 4 0645-0910 645 910 Sáng
N03_3 14 5 0645-0910 645 910 Sáng
N03_3 15 6 0645-0910 645 910 Sáng
N03_4 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_4 2 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_4 3 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_4 4 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_4 5 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_4 6 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_4 7 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_4 8 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_4 9 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_4 10 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_4 11 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_4 12 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_4 13 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_4 14 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_4 15 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_5 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_5 2 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_5 3 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_5 4 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_5 5 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_5 6 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_5 7 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_5 8 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_5 9 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_5 10 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_5 11 2 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_5 12 3 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_5 13 4 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_5 14 5 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_5 15 6 0920-1145 920 1145 Sáng
N03_6 1 2 0645-0910 645 910 Sáng
N03_6 2 3 0645-0910 645 910 Sáng
N03_6 3 4 0645-0910 645 910 Sáng
N03_6 4 5 0645-0910 645 910 Sáng
N03_6 5 6 0645-0910 645 910 Sáng
N03_6 6 2 0645-0910 645 910 Sáng
N03_6 7 3 0645-0910 645 910 Sáng
N03_6 8 4 0645-0910 645 910 Sáng
N03_6 9 5 0645-0910 645 910 Sáng
N03_6 10 6 0645-0910 645 910 Sáng
N03_6 11 2 0645-0910 645 910 Sáng
N03_6 12 3 0645-0910 645 910 Sáng
N03_6 13 4 0645-0910 645 910 Sáng
N03_6 14 5 0645-0910 645 910 Sáng
N03_6 15 6 0645-0910 645 910 Sáng
N03_9 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_9 2 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_9 3 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_9 4 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_9 5 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_9 6 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_9 7 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_9 8 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_9 9 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_9 10 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_9 11 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_9 12 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_9 13 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_9 14 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_9 15 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_10 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_10 2 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_10 3 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_10 4 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_10 5 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_10 6 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_10 7 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_10 8 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_10 9 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_10 10 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_10 11 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_10 12 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_10 13 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_10 14 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
N03_10 15 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
Điện tử-K63C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
Điện tử-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
Điện tử-K63C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều
Điện tử-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
Điện tử-K62S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
Điện tử-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Điện tử-K62S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng
Điện tử-K62S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
Điện tử-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
N.DT1 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
N.DT2 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
N.DT3 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
Điện tử 01,02-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Điện tử 03-K64C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Điện tử 04,05-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Điện tử 06-K64C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Điện tử 07,08-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Điện tử 09,10-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Điện tử-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Điện tử-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
N01 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
N02 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
N03 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
N04 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
N05 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều
N06 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
N07 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
N08 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
N09 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
N10 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
Điện tử-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Điện tử-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
NC01 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
NC02 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
NC03 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
NC04 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
NC05 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều
NC06 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
NC07 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
NC08 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
NC09 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
NC10 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
NC11 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
Điện tử-K63S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
Điện tử-K63S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
Điện tử-K63S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
Điện tử-K62S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
NT01 1 2 1800-2030 1800 2030 Chiều
NT02 1 3 1800-2030 1800 2030 Chiều
NT03 1 4 1800-2030 1800 2030 Chiều
NT04 1 5 1800-2030 1800 2030 Chiều
Điện tử-K63S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
Điện tử-K63S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
Điện tử-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Điện tử-K63S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
Điện tử-K63S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
Điện tử-K63S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
NC01 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
NC02 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
NC03 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
NC04 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
NC05 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều
NC06 1 7 1230-1500 1230 1500 Chiều
NC07 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
NC08 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
NC09 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
NC10 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
NC11 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều
NC12 1 7 1230-1500 1230 1500 Chiều
NC13 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
NC14 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
NC15 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
NC16 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
NC17 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều
NC18 1 7 1230-1500 1230 1500 Chiều
NC19 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
NC20 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
NC21 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
NC22 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
NC23 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
NC24 1 7 1505-1730 1505 1730 Chiều
NC25 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
NC26 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
NC27 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
NC28 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
NC29 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
NC30 1 7 1505-1730 1505 1730 Chiều
NC31 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
NC32 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
NC33 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
NC34 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
NC35 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
NC36 1 7 1505-1730 1505 1730 Chiều
Điện tử-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
TT-TT-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
TT-TT-K62C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều
TT-TT-K62C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
V01 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
V02 1 5 0645-0910 645 910 Sáng
V03 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
V04 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
V05 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
V06 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
V07 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
V08 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
V09 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
V10 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
V11 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
V12 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
V13 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
V14 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
V15 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
V16 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
V17 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
V18 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
Điện tử-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
HT.1 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
HT.2 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
HT.3 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
HT.4 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
Điện tử-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Điện tử-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Điện tử-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Điện tử-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Điện tử-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Điện tử-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Điện tử-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
N.DS1 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
N.DS2 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
N.DS3 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
N.DS4 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
N.DS5 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều
N.DS6 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
N.DS7 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
N.DS8 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
N.DS9 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
N.DS10 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
H.DS1 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
H.DS2 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
H.DS3 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
H.DS4 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
H.DS5 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều
H.DS6 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
H.DS7 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
H.DS8 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
H.DS9 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
H.DS10 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
N.DS11 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
N.DS12 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
N.DS13 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
N.DS14 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
H.DS11 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
H.DS12 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
H.DS13 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
H.DS14 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
Điện tử-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Điện tử-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Điện tử-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Điện tử-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Điện tử-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Điện tử-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
T1.1 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
T1.2 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
T1.3 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
T1.4 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
T1.5 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều
T1.6 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
T1.7 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
T1.8 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
T1.9 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
T1.10 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều
T1.11 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
T1.12 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
T1.13 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
T1.14 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
T1.15 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều
T1.16 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
T1.17 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
T1.18 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
T1.19 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
T1.20 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều
T1.21 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
T1.22 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
T1.23 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều
Điện tử-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
T2.1 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
T2.2 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
T2.3 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
T2.4 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
Điện tử-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Điện tử-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
T01 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
T02 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
T03 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
T04 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
T05 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
T06 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
T07 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
T08 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
T09 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
T10 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
T11 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
T12 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
T13 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
T14 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
T15 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
Điện tử-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Điện tử-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Điện tử-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Điện tử-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
DTVT-K59, K60, K61, K62 NULL NULL NULL NULL NULL
Điện tử-K63S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
Điện tử-K63S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
Điện tử-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Điện tử-K63S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
Điện tử-K63S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
Điện tử-K63S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
H.AT1 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
H.AT2 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
H.AT3 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
H.AT4 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
H.AT5 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều
H.AT6 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
H.AT7 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
H.AT8 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
H.AT9 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
H.AT10 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều
H.AT11 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
H.AT12 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
H.AT13 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
H.AT14 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
H.AT15 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều
H.AT16 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
H.AT17 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
H.AT18 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
H.AT19 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
H.AT20 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
H.AT21 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
H.AT22 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
H.AT23 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
H.AT24 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
H.AT25 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
H.AT26 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
H.AT27 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
H.AT28 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
H.AT29 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
H.AT30 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
DTVT-K59, K60, K61, K62 NULL NULL NULL NULL NULL
Điện tử-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
Điện tử-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
Điện tử-K62C 2 4 1600-1730 5 6 Chiều
Điện tử-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
Điện tử-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
Điện tử-K62C 2 4 1600-1730 5 6 Chiều
Điện tử-K62C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
Điện tử-K62C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
DA2_02 1 2 1230-1400 1230 1400 Chiều
DA2_02 2 6 1230-1400 1230 1400 Chiều
DA2_03 1 4 1230-1550 1230 1550 Chiều
DA2_04 1 2 1230-1400 1230 1400 Chiều
DA2_04 2 6 1230-1400 1230 1400 Chiều
DA2_05 1 4 1230-1550 1230 1550 Chiều
DA2_06 1 2 1230-1400 1230 1400 Chiều
DA2_06 2 6 1230-1400 1230 1400 Chiều
DA2_07 1 4 1230-1550 1230 1550 Chiều
DA2_08 1 2 1230-1400 1230 1400 Chiều
DA2_08 2 6 1230-1400 1230 1400 Chiều
DA2_09 1 4 1230-1550 1230 1550 Chiều
DA2_10 1 2 1230-1400 1230 1400 Chiều
DA2_10 2 6 1230-1400 1230 1400 Chiều
DA2_11 1 4 1315-1730 1315 1730 Chiều
DA2_01 1 4 1230-1550 1230 1550 Chiều
Điện tử-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Điện tử-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Điện tử-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Điện tử-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Điện tử-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Điện tử-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
NS01 1 2 0645-0910 645 910 Sáng
NS02 1 3 0645-0910 645 910 Sáng
NS03 1 4 0645-0910 645 910 Sáng
NS04 1 5 0645-0910 645 910 Sáng
NS05 1 6 0645-0910 645 910 Sáng
NS06 1 2 0645-0910 645 910 Sáng
NS07 1 3 0645-0910 645 910 Sáng
NS08 1 4 0645-0910 645 910 Sáng
NS09 1 5 0645-0910 645 910 Sáng
NS10 1 6 0645-0910 645 910 Sáng
NS11 1 2 0645-0910 645 910 Sáng
NS12 1 3 0645-0910 645 910 Sáng
NS13 1 4 0645-0910 645 910 Sáng
NS14 1 5 0645-0910 645 910 Sáng
NS15 1 6 0645-0910 645 910 Sáng
NS16 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
NS17 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
NS18 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
NS19 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
NS20 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
NS21 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
NS22 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
NS23 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
NS24 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
NS25 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
NS26 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
NS27 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
NS28 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
NS29 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
NS30 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
NT01 1 2 1800-2030 1800 2030 Chiều
NT02 1 3 1800-2030 1800 2030 Chiều
Kỹ thuật ĐT-MT-K61C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
H.MT1 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
H.MT2 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
H.MT3 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
Kỹ thuật ĐT-MT-K61S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
Kỹ thuật ĐT-MT-K61S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
Điện tử-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Điện tử-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Điện tử-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Điện tử-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Điện tử-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
C01 1 2 0645-0910 645 910 Sáng
C02 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
C03 1 3 0645-0910 645 910 Sáng
C04 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
C05 1 4 0645-0910 645 910 Sáng
C06 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
C07 1 5 0645-0910 645 910 Sáng
C08 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
C09 1 6 0645-0910 645 910 Sáng
C10 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
C11 1 2 0645-0910 645 910 Sáng
C12 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
C13 1 2 0645-0910 645 910 Sáng
C14 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
C15 1 3 0645-0910 645 910 Sáng
C16 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
C17 1 4 0645-0910 645 910 Sáng
C18 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
C19 1 5 0645-0910 645 910 Sáng
C20 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
C21 1 6 0645-0910 645 910 Sáng
C22 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
C23 1 2 0645-0910 645 910 Sáng
C24 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
C25 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
C26 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
C27 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
C28 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
C29 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
KTĐT HK-VT-K61S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
KTĐT HK-VT-K61S 2 4 1015-1145 5 6 Sáng
KTYS-K62C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
N01 1 2 0830-1100 830 1100 Sáng
N02 1 3 0830-1100 830 1100 Sáng
N03 1 4 0830-1100 830 1100 Sáng
N04 1 5 0830-1100 830 1100 Sáng
N05 1 6 0830-1100 830 1100 Sáng
N06 1 7 0830-1100 830 1100 Sáng
N07 1 2 0830-1100 830 1100 Sáng
N08 1 3 0830-1100 830 1100 Sáng
KTYS-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
N01 1 4 0830-1100 830 1100 Sáng
N02 1 5 0830-1100 830 1100 Sáng
N03 1 6 0830-1100 830 1100 Sáng
N04 1 7 0830-1100 830 1100 Sáng
N05 1 2 0830-1100 830 1100 Sáng
N06 1 3 0830-1100 830 1100 Sáng
N07 1 4 0830-1100 830 1100 Sáng
N08 1 5 0830-1100 830 1100 Sáng
KTYS-K62C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
N01 1 6 0830-1100 830 1100 Sáng
N02 1 7 0830-1100 830 1100 Sáng
N03 1 2 0830-1100 830 1100 Sáng
N04 1 3 0830-1100 830 1100 Sáng
N05 1 4 0830-1100 830 1100 Sáng
N06 1 5 0830-1100 830 1100 Sáng
N07 1 6 0830-1100 830 1100 Sáng
N08 1 7 0830-1100 830 1100 Sáng
HK-VT-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
D01 1 7 0920-1145 920 1145 Sáng
D02 1 7 0920-1145 920 1145 Sáng
Kỹ thuật ĐT-MT-K61S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
M01 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
M02 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
M03 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
M04 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
M05 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
M06 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
Điện tử-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
Điện tử-K62C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
Điện tử-K62C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
Điện tử-K62S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng
Điện tử-K62S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
Đa phương tiện-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
PM.1 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
PM.2 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
PM.3 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
PM.4 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
PM.5 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
PM.6 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
PM.7 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
PM.8 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
Kỹ thuật ĐT-MT-K61S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Kỹ thuật ĐT-MT-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
ĐT-MT-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
ĐT-MT-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
ĐT-MT-K62C 2 4 1600-1730 5 6 Chiều
ĐT-MT-K62C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
Kỹ thuật TT-TT-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Kỹ thuật ĐT-MT-K61S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
Kỹ thuật ĐT-MT-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Kỹ thuật ĐT-MT-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Đa phương tiện-K62C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
P.TH1 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
P.TH2 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
P.TH3 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
P.TH4 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
P.TH5 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
P.TH6 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
P.TH7 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
P.TH8 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
Kỹ thuật TT-TT-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Kỹ thuật ĐT-MT-K61S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Kỹ thuật TT-TT-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Kỹ thuật ĐT-MT-K61S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
KTYS-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
KTYS-K62C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
KT Y sinh-K61S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
KT Y sinh-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Kỹ thuật ĐT-MT-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Kỹ thuật ĐT-MT-K61S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
CNKT K59, K60, K61, K62 NULL NULL NULL NULL NULL
CNCN K59, K60, K61 NULL NULL NULL NULL NULL
CNCN K59, K60, K61 NULL NULL NULL NULL NULL
DTVT K59, K60, K61 NULL NULL NULL NULL NULL
DTVT-K59, K60, K61 NULL NULL NULL NULL NULL
DTVT-K59, K60, K61 NULL NULL NULL NULL NULL
KTĐT HK-VT-K61S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
Môi trường-K62C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
Môi trường-K62C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
Môi trường-K62C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều
Môi trường-K62C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
QL Môi trường-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Môi trường-K61C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Môi trường-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Môi trường - K63C 1 2 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường - K63C 1 3 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường - K63C 1 4 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường - K63C 1 5 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường - K63C 1 6 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Môi trường-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Môi trường - K63C 1 2 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường - K63C 1 3 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường - K63C 1 4 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường - K63C 1 5 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường - K63C 1 6 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Môi trường - K63C 1 2 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường - K63C 1 3 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường - K63C 1 4 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường - K63C 1 5 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường - K63C 1 6 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường-K62S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng
Môi trường - K62S 1 2 1300-1700 1300 1700 Chiều
Môi trường - K62S 1 3 1300-1700 1300 1700 Chiều
Môi trường - K62S 1 4 1300-1700 1300 1700 Chiều
Môi trường - K62S 1 5 1300-1700 1300 1700 Chiều
Môi trường - K62S 1 6 1300-1700 1300 1700 Chiều
Môi trường-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Môi trường - K63C 1 2 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường - K63C 1 3 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường - K63C 1 4 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường - K63C 1 5 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường - K63C 1 6 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Tự chọn-K61S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
Tự chọn-K61S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
CN Môi trường-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
CN Môi trường-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
CN Môi trường-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
CN Môi trường-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
CN Môi trường-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Môi trường-K61C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
Môi trường - K61C 1 2 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường - K61C 1 3 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường - K61C 1 4 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường - K61C 1 5 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường - K61C 1 6 0730-1115 730 1115 Sáng
QL Môi trường-K62S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
QL Môi trường - K62S 1 2 1300-1700 1300 1700 Chiều
QL Môi trường - K62S 1 3 1300-1700 1300 1700 Chiều
QL Môi trường - K62S 1 4 1300-1700 1300 1700 Chiều
QL Môi trường - K62S 1 5 1300-1700 1300 1700 Chiều
QL Môi trường - K62S 1 6 1300-1700 1300 1700 Chiều
Môi trường-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Môi trường-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
QL Môi trường-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Môi trường-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Môi trường-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
QL Môi trường-K62S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng
QL Môi trường-K62S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
QL Môi trường-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
QL Môi trường-K62S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
Sinh học môi trường-K62S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên K61 liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên K62C liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn CNMT NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn CNMT NULL NULL NULL NULL NULL
Môi trường-K61C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
Sinh viên liên hệ BMQLMT NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn QLMT NULL NULL NULL NULL NULL
Môi trường-K61C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
Môi trường-K61C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
Môi trường-K61C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
Môi trường-K61C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Môi trường-K61C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
Môi trường - K61C 1 2 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường - K61C 1 3 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường - K61C 1 4 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường - K61C 1 5 0730-1115 730 1115 Sáng
Môi trường - K61C 1 6 0730-1115 730 1115 Sáng
Smartcom-Nhóm 1 - T 1 2 1800-2030 1800 2030 Chiều
Smartcom-Nhóm 1 - T 2 6 1800-2030 1800 2030 Chiều
Smartcom-Nhóm 2 - T 1 3 1800-2030 1800 2030 Chiều
Smartcom-Nhóm 2 - T 2 5 1800-2030 1800 2030 Chiều
Smartcom-Nhóm 3 - T 1 4 1800-2030 1800 2030 Chiều
Smartcom-Nhóm 3 - T 2 7 1800-2030 1800 2030 Chiều
Smartcom-Nhóm 7 - T 1 2 1800-2030 1800 2030 Chiều
Smartcom-Nhóm 7 - T 2 6 1800-2030 1800 2030 Chiều
Smartcom-Nhóm 8 - T 1 3 1800-2030 1800 2030 Chiều
Smartcom-Nhóm 8 - T 2 5 1800-2030 1800 2030 Chiều
Smartcom-Nhóm 9 - T 1 4 1800-2030 1800 2030 Chiều
Smartcom-Nhóm 9 - T 2 7 1800-2030 1800 2030 Chiều
Smartcom-Nhóm 13 - S 1 2 0825-1100 3 5 Sáng
Smartcom-Nhóm 13 - S 2 6 0825-1100 3 5 Sáng
Smartcom-Nhóm 14 - S 1 3 0825-1100 3 5 Sáng
Smartcom-Nhóm 14 - S 2 5 0825-1100 3 5 Sáng
Smartcom-Nhóm 4 - T 1 2 1800-2030 1800 2030 Chiều
Smartcom-Nhóm 4 - T 2 6 1800-2030 1800 2030 Chiều
Smartcom-Nhóm 5 - T 1 3 1800-2030 1800 2030 Chiều
Smartcom-Nhóm 5 - T 2 5 1800-2030 1800 2030 Chiều
Smartcom-Nhóm 6 - T 1 4 1800-2030 1800 2030 Chiều
Smartcom-Nhóm 6 - T 2 7 1800-2030 1800 2030 Chiều
Smartcom-Nhóm 10 - T 1 2 1800-2030 1800 2030 Chiều
Smartcom-Nhóm 10 - T 2 6 1800-2030 1800 2030 Chiều
Smartcom-Nhóm 11 - T 1 3 1800-2030 1800 2030 Chiều
Smartcom-Nhóm 11 - T 2 5 1800-2030 1800 2030 Chiều
Smartcom-Nhóm 12 - T 1 4 1800-2030 1800 2030 Chiều
Smartcom-Nhóm 12 - T 2 7 1800-2030 1800 2030 Chiều
Smartcom-Nhóm 15 - C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Smartcom-Nhóm 15 - C 2 6 1505-1730 4 6 Chiều
Smartcom-Nhóm 16 - C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Smartcom-Nhóm 16 - C 2 5 1505-1730 4 6 Chiều
Khối Ngoại ngữ-K64C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
Khối Ngoại ngữ-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Khối Ngoại ngữ-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Khối Ngoại ngữ-K64S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
Khối Ngoại ngữ-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Khối Ngoại ngữ-K64S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng
Khối Ngoại ngữ-K64S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
Khối Ngoại ngữ-K64C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
Khối Ngoại ngữ-K64C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
Khối Ngoại ngữ-K64C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều
Khối Ngoại ngữ-K64C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
Khối Ngoại ngữ-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Khối Ngoại ngữ-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Khối Ngoại ngữ-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Khối Ngoại ngữ-K64S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
Khối Ngoại ngữ-K64S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
Khối Ngoại ngữ-K64S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng
Khối Ngoại ngữ-K64S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
Khối Ngoại ngữ-K64C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
Khối Ngoại ngữ-K64C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
Khối Ngoại ngữ-K64C 2 6 1505-1645 4 5 Chiều
Khối Ngoại ngữ-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Khối Ngoại ngữ-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Khối Ngoại ngữ-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Khối Ngoại ngữ-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Tiếng Anh KHKT 01-K64C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
Tiếng Anh KHKT 01-K64C 2 5 1600-1730 5 6 Chiều
Tiếng Anh KHKT 02-K64C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
Tiếng Anh KHKT 02-K64C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều
Tiếng Anh KHKT 03-K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
Tiếng Anh KHKT 03-K64C 2 5 1410-1550 3 4 Chiều
Tiếng Anh KHKT 04-K64S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
Tiếng Anh KHKT 04-K64S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
Tiếng Anh KHKT 05-K64S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
Tiếng Anh KHKT 05-K64S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
Tiếng Anh KHKT 06-K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Tiếng Anh KHKT 06-K64S 2 6 0825-1005 3 4 Sáng
Tiếng Anh KHKT 01-K64C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
Tiếng Anh KHKT 01-K64C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều
Tiếng Anh KHKT 02-K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
Tiếng Anh KHKT 02-K64C 2 5 1410-1550 3 4 Chiều
Tiếng Anh KHKT 03-K64C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
Tiếng Anh KHKT 03-K64C 2 5 1600-1730 5 6 Chiều
Tiếng Anh KHKT 04-K64S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
Tiếng Anh KHKT 04-K64S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
Tiếng Anh KHKT 05-K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Tiếng Anh KHKT 05-K64S 2 6 0825-1005 3 4 Sáng
Tiếng Anh KHKT 06-K64S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
Tiếng Anh KHKT 06-K64S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
Tiếng Anh KHKT 01-K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
Tiếng Anh KHKT 01-K64C 2 5 1410-1550 3 4 Chiều
Tiếng Anh KHKT 02-K64C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
Tiếng Anh KHKT 02-K64C 2 5 1600-1730 5 6 Chiều
Tiếng Anh KHKT 03-K64C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
Tiếng Anh KHKT 03-K64C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều
Tiếng Anh KHKT 04-K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Tiếng Anh KHKT 04-K64S 2 6 0825-1005 3 4 Sáng
Tiếng Anh KHKT 05-K64S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
Tiếng Anh KHKT 05-K64S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
Tiếng Anh KHKT 06-K64S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
Tiếng Anh KHKT 06-K64S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
Tiếng Anh KHKT 01-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Tiếng Anh KHKT 02-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Tiếng Anh KHKT 03-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Tiếng Anh KHKT 04-K64S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Tiếng Anh KHKT 05-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Tiếng Anh KHKT 06-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
TA KHKT (nhóm 1)-K63S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng
TA KHKT (nhóm 1)-K63S 2 4 0825-1005 3 4 Sáng
TA KHKT (nhóm 2)-K63S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
TA KHKT (nhóm 2)-K63S 2 4 1015-1145 5 6 Sáng
TA KHKT (nhóm 3)-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
TA KHKT (nhóm 3)-K63S 2 4 0645-0815 1 2 Sáng
TA KHKT (nhóm 4)-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
TA KHKT (nhóm 4)-K63C 2 5 1410-1550 3 4 Chiều
TA KHKT (nhóm 5)-K63C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
TA KHKT (nhóm 5)-K63C 2 5 1600-1730 5 6 Chiều
TA KHKT (nhóm 1)-K63S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
TA KHKT (nhóm 1)-K63S 2 4 1015-1145 5 6 Sáng
TA KHKT (nhóm 2)-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
TA KHKT (nhóm 2)-K63S 2 4 0645-0815 1 2 Sáng
TA KHKT (nhóm 3)-K63S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng
TA KHKT (nhóm 3)-K63S 2 4 0825-1005 3 4 Sáng
TA KHKT (nhóm 4)-K63C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
TA KHKT (nhóm 4)-K63C 2 5 1600-1730 5 6 Chiều
TA KHKT (nhóm 5)-K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
TA KHKT (nhóm 5)-K63C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều
TA KHKT (nhóm 1)-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
TA KHKT (nhóm 2)-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
TA KHKT (nhóm 3)-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
TA KHKT (nhóm 4)-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
TA KHKT (nhóm 5)-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
TA KHKT (nhóm 1)-K63S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
TA KHKT (nhóm 1)-K63S 2 6 0920-1100 4 5 Sáng
TA KHKT (nhóm 2)-K63S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
TA KHKT (nhóm 2)-K63S 2 6 0730-0910 2 3 Sáng
TA KHKT (nhóm 3)-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
TA KHKT (nhóm 3)-K63S 2 5 0730-0910 2 3 Sáng
TA KHKT (nhóm 4)-K63C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều
TA KHKT (nhóm 4)-K63C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều
TA KHKT (nhóm 5)-K63C 1 2 1315-1455 2 3 Chiều
TA KHKT (nhóm 5)-K63C 2 6 1410-1550 3 4 Chiều
TA KHKT (nhóm 1)-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
TA KHKT (nhóm 1)-K63S 2 4 0645-0815 1 2 Sáng
TA KHKT (nhóm 2)-K63S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng
TA KHKT (nhóm 2)-K63S 2 4 0825-1005 3 4 Sáng
TA KHKT (nhóm 3)-K63S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
TA KHKT (nhóm 3)-K63S 2 4 1015-1145 5 6 Sáng
TA KHKT (nhóm 4)-K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
TA KHKT (nhóm 4)-K63C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều
TA KHKT (nhóm 5)-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
TA KHKT (nhóm 5)-K63C 2 5 1410-1550 3 4 Chiều
TA KHKT (nhóm 1)-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
TA KHKT (nhóm 2)-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
TA KHKT (nhóm 3)-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
TA KHKT (nhóm 4)-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
TA KHKT (nhóm 5)-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Ngôn ngữ Anh-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Ngôn ngữ Anh-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Ngôn ngữ Anh-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Ngôn ngữ Anh-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
TA KHKT (nhóm 1)-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
TA KHKT (nhóm 2)-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
TA KHKT (nhóm 3)-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
TA KHKT (nhóm 4)-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
TA KHKT (nhóm 5)-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Ngôn ngữ Anh-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Ngôn ngữ Anh-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Ngôn ngữ Anh-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Ngôn ngữ Anh-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Ngôn ngữ Anh-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Ngôn ngữ Anh-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Ngôn ngữ Anh-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
TC-toàn trường-K61C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
TC-toàn trường-K61C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
Ngôn ngữ Anh-MĐ2-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Ngôn ngữ Anh-MĐ2-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Ngôn ngữ Anh-MĐ1-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Ngôn ngữ Anh-MĐ1-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Ngôn ngữ Anh-MĐ1-K62S 1 3 0920-1100 4 5 Sáng
Ngôn ngữ Anh-MĐ1-K62S 2 5 0825-1005 3 4 Sáng
Ngôn ngữ Anh-MĐ1-K62S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng
Ngôn ngữ Anh-MĐ1-K62S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng
Ngôn ngữ Anh-MĐ2-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Ngôn ngữ Anh-MĐ2-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Tiếng anh IPE 01-K64S 1 4 0730-0910 2 3 Sáng
Tiếng anh IPE 01-K64S 2 6 0920-1100 4 5 Sáng
Tiếng anh IPE 02-K64S 1 4 0920-1100 4 5 Sáng
Tiếng anh IPE 02-K64S 2 6 0730-0910 2 3 Sáng
Tiếng anh IPE 01-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Tiếng anh IPE 02-K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Tiếng anh IPE 01-K64S 1 2 0920-1100 4 5 Sáng
Tiếng anh IPE 01-K64S 2 6 0730-0910 2 3 Sáng
Tiếng anh IPE 02-K64S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng
Tiếng anh IPE 02-K64S 2 6 0920-1100 4 5 Sáng
Tiếng anh IPE 01-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Tiếng anh IPE 02-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Tiếng anh IPE 01-K63C 1 4 1505-1645 4 5 Chiều
Tiếng anh IPE 01-K63C 2 6 1230-1455 1 3 Chiều
Tiếng anh IPE 02-K63C 1 4 1315-1455 2 3 Chiều
Tiếng anh IPE 02-K63C 2 6 1505-1730 4 6 Chiều
Tiếng anh IPE 01-K63C 1 2 1315-1455 2 3 Chiều
Tiếng anh IPE 01-K63C 2 6 1505-1730 4 6 Chiều
Tiếng anh IPE 02-K63C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều
Tiếng anh IPE 02-K63C 2 6 1230-1455 1 3 Chiều
Tiếng anh IPE 01-K63C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều
Tiếng anh IPE 01-K63C 2 4 1315-1455 2 3 Chiều
Tiếng anh IPE 02-K63C 1 2 1315-1455 2 3 Chiều
Tiếng anh IPE 02-K63C 2 4 1505-1645 4 5 Chiều
NNA.QT-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
NNA.QT-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
NNA.QT-K62S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng
NNA.QT-K62S 2 5 0920-1100 4 5 Sáng
NNA.QT-K62S 1 3 0920-1100 4 5 Sáng
NNA.QT-K62S 2 5 0730-0910 2 3 Sáng
NNA.QT-K62S 1 3 0920-1100 4 5 Sáng
NNA.QT-K62S 2 5 0730-0910 2 3 Sáng
NNA.QT-K62S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng
NNA.QT-K62S 2 5 0920-1100 4 5 Sáng
NNA.QT-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
NNA.QT-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ khí động lực-K61S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
Cơ điện tử-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ điện tử-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ điện tử-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ điện tử-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Dệt-May-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K62C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K62C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng
N02 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng
N03 1 6 0800-1100 800 1100 Sáng
N04 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng
N05 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng
N06 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng
N07 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng
N08 1 6 0800-1100 800 1100 Sáng
N09 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng
N10 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng
N11 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng
N12 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng
N13 1 6 0800-1100 800 1100 Sáng
N14 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng
N15 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng
N16 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng
KT Nhiệt lạnh-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 2 0900-1000 900 1000 Sáng
N02 1 2 1030-1130 1030 1130 Sáng
N03 1 4 0900-1000 900 1000 Sáng
N04 1 4 1030-1130 1030 1130 Sáng
N05 1 6 0900-1000 900 1000 Sáng
N06 1 6 1030-1130 1030 1130 Sáng
N07 1 2 0900-1000 900 1000 Sáng
N08 1 2 1030-1130 1030 1130 Sáng
N09 1 4 0900-1000 900 1000 Sáng
N10 1 4 1030-1130 1030 1130 Sáng
KT Nhiệt lạnh-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
N01 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng
N02 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng
N03 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng
N04 1 6 0800-1100 800 1100 Sáng
N05 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng
N06 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng
N07 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng
N08 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng
N09 1 6 0800-1100 800 1100 Sáng
N10 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng
N11 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng
N12 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng
N13 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng
N14 1 6 0800-1100 800 1100 Sáng
N15 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng
KT nhiệt lạnh-K61C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K63C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K63C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K63C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
N01 1 7 0830-1000 830 1000 Sáng
N01 2 7 1015-1130 1015 1130 Sáng
N02 1 7 0830-1000 830 1000 Sáng
N02 2 7 1015-1130 1015 1130 Sáng
N03 1 7 0830-1000 830 1000 Sáng
N03 2 7 1015-1130 1015 1130 Sáng
N04 1 7 0830-1000 830 1000 Sáng
N04 2 7 1015-1130 1015 1130 Sáng
N05 1 7 0830-1000 830 1000 Sáng
N05 2 7 1015-1130 1015 1130 Sáng
N06 1 2 0830-1000 830 1000 Sáng
N06 2 2 1015-1130 1015 1130 Sáng
N07 1 3 0830-1000 830 1000 Sáng
N07 2 3 1030-1130 1030 1130 Sáng
N08 1 4 0830-1000 830 1000 Sáng
N08 2 4 1015-1130 1015 1130 Sáng
N09 1 5 0830-1000 830 1000 Sáng
N09 2 5 1015-1130 1015 1130 Sáng
N10 1 6 0830-1000 830 1000 Sáng
N10 2 6 1015-1130 1015 1130 Sáng
N11 1 2 0830-1000 830 1000 Sáng
N11 2 2 1015-1130 1015 1130 Sáng
N12 1 3 0830-1000 830 1000 Sáng
N12 2 3 1015-1130 1015 1130 Sáng
KT Nhiệt lạnh-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
N01 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng
N02 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng
N03 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng
N04 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng
N05 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng
N06 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng
N07 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng
N08 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng
N10 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng
N11 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng
N11 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng
KT nhiệt lạnh-K61C 1 5 1505-1645 4 5 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K62S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
KT Nhiệt lạnh-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
N01 1 2 0900-1000 900 1000 Sáng
N02 1 2 1030-1130 1030 1130 Sáng
N03 1 4 0900-1000 900 1000 Sáng
N04 1 4 1030-1130 1030 1130 Sáng
N05 1 6 0900-1000 900 1000 Sáng
N06 1 6 1030-1130 1030 1130 Sáng
N07 1 2 0900-1000 900 1000 Sáng
N08 1 2 1030-1130 1030 1130 Sáng
N09 1 4 0900-1000 900 1000 Sáng
N10 1 4 1030-1130 1030 1130 Sáng
N11 1 6 0900-1000 900 1000 Sáng
N12 1 6 1030-1130 1030 1130 Sáng
NL&nhiệt điện-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
N01 1 2 1300-1600 1300 1600 Chiều
N02 1 3 1300-1600 1300 1600 Chiều
N03 1 4 1300-1600 1300 1600 Chiều
N04 1 5 1300-1600 1300 1600 Chiều
N05 1 6 1300-1600 1300 1600 Chiều
N06 1 2 1300-1600 1300 1600 Chiều
N07 1 3 1300-1600 1300 1600 Chiều
NL&nhiệt điện-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
N01 1 2 1300-1600 1300 1600 Chiều
N02 1 3 1300-1600 1300 1600 Chiều
N03 1 4 1300-1600 1300 1600 Chiều
N04 1 5 1300-1600 1300 1600 Chiều
N05 1 6 1300-1600 1300 1600 Chiều
N06 1 2 1300-1600 1300 1600 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
NL&nhiệt điện-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
N01 1 4 1300-1600 1300 1600 Chiều
N02 1 5 1300-1600 1300 1600 Chiều
N03 1 6 1300-1600 1300 1600 Chiều
N04 1 2 1300-1600 1300 1600 Chiều
N05 1 3 1300-1600 1300 1600 Chiều
N06 1 4 1300-1600 1300 1600 Chiều
N07 1 5 1300-1600 1300 1600 Chiều
KT nhiệt lạnh-K61C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
N01 1 7 0730-0930 730 930 Sáng
N02 1 7 0945-1145 945 1145 Sáng
N03 1 7 1315-1515 1315 1515 Chiều
N04 1 7 1530-1730 1530 1730 Chiều
N05 1 7 0730-0930 730 930 Sáng
N06 1 7 0945-1145 945 1145 Sáng
N07 1 7 1315-1515 1315 1515 Chiều
N08 1 7 1530-1730 1530 1730 Chiều
N09 1 7 0730-0930 730 930 Sáng
N10 1 7 0945-1145 945 1145 Sáng
N11 1 7 1315-1515 1315 1515 Chiều
N12 1 7 1530-1730 1530 1730 Chiều
N13 1 7 0730-0930 730 930 Sáng
N14 1 7 0945-1145 945 1145 Sáng
HT&TB nhiệt-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
NL&nhiệt điện-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
HT&TB nhiệt-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
N01 1 5 0800-0930 800 930 Sáng
N01 2 6 0800-0930 800 930 Sáng
N01 3 7 0800-0930 800 930 Sáng
N02 1 5 1000-1130 1000 1130 Sáng
N02 2 6 1000-1130 1000 1130 Sáng
N02 3 7 1000-1130 1000 1130 Sáng
N03 1 5 1330-1500 1330 1500 Chiều
N03 2 6 1330-1500 1330 1500 Chiều
N03 3 7 1330-1500 1330 1500 Chiều
N04 1 5 1530-1700 1530 1700 Chiều
N04 2 6 1530-1700 1530 1700 Chiều
N04 3 7 1530-1700 1530 1700 Chiều
HT&TB nhiệt-K62S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
KT nhiệt lạnh-K61C 1 6 1505-1645 4 5 Chiều
N01 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng
N02 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng
N03 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng
N04 1 5 0800-1100 800 1100 Sáng
N05 1 6 0800-1100 800 1100 Sáng
Lạnh&điều hòa-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
NL&nhiệt điện-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
KT nhiệt lạnh-K61C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 2 0830-1130 830 1130 Sáng
N02 1 2 1400-1700 1400 1700 Chiều
N03 1 3 0830-1130 830 1130 Sáng
N04 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều
N05 1 4 0830-1130 830 1130 Sáng
N06 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều
N07 1 5 0830-1130 830 1130 Sáng
KT Nhiệt lạnh-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Lạnh&điều hòa-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
N01 1 2 0830-1130 830 1130 Sáng
N02 1 2 1400-1700 1400 1700 Chiều
N03 1 3 0830-1130 830 1130 Sáng
N04 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều
N05 1 4 0830-1130 830 1130 Sáng
N06 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều
N07 1 5 0830-1130 830 1130 Sáng
N08 1 5 1400-1700 1400 1700 Chiều
N09 1 6 0830-1130 830 1130 Sáng
N10 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều
N11 1 2 0830-1130 830 1130 Sáng
Lạnh&điều hòa-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
N01 1 2 0830-1130 830 1130 Sáng
N02 1 2 1400-1700 1400 1700 Chiều
N03 1 3 0830-1130 830 1130 Sáng
N04 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều
N05 1 4 0830-1130 830 1130 Sáng
N06 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều
N07 1 5 0830-1130 830 1130 Sáng
Lạnh&điều hòa-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
N01 1 2 0830-1130 830 1130 Sáng
N02 1 2 1400-1700 1400 1700 Chiều
N03 1 3 0830-1130 830 1130 Sáng
N04 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều
N05 1 4 0830-1130 830 1130 Sáng
N06 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều
N07 1 5 0830-1130 830 1130 Sáng
N08 1 5 1400-1700 1400 1700 Chiều
N09 1 6 0830-1130 830 1130 Sáng
N10 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều
N11 1 2 0830-1130 830 1130 Sáng
N12 1 2 1400-1700 1400 1700 Chiều
HT&TB nhiệt-K62S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
Lạnh&điều hòa-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
N01 1 2 0830-1130 830 1130 Sáng
N02 1 3 0830-1130 830 1130 Sáng
N03 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều
N04 1 4 0830-1130 830 1130 Sáng
N05 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều
N06 1 6 0830-1130 830 1130 Sáng
N07 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều
N08 1 2 0830-1130 830 1130 Sáng
N09 1 3 0830-1130 830 1130 Sáng
N10 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều
HT&TB nhiệt-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Khối Ngoại ngữ-K64C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
KSCQ -N01 1 2 0645-1145 645 1145 Sáng
KSCQ -N02 1 4 0645-1145 645 1145 Sáng
KSCQ -N03 1 3 0645-1145 645 1145 Sáng
KSCQ -N04 1 3 0645-1145 645 1145 Sáng
KSCQ -N05 1 4 0645-1145 645 1145 Sáng
KSCQ -N06 1 6 0645-1145 645 1145 Sáng
KT ôtô 01,02,03,04-K64S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
KT ôtô 05-CKĐL 01,02-Hàng không-K64S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
Nhiệt 01,02,03-K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Nhiệt 01,02,03-K64S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng
Nhiệt 04,05 - KT in -K64S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
KTHH 01,02,03,04-K64S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
KTHH 05,06,07,08-K64S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
KTHH 05,06,07,08-K64S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
KTHH 09,10 - Hóa học 01,02-K64S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
Sinh học 01,02 - Thực phẩm 01-K64C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
Thực phẩm 02,03,04-K64C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
Vật liệu 01,02-K64C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
Vật liệu 03,04,05-K64C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
Môi trường 01,02,03-K64C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
Dệt-May-K64C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
KSCQ -N01 1 2 0645-0910 645 910 Sáng
KSCQ -N02 1 2 0645-0910 645 910 Sáng
KSCQ -N03 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
KSCQ -N04 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
KSCQ -N05 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSCQ -N06 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSCQ -N07 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
KSCQ -N08 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
KSCQ -N09 1 3 0645-0910 645 910 Sáng
KSCQ -N10 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
KSCQ -N11 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSCQ -N12 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
KSCQ -N13 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
KSCQ -N14 1 4 0645-0910 645 910 Sáng
KSCQ -N15 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
KSCQ -N16 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSCQ -N17 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSCQ -N18 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
KSCQ -N19 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
KSCQ -N20 1 5 0645-0910 645 910 Sáng
KSCQ -N21 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
KSCQ -N22 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSCQ -N23 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
KSCQ -N24 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSCQ -N25 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
KSCQ -N26 1 6 0645-0910 645 910 Sáng
KSCQ -N27 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
KSCQ -N28 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSCQ -N29 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
KSCQ -N30 1 2 0645-0910 645 910 Sáng
KSCQ -N31 1 2 0645-0910 645 910 Sáng
KSCQ -N32 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
KSCQ -N33 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
KSCQ -N34 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSCQ -N35 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSCQ -N36 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
KSCQ -N37 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
KSCQ -N38 1 3 0645-0910 645 910 Sáng
KSCQ -N39 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
KSCQ -N40 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSCQ -N41 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
KSCQ -N42 1 4 0645-0910 645 910 Sáng
KSCQ -N43 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
KSCQ -N44 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSCQ -N45 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSCQ -N46 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
KSCQ -N47 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
KSCQ -N48 1 5 0645-0910 645 910 Sáng
KSCQ -N49 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
KSCQ -N50 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSCQ -N51 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
KSCQ -N52 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSCQ -N53 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
KSCQ -N54 1 6 0645-0910 645 910 Sáng
KSCQ -N55 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
KSCQ -N56 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSCQ -N57 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
CNTT-K62S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
CNTT-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
CNTT-K62S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng
KHMT-K62S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
KHMT-K62S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
KTMT-K62C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
KTMT-K62C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều
KTMT-K62C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
KH máy tính 01,02,03-K64C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
KH máy tính 04,05,06-K64C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
KT máy tính 01,02-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
KT máy tính 03,04-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ điện tử-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ điện tử-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ điện tử-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
KH máy tính 01,02,03-K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
KH máy tính 01,02,03-K64C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều
KH máy tính 04,05,06-K64C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
KT máy tính 01,02-K64S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
KT máy tính 03,04-K64S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
Công nghệ thông tin-K63C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
KH máy tính-K63S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
KH máy tính-K63S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
KT máy tính-K63C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
KSCQ-N01 1 3 0645-0910 645 910 Sáng
KSCQ-N02 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
KSCQ-N03 1 3 0645-0910 645 910 Sáng
KSCQ-N04 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSCQ-N05 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
KSCQ-N06 1 4 0645-0910 645 910 Sáng
KSCQ-N07 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
KSCQ-N08 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSCQ-N09 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
KSCQ-N10 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
KSCQ-N11 1 6 0645-0910 645 910 Sáng
KSCQ-N12 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
KSCQ-N13 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSCQ-N14 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
SV viện CNTT-K63S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
Công nghệ thông tin-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Công nghệ thông tin-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
KH máy tính-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
KT máy tính-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
KSCQ-N01 1 3 0645-0910 645 910 Sáng
KSCQ-N02 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
KSCQ-N03 1 5 0645-0910 645 910 Sáng
KSCQ-N04 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
KSCQ-N05 1 6 0645-0910 645 910 Sáng
KSCQ-N06 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSCQ-N07 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
KSCQ-N08 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSCQ-N09 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
KSCQ-N10 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSCQ-N11 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
KT in -K64C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
KSCQ-N01 1 7 1315-1730 2 6 Chiều
Công nghệ thông tin-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
KH máy tính-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
KT máy tính-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
KSCQ-N01 1 5 0645-0910 645 910 Sáng
KSCQ-N02 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
KSCQ-N03 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSCQ-N04 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
KSCQ-N05 1 5 0645-0910 645 910 Sáng
KSCQ-N06 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
KSCQ-N07 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSCQ-N08 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
KSCQ-N09 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSCQ-N10 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
SV viện CNTT-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
KH máy tính-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
KT máy tính-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
KSCQ -CNPM, K62 trở đi NULL NULL NULL NULL NULL
KSCQ- KHMT, K62 trở đi NULL NULL NULL NULL NULL
KSCQ- KTMT, K62 trở đi NULL NULL NULL NULL NULL
KSCQ - HTTT, K62 trở đi NULL NULL NULL NULL NULL
KSCQ -TTMMT, K62 trở đi NULL NULL NULL NULL NULL
Công nghệ thông tin-K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
KH máy tính-K63C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
KH máy tính-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
KH máy tính-K63S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng
CNTT-KHMT-K63C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
KT máy tính-K63S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
KSCQ-N01 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSCQ-N02 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
KSCQ-N03 1 3 0645-0910 645 910 Sáng
KSCQ-N04 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
KSCQ-N05 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSCQ-N06 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
KSCQ-N07 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
KSCQ-N08 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
Công nghệ thông tin-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
KH máy tính-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
KH máy tính-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
KH máy tính-K63S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng
KT máy tính-K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
KT máy tính 01,02-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
KT máy tính 03,04-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
SAMSUNG-N01 1 3 0645-1145 645 1145 Sáng
SAMSUNG-N02 1 3 1230-1730 1230 1730 Chiều
SAMSUNG-N03 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
SAMSUNG-N03 2 4 1015-1145 5 6 Sáng
SAMSUNG-N04 1 6 1230-1730 1230 1730 Chiều
KSCQ (dành cho sv K61 về trước) NULL NULL NULL NULL NULL
CNCN (cho K61 về trước) NULL NULL NULL NULL NULL
KSCQ-KHMT-HTTT-CNPM (dành cho sv K61 về trước) NULL NULL NULL NULL NULL
CNCN (cho K61 về trước) NULL NULL NULL NULL NULL
KSCQ-KTMT-TTM (mở cho sinh viên K61 trở về trước) NULL NULL NULL NULL NULL
KSCQ-KHMT NULL NULL NULL NULL NULL
KSCQ-CNPM NULL NULL NULL NULL NULL
KSCQ-HTTT NULL NULL NULL NULL NULL
CNTN-KHMT (lớp mở cho hệ tài năng, sinh viên đại trà không đăng ký) NULL NULL NULL NULL NULL
CNCN (cho K61 về trước) NULL NULL NULL NULL NULL
KSCQ-KTMT NULL NULL NULL NULL NULL
KSCQ-KTMT NULL NULL NULL NULL NULL
SV viện CNTT-K63C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
KTMT-mô đun 3-K62C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
Cơ điện tử-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ điện tử-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ điện tử-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ điện tử-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
KT máy tính-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
KTMT-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
CNTT-K61C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
CNTT-K61C 2 4 1600-1730 5 6 Chiều
CNTT-mô đun 2-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
KTMT-mô đun 2,3-K62C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
KSCQ-N01 1 7 1315-1730 1315 1730 Chiều
KSCQ-N02 1 7 0730-1145 730 1145 Sáng
KSCQ-N03 1 3 1315-1730 1315 1730 Chiều
KSCQ-N04 1 5 1315-1730 1315 1730 Chiều
CNTT-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
ATTT-K61SC 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
ATTT-K61SC 2 5 0920-1145 4 6 Sáng
KHMT-mô đun 2-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
CNTT-mô đun 1;KHMT-mô đun 2-K62S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
CNTT-mô đun 2-K62S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
KTMT-K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
KTMT-K62C 2 5 1600-1730 5 6 Chiều
KSCQ-HTTT NULL NULL NULL NULL NULL
KHMT-mô đun 1-K62C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
CNTT-mô đun 1-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
KHMT-mô đun 1-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
KSCQ-N01 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
KSCQ-N02 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
KSCQ-N03 1 4 0645-0910 645 910 Sáng
KSCQ-N04 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
KSCQ-N05 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
KSCQ-N06 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
CNTT-mô đun 2; KHMT-mô đun 1-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
KT máy tính-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
KTMT-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
KTMT&KHMT-mô đun 2-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
KHMT-mô đun 5-K62C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
CNTT-mô đun 2-K62S 1 4 0730-0910 2 3 Sáng
KSCQ-N01 1 6 1230-1730 1230 1730 Chiều
KSCQ-N02 1 6 1230-1730 1230 1730 Chiều
KHMT-mô đun 3-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
TT&MMT-K61C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
KTMT-mô đun 2-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
KSCQ-N01 1 2 0730-1145 730 1145 Sáng
KSCQ-N02 1 7 0730-1145 730 1145 Sáng
TT&MMT-K61C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
TT&MMT-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
KSCQ-TTM NULL NULL NULL NULL NULL
CNTT-mô đun 2-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
KTMT-mô đun 1,2-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
KS KHMT-K61C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
KS KHMT-K61C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KS KHMT-K61C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
KS KHMT-K61C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều
KS KHMT-K61C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
KTMT-K61S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
CNTT-mô đun 1-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
CNTT-mô đun 1-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
KHMT-mô đun 1-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
KHMT-mô đun 4-K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
KHMT-mô đun 4-K62C 2 3 1600-1730 5 6 Chiều
KHMT-mô đun 4-K62C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
KSCQ-KTMT NULL NULL NULL NULL NULL
KTMT-K61S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
ATTT-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
KSCQ-N01 1 4 0730-1145 730 1145 Sáng
KS HTTT-K61S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
KHMT-mô đun 2-K62C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
KS HTTT-K61S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
KS HTTT-K61S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
KS KTPM-K61C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KS KTPM-K61S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
KS KTPM-K61S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
KS KTPM-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
KHMT-mô đun 3-K62C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
KHMT-mô đun 3-K62C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều
KHMT-mô đun 3-K62C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
KSCQ-ATTT NULL NULL NULL NULL NULL
TT&MMT-K61C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
TT&MMT-K61C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
KHMT-mô đun 3-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
KHMT-mô đun 3-K62C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
KTMT-mô đun 1-K62C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
CNKT-KHMT,KTMT (sinh viên liên hệ BP TTDN) NULL NULL NULL NULL NULL
Tài năng (sinh viên liên hệ BP TTDN)) NULL NULL NULL NULL NULL
Cử nhân công nghệ (sinh viên liên hệ BP TTDN) NULL NULL NULL NULL NULL
CNKT - ATTT NULL NULL NULL NULL NULL
CNKT -CNPM NULL NULL NULL NULL NULL
CNKT - KHMT NULL NULL NULL NULL NULL
CNKT - KTMT NULL NULL NULL NULL NULL
CNKT -HTTT NULL NULL NULL NULL NULL
CNKT - TTMMT NULL NULL NULL NULL NULL
CNCN - CNPM NULL NULL NULL NULL NULL
CNCN-KHMT NULL NULL NULL NULL NULL
CNCN-KTMT NULL NULL NULL NULL NULL
CNCN-HTTT NULL NULL NULL NULL NULL
CNCN-TTMMT NULL NULL NULL NULL NULL
KS-KHMT NULL NULL NULL NULL NULL
KS-KTMT NULL NULL NULL NULL NULL
KS-HTTT NULL NULL NULL NULL NULL
KS-CNPM NULL NULL NULL NULL NULL
KS-TTM NULL NULL NULL NULL NULL
KS-ATTT NULL NULL NULL NULL NULL
Cơ khí 01,02-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ khí 03,04-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ khí 05,06-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ khí 07,08-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ khí 09,10-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 05 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 06 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 07 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 08 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 09 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 10 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 11 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 12 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 13 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 14 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 15 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 16 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 17 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 18 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 19 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 20 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 21 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 22 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 23 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 24 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 25 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 26 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 27 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 28 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 29 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 30 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 31 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 32 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 33 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 34 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 35 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 36 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 37 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 38 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 39 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 40 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 41 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 42 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 43 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 44 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 45 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 46 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 47 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 48 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 49 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 50 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 51 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 52 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 53 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 54 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 55 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 56 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 57 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 58 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 59 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 60 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 61 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 62 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 63 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 64 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
Cơ điện tử 01,02-K64S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ điện tử 03,04-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ điện tử 05,06-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ điện tử 07-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 2 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 2 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 05 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 06 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 07 1 3 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 08 1 3 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 09 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 10 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 4 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 4 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 05 1 5 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 06 1 5 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 07 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 08 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 09 1 6 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 10 1 6 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 2 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 2 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 05 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 06 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 07 1 3 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 08 1 3 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 09 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 10 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 4 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 4 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 05 1 5 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 06 1 5 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 07 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 08 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
