You are on page 1of 435

THỜI K

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP


20191 VCNSHVTP 4(3-1-0,5-8) 111246 111246 BF1016 Sinh học đại cương
20191 VCNSHVTP 4(3-1-0,5-8) 690642 690642 BF1016 Sinh học đại cương
20191 VCNSHVTP 4(3-1-0,5-8) 690642 690642 BF1016 Sinh học đại cương
20191 VCNSHVTP 4(3-1-0,5-8) 690642 690642 BF1016 Sinh học đại cương
20191 VCNSHVTP 4(3-1-0,5-8) 690643 690643 BF1016 Sinh học đại cương
20191 VCNSHVTP 4(3-1-0,5-8) 690643 690643 BF1016 Sinh học đại cương
20191 VCNSHVTP 4(3-1-0,5-8) 690643 690643 BF1016 Sinh học đại cương
20191 VCNSHVTP 4(3-1-0,5-8) 690644 690644 BF1016 Sinh học đại cương
20191 VCNSHVTP 4(3-1-0,5-8) 690644 690644 BF1016 Sinh học đại cương
20191 VCNSHVTP 4(3-1-0,5-8) 690644 690644 BF1016 Sinh học đại cương
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 112499 112499 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 112500 112500 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 688412 688412 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 688413 688413 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 688414 688414 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 688415 688415 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 688416 688416 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 688417 688417 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 688418 688418 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 688419 688419 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 688420 688420 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 688421 688421 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(1-1-1-4) 112495 112495 BF2701 Nhập môn kỹ thuật sinh học
20191 VCNSHVTP 2(1-1-1-4) 690492 690492 BF2701 Nhập môn kỹ thuật sinh học
20191 VCNSHVTP 2(1-1-1-4) 690499 690499 BF2701 Nhập môn kỹ thuật sinh học
20191 VCNSHVTP 2(1-1-1-4) 690502 690502 BF2701 Nhập môn kỹ thuật sinh học
20191 VCNSHVTP 2(1-1-1-4) 690505 690505 BF2701 Nhập môn kỹ thuật sinh học
20191 VCNSHVTP 2(1-1-1-4) 690507 690507 BF2701 Nhập môn kỹ thuật sinh học
20191 VCNSHVTP 1(0-0-2-2) 688251 688251 BF3017 Đồ án I – Quá trình và thiết bị
20191 VCNSHVTP 2(0-4-0-4) 688252 688252 BF3122 Đồ án chuyên ngành
20191 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 112533 112533 BF3123 Tin sinh học
20191 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 688066 688066 BF3123 Tin sinh học
20191 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 688068 688068 BF3123 Tin sinh học
20191 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 688069 688069 BF3123 Tin sinh học
20191 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 690367 690367 BF3123 Tin sinh học
20191 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 690368 690368 BF3123 Tin sinh học
20191 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 690369 690369 BF3123 Tin sinh học
20191 VCNSHVTP 2(2-1-0-4) 112534 112534 BF3124 Hệ thống quản lý chất lượng trong CNSH
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 112532 112532 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 688188 688188 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 688189 688189 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 688190 688190 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 688191 688191 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 688192 688192 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 688193 688193 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 688194 688194 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 688195 688195 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688060 688060 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688061 688061 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688062 688062 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688063 688063 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688064 688064 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688065 688065 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690361 690361 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690362 690362 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690363 690363 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690364 690364 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690365 690365 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690366 690366 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688046 688046 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688047 688047 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688048 688048 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688049 688049 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688050 688050 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688051 688051 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690347 690347 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690348 690348 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690349 690349 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690350 690350 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690351 690351 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690352 690352 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20191 VCNSHVTP 3(3-0-0-6) 112517 112517 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm
20191 VCNSHVTP 3(3-0-0-6) 112518 112518 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm
20191 VCNSHVTP 3(3-0-0-6) 112519 112519 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm
20191 VCNSHVTP 3(3-0-0-6) 112531 112531 BF3513 Công nghệ thực phẩm đại cương
20191 VCNSHVTP 2(2-0-0-4) 112520 112520 BF3522 Vật lý học Thực phẩm
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 112523 112523 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 112524 112524 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 112525 112525 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688155 688155 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688156 688156 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688157 688157 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688158 688158 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688159 688159 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688160 688160 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688161 688161 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688162 688162 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688163 688163 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688164 688164 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688165 688165 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688166 688166 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688167 688167 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688168 688168 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688169 688169 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688170 688170 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688171 688171 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688172 688172 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 112526 112526 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 112527 112527 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 112528 112528 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688173 688173 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688174 688174 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688175 688175 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688176 688176 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688177 688177 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688178 688178 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688179 688179 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688180 688180 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688181 688181 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688182 688182 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688183 688183 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688184 688184 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688185 688185 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688186 688186 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688187 688187 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20191 VCNSHVTP 3(3-0-0-6) 112511 112511 BF3701 Vi sinh vật I
20191 VCNSHVTP 3(3-0-0-6) 690358 690358 BF3701 Vi sinh vật I
20191 VCNSHVTP 3(3-0-0-6) 690359 690359 BF3701 Vi sinh vật I
20191 VCNSHVTP 3(3-0-0-6) 690360 690360 BF3701 Vi sinh vật I
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688056 688056 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688057 688057 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688058 688058 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688059 688059 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690357 690357 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 112512 112512 BF3703 Sinh học tế bào
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 688052 688052 BF3703 Sinh học tế bào
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 688053 688053 BF3703 Sinh học tế bào
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 688054 688054 BF3703 Sinh học tế bào
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 688055 688055 BF3703 Sinh học tế bào
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 690353 690353 BF3703 Sinh học tế bào
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 690354 690354 BF3703 Sinh học tế bào
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 690355 690355 BF3703 Sinh học tế bào
20191 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 690356 690356 BF3703 Sinh học tế bào
20191 VCNSHVTP 2(2-0-0-4) 112515 112515 BF3704 Miễn dịch học
20191 VCNSHVTP 3(2-2-0-6) 112516 112516 BF3705 Di truyền học và Sinh học phân tử
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 112513 112513 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688196 688196 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688197 688197 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688198 688198 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688199 688199 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688200 688200 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688201 688201 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688253 688253 BF3817 Đồ án I - Quá trình thiết bị
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688254 688254 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm
20191 VCNSHVTP 3(3-1-0-6) 112535 112535 BF4151 Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải
20191 VCNSHVTP 3(3-0-0-6) 112536 112536 BF4152 Công nghệ vi sinh vật
20191 VCNSHVTP 2(2-0-0-4) 112537 112537 BF4153 Công nghệ tế bào động vật
20191 VCNSHVTP 2(2-0-0-4) 112537 112537 BF4153 Công nghệ tế bào động vật
20191 VCNSHVTP 3(3-0-0-6) 112538 112538 BF4154 Công nghệ enzyme
20191 VCNSHVTP 2(2-1-0-4) 112539 112539 BF4155 Kỹ thuật thu nhận hợp chất có hoạt tính sinh học từ thực vật

20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690509 690509 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690512 690512 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690514 690514 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690515 690515 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688070 688070 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688070 688070 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688070 688070 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688070 688070 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688070 688070 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688071 688071 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688071 688071 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688071 688071 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688071 688071 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688071 688071 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688072 688072 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688072 688072 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688072 688072 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688072 688072 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688072 688072 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688073 688073 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688073 688073 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688073 688073 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688073 688073 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688073 688073 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690370 690370 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690370 690370 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690370 690370 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690370 690370 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690370 690370 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690371 690371 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690371 690371 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690371 690371 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690371 690371 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690371 690371 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690372 690372 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690372 690372 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690372 690372 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690372 690372 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690372 690372 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690373 690373 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690373 690373 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690373 690373 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690373 690373 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690373 690373 BF4162 TN Công nghệ lên men
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688086 688086 BF4163 TN Kỹ thuật DNA tái tổ hợp
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688089 688089 BF4163 TN Kỹ thuật DNA tái tổ hợp
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690375 690375 BF4163 TN Kỹ thuật DNA tái tổ hợp
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690376 690376 BF4163 TN Kỹ thuật DNA tái tổ hợp
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688080 688080 BF4164 TN Công nghệ enzyme
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688080 688080 BF4164 TN Công nghệ enzyme
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688080 688080 BF4164 TN Công nghệ enzyme
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688080 688080 BF4164 TN Công nghệ enzyme
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690374 690374 BF4164 TN Công nghệ enzyme
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690374 690374 BF4164 TN Công nghệ enzyme
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690374 690374 BF4164 TN Công nghệ enzyme
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690374 690374 BF4164 TN Công nghệ enzyme
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690377 690377 BF4164 TN Công nghệ enzyme
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690378 690378 BF4164 TN Công nghệ enzyme
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690379 690379 BF4164 TN Công nghệ enzyme
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 690380 690380 BF4164 TN Công nghệ enzyme
20191 VCNSHVTP 6(0-0-12-12) 688255 688255 BF4191 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 VCNSHVTP 2(2-0-0-4) 112541 112541 BF4213 Bảo quản nông sản thực phẩm
20191 VCNSHVTP 3(0-0-6-6) 688239 688239 BF4214 TN chuyên ngành CNTP
20191 VCNSHVTP 3(0-0-6-6) 688239 688239 BF4214 TN chuyên ngành CNTP
20191 VCNSHVTP 3(0-0-6-6) 688239 688239 BF4214 TN chuyên ngành CNTP
20191 VCNSHVTP 3(0-0-6-6) 688240 688240 BF4214 TN chuyên ngành CNTP
20191 VCNSHVTP 3(0-0-6-6) 688240 688240 BF4214 TN chuyên ngành CNTP
20191 VCNSHVTP 3(0-0-6-6) 688240 688240 BF4214 TN chuyên ngành CNTP
20191 VCNSHVTP 3(0-0-6-6) 688241 688241 BF4214 TN chuyên ngành CNTP
20191 VCNSHVTP 3(0-0-6-6) 688241 688241 BF4214 TN chuyên ngành CNTP
20191 VCNSHVTP 3(0-0-6-6) 688241 688241 BF4214 TN chuyên ngành CNTP
20191 VCNSHVTP 3(0-0-6-6) 688242 688242 BF4214 TN chuyên ngành CNTP
20191 VCNSHVTP 3(0-0-6-6) 688242 688242 BF4214 TN chuyên ngành CNTP
20191 VCNSHVTP 3(0-0-6-6) 688242 688242 BF4214 TN chuyên ngành CNTP
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688256 688256 BF4215 Đồ án chuyên ngành CNTP
20191 VCNSHVTP 2(1-2-0-4) 112542 112542 BF4217 Công nghệ lạnh thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 112544 112544 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP
20191 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 688224 688224 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP
20191 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 688224 688224 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP
20191 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 688224 688224 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP
20191 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 688224 688224 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP
20191 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 688224 688224 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP
20191 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 688225 688225 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP
20191 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 688225 688225 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP
20191 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 688225 688225 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP
20191 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 688225 688225 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP
20191 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 688225 688225 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP
20191 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 688226 688226 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP
20191 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 688226 688226 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP
20191 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 688226 688226 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP
20191 VCNSHVTP 3(2-2-0-6) 112545 112545 BF4314 Hệ thống văn bản quản lý chất lượng
20191 VCNSHVTP 2(2-1-0-4) 112548 112548 BF4315 Xử lý thống kê ứng dụng
20191 VCNSHVTP 2(2-0-0-4) 112549 112549 BF4316 Marketing thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(2-0-0-4) 112546 112546 BF4317 Bao bì thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(2-0-0-4) 112550 112550 BF4318 Tiêu chuẩn và quy chuẩn thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(2-0-0-4) 112547 112547 BF4319 Phụ gia thực phẩm
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688257 688257 BF4321 Đồ án chuyên ngành QLCL
20191 VCNSHVTP 2(2-1-0-4) 112543 112543 BF4340 Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688202 688202 BF4415 TN chuyên ngành QTTB
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688203 688203 BF4415 TN chuyên ngành QTTB
20191 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 688258 688258 BF4421 Đồ án chuyên ngành QTTB
20191 VCNSHVTP 6(0-0-12-12) 688259 688259 BF4591 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 VCNSHVTP 6(0-0-12-12) 688260 688260 BF4800 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 VCNSHVTP 12(0-0-24-24) 688265 688265 BF4801 Thực tập công nghiệp
20191 VCNSHVTP 2(2-1-0-4) 112551 112551 BF5011 Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuất
20191 VCNSHVTP 2(2-1-0-4) 112557 112557 BF5011 Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuất
20191 VCNSHVTP 4(3-2-0-8) 112540 112540 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy
20191 VCNSHVTP 4(3-2-0-8) 112540 112540 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy
20191 VCNSHVTP 4(3-2-0-8) 112559 112559 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy
20191 VCNSHVTP 4(3-2-0-8) 112559 112559 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy
20191 VCNSHVTP 2(2-1-0-4) 112553 112553 BF5110 Độc tố học
20191 VCNSHVTP 2(2-1-0-4) 112553 112553 BF5110 Độc tố học
20191 VCNSHVTP 2(2-1-0-4) 112554 112554 BF5111 Công nghệ vắc xin
20191 VCNSHVTP 2(2-1-0-4) 112554 112554 BF5111 Công nghệ vắc xin
20191 VCNSHVTP 2(1-2-0-4) 112555 112555 BF5112 Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải rắn
20191 VCNSHVTP 2(2-0-0-4) 112560 112560 BF5210 Thông gió, hút bụi và điều hòa không khí
20191 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 112567 112567 BF5250 Công nghệ sữa
20191 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 688227 688227 BF5250 Công nghệ sữa
20191 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 688227 688227 BF5250 Công nghệ sữa
20191 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 688227 688227 BF5250 Công nghệ sữa
20191 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 688228 688228 BF5250 Công nghệ sữa
20191 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 688228 688228 BF5250 Công nghệ sữa
20191 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 688228 688228 BF5250 Công nghệ sữa
20191 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 112564 112564 BF5270 Công nghệ ngũ cốc
20191 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 688233 688233 BF5270 Công nghệ ngũ cốc
20191 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 688234 688234 BF5270 Công nghệ ngũ cốc
20191 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 112568 112568 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP
20191 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 687960 687960 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP
20191 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 687960 687960 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP
20191 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 687961 687961 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP
20191 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 687961 687961 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP
20191 VCNSHVTP 2(2-0-0-4) 112569 112569 BF5340 Thực phẩm hữu cơ
20191 VCNSHVTP 2(2-1-0-4) 112561 112561 BF5350 Thiết kế đảm bảo vệ sinh trong công nghiệp thực phẩm
20191 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 112566 112566 BF5410 Công nghệ cà phê và ca cao
20191 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 688235 688235 BF5410 Công nghệ cà phê và ca cao
20191 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 688236 688236 BF5410 Công nghệ cà phê và ca cao
20191 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 112565 112565 BF5450 Công nghệ thuốc lá
20191 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 688237 688237 BF5450 Công nghệ thuốc lá
20191 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 688238 688238 BF5450 Công nghệ thuốc lá
20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688204 688204 BF5540 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ

20191 VCNSHVTP 3(2-1-1-6) 688205 688205 BF5540 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ

20191 VCNSHVTP 2(2-1-0-4) 112562 112562 BF5681 Thực phẩm biến đổi gen
20191 VCNSHVTP 2(2-1-0-4) 112563 112563 BF5682 Thực phẩm chức năng
20191 VCNSHVTP 2(2-1-0-4) 112563 112563 BF5682 Thực phẩm chức năng
20191 VCNSHVTP 9(0-0-18-18) 688261 688261 BF5820 Đồ án tốt nghiệp KTSH
20191 VCNSHVTP 3(0-0-6-6) 688249 688249 BF5821 Thực tập tốt nghiệp KTSH
20191 VCNSHVTP 9(0-0-18-18) 688262 688262 BF5830 Đồ án tốt nghiệp KTTP
20191 VCNSHVTP 3(0-0-6-6) 688250 688250 BF5831 Thực tập tốt nghiệp KTTP
20191 VCNSHVTP 12(0-0-24-24) 688263 688263 BF5920 Thực tập và Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTSH)
20191 VCNSHVTP 12(0-0-24-24) 688264 688264 BF5930 Thực tập tốt nghiệp và Đồ án tốt nghiệp (KTTP)
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688279 688279 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688280 688280 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688281 688281 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688282 688282 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688283 688283 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688284 688284 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688285 688285 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688286 688286 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688287 688287 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688288 688288 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688289 688289 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688290 688290 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688291 688291 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688292 688292 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688293 688293 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688294 688294 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688295 688295 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688296 688296 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688297 688297 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688298 688298 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688299 688299 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688300 688300 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688301 688301 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688302 688302 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688303 688303 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688304 688304 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688305 688305 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688306 688306 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688307 688307 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688308 688308 CH1010 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 4(4-1-1-8) 111182 111182 CH1014 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 4(4-1-1-8) 111182 111182 CH1014 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 4(4-1-1-8) 688389 688389 CH1014 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 4(4-1-1-8) 688390 688390 CH1014 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 4(4-1-1-8) 688391 688391 CH1014 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 4(4-1-1-8) 688392 688392 CH1014 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 4(4-1-1-8) 688393 688393 CH1014 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 4(4-1-1-8) 688394 688394 CH1014 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 4(4-1-1-8) 688395 688395 CH1014 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 4(4-1-1-8) 688396 688396 CH1014 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 112215 112215 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 112216 112216 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 112348 112348 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 112349 112349 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 112350 112350 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 112351 112351 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 112352 112352 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 112353 112353 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688269 688269 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688270 688270 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688271 688271 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688272 688272 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688273 688273 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688274 688274 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688275 688275 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688276 688276 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688277 688277 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688278 688278 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688312 688312 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688313 688313 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688320 688320 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688321 688321 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688328 688328 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688329 688329 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688337 688337 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688338 688338 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688339 688339 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688340 688340 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688341 688341 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688348 688348 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688349 688349 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688350 688350 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688351 688351 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688352 688352 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688353 688353 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688354 688354 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688355 688355 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688356 688356 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688357 688357 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688358 688358 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688359 688359 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688360 688360 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688361 688361 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688362 688362 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688363 688363 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688364 688364 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688365 688365 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688366 688366 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688367 688367 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688368 688368 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688369 688369 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688370 688370 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688371 688371 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688372 688372 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688373 688373 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688374 688374 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688375 688375 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688376 688376 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688377 688377 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688378 688378 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688379 688379 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688380 688380 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688381 688381 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688382 688382 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688383 688383 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688384 688384 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688385 688385 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688386 688386 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688387 688387 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688388 688388 CH1015 Hoá học II
20191 KCNHH 4(3-2-1-8) 111269 NULL CH1016 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 4(3-2-1-8) 111270 111269 CH1016 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 4(3-2-1-8) 688397 688397 CH1016 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 4(3-2-1-8) 688398 688398 CH1016 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 4(3-2-1-8) 688399 688399 CH1016 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 4(3-2-1-8) 688400 688400 CH1016 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 4(3-2-1-8) 688401 688401 CH1016 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 4(3-2-1-8) 688402 688402 CH1016 Hoá học đại cương
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 111109 111109 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 111749 111749 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 111750 111750 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 111751 111751 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 111752 111752 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 112273 112273 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688309 688309 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688310 688310 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688311 688311 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688314 688314 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688315 688315 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688316 688316 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688317 688317 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688318 688318 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688319 688319 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688322 688322 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688323 688323 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688324 688324 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688325 688325 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688326 688326 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688327 688327 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688330 688330 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688331 688331 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688332 688332 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688333 688333 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688334 688334 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688335 688335 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688336 688336 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688342 688342 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688343 688343 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688344 688344 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688345 688345 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688346 688346 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688347 688347 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688407 688407 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688408 688408 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688409 688409 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688410 688410 CH1017 Hoá học
20191 KCNHH 4(3-2-1-8) 111230 111230 CH1026 Hoá học đại cương 2
20191 KCNHH 4(3-2-1-8) 111230 111230 CH1026 Hoá học đại cương 2
20191 KCNHH 4(3-2-1-8) 688403 688403 CH1026 Hoá học đại cương 2
20191 KCNHH 4(3-2-1-8) 688404 688404 CH1026 Hoá học đại cương 2
20191 KCNHH 4(3-2-1-8) 688405 688405 CH1026 Hoá học đại cương 2
20191 KCNHH 4(3-2-1-8) 688406 688406 CH1026 Hoá học đại cương 2
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 111110 111110 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 688411 688411 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112354 112354 CH3051 Hóa lý 1
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112355 112355 CH3051 Hóa lý 1
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112356 112356 CH3051 Hóa lý 1
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112357 112357 CH3051 Hóa lý 1
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112358 112358 CH3051 Hóa lý 1
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112359 112359 CH3051 Hóa lý 1
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687451 687451 CH3052 TN Hóa lý I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687452 687452 CH3052 TN Hóa lý I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687453 687453 CH3052 TN Hóa lý I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687454 687454 CH3052 TN Hóa lý I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687455 687455 CH3052 TN Hóa lý I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687456 687456 CH3052 TN Hóa lý I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687457 687457 CH3052 TN Hóa lý I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687458 687458 CH3052 TN Hóa lý I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687459 687459 CH3052 TN Hóa lý I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687460 687460 CH3052 TN Hóa lý I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687461 687461 CH3052 TN Hóa lý I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687462 687462 CH3052 TN Hóa lý I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687463 687463 CH3052 TN Hóa lý I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687464 687464 CH3052 TN Hóa lý I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687465 687465 CH3052 TN Hóa lý I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687466 687466 CH3052 TN Hóa lý I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687467 687467 CH3052 TN Hóa lý I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687468 687468 CH3052 TN Hóa lý I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687469 687469 CH3052 TN Hóa lý I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687470 687470 CH3052 TN Hóa lý I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687471 687471 CH3052 TN Hóa lý I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687472 687472 CH3052 TN Hóa lý I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687473 687473 CH3052 TN Hóa lý I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687474 687474 CH3052 TN Hóa lý I
20191 KCNHH 3(3-1-0-6) 112394 112394 CH3060 Hóa lý II
20191 KCNHH 3(3-1-0-6) 112384 112384 CH3061 Hóa lý II
20191 KCNHH 3(3-1-0-6) 112387 112387 CH3061 Hóa lý II
20191 KCNHH 3(3-1-0-6) 112387 112387 CH3061 Hóa lý II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687424 687424 CH3062 TN Hóa lý II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687425 687425 CH3062 TN Hóa lý II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687426 687426 CH3062 TN Hóa lý II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687427 687427 CH3062 TN Hóa lý II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687428 687428 CH3062 TN Hóa lý II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687429 687429 CH3062 TN Hóa lý II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687430 687430 CH3062 TN Hóa lý II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687431 687431 CH3062 TN Hóa lý II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687432 687432 CH3062 TN Hóa lý II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687433 687433 CH3062 TN Hóa lý II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687434 687434 CH3062 TN Hóa lý II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687435 687435 CH3062 TN Hóa lý II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687436 687436 CH3062 TN Hóa lý II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687437 687437 CH3062 TN Hóa lý II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687438 687438 CH3062 TN Hóa lý II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687439 687439 CH3062 TN Hóa lý II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687440 687440 CH3062 TN Hóa lý II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687441 687441 CH3062 TN Hóa lý II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687442 687442 CH3062 TN Hóa lý II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687443 687443 CH3062 TN Hóa lý II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687444 687444 CH3062 TN Hóa lý II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687445 687445 CH3062 TN Hóa lý II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687446 687446 CH3062 TN Hóa lý II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687447 687447 CH3062 TN Hóa lý II
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112017 112017 CH3071 Hóa lý
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687448 687448 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687449 687449 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687450 687450 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20191 KCNHH 3(3-1-0-6) 112366 112366 CH3120 Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687390 687390 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687391 687391 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687392 687392 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687393 687393 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687394 687394 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687395 687395 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687396 687396 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687397 687397 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687398 687398 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687399 687399 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687400 687400 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687401 687401 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687402 687402 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687403 687403 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687404 687404 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687405 687405 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687406 687406 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687407 687407 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687408 687408 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687409 687409 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687410 687410 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687411 687411 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687412 687412 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687413 687413 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687414 687414 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687415 687415 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687416 687416 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687417 687417 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687418 687418 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687419 687419 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687420 687420 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687421 687421 CH3130 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687382 687382 CH3131 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687383 687383 CH3131 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687384 687384 CH3131 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687385 687385 CH3131 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687386 687386 CH3131 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687387 687387 CH3131 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687388 687388 CH3131 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687389 687389 CH3131 TN Hóa vô cơ
20191 KCNHH 3(3-1-0-6) 112388 112388 CH3202 Hóa Hữu cơ I
20191 KCNHH 4(4-1-0-8) 112370 112370 CH3220 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 4(4-1-0-8) 112370 112370 CH3220 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 4(4-1-0-8) 112371 112371 CH3220 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 4(4-1-0-8) 112371 112371 CH3220 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 4(4-1-0-8) 112372 112372 CH3220 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 4(4-1-0-8) 112372 112372 CH3220 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 4(4-1-0-8) 112373 112373 CH3220 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 4(4-1-0-8) 112373 112373 CH3220 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 4(4-1-0-8) 112374 112374 CH3220 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 4(4-1-0-8) 112374 112374 CH3220 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 111957 111957 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 111958 111958 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 111967 111967 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687350 687350 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687351 687351 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687352 687352 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687353 687353 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687354 687354 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687355 687355 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687356 687356 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687357 687357 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687358 687358 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687359 687359 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687360 687360 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687361 687361 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687362 687362 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687363 687363 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687364 687364 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687365 687365 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687366 687366 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687367 687367 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687368 687368 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687369 687369 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687370 687370 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687371 687371 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687372 687372 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687373 687373 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687380 687380 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687381 687381 CH3223 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112494 112494 CH3224 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112507 112507 CH3224 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112508 112508 CH3224 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112509 112509 CH3224 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112510 112510 CH3224 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(3-0-1-6) 112018 112018 CH3225 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(3-0-1-6) 687374 687374 CH3225 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(3-0-1-6) 687375 687375 CH3225 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(3-0-1-6) 687376 687376 CH3225 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(3-0-1-6) 687377 687377 CH3225 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(3-0-1-6) 687378 687378 CH3225 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(3-0-1-6) 687379 687379 CH3225 Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687320 687320 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687321 687321 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687322 687322 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687323 687323 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687324 687324 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687325 687325 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687326 687326 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687327 687327 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687328 687328 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687329 687329 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687330 687330 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687331 687331 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687335 687335 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687336 687336 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687337 687337 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687338 687338 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687339 687339 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687340 687340 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687341 687341 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687342 687342 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687343 687343 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687344 687344 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687345 687345 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687346 687346 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687332 687332 CH3231 TN Hóa hữu cơ I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687333 687333 CH3231 TN Hóa hữu cơ I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687334 687334 CH3231 TN Hóa hữu cơ I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687347 687347 CH3231 TN Hóa hữu cơ I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687348 687348 CH3231 TN Hóa hữu cơ I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687349 687349 CH3231 TN Hóa hữu cơ I
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112020 112020 CH3316 Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112493 112493 CH3316 Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112503 112503 CH3316 Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112504 112504 CH3316 Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112505 112505 CH3316 Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112506 112506 CH3316 Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 111248 111248 CH3317 Hóa phân tích
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687533 687533 CH3318 TN hóa phân tích
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687534 687534 CH3318 TN hóa phân tích
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687535 687535 CH3318 TN hóa phân tích
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687536 687536 CH3318 TN hóa phân tích
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687537 687537 CH3319 TN hóa phân tich
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687538 687538 CH3319 TN hóa phân tich
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687539 687539 CH3319 TN hóa phân tich
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112375 112375 CH3323 Phân tích bằng công cụ
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112376 112376 CH3323 Phân tích bằng công cụ
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112377 112377 CH3323 Phân tích bằng công cụ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687517 687517 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687518 687518 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687519 687519 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687520 687520 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687521 687521 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687522 687522 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687523 687523 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687524 687524 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687525 687525 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687526 687526 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687527 687527 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687528 687528 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687529 687529 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687530 687530 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687531 687531 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687532 687532 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112367 112367 CH3330 Hoá phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687488 687488 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687489 687489 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687490 687490 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687491 687491 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687492 687492 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687493 687493 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687494 687494 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687495 687495 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687496 687496 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687497 687497 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687498 687498 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687499 687499 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687500 687500 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687501 687501 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687502 687502 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687503 687503 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687504 687504 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687505 687505 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687506 687506 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687507 687507 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687508 687508 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687509 687509 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687510 687510 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687511 687511 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687512 687512 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687513 687513 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687514 687514 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687515 687515 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687516 687516 CH3340 TN Hóa phân tích
20191 KCNHH 3(3-1-0-6) 112360 112360 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20191 KCNHH 3(3-1-0-6) 112361 112361 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20191 KCNHH 3(3-1-0-6) 112362 112362 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20191 KCNHH 4(4-1-0-8) 112389 112389 CH3403 Quá trình và thiết bị CNHH
20191 KCNHH 4(4-1-0-8) 112389 112389 CH3403 Quá trình và thiết bị CNHH
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112368 112368 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112369 112369 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112396 112396 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II
20191 KCNHH 3(3-1-0-6) 112378 112378 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687541 687541 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687548 687548 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 112398 112398 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 112399 112399 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 112400 112400 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 112401 112401 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687754 687754 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687755 687755 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687756 687756 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687757 687757 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687758 687758 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687759 687759 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687760 687760 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687761 687761 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687762 687762 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687763 687763 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687764 687764 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687765 687765 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687766 687766 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687767 687767 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687768 687768 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687769 687769 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687770 687770 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687771 687771 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687772 687772 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687773 687773 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687775 687775 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687776 687776 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687777 687777 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687778 687778 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687779 687779 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687780 687780 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687781 687781 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 3(2-0-2-6) 687782 687782 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20191 KCNHH 2(2-0-1-4) 112395 112395 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20191 KCNHH 2(2-0-1-4) 687310 687310 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20191 KCNHH 2(2-0-1-4) 687311 687311 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20191 KCNHH 2(2-0-1-4) 687312 687312 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20191 KCNHH 2(2-0-1-4) 687313 687313 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20191 KCNHH 2(2-0-1-4) 687314 687314 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20191 KCNHH 2(2-0-1-4) 687315 687315 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20191 KCNHH 2(2-0-1-4) 687316 687316 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20191 KCNHH 2(2-0-1-4) 687317 687317 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20191 KCNHH 2(2-0-1-4) 687318 687318 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20191 KCNHH 2(2-0-1-4) 687319 687319 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687286 687286 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687287 687287 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687288 687288 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687289 687289 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687290 687290 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687291 687291 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687292 687292 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687293 687293 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687294 687294 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687295 687295 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687296 687296 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687297 687297 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687298 687298 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687299 687299 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687300 687300 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687301 687301 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687302 687302 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687303 687303 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687304 687304 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687305 687305 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687306 687306 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687307 687307 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687308 687308 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687309 687309 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20191 KCNHH 3(3-1-0-6) 112383 112383 CH3546 Cơ khí ứng dụng trong kỹ thuật hóa học
20191 KCNHH 3(2-2-0-6) 112390 112390 CH3630 Vật liệu ngành in
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687587 687587 CH3632 Thí nghiệm Vật liệu
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687588 687588 CH3632 Thí nghiệm Vật liệu
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687589 687589 CH3632 Thí nghiệm Vật liệu
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687602 687602 CH3632 Thí nghiệm Vật liệu
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687603 687603 CH3632 Thí nghiệm Vật liệu
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687604 687604 CH3632 Thí nghiệm Vật liệu
20191 KCNHH 4(3-1-1-8) 112391 112391 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử
20191 KCNHH 4(3-1-1-8) 112391 112391 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687605 687605 CH3642 TN chế bản điện tử
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687606 687606 CH3642 TN chế bản điện tử
20191 KCNHH 1(0-0-2-2) 687607 687607 CH3642 TN chế bản điện tử
20191 KCNHH 2(1-2-0-4) 112392 112392 CH3650 Thiết kế xuất bản phẩm
20191 KCNHH 2(1-2-0-4) 112392 112392 CH3650 Thiết kế xuất bản phẩm
20191 KCNHH 2(1-2-0-4) 112393 112393 CH3651 Thiết kế bao bì
20191 KCNHH 2(1-2-0-4) 112393 112393 CH3651 Thiết kế bao bì
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112385 112385 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112386 112386 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687643 687643 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687950 687950 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687423 687423 CH3901 Đồ án nghiên cứu
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687478 687478 CH3901 Đồ án nghiên cứu
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 688268 688268 CH3901 Đồ án nghiên cứu
20191 KCNHH 12(0-0-24-24) 687475 687475 CH3910 Thực tập công nghiệp
20191 KCNHH 12(0-0-24-24) 687644 687644 CH3910 Thực tập công nghiệp
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687641 687641 CH3911 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ KTHH
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687646 687646 CH3912 Đồ án chuyên ngành CNCN
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112456 112456 CH4011 Đường ống bể chứa
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687783 687783 CH4026 Đồ án chuyên ngành
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112403 112403 CH4030 Động học xúc tác
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112403 112403 CH4030 Động học xúc tác
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112402 112402 CH4032 Hóa học dầu mỏ - khí
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112402 112402 CH4032 Hóa học dầu mỏ - khí
20191 KCNHH 4(4-1-0-8) 111026 111026 CH4037 Công nghệ chế biến dầu
20191 KCNHH 4(4-1-0-8) 111026 111026 CH4037 Công nghệ chế biến dầu
20191 KCNHH 4(4-1-0-8) 111026 111026 CH4037 Công nghệ chế biến dầu
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112406 112406 CH4038 Công nghệ chế biến khí
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112405 112405 CH4040 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112405 112405 CH4040 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112404 112404 CH4042 Thiết bị phản ứng trong công nghiệp lọc hóa dầu
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112404 112404 CH4042 Thiết bị phản ứng trong công nghiệp lọc hóa dầu
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 111025 111025 CH4046 Thiết bị nhà máy lọc hóa dầu
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687570 687570 CH4084 Đồ án chuyên ngành
20191 KCNHH 2(2-0-0-4) 112407 112407 CH4090 Hóa lý polyme cơ sở
20191 KCNHH 3(3-0-1-6) 112408 112408 CH4092 Hóa học polyme cơ sở
20191 KCNHH 3(3-0-1-6) 687552 687552 CH4092 Hóa học polyme cơ sở
20191 KCNHH 3(3-0-1-6) 687553 687553 CH4092 Hóa học polyme cơ sở
20191 KCNHH 3(3-0-1-6) 687554 687554 CH4092 Hóa học polyme cơ sở
20191 KCNHH 3(3-0-1-6) 687555 687555 CH4092 Hóa học polyme cơ sở
20191 KCNHH 3(3-0-1-6) 687556 687556 CH4092 Hóa học polyme cơ sở
20191 KCNHH 3(3-0-1-6) 687557 687557 CH4092 Hóa học polyme cơ sở
20191 KCNHH 3(3-0-1-6) 687558 687558 CH4092 Hóa học polyme cơ sở
20191 KCNHH 3(3-0-1-6) 687559 687559 CH4092 Hóa học polyme cơ sở
20191 KCNHH 2(2-0-0-4) 112409 112409 CH4094 Hóa học các chất tạo màng và sơn
20191 KCNHH 2(2-0-0-4) 112410 112410 CH4096 Công nghệ cao su
20191 KCNHH 2(2-0-0-4) 112410 112410 CH4096 Công nghệ cao su
20191 KCNHH 2(2-0-0-4) 112411 112411 CH4098 Công nghệ chất dẻo
20191 KCNHH 2(2-0-0-4) 112411 112411 CH4098 Công nghệ chất dẻo
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687636 687636 CH4146 Đồ án chuyên ngành
20191 KCNHH 4(3-1-1-8) 112412 112412 CH4150 Điện hoá lý thuyết
20191 KCNHH 4(3-1-1-8) 687622 687622 CH4150 Điện hoá lý thuyết
20191 KCNHH 4(3-1-1-8) 687623 687623 CH4150 Điện hoá lý thuyết
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 112413 112413 CH4152 Công nghệ mạ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687624 687624 CH4152 Công nghệ mạ
20191 KCNHH 3(2-1-1-6) 687625 687625 CH4152 Công nghệ mạ
20191 KCNHH 3(3-1-0-6) 112414 112414 CH4154 Ăn mòn và bảo vệ kim loại
20191 KCNHH 3(3-1-0-6) 687626 687626 CH4154 Ăn mòn và bảo vệ kim loại
20191 KCNHH 3(3-1-0-6) 687627 687627 CH4154 Ăn mòn và bảo vệ kim loại
20191 KCNHH 3(3-1-0-6) 687628 687628 CH4154 Ăn mòn và bảo vệ kim loại
20191 KCNHH 3(3-1-0-6) 687629 687629 CH4154 Ăn mòn và bảo vệ kim loại
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687542 687542 CH4193 Thí nghiệm cơ sở chuyên ngành
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687568 687568 CH4193 Thí nghiệm cơ sở chuyên ngành
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112418 112418 CH4242 Nhiệt động kỹ thuật hóa học
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112418 112418 CH4242 Nhiệt động kỹ thuật hóa học
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112415 112415 CH4251 Công nghệ muối khoáng
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112415 112415 CH4251 Công nghệ muối khoáng
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112416 112416 CH4272 Kỹ thuật tách và làm sạch
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112416 112416 CH4272 Kỹ thuật tách và làm sạch
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112417 112417 CH4274 Động học và thiết bị phản ứng
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112417 112417 CH4274 Động học và thiết bị phản ứng
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112419 112419 CH4278 Hóa vô cơ công nghiệp
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112419 112419 CH4278 Hóa vô cơ công nghiệp
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112439 112439 CH4328 Các phương pháp xử lý nước thải
20191 KCNHH 3(3-1-0-6) 112420 112420 CH4362 Kỹ thuật hóa học đại cương
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687550 687550 CH4392 TN chuyên ngành
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687551 687551 CH4392 TN chuyên ngành
20191 KCNHH 3(3-1-0-6) 112421 112421 CH4396 Kỹ thuật phản ứng
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112459 112459 CH4437 Tính chất của giấy và thử nghiệm
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687637 687637 CH4444 TN chuyên ngành
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687638 687638 CH4444 TN chuyên ngành
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687647 687647 CH4446 Đồ án chuyên ngành
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112423 112423 CH4450 Hóa học gỗ
20191 KCNHH 2(2-0-0-4) 112424 112424 CH4452 Hóa học Xenluloza
20191 KCNHH 3(3-0-0-6) 112425 112425 CH4454 Công nghệ sản xuất bột giấy
20191 KCNHH 3(3-0-0-6) 112426 112426 CH4456 Công nghệ sản xuất giấy
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112427 112427 CH4480 Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112428 112428 CH4482 Hóa học các hợp chất thiên nhiên
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112431 112431 CH4484 Các quá trình cơ bản tổng hợp hóa dược
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112430 112430 CH4490 Cơ sở kỹ thuật bào chế
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687487 687487 CH4508 Đồ án chuyên ngành
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112429 112429 CH4512 Phân tích cấu trúc bằng phổ
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687946 687946 CH4628 Đồ án chuyên ngành
20191 KCNHH 3(3-1-0-6) 112434 112434 CH4640 Cơ sở tính toán thiết bị hóa chất
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112435 112435 CH4642 Cơ sở tính toán máy hóa chất
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112444 112444 CH4674 Tổ chức và quản lý sản xuất in
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112489 112489 CH4675 Tiêu chuẩn hoá chất lượng in offset
20191 KCNHH 3(2-2-0-6) 112445 112445 CH4684 Kiểm soát chất lượng in
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687598 687598 CH4692 Thực tập kỹ thuật
20191 KCNHH 3(3-0-1-6) 687590 687590 CH4700 Hoàn thiện sản phẩm in
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687600 687600 CH4701 Đồ án tổ chức sản xuất in
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687591 687591 CH4702 TN chuyên ngành kỹ thuật in
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687592 687592 CH4702 TN chuyên ngành kỹ thuật in
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687593 687593 CH4702 TN chuyên ngành kỹ thuật in
20191 KCNHH 3(2-2-0-6) 112436 112436 CH4825 Các phương pháp tổng hợp hữu cơ
20191 KCNHH 3(3-0-0-6) 112437 112437 CH4827 Hóa học các hợp chất thiên nhiên
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112438 112438 CH4829 Phân tích thành phần và cấu trúc các hợp chất hữu cơ
20191 KCNHH 2(2-0-0-4) 112442 112442 CH4850 Hóa học phức chất
20191 KCNHH 2(2-0-0-4) 112442 112442 CH4850 Hóa học phức chất
20191 KCNHH 2(2-0-0-4) 112443 112443 CH4855 Hóa học xanh
20191 KCNHH 2(2-0-0-4) 112443 112443 CH4855 Hóa học xanh
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112440 112440 CH4876 Các phương pháp phân tích quang phổ
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112440 112440 CH4876 Các phương pháp phân tích quang phổ
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112441 112441 CH4881 Xử lý số liệu thực nghiệm trong hoá phân tích
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112441 112441 CH4881 Xử lý số liệu thực nghiệm trong hoá phân tích
20191 KCNHH 6(0-0-12-12) 687951 687951 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCNHH 6(0-0-12-12) 687422 687422 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCNHH 6(0-0-12-12) 687479 687479 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCNHH 6(0-0-12-12) 687540 687540 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCNHH 6(0-0-12-12) 687572 687572 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCNHH 6(0-0-12-12) 688267 688267 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCNHH 6(0-0-12-12) 687596 687596 CH4902 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCNHH 6(0-0-12-12) 687476 687476 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCNHH 6(0-0-12-12) 687635 687635 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCNHH 6(0-0-12-12) 687649 687649 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCNHH 6(0-0-12-12) 687952 687952 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112446 112446 CH5202 Nhiên liệu rắn
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112447 112447 CH5204 Công nghệ chế biến dầu và khí
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687784 687784 CH5206 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Hóa dầu
20191 KCNHH 2(2-0-1-4) 112448 112448 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit
20191 KCNHH 2(2-0-1-4) 687560 687560 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit
20191 KCNHH 2(2-0-1-4) 687561 687561 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit
20191 KCNHH 2(2-0-1-4) 687562 687562 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit
20191 KCNHH 2(2-0-1-4) 687563 687563 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit
20191 KCNHH 2(2-0-1-4) 687564 687564 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit
20191 KCNHH 2(2-0-1-4) 687565 687565 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit
20191 KCNHH 2(2-0-0-4) 112449 112449 CH5256 Máy và thiết bị gia công polyme
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687566 687566 CH5257 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Polyme
20191 KCNHH 2(2-0-0-4) 112457 112457 CH5260 Hoá học polyme silicon
20191 KCNHH 2(2-0-0-4) 112458 112458 CH5261 Công nghệ hoá học polyme blend
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112474 112474 CH5302 Điện phân không thoát kim loại
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112475 112475 CH5303 Tổng hợp điện hóa hữu cơ
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687630 687630 CH5304 Thí nghiệm chuyên ngành
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687631 687631 CH5304 Thí nghiệm chuyên ngành
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687632 687632 CH5304 Thí nghiệm chuyên ngành
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687634 687634 CH5305 Đồ án chuyên ngành kỹ sư điện hóa
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112476 112476 CH5310 Điện hóa và xử lí môi trường
20191 KCNHH 3(3-1-0-6) 112464 112464 CH5352 Công nghệ các chất kết dính vô cơ
20191 KCNHH 3(3-1-0-6) 112465 112465 CH5353 Công nghệ gốm sứ
20191 KCNHH 3(3-1-0-6) 112465 112465 CH5353 Công nghệ gốm sứ
20191 KCNHH 3(3-1-0-6) 112466 112466 CH5354 Công nghệ thủy tinh
20191 KCNHH 3(3-1-0-6) 112467 112467 CH5355 Công nghệ vật liệu chịu lửa
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687543 687543 CH5356 Thí nghiệm chuyên ngành 1
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687544 687544 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687569 687569 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687573 687573 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687574 687574 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687545 687545 CH5358 Đồ án chuyên ngành
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112477 112477 CH5364 AutoCAD cho thiết kế xây dựng nhà máy silicat
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112473 112473 CH5400 Công nghệ các chất Ni tơ
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112472 112472 CH5401 Chất màu vô cơ công nghiệp
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687282 687282 CH5402 Thí nghiệm chuyên ngành 2
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687283 687283 CH5402 Thí nghiệm chuyên ngành 2
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687284 687284 CH5402 Thí nghiệm chuyên ngành 2
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687285 687285 CH5402 Thí nghiệm chuyên ngành 2
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687948 687948 CH5403 Đồ án chuyên ngành kỹ sư CNVC
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112478 112478 CH5407 Màng phủ vô cơ
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112468 112468 CH5408 Công nghệ phân bón
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112469 112469 CH5409 Công nghệ sô đa và các chất kiềm
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112470 112470 CH5410 Công nghệ axit sunfuric
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112471 112471 CH5411 Xử lí nước
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112482 112482 CH5500 Thiết kế cơ khí cho thiết bị hóa chất
20191 KCNHH 2(0-0-4-4) 687549 687549 CH5501 Đồ án 3
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112479 112479 CH5503 Kỹ thuật công trình trong CN Hóa học
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112480 112480 CH5505 Kỹ thuật hệ thống
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112481 112481 CH5506 Mô hình điều khiển
20191 KCNHH 3(3-0-1-6) 112450 112450 CH5550 Công nghệ sản xuất bột giấy tái chế
20191 KCNHH 3(3-0-1-6) 687642 687642 CH5550 Công nghệ sản xuất bột giấy tái chế
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687639 687639 CH5551 Thí nghiệm công nghệ bột giấy và giấy
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687640 687640 CH5551 Thí nghiệm công nghệ bột giấy và giấy
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112462 112462 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112460 112460 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112461 112461 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112451 112451 CH5560 Bảo vệ môi trường trong công nghiệp giấy
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112454 112454 CH5600 Tổng hợp Hóa dược 1
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112455 112455 CH5601 Tổng hợp Hóa dược 2
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112452 112452 CH5602 Tổng hợp hóa BVTV
20191 KCNHH 2(2-0-0-4) 112453 112453 CH5603 Gia công thuốc BVTV
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687480 687480 CH5604 Thí nghiệm chuyên ngành
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687481 687481 CH5604 Thí nghiệm chuyên ngành
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687482 687482 CH5604 Thí nghiệm chuyên ngành
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687483 687483 CH5604 Thí nghiệm chuyên ngành
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687484 687484 CH5604 Thí nghiệm chuyên ngành
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687485 687485 CH5604 Thí nghiệm chuyên ngành
20191 KCNHH 2(2-0-0-4) 112463 112463 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112483 112483 CH5650 Kỹ thuật phân riêng 1
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112484 112484 CH5651 Kỹ thuật phân riêng 2
20191 KCNHH 3(3-1-0-6) 112485 112485 CH5652 Thiết bị phản ứng
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112486 112486 CH5653 Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687945 687945 CH5654 Đồ án 3
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112487 112487 CH5658 Máy gia công vật liệu rắn
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112487 112487 CH5658 Máy gia công vật liệu rắn
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112488 112488 CH5659 Máy gia công vật liệu dẻo
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687594 687594 CH5703 Thí nghiệm chuyên ngành
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687595 687595 CH5703 Thí nghiệm chuyên ngành
20191 KCNHH 3(0-6-0-6) 687599 687599 CH5704 Đồ án thiết kế xí nghiệp in
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112490 112490 CH5706 Kỹ thuật in đặc biệt
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 112491 112491 CH5707 Kỹ thuật in lưới
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687785 687785 CH5800 Thực tập cuối khóa
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687567 687567 CH5801 Thực tập cuối khóa
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687546 687546 CH5803 Thực tập cuối khóa
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687645 687645 CH5807 Thực tập cuối khóa
20191 KCNHH 3(0-0-6-6) 687597 687597 CH5810 Thực tập tốt nghiệp
20191 KCNHH 9(0-0-18-18) 687786 687786 CH5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20191 KCNHH 9(0-0-18-18) 687571 687571 CH5901 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20191 KCNHH 9(0-0-18-18) 687633 687633 CH5902 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20191 KCNHH 9(0-0-18-18) 687547 687547 CH5903 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20191 KCNHH 9(0-0-18-18) 687949 687949 CH5904 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20191 KCNHH 9(0-0-18-18) 687477 687477 CH5905 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20191 KCNHH 9(0-0-18-18) 687648 687648 CH5907 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20191 KCNHH 9(0-0-18-18) 687486 687486 CH5908 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20191 KCNHH 9(0-0-18-18) 687944 687944 CH5909 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20191 KCNHH 9(0-0-18-18) 687601 687601 CH5910 Đồ án tốt nghiệp
20191 KSPKT 4(3-1-0-6) 112317 112317 ED3110 Tâm lý học
20191 KSPKT 4(3-1-0-6) 112318 112318 ED3110 Tâm lý học
20191 KSPKT 4(3-1-0-6) 112318 112318 ED3110 Tâm lý học
20191 KSPKT 4(3-1-0-6) 112319 112319 ED3110 Tâm lý học
20191 KSPKT 4(3-1-0-6) 112320 112320 ED3110 Tâm lý học
20191 KSPKT 4(3-1-0-6) 112321 112321 ED3110 Tâm lý học
20191 KSPKT 4(3-1-0-6) 112321 112321 ED3110 Tâm lý học
20191 KSPKT 4(3-1-0-6) 112322 112322 ED3110 Tâm lý học
20191 KSPKT 2(2-0-0-4) 112311 112311 ED3120 Giáo dục học
20191 KSPKT 3(2-2-0-4) 112312 112312 ED3130 Lý luận dạy học
20191 KSPKT 2(2-0-0-4) 112315 112315 ED3140 Công nghệ dạy học
20191 KSPKT 3(0-0-6-6) 687261 687261 ED3151 Thực hành nghề cơ bản ngành KTĐT
20191 KSPKT 3(0-0-6-6) 687262 687262 ED3154 Thực hành nghề cơ bản ngành CNTT
20191 KSPKT 3(2-1-1-4) 112314 112314 ED3160 Kỹ năng dạy học
20191 KSPKT 3(2-1-1-4) 687257 687257 ED3160 Kỹ năng dạy học
20191 KSPKT 3(2-1-1-4) 687257 687257 ED3160 Kỹ năng dạy học
20191 KSPKT 3(2-1-1-4) 687257 687257 ED3160 Kỹ năng dạy học
20191 KSPKT 3(2-1-1-4) 687257 687257 ED3160 Kỹ năng dạy học
20191 KSPKT 3(2-1-1-4) 687258 687258 ED3160 Kỹ năng dạy học
20191 KSPKT 3(2-1-1-4) 687258 687258 ED3160 Kỹ năng dạy học
20191 KSPKT 3(2-1-1-4) 687258 687258 ED3160 Kỹ năng dạy học
20191 KSPKT 3(2-1-1-4) 687258 687258 ED3160 Kỹ năng dạy học
20191 KSPKT 2(2-1-0-4) 112316 112316 ED3170 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
20191 KSPKT 2(2-0-0-4) 112313 112313 ED3210 Phương pháp hướng dẫn học tập
20191 KSPKT 2(1-2-0-2) 112327 112327 ED3220 Kỹ năng mềm
20191 KSPKT 2(1-2-0-2) 112328 112328 ED3220 Kỹ năng mềm
20191 KSPKT 2(1-2-0-2) 112329 112329 ED3220 Kỹ năng mềm
20191 KSPKT 2(1-2-0-2) 112330 112330 ED3220 Kỹ năng mềm
20191 KSPKT 2(1-2-0-2) 112331 112331 ED3220 Kỹ năng mềm
20191 KSPKT 2(1-2-0-2) 112332 112332 ED3220 Kỹ năng mềm
20191 KSPKT 2(1-2-0-2) 112333 112333 ED3220 Kỹ năng mềm
20191 KSPKT 2(1-2-0-2) 112334 112334 ED3220 Kỹ năng mềm
20191 KSPKT 2(1-2-0-2) 112335 112335 ED3220 Kỹ năng mềm
20191 KSPKT 2(1-2-0-2) 112336 112336 ED3220 Kỹ năng mềm
20191 KSPKT 2(1-2-0-2) 112363 112363 ED3220 Kỹ năng mềm
20191 KSPKT 2(1-2-0-4) 112323 112323 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20191 KSPKT 2(1-2-0-4) 112324 112324 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20191 KSPKT 2(1-2-0-4) 112325 112325 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20191 KSPKT 2(1-2-0-4) 112326 112326 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20191 KSPKT 2(0-0-6-4) 687259 687259 ED4070 Thực tập sư phạm
20191 KSPKT 6(0-0-12-12) 687260 687260 ED4080 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KD 3(2-0-3-6) 112579 112579 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện
20191 KD 2(1-1-1-4) 111103 111103 EE1024 Nhập môn ngành Điện
20191 KD 3(3-0-1-6) 111104 111104 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20191 KD 3(3-0-1-6) 111836 111836 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20191 KD 3(3-0-1-6) 111837 111837 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20191 KD 3(3-0-1-6) 111838 111838 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20191 KD 3(3-0-1-6) 111839 111839 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20191 KD 3(3-0-1-6) 111840 111840 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20191 KD 3(3-0-1-6) 111841 111841 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20191 KD 3(2-1-1-6) 111096 111096 EE2010 Kỹ thuật điện
20191 KD 3(2-1-1-6) 112214 112214 EE2010 Kỹ thuật điện
20191 KD 3(2-1-1-6) 690647 690647 EE2010 Kỹ thuật điện
20191 KD 3(2-1-1-6) 690648 690648 EE2010 Kỹ thuật điện
20191 KD 3(2-1-1-6) 690649 690649 EE2010 Kỹ thuật điện
20191 KD 3(2-1-1-6) 690650 690650 EE2010 Kỹ thuật điện
20191 KD 2(2-1-0-4) 111097 111097 EE2012 Kỹ thuật điện
20191 KD 2(2-1-0-4) 111646 111646 EE2012 Kỹ thuật điện
20191 KD 2(2-1-0-4) 111647 111647 EE2012 Kỹ thuật điện
20191 KD 2(2-1-0-4) 111648 111648 EE2012 Kỹ thuật điện
20191 KD 2(2-1-0-4) 111649 111649 EE2012 Kỹ thuật điện
20191 KD 2(2-1-0-4) 111961 111961 EE2012 Kỹ thuật điện
20191 KD 2(2-1-0-4) 111962 111962 EE2012 Kỹ thuật điện
20191 KD 2(2-1-0-4) 111988 111988 EE2012 Kỹ thuật điện
20191 KD 2(2-1-0-4) 112271 112271 EE2012 Kỹ thuật điện
20191 KD 2(2-1-0-4) 112501 112501 EE2012 Kỹ thuật điện
20191 KD 2(2-1-0-4) 112502 112502 EE2012 Kỹ thuật điện
20191 KD 2(2-1-0-4) 690657 690657 EE2012 Kỹ thuật điện
20191 KD 2(2-1-0-4) 690658 690658 EE2012 Kỹ thuật điện
20191 KD 4(3-1-1-8) 690660 690660 EE2014 Kỹ thuật điện
20191 KD 4(3-1-1-8) 690661 690661 EE2014 Kỹ thuật điện
20191 KD 4(3-1-1-8) 690662 690662 EE2014 Kỹ thuật điện
20191 KD 4(3-1-1-8) 690663 690663 EE2014 Kỹ thuật điện
20191 KD 4(3-1-1-8) 690664 690664 EE2014 Kỹ thuật điện
20191 KD 4(3-1-1-8) 690665 690665 EE2014 Kỹ thuật điện
20191 KD 3(3-0-1-6) 110705 110705 EE2018 Electrical Engineering
20191 KD 4(3-1-1-8) 111898 111898 EE2020 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 4(3-1-1-8) 690441 690441 EE2020 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 4(3-1-1-8) 690442 690442 EE2020 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 4(3-1-1-8) 690443 690443 EE2020 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 4(3-1-1-8) 690444 690444 EE2020 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 3(2-1-1-6) 111099 111099 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 3(2-1-1-6) 111799 111799 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 3(2-1-1-6) 111800 111800 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 3(2-1-1-6) 111801 111801 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 3(2-1-1-6) 111802 111802 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 3(2-1-1-6) 690401 690401 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 3(2-1-1-6) 690402 690402 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 3(2-1-1-6) 690403 690403 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 3(2-1-1-6) 690404 690404 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 3(2-1-1-6) 690405 690405 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 3(2-1-1-6) 690406 690406 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 3(2-1-1-6) 690407 690407 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 3(2-1-1-6) 690408 690408 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 3(2-1-1-6) 690409 690409 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 3(2-1-1-6) 690410 690410 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 3(2-1-1-6) 690411 690411 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 3(2-1-1-6) 690412 690412 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 3(2-1-1-6) 690413 690413 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 3(2-1-1-6) 690414 690414 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 3(2-1-1-6) 690415 690415 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 3(2-1-1-6) 690416 690416 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 3(2-1-1-6) 690417 690417 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 3(2-1-1-6) 690418 690418 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 3(2-1-1-6) 690419 690419 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 3(2-1-1-6) 690420 690420 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20191 KD 3(2-1-1-6) 111861 111861 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 111862 111862 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 111863 111863 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 111864 111864 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 111865 111865 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 111866 111866 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 690449 690449 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 690450 690450 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 690451 690451 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 690452 690452 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 690453 690453 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 690454 690454 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 690455 690455 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 690456 690456 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 690457 690457 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 690458 690458 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 690459 690459 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 690460 690460 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 690461 690461 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 690462 690462 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 690463 690463 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 690464 690464 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 690465 690465 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 690466 690466 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 690467 690467 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 690468 690468 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 690469 690469 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 690470 690470 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 690471 690471 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 690472 690472 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 690473 690473 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(2-1-1-6) 690474 690474 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 2(2-0-1-4) 111899 111899 EE2030 Trường điện từ
20191 KD 2(2-0-1-4) 690475 690475 EE2030 Trường điện từ
20191 KD 2(2-0-1-4) 690476 690476 EE2030 Trường điện từ
20191 KD 2(2-0-1-4) 690477 690477 EE2030 Trường điện từ
20191 KD 2(2-0-1-4) 690478 690478 EE2030 Trường điện từ
20191 KD 3(3-0-1-6) 111069 111069 EE2031 Trường điện từ
20191 KD 3(3-0-1-6) 111842 111842 EE2031 Trường điện từ
20191 KD 3(3-0-1-6) 111843 111843 EE2031 Trường điện từ
20191 KD 3(3-0-1-6) 111844 111844 EE2031 Trường điện từ
20191 KD 3(3-0-1-6) 111845 111845 EE2031 Trường điện từ
20191 KD 3(3-0-1-6) 111846 111846 EE2031 Trường điện từ
20191 KD 3(3-0-1-6) 111847 111847 EE2031 Trường điện từ
20191 KD 3(3-0-1-6) 690493 690493 EE2031 Trường điện từ
20191 KD 3(3-0-1-6) 690494 690494 EE2031 Trường điện từ
20191 KD 3(3-0-1-6) 690495 690495 EE2031 Trường điện từ
20191 KD 3(3-0-1-6) 690496 690496 EE2031 Trường điện từ
20191 KD 3(3-0-1-6) 690497 690497 EE2031 Trường điện từ
20191 KD 3(3-0-1-6) 690498 690498 EE2031 Trường điện từ
20191 KD 3(3-0-1-6) 690500 690500 EE2031 Trường điện từ
20191 KD 3(3-0-1-6) 690501 690501 EE2031 Trường điện từ
20191 KD 3(3-0-1-6) 690503 690503 EE2031 Trường điện từ
20191 KD 3(3-0-1-6) 690504 690504 EE2031 Trường điện từ
20191 KD 3(3-0-1-6) 690506 690506 EE2031 Trường điện từ
20191 KD 3(3-0-1-6) 690508 690508 EE2031 Trường điện từ
20191 KD 3(3-0-1-6) 690510 690510 EE2031 Trường điện từ
20191 KD 3(3-0-1-6) 690511 690511 EE2031 Trường điện từ
20191 KD 3(3-0-1-6) 690513 690513 EE2031 Trường điện từ
20191 KD 3(3-0-1-6) 690516 690516 EE2031 Trường điện từ
20191 KD 3(3-0-1-6) 690517 690517 EE2031 Trường điện từ
20191 KD 3(3-0-1-6) 690518 690518 EE2031 Trường điện từ
20191 KD 3(3-0-1-6) 690519 690519 EE2031 Trường điện từ
20191 KD 2(2-0-1-4) 112379 112379 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20191 KD 2(2-0-1-4) 112380 112380 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20191 KD 2(2-0-1-4) 112381 112381 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20191 KD 2(2-0-1-4) 112382 112382 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20191 KD 3(3-0-1-6) 111900 111900 EE2110 Điện tử tương tự
20191 KD 2(2-0-1-4) 111901 111901 EE2120 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 2(2-0-1-4) 690445 690445 EE2120 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 2(2-0-1-4) 690446 690446 EE2120 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 2(2-0-1-4) 690447 690447 EE2120 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 2(2-0-1-4) 690448 690448 EE2120 Lý thuyết mạch điện II
20191 KD 3(3-0-1-6) 111867 111867 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 111868 111868 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 111869 111869 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 111870 111870 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 111871 111871 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 111872 111872 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689903 689903 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689904 689904 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689905 689905 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689906 689906 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689907 689907 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689908 689908 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689909 689909 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689910 689910 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689911 689911 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689912 689912 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689913 689913 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689914 689914 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689915 689915 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689916 689916 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689917 689917 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689918 689918 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689919 689919 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689920 689920 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689921 689921 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689922 689922 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689923 689923 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689924 689924 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689925 689925 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689926 689926 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689927 689927 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689928 689928 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689929 689929 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689930 689930 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689931 689931 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689932 689932 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689933 689933 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689934 689934 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689935 689935 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689936 689936 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689937 689937 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689938 689938 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689939 689939 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689940 689940 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689941 689941 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(3-0-1-6) 689942 689942 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20191 KD 3(2-1-2-6) 111105 111105 EE2400 Nhập môn thiết kế hệ thống điều khiển
20191 KD 4(3-2-0-8) 111239 111239 EE3000E Tín hiệu và hệ thống
20191 KD 4(3-2-0-8) 111244 111244 EE3000E Tín hiệu và hệ thống
20191 KD 2(2-0-1-4) 111217 111217 EE3009E Hệ thống truyền thông công nghiệp
20191 KD 4(4-1-0-6) 111235 111235 EE3033E Nguyên lý trường điện từ
20191 KD 4(4-1-0-6) 111235 111235 EE3033E Nguyên lý trường điện từ
20191 KD 4(4-1-0-6) 111240 111240 EE3033E Nguyên lý trường điện từ
20191 KD 4(4-1-0-6) 111240 111240 EE3033E Nguyên lý trường điện từ
20191 KD 2(2-1-0-4) 112778 112778 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo
20191 NULL 2(2-0-0-4) 111857 111857 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo
20191 NULL 2(2-0-0-4) 111858 111858 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo
20191 KD 2(2-1-0-4) 111769 111769 EE3109 Điện tử tương tự và điện tử số
20191 KD 3(3-0-1-6) 111070 111070 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 111849 111849 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 111850 111850 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 111873 111873 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 111874 111874 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 111875 111875 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 111876 111876 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 111877 111877 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690694 690694 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690695 690695 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690696 690696 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690697 690697 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690698 690698 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690699 690699 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690700 690700 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690701 690701 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690702 690702 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690703 690703 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690704 690704 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690705 690705 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690706 690706 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690707 690707 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690708 690708 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690709 690709 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690710 690710 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690711 690711 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690712 690712 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690713 690713 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690714 690714 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690715 690715 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690716 690716 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690717 690717 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690718 690718 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690719 690719 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690720 690720 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690721 690721 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690722 690722 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690723 690723 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690724 690724 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690725 690725 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690726 690726 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690727 690727 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 690728 690728 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20191 KD 3(3-0-1-6) 111071 111071 EE3140 Máy điện I
20191 KD 3(3-0-1-6) 111851 111851 EE3140 Máy điện I
20191 KD 3(3-0-1-6) 111852 111852 EE3140 Máy điện I
20191 KD 3(2-1-1-4) 111153 111153 EE3196 Máy điện
20191 KD 3(2-1-1-4) 690674 690674 EE3196 Máy điện
20191 KD 3(2-1-1-4) 690675 690675 EE3196 Máy điện
20191 KD 3(2-1-1-4) 690676 690676 EE3196 Máy điện
20191 KD 3(2-1-1-4) 690677 690677 EE3196 Máy điện
20191 KD 3(2-1-1-4) 690678 690678 EE3196 Máy điện
20191 KD 2(2-0-1-4) 111896 111896 EE3242 Khí cụ điện
20191 KD 2(2-0-1-4) 690520 690520 EE3242 Khí cụ điện
20191 KD 2(2-0-1-4) 690521 690521 EE3242 Khí cụ điện
20191 KD 2(2-0-1-4) 690522 690522 EE3242 Khí cụ điện
20191 KD 2(2-0-1-4) 690523 690523 EE3242 Khí cụ điện
20191 KD 2(2-0-1-4) 690524 690524 EE3242 Khí cụ điện
20191 KD 3(2-1-1-6) 111859 111859 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20191 KD 3(2-1-1-6) 111860 111860 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20191 KD 3(2-1-1-6) 690537 690537 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20191 KD 3(2-1-1-6) 690538 690538 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20191 KD 3(2-1-1-6) 690539 690539 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20191 KD 3(2-1-1-6) 690540 690540 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20191 KD 3(2-1-1-6) 690541 690541 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20191 KD 3(2-1-1-6) 690542 690542 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20191 KD 3(2-1-1-6) 690543 690543 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20191 KD 3(2-1-1-6) 690544 690544 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20191 KD 3(2-1-1-6) 690545 690545 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20191 KD 3(2-1-1-6) 690546 690546 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20191 KD 3(3-1-0-6) 111078 111078 EE3280 Lý thuyết điều khiển I
20191 KD 3(3-1-0-6) 112127 112127 EE3280 Lý thuyết điều khiển I
20191 KD 3(3-1-0-6) 112128 112128 EE3280 Lý thuyết điều khiển I
20191 KD 3(3-1-0-6) 112128 112128 EE3280 Lý thuyết điều khiển I
20191 KD 3(3-1-0-6) 111213 111213 EE3280E Lý thuyết điều khiển tự động I
20191 KD 3(3-1-0-6) 111213 111213 EE3280E Lý thuyết điều khiển tự động I
20191 KD 3(3-1-0-6) 112702 112702 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động
20191 KD 3(3-1-0-6) 112703 112703 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động
20191 KD 3(3-1-0-6) 112703 112703 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động
20191 KD 3(3-1-0-6) 112704 112704 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động
20191 KD 3(3-1-0-6) 112705 112705 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động
20191 KD 3(3-1-0-6) 112706 112706 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động
20191 KD 3(3-1-0-6) 112706 112706 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động
20191 KD 3(3-0-1-6) 111072 111072 EE3410 Điện tử công suất
20191 KD 3(3-0-1-6) 111853 111853 EE3410 Điện tử công suất
20191 KD 3(3-0-1-6) 111854 111854 EE3410 Điện tử công suất
20191 KD 3(3-0-1-6) 111878 111878 EE3410 Điện tử công suất
20191 KD 3(3-0-1-6) 111879 111879 EE3410 Điện tử công suất
20191 KD 3(3-0-1-6) 111880 111880 EE3410 Điện tử công suất
20191 KD 3(3-0-1-6) 111881 111881 EE3410 Điện tử công suất
20191 KD 3(3-0-1-6) 111882 111882 EE3410 Điện tử công suất
20191 KD 3(3-1-0-6) 112307 112307 EE3421 Cung cấp điện
20191 KD 3(3-0-1-6) 111855 111855 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20191 KD 3(3-0-1-6) 111856 111856 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20191 KD 3(3-1-0-6) 111894 111894 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL)
20191 KD 3(3-1-0-6) 111894 111894 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL)
20191 KD 3(3-0-1-6) 111073 111073 EE3480 Vi xử lý
20191 KD 3(3-0-1-6) 111890 111890 EE3480 Vi xử lý
20191 KD 3(3-0-1-6) 111891 111891 EE3480 Vi xử lý
20191 KD 3(3-0-1-6) 111909 111909 EE3480 Vi xử lý
20191 KD 3(3-0-1-6) 111848 111848 EE3482 Vật liệu điện
20191 KD 3(3-1-0-6) 111074 111074 EE3490 Kỹ thuật lập trình
20191 KD 3(3-1-0-6) 111902 111902 EE3490 Kỹ thuật lập trình
20191 KD 3(2-2-0-6) 111216 111216 EE3490E Kỹ thuật lập trình
20191 KD 2(2-1-0-4) 111892 111892 EE3491 Kỹ thuật lập trình
20191 KD 2(2-1-0-4) 111893 111893 EE3491 Kỹ thuật lập trình
20191 KD 3(3-0-1-6) 111895 111895 EE3510 Truyền động điện
20191 KD 3(3-0-1-6) 111897 111897 EE3510 Truyền động điện
20191 KD 2(2-1-0-4) 112777 112777 EE3539 Truyền động điện
20191 KD 3(3-0-1-6) 111910 111910 EE3550 Điều khiển quá trình
20191 KD 3(3-1-0-6) 111198 111198 EE3550E Điều khiển quá trình
20191 KD 4(3-0-1-6) 111167 111167 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng
20191 KD 4(3-0-1-6) 690134 690134 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng
20191 KD 4(3-0-1-6) 690135 690135 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng
20191 KD 4(3-0-1-6) 690136 690136 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng
20191 KD 4(3-0-1-6) 690137 690137 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng
20191 KD 3(3-0-1-6) 111883 111883 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20191 KD 3(3-0-1-6) 111884 111884 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20191 KD 3(3-0-1-6) 111885 111885 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20191 KD 3(3-0-1-6) 111908 111908 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690383 690383 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690384 690384 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690385 690385 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690386 690386 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690387 690387 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690388 690388 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690389 690389 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690390 690390 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690391 690391 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690392 690392 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690393 690393 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690394 690394 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690395 690395 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690396 690396 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690397 690397 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690398 690398 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690399 690399 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690400 690400 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20191 KD 4(3-2-0-8) 111165 111165 EE3616 Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng
20191 KD 4(3-2-0-8) 111165 111165 EE3616 Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng
20191 KD 3(2-1-1-4) 111287 111287 EE3617 Mạch và năng lượng điện
20191 KD 3(3-0-1-6) 111151 111151 EE3649 Cơ sở điện tử công suất
20191 KD 3(3-1-0-6) 111150 111150 EE3676 Thiết bị đo điện tử
20191 KD 3(3-1-0-6) 111229 111229 EE3706 Mạch tuyến tính 1
20191 KD 3(3-1-0-6) 111237 111237 EE3706 Mạch tuyến tính 1
20191 KD 3(3-1-0-6) 111237 111237 EE3706 Mạch tuyến tính 1
20191 KD 3(3-1-0-6) 111242 111242 EE3706 Mạch tuyến tính 1
20191 KD 3(3-1-0-6) 111242 111242 EE3706 Mạch tuyến tính 1
20191 KD 4(4-1-0-8) 111210 111210 EE3736 Điện tử 1
20191 KD 4(4-1-0-8) 111210 111210 EE3736 Điện tử 1
20191 KD 4(4-1-0-8) 111188 111188 EE3766 Mạch giao diện máy tính
20191 KD 4(4-1-0-8) 111188 111188 EE3766 Mạch giao diện máy tính
20191 KD 4(4-0-0-8) 111903 111903 EE4030 Phần điện nhà máy điện và trạm biến áp
20191 KD 3(3-1-0-6) 111904 111904 EE4040 Bảo vệ và điều khiển HTĐ I
20191 KD 3(3-0-1-6) 111905 111905 EE4070 Điều khiển thiết bị điện
20191 KD 3(3-0-1-6) 690686 690686 EE4070 Điều khiển thiết bị điện
20191 KD 3(3-0-1-6) 690687 690687 EE4070 Điều khiển thiết bị điện
20191 KD 3(3-0-1-6) 690688 690688 EE4070 Điều khiển thiết bị điện
20191 KD 3(3-0-1-6) 690689 690689 EE4070 Điều khiển thiết bị điện
20191 KD 3(3-0-1-6) 690690 690690 EE4070 Điều khiển thiết bị điện
20191 KD 3(3-0-1-6) 690691 690691 EE4070 Điều khiển thiết bị điện
20191 KD 3(3-0-1-6) 690692 690692 EE4070 Điều khiển thiết bị điện
20191 KD 3(3-0-1-6) 690693 690693 EE4070 Điều khiển thiết bị điện
20191 KD 3(3-1-0-6) 111907 111907 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng
20191 KD 3(3-1-0-6) 111907 111907 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng
20191 KD 3(3-0-1-6) 111906 111906 EE4090 Khí cụ điện cao áp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690525 690525 EE4090 Khí cụ điện cao áp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690526 690526 EE4090 Khí cụ điện cao áp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690527 690527 EE4090 Khí cụ điện cao áp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690528 690528 EE4090 Khí cụ điện cao áp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690529 690529 EE4090 Khí cụ điện cao áp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690530 690530 EE4090 Khí cụ điện cao áp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690531 690531 EE4090 Khí cụ điện cao áp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690532 690532 EE4090 Khí cụ điện cao áp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690533 690533 EE4090 Khí cụ điện cao áp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690534 690534 EE4090 Khí cụ điện cao áp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690535 690535 EE4090 Khí cụ điện cao áp
20191 KD 3(3-0-1-6) 690536 690536 EE4090 Khí cụ điện cao áp
20191 KD 3(3-1-0-6) 111935 111935 EE4108 Tối ưu hoá chế độ hệ thống điện
20191 KD 3(3-1-0-6) 111935 111935 EE4108 Tối ưu hoá chế độ hệ thống điện
20191 KD 3(3-1-0-6) 111933 111933 EE4114 Quy hoạch phát triển hệ thống điện
20191 KD 3(3-1-0-6) 111931 111931 EE4207 Thiết kế thiết bị điều khiển
20191 KD 3(3-1-0-6) 111931 111931 EE4207 Thiết kế thiết bị điều khiển
20191 KD 3(3-0-1-6) 111040 111040 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20191 KD 3(3-0-1-6) 111886 111886 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20191 KD 3(3-0-1-6) 111887 111887 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20191 KD 3(3-0-1-6) 111888 111888 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20191 KD 3(3-0-1-6) 111889 111889 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20191 KD 3(3-0-1-6) 111911 111911 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20191 KD 3(3-0-1-6) 111912 111912 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20191 KD 3(3-0-1-6) 111913 111913 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20191 KD 3(3-0-1-6) 112776 112776 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20191 KD 2(2-1-0-4) 111932 111932 EE4221 Chuyên đề thiết bị điện
20191 KD 3(2-0-2-6) 111953 111953 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp
20191 KD 3(3-1-0-6) 111152 111152 EE4226 Điều khiển logic và PLC
20191 KD 3(3-1-0-6) 111152 111152 EE4226 Điều khiển logic và PLC
20191 KD 3(3-1-0-6) 111041 111041 EE4230 Lý thuyết điều khiển II
20191 KD 3(3-1-0-6) 111918 111918 EE4230 Lý thuyết điều khiển II
20191 KD 3(3-1-0-6) 111199 111199 EE4230E Lý thuyết điều khiển tự động 2
20191 KD 3(3-1-0-6) 111199 111199 EE4230E Lý thuyết điều khiển tự động 2
20191 KD 2(2-1-0-4) 111941 111941 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp
20191 KD 3(3-1-0-6) 111921 111921 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp
20191 KD 3(3-1-0-6) 111922 111922 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp
20191 KD 2(2-1-0-4) 111934 111934 EE4241 Hệ thống cung cấp điện cho các tòa nhà
20191 KD 3(3-1-0-6) 111927 111927 EE4250 Xử lý tín hiệu
20191 KD 2(2-1-0-4) 111928 111928 EE4253 Cơ sở dữ liệu
20191 KD 2(2-1-0-4) 111926 111926 EE4260 Thiết kế thiết bị đo
20191 KD 2(2-1-0-4) 111945 111945 EE4316 Mô hình hoá và mô phỏng
20191 KD 3(3-0-0-6) 111200 111200 EE4319E Điều khiển mờ và mạng nơron
20191 KD 2(2-1-0-4) 111947 111947 EE4325 Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng
20191 KD 2(2-1-0-4) 111943 111943 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử công suất
20191 KD 2(2-1-0-4) 111944 111944 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử công suất
20191 KD 3(3-1-0-6) 111042 111042 EE4341 Kỹ thuật Robot
20191 KD 3(3-1-0-6) 111042 111042 EE4341 Kỹ thuật Robot
20191 KD 3(3-1-0-6) 111940 111940 EE4341 Kỹ thuật Robot
20191 KD 3(3-1-0-6) 111942 111942 EE4347 Điều khiển truyền động điện
20191 KD 3(3-1-0-6) 111942 111942 EE4347 Điều khiển truyền động điện
20191 KD 3(2-2-0-6) 111917 111917 EE4401 Thiết kế hệ điều khiển nhúng
20191 KD 3(2-2-0-6) 111917 111917 EE4401 Thiết kế hệ điều khiển nhúng
20191 KD 3(2-2-0-6) 111201 111201 EE4401E Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL)
20191 KD 3(3-1-0-6) 111011 111011 EE4416 Hệ sự kiện rời rạc
20191 KD 3(3-0-0-6) 111939 111939 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơron
20191 KD 3(2-1-1-6) 111923 111923 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20191 KD 3(2-1-1-6) 111924 111924 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20191 KD 3(2-1-1-6) 111925 111925 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20191 KD 3(3-1-0-6) 111919 111919 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa
20191 KD 3(3-1-0-6) 111920 111920 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa
20191 KD 3(3-1-0-6) 111920 111920 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa
20191 KD 2(2-0-0-4) 111012 111012 EE4424 Điều khiển hệ Euler-Lagrange
20191 KD 3(3-1-0-6) 111013 111013 EE4433 Tối ưu hoá và điều khiển tối ưu
20191 KD 3(3-0-1-6) 111043 111043 EE4435 Hệ thống điều khiển số
20191 KD 3(3-0-1-6) 111914 111914 EE4435 Hệ thống điều khiển số
20191 KD 3(3-0-1-6) 111915 111915 EE4435 Hệ thống điều khiển số
20191 KD 3(3-0-1-6) 111916 111916 EE4435 Hệ thống điều khiển số
20191 KD 3(3-1-0-6) 111197 111197 EE4435E Hệ thống điều khiển số
20191 KD 2(2-0-0-4) 111938 111938 EE4442 Điều khiển hệ thống năng lượng tái tạo
20191 KD 3(3-1-0-6) 111949 111949 EE4502 Kỹ thuật cảm biến
20191 KD 2(2-1-0-4) 111950 111950 EE4513 Quản lý công nghiệp
20191 KD 3(3-1-0-6) 111951 111951 EE4531 Thiết bị đo y sinh và môi trường
20191 KD 3(3-1-0-6) 111951 111951 EE4531 Thiết bị đo y sinh và môi trường
20191 KD 2(2-1-0-4) 111946 111946 EE4540 Điều khiển máy CNC
20191 KD 3(3-1-0-6) 111952 111952 EE4551 Thiết kế hệ thống nhúng
20191 KD 2(2-0-0-4) 111124 111124 EE4604 Các hệ thống thời gian thực
20191 KD 2(2-1-0-4) 111125 111125 EE4605 Mô hình hoá các hệ thống rời rạc
20191 KD 2(2-0-0-2) 111126 111126 EE4606 Đánh giá hiệu năng của các quá trình sản xuất
20191 KD 3(3-0-0-6) 111127 111127 EE4607 Robot công nghiệp
20191 KD 3(3-0-1-4) 111128 111128 EE4608 Đo và điều khiển công nghiệp
20191 KD 3(3-0-1-4) 690344 690344 EE4608 Đo và điều khiển công nghiệp
20191 KD 3(3-0-1-4) 690381 690381 EE4608 Đo và điều khiển công nghiệp
20191 KD 3(3-0-1-4) 690382 690382 EE4608 Đo và điều khiển công nghiệp
20191 KD 3(2-2-0-6) 690345 690345 EE4609 Hệ thống điều khiển và giám sát
20191 KD 2(2-1-0-4) 690346 690346 EE4610 Cảm biến và đo lường thông minh
20191 KD 3(3-0-0-6) 111130 111130 EE4611 An ninh và quản trị mạng
20191 KD 3(3-1-0-6) 111129 111129 EE4616 Cảm biến và đo lường thông minh
20191 KD 2(2-0-0-4) 111936 111936 EE5070 Chuyên đề NMĐ nguyên tử
20191 KD 2(2-0-0-4) 111937 111937 EE5071 Các nguồn năng lượng tái tạo
20191 KD 3(3-1-0-6) 111930 111930 EE5211 Thiết kế khí cụ điện
20191 KD 2(2-1-0-4) 111948 111948 EE5220 Hệ thống tự động hóa nhà máy giấy
20191 KKTVQL 2(2-0-0-4) 111087 111087 EM1010 Quản trị học đại cương
20191 KKTVQL 2(2-0-0-4) 112364 112364 EM1010 Quản trị học đại cương
20191 KKTVQL 2(2-1-0-4) 111178 111178 EM1014 Quản trị học
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 112571 112571 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 112582 112582 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 112582 112582 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 112589 112589 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương
20191 KKTVQL 2(2-1-0-4) 113063 113063 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20191 KKTVQL 2(2-1-0-4) 112552 112552 EM2104 Quản trị doanh nghiệp
20191 KKTVQL 2(2-1-0-4) 112558 112558 EM2104 Quản trị doanh nghiệp
20191 KKTVQL 2(1-0-2-4) 112570 112570 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20191 KKTVQL 2(1-0-2-4) 112581 112581 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20191 KKTVQL 2(1-0-2-4) 112588 112588 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 111726 111726 EM3100 Kinh tế học vi mô
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 112187 112187 EM3102 Kinh tế đại cương
20191 KKTVQL 3(3-0-0-6) 111139 111139 EM3105 Quản lý công nghiệp
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 112598 112598 EM3130 Kinh tế lượng
20191 KKTVQL 2(2-1-0-4) 112600 112600 EM3140 Kinh tế quốc tế
20191 KKTVQL 2(2-1-0-4) 112604 112604 EM3140 Kinh tế quốc tế
20191 KKTVQL 2(2-0-0-4) 113061 113061 EM3170 Văn hóa kinh doanh
20191 KKTVQL 2(2-0-0-4) 113062 113062 EM3170 Văn hóa kinh doanh
20191 KKTVQL 2(2-1-0-4) 112587 112587 EM3190 Hành vi của tổ chức
20191 KKTVQL 2(2-1-0-4) 112593 112593 EM3190 Hành vi của tổ chức
20191 KKTVQL 2(2-1-0-4) 112599 112599 EM3190 Hành vi của tổ chức
20191 KKTVQL 2(1-1-0-4) 111014 111014 EM3202 Quản trị doanh nghiệp
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 111695 111695 EM3210 Marketing cơ bản
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 112580 112580 EM3211 Nguyên lý marketing
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 112586 112586 EM3211 Nguyên lý marketing
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 112586 112586 EM3211 Nguyên lý marketing
20191 KKTVQL 2(2-1-0-4) 112610 112610 EM3222 Luật kinh doanh
20191 KKTVQL 2(2-1-0-4) 112616 112616 EM3222 Luật kinh doanh
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 112619 112619 EM3230 Thống kê ứng dụng
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 112619 112619 EM3230 Thống kê ứng dụng
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 112621 112621 EM3230 Thống kê ứng dụng
20191 KKTVQL 2(2-1-0-4) 112611 112611 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh
20191 KKTVQL 2(2-1-0-4) 112612 112612 EM3301 Đạo đức kinh doanh
20191 KKTVQL 3(2-2-0-6) 112594 112594 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL)
20191 KKTVQL 3(2-2-0-6) 112595 112595 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL)
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 112605 112605 EM3432 Quản trị chuỗi cung ứng
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 112605 112605 EM3432 Quản trị chuỗi cung ứng
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 112613 112613 EM3432 Quản trị chuỗi cung ứng
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 112617 112617 EM3519 Tài chính doanh nghiệp
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 112617 112617 EM3519 Tài chính doanh nghiệp
20191 KKTVQL 4(3-2-0-8) 112623 112623 EM3522 Quản trị tài chính
20191 KKTVQL 4(3-2-0-8) 112623 112623 EM3522 Quản trị tài chính
20191 KKTVQL 3(3-0-0-6) 112634 112634 EM3523 Quản trị tài chính
20191 KKTVQL 2(2-1-0-4) 112620 112620 EM3526 Anh văn chuyên ngành Kế toán
20191 KKTVQL 2(2-1-0-4) 112622 112622 EM3527 Anh văn chuyên ngành TCNH
20191 KKTVQL 2(2-1-0-4) 111929 111929 EM3661 Kinh tế năng lượng
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 112601 112601 EM4130 Kinh tế đầu tư
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 112601 112601 EM4130 Kinh tế đầu tư
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 112625 112625 EM4212 Phân tích hoạt động kinh doanh
20191 KKTVQL 2(2-0-0-4) 112637 112637 EM4216 Phương pháp nghiên cứu trong KD
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 112606 112606 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý
20191 KKTVQL 3(3-0-0-6) 112636 112636 EM4316 Thương mại điện tử
20191 KKTVQL 2(2-0-0-4) 112627 112627 EM4322 Truyền thông marketing
20191 KKTVQL 2(2-1-0-4) 112603 112603 EM4411 Anh văn chuyên ngành QLCN
20191 KKTVQL 2(2-1-0-4) 112607 112607 EM4412 Quản trị chất lượng
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 112602 112602 EM4413 Quản lý nhân lực
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 112615 112615 EM4413 Quản lý nhân lực
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 112615 112615 EM4413 Quản lý nhân lực
20191 KKTVQL 2(2-0-0-4) 112626 112626 EM4415 Quản trị công nghệ
20191 KKTVQL 3(2-2-0-6) 112609 112609 EM4416 Quản trị chiến lược
20191 KKTVQL 3(2-2-0-6) 112635 112635 EM4416 Quản trị chiến lược
20191 KKTVQL 4(3-2-0-8) 112624 112624 EM4417 Quản trị sản xuất
20191 KKTVQL 4(3-2-0-8) 112624 112624 EM4417 Quản trị sản xuất
20191 KKTVQL 4(2-2-0-8) 112630 112630 EM4427 Lập kế hoạch và điều độ sản xuất
20191 KKTVQL 4(3-2-0-8) 112633 112633 EM4428 Kiểm soát chất lượng
20191 KKTVQL 4(3-2-0-8) 112633 112633 EM4428 Kiểm soát chất lượng
20191 KKTVQL 2(2-1-0-4) 112608 112608 EM4430 Quản trị đổi mới
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 112631 112631 EM4431 Quản trị logistics
20191 KKTVQL 2(2-0-0-4) 112640 112640 EM4432 Quản lý chuỗi cung cấp (SCM)
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 112645 112645 EM4435 Quản trị dự án
20191 KKTVQL 4(3-2-0-8) 112632 112632 EM4436 Quản trị dự án
20191 KKTVQL 4(3-2-0-8) 112632 112632 EM4436 Quản trị dự án
20191 KKTVQL 2(2-0-0-4) 112638 112638 EM4442 Quản lý dự trữ
20191 KKTVQL 4(4-0-0-8) 112641 112641 EM4521 Nghiệp vụ ngân hàng
20191 KKTVQL 2(2-1-0-4) 112618 112618 EM4542 Thuế và hệ thống thuế
20191 KKTVQL 3(3-1-0-6) 112628 112628 EM4615 Lý thuyết giá năng lượng
20191 KKTVQL 2(2-0-0-4) 112629 112629 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trường
20191 KKTVQL 2(2-0-0-4) 112629 112629 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trường
20191 KKTVQL 2(2-0-0-4) 112639 112639 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trường
20191 KKTVQL 3(3-0-0-6) 112643 112643 EM4714 Kế toán tài chính II
20191 KKTVQL 3(3-0-0-6) 112644 112644 EM4715 Hệ thống thông tin kế toán
20191 KKTVQL 3(2-2-0-6) 112596 112596 EM4716 Kế toán quản trị
20191 KKTVQL 3(2-2-0-6) 112597 112597 EM4716 Kế toán quản trị
20191 KKTVQL 2(2-0-0-4) 112646 112646 EM4726 Kiểm toán tài chính
20191 KKTVQL 2(2-0-0-4) 112646 112646 EM4726 Kiểm toán tài chính
20191 KKTVQL 3(3-0-0-6) 112642 112642 EM4732 Kế toán ngân hàng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 111098 111098 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 111687 111687 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688460 688460 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688461 688461 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688462 688462 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688463 688463 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688464 688464 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 4(4-0-0-8) 110638 110638 ET2011 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112733 112733 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112734 112734 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112735 112735 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112736 112736 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112737 112737 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112738 112738 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688465 688465 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688466 688466 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688467 688467 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688468 688468 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688469 688469 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688470 688470 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688471 688471 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688472 688472 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688473 688473 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688474 688474 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688475 688475 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688476 688476 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688477 688477 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688478 688478 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688479 688479 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688480 688480 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688481 688481 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688482 688482 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688851 688851 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688851 688851 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688851 688851 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688851 688851 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688851 688851 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688851 688851 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688851 688851 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688851 688851 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688851 688851 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688851 688851 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688851 688851 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688851 688851 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688851 688851 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688851 688851 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688851 688851 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688851 688851 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688851 688851 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688851 688851 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688851 688851 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688851 688851 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688852 688852 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688852 688852 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688852 688852 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688852 688852 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688852 688852 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688852 688852 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688852 688852 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688852 688852 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688852 688852 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688852 688852 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688852 688852 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688852 688852 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688852 688852 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688852 688852 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688852 688852 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688852 688852 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688852 688852 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688852 688852 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688852 688852 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(0-0-6-0) 688852 688852 ET2020 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688853 688853 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688853 688853 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688853 688853 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688853 688853 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688853 688853 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688853 688853 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688853 688853 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688853 688853 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688853 688853 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688853 688853 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688853 688853 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688853 688853 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688853 688853 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688853 688853 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688853 688853 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688853 688853 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688853 688853 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688853 688853 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688853 688853 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688853 688853 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688854 688854 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688854 688854 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688854 688854 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688854 688854 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688854 688854 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688854 688854 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688854 688854 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688854 688854 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688854 688854 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688854 688854 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688854 688854 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688854 688854 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688854 688854 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688854 688854 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688854 688854 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688854 688854 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688854 688854 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688854 688854 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688854 688854 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688854 688854 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688855 688855 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688855 688855 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688855 688855 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688855 688855 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688855 688855 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688855 688855 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688855 688855 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688855 688855 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688855 688855 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688855 688855 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688855 688855 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688855 688855 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688855 688855 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688855 688855 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688855 688855 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688855 688855 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688855 688855 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688855 688855 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688855 688855 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688855 688855 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688856 688856 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688856 688856 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688856 688856 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688856 688856 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688856 688856 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688856 688856 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688856 688856 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688856 688856 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688856 688856 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688856 688856 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688856 688856 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688856 688856 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688856 688856 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688856 688856 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688856 688856 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688856 688856 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688856 688856 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688856 688856 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688856 688856 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688856 688856 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688857 688857 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688857 688857 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688857 688857 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688857 688857 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688857 688857 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688857 688857 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688857 688857 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688857 688857 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688857 688857 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688857 688857 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688857 688857 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688857 688857 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688857 688857 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688857 688857 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688857 688857 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688857 688857 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688857 688857 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688857 688857 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688857 688857 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688857 688857 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688858 688858 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688858 688858 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688858 688858 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688858 688858 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688858 688858 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688858 688858 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688858 688858 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688858 688858 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688858 688858 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688858 688858 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688858 688858 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688858 688858 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688858 688858 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688858 688858 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688858 688858 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688858 688858 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688858 688858 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688858 688858 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688858 688858 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688858 688858 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688859 688859 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688859 688859 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688859 688859 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688859 688859 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688859 688859 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688859 688859 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688859 688859 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688859 688859 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688859 688859 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688859 688859 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688859 688859 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688859 688859 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688859 688859 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688859 688859 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688859 688859 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688859 688859 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688859 688859 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688859 688859 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688859 688859 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688859 688859 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688860 688860 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688860 688860 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688860 688860 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688860 688860 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688860 688860 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688860 688860 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688860 688860 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688860 688860 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688860 688860 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688860 688860 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688860 688860 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688860 688860 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688860 688860 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688860 688860 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688860 688860 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688860 688860 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688860 688860 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688860 688860 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688860 688860 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688860 688860 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688861 688861 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688861 688861 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688861 688861 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688861 688861 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688861 688861 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688861 688861 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688861 688861 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688861 688861 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688861 688861 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688861 688861 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688861 688861 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688861 688861 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688861 688861 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688861 688861 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688861 688861 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688861 688861 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688861 688861 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688861 688861 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688861 688861 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688861 688861 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688862 688862 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688862 688862 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688862 688862 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688862 688862 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688862 688862 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688862 688862 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688862 688862 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688862 688862 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688862 688862 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688862 688862 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688862 688862 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688862 688862 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688862 688862 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688862 688862 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688862 688862 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688862 688862 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688862 688862 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688862 688862 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688862 688862 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688862 688862 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688863 688863 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688863 688863 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688863 688863 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688863 688863 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688863 688863 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688863 688863 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688863 688863 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688863 688863 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688863 688863 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688863 688863 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688863 688863 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688863 688863 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688863 688863 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688863 688863 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688863 688863 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688863 688863 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688863 688863 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688863 688863 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688863 688863 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688863 688863 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688864 688864 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688864 688864 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688864 688864 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688864 688864 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688864 688864 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688864 688864 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688864 688864 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688864 688864 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688864 688864 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688864 688864 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688864 688864 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688864 688864 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688864 688864 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688864 688864 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688864 688864 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688864 688864 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688864 688864 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688864 688864 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688864 688864 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688864 688864 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688865 688865 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688865 688865 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688865 688865 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688865 688865 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688865 688865 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688865 688865 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688865 688865 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688865 688865 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688865 688865 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688865 688865 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688865 688865 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688865 688865 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688865 688865 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688865 688865 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688865 688865 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688865 688865 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688865 688865 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688865 688865 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688865 688865 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688865 688865 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688866 688866 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688866 688866 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688866 688866 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688866 688866 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688866 688866 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688866 688866 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688866 688866 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688866 688866 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688866 688866 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688866 688866 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688866 688866 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688866 688866 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688866 688866 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688866 688866 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688866 688866 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688866 688866 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688866 688866 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688866 688866 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688866 688866 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688866 688866 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688867 688867 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688867 688867 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688867 688867 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688867 688867 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688867 688867 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688867 688867 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688867 688867 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688867 688867 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688867 688867 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688867 688867 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688867 688867 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688867 688867 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688867 688867 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688867 688867 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688867 688867 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688867 688867 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688867 688867 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688867 688867 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688867 688867 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688867 688867 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688868 688868 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688868 688868 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688868 688868 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688868 688868 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688868 688868 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688868 688868 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688868 688868 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688868 688868 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688868 688868 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688868 688868 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688868 688868 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688868 688868 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688868 688868 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688868 688868 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688868 688868 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688868 688868 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688868 688868 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688868 688868 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688868 688868 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688868 688868 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688869 688869 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688869 688869 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688869 688869 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688869 688869 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688869 688869 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688869 688869 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688869 688869 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688869 688869 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688869 688869 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688869 688869 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688869 688869 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688869 688869 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688869 688869 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688869 688869 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688869 688869 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688869 688869 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688869 688869 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688869 688869 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688869 688869 