You are on page 1of 652

THỜ

Kỳ Khoa_Viện Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP Tên_HP


20202 VMICA 125457 125457 AC2030 Khai thác thông tin đa phương tiện
20202 VMICA 125458 125458 AC2060 Nhập môn trí tuệ nhân tạo
20202 VMICA 125459 125459 AC2070 Thiết kế và lập trình web
20202 VMICA 705508 705508 AC2070 Thiết kế và lập trình web
20202 VMICA 705557 705557 AC2070 Thiết kế và lập trình web
20202 VMICA 705559 705559 AC2070 Thiết kế và lập trình web
20202 VMICA 125460 125460 AC2080 Trò chơi số và tương tác I
20202 VCNSHVTP 125110 125110 BF2020 Technical Writing and Presentation
20202 VCNSHVTP 125111 125111 BF2020 Technical Writing and Presentation
20202 VCNSHVTP 125111 125111 BF2020 Technical Writing and Presentation
20202 VCNSHVTP 125112 125112 BF2020 Technical Writing and Presentation
20202 VCNSHVTP 125112 125112 BF2020 Technical Writing and Presentation
20202 VCNSHVTP 125113 125113 BF2020 Technical Writing and Presentation
20202 VCNSHVTP 123468 123468 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20202 VCNSHVTP 123469 123469 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705423 705423 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705424 705424 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705425 705425 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705426 705426 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705427 705427 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705428 705428 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705429 705429 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705430 705430 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705431 705431 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705432 705432 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20202 VCNSHVTP 123206 123206 BF2572E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP II
20202 VCNSHVTP 705096 705096 BF2572E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP II
20202 VCNSHVTP 705097 705097 BF2572E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP II
20202 VCNSHVTP 705099 705099 BF2572E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP II
20202 VCNSHVTP 123486 123486 BF2701 Nhập môn kỹ thuật sinh học
20202 VCNSHVTP 706731 706731 BF2701 Nhập môn kỹ thuật sinh học
20202 VCNSHVTP 706732 706732 BF2701 Nhập môn kỹ thuật sinh học
20202 VCNSHVTP 706733 706733 BF2701 Nhập môn kỹ thuật sinh học
20202 VCNSHVTP 706734 706734 BF2701 Nhập môn kỹ thuật sinh học
20202 VCNSHVTP 125072 125072 BF2702 Hóa sinh
20202 VCNSHVTP 705440 705440 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh
20202 VCNSHVTP 705441 705441 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh
20202 VCNSHVTP 705442 705442 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh
20202 VCNSHVTP 705443 705443 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh
20202 VCNSHVTP 705444 705444 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705445 705445 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705446 705446 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705447 705447 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705448 705448 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705449 705449 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705450 705450 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705451 705451 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705452 705452 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20202 VCNSHVTP 125083 125083 BF3507 Hoá sinh
20202 VCNSHVTP 125084 125084 BF3507 Hoá sinh
20202 VCNSHVTP 125084 125084 BF3507 Hoá sinh
20202 VCNSHVTP 125085 125085 BF3507 Hoá sinh
20202 VCNSHVTP 123208 123208 BF3507E Hoá sinh
20202 VCNSHVTP 705433 705433 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20202 VCNSHVTP 705434 705434 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20202 VCNSHVTP 705435 705435 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20202 VCNSHVTP 705436 705436 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20202 VCNSHVTP 705437 705437 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20202 VCNSHVTP 705438 705438 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20202 VCNSHVTP 705439 705439 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20202 VCNSHVTP 125094 125094 BF3513 Công nghệ thực phẩm đại cương
20202 VCNSHVTP 125095 125095 BF3513 Công nghệ thực phẩm đại cương
20202 VCNSHVTP 123209 123209 BF3513E Công nghệ thực phẩm đại cương
20202 VCNSHVTP 125096 125096 BF3514 Dinh dưỡng
20202 VCNSHVTP 125097 125097 BF3514 Dinh dưỡng
20202 VCNSHVTP 125098 125098 BF3515 An toàn thực phẩm
20202 VCNSHVTP 125099 125099 BF3515 An toàn thực phẩm
20202 VCNSHVTP 125100 125100 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 125101 125101 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 125102 125102 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705249 705249 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705249 705249 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705249 705249 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705250 705250 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705250 705250 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705250 705250 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705251 705251 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705251 705251 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705251 705251 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705252 705252 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705252 705252 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705252 705252 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705253 705253 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705253 705253 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705253 705253 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705254 705254 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705254 705254 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705254 705254 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705255 705255 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705255 705255 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705255 705255 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705256 705256 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705256 705256 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705256 705256 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705257 705257 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705257 705257 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705257 705257 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705258 705258 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705258 705258 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705258 705258 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705259 705259 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705259 705259 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705259 705259 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705260 705260 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705260 705260 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705260 705260 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20202 VCNSHVTP 125106 125106 BF3525 Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm
20202 VCNSHVTP 125106 125106 BF3525 Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm
20202 VCNSHVTP 125107 125107 BF3525 Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm
20202 VCNSHVTP 125107 125107 BF3525 Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm
20202 VCNSHVTP 123207 123207 BF3525E Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm
20202 VCNSHVTP 125077 125077 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20202 VCNSHVTP 125078 125078 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20202 VCNSHVTP 125079 125079 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20202 VCNSHVTP 705008 705008 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20202 VCNSHVTP 705017 705017 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20202 VCNSHVTP 705019 705019 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20202 VCNSHVTP 705022 705022 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20202 VCNSHVTP 705025 705025 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20202 VCNSHVTP 705028 705028 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20202 VCNSHVTP 705030 705030 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20202 VCNSHVTP 705031 705031 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20202 VCNSHVTP 705032 705032 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20202 VCNSHVTP 705033 705033 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20202 VCNSHVTP 705034 705034 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20202 VCNSHVTP 705035 705035 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20202 VCNSHVTP 705036 705036 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20202 VCNSHVTP 705037 705037 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20202 VCNSHVTP 705038 705038 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20202 VCNSHVTP 705039 705039 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20202 VCNSHVTP 705040 705040 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20202 VCNSHVTP 705041 705041 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20202 VCNSHVTP 125103 125103 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP

20202 VCNSHVTP 125104 125104 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP

20202 VCNSHVTP 125105 125105 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP

20202 VCNSHVTP 705042 705042 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP

20202 VCNSHVTP 705043 705043 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP

20202 VCNSHVTP 705044 705044 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP

20202 VCNSHVTP 705045 705045 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP

20202 VCNSHVTP 705046 705046 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP

20202 VCNSHVTP 705047 705047 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP

20202 VCNSHVTP 705048 705048 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP

20202 VCNSHVTP 705049 705049 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP

20202 VCNSHVTP 705050 705050 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP

20202 VCNSHVTP 705051 705051 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP

20202 VCNSHVTP 705052 705052 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP

20202 VCNSHVTP 705053 705053 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP

20202 VCNSHVTP 705054 705054 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP

20202 VCNSHVTP 705055 705055 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP

20202 VCNSHVTP 705056 705056 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP

20202 VCNSHVTP 705057 705057 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP

20202 VCNSHVTP 705059 705059 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP

20202 VCNSHVTP 705060 705060 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP

20202 VCNSHVTP 125092 125092 BF3704 Miễn dịch học


20202 VCNSHVTP 125093 125093 BF3705 Di truyền học và Sinh học phân tử
20202 VCNSHVTP 125088 125088 BF3706 Kỹ thuật gen
20202 VCNSHVTP 705453 705453 BF3706 Kỹ thuật gen
20202 VCNSHVTP 705454 705454 BF3706 Kỹ thuật gen
20202 VCNSHVTP 705455 705455 BF3706 Kỹ thuật gen
20202 VCNSHVTP 705456 705456 BF3706 Kỹ thuật gen
20202 VCNSHVTP 125089 125089 BF3707 Tin sinh học
20202 VCNSHVTP 705457 705457 BF3707 Tin sinh học
20202 VCNSHVTP 705458 705458 BF3707 Tin sinh học
20202 VCNSHVTP 705459 705459 BF3707 Tin sinh học
20202 VCNSHVTP 705460 705460 BF3707 Tin sinh học
20202 VCNSHVTP 125090 125090 BF3708 Phương pháp phân tích trong CNSH
20202 VCNSHVTP 706735 706735 BF3708 Phương pháp phân tích trong CNSH
20202 VCNSHVTP 706736 706736 BF3708 Phương pháp phân tích trong CNSH
20202 VCNSHVTP 706737 706737 BF3708 Phương pháp phân tích trong CNSH
20202 VCNSHVTP 706738 706738 BF3708 Phương pháp phân tích trong CNSH
20202 VCNSHVTP 125070 125070 BF3711 Quá trình và thiết bị CNSH I
20202 VCNSHVTP 705062 705062 BF3711 Quá trình và thiết bị CNSH I
20202 VCNSHVTP 705063 705063 BF3711 Quá trình và thiết bị CNSH I
20202 VCNSHVTP 705064 705064 BF3711 Quá trình và thiết bị CNSH I
20202 VCNSHVTP 705066 705066 BF3711 Quá trình và thiết bị CNSH I
20202 VCNSHVTP 705068 705068 BF3711 Quá trình và thiết bị CNSH I
20202 VCNSHVTP 705070 705070 BF3711 Quá trình và thiết bị CNSH I
20202 VCNSHVTP 125091 125091 BF3713 Quá trình và thiết bị CNSH III
20202 VCNSHVTP 706934 706934 BF4191 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 VCNSHVTP 705261 705261 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705261 705261 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705262 705262 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705262 705262 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm
20202 VCNSHVTP 125129 125129 BF4506 Quản lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm
20202 VCNSHVTP 125130 125130 BF4512 Bao bì thực phẩm
20202 VCNSHVTP 706941 706941 BF4518 Đồ án chuyên ngành CNTP
20202 VCNSHVTP 125108 125108 BF4521 Phụ gia Thực phẩm
20202 VCNSHVTP 125109 125109 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20202 VCNSHVTP 706942 706942 BF4527 Đồ án Chuyên ngành Quản lý chất lượng
20202 VCNSHVTP 706943 706943 BF4535 Đồ án chuyên ngành QTTB
20202 VCNSHVTP 706935 706935 BF4591 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 VCNSHVTP 705461 705461 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20202 VCNSHVTP 705461 705461 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20202 VCNSHVTP 705461 705461 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20202 VCNSHVTP 705461 705461 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20202 VCNSHVTP 705461 705461 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20202 VCNSHVTP 705462 705462 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20202 VCNSHVTP 705462 705462 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20202 VCNSHVTP 705462 705462 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20202 VCNSHVTP 705462 705462 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20202 VCNSHVTP 705462 705462 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20202 VCNSHVTP 705463 705463 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20202 VCNSHVTP 705463 705463 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20202 VCNSHVTP 705463 705463 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20202 VCNSHVTP 705463 705463 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20202 VCNSHVTP 705463 705463 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20202 VCNSHVTP 125121 125121 BF4721 Sinh vật biến đổi gen và ứng dụng
20202 VCNSHVTP 125119 125119 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH

20202 VCNSHVTP 705073 705073 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH

20202 VCNSHVTP 705075 705075 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH

20202 VCNSHVTP 705078 705078 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH

20202 VCNSHVTP 705080 705080 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH

20202 VCNSHVTP 705082 705082 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH

20202 VCNSHVTP 705084 705084 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH

20202 VCNSHVTP 125120 125120 BF4726 Quản lý chất lượng trong CNSH
20202 VCNSHVTP 706940 706940 BF4727 Đồ án chuyên ngành KTSH
20202 VCNSHVTP 706939 706939 BF4781 Thực tập kỹ thuật KTSH
20202 VCNSHVTP 706936 706936 BF4800 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 VCNSHVTP 706944 706944 BF4980 Thực tập kỹ thuật
20202 VCNSHVTP 705263 705263 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705263 705263 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705263 705263 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705264 705264 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705264 705264 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705264 705264 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm
20202 VCNSHVTP 125131 125131 BF5512 Công nghệ sản phẩm lên men và đồ uống
20202 VCNSHVTP 705599 705599 BF5512 Công nghệ sản phẩm lên men và đồ uống
20202 VCNSHVTP 705600 705600 BF5512 Công nghệ sản phẩm lên men và đồ uống
20202 VCNSHVTP 125132 125132 BF5513 Công nghệ sản phẩm giàu gluxit (Đường/Ngũ cốc/Bánh kẹo/Rau quả)

20202 VCNSHVTP 705594 705594 BF5513 Công nghệ sản phẩm giàu gluxit (Đường/Ngũ cốc/Bánh kẹo/Rau quả)

20202 VCNSHVTP 705595 705595 BF5513 Công nghệ sản phẩm giàu gluxit (Đường/Ngũ cốc/Bánh kẹo/Rau quả)

20202 VCNSHVTP 125133 125133 BF5514 Công nghệ sản phẩm giàu protein/ lipid (CN Thịt/Thủy sản/Sữa/ dầu béo)

20202 VCNSHVTP 705592 705592 BF5514 Công nghệ sản phẩm giàu protein/ lipid (CN Thịt/Thủy sản/Sữa/ dầu béo)

20202 VCNSHVTP 705593 705593 BF5514 Công nghệ sản phẩm giàu protein/ lipid (CN Thịt/Thủy sản/Sữa/ dầu béo)

20202 VCNSHVTP 125126 125126 BF5515 Công nghệ sản phẩm nhiệt đới (chè/caphe cacao/chất thơm/thuốc lá)

20202 VCNSHVTP 705596 705596 BF5515 Công nghệ sản phẩm nhiệt đới (chè/caphe cacao/chất thơm/thuốc lá)

20202 VCNSHVTP 705597 705597 BF5515 Công nghệ sản phẩm nhiệt đới (chè/caphe cacao/chất thơm/thuốc lá)

20202 VCNSHVTP 705598 705598 BF5515 Công nghệ sản phẩm nhiệt đới (chè/caphe cacao/chất thơm/thuốc lá)

20202 VCNSHVTP 125128 125128 BF5516 Xu hướng phát triển thực phẩm
20202 VCNSHVTP 125127 125127 BF5517 Kỹ thuật điều chỉnh vi khí hậu trong CNTP
20202 VCNSHVTP 125125 125125 BF5523 Thiết kế đảm bảo vệ sinh trong CNTP
20202 VCNSHVTP 125135 125135 BF5524 Tin học ứng dụng trong QLCL
20202 VCNSHVTP 125117 125117 BF5525 Tối ưu hóa quá trình trong CNSH-CNTP
20202 VCNSHVTP 125118 125118 BF5525 Tối ưu hóa quá trình trong CNSH-CNTP
20202 VCNSHVTP 125136 125136 BF5526 Quản lý chất lượng toàn diện chuỗi cung ứng TP
20202 VCNSHVTP 125137 125137 BF5527 Kiểm định nguồn gốc TP
20202 VCNSHVTP 125142 125142 BF5532 Thiết kế các máy gia công cơ trong sản xuất thực phẩm

20202 VCNSHVTP 125140 125140 BF5533 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt chuyển khối trong sản xuất thực phẩm

20202 VCNSHVTP 705087 705087 BF5533 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt chuyển khối trong sản xuất thực phẩm

20202 VCNSHVTP 705088 705088 BF5533 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt chuyển khối trong sản xuất thực phẩm

20202 VCNSHVTP 125138 125138 BF5534 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ

20202 VCNSHVTP 705091 705091 BF5534 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ

20202 VCNSHVTP 705094 705094 BF5534 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ

20202 VCNSHVTP 125139 125139 BF5535 Trang thiết bị điện cho Máy thực phẩm
20202 VCNSHVTP 125141 125141 BF5536 Cơ cấu chấp hành tự động thủy – khí
20202 VCNSHVTP 125114 125114 BF5542 An toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
20202 VCNSHVTP 125134 125134 BF5688 Quản lý nguy cơ và an toàn thực phẩm
20202 VCNSHVTP 125115 125115 BF5701 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy
20202 VCNSHVTP 125115 125115 BF5701 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy
20202 VCNSHVTP 125116 125116 BF5701 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy
20202 VCNSHVTP 125116 125116 BF5701 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy
20202 VCNSHVTP 125122 125122 BF5711 Công nghệ chế phẩm vi sinh vật
20202 VCNSHVTP 125123 125123 BF5712 Công nghệ axit amin
20202 VCNSHVTP 125124 125124 BF5713 Công nghệ chế phẩm enzyme
20202 VCNSHVTP 705464 705464 BF5714 Thí nghiệm chuyên ngành CNSHCN
20202 VCNSHVTP 705464 705464 BF5714 Thí nghiệm chuyên ngành CNSHCN
20202 VCNSHVTP 705464 705464 BF5714 Thí nghiệm chuyên ngành CNSHCN
20202 VCNSHVTP 705464 705464 BF5714 Thí nghiệm chuyên ngành CNSHCN
20202 VCNSHVTP 705464 705464 BF5714 Thí nghiệm chuyên ngành CNSHCN
20202 VCNSHVTP 706937 706937 BF5820 Đồ án tốt nghiệp KTSH
20202 VCNSHVTP 706932 706932 BF5821 Thực tập tốt nghiệp KTSH
20202 VCNSHVTP 706938 706938 BF5830 Đồ án tốt nghiệp KTTP
20202 VCNSHVTP 706933 706933 BF5831 Thực tập tốt nghiệp KTTP
20202 KCNHH 123484 123484 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123485 123485 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123519 123519 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123520 123520 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123521 123521 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123534 123534 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123535 123535 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123536 123536 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123551 123551 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123552 123552 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123652 123652 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123653 123653 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123654 123654 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123655 123655 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123391 123391 CH1012E Hóa học 1
20202 KCNHH 705268 705268 CH1015 Hoá học II
20202 KCNHH 705268 705268 CH1015 Hoá học II
20202 KCNHH 705270 705270 CH1015 Hoá học II
20202 KCNHH 705270 705270 CH1015 Hoá học II
20202 KCNHH 705272 705272 CH1015 Hoá học II
20202 KCNHH 705272 705272 CH1015 Hoá học II
20202 KCNHH 123169 123169 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 123169 123169 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 123178 123178 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 123178 123178 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 123179 123179 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 123179 123179 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705307 705307 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705307 705307 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705307 705307 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705308 705308 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705308 705308 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705308 705308 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705309 705309 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705309 705309 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705309 705309 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705310 705310 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705310 705310 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705310 705310 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705311 705311 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705311 705311 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705311 705311 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705312 705312 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705312 705312 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705312 705312 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705313 705313 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705313 705313 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705313 705313 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705314 705314 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705314 705314 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705314 705314 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 123451 123451 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 123452 123452 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 123453 123453 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 123501 123501 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705267 705267 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705267 705267 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705269 705269 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705269 705269 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705271 705271 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705271 705271 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705273 705273 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705273 705273 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705274 705274 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705274 705274 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705275 705275 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705275 705275 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705276 705276 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705276 705276 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705277 705277 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705277 705277 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705278 705278 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705278 705278 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705279 705279 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705279 705279 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705280 705280 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705280 705280 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705281 705281 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705281 705281 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705282 705282 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705282 705282 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705283 705283 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705283 705283 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705284 705284 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705284 705284 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705285 705285 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705285 705285 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705286 705286 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705286 705286 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705287 705287 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705287 705287 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705288 705288 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705288 705288 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705289 705289 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705289 705289 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705290 705290 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705290 705290 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705291 705291 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705291 705291 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705292 705292 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705292 705292 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705293 705293 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705293 705293 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705294 705294 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705294 705294 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705295 705295 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705295 705295 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705296 705296 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705296 705296 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705297 705297 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705297 705297 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705298 705298 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705298 705298 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705299 705299 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705299 705299 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705300 705300 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705300 705300 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705301 705301 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705301 705301 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705302 705302 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705302 705302 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705303 705303 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705303 705303 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705304 705304 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705304 705304 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705305 705305 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705305 705305 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705306 705306 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705306 705306 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 123502 123502 CH1018 Hoá học
20202 KCNHH 123503 123503 CH1018 Hoá học
20202 KCNHH 123171 123171 CH1019E Hóa học đại cương
20202 KCNHH 123171 123171 CH1019E Hóa học đại cương
20202 KCNHH 705315 705315 CH1026 Hoá học đại cương 2
20202 KCNHH 705315 705315 CH1026 Hoá học đại cương 2
20202 KCNHH 705316 705316 CH1026 Hoá học đại cương 2
20202 KCNHH 705316 705316 CH1026 Hoá học đại cương 2
20202 KCNHH 125321 125321 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20202 KCNHH 705317 705317 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20202 KCNHH 705317 705317 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20202 KCNHH 705317 705317 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20202 KCNHH 705318 705318 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20202 KCNHH 705318 705318 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20202 KCNHH 705318 705318 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20202 KCNHH 125322 125322 CH2014 Hóa sinh đại cương
20202 KCNHH 123203 123203 CH2014E Hoá sinh đại cương
20202 KCNHH 123028 123028 CH2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNHH 123028 123028 CH2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNHH 125313 125313 CH2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNHH 125314 125314 CH2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNHH 125314 125314 CH2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNHH 125315 125315 CH2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNHH 125316 125316 CH2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNHH 125317 125317 CH2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNHH 125317 125317 CH2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNHH 125318 125318 CH2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNHH 125319 125319 CH2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNHH 125320 125320 CH2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNHH 125320 125320 CH2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNHH 123202 123202 CH2043E Truyền nhiệt và Chuyển khối
20202 KCNHH 123200 123200 CH3006E Hóa lý
20202 KCNHH 704910 704910 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 704911 704911 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 704912 704912 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 705352 705352 CH3007E Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 705353 705353 CH3007E Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 705354 705354 CH3007E Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 125283 125283 CH3008 Hoá lý
20202 KCNHH 125286 125286 CH3009 Hóa học trong CN in
20202 KCNHH 125279 125279 CH3042 Hóa lý I
20202 KCNHH 123059 123059 CH3051 Hóa lý 1
20202 KCNHH 125269 125269 CH3051 Hóa lý 1
20202 KCNHH 125270 125270 CH3051 Hóa lý 1
20202 KCNHH 125271 125271 CH3051 Hóa lý 1
20202 KCNHH 125272 125272 CH3051 Hóa lý 1
20202 KCNHH 125273 125273 CH3051 Hóa lý 1
20202 KCNHH 704870 704870 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704871 704871 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704872 704872 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704873 704873 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704874 704874 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704875 704875 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704876 704876 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704877 704877 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704878 704878 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704879 704879 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704880 704880 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704881 704881 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704882 704882 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704883 704883 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704884 704884 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704885 704885 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704886 704886 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704887 704887 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704888 704888 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704889 704889 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704890 704890 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704891 704891 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704892 704892 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704893 704893 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704894 704894 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704895 704895 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704896 704896 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704897 704897 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704898 704898 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704899 704899 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704900 704900 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704901 704901 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704902 704902 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704903 704903 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704904 704904 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704905 704905 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704906 704906 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704907 704907 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704908 704908 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704909 704909 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 705349 705349 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 705350 705350 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 705351 705351 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 123060 123060 CH3061 Hóa lý II
20202 KCNHH 123060 123060 CH3061 Hóa lý II
20202 KCNHH 704921 704921 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704922 704922 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704923 704923 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704924 704924 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704925 704925 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704926 704926 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704927 704927 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704928 704928 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704929 704929 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704930 704930 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704931 704931 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704932 704932 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704933 704933 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704934 704934 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704935 704935 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704913 704913 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 704914 704914 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 704915 704915 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 704916 704916 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 704917 704917 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 704918 704918 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 704919 704919 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 704920 704920 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 125071 125071 CH3081 Hoá lý
20202 KCNHH 125080 125080 CH3081 Hoá lý
20202 KCNHH 125081 125081 CH3081 Hoá lý
20202 KCNHH 125082 125082 CH3081 Hoá lý
20202 KCNHH 704936 704936 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704937 704937 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704938 704938 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704939 704939 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704940 704940 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704941 704941 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704942 704942 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704943 704943 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704944 704944 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704945 704945 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704946 704946 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704947 704947 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704948 704948 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704949 704949 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704950 704950 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704951 704951 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704952 704952 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704953 704953 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704954 704954 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704955 704955 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704956 704956 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704957 704957 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704958 704958 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704959 704959 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 123063 123063 CH3120 Hóa vô cơ
20202 KCNHH 125264 125264 CH3120 Hóa vô cơ
20202 KCNHH 125265 125265 CH3120 Hóa vô cơ
20202 KCNHH 125265 125265 CH3120 Hóa vô cơ
20202 KCNHH 125266 125266 CH3120 Hóa vô cơ
20202 KCNHH 125267 125267 CH3120 Hóa vô cơ
20202 KCNHH 125268 125268 CH3120 Hóa vô cơ
20202 KCNHH 125268 125268 CH3120 Hóa vô cơ
20202 KCNHH 125280 125280 CH3120 Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705319 705319 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705319 705319 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705320 705320 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705320 705320 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705321 705321 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705321 705321 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705322 705322 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705322 705322 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705323 705323 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705323 705323 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705324 705324 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705324 705324 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705325 705325 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705325 705325 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705326 705326 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705326 705326 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705327 705327 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705327 705327 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705328 705328 CH3131 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705328 705328 CH3131 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 125323 125323 CH3203 Hóa Hữu cơ II
20202 KCNHH 123191 123191 CH3206 Hoá hữu cơ
20202 KCNHH 125324 125324 CH3208 Cơ sở hóa học hương liệu
20202 KCNHH 125287 125287 CH3220 Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 125287 125287 CH3220 Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 125288 125288 CH3220 Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 125288 125288 CH3220 Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 125289 125289 CH3220 Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 125289 125289 CH3220 Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704841 704841 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704842 704842 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704843 704843 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704844 704844 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704845 704845 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704846 704846 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704847 704847 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704848 704848 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704849 704849 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704850 704850 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704851 704851 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704852 704852 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704853 704853 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704854 704854 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704855 704855 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704856 704856 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704857 704857 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704858 704858 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704859 704859 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704860 704860 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704861 704861 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704862 704862 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704863 704863 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704864 704864 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704865 704865 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704866 704866 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704867 704867 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 706856 706856 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 706857 706857 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704868 704868 CH3232 TN Hóa hữu cơ II
20202 KCNHH 704964 704964 CH3232 TN Hóa hữu cơ II
20202 KCNHH 704965 704965 CH3232 TN Hóa hữu cơ II
20202 KCNHH 125144 125144 CH3316 Hóa phân tích
20202 KCNHH 125145 125145 CH3316 Hóa phân tích
20202 KCNHH 705159 705159 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705160 705160 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705161 705161 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705162 705162 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705163 705163 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705164 705164 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705165 705165 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705166 705166 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705167 705167 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705168 705168 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705169 705169 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705170 705170 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705171 705171 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705172 705172 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705173 705173 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705174 705174 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705175 705175 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705176 705176 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705177 705177 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705178 705178 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705179 705179 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705180 705180 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705181 705181 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705182 705182 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705183 705183 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705184 705184 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705185 705185 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705186 705186 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 125325 125325 CH3322 Các phương pháp phân tích bằng công cụ
20202 KCNHH 125292 125292 CH3323 Phân tích bằng công cụ
20202 KCNHH 125293 125293 CH3323 Phân tích bằng công cụ
20202 KCNHH 705187 705187 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705188 705188 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705189 705189 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705190 705190 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705191 705191 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705192 705192 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705193 705193 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705194 705194 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705195 705195 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705196 705196 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705197 705197 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705198 705198 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705199 705199 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705200 705200 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705201 705201 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705202 705202 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705203 705203 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705204 705204 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705205 705205 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705206 705206 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705207 705207 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705208 705208 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 123062 123062 CH3330 Hoá phân tích
20202 KCNHH 125274 125274 CH3330 Hoá phân tích
20202 KCNHH 125275 125275 CH3330 Hoá phân tích
20202 KCNHH 125276 125276 CH3330 Hoá phân tích
20202 KCNHH 125277 125277 CH3330 Hoá phân tích
20202 KCNHH 123201 123201 CH3330E Hóa phân tích
20202 KCNHH 123201 123201 CH3330E Hóa phân tích
20202 KCNHH 125281 125281 CH3331 Cơ sở hóa phân tích
20202 KCNHH 125281 125281 CH3331 Cơ sở hóa phân tích
20202 KCNHH 705135 705135 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705136 705136 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705137 705137 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705138 705138 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705139 705139 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705140 705140 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705141 705141 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705142 705142 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705143 705143 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705144 705144 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705145 705145 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705146 705146 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705147 705147 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705148 705148 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705149 705149 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705150 705150 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705151 705151 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705152 705152 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705153 705153 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705154 705154 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705155 705155 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705156 705156 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705157 705157 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705158 705158 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705346 705346 CH3340E Thí nghiệm Hóa phân tích
20202 KCNHH 705347 705347 CH3340E Thí nghiệm Hóa phân tích
20202 KCNHH 705348 705348 CH3340E Thí nghiệm Hóa phân tích
20202 KCNHH 705209 705209 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ
20202 KCNHH 705210 705210 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ
20202 KCNHH 125290 125290 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20202 KCNHH 125291 125291 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20202 KCNHH 125291 125291 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20202 KCNHH 123064 123064 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II
20202 KCNHH 125257 125257 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II
20202 KCNHH 125258 125258 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II
20202 KCNHH 125259 125259 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II
20202 KCNHH 123027 123027 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III
20202 KCNHH 125294 125294 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III
20202 KCNHH 125295 125295 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III
20202 KCNHH 125295 125295 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III
20202 KCNHH 704833 704833 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị
20202 KCNHH 123029 123029 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 125300 125300 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 125301 125301 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 125302 125302 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 125303 125303 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705623 705623 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705624 705624 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705625 705625 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705626 705626 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705627 705627 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705628 705628 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705629 705629 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705630 705630 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705631 705631 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705632 705632 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705633 705633 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705634 705634 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705635 705635 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705636 705636 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705637 705637 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705638 705638 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705639 705639 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705640 705640 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705641 705641 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705642 705642 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705643 705643 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705644 705644 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705645 705645 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705646 705646 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705647 705647 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705648 705648 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705649 705649 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705650 705650 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705651 705651 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705652 705652 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705653 705653 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 706854 706854 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 706855 706855 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 125876 125876 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20202 KCNHH 704825 704825 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20202 KCNHH 704826 704826 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20202 KCNHH 704827 704827 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20202 KCNHH 704828 704828 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20202 KCNHH 704829 704829 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20202 KCNHH 704830 704830 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20202 KCNHH 704831 704831 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20202 KCNHH 704832 704832 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20202 KCNHH 123030 123030 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20202 KCNHH 125296 125296 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20202 KCNHH 125297 125297 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20202 KCNHH 125298 125298 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20202 KCNHH 125298 125298 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20202 KCNHH 125299 125299 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20202 KCNHH 125326 125326 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương
20202 KCNHH 704773 704773 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704773 704773 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704774 704774 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704774 704774 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704775 704775 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704775 704775 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704776 704776 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704776 704776 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704777 704777 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704777 704777 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704778 704778 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704778 704778 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704779 704779 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704779 704779 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704780 704780 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704780 704780 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704781 704781 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704781 704781 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704782 704782 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704782 704782 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704783 704783 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704783 704783 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704784 704784 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704784 704784 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704785 704785 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704785 704785 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704786 704786 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704786 704786 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704787 704787 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704787 704787 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704788 704788 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704788 704788 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704789 704789 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704789 704789 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704790 704790 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704790 704790 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704791 704791 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704791 704791 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704792 704792 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704792 704792 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704793 704793 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704793 704793 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704794 704794 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704794 704794 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704795 704795 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704795 704795 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704796 704796 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704796 704796 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704797 704797 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704797 704797 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704798 704798 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704798 704798 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704799 704799 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704799 704799 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704800 704800 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704800 704800 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704801 704801 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704801 704801 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704802 704802 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704802 704802 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704803 704803 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704803 704803 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704804 704804 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704804 704804 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704805 704805 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704805 704805 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704806 704806 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704806 704806 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704807 704807 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704807 704807 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704808 704808 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704808 704808 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704809 704809 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704809 704809 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704810 704810 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704810 704810 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704811 704811 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704811 704811 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704812 704812 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704812 704812 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704813 704813 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704813 704813 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704814 704814 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704814 704814 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704815 704815 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704815 704815 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704816 704816 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704816 704816 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704817 704817 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704817 704817 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704818 704818 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704818 704818 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704819 704819 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704819 704819 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704820 704820 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704820 704820 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704821 704821 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704821 704821 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704822 704822 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704822 704822 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704823 704823 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704823 704823 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704824 704824 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704824 704824 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 125285 125285 CH3612 Lý thuyết phục chế màu
20202 KCNHH 705332 705332 CH3613 Thí nghiệm màu
20202 KCNHH 705333 705333 CH3613 Thí nghiệm màu
20202 KCNHH 705334 705334 CH3632 Thí nghiệm Vật liệu
20202 KCNHH 705335 705335 CH3632 Thí nghiệm Vật liệu
20202 KCNHH 123031 123031 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20202 KCNHH 125305 125305 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20202 KCNHH 125306 125306 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20202 KCNHH 125307 125307 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20202 KCNHH 125308 125308 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20202 KCNHH 125309 125309 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20202 KCNHH 125310 125310 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20202 KCNHH 705219 705219 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20202 KCNHH 705223 705223 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20202 KCNHH 705399 705399 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20202 KCNHH 706858 706858 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20202 KCNHH 704960 704960 CH3903 Đồ án nghiên cứu
20202 KCNHH 705211 705211 CH3903 Đồ án nghiên cứu
20202 KCNHH 705329 705329 CH3903 Đồ án nghiên cứu
20202 KCNHH 704963 704963 CH3910 Thực tập công nghiệp
20202 KCNHH 705533 705533 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I
20202 KCNHH 705533 705533 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I
20202 KCNHH 705534 705534 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I
20202 KCNHH 705534 705534 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I
20202 KCNHH 705535 705535 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I
20202 KCNHH 705535 705535 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I
20202 KCNHH 705536 705536 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I
20202 KCNHH 705536 705536 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I
20202 KCNHH 125366 125366 CH4017 Tiếng Anh dành cho sinh viên ngành hóa dầu
20202 KCNHH 705541 705541 CH4026 Đồ án chuyên ngành
20202 KCNHH 125864 125864 CH4036 Công nghệ chế biến dầu
20202 KCNHH 705403 705403 CH4084 Đồ án chuyên ngành
20202 KCNHH 705384 705384 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20202 KCNHH 705385 705385 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20202 KCNHH 705386 705386 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20202 KCNHH 705387 705387 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20202 KCNHH 705388 705388 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20202 KCNHH 705402 705402 CH4089 Đồ án chuyên ngành Polyme - Giấy
20202 KCNHH 125327 125327 CH4093 Hóa polyme
20202 KCNHH 705226 705226 CH4146 Đồ án chuyên ngành
20202 KCNHH 125872 125872 CH4152 Công nghệ mạ
20202 KCNHH 705220 705220 CH4152 Công nghệ mạ
20202 KCNHH 705221 705221 CH4152 Công nghệ mạ
20202 KCNHH 705222 705222 CH4152 Công nghệ mạ
20202 KCNHH 125375 125375 CH4188 Thiết bị nhà máy silicat 1
20202 KCNHH 125375 125375 CH4188 Thiết bị nhà máy silicat 1
20202 KCNHH 125873 125873 CH4199 Tinh thể và khoáng vật học silicat
20202 KCNHH 705213 705213 CH4199 Tinh thể và khoáng vật học silicat
20202 KCNHH 705214 705214 CH4199 Tinh thể và khoáng vật học silicat
20202 KCNHH 705215 705215 CH4199 Tinh thể và khoáng vật học silicat
20202 KCNHH 125874 125874 CH4209 Hóa lý silicat I
20202 KCNHH 706789 706789 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20202 KCNHH 706789 706789 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20202 KCNHH 706791 706791 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20202 KCNHH 706791 706791 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20202 KCNHH 704834 704834 CH4390 Đồ án chuyên ngành
20202 KCNHH 125885 125885 CH4396 Kỹ thuật phản ứng
20202 KCNHH 125367 125367 CH4433 Ứng dụng CN sinh học trong Công nghiệp Giấy
20202 KCNHH 705404 705404 CH4446 Đồ án chuyên ngành
20202 KCNHH 125882 125882 CH4490 Cơ sở kỹ thuật bào chế
20202 KCNHH 704767 704767 CH4501 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dược I
20202 KCNHH 704768 704768 CH4501 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dược I
20202 KCNHH 704765 704765 CH4508 Đồ án chuyên ngành
20202 KCNHH 123204 123204 CH4510E Hoá dược đại cương
20202 KCNHH 123032 123032 CH4512 Phân tích cấu trúc bằng phổ
20202 KCNHH 123205 123205 CH4602E Các nguyên lý về kỹ thuật quá trình
20202 KCNHH 704762 704762 CH4628 Đồ án chuyên ngành
20202 KCNHH 704835 704835 CH4659 Đồ án chuyên ngành QTTB-Máy hóa chất
20202 KCNHH 705331 705331 CH4659 Đồ án chuyên ngành QTTB-Máy hóa chất
20202 KCNHH 125334 125334 CH4672 An toàn lao động và môi trường ngành in
20202 KCNHH 125331 125331 CH4674 Tổ chức và quản lý sản xuất in
20202 KCNHH 705345 705345 CH4692 Thực tập kỹ thuật
20202 KCNHH 125332 125332 CH4720 Kỹ thuật chế khuôn in
20202 KCNHH 705336 705336 CH4721 Thí nghiệm chế khuôn
20202 KCNHH 705337 705337 CH4721 Thí nghiệm chế khuôn
20202 KCNHH 125333 125333 CH4723 Kỹ thuật gia công đóng sách
20202 KCNHH 705338 705338 CH4725 Thí nghiệm gia công
20202 KCNHH 706852 706852 CH4726 Đồ án tổ chức sản xuất sản phẩm in
20202 KCNHH 125284 125284 CH4728 Ảnh kỹ thuật số
20202 KCNHH 705339 705339 CH4749 Thí nghiệm in offset
20202 KCNHH 705340 705340 CH4749 Thí nghiệm in offset
20202 KCNHH 705228 705228 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNHH 705229 705229 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNHH 705408 705408 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNHH 705545 705545 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNHH 704869 704869 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNHH 704961 704961 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNHH 705212 705212 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNHH 705330 705330 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNHH 705343 705343 CH4902 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNHH 704962 704962 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNHH 705342 705342 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNHH 705409 705409 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNHH 705546 705546 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNHH 125365 125365 CH5200 Nhiên liệu sạch
20202 KCNHH 125335 125335 CH5201 Công nghệ Tổng hợp hợp chất trung gian
20202 KCNHH 705542 705542 CH5206 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Hóa dầu
20202 KCNHH 125336 125336 CH5207 Đường ống bể chứa và thiết bị phụ trợ
20202 KCNHH 125338 125338 CH5208 Thiết bị nhà máy lọc hóa dầu
20202 KCNHH 125337 125337 CH5210 Mô phỏng nhà máy lọc hóa dầu
20202 KCNHH 705537 705537 CH5211 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II
20202 KCNHH 705537 705537 CH5211 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II
20202 KCNHH 705538 705538 CH5211 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II
20202 KCNHH 705538 705538 CH5211 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II
20202 KCNHH 705539 705539 CH5211 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II
20202 KCNHH 705539 705539 CH5211 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II
20202 KCNHH 705540 705540 CH5211 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II
20202 KCNHH 705540 705540 CH5211 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II
20202 KCNHH 707072 707072 CH5212 Đồ án chuyên ngành Hóa dầu
20202 KCNHH 125349 125349 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn
20202 KCNHH 705392 705392 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn
20202 KCNHH 705393 705393 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn
20202 KCNHH 705394 705394 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn
20202 KCNHH 705395 705395 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn
20202 KCNHH 705396 705396 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn
20202 KCNHH 705397 705397 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn
20202 KCNHH 705398 705398 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn
20202 KCNHH 125350 125350 CH5256 Máy và thiết bị gia công polyme
20202 KCNHH 705405 705405 CH5257 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Polyme
20202 KCNHH 125348 125348 CH5262 Kỹ thuật vật liệu cao su
20202 KCNHH 125351 125351 CH5263 Polyme phân huỷ sinh học
20202 KCNHH 125359 125359 CH5264 Hoá học polyme y sinh
20202 KCNHH 125360 125360 CH5265 Hoá học silicon
20202 KCNHH 705406 705406 CH5266 Đồ án chuyên ngành Polyme
20202 KCNHH 125345 125345 CH5267 Công nghệ hoá học polyme blend
20202 KCNHH 125346 125346 CH5268 Hoá học polyme
20202 KCNHH 125347 125347 CH5269 Hoá lý polyme
20202 KCNHH 125372 125372 CH5300 Điện hóa bề mặt
20202 KCNHH 125379 125379 CH5302 Điện phân không thoát kim loại
20202 KCNHH 705224 705224 CH5305 Đồ án chuyên ngành kỹ sư điện hóa
20202 KCNHH 125380 125380 CH5306 Gia công xử lí bề mặt kim loại
20202 KCNHH 125376 125376 CH5307 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu trong môi trường khí quyển