Khối CK-CKĐL-K64S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Khối CK-CKĐL-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Khối CK-CKĐL-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Khối CK-CKĐL-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Khối CK-CKĐL-K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Khối CK-CKĐL-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Khối CK-CKĐL-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Khối CK-CKĐL-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Khối CK-CKĐL-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Khối CK-CKĐL-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Khối CK-CKĐL-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Khối CK-CKĐL-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Khối CK-CKĐL-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Khối CK-CKĐL-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Khối CK-CKĐL-K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Khối CK-CKĐL-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Khối CK-CKĐL-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Khối CK-CKĐL-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Khối CK-CKĐL-K64C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Khối CK-CKĐL-K64C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Khối CK-CKĐL-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Khối CK-CKĐL-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Khối CK-CKĐL-K64C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Khối CK-CKĐL-K64C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Khối CK-CKĐL-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Khối CK-CKĐL-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Khối CK-CKĐL-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Khối CK-CKĐL-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Khối CK-CKĐL-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Khối CK-CKĐL-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Khối CK-CKĐL-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Khối CK-CKĐL-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ sở chung-K61S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ sở chung-K61S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ sở chung-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ sở chung-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ sở chung-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ sở chung-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ sở chung-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ sở chung-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ sở chung-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ sở chung-K64C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ sở chung-K64S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ sở chung-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ sở chung-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ sở chung-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ sở chung-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ sở chung-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ sở chung-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ sở chung-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Điện (nhóm 1) - 1-K64C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
Điện (nhóm 1) - 2-K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
Điện (nhóm 2) - 1-K64C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
Điện (nhóm 2) - 2-K64C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
Điện (nhóm 3) - 1-K64C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
Điện (nhóm 3) - 2-K64C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
Cơ điện tử-K62S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
Cơ điện tử-K62S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
Cơ điện tử-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Cơ điện tử-K62S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng
Cơ điện tử-K62S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
KT cơ khí-K62S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
KT cơ khí-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
KT cơ khí-K62S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
KT cơ khí-K62S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
KT cơ khí-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
KT cơ khí-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
KT cơ khí-K62C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều
KT cơ khí-K62C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
Cơ điện tử 01,02-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ điện tử 03,04-K64S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ điện tử 05,06-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ điện tử 07-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ khí 01,02-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ khí 03,04-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ khí 05,06-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ khí 07,08-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ khí 09,10-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
(Blend)-Nhiệt 01,02,03 (nhóm 1)-K64S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng
(Blend)-Nhiệt 01,02,03 (nhóm 2)-K64S 1 2 0920-1100 4 5 Sáng
(Blend)-Nhiệt 04-K64S 1 4 0730-0910 2 3 Sáng
(Blend)-Nhiệt 05-K64S 1 4 0920-1100 4 5 Sáng
(Blend)-Cơ điện tử 01,02-K64S 1 4 0730-0910 2 3 Sáng
(Blend)-Cơ điện tử 03,04-K64S 1 4 0920-1100 4 5 Sáng
(Blend)-Cơ điện tử 05,06-K64S 1 4 0730-0910 2 3 Sáng
(Blend)-Cơ điện tử 07-K64S 1 4 0920-1100 4 5 Sáng
(Blend)-Cơ khí 01,02-K64S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng
(Blend)-Cơ khí 03-K64S 1 3 0920-1100 4 5 Sáng
(Blend)-Cơ khí 04-K64S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng
(Blend)-Cơ khí 05,06-K64S 1 3 0920-1100 4 5 Sáng
(Blend)-Cơ khí 07,08-K64S 1 6 0730-0910 2 3 Sáng
(Blend)-Cơ khí 09,10-K64S 1 6 0920-1100 4 5 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 2 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 2 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 3 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 3 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm 05 1 6 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm 06 1 2 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm 07 1 2 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm 08 1 3 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm 09 1 3 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm 10 1 4 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm 11 1 4 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm 12 1 5 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 13 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 14 1 5 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm 15 1 5 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm 16 1 6 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 17 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 18 1 6 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm 19 1 6 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm 20 1 2 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 21 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 22 1 2 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm 23 1 2 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm 24 1 3 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 25 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 26 1 3 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm 27 1 3 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm 28 1 4 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 29 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 30 1 4 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm 31 1 4 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm 32 1 5 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 33 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 34 1 5 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm 35 1 5 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm 36 1 6 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 37 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 38 1 6 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm 39 1 6 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm 40 1 7 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 41 1 7 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 42 1 7 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 43 1 7 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 44 1 7 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm 45 1 7 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 46 1 7 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 47 1 7 1230-1445 1230 1445 Chiều
CKĐL-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
(Blend)-KT ôtô 01,02-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
(Blend)-KT ôtô 03,04-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
(Blend)-KT ôtô 05-Hàng không-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
(Blend)-CKĐL 01,02-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
(Blend)-Cơ điện tử 01,02-K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
(Blend)-Cơ điện tử 03,04-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
(Blend)-Cơ điện tử 05,06-K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
(Blend)-Cơ điện tử 07-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
(Blend)-Cơ khí 01,02-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
(Blend)-Cơ khí 03-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
(Blend)-Cơ khí 04-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
(Blend)-Cơ khí 05,06-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
(Blend)-Cơ khí 07,08-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
(Blend)-Cơ khí 09,10-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Vật lý 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Vật lý 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Khối CK-CKĐL-K63S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng
Khối CK-CKĐL-K63S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
Khối CK-CKĐL-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Khối CK-CKĐL-K63S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng
Khối CK-CKĐL-K63S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
Khối CK-CKĐL-K63S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
Khối CK-CKĐL-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
Khối CK-CKĐL-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
Cơ điện tử-K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
KT cơ khí -K63S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 06 1 4 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm 07 1 4 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm 08 1 5 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm 09 1 5 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm 10 1 6 1230-1445 1230 1445 Chiều
Cơ điện tử-K63C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
Cơ điện tử-K63C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
Cơ điện tử-K63C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
Cơ điện tử-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
KT cơ khí -K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
KT cơ khí -K63S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
1AB.Nhóm 1 1 2 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 2 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 3 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 4 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 5 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 6 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 7 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 8 1 4 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 9 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 10 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 11 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 12 1 5 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 13 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 14 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 15 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 16 1 6 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 17 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 18 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 19 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 20 1 2 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 21 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 22 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 23 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 24 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 25 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 26 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 27 1 4 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 28 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 29 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 30 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 31 1 5 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 32 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng
(Blend)-CKĐL-K63S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
(Blend)-CKĐL-K63S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
(Blend)-CKĐL-K63S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
(Blend)-CKĐL-K63S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng
(Blend)-KT cơ khí -K63S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
(Blend)-KT cơ khí -K63S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
CNCN chuyển hệ KS-C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ điện tử-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 07 1 5 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 1 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 2 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 3 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 4 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 5 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 6 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 7 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 8 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 9 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 10 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 11 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 12 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 13 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 1 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 2 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 3 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 4 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 5 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 6 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 7 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 8 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 9 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 10 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 11 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 12 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 13 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 14 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 15 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 1 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 2 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 3 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 4 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 5 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 6 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 7 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 8 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 9 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 10 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 11 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 12 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 13 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 14 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 15 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1AB. Nhóm 01 1 2 0645-0915 645 915 Sáng
1AB. Nhóm 02 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng
CKĐL-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
CKĐL-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 6 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 05 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 06 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 07 1 2 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 08 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 09 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 10 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 11 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng
KT cơ khí-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 3 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 3 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 4 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 05 1 4 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 4 0700-0915 700 915 Sáng
1AB.Nhóm 01 2 6 0700-0915 700 915 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 02 2 6 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 03 2 5 0920-1150 920 1150 Sáng
Cơ điện tử-K63C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
Cơ điện tử-K63C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 2 0700-0915 700 915 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 3 0700-0915 700 915 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 05 1 4 0700-0915 700 915 Sáng
1AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 07 1 5 0700-0915 700 915 Sáng
1AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 09 1 6 0700-0915 700 915 Sáng
1AB.Nhóm 10 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 11 1 7 0700-0915 700 915 Sáng
1AB.Nhóm 12 1 7 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
QTTBCNTP-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
1AB.Nhóm 1 1 2 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 2 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 3 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 4 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 5 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 6 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 7 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 1 6 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 2 7 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 3 6 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 4 7 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 5 6 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 6 7 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 7 6 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 8 7 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 9 6 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 10 7 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 11 6 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 12 7 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 13 6 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 14 7 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 15 6 0830-1150 830 1150 Sáng
CKĐL-KT ô tô-Hàng không-Tàu thủy-K63C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều
CKĐL-KT ô tô-Hàng không-Tàu thủy-K63C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
1AB.Nhóm 1 1 4 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 2 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 3 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 4 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 5 1 5 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 6 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 7 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 8 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 9 1 6 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 10 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 11 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 12 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 13 1 7 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 14 1 7 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 15 1 7 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 16 1 7 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 17 1 2 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 18 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 19 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 20 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 21 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 22 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 23 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 24 1 4 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 25 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 26 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 27 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 28 1 5 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 29 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 30 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 31 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 32 1 6 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 33 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 34 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 35 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 36 1 7 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 37 1 7 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 38 1 7 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 39 1 7 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 40 1 2 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 41 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 42 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 43 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 44 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 45 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 46 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 47 1 4 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 48 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 49 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 50 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 51 1 5 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 52 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng
KT cơ khí -K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
1AB.Nhóm 05 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 06 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 07 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 08 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 09 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 10 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 11 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 12 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 13 1 4 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 14 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 15 1 4 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 16 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 17 1 6 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 18 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 19 1 6 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 20 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 21 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 22 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 23 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 24 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 25 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 26 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 27 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 28 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 29 1 4 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 30 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 31 1 4 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 32 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 33 1 6 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 34 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 35 1 6 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 36 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 37 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 38 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 39 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 40 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 41 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 42 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 43 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 44 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 45 1 4 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 46 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 47 1 4 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 48 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 49 1 6 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 50 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 51 1 6 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 52 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 2 0700-0915 700 915 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 3 0700-0915 700 915 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 05 1 4 0700-0915 700 915 Sáng
1AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 07 1 5 0700-0915 700 915 Sáng
1AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 09 1 6 0700-0915 700 915 Sáng
1AB.Nhóm 10 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 11 1 7 0700-0915 700 915 Sáng
1AB.Nhóm 12 1 7 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 13 1 2 0700-0915 700 915 Sáng
1AB.Nhóm 14 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 15 1 3 0700-0915 700 915 Sáng
1AB.Nhóm 16 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 17 1 4 0700-0915 700 915 Sáng
1AB.Nhóm 18 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 19 1 5 0700-0915 700 915 Sáng
1AB.Nhóm 20 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 21 1 6 0700-0915 700 915 Sáng
1AB.Nhóm 22 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 23 1 7 0700-0915 700 915 Sáng
1AB.Nhóm 24 1 7 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 25 1 3 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 26 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 27 1 4 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 28 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 29 1 5 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 30 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 05 1 3 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 06 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 07 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 08 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 09 1 4 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 10 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 11 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 12 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 13 1 5 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 14 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 15 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 16 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 17 1 6 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 18 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 19 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 20 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 21 1 2 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 22 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 23 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 24 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 25 1 3 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 26 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 27 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 28 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 29 1 4 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 30 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 31 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 32 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 33 1 5 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 34 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 35 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 36 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 37 1 6 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 38 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 39 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 40 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 41 1 2 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 42 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 43 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 44 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 45 1 3 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 46 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 47 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 48 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
KT cơ khí-K61S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 3 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 3 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 4 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 4 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm 05 1 6 1230-1445 1230 1445 Chiều
KT cơ khí-K61S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
1AB_Nhóm 01 1 2 0645-0910 645 910 Sáng
1AB_Nhóm 02 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB_Nhóm 03 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
Cơ khí động lực-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ khí động lực-K61S 2 5 0920-1145 4 6 Sáng
1A.Nhóm 01 1 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 2 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 3 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 4 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 5 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 6 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 7 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 8 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 9 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 10 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 11 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 1 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 2 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 3 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 4 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 5 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 6 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 7 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 8 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 9 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 10 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 11 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 1 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 2 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 3 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 4 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 5 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 6 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 7 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 8 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 9 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 10 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 11 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 1 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 2 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 3 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 4 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 5 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 6 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 7 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 8 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 9 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 10 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 11 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 1 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 2 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 3 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 4 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 5 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 6 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 7 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 8 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 9 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 10 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 11 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 1 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 2 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 3 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 4 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 5 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 6 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 7 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 8 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 9 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 10 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 11 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 07 1 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 07 2 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 07 3 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 07 4 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 07 5 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 07 6 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 07 7 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 07 8 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 07 9 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 07 10 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 07 11 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 08 1 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 08 2 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 08 3 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 08 4 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 08 5 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 08 6 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 08 7 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 08 8 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 08 9 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 08 10 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 08 11 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 09 1 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 09 2 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 09 3 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 09 4 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 09 5 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 09 6 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 09 7 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 09 8 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 09 9 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 09 10 2 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 09 11 3 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 10 1 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 10 2 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 10 3 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 10 4 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 10 5 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 10 6 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 10 7 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 10 8 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 10 9 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 10 10 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 10 11 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 11 1 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 11 2 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 11 3 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 11 4 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 11 5 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 11 6 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 11 7 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 11 8 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 11 9 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 11 10 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 11 11 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 12 1 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 12 2 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 12 3 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 12 4 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 12 5 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 12 6 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 12 7 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 12 8 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 12 9 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 12 10 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 12 11 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
KT cơ khí-K61S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
KT ô tô-Tàu thủy-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
CK CTM K60,61 NULL NULL NULL NULL NULL
KT Nhiệt lạnh-K63C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K63C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
Dệt-May-K63C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
Nhóm 01-1AB 1 2 0645-0915 645 915 Sáng
Nhóm 02-1AB 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng
Nhóm 03-1AB 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
Nhóm 04-1AB 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
Nhóm 05-1AB 1 3 0645-0915 645 915 Sáng
Nhóm 06-1AB 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng
Nhóm 07-1AB 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
Nhóm 08-1AB 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
Nhóm 09-1AB 1 2 0645-0915 645 915 Sáng
Nhóm 10-1AB 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng
Nhóm 11-1AB 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
Nhóm 12-1AB 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
Nhóm 13-1AB 1 6 0645-0915 645 915 Sáng
Nhóm 14-1AB 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng
Nhóm 15-1AB 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
Nhóm 16-1AB 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
1AB_Nhóm 01 1 4 0645-0910 645 910 Sáng
1AB_Nhóm 02 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB_Nhóm 03 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
1AB_Nhóm 04 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB_Nhóm 05 1 5 0645-0910 645 910 Sáng
1AB_Nhóm 06 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB_Nhóm 07 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
1AB_Nhóm 08 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB_Nhóm 09 1 6 0645-0910 645 910 Sáng
1AB_Nhóm 10 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB_Nhóm 11 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều
KT cơ khí -K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 05 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
KT cơ khí -K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 07 1 5 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 09 1 6 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 10 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng
Cơ điện tử-K63C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
Cơ điện tử-K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
Cơ điện tử-K63C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Dệt-May (nhóm 1/3)-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Dệt-May (nhóm 2/3)-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Dệt-May (nhóm 3/3)-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ điện tử-K63C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 6 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 05 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 06 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
Cơ điện tử-K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
Cơ điện tử-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 05 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 06 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 07 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 08 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
CKĐL-KT ô tô-Hàng không-Tàu thủy-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
CKĐL-KT ô tô-Hàng không-Tàu thủy-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
CKĐL-KT ô tô-Hàng không-Tàu thủy-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
CKĐL-KT ô tô-Hàng không-Tàu thủy-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
K60,61,62 NULL NULL NULL NULL NULL
Chế tạo máy-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Chế tạo máy-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
1A.Nhóm 01 1 5 1245-1500 1245 1500 Chiều
1A.Nhóm 02 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 3 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 05 1 3 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 06 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 07 1 3 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 08 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 09 1 3 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 10 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 11 1 5 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 12 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 13 1 5 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 14 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
CD & Composite-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
CN Hàn-K62S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 3 1230-1405 1230 1405 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 3 1505-1645 1505 1645 Chiều
CKCX & quang học-K62S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 5 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 5 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 6 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 6 1500-1735 1500 1735 Chiều
KT cơ khí-K61S 1 5 0730-0910 2 3 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
Máy chính xác-K61S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
CD & Composite-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
KT cơ khí-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
CN Cơ điện tử-K61C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 5 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 5 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
Máy chính xác-K61C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Gia công áp lực-K61S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
KT cơ khí-K61S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
CKCX & quang học-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
CN Hàn-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Nhóm 01_AB 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
Nhóm 02_AB 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
Nhóm 03_AB 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
Gia công áp lực-K61S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
Cơ điện tử - MĐ 1,2-K62S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng
Cơ điện tử - MĐ 1,2-K62S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
Cơ điện tử - MĐ 1,2-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Chế tạo máy-K61C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 05 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 06 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 07 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 08 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 09 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 10 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 11 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 12 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 13 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 14 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 15 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 16 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 17 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 18 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 19 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 20 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 21 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 22 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 23 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 24 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 25 1 2 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 26 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 27 1 3 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 28 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 29 1 4 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 30 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 31 1 5 0645-0915 645 915 Sáng
CKCX & quang học-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 5 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 01 2 5 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 5 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 02 2 5 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 6 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 03 2 6 1245-1500 1245 1500 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 6 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 04 2 6 1500-1735 1500 1735 Chiều
Cơ điện tử-K61C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ điện tử-K61C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 2 0700-0915 700 915 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 3 0700-0915 700 915 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 05 1 4 0700-0915 700 915 Sáng
1AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 07 1 6 0700-0915 700 915 Sáng
1AB.Nhóm 08 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng
Máy chính xác-K61S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
KTCK K60,61 NULL NULL NULL NULL NULL
Cơ điện tử - MĐ 1-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Chế tạo máy-K61C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ điện tử-K61C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
CN Hàn-K62S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
CN Hàn-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
Chế tạo máy-K61C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
K60,61 NULL NULL NULL NULL NULL
CN Hàn-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
BS-Hàn-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Chế tạo máy-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Chế tạo máy-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Chế tạo máy-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Chế tạo máy-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
1AB_Nhóm 01 1 3 0645-0910 645 910 Sáng
1AB_Nhóm 02 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB_Nhóm 03 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
1AB_Nhóm 04 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB_Nhóm 05 1 4 0645-0910 645 910 Sáng
1AB_Nhóm 06 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB_Nhóm 07 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
1AB_Nhóm 08 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB_Nhóm 09 1 6 0645-0910 645 910 Sáng
1AB_Nhóm 10 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB_Nhóm 11 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều
1AB_Nhóm 12 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB_Nhóm 13 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
1AB_Nhóm 14 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB_Nhóm 15 1 3 0645-0910 645 910 Sáng
1AB_Nhóm 16 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB_Nhóm 17 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
1AB_Nhóm 18 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB_Nhóm 19 1 4 0645-0910 645 910 Sáng
1AB_Nhóm 20 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB_Nhóm 21 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
1AB_Nhóm 22 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB_Nhóm 23 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
1AB_Nhóm 24 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB_Nhóm 25 1 6 0645-0910 645 910 Sáng
1AB_Nhóm 26 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB_Nhóm 27 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều
1AB_Nhóm 28 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
CKCX & quang học-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
KT cơ khí-K62S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
KT cơ khí-K62S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
KT cơ khí-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
KT cơ khí-K62S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng
KT cơ khí-K62S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
KT cơ khí-K62S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 05 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
1AB.Nhóm 06 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 07 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
1AB.Nhóm 08 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 09 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều
1AB.Nhóm 10 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 11 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
1AB.Nhóm 12 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 13 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
1AB.Nhóm 14 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 15 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
1AB.Nhóm 16 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 17 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
1AB.Nhóm 18 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 19 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều
1AB.Nhóm 20 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
1AB.Nhóm 21 1 2 0645-0910 645 910 Sáng
1AB.Nhóm 22 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 23 1 3 0645-0910 645 910 Sáng
1AB.Nhóm 24 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 25 1 4 0645-0910 645 910 Sáng
1AB.Nhóm 26 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 27 1 5 0645-0910 645 910 Sáng
1AB.Nhóm 28 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 29 1 6 0645-0910 645 910 Sáng
1AB.Nhóm 30 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 31 1 2 0645-0910 645 910 Sáng
1AB.Nhóm 32 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 33 1 3 0645-0910 645 910 Sáng
1AB.Nhóm 34 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 35 1 4 0645-0910 645 910 Sáng
1AB.Nhóm 36 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 37 1 5 0645-0910 645 910 Sáng
1AB.Nhóm 38 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 39 1 6 0645-0910 645 910 Sáng
1AB.Nhóm 40 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
Máy chính xác-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Chế tạo máy-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Chế tạo máy-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Chế tạo máy-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Chế tạo máy-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Nhóm 01-1AB 1 2 0645-0915 645 915 Sáng
Nhóm 02-1AB 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng
Nhóm 03-1AB 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
Nhóm 04-1AB 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
Nhóm 05-1AB 1 3 0645-0915 645 915 Sáng
Nhóm 06-1AB 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng
Nhóm 07-1AB 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
Nhóm 08-1AB 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
Nhóm 09-1AB 1 4 0645-0915 645 915 Sáng
Nhóm 10-1AB 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng
Nhóm 11-1AB 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
Nhóm 12-1AB 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
Nhóm 13-1AB 1 5 0645-0915 645 915 Sáng
Nhóm 14-1AB 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng
Nhóm 15-1AB 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
Nhóm 16-1AB 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
Nhóm 17-1AB 1 6 0645-0915 645 915 Sáng
Nhóm 18-1AB 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng
Nhóm 19-1AB 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
Nhóm 20-1AB 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
Nhóm 21-1AB 1 3 0645-0915 645 915 Sáng
Nhóm 22-1AB 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng
Nhóm 23-1AB 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
Nhóm 24-1AB 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
Nhóm 25-1AB 1 4 0645-0915 645 915 Sáng
Nhóm 26-1AB 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng
Nhóm 27-1AB 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
Nhóm 28-1AB 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
CKCX & quang học-K62S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
CKCX & quang học-K62S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
Nhóm 01_1AB 1 4 1245-1500 1245 1500 Chiều
Nhóm 02_1AB 1 4 1500-1735 1500 1735 Chiều
Nhóm 03_1AB 1 6 1500-1735 1500 1735 Chiều
Cơ điện tử-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ điện tử-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ điện tử-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ điện tử-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
KT cơ khí-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
KT cơ khí-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
KT cơ khí-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
KT cơ khí-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
KT cơ khí-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Chế tạo máy-K61C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Chế tạo máy-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Chế tạo máy-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Chế tạo máy-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Chế tạo máy-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 05 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 06 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 07 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 08 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 09 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 10 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 11 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 12 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 13 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 14 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 15 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 16 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 17 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 18 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 19 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 20 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 21 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 22 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 23 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 24 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 25 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 26 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 27 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 28 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
CD & Composite-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
Chế tạo máy-K61C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
Nhóm 01-1AB 1 5 0645-0915 645 915 Sáng
Nhóm 02-1AB 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng
Nhóm 03-1AB 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
Nhóm 04-1AB 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
Cơ điện tử-K61C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
KT cơ khí-K61S 1 6 0730-0910 2 3 Sáng
1A.Nhóm 01 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
1A.Nhóm 02 1 3 1245-1500 1245 1500 Chiều
1A.Nhóm 03 1 3 1245-1500 1245 1500 Chiều
CN Hàn-K61C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Chế tạo máy-K61C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
1A.Nhóm 01 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
1A.Nhóm 02 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
1A.Nhóm 03 1 5 1245-1500 1245 1500 Chiều
1A.Nhóm 04 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
CK K61,60 NULL NULL NULL NULL NULL
Cơ điện tử-K61C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 07 1 5 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng
Cơ điện tử-K61C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ điện tử-K61C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Chế tạo máy-K61C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ khí động lực-K61S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
Chế tạo máy-K61C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
CN Hàn-K61C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 3 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 3 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 4 0645-0915 645 915 Sáng
CN Hàn-K61C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 5 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng
Cơ điện tử-K61C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Chế tạo máy-K61C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
1AB_Nhóm 01 1 2 0645-0910 645 910 Sáng
1AB_Nhóm 02 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB_Nhóm 03 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
1AB_Nhóm 04 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
K60,61 NULL NULL NULL NULL NULL
KTCK K60,61 NULL NULL NULL NULL NULL
BS-Hàn-K61C 1 2 1315-1455 2 3 Chiều
Cơ điện tử-K61C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ điện tử-K61C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Chế tạo máy-K61C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
KT cơ khí-K61S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
BS-Hàn-K61C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
CĐT K61 NULL NULL NULL NULL NULL
CĐT K61 NULL NULL NULL NULL NULL
CN Hàn-K62S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
Nhóm 01_AB 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
Nhóm 02_AB 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
Nhóm 03_AB 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
Cơ điện tử-K61C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
CK CTM K60 NULL NULL NULL NULL NULL
CK CTM K61 NULL NULL NULL NULL NULL
Chế tạo máy-K61C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Chế tạo máy-K61C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ điện tử-K61C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ điện tử - MĐ 1,2-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ điện tử - MĐ 1,2-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 3 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 3 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 05 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 06 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 07 1 4 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 08 1 4 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 5 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 5 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 05 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 06 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 07 1 6 1500-1735 1500 1735 Chiều
1AB.Nhóm 08 1 6 1500-1735 1500 1735 Chiều
Chế tạo máy-K61C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0910 645 910 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0910 645 910 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
CĐT K62 NULL NULL NULL NULL NULL
CĐT K62 NULL NULL NULL NULL NULL
CĐT K62 NULL NULL NULL NULL NULL
Cơ điện tử - MĐ 2-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ điện tử - MĐ 2-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ điện tử - MĐ 3-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ điện tử - MĐ 4-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ điện tử-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ điện tử-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ điện tử-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ điện tử-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ điện tử - MĐ 3-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 5 1415-1730 1415 1730 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 6 1415-1730 1415 1730 Chiều
CK CTM K61, 62 NULL NULL NULL NULL NULL
1A.Nhóm 01 1 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 2 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 3 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 4 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 5 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 6 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 7 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 8 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 9 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 10 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 11 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 12 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 13 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 1 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 2 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 3 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 4 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 5 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 6 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 7 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 8 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 9 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 10 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 11 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 12 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 13 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 14 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 15 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 1 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 2 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 3 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 4 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 5 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 6 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 7 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 8 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 9 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 10 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 11 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 12 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 13 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 1 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 2 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 3 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 4 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 5 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 6 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 7 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 8 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 9 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 10 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 11 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 12 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 13 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 14 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 15 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 4 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 5 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 6 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 7 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 8 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 9 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 10 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 11 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 12 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 13 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 4 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 5 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 6 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 7 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 8 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 9 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 10 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 11 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 12 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 13 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 14 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 15 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 4 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 5 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 6 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 7 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 8 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 9 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 10 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 11 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 12 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 13 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 14 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 15 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 1 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 2 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 3 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 4 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 5 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 6 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 7 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 8 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 9 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 10 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 11 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 12 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 13 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 1 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 2 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 3 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 4 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 5 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 6 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 7 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 8 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 9 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 10 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 11 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 12 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 13 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 14 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 15 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 06 1 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 06 2 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 06 3 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 06 4 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 06 5 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 06 6 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 06 7 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 06 8 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 06 9 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 06 10 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 06 11 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 06 12 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 06 13 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 06 14 5 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 06 15 4 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 07 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 07 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 07 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 07 4 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 07 5 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 07 6 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 07 7 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 07 8 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 07 9 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 07 10 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 07 11 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 07 12 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 07 13 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 08 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 08 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 08 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 08 4 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 08 5 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 08 6 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 08 7 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 08 8 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 08 9 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 08 10 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 08 11 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 08 12 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 08 13 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 08 14 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 08 15 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 09 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 09 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 09 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 09 4 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 09 5 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 09 6 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 09 7 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 09 8 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 09 9 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 09 10 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 09 11 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 09 12 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 09 13 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 09 14 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 09 15 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 4 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 5 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 6 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 7 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 8 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 9 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 10 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 11 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 12 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 13 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 14 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 15 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 4 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 5 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 6 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 7 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 8 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 9 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 10 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 11 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 12 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 13 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 14 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 15 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 4 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 5 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 6 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 7 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 8 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 9 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 10 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 11 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 12 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 13 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 14 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 15 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 4 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 5 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 6 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 7 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 8 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 9 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 10 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 11 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 12 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 13 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 14 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 15 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 4 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 5 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 6 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 7 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 8 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 9 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 10 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 11 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 12 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 01 13 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 4 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 5 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 6 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 7 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 8 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 9 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 10 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 11 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 12 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 13 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 14 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 02 15 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 4 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 5 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 6 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 7 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 8 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 9 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 10 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 11 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 12 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 13 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 4 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 5 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 6 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 7 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 8 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 9 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 10 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 11 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 12 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 13 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 14 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 15 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 1 6 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 2 7 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 3 6 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 4 7 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 5 6 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 6 7 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 7 6 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 8 7 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 9 6 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 10 7 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 11 6 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 12 7 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 13 6 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 14 7 0830-1150 830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 15 6 0830-1150 830 1150 Sáng
Cơ điện tử-K61C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
Nhóm 01-1AB 1 4 0645-0915 645 915 Sáng
Nhóm 02-1AB 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng
Nhóm 03-1AB 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
Nhóm 04-1AB 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
Nhóm 05-1AB 1 6 0645-0915 645 915 Sáng
Nhóm 06-1AB 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng
Nhóm 07-1AB 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
CN CĐT K61 NULL NULL NULL NULL NULL
CN CĐT K61,60 NULL NULL NULL NULL NULL
CN CN CTM K60,61 NULL NULL NULL NULL NULL
KTCK K60,61 NULL NULL NULL NULL NULL
CĐT K60,61 NULL NULL NULL NULL NULL
KTCK K60,61 NULL NULL NULL NULL NULL
CĐT K60,61 NULL NULL NULL NULL NULL
KT máy tính 01,02-K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
KT máy tính 03,04- Hàng không-K64S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
Điện tử-K63S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
Điện tử-K63S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
Điện tử-K63S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
Dệt-May-K63C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
Dệt-May-K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
Điện 1,2,3,4-K64C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
Điện 1,2-K64C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều
Điện 3,4-K64C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều
Tự động hóa 01,02,03,04-K64C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
Tự động hóa 01,02-K64C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
Tự động hóa 03,04-K64C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
Tự động hóa 05,06,07,08-K64C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
Tự động hóa 05,06-K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
Tự động hóa 07,08-K64C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
Tự động hóa 09,10-K64C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
Tự động hóa 09-K64C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
Tự động hóa 10-K64C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
Điện tử 01,02,03-K64C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
Điện tử 01,02-K64C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
Điện tử 03-K64C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
Điện tử 04,05,06-K64C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
Điện tử 04,05,06 (nhóm 1)-K64C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều
Điện tử 04,05,06 (nhóm 2)-K64C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều
Điện tử 07,08,09,10-K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
Điện tử 07,08-K64C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
Điện tử 09,10-K64C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
Kinh tế CN-Quản lý CN-K64S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng
Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 1/2)-K64S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng
Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 2/2)-K64S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
Quản trị kinh doanh-K64S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng
Kế toán-TCNH-K64C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
KTHH 01,02-K64C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
KTHH 03,04-K64C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
KTHH 05,06-K64C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
KTHH 07,08 -K64C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
KTHH 09,10 -K64C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
Hóa học - KT in-K64C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
Vật lý 01,02-K64C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
Vật lý 03-Hạt nhân 01-K64C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
Môi trường 01,02,03-K64S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng
Toán-Tin,HTTT quản lý-K62C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
Toán-Tin,HTTT quản lý-K62C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
Toán-Tin,HTTT quản lý-K62C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều
Toán-tin 01-02-K64C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
Điện (nhóm 1)-K64C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
Điện (nhóm 2)-K64C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