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688869 688869 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688870 688870 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688870 688870 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688870 688870 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688870 688870 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688870 688870 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688870 688870 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688870 688870 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688870 688870 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688870 688870 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688870 688870 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688870 688870 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688870 688870 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688870 688870 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688870 688870 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688870 688870 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688870 688870 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688870 688870 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688870 688870 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688870 688870 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688870 688870 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688871 688871 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688871 688871 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688871 688871 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688871 688871 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688871 688871 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688871 688871 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688871 688871 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688871 688871 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688871 688871 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688871 688871 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688871 688871 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688871 688871 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688871 688871 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688871 688871 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688871 688871 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688871 688871 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688871 688871 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688871 688871 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688871 688871 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688871 688871 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688872 688872 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688872 688872 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688872 688872 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688872 688872 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688872 688872 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688872 688872 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688872 688872 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688872 688872 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688872 688872 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688872 688872 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688872 688872 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688872 688872 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688872 688872 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688872 688872 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688872 688872 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688872 688872 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688872 688872 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688872 688872 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688872 688872 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688872 688872 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688873 688873 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688873 688873 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688873 688873 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688873 688873 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688873 688873 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688873 688873 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688873 688873 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688873 688873 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688873 688873 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688873 688873 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688873 688873 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688873 688873 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688873 688873 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688873 688873 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688873 688873 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688873 688873 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688873 688873 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688873 688873 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688873 688873 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688873 688873 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688874 688874 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688874 688874 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688874 688874 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688874 688874 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688874 688874 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688874 688874 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688874 688874 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688874 688874 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688874 688874 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688874 688874 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688874 688874 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688874 688874 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688874 688874 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688874 688874 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688874 688874 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688874 688874 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688874 688874 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688874 688874 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688874 688874 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688874 688874 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688875 688875 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688875 688875 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688875 688875 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688875 688875 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688875 688875 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688875 688875 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688875 688875 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688875 688875 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688875 688875 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688875 688875 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688875 688875 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688875 688875 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688875 688875 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688875 688875 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688875 688875 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688875 688875 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688875 688875 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688875 688875 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688875 688875 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688875 688875 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688876 688876 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688876 688876 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688876 688876 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688876 688876 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688876 688876 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688876 688876 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688876 688876 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688876 688876 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688876 688876 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688876 688876 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688876 688876 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688876 688876 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688876 688876 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688876 688876 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688876 688876 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688876 688876 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688876 688876 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688876 688876 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688876 688876 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688876 688876 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688877 688877 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688877 688877 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688877 688877 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688877 688877 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688877 688877 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688877 688877 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688877 688877 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688877 688877 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688877 688877 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688877 688877 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688877 688877 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688877 688877 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688877 688877 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688877 688877 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688877 688877 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688877 688877 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688877 688877 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688877 688877 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688877 688877 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688877 688877 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688878 688878 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688878 688878 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688878 688878 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688878 688878 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688878 688878 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688878 688878 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688878 688878 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688878 688878 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688878 688878 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688878 688878 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688878 688878 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688878 688878 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688878 688878 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688878 688878 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688878 688878 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688878 688878 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688878 688878 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688878 688878 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688878 688878 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688878 688878 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688879 688879 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688879 688879 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688879 688879 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688879 688879 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688879 688879 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688879 688879 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688879 688879 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688879 688879 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688879 688879 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688879 688879 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688879 688879 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688879 688879 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688879 688879 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688879 688879 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688879 688879 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688879 688879 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688879 688879 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688879 688879 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688879 688879 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688879 688879 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688880 688880 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688880 688880 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688880 688880 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688880 688880 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688880 688880 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688880 688880 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688880 688880 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688880 688880 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688880 688880 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688880 688880 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688880 688880 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688880 688880 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688880 688880 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688880 688880 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688880 688880 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688880 688880 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688880 688880 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688880 688880 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688880 688880 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688880 688880 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688881 688881 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688881 688881 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688881 688881 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688881 688881 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688881 688881 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688881 688881 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688881 688881 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688881 688881 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688881 688881 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688881 688881 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688881 688881 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688881 688881 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688881 688881 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688881 688881 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688881 688881 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688881 688881 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688881 688881 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688881 688881 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688881 688881 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688881 688881 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688882 688882 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688882 688882 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688882 688882 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688882 688882 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688882 688882 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688882 688882 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688882 688882 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688882 688882 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688882 688882 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688882 688882 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688882 688882 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688882 688882 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688882 688882 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688882 688882 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688882 688882 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688882 688882 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688882 688882 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688882 688882 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688882 688882 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688882 688882 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688883 688883 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688883 688883 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688883 688883 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688883 688883 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688883 688883 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688883 688883 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688883 688883 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688883 688883 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688883 688883 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688883 688883 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688883 688883 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688883 688883 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688883 688883 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688883 688883 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688883 688883 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688883 688883 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688883 688883 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688883 688883 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688883 688883 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688883 688883 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688884 688884 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688884 688884 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688884 688884 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688884 688884 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688884 688884 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688884 688884 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688884 688884 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688884 688884 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688884 688884 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688884 688884 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688884 688884 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688884 688884 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688884 688884 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688884 688884 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688884 688884 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688884 688884 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688884 688884 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688884 688884 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688884 688884 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688884 688884 ET2021 Thực tập cơ bản
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112118 112118 ET2030 Ngôn ngữ lập trình
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688483 688483 ET2030 Ngôn ngữ lập trình
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688484 688484 ET2030 Ngôn ngữ lập trình
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688485 688485 ET2030 Ngôn ngữ lập trình
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112119 112119 ET2040 Cấu kiện điện tử
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688425 688425 ET2040 Cấu kiện điện tử
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688426 688426 ET2040 Cấu kiện điện tử
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688427 688427 ET2040 Cấu kiện điện tử
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688428 688428 ET2040 Cấu kiện điện tử
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688429 688429 ET2040 Cấu kiện điện tử
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688430 688430 ET2040 Cấu kiện điện tử
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 111236 111236 ET2040E Linh kiện điện tử bán dẫn
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 111241 111241 ET2040E Linh kiện điện tử bán dẫn
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 111241 111241 ET2040E Linh kiện điện tử bán dẫn
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112120 112120 ET2050 Lý thuyết mạch
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688206 688206 ET2050 Lý thuyết mạch
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688207 688207 ET2050 Lý thuyết mạch
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688208 688208 ET2050 Lý thuyết mạch
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688209 688209 ET2050 Lý thuyết mạch
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688210 688210 ET2050 Lý thuyết mạch
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688211 688211 ET2050 Lý thuyết mạch
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 112115 112115 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 112115 112115 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 111075 111075 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112074 112074 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112075 112075 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112076 112076 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112077 112077 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112078 112078 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112079 112079 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 689997 689997 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690004 690004 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690006 690006 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690008 690008 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690010 690010 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690012 690012 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690014 690014 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690015 690015 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690018 690018 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690019 690019 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690021 690021 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690023 690023 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690025 690025 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690027 690027 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690029 690029 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690031 690031 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690033 690033 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690036 690036 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690038 690038 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690040 690040 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690042 690042 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690044 690044 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690045 690045 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690046 690046 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690047 690047 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690048 690048 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690049 690049 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690050 690050 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690051 690051 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690052 690052 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690053 690053 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690054 690054 ET2070 Cơ sở truyền tin
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112080 112080 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112081 112081 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112082 112082 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112083 112083 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112084 112084 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112085 112085 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690063 690063 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690065 690065 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690068 690068 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690070 690070 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690072 690072 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690074 690074 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690076 690076 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690078 690078 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690080 690080 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690082 690082 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690084 690084 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690086 690086 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690088 690088 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690090 690090 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690093 690093 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690095 690095 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690096 690096 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690098 690098 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690100 690100 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690102 690102 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690104 690104 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690106 690106 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690108 690108 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690110 690110 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690112 690112 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690114 690114 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690116 690116 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690118 690118 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690120 690120 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 690122 690122 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 112052 112052 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 112053 112053 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 112062 112062 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 112063 112063 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 112072 112072 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 112073 112073 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 111219 111219 ET3016 Tín hiệu và hệ thống
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 111219 111219 ET3016 Tín hiệu và hệ thống
20191 KDTVT 3(2-1-0.5-6) 111218 111218 ET3046 Cơ sinh
20191 KDTVT 3(2-1-0.5-6) 688458 688458 ET3046 Cơ sinh
20191 KDTVT 3(2-1-0.5-6) 688459 688459 ET3046 Cơ sinh
20191 KDTVT 4(3-1-1-8) 111223 111223 ET3066 Kỹ thuật số
20191 KDTVT 4(3-1-1-8) 688491 688491 ET3066 Kỹ thuật số
20191 KDTVT 4(3-1-1-8) 688492 688492 ET3066 Kỹ thuật số
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 111222 111222 ET3096 Mạch điện tử I
20191 KDTVT 4(3-1-1-8) 111065 111065 ET3102 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 4(3-1-1-8) 112769 112769 ET3102 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 4(3-1-1-8) 688486 688486 ET3102 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 4(3-1-1-8) 688487 688487 ET3102 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 4(3-1-1-8) 688488 688488 ET3102 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 4(3-1-1-8) 688489 688489 ET3102 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 4(3-1-1-8) 688490 688490 ET3102 Kỹ thuật điện tử
20191 KDTVT 1(0-2-0-2) 111249 111249 ET3176 Thiết kế kỹ thuật y sinh I
20191 KDTVT 1(0-2-0-2) 688887 688887 ET3178 Thiết kế kỹ thuật y sinh II
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 111044 111044 ET3180 Thông tin vô tuyến
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112141 112141 ET3180 Thông tin vô tuyến
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688628 688628 ET3180 Thông tin vô tuyến
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688630 688630 ET3180 Thông tin vô tuyến
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688632 688632 ET3180 Thông tin vô tuyến
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688633 688633 ET3180 Thông tin vô tuyến
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688635 688635 ET3180 Thông tin vô tuyến
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688637 688637 ET3180 Thông tin vô tuyến
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688639 688639 ET3180 Thông tin vô tuyến
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688641 688641 ET3180 Thông tin vô tuyến
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688643 688643 ET3180 Thông tin vô tuyến
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688646 688646 ET3180 Thông tin vô tuyến
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112117 112117 ET3210 Trường điện từ
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688524 688524 ET3210 Trường điện từ
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688525 688525 ET3210 Trường điện từ
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688526 688526 ET3210 Trường điện từ
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688527 688527 ET3210 Trường điện từ
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 111079 111079 ET3220 Điện tử số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112092 112092 ET3220 Điện tử số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112093 112093 ET3220 Điện tử số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112094 112094 ET3220 Điện tử số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112095 112095 ET3220 Điện tử số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112096 112096 ET3220 Điện tử số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112097 112097 ET3220 Điện tử số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688493 688493 ET3220 Điện tử số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688494 688494 ET3220 Điện tử số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688495 688495 ET3220 Điện tử số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688496 688496 ET3220 Điện tử số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688497 688497 ET3220 Điện tử số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688498 688498 ET3220 Điện tử số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688499 688499 ET3220 Điện tử số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688500 688500 ET3220 Điện tử số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688501 688501 ET3220 Điện tử số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688502 688502 ET3220 Điện tử số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688503 688503 ET3220 Điện tử số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688504 688504 ET3220 Điện tử số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688505 688505 ET3220 Điện tử số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688506 688506 ET3220 Điện tử số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688507 688507 ET3220 Điện tử số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688508 688508 ET3220 Điện tử số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688509 688509 ET3220 Điện tử số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688510 688510 ET3220 Điện tử số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688511 688511 ET3220 Điện tử số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688512 688512 ET3220 Điện tử số
20191 KDTVT 4(3-1-1-8) 111238 111238 ET3220E Thiết kế hệ thống số I
20191 KDTVT 4(3-1-1-8) 111238 111238 ET3220E Thiết kế hệ thống số I
20191 KDTVT 4(3-1-1-8) 111243 111243 ET3220E Thiết kế hệ thống số I
20191 KDTVT 4(3-1-1-8) 688513 688513 ET3220E Thiết kế hệ thống số I
20191 KDTVT 4(3-1-1-8) 688514 688514 ET3220E Thiết kế hệ thống số I
20191 KDTVT 4(3-1-1-8) 688515 688515 ET3220E Thiết kế hệ thống số I
20191 KDTVT 4(3-1-1-8) 688516 688516 ET3220E Thiết kế hệ thống số I
20191 KDTVT 4(3-1-1-8) 688517 688517 ET3220E Thiết kế hệ thống số I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 111080 111080 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112098 112098 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112099 112099 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112100 112100 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112101 112101 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112102 112102 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112103 112103 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688531 688531 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688532 688532 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688533 688533 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688534 688534 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688535 688535 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688536 688536 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688537 688537 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688538 688538 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688539 688539 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688540 688540 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688541 688541 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688542 688542 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688543 688543 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688544 688544 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688545 688545 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688546 688546 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688547 688547 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688548 688548 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688549 688549 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688550 688550 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688551 688551 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688552 688552 ET3230 Điện tử tương tự I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112122 112122 ET3240 Điện tử tương tự II
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688528 688528 ET3240 Điện tử tương tự II
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688529 688529 ET3240 Điện tử tương tự II
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688530 688530 ET3240 Điện tử tương tự II
20191 KDTVT 4(3-1-1-8) 111214 111214 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II
20191 KDTVT 4(3-1-1-8) 688554 688554 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II
20191 KDTVT 4(3-1-1-8) 688555 688555 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II
20191 KDTVT 4(3-1-1-8) 688556 688556 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II
20191 KDTVT 4(3-1-1-8) 688557 688557 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112116 112116 ET3250 Thông tin số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112121 112121 ET3250 Thông tin số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688684 688684 ET3250 Thông tin số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688685 688685 ET3250 Thông tin số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688686 688686 ET3250 Thông tin số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688687 688687 ET3250 Thông tin số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688688 688688 ET3250 Thông tin số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688689 688689 ET3250 Thông tin số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688690 688690 ET3250 Thông tin số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688691 688691 ET3250 Thông tin số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688692 688692 ET3250 Thông tin số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688693 688693 ET3250 Thông tin số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688694 688694 ET3250 Thông tin số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688695 688695 ET3250 Thông tin số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688696 688696 ET3250 Thông tin số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688697 688697 ET3250 Thông tin số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688698 688698 ET3250 Thông tin số
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 111215 111215 ET3250E Cơ sở hệ thống truyền thông
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 111076 111076 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 112104 112104 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 112105 112105 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 112106 112106 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 112107 112107 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 112108 112108 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 112109 112109 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng
20191 KDTVT 2(2-0-6-4) 688897 688897 ET3270 Thực tập kỹ thuật
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 111077 111077 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112086 112086 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112087 112087 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112088 112088 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112089 112089 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112090 112090 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112091 112091 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688558 688558 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688559 688559 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688560 688560 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688561 688561 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688562 688562 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688563 688563 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688564 688564 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688565 688565 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688566 688566 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688567 688567 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688568 688568 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688569 688569 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688570 688570 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688571 688571 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688572 688572 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688573 688573 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688574 688574 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688575 688575 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688576 688576 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688577 688577 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688578 688578 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688579 688579 ET3280 Anten và truyền sóng
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 111193 111193 ET3280E Anten - truyền sóng
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 111193 111193 ET3280E Anten - truyền sóng
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688888 688888 ET3290 Đồ án thiết kế I
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688893 688893 ET3290 Đồ án thiết kế I
20191 KDTVT 1(0-0-2-4) 688894 688894 ET3290E Xây dựng đề tài thiết kế
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 112124 112124 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 112123 112123 ET3310 Lý thuyết mật mã
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688895 688895 ET4010 Đồ án II
20191 KDTVT 2(0-0-4-4) 688896 688896 ET4011 Đồ án II
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112125 112125 ET4020 Xử lý số tín hiệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112126 112126 ET4020 Xử lý số tín hiệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688212 688212 ET4020 Xử lý số tín hiệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688213 688213 ET4020 Xử lý số tín hiệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688214 688214 ET4020 Xử lý số tín hiệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688215 688215 ET4020 Xử lý số tín hiệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688216 688216 ET4020 Xử lý số tín hiệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688217 688217 ET4020 Xử lý số tín hiệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688218 688218 ET4020 Xử lý số tín hiệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688219 688219 ET4020 Xử lý số tín hiệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688220 688220 ET4020 Xử lý số tín hiệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688221 688221 ET4020 Xử lý số tín hiệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688222 688222 ET4020 Xử lý số tín hiệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688223 688223 ET4020 Xử lý số tín hiệu
20191 KDTVT 4(4-1-0-8) 111045 111045 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số
20191 KDTVT 4(4-1-0-8) 111045 111045 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số
20191 KDTVT 4(4-1-0-8) 112129 112129 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số
20191 KDTVT 4(4-1-0-8) 112129 112129 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số
20191 KDTVT 4(4-1-0-8) 112130 112130 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số
20191 KDTVT 4(4-1-0-8) 112130 112130 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 112137 112137 ET4031 Thiết kế, tổng hợp hệ thống số
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112133 112133 ET4040 Kiến trúc máy tính
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112134 112134 ET4040 Kiến trúc máy tính
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688518 688518 ET4040 Kiến trúc máy tính
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688519 688519 ET4040 Kiến trúc máy tính
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688520 688520 ET4040 Kiến trúc máy tính
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688521 688521 ET4040 Kiến trúc máy tính
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688522 688522 ET4040 Kiến trúc máy tính
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688523 688523 ET4040 Kiến trúc máy tính
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 112161 112161 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 112161 112161 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 111046 111046 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112135 112135 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112136 112136 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112139 112139 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688699 688699 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688700 688700 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688701 688701 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688702 688702 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688703 688703 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688704 688704 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688705 688705 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688706 688706 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688707 688707 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688708 688708 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688709 688709 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688710 688710 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688711 688711 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688712 688712 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688713 688713 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688714 688714 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688715 688715 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688716 688716 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688718 688718 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688719 688719 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688720 688720 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688721 688721 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688722 688722 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688724 688724 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112140 112140 ET4080 Mạng thông tin
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688766 688766 ET4080 Mạng thông tin
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688768 688768 ET4080 Mạng thông tin
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688770 688770 ET4080 Mạng thông tin
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688772 688772 ET4080 Mạng thông tin
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688775 688775 ET4080 Mạng thông tin
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688778 688778 ET4080 Mạng thông tin
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688780 688780 ET4080 Mạng thông tin
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688783 688783 ET4080 Mạng thông tin
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688785 688785 ET4080 Mạng thông tin
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688787 688787 ET4080 Mạng thông tin
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 112168 112168 ET4090 Kỹ thuật siêu cao tần
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 112168 112168 ET4090 Kỹ thuật siêu cao tần
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 111196 111196 ET4090E Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 111134 111134 ET4091 Kỹ thuật siêu cao tần
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112143 112143 ET4100 Cơ sở điện sinh học
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688445 688445 ET4100 Cơ sở điện sinh học
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688446 688446 ET4100 Cơ sở điện sinh học
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688447 688447 ET4100 Cơ sở điện sinh học
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688448 688448 ET4100 Cơ sở điện sinh học
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688449 688449 ET4100 Cơ sở điện sinh học
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688450 688450 ET4100 Cơ sở điện sinh học
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688451 688451 ET4100 Cơ sở điện sinh học
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112145 112145 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688438 688438 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688439 688439 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688440 688440 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688441 688441 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688442 688442 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688443 688443 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688444 688444 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112148 112148 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688452 688452 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688453 688453 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688454 688454 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688455 688455 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688456 688456 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688457 688457 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688457 688457 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688457 688457 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688457 688457 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688457 688457 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 111132 111132 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688834 688834 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688835 688835 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử
20191 KDTVT 1(0-2-0-2) 111220 111220 ET4216 Thiết kế Kỹ thuật y sinh III
20191 KDTVT 1(0-2-0-2) 688899 688899 ET4218 Thiết kế Kỹ thuật y sinh IV
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112152 112152 ET4230 Mạng máy tính
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112164 112164 ET4230 Mạng máy tính
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688836 688836 ET4230 Mạng máy tính
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688837 688837 ET4230 Mạng máy tính
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688838 688838 ET4230 Mạng máy tính
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688839 688839 ET4230 Mạng máy tính
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688840 688840 ET4230 Mạng máy tính
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688841 688841 ET4230 Mạng máy tính
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688842 688842 ET4230 Mạng máy tính
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688843 688843 ET4230 Mạng máy tính
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688844 688844 ET4230 Mạng máy tính
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688845 688845 ET4230 Mạng máy tính
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688846 688846 ET4230 Mạng máy tính
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688847 688847 ET4230 Mạng máy tính
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688848 688848 ET4230 Mạng máy tính
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688849 688849 ET4230 Mạng máy tính
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688850 688850 ET4230 Mạng máy tính
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 111194 111194 ET4240E Truyền thông vô tuyến
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 111135 111135 ET4250 Hệ thống viễn thông
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 112131 112131 ET4250 Hệ thống viễn thông
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 112132 112132 ET4250 Hệ thống viễn thông
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 112138 112138 ET4250 Hệ thống viễn thông
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112142 112142 ET4260 Đa phương tiện
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112160 112160 ET4260 Đa phương tiện
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688591 688591 ET4260 Đa phương tiện
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688592 688592 ET4260 Đa phương tiện
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688593 688593 ET4260 Đa phương tiện
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688594 688594 ET4260 Đa phương tiện
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688595 688595 ET4260 Đa phương tiện
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688596 688596 ET4260 Đa phương tiện
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688597 688597 ET4260 Đa phương tiện
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688598 688598 ET4260 Đa phương tiện
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688599 688599 ET4260 Đa phương tiện
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688600 688600 ET4260 Đa phương tiện
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688601 688601 ET4260 Đa phương tiện
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688602 688602 ET4260 Đa phương tiện
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 112158 112158 ET4280 Kỹ thuật mạng nâng cao
20191 KD 3(3-0-1-6) 111195 111195 ET4280E Thông tin số II
20191 KD 3(3-0-1-6) 688828 688828 ET4280E Thông tin số II
20191 KD 3(3-0-1-6) 688830 688830 ET4280E Thông tin số II
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 111015 111015 ET4290 Hệ điều hành
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 112153 112153 ET4290 Hệ điều hành
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 111016 111016 ET4300 Đa phương tiện nâng cao
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 111017 111017 ET4310 Thông tin quang
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 112163 112163 ET4310 Thông tin quang
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688583 688583 ET4310 Thông tin quang
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688584 688584 ET4310 Thông tin quang
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688585 688585 ET4310 Thông tin quang
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688586 688586 ET4310 Thông tin quang
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688587 688587 ET4310 Thông tin quang
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688588 688588 ET4310 Thông tin quang
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688589 688589 ET4310 Thông tin quang
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688590 688590 ET4310 Thông tin quang
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 111192 111192 ET4310E Thông tin sợi quang
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688580 688580 ET4310E Thông tin sợi quang
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688581 688581 ET4310E Thông tin sợi quang
20191 KDTVT 3(3-0-1-6) 688582 688582 ET4310E Thông tin sợi quang
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 112167 112167 ET4330 Thông tin di động
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 112151 112151 ET4340 Thiết kế VLSI
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 112154 112154 ET4350 Điện tử công nghiệp
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 111018 111018 ET4360 Thiết kế hệ nhúng
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 112155 112155 ET4360 Thiết kế hệ nhúng
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112150 112150 ET4370 Kỹ thuật truyền hình
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688603 688603 ET4370 Kỹ thuật truyền hình
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688604 688604 ET4370 Kỹ thuật truyền hình
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688605 688605 ET4370 Kỹ thuật truyền hình
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688606 688606 ET4370 Kỹ thuật truyền hình
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688607 688607 ET4370 Kỹ thuật truyền hình
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 111019 111019 ET4380 Thông tin vệ tinh
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 112165 112165 ET4380 Thông tin vệ tinh
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 112159 112159 ET4400 Đo lường tự động
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 112166 112166 ET4410 Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 111020 111020 ET4430 Lập trình nâng cao
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 112156 112156 ET4430 Lập trình nâng cao
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 112169 112169 ET4430 Lập trình nâng cao
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 112144 112144 ET4450 Giải phẫu và sinh lý học
20191 KDTVT 5(3-1-1-10) 111221 111221 ET4456 Giải phẫu và sinh lý
20191 KDTVT 5(3-1-1-10) 690729 690729 ET4456 Giải phẫu và sinh lý
20191 KDTVT 5(3-1-1-10) 690730 690730 ET4456 Giải phẫu và sinh lý
20191 KDTVT 5(3-1-1-10) 690731 690731 ET4456 Giải phẫu và sinh lý
20191 KDTVT 5(3-1-1-10) 690732 690732 ET4456 Giải phẫu và sinh lý
20191 KDTVT 5(3-1-1-10) 690733 690733 ET4456 Giải phẫu và sinh lý
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 112146 112146 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688431 688431 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688432 688432 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688433 688433 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688434 688434 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688435 688435 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688436 688436 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh
20191 KDTVT 2(2-0-1-4) 688437 688437 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 112147 112147 ET4480 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh I
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 112172 112172 ET4540 Hệ thống thông tin y tế
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 112173 112173 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 112149 112149 ET4590 Cơ sở xử lý ảnh số
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 112157 112157 ET4600 Công nghệ Nano
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 112162 112162 ET4610 Điện tử công suất
20191 KDTVT 6(0-0-12-12) 689496 689496 ET4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KDTVT 12(0-0-24-24) 689551 689551 ET4910 Thực tập công nghiệp
20191 KDTVT 6(0-0-12-12) 689498 689498 ET4911 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KDTVT 3(0-0-6-6) 689499 689499 ET5011 Thực tập cuối khóa
20191 KDTVT 3(0-0-6-6) 689492 689492 ET5020 Đồ án thiết kế III
20191 KDTVT 3(0-0-6-6) 689493 689493 ET5020 Đồ án thiết kế III
20191 KDTVT 4(0-0-8-16) 689537 689537 ET5026 Thực tập tốt nghiệp
20191 KDTVT 1(0-2-0-2) 689494 689494 ET5028 Thiết kế KTYS 5
20191 KDTVT 3(0-0-8-16) 689500 689500 ET5100E Thực tập tốt nghiệp
20191 KDTVT 10(0-0-20-40) 689548 689548 ET5110E Đồ án tốt nghiệp
20191 KDTVT 9(0-0-18-18) 689550 689550 ET5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20191 KDTVT 10(0-0-20-40) 689549 689549 ET5126 Thiết kế tốt nghiệp
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 112170 112170 ET5270 Viễn thám và GIS
20191 KDTVT 3(3-1-0-6) 112170 112170 ET5270 Viễn thám và GIS
20191 KDTVT 2(2-1-0-4) 112171 112171 ET5290 Dẫn đường và quản lý không lưu
20191 VKHVCNMT 3(2-1-1-6) 112021 112021 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20191 VKHVCNMT 3(2-1-1-6) 112022 112022 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20191 VKHVCNMT 3(2-1-1-6) 687978 687978 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20191 VKHVCNMT 3(2-1-1-6) 687979 687979 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20191 VKHVCNMT 3(2-1-1-6) 687980 687980 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20191 VKHVCNMT 3(2-1-1-6) 687981 687981 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20191 VKHVCNMT 3(2-1-1-6) 687982 687982 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20191 VKHVCNMT 3(2-1-1-6) 688044 688044 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20191 VKHVCNMT 3(2-1-1-6) 688045 688045 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20191 VKHVCNMT 3(2-1-1-6) 688137 688137 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20191 VKHVCNMT 3(2-1-1-6) 688138 688138 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20191 VKHVCNMT 3(2-1-1-6) 688139 688139 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20191 VKHVCNMT 2(2-1-0-4) 112023 112023 EV3104 Kỹ thuật phản ứng
20191 VKHVCNMT 2(2-1-0-4) 112024 112024 EV3104 Kỹ thuật phản ứng
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 112025 112025 EV3105 Hóa sinh môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 112026 112026 EV3105 Hóa sinh môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 688140 688140 EV3105 Hóa sinh môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 688141 688141 EV3105 Hóa sinh môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 688142 688142 EV3105 Hóa sinh môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 688143 688143 EV3105 Hóa sinh môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 688144 688144 EV3105 Hóa sinh môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 688145 688145 EV3105 Hóa sinh môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 688146 688146 EV3105 Hóa sinh môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 688147 688147 EV3105 Hóa sinh môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 688148 688148 EV3105 Hóa sinh môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 688149 688149 EV3105 Hóa sinh môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 112027 112027 EV3106 Hóa học môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 112028 112028 EV3106 Hóa học môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 687750 687750 EV3106 Hóa học môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 687751 687751 EV3106 Hóa học môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 687752 687752 EV3106 Hóa học môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 687753 687753 EV3106 Hóa học môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 687774 68774 EV3106 Hóa học môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 687955 687955 EV3106 Hóa học môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 687956 687956 EV3106 Hóa học môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 687957 687957 EV3106 Hóa học môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 687958 687958 EV3106 Hóa học môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 687959 687959 EV3106 Hóa học môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 112040 112040 EV3114 Hóa sinh môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 688150 688150 EV3114 Hóa sinh môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 688152 688152 EV3114 Hóa sinh môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 688153 688153 EV3114 Hóa sinh môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 688154 688154 EV3114 Hóa sinh môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 112029 112029 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 112030 112030 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 687962 687962 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 687963 687963 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 687964 687964 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 687966 687966 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 687967 687967 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 687968 687968 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 687969 687969 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 687970 687970 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 687971 687971 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20191 VKHVCNMT 3(3-0-1-6) 687972 687972 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20191 VKHVCNMT 2(2-1-0-4) 112031 112031 EV3227 Mô hình hóa môi trường
20191 VKHVCNMT 2(2-1-0-4) 112032 112032 EV3227 Mô hình hóa môi trường
20191 VKHVCNMT 2(2-0-0-4) 113064 113064 EV3305 Môi trường và con người
20191 VKHVCNMT 2(2-0-0-4) 113065 113065 EV3305 Môi trường và con người
20191 VKHVCNMT 2(2-0-0-4) 113066 113066 EV3305 Môi trường và con người
20191 VKHVCNMT 3(3-1-0-6) 112033 112033 EV4141 Kỹ thuật xử lý nước thải
20191 VKHVCNMT 3(3-1-0-6) 112033 112033 EV4141 Kỹ thuật xử lý nước thải
20191 VKHVCNMT 3(3-1-0-6) 112036 112036 EV4212 Mô hình hóa trong kỹ thuật môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-1-0-6) 112037 112037 EV4213 Đánh giá tác động môi trường và rủi ro
20191 VKHVCNMT 3(2-0-2-6) 112038 112038 EV4214 Quan trắc môi trường
20191 VKHVCNMT 3(2-0-2-6) 687973 687973 EV4214 Quan trắc môi trường
20191 VKHVCNMT 3(2-0-2-6) 687974 687974 EV4214 Quan trắc môi trường
20191 VKHVCNMT 3(2-0-2-6) 687975 687975 EV4214 Quan trắc môi trường
20191 VKHVCNMT 3(2-0-2-6) 687976 687976 EV4214 Quan trắc môi trường
20191 VKHVCNMT 3(2-0-2-6) 687977 687977 EV4214 Quan trắc môi trường
20191 VKHVCNMT 3(3-1-0-6) 112039 112039 EV4215 Nguyên lý sản xuất sạch hơn
20191 VKHVCNMT 3(3-1-0-6) 112034 112034 EV4217 Quản lý chất thải rắn
20191 VKHVCNMT 2(2-1-0-4) 112035 112035 EV4218 Quản lý chất thải nguy hại
20191 VKHVCNMT 2(0-0-4-4) 687738 687738 EV4311 Đồ án II
20191 VKHVCNMT 6(0-0-12-12) 687739 687739 EV4321 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 VKHVCNMT 3(0-0-6-6) 687740 687740 EV5101 Thực tập tốt nghiệp (CNMT)
20191 VKHVCNMT 9(0-0-18-18) 687741 687741 EV5102 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (CNMT)
20191 VKHVCNMT 2(2-1-0-4) 112041 112041 EV5121 Ứng dụng kỹ thuật màng trong xử lý nước và nước thải
20191 VKHVCNMT 2(2-1-0-4) 112041 112041 EV5121 Ứng dụng kỹ thuật màng trong xử lý nước và nước thải
20191 VKHVCNMT 2(2-1-0-4) 112042 112042 EV5125 Các quá trình xử lý nitơ và phốt pho trong nước thải
20191 VKHVCNMT 2(2-1-0-4) 112042 112042 EV5125 Các quá trình xử lý nitơ và phốt pho trong nước thải
20191 VKHVCNMT 3(0-0-6-6) 687743 687743 EV5201 Thực tập tốt nghiệp (QLMT)
20191 VKHVCNMT 9(0-0-18-18) 687744 687744 EV5202 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (QLMT)
20191 VKHVCNMT 3(3-1-0-6) 112043 112043 EV5222 Quản lý chất lượng nước
20191 VKHVCNMT 3(3-1-0-6) 112043 112043 EV5222 Quản lý chất lượng nước
20191 VKHVCNMT 3(0-0-6-6) 687745 687745 EV5315 TN xử lý chất thải 2
20191 VKHVCNMT 3(0-0-6-6) 687746 687746 EV5315 TN xử lý chất thải 2
20191 VKHVCNMT 3(0-0-6-6) 687747 687747 EV5315 TN xử lý chất thải 2
20191 VKHVCNMT 3(0-0-6-6) 687748 687748 EV5315 TN xử lý chất thải 2
20191 VKHVCNMT 3(0-0-6-6) 687749 687749 EV5315 TN xử lý chất thải 2
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111169 111169 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111169 111169 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111170 111170 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111170 111170 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111286 111286 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111286 111286 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111140 111140 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111140 111140 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111149 111149 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111149 111149 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111154 111154 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111154 111154 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111113 111113 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111113 111113 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111123 111123 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111123 111123 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111131 111131 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111131 111131 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111421 111421 FL1421 Tiếng Pháp I
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111422 111422 FL1421 Tiếng Pháp I
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111463 111463 FL1423 Tiếng Pháp III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111423 111423 FL1431 Tiếng Nhật I
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111424 111424 FL1431 Tiếng Nhật I
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111425 111425 FL1431 Tiếng Nhật I
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111426 111426 FL1431 Tiếng Nhật I
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111427 111427 FL1431 Tiếng Nhật I
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111428 111428 FL1431 Tiếng Nhật I
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111429 111429 FL1431 Tiếng Nhật I
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111430 111430 FL1431 Tiếng Nhật I
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111469 111469 FL1432 Tiếng Nhật II
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111464 111464 FL1433 Tiếng Nhật III
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111465 111465 FL1433 Tiếng Nhật III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111431 111431 FL1441 Tiếng Trung Quốc I
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111432 111432 FL1441 Tiếng Trung Quốc I
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111433 111433 FL1441 Tiếng Trung Quốc I
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111466 111466 FL1443 Tiếng Trung Quốc III
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111467 111467 FL1443 Tiếng Trung Quốc III
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111468 111468 FL1443 Tiếng Trung Quốc III
20191 KNN 3(3-2-0-6) 111175 111175 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A
20191 KNN 3(3-2-0-6) 111175 111175 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A
20191 KNN 3(3-2-0-6) 111176 111176 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A
20191 KNN 3(3-2-0-6) 111176 111176 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A
20191 KNN 3(3-2-0-6) 111177 111177 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A
20191 KNN 3(3-2-0-6) 111177 111177 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A
20191 KNN 2(2-0-0-4) 110715 110715 FL2016 Kỹ năng viết TA III
20191 KNN 2(2-0-0-4) 110716 110716 FL2016 Kỹ năng viết TA III
20191 KNN 2(2-0-0-4) 110717 110717 FL2016 Kỹ năng viết TA III
20191 KNN 2(2-0-0-4) 111267 111267 FL2016 Kỹ năng viết TA III
20191 KNN 2(2-0-0-4) 111268 111268 FL2016 Kỹ năng viết TA III
20191 KNN 2(2-0-0-4) 111279 111279 FL2016 Kỹ năng viết TA III
20191 KNN 2(2-0-0-4) 111280 111280 FL2016 Kỹ năng viết TA III
20191 KNN 2(2-0-0-4) 111281 111281 FL2016 Kỹ năng viết TA III
20191 KNN 3(2-1-0-6) 111212 111212 FL3006 Kỹ năng giao tiếp nhóm
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111401 111401 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111401 111401 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111405 111405 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111405 111405 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111409 111409 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111409 111409 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111413 111413 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111413 111413 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111417 111417 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111417 111417 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111402 111402 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111402 111402 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111406 111406 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111406 111406 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111410 111410 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111410 111410 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111414 111414 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111414 111414 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111418 111418 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111418 111418 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111403 111403 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111403 111403 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111407 111407 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111407 111407 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111411 111411 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111411 111411 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111415 111415 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111415 111415 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111419 111419 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111419 111419 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20191 KNN 3(3-1-0-6) 111404 111404 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III
20191 KNN 3(3-1-0-6) 111408 111408 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III
20191 KNN 3(3-1-0-6) 111412 111412 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III
20191 KNN 3(3-1-0-6) 111416 111416 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III
20191 KNN 3(3-1-0-6) 111420 111420 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III
20191 KNN 2(2-1-0-4) 110618 110618 FL3115 Tiếng Anh VN VI
20191 KNN 2(2-1-0-4) 110619 110619 FL3115 Tiếng Anh VN VI
20191 KNN 2(2-1-0-4) 110620 110620 FL3115 Tiếng Anh VN VI
20191 KNN 2(2-1-0-4) 110621 110621 FL3115 Tiếng Anh VN VI
20191 KNN 2(2-0-0-4) 112299 112299 FL3118 Tiếng Anh Kỹ thuật hạt nhân
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111434 111434 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111434 111434 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111441 111441 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111441 111441 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111449 111449 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111449 111449 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111456 111456 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111456 111456 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111435 111435 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111435 111435 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111442 111442 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111442 111442 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111450 111450 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111450 111450 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111457 111457 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111457 111457 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111436 111436 FL3155 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111443 111443 FL3155 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111451 111451 FL3155 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111458 111458 FL3155 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh
20191 KNN 3(2-0-2-6) 111437 111437 FL3157 Phiên dịch
20191 KNN 3(2-0-2-6) 111437 111437 FL3157 Phiên dịch
20191 KNN 3(2-0-2-6) 111444 111444 FL3157 Phiên dịch
20191 KNN 3(2-0-2-6) 111444 111444 FL3157 Phiên dịch
20191 KNN 3(2-0-2-6) 111448 111448 FL3157 Phiên dịch
20191 KNN 3(2-0-2-6) 111448 111448 FL3157 Phiên dịch
20191 KNN 3(2-0-2-6) 111452 111452 FL3157 Phiên dịch
20191 KNN 3(2-0-2-6) 111452 111452 FL3157 Phiên dịch
20191 KNN 3(2-0-2-6) 111459 111459 FL3157 Phiên dịch
20191 KNN 3(2-0-2-6) 111459 111459 FL3157 Phiên dịch
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111438 111438 FL3158 Biên dịch
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111438 111438 FL3158 Biên dịch
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111445 111445 FL3158 Biên dịch
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111445 111445 FL3158 Biên dịch
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111453 111453 FL3158 Biên dịch
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111453 111453 FL3158 Biên dịch
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111460 111460 FL3158 Biên dịch
20191 KNN 3(2-2-0-6) 111460 111460 FL3158 Biên dịch
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111439 111439 FL3210 Ngữ âm và âm vị học
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111446 111446 FL3210 Ngữ âm và âm vị học
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111454 111454 FL3210 Ngữ âm và âm vị học
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111461 111461 FL3210 Ngữ âm và âm vị học
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111470 111470 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111471 111471 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111472 111472 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111440 111440 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111447 111447 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111455 111455 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111462 111462 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111473 111473 FL3282 Văn học Anh-Mỹ
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111473 111473 FL3282 Văn học Anh-Mỹ
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111474 111474 FL3282 Văn học Anh-Mỹ
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111474 111474 FL3282 Văn học Anh-Mỹ
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111475 111475 FL3282 Văn học Anh-Mỹ
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111475 111475 FL3282 Văn học Anh-Mỹ
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111476 111476 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111477 111477 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ
20191 KNN 2(2-0-0-4) 111508 111508 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản
20191 KNN 2(2-0-0-4) 111509 111509 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản
20191 KNN 2(2-0-0-4) 111510 111510 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111271 111271 FL3576 Kỹ năng giao tiếp cơ bản
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111272 111272 FL3576 Kỹ năng giao tiếp cơ bản
20191 KNN 4(3-0-2-8) 111478 111478 FL4022 Dịch nói III TA CNTT và TT
20191 KNN 4(3-0-2-8) 111478 111478 FL4022 Dịch nói III TA CNTT và TT
20191 KNN 4(3-0-2-8) 111479 111479 FL4022 Dịch nói III TA CNTT và TT
20191 KNN 4(3-0-2-8) 111479 111479 FL4022 Dịch nói III TA CNTT và TT
20191 KNN 4(3-2-0-8) 111480 111480 FL4023 Dịch viết III TA CNTT và TT
20191 KNN 4(3-2-0-8) 111480 111480 FL4023 Dịch viết III TA CNTT và TT
20191 KNN 4(3-2-0-8) 111481 111481 FL4023 Dịch viết III TA CNTT và TT
20191 KNN 4(3-2-0-8) 111481 111481 FL4023 Dịch viết III TA CNTT và TT
20191 KNN 4(3-0-2-8) 111482 111482 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL
20191 KNN 4(3-0-2-8) 111482 111482 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL
20191 KNN 4(3-2-0-8) 111483 111483 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL
20191 KNN 4(3-2-0-8) 111483 111483 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL
20191 KNN 4(3-2-0-8) 111484 111484 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL
20191 KNN 4(3-2-0-8) 111484 111484 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL
20191 KNN 4(3-0-2-8) 111485 111485 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD
20191 KNN 4(3-0-2-8) 111485 111485 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD
20191 KNN 4(3-0-2-8) 111486 111486 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD
20191 KNN 4(3-0-2-8) 111486 111486 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD
20191 KNN 4(3-2-0-8) 111487 111487 FL4043 Dịch viết III TA KT và KD
20191 KNN 4(3-2-0-8) 111487 111487 FL4043 Dịch viết III TA KT và KD
20191 KNN 2(2-1-0-4) 111511 111511 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh
20191 KNN 4(2-2-0-8) 111488 111488 FLE2108 Language Communication Skills 3
20191 KNN 4(2-2-0-8) 111488 111488 FLE2108 Language Communication Skills 3
20191 KNN 4(2-2-0-8) 111492 111492 FLE2108 Language Communication Skills 3
20191 KNN 4(2-2-0-8) 111492 111492 FLE2108 Language Communication Skills 3
20191 KNN 3(2-1-0-4) 111489 111489 FLE2109 Dealing with Texts 3
20191 KNN 3(2-1-0-4) 111493 111493 FLE2109 Dealing with Texts 3
20191 KNN 4(2-2-0-6) 111490 111490 FLE2110 Professional skills 2
20191 KNN 4(2-2-0-6) 111490 111490 FLE2110 Professional skills 2
20191 KNN 4(2-2-0-6) 111494 111494 FLE2110 Professional skills 2
20191 KNN 4(2-2-0-6) 111494 111494 FLE2110 Professional skills 2
20191 KNN 3(2-1-0-4) 111491 111491 FLE2111 International Studies 1
20191 KNN 3(2-1-0-4) 111495 111495 FLE2111 International Studies 1
20191 KNN 4(3-2-0-8) 111496 111496 FLE3101 English for Professional Purposes 2
20191 KNN 4(3-2-0-8) 111496 111496 FLE3101 English for Professional Purposes 2
20191 KNN 4(3-2-0-8) 111499 111499 FLE3101 English for Professional Purposes 2
20191 KNN 4(3-2-0-8) 111499 111499 FLE3101 English for Professional Purposes 2
20191 KNN 4(3-2-0-8) 111497 111497 FLE3102 Translation and interpretation practice 1
20191 KNN 4(3-2-0-8) 111497 111497 FLE3102 Translation and interpretation practice 1
20191 KNN 4(3-2-0-8) 111500 111500 FLE3102 Translation and interpretation practice 1
20191 KNN 4(3-2-0-8) 111500 111500 FLE3102 Translation and interpretation practice 1
20191 KNN 4(2-2-0-8) 111498 111498 FLE3103 Language awareness
20191 KNN 4(2-2-0-8) 111498 111498 FLE3103 Language awareness
20191 KNN 4(2-2-0-8) 111501 111501 FLE3103 Language awareness
20191 KNN 4(2-2-0-8) 111501 111501 FLE3103 Language awareness
20191 KNN 4(3-1-0-8) 111506 111506 FLE4101 English for Professional Purposes 4 (BTL)
20191 KNN 4(2-2-0-8) 111502 111502 FLE4102 Translation and interpretation practice 3
20191 KNN 4(2-2-0-8) 111502 111502 FLE4102 Translation and interpretation practice 3
20191 KNN 4(2-2-0-8) 111503 111503 FLE4102 Translation and interpretation practice 3
20191 KNN 4(2-2-0-8) 111503 111503 FLE4102 Translation and interpretation practice 3
20191 KNN 4(2-2-0-8) 111504 111504 FLE4103 English literature
20191 KNN 4(2-2-0-8) 111504 111504 FLE4103 English literature
20191 KNN 4(2-2-0-8) 111505 111505 FLE4103 English literature
20191 KNN 4(2-2-0-8) 111505 111505 FLE4103 English literature
20191 KNN 4(3-1-0-8) 111507 111507 FLE4104 Introduction to English language teaching (BTL)
20191 VKHVCNNL 3(3-1-0-6) 111995 111995 HE2010 Kỹ thuật nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(2-1-0-4) 111666 111666 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(2-1-0-4) 111667 111667 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(2-1-0-4) 111969 111969 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(2-1-0-4) 112707 112707 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(2-1-0-4) 112708 112708 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(2-1-0-4) 112709 112709 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(2-1-0-4) 112710 112710 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(2-1-0-4) 112739 112739 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(2-1-0-4) 112740 112740 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(2-1-0-4) 112741 112741 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(2-1-0-4) 112742 112742 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(2-1-0-4) 112743 112743 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 111753 111753 HE3011 Cơ học chất lưu
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 111754 111754 HE3011 Cơ học chất lưu
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687575 687575 HE3011 Cơ học chất lưu
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687576 687576 HE3011 Cơ học chất lưu
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687577 687577 HE3011 Cơ học chất lưu
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687578 687578 HE3011 Cơ học chất lưu
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687579 687579 HE3011 Cơ học chất lưu
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687580 687580 HE3011 Cơ học chất lưu
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687581 687581 HE3011 Cơ học chất lưu
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687582 687582 HE3011 Cơ học chất lưu
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687583 687583 HE3011 Cơ học chất lưu
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687584 687584 HE3011 Cơ học chất lưu
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687585 687585 HE3011 Cơ học chất lưu
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687586 687586 HE3011 Cơ học chất lưu
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 111765 111765 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687895 687895 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687895 687895 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687896 687896 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687896 687896 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687897 687897 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687897 687897 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687898 687898 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687898 687898 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687899 687899 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687899 687899 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687900 687900 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687900 687900 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687901 687901 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687901 687901 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687914 687914 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687914 687914 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687927 687927 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687927 687927 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687928 687928 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687928 687928 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 111755 111755 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 111756 111756 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687608 687608 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687609 687609 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687610 687610 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687612 687612 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687613 687613 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687614 687614 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687615 687615 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687616 687616 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687617 687617 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687618 687618 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687620 687620 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687621 687621 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(2-1-0-4) 111784 111784 HE3021 Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng
20191 VKHVCNNL 2(2-0-1-4) 111757 111757 HE3022 Đo lường nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(2-0-1-4) 111758 111758 HE3022 Đo lường nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(2-0-1-4) 690645 690645 HE3022 Đo lường nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(2-0-1-4) 690646 690646 HE3022 Đo lường nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(2-0-1-4) 690655 690655 HE3022 Đo lường nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(2-0-1-4) 690656 690656 HE3022 Đo lường nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(2-0-1-4) 690659 690659 HE3022 Đo lường nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(2-0-1-4) 690666 690666 HE3022 Đo lường nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(2-0-1-4) 690667 690667 HE3022 Đo lường nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(2-0-1-4) 690668 690668 HE3022 Đo lường nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(2-0-1-4) 690669 690669 HE3022 Đo lường nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(2-0-1-4) 690670 690670 HE3022 Đo lường nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(2-0-1-4) 690671 690671 HE3022 Đo lường nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(2-0-1-4) 690672 690672 HE3022 Đo lường nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 111759 111759 HE3023 Truyền nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 111760 111760 HE3023 Truyền nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 690172 690172 HE3023 Truyền nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 690173 690173 HE3023 Truyền nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 690174 690174 HE3023 Truyền nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 690175 690175 HE3023 Truyền nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 690176 690176 HE3023 Truyền nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 690177 690177 HE3023 Truyền nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 690178 690178 HE3023 Truyền nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 690179 690179 HE3023 Truyền nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 690180 690180 HE3023 Truyền nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 690181 690181 HE3023 Truyền nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 690182 690182 HE3023 Truyền nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(2-0-0-4) 111782 111782 HE3031 Kỹ thuật an toàn nhiệt - lạnh
20191 VKHVCNNL 3(3-1-0-6) 111770 111770 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 111771 111771 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687708 687708 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687709 687709 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687710 687710 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687711 687711 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687712 687712 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687713 687713 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687714 687714 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687715 687715 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687716 687716 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687717 687717 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20191 VKHVCNNL 2(0-0-4-4) 687264 687264 HE4001 Đồ án thiết kế nhà máy nhiệt điện
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 111776 111776 HE4012 Nhà máy nhiệt điện
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687650 687650 HE4012 Nhà máy nhiệt điện
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687651 687651 HE4012 Nhà máy nhiệt điện
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687652 687652 HE4012 Nhà máy nhiệt điện
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687653 687653 HE4012 Nhà máy nhiệt điện
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687654 687654 HE4012 Nhà máy nhiệt điện
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 111773 111773 HE4021 Lò hơi
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687276 687276 HE4021 Lò hơi
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687277 687277 HE4021 Lò hơi
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687278 687278 HE4021 Lò hơi
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687279 687279 HE4021 Lò hơi
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687280 687280 HE4021 Lò hơi
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687281 687281 HE4021 Lò hơi
20191 VKHVCNNL 2(2-1-0-6) 111767 111767 HE4025 Kỹ thuật cháy
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 111774 111774 HE4031 Tua bin
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687703 687703 HE4031 Tua bin
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687704 687704 HE4031 Tua bin
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687705 687705 HE4031 Tua bin
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687706 687706 HE4031 Tua bin
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 687707 687707 HE4031 Tua bin
20191 VKHVCNNL 3(3-0-1-6) 111772 111772 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20191 VKHVCNNL 3(3-0-1-6) 111777 111777 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20191 VKHVCNNL 3(3-0-1-6) 687929 687929 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20191 VKHVCNNL 3(3-0-1-6) 687930 687930 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20191 VKHVCNNL 3(3-0-1-6) 687931 687931 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20191 VKHVCNNL 3(3-0-1-6) 687932 687932 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20191 VKHVCNNL 3(3-0-1-6) 687933 687933 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20191 VKHVCNNL 3(3-0-1-6) 687934 687934 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20191 VKHVCNNL 3(3-0-1-6) 687935 687935 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20191 VKHVCNNL 3(3-0-1-6) 687936 687936 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20191 VKHVCNNL 3(3-0-1-6) 687937 687937 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20191 VKHVCNNL 3(3-0-1-6) 687938 687938 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20191 VKHVCNNL 3(3-0-1-6) 687939 687939 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20191 VKHVCNNL 3(3-0-1-6) 687940 687940 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20191 VKHVCNNL 3(3-0-1-6) 687941 687941 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-4) 111778 111778 HE4033 Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy
20191 VKHVCNNL 3(3-1-0-6) 111780 111780 HE4053 Lò công nghiệp
20191 VKHVCNNL 2(2-0-1-4) 111785 111785 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
20191 VKHVCNNL 2(2-0-1-4) 687269 687269 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
20191 VKHVCNNL 2(2-0-1-4) 687271 687271 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
20191 VKHVCNNL 2(2-0-1-4) 687272 687272 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
20191 VKHVCNNL 2(2-0-1-4) 687273 687273 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
20191 VKHVCNNL 2(2-0-1-4) 687274 687274 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
20191 VKHVCNNL 2(2-0-1-4) 687275 687275 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
20191 VKHVCNNL 2(2-1-0-4) 111775 111775 HE4081 Bơm, quạt, máy nén
20191 VKHVCNNL 2(2-1-0-4) 111783 111783 HE4101 Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật nhiệt -lạnh
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 111766 111766 HE4134 Kỹ thuật lạnh
20191 VKHVCNNL 2(2-1-0-4) 111786 111786 HE4171 Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 111779 111779 HE4208 Điều hoà không khí
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 111779 111779 HE4208 Điều hoà không khí
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 111781 111781 HE4212 Máy và thiết bị lạnh
20191 VKHVCNNL 3(2-1-1-4) 113127 113127 HE4413 Hệ thống điện công trình
20191 VKHVCNNL 3(2-1-0-6) 111787 111787 HE4414 Kỹ thuật xử lý phát thải
20191 VKHVCNNL 3(3-0-0-6) 112300 112300 HE4501 Cơ học chất lưu
20191 VKHVCNNL 3(3-0-0-6) 112300 112300 HE4501 Cơ học chất lưu
20191 VKHVCNNL 12(0-0-24-24) 687265 687265 HE5902 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Kỹ thuật năng lượng
20191 VKHVCNNL 12(0-0-24-24) 687266 687266 HE5904 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Máy & Thiết bị nhiệt lạnh
20191 KCNTT 3(2-1-2-6) 111250 111250 IT1016 Tin học đại cương
20191 KCNTT 3(2-1-2-6) 111260 111260 IT1016 Tin học đại cương
20191 KCNTT 3(2-1-2-6) 689506 689506 IT1016 Tin học đại cương
20191 KCNTT 3(2-1-2-6) 689507 689507 IT1016 Tin học đại cương
20191 KCNTT 3(2-1-2-6) 689508 689508 IT1016 Tin học đại cương
20191 KCNTT 3(2-1-2-6) 689509 689509 IT1016 Tin học đại cương
20191 KCNTT 3(2-1-2-6) 689510 689510 IT1016 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 113060 113060 IT1110 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687659 687659 IT1110 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687660 687660 IT1110 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687661 687661 IT1110 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687662 687662 IT1110 Tin học đại cương
20191 KCNTT 2(1-0-2-4) 111400 111400 IT1130 Tin học đại cương
20191 KCNTT 2(1-0-2-4) 687655 687655 IT1130 Tin học đại cương
20191 KCNTT 2(1-0-2-4) 687656 687656 IT1130 Tin học đại cương
20191 KCNTT 2(1-0-2-4) 687657 687657 IT1130 Tin học đại cương
20191 KCNTT 2(1-0-2-4) 687658 687658 IT1130 Tin học đại cương
20191 KCNTT 2(1-0-2-4) 690673 690673 IT1130 Tin học đại cương
20191 KCNTT 2(1-0-2-4) 690679 690679 IT1130 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 111638 111638 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 111639 111639 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 111737 111737 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 111954 111954 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 112210 112210 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 112337 112337 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 112338 112338 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 112339 112339 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 112496 112496 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687663 687663 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687664 687664 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687665 687665 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687666 687666 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687667 687667 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687668 687668 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687669 687669 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687670 687670 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687671 687671 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687672 687672 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687673 687673 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687674 687674 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687675 687675 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687676 687676 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687677 687677 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687678 687678 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687679 687679 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687680 687680 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687681 687681 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687682 687682 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687683 687683 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687684 687684 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687685 687685 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687686 687686 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687687 687687 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687688 687688 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687689 687689 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687690 687690 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687691 687691 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687692 687692 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687693 687693 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687694 687694 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687695 687695 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687696 687696 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687697 687697 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687698 687698 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687699 687699 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687700 687700 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687701 687701 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 4(3-1-1-8) 687702 687702 IT1140 Tin học đại cương
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111598 111598 IT2130 Tín hiệu và hệ thống
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 112773 112773 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111519 111519 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111520 111520 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111528 111528 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111529 111529 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111539 111539 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111540 111540 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 112711 112711 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 112712 112712 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 112713 112713 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111033 111033 IT3014 Cấu trúc dữ liệu và GT
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111163 111163 IT3014 Cấu trúc dữ liệu và GT
20191 KCNTT 3(2-1-0-6) 111227 111227 IT3016 Giải thuật & các vấn đề cho kỹ sư
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111095 111095 IT3020 Toán rời rạc
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111515 111515 IT3020 Toán rời rạc
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111515 111515 IT3020 Toán rời rạc
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111516 111516 IT3020 Toán rời rạc
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111516 111516 IT3020 Toán rời rạc
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111524 111524 IT3020 Toán rời rạc
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111524 111524 IT3020 Toán rời rạc
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111525 111525 IT3020 Toán rời rạc
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111525 111525 IT3020 Toán rời rạc
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111535 111535 IT3020 Toán rời rạc
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111535 111535 IT3020 Toán rời rạc
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111536 111536 IT3020 Toán rời rạc
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111536 111536 IT3020 Toán rời rạc
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111168 111168 IT3024 Toán rời rạc
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111148 111148 IT3034 Kiến trúc máy tính
20191 KCNTT 3(2-1-0-6) 111208 111208 IT3036 Kiến trúc bộ xử lý và hợp ngữ
20191 KCNTT 3(2-2-0-6) 111059 111059 IT3053 Tiếng Anh CN CNTT
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111599 111599 IT3061 Quá trình ngẫu nhiên ứng dụng
20191 KCNHH 2(2-1-0-4) 111160 111160 IT3074 Hệ điều hành
20191 KCNTT 3(3-0-1-6) 111060 111060 IT3080 Mạng máy tính
20191 KCNTT 3(3-0-1-6) 111541 111541 IT3080 Mạng máy tính
20191 KCNTT 3(3-0-1-6) 111542 111542 IT3080 Mạng máy tính
20191 KCNTT 3(3-0-1-6) 111549 111549 IT3080 Mạng máy tính
20191 KCNTT 3(3-0-1-6) 111550 111550 IT3080 Mạng máy tính
20191 KCNTT 3(3-0-1-6) 111551 111551 IT3080 Mạng máy tính
20191 KCNTT 3(3-0-1-6) 111563 111563 IT3080 Mạng máy tính
20191 KCNTT 3(3-0-1-6) 689526 689526 IT3080 Mạng máy tính
20191 KCNTT 3(3-0-1-6) 689527 689527 IT3080 Mạng máy tính
20191 KCNTT 3(3-0-1-6) 689528 689528 IT3080 Mạng máy tính
20191 KCNTT 3(3-0-1-6) 689529 689529 IT3080 Mạng máy tính
20191 KCNTT 3(3-0-1-6) 689530 689530 IT3080 Mạng máy tính
20191 KCNTT 3(3-0-1-6) 689531 689531 IT3080 Mạng máy tính
20191 KCNTT 3(3-0-1-6) 689532 689532 IT3080 Mạng máy tính
20191 KCNTT 3(3-0-1-6) 689533 689533 IT3080 Mạng máy tính
20191 KCNTT 3(3-0-1-6) 689534 689534 IT3080 Mạng máy tính
20191 KCNTT 3(3-0-1-6) 689535 689535 IT3080 Mạng máy tính
20191 KCNTT 3(3-0-1-6) 689536 689536 IT3080 Mạng máy tính
20191 KCNTT 3(3-0-1-6) 689538 689538 IT3080 Mạng máy tính
20191 KCNTT 3(3-0-1-6) 690125 690125 IT3080 Mạng máy tính
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111157 111157 IT3084 Mạng máy tính
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 112365 112365 IT3087 Máy tính và mạng máy tính
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 689540 689540 IT3087 Máy tính và mạng máy tính
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 111061 111061 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 111543 111543 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 111552 111552 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 111553 111553 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 111554 111554 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 111565 111565 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 689511 689511 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 689512 689512 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 689513 689513 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 689514 689514 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 689515 689515 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 689516 689516 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 689517 689517 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 689518 689518 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 689519 689519 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 689520 689520 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 689521 689521 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 689524 689524 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 3(3-0-1-6) 111166 111166 IT3094 Cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 3(3-0-1-6) 689525 689525 IT3094 Cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111062 111062 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111544 111544 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111545 111545 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111555 111555 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111556 111556 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111557 111557 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111566 111566 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111567 111567 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20191 KCNTT 3(2-2-0-6) 111162 111162 IT3104 Kỹ thuật lập trình
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111063 111063 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111064 111064 IT3133 Điện tử số
20191 KCNTT 2(0-0-4-8) 688082 688082 IT3150 Project I
20191 KCNTT 2(0-0-4-8) 688083 688083 IT3150 Project I
20191 KCNTT 2(0-0-4-8) 688084 688084 IT3150 Project I
20191 KCNTT 2(0-0-4-8) 688085 688085 IT3150 Project I
20191 KCNTT 2(0-0-4-8) 688087 688087 IT3150 Project I
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111548 111548 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111561 111561 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
20191 KCNTT 3(2-2-0-6) 111546 111546 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20191 KCNTT 3(2-2-0-6) 111546 111546 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20191 KCNTT 3(2-2-0-6) 111547 111547 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20191 KCNTT 3(2-2-0-6) 111558 111558 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20191 KCNTT 3(2-2-0-6) 111558 111558 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20191 KCNTT 3(2-2-0-6) 111559 111559 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20191 KCNTT 3(2-2-0-6) 111560 111560 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110718 110718 IT3210 C Programming Language
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110719 110719 IT3220 C Programming (Introduction)
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110720 110720 IT3220 C Programming (Introduction)
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110721 110721 IT3220 C Programming (Introduction)
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110639 110639 IT3230 Lập trình C cơ bản
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110640 110640 IT3230 Lập trình C cơ bản
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110641 110641 IT3230 Lập trình C cơ bản
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110642 110642 IT3230 Lập trình C cơ bản
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110643 110643 IT3230 Lập trình C cơ bản
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110644 110644 IT3230 Lập trình C cơ bản
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110706 110706 IT3240E Data Structures and Algorithms Advanced Lab
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110707 110707 IT3240E Data Structures and Algorithms Advanced Lab
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110708 110708 IT3240E Data Structures and Algorithms Advanced Lab
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110645 110645 IT3250 Đạo đức máy tính
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110709 110709 IT3250E Computer Ethics
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110622 110622 IT3260 Lý thuyết mạch logic
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110710 110710 IT3260E Logic Circuit
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110623 110623 IT3270 Thực hành mạch logic
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110624 110624 IT3270 Thực hành mạch logic
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110625 110625 IT3270 Thực hành mạch logic
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110626 110626 IT3270 Thực hành mạch logic
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110711 110711 IT3270E Logic Circuit Lab
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110712 110712 IT3270E Logic Circuit Lab
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110713 110713 IT3270E Logic Circuit Lab
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110627 110627 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110628 110628 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110629 110629 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110630 110630 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110631 110631 IT3292 Cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110646 110646 IT3312 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110697 110697 IT3322E Compiler Construction
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110587 110587 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110588 110588 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110589 110589 IT3402 Hệ thống thông tin trên Web
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111526 111526 IT3420 Điện tử cho CNTT
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111527 111527 IT3420 Điện tử cho CNTT
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111600 111600 IT3430 Kỹ thuật điện tử tương tự và số
20191 KCNTT 3(0-0-6-6) 689543 689543 IT3680 Thuật toán ứng dụng
20191 KCNTT 3(0-0-6-6) 689544 689544 IT3680 Thuật toán ứng dụng
20191 KCNTT 3(0-0-6-6) 689545 689545 IT3680 Thuật toán ứng dụng
20191 KCNTT 3(0-0-6-12) 688067 688067 IT3910 Project I
20191 KCNTT 3(0-0-6-12) 688074 688074 IT3910 Project I
20191 KCNTT 3(0-0-6-12) 688075 688075 IT3910 Project I
20191 KCNTT 3(0-0-6-12) 688076 688076 IT3910 Project I
20191 KCNTT 3(0-0-6-6) 688090 688090 IT3911 Đồ án I: Lập trình
20191 KCNTT 3(0-0-6-12) 688077 688077 IT3920 Project II
20191 KCNTT 3(0-0-6-12) 688078 688078 IT3920 Project II
20191 KCNTT 3(0-0-6-6) 688091 688091 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống
20191 KCNTT 3(0-0-6-6) 688092 688092 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống
20191 KCNTT 3(0-0-6-6) 688093 688093 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống
20191 KCNTT 3(0-0-6-6) 688094 688094 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống
20191 KCNTT 2(0-0-4-8) 688079 688079 IT3930 Project II
20191 KCNTT 2(0-0-4-8) 688081 688081 IT3930 Project II
20191 KCNTT 3(0-0-6-6) 688095 688095 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ
20191 KCNTT 3(0-0-6-6) 688096 688096 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ
20191 KCNTT 3(0-0-6-6) 688097 688097 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ
20191 KCNTT 3(0-0-6-6) 688098 688098 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111573 111573 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110590 110590 IT4012 Bảo mật thông tin
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110701 110701 IT4012E Information Security
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111027 111027 IT4013 An toàn thông tin
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111156 111156 IT4024 Mô hình hóa bằng automat
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111572 111572 IT4040 Trí tuệ nhân tạo
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110704 110704 IT4042E Artificial Intelligence
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111574 111574 IT4050 Thiết kế và phân tích thuật toán
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111028 111028 IT4053 Phân tích và thiết kế thuật toán
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110591 110591 IT4062 Thực hành Lập trình mạng
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110592 110592 IT4062 Thực hành Lập trình mạng
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110593 110593 IT4062 Thực hành Lập trình mạng
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110594 110594 IT4062 Thực hành Lập trình mạng
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111029 111029 IT4074 Lý thuyết ngôn ngữ và phương pháp dịch
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111029 111029 IT4074 Lý thuyết ngôn ngữ và phương pháp dịch
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111577 111577 IT4079 Ngôn ngữ và phương pháp dịch
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111030 111030 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111031 111031 IT4090 Xử lý ảnh
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111636 111636 IT4090 Xử lý ảnh
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111575 111575 IT4110 Tính toán khoa học
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111575 111575 IT4110 Tính toán khoa học
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111576 111576 IT4130 Lập trình song song
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110580 110580 IT4132 Lập trình hệ thống
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110687 110687 IT4132E System Program
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 110703 110703 IT4142E Introduction to Data Science
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110581 110581 IT4152 Kiến trúc phần mềm mạng
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110692 110692 IT4152E Network Software Architecture
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111034 111034 IT4160 Vi xử lý
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 112772 112772 IT4160 Vi xử lý
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 112772 112772 IT4160 Vi xử lý
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111568 111568 IT4172 Xử lý tín hiệu
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111569 111569 IT4172 Xử lý tín hiệu
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111155 111155 IT4174 Xử lý tín hiệu
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110698 110698 IT4182E Compiler Construction Lab
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110699 110699 IT4182E Compiler Construction Lab
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111593 111593 IT4190 An toàn hệ thống
20191 KCNTT 3(3-0-1-6) 111604 111604 IT4210 Hệ nhúng
20191 KCNTT 3(3-0-1-6) 689546 689546 IT4210 Hệ nhúng
20191 KCNTT 3(3-0-1-6) 689547 689547 IT4210 Hệ nhúng
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110582 110582 IT4212 Hệ thống thời gian thực
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110688 110688 IT4212E Realtime System
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 111595 111595 IT4220 Quản trị an toàn thông tin và rủi ro
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111630 111630 IT4230 Kỹ năng giao tiếp
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111630 111630 IT4230 Kỹ năng giao tiếp
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111136 111136 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thông tin
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111602 111602 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thông tin
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111601 111601 IT4251 Thiết kế IC
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111626 111626 IT4260 An ninh mạng
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110583 110583 IT4262 Bảo mật mạng máy tính
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110689 110689 IT4262E Network Security
20191 KCNTT 3(2-0-2-6) 111594 111594 IT4263 An ninh mạng
20191 KCNTT 3(2-0-2-6) 689501 689501 IT4263 An ninh mạng
20191 KCNTT 3(2-0-2-6) 689502 689502 IT4263 An ninh mạng
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110595 110595 IT4272 Hệ thống máy tinh
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110700 110700 IT4272E Computer Systems
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111000 111000 IT4290 Xử lý tiếng nói
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111603 111603 IT4290 Xử lý tiếng nói
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111579 111579 IT4310 Cơ sở dữ liệu nâng cao
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110596 110596 IT4312 Mô hình hóa dữ liệu
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111624 111624 IT4320 An toàn trong giao dịch điện tử
20191 KCNTT 2(2-1-0-6) 111138 111138 IT4324 An toàn trong giao dịch điện tử
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111001 111001 IT4340 Hệ trợ giúp quyết định
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111580 111580 IT4341 Hệ trợ giúp quyết định
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 110690 110690 IT4342E Computer Vision
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111581 111581 IT4361 Hệ cơ sở tri thức
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110584 110584 IT4362 Kỹ nghệ tri thức
20191 KCNTT 3(2-2-0-6) 111159 111159 IT4364 Phân tích thiết kế hệ thống
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111578 111578 IT4371 Các hệ phân tán
20191 KCNTT 3(0-0-6-6) 688105 688105 IT4421 Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111588 111588 IT4440 Tương tác Người –Máy
20191 KCNTT 2(2-0-1-4) 111625 111625 IT4450 Cơ sở pháp lý số
20191 KCNTT 2(2-0-1-4) 689503 689503 IT4450 Cơ sở pháp lý số
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111587 111587 IT4460 Phân tích yêu cầu phần mềm
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 111589 111589 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110597 110597 IT4492 Lập trình cấu trúc
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110702 110702 IT4492E Structured Programming
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111002 111002 IT4520 Kinh tế công nghệ phần mềm
20191 KCNTT 1(1-1-0-2) 111590 111590 IT4530 Kỹ năng lập báo cáo kỹ thuật và dự án
20191 KCNTT 1(1-1-0-2) 111590 111590 IT4530 Kỹ năng lập báo cáo kỹ thuật và dự án
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111591 111591 IT4541 Quản lý dự án phần mềm
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110585 110585 IT4542 Quản trị phát triển phần mềm
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110691 110691 IT4542E Management of Software Development
20191 KCNTT 3(2-2-0-6) 111592 111592 IT4551 Phát triển phần mềm chuyên nghiệp
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110598 110598 IT4552 Thực hành Lập trình Web
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110599 110599 IT4552 Thực hành Lập trình Web
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110600 110600 IT4552 Thực hành Lập trình Web
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110601 110601 IT4552 Thực hành Lập trình Web
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110647 110647 IT4592 Lý thuyết thông tin
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110694 110694 IT4592E Information Theory
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111570 111570 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111571 111571 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111147 111147 IT4594 Lý thuyết thông tin và truyền thông số
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111605 111605 IT4610 Hệ phân tán
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111627 111627 IT4630 Phân tích mã độc
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111607 111607 IT4650 Thiết kế mạng Intranet
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110586 110586 IT4652 Mạng Internet
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 110693 110693 IT4652E Internetworking
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111562 111562 IT4661 Quản trị dữ liệu phân tán
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111633 111633 IT4670 Đánh giá hiệu năng mạng
20191 KCNTT 2(2-0-1-4) 111003 111003 IT4680 Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng
20191 KCNTT 2(2-0-1-4) 689541 689541 IT4680 Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 111606 111606 IT4681 Truyền thông đa phương tiện
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 689542 689542 IT4681 Truyền thông đa phương tiện
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111637 111637 IT4690 Mạng không dây và truyền thông di động
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111637 111637 IT4690 Mạng không dây và truyền thông di động
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 111133 111133 IT4694 Mạng số và truyền dữ liệu
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 689539 689539 IT4694 Mạng số và truyền dữ liệu
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111634 111634 IT4700 Các hệ thống thông tin vệ tinh
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111634 111634 IT4700 Các hệ thống thông tin vệ tinh
20191 KCNTT 2(0-0-4-8) 688106 688106 IT4711 Đồ án môn học chuyên ngành TTM
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 111628 111628 IT4730 An toàn cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111004 111004 IT4752 Tính toán song song
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111609 111609 IT4758 Nhập môn học máy
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111609 111609 IT4758 Nhập môn học máy
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111610 111610 IT4766 Lập trình kịch bản với JavaScript
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111612 111612 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111608 111608 IT4778 Lập trình hệ thống
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 111629 111629 IT4782 Lập trình .NET
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111597 111597 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động
20191 KCNTT 3(0-0-6-6) 688107 688107 IT4797 Đồ án hệ nhúng
20191 KCNTT 2(2-0-0-4) 111631 111631 IT4805 Mạng nơron
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 111623 111623 IT4810 Đánh giá kiểm định an toàn hệ thống thông tin
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 689504 689504 IT4810 Đánh giá kiểm định an toàn hệ thống thông tin
20191 KCNTT 3(2-1-1-6) 689505 689505 IT4810 Đánh giá kiểm định an toàn hệ thống thông tin
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111632 111632 IT4815 Quản trị mạng
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111632 111632 IT4815 Quản trị mạng
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111585 111585 IT4843 Tích hợp dữ liệu và XML
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111613 111613 IT4844 Xử lý thông tin mờ
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111613 111613 IT4844 Xử lý thông tin mờ
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111586 111586 IT4851 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111032 111032 IT4852 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111611 111611 IT4853 Tìm kiếm thông tin và trình diễn thông tin
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111596 111596 IT4856 Quản trị dự án
20191 KCNTT 3(2-0-2-6) 111582 111582 IT4859 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 3(2-0-2-6) 689522 689522 IT4859 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 3(2-0-2-6) 689523 689523 IT4859 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111583 111583 IT4865 Tính toán phân tán
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111614 111614 IT4866 Học máy
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111615 111615 IT4867 Xử lý dữ liệu phân tán
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111616 111616 IT4868 Khai phá Web
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111619 111619 IT4875 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111622 111622 IT4876 Nhập môn chương trình dịch
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111618 111618 IT4883 Phát triển phần mềm phân tán
20191 KCNTT 3(3-1-0-6) 111617 111617 IT4885 Mô hình và thuật toán Internet phổ biến
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111620 111620 IT4895 Công nghệ Web tiên tiến
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111621 111621 IT4898 Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí
20191 KCNTT 3(0-0-6-12) 688108 688108 IT4911 Đồ án môn học (Thiết kế hệ thống ATTT)
20191 KCNTT 2(2-1-0-4) 111635 111635 IT4924 Tính toán di động
20191 KCNTT 1(1-0-0-2) 111158 111158 IT4935 Tương thích điện từ
20191 KCNTT 3(0-0-6-12) 688088 688088 IT4940 Project 3
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110602 110602 IT4944 Hệ điều hành và quản trị mạng Linux theo chuẩn kỹ năng ITSS