20202 KCNHH 125378 125378 CH5310 Điện hóa và xử lí môi trường


20202 KCNHH 125373 125373 CH5313 Thiết kế thiết bị điện hóa
20202 KCNHH 125374 125374 CH5355 Công nghệ vật liệu chịu lửa
20202 KCNHH 705216 705216 CH5358 Đồ án chuyên ngành
20202 KCNHH 125382 125382 CH5363 Vật liệu ceramic tiên tiến
20202 KCNHH 125377 125377 CH5364 AutoCAD cho thiết kế xây dựng nhà máy silicat
20202 KCNHH 125875 125875 CH5370 Công nghệ thuỷ tinh II
20202 KCNHH 125381 125381 CH5371 Tin học và Tự động hóa trong công nghiệp
20202 KCNHH 125369 125369 CH5400 Công nghệ các chất Ni tơ
20202 KCNHH 125368 125368 CH5401 Chất màu vô cơ công nghiệp
20202 KCNHH 125371 125371 CH5407 Màng phủ vô cơ
20202 KCNHH 125370 125370 CH5408 Công nghệ phân bón
20202 KCNHH 125383 125383 CH5411 Xử lí nước
20202 KCNHH 704836 704836 CH5501 Đồ án 3
20202 KCNHH 125385 125385 CH5503 Kỹ thuật công trình trong CN Hóa học
20202 KCNHH 125386 125386 CH5504 Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử
20202 KCNHH 125384 125384 CH5508 Công nghệ màng
20202 KCNHH 125357 125357 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue
20202 KCNHH 125364 125364 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy
20202 KCNHH 125353 125353 CH5561 Hóa học sinh khối
20202 KCNHH 125352 125352 CH5563 Công nghệ tái chế giấy
20202 KCNHH 125354 125354 CH5565 Kiểm soát chất lượng sản phẩm bột giấy và giấy
20202 KCNHH 125356 125356 CH5566 Xử lý và tận dụng chất thải công nghiệp giấy
20202 KCNHH 705407 705407 CH5567 Đồ án thiết kế nhà máy sản xuất bột giấy và giấy
20202 KCNHH 705389 705389 CH5568 Thí nghiệm công nghệ bột giấy và giấy
20202 KCNHH 705390 705390 CH5568 Thí nghiệm công nghệ bột giấy và giấy
20202 KCNHH 705391 705391 CH5568 Thí nghiệm công nghệ bột giấy và giấy
20202 KCNHH 125355 125355 CH5569 Thiết bị sản xuất bột giấy và giấy
20202 KCNHH 125343 125343 CH5600 Tổng hợp Hóa dược 1
20202 KCNHH 125344 125344 CH5601 Tổng hợp Hóa dược 2
20202 KCNHH 125342 125342 CH5602 Tổng hợp hóa BVTV
20202 KCNHH 125363 125363 CH5605 Kiểm nghiệm dược phẩm
20202 KCNHH 125361 125361 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm
20202 KCNHH 125362 125362 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm
20202 KCNHH 125341 125341 CH5608 Sản xuất thuốc theo tiêu chuẩn GMP
20202 KCNHH 125358 125358 CH5609 Hóa học cây thuốc và kỹ thuật chiết xuất
20202 KCNHH 125340 125340 CH5610 Kỹ thuật tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học