Điện (nhóm 3)-K64C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
Tự động hóa 01,02,03,04 (nhóm 1)-K64C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
Tự động hóa 01,02,03,04 (nhóm 2)-K64C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều
Tự động hóa 01,02,03,04 (nhóm 3)-K64C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều
Tự động hóa 05,06,07 (nhóm 1)-K64C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
Tự động hóa 05,06,07 (nhóm 2)-K64C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
Tự động hóa 08,09,10 (nhóm 1)-K64C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
Tự động hóa 08,09,10 (nhóm 2)-K64C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
Cơ điện tử-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
KT cơ khí -K63S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
KT cơ khí -K63S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
KT Nhiệt lạnh-K63S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
Điện (nhóm 1)-K64C NULL NULL NULL NULL NULL
Điện (nhóm 2)-K64C NULL NULL NULL NULL NULL
Điện (nhóm 3)-K64C NULL NULL NULL NULL NULL
Tự động hóa 01,02,03,04 (nhóm 1)-K64C NULL NULL NULL NULL NULL
Tự động hóa 01,02,03,04 (nhóm 2)-K64C NULL NULL NULL NULL NULL
Tự động hóa 01,02,03,04 (nhóm 3)-K64C NULL NULL NULL NULL NULL
Tự động hóa 05,06,07 (nhóm 1)-K64C NULL NULL NULL NULL NULL
Tự động hóa 05,06,07 (nhóm 2)-K64C NULL NULL NULL NULL NULL
Tự động hóa 08,09,10 (nhóm 1)-K64C NULL NULL NULL NULL NULL
Tự động hóa 08,09,10 (nhóm 2)-K64C NULL NULL NULL NULL NULL
Cơ điện tử-K63S NULL NULL NULL NULL NULL
KT cơ khí -K63S NULL NULL NULL NULL NULL
KT cơ khí -K63S NULL NULL NULL NULL NULL
KT Nhiệt lạnh-K63S NULL NULL NULL NULL NULL
Toán-tin 01-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Toán-tin 02-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Toán-tin 01,02-K64C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
HT thông tin 01-K64C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
HTTT quản lý-K63S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
Toán-Tin-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Toán-Tin-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Toán-Tin-K63S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
KH máy tính 01,02-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
KH máy tính 03,04-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
KH máy tính 05,06-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Toán-Tin-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Toán-Tin-K63S 2 3 0920-1100 4 5 Sáng
Toán-Tin-K63S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
Toán-Tin-K63S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
HTTT quản lý-K63S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
Kinh tế CN-Quản lý CN-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Quản trị kinh doanh-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Kế toán-TCNH-K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Sinh học-Thực phẩm-K63C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
Sinh học-Thực phẩm-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
Sinh học-Thực phẩm-K63C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều
Toán-tin 01-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Toán tin 02, HT thông tin 01-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Toán Tin và HTTT QL NULL NULL NULL NULL NULL
Toán Tin và HTTT QL NULL NULL NULL NULL NULL
Quản trị kinh doanh-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Toán-Tin,HTTT quản lý-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Toán-Tin-K62C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
HTTT quản lý-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
HTTT quản lý-K63S NULL NULL NULL NULL NULL
Toán-Tin,HTTT quản lý-K63S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
Toán-Tin,HTTT quản lý-K63S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Toán-Tin,HTTT quản lý-K63S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
Toán-Tin,HTTT quản lý-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Toán-Tin,HTTT quản lý-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Toán-Tin,HTTT quản lý-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Toán-Tin-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Toán-Tin,HTTT quản lý-K62C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
Toán-Tin,HTTT quản lý-K62C NULL NULL NULL NULL NULL
HTTT quản lý-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
HTTTQL-K62 NULL NULL NULL NULL NULL
Toán-Tin,HTTT quản lý-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Toán Tin và HTTT QL NULL NULL NULL NULL NULL
Toán Tin NULL NULL NULL NULL NULL
Toán Tin và HTTT QL NULL NULL NULL NULL NULL
Toán-Tin-K61S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
Toán Tin và HTTT QL NULL NULL NULL NULL NULL
Toàn trường-K64S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
(Blend)-Toàn trường-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
(Blend)-Toàn trường-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
(Blend)-Toàn trường-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
(Blend)-Toàn trường-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
(Blend)-Toàn trường-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
(Blend)-Toàn trường-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K64C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K64C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K64C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K64S 1 3 0730-1130 730 1130 Sáng
(Blend)-Toàn trường-K64S 1 6 0730-1130 730 1130 Sáng
(Blend)-Toàn trường-K64S 1 6 0730-1130 730 1130 Sáng
(Blend)-Toàn trường-K64S 1 4 0730-1130 730 1130 Sáng
(Blend)-Toàn trường-K64S 1 4 0730-1130 730 1130 Sáng
Toàn trường-K64S 1 5 0730-1130 730 1130 Sáng
Toàn trường-K64S 1 5 0730-1130 730 1130 Sáng
Toàn trường-K64C 1 3 1300-1700 1300 1700 Chiều
Toàn trường-K64C 1 3 1300-1700 1300 1700 Chiều
(Blend)-Toàn trường-K64C 1 2 1300-1700 1300 1700 Chiều
(Blend)-Toàn trường-K64C 1 5 1300-1700 1300 1700 Chiều
Toàn trường-K64C 1 6 1300-1700 1300 1700 Chiều
Toàn trường-K64C 1 6 1300-1700 1300 1700 Chiều
Toàn trường-K64C 1 4 1300-1700 1300 1700 Chiều
Toàn trường-K64C 1 4 1300-1700 1300 1700 Chiều
Toàn trường-K64C 1 2 1300-1700 1300 1700 Chiều
Vật liệu-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Vật liệu-K62S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng
Vật liệu-K62S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
CKĐL-KT ô tô-Tàu thủy-K63C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
CKĐL-KT ô tô-Tàu thủy-K63C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều
CKĐL-KT ô tô-Tàu thủy-K63C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều
Cơ điện tử-K63C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
Cơ điện tử-K63C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
Cơ điện tử-K63C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
Cơ điện tử-K63C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
KT cơ khí -K63S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng
KT cơ khí -K63S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
Vật liệu 01-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Vật liệu 02-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Vật liệu 01-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Vật liệu 02-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Vật liệu 01-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
Vật liệu 02-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Vật liệu 02-K63S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
KT cơ khí-K61S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
Vật liệu 01-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Vật liệu 01-K63S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
Vật liệu 02-K63S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
ĐATN cử nhân 60-61 NULL NULL NULL NULL NULL
KT Gang thép-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KT Gang thép-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Nhóm 1 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng
Nhóm 1 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng
NHóm 2 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng
NHóm 2 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng
Nhóm 3 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng
Nhóm 3 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng
KT Gang thép-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Nhóm 1 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng
Nhóm 1 1 4 0930-1130 930 1130 Sáng
NHóm 2 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng
NHóm 2 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng
Nhóm 3 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng
Nhóm 3 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng
KT Gang thép-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Nhóm 1 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng
Nhóm 1 1 3 0930-1130 930 1130 Sáng
NHóm 2 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng
NHóm 2 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng
Nhóm 3 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng
Nhóm 3 1 6 0930-1130 930 1130 Sáng
KT Gang thép-K62C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
KT gang thép k62 NULL NULL NULL NULL NULL
CHVL & Cán KL-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
CHVL & Cán KL-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
CHVL&CN tạo hình k62 NULL NULL NULL NULL NULL
CHVL & Cán KL-K62C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
CHVL & Cán KL-K62C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
VL&CN Đúc k62 NULL NULL NULL NULL NULL
VLKL màu & Compozit-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
VLKL màu & Compozit-K62C 1 6 1505-1645 4 5 Chiều
VLKL màu & Compozit-K62C 1 3 1315-1455 2 3 Chiều
VLKL màu & Compozit-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
VLKL Màu và Compozit k62 NULL NULL NULL NULL NULL
VLKL màu & Compozit-K62C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
XL nhiệt & bề mặt-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
XL nhiệt & bề mặt-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
XL nhiệt & bề mặt-K62C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
XL nhiệt & bề mặt-K62C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
XL nhiệt & bề mặt-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
VLH, XLN và bề mặt k62 NULL NULL NULL NULL NULL
KL mầu-K61C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
KT Gang thép-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
KT Gang thép-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Kỹ thuật gang thép NULL NULL NULL NULL NULL
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTGT) NULL NULL NULL NULL NULL
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (LKM) NULL NULL NULL NULL NULL
KL mầu-K61S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
KL mầu-K61S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
KL mầu-K61S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
Vật liệu KL màu và Compozit NULL NULL NULL NULL NULL
Vật liệu KL màu và Compozit NULL NULL NULL NULL NULL
CN Đúc-K61S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Vật liệu và công nghệ đúc NULL NULL NULL NULL NULL
Vật liệu và công nghệ đúc NULL NULL NULL NULL NULL
CN&TB cán-K61S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng
CN&TB cán-K61S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
CHVL&CánKL NULL NULL NULL NULL NULL
Cơ học VL&Cán KL NULL NULL NULL NULL NULL
Cơ học VL&Cán KL NULL NULL NULL NULL NULL
VLH&XLNBM-K61S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
VLH&XLNBM-K61S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Vật liệu học, xử lý nhiệt và bề mặt NULL NULL NULL NULL NULL
Vật liệu học, xử lý nhiệt và bề mặt NULL NULL NULL NULL NULL
Hóa VL (LKM) NULL NULL NULL NULL NULL
Hóa VL (GT) NULL NULL NULL NULL NULL
Hóa VL (LKM) NULL NULL NULL NULL NULL
Hóa VL (GT) NULL NULL NULL NULL NULL
Hóa VL (LKM) NULL NULL NULL NULL NULL
Hóa VL (GT) NULL NULL NULL NULL NULL
VL&CN Đúc NULL NULL NULL NULL NULL
VLH, XLN&BM NULL NULL NULL NULL NULL
VL&CN Đúc NULL NULL NULL NULL NULL
VLH, XLN&BM NULL NULL NULL NULL NULL
VL&CN Đúc NULL NULL NULL NULL NULL
VLH, XLN&BM NULL NULL NULL NULL NULL
CHVL&CánKL NULL NULL NULL NULL NULL
CHVL&CánKL NULL NULL NULL NULL NULL
CHVL&CánKL NULL NULL NULL NULL NULL
KT Hạt nhân-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
N01 1 3 1330-1700 1330 1700 Chiều
KT Hạt nhân-K63S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng
N01 1 2 1300-1700 1300 1700 Chiều
KT Hạt nhân-K63S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
KT Hạt nhân-K63S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
N01 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
KT Hạt nhân-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL
KT Hạt nhân-K62C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
KT Hạt nhân-K62C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
KT Hạt nhân-K62C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
KT Hạt nhân-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
N01 1 5 0800-1130 800 1130 Sáng
Môi trường-Hạt nhân-K61C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
KT Hạt nhân-K61S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
KT Hạt nhân-K61S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
N01 1 3 1330-1700 1330 1700 Chiều
KT Hạt nhân-K61S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
TTTN KT Năng lượng HN, SV tự liên hệ với GVHD đầu kỳ NULL NULL NULL NULL NULL
NULL
ĐATN KT Năng lượng HN - SV tự liên hệ với GV HD từ đầu kỳ NULL NULL NULL NULL
TTTN KT HNƯD, SV tự liên hệ với GVHD đầu kỳ NULL NULL NULL NULL NULL
TTTN KT HNƯD, SV tự liên hệ với GVHD đầu kỳ NULL NULL NULL NULL NULL
ĐATN KT HNƯD- SV tự liên hệ với GV HD từ đầu kỳ NULL NULL NULL NULL NULL
N01-Bơi lội -K63-64C 1 2 1245-1345 1245 1345 Chiều
N01-Bơi lội -K63-64C 2 5 1245-1345 1245 1345 Chiều
N02-Bơi lội -K63-64C 1 2 1245-1345 1245 1345 Chiều
N02-Bơi lội -K63-64C 2 5 1245-1345 1245 1345 Chiều
N03-Bơi lội -K63-64C 1 2 1245-1345 1245 1345 Chiều
N03-Bơi lội -K63-64C 2 5 1245-1345 1245 1345 Chiều
N04-Bơi lội -K63-64C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều
N04-Bơi lội -K63-64C 2 5 1400-1500 1400 1500 Chiều
N05-Bơi lội -K63-64C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều
N05-Bơi lội -K63-64C 2 5 1400-1500 1400 1500 Chiều
N06-Bơi lội -K63-64C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều
N06-Bơi lội -K63-64C 2 5 1400-1500 1400 1500 Chiều
N07-Bơi lội -K63-64C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
N07-Bơi lội -K63-64C 2 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
N08-Bơi lội -K63-64C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
N08-Bơi lội -K63-64C 2 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
N09-Bơi lội -K63-64C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
N09-Bơi lội -K63-64C 2 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
N10-Bơi lội -K63-64S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng
N10-Bơi lội -K63-64S 2 5 0800-0900 800 900 Sáng
N11-Bơi lội -K63-64S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng
N11-Bơi lội -K63-64S 2 5 0800-0900 800 900 Sáng
N12-Bơi lội -K63-64S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng
N12-Bơi lội -K63-64S 2 5 0800-0900 800 900 Sáng
N13-Bơi lội -K63-64S 1 2 0915-1015 915 1015 Sáng
N13-Bơi lội -K63-64S 2 5 0915-1015 915 1015 Sáng
N14-Bơi lội -K63-64S 1 2 0915-1015 915 1015 Sáng
N14-Bơi lội -K63-64S 2 5 0915-1015 915 1015 Sáng
N15-Bơi lội -K63-64S 1 2 0915-1015 915 1015 Sáng
N15-Bơi lội -K63-64S 2 5 0915-1015 915 1015 Sáng
N16-Bơi lội -K63-64S 1 2 1030-1130 1030 1130 Sáng
N16-Bơi lội -K63-64S 2 5 1030-1130 1030 1130 Sáng
N17-Bơi lội -K63-64S 1 2 1030-1130 1030 1130 Sáng
N17-Bơi lội -K63-64S 2 5 1030-1130 1030 1130 Sáng
N18-Bơi lội -K63-64S 1 2 1030-1130 1030 1130 Sáng
N18-Bơi lội -K63-64S 2 5 1030-1130 1030 1130 Sáng
N19-Bơi lội -K63-64C 1 3 1245-1345 1245 1345 Chiều
N19-Bơi lội -K63-64C 2 6 1245-1345 1245 1345 Chiều
N20-Bơi lội -K63-64C 1 3 1245-1345 1245 1345 Chiều
N20-Bơi lội -K63-64C 2 6 1245-1345 1245 1345 Chiều
N21-Bơi lội -K63-64C 1 3 1245-1345 1245 1345 Chiều
N21-Bơi lội -K63-64C 2 6 1245-1345 1245 1345 Chiều
N22-Bơi lội -K63-64C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều
N22-Bơi lội -K63-64C 2 6 1400-1500 1400 1500 Chiều
N23-Bơi lội -K63-64C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều
N23-Bơi lội -K63-64C 2 6 1400-1500 1400 1500 Chiều
N24-Bơi lội -K63-64C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều
N24-Bơi lội -K63-64C 2 6 1400-1500 1400 1500 Chiều
N25-Bơi lội -K63-64C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
N25-Bơi lội -K63-64C 2 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
N26-Bơi lội -K63-64C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
N26-Bơi lội -K63-64C 2 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
N27-Bơi lội -K63-64C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
N27-Bơi lội -K63-64C 2 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
N28-Bơi lội-K63-64S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng
N28-Bơi lội-K63-64S 2 6 0800-0900 800 900 Sáng
N29-Bơi lội-K63-64S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng
N29-Bơi lội-K63-64S 2 6 0800-0900 800 900 Sáng
N30-Bơi lội-K63-64S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng
N30-Bơi lội-K63-64S 2 6 0800-0900 800 900 Sáng
N31-Bơi lội-K63-64S 1 3 0915-1015 915 1015 Sáng
N31-Bơi lội-K63-64S 2 6 0915-1015 915 1015 Sáng
N32-Bơi lội-K63-64S 1 3 0915-1015 915 1015 Sáng
N32-Bơi lội-K63-64S 2 6 0915-1015 915 1015 Sáng
N33-Bơi lội-K63-64S 1 3 0915-1015 915 1015 Sáng
N33-Bơi lội-K63-64S 2 6 0915-1015 915 1015 Sáng
N34-Bơi lội-K63-64S 1 3 1030-1130 1030 1130 Sáng
N34-Bơi lội-K63-64S 2 6 1030-1130 1030 1130 Sáng
N35-Bơi lội-K63-64S 1 3 1030-1130 1030 1130 Sáng
N35-Bơi lội-K63-64S 2 6 1030-1130 1030 1130 Sáng
N36-Bơi lội-K63-64S 1 3 1030-1130 1030 1130 Sáng
N36-Bơi lội-K63-64S 2 6 1030-1130 1030 1130 Sáng
N37-Bơi lội -K63-64C 1 4 1245-1345 1245 1345 Chiều
N37-Bơi lội -K63-64C 2 7 1245-1345 1245 1345 Chiều
N38-Bơi lội -K63-64C 1 4 1245-1345 1245 1345 Chiều
N38-Bơi lội -K63-64C 2 7 1245-1345 1245 1345 Chiều
N39-Bơi lội -K63-64C 1 4 1245-1345 1245 1345 Chiều
N39-Bơi lội -K63-64C 2 7 1245-1345 1245 1345 Chiều
N40-Bơi lội -K63-64C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều
N40-Bơi lội -K63-64C 2 7 1400-1500 1400 1500 Chiều
N41-Bơi lội -K63-64C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều
N41-Bơi lội -K63-64C 2 7 1400-1500 1400 1500 Chiều
N42-Bơi lội -K63-64C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều
N42-Bơi lội -K63-64C 2 7 1400-1500 1400 1500 Chiều
N43-Bơi lội -K63-64C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
N43-Bơi lội -K63-64C 2 7 1530-1630 1530 1630 Chiều
N44-Bơi lội -K63-64C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
N44-Bơi lội -K63-64C 2 7 1530-1630 1530 1630 Chiều
N45-Bơi lội -K63-64C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
N45-Bơi lội -K63-64C 2 7 1530-1630 1530 1630 Chiều
N46-Bơi lội -K63-64S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng
N46-Bơi lội -K63-64S 2 7 0800-0900 800 900 Sáng
N47-Bơi lội -K63-64S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng
N47-Bơi lội -K63-64S 2 7 0800-0900 800 900 Sáng
N48-Bơi lội -K63-64S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng
N48-Bơi lội -K63-64S 2 7 0800-0900 800 900 Sáng
N49-Bơi lội -K63-64S 1 4 0915-1015 915 1015 Sáng
N49-Bơi lội -K63-64S 2 7 0915-1015 915 1015 Sáng
N50-Bơi lội -K63-64S 1 4 0915-1015 915 1015 Sáng
N50-Bơi lội -K63-64S 2 7 0915-1015 915 1015 Sáng
N51-Bơi lội -K63-64S 1 4 0915-1015 915 1015 Sáng
N51-Bơi lội -K63-64S 2 7 0915-1015 915 1015 Sáng
N52-Bơi lội -K63-64S 1 4 1030-1130 1030 1130 Sáng
N52-Bơi lội -K63-64S 2 7 1030-1130 1030 1130 Sáng
N53-Bơi lội -K63-64S 1 4 1030-1130 1030 1130 Sáng
N53-Bơi lội -K63-64S 2 7 1030-1130 1030 1130 Sáng
N54-Bơi lội -K63-64S 1 4 1030-1130 1030 1130 Sáng
N54-Bơi lội -K63-64S 2 7 1030-1130 1030 1130 Sáng
N01-Bóng chuyền 1 -K63-64C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
N02-Bóng chuyền 1 -K63-64C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
N03-Bóng chuyền 1 -K63-64S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng
N04-Bóng chuyền 1 -K63-64S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng
N05-Bóng chuyền 1 -K63-64C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
N06-Bóng chuyền 1 -K63-64C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
N07-Bóng chuyền 1-K63-64S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng
N08-Bóng chuyền 1-K63-64S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng
N09-Bóng chuyền 1 -K63-64C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
N10-Bóng chuyền 1 -K63-64C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
N11-Bóng chuyền 1 -K63-64S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng
N12-Bóng chuyền 1 -K63-64S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng
N13-Bóng chuyền 1 -K63-64C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
N14-Bóng chuyền 1 -K63-64C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
N15-Bóng chuyền 1 -K63-64S 1 5 0800-0900 800 900 Sáng
N16-Bóng chuyền 1 -K63-64S 1 5 0800-0900 800 900 Sáng
N17-Bóng chuyền 1 -K63-64C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
N18-Bóng chuyền 1 -K63-64C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
N19-Bóng chuyền 1 -K63-64S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng
N20-Bóng chuyền 1 -K63-64S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng
N01-Bóng chuyền 2-K63-64C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều
N02-Bóng chuyền 2-K63-64C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều
N03-Bóng chuyền 2-K63-64S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng
N04-Bóng chuyền 2-K63-64S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng
N05-Bóng chuyền 2-K63-64C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều
N06-Bóng chuyền 2-K63-64C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều
N07-Bóng chuyền 2-K63-64S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng
N08-Bóng chuyền 2-K63-64S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng
N09-Bóng chuyền 2-K63-64C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều
N10-Bóng chuyền 2-K63-64C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều
N11-Bóng chuyền 2-K63-64S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng
N12-Bóng chuyền 2-K63-64S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng
N13-Bóng chuyền 2-K63-64C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều
N14-Bóng chuyền 2-K63-64C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều
N15-Bóng chuyền 2-K63-64S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng
N16-Bóng chuyền 2-K63-64S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng
N17-Bóng chuyền 2-K63-64C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều
N18-Bóng chuyền 2-K63-64C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều
N19-Bóng chuyền 2-K63-64S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng
N20-Bóng chuyền 2-K63-64S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng
N01-Bóng chuyền 3-K63-64S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng
N01-Aerobic -K63-64C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
N02-Aerobic -K63-64S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng
N03-Aerobic -K63-64C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
N04-Aerobic -K63-64S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng
N05-Aerobic -K63-64C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
N06-Aerobic -K63-64S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng
N07-Aerobic -K63-64C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
N08-Aerobic -K63-64S 1 5 0800-0900 800 900 Sáng
N09-Aerobic -K63-64C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
N10-Aerobic -K63-64S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng
N11-Aerobic -K63-64C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều
N12-Aerobic -K63-64S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng
N13-Aerobic -K63-64C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều
N14-Aerobic -K63-64S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng
N15-Aerobic -K63-64C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều
N16-Aerobic -K63-64S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng
N17-Aerobic -K63-64C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều
N18-Aerobic -K63-64S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng
N19-Aerobic -K63-64C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều
N20-Aerobic -K63-64S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng
N01-Bóng đá 1-K63-64C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
N02-Bóng đá 1-K63-64C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
N03-Bóng đá 1-K63-64C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
N04-Bóng đá 1-K63-64S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng
N05-Bóng đá 1-K63-64S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng
N06-Bóng đá 1-K63-64S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng
N07-Bóng đá 1-K63-64C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
N08-Bóng đá 1-K63-64C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
N09-Bóng đá 1-K63-64S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng
N10-Bóng đá 1-K63-64S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng
N11-Bóng đá 1-K63-64C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
N12-Bóng đá 1-K63-64C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
N13-Bóng đá 1-K63-64S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng
N14-Bóng đá 1-K63-64S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng
N15-Bóng đá 1-K63-64S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng
N16-Bóng đá 1-K63-64C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
N17-Bóng đá 1-K63-64C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
N18-Bóng đá 1-K63-64C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
N19-Bóng đá 1-K63-64S 1 5 0800-0900 800 900 Sáng
N20-Bóng đá 1-K63-64S 1 5 0800-0900 800 900 Sáng
N21-Bóng đá 1-K63-64C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
N22-Bóng đá 1-K63-64C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
N23-Bóng đá 1-K63-64S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng
N24-Bóng đá 1-K63-64S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng
N01-Bóng đá 2-K63-64C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều
N02-Bóng đá 2-K63-64C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều
N03-Bóng đá 2-K63-64C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
N04-Bóng đá 2-K63-64S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng
N05-Bóng đá 2-K63-64S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng
N06-Bóng đá 2-K63-64C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều
N07-Bóng đá 2-K63-64C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều
N08-Bóng đá 2-K63-64C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
N09-Bóng đá 2-K63-64S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng
N10-Bóng đá 2-K63-64S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng
N11-Bóng đá 2-K63-64C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều
N12-Bóng đá 2-K63-64C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều
N13-Bóng đá 2-K63-64S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng
N14-Bóng đá 2-K63-64S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng
N15-Bóng đá 2-K63-64S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng
N16-Bóng đá 2-K63-64S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng
N17-Bóng đá 2-K63-64C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều
N18-Bóng đá 2-K63-64C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều
N19-Bóng đá 2-K63-64C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
N20-Bóng đá 2-K63-64S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng
N21-Bóng đá 2-K63-64S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng
N22-Bóng đá 2-K63-64S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng
N23-Bóng đá 2-K63-64C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều
N24-Bóng đá 2-K63-64C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
N25-Bóng đá 2-K63-64C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
N26-Bóng đá 2-K63-64S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng
N27-Bóng đá 2-K63-64S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng
N28-Bóng đá 2-K63-64S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng
N29-Bóng đá 2-K63-64S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng
N01-Bóng đá 3-K63-64C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều
N02-Bóng đá 3-K63-64S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng
N03-Bóng đá 3-K63-64S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng
N01-Bóng rổ 1-K63-64C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
N02-Bóng rổ 1-K63-64C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều
N03-Bóng rổ 1-K63-64S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng
N04-Bóng rổ 1-K63-64S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng
N05-Bóng rổ 1-K63-64C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
N06-Bóng rổ 1-K63-64C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều
N07-Bóng rổ 1-K63-64S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng
N08-Bóng rổ 1-K63-64S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng
N09-Bóng rổ 1-K63-64C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
N10-Bóng rổ 1-K63-64C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều
N11-Bóng rổ 1-K63-64S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng
N12-Bóng rổ 1-K63-64S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng
N13-Bóng rổ 1-K63-64C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
N14-Bóng rổ 1-K63-64C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều
N15-Bóng rổ 1-K63-64S 1 5 0800-0900 800 900 Sáng
N16-Bóng rổ 1-K63-64S 1 5 0800-0900 800 900 Sáng
N17-Bóng rổ 1-K63-64C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
N18-Bóng rổ 1-K63-64C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều
N19-Bóng rổ 1-K63-64S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng
N20-Bóng rổ 1-K63-64S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng
N01-Bóng rổ 2-K63-64C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều
N02-Bóng rổ 2-K63-64C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều
N03-Bóng rổ 2-K63-64C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
N04-Bóng rổ 2-K63-64S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng
N05-Bóng rổ 2-K63-64S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng
N06-Bóng rổ 2-K63-64C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều
N07-Bóng rổ 2-K63-64C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều
N08-Bóng rổ 2-K63-64C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
N09-Bóng rổ 2-K63-64S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng
N10-Bóng rổ 2-K63-64S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng
N11-Bóng rổ 2-K63-64S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng
N12-Bóng rổ 2-K63-64C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều
N13-Bóng rổ 2-K63-64C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều
N14-Bóng rổ 2-K63-64C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
N15-Bóng rổ 2-K63-64S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng
N16-Bóng rổ 2-K63-64S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng
N17-Bóng rổ 2-K63-64S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng
N18-Bóng rổ 2-K63-64S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng
N19-Bóng rổ 2-K63-64C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều
N20-Bóng rổ 2-K63-64C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều
N21-Bóng rổ 2-K63-64C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
N22-Bóng rổ 2-K63-64S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng
N23-Bóng rổ 2-K63-64S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng
N24-Bóng rổ 2-K63-64S 1 5 0800-0900 800 900 Sáng
N25-Bóng rổ 2-K63-64C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều
N26-Bóng rổ 2-K63-64C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
N27-Bóng rổ 2-K63-64S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng
N28-Bóng rổ 2-K63-64S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng
N01-Bóng rổ 3-K63-64C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều
N02-Bóng rổ 3-K63-64S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng
N01-Bóng bàn 1-K63-64C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
N02-Bóng bàn 1-K63-64C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
N03-Bóng bàn 1-K63-64S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng
N04-Bóng bàn 1-K63-64S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng
N05-Bóng bàn 1-K63-64C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
N06-Bóng bàn 1-K63-64C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
N07-Bóng bàn 1-K63-64S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng
N08-Bóng bàn 1-K63-64S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng
N09-Bóng bàn 1-K63-64C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
N10-Bóng bàn 1-K63-64C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
N11-Bóng bàn 1-K63-64S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng
N12-Bóng bàn 1-K63-64S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng
N13-Bóng bàn 1-K63-64C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
N14-Bóng bàn 1-K63-64C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
N15-Bóng bàn 1-K63-64S 1 5 0800-0900 800 900 Sáng
N16-Bóng bàn 1-K63-64S 1 5 0800-0900 800 900 Sáng
N17-Bóng bàn 1-K63-64C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
N18-Bóng bàn 1-K63-64C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
N19-Bóng bàn 1-K63-64S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng
N20-Bóng bàn 1-K63-64S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng
N01-Bóng bàn 2-K63-64C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều
N02-Bóng bàn 2-K63-64C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều
N03-Bóng bàn 2-K63-64S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng
N04-Bóng bàn 2-K63-64S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng
N05-Bóng bàn 2-K63-64C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều
N06-Bóng bàn 2-K63-64C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều
N07-Bóng bàn 2-K63-64S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng
N08-Bóng bàn 2-K63-64S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng
N09-Bóng bàn 2-K63-64C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều
N10-Bóng bàn 2-K63-64C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều
N11-Bóng bàn 2-K63-64S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng
N12-Bóng bàn 2-K63-64S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng
N13-Bóng bàn 2-K63-64C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều
N14-Bóng bàn 2-K63-64C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều
N15-Bóng bàn 2-K63-64S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng
N16-Bóng bàn 2-K63-64S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng
N17-Bóng bàn 2-K63-64C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều
N18-Bóng bàn 2-K63-64C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều
N19-Bóng bàn 2-K63-64S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng
N20-Bóng bàn 2-K63-64S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng
N01-Cầu lông 1-K63-64C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều
N02-Cầu lông 1-K63-64C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều
N03-Cầu lông 1-K63-64S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng
N04-Cầu lông 1-K63-64S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng
N05-Cầu lông 1-K63-64C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều
N06-Cầu lông 1-K63-64C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều
N07-Cầu lông 1-K63-64S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng
N08-Cầu lông 1-K63-64S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng
N09-Cầu lông 1-K63-64C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều
N10-Cầu lông 1-K63-64C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều
N11-Cầu lông 1-K63-64S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng
N12-Cầu lông 1-K63-64S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng
N13-Cầu lông 1-K63-64C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều
N14-Cầu lông 1-K63-64C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều
N15-Cầu lông 1-K63-64S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng
N16-Cầu lông 1-K63-64S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng
N17-Cầu lông 1-K63-64C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều
N18-Cầu lông 1-K63-64C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều
N19-Cầu lông 1-K63-64S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng
N20-Cầu lông 1-K63-64S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng
N01-Cầu lông 2-K63-64C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
N02-Cầu lông 2-K63-64C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
N03-Cầu lông 2-K63-64S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng
N04-Cầu lông 2-K63-64S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng
N05-Cầu lông 2-K63-64C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
N06-Cầu lông 2-K63-64C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
N07-Cầu lông 2-K63-64S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng
N08-Cầu lông 2-K63-64S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng
N09-Cầu lông 2-K63-64C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
N10-Cầu lông 2-K63-64C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
N11-Cầu lông 2-K63-64S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng
N12-Cầu lông 2-K63-64S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng
N13-Cầu lông 2-K63-64C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
N14-Cầu lông 2-K63-64C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
N15-Cầu lông 2-K63-64S 1 5 0800-0900 800 900 Sáng
N16-Cầu lông 2-K63-64S 1 5 0800-0900 800 900 Sáng
N17-Cầu lông 2-K63-64C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
N18-Cầu lông 2-K63-64C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
N19-Cầu lông 2-K63-64S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng
N20-Cầu lông 2-K63-64S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng
N01-Chạy -K63-64C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều
N02-Chạy -K63-64C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
N03-Chạy -K63-64S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng
N04-Chạy -K63-64S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng
N05-Chạy -K63-64C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều
N06-Chạy -K63-64C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
N07-Chạy -K63-64S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng
N08-Chạy -K63-64S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng
N09-Chạy -K63-64C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều
N10-Chạy -K63-64C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
N11-Chạy -K63-64S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng
N12-Chạy -K63-64S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng
N13-Chạy -K63-64C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều
N14-Chạy -K63-64C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
N15-Chạy -K63-64S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng
N16-Chạy -K63-64S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng
N17-Chạy -K63-64C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều
N18-Chạy -K63-64C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
N19-Chạy -K63-64S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng
N20-Chạy -K63-64S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng
N01-Nhảy cao-K63-64C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều
N02-Nhảy cao-K63-64C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
N03-Nhảy cao-K63-64S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng
N04-Nhảy cao-K63-64S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng
N05-Nhảy cao-K63-64C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều
N06-Nhảy cao-K63-64C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
N07-Nhảy cao-K63-64S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng
N08-Nhảy cao-K63-64S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng
N09-Nhảy cao-K63-64C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều
N10-Nhảy cao-K63-64C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
N11-Nhảy cao-K63-64S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng
N12-Nhảy cao-K63-64S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng
N13-Nhảy cao-K63-64C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều
N14-Nhảy cao-K63-64C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
N15-Nhảy cao-K63-64S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng
N16-Nhảy cao-K63-64S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng
N17-Nhảy cao-K63-64C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều
N18-Nhảy cao-K63-64C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
N19-Nhảy cao-K63-64S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng
N20-Nhảy cao-K63-64S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng
N01-Nhảy xa-K63-64C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều
N02-Nhảy xa-K63-64C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
N03-Nhảy xa-K63-64S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng
N04-Nhảy xa-K63-64S 1 2 0800-0900 800 900 Sáng
N05-Nhảy xa-K63-64C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều
N06-Nhảy xa-K63-64C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
N07-Nhảy xa-K63-64S 1 3 0645-0745 645 745 Sáng
N08-Nhảy xa-K63-64S 1 3 0800-0900 800 900 Sáng
N09-Nhảy xa-K63-64C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều
N10-Nhảy xa-K63-64C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
N11-Nhảy xa-K63-64S 1 4 0645-0745 645 745 Sáng
N12-Nhảy xa-K63-64S 1 4 0800-0900 800 900 Sáng
N13-Nhảy xa-K63-64C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều
N14-Nhảy xa-K63-64C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
N15-Nhảy xa-K63-64S 1 5 0645-0745 645 745 Sáng
N16-Nhảy xa-K63-64S 1 5 0800-0900 800 900 Sáng
N17-Nhảy xa-K63-64C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều
N18-Nhảy xa-K63-64C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
N19-Nhảy xa-K63-64S 1 6 0645-0745 645 745 Sáng
N20-Nhảy xa-K63-64S 1 6 0800-0900 800 900 Sáng
CS B.chuyền-K64-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
CS B.chuyền-K63-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng
CS Bóng Đá-K64-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
CS Bóng Đá-K63-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng
CS Bóng rổ-K64-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
CS Bóng rổ-K63-S 1 2 0645-0745 645 745 Sáng
Học lại-K64C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
Học lại-K64C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
Học lại-K64C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/09 /2020 1 3 0715-0915 715 915 Sáng
Dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL
Học lại-K64S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/09 /2020 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều
Dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL
KH máy tính 01,02,03-K64C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
KH máy tính 01,02,03 (nhóm 1)-K64C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
KH máy tính 01,02,03 (nhóm 2)-K64C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
KH máy tính 04,05,06-K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
KH máy tính 04,05,06 (nhóm 1)-K64C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
KH máy tính 04,05,06 (nhóm 2)-K64C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
KT máy tính-K64C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
KT máy tính (nhóm 1/3)-K64C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
KT máy tính (nhóm 2/3)-K64C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
KT máy tính (nhóm 3/3)-K64C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
KT ôtô 01,02,03,04-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
KT ôtô 01,02-K64S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
KT ôtô 03,04-K64S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
KT ôtô 05-CKĐL 01,02-Hàng không-K64S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
KT ôtô 05-Hàng không-K64S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
CKĐL 01,02-K64S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
Điện 1,2,3,4-K64C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
Điện 1,2-K64C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
Điện 3,4-K64C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
Tự động hóa 01,02,03,04-K64C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
Tự động hóa 01,02-K64C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
Tự động hóa 03,04-K64C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
Tự động hóa 05,06,07-K64C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
Tự động hóa 05,06-K64C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
Tự động hóa 07,08-K64C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
Tự động hóa 09,10-K64C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều
Tự động hóa 09-K64C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều
Tự động hóa 10-K64C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều
Cơ điện tử 01,02,03,04-K64S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
Cơ điện tử 01,02-K64S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
Cơ điện tử 03,04-K64S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
Cơ điện tử 05,06,07-K64S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
Cơ điện tử 05,06-K64S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
Cơ điện tử 07-K64S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
Cơ khí 01,02,03-K64S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
Cơ khí 01,02-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Cơ khí 03-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Cơ khí 04,05,06-K64S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng
Cơ khí 04-K64S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
Cơ khí 05,06-K64S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
Cơ khí 07,08,09,10-K64S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Cơ khí 07,08-K64S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng
Cơ khí 09,10-K64S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng
Nhiệt 01,02,03-K64S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
Nhiệt 01,02,03 (nhóm 1)-K64S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng
Nhiệt 01,02,03 (nhóm 2)-K64S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng
Nhiệt 04,05-K64S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
Nhiệt 04-K64S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
Nhiệt 05-K64S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
Toán-tin, HT thông tin-K64C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
Toán-tin 01,02-K64C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
HT thông tin 01-K64C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
Vật liệu 01,02-K64C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
Vật liệu 01-K64C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
Vật liệu 02-K64C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
Vật liệu 03,04,05-K64C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
Vật liệu 03-K64C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
Vật liệu 04,05-K64C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
Vật lý-Hạt nhân-K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Vật lý 01,02-K64S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
Vật lý 03-Hạt nhân 01-K64S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
Kinh tế CN-Quản lý CN-K64S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 1/2)-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 2/2)-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 2 0715-0915 715 915 Sáng
2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 2 0920-1120 920 1120 Sáng
3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 2 0715-0915 715 915 Sáng
4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 2 0920-1120 920 1120 Sáng
5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 2 0715-0915 715 915 Sáng
6-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 2 0920-1120 920 1120 Sáng
7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 2 0715-0915 715 915 Sáng
8-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 2 0920-1120 920 1120 Sáng
9-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 3 0715-0915 715 915 Sáng
10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 3 0920-1120 920 1120 Sáng
11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 3 0715-0915 715 915 Sáng
12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 3 0920-1120 920 1120 Sáng
13-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 3 0715-0915 715 915 Sáng
14-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 3 0920-1120 920 1120 Sáng
15-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 3 0715-0915 715 915 Sáng
16-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 3 0920-1120 920 1120 Sáng
17-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 4 0715-0915 715 915 Sáng
18-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 4 0920-1120 920 1120 Sáng
19-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 4 0715-0915 715 915 Sáng
20-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 4 0920-1120 920 1120 Sáng
21-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 4 0715-0915 715 915 Sáng
22-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 4 0920-1120 920 1120 Sáng
23-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 4 0715-0915 715 915 Sáng
24-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 4 0920-1120 920 1120 Sáng
25-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 5 0715-0915 715 915 Sáng
26-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 5 0920-1120 920 1120 Sáng
27-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 5 0715-0915 715 915 Sáng
28-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 5 0920-1120 920 1120 Sáng
29-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 5 0715-0915 715 915 Sáng
30-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 5 0920-1120 920 1120 Sáng
31-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 5 0715-0915 715 915 Sáng
32-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 5 0920-1120 920 1120 Sáng
33-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 6 0715-0915 715 915 Sáng
34-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 6 0920-1120 920 1120 Sáng
35-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 6 0715-0915 715 915 Sáng
36-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 6 0920-1120 920 1120 Sáng
37-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 6 0715-0915 715 915 Sáng
38-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 6 0920-1120 920 1120 Sáng
39-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
40-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
41-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
42-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
43-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
44-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
45-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
46-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
47-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
48-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
49-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
50-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
51-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
52-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
53-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
54-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
55-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
56-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
57-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
58-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
59-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
60-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
61-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
62-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
63-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều
64-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều
65-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều
66-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều
67-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều
68-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều
69-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều
70-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều
71-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều
72-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều
73-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều
74-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều
75-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều
76-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều
77-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều
78-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều
79-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 7 0715-0915 715 915 Sáng
80-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 7 0920-1120 920 1120 Sáng
81-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 7 0715-0915 715 915 Sáng
82-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 7 0920-1120 920 1120 Sáng
83-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều
84-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều
91-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
92-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
93-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
94-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
95-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
96-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
97-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
98-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
99-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
100-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
101-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
102-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
103-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
104-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
105-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 2 0715-0915 715 915 Sáng
106-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 2 0920-1120 920 1120 Sáng
107-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 2 0715-0915 715 915 Sáng
108-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 2 0920-1120 920 1120 Sáng
109-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 2 0715-0915 715 915 Sáng
110-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 2 0920-1120 920 1120 Sáng
111-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 2 0715-0915 715 915 Sáng
112- Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL
KTHH 01,02-K64C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
KTHH 03,04-K64C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
KTHH 05,06-K64C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
KTHH 07,08 -K64C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
KTHH 09,10 -K64C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
Hóa học - KT in-K64C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
Sinh học 01,02-K64S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng
Thực phẩm 01,02-K64S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
Thực phẩm 03,04-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Môi trường 01,02,03-K64S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
Dệt 01,02 - Công nghệ giáo dục-K64C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
May 01,02-K64C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
Quản trị kinh doanh-K64S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng
Kế toán-TCNH-K64S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
N01 1 2 0730-1130 730 1130 Sáng
1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
6-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
8-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
9-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều
12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều
13-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều
14-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều
15-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều
16-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều
17-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều
18-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều
19-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 5 0715-0915 715 915 Sáng
20-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 5 0920-1120 920 1120 Sáng
21-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 5 0715-0915 715 915 Sáng
22-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 5 0920-1120 920 1120 Sáng
23-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 5 0715-0915 715 915 Sáng
24-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 5 0920-1120 920 1120 Sáng
25-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 5 0715-0915 715 915 Sáng
26-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 5 0920-1120 920 1120 Sáng
27-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 6 0715-0915 715 915 Sáng
28-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 6 0920-1120 920 1120 Sáng
29-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 6 0715-0915 715 915 Sáng
30-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 6 0920-1120 920 1120 Sáng
31-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 7 0715-0915 715 915 Sáng
32-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 7 0920-1120 920 1120 Sáng
33-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 7 0715-0915 715 915 Sáng
34-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 7 0920-1120 920 1120 Sáng
37-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 3 0715-0915 715 915 Sáng
38-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 3 0920-1120 920 1120 Sáng
39 - Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL
N02 1 2 0730-1130 730 1130 Sáng
40-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 6 0715-0915 715 915 Sáng
41-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 6 0920-1120 920 1120 Sáng
42-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 6 0715-0915 715 915 Sáng
43-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 6 0920-1120 920 1120 Sáng
44-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 7 0715-0915 715 915 Sáng
45-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 7 0920-1120 920 1120 Sáng
Điện tử 01,02,03-K64C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Điện tử 01,02-K64C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
Điện tử 03-K64C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
Điện tử 04,05,06-K64C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Điện tử 04,05-K64C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
Điện tử 06-K64C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
Điện tử 07,08,09,10-K64C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Điện tử 07,08-K64C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
Điện tử 09,10-K64C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 3 0715-0915 715 915 Sáng
2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 3 0920-1120 920 1120 Sáng
3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 3 0715-0915 715 915 Sáng
4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 3 0920-1120 920 1120 Sáng
5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 3 0715-0915 715 915 Sáng
6-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 3 0920-1120 920 1120 Sáng
7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 4 0715-0915 715 915 Sáng
8-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 4 0920-1120 920 1120 Sáng
9-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 4 0715-0915 715 915 Sáng
10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 4 0920-1120 920 1120 Sáng
11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 4 0715-0915 715 915 Sáng
12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 4 0920-1120 920 1120 Sáng
13-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 4 0715-0915 715 915 Sáng
14-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 4 0920-1120 920 1120 Sáng
15-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 7 0715-0915 715 915 Sáng
16-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 1 7 0920-1120 920 1120 Sáng
17-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL
Vật lý 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Vật lý 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Hạt nhân 01-K64C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/09 /2020 1 2 0715-0915 715 915 Sáng
2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/09 /2020 1 2 0920-1120 920 1120 Sáng
3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/09 /2020 1 4 0715-0915 715 915 Sáng
4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/09 /2020 1 4 0920-1120 920 1120 Sáng
5- Dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL
6-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/09 /2020 1 5 0715-0915 715 915 Sáng
KT ôtô 01,02-K64S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
KT ôtô 03,04-K64S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng
KT ôtô 05-K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
CKĐL 01,02-K64S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Học lại-K63S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/09 /2020 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/09 /2020 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/09 /2020 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/09 /2020 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/09 /2020 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
6-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/09 /2020 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/09 /2020 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều
8-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/09 /2020 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều
9- Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL
10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/09 /2020 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều
11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/09 /2020 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều
Vật lý kỹ thuật - Hạt nhân-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Vật lý kỹ thuật - Hạt nhân-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Đồ án Môn học 2, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL
Vật lý 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
Vật lý 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều
Vật lý 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
Hạt nhân 01-K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
Vật lý kỹ thuật-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
PT đo lường-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
N01-Cảm biến đo lường và điều khiển 1 3 0800-1130 800 1130 Sáng
N02-Cảm biến đo lường và điều khiển 1 4 0800-1130 800 1130 Sáng
Vật lý kỹ thuật-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Vật lý kỹ thuật-K63S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
Vật lý kỹ thuật-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
N01-Vật lý và linh kiện bán dẫn 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều
N02-Vật lý và linh kiện bán dẫn 1 6 1330-1700 1330 1700 Chiều
Vật lý KT-K61S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
N01 QDT 1 2 1330-1700 1330 1700 Chiều
PT đo lường-K62C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
N01-Kiểm tra không phá hủy vật liệu 1 3 0800-1130 800 1130 Sáng
N02-Kiểm tra không phá hủy vật liệu 1 4 0800-1130 800 1130 Sáng
Điện tử 01,02-K64C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Điện tử 03-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Điện tử 04,05-K64C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Điện tử 06-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Điện tử 07,08-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Điện tử 09,10-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Vật lý kỹ thuật-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
N01-Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu 1 3 1330-1700 1330 1700 Chiều
N02-Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều
N03-Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều
N04-Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu 1 6 1330-1700 1330 1700 Chiều
NL tái tạo-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
N01-Pin mặt trời 1 5 0800-1130 800 1130 Sáng
Vật lý kỹ thuật-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
N01 Cơ sở quang học, quang ĐT 1 3 1330-1700 1330 1700 Chiều
N02 - Cơ sở quang học, quang ĐT 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều
N03-Cơ sở quang học, quang ĐT 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều
N04-Cơ sở quang học, quang ĐT 1 6 1330-1700 1330 1700 Chiều
NL tái tạo-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
NL tái tạo-K62C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
N01-Vật liệu tích trữ và biến đổi năng lượng 1 4 0800-1130 800 1130 Sáng
Quang-K62C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
N01-Công nghệ chiếu sáng rắn 1 4 0800-1130 800 1130 Sáng
VL tin học-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
N01-Lập trình ứng dụng 1 4 0800-1130 800 1130 Sáng
VLĐT&CN nano-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
N01-Cơ sở vật lý và công nghệ nano 1 5 0800-1130 800 1130 Sáng
N02-Cơ sở vật lý và công nghệ nano 1 6 0800-1130 800 1130 Sáng
VLĐT&CN nano-K62C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
N01-Vật liệu điện tử 1 3 0800-1130 800 1130 Sáng
N02-Vật liệu điện tử 1 4 0800-1130 800 1130 Sáng
N03-Vật liệu điện tử 1 5 0800-1130 800 1130 Sáng
PT đo lường-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
N01-Kỹ thuật phân tích vật lý 1 4 0800-1130 800 1130 Sáng
N02-Kỹ thuật phân tích vật lý 1 5 0800-1130 800 1130 Sáng
Thực tập kỹ thuật - các khóa trước K62 NULL NULL NULL NULL NULL
Đồ án TN Cử nhân - SV tự liên hệ với GV HD đầu kỳ NULL NULL NULL NULL NULL
Thực tập Kỹ thuật K62 NULL NULL NULL NULL NULL
Vật lý kỹ thuật-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
N02-Vật lý và kỹ thuật màng mỏng 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều
VLĐT&CN nano-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
N01-Công nghệ vi điện tử 1 3 0800-1130 800 1130 Sáng
N02-Công nghệ vi điện tử 1 4 0800-1130 800 1130 Sáng
N03-Công nghệ vi điện tử 1 5 0800-1130 800 1130 Sáng
Vật lý kỹ thuật-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
N01-Từ học và vật liệu từ 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều
Vật lý kỹ thuật-K61S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
N02-Công nghệ và linh kiện MEMS 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều
VL tin học-K62C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
N01-Thiết kế mạch điện tử 1 5 0800-1130 800 1130 Sáng
VL tin học-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
N01-Phương pháp nguyên lý ban đầu 1 5 0800-1130 800 1130 Sáng
Quang-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
N01-Vật lý laser 1 3 0800-1130 800 1130 Sáng
Quang-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
N01-Quang tử 1 5 0800-1130 800 1130 Sáng
Thực tập tốt nghiệp, SV tự liên hệ với GVHD đầu kỳ NULL NULL NULL NULL NULL
Đồ án TN kỹ sư - SV tự liên hệ với GV HD từ đầu kỳ NULL NULL NULL NULL NULL
Toàn trường-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 2 0645-0730 1 1 Sáng
Toàn trường-K63S 1 2 0730-0815 2 2 Sáng
Toàn trường-K63S 1 2 0825-0910 3 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 2 0920-1005 4 4 Sáng
Toàn trường-K63S 1 2 1015-1100 5 5 Sáng
Toàn trường-K63S 1 2 1100-1145 6 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 0920-1005 4 4 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 1015-1100 5 5 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 1100-1145 6 6 Sáng
Toàn trường-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K63C 1 4 1230-1315 1 1 Chiều
Toàn trường-K63C 1 4 1315-1400 2 2 Chiều
Toàn trường-K63C 1 4 1410-1455 3 3 Chiều
Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 4 1505-1550 4 4 Chiều
Toàn trường-K63C 1 4 1600-1645 5 5 Chiều
Toàn trường-K63C 1 4 1645-1730 6 6 Chiều
Toàn trường-K63S 1 6 0730-0910 2 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 6 0920-1100 4 5 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Toàn trường-K64S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K64S 1 2 0645-0730 1 1 Sáng
Toàn trường-K64S 1 2 0730-0815 2 2 Sáng
Toàn trường-K64S 1 2 0825-0910 3 3 Sáng
Toàn trường-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K64S 1 2 0920-1005 4 4 Sáng
Toàn trường-K64S 1 2 1015-1100 5 5 Sáng
Toàn trường-K64S 1 2 1100-1145 6 6 Sáng
Toàn trường-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K64S 1 3 0645-0730 1 1 Sáng
Toàn trường-K64S 1 3 0730-0815 2 2 Sáng
Toàn trường-K64S 1 3 0825-0910 3 3 Sáng
Toàn trường-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K64S 1 3 0920-1005 4 4 Sáng
Toàn trường-K64S 1 3 1015-1100 5 5 Sáng
Toàn trường-K64S 1 3 1100-1145 6 6 Sáng
Toàn trường-K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K64S 1 4 0645-0730 1 1 Sáng
Toàn trường-K64S 1 4 0730-0815 2 2 Sáng
Toàn trường-K64S 1 4 0825-0910 3 3 Sáng
Toàn trường-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K64S 1 4 0920-1005 4 4 Sáng
Toàn trường-K64S 1 4 1015-1100 5 5 Sáng
Toàn trường-K64S 1 4 1100-1145 6 6 Sáng
Toàn trường-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K64S 1 5 0645-0730 1 1 Sáng
Toàn trường-K64S 1 5 0730-0815 2 2 Sáng
Toàn trường-K64S 1 5 0825-0910 3 3 Sáng
Toàn trường-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K64S 1 5 0920-1005 4 4 Sáng
Toàn trường-K64S 1 5 1015-1100 5 5 Sáng
Toàn trường-K64S 1 5 1100-1145 6 6 Sáng
Toàn trường-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K64S 1 6 0645-0730 1 1 Sáng
Toàn trường-K64S 1 6 0730-0815 2 2 Sáng
Toàn trường-K64S 1 6 0825-0910 3 3 Sáng
Toàn trường-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K64S 1 6 0920-1005 4 4 Sáng
Toàn trường-K64S 1 6 1015-1100 5 5 Sáng
Toàn trường-K64S 1 6 1100-1145 6 6 Sáng
Toàn trường-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K64C 1 2 1230-1315 1 1 Chiều
Toàn trường-K64C 1 2 1315-1400 2 2 Chiều
Toàn trường-K64C 1 2 1410-1455 3 3 Chiều
Toàn trường-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K64C 1 2 1505-1550 4 4 Chiều
Toàn trường-K64C 1 2 1600-1645 5 5 Chiều
Toàn trường-K64C 1 2 1645-1730 6 6 Chiều
Toàn trường-K64C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K64C 1 3 1230-1315 1 1 Chiều
Toàn trường-K64C 1 3 1315-1400 2 2 Chiều
Toàn trường-K64C 1 3 1410-1455 3 3 Chiều
Toàn trường-K64C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K64C 1 3 1505-1550 4 4 Chiều
Toàn trường-K64C 1 3 1600-1645 5 5 Chiều
Toàn trường-K64C 1 3 1645-1730 6 6 Chiều
Toàn trường-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K64C 1 4 1230-1315 1 1 Chiều
Toàn trường-K64C 1 4 1315-1400 2 2 Chiều
Toàn trường-K64C 1 4 1410-1455 3 3 Chiều
Toàn trường-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K64C 1 4 1505-1550 4 4 Chiều
Toàn trường-K64C 1 4 1600-1645 5 5 Chiều
Toàn trường-K64C 1 4 1645-1730 6 6 Chiều
Toàn trường-K64C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K64C 1 5 1230-1315 1 1 Chiều
Toàn trường-K64C 1 5 1315-1400 2 2 Chiều
Toàn trường-K64C 1 5 1410-1455 3 3 Chiều
Toàn trường-K64C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K64C 1 5 1505-1550 4 4 Chiều
Toàn trường-K64C 1 5 1600-1645 5 5 Chiều
Toàn trường-K64C 1 5 1645-1730 6 6 Chiều
Toàn trường-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K64C 1 6 1230-1315 1 1 Chiều
Toàn trường-K64C 1 6 1315-1400 2 2 Chiều
Toàn trường-K64C 1 6 1410-1455 3 3 Chiều
Toàn trường-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K64C 1 6 1505-1550 4 4 Chiều
Toàn trường-K64C 1 6 1600-1645 5 5 Chiều
Toàn trường-K64C 1 6 1645-1730 6 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 2 1315-1645 2 5 Chiều
Toàn trường-K63C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
Toàn trường-K63C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
Toàn trường-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 3 1315-1645 2 5 Chiều
Toàn trường-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
Toàn trường-K63C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
Toàn trường-K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 4 1315-1645 2 5 Chiều
Toàn trường-K63C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
Toàn trường-K63C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
Toàn trường-K63C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 5 1315-1645 2 5 Chiều
Toàn trường-K63C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
Toàn trường-K63C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
Toàn trường-K63C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 6 1315-1645 2 5 Chiều
Toàn trường-K63C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
Toàn trường-K63C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều
Toàn trường-K63C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều
Toàn trường-K63S 1 2 0730-1100 2 5 Sáng
Toàn trường-K63S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng
Toàn trường-K63S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
Toàn trường-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 3 0730-1100 2 5 Sáng
Toàn trường-K63S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
Toàn trường-K63S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
Toàn trường-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 0730-1100 2 5 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 5 0730-1100 2 5 Sáng
Toàn trường-K63S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
Toàn trường-K63S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
Toàn trường-K63S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 6 0730-1100 2 5 Sáng
Toàn trường-K63S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng
Toàn trường-K63S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
Toàn trường-K63S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
Toàn trường-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K64C 1 2 1230-1315 1 1 Chiều
Toàn trường-K64C 1 2 1315-1400 2 2 Chiều
Toàn trường-K64C 1 2 1410-1455 3 3 Chiều
Toàn trường-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K64C 1 2 1505-1550 4 4 Chiều
Toàn trường-K64C 1 2 1600-1645 5 5 Chiều
Toàn trường-K64C 1 2 1645-1730 6 6 Chiều
Toàn trường-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K64C 1 4 1230-1315 1 1 Chiều
Toàn trường-K64C 1 4 1315-1400 2 2 Chiều
Toàn trường-K64C 1 4 1410-1455 3 3 Chiều
Toàn trường-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K64C 1 4 1505-1550 4 4 Chiều
Toàn trường-K64C 1 4 1600-1645 5 5 Chiều
Toàn trường-K64C 1 4 1645-1730 6 6 Chiều
Toàn trường-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K64C 1 6 1230-1315 1 1 Chiều
Toàn trường-K64C 1 6 1315-1400 2 2 Chiều
Toàn trường-K64C 1 6 1410-1455 3 3 Chiều
Toàn trường-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K64C 1 6 1505-1550 4 4 Chiều
Toàn trường-K64C 1 6 1600-1645 5 5 Chiều
Toàn trường-K64C 1 6 1645-1730 6 6 Chiều
Toàn trường-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K64S 1 3 0645-0730 1 1 Sáng
Toàn trường-K64S 1 3 0730-0815 2 2 Sáng
Toàn trường-K64S 1 3 0825-0910 3 3 Sáng
Toàn trường-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K64S 1 3 0920-1005 4 4 Sáng
Toàn trường-K64S 1 3 1015-1100 5 5 Sáng
Toàn trường-K64S 1 3 1100-1145 6 6 Sáng
Toàn trường-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K64S 1 5 0645-0730 1 1 Sáng
Toàn trường-K64S 1 5 0730-0815 2 2 Sáng
Toàn trường-K64S 1 5 0825-0910 3 3 Sáng
Toàn trường-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K64S 1 5 0920-1005 4 4 Sáng
Toàn trường-K64S 1 5 1015-1100 5 5 Sáng
Toàn trường-K64S 1 5 1100-1145 6 6 Sáng
Toàn trường-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K64S 1 6 0645-0730 1 1 Sáng
Toàn trường-K64S 1 6 0730-0815 2 2 Sáng
Toàn trường-K64S 1 6 0825-0910 3 3 Sáng
Toàn trường-K64S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K64S 1 6 0920-1005 4 4 Sáng
Toàn trường-K64S 1 6 1015-1100 5 5 Sáng
Toàn trường-K64S 1 6 1100-1145 6 6 Sáng
Viện CKĐL-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
Viện CKĐL-K62C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
Viện CKĐL-K62C 2 5 1600-1730 5 6 Chiều
Viện CKĐL-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
Viện CKĐL-K62C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
CKĐL-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
CKĐL-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
N01 1 2 1320-1735 1320 1735 Chiều
N02 1 3 1320-1735 1320 1735 Chiều
N03 1 4 1320-1735 1320 1735 Chiều
N04 1 5 1320-1735 1320 1735 Chiều
N05 1 2 1320-1735 1320 1735 Chiều
N06 1 3 1320-1735 1320 1735 Chiều
N07 1 4 1320-1735 1320 1735 Chiều
N08 1 5 1320-1735 1320 1735 Chiều
Hàng không-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
CKĐL-KT ô tô-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
CKĐL-KT ô tô-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
CKĐL-KT ô tô-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 2 0735-1150 735 1150 Sáng
N02 1 2 0735-1150 735 1150 Sáng
N03 1 3 0735-1150 735 1150 Sáng
N04 1 3 0735-1150 735 1150 Sáng
N05 1 4 0735-1150 735 1150 Sáng
N06 1 4 0735-1150 735 1150 Sáng
N07 1 5 0735-1150 735 1150 Sáng
N08 1 6 0735-1150 735 1150 Sáng
KT ô tô-K62C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
KT ô tô-K62C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều
Động cơ đốt trong-K61C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
Động cơ đốt trong-K61C 2 5 1410-1730 3 6 Chiều
KT ô tô-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
CKĐL-KT ô tô-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
CKĐL-KT ô tô-K63C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
CKĐL-KT ô tô-K63C 2 6 1600-1730 5 6 Chiều
CKĐL-KT ô tô-K63C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
KT ô tô-K62C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
KT ô tô-K62C 2 6 1600-1730 5 6 Chiều
KT ô tô-K62S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
KT ô tô-K62S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
N01 1 2 1315-1745 1315 1745 Chiều
N01 2 3 1315-1745 1315 1745 Chiều
N02 1 2 1315-1745 1315 1745 Chiều
N02 2 4 1315-1745 1315 1745 Chiều
N03 1 3 1315-1745 1315 1745 Chiều
N03 2 5 1315-1745 1315 1745 Chiều
N04 1 3 1315-1745 1315 1745 Chiều
N04 2 6 1315-1745 1315 1745 Chiều
N05 1 4 1315-1745 1315 1745 Chiều
N05 2 3 1315-1745 1315 1745 Chiều
N06 1 4 1315-1745 1315 1745 Chiều
N06 2 4 1315-1745 1315 1745 Chiều
N07 1 5 1315-1745 1315 1745 Chiều
N07 2 5 1315-1745 1315 1745 Chiều
N08 1 5 1315-1745 1315 1745 Chiều
N08 2 6 1315-1745 1315 1745 Chiều
CKĐL-KT ô tô-Tàu thủy-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
CKĐL-KT ô tô-Tàu thủy-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
N01 1 2 0735-1145 735 1145 Sáng
N02 1 3 0735-1145 735 1145 Sáng
N03 1 4 0735-1145 735 1145 Sáng
N04 1 6 0735-1145 735 1145 Sáng
N05 1 2 0735-1145 735 1145 Sáng
N06 1 3 0735-1145 735 1145 Sáng
N07 1 4 0735-1145 735 1145 Sáng
N08 1 5 0735-1145 735 1145 Sáng
Máy thủy khí-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Máy thủy khí-K61C 2 6 1230-1455 1 3 Chiều
TĐH thủy khí-K62S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
N01 1 3 1320-1735 1320 1735 Chiều
N02 1 4 1320-1735 1320 1735 Chiều
TĐH thủy khí-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
TĐH thủy khí-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
TĐH thủy khí-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