20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110603 110603 IT4944 Hệ điều hành và quản trị mạng Linux theo chuẩn kỹ năng ITSS

20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110604 110604 IT4945 Phát triển phần mềm theo chuẩn kỹ năng ITSS
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110695 110695 IT4945E ITSS Software Development
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 110696 110696 IT4945E ITSS Software Development
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 688134 688134 IT4948 Thực tập công nghiệp
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 688135 688135 IT4948 Thực tập công nghiệp
20191 KCNTT 2(0-0-6-4) 688136 688136 IT4991 Thực tập kỹ thuật
20191 KCNTT 12(0-0-24-24) 688133 688133 IT4992 Thực tập công nghiệp
20191 KCNTT 6(0-0-12-12) 688109 688109 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCNTT 6(0-0-12-12) 688110 688110 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCNTT 6(0-0-12-12) 688111 688111 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCNTT 6(0-0-12-12) 688112 688112 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCNTT 6(0-0-12-12) 688113 688113 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCNTT 6(0-0-12-12) 688114 688114 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCNTT 6(0-0-12-12) 688115 688115 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCNTT 6(0-0-12-12) 688116 688116 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCNTT 6(0-0-12-12) 688117 688117 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCNTT 6(0-0-12-12) 688118 688118 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCNTT 6(0-0-12-12) 688119 688119 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 688099 688099 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 688100 688100 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 688101 688101 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 688102 688102 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2
20191 KCNTT 2(0-0-4-4) 688103 688103 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2
20191 KCNTT 3(0-0-6-6) 688104 688104 IT5022E Graduation Research 2
20191 KCNTT 10(0-0-20-40) 688132 688132 IT5104 Đồ án tốt nghiệp
20191 KCNTT 9(0-0-18-18) 688126 688126 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20191 KCNTT 9(0-0-18-18) 688127 688127 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20191 KCNTT 9(0-0-18-18) 688128 688128 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20191 KCNTT 9(0-0-18-18) 688129 688129 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20191 KCNTT 9(0-0-18-18) 688130 688130 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20191 KCNTT 12(0-0-24-48) 688131 688131 IT5130 Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư
20191 KCNTT 12(0-0-24-24) 688120 688120 IT5210 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KHMT)
20191 KCNTT 12(0-0-24-24) 688121 688121 IT5220 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTMT)
20191 KCNTT 12(0-0-24-24) 688122 688122 IT5230 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT)
20191 KCNTT 12(0-0-24-24) 688123 688123 IT5240 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM)
20191 KCNTT 12(0-0-24-24) 688124 688124 IT5250 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (TTM)
20191 KCNTT 12(0-0-24-24) 688125 688125 IT5260 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ATTT)
20191 KCNTT 3(2-2-0-6) 111137 111137 IT5384 Lưu trữ và phân tích dữ liệu lớn
20191 KCNTT 3(2-2-0-6) 111137 111137 IT5384 Lưu trữ và phân tích dữ liệu lớn
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110648 110648 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110648 110648 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110648 110648 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110648 110648 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110649 110649 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110649 110649 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110649 110649 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110649 110649 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110650 110650 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110650 110650 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110650 110650 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110650 110650 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110651 110651 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110651 110651 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110651 110651 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110651 110651 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110652 110652 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110652 110652 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110652 110652 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110652 110652 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110653 110653 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110653 110653 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110653 110653 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110653 110653 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110654 110654 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110654 110654 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110654 110654 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110654 110654 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110655 110655 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110655 110655 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110655 110655 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110655 110655 JP1131 Tiếng Nhật 3
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110632 110632 JP2121 Tiếng Nhật 5
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110632 110632 JP2121 Tiếng Nhật 5
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110633 110633 JP2121 Tiếng Nhật 5
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110633 110633 JP2121 Tiếng Nhật 5
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110634 110634 JP2121 Tiếng Nhật 5
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110634 110634 JP2121 Tiếng Nhật 5
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110635 110635 JP2121 Tiếng Nhật 5
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110635 110635 JP2121 Tiếng Nhật 5
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110636 110636 JP2121 Tiếng Nhật 5
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110636 110636 JP2121 Tiếng Nhật 5
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110637 110637 JP2121 Tiếng Nhật 5
20191 KCNTT 4(0-8-0-8) 110637 110637 JP2121 Tiếng Nhật 5
20191 KCNTT 2(0-4-0-4) 110605 110605 JP2210 Tiếng Nhật 7
20191 KCNTT 2(0-4-0-4) 110605 110605 JP2210 Tiếng Nhật 7
20191 KCNTT 2(0-4-0-4) 110606 110606 JP2210 Tiếng Nhật 7
20191 KCNTT 2(0-4-0-4) 110606 110606 JP2210 Tiếng Nhật 7
20191 KCNTT 2(0-4-0-4) 110607 110607 JP2210 Tiếng Nhật 7
20191 KCNTT 2(0-4-0-4) 110607 110607 JP2210 Tiếng Nhật 7
20191 KCNTT 2(0-4-0-4) 110608 110608 JP2210 Tiếng Nhật 7
20191 KCNTT 2(0-4-0-4) 110608 110608 JP2210 Tiếng Nhật 7
20191 KCNTT 2(0-4-0-4) 110609 110609 JP2210 Tiếng Nhật 7
20191 KCNTT 2(0-4-0-4) 110609 110609 JP2210 Tiếng Nhật 7
20191 KCNTT 2(0-4-0-4) 110614 110614 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20191 KCNTT 2(0-4-0-4) 110615 110615 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20191 KCNTT 2(0-4-0-4) 110616 110616 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20191 KCNTT 2(0-4-0-4) 110617 110617 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20191 KCNTT 2(0-4-0-4) 110610 110610 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20191 KCNTT 2(0-4-0-4) 110611 110611 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20191 KCNTT 2(0-4-0-4) 110612 110612 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20191 KCNTT 2(0-4-0-4) 110613 110613 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20191 KCK 3(2-1-1-6) 112676 112676 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 112677 112677 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 112687 112687 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 112688 112688 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 112698 112698 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 112699 112699 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 688975 688975 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 688976 688976 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 688977 688977 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 688978 688978 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 688979 688979 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 688980 688980 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 688981 688981 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 688982 688982 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 688983 688983 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 688984 688984 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 688985 688985 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 688986 688986 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 688987 688987 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 688988 688988 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 688989 688989 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 688990 688990 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 688991 688991 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 688992 688992 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 688993 688993 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 688994 688994 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 688995 688995 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 688996 688996 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 688997 688997 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 688998 688998 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 688999 688999 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689000 689000 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689001 689001 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689002 689002 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689003 689003 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689004 689004 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689005 689005 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689006 689006 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689007 689007 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689008 689008 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689009 689009 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689010 689010 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689011 689011 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689012 689012 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689013 689013 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689014 689014 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689015 689015 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689016 689016 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689017 689017 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689018 689018 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689019 689019 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689020 689020 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689021 689021 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689022 689022 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689023 689023 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689024 689024 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689025 689025 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689026 689026 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689027 689027 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689028 689028 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689029 689029 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689030 689030 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689031 689031 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689032 689032 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689033 689033 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689034 689034 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689035 689035 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689036 689036 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689037 689037 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689038 689038 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689039 689039 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689040 689040 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689041 689041 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689042 689042 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689043 689043 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689044 689044 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689045 689045 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689046 689046 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689047 689047 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689048 689048 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689049 689049 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 689050 689050 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20191 KCK 3(2-1-1-6) 112654 112654 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20191 KCK 3(2-1-1-6) 112655 112655 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20191 KCK 3(2-1-1-6) 112665 112665 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20191 KCK 3(2-1-1-6) 112666 112666 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20191 KCK 3(2-1-0-6) 111226 111226 ME2006 Tĩnh học
20191 KCK 3(3-1-0-6) 111100 111100 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113086 113086 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113087 113087 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113088 113088 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113089 113089 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113090 113090 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113091 113091 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113092 113092 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113093 113093 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113094 113094 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113095 113095 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113096 113096 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113097 113097 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113098 113098 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113099 113099 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113100 113100 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113101 113101 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113102 113102 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113103 113103 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113104 113104 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113105 113105 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113106 113106 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113107 113107 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113110 113110 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113114 113114 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113115 113115 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113116 113116 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113117 113117 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113118 113118 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113119 113119 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113120 113120 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113121 113121 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113122 113122 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113111 113111 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113112 113112 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113113 113113 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II
20191 KCK 3(3-1-0-6) 111111 111111 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20191 KCK 3(3-1-0-6) 112019 112019 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20191 KCK 3(3-1-0-6) 112277 112277 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113076 113076 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113077 113077 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113078 113078 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113079 113079 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113080 113080 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113081 113081 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113082 113082 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113083 113083 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113084 113084 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113085 113085 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113123 113123 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113124 113124 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113125 113125 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20191 KCK 3(3-1-0-6) 113126 113126 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20191 KCK 2(1-1-0-4) 111257 111257 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1
20191 KCK 2(1-1-0-4) 111258 111258 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1
20191 KCK 2(1-1-0-4) 111259 111259 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1
20191 KCK 2(1-1-0-4) 111184 111184 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20191 KCK 2(1-1-0-4) 111185 111185 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20191 KCK 2(1-1-0-4) 111806 111806 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20191 KCK 2(1-1-0-4) 111807 111807 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20191 KCK 2(1-1-0-4) 111808 111808 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20191 KCK 2(1-1-0-4) 111809 111809 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20191 KCK 2(1-1-0-4) 111810 111810 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20191 KCK 2(1-1-0-4) 111811 111811 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112656 112656 ME2030 Cơ khí đại cương
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112657 112657 ME2030 Cơ khí đại cương
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112667 112667 ME2030 Cơ khí đại cương
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112668 112668 ME2030 Cơ khí đại cương
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112678 112678 ME2030 Cơ khí đại cương
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112679 112679 ME2030 Cơ khí đại cương
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112689 112689 ME2030 Cơ khí đại cương
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112690 112690 ME2030 Cơ khí đại cương
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112700 112700 ME2030 Cơ khí đại cương
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112701 112701 ME2030 Cơ khí đại cương
20191 KCK 3(2-1-0,5-6) 111172 111172 ME2031 Cơ học đại cương và cơ học các MTLT
20191 KCK 3(2-1-0-6) 111228 111228 ME2036 Cơ khí đại cương
20191 KCK 3(2-2-0-6) 111743 NULL ME2040 Cơ học kỹ thuật
20191 KCK 3(2-2-0-6) 111744 111743 ME2040 Cơ học kỹ thuật
20191 KCK 3(2-2-0-6) 111745 111743 ME2040 Cơ học kỹ thuật
20191 KCK 3(2-2-0-6) 111746 NULL ME2040 Cơ học kỹ thuật
20191 KCK 3(2-2-0-6) 111747 111746 ME2040 Cơ học kỹ thuật
20191 KCK 3(2-2-0-6) 111748 111746 ME2040 Cơ học kỹ thuật
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112652 112652 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112653 112653 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112663 112663 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112664 112664 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112674 112674 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112675 112675 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112685 112685 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112686 112686 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112696 112696 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112697 112697 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688922 688922 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688923 688923 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688924 688924 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688925 688925 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688926 688926 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688927 688927 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688928 688928 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688929 688929 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688930 688930 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688931 688931 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688932 688932 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688933 688933 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688934 688934 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688935 688935 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688936 688936 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688937 688937 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688938 688938 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688939 688939 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688940 688940 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688941 688941 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688942 688942 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688943 688943 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688944 688944 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688945 688945 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688946 688946 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688947 688947 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688948 688948 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688949 688949 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688950 688950 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688951 688951 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688952 688952 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688953 688953 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688954 688954 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688955 688955 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688956 688956 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688957 688957 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688958 688958 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688959 688959 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688960 688960 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688961 688961 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688962 688962 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688963 688963 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688964 688964 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688965 688965 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688966 688966 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688967 688967 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688968 688968 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688969 688969 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688970 688970 ME2101 Sức bền vật liệu I
20191 KCK 2(2-1-0-4) 111688 111688 ME2102 Sức bền vật liệu
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112650 112650 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112651 112651 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112661 112661 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112662 112662 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112672 112672 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112673 112673 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112683 112683 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112684 112684 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112694 112694 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112695 112695 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112274 112274 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112275 112275 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính
20191 KCK 3(2-2-0-6) 111101 NULL ME2140 Cơ học kỹ thuật I
20191 KCK 3(2-2-0-6) 111102 111101 ME2140 Cơ học kỹ thuật I
20191 KCK 3(2-2-0-6) 112788 NULL ME2140 Cơ học kỹ thuật I
20191 KCK 3(2-2-0-6) 112789 112788 ME2140 Cơ học kỹ thuật I
20191 KCK 2(2-1-0-4) 113108 113108 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20191 KCK 2(2-1-0-4) 113109 113109 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112729 112729 ME2202 Sức bền vật liệu II
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688912 688912 ME2202 Sức bền vật liệu II
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688913 688913 ME2202 Sức bền vật liệu II
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688914 688914 ME2202 Sức bền vật liệu II
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688915 688915 ME2202 Sức bền vật liệu II
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112714 112714 ME2203 Nguyên lý máy
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112715 112715 ME2203 Nguyên lý máy
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112716 112716 ME2203 Nguyên lý máy
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112717 112717 ME2203 Nguyên lý máy
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112718 112718 ME2203 Nguyên lý máy
20191 KCK 3(2-2-0-6) 112730 NULL ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20191 KCK 3(2-2-0-6) 112731 112730 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20191 KCK 3(2-2-0-6) 112732 112730 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20191 KCK 2(2-1-0-3) 111650 111650 ME2215 Cơ học kỹ thuật 1
20191 KCK 2(2-1-0-3) 111651 111651 ME2215 Cơ học kỹ thuật 1
20191 KCK 2(2-1-0-3) 111652 111652 ME2215 Cơ học kỹ thuật 1
20191 KCK 2(2-1-0-3) 111653 111653 ME2215 Cơ học kỹ thuật 1
20191 KCK 3(2-2-0-6) 112790 NULL ME3010 Cơ học kỹ thuật II
20191 KCK 3(2-2-0-6) 112791 112790 ME3010 Cơ học kỹ thuật II
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112873 112873 ME3011 Cơ học kỹ thuật 2
20191 KCK 3(2-1-0-6) 111207 111207 ME3016 Kinh tế công nghiệp
20191 KCK 3(2-1-0-6) 111247 111247 ME3026 Động học
20191 KCK 3(3-0-1-6) 112723 112723 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 689076 689076 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 689077 689077 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 689078 689078 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 689079 689079 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 689080 689080 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 689081 689081 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 689082 689082 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 689083 689083 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 689084 689084 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689051 689051 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689051 689051 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689051 689051 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689051 689051 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689051 689051 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689051 689051 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689051 689051 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689051 689051 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689051 689051 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689051 689051 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689051 689051 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689052 689052 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689052 689052 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689052 689052 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689052 689052 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689052 689052 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689052 689052 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689052 689052 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689052 689052 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689052 689052 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689052 689052 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689052 689052 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689053 689053 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689053 689053 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689053 689053 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689053 689053 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689053 689053 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689053 689053 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689053 689053 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689053 689053 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689053 689053 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689053 689053 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689053 689053 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689054 689054 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689054 689054 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689054 689054 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689054 689054 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689054 689054 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689054 689054 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689054 689054 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689054 689054 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689054 689054 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689054 689054 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689054 689054 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689055 689055 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689055 689055 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689055 689055 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689055 689055 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689055 689055 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689055 689055 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689055 689055 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689055 689055 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689055 689055 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689055 689055 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689055 689055 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689056 689056 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689056 689056 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689056 689056 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689056 689056 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689056 689056 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689056 689056 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689056 689056 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689056 689056 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689056 689056 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689056 689056 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689056 689056 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689057 689057 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689057 689057 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689057 689057 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689057 689057 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689057 689057 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689057 689057 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689057 689057 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689057 689057 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689057 689057 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689057 689057 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689057 689057 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689058 689058 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689058 689058 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689058 689058 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689058 689058 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689058 689058 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689058 689058 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689058 689058 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689058 689058 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689058 689058 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689058 689058 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689058 689058 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689059 689059 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689059 689059 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689059 689059 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689059 689059 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689059 689059 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689059 689059 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689059 689059 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689059 689059 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689059 689059 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689059 689059 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689059 689059 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689060 689060 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689060 689060 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689060 689060 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689060 689060 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689060 689060 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689060 689060 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689060 689060 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689060 689060 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689060 689060 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689060 689060 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689060 689060 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689061 689061 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689061 689061 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689061 689061 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689061 689061 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689061 689061 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689061 689061 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689061 689061 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689061 689061 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689061 689061 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689061 689061 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689061 689061 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689062 689062 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689062 689062 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689062 689062 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689062 689062 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689062 689062 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689062 689062 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689062 689062 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689062 689062 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689062 689062 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689062 689062 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689062 689062 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689063 689063 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689063 689063 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689063 689063 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689063 689063 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689063 689063 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689063 689063 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689063 689063 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689063 689063 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689063 689063 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689063 689063 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689063 689063 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689064 689064 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689064 689064 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689064 689064 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689064 689064 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689064 689064 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689064 689064 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689064 689064 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689064 689064 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689064 689064 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689064 689064 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689064 689064 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689065 689065 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689065 689065 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689065 689065 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689065 689065 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689065 689065 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689065 689065 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689065 689065 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689065 689065 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689065 689065 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689065 689065 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689065 689065 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689066 689066 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689066 689066 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689066 689066 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689066 689066 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689066 689066 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689066 689066 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689066 689066 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689066 689066 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689066 689066 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689066 689066 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689066 689066 ME3036 Thực tập xưởng
20191 KCK 2(2-0-1-4) 111066 111066 ME3050 Sức bền vật liệu II
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112792 112792 ME3050 Sức bền vật liệu II
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688916 688916 ME3050 Sức bền vật liệu II
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688917 688917 ME3050 Sức bền vật liệu II
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688918 688918 ME3050 Sức bền vật liệu II
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688919 688919 ME3050 Sức bền vật liệu II
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688920 688920 ME3050 Sức bền vật liệu II
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688921 688921 ME3050 Sức bền vật liệu II
20191 KCK 3(3-0-1-6) 111689 111689 ME3060 Nguyên lý máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 112793 112793 ME3060 Nguyên lý máy
20191 KCK 4(4-0-1-8) 112874 112874 ME3061 Cơ sở thiết kế máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 111067 111067 ME3070 Kỹ thuật đo
20191 KCK 3(3-0-1-6) 112797 112797 ME3070 Kỹ thuật đo
20191 KCK 3(3-0-1-6) 112875 112875 ME3071 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 687873 687873 ME3071 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 687874 687874 ME3071 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 687875 687875 ME3071 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 687876 687876 ME3071 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 687877 687877 ME3071 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 687878 687878 ME3071 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 687879 687879 ME3071 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 687880 687880 ME3071 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 687881 687881 ME3071 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112727 112727 ME3072 Kỹ thuật đo
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112728 112728 ME3072 Kỹ thuật đo
20191 KCK 3(2-1-0-6) 111211 111211 ME3076 Thiết kế cơ khí
20191 KCK 2(2-1-0-4) 111035 111035 ME3081 Thiết kế hệ thống cơ điện tử
20191 KCK 4(3-1-0,5-8) 111189 111189 ME3086 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 4(3-1-0,5-8) 689096 689096 ME3086 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 4(3-1-0,5-8) 689097 689097 ME3086 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 4(3-1-0,5-8) 689098 689098 ME3086 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 4(3-1-0,5-8) 689099 689099 ME3086 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 111660 111660 ME3090 Chi tiết máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 111661 111661 ME3090 Chi tiết máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 111662 111662 ME3090 Chi tiết máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 112433 112433 ME3091 Chi tiết máy
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112744 112744 ME3101 Chi tiết máy
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112745 112745 ME3101 Chi tiết máy
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112746 112746 ME3101 Chi tiết máy
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112747 112747 ME3101 Chi tiết máy
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112748 112748 ME3101 Chi tiết máy
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112749 112749 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112750 112750 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112751 112751 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112752 112752 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112753 112753 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690560 690560 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690561 690561 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690562 690562 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690563 690563 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690564 690564 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690565 690565 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690566 690566 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690567 690567 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690568 690568 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690569 690569 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690570 690570 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690571 690571 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690572 690572 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690573 690573 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690574 690574 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690575 690575 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690576 690576 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690577 690577 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690578 690578 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690579 690579 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690580 690580 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690581 690581 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690582 690582 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690583 690583 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690584 690584 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690585 690585 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690586 690586 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690587 690587 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690588 690588 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690589 690589 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690590 690590 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690591 690591 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690592 690592 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690593 690593 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690594 690594 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690595 690595 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690596 690596 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690597 690597 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690598 690598 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690599 690599 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 3(3-0-1-6) 112754 112754 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20191 KCK 3(3-0-1-6) 112755 112755 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20191 KCK 3(3-0-1-6) 112756 112756 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20191 KCK 3(3-0-1-6) 112757 112757 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20191 KCK 3(3-0-1-6) 112758 112758 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112759 112759 ME3104 Chế tạo phôi
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112760 112760 ME3104 Chế tạo phôi
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112761 112761 ME3104 Chế tạo phôi
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112762 112762 ME3104 Chế tạo phôi
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112763 112763 ME3104 Chế tạo phôi
20191 KCK 2(2-1-0-4) 111690 111690 ME3108 Cơ học kỹ thuật II
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112803 112803 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112804 112804 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688900 688900 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688901 688901 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688902 688902 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688903 688903 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688904 688904 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688905 688905 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688906 688906 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688907 688907 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688908 688908 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688909 688909 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite
20191 KCK 3(3-0-1-6) 112794 112794 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động
20191 KCK 3(3-0-1-6) 687787 687787 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động
20191 KCK 3(3-0-1-6) 687788 687788 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động
20191 KCK 3(3-0-1-6) 687789 687789 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động
20191 KCK 3(3-0-1-6) 687790 687790 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động
20191 KCK 3(3-0-1-6) 687791 687791 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động
20191 KCK 3(3-0-1-6) 687792 687792 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động
20191 KCK 3(3-0-1-6) 687793 687793 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động
20191 KCK 3(3-0-1-6) 687794 687794 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động
20191 KCK 2(0-0-4-4) 687720 687720 ME3130 Đồ án chi tiết máy
20191 KCK 2(0-0-4-4) 687721 687721 ME3130 Đồ án chi tiết máy
20191 KCK 2(0-0-4-4) 687722 687722 ME3131 Đồ án chi tiết máy
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112770 112770 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112770 112770 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112771 112771 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112771 112771 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689130 689130 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689130 689130 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689130 689130 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689130 689130 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689130 689130 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689130 689130 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689130 689130 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689130 689130 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689130 689130 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689130 689130 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689130 689130 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689131 689131 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689131 689131 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689131 689131 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689131 689131 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689131 689131 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689131 689131 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689131 689131 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689131 689131 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689131 689131 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689131 689131 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689131 689131 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689132 689132 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689132 689132 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689132 689132 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689132 689132 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689132 689132 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689132 689132 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689132 689132 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689132 689132 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689132 689132 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689132 689132 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689132 689132 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689133 689133 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689133 689133 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689133 689133 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689133 689133 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689133 689133 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689133 689133 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689133 689133 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689133 689133 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689133 689133 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689133 689133 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689133 689133 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689134 689134 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689134 689134 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689134 689134 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689134 689134 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689134 689134 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689134 689134 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689134 689134 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689134 689134 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689134 689134 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689134 689134 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689134 689134 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689135 689135 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689135 689135 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689135 689135 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689135 689135 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689135 689135 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689135 689135 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689135 689135 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689135 689135 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689135 689135 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689135 689135 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689135 689135 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689136 689136 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689136 689136 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689136 689136 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689136 689136 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689136 689136 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689136 689136 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689136 689136 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689136 689136 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689136 689136 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689136 689136 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689136 689136 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689137 689137 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689137 689137 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689137 689137 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689137 689137 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689137 689137 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689137 689137 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689137 689137 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689137 689137 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689137 689137 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689137 689137 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689137 689137 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689138 689138 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689138 689138 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689138 689138 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689138 689138 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689138 689138 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689138 689138 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689138 689138 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689138 689138 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689138 689138 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689138 689138 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689138 689138 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689139 689139 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689139 689139 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689139 689139 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689139 689139 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689139 689139 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689139 689139 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689139 689139 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689139 689139 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689139 689139 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689139 689139 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689139 689139 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689140 689140 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689140 689140 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689140 689140 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689140 689140 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689140 689140 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689140 689140 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689140 689140 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689140 689140 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689140 689140 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689140 689140 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689140 689140 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689141 689141 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689141 689141 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689141 689141 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689141 689141 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689141 689141 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689141 689141 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689141 689141 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689141 689141 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689141 689141 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689141 689141 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689141 689141 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689142 689142 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689142 689142 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689142 689142 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689142 689142 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689142 689142 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689142 689142 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689142 689142 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689142 689142 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689142 689142 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689142 689142 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689142 689142 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689143 689143 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689143 689143 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689143 689143 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689143 689143 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689143 689143 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689143 689143 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689143 689143 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689143 689143 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689143 689143 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689143 689143 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689143 689143 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689144 689144 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689144 689144 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689144 689144 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689144 689144 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689144 689144 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689144 689144 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689144 689144 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689144 689144 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689144 689144 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689144 689144 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689144 689144 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689145 689145 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689145 689145 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689145 689145 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689145 689145 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689145 689145 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689145 689145 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689145 689145 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689145 689145 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689145 689145 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689145 689145 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689145 689145 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689146 689146 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689146 689146 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689146 689146 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689146 689146 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689146 689146 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689146 689146 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689146 689146 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689146 689146 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689146 689146 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689146 689146 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689146 689146 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689147 689147 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689147 689147 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689147 689147 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689147 689147 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689147 689147 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689147 689147 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689147 689147 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689147 689147 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689147 689147 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689147 689147 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689147 689147 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689148 689148 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689148 689148 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689148 689148 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689148 689148 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689148 689148 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689148 689148 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689148 689148 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689148 689148 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689148 689148 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689148 689148 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689148 689148 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689149 689149 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689149 689149 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689149 689149 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689149 689149 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689149 689149 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689149 689149 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689149 689149 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689149 689149 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689149 689149 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689149 689149 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689149 689149 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689150 689150 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689150 689150 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689150 689150 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689150 689150 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689150 689150 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689150 689150 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689150 689150 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689150 689150 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689150 689150 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689150 689150 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689150 689150 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689151 689151 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689151 689151 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689151 689151 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689151 689151 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689151 689151 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689151 689151 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689151 689151 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689151 689151 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689151 689151 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689151 689151 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689151 689151 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689152 689152 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689152 689152 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689152 689152 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689152 689152 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689152 689152 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689152 689152 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689152 689152 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689152 689152 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689152 689152 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689152 689152 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689152 689152 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689153 689153 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689153 689153 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689153 689153 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689153 689153 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689153 689153 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689153 689153 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689153 689153 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689153 689153 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689153 689153 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689153 689153 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 689153 689153 ME3150 Thực tập cơ khí
20191 KCK 3(3-1-0-6) 112774 112774 ME3168 Robotics (BTL)
20191 KCK 3(3-1-0-6) 112775 112775 ME3168 Robotics (BTL)
20191 KCK 4(4-0-1-8) 112798 112798 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 4(4-0-1-8) 689085 689085 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 4(4-0-1-8) 689086 689086 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 4(4-0-1-8) 689087 689087 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 4(4-0-1-8) 689088 689088 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 4(4-0-1-8) 689089 689089 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 4(4-0-1-8) 689090 689090 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 4(4-0-1-8) 689091 689091 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 4(4-0-1-8) 689092 689092 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 4(4-0-1-8) 689093 689093 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 4(4-0-1-8) 689094 689094 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 4(4-0-1-8) 689095 689095 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 2(0-0-4-4) 687718 687718 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 2(2-0-0-4) 111761 111761 ME3190 Sức bền vật liệu
20191 KCK 2(2-0-0-4) 111762 111762 ME3190 Sức bền vật liệu
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112764 112764 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112765 112765 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112766 112766 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687795 687795 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687796 687796 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687797 687797 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687798 687798 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687799 687799 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687800 687800 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687801 687801 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687802 687802 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687803 687803 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687804 687804 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112767 112767 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20191 KCK 3(3-0-1-6) 112768 112768 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 687882 687882 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 687883 687883 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 687884 687884 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 687885 687885 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 687886 687886 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 687887 687887 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 687888 687888 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 687889 687889 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-0-1-6) 687890 687890 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20191 KCK 3(3-1-0-6) 112724 112724 ME3209 Robotics
20191 KCK 2(2-1-0-4) 111763 111763 ME3210 Nguyên lý máy
20191 KCK 2(2-1-0-4) 111764 111764 ME3210 Nguyên lý máy
20191 KCK 2(2-1-0-4) 111959 111959 ME3211 Nguyên lý máy
20191 KCK 2(2-1-0-4) 111960 111960 ME3211 Nguyên lý máy
20191 KCK 2(2-1-0-4) 111970 111970 ME3211 Nguyên lý máy
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112432 112432 ME3211 Nguyên lý máy
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112725 112725 ME3212 Chi tiết máy
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112726 112726 ME3212 Chi tiết máy
20191 KCK 2(2-1-0-4) 111663 111663 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo
20191 KCK 2(2-1-0-4) 111664 111664 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo
20191 KCK 2(2-1-0-4) 111665 111665 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo
20191 KCK 4(3-1-0,5-8) 111186 111186 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển
20191 KCK 4(3-1-0,5-8) 688971 688971 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển
20191 KCK 4(3-1-0,5-8) 688972 688972 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển
20191 KCK 4(3-1-0,5-8) 688973 688973 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển
20191 KCK 4(3-1-0,5-8) 688974 688974 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112795 112795 ME4022 Chế tạo phôi
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690552 690552 ME4022 Chế tạo phôi
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690553 690553 ME4022 Chế tạo phôi
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690554 690554 ME4022 Chế tạo phôi
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690555 690555 ME4022 Chế tạo phôi
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690556 690556 ME4022 Chế tạo phôi
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690557 690557 ME4022 Chế tạo phôi
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690558 690558 ME4022 Chế tạo phôi
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690559 690559 ME4022 Chế tạo phôi
20191 KCK 3(3-1-0-6) 112871 112871 ME4028 Mô hình hóa vật liệu composite
20191 KCK 2(2-1-0-4) 111039 111039 ME4031 Dao động kỹ thuật
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112805 112805 ME4032 Đồ gá
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112806 112806 ME4032 Đồ gá
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112807 112807 ME4032 Đồ gá
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112808 112808 ME4032 Đồ gá
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112825 112825 ME4035 Thiết bị gia công áp lực
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112825 112825 ME4035 Thiết bị gia công áp lực
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689184 689184 ME4035 Thiết bị gia công áp lực
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689185 689185 ME4035 Thiết bị gia công áp lực
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689186 689186 ME4035 Thiết bị gia công áp lực
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112847 112847 ME4041 Lý thuyết đàn hồi
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112782 112782 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112866 112866 ME4053 KT chân không & Công nghệ bề mặt
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112826 112826 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112799 112799 ME4062 Máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689154 689154 ME4062 Máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689155 689155 ME4062 Máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689156 689156 ME4062 Máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689157 689157 ME4062 Máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689158 689158 ME4062 Máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689159 689159 ME4062 Máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689160 689160 ME4062 Máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689161 689161 ME4062 Máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689162 689162 ME4062 Máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689163 689163 ME4062 Máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689164 689164 ME4062 Máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112824 112824 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690619 690619 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690620 690620 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690621 690621 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690622 690622 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112827 112827 ME4065 Công nghệ tạo hình khối
20191 KCK 2(2-1-0-4) 111005 111005 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112779 112779 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112833 112833 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112849 112849 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112850 112850 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112877 112877 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689100 689100 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689101 689101 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689102 689102 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689103 689103 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689104 689104 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689105 689105 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689106 689106 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689107 689107 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689108 689108 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689109 689109 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689110 689110 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689111 689111 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689112 689112 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689113 689113 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689114 689114 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689115 689115 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689116 689116 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689117 689117 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689118 689118 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689119 689119 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689120 689120 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689121 689121 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689122 689122 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689123 689123 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689124 689124 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689125 689125 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689126 689126 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689127 689127 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689128 689128 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689129 689129 ME4082 Công nghệ CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112828 112828 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20191 KCK 2(2-0-1-4) 111036 111036 ME4088 Cơ sở máy CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112780 112780 ME4088 Cơ sở máy CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112781 112781 ME4088 Cơ sở máy CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687854 687854 ME4088 Cơ sở máy CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687855 687855 ME4088 Cơ sở máy CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687856 687856 ME4088 Cơ sở máy CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687857 687857 ME4088 Cơ sở máy CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687858 687858 ME4088 Cơ sở máy CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687859 687859 ME4088 Cơ sở máy CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687860 687860 ME4088 Cơ sở máy CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687861 687861 ME4088 Cơ sở máy CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687862 687862 ME4088 Cơ sở máy CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687863 687863 ME4088 Cơ sở máy CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687864 687864 ME4088 Cơ sở máy CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687865 687865 ME4088 Cơ sở máy CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687866 687866 ME4088 Cơ sở máy CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687867 687867 ME4088 Cơ sở máy CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687868 687868 ME4088 Cơ sở máy CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687869 687869 ME4088 Cơ sở máy CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687870 687870 ME4088 Cơ sở máy CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687871 687871 ME4088 Cơ sở máy CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687872 687872 ME4088 Cơ sở máy CNC
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112836 112836 ME4092 Trang bị điện cho máy
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112837 112837 ME4093 Kỹ thuật Laser
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112784 112784 ME4098 Thiết kế nhà máy cơ khí
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112867 112867 ME4103 Thiết bị in và văn phòng
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112823 112823 ME4104 Kết cấu hàn I
20191 KCK 4(0-8-0-16) 687726 687726 ME4105 Đồ án thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dập tạo hình
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112815 112815 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112816 112816 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112861 112861 ME4121 Máy nâng chuyển
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112838 112838 ME4122 Các phương pháp gia công tinh
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112839 112839 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112858 112858 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí
20191 KCK 2(0-0-4-4) 687730 687730 ME4134 Đồ án kết cấu hàn
20191 KCK 2(2-1-0-4) 111006 111006 ME4161 Tự động hóa thiết kế
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112785 112785 ME4161 Tự động hóa thiết kế
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112868 112868 ME4163 Đo lường tự động trong chế tạo cơ khí
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112868 112868 ME4163 Đo lường tự động trong chế tạo cơ khí
20191 KCK 4(3-1-0,5-8) 111187 111187 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy
20191 KCK 4(3-1-0,5-8) 690627 690627 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy
20191 KCK 4(3-1-0,5-8) 690628 690628 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy
20191 KCK 4(3-1-0,5-8) 690629 690629 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy
20191 KCK 2(2-1-0-4) 111037 111037 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20191 KCK 2(2-1-0-4) 111007 111007 ME4182 TĐH thủy khí trong máy
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112851 112851 ME4182 TĐH thủy khí trong máy
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112852 112852 ME4182 TĐH thủy khí trong máy
20191 KCK 3(2-1-0-6) 111191 111191 ME4186 Đồ án thiết kế II
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112817 112817 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112818 112818 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687829 687829 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687830 687830 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687831 687831 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687832 687832 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687833 687833 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687834 687834 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687835 687835 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687836 687836 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687837 687837 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687838 687838 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687839 687839 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687840 687840 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687841 687841 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687842 687842 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687843 687843 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687844 687844 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20191 KCK 3(2-1-1-6) 111209 111209 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20191 KCK 3(2-1-1-6) 687891 687891 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20191 KCK 3(2-1-1-6) 687892 687892 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20191 KCK 3(2-1-1-6) 687893 687893 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20191 KCK 3(2-1-1-6) 687894 687894 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112843 112843 ME4211 Động lực học máy
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112796 112796 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112862 112862 ME4214 Tự động hóa quá trình hàn
20191 KCK 2(1-1-0-4) 111190 111190 ME4216 Robot công nghiệp
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112819 112819 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112820 112820 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112876 112876 ME4229 CAD/CAM/CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689067 689067 ME4229 CAD/CAM/CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689068 689068 ME4229 CAD/CAM/CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689069 689069 ME4229 CAD/CAM/CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689070 689070 ME4229 CAD/CAM/CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689071 689071 ME4229 CAD/CAM/CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689072 689072 ME4229 CAD/CAM/CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689073 689073 ME4229 CAD/CAM/CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689074 689074 ME4229 CAD/CAM/CNC
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689075 689075 ME4229 CAD/CAM/CNC
20191 KCK 2(0-0-4-4) 687723 687723 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112834 112834 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687845 687845 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687846 687846 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687847 687847 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687848 687848 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687849 687849 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687850 687850 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687851 687851 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687852 687852 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687853 687853 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112832 112832 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112835 112835 ME4236 Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112857 112857 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112821 112821 ME4244 Công nghệ hàn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690600 690600 ME4244 Công nghệ hàn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690601 690601 ME4244 Công nghệ hàn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690602 690602 ME4244 Công nghệ hàn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690603 690603 ME4244 Công nghệ hàn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690604 690604 ME4244 Công nghệ hàn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690605 690605 ME4244 Công nghệ hàn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690606 690606 ME4244 Công nghệ hàn
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112859 112859 ME4252 Thiết kế nhà máy cơ khí
20191 KCK 3(2-1-0,5-6) 111174 111174 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính
20191 KCK 3(2-1-0,5-6) 689165 689165 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính
20191 KCK 3(2-1-0,5-6) 689166 689166 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính
20191 KCK 3(2-1-0,5-6) 689167 689167 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính
20191 KCK 3(2-1-0,5-6) 689168 689168 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính
20191 KCK 3(2-1-0,5-6) 690651 690651 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính
20191 KCK 3(2-1-0,5-6) 690652 690652 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính
20191 KCK 3(2-1-0,5-6) 690653 690653 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính
20191 KCK 3(2-1-0,5-6) 690654 690654 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112864 112864 ME4264 Công nghệ và thiết bị hàn vảy
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690615 690615 ME4264 Công nghệ và thiết bị hàn vảy
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690616 690616 ME4264 Công nghệ và thiết bị hàn vảy
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690617 690617 ME4264 Công nghệ và thiết bị hàn vảy
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690618 690618 ME4264 Công nghệ và thiết bị hàn vảy
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112865 112865 ME4274 Robot hàn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690623 690623 ME4274 Robot hàn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690624 690624 ME4274 Robot hàn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690625 690625 ME4274 Robot hàn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690626 690626 ME4274 Robot hàn
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112831 112831 ME4281 Tính toán thiết kế robot
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112813 112813 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112814 112814 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687805 687805 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687806 687806 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687807 687807 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687808 687808 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687809 687809 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687810 687810 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687811 687811 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687812 687812 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687813 687813 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687814 687814 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687815 687815 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687816 687816 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687817 687817 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687818 687818 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112822 112822 ME4283 Thiết bị hàn hồ quang
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690607 690607 ME4283 Thiết bị hàn hồ quang
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690608 690608 ME4283 Thiết bị hàn hồ quang
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690609 690609 ME4283 Thiết bị hàn hồ quang
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690610 690610 ME4283 Thiết bị hàn hồ quang
20191 KCK 2(0-0-4-4) 687731 687731 ME4284 Đồ án Công nghệ hàn nóng chảy
20191 KCK 2(0-0-4-4) 687727 687727 ME4285 Đồ án gia công áp lực
20191 KCK 3(3-0-0-6) 112829 112829 ME4286 Công nghệ và thiết bị đúc phun chất dẻo
20191 KCK 3(3-0-0-6) 112830 112830 ME4287 Công nghệ và thiết bị đùn chất dẻo
20191 KCK 2(2-1-0-4) 111008 111008 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112786 112786 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112787 112787 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử
20191 KCK 2(2-1-0-4) 111009 111009 ME4293 Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động lực có điều khiển

20191 KCK 2(2-1-0-4) 112783 112783 ME4293 Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động lực có điều khiển

20191 KCK 2(2-0-1-4) 112863 112863 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690611 690611 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690612 690612 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690613 690613 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 690614 690614 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn
20191 KCK 2(2-0-0-4) 112872 112872 ME4297 CĐ1: Mô phỏng p.tử HH & UD
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112844 112844 ME4301 Tối ưu hóa ứng dụng (BTL)
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112846 112846 ME4303 Thiết kế máy theo nguyên tắc modun hóa
20191 KCK 3(3-0-0-6) 112870 112870 ME4306 Thiết kế khuôn chất dẻo
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112853 112853 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL)
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112854 112854 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL)
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112800 112800 ME4322 Công nghệ gia công áp lực
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689179 689179 ME4322 Công nghệ gia công áp lực
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689180 689180 ME4322 Công nghệ gia công áp lực
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689181 689181 ME4322 Công nghệ gia công áp lực
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689182 689182 ME4322 Công nghệ gia công áp lực
20191 KCK 2(2-0-1-4) 689183 689183 ME4322 Công nghệ gia công áp lực
20191 KCK 3(0-0-6-6) 687724 687723 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT
20191 KCK 3(0-0-6-6) 687725 687725 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112841 112841 ME4382 Kỹ thuật lập trình robot CN
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112842 112842 ME4382 Kỹ thuật lập trình robot CN
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112869 112869 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688910 688910 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo
20191 KCK 2(2-0-1-4) 688911 688911 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo
20191 KCK 2(0-0-4-4) 687732 687732 ME4443 Đồ án cơ khí chính xác & QH
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112856 112856 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL)
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112860 112860 ME4462 Ứng dụng CAD/CAM/CAE và CNC trong gia công (BTL)
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112848 112848 ME4472 PP xử lý số liệu thực nghiệm (BTL)
20191 KCK 4(4-0-1-8) 112855 112855 ME4502 CN chế tạo máy II
20191 KCK 4(4-0-1-8) 689169 689169 ME4502 CN chế tạo máy II
20191 KCK 4(4-0-1-8) 689170 689170 ME4502 CN chế tạo máy II
20191 KCK 4(4-0-1-8) 689171 689171 ME4502 CN chế tạo máy II
20191 KCK 4(4-0-1-8) 689172 689172 ME4502 CN chế tạo máy II
20191 KCK 4(4-0-1-8) 689173 689173 ME4502 CN chế tạo máy II
20191 KCK 4(4-0-1-8) 689174 689174 ME4502 CN chế tạo máy II
20191 KCK 4(4-0-1-8) 689175 689175 ME4502 CN chế tạo máy II
20191 KCK 4(4-0-1-8) 689176 689176 ME4502 CN chế tạo máy II
20191 KCK 4(4-0-1-8) 689177 689177 ME4502 CN chế tạo máy II
20191 KCK 4(4-0-1-8) 689178 689178 ME4502 CN chế tạo máy II
20191 KCK 2(1-1-0,5-4) 111141 111141 ME4531 Kỹ thuật cơ học
20191 KCK 2(0-0-4-4) 687719 687719 ME4562 Đồ án thiết kế máy
20191 KCK 2(2-1-0-4) 111038 111038 ME4628 Phương pháp số và công cụ phần mềm
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 111010 111010 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 112840 112840 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén
20191 KCK 2(2-1-0-4) 112422 112422 ME4911 CAD 2D và vẽ tách
20191 KCK 2(2-0-1-4) 112845 112845 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687819 687819 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687820 687820 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687821 687821 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687822 687822 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687823 687823 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687824 687824 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687825 687825 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687826 687826 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687827 687827 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20191 KCK 2(2-0-1-4) 687828 687828 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20191 KCK 6(0-0-12-12) 687736 687736 ME4992 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCK 6(0-0-12-12) 687737 687737 ME4993 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCK 3(0-0-6-6) 687733 687733 ME5011 Thực tập tốt nghiệp
20191 KCK 3(0-0-6-6) 687734 687734 ME5015 Thực tập tốt nghiệp
20191 KCK 4(0-0-8-16) 687728 687728 ME5016 Thực tập tốt nghiệp
20191 KCK 9(0-0-18-18) 687735 687735 ME5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (CKCTM)
20191 KCK 10(0-0-20-40) 687729 687729 ME5116 Đồ án tốt nghiệp
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 110725 NULL MI1022 Math II
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 110726 110725 MI1022 Math II
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 110727 110725 MI1022 Math II
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 110656 NULL MI1032 Math III
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 110657 110656 MI1032 Math III
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 110658 110656 MI1032 Math III
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 110659 110656 MI1032 Math III
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 110660 110656 MI1032 Math III
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 110722 NULL MI1032 Math III
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 110723 110722 MI1032 Math III
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 110724 110722 MI1032 Math III
20191 KTTD 5(4-3-0-10) 111179 NULL MI1034 Toán III
20191 KTTD 5(4-3-0-10) 111180 111179 MI1034 Toán III
20191 KTTD 5(4-3-0-10) 111181 111179 MI1034 Toán III
20191 KTTD 4(3-2-0-8) 111251 NULL MI1036 Đại số
20191 KTTD 4(3-2-0-8) 111252 111251 MI1036 Đại số
20191 KTTD 4(3-2-0-8) 111253 111251 MI1036 Đại số
20191 KTTD 4(3-2-0-8) 111261 NULL MI1036 Đại số
20191 KTTD 4(3-2-0-8) 111262 111261 MI1036 Đại số
20191 KTTD 4(3-2-0-8) 111263 111261 MI1036 Đại số
20191 KTTD 4(3-2-0-8) 111273 NULL MI1036 Đại số
20191 KTTD 4(3-2-0-8) 111274 111273 MI1036 Đại số
20191 KTTD 4(3-2-0-8) 111275 111273 MI1036 Đại số
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 113067 NULL MI1121 Giải tích II
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 113068 113067 MI1121 Giải tích II
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 113069 113067 MI1121 Giải tích II
20191 KTTD 2(2-0-0-4) 111530 111530 MI2010 Phương pháp tính
20191 KTTD 2(2-0-0-4) 111531 111531 MI2010 Phương pháp tính
20191 KTTD 2(2-0-0-4) 111659 111659 MI2010 Phương pháp tính
20191 KTTD 2(2-0-0-4) 111968 111968 MI2010 Phương pháp tính
20191 KTTD 2(2-0-0-4) 111985 111985 MI2010 Phương pháp tính
20191 KTTD 2(2-0-0-4) 112110 112110 MI2010 Phương pháp tính
20191 KTTD 2(2-0-0-4) 112111 112111 MI2010 Phương pháp tính
20191 KTTD 2(2-0-0-4) 112112 112112 MI2010 Phương pháp tính
20191 KTTD 2(2-0-0-4) 112113 112113 MI2010 Phương pháp tính
20191 KTTD 2(2-0-0-4) 112114 112114 MI2010 Phương pháp tính
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 111091 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 111092 111091 MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 111093 111091 MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 111793 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 111794 111793 MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 111795 111793 MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 111796 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 111797 111796 MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 111798 111796 MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 111812 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 111813 111812 MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 111814 111812 MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 111815 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 111816 111815 MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 111817 111815 MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 111818 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 111819 111818 MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 111820 111818 MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 112044 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 112045 112044 MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 112046 112044 MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 112054 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 112055 112054 MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 112056 112054 MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 112064 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 112065 112064 MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 112066 112064 MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 112573 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 112574 112573 MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 112575 112573 MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 112584 112584 MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 112591 112591 MI2020 Xác suất thống kê
20191 KTTD 2(2-0-0-4) 111984 111984 MI2021 Xác suất thống kê
20191 KTTD 2(2-0-0-4) 112016 112016 MI2021 Xác suất thống kê
20191 KTTD 2(2-0-0-4) 112269 112269 MI2021 Xác suất thống kê
20191 KTTD 2(2-0-0-4) 112344 112344 MI2021 Xác suất thống kê
20191 KTTD 2(2-0-0-4) 112345 112345 MI2021 Xác suất thống kê
20191 KTTD 2(2-0-0-4) 112346 112346 MI2021 Xác suất thống kê
20191 KTTD 2(2-0-0-4) 112347 112347 MI2021 Xác suất thống kê
20191 KTTD 2(2-0-0-4) 110714 110714 MI2022 Probability Theory
20191 KTTD 4(3-2-0-8) 111245 111245 MI2026 Xác xuất thống kê
20191 KTTD 4(3-2-0-8) 111245 111245 MI2026 Xác xuất thống kê
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 111234 111234 MI2036 Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên
20191 KTTD 3(3-0-0-6) 111106 111106 MI2053 Đại số hiện đại
20191 KTTD 2(2-1-0-4) 111161 111161 MI2054 Hàm biến phức và đại số ma trận
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112177 112177 MI2060 Cơ sở giải tích hàm
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112178 112178 MI2060 Cơ sở giải tích hàm
20191 KTTD 4(4-1-0-8) 111107 111107 MI2063 Giải tích hàm
20191 KTTD 4(4-1-0-8) 111107 111107 MI2063 Giải tích hàm
20191 KTTD 3(2-0-2-6) 111768 111768 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20191 KTTD 3(2-0-2-6) 111803 111803 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20191 KTTD 3(2-0-2-6) 111804 111804 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20191 KTTD 3(2-0-2-6) 111805 111805 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20191 KTTD 3(2-0-2-6) 111830 111830 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20191 KTTD 3(2-0-2-6) 111831 111831 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20191 KTTD 3(2-0-2-6) 111832 111832 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20191 KTTD 3(2-0-2-6) 111833 111833 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20191 KTTD 3(2-0-2-6) 111834 111834 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20191 KTTD 3(2-0-2-6) 111835 111835 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20191 KTTD 3(2-0-2-6) 687916 687916 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20191 KTTD 3(2-0-2-6) 687917 687917 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20191 KTTD 3(2-0-2-6) 687918 687918 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20191 KTTD 3(2-0-2-6) 687919 687919 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20191 KTTD 3(2-0-2-6) 687920 687920 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20191 KTTD 3(2-0-2-6) 687921 687921 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20191 KTTD 3(2-0-2-6) 687922 687922 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20191 KTTD 3(2-0-2-6) 687923 687923 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20191 KTTD 3(2-0-2-6) 687924 687924 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20191 KTTD 3(2-0-2-6) 687925 687925 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20191 KTTD 2(2-1-0-4) 112183 112183 MI2150 Đại số đại cương
20191 KTTD 2(2-1-0-4) 112184 112184 MI2150 Đại số đại cương
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112179 112179 MI3010 Toán rời rạc
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112180 112180 MI3010 Toán rời rạc
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112185 112185 MI3010 Toán rời rạc
20191 KTTD 2(2-0-0-4) 111164 111164 MI3014 Tối ưu hoá
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 112195 112195 MI3031 Suy luận thống kê
20191 KTTD 4(4-1-0-8) 111108 111108 MI3040 Giải tích số
20191 KTTD 4(4-1-0-8) 111108 111108 MI3040 Giải tích số
20191 KTTD 2(2-1-0-4) 112193 112193 MI3042 Phương pháp số
20191 KTTD 4(4-1-0-8) 112197 112197 MI3050 Các phương pháp tối ưu
20191 KTTD 4(4-1-0-8) 112197 112197 MI3050 Các phương pháp tối ưu
20191 KTTD 2(2-1-0-4) 111517 111517 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu
20191 KTTD 2(2-1-0-4) 111518 111518 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu
20191 KTTD 2(2-1-0-4) 111537 111537 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu
20191 KTTD 2(2-1-0-4) 111538 111538 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 111084 111084 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112191 112191 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112191 112191 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112190 112190 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 111051 111051 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 111051 111051 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 112192 112192 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20191 KTTD 2(2-1-0-4) 112572 112572 MI3131 Toán kinh tế
20191 KTTD 2(2-1-0-4) 112583 112583 MI3131 Toán kinh tế
20191 KTTD 2(2-1-0-4) 112590 112590 MI3131 Toán kinh tế
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 111112 111112 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112514 112514 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112529 112529 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112530 112530 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112530 112530 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 111081 111081 MI3323 Lập trình hướng đối tượng
20191 KTTD 2(2-1-0-4) 112194 112194 MI3342 Kiến trúc máy tính
20191 KTTD 2(2-1-0-4) 111083 111083 MI3360 Thống kê toán học
20191 KTTD 2(2-1-0-4) 111082 111082 MI3370 Hệ điều hành
20191 KTTD 2(2-1-0-4) 112181 112181 MI3370 Hệ điều hành
20191 KTTD 2(2-1-0-4) 112182 112182 MI3370 Hệ điều hành
20191 KTTD 2(2-1-0-4) 112186 112186 MI3370 Hệ điều hành
20191 KTTD 3(0-0-6-6) 687904 687904 MI3380 Đồ án I
20191 KTTD 3(0-0-6-6) 687905 687905 MI3380 Đồ án I
20191 KTTD 3(0-0-6-6) 687906 687906 MI3390 Đồ án II
20191 KTTD 3(0-0-6-6) 687907 687907 MI3390 Đồ án II
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 111052 111052 MI4010 Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 111052 111052 MI4010 Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112198 112198 MI4020 Phân tích số liệu
20191 KTTD 2(2-1-0-4) 112188 112188 MI4024 Phân tích số liệu
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 111053 111053 MI4030 Mô hình toán kinh tế
20191 KTTD 3(2-1-1-6) 112196 112196 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính
20191 KTTD 3(2-1-1-6) 687915 687915 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 112189 112189 MI4090 Lập trình hướng đối tượng
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112202 112202 MI4100 Mật mã và độ phức tạp thuật toán
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 111021 111021 MI4140 Cơ sở dữ liệu nâng cao
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112205 112205 MI4140 Cơ sở dữ liệu nâng cao
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112204 112204 MI4150 Lý thuyết nhận dạng
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112204 112204 MI4150 Lý thuyết nhận dạng
20191 KTTD 3(2-2-0-6) 111086 111086 MI4160 Lập trình tính toán
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112208 112208 MI4210 Hệ hỗ trợ quyết định
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112208 112208 MI4210 Hệ hỗ trợ quyết định
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112614 112614 MI4212 Kho dữ liệu và kinh doanh thông minh
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112614 112614 MI4212 Kho dữ liệu và kinh doanh thông minh
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112201 112201 MI4311 Tối ưu tổ hợp I
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 111022 111022 MI4312 Cơ sở toán học của hệ mờ
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 111054 111054 MI4321 Phương pháp phần tử hữu hạn
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 111085 111085 MI4342 Kiến trúc máy tính
20191 KTTD 3(1-2-2-6) 111055 111055 MI4352 Xêmina II (Tin ứng dụng)
20191 KTTD 3(1-2-2-6) 112203 112203 MI4352 Xêmina II (Tin ứng dụng)
20191 KTTD 3(1-2-2-6) 687913 687913 MI4352 Xêmina II (Tin ứng dụng)
20191 KTTD 3(1-2-2-6) 687926 687926 MI4352 Xêmina II (Tin ứng dụng)
20191 KTTD 2(0-0-4-4) 687902 687902 MI4800 Thực tập kỹ thuật
20191 KTTD 2(0-0-4-4) 687903 687903 MI4800 Thực tập kỹ thuật
20191 KTTD 6(0-0-12-12) 687910 687910 MI4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 111023 111023 MI5020 An toàn máy tính
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 111023 111023 MI5020 An toàn máy tính
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112200 112200 MI5020 An toàn máy tính
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112200 112200 MI5020 An toàn máy tính
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112199 112199 MI5030 Điều khiển tối ưu
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112206 112206 MI5040 Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng
20191 KTTD 3(0-0-6-6) 687908 687908 MI5050 Đồ án III
20191 KTTD 3(0-0-6-6) 687909 687909 MI5050 Đồ án III
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112209 112209 MI5060 Lôgic thuật toán
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 111024 111024 MI5100 Mô hình mô phỏng các hệ sinh thái
20191 KTTD 3(3-1-0-6) 112207 112207 MI5100 Mô hình mô phỏng các hệ sinh thái
20191 KTTD 12(0-0-24-48) 687911 687911 MI5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20191 KTTD 12(0-0-24-48) 687912 687912 MI5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 110661 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 110662 110661 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 110662 110661 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 110662 110661 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 110662 110661 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 110662 110661 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 113044 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 113045 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 113046 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 113047 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 113048 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 113049 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 113050 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 113051 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 113052 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 113053 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 113054 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 113055 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 113056 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 113057 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 113058 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 113059 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 625806 113044 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 625807 113045 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 625808 113046 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 625809 113047 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 625810 113048 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 625811 113049 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 625812 113050 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 625813 113051 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 625814 113052 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 625815 113053 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 625816 113054 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 625817 113055 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 625818 113056 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 625819 113057 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 625820 113058 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KGDQP 0(3-0-2-8) 625821 113059 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20191 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 112255 112255 MSE2030 Cơ sở vật liệu học
20191 KKHVCNVL 2(2-0-1-4) 111668 111668 MSE2228 Vật liệu học
20191 KKHVCNVL 2(2-0-1-4) 111669 111669 MSE2228 Vật liệu học
20191 KKHVCNVL 2(2-0-1-4) 111670 111670 MSE2228 Vật liệu học
20191 KKHVCNVL 2(2-0-1-4) 112719 112719 MSE2228 Vật liệu học
20191 KKHVCNVL 2(2-0-1-4) 112720 112720 MSE2228 Vật liệu học
20191 KKHVCNVL 2(2-0-1-4) 112721 112721 MSE2228 Vật liệu học
20191 KKHVCNVL 2(2-0-1-4) 112722 112722 MSE2228 Vật liệu học
20191 KKHVCNVL 3(2-2-0-4) 112256 112256 MSE3012 Truyền nhiệt và chuyển khối
20191 KKHVCNVL 3(3-0-1-6) 112233 112233 MSE3017 Vật liệu Ceramic
20191 KKHVCNVL 3(3-0-1-6) 112219 112219 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20191 KKHVCNVL 3(3-0-1-6) 112220 112220 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20191 KKHVCNVL 3(2-1-1-4) 111584 111584 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20191 KKHVCNVL 3(2-1-1-4) 112221 112221 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20191 KKHVCNVL 3(2-1-1-4) 112222 112222 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20191 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 112217 112217 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu
20191 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 112218 112218 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu
20191 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 112218 112218 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu
20191 KKHVCNVL 2(2-1-0-4) 111068 111068 MSE3100 Vật liệu học
20191 KKHVCNVL 3(3-1-0-6) 111232 111232 MSE3206 Pha và quan hệ pha
20191 KKHVCNVL 2(2-0-1-4) 112801 112801 MSE3210 Vật liệu kim loại
20191 KKHVCNVL 2(2-0-1-4) 112802 112802 MSE3210 Vật liệu kim loại
20191 KKHVCNVL 4(3-1-0-8) 111233 111233 MSE3216 Cơ học vật liệu
20191 KKHVCNVL 3(3-0-1-6) 112231 112231 MSE3231 Luyện kim loại màu nặng
20191 KKHVCNVL 3(3-0-0-6) 112240 112240 MSE3310 Vật liệu và công nghệ khuôn cát
20191 KKHVCNVL 3(3-0-1-6) 112241 112241 MSE3320 Hợp kim đúc
20191 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 112223 112223 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu
20191 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 112224 112224 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu
20191 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 112224 112224 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu
20191 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 112235 112235 MSE3410 Lý thuyết cán dọc
20191 KKHVCNVL 3(3-0-0-6) 112250 112250 MSE3520 Công nghệ xử lý bề mặt I
20191 KKHVCNVL 3(3-0-0-6) 112250 112250 MSE3520 Công nghệ xử lý bề mặt I
20191 KKHVCNVL 2(2-0-0-4) 111142 111142 MSE4004 Các phương pháp chế tạo và gia công vật liệu
20191 KKHVCNVL 2(2-0-0-4) 111564 111564 MSE4060 Công nghệ luyện fero
20191 KKHVCNVL 2(2-0-0-4) 112228 112228 MSE4081 Công nghệ luyện kim phi cốc
20191 KKHVCNVL 2(2-1-0-0) 112229 112229 MSE4151 Cơ sở thiết kế nhà máy gang thép
20191 KKHVCNVL 3(3-0-0-6) 111205 111205 MSE4176 Quá trình đông đặc
20191 KKHVCNVL 3(3-0-0-6) 112225 112225 MSE4213 Công nghệ và thiết bị luyện gang
20191 KKHVCNVL 3(3-0-0-6) 112249 112249 MSE4215 Công nghệ xử lý nhiệt luyện
20191 KKHVCNVL 3(3-0-0-6) 112249 112249 MSE4215 Công nghệ xử lý nhiệt luyện
20191 KKHVCNVL 3(3-0-1-6) 112232 112232 MSE4231 Luyện kim loại màu nhẹ
20191 KKHVCNVL 3(3-0-1-6) 112230 112230 MSE4232 Luyện kim bột và compozit
20191 KKHVCNVL 2(2-0-0-4) 112234 112234 MSE4251 Cơ sở thiết kế nhà máy luyện kim màu
20191 KKHVCNVL 2(2-0-0-4) 112234 112234 MSE4251 Cơ sở thiết kế nhà máy luyện kim màu
20191 KKHVCNVL 3(2-0-2-6) 112243 112243 MSE4311 Vật liệu và công nghệ khuôn cát tiên tiến
20191 KKHVCNVL 3(2-1-1-4) 112521 112521 MSE4331 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình đúc
20191 KKHVCNVL 2(1-0-1-4) 112248 112248 MSE4370 Tái sinh hỗn hợp làm khuôn
20191 KKHVCNVL 2(2-0-1-4) 112245 112245 MSE4390 Công nghệ chế tạo các loại gang cầu
20191 KKHVCNVL 2(1-2-0-4) 112522 112522 MSE4392 Xử lý số liệu & quy hoạch thực nghiệm
20191 KKHVCNVL 1(0-2-0-4) 111202 111202 MSE4406 Thiết kế vật liệu
20191 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 112237 112237 MSE4411 Thiết bị cán thép hình
20191 KKHVCNVL 2(3-0-0-6) 111203 111203 MSE4416 Thiết kế quá trình công nghệ
20191 KKHVCNVL 3(0-3-0-6) 111204 111204 MSE4446 Nghiên cứu khoa học
20191 KKHVCNVL 3(2-1-0-6) 112238 112238 MSE4462 Nhập môn mô hình hóa và mô phỏng quá trình công nghệ cán

20191 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 112242 112242 MSE4475 Thiết bị đúc


20191 KKHVCNVL 3(3-0-0-6) 112251 112251 MSE4521 Kim loại và hợp kim phi sắt
20191 KKHVCNVL 3(3-0-0-6) 112251 112251 MSE4521 Kim loại và hợp kim phi sắt
20191 KKHVCNVL 3(1-2-2-6) 112253 112253 MSE4541 Thực hành các phương pháp nghiên cứu vật liệu
20191 KKHVCNVL 2(1-0-2-2) 112246 112246 MSE4550 Tin học ứng dụng trong đúc
20191 KKHVCNVL 2(2-0-0-4) 112244 112244 MSE4560 Khuyết tật đúc
20191 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 112236 112236 MSE4811 Công nghệ cán thép hình
20191 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 112236 112236 MSE4811 Công nghệ cán thép hình
20191 KKHVCNVL 3(3-0-0-6) 112257 112257 MSE5114 Tinh luyện thép và hợp kim
20191 KKHVCNVL 2(0-4-0-4) 112258 112258 MSE5116 Đồ án thiết kế quá trình công nghệ gang thép
20191 KKHVCNVL 2(2-0-1-4) 112261 112261 MSE5212 Vật liệu bột mịn và siêu mịn
20191 KKHVCNVL 2(2-0-1-4) 112260 112260 MSE5213 Vật liệu compozit nền kim loại
20191 KKHVCNVL 2(2-0-1-4) 112262 112262 MSE5222 Vật liệu compozit nền gốm và polyme
20191 KKHVCNVL 2(0-1-3-4) 112247 112247 MSE5310 Đúc mỹ nghệ
20191 KKHVCNVL 2(2-0-0-6) 112239 112239 MSE5412 Tạo hình vật liệu bột
20191 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 112263 112263 MSE5430 Mô hình hóa và mô phỏng số quá trình công nghệ cán
20191 KKHVCNVL 3(3-0-0-6) 112264 112264 MSE5440 Công nghệ và thiết bị kéo, ép kim loại
20191 KKHVCNVL 2(0-2-2-6) 112265 112265 MSE5450 Thực hành và thí nghiệm
20191 KKHVCNVL 2(2-0-0-6) 112266 112266 MSE5460 Tự động hóa quá trình sản xuất cán
20191 KKHVCNVL 3(3-0-0-6) 112267 112267 MSE5550 Lý thuyết độ bền
20191 KKHVCNVL 3(3-0-0-6) 112267 112267 MSE5550 Lý thuyết độ bền
20191 KKHVCNVL 3(3-0-0-6) 112268 112268 MSE5560 Vật liệu chức năng
20191 KKHVCNVL 3(3-0-0-6) 112268 112268 MSE5560 Vật liệu chức năng
20191 KKHVCNVL 2(2-0-0-4) 112227 112227 MSE5615 Công nghệ và thiết bị đúc phôi thép
20191 KKHVCNVL 3(3-0-0-6) 112226 112226 MSE5620 Công nghệ và thiết bị luyện thép
20191 KKHVCNVL 3(1-4-0-6) 112259 112259 MSE5641 Ứng dụng tin học trong vật liệu kim loại màu và compozit