20202 KCNHH 125339 125339 CH5611 Kỹ thuật tách và tinh chế


20202 KCNHH 704769 704769 CH5613 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dược II
20202 KCNHH 704770 704770 CH5613 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dược II
20202 KCNHH 704771 704771 CH5613 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dược II
20202 KCNHH 704772 704772 CH5613 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dược II
20202 KCNHH 125389 125389 CH5650 Kỹ thuật phân riêng 1
20202 KCNHH 704761 704761 CH5654 Đồ án 3
20202 KCNHH 125388 125388 CH5655 Bơm – Quạt – Máy nén
20202 KCNHH 125394 125394 CH5657 Thiết kế lắp đặt các công trình hóa chất
20202 KCNHH 125393 125393 CH5660 Kỹ thuật An toàn và Môi trường
20202 KCNHH 125392 125392 CH5663 Chuyên đề Máy và thiết bị công nghiệp hóa chất
20202 KCNHH 125330 125330 CH5700 Kỹ thuật in offset
20202 KCNHH 706994 706994 CH5711 Thí nghiệm tối ưu hóa quá trình in offset
20202 KCNHH 706995 706995 CH5711 Thí nghiệm tối ưu hóa quá trình in offset
20202 KCNHH 706853 706853 CH5713 Đồ án thiết kế dây chuyền sản xuất
20202 KCNHH 706992 706992 CH5715 Thí nghiệm kiểm soát chất lượng sản phẩm in
20202 KCNHH 706993 706993 CH5715 Thí nghiệm kiểm soát chất lượng sản phẩm in
20202 KCNHH 705543 705543 CH5800 Thực tập cuối khóa
20202 KCNHH 705400 705400 CH5801 Thực tập cuối khóa
20202 KCNHH 705227 705227 CH5802 Thực tập cuối khóa
20202 KCNHH 705217 705217 CH5803 Thực tập cuối khóa
20202 KCNHH 705401 705401 CH5807 Thực tập cuối khóa
20202 KCNHH 704766 704766 CH5808 Thực tập cuối khóa
20202 KCNHH 704763 704763 CH5809 Thực tập cuối khoá
20202 KCNHH 705344 705344 CH5810 Thực tập tốt nghiệp
20202 KCNHH 705544 705544 CH5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20202 KCNHH 705410 705410 CH5901 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20202 KCNHH 705225 705225 CH5902 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20202 KCNHH 705218 705218 CH5903 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20202 KCNHH 704837 704837 CH5906 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20202 KCNHH 705411 705411 CH5907 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20202 KCNHH 704764 704764 CH5908 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20202 KCNHH 704760 704760 CH5909 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20202 KCNHH 705341 705341 CH5910 Đồ án tốt nghiệp
20202 KSPKT 123554 123554 ED1010 Tâm lý học giáo dục
20202 KSPKT 125461 125461 ED2030 Thiết kế dạy học
20202 KSPKT 704985 704985 ED2030 Thiết kế dạy học
20202 KSPKT 704986 704986 ED2030 Thiết kế dạy học
20202 KSPKT 704987 704987 ED2030 Thiết kế dạy học
20202 KSPKT 125464 125464 ED3140 Công nghệ dạy học
20202 KSPKT 704996 704996 ED3153 Thực hành nghề cơ bản ngành KTCK
20202 KSPKT 704997 704997 ED3154 Thực hành nghề cơ bản ngành CNTT
20202 KSPKT 125463 125463 ED3160 Kỹ năng dạy học
20202 KSPKT 704988 704988 ED3160 Kỹ năng dạy học
20202 KSPKT 704989 704989 ED3160 Kỹ năng dạy học
20202 KSPKT 125462 125462 ED3170 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
20202 KSPKT 125466 125466 ED3200 Tổ chức quá trình dạy học trên mạng
20202 KSPKT 704990 704990 ED3200 Tổ chức quá trình dạy học trên mạng
20202 KSPKT 704991 704991 ED3200 Tổ chức quá trình dạy học trên mạng
20202 KSPKT 125482 125482 ED3220 Kỹ năng mềm
20202 KSPKT 125483 125483 ED3220 Kỹ năng mềm
20202 KSPKT 125484 125484 ED3220 Kỹ năng mềm
20202 KSPKT 125485 125485 ED3220 Kỹ năng mềm
20202 KSPKT 125486 125486 ED3220 Kỹ năng mềm
20202 KSPKT 125487 125487 ED3220 Kỹ năng mềm
20202 KSPKT 125488 125488 ED3220 Kỹ năng mềm
20202 KSPKT 125489 125489 ED3220 Kỹ năng mềm
20202 KSPKT 125490 125490 ED3220 Kỹ năng mềm
20202 KSPKT 125491 125491 ED3220 Kỹ năng mềm
20202 KSPKT 125492 125492 ED3220 Kỹ năng mềm
20202 KSPKT 125493 125493 ED3220 Kỹ năng mềm
20202 KSPKT 125494 125494 ED3220 Kỹ năng mềm
20202 KSPKT 125495 125495 ED3220 Kỹ năng mềm
20202 KSPKT 125496 125496 ED3220 Kỹ năng mềm
20202 KSPKT 125467 125467 ED3230 Lý thuyết thiết kế chương trình đào tạo
20202 KSPKT 125465 125465 ED3260 Tâm lí học nghề nghiệp
20202 KSPKT 704992 704992 ED3260 Tâm lí học nghề nghiệp
20202 KSPKT 704993 704993 ED3260 Tâm lí học nghề nghiệp
20202 KSPKT 125468 125468 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20202 KSPKT 125469 125469 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20202 KSPKT 125470 125470 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20202 KSPKT 125471 125471 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20202 KSPKT 125472 125472 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20202 KSPKT 125473 125473 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20202 KSPKT 125474 125474 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20202 KSPKT 125475 125475 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20202 KSPKT 125476 125476 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20202 KSPKT 125477 125477 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20202 KSPKT 125478 125478 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20202 KSPKT 125479 125479 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20202 KSPKT 125480 125480 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20202 KSPKT 125481 125481 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20202 KSPKT 704994 704994 ED4070 Thực tập sư phạm
20202 KSPKT 704995 704995 ED4080 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KD 122065 122065 EE2010 Kỹ thuật điện
20202 KD 122066 122066 EE2010 Kỹ thuật điện
20202 KD 707121 707121 EE2010 Kỹ thuật điện
20202 KD 707122 707122 EE2010 Kỹ thuật điện
20202 KD 707123 707123 EE2010 Kỹ thuật điện
20202 KD 707124 707124 EE2010 Kỹ thuật điện
20202 KD 707125 707125 EE2010 Kỹ thuật điện
20202 KD 707126 707126 EE2010 Kỹ thuật điện
20202 KD 707127 707127 EE2010 Kỹ thuật điện
20202 KD 707128 707128 EE2010 Kỹ thuật điện
20202 KD 707129 707129 EE2010 Kỹ thuật điện
20202 KD 707130 707130 EE2010 Kỹ thuật điện
20202 KD 707131 707131 EE2010 Kỹ thuật điện
20202 KD 707132 707132 EE2010 Kỹ thuật điện
20202 KD 707133 707133 EE2010 Kỹ thuật điện
20202 KD 707134 707134 EE2010 Kỹ thuật điện
20202 KD 124246 124246 EE2012 Kỹ thuật điện
20202 KD 124247 124247 EE2012 Kỹ thuật điện
20202 KD 124248 124248 EE2012 Kỹ thuật điện
20202 KD 124249 124249 EE2012 Kỹ thuật điện
20202 KD 124287 124287 EE2012 Kỹ thuật điện
20202 KD 124288 124288 EE2012 Kỹ thuật điện
20202 KD 124289 124289 EE2012 Kỹ thuật điện
20202 KD 124290 124290 EE2012 Kỹ thuật điện
20202 KD 124291 124291 EE2012 Kỹ thuật điện
20202 KD 124292 124292 EE2012 Kỹ thuật điện
20202 KD 125074 125074 EE2012 Kỹ thuật điện
20202 KD 124917 124917 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20202 KD 124918 124918 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20202 KD 124919 124919 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20202 KD 707135 707135 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20202 KD 707136 707136 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20202 KD 707137 707137 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20202 KD 707138 707138 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20202 KD 707139 707139 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20202 KD 707140 707140 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20202 KD 707141 707141 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20202 KD 707142 707142 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20202 KD 707143 707143 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20202 KD 707144 707144 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20202 KD 707145 707145 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20202 KD 707146 707146 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20202 KD 124623 124623 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 124624 124624 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 124625 124625 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 124626 124626 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 124627 124627 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 124628 124628 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 124629 124629 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 124630 124630 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707151 707151 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707152 707152 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707153 707153 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707154 707154 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707155 707155 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707156 707156 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707157 707157 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707158 707158 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707159 707159 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707160 707160 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707161 707161 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707162 707162 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707163 707163 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707164 707164 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707165 707165 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707166 707166 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707167 707167 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707168 707168 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707169 707169 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707170 707170 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707171 707171 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707172 707172 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707173 707173 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707174 707174 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707175 707175 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707176 707176 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707177 707177 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707178 707178 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707179 707179 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707180 707180 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707181 707181 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707182 707182 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707183 707183 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707184 707184 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707185 707185 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707186 707186 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707187 707187 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 707188 707188 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20202 KD 123045 123045 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 124593 124593 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 124594 124594 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 124595 124595 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 124596 124596 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 124597 124597 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 124598 124598 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707189 707189 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707190 707190 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707191 707191 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707192 707192 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707193 707193 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707194 707194 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707195 707195 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707196 707196 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707197 707197 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707198 707198 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707199 707199 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707200 707200 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707201 707201 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707202 707202 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707203 707203 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707204 707204 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707205 707205 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707206 707206 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707207 707207 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707208 707208 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707209 707209 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707210 707210 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707211 707211 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707212 707212 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707213 707213 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707214 707214 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707215 707215 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707216 707216 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707217 707217 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 707218 707218 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20202 KD 123016 123016 EE2023 Technical Writing and Presentation
20202 KD 124669 124669 EE2023 Technical Writing and Presentation
20202 KD 124670 124670 EE2023 Technical Writing and Presentation
20202 KD 124670 124670 EE2023 Technical Writing and Presentation
20202 KD 124671 124671 EE2023 Technical Writing and Presentation
20202 KD 124707 124707 EE2023 Technical Writing and Presentation
20202 KD 124708 124708 EE2023 Technical Writing and Presentation
20202 KD 124708 124708 EE2023 Technical Writing and Presentation
20202 KD 124709 124709 EE2023 Technical Writing and Presentation
20202 KD 124710 124710 EE2023 Technical Writing and Presentation
20202 KD 124711 124711 EE2023 Technical Writing and Presentation
20202 KD 124711 124711 EE2023 Technical Writing and Presentation
20202 KD 124712 124712 EE2023 Technical Writing and Presentation
20202 KD 124713 124713 EE2023 Technical Writing and Presentation
20202 KD 124714 124714 EE2023 Technical Writing and Presentation
20202 KD 124714 124714 EE2023 Technical Writing and Presentation
20202 KD 124715 124715 EE2023 Technical Writing and Presentation
20202 KD 124702 124702 EE2031 Trường điện từ
20202 KD 707219 707219 EE2031 Trường điện từ
20202 KD 707220 707220 EE2031 Trường điện từ
20202 KD 707221 707221 EE2031 Trường điện từ
20202 KD 707222 707222 EE2031 Trường điện từ
20202 KD 123083 123083 EE2036 Tương thích điện từ
20202 KD 125311 125311 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20202 KD 125312 125312 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20202 KD 707479 707479 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20202 KD 707480 707480 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20202 KD 707481 707481 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20202 KD 707482 707482 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20202 KD 707483 707483 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20202 KD 707484 707484 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20202 KD 707485 707485 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20202 KD 707486 707486 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20202 KD 707487 707487 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20202 KD 707488 707488 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20202 KD 123047 123047 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 124631 124631 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 124632 124632 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 124633 124633 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 124634 124634 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 124635 124635 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 124636 124636 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707310 707310 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707311 707311 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707312 707312 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707313 707313 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707314 707314 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707315 707315 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707316 707316 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707317 707317 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707318 707318 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707319 707319 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707320 707320 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707321 707321 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707322 707322 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707323 707323 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707324 707324 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707325 707325 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707326 707326 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707327 707327 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707328 707328 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707329 707329 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707330 707330 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707331 707331 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707332 707332 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707333 707333 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707334 707334 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707335 707335 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707336 707336 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707337 707337 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707338 707338 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707339 707339 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707340 707340 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707341 707341 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707342 707342 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707343 707343 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707344 707344 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 707345 707345 EE2110 Điện tử tương tự
20202 KD 124599 124599 EE2111 Điện tử tương tự và số
20202 KD 124599 124599 EE2111 Điện tử tương tự và số
20202 KD 124600 124600 EE2111 Điện tử tương tự và số
20202 KD 707346 707346 EE2111 Điện tử tương tự và số
20202 KD 707347 707347 EE2111 Điện tử tương tự và số
20202 KD 707348 707348 EE2111 Điện tử tương tự và số
20202 KD 707349 707349 EE2111 Điện tử tương tự và số
20202 KD 707350 707350 EE2111 Điện tử tương tự và số
20202 KD 707351 707351 EE2111 Điện tử tương tự và số
20202 KD 707352 707352 EE2111 Điện tử tương tự và số
20202 KD 707353 707353 EE2111 Điện tử tương tự và số
20202 KD 707354 707354 EE2111 Điện tử tương tự và số
20202 KD 707355 707355 EE2111 Điện tử tương tự và số
20202 KD 707356 707356 EE2111 Điện tử tương tự và số
20202 KD 707357 707357 EE2111 Điện tử tương tự và số
20202 KD 707358 707358 EE2111 Điện tử tương tự và số
20202 KD 707359 707359 EE2111 Điện tử tương tự và số
20202 KD 707360 707360 EE2111 Điện tử tương tự và số
20202 KD 707361 707361 EE2111 Điện tử tương tự và số
20202 KD 123048 123048 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20202 KD 124701 124701 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20202 KD 707362 707362 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20202 KD 707363 707363 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20202 KD 707364 707364 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20202 KD 707365 707365 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20202 KD 707366 707366 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20202 KD 707367 707367 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20202 KD 707368 707368 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20202 KD 707369 707369 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20202 KD 123149 123149 EE2130E Thiết kế hệ thống số
20202 KD 707370 707370 EE2130E Thiết kế hệ thống số
20202 KD 707371 707371 EE2130E Thiết kế hệ thống số
20202 KD 707372 707372 EE2130E Thiết kế hệ thống số
20202 KD 707373 707373 EE2130E Thiết kế hệ thống số
20202 KD 123148 123148 EE3020E Mạch tuyến tính II
20202 KD 124663 124663 EE3070 Điều khiển máy điện
20202 KD 707105 707105 EE3070 Điều khiển máy điện
20202 KD 707106 707106 EE3070 Điều khiển máy điện
20202 KD 707107 707107 EE3070 Điều khiển máy điện
20202 KD 707108 707108 EE3070 Điều khiển máy điện
20202 KD 707109 707109 EE3070 Điều khiển máy điện
20202 KD 707110 707110 EE3070 Điều khiển máy điện
20202 KD 707111 707111 EE3070 Điều khiển máy điện
20202 KD 707112 707112 EE3070 Điều khiển máy điện
20202 KD 707113 707113 EE3070 Điều khiển máy điện
20202 KD 707114 707114 EE3070 Điều khiển máy điện
20202 KD 707115 707115 EE3070 Điều khiển máy điện
20202 KD 707116 707116 EE3070 Điều khiển máy điện
20202 KD 707117 707117 EE3070 Điều khiển máy điện
20202 KD 707118 707118 EE3070 Điều khiển máy điện
20202 KD 707119 707119 EE3070 Điều khiển máy điện
20202 KD 707120 707120 EE3070 Điều khiển máy điện
20202 KD 124659 124659 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo
20202 KD 124637 124637 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 124638 124638 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 124639 124639 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 124640 124640 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 124641 124641 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 124642 124642 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 707223 707223 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 707224 707224 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 707225 707225 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 707226 707226 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 707227 707227 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 707228 707228 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 707229 707229 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 707230 707230 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 707231 707231 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 707232 707232 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 707233 707233 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 707234 707234 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 707235 707235 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 707236 707236 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 707237 707237 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 707238 707238 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 707239 707239 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 707240 707240 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 707241 707241 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 707242 707242 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 707243 707243 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 707244 707244 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 707245 707245 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 707246 707246 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 707247 707247 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 707248 707248 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20202 KD 124603 124603 EE3140 Máy điện I
20202 KD 124604 124604 EE3140 Máy điện I
20202 KD 124643 124643 EE3140 Máy điện I
20202 KD 124644 124644 EE3140 Máy điện I
20202 KD 124645 124645 EE3140 Máy điện I
20202 KD 124646 124646 EE3140 Máy điện I
20202 KD 124647 124647 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707002 707002 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707003 707003 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707004 707004 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707005 707005 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707006 707006 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707007 707007 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707008 707008 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707009 707009 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707010 707010 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707011 707011 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707012 707012 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707013 707013 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707014 707014 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707015 707015 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707016 707016 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707017 707017 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707018 707018 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707019 707019 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707020 707020 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707021 707021 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707022 707022 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707023 707023 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707024 707024 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707025 707025 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707026 707026 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707027 707027 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707028 707028 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707029 707029 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707030 707030 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707031 707031 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707032 707032 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707033 707033 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707034 707034 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707035 707035 EE3140 Máy điện I
20202 KD 707036 707036 EE3140 Máy điện I
20202 KD 123151 123151 EE3140E Máy điện
20202 KD 707074 707074 EE3140E Máy điện
20202 KD 707075 707075 EE3140E Máy điện
20202 KD 707076 707076 EE3140E Máy điện
20202 KD 707077 707077 EE3140E Máy điện
20202 KD 707078 707078 EE3140E Máy điện
20202 KD 123081 123081 EE3216 Thiết kế và vận hành lưới điện
20202 KD 124941 124941 EE3242 Khí cụ điện
20202 KD 124942 124942 EE3242 Khí cụ điện
20202 KD 707079 707079 EE3242 Khí cụ điện
20202 KD 707080 707080 EE3242 Khí cụ điện
20202 KD 707081 707081 EE3242 Khí cụ điện
20202 KD 707082 707082 EE3242 Khí cụ điện
20202 KD 707083 707083 EE3242 Khí cụ điện
20202 KD 707084 707084 EE3242 Khí cụ điện
20202 KD 707085 707085 EE3242 Khí cụ điện
20202 KD 707086 707086 EE3242 Khí cụ điện
20202 KD 707087 707087 EE3242 Khí cụ điện
20202 KD 707088 707088 EE3242 Khí cụ điện
20202 KD 707089 707089 EE3242 Khí cụ điện
20202 KD 707090 707090 EE3242 Khí cụ điện
20202 KD 707091 707091 EE3242 Khí cụ điện
20202 KD 124657 124657 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20202 KD 124658 124658 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20202 KD 707092 707092 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20202 KD 707093 707093 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20202 KD 707094 707094 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20202 KD 707095 707095 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20202 KD 707096 707096 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20202 KD 707097 707097 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20202 KD 707098 707098 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20202 KD 707099 707099 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20202 KD 707100 707100 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20202 KD 707101 707101 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20202 KD 707102 707102 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20202 KD 707103 707103 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20202 KD 707104 707104 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20202 KD 123085 123085 EE3286 Lý thuyết điều khiển
20202 KD 123046 123046 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20202 KD 124648 124648 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20202 KD 124649 124649 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20202 KD 124649 124649 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20202 KD 123150 123150 EE3288E Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20202 KD 123150 123150 EE3288E Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20202 KD 124601 124601 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20202 KD 124602 124602 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20202 KD 124602 124602 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20202 KD 123006 123006 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động
20202 KD 124333 124333 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động
20202 KD 124660 124660 EE3410 Điện tử công suất
20202 KD 124661 124661 EE3410 Điện tử công suất
20202 KD 124700 124700 EE3410 Điện tử công suất
20202 KD 123153 123153 EE3410E Điện tử công suất
20202 KD 123155 123155 EE3423E Nhập môn hệ thống điện
20202 KD 124605 124605 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20202 KD 124606 124606 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20202 KD 124694 124694 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL)
20202 KD 124695 124695 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL)
20202 KD 124696 124696 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL)
20202 KD 124716 124716 EE3427 Hệ thống điện tòa nhà
20202 KD 124664 124664 EE3428 Hệ thống BMS cho tòa nhà
20202 KD 125418 125418 EE3469 Hệ thống cung cấp điện
20202 KD 124672 124672 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 124673 124673 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 124674 124674 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 124675 124675 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 124676 124676 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 124677 124677 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707378 707378 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707379 707379 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707380 707380 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707381 707381 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707382 707382 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707383 707383 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707384 707384 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707385 707385 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707386 707386 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707387 707387 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707388 707388 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707389 707389 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707390 707390 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707391 707391 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707392 707392 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707393 707393 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707394 707394 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707395 707395 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707396 707396 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707397 707397 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707398 707398 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707399 707399 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707400 707400 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707401 707401 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707402 707402 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707403 707403 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707404 707404 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707405 707405 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707406 707406 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707407 707407 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707408 707408 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707409 707409 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707410 707410 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 707411 707411 EE3480 Vi xử lý
20202 KD 123152 123152 EE3480E Vi xử lý và kiến trúc máy tính
20202 KD 707412 707412 EE3480E Vi xử lý và kiến trúc máy tính
20202 KD 707413 707413 EE3480E Vi xử lý và kiến trúc máy tính
20202 KD 707414 707414 EE3480E Vi xử lý và kiến trúc máy tính
20202 KD 707415 707415 EE3480E Vi xử lý và kiến trúc máy tính
20202 KD 124607 124607 EE3482 Vật liệu điện
20202 KD 124608 124608 EE3482 Vật liệu điện
20202 KD 123135 123135 EE3490E Kỹ thuật lập trình
20202 KD 123135 123135 EE3490E Kỹ thuật lập trình
20202 KD 124690 124690 EE3491 Kỹ thuật lập trình
20202 KD 124691 124691 EE3491 Kỹ thuật lập trình
20202 KD 124692 124692 EE3491 Kỹ thuật lập trình
20202 KD 124693 124693 EE3491 Kỹ thuật lập trình
20202 KD 123013 123013 EE3510 Truyền động điện
20202 KD 124678 124678 EE3510 Truyền động điện
20202 KD 124679 124679 EE3510 Truyền động điện
20202 KD 124680 124680 EE3510 Truyền động điện
20202 KD 124681 124681 EE3510 Truyền động điện
20202 KD 124682 124682 EE3510 Truyền động điện
20202 KD 124683 124683 EE3510 Truyền động điện
20202 KD 123014 123014 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 124684 124684 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 124685 124685 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 124686 124686 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 124687 124687 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 124688 124688 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 124689 124689 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707419 707419 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707419 707419 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707420 707420 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707420 707420 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707421 707421 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707421 707421 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707422 707422 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707422 707422 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707423 707423 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707423 707423 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707424 707424 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707424 707424 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707425 707425 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707425 707425 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707426 707426 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707426 707426 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707427 707427 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707427 707427 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707428 707428 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707428 707428 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707429 707429 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707429 707429 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707430 707430 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707430 707430 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707431 707431 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707431 707431 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707432 707432 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707432 707432 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707433 707433 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707433 707433 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707434 707434 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707434 707434 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707435 707435 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707435 707435 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707436 707436 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707436 707436 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707437 707437 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707437 707437 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707438 707438 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707438 707438 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707439 707439 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707439 707439 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707440 707440 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707440 707440 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707441 707441 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707441 707441 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707442 707442 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707442 707442 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707443 707443 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707443 707443 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707444 707444 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707444 707444 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707445 707445 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707445 707445 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707446 707446 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707446 707446 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707447 707447 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707447 707447 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707448 707448 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 707448 707448 EE3550 Điều khiển quá trình
20202 KD 124650 124650 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20202 KD 124651 124651 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20202 KD 124697 124697 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20202 KD 124698 124698 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20202 KD 124699 124699 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20202 KD 707252 707252 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20202 KD 707253 707253 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20202 KD 707254 707254 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20202 KD 707255 707255 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20202 KD 707256 707256 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20202 KD 707257 707257 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20202 KD 707258 707258 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20202 KD 707259 707259 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20202 KD 707260 707260 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20202 KD 707261 707261 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20202 KD 707262 707262 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20202 KD 707263 707263 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20202 KD 707264 707264 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20202 KD 707265 707265 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20202 KD 707266 707266 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20202 KD 707267 707267 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20202 KD 707268 707268 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20202 KD 707269 707269 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20202 KD 707270 707270 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20202 KD 707271 707271 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20202 KD 707272 707272 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20202 KD 707273 707273 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20202 KD 123154 123154 EE3600E Hệ thống truyền thông công nghiệp
20202 KD 707249 707249 EE3600E Hệ thống truyền thông công nghiệp
20202 KD 707250 707250 EE3600E Hệ thống truyền thông công nghiệp
20202 KD 707251 707251 EE3600E Hệ thống truyền thông công nghiệp
20202 KD 123093 123093 EE3626 Cảm biến và thiết bị đo
20202 KD 123091 123091 EE3656 Điện tử số
20202 KD 707374 707374 EE3656 Điện tử số
20202 KD 707375 707375 EE3656 Điện tử số
20202 KD 707376 707376 EE3656 Điện tử số
20202 KD 707377 707377 EE3656 Điện tử số
20202 KD 123170 123170 EE3706 Mạch tuyến tính 1
20202 KD 123126 123126 EE3726 Mạch tuyến tính 2
20202 KD 123126 123126 EE3726 Mạch tuyến tính 2
20202 KD 123127 123127 EE3726 Mạch tuyến tính 2
20202 KD 123127 123127 EE3726 Mạch tuyến tính 2
20202 KD 123110 123110 EE3746 Điện tử 2
20202 KD 123110 123110 EE3746 Điện tử 2
20202 KD 123109 123109 EE3756 Thiết kế hệ thống số
20202 KD 123109 123109 EE3756 Thiết kế hệ thống số
20202 KD 705465 705465 EE3810 Đồ án I
20202 KD 705466 705466 EE3820 Đồ án II
20202 KD 707492 707492 EE3821 Đồ án II
20202 KD 707491 707491 EE3821E Đồ án II
20202 KD 707491 707491 EE3821E Đồ án II
20202 KD 707490 707490 EE3910 Thực tập kỹ thuật
20202 KD 707490 707490 EE3910 Thực tập kỹ thuật
20202 KD 124666 124666 EE4010 Lưới điện
20202 KD 124733 124733 EE4018 Tự động hoá HTĐ
20202 KD 124667 124667 EE4020 Ngắn mạch trong hệ thống điện
20202 KD 124667 124667 EE4020 Ngắn mạch trong hệ thống điện
20202 KD 705477 705477 EE4060 Đồ án III (HTĐ)
20202 KD 705467 705467 EE4064 Đồ án thiết kế
20202 KD 124665 124665 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng
20202 KD 125419 125419 EE4111 Công nghệ phát điện
20202 KD 125897 125897 EE4112 Nhà máy thuỷ điện
20202 KD 124728 124728 EE4115 Ổn định của hệ thống điện
20202 KD 124732 124732 EE4128 Tối ưu hoá chế độ hệ thống điện
20202 KD 124763 124763 EE4160 Tối ưu hóa và ứng dụng trong điều khiển
20202 KD 124761 124761 EE4161 Điều khiển hệ cơ điện tử
20202 KD 124762 124762 EE4163 Điều khiển phi tuyến
20202 KD 124751 124751 EE4165 Hệ thống điều khiển năng lượng tái tạo
20202 KD 124662 124662 EE4205 Máy điện trong thiết bị tự động và điều khiển
20202 KD 124652 124652 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20202 KD 124653 124653 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20202 KD 124654 124654 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20202 KD 707449 707449 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20202 KD 707450 707450 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20202 KD 707451 707451 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20202 KD 707452 707452 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20202 KD 707453 707453 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20202 KD 707454 707454 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20202 KD 707455 707455 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20202 KD 707456 707456 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20202 KD 707457 707457 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20202 KD 707458 707458 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20202 KD 707459 707459 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20202 KD 707460 707460 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20202 KD 707461 707461 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20202 KD 707462 707462 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20202 KD 707463 707463 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20202 KD 707464 707464 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20202 KD 707465 707465 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20202 KD 707466 707466 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20202 KD 707467 707467 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20202 KD 707468 707468 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20202 KD 124753 124753 EE4224 Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén
20202 KD 124754 124754 EE4224 Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén
20202 KD 124720 124720 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp
20202 KD 124767 124767 EE4232 Tương thích điện từ (EMC)
20202 KD 124766 124766 EE4252 Thiết kế thiết bị đo
20202 KD 124750 124750 EE4259 Học sâu
20202 KD 705475 705475 EE4261 Đồ án thiết kế máy điện
20202 KD 705476 705476 EE4262 Đồ án thiết bị điều khiển
20202 KD 124752 124752 EE4265 Đo lường y sinh
20202 KD 124765 124765 EE4266 Mạng và các giao thức trong IoT
20202 KD 124738 124738 EE4267 Công nghệ chế tạo thiết bị điện
20202 KD 124738 124738 EE4267 Công nghệ chế tạo thiết bị điện
20202 KD 124764 124764 EE4268 FPGA và ứng dụng
20202 KD 124742 124742 EE4269 Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh
20202 KD 124743 124743 EE4269 Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh
20202 KD 125896 125896 EE4276 Tự động hóa nhà máy xi măng
20202 KD 124703 124703 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất
20202 KD 124704 124704 EE4332 Thiết kế truyền động điện
20202 KD 124705 124705 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM)
20202 KD 705469 705469 EE4340 Đồ án chuyên ngành
20202 KD 124755 124755 EE4344 Kỹ thuật Robot
20202 KD 124756 124756 EE4344 Kỹ thuật Robot
20202 KD 124744 124744 EE4361 PLC trong điều khiển chuyển động
20202 KD 124745 124745 EE4361 PLC trong điều khiển chuyển động
20202 KD 124740 124740 EE4362 Hệ thống điều khiển máy CNC
20202 KD 124741 124741 EE4362 Hệ thống điều khiển máy CNC
20202 KD 124746 124746 EE4364 DCS & SCADA
20202 KD 124747 124747 EE4364 DCS & SCADA
20202 KD 124757 124757 EE4421 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp
20202 KD 124758 124758 EE4421 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp
20202 KD 124759 124759 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20202 KD 707470 707470 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20202 KD 707471 707471 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20202 KD 707472 707472 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20202 KD 707473 707473 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20202 KD 707474 707474 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20202 KD 707475 707475 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20202 KD 707476 707476 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20202 KD 707477 707477 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20202 KD 707478 707478 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20202 KD 124760 124760 EE4431 Cơ sở của hệ mờ và mạng nơ ron
20202 KD 123015 123015 EE4435 Hệ thống điều khiển số
20202 KD 124739 124739 EE4435 Hệ thống điều khiển số
20202 KD 124748 124748 EE4451 Điều khiển học lặp
20202 KD 124731 124731 EE4461 Tích hợp các nguồn năng lượng mới
20202 KD 124727 124727 EE4462 Nhà máy điện gió và mặt trời
20202 KD 124734 124734 EE4463 Phân tích các dự án năng lượng
20202 KD 124735 124735 EE4464 Quản lý phụ tải (DSM)
20202 KD 124736 124736 EE4466 Lưới điện thông minh
20202 KD 124729 124729 EE4467 Phân tích độ tin cậy
20202 KD 705470 705470 EE4500 Đồ án chuyên ngành (KTĐ&THCN)
20202 KD 124706 124706 EE4502 Kỹ thuật cảm biến
20202 KD 124721 124721 EE4560 Công nghệ chế tạo thiết bị điện công nghiệp
20202 KD 124724 124724 EE4561 Thiết kế máy điện công nghiệp
20202 KD 124726 124726 EE4562 Thiết kế thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20202 KD 124725 124725 EE4563 Thiết kế thiết bị điều khiển máy điện
20202 KD 124722 124722 EE4564 Máy điện nâng cao
20202 KD 124723 124723 EE4565 Thiết bị đóng cắt hiện đại
20202 KD 124717 124717 EE4566 Tối ưu hóa máy điện
20202 KD 124718 124718 EE4572 Bảo trì dự báo
20202 KD 123079 123079 EE4602 Vi xử lý
20202 KD 707416 707416 EE4602 Vi xử lý
20202 KD 707417 707417 EE4602 Vi xử lý
20202 KD 123082 123082 EE4609 Hệ thống điều khiển và giám sát
20202 KD 123080 123080 EE4612 Mạng cục bộ công nghiệp
20202 KD 124719 124719 EE4672 Kiểm toán năng lượng
20202 KD 706746 706746 EE4800 Thực tập công nghiệp
20202 KD 124749 124749 EE4829 Điều khiển nối mạng
20202 KD 705473 705473 EE4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KD 705474 705474 EE4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KD 706842 706842 EE4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KD 707493 707493 EE4900E Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KD 705471 705471 EE5010 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư KTĐ
20202 KD 705468 705468 EE5020 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐK&TDH)
20202 KD 706928 706928 EE5020 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐK&TDH)
20202 KD 705478 705478 EE5100 Thực tập tốt nghiệp (KTĐ)
20202 KD 705472 705472 EE5142E Đồ án tốt nghiệp
20202 KD 705479 705479 EE5200 Thực tập tốt nghiệp (ĐK&TĐH)
20202 KD 124737 124737 EE5211 Thiết kế khí cụ điện
20202 KD 124730 124730 EE5232 SCADA trong hệ thống điện
20202 KKTVQL 125507 125507 EM1010 Quản trị học đại cương
20202 KKTVQL 125508 125508 EM1010 Quản trị học đại cương
20202 KKTVQL 125509 125509 EM1010 Quản trị học đại cương
20202 KKTVQL 123390 123390 EM1100E Kinh tế học vi mô đại cương
20202 KKTVQL 123573 123573 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương
20202 KKTVQL 123574 123574 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương
20202 KKTVQL 123574 123574 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương
20202 KKTVQL 123577 123577 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương
20202 KKTVQL 123388 123388 EM1110E Kinh tế học vĩ mô đại cương
20202 KKTVQL 122063 122063 EM1170 Pháp luật đại cương
20202 KKTVQL 122064 122064 EM1170 Pháp luật đại cương
20202 KKTVQL 122209 122209 EM1170 Pháp luật đại cương
20202 KKTVQL 123222 123222 EM1170 Pháp luật đại cương
20202 KKTVQL 123387 123387 EM1170 Pháp luật đại cương
20202 KKTVQL 123569 123569 EM1170 Pháp luật đại cương
20202 KKTVQL 123588 123588 EM1170 Pháp luật đại cương
20202 KKTVQL 123612 123612 EM1170 Pháp luật đại cương
20202 KKTVQL 123632 123632 EM1170 Pháp luật đại cương
20202 KKTVQL 123651 123651 EM1170 Pháp luật đại cương
20202 KKTVQL 123668 123668 EM1170 Pháp luật đại cương
20202 KKTVQL 123682 123682 EM1170 Pháp luật đại cương
20202 KKTVQL 123698 123698 EM1170 Pháp luật đại cương
20202 KKTVQL 123714 123714 EM1170 Pháp luật đại cương
20202 KKTVQL 123730 123730 EM1170 Pháp luật đại cương
20202 KKTVQL 123746 123746 EM1170 Pháp luật đại cương
20202 KKTVQL 123762 123762 EM1170 Pháp luật đại cương
20202 KKTVQL 123851 123851 EM1170 Pháp luật đại cương
20202 KKTVQL 123867 123867 EM1170 Pháp luật đại cương
20202 KKTVQL 123878 123878 EM1170 Pháp luật đại cương
20202 KKTVQL 123891 123891 EM1170 Pháp luật đại cương
20202 KKTVQL 123928 123928 EM1170 Pháp luật đại cương
20202 KKTVQL 125497 125497 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20202 KKTVQL 125498 125498 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20202 KKTVQL 125499 125499 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20202 KKTVQL 125500 125500 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20202 KKTVQL 125501 125501 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20202 KKTVQL 125502 125502 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20202 KKTVQL 125503 125503 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20202 KKTVQL 125504 125504 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20202 KKTVQL 125505 125505 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20202 KKTVQL 125506 125506 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20202 KKTVQL 123590 123590 EM1300 Nhập môn Quản trị kinh doanh
20202 NULL 125440 125440 EM1322 NULL
20202 KKTVQL 123571 123571 EM1400 Nhập môn Quản lý công nghiệp
20202 NULL 125438 125438 EM1422 NULL
20202 NULL 125438 125438 EM1422 NULL
20202 NULL 125439 125439 EM1422 NULL
20202 KKTVQL 123593 123593 EM1500 Nhập môn Tài chính ngân hàng
20202 KKTVQL 123572 123572 EM1600 Nhập môn Kinh tế công nghiệp
20202 KKTVQL 123591 123591 EM1700 Nhập môn Kế toán
20202 NULL 125450 125450 EM1722 NULL
20202 NULL 123389 123389 EM1800 NULL
20202 KKTVQL 125395 125395 EM2130 Toán tài chính đại cương
20202 KKTVQL 125402 125402 EM2130 Toán tài chính đại cương
20202 NULL 123194 123194 EM2131 NULL
20202 NULL 123194 123194 EM2131 NULL
20202 KKTVQL 125406 125406 EM2713 Kế toán tài chính 1 (BTL)
20202 KKTVQL 125408 125408 EM2713 Kế toán tài chính 1 (BTL)
20202 KKTVQL 125408 125408 EM2713 Kế toán tài chính 1 (BTL)
20202 KKTVQL 125404 125404 EM2730 Báo cáo tài chính
20202 KKTVQL 123086 123086 EM3101 Kinh tế đại cương
20202 KKTVQL 125427 125427 EM3130 Kinh tế lượng
20202 KKTVQL 125415 125415 EM3140 Kinh tế quốc tế
20202 KKTVQL 125000 125000 EM3190 Hành vi của tổ chức
20202 KKTVQL 125410 125410 EM3190 Hành vi của tổ chức
20202 KKTVQL 125411 125411 EM3190 Hành vi của tổ chức
20202 KKTVQL 125903 125903 EM3190E Hành vi tổ chức
20202 KKTVQL 123575 123575 EM3211 Nguyên lý marketing
20202 KKTVQL 123575 123575 EM3211 Nguyên lý marketing
20202 KKTVQL 123576 123576 EM3211 Nguyên lý marketing
20202 KKTVQL 125401 125401 EM3222 Luật kinh doanh
20202 KKTVQL 125432 125432 EM3222 Luật kinh doanh
20202 KKTVQL 125398 125398 EM3230 Thống kê ứng dụng
20202 KKTVQL 125403 125403 EM3230 Thống kê ứng dụng
20202 KKTVQL 125412 125412 EM3230 Thống kê ứng dụng
20202 KKTVQL 125412 125412 EM3230 Thống kê ứng dụng
20202 KKTVQL 123195 123195 EM3230E Thống kê ứng dụng
20202 KKTVQL 125396 125396 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh
20202 KKTVQL 125452 125452 EM3301 Đạo đức kinh doanh
20202 KKTVQL 125442 125442 EM3310 Mô phỏng hoạt động kinh doanh
20202 KKTVQL 125428 125428 EM3414 Tổ chức lao động
20202 KKTVQL 125399 125399 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL)
20202 KKTVQL 125399 125399 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL)
20202 KKTVQL 125400 125400 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL)
20202 KKTVQL 125414 125414 EM3432 Quản trị chuỗi cung ứng
20202 KKTVQL 123594 123594 EM3500 Nguyên lý kế toán
20202 KKTVQL 123594 123594 EM3500 Nguyên lý kế toán
20202 KKTVQL 123196 123196 EM3500E Nguyên lý kế toán
20202 KKTVQL 123592 123592 EM3511 Lý thuyết tài chính tiền tệ
20202 KKTVQL 125405 125405 EM3511 Lý thuyết tài chính tiền tệ
20202 KKTVQL 125409 125409 EM3519 Tài chính doanh nghiệp
20202 KKTVQL 125453 125453 EM3519 Tài chính doanh nghiệp
20202 KKTVQL 125453 125453 EM3519 Tài chính doanh nghiệp
20202 KKTVQL 123197 123197 EM3519E Tài chính doanh nghiệp
20202 KKTVQL 123197 123197 EM3519E Tài chính doanh nghiệp
20202 KKTVQL 125407 125407 EM3526 Anh văn chuyên ngành Kế toán
20202 KKTVQL 124655 124655 EM3661 Kinh tế năng lượng
20202 KKTVQL 124656 124656 EM3661 Kinh tế năng lượng
20202 KKTVQL 707500 707500 EM4043 Quản lý sử dụng năng lượng
20202 KKTVQL 125017 125017 EM4212 Phân tích kinh doanh
20202 KKTVQL 125429 125429 EM4212 Phân tích kinh doanh
20202 KKTVQL 125443 125443 EM4212 Phân tích kinh doanh
20202 KKTVQL 125433 125433 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý
20202 KKTVQL 125444 125444 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý
20202 KKTVQL 125444 125444 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý
20202 KKTVQL 125447 125447 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý
20202 KKTVQL 125441 125441 EM4336 Thương mại điện tử
20202 KKTVQL 706627 706627 EM4350 Thực tập tốt nghiệp
20202 KKTVQL 706621 706621 EM4351 Khóa luận tốt nghiệp
20202 KKTVQL 125416 125416 EM4411 Anh văn chuyên ngành QLCN
20202 KKTVQL 125417 125417 EM4411 Anh văn chuyên ngành QLCN
20202 KKTVQL 125435 125435 EM4412 Quản trị chất lượng
20202 KKTVQL 125413 125413 EM4413 Quản trị nhân lực
20202 KKTVQL 125421 125421 EM4413 Quản trị nhân lực
20202 KKTVQL 125422 125422 EM4416 Quản trị chiến lược
20202 KKTVQL 125422 125422 EM4416 Quản trị chiến lược
20202 KKTVQL 125445 125445 EM4416 Quản trị chiến lược
20202 KKTVQL 125434 125434 EM4421 Mô phỏng hệ thống
20202 KKTVQL 125430 125430 EM4425 Mô hình tối ưu
20202 KKTVQL 125436 125436 EM4429 Quản trị mua sắm
20202 KKTVQL 125437 125437 EM4430 Quản trị đổi mới
20202 KKTVQL 125431 125431 EM4435 Quản trị dự án
20202 KKTVQL 125454 125454 EM4435 Quản trị dự án
20202 KKTVQL 706630 706630 EM4450 Thực tập tốt nghiệp
20202 KKTVQL 706624 706624 EM4451 Khóa luận tốt nghiệp
20202 KKTVQL 125018 125018 EM4527 Kế toán doanh nghiệp
20202 KKTVQL 125018 125018 EM4527 Kế toán doanh nghiệp
20202 KKTVQL 125456 125456 EM4528 Bảo hiểm
20202 KKTVQL 125446 125446 EM4535 Phân tích tài chính
20202 KKTVQL 125448 125448 EM4536 Kiểm toán cơ bản
20202 KKTVQL 125455 125455 EM4541 Nghiệp vụ ngân hàng
20202 KKTVQL 706628 706628 EM4550 Thực tập tốt nghiệp
20202 KKTVQL 706623 706623 EM4551 Khóa luận tốt nghiệp
20202 KKTVQL 125420 125420 EM4611 Anh văn chuyên ngành KTNL
20202 KKTVQL 125423 125423 EM4615 Lý thuyết giá năng lượng
20202 KKTVQL 125424 125424 EM4624 Kinh tế dầu khí
20202 KKTVQL 125424 125424 EM4624 Kinh tế dầu khí
20202 KKTVQL 125426 125426 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trường
20202 KKTVQL 125425 125425 EM4633 Phân tích và dự báo nhu cầu năng lượng (BTL)
20202 KKTVQL 706629 706629 EM4650 Thực tập tốt nghiệp
20202 KKTVQL 706625 706625 EM4651 Khóa luận tốt nghiệp
20202 KKTVQL 125397 125397 EM4716 Kế toán quản trị
20202 KKTVQL 125451 125451 EM4716 Kế toán quản trị
20202 KKTVQL 125451 125451 EM4716 Kế toán quản trị
20202 KKTVQL 125449 125449 EM4719 Kế toán hành chính sự nghiệp
20202 KKTVQL 706626 706626 EM4750 Thực tập tốt nghiệp
20202 KKTVQL 706622 706622 EM4751 Khóa luận tốt nghiệp
20202 KDTVT 123238 123238 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông
20202 KDTVT 123287 123287 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông
20202 KDTVT 124483 124483 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 124484 124484 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 124485 124485 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 124486 124486 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 125031 125031 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 125032 125032 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706551 706551 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706552 706552 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706553 706553 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706554 706554 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706555 706555 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706556 706556 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706557 706557 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706558 706558 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706559 706559 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706560 706560 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706561 706561 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706562 706562 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706563 706563 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706564 706564 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706565 706565 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706566 706566 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706567 706567 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706568 706568 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 124250 124250 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 124251 124251 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 124252 124252 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 124253 124253 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 124254 124254 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706569 706569 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706570 706570 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706571 706571 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706572 706572 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706573 706573 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706574 706574 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706575 706575 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706576 706576 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706577 706577 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706578 706578 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706579 706579 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706580 706580 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706581 706581 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706582 706582 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706583 706583 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706584 706584 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 123105 123105 ET2014 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706591 706591 ET2014 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706592 706592 ET2014 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706593 706593 ET2014 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 706594 706594 ET2014 Kỹ thuật điện tử
20202 KDTVT 122169 122169 ET2015 Electronics
20202 KDTVT 706790 706790 ET2015 Electronics
20202 KDTVT 706792 706792 ET2015 Electronics
20202 KDTVT 706793 706793 ET2015 Electronics
20202 KDTVT 706794 706794 ET2015 Electronics
20202 KDTVT 123021 123021 ET2022 Technical Writing and Presentation
20202 KDTVT 123021 123021 ET2022 Technical Writing and Presentation
20202 KDTVT 124854 124854 ET2022 Technical Writing and Presentation
20202 KDTVT 124854 124854 ET2022 Technical Writing and Presentation
20202 KDTVT 124855 124855 ET2022 Technical Writing and Presentation
20202 KDTVT 124856 124856 ET2022 Technical Writing and Presentation
20202 KDTVT 124857 124857 ET2022 Technical Writing and Presentation
20202 KDTVT 124857 124857 ET2022 Technical Writing and Presentation
20202 KDTVT 124858 124858 ET2022 Technical Writing and Presentation
20202 KDTVT 124859 124859 ET2022 Technical Writing and Presentation
20202 KDTVT 124860 124860 ET2022 Technical Writing and Presentation
20202 KDTVT 124860 124860 ET2022 Technical Writing and Presentation
20202 KDTVT 124861 124861 ET2022 Technical Writing and Presentation
20202 KDTVT 123050 123050 ET2030 Ngôn ngữ lập trình
20202 KDTVT 706595 706595 ET2030 Ngôn ngữ lập trình
20202 KDTVT 706596 706596 ET2030 Ngôn ngữ lập trình
20202 KDTVT 124852 124852 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20202 KDTVT 124853 124853 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20202 KDTVT 123188 123188 ET2031E Kỹ thuật lập trình C/C++
20202 KDTVT 123051 123051 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 124777 124777 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 124778 124778 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 124779 124779 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 124780 124780 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 124781 124781 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 124782 124782 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706394 706394 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706395 706395 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706396 706396 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706397 706397 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706398 706398 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706399 706399 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706400 706400 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706401 706401 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706402 706402 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706403 706403 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706404 706404 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706405 706405 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706406 706406 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706407 706407 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706408 706408 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706409 706409 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706410 706410 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706411 706411 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706412 706412 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706413 706413 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706414 706414 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706415 706415 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706416 706416 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706417 706417 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706418 706418 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706419 706419 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706420 706420 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706421 706421 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706422 706422 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706423 706423 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706424 706424 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706425 706425 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706426 706426 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706427 706427 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706428 706428 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706429 706429 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706430 706430 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706431 706431 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706432 706432 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706433 706433 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706434 706434 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706435 706435 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706436 706436 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706437 706437 ET2040 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 123189 123189 ET2040E Linh kiện điện tử bán dẫn
20202 KDTVT 123052 123052 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 123210 123210 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 124783 124783 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 124784 124784 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 124785 124785 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 124786 124786 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 124787 124787 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 124788 124788 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706282 706282 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706283 706283 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706284 706284 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706285 706285 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706286 706286 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706287 706287 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706288 706288 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706289 706289 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706290 706290 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706291 706291 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706292 706292 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706293 706293 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706294 706294 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706295 706295 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706296 706296 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706297 706297 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706298 706298 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706299 706299 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706300 706300 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706301 706301 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706302 706302 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706303 706303 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706304 706304 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706305 706305 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706306 706306 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706307 706307 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706308 706308 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706309 706309 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706312 706312 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706313 706313 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706314 706314 ET2050 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 123190 123190 ET2050E Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706310 706310 ET2050E Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706311 706311 ET2050E Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 123053 123053 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20202 KDTVT 123211 123211 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20202 KDTVT 124789 124789 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20202 KDTVT 124790 124790 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20202 KDTVT 124790 124790 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20202 KDTVT 124791 124791 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20202 KDTVT 124792 124792 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20202 KDTVT 124793 124793 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20202 KDTVT 123212 123212 ET2072 Lý thuyết thông tin
20202 KDTVT 124799 124799 ET2072 Lý thuyết thông tin
20202 KDTVT 124800 124800 ET2072 Lý thuyết thông tin
20202 KDTVT 124801 124801 ET2072 Lý thuyết thông tin
20202 KDTVT 124802 124802 ET2072 Lý thuyết thông tin
20202 KDTVT 706317 706317 ET2072 Lý thuyết thông tin
20202 KDTVT 706318 706318 ET2072 Lý thuyết thông tin
20202 KDTVT 706319 706319 ET2072 Lý thuyết thông tin
20202 KDTVT 706320 706320 ET2072 Lý thuyết thông tin
20202 KDTVT 706321 706321 ET2072 Lý thuyết thông tin
20202 KDTVT 706322 706322 ET2072 Lý thuyết thông tin
20202 KDTVT 706323 706323 ET2072 Lý thuyết thông tin
20202 KDTVT 706324 706324 ET2072 Lý thuyết thông tin
20202 KDTVT 706325 706325 ET2072 Lý thuyết thông tin
20202 KDTVT 706326 706326 ET2072 Lý thuyết thông tin
20202 KDTVT 706327 706327 ET2072 Lý thuyết thông tin
20202 KDTVT 706328 706328 ET2072 Lý thuyết thông tin
20202 KDTVT 706329 706329 ET2072 Lý thuyết thông tin
20202 KDTVT 706330 706330 ET2072 Lý thuyết thông tin
20202 KDTVT 706331 706331 ET2072 Lý thuyết thông tin
20202 KDTVT 706332 706332 ET2072 Lý thuyết thông tin
20202 KDTVT 706333 706333 ET2072 Lý thuyết thông tin
20202 KDTVT 706334 706334 ET2072 Lý thuyết thông tin
20202 KDTVT 706335 706335 ET2072 Lý thuyết thông tin
20202 KDTVT 706336 706336 ET2072 Lý thuyết thông tin
20202 KDTVT 124811 124811 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 124812 124812 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 124813 124813 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 124814 124814 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 124815 124815 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 124816 124816 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 706339 706339 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 706340 706340 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 706341 706341 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 706342 706342 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 706343 706343 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 706344 706344 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 706345 706345 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 706346 706346 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 706347 706347 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 706348 706348 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 706349 706349 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 706350 706350 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 706351 706351 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 706352 706352 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 706353 706353 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 706354 706354 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 706355 706355 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 706356 706356 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 706357 706357 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 706358 706358 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 706359 706359 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 706360 706360 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 706360 706360 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 706360 706360 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 123141 123141 ET2080E Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 706364 706364 ET2080E Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 706365 706365 ET2080E Cơ sở kỹ thuật đo lường
20202 KDTVT 123213 123213 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20202 KDTVT 124806 124806 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20202 KDTVT 124807 124807 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20202 KDTVT 124808 124808 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20202 KDTVT 124809 124809 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20202 KDTVT 124810 124810 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20202 KDTVT 123142 123142 ET2105E Data Structures and Algorithms
20202 KDTVT 123156 123156 ET3006 Ngôn ngữ lập trình
20202 KDTVT 706795 706795 ET3006 Ngôn ngữ lập trình
20202 KDTVT 706796 706796 ET3006 Ngôn ngữ lập trình
20202 KDTVT 123157 123157 ET3036 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706315 706315 ET3036 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 706316 706316 ET3036 Lý thuyết mạch
20202 KDTVT 123158 123158 ET3076 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706442 706442 ET3076 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706443 706443 ET3076 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706444 706444 ET3076 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 706444 706444 ET3076 Cấu kiện điện tử
20202 KDTVT 123120 123120 ET3116 Kỹ thuật vi xử lý
20202 KDTVT 706739 706739 ET3116 Kỹ thuật vi xử lý
20202 KDTVT 706740 706740 ET3116 Kỹ thuật vi xử lý
20202 KDTVT 123119 123119 ET3146 Mạch điện tử II
20202 KDTVT 706460 706460 ET3146 Mạch điện tử II
20202 KDTVT 706461 706461 ET3146 Mạch điện tử II
20202 KDTVT 123117 123117 ET3166 Cấu trúc dữ liệu
20202 KDTVT 123159 123159 ET3178 Thiết kế kỹ thuật y sinh II
20202 KDTVT 706958 706958 ET3178 Thiết kế kỹ thuật y sinh II
20202 KDTVT 123049 123049 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 123095 123095 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 124794 124794 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 124795 124795 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 124796 124796 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 124797 124797 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 124798 124798 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 706462 706462 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 706463 706463 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 706464 706464 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 706465 706465 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 706466 706466 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 706467 706467 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 706468 706468 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 706469 706469 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 706470 706470 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 706471 706471 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 706472 706472 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 706473 706473 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 706474 706474 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 706475 706475 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 706476 706476 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 706477 706477 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 706478 706478 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 706479 706479 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 706480 706480 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 706481 706481 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 706482 706482 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 706483 706483 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 706484 706484 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 706485 706485 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 706486 706486 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 706487 706487 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 706488 706488 ET3210 Trường điện từ
20202 KDTVT 123214 123214 ET3220 Điện tử số
20202 KDTVT 124843 124843 ET3220 Điện tử số
20202 KDTVT 124844 124844 ET3220 Điện tử số
20202 KDTVT 706605 706605 ET3220 Điện tử số
20202 KDTVT 706606 706606 ET3220 Điện tử số
20202 KDTVT 706607 706607 ET3220 Điện tử số
20202 KDTVT 706608 706608 ET3220 Điện tử số
20202 KDTVT 706609 706609 ET3220 Điện tử số
20202 KDTVT 706610 706610 ET3220 Điện tử số
20202 KDTVT 706611 706611 ET3220 Điện tử số
20202 KDTVT 706612 706612 ET3220 Điện tử số
20202 KDTVT 123143 123143 ET3220E Thiết kế hệ thống số I
20202 KDTVT 706741 706741 ET3220E Thiết kế hệ thống số I
20202 KDTVT 706742 706742 ET3220E Thiết kế hệ thống số I
20202 KDTVT 124845 124845 ET3230 Điện tử tương tự I
20202 KDTVT 124846 124846 ET3230 Điện tử tương tự I
20202 KDTVT 706489 706489 ET3230 Điện tử tương tự I
20202 KDTVT 706490 706490 ET3230 Điện tử tương tự I
20202 KDTVT 706491 706491 ET3230 Điện tử tương tự I
20202 KDTVT 706492 706492 ET3230 Điện tử tương tự I
20202 KDTVT 706493 706493 ET3230 Điện tử tương tự I
20202 KDTVT 123144 123144 ET3230E Điện tử tương tự I
20202 KDTVT 706494 706494 ET3230E Điện tử tương tự I
20202 KDTVT 706495 706495 ET3230E Điện tử tương tự I
20202 KDTVT 123018 123018 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 124817 124817 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 124818 124818 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 124819 124819 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 124820 124820 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 124821 124821 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 124822 124822 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 124862 124862 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 706496 706496 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 706497 706497 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 706498 706498 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 706499 706499 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 706500 706500 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 706501 706501 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 706502 706502 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 706503 706503 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 706504 706504 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 706505 706505 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 706506 706506 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 706507 706507 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 706508 706508 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 706509 706509 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 706510 706510 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 706511 706511 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 706512 706512 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 706513 706513 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 706514 706514 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 706515 706515 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 706516 706516 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 706517 706517 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 706518 706518 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 706519 706519 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 706520 706520 ET3240 Điện tử tương tự II
20202 KDTVT 123017 123017 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 124823 124823 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 124824 124824 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 124825 124825 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 124826 124826 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 124827 124827 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 124828 124828 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706747 706747 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706748 706748 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706749 706749 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706750 706750 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706751 706751 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706752 706752 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706753 706753 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706754 706754 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706755 706755 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706756 706756 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706757 706757 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706758 706758 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706759 706759 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706760 706760 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706761 706761 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706762 706762 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706763 706763 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706764 706764 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706765 706765 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706766 706766 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706767 706767 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706768 706768 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706769 706769 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706770 706770 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706771 706771 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706772 706772 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706773 706773 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706774 706774 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706775 706775 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706776 706776 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706777 706777 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706778 706778 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706779 706779 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706780 706780 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706781 706781 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706782 706782 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 706783 706783 ET3250 Thông tin số
20202 KDTVT 123136 123136 ET3250E Cơ sở hệ thống truyền thông
20202 KDTVT 123145 123145 ET3250E Cơ sở hệ thống truyền thông
20202 KDTVT 123145 123145 ET3250E Cơ sở hệ thống truyền thông
20202 KDTVT 124847 124847 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng
20202 KDTVT 124848 124848 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng
20202 KDTVT 124849 124849 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng
20202 KDTVT 124901 124901 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20202 KDTVT 124902 124902 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20202 KDTVT 124903 124903 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20202 KDTVT 124904 124904 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20202 KDTVT 124905 124905 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20202 KDTVT 124906 124906 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20202 KDTVT 124907 124907 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20202 KDTVT 124908 124908 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20202 KDTVT 124909 124909 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20202 KDTVT 124910 124910 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20202 KDTVT 124911 124911 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20202 KDTVT 706956 706956 ET3270 Thực tập kỹ thuật
20202 KDTVT 124850 124850 ET3280 Anten và truyền sóng
20202 KDTVT 124851 124851 ET3280 Anten và truyền sóng
20202 KDTVT 706525 706525 ET3280 Anten và truyền sóng
20202 KDTVT 706526 706526 ET3280 Anten và truyền sóng
20202 KDTVT 706527 706527 ET3280 Anten và truyền sóng
20202 KDTVT 706528 706528 ET3280 Anten và truyền sóng
20202 KDTVT 706529 706529 ET3280 Anten và truyền sóng
20202 KDTVT 706530 706530 ET3280 Anten và truyền sóng
20202 KDTVT 706531 706531 ET3280 Anten và truyền sóng
20202 KDTVT 706532 706532 ET3280 Anten và truyền sóng
20202 KDTVT 123146 123146 ET3280E Anten - truyền sóng
20202 KDTVT 706952 706952 ET3290 Đồ án thiết kế I
20202 KDTVT 706953 706953 ET3290 Đồ án thiết kế I
20202 KDTVT 706954 706954 ET3290E Xây dựng đề tài thiết kế
20202 KDTVT 706955 706955 ET3291E Đồ án thiết kế I
20202 KDTVT 123019 123019 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20202 KDTVT 124829 124829 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20202 KDTVT 124830 124830 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20202 KDTVT 124830 124830 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20202 KDTVT 124831 124831 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20202 KDTVT 124832 124832 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20202 KDTVT 124833 124833 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20202 KDTVT 124833 124833 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20202 KDTVT 124834 124834 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20202 KDTVT 124835 124835 ET3310 Lý thuyết mật mã
20202 KDTVT 124836 124836 ET3310 Lý thuyết mật mã
20202 KDTVT 124836 124836 ET3310 Lý thuyết mật mã
20202 KDTVT 124837 124837 ET3310 Lý thuyết mật mã
20202 KDTVT 123077 123077 ET3901 Thông tin vô tuyến
20202 KDTVT 123020 123020 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 124838 124838 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 124839 124839 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 124840 124840 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 124841 124841 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 124842 124842 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 706366 706366 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 706367 706367 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 706368 706368 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 706369 706369 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 706370 706370 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 706371 706371 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 706372 706372 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 706373 706373 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 706374 706374 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 706375 706375 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 706376 706376 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 706377 706377 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 706378 706378 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 706379 706379 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 706380 706380 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 706381 706381 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 706382 706382 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 706383 706383 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 706384 706384 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 706385 706385 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 706386 706386 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 706387 706387 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 706388 706388 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 706389 706389 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20202 KDTVT 123147 123147 ET4020E Xử lý số tín hiệu
20202 KDTVT 706390 706390 ET4020E Xử lý số tín hiệu
20202 KDTVT 706391 706391 ET4020E Xử lý số tín hiệu
20202 KDTVT 706392 706392 ET4020E Xử lý số tín hiệu
20202 KDTVT 706393 706393 ET4020E Xử lý số tín hiệu
20202 KDTVT 124890 124890 ET4031 Thiết kế, tổng hợp hệ thống số
20202 KDTVT 123111 123111 ET4040E Kiến trúc máy tính
20202 KDTVT 706619 706619 ET4040E Kiến trúc máy tính
20202 KDTVT 706620 706620 ET4040E Kiến trúc máy tính
20202 KDTVT 124876 124876 ET4041 Kiến trúc máy tính
20202 KDTVT 124877 124877 ET4041 Kiến trúc máy tính
20202 KDTVT 706613 706613 ET4041 Kiến trúc máy tính
20202 KDTVT 706614 706614 ET4041 Kiến trúc máy tính
20202 KDTVT 706615 706615 ET4041 Kiến trúc máy tính
20202 KDTVT 706616 706616 ET4041 Kiến trúc máy tính
20202 KDTVT 706617 706617 ET4041 Kiến trúc máy tính
20202 KDTVT 706618 706618 ET4041 Kiến trúc máy tính
20202 KDTVT 124868 124868 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
20202 KDTVT 124869 124869 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
20202 KDTVT 124870 124870 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
20202 KDTVT 124884 124884 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20202 KDTVT 124885 124885 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20202 KDTVT 706797 706797 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20202 KDTVT 706798 706798 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20202 KDTVT 706799 706799 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20202 KDTVT 706800 706800 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20202 KDTVT 706801 706801 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20202 KDTVT 706802 706802 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20202 KDTVT 706803 706803 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20202 KDTVT 706804 706804 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20202 KDTVT 706805 706805 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20202 KDTVT 706806 706806 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20202 KDTVT 706807 706807 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20202 KDTVT 706808 706808 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20202 KDTVT 706809 706809 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20202 KDTVT 706810 706810 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20202 KDTVT 706811 706811 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20202 KDTVT 706812 706812 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20202 KDTVT 706813 706813 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20202 KDTVT 706814 706814 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20202 KDTVT 123112 123112 ET4070E Thông tin số 1
20202 KDTVT 706815 706815 ET4070E Thông tin số 1
20202 KDTVT 706816 706816 ET4070E Thông tin số 1
20202 KDTVT 706817 706817 ET4070E Thông tin số 1
20202 KDTVT 123114 123114 ET4080E Cơ sở kỹ thuật mạng
20202 KDTVT 123114 123114 ET4080E Cơ sở kỹ thuật mạng
20202 KDTVT 124892 124892 ET4081 Mạng thông tin
20202 KDTVT 706818 706818 ET4081 Mạng thông tin
20202 KDTVT 706819 706819 ET4081 Mạng thông tin
20202 KDTVT 706820 706820 ET4081 Mạng thông tin
20202 KDTVT 706821 706821 ET4081 Mạng thông tin
20202 KDTVT 706822 706822 ET4081 Mạng thông tin
20202 KDTVT 706823 706823 ET4081 Mạng thông tin
20202 KDTVT 124891 124891 ET4092 Kỹ thuật siêu cao tần
20202 KDTVT 123118 123118 ET4218 Thiết kế Kỹ thuật y sinh IV
20202 KDTVT 706959 706959 ET4218 Thiết kế Kỹ thuật y sinh IV
20202 KDTVT 124888 124888 ET4230 Mạng máy tính
20202 KDTVT 706828 706828 ET4230 Mạng máy tính
20202 KDTVT 706829 706829 ET4230 Mạng máy tính
20202 KDTVT 706830 706830 ET4230 Mạng máy tính
20202 KDTVT 706831 706831 ET4230 Mạng máy tính
20202 KDTVT 706832 706832 ET4230 Mạng máy tính
20202 KDTVT 706833 706833 ET4230 Mạng máy tính
20202 KDTVT 706834 706834 ET4230 Mạng máy tính
20202 KDTVT 706835 706835 ET4230 Mạng máy tính
20202 KDTVT 706836 706836 ET4230 Mạng máy tính
20202 KDTVT 706837 706837 ET4230 Mạng máy tính
20202 KDTVT 124882 124882 ET4250 Hệ thống viễn thông
20202 KDTVT 124883 124883 ET4250 Hệ thống viễn thông
20202 KDTVT 124863 124863 ET4260 Đa phương tiện
20202 KDTVT 124864 124864 ET4260 Đa phương tiện
20202 KDTVT 706533 706533 ET4260 Đa phương tiện
20202 KDTVT 706534 706534 ET4260 Đa phương tiện
20202 KDTVT 706535 706535 ET4260 Đa phương tiện
20202 KDTVT 706536 706536 ET4260 Đa phương tiện
20202 KDTVT 706537 706537 ET4260 Đa phương tiện
20202 KDTVT 706538 706538 ET4260 Đa phương tiện
20202 KDTVT 706539 706539 ET4260 Đa phương tiện
20202 KDTVT 706540 706540 ET4260 Đa phương tiện
20202 KDTVT 706541 706541 ET4260 Đa phương tiện
20202 KDTVT 706542 706542 ET4260 Đa phương tiện
20202 KDTVT 706543 706543 ET4260 Đa phương tiện
20202 KDTVT 706544 706544 ET4260 Đa phương tiện
20202 KDTVT 706545 706545 ET4260 Đa phương tiện
20202 KDTVT 706546 706546 ET4260 Đa phương tiện
20202 KDTVT 706547 706547 ET4260 Đa phương tiện
20202 KDTVT 706548 706548 ET4260 Đa phương tiện
20202 KDTVT 706549 706549 ET4260 Đa phương tiện
20202 KDTVT 706550 706550 ET4260 Đa phương tiện
20202 KDTVT 124886 124886 ET4291 Hệ điều hành
20202 KDTVT 124887 124887 ET4291 Hệ điều hành
20202 KDTVT 124894 124894 ET4311 Thông tin quang sợi
20202 KDTVT 124871 124871 ET4330 Thông tin di động
20202 KDTVT 124872 124872 ET4330 Thông tin di động
20202 KDTVT 124878 124878 ET4340 Thiết kế VLSI
20202 KDTVT 124873 124873 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng
20202 KDTVT 124874 124874 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng
20202 KDTVT 124875 124875 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng
20202 KDTVT 124875 124875 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng
20202 KDTVT 124879 124879 ET4380 Thông tin vệ tinh
20202 KDTVT 124893 124893 ET4411 Quy hoạch và quản lý mạng viễn thông
20202 KDTVT 124865 124865 ET4430 Lập trình nâng cao
20202 KDTVT 124866 124866 ET4430 Lập trình nâng cao
20202 KDTVT 124867 124867 ET4430 Lập trình nâng cao
20202 KDTVT 124895 124895 ET4491 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh II
20202 KDTVT 124898 124898 ET4500 Xử lý ảnh y tế
20202 KDTVT 706445 706445 ET4500 Xử lý ảnh y tế
20202 KDTVT 706446 706446 ET4500 Xử lý ảnh y tế
20202 KDTVT 706447 706447 ET4500 Xử lý ảnh y tế
20202 KDTVT 706448 706448 ET4500 Xử lý ảnh y tế
20202 KDTVT 706449 706449 ET4500 Xử lý ảnh y tế
20202 KDTVT 123160 123160 ET4516 Cơ sở thiết bị y sinh
20202 KDTVT 706450 706450 ET4516 Cơ sở thiết bị y sinh
20202 KDTVT 706451 706451 ET4516 Cơ sở thiết bị y sinh
20202 KDTVT 706452 706452 ET4516 Cơ sở thiết bị y sinh
20202 KDTVT 706453 706453 ET4516 Cơ sở thiết bị y sinh
20202 KDTVT 706454 706454 ET4516 Cơ sở thiết bị y sinh
20202 KDTVT 124897 124897 ET4521 Thiết bị điện tử y sinh II
20202 KDTVT 706455 706455 ET4521 Thiết bị điện tử y sinh II
20202 KDTVT 706456 706456 ET4521 Thiết bị điện tử y sinh II
20202 KDTVT 706457 706457 ET4521 Thiết bị điện tử y sinh II
20202 KDTVT 706458 706458 ET4521 Thiết bị điện tử y sinh II
20202 KDTVT 706459 706459 ET4521 Thiết bị điện tử y sinh II
20202 KDTVT 124899 124899 ET4531 Y học hạt nhân và kỹ thuật xạ trị
20202 KDTVT 124896 124896 ET4541 Hệ thống thông tin y tế
20202 KDTVT 124881 124881 ET4591 Xử lý ảnh số
20202 KDTVT 124889 124889 ET4611 Điện tử công suất
20202 KDTVT 124880 124880 ET4710 Lập trình ứng dụng di động
20202 KDTVT 706960 706960 ET4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KDTVT 706961 706961 ET4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KDTVT 706962 706962 ET4900E Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KDTVT 706963 706963 ET4911 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KDTVT 706964 706964 ET5011 Thực tập cuối khóa
20202 KDTVT 706965 706965 ET5011 Thực tập cuối khóa
20202 KDTVT 706970 706970 ET5020 Đồ án thiết kế III
20202 KDTVT 706971 706971 ET5026 Thực tập tốt nghiệp
20202 KDTVT 123113 123113 ET5080E Thiết kế số sử dụng VHDL
20202 KDTVT 706966 706966 ET5100E Thực tập tốt nghiệp
20202 KDTVT 706969 706969 ET5110E Đồ án tốt nghiệp
20202 KDTVT 706967 706967 ET5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20202 KDTVT 706968 706968 ET5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20202 KDTVT 706972 706972 ET5126 Thiết kế tốt nghiệp
20202 KDTVT 124900 124900 ET5270 Viễn thám và GIS
20202 VKHVCNMT 125146 125146 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường
20202 VKHVCNMT 125147 125147 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường
20202 VKHVCNMT 705564 705564 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường
20202 VKHVCNMT 705565 705565 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường
20202 VKHVCNMT 705567 705567 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường
20202 VKHVCNMT 705569 705569 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường
20202 VKHVCNMT 705570 705570 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường
20202 VKHVCNMT 125148 125148 EV2102 Truyền nhiệt trong công nghệ môi trường
20202 VKHVCNMT 125149 125149 EV2102 Truyền nhiệt trong công nghệ môi trường
20202 VKHVCNMT 125150 125150 EV2225 Sinh thái học môi trường
20202 VKHVCNMT 125151 125151 EV2225 Sinh thái học môi trường
20202 VKHVCNMT 123092 123092 EV3006 Con người và môi trường
20202 VKHVCNMT 125157 125157 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20202 VKHVCNMT 705571 705571 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20202 VKHVCNMT 705572 705572 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20202 VKHVCNMT 705573 705573 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20202 VKHVCNMT 705574 705574 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20202 VKHVCNMT 705575 705575 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20202 VKHVCNMT 125152 125152 EV3107 Vi sinh môi trường
20202 VKHVCNMT 705680 705680 EV3107 Vi sinh môi trường
20202 VKHVCNMT 705681 705681 EV3107 Vi sinh môi trường
20202 VKHVCNMT 705682 705682 EV3107 Vi sinh môi trường
20202 VKHVCNMT 705683 705683 EV3107 Vi sinh môi trường
20202 VKHVCNMT 705684 705684 EV3107 Vi sinh môi trường
20202 VKHVCNMT 705813 705813 EV3108 Đồ án I
20202 VKHVCNMT 125153 125153 EV3109 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí
20202 VKHVCNMT 705685 705685 EV3109 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí
20202 VKHVCNMT 705686 705686 EV3109 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí
20202 VKHVCNMT 705687 705687 EV3109 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí
20202 VKHVCNMT 705692 705692 EV3109 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí
20202 VKHVCNMT 705694 705694 EV3109 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí
20202 VKHVCNMT 125154 125154 EV3118 Kỹ thuật xử lý nước thải
20202 VKHVCNMT 125155 125155 EV3224 Phân tích chất lượng môi trường
20202 VKHVCNMT 705695 705695 EV3224 Phân tích chất lượng môi trường
20202 VKHVCNMT 705698 705698 EV3224 Phân tích chất lượng môi trường
20202 VKHVCNMT 705699 705699 EV3224 Phân tích chất lượng môi trường
20202 VKHVCNMT 705700 705700 EV3224 Phân tích chất lượng môi trường
20202 VKHVCNMT 125156 125156 EV3225 Quản lý chất thải nguy hại
20202 VKHVCNMT 125282 125282 EV3301 Kỹ thuật bảo vệ môi trường công nghiệp
20202 VKHVCNMT 123429 123429 EV3305 Môi trường và con người
20202 VKHVCNMT 705811 705811 EV3321 Thực tập kỹ thuật
20202 VKHVCNMT 705814 705814 EV4311 Đồ án II
20202 VKHVCNMT 705808 705808 EV4321 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 VKHVCNMT 705812 705812 EV4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 VKHVCNMT 705809 705809 EV5101 Thực tập tốt nghiệp (CNMT)
20202 VKHVCNMT 705810 705810 EV5102 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (CNMT)
20202 VKHVCNMT 705815 705815 EV5114 Đồ án III
20202 VKHVCNMT 705807 705807 EV5116 Thực tập chuyên ngành (CNMT)
20202 VKHVCNMT 705701 705701 EV5118 Thí nghiệm xử lý chất thải I
20202 VKHVCNMT 705702 705702 EV5118 Thí nghiệm xử lý chất thải I
20202 VKHVCNMT 705703 705703 EV5118 Thí nghiệm xử lý chất thải I
20202 VKHVCNMT 705704 705704 EV5118 Thí nghiệm xử lý chất thải I
20202 VKHVCNMT 705705 705705 EV5118 Thí nghiệm xử lý chất thải I
20202 VKHVCNMT 125867 125867 EV5121 Ứng dụng kỹ thuật màng trong xử lý nước và nước thải