TĐH thủy khí-K62S 2 5 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ điện tử-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ điện tử-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
KT cơ khí-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
KT cơ khí-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
KT cơ khí-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
KT cơ khí-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Tàu thủy-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
N01 1 6 0735-1145 735 1145 Sáng
Hàng không-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
Hàng không-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Hàng không-K62S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 1 2 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 2 3 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 3 4 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 4 5 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 5 6 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 1 2 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 2 3 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 3 4 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 4 5 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 5 6 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 1 2 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 2 3 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 3 4 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 4 5 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 5 6 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 1 2 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 2 3 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 3 4 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 4 5 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 5 6 0735-1645 735 1645 Sáng
Động cơ đốt trong-K61S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Động cơ đốt trong-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 3 0735-1150 735 1150 Sáng
N02 1 5 0735-1150 735 1150 Sáng
Tàu thủy-K62S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
KT ô tô-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
KT ô tô-K62C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều
N01-A 1 3 0735-1145 735 1145 Sáng
N02-A 1 4 0735-1145 735 1145 Sáng
N03-A 1 5 0735-1145 735 1145 Sáng
KT ô tô-K62S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
KT ô tô-K62S 2 6 0825-1145 3 6 Sáng
KT ô tô-K62S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
KT ô tô-K62S 2 5 0825-1145 3 6 Sáng
KT ô tô-K62S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
KT ô tô-K62S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
KT ô tô-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
KT ô tô-K62S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng
ôtô-K61C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
ôtô-K61C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều
Máy thủy khí-K61C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
Máy thủy khí-K61C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều
N01 1 2 0735-1145 735 1145 Sáng
Tàu thủy-K61C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
Tàu thủy-K61C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều
N01 1 2 0735-1145 735 1145 Sáng
Máy thủy khí-K61C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL NULL NULL
TĐH thủy khí-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Máy thủy khí-K61C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
TĐH thủy khí-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
TĐH thủy khí-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
TĐH thủy khí-K62S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng
N01 1 5 1320-1735 1320 1735 Chiều
N02 1 6 1320-1735 1320 1735 Chiều
Tàu thủy-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Tàu thủy-K62S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Tàu thủy-K62S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
Tàu thủy-K62S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy NULL NULL NULL NULL NULL
Tàu thủy-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Hàng không-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
N01 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
Hàng không-K62S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Hàng không-K62S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
Hàng không-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Hàng không-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 1 2 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 2 3 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 3 4 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 4 5 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 5 6 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 1 2 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 2 3 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 3 4 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 4 5 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 5 6 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 1 2 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 2 3 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 3 4 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 4 5 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 5 6 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 1 2 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 2 3 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 3 4 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 4 5 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 5 6 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 1 2 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 2 3 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 3 4 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 4 5 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 5 6 0735-1645 735 1645 Sáng
Động cơ đốt trong-K61S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Động cơ đốt trong-K61S 2 6 0645-0910 1 3 Sáng
KT ô tô-K62S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
KT ô tô-K62S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
Động cơ đốt trong-K61C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL NULL NULL
ôtô-K61C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
ôtô-K61C 2 6 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 3 0735-1145 735 1145 Sáng
N02 1 4 0735-1145 735 1145 Sáng
ôtô-K61C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
ôtô-K61C 2 5 1410-1730 3 6 Chiều
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL NULL NULL
Tàu thủy-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Tàu thủy-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Tàu thủy-K61C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
Tàu thủy-K61C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
Tàu thủy-K61C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL
N01 1 5 0735-1145 735 1145 Sáng
N02 1 6 0735-1145 735 1145 Sáng
N01 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 1 6 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 2 6 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 3 6 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 4 6 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 5 6 0735-1645 735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL
Dệt-May-K62S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
Dệt-May-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Dệt-May-K62S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng
Dệt-May-K62S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
Dệt-May-K62S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
Dệt 01-K64C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
Dệt 02-K64C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
May -K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Dệt-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
May -K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Dệt-May-K63C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
Dệt-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Dệt-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Dệt-K62C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
May-K63S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
May-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
May-K63S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng
VL&CNHD K63 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
Vật liệu & CNHD K63 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
Vật liệu & CNHD K63 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
Dệt K63 1 2 1230-1645 1 5 Chiều
Dệt-May-K62S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Dệt-May-K62S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
Dệt-May-K62S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Dệt-May-K62S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
May-K63S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
May-K63S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
Dệt K63 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
Dệt K63 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
Dệt K63 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
Dệt K63 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
May 01-K64C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
May 02-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Dệt-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
CN Dệt NULL NULL NULL NULL NULL
CN Sợi NULL NULL NULL NULL NULL
Vật liệu & CNHD NULL NULL NULL NULL NULL
Vật liệu và CN Da giầy NULL NULL NULL NULL NULL
CNSP May NULL NULL NULL NULL NULL
TKSP May NULL NULL NULL NULL NULL
TKTT NULL NULL NULL NULL NULL
Tự chọn-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Tự chọn-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Tự chọn-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Tự chọn-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Tự chọn-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Tự chọn-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Tự chọn-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Tự chọn-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Tự chọn-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Tự chọn-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
VL&CNHD K63 1 6 1315-1730 2 6 Chiều
ĐH: TKSP Thời trang-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
May K63 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
May -K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
May K62 1 2 0825-1145 3 6 Sáng
May K63 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
May K63 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
May K63 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
May K63 1 7 1230-1550 1 4 Chiều
May-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
May K64 1 2 0645-1145 1 6 Sáng
May K64 1 3 0645-1145 1 6 Sáng
May K64 1 4 0645-1145 1 6 Sáng
May K64 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
May K64 1 6 0645-1145 1 6 Sáng
May K63 1 2 1230-1005 1 4 Chiều
May K63 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
May-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
May K62 1 3 0645-1145 1 6 Sáng
May K62 1 4 0645-1145 1 6 Sáng
ĐH: TKSP Thời trang-K64C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
ĐH: CN Dệt-K63S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
ĐH: CNSP-TKSP May-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
ĐH: TKSP Thời trang-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
ĐH: CN Dệt-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
ĐH: CNSP-TKSP May-K63S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
Da giầy 1 2 0645-1145 1 6 Sáng
ĐH: TKSP Thời trang-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
VL&CNHD K62 1 5 0730-1100 2 5 Sáng
May K63 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
May K63 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
May -K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Dệt-K62C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
VL&CNHD K62 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
Dệt-K62C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
Dệt-K62C 2 5 1505-1645 4 5 Chiều
Dệt K62 1 4 0645-1145 1 6 Sáng
Dệt K62 1 5 1230-1730 1 6 Chiều
Dệt K62 1 6 0645-1145 1 6 Sáng
CN Dệt NULL NULL NULL NULL NULL
Vật liệu & CNHD NULL NULL NULL NULL NULL
CN May NULL NULL NULL NULL NULL
Da giầy NULL NULL NULL NULL NULL
CN Dệt NULL NULL NULL NULL NULL
Vật liệu & CNHD NULL NULL NULL NULL NULL
CN May NULL NULL NULL NULL NULL
Dệt-K62C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
May -K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
May -K62C 2 4 1505-1645 4 5 Chiều
May -K61S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Da giầy K61 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
Da giầy K61 2 3 1230-1550 1 4 Chiều
May -K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
CN May NULL NULL NULL NULL NULL
Da giầy K61 1 4 1315-1645 2 5 Chiều
Da giầy K61 2 5 1315-1645 2 5 Chiều
Da giầy NULL NULL NULL NULL NULL
Da giầy-K61S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
Dệt-K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
Da giầy-K61S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Da giầy-K61S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
CN May NULL NULL NULL NULL NULL
Dệt-K63S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng
CN Dệt NULL NULL NULL NULL NULL
CNSP May NULL NULL NULL NULL NULL
Vật liệu & CNHD NULL NULL NULL NULL NULL
Da giầy NULL NULL NULL NULL NULL
TKSP May NULL NULL NULL NULL NULL
Vật liệu & CNHD NULL NULL NULL NULL NULL
Da giầy NULL NULL NULL NULL NULL
CNSP May NULL NULL NULL NULL NULL
TKSP May NULL NULL NULL NULL NULL
**CTTT-Y sinh-K63S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
PT01 1 6 1315-1730 2 6 Chiều
PT01 2 7 1315-1730 2 6 Chiều
PT01 3 7 0730-1145 2 6 Sáng
PT02 1 6 1315-1730 2 6 Chiều
PT02 2 7 1315-1730 2 6 Chiều
PT02 3 7 0730-1145 2 6 Sáng
PT03 1 6 1315-1730 2 6 Chiều
PT03 2 7 1315-1730 2 6 Chiều
PT03 3 7 0730-1145 2 6 Sáng
**CTTT Thực phẩm-K64S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng
NM1 1 6 1315-1730 2 6 Chiều
NM2 1 6 1315-1730 2 6 Chiều
**CTTT Thực phẩm-K64S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
N01 1 6 1315-1730 2 6 Chiều
N02 1 6 1315-1730 2 6 Chiều
**KSCLC -K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
**KSCLC -K64S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
SV Hóa VCDC, N1 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N1 2 4 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N1 3 4 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N2 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N2 2 4 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N2 3 4 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N3 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N3 2 5 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N3 3 5 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N4 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N4 2 5 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N4 3 5 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N5 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N5 2 5 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N5 3 5 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N6 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N6 2 5 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N6 3 5 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N7 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N7 2 6 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N7 3 6 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N8 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N8 2 6 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N8 3 6 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N9 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N9 2 6 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N9 3 6 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N10 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N10 2 6 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N10 3 6 1505-1730 4 6 Chiều
**Tài năng-Hóa dược-K64S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N53 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N53 2 6 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N54 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N54 2 6 1505-1730 4 6 Chiều
**CTTT Hóa dược-K64S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N1 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N1 2 2 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N2 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N2 2 2 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N3 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N3 2 2 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N4 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N4 2 2 1505-1730 4 6 Chiều
**CTTT Vật liệu, KT y sinh-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
**CTTT Vật liệu, KT y sinh-K64C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều
SV Hóa VCDC, N1 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N1 2 4 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N1 3 4 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N2 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N2 2 4 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N2 3 4 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N3 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N3 2 5 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N3 3 5 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N4 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N4 2 5 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N4 3 5 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N5 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N5 2 4 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N5 3 5 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N5 4 5 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N6 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N6 2 4 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N6 3 5 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N6 4 5 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N7 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N7 2 6 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N7 3 6 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N8 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N8 2 6 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N8 3 6 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N9 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N9 2 6 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N9 3 6 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N9 4 6 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N10 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N10 2 6 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N10 3 6 0920-1145 4 6 Sáng
SV Hóa VCDC, N10 4 6 0920-1145 4 6 Sáng
**CTTT Thực phẩm-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
**CTTT-Vật liệu-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
**CTTT-Vật liệu-K63S 2 5 0645-0910 1 3 Sáng
SV Hóa VCDC, N1 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N1 2 6 1230-1455 1 3 Chiều
SV Hóa VCDC, N2 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
SV Hóa VCDC, N2 2 6 1505-1730 4 6 Chiều
**CTTT Hóa dược-K64S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
**CTTT Hóa dược-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
**Tài năng-Hóa dược-K64S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
**Tài năng-Hóa học-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
**CTTT Hóa dược-K64S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
**Tài năng-Hóa học-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
**Tài năng-Hóa học-K63C 2 5 1505-1645 4 5 Chiều
**CTTT-Y sinh-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
**Tài năng-Hóa học-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
**Tài năng-Hóa dược-K64S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
**Tài năng-Hóa học-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
N1E 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
N1E 2 2 0730-1145 2 6 Sáng
N2E 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
N2E 2 2 0730-1145 2 6 Sáng
N3E 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
N3E 2 6 0730-1145 2 6 Sáng
N4E 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
N4E 2 6 0730-1145 2 6 Sáng
**CTTT TĐH&HTĐ-K64C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
N01 1 7 0800-1130 800 1130 Sáng
N02 1 7 0800-1130 800 1130 Sáng
N03 1 7 0800-1130 800 1130 Sáng
N04 1 7 0800-1130 800 1130 Sáng
N05 1 7 0800-1130 800 1130 Sáng
N06 1 7 0800-1130 800 1130 Sáng
**Tài năng-ĐKTĐ-K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
N01-Tài năng 1 2 0730-0930 730 930 Sáng
N02-Tài năng 1 2 0730-0930 730 930 Sáng
**CTTT-TĐH&HTĐ-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
N01 1 6 1330-1530 1330 1530 Chiều
N02 1 6 1330-1530 1330 1530 Chiều
N03 1 6 1530-1730 1530 1730 Chiều
N04 1 6 1530-1730 1530 1730 Chiều
**Tài năng-ĐTTT-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
**CTTT Thực phẩm-K64S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
*ICT-1-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
*ICT-2-K63S 1 4 0730-1005 2 4 Sáng
N25 1 2 1330-1700 1330 1700 Chiều
N26-CTTT 1 3 1330-1700 1330 1700 Chiều
N27 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều
N28 1 2 1330-1700 1330 1700 Chiều
N29-CTTT 1 3 1330-1700 1330 1700 Chiều
N30 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều
N31 1 3 0800-1130 800 1130 Sáng
N32 1 4 0800-1130 800 1130 Sáng
N33 1 5 0800-1130 800 1130 Sáng
N34 1 6 0800-1130 800 1130 Sáng
**Tài năng-CĐT,ĐKTĐ-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
N19 1 2 1330-1530 1330 1530 Chiều
N20 1 2 1530-1730 1530 1730 Chiều
N21 1 3 1330-1530 1330 1530 Chiều
N22 1 3 1530-1730 1530 1730 Chiều
N23 1 4 1330-1530 1330 1530 Chiều
**Tài năng-ĐKTĐ-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
N31 1 2 0730-1130 730 1130 Sáng
N32 1 2 0730-1130 730 1130 Sáng
**Tài năng-Hóa học-K63C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
N01-Tài năng 1 2 0800-1130 800 1130 Sáng
N02- Tài năng 1 3 0800-1130 800 1130 Sáng
**CTTT-TĐH&HTĐ-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
**CTTT-KT ôtô-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
**CTTT-Điện tử viễn thông-K62C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
**CTTT-TĐH&HTĐ-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
N33 1 3 1330-1630 1330 1630 Chiều
N34 1 4 1330-1630 1330 1630 Chiều
N35 1 5 1330-1630 1330 1630 Chiều
N36 1 6 1330-1630 1330 1630 Chiều
**CTTT-Hệ thống điện-K61S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
**Tài năng-ĐKTĐ-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 5 0730-0930 730 930 Sáng
N02 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng
**Tài năng-ĐKTĐ-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
N14 1 2 0800-1100 800 1100 Sáng
N15 1 3 0800-1100 800 1100 Sáng
N16 1 4 0800-1100 800 1100 Sáng
**KSCLC-THCN-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
N17 1 5 1400-1700 1400 1700 Chiều
N18 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều
**CTTT-Điện tử viễn thông-K62C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
**CTTT-Điện tử viễn thông-K62C 2 5 1600-1730 5 6 Chiều
**CTTT-KT ôtô-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
**Tài năng-ĐKTĐ-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
N51 1 2 0800-1000 800 1000 Sáng
N52 1 2 1000-1200 1000 1200 Sáng
N53 1 3 0800-1000 800 1000 Sáng
**Tài năng-ĐKTĐ-K62S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
**Tài năng-ĐKTĐ-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
**CTTT-TĐH-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
N24 1 6 0800-0930 800 930 Sáng
N25 1 7 0800-0930 800 930 Sáng
N26 1 7 0800-0930 800 930 Sáng
**CTTT-Điện tử viễn thông-K62C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
**CTTT-TĐH&HTĐ-K63S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
**Tài năng-ĐKTĐ-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
**CTTT-TĐH-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
N11 1 4 1000-1200 1000 1200 Sáng
N12 1 5 0800-1000 800 1000 Sáng
N13 1 5 1000-1200 1000 1200 Sáng
**CTTT-TĐH (K61+K62)-K61,K62C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
**KSCLC-THCN, HTTT-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
N1 1 2 0800-0930 800 930 Sáng
N2 1 2 0930-1100 930 1100 Sáng
N3 1 3 0800-0930 800 930 Sáng
N4 1 3 0930-1100 930 1100 Sáng
**KSCLC-THCN, HTTT-K63C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều
**KSCLC-THCN, HTTT-K63C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều
**KSCLC-THCN-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
N01 1 7 0830-1015 830 1015 Sáng
**KSCLC-THCN-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
N54 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
N55 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
**KSCLC-THCN-K62S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng
**CTTT-Cơ điện tử-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
**CTTT-Cơ điện tử-K63S 2 5 0730-0910 2 3 Sáng
**CTTT-TĐH&HTĐ-K63S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
**CTTT-Cơ điện tử-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT-Cơ điện tử-K62C 2 5 1505-1645 4 5 Chiều
**CTTT-Cơ điện tử-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
**CTTT-Cơ điện tử-K61S 2 4 1015-1145 5 6 Sáng
**CTTT-Hệ thống điện-K61S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
**CTTT-Hệ thống điện-K61S 2 6 0920-1100 4 5 Sáng
**CTTT-Hệ thống điện-K61S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
**CTTT-Hệ thống điện-K61S 2 2 1015-1145 5 6 Sáng
**CTTT-Hệ thống điện-K61S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
**CTTT-Hệ thống điện-K61S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
**CTTT-TĐH-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
**KSCLC-THCN-K62S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
**KSCLC-THCN-K62S 2 4 1015-1145 5 6 Sáng
**CTTT-Tự động hóa-K61S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
**CTTT-Tự động hóa-K61S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
**CTTT-Tự động hóa-K61S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
**Tài năng-ĐKTĐ-K62S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
**Tài năng-ĐKTĐ-K62S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
**Tài năng-ĐKTĐ-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
**Tài năng-ĐKTĐ-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
**Tài năng-ĐKTĐ-K62S 2 4 0645-0815 1 2 Sáng
**CTTT-TĐH (K61+K62)-K61,K62C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
**CTTT-TĐH (K61+K62)-K61,K62C 2 6 1600-1730 5 6 Chiều
**KSTN-ĐKTĐ-K61C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
**KSTN-ĐKTĐ-K61C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
**KSTN-ĐKTĐ-K61C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
**CTTT-TĐH (K61+K62)-K61,K62C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
**KSCLC-THCN-K61C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
**KSCLC-THCN-K61C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
**KSCLC-THCN-K61C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
**KSCLC-THCN-K61C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 2 0930-1130 930 1130 Sáng
N02 1 5 0930-1130 930 1130 Sáng
**KSCLC-THCN-K61S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
**KSCLC-THCN-K61C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
Dành cho CTTT NULL NULL NULL NULL NULL
CLC NULL NULL NULL NULL NULL
**Tài năng-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
**CTTT PTKD-K64S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
**KSCLC -K64S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
**CTTT PTKD-K64S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
**CTTT PTKD-K64S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
**CTTT PTKD-K64S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
**CTTT PTKD-K64S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
**KSCLC-CKHK,THCN, HTTT-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
**KSTN-ĐKTĐ-K61C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
**CTTT PTKD-K64S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
**CTTT PTKD-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
**CTTT Y sinh-K64C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
**CTTT Điện tử-K64C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
*VN-1-K64C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
*VN-2-K64S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
KSTN_1 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
KSTN_1 2 3 0920-1145 920 1145 Sáng
KSTN_1 3 4 0920-1145 920 1145 Sáng
KSTN_1 4 5 0920-1145 920 1145 Sáng
KSTN_1 5 6 0920-1145 920 1145 Sáng
KSTN_1 6 2 0920-1145 920 1145 Sáng
KSTN_1 7 3 0920-1145 920 1145 Sáng
KSTN_1 8 4 0920-1145 920 1145 Sáng
KSTN_1 9 5 0920-1145 920 1145 Sáng
KSTN_1 10 6 0920-1145 920 1145 Sáng
KSTN_1 11 2 0920-1145 920 1145 Sáng
KSTN_1 12 3 0920-1145 920 1145 Sáng
KSTN_1 13 4 0920-1145 920 1145 Sáng
KSTN_1 14 5 0920-1145 920 1145 Sáng
KSTN_1 15 6 0920-1145 920 1145 Sáng
KSTN_2 1 2 0645-0910 645 910 Sáng
KSTN_2 2 3 0645-0910 645 910 Sáng
KSTN_2 3 4 0645-0910 645 910 Sáng
KSTN_2 4 5 0645-0910 645 910 Sáng
KSTN_2 5 6 0645-0910 645 910 Sáng
KSTN_2 6 2 0645-0910 645 910 Sáng
KSTN_2 7 3 0645-0910 645 910 Sáng
KSTN_2 8 4 0645-0910 645 910 Sáng
KSTN_2 9 5 0645-0910 645 910 Sáng
KSTN_2 10 6 0645-0910 645 910 Sáng
KSTN_2 11 2 0645-0910 645 910 Sáng
KSTN_2 12 3 0645-0910 645 910 Sáng
KSTN_2 13 4 0645-0910 645 910 Sáng
KSTN_2 14 5 0645-0910 645 910 Sáng
KSTN_2 15 6 0645-0910 645 910 Sáng
**Tài năng-ĐTVT-K62S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
**Tài năng-ĐTVT-K62S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng
**CTTT-ĐTVT-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
**CTTT-ĐTVT-K63S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
**CTTT Hệ thống nhúng-K64C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
IoT1 1 7 1230-1455 1 3 Chiều
IoT2 1 7 1505-1730 4 6 Chiều
IoT3 1 7 1230-1455 1 3 Chiều
IoT4 1 7 1505-1730 4 6 Chiều
**CTTT-ĐTVT-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
NC12 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
NC13 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
NC14 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
NC15 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
**CTTT-ĐTVT-K63S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
**Tài năng-ĐTVT-K63C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
KSTNT01 1 2 1800-2030 1800 2030 Chiều
KSTNT02 1 3 1800-2030 1800 2030 Chiều
KSTNT03 1 4 1800-2030 1800 2030 Chiều
**CTTT-ĐTVT-K63S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
NT08 1 2 1800-2030 1800 2030 Chiều
NT09 1 3 1800-2030 1800 2030 Chiều
NT10 1 4 1800-2030 1800 2030 Chiều
NT11 1 5 1800-2030 1800 2030 Chiều
NT12 1 6 1800-2030 1800 2030 Chiều
**Tài năng-ĐTVT-K63C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
NS01 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
NS02 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
NS03 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
**CTTT-KT y sinh-K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
**CTTT-KT y sinh-K62C 2 4 1600-1730 5 6 Chiều
**CTTT-KT y sinh-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
COSI1 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
COSI2 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
COSI3 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
**CTTT-KT y sinh-K62C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
N.KTS1 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
H.KTS1 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
**CTTT-KT y sinh-K62C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
**Tài năng-CĐT-K63C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
N.TN1 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
H.TN1 1 5 0920-1145 920 1145 Sáng
**CTTT-Y sinh-K63S 1 6 0730-0910 2 3 Sáng
**CTTT-ĐTVT-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
HT.1 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
HT.2 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
HT.3 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
**Tài năng-ĐTVT-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
KSTN.DTS1 1 5 0700-0910 700 910 Sáng
KSTN H.DTS1 1 5 0700-0910 700 910 Sáng
**Tài năng-ĐTVT-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
T.TN1 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
T.TN2 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
**CTTT-Điện tử viễn thông-K62C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
T.TT1 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
T.TT2 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
T.TT3 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
**CTTT-Điện tử viễn thông-K62C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
**Tài năng-ĐTVT-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT-ĐTVT-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
**Tài năng-ĐTVT-K60, K61, K62 NULL NULL NULL NULL NULL
**Tài năng-ĐTVT-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
KSTN HT.1 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
KSTN HT.2 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
KSTN HT.3 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
**CTTT-ĐTVT-K61S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
**CTTT-ĐTVT-K59, K60, K61, K62 NULL NULL NULL NULL NULL
**Tài năng-ĐTVT-K62S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
DA2_KSTN_01 1 2 1315-1730 1315 1730 Chiều
DA2_KSTN_02 1 2 1315-1730 1315 1730 Chiều
**Tài năng-ĐTVT-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
NT03 1 4 1800-2030 1800 2030 Chiều
NT04 1 5 1800-2030 1800 2030 Chiều
NT05 1 6 1800-2030 1800 2030 Chiều
**Tài năng-ĐTVT-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
KSTN01 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSTN02 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
KSTN03 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
**CTTT-ĐTVT-K61S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
**CTTT-ĐTVT-K61S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
**KSCLC-HTTT-K61C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
**KSCLC-HTTT-K61C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
KSCLC01 1 7 0920-1145 920 1145 Sáng
KSCLC02 1 7 0920-1145 920 1145 Sáng
**CTTT-KT y sinh-K62C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
**CTTT-ĐTVT-K61S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
**Tài năng-ĐTVT-K62S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng
**KSCLC-HTTT-K61C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
**CTTT-ĐTVT-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
TT01 NULL NULL NULL NULL NULL
**Tài năng-ĐTVT K61,K62-K61,K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
**KSTN-ĐTVT-K61C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
**KSTN-ĐTVT-K61C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
KSTN P.Q1 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
KSTN P.Q2 1 7 0920-1145 920 1145 Sáng
KSTN P.Q3 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
KSTN P.Q4 1 7 0920-1145 920 1145 Sáng
**CTTT-ĐTVT-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
P.QE1 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
P.QE2 1 7 1230-1500 1230 1500 Chiều
**KSTN-ĐTVT-K61C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
**KSTN-ĐTVT-K61C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
**KSTN-ĐTVT-K61C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
**CTTT-KT y sinh-K62C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
N01 1 2 1800-2030 1800 2030 Chiều
N02 1 3 1800-2030 1800 2030 Chiều
N03 1 4 1800-2030 1800 2030 Chiều
N04 1 5 1800-2030 1800 2030 Chiều
N05 1 6 1800-2030 1800 2030 Chiều
N05 2 7 1400-1630 1400 1630 Chiều
**CTTT-KT y sinh-K61S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
**CTTT-KT y sinh-K61S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
**CTTT-KT y sinh-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
N01 1 2 1800-2030 1800 2030 Chiều
N02 1 3 1800-2030 1800 2030 Chiều
N03 1 4 1800-2030 1800 2030 Chiều
N04 1 5 1800-2030 1800 2030 Chiều
N05 1 6 1800-2030 1800 2030 Chiều
**CTTT-KT y sinh-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
TTYT1 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
TTYT2 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
TTYT3 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
**CTTT-KT y sinh-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
N01 1 2 1800-2030 1800 2030 Chiều
N02 1 3 1800-2030 1800 2030 Chiều
N03 1 4 1800-2030 1800 2030 Chiều
N04 1 5 1800-2030 1800 2030 Chiều
N05 1 6 1800-2030 1800 2030 Chiều
**Tài năng-ĐTVT-K59, K60, K61 NULL NULL NULL NULL NULL
**Tài năng-ĐTVT-K59, K60, K61 NULL NULL NULL NULL NULL
**CTTT-KT y sinh-K59, K61 NULL NULL NULL NULL NULL
**CTTT-KT y sinh-K61S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
**CTTT-ĐTVT-K59, K60, K61 NULL NULL NULL NULL NULL
**CTTT-ĐTVT-K59, K60, K61 NULL NULL NULL NULL NULL
**Tài năng-ĐTVT-K59, K60, K61 NULL NULL NULL NULL NULL
**CTTT-KT y sinh-K59, K61 NULL NULL NULL NULL NULL
**KSCLC-HTTT-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
**KSCLC-HTTT-K63C 2 4 1230-1455 1 3 Chiều
**KSCLC-CKHK-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
**KSCLC-CKHK-K63C 2 4 1230-1455 1 3 Chiều
**KSCLC-THCN-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
**KSCLC-THCN-K63C 2 4 1230-1455 1 3 Chiều
**(Blend)-KSCLC-CKHK-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
**(Blend)-KSCLC-CKHK-K62S 2 4 1015-1145 5 6 Sáng
**(Blend)-KSCLC-THCN-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
**(Blend)-KSCLC-THCN-K62S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng
**(Blend)-KSCLC-HTTT-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
**(Blend)-KSCLC-HTTT-K62S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng
**(Blend)-KSCLC-CKHK-K61SC 1 4 0730-1005 2 4 Sáng
**(Blend)-KSCLC-CKHK-K61SC 2 2 1505-1730 4 6 Chiều
**(Blend)-KSCLC-THCN-K61SC 1 3 1410-1645 3 5 Chiều
**(Blend)-KSCLC-THCN-K61SC 2 6 1505-1730 4 6 Chiều
**(Blend)-KSCLC-HTTT-K61SC 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
**(Blend)-KSCLC-HTTT-K61SC 2 2 1230-1455 1 3 Chiều
**KSCLC-HTTT-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
**KSCLC-HTTT-K64S 2 5 0730-0910 2 3 Sáng
**KSCLC-THCN-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
**KSCLC-THCN-K64S 2 5 0730-0910 2 3 Sáng
**KSCLC-CKHK-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
**KSCLC-CKHK-K64S 2 5 0730-0910 2 3 Sáng
**CTTT Điện tử (nhóm 1)-K64C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
**CTTT Điện tử (nhóm 2)-K64C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều
**CTTT TĐH&HTĐ (nhóm 1/3)-K64C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
**CTTT TĐH&HTĐ (nhóm 2/3)-K64C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
**CTTT TĐH&HTĐ (nhóm 3/3)-K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
*ICT-1-K64C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
*ICT-2-K64C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
*ICT-3-K64C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
**CTTT-Cơ điện tử-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT-Cơ điện tử-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
*VN-1-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
*VN-2-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
*VN-3-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
*VN-4-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
*VN-5-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
*VN-6-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
**CTTT Y sinh (nhóm 1)-K64C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT Y sinh (nhóm 2)-K64C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
**CTTT Cơ điện tử, Vật liệu, KT ô tô-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
**CTTT Điện tử, TĐH&HTĐ-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT PTKD,Hóa dược,Thực phẩm-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
CTTT -N01 1 2 0645-0910 645 910 Sáng
CTTT -N02 1 2 0920-1145 920 1145 Sáng
CTTT -N03 1 3 0645-0910 645 910 Sáng
CTTT -N04 1 3 0920-1145 920 1145 Sáng
CTTT -N05 1 4 0645-0910 645 910 Sáng
CTTT -N06 1 4 0920-1145 920 1145 Sáng
CTTT -N07 1 6 0645-0910 645 910 Sáng
CTTT -N08 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
CTTT -N09 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
CTTT -N10 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
CTTT -N11 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều
**Tài năng-CNTT-K62S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
**CTTT Data Science-K64C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
**CTTT Data Science-K64C 2 5 1505-1645 4 5 Chiều
**Tài năng-CĐT-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
**KSCLC-THCN, HTTT-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT-Cơ điện tử-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
**Tài năng-KHMT-K64S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
**CTTT Data Science-K64C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
*ICT-1-K63C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
*ICT-2-K63S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
**KSCLC-HTTT-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
**KSCLC-THCN, HTTT-K62C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
**CTTT-Cơ điện tử-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
**Tài năng-CNTT-K63C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
KSTN-N01 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
**CTTT Data Science-K64C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
**CTTT Data Science-K64C 2 2 1230-1400 1 2 Chiều
**KSCLC-HTTT-K62S 1 3 0730-1005 2 4 Sáng
**Tài năng-CNTT-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KSTN-N01 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
**KSCLC-HTTT-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
**Tài năng-CNTT-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
KSTN-N01 1 6 0645-0910 645 910 Sáng
**KSCLC-THCN, HTTT-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
KSCLC-N01 1 6 0920-1145 920 1145 Sáng
**KSCLC-K63C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
CNTN-KHMT (lớp mở cho hệ tài năng, sinh viên đại trà không đăng ký) NULL NULL NULL NULL NULL
**CTTT Data Science-K64S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
**Tài năng-CNTT-K63C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều
KSTN-N01 1 5 0645-0910 645 910 Sáng
**Tài năng-CNTT-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
*ICT-K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
*ICT-1-K64S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
*ICT-2-K64S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
*ICT-3-K64S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-1-K64C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
*VN-2-K64C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
*VN-3-K64C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
*VN-4-K64C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
*VN-5-K64C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
*VN-6-K64C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
*VN-7-K64C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
*ICT-1-K63C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
*ICT-2-K63C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
*ICT-3-K63C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
*ICT-4-K63S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-1-K64C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
*VN-2-K64C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
*ICT-1-K63S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng
*ICT-2-K63C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
*VN-1-K63S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
*VN-2-K63S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng
*ICT-1-K63C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
*ICT-2-K63C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều
*VN-1-K63C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
*VN-2-K63S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-3-K63S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-4-K63C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
*VN-5-K63S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-6-K63C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
*ICT-1-K63S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
*ICT-2-K63C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
*ICT-3-K63S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
*ICT-4-K63C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
*VN-1-K63S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-2-K63S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-3-K63S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-4-K63S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-5-K63C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
*VN-6-K63C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
*VN-1-K63S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
*VN-2-K63S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng
*VN-1-K64C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
*VN-2-K64S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
*ICT-K62S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
*VN-1-K61S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-2-K61S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-3-K61C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
*VN-K62S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng
KSTN (chỉ cho KSTN K61 về trước) NULL NULL NULL NULL NULL
KSTN (chỉ cho KSTN K61 về trước) NULL NULL NULL NULL NULL
*VN(IS)-K62S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
*ICT-01-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
*ICT-02-K62C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều
**KSCLC-HTTT-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
*ICT-K62S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-1-K62S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-2-K62S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-3-K62C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
*VN-4-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
*VN(IS)-K61S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
*ICT-K61S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
*ICT-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
*VN(IS)-K61S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
*ICT-K61S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
**Tài năng-CĐT-K62S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
**KSCLC-HTTT-K62S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
*ICT-1-K62C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
*ICT-2-K62S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
*ICT-3-K62S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng
**Tài năng-CNTT-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
TNCNTT-N01 1 7 0730-1145 730 1145 Sáng
TNCNTT -N02 1 7 1315-1730 1315 1730 Chiều
*VN(AS)-K61S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
*ICT-K61S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
**KSCLC-HTTT-K61C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
*VN(IS)-K61C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
*ICT-K61S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
*VN(IS)-K62C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều
*ICT-K62C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
**KSTN-CNTT-K61C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
*VN(AS)-K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
**KSCLC-HTTT-K61C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
**KSTN-CNTT-K61C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
*ICT-K61S 1 4 0825-1100 3 5 Sáng
*VN(AS)-K61S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
**KSCLC-HTTT-K62C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
**Tài năng-CNTT-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
KSTN-N01 1 3 1230-1455 1230 1455 Chiều
*VN(AS)-K62C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
*ICT-K62S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
**KSTN-CNTT-K61C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
*VN(AS)-K61S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
*ICT-K61S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
*VN-1-K62C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
*VN-2-K62S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-3-K62S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-4-K62C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
*VN-1-K64S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-2-K64S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
*ICT-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
**KSCLC-THCN, HTTT-K62S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
*VN-K61S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
*ICT-K61S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
**Tài năng-CNTT-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
**Tài năng-CNTT-K62S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
**KSTN-CNTT-K61C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
KSTN-N01 1 2 0730-1145 730 1145 Sáng
**KSCLC-HTTT-K61C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
KSCLC-N01 1 4 0730-1145 730 1145 Sáng
**Tài năng-CNTT-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
**KSTN-CNTT-K61C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
**Tài năng-CNTT-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
**Tài năng-CNTT-K62S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng
**KSCLC-HTTT-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
KSTN (chỉ cho KSTN K61 về trước) NULL NULL NULL NULL NULL
*VN(IS)-1-K62C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
*VN(IS)-2-K62C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
*VN(IS)-3-K62C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
*ICT-3-K62S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
*VN(AS)-K62S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng
*ICT-1-K62S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
*ICT-2-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
*VN-bmCNPM-K61 NULL NULL NULL NULL NULL
*VN-bmHTTT-K61 NULL NULL NULL NULL NULL
*VN-bmKHMT-K61 NULL NULL NULL NULL NULL
*VN-bmKTMT-K61 NULL NULL NULL NULL NULL
*VN-bmTT&MMT-K61 NULL NULL NULL NULL NULL
*ICT-K61 NULL NULL NULL NULL NULL
*VN-bmCNPM NULL NULL NULL NULL NULL
*VN-bmHTTT NULL NULL NULL NULL NULL
*VN-bmKHMT NULL NULL NULL NULL NULL
*VN-bmKTMT NULL NULL NULL NULL NULL
*VN-bmTT&MMT NULL NULL NULL NULL NULL
*ICT NULL NULL NULL NULL NULL
KSTN (mở cho sv bảo vệ lại, muộn) NULL NULL NULL NULL NULL
**KSCLC-HTTT-K61C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
**KSCLC-HTTT-K61C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều
KSCLC NULL NULL NULL NULL NULL
**CTTT Hệ thống nhúng (nhóm 1)-K64S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
**CTTT Hệ thống nhúng (nhóm 1)-K64S 2 3 0825-1005 3 4 Sáng
**CTTT Hệ thống nhúng (nhóm 1)-K64S 3 4 0825-1005 3 4 Sáng
**CTTT Hệ thống nhúng (nhóm 1)-K64S 4 5 0825-1005 3 4 Sáng
**CTTT Hệ thống nhúng (nhóm 1)-K64S 5 6 0825-1005 3 4 Sáng
**CTTT Hệ thống nhúng (nhóm 2)-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
**CTTT Hệ thống nhúng (nhóm 2)-K64S 2 3 1015-1145 5 6 Sáng
**CTTT Hệ thống nhúng (nhóm 2)-K64S 3 4 1015-1145 5 6 Sáng
**CTTT Hệ thống nhúng (nhóm 2)-K64S 4 5 1015-1145 5 6 Sáng
**CTTT Hệ thống nhúng (nhóm 2)-K64S 5 6 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-1-K64S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-1-K64S 2 3 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-1-K64S 3 5 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-1-K64S 4 6 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-2-K64S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-2-K64S 2 3 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-2-K64S 3 5 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-2-K64S 4 6 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-3-K64S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-3-K64S 2 3 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-3-K64S 3 5 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-3-K64S 4 6 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-4-K64S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-4-K64S 2 3 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-4-K64S 3 5 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-4-K64S 4 6 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-5-K64S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-5-K64S 2 3 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-5-K64S 3 5 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-5-K64S 4 6 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-6-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-6-K64S 2 3 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-6-K64S 3 5 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-6-K64S 4 6 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-7-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-7-K64S 2 3 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-7-K64S 3 5 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-7-K64S 4 6 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-8-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-8-K64S 2 3 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-8-K64S 3 5 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-8-K64S 4 6 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-9-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-9-K64S 2 3 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-9-K64S 3 5 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-9-K64S 4 6 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-10-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-10-K64S 2 3 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-10-K64S 3 5 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-10-K64S 4 6 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-1-K63S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-1-K63S 2 6 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-2-K63S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-2-K63S 2 6 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-3-K63S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-3-K63S 2 6 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-4-K63S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-4-K63S 2 6 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-5-K63S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-5-K63S 2 6 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-6-K63S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-6-K63S 2 6 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-7-K63S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-7-K63S 2 6 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-1-K62S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-1-K62S 2 5 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-2-K62S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-2-K62S 2 5 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-3-K62S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-3-K62S 2 5 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-4-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-4-K62S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-5-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-5-K62S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-6-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-6-K62S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-1-K63S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-2-K63C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
*VN-3-K63C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
*VN-4-K63S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-5-K63C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
*VN-6-K63C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
*VN-1-K62C 1 4 1315-1645 2 5 Chiều
*VN-2-K62C 1 6 1315-1645 2 5 Chiều
*VN-3-K62S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-4-K62S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
**CTTT-Cơ điện tử-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
**Tài năng-CĐT-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
**CTTT Cơ điện tử 1-K64C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
**CTTT Cơ điện tử 2-K64C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
**CTTT Vật liệu-K64C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
**CTTT Thực phẩm-K64S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
**KSCLC (Nhóm 1)-K64S 1 2 0920-1100 4 5 Sáng
**KSCLC (Nhóm 2)-K64S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng
**KSCLC-CKHK-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
1AB. Nhóm 01 1 7 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB. Nhóm 02 1 7 1500-1720 1500 1720 Chiều
**CTTT-Cơ điện tử-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
**(Blend)-Tài năng-CĐT-K64S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
**Tài năng-CĐT-K64S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng
**CTTT-Cơ điện tử-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
**CTTT-Y sinh-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
**Tài năng-CĐT-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
**Tài năng-CĐT-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
**CTTT-Cơ điện tử-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
**Tài năng-CĐT-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
**CTTT-Cơ điện tử-K61S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
**CTTT-Cơ điện tử-K61S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
**Tài năng-CĐT-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
**CTTT-KT ôtô-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
**KSTN-CĐT-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
**Tài năng-CĐT-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
1AB.Nhóm.KSTN.01 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm.KSTN.02 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm.KSTN.03 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
**KSTN-CĐT-K61C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
**CTTT-Cơ điện tử-K61S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
**Tài năng-CĐT-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
**KSTN-CĐT-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT-Cơ điện tử-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
**CTTT-Cơ điện tử-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 4 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 4 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 5 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 05 1 6 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 06 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng
**CTTT-Cơ điện tử-K61S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
**KSCLC-CKHK-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 5 0920-1150 920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 6 0645-0915 645 915 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 6 0920-1150 920 1150 Sáng
**KSTN-CĐT-K61C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
**KSTN-CĐT-K61C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT-KT ôtô-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
**KSCLC-CKHK-K62S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng
**Tài năng-CĐT-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
**KSTN-CĐT-K61C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
*ICT-K64C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
*ICT-K64C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
*ICT-K64C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
*VN(LT)-1-K64S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
*VN(BT)-1-K64S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
*VN(BT)-2-K64S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng
*VN(BT)-3-K64S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
*VN(LT)-2-K63S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
*VN(BT)-4-K64C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
*VN(BT)-5-K64C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
*VN(BT)-6-K64C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
*ICT-K64S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng
*ICT-K64S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
*ICT-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
**KSCLC -K64S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
**KSCLC (Nhóm 1)-K64S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
**KSCLC (Nhóm 2)-K64S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
**CTTT Hệ thống nhúng-K64C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
**CTTT Data Science-K64C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
**CTTT Hệ thống nhúng-K64C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
**Tài năng-KHMT,ĐKTĐ,ĐTTT,CĐT-K64S 1 5 0920-1100 4 5 Sáng
**Tài năng-CĐT,ĐKTĐ-K64S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
**Tài năng-KHMT,ĐTTT-K64S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
**CTTT Hệ thống nhúng-K64C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
**CTTT Data Science-K64C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
*ICT-1-K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
*ICT-2-K63C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
**CTTT Cơ điện tử K64+Y sinh K63-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
**CTTT Cơ điện tử K64+Y sinh K63-K64S 2 4 0645-0815 1 2 Sáng
**Tài năng-Toán tin-K64S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
**KSCLC-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
**Tài năng-Toán tin-K64S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng
**Tài năng-Toán tin-K64S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng
**KSCLC-THCN, HTTT-K63C 1 5 1505-1645 4 5 Chiều
**Tài năng-Toán tin-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
**Tài năng-Toán tin-K64S 2 6 0730-0910 2 3 Sáng
**Tài năng-KHMT-K64S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
**Tài năng-Toán tin-K63C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
**Tài năng-Toán Tin-K62S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
**Tài năng-Toán Tin-K62S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
**Tài năng-Toán tin-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
**Tài năng-Toán tin-K63C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều
**Tài năng-Toán tin-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
**Tài năng-Toán tin-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
**KSTN Toán Tin NULL NULL NULL NULL NULL
**KSTN Toán Tin NULL NULL NULL NULL NULL
**Tài năng-Toán Tin-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
**Tài năng-Toán Tin-K62S 2 5 0730-0910 2 3 Sáng
**KSTN-Toán Tin-K61C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
**Tài năng-Toán tin-K63C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
**Tài năng-Toán Tin-K62S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
**KSTN-Toán Tin-K61C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
**Tài năng-Toán Tin-K62S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
**Tài năng-Toán tin-K63C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
**Tài năng-Toán Tin-K62S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
**KSTN Toán Tin NULL NULL NULL NULL NULL
**KSTN-Toán Tin-K61C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
**KSTN-Toán Tin-K61C 2 5 1600-1730 5 6 Chiều
**KSTN Toán Tin NULL NULL NULL NULL NULL
**KSTN-Toán Tin-K61C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
**KSTN Toán Tin NULL NULL NULL NULL NULL
*ICT-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
*(Blend)-VN-1(LT)-K64C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
*(Blend)-VN-1-K64S 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
*(Blend)-VN-1-K64S 2 3 0730-1145 2 6 Sáng
*(Blend)-VN-1-K64S 3 4 0730-1145 2 6 Sáng
*(Blend)-VN-1-K64S 4 5 0730-1145 2 6 Sáng
*(Blend)-VN-1-K64S 5 6 0730-1145 2 6 Sáng
*(Blend)-VN-2(LT)-K64C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
*(Blend)-VN-2-K64C 1 2 1315-1730 2 6 Chiều
*(Blend)-VN-2-K64C 2 3 1315-1730 2 6 Chiều
*(Blend)-VN-2-K64C 3 4 1315-1730 2 6 Chiều
*(Blend)-VN-2-K64C 4 5 1315-1730 2 6 Chiều
*(Blend)-VN-2-K64C 5 6 1315-1730 2 6 Chiều
**Tài năng-CĐT-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT-Vật liệu-K63S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
**CTTT-Vật liệu-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
**CTTT-KT Vật liệu-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT-KT Vật liệu-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
**CTTT-KT Vật liệu-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
**KSCLC-CKHK-K62S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
**CTTT-KT Vật liệu-K62C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
**CTTT-KT Vật liệu-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
ĐATN CTTT NULL NULL NULL NULL NULL
*ICT-K64C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
*ICT-K64C 1 6 1505-1645 4 5 Chiều
*ICT-K64C 1 6 1505-1645 4 5 Chiều
**KSCLC -K64S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng
**KSCLC -K64S 2 5 0920-1145 4 6 Sáng
A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 21/09/2020 1 2 0730-1100 730 1100 Sáng
A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 21/09/2020 1 3 1330-1730 1330 1730 Chiều
A3- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 21/09/2020 1 4 1330-1730 1330 1730 Chiều
A4- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 21/09/2020 1 6 1330-1730 1330 1730 Chiều
Dành cho SV bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL
**CTTT Cơ điện tử, Vật liệu, KT ô tô, Thực phẩm-K64C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT Cơ điện tử-K64C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
**CTTT Vật liệu, KT ô tô-K64C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
**CTTT Thực phẩm-K64C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
**CTTT Điện tử, TĐH&HTĐ, Y sinh-K64C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
**CTTT TĐH&HTĐ-K64C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
**CTTT Điện tử, Y sinh-K64C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 19/10/2020 1 3 0730-1130 730 1130 Sáng
A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 19/10/2020 1 4 0730-1130 730 1130 Sáng
A3- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 19/10/2020 1 5 0730-1130 730 1130 Sáng
A4- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 19/10/2020 1 6 0730-1130 730 1130 Sáng
A5- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 19/10/2020 1 2 0730-1130 730 1130 Sáng
A6- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 19/10/2020 1 7 1300-1700 1300 1700 Chiều
A7- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 09/11/2020 1 3 0730-1130 730 1130 Sáng
A8- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 09/11/2020 1 4 0730-1130 730 1130 Sáng
A9- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 09/11/2020 1 5 0730-1130 730 1130 Sáng
A10- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 09/11/2020 1 6 0730-1130 730 1130 Sáng
A11- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 09/11/2020 1 2 0730-1130 730 1130 Sáng
A12- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 09/11/2020 1 7 1300-1700 1300 1700 Chiều
**CTTT-Cơ điện tử, Vật liệu-K63S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng
**CTTT-Cơ điện tử, Vật liệu-K63S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/09/2020 1 4 1330-1730 1330 1730 Chiều
A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/09/2020 1 6 1330-1730 1330 1730 Chiều
A3- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/09/2020 1 7 1330-1730 1330 1730 Chiều
A4- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/09/2020 1 7 1330-1730 1330 1730 Chiều
**Tài năng 5 ngành-K64C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
**Tài năng-CĐT,ĐKTĐ-K64C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
**Tài năng-KHMT,ĐTTT,Toán tin-K64C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
85-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 (dành cho lớp KSTN) 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều
86-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 (dành cho lớp KSTN) 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều
87-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 (dành cho lớp KSTN) 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều
88-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 (dành cho lớp KSTN) 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều
89-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 (dành cho lớp KSTN) 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều
90-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/9/2020 (dành cho lớp KSTN) 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều
**Tài năng-Hóa dược-K64S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
**CTTT Hệ thống nhúng-K64C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
35-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 7 0730-1130 730 1130 Sáng
36-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/11 /2020 1 7 0730-1130 730 1130 Sáng
**KSCLC-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 19/10/2020 1 7 0730-1130 730 1130 Sáng
**Tài năng-ĐTTT-K64S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
**KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
**KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
N01- màng mỏng - KSTN 1 6 0800-1130 800 1130 Sáng
**KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều
N01-Các cấu trúc nano- KSTN 1 4 0800-1130 800 1130 Sáng
**KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
N01-MEMS - KSTN 1 4 0800-1130 800 1130 Sáng
**KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
N01-KSTN 1 4 0800-1130 800 1130 Sáng
**KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C 1 6 1505-1645 4 5 Chiều
*VN-1(LT)-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
*VN-1(BT)-K63C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
*VN-1(BT)-K63C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
*VN-2(LT)-K63C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
*VN-1(BT)-K63C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
*VN-1(BT)-K63C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
*ICT-K64C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
*ICT-K64S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
**CTTT-KT ôtô-K63S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
**CTTT KT ôtô-K64C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
N01-K63 1 4 1315-1730 1315 1730 Chiều
N01-K63 2 4 1315-1730 1315 1730 Chiều
N01-K63 3 4 1315-1730 1315 1730 Chiều
N01-K63 4 3 1315-1730 1315 1730 Chiều
N01-K63 5 3 1315-1730 1315 1730 Chiều
N01-K63 6 3 1315-1730 1315 1730 Chiều
N02-K63 1 4 1315-1730 1315 1730 Chiều
N02-K63 2 4 1315-1730 1315 1730 Chiều
N02-K63 3 4 1315-1730 1315 1730 Chiều
N02-K63 4 4 1315-1730 1315 1730 Chiều
N02-K63 5 4 1315-1730 1315 1730 Chiều
N02-K63 6 4 1315-1730 1315 1730 Chiều
N01-K64 1 5 0735-1145 735 1145 Sáng
N01-K64 2 5 0735-1145 735 1145 Sáng
N01-K64 3 5 0735-1145 735 1145 Sáng
N01-K64 4 5 0735-1145 735 1145 Sáng
N01-K64 5 5 0735-1145 735 1145 Sáng
N01-K64 6 5 0735-1145 735 1145 Sáng
N02-K64 1 5 0735-1145 735 1145 Sáng
N02-K64 2 5 0735-1145 735 1145 Sáng
N02-K64 3 5 0735-1145 735 1145 Sáng
N02-K64 4 6 0735-1145 735 1145 Sáng
N02-K64 5 6 0735-1145 735 1145 Sáng
N02-K64 6 6 0735-1145 735 1145 Sáng
**CTTT KT ôtô-K64C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT-KT ôtô-K63S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
**CTTT KT ôtô-K64C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
N01 1 6 0735-1145 735 1145 Sáng
N02 1 5 0735-1145 735 1145 Sáng
**CTTT KT ôtô-K64C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
N01 1 5 0735-1145 735 1145 Sáng
N02 1 6 0735-1145 735 1145 Sáng
**CTTT KT ôtô-K64C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
**CTTT-KT ôtô-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
**CTTT-KT ôtô-K63S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng
**CTTT-KT ôtô-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
**KSCLC-THCN, CKHK-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
**KSCLC-CKHK-K62S 1 4 0730-1005 2 4 Sáng
N01 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
**KSCLC-CKHK-K62S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
**KSCLC-CKHK-K61C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
**KSCLC-CKHK-K61C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
**KSCLC-CKHK-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
**KSCLC-CKHK-K61C 1 4 1505-1645 4 5 Chiều
**KSCLC-CKHK-K61C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
**KSCLC-CKHK-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
N01 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
**KSCLC-CKHK-K61C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
**KSCLC-CKHK-K61C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
**KSCLC-CKHK-K61C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
Tuần Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_tháiLoại_lớp Đợt_mở Mã_QL
2-9,11-18 D5-403 NULL 43 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-403 NULL 43 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-403 NULL 43 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-403 NULL 43 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-304 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-304 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-304 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-304 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-506 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-506 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
6-9, 11-16 C10-108 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6-9, 11-18 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6-9, 11-18 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6-9, 11-18 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6-9, 11-18 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6-9, 11-18 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-202 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
6-9, 11-16 C10-108 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6-9, 11-16 C10-108 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6-9, 11-16 C10-108 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6-9, 11-16 C10-108 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6-9, 11-16 C10-108 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6-9, 11-16 C10-108 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-103 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-203 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-203 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-204 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-202 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-202 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-203 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-203 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-203 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-104 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C4-204 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 C4-111 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 C4-111 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C4-204 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 C4-111 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 C4-111 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-205 NULL NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-202 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4-6 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-6 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-6 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-6 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-6 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-6 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-103 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-203 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-204 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4-6 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-6 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-6 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-6 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-6 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-6 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13-15 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13-15 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13-15 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13-15 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13-15 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13-15 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-204 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-203 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-204 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13-15 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13-15 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13-15 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13-15 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13-15 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13-15 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16-18 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16-18 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16-18 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16-18 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16-18 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16-18 C4-112 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-202 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
6-9, 11-18 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6-9, 11-18 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6-9, 11-18 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6-9, 11-18 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6-9, 11-18 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-202 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-202 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3-5 C4-401 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3-5 C4-401 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3-5 C4-401 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3-5 C4-401 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3-5 C4-401 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-202 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-202 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-202 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-202 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-112 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-112 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-112 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-112 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-112 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-112 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
15-16 B1-305 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
15-16 B1-305 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
15-16 B1-305 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
15-16 B1-305 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
15-16 B1-305 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
13-14 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
13-14 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
13-14 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
13-14 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
13-14 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