20191 KKHVCNVL 3(1-4-0-6) 112259 112259 MSE5641 Ứng dụng tin học trong vật liệu kim loại màu và compozit

20191 KKHVCNVL 3(3-0-0-6) 112254 112254 MSE5710 Công nghệ xử lý bề mặt
20191 KKHVCNVL 2(2-1-0-4) 112252 112252 MSE5714 Hợp kim hệ sắt
20191 KKHVCNVL 2(2-1-0-4) 112252 112252 MSE5714 Hợp kim hệ sắt
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112295 112295 NE3015 Vật lý hạt nhân
20191 VVLKT 2(1-1-1-4) 112296 112296 NE3016 Tương tác bức xạ với vật chất
20191 VVLKT 2(2-0-0-4) 112297 112297 NE3037 Cơ sở máy gia tốc
20191 VVLKT 3(2-0-2-6) 112298 112298 NE3042 Điện tử số hạt nhân
20191 VVLKT 2(2-0-0-4) 112301 112301 NE4114 Thiết bị trao đổi nhiệt
20191 VVLKT 3(3-0-0-6) 112302 112302 NE4211 Kỹ thuật đo đạc bức xạ II
20191 VVLKT 3(3-0-0-6) 112302 112302 NE4211 Kỹ thuật đo đạc bức xạ II
20191 VVLKT 3(3-0-0-6) 112303 112303 NE4213 Máy gia tốc và ứng dụng
20191 VVLKT 3(3-0-0-6) 112303 112303 NE4213 Máy gia tốc và ứng dụng
20191 VVLKT 3(3-0-0-6) 112304 112304 NE5101 Thuỷ nhiệt động học trong lò PƯ HN
20191 VVLKT 3(3-0-0-6) 112304 112304 NE5101 Thuỷ nhiệt động học trong lò PƯ HN
20191 VVLKT 2(2-0-0-4) 112305 112305 NE5106 Xemina chuyên đề công nghệ hạt nhân
20191 VVLKT 2(2-0-0-4) 112305 112305 NE5106 Xemina chuyên đề công nghệ hạt nhân
20191 VVLKT 3(1-3-1-6) 112306 112306 NE5201 Che chắn bảo vệ an toàn bức xạ
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112308 112308 NE5203 Kỹ thuật kiểm tra không phá mẫu
20191 VVLKT 2(2-1-0-4) 112309 112309 NE5204 Kỹ thuật hạt nhân trong y tế
20191 VVLKT 2(2-1-0-4) 112309 112309 NE5204 Kỹ thuật hạt nhân trong y tế
20191 VVLKT 2(2-0-0-4) 112310 112310 NE5205 Điện tử hạt nhân II
20191 VVLKT 2(2-0-0-4) 112310 112310 NE5205 Điện tử hạt nhân II
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626104 626104 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626104 626104 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626104 626104 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626109 626109 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626109 626109 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626109 626109 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626110 626110 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626110 626110 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626110 626110 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626112 626112 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626112 626112 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626112 626112 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626113 626113 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626113 626113 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626113 626113 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626115 626115 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626115 626115 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626115 626115 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626117 626117 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626117 626117 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626117 626117 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626120 626120 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626120 626120 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626120 626120 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626121 626121 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626121 626121 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626121 626121 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626130 626130 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626130 626130 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626130 626130 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626145 626145 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626145 626145 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626145 626145 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626146 626146 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626146 626146 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626146 626146 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626150 626150 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626150 626150 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626150 626150 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626151 626151 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626151 626151 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626151 626151 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626152 626152 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626152 626152 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626152 626152 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626155 626155 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626155 626155 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626155 626155 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626156 626156 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626156 626156 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626156 626156 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626157 626157 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626157 626157 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626157 626157 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626158 626158 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626158 626158 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626158 626158 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626159 626159 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626159 626159 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626159 626159 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626161 626161 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626161 626161 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626161 626161 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626162 626162 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626162 626162 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626162 626162 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626163 626163 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626163 626163 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626163 626163 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626164 626164 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626164 626164 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626164 626164 PE1024 Bơi lội
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626165 626165 PE2101 Bóng chuyền 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626169 626169 PE2101 Bóng chuyền 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626170 626170 PE2101 Bóng chuyền 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626171 626171 PE2101 Bóng chuyền 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626172 626172 PE2101 Bóng chuyền 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626173 626173 PE2101 Bóng chuyền 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626174 626174 PE2101 Bóng chuyền 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626175 626175 PE2101 Bóng chuyền 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626176 626176 PE2101 Bóng chuyền 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626186 626186 PE2101 Bóng chuyền 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626194 626194 PE2101 Bóng chuyền 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626199 626199 PE2101 Bóng chuyền 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626205 626205 PE2101 Bóng chuyền 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626206 626206 PE2101 Bóng chuyền 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626207 626207 PE2101 Bóng chuyền 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626208 626208 PE2102 Bóng chuyền 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626209 626209 PE2102 Bóng chuyền 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626210 626210 PE2102 Bóng chuyền 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626211 626211 PE2102 Bóng chuyền 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626212 626212 PE2102 Bóng chuyền 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626213 626213 PE2102 Bóng chuyền 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626214 626214 PE2102 Bóng chuyền 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626215 626215 PE2102 Bóng chuyền 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626217 626217 PE2102 Bóng chuyền 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626221 626221 PE2102 Bóng chuyền 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626222 626222 PE2151 Erobic
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626226 626226 PE2151 Erobic
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626254 626254 PE2151 Erobic
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626257 626257 PE2151 Erobic
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626258 626258 PE2151 Erobic
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626259 626259 PE2151 Erobic
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626260 626260 PE2151 Erobic
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626261 626261 PE2151 Erobic
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626262 626262 PE2151 Erobic
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626264 626264 PE2151 Erobic
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626265 626265 PE2151 Erobic
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626266 626266 PE2151 Erobic
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626267 626267 PE2151 Erobic
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626268 626268 PE2151 Erobic
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626269 626269 PE2151 Erobic
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626270 626270 PE2151 Erobic
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626271 626271 PE2151 Erobic
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626272 626272 PE2151 Erobic
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626273 626273 PE2151 Erobic
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626274 626274 PE2151 Erobic
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626275 626275 PE2201 Bóng đá 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626276 626276 PE2201 Bóng đá 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626277 626277 PE2201 Bóng đá 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626278 626278 PE2201 Bóng đá 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626279 626279 PE2201 Bóng đá 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626280 626280 PE2201 Bóng đá 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626281 626281 PE2201 Bóng đá 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626282 626282 PE2201 Bóng đá 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626283 626283 PE2201 Bóng đá 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626284 626284 PE2201 Bóng đá 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626285 626285 PE2201 Bóng đá 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626286 626286 PE2201 Bóng đá 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626287 626287 PE2201 Bóng đá 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626288 626288 PE2201 Bóng đá 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626289 626289 PE2201 Bóng đá 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626290 626290 PE2201 Bóng đá 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626291 626291 PE2201 Bóng đá 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626292 626292 PE2201 Bóng đá 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626293 626293 PE2201 Bóng đá 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626294 626294 PE2201 Bóng đá 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626295 626295 PE2201 Bóng đá 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626296 626296 PE2202 Bóng đá 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626297 626297 PE2202 Bóng đá 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626298 626298 PE2202 Bóng đá 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626299 626299 PE2202 Bóng đá 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626300 626300 PE2202 Bóng đá 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626301 626301 PE2202 Bóng đá 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626302 626302 PE2202 Bóng đá 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626303 626303 PE2202 Bóng đá 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626304 626304 PE2202 Bóng đá 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626316 626316 PE2202 Bóng đá 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626317 626317 PE2202 Bóng đá 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626318 626318 PE2202 Bóng đá 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626320 626320 PE2202 Bóng đá 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626321 626321 PE2202 Bóng đá 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626323 626323 PE2202 Bóng đá 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626324 626324 PE2202 Bóng đá 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626325 626325 PE2202 Bóng đá 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626326 626326 PE2202 Bóng đá 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626328 626328 PE2203 Bóng đá 3
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626329 626329 PE2203 Bóng đá 3
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626330 626330 PE2301 Bóng rổ 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626331 626331 PE2301 Bóng rổ 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626332 626332 PE2301 Bóng rổ 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626333 626333 PE2301 Bóng rổ 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626334 626334 PE2301 Bóng rổ 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626335 626335 PE2301 Bóng rổ 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626336 626336 PE2301 Bóng rổ 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626395 626395 PE2301 Bóng rổ 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626396 626396 PE2301 Bóng rổ 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626397 626397 PE2301 Bóng rổ 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626398 626398 PE2301 Bóng rổ 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626399 626399 PE2301 Bóng rổ 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626400 626400 PE2301 Bóng rổ 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626401 626401 PE2301 Bóng rổ 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626402 626402 PE2301 Bóng rổ 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626404 626404 PE2301 Bóng rổ 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626405 626405 PE2301 Bóng rổ 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626406 626406 PE2301 Bóng rổ 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626570 626570 PE2301 Bóng rổ 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626571 626571 PE2301 Bóng rổ 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626572 626572 PE2302 Bóng rổ 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626573 626573 PE2302 Bóng rổ 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626574 626574 PE2302 Bóng rổ 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626575 626575 PE2302 Bóng rổ 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626576 626576 PE2302 Bóng rổ 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626581 626581 PE2302 Bóng rổ 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626584 626584 PE2302 Bóng rổ 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626586 626586 PE2302 Bóng rổ 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626588 626588 PE2302 Bóng rổ 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626590 626590 PE2302 Bóng rổ 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626591 626591 PE2401 Bóng bàn 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626592 626592 PE2401 Bóng bàn 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626754 626754 PE2401 Bóng bàn 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626755 626755 PE2401 Bóng bàn 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626756 626756 PE2401 Bóng bàn 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626757 626757 PE2401 Bóng bàn 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626758 626758 PE2401 Bóng bàn 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626759 626759 PE2401 Bóng bàn 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626760 626760 PE2401 Bóng bàn 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626761 626761 PE2401 Bóng bàn 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626762 626762 PE2402 Bóng bàn 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626763 626763 PE2402 Bóng bàn 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626764 626764 PE2402 Bóng bàn 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626765 626765 PE2402 Bóng bàn 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626766 626766 PE2402 Bóng bàn 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626767 626767 PE2402 Bóng bàn 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626768 626768 PE2402 Bóng bàn 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626769 626769 PE2402 Bóng bàn 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626770 626770 PE2402 Bóng bàn 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626771 626771 PE2402 Bóng bàn 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626772 626772 PE2501 Cầu lông 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626773 626773 PE2501 Cầu lông 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626774 626774 PE2501 Cầu lông 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626775 626775 PE2501 Cầu lông 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626776 626776 PE2501 Cầu lông 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626777 626777 PE2501 Cầu lông 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626778 626778 PE2501 Cầu lông 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626779 626779 PE2501 Cầu lông 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626780 626780 PE2501 Cầu lông 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626781 626781 PE2501 Cầu lông 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626782 626782 PE2501 Cầu lông 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626783 626783 PE2501 Cầu lông 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626784 626784 PE2501 Cầu lông 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626785 626785 PE2501 Cầu lông 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626786 626786 PE2501 Cầu lông 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626787 626787 PE2502 Cầu lông 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626788 626788 PE2502 Cầu lông 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 626789 626789 PE2502 Cầu lông 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627040 627040 PE2502 Cầu lông 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627041 627041 PE2502 Cầu lông 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627042 627042 PE2502 Cầu lông 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627043 627043 PE2502 Cầu lông 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627044 627044 PE2502 Cầu lông 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627045 627045 PE2502 Cầu lông 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627046 627046 PE2502 Cầu lông 2
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627047 627047 PE2601 Chạy
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627048 627048 PE2601 Chạy
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627049 627049 PE2601 Chạy
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627050 627050 PE2601 Chạy
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627051 627051 PE2601 Chạy
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627052 627052 PE2601 Chạy
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627053 627053 PE2601 Chạy
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627054 627054 PE2601 Chạy
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627055 627055 PE2601 Chạy
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627056 627056 PE2601 Chạy
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627057 627057 PE2701 Nhảy cao
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627058 627058 PE2701 Nhảy cao
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627059 627059 PE2701 Nhảy cao
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627060 627060 PE2701 Nhảy cao
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627061 627061 PE2701 Nhảy cao
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627062 627062 PE2701 Nhảy cao
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627063 627063 PE2701 Nhảy cao
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627064 627064 PE2701 Nhảy cao
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627065 627065 PE2701 Nhảy cao
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627066 627066 PE2701 Nhảy cao
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627067 627067 PE2801 Nhảy xa
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627068 627068 PE2801 Nhảy xa
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627069 627069 PE2801 Nhảy xa
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627070 627070 PE2801 Nhảy xa
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627071 627071 PE2801 Nhảy xa
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627072 627072 PE2801 Nhảy xa
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627073 627073 PE2801 Nhảy xa
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627074 627074 PE2801 Nhảy xa
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627075 627075 PE2801 Nhảy xa
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627076 627076 PE2801 Nhảy xa
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627077 627077 PE3101 Chuyên sâu Bóng chuyền 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627078 627078 PE3101 Chuyên sâu Bóng chuyền 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627079 627079 PE3103 Chuyên sâu Bóng chuyền 3
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627080 627080 PE3105 Chuyên sâu Bóng chuyền 5
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627081 627081 PE3201 Chuyên sâu Bóng đá 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627082 627082 PE3201 Chuyên sâu Bóng đá 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627083 627083 PE3203 Chuyên sâu Bóng đá 3
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627084 627084 PE3205 Chuyên sâu Bóng đá 5
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627085 627085 PE3301 Chuyên sâu Bóng rổ 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627086 627086 PE3301 Chuyên sâu Bóng rổ 1
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627087 627087 PE3303 Chuyên sâu Bóng rổ 3
20191 BGDTC 0(0-0-2-0) 627088 627088 PE3305 Chuyên sâu Bóng rổ 5
20191 VVLKT 4(2-2-1-8) 111254 NULL PH1016 Vật lý đại cương I
20191 VVLKT 4(2-2-1-8) 111255 111254 PH1016 Vật lý đại cương I
20191 VVLKT 4(2-2-1-8) 111256 111254 PH1016 Vật lý đại cương I
20191 VVLKT 4(2-2-1-8) 111264 NULL PH1016 Vật lý đại cương I
20191 VVLKT 4(2-2-1-8) 111265 111264 PH1016 Vật lý đại cương I
20191 VVLKT 4(2-2-1-8) 111266 111264 PH1016 Vật lý đại cương I
20191 VVLKT 4(2-2-1-8) 111276 NULL PH1016 Vật lý đại cương I
20191 VVLKT 4(2-2-1-8) 111277 111276 PH1016 Vật lý đại cương I
20191 VVLKT 4(2-2-1-8) 111278 111276 PH1016 Vật lý đại cương I
20191 VVLKT 4(2-2-1-8) 689864 689864 PH1016 Vật lý đại cương I
20191 VVLKT 4(2-2-1-8) 689865 689865 PH1016 Vật lý đại cương I
20191 VVLKT 4(2-2-1-8) 689866 689866 PH1016 Vật lý đại cương I
20191 VVLKT 4(2-2-1-8) 689867 689867 PH1016 Vật lý đại cương I
20191 VVLKT 4(2-2-1-8) 689868 689868 PH1016 Vật lý đại cương I
20191 VVLKT 4(2-2-1-8) 689869 689869 PH1016 Vật lý đại cương I
20191 VVLKT 4(2-2-1-8) 689870 689870 PH1016 Vật lý đại cương I
20191 VVLKT 4(2-2-1-8) 689871 689871 PH1016 Vật lý đại cương I
20191 VVLKT 4(2-2-1-8) 689872 689872 PH1016 Vật lý đại cương I
20191 VVLKT 4(2-2-1-8) 689873 689873 PH1016 Vật lý đại cương I
20191 VVLKT 4(4-0-0-8) 110728 NULL PH1018 Physics I
20191 VVLKT 4(4-0-0-8) 110729 110728 PH1018 Physics I
20191 VVLKT 4(4-0-0-8) 110730 110728 PH1018 Physics I
20191 VVLKT 4(3-2-1-8) 111183 111183 PH1024 Vật lý II
20191 VVLKT 4(3-2-1-8) 111183 111183 PH1024 Vật lý II
20191 VVLKT 4(3-2-1-8) 689861 689861 PH1024 Vật lý II
20191 VVLKT 4(3-2-1-8) 689862 689862 PH1024 Vật lý II
20191 VVLKT 4(3-2-1-8) 689863 689863 PH1024 Vật lý II
20191 VVLKT 4(2-2-1-8) 111224 NULL PH1036 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 4(2-2-1-8) 111225 111224 PH1036 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 4(2-2-1-8) 689874 689874 PH1036 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 4(2-2-1-8) 689875 689875 PH1036 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 4(2-2-1-8) 689875 689875 PH1036 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111088 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111089 111088 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111090 111088 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111512 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111513 111512 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111514 111512 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111521 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111522 111521 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111523 111521 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111532 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111533 111532 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111534 111532 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111640 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111641 111640 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111642 111640 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111643 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111644 111643 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111645 111643 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111738 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111739 111738 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111740 111738 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111741 111738 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111742 111738 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111788 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111789 111788 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111790 111788 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111791 111788 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111792 111788 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111821 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111822 111821 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111823 111821 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111824 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111825 111824 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111826 111824 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111827 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111828 111827 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111829 111827 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112174 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112175 112174 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112176 112174 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112211 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112212 112211 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112213 112211 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112576 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112577 112576 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112578 112576 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112647 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112648 112647 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112649 112647 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112658 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112659 112658 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112660 112658 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112669 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112670 112669 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112671 112669 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112680 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112681 112680 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112682 112680 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112691 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112692 112691 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112693 112691 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689585 689585 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689586 689586 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689587 689587 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689588 689588 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689589 689589 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689590 689590 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689591 689591 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689592 689592 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689593 689593 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689594 689594 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689595 689595 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689596 689596 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689597 689597 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689598 689598 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689599 689599 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689600 689600 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689601 689601 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689602 689602 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689603 689603 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689604 689604 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689605 689605 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689606 689606 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689607 689607 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689608 689608 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689609 689609 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689610 689610 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689611 689611 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689612 689612 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689613 689613 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689614 689614 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689615 689615 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689616 689616 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689617 689617 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689618 689618 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689619 689619 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689620 689620 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689621 689621 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689622 689622 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689623 689623 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689624 689624 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689625 689625 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689626 689626 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689627 689627 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689628 689628 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689629 689629 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689630 689630 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689631 689631 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689632 689632 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689633 689633 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689634 689634 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689635 689635 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689636 689636 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689637 689637 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689638 689638 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689639 689639 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689640 689640 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689641 689641 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689642 689642 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689643 689643 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689644 689644 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689645 689645 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689646 689646 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689647 689647 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689648 689648 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689649 689649 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689650 689650 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689651 689651 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689652 689652 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689653 689653 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689654 689654 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689655 689655 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689656 689656 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689657 689657 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689658 689658 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689659 689659 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689660 689660 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689661 689661 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689662 689662 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689663 689663 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689664 689664 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689665 689665 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689666 689666 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689667 689667 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689668 689668 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689669 689669 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689670 689670 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689671 689671 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689672 689672 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689673 689673 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689674 689674 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689675 689675 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689676 689676 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689677 689677 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689678 689678 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689679 689679 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689680 689680 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689681 689681 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689682 689682 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689683 689683 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689684 689684 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689685 689685 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689686 689686 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689687 689687 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689688 689688 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689689 689689 PH1120 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 111955 111955 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 111956 111956 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 112015 112015 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 112340 112340 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 112341 112341 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 112342 112342 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 112343 112343 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 112492 112492 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 112497 112497 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 112498 112498 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 112585 112585 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 112592 112592 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689788 689788 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689789 689789 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689790 689790 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689791 689791 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689792 689792 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689793 689793 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689794 689794 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689795 689795 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689796 689796 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689797 689797 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689798 689798 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689799 689799 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689800 689800 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689801 689801 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689802 689802 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689803 689803 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689804 689804 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689805 689805 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689806 689806 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689807 689807 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689808 689808 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689809 689809 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689810 689810 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689811 689811 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689812 689812 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689813 689813 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689814 689814 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689815 689815 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689816 689816 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689817 689817 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689818 689818 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689819 689819 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689820 689820 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689821 689821 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689822 689822 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689823 689823 PH1121 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 112047 NULL PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 112048 112047 PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 112049 112047 PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 112057 NULL PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 112058 112057 PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 112059 112057 PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 112067 NULL PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 112068 112067 PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 112069 112067 PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 689824 689824 PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 689825 689825 PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 689826 689826 PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 689827 689827 PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 689828 689828 PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 689829 689829 PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 689830 689830 PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 689831 689831 PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 689832 689832 PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 689833 689833 PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 689834 689834 PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 689835 689835 PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 689836 689836 PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 689837 689837 PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 689838 689838 PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 689839 689839 PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 689840 689840 PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 689841 689841 PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 4(3-1-1-8) 689842 689842 PH1122 Vật lý đại cương II
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111056 NULL PH1130 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111057 111056 PH1130 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111058 111056 PH1130 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112270 112270 PH1130 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689843 689843 PH1130 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689844 689844 PH1130 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689845 689845 PH1130 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689846 689846 PH1130 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689847 689847 PH1130 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689848 689848 PH1130 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689849 689849 PH1130 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 111654 111654 PH1131 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 111655 111655 PH1131 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 111656 111656 PH1131 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 111657 111657 PH1131 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 111658 111658 PH1131 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689850 689850 PH1131 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689851 689851 PH1131 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689852 689852 PH1131 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689853 689853 PH1131 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689854 689854 PH1131 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689855 689855 PH1131 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689856 689856 PH1131 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689857 689857 PH1131 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689858 689858 PH1131 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689859 689859 PH1131 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 2(2-0-1-4) 689860 689860 PH1131 Vật lý đại cương III
20191 VVLKT 3(0-0-6-6) 689556 689556 PH2022 Đồ án môn học II
20191 VVLKT 3(0-0-6-6) 689557 689557 PH2022 Đồ án môn học II
20191 VVLKT 3(0-0-6-6) 690551 690551 PH2022 Đồ án môn học II
20191 VVLKT 3(2-2-0-6) 112272 112272 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý
20191 VVLKT 2(2-0-0-6) 112276 112276 PH3015 Phương pháp toán cho KT hạt nhân
20191 VVLKT 3(3-0-0-6) 112278 112278 PH3030 Trường điện từ
20191 VVLKT 3(3-0-0-6) 112280 112280 PH3110 Vật lý chất rắn
20191 VVLKT 3(2-2-0-6) 112279 112279 PH3120 Vật lý thống kê
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111048 111048 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112283 112283 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 690139 690139 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 690141 690141 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 690143 690143 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 690144 690144 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111049 111049 PH3200 Quang ĐT và thông tin quang sợi
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112284 112284 PH3200 Quang ĐT và thông tin quang sợi
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689558 689558 PH3200 Quang ĐT và thông tin quang sợi
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689559 689559 PH3200 Quang ĐT và thông tin quang sợi
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689560 689560 PH3200 Quang ĐT và thông tin quang sợi
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689561 689561 PH3200 Quang ĐT và thông tin quang sợi
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112290 112290 PH3280 Vật lý siêu âm và ứng dụng
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689568 689568 PH3280 Vật lý siêu âm và ứng dụng
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689569 689569 PH3280 Vật lý siêu âm và ứng dụng
20191 VVLKT 3(3-0-0-6) 111094 111094 PH3330 Vật lý điện tử
20191 VVLKT 3(3-0-0-6) 112050 112050 PH3330 Vật lý điện tử
20191 VVLKT 3(3-0-0-6) 112051 112051 PH3330 Vật lý điện tử
20191 VVLKT 3(3-0-0-6) 112060 112060 PH3330 Vật lý điện tử
20191 VVLKT 3(3-0-0-6) 112061 112061 PH3330 Vật lý điện tử
20191 VVLKT 3(3-0-0-6) 112070 112070 PH3330 Vật lý điện tử
20191 VVLKT 3(3-0-0-6) 112071 112071 PH3330 Vật lý điện tử
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112281 112281 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689575 689575 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689576 689576 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689577 689577 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112282 112282 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689572 689572 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689573 689573 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689574 689574 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT
20191 VVLKT 2(0-0-6-4) 689554 689554 PH3500 Thực tập kỹ thuật
20191 VVLKT 2(0-0-6-4) 690549 690549 PH3500 Thực tập kỹ thuật
20191 VVLKT 6(0-0-12-12) 689555 689555 PH3510 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 VVLKT 6(0-0-12-12) 690550 690550 PH3510 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112291 112291 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689578 689578 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112292 112292 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689579 689579 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689580 689580 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689581 689581 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng
20191 VVLKT 3(3-0-0-6) 111047 111047 PH4070 Công nghệ vi điện tử
20191 VVLKT 3(3-0-0-6) 112285 112285 PH4070 Công nghệ vi điện tử
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111050 111050 PH4080 Từ học và vật liệu từ
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112286 112286 PH4080 Từ học và vật liệu từ
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689562 689562 PH4080 Từ học và vật liệu từ
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689563 689563 PH4080 Từ học và vật liệu từ
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689564 689564 PH4080 Từ học và vật liệu từ
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689565 689565 PH4080 Từ học và vật liệu từ
20191 VVLKT 2(1-1-1-4) 112289 112289 PH4090 Các cấu trúc nano
20191 VVLKT 2(1-1-1-4) 689566 689566 PH4090 Các cấu trúc nano
20191 VVLKT 2(1-1-1-4) 689567 689567 PH4090 Các cấu trúc nano
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112293 112293 PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689582 689582 PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689583 689583 PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689584 689584 PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 111206 111206 PH4316 Mô phỏng mức nguyên tử
20191 VVLKT 2(2-0-0-4) 112288 112288 PH4640 Vật liệu quang điện tiên tiến
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 112287 112287 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689570 689570 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng
20191 VVLKT 3(2-1-1-6) 689571 689571 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng
20191 VVLKT 2(2-0-0-4) 112294 112294 PH4680 Hệ thống điện cho chiếu sáng
20191 VVLKT 3(0-0-6-6) 689552 689552 PH5000 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư
20191 VVLKT 3(0-0-6-6) 690547 690547 PH5000 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư
20191 VVLKT 9(0-0-18-18) 689553 689553 PH5100 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20191 VVLKT 9(0-0-18-18) 690548 690548 PH5100 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20191 KML 2(2-0-0-4) 112926 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112927 112926 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112928 112926 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112929 112926 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112930 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112931 112930 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112932 112930 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112933 112930 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112934 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112935 112934 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112936 112934 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112937 112934 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112938 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112939 112938 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112940 112938 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112941 112938 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112942 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112943 112942 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112944 112942 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112945 112942 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112946 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112947 112946 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112948 112946 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112949 112946 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112950 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112951 112950 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112952 112950 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112953 112950 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112954 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112955 112954 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112956 112954 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112957 112954 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112958 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112959 112958 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112960 112958 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112961 112958 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112962 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112963 112962 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112964 112962 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112965 112962 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112966 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112967 112966 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112968 112966 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112969 112966 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112970 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112971 112970 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112972 112970 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112973 112970 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112974 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112975 112974 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112976 112974 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112977 112974 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112978 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112979 112978 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112980 112978 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112981 112978 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112982 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112983 112982 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112984 112982 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112985 112982 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112986 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112987 112986 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112988 112986 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112989 112986 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112990 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112991 112990 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112992 112990 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112993 112990 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112994 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112995 112994 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112996 112994 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112997 112994 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112998 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 112999 112998 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 113000 112998 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-0-0-4) 113001 112998 SSH1050 Tư tưởng HCM
20191 KML 2(2-1-0-4) 113002 NULL SSH1110 Những NLCB của CNML I
20191 KML 2(2-1-0-4) 113003 113002 SSH1110 Những NLCB của CNML I
20191 KML 2(2-1-0-4) 113004 113002 SSH1110 Những NLCB của CNML I
20191 KML 2(2-1-0-4) 113005 113002 SSH1110 Những NLCB của CNML I
20191 KML 2(2-1-0-4) 113006 NULL SSH1110 Những NLCB của CNML I
20191 KML 2(2-1-0-4) 113007 113006 SSH1110 Những NLCB của CNML I
20191 KML 2(2-1-0-4) 113008 113006 SSH1110 Những NLCB của CNML I
20191 KML 2(2-1-0-4) 113009 113006 SSH1110 Những NLCB của CNML I
20191 KML 3(2-1-0-6) 113010 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113011 113010 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113012 113010 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113013 113010 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113014 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113015 113014 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113016 113014 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113017 113014 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113018 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113019 113018 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113020 113018 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113021 113018 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113022 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113023 113022 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113024 113022 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113025 113022 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113026 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113027 113026 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113028 113026 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113029 113026 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113030 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113031 113030 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113032 113030 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113033 113030 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113034 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113035 113034 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113036 113034 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113037 113034 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113038 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113039 113038 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113040 113038 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 113041 113038 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20191 KML 3(2-1-0-6) 112878 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112879 112878 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112880 112878 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112881 112878 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112882 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112883 112882 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112884 112882 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112885 112882 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112886 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112887 112886 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112888 112886 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112889 112886 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112890 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112891 112890 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112892 112890 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112893 112890 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112894 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112895 112894 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112896 112894 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112897 112894 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112898 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112899 112898 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112900 112898 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112901 112898 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112902 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112903 112902 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112904 112902 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112905 112902 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112906 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112907 112906 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112908 112906 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112909 112906 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112910 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112911 112910 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112912 112910 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112913 112910 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112914 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112915 112914 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112916 112914 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112917 112914 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112918 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112919 112918 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112920 112918 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112921 112918 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112922 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112923 112922 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112924 112922 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 KML 3(2-1-0-6) 112925 112922 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 111282 111282 TE2201 Động lực học phân tích
20191 VCKDL 2(2-0-1-4) 111283 111283 TE2402 Cơ học vật liệu
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 111284 111284 TE2440 Nhiệt động học
20191 VCKDL 3(2-1-1-4) 111691 111691 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20191 VCKDL 3(2-1-1-4) 688796 688796 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20191 VCKDL 3(2-1-1-4) 688797 688797 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20191 VCKDL 3(2-1-1-4) 688798 688798 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20191 VCKDL 3(2-1-1-4) 688799 688799 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20191 VCKDL 3(2-1-1-4) 688800 688800 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20191 VCKDL 3(2-1-1-4) 688801 688801 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20191 VCKDL 2(2-0-1-4) 111285 111285 TE2609 Kỹ thuật thủy khí
20191 VCKDL 2(2-0-1-4) 688802 688802 TE2609 Kỹ thuật thủy khí
20191 VCKDL 2(2-0-1-4) 688803 688803 TE2609 Kỹ thuật thủy khí
20191 VCKDL 2(2-0-1-4) 688804 688804 TE2609 Kỹ thuật thủy khí
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 111681 111681 TE2821 Vật liệu hàng không
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 111674 111674 TE3010 Động cơ đốt trong
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 111675 111675 TE3010 Động cơ đốt trong
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 111676 111676 TE3010 Động cơ đốt trong
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688751 688751 TE3010 Động cơ đốt trong
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688752 688752 TE3010 Động cơ đốt trong
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688753 688753 TE3010 Động cơ đốt trong
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688754 688754 TE3010 Động cơ đốt trong
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688755 688755 TE3010 Động cơ đốt trong
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688756 688756 TE3010 Động cơ đốt trong
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688757 688757 TE3010 Động cơ đốt trong
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688758 688758 TE3010 Động cơ đốt trong
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688759 688759 TE3010 Động cơ đốt trong
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688760 688760 TE3010 Động cơ đốt trong
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111696 111696 TE3020 Lý thuyết ĐCĐT I
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111696 111696 TE3020 Lý thuyết ĐCĐT I
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111696 111696 TE3020 Lý thuyết ĐCĐT I
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111701 111701 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111701 111701 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111701 111701 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111700 111700 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111700 111700 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111677 111677 TE3200 Kết cấu ô tô
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111677 111677 TE3200 Kết cấu ô tô
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111678 111678 TE3200 Kết cấu ô tô
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111678 111678 TE3200 Kết cấu ô tô
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111679 111679 TE3200 Kết cấu ô tô
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111679 111679 TE3200 Kết cấu ô tô
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111680 111680 TE3200 Kết cấu ô tô
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111680 111680 TE3200 Kết cấu ô tô
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111703 111703 TE3210 Lý thuyết ô tô
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111703 111703 TE3210 Lý thuyết ô tô
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111704 111704 TE3210 Lý thuyết ô tô
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111704 111704 TE3210 Lý thuyết ô tô
20191 VCKDL 4(3-1-1-8) 111709 111709 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20191 VCKDL 4(3-1-1-8) 111709 111709 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20191 VCKDL 4(3-1-1-8) 111710 111710 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20191 VCKDL 4(3-1-1-8) 111710 111710 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20191 VCKDL 4(3-1-1-8) 688807 688807 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20191 VCKDL 4(3-1-1-8) 688808 688808 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20191 VCKDL 4(3-1-1-8) 688809 688809 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20191 VCKDL 4(3-1-1-8) 688810 688810 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20191 VCKDL 4(3-1-1-8) 688811 688811 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20191 VCKDL 4(3-1-1-8) 688812 688812 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20191 VCKDL 2(0-2-2-4) 688729 688729 TE3230 Đồ án công nghệ kỹ thuật ô tô
20191 VCKDL 2(0-2-2-4) 688749 688749 TE3230 Đồ án công nghệ kỹ thuật ô tô
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 111671 111671 TE3400 Máy thủy khí
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 111672 111672 TE3400 Máy thủy khí
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 111673 111673 TE3400 Máy thủy khí
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688769 688769 TE3400 Máy thủy khí
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688771 688771 TE3400 Máy thủy khí
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688773 688773 TE3400 Máy thủy khí
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688774 688774 TE3400 Máy thủy khí
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688776 688776 TE3400 Máy thủy khí
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688777 688777 TE3400 Máy thủy khí
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688779 688779 TE3400 Máy thủy khí
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688781 688781 TE3400 Máy thủy khí
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688781 688781 TE3400 Máy thủy khí
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 111171 111171 TE3600 Kỹ thuật thủy khí
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 111171 111171 TE3600 Kỹ thuật thủy khí
20191 VCKDL 3(2-1-1-6) 111694 111694 TE3601 Kỹ thuật thủy khí
20191 VCKDL 3(2-1-1-6) 688792 688792 TE3601 Kỹ thuật thủy khí
20191 VCKDL 3(2-1-1-6) 688793 688793 TE3601 Kỹ thuật thủy khí
20191 VCKDL 3(2-1-1-6) 688794 688794 TE3601 Kỹ thuật thủy khí
20191 VCKDL 3(2-1-1-6) 688795 688795 TE3601 Kỹ thuật thủy khí
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 112809 112809 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 112809 112809 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 112810 112810 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 112810 112810 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 112811 112811 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 112811 112811 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 112812 112812 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 112812 112812 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20191 VCKDL 4(3-1-1-8) 111684 111684 TE3610 Lý thuyết tàu thủy
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 111685 111685 TE3620 Tiếng Anh chuyên ngành KTTT
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 111686 111686 TE3630 Cơ kết cấu tàu thủy
20191 VCKDL 3(2-1-1-6) 111682 111682 TE3811 Khí động lực học I
20191 VCKDL 3(2-1-1-6) 688823 688823 TE3811 Khí động lực học I
20191 VCKDL 3(2-1-1-6) 688824 688824 TE3811 Khí động lực học I
20191 VCKDL 2(0-0-6-4) 688723 688723 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20191 VCKDL 2(0-0-6-4) 688723 688723 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20191 VCKDL 2(0-0-6-4) 688723 688723 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20191 VCKDL 2(0-0-6-4) 688723 688723 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20191 VCKDL 2(0-0-6-4) 688723 688723 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20191 VCKDL 2(0-0-6-4) 688741 688741 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20191 VCKDL 2(0-0-6-4) 688741 688741 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20191 VCKDL 2(0-0-6-4) 688741 688741 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20191 VCKDL 2(0-0-6-4) 688741 688741 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20191 VCKDL 2(0-0-6-4) 688741 688741 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20191 VCKDL 2(0-0-6-4) 688742 688742 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20191 VCKDL 2(0-0-6-4) 688742 688742 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20191 VCKDL 2(0-0-6-4) 688742 688742 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20191 VCKDL 2(0-0-6-4) 688742 688742 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20191 VCKDL 2(0-0-6-4) 688742 688742 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20191 VCKDL 2(0-0-6-4) 688833 688833 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20191 VCKDL 2(0-0-6-4) 688833 688833 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20191 VCKDL 2(0-0-6-4) 688833 688833 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20191 VCKDL 2(0-0-6-4) 688833 688833 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20191 VCKDL 2(0-0-6-4) 688833 688833 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20191 VCKDL 12(0-0-24-24) 688727 688727 TE4001 Thực tập công nghiệp
20191 VCKDL 12(0-0-24-24) 688727 688727 TE4001 Thực tập công nghiệp
20191 VCKDL 12(0-0-24-24) 688727 688727 TE4001 Thực tập công nghiệp
20191 VCKDL 12(0-0-24-24) 688727 688727 TE4001 Thực tập công nghiệp
20191 VCKDL 12(0-0-24-24) 688727 688727 TE4001 Thực tập công nghiệp
20191 VCKDL 12(0-0-24-24) 688745 688745 TE4001 Thực tập công nghiệp
20191 VCKDL 12(0-0-24-24) 688745 688745 TE4001 Thực tập công nghiệp
20191 VCKDL 12(0-0-24-24) 688745 688745 TE4001 Thực tập công nghiệp
20191 VCKDL 12(0-0-24-24) 688745 688745 TE4001 Thực tập công nghiệp
20191 VCKDL 12(0-0-24-24) 688745 688745 TE4001 Thực tập công nghiệp
20191 VCKDL 2(0-0-4-4) 688732 688732 TE4005 Thực tập kỹ thuật
20191 VCKDL 2(0-0-4-4) 688732 688732 TE4005 Thực tập kỹ thuật
20191 VCKDL 2(0-0-4-4) 688732 688732 TE4005 Thực tập kỹ thuật
20191 VCKDL 2(0-0-4-4) 688732 688732 TE4005 Thực tập kỹ thuật
20191 VCKDL 2(0-0-4-4) 688732 688732 TE4005 Thực tập kỹ thuật
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 111697 111697 TE4010 Thí nghiệm động cơ đốt trong
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688761 688761 TE4010 Thí nghiệm động cơ đốt trong
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688762 688762 TE4010 Thí nghiệm động cơ đốt trong
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 111699 111699 TE4020 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ĐCĐT
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688763 688763 TE4020 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ĐCĐT
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688763 688763 TE4020 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ĐCĐT
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688764 688764 TE4020 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ĐCĐT
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688764 688764 TE4020 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ĐCĐT
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 111692 111692 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688765 688765 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688765 688765 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688767 688767 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688767 688767 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111724 111724 TE4050 Trang bị năng lượng tàu thủy
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 111698 111698 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 111698 111698 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 111702 111702 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 111702 111702 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688813 688813 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688814 688814 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688815 688815 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688816 688816 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688817 688817 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688818 688818 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111705 111705 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111705 111705 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111706 111706 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111706 111706 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 111693 111693 TE4211 Bảo dưỡng sửa chữa ô tô
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 111693 111693 TE4211 Bảo dưỡng sửa chữa ô tô
20191 VCKDL 2(2-0-0-4) 111707 111707 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô
20191 VCKDL 2(2-0-0-4) 111707 111707 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô
20191 VCKDL 2(2-0-0-4) 111708 111708 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô
20191 VCKDL 2(2-0-0-4) 111708 111708 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô
20191 VCKDL 2(2-0-0-4) 111711 111711 TE4240 Động lực học ô tô
20191 VCKDL 2(2-0-0-4) 111711 111711 TE4240 Động lực học ô tô
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 111712 111712 TE4250 Cơ sở thiết kế ô tô
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 111712 111712 TE4250 Cơ sở thiết kế ô tô
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111713 111713 TE4440 Truyền động thủy động
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111714 111714 TE4450 Lý thuyết điều chỉnh tự động bằng các CCTK
20191 VCKDL 2(2-0-1-4) 111715 111715 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích
20191 VCKDL 2(2-0-1-4) 688788 688788 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích
20191 VCKDL 2(2-0-1-4) 688789 688789 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích
20191 VCKDL 2(2-0-1-4) 111716 111716 TE4471 Truyền động và tự động khí nén
20191 VCKDL 2(2-0-1-4) 688782 688782 TE4471 Truyền động và tự động khí nén
20191 VCKDL 2(2-0-1-4) 688784 688784 TE4471 Truyền động và tự động khí nén
20191 VCKDL 2(2-0-1-4) 688786 688786 TE4471 Truyền động và tự động khí nén
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 111731 111731 TE4520 Máy nén khí
20191 VCKDL 2(0-4-0-4) 688831 688831 TE4540 Đồ án máy thủy lực thể tích
20191 VCKDL 2(0-4-0-4) 688832 688832 TE4550 Đồ án máy thủy lực cánh dẫn
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 111732 111732 TE4575 CN chế tạo máy thuỷ khí
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111725 111725 TE4630 Công nghệ đóng tàu và phương tiện nổi
20191 VCKDL 2(0-0-4-4) 688740 688740 TE4640 Đồ án chuyên ngành thiết kế tàu thủy
20191 VCKDL 3(2-1-1-6) 111717 111717 TE4801 Động cơ hàng không I
20191 VCKDL 3(2-1-1-6) 688821 688821 TE4801 Động cơ hàng không I
20191 VCKDL 3(2-1-1-6) 688822 688822 TE4801 Động cơ hàng không I
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 111721 111721 TE4811 Nhập môn phương pháp số trong KTHK
20191 VCKDL 3(2-2-0-6) 111718 111718 TE4821 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay
20191 VCKDL 3(3-0-0-6) 111719 111719 TE4831 Trang thiết bị mặt đất
20191 VCKDL 4(3-2-0-6) 111720 111720 TE4841 Cơ học vật bay
20191 VCKDL 4(3-2-0-6) 111720 111720 TE4841 Cơ học vật bay
20191 VCKDL 2(2-1-0-6) 111683 111683 TE4861 Tiếng Anh chuyên ngành
20191 VCKDL 3(2-1-1-4) 111143 111143 TE4870 Khí động lực học cơ bản
20191 VCKDL 3(2-1-1-4) 688825 688825 TE4870 Khí động lực học cơ bản
20191 VCKDL 2(2-0-0-4) 111144 111144 TE4900 Máy thủy lực I
20191 VCKDL 4(0-0-4-0) 688731 688731 TE4911 Thực tập chuyên ngành
20191 VCKDL 4(0-0-4-0) 688731 688731 TE4911 Thực tập chuyên ngành
20191 VCKDL 4(0-0-4-0) 688731 688731 TE4911 Thực tập chuyên ngành
20191 VCKDL 4(0-0-4-0) 688731 688731 TE4911 Thực tập chuyên ngành
20191 VCKDL 4(0-0-4-0) 688731 688731 TE4911 Thực tập chuyên ngành
20191 VCKDL 6(0-0-12-12) 688725 688725 TE4991 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 VCKDL 6(0-0-12-12) 688747 688747 TE4991 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 VCKDL 3(0-0-9-6) 688717 688717 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20191 VCKDL 3(0-0-9-6) 688717 688717 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20191 VCKDL 3(0-0-9-6) 688717 688717 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20191 VCKDL 3(0-0-9-6) 688717 688717 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20191 VCKDL 3(0-0-9-6) 688717 688717 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20191 VCKDL 3(0-0-9-6) 688743 688743 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20191 VCKDL 3(0-0-9-6) 688743 688743 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20191 VCKDL 3(0-0-9-6) 688743 688743 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20191 VCKDL 3(0-0-9-6) 688743 688743 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20191 VCKDL 3(0-0-9-6) 688743 688743 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20191 VCKDL 3(0-0-9-6) 688744 688744 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20191 VCKDL 3(0-0-9-6) 688744 688744 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20191 VCKDL 3(0-0-9-6) 688744 688744 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20191 VCKDL 3(0-0-9-6) 688744 688744 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20191 VCKDL 3(0-0-9-6) 688744 688744 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20191 VCKDL 3(0-0-9-6) 688829 688829 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20191 VCKDL 3(0-0-9-6) 688829 688829 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20191 VCKDL 3(0-0-9-6) 688829 688829 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20191 VCKDL 3(0-0-9-6) 688829 688829 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20191 VCKDL 3(0-0-9-6) 688829 688829 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20191 VCKDL 3(0-0-9-6) 688738 688738 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT)
20191 VCKDL 3(0-0-9-6) 688738 688738 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT)
20191 VCKDL 3(0-0-9-6) 688738 688738 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT)
20191 VCKDL 3(0-0-9-6) 688738 688738 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT)
20191 VCKDL 3(0-0-9-6) 688738 688738 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT)
20191 VCKDL 3(0-0-6-6) 688730 688730 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20191 VCKDL 3(0-0-6-6) 688730 688730 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20191 VCKDL 3(0-0-6-6) 688730 688730 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20191 VCKDL 3(0-0-6-6) 688730 688730 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20191 VCKDL 3(0-0-6-6) 688730 688730 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20191 VCKDL 2(1-2-1-2) 688728 688728 TE5060 Đồ án chuyên ngành ĐCĐT
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 111727 111727 TE5200 ƯD máy tính trong thiết kế ô tô
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 111727 111727 TE5200 ƯD máy tính trong thiết kế ô tô
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 111728 111728 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 111728 111728 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688805 688805 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688806 688806 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20191 VCKDL 2(2-0-1-4) 111729 111729 TE5220 Thí nghiệm ô tô
20191 VCKDL 2(2-0-1-4) 688819 688819 TE5220 Thí nghiệm ô tô
20191 VCKDL 2(2-0-1-4) 688820 688820 TE5220 Thí nghiệm ô tô
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111730 111730 TE5230 Xe chuyên dụng
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111730 111730 TE5230 Xe chuyên dụng
20191 VCKDL 2(0-3-1-4) 688748 688748 TE5240 Đồ án chuyên ngành ô tô
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 111733 111733 TE5610 Chân vịt tàu thủy
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 111734 111734 TE5620 Ổn định và điều khiển tàu thuỷ
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 112397 112397 TE5630 Thủy động lực học tàu thủy
20191 VCKDL 2(2-0-0-4) 111736 111736 TE5640 Trang bị điện – điện tử tàu thủy
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 111735 111735 TE5650 Ứng dụng tin học trong CNĐT
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 111114 111114 TE5810 Khí động lực học chuyên sâu
20191 VCKDL 3(3-0-0-4) 111722 111722 TE5811 Máy bay trực thăng
20191 VCKDL 3(3-0-0-6) 111115 111115 TE5820 Động cơ và thiết bị đẩy II
20191 VCKDL 2(0-0-4-4) 688733 688733 TE5821 Đồ án tính toán thiết kế máy bay
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 111145 111145 TE5830 Vật liệu hàng không
20191 VCKDL 3(2-2-0-6) 111723 111723 TE5831 Tải trọng và độ bền kết cấu vật bay (BTL)
20191 VCKDL 3(2-2-0-6) 111723 111723 TE5831 Tải trọng và độ bền kết cấu vật bay (BTL)
20191 VCKDL 2(2-0-1-4) 111116 111116 TE5840 Truyền động tự động thủy khí
20191 VCKDL 2(2-0-1-4) 688790 688790 TE5840 Truyền động tự động thủy khí
20191 VCKDL 2(2-0-1-4) 688791 688791 TE5840 Truyền động tự động thủy khí
20191 VCKDL 2(2-1-0-4) 111117 111117 TE5860 Cơ học vật bay II
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 111146 111146 TE5870 Cơ sở thiết kế máy bay
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688826 688826 TE5870 Cơ sở thiết kế máy bay
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111118 111118 TE5880 Các hệ thống trên máy bay
20191 VCKDL 3(3-1-0-6) 111119 111119 TE5890 Máy bay trực thăng
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 111120 111120 TE5900 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay
20191 VCKDL 3(3-0-1-6) 688827 688827 TE5900 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay
20191 VCKDL 2(2-0-0-4) 111121 111121 TE5910 Khai thác và quản lý máy bay
20191 VCKDL 2(2-0-0-4) 111173 111173 TE5920 Luật hàng không
20191 VCKDL 3(0-3-0-6) 111122 111122 TE5930 Đồ án môn học
20191 VCKDL 3(0-3-0-6) 688735 688735 TE5930 Đồ án môn học
20191 VCKDL 4(0-0-4-0) 688737 688737 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20191 VCKDL 4(0-0-4-0) 688737 688737 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20191 VCKDL 4(0-0-4-0) 688737 688737 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20191 VCKDL 4(0-0-4-0) 688737 688737 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20191 VCKDL 4(0-0-4-0) 688737 688737 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20191 VCKDL 10(0-0-10-20) 688736 688736 TE5950 Đồ án tốt nghiệp
20191 VCKDL 9(0-0-18-18) 688726 688726 TE5991 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐCĐT)
20191 VCKDL 9(0-0-18-18) 688746 688746 TE5992 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (Ô tô)
20191 VCKDL 9(0-0-18-18) 688750 688750 TE5993 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (MTK)
20191 VCKDL 9(0-0-18-18) 688739 688739 TE5994 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTTT)
20191 VCKDL 9(0-0-18-18) 688734 688734 TE5995 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20191 KCNDMVTT 2(2-1-0-4) 111998 111998 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may
20191 KCNDMVTT 2(2-1-0-4) 111998 111998 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may
20191 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 111965 111965 TEX3011 Đại cương công nghệ sợi dệt
20191 KCNDMVTT 3(3-0-0-6) 111997 111997 TEX3021 Quản lý chất lượng dệt may
20191 KCNDMVTT 3(3-0-0-6) 111997 111997 TEX3021 Quản lý chất lượng dệt may
20191 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 111971 111971 TEX3030 Marketing dệt may
20191 KCNDMVTT 3(3-1-0-6) 111989 111989 TEX3042 Tiếng Anh chuyên ngành may
20191 KCNDMVTT 3(3-1-0-6) 111990 111990 TEX3042 Tiếng Anh chuyên ngành may
20191 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 687204 687204 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may
20191 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 687204 687204 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may
20191 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 111996 111996 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may
20191 KCNDMVTT 2(2-1-0-4) 111963 111963 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may
20191 KCNDMVTT 2(2-1-0-4) 111964 111964 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may
20191 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 687188 687188 TEX3101 Đồ án thiết kế
20191 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 687225 687225 TEX3101 Đồ án thiết kế
20191 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 687226 687226 TEX3101 Đồ án thiết kế
20191 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 687227 687226 TEX3101 Đồ án thiết kế
20191 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 687228 687228 TEX3101 Đồ án thiết kế
20191 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 687242 687242 TEX3104 Đồ án thiết kế
20191 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 687191 687191 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may
20191 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 687191 687191 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may
20191 KCNDMVTT 3(2-0-2-6) 111979 111979 TEX4023 Hóa học thuốc nhuộm
20191 KCNDMVTT 3(2-0-2-6) 687256 687256 TEX4023 Hóa học thuốc nhuộm
20191 KCNDMVTT 2(1-2-0-4) 111991 111991 TEX4035 Lịch sử trang phục
20191 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 687218 687218 TEX4054 Tin học ứng dụng trong thiết kế giầy
20191 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 687219 687219 TEX4065 Tin học ứng dụng trong thiết kế thời trang
20191 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 112000 112000 TEX4091 Kỹ thuật dệt không thoi
20191 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 112000 112000 TEX4091 Kỹ thuật dệt không thoi
20191 KCNDMVTT 2(2-0-1-4) 111980 111980 TEX4094 Vật liệu da giầy
20191 KCNDMVTT 2(2-0-1-4) 687203 687203 TEX4094 Vật liệu da giầy
20191 KCNDMVTT 2(1-2-0-4) 112006 112006 TEX4105 Tâm lý và hành vi khách hàng thời trang
20191 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 687194 687194 TEX4124 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất giầy
20191 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 687195 687195 TEX4144 Thực hành công nghệ sản xuất giầy
20191 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 687221 687221 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may
20191 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 687202 687202 TEX4253 Thực hành công nghệ tiền xử lý, nhuộm–in hoa–hoàn tất sản phẩm dệt may

20191 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 687189 687189 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng
20191 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 687189 687189 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng
20191 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 687210 687210 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng
20191 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 687211 687211 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng
20191 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 687205 687205 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất
20191 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 687206 687206 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất
20191 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 687207 687207 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất
20191 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 687267 687267 TEX4302 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may
20191 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 687268 687268 TEX4302 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may
20191 KCNDMVTT 2(2-1-0-4) 111986 111986 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may
20191 KCNDMVTT 2(2-1-0-4) 111987 111987 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may
20191 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 687212 687212 TEX4352 Thực hành may cơ bản
20191 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 687213 687213 TEX4352 Thực hành may cơ bản
20191 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 687214 687214 TEX4352 Thực hành may cơ bản
20191 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 687215 687215 TEX4352 Thực hành may cơ bản
20191 KCNDMVTT 3(3-0-1-6) 111999 111999 TEX4361 Công nghệ kéo sợi xơ dài
20191 KCNDMVTT 3(3-0-1-6) 687192 687192 TEX4361 Công nghệ kéo sợi xơ dài
20191 KCNDMVTT 3(3-0-1-6) 687193 687193 TEX4361 Công nghệ kéo sợi xơ dài
20191 KCNDMVTT 3(2-0-2-6) 111981 111981 TEX4404 Thiết kế giầy cơ bản
20191 KCNDMVTT 3(2-0-2-6) 687199 687199 TEX4404 Thiết kế giầy cơ bản
20191 KCNDMVTT 2(1-2-0-4) 111966 111966 TEX4405 Hình họa thời trang cơ bản
20191 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 111975 111975 TEX4411 Chuẩn bị dệt
20191 KCNDMVTT 2(1-2-0-4) 111993 111993 TEX4412 Thiết kế và gia công sản phẩm dệt kim
20191 KCNDMVTT 2(1-2-0-4) 111982 111982 TEX4414 Thiết kế sản phẩm da
20191 KCNDMVTT 4(4-0-0-8) 111972 111972 TEX4421 Kỹ thuật kéo sợi xơ ngắn
20191 KCNDMVTT 2(2-1-0-4) 111976 111976 TEX4431 Kỹ thuật dệt kim cơ bản
20191 KCNDMVTT 3(2-2-0-6) 111994 111994 TEX4442 Công nghệ sản xuất sản phẩm may
20191 KCNDMVTT 2(2-1-0-4) 111992 111992 TEX4445 Phát triển ý tưởng thời trang
20191 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 687208 687208 TEX4462 Thực hành thiết kế trang phục
20191 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 687209 687209 TEX4462 Thực hành thiết kế trang phục
20191 KCNDMVTT 2(2-0-1-4) 111978 111978 TEX4463 Công nghệ và thiết bị tiền xử lý sản phẩm dệt
20191 KCNDMVTT 2(2-0-1-4) 687200 687200 TEX4463 Công nghệ và thiết bị tiền xử lý sản phẩm dệt
20191 KCNDMVTT 2(2-1-0-4) 111983 111983 TEX4464 Công nghệ cắt may sản phẩm da giầy
20191 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 111973 111973 TEX4531 Công nghệ sản xuất vải dệt thoi
20191 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 111973 111973 TEX4531 Công nghệ sản xuất vải dệt thoi
20191 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 111974 111974 TEX4541 Công nghệ sản xuất vải dệt kim
20191 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 111974 111974 TEX4541 Công nghệ sản xuất vải dệt kim
20191 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 111977 111977 TEX4561 Thiết kế dây chuyền dệt
20191 KCNDMVTT 2(0-0-6-4) 687231 687231 TEX4911 Thực tập kỹ thuật
20191 KCNDMVTT 2(0-0-6-4) 687232 687232 TEX4911 Thực tập kỹ thuật
20191 KCNDMVTT 2(0-0-6-4) 687235 687235 TEX4912 Thực tập kỹ thuật
20191 KCNDMVTT 2(0-0-6-4) 687236 687236 TEX4912 Thực tập kỹ thuật
20191 KCNDMVTT 2(0-0-6-4) 687237 687237 TEX4912 Thực tập kỹ thuật
20191 KCNDMVTT 2(0-0-6-4) 687241 687241 TEX4914 Thực tập kỹ thuật
20191 KCNDMVTT 6(0-0-12-12) 687233 687233 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCNDMVTT 6(0-0-12-12) 687234 687234 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCNDMVTT 6(0-0-12-12) 687238 687238 TEX4922 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCNDMVTT 6(0-0-12-12) 687239 687239 TEX4922 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCNDMVTT 6(0-0-12-12) 687240 687240 TEX4922 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20191 KCNDMVTT 6(0-0-12-12) 687243 687243 TEX4924 Đồ án tốt nghiệp
20191 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 112001 112001 TEX5021 Cấu trúc sợi
20191 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 112009 112009 TEX5023 Động học nhuộm
20191 KCNDMVTT 2(2-0-1-4) 112002 112002 TEX5031 Thiết kế vải dệt thoi
20191 KCNDMVTT 2(2-0-1-4) 687196 687196 TEX5031 Thiết kế vải dệt thoi
20191 KCNDMVTT 2(2-0-1-4) 687197 687197 TEX5031 Thiết kế vải dệt thoi
20191 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 112011 112011 TEX5032 Đo lường may
20191 KCNDMVTT 2(2-0-1-4) 112003 112003 TEX5041 Cấu trúc vải dệt kim
20191 KCNDMVTT 2(2-0-1-4) 112003 112003 TEX5041 Cấu trúc vải dệt kim
20191 KCNDMVTT 2(2-0-1-4) 687198 687198 TEX5041 Cấu trúc vải dệt kim
20191 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 687222 687222 TEX5044 Tin học ứng dụng trong tạo mẫu sản phẩm da giầy
20191 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 687222 687222 TEX5044 Tin học ứng dụng trong tạo mẫu sản phẩm da giầy
20191 KCNDMVTT 2(2-0-1-4) 112004 112004 TEX5051 Tin học ứng dụng trong công nghiệp dệt
20191 KCNDMVTT 2(2-0-1-4) 687223 687223 TEX5051 Tin học ứng dụng trong công nghiệp dệt
20191 KCNDMVTT 2(2-0-1-4) 687224 687224 TEX5051 Tin học ứng dụng trong công nghiệp dệt
20191 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 687247 687247 TEX5052 Đồ án thiết kế nhà máy may
20191 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 687217 687217 TEX5054 Tin học ứng dụng trong thiết kế phom giầy
20191 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 687217 687217 TEX5054 Tin học ứng dụng trong thiết kế phom giầy
20191 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 687249 687249 TEX5055 Đồ án thiết kế thời trang công nghiệp
20191 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 687244 687244 TEX5061 Đồ án công nghệ dệt
20191 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 687252 687252 TEX5064 Đồ án thiết kế mặt hàng da giầy
20191 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 112012 112012 TEX5072 Thiết kế trang phục chuyên dụng
20191 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 687220 687220 TEX5092 Tin học ứng dụng trong Tạo mẫu sản phẩm may
20191 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 112013 112013 TEX5094 Định mức & tổ chức lao động khoa học trong sản xuất giầy & sản phẩm da

20191 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 112007 112007 TEX5101 Công nghệ sản xuất chỉ may
20191 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 112010 112010 TEX5103 Vệ sinh trang phục
20191 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 112014 112014 TEX5104 Kiểm tra chất lượng sản phẩm da giầy
20191 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 112008 112008 TEX5131 Cắt may sản phẩm dệt kim
20191 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 687250 687250 TEX5142 Đồ án phát triển sản phẩm may
20191 KCNDMVTT 3(3-0-0-6) 112005 112005 TEX5143 Đại cương xử lý hóa học sản phẩm dệt
20191 KCNDMVTT 3(3-0-0-6) 112005 112005 TEX5143 Đại cương xử lý hóa học sản phẩm dệt
20191 KCNDMVTT 9(0-0-18-18) 687245 687245 TEX5911 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20191 KCNDMVTT 9(0-0-18-18) 687248 687248 TEX5912 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20191 KCNDMVTT 9(0-0-18-18) 687246 687246 TEX5913 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20191 KCNDMVTT 9(0-0-18-18) 687254 687254 TEX5914 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20191 KCNDMVTT 9(0-0-18-18) 687251 687251 TEX5922 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20191 KCNDMVTT 3(0-0-9-6) 687253 687253 TEX5924 Thực tập tốt nghiệp
THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20191 DỰ KIẾN NGÀY 29/07/2019

Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian BĐ KT Kíp


**CTTT-Y sinh-K62S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
PT01 1 6 1315-1730 2 6 Chiều
PT01 2 7 1315-1730 2 6 Chiều
PT01 3 7 0730-1145 2 6 Sáng
PT02 1 6 1315-1730 2 6 Chiều
PT02 2 7 1315-1730 2 6 Chiều
PT02 3 7 0730-1145 2 6 Sáng
PT03 1 6 1315-1730 2 6 Chiều
PT03 2 7 1315-1730 2 6 Chiều
PT03 3 7 0730-1145 2 6 Sáng
KT Thực phẩm 01,02-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
KT Thực phẩm 03,04-K63S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
NM1 1 2 1315-1730 2 6 Chiều
NM2 1 2 1315-1730 2 6 Chiều
NM3 1 3 1315-1730 2 6 Chiều
NM4 1 3 1315-1730 2 6 Chiều
NM5 1 4 1315-1730 2 6 Chiều
NM6 1 4 1315-1730 2 6 Chiều
NM7 1 5 1315-1730 2 6 Chiều
NM8 1 5 1315-1730 2 6 Chiều
NM9 1 6 1315-1730 2 6 Chiều
NM10 1 6 1315-1730 2 6 Chiều
KT sinh học-K63S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
N1 1 2 1315-1730 2 6 Chiều
N2 1 3 1315-1730 2 6 Chiều
N3 1 4 1315-1730 2 6 Chiều
N4 1 5 1315-1730 2 6 Chiều
N5 1 6 1315-1730 2 6 Chiều
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
KT Sinh học-K61S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng
N1 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
N2 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
N3 1 5 1230-1645 1 5 Chiều
N1 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
N2 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
N3 1 5 1230-1645 1 5 Chiều
KT Sinh học-K61S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
KT Sinh học-K61S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
N01 1 2 1315-1730 2 6 Chiều
N02 1 3 1315-1730 2 6 Chiều
N03 1 4 1315-1730 2 6 Chiều
N04 1 5 1315-1730 2 6 Chiều
N05 1 6 1315-1730 2 6 Chiều
N06 1 7 1315-1730 2 6 Chiều
N07 1 2 1315-1730 2 6 Chiều
N08 1 3 1315-1730 2 6 Chiều
N1 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N2 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N3 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N4 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N5 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N6 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N1 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N2 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N3 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N4 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N5 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N6 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N1 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N2 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N3 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N4 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N5 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N6 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N1 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N2 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N3 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N4 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N5 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N6 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
KT Thực phẩm-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
KT Thực phẩm-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
KT Thực phẩm-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
KT Thực phẩm-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
KT Thực phẩm-K62C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
KT Thực phẩm-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
KT Thực phẩm-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
KT Thực phẩm-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N02 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N03 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N04 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N05 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N06 1 7 0730-1145 2 6 Sáng
N07 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N08 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N09 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N10 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N11 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N12 1 7 0730-1145 2 6 Sáng
N13 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N14 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N15 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N16 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N17 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N18 1 7 0730-1145 2 6 Sáng
KT Thực phẩm-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
KT Thực phẩm-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
KT Thực phẩm-K62C 1 5 1410-1645 3 5 Chiều
N01 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N02 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N03 1 7 0730-1145 2 6 Sáng
N04 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N05 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N06 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N07 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N08 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N09 1 7 0730-1145 2 6 Sáng
N10 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N11 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N12 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N13 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N14 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N15 1 7 0730-1145 2 6 Sáng
KT Sinh học-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
N2 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N3 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N4 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N1 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N2 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N3 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N4 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N1 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
KT Sinh học-K62C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
N1 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N2 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N3 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N4 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N1 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N2 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N3 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N4 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
KT Sinh học-K62C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
KT Sinh học-K62C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
KT Sinh học-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N02 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N03 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N04 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N05 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N06 1 7 0730-1145 2 6 Sáng
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
KT Sinh học-K61S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
KT Sinh học-K61S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
KT Sinh học-K61S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
KT Sinh học-K61S 2 4 0730-0910 2 3 Sáng
KT Sinh học-K61S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
KT Sinh học-K61C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
CT1 1 2 1315-1730 2 6 Chiều
CT2 1 3 1315-1730 2 6 Chiều
CT3 1 5 1315-1730 2 6 Chiều
CT4 1 6 1315-1730 2 6 Chiều
N1 1 2 1230-1645 1 5 Chiều
N1 2 3 1230-1645 1 5 Chiều
N1 3 4 1230-1645 1 5 Chiều
N1 4 5 1230-1645 1 5 Chiều
N1 5 6 1230-1645 1 5 Chiều
N2 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N2 2 3 0730-1145 2 6 Sáng
N2 3 4 0730-1145 2 6 Sáng
N2 4 5 0730-1145 2 6 Sáng
N2 5 6 0730-1145 2 6 Sáng
N3 1 2 1230-1645 1 5 Chiều
N3 2 3 1230-1645 1 5 Chiều
N3 3 4 1230-1645 1 5 Chiều
N3 4 5 1230-1645 1 5 Chiều
N3 5 6 1230-1645 1 5 Chiều
N4 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N4 2 3 0730-1145 2 6 Sáng
N4 3 4 0730-1145 2 6 Sáng
N4 4 5 0730-1145 2 6 Sáng
N4 5 6 0730-1145 2 6 Sáng
N1 1 2 1230-1645 1 5 Chiều
N1 2 3 1230-1645 1 5 Chiều
N1 3 4 1230-1645 1 5 Chiều
N1 4 5 1230-1645 1 5 Chiều
N1 5 6 1230-1645 1 5 Chiều
N2 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N2 2 3 0730-1145 2 6 Sáng
N2 3 4 0730-1145 2 6 Sáng
N2 4 5 0730-1145 2 6 Sáng
N2 5 6 0730-1145 2 6 Sáng
N3 1 2 1230-1645 1 5 Chiều
N3 2 3 1230-1645 1 5 Chiều
N3 3 4 1230-1645 1 5 Chiều
N3 4 5 1230-1645 1 5 Chiều
N3 5 6 1230-1645 1 5 Chiều
N4 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N4 2 3 0730-1145 2 6 Sáng
N4 3 4 0730-1145 2 6 Sáng
N4 4 5 0730-1145 2 6 Sáng
N4 5 6 0730-1145 2 6 Sáng
N1 1 7 0730-1145 2 6 Sáng
N2 1 7 1230-1645 1 5 Chiều
N1 1 7 0730-1145 2 6 Sáng
N2 1 7 1230-1645 1 5 Chiều
NULL 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
NULL 2 3 1230-1645 1 5 Chiều
NULL 3 4 1410-1645 3 5 Chiều
NULL 4 6 1230-1645 1 5 Chiều
N1 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N1 2 3 1230-1645 1 5 Chiều
N1 3 4 1230-1645 1 5 Chiều
N1 4 6 1230-1645 1 5 Chiều
N2 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N3 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
N4 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
N5 1 6 1230-1645 1 5 Chiều
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
CNTP-K61S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng
CN1 1 2 1315-1730 2 6 Chiều
CN1 2 5 1315-1730 2 6 Chiều
CN1 3 2 1315-1730 2 6 Chiều
CN2 1 3 1315-1730 2 6 Chiều
CN2 2 2 1315-1730 2 6 Chiều
CN2 3 3 1315-1730 2 6 Chiều
CN3 1 3 1315-1730 2 6 Chiều
CN3 2 4 1315-1730 2 6 Chiều
CN3 3 4 1315-1730 2 6 Chiều
CN4 1 5 1315-1730 2 6 Chiều
CN4 2 4 1315-1730 2 6 Chiều
CN4 3 5 1315-1730 2 6 Chiều
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
CNTP-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
QLCL-K61S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
VSV1 1 2 1315-1730 2 6 Chiều
VSV1 2 4 1315-1730 2 6 Chiều
VSV1 3 6 1315-1730 2 6 Chiều
VSV1 4 2 1315-1730 2 6 Chiều
VSV1 5 4 1315-1730 2 6 Chiều
VSV2 1 2 1315-1730 2 6 Chiều
VSV2 2 4 1315-1730 2 6 Chiều
VSV2 3 6 1315-1730 2 6 Chiều
VSV2 4 2 1315-1730 2 6 Chiều
VSV2 5 4 1315-1730 2 6 Chiều
VSV3 1 5 1315-1730 2 6 Chiều
VSV3 2 3 1315-1730 2 6 Chiều
VSV3 3 5 1315-1730 2 6 Chiều
QLCL-K61S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
QLCL-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
QLCL-K61S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng
QLCL-K61S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
QLCL-K61S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng
QLCL-K61S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
CNTP-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
N01 1 5 1315-1730 2 6 Chiều
N02 1 6 1315-1730 2 6 Chiều
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
KT Sinh học-K60C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
KT Thực phẩm-K60C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
KT Sinh học-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
KT Sinh học-K61S 2 6 0825-1005 3 4 Sáng
KT Thực phẩm-K60C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
KT Thực phẩm-K60C 2 5 1315-1455 2 3 Chiều
KT Sinh học-K60C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KT Sinh học-K60C 2 4 1505-1730 4 6 Chiều
KT Sinh học-K60C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KT Sinh học-K60C 2 4 1505-1730 4 6 Chiều
KT Sinh học-K60C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
CNTP-K60C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
CNTP - QLCL-K60S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
S1 1 2 1315-1730 2 6 Chiều
S1 2 3 1315-1730 2 6 Chiều
S1 3 2 1315-1730 2 6 Chiều
S2 1 4 1315-1730 2 6 Chiều
S2 2 5 1315-1730 2 6 Chiều
S2 3 5 1315-1730 2 6 Chiều
CNTP - QLCL-K60S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
LT1 1 3 1315-1730 2 6 Chiều
LT2 1 4 1315-1730 2 6 Chiều
QLCL-K60C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
PT01 1 3 0730-1100 2 5 Sáng
PT01 2 7 0730-1100 2 5 Sáng
PT02 1 4 0730-1100 2 5 Sáng
PT02 2 7 1410-1730 3 6 Chiều
QLCL-K60C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
CNTP-K60C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
CNTP - QLCL-K60S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
CA1 1 5 1315-1730 2 6 Chiều
CA2 1 6 1315-1730 2 6 Chiều
CNTP - QLCL-K60S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
TL1 1 3 1315-1730 2 6 Chiều
TL2 1 4 1315-1730 2 6 Chiều
N01 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N02 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
CNTP - QLCL-K60S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
CNTP - QLCL-K60C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
CNTP - QLCL-K60C 2 5 1505-1730 4 6 Chiều
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL
HOS-11 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
HOS-12 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
HOS-13 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
HOS-14 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
HOS-15 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
HOS-16 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
HOS-17 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
HOS-18 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
HOS-19 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
HOS-20 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
HOS-21 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
HOS-22 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
HOS-23 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
HOS-24 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
HOS-25 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
HOS-26 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
HOS-27 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
HOS-28 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
HOS-29 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
HOS-30 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
HOS-31 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
HOS-32 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
HOS-33 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
HOS-34 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
HOS-35 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
HOS-36 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
HOS-37 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
HOS-38 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
HOS-39 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
HOS-40 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
**KSCLC -K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
**KSCLC -K63S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
**CLC-01 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
**CLC-02 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
**CLC-03 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
**CLC-04 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
**CLC-05 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
**CLC-06 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
**CLC-07 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
**CLC-08 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Vật liệu 01-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Vật liệu 02-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
KTHH 01,02,03 (nhóm 1/2)-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
KTHH 01,02,03 (nhóm 2/2)-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
KTHH 04,05,06 (nhóm 1/2)-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
KTHH 04,05,06 (nhóm 2/2)-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
KTHH 07 - Hóa học -K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
KTHH 08-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
HOS-01 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
HOS-02 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
HOS-03 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
HOS-04 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
HOS-05 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
HOS-06 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
HOS-07 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
HOS-08 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
HOS-09 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
HOS-10 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
HOC-04 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-05 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-12 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-13 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-20 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-21 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-29 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-30 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-31 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-32 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-33 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-40 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-41 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-42 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-43 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-44 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-45 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-46 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-47 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-48 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-49 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-50 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-51 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-52 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-53 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-54 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-55 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-56 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-57 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-58 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-59 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-60 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-61 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-62 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-63 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-64 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-65 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-66 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-67 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-68 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-69 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-70 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-71 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-72 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-73 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-74 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-75 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-76 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-77 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-78 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-79 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-80 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
**CTTT Y sinh-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
**CTTT Y sinh-K63C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
**CTTT1-01 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
**CTTT1-02 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
**CTTT1-03 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
**CTTT1-04 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
**CTTT1-05 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
**CTTT1-06 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
**Tài năng-Hóa học-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Nhiệt 01-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Nhiệt 02-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Nhiệt 03-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Nhiệt 04 - KT in-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Vật lý 01,02-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-01 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-02 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-03 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-06 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-07 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-08 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-09 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-10 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-11 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-14 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-15 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-16 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-17 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-18 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-19 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-22 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-23 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-24 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-25 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-26 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-27 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-28 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-34 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-35 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-36 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
HOC-37 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-38 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
HOC-39 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
**KSTN-01 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
**KSTN-02 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
**KSTN-03 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
**KSTN-04 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
**CTTT-Vật liệu-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
**CTTT-Vật liệu-K62S 2 5 0645-0910 1 3 Sáng
**CTTT2-07 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT2-08 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT2-09 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT2-10 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
**Tài năng-Hóa học-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
SV xem lịch TN trang web chemeng.hust.edu.vn tuần 9. NULL NULL NULL NULL NULL
KTHH 01,02,03 (nhóm 1/2)-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
KTHH 01,02,03 (nhóm 2/2)-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
KTHH 04,05,06 (nhóm 1/2)-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
KTHH 04,05,06 (nhóm 2/2)-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
KTHH 07 -K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
KTHH 08-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
N28 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
N29 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
N30 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
N31 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
N32 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
N33 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
N34 1 4 1230-1730 1 6 Chiều
N35 1 4 1230-1730 1 6 Chiều
N36 1 4 1230-1730 1 6 Chiều
N37 1 5 1230-1730 1 6 Chiều
N38 1 5 1230-1730 1 6 Chiều
N39 1 5 1230-1730 1 6 Chiều
N40 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
N41 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
N42 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
N43 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
N44 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
N45 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
N46 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
N47 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
N48 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
N49 1 4 1230-1730 1 6 Chiều
N50 1 4 1230-1730 1 6 Chiều
N51 1 4 1230-1730 1 6 Chiều
KT Hoá học-K61C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
KT Hoá học-K62C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
Hoá học-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
Hoá học-K62C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều
N1 1 2 0645-1145 1 6 Sáng
N2 1 2 0645-1145 1 6 Sáng
N3 1 2 0645-1145 1 6 Sáng
N4 1 3 0645-1145 1 6 Sáng
N5 1 3 0645-1145 1 6 Sáng
N6 1 3 0645-1145 1 6 Sáng
N7 1 4 0645-1145 1 6 Sáng
N8 1 4 0645-1145 1 6 Sáng
N9 1 4 0645-1145 1 6 Sáng
N10 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
N11 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
N12 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
N13 1 6 0645-1145 1 6 Sáng
N14 1 6 0645-1145 1 6 Sáng
N15 1 6 0645-1145 1 6 Sáng
N16 1 2 0645-1145 1 6 Sáng
N17 1 2 0645-1145 1 6 Sáng
N18 1 2 0645-1145 1 6 Sáng
N19 1 3 0645-1145 1 6 Sáng
N20 1 3 0645-1145 1 6 Sáng
N21 1 3 0645-1145 1 6 Sáng
N22 1 4 0645-1145 1 6 Sáng
N23 1 4 0645-1145 1 6 Sáng
N24 1 4 0645-1145 1 6 Sáng
Môi trường-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
N25 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
N26 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
N27 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
KT Hoá học-K62C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
HVC-09 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
HVC-10 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
HVC-11 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
HVC-12 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
HVC-13 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
HVC-14 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
HVC-15 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
HVC-16 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
HVC-17 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
HVC-18 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
HVC-19 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
HVC-20 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
HVC-21 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
HVC-22 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
HVC-23 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
HVC-24 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
HVC-25 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
HVC-26 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
HVC-27 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
HVC-28 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
HVC-29 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
HVC-30 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
HVC-31 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
HVC-32 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
HVC-33 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
HVC-34 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
HVC-35 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
HVC-36 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
HVC-37 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
HVC-38 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
HVC-39 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
HVC-40 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
HVC-01 1 3 0645-1145 1 6 Sáng
HVC-02 1 3 0645-1145 1 6 Sáng
HVC-03 1 4 0645-1145 1 6 Sáng
HVC-04 1 4 0645-1145 1 6 Sáng
HVC-05 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
HVC-06 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
HVC-07 1 6 0645-1145 1 6 Sáng
HVC-08 1 6 0645-1145 1 6 Sáng
Hoá học-K62C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
KT Hoá học-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
KT Hoá học-K62C 2 5 1505-1645 4 5 Chiều
KT Hoá học-K62C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều
KT Hoá học-K62C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều
KT Hoá học-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
KT Hoá học-K62C 2 5 1505-1645 4 5 Chiều
KT Hoá học-K62C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều
KT Hoá học-K62C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều
KT Hoá học-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
KT Hoá học-K62C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều
Dệt-May (nhóm 1/2)-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Dệt-May (nhóm 2/2)-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Dệt-May-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
DM01,TLTN trên Website VKTHH 1 2 1230-1645 1 5 Chiều
DM02,TLTN trên Website VKTHH 1 2 1230-1645 1 5 Chiều
DM03,TLTN trên Website VKTHH 1 2 1230-1645 1 5 Chiều
DM04,TLTN trên Website VKTHH 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
DM05,TLTN trên Website VKTHH 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
DM06,TLTN trên Website VKTHH 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
DM07,TLTN trên Website VKTHH 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
DM08,TLTN trên Website VKTHH 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
DM09,TLTN trên Website VKTHH 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
DM10,TLTN trên Website VKTHH 1 5 1230-1645 1 5 Chiều
DM11,TLTN trên Website VKTHH 1 5 1230-1645 1 5 Chiều
DM12,TLTN trên Website VKTHH 1 5 1230-1645 1 5 Chiều
DM13,TLTN trên Website VKTHH 1 6 1230-1645 1 5 Chiều
DM14,TLTN trên Website VKTHH 1 6 1230-1645 1 5 Chiều
DM15,TLTN trên Website VKTHH 1 6 1230-1645 1 5 Chiều
DM16,TLTN trên Website VKTHH 1 2 1230-1645 1 5 Chiều
DM17,TLTN trên Website VKTHH 1 2 1230-1645 1 5 Chiều
DM18,TLTN trên Website VKTHH 1 2 1230-1645 1 5 Chiều
DM19,TLTN trên Website VKTHH 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
DM20,TLTN trên Website VKTHH 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
DM21,TLTN trên Website VKTHH 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
DM22,TLTN trên Website VKTHH 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
DM23,TLTN trên Website VKTHH 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
DM24,TLTN trên Website VKTHH 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
DM25,TLTN trên Website VKTHH 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
DM26,TLTN trên Website VKTHH 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
KT sinh học-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
KT Thực phẩm 01-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
KT Thực phẩm 02-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
KT Thực phẩm 03-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
KT Thực phẩm 04-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Môi trường-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
MT01,TLTN trên Website VKTHH 1 2 1230-1645 1 5 Chiều
MT02,TLTN trên Website VKTHH 1 2 1230-1645 1 5 Chiều
MT03,TLTN trên Website VKTHH 1 2 1230-1645 1 5 Chiều
MT04,TLTN trên Website VKTHH 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
MT05,TLTN trên Website VKTHH 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
MT06,TLTN trên Website VKTHH 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
HH01, TLTN trên WebVKTHH 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
HH02, TLTN trên Website VKTHH 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
HH03, TLTN trên Website VKTHH 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
HH04, TLTN trên Website VKTHH 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
HH051, TLTN trên Website VKTHH 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
HH06, TLTN trên Website VKTHH 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
HH07, TLTN trên Website VKTHH 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
HH08, TLTN trên Website VKTHH 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
HH09, TLTN trên Website VKTHH 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
HH10, TLTN trên Website VKTHH 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
HH11, TLTN trên Website VKTHH 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
HH12, TLTN trên Website VKTHH 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
HH13, TLTN trên Website VKTHH 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
HH14, TLTN trên Website VKTHH 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
HH15, TLTN trên Website VKTHH 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
HH16, TLTN trên Website VKTHH 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
HH17, TLTN trên Website VKTHH 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
HH18, TLTN trên Website VKTHH 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
HH19, TLTN trên Website VKTHH 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
HH20, TLTN trên Website VKTHH 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
HH21, TLTN trên Website VKTHH 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
HH22, TLTN trên Website VKTHH 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
HH23, TLTN trên Website VKTHH 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
HH24, TLTN trên Website VKTHH 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
H01, TLTN liên hệ P303-C1 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
H02, TLTN liên hệ P303-C1 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
H03, TLTN liên hệ P303-C1 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
H04, TLTN liên hệ P303-C1 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
H05, TLTN liên hệ P303-C1 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
H06, TLTN liên hệ P303-C1 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
KT Môi trường-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
KT sinh học-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
KT Thực phẩm 01-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
KT Thực phẩm 02-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
KT Thực phẩm 03-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
KT Thực phẩm 04-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
**CTTT-Y sinh-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
N49 1 4 0645-1145 1 6 Sáng
N50 1 4 0645-1145 1 6 Sáng
N51 1 4 0645-1145 1 6 Sáng
N52 1 4 0645-1145 1 6 Sáng
N53 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
N54 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
N55 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
KT Hoá học-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
KT Hoá học-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KT Hoá học-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
N33 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
N34 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
N35 1 3 0645-1145 1 6 Sáng
N36 1 3 0645-1145 1 6 Sáng
N37 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
N38 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
N39 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
N40 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
N41 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
N42 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
N43 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
N44 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
N45 1 6 0645-1145 1 6 Sáng
N46 1 6 0645-1145 1 6 Sáng
N47 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
N48 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
KT Hoá học-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
N4 1 2 0645-1145 1 6 Sáng
N5 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
N6 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
N7 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
N8 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
N9 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
N10 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
N11 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
N12 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
N13 1 4 0645-1145 1 6 Sáng
N14 1 4 0645-1145 1 6 Sáng
N15 1 4 0645-1145 1 6 Sáng
N16 1 4 0645-1145 1 6 Sáng
N17 1 4 1230-1730 1 6 Chiều
N18 1 4 1230-1730 1 6 Chiều
N19 1 4 1230-1730 1 6 Chiều
N20 1 4 1230-1730 1 6 Chiều
N21 1 5 1230-1730 1 6 Chiều
N22 1 5 1230-1730 1 6 Chiều
N23 1 5 1230-1730 1 6 Chiều
N24 1 5 1230-1730 1 6 Chiều
N25 1 6 0645-1145 1 6 Sáng
N26 1 6 0645-1145 1 6 Sáng
N27 1 6 0645-1145 1 6 Sáng
N28 1 6 0645-1145 1 6 Sáng
N29 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
N30 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
N31 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
N32 1 6 1230-1730 1 6 Chiều
KTHH 01,02,03-K63S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
KTHH 04,05,06-K63S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
KTHH 07,08-K63S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng
Hoá học-K62C 1 2 1315-1550 2 4 Chiều
Hoá học-K62C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều
KT Hoá học-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KT Hoá học-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
KT Hoá học-K61C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
KT Hoá học-K62C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
N1-Sv xem lịch trên trang web của bộ môn QTTB vào tuần 3 NULL NULL NULL NULL NULL
N2-Sv xem lịch trên trang web của bộ môn QTTB vào tuần 3 NULL NULL NULL NULL NULL
KT Hoá học-K61S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng
KT Hoá học-K61S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
KT Hoá học-K61S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng
KT Hoá học-K61S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
N1 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
N2 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
N3 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
N4 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
N5 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
N6 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
N7 1 4 0730-0910 2 3 Sáng
N8 1 4 0920-1100 4 5 Sáng
N9 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
N10 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
N11 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
N12 1 5 0920-1100 4 5 Sáng
N13 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
N14 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
N1 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
N2 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
N3 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
N4 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
N5 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
N6 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
N7 1 4 0730-0910 2 3 Sáng
N8 1 4 0920-1100 4 5 Sáng
N9 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
N10 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
N11 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
N12 1 5 0920-1100 4 5 Sáng
N13 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
N14 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
KT Hoá học-K61C 1 6 1315-1455 2 3 Chiều
N1 1 2 1230-1645 1 5 Chiều
N2 1 2 1230-1645 1 5 Chiều
N3 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
N4 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
N5 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
N6 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
N7 1 5 1230-1645 1 5 Chiều
N8 1 5 1230-1645 1 5 Chiều
N9 1 6 1230-1645 1 5 Chiều
N10 1 6 1230-1645 1 5 Chiều
N1 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N2 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N3 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N4 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N5 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N6 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N7 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N8 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
N9 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N10 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N11 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N12 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N1 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N2 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N3 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N4 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N5 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N6 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N7 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N8 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N9 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N10 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N11 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N12 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
KT Hoá học-K62C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
KT In-K62C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
N01 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
N02 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
N03 1 5 1230-1645 1 5 Chiều
N04 - CN In 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
N05 - CN In 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
N06 - CN In 1 5 1230-1645 1 5 Chiều
KT In-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KT In-K62C 2 4 1505-1730 4 6 Chiều
N01 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
N02 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
N03 1 5 1230-1645 1 5 Chiều
KT In-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KT In-K62C 2 4 1505-1730 4 6 Chiều
KT In-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
KT In-K62C 2 4 1230-1455 1 3 Chiều
KT Hoá học-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
KT Hoá học-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Dành cho SV CN Giấy NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ BM CNCC Vô cơ NULL NULL NULL NULL NULL
SV l.hệ BM Hóa Vô cơ Đại Cương thứ 2, tuần 3 (9h-11h30 ngày 10 tháng 9 năm 2019) NULL NULL NULL NULL NULL
Bm Hóa lý. SV l.hệ BM Hóa lý thứ 3 (9h ngày 3 tháng 9) NULL NULL NULL NULL NULL
SV l.hệ BM Hóa Vô cơ Đại Cương thứ 2, tuần 3 (9h-11h30 ngày 10/9/2019) NULL NULL NULL NULL NULL
SV l.hệ BM Hóa lý thứ 3 (9h ngày 3 tháng 9) NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho SV CN Giấy NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho SV CN Giấy 1 5 0645-1145 1 6 Sáng
Dành cho SV CN Giấy, SV l.hệ tại C4-5 202 NULL NULL NULL NULL NULL
Tự chọn A-K60C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
9h30 thứ hai (9/9/2019) SV đến Bộ môn Hóa dầu P308-C4 gặp GVHD. NULL NULL NULL NULL NULL
HC-HD-K61S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
HC-HD-K61S 2 6 0645-0910 1 3 Sáng
HC-HD-K61S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
HC-HD-K61S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng
**KSTN-Hóa dầu-K60C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
**KSTN-Hóa dầu-K60C 2 2 1505-1730 4 6 Chiều
**KSTN-Hóa dầu-K60C 3 4 1505-1645 4 5 Chiều
HC-HD-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
HC-HD-K61S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
HC-HD-K61S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng
HC-HD-K61S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
HC-HD-K61S 2 6 0645-0910 1 3 Sáng
**KSTN-Hóa dầu-K60C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
SV liên hệVP TT polyme-compozit và giấy thứ 3 tuần 12 (13/11 9h30 C4-5 202) NULL NULL NULL NULL NULL
Polyme-K61S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
Polyme-K61S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
HHPLM-01 1 4 0730-1100 2 5 Sáng
HHPLM-02 1 4 0730-1100 2 5 Sáng
HHPLM-03 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
HHPLM-04 1 4 1230-1645 1 5 Chiều
HHPLM-05 1 5 0730-1100 2 5 Sáng
HHPLM-06 1 5 0730-1100 2 5 Sáng
HHPLM-07 1 5 1230-1645 1 5 Chiều
HHPLM-08 1 5 1230-1645 1 5 Chiều
Polyme-K61S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
Polyme-K61S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Polyme-K61S 2 6 0730-0910 2 3 Sáng
Polyme-K61S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Polyme-K61S 2 6 0730-0910 2 3 Sáng
Sinh viên Điện hóa liên hệ BM tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL
CNĐH-K61S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
N01, Điện hóa 1 4 1315-1730 2 6 Chiều
N02, Điện hóa 1 5 1315-1730 2 6 Chiều
CNĐH-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
N01, Điện hóa 1 4 1315-1730 2 6 Chiều
N02, Điện hóa 1 5 1315-1730 2 6 Chiều
CNĐH-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
N01, Điện hóa 1 4 1315-1730 2 6 Chiều
N02, Điện hóa 1 5 1315-1730 2 6 Chiều
N03, Điện hóa 1 4 1315-1730 2 6 Chiều
N04, Điện hóa 1 5 1315-1730 2 6 Chiều
SV liên hệ BM Silicat C4-103 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
SV liên hệ BM Silicat C4-103 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
CNVC-K61S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
CNVC-K61S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng
CNVC-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
CNVC-K61S 2 5 0920-1145 4 6 Sáng
CNVC-K61S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
CNVC-K61S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng
CNVC-K61S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
CNVC-K61S 2 6 0645-0910 1 3 Sáng
CNVC-K61S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
CNVC-K61S 2 6 0645-0910 1 3 Sáng
Hóa học-K61S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
QTTB-K61S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
N1 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
N2 1 5 1230-1645 1 5 Chiều
QTTB-K61S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
Tự chọn A-K60C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Nhóm 1, Dành cho SV CN Giấy 1 3 0645-1145 1 6 Sáng
Nhóm 2, Dành cho SV CN Giấy 1 3 1230-1730 1 6 Chiều
Dành cho SV CN Giấy, SV l.hệ tại C4-5 202 NULL NULL NULL NULL NULL
Xenluloza & Giấy-K61S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Xenluloza & Giấy-K61S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng
Xenluloza & Giấy-K61S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Xenluloza & Giấy-K61S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
HD&BVTV-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
HD&BVTV-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
HD&BVTV-K61S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
HD&BVTV-K61S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
SV liên hệ BM Hóa dược thứ 2 tuần 1 - P308-C5 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
HD&BVTV-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
N01, Máy hóa NULL NULL NULL NULL NULL
Máy hóa-K61S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
Máy hóa-K61S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
KT In và Truyền thông-K61S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
KT in & truyền thông-K60C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KT In và Truyền thông-K61S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng
N01, l.hệ BM CN In P.203-C45 từ tuần 1 NULL NULL NULL NULL NULL
N01 1 6 0730-1145 2 6 Sáng
N01, SV liên hệ BM CN In tại phòng 203 - C45 NULL NULL NULL NULL NULL
N01 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N02 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N03 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
Hóa học-K61S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
Hóa học-K61S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Hóa học-K61S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Hóa học-K61S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng
Hóa học-K61S 2 4 1015-1145 5 6 Sáng
Hóa học-K61S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng
Hóa học-K61S 2 4 1015-1145 5 6 Sáng
Hóa học-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Hóa học-K61S 2 5 0645-0910 1 3 Sáng
Hóa học-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Hóa học-K61S 2 5 0645-0910 1 3 Sáng
SV liên hệ BM CNCC Vô cơ NULL NULL NULL NULL NULL
SV l.hệ BM Hóa Vô cơ Đại Cương thứ 2, tuần 3 (9h-11h30 ngày 10 tháng 9 năm 2019) NULL NULL NULL NULL NULL
Bm Hóa lý. SV l.hệ BM Hóa lý thứ 3 (9h ngày 3 tháng 9) NULL NULL NULL NULL NULL
Hóa phân tích. SV liên hệ BM Hóa phân tích thứ 3, tuần 3, 9h-11h NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ với BM Hóa Hữu cơ từ tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL
SV l.hệ BM Hóa Vô cơ Đại Cương thứ 2, tuần 3 (9h-11h30 ngày 10/9/2019) NULL NULL NULL NULL NULL
N01, sv liên hệ BM CN In từ tuần 1 tại phòng 203 - C45 NULL NULL NULL NULL NULL
Bm Hóa lý. SV l.hệ BM Hóa lý thứ 3 (9h ngày 3 tháng 9) NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên Điện hóa liên hệ BM tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho SV CN Giấy, SV l.hệ tại C4-5 202 NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ BM CNCC Vô cơ NULL NULL NULL NULL NULL
Hữu cơ-hóa dầu-K60C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Hữu cơ-hóa dầu-K60C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
9h30 thứ hai (9/9/2019) SV đến Bộ môn Hóa dầu P308-C4 gặp GVHD. NULL NULL NULL NULL NULL
Polyme-Composit-K60C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
PC-01 1 3 0730-1100 2 5 Sáng
PC-02 1 3 0730-1100 2 5 Sáng
PC-03 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
PC-04 1 3 1230-1645 1 5 Chiều
PC-05 1 4 0730-1100 2 5 Sáng
PC-06 1 4 0730-1100 2 5 Sáng
Polyme-Composit-K60C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
SV liên hệ VP TT polyme-compozit và giấy, thứ 5 tuần 12 (15/11 9h30 C4-5 202) NULL NULL NULL NULL NULL
Tự chọn A-K60C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
Tự chọn A-K60C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
CN Điện hóa&BVKL-K60C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
CN Điện hóa&BVKL-K60C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
N01, Điện hóa 1 6 0645-1145 1 6 Sáng
N02, Điện hóa 1 6 0645-1145 1 6 Sáng
N03, Điện hóa 1 6 0645-1145 1 6 Sáng
Sinh viên Điện hóa liên hệ BM tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL
Tự chọn B-K60C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Silicat-K60C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
Silicat-K60C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
Silicat-K60C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều
Silicat-K60C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
Silicat-K60C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
SV liên hệ BM Silicat C4-103 1 5 0730-1645 2 5 Sáng
N1-SV liên hệ BM Silicat C4-103 1 5 0730-1645 2 5 Sáng
N2-SV liên hệ BM Silicat C4-103 1 5 0730-1645 2 5 Sáng
N3-SV liên hệ BM Silicat C4-103 1 5 0730-1645 2 5 Sáng
N4-SV liên hệ BM Silicat C4-103 1 5 0730-1645 2 5 Sáng
SV liên hệ BM Silicat C4-103 NULL NULL NULL NULL NULL
Tự chọn B-K60C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
CN vô cơ-K60C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
CN vô cơ-K60C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
N1-SV liên hệ BM CN Vô cơ C4-301A vào 09h00 ngày 9.9.2019 1 3 0730-1645 2 5 Sáng
N2-SV liên hệ BM CN Vô cơ C4-301A vào 09h00 ngày 9.9.2019 1 3 0730-1645 2 5 Sáng
N3-SV liên hệ BM CN Vô cơ C4-301A vào 09h00 ngày 9.9.2019 1 3 0730-1645 2 5 Sáng
N4-SV liên hệ BM CN Vô cơ C4-301A vào 09h00 ngày 9.9.2019 1 3 0730-1645 2 5 Sáng
SV liên hệ BM CNCC Vô cơ NULL NULL NULL NULL NULL
Tự chọn B-K60C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
CN vô cơ-K60C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
CN vô cơ-K60C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
CN vô cơ-K60C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
CN vô cơ-K60C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
QTTB-K60C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Sinh viên xem lịch trên trang web của bộ môn QTTB vào tuần 3 NULL NULL NULL NULL NULL
QTTB-K60C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
QTTB-K60C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
QTTB-K60C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Xenluloza & Giấy-K60C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Dành cho SV CN Giấy 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
Nhóm 1, Dành cho SV CN Giấy 1 2 0645-1145 1 6 Sáng
Nhóm 2, Dành cho SV CN Giấy 1 2 1230-1730 1 6 Chiều
Tự chọn A-K60C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Tự chọn A-K60C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Tự chọn A-K60C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Xenluloza & Giấy-K60C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Hóa dược & BVTV-K60C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Hóa dược & BVTV-K60C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Hóa dược & BVTV-K60C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Hóa dược & BVTV-K60C 1 6 1315-1455 2 3 Chiều
N01- SV liên hệ BM Hóa dược thứ 2 tuần 1 - P308-C5 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N02- SV liên hệ BM Hóa dược thứ 2 tuần 1 - P308-C5 1 3 0730-1145 2 6 Sáng
N03- SV liên hệ BM Hóa dược thứ 2 tuần 1 - P308-C5 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N04- SV liên hệ BM Hóa dược thứ 2 tuần 1 - P308-C5 1 4 0730-1145 2 6 Sáng
N05- SV liên hệ BM Hóa dược thứ 2 tuần 1 - P308-C5 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
N06- SV liên hệ BM Hóa dược thứ 2 tuần 1 - P308-C5 1 5 0730-1145 2 6 Sáng
Tự chọn A-K60C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
Máy hóa-K60C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Máy hóa-K60C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Máy hóa-K60C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
Máy hóa-K60C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
SV liên hệ 09h30 (17/9/2018).BM Máy hóa C3-4-311 NULL NULL NULL NULL NULL
Máy hóa-K60C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Máy hóa-K60C 2 5 1505-1730 4 6 Chiều
Máy hóa-K60C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 5 1230-1645 1 5 Chiều
N02 1 6 1230-1645 1 5 Chiều
N01 NULL NULL NULL NULL NULL
KT in & truyền thông-K60C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
KT in & truyền thông-K60C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
9h30 thứ hai (9/9/2019) SV đến Bộ môn Hóa dầu P308-C4 gặp GVHD. NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ VP TT polyme-compozit và giấy, thứ 3 tuần 3 (11/09 9h30 C4-5 202) NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ BM Silicat C4-103 NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho SV CN Giấy NULL NULL NULL NULL NULL
N01, l.hệ BM CN In P.203-C45 từ tuần 1 NULL NULL NULL NULL NULL
9h30 thứ hai (9/9/2019) SV đến Bộ môn Hóa dầu P308-C4 gặp GVHD. NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ VP TT polyme-compozit và giấy, thứ 4 tuần 3 (12/09 9h30 C4-5 202) NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên Điện hóa liên hệ BM tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ BM Silicat C4-103 NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ BM CNCC Vô cơ NULL NULL NULL NULL NULL
Bm Hóa lý. SV l.hệ BM Hóa lý thứ 3 (9h ngày 3 tháng 9) NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho SV CN Giấy, SV l.hệ tại C4-5 202 NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ BM Hóa dược thứ 2 tuần 1 - P308-C5 1 2 0730-1145 2 6 Sáng
SV liên hệ 09h30 (16/9/2018).BM Máy hóa C3-4-311 NULL NULL NULL NULL NULL
N01, l.hệ BM CN In P.203-C45 từ tuần 1 NULL NULL NULL NULL NULL
Toàn trường-K61S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
Toàn trường-K61S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Toàn trường-K61S 2 4 0645-0815 1 2 Sáng
Toàn trường-K61S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
Toàn trường-K61C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
Toàn trường-K61C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
Toàn trường-K61C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều
Toàn trường-K61C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
SPKT-K62C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
SPKT-K62C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
SPKT-K61S 1 5 0730-1100 2 5 Sáng
NULL NULL NULL NULL NULL NULL
NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SPKT-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
NULL 1 3 1330-1630 1330 1630 Chiều
NULL 2 3 1330-1630 1330 1630 Chiều
NULL 4 3 1330-1630 1330 1630 Chiều
NULL 5 3 1330-1630 1330 1630 Chiều
NULL 1 5 1330-1630 1330 1630 Chiều
NULL 2 5 1330-1630 1330 1630 Chiều
NULL 3 5 1330-1630 1330 1630 Chiều
NULL 5 5 1330-1630 1330 1630 Chiều
SPKT-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
SPKT-K61S 1 5 0730-1100 2 5 Sáng
Toàn trường-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Hóa học-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
NULL NULL NULL NULL NULL NULL
NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KTCN-K63S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
**Tài năng-ĐKTĐ-K63S 1 4 0730-0910 2 3 Sáng
**Tài năng-ĐKTĐ-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Tự động hóa 01,02-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Tự động hóa 03,04-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Tự động hóa 05,06-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Tự động hóa 07,08-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Tự động hóa 09-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Tự động hóa 10,11-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
**Tài năng-CNTT-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Vật liệu 01, 02-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
N01 1 2 1330-1700 1330 1700 Chiều
N02 1 3 1330-1700 1330 1700 Chiều
N03 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều
N04 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều
**Tài năng-ĐTVT-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
KT ôtô 01,02,03 (nhóm 1/2)-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
KT ôtô 01,02,03 (nhóm 2/2)-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Nhóm1(KT ôtô 04-CKĐL- Hàng không-Tàu thủy)-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Nhóm2(KT ôtô 04-CKĐL- Hàng không-Tàu thủy)-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Dệt-May (nhóm 1/2)-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Dệt-May (nhóm 2/2)-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
May-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Vật lý 01,02-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
KT Thực phẩm 01,02-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
KT Thực phẩm 03,04-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
N01 1 6 1330-1700 1330 1700 Chiều
N02 1 2 1330-1700 1330 1700 Chiều
N01 1 3 1330-1700 1330 1700 Chiều
N02 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều
N03 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều
N04 1 6 1330-1700 1330 1700 Chiều
N05 1 2 1330-1700 1330 1700 Chiều
N06 1 3 1330-1700 1330 1700 Chiều
*ICT-K62S 1 3 0730-1005 2 4 Sáng
Điện (2 ngành)-K61S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
N21 1 5 1330-1530 1330 1530 Chiều
N22 1 5 1530-1730 1530 1730 Chiều
N23 1 6 1330-1530 1330 1530 Chiều
N24 1 6 1530-1730 1530 1730 Chiều
**Tài năng-CĐT,ĐKTĐ-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Điện 1-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Điện 2-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Điện 3-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Điện 4-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
N01 1 2 0730-0930 0730 0930 Sáng
N02 1 2 0930-1130 0930 1130 Sáng
N03 1 3 0730-0930 0730 0930 Sáng
N04 1 3 0930-1130 0930 1130 Sáng
N05 1 4 0730-0930 0730 0930 Sáng
N06 1 4 0930-1130 0930 1130 Sáng
N07 1 5 0730-0930 0730 0930 Sáng
N08 1 5 0930-1130 0930 1130 Sáng
N09 1 6 0730-0930 0730 0930 Sáng
N10 1 6 0930-1130 0930 1130 Sáng
N11 1 2 0730-0930 0730 0930 Sáng
N12 1 2 0930-1130 0930 1130 Sáng
N13 1 3 0730-0930 0730 0930 Sáng
N14 1 3 0930-1130 0930 1130 Sáng
N15 1 2 1330-1530 1330 1530 Chiều
N16 1 2 1530-1730 1530 1730 Chiều
N17 1 3 1330-1530 1330 1530 Chiều
N18 1 3 1530-1730 1530 1730 Chiều
N19 1 4 0730-0930 0730 0930 Sáng
N20 1 4 0930-1130 0930 1130 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
N05 1 4 1330-1530 1330 1530 Chiều
N06 1 4 1530-1730 1530 1730 Chiều
N07 1 5 1330-1530 1330 1530 Chiều
N08 1 5 1530-1730 1530 1730 Chiều
N09 1 6 1330-1530 1330 1530 Chiều
N10 1 6 1530-1730 1530 1730 Chiều
N11 1 2 1330-1530 1330 1530 Chiều
N12 1 2 1530-1730 1530 1730 Chiều
N13 1 3 1330-1530 1330 1530 Chiều
N14 1 3 1530-1730 1530 1730 Chiều
N15 1 4 1330-1530 1330 1530 Chiều
N16 1 4 1530-1730 1530 1730 Chiều
N17 1 5 1330-1530 1330 1530 Chiều
N18 1 5 1530-1730 1530 1730 Chiều
N19 1 6 1330-1530 1330 1530 Chiều
N20 1 6 1530-1730 1530 1730 Chiều
N21 1 2 1330-1530 1330 1530 Chiều
N22 1 2 1530-1730 1530 1730 Chiều
N23 1 3 1330-1530 1330 1530 Chiều
N24 1 3 1530-1730 1530 1730 Chiều
N25 1 4 1330-1530 1330 1530 Chiều
N26 1 4 1530-1730 1530 1730 Chiều
N27 1 5 1330-1530 1330 1530 Chiều
N29 1 5 1530-1730 1530 1730 Chiều
N29 1 6 1330-1530 1330 1530 Chiều
N30 1 6 1530-1730 1530 1730 Chiều
Điện (2 ngành)-K61S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
N01 1 4 1330-1530 1330 1530 Chiều
N02 1 4 1530-1730 1530 1730 Chiều
N03 1 5 1330-1530 1330 1530 Chiều
N04 1 5 1530-1730 1530 1730 Chiều
**KSTN-ĐKTĐ-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Tự động hóa 01,02-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Tự động hóa 03,04-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Tự động hóa 05,06-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Tự động hóa 07,08-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Tự động hóa 09-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Tự động hóa 10,11-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
N18 1 3 0930-1130 0930 1130 Sáng
N19 1 4 0730-0930 0730 0930 Sáng
N20 1 4 0930-1130 0930 1130 Sáng
N21 1 5 0730-0930 0730 0930 Sáng
N22 1 5 0930-1130 0930 1130 Sáng
N23 1 6 0730-0930 0730 0930 Sáng
N24 1 6 0930-1130 0930 1130 Sáng
N25 1 2 0730-0930 0730 0930 Sáng
N26 1 2 0930-1130 0930 1130 Sáng
N27 1 3 0730-0930 0730 0930 Sáng
N28 1 3 0930-1130 0930 1130 Sáng
N29 1 4 0730-0930 0730 0930 Sáng
N30 1 4 0930-1130 0930 1130 Sáng
N31 1 5 0730-0930 0730 0930 Sáng
N32 1 5 0930-1130 0930 1130 Sáng
N33 1 6 0730-0930 0730 0930 Sáng
N34 1 6 0930-1130 0930 1130 Sáng
N35 1 2 0730-1130 0730 1130 Sáng
N36 1 3 0730-1130 0730 1130 Sáng
KT Hoá học-K62C 1 3 1315-1455 2 3 Chiều
KT Hoá học-K62C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều
KT Hoá học-K62C 1 5 1315-1455 2 3 Chiều
KT Hoá học-K62C 1 5 1505-1645 4 5 Chiều
Điện (2 ngành)-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Điện (2 ngành)-K61S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
N01 1 2 1330-1530 1330 1530 Chiều
N02 1 2 1530-1730 1530 1730 Chiều
N03 1 3 1330-1530 1330 1530 Chiều
N04 1 3 1530-1730 1530 1730 Chiều
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
N01 1 2 1330-1500 1330 1500 Chiều
N02 1 2 1500-1630 1500 1630 Chiều
N03 1 3 1330-1500 1330 1500 Chiều
N04 1 3 1500-1630 1500 1630 Chiều
N05 1 4 1330-1500 1330 1500 Chiều
N06 1 4 1500-1630 1500 1630 Chiều
N07 1 5 1330-1500 1330 1500 Chiều
N08 1 5 1500-1630 1500 1630 Chiều
N09 1 6 1330-1500 1330 1500 Chiều
N10 1 6 1500-1630 1500 1630 Chiều
N11 1 2 1330-1500 1330 1500 Chiều
N12 1 2 1500-1630 1500 1630 Chiều
N13 1 3 1330-1500 1330 1500 Chiều
N14 1 3 1500-1630 1500 1630 Chiều
N15 1 4 1330-1500 1330 1500 Chiều
N16 1 4 1500-1630 1500 1630 Chiều
N17 1 5 1330-1500 1330 1500 Chiều
N18 1 5 1500-1630 1500 1630 Chiều
N19 1 6 1330-1500 1330 1500 Chiều
N20 1 6 1500-1630 1500 1630 Chiều
N21 1 2 1330-1500 1330 1500 Chiều
N22 1 2 1500-1630 1500 1630 Chiều
N23 1 3 1330-1500 1330 1500 Chiều
N24 1 3 1500-1630 1500 1630 Chiều
N25 1 4 1330-1500 1330 1500 Chiều
N26 1 4 1500-1630 1500 1630 Chiều
N27 1 5 1330-1500 1330 1500 Chiều
N28 1 5 1500-1630 1500 1630 Chiều
N29 1 6 1330-1500 1330 1500 Chiều
N30 1 6 1500-1630 1500 1630 Chiều
N31 1 2 1330-1500 1330 1500 Chiều
N32 1 2 1500-1630 1500 1630 Chiều
N33 1 3 1330-1500 1330 1500 Chiều
N34 1 3 1500-1630 1500 1630 Chiều
N35 1 4 1330-1500 1330 1500 Chiều
N36 1 4 1500-1630 1500 1630 Chiều
N37 1 5 1330-1500 1330 1500 Chiều
N38 1 5 1500-1630 1500 1630 Chiều
N39 1 6 1330-1500 1330 1500 Chiều
N40 1 6 1500-1630 1500 1630 Chiều
**Tài năng-ĐKTĐ-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
**CTTT-HTĐTĐH-K62S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
**CTTT-ĐTVT-K62S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
**CTTT Điện-Điện tử-K61C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
**CTTT-HTĐTĐH-K62S 1 2 0730-1005 2 4 Sáng
**CTTT-HTĐTĐH-K62S 2 4 1015-1145 5 6 Sáng
**CTTT-ĐTVT-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
**CTTT-ĐTVT-K62S 2 4 0730-1005 2 4 Sáng
Cơ điện tử-K61S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điện-K62S 1 6 0730-0910 2 3 Sáng
KT Điện-K62S 1 6 0920-1100 4 5 Sáng
KT Nhiệt lạnh-K61C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
**KSTN-ĐKTĐ-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
KT Điện-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điện-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
N01 1 4 0800-1100 0800 1100 Sáng
N02 1 5 0800-1100 0800 1100 Sáng
N03 1 6 0800-1100 0800 1100 Sáng
N04 1 2 1300-1600 1300 1600 Chiều
N05 1 3 1300-1600 1300 1600 Chiều
N06 1 4 1300-1600 1300 1600 Chiều
N07 1 5 1300-1600 1300 1600 Chiều
N08 1 6 1300-1600 1300 1600 Chiều
N09 1 2 1300-1600 1300 1600 Chiều
N10 1 3 1300-1600 1300 1600 Chiều
N11 1 4 1300-1600 1300 1600 Chiều
N12 1 5 1300-1600 1300 1600 Chiều
N13 1 6 1300-1600 1300 1600 Chiều
N14 1 2 1300-1600 1300 1600 Chiều
N15 1 3 1300-1600 1300 1600 Chiều
N16 1 4 1300-1600 1300 1600 Chiều
N17 1 5 1300-1600 1300 1600 Chiều
N18 1 6 1300-1600 1300 1600 Chiều
N19 1 2 1300-1600 1300 1600 Chiều
N20 1 3 1300-1600 1300 1600 Chiều
N21 1 4 1300-1600 1300 1600 Chiều
N22 1 5 1300-1600 1300 1600 Chiều
N23 1 6 1300-1600 1300 1600 Chiều
N24 1 2 1300-1600 1300 1600 Chiều
N25 1 3 1300-1600 1300 1600 Chiều
N26 1 4 1300-1600 1300 1600 Chiều
N27 1 5 1300-1600 1300 1600 Chiều
N28 1 6 1300-1600 1300 1600 Chiều
N29 1 2 1300-1600 1300 1600 Chiều
N30 1 3 1300-1600 1300 1600 Chiều
N31 1 4 1300-1600 1300 1600 Chiều
N32 1 5 1300-1600 1300 1600 Chiều
N33 1 6 1300-1600 1300 1600 Chiều
N34 1 5 1300-1600 1300 1600 Chiều
N35 1 6 1300-1600 1300 1600 Chiều
**KSTN-ĐKTĐ-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
KT Điện-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điện-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
**KSCLC-THCN-K61S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
No 1 1 2 1400-1700 1400 1700 Chiều
No 2 1 3 1400-1700 1400 1700 Chiều
No 3 1 4 1400-1700 1400 1700 Chiều
No 4 1 5 1400-1700 1400 1700 Chiều
No 5 1 6 1400-1700 1400 1700 Chiều
Điện (2 ngành)-K61S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
N01 1 2 1330-1700 1330 1700 Chiều
N02 1 3 1330-1700 1330 1700 Chiều
N03 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều
N04 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều
N05 1 6 1330-1700 1330 1700 Chiều
KT Điện-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điện-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
N01 1 2 1330-1700 1330 1700 Chiều
N02 1 3 1330-1700 1330 1700 Chiều
N03 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều
N04 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều
N05 1 6 1330-1700 1330 1700 Chiều
N06 1 2 1330-1700 1330 1700 Chiều
N07 1 3 1330-1700 1330 1700 Chiều
N08 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều
N09 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều
N10 1 6 1330-1700 1330 1700 Chiều
**KSTN-ĐTVT-K62C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
ĐT-MT-K61C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
ĐT-MT-K61C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
ĐT-MT-K61C 2 5 1600-1730 5 6 Chiều
**CTTT Điện-Điện tử-K61C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
**CTTT Điện-Điện tử-K61C 2 5 1600-1730 5 6 Chiều
Cơ điện tử-K62C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
Cơ điện tử-K62C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
Cơ điện tử-K62C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều
Cơ điện tử-K62C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
Cơ điện tử-K62C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
Cơ điện tử-K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
Cơ điện tử-K62C 2 5 1600-1730 5 6 Chiều
**KSTN-ĐKTĐ-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KT Điện-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điện-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
KT Hạt nhân-K60S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
KT Điện-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điện-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62C 1 4 1315-1455 2 3 Chiều
KT Điều khiển & TĐH-K62C 2 6 1505-1645 4 5 Chiều
**KSTN-ĐKTĐ-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
KT Điều khiển & TĐH-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
KT Điều khiển & TĐH-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
KT Điều khiển & TĐH-K61C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
KT Điện-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
**KSTN-ĐKTĐ-K62C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
Điện (2 ngành)-K61S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
**CTTT Điện-Điện tử-K61C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
KT Điều khiển & TĐH-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
KT Điều khiển & TĐH-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
KT Điều khiển & TĐH-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Điện (2 ngành)-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ điện tử-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K61C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
**CTTT-ĐKTĐ-K60S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
**KSCLC-THCN, HTTT-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
N01 1 2 0800-0930 0800 0930 Sáng
N02 1 2 0930-1100 0930 1100 Sáng
N03 1 3 0800-0930 0800 0930 Sáng
N04 1 3 0930-1100 0930 1100 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
TB điện-K61C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 2 0800-1000 0800 1000 Sáng
N02 1 3 0800-1000 0800 1000 Sáng
N03 1 4 0800-1000 0800 1000 Sáng
N04 1 5 0800-1000 0800 1000 Sáng
N05 1 2 0800-1000 0800 1000 Sáng
N06 1 3 0800-1000 0800 1000 Sáng
N07 1 4 0800-1000 0800 1000 Sáng
N08 1 5 0800-1000 0800 1000 Sáng
N09 1 6 0800-1000 0800 1000 Sáng
N10 1 2 0800-1000 0800 1000 Sáng
N11 1 3 0800-1000 0800 1000 Sáng
N12 1 4 0800-1000 0800 1000 Sáng
N13 1 5 0800-1000 0800 1000 Sáng
N14 1 6 0800-1000 0800 1000 Sáng
N15 1 2 0800-1000 0800 1000 Sáng
N16 1 3 0800-1000 0800 1000 Sáng
N17 1 4 0800-1000 0800 1000 Sáng
N18 1 5 0800-1000 0800 1000 Sáng
**KSCLC-THCN, HTTT-K62C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều
**KSCLC-THCN, HTTT-K62C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều
**KSCLC-THCN-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
**KSCLC-THCN-K61S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
**KSCLC-THCN-K61S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng
**CTTT-Cơ điện tử-K62S 1 5 0730-1100 2 5 Sáng
**CTTT-HTĐTĐH-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
**CTTT-HTĐTĐH-K62S 2 4 0825-1005 3 4 Sáng
**CTTT-ĐTVT-K62S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
**CTTT-ĐTVT-K62S 2 4 1015-1145 5 6 Sáng
**CTTT-Cơ điện tử-K61C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT-Cơ điện tử-K61C 2 6 1505-1645 4 5 Chiều
**CTTT-Cơ điện tử-K60S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
**CTTT-Cơ điện tử-K60S 2 4 1015-1145 5 6 Sáng
Hệ thống điện-K61C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
Hệ thống điện-K61C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
TB điện-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 3 0800-1100 0800 1100 Sáng
N02 1 4 0800-1100 0800 1100 Sáng
N03 1 5 0800-1100 0800 1100 Sáng
N04 1 6 0800-1100 0800 1100 Sáng
N05 1 3 0800-1100 0800 1100 Sáng
N06 1 4 0800-1100 0800 1100 Sáng
N07 1 5 0800-1100 0800 1100 Sáng
N08 1 6 0800-1100 0800 1100 Sáng
TB điện-K61C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
TB điện-K61C 2 6 1505-1645 4 5 Chiều
TB điện-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
N01 1 4 0800-1100 0800 1100 Sáng
N02 1 5 0800-1100 0800 1100 Sáng
N03 1 6 0800-1100 0800 1100 Sáng
N04 1 4 0800-1100 0800 1100 Sáng
N05 1 5 0800-1100 0800 1100 Sáng
N06 1 6 0800-1100 0800 1100 Sáng
N07 1 4 0800-1100 0800 1100 Sáng
N08 1 5 0800-1100 0800 1100 Sáng
N09 1 6 0800-1100 0800 1100 Sáng
N10 1 4 0800-1100 0800 1100 Sáng
N11 1 5 0800-1100 0800 1100 Sáng
N12 1 6 0800-1100 0800 1100 Sáng
Hệ thống điện-K60S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Hệ thống điện-K60S 2 5 0730-0910 2 3 Sáng
TB điện-K60S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
TB điện-K60S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
TB điện-K60S 2 4 0645-0815 1 2 Sáng
**KSTN-ĐKTĐ-K61S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K61C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
KT Điều khiển & TĐH-K61C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
KT Điều khiển & TĐH-K61C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ điện tử-K61S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
TB điện-K60S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
CN ĐK & TĐH -K60C 1 2 1315-1455 2 3 Chiều
**KSCLC-THCN-K61S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
**KSCLC-THCN-K61S 2 4 1015-1145 5 6 Sáng
**KSTN-ĐKTĐ-K61S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
ĐKTĐ-K61C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
**CTTT-ĐKTĐ-K60S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
**CTTT-ĐKTĐ-K60S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
ĐK&TĐH-K60S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
TĐH-K61C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
TĐH-K61C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
TB điện-K60S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
THCN-K61C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
THCN-K61C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
THCN-K61C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
ĐK&TĐH-K60S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
**CTTT-ĐKTĐ-K60S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
ĐK&TĐH-K60S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
ĐK&TĐH-K60S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
ĐK&TĐH-K60S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
**KSTN-ĐKTĐ-K61S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
**KSTN-ĐKTĐ-K61S 2 6 0730-0910 2 3 Sáng
ĐK&TĐH-K60S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
ĐK&TĐH-K60S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
ĐK&TĐH-K60S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng
ĐKTĐ-K61C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
ĐKTĐ-K61C 2 6 1505-1645 4 5 Chiều
**CTTT-ĐKTĐ-K60S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng
**KSTN-ĐKTĐ-K60C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
ĐK&TĐH-K60S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
TĐH-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
TĐH-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
TĐH-K61C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
TĐH-K61C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
TĐH-K61C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
TĐH-K61C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều
**KSTN-ĐKTĐ-K60C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
**KSTN-ĐKTĐ-K60C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
**KSTN-ĐKTĐ-K61S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
KT Điều khiển & TĐH-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
KT Điều khiển & TĐH-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
KT Điều khiển & TĐH-K61C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT-ĐKTĐ-K60S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
ĐK&TĐH-K60S 1 6 0730-0910 2 3 Sáng
KT đo & THCN-K60S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
KT đo & THCN-K60S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
KT đo & THCN-K60S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
KT đo & THCN-K60S 2 3 1015-1145 5 6 Sáng
ĐK&TĐH-K60S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
KT đo & THCN-K60S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
**KSCLC-THCN-K60C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
**KSCLC-THCN-K60C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
**KSCLC-THCN-K60C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều
**KSCLC-THCN-K60C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
**KSCLC-THCN-K60C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 4 0800-1000 0800 1000 Sáng
N01 1 5 0800-1000 0800 1000 Sáng
N02 1 6 0800-1000 0800 1000 Sáng
N02 1 5 0800-1000 0800 1000 Sáng
N03 1 6 0800-1000 0800 1000 Sáng
**KSCLC-THCN-K60C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
**KSCLC-THCN-K60C 1 5 1315-1645 2 5 Chiều
Hệ thống điện-K60S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
Hệ thống điện-K60S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
TB điện-K60S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
ĐK&TĐH-K60S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
**Tài năng-K63S 1 5 0920-1100 4 5 Sáng
Hóa học-K63S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng
**KSCLC -K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
KTCN-QLCN-K63S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
Quản trị kinh doanh-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Quản trị kinh doanh-K63S 2 4 0645-0815 1 2 Sáng
Kế toán-TCNH-K63S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
Toàn trường-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KT Sinh học-K60C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
KT Thực phẩm-K60C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
KTCN-QLCN-K63S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng
Quản trị kinh doanh-K63S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Kế toán-TCNH-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Cơ khí động lực-K60S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng
HTTT quản lý-K63C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
**KSCLC-CKHK,THCN, HTTT&TT-K61S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
KTCN-TCNH-K62S 1 5 0730-1100 2 5 Sáng
Kinh tế công nghiệp-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Quản lý công nghiệp-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K61C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều
Toàn trường-K61C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
Quản trị kinh doanh-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Kế toán-TCNH-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Kinh tế công nghiệp-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
**KSTN-ĐKTĐ-K60C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
Cơ khí động lực-K61C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
QLCN-K63S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
Quản trị kinh doanh, (HTTTQL k62)-K63S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
Quản trị kinh doanh, (HTTTQL k62)-K63S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng
Quản trị kinh doanh-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Kế toán-TCNH-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Kế toán-K62C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
Kế toán-K62C 2 5 1505-1645 4 5 Chiều
TCNH-K62C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
Quản trị kinh doanh-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Quản trị kinh doanh-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Kinh tế-K62C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
Kinh tế-K62C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
Quản lý công nghiệp-K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
Quản lý công nghiệp-K62C 2 4 1600-1730 5 6 Chiều
Quản trị kinh doanh-K62C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
Kế toán-TCNH-K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
Kế toán-TCNH-K62C 2 6 1600-1730 5 6 Chiều
QTKD-TCNH-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
QTKD-TCNH-K61S 2 4 0730-0910 2 3 Sáng
KTCN-QLCN-K61C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Kế toán-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
TCNH-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Điện (2 ngành)-K60S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Kinh tế công nghiệp-K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
Kinh tế công nghiệp-K62C 2 4 1600-1730 5 6 Chiều
Quản trị kinh doanh-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
KTCN-QLCN-K61C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
Quản lý công nghiệp-K62S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
KTCN-QLCN-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Quản trị kinh doanh-K61S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
Quản lý công nghiệp-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Quản lý công nghiệp-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Kinh tế công nghiệp-K62C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
Quản trị kinh doanh-K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
Quản trị kinh doanh-K62C 2 4 1600-1730 5 6 Chiều
Quản trị kinh doanh-K61S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
Quản lý công nghiệp-K62C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
KTCN-QLCN-K61C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
Quản trị kinh doanh-K61S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng
Quản trị kinh doanh-K61S 2 4 0920-1145 4 6 Sáng
Quản lý công nghiệp-K61S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
Quản lý công nghiệp-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Quản lý công nghiệp-K61S 2 5 0730-0910 2 3 Sáng
Quản lý công nghiệp-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Quản lý công nghiệp-K61S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
QLCN-K61C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
Kế toán-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Quản lý công nghiệp-K61S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng
Quản lý công nghiệp-K61S 2 5 0920-1145 4 6 Sáng
KTCN-QLCN-K61C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
Tài chính ngân hàng-K61S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
Kế toán-TCNH-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Kinh tế công nghiệp-K61S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Kinh tế công nghiệp-K61S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Kinh tế công nghiệp-K61S 2 4 0645-0815 1 2 Sáng
KTCN-QLCN-K61C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
Kế toán-K61S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Kế toán-K61S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Kinh tế-K62C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
Kinh tế-K62C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
Kế toán-K61S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Kế toán-K61S 2 4 1015-1145 5 6 Sáng
Tài chính ngân hàng-K61S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
**Tài năng-ĐTVT-K63S 1 4 0730-0910 2 3 Sáng
Cơ khí động lực-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
LN.1 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
LN.2 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
LN.3 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
LN.4 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
LN.5 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
*VN-K63C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
H.1 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
H.2 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
H.3 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
H.4 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
H.5 1 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
H.6 1 7 0920-1150 0920 1150 Sáng
H.7 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
H.8 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
H.9 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N.10 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N.11 1 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N.12 1 7 0920-1150 0920 1150 Sáng
N.13 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N.14 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N.15 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N.16 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N.17 1 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N.18 1 7 0920-1150 0920 1150 Sáng
N03_1 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
N03_1 2 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
N03_1 3 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
N03_1 4 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
N03_1 5 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
N03_1 6 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
N03_1 7 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
N03_1 8 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
N03_1 9 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
N03_1 10 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
N03_1 11 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
N03_1 12 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
N03_1 13 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
N03_1 14 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
N03_1 15 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
N03_1 16 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
N03_1 17 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
N03_1 18 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
N03_1 19 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
N03_1 20 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
N03_2 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
N03_2 2 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
N03_2 3 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
N03_2 4 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
N03_2 5 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
N03_2 6 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
N03_2 7 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
N03_2 8 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
N03_2 9 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
N03_2 10 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
N03_2 11 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
N03_2 12 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
N03_2 13 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
N03_2 14 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
N03_2 15 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
N03_2 16 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
N03_2 17 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
N03_2 18 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
N03_2 19 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
N03_2 20 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
N01_1 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_1 2 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_1 3 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_1 4 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_1 5 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_1 6 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_1 7 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_1 8 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_1 9 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_1 10 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_1 11 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_1 12 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_1 13 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_1 14 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_1 15 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_1 16 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_1 17 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_1 18 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_1 19 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_1 20 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_3 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_3 2 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_3 3 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_3 4 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_3 5 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_3 6 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_3 7 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_3 8 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_3 9 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_3 10 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_3 11 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_3 12 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_3 13 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_3 14 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_3 15 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_3 16 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_3 17 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_3 18 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_3 19 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_3 20 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_5 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_5 2 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_5 3 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_5 4 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_5 5 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_5 6 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_5 7 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_5 8 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_5 9 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_5 10 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_5 11 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_5 12 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_5 13 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_5 14 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_5 15 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_5 16 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_5 17 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_5 18 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_5 19 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_5 20 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_7 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_7 2 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_7 3 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_7 4 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_7 5 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_7 6 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_7 7 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_7 8 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_7 9 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_7 10 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_7 11 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_7 12 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_7 13 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_7 14 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_7 15 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_7 16 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_7 17 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_7 18 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_7 19 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_7 20 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_1 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_1 2 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_1 3 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_1 4 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_1 5 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_1 6 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_1 7 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_1 8 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_1 9 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_1 10 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_1 11 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_1 12 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_1 13 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_1 14 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_1 15 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_1 16 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_1 17 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_1 18 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_1 19 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_1 20 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_3 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_3 2 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_3 3 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_3 4 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_3 5 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_3 6 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_3 7 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_3 8 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_3 9 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_3 10 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_3 11 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_3 12 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_3 13 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_3 14 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_3 15 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_3 16 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_3 17 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_3 18 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_3 19 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_3 20 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_5 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_5 2 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_5 3 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_5 4 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_5 5 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_5 6 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_5 7 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_5 8 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_5 9 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_5 10 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_5 11 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_5 12 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_5 13 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_5 14 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_5 15 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_5 16 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_5 17 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_5 18 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_5 19 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_5 20 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_7 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_7 2 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_7 3 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_7 4 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_7 5 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_7 6 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_7 7 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_7 8 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_7 9 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_7 10 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_7 11 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_7 12 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_7 13 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_7 14 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_7 15 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_7 16 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_7 17 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_7 18 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_7 19 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_7 20 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_2 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_2 2 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_2 3 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_2 4 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_2 5 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_2 6 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_2 7 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_2 8 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_2 9 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_2 10 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_2 11 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_2 12 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_2 13 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_2 14 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_2 15 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_2 16 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_2 17 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_2 18 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_2 19 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_2 20 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_4 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_4 2 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_4 3 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_4 4 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_4 5 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_4 6 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_4 7 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_4 8 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_4 9 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_4 10 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_4 11 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_4 12 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_4 13 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_4 14 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_4 15 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_4 16 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_4 17 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_4 18 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_4 19 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_4 20 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_6 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_6 2 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_6 3 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_6 4 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_6 5 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_6 6 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_6 7 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_6 8 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_6 9 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_6 10 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_6 11 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_6 12 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_6 13 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_6 14 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_6 15 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_6 16 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_6 17 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_6 18 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_6 19 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_6 20 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_8 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_8 2 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_8 3 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_8 4 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_8 5 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_8 6 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_8 7 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_8 8 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_8 9 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_8 10 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_8 11 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_8 12 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_8 13 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_8 14 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_8 15 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_8 16 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_8 17 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_8 18 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_8 19 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_8 20 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_2 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_2 2 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_2 3 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_2 4 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_2 5 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_2 6 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_2 7 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_2 8 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_2 9 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_2 10 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_2 11 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_2 12 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_2 13 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_2 14 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_2 15 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_2 16 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_2 17 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_2 18 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_2 19 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_2 20 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_4 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_4 2 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_4 3 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_4 4 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_4 5 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_4 6 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_4 7 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_4 8 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_4 9 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_4 10 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_4 11 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_4 12 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_4 13 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_4 14 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_4 15 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_4 16 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_4 17 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_4 18 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_4 19 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_4 20 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_6 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_6 2 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_6 3 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_6 4 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_6 5 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_6 6 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_6 7 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_6 8 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_6 9 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_6 10 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_6 11 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_6 12 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_6 13 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_6 14 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_6 15 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_6 16 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_6 17 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_6 18 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_6 19 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_6 20 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_8 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_8 2 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_8 3 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_8 4 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_8 5 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_8 6 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_8 7 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_8 8 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_8 9 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_8 10 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_8 11 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_8 12 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_8 13 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_8 14 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_8 15 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_8 16 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_8 17 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_8 18 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_8 19 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_8 20 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_9 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_9 2 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_9 3 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_9 4 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_9 5 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_9 6 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_9 7 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_9 8 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_9 9 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_9 10 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_9 11 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_9 12 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_9 13 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_9 14 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_9 15 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_9 16 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_9 17 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_9 18 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_9 19 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_9 20 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_11 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_11 2 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_11 3 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_11 4 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_11 5 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_11 6 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_11 7 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_11 8 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_11 9 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_11 10 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_11 11 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_11 12 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_11 13 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_11 14 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_11 15 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_11 16 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_11 17 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_11 18 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_11 19 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_11 20 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_13 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_13 2 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_13 3 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_13 4 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_13 5 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_13 6 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_13 7 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_13 8 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_13 9 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_13 10 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_13 11 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_13 12 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_13 13 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_13 14 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_13 15 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_13 16 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_13 17 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_13 18 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_13 19 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_13 20 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_15 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_15 2 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_15 3 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_15 4 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_15 5 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_15 6 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_15 7 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_15 8 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_15 9 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_15 10 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_15 11 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_15 12 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_15 13 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_15 14 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_15 15 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_15 16 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_15 17 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_15 18 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_15 19 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_15 20 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_9 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_9 2 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_9 3 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_9 4 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_9 5 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_9 6 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_9 7 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_9 8 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_9 9 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_9 10 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_9 11 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_9 12 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_9 13 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_9 14 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_9 15 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_9 16 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_9 17 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_9 18 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_9 19 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_9 20 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_11 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_11 2 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_11 3 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_11 4 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_11 5 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_11 6 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_11 7 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_11 8 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_11 9 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_11 10 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_11 11 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_11 12 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_11 13 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_11 14 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_11 15 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_11 16 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_11 17 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_11 18 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_11 19 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_11 20 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_13 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_13 2 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_13 3 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_13 4 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_13 5 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_13 6 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_13 7 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_13 8 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_13 9 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_13 10 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_13 11 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_13 12 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_13 13 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_13 14 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_13 15 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_13 16 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_13 17 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_13 18 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_13 19 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_13 20 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_15 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_15 2 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_15 3 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_15 4 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_15 5 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_15 6 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_15 7 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_15 8 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_15 9 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_15 10 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_15 11 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_15 12 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_15 13 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_15 14 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_15 15 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_15 16 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_15 17 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_15 18 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_15 19 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02_15 20 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N01_12 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_12 2 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_12 3 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_12 4 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_12 5 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_12 6 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_12 7 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_12 8 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_12 9 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_12 10 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_12 11 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_12 12 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_12 13 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_12 14 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_12 15 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_12 16 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_12 17 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_12 18 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_12 19 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_12 20 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_14 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_14 2 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_14 3 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_14 4 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_14 5 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_14 6 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_14 7 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_14 8 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_14 9 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_14 10 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_14 11 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_14 12 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_14 13 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_14 14 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_14 15 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_14 16 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_14 17 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_14 18 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_14 19 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_14 20 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_16 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_16 2 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_16 3 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_16 4 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_16 5 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_16 6 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_16 7 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_16 8 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_16 9 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_16 10 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_16 11 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_16 12 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_16 13 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_16 14 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_16 15 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_16 16 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_16 17 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_16 18 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_16 19 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_16 20 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_18 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_18 2 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_18 3 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_18 4 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_18 5 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_18 6 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_18 7 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_18 8 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_18 9 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_18 10 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_18 11 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_18 12 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_18 13 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_18 14 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_18 15 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_18 16 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_18 17 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_18 18 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_18 19 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N01_18 20 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_12 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_12 2 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_12 3 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_12 4 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_12 5 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_12 6 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_12 7 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_12 8 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_12 9 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_12 10 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_12 11 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_12 12 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_12 13 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_12 14 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_12 15 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_12 16 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_12 17 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_12 18 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_12 19 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_12 20 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_14 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_14 2 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_14 3 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_14 4 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_14 5 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_14 6 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_14 7 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_14 8 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_14 9 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_14 10 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_14 11 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_14 12 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_14 13 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_14 14 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_14 15 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_14 16 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_14 17 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_14 18 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_14 19 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_14 20 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_16 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_16 2 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_16 3 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_16 4 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_16 5 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_16 6 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_16 7 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_16 8 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_16 9 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_16 10 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_16 11 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_16 12 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_16 13 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_16 14 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_16 15 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_16 16 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_16 17 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_16 18 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_16 19 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_16 20 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_18 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_18 2 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_18 3 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_18 4 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_18 5 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_18 6 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_18 7 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_18 8 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_18 9 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_18 10 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_18 11 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_18 12 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_18 13 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_18 14 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_18 15 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_18 16 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_18 17 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_18 18 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_18 19 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
N02_18 20 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
Điện tử-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
NNLT.1 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
NNLT.2 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
NNLT.3 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
Điện tử-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
N01 1 2 1415-1700 1415 1700 Chiều
N02 1 3 1415-1700 1415 1700 Chiều
N03 1 4 1415-1700 1415 1700 Chiều
N04 1 5 1415-1700 1415 1700 Chiều
N05 1 6 1415-1700 1415 1700 Chiều
N06 1 7 1415-1700 1415 1700 Chiều
**CTTT-HTĐTĐH-K62S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
**CTTT-ĐTVT-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
**CTTT-ĐTVT-K62S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
Điện tử-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
62S1 1 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
62S2 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
62S3 1 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
62S4 1 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
62S5 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
62S6 1 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
Điện tử-K62S 1 4 0730-0910 2 3 Sáng
Điện tử-K62S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng
**KSTN-ĐTVT-K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
Điện tử-K62S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
Điện tử-K62S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
Điện tử-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Điện tử-K62S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
Điện tử-K62S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
Điện tử-K62S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
N01 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
N02 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
N03 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
N04 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
N05 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
N06 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
N07 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
N08 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
N09 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
N10 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
N11 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
N12 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
N13 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
N14 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
N15 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
N16 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
N17 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
N18 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
N19 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
N20 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
N21 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
N22 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
N23 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
N24 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
N25 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
N26 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
N27 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
N28 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
N29 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
N30 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
KSTN1 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
KSTN2 1 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
Điện tử-K62S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
Điện tử-K62S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
Điện tử-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Điện tử-K62S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
Điện tử-K62S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
Điện tử-K62S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
N01 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
N02 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
N03 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
N04 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
N05 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
N06 1 7 1230-1500 1230 1500 Chiều
N07 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
N08 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
N09 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
N10 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
N11 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
N12 1 7 1505-1735 1505 1735 Chiều
N13 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
N14 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
N15 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
N16 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
N17 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
N18 1 7 1230-1500 1230 1500 Chiều
N19 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
N20 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
N21 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
N22 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
N23 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
N24 1 7 1505-1735 1505 1735 Chiều
N25 1 7 0645-0915 0645 0915 Sáng
N26 1 7 0920-1150 0920 1150 Sáng
N27 1 7 0645-0915 0645 0915 Sáng
N28 1 7 0920-1150 0920 1150 Sáng
N29 1 7 0645-0915 0645 0915 Sáng
N30 1 7 0920-1150 0920 1150 Sáng
Điện tử 01,02-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Điện tử 03,04-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Điện tử 05,06-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Điện tử 07,08-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Điện tử 09,10-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Điện tử 11-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT-Y sinh-K61C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
**CTTT-Y sinh-K61C 2 5 1600-1730 5 6 Chiều
**CTTT-Y sinh-K61C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
**N01 1 7 0920-1150 0920 1150 Sáng
**N02 1 7 0920-1150 0920 1150 Sáng
**CTTT-Y sinh-K61C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
**CTTT.1 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
**CTTT.2 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
**CTTT-Y sinh-K61C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
**KSTN-CĐT-K62C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
Cơ điện tử-K61S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
NN.1 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
NN.2 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
NN.3 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
**KSTN.1 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
**KSTN.2 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
**CTTT-Y sinh-K62S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
**CTTT KTYS K61 NULL NULL NULL NULL NULL
**KSTN-ĐTVT-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
TT-TT-K61C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
N01 1 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
N02 1 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
N03 1 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
N04 1 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
N05 1 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
N06 1 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
N07 1 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
N08 1 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
**KSTN01 1 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
**KSTN02 1 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
Điện tử-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
TDT.1 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
TDT.2 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
TDT.3 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
TDT.4 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
**KSTN-ĐTVT-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Điện tử-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Điện tử-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Điện tử-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Điện tử-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Điện tử-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Điện tử-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
N.1 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
N.2 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
N.3 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
N.4 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
N.5 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
N.6 1 7 1230-1500 1230 1500 Chiều
N.7 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
N.8 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
N.9 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
H.10 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
H.11 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
H.12 1 7 1230-1500 1230 1500 Chiều
H.13 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
H.14 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
H.15 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
H.16 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
H.17 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
H.18 1 7 1230-1500 1230 1500 Chiều
**KSTN1 1 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
**KSTN2 1 6 0830-1150 0830 1150 Sáng
**CTTT-HTĐTĐH-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
**CTTT-HTĐTĐH-K62S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
**CTTT-ĐTVT-K62S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
**E.DTS.1 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
**E.DTS.2 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
**E.DTS.3 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
**E.DTS.4 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
**E.DTS.5 1 7 1230-1500 1230 1500 Chiều
**KSTN-ĐTVT-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Điện tử-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Điện tử-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Điện tử-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Điện tử-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Điện tử-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Điện tử-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
TT1.1 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
TT1.2 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
TT1.3 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
TT1.4 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
TT1.5 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
TT1.6 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
TT1.7 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
TT1.8 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
TT1.9 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
TT1.10 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
TT1.11 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
TT1.12 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
TT1.13 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
TT1.14 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
TT1.15 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
TT1.16 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
TT1.17 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
TT1.18 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
TT1.19 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
TT1.20 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
**KSTN.1 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
**KSTN.2 1 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
Điện tử-Viễn thông-K61S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
TT2.1 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
TT2.2 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
TT2.3 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
**CTTT Điện-Điện tử-K61C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
**T01 1 2 0800-1100 0800 1100 Sáng
**T02 1 3 0800-1100 0800 1100 Sáng
**T03 1 2 0800-1100 0800 1100 Sáng
**T04 1 3 0800-1100 0800 1100 Sáng
Điện tử-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Điện tử-Viễn thông-K61S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
N01 1 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
N02 1 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
N03 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
N04 1 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
N05 1 6 1415-1735 1415 1735 Chiều
N06 1 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
N07 1 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
N08 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
N09 1 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
N10 1 6 1415-1735 1415 1735 Chiều
N11 1 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
N12 1 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
N13 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
N14 1 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
N15 1 6 1415-1735 1415 1735 Chiều
**CTTT Điện-Điện tử-K61C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
**KSTN-ĐTVT-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Điện tử-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Điện tử-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Điện tử-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Điện tử-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Điện tử-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Điện tử-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
CNKT K60, K61 NULL NULL NULL NULL NULL
**KSTN-ĐTVT-K62C 1 4 1505-1645 4 5 Chiều
Điện tử-K62S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
Điện tử-K62S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
Điện tử-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Điện tử-K62S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
Điện tử-K62S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
Điện tử-K62S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
AT.1 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
AT.2 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
AT.3 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
AT.4 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
AT.5 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
AT.6 1 7 1230-1500 1230 1500 Chiều
AT.7 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
AT.8 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
AT.9 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
AT.10 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
AT.11 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
AT.12 1 7 1230-1500 1230 1500 Chiều
AT.13 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
AT.14 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
AT.15 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
AT.16 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
AT.17 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
AT.18 1 7 1230-1500 1230 1500 Chiều
AT.19 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
AT.20 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
**KSTN.1 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
**KSTN.2 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
**CTTT-ĐTVT-K60S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
**CTTT-ĐTVT-K60S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
CNCN K60, K61 NULL NULL NULL NULL NULL
CNKT K60, K61 NULL NULL NULL NULL NULL
**CTTT DTVT K60, K61 NULL NULL NULL NULL NULL
Điện tử-Viễn thông-K61C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
Điện tử-Viễn thông-K61S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng
CNKT K59, K60 NULL NULL NULL NULL NULL
CNCN K59, K60 NULL NULL NULL NULL NULL
Điện tử-Viễn thông-K61C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Điện tử-Viễn thông-K61C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
61C1 1 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
61C2 1 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
61C3 1 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
61C4 1 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
61C5 1 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
61C6 1 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
61C7 1 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
61C8 1 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
61C9 1 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
61C10 1 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
61C11 1 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
61C12 1 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
**KSTN-ĐTVT-K61S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng
**KSTN-ĐTVT-K61S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng
ĐT-MT-K61C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
ĐT-MT-K61C 2 6 1505-1730 4 6 Chiều
ĐT-MT-K61C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
ĐT-MT-K61C 2 6 1230-1455 1 3 Chiều
TT-TT-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
ĐT-MT-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
ĐT-MT-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
KTMT.1 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
KTMT.2 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
KTMT.3 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
KTMT.4 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
KTMT.5 1 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
KTMT.6 1 7 0920-1150 0920 1150 Sáng
Kỹ thuật ĐT-MT-K60S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
Kỹ thuật ĐT-MT-K60S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
**KSTN-ĐTVT-K61S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
ĐT-MT-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
ĐT-MT-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
TT-TT-K61C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
N02 1 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
N03 1 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
N04 1 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
N05 1 6 0830-1150 0830 1150 Sáng
N06 1 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
N07 1 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
N08 1 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
N09 1 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
N10 1 6 0830-1150 0830 1150 Sáng
N11 1 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
N12 1 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
N13 1 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
N14 1 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
N15 1 6 0830-1150 0830 1150 Sáng
N16 1 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
N17 1 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
N18 1 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
N19 1 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
N20 1 6 0830-1150 0830 1150 Sáng
N21 1 6 0830-1150 0830 1150 Sáng
N22 1 6 0830-1150 0830 1150 Sáng
**KSTN01 1 2 1230-1550 1230 1550 Chiều
**KSTN02 1 3 1230-1550 1230 1550 Chiều
TT-TT-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
N01 1 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
N02 1 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
N03 1 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
N04 1 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
N05 1 6 0830-1150 0830 1150 Sáng
N06 1 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
N07 1 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
N08 1 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
N09 1 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
N10 1 6 0830-1150 0830 1150 Sáng
Kỹ thuật TT-TT-K60S 1 2 0920-1100 4 5 Sáng
Kỹ thuật TT-TT-K60S 2 4 0730-0910 2 3 Sáng
**CTTT-ĐTVT-K60S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
**KSCLC-HTTT&TT-K60C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
KTYS-K61C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều
N01 1 4 0830-1100 0830 1100 Sáng
N02 1 5 0830-1100 0830 1100 Sáng
N03 1 6 0830-1100 0830 1100 Sáng
N04 1 7 0830-1100 0830 1100 Sáng
N05 1 2 0830-1100 0830 1100 Sáng
N06 1 3 0830-1100 0830 1100 Sáng
N07 1 4 0830-1100 0830 1100 Sáng
KTYS-K61C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
N01 1 3 0830-1100 0830 1100 Sáng
N02 1 4 0830-1100 0830 1100 Sáng
N03 1 5 0830-1100 0830 1100 Sáng
N04 1 6 0830-1100 0830 1100 Sáng
N05 1 7 0830-1100 0830 1100 Sáng
N06 1 2 0830-1100 0830 1100 Sáng
N07 1 3 0830-1100 0830 1100 Sáng
KTYS-K61C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
N01 1 2 1800-2030 1800 2030 Chiều
N02 1 3 1800-2030 1800 2030 Chiều
N03 1 4 1800-2030 1800 2030 Chiều
N04 1 5 1800-2030 1800 2030 Chiều
N05 1 6 1800-2030 1800 2030 Chiều
N06 1 2 1800-2030 1800 2030 Chiều
N06 2 3 1800-2030 1800 2030 Chiều
N06 3 4 1800-2030 1800 2030 Chiều
N06 4 5 1800-2030 1800 2030 Chiều
N06 5 6 1800-2030 1800 2030 Chiều
**KSCLC-HTTT&TT-K60C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
N01 1 7 0830-1150 0830 1150 Sáng
N02 1 7 0830-1150 0830 1150 Sáng
**CTTT-Y sinh-K61C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
**CTTT KTYS K59 NULL NULL NULL NULL NULL
Kỹ thuật ĐT-MT-K60S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Kỹ thuật TT-TT-K60S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
N01 1 2 1230-1550 1230 1550 Chiều
N02 1 3 1230-1550 1230 1550 Chiều
N03 1 4 1230-1550 1230 1550 Chiều
N04 1 5 1230-1550 1230 1550 Chiều
N05 1 6 1230-1550 1230 1550 Chiều
N06 1 2 1230-1550 1230 1550 Chiều
N07 1 3 1230-1550 1230 1550 Chiều
N08 1 4 1230-1550 1230 1550 Chiều
N09 1 5 1230-1550 1230 1550 Chiều
N10 1 6 1230-1550 1230 1550 Chiều
N11 1 2 1230-1550 1230 1550 Chiều
N12 1 3 1230-1550 1230 1550 Chiều
N13 1 4 1230-1550 1230 1550 Chiều
N14 1 5 1230-1550 1230 1550 Chiều
N15 1 6 1230-1550 1230 1550 Chiều
**CTTT-ĐTVT-K60S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
**KSCLC-HTTT&TT-K60C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
ĐT-MT-K61C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
ĐT-MT-K61S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
TT-TT-K61S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng
TT-TT; PT-TH-K61C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
Kỹ thuật ĐT-MT-K60S 1 2 0920-1100 4 5 Sáng
DPT.1 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
DPT.2 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
DPT.3 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
DPT.4 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
DPT.5 1 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
DPT.6 1 7 0920-1150 0920 1150 Sáng
DPT.5 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
DPT.6 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
DPT.7 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
DPT.8 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
DPT.9 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
DPT.10 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
Kỹ thuật ĐT-MT-K60S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
**CTTT-ĐTVT-K60S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
**N01 1 4 1230-1550 1230 1550 Chiều
**N02 1 5 1230-1550 1230 1550 Chiều
**KSTN-ĐTVT-K60C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Kỹ thuật ĐT-MT-K60S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
**KSTN-ĐTVT-K60C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
**KSTN-ĐTVT-K60C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Kỹ thuật TT-TT-K60S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
**KSTN.1 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
**KSTN.2 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
**KSTN.3 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
TQ.1 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
TQ.2 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
TQ.3 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
TQ.4 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
TQ.5 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
**CTTT-ĐTVT-K60S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
**CTTT.1 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
**CTTT.2 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
**CTTT.3 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
Kỹ thuật TT-TT-K60S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Kỹ thuật ĐT-MT-K60S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
Kỹ thuật ĐT-MT-K60S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
**KSTN-ĐTVT-K60C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Kỹ thuật ĐT-MT-K60S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
PT-TH-K61C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
TH.1 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
TH.2 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
TH.3 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
TH.4 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
TH.5 1 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
**KSTN-ĐTVT-K60C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Kỹ thuật TT-TT-K60S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Kỹ thuật ĐT-MT-K60S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Kỹ thuật TT-TT-K60S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
**KSTN-ĐTVT-K60C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Kỹ thuật ĐT-MT-K60S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Kỹ thuật TT-TT-K60S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
KTYS-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT-Y sinh-K61C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
N01 1 2 1800-2030 1800 2030 Chiều
N02 1 3 1800-2030 1800 2030 Chiều
N03 1 4 1800-2030 1800 2030 Chiều
N04 1 5 1800-2030 1800 2030 Chiều
N05 1 6 1800-2030 1800 2030 Chiều
KTYS-K61C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
N01 1 2 0830-1100 0830 1100 Sáng
N02 1 3 0830-1100 0830 1100 Sáng
N03 1 4 0830-1100 0830 1100 Sáng
N04 1 5 0830-1100 0830 1100 Sáng
N05 1 6 0830-1100 0830 1100 Sáng
N06 1 7 0830-1100 0830 1100 Sáng
N07 1 2 0830-1100 0830 1100 Sáng
KTYS-K61C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
KT Y sinh-K60S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
KT Y sinh-K60S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
PT-TH-K61C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
Kỹ thuật ĐT-MT-K60S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Kỹ thuật ĐT-MT-K60S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
CNKT K58, K59, K60, K61 NULL NULL NULL NULL NULL
CNCN K60, K61 NULL NULL NULL NULL NULL
CNCN K58, K59, K60 NULL NULL NULL NULL NULL
KS K58, K59, K60 NULL NULL NULL NULL NULL
KS K59, K60 NULL NULL NULL NULL NULL
**KSTN-ĐTVT K60 NULL NULL NULL NULL NULL
**CTTT-Y sinh K58, K59 NULL NULL NULL NULL NULL
**CTTT-Y sinh-K59 NULL NULL NULL NULL NULL
**CTTT-ĐTVT-K58, K59 NULL NULL NULL NULL NULL
**CTTT-ĐTVT-K58, K59 NULL NULL NULL NULL NULL
KS K58, K59, K60 NULL NULL NULL NULL NULL
**CTTT-Y sinh K58, K59 NULL NULL NULL NULL NULL
KTĐT HK-VT-K60S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
KTĐT HK-VT-K60S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
KTĐT HK-VT-K60S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
KT Môi trường-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KT Môi trường-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
KTMT K62 1 2 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 3 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 4 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 5 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 6 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 2 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 3 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 4 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 5 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 6 0730-1115 0730 1115 Sáng
KT Môi trường-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
KT Môi trường-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
KT Môi trường-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
KT Môi trường-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KTMT K62 1 2 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 3 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 4 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 5 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 6 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 2 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 3 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 4 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 5 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 6 0730-1115 0730 1115 Sáng
KT Môi trường-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
KT Môi trường-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
KTMT K62 1 2 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 3 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 4 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 5 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 6 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 2 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 3 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 4 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 5 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 6 0730-1115 0730 1115 Sáng
KT Môi trường-K61C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
KTMT K61 1 2 1300-1700 1300 1700 Chiều
KTMT K61 1 3 1300-1700 1300 1700 Chiều
KTMT K61 1 4 1300-1700 1300 1700 Chiều
KTMT K61 1 5 1300-1700 1300 1700 Chiều
KT Môi trường-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
KT Môi trường-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
KTMT K62 1 2 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 3 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 4 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 5 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 6 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 2 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 3 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 4 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 5 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K62 1 6 0730-1115 0730 1115 Sáng
KT Môi trường-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
KT Môi trường-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K61S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
Toàn trường-K61S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
Toàn trường-K61S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
KT Môi trường-K61S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
KT Môi trường-K61S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
QL Môi trường-K61S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
QL Môi trường-K61S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng
QL Môi trường-K61S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
KTMT K61 1 2 1300-1700 1300 1700 Chiều
KTMT K61 1 3 1300-1700 1300 1700 Chiều
KTMT K61 1 4 1300-1700 1300 1700 Chiều
KTMT K61 1 5 1300-1700 1300 1700 Chiều
KTMT K61 1 6 1300-1700 1300 1700 Chiều
QL Môi trường-K61S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng
KT Môi trường-K61S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
KT Môi trường-K61S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
KTMT K61 (sinh viên liên hệ Bộ môn) NULL NULL NULL NULL NULL
KTMT K60 (Sinh viên liên hệ Bộ môn) NULL NULL NULL NULL NULL
KTMT K59 (Sinh viên liên hệ BMCNMT) NULL NULL NULL NULL NULL
KTMT K59 (Sinh viên liên hệ Bộ môn) NULL NULL NULL NULL NULL
CN Môi trường-K60C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
CN Môi trường-K60C 2 5 1505-1730 4 6 Chiều
CN Môi trường-K60C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
CN Môi trường-K60C 2 5 1505-1730 4 6 Chiều
QLMT K59 (Sinh viên liên hệ BM) NULL NULL NULL NULL NULL
QLMT K59 (Sinh viên liên hệ Bộ môn) NULL NULL NULL NULL NULL
QL Môi trường-K60C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều
QL Môi trường-K60C 2 5 1315-1455 2 3 Chiều
KTMT K60 1 2 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K60 1 3 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K60 1 4 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K60 1 5 0730-1115 0730 1115 Sáng
KTMT K60 1 6 0730-1115 0730 1115 Sáng
**KSCLC-HTTT-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
**KSCLC-HTTT-K62C 2 4 1230-1455 1 3 Chiều
**KSCLC-CKHK-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
**KSCLC-CKHK-K62C 2 4 1230-1455 1 3 Chiều
**KSCLC-THCN-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
**KSCLC-THCN-K62C 2 4 1230-1455 1 3 Chiều
**KSCLC-CKHK-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
**KSCLC-CKHK-K61S 2 4 1015-1145 5 6 Sáng
**KSCLC-THCN-K61S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
**KSCLC-THCN-K61S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng
**KSCLC-HTTT-K61S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
**KSCLC-HTTT-K61S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng
**(Blended)KSCLC-CKHK-K60S 1 4 0730-1100 2 5 Sáng
**(Blended)KSCLC-CKHK-K60S 2 7 0645-0815 1 2 Sáng
**(Blended)KSCLC-THCN-K60C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
**(Blended)KSCLC-THCN-K60C 2 7 0825-1005 3 4 Sáng
**(Blended)KSCLC-HTTT&TT-K60S 1 6 0730-1100 2 5 Sáng
**(Blended)KSCLC-HTTT&TT-K60S 2 7 1015-1145 5 6 Sáng
Khối Ngoại ngữ-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
Khối Ngoại ngữ-K63S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
Khối Ngoại ngữ-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Khối Ngoại ngữ-K63S 1 2 0730-1100 2 5 Sáng
Khối Ngoại ngữ-K63S 1 4 0730-1100 2 5 Sáng
Khối Ngoại ngữ-K63S 1 5 0730-1100 2 5 Sáng
Khối Ngoại ngữ-K63S 1 3 0730-1100 2 5 Sáng
Khối Ngoại ngữ-K63C 1 3 1315-1645 2 5 Chiều
Khối Ngoại ngữ-K63C 1 3 1315-1645 2 5 Chiều
Khối Ngoại ngữ-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
Khối Ngoại ngữ-K63C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
Khối Ngoại ngữ-HL-K62C 1 2 1315-1645 2 5 Chiều
Khối Ngoại ngữ-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Khối Ngoại ngữ-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Khối Ngoại ngữ-K63S 1 4 0730-1100 2 5 Sáng
Khối Ngoại ngữ-K63C 1 3 1315-1645 2 5 Chiều
Khối Ngoại ngữ-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
Khối Ngoại ngữ-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Khối Ngoại ngữ-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Khối Ngoại ngữ-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
**KSCLC-HTTT-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
**KSCLC-HTTT-K63S 2 5 0730-0910 2 3 Sáng
**KSCLC-THCN-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
**KSCLC-THCN-K63S 2 5 0730-0910 2 3 Sáng
**KSCLC-CKHK-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
**KSCLC-CKHK-K63S 2 5 0730-0910 2 3 Sáng
*ICT-1-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
*ICT-2-K63C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
*ICT-3-K63C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
**CTTT Điện tử (nhóm 1)-K63C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
**CTTT Điện tử (nhóm 2)-K63C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều
**CTTT TĐH&HTĐ-K63C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
**CTTT TĐH&HTĐ-K63C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
**CTTT TĐH&HTĐ-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
**CTTT-Cơ điện tử-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
TA KHKT (nhóm 1)-K63C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
TA KHKT (nhóm 1)-K63C 2 5 1600-1730 5 6 Chiều
TA KHKT (nhóm 2)-K63C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
TA KHKT (nhóm 2)-K63C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều
TA KHKT (nhóm 3)-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
TA KHKT (nhóm 3)-K63C 2 5 1410-1550 3 4 Chiều
TA KHKT (nhóm 4)-K63S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
TA KHKT (nhóm 4)-K63S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
TA KHKT (nhóm 5)-K63S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
TA KHKT (nhóm 5)-K63S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
TA KHKT (nhóm 1)-K63C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
TA KHKT (nhóm 1)-K63C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều
TA KHKT (nhóm 2)-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
TA KHKT (nhóm 2)-K63C 2 5 1410-1550 3 4 Chiều
TA KHKT (nhóm 3)-K63C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
TA KHKT (nhóm 3)-K63C 2 5 1600-1730 5 6 Chiều
TA KHKT (nhóm 4)-K63S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
TA KHKT (nhóm 4)-K63S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
TA KHKT (nhóm 5)-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
TA KHKT (nhóm 5)-K63S 2 6 0825-1005 3 4 Sáng
TA KHKT (nhóm 1)-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
TA KHKT (nhóm 1)-K63C 2 5 1410-1550 3 4 Chiều
TA KHKT (nhóm 2)-K63C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
TA KHKT (nhóm 2)-K63C 2 5 1600-1730 5 6 Chiều
TA KHKT (nhóm 3)-K63C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
TA KHKT (nhóm 3)-K63C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều
TA KHKT (nhóm 4)-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
TA KHKT (nhóm 4)-K63S 2 6 0825-1005 3 4 Sáng
TA KHKT (nhóm 5)-K63S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
TA KHKT (nhóm 5)-K63S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
TA KHKT (nhóm 1)-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
TA KHKT (nhóm 2)-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
TA KHKT (nhóm 3)-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
TA KHKT (nhóm 4)-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
TA KHKT (nhóm 5)-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
*VN-1-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
*VN-2-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
*VN-3-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
*VN-4-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
KT Hạt nhân-K61C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
TA KHKT (nhóm 1)-K62S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng
TA KHKT (nhóm 1)-K62S 2 4 0920-1100 4 5 Sáng
TA KHKT (nhóm 2)-K62S 1 2 0920-1100 4 5 Sáng
TA KHKT (nhóm 2)-K62S 2 4 0730-0910 2 3 Sáng
TA KHKT (nhóm 3)-K62C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều
TA KHKT (nhóm 3)-K62C 2 5 1315-1455 2 3 Chiều
TA KHKT (nhóm 4)-K62C 1 2 1315-1455 2 3 Chiều
TA KHKT (nhóm 4)-K62C 2 5 1505-1645 4 5 Chiều
TA KHKT (nhóm 1)-K62S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
TA KHKT (nhóm 1)-K62S 2 5 0920-1100 4 5 Sáng
TA KHKT (nhóm 2)-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
TA KHKT (nhóm 2)-K62S 2 5 0730-0910 2 3 Sáng
TA KHKT (nhóm 3)-K62C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều
TA KHKT (nhóm 3)-K62C 2 6 1315-1455 2 3 Chiều
TA KHKT (nhóm 4)-K62C 1 3 1315-1455 2 3 Chiều
TA KHKT (nhóm 4)-K62C 2 6 1505-1645 4 5 Chiều
TA KHKT (nhóm 1)-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
TA KHKT (nhóm 2)-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
TA KHKT (nhóm 3)-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
TA KHKT (nhóm 4)-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
TA KHKT (nhóm 1)-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
TA KHKT (nhóm 1)-K62S 2 4 1600-1730 5 6 Chiều
TA KHKT (nhóm 2)-K62S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
TA KHKT (nhóm 2)-K62S 2 4 1410-1550 3 4 Chiều
TA KHKT (nhóm BS)-K62S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
TA KHKT (nhóm BS)-K62S 2 4 1230-1400 1 2 Chiều
TA KHKT (nhóm 3)-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
TA KHKT (nhóm 3)-K62S 2 6 1505-1645 4 5 Chiều
TA KHKT (nhóm 4)-K62S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
TA KHKT (nhóm 4)-K62S 2 6 1315-1455 2 3 Chiều
TA KHKT (nhóm 1)-K62S 1 4 0730-0910 2 3 Sáng
TA KHKT (nhóm 1)-K62S 2 6 0920-1100 4 5 Sáng
TA KHKT (nhóm 2)-K62S 1 4 0920-1100 4 5 Sáng
TA KHKT (nhóm 2)-K62S 2 6 0730-0910 2 3 Sáng
TA KHKT (nhóm 3)-K62C 1 2 1315-1455 2 3 Chiều
TA KHKT (nhóm 3)-K62C 2 4 1505-1645 4 5 Chiều
TA KHKT (nhóm 4)-K62C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều
TA KHKT (nhóm 4)-K62C 2 4 1315-1455 2 3 Chiều
TA KHKT (nhóm 1)-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
TA KHKT (nhóm 2)-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
TA KHKT (nhóm 3)-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
TA KHKT (nhóm 4)-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Tiếng Anh KHKT&CN-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Tiếng Anh KHKT&CN-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Tiếng Anh KHKT&CN-K61C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
TA KHKT (nhóm 1)-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
TA KHKT (nhóm 2)-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
TA KHKT (nhóm 3)-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
TA KHKT (nhóm 4)-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Tiếng Anh KHKT&CN-K61S 1 3 0920-1100 4 5 Sáng
Tiếng Anh KHKT&CN-K61S 2 5 0730-0910 2 3 Sáng
Tiếng Anh KHKT&CN-K61S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng
Tiếng Anh KHKT&CN-K61S 2 5 0920-1100 4 5 Sáng
Tiếng Anh KHKT&CN-K61C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều
Tiếng Anh KHKT&CN-K61C 2 4 1315-1455 2 3 Chiều
Tiếng Anh KHKT&CN-K61S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Tiếng Anh KHKT&CN-K61S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
TC-toàn trường-K60C 1 6 1315-1455 2 3 Chiều
TC-toàn trường-K60C 1 6 1505-1645 4 5 Chiều
TC-toàn trường-K60S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng
**CTTT Y sinh (nhóm 1)-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT Y sinh (nhóm 2)-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Tiếng Anh KHKT&CN-K61S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Tiếng Anh KHKT&CN-K61S 2 6 0920-1100 4 5 Sáng
Tiếng Anh KHKT&CN-K61S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Tiếng Anh KHKT&CN-K61S 2 6 0730-0910 2 3 Sáng
Tiếng Anh KHKT&CN-K61S 1 4 0920-1100 4 5 Sáng
Tiếng Anh KHKT&CN-K61S 2 6 0645-0910 1 3 Sáng
Tiếng Anh KHKT&CN-K61S 1 4 0730-0910 2 3 Sáng
Tiếng Anh KHKT&CN-K61S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng
Tiếng Anh KHKT&CN-K61C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Tiếng Anh KHKT&CN-K61C 2 6 1410-1550 3 4 Chiều
Tiếng Anh KHKT&CN-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Tiếng Anh KHKT&CN-K61C 2 5 1410-1550 3 4 Chiều
Tiếng Anh KHKT&CN-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Tiếng Anh KHKT&CN-K61C 2 5 1600-1730 5 6 Chiều
Tiếng Anh KHKT&CN-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Tiếng Anh KHKT&CN-K61C 2 5 1410-1550 3 4 Chiều
Tiếng Anh KHKT&CN-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Tiếng Anh KHKT&CN-K61C 2 5 1600-1730 5 6 Chiều
Tiếng Anh KHKT&CN-K61C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Tiếng Anh KHKT&CN-K61C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều
TC-toàn trường-K60S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Tiếng anh IPE 01-K63S 1 4 0730-0910 2 3 Sáng
Tiếng anh IPE 01-K63S 2 6 0920-1100 4 5 Sáng
Tiếng anh IPE 02-K63S 1 4 0920-1100 4 5 Sáng
Tiếng anh IPE 02-K63S 2 6 0730-0910 2 3 Sáng
Tiếng anh IPE 01-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Tiếng anh IPE 02-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Tiếng anh IPE 01-K63S 1 2 0920-1100 4 5 Sáng
Tiếng anh IPE 01-K63S 2 6 0730-0910 2 3 Sáng
Tiếng anh IPE 02-K63S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng
Tiếng anh IPE 02-K63S 2 6 0920-1100 4 5 Sáng
Tiếng anh IPE 01-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Tiếng anh IPE 02-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
NNAQT.01-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
NNAQT.01-K62C 2 6 1315-1455 2 3 Chiều
NNAQT.02-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
NNAQT.02-K62C 2 6 1505-1645 4 5 Chiều
NNAQT.01-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
NNAQT.01-K62C 2 6 1505-1645 4 5 Chiều
NNAQT.02-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
NNAQT.02-K62C 2 6 1315-1455 2 3 Chiều
NNAQT.01-K62C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều
NNAQT.01-K62C 2 4 1315-1455 2 3 Chiều
NNAQT.02-K62C 1 2 1315-1455 2 3 Chiều
NNAQT.02-K62C 2 4 1505-1645 4 5 Chiều
Tiếng Anh IPE-K61S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Tiếng Anh IPE-K61S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng
Tiếng Anh IPE-K61S 2 5 0920-1100 4 5 Sáng
Tiếng Anh IPE-K61S 1 3 0920-1100 4 5 Sáng
Tiếng Anh IPE-K61S 2 5 0730-0910 2 3 Sáng
Tiếng Anh IPE-K61S 1 3 0920-1100 4 5 Sáng
Tiếng Anh IPE-K61S 2 5 0730-0910 2 3 Sáng
Tiếng Anh IPE-K61S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng
Tiếng Anh IPE-K61S 2 5 0920-1100 4 5 Sáng
Tiếng Anh IPE-K61S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Dệt-May-Da giầy-K61C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
CKĐL-Hàng không-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
CKĐL-Hàng không-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Dệt-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ điện tử-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ điện tử-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ điện tử-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ điện tử-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
N01 1 2 0800-1100 0800 1100 Sáng
N02 1 3 0800-1100 0800 1100 Sáng
N03 1 4 0800-1100 0800 1100 Sáng
N04 1 5 0800-1100 0800 1100 Sáng
N05 1 6 0800-1100 0800 1100 Sáng
N06 1 2 0800-1100 0800 1100 Sáng
N07 1 3 0800-1100 0800 1100 Sáng
N08 1 4 0800-1100 0800 1100 Sáng
N09 1 5 0800-0900 0800 0900 Sáng
N10 1 6 0800-1100 0800 1100 Sáng
N11 1 2 0800-1100 0800 1100 Sáng
N12 1 3 0800-1100 0800 1100 Sáng
KT Nhiệt lạnh-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
N01 1 2 0900-1000 0900 1000 Sáng
N01 2 2 0900-1000 0900 1000 Sáng
N02 1 2 1030-1130 1030 1130 Sáng
N02 2 2 1030-1130 1030 1130 Sáng
N03 1 4 0900-1000 0900 1000 Sáng
N03 2 4 0900-1000 0900 1000 Sáng
N04 1 4 1030-1130 1030 1130 Sáng
N04 2 4 1030-1130 1030 1130 Sáng
N05 1 6 0900-1000 0900 1000 Sáng
N05 2 6 0900-1000 0900 1000 Sáng
N06 1 6 1030-1130 1030 1130 Sáng
N06 2 6 1030-1130 1030 1130 Sáng
N07 1 2 0900-1000 0900 1000 Sáng
N07 2 2 0900-1000 0900 1000 Sáng
N08 1 2 1030-1130 1030 1130 Sáng
N08 2 2 1030-1130 1030 1130 Sáng
N09 1 4 0900-1000 0900 1000 Sáng
N09 2 4 0900-1000 0900 1000 Sáng
N10 1 4 1030-1130 1030 1130 Sáng
N10 2 4 1030-1130 1030 1130 Sáng
KT Nhiệt lạnh-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 2 0800-1100 0800 1100 Sáng
N02 1 3 0800-1100 0800 1100 Sáng
N03 1 4 0800-1100 0800 1100 Sáng
N04 1 5 0800-1100 0800 1100 Sáng
N05 1 6 0800-1100 0800 1100 Sáng
N06 1 2 0800-1100 0800 1100 Sáng
N07 1 3 0800-1100 0800 1100 Sáng
N08 1 4 0800-1100 0800 1100 Sáng
N09 1 5 0800-1100 0800 1100 Sáng
N10 1 6 0800-1100 0800 1100 Sáng
N11 1 2 0800-1100 0800 1100 Sáng
N12 1 3 0800-1100 0800 1100 Sáng
KT nhiệt lạnh-K60C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K62C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K62C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều
N01 1 7 0800-1100 0800 1100 Sáng
N02 1 7 1400-1700 1400 1700 Chiều
N03 1 7 0800-1100 0800 1100 Sáng
N04 1 7 1400-1700 1400 1700 Chiều
N05 1 7 0800-1100 0800 1100 Sáng
N06 1 7 1400-1700 1400 1700 Chiều
N07 1 7 0800-1100 0800 1100 Sáng
N08 1 7 1400-1700 1400 1700 Chiều
N09 1 7 0800-1100 0800 1100 Sáng
N10 1 7 1400-1700 1400 1700 Chiều
N11 1 7 0800-1100 0800 1100 Sáng
N12 1 7 1400-1700 1400 1700 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 3 0900-1000 0900 1000 Sáng
N02 1 3 1030-1130 1030 1130 Sáng
N03 1 4 0900-1000 0900 1000 Sáng
N04 1 4 1030-1130 1030 1130 Sáng
N05 1 6 0900-1000 0900 1000 Sáng
N06 1 6 1030-1130 1030 1130 Sáng
N07 1 3 0900-1000 0900 1000 Sáng
N08 1 3 1030-1130 1030 1130 Sáng
N09 1 4 0900-1000 0900 1000 Sáng
N10 1 4 1030-1130 1030 1130 Sáng
N11 1 6 0900-1000 0900 1000 Sáng
KT nhiệt lạnh-K60C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K61C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K61C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
N01 1 2 0900-1000 0900 1000 Sáng
N02 1 2 1030-1130 1030 1130 Sáng
N03 1 4 0900-1000 0900 1000 Sáng
N04 1 4 1030-1130 1030 1130 Sáng
N05 1 6 0900-1000 0900 1000 Sáng
N06 1 6 1030-1130 1030 1130 Sáng
N07 1 2 0900-1000 0900 1000 Sáng
N08 1 2 1030-1130 1030 1130 Sáng
N09 1 4 0900-1000 0900 1000 Sáng
N10 1 4 1030-1130 1030 1130 Sáng
sinh viên liên hệ viện NULL NULL NULL NULL NULL
KTNL-K61S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
N01 1 3 1300-1600 1300 1600 Chiều
N02 1 4 1300-1600 1300 1600 Chiều
N03 1 5 1300-1600 1300 1600 Chiều
N04 1 6 1300-1600 1300 1600 Chiều
N05 1 2 1300-1600 1300 1600 Chiều
KTNL-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
N01 1 3 1300-1300 1300 1300 Chiều
N02 1 4 1300-1600 1300 1600 Chiều
N03 1 5 1300-1600 1300 1600 Chiều
N04 1 6 1300-1600 1300 1600 Chiều
N05 1 4 1300-1600 1300 1600 Chiều
N06 1 5 1300-1600 1300 1600 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K62C 1 2 1410-1645 3 5 Chiều
KTNL-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
N01 1 2 1300-1600 1300 1600 Chiều
N02 1 3 1300-1600 1300 1600 Chiều
N03 1 4 1300-1600 1300 1600 Chiều
N04 1 5 1300-1600 1300 1600 Chiều
N05 1 6 1300-1600 1300 1600 Chiều
KTNL-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Máy TBNL-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
N01 1 7 0730-0930 0730 0930 Sáng
N02 1 7 0945-1145 0945 1145 Sáng
N03 1 7 1315-1515 1315 1515 Chiều
N04 1 7 1530-1730 1530 1730 Chiều
N05 1 7 0730-0930 0730 0930 Sáng
N06 1 7 0945-1145 0945 1145 Sáng
N07 1 7 1315-1515 1315 1515 Chiều
N08 1 7 1530-1730 1530 1730 Chiều
N09 1 7 0730-0930 0730 0930 Sáng
N10 1 7 0945-1145 0945 1145 Sáng
N11 1 7 1315-1515 1315 1515 Chiều
N12 1 7 1530-1730 1530 1730 Chiều
N13 1 7 0730-0930 0730 0930 Sáng
Máy TBNL-K61S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
Máy TBNL-K61S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
KT nhiệt lạnh-K60C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
N01 1 2 0800-1100 0800 1100 Sáng
N02 1 3 0800-1100 0800 1100 Sáng
N03 1 4 0800-1100 0800 1100 Sáng
N04 1 5 0800-1100 0800 1100 Sáng
N05 1 6 0800-1100 0800 1100 Sáng
N06 1 2 0800-1100 0800 1100 Sáng
KTNL-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
KT nhiệt lạnh-K60C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
KT nhiệt lạnh-K60C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Máy TBNL-K61S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
Máy TBNL-K61S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng
Máy TBNL-K61S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Nhiệt lạnh-K60C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
KT nhiệt lạnh-K60C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
KT Hạt nhân-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
KT Hạt nhân-K61C 2 5 1505-1730 4 6 Chiều
sinh viên liên hệ viện NULL NULL NULL NULL NULL
sinh viên liên hệ viện NULL NULL NULL NULL NULL
**CTTT Cơ điện tử, Vật liệu-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT Điện tử, TĐH&HTĐ-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
N01-KHM-CĐT&VL 1 5 0645-0910 0645 0910 Sáng
N02-KHMT-CĐT&VL 1 5 0920-1145 0920 1145 Sáng
N01-KHMT-ĐT&TĐH&HTĐ 1 4 0645-0910 0645 0910 Sáng
N02-KHMT-ĐT&TĐH&HTĐ 1 4 0920-1145 0920 1145 Sáng
N03-KHMT-ĐT&TĐH&HTĐ 1 2 0645-0910 0645 0910 Sáng
Học lại-K62C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
N05-TTMT 1 2 0645-0910 0645 0910 Sáng
N06-TTMT 1 2 0920-1145 0920 1145 Sáng
N07-TTMT 1 2 0645-0910 0645 0910 Sáng
N08-TTMT 1 2 0920-1145 0920 1145 Sáng
Tiếng Anh KHKT-K63C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
N01-TTMT 1 2 1230-1730 1230 1730 Chiều
N02-TTMT 1 3 1230-1730 1230 1730 Chiều
N03-TTMT 1 4 1230-1730 1230 1730 Chiều
N04-TTMT 1 5 1230-1730 1230 1730 Chiều
N05-TTMT 1 3 1230-1730 1230 1730 Chiều
N06-TTMT NULL NULL NULL NULL NULL
KT ôtô 01,02,03-K63S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
KT ôtô 04-CKĐL- Hàng không-Tàu thủy-K63S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
Nhiệt 01,02,03,04-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
Dệt-May-Môi trường-K63S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
Vật liệu-KT sinh học-K63S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng
KTHH 01,02,03-K63C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
KTHH 04,05,06-K63C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
KTHH 07,08 - Hóa học - KT in-K63C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
KT Thực phẩm-K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
N09-TTMT 1 2 0645-0910 0645 0910 Sáng
N10-TTMT 1 2 0920-1145 0920 1145 Sáng
N11-TTMT 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
N12-TTMT 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
N13-TTMT 1 3 0645-0910 0645 0910 Sáng
N14-TTMT 1 3 0920-1145 0920 1145 Sáng
N15-TTMT 1 3 1230-1450 1230 1450 Chiều
N16-TTMT 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
N17-TTMT 1 4 0645-0910 0645 0910 Sáng
N18-TTMT 1 4 0920-1145 0920 1145 Sáng
N19-TTMT 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
N20-TTMT 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
N21-TTMT 1 5 0645-0910 0645 0910 Sáng
N22-TTMT 1 5 0920-1145 0920 1145 Sáng
N23-TTMT 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