20202 VKHVCNMT 125868 125868 EV5125 Các quá trình xử lý nitơ và phốt pho trong nước thải

20202 VKHVCNMT 125164 125164 EV5131 Thiết kế hệ thống xử lý chất thải


20202 VKHVCNMT 125165 125165 EV5132 Xử lý chất thải hữu cơ bằng kỹ thuật nhiệt
20202 VKHVCNMT 125163 125163 EV5133 Kỹ thuật công trình xử lý chất thải
20202 VKHVCNMT 125158 125158 EV5136 Chuyên đề kỹ thuật xử lý chất thải
20202 VKHVCNMT 705804 705804 EV5201 Thực tập tốt nghiệp (QLMT)
20202 VKHVCNMT 705805 705805 EV5202 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (QLMT)
20202 VKHVCNMT 125869 125869 EV5211 Quy hoạch môi trường
20202 VKHVCNMT 125166 125166 EV5212 Hệ thống quản lý môi trường EMS
20202 VKHVCNMT 125870 125870 EV5213 Kiểm toán chất thải
20202 VKHVCNMT 125871 125871 EV5215 Tái chế chất thải
20202 VKHVCNMT 705806 705806 EV5216 Thực tập chuyên ngành (QLMT)
20202 VKHVCNMT 125162 125162 EV5225 Thông tin môi trường và GIS
20202 VKHVCNMT 125159 125159 EV5226 Chuyên đề quản lý môi trường
20202 VKHVCNMT 125168 125168 EV5230 Quản lý chất lượng nước
20202 VKHVCNMT 125167 125167 EV5231 Quản lý chất lượng đất
20202 VKHVCNMT 125160 125160 EV5233 Đánh giá vòng đời sản phẩm
20202 VKHVCNMT 125161 125161 EV5234 Thẩm định và đánh giá công nghệ Môi trường
20202 KNN 123423 123423 FL1023 Ngữ âm thực hành
20202 KNN 123424 123424 FL1023 Ngữ âm thực hành
20202 KNN 123425 123425 FL1023 Ngữ âm thực hành
20202 KNN 123426 123426 FL1023 Ngữ âm thực hành
20202 KNN 123427 123427 FL1024 Ngữ pháp ứng dụng
20202 KNN 123428 123428 FL1024 Ngữ pháp ứng dụng
20202 KNN 123256 123256 FL1106 LIFE 2
20202 KNN 123256 123256 FL1106 LIFE 2
20202 KNN 123257 123257 FL1106 LIFE 2
20202 KNN 123257 123257 FL1106 LIFE 2
20202 KNN 123258 123258 FL1107 LIFE 3
20202 KNN 123258 123258 FL1107 LIFE 3
20202 KNN 123259 123259 FL1107 LIFE 3
20202 KNN 123259 123259 FL1107 LIFE 3
20202 KNN 123260 123260 FL1108 LIFE 4
20202 KNN 123260 123260 FL1108 LIFE 4
20202 KNN 122191 122191 FL1120 IELTS Listening 1
20202 KNN 123333 123333 FL1120 IELTS Listening 1
20202 KNN 123337 123337 FL1120 IELTS Listening 1
20202 KNN 123341 123341 FL1120 IELTS Listening 1
20202 KNN 123345 123345 FL1120 IELTS Listening 1
20202 KNN 123349 123349 FL1120 IELTS Listening 1
20202 KNN 122192 122192 FL1121 IELTS Speaking 1
20202 KNN 123334 123334 FL1121 IELTS Speaking 1
20202 KNN 123338 123338 FL1121 IELTS Speaking 1
20202 KNN 123342 123342 FL1121 IELTS Speaking 1
20202 KNN 123346 123346 FL1121 IELTS Speaking 1
20202 KNN 123350 123350 FL1121 IELTS Speaking 1
20202 KNN 122193 122193 FL1122 IELTS Reading 1
20202 KNN 123335 123335 FL1122 IELTS Reading 1
20202 KNN 123339 123339 FL1122 IELTS Reading 1
20202 KNN 123343 123343 FL1122 IELTS Reading 1
20202 KNN 123347 123347 FL1122 IELTS Reading 1
20202 KNN 123351 123351 FL1122 IELTS Reading 1
20202 KNN 122194 122194 FL1123 IELTS Writing 1
20202 KNN 123336 123336 FL1123 IELTS Writing 1
20202 KNN 123340 123340 FL1123 IELTS Writing 1
20202 KNN 123344 123344 FL1123 IELTS Writing 1
20202 KNN 123348 123348 FL1123 IELTS Writing 1
20202 KNN 123352 123352 FL1123 IELTS Writing 1
20202 KNN 122195 122195 FL1124 IELTS Listening 2
20202 KNN 123198 123198 FL1124 IELTS Listening 2
20202 KNN 123199 123199 FL1124 IELTS Listening 2
20202 KNN 123307 123307 FL1124 IELTS Listening 2
20202 KNN 123311 123311 FL1124 IELTS Listening 2
20202 KNN 123315 123315 FL1124 IELTS Listening 2
20202 KNN 123319 123319 FL1124 IELTS Listening 2
20202 KNN 123323 123323 FL1124 IELTS Listening 2
20202 KNN 122196 122196 FL1125 IELTS Speaking 2
20202 KNN 123308 123308 FL1125 IELTS Speaking 2
20202 KNN 123312 123312 FL1125 IELTS Speaking 2
20202 KNN 123316 123316 FL1125 IELTS Speaking 2
20202 KNN 123320 123320 FL1125 IELTS Speaking 2
20202 KNN 123324 123324 FL1125 IELTS Speaking 2
20202 KNN 122197 122197 FL1126 IELTS Reading 2
20202 KNN 123309 123309 FL1126 IELTS Reading 2
20202 KNN 123313 123313 FL1126 IELTS Reading 2
20202 KNN 123317 123317 FL1126 IELTS Reading 2
20202 KNN 123321 123321 FL1126 IELTS Reading 2
20202 KNN 123325 123325 FL1126 IELTS Reading 2
20202 KNN 122198 122198 FL1127 IELTS Writing 2
20202 KNN 123310 123310 FL1127 IELTS Writing 2
20202 KNN 123314 123314 FL1127 IELTS Writing 2
20202 KNN 123318 123318 FL1127 IELTS Writing 2
20202 KNN 123322 123322 FL1127 IELTS Writing 2
20202 KNN 123326 123326 FL1127 IELTS Writing 2
20202 KNN 123931 123931 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123931 123931 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123932 123932 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123932 123932 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123933 123933 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123933 123933 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123934 123934 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123934 123934 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123935 123935 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123935 123935 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123936 123936 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123936 123936 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123937 123937 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123937 123937 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123938 123938 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123938 123938 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123939 123939 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123939 123939 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123940 123940 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123940 123940 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123941 123941 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123941 123941 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123942 123942 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123942 123942 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123943 123943 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123943 123943 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123944 123944 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123944 123944 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123945 123945 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123945 123945 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123946 123946 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123946 123946 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123947 123947 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123947 123947 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123948 123948 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123948 123948 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123949 123949 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123949 123949 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123950 123950 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123950 123950 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123951 123951 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123951 123951 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123952 123952 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123952 123952 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123953 123953 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123953 123953 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123954 123954 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123954 123954 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123955 123955 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123955 123955 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1
20202 KNN 123956 123956 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123956 123956 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123957 123957 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123957 123957 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123958 123958 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123958 123958 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123959 123959 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123959 123959 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123960 123960 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123960 123960 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123961 123961 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123961 123961 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123962 123962 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123962 123962 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123963 123963 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123963 123963 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123964 123964 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123964 123964 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123965 123965 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123965 123965 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123966 123966 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123966 123966 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123967 123967 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123967 123967 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123968 123968 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123968 123968 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123969 123969 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123969 123969 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123970 123970 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123970 123970 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123971 123971 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123971 123971 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123972 123972 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123972 123972 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123973 123973 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123973 123973 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123974 123974 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123974 123974 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123975 123975 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123975 123975 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123976 123976 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123976 123976 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123977 123977 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123977 123977 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123978 123978 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123978 123978 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123979 123979 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123979 123979 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123980 123980 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123980 123980 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123981 123981 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123981 123981 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123982 123982 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123982 123982 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123983 123983 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123983 123983 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123984 123984 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123984 123984 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123985 123985 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123985 123985 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123986 123986 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123986 123986 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123987 123987 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123987 123987 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123988 123988 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123988 123988 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123989 123989 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123989 123989 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123990 123990 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123990 123990 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123991 123991 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123991 123991 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123992 123992 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123992 123992 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123993 123993 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123993 123993 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123994 123994 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123994 123994 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123995 123995 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123995 123995 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123996 123996 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123996 123996 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123997 123997 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123997 123997 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123998 123998 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123998 123998 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123999 123999 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 123999 123999 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124000 124000 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124000 124000 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124001 124001 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124001 124001 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124002 124002 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124002 124002 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124003 124003 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124003 124003 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124004 124004 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124004 124004 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124005 124005 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124005 124005 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124006 124006 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124006 124006 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124007 124007 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124007 124007 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124008 124008 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124008 124008 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124009 124009 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124009 124009 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124010 124010 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124010 124010 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124011 124011 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124011 124011 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124012 124012 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124012 124012 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124013 124013 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124013 124013 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124014 124014 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124014 124014 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124015 124015 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124015 124015 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124016 124016 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124016 124016 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124017 124017 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124017 124017 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124018 124018 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124018 124018 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124019 124019 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124019 124019 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124020 124020 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124020 124020 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124021 124021 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124021 124021 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124022 124022 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124022 124022 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124023 124023 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124023 124023 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124024 124024 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124024 124024 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124025 124025 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124025 124025 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124026 124026 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124026 124026 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124027 124027 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124027 124027 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124028 124028 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124028 124028 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124029 124029 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124029 124029 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124030 124030 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124030 124030 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124031 124031 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124031 124031 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124032 124032 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124032 124032 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124033 124033 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124033 124033 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124034 124034 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124034 124034 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124035 124035 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124035 124035 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124036 124036 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124036 124036 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124037 124037 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124037 124037 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124038 124038 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124038 124038 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124039 124039 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124039 124039 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124040 124040 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124040 124040 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124041 124041 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124041 124041 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124042 124042 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124042 124042 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124043 124043 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124043 124043 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124044 124044 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124044 124044 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124045 124045 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124045 124045 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124046 124046 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124046 124046 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124047 124047 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124047 124047 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124048 124048 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124048 124048 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124049 124049 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124049 124049 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124050 124050 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 124050 124050 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20202 KNN 122187 122187 FL1144 Listening
20202 KNN 122187 122187 FL1144 Listening
20202 KNN 123359 123359 FL1144 Listening
20202 KNN 123359 123359 FL1144 Listening
20202 KNN 123363 123363 FL1144 Listening
20202 KNN 123363 123363 FL1144 Listening
20202 KNN 123367 123367 FL1144 Listening
20202 KNN 123367 123367 FL1144 Listening
20202 KNN 123371 123371 FL1144 Listening
20202 KNN 123371 123371 FL1144 Listening
20202 KNN 123375 123375 FL1144 Listening
20202 KNN 123375 123375 FL1144 Listening
20202 KNN 123379 123379 FL1144 Listening
20202 KNN 123379 123379 FL1144 Listening
20202 KNN 123383 123383 FL1144 Listening
20202 KNN 123383 123383 FL1144 Listening
20202 KNN 122188 122188 FL1145 Speaking
20202 KNN 123360 123360 FL1145 Speaking
20202 KNN 123360 123360 FL1145 Speaking
20202 KNN 123364 123364 FL1145 Speaking
20202 KNN 123364 123364 FL1145 Speaking
20202 KNN 123368 123368 FL1145 Speaking
20202 KNN 123368 123368 FL1145 Speaking
20202 KNN 123372 123372 FL1145 Speaking
20202 KNN 123372 123372 FL1145 Speaking
20202 KNN 123376 123376 FL1145 Speaking
20202 KNN 123376 123376 FL1145 Speaking
20202 KNN 123380 123380 FL1145 Speaking
20202 KNN 123380 123380 FL1145 Speaking
20202 KNN 123384 123384 FL1145 Speaking
20202 KNN 123384 123384 FL1145 Speaking
20202 KNN 122189 122189 FL1146 Reading
20202 KNN 123361 123361 FL1146 Reading
20202 KNN 123365 123365 FL1146 Reading
20202 KNN 123369 123369 FL1146 Reading
20202 KNN 123373 123373 FL1146 Reading
20202 KNN 123377 123377 FL1146 Reading
20202 KNN 123381 123381 FL1146 Reading
20202 KNN 123385 123385 FL1146 Reading
20202 KNN 122190 122190 FL1147 Writing
20202 KNN 122190 122190 FL1147 Writing
20202 KNN 123362 123362 FL1147 Writing
20202 KNN 123362 123362 FL1147 Writing
20202 KNN 123366 123366 FL1147 Writing
20202 KNN 123366 123366 FL1147 Writing
20202 KNN 123370 123370 FL1147 Writing
20202 KNN 123370 123370 FL1147 Writing
20202 KNN 123374 123374 FL1147 Writing
20202 KNN 123374 123374 FL1147 Writing
20202 KNN 123378 123378 FL1147 Writing
20202 KNN 123378 123378 FL1147 Writing
20202 KNN 123382 123382 FL1147 Writing
20202 KNN 123382 123382 FL1147 Writing
20202 KNN 123386 123386 FL1147 Writing
20202 KNN 123386 123386 FL1147 Writing
20202 KNN 123398 123398 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ
20202 KNN 123403 123403 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ
20202 KNN 123408 123408 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ
20202 KNN 123413 123413 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ
20202 KNN 123418 123418 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ
20202 KNN 124071 124071 FL1330 Tiếng Việt thực hành
20202 KNN 124072 124072 FL1330 Tiếng Việt thực hành
20202 KNN 123239 123239 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2
20202 KNN 123239 123239 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2
20202 KNN 123240 123240 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2
20202 KNN 123240 123240 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2
20202 KNN 123241 123241 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2
20202 KNN 123241 123241 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2
20202 KNN 123242 123242 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2
20202 KNN 123242 123242 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2
20202 KNN 123087 123087 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5
20202 KNN 123087 123087 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5
20202 KNN 123094 123094 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5
20202 KNN 123094 123094 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5
20202 KNN 123096 123096 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5
20202 KNN 123096 123096 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5
20202 KNN 123075 123075 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7
20202 KNN 123078 123078 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7
20202 KNN 123084 123084 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7
20202 KNN 124077 124077 FL1422 Tiếng Pháp II
20202 KNN 124120 124120 FL1424 Tiếng Pháp IV
20202 KNN 124121 124121 FL1424 Tiếng Pháp IV
20202 KNN 124078 124078 FL1432 Tiếng Nhật II
20202 KNN 124079 124079 FL1432 Tiếng Nhật II
20202 KNN 124080 124080 FL1432 Tiếng Nhật II
20202 KNN 124122 124122 FL1434 Tiếng Nhật IV
20202 KNN 124123 124123 FL1434 Tiếng Nhật IV
20202 KNN 124124 124124 FL1434 Tiếng Nhật IV
20202 KNN 124081 124081 FL1442 Tiếng Trung Quốc II
20202 KNN 124082 124082 FL1442 Tiếng Trung Quốc II
20202 KNN 124083 124083 FL1442 Tiếng Trung Quốc II
20202 KNN 124084 124084 FL1442 Tiếng Trung Quốc II
20202 KNN 124125 124125 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV
20202 KNN 124126 124126 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV
20202 KNN 124127 124127 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV
20202 KNN 124128 124128 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV
20202 KNN 123097 123097 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B
20202 KNN 123097 123097 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B
20202 KNN 123098 123098 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B
20202 KNN 123098 123098 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B
20202 KNN 123099 123099 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B
20202 KNN 123099 123099 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B
20202 KNN 123253 123253 FL1603 Tiếng Pháp VP 3
20202 KNN 123253 123253 FL1603 Tiếng Pháp VP 3
20202 KNN 123254 123254 FL1603 Tiếng Pháp VP 3
20202 KNN 123254 123254 FL1603 Tiếng Pháp VP 3
20202 KNN 123399 123399 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II
20202 KNN 123404 123404 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II
20202 KNN 123409 123409 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II
20202 KNN 123414 123414 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II
20202 KNN 123419 123419 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II
20202 KNN 123400 123400 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II
20202 KNN 123400 123400 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II
20202 KNN 123405 123405 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II
20202 KNN 123405 123405 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II
20202 KNN 123410 123410 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II
20202 KNN 123410 123410 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II
20202 KNN 123415 123415 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II
20202 KNN 123415 123415 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II
20202 KNN 123420 123420 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II
20202 KNN 123420 123420 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II
20202 KNN 123401 123401 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II
20202 KNN 123401 123401 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II
20202 KNN 123406 123406 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II
20202 KNN 123406 123406 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II
20202 KNN 123411 123411 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II
20202 KNN 123411 123411 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II
20202 KNN 123416 123416 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II
20202 KNN 123416 123416 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II
20202 KNN 123421 123421 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II
20202 KNN 123421 123421 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II
20202 KNN 123402 123402 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II
20202 KNN 123407 123407 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II
20202 KNN 123412 123412 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II
20202 KNN 123417 123417 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II
20202 KNN 123422 123422 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II
20202 KNN 124093 124093 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học
20202 KNN 124096 124096 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học
20202 KNN 124105 124105 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học
20202 KNN 124108 124108 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học
20202 KNN 124111 124111 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học
20202 KNN 124052 124052 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử
20202 KNN 124056 124056 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử
20202 KNN 124060 124060 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử
20202 KNN 124064 124064 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử
20202 KNN 124068 124068 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử
20202 KNN 124053 124053 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường
20202 KNN 124057 124057 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường
20202 KNN 124061 124061 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường
20202 KNN 124065 124065 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường
20202 KNN 124069 124069 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường
20202 KNN 124054 124054 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch
20202 KNN 124058 124058 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch
20202 KNN 124062 124062 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch
20202 KNN 124066 124066 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch
20202 KNN 124070 124070 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch
20202 KNN 124094 124094 FL3220 Từ vựng học
20202 KNN 124097 124097 FL3220 Từ vựng học
20202 KNN 124106 124106 FL3220 Từ vựng học
20202 KNN 124109 124109 FL3220 Từ vựng học
20202 KNN 124112 124112 FL3220 Từ vựng học
20202 KNN 124051 124051 FL3250 Văn hóa xã hội Anh
20202 KNN 124055 124055 FL3250 Văn hóa xã hội Anh
20202 KNN 124059 124059 FL3250 Văn hóa xã hội Anh
20202 KNN 124063 124063 FL3250 Văn hóa xã hội Anh
20202 KNN 124067 124067 FL3250 Văn hóa xã hội Anh
20202 KNN 124129 124129 FL3283 Văn học Anh - Mỹ
20202 KNN 124130 124130 FL3283 Văn học Anh - Mỹ
20202 KNN 124131 124131 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ
20202 KNN 124073 124073 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản
20202 KNN 124074 124074 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản
20202 KNN 124075 124075 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản
20202 KNN 124076 124076 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản
20202 KNN 123115 123115 FL3586 Kỹ năng giao tiếp kỹ thuật
20202 KNN 123115 123115 FL3586 Kỹ năng giao tiếp kỹ thuật
20202 KNN 124099 124099 FL4115 Biên dịch KHCN
20202 KNN 124099 124099 FL4115 Biên dịch KHCN
20202 KNN 124100 124100 FL4115 Biên dịch KHCN
20202 KNN 124100 124100 FL4115 Biên dịch KHCN
20202 KNN 124101 124101 FL4115 Biên dịch KHCN
20202 KNN 124101 124101 FL4115 Biên dịch KHCN
20202 KNN 124102 124102 FL4116 Phiên dịch KHCN
20202 KNN 124102 124102 FL4116 Phiên dịch KHCN
20202 KNN 124103 124103 FL4116 Phiên dịch KHCN
20202 KNN 124103 124103 FL4116 Phiên dịch KHCN
20202 KNN 124104 124104 FL4116 Phiên dịch KHCN
20202 KNN 124104 124104 FL4116 Phiên dịch KHCN
20202 KNN 124114 124114 FL4119 Biên - Phiên dịch KHCN
20202 KNN 124114 124114 FL4119 Biên - Phiên dịch KHCN
20202 KNN 124115 124115 FL4119 Biên - Phiên dịch KHCN
20202 KNN 124115 124115 FL4119 Biên - Phiên dịch KHCN
20202 KNN 124116 124116 FL4119 Biên - Phiên dịch KHCN
20202 KNN 124116 124116 FL4119 Biên - Phiên dịch KHCN
20202 KNN 124095 124095 FL4225 Ngữ nghĩa học
20202 KNN 124098 124098 FL4225 Ngữ nghĩa học
20202 KNN 124107 124107 FL4225 Ngữ nghĩa học
20202 KNN 124110 124110 FL4225 Ngữ nghĩa học
20202 KNN 124113 124113 FL4225 Ngữ nghĩa học
20202 KNN 124117 124117 FL4226 Tiếng Anh trên thế giới
20202 KNN 124118 124118 FL4226 Tiếng Anh trên thế giới
20202 KNN 124119 124119 FL4226 Tiếng Anh trên thế giới
20202 KNN 705509 705509 FL4901 Khóa luận tốt nghiệp
20202 KNN 125865 125865 FL4902 Tiếng Anh chuyên ngành theo dự án (BTL)
20202 KNN 125883 125883 FL4902 Tiếng Anh chuyên ngành theo dự án (BTL)
20202 KNN 125866 125866 FL4903 Nghiên cứu ngôn ngữ theo dự án (BTL)
20202 KNN 125884 125884 FL4903 Nghiên cứu ngôn ngữ theo dự án (BTL)
20202 KNN 123430 123430 FLE1204 Language Communication Skills 2
20202 KNN 123430 123430 FLE1204 Language Communication Skills 2
20202 KNN 123434 123434 FLE1204 Language Communication Skills 2
20202 KNN 123434 123434 FLE1204 Language Communication Skills 2
20202 KNN 123431 123431 FLE1205 Dealing with Texts 2
20202 KNN 123435 123435 FLE1205 Dealing with Texts 2
20202 KNN 123432 123432 FLE1206 Learning to learn 2 (BTL)
20202 KNN 123436 123436 FLE1206 Learning to learn 2 (BTL)
20202 KNN 123433 123433 FLE1207 Professional skills 1
20202 KNN 123433 123433 FLE1207 Professional skills 1
20202 KNN 123437 123437 FLE1207 Professional skills 1
20202 KNN 123437 123437 FLE1207 Professional skills 1
20202 KNN 124085 124085 FLE2212 English for Professional Purposes 1
20202 KNN 124085 124085 FLE2212 English for Professional Purposes 1
20202 KNN 124089 124089 FLE2212 English for Professional Purposes 1
20202 KNN 124089 124089 FLE2212 English for Professional Purposes 1
20202 KNN 124086 124086 FLE2213 Theory of translation and interpretation
20202 KNN 124090 124090 FLE2213 Theory of translation and interpretation
20202 KNN 124087 124087 FLE2214 Professional skills 3 (BTL)
20202 KNN 124091 124091 FLE2214 Professional skills 3 (BTL)
20202 KNN 124088 124088 FLE2215 International studies 2
20202 KNN 124092 124092 FLE2215 International studies 2
20202 KNN 124132 124132 FLE3204 Research methodology (BTL)
20202 KNN 124136 124136 FLE3204 Research methodology (BTL)
20202 KNN 124133 124133 FLE3205 English for Professional Purposes 3
20202 KNN 124137 124137 FLE3205 English for Professional Purposes 3
20202 KNN 124134 124134 FLE3206 Translation and interpretation practice 2
20202 KNN 124134 124134 FLE3206 Translation and interpretation practice 2
20202 KNN 124138 124138 FLE3206 Translation and interpretation practice 2
20202 KNN 124138 124138 FLE3206 Translation and interpretation practice 2
20202 KNN 124135 124135 FLE3207 Phonetics and phonology
20202 KNN 124139 124139 FLE3207 Phonetics and phonology
20202 KNN 705581 705581 FLE4205 Work placement
20202 KNN 705582 705582 FLE4206 Graduation paper in English
20202 VKHVCNNL 124339 124339 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20202 VKHVCNNL 124417 124417 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20202 VKHVCNNL 125169 125169 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20202 VKHVCNNL 705583 705583 HE3001 Đồ án hệ thống cung cấp nhiệt
20202 VKHVCNNL 124920 124920 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20202 VKHVCNNL 124921 124921 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20202 VKHVCNNL 124922 124922 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20202 VKHVCNNL 707501 707501 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20202 VKHVCNNL 707501 707501 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20202 VKHVCNNL 707502 707502 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20202 VKHVCNNL 707502 707502 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20202 VKHVCNNL 707503 707503 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20202 VKHVCNNL 707503 707503 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20202 VKHVCNNL 707504 707504 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20202 VKHVCNNL 707504 707504 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20202 VKHVCNNL 707505 707505 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20202 VKHVCNNL 707505 707505 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20202 VKHVCNNL 707507 707507 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20202 VKHVCNNL 707507 707507 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20202 VKHVCNNL 124943 124943 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20202 VKHVCNNL 705548 705548 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20202 VKHVCNNL 705549 705549 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20202 VKHVCNNL 705550 705550 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20202 VKHVCNNL 705551 705551 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20202 VKHVCNNL 705552 705552 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20202 VKHVCNNL 705553 705553 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20202 VKHVCNNL 124944 124944 HE3022 Đo lường nhiệt
20202 VKHVCNNL 705589 705589 HE3022 Đo lường nhiệt
20202 VKHVCNNL 705589 705589 HE3022 Đo lường nhiệt
20202 VKHVCNNL 705589 705589 HE3022 Đo lường nhiệt
20202 VKHVCNNL 705590 705590 HE3022 Đo lường nhiệt
20202 VKHVCNNL 705590 705590 HE3022 Đo lường nhiệt
20202 VKHVCNNL 705590 705590 HE3022 Đo lường nhiệt
20202 VKHVCNNL 705591 705591 HE3022 Đo lường nhiệt
20202 VKHVCNNL 705591 705591 HE3022 Đo lường nhiệt
20202 VKHVCNNL 705591 705591 HE3022 Đo lường nhiệt
20202 VKHVCNNL 705601 705601 HE3022 Đo lường nhiệt
20202 VKHVCNNL 705601 705601 HE3022 Đo lường nhiệt
20202 VKHVCNNL 705601 705601 HE3022 Đo lường nhiệt
20202 VKHVCNNL 705602 705602 HE3022 Đo lường nhiệt
20202 VKHVCNNL 705602 705602 HE3022 Đo lường nhiệt
20202 VKHVCNNL 705602 705602 HE3022 Đo lường nhiệt
20202 VKHVCNNL 124945 124945 HE3023 Truyền nhiệt
20202 VKHVCNNL 706996 706996 HE3023 Truyền nhiệt
20202 VKHVCNNL 706997 706997 HE3023 Truyền nhiệt
20202 VKHVCNNL 706998 706998 HE3023 Truyền nhiệt
20202 VKHVCNNL 706999 706999 HE3023 Truyền nhiệt
20202 VKHVCNNL 707000 707000 HE3023 Truyền nhiệt
20202 VKHVCNNL 707001 707001 HE3023 Truyền nhiệt
20202 VKHVCNNL 124926 124926 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt
20202 VKHVCNNL 124927 124927 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt
20202 VKHVCNNL 124927 124927 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt
20202 VKHVCNNL 124928 124928 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt
20202 VKHVCNNL 124932 124932 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20202 VKHVCNNL 124933 124933 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20202 VKHVCNNL 124934 124934 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20202 VKHVCNNL 706924 706924 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20202 VKHVCNNL 706925 706925 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20202 VKHVCNNL 706926 706926 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20202 VKHVCNNL 706927 706927 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20202 VKHVCNNL 706930 706930 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20202 VKHVCNNL 706931 706931 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20202 VKHVCNNL 706945 706945 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20202 VKHVCNNL 706947 706947 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20202 VKHVCNNL 706948 706948 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20202 VKHVCNNL 706949 706949 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20202 VKHVCNNL 124935 124935 HE4025 Kỹ thuật cháy
20202 VKHVCNNL 124936 124936 HE4025 Kỹ thuật cháy
20202 VKHVCNNL 124937 124937 HE4025 Kỹ thuật cháy
20202 VKHVCNNL 706979 706979 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện
20202 VKHVCNNL 706979 706979 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện
20202 VKHVCNNL 706979 706979 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện
20202 VKHVCNNL 706980 706980 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện
20202 VKHVCNNL 706980 706980 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện
20202 VKHVCNNL 706980 706980 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện
20202 VKHVCNNL 706650 706650 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
20202 VKHVCNNL 706650 706650 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
20202 VKHVCNNL 706650 706650 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
20202 VKHVCNNL 706694 706694 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
20202 VKHVCNNL 706694 706694 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
20202 VKHVCNNL 706694 706694 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
20202 VKHVCNNL 706705 706705 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
20202 VKHVCNNL 706705 706705 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
20202 VKHVCNNL 706705 706705 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
20202 VKHVCNNL 706720 706720 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
20202 VKHVCNNL 706720 706720 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
20202 VKHVCNNL 706720 706720 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
20202 VKHVCNNL 124938 124938 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20202 VKHVCNNL 124939 124939 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20202 VKHVCNNL 124940 124940 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20202 VKHVCNNL 124929 124929 HE4171 Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng
20202 VKHVCNNL 124930 124930 HE4171 Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng
20202 VKHVCNNL 124931 124931 HE4171 Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng
20202 VKHVCNNL 705584 705584 HE4301 Đồ án thiết kế Kỹ thuật năng lượng
20202 VKHVCNNL 705585 705585 HE4302 Đồ án thiết kế hệ đo lường giám sát công nghệ
20202 VKHVCNNL 706974 706974 HE4303 Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện

20202 VKHVCNNL 706974 706974 HE4303 Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện

20202 VKHVCNNL 706974 706974 HE4303 Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện

20202 VKHVCNNL 706975 706975 HE4303 Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện

20202 VKHVCNNL 706975 706975 HE4303 Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện

20202 VKHVCNNL 706975 706975 HE4303 Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện

20202 VKHVCNNL 706978 706978 HE4303 Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện

20202 VKHVCNNL 706978 706978 HE4303 Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện

20202 VKHVCNNL 706978 706978 HE4303 Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện

20202 VKHVCNNL 705586 705586 HE4401 Đồ án thiết kế " ĐHKK/HT sấy/Lò CN"
20202 VKHVCNNL 705587 705587 HE5902 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Kỹ thuật năng lượng
20202 VKHVCNNL 705588 705588 HE5904 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Máy & Thiết bị nhiệt lạnh
20202 KCNTT 123223 123223 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123285 123285 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123669 123669 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123683 123683 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123699 123699 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123715 123715 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123731 123731 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123748 123748 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123764 123764 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123778 123778 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123793 123793 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123808 123808 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123823 123823 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123834 123834 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123879 123879 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123892 123892 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123910 123910 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123930 123930 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704597 704597 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704598 704598 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704599 704599 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704600 704600 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704601 704601 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704609 704609 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704610 704610 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704614 704614 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704615 704615 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704616 704616 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704617 704617 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704618 704618 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704619 704619 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704620 704620 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704621 704621 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704622 704622 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704623 704623 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704624 704624 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704625 704625 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704626 704626 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704627 704627 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704628 704628 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704629 704629 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704630 704630 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704631 704631 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704632 704632 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704633 704633 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704634 704634 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704635 704635 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704636 704636 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704637 704637 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704638 704638 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704639 704639 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704640 704640 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704641 704641 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704642 704642 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704643 704643 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704644 704644 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704645 704645 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704646 704646 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704647 704647 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704648 704648 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704649 704649 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704650 704650 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704651 704651 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704652 704652 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704653 704653 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704654 704654 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704655 704655 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704656 704656 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704657 704657 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704658 704658 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704659 704659 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704660 704660 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704661 704661 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704662 704662 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704663 704663 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704664 704664 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704665 704665 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704666 704666 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704667 704667 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704668 704668 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704669 704669 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704670 704670 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704671 704671 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704672 704672 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704673 704673 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704674 704674 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704675 704675 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704676 704676 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704677 704677 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704678 704678 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704679 704679 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704680 704680 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704681 704681 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704682 704682 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704683 704683 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704684 704684 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704685 704685 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704686 704686 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704687 704687 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704688 704688 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704689 704689 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704690 704690 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704691 704691 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704692 704692 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704693 704693 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704694 704694 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704695 704695 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704696 704696 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704697 704697 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704698 704698 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704699 704699 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704700 704700 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704701 704701 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123281 123281 IT1110E Introduction to Programming
20202 KCNTT 704611 704611 IT1110E Introduction to Programming
20202 KCNTT 704612 704612 IT1110E Introduction to Programming
20202 KCNTT 704613 704613 IT1110E Introduction to Programming
20202 KCNTT 123221 123221 IT2022E Applied Statistics and Experimental Design
20202 KCNTT 124186 124186 IT2030 Technical Writing and Presentation
20202 KCNTT 124186 124186 IT2030 Technical Writing and Presentation
20202 KCNTT 124195 124195 IT2030 Technical Writing and Presentation
20202 KCNTT 124196 124196 IT2030 Technical Writing and Presentation
20202 KCNTT 124207 124207 IT2030 Technical Writing and Presentation
20202 KCNTT 122207 122207 IT2120 Kiến thức máy tính
20202 KCNTT 123134 123134 IT3010E Data Structures and Algorithms
20202 KCNTT 123033 123033 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20202 KCNTT 124338 124338 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20202 KCNTT 122130 122130 IT3020 Toán rời rạc
20202 KCNTT 122131 122131 IT3020 Toán rời rạc
20202 KCNTT 122067 122067 IT3022 Toán rời rạc
20202 KCNTT 122068 122068 IT3022 Toán rời rạc
20202 KCNTT 123034 123034 IT3030 Kiến trúc máy tính
20202 KCNTT 124152 124152 IT3030 Kiến trúc máy tính
20202 KCNTT 124152 124152 IT3030 Kiến trúc máy tính
20202 KCNTT 124153 124153 IT3030 Kiến trúc máy tính
20202 KCNTT 124170 124170 IT3030 Kiến trúc máy tính
20202 KCNTT 124171 124171 IT3030 Kiến trúc máy tính
20202 KCNTT 124162 124162 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20202 KCNTT 124177 124177 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20202 KCNTT 704712 704712 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20202 KCNTT 704713 704713 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20202 KCNTT 704714 704714 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20202 KCNTT 704715 704715 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20202 KCNTT 704716 704716 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20202 KCNTT 704717 704717 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20202 KCNTT 704718 704718 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20202 KCNTT 123035 123035 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20202 KCNTT 123035 123035 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20202 KCNTT 124154 124154 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20202 KCNTT 124155 124155 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20202 KCNTT 124155 124155 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20202 KCNTT 124172 124172 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20202 KCNTT 122069 122069 IT3072 Hệ điều hành
20202 KCNTT 122070 122070 IT3072 Hệ điều hành
20202 KCNTT 122145 122145 IT3072E Operating Systems
20202 KCNTT 122146 122146 IT3072E Operating Systems
20202 KCNTT 124160 124160 IT3080 Mạng máy tính
20202 KCNTT 124161 124161 IT3080 Mạng máy tính
20202 KCNTT 124173 124173 IT3080 Mạng máy tính
20202 KCNTT 704725 704725 IT3080 Mạng máy tính
20202 KCNTT 704726 704726 IT3080 Mạng máy tính
20202 KCNTT 704727 704727 IT3080 Mạng máy tính
20202 KCNTT 704728 704728 IT3080 Mạng máy tính
20202 KCNTT 704729 704729 IT3080 Mạng máy tính
20202 KCNTT 704730 704730 IT3080 Mạng máy tính
20202 KCNTT 704731 704731 IT3080 Mạng máy tính
20202 KCNTT 704732 704732 IT3080 Mạng máy tính
20202 KCNTT 122071 122071 IT3082 Mạng máy tính
20202 KCNTT 122072 122072 IT3082 Mạng máy tính
20202 KCNTT 122147 122147 IT3082E Computer Network
20202 KCNTT 122148 122148 IT3082E Computer Network
20202 KCNTT 124350 124350 IT3083 Mạng máy tính
20202 KCNTT 124351 124351 IT3083 Mạng máy tính
20202 KCNTT 124163 124163 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20202 KCNTT 124174 124174 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20202 KCNTT 704702 704702 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20202 KCNTT 704703 704703 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20202 KCNTT 704704 704704 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20202 KCNTT 704705 704705 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20202 KCNTT 704706 704706 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20202 KCNTT 704707 704707 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20202 KCNTT 123217 123217 IT3090E Database
20202 KCNTT 704708 704708 IT3090E Database
20202 KCNTT 704709 704709 IT3090E Database
20202 KCNTT 123036 123036 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20202 KCNTT 124158 124158 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20202 KCNTT 124159 124159 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20202 KCNTT 124175 124175 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20202 KCNTT 124176 124176 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20202 KCNTT 123219 123219 IT3100E Object-oriented Programming
20202 KCNTT 704719 704719 IT3100E Object-oriented Programming
20202 KCNTT 704720 704720 IT3100E Object-oriented Programming
20202 KCNTT 122019 NULL IT3102 Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng
20202 KCNTT 122020 122019 IT3102 Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng
20202 KCNTT 122021 122019 IT3102 Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng
20202 KCNTT 122022 122019 IT3102 Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng
20202 KCNTT 122023 NULL IT3102 Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng
20202 KCNTT 122024 122023 IT3102 Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng
20202 KCNTT 122025 122023 IT3102 Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng
20202 KCNTT 122026 122023 IT3102 Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng
20202 KCNTT 122151 NULL IT3102E Object-Oriented Language and Theory (Java)
20202 KCNTT 122152 122151 IT3102E Object-Oriented Language and Theory (Java)
20202 KCNTT 122153 122151 IT3102E Object-Oriented Language and Theory (Java)
20202 KCNTT 122154 NULL IT3102E Object-Oriented Language and Theory (Java)
20202 KCNTT 122155 122154 IT3102E Object-Oriented Language and Theory (Java)
20202 KCNTT 122156 122154 IT3102E Object-Oriented Language and Theory (Java)
20202 KCNTT 123000 123000 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20202 KCNTT 124179 124179 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20202 KCNTT 124187 124187 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20202 KCNTT 124198 124198 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20202 KCNTT 705355 705355 IT3124 Đồ án tin học: xây dựng phần mềm
20202 KCNTT 123131 123131 IT3136 Cơ sở thiết kế logic
20202 KCNTT 123001 123001 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
20202 KCNTT 124178 124178 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 124188 124188 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 124197 124197 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 704740 704740 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 704741 704741 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 704742 704742 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 704743 704743 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 704744 704744 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 704745 704745 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 704746 704746 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 704747 704747 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 704748 704748 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 704749 704749 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 704750 704750 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 704751 704751 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 123002 123002 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu
20202 KCNTT 123002 123002 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu
20202 KCNTT 124189 124189 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu
20202 KCNTT 124206 124206 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu
20202 KCNTT 123220 123220 IT3190E Machine Learning
20202 KCNTT 122102 122102 IT3210 C Programming Language
20202 KCNTT 122103 122103 IT3210 C Programming Language
20202 KCNTT 122104 122104 IT3220 C Programming (Introduction)
20202 KCNTT 122105 122105 IT3220 C Programming (Introduction)
20202 KCNTT 122106 122106 IT3220 C Programming (Introduction)
20202 KCNTT 122107 122107 IT3220 C Programming (Introduction)
20202 KCNTT 122108 122108 IT3220 C Programming (Introduction)
20202 KCNTT 122109 122109 IT3220 C Programming (Introduction)
20202 KCNTT 122110 122110 IT3220 C Programming (Introduction)
20202 KCNTT 122111 122111 IT3220 C Programming (Introduction)
20202 KCNTT 122181 122181 IT3230E Data Structures and Algorithms Basic Lab
20202 KCNTT 122182 122182 IT3230E Data Structures and Algorithms Basic Lab
20202 KCNTT 122185 122185 IT3230E Data Structures and Algorithms Basic Lab
20202 KCNTT 122186 122186 IT3230E Data Structures and Algorithms Basic Lab
20202 KCNTT 122073 122073 IT3240 Lập trình C (nâng cao)
20202 KCNTT 122074 122074 IT3240 Lập trình C (nâng cao)
20202 KCNTT 122075 122075 IT3240 Lập trình C (nâng cao)
20202 KCNTT 122076 122076 IT3240 Lập trình C (nâng cao)
20202 KCNTT 122077 122077 IT3240 Lập trình C (nâng cao)
20202 KCNTT 122078 122078 IT3240 Lập trình C (nâng cao)
20202 KCNTT 122079 122079 IT3240 Lập trình C (nâng cao)
20202 KCNTT 122027 122027 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20202 KCNTT 122028 122028 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20202 KCNTT 122029 122029 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20202 KCNTT 122030 122030 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20202 KCNTT 122031 122031 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20202 KCNTT 122032 122032 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20202 KCNTT 122157 122157 IT3280E Assembly Language and Computer Architecture Lab