4-9, 11-14 C10-108 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-303 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-102 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-102 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-203 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-503 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9 D8-101 TN NULL 90 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-102 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-102 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-203 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-102 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-102 NULL NULL 90 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-101 NULL NULL 90 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9 D8-102 TN NULL 90 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 D8-101 TN NULL 90 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
4,5 C4-206A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4,5 C4-206A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4,5 C4-206A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4,5 C4-206A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4,5 C4-206A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4,5 C4-206A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6,7 C4-206A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6,7 C4-206A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6,7 C4-206A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6,7 C4-206A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6,7 C4-206A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6,7 C4-206A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
8,9 C4-206A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
8,9 C4-206A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
8,9 C4-206A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
8,9 C4-206A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
8,9 C4-206A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
8,9 C4-206A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2,3 C4-206A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2,3 C4-206A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2,3 C4-206A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2,3 C4-206A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2,3 C4-206A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2,3 C4-206A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 D8-101 TN NULL 90 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
5,6 C4-204 NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5,6 C4-204 NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5,6 C4-204 NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5,6 C4-204 NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5,6 C4-204 NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5,6 C4-204 NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
7,8 C4-204 NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
7,8 C4-204 NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
7,8 C4-204 NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
7,8 C4-204 NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
7,8 C4-204 NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
7,8 C4-204 NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
9 C4-204 NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
9 C4-204 NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
9 C4-204 NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
9 C4-204 NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
9 C4-204 NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
9 C4-204 NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-101 NULL NULL 90 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-202 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-503 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-503 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-503 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-503 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-505 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-503 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-303 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
5-10 C10-101 NULL NULL 18 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5-10 C10-101 NULL NULL 18 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5-10 C10-101 NULL NULL 18 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-101 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
15-16 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
15-16 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
15-16 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
15-16 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
15-16 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
17-18 B1-305 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
17-18 B1-305 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
17-18 B1-305 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
17-18 B1-305 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
17-18 B1-305 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
17-18 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
17-18 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
17-18 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
17-18 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
17-18 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-101 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-101 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-101 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-506 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-506 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-506 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-506 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
6-9, 11-16 B1-306 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-101 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
13-15 C4-112 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13-15 C4-112 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13-15 C4-112 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13-15 C4-112 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13-15 C4-112 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13-15 C4-112 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-303 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-303 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-309 TN NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-308 TN NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
9-11 C10-101 NULL NULL 18 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
9-11 C10-101 NULL NULL 18 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 D4-309 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 D6-303 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
9 C4-204 NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
9 C4-204 NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
9 C4-204 NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
9 C4-204 NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
9 C4-204 NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
9 C4-204 NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-303 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-505 TN 72 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-505 TN 76 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-102 TN 74 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-102 TN 76 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-102 TN 76 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-102 TN 75 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-503 TN 71 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-503 TN 72 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-306 TN 58 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-304 TN 60 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-306 TN 61 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-304 TN 58 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3-5 C1-405 NULL 11 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-403 NULL 11 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-405 NULL 11 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-403 NULL 11 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 11 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 11 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 11 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 11 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-405 NULL 11 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-403 NULL 11 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-405 NULL 11 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-403 NULL 11 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 11 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 11 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 11 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 11 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-405 NULL 11 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-403 NULL 11 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13-15 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
16-17 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
13-15 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
16-17 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
13-15 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
16-17 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
13-15 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
16-17 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
13-15 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
16-17 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
13-15 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
16-17 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
13-15 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
16-17 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
13-15 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
16-17 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
13-15,17 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
16 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
13-15,17 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
16 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
3-5 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14-16 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
17,18 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
14-16 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
17,18 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
14-16 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
17,18 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
14-16 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
17,18 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
14-16 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
17,18 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
14-16 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
17,18 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
14-16 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
17,18 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
14-16 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
17,18 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
14-16 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
17,18 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
14-16 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
17,18 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-204 TN 76 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-204 TN 78 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-204 TN 52 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-204 TN 80 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-304 TN 72 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-306 TN 74 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3-5 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-405 NULL 6 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-403 NULL 6 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-405 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-403 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 2 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 2 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 5 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 5 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8-9,11 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-13 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 9 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 9 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-416 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-5 C1-405 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
6-7 C1-403 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-308 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-305 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-308 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-308 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-308 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-308 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-308 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-106 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-106 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-106 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-106 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-106 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-106 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-106 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-203 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-202 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,7 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,7 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,7 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,7 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,7 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,7 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,7 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,7 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,7 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,7 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,7 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,7 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,7 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,7 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,7 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C1-423 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C1-423 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C1-423 NULL NULL 10 Huỷ lớp TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-406 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,15,16,17C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,15,16,17C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,7,8,9,11 C1-423 NULL 8 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,7,8,9,11 C1-423 NULL 6 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-504 NULL 60 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-505 NULL 66 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-101 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7,8,9,10,11C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,10,11C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,10,11C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,10,11C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,10,11C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,10,11C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,10,11C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,10,11C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,10,11C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,10,11C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,10,11C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,10,11C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,10,11C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,10,11C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,10,11C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-202 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-203 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-203 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
12-17 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-17 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-17 C1-405 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-17 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-17 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-17 C1-405 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-17 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-17 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-17 C1-405 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-17 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-17 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-17 C1-405 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-17 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-17 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-17 C1-405 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-17 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-17 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-17 C1-405 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-14 C1-405 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
15-17 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-14 C1-405 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
15-17 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-14 C1-405 NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
15-17 C1-406 NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-14 C1-405 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
15-17 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
4-9 C1-406 NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4-9 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4-9 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4-9 C1-405 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4-9 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4-9 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4-9 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4-9 C1-405 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
11-16 C1-406 NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-16 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-16 C1-405 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-16 C1-406 NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-16 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-16 C1-405 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-16 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-16 C1-406 NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-16 C1-405 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-16 C1-405 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-16 C1-406 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-16 C1-405 NULL 5 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
4-9 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4-9 C1-405 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4-9 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-106 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-202 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-202 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-203 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-202 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-203 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-202 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-202 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-103 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-202 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-202 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-102 TN 52 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-102 TN 49 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-201 TN 52 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-202 TN 52 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4,6,8 C1-419 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4,6,8 C1-419 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4,6,8 C1-419 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4,6,8 C1-419 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4,6,8 C1-419 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4,6,8 C1-419 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4,6,8 C1-419 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4,6,8 C1-419 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4,6,8 C1-419 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4,6,8 C1-419 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4,6,8 C1-419 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4,6,8 C1-419 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4,6,8 C1-419 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4,6,8 C1-419 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4,6,8 C1-419 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5,7,9 C1-419 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5,7,9 C1-419 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5,7,9 C1-419 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5,7,9 C1-419 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5,7,9 C1-419 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5,7,9 C1-419 NULL 5 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5,7,9 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5,7,9 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5,7,9 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5,7,9 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5,7,9 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5,7,9 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5,7,9 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5,7,9 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5,7,9 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-505 NULL 45 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-506 NULL 45 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-503 NULL 69 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-505 NULL 68 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-505 NULL 66 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-504 TN 60 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-505 TN 66 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
5,7,9 C1-419 NULL 11 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5,7,9 C1-419 NULL 11 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5,7,9 C1-419 NULL 11 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5,7,9 C1-419 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5,7,9 C1-419 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5,7,9 C1-419 NULL 10 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
11,13,15 C1-419 NULL 11 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11,13,15 C1-419 NULL 11 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11,13,15 C1-419 NULL 11 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11,13,15 C1-419 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11,13,15 C1-419 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11,13,15 C1-419 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
4,6,8,12,14C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,6,8,12,14C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,6,8,12,14C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,6,8,12,14C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,6,8,12,14C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,6,8,12,14C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,6,8,12,14C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,6,8,12,14C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,6,8,12,14C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,6,8,12,14C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,6,8,12,14C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,6,8,12,14C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,7,9,11,13C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,7,9,11,13C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,7,9,11,13C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,7,9,11,13C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,7,9,11,13C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,7,9,11,13C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,7,9,11,13C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,7,9,11,13C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,7,9,11,13C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,6,8,12,14C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,6,8,12,14C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,6,8,12,14C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-505 NULL 45 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-506 NULL 45 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-503 NULL 69 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-505 NULL 68 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-505 NULL 66 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
12-16 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-16 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-16 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-16 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-16 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-16 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL 10 11 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL 11 11 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL 11 11 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-206 NULL NULL 140 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-102 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-102 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3-7 C1-418 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-7 C1-425 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-7 C1-418 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-7 C1-425 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-7 C1-418 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-7 C1-425 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-7 C1-418 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-7 C1-425 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-7 C1-418 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-7 C1-425 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-7 C1-418 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-7 C1-425 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-7 C1-418 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-7 C1-425 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
12-16 C1-418 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-16 C1-425 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-16 C1-418 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-16 C1-425 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-16 C1-418 NULL 10 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-16 C1-425 NULL 1 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-16 C1-418 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-16 C1-425 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-16 C1-418 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-16 C1-425 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-16 C1-418 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-16 C1-425 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-16 C1-418 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
12-16 C1-425 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-202 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-203 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL 7 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL 9 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11,18 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-16 C1-418 NULL NULL 12 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-204 NULL 99 140 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-205 NULL 99 140 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-205 NULL 98 140 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-205 NULL 98 140 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-404 NULL 101 140 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-205 NULL 101 140 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-205 NULL 98 140 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-405 NULL 98 140 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-404 NULL 102 140 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-405 NULL 102 140 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-106 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-104 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-205 NULL NULL 120 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-206 NULL NULL 120 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-205 NULL NULL 140 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-205 NULL NULL 140 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-205 NULL NULL 140 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 300 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9 D8-503 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
11-18 D8-503 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT B Chương trình chuẩn
2-9 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
11-18 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-18 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-18 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-18 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-18 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-18 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-18 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-18 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-18 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-18 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-18 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-18 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-18 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-18 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-18 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-18 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-203 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-203 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-102 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-8 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-8 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3 C4-105 NULL 2 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-8 C4-105 NULL 2 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3 C4-105 NULL 0 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-8 C4-105 NULL 0 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-8 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-8 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-16 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-16 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-16 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-16 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-16 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-16 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11 C4-105 NULL 1 9 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-16 C4-105 NULL NULL 9 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11 C4-105 NULL NULL 9 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-16 C4-105 NULL NULL 9 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-404 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3-5 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3-5 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3-5 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3-5 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3-5 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3-5 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3-5 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3-5 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3-5 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3-5 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-104 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
13-17 No5-40TQBNULL NULL 12 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-104 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
13-17 No5-40TQBNULL NULL 12 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-104 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-104 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-106 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-106 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-201 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2 - 9,11- 18C4-309 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2 - 9,11- 18C4-309 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2 - 9,11- 18C4-309 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2 - 9,11- 18C4-309 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-102 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-201 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-201 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 70 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-404 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-405 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-405 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-404 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9 C4-305 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 C4-305 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 C4-305 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
11-18 C4-305 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-18 C4-305 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-18 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-18 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 120 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-404 TN NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-405 TN NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
11-18 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-18 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-18 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-18 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-405 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-405 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-405 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-206 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-206 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-106 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-304 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-304 TN NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4-6 C4-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4-6 C4-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4-9,11-16 C4-301 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-9,11-16 C4-303 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-9,11-16 C4-301 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-9,11-16 C4-303 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-9,11-16 C4-303 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-9,11-16 C4-301 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-9,11-16 C4-301 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-9,11-16 C4-303 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-9,11-16 C4-301 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-9,11-16 C4-303 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-9,11-16 C4-301 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-9,11-16 C4-303 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-9,11-16 C4-301 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-9,11-16 C4-303 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-9,11-16 C4-301 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-9,11-16 C4-303 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-106 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
4-9 C4-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-9 C4-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-9 C4-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4-9 C4-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-405 TN NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-404 TN NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9 C4-304 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 C4-304 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 C4-304 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 C4-304 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 C4-304 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 C4-304 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
11-18 C4-304 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-18 C4-304 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-18 C4-304 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-18 C4-304 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-501 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9 C4-305 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
11-18 C4-305 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 25 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-404 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-405 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-405 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-404 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-201 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-405 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-12 C5-201 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-12 C5-201 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-12 C5-201 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-12 C5-201 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-407 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-304 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-304 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
11-18 No5-40TQBNULL NULL 12 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-304 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
13-17 No5-40TQBNULL NULL 12 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
13-17 No5-40TQBNULL NULL 12 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-304 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
11-15 No5-40TQBNULL NULL 12 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-15 No5-40TQBNULL NULL 12 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-407 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-507 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-507 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-106 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-106 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-106 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-205 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-106 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-106 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-106 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-304 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-106 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-106 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-106 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-106 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 25 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 25 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-506 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-506 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C4-309 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C4-309 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C4-309 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C4-309 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-505 TN NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11-18 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11-18 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11-18 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9 D8-505 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 70 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-504 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-504 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C4-303 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C4-303 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C4-303 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-501 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-504 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-501 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-501 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-501 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-501 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-501 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-501 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
13-15 C4-101 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
13-15 C4-101 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
16-18 C4-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
16-18 C4-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-402 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-504 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-504 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3-9,11-16 C4-301 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3-9,11-16 C4-301 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3-9,11-16 C4-301 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3-9,11-16 C4-301 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-504 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-504 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-504 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-504 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-504 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-507 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 25 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-507 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-507 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-507 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-304 TN NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C4-305 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C4-305 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C4-305 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C4-305 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-506 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-506 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-304 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-506 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-302 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-302 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-506 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-16 C5-201 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-16 C5-201 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-16 C5-201 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-16 C5-201 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-16 C5-201 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-16 C5-201 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-501 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-507 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-507 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-507 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-301 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-404 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9 D5-404 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 D8-104 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-507 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-103 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
11-18 No5-40TQBNULL NULL 12 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-507 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 70 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 25 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký TT A Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 70 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 25 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-403 TN 43 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
11,13,15,17NULL NULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,13,15,17NULL NULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,13,15,17NULL NULL 13 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-403 TN 43 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
8,12,14,16 NULL NULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,12,14,16 NULL NULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,12,14,16 NULL NULL 13 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-201 NULL NULL 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-403 NULL 43 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-403 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D9-201 NULL 94 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D9-301 NULL 1 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D9-301 NULL 1 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D9-301 NULL NULL 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D9-301 NULL 0 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D9-301 NULL 1 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D9-301 NULL NULL 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D9-201 NULL 0 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D9-201 NULL 2 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D9-201 NULL 1 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D9-101 NULL 4 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D9-101 NULL 1 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9 D8-207 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
3-9 NULL NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-9 NULL NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-9 NULL NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3-9 NULL NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-201 NULL NULL 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-201 NULL 10 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-201 NULL 0 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-201 NULL 1 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-201 NULL NULL 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-201 NULL 5 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-208 NULL 2 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-208 NULL NULL 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-208 NULL 1 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-208 NULL NULL 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-208 NULL NULL 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-208 NULL NULL 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-207 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-207 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-106 TN 43 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,4,5 T-202 NULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5 T-202 NULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5 T-202 NULL 13 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-410 TN 100 95 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-411 TN 97 95 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-410 TN 94 95 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-404 TN 103 95 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-410 TN 93 95 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
6,9,12 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 Nha A NguyNULL 15 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 Nha A NguyNULL 2 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 Nha A NguyNULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 Nha A NguyNULL 3 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 Nha A NguyNULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 Nha A NguyNULL 16 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 Nha A NguyNULL 16 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-304 TN 58 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-306 TN 60 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-304 TN 61 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-306 TN 58 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,12 C1-112 NULL 20 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,12 C1-112 NULL 20 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,12 C1-112 NULL 20 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,12 C1-112 NULL 20 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,12 C1-112 NULL 20 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,13 C1-112 NULL 20 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,13 C1-112 NULL 20 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,13 C1-112 NULL 20 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,13 C1-112 NULL 20 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,13 C1-112 NULL 20 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,14 C1-112 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,14 C1-112 NULL 20 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,14 C1-112 NULL 17 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,14 C1-112 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,14 C1-112 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,15 C1-112 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-410 NULL 91 90 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-407 NULL 87 90 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-410 NULL 85 90 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-410 NULL 87 90 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-505 NULL 69 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-505 NULL 68 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-503 NULL 66 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-304 NULL 72 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-306 NULL 74 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-102 NULL 69 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-204 NULL 66 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-102 NULL 70 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-104 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-304 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-406 TN 74 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-406 TN 74 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-406 TN 78 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-502 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
5,8,11,14 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11,14 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11,14 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11,14 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11,14 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11,14 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11,14 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11,14 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11,14 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11,14 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12,15 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12,15 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12,15 Nha A NguyNULL 10 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12,15 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12,15 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12,15 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12,15 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12,15 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-212 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-213 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-212 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-307 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-212 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-213 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-212 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
5,8,11,14 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11,14 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11,14 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11,14 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11,14 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11,14 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11,14 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11,14 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11,14 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11,14 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12,15 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12,15 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12,15 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12,15 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12,15 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12,15 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12,15 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12,15 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12,15 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12,15 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,10,13,16 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,10,13,16 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,10,13,16 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,10,13,16 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,10,13,16 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,10,13,16 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,10,13,16 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,10,13,16 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,10,13,16 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,10,13,16 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-311 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-311 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-311 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-311 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-311 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-311 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-311 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-311 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-410 TN 100 95 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-411 TN 97 95 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-410 TN 94 95 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-404 TN 103 95 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-410 TN 93 95 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-411 TN NULL 95 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7,10,13 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,10,13 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,10,13 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,10,13 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,10,13 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,10,13 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,10,13 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,10,13 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,10,13 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,10,13 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,14 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,14 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,14 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,14 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,14 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,14 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,14 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,14 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,14 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,14 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,12,15 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,12,15 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,12,15 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,12,15 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,12,15 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,12,15 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,12,15 Nha A NguyNULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,12,15 Nha A NguyNULL 1 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,12,15 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,12,15 Nha A NguyNULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-206 TN NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-206 TN NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-206 TN NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
6,7,8 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,7,8 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,7,8 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,7,8 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,7,8 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,10,11 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,10,11 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,10,11 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,10,11 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,10,11 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13,14 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13,14 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13,14 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13,14 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13,14 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
15,16,17 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
15,16,17 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
15,16,17 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
15,16,17 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
15,16,17 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-502 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
16,17,18 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16,17,18 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16,17,18 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16,17,18 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16,17,18 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16,17,18 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16,17,18 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16,17,18 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-309 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
16,17,18 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16,17,18 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16,17,18 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16,17,18 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16,17,18 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16,17,18 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16,17,18 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16,17,18 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-213 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-212 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-213 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-212 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-213 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-212 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-212 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4,8,12 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,8,12 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,8,12 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,8,12 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,8,12 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,8,12 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,8,12 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,8,12 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,8,12 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,8,12 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,15 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,15 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,15 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,15 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,15 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,15 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,15 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,15 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,15 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,15 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,13,16 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,13,16 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,13,16 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,13,16 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,13,16 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,13,16 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,13,16 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,13,16 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,13,16 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,13,16 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,14,17 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,14,17 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,14,17 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,14,17 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,14,17 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,14,17 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,14,17 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,14,17 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,14,17 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,14,17 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-410 TN NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
5,8 C1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8 C1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8 C1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8 C1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8 C1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8 C1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8 C1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8 C1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8 C1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9 C1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9 C1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9 C1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9 C1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9 C1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9 C1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9 C1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9 C1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9 C1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11 C1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11 C1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11 C1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-310 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-310 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-206 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-309 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-310 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-211 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-311 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-211 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-311 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4,7,10 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,10 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,10 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,10 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,10 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,10 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,10 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,10 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,10 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,10 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,11 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,12 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-502 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-502 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7,12 C1-106 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12 C1-106 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12 C1-106 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12 C1-106 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12 C1-106 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13 C1-106 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13 C1-106 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13 C1-106 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13 C1-106 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13 C1-106 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
15,16 C1-106 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
15,16 C1-106 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
15,16 C1-106 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-107 TN NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4.9 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4.9 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4.9 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4.9 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4.9 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5.11 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5.11 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5.11 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-310 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-309 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-310 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
5.11 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5.11 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6.12 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6.12 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6.12 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6.12 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6.12 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7.13 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7.13 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7.13 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7.13 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7.13 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8.14 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8.14 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8.14 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8.14 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8.14 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
15.16 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
15.16 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
15.16 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-406 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-502 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-502 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-502 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-502 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-310 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-310 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7,11,14 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-212 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-213 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-213 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-213 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-407 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-309 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-310 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-309 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-311 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-211 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-311 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-211 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-211 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-311 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-213 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4,11 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,11 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,11 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,11 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,11 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,11 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,11 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,11 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,11 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,11 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,12 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,12 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,12 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,12 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,12 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,12 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,12 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,12 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,12 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,12 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,13 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,13 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,13 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,13 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,13 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,13 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,13 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,13 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,13 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,13 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,14 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,14 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,14 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,14 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,14 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,14 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,14 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,14 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,14 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,14 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,15 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,15 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,15 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,15 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,15 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,15 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,15 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,15 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,15 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,15 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-207 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-310 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-309 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-211 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4 C1-119 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4 C1-119 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4 C1-119 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4 C1-119 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5 C1-119 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5 C1-119 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5 C1-119 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
15 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5 C1-119 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
15 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6 C1-119 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6 C1-119 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6 C1-119 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6 C1-119 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7 C1-119 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7 C1-119 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7 C1-119 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7 C1-119 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8 C1-119 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8 C1-119 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8 C1-119 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8 C1-119 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-406 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-405 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-502 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-406 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-405 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-410 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-306 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-405 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-406 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
8,11,13 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,12,14 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,12,14 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,12,14 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,12,14 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,12,14 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,12,14 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,12,14 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,12,14 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,12,14 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,12,14 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,12,14 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,12,14 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,12,14 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-310 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-309 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
13 C1-119 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13 C1-119 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13 C1-119 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13 C1-119 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14 C1-119 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14 C1-119 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14 C1-119 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14 C1-119 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
15 C1-119 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
15 C1-119 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
15 C1-119 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
15 C1-119 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16 C1-119 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16 C1-119 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16 C1-119 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16 C1-119 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-206 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-311 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-211 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-213 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-306 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-502 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4,11 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,11 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,11 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,11 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,11 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,11 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,11 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,11 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,11 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,11 Nha A NguyNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-406 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
8,13 Nha A NguyNULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13 C2-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13 Nha A NguyNULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13 C2-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13 Nha A NguyNULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13 C2-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13 Nha A NguyNULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13 C2-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13 Nha A NguyNULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13 C2-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13 Nha A NguyNULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13 C2-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-212 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-212 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-211 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-311 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
13,15,17 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,15,17 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,15,17 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,15,17 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,15,17 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,15,17 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,15,17 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,15,17 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,16,18 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,16,18 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,16,18 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,16,18 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,16,18 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,16,18 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,16,18 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,16,18 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,16,18 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,16,18 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 80 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 200 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL 2 200 Đăng ký TTKT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-206 TN NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
12,13 C1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13 C1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13 C1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13 C1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13 C1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13 C1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-405 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-405 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL TN NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-206 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-206 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-202 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-209 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-202 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-206 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-213 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-213 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-311 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-211 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-405 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-406 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-206 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-405 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-408 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-405 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-504 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-309 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 60 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-405 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-405 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-405 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-403 TN NULL 88 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-405 TN NULL 88 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-406 TN NULL 88 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-405 TN NULL 88 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-403 TN NULL 88 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-405 TN NULL 88 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-406 NULL NULL 88 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-406 NULL NULL 88 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-406 NULL NULL 88 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-205 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-103 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-207 TN NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-207 TN NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