N24-TTMT 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
N25-TTMT 1 6 0645-0910 0645 0910 Sáng
N26-TTMT 1 6 0920-1145 0920 1145 Sáng
N27-TTMT 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều
N28-TTMT 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
N29-TTMT 1 2 0645-0910 0645 0910 Sáng
N30-TTMT 1 2 0920-1145 0920 1145 Sáng
N31-TTMT 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
N32-TTMT 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
N33-TTMT 1 3 0645-0910 0645 0910 Sáng
N34-TTMT 1 3 0920-1145 0920 1145 Sáng
N35-TTMT 1 3 1230-1450 1230 1450 Chiều
N36-TTMT 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
N37-TTMT 1 4 0645-0910 0645 0910 Sáng
N38-TTMT 1 4 0920-1145 0920 1145 Sáng
N39-TTMT 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
N40-TTMT 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
N41-TTMT 1 5 0645-0910 0645 0910 Sáng
N42-TTMT 1 5 0920-1145 0920 1145 Sáng
N43-TTMT 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
N44-TTMT 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
N45-TTMT 1 6 0645-0910 0645 0910 Sáng
N46-TTMT 1 6 0920-1145 0920 1145 Sáng
N48-TTMT 1 6 1230-1455 1230 1455 Chiều
N48-TTMT 1 6 1505-1730 1505 1730 Chiều
KTMT,TTMMT-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ điện tử-K61S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
KH máy tính 01,02-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
KH máy tính 03,04-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
KT máy tính (nhóm 1/2)-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
KT máy tính (nhóm 2/2)-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
CNTT (nhóm 1/2)-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
CNTT (nhóm 2/2)-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ điện tử-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ điện tử-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ điện tử-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
**KSTN-CĐT-K61S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
**KSCLC-THCN, HTTT-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT-Cơ điện tử-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
**Tài năng-CNTT-K63S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
KH máy tính 01,02-K63C 1 3 1315-1455 2 3 Chiều
KH máy tính 01,02-K63C 2 5 1505-1645 4 5 Chiều
KH máy tính 03,04-K63C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều
KH máy tính 03,04-K63C 2 5 1315-1455 2 3 Chiều
KT máy tính (nhóm 1/2)-K63C 1 4 1315-1455 2 3 Chiều
KT máy tính (nhóm 1/2)-K63C 2 6 1505-1645 4 5 Chiều
KT máy tính (nhóm 2/2)-K63C 1 4 1505-1645 4 5 Chiều
KT máy tính (nhóm 2/2)-K63C 2 6 1315-1455 2 3 Chiều
CNTT (nhóm 1/2)-K63S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng
CNTT (nhóm 1/2)-K63S 2 5 0920-1100 4 5 Sáng
CNTT (nhóm 2/2)-K63S 1 2 0920-1100 4 5 Sáng
CNTT (nhóm 2/2)-K63S 2 5 0730-0910 2 3 Sáng
**KSCLC-HTTT-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
**KSCLC-THCN, HTTT-K61C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
**CTTT-Cơ điện tử-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
**KSTN-CNTT-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
KTMT,TTMMT-K61S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
**KSCLC-HTTT-K61C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
**KSTN-CNTT-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Công nghệ thông tin-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Công nghệ thông tin-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
KH máy tính-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
KH máy tính-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
KH máy tính-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
KT máy tính-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Mạng máy tính-N01 1 2 0645-0910 0645 0910 Sáng
Mạng máy tính-N02 1 2 0920-1145 0920 1145 Sáng
Mạng máy tính-N03 1 6 0645-0910 0645 0910 Sáng
Mạng máy tính-N04 1 6 0920-1145 0920 1145 Sáng
Mạng máy tính-N05 1 2 1230-1455 1230 1455 Chiều
Mạng máy tính-N06 1 2 1505-1730 1505 1730 Chiều
Mạng máy tính-N08 1 3 1505-1730 1505 1730 Chiều
Mạng máy tính-N09 1 4 1230-1455 1230 1455 Chiều
Mạng máy tính-N10 1 4 1505-1730 1505 1730 Chiều
Mạng máy tính-N11 1 5 1230-1455 1230 1455 Chiều
Mạng máy tính-N12 1 5 1505-1730 1505 1730 Chiều
Mạng máy tính-TN 1 5 0920-1145 0920 1145 Sáng
Mạng máy tính-N07 1 3 1230-1450 1230 1450 Chiều
**KSCLC-HTTT-K61S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
KTIn -K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Máy tính và mạng máy tính-CN In 1 6 1315-1730 1315 1730 Chiều
**KSTN-CNTT-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Công nghệ thông tin-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KH máy tính-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
KH máy tính-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
KH máy tính-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
KT máy tính-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
N01-HTTT 1 4 0730-1145 0730 1145 Sáng
N02-HTTT 1 4 0730-1145 0730 1145 Sáng
N03-HTTT 1 4 1315-1730 1315 1730 Chiều
N04-HTTT 1 4 1315-1730 1315 1730 Chiều
N05-HTTT 1 5 1315-1730 1315 1730 Chiều
N06-HTTT 1 5 1315-1730 1315 1730 Chiều
N07-HTTT 1 5 1315-1730 1315 1730 Chiều
N08-HTTT 1 5 1315-1730 1315 1730 Chiều
N09-HTTT 1 6 1315-1730 1315 1730 Chiều
N10-HTTT 1 6 1315-1730 1315 1730 Chiều
N11-HTTT 1 6 1315-1730 1315 1730 Chiều
**N14-HTTT-KSTN 1 6 0730-1145 0730 1145 Sáng
**KSCLC-THCN, HTTT-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
**N15-HTTT-KSCLC 1 6 0730-1145 0730 1145 Sáng
**KSTN-CNTT-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Công nghệ thông tin-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Công nghệ thông tin-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
KH máy tính-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
KH máy tính-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
KH máy tính-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
KT máy tính-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
KT máy tính-K62S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
**KSCLC-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
**KSTN-CNTT-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
**KSTN-CNTT-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Bộ môn Công nghệ Phần mềm, K62 trở đi NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Khoa học máy tính, K62 trở đi NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Kỹ thuật máy tính, K62 trở đi NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Hệ thống Thông tin, K62 trở đi NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Truyền thông Mạng máy tính, K62 trở đi NULL NULL NULL NULL NULL
Công nghệ thông tin-K62C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
KH máy tính-K62S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
Công nghệ thông tin-K62C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều
Công nghệ thông tin-K62C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều
Công nghệ thông tin-K62C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
KH máy tính-K62S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng
KH máy tính-K62S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng
KH máy tính-K62S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
KH máy tính-K62S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
*ICT-K63S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
*ICT-1-K63S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
*ICT-2-K63S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
*ICT-3-K63S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-1-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
*VN-2-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
*VN-3-K63C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
*VN-4-K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
*VN-5-K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
*VN-6-K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
*ICT-1-K62S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng
*ICT-2-K62S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
*ICT-3-K62S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-K63C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
*ICT-K62C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
*VN-K62S 1 5 0920-1100 4 5 Sáng
*ICT-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
*VN-1-K62C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
*VN-2-K62C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
*VN-3-K62C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
*VN-4-K62C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
*ICT-1-K62S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng
*ICT-2-K62S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
*ICT-3-K62S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-1-K62C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
*VN-2-K62C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
*VN-3-K62C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
*VN-4-K62C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
*VN-K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
*VN-K63C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
*ICT-K61S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-1-K60S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-2-K60S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-K61S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng
KT máy tính (nhóm 1/2)-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
KT máy tính (nhóm 2/2)-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
KTMT,TTMMT-K61S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng
L01-Samsung 1 2 1230-1730 1230 1730 Chiều
L02-Samsung 1 3 0645-1145 0645 1145 Sáng
L03-Samsung 1 6 0645-1145 0645 1145 Sáng
Bộ môn Công nghệ Phần mềm, K61 về trước NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Kỹ thuật máy tính,K61 về trước NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Truyền thông Mạng máy tính,K61 về trước NULL NULL NULL NULL NULL
KSTN - K61 về trước NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Kỹ thuật máy tính, K61 về trước NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Hệ thống Thông tin, K61 về trước NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Công nghệ Phần mềm, K61 về trước NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Công nghệ Phần mềm, K61 về trước NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Khoa học máy tính, K61 về trước NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Kỹ thuật máy tính, K61 về trước NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Truyền thông Mạng máy tính, K61 về trước NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Kỹ thuật máy tính, K61 về trước NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Truyền thông Mạng máy tính,K61 về trước NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Công nghệ Phần mềm, K61 về trước NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Khoa học máy tính, K61 về trước NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Kỹ thuật máy tính, K61 về trước NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Truyền thông Mạng máy tính, K61 về trước NULL NULL NULL NULL NULL
Công nghệ thông tin-K61S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-(IS)-K61S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
*ICT-K61S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
**KSTN-CNTT-K61S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
**KSCLC-HTTT-K61S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Công nghệ thông tin-K61S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
*ICT-K62S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng
KHMT-K61C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
**KSTN-CNTT-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
*VN-1-K61S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-2-K61S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-3-K61S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-4-K61S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
**KSTN-CNTT-K61S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
**KSTN-CNTT-K61S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
KHMT-K61C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
**KSTN-CNTT-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
**KSTN-CNTT-K61C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
TT&MMT-K60S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
KHMT-K61C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
KHMT-K61C 2 5 1505-1645 4 5 Chiều
KHMT-K61C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
*VN-(IS)-K60S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
*ICT-K60S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
*ICT-K61S 1 4 0730-1005 2 4 Sáng
*VN-(IS)-K60C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
*ICT-K60C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
**KSTN-CĐT-K61S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
Cơ điện tử-K61S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Cơ điện tử-K61S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng
KT máy tính-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
KT máy tính-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
**KSCLC-HTTT-K61S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
*ICT-1-K61C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
*ICT-2-K61C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
ATTT-K61C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
KTMT-K61C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
N04-KTMT 1 7 0730-1145 0730 1145 Sáng
N05-KTMT 1 7 1230-1645 1230 1645 Chiều
*VN-(AS)-K60S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
*ICT-K60C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
ATTT-K61C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
KTMT-K60S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
KTMT-K60S 2 5 0645-0910 1 3 Sáng
**KSCLC-HTTT&TT-K60C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
KTMT-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
KTMT-K61C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
TTMMT-K61C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
*VN-(IS)-K60C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
*ICT-K60S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
ATTT-K61C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
N01-ATTT 1 7 1315-1730 1315 1730 Chiều
N02-ATTT 1 7 0730-1145 0730 1145 Sáng
*VN-(IS)-K61C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
*ICT-K61S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
**KSTN-CNTT-K60C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KTMT-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
HTTT-K61C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
*VN-(AS)-K61C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
ATTT-K60S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
**KSCLC-HTTT&TT-K60C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
**KSTN-CNTT-K60C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
HTTT-K61C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
*ICT-K60C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
HTTT-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
*VN-(AS)-K60C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
**KSCLC-HTTT-K61C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
HTTT-K61C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Bộ môn Hệ thống Thông tin NULL NULL NULL NULL NULL
CNPM-K61C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
ATTT-K60S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
N01-ATTT 1 3 1315-1730 1315 1730 Chiều
CNPM-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
CNPM-K61C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
*VN-(AS)-K61C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
*ICT-K61S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
**KSTN-CNTT-K60C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
CNPM-K61C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
CNPM-K61C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều
CNPM-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
*VN-(AS)-K60C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
*ICT-K60C 1 4 1505-1645 4 5 Chiều
CNPM-K61C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
*VN-1-K61C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
*VN-2-K61C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
*VN-3-K61C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
*VN-4-K61C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
*VN-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
*ICT-K61S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
KT máy tính-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
KT máy tính-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
**KSCLC-THCN, HTTT-K61S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
TTMMT-K61C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
ATTT-K60S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
TTMMT-K61C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
*VN-K60C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
*ICT-K60S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
TTMMT-K61C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
TT&MMT-K60S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
**KSTN-CNTT-K60C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng -TN 1 4 0730-1145 0730 1145 Sáng
TTMMT-K61C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Truyền thông đa phương tiện 1 3 0730-1145 0730 1145 Sáng
TT&MMT-K60S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
TT&MMT-K60S 2 4 0920-1145 4 6 Sáng
**KSCLC-HTTT&TT-K60C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Mạng số và truyền dữ liệu-CLC 1 4 0730-1145 0730 1145 Sáng
TT&MMT-K60S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
TT&MMT-K60S 2 4 0645-0910 1 3 Sáng
Bộ môn Truyền thông Mạng máy tính NULL NULL NULL NULL NULL
ATTT-K60S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
**KSTN-CNTT-K60C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
KS KHMT-K60S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
KS KHMT-K60S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
KS KHMT-K60S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
KS HTTT-K60S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
KS KHMT-K60S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
KTMT-K60S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
ATTT-K61C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
Bộ môn Kỹ thuật máy tính NULL NULL NULL NULL NULL
KTMT-K60S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
ATTT-K60S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
N01-ATTT 1 4 1315-1730 1315 1730 Chiều
N02-ATTT 1 5 1315-1730 1315 1730 Chiều
KTMT-TT&MMT-K60S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
KTMT-TT&MMT-K60S 2 5 0645-0910 1 3 Sáng
HTTT-K61S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
KS HTTT-K60S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng
KS HTTT-K60S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng
HTTT-K61C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
**KSTN-CNTT-K61S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
KS HTTT-K60S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
ATTT-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
HTTT-K61C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
N12-HTTT 1 3 0730-1145 0730 1145 Sáng
N13-HTTT 1 3 0730-1145 0730 1145 Sáng
HTTT-K61C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
KS HTTT-K60S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
KS HTTT-K60C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
KS HTTT-K60S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
KS KTPM-K60S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
KS KTPM-K60S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
KS KTPM-K60S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
KS KTPM-K60S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng
KS KTPM-K60S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
KS KTPM-K60S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Chương trình An Toàn thông tin NULL NULL NULL NULL NULL
TT&MMT-K60S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
**KSCLC-HTTT-K61S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
KSTN, K61 về trước NULL NULL NULL NULL NULL
*VN-(IS)-1-K61C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
*VN-(IS)-2-K61C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
*VN-(AS)-K61S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng
*ICT-1-K61S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
*ICT-2-K61C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
*Việt Nhật NULL NULL NULL NULL NULL
*ICT NULL NULL NULL NULL NULL
Cử nhân Kỹ thuật NULL NULL NULL NULL NULL
Cử nhân công nghệ NULL NULL NULL NULL NULL
Chương trình An Toàn thông tin NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Công nghệ Phần mềm NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Khoa học máy tính NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Kỹ thuật máy tính NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Hệ thống Thông tin NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Truyền thông Mạng máy tính NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Công nghệ Phần mềm NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Khoa học máy tính NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Kỹ thuật máy tính NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Hệ thống Thông tin NULL NULL NULL NULL NULL
Bộ môn Truyền thông Mạng máy tính NULL NULL NULL NULL NULL
Việt Nhật- Bộ môn Công nghệ Phần mềm NULL NULL NULL NULL NULL
Việt Nhật-Bộ môn Khoa học máy tính NULL NULL NULL NULL NULL
Việt Nhật-Bộ môn Kỹ thuật máy tính NULL NULL NULL NULL NULL
Việt Nhật-Bộ môn Hệ thống Thông tin NULL NULL NULL NULL NULL
Việt Nhật-Bộ môn Truyền thông Mạng máy tính NULL NULL NULL NULL NULL
ICT NULL NULL NULL NULL NULL
**Kỹ sư chất lượng cao NULL NULL NULL NULL NULL
*KS Việt Nhật-Bộ môn Công nghệ Phần mềm NULL NULL NULL NULL NULL
*KS Việt Nhật-Bộ môn Khoa học máy tính NULL NULL NULL NULL NULL
*KS Việt Nhật-Bộ môn Kỹ thuật máy tính NULL NULL NULL NULL NULL
*KS Việt Nhật-Bộ môn Hệ thống Thông tin NULL NULL NULL NULL NULL
*KS Việt Nhật-Bộ môn Truyền thông Mạng máy tính NULL NULL NULL NULL NULL
**Kỹ sư tài năng NULL NULL NULL NULL NULL
KS-Bộ môn Khoa học máy tính NULL NULL NULL NULL NULL
KS-Bộ môn Kỹ thuật máy tính NULL NULL NULL NULL NULL
KS-Bộ môn Hệ thống Thông tin NULL NULL NULL NULL NULL
KS-Bộ môn Công nghệ Phần mềm NULL NULL NULL NULL NULL
KS-Bộ môn Truyền thông Mạng máy tính NULL NULL NULL NULL NULL
KS-Chương trình An Toàn thông tin NULL NULL NULL NULL NULL
**KSCLC-HTTT&TT-K60C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
**KSCLC-HTTT&TT-K60C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều
*VN-1-K63S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-1-K63S 2 3 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-1-K63S 3 5 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-1-K63S 4 6 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-2-K63S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-2-K63S 2 3 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-2-K63S 3 5 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-2-K63S 4 6 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-3-K63S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-3-K63S 2 3 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-3-K63S 3 5 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-3-K63S 4 6 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-4-K63S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-4-K63S 2 3 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-4-K63S 3 5 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-4-K63S 4 6 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-5-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-5-K63S 2 3 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-5-K63S 3 5 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-5-K63S 4 6 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-6-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-6-K63S 2 3 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-6-K63S 3 5 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-6-K63S 4 6 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-7-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-7-K63S 2 3 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-7-K63S 3 5 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-7-K63S 4 6 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-8-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-8-K63S 2 3 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-8-K63S 3 5 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-8-K63S 4 6 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-1-K62S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-1-K62S 2 4 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-2-K62S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-2-K62S 2 4 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-3-K62S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-3-K62S 2 4 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-4-K62S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-4-K62S 2 4 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-5-K62S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-5-K62S 2 4 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-6-K62S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-6-K62S 2 4 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-1-K61S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-1-K61S 2 6 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-2-K61S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-2-K61S 2 6 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-3-K61S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-3-K61S 2 6 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-4-K61S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-4-K61S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-5-K61S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-5-K61S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-1-K62C 1 3 1315-1645 2 5 Chiều
*VN-2-K62C 1 3 1315-1645 2 5 Chiều
*VN-3-K62C 1 5 1315-1645 2 5 Chiều
*VN-4-K62C 1 5 1315-1645 2 5 Chiều
*VN-1-K61S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-2-K61S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-3-K61S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
*VN-4-K61S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
Cơ khí 01,02-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ khí 03,04-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ khí 05,06-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ khí 07,08-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ khí 09,10-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ khí 11-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 05 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 06 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 07 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 08 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 09 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 10 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 11 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 12 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 13 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 14 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 15 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 16 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 17 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 18 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 19 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 20 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 21 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 22 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 23 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 24 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 25 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 26 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 27 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 28 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 29 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 30 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 31 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 32 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 33 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 34 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 35 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 36 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 37 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 38 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 39 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 40 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 41 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 42 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 43 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 44 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 45 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 46 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 47 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 48 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 49 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 50 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 51 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 52 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 53 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 54 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 55 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 56 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 57 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 58 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 59 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 60 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 61 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 62 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 63 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 64 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 65 1 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 66 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 67 1 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 68 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 69 1 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 70 1 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 71 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 72 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 73 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 74 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 75 1 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 76 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
Cơ điện tử 01,02-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ điện tử 03,04-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ điện tử 05,06-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ điện tử 07-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
**CTTT-Cơ điện tử-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
**Tài năng-CĐT-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Khối CK-CKĐL-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Khối CK-CKĐL-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Khối CK-CKĐL-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Khối CK-CKĐL-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Khối CK-CKĐL-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Khối CK-CKĐL-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Khối CK-CKĐL-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Khối CK-CKĐL-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Khối CK-CKĐL-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Khối CK-CKĐL-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Khối CK-CKĐL-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Khối CK-CKĐL-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Khối CK-CKĐL-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Khối CK-CKĐL-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Khối CK-CKĐL-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Khối CK-CKĐL-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Khối CK-CKĐL-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Khối CK-CKĐL-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Khối CK-CKĐL-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Khối CK-CKĐL-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Khối CK-CKĐL-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Khối CK-CKĐL-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ sở ngành-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ sở ngành-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ sở ngành-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Khối CK-CKĐL-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Khối CK-CKĐL-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Khối CK-CKĐL-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Khối CK-CKĐL-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Khối CK-CKĐL-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Khối CK-CKĐL-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Khối CK-CKĐL-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ sở ngành-K61S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ sở ngành-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ sở ngành-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
**Tài năng-Hóa học-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Môi trường-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Hạt nhân 01-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ sở ngành-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ sở ngành-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ sở ngành-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ sở ngành-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ sở ngành-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ sở ngành-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ sở ngành-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ sở ngành-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ sở ngành-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ sở ngành-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ sở ngành-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ sở ngành-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ sở ngành-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ sở ngành-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT Cơ điện tử, Vật liệu (1)-K63C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
**CTTT Cơ điện tử, Vật liệu (2)-K63C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
**CTTT Cơ điện tử, Vật liệu (3)-K63C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
**KSCLC (Nhóm 1)-K63S 1 2 0920-1100 4 5 Sáng
**KSCLC (Nhóm 2)-K63S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng
Điện 1,2 (nhóm 1/3)-K63C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
Điện 1,2 (nhóm 2/3)-K63C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
Điện 1,2 (nhóm 3/3)-K63C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
Điện 3,4 (nhóm 1/3)-K63C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
Điện 3,4 (nhóm 2/3)-K63C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
Điện 3,4 (nhóm 3/3)-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
Cơ điện tử 01,02-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ điện tử 03,04-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ điện tử 05,06-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ điện tử 07-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ khí 01,02-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ khí 03,04-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ khí 05,06-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ khí 07,08-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ khí 09,10-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ khí 11-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
**KSCLC-CKHK-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT-Cơ điện tử-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
(Online)-Nhiệt 01,02-K63S 1 7 0645-0815 1 2 Sáng
Nhiệt 01-K63S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng
Nhiệt 02-K63S 1 2 0920-1100 4 5 Sáng
(Online)-Nhiệt 03,04-K63S 1 7 0825-1005 3 4 Sáng
Nhiệt 03-K63S 1 4 0730-0910 2 3 Sáng
Nhiệt 04-K63S 1 4 0920-1100 4 5 Sáng
(Blend)-Cơ điện tử 01,02-K63S 1 5 0920-1100 4 5 Sáng
(Blend)-Cơ điện tử 03,04-K63S 1 5 0730-0910 2 3 Sáng
(Blend)-Cơ điện tử 05,06-K63S 1 3 0920-1100 4 5 Sáng
(Blend)-Cơ điện tử 07-K63S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng
(Blend)-Cơ khí 01,02-K63S 1 4 0920-1100 4 5 Sáng
(Blend)-Cơ khí 03,04-K63S 1 4 0730-0910 2 3 Sáng
(Blend)-Cơ khí 05,06-K63S 1 6 0920-1100 4 5 Sáng
(Blend)-Cơ khí 07,08-K63S 1 6 0730-0910 2 3 Sáng
(Blend)-Cơ khí 09,10-K63S 1 2 0920-1100 4 5 Sáng
(Blend)-Cơ khí 11-K63S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng
1AB.Nhóm SB1 01 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm SB1 02 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm SB1 03 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm SB1 04 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm SB1 05 1 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm SB1 06 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm SB1 07 1 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm SB1 08 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm SB1 09 1 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm SB1 10 1 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm SB1 11 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm SB1 12 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm SB1 13 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm SB1 14 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm SB1 15 1 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm SB1 16 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm SB1 17 1 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm SB1 18 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm SB1 19 1 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm SB1 20 1 2 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm SB1 21 1 2 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm SB1 22 1 3 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm SB1 23 1 3 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm SB1 24 1 4 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm SB1 25 1 4 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm SB1 26 1 5 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm SB1 27 1 5 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm SB1 28 1 6 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm SB1 29 1 6 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm SB1 30 1 2 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm SB1 31 1 2 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm SB1 32 1 3 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm SB1 33 1 3 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm SB1 34 1 4 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm SB1 35 1 4 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm SB1 36 1 5 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm SB1 37 1 5 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm SB1 38 1 6 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm SB1 39 1 6 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm SB1 40 1 2 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm SB1 41 1 2 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm SB1 42 1 3 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm SB1 43 1 3 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm SB1 44 1 4 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm SB1 45 1 4 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm SB1 46 1 5 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm SB1 47 1 5 1500-1720 1500 1720 Chiều
1AB.Nhóm SB1 48 1 6 1230-1445 1230 1445 Chiều
1AB.Nhóm SB1 49 1 6 1500-1720 1500 1720 Chiều
Cơ khí động lực-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
(Blend)-Cơ điện tử 01,02-K63S 1 5 0730-0910 2 3 Sáng
(Blend)-Cơ điện tử 03,04-K63S 1 5 0920-1100 4 5 Sáng
(Blend)-Cơ điện tử 05,06-K63S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng
(Blend)-Cơ điện tử 07-K63S 1 3 0920-1100 4 5 Sáng
(Blend)-Cơ khí 01,02-K63S 1 4 0730-0910 2 3 Sáng
(Blend)-Cơ khí 03,04-K63S 1 4 0920-1100 4 5 Sáng
(Blend)-Cơ khí 05,06-K63S 1 6 0730-0910 2 3 Sáng
(Blend)-Cơ khí 07,08-K63S 1 6 0920-1100 4 5 Sáng
(Blend)-Cơ khí 09,10-K63S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng
(Blend)-Cơ khí 11-K63S 1 2 0920-1100 4 5 Sáng
Vật lý 01-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Vật lý 02-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
**Tài năng-CĐT-K63S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng
**Tài năng-CĐT-K63S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
(Online)-Cơ khí CTM-K61C 1 7 1230-1400 1 2 Chiều
Cơ khí CTM-K61C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
Khối CK-CKĐL-K62S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng
Khối CK-CKĐL-K62S 1 3 0920-1100 4 5 Sáng
KT cơ khí -K62C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
1AB.Nhóm SB2 01 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm SB2 02 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm SB2 03 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm SB2 04 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
Cơ điện tử-K62C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
Cơ điện tử-K62C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
Cơ điện tử-K62C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
Cơ điện tử-K62C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
Cơ điện tử-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
(Online)-KT cơ khí -K62S 1 7 1015-1145 5 6 Sáng
KT cơ khí -K62S 1 4 0730-0910 2 3 Sáng
KT cơ khí -K62S 1 4 0920-1100 4 5 Sáng
(Blend)-KT ôtô 01,02,03 (nhóm 1/2)-K63S 1 4 0920-1100 4 5 Sáng
(Blend)-KT ôtô 01,02,03 (nhóm 2/2)-K63S 1 4 0730-0910 2 3 Sáng
(Blend)-Nhóm1(KT ôtô 04-CKĐL- Hàng không-Tàu thủy)-K63S 1 5 0920-1100 4 5 Sáng
(Blend)-Nhóm2(KT ôtô 04-CKĐL- Hàng không-Tàu thủy)-K63S 1 5 0730-0910 2 3 Sáng
(Online)-Cơ khí CTM-K61C 1 7 1410-1550 3 4 Chiều
Cơ khí CTM-K61C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
(Blend)-CN CTM-Cơ điện tử-K61C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
**CTTT-Cơ điện tử-K61C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT-Y sinh-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ điện tử-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 07 1 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 09 1 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
1A.Nhóm 01 1 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 2 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 3 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 4 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 5 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 6 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 7 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 8 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 9 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 10 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 11 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 1 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 2 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 3 6 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 4 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 5 6 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 6 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 7 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 8 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 9 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 10 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 11 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 1 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 2 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 3 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 4 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 5 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 6 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 7 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 8 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 9 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 10 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 11 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 1 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 2 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 3 6 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 4 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 5 6 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 6 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 7 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 8 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 9 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 10 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 11 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 05 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 4 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 5 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 6 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 7 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 8 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 9 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 10 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 11 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 3 6 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 4 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 5 6 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 6 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 7 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 8 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 9 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 10 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 11 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 07 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 07 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 07 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 07 4 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 07 5 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 07 6 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 07 7 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 07 8 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 07 9 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 07 10 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 07 11 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 08 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 08 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 08 3 6 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 08 4 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 08 5 6 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 08 6 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 08 7 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 08 8 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 08 9 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 08 10 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 08 11 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 09 1 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 09 2 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 09 3 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 09 4 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 09 5 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 09 6 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 09 7 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 09 8 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 09 9 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 09 10 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 09 11 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 10 1 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 10 2 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 10 3 6 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 10 4 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 10 5 6 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 10 6 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 10 7 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 10 8 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 10 9 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 10 10 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 10 11 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 11 1 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 11 2 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 11 3 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 11 4 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 11 5 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 11 6 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 11 7 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 11 8 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 11 9 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 11 10 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 11 11 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 12 1 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 12 2 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 12 3 6 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 12 4 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 12 5 6 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 12 6 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 12 7 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 12 8 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 12 9 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 12 10 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 12 11 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 13 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 13 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 13 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 13 4 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 13 5 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 13 6 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 13 7 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 13 8 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 13 9 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 13 10 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 13 11 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 14 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 14 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 14 3 6 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 14 4 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 14 5 6 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 14 6 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 14 7 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 14 8 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 14 9 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 14 10 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 14 11 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 15 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 15 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 15 3 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 15 4 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 15 5 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 15 6 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 15 7 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 15 8 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 15 9 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 15 10 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 15 11 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 16 1 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 16 2 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 16 3 6 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 16 4 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 16 5 6 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 16 6 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 16 7 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 16 8 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 16 9 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 16 10 4 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 16 11 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
**KSTN-CĐT-K62C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
Cơ khí CTM-K61C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
1AB.SB2_KSTN 01 1 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.SB2_KSTN 02 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm SB2 07 1 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm SB2 08 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm SB2 09 1 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm SB2 10 1 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
Cơ khí động lực-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ khí CTM-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
CN Cơ điện tử-K61C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
**KSTN-CĐT-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ khí CTM-K61C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
CN Cơ điện tử-K61C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 07 1 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 09 1 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
Cơ điện tử-K62C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều
Cơ điện tử-K62C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều
**CTTT-Cơ điện tử-K61C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
**KSTN-CĐT-K61S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
**CTTT-Cơ điện tử-K60S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
CKĐL-Hàng không-Tàu thủy-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
CKĐL-Hàng không-Tàu thủy-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
CKĐL-Hàng không-Tàu thủy-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Máy hóa-K61S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
KT cơ khí -K62C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 05 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 06 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 07 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 08 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 09 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 10 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 11 1 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 12 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 13 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 14 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 15 1 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 16 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 17 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 18 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 19 1 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 20 1 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 21 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 22 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 23 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 24 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 25 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 26 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 27 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 28 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 29 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 30 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 31 1 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 32 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 33 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 34 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 35 1 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 36 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 37 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 38 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 39 1 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 40 1 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
KT cơ khí -K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
(Blend)-Cơ khí động lực-K62S 1 6 0730-0910 2 3 Sáng
Cơ khí CTM-K61S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
Cơ khí CTM-K61S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
1A.Nhóm 01 1 3 1230-1445 1230 1445 Chiều
1A.Nhóm 02 1 3 1500-1720 1500 1720 Chiều
1A.Nhóm 03 1 4 1230-1445 1230 1445 Chiều
1A.Nhóm 04 1 4 1500-1720 1500 1720 Chiều
1A.Nhóm 05 1 6 1230-1445 1230 1445 Chiều
1B.Nhóm 01 1 3 1500-1720 1500 1720 Chiều
1B.Nhóm 02 1 3 1230-1445 1230 1445 Chiều
1B.Nhóm 03 1 4 1500-1720 1500 1720 Chiều
1B.Nhóm 04 1 4 1230-1445 1230 1445 Chiều
1B.Nhóm 05 1 6 1500-1720 1500 1720 Chiều
Cơ khí CTM-K61C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
1AB_Nhóm 01 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB_Nhóm 02 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB_Nhóm 03 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB_Nhóm 04 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB_Nhóm 05 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB_Nhóm 06 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB_Nhóm 07 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB_Nhóm 08 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
SV lien he BM CSTKM NULL NULL NULL NULL NULL
SV lien he BM CSTKM NULL NULL NULL NULL NULL
SV lien he BM CSTKM NULL NULL NULL NULL NULL
Cơ điện tử-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ điện tử-K61S 2 4 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ điện tử-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ điện tử-K61S 2 4 0920-1145 4 6 Sáng
1A.Nhóm 01 1 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 2 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 3 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 4 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 5 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 6 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 7 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 8 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 9 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 10 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 01 11 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 1 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 2 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 3 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 4 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 5 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 6 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 7 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 8 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 9 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 10 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 02 11 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 1 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 2 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 3 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 4 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 5 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 6 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 7 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 8 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 9 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 10 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 03 11 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 04 1 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 2 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 3 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 4 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 5 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 6 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 7 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 8 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 9 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 10 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 04 11 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 1 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 2 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 3 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 4 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 5 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 6 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 7 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 8 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 9 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 10 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 05 11 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 1 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 2 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 3 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 4 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 5 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 6 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 7 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 8 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 9 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 10 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 06 11 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 07 1 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 07 2 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 07 3 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 07 4 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 07 5 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 07 6 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 07 7 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 07 8 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 07 9 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 07 10 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 07 11 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 08 1 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 08 2 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 08 3 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 08 4 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 08 5 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 08 6 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 08 7 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 08 8 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 08 9 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 08 10 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 08 11 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 09 1 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 09 2 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 09 3 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 09 4 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 09 5 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 09 6 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 09 7 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 09 8 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 09 9 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 09 10 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 09 11 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1A.Nhóm 10 1 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 10 2 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 10 3 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 10 4 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 10 5 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 10 6 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 10 7 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 10 8 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 10 9 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 10 10 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 10 11 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 11 1 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 11 2 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 11 3 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 11 4 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 11 5 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 11 6 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 11 7 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 11 8 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 11 9 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 11 10 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 11 11 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 12 1 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 12 2 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 12 3 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 12 4 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 12 5 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 12 6 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 12 7 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 12 8 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 12 9 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 12 10 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1A.Nhóm 12 11 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 13 1 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 13 2 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 13 3 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 13 4 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 13 5 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 13 6 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 13 7 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 13 8 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 13 9 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 13 10 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 13 11 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 14 1 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 14 2 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 14 3 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 14 4 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 14 5 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 14 6 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 14 7 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 14 8 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 14 9 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 14 10 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 14 11 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 15 1 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 15 2 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 15 3 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 15 4 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 15 5 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 15 6 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 15 7 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 15 8 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 15 9 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 15 10 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 15 11 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 16 1 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 16 2 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 16 3 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 16 4 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 16 5 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 16 6 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 16 7 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 16 8 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 16 9 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 16 10 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 16 11 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 17 1 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 17 2 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 17 3 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 17 4 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 17 5 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 17 6 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 17 7 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 17 8 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 17 9 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 17 10 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 17 11 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 18 1 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 18 2 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 18 3 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 18 4 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 18 5 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 18 6 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 18 7 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 18 8 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 18 9 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 18 10 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 18 11 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 19 1 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 19 2 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 19 3 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 19 4 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 19 5 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 19 6 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 19 7 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 19 8 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 19 9 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 19 10 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 19 11 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 20 1 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 20 2 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 20 3 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 20 4 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 20 5 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 20 6 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 20 7 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 20 8 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 20 9 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 20 10 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 20 11 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 21 1 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 21 2 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 21 3 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 21 4 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 21 5 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 21 6 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 21 7 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 21 8 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 21 9 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 21 10 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 21 11 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
1B.Nhóm 22 1 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 22 2 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 22 3 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 22 4 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 22 5 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 22 6 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 22 7 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 22 8 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 22 9 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 22 10 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 22 11 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 23 1 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 23 2 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 23 3 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 23 4 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 23 5 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 23 6 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 23 7 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 23 8 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 23 9 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 23 10 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 23 11 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 24 1 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 24 2 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 24 3 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 24 4 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 24 5 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 24 6 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 24 7 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 24 8 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 24 9 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 24 10 2 1415-1735 1415 1735 Chiều
1B.Nhóm 24 11 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
Cơ điện tử-K61S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
Cơ điện tử-K61S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
Cơ khí CTM-K61C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 07 1 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 09 1 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 10 1 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 11 1 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
SV lien he BM CNCTM NULL NULL NULL NULL NULL
KT Nhiệt lạnh-K62C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K62C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
1AB_Nhóm 01 1 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB_Nhóm 02 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB_Nhóm 03 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB_Nhóm 04 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB_Nhóm 05 1 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB_Nhóm 06 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB_Nhóm 07 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB_Nhóm 08 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB_Nhóm 09 1 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB_Nhóm 10 1 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
KT cơ khí -K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
KT cơ khí -K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 07 1 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 09 1 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
Cơ điện tử-K62C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Dệt-May (nhóm 1/2)-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Dệt-May (nhóm 2/2)-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Dệt-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Máy hóa-K61S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ điện tử-K62C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều
Cơ điện tử-K62C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều
CKĐL-Hàng không-Tàu thủy-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
CKĐL-Hàng không-Tàu thủy-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
CKĐL-Hàng không-Tàu thủy-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
**CTTT-Cơ điện tử-K60S 1 3 0730-1100 2 5 Sáng
**1AB.CTTT.Nhóm 01 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
**1AB.CTTT.Nhóm 01 1 3 1230-1405 1230 1405 Chiều
**1AB.CTTT.Nhóm 02 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
**1AB.CTTT.Nhóm 02 1 3 1505-1645 1505 1645 Chiều
Cơ khí CTM-K61C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 05 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 06 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 07 1 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 08 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
CD&Composite-K60C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
**KSTN-CĐT-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ khí CTM-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ khí CTM-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ khí CTM-K61S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ khí CTM-K61S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
GCAL-K61S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
GCAL-K61S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
1A.Nhóm 01 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1A.Nhóm 02 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 NULL NULL NULL NULL NULL
Cơ điện tử-K60C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ điện tử-K61S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
CKCX-K60C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
GCAL-K61S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
Cơ khí CTM-K61C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 07 1 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 09 1 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 10 1 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 11 1 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
Hàn -K61S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
1B.Nhóm 01 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1B.Nhóm 02 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1B.Nhóm 03 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1B.Nhóm 04 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
GCAL-K61S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
**KSTN-CĐT-K60C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ điện tử-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ điện tử-K60C 1 3 1315-1455 2 3 Chiều
CTM-K60C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
CTM-K60C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
CN Cơ điện tử-K61C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 07 1 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 09 1 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 10 1 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 11 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 12 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 13 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 14 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 15 1 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 16 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 17 1 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 18 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 19 1 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 20 1 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 21 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 22 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 23 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 24 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 25 1 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 26 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 27 1 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 28 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 29 1 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 30 1 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
CKCX-K61S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
**KSTN-CĐT-K61S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Cơ điện tử-K61S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng
Cơ điện tử-K61S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 05 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 06 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 07 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 08 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 09 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 10 1 6 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 11 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 12 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 13 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 14 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 15 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 16.HỆ KSTN 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 17.HỆ KSTN 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 18.HỆ KSTN 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 19.HỆ KSTN 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
Cơ điện tử-K60C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ điện tử-K60C 1 6 1505-1645 4 5 Chiều
Cơ điện tử-K61S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
CKCX-K60C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Hàn -K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
SV lien he BM GCAL NULL NULL NULL NULL NULL
CTM-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
CTM-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
CTM-K60C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ điện tử-K60C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ điện tử-K60C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
CTM-K60C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
SV lien he BM Han NULL NULL NULL NULL NULL
**KSTN-CĐT-K60C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ điện tử-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
CKCX-K60C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
CKCX-K60C 2 6 1505-1730 4 6 Chiều
**CTTT-Cơ điện tử-K60S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
1AB.Nhóm 01_CTTT 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 02_CTTT 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 03_CTTT 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
**KSTN-CĐT-K61S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
**KSTN-CĐT-K60C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
CTM-K60C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
CTM-K60C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
**CTTT-Cơ điện tử-K60S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
CTM-K61S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
CTM-K61S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
Nhóm 01-1A 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
Nhóm 02-1A 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
Nhóm 03-1A 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
Nhóm 04-1A 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
Nhóm 05-1A 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
Nhóm 06-1A 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
Nhóm 07-1A 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
Nhóm 08-1A 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
Nhóm 01-1B 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
Nhóm 02-1B 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
Nhóm 03-1B 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
Nhóm 04-1B 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
Nhóm 05-1B 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
Nhóm 06-1B 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
Nhóm 07-1B 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
Nhóm 08-1B 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
**CTTT-Cơ điện tử-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
Cơ điện tử-K60C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ khí CTM-K61C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
CN Hàn-K60C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT-Cơ điện tử-K60S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
CTM-K61S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
CTM-K61S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
CN Cơ điện tử-K61C 1 3 1315-1455 2 3 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 07 1 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 09 1 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
SV lien he BM Dao NULL NULL NULL NULL NULL
Cơ điện tử-K60C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 07 1 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 09 1 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
Cơ điện tử-K60C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ điện tử-K60C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
CTM-K60C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Hàn -K61S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 02 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 03 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 04 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 05 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB.Nhóm 06 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB.Nhóm 07 1 6 1230-1500 1230 1500 Chiều
CTM-K60C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
**KSCLC-CKHK-K62C 1 3 1410-1645 3 5 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
CN Hàn-K60C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
1B.Nhóm 01 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
1B.Nhóm 02 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
1B.Nhóm 03 1 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
1B.Nhóm 04 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
CN Hàn-K60C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
Cơ điện tử-K60C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
CTM-K61S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng
CTM-K61S 1 3 0920-1100 4 5 Sáng
1AB_Nhóm 01 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB_Nhóm 02 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB_Nhóm 03 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB_Nhóm 04 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB_Nhóm 05 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB_Nhóm 06 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB_Nhóm 07 1 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB_Nhóm 08 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB_Nhóm 09 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB_Nhóm 10 1 4 1505-1735 1505 1735 Chiều
1AB_Nhóm 11 1 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB_Nhóm 12 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB_Nhóm 13 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1AB_Nhóm 14 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
Hàn -K61S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
1A.Nhóm 01 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
1A.Nhóm 02 1 3 1505-1735 1505 1735 Chiều
1A.Nhóm 03 1 5 1230-1500 1230 1500 Chiều
1A.Nhóm 04 1 5 1505-1735 1505 1735 Chiều
SV lien he BM Han NULL NULL NULL NULL NULL
SV lien he BM GCAL NULL NULL NULL NULL NULL
CD&Composite-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
CD&Composite-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
**KSTN-CĐT-K60C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ điện tử-K61S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ điện tử-K61S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
**KSTN-CĐT-K60C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ điện tử-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
CN Hàn-K60C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
1A.Nhóm 05 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
1A.Nhóm 06 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
1A.Nhóm 07 1 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
1A.Nhóm 08 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
CD&Composite-K60C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
Cơ điện tử-K60C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ điện tử-K60C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
CD&Composite-K60C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
CTM-K60C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
CTM-K60C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Cơ khí CTM-K61C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 05 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
KSTN CDT K61 NULL NULL NULL NULL NULL
CĐT K60,61 NULL NULL NULL NULL NULL
Cơ điện tử-K60C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ điện tử-K60C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
CKCX-K60C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
1A.Nhóm 01 1 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
1A.Nhóm 02 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
SV lien he BM MCX NULL NULL NULL NULL NULL
CTM-K60C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
CTM-K60C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ điện tử-K60C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
CTM-K60C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 07 1 5 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150 0920 1150 Sáng
1AB.Nhóm 09 1 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
1AB.Nhóm 10 1 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
**KSCLC-CKHK-K61S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng
SV lien he BM May NULL NULL NULL NULL NULL
**KSTN-CĐT-K61S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
**KSTN-CĐT-K60C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ điện tử-K60C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
QTTB-K61S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ điện tử-K60C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
Nhóm 01-1AB 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
Nhóm 02-1AB 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
Nhóm 03-1AB 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
Nhóm 04-1AB 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
Nhóm 05-1AB 1 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
Nhóm 06-1AB 1 2 0645-0915 0645 0915 Sáng
Nhóm 07-1AB 1 2 0920-1150 0920 1150 Sáng
Nhóm 08-1AB 1 3 0645-0915 0645 0915 Sáng
Nhóm 09-1AB 1 3 0920-1150 0920 1150 Sáng
Nhóm 10-1AB 1 4 0645-0915 0645 0915 Sáng
CN CĐT K59,60 NULL NULL NULL NULL NULL
CN CTM K59,60 NULL NULL NULL NULL NULL
KTCK 59,60 NULL NULL NULL NULL NULL
CĐT K59, 60 NULL NULL NULL NULL NULL
SV lien he VPV NULL NULL NULL NULL NULL
KTCK 59,60 NULL NULL NULL NULL NULL
SV lien he VPV NULL NULL NULL NULL NULL
*ICT-K63C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
*ICT-1-K63C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
*ICT-2-K63C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
*VN-(LT)-K63S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
*VN-1-K63S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-2-K63S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng
*VN-3-K63S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
*VN-4-K63S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
*ICT-K63S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng
*ICT-1-K63S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
*ICT-2-K63S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
**KSCLC -K63S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
**KSCLC (Nhóm 1)-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
**KSCLC (Nhóm 2)-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
**CTTT Cơ điện tử, Vật liệu-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT Cơ điện tử 01-K63C 1 3 1315-1455 2 3 Chiều
**CTTT Cơ điện tử 02, Vật liệu-K63C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều
**CTTT Điện tử, Y sinh-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT Điện tử-K63C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
**CTTT Y sinh-K63C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
**CTTT TĐH&HTĐ, Ôtô-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
**CTTT TĐH&HTĐ, Ôtô (1)-K63C 1 6 1315-1455 2 3 Chiều
**CTTT TĐH&HTĐ, Ôtô (2)-K63C 1 6 1505-1645 4 5 Chiều
Học lại-K62C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
Học lại-K62C 1 6 1315-1455 2 3 Chiều
Học lại-K62C 1 6 1505-1645 4 5 Chiều
KT máy tính (nhóm 1/2)-K63C 1 3 1315-1455 2 3 Chiều
KT máy tính (nhóm 2/2)-K63C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều
Hàng không-K63S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
Dệt-K62C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
May-K62C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
Điện tử-K62S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
Điện tử-K62S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
Điện tử-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Điện tử-K62S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
Điện tử-K62S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
**Tài năng-CNTT,ĐTVT,ĐKTĐ,CĐT-K63S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
**Tài năng-ĐKTĐ,CĐT-K63S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
**Tài năng-CNTT,ĐTVT-K63S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
Điện 1,2-K63C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
Điện 1-K63C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều
Điện 2-K63C 1 2 1315-1455 2 3 Chiều
Điện 3,4-K63C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
Điện 3-K63C 1 4 1505-1645 4 5 Chiều
Điện 4-K63C 1 4 1315-1455 2 3 Chiều
Tự động hóa 01,02,03,04-K63C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
Tự động hóa 01,02-K63C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
Tự động hóa 03,04-K63C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
Tự động hóa 05,06,07,08-K63C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
Tự động hóa 05,06-K63C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều
Tự động hóa 07,08-K63C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều
Tự động hóa 09,10,11-K63C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
Tự động hóa 09-K63C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
Tự động hóa 10,11-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
Điện tử 01,02,03,04-K63C 1 3 1315-1455 2 3 Chiều
Điện tử 01,02-K63C 1 5 1315-1455 2 3 Chiều
Điện tử 03,04-K63C 1 5 1505-1645 4 5 Chiều
Điện tử 05,06,07,08-K63C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều
Điện tử 05,06-K63C 1 6 1315-1455 2 3 Chiều
Điện tử 07,08-K63C 1 6 1505-1645 4 5 Chiều
Điện tử 09,10,11-K63C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
Điện tử 09,10-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
Điện tử 11-K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
KTCN-QLCN-K63S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
KTCN-QLCN (nhóm 1/2)-K63S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
KTCN-QLCN (nhóm 2/2)-K63S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
Quản trị kinh doanh-K63S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
Kế toán-TCNH-K63S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
May-K62C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
Môi trường-K63S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng
Vật lý 01,02 - Hạt nhân 01-K63C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
KTHH 01,02-K63S 1 4 0920-1100 4 5 Sáng
KTHH 03,04-K63S 1 4 0730-0910 2 3 Sáng
KTHH 05,06-K63S 1 6 0920-1100 4 5 Sáng
KTHH 07,08 - Hóa học - KT in-K63S 1 6 0730-0910 2 3 Sáng
*ICT-K62S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng
**CTTT-Y sinh-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
**CTTT-Y sinh-K62S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng
**CTTT-HTĐTĐH,ĐTVT-K62S 1 5 0730-1100 2 5 Sáng
**Tài năng-Toán tin-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
**KSCLC-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Toán-tin 01-K63C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
Toán-tin 02-K63C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
**Tài năng-Toán tin-K63S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng
**Tài năng-Toán tin-K63S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng
KT Nhiệt lạnh-K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
Điện (nhóm 1/3)-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
Điện (nhóm 2/3)-K63C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
Điện (nhóm 3/3)-K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
Tự động hóa 01,02-K63C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
Tự động hóa 03,04-K63C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
Tự động hóa 05,06-K63C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều
Tự động hóa 07,08-K63C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều
Tự động hóa 09-K63C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
Tự động hóa 10,11-K63C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
KT Nhiệt lạnh-K62C NULL NULL NULL NULL NULL
Tự động hóa 09-K63C NULL NULL NULL NULL NULL
Tự động hóa 10,11-K63C NULL NULL NULL NULL NULL
Tự động hóa 01,02-K63C NULL NULL NULL NULL NULL
Tự động hóa 03,04-K63C NULL NULL NULL NULL NULL
Điện (nhóm 1/3)-K63C NULL NULL NULL NULL NULL
Điện (nhóm 2/3)-K63C NULL NULL NULL NULL NULL
Điện (nhóm 3/3)-K63C NULL NULL NULL NULL NULL
Tự động hóa 05,06-K63C NULL NULL NULL NULL NULL
Tự động hóa 07,08-K63C NULL NULL NULL NULL NULL
Toán-tin 01-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Toán-tin 02-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Toán-tin 01-K63C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
Toán-tin 02-K63C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
HTTT quản lý-K63C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
**KSCLC-THCN, HTTT-K62C 1 5 1505-1645 4 5 Chiều
HTTT quản lý-K62S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
**Tài năng-Toán tin-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
**Tài năng-Toán tin-K63S 2 6 0730-0910 2 3 Sáng
Toán-Tin-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Toán-Tin-K61C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
Toán-Tin-K61C 2 6 1505-1730 4 6 Chiều
KH máy tính 01,02-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
KH máy tính 03,04-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
CNTT (nhóm 1/2)-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
CNTT (nhóm 2/2)-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
**KSTN-Toán tin-K62C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
Toán-Tin-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Toán-Tin-K62S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
Toán-Tin-K62S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
**KSTN-Toán Tin-K61S 1 4 0730-0910 2 3 Sáng
**KSTN-Toán Tin-K61S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
Toán-Tin-K62S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng
KTCN-QLCN-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Quản trị kinh doanh-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Kế toán-TCNH-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
**Tài năng-Hóa học-K63S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
KT Sinh học-K62C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
KT Thực phẩm-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
KT Thực phẩm-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
KT Thực phẩm-K62C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều
**KSTN-Toán tin-K62C 1 3 1315-1645 2 5 Chiều
Toán-Tin-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
**KSTN-Toán tin-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
**KSTN-Toán tin-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Toán-tin 01-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Toán-tin 02-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
HTTT quản lý-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
**KSTN Toán Tin NULL NULL NULL NULL NULL
Toán Tin NULL NULL NULL NULL NULL
**KSTN Toán Tin NULL NULL NULL NULL NULL
Toán Tin NULL NULL NULL NULL NULL
**KSTN-Toán Tin-K61S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
**KSTN-Toán Tin-K61S 2 5 0730-0910 2 3 Sáng
Toán-Tin-K61C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
Toán-Tin,HTTT quản lý-K62S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
**KSTN-Toán Tin-K61S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
HTTT quản lý-K62S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
HTTT quản lý-K62S NULL NULL NULL NULL NULL
Toán-Tin,HTTT quản lý-K62S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
Toán-Tin-K61C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
**KSTN-Toán Tin-K60C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
Toán-Tin-K60S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
Toán-Tin-K60S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Toán-Tin-K60S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng
**KSTN-Toán tin-K62S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
Toán-Tin-K60S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Toán-Tin-K60S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng
Quản trị kinh doanh-K62C 1 3 1315-1455 2 3 Chiều
Quản trị kinh doanh-K62C 2 6 1600-1730 5 6 Chiều
Toán-Tin-K61S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
**KSTN-Toán Tin-K60C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
**KSTN-Toán Tin-K61S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
**KSTN-Toán tin-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
**KSTN-Toán Tin-K61S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Toán-Tin-K61C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Toán-Tin-K61C NULL NULL NULL NULL NULL
**KSTN-Toán Tin-K61S NULL NULL NULL NULL NULL
**KSTN Toán Tin NULL NULL NULL NULL NULL
Toán Tin NULL NULL NULL NULL NULL
Toán Tin NULL NULL NULL NULL NULL
**KSTN-Toán Tin-K60C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
**KSTN-Toán Tin-K60C 2 5 1600-1730 5 6 Chiều
Toán-Tin-K61C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
Toán-Tin-K61C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều
Toán-Tin-K61C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
Toán-Tin-K60S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
**KSTN Toán Tin NULL NULL NULL NULL NULL
Toán Tin NULL NULL NULL NULL NULL
Toán-Tin-K60S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
**KSTN-Toán Tin-K60C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
Toán-Tin-K60S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
**KSTN Toán Tin NULL NULL NULL NULL NULL
Toán Tin NULL NULL NULL NULL NULL
*VN-K63C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
*VN-K63C 1 2 1315-1730 2 6 Chiều
*VN-K63C 2 3 1315-1730 2 6 Chiều
*VN-K63C 3 4 1315-1730 2 6 Chiều
*VN-K63C 4 5 1315-1730 2 6 Chiều
*VN-K63C 5 6 1315-1730 2 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K63C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K63C 1 4 1300-1700 1300 1700 Chiều
Toàn trường-K63C 1 4 1300-1700 1300 1700 Chiều
Toàn trường-K63C 1 6 1300-1700 1300 1700 Chiều
Toàn trường-K63C 1 6 1300-1700 1300 1700 Chiều
Toàn trường-K63C 1 3 1300-1700 1300 1700 Chiều
Toàn trường-K63C 1 3 1300-1700 1300 1700 Chiều
Toàn trường-K63S 1 3 0730-1130 0730 1130 Sáng
Toàn trường-K63S 1 3 0730-1130 0730 1130 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 0730-1130 0730 1130 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 0730-1130 0730 1130 Sáng
Toàn trường-K63S 1 5 0730-1130 0730 1130 Sáng
Toàn trường-K63S 1 5 0730-1130 0730 1130 Sáng
Toàn trường-K63S 1 6 0730-1130 0730 1130 Sáng
Toàn trường-K63S 1 6 0730-1130 0730 1130 Sáng
Toàn trường-K63S 1 2 0730-1130 0730 1130 Sáng
Toàn trường-K63S 1 2 0730-1130 0730 1130 Sáng
Vật liệu-K61C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
CKĐL-Tàu thủy-K62C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
CKĐL-Tàu thủy-K62C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều
CKĐL-Tàu thủy-K62C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều
Cơ điện tử-K62C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
Cơ điện tử-K62C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
Cơ điện tử-K62C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
Cơ điện tử-K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
Vật liệu-K61C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
KL mầu-K61S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Vật liệu-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Vật liệu-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Vật liệu-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Vật liệu-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Vật liệu-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Vật liệu-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều
Vật liệu-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
Vật liệu-K62C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều
**KSTN-CĐT-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT-Vật liệu-K62S 1 4 0730-1100 2 5 Sáng
Cơ khí CTM-K61C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
Cơ khí CTM-K61C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
**CTTT-Vật liệu-K62S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
KL mầu-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
CN Đúc-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
CN Đúc-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Vật liệu-K62C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
Vật liệu-K62C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
Vật liệu-K62C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều
CN&TB cán-K61S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
VLH&XLNBM-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
VLH&XLNBM-K61S 2 4 0920-1145 4 6 Sáng
**KSCLC-CKHK-K61S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
KT gang thép-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
KT Gang thép-K61S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
KT Gang thép-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
**CTTT-Vật liệu-K60S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
KT Gang thép-K61S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
VLH&XLNBM-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
VLH&XLNBM-K61S 2 4 0920-1145 4 6 Sáng
KL mầu-K61S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
KL mầu-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
KL mầu-K61S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
KL mầu-K61S 2 6 0825-1005 3 4 Sáng
CN Đúc-K61S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Đúc-K61S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
CN Đúc-K61S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
CN Đúc-K61S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Đúc-K61S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
**CTTT-Vật liệu-K60S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng
CN&TB cán-K61S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
**CTTT-Vật liệu-K60S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
**CTTT-Vật liệu-K60S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
CN&TB cán-K61S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
CN Đúc-K61S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
VLH&XLNBM-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
VLH&XLNBM-K61S 2 4 0645-0910 1 3 Sáng
VLH&XLNBM-K61S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
CN Đúc-K61S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
CN Đúc-K61S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
CN&TB cán-K61S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
CN&TB cán-K61S 2 4 0730-0910 2 3 Sáng
KT Gang thép-K60C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KT Gang thép-K60C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều
KL mầu-K60C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
KL mầu-K60C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
KL mầu-K60C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
CN Đúc-K61S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
CN&TB cán-K61S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
CN&TB cán-K60C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
CN&TB cán-K60C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
CN&TB cán-K60C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
CN&TB cán-K60C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
VLH&XLNBM-K60C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
VLH&XLNBM-K60C 2 6 1505-1730 4 6 Chiều
VLH&XLNBM-K60C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
VLH&XLNBM-K60C 2 6 1505-1730 4 6 Chiều
KT Gang thép-K61S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
KT Gang thép-K61S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
KL mầu-K60C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
KL mầu-K60C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều
VLH&XLNBM-K61S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
VLH&XLNBM-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
VLH&XLNBM-K61S 2 4 0645-0910 1 3 Sáng
KT Hạt nhân-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
KT Hạt nhân-K62S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng
KT Hạt nhân-K62S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
KT Hạt nhân-K62S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
KT Hạt nhân-K61C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
KT Hạt nhân-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
KT Hạt nhân-K61C 2 5 1505-1730 4 6 Chiều
KT Hạt nhân-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
KT Hạt nhân-K61C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều
KT Hạt nhân-K60S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
KT Hạt nhân-K60S 2 4 0920-1145 4 6 Sáng
KT Hạt nhân-K60S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
KT Hạt nhân-K60S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng
KT Hạt nhân-K60S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
KT Hạt nhân-K60S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
KT Hạt nhân-K60S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
KT Hạt nhân-K60S 2 4 0920-1145 4 6 Sáng
KT Hạt nhân-K60S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
KT Hạt nhân-K60S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng
Lớp 01-Toàn trường-C 1 2 1245-1345 1245 1345 Chiều
Lớp 01-Toàn trường-C 2 4 1245-1345 1245 1345 Chiều
Lớp 01-Toàn trường-C 3 6 1245-1345 1245 1345 Chiều
Lớp 02-Toàn trường-C 1 2 1245-1345 1245 1345 Chiều
Lớp 02-Toàn trường-C 2 4 1245-1345 1245 1345 Chiều
Lớp 02-Toàn trường-C 3 6 1245-1345 1245 1345 Chiều
Lớp 03-Toàn trường-C 1 2 1245-1345 1245 1345 Chiều
Lớp 03-Toàn trường-C 2 4 1245-1345 1245 1345 Chiều
Lớp 03-Toàn trường-C 3 6 1245-1345 1245 1345 Chiều
Lớp 04-Toàn trường-C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 04-Toàn trường-C 2 4 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 04-Toàn trường-C 3 6 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 05-Toàn trường-C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 05-Toàn trường-C 2 4 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 05-Toàn trường-C 3 6 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 06-Toàn trường-C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 06-Toàn trường-C 2 4 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 06-Toàn trường-C 3 6 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 07-Toàn trường-S 1 2 0915-1015 0915 1015 Sáng
Lớp 07-Toàn trường-S 2 4 0915-1015 0915 1015 Sáng
Lớp 07-Toàn trường-S 3 6 0915-1015 0915 1015 Sáng
Lớp 08-Toàn trường-S 1 2 0915-1015 0915 1015 Sáng
Lớp 08-Toàn trường-S 2 4 0915-1015 0915 1015 Sáng
Lớp 08-Toàn trường-S 3 6 0915-1015 0915 1015 Sáng
Lớp 09-Toàn trường-S 1 2 0915-1015 0915 1015 Sáng
Lớp 09-Toàn trường-S 2 4 0915-1015 0915 1015 Sáng
Lớp 09-Toàn trường-S 3 6 0915-1015 0915 1015 Sáng
Lớp 10-Toàn trường-S 1 2 1030-1130 1030 1130 Sáng
Lớp 10-Toàn trường-S 2 4 1030-1130 1030 1130 Sáng
Lớp 10-Toàn trường-S 3 6 1030-1130 1030 1130 Sáng
Lớp 11-Toàn trường-S 1 2 1030-1130 1030 1130 Sáng
Lớp 11-Toàn trường-S 2 4 1030-1130 1030 1130 Sáng
Lớp 11-Toàn trường-S 3 6 1030-1130 1030 1130 Sáng
Lớp 12-Toàn trường-S 1 2 1030-1130 1030 1130 Sáng
Lớp 12-Toàn trường-S 2 4 1030-1130 1030 1130 Sáng
Lớp 12-Toàn trường-S 3 6 1030-1130 1030 1130 Sáng
Lớp 13-Toàn trường-C 1 3 1245-1345 1245 1345 Chiều
Lớp 13-Toàn trường-C 2 5 1245-1345 1245 1345 Chiều
Lớp 13-Toàn trường-C 3 7 1245-1345 1245 1345 Chiều
Lớp 14-Toàn trường-C 1 3 1245-1345 1245 1345 Chiều
Lớp 14-Toàn trường-C 2 5 1245-1345 1245 1345 Chiều
Lớp 14-Toàn trường-C 3 7 1245-1345 1245 1345 Chiều
Lớp 15-Toàn trường-C 1 3 1245-1345 1245 1345 Chiều
Lớp 15-Toàn trường-C 2 5 1245-1345 1245 1345 Chiều
Lớp 15-Toàn trường-C 3 7 1245-1345 1245 1345 Chiều
Lớp 16-Toàn trường-C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 16-Toàn trường-C 2 5 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 16-Toàn trường-C 3 7 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 17-Toàn trường-C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 17-Toàn trường-C 2 5 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 17-Toàn trường-C 3 7 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 18-Toàn trường-C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 18-Toàn trường-C 2 5 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 18-Toàn trường-C 3 7 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 19-Toàn trường-S 1 3 0915-1015 0915 1015 Sáng
Lớp 19-Toàn trường-S 2 5 0915-1015 0915 1015 Sáng
Lớp 19-Toàn trường-S 3 7 0915-1015 0915 1015 Sáng
Lớp 20-Toàn trường-S 1 3 0915-1015 0915 1015 Sáng
Lớp 20-Toàn trường-S 2 5 0915-1015 0915 1015 Sáng
Lớp 20-Toàn trường-S 3 7 0915-1015 0915 1015 Sáng
Lớp 21-Toàn trường-S 1 3 0915-1015 0915 1015 Sáng
Lớp 21-Toàn trường-S 2 5 0915-1015 0915 1015 Sáng
Lớp 21-Toàn trường-S 3 7 0915-1015 0915 1015 Sáng
Lớp 22-Toàn trường-S 1 3 1030-1130 1030 1130 Sáng
Lớp 22-Toàn trường-S 2 5 1030-1130 1030 1130 Sáng
Lớp 22-Toàn trường-S 3 7 1030-1130 1030 1130 Sáng
Lớp 23-Toàn trường-S 1 3 1030-1130 1030 1130 Sáng
Lớp 23-Toàn trường-S 2 5 1030-1130 1030 1130 Sáng
Lớp 23-Toàn trường-S 3 7 1030-1130 1030 1130 Sáng
Lớp 24-Toàn trường-S 1 3 1030-1130 1030 1130 Sáng
Lớp 24-Toàn trường-S 2 5 1030-1130 1030 1130 Sáng
Lớp 24-Toàn trường-S 3 7 1030-1130 1030 1130 Sáng
Lớp 01-Toàn trường-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 02-Toàn trường-S 1 2 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 03-Toàn trường-S 1 2 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 04-Toàn trường-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 05-Toàn trường-S 1 3 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 06-Toàn trường-S 1 3 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 07-Toàn trường-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 08-Toàn trường-S 1 4 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 09-Toàn trường-S 1 4 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 10-Toàn trường-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 11-Toàn trường-S 1 5 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 12-Toàn trường-S 1 5 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 13-Toàn trường-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 14-Toàn trường-S 1 6 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 15-Toàn trường-S 1 6 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 01-Toàn trường-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 02-Toàn trường-S 1 2 0800-0900 0800 0900 Sáng
Lớp 03-Toàn trường-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 04-Toàn trường-S 1 3 0800-0900 0800 0900 Sáng
Lớp 05-Toàn trường-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 06-Toàn trường-S 1 4 0800-0900 0800 0900 Sáng
Lớp 07-Toàn trường-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 08-Toàn trường-S 1 5 0800-0900 0800 0900 Sáng
Lớp 09-Toàn trường-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 10-Toàn trường-S 1 6 0800-0900 0800 0900 Sáng
Lớp 01-Toàn trường-C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 02-Toàn trường-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 03-Toàn trường-S 1 2 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 04-Toàn trường-S 1 2 0800-0900 0800 0900 Sáng
Lớp 05-Toàn trường-C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 06-Toàn trường-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 07-Toàn trường-S 1 3 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 08-Toàn trường-S 1 3 0800-0900 0800 0900 Sáng
Lớp 09-Toàn trường-C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 10-Toàn trường-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 11-Toàn trường-S 1 4 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 12-Toàn trường-S 1 4 0800-0900 0800 0900 Sáng
Lớp 13-Toàn trường-C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 14-Toàn trường-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 15-Toàn trường-S 1 5 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 16-Toàn trường-S 1 5 0800-0900 0800 0900 Sáng
Lớp 17-Toàn trường-C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 18-Toàn trường-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 19-Toàn trường-S 1 6 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 20-Toàn trường-S 1 6 0800-0900 0800 0900 Sáng
Lớp 01-Toàn trường-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 02-Toàn trường-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 03-Toàn trường-S 1 2 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 04-Toàn trường-S 1 2 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 05-Toàn trường-S 1 2 0800-0900 0800 0900 Sáng
Lớp 06-Toàn trường-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 07-Toàn trường-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 08-Toàn trường-S 1 3 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 09-Toàn trường-S 1 3 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 10-Toàn trường-S 1 3 0800-0900 0800 0900 Sáng
Lớp 11-Toàn trường-S 1 4 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 12-Toàn trường-S 1 4 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 13-Toàn trường-S 1 4 0800-0900 0800 0900 Sáng
Lớp 14-Toàn trường-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 15-Toàn trường-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 16-Toàn trường-S 1 5 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 17-Toàn trường-S 1 5 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 18-Toàn trường-S 1 5 0800-0900 0800 0900 Sáng
Lớp 19-Toàn trường-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 20-Toàn trường-S 1 6 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 21-Toàn trường-S 1 6 0800-0900 0800 0900 Sáng
Lớp 01-Toàn trường-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 02-Toàn trường-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 03-Toàn trường-S 1 2 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 04-Toàn trường-S 1 2 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 05-Toàn trường-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 06-Toàn trường-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 07-Toàn trường-S 1 3 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 08-Toàn trường-S 1 3 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 09-Toàn trường-S 1 4 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 10-Toàn trường-S 1 4 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 11-Toàn trường-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 12-Toàn trường-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 13-Toàn trường-S 1 5 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 14-Toàn trường-S 1 5 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 15-Toàn trường-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 16-Toàn trường-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 17-Toàn trường-S 1 6 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 18-Toàn trường-S 1 6 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 01-Toàn trường-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 02-Toàn trường-S 1 6 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 01-Toàn trường-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 02-Toàn trường-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 03-Toàn trường-S 1 2 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 04-Toàn trường-S 1 2 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 05-Toàn trường-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 06-Toàn trường-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 07-Toàn trường-S 1 3 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 08-Toàn trường-S 1 3 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 09-Toàn trường-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 10-Toàn trường-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 11-Toàn trường-S 1 4 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 12-Toàn trường-S 1 4 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 13-Toàn trường-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 14-Toàn trường-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 15-Toàn trường-S 1 5 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 16-Toàn trường-S 1 5 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 17-Toàn trường-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 18-Toàn trường-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 19-Toàn trường-S 1 6 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 20-Toàn trường-S 1 6 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 01-Toàn trường-C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 02-Toàn trường-S 1 2 0800-0900 0800 0900 Sáng
Lớp 03-Toàn trường-C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 04-Toàn trường-S 1 3 0800-0900 0800 0900 Sáng
Lớp 05-Toàn trường-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 06-Toàn trường-S 1 4 0800-0900 0800 0900 Sáng
Lớp 07-Toàn trường-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 08-Toàn trường-S 1 5 0800-0900 0800 0900 Sáng
Lớp 09-Toàn trường-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 10-Toàn trường-S 1 6 0800-0900 0800 0900 Sáng
Lớp 01-Toàn trường-C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 02-Toàn trường-S 1 2 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 03-Toàn trường-C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 04-Toàn trường-S 1 3 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 05-Toàn trường-C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 06-Toàn trường-S 1 4 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 07-Toàn trường-C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 08-Toàn trường-S 1 5 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 09-Toàn trường-C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 10-Toàn trường-S 1 6 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 01-Toàn trường-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 02-Toàn trường-S 1 2 0800-0900 0800 0900 Sáng
Lớp 03-Toàn trường-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 04-Toàn trường-S 1 3 0800-0900 0800 0900 Sáng
Lớp 05-Toàn trường-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 06-Toàn trường-S 1 4 0800-0900 0800 0900 Sáng
Lớp 07-Toàn trường-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 08-Toàn trường-S 1 5 0800-0900 0800 0900 Sáng
Lớp 09-Toàn trường-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 10-Toàn trường-S 1 6 0800-0900 0800 0900 Sáng
Lớp 01-Toàn trường-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 02-Toàn trường-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 03-Toàn trường-S 1 2 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 04-Toàn trường-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 05-Toàn trường-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 06-Toàn trường-S 1 3 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 07-Toàn trường-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 08-Toàn trường-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 09-Toàn trường-S 1 4 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 10-Toàn trường-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 11-Toàn trường-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 12-Toàn trường-S 1 5 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 13-Toàn trường-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 14-Toàn trường-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 15-Toàn trường-S 1 6 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 01-Toàn trường-C 1 2 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 02-Toàn trường-S 1 2 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 03-Toàn trường-C 1 3 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 04-Toàn trường-S 1 3 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 05-Toàn trường-C 1 4 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 06-Toàn trường-S 1 4 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 07-Toàn trường-C 1 5 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 08-Toàn trường-S 1 5 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 09-Toàn trường-C 1 6 1400-1500 1400 1500 Chiều
Lớp 10-Toàn trường-S 1 6 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 01-Toàn trường-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 02-Toàn trường-S 1 2 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 03-Toàn trường-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 04-Toàn trường-S 1 3 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 05-Toàn trường-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 06-Toàn trường-S 1 4 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 07-Toàn trường-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 08-Toàn trường-S 1 5 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 09-Toàn trường-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 10-Toàn trường-S 1 6 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 01-Toàn trường-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 02-Toàn trường-S 1 2 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 03-Toàn trường-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 04-Toàn trường-S 1 3 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 05-Toàn trường-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 06-Toàn trường-S 1 4 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 07-Toàn trường-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 08-Toàn trường-S 1 5 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 09-Toàn trường-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 10-Toàn trường-S 1 6 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 01-Toàn trường-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 02-Toàn trường-S 1 2 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 03-Toàn trường-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 04-Toàn trường-S 1 3 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 05-Toàn trường-C 1 4 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 06-Toàn trường-S 1 4 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 07-Toàn trường-C 1 5 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 08-Toàn trường-S 1 5 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 09-Toàn trường-C 1 6 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 10-Toàn trường-S 1 6 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 01-Toàn trường-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 02-Toàn trường-S 1 3 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 01-Toàn trường-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 01-Toàn trường-S 1 2 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 01-Toàn trường-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 02-Toàn trường-S 1 3 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 01-Toàn trường-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 01-Toàn trường-S 1 2 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 01-Toàn trường-C 1 3 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 02-Toàn trường-S 1 3 0645-0745 0645 0745 Sáng
Lớp 01-Toàn trường-C 1 2 1530-1630 1530 1630 Chiều
Lớp 01-Toàn trường-S 1 2 0645-0745 0645 0745 Sáng
**CTTT Cơ điện tử, Vật liệu-K63C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều
**CTTT Cơ điện tử 01-K63C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều
**CTTT Cơ điện tử 02, Vật liệu-K63C 1 3 1315-1455 2 3 Chiều
**CTTT Điện tử, Y sinh-K63C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều
**CTTT Điện tử-K63C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
**CTTT Y sinh-K63C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
**CTTT TĐH&HTĐ, Ôtô-K63C 1 3 1315-1455 2 3 Chiều
**CTTT TĐH&HTĐ, Ôtô (1)-K63C 1 6 1505-1645 4 5 Chiều
**CTTT TĐH&HTĐ, Ôtô (2)-K63C 1 6 1315-1455 2 3 Chiều
A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 07/10/2019 1 3 0730-1130 0730 1130 Sáng
A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 07/10/2019 1 4 0730-1130 0730 1130 Sáng
A3- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 07/10/2019 1 5 0730-1130 0730 1130 Sáng
A4- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 07/10/2019 1 6 0730-1130 0730 1130 Sáng
A5- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 07/10/2019 1 7 0730-1130 0730 1130 Sáng
A6- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 07/10/2019 1 7 1330-1730 1330 1730 Chiều
A7- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11/2019 1 4 0730-1130 0730 1130 Sáng
A8- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11/2019 1 5 0730-1130 0730 1130 Sáng
A9- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11/2019 1 7 0730-1130 0730 1130 Sáng
A10- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11/2019 1 7 1330-1730 1330 1730 Chiều
*ICT-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
*ICT-1-K63S 1 3 0920-1100 4 5 Sáng
*ICT-2-K63S 1 3 0920-1100 4 5 Sáng
**KSCLC -K63S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng
**KSCLC -K63S 2 5 0920-1145 4 6 Sáng
A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 09/9/2019 1 2 1330-1730 1330 1730 Chiều
A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 09/9/2019 1 3 1330-1730 1330 1730 Chiều
A3- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 09/9/2019 1 4 1330-1730 1330 1730 Chiều
**CTTT-Cơ điện tử, Vật liệu-K62S 1 2 0730-0910 2 3 Sáng
**CTTT-Cơ điện tử, Vật liệu-K62S 1 2 0920-1100 4 5 Sáng
**A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11/2019 1 3 1330-1730 1330 1730 Chiều
**A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11/2019 1 4 1330-1730 1330 1730 Chiều
**A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11/2019 2 5 1330-1730 1330 1730 Chiều
**Tài năng-K63C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
**Tài năng (nhóm 1/2)-K63C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
**Tài năng (nhóm 2/2)-K63C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
KH máy tính-K63C 1 2 1315-1455 2 3 Chiều
KH máy tính 01,02-K63C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều
KH máy tính 03,04-K63C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều
KT máy tính-K63C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều
KT máy tính (nhóm 1/2)-K63C 1 2 1315-1455 2 3 Chiều
KT máy tính (nhóm 2/2)-K63C 1 2 1315-1455 2 3 Chiều
CNTT-K63S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
CNTT (nhóm 1/2)-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
CNTT (nhóm 2/2)-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
KT ôtô 01,02,03-K63S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
KT ôtô 01,02,03 (nhóm 1/2)-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
KT ôtô 01,02,03 (nhóm 2/2)-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
KT ôtô 04-CKĐL- Hàng không-Tàu thủy-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Nhóm1(KT ôtô 04-CKĐL- Hàng không-Tàu thủy)-K63S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
Nhóm2(KT ôtô 04-CKĐL- Hàng không-Tàu thủy)-K63S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
Nhiệt 01,02,03,04-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Nhiệt 01-K63S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
Nhiệt 02-K63S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
Nhiệt 03-K63S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
Nhiệt 04-K63S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
Điện 1,2,3,4-K63C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
Điện 1-K63C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
Điện 2-K63C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
Điện 3-K63C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
Điện 4-K63C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
Tự động hóa 01,02,03,04-K63C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
Tự động hóa 01,02-K63C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều
Tự động hóa 03,04-K63C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều
Tự động hóa 05,06,07,08-K63C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
Tự động hóa 05,06-K63C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
Tự động hóa 07,08-K63C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
Tự động hóa 09,10,11-K63C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
Tự động hóa 09-K63C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều
Tự động hóa 10,11-K63C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều
Toán-tin,HTTT quản lý-K63C 1 3 1315-1455 2 3 Chiều
Toán-tin,HTTT quản lý (1/2)-K63C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều
Toán-tin,HTTT quản lý (2/2)-K63C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều
Vật liệu-Vật lý-Hạt nhân-K63S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng
Vật liệu 01, 02-K63S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng
Vật lý 01,02 - Hạt nhân 01-K63S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng
KTCN-QLCN-K63S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
KTCN-QLCN (nhóm 1/2)-K63S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng
KTCN-QLCN (nhóm 2/2)-K63S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng
Cơ điện tử 01,02,03,04-K63S 1 4 0730-0910 2 3 Sáng
Cơ điện tử 01,02-K63S 1 6 0730-0910 2 3 Sáng
Cơ điện tử 03,04-K63S 1 6 0730-0910 2 3 Sáng
Cơ điện tử 05,06,07-K63S 1 4 0920-1100 4 5 Sáng
Cơ điện tử 05,06-K63S 1 6 0920-1100 4 5 Sáng
Cơ điện tử 07-K63S 1 6 0920-1100 4 5 Sáng
Cơ khí 01,02,03,04-K63S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
Cơ khí 01,02-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Cơ khí 03,04-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Cơ khí 05,06,07,08-K63S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
Cơ khí 05,06-K63S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
Cơ khí 07,08-K63S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
Cơ khí 09,10,11-K63S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
Cơ khí 09,10-K63S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
Cơ khí 11-K63S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 2 0715-0915 0715 0915 Sáng
2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 2 0920-1120 0920 1120 Sáng
3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 2 0715-0915 0715 0915 Sáng
4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 2 0920-1120 0920 1120 Sáng
5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 2 0715-0915 0715 0915 Sáng
6-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 2 0920-1120 0920 1120 Sáng
7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 2 0715-0915 0715 0915 Sáng
8-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 2 0920-1120 0920 1120 Sáng
9-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 3 0715-0915 0715 0915 Sáng
10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 3 0920-1120 0920 1120 Sáng
11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 3 0715-0915 0715 0915 Sáng
12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 3 0920-1120 0920 1120 Sáng
13-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 3 0715-0915 0715 0915 Sáng
14-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 3 0920-1120 0920 1120 Sáng
15-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 3 0715-0915 0715 0915 Sáng
16-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 3 0920-1120 0920 1120 Sáng
17-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 4 0715-0915 0715 0915 Sáng
18-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 4 0920-1120 0920 1120 Sáng
19-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 4 0715-0915 0715 0915 Sáng
20-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 4 0920-1120 0920 1120 Sáng
21-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 4 0715-0915 0715 0915 Sáng
22-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 4 0920-1120 0920 1120 Sáng
23-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 4 0715-0915 0715 0915 Sáng
24-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 4 0920-1120 0920 1120 Sáng
25-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 5 0715-0915 0715 0915 Sáng
26-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 5 0920-1120 0920 1120 Sáng
27-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 5 0715-0915 0715 0915 Sáng
28-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 5 0920-1120 0920 1120 Sáng
29-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 5 0715-0915 0715 0915 Sáng
30-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 5 0920-1120 0920 1120 Sáng
31-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 5 0715-0915 0715 0915 Sáng
32-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 5 0920-1120 0920 1120 Sáng
33-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 6 0715-0915 0715 0915 Sáng
34-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 6 0920-1120 0920 1120 Sáng
35-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 6 0715-0915 0715 0915 Sáng
36-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 6 0920-1120 0920 1120 Sáng
37-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 6 0715-0915 0715 0915 Sáng
38-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 6 0920-1120 0920 1120 Sáng
39-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
40-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
41-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
42-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
43-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
44-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
45-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
46-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
47-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
48-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
49-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
50-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
51-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
52-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
53-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
54-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
55-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
56-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
57-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
58-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
59-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
60-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
61-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
62-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
63-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều
64-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều
65-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều
66-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều
67-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều
68-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều
69-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều
70-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều
71-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều
72-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều
73-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều
74-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều
75-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều
76-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều
77-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều
78-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều
**79-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 (dành cho lớp KSTN) 1 7 0715-0915 0715 0915 Sáng
**80-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 (dành cho lớp KSTN) 1 7 0920-1120 0920 1120 Sáng
**81-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 (dành cho lớp KSTN) 1 7 0715-0915 0715 0915 Sáng
**82-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 (dành cho lớp KSTN) 1 7 0920-1120 0920 1120 Sáng
**83-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 (dành cho lớp KSTN) 1 7 0715-0915 0715 0915 Sáng
**84-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 (dành cho lớp KSTN) 1 7 0920-1120 0920 1120 Sáng
85-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều
86-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều
87-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
88-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
89-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
90-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
91-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
92-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
93-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
94-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
95-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
96-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
97-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
98-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
99-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
100-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
101-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều
102-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều
103-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều
104-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều
Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL
Dệt-May (nhóm 1/2)-K63S 1 5 0730-0910 2 3 Sáng
Dệt-May (nhóm 2/2)-K63S 1 5 0920-1100 4 5 Sáng
Môi trường-K63S 1 5 0730-0910 2 3 Sáng
KTHH 01,02-K63S 1 4 0730-0910 2 3 Sáng
KTHH 03,04-K63S 1 4 0920-1100 4 5 Sáng
KTHH 05,06-K63S 1 6 0730-0910 2 3 Sáng
KTHH 07,08 - Hóa học - KT in-K63S 1 6 0920-1100 4 5 Sáng
KT sinh học-K63S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng
KT Thực phẩm 01,02-K63S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
KT Thực phẩm 03,04-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Quản trị kinh doanh-K63S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng
Kế toán-TCNH-K63S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
6-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
8-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
9-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều
12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều
13-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều
14-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều
15-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều
16-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều
17-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều
18-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều
19-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều
20-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều
21-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều
22-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều
23-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều
24-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều
25-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều
26-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều
27-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 7 0715-0915 0715 0915 Sáng
28-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều
29-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều
30-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều
31-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều
32-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều
33-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều
34-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều
35-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều
36-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL
Điện tử 01,02,03,04-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Điện tử 01,02-K63C 1 4 1505-1645 4 5 Chiều
Điện tử 03,04-K63C 1 4 1315-1455 2 3 Chiều
Điện tử 05,06,07,08-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Điện tử 05,06-K63C 1 4 1505-1645 4 5 Chiều
Điện tử 07,08-K63C 1 4 1315-1455 2 3 Chiều
Điện tử 09,10,11-K63C 1 6 1410-1645 3 5 Chiều
Điện tử 09,10-K63C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
Điện tử 11-K63C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 2 0715-0915 0715 0915 Sáng
2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 2 0920-1120 0920 1120 Sáng
3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 2 0715-0915 0715 0915 Sáng
4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 2 0920-1120 0920 1120 Sáng
5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 2 0715-0915 0715 0915 Sáng
6-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 2 0920-1120 0920 1120 Sáng
7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 2 0715-0915 0715 0915 Sáng
8-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 2 0920-1120 0920 1120 Sáng
9-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 3 0715-0915 0715 0915 Sáng
10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 3 0920-1120 0920 1120 Sáng
11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 3 0715-0915 0715 0915 Sáng
12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 3 0920-1120 0920 1120 Sáng
13-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 3 0715-0915 0715 0915 Sáng
14-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 3 0920-1120 0920 1120 Sáng
15-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 3 0715-0915 0715 0915 Sáng
16-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 3 0920-1120 0920 1120 Sáng
17-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 4 0715-0915 0715 0915 Sáng
18-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/11 /2019 1 4 0920-1120 0920 1120 Sáng
19-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL
**KSTN-CNTT,CĐT,ĐKTĐ-K62C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
**KSTN-CNTT-K62C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
**KSTN-CĐT,ĐKTĐ-K62C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
Vật lý 01,02 - Hạt nhân 01-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 2 0715-0915 0715 0915 Sáng
2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 2 0920-1120 0920 1120 Sáng
3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 3 0715-0915 0715 0915 Sáng
4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 3 0920-1120 0920 1120 Sáng
5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 4 0715-0915 0715 0915 Sáng
6-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 4 0920-1120 0920 1120 Sáng
7-Dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL
KT ôtô 01-K63S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
KT ôtô 02-K63S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
KT ôtô 03-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
KT ôtô 04-K63S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng
CKĐL 01 - Tàu thủy-K63S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều
2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều
3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều
4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều
5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều
6-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều
7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều
8-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều
9-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều
10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/09 /2019 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều
11- Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL
Đồ án Môn học 2, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL
Đồ án Môn học 2, Hệ Kỹ sư TN NULL NULL NULL NULL NULL
Đồ án Môn học 2, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL
Vật lý 01,02-K63C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
Hạt nhân 01-K63C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
Vật lý kỹ thuật-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Vật lý kỹ thuật-K62S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Vật lý kỹ thuật-K62S 1 4 0825-1145 3 6 Sáng
**KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Vật lý kỹ thuật-K61C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
N01 - SV liên hệ Giảng viên để biết chi tiết 1 4 0800-1130 0800 1130 Sáng
N02 - SV SV liên hệ Giảng viên để biết chi tiết 1 5 0800-1130 0800 1130 Sáng
N03 - SV liên hệ Giảng viên để biết chi tiết 1 6 0800-1130 0800 1130 Sáng
N01 - KSTN- SV liên hệ Giảng viên để biết chi tiết 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều
**KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Vật lý kỹ thuật-K61C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 3 0830-1100 0830 1100 Sáng
N02 - SV liên hệ Giảng viên 1 4 0830-1100 0830 1100 Sáng
N03 - SV liên hệ Giảng viên 1 5 0830-1100 0830 1100 Sáng
**N01 - Kỹ sư TN 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều
Vật lý kỹ thuật-K60S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều
N02 - SV liên hệ Giảng viên 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều
**Tài năng-CNTT,ĐTVT-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Điện tử 01,02-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Điện tử 03,04-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Điện tử 05,06-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Điện tử 07,08-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Điện tử 09,10-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Điện tử 11-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Vật lý kỹ thuật-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 3 1330-1700 1330 1700 Chiều
N02 - SV liên hệ Giảng viên 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều
N03 - SV liên hệ Giảng viên 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều
Vật lý kỹ thuật-K62S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 3 1330-1700 1330 1700 Chiều
N02 - SV liên hệ Giảng viên 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều
N03 - SV liên hệ Giảng viên 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều
Thực tập kỹ thuật -SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL
Thực tập kỹ thuật -SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL
Đồ án TN Cử nhân - SV tự liên hệ với GV HD đầu kỳ NULL NULL NULL NULL NULL
Đồ án TN Cử nhân - SV tự liên hệ với GV HD đầu kỳ NULL NULL NULL NULL NULL
Vật lý kỹ thuật-K60S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 4 1330-1700 1330 1700 Chiều
Vật lý kỹ thuật-K60S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 4 1400-1630 1400 1630 Chiều
N02 - SV liên hệ Giảng viên 1 5 1400-1630 1400 1630 Chiều
N03 - SV liên hệ Giảng viên 1 6 1400-1630 1400 1630 Chiều
**KSTN-ĐTVT,Vật lý kỹ thuật-K61S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Vật lý kỹ thuật-K61C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
**KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Vật lý kỹ thuật-K61C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 3 0800-1130 0800 1130 Sáng
N02 - SV liên hệ Giảng viên 1 4 0800-1130 0800 1130 Sáng
N03 - SV liên hệ Giảng viên 1 5 0800-1130 0800 1130 Sáng
**N01 - Kỹ sư TN 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều
Vật lý kỹ thuật-K61C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 3 0800-1130 0800 1130 Sáng
N02 - SV liên hệ Giảng viên 1 6 0800-1130 0800 1130 Sáng
Vật lý kỹ thuật-K60S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 3 1330-1700 1330 1700 Chiều
N02 - SV liên hệ Giảng viên 1 5 1330-1700 1330 1700 Chiều
N03 - SV liên hệ Giảng viên 1 6 1330-1700 1330 1700 Chiều
**CTTT-Vật liệu-K60S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Vật lý kỹ thuật-K61C 1 6 1410-1730 3 6 Chiều
Vật lý kỹ thuật-K61C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
N01 - SV liên hệ Giảng viên NULL NULL NULL NULL NULL
N02 - SV liên hệ Giảng viên NULL NULL NULL NULL NULL
Vật lý kỹ thuật-K60S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng
Thực tập tốt nghiệp, SV tự liên hệ với GVHD đầu kỳ NULL NULL NULL NULL NULL
Thực tập tốt nghiệp, SV tự liên hệ với GVHD đầu kỳ NULL NULL NULL NULL NULL
Đồ án TN kỹ sư - SV tự liên hệ với GV HD từ đầu kỳ NULL NULL NULL NULL NULL
Đồ án TN kỹ sư - SV tự liên hệ với GV HD từ đầu kỳ NULL NULL NULL NULL NULL
Toàn trường-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Toàn trường-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K63C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K63C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
Toàn trường-K63S 1 5 0730-0910 2 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
Toàn trường-K63S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
Toàn trường-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Toàn trường-K63C 1 2 1315-1455 2 3 Chiều
Toàn trường-K63C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
Toàn trường-K63C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
Toàn trường-K63C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
Toàn trường-K63S 1 5 0920-1100 4 5 Sáng
Toàn trường-K63S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
Toàn trường-K63S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
Toàn trường-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 6 0730-0910 2 3 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Toàn trường-K63S 1 6 0920-1100 4 5 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng
Toàn trường-K63S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Toàn trường-K63C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều
Toàn trường-K63C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
Toàn trường-K63C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
Toàn trường-K63C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 4 1315-1455 2 3 Chiều
Toàn trường-K63C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
Toàn trường-K63C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều
Toàn trường-K63C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 4 1505-1645 4 5 Chiều
Toàn trường-K63C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
Toàn trường-K63C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều
Toàn trường-K63C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 6 1315-1455 2 3 Chiều
Toàn trường-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
Toàn trường-K63C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
Toàn trường-K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
Toàn trường-K63C 1 6 1505-1645 4 5 Chiều
Toàn trường-K63C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
Toàn trường-K63C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
Toàn trường-K63C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
Toàn trường-K62S 1 2 0730-1100 2 5 Sáng
Toàn trường-K62S 1 2 0645-0815 1 2 Sáng
Toàn trường-K62S 1 2 0825-1005 3 4 Sáng
Toàn trường-K62S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng
Toàn trường-K62S 1 3 0730-1100 2 5 Sáng
Toàn trường-K62S 1 3 0645-0815 1 2 Sáng
Toàn trường-K62S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng
Toàn trường-K62S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Toàn trường-K62S 1 4 0730-1100 2 5 Sáng
Toàn trường-K62S 1 4 0645-0815 1 2 Sáng
Toàn trường-K62S 1 4 0825-1005 3 4 Sáng
Toàn trường-K62S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Toàn trường-K62S 1 5 0730-1100 2 5 Sáng
Toàn trường-K62S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng
Toàn trường-K62S 1 5 0825-1005 3 4 Sáng
Toàn trường-K62S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng
Toàn trường-K62S 1 6 0730-1100 2 5 Sáng
Toàn trường-K62S 1 6 0645-0815 1 2 Sáng
Toàn trường-K62S 1 6 0825-1005 3 4 Sáng
Toàn trường-K62S 1 6 1015-1145 5 6 Sáng
Toàn trường-K62C 1 2 1315-1645 2 5 Chiều
Toàn trường-K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
Toàn trường-K62C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
Toàn trường-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
Toàn trường-K62C 1 3 1315-1645 2 5 Chiều
Toàn trường-K62C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
Toàn trường-K62C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều
Toàn trường-K62C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều
Toàn trường-K62C 1 4 1315-1645 2 5 Chiều
Toàn trường-K62C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
Toàn trường-K62C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
Toàn trường-K62C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
Toàn trường-K62C 1 5 1315-1645 2 5 Chiều
Toàn trường-K62C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều
Toàn trường-K62C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
Toàn trường-K62C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều
Toàn trường-K62C 1 6 1315-1645 2 5 Chiều
Toàn trường-K62C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
Toàn trường-K62C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều
Toàn trường-K62C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều
Toàn trường-K62C 1 4 1315-1645 2 5 Chiều
Toàn trường-K62C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
Toàn trường-K62C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều
Toàn trường-K62C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều
Toàn trường-K62C 1 6 1315-1645 2 5 Chiều
Toàn trường-K62C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều
Toàn trường-K62C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều
Toàn trường-K62C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều
**CTTT Ôtô-K63C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT Ôtô-K63C 1 4 1505-1645 4 5 Chiều
**CTTT Ôtô-K63C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Cơ khí động lực-K62S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
N01 1 2 1320-1735 1320 1735 Chiều
N02 1 3 1320-1735 1320 1735 Chiều
N03 1 4 1320-1735 1320 1735 Chiều
N04 1 2 1320-1735 1320 1735 Chiều
N05 1 3 1320-1735 1320 1735 Chiều
N06 1 4 1320-1735 1320 1735 Chiều
**CTTT Ôtô-K63C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều
**N01 1 4 0735-1150 0735 1150 Sáng
**N02 1 5 0735-1150 0735 1150 Sáng
**N03 1 6 0735-1150 0735 1150 Sáng
Hàng không-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
CKĐL-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều
CKĐL-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
CKĐL-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 2 0735-1150 0735 1150 Sáng
N02 1 2 0735-1150 0735 1150 Sáng
N03 1 3 0735-1150 0735 1150 Sáng
N04 1 3 0735-1150 0735 1150 Sáng
N05 1 4 0735-1150 0735 1150 Sáng
N06 1 4 0735-1150 0735 1150 Sáng
N07 1 5 0735-1150 0735 1150 Sáng
N08 1 5 0735-1150 0735 1150 Sáng
N09 1 6 0735-1150 0735 1150 Sáng
N10 1 6 0735-1150 0735 1150 Sáng
ĐCĐT-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
ĐCĐT-K61S 2 4 0920-1145 4 6 Sáng
ĐCĐT-K61S 3 5 1015-1145 5 6 Sáng
Ôtô-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Ôtô-K61S 2 3 1015-1145 5 6 Sáng
Ôtô-K61S 3 5 0920-1145 4 6 Sáng
ĐCĐT-K61S 1 3 0825-1145 3 6 Sáng
ĐCĐT-K61S 2 5 0645-1005 1 4 Sáng
CKĐL-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
CKĐL-K62C 2 4 1230-1455 1 3 Chiều
CKĐL-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
CKĐL-K62C 2 4 1505-1730 4 6 Chiều
CKĐL-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
CKĐL-K62C 2 4 1230-1455 1 3 Chiều
CKĐL-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
CKĐL-K62C 2 4 1505-1730 4 6 Chiều
Ôtô-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Ôtô-K61S 2 5 0645-0910 1 3 Sáng
Ôtô-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Ôtô-K61S 2 5 0645-0910 1 3 Sáng
Ôtô-K61S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
Ôtô-K61S 2 6 0825-1145 3 6 Sáng
Ôtô-K61S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
Ôtô-K61S 2 6 0825-1145 3 6 Sáng
N01-A 1 3 1320-1735 1320 1735 Chiều
N02-A 1 4 1320-1735 1320 1735 Chiều
N03-A 1 6 1320-1735 1320 1735 Chiều
N01-B 1 3 1320-1735 1320 1735 Chiều
N02-B 1 4 1320-1735 1320 1735 Chiều
N03-B 1 6 1320-1735 1320 1735 Chiều
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL NULL NULL
CKĐL-Tàu thủy-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
CKĐL-Tàu thủy-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
CKĐL-Tàu thủy-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
N01 1 2 0735-1150 0735 1150 Sáng
N02 1 3 0735-1150 0735 1150 Sáng
N03 1 4 0735-1150 0735 1150 Sáng
N04 1 5 0735-1150 0735 1150 Sáng
N05 1 6 0735-1150 0735 1150 Sáng
N06 1 2 0735-1150 0735 1150 Sáng
N07 1 3 0735-1150 0735 1150 Sáng
N08 1 4 0735-1150 0735 1150 Sáng
N08 2 5 0735-1150 0735 1150 Sáng
**KSCLC-THCN, CKHK-K62S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
**KSCLC-THCN, CKHK-K62S 2 5 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ khí động lực-K61C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
N01 1 2 0735-1150 0735 1150 Sáng
N02 1 4 0735-1150 0735 1150 Sáng
N03 1 5 0735-1150 0735 1150 Sáng
N04 1 6 0735-1150 0735 1150 Sáng
Cơ khí CTM-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ khí CTM-K61S 2 4 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ khí CTM-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ khí CTM-K61S 2 4 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ khí CTM-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Cơ khí CTM-K61S 2 4 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ khí CTM-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Cơ khí CTM-K61S 2 4 0645-0910 1 3 Sáng
Tàu thủy-K62C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
Tàu thủy-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
Tàu thủy-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
Hàng không-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
N01 1 6 0645-0915 0645 0915 Sáng
N02 1 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 1 2 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 2 3 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 3 4 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 4 5 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 5 6 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 1 2 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 2 3 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 3 4 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 4 5 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 5 6 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 1 2 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 2 3 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 3 4 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 4 5 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 5 6 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 1 2 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 2 3 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 3 4 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 4 5 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 5 6 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 1 2 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 2 3 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 3 4 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 4 5 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 5 6 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 1 2 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 2 3 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 3 4 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 4 5 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 5 6 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 1 2 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 2 3 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 3 4 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 4 5 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 5 6 0735-1645 0735 1645 Sáng
ĐCĐT-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
N01 1 5 1320-1735 1320 1735 Chiều
N02 1 6 1320-1735 1320 1735 Chiều
ĐCĐT-K61S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
N01 1 3 1230-1735 1230 1735 Chiều
N01 2 3 1230-1735 1230 1735 Chiều
N02 1 4 1230-1735 1230 1735 Chiều
N02 2 4 1230-1735 1230 1735 Chiều
CN CNKT ôtô-K61C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 5 0735-1150 0735 1150 Sáng
N01 2 5 0735-1150 0735 1150 Sáng
N02 1 6 0735-1150 0735 1150 Sáng
N02 2 6 0735-1150 0735 1150 Sáng
KT Tàu thuỷ-K61S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng
ĐCĐT-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
ĐCĐT-K61S 2 4 0920-1145 4 6 Sáng
Ôtô-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Ôtô-K61S 2 3 0920-1145 4 6 Sáng
N01-A 1 3 1320-1735 1320 1735 Chiều
N02-A 1 4 1320-1735 1320 1735 Chiều
N03-A 1 6 1320-1735 1320 1735 Chiều
N01-B 1 3 0735-1150 0735 1150 Sáng
N02-B 1 4 0735-1150 0735 1150 Sáng
N03-B 1 6 0735-1150 0735 1150 Sáng
Ôtô-K61S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
Ôtô-K61S 2 6 0825-1145 3 6 Sáng
Ôtô-K61S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
Ôtô-K61S 2 6 0825-1145 3 6 Sáng
CN CNKT ôtô-K61C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
CN CNKT ôtô-K61C 2 6 1230-1400 1 2 Chiều
Ôtô-K61S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Ôtô-K61S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
Ôtô-K61S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Ôtô-K61S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
Ôtô-K61S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
Ôtô-K61S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
Ôtô-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
Ôtô-K61S 2 5 0920-1145 4 6 Sáng
Máy thủy khí-K61S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng
Máy thủy khí-K61S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
Máy thủy khí-K61S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng
N01 1 3 1320-1735 1320 1735 Chiều
N02 1 4 1320-1735 1320 1735 Chiều
Máy thủy khí-K61S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
N01 1 2 1320-1735 1320 1735 Chiều
N02 1 3 1320-1735 1320 1735 Chiều
N03 1 4 1320-1735 1320 1735 Chiều
Máy thủy khí-K60C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL NULL NULL
Máy thủy khí-K60C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
KT Tàu thuỷ-K61S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy NULL NULL NULL NULL NULL
KT Hàng không-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
N01 1 2 1230-1500 1230 1500 Chiều
N02 1 2 1505-1735 1505 1735 Chiều
KT Hàng không-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
KT Hàng không-K61S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng
KT Hàng không-K61S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
KT Hàng không-K61S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng
KT Hàng không-K61S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng
Hàng không-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
**KSCLC-CKHK-K61S 1 4 0730-1005 2 4 Sáng
N01 1 4 1230-1500 1230 1500 Chiều
**KSCLC-CKHK-K61S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 1 2 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 2 3 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 3 4 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 4 5 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 5 6 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 1 2 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 2 3 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 3 4 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 4 5 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 5 6 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 1 2 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 2 3 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 3 4 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 4 5 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 5 6 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 1 2 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 2 3 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 3 4 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 4 5 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 5 6 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 1 2 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 2 3 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 3 4 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 4 5 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 5 6 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 1 2 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 2 3 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 3 4 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 4 5 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 5 6 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 1 2 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 2 3 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 3 4 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 4 5 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 5 6 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL NULL NULL
ôtô-K60C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
ôtô-K60C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều
ôtô-K60C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
ôtô-K60C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 3 0735-1150 0735 1150 Sáng
N02 1 5 0735-1150 0735 1150 Sáng
ôtô-K60C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
N01 1 3 0735-1150 0735 1150 Sáng
N02 1 4 0735-1150 0735 1150 Sáng
ôtô-K60C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều
ôtô-K60C 2 6 1410-1730 3 6 Chiều
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL NULL NULL
KT Tàu thủy-K60C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
KT Tàu thủy-K60C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Tàu thủy-K60S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng
KT Tàu thủy-K60C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
KT Tàu thủy-K60C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
**KSCLC-CKHK-K60C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
KT Hàng không-K61S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng
**KSCLC-CKHK-K60C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL
**KSCLC-CKHK-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng
KT Hàng không-K61S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
KT Hàng không-K61S 2 5 0730-0910 2 3 Sáng
**KSCLC-CKHK-K60C 1 4 1505-1645 4 5 Chiều
N01 1 3 0735-1150 0735 1150 Sáng
N02 1 4 0735-1150 0735 1150 Sáng
**KSCLC-CKHK-K60C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều
**KSCLC-CKHK-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng
N01 1 3 1230-1500 1230 1500 Chiều
**KSCLC-CKHK-K60C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
**KSCLC-CKHK-K60S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
**KSCLC-CKHK-K60C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
N01 1 6 0920-1150 0920 1150 Sáng
**KSCLC-CKHK-K60C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
**KSCLC-CKHK-K62C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều
**KSCLC-CKHK-K60C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 1 6 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 2 6 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 3 6 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 4 6 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 5 6 0735-1645 0735 1645 Sáng
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy NULL NULL NULL NULL NULL
Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL
Dệt-May-Da giầy-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
Dệt-May-Da giầy-K61S 2 4 0645-0910 1 3 Sáng
Dệt 01-K63S 1 2 0730-1100 2 5 Sáng
Dệt-May-Da giầy-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
Dệt-May-Da giầy-K61S 2 4 0920-1145 4 6 Sáng
Dệt-K62C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
May-K62C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
May-K62C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
VL&CNHD-K61-(C10-205) 1 4 1230-1550 1230 1550 Chiều
VL&CNHD-K61-(C10-205) 2 5 1230-1550 1230 1550 Chiều
Dệt-May-Da giầy-K61C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
May (nhóm 1/2)-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng
May (nhóm 2/2)-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng
CNSPM-VanLaack NULL NULL NULL NULL NULL
Dệt - K61 NULL NULL NULL NULL NULL
VL&CNHD - K61 NULL NULL NULL NULL NULL
CNSPMay - K61 NULL NULL NULL NULL NULL
TKSPMay - K61 NULL NULL NULL NULL NULL
Da giầy NULL NULL NULL NULL NULL
CNSPM-VanLaack 1 7 1320-1645 1320 1645 Chiều
CNSPM-VanLaack 2 7 0830-1150 0830 1150 Sáng
ĐH: Hóa Dệt-K62C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều
VL&CNHD-K62 1 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
ĐH: TKSP Thời trang-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
Da giầy - K61 1 3 1230-1735 1230 1735 Chiều
May - K62 1 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
Dệt-K61S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Dệt-K61S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng
ĐH: Da giầy-K62C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều
Da giầy - K62 - (C10-205) 1 3 0735-1150 0735 1150 Sáng
TKSP May & TT-K61S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng
Da giầy - K61 1 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
Da giầy - K60 1 6 1320-1645 1320 1645 Chiều
May - K61 1 4 1230-1735 1230 1735 Chiều
VL&CNHD - K61 1 5 1230-1735 1230 1735 Chiều
CNSPM-VanLaack 1 6 1320-1645 1320 1645 Chiều
CNSPM-VanLaack 2 6 0830-1150 0830 1150 Sáng
May-K61-(C3-209) 1 3 1415-1735 1415 1735 Chiều
May-K61-(C3-209 1 5 1415-1735 1415 1735 Chiều
May-K62-(C3-209) 1 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
May-K62 (C3-209) 1 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
May-K62-(C3-209) 1 5 0830-1150 0830 1150 Sáng
CNM K61 1 5 1410-1730 3 6 Chiều
CNM K61 1 7 0730-1100 2 5 Sáng
May-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
May-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
May-K63 1 2 1230-1735 1230 1735 Chiều
May-K63 1 4 1230-1735 1230 1735 Chiều
May-K63 1 5 1230-1735 1230 1735 Chiều
May-K63 1 6 1230-1735 1230 1735 Chiều
Dệt-K61S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng
Dệt - K61 1 3 1230-1645 1230 1645 Chiều
Dệt - K61 1 3 1230-1645 1230 1645 Chiều
ĐH: Da giầy-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều
Da giầy - K62 1 4 0830-1150 0830 1150 Sáng
ĐH: TKSP Thời trang-K63S 1 3 0730-1005 2 4 Sáng
ĐH: CN Dệt-K62C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
ĐH: CNSP-TKSP May-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
ĐH: Da giầy-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều
ĐH: CN Sợi-K62C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
ĐH: CN Dệt-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều
ĐH: CNSP-TKSP May-K62C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
ĐH: TKSP Thời trang-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều
May-K62-(C3-209) 1 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
May-K62-(C3-209) 1 6 0830-1150 0830 1150 Sáng
ĐH: Hóa Dệt-K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
VL&CNHD - K62 1 2 0735-1150 0735 1150 Sáng
ĐH: Da giầy-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều
ĐH: CN Sợi-K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
ĐH: CN Sợi-K62C 2 4 1600-1730 5 6 Chiều
ĐH: CN Sợi-K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều
ĐH: CN Sợi-K62C 2 4 1600-1730 5 6 Chiều
ĐH: CN Dệt-K62C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều
CN Dệt NULL NULL NULL NULL NULL
VL&CNHD NULL NULL NULL NULL NULL
CNSP May NULL NULL NULL NULL NULL
TKSP May NULL NULL NULL NULL NULL
TKTT NULL NULL NULL NULL NULL
Da giầy NULL NULL NULL NULL NULL
CN Dệt NULL NULL NULL NULL NULL
VL&CNHD NULL NULL NULL NULL NULL
CNSP May NULL NULL NULL NULL NULL
TKSP May NULL NULL NULL NULL NULL
TKTT NULL NULL NULL NULL NULL
Da giầy NULL NULL NULL NULL NULL
Dệt-K61S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
Nhuộm và Hoàn tất-K60C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
Dệt-K61S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng
Dệt - K61 1 2 1320-1645 1320 1645 Chiều
Dệt - K61 1 2 1320-1645 1320 1645 Chiều
May-K60C 1 2 1505-1645 4 5 Chiều
Dệt-K61S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng
Dệt-K61S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng
Dệt - K61 1 3 1320-1645 1320 1645 Chiều
Da giầy - K60 1 6 0830-1150 0830 1150 Sáng
Da giầy - K60 2 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
Dệt-K61S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng
Dệt - K61 1 6 1415-1735 1415 1735 Chiều
Dệt - K61 1 6 1415-1735 1415 1735 Chiều
May NULL NULL NULL NULL NULL
Da giầy - K60 1 2 0830-1150 0830 1150 Sáng
Da giầy - K60 2 3 0830-1150 0830 1150 Sáng
TKTT NULL NULL NULL NULL NULL
CN Dệt NULL NULL NULL NULL NULL
Da giầy NULL NULL NULL NULL NULL
TKSP May và TT-K60C 1 2 1315-1455 2 3 Chiều
May - K60 1 7 1330-1630 1330 1630 Chiều
Da giầy-K60C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều
Dệt-K60C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
May-K60C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều
Da giầy-K60C 1 5 1230-1550 1 4 Chiều
Dệt-K60C 1 2 1410-1730 3 6 Chiều
TKSP May NULL NULL NULL NULL NULL
Dệt-K61S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng
Dệt-K61S 2 6 0920-1145 4 6 Sáng
CN Dệt NULL NULL NULL NULL NULL
CNSP May NULL NULL NULL NULL NULL
VL&CNHD NULL NULL NULL NULL NULL
Da giầy NULL NULL NULL NULL NULL
TKSP May NULL NULL NULL NULL NULL
Da giầy NULL NULL NULL NULL NULL
2019