20202 KCNTT 122158 122158 IT3280E Assembly Language and Computer Architecture Lab

20202 KCNTT 122159 122159 IT3280E Assembly Language and Computer Architecture Lab

20202 KCNTT 122160 122160 IT3280E Assembly Language and Computer Architecture Lab

20202 KCNTT 122033 122033 IT3282 Kiến trúc máy tính


20202 KCNTT 122034 122034 IT3282 Kiến trúc máy tính
20202 KCNTT 122161 122161 IT3282E Computer Architecture
20202 KCNTT 122162 122162 IT3282E Computer Architecture
20202 KCNTT 122163 122163 IT3290E Database Lab
20202 KCNTT 122164 122164 IT3290E Database Lab
20202 KCNTT 122165 122165 IT3290E Database Lab
20202 KCNTT 122166 122166 IT3290E Database Lab
20202 KCNTT 122167 122167 IT3292E Database
20202 KCNTT 122168 122168 IT3292E Database
20202 KCNTT 122183 122183 IT3312E Data Structures & Algorithms
20202 KCNTT 122184 122184 IT3312E Data Structures & Algorithms
20202 KCNTT 122035 122035 IT3322 Xây dựng chương trình dịch
20202 KCNTT 122036 122036 IT3322 Xây dựng chương trình dịch
20202 KCNTT 122014 122014 IT3362 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 1
20202 KCNTT 122015 122015 IT3362 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 1
20202 KCNTT 122016 122016 IT3362 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 1
20202 KCNTT 122017 122017 IT3362 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 1
20202 KCNTT 122132 122132 IT3402E Web Information System
20202 KCNTT 707274 707274 IT3680 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 707274 707274 IT3680 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 707275 707275 IT3680 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 707275 707275 IT3680 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 707489 707489 IT3680 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 707489 707489 IT3680 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 705356 705356 IT3914 Đồ án lập trình
20202 KCNTT 705357 705357 IT3930 Project II
20202 KCNTT 705358 705358 IT3930 Project II
20202 KCNTT 705359 705359 IT3930 Project II
20202 KCNTT 705360 705360 IT3930 Project II
20202 KCNTT 705361 705361 IT3931 Project II
20202 KCNTT 705362 705362 IT3931 Project II
20202 KCNTT 123004 123004 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin
20202 KCNTT 124180 124180 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin
20202 KCNTT 124190 124190 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin
20202 KCNTT 124190 124190 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin
20202 KCNTT 124199 124199 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin
20202 KCNTT 122000 122000 IT4042 Trí tuệ nhân tạo
20202 KCNTT 125900 125900 IT4044 Trí tuệ nhân tạo
20202 KCNTT 124181 124181 IT4060 Lập trình mạng
20202 KCNTT 124200 124200 IT4060 Lập trình mạng
20202 KCNTT 124201 124201 IT4060 Lập trình mạng
20202 KCNTT 122139 122139 IT4062E Network Programming
20202 KCNTT 122140 122140 IT4062E Network Programming
20202 KCNTT 122141 122141 IT4062E Network Programming
20202 KCNTT 124213 124213 IT4079 Ngôn ngữ và phương pháp dịch
20202 KCNTT 122080 122080 IT4082 Kỹ thuật phần mềm
20202 KCNTT 122081 122081 IT4082 Kỹ thuật phần mềm
20202 KCNTT 122149 122149 IT4082E Software Engineering
20202 KCNTT 122150 122150 IT4082E Software Engineering
20202 KCNTT 125899 125899 IT4094 Xử lý ảnh
20202 KCNTT 124214 124214 IT4110 Tính toán khoa học
20202 KCNTT 124214 124214 IT4110 Tính toán khoa học
20202 KCNTT 123005 123005 IT4172 Xử lý tín hiệu
20202 KCNTT 122037 122037 IT4182 Thực hành xây dựng chương trình dịch
20202 KCNTT 122038 122038 IT4182 Thực hành xây dựng chương trình dịch
20202 KCNTT 122039 122039 IT4182 Thực hành xây dựng chương trình dịch
20202 KCNTT 122040 122040 IT4182 Thực hành xây dựng chương trình dịch
20202 KCNTT 122041 122041 IT4182 Thực hành xây dựng chương trình dịch
20202 KCNTT 122042 122042 IT4182 Thực hành xây dựng chương trình dịch
20202 KCNTT 124202 124202 IT4210 Hệ nhúng
20202 KCNTT 704755 704755 IT4210 Hệ nhúng
20202 KCNTT 704756 704756 IT4210 Hệ nhúng
20202 KCNTT 704757 704757 IT4210 Hệ nhúng
20202 KCNTT 122135 122135 IT4242E Machine Learning and Data Mining
20202 KCNTT 124209 124209 IT4244 Quản trị dự án CNTT
20202 KCNTT 124210 124210 IT4244 Quản trị dự án CNTT
20202 KCNTT 124211 124211 IT4244 Quản trị dự án CNTT
20202 KCNTT 125901 125901 IT4304 An toàn thông tin
20202 KCNTT 124192 124192 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến
20202 KCNTT 124205 124205 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến
20202 KCNTT 705363 705363 IT4421 Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT
20202 KCNTT 124227 124227 IT4423 Các kỹ thuật định vị và ứng dụng
20202 KCNTT 124229 124229 IT4425 Phát triển phần mềm nhúng thông minh
20202 KCNTT 704758 704758 IT4425 Phát triển phần mềm nhúng thông minh
20202 KCNTT 704759 704759 IT4425 Phát triển phần mềm nhúng thông minh
20202 KCNTT 124228 124228 IT4429 Công nghệ nhận dạng và tổng hợp tiếng nói
20202 KCNTT 124230 124230 IT4431 Tin sinh học
20202 KCNTT 705364 705364 IT4434 Đồ án các công nghệ xây dựng hệ thống thông tin
20202 KCNTT 124218 124218 IT4435 Chuyên đề
20202 KCNTT 122001 122001 IT4442 Giao diện người dùng
20202 KCNTT 124221 124221 IT4470 Đồ họa và hiện thực ảo
20202 KCNTT 124156 124156 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp
20202 KCNTT 124157 124157 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp
20202 KCNTT 124222 124222 IT4536 Mẫu thiết kế phần mềm
20202 KCNTT 122136 122136 IT4552E Web Programming
20202 KCNTT 122137 122137 IT4552E Web Programming
20202 KCNTT 122138 122138 IT4552E Web Programming
20202 KCNTT 123003 123003 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông
20202 KCNTT 122002 122002 IT4612 Hệ phân tán
20202 KCNTT 122133 122133 IT4612E Distributed System
20202 KCNTT 125902 125902 IT4614 Các hệ phân tán
20202 KCNTT 124182 124182 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP
20202 KCNTT 124203 124203 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP
20202 KCNTT 704733 704733 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP
20202 KCNTT 704734 704734 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP
20202 KCNTT 704735 704735 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP
20202 KCNTT 704736 704736 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP
20202 KCNTT 704737 704737 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP
20202 KCNTT 704738 704738 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP
20202 KCNTT 704739 704739 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP
20202 KCNTT 124191 124191 IT4653 Học sâu và ứng dụng
20202 KCNTT 124193 124193 IT4663 Tối ưu lập kế hoạch
20202 KCNTT 124224 124224 IT4670 Đánh giá hiệu năng mạng
20202 KCNTT 122003 122003 IT4682 Truyền thông đa phương tiện
20202 KCNTT 122134 122134 IT4682E Multimedia Communication
20202 KCNTT 705365 705365 IT4711 Đồ án môn học chuyên ngành TTM
20202 KCNTT 124208 124208 IT4735 IoT và ứng dụng
20202 KCNTT 124215 124215 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
20202 KCNTT 124183 124183 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động
20202 KCNTT 124204 124204 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động
20202 KCNTT 705366 705366 IT4797 Đồ án hệ nhúng
20202 KCNTT 124216 124216 IT4818 Phân tích nghiệp vụ thông minh
20202 KCNTT 124217 124217 IT4868 Khai phá Web
20202 KCNTT 124212 124212 IT4885 Mô hình và thuật toán Internet phổ biến
20202 KCNTT 124212 124212 IT4885 Mô hình và thuật toán Internet phổ biến
20202 KCNTT 124225 124225 IT4885 Mô hình và thuật toán Internet phổ biến
20202 KCNTT 124194 124194 IT4906 Tính toán tiến hóa
20202 KCNTT 705367 705367 IT4911 Đồ án môn học (Thiết kế hệ thống ATTT)
20202 KCNTT 124226 124226 IT4922 Mạng thế hệ sau
20202 KCNTT 124223 124223 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn
20202 KCNTT 124223 124223 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn
20202 KCNTT 705368 705368 IT4940 Project 3
20202 KCNTT 122004 122004 IT4946 Linux hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS
20202 KCNTT 122005 122005 IT4946 Linux hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS
20202 KCNTT 122006 122006 IT4946 Linux hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS
20202 KCNTT 122143 122143 IT4946E ITSS Embedded Linux
20202 KCNTT 122144 122144 IT4946E ITSS Embedded Linux
20202 KCNTT 122007 122007 IT4947 Quản trị dự án hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS
20202 KCNTT 122142 122142 IT4947E ITSS Project Management for Embedded System
20202 KCNTT 122142 122142 IT4947E ITSS Project Management for Embedded System
20202 KCNTT 122226 122226 IT4948 Thực tập công nghiệp
20202 KCNTT 122230 122230 IT4948 Thực tập công nghiệp
20202 KCNTT 705369 705369 IT4991 Thực tập kỹ thuật
20202 KCNTT 705370 705370 IT4991 Thực tập kỹ thuật
20202 KCNTT 705371 705371 IT4992 Thực tập công nghiệp
20202 KCNTT 705372 705372 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNTT 705373 705373 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNTT 705374 705374 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNTT 705375 705375 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNTT 705376 705376 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNTT 705377 705377 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNTT 705378 705378 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNTT 705379 705379 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNTT 705380 705380 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNTT 705381 705381 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNTT 705382 705382 IT4997 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNTT 705383 705383 IT4997 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNTT 705412 705412 IT5005 Đồ án thiết kế Hệ thống thông tin
20202 KCNTT 705413 705413 IT5006 Đồ án thiết kế Công nghệ phần mềm
20202 KCNTT 705414 705414 IT5007 Đồ án thiết kế Kỹ thuật máy tính
20202 KCNTT 122211 122211 IT5021 Nghiên cứu tốt nghiệp 1
20202 KCNTT 122212 122212 IT5021 Nghiên cứu tốt nghiệp 1
20202 KCNTT 122213 122213 IT5021 Nghiên cứu tốt nghiệp 1
20202 KCNTT 122214 122214 IT5021 Nghiên cứu tốt nghiệp 1
20202 KCNTT 122215 122215 IT5021 Nghiên cứu tốt nghiệp 1
20202 KCNTT 122227 122227 IT5021E Graduation Research 1
20202 KCNTT 122216 122216 IT5030 Nghiên cứu tốt nghiệp 3
20202 KCNTT 122217 122217 IT5030 Nghiên cứu tốt nghiệp 3
20202 KCNTT 122218 122218 IT5030 Nghiên cứu tốt nghiệp 3
20202 KCNTT 122219 122219 IT5030 Nghiên cứu tốt nghiệp 3
20202 KCNTT 122220 122220 IT5030 Nghiên cứu tốt nghiệp 3
20202 KCNTT 122228 122228 IT5030E Graduation research 3
20202 KCNTT 122221 122221 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20202 KCNTT 122222 122222 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20202 KCNTT 122223 122223 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20202 KCNTT 122224 122224 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20202 KCNTT 122225 122225 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20202 KCNTT 122229 122229 IT5120E Thesis
20202 KCNTT 705415 705415 IT5130 Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư
20202 KCNTT 705416 705416 IT5210 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KHMT)
20202 KCNTT 705417 705417 IT5220 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTMT)
20202 KCNTT 705418 705418 IT5230 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT)
20202 KCNTT 705419 705419 IT5240 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM)
20202 KCNTT 705420 705420 IT5250 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (TTM)
20202 KCNTT 705421 705421 IT5260 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ATTT)
20202 KCNTT 125898 125898 IT5334 Hệ thống thông tin địa lý
20202 KCNTT 124219 124219 IT5409 Thị giác máy tính
20202 KCNTT 124220 124220 IT5420 Tích hợp dữ liệu
20202 KCNTT 124220 124220 IT5420 Tích hợp dữ liệu
20202 KCNTT 705422 705422 IT5904 Đồ án tốt nghiệp
20202 KCNTT 122112 122112 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122112 122112 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122112 122112 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122112 122112 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122112 122112 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122113 122113 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122113 122113 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122113 122113 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122113 122113 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122113 122113 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122114 122114 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122114 122114 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122114 122114 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122114 122114 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122114 122114 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122115 122115 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122115 122115 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122115 122115 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122115 122115 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122115 122115 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122116 122116 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122116 122116 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122116 122116 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122116 122116 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122116 122116 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122117 122117 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122117 122117 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122117 122117 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122117 122117 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122117 122117 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122118 122118 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122118 122118 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122118 122118 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122118 122118 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122118 122118 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122119 122119 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122119 122119 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122119 122119 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122119 122119 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122119 122119 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122120 122120 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122120 122120 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122120 122120 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122120 122120 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122120 122120 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122121 122121 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122121 122121 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122121 122121 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122121 122121 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122121 122121 JP1120 Tiếng Nhật 2
20202 KDTVT 123288 123288 JP1121 Tiếng Nhật 2
20202 KDTVT 123288 123288 JP1121 Tiếng Nhật 2
20202 KDTVT 123288 123288 JP1121 Tiếng Nhật 2
20202 KDTVT 123288 123288 JP1121 Tiếng Nhật 2
20202 KDTVT 123289 123289 JP1121 Tiếng Nhật 2
20202 KDTVT 123289 123289 JP1121 Tiếng Nhật 2
20202 KDTVT 123289 123289 JP1121 Tiếng Nhật 2
20202 KDTVT 123289 123289 JP1121 Tiếng Nhật 2
20202 KDTVT 123290 123290 JP1121 Tiếng Nhật 2
20202 KDTVT 123290 123290 JP1121 Tiếng Nhật 2
20202 KDTVT 123290 123290 JP1121 Tiếng Nhật 2
20202 KDTVT 123290 123290 JP1121 Tiếng Nhật 2
20202 KCNTT 122082 122082 JP2110 Tiếng Nhật 4
20202 KCNTT 122082 122082 JP2110 Tiếng Nhật 4
20202 KCNTT 122083 122083 JP2110 Tiếng Nhật 4
20202 KCNTT 122083 122083 JP2110 Tiếng Nhật 4
20202 KCNTT 122084 122084 JP2110 Tiếng Nhật 4
20202 KCNTT 122084 122084 JP2110 Tiếng Nhật 4
20202 KCNTT 122085 122085 JP2110 Tiếng Nhật 4
20202 KCNTT 122085 122085 JP2110 Tiếng Nhật 4
20202 KCNTT 122086 122086 JP2110 Tiếng Nhật 4
20202 KCNTT 122086 122086 JP2110 Tiếng Nhật 4
20202 KCNTT 122087 122087 JP2110 Tiếng Nhật 4
20202 KCNTT 122087 122087 JP2110 Tiếng Nhật 4
20202 KCNTT 122088 122088 JP2110 Tiếng Nhật 4
20202 KCNTT 122088 122088 JP2110 Tiếng Nhật 4
20202 KCNTT 122089 122089 JP2110 Tiếng Nhật 4
20202 KCNTT 122089 122089 JP2110 Tiếng Nhật 4
20202 KCNTT 122090 122090 JP2110 Tiếng Nhật 4
20202 KCNTT 122090 122090 JP2110 Tiếng Nhật 4
20202 KCNTT 122091 122091 JP2110 Tiếng Nhật 4
20202 KCNTT 122091 122091 JP2110 Tiếng Nhật 4
20202 KDTVT 123215 123215 JP2112 Tiếng Nhật 4
20202 KDTVT 123215 123215 JP2112 Tiếng Nhật 4
20202 KDTVT 123215 123215 JP2112 Tiếng Nhật 4
20202 KDTVT 123216 123216 JP2112 Tiếng Nhật 4
20202 KDTVT 123216 123216 JP2112 Tiếng Nhật 4
20202 KDTVT 123216 123216 JP2112 Tiếng Nhật 4
20202 KCNTT 122049 122049 JP2131 Tiếng Nhật 6
20202 KCNTT 122049 122049 JP2131 Tiếng Nhật 6
20202 KCNTT 122050 122050 JP2131 Tiếng Nhật 6
20202 KCNTT 122050 122050 JP2131 Tiếng Nhật 6
20202 KCNTT 122051 122051 JP2131 Tiếng Nhật 6
20202 KCNTT 122051 122051 JP2131 Tiếng Nhật 6
20202 KCNTT 122052 122052 JP2131 Tiếng Nhật 6
20202 KCNTT 122052 122052 JP2131 Tiếng Nhật 6
20202 KCNTT 122053 122053 JP2131 Tiếng Nhật 6
20202 KCNTT 122053 122053 JP2131 Tiếng Nhật 6
20202 KCNTT 122054 122054 JP2131 Tiếng Nhật 6
20202 KCNTT 122054 122054 JP2131 Tiếng Nhật 6
20202 KCNTT 122055 122055 JP2131 Tiếng Nhật 6
20202 KCNTT 122055 122055 JP2131 Tiếng Nhật 6
20202 KCNTT 122056 122056 JP2131 Tiếng Nhật 6
20202 KCNTT 122056 122056 JP2131 Tiếng Nhật 6
20202 KCNTT 122008 122008 JP2220 Tiếng Nhật 8
20202 KCNTT 122009 122009 JP2220 Tiếng Nhật 8
20202 KCNTT 122010 122010 JP2220 Tiếng Nhật 8
20202 KCNTT 122011 122011 JP2220 Tiếng Nhật 8
20202 KCNTT 122012 122012 JP2220 Tiếng Nhật 8
20202 KCNTT 122013 122013 JP2220 Tiếng Nhật 8
20202 KCNTT 122043 122043 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2
20202 KCNTT 122044 122044 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2
20202 KCNTT 122045 122045 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2
20202 KCNTT 122046 122046 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2
20202 KCNTT 122047 122047 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2
20202 KCNTT 122048 122048 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2
20202 KCK 123192 123192 ME2006 Tĩnh học
20202 KCK 123246 123246 ME2010 Hình học họa hình
20202 KCK 123247 123247 ME2010 Hình học họa hình
20202 KCK 125782 125782 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20202 KCK 125783 125783 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20202 KCK 125784 125784 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20202 KCK 125785 125785 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20202 KCK 125786 125786 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20202 KCK 125787 125787 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20202 KCK 125788 125788 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20202 KCK 125789 125789 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20202 KCK 125790 125790 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20202 KCK 125791 125791 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20202 KCK 125792 125792 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20202 KCK 125793 125793 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20202 KCK 125794 125794 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20202 KCK 125795 125795 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20202 KCK 125796 125796 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II
20202 KCK 125797 125797 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II
20202 KCK 123065 123065 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20202 KCK 125822 125822 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20202 KCK 125823 125823 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20202 KCK 125824 125824 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20202 KCK 125825 125825 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20202 KCK 125826 125826 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20202 KCK 125827 125827 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20202 KCK 125828 125828 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20202 KCK 125829 125829 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20202 KCK 125830 125830 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20202 KCK 125831 125831 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20202 KCK 125832 125832 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20202 KCK 125833 125833 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20202 KCK 125834 125834 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20202 KCK 125835 125835 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20202 KCK 125836 125836 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20202 KCK 125837 125837 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20202 KCK 125838 125838 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20202 KCK 125841 125841 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20202 KCK 125842 125842 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20202 KCK 125843 125843 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20202 KCK 125844 125844 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20202 KCK 125845 125845 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20202 KCK 125846 125846 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20202 KCK 124668 124668 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20202 KCK 124340 124340 ME2021 Technical Writing and Presentation
20202 KCK 124341 124341 ME2021 Technical Writing and Presentation
20202 KCK 124341 124341 ME2021 Technical Writing and Presentation
20202 KCK 124342 124342 ME2021 Technical Writing and Presentation
20202 KCK 124343 124343 ME2021 Technical Writing and Presentation
20202 KCK 124344 124344 ME2021 Technical Writing and Presentation
20202 KCK 124344 124344 ME2021 Technical Writing and Presentation
20202 KCK 124345 124345 ME2021 Technical Writing and Presentation
20202 KCK 124427 124427 ME2021 Technical Writing and Presentation
20202 KCK 124428 124428 ME2021 Technical Writing and Presentation
20202 KCK 124428 124428 ME2021 Technical Writing and Presentation
20202 KCK 124429 124429 ME2021 Technical Writing and Presentation
20202 KCK 124430 124430 ME2021 Technical Writing and Presentation
20202 KCK 124431 124431 ME2021 Technical Writing and Presentation
20202 KCK 124431 124431 ME2021 Technical Writing and Presentation
20202 KCK 124432 124432 ME2021 Technical Writing and Presentation
20202 KCK 124433 124433 ME2021 Technical Writing and Presentation
20202 KCK 124433 124433 ME2021 Technical Writing and Presentation
20202 KCK 124434 124434 ME2021 Technical Writing and Presentation
20202 KCK 123180 123180 ME2026 Vẽ kỹ thuật
20202 KCK 123181 123181 ME2026 Vẽ kỹ thuật
20202 KCK 123182 123182 ME2026 Vẽ kỹ thuật
20202 KCK 123613 123613 ME2030 Cơ khí đại cương
20202 KCK 123614 123614 ME2030 Cơ khí đại cương
20202 KCK 123633 123633 ME2030 Cơ khí đại cương
20202 KCK 123634 123634 ME2030 Cơ khí đại cương
20202 KCK 124915 124915 ME2030 Cơ khí đại cương
20202 KCK 124916 124916 ME2030 Cơ khí đại cương
20202 KCK 124925 124925 ME2040 Cơ học kỹ thuật
20202 KCK 125329 125329 ME2040 Cơ học kỹ thuật
20202 KCK 123038 123038 ME2100 Nhập môn cơ điện tử
20202 KCK 706887 706887 ME2100 Nhập môn cơ điện tử
20202 KCK 706888 706888 ME2100 Nhập môn cơ điện tử
20202 KCK 706889 706889 ME2100 Nhập môn cơ điện tử
20202 KCK 706890 706890 ME2100 Nhập môn cơ điện tử
20202 KCK 124260 124260 ME2101 Sức bền vật liệu I
20202 KCK 124306 124306 ME2101 Sức bền vật liệu I
20202 KCK 706030 706030 ME2101 Sức bền vật liệu I
20202 KCK 706031 706031 ME2101 Sức bền vật liệu I
20202 KCK 706032 706032 ME2101 Sức bền vật liệu I
20202 KCK 706041 706041 ME2101 Sức bền vật liệu I
20202 KCK 706042 706042 ME2101 Sức bền vật liệu I
20202 KCK 706043 706043 ME2101 Sức bền vật liệu I
20202 KCK 706044 706044 ME2101 Sức bền vật liệu I
20202 KCK 124487 124487 ME2102 Sức bền vật liệu
20202 KCK 124488 124488 ME2102 Sức bền vật liệu
20202 KCK 124489 124489 ME2102 Sức bền vật liệu
20202 KCK 124490 124490 ME2102 Sức bền vật liệu
20202 KCK 124259 124259 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20202 KCK 124305 124305 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20202 KCK 125798 125798 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20202 KCK 125799 125799 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20202 KCK 125800 125800 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20202 KCK 125801 125801 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20202 KCK 125802 125802 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20202 KCK 125803 125803 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20202 KCK 125804 125804 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20202 KCK 125805 125805 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20202 KCK 125806 125806 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20202 KCK 125807 125807 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20202 KCK 125808 125808 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20202 KCK 125809 125809 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20202 KCK 125810 125810 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20202 KCK 125811 125811 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20202 KCK 125812 125812 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20202 KCK 125813 125813 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20202 KCK 125814 125814 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20202 KCK 125815 125815 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20202 KCK 125816 125816 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20202 KCK 125817 125817 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20202 KCK 125821 125821 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20202 KCK 124255 124255 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 124256 124256 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 124257 124257 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 124258 124258 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 124299 124299 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 124300 124300 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 124301 124301 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 124302 124302 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 124303 124303 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 124304 124304 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 705983 705983 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 705984 705984 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 705985 705985 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 705986 705986 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 705987 705987 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 705988 705988 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 705989 705989 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 705990 705990 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 705991 705991 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 705992 705992 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 705993 705993 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 705994 705994 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 705995 705995 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 705996 705996 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 705997 705997 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 705998 705998 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 705999 705999 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 706007 706007 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 706008 706008 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 706009 706009 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 706010 706010 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 706011 706011 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 706012 706012 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 706013 706013 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 706014 706014 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 706015 706015 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 706016 706016 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 706017 706017 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 706018 706018 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 706019 706019 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 706020 706020 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 706021 706021 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 706022 706022 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 706023 706023 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 706024 706024 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 706025 706025 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 706033 706033 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 706034 706034 ME2202 Sức bền vật liệu II
20202 KCK 124278 124278 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 124279 124279 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 124280 124280 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 124281 124281 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 125888 125888 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 705893 705893 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 705894 705894 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 705895 705895 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 705896 705896 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 705897 705897 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 705898 705898 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 705899 705899 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 705900 705900 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 705901 705901 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 705902 705902 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 705903 705903 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 705904 705904 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 705905 705905 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 705906 705906 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 705907 705907 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 705908 705908 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 705909 705909 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 705910 705910 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 705911 705911 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 705912 705912 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 705913 705913 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 705914 705914 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 705915 705915 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 705916 705916 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 705917 705917 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 705918 705918 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 705919 705919 ME2203 Nguyên lý máy
20202 KCK 124237 124237 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20202 KCK 124238 124238 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20202 KCK 124239 124239 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20202 KCK 124240 124240 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20202 KCK 124241 124241 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20202 KCK 124270 124270 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20202 KCK 124271 124271 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20202 KCK 124272 124272 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20202 KCK 124273 124273 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20202 KCK 124274 124274 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20202 KCK 124275 124275 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20202 KCK 124276 124276 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20202 KCK 124277 124277 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20202 KCK 124502 124502 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20202 KCK 124503 124503 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20202 KCK 124504 124504 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20202 KCK 124505 124505 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20202 KCK 124506 124506 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20202 KCK 123039 NULL ME3010 Cơ học kỹ thuật II
20202 KCK 123040 123039 ME3010 Cơ học kỹ thuật II
20202 KCK 123133 123133 ME3026 Động học
20202 KCK 125892 125892 ME3026 Động học
20202 KCK 124307 124307 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 124308 124308 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 124309 124309 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 124310 124310 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704546 704546 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704547 704547 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704548 704548 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704549 704549 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704550 704550 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704551 704551 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704552 704552 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704553 704553 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704554 704554 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704555 704555 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704556 704556 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704557 704557 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704558 704558 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704559 704559 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704560 704560 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704561 704561 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704562 704562 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704563 704563 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704564 704564 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704565 704565 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704566 704566 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704567 704567 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704568 704568 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704569 704569 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704570 704570 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704571 704571 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 123041 123041 ME3040 Sức bền vật liệu I
20202 KCK 706039 706039 ME3040 Sức bền vật liệu I
20202 KCK 706040 706040 ME3040 Sức bền vật liệu I
20202 KCK 123089 123089 ME3041 Sức bền vật liệu
20202 KCK 706028 706028 ME3041 Sức bền vật liệu
20202 KCK 706029 706029 ME3041 Sức bền vật liệu
20202 KCK 123132 123132 ME3046 Sức bền vật liệu
20202 KCK 123132 123132 ME3046 Sức bền vật liệu
20202 KCK 706035 706035 ME3046 Sức bền vật liệu
20202 KCK 706036 706036 ME3046 Sức bền vật liệu
20202 KCK 706037 706037 ME3046 Sức bền vật liệu
20202 KCK 706038 706038 ME3046 Sức bền vật liệu
20202 KCK 123107 123107 ME3056 Đo lường và dụng cụ đo
20202 KCK 704475 704475 ME3056 Đo lường và dụng cụ đo
20202 KCK 704476 704476 ME3056 Đo lường và dụng cụ đo
20202 KCK 704477 704477 ME3056 Đo lường và dụng cụ đo
20202 KCK 704478 704478 ME3056 Đo lường và dụng cụ đo
20202 KCK 704479 704479 ME3056 Đo lường và dụng cụ đo
20202 KCK 124491 124491 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 124492 124492 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 124493 124493 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 124494 124494 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 125328 125328 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 705920 705920 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 705921 705921 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 705922 705922 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 705923 705923 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 705924 705924 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 705925 705925 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 705926 705926 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 705927 705927 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 705928 705928 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 705929 705929 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 705930 705930 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 705931 705931 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 705932 705932 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 705933 705933 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 705934 705934 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 705935 705935 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 705936 705936 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 705937 705937 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 705938 705938 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 705939 705939 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 705940 705940 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 705941 705941 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 705942 705942 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 705943 705943 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 705944 705944 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 705945 705945 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 705946 705946 ME3060 Nguyên lý máy
20202 KCK 706950 706950 ME3066 Đồ án thiết kế I
20202 KCK 124326 124326 ME3072 Kỹ thuật đo
20202 KCK 124327 124327 ME3072 Kỹ thuật đo
20202 KCK 124328 124328 ME3072 Kỹ thuật đo
20202 KCK 704431 704431 ME3072 Kỹ thuật đo
20202 KCK 704432 704432 ME3072 Kỹ thuật đo
20202 KCK 704433 704433 ME3072 Kỹ thuật đo
20202 KCK 704434 704434 ME3072 Kỹ thuật đo
20202 KCK 704435 704435 ME3072 Kỹ thuật đo
20202 KCK 704436 704436 ME3072 Kỹ thuật đo
20202 KCK 704437 704437 ME3072 Kỹ thuật đo
20202 KCK 704438 704438 ME3072 Kỹ thuật đo
20202 KCK 704439 704439 ME3072 Kỹ thuật đo
20202 KCK 704440 704440 ME3072 Kỹ thuật đo
20202 KCK 704441 704441 ME3072 Kỹ thuật đo
20202 KCK 704442 704442 ME3072 Kỹ thuật đo
20202 KCK 704443 704443 ME3072 Kỹ thuật đo
20202 KCK 704444 704444 ME3072 Kỹ thuật đo
20202 KCK 704445 704445 ME3072 Kỹ thuật đo
20202 KCK 704446 704446 ME3072 Kỹ thuật đo
20202 KCK 704447 704447 ME3072 Kỹ thuật đo
20202 KCK 704448 704448 ME3072 Kỹ thuật đo
20202 KCK 704449 704449 ME3072 Kỹ thuật đo
20202 KCK 704450 704450 ME3072 Kỹ thuật đo
20202 KCK 704451 704451 ME3072 Kỹ thuật đo
20202 KCK 704452 704452 ME3072 Kỹ thuật đo
20202 KCK 704453 704453 ME3072 Kỹ thuật đo
20202 KCK 704454 704454 ME3072 Kỹ thuật đo
20202 KCK 123042 123042 ME3090 Chi tiết máy
20202 KCK 705856 705856 ME3090 Chi tiết máy
20202 KCK 705857 705857 ME3090 Chi tiết máy
20202 KCK 705858 705858 ME3090 Chi tiết máy
20202 KCK 123108 123108 ME3096 CAD/CAM và CNC
20202 KCK 124426 124426 ME3101 Chi tiết máy
20202 KCK 124542 124542 ME3101 Chi tiết máy
20202 KCK 125886 125886 ME3101 Chi tiết máy
20202 KCK 125887 125887 ME3101 Chi tiết máy
20202 KCK 705816 705816 ME3101 Chi tiết máy
20202 KCK 705817 705817 ME3101 Chi tiết máy
20202 KCK 705818 705818 ME3101 Chi tiết máy
20202 KCK 705819 705819 ME3101 Chi tiết máy
20202 KCK 705820 705820 ME3101 Chi tiết máy
20202 KCK 705821 705821 ME3101 Chi tiết máy
20202 KCK 705822 705822 ME3101 Chi tiết máy
20202 KCK 705823 705823 ME3101 Chi tiết máy
20202 KCK 705824 705824 ME3101 Chi tiết máy
20202 KCK 705825 705825 ME3101 Chi tiết máy
20202 KCK 705826 705826 ME3101 Chi tiết máy
20202 KCK 705827 705827 ME3101 Chi tiết máy
20202 KCK 705828 705828 ME3101 Chi tiết máy
20202 KCK 705829 705829 ME3101 Chi tiết máy
20202 KCK 705830 705830 ME3101 Chi tiết máy
20202 KCK 705831 705831 ME3101 Chi tiết máy
20202 KCK 705832 705832 ME3101 Chi tiết máy
20202 KCK 705833 705833 ME3101 Chi tiết máy
20202 KCK 124418 124418 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20202 KCK 124419 124419 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20202 KCK 705118 705118 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20202 KCK 705119 705119 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20202 KCK 705120 705120 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20202 KCK 705121 705121 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20202 KCK 705122 705122 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20202 KCK 705123 705123 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20202 KCK 705124 705124 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20202 KCK 705125 705125 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20202 KCK 705126 705126 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20202 KCK 705127 705127 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20202 KCK 705128 705128 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20202 KCK 705129 705129 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20202 KCK 705130 705130 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20202 KCK 705131 705131 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20202 KCK 705132 705132 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20202 KCK 705133 705133 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20202 KCK 124420 124420 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20202 KCK 124421 124421 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20202 KCK 704455 704455 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20202 KCK 704456 704456 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20202 KCK 704457 704457 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20202 KCK 704458 704458 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20202 KCK 704459 704459 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20202 KCK 704460 704460 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20202 KCK 704461 704461 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20202 KCK 704462 704462 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20202 KCK 704463 704463 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20202 KCK 704464 704464 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20202 KCK 704465 704465 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20202 KCK 704466 704466 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20202 KCK 704467 704467 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20202 KCK 704468 704468 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20202 KCK 704469 704469 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20202 KCK 704470 704470 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20202 KCK 124415 124415 ME3104 Chế tạo phôi
20202 KCK 124416 124416 ME3104 Chế tạo phôi
20202 KCK 706700 706700 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706700 706700 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706700 706700 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706700 706700 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706700 706700 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706700 706700 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706700 706700 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706700 706700 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706700 706700 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706700 706700 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706700 706700 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706701 706701 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706701 706701 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706701 706701 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706701 706701 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706701 706701 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706701 706701 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706701 706701 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706701 706701 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706701 706701 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706701 706701 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706701 706701 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706702 706702 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706702 706702 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706702 706702 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706702 706702 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706702 706702 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706702 706702 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706702 706702 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706702 706702 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706702 706702 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706702 706702 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706702 706702 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706703 706703 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706703 706703 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706703 706703 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706703 706703 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706703 706703 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706703 706703 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706703 706703 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706703 706703 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706703 706703 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706703 706703 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706703 706703 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706704 706704 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706704 706704 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706704 706704 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706704 706704 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706704 706704 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706704 706704 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706704 706704 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706704 706704 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706704 706704 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706704 706704 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706704 706704 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706706 706706 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706706 706706 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706706 706706 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706706 706706 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706706 706706 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706706 706706 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706706 706706 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706706 706706 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706706 706706 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706706 706706 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706706 706706 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706707 706707 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706707 706707 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706707 706707 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706707 706707 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706707 706707 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706707 706707 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706707 706707 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706707 706707 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706707 706707 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706707 706707 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706707 706707 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706708 706708 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706708 706708 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706708 706708 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706708 706708 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706708 706708 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706708 706708 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706708 706708 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706708 706708 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706708 706708 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706708 706708 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706708 706708 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706709 706709 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706709 706709 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706709 706709 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706709 706709 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706709 706709 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706709 706709 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706709 706709 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706709 706709 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706709 706709 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706709 706709 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706709 706709 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706710 706710 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706710 706710 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706710 706710 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706710 706710 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706710 706710 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706710 706710 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706710 706710 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706710 706710 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706710 706710 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706710 706710 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706710 706710 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706711 706711 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706711 706711 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706711 706711 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706711 706711 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706711 706711 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706711 706711 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706711 706711 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706711 706711 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706711 706711 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706711 706711 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706711 706711 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706712 706712 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706712 706712 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706712 706712 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706712 706712 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706712 706712 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706712 706712 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706712 706712 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706712 706712 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706712 706712 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706712 706712 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 706712 706712 ME3150 Thực tập cơ khí
20202 KCK 123007 123007 ME3168 Robotics (BTL)
20202 KCK 123008 123008 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704539 704539 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704540 704540 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704541 704541 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 124507 124507 ME3171 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 124508 124508 ME3171 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 124509 124509 ME3171 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 123067 123067 ME3178 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704585 704585 ME3178 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704586 704586 ME3178 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704587 704587 ME3178 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 705654 705654 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 124924 124924 ME3190 Sức bền vật liệu
20202 KCK 125170 125170 ME3190 Sức bền vật liệu
20202 KCK 125171 125171 ME3190 Sức bền vật liệu
20202 KCK 125172 125172 ME3190 Sức bền vật liệu
20202 KCK 124383 124383 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 124384 124384 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 124385 124385 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 124386 124386 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 124387 124387 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 704971 704971 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 704972 704972 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 704973 704973 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 704974 704974 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 704975 704975 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 704976 704976 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 704977 704977 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 704978 704978 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 704979 704979 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 704980 704980 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 704981 704981 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 704982 704982 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 704983 704983 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 704984 704984 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 705100 705100 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 705101 705101 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 705102 705102 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 705103 705103 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 705104 705104 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 705105 705105 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 705106 705106 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 705107 705107 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 705108 705108 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 705109 705109 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 706871 706871 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 706872 706872 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 706873 706873 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 706874 706874 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 706875 706875 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 706876 706876 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 706877 706877 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 706878 706878 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 706879 706879 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 706880 706880 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 706881 706881 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 706882 706882 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 706883 706883 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 706884 706884 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 706885 706885 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 706886 706886 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20202 KCK 124388 124388 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 124389 124389 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 124390 124390 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 124391 124391 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 124392 124392 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706055 706055 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706056 706056 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706057 706057 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706058 706058 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706059 706059 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706060 706060 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706061 706061 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706062 706062 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706063 706063 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706064 706064 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706065 706065 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706066 706066 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706067 706067 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706068 706068 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706069 706069 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706070 706070 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706071 706071 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706072 706072 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706073 706073 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706074 706074 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706075 706075 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706076 706076 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706077 706077 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706078 706078 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706079 706079 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706080 706080 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706081 706081 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706082 706082 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706083 706083 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706084 706084 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706085 706085 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706086 706086 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706087 706087 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706088 706088 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706089 706089 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706090 706090 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706091 706091 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706092 706092 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706093 706093 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 706094 706094 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20202 KCK 124393 124393 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20202 KCK 124394 124394 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20202 KCK 124395 124395 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20202 KCK 124396 124396 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20202 KCK 124397 124397 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20202 KCK 705864 705864 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20202 KCK 705865 705865 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20202 KCK 705866 705866 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20202 KCK 705867 705867 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20202 KCK 705868 705868 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20202 KCK 705869 705869 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20202 KCK 705870 705870 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20202 KCK 705871 705871 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20202 KCK 705872 705872 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20202 KCK 705873 705873 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20202 KCK 705874 705874 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20202 KCK 705875 705875 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20202 KCK 705876 705876 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20202 KCK 705877 705877 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20202 KCK 705878 705878 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20202 KCK 705879 705879 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20202 KCK 705880 705880 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20202 KCK 705881 705881 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20202 KCK 705882 705882 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20202 KCK 705883 705883 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20202 KCK 124398 124398 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 124399 124399 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 124400 124400 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 124401 124401 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 124402 124402 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704483 704483 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704484 704484 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704485 704485 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704486 704486 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704487 704487 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704488 704488 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704489 704489 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704490 704490 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704491 704491 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704492 704492 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704493 704493 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704494 704494 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704495 704495 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704496 704496 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704497 704497 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704498 704498 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704499 704499 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704500 704500 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704501 704501 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704502 704502 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704503 704503 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704504 704504 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704505 704505 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704506 704506 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704507 704507 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704508 704508 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704509 704509 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704510 704510 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704511 704511 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704512 704512 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704513 704513 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704514 704514 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 704515 704515 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 124323 124323 ME3209 Robotics
20202 KCK 124324 124324 ME3209 Robotics
20202 KCK 124324 124324 ME3209 Robotics
20202 KCK 124325 124325 ME3209 Robotics
20202 KCK 124923 124923 ME3210 Nguyên lý máy
20202 KCK 124319 124319 ME3212 Chi tiết máy
20202 KCK 124320 124320 ME3212 Chi tiết máy
20202 KCK 124321 124321 ME3212 Chi tiết máy
20202 KCK 124322 124322 ME3212 Chi tiết máy
20202 KCK 705834 705834 ME3212 Chi tiết máy
20202 KCK 705835 705835 ME3212 Chi tiết máy
20202 KCK 705836 705836 ME3212 Chi tiết máy
20202 KCK 705837 705837 ME3212 Chi tiết máy
20202 KCK 705838 705838 ME3212 Chi tiết máy
20202 KCK 705839 705839 ME3212 Chi tiết máy
20202 KCK 705840 705840 ME3212 Chi tiết máy
20202 KCK 705841 705841 ME3212 Chi tiết máy
20202 KCK 705842 705842 ME3212 Chi tiết máy
20202 KCK 705843 705843 ME3212 Chi tiết máy
20202 KCK 705844 705844 ME3212 Chi tiết máy
20202 KCK 705845 705845 ME3212 Chi tiết máy
20202 KCK 705846 705846 ME3212 Chi tiết máy
20202 KCK 705847 705847 ME3212 Chi tiết máy
20202 KCK 705848 705848 ME3212 Chi tiết máy
20202 KCK 705849 705849 ME3212 Chi tiết máy
20202 KCK 705850 705850 ME3212 Chi tiết máy
20202 KCK 705851 705851 ME3212 Chi tiết máy
20202 KCK 705852 705852 ME3212 Chi tiết máy
20202 KCK 705853 705853 ME3212 Chi tiết máy
20202 KCK 705854 705854 ME3212 Chi tiết máy
20202 KCK 705855 705855 ME3212 Chi tiết máy
20202 KCK 124311 124311 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT
20202 KCK 124312 124312 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT
20202 KCK 124312 124312 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT
20202 KCK 124313 124313 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT
20202 KCK 124314 124314 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT
20202 KCK 124315 124315 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 124316 124316 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 124317 124317 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 124318 124318 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706640 706640 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706641 706641 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706642 706642 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706643 706643 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706644 706644 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706645 706645 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706646 706646 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706647 706647 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706648 706648 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706649 706649 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706651 706651 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706652 706652 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706653 706653 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706654 706654 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706655 706655 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706656 706656 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706657 706657 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706658 706658 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706659 706659 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706660 706660 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706661 706661 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706662 706662 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706663 706663 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706664 706664 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706665 706665 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706666 706666 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706667 706667 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706668 706668 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706669 706669 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 706670 706670 ME3215 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 124544 124544 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo
20202 KCK 705659 705659 ME3232 Đồ án chi tiết máy
20202 KCK 705660 705660 ME3232 Đồ án chi tiết máy
20202 KCK 124411 124411 ME3252 Vật liệu chất dẻo và composite
20202 KCK 124408 124408 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 124409 124409 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 124410 124410 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 705134 705134 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 705510 705510 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 705511 705511 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 705512 705512 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 705513 705513 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 705514 705514 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 705515 705515 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 705516 705516 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 705517 705517 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 705518 705518 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 705519 705519 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 705520 705520 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 705521 705521 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 705522 705522 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 705523 705523 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 705524 705524 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 705525 705525 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 705526 705526 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 705527 705527 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 705528 705528 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 705529 705529 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 705530 705530 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 705531 705531 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 705532 705532 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 124412 124412 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20202 KCK 705884 705884 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20202 KCK 705885 705885 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20202 KCK 705886 705886 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20202 KCK 124413 124413 ME3267 Các quá trình hàn
20202 KCK 123010 123010 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử
20202 KCK 123010 123010 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử
20202 KCK 124463 124463 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm
20202 KCK 705887 705887 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm
20202 KCK 705888 705888 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm
20202 KCK 124464 124464 ME4065 Công nghệ tạo hình khối
20202 KCK 705889 705889 ME4065 Công nghệ tạo hình khối
20202 KCK 705890 705890 ME4065 Công nghệ tạo hình khối
20202 KCK 124346 124346 ME4082 Công nghệ CNC
20202 KCK 706672 706672 ME4082 Công nghệ CNC
20202 KCK 706673 706673 ME4082 Công nghệ CNC
20202 KCK 706674 706674 ME4082 Công nghệ CNC
20202 KCK 706675 706675 ME4082 Công nghệ CNC
20202 KCK 706676 706676 ME4082 Công nghệ CNC
20202 KCK 706677 706677 ME4082 Công nghệ CNC
20202 KCK 706678 706678 ME4082 Công nghệ CNC
20202 KCK 706679 706679 ME4082 Công nghệ CNC
20202 KCK 706680 706680 ME4082 Công nghệ CNC
20202 KCK 706681 706681 ME4082 Công nghệ CNC
20202 KCK 124414 124414 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20202 KCK 704471 704471 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20202 KCK 704471 704471 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20202 KCK 704472 704472 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20202 KCK 704472 704472 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20202 KCK 704473 704473 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20202 KCK 704473 704473 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20202 KCK 704474 704474 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20202 KCK 704474 704474 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20202 KCK 706671 706671 ME4088 Cơ sở máy CNC
20202 KCK 124379 124379 ME4092 Trang bị điện cho máy
20202 KCK 124380 124380 ME4102 FMS & CIM (BTL)
20202 KCK 125906 125906 ME4104 Kết cấu hàn I
20202 KCK 125906 125906 ME4104 Kết cấu hàn I
20202 KCK 124439 124439 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20202 KCK 124438 124438 ME4115 Thiết kế và chế tạo khuôn
20202 KCK 124376 124376 ME4122 Các phương pháp gia công tinh
20202 KCK 124373 124373 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí
20202 KCK 124460 124460 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20202 KCK 706095 706095 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20202 KCK 706096 706096 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20202 KCK 706097 706097 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20202 KCK 706098 706098 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20202 KCK 706099 706099 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20202 KCK 706100 706100 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20202 KCK 706101 706101 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20202 KCK 706102 706102 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20202 KCK 124424 124424 ME4159 Đồ gá
20202 KCK 124425 124425 ME4159 Đồ gá
20202 KCK 704572 704572 ME4159 Đồ gá
20202 KCK 704573 704573 ME4159 Đồ gá
20202 KCK 704574 704574 ME4159 Đồ gá
20202 KCK 704575 704575 ME4159 Đồ gá
20202 KCK 704576 704576 ME4159 Đồ gá
20202 KCK 704577 704577 ME4159 Đồ gá
20202 KCK 704578 704578 ME4159 Đồ gá
20202 KCK 704579 704579 ME4159 Đồ gá
20202 KCK 704580 704580 ME4159 Đồ gá
20202 KCK 704581 704581 ME4159 Đồ gá
20202 KCK 704582 704582 ME4159 Đồ gá
20202 KCK 704583 704583 ME4159 Đồ gá
20202 KCK 704584 704584 ME4159 Đồ gá
20202 KCK 124461 124461 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20202 KCK 704588 704588 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20202 KCK 704589 704589 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20202 KCK 704590 704590 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20202 KCK 704591 704591 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20202 KCK 704592 704592 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20202 KCK 704593 704593 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20202 KCK 704594 704594 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20202 KCK 704595 704595 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20202 KCK 123068 123068 ME4175 Phương pháp số trong tính toán cấu trúc
20202 KCK 706051 706051 ME4175 Phương pháp số trong tính toán cấu trúc
20202 KCK 706052 706052 ME4175 Phương pháp số trong tính toán cấu trúc
20202 KCK 124329 124329 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20202 KCK 124330 124330 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20202 KCK 124422 124422 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20202 KCK 124423 124423 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20202 KCK 124442 124442 ME4182 TĐH thủy khí trong máy
20202 KCK 124443 124443 ME4182 TĐH thủy khí trong máy
20202 KCK 124444 124444 ME4182 TĐH thủy khí trong máy
20202 KCK 125907 125907 ME4183 Kết cấu hàn II
20202 KCK 125907 125907 ME4183 Kết cấu hàn II
20202 KCK 124462 124462 ME4187 Công nghệ CNC
20202 KCK 706682 706682 ME4187 Công nghệ CNC
20202 KCK 706683 706683 ME4187 Công nghệ CNC
20202 KCK 706684 706684 ME4187 Công nghệ CNC
20202 KCK 706685 706685 ME4187 Công nghệ CNC
20202 KCK 706686 706686 ME4187 Công nghệ CNC
20202 KCK 706687 706687 ME4187 Công nghệ CNC
20202 KCK 706688 706688 ME4187 Công nghệ CNC
20202 KCK 706689 706689 ME4187 Công nghệ CNC
20202 KCK 123090 123090 ME4193 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học
20202 KCK 706053 706053 ME4193 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học
20202 KCK 706054 706054 ME4193 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học
20202 KCK 124478 124478 ME4214 Tự độ ng hóa quá trình hàn
20202 KCK 123106 123106 ME4226 Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường
20202 KCK 123106 123106 ME4226 Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường
20202 KCK 124482 124482 ME4229 CAD/CAM/CNC
20202 KCK 706636 706636 ME4229 CAD/CAM/CNC
20202 KCK 706637 706637 ME4229 CAD/CAM/CNC
20202 KCK 706638 706638 ME4229 CAD/CAM/CNC
20202 KCK 706639 706639 ME4229 CAD/CAM/CNC
20202 KCK 705658 705658 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt
20202 KCK 124378 124378 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20202 KCK 706632 706632 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20202 KCK 706633 706633 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20202 KCK 706634 706634 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20202 KCK 706635 706635 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20202 KCK 124382 124382 ME4272 Phương pháp xử lý số liệu thực nghiệm
20202 KCK 124377 124377 ME4281 Tính toán thiết kế robot
20202 KCK 124481 124481 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20202 KCK 706103 706103 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20202 KCK 706104 706104 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20202 KCK 706105 706105 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20202 KCK 706106 706106 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20202 KCK 125904 125904 ME4286 Công nghệ và thiết bị đúc phun chất dẻo
20202 KCK 125905 125905 ME4287 Công nghệ và thiết bị đùn chất dẻo
20202 KCK 124479 124479 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn
20202 KCK 124374 124374 ME4301 Tối ưu hóa ứng dụng (BTL)
20202 KCK 124381 124381 ME4303 Thiết kế máy theo nguyên tắc modun hóa
20202 KCK 123011 123011 ME4311 CAD/CAM và CNC
20202 KCK 124366 124366 ME4382 Kỹ thuật lập trình robot CN
20202 KCK 125908 125908 ME4384 Công nghệ và thiết bị hàn áp lực
20202 KCK 707495 707495 ME4384 Công nghệ và thiết bị hàn áp lực
20202 KCK 124435 124435 ME4433 Dụng cụ gia công CNC
20202 KCK 125895 125895 ME4462 Ứng dụng CAD/CAM/CAE và CNC trong gia công (BTL)