5,8,13 Nha A NguyNULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,13 Nha A NguyNULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,13 Nha A NguyNULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,13 Nha A NguyNULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,13 Nha A NguyNULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,13 Nha A NguyNULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL 9 40 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-408 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-408 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-408 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-206 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-206 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-408 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-408 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-406 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 200 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 300 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-206 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-206 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 200 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-201 NULL 94 180 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-306 NULL NULL 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-306 NULL NULL 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-306 NULL NULL 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-306 NULL NULL 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-306 NULL NULL 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-201 NULL NULL 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-208 NULL NULL 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-208 NULL 1 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-306 NULL 0 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-208 NULL NULL 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-208 NULL NULL 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-306 NULL NULL 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-306 NULL 5 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-405 NULL 0 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-405 NULL NULL 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-201 NULL NULL 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-309 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-104 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-201 NULL 101 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-305 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-401 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
11-18 D9-201 TN 144 150 Đăng ký LT+BT B Chương trình chuẩn
2-9 D9-106 TN 80 100 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 D9-305 TN 114 120 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7,8 D7-405 NULL 40 40 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7,8 D7-405 NULL 34 40 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7,8 D7-405 NULL 40 40 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7,8 D7-405 NULL 40 40 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7,8 D7-405 NULL 40 40 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
11,12,13,14D7-405 NULL 40 40 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11,12,13,14D7-405 NULL 40 40 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11,12,13,14D7-405 NULL 40 40 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11,12,13,14D7-405 NULL 24 40 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-401 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-407 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-401 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-305 NULL 47 120 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-401 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-103 NULL 57 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-201 NULL 43 120 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-106 NULL 80 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-104 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-104 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-312 NULL NULL 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-305 NULL 80 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-105 NULL 114 120 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐA A Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-101 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-106 NULL 114 120 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-305 NULL 80 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-206 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-306 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-106 NULL 101 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-107 NULL 67 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-107 NULL 67 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-306 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-206 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-206 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-101 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-101 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-404 NULL 72 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-101 NULL 72 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-101 NULL 72 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-305 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-305 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-305 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-206 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-106 NULL 80 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-107 NULL 67 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-305 NULL 47 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-206 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-205 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-306 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-207 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-207 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-307 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-401 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-305 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-102 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-107 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-403 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-404 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-504 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-504 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-404 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-305 NULL NULL 120 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-206 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-206 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-405 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-107 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-505 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-305 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-102 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-505 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-107 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-305 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-403 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-305 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-305 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-505 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-107 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-505 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-505 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-104 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-505 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-107 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-107 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-101 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-401 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-401 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-405 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-405 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-107 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-107 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-306 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-401 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-401 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-203 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-401 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-401 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-401 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-401 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-401 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-401 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-407 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-305 NULL NULL 90 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-305 NULL NULL 90 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-305 NULL NULL 90 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-206 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-407 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-503 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-503 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-407 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-407 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-407 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-205 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-405 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-205 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-406 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4,9,14 T-307 NULL NULL 27 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,9,14 T-307 NULL NULL 27 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,9,14 C9-306 NULL NULL 26 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-408 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-503 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-506 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-505 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-503 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-506 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-505 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
6,11,16 T-307 NULL NULL 26 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 T-307 NULL NULL 30 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 T-307 NULL NULL 30 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 T-307 NULL NULL 30 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 T-307 NULL NULL 30 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 T-307 NULL NULL 30 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 T-307 NULL NULL 30 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 T-307 NULL NULL 30 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 T-307 NULL NULL 30 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 T-307 NULL NULL 30 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 C9-306 NULL NULL 26 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 C9-306 NULL NULL 26 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 C9-306 NULL NULL 26 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 C9-306 NULL NULL 26 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 C9-306 NULL NULL 26 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 C9-306 NULL NULL 26 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 C9-306 NULL NULL 26 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 C9-306 NULL NULL 26 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 C9-306 NULL NULL 26 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 C9-306 NULL NULL 26 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,13 T-312 NULL 1 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,13 T-312 NULL 1 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,13 T-312 NULL 1 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,13 T-312 NULL 1 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,13 T-312 NULL 1 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-313 NULL 1 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-313 NULL 1 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-313 NULL 1 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-313 NULL 1 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-313 NULL 1 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-311 NULL 1 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-311 NULL 1 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-311 NULL 1 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-311 NULL 1 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-311 NULL 1 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,13 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,13 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,13 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,13 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,13 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
12,14 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
12,14 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
12,14 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
12,14 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
12,14 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-303 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-308 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-302 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,13 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,13 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,13 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,13 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,13 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
12,14 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
12,14 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
12,14 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
12,14 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
12,14 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-309 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-310 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-314 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,13 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,13 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,13 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,13 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,13 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
12,14 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
12,14 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
12,14 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
12,14 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
12,14 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
1,3 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,4 T-311 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-312 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-313 NULL NULL 20 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-212 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-212 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-212 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-212 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-408 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-408 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-408 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-408 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-408 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4,9,14 T-307 NULL NULL 26 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,9,14 T-307 NULL NULL 22 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,9,14 T-305 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-105 NULL 103 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-104 NULL 50 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-105 NULL 100 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-104 NULL 52 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-105 NULL 100 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-106 NULL 100 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-209 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-210 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
8,12,14 T-304 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,12,14 T-304 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,12,14 T-304 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,12,14 T-304 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,12,14 T-304 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,12,14 T-304 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,12,14 T-304 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,12,14 T-304 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,12,14 T-304 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,12,14 T-304 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-210 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-209 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7,11,14 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,12,15 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-311 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-311 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-309 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-210 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
5,8,15 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,15 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,15 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,15 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-208 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-209 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-208 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-208 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-209 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-208 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
5,8,15 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,15 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,15 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,15 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,15 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,15 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,16 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,16 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,16 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,16 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,16 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,16 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,17 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,17 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,17 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,17 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,17 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,17 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,15 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,15 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,15 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,15 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,15 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,15 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,16 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,16 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,16 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,16 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,16 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,9,16 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,17 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,17 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,17 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,17 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,17 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,17 T-301 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-408 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-208 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-208 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-208 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-408 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
9,14,18 C9-309A NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,14,18 C9-309A NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,14,18 C9-309A NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,14,18 C9-309A NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-208 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-210 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-208 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-210 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-208 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-411 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
5,10,15 T-307 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,10,15 T-307 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,10,15 T-307 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,10,15 T-307 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,10,15 T-307 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,10,15 T-307 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,10,15 T-307 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,10,15 T-307 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,10,15 T-307 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,10,15 T-307 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,10,15 C9-306 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,10,15 C9-306 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,10,15 C9-306 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,10,15 C9-306 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,10,15 C9-306 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,10,15 C9-306 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,10,15 C9-306 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,10,15 C9-306 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,10,15 C9-306 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,10,15 C9-306 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,18 T-307 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,18 T-307 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,18 T-307 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,18 T-307 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,18 C9-306 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,18 C9-306 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,18 C9-306 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,18 C9-306 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-209 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-208 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-209 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-208 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-411 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-208 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
5,10,15 C9-310A NULL NULL 24 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,10,15 C9-310A NULL NULL 24 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,10,15 C9-310A NULL NULL 24 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,10,15 C9-310A NULL NULL 24 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,10,15 C9-310A NULL NULL 24 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 C9-310A NULL NULL 24 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 C9-310A NULL NULL 24 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 C9-310A NULL NULL 24 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 C9-310A NULL NULL 24 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 C9-310A NULL NULL 24 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,17 C9-310A NULL NULL 24 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,17 C9-310A NULL NULL 24 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,17 C9-310A NULL NULL 24 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,17 C9-310A NULL NULL 24 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,17 C9-310A NULL NULL 24 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,13,18 C9-310A NULL NULL 24 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,13,18 C9-310A NULL NULL 24 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,13,18 C9-310A NULL NULL 24 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,13,18 C9-310A NULL NULL 24 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,13,18 C9-310A NULL NULL 24 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,8,14 C9-310A NULL NULL 24 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,8,14 C9-310A NULL NULL 24 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,8,14 C9-310A NULL NULL 24 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-408 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4,9,14 C9-310A NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,9,14 C9-310A NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,9,14 C9-310A NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,9,14 C9-310A NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-408 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-408 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
5,9,14 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,14 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,14 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,14 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-210 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-209 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-210 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-209 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL 5 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 500 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-209 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-208 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-209 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-209 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-208 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-209 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-309A NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 300 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-209 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-210 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-210 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-210 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-209 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-209 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-210 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-212 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6,7 T-313 NULL 1 25 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6,7 T-313 NULL 1 25 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6,7 T-312 NULL 5 25 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6,7 T-311 NULL NULL 25 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6,7 T-311 NULL NULL 25 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6,7 T-310 NULL NULL 25 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6,7 T-309 NULL NULL 25 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6,7 T-309 NULL NULL 25 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6,7 T-308 NULL NULL 25 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6,7 T-303 NULL NULL 25 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6,7 T-303 NULL NULL 25 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6,7 T-314 NULL NULL 25 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6,7 T-308 NULL NULL 25 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6,7 T-308 NULL NULL 25 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2,3,5,6,8,1 T-303 NULL NULL 25 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6,7 T-302 NULL NULL 25 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-209 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-210 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-209 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-210 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-210 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-211 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7,11,14 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,12,15 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,12,15 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,12,15 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,12,15 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,12,15 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,13,16 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,13,16 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,13,16 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,13,16 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,13,16 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,12,15 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,12,15 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,12,15 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,12,15 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,12,15 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,13,16 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,13,16 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,13,16 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,13,16 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,13,16 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,11,14 T-306 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-302 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4,9,14 C9-306 NULL NULL 24 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,9,14 C9-306 NULL NULL 24 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,9,14 C9-306 NULL NULL 24 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-201 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-201 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-210 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-209 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-210 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-209 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-211 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
5,9,14 C9-201 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,14 C9-201 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,14 C9-201 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,14 C9-201 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,14 C9-201 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,14 C9-201 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,14 C9-201 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,14 C9-201 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,14 C9-201 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,14 C9-201 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-201 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-201 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,14 C9-202 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,14 C9-202 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,14 C9-202 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,14 C9-202 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,14 C9-202 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,14 C9-202 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,14 C9-202 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,14 C9-202 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,14 C9-202 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,9,14 C9-202 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-202 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-202 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-202 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-202 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-202 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-202 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-202 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-405 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-402 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-212 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
6,11,16 C9-308B NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 C9-308B NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 C9-308B NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 C9-308B NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 C9-308B NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,16 C9-308B NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,15 C9-308B NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,15 C9-308B NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-211 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7,12,15 C9-308B NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,15 C9-308B NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,15 C9-308B NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,15 C9-308B NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-308B NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-308B NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-308B NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-308B NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-211 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-308B NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-308B NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,14,18 C9-308B NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,14,18 C9-308B NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,14,18 C9-308B NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,14,18 C9-308B NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,14,18 C9-308B NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,14,18 C9-308B NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-209 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
5,9,14 C9-202 NULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-202 NULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-201 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-201 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-201 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-201 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-201 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-201 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-201 NULL NULL 13 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-211 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-209 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-408 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-210 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-210 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-211 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,11,15 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,12,16 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-202 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-201 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-411 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-411 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-208 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-208 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-106 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-201 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-201 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-201 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-208 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,13,17 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,14,18 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,14,18 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,14,18 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,14,18 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-106 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-202 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-106 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-201 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-211 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-211 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-106 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-106 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-201 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-201 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 120 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 200 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 120 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-405 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-207 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-207 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-207 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-207 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-104 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-207 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-102 TN NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7-9 C10-402 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C10-402 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C10-402 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C10-402 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C10-402 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-102 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-102 TN NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7-9 C10-309 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C10-309 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C10-309 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C10-309 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C10-309 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-102 TN NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
12-14 C10-308 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-14 C10-308 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-14 C10-308 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-14 C10-308 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-14 C10-308 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-503 TN NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
12-14 C10-308 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-14 C10-308 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-14 C10-308 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-14 C10-308 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12-14 C10-308 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-102 TN NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7-9 C5-102 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C5-102 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C5-102 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C5-102 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9 C5-102 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-102 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-504 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-504 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-104 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-504 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-104 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-507 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7-9,12-14 C10-308 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9,12-14 C10-308 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9,12-14 C10-308 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9,12-14 C10-308 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9,12-14 C10-308 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-503 TN NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7-9,12-14 C10-308 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9,12-14 C10-308 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9,12-14 C10-308 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9,12-14 C10-308 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7-9,12-14 C10-308 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-504 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-505 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-104 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-505 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-504 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-104 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-104 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-211 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-104 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-506 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 70 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 70 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-207 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 70 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 70 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-102 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-102 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-207 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-207 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-102 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9;11-18 C10-402 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9;11-18 C10-402 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9;11-18 C10-402 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9;11-18 C10-402 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9;11-18 C10-402 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL 29 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL 29 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL 30 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL 30 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL 13 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL 13 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL 2 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL 2 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL 6 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL 6 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL NULL 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL NULL 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL NULL 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL NULL 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL NULL 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL NULL 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL 30 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL 30 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL 30 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL 30 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL 27 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL 27 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL 30 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL 30 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL 30 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL 30 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL NULL 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL NULL 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL NULL 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL NULL 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL NULL 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3B-CFL NULL NULL 30 Điều chỉnhLT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-303 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-304 NULL 4 25 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-308 NULL NULL 25 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-305 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-305 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-305 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-305 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-305 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-305 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-305 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-305 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-307 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-307 NULL 3 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-401 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-303 NULL 1 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-303 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-303 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-303 NULL 1 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-304 NULL 1 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-304 NULL 2 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-304 NULL 2 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-306 NULL 0 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-306 NULL 21 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-304 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-304 NULL 1 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-303 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-303 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-304 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-304 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-305 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-305 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-303 NULL 25 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-303 NULL 25 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-304 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-304 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-305 NULL 27 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-305 NULL 27 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-303 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-303 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-304 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-304 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-305 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-305 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-303 NULL 25 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-303 NULL 25 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-304 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-304 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-305 NULL 27 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-305 NULL 27 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-303 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-303 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-304 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-304 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-305 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-305 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-303 NULL 25 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-303 NULL 25 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-304 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-304 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-305 NULL 27 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-305 NULL 27 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-303 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-303 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-304 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-303 NULL 25 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-303 NULL 26 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-304 NULL 27 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-307 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-307 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-308 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-308 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-306 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-306 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-306 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-306 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-307 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-307 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-307 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-307 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-308 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-308 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-306 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-306 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-306 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-306 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-307 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-307 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-307 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-308 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-306 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-306 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-307 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-Lab NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-307 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-Lab NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-308 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-Lab NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-306 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-306 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-Lab NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-307 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-Lab NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-307 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-307 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-308 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-308 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-306 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-306 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-306 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-306 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-307 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-307 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-307 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-308 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-306 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-306 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-307 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-304 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-305 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-306 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-307 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-307 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-308 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-306 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-306 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-307 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-304 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-303 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-303 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-304 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-305 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-306 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-307 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-305 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-305 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-308 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-309 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-308 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-309 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-308 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-Lab NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-309 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-Lab NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-308 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-309 NULL NULL 33 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-408 NULL 31 31 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-408 NULL 31 31 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-305 NULL 30 32 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-305 NULL 30 32 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-408 NULL 31 31 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-305 NULL 27 32 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-304 NULL 31 32 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-304 NULL 31 32 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-304 NULL 27 32 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-305 NULL 27 32 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-304 NULL 31 32 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-304 NULL 29 32 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-408 NULL 16 25 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-408 NULL 16 25 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-409 NULL 20 25 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-409 NULL 20 25 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-408 NULL 16 25 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-408 NULL 16 25 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-409 NULL 21 25 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-409 NULL 21 25 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-408 NULL 19 25 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-408 NULL 19 25 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-409 NULL 20 25 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-409 NULL 20 25 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-408 NULL 11 25 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-409 NULL 17 25 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-408 NULL 17 25 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-408 NULL 17 25 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-409 NULL 20 25 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-409 NULL 20 25 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-408 NULL 17 25 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-408 NULL 17 25 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-409 NULL 20 25 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-409 NULL 20 25 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-408 NULL NULL 25 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-409 NULL 9 25 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-311 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-204 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-205 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-411 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-204 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-207 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-207 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-207 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-207 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-101 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-306 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-311 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-311 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-311 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-503 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-505 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-104 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
15 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
15 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
15 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-408 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
13,16 C7-103 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,16 C7-103 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,16 C7-103 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,16 C7-103 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,16 C7-103 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,16 C7-103 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,18 C7-103 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,18 C7-103 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,18 C7-103 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,18 C7-103 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-505 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-503 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-104 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
15 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
15 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
15 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
15 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-405 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-101 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-101 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-308 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
14 PTN-MCC NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14 C7-106 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
15 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
15 C7-106 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16 C7-106 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 C7-106 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 PTN-MCC NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 C7-106 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 C7-106 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 PTN-MCC NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 C7-106 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 C7-106 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 C7-106 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 C7-106 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 C7-106 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 C7-106 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-503 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-503 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-408 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
12 C7-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12 C7-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12 C7-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 C7-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13 C7-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13 C7-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14 C7-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14 C7-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16 C7-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16 C7-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 C7-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-206 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-204 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-204 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
5,11 C7-103 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,11 C7-103 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,11 C7-103 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,11 C7-103 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,11 C7-103 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,11 C7-103 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,13 C7-103 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,13 C7-103 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,13 C7-103 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,13 C7-103 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,13 C7-103 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,13 C7-103 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-404 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
16 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
16 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-404 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
17 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-204 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-404 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
17 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-206 TN NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
12 C7-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12 C7-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12 C7-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12 C7-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13 C7-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13 C7-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13 C7-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13 C7-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14 C7-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14 C7-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14 C7-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14 C7-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
15 C7-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
15 C7-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-102 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-404 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-507 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
17 C7-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 C7-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 C7-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 C7-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 C7-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 C7-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 C7-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 C7-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 C7-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 C7-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 C7-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17 C7-106 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-507 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-405 TN NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
18 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
18 PTN-GCAL NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-404 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-404 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-206 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-102 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
10 C5-109 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
10 C5-109 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
10 C5-109 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
10 C5-109 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
10 C5-109 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
10 C5-109 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
10 C5-109 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-102 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-202 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
11 C5-109 NULL NULL 7 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11 C5-109 NULL NULL 7 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11 C5-109 NULL NULL 7 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11 C5-109 NULL NULL 7 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11 C5-109 NULL NULL 7 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11 C5-104 NULL NULL 7 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11 C5-109 NULL NULL 7 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11 C5-109 NULL NULL 7 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11 C5-109 NULL NULL 7 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11 C5-109 NULL NULL 7 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12 C5-109 NULL NULL 7 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-202 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
8 C5-109 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8 C5-109 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8 C5-109 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8 C5-109 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8 C5-109 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8 C5-109 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8 C5-109 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-202 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
6 C5-109 NULL NULL 7 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6 C5-109 NULL NULL 7 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6 C5-109 NULL NULL 7 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6 C5-109 NULL NULL 7 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6 C5-109 NULL NULL 7 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6 C5-109 NULL NULL 7 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6 C5-109 NULL NULL 7 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6 C5-109 NULL NULL 7 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6 C5-109 NULL NULL 7 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6 C5-109 NULL NULL 7 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7 C5-109 NULL NULL 7 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7 C5-109 NULL NULL 7 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-507 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-202 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
13 C5-109 NULL NULL 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13 C5-109 NULL NULL 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13 C5-109 NULL NULL 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13 C5-109 NULL NULL 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13 C5-109 NULL NULL 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13 C5-109 NULL NULL 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13 C5-109 NULL NULL 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14 C5-109 NULL NULL 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14 C5-109 NULL NULL 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14 C5-109 NULL NULL 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-102 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9 D9-201 TN 214 220 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 B1-201 NULL 37 37 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 B1-202 NULL 41 37 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 B1-201 NULL 37 37 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 B1-202 NULL 37 37 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 B1-201 NULL 37 37 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 B1-201 NULL 25 37 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-312 TN 178 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-312 TN 172 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-101 TN 154 180 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-101 TN 154 180 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-101 TN 132 180 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-101 TN 197 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-101 TN 199 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-101 TN 199 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-101 TN 196 200 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-301 TN 142 180 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-101 TN 151 180 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-404 TN 96 120 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-101 TN 141 180 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-201 TN 126 180 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-301 TN 205 210 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-202 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-202 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-202 NULL 39 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-203 NULL 39 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-202 NULL 39 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-203 NULL 39 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-203 NULL 39 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-201 NULL 5 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-203 NULL 39 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-201 NULL 39 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-203 NULL 39 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-201 NULL 39 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-203 NULL 39 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-201 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-201 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-202 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-202 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-202 NULL 39 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-203 NULL 38 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-202 NULL 39 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-203 NULL 39 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-203 NULL 36 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-201 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-201 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-201 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-201 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-203 NULL 23 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-203 NULL 37 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-406 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-406 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-406 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-406 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-308 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-309 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-309 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-305 NULL 125 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-305 NULL 124 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-305 NULL 104 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-305 NULL 104 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-205 NULL NULL 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-204 NULL NULL 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-204 NULL NULL 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-305 NULL 125 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-307 NULL 125 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-305 NULL 124 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-305 NULL 104 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-305 NULL 104 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-305 TN NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-304 TN NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-304 TN NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-304 TN NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,13,16,1B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-305 NULL NULL 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-307 TN NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-307 TN NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-307 TN NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-307 TN NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
8,11,14,15,B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,14,15,B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,14,15,B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,14,15,B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,12,13,15,B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,12,14,16,B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
9,12,14,16,B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,14,15,B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,14,15,B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-303 TN 28 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
8,11,14 B1-201 NULL 28 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-405 TN NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-305 TN NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-305 TN NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-205 NULL NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-307 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-307 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 120 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-305 NULL NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-204 NULL NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-304 NULL NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-304 NULL NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-305 TN NULL 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-305 TN NULL 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4,7,9,13,16B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,9,13,16B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,9,13,16B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,9,13,16B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,9,13,16B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,9,13,16B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,9,13,16B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,9,13,16B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-305 NULL NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-304 NULL NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-205 NULL NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-205 NULL NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-304 NULL NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-307 NULL 104 120 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-307 NULL 104 120 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9;11-17 B1-302 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9;11-17 B1-302 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9;11-17 B1-302 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9;11-17 NULL NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9;11-17 B1-302 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 120 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL 21 50 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 80 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-305 NULL NULL 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-308 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-306 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-304 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-306 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-304 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-304 NULL NULL 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-205 TN NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-308 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
8,9,12,14,1B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,12,14,1B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,12,14,B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,12,14,B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
11-18 D9-207 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT B Chương trình chuẩn
11-18 D8-309 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-308 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-205 NULL NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-205 NULL NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-304 NULL NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-304 NULL NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-307 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-205 TN NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-304 TN NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-202 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-205 NULL NULL 140 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-304 NULL NULL 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-308 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-308 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-406 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7,9,12,14,1B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,11,13,15,B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-307 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-305 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-308 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
12,14,17 B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,13,16 B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-305 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-107 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-406 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-205 NULL NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-107 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-107 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-107 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-107 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-401 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9 D8-305 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-304 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-304 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-307 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-306 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-306 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-306 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-305 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-107 TN NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