Tuần Phòng Loại lớp Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở
2-9,11-18 D8-302 LT+BT TN NULL 50 Kết thúc ĐK AB
15 B1-305 TN NULL NULL 17 Kết thúc ĐK AB
15 B1-305 TN NULL NULL 17 Kết thúc ĐK AB
15 B1-305 TN NULL NULL 17 Kết thúc ĐK AB
16 B1-305 TN NULL NULL 17 Kết thúc ĐK AB
16 B1-305 TN NULL NULL 17 Kết thúc ĐK AB
16 B1-305 TN NULL NULL 17 Kết thúc ĐK AB
17 B1-305 TN NULL NULL 17 Kết thúc ĐK AB
17 B1-305 TN NULL NULL 17 Kết thúc ĐK AB
17 B1-305 TN NULL NULL 17 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-204 LT+BT TN 104 110 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-205 LT+BT TN 102 110 Đăng ký AB
5,6,7 C4-209 TN NULL 26 20 Đăng ký AB
5,6,7 C4-209 TN NULL 26 20 Đăng ký AB
5,6,7 C4-209 TN NULL 26 20 Đăng ký AB
5,6,7 C4-209 TN NULL 26 20 Đăng ký AB
5,6,7 C4-209 TN NULL 26 20 Đăng ký AB
5,6,7 C4-209 TN NULL 26 20 Đăng ký AB
5,6,7 C4-209 TN NULL 26 20 Đăng ký AB
5,6,7 C4-209 TN NULL 24 20 Đăng ký AB
5,6,7 C4-209 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
5,6,7 C4-209 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-403 LT+BT TN 77 80 Đăng ký AB
5,6,7 B1-305 TN NULL 22 22 Đăng ký AB
5,6,7 B1-305 TN NULL 22 22 Đăng ký AB
5,6,7 B1-305 TN NULL 22 22 Đăng ký AB
5,6,7 B1-305 TN NULL 11 22 Đăng ký AB
5,6,7 B1-305 TN NULL NULL 22 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 100 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9 D3-404 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký A
5-9 C4-401 TN NULL NULL 20 Đăng ký B
5-9 C4-401 TN NULL NULL 20 Đăng ký B
5-9 C4-401 TN NULL NULL 20 Đăng ký B
5-9 C4-401 TN NULL NULL 20 Đăng ký B
5-9 C4-401 TN NULL NULL 20 Đăng ký B
5-9 C4-401 TN NULL NULL 20 Đăng ký B
2-9,11-18 D3-404 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-404 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
4-6 C4-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
4-6 C4-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
4-6 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
4-6 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
4-6 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
4-6 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
7-9 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
7-9 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
6-9, 11-18 C4-401A TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6-9, 11-18 C4-401B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6-9, 11-18 C4-401B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6-9, 11-18 C4-401B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6-9, 11-18 C4-401B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6-9, 11-18 C4-401B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6-9, 11-18 C4-401A TN NULL NULL 15 B6 AB
6-9, 11-18 C4-401B TN NULL NULL 15 B6 AB
6-9, 11-18 C4-401B TN NULL NULL 15 B6 AB
6-9, 11-18 C4-401B TN NULL NULL 15 B6 AB
6-9, 11-18 C4-401B TN NULL NULL 15 B6 AB
6-9, 11-18 C4-401B TN NULL NULL 15 B6 AB
6-9, 11-16 C10-108A TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6-9, 11-16 C10-108B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6-9, 11-16 C10-108A TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6-9, 11-16 C10-108B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6-9, 11-16 C10-108A TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6-9, 11-16 C10-108B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6-9, 11-16 C10-108A TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6-9, 11-16 C10-108B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6-9, 11-16 C10-108A TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6-9, 11-16 C10-108B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6-9, 11-16 C10-108A TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6-9, 11-16 C10-108B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-203 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-204 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-204 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-203 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-305 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-204 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-203 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-204 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
4-6 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
4-6 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
4-6 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
4-6 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
4-6 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
4-6 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
7-9 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
7-9 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
7-9 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
7-9 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
7-9 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
7-9 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13-15 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13-15 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13-15 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13-15 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13-15 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13-15 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-203 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-203 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-203 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
7-9 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
7-9 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
7-9 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13-15 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13-15 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13-15 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13-15 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13-15 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13-15 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
16-18 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
16-18 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
16-18 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
16-18 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
16-18 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
16-18 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-204 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
6-9, 11-18 C4-401A TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6-9, 11-18 C4-401A TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6-9, 11-18 C4-401A TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6-9, 11-18 C4-401A TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6-9, 11-18 C4-401A TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6-9, 11-18 C4-401A TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6-9, 11-18 C4-401A TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6-9, 11-18 C4-401A TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-204 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
3-5 C4-401A TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
3-5 C4-401A TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
3-5 C4-401A TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
3-5 C4-401A TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
3-5 C4-401A TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
3-5 C4-401A TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
3-5 C4-401A TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
3-5 C4-401A TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-402 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
4-6 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
4-6 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
4-6 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
4-6 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
4-6 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
4-6 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 100 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-404 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-404 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9 D3-404 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9 D3-404 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9,11-18 D3-404 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-206 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
5,6,7,8,9,10,11,12,13,14 C10-101 TN NULL NULL 22 Đăng ký AB
5,6,7,8,9,10,11,12,13,14 C10-101 TN NULL NULL 22 Đăng ký AB
5,6,7,8,9,10,11,12,13,14 C10-101 TN NULL NULL 22 Đăng ký AB
5,6,7,8,9,10,11,12,13,14 C10-101 TN NULL NULL 22 Đăng ký AB
15-16 C4-401 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
15-16 C4-401 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
15-16 C4-401 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
15-16 C4-401 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
15-16 C4-401 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
15-16 B1-305 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
15-16 B1-305 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
15-16 B1-305 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
15-16 B1-305 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
15-16 B1-305 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
17-18 C4-401 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
17-18 C4-401 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
17-18 C4-401 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
17-18 C4-401 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
17-18 C4-401 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
17-18 B1-305 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
17-18 B1-305 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
17-18 B1-305 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
17-18 B1-305 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
17-18 B1-305 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
15-16 C4-401 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
15-16 C4-401 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
15-16 C4-401 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
15-16 C4-401 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
15-16 C4-401 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
15-16 B1-305 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
15-16 B1-305 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
15-16 B1-305 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
15-16 B1-305 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
15-16 B1-305 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
17-18 C4-401 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
17-18 C4-401 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
17-18 C4-401 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
17-18 C4-401 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
17-18 C4-401 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
17-18 B1-305 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
17-18 B1-305 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
17-18 B1-305 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
17-18 B1-305 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
17-18 B1-305 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
6-9, 11-16 B1-306 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6-9, 11-16 B1-306 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6-9, 11-16 B1-306 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6-9, 11-16 B1-306 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
4-9, 11-14 C10-108B TN NULL NULL 15 B6 AB
4-9, 11-14 C10-108B TN NULL NULL 15 B6 AB
4-9, 11-14 C10-108B TN NULL NULL 15 B6 AB
4-9, 11-14 C10-108B TN NULL NULL 15 B6 AB
4-9, 11-14 C10-108B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
4-9, 11-14 C10-108B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
4-9, 11-14 C10-108B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
4-9, 11-14 C10-108B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
4-9, 11-14 C10-108B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
4-9, 11-14 C10-108B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
4-9, 11-14 C10-108B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
4-9, 11-14 C10-108B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 100 Đăng ký AB
11-18 D9-103 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
5,6,7,8,9 C4-112 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
5,6,7,8,9 C4-209 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
12,13,14,15,16 C4-111 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
5,6,7,8,9 C4-112 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
5,6,7,8,9 C4-209 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
12,13,14,15,16 C4-111 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
5,6,7,8,9 C4-209 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
5,6,7,8,9 C4-112 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
12,13,14,15,16 C4-111 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
5,6,7,8,9 C4-112 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
5,6,7,8,9 C4-209 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
12,13,14,15,16 C4-111 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-402 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9 D3-403 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký A
5 C4-111 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 C4-111 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 C4-111 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 C4-111 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 C4-111 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 C4-111 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 C4-111 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 C4-111 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 C4-111 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 C4-111 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 C4-111 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
7,8 C4-111 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
7,8 C4-111 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-403 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-403 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
11-18 D3-403 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
11-18 D9-103 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
2-9,11-18 D3-403 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9 D3-403 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
NULL NULL ĐA NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-402 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
4-9, 13-18 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
4-9, 13-18 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 100 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 100 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 100 Đăng ký AB
NULL NULL TT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-402 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-403 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-404 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-404 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-402 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-402 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9 D3-402 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9 D3-402 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
11-18 D3-402 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
11-18 D3-402 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
2-9,11-18 D3-402 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
11-18 D5-405 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
2-9,11-18 D3-402 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
15 C4-112 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 C4-112 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 C4-112 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 C4-112 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 C4-112 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 C4-112 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-402 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
13,14,15 C4-209 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
13,14,15 C4-209 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-403 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
16 C4-204 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
14,15 C4-204 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
16 C4-204 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
14,15 C4-204 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
11-18 D8-408 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
2-9,11-18 D3-402 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-103 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
12,13,14 C4-112 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
12,13,14 C4-112 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-103 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
12,13,14 C4-112 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
12,13,14 C4-112 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
13-15 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
16-18 C4-301 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-309 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
11-18 D3-403 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
11-18 D3-402 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
NULL NULL ĐATN NULL NULL 100 Đăng ký AB
NULL NULL TT NULL NULL 100 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 100 Đăng ký AB
NULL NULL TT NULL NULL 100 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 100 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 100 Đăng ký AB
11-15 C1-403 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-416 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-405 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-406 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-403 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-416 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-405 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-406 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-403 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-416 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-403 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-416 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-405 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-406 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-403 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-416 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-405 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-406 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-403 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-416 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-405 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-406 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-403 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-416 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-405 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-406 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-403 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-416 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-405 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-406 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
2-9,11-18 D6-107 LT+BT TN 58 70 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-107 LT+BT TN 58 70 Kết thúc ĐK AB
7-9,16-18 C1-403 TN NULL 10 10 Kết thúc ĐK AB
7-9,16-18 C1-416 TN NULL 10 10 Kết thúc ĐK AB
7-9,16-18 C1-403 TN NULL 10 10 Kết thúc ĐK AB
7-9,16-18 C1-416 TN NULL 10 10 Kết thúc ĐK AB
7-9,16-18 C1-403 TN NULL 10 10 Kết thúc ĐK AB
7-9,16-18 C1-416 TN NULL 8 10 Kết thúc ĐK AB
7-9,16-18 C1-403 TN NULL NULL 10 Kết thúc ĐK AB
7-9,16-18 C1-416 TN NULL NULL 10 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-213 LT+BT TN 51 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-213 LT+BT TN 53 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-406 LT+BT TN 67 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-408 LT+BT TN 71 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-406 LT+BT TN 69 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-408 LT+BT TN 67 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-406 LT+BT TN 57 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-408 LT+BT TN 44 80 Đăng ký AB
11-15 C1-405 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-406 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-403 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-416 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-405 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-406 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-403 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-416 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-405 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-406 TN NULL 10 10 Đăng ký B
3-7 C1-416 TN NULL 10 10 Đăng ký A
3-7 C1-405 TN NULL 10 10 Đăng ký A
3-7 C1-416 TN NULL 10 10 Đăng ký A
3-7 C1-405 TN NULL 10 10 Đăng ký A
3-7 C1-416 TN NULL 10 10 Đăng ký A
3-7 C1-405 TN NULL 10 10 Đăng ký A
3-7 C1-405 TN NULL 10 10 Đăng ký A
3-7 C1-406 TN NULL 10 10 Đăng ký A
3-7 C1-403 TN NULL 10 10 Đăng ký A
3-7 C1-416 TN NULL 9 10 Đăng ký A
3-7 C1-405 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3-7 C1-416 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
11-15 C1-405 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-406 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-403 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-416 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-405 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-406 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-403 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-416 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-405 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-406 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-403 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-416 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-405 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-406 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-403 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-416 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-405 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-406 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-403 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-416 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-405 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-406 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-403 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-416 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-405 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-406 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-403 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-416 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11-15 C1-405 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-406 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-403 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-416 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-405 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-406 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-403 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-416 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-405 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-406 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-403 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-15 C1-416 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
2-9,11-18 D8-304 LT TN NULL 50 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D8-304 BT TN 44 50 Kết thúc ĐK AB
7-9,16,17 C1-405 TN NULL 12 12 Kết thúc ĐK AB
7-9,16,17 C1-406 TN NULL 12 12 Kết thúc ĐK AB
7-9,16,17 C1-403 TN NULL 11 12 Kết thúc ĐK AB
7-9,16,17 C1-416 TN NULL 4 12 Kết thúc ĐK AB
7-9,16,17 C1-405 TN NULL 5 12 Kết thúc ĐK AB
7-9,16,17 C1-406 TN NULL NULL 12 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-104 LT+BT TN 21 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-211 LT+BT TN 55 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-212 LT+BT TN 54 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-211 LT+BT TN 53 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-212 LT+BT TN 67 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-202 LT+BT TN 82 80 Đăng ký AB
3-7 C1-405 TN NULL 12 10 Đăng ký A
3-7 C1-406 TN NULL 12 10 Đăng ký A
3-7 C1-403 TN NULL 12 10 Đăng ký A
3-7 C1-406 TN NULL 12 10 Đăng ký A
3-7 C1-403 TN NULL 12 10 Đăng ký A
3-7 C1-416 TN NULL 12 10 Đăng ký A
3-7 C1-405 TN NULL 12 10 Đăng ký A
3-7 C1-406 TN NULL 12 10 Đăng ký A
3-7 C1-403 TN NULL 12 10 Đăng ký A
3-7 C1-406 TN NULL 13 10 Đăng ký A
3-7 C1-403 TN NULL 13 10 Đăng ký A
3-7 C1-416 TN NULL 13 10 Đăng ký A
3-7 C1-405 TN NULL 13 10 Đăng ký A
3-7 C1-406 TN NULL 13 10 Đăng ký A
3-7 C1-403 TN NULL 13 10 Đăng ký A
3-7 C1-406 TN NULL 12 10 Đăng ký A
3-7 C1-403 TN NULL 12 10 Đăng ký A
3-7 C1-416 TN NULL 10 10 Đăng ký A
3-7 C1-405 TN NULL 10 10 Đăng ký A
3-7 C1-406 TN NULL 5 10 Đăng ký A
3-7 C1-403 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3-7 C1-416 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3-7 C1-406 TN NULL 13 10 Đăng ký A
3-7 C1-403 TN NULL 13 10 Đăng ký A
3-7 C1-416 TN NULL 13 10 Đăng ký A
3-7 C1-405 TN NULL 13 10 Đăng ký A
3-7 C1-406 TN NULL 12 10 Đăng ký A
3-7 C1-403 TN NULL 12 10 Đăng ký A
7-9,16,17 C1-405 TN NULL 12 12 Kết thúc ĐK AB
7-9,16,17 C1-406 TN NULL 9 12 Kết thúc ĐK AB
7-9,16,17 C1-405 TN NULL NULL 12 Kết thúc ĐK AB
7-9,16,17 C1-406 TN NULL NULL 12 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-206 LT+BT TN 13 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-206 LT+BT TN 13 32 Kết thúc ĐK AB
7-9,16,17 C1-405 TN NULL 9 12 Kết thúc ĐK AB
7-9,16,17 C1-406 TN NULL 0 12 Kết thúc ĐK AB
7-9,16,17 C1-405 TN NULL 4 12 Kết thúc ĐK AB
7-9,16,17 C1-406 TN NULL NULL 12 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-104 LT+BT TN 21 32 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL TN NULL 21 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-406 LT+BT NULL 67 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-408 LT+BT NULL 71 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-406 LT+BT NULL 69 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-408 LT+BT NULL 67 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-406 LT+BT NULL 42 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-408 LT+BT NULL 44 80 Đăng ký AB
3,7,8,9,14 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,7,8,9,14 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,7,8,9,14 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,7,8,9,14 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,7,8,9,14 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,7,8,9,14 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,7,8,9,14 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,7,8,9,14 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,7,8,9,14 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,7,8,9,14 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,7,8,9,14 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,7,8,9,14 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,7,8,9,14 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,7,8,9,14 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,7,8,9,14 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,11,12,13,14 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,11,12,13,14 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,11,12,13,14 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,11,12,13,14 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,11,12,13,14 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,11,12,13,14 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,11,12,13,14 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,11,12,13,14 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,11,12,13,14 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-103 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-104 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-102 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-103 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
3,4,5,6,11 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,4,5,6,11 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,4,5,6,11 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,3,4,5,9 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,3,4,5,9 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,3,4,5,9 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,3,4,5,9 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,3,4,5,9 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,3,4,5,9 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,3,4,5,9 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,3,4,5,9 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,3,4,5,9 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,3,4,5,9 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,3,4,5,9 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,3,4,5,9 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,7,8,9,11 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,7,8,9,11 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,7,8,9,11 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,6,7,8,9 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,6,7,8,9 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,6,7,8,9 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,6,7,8,9 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,6,7,8,9 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,6,7,8,9 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-101 LT+BT NULL 41 80 Đăng ký AB
2,6,7,8,9 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,6,7,8,9 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,6,7,8,9 C1-423 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-102 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
3-8 C1-405 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3-8 C1-406 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3-8 C1-407 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3-8 C1-406B TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3-8 C1-405 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3-8 C1-406 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3-8 C1-407 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3-8 C1-406B TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-7 C1-405 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-7 C1-406 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-7 C1-407 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-7 C1-407 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-7 C1-406B TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-7 C1-406B TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-7 C1-405 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-7 C1-406 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-7 C1-407 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-7 C1-407 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-7 C1-406B TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-7 C1-406B TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-7 C1-405 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-7 C1-406 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-7 C1-407 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-7 C1-407 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-7 C1-406B TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-7 C1-406B TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-7 C1-405 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-7 C1-406 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-7 C1-407 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-7 C1-407 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-7 C1-406B TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-7 C1-406B TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 C1-405 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 C1-406 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 C1-405 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 C1-406 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 C1-405 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 C1-406 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 C1-405 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 C1-406 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9,11-18 D9-103 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-102 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-102 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-103 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-103 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-104 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-104 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-104 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-104 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-102 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-102 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-101 LT+BT TN 61 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-102 LT+BT TN 95 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-202 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
3,5,7 C1-419 TN NULL 10 10 Đăng ký A
3,5,7 C1-419 TN NULL 10 10 Đăng ký A
3,5,7 C1-419 TN NULL 10 10 Đăng ký A
3,5,7 C1-419 TN NULL 10 10 Đăng ký A
3,5,7 C1-419 TN NULL 10 10 Đăng ký A
3,5,7 C1-419 TN NULL 10 10 Đăng ký A
3,5,7 C1-419 TN NULL 10 10 Đăng ký A
3,5,7 C1-419 TN NULL 10 10 Đăng ký A
3,5,7 C1-419 TN NULL 10 10 Đăng ký A
3,5,7 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3,5,7 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3,5,7 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3,5,7 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3,5,7 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3,5,7 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
4,6,8 C1-419 TN NULL 10 10 Đăng ký A
4,6,8 C1-419 TN NULL 10 10 Đăng ký A
4,6,8 C1-419 TN NULL 10 10 Đăng ký A
4,6,8 C1-419 TN NULL 10 10 Đăng ký A
4,6,8 C1-419 TN NULL 10 10 Đăng ký A
4,6,8 C1-419 TN NULL 10 10 Đăng ký A
4,6,8 C1-419 TN NULL 6 10 Đăng ký A
4,6,8 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
4,6,8 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
11,13,15 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11,13,15 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
2-9,11-18 D3-402 LT+BT NULL 77 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-402 LT+BT NULL 53 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-403 LT+BT NULL 51 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-402 LT+BT NULL 51 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-403 LT+BT NULL 51 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-101 LT+BT TN 41 80 Đăng ký AB
11,13,15 C1-419 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11,13,15 C1-419 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11,13,15 C1-419 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11,13,15 C1-419 TN NULL 10 10 Đăng ký B
11,13,15 C1-419 TN NULL 1 10 Đăng ký B
11,13,15 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
3,5,7,9,11,13 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,6,8,12,14,16 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,6,8,12,14,16 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,6,8,12,14,16 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,6,8,12,14,16 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,6,8,12,14,16 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,6,8,12,14,16 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,6,8,12,14,16 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,6,8,12,14,16 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,6,8,12,14,16 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,6,8,12,14,16 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,6,8,12,14,16 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,6,8,12,14,16 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,6,8,12,14,16 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,6,8,12,14,16 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,6,8,12,14,16 C1-419 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-309 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-402 LT+BT NULL 77 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-402 LT+BT NULL 53 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-403 LT+BT NULL 51 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-402 LT+BT NULL 51 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-403 LT+BT NULL 51 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-302 LT+BT NULL 32 50 Kết thúc ĐK AB
12-16 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12-16 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12-16 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12-16 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12-18 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12-18 C1-418 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12-18 C1-425 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
2-9,11-18 TC-205 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-304 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-306 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
3-7 C1-418 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3-7 C1-425 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3-7 C1-418 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3-7 C1-425 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3-7 C1-418 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3-7 C1-425 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3-7 C1-418 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3-7 C1-425 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
12-16 C1-418 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12-16 C1-425 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12-16 C1-418 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12-16 C1-425 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12-16 C1-418 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12-16 C1-425 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12-16 C1-418 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12-16 C1-425 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
2-9,11-18 D9-102 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
3-12, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3-12, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3-12, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3-12, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3-12, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-11, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-11, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-11, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-11, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-11, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-11, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-11, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-11, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-11, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-11, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-11, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-11, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-11, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-11, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-11, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-11, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-11, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-11, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-11, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-11, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-11, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-11, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-11, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-11, 17 C1-410 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-412 LT+BT NULL 138 190 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-412 LT+BT NULL 136 190 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-412 LT+BT NULL 86 190 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-102 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-202 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-205 LT+BT NULL NULL 140 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-304 LT+BT NULL NULL 140 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-304 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-305 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 245 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 300 Đăng ký AB
2-9 TC-408 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký A
2-9 TC-408 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký A
11-18 TC-408 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký B
11-18 TC-408 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký B
2-9 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
11-18 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-18 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-18 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-18 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-18 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-18 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-18 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-18 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-18 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-18 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-18 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-18 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-18 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-18 C4-312 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
2-9,11-18 TC-304 LT+BT TN NULL 120 Đăng ký AB
11-13 C3-303 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
11-13 C3-303 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
11-13 C3-303 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
11-13 C3-303 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
11-13 C3-303 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
11-13 C3-303 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
11-13 C3-303 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
11-13 C3-303 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
11-13 C3-303 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
11-13 C3-303 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3-8 C4-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3-8 C4-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3-8 C4-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3-8 C4-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3-8 C4-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3-8 C4-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
11-16 C4-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
11-16 C4-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
11-16 C4-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
11-16 C4-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
11-16 C4-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
11-16 C4-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3-6 C4-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3-6 C4-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3-6 C4-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3-6 C4-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
7,8,9,11 C4-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
7,8,9,11 C4-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
7,8,9,11 C4-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
7,8,9,11 C4-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
12-15 C4-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
12-15 C4-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
12-15 C4-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
12-15 C4-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-103 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-401 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
12-14 C5-201A TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12-14 C5-201A TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12-14 C5-201A TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12-14 C5-201A TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12-14 C5-201A TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12-14 C5-201A TN NULL NULL 10 Đăng ký B
2-9 D8-401 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký A
2-9 D8-401 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký A
15,16,17 C5-201A TN NULL NULL 10 Đăng ký B
15,16,17 C5-201A TN NULL NULL 10 Đăng ký B
15,16,17 C5-201A TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-18 D8-401 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
11-18 D8-401 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
2-9 D8-401 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9 D8-401 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9,11-18 D8-407 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-407 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
NULL NULL TT NULL NULL 25 Đăng ký AB
NULL NULL TT NULL NULL 50 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 20 Đăng ký A
NULL NULL TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL TT NULL NULL 25 Đăng ký AB
2-16 C4-305 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 25 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-407 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 40 Đăng ký AB
11-18 D9-103 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
11-18 D9-103 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
2-9 D9-103 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9 D9-103 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9 D9-107 LT+BT NULL NULL 20 Kết thúc ĐK AB
11-18 D9-207 LT+BT NULL NULL 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-107 LT+BT NULL NULL 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
11-18 D9-103 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
11-18 D9-103 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
2-9 D9-103 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9 D9-103 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9,11-18 D9-107 LT+BT NULL NULL 20 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 70 Đăng ký B
2-9 D8-406 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9,11-18 D8-406 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
12-17 C4-304 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12-17 C4-304 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12-17 C4-304 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12-17 C4-304 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12-17 C4-304 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12-17 C4-304 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12-17 C4-304 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12-17 C4-304 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-18 D8-406 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
2-9 D8-406 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9 D8-406 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
11-18 D8-406 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
11-18 D8-406 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
NULL NULL ĐA NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-507 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký AB
7,8,9 C4-303 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
7,8,9 C4-303 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-507 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký AB
11,12,13 C4-303 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
11,12,13 C4-303 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-507 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
4,5,6 C4-303 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,5,6 C4-303 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,5,6 C4-303 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,5,6 C4-303 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3-8 C4-104 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3-8 C4-104 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 D8-408 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9 D8-408 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9 D9-103 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9 D9-103 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
11-18 D8-408 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
11-18 D8-408 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
11-18 D8-408 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
11-18 D8-408 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
2-9 D8-408 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9 D8-408 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9,11-18 D3-506 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-207 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
3-8 C4-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3-8 C4-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9,11-18 D8-207 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-407 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-16 C4-305 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
2-16 C4-305 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 25 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-306 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-306 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-306 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-306 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-306 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-306 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-306 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-306 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
1-15 C5-201 ĐA NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-306 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-402 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-306 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-506 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-307 LT+BT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-207 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
NULL NULL TT NULL NULL 30 Đăng ký B
7,8,9 C5-201A TN NULL NULL 10 Đăng ký A
NULL NULL ĐA NULL NULL 11 Đăng ký AB
2-9,11-18 C5-201A TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 C5-201A TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 C5-201A TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-404 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9 D8-207 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9 D8-202 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
11-18 D8-207 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
11-18 D8-202 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
2-9 D8-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9 D8-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
11-18 D8-202 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
11-18 D8-202 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
NULL NULL ĐATN NULL NULL 50 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 20 Đăng ký A
NULL NULL ĐA NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 10 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 20 Đăng ký A
NULL NULL TT NULL NULL 30 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 5 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 25 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-104 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-104 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9 D9-104 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký A
3-8 C4-304 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3-8 C4-304 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3-8 C4-304 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3-8 C4-304 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3-8 C4-304 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3-8 C4-304 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
11-18 D9-104 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
NULL NULL ĐA NULL NULL 70 Đăng ký B
2-9 D6-206 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
11-18 D6-206 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
2-9,11-18 D8-507 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-507 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 C4-303 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 C4-303 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 C4-303 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-501 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-501 LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-501 LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-501 LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-501 LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-501 LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký AB
11-13 C4-101 TN NULL NULL 30 Đăng ký B
14-16 C4-101 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
14-16 C4-101 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
14-16 C4-101 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
14-16 C4-101 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
NULL NULL ĐA NULL NULL 46 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-501 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-501 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-407 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
3-15 C4-301 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3-15 C4-301 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3-15 C4-301 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3-15 C4-301 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NULL LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-407 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-407 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-407 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-407 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-507 LT+BT NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-507 LT+BT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-507 LT+BT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-507 LT+BT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-205 LT+BT TN NULL 20 Đăng ký AB
2-16 C4-305 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
2-16 C4-305 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
2-16 C4-305 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-202 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-203 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-202 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-205 LT+BT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
1-15 C5-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
1-15 C5-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
1-15 C5-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
1-15 C5-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
1-15 C5-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
1-15 C5-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-306 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-507 LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-507 LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-205 LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-407 LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9 D8-507 LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
2-9 D8-507 LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
2-9,11-18 D8-205 LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9,11-18 C5-201A TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 C5-201A TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-307 LT+BT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-307 LT+BT NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký AB
NULL NULL TT NULL NULL 70 Đăng ký AB
NULL NULL TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL TT NULL NULL 25 Đăng ký AB
NULL NULL TT NULL NULL 30 Đăng ký B
NULL NULL ĐATN NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 70 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 30 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 50 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 25 Đăng ký AB
1-15 C5-201 ĐATN NULL NULL 40 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 50 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 11 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-507 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-507 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-507 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-507 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-507 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-507 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-507 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-507 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-503 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-503 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
11-18 D5-503 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký B
NULL NULL TT NULL NULL 30 Đăng ký AB
NULL NULL TT NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-503 LT+BT TN NULL 50 Đăng ký AB
12 NULL TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
13 NULL TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
14 NULL TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
15 NULL TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
12 NULL TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
13 NULL TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
14 NULL TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
15 NULL TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-503 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9 D5-503 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký A
2-9,11-18 D3-507 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-507 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-507 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-507 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-204 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-507 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-507 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-507 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-507 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-406 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-507 LT+BT NULL 15 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-507 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-507 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-507 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-507 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
NULL NULL TT NULL NULL 30 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-408 LT+BT TN 36 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-404 LT+BT TN 30 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-404 LT+BT TN 30 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-307 LT+BT TN 92 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-307 LT+BT TN 96 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-307 LT+BT TN 90 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-407 LT+BT TN 90 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-507 LT+BT TN 49 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-307 LT+BT TN 92 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-302 LT+BT TN 4 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-307 LT+BT TN 104 100 Đăng ký AB
4,11 C1-112 TN NULL NULL 20 Kết thúc ĐK AB
4,11 C1-112 TN NULL NULL 20 Kết thúc ĐK AB
4,11 C1-112 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,11 C1-112 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-403 LT+BT NULL 25 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-410 LT+BT NULL 83 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-411 LT+BT NULL 86 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-410 LT+BT NULL 78 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-411 LT+BT NULL 85 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-307 LT+BT NULL 61 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-407 LT+BT NULL 94 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-406 LT+BT NULL NULL 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-204 LT+BT NULL 82 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-507 LT+BT NULL 104 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-507 LT+BT NULL 102 100 Đăng ký AB
4,11 C1-112 TN NULL NULL 20 Đang xếp TKB AB
5,13 C1-112 TN NULL NULL 20 Đang xếp TKB AB
5,13 C1-112 TN NULL NULL 20 Đang xếp TKB AB
5,13 C1-112 TN NULL NULL 20 Đang xếp TKB AB
5,13 C1-112 TN NULL NULL 20 Đang xếp TKB AB
5,13 C1-112 TN NULL NULL 20 Đang xếp TKB AB
6,14 C1-112 TN NULL NULL 20 Đang xếp TKB AB
6,14 C1-112 TN NULL NULL 20 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D9-501 LT+BT TN NULL 100 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-210 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
5,7,9,13 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
5,7,9,13 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
5,7,9,13 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
5,7,9,13 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-107 LT+BT TN 37 72 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-512 LT+BT TN 55 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-512 LT+BT TN 57 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-406 LT+BT TN 56 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-405 LT+BT TN 58 70 Đăng ký AB
5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL 20 20 Đăng ký AB
5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL 20 20 Đăng ký AB
5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL 20 20 Đăng ký AB
5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL 20 20 Đăng ký AB
5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL 20 20 Đăng ký AB
5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL 20 20 Đăng ký AB
5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL 20 20 Đăng ký AB
5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL 20 20 Đăng ký AB
5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL 8 20 Đăng ký AB
6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN NULL 20 20 Đăng ký AB
6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN NULL 20 20 Đăng ký AB
6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN NULL 18 20 Đăng ký AB
6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
5,7,9,13 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Kết thúc ĐK AB
5,7,9,13 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Kết thúc ĐK AB
5,7,9,13 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Kết thúc ĐK AB
5,7,9,13 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Kết thúc ĐK AB
5,7,9,13 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Kết thúc ĐK AB
5,7,9,13 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-310 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-311 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-310 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-311 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-310 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-311 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
4,7,10,13 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
4,7,10,13 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
4,7,10,13 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
4,7,10,13 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
4,7,10,13 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
4,7,10,13 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-213 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
6,8,12,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
6,8,12,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
6,8,12,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
6,8,12,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-403 LT+BT TN NULL 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-207 LT+BT TN 92 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-207 LT+BT TN 96 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-307 LT+BT TN 90 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-407 LT+BT TN 90 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-507 LT+BT TN 49 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-307 LT+BT TN 92 95 Đăng ký AB
6,9,12 Nha A Nguyen Hien TN NULL 31 20 Đăng ký AB
6,9,12 Nha A Nguyen Hien TN NULL 31 20 Đăng ký AB
6,9,12 Nha A Nguyen Hien TN NULL 31 20 Đăng ký AB
6,9,12 Nha A Nguyen Hien TN NULL 27 20 Đăng ký AB
6,9,12 Nha A Nguyen Hien TN NULL 16 20 Đăng ký AB
6,9,12 Nha A Nguyen Hien TN NULL 31 20 Đăng ký AB
6,9,12 Nha A Nguyen Hien TN NULL 31 20 Đăng ký AB
7,10,13 Nha A Nguyen Hien TN NULL 31 20 Đăng ký AB
7,10,13 Nha A Nguyen Hien TN NULL 31 20 Đăng ký AB
7,10,13 Nha A Nguyen Hien TN NULL 31 20 Đăng ký AB
7,10,13 Nha A Nguyen Hien TN NULL 31 20 Đăng ký AB
7,10,13 Nha A Nguyen Hien TN NULL 31 20 Đăng ký AB
7,10,13 Nha A Nguyen Hien TN NULL 31 20 Đăng ký AB
7,10,13 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
7,10,13 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
7,10,13 Nha A Nguyen Hien TN NULL 31 20 Đăng ký AB
7,10,13 Nha A Nguyen Hien TN NULL 32 20 Đăng ký AB
14,15 Nha A Nguyen Hien TN NULL 31 20 Đăng ký AB
14,15 Nha A Nguyen Hien TN NULL 31 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-103 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-102 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-102 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-103 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-213 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-210 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
6,8,12,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
6,8,12,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
6,8,12,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
6,8,12,14 Nha A Nguyen Hien TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-311 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-310 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-311 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-310 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-311 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-310 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
6,9,13 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
6,9,13 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
6,9,13 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
6,9,13 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
6,9,13 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
6,9,13 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
6,9,13 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
6,9,13 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
6,9,13 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
6,9,13 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
7,11,14 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
7,11,14 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
7,11,14 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
7,11,14 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
7,11,14 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
7,11,14 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
7,11,14 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
7,11,14 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
7,11,14 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
7,11,14 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
8,12,15 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
8,12,15 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
8,12,15 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
8,12,15 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
8,12,15 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
8,12,15 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
8,12,15 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
8,12,15 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
8,12,15 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
8,12,15 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
16,17,18 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
16,17,18 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
16,17,18 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
16,17,18 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
16,17,18 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
16,17,18 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
16,17,18 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
16,17,18 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
16,17,18 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
16,17,18 C1-310 TN NULL NULL 18 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-404 LT+BT TN 30 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-304 LT+BT NULL 19 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-306 LT+BT NULL 2 60 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-303 LT+BT TN NULL 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-304 LT+BT NULL 38 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-304 LT+BT NULL 38 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-306 LT+BT NULL 30 60 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-306 LT+BT NULL 30 60 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-308 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-410 LT+BT NULL NULL 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-411 LT+BT NULL NULL 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-102 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-403 LT+BT TN NULL 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-307 LT+BT TN NULL 110 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-209 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-407 LT+BT TN NULL 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-410 LT+BT TN NULL 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-407 LT+BT TN NULL 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-410 LT+BT TN NULL 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-407 LT+BT TN NULL 90 Đăng ký AB
5,7 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Kết thúc ĐK AB
5,7 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Kết thúc ĐK AB
5,7 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Kết thúc ĐK AB
4,8 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,8 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,8 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,8 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,8 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
5, 9 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
5,9 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
5,9 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
5,9 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
5,9 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
7,11 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
7,11 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
7,11 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
7,11 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
7,11 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
8,12 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
8,12 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
8,12 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
8,12 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
8,12 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
10,14 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
10,14 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
10,14 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
10,14 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
10,14 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
13,17 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
13,17 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
13,17 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
13,17 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
13,17 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
15,18 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
15,18 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-403 LT+BT TN NULL 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-211 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-212 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-104 LT+BT TN NULL 32 Kết thúc ĐK AB
13,14 C1-106 TN NULL NULL 15 Kết thúc ĐK AB
13,14 C1-106 TN NULL NULL 15 Kết thúc ĐK AB
13,14 C1-106 TN NULL NULL 15 Kết thúc ĐK AB
13,14 C1-106 TN NULL NULL 15 Kết thúc ĐK AB
13,14 C1-106 TN NULL NULL 15 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-212 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
5,9 T-204 TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
5,9 T-204 TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
5,9 T-204 TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
5,9 T-204 TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
5,9 T-204 TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-411 LT+BT TN NULL 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-410 LT+BT TN NULL 90 Đăng ký AB
6,11 T-204 TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
6,11 T-204 TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
6,11 T-204 TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
6,11 T-204 TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
6,11 T-204 TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
7,12 T-204 TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
7,12 T-204 TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
7,12 T-204 TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
7,12 T-204 TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
7,12 T-204 TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-404 LT+BT NULL 18 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-306 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-306 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-308 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-303 LT+BT NULL 11 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-303 LT+BT NULL 11 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-208 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-208 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-208 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-508 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-209 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-208 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-208 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-403 LT+BT TN NULL 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-209 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-307 LT+BT TN NULL 110 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-410 LT+BT TN NULL 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-407 LT+BT TN NULL 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-410 LT+BT TN NULL 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-407 LT+BT TN NULL 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-407 LT+BT TN NULL 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-404 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-211 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-212 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-311 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-310 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-403 LT+BT TN NULL 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-310 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-311 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-403 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-311 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-403 LT+BT NULL 9 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-213 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-303 LT+BT NULL 18 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-311 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-310 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-311 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-213 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-308 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-404 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-205 LT+BT NULL NULL 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-405 LT+BT TN NULL 40 Kết thúc ĐK AB
16,17,18 C1-310 TN NULL NULL 18 Kết thúc ĐK AB
16,17,18 C1-310 TN NULL NULL 18 Kết thúc ĐK AB
16,17,18 C1-310 TN NULL NULL 18 Kết thúc ĐK AB
16,17,18 C1-310 TN NULL NULL 18 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-310 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-311 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-310 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-201 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
12,16 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
12,16 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
12,16 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
12,16 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
13,17 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
13,17 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
13,17 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
13,17 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
13,17 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
14,18 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
14,18 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
14,18 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
14,18 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
14,18 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
11,15 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
11,15 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
11,15 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
11,15 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-405 LT+BT NULL NULL 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-405 LT+BT NULL NULL 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-206 LT+BT TN NULL 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-104 LT+BT TN NULL 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-104 LT+BT NULL 11 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-303 LT+BT NULL 34 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-304 LT+BT NULL 37 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-304 LT+BT NULL 37 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-306 LT+BT NULL 26 60 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-306 LT+BT NULL 26 60 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-205 LT+BT NULL 2 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-205 LT+BT NULL 2 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-105 LT+BT NULL 16 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-105 LT+BT NULL 16 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D5-201 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-201 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-201 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
11, 13 C1-107 TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
11, 13 C1-107 TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
11, 13 C1-107 TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
11, 13 C1-107 TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
12, 14 C1-107 TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
12, 14 C1-107 TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
12, 14 C1-107 TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
12, 14 C1-107 TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-201 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-201 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-201 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
3, 11 C3-206 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
3, 11 C3-206 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
4, 12 C3-206 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
4, 12 C3-206 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
5, 13 C3-206 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
5, 13 C3-206 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7, 14 C3-206 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7, 14 C3-206 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
8, 15 C3-206 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
8, 15 C3-206 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
9, 16 C3-206 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
9, 16 C3-206 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-405 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-405 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-405 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-405 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-405 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-102 LT+BT TN NULL 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-311 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-310 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-311 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-310 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-404 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-403 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-404 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-309 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-405 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-404 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-104 LT+BT NULL 10 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-303 LT+BT NULL 10 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-102 LT+BT NULL 15 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D5-404 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-205 LT+BT NULL NULL 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-205 LT+BT NULL NULL 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-203 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-403 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-403 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-405 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-405 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-405 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-406 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-203 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-105 LT+BT NULL NULL 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-204 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-203 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-102 LT+BT NULL 15 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-102 LT+BT NULL 15 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-203 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-203 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-203 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-404 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-404 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-205 LT+BT NULL NULL 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-101 LT+BT NULL 1 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-203 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-404 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-403 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-506 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-403 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-403 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-403 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-101 LT+BT NULL 1 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-101 LT+BT NULL NULL 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-102 LT+BT TN NULL 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D5-403 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-404 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-404 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-205 LT+BT NULL NULL 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-203 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-203 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-204 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-204 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-204 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-203 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-204 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-105 LT+BT NULL 2 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-105 LT+BT NULL 2 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-105 LT+BT NULL NULL 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-105 LT+BT NULL 2 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-105 LT+BT TN NULL 32 Kết thúc ĐK AB
4,6 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
3,8 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
3,8 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,6 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,6 C2-PTNDL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-105 LT+BT NULL 2 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-105 LT+BT NULL 2 32 Kết thúc ĐK AB
11-18 D5-405 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
2-9 D5-405 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9,11-18 D5-405 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-204 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-208 LT+BT NULL 176 190 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-507 LT+BT NULL 15 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-107 LT+BT NULL 57 70 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-412 LT+BT NULL 157 160 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-304 LT+BT NULL 92 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-304 LT+BT NULL 92 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-305 LT+BT NULL 93 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-305 LT+BT NULL NULL 120 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-402 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-403 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9 D9-101 LT+BT TN 157 160 Đăng ký A
2-9 TC-304 LT+BT TN 92 100 Đăng ký A
11-18 TC-305 LT+BT TN 93 100 Đăng ký B
2-9,11-18 D8-402 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-210 LT+BT NULL 67 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-107 LT+BT NULL 19 70 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-507 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-505 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-405 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-305 LT+BT NULL NULL 120 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-305 LT+BT NULL NULL 120 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-204 LT+BT NULL 92 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-205 LT+BT NULL 93 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-505 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-101 LT+BT NULL 10 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-405 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-204 LT+BT NULL 121 140 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-304 LT+BT NULL 92 130 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-304 LT+BT NULL 92 130 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-403 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-404 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-404 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-404 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-404 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-403 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-403 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-404 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-404 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-405 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-405 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-403 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-506 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-405 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-405 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-405 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-505 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-505 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-506 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-406 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-404 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-404 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-405 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
11-18 D4-305 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
2-9,11-18 D3-405 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-505 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9 D3-405 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9,11-18 D3-405 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-405 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-404 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-505 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-403 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
11-18 D3-405 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
2-9,11-18 D3-405 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-505 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-405 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-405 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-505 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-505 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-505 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-405 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-505 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
11-18 D4-305 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
2-9,11-18 D3-506 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-505 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-505 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9 D4-305 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9,11-18 D9-307 LT+BT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-505 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-506 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9 D3-505 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9 D3-505 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9 D4-305 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9,11-18 D3-505 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-505 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-405 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-405 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
11-18 D9-307 LT+BT NULL NULL 20 Đăng ký B
11-18 D9-107 LT+BT NULL NULL 20 Đăng ký B
2-9,11-18 D9-307 LT+BT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-403 LT+BT NULL 2 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-411 LT+BT TN NULL 100 Đăng ký AB
4,9,14 T-307A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,9,14 T-307A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,9,14 T-307A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,9,14 T-307A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,9,14 T-307A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-401 LT+BT NULL 208 210 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-508 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-509 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-510 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-509 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-510 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-511 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
4,9,14 C9-306 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
4,9,14 C9-306 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
4,9,14 C9-306 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
4,9,14 C9-306 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
4,9,14 C9-306 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
4,9,14 C9-306 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
5,10,15 C9-306 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
5,10,15 C9-306 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
5,10,15 C9-306 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
5,10,15 T-307A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
5,10,15 T-307A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
5,10,15 T-307A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
6,11,16 T-307A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
6,11,16 T-307A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
6,11,16 T-307A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
6,11,16 T-307A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
6,11,16 T-307A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
6,11,16 T-307A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
1 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
1 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
3 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
5 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
7 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
4 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
6 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
8 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
9 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
13 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
15 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
17 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-309 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-302 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-303 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-308 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
12 T-313 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
14 T-310 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
16 T-311 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
18 T-312 TT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-510 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
5,8,11 C9-306A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
5,8,11 C9-306A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
5,8,11 C9-306A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-509 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
8,12,14 T-305 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
8,12,14 T-305 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
8,12,14 T-305 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
8,12,14 T-305 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
8,12,14 T-305 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
8,12,14 T-305 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-304 LT+BT NULL 36 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-306 LT+BT NULL 30 60 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-306 LT+BT NULL 30 60 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-510 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
8,12,15 T-305B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
8,12,15 T-305B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
8,12,15 T-305B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
9,13,16 T-305B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
9,13,16 T-305B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
9,13,16 T-305B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-508 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-508 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-404 LT+BT TN NULL 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-511 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-509 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-510 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-511 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-509 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-510 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
3,8,13 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
3,8,13 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
3,8,13 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
3,8,13 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
3,8,13 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
3,8,13 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
3,8,13 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
3,8,13 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
3,8,13 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
3,8,13 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
4,9,15 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
4,9,15 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
4,9,15 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
4,9,15 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
4,9,15 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
4,9,15 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
4,9,15 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
4,9,15 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
4,9,15 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
4,9,15 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
5,11,17 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
5,11,17 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
5,11,17 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
5,11,17 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
5,11,17 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
5,11,17 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
5,11,17 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
5,11,17 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
5,11,17 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
5,11,17 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
5,11,17 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
5,11,17 T-301 TN NULL NULL 16 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-510 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-511 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-509 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-510 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-511 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-509 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
6,12,14 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6,12,14 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6,12,14 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6,12,14 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6,12,14 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6,12,14 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6,12,14 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6,12,14 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6,12,14 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6,12,14 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6,12,14 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
6,12,14 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7,16,18 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7,16,18 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7,16,18 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7,16,18 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7,16,18 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7,16,18 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7,16,18 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7,16,18 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7,16,18 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7,16,18 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7,16,18 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7,16,18 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
3,8,13 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
3,8,13 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
4,9,15 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
4,9,15 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
5,11,17 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
5,11,17 T-301 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-204 LT+BT NULL 102 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-204 LT+BT NULL 102 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-204 LT+BT NULL 98 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-205 LT+BT NULL 100 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-207 LT+BT NULL 103 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-308 LT+BT NULL 50 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-205 LT+BT NULL 16 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-205 LT+BT NULL 16 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-404 LT+BT TN 12 40 Kết thúc ĐK AB
12,14 C9-419 TN NULL 11 15 Kết thúc ĐK AB
13,15 C9-419 TN NULL 1 15 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-205 LT+BT TN 15 32 Kết thúc ĐK AB
7,12,17 T-307A TN NULL 6 20 Kết thúc ĐK AB
7,12,17 T-307A TN NULL 9 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-205 LT+BT NULL 15 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-404 LT+BT TN NULL 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-308 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
7,12,17 T-307A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
7,12,17 T-307A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
7,12,17 T-307A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
7,12,17 T-307A TN NULL NULL 25 Kết thúc ĐK AB
7,12,17 T-307A TN NULL NULL 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-302 LT+BT NULL 33 50 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-103 LT+BT TN 8 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-212 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
12,14,16 C9-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
12,14,16 C9-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
12,14,16 C9-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
12,14,16 C9-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
13,15,17 C9-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
13,15,17 C9-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
13,15,17 C9-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
13,15,17 C9-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
12,13,17 C9-201 TN NULL 6 10 Kết thúc ĐK AB
12,13,17 C9-201 TN NULL 2 10 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-509 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
8,13,18 C9-309A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
8,13,18 C9-309A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
8,13,18 C9-309A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
8,13,18 C9-309A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-403 LT+BT TN 19 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-511 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-508 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-509 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-510 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-511 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-508 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
4,9,14 T-307A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
4,9,14 T-307A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
4,9,14 T-307A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
4,9,14 T-307A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
4,9,14 T-307A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
4,9,14 T-307A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
6,10,15 T-307A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
6,10,15 T-307A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
6,10,15 T-307A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
6,10,15 C9-306 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
6,10,15 C9-306 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
6,10,15 C9-306 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
7,12,16 C9-306 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
7,12,16 C9-306 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
7,12,16 C9-306 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
7,12,16 C9-306 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
7,12,16 C9-306 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
7,12,16 C9-306 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
6,9,17 C9-306A TN NULL 14 20 Kết thúc ĐK AB
6,9,17 C9-306A TN NULL 5 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-304 LT+BT TN 38 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-304 LT+BT TN 38 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-306 LT+BT TN 30 60 Kết thúc ĐK AB
5,11,18 T-307A TN NULL 16 22 Kết thúc ĐK AB
5,11,18 T-307A TN NULL 6 22 Kết thúc ĐK AB
5,11,18 C9-306 TN NULL 21 22 Kết thúc ĐK AB
5,11,18 C9-306 TN NULL 20 22 Kết thúc ĐK AB
5,11,18 C9-306 TN NULL 5 22 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-404 LT+BT TN 19 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-508 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-511 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-510 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-509 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-508 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-511 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
5,9,14 C9-310A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
5,9,14 C9-310A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
5,9,14 C9-310A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
5,9,14 C9-310A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
5,9,14 C9-310A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
6,11,15 C9-310A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
6,11,15 C9-310A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
6,11,15 C9-310A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
6,11,15 C9-310A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
6,11,15 C9-310A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
7,12,16 C9-310A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
7,12,16 C9-310A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
7,12,16 C9-310A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
7,12,16 C9-310A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
7,12,16 C9-310A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
8,13,17 C9-310A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
8,13,17 C9-310A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
8,13,17 C9-310A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
8,13,17 C9-310A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
8,13,17 C9-310A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
5,8,11 C9-310A TN NULL 15 20 Kết thúc ĐK AB
5,8,11 C9-310A TN NULL 4 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-213 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
4,10,18 C9-310A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
4,10,18 C9-310A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
4,10,18 C9-310A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-303 LT+BT TN 8 50 Kết thúc ĐK AB
6,12,17 C9-310A TN NULL 1 16 Kết thúc ĐK AB
6,12,17 C9-310A TN NULL 2 16 Kết thúc ĐK AB
6,12,17 C9-310B TN NULL 5 16 Kết thúc ĐK AB
6,12,17 C9-310B TN NULL NULL 16 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-511 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-213 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
5,8,14 C9-202 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,14 C9-202 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,14 C9-202 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,14 C9-202 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,14 C9-202 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
6,9,15 C9-202 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
6,9,15 C9-202 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
6,9,15 C9-202 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
6,9,15 C9-202 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
6,9,15 C9-202 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
7,11,16 C9-202 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
7,11,16 C9-202 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
7,11,16 C9-202 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
7,11,16 C9-202 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
7,11,16 C9-202 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-303 LT+BT NULL 9 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-404 LT+BT NULL 19 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-509 LT+BT NULL NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-510 LT+BT NULL NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-511 LT+BT NULL NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-508 LT+BT NULL NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-509 LT+BT NULL NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-510 LT+BT NULL NULL 75 Đăng ký AB
NULL NULL TT NULL NULL 450 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-403 LT+BT TN 19 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-509 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-510 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-511 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-509 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-510 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-511 LT+BT TN NULL 75 Đăng ký AB
4,9,14 C9-309A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,9,14 C9-309A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,9,14 C9-309A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,9,14 C9-309A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,9,14 C9-309A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,9,14 C9-309A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
5,10,15 C9-309A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
5,10,15 C9-309A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
5,10,15 C9-309A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
5,10,15 C9-309A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
5,10,15 C9-309A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
5,10,15 C9-309A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
6,11,16 C9-309A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
6,11,16 C9-309A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
6,11,16 C9-309A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
6,11,16 C9-309A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
6,11,16 C9-309A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
6,11,16 C9-309A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
7,12,17 C9-309A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
7,12,17 C9-309A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
5,8,13 C9-309A TN NULL 8 20 Kết thúc ĐK AB
5,8,13 C9-309A TN NULL 11 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-106 LT+BT NULL 3 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-106 LT+BT NULL 3 32 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 40 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 520 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL 7 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-213 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-213 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 80 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-306 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-308 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
8,12,15 T-305B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
8,12,15 T-305B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
8,12,15 T-305B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
8,12,15 T-305B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
9,13,16 T-305B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
9,13,16 T-305B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
9,13,16 T-305B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
9,13,16 T-305B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
11,14,17 T-305B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
11,14,17 T-305B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
11,14,17 T-305B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
11,14,17 T-305B TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-103 LT+BT NULL 9 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-303 LT+BT NULL 9 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-306 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-306 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-306 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-308 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-309 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-306 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-308 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
5,8,11 C9-306A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
5,8,11 C9-306A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
5,8,11 C9-306A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
5,8,11 C9-306A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
5,8,11 C9-306A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
5,8,11 C9-306A TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-103 LT+BT TN 7 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-308 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-306 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-213 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
5,7,9 C9-201 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
5,7,9 C9-201 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
5,7,9 C9-201 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
5,7,9 C9-201 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
5,7,9 C9-201 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
6,8,11 C9-201 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
6,8,11 C9-201 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
6,8,11 C9-201 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
6,8,11 C9-201 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
6,8,11 C9-201 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
12,14,16 C9-202 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
12,14,16 C9-202 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
12,14,16 C9-202 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
12,14,16 C9-202 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
12,14,16 C9-202 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13,15,17 C9-202 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13,15,17 C9-202 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13,15,17 C9-202 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13,15,17 C9-202 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13,15,17 C9-202 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
12,14,16 C9-201 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13,15,17 C9-201 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
12,13,17 C9-202 TN NULL 1 12 Kết thúc ĐK AB
12,13,17 C9-202 TN NULL 6 12 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-309 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
5,7,9 C9-202 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,7,9 C9-202 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,7,9 C9-202 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,7,9 C9-202 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,7,9 C9-202 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
6,8,11 C9-202 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
6,8,11 C9-202 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
6,8,11 C9-202 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
6,8,11 C9-202 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
6,8,11 C9-202 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-201 LT+BT NULL NULL 81 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-403 LT+BT NULL NULL 81 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-106 LT+BT NULL 4 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-106 LT+BT NULL 9 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-213 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
11,12,13 C9-308B TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
11,12,13 C9-308B TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
11,12,13 C9-308B TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
11,12,13 C9-308B TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
14,15,16 C9-308B TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
14,15,16 C9-308B TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
14,15,16 C9-308B TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-213 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
7,8,9 C9-308B TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
7,8,9 C9-308B TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
7,8,9 C9-308B TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
7,8,9 C9-308B TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
7,8,9 C9-308B TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
11,12,13 C9-308B TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
11,12,13 C9-308B TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-213 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
13,14,15 C9-308B TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
13,14,15 C9-308B TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
13,14,15 C9-308B TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
13,14,15 C9-308B TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
13,14,15 C9-308B TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
16,17,18 C9-308B TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
16,17,18 C9-308B TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
16,17,18 C9-308B TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
16,17,18 C9-308B TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
16,17,18 C9-308B TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-106 LT+BT TN NULL 32 Kết thúc ĐK AB
7,9,12 C9-202 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,11,13 C9-202 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-404 LT+BT NULL 15 40 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 10 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D5-102 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-201 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
5,8,14 C9-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,14 C9-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,14 C9-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,14 C9-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,12 C9-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
6,9,15 C9-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
6,9,15 C9-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
6,9,15 C9-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
6,9,15 C9-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
6,9,13 C9-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
7,11,16 C9-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
7,11,16 C9-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
7,11,16 C9-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
7,11,16 C9-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
7,11,14 C9-201 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-106 LT+BT NULL 5 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-106 LT+BT NULL NULL 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-308 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-206 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-206 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-306 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-506 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
5,9,15 C9-309B TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
5,9,15 C9-309B TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
5,9,15 C9-309B TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
5,9,15 C9-309B TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
5,9,15 C9-309B TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
5,9,15 C9-309B TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
5,9,15 C9-309B TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
5,9,15 C9-309B TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
5,9,15 C9-309B TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
5,9,15 C9-309B TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
5,9,15 C9-309B TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
5,9,15 C9-309B TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-101 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-106 LT+BT TN NULL 32 Kết thúc ĐK AB
12,13,17 C9-201 TN NULL NULL 12 Kết thúc ĐK AB
12,13,17 C9-201 TN NULL NULL 12 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-102 LT+BT NULL 1 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D5-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-102 LT+BT NULL 1 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-103 LT+BT TN 1 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D5-201 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
7,12,17 C9-309B TN NULL 1 12 Kết thúc ĐK AB
7,12,17 C9-309B TN NULL NULL 12 Kết thúc ĐK AB
7,12,17 C9-309B TN NULL NULL 12 Kết thúc ĐK AB
4,5,14 C9-309B TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
4,5,14 C9-309B TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
4,5,14 C9-309B TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
4,5,14 C9-309B TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
4,5,14 C9-309B TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-106 LT+BT TN 5 32 Kết thúc ĐK AB
6,11,16 C9-309B TN NULL 2 12 Kết thúc ĐK AB
6,11,16 C9-309B TN NULL 2 12 Kết thúc ĐK AB
6,11,16 C9-309B TN NULL 1 12 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D5-403 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-102 LT+BT NULL 1 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D5-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-213 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
6,11,16 C9-309B TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
6,11,16 C9-309B TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
6,11,16 C9-309B TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
6,11,16 C9-309B TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
6,11,16 C9-309B TN NULL NULL 14 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-103 LT+BT NULL 1 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D5-201 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-101 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-201 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-102 LT+BT NULL 1 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D5-102 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-201 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-213 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-404 LT+BT TN NULL 40 Kết thúc ĐK AB
7,8,9 C9-308B TN NULL NULL 10 Kết thúc ĐK AB
7,8,9 C9-308B TN NULL NULL 10 Kết thúc ĐK AB
7,8,9 C9-308B TN NULL NULL 10 Kết thúc ĐK AB
7,8,9 C9-308B TN NULL NULL 10 Kết thúc ĐK AB
7,8,9 C9-308B TN NULL NULL 10 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-213 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
4,5,6 C9-308B TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
4,5,6 C9-308B TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
4,5,6 C9-308B TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
4,5,6 C9-308B TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
4,5,6 C9-308B TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
4,5,6 C9-308B TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
7,8,9 C9-308B TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-213 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-403 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-402 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-213 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL TT NULL NULL 150 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 50 Đăng ký AB
NULL NULL TTTN NULL NULL 100 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 400 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 20 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL TTTN NULL NULL 10 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 10 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL TTTN NULL NULL 10 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 10 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 100 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 15 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-403 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-403 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-402 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-309 LT+BT TN NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-310 LT+BT TN NULL 60 Đăng ký AB
7-9 C10-402 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7-9 C10-402 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7-9 C10-402 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7-9 C10-402 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7-9 C10-402 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
12-14 C10-402 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
12-14 C10-402 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
12-14 C10-402 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
12-14 C10-402 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
12-14 C10-402 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-309 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-310 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-309 LT+BT TN NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-310 LT+BT TN NULL 60 Đăng ký AB
7-9 C10-309 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7-9 C10-309 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7-9 C10-309 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7-9 C10-309 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7-9 C10-309 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
12-14 C10-309 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
12-14 C10-309 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
12-14 C10-309 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
12-14 C10-309 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
12-14 C10-309 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-309 LT+BT TN NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-310 LT+BT TN NULL 60 Đăng ký AB
12,13,14 C10-308 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
12,13,14 C10-308 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
12,13,14 C10-308 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
12,13,14 C10-308 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
12,13,14 C10-308 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7,8,9 C10-308 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7,8,9 C10-308 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7,8,9 C10-308 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7,8,9 C10-308 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7,8,9 C10-308 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-206 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký AB
7-9 C10-309 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7-9 C10-309 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7-9 C10-309 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7-9 C10-309 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-309 LT+BT TN NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-310 LT+BT TN NULL 60 Đăng ký AB
7,8,9 C5-102 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7,8,9 C5-102 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7,8,9 C5-102 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7,8,9 C5-102 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7,8,9 C5-102 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
12,13,14 C5-102 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
12,13,14 C5-102 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
12,13,14 C5-102 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
12,13,14 C5-102 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
12,13,14 C5-102 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-309 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-310 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-506 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-506 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-506 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-102 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-102 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-201 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-102 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-201 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
7-9;12-14 C10-308 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7-9; 12-14 C10-308 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7-9;12-14 C10-308 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7-9;12-14 C10-308 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
7-9;12-14 C10-308 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-102 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-102 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-405 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 130 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 10 Đăng ký AB
NULL NULL TTTN NULL NULL 60 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9 D8-309 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9 D8-309 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
11-18 D8-309 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
11-18 D8-309 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
NULL NULL TTTN NULL NULL 60 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-309 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-309 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9;11-18 C10-402 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
2-9; 11-18 C10-402 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
2-9;11-18 C10-402 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
2-9; 11-18 C10-402 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
2-9; 11-18 C10-402 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-302 LT+BT NULL NULL 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-302 LT+BT NULL NULL 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-303 LT+BT NULL NULL 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-404 LT+BT NULL NULL 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 NULL LT+BT NULL NULL 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 NULL LT+BT NULL NULL 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-207 LT+BT NULL 3 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-207 LT+BT NULL 3 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-104 LT+BT NULL 11 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-104 LT+BT NULL 11 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-105 LT+BT NULL 4 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-105 LT+BT NULL 4 32 Kết thúc ĐK AB
2-9 D4-Lab LT+BT NULL 1 20 Kết thúc ĐK A
2-9 Online LT+BT NULL 1 20 Kết thúc ĐK A
2-9 D4-Lab LT+BT NULL 1 32 Kết thúc ĐK A
2-9 Online LT+BT NULL 1 32 Kết thúc ĐK A
2-9 D4-Lab LT+BT NULL 4 32 Kết thúc ĐK A
2-9 Online LT+BT NULL 4 32 Kết thúc ĐK A
2-9,11-18 D4-301 LT+BT NULL 3 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-301 LT+BT NULL 5 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-401 LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-302 LT+BT NULL 2 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-302 LT+BT NULL 2 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-302 LT+BT NULL 3 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-305 LT+BT NULL 3 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-302 LT+BT NULL 1 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-303 LT+BT NULL NULL 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-303 LT+BT NULL NULL 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-303 LT+BT NULL NULL 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-306 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-306 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-305 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-301 LT+BT NULL NULL 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-301 LT+BT NULL 13 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-302 LT+BT NULL 19 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-307 LT+BT NULL NULL 28 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-306 LT+BT NULL NULL 28 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-306 LT+BT NULL NULL 28 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-301 LT+BT NULL 21 24 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-301 LT+BT NULL 21 24 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-303 LT+BT NULL 16 24 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-303 LT+BT NULL 16 24 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-305 LT+BT NULL 19 24 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-305 LT+BT NULL 19 24 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-407 LT+BT NULL 27 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-502 LT+BT NULL 23 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-505 LT+BT NULL 21 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-301 LT+BT NULL 24 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-301 LT+BT NULL 19 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-301 LT+BT NULL 21 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-301 LT+BT NULL 19 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-301 LT+BT NULL 18 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-205 LT+BT NULL NULL 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-301 LT+BT NULL 29 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-301 LT+BT NULL 29 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-302 LT+BT NULL 30 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-302 LT+BT NULL 30 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-303 LT+BT NULL 30 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-303 LT+BT NULL 30 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-301 LT+BT NULL 29 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-301 LT+BT NULL 29 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-302 LT+BT NULL 28 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-302 LT+BT NULL 28 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-301 LT+BT NULL 29 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-301 LT+BT NULL 29 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-302 LT+BT NULL 30 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-302 LT+BT NULL 30 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-303 LT+BT NULL 30 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-303 LT+BT NULL 30 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-301 LT+BT NULL 29 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-301 LT+BT NULL 29 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-302 LT+BT NULL 28 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-302 LT+BT NULL 28 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-301 LT+BT NULL 29 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-301 LT+BT NULL 29 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-302 LT+BT NULL 30 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-302 LT+BT NULL 30 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-303 LT+BT NULL 30 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-303 LT+BT NULL 30 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-301 LT+BT NULL 29 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-301 LT+BT NULL 29 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-302 LT+BT NULL 28 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-302 LT+BT NULL 28 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-301 LT+BT NULL 29 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-301 LT+BT NULL 30 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-302 LT+BT NULL 30 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-301 LT+BT NULL 29 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-301 LT+BT NULL 28 32 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-403 LT+BT NULL 29 37 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-404 LT+BT NULL 27 37 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-403 LT+BT NULL 37 37 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-404 LT+BT NULL 13 37 Kết thúc ĐK AB
2-9 D8-207 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9,11-18 D4-308 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-308 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-309 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-309 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-308 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-308 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-309 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-309 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-308 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-308 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-309 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-309 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-308 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-308 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-309 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-309 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-308 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-309 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-308 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-309 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-308 LT+BT NULL NULL 26 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-Lab LT+BT NULL NULL 26 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-309 LT+BT NULL NULL 26 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-Lab LT+BT NULL NULL 26 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-308 LT+BT NULL NULL 26 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-Lab LT+BT NULL NULL 26 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-Lab LT+BT NULL NULL 26 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-308 LT+BT NULL NULL 26 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-Lab LT+BT NULL NULL 26 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-309 LT+BT NULL NULL 26 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-308 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-308 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-309 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-309 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-308 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-308 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-309 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-309 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-308 LT+BT NULL NULL 34 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-309 LT+BT NULL NULL 34 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-308 LT+BT NULL NULL 34 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-309 LT+BT NULL NULL 34 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-306 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-307 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-307 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-308 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-309 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-308 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-309 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-306 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-306 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-307 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-307 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-307 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-307 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-306 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-307 LT+BT NULL NULL 33 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-307 LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-307 LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-307 LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-301 LT+BT NULL 21 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-301 LT+BT NULL 19 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-306 LT+BT NULL NULL 28 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-Lab LT+BT NULL NULL 28 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-307 LT+BT NULL NULL 28 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-Lab LT+BT NULL NULL 28 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-306 LT+BT NULL NULL 28 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-306 LT+BT NULL NULL 28 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-307 LT+BT NULL NULL 28 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-307 LT+BT NULL NULL 28 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-306 LT+BT NULL NULL 28 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-Lab LT+BT NULL NULL 28 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-307 LT+BT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-307 LT+BT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-307 LT+BT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-307 LT+BT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-306 LT+BT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-Lab LT+BT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-306 LT+BT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-Lab LT+BT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-306 LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-306 LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-307 LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-408 LT+BT NULL 20 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-408 LT+BT NULL 20 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-409 LT+BT NULL 24 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-409 LT+BT NULL 24 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-408 LT+BT NULL 21 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-409 LT+BT NULL 23 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-408 LT+BT NULL 21 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-408 LT+BT NULL 21 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-409 LT+BT NULL 23 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-409 LT+BT NULL 23 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-408 LT+BT NULL 20 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-409 LT+BT NULL 26 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-408 LT+BT NULL 19 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-408 LT+BT NULL 19 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-409 LT+BT NULL 19 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-409 LT+BT NULL 19 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-408 LT+BT NULL 19 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-408 LT+BT NULL 19 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-409 LT+BT NULL 18 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-409 LT+BT NULL 18 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-408 LT+BT NULL 19 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-408 LT+BT NULL 19 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-409 LT+BT NULL 18 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-409 LT+BT NULL 18 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-407 LT+BT NULL 18 30 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-408 LT+BT NULL 18 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-408 LT+BT NULL 18 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-408 LT+BT NULL 18 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-408 LT+BT NULL 18 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-409 LT+BT NULL 18 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-409 LT+BT NULL 18 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-409 LT+BT NULL 17 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-409 LT+BT NULL 17 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D4-407 LT+BT NULL 17 30 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D5-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-406 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-406 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-406 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-209 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-209 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-209 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-208 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-512 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-509 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-510 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-509 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-510 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-101 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-102 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
16 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
16 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
16 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
16 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
16 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
17 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
17 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
17 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
17 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
17 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
18 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
18 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-309 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
13 C5-109 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
16 C7-103 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13 C5-109 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
16 C7-103 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13 C5-109 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
16 C7-103 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13 C5-109 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
16 C7-103 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13 C5-109 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
16 C7-103 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13 C5-115 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
16 C7-103 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
14 C5-109 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
18 C7-103 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
14 C5-109 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
18 C7-103 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
14 C5-109 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
18 C7-103 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
14 C5-109 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
18 C7-103 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-102 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-101 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
14 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
14 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
14 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
14 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
14 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
15 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
15 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
15 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
15 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
15 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
16 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
16 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-305 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-101 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-102 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
9 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
9 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
10 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
10 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
11 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
11 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
12 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
12 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
14 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
14 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-101 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-102 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
11,14,17 C7-103 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
11,14,17 C7-103 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
11,14,17 C7-103 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
11,14,17 C7-103 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
11,14,17 C7-103 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
11,14,17 C7-103 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
12,15,18 C7-103 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
12,15,18 C7-103 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
12,15,18 C7-103 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
12,15,18 C7-103 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
12,15,18 C7-103 TN NULL NULL 15 Đăng ký AB
2-9 D5-102 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9,11-18 D8-402 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-102 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
5,9 C7-103 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
5,9 C7-103 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
5,9 C7-103 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
5,9 C7-103 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
5,9 C7-103 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
5,9 C7-103 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
7,11 C7-103 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
7,11 C7-103 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
7,11 C7-103 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
7,11 C7-103 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 150 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-406 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
16 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
16 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
16 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
16 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
17 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-406 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
16 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
16 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
16 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
16 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
17 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
17 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-101 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-406 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
15 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
15 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
15 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
15 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
15 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-406 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-406 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
12 C5-109 TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
12 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
12 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
12 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
13 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
14 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
14 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
14 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
14 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
15 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-406 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-406 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-102 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
15 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
15 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
15 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
15 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
15 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
16 PTN-GCAL TN NULL NULL 12 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-411 LT+BT NULL NULL 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-305 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-101 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-305 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-406 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-406 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-406 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-307 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-305 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9 D8-401 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9 D8-401 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
NULL NULL ĐATN NULL NULL 50 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-306 LT+BT TN 92 100 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-306 LT+BT TN 103 120 Kết thúc ĐK AB
7,8,9,11,12,13,14,15,16,17 D5-305 TN NULL 43 40 Kết thúc ĐK AB
7,8,9,11,12,13,14,15,16,17 D5-305 TN NULL 46 40 Kết thúc ĐK AB
7,8,9,11,12,13,14,15,16,17 D5-304 TN NULL 38 40 Kết thúc ĐK AB
7,8,9,11,12,13,14,15,16,17 D5-304 TN NULL 34 40 Kết thúc ĐK AB
7,8,9,11,12,13,14,15,16,17 D5-305 TN NULL 35 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-208 LT+BT TN NULL 180 Đăng ký AB
7,9,12,14,16 D5-302 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
7,9,12,14,16 D5-302 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
8,11,13,15,17 D5-302 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
8,11,13,15,17 D5-302 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9 D6-208 LT+BT TN 147 180 Đăng ký A
2,3,4,5,6 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký A
2,3,4,5,6 D5-302 TN NULL 90 40 Đăng ký A
2,3,4,5,6 D5-302 TN NULL NULL 40 Đăng ký A
2,3,4,5,6 D5-302 TN NULL 17 40 Đăng ký A
2,3,4,5,6 D5-304 TN NULL NULL 40 Đăng ký A
NULL NULL TN NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9,11-18 TC-312 LT+BT TN 171 180 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-312 LT+BT TN 163 180 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-101 LT+BT TN 215 220 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-312 LT+BT TN 197 200 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-312 LT+BT TN 181 190 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-312 LT+BT TN 138 150 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-312 LT+BT TN 136 150 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-412 LT+BT TN 115 150 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-412 LT+BT TN 206 200 Đăng ký AB
7,9,12,14,16 D5-304 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
7,9,12,14,16 D5-304 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
7,9,12,14,16 D5-304 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
7,9,12,14,16 D5-304 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
7,9,12,14,16 D5-302 TN NULL 41 40 Đăng ký AB
7,9,12,14,16 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
7,9,12,14,16 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
7,9,12,14,16 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
7,9,12,14,16 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
7,9,12,14,16 D5-302 TN NULL 33 40 Đăng ký AB
7,9,12,14,16 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
7,9,12,14,16 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
7,9,12,14,16 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
7,9,12,14,16 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
7,9,12,14,16 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
7,9,12,14,16 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
7,9,12,14,16 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
7,9,12,14,16 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
7,9,12,14,16 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
7,9,12,14,16 D5-302 TN NULL 7 40 Đăng ký AB
8,11,13,15,17 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
8,11,13,15,17 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
8,11,13,15,17 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
8,11,13,15,17 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
8,11,13,15,17 D5-302 TN NULL 41 40 Đăng ký AB
8,11,13,15,17 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
8,11,13,15,17 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
8,11,13,15,17 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
8,11,13,15,17 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
8,11,13,15,17 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
8,11,13,15,17 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
8,11,13,15,17 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
8,11,13,15,17 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
8,11,13,15,17 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
8,11,13,15,17 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
8,11,13,15,17 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
8,11,13,15,17 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
8,11,13,15,17 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
8,11,13,15,17 D5-302 TN NULL 40 40 Đăng ký AB
8,11,13,15,17 D5-302 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-301 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-308 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-410 LT+BT NULL 89 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-411 LT+BT NULL 91 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-410 LT+BT NULL 87 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-411 LT+BT NULL 88 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-208 LT+BT NULL 78 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-209 LT+BT NULL 82 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-305 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-305 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-305 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-102 LT+BT NULL 5 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-405 LT+BT NULL NULL 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-303 LT+BT NULL 30 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-302 LT+BT NULL 41 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-410 LT+BT NULL 90 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-410 LT+BT NULL 90 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-411 LT+BT NULL 91 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-411 LT+BT NULL 91 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-410 LT+BT NULL 87 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-410 LT+BT NULL 87 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-411 LT+BT NULL 88 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-411 LT+BT NULL 88 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-208 LT+BT NULL 78 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-208 LT+BT NULL 78 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-209 LT+BT NULL 82 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-209 LT+BT NULL 82 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-107 LT+BT NULL NULL 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-105 LT+BT NULL 15 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-205 LT+BT NULL 2 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-302 LT+BT NULL NULL 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-301 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-403 LT+BT NULL 5 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-302 LT+BT TN NULL 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-406 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-408 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-507 LT+BT TN NULL 110 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-209 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-407 LT+BT TN NULL 110 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-211 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
7,9,13,15,17 B1-403 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
7,9,13,15,17 B1-403 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
7,9,13,15,17 D5-306 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
7,9,13,15,17 D5-306 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
7,9,13,15,17 D5-305 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
7,9,13,15,17 D5-305 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
7,9,13,15,17 B1-403 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
7,9,13,15,17 B1-402 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
7,9,13,15,17 B1-402 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
7,9,13,15,17 B1-402 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
7,9,13,15,17 B1-402 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
7,9,13,15,17 B1-403 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
7,9,13,15,17 B1-403 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-105 LT+BT NULL 5 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-307 LT+BT TN 14 40 Đăng ký AB
12,13,16 B1-403 TN NULL 14 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-302 LT+BT TN NULL 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-407 LT+BT TN NULL 110 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-507 LT+BT TN NULL 110 Đăng ký AB
2-9,11-18 NULL LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-407 LT+BT TN NULL 110 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-209 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
5,9,14 D5-305 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
6,11,15 D5-305 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
5,9,14 D5-305 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
6,11,15 D5-305 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
5,9,14 D5-305 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
6,11,15 D5-305 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
7,12,16 D5-305 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
8,13,17 D5-305 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
5,9,14 D5-305 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
6,11,15 D5-305 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
7,12,16 D5-305 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
7,9,12 D5-305 TN NULL NULL 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-405 LT+BT TN NULL 40 Kết thúc ĐK AB
8,11,13 D5-305 TN NULL NULL 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-302 LT+BT NULL 8 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-406 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-408 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-208 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-208 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-404 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-210 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-211 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-303 LT+BT NULL NULL 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-302 LT+BT NULL NULL 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-302 LT+BT NULL NULL 50 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 130 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 105 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 100 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 75 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 130 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-408 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-207 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-407 LT+BT NULL NULL 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-407 LT+BT NULL NULL 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-209 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-207 LT+BT NULL NULL 110 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-207 LT+BT NULL NULL 110 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-212 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-207 LT+BT NULL NULL 110 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-501 LT+BT NULL 65 100 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-813 LT+BT NULL 23 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-814 LT+BT NULL 13 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 B1-402 LT+BT NULL 28 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-811 LT+BT NULL 35 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-812 LT+BT NULL 35 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-813 LT+BT NULL 35 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-811 LT+BT NULL 35 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-812 LT+BT NULL 35 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-813 LT+BT NULL 35 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 B1-402 LT+BT NULL 33 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 B1-402 LT+BT NULL 7 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 B1-402 LT+BT NULL 35 35 Kết thúc ĐK AB
11-18 D9-401 LT+BT NULL 205 210 Kết thúc ĐK B
11-18 D9-501 LT+BT NULL 69 100 Kết thúc ĐK B
2-9,11-18 D9-401 LT+BT NULL 108 150 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-401 LT+BT NULL 74 100 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-819 BT NULL 22 37 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-819 BT NULL 36 37 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-819 BT NULL 28 37 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-819 BT NULL 13 37 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-819 LT+BT NULL 33 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-819 LT+BT NULL 3 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-819 LT+BT NULL 33 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-811 BT NULL 37 37 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-812 BT NULL 37 37 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-813 BT NULL 21 37 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-814 BT NULL 10 37 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-401 LT+BT NULL 107 150 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-401 LT+BT NULL 210 210 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-102 LT+BT NULL 33 70 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-811 LT+BT NULL 2 37 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-812 LT+BT NULL NULL 37 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-401 LT+BT NULL 90 140 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-410 LT+BT NULL 87 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-411 LT+BT NULL 88 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-301 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2,3,4,5,6,7,8,9,11,12,13,14,15 B1-403 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
2,3,4,5,6,7,8,9,11,12,13,14,15 B1-403 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
2,3,4,5,6,7,8,9,11,12,13,14,15 B1-403 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 3 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 30 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 15 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 10 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 10 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 10 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 15 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 25 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-301 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-401 LT+BT NULL 60 90 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-102 LT+BT NULL 40 70 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-101 LT+BT NULL 3 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-105 LT+BT NULL 5 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-304 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-102 LT+BT NULL 6 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-402 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-101 LT+BT NULL 3 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-813 BT NULL 34 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-814 BT NULL 20 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-813 BT NULL 35 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-814 BT NULL 3 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-101 LT+BT NULL 3 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-101 LT+BT NULL 3 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-206 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-101 LT+BT NULL 3 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-101 LT+BT NULL 3 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-305 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-402 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-402 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-206 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-403 LT+BT NULL 25 60 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-406 LT+BT NULL 4 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-102 LT+BT NULL 17 70 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-406 LT+BT NULL 23 60 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-406 LT+BT NULL 4 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-101 LT+BT NULL 4 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-308 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-308 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-208 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-209 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-302 LT+BT NULL 5 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 B1-402 LT+BT NULL 4 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 B1-402 LT+BT NULL 30 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-402 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-403 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
5,9,13 B1-802 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
5,9,13 B1-802 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-402 LT+BT NULL 12 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-406 LT+BT NULL 4 35 Kết thúc ĐK AB
2-9 D8-303 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9 D8-302 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9 D8-302 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9,11-18 D6-106 LT+BT NULL 2 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-403 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-402 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-105 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-406 LT+BT NULL 20 60 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-406 LT+BT NULL 4 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-402 LT+BT TN NULL 60 Đăng ký AB
7,9,11,13,15,17 TVTQB-801 TN NULL NULL 28 Đăng ký AB
7,9,11,13,15,17 TVTQB-801 TN NULL NULL 28 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-401 LT+BT NULL 59 90 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-102 LT+BT NULL 35 70 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-101 LT+BT NULL NULL 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-403 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-306 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-407 LT+BT NULL 30 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-303 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-106 LT+BT NULL 8 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-101 LT+BT NULL NULL 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-306 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-503 LT+BT NULL NULL 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-301 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-407 LT+BT NULL 12 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-104 LT+BT NULL 5 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-306 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-403 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-307 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký AB
11,12,13 TVTQB-801 TN NULL NULL 26 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-301 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-403 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-407 LT+BT NULL 30 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-102 LT+BT NULL 38 70 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-101 LT+BT NULL NULL 32 Kết thúc ĐK AB
2-9 D8-403 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9 D8-403 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9,11-18 D8-306 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-407 LT+BT NULL 12 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-503 LT+BT NULL 4 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-403 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TVTQB-813 BT NULL 35 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-814 BT NULL 34 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-813 BT NULL 13 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-814 BT NULL 11 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-401 LT+BT NULL 206 210 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-102 LT+BT NULL 35 70 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-210 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-210 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-303 LT+BT NULL 16 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-403 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-303 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-303 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-501 LT+BT NULL 37 90 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-406 LT+BT NULL 4 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D5-503 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-305 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-101 LT+BT TN NULL 32 Kết thúc ĐK AB
12,14,16 B1-403 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-303 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký AB
12,14,16 B1-402 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
11-18 D8-303 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
11-18 D8-303 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
2-9,11-18 D6-106 LT+BT TN NULL 32 Kết thúc ĐK AB
12,13,16 D5-305 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
11-18 D8-303 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
11-18 D8-303 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
NULL NULL ĐA NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-303 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-101 LT+BT NULL NULL 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-307 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-307 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-307 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-403 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-307 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9 D8-405 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9 D8-301 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
NULL NULL ĐA NULL NULL 100 Đăng ký AB
11-18 D8-405 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
2-9,11-18 D8-205 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký AB
14,15,16 TVTQB-801 TN NULL NULL 26 Đăng ký AB
14,15,16 TVTQB-801 TN NULL NULL 26 Đăng ký AB
11-18 D8-302 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
11-18 D8-302 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
2-9,11-18 NULL LT+BT NULL NULL 120 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-403 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-403 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-304 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-101 LT+BT NULL 3 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-403 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-306 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-306 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
5,7,9,12,14,16 D5-305 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
6,8,11,13,15,17 D5-305 TN NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-306 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-403 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-205 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-205 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-307 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-307 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-207 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-403 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-307 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-307 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-305 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9 D6-302 LT+BT NULL 3 32 Kết thúc ĐK A
NULL NULL ĐA NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 TVTQB-814 BT NULL 40 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-814 BT NULL 18 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-814 BT NULL 30 45 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-814 LT+BT NULL 14 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 B1-402 LT+BT NULL 6 35 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL TT NULL NULL 300 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL TT NULL NULL 300 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL TT NULL NULL 300 Đăng ký AB
NULL NULL TT NULL NULL 300 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 10 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 10 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 10 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 10 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 10 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 10 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 25 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 10 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 30 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 15 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 25 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 10 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 20 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 20 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 20 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 20 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 20 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 10 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 60 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 70 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 100 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 100 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 80 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-106 LT+BT NULL 8 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-106 LT+BT NULL 8 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-502 LT+BT NULL 26 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-502 LT+BT NULL 26 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-502 LT+BT NULL 26 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-502 LT+BT NULL 26 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-503 LT+BT NULL 25 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-503 LT+BT NULL 25 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-503 LT+BT NULL 25 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-503 LT+BT NULL 25 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-504 LT+BT NULL 25 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-504 LT+BT NULL 25 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-504 LT+BT NULL 25 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-504 LT+BT NULL 25 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-505 LT+BT NULL 25 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-505 LT+BT NULL 25 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-505 LT+BT NULL 25 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-505 LT+BT NULL 25 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-502 LT+BT NULL 25 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-502 LT+BT NULL 25 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-502 LT+BT NULL 25 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-502 LT+BT NULL 25 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-503 LT+BT NULL 26 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-503 LT+BT NULL 26 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-503 LT+BT NULL 26 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-503 LT+BT NULL 26 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-504 LT+BT NULL 24 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-504 LT+BT NULL 24 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-504 LT+BT NULL 24 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-504 LT+BT NULL 24 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-505 LT+BT NULL 24 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-505 LT+BT NULL 24 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-505 LT+BT NULL 24 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-505 LT+BT NULL 24 27 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-402 LT+BT NULL 24 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-402 LT+BT NULL 24 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-403 LT+BT NULL 25 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-403 LT+BT NULL 25 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-404 LT+BT NULL 25 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-404 LT+BT NULL 25 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-405 LT+BT NULL 16 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-405 LT+BT NULL 16 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-406 LT+BT NULL 5 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-406 LT+BT NULL 5 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-407 LT+BT NULL 10 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-407 LT+BT NULL 10 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-402 LT+BT NULL 24 28 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-402 LT+BT NULL 24 28 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-403 LT+BT NULL 28 28 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-403 LT+BT NULL 28 28 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-404 LT+BT NULL 7 28 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-404 LT+BT NULL 7 28 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-402 LT+BT NULL 19 28 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-402 LT+BT NULL 19 28 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-403 LT+BT NULL 6 28 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-403 LT+BT NULL 6 28 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-811 LT+BT NULL 35 37 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-812 LT+BT NULL 10 37 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-811 LT+BT NULL 37 37 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-812 LT+BT NULL 2 37 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-811 LT+BT NULL 15 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-812 LT+BT NULL 20 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-811 LT+BT NULL 35 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TVTQB-812 LT+BT NULL 14 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-404 LT+BT TN 96 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-405 LT+BT TN 95 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-404 LT+BT TN 99 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-405 LT+BT TN 96 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-404 LT+BT TN 95 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-405 LT+BT TN 53 100 Đăng ký AB
2,5,8,12,15 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
2,5,8,12,15 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
2,5,8,12,15 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
2,5,8,12,15 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
2,5,8,12,15 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
2,5,8,12,15 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
2,5,8,12,15 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
2,5,8,12,15 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
2,5,8,12,15 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
2,5,8,12,15 B1-101 TN NULL NULL 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL NULL 8 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-101 TN NULL NULL 8 Đăng ký AB
2,5,8,12,15 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
2,5,8,12,15 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
2,5,8,12,15 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
2,5,8,12,15 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
2,5,8,12,15 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
2,5,8,12,15 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
2,5,8,12,15 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
2,5,8,12,15 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
2,5,8,12,15 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
2,5,8,12,15 B1-101 TN NULL NULL 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL NULL 8 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-101 TN NULL 6 8 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-101 TN NULL NULL 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL NULL 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL NULL 8 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-101 TN NULL NULL 8 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-101 TN NULL 8 8 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-404 LT+BT TN 93 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-405 LT+BT TN 87 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-404 LT+BT TN 92 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-405 LT+BT TN 46 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-302 LT+BT NULL 36 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-302 LT+BT NULL 30 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-201 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-201 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-201 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-201 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-201 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-201 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-201 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-201 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-201 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-201 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-203 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-203 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-203 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-203 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-203 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-203 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-203 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-203 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-203 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-203 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-203 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-203 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-203 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-201 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-201 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-203 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-203 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-203 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-205 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-205 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-205 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-205 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-203 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-201 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-201 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-104 LT+BT NULL 21 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-202 LT+BT NULL 41 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-202 LT+BT NULL 13 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-202 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-202 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-206 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-202 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-202 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-206 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-206 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-206 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-202 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-202 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-206 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-206 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-206 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-206 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-201 LT+BT NULL 35 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-201 LT+BT NULL 35 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-201 LT+BT NULL 32 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-404 LT+BT NULL 29 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-405 LT+BT NULL 25 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-201 LT+BT NULL 38 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-201 LT+BT NULL 38 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-201 LT+BT NULL 36 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-201 LT+BT NULL 38 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-201 LT+BT NULL 38 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-201 LT+BT NULL 38 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-404 LT+BT NULL 93 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-405 LT+BT NULL 87 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-404 LT+BT NULL 92 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-405 LT+BT NULL 46 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-404 LT+BT NULL 96 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-405 LT+BT NULL 95 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-404 LT+BT NULL 99 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-405 LT+BT NULL 96 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-404 LT+BT NULL 95 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-405 LT+BT NULL 53 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-307 LT+BT TN NULL 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-303 LT+BT NULL 33 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 Online LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 TC-211 BT NULL 55 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-212 BT NULL 54 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 Online LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 TC-211 BT NULL 53 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-212 BT NULL 53 75 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-205 LT+BT TN 93 95 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-205 LT+BT TN 87 95 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-304 LT+BT TN 92 95 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-304 LT+BT TN 46 95 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D9-306 LT+BT TN 96 100 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D9-306 LT+BT TN 95 100 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-304 LT+BT TN 99 100 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-304 LT+BT TN 96 100 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D9-306 LT+BT TN 95 100 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D9-306 LT+BT TN 53 100 Đăng ký AB
9,11,12,13,14 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
9,11,12,13,14 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
9,11,12,13,14 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
9,11,12,13,14 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
9,11,12,13,14 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
9,11,12,13,14 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
9,11,12,13,14 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
9,11,12,13,14 C3-103 TN NULL 11 20 Đăng ký AB
9,11,12,13,14 C3-103 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
9,11,12,13,14 C3-103 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
15,16,17,18,19 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
15,16,17,18,19 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
15,16,17,18,19 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
15,16,17,18,19 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
15,16,17,18,19 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
15,16,17,18,19 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
15,16,17,18,19 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
15,16,17,18,19 C3-103 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
15,16,17,18,19 C3-103 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,5,6,7,8 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
4,5,6,7,8 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
4,5,6,7,8 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
4,5,6,7,8 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
4,5,6,7,8 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
4,5,6,7,8 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
4,5,6,7,8 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
4,5,6,7,8 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
4,5,6,7,8 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
4,5,6,7,8 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
9,11,12,13,14 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
9,11,12,13,14 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
9,11,12,13,14 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
9,11,12,13,14 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
9,11,12,13,14 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
9,11,12,13,14 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
9,11,12,13,14 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
9,11,12,13,14 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
9,11,12,13,14 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
9,11,12,13,14 C3-103 TN NULL 1 20 Đăng ký AB
15,16,17,18,19 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
15,16,17,18,19 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
15,16,17,18,19 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
15,16,17,18,19 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
15,16,17,18,19 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
15,16,17,18,19 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
15,16,17,18,19 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
15,16,17,18,19 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
15,16,17,18,19 C3-103 TN NULL 20 20 Đăng ký AB
15,16,17,18,19 C3-103 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-207 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-205 LT+BT NULL 93 90 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-205 LT+BT NULL 87 90 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-304 LT+BT NULL 92 90 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-304 LT+BT NULL 46 90 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D9-306 LT+BT NULL 96 90 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D9-306 LT+BT NULL 95 90 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-304 LT+BT NULL 99 90 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-304 LT+BT NULL 96 90 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D9-306 LT+BT NULL 95 90 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D9-306 LT+BT NULL 53 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-202 LT+BT NULL 39 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-202 LT+BT NULL 43 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-404 LT NULL NULL 40 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D6-404 BT NULL 30 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 Online LT NULL NULL 80 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D8-502 BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-203 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-203 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-508 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
4,5,6,7,8 C3-103 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,5,6,7,8 C3-103 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,5,6,7,8 C3-103 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,5,6,7,8 C3-103 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-508 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-208 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-209 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-208 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-208 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 Online LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 TC-408 BT NULL NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-408 BT NULL NULL 75 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-410 LT+BT NULL 85 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-411 LT+BT NULL 86 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-410 LT+BT NULL 78 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-411 LT+BT NULL 85 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 Online LT NULL NULL 80 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D8-502 BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-512 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-205 LT+BT NULL 3 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-302 LT+BT NULL 29 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-208 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
5,8,12,15,18 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,12,15,18 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,12,15,18 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,12,15,18 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,12,15,18 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,12,15,18 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,12,15,18 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,12,15,18 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,12,15,18 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
6 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
9 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4,5 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4,5 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
7 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
7 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
7 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
7 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
9 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
9 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4,5 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4,5 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
5 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
5 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
3 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6,7 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6,7 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8,9 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8,9 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
3 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
3 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8,9 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8,9 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6,7 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6,7 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
5 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
5 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
9 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4,5 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4,5 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
7 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
7 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
7 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
7 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
9 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
9 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4,5 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4,5 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
5 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
5 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
3 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6,7 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6,7 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8,9 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8,9 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
3 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
3 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8,9 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8,9 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6,7 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6,7 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
5 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
5 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
15 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
18 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11,12 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11,12 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13,14 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13,14 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
16 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
16 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
16 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
16 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
18 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
18 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13,14 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13,14 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11,12 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11,12 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
14 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
14 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
12 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15,16 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15,16 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17,18 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17,18 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
12 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
12 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17,18 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17,18 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15,16 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15,16 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
14 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
14 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
18 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11,12 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11,12 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13,14 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13,14 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
16 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
16 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
16 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
16 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
18 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
18 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13,14 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13,14 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11,12 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11,12 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
14 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
14 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
12 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15,16 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15,16 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17,18 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17,18 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
12 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
12 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17,18 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17,18 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15,16 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15,16 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
14 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
14 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
2-9,11-18 D6-404 LT+BT TN NULL 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-502 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
4,5,6,7,8 C3-103 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,5,6,7,8 C3-103 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,5,6,7,8 C3-103 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,5,6,7,8 C3-103 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,5,6,7,8 C3-103 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,5,6,7,8 C3-103 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-207 LT+BT TN NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-404 LT+BT TN NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-512 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-104 LT+BT TN NULL 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-502 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-512 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-208 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-209 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-205 LT+BT NULL 2 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-102 LT+BT NULL 4 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-106 LT+BT TN NULL 32 Kết thúc ĐK AB
5,8,12 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,12 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,12 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,12 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-204 LT+BT TN NULL 130 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-205 LT+BT TN NULL 130 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-204 LT+BT TN NULL 130 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-402 LT+BT TN NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-510 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-508 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-509 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-509 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-510 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-509 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-510 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-508 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-509 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-508 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
14,15,16,17,18 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
14,15,16,17,18 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
14,15,16,17,18 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
14,15,16,17,18 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
14,15,16,17,18 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
14,15,16,17,18 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
14,15,16,17,18 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
14,15,16,17,18 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
14,15,16,17,18 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
14,15,16,17,18 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
14,15,16,17,18 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
14,15,16,17,18 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
14,15,16,17,18 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
14,15,16,17,18 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
14,15,16,17,18 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
14,15,16,17,18 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
14,15,16,17,18 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
14,15,16,17,18 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-510 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-509 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-510 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-509 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-510 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-510 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-511 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-509 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-509 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-509 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-211 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9 D8-502 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký A
11-18 D8-502 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký B
4,5,6,7,8 3/15 TQBuu TN NULL NULL 16 Đăng ký A
4,5,6,7,8 3/15 TQBuu TN NULL NULL 16 Đăng ký A
4,5,6,7,8 3/15 TQBuu TN NULL NULL 16 Đăng ký A
4,5,6,7,8 3/15 TQBuu TN NULL NULL 16 Đăng ký A
4,5,6,7,8 3/15 TQBuu TN NULL NULL 16 Đăng ký A
13,14,15,16,17 3/15 TQBuu TN NULL NULL 16 Đăng ký B
13,14,15,16,17 3/15 TQBuu TN NULL NULL 16 Đăng ký B
13,14,15,16,17 3/15 TQBuu TN NULL NULL 16 Đăng ký B
13,14,15,16,17 3/15 TQBuu TN NULL NULL 16 Đăng ký B
13,14,15,16,17 3/15 TQBuu TN NULL NULL 16 Đăng ký B
2-9,11-18 D8-502 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C10-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C10-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C10-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C10-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C10-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C10-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C10-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C10-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 180 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 180 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9 TC-308 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9 TC-308 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
11-18 TC-308 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
11-18 TC-308 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
4 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
5 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
5 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6,7 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6,7 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
9 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
7 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
7 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
5,6 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
5,6 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
9 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
9 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
3 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4,5 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4,5 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
7,8 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
7,8 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
9 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
9 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
5 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
5 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6,7 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6,7 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
9 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
7 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
7 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
5,6 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
5,6 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
9 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
9 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
3 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4,5 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4,5 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
7,8 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
7,8 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
9 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
9 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
5 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
5 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6,7 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6,7 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
9 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
7 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
7 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
5,6 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
5,6 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
9 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
9 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
3 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4,5 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4,5 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
7,8 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
7,8 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
9 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
9 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
5 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
5 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6,7 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6,7 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
9 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
7 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
7 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
5,6 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
5,6 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
8 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
9 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
9 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
3 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4,5 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4,5 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
7,8 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
7,8 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
9 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
9 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
6 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký A
13 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
14 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
14 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15,16 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15,16 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11,12 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11,12 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
18 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
16 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
16 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11,12 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11,12 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
14,15 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
14,15 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
18 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
18 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
12 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13,14 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13,14 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
16,17 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
16,17 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
18 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
18 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
14 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
14 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15,16 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15,16 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11,12 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11,12 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
18 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
16 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
16 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11,12 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11,12 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
14,15 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
14,15 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
18 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
18 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
12 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13,14 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13,14 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
16,17 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
16,17 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
18 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
18 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
14 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
14 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15,16 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15,16 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11,12 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11,12 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
18 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
16 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
16 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11,12 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11,12 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
14,15 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
14,15 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
18 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
18 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
12 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13,14 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13,14 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
16,17 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
16,17 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
18 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
18 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
14 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
14 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15,16 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15,16 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11,12 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11,12 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
18 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
16 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
16 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11,12 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11,12 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
14,15 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
14,15 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
17 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
18 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
18 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
12 T-101B TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13,14 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
13,14 T-106 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
16,17 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
16,17 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
18 T-110 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
18 T-207 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
15 T-101 TT NULL NULL 10 Đăng ký B
2-9,11-18 TC-305 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-305 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-404 LT+BT TN NULL 100 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 300 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-101 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-102 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-508 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-508 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-407 LT+BT TN NULL 100 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C10-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C10-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C10-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C10-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C10-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C10-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C10-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C10-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C10-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C10-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-508 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-510 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-209 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-102 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-101 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-101 LT+BT NULL 61 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-102 LT+BT NULL 94 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-406 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-402 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-208 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-209 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-204 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-205 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-204 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-106 LT+BT TN 16 32 Kết thúc ĐK AB
5,6 C8-202 TN NULL NULL 20 Kết thúc ĐK AB
7 C8-202 TN NULL 12 20 Kết thúc ĐK AB
5,6 C8-202 TN NULL NULL 20 Kết thúc ĐK AB
7 C8-202 TN NULL 4 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-304 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,4,5,6,7 C8-109 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-406 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-404 LT+BT NULL NULL 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-502 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-503 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-503 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-502 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9 D8-502 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký A
2-9 D8-504 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký A
3,4,5,6,7 XTN GCAL TN NULL NULL 20 Đăng ký A
3,4,5,6,7 XTN GCAL TN NULL NULL 20 Đăng ký A
NULL NULL TN NULL NULL 20 Đăng ký A
2-9,11-18 TC-511 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-308 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-305 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
11-18 D8-207 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký B
2-9,11-18 TC-404 LT+BT TN NULL 100 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
11-18 D4-305 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký B
14,15,16,17,18 C8B-102 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
14,15,16,17,18 C8B-102 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
14,15,16,17,18 C8B-102 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
14,15,16,17,18 C8B-102 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
2-9 D8-207 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký A
2-9,11-18 D6-102 LT+BT NULL 2 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-309 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-511 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-502 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-503 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-512 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,12,15,18 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,12,15,18 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,12,15,18 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,12,15,18 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,12,15,18 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,12,15,18 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,12,15,18 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,12,15,18 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,12,15,18 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,12,15,18 B1-105 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9 D8-504 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký A
2-9,11-18 D6-101 LT+BT TN NULL 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-308 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-308 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-305 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-305 LT+BT TN NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-309 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-305 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-504 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-503 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-502 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-503 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-305 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-209 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-503 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-102 LT+BT NULL 2 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-309 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
11-18 D8-401 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
11-18 D8-305 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
2-9,11-18 D6-105 LT+BT TN NULL 32 Kết thúc ĐK AB
12,13,14 C8-203 TN NULL NULL 11 Kết thúc ĐK AB
12,13,14 C8-203 TN NULL NULL 11 Kết thúc ĐK AB
12,13,14 C8-203 TN NULL NULL 10 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-101 LT+BT NULL 4 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-102 LT+BT NULL 2 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-502 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-503 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-105 LT+BT NULL 16 32 Kết thúc ĐK AB
2-9 D8-502 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký A
11-18 D8-503 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký B
2,3,4,5,6 C8-203 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3,4,5,6 C8-203 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3,4,5,6 C8-203 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3,4,5,6 C8-203 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3,4,5,6 C8-203 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3,4,5,6 C8-203 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3,4,5,6 C8-203 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2,3,4,5,6 C8-203 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
12,13,14,15,16 C8-203 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12,13,14,15,16 C8-203 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12,13,14,15,16 C8-203 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12,13,14,15,16 C8-203 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12,13,14,15,16 C8-203 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12,13,14,15,16 C8-203 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12,13,14,15,16 C8-203 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
12,13,14,15,16 C8-203 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
2-9,11-18 D6-205 LT+BT TN NULL 32 Kết thúc ĐK AB
5,8,12,15,18 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,12,15,18 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,12,15,18 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
5,8,12,15,18 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-511 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-502 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-305 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-106 LT+BT NULL 17 32 Kết thúc ĐK AB
2-9 D8-503 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký A
11-18 D8-502 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký B
2-9,11-18 TC-512 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-106 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-106 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-106 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-106 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-106 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-106 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-106 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-106 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
4,7,11,14,17 B1-106 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 200 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-511 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
3,6,9,13,16 B1-107 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-404 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-305 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-503 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-504 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8B-102 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8B-102 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8B-102 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8B-102 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8B-102 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8B-102 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8B-102 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-503 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-307 LT+BT TN NULL 32 Kết thúc ĐK AB
5,8,12,15,18 B1-105 TN NULL NULL 10 Huỷ lớp AB
5,8,12,15,18 B1-105 TN NULL NULL 10 Huỷ lớp AB
5,8,12,15,18 B1-105 TN NULL NULL 10 Huỷ lớp AB
5,8,12,15,18 B1-105 TN NULL NULL 10 Huỷ lớp AB
5,8,12 B1-105 TN NULL NULL 10 Đang xếp TKB AB
5,8,12 B1-105 TN NULL NULL 10 Đang xếp TKB AB
5,8,12 B1-105 TN NULL NULL 10 Đang xếp TKB AB
5,8,12 B1-105 TN NULL NULL 10 Đang xếp TKB AB
11-18 D4-305 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký B
14,15,16,17,18 C8B-102 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
14,15,16,17,18 C8B-102 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
14,15,16,17,18 C8B-102 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
14,15,16,17,18 C8B-102 TN NULL NULL 10 Đăng ký B
2-9,11-18 D4-305 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8B-102 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8B-102 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8B-102 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
8,9,11,12,13 C8B-102 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-404 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-502 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-503 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
12,13,14,15,16 C10-104 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
12,13,14,15,16 C10-104 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
12,13,14,15,16 C10-104 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
12,13,14,15,16 C10-104 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
12,13,14,15,16 C10-104 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
12,13,14,15,16 C10-104 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
12,13,14,15,16 C10-104 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
12,13,14,15,16 C10-104 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
12,13,14,15,16 C10-104 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
12,13,14,15,16 C10-104 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
12,13,14,15,16 C10-104 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
12,13,14,15,16 C10-104 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
12,13,14,15,16 C10-104 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
12,13,14,15,16 C10-104 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9 D4-305 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký A
3,4,5,6,7 C8B-102 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3,4,5,6,7 C8B-102 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3,4,5,6,7 C8B-102 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3,4,5,6,7 C8B-102 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
NULL NULL ĐA NULL NULL 100 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-504 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-504 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-102 LT+BT NULL 1 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-309 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-309 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-102 LT+BT NULL 2 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-309 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9 D4-305 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký A
3,4,5,6,7 C8B-102 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3,4,5,6,7 C8B-102 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3,4,5,6,7 C8B-102 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
3,4,5,6,7 C8B-102 TN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 D8-305 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9,11-18 TC-512 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-512 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-506 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-503 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-502 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-404 LT+BT TN NULL 100 Đăng ký AB
4,5,6,10,11 XTN GCAL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,5,6,10,11 XTN GCAL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,5,6,10,11 XTN GCAL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,5,6,10,11 XTN GCAL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,5,6,10,11 XTN GCAL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 50 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 300 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-511 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-511 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9 D4-306 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký A
4,5,6,7,8 3/15 TQBuu TN NULL NULL 20 Đăng ký A
4,5,6,7,8 3/15 TQBuu TN NULL NULL 20 Đăng ký A
NULL NULL ĐA NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-503 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-503 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-511 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-502 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2,4,6,8,11 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,4,6,8,11 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,4,6,8,11 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,4,6,8,11 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,4,6,8,11 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,4,6,8,11 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,4,6,8,11 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,4,6,8,11 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,4,6,8,11 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,4,6,8,11 C8-108 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-207 LT+BT TN NULL 20 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 150 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-101 LT+BT NULL 4 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-102 LT+BT NULL 2 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-511 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-207 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-507 LT+BT TN NULL 100 Đăng ký AB
2,3,4,5,6 C8-203 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,3,4,5,6 C8-203 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,3,4,5,6 C8-203 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,3,4,5,6 C8-203 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2,3,4,5,6 C8-203 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
12,13,14,15,16 C8-203 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
12,13,14,15,16 C8-203 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
12,13,14,15,16 C8-203 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
12,13,14,15,16 C8-203 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
12,13,14,15,16 C8-203 TN NULL NULL 10 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 200 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 200 Đăng ký AB
NULL NULL TTTN NULL NULL 150 Đăng ký AB
NULL NULL TTTN NULL NULL 150 Đăng ký AB
NULL NULL TTTN NULL NULL 50 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 200 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-401 LT NULL NULL 100 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D9-402 BT NULL 37 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-403 BT NULL 50 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-501 LT NULL NULL 210 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D9-502 BT NULL 54 55 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-503 BT NULL 53 55 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-502 BT NULL 52 55 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-503 BT NULL 49 55 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-401 LT NULL NULL 100 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D9-405 BT NULL 48 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-405 BT NULL 37 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-107 LT NULL NULL 70 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D6-404 BT NULL 27 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-405 BT NULL 26 35 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-306 LT NULL NULL 100 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D8-302 BT NULL 44 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-304 BT NULL 47 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-305 LT NULL NULL 100 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D8-302 BT NULL 42 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-304 BT NULL 43 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-305 LT NULL NULL 120 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D8-302 BT NULL 50 60 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-304 BT NULL 52 60 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-201 LT NULL NULL 200 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D5-406 BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-406 BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-407 LT+BT NULL 87 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-407 LT+BT NULL 88 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-210 LT+BT NULL 40 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-406 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-202 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-508 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-508 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-508 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-508 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-508 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-208 LT NULL NULL 180 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D6-208 BT NULL 62 90 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-208 BT NULL 67 90 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-301 LT NULL NULL 140 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D8-405 BT NULL 55 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-405 BT NULL 57 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-301 LT NULL NULL 140 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D8-406 BT NULL 56 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-405 BT NULL 58 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-312 LT NULL NULL 190 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 TC-307 BT NULL 92 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-507 BT NULL 96 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-312 LT NULL NULL 190 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 TC-307 BT NULL 90 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-407 BT NULL 90 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-305 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 TC-306 BT NULL 49 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-410 BT NULL 92 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-312 LT NULL NULL 200 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 TC-507 BT NULL 102 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-205 BT NULL 102 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-412 LT NULL NULL 200 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 TC-204 BT NULL 98 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-205 BT NULL 100 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-304 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 TC-304 BT NULL 103 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-304 BT NULL 50 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-312 LT NULL NULL 160 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 TC-408 BT NULL 97 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-408 BT NULL 60 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-304 LT+BT NULL 92 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-305 LT+BT NULL 93 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-202 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-101 LT+BT NULL 41 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-304 LT+BT NULL 95 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-204 LT+BT NULL 93 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-205 LT+BT NULL 91 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-204 LT+BT NULL 90 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-205 LT+BT NULL 115 120 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-501 LT+BT NULL 72 100 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D3-405 LT+BT NULL 24 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D3-405 LT+BT NULL 24 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-302 LT+BT NULL 25 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-403 LT+BT NULL 28 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-302 LT+BT NULL NULL 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-211 LT+BT NULL 45 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-212 LT+BT NULL 46 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-403 LT+BT NULL 31 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-403 LT+BT NULL 31 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D5-101 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-405 LT+BT TN 74 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-405 LT+BT TN 77 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-405 LT+BT TN 75 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-307 LT+BT TN 92 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-507 LT+BT TN 96 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-307 LT+BT TN 90 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-407 LT+BT TN 90 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-306 LT+BT TN 49 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-410 LT+BT TN 92 95 Đăng ký AB
NULL NULL TN NULL NULL 220 Đăng ký AB
NULL NULL TN NULL 49 220 Đăng ký AB
NULL NULL TN NULL 92 220 Đăng ký AB
NULL NULL TN NULL 92 220 Đăng ký AB
NULL NULL TN NULL 96 220 Đăng ký AB
NULL NULL TN NULL 74 220 Đăng ký AB
NULL NULL TN NULL 77 220 Đăng ký AB
NULL NULL TN NULL 75 220 Đăng ký AB
NULL NULL TN NULL 90 220 Đăng ký AB
NULL NULL TN NULL 90 220 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-211 LT+BT NULL 46 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-212 LT+BT NULL 45 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-211 LT+BT NULL 46 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-212 LT+BT NULL 46 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-503 LT+BT NULL 67 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-405 LT+BT NULL NULL 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D5-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-403 LT+BT NULL 31 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-403 LT+BT NULL 31 40 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 NULL LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-211 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D4-302 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-410 LT+BT NULL 89 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-411 LT+BT NULL 91 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-208 LT+BT NULL 78 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-209 LT+BT NULL 82 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-104 LT+BT NULL 7 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D5-403 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-201 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-403 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-103 LT+BT NULL 6 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-103 LT+BT NULL 6 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D5-403 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-101 LT+BT NULL 157 160 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-204 LT+BT NULL 92 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-205 LT+BT NULL 93 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-104 LT+BT NULL 21 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-204 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-203 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-203 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-203 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-104 LT+BT NULL 7 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D5-404 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-103 LT+BT NULL 9 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-103 LT+BT NULL 7 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-211 LT+BT NULL 46 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-212 LT+BT NULL 46 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-210 LT+BT NULL 67 70 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL 4 100 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 150 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 100 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 150 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-103 LT+BT NULL 4 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-103 LT+BT NULL 4 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-206 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-403 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-103 LT+BT NULL 3 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D5-404 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
NULL NULL TN NULL NULL 220 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-201 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-211 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-103 LT+BT NULL 1 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 NULL LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-104 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-104 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-205 LT+BT NULL 8 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-104 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-104 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-403 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-404 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-204 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-103 LT+BT NULL 9 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-103 LT+BT NULL 4 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-104 LT+BT NULL 7 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-103 LT+BT TN 3 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-202 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
NULL NULL TN NULL NULL 220 Đăng ký AB
NULL NULL TN NULL 3 220 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL TT NULL NULL 100 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL TT NULL NULL 150 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 150 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-103 LT+BT NULL 13 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-103 LT+BT NULL 13 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-210 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-104 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-210 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-104 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL 13 100 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 150 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-104 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-103 LT+BT NULL 10 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-104 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL 1 100 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 150 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-501 LT NULL NULL 210 Đang xếp TKB AB
10 SVD BT NULL 206 210 Kết thúc ĐK AB
10 SVD BT NULL 206 210 Kết thúc ĐK AB
10 SVD BT NULL 206 210 Kết thúc ĐK AB
10 SVD BT NULL 206 210 Kết thúc ĐK AB
10 SVD BT NULL 206 210 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D3-5-501 LT NULL NULL 180 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D3-5-501 LT NULL NULL 180 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D3-5-501 LT NULL NULL 180 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D3-5-501 LT NULL NULL 180 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D3-5-501 LT NULL NULL 180 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D3-5-501 LT NULL NULL 180 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D3-5-501 LT NULL NULL 180 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D3-5-501 LT NULL NULL 180 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D3-5-501 LT NULL NULL 180 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D3-5-501 LT NULL NULL 180 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D3-5-501 LT NULL NULL 180 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D3-5-501 LT NULL NULL 180 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D3-5-501 LT NULL NULL 180 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D3-5-501 LT NULL NULL 180 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D3-5-501 LT NULL NULL 180 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D3-5-501 LT NULL NULL 180 Đang xếp TKB AB
4-9 SVD BT NULL 108 180 Đăng ký AB
11-16 SVD BT NULL 15 180 Đăng ký AB
4-9 SVD BT NULL 58 180 Đăng ký AB
11-16 SVD BT NULL 8 180 Đăng ký AB
4-9 SVD BT NULL 22 180 Đăng ký AB
11-16 SVD BT NULL 11 180 Đăng ký AB
4-9 SVD BT NULL 6 180 Đăng ký AB
11-16 SVD BT NULL 21 180 Đăng ký AB
4-9 SVD BT NULL 6 180 Đăng ký AB
11-16 SVD BT NULL 15 180 Đăng ký AB
4-9 SVD BT NULL 10 180 Đăng ký AB
11-16 SVD BT NULL 9 180 Đăng ký AB
4-9 SVD BT NULL 10 180 Đăng ký AB
11-16 SVD BT NULL 27 180 Đăng ký AB
4-9 SVD BT NULL 14 180 Đăng ký AB
11-16 SVD BT NULL 10 180 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-408 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-408 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-408 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-311 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-208 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-508 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-508 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-209 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-408 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-501 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-211 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-212 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-308 LT+BT TN NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-212 LT+BT TN NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-211 LT+BT TN NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-210 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-210 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-210 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-104 LT+BT NULL NULL 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D6-206 LT+BT NULL 14 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-502 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-502 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-206 LT+BT NULL 13 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-501 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-405 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-405 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-210 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-212 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-212 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-507 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9 D8-501 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9 D8-501 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9 D9-207 LT+BT NULL 1 20 Kết thúc ĐK A
2-9,11-18 D8-302 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9 D8-407 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9,11-18 D8-202 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-107 LT+BT NULL NULL 15 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-306 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
11-18 D8-501 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
11-18 D8-501 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
2-9,11-18 D8-501 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-501 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký AB
11-18 D8-401 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
11-18 D8-407 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
2-9,11-18 D8-405 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-503 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
2-9 D8-405 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký A
2-9,11-18 D8-405 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-503 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-107 LT+BT NULL NULL 15 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-507 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-107 LT+BT NULL NULL 15 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-107 LT+BT NULL NULL 15 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-507 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-405 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9 D8-501 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9 D8-501 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9,11-18 D8-501 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký AB
2-9 D8-405 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký A
2-9 D8-405 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9,11-18 D8-507 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-507 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-207 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-207 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-207 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-207 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-207 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký AB
2-9 D8-405 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9,11-18 D8-507 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-207 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-307 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-207 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-305 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9 D8-307 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9 D8-307 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
11-18 D8-307 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
11-18 D8-307 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
2-9,11-18 D8-407 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-306 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-207 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-207 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-501 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
11-18 D8-501 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
11-18 D8-501 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
2-9,11-18 D9-307 LT+BT TN NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-307 LT+BT TN NULL 20 Đăng ký AB
2-9 D4-305 LT+BT NULL NULL 20 Đăng ký A
2-9,11-18 D4-305 LT+BT TN NULL 20 Đăng ký AB
11-18 D8-207 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
11-18 D8-401 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
11-18 D8-401 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
2-9 D8-401 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9 D8-401 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9 D5-404 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký A
2-9 D5-503 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký A
11-18 D5-404 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký B
11-18 D5-404 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký B
2-9,11-18 D5-404 LT+BT TN NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-503 LT+BT TN NULL 60 Đăng ký AB
11-18 D5-404 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký B
11-18 D5-503 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký B
2-9 D5-404 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký A
2-9 D5-404 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL 0 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL 0 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL 0 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL 2 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL 2 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL 2 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL 4 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL 4 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL 4 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL 0 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL 0 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL 0 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL NULL 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL 1 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL 1 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL 1 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL 2 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL 2 30 Đăng ký A
4-8 Bể bơi LT+BT NULL 2 30 Đăng ký A
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 3 LT+BT NULL 3 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL 4 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 3 LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 3 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 3 LT+BT NULL 0 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL 0 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 3 LT+BT NULL 5 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 2 LT+BT NULL 3 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 2 LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 2 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL 3 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 2 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 2 LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD-A LT+BT NULL 0 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD-A LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 4 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD-A LT+BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD-A LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 0 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 8 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD-A LT+BT NULL 7 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD-A LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 0 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD-A LT+BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD-A LT+BT NULL 3 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 3 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD-A LT+BT NULL 3 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD-A LT+BT NULL 0 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 4 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 3 LT+BT NULL 4 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 4 LT+BT NULL 5 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 3 LT+BT NULL 13 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 4 LT+BT NULL 5 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 San KTX LT+BT NULL 5 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL 9 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 2 LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 3 LT+BT NULL 24 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 4 LT+BT NULL 5 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 San KTX LT+BT NULL 25 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 3 LT+BT NULL 10 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 4 LT+BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 San KTX LT+BT NULL 27 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL 12 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 2 LT+BT NULL 4 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 3 LT+BT NULL 21 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 4 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 San KTX LT+BT NULL 0 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 2 LT+BT NULL 5 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 4 LT+BT NULL 29 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 San KTX LT+BT NULL 15 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 San KTX LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 San KTX LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 San KTX LT+BT NULL 4 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 San KTX LT+BT NULL 0 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 3 LT+BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 San KTX LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 San KTX LT+BT NULL 4 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 San KTX LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 San KTX LT+BT NULL 3 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 San KTX LT+BT NULL 0 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 3 LT+BT NULL 3 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 San KTX LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 San KTX LT+BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 San KTX LT+BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 3 LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 San KTX LT+BT NULL 3 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 San KTX LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 San KTX LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL 4 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 3 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SB7 LT+BT NULL 11 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SB7 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SB7 LT+BT NULL 7 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SB7 LT+BT NULL 3 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SB7 LT+BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SB7 LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SB7 LT+BT NULL 3 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SB7 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SB7 LT+BT NULL 4 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SB7 LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SB7 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SB7 LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SB7 LT+BT NULL 5 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SB7 LT+BT NULL 7 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SB7 LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SB7 LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SB7 LT+BT NULL 4 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SB7 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SB7 LT+BT NULL 0 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SB7 LT+BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SB7 LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SVD LT+BT NULL 4 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SB7 LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SVD LT+BT NULL 0 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SVD LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SVD LT+BT NULL 3 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SVD LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SVD LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SVD LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SVD LT+BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 26 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 6 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 7 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 4 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 6 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 14 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 9 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 6 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 5 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 8 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 3 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 0 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 13 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 7 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 50 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 26 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 7 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 17 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 24 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 6 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 15 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 22 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 10 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 38 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 17 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 7 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 29 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 6 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 5 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 5 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 NTD LT+BT NULL 12 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SVD-A1 LT+BT NULL 6 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SVD-A1 LT+BT NULL 17 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SVD-A1 LT+BT NULL 10 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SVD-A1 LT+BT NULL 7 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SVD-A1 LT+BT NULL 8 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SVD-A1 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SVD-A1 LT+BT NULL 6 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SVD-A1 LT+BT NULL 4 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SVD-A1 LT+BT NULL 3 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SVD-A1 LT+BT NULL 12 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 2 LT+BT NULL 0 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL 7 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL 0 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 2 LT+BT NULL 7 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 2 LT+BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL 3 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 2 LT+BT NULL 4 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL 6 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 2 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 2 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 2 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 Sân 1 LT+BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SVD LT+BT NULL 0 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SVD LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SVD LT+BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 SVD LT+BT NULL 0 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-306 LT TN NULL 100 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D8-302 BT TN 45 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-304 BT TN 50 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-306 LT TN NULL 100 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D8-302 BT TN 45 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-304 BT TN 38 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-306 LT TN NULL 120 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D8-302 BT TN 52 60 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-304 BT TN 55 60 Kết thúc ĐK AB
7,8,9 D3-502 TN NULL 31 32 Kết thúc ĐK A
7,8,9 D3-502 TN NULL 29 32 Kết thúc ĐK A
7,8,9 D3-502 TN NULL 32 32 Kết thúc ĐK A
7,8,9 D3-502 TN NULL 32 32 Kết thúc ĐK A
7,8,9 D3-502 TN NULL 31 32 Kết thúc ĐK A
7,8,9 D3-502 TN NULL 32 32 Kết thúc ĐK A
11,12,13 D3-502 TN NULL 31 32 Kết thúc ĐK B
11,12,13 D3-502 TN NULL 32 32 Kết thúc ĐK B
11,12,13 D3-502 TN NULL 30 32 Kết thúc ĐK B
11,12,13 D3-502 TN NULL 15 32 Kết thúc ĐK B
2-9,11-18 D9-401 LT NULL NULL 100 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D9-402 BT NULL 37 50 Kết thúc ĐK AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D9-402 BT NULL 49 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-302 LT+BT TN 55 70 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-302 LT+BT TN 55 70 Kết thúc ĐK AB
3,4,5,6 D3-502 TN NULL 28 28 Kết thúc ĐK A
3,4,5,6 D3-502 TN NULL NULL 28 Kết thúc ĐK A
3,4,5,6 D3-502 TN NULL NULL 28 Kết thúc ĐK A
2-9,11-18 D6-107 LT TN NULL 72 Đang xếp TKB AB
2-9,11-18 D6-107 BT TN 37 72 Kết thúc ĐK AB
11,12,13 D3-503 TN NULL 28 28 Kết thúc ĐK B
11,12,13 D3-503 TN NULL 9 28 Kết thúc ĐK B
11,12,13 D3-503 TN NULL 9 28 Kết thúc ĐK B
2-9,11-18 D6-208 LT TN NULL 190 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D6-208 BT TN 87 95 Kết thúc ĐK AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D6-208 BT TN 89 95 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-412 LT TN NULL 190 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-411 BT TN 90 95 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-411 BT TN 91 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-412 LT TN NULL 180 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-411 BT TN 87 90 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-411 BT TN 88 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-312 LT TN NULL 180 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-207 BT TN 78 90 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-207 BT TN 82 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-412 LT TN NULL 180 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-411 BT TN 85 90 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-411 BT TN 86 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-412 LT TN NULL 180 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-411 BT TN 78 90 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-411 BT TN 85 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-101 LT TN NULL 220 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-212 BT TN 55 55 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-212 BT TN 54 55 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-212 BT TN 53 55 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-212 BT TN 53 55 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-301 LT TN NULL 232 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D9-202 BT TN 55 58 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D9-202 BT TN 57 58 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D9-202 BT TN 56 58 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D9-202 BT TN 58 58 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-412 LT TN NULL 190 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-507 BT TN 92 95 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-507 BT TN 96 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-312 LT TN NULL 190 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-312 BT TN 90 95 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-312 BT TN 90 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-305 LT TN NULL 150 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-507 BT TN 49 60 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-507 BT TN 92 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-301 LT TN NULL 180 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D9-301 BT TN 80 90 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D9-301 BT TN 79 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-312 LT TN NULL 200 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-307 BT TN 104 105 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-307 BT TN 95 95 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-412 LT TN NULL 160 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-408 BT TN 97 80 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-408 BT TN 60 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-101 LT TN NULL 180 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D9-306 BT TN 93 90 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D9-306 BT TN 87 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-101 LT TN NULL 180 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D9-306 BT TN 92 100 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D9-306 BT TN 46 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-101 LT TN NULL 200 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D9-306 BT TN 96 100 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D9-306 BT TN 95 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-101 LT TN NULL 200 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D9-306 BT TN 99 100 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D9-306 BT TN 96 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-101 LT TN NULL 180 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D9-306 BT TN 95 100 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D9-306 BT TN 53 80 Đăng ký AB
4,5,6,7,8,9 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-203 TN NULL 26 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-205 TN NULL NULL 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-203 TN NULL NULL 34 Kết thúc ĐK A
4,5,6,7,8,9 D3-203 TN NULL NULL 34 Kết thúc ĐK A
4,5,6,7,8,9 D3-205 TN NULL NULL 34 Kết thúc ĐK A
4,5,6,7,8,9 D3-205 TN NULL NULL 34 Kết thúc ĐK A
4,5,6,7,8,9 D3-206 TN NULL NULL 34 Kết thúc ĐK A
4,5,6,7,8,9 D3-206 TN NULL 6 34 Kết thúc ĐK A
4,5,6,7,8,9 D3-205 TN NULL 13 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-205 TN NULL NULL 34 Đăng ký A
11,12,13,14,15,16 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký B
4,5,6,7,8,9 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký B
4,5,6,7,8,9 D3-202 TN NULL NULL 34 Đăng ký B
4,5,6,7,8,9 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký B
4,5,6,7,8,9 D3-203 TN NULL NULL 34 Đăng ký B
NULL NULL TN NULL NULL 500 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-307 LT+BT TN 61 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-407 LT+BT TN 95 90 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-101 LT+BT TN 41 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-204 LT+BT TN 93 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-205 LT+BT TN 91 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-204 LT+BT TN 90 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-205 LT+BT TN 115 120 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-204 LT+BT TN 77 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-204 LT+BT TN 104 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-205 LT+BT TN 102 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-304 LT+BT TN 92 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-305 LT+BT TN 93 100 Đăng ký AB
11,12,13,14,15 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-202 TN NULL NULL 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-203 TN NULL NULL 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-205 TN NULL NULL 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15 D3-206 TN NULL NULL 34 Đăng ký B
NULL NULL TN NULL NULL 500 Đăng ký B
2-9,11-18 TC-312 LT TN NULL 200 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-304 BT TN 102 100 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-304 BT TN 102 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-412 LT TN NULL 200 Đang xếp TKB AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-304 BT TN 98 100 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-304 BT TN 100 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-312 LT TN NULL 200 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-307 BT TN 103 100 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-307 BT TN 50 100 Đăng ký AB
11,12,13,14,15,16 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-202 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-203 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-205 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-206 TN NULL 34 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-205 TN NULL 11 34 Đăng ký B
11,12,13,14,15,16 D3-205 TN NULL NULL 34 Đăng ký B
NULL NULL TN NULL NULL 400 Đăng ký B
2-9,11-18 D9-305 LT TN NULL 120 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D9-305 BT TN NULL 60 Kết thúc ĐK AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D9-305 BT TN NULL 60 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-204 LT+BT TN 93 100 Đăng ký AB
4,5,6,7,8,9 D3-204 TN NULL NULL 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-204 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-204 TN NULL NULL 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-204 TN NULL 33 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-204 TN NULL 26 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8,9 D3-204 TN NULL NULL 34 Đăng ký A
NULL NULL TN NULL NULL 200 Đăng ký A
2-9,11-18 TC-210 LT+BT TN 55 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-210 LT+BT TN 57 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-210 LT+BT TN 59 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-210 LT+BT TN 58 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-210 LT+BT TN 65 80 Đăng ký AB
4,5,6,7,8 D3-204 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8 D3-204 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8 D3-204 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8 D3-204 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8 D3-204 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8 D3-204 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8 D3-204 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8 D3-204 TN NULL 34 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8 D3-204 TN NULL 22 34 Đăng ký A
4,5,6,7,8 D3-204 TN NULL NULL 34 Đăng ký A
NULL NULL TN NULL NULL 200 Đăng ký A
NULL NULL ĐA NULL NULL 150 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 17 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 150 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-304 LT+BT NULL 82 100 Đăng ký AB
2-9 D8-309 LT+BT NULL 13 30 Đăng ký A
2-9,11-18 TC-307 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-307 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-507 LT+BT NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-102 LT+BT TN NULL 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D5-405 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
15,16,17 C9-211 TN NULL NULL 20 Đăng ký B
15,16,17 C9-211 TN NULL NULL 20 Đăng ký B
15,16,17 C9-211 TN NULL NULL 20 Đăng ký B
12,13,14 C9-211 TN NULL NULL 20 Kết thúc ĐK B
2-9,11-18 D6-102 LT+BT TN 9 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D5-405 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
4,5,6 C9-110 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
4,5,6 C9-110 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
4,5,6 C9-110 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
7,8,9 C9-110 TN NULL 9 25 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-104 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
7,8,9 C10-103 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
7,8,9 C10-103 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-107 LT+BT NULL 69 72 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-507 LT+BT NULL 101 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-205 LT+BT NULL 102 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-205 LT+BT NULL 98 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-205 LT+BT NULL 100 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-207 LT+BT NULL 103 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-308 LT+BT NULL 50 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-307 LT+BT TN NULL 100 Đăng ký AB
15,16,17 C10-402 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
15,16,17 C10-402 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
15,16,17 C10-402 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-307 LT+BT TN NULL 100 Đăng ký AB
7,8,9 C9-110 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
7,8,9 C9-110 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
7,8,9 C9-110 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
NULL NULL TT NULL NULL 100 Đăng ký AB
NULL NULL TT NULL NULL 100 Đăng ký AB
NULL NULL TT NULL NULL 100 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-403 LT+BT TN NULL 60 Đăng ký AB
15,16,17 C9-110 TN NULL NULL 25 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-204 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
4,5,6 C9-211 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,5,6 C9-211 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
4,5,6 C9-211 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-303 LT+BT NULL 17 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D5-202 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-102 LT+BT TN 9 32 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D5-405 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
12,13,14 C10-103 TN NULL NULL 21 Đăng ký AB
12,13,14 C10-103 TN NULL NULL 21 Đăng ký AB
12,13,14 C10-103 TN NULL NULL 21 Đăng ký AB
15,16,17 C10-103 TN NULL 9 21 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D5-405 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
7,8,9 C9-211 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
7,8,9 C9-211 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-204 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
12,13,14 C9-211 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
12,13,14 C9-211 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
12,13,14 C9-211 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-107 LT+BT TN NULL 15 Kết thúc ĐK AB
2-9 D5-405 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9,11-18 D5-405 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
NULL NULL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9 D5-403 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
NULL NULL TTTN NULL NULL 100 Đăng ký AB
NULL NULL TTTN NULL NULL 100 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 100 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 100 Đăng ký AB
2-9 D3-5-301 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
11-18 D3-5-301 BT NULL 10 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-301 BT NULL 3 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-301 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9 D3-5-301 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
11-18 D3-5-301 BT NULL 21 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-301 BT NULL 1 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-301 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9 D3-5-301 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
11-18 D3-5-301 BT NULL 20 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-301 BT NULL 1 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-301 BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9 D3-5-301 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
11-18 D3-5-301 BT NULL 28 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-301 BT NULL 24 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-301 BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9 D3-5-301 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
11-18 D3-5-301 BT NULL 20 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-301 BT NULL 2 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-301 BT NULL 14 50 Đăng ký AB
2-9 D3-5-301 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
11-18 D3-5-301 BT NULL 20 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-301 BT NULL 27 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-301 BT NULL 32 50 Đăng ký AB
2-9 D3-5-301 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
11-18 D3-5-301 BT NULL 9 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-301 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-301 BT NULL 6 50 Đăng ký AB
2-9 D3-5-301 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
11-18 D3-5-301 BT NULL 22 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-301 BT NULL 2 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-301 BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9 D3-5-301 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
11-18 D3-5-301 BT NULL 6 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-301 BT NULL 2 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-301 BT NULL 0 50 Đăng ký AB
2-9 D3-5-301 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
11-18 D3-5-301 BT NULL 10 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-301 BT NULL 3 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-301 BT NULL 9 50 Đăng ký AB
2-9 D3-5-201 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
11-18 D3-5-201 BT NULL 22 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-201 BT NULL 1 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-201 BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9 D3-5-201 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
11-18 D3-5-201 BT NULL 3 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-201 BT NULL 1 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-201 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9 D3-5-201 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
11-18 D3-5-201 BT NULL 12 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-201 BT NULL 3 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-201 BT NULL 0 50 Đăng ký AB
2-9 D3-5-201 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
11-18 D3-5-201 BT NULL 3 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-201 BT NULL 1 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-201 BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9 D3-5-201 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
11-18 D3-5-201 BT NULL 3 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-201 BT NULL 8 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-201 BT NULL 0 50 Đăng ký AB
2-9 D3-5-201 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
11-18 D3-5-201 BT NULL 1 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-201 BT NULL 1 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-201 BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9 D3-5-201 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
11-18 D3-5-201 BT NULL 16 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-201 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-201 BT NULL 23 50 Đăng ký AB
2-9 D3-5-201 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
11-18 D3-5-201 BT NULL 1 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-201 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-201 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9 D3-5-201 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
11-18 D3-5-201 BT NULL 5 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-201 BT NULL 16 50 Đăng ký AB
11-18 D3-5-201 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-306 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D3-506 BT NULL 35 50 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D3-506 BT NULL 4 50 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D3-506 BT NULL 40 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-5-301 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D3-506 BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D3-506 BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D3-506 BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-306 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-506 BT NULL 3 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-506 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-506 BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-101 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-506 BT NULL 3 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-506 BT NULL 4 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-506 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-101 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D3-506 BT NULL 5 50 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D3-506 BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D3-506 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-5-301 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-506 BT NULL 2 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-506 BT NULL 2 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-506 BT NULL 2 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-5-301 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D3-506 BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D3-506 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D3-506 BT NULL 17 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-5-301 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-506 BT NULL 7 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-506 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-506 BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-5-301 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D3-506 BT NULL 1 50 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D3-506 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D3-506 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D3-5-301 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-506 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-506 BT NULL 3 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-506 BT NULL 4 50 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D3-5-201 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-5-201 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-5-201 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-5-201 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D3-5-201 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-5-201 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-5-201 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-5-201 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D3-5-201 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-5-201 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-5-201 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-5-201 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D3-5-201 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-5-201 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-5-201 BT NULL 0 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-5-201 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 D3-5-201 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-5-201 BT NULL 1 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-5-201 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 D3-5-201 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-405 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-405 BT NULL 7 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-405 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-405 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-405 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-405 BT NULL 10 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-405 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-405 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-405 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-405 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-405 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-405 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-405 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-405 BT NULL 6 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-405 BT NULL 2 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-405 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-405 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-405 BT NULL 1 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-405 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-405 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-404 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-404 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-404 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-404 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2,4,6,8,12,14,16,18 TC-404 LT NULL NULL 150 Đang xếp TKB AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-404 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-404 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
3,5,7,9,11,13,15,17 TC-404 BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-302 LT+BT NULL 39 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-302 LT+BT NULL 39 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-302 LT+BT NULL 39 50 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 TC-211 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
14,15,16 C6F TN NULL NULL 15 Đăng ký B
14,15,16 C6F TN NULL NULL 15 Đăng ký B
14,15,16 C6F TN NULL NULL 15 Đăng ký B
11,12,13 C6F TN NULL NULL 15 Đăng ký B
11,12,13 C6F TN NULL NULL 15 Đăng ký B
11,12,13 C6F TN NULL NULL 15 Đăng ký B
2-9,11-18 D8-302 LT+BT TN 39 50 Kết thúc ĐK AB
14,15,16 C6F TN NULL 12 15 Kết thúc ĐK B
14,15,16 C6F TN NULL 13 15 Kết thúc ĐK B
14,15,16 C6F TN NULL 9 15 Kết thúc ĐK B
2-9,11-18 TC-406 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-406 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-311 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-310 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
14,15,16 T-110 TN NULL NULL 18 Đăng ký B
14,15,16 T-210 TN NULL NULL 18 Đăng ký B
14,15,16 T-110 TN NULL NULL 18 Đăng ký B
14,15,16 T-210 TN NULL NULL 18 Đăng ký B
14,15,16 T-110 TN NULL NULL 18 Đăng ký B
14,15,16 T-210 TN NULL NULL 18 Đăng ký B
14,15,16 T-110 TN NULL NULL 18 Đăng ký B
14,15,16 T-210 TN NULL NULL 18 Đăng ký B
14,15,16 T-110 TN NULL NULL 18 Đăng ký B
14,15,16 T-210 TN NULL NULL 18 Đăng ký B
2-9 D8-309 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9 D8-309 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9 D8-309 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
11-18 D8-401 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
11-18 D8-401 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
11-18 D8-401 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
2-9 D8-309 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9 D8-309 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9 T-207 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký A
2-9 T-207 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký A
2-9 T-207 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký A
2-9 T-207 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký A
11-18 T-207 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký B
11-18 T-207 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký B
11-18 T-207 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký B
11-18 T-207 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký B
2-9 D8-401 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9 D8-401 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
11-18 D8-401 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
11-18 D8-401 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
2-9 D8-305 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký A
2-9 D8-309 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký A
11-18 D8-401 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký B
11-18 D8-401 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký B
4,6,8 C7B TN NULL NULL 20 Đăng ký A
4,6,8 C7B TN NULL NULL 20 Đăng ký A
4,6,8 C7B TN NULL NULL 20 Đăng ký A
13,15,17 C7B TN NULL NULL 20 Đăng ký B
13,15,17 C7B TN NULL NULL 20 Đăng ký B
13,15,17 C7B TN NULL NULL 20 Đăng ký B
NULL NULL ĐA NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-406 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-406 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-406 LT+BT TN NULL 80 Đăng ký AB
9,11,12 T-109 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
9,11,12 T-109 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
9,11,12 T-109 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
9,11,12 T-109 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
9,11,12 T-109 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
13,14,15 T-109 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
13,14,15 T-109 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
13,14,15 T-109 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
13,14,15 T-109 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
2-9 D6-403 LT+BT NULL NULL 40 Kết thúc ĐK A
2-9 D6-403 LT+BT NULL NULL 40 Kết thúc ĐK A
2-9,11-18 D8-303 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký AB
11,12,13 C6F TN NULL NULL 15 Đăng ký B
11,12,13 C6F TN NULL NULL 15 Đăng ký B
11,12,13 C6F TN NULL NULL 15 Đăng ký B
11,12,13 C6F TN NULL NULL 15 Đăng ký B
2-9 D8-503 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9 D8-502 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9 D8-502 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9 D8-503 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
11-18 D8-503 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
11-18 D8-502 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
11-18 D8-502 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
11-18 D8-503 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
2-9,11-18 TC-311 LT+BT TN NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-311 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-311 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-406 LT+BT TN NULL 60 Đăng ký AB
12-16 T-208 TN NULL NULL 20 Đăng ký B
12-16 T-208 TN NULL NULL 20 Đăng ký B
2-9 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký A
11-18 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11-18 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11-18 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11-18 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký B
11-18 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký B
4-8 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4-8 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4-8 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4-8 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký A
4-8 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9,11-18 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 NULL TT NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9,11-18 NULL TT NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9,11-18 NULL TT NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9,11-18 NULL TT NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9,11-18 NULL TT NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9,11-18 D8-309 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký AB
11,12,13 C15 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
11,12,13 C15 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
2-9,11-18 D8-309 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký AB
11,12 T-110 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
13 C15 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
11,12 T-110 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
13 C15 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
2-9,11-18 D8-303 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký AB
11,12 T-110 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
13 C15 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
11,12 T-110 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
13 C15 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
2-9,11-18 D9-107 LT+BT NULL NULL 20 Đăng ký AB
11-18 D8-309 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký B
11-18 D8-309 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký B
2-9 D8-401 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký A
2-9 D8-401 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký A
5,7,9 C3-304 TN NULL NULL 15 Đăng ký A
5,7,9 C3-304 TN NULL NULL 15 Đăng ký A
5,7,9 C3-304 TN NULL NULL 15 Đăng ký A
14,16,18 C3-304 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
14,16,18 C3-304 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
14,16,18 C3-304 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
2-9 D8-401 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9 D8-401 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
11-18 D8-305 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
11-18 D8-309 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
11-18 D8-301 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký B
11-18 D8-303 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký B
2-9 D8-303 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9 D8-401 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
11-18 D8-305 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
11-18 D8-309 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
2-9 D8-305 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9 D8-309 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9 D8-401 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9 D8-401 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9,11-18 D8-305 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-301 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-301 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký AB
16,17,18 T-109 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
16,17,18 T-109 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
2-9 D8-402 LT+BT TN NULL 60 Đăng ký A
7,8,9 T-109 TN NULL NULL 15 Đăng ký A
7,8,9 T-109 TN NULL NULL 15 Đăng ký A
7,8,9 T-109 TN NULL NULL 15 Đăng ký A
2-9,11-18 D8-305 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 10 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-305 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-107 LT+BT NULL NULL 20 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-407 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký AB
12-16 T-208 TN NULL NULL 20 Đăng ký B
12-16 T-208 TN NULL NULL 20 Đăng ký B
2-9,11-18 D8-407 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-407 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-407 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-407 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-301 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-311 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-207 LT+BT TN NULL 20 Kết thúc ĐK AB
12-16 T-208 TN NULL NULL 20 Đăng ký B
11-18 D9-207 LT+BT NULL 1 20 Kết thúc ĐK B
2-9 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TT NULL NULL 10 Đăng ký A
NULL NULL ĐATN NULL NULL 5 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 10 Đăng ký AB
2-9 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký A
11-18 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-18 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-18 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-18 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký B
11-18 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký B
2-9 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký A
2-9 NULL TTTN NULL NULL 10 Đăng ký A
NULL NULL ĐA NULL NULL 30 Đăng ký AB
11-18 D8-303 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
11-18 D8-303 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
2-9 D8-303 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký A
2-9 D8-303 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký A
5,7,9 C3-304 TN NULL NULL 15 Đăng ký A
5,7,9 C3-304 TN NULL NULL 15 Đăng ký A
11-18 D8-303 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký B
13,15,17 C7B TN NULL NULL 20 Đăng ký B
13,15,17 C7B TN NULL NULL 20 Đăng ký B
2-9 D8-303 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9 D8-305 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
NULL NULL ĐA NULL NULL 25 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-107 LT+BT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-307 LT+BT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-307 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9 D9-307 LT+BT NULL NULL 20 Đăng ký A
2-9,11-18 D9-307 LT+BT NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-207 LT+BT NULL 11 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-407 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-207 LT+BT NULL 12 20 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-207 LT+BT NULL 1 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D8-407 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-407 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-207 LT+BT TN NULL 20 Kết thúc ĐK AB
16,17,18 T-109 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
16,17,18 T-109 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
2-9,11-18 D9-207 LT+BT NULL 11 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-207 LT+BT TN NULL 20 Kết thúc ĐK AB
12-16 T-208 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
2-9,11-18 D9-207 LT+BT NULL 12 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-207 LT+BT NULL 11 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-207 LT+BT TN NULL 20 Kết thúc ĐK AB
12-16 T-208 TN NULL NULL 15 Đăng ký B
2-9,11-18 D9-207 LT+BT NULL 11 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-307 LT+BT NULL NULL 20 Kết thúc ĐK AB
2-9,11-18 D9-207 LT+BT NULL 12 20 Kết thúc ĐK AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9 NULL TTTN NULL NULL 5 Đăng ký A
2-9 NULL TTTN NULL NULL 5 Đăng ký A
2-9 NULL TTTN NULL NULL 5 Đăng ký A
2-9 NULL TTTN NULL NULL 5 Đăng ký A
2-9 NULL TTTN NULL NULL 5 Đăng ký A
NULL NULL ĐATN NULL NULL 5 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 10 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 10 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 10 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 5 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9 D9-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9 D9-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9 D4-306 LT+BT NULL 14 20 Đăng ký A
2-9 D9-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9 D9-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
11-18 D8-406 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký B
2-9,11-18 D5-405 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D6-303 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9 C10-201-C5-215 TN NULL NULL 20 Đăng ký A
2-9 C10-201-C5-215 TN NULL NULL 20 Đăng ký A
2-9 D8-406 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9,11-18 D5-101 LT+BT NULL 94 80 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-101 LT+BT NULL 48 80 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 25 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 50 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 50 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 50 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 50 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9 CT-Vanlaack TN NULL NULL 25 Đăng ký A
2-9 CT-Vanlaack TN NULL NULL 25 Đăng ký A
2-9,11-18 D4-301 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký AB
11-18 C10-212 TN NULL NULL 20 Đăng ký B
2-9,11-18 D5-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-108A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-108A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9 D9-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9 D9-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9,11-18 D8-309 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký AB
7-9 C10-201-C5-215 TN NULL NULL 20 Đăng ký A
2-9,11-18 D9-202 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9,11-19 C5-116 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 C5-116 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-108A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 C10-212 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9 CT-Vanlaack TN NULL NULL 25 Đăng ký A
2-9 CT-Vanlaack TN NULL NULL 25 Đăng ký A
2-9,11-18 C3-206 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 C3-206 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 C3-206 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 C3-206 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 C3-206 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-108A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 NULL TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-201 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-202 LT+BT NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-108 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-108 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-108 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-108 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D9-202 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký AB
4-6 C5-116 TN NULL NULL 20 Đăng ký A
7-9 C5-116 TN NULL NULL 20 Đăng ký A
2-9,11-18 D8-309 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký AB
11-18 C5-116 TN NULL NULL 20 Đăng ký B
2-9,11-18 D9-104 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký AB
2-9 D8-307 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9,11-18 D5-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-309 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-307 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-307 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-202 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 D5-201 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
2-9,11-18 C3-206 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 C3-206 TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-309 LT+BT TN NULL 40 Đăng ký AB
7-9 C10-212 TN NULL NULL 20 Đăng ký A
2-9,11-18 D8-309 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9 D8-307 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9 D8-307 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
11-18 D8-307 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
11-18 D8-307 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
11-18 D8-307 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
NULL NULL TTKT NULL NULL 50 Đăng ký AB
NULL NULL TTKT NULL NULL 50 Đăng ký AB
NULL NULL TTKT NULL NULL 50 Đăng ký AB
NULL NULL TTKT NULL NULL 50 Đăng ký AB
NULL NULL TTKT NULL NULL 50 Đăng ký AB
NULL NULL TTKT NULL NULL 30 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 50 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 50 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 50 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 50 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 50 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9 D9-202 LT+BT NULL NULL 80 Đăng ký A
11-18 D8-307 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký B
11-18 D9-202 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký B
13-15 C5-116 TN NULL NULL 20 Đăng ký B
16-18 C5-116 TN NULL NULL 20 Đăng ký B
2-9,11-18 D8-406 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký AB
11-18 D9-202 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký B
11-18 D9-202 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký B
12-14 C5-116 TN NULL NULL 20 Đăng ký B
2-9 TC-108A TN NULL NULL 20 Đăng ký A
2-9 TC-108A TN NULL NULL 20 Đăng ký A
11-18 D9-202 LT+BT TN NULL 70 Đăng ký B
11-14 TC-108A TN NULL NULL 20 Đăng ký B
15-18 TC-108A TN NULL NULL 20 Đăng ký B
NULL NULL ĐA NULL NULL 50 Đăng ký AB
2-9 TC-108A TN NULL NULL 20 Đăng ký A
2-9 TC-108A TN NULL NULL 20 Đăng ký A
NULL NULL ĐA NULL NULL 30 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 30 Đăng ký AB
NULL NULL ĐA NULL NULL 30 Đăng ký AB
2-9,11-18 D8-406 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký AB
2-9,11-18 TC-108A TN NULL NULL 20 Đăng ký AB
2-9 D8-305 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
2-9 D8-408 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9 D8-408 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký A
2-9 D8-307 LT+BT NULL NULL 40 Đăng ký A
11-18 D8-408 LT+BT NULL NULL 70 Đăng ký B
NULL NULL ĐA NULL NULL 50 Đăng ký AB
11-18 D9-202 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký B
11-18 D8-402 LT+BT NULL NULL 60 Đăng ký B
NULL NULL ĐATN NULL NULL 50 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 50 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 50 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 30 Đăng ký AB
NULL NULL ĐATN NULL NULL 50 Đăng ký AB
NULL NULL TTTN NULL NULL 30 Đăng ký B

You might also like