20202 KCK 124347 124347 ME4501 PLC và mạng công nghiệp


20202 KCK 124360 124360 ME4507 Robot công nghiệp
20202 KCK 124348 124348 ME4508 Giao diện người máy
20202 KCK 124349 124349 ME4509 Xử lý ảnh
20202 KCK 124331 124331 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu
20202 KCK 124332 124332 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu
20202 KCK 705656 705656 ME4562 Đồ án thiết kế máy
20202 KCK 706713 706713 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706713 706713 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706713 706713 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706713 706713 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706713 706713 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706713 706713 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706713 706713 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706713 706713 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706713 706713 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706713 706713 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706713 706713 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706713 706713 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706713 706713 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706714 706714 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706714 706714 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706714 706714 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706714 706714 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706714 706714 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706714 706714 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706714 706714 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706714 706714 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706714 706714 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706714 706714 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706714 706714 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706714 706714 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706714 706714 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706714 706714 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706714 706714 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706715 706715 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706715 706715 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706715 706715 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706715 706715 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706715 706715 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706715 706715 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706715 706715 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706715 706715 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706715 706715 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706715 706715 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706715 706715 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706715 706715 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706715 706715 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706716 706716 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706716 706716 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706716 706716 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706716 706716 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706716 706716 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706716 706716 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706716 706716 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706716 706716 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706716 706716 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706716 706716 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706716 706716 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706716 706716 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706716 706716 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706716 706716 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706716 706716 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20202 KCK 706717 706717 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706717 706717 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706717 706717 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706717 706717 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706717 706717 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706717 706717 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706717 706717 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706717 706717 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706717 706717 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706717 706717 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706717 706717 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706717 706717 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706717 706717 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706718 706718 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706718 706718 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706718 706718 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706718 706718 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706718 706718 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706718 706718 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706718 706718 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706718 706718 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706718 706718 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706718 706718 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706718 706718 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706718 706718 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706718 706718 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706718 706718 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706718 706718 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706719 706719 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706719 706719 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706719 706719 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706719 706719 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706719 706719 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706719 706719 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706719 706719 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706719 706719 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706719 706719 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706719 706719 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706719 706719 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706719 706719 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706719 706719 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706719 706719 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706719 706719 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706721 706721 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706721 706721 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706721 706721 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706721 706721 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706721 706721 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706721 706721 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706721 706721 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706721 706721 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706721 706721 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706721 706721 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706721 706721 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706721 706721 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706721 706721 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706722 706722 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706722 706722 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706722 706722 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706722 706722 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706722 706722 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706722 706722 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706722 706722 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706722 706722 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706722 706722 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706722 706722 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706722 706722 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706722 706722 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706722 706722 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706722 706722 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706722 706722 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706723 706723 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706723 706723 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706723 706723 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706723 706723 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706723 706723 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706723 706723 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706723 706723 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706723 706723 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706723 706723 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706723 706723 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706723 706723 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706723 706723 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706723 706723 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706723 706723 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706723 706723 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20202 KCK 706724 706724 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706724 706724 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706724 706724 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706724 706724 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706724 706724 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706724 706724 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706724 706724 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706724 706724 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706724 706724 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706724 706724 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706724 706724 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706724 706724 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706724 706724 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706724 706724 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706724 706724 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706725 706725 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706725 706725 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706725 706725 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706725 706725 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706725 706725 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706725 706725 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706725 706725 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706725 706725 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706725 706725 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706725 706725 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706725 706725 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706725 706725 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706725 706725 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706725 706725 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706725 706725 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20202 KCK 706726 706726 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706726 706726 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706726 706726 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706726 706726 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706726 706726 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706726 706726 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706726 706726 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706726 706726 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706726 706726 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706726 706726 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706726 706726 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706726 706726 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706726 706726 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706727 706727 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706727 706727 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706727 706727 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706727 706727 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706727 706727 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706727 706727 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706727 706727 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706727 706727 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706727 706727 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706727 706727 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706727 706727 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706727 706727 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706727 706727 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706727 706727 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706727 706727 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706728 706728 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706728 706728 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706728 706728 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706728 706728 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706728 706728 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706728 706728 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706728 706728 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706728 706728 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706728 706728 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706728 706728 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706728 706728 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706728 706728 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706728 706728 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706729 706729 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706729 706729 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706729 706729 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706729 706729 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706729 706729 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706729 706729 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706729 706729 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706729 706729 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706729 706729 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706729 706729 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706729 706729 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706729 706729 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706729 706729 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706729 706729 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 706729 706729 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20202 KCK 123012 123012 ME4608 Chuyên đề NCKH
20202 VCKDL 124375 124375 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén
20202 KCK 124440 124440 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20202 KCK 705110 705110 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20202 KCK 705111 705111 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20202 KCK 705112 705112 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20202 KCK 705113 705113 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20202 KCK 705114 705114 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20202 KCK 705115 705115 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20202 KCK 705116 705116 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20202 KCK 705117 705117 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20202 KCK 705661 705661 ME5011 Thực tập tốt nghiệp
20202 KCK 705662 705662 ME5015 Thực tập tốt nghiệp
20202 KCK 705673 705673 ME5016 Thực tập tốt nghiệp
20202 KCK 124365 124365 ME5092 Trang bị điện cho máy
20202 KCK 124475 124475 ME5093 Kỹ thuật Laser
20202 KCK 705959 705959 ME5093 Kỹ thuật Laser
20202 KCK 705960 705960 ME5093 Kỹ thuật Laser
20202 KCK 705961 705961 ME5093 Kỹ thuật Laser
20202 KCK 705962 705962 ME5093 Kỹ thuật Laser
20202 KCK 705663 705663 ME5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (CKCTM)
20202 KCK 705664 705664 ME5115 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Cơ điện tử
20202 KCK 705675 705675 ME5116 Đồ án tốt nghiệp
20202 KCK 124457 124457 ME5132 Tổ chức sản xuất cơ khí
20202 KCK 124458 124458 ME5132 Tổ chức sản xuất cơ khí
20202 KCK 124459 124459 ME5132 Tổ chức sản xuất cơ khí
20202 KCK 705655 705655 ME5180 Đồ án công nghệ chế tạo máy
20202 KCK 125894 125894 ME5213 Các phương pháp gia công phi truyền thống
20202 KCK 124448 124448 ME5242 Công nghệ tạo hình dụng cụ
20202 KCK 124449 124449 ME5242 Công nghệ tạo hình dụng cụ
20202 KCK 124450 124450 ME5242 Công nghệ tạo hình dụng cụ
20202 KCK 124473 124473 ME5261 Kỹ thuật chân không và màng mỏng quang học
20202 KCK 124474 124474 ME5262 Kỹ thuật ghép nối máy tính và điều khiển thiết bị cơ khí