13,16,17 B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-305 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-308 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-305 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-301 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-407 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-305 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-402 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-303 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-306 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-306 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-306 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-107 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-107 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-304 NULL NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-304 NULL NULL 120 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-304 NULL NULL 120 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 300 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL 1 50 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 200 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 25 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-207 TN 101 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-407 TN 100 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-207 TN 99 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-207 TN 97 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-407 TN 98 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-101 NULL 8 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-101 NULL 7 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-101 NULL NULL 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-101 NULL NULL 8 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-407 TN 94 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-207 TN 90 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-304 TN 89 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-204 TN 48 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 T-212 NULL 1 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 T-212 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 T-212 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 T-212 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12T-212 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12T-212 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12T-212 NULL 10 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-203 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-203 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-203 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-203 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-203 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-203 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-203 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-203 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-203 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-203 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-201 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-201 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-201 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-201 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-205 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-205 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-205 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-205 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-205 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-205 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-205 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-205 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-205 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-205 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-205 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-205 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-203 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-203 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-203 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-203 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-203 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-203 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-201 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-201 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-201 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-201 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-201 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-201 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-101 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-101 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-101 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-205 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-205 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-205 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-205 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-205 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-205 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-205 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-205 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-203 NULL 37 45 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-201 NULL 37 45 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-203 NULL 37 45 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-203 NULL 37 45 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-201 NULL 38 45 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-201 NULL 40 45 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-501 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-501 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-501 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-501 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-501 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-507 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-507 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-504 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-504 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-407 NULL 94 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-207 NULL 90 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-304 NULL 89 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-204 NULL 48 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-207 NULL 101 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-407 NULL 100 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-207 NULL 99 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-207 NULL 97 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-407 NULL 98 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-205 NULL 76 90 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-205 NULL 78 90 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-205 NULL 52 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-205 NULL 52 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-410 TN 94 95 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-410 TN 90 95 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-410 TN 89 95 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-410 TN 48 95 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-404 TN 101 95 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-404 TN 49 95 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-404 TN 51 95 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-404 TN 99 95 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-404 TN 97 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-404 TN 98 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C3-103 NULL 6 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C3-103 NULL 18 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C3-103 NULL NULL 18 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-406 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-410 NULL 91 90 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-407 NULL 87 90 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-407 NULL 85 90 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-410 NULL 87 90 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-204 NULL 94 90 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-204 NULL 90 90 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-204 NULL 89 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-204 NULL 48 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-204 NULL 101 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-204 NULL 49 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-204 NULL 51 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-204 NULL 99 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-404 NULL 97 90 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-404 NULL 98 90 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-203 NULL 72 82 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-203 NULL 74 82 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-201 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-201 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-201 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-201 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-201 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-201 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-201 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-203 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-408 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-405 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C3-103 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C3-103 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C3-103 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C3-103 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C3-103 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C3-103 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C3-103 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C3-103 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C3-103 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C3-103 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-212 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-408 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-213 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-408 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-406 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-406 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,15Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,15Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,15Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,15Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,15Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,15Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,15Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,15Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,15Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,15Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,15Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,15Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,15Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,15Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,15Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,15Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,15Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,15Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,15Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-306 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-306 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-306 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-306 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-405 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-405 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-303 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-308 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5 T-101B NULL 1 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-101B NULL 1 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-101B NULL 1 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-106 NULL 1 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-106 NULL 1 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-106 NULL 1 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-110 NULL 1 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-110 NULL 1 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
9 T-110 NULL 1 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,3 T-207 NULL 1 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,3 T-207 NULL 1 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-206 NULL 1 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-101 NULL 1 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
9 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
9 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
3 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
3 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
9 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
9 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C3-103 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C3-103 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-306 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-406 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1Xuong TN- NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-202 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,6,7 C8-209 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,6 C8-209 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,6,7 C8-209 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,6 C8-209 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,6,7 C8-209 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,6 C8-209 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-212 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-213 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11 C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11 C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11 C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-105 TN NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
3 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
3 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
9 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-204 TN NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-204 TN NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-106 TN NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-106 TN NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-106 TN NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-106 TN NULL 130 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,5,8,12,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,17 C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,17 C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,17 C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,17 C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,17C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,17 C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,17 C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,17 C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,17 C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-505 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-503 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-506 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-505 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-503 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-506 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-408 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-408 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-408 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-408 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-406 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-406 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-209 NULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-506 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-505 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-503 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-506 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-505 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-503 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-202 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,13/15 TQBuNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,13/15 TQBuNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,13/15 TQBuNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,13/15 TQBuNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,13/15 TQBuNULL NULL 16 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-105 TN NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C10-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C10-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C10-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
3 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4,5 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4,5 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6,7 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6,7 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
9 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
9 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,3 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,3 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8,9 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8,9 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8,9 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8,9 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,3 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,3 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
3 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4,5 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4,5 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6,7 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6,7 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
9 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
9 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,3 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,3 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8,9 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8,9 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8,9 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8,9 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,3 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,3 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
12 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13,14 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13,14 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15,16 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15,16 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,12 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,12 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17,18 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17,18 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17,18 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17,18 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,12 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,12 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
12 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13,14 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13,14 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15,16 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15,16 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,12 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,12 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17,18 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17,18 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17,18 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17,18 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,12 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,12 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-507 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-308 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 120 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-407 NULL NULL 90 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-407 NULL NULL 90 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-306 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-403 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-403 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8-108 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8-108 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8-108 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8-108 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8-108 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8-108 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8-108 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8-108 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8-108 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8-108 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8-108 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8-108 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8-108 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8-108 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8-108 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8-108 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-106 TN NULL 110 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C10-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C10-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C10-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C10-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C10-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C10-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C10-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C10-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C10-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C10-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C10-105 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-410 TN NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8 XTN GCAL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8 XTN GCAL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8 XTN GCAL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8 XTN GCAL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8 XTN GCAL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-101 TN NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-213 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-212 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-407 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-207 NULL NULL 90 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-207 NULL NULL 90 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-102 NULL 69 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-204 NULL 66 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-102 NULL 70 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-205 TN NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C3-103 NULL NULL 17 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C3-103 NULL NULL 17 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C3-103 NULL NULL 17 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C3-103 NULL NULL 17 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C3-103 NULL NULL 17 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C3-103 NULL NULL 17 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-205 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-405 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-309 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-310 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-309 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-310 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 500 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-503 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-502 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-501 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14XTN GCAL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14XTN GCAL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-303 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,7 C8-202 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8 C8-202 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
6,7 C8-202 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8 C8-202 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-501 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,10,12,1C8-209 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-309 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-504 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-202 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-307 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8,9,11,12,1C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-205 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-103 TN NULL 32 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-507 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-504 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-205 TN NULL 32 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8-208 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8-208 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8-208 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-306 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-306 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-306 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-302 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-501 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
14,15,16 C8-209 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17,18 C5-213 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16 C8-209 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17,18 C5-213 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16 C8-209 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17,18 C5-213 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16 C8-209 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
17,18 C5-213 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-101 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-101 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C5-213 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C5-213 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C5-213 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C5-213 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C5-213 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C5-213 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C5-213 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C5-213 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-204 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-102 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-101 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-504 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-504 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8-109 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8-109 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8-109 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-102 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-501 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8-109 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8-109 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8-109 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 32 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-408 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-406 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-503 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-502 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
5,6,7,8,9 C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,6,7,8,9 C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,6,7,8,9 C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,6,7,8,9 C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,6,7,8,9 C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,6,7,8,9 C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,6,7,8,9 C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,6,7,8,9 C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,6,7,8,9 C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,6,7,8,9 C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,6,7,8,9 C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,6,7,8,9 C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-504 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-408 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-408 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-408 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-502 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-502 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-502 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1C8-108 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-303 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-502 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-503 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-406 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-408 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13,14,15C8-203 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13,14,15C8-203 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13,14,15C8-203 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-501 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-501 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C5-213 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C5-213 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16,17C5-213 NULL NULL 14 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-304 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-306 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-304 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-306 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-406 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-408 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-502 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-503 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-502 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-204 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-503 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-502 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-408 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-406 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,6,9,13,16B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-504 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14XTN GCAL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14XTN GCAL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-311 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-105 TN NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-205 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-311 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
3,4,5,6,7 C8-103 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-101 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,7,11,14,1B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-101 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-101 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-311 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-311 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-311 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-205 TN NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-105 TN NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2,3,4,5,6 C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-101 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-311 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
5,6,7,8,9 C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,6,7,8,9 C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,6,7,8,9 C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,6,7,8,9 C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL TN NULL 32 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-101 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-101 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-204 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-202 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8 XTN GCAL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8 XTN GCAL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8 XTN GCAL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8 XTN GCAL NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL TN NULL 32 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL 11 20 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-405 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8B-102 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-311 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-311 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-101 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-304 NULL NULL 88 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-306 NULL NULL 88 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16T-212 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16T-212 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16T-212 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16T-212 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16T-212 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16T-212 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16T-212 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16T-212 NULL NULL 12 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16T-212 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16T-212 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16T-212 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16T-212 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16T-212 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16T-212 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16T-212 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
13,14,15,16T-212 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-311 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1C8-108 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1C8-108 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1C8-108 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
5,8,12,15,1C8-108 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-306 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-304 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-306 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-406 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-213 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-213 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-213 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-213 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-306 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
12,13 C8-209 NULL NULL 11 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13 C8-209 NULL NULL 11 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
14 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,12 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,12 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
12 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,12 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,12 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
12 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
9 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,3 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,3 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
9 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
9 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
3 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
3 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
9 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
9 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
9 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,3 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,3 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
9 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
9 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
3 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
3 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
9 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
9 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
9 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,3 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2,3 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
9 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
9 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
3 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
3 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
5 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
6 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
8 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
9 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
9 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
7 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
12 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
12 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
12 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
12 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,12 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,12 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
12 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,12 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11,12 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
12 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
4 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
11 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
12 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
12 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
13 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
14 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
15 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
16 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
17 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
18 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-101 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9,11,12C8-203 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 200 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 200 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-305 NULL 104 140 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-305 NULL 142 140 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-204 NULL NULL 140 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-204 NULL NULL 140 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-204 NULL NULL 140 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-306 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-306 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-312 NULL NULL 220 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-407 NULL 112 110 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-407 NULL 114 110 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-407 NULL 100 100 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-407 NULL 97 100 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-407 NULL 94 100 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-407 NULL 103 100 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-312 NULL NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-407 NULL 47 100 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-406 NULL 46 80 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-101 NULL NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-106 NULL 103 100 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-106 NULL 50 80 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-101 NULL NULL 160 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-104 NULL 78 80 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-104 NULL 74 80 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-101 NULL NULL 200 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-106 NULL 100 100 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-106 NULL 100 100 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-101 NULL NULL 160 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-404 NULL 72 80 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-103 NULL 72 80 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-106 NULL 80 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-305 NULL 114 120 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-204 NULL 99 110 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-205 NULL 98 110 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-404 NULL 101 110 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-205 NULL 98 110 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-404 NULL 102 110 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-207 NULL 122 110 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-205 NULL 97 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-205 NULL 71 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-105 NULL 126 125 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-103 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-103 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-104 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-205 NULL 90 120 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-311 TN 74 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-311 TN 74 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-311 TN 78 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-208 TN 67 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-208 TN 65 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-208 TN 65 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-208 TN 71 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-208 TN 76 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-208 TN 73 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-208 TN 70 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-405 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-405 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-405 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-101 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL 74 150 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL 74 150 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL 78 150 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL 67 150 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL 65 150 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL 65 150 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL 71 150 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL 76 150 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL 73 150 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL 70 150 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-104 NULL 47 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-104 NULL 43 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL 90 95 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-107 NULL 57 95 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-102 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-306 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-102 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-102 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-307 NULL 82 120 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-307 NULL 82 120 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-205 NULL 85 120 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-206 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-206 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-206 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-206 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-101 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-201 NULL 144 150 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-106 NULL 80 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-305 NULL 114 120 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-106 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-106 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-205 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-105 NULL 47 90 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-105 NULL 100 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-206 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-201 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-103 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-101 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-101 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-101 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-101 NULL NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-103 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-201 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-206 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-201 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-103 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL TN NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-103 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-405 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-306 NULL NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-306 NULL NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-101 NULL NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
4-9 SVD NULL NULL 180 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
4-9 SVD NULL 1 180 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
11-16 SVD NULL 3 180 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
4-9 SVD NULL 0 180 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
11-16 SVD NULL 1 180 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
4-9 SVD NULL 1 180 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
11-16 SVD NULL NULL 180 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
4-9 SVD NULL 9 180 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
11-16 SVD NULL 0 180 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
4-9 SVD NULL 2 180 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
11-16 SVD NULL 1 180 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
4-9 SVD NULL 1 180 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
11-16 SVD NULL NULL 180 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
4-9 SVD NULL NULL 180 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
11-16 SVD NULL NULL 180 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
11-16 SVD NULL NULL 180 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-503 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-503 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-503 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-311 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-311 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-311 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-212 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-408 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-213 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-408 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-406 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-406 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-102 TN NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-104 TN NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-102 TN NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-104 TN NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-102 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-506 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-102 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-202 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-102 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-506 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-102 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-503 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-503 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
12,13 C14B NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13 C5-210 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13 C5-210 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13 C14B NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13 C14B NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13 C5-210 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-503 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
12,13 C5-210 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13 C14B NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13 C5-210 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13 C14B NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13 C14B NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13 C5-210 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-503 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
14,15 C4-101A NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15 C5-210 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13 C4-101A NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13 C5-210 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13 C5-210 NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
12,13 C4-101A NULL NULL 10 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-503 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-503 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-503 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-503 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-503 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-504 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-503 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-504 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-503 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-504 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-504 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-504 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-504 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-407 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-309 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-501 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-407 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-407 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-401 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-401 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-207 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-207 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-207 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-407 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-407 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-407 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 99 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-309 TN NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
13,14,15 Nha A-102NULL NULL 50 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-309 TN NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
13,14,15 Nha A-102NULL NULL 50 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-309 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-309 TN NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
6,7 Nha A-201NULL NULL 50 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-309 TN NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
6,7 Nha A-201NULL NULL 50 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-304 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-309 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-309 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-309 TN NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
12,13,14 Nha A-Tan NULL NULL 50 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-102 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-207 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-207 TN NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
9,11,12 Nha A-102NULL NULL 50 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-207 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL 0 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL 0 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL 1 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL 1 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL 1 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL 1 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL 0 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL 0 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 Bể bơi NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL 3 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 3 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 3 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 3 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 3 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 3 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL 0 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 3 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 3 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL 2 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 3 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 3 NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 0 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 2 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL 2 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 4 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL 4 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL 2 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 4 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 3 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 4 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL 2 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 4 NULL 2 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL 4 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL 0 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 3 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 4 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 3 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 3 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 4 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 3 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 4 NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 3 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 4 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL 0 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SVD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL 0 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SVD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SVD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SVD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SVD NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SVD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SVD NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SVD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SVD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SVD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL 3 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SVD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SVD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SB7 NULL 2 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SVD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 4 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 0 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 2 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 0 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 2 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 2 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 4 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 4 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 5 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 2 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 0 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 2 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 2 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 0 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 11 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL 4 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NTD NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân A1 NULL 2 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân A1 NULL 2 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân A1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân A1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân A1 NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân A1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân A1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân A1 NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân A1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân A1 NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân A1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân A1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân A1 NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân A1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân A1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân A1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân A1 NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân A1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân A1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân A1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL 1 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL 1 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 Sân 1 NULL 2 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SVD NULL 2 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 SVD NULL 1 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-301 TN NULL 160 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D8-101 TN NULL 80 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D8-101 TN NULL 80 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 C10-401 NULL NULL 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 200 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-105 TN NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 C10-401 NULL NULL 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 200 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-312 TN NULL 60 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-306 TN 63 80 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-306 TN 62 80 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-312 TN NULL 160 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-306 TN 61 80 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-306 TN 63 80 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-312 TN NULL 210 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-306 TN 69 70 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-306 TN 69 70 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-306 TN 70 70 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-312 TN NULL 200 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-410 TN 91 100 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-410 TN 87 100 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-312 TN NULL 200 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-410 TN 85 100 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-410 TN 87 100 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-312 TN NULL 220 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-407 TN 112 110 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-407 TN 114 110 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-312 TN NULL 200 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-407 TN 100 100 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-407 TN 97 100 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-312 TN NULL 200 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-407 TN 94 100 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-407 TN 103 100 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-312 TN NULL 160 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-408 TN 47 80 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-408 TN 46 80 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-312 TN NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-410 TN 94 90 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-410 TN 90 90 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-312 TN NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-410 TN 89 100 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-410 TN 48 80 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-312 TN NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-304 TN 101 100 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-304 TN 49 80 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-312 TN NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-304 TN 51 80 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-304 TN 99 100 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-312 TN NULL 200 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-304 TN 97 100 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-304 TN 98 100 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-101 TN NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D8-101 TN 76 90 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D8-101 TN 78 90 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-101 TN NULL 160 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D8-101 TN 52 80 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D8-101 TN 52 80 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-101 TN NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D9-205 TN 90 90 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D9-205 TN 57 90 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-404 TN NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D8-101 TN 47 75 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D8-101 TN 49 75 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-101 TN NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D8-101 TN 49 90 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D8-101 TN 92 90 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-312 TN NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D8-102 TN 97 90 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D8-102 TN 71 90 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-101 TN NULL 160 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D9-103 TN 72 80 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D9-103 TN 72 80 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-206 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-206 NULL NULL 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-202 NULL NULL 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-206 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-206 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-206 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-206 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-206 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-206 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-206 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-206 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-206 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-206 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-206 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-206 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-206 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-206 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-206 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-206 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-206 NULL 25 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-206 NULL NULL 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-205 NULL NULL 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-202 NULL 25 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-205 NULL NULL 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-206 NULL NULL 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-206 NULL NULL 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-205 NULL 10 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-206 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 800 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-204 TN 99 110 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-205 TN 98 110 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-404 TN 101 110 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-205 TN 98 110 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-207 TN 102 110 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-207 TN 122 120 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-105 TN 90 110 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-105 TN 103 110 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-105 TN 100 110 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-105 TN 126 125 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-201 TN 144 160 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-306 TN 104 110 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-106 TN 80 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-106 TN 114 120 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
10,11,12 D3-502 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-206 NULL 35 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-206 NULL 35 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-202 NULL 35 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-205 NULL 27 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-206 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-206 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-206 NULL 35 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-206 NULL 35 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-203 NULL 35 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-205 NULL 35 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-206 NULL 35 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-206 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-206 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-206 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 500 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7, 8, 9 D3-502 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-203 NULL 18 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-101 TN NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D9-105 TN 103 100 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D9-105 TN 50 80 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-101 TN NULL 180 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D9-105 TN 100 100 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D9-105 TN 52 80 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-201 TN NULL 200 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D9-105 TN 100 100 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D9-105 TN 100 100 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-206 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-206 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-202 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-203 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-205 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-206 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13,14D3-206 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-205 NULL 29 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-205 NULL NULL 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 500 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-205 TN 72 90 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-205 TN 74 90 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-101 TN 22 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-204 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-204 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-204 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 D3-204 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 200 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8,9 C10-206 NULL 32 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-307 TN 90 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-307 TN 87 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-306 TN 47 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-307 TN 87 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-410 TN NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8 D3-204 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8 D3-204 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8 D3-204 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8 D3-204 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8 D3-204 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8 D3-204 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8 D3-204 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8 D3-204 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 200 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8 D3-204 NULL 34 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6,7,8 D3-204 NULL 5 34 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-407 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-407 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-204 NULL 72 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-203 NULL 72 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-204 NULL 74 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-202 NULL 22 30 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-105 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-504 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7,8,9 C9-211 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9 C9-211 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-105 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-205 NULL NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-102 TN NULL 70 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
11,12,13 C9-211 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13 C9-211 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-107 TN NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4,5,6 C10-103 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-505 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7,8,9 C10-103 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9 C10-103 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-105 NULL 103 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-104 NULL 50 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-105 NULL 100 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-104 NULL 52 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-105 NULL 100 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-106 NULL 100 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-105 TN NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7,8,9 C10-402 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9 C10-402 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9 C10-402 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
7,8,9 C10-402 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-504 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
11,12,13 C10-103 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-105 TN NULL 100 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4,5,6 C9-107 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6 C9-107 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6 C9-107 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
4,5,6 C9-107 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-504 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-505 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
14,15,16 C9-110 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-505 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7,8,9 C10-103 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-505 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
11,12,13 C10-402 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-505 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
11,12,13 C9-211 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13 C9-211 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-505 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
14,15,16 C9-211 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16 C9-211 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
14,15,16 C9-211 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-504 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
11,12,13 C9-110 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13 C9-110 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-309 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4,5,6 C9-211 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-505 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
11,12,13 C9-211 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13 C9-211 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,12,13 C9-211 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-309 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7,8,9 C10-103 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D4-309 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
7,8,9 C9-211 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-505 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
14,15,16 C10-402 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-505 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
11,12,13 C10-402 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-505 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
4,5,6 C9-107 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-505 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
14,15,16 C9-110 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL 1 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL 2 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL 2 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL 5 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL 1 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL 0 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-404 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-404 NULL 2 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-404 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-404 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-404 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-404 NULL 1 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-404 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-404 NULL 0 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-306 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D5-405 NULL 2 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D5-405 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D5-405 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-306 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D5-405 NULL 1 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D5-405 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D5-405 NULL 3 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL 4 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL 7 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL 2 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL 1 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL 3 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL 0 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL 1 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL 9 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL 1 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL 4 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-405 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-405 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-405 NULL 0 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-405 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-405 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-405 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-405 NULL 4 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-405 NULL 2 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-405 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-405 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-405 NULL 2 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-405 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-405 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-405 NULL 1 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-405 NULL 4 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-405 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-405 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-405 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-405 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-405 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-405 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-405 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-405 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-405 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-405 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-405 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, TC-405 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D6-306 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D6-306 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D6-306 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D6-306 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D6-306 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D6-306 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D6-306 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D6-306 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2,4,6,8,12, D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TLT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
3,5,7,9,11, D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-301 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-305 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-303 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-305 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-305 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-306 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-406 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
11,12,13 C6F NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11,12,13 C6F NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11,12,13 C6F NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11,12,13 C6F NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
14,15,16 C6F NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
14,15,16 C6F NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
14,15,16 C6F NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
14,15,16 C6F NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-310 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-309 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-309 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-311 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
14,15,16 T-110 NULL NULL 20 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
14,15,16 T-210 NULL NULL 20 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
14,15,16 T-110 NULL NULL 20 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
14,15,16 T-210 NULL NULL 20 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
14,15,16 T-110 NULL NULL 20 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
14,15,16 T-210 NULL NULL 20 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
14,15,16 T-110 NULL NULL 20 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
14,15,16 T-110 NULL NULL 20 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-406 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-406 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9 D9-207 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 D9-207 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-308 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-309 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-310 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-309 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-310 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-310 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-310 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-310 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9 TC-406 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 TC-406 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-306 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-309 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
8 T-110 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
10,13 C7B NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8 T-210 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
10,13 C7B NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8 T-110 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
10,13 C7B NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8 T-210 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
10,13 C7B NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8 T-110 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,14 C7B NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8 T-210 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,14 C7B NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8 T-110 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,14 C7B NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
8 T-210 NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
11,14 C7B NULL NULL 15 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-310 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-309 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
13,14,15 T-109 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
13,14,15 T-109 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
13,14,15 T-109 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
13,14,15 T-109 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
16,17,18 T-109 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
16,17,18 T-109 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
16,17,18 T-109 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
16,17,18 T-109 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
2-9 D9-207 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 D9-307 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-307 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
13,14,15 T-109 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
13,14,15 T-109 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 D8-401 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-408 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-408 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-408 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-408 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-502 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-502 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-207 TN NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
14,15,16 C6F NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-310 TN NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
12-16 T-208 NULL NULL 20 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-305 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TT A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TT A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TT A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TT A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TT A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TT A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TT A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TT A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TT A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TT A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TT A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TT A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TT A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TT A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TT A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TT A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TT A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TT A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TT A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TT A Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL TN NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-207 TN NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
11,12,13 C15 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11,12,13 C15 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9 TC-311 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 TC-406 TN NULL 80 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
5,7,9 NhaT NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5,7,9 NhaT NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
5,7,9 NhaT NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 TC-308 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 TC-308 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 TC-308 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 TC-308 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 TC-308 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 TC-308 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 TC-308 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 TC-308 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 D9-307 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 D9-307 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 D9-207 TN NULL 20 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 D9-207 TN NULL 20 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
4,5,6 T-109 NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 D9-207 TN NULL 20 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 D9-207 TN NULL 20 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
7,8,9 T-109 NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-307 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-307 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-307 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
13,14,15 T-109 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
13,14,15 T-109 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-305 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
12-16 T-208 NULL NULL 20 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-309 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-305 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 5 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 10 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-306 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-306 NULL NULL 80 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-207 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9 D8-305 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 D8-307 TN NULL 40 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
4,6,8 NhaT NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
4,6,8 NhaT NULL NULL 15 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 D9-307 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 D9-307 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 25 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-307 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-307 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-305 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-305 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-307 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
7,8,9 T-109 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
7,8,9 T-109 NULL NULL 10 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
12-16 T-208 NULL NULL 15 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 5 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 5 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 5 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 5 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
2-9 NULL NULL NULL 5 Đăng ký TTTN A Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL 1 5 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 5 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-405 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-405 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-207 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-207 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-103 NULL NULL 40 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9 D9-203 NULL 52 60 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
11-18 D9-203 NULL 49 60 Đăng ký LT+BT B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-306 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-210 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-104 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9 D8-408 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-202 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-202 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-202 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-104 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-104 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-104 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C10-205 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C10-205 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C10-205 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-14 C5-116 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9 D9-103 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 D9-204 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
11-18 D9-103 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT B Chương trình chuẩn
11-18 D9-204 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT B Chương trình chuẩn
2-9 D9-104 TN NULL 60 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
11-18 D9-104 TN NULL 60 Đăng ký LT+BT B Chương trình chuẩn
7-9 C5-116 NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
7-9 C5-116 NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
11-13 C5-116 NULL NULL 20 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
11-13 C5-116 NULL NULL 20 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-201 NULL 52 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-202 NULL 52 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-102 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 NULL NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
11-16 C10-212 NULL NULL 20 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-104 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-108A NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-102 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3-209 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3-209 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3-209 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3-209 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3-209 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-104 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-108 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-108 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-108 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-108 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-108 NULL 5 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-108 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-108 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-104 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-108A NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 TC-108A NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-201 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
11-18 D6-205 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-102 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-104 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-407 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-103 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C5-116 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-104 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C10-212 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3-209 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 C3-209 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-306 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
11-18 D5-202 TN NULL 60 Đăng ký LT+BT B Chương trình chuẩn
16-18 C10-212 NULL NULL 20 Đăng ký TN B Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-202 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-202 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-12 C5-116 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-12 C5-116 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-12 C5-116 NULL NULL 20 Đăng ký TN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký TT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký TT B Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐATN A Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐATN A Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
2-9 D5-202 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-306 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-306 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D9-107 NULL NULL 20 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9 TC-108A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 TC-108A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D8-104 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9 TC-108A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
2-9 TC-108A NULL NULL 20 Đăng ký TN A Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9 D6-205 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-202 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
2-9 D6-205 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
2-9 D6-106 NULL NULL 30 Đăng ký LT+BT A Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐA AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D5-102 NULL NULL 60 Đăng ký LT+BT AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký ĐATN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký TTTN B Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký TTTN AB Chương trình chuẩn
2-9,11-18 D6-303 TN 30 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
15 B1-305 NULL 7 17 Kết thúc Đ TN AB Elitech
15 B1-305 NULL 7 17 Kết thúc Đ TN AB Elitech
15 B1-305 NULL 7 17 Kết thúc Đ TN AB Elitech
16 B1-305 NULL 17 17 Kết thúc Đ TN AB Elitech
16 B1-305 NULL 17 17 Kết thúc Đ TN AB Elitech
16 B1-305 NULL 17 17 Kết thúc Đ TN AB Elitech
17 B1-305 NULL 6 17 Kết thúc Đ TN AB Elitech
17 B1-305 NULL 6 17 Kết thúc Đ TN AB Elitech
17 B1-305 NULL 6 17 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9 D6-405 TN 34 40 Kết thúc Đ LT+BT A Elitech
5,6,7 C4-209 NULL 20 20 Kết thúc Đ TN A Elitech
5,6,7 C4-209 NULL 14 20 Kết thúc Đ TN A Elitech
2-9,11-18 D6-405 TN 34 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
13-15 PTN301C4-NULL 17 26 Kết thúc Đ TN AB Elitech
16-18 PTN301C4-NULL 17 26 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D8-302 TN 79 100 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-302 TN 79 100 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
8-9 C1-406 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
11,14 C1-403 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
12,13 C1-416 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
8-9 C1-406 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
11,14 C1-403 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
12,13 C1-416 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
8-9 C1-405 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
11,14 C1-403 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
12,13 C1-416 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
8-9 C1-405 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
11,14 C1-403 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
12,13 C1-416 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
8-9 C1-406 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
11,14 C1-416 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
12,13 C1-403 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
8-9 C1-406 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
11,14 C1-416 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
12,13 C1-403 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
8-9 C1-405 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
11,14 C1-403 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
12,13 C1-416 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
8-9 C1-405 NULL NULL 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
11,14 C1-403 NULL NULL 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
12,13 C1-416 NULL NULL 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
8-9 C1-406 NULL 9 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
11,14 C1-416 NULL 9 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
12,13 C1-403 NULL 9 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
8-9 C1-406 NULL NULL 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
11,14 C1-416 NULL NULL 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
12,13 C1-403 NULL NULL 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-102 TN 14 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
3-5 C1-406 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN A Elitech
6-7 C1-416 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN A Elitech
3-5 C1-406 NULL 4 10 Kết thúc Đ TN A Elitech
6-7 C1-416 NULL 4 10 Kết thúc Đ TN A Elitech
2-9,11-18 D6-205 TN 34 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
12-14 C1-405 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
15,16 C1-403 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
12-14 C1-405 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
15,16 C1-403 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
12-14 C1-406 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
15,16 C1-416 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
12-14 C1-406 NULL 4 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
15,16 C1-416 NULL 4 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
2-9,11-18 D6-107 TN 86 95 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-107 TN 86 95 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
13-14 C1-406 NULL 11 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
15,17 C1-403 NULL 11 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
16 C1-416 NULL 11 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
13-14 C1-406 NULL 11 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
15,17 C1-403 NULL 11 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
16 C1-416 NULL 11 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
13-14 C1-405 NULL 11 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
15,17 C1-403 NULL 11 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
16 C1-416 NULL 11 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
13-14 C1-405 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
15,17 C1-403 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
16 C1-416 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
13-14 C1-406 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
15 C1-403 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
16 C1-403 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
17 C1-416 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
13-14 C1-406 NULL NULL 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
15 C1-403 NULL NULL 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
16 C1-403 NULL NULL 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
17 C1-416 NULL NULL 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
13-14 C1-405 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
15,17 C1-403 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
16 C1-416 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
13-14 C1-405 NULL 3 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
15,17 C1-403 NULL 3 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
16 C1-416 NULL 3 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
13-14 C1-406 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
15 C1-403 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
16 C1-403 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
17 C1-416 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
13-14 C1-406 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
15 C1-403 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
16 C1-403 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
17 C1-416 NULL 10 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
2-9,11-18 D6-405 NULL 34 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-307 TN 6 15 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-107 TN 6 15 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
12-14 C1-406 NULL 3 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
15,16 C1-405 NULL 3 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
12-14 C1-406 NULL 3 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
15,16 C1-405 NULL 3 10 Kết thúc Đ TN B Elitech
2-9,11-18 D8-303 NULL 34 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-303 NULL 34 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-101 NULL 14 32 Huỷ lớp LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-104 NULL 16 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-205 NULL 34 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-104 NULL 16 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-104 NULL 16 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-303 NULL 28 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-104 NULL 16 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-103 NULL 14 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-104 NULL 14 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
3 C4-105 NULL NULL 9 Kết thúc Đ TN AB Elitech
4-8 C4-105 NULL NULL 9 Kết thúc Đ TN AB Elitech
3 C4-105 NULL NULL 9 Kết thúc Đ TN AB Elitech
4-8 C4-105 NULL NULL 9 Kết thúc Đ TN AB Elitech
3 C4-105 NULL NULL 9 Kết thúc Đ TN AB Elitech
4-8 C4-105 NULL NULL 9 Kết thúc Đ TN AB Elitech
3 C4-105 NULL NULL 9 Kết thúc Đ TN AB Elitech
4-8 C4-105 NULL NULL 9 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D8-302 TN 79 90 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
3,4,5 T-202 NULL 15 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
3,4,5 T-202 NULL 15 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
3,4,5 T-202 NULL 15 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
3,4,5 T-202 NULL 15 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
3,4,5 T-202 NULL 10 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
3,4,5 T-202 NULL 9 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-405 TN 30 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
6,9,12 Nha A NguyNULL 15 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
6,9,12 Nha A NguyNULL 15 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D8-304 TN 40 80 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
7,11,14 Nha A NguyNULL 16 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7,11,14 Nha A NguyNULL 16 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7,11,14 Nha A NguyNULL 3 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7,11,14 Nha A NguyNULL 5 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-304 NULL 30 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-405 TN 34 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-505 TN 17 75 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-405 TN 26 75 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
4,12 C1-112 NULL 9 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
4,12 C1-112 NULL 20 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
4,12 C1-112 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
5,13 C1-112 NULL 9 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
5,13 C1-112 NULL 14 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
5,13 C1-112 NULL 1 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
6,15 C1-112 NULL 1 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
6,15 C1-112 NULL 4 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
6,15 C1-112 NULL 16 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
6,15 C1-112 NULL 3 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-107 TN 67 100 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
5,8,11,14 Nha A NguyNULL 7 18 Kết thúc Đ TN AB Elitech
5,8,11,14 Nha A NguyNULL 1 18 Kết thúc Đ TN AB Elitech
5,8,11,14 Nha A NguyNULL 20 18 Kết thúc Đ TN AB Elitech
5,8,11,14 Nha A NguyNULL 20 18 Kết thúc Đ TN AB Elitech
5,8,11,14 Nha A NguyNULL 19 18 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-403 TN 27 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
16,17 Nha A NguyNULL 18 18 Kết thúc Đ TN AB Elitech
16,17 Nha A NguyNULL 9 18 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-104 TN 3 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
3,4,5 T-202 NULL 3 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
3,4,5 T-202 NULL NULL 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D8-304 TN NULL 80 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-202 TN NULL 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-202 TN NULL 60 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-302 TN 44 80 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
16, 17 Nha A NguyNULL 18 18 Kết thúc Đ TN AB Elitech
16, 17 Nha A NguyNULL 8 18 Kết thúc Đ TN AB Elitech
16, 17 Nha A NguyNULL 12 18 Kết thúc Đ TN AB Elitech
16, 17 Nha A NguyNULL 5 18 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D9-207 NULL NULL 15 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-403 TN 28 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
10,11,12 C2-PTNDL NULL 15 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
10,11,12 C2-PTNDL NULL 13 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-403 TN 29 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
9,14 C1-106 NULL 15 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
9,14 C1-106 NULL 9 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
9,14 C1-106 NULL 5 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D9-207 TN 3 15 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
9,14 C1-106 NULL 0 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
9,14 C1-106 NULL 3 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D8-202 NULL 27 60 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-202 NULL 27 60 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-402 NULL NULL 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-403 TN 30 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
4,11 Nha A NguyNULL 16 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
4,11 Nha A NguyNULL 12 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
4,11 Nha A NguyNULL 2 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-403 NULL 26 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-403 TN NULL 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-303 TN 27 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
9,12,14 C1-328 NULL 20 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
9,12,14 C1-328 NULL 6 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
9,12,14 C1-328 NULL 1 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D8-202 NULL 31 60 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-304 NULL 35 80 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-403 NULL 29 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-303 TN 24 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
5,12 Nha A NguyNULL 14 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
5,12 Nha A NguyNULL 8 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
5,12 Nha A NguyNULL 2 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D8-302 NULL 29 80 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-301 TN 14 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
13,14,15 C1-310 NULL 1 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
13,14,15 C1-310 NULL 0 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
13,14,15 C1-310 NULL 0 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
13,14,15 C1-310 NULL 13 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D8-301 NULL 13 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-301 NULL 13 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-301 TN 1 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
5,8,11,14 Nha A NguyNULL 1 18 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D9-207 TN 3 15 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
9,16 Nha A NguyNULL NULL 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
9,16 Nha A NguyNULL 3 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D9-207 NULL 3 15 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-107 NULL 74 100 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-107 NULL 74 100 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-103 NULL 46 80 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-202 NULL 41 60 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-402 NULL 41 60 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-105 NULL 10 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-106 NULL 10 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-207 NULL NULL 15 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-207 NULL NULL 15 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-307 NULL NULL 15 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-207 NULL NULL 15 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-307 TN NULL 15 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-207 NULL NULL 15 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-303 TN NULL 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-207 NULL 4 15 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-105 NULL 4 15 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-105 NULL 6 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-103 NULL 6 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-103 NULL 6 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-403 NULL 30 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-205 NULL 28 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-304 NULL 28 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-403 NULL 28 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-403 NULL 28 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-302 NULL 31 80 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-302 NULL 31 80 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-101 NULL 14 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-101 NULL 13 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-101 NULL 13 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-302 NULL 30 80 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-105 NULL 11 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-105 NULL 10 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-105 NULL 11 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-305 TN 9 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
13,14,15 C2-PTNDL NULL 1 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
13,14,15 C2-PTNDL NULL 8 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-103 NULL 11 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-105 NULL 11 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
NULL NULL NULL NULL 20 Kết thúc Đ ĐATN AB Elitech
NULL NULL NULL NULL 30 Kết thúc Đ ĐATN AB Elitech
2-9,11-18 D6-208 NULL 166 190 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-301 NULL 40 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-302 NULL 78 100 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-301 NULL 40 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D4-309 NULL 40 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-301 NULL 40 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D7-403 NULL 40 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-204 NULL 19 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-101 NULL 5 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-301 NULL 40 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-301 NULL 40 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-302 NULL 41 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-302 NULL 41 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-501 NULL 130 130 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-501 NULL 129 130 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
11,13 T-303 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
11,13 T-303 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
11,13 T-303 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
11,13 T-303 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
11,13 T-303 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
15 T-308 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
15 T-308 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
15 T-308 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
15 T-308 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
15 T-308 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
17 T-302 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
17 T-302 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
17 T-302 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
17 T-302 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
17 T-302 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
12,14 T-308 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
12,14 T-308 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
12,14 T-308 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
12,14 T-308 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
12,14 T-308 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
16 T-302 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
16 T-302 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
16 T-302 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
16 T-302 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
16 T-302 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
18 T-303 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
18 T-303 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
18 T-303 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
18 T-303 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
18 T-303 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TT AB Elitech
2-9,11-18 D6-102 NULL 19 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-403 NULL 19 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-303 NULL NULL 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-302 NULL 29 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-405 TN 38 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
7,12,15 T-304 NULL 12 12 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7,12,15 T-304 NULL 2 12 Kết thúc Đ TN AB Elitech
6,11,16 T-304 NULL 12 12 Kết thúc Đ TN AB Elitech
6,11,16 T-304 NULL 12 12 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-303 TN NULL 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
8,12,15 T-306 NULL NULL 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
8,12,15 T-306 NULL NULL 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
8,12,15 T-306 NULL NULL 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
8,12,15 T-306 NULL NULL 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-303 NULL NULL 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-404 TN 24 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
6,9,16 T-301 NULL 16 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
6,9,16 T-301 NULL 7 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
6,9,16 T-301 NULL 1 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-302 TN NULL 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
7,12,17 T-301 NULL NULL 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7,12,17 T-301 NULL NULL 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7,12,17 T-301 NULL NULL 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7,12,17 T-301 NULL NULL 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7,12,17 T-301 NULL NULL 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-404 TN 23 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
5,8,15 T-301 NULL 16 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
5,8,15 T-301 NULL 0 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
5,8,15 T-301 NULL 6 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D8-402 NULL 38 60 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-402 NULL 38 60 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-402 TN 27 60 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
6,11,15 C9-413 NULL 8 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
6,11,15 C9-413 NULL 16 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
6,11,15 C9-413 NULL 3 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D8-402 TN 29 60 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
4,9,14 T-307 NULL 5 30 Kết thúc Đ TN AB Elitech
4,9,14 C9-306 NULL 24 26 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D8-402 NULL 34 60 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-404 TN 17 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
4,9,14 T-307 NULL 2 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
4,9,14 C9-306 NULL 15 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-303 NULL 30 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-303 TN NULL 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
9,14,18 C9-309A NULL NULL 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
9,14,18 C9-309A NULL NULL 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
9,14,18 C9-309A NULL NULL 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-404 TN 22 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
4,9,14 T-307 NULL 2 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
4,9,14 C9-306 NULL 20 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-404 TN 23 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
5,9,14 C9-310A NULL 3 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
5,9,14 C9-310A NULL 20 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D8-202 TN 25 60 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
6,11,15 C9-310A NULL 2 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
6,11,15 C9-310A NULL 20 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
6,11,15 C9-310A NULL 3 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D8-202 NULL 28 60 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-404 NULL 22 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-303 NULL NULL 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
NULL NULL NULL 15 40 Kết thúc Đ TT AB Elitech
2-9,11-18 D6-404 TN 24 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
6,11,15 C9-309A NULL 7 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
6,11,15 C9-309A NULL 16 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
6,11,15 C9-309A NULL 0 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D9-307 NULL NULL 15 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
NULL NULL NULL NULL 40 Kết thúc Đ ĐA AB Elitech
2-9,11-18 D6-403 NULL 20 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2,4,5,7,8,1 T-310 NULL 0 20 Kết thúc Đ ĐA AB Elitech
2,4,5,7,8,1 T-312 NULL 12 20 Kết thúc Đ ĐA AB Elitech
2-9,11-18 D6-101 TN NULL 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
7,11,14 T-306 NULL NULL 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7,11,14 T-306 NULL NULL 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7,11,14 T-306 NULL NULL 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-101 TN 20 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
8,13,17 C9-202 NULL 14 14 Kết thúc Đ TN AB Elitech
8,13,17 C9-201 NULL NULL 14 Kết thúc Đ TN AB Elitech
8,13,17 C9-201 NULL 6 14 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D9-307 NULL NULL 15 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-307 NULL NULL 15 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-106 NULL 9 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-106 TN 7 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
7,12,16 C9-202 NULL 1 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
8,13,17 C9-202 NULL 6 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D8-402 NULL 30 60 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-307 NULL NULL 15 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-102 NULL 19 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-106 NULL 8 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-307 TN NULL 15 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
NULL NULL NULL NULL 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D8-206 NULL 34 70 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-102 NULL 14 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-102 TN 14 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
6,11,15 C9-309B NULL 10 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
6,11,15 C9-309B NULL 0 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7,12,16 C9-309B NULL 2 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7,12,16 C9-309B NULL NULL 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D9-307 TN NULL 15 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
6,11,15 C9-309B NULL NULL 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
6,11,15 C9-309B NULL NULL 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-102 NULL 14 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-101 NULL 12 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-102 NULL 14 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-402 TN 31 60 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
8,13,17 C9-308B NULL 1 12 Kết thúc Đ TN AB Elitech
8,13,17 C9-308B NULL 12 12 Kết thúc Đ TN AB Elitech
8,13,17 C9-308B NULL 12 12 Kết thúc Đ TN AB Elitech
8,13,17 C9-308B NULL 4 12 Kết thúc Đ TN AB Elitech
8,13,17 C9-308B NULL 1 12 Kết thúc Đ TN AB Elitech
8,13,17 C9-308B NULL 1 12 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-404 NULL 15 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-404 NULL 16 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-405 TN 15 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
6,11,16 C9-308B NULL 10 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
6,11,16 C9-308B NULL 4 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
6,11,16 C9-308B NULL 1 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
6,11,16 C9-308B NULL NULL 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
6,11,16 C9-308B NULL NULL 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-404 TN 16 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
6,11,15 C9-413 NULL 14 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
6,11,15 C9-413 NULL 2 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
6,11,15 C9-413 NULL NULL 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-404 TN 16 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
7,12,15 C9-308B NULL 5 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7,12,15 C9-308B NULL 10 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7,12,15 C9-308B NULL 0 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7,12,15 C9-308B NULL NULL 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7,12,15 C9-308B NULL 1 10 Kết thúc Đ TN AB Elitech
NULL NULL NULL NULL 20 Kết thúc Đ TTTN AB Elitech
NULL NULL NULL 12 30 Kết thúc Đ ĐA AB Elitech
NULL NULL NULL NULL 20 Kết thúc Đ TTTN AB Elitech
2-9,11-18 D6-404 NULL 16 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
NULL NULL NULL NULL 10 Kết thúc Đ TTTN AB Elitech
NULL NULL NULL NULL 10 Kết thúc Đ ĐATN AB Elitech
NULL NULL NULL NULL 20 Kết thúc Đ ĐATN AB Elitech
NULL NULL NULL NULL 20 Kết thúc Đ ĐATN AB Elitech
2-9,11-18 D8-301 NULL 5 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-301 NULL 5 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-303 NULL 9 25 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-303 NULL 9 25 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-305 NULL 7 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-305 NULL 7 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D4-Lab NULL 9 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D4-Lab NULL 9 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D4-Lab NULL 4 15 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D4-Lab NULL 4 15 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D4-Lab NULL 2 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D4-Lab NULL 2 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9 D4-Lab NULL 4 20 Kết thúc Đ LT+BT A Elitech
2-9 D4-Lab NULL 4 20 Kết thúc Đ LT+BT A Elitech
2-9 D4-Lab NULL 11 25 Kết thúc Đ LT+BT A Elitech
2-9 D4-Lab NULL 11 25 Kết thúc Đ LT+BT A Elitech
2-9 D4-Lab NULL 6 22 Kết thúc Đ LT+BT A Elitech
2-9 D4-Lab NULL 6 22 Kết thúc Đ LT+BT A Elitech
2-9,11-18 D8-301 NULL 29 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-301 NULL 29 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-303 NULL 20 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-303 NULL 20 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-305 NULL 28 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-305 NULL 28 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-206 NULL 21 25 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-206 NULL 21 25 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-205 NULL 28 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-205 NULL 26 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-205 NULL 28 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-502 NULL 53 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-502 NULL 49 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-406 NULL 53 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-202 NULL NULL 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-202 NULL NULL 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-502 NULL 38 38 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-503 NULL 38 38 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-504 NULL 38 38 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-502 NULL 26 38 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-503 NULL 25 38 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-504 NULL 5 38 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-206 NULL 20 25 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-206 NULL 21 25 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-208 TN 165 180 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-306 TN 121 150 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-208 TN 109 150 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
7,8,9,11-17B1-201 NULL 37 37 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7,8,9,11-17B1-201 NULL 37 37 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7,8,9,11-17B1-201 NULL 37 37 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7,8,9,11-17B1-201 NULL 37 37 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7,8,9,11-17B1-201 NULL 37 37 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7,8,9,11-17B1-201 NULL 37 37 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7,8,9,11-17B1-201 NULL 37 37 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7,8,9,11-17B1-201 NULL 25 37 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7,8,9,11-17B1-201 NULL 37 37 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7,8,9,11-17B1-201 NULL 37 37 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7,8,9,11-17B1-201 NULL 37 37 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-302 NULL 8 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-206 NULL 55 60 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-206 NULL 55 60 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-101 NULL 6 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-301 NULL 14 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-107 NULL 67 100 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-404 NULL 32 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-206 NULL 55 60 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-402 NULL 26 75 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-405 NULL 10 75 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-301 NULL 4 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-105 NULL 5 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-202 NULL 37 60 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-302 TN 35 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
4,7,11,14,1B1-204 NULL 35 37 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D8-206 NULL 55 60 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-206 NULL 55 60 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-107 NULL 6 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-302 TN 34 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
8,12,13,15,B1-204 NULL 34 37 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D9-107 NULL 9 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-302 TN 36 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
8,11,13,15,B1-202 NULL 36 37 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D8-301 TN 12 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
8,11,13,15,B1-202 NULL 12 37 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D8-302 NULL 6 80 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
NULL NULL NULL 37 50 Kết thúc Đ ĐA AB Elitech
2-9,11-18 D8-206 NULL 55 60 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-302 TN 25 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
4,7,9,13,16B1-204 NULL 25 37 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-302 NULL 36 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-501 NULL 155 100 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 B1-302 NULL 53 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 B1-302 NULL 49 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 B1-303 NULL 53 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D5-305 NULL 38 38 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D5-306 NULL 38 38 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 B1-303 NULL 38 38 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D5-305 NULL 38 38 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D5-305 NULL 38 38 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D5-306 NULL 38 38 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D5-306 NULL 38 38 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D5-302 NULL 2 35 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 B1-303 NULL 35 35 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D5-302 NULL 1 35 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D5-302 NULL 12 35 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9 D9-401 NULL 130 130 Kết thúc Đ LT+BT A Elitech
11-18 D9-401 NULL 128 130 Kết thúc Đ LT+BT B Elitech
2-9 D9-505 NULL 26 75 Kết thúc Đ LT+BT A Elitech
11-18 D9-407 NULL 5 75 Kết thúc Đ LT+BT B Elitech
2-9,11-18 D9-401 NULL 108 110 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-401 NULL 74 110 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-404 NULL 43 75 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-404 NULL 11 75 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 B1-301 NULL 35 38 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 B1-301 NULL 30 38 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 B1-301 NULL 30 38 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 B1-301 NULL 15 38 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 B1-301 NULL 38 38 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 B1-301 NULL 31 38 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 B1-301 NULL 2 35 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 B1-301 NULL 18 35 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 B1-301 NULL 8 35 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 B1-301 NULL 8 35 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D5-304 NULL 38 38 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D5-304 NULL 26 38 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D5-304 NULL 18 38 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D5-302 NULL 19 38 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D5-302 NULL 38 38 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D5-305 NULL 36 38 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D9-501 NULL 74 110 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-501 NULL 110 110 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-401 NULL 131 130 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-501 NULL 130 130 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-501 NULL 85 120 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D5-305 NULL 22 40 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D5-305 NULL 38 40 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 B1-303 NULL 7 40 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D9-401 NULL 117 140 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
NULL NULL NULL NULL 40 Kết thúc Đ ĐA AB Elitech
NULL NULL NULL NULL 40 Kết thúc Đ ĐA AB Elitech
2-9,11-18 D9-401 NULL 88 110 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-402 NULL 40 55 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-407 NULL 55 55 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-107 NULL 4 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-401 NULL 27 120 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D5-305 NULL 31 35 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D5-305 NULL 19 35 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D5-305 NULL 35 35 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D5-306 NULL 35 35 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-402 NULL 48 80 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-102 NULL 48 70 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-401 NULL 48 120 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-407 NULL 49 80 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-102 NULL 48 70 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-101 NULL 2 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-107 NULL 5 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 B1-303 NULL 20 38 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 B1-201 NULL 14 38 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 B1-303 NULL 38 38 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-302 TN 24 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
11,13,15 B1-301 NULL 18 30 Kết thúc Đ TN AB Elitech
11,13,15 B1-301 NULL 6 30 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D9-407 NULL 28 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-102 NULL 44 70 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-106 NULL 2 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-407 NULL 14 80 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-102 NULL 46 70 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-401 NULL 86 110 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-401 NULL 77 120 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-101 NULL NULL 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-502 NULL 26 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-106 NULL 7 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-101 NULL 2 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-102 NULL 38 70 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-407 NULL 27 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-107 NULL 5 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-302 TN 23 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
8,11,13,15,B1-202 NULL 23 37 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D9-402 NULL 28 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-501 NULL 80 120 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-101 NULL 2 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-407 NULL 26 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-102 NULL 43 70 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 B1-201 NULL 35 35 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D5-306 NULL 24 35 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D5-306 NULL 20 35 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 B1-302 NULL 35 35 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-501 NULL 130 130 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-501 NULL 130 130 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-401 NULL 81 120 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-105 NULL 8 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-401 NULL 65 120 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-102 NULL 47 70 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-302 NULL 22 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-302 NULL 24 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-101 TN 2 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
11,13,16 B1-204 NULL 2 37 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-106 TN 1 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
9,12,15 B1-204 NULL 1 37 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-302 NULL 24 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-101 NULL 2 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-302 NULL 24 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-302 NULL 24 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9 D9-107 NULL 4 20 Kết thúc Đ LT+BT A Elitech
NULL NULL NULL 2 40 Kết thúc Đ ĐA AB Elitech
2-9,11-18 B1-302 NULL 19 35 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D5-304 NULL 35 35 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D5-306 NULL 34 35 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 B1-303 NULL 6 38 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D5-305 NULL 28 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 B1-303 NULL 24 38 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 B1-303 NULL 37 38 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
NULL NULL NULL 30 48 Kết thúc Đ ĐA AB Elitech
NULL NULL NULL 22 35 Kết thúc Đ ĐA AB Elitech
NULL NULL NULL 10 18 Kết thúc Đ ĐA AB Elitech
NULL NULL NULL 2 10 Kết thúc Đ ĐA AB Elitech
NULL NULL NULL 5 15 Kết thúc Đ ĐA AB Elitech
NULL NULL NULL 45 70 Kết thúc Đ ĐA AB Elitech
NULL NULL NULL NULL 10 Kết thúc Đ ĐATN AB Elitech
NULL NULL NULL NULL 10 Kết thúc Đ ĐATN AB Elitech
NULL NULL NULL NULL 10 Kết thúc Đ ĐATN AB Elitech
NULL NULL NULL NULL 5 Kết thúc Đ ĐATN AB Elitech
NULL NULL NULL NULL 5 Kết thúc Đ ĐATN AB Elitech
NULL NULL NULL NULL 100 Kết thúc Đ ĐATN AB Elitech
NULL NULL NULL NULL 10 Kết thúc Đ ĐATN AB Elitech
2-9,11-18 D6-106 NULL 8 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-106 NULL 8 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
NULL NULL NULL 2 20 Kết thúc Đ ĐATN AB Elitech
2-9,11-18 D4-406 NULL 19 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D4-406 NULL 19 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D4-406 NULL 19 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D4-406 NULL 19 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D4-406 NULL 19 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D4-406 NULL 19 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D4-406 NULL 19 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D4-406 NULL 19 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D4-406 NULL 19 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D4-406 NULL 19 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-402 NULL 26 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-402 NULL 26 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-402 NULL 26 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-402 NULL 26 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-403 NULL 25 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-403 NULL 25 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-403 NULL 25 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-403 NULL 25 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-404 NULL 26 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-404 NULL 26 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-404 NULL 26 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-404 NULL 26 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-405 NULL 25 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-405 NULL 25 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-405 NULL 25 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-405 NULL 25 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-406 NULL 27 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-406 NULL 27 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-406 NULL 27 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-406 NULL 27 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-402 NULL 27 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-402 NULL 27 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-402 NULL 27 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-402 NULL 27 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-403 NULL 26 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-403 NULL 26 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-403 NULL 26 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-403 NULL 26 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-404 NULL 25 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-404 NULL 25 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-404 NULL 25 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-404 NULL 25 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-405 NULL 26 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-405 NULL 26 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-405 NULL 26 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-405 NULL 26 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-406 NULL 27 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-406 NULL 27 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-406 NULL 27 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-406 NULL 27 28 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-407 NULL 30 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-407 NULL 30 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-502 NULL 30 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-502 NULL 30 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-503 NULL 30 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-503 NULL 30 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-504 NULL 30 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-504 NULL 30 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-505 NULL 30 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-505 NULL 30 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-506 NULL 5 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-506 NULL 5 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-507 NULL 22 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-507 NULL 22 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-502 NULL 25 25 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-502 NULL 25 25 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-503 NULL 25 25 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-503 NULL 25 25 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-504 NULL 24 25 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-504 NULL 24 25 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-502 NULL 24 25 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-502 NULL 24 25 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-503 NULL 5 25 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-503 NULL 5 25 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-504 NULL 13 25 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-504 NULL 13 25 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D5-302 NULL 22 38 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D5-302 NULL 2 38 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D5-304 NULL 1 38 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D5-302 NULL 20 38 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D5-302 NULL 4 38 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D5-304 NULL 2 38 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D5-304 NULL 35 35 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D5-304 NULL 13 35 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D5-304 NULL 20 35 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D5-304 NULL 35 35 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-107 NULL 75 100 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-302 NULL 31 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-201 NULL 43 45 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-201 NULL 38 45 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-201 NULL 45 45 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-405 NULL 39 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-302 NULL 45 45 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-402 NULL 34 45 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-303 TN 10 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
14,15,16 C3-103 NULL 9 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
16,17,18 C3-103 NULL 1 16 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-107 NULL 67 100 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 Online NULL NULL 40 Đang xếp TLT AB Elitech
2-9,11-18 D6-404 NULL 29 40 Kết thúc Đ BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-202 NULL 38 60 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-202 NULL 34 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-404 TN NULL 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-404 TN NULL 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-202 NULL 39 60 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-101 NULL 4 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-105 TN NULL 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-105 TN NULL 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-101 NULL 1 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-202 NULL NULL 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-102 NULL 11 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-101 TN 3 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
4,7,11,14,1B1-107 NULL 3 12 Kết thúc Đ TN AB Elitech
4,7,11,14,1B1-107 NULL NULL 12 Kết thúc Đ TN AB Elitech
4,7,11,14,1B1-107 NULL NULL 12 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-102 NULL 11 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-106 TN NULL 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-101 NULL 4 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-102 NULL 11 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-105 NULL 6 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-402 TN 39 60 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
12,13,14,15C8-108 NULL 12 12 Kết thúc Đ TN AB Elitech
12,13,14,15C8-108 NULL 12 12 Kết thúc Đ TN AB Elitech
12,13,14,15C8-108 NULL 1 12 Kết thúc Đ TN AB Elitech
12,13,14,15C8-108 NULL 10 12 Kết thúc Đ TN AB Elitech
12,13,14,15C8-108 NULL 2 12 Kết thúc Đ TN AB Elitech
12,13,14,15C8-108 NULL NULL 12 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-105 NULL 7 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-303 TN 9 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
5,8,12 B1-105 NULL NULL 12 Kết thúc Đ TN AB Elitech
5,8,12 B1-105 NULL NULL 12 Kết thúc Đ TN AB Elitech
5,8,12 B1-105 NULL 9 12 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-102 NULL 11 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-102 NULL 11 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-202 TN NULL 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
11,12,13,14XTN GCAL NULL NULL 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
11,12,13,14XTN GCAL NULL NULL 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
11,12,13,14XTN GCAL NULL NULL 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-104 TN NULL 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-101 NULL 5 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-102 NULL 11 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-501 NULL NULL 100 Đang xếp TLT AB Elitech
2-9,11-18 D9-502 NULL 79 50 Kết thúc Đ BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-503 NULL 76 50 Kết thúc Đ BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-401 NULL NULL 130 Đang xếp TLT AB Elitech
2-9,11-18 D9-402 NULL 45 45 Kết thúc Đ BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-402 NULL 45 45 Kết thúc Đ BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-402 NULL 45 45 Kết thúc Đ BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-401 NULL NULL 130 Đang xếp TLT AB Elitech
2-9,11-18 D9-505 NULL 45 45 Kết thúc Đ BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-505 NULL 45 45 Kết thúc Đ BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-505 NULL 45 45 Kết thúc Đ BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-501 NULL NULL 100 Đang xếp TLT AB Elitech
2-9,11-18 D9-503 NULL 79 50 Kết thúc Đ BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-503 NULL 76 50 Kết thúc Đ BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-302 NULL NULL 100 Đang xếp TLT AB Elitech
2-9,11-18 D8-302 NULL 47 50 Kết thúc Đ BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-402 NULL 34 50 Kết thúc Đ BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-405 NULL 38 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-206 NULL 55 60 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-405 NULL 38 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-208 NULL NULL 160 Đang xếp TLT AB Elitech
2-9,11-18 D6-107 NULL 62 80 Kết thúc Đ BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-107 NULL 64 80 Kết thúc Đ BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-405 NULL 38 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-206 NULL 55 60 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-503 NULL 30 75 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-503 NULL 17 75 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-208 NULL 140 140 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-208 NULL 140 140 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-405 NULL 29 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-302 NULL 21 80 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-403 NULL 32 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-403 NULL 32 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-301 NULL 13 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-403 NULL 28 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-403 NULL 28 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-404 NULL 32 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-405 NULL 23 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-102 NULL 8 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-102 NULL 8 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-405 NULL 23 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-405 NULL 23 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-403 NULL 24 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-403 NULL 24 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
NULL NULL NULL 4 100 Kết thúc Đ ĐA AB Elitech
NULL NULL NULL NULL 100 Kết thúc Đ ĐA AB Elitech
2-9,11-18 D6-102 NULL NULL 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-102 NULL NULL 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-103 NULL 8 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D3-5-403 NULL 22 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-102 NULL 7 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-305 NULL 8 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-102 NULL NULL 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-405 NULL 22 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-102 NULL NULL 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
NULL NULL NULL NULL 100 Kết thúc Đ TT AB Elitech
2-9,11-18 D6-103 NULL 8 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-103 NULL 8 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
NULL NULL NULL 8 100 Kết thúc Đ ĐA AB Elitech
2-9,11-18 D6-103 NULL 7 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
NULL NULL NULL NULL 100 Kết thúc Đ ĐATN AB Elitech
2-9,11-18 D9-501 NULL 155 100 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-401 NULL NULL 130 Đang xếp TLT AB Elitech
10 SVD NULL 130 130 Kết thúc Đ BT AB Elitech
10 SVD NULL 130 130 Kết thúc Đ BT AB Elitech
10 SVD NULL 130 130 Kết thúc Đ BT AB Elitech
10 SVD NULL 130 130 Kết thúc Đ BT AB Elitech
10 SVD NULL 130 130 Kết thúc Đ BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-401 NULL NULL 130 Đang xếp TLT AB Elitech
10 SVD NULL 130 130 Kết thúc Đ BT AB Elitech
10 SVD NULL 130 130 Kết thúc Đ BT AB Elitech
10 SVD NULL 130 130 Kết thúc Đ BT AB Elitech
10 SVD NULL 130 130 Kết thúc Đ BT AB Elitech
10 SVD NULL 130 130 Kết thúc Đ BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-404 NULL 17 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-107 NULL 5 15 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-307 NULL 6 15 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-205 NULL 12 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-205 NULL 14 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-205 NULL 15 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-103 NULL 9 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-205 NULL 12 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-205 TN NULL 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
NULL NULL NULL NULL 99 Kết thúc Đ ĐATN AB Elitech
2-9,11-18 D9-501 NULL NULL 100 Đang xếp TLT AB Elitech
2,4,6,8,12, D9-502 NULL 79 50 Kết thúc Đ BT AB Elitech
3,5,7,9,11, D9-502 NULL 76 50 Kết thúc Đ BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-302 TN 84 88 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-302 TN 84 88 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
3, 4, 5, 6 D3-503 NULL 0 22 Kết thúc Đ TN AB Elitech
3, 4, 5, 6 D3-503 NULL 26 22 Kết thúc Đ TN AB Elitech
3, 4, 5, 6 D3-503 NULL 26 22 Kết thúc Đ TN AB Elitech
3, 4, 5, 6 D3-503 NULL 25 22 Kết thúc Đ TN AB Elitech
NULL NULL NULL 7 50 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-208 TN NULL 195 Đang xếp TLT AB Elitech
2-9,11-18 D8-302 TN 77 77 Kết thúc Đ BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-302 TN 84 84 Kết thúc Đ BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-303 TN 34 34 Kết thúc Đ BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-306 TN NULL 180 Đang xếp TLT AB Elitech
2-9,11-18 D6-107 TN 79 90 Kết thúc Đ BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-107 TN 85 90 Kết thúc Đ BT AB Elitech
7, 8, 9 D3-502 NULL 36 36 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7, 8, 9 D3-502 NULL 36 36 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7, 8, 9 D3-502 NULL 36 36 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7, 8, 9 D3-502 NULL 36 36 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7, 8, 9 D3-502 NULL 36 36 Kết thúc Đ TN AB Elitech
7, 8, 9 D3-502 NULL 1 36 Kết thúc Đ TN AB Elitech
10,11,12 D3-502 NULL 36 36 Kết thúc Đ TN AB Elitech
10,11,12 D3-502 NULL 36 36 Kết thúc Đ TN AB Elitech
10,11,12 D3-502 NULL 36 36 Kết thúc Đ TN AB Elitech
10,11,12 D3-502 NULL 36 36 Kết thúc Đ TN AB Elitech
10,11,12 D3-502 NULL 33 36 Kết thúc Đ TN AB Elitech
10,11,12 D3-502 NULL 1 36 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-107 TN NULL 100 Đang xếp TLT AB Elitech
2-9,11-18 D6-107 TN 80 100 Kết thúc Đ BT AB Elitech
4, 5, 6 D3-503 NULL 24 24 Kết thúc Đ TN AB Elitech
4, 5, 6 D3-503 NULL 24 24 Kết thúc Đ TN AB Elitech
4, 5, 6 D3-503 NULL 16 24 Kết thúc Đ TN AB Elitech
4, 5, 6 D3-503 NULL 13 24 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-208 TN NULL 180 Đang xếp TLT AB Elitech
2,4,6,8,12, D6-208 TN 60 90 Kết thúc Đ BT AB Elitech
3,5,7,9,11, D6-208 TN 90 90 Kết thúc Đ BT AB Elitech
4,5,6,7,8,9 D3-203 NULL 34 34 Kết thúc Đ TN AB Elitech
4,5,6,7,8,9 D3-203 NULL 34 34 Kết thúc Đ TN AB Elitech
4,5,6,7,8,9 D3-202 NULL 34 34 Kết thúc Đ TN AB Elitech
4,5,6,7,8,9 D3-202 NULL 13 34 Kết thúc Đ TN AB Elitech
4,5,6,7,8,9 D3-206 NULL 34 34 Kết thúc Đ TN AB Elitech
4,5,6,7,8,9 D3-206 NULL 1 34 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-103 TN 14 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-302 TN 38 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
7,8,9 D3-206 NULL 34 34 Kết thúc Đ TN AB Elitech
10,11,12 D3-206 NULL 18 34 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-104 TN NULL 30 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
7,8,9,10 D3-503 NULL NULL 22 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-404 NULL 30 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-103 NULL 10 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-103 TN 1 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
4,5,6 C9-211 NULL 1 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-103 TN 5 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
4,5,6 C9-211 NULL 5 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-103 TN 9 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
7,8,9 C9-211 NULL 9 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-104 TN 11 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
14,15,16 C10-402 NULL 11 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D6-104 NULL 8 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-501 NULL NULL 110 Đang xếp TLT AB Elitech
2,4,6,8,12, D9-506 NULL 55 55 Kết thúc Đ BT AB Elitech
3,5,7,9,11, D9-506 NULL 18 55 Kết thúc Đ BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-401 NULL NULL 110 Đang xếp TLT AB Elitech
2,4,6,8,12, D9-403 NULL 8 55 Kết thúc Đ BT AB Elitech
3,5,7,9,11, D9-403 NULL 4 55 Kết thúc Đ BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-501 NULL 155 100 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D9-501 NULL 155 100 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9 D8-402 TN NULL 50 Kết thúc Đ LT+BT A Elitech
2-9 D8-303 TN 40 45 Kết thúc Đ LT+BT A Elitech
2 T-110 NULL NULL 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
3 T-210 NULL NULL 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
4 C15 NULL NULL 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
13 T-107 NULL NULL 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
14 NhaT NULL NULL 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
15 C3-304 NULL NULL 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2 C15 NULL NULL 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
3 T-110 NULL NULL 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
4 T-210 NULL NULL 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
13 T-107 NULL NULL 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
14 NhaT NULL NULL 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
15 C3-304 NULL NULL 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2 T-110 NULL 20 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
3 T-210 NULL 20 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
4 C15 NULL 20 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
13 T-107 NULL 20 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
14 NhaT NULL 20 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
15 C3-304 NULL 20 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2 C15 NULL 20 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
3 T-110 NULL 20 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
4 T-210 NULL 20 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
13 T-107 NULL 20 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
14 NhaT NULL 20 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
15 C3-304 NULL 20 15 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D8-303 NULL 40 45 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-402 NULL NULL 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-303 TN 40 45 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
15,16,17 C15 NULL 20 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
15,16,17 C15 NULL 20 20 Kết thúc Đ TN AB Elitech
2-9,11-18 D8-303 TN 40 45 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
11,12,13 C6F NULL 20 20 Kết thúc Đ TN B Elitech
11,12,13 C6F NULL 20 20 Kết thúc Đ TN B Elitech
2-9,11-18 D8-303 NULL 40 45 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-402 NULL NULL 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-402 NULL NULL 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-202 NULL NULL 50 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D8-303 NULL 10 40 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-104 TN NULL 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
12-16 T-208 NULL NULL 20 Đang xếp TTN B Elitech
2-9,11-18 D6-103 NULL 9 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-106 NULL 4 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-105 NULL 4 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-103 NULL 10 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-105 TN NULL 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-105 NULL 4 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-103 TN NULL 20 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
12-16 T-208 NULL NULL 15 Đang xếp TTN B Elitech
2-9,11-18 D6-104 NULL 4 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-105 TN NULL 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech
2-9,11-18 D6-104 NULL NULL 32 Kết thúc Đ LT+BT AB Elitech

You might also like