20202 KCK 124476 124476 ME5263 Thiết kế hệ thống quang điện tử


20202 KCK 124437 124437 ME5270 Kỹ thuật an toàn và môi trường
20202 KCK 124436 124436 ME5271 Hệ thống dụng cụ cắt trong công nghiệp 4.0
20202 KCK 124441 124441 ME5272 Bảo trì TB CN
20202 KCK 124472 124472 ME5274 Hệ thống tích hợp quang - cơ điện tử
20202 KCK 124471 124471 ME5276 Đo lường tự độ ng
20202 KCK 705963 705963 ME5276 Đo lường tự độ ng
20202 KCK 705964 705964 ME5276 Đo lường tự độ ng
20202 KCK 705965 705965 ME5276 Đo lường tự độ ng
20202 KCK 705966 705966 ME5276 Đo lường tự độ ng
20202 KCK 124467 124467 ME5310 MH hóa và MP số QT biến dạng
20202 KCK 124469 124469 ME5311 TĐH quá trình dập tạo hình
20202 KCK 124468 124468 ME5312 Máy dập CNC, PLC
20202 KCK 124470 124470 ME5313 Thiết kế và chế tạo khuôn
20202 KCK 124454 124454 ME5314 KT CAD/CAM/CAE
20202 KCK 124455 124455 ME5314 KT CAD/CAM/CAE
20202 KCK 124456 124456 ME5314 KT CAD/CAM/CAE
20202 KCK 124466 124466 ME5317 Dung sai lắp ghép
20202 KCK 125893 125893 ME5351 Kỹ thuật ngược và tạo mẫu nhanh
20202 KCK 124364 124364 ME5352 Nghiên cứu ƯD bộ ĐK CNC
20202 KCK 124363 124363 ME5360 Mô hình hóa robot và hệ CĐT
20202 KCK 124465 124465 ME5381 Công nghệ uốn lốc profil
20202 KCK 124445 124445 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20202 KCK 124446 124446 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20202 KCK 124447 124447 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20202 KCK 704516 704516 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20202 KCK 704517 704517 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20202 KCK 704518 704518 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20202 KCK 704519 704519 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20202 KCK 704520 704520 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20202 KCK 704521 704521 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20202 KCK 704522 704522 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20202 KCK 704523 704523 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20202 KCK 704524 704524 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20202 KCK 704525 704525 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20202 KCK 704526 704526 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20202 KCK 704527 704527 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20202 KCK 704528 704528 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20202 KCK 704529 704529 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20202 KCK 704530 704530 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20202 KCK 704531 704531 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20202 KCK 704532 704532 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20202 KCK 704533 704533 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20202 KCK 704534 704534 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20202 KCK 704535 704535 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20202 KCK 704536 704536 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20202 KCK 704537 704537 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20202 KCK 704538 704538 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20202 KCK 124352 124352 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20202 KCK 124353 124353 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20202 KCK 124354 124354 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20202 KCK 124355 124355 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20202 KCK 124356 124356 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20202 KCK 706907 706907 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20202 KCK 706908 706908 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20202 KCK 706909 706909 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20202 KCK 706910 706910 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20202 KCK 706911 706911 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20202 KCK 706912 706912 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20202 KCK 706913 706913 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20202 KCK 706914 706914 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20202 KCK 706915 706915 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20202 KCK 706916 706916 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20202 KCK 706917 706917 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20202 KCK 706918 706918 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20202 KCK 706919 706919 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20202 KCK 706920 706920 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20202 KCK 706921 706921 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20202 KCK 706922 706922 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20202 KCK 705676 705676 ME5512 ĐA Thiết kế hệ thống CĐT
20202 KCK 124451 124451 ME5552 Kỹ thuật ma sát
20202 KCK 124452 124452 ME5552 Kỹ thuật ma sát
20202 KCK 124453 124453 ME5552 Kỹ thuật ma sát
20202 KCK 705657 705657 ME5562 Đồ án thiết kế máy
20202 KCK 124358 124358 ME5601 Quản lý sản xuất có trợ giúp máy tính
20202 KCK 124368 124368 ME5607 Hệ thống CĐT trong Thiết bị
20202 KCK 124369 124369 ME5607 Hệ thống CĐT trong Thiết bị
20202 KCK 124362 124362 ME5609 Micro Robot
20202 KCK 124370 124370 ME5610 Thiết kế Robot
20202 KCK 124372 124372 ME5615 Hệ thống CĐT thông minh
20202 KCK 124367 124367 ME5616 Mô hình hóa các hệ cơ điện tử
20202 KCK 124357 124357 ME5617 Nhận dạng và Điều khiển các hệ động lực
20202 KCK 124359 124359 ME5620 Robot dạng người
20202 KCK 124361 124361 ME5621 Điều khiển Robot tự hành
20202 KCK 124371 124371 ME5667 Trí tuệ nhân tạo trong Robot
20202 KCK 705891 705891 ME5711 CN dập bằng chất lỏng cao áp
20202 KCK 705892 705892 ME5711 CN dập bằng chất lỏng cao áp
20202 KCK 125909 125909 ME5911 Phun phủ và hàn đắp
20202 KCK 707496 707496 ME5911 Phun phủ và hàn đắp
20202 KCK 707497 707497 ME5911 Phun phủ và hàn đắp
20202 KCK 707498 707498 ME5911 Phun phủ và hàn đắp
20202 KCK 707499 707499 ME5911 Phun phủ và hàn đắp
20202 KCK 124477 124477 ME5912 Công nghệ & thiết bị hàn vảy
20202 KTTD 123243 123243 MI1024 Toán II
20202 KTTD 123243 123243 MI1024 Toán II
20202 KTTD 123291 NULL MI1026 Giải tích II
20202 KTTD 123292 123291 MI1026 Giải tích II
20202 KTTD 123293 123291 MI1026 Giải tích II
20202 KTTD 123297 NULL MI1026 Giải tích II
20202 KTTD 123298 123297 MI1026 Giải tích II
20202 KTTD 123299 123297 MI1026 Giải tích II
20202 KTTD 123327 NULL MI1026 Giải tích II
20202 KTTD 123328 123327 MI1026 Giải tích II
20202 KTTD 123329 123327 MI1026 Giải tích II
20202 KTTD 123353 NULL MI1026 Giải tích II
20202 KTTD 123354 123353 MI1026 Giải tích II
20202 KTTD 123355 123353 MI1026 Giải tích II
20202 KTTD 122092 NULL MI1042 Math IV
20202 KTTD 122093 122092 MI1042 Math IV
20202 KTTD 122094 122092 MI1042 Math IV
20202 KTTD 122095 122092 MI1042 Math IV
20202 KTTD 122096 NULL MI1042 Math IV
20202 KTTD 122097 122096 MI1042 Math IV
20202 KTTD 122098 122096 MI1042 Math IV
20202 KTTD 122099 122096 MI1042 Math IV
20202 KTTD 122170 NULL MI1042 Math IV
20202 KTTD 122171 122170 MI1042 Math IV
20202 KTTD 122172 122170 MI1042 Math IV
20202 KTTD 122173 122170 MI1042 Math IV
20202 KTTD 123166 NULL MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20202 KTTD 123167 123166 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20202 KTTD 123168 123166 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20202 KTTD 123175 NULL MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20202 KTTD 123176 123175 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20202 KTTD 123177 123175 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20202 KTTD 123185 NULL MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20202 KTTD 123186 123185 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20202 KTTD 123187 123185 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20202 KTTD 123224 NULL MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123225 123224 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123226 123224 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123282 NULL MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123283 123282 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123284 123282 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123595 NULL MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123596 123595 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123597 123595 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123615 NULL MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123616 123615 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123617 123615 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123635 NULL MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123636 123635 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123637 123635 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123657 NULL MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123658 123657 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123659 123657 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123671 NULL MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123672 123671 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123673 123671 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123685 NULL MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123686 123685 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123687 123685 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123701 NULL MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123702 123701 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123703 123701 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123717 NULL MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123718 123717 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123719 123717 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123733 NULL MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123734 123733 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123735 123733 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123749 NULL MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123750 123749 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123751 123749 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123765 NULL MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123766 123765 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123767 123765 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123780 NULL MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123781 123780 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123782 123780 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123795 NULL MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123796 123795 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123797 123795 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123810 NULL MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123811 123810 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123812 123810 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123825 NULL MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123826 123825 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123827 123825 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123836 NULL MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123837 123836 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123838 123836 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123853 NULL MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123854 123853 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123855 123853 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123868 NULL MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123869 123868 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123870 123868 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123881 NULL MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123882 123881 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123883 123881 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123894 NULL MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123895 123894 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123896 123894 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123912 NULL MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123913 123912 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123914 123912 MI1121 Giải tích II
20202 KTTD 123279 123279 MI1121E Calculus II
20202 KTTD 123438 NULL MI1122 Giải tích II
20202 KTTD 123439 123438 MI1122 Giải tích II
20202 KTTD 123440 123438 MI1122 Giải tích II
20202 KTTD 123455 NULL MI1122 Giải tích II
20202 KTTD 123456 123455 MI1122 Giải tích II
20202 KTTD 123457 123455 MI1122 Giải tích II
20202 KTTD 123471 NULL MI1122 Giải tích II
20202 KTTD 123472 123471 MI1122 Giải tích II
20202 KTTD 123473 123471 MI1122 Giải tích II
20202 KTTD 123488 NULL MI1122 Giải tích II
20202 KTTD 123489 123488 MI1122 Giải tích II
20202 KTTD 123490 123488 MI1122 Giải tích II
20202 KTTD 123505 NULL MI1122 Giải tích II
20202 KTTD 123506 123505 MI1122 Giải tích II
20202 KTTD 123507 123505 MI1122 Giải tích II
20202 KTTD 123522 NULL MI1122 Giải tích II
20202 KTTD 123523 123522 MI1122 Giải tích II
20202 KTTD 123524 123522 MI1122 Giải tích II
20202 KTTD 123538 NULL MI1122 Giải tích II
20202 KTTD 123539 123538 MI1122 Giải tích II
20202 KTTD 123540 123538 MI1122 Giải tích II
20202 KTTD 122122 NULL MI1124 Giải tích II
20202 KTTD 122123 122122 MI1124 Giải tích II
20202 KTTD 122124 122122 MI1124 Giải tích II
20202 KTTD 122125 122122 MI1124 Giải tích II
20202 KTTD 122126 NULL MI1124 Giải tích II
20202 KTTD 122127 122126 MI1124 Giải tích II
20202 KTTD 122128 122126 MI1124 Giải tích II
20202 KTTD 122129 122126 MI1124 Giải tích II
20202 KTTD 122203 NULL MI1124E Caculus 2
20202 KTTD 122204 122203 MI1124E Caculus 2
20202 KTTD 122205 NULL MI1124E Caculus 2
20202 KTTD 122206 122205 MI1124E Caculus 2
20202 KTTD 123227 NULL MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 123228 123227 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 123229 123227 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 123598 NULL MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 123599 123598 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 123600 123598 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 123618 NULL MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 123619 123618 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 123620 123618 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 123638 NULL MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 123639 123638 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 123640 123638 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 123839 NULL MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 123840 123839 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 123841 123839 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 123856 NULL MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 123857 123856 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 123858 123856 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 123897 NULL MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 123898 123897 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 123899 123897 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 123915 NULL MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 123916 123915 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 123917 123915 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124140 NULL MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124141 124140 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124142 124140 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124143 NULL MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124144 124143 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124145 124143 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124164 NULL MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124165 124164 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124166 124164 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124231 NULL MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124232 124231 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124233 124231 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124234 NULL MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124235 124234 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124236 124234 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124261 NULL MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124262 124261 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124263 124261 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124264 NULL MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124265 124264 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124266 124264 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124267 NULL MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124268 124267 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124269 124267 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124588 NULL MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124589 124588 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124590 124588 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124609 NULL MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124610 124609 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124611 124609 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124612 NULL MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124613 124612 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124614 124612 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124615 NULL MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124616 124615 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124617 124615 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124768 NULL MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124769 124768 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124770 124768 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124771 NULL MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124772 124771 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124773 124771 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124774 NULL MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124775 124774 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 124776 124774 MI1131 Giải tích III
20202 KTTD 123441 NULL MI1132 Giải tích III
20202 KTTD 123442 123441 MI1132 Giải tích III
20202 KTTD 123443 123441 MI1132 Giải tích III
20202 KTTD 123458 NULL MI1132 Giải tích III
20202 KTTD 123459 123458 MI1132 Giải tích III
20202 KTTD 123460 123458 MI1132 Giải tích III
20202 KTTD 123474 NULL MI1132 Giải tích III
20202 KTTD 123475 123474 MI1132 Giải tích III
20202 KTTD 123476 123474 MI1132 Giải tích III
20202 KTTD 123491 NULL MI1132 Giải tích III
20202 KTTD 123492 123491 MI1132 Giải tích III
20202 KTTD 123493 123491 MI1132 Giải tích III
20202 KTTD 123508 NULL MI1132 Giải tích III
20202 KTTD 123509 123508 MI1132 Giải tích III
20202 KTTD 123510 123508 MI1132 Giải tích III
20202 KTTD 123525 NULL MI1132 Giải tích III
20202 KTTD 123526 123525 MI1132 Giải tích III
20202 KTTD 123527 123525 MI1132 Giải tích III
20202 KTTD 123541 NULL MI1132 Giải tích III
20202 KTTD 123542 123541 MI1132 Giải tích III
20202 KTTD 123543 123541 MI1132 Giải tích III
20202 KTTD 123555 NULL MI1133 Giải tích III
20202 KTTD 123556 123555 MI1133 Giải tích III
20202 KTTD 123557 123555 MI1133 Giải tích III
20202 KTTD 123558 NULL MI1133 Giải tích III
20202 KTTD 123559 123558 MI1133 Giải tích III
20202 KTTD 123560 123558 MI1133 Giải tích III
20202 KTTD 123578 NULL MI1133 Giải tích III
20202 KTTD 123579 123578 MI1133 Giải tích III
20202 KTTD 123580 123578 MI1133 Giải tích III
20202 KTTD 122199 NULL MI1134E Derivative equations and series
20202 KTTD 122200 122199 MI1134E Derivative equations and series
20202 KTTD 122201 NULL MI1134E Derivative equations and series
20202 KTTD 122202 122201 MI1134E Derivative equations and series
20202 KTTD 125853 NULL MI1141 Đại số
20202 KTTD 125854 125853 MI1141 Đại số
20202 KTTD 125855 125853 MI1141 Đại số
20202 KTTD 125856 NULL MI1141 Đại số
20202 KTTD 125857 125856 MI1141 Đại số
20202 KTTD 125858 125856 MI1141 Đại số
20202 KTTD 123037 123037 MI2010 Phương pháp tính
20202 KTTD 124803 124803 MI2010 Phương pháp tính
20202 KTTD 124804 124804 MI2010 Phương pháp tính
20202 KTTD 124805 124805 MI2010 Phương pháp tính
20202 KTTD 125173 125173 MI2010 Phương pháp tính
20202 KTTD 125180 125180 MI2010 Phương pháp tính
20202 KTTD 124146 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20202 KTTD 124147 124146 MI2020 Xác suất thống kê
20202 KTTD 124148 124146 MI2020 Xác suất thống kê
20202 KTTD 124149 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20202 KTTD 124150 124149 MI2020 Xác suất thống kê
20202 KTTD 124151 124149 MI2020 Xác suất thống kê
20202 KTTD 124167 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20202 KTTD 124168 124167 MI2020 Xác suất thống kê
20202 KTTD 124169 124167 MI2020 Xác suất thống kê
20202 KTTD 124999 124999 MI2020 Xác suất thống kê
20202 KTTD 124999 124999 MI2020 Xác suất thống kê
20202 KTTD 125175 125175 MI2021 Xác suất thống kê
20202 KTTD 125182 125182 MI2021 Xác suất thống kê
20202 KTTD 123128 NULL MI2026 Xác xuất thống kê
20202 KTTD 123129 123128 MI2026 Xác xuất thống kê
20202 KTTD 123130 123128 MI2026 Xác xuất thống kê
20202 KTTD 123303 NULL MI2026 Xác xuất thống kê
20202 KTTD 123304 123303 MI2026 Xác xuất thống kê
20202 KTTD 123305 123303 MI2026 Xác xuất thống kê
20202 KTTD 122100 122100 MI2027 Lý thuyết xác suất
20202 KTTD 122101 122101 MI2027 Lý thuyết xác suất
20202 KTTD 123055 123055 MI2030 Technical Writing and Presentation
20202 KTTD 123055 123055 MI2030 Technical Writing and Presentation
20202 KTTD 125023 125023 MI2030 Technical Writing and Presentation
20202 KTTD 125024 125024 MI2030 Technical Writing and Presentation
20202 KTTD 123245 123245 MI2034 Xác suất thống kê
20202 KTTD 123140 123140 MI2036 Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên
20202 KTTD 123165 123165 MI2036 Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên
20202 KTTD 123306 123306 MI2036 Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên
20202 KTTD 123100 123100 MI2044 Phương pháp tính
20202 KTTD 123044 123044 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20202 KTTD 124242 124242 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20202 KTTD 124243 124243 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20202 KTTD 124244 124244 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20202 KTTD 124245 124245 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20202 KTTD 124282 124282 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20202 KTTD 124283 124283 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20202 KTTD 124284 124284 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20202 KTTD 124285 124285 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20202 KTTD 124286 124286 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20202 KTTD 705491 705491 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20202 KTTD 705494 705494 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20202 KTTD 705495 705495 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20202 KTTD 705496 705496 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20202 KTTD 705497 705497 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20202 KTTD 705498 705498 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20202 KTTD 705499 705499 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20202 KTTD 705500 705500 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20202 KTTD 705501 705501 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20202 KTTD 705502 705502 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20202 KTTD 123054 123054 MI3010 Toán rời rạc
20202 KTTD 124998 124998 MI3030 Xác suất thống kê
20202 KTTD 124998 124998 MI3030 Xác suất thống kê
20202 KTTD 123218 123218 MI3031E Probability and Statistics II
20202 KTTD 125001 125001 MI3041 Giải tích số
20202 KTTD 125002 125002 MI3041 Giải tích số
20202 KTTD 123025 123025 MI3050 Các phương pháp tối ưu
20202 KTTD 123025 123025 MI3050 Các phương pháp tối ưu
20202 KTTD 125011 125011 MI3050 Các phương pháp tối ưu
20202 KTTD 125011 125011 MI3050 Các phương pháp tối ưu
20202 KTTD 124185 124185 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu
20202 KTTD 125003 125003 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20202 KTTD 125004 125004 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20202 KTTD 123022 123022 MI3073 Phương trình đạo hàm riêng
20202 KTTD 123022 123022 MI3073 Phương trình đạo hàm riêng
20202 KTTD 123056 123056 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng
20202 KTTD 123026 123026 MI3090 Cơ sở dữ liệu
20202 KTTD 125005 125005 MI3090 Cơ sở dữ liệu
20202 KTTD 125006 125006 MI3090 Cơ sở dữ liệu
20202 KTTD 125019 125019 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20202 KTTD 125019 125019 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20202 KTTD 125020 125020 MI3130 Toán kinh tế
20202 KTTD 123193 123193 MI3131 Toán kinh tế
20202 KTTD 124495 124495 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20202 KTTD 124496 124496 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20202 KTTD 124496 124496 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20202 KTTD 124497 124497 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20202 KTTD 124498 124498 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20202 KTTD 125073 125073 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20202 KTTD 125086 125086 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20202 KTTD 125086 125086 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20202 KTTD 125087 125087 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20202 KTTD 123057 123057 MI3310 Kỹ thuật lập trình
20202 KTTD 125007 125007 MI3310 Kỹ thuật lập trình
20202 KTTD 125008 125008 MI3310 Kỹ thuật lập trình
20202 KTTD 705492 705492 MI3310 Kỹ thuật lập trình
20202 KTTD 705503 705503 MI3310 Kỹ thuật lập trình
20202 KTTD 705504 705504 MI3310 Kỹ thuật lập trình
20202 KTTD 123058 123058 MI3350 Lý thuyết xác suất
20202 KTTD 705482 705482 MI3380 Đồ án I
20202 KTTD 705483 705483 MI3380 Đồ án I
20202 KTTD 705484 705484 MI3390 Đồ án II
20202 KTTD 705485 705485 MI3390 Đồ án II
20202 KTTD 125026 125026 MI4010 Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức
20202 KTTD 125910 125910 MI4020 Phân tích số liệu
20202 KTTD 125015 125015 MI4024 Phân tích số liệu
20202 KTTD 123023 123023 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính
20202 KTTD 125012 125012 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính
20202 KTTD 705493 705493 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính
20202 KTTD 705505 705505 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính
20202 KTTD 125016 125016 MI4084 Phương pháp sai phân và phần tử hữu hạn
20202 KTTD 125013 125013 MI4100 Mật mã và độ phức tạp thuật toán
20202 KTTD 125911 125911 MI4210 Hệ hỗ trợ quyết định
20202 KTTD 125009 125009 MI4216 Hệ hỗ trợ quyết định
20202 KTTD 125022 125022 MI4216 Hệ hỗ trợ quyết định
20202 KTTD 125021 125021 MI4260 An toàn HTTT
20202 KTTD 125014 125014 MI4314 Tối ưu tổ hợp
20202 KTTD 125010 125010 MI4364 Tính toán song song
20202 KTTD 705480 705480 MI4800 Thực tập kỹ thuật
20202 KTTD 705481 705481 MI4800 Thực tập kỹ thuật
20202 KTTD 705488 705488 MI4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KTTD 123024 123024 MI5040 Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng
20202 KTTD 123024 123024 MI5040 Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng
20202 KTTD 705486 705486 MI5050 Đồ án III
20202 KTTD 705487 705487 MI5050 Đồ án III
20202 KTTD 125027 125027 MI5052 Mô hình mô phỏng
20202 KTTD 125028 125028 MI5062 Trí tuệ nhân tạo
20202 KTTD 125025 125025 MI5142 Cơ sở dữ liệu nâng cao
20202 KTTD 705489 705489 MI5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20202 KTTD 705490 705490 MI5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20202 KGDQP 122208 122208 MIL1110 Đường lối quân sự
20202 KGDQP 123261 123261 MIL1110 Đường lối quân sự
20202 KGDQP 123262 123262 MIL1110 Đường lối quân sự
20202 KGDQP 123392 123392 MIL1110 Đường lối quân sự
20202 KGDQP 123454 123454 MIL1110 Đường lối quân sự
20202 KGDQP 123553 123553 MIL1110 Đường lối quân sự
20202 KGDQP 123570 123570 MIL1110 Đường lối quân sự
20202 KGDQP 123589 123589 MIL1110 Đường lối quân sự
20202 KGDQP 123611 123611 MIL1110 Đường lối quân sự
20202 KGDQP 123631 123631 MIL1110 Đường lối quân sự
20202 KGDQP 123670 123670 MIL1110 Đường lối quân sự
20202 KGDQP 123684 123684 MIL1110 Đường lối quân sự
20202 KGDQP 123700 123700 MIL1110 Đường lối quân sự
20202 KGDQP 123779 123779 MIL1110 Đường lối quân sự
20202 KGDQP 123794 123794 MIL1110 Đường lối quân sự
20202 KGDQP 123809 123809 MIL1110 Đường lối quân sự
20202 KGDQP 123824 123824 MIL1110 Đường lối quân sự
20202 KGDQP 123835 123835 MIL1110 Đường lối quân sự
20202 KGDQP 123911 123911 MIL1110 Đường lối quân sự
20202 KGDQP 123929 123929 MIL1110 Đường lối quân sự
20202 KGDQP 123237 123237 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
20202 KGDQP 123248 123248 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
20202 KGDQP 123470 123470 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
20202 KGDQP 123487 123487 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
20202 KGDQP 123504 123504 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
20202 KGDQP 123518 123518 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
20202 KGDQP 123537 123537 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
20202 KGDQP 123656 123656 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
20202 KGDQP 123716 123716 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
20202 KGDQP 123732 123732 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
20202 KGDQP 123747 123747 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
20202 KGDQP 123763 123763 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
20202 KGDQP 123852 123852 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
20202 KGDQP 123880 123880 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
20202 KGDQP 123893 123893 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
20202 KGDQP 122178 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 122179 122178 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 122179 122178 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 122179 122178 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 122179 122178 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 122179 122178 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 125510 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 125511 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 125512 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 125513 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 125514 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 125515 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 125516 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 125517 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 125518 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 125519 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 125520 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 125521 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 125522 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 125523 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 125524 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 125525 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 702497 125510 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 702498 125511 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 702499 125512 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 702500 125513 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 702501 125514 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 702502 125515 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 702503 125516 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 702504 125517 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 702505 125518 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 702506 125519 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 702507 125520 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 702508 125521 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 702509 125522 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 702510 125523 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 702511 125524 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KGDQP 702512 125525 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20202 KKHVCNVL 124946 124946 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu
20202 KKHVCNVL 124947 124947 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu
20202 KKHVCNVL 124947 124947 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu
20202 KKHVCNVL 124948 124948 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu
20202 KKHVCNVL 124949 124949 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu
20202 KKHVCNVL 124950 124950 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu
20202 KKHVCNVL 124951 124951 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu
20202 KKHVCNVL 124967 124967 MSE2024 Technical Writing and Presentation
20202 KKHVCNVL 124968 124968 MSE2024 Technical Writing and Presentation
20202 KKHVCNVL 124952 124952 MSE2040 Hóa học chất rắn
20202 KKHVCNVL 124953 124953 MSE2040 Hóa học chất rắn
20202 KKHVCNVL 124954 124954 MSE2040 Hóa học chất rắn
20202 KKHVCNVL 124955 124955 MSE2050 Phương pháp tính toán vật liệu
20202 KKHVCNVL 124955 124955 MSE2050 Phương pháp tính toán vật liệu
20202 KKHVCNVL 124956 124956 MSE2050 Phương pháp tính toán vật liệu
20202 KKHVCNVL 124293 124293 MSE2228 Vật liệu học
20202 KKHVCNVL 124294 124294 MSE2228 Vật liệu học
20202 KKHVCNVL 124295 124295 MSE2228 Vật liệu học
20202 KKHVCNVL 124296 124296 MSE2228 Vật liệu học
20202 KKHVCNVL 124297 124297 MSE2228 Vật liệu học
20202 KKHVCNVL 124298 124298 MSE2228 Vật liệu học
20202 KKHVCNVL 124334 124334 MSE2228 Vật liệu học
20202 KKHVCNVL 124543 124543 MSE2228 Vật liệu học
20202 KKHVCNVL 123173 123173 MSE2468 Vật liệu kim loại và phi kim
20202 KKHVCNVL 123183 123183 MSE3016 Nhập môn KH&KT Vật liệu
20202 KKHVCNVL 123184 123184 MSE3016 Nhập môn KH&KT Vật liệu
20202 KKHVCNVL 123116 123116 MSE3026 Vật liệu y sinh
20202 KKHVCNVL 124957 124957 MSE3061 Kỹ thuật môi trường trong công nghiệp
20202 KKHVCNVL 124958 124958 MSE3061 Kỹ thuật môi trường trong công nghiệp
20202 KKHVCNVL 124959 124959 MSE3071 Vật liệu kỹ thuật
20202 KKHVCNVL 124960 124960 MSE3071 Vật liệu kỹ thuật
20202 KKHVCNVL 124961 124961 MSE3082 Thiết kế chi tiết máy
20202 KKHVCNVL 124962 124962 MSE3082 Thiết kế chi tiết máy
20202 KKHVCNVL 124963 124963 MSE3091 Công nghệ tạo hình vật liệu
20202 KKHVCNVL 124964 124964 MSE3091 Công nghệ tạo hình vật liệu
20202 KKHVCNVL 124964 124964 MSE3091 Công nghệ tạo hình vật liệu
20202 KKHVCNVL 124965 124965 MSE3101 Luyện kim vật lý
20202 KKHVCNVL 124966 124966 MSE3101 Luyện kim vật lý
20202 KKHVCNVL 124966 124966 MSE3101 Luyện kim vật lý
20202 KKHVCNVL 124480 124480 MSE3210 Vật liệu kim loại
20202 KKHVCNVL 123161 123161 MSE3406 Nhiệt động học vật liệu
20202 KKHVCNVL 123161 123161 MSE3406 Nhiệt động học vật liệu
20202 KKHVCNVL 123162 123162 MSE3426 Tổng hợp vật liệu
20202 KKHVCNVL 123162 123162 MSE3426 Tổng hợp vật liệu
20202 KKHVCNVL 123163 123163 MSE3446 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu
20202 KKHVCNVL 123164 123164 MSE3456 Xử lý số liệu
20202 KKHVCNVL 706976 706976 MSE3466 Thí nghiệm vật liệu 3
20202 KKHVCNVL 706976 706976 MSE3466 Thí nghiệm vật liệu 3
20202 KKHVCNVL 706977 706977 MSE3466 Thí nghiệm vật liệu 3
20202 KKHVCNVL 706977 706977 MSE3466 Thí nghiệm vật liệu 3
20202 KKHVCNVL 123088 123088 MSE4001 Vật liệu kỹ thuật
20202 KKHVCNVL 123121 123121 MSE4106 Các tính chất cơ học tiên tiến của chất rắn
20202 KKHVCNVL 123122 123122 MSE4116 Gia công kim loại
20202 KKHVCNVL 123125 123125 MSE4146 Luyện kim và hàn
20202 KKHVCNVL 123123 123123 MSE4156 Ăn mòn kim loại
20202 KKHVCNVL 123124 123124 MSE4346 Hiển vi điện tử và thuyết nhiễu xạ
20202 KKHVCNVL 124971 124971 MSE5100 Hỏa luyện
20202 KKHVCNVL 706981 706981 MSE5100 Hỏa luyện
20202 KKHVCNVL 706981 706981 MSE5100 Hỏa luyện
20202 KKHVCNVL 706982 706982 MSE5100 Hỏa luyện
20202 KKHVCNVL 706982 706982 MSE5100 Hỏa luyện
20202 KKHVCNVL 706983 706983 MSE5100 Hỏa luyện
20202 KKHVCNVL 706983 706983 MSE5100 Hỏa luyện
20202 KKHVCNVL 124969 124969 MSE5101 Cơ sở thiết kế nhà máy gang thép
20202 KKHVCNVL 124970 124970 MSE5113 Công nghệ luyện fero
20202 KKHVCNVL 124974 124974 MSE5117 Thiêu kết và vê viên quặng
20202 KKHVCNVL 706984 706984 MSE5117 Thiêu kết và vê viên quặng
20202 KKHVCNVL 706984 706984 MSE5117 Thiêu kết và vê viên quặng
20202 KKHVCNVL 706985 706985 MSE5117 Thiêu kết và vê viên quặng
20202 KKHVCNVL 706985 706985 MSE5117 Thiêu kết và vê viên quặng
20202 KKHVCNVL 706986 706986 MSE5117 Thiêu kết và vê viên quặng
20202 KKHVCNVL 706986 706986 MSE5117 Thiêu kết và vê viên quặng
20202 KKHVCNVL 124972 124972 MSE5118 Luyện thép lò điện
20202 KKHVCNVL 706987 706987 MSE5118 Luyện thép lò điện
20202 KKHVCNVL 706987 706987 MSE5118 Luyện thép lò điện
20202 KKHVCNVL 706988 706988 MSE5118 Luyện thép lò điện
20202 KKHVCNVL 706988 706988 MSE5118 Luyện thép lò điện
20202 KKHVCNVL 706989 706989 MSE5118 Luyện thép lò điện
20202 KKHVCNVL 706989 706989 MSE5118 Luyện thép lò điện
20202 KKHVCNVL 124973 124973 MSE5119 Luyện thép lò thổi
20202 KKHVCNVL 124976 124976 MSE5214 Cơ học vật liệu
20202 KKHVCNVL 124975 124975 MSE5215 Cơ học mỏi và phá hủy
20202 KKHVCNVL 124979 124979 MSE5216 Mô phỏng số tối ưu công nghệ tạo hình
20202 KKHVCNVL 124977 124977 MSE5217 Đánh giá độ bền vật liệu
20202 KKHVCNVL 124980 124980 MSE5218 Quản lý sản xuất và quản trị nhân lực
20202 KKHVCNVL 124978 124978 MSE5219 Lập dự án xưởng tạo hình vật liệu
20202 KKHVCNVL 124981 124981 MSE5311 Hợp kim hóa và biến tính
20202 KKHVCNVL 124985 124985 MSE5312 Vật liệu và hỗn hợp làm khuôn
20202 KKHVCNVL 124983 124983 MSE5313 Thiết bị đúc
20202 KKHVCNVL 124984 124984 MSE5314 Vật liệu tổ hợp
20202 KKHVCNVL 124982 124982 MSE5316 Lập dự án thiết kế xưởng đúc
20202 KKHVCNVL 124991 124991 MSE5402 Tái sinh vật liệu kim loại màu
20202 KKHVCNVL 124992 124992 MSE5413 Vật liệu Ceramic
20202 KKHVCNVL 124990 124990 MSE5414 Luyện kim loại quý, hiếm
20202 KKHVCNVL 124989 124989 MSE5415 Luyện kim loại đất hiếm
20202 KKHVCNVL 124988 124988 MSE5416 KT Điện hóa trong VL
20202 KKHVCNVL 124986 124986 MSE5417 Công nghệ chế tạo hợp kim màu
20202 KKHVCNVL 124987 124987 MSE5418 Động học các phản ứng luyện kim
20202 KKHVCNVL 124995 124995 MSE5512 Thiết kế lựa chọn vật liệu
20202 KKHVCNVL 124997 124997 MSE5513 Vật liệu chức năng
20202 KKHVCNVL 124996 124996 MSE5514 Các phương pháp phân tích tổ chức và cấu trúc
20202 KKHVCNVL 124993 124993 MSE5515 Kỹ thuật màng mỏng
20202 KKHVCNVL 124994 124994 MSE5516 Thiết kế công nghệ nhiệt luyện
20202 VVLKT 125048 125048 NE3017 Phương pháp Monte Carlo trong kỹ thuật hạt nhân

20202 VVLKT 125049 125049 NE3025 Đầu dò bức xạ


20202 VVLKT 706207 706207 NE3025 Đầu dò bức xạ
20202 VVLKT 125050 125050 NE3026 Đo đạc thực nghiệm hạt nhân
20202 VVLKT 706208 706208 NE3026 Đo đạc thực nghiệm hạt nhân
20202 VVLKT 125037 125037 NE3027 PP tính toán số và lập trình ứng dụng
20202 VVLKT 125051 125051 NE3035 Liều lượng học và an toàn bức xạ
20202 VVLKT 125067 125067 NE3036 Che chắn bức xạ
20202 VVLKT 706209 706209 NE3036 Che chắn bức xạ
20202 VVLKT 125068 125068 NE3038 Kỹ thuật phân tích hạt nhân
20202 VVLKT 706210 706210 NE3038 Kỹ thuật phân tích hạt nhân
20202 VVLKT 706211 706211 NE3038 Kỹ thuật phân tích hạt nhân
20202 VVLKT 125038 125038 NE3041 Kỹ thuật điện tử
20202 VVLKT 706212 706212 NE3041 Kỹ thuật điện tử
20202 VVLKT 706213 706213 NE3041 Kỹ thuật điện tử
20202 VVLKT 125052 125052 NE4302 Truyền nhiệt và nhiệt động học kỹ thuật
20202 VVLKT 125053 125053 NE4303 Vật lý lò phản ứng hạt nhân
20202 VVLKT 706218 706218 NE4903 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 VVLKT 706214 706214 NE5911 Thực tập tốt nghiệp kỹ sư (KTNLHN)
20202 VVLKT 706215 706215 NE5912 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTNLHN)
20202 VVLKT 706216 706216 NE5921 Thực tập tốt nghiệp kỹ sư (KTHNƯD&VLMT)
20202 VVLKT 706217 706217 NE5922 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTHNƯD&VLMT)
20202 BGDTC 638624 638624 PE1014 Lý luận TDTT
20202 BGDTC 638625 638625 PE1014 Lý luận TDTT
20202 BGDTC 638626 638626 PE1014 Lý luận TDTT
20202 BGDTC 638627 638627 PE1014 Lý luận TDTT
20202 BGDTC 638628 638628 PE1014 Lý luận TDTT
20202 BGDTC 638629 638629 PE1014 Lý luận TDTT
20202 BGDTC 638630 638630 PE1014 Lý luận TDTT
20202 BGDTC 638631 638631 PE1014 Lý luận TDTT
20202 BGDTC 638632 638632 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638632 638632 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638633 638633 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638633 638633 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638634 638634 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638634 638634 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638635 638635 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638635 638635 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638636 638636 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638636 638636 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638637 638637 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638637 638637 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638638 638638 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638638 638638 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638639 638639 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638639 638639 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638640 638640 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638640 638640 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638641 638641 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638641 638641 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638642 638642 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638642 638642 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638643 638643 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638643 638643 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638644 638644 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638644 638644 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638645 638645 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638645 638645 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638646 638646 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638646 638646 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638647 638647 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638647 638647 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638648 638648 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638648 638648 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638649 638649 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638649 638649 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638650 638650 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638650 638650 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638651 638651 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638651 638651 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638652 638652 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638652 638652 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638653 638653 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638653 638653 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638654 638654 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638654 638654 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638655 638655 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638655 638655 PE1024 Bơi lội
20202 BGDTC 638656 638656 PE2101 Bóng chuyền 1
20202 BGDTC 638657 638657 PE2101 Bóng chuyền 1
20202 BGDTC 638658 638658 PE2101 Bóng chuyền 1
20202 BGDTC 638659 638659 PE2101 Bóng chuyền 1
20202 BGDTC 638660 638660 PE2101 Bóng chuyền 1
20202 BGDTC 638661 638661 PE2101 Bóng chuyền 1
20202 BGDTC 638662 638662 PE2101 Bóng chuyền 1
20202 BGDTC 638663 638663 PE2101 Bóng chuyền 1
20202 BGDTC 638664 638664 PE2101 Bóng chuyền 1
20202 BGDTC 638665 638665 PE2101 Bóng chuyền 1
20202 BGDTC 638666 638666 PE2101 Bóng chuyền 1
20202 BGDTC 638667 638667 PE2101 Bóng chuyền 1
20202 BGDTC 638668 638668 PE2101 Bóng chuyền 1
20202 BGDTC 638669 638669 PE2101 Bóng chuyền 1
20202 BGDTC 638670 638670 PE2101 Bóng chuyền 1
20202 BGDTC 638671 638671 PE2101 Bóng chuyền 1
20202 BGDTC 638672 638672 PE2101 Bóng chuyền 1
20202 BGDTC 638673 638673 PE2101 Bóng chuyền 1
20202 BGDTC 638674 638674 PE2101 Bóng chuyền 1
20202 BGDTC 638675 638675 PE2101 Bóng chuyền 1
20202 BGDTC 638676 638676 PE2102 Bóng chuyền 2
20202 BGDTC 638677 638677 PE2102 Bóng chuyền 2
20202 BGDTC 638678 638678 PE2102 Bóng chuyền 2
20202 BGDTC 638679 638679 PE2102 Bóng chuyền 2
20202 BGDTC 638680 638680 PE2102 Bóng chuyền 2
20202 BGDTC 638681 638681 PE2102 Bóng chuyền 2
20202 BGDTC 638682 638682 PE2102 Bóng chuyền 2
20202 BGDTC 638683 638683 PE2102 Bóng chuyền 2
20202 BGDTC 638684 638684 PE2102 Bóng chuyền 2
20202 BGDTC 638685 638685 PE2102 Bóng chuyền 2
20202 BGDTC 638686 638686 PE2102 Bóng chuyền 2
20202 BGDTC 638687 638687 PE2102 Bóng chuyền 2
20202 BGDTC 638688 638688 PE2102 Bóng chuyền 2
20202 BGDTC 638689 638689 PE2102 Bóng chuyền 2
20202 BGDTC 638690 638690 PE2102 Bóng chuyền 2
20202 BGDTC 638691 638691 PE2102 Bóng chuyền 2
20202 BGDTC 638692 638692 PE2102 Bóng chuyền 2
20202 BGDTC 638693 638693 PE2102 Bóng chuyền 2
20202 BGDTC 638694 638694 PE2102 Bóng chuyền 2
20202 BGDTC 638695 638695 PE2102 Bóng chuyền 2
20202 BGDTC 638696 638696 PE2103 Bóng chuyền 3
20202 BGDTC 638697 638697 PE2151 Erobic
20202 BGDTC 638698 638698 PE2151 Erobic
20202 BGDTC 638699 638699 PE2151 Erobic
20202 BGDTC 638700 638700 PE2151 Erobic
20202 BGDTC 638701 638701 PE2151 Erobic
20202 BGDTC 638702 638702 PE2151 Erobic
20202 BGDTC 638703 638703 PE2151 Erobic
20202 BGDTC 638704 638704 PE2151 Erobic
20202 BGDTC 638850 638850 PE2151 Erobic
20202 BGDTC 638851 638851 PE2151 Erobic
20202 BGDTC 638852 638852 PE2151 Erobic
20202 BGDTC 638853 638853 PE2151 Erobic
20202 BGDTC 638854 638854 PE2151 Erobic
20202 BGDTC 639036 639036 PE2151 Erobic
20202 BGDTC 639037 639037 PE2151 Erobic
20202 BGDTC 639190 639190 PE2151 Erobic
20202 BGDTC 639287 639287 PE2151 Erobic
20202 BGDTC 639308 639308 PE2151 Erobic
20202 BGDTC 639309 639309 PE2151 Erobic
20202 BGDTC 639310 639310 PE2151 Erobic
20202 BGDTC 639312 639312 PE2201 Bóng đá 1
20202 BGDTC 639313 639313 PE2201 Bóng đá 1
20202 BGDTC 639314 639314 PE2201 Bóng đá 1
20202 BGDTC 639315 639315 PE2201 Bóng đá 1
20202 BGDTC 639316 639316 PE2201 Bóng đá 1
20202 BGDTC 639317 639317 PE2201 Bóng đá 1
20202 BGDTC 639318 639318 PE2201 Bóng đá 1
20202 BGDTC 639319 639319 PE2201 Bóng đá 1
20202 BGDTC 639335 639335 PE2201 Bóng đá 1
20202 BGDTC 639363 639363 PE2201 Bóng đá 1
20202 BGDTC 639374 639374 PE2201 Bóng đá 1
20202 BGDTC 639375 639375 PE2201 Bóng đá 1
20202 BGDTC 639376 639376 PE2201 Bóng đá 1
20202 BGDTC 639377 639377 PE2201 Bóng đá 1
20202 BGDTC 639379 639379 PE2201 Bóng đá 1
20202 BGDTC 639381 639381 PE2201 Bóng đá 1
20202 BGDTC 639384 639384 PE2201 Bóng đá 1
20202 BGDTC 639387 639387 PE2201 Bóng đá 1
20202 BGDTC 639388 639388 PE2201 Bóng đá 1
20202 BGDTC 639389 639389 PE2201 Bóng đá 1
20202 BGDTC 639390 639390 PE2201 Bóng đá 1
20202 BGDTC 639391 639391 PE2201 Bóng đá 1
20202 BGDTC 639402 639402 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639403 639403 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639404 639404 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639405 639405 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639409 639409 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639410 639410 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639411 639411 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639432 639432 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639438 639438 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639441 639441 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639442 639442 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639443 639443 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639444 639444 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639459 639459 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639463 639463 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639464 639464 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639467 639467 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639470 639470 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639472 639472 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639477 639477 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639478 639478 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639479 639479 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639480 639480 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639481 639481 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639482 639482 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639492 639492 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639493 639493 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639495 639495 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639496 639496 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639497 639497 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639500 639500 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639504 639504 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639506 639506 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639507 639507 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639508 639508 PE2202 Bóng đá 2
20202 BGDTC 639509 639509 PE2203 Bóng đá 3
20202 BGDTC 639510 639510 PE2203 Bóng đá 3
20202 BGDTC 639521 639521 PE2203 Bóng đá 3
20202 BGDTC 639522 639522 PE2301 Bóng rổ 1
20202 BGDTC 639528 639528 PE2301 Bóng rổ 1
20202 BGDTC 639531 639531 PE2301 Bóng rổ 1
20202 BGDTC 639532 639532 PE2301 Bóng rổ 1
20202 BGDTC 639541 639541 PE2301 Bóng rổ 1
20202 BGDTC 639557 639557 PE2301 Bóng rổ 1
20202 BGDTC 639558 639558 PE2301 Bóng rổ 1
20202 BGDTC 639560 639560 PE2301 Bóng rổ 1
20202 BGDTC 639562 639562 PE2301 Bóng rổ 1
20202 BGDTC 639563 639563 PE2301 Bóng rổ 1
20202 BGDTC 639564 639564 PE2301 Bóng rổ 1
20202 BGDTC 639565 639565 PE2301 Bóng rổ 1
20202 BGDTC 639578 639578 PE2301 Bóng rổ 1
20202 BGDTC 639579 639579 PE2301 Bóng rổ 1
20202 BGDTC 639580 639580 PE2301 Bóng rổ 1
20202 BGDTC 639583 639583 PE2301 Bóng rổ 1
20202 BGDTC 639584 639584 PE2301 Bóng rổ 1
20202 BGDTC 639585 639585 PE2301 Bóng rổ 1
20202 BGDTC 639586 639586 PE2301 Bóng rổ 1
20202 BGDTC 639587 639587 PE2301 Bóng rổ 1
20202 BGDTC 639609 639609 PE2301 Bóng rổ 1
20202 BGDTC 639610 639610 PE2301 Bóng rổ 1
20202 BGDTC 639611 639611 PE2301 Bóng rổ 1
20202 BGDTC 639612 639612 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639613 639613 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639614 639614 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639615 639615 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639616 639616 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639617 639617 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639618 639618 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639619 639619 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639620 639620 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639621 639621 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639622 639622 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639623 639623 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639624 639624 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639625 639625 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639626 639626 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639627 639627 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639628 639628 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639629 639629 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639630 639630 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639649 639649 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639650 639650 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639652 639652 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639666 639666 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639667 639667 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639668 639668 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639669 639669 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639670 639670 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639671 639671 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639673 639673 PE2302 Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639674 639674 PE2303 Bóng rổ 3
20202 BGDTC 639675 639675 PE2401 Bóng bàn 1
20202 BGDTC 639676 639676 PE2401 Bóng bàn 1
20202 BGDTC 639677 639677 PE2401 Bóng bàn 1
20202 BGDTC 639678 639678 PE2401 Bóng bàn 1
20202 BGDTC 639679 639679 PE2401 Bóng bàn 1
20202 BGDTC 639680 639680 PE2401 Bóng bàn 1
20202 BGDTC 639682 639682 PE2401 Bóng bàn 1
20202 BGDTC 639683 639683 PE2401 Bóng bàn 1
20202 BGDTC 639684 639684 PE2401 Bóng bàn 1
20202 BGDTC 639685 639685 PE2401 Bóng bàn 1
20202 BGDTC 639686 639686 PE2401 Bóng bàn 1
20202 BGDTC 639687 639687 PE2401 Bóng bàn 1
20202 BGDTC 639688 639688 PE2401 Bóng bàn 1
20202 BGDTC 639689 639689 PE2401 Bóng bàn 1
20202 BGDTC 639690 639690 PE2401 Bóng bàn 1
20202 BGDTC 639691 639691 PE2401 Bóng bàn 1
20202 BGDTC 639692 639692 PE2401 Bóng bàn 1
20202 BGDTC 639693 639693 PE2401 Bóng bàn 1
20202 BGDTC 639694 639694 PE2401 Bóng bàn 1
20202 BGDTC 639695 639695 PE2401 Bóng bàn 1
20202 BGDTC 639696 639696 PE2402 Bóng bàn 2
20202 BGDTC 639697 639697 PE2402 Bóng bàn 2
20202 BGDTC 639698 639698 PE2402 Bóng bàn 2
20202 BGDTC 639699 639699 PE2402 Bóng bàn 2
20202 BGDTC 639700 639700 PE2402 Bóng bàn 2
20202 BGDTC 639701 639701 PE2402 Bóng bàn 2
20202 BGDTC 639702 639702 PE2402 Bóng bàn 2
20202 BGDTC 639703 639703 PE2402 Bóng bàn 2
20202 BGDTC 639704 639704 PE2402 Bóng bàn 2
20202 BGDTC 639705 639705 PE2402 Bóng bàn 2
20202 BGDTC 639706 639706 PE2402 Bóng bàn 2
20202 BGDTC 639708 639708 PE2402 Bóng bàn 2
20202 BGDTC 639710 639710 PE2402 Bóng bàn 2
20202 BGDTC 639719 639719 PE2402 Bóng bàn 2
20202 BGDTC 639720 639720 PE2402 Bóng bàn 2
20202 BGDTC 639721 639721 PE2402 Bóng bàn 2
20202 BGDTC 639722 639722 PE2402 Bóng bàn 2
20202 BGDTC 639723 639723 PE2402 Bóng bàn 2
20202 BGDTC 639724 639724 PE2402 Bóng bàn 2
20202 BGDTC 639727 639727 PE2402 Bóng bàn 2
20202 BGDTC 639728 639728 PE2501 Cầu lông 1
20202 BGDTC 639729 639729 PE2501 Cầu lông 1
20202 BGDTC 639730 639730 PE2501 Cầu lông 1
20202 BGDTC 639731 639731 PE2501 Cầu lông 1
20202 BGDTC 639732 639732 PE2501 Cầu lông 1
20202 BGDTC 639733 639733 PE2501 Cầu lông 1
20202 BGDTC 639734 639734 PE2501 Cầu lông 1
20202 BGDTC 639735 639735 PE2501 Cầu lông 1
20202 BGDTC 639736 639736 PE2501 Cầu lông 1
20202 BGDTC 639737 639737 PE2501 Cầu lông 1
20202 BGDTC 639738 639738 PE2501 Cầu lông 1
20202 BGDTC 639739 639739 PE2501 Cầu lông 1
20202 BGDTC 639740 639740 PE2501 Cầu lông 1
20202 BGDTC 639741 639741 PE2501 Cầu lông 1
20202 BGDTC 639742 639742 PE2501 Cầu lông 1
20202 BGDTC 639743 639743 PE2501 Cầu lông 1
20202 BGDTC 639744 639744 PE2501 Cầu lông 1
20202 BGDTC 639745 639745 PE2501 Cầu lông 1
20202 BGDTC 639746 639746 PE2501 Cầu lông 1
20202 BGDTC 639755 639755 PE2501 Cầu lông 1
20202 BGDTC 639774 639774 PE2502 Cầu lông 2
20202 BGDTC 639779 639779 PE2502 Cầu lông 2
20202 BGDTC 639780 639780 PE2502 Cầu lông 2
20202 BGDTC 639781 639781 PE2502 Cầu lông 2
20202 BGDTC 639782 639782 PE2502 Cầu lông 2
20202 BGDTC 639783 639783 PE2502 Cầu lông 2
20202 BGDTC 639785 639785 PE2502 Cầu lông 2
20202 BGDTC 639786 639786 PE2502 Cầu lông 2
20202 BGDTC 639790 639790 PE2502 Cầu lông 2
20202 BGDTC 639793 639793 PE2502 Cầu lông 2
20202 BGDTC 639795 639795 PE2502 Cầu lông 2
20202 BGDTC 639796 639796 PE2502 Cầu lông 2
20202 BGDTC 639797 639797 PE2502 Cầu lông 2
20202 BGDTC 639802 639802 PE2502 Cầu lông 2
20202 BGDTC 639810 639810 PE2502 Cầu lông 2
20202 BGDTC 639811 639811 PE2502 Cầu lông 2
20202 BGDTC 639816 639816 PE2502 Cầu lông 2
20202 BGDTC 639822 639822 PE2502 Cầu lông 2
20202 BGDTC 639824 639824 PE2502 Cầu lông 2
20202 BGDTC 639825 639825 PE2502 Cầu lông 2
20202 BGDTC 639826 639826 PE2601 Chạy
20202 BGDTC 639828 639828 PE2601 Chạy
20202 BGDTC 639829 639829 PE2601 Chạy
20202 BGDTC 639830 639830 PE2601 Chạy
20202 BGDTC 639831 639831 PE2601 Chạy
20202 BGDTC 639833 639833 PE2601 Chạy
20202 BGDTC 639834 639834 PE2601 Chạy
20202 BGDTC 639835 639835 PE2601 Chạy
20202 BGDTC 639836 639836 PE2601 Chạy
20202 BGDTC 639837 639837 PE2601 Chạy
20202 BGDTC 639838 639838 PE2601 Chạy
20202 BGDTC 639839 639839 PE2601 Chạy
20202 BGDTC 639840 639840 PE2601 Chạy
20202 BGDTC 639841 639841 PE2601 Chạy
20202 BGDTC 639842 639842 PE2601 Chạy
20202 BGDTC 639843 639843 PE2601 Chạy
20202 BGDTC 639844 639844 PE2601 Chạy
20202 BGDTC 639845 639845 PE2601 Chạy
20202 BGDTC 639846 639846 PE2601 Chạy
20202 BGDTC 639847 639847 PE2601 Chạy
20202 BGDTC 639848 639848 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639850 639850 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639852 639852 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639853 639853 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639854 639854 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639855 639855 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639856 639856 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639857 639857 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639858 639858 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639859 639859 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639860 639860 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639861 639861 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639862 639862 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639863 639863 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639864 639864 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639866 639866 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639871 639871 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639872 639872 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639873 639873 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639874 639874 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639878 639878 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639879 639879 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639880 639880 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639881 639881 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639882 639882 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639883 639883 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639884 639884 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639885 639885 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639886 639886 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639887 639887 PE2701 Nhảy cao
20202 BGDTC 639889 639889 PE2801 Nhảy xa
20202 BGDTC 639891 639891 PE2801 Nhảy xa
20202 BGDTC 639892 639892 PE2801 Nhảy xa
20202 BGDTC 639893 639893 PE2801 Nhảy xa
20202 BGDTC 639894 639894 PE2801 Nhảy xa
20202 BGDTC 639895 639895 PE2801 Nhảy xa
20202 BGDTC 639900 639900 PE2801 Nhảy xa
20202 BGDTC 639901 639901 PE2801 Nhảy xa
20202 BGDTC 639902 639902 PE2801 Nhảy xa
20202 BGDTC 639903 639903 PE2801 Nhảy xa
20202 BGDTC 639904 639904 PE2801 Nhảy xa
20202 BGDTC 639905 639905 PE2801 Nhảy xa
20202 BGDTC 639906 639906 PE2801 Nhảy xa
20202 BGDTC 639907 639907 PE2801 Nhảy xa
20202 BGDTC 639908 639908 PE2801 Nhảy xa
20202 BGDTC 639909 639909 PE2801 Nhảy xa
20202 BGDTC 639910 639910 PE2801 Nhảy xa
20202 BGDTC 639911 639911 PE2801 Nhảy xa
20202 BGDTC 639912 639912 PE2801 Nhảy xa
20202 BGDTC 639913 639913 PE2801 Nhảy xa
20202 BGDTC 639914 639914 PE3102 Chuyên sâu Bóng chuyền 2
20202 BGDTC 639915 639915 PE3104 Chuyên sâu Bóng chuyền 4
20202 BGDTC 639916 639916 PE3202 Chuyên sâu Bóng đá 2
20202 BGDTC 639917 639917 PE3204 Chuyên sâu Bóng đá 4
20202 BGDTC 639918 639918 PE3302 Chuyên sâu Bóng rổ 2
20202 BGDTC 639919 639919 PE3304 Chuyên sâu Bóng rổ 4
20202 VVLKT 123244 123244 PH1014 Vật lý I
20202 VVLKT 123244 123244 PH1014 Vật lý I
20202 VVLKT 706186 706186 PH1014 Vật lý I
20202 VVLKT 706187 706187 PH1014 Vật lý I
20202 VVLKT 706188 706188 PH1014 Vật lý I
20202 VVLKT 706189 706189 PH1014 Vật lý I
20202 VVLKT 123294 NULL PH1016 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123295 123294 PH1016 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123296 123294 PH1016 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123300 NULL PH1016 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123301 123300 PH1016 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123302 123300 PH1016 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123330 NULL PH1016 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123331 123330 PH1016 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123332 123330 PH1016 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123356 NULL PH1016 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123357 123356 PH1016 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123358 123356 PH1016 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 706170 706170 PH1016 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 706171 706171 PH1016 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 706172 706172 PH1016 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 706173 706173 PH1016 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 706174 706174 PH1016 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 706175 706175 PH1016 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 706176 706176 PH1016 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 706177 706177 PH1016 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 122231 122231 PH1017 Vật lý
20202 VVLKT 122174 NULL PH1028 Physics II
20202 VVLKT 122175 122174 PH1028 Physics II
20202 VVLKT 122176 122174 PH1028 Physics II
20202 VVLKT 122177 122174 PH1028 Physics II
20202 VVLKT 706182 706182 PH1028 Physics II
20202 VVLKT 706183 706183 PH1028 Physics II
20202 VVLKT 706184 706184 PH1028 Physics II
20202 VVLKT 706185 706185 PH1028 Physics II
20202 VVLKT 123230 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123231 123230 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123232 123230 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123565 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123566 123565 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123567 123565 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123568 123565 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123601 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123602 123601 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123603 123601 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123604 123601 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123605 123601 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123621 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123622 123621 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123623 123621 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123624 123621 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123625 123621 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123641 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123642 123641 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123643 123641 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123644 123641 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123645 123641 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123660 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123661 123660 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123662 123660 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123663 123660 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123674 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123675 123674 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123676 123674 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123677 123674 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123688 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123689 123688 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123690 123688 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123691 123688 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123692 123688 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123704 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123705 123704 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123706 123704 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123707 123704 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123708 123704 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123720 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123721 123720 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123722 123720 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123723 123720 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123724 123720 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123736 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123737 123736 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123738 123736 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123739 123736 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123740 123736 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123752 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123753 123752 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123754 123752 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123755 123752 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123756 123752 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123768 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123769 123768 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123770 123768 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123771 123768 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123772 123768 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123783 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123784 123783 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123785 123783 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123786 123783 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123787 123783 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123798 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123799 123798 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123800 123798 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123801 123798 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123802 123798 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123813 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123814 123813 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123815 123813 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123816 123813 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123817 123813 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123842 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123843 123842 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123844 123842 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123845 123842 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123846 123842 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123859 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123860 123859 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123861 123859 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123862 123859 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123900 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123901 123900 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123902 123900 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123903 123900 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123904 123900 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123918 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123919 123918 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123920 123918 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123921 123918 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123922 123918 PH1110 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123280 123280 PH1110E Physics I
20202 VVLKT 706178 706178 PH1110E Physics I
20202 VVLKT 706179 706179 PH1110E Physics I
20202 VVLKT 123286 123286 PH1111 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123449 123449 PH1111 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123450 123450 PH1111 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123466 123466 PH1111 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123467 123467 PH1111 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123482 123482 PH1111 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123483 123483 PH1111 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123499 123499 PH1111 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123500 123500 PH1111 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123516 123516 PH1111 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123517 123517 PH1111 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123532 123532 PH1111 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123533 123533 PH1111 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123549 123549 PH1111 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123550 123550 PH1111 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123581 123581 PH1111 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123582 123582 PH1111 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123828 123828 PH1111 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123871 123871 PH1111 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123872 123872 PH1111 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123884 123884 PH1111 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123885 123885 PH1111 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 706180 706180 PH1111 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 706181 706181 PH1111 Vật lý đại cương I
20202 VVLKT 123255 123255 PH1114 Vật lý I
20202 VVLKT 706190 706190 PH1114 Vật lý I
20202 VVLKT 706191 706191 PH1114 Vật lý I
20202 VVLKT 125859 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20202 VVLKT 125860 125859 PH1120 Vật lý đại cương II
20202 VVLKT 125861 125859 PH1120 Vật lý đại cương II
20202 VVLKT 125862 125859 PH1120 Vật lý đại cương II
20202 VVLKT 125863 125859 PH1120 Vật lý đại cương II
20202 VVLKT 706229 706229 PH1120 Vật lý đại cương II
20202 VVLKT 706230 706230 PH1120 Vật lý đại cương II
20202 VVLKT 706231 706231 PH1120 Vật lý đại cương II
20202 VVLKT 706232 706232 PH1120 Vật lý đại cương II
20202 VVLKT 706233 706233 PH1120 Vật lý đại cương II
20202 VVLKT 123043 123043 PH1130 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 124912 124912 PH1130 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 124913 124913 PH1130 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 124914 124914 PH1130 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706196 706196 PH1130 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706197 706197 PH1130 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706198 706198 PH1130 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706199 706199 PH1130 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706200 706200 PH1130 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706201 706201 PH1130 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 123061 123061 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 124591 124591 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 124592 124592 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 124618 124618 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 124619 124619 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 124620 124620 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 124621 124621 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 124622 124622 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 125069 125069 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 125075 125075 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 125076 125076 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 125143 125143 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 125174 125174 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 125181 125181 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 125260 125260 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 125261 125261 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 125262 125262 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 125263 125263 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 125278 125278 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706234 706234 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706235 706235 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706236 706236 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706237 706237 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706238 706238 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706239 706239 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706240 706240 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706241 706241 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706242 706242 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706243 706243 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706244 706244 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706245 706245 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706246 706246 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706247 706247 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706248 706248 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706249 706249 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706250 706250 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706251 706251 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706252 706252 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706253 706253 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706254 706254 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706255 706255 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706256 706256 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706257 706257 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706258 706258 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706259 706259 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706260 706260 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706261 706261 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706262 706262 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706263 706263 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706264 706264 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706265 706265 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706266 706266 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706267 706267 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706268 706268 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706269 706269 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706270 706270 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706271 706271 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706272 706272 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706273 706273 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706274 706274 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706275 706275 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706276 706276 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706277 706277 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706278 706278 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706279 706279 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706280 706280 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 706281 706281 PH1131 Vật lý đại cương III
20202 VVLKT 123101 123101 PH2014 Vật lý sóng
20202 VVLKT 706192 706192 PH2014 Vật lý sóng
20202 VVLKT 706193 706193 PH2014 Vật lý sóng
20202 VVLKT 125039 125039 PH2020 Technical Writing and Presentation
20202 VVLKT 125040 125040 PH2020 Technical Writing and Presentation
20202 VVLKT 706112 706112 PH2021 Đồ án môn học I
20202 VVLKT 706111 706111 PH2022 Đồ án môn học II
20202 VVLKT 123102 123102 PH2024 Lý thuyết điện
20202 VVLKT 123102 123102 PH2024 Lý thuyết điện
20202 VVLKT 706194 706194 PH2024 Lý thuyết điện
20202 VVLKT 706195 706195 PH2024 Lý thuyết điện
20202 VVLKT 123103 123103 PH2034 Cơ học vật rắn và sóng cơ
20202 VVLKT 123104 123104 PH2044 Nhiệt học và cơ học chất lưu
20202 VVLKT 125035 125035 PH3030 Trường điện từ
20202 VVLKT 125029 125029 PH3060 Cơ học lượng tử
20202 VVLKT 125029 125029 PH3060 Cơ học lượng tử
20202 VVLKT 125030 125030 PH3060 Cơ học lượng tử
20202 VVLKT 125041 125041 PH3071 Kỹ thuật chân không
20202 VVLKT 125042 125042 PH3071 Kỹ thuật chân không
20202 VVLKT 706132 706132 PH3071 Kỹ thuật chân không
20202 VVLKT 706133 706133 PH3071 Kỹ thuật chân không
20202 VVLKT 706134 706134 PH3071 Kỹ thuật chân không
20202 VVLKT 706135 706135 PH3071 Kỹ thuật chân không
20202 VVLKT 125036 125036 PH3110 Vật lý chất rắn
20202 VVLKT 125047 125047 PH3120 Vật lý thống kê
20202 VVLKT 125043 125043 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20202 VVLKT 125044 125044 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20202 VVLKT 706136 706136 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20202 VVLKT 706137 706137 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20202 VVLKT 706138 706138 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20202 VVLKT 706139 706139 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20202 VVLKT 125065 125065 PH3201 Quang điện tử và thông tin quang sợi
20202 VVLKT 706131 706131 PH3201 Quang điện tử và thông tin quang sợi
20202 VVLKT 125033 125033 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý
20202 VVLKT 125034 125034 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý
20202 VVLKT 706115 706115 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý
20202 VVLKT 706116 706116 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý
20202 VVLKT 706117 706117 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý
20202 VVLKT 706118 706118 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý
20202 VVLKT 706119 706119 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý
20202 VVLKT 706120 706120 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý
20202 VVLKT 125045 125045 PH3410 Hệ thống nhúng và ứng dụng
20202 VVLKT 125046 125046 PH3410 Hệ thống nhúng và ứng dụng
20202 VVLKT 706140 706140 PH3410 Hệ thống nhúng và ứng dụng
20202 VVLKT 706141 706141 PH3410 Hệ thống nhúng và ứng dụng
20202 VVLKT 706142 706142 PH3410 Hệ thống nhúng và ứng dụng
20202 VVLKT 706143 706143 PH3410 Hệ thống nhúng và ứng dụng
20202 VVLKT 706110 706110 PH3510 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 VVLKT 706109 706109 PH4000 Thực tập kỹ thuật
20202 VVLKT 125057 125057 PH4010 Vật liệu bán dẫn
20202 VVLKT 125062 125062 PH4041 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng
20202 VVLKT 706123 706123 PH4041 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng
20202 VVLKT 125056 125056 PH4080 Từ học và vật liệu từ
20202 VVLKT 706130 706130 PH4080 Từ học và vật liệu từ
20202 VVLKT 125058 125058 PH4091 Chế tạo và xử lý các cấu trúc nano
20202 VVLKT 706121 706121 PH4091 Chế tạo và xử lý các cấu trúc nano
20202 VVLKT 125059 125059 PH4101 Công nghệ và linh kiện MEMS/NEMS
20202 VVLKT 706122 706122 PH4101 Công nghệ và linh kiện MEMS/NEMS
20202 VVLKT 125060 125060 PH4130 Vật liệu polyme
20202 VVLKT 706124 706124 PH4130 Vật liệu polyme
20202 VVLKT 125064 125064 PH4340 Linh kiện quang điện tử và ứng dụng
20202 VVLKT 706126 706126 PH4340 Linh kiện quang điện tử và ứng dụng
20202 VVLKT 125061 125061 PH4370 Vật lý nano y sinh
20202 VVLKT 706125 706125 PH4370 Vật lý nano y sinh
20202 VVLKT 125066 125066 PH4640 Vật liệu quang điện tiên tiến
20202 VVLKT 125054 125054 PH4650 Kỹ thuật đo lường ánh sáng
20202 VVLKT 706127 706127 PH4650 Kỹ thuật đo lường ánh sáng
20202 VVLKT 125055 125055 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng
20202 VVLKT 706128 706128 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng
20202 VVLKT 706129 706129 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng
20202 VVLKT 125063 125063 PH4691 Hiển thị màn hình phẳng
20202 VVLKT 706114 706114 PH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 VVLKT 706113 706113 PH4990 Đồ án thiết kế
20202 VVLKT 706107 706107 PH5000 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư
20202 VVLKT 706108 706108 PH5100 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20202 KML 122018 122018 SSH1050 Tư tưởng HCM
20202 KML 123393 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123394 123393 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123395 123393 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123396 123393 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123397 123393 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123444 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123445 123444 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123446 123444 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123447 123444 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123448 123444 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123461 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123462 123461 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123463 123461 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123464 123461 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123465 123461 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123477 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123478 123477 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123479 123477 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123480 123477 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123481 123477 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123494 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123495 123494 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123496 123494 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123497 123494 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123498 123494 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123511 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123512 123511 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123513 123511 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123514 123511 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123515 123511 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123528 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123529 123528 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123530 123528 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123531 123528 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123544 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123545 123544 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123546 123544 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123547 123544 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123548 123544 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123561 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123562 123561 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123563 123561 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123564 123561 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123583 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123584 123583 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123585 123583 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123586 123583 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123587 123583 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123664 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123665 123664 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123666 123664 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123667 123664 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123678 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123679 123678 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123680 123678 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123681 123678 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123693 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123694 123693 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123695 123693 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123696 123693 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123697 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123757 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123758 123757 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123759 123757 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123760 123757 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123761 123757 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123847 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123848 123847 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123849 123847 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123850 123847 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123863 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123864 123863 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123865 123863 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123866 123863 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123905 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123906 123905 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123907 123905 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123908 123905 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123909 123905 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123923 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123924 123923 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123925 123923 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123926 123923 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 123927 123923 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20202 KML 122057 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II
20202 KML 122058 122057 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20202 KML 122059 122057 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20202 KML 122060 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II
20202 KML 122061 122060 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20202 KML 122062 122060 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20202 KML 125674 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II
20202 KML 125675 125674 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20202 KML 125676 125674 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20202 KML 125677 125674 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20202 KML 125678 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II
20202 KML 125679 125678 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20202 KML 125680 125678 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20202 KML 125681 125678 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20202 KML 122210 122210 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123233 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123234 123233 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123235 123233 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123236 123233 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123263 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123264 123263 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123265 123263 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123266 123263 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123267 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123268 123267 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123269 123267 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123270 123267 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123271 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123272 123271 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123273 123271 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123274 123271 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123275 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123276 123275 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123277 123275 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123278 123275 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123606 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123607 123606 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123608 123606 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123609 123606 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123610 123606 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123626 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123627 123626 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123628 123626 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123629 123626 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123630 123626 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123709 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123710 123709 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123711 123709 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123712 123709 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123713 123709 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123725 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123726 123725 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123727 123725 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123728 123725 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123729 123725 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123741 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123742 123741 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123743 123741 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123744 123741 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123745 123741 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123803 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123804 123803 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123805 123803 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123806 123803 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123807 123803 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123818 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123819 123818 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123820 123818 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123821 123818 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123822 123818 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123873 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123874 123873 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123875 123873 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123876 123873 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123877 123873 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123886 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123887 123886 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123888 123886 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123889 123886 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 123890 123886 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 125682 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 125683 125682 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 125684 125682 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 125685 125682 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 125686 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 125687 125686 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 125688 125686 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 125689 125686 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 125690 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 125691 125690 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 125692 125690 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 125693 125690 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 125694 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 125695 125694 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 125696 125694 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 125697 125694 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 125698 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 125699 125698 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 125700 125698 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 125701 125698 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20202 KML 125586 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125587 125586 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125588 125586 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125589 125586 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125590 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125591 125590 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125592 125590 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125593 125590 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125594 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125595 125594 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125596 125594 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125597 125594 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125598 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125599 125598 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125600 125598 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125601 125598 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125602 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125603 125602 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125604 125602 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125605 125602 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125606 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125607 125606 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125608 125606 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125609 125606 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125610 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125611 125610 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125612 125610 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125613 125610 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20202 KML 125702 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125703 125702 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125704 125702 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125705 125702 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125706 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125707 125706 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125708 125706 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125709 125706 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125710 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125711 125710 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125712 125710 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125713 125710 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125714 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125715 125714 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125716 125714 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125717 125714 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125718 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125719 125718 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125720 125718 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125721 125718 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125722 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125723 125722 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125724 125722 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125725 125722 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125726 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125727 125726 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125728 125726 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125729 125726 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125730 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125731 125730 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125732 125730 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125733 125730 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125734 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125735 125734 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125736 125734 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125737 125734 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125738 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125739 125738 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125740 125738 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125741 125738 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125742 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125743 125742 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125744 125742 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125745 125742 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125746 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125747 125746 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125748 125746 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125749 125746 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125750 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125751 125750 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125752 125750 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125753 125750 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125754 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125755 125754 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125756 125754 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125757 125754 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125758 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125759 125758 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125760 125758 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125761 125758 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125762 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125763 125762 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125764 125762 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125765 125762 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125766 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125767 125766 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125768 125766 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125769 125766 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125770 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125771 125770 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125772 125770 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125773 125770 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125774 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125775 125774 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125776 125774 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125777 125774 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125778 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125779 125778 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125780 125778 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 125781 125778 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20202 KML 122180 122180 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125614 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125615 125614 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125616 125614 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125617 125614 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125618 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125619 125618 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125620 125618 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125621 125618 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125622 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125623 125622 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125624 125622 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125625 125622 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125626 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125627 125626 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125628 125626 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125629 125626 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125630 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125631 125630 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125632 125630 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125633 125630 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125634 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125635 125634 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125636 125634 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125637 125634 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125638 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125639 125638 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125640 125638 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125641 125638 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125642 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125643 125642 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125644 125642 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125645 125642 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125646 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125647 125646 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125648 125646 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125649 125646 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125650 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125651 125650 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125652 125650 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125653 125650 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125654 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125655 125654 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125656 125654 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125657 125654 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125658 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125659 125658 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125660 125658 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125661 125658 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125662 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125663 125662 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125664 125662 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125665 125662 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125666 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125667 125666 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125668 125666 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125669 125666 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125670 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125671 125670 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125672 125670 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 125673 125670 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20202 KML 123249 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 123250 123249 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 123251 123249 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 123252 123249 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 123646 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 123647 123646 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 123648 123646 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 123649 123646 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 123650 123646 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 123773 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 123774 123773 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 123775 123773 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 123776 123773 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 123777 123773 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 123788 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 123789 123788 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 123790 123788 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 123791 123788 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 123792 123788 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 123829 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 123830 123829 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 123831 123829 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 123832 123829 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 123833 123829 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125526 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125527 125526 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125528 125526 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125529 125526 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125530 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125531 125530 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125532 125530 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125533 125530 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125534 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125535 125534 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125536 125534 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125537 125534 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125538 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125539 125538 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125540 125538 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125541 125538 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125542 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125543 125542 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125544 125542 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125545 125542 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125546 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125547 125546 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125548 125546 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125549 125546 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125550 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125551 125550 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125552 125550 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125553 125550 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125554 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125555 125554 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125556 125554 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125557 125554 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125558 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125559 125558 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125560 125558 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125561 125558 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125562 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125563 125562 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125564 125562 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125565 125562 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125566 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125567 125566 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125568 125566 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125569 125566 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125570 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125571 125570 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125572 125570 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125573 125570 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125574 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125575 125574 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125576 125574 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125577 125574 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125578 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125579 125578 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125580 125578 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125581 125578 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125582 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125583 125582 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125584 125582 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 KML 125585 125582 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20202 VCKDL 124545 124545 TE2020 Technical Writing and Presentation
20202 VCKDL 124546 124546 TE2020 Technical Writing and Presentation
20202 VCKDL 124546 124546 TE2020 Technical Writing and Presentation
20202 VCKDL 124547 124547 TE2020 Technical Writing and Presentation
20202 VCKDL 124548 124548 TE2020 Technical Writing and Presentation
20202 VCKDL 124549 124549 TE2020 Technical Writing and Presentation
20202 VCKDL 123138 123138 TE2020E Technical Writing and Presentation
20202 VCKDL 123172 123172 TE2030E Động học máy
20202 VCKDL 705789 705789 TE2030E Động học máy
20202 VCKDL 705789 705789 TE2030E Động học máy
20202 VCKDL 705789 705789 TE2030E Động học máy
20202 VCKDL 705790 705790 TE2030E Động học máy
20202 VCKDL 705790 705790 TE2030E Động học máy
20202 VCKDL 705790 705790 TE2030E Động học máy
20202 VCKDL 124499 124499 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 124500 124500 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 124501 124501 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 705791 705791 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 705792 705792 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 705793 705793 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 705794 705794 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 705795 705795 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 705796 705796 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 705797 705797 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 705798 705798 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 705799 705799 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 705800 705800 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 124512 124512 TE3010 Động cơ đốt trong
20202 VCKDL 124512 124512 TE3010 Động cơ đốt trong
20202 VCKDL 124513 124513 TE3010 Động cơ đốt trong
20202 VCKDL 124513 124513 TE3010 Động cơ đốt trong
20202 VCKDL 705722 705722 TE3010 Động cơ đốt trong
20202 VCKDL 705722 705722 TE3010 Động cơ đốt trong
20202 VCKDL 705723 705723 TE3010 Động cơ đốt trong
20202 VCKDL 705723 705723 TE3010 Động cơ đốt trong
20202 VCKDL 705724 705724 TE3010 Động cơ đốt trong
20202 VCKDL 705724 705724 TE3010 Động cơ đốt trong
20202 VCKDL 705725 705725 TE3010 Động cơ đốt trong
20202 VCKDL 705725 705725 TE3010 Động cơ đốt trong
20202 VCKDL 705726 705726 TE3010 Động cơ đốt trong
20202 VCKDL 705726 705726 TE3010 Động cơ đốt trong
20202 VCKDL 705727 705727 TE3010 Động cơ đốt trong
20202 VCKDL 705727 705727 TE3010 Động cơ đốt trong
20202 VCKDL 124516 124516 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô
20202 VCKDL 124517 124517 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô
20202 VCKDL 123137 123137 TE3031E Các nguồn năng lượng tái tạo và quản lý
20202 VCKDL 124541 124541 TE3050 Nhiệt động học
20202 VCKDL 705801 705801 TE3090 Đồ án thiết kế máy
20202 VCKDL 705802 705802 TE3090 Đồ án thiết kế máy
20202 VCKDL 705803 705803 TE3090 Đồ án thiết kế máy
20202 VCKDL 124514 124514 TE3200 Kết cấu ô tô
20202 VCKDL 124514 124514 TE3200 Kết cấu ô tô
20202 VCKDL 124514 124514 TE3200 Kết cấu ô tô
20202 VCKDL 124515 124515 TE3200 Kết cấu ô tô
20202 VCKDL 124515 124515 TE3200 Kết cấu ô tô
20202 VCKDL 124515 124515 TE3200 Kết cấu ô tô
20202 VCKDL 123139 123139 TE3200E Kết cấu ô tô hiện đại
20202 VCKDL 123139 123139 TE3200E Kết cấu ô tô hiện đại
20202 VCKDL 124518 124518 TE3210 Lý thuyết ô tô
20202 VCKDL 124518 124518 TE3210 Lý thuyết ô tô
20202 VCKDL 124518 124518 TE3210 Lý thuyết ô tô
20202 VCKDL 124519 124519 TE3210 Lý thuyết ô tô
20202 VCKDL 124519 124519 TE3210 Lý thuyết ô tô
20202 VCKDL 124519 124519 TE3210 Lý thuyết ô tô
20202 VCKDL 124522 124522 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20202 VCKDL 705761 705761 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20202 VCKDL 705761 705761 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20202 VCKDL 705762 705762 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20202 VCKDL 705762 705762 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20202 VCKDL 705763 705763 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20202 VCKDL 705763 705763 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20202 VCKDL 705768 705768 TE3230 Đồ án công nghệ kỹ thuật ô tô
20202 VCKDL 705784 705784 TE3230 Đồ án công nghệ kỹ thuật ô tô
20202 VCKDL 123174 123174 TE3260E Thiết kế điện tử
20202 VCKDL 124510 124510 TE3400 Máy thủy khí
20202 VCKDL 124511 124511 TE3400 Máy thủy khí
20202 VCKDL 705730 705730 TE3400 Máy thủy khí
20202 VCKDL 705731 705731 TE3400 Máy thủy khí
20202 VCKDL 705732 705732 TE3400 Máy thủy khí
20202 VCKDL 705733 705733 TE3400 Máy thủy khí
20202 VCKDL 705734 705734 TE3400 Máy thủy khí
20202 VCKDL 705735 705735 TE3400 Máy thủy khí
20202 VCKDL 705736 705736 TE3400 Máy thủy khí
20202 VCKDL 705737 705737 TE3400 Máy thủy khí
20202 VCKDL 705738 705738 TE3400 Máy thủy khí
20202 VCKDL 124523 124523 TE3411 Lý thuyết cánh
20202 VCKDL 124526 124526 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I
20202 VCKDL 705728 705728 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I
20202 VCKDL 705729 705729 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I
20202 VCKDL 124524 124524 TE3430 Tua bin nước I
20202 VCKDL 124525 124525 TE3460 Máy thủy lực thể tích
20202 VCKDL 124527 124527 TE3461 Truyền động thủy khí công nghiệp
20202 VCKDL 124527 124527 TE3461 Truyền động thủy khí công nghiệp
20202 VCKDL 123009 123009 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 123009 123009 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 124335 124335 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 124335 124335 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 124336 124336 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 124336 124336 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 124337 124337 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 124337 124337 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 124403 124403 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 124403 124403 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 124404 124404 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 124404 124404 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 124405 124405 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 124405 124405 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 124406 124406 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 124406 124406 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 124407 124407 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 124407 124407 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20202 VCKDL 124539 124539 TE3620 Tiếng Anh chuyên ngành KTTT
20202 VCKDL 124540 124540 TE3630 Cơ kết cấu tàu thủy
20202 VCKDL 124536 124536 TE3640 Vẽ kỹ thuật tàu thủy
20202 VCKDL 124537 124537 TE3650 Kết cấu thân tàu và phương tiện nổi
20202 VCKDL 124538 124538 TE3660 Lý thuyết thiết kế tàu thủy
20202 VCKDL 124538 124538 TE3660 Lý thuyết thiết kế tàu thủy
20202 VCKDL 124529 124529 TE3801 Kết cấu máy bay
20202 VCKDL 124535 124535 TE3831 Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay
20202 VCKDL 124530 124530 TE3841 Luật hàng không
20202 VCKDL 124531 124531 TE3861 Các hệ thống trên máy bay I
20202 VCKDL 124532 124532 TE3881 Yếu tố con người
20202 VCKDL 124533 124533 TE3891 Cánh quạt máy bay
20202 VCKDL 124520 124520 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20202 VCKDL 124520 124520 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20202 VCKDL 124521 124521 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20202 VCKDL 124521 124521 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20202 VCKDL 705743 705743 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20202 VCKDL 705744 705744 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20202 VCKDL 705745 705745 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20202 VCKDL 705746 705746 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20202 VCKDL 705747 705747 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20202 VCKDL 705748 705748 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20202 VCKDL 124550 124550 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô
20202 VCKDL 124550 124550 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô
20202 VCKDL 124551 124551 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô
20202 VCKDL 124551 124551 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô
20202 VCKDL 124568 124568 TE4222 Quản lý sản xuất ô tô
20202 VCKDL 124568 124568 TE4222 Quản lý sản xuất ô tô
20202 VCKDL 124554 124554 TE4241 Động lực học ô tô cơ bản
20202 VCKDL 124554 124554 TE4241 Động lực học ô tô cơ bản
20202 VCKDL 124555 124555 TE4241 Động lực học ô tô cơ bản
20202 VCKDL 124555 124555 TE4241 Động lực học ô tô cơ bản
20202 VCKDL 124560 124560 TE4250 Cơ sở thiết kế ô tô
20202 VCKDL 124560 124560 TE4250 Cơ sở thiết kế ô tô
20202 VCKDL 124561 124561 TE4250 Cơ sở thiết kế ô tô
20202 VCKDL 124561 124561 TE4250 Cơ sở thiết kế ô tô
20202 VCKDL 124578 124578 TE4471 Truyền động và tự động khí nén
20202 VCKDL 705739 705739 TE4471 Truyền động và tự động khí nén
20202 VCKDL 705740 705740 TE4471 Truyền động và tự động khí nén
20202 VCKDL 124572 124572 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II
20202 VCKDL 124572 124572 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II
20202 VCKDL 705741 705741 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II
20202 VCKDL 705742 705742 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II
20202 VCKDL 124576 124576 TE4500 Tua bin nước II
20202 VCKDL 124576 124576 TE4500 Tua bin nước II
20202 VCKDL 705787 705787 TE4540 Đồ án máy thủy lực thể tích
20202 VCKDL 706845 706845 TE4541 Đồ án chuyên ngành I
20202 VCKDL 705788 705788 TE4550 Đồ án máy thủy lực cánh dẫn
20202 VCKDL 706846 706846 TE4551 Đồ án chuyên ngành II
20202 VCKDL 124573 124573 TE4575 CN chế tạo máy thuỷ khí
20202 VCKDL 124575 124575 TE4576 Robot công nghiệp
20202 VCKDL 124575 124575 TE4576 Robot công nghiệp
20202 VCKDL 124528 124528 TE4578 Cơ sở kỹ thuật năng lượng gió và đại dương
20202 VCKDL 124574 124574 TE4581 Mạch thủy lực ứng dụng
20202 VCKDL 124577 124577 TE4582 Thiết kế và mô phỏng máy thủy khí trên máy tính
20202 VCKDL 124585 124585 TE4612 Sức bền tàu thủy
20202 VCKDL 124586 124586 TE4616 Thiết bị đẩy tàu thủy
20202 VCKDL 705778 705778 TE4740 Đồ án thiết kế
20202 VCKDL 124582 124582 TE4812 Phương pháp số trong kỹ thuật hàng không
20202 VCKDL 123066 123066 TE4820 Kết cấu hàng không
20202 VCKDL 123069 123069 TE4830 Đàn hồi khí động học
20202 VCKDL 123070 123070 TE4840 Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay
20202 VCKDL 123071 123071 TE4850 Hệ thống thời gian thực
20202 VCKDL 124583 124583 TE4872 Thiết kế máy bay
20202 VCKDL 705716 705716 TE4872 Thiết kế máy bay
20202 VCKDL 705717 705717 TE4872 Thiết kế máy bay
20202 VCKDL 123072 123072 TE4880 Động cơ và thiết bị đẩy I
20202 VCKDL 124580 124580 TE4881 Khí động lực học II
20202 VCKDL 705718 705718 TE4881 Khí động lực học II
20202 VCKDL 705719 705719 TE4881 Khí động lực học II
20202 VCKDL 123073 123073 TE4890 Cơ học vật bay I
20202 VCKDL 123076 123076 TE4910 Máy thủy lực II
20202 VCKDL 705771 705771 TE4911 Thực tập chuyên ngành
20202 VCKDL 705771 705771 TE4911 Thực tập chuyên ngành
20202 VCKDL 705771 705771 TE4911 Thực tập chuyên ngành
20202 VCKDL 705771 705771 TE4911 Thực tập chuyên ngành
20202 VCKDL 705771 705771 TE4911 Thực tập chuyên ngành
20202 VCKDL 124534 124534 TE4931 Cơ học vật bay
20202 VCKDL 706848 706848 TE4990 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 VCKDL 706849 706849 TE4990 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 VCKDL 706850 706850 TE4990 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 VCKDL 705765 705765 TE4991 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 VCKDL 705782 705782 TE4991 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 VCKDL 705779 705779 TE4994 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 VCKDL 706851 706851 TE4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 VCKDL 705764 705764 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20202 VCKDL 705764 705764 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20202 VCKDL 705764 705764 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20202 VCKDL 705764 705764 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20202 VCKDL 705764 705764 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20202 VCKDL 705780 705780 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20202 VCKDL 705780 705780 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20202 VCKDL 705780 705780 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20202 VCKDL 705780 705780 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20202 VCKDL 705780 705780 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20202 VCKDL 705786 705786 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20202 VCKDL 705786 705786 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20202 VCKDL 705786 705786 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20202 VCKDL 705786 705786 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20202 VCKDL 705786 705786 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20202 VCKDL 705776 705776 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT)
20202 VCKDL 705776 705776 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT)
20202 VCKDL 705776 705776 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT)
20202 VCKDL 705776 705776 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT)
20202 VCKDL 705776 705776 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT)
20202 VCKDL 705769 705769 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20202 VCKDL 705769 705769 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20202 VCKDL 705769 705769 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20202 VCKDL 705769 705769 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20202 VCKDL 705769 705769 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20202 VCKDL 124570 124570 TE5020 ĐLH và dao động ĐCĐT
20202 VCKDL 124570 124570 TE5020 ĐLH và dao động ĐCĐT
20202 VCKDL 124556 124556 TE5032 Ô tô và ô nhiễm môi trường
20202 VCKDL 124556 124556 TE5032 Ô tô và ô nhiễm môi trường
20202 VCKDL 124557 124557 TE5032 Ô tô và ô nhiễm môi trường
20202 VCKDL 124557 124557 TE5032 Ô tô và ô nhiễm môi trường
20202 VCKDL 705767 705767 TE5060 Đồ án chuyên ngành ĐCĐT
20202 VCKDL 706843 706843 TE5061 Đồ án chuyên ngành ô tô 2
20202 VCKDL 124571 124571 TE5110 Hệ thống điều khiển động cơ ô tô
20202 VCKDL 124571 124571 TE5110 Hệ thống điều khiển động cơ ô tô
20202 VCKDL 124569 124569 TE5120 Thiết kế và mô phỏng các nguồn động lực trên ô tô

20202 VCKDL 124569 124569 TE5120 Thiết kế và mô phỏng các nguồn động lực trên ô tô

20202 VCKDL 124566 124566 TE5140 Công nghệ sản xuất và lắp ráp ô tô
20202 VCKDL 124562 124562 TE5201 Ứng dụng máy tính trong kỹ thuật ô tô
20202 VCKDL 124562 124562 TE5201 Ứng dụng máy tính trong kỹ thuật ô tô
20202 VCKDL 124563 124563 TE5201 Ứng dụng máy tính trong kỹ thuật ô tô
20202 VCKDL 124563 124563 TE5201 Ứng dụng máy tính trong kỹ thuật ô tô
20202 VCKDL 124552 124552 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20202 VCKDL 124552 124552 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20202 VCKDL 124553 124553 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20202 VCKDL 124553 124553 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20202 VCKDL 705749 705749 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20202 VCKDL 705750 705750 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20202 VCKDL 705751 705751 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20202 VCKDL 705752 705752 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20202 VCKDL 705753 705753 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20202 VCKDL 705754 705754 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20202 VCKDL 124558 124558 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 124558 124558 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 124559 124559 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 124559 124559 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 705755 705755 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 705755 705755 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 705756 705756 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 705756 705756 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 705757 705757 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 705757 705757 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 705758 705758 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 705758 705758 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 705759 705759 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 705759 705759 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 705760 705760 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 705760 705760 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 124567 124567 TE5222 Truyền lực ô tô
20202 VCKDL 124567 124567 TE5222 Truyền lực ô tô
20202 VCKDL 124564 124564 TE5230 Xe chuyên dụng
20202 VCKDL 124564 124564 TE5230 Xe chuyên dụng
20202 VCKDL 124565 124565 TE5230 Xe chuyên dụng
20202 VCKDL 124565 124565 TE5230 Xe chuyên dụng
20202 VCKDL 705783 705783 TE5240 Đồ án chuyên ngành ô tô
20202 VCKDL 706844 706844 TE5241 Đồ án chuyên ngành ô tô 1
20202 VCKDL 124587 124587 TE5618 Thiết kế tàu thông dụng
20202 VCKDL 124584 124584 TE5753 Kỹ thuật mô phỏng số trong Kỹ thuật tàu thủy
20202 VCKDL 124579 124579 TE5801 Động cơ Hàng không II
20202 VCKDL 124579 124579 TE5801 Động cơ Hàng không II
20202 VCKDL 705720 705720 TE5801 Động cơ Hàng không II
20202 VCKDL 705721 705721 TE5801 Động cơ Hàng không II
20202 VCKDL 124581 124581 TE5812 Máy bay không người lái
20202 VCKDL 705772 705772 TE5821 Đồ án tính toán thiết kế máy bay
20202 VCKDL 706847 706847 TE5822 Đồ án chuyên ngành
20202 VCKDL 123074 123074 TE5850 Phương pháp số trong cơ học chất lỏng
20202 VCKDL 705774 705774 TE5930 Đồ án môn học
20202 VCKDL 705770 705770 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20202 VCKDL 705770 705770 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20202 VCKDL 705770 705770 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20202 VCKDL 705770 705770 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20202 VCKDL 705770 705770 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20202 VCKDL 705775 705775 TE5950 Đồ án tốt nghiệp
20202 VCKDL 705766 705766 TE5991 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐCĐT)
20202 VCKDL 705781 705781 TE5992 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (Ô tô)
20202 VCKDL 705785 705785 TE5993 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (MTK)
20202 VCKDL 705777 705777 TE5994 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTTT)
20202 VCKDL 705773 705773 TE5995 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20202 KCNDMVTT 125207 125207 TEX2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNDMVTT 125207 125207 TEX2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNDMVTT 125212 125212 TEX2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNDMVTT 125203 125203 TEX3012 Quản lý sản xuất ngành may
20202 KCNDMVTT 125204 125204 TEX3012 Quản lý sản xuất ngành may
20202 KCNDMVTT 125195 125195 TEX3013 Quản lý sản xuất ngành dệt
20202 KCNDMVTT 125205 125205 TEX3022 Quản lý chất lượng ngành may
20202 KCNDMVTT 125191 125191 TEX3030 Marketing dệt may
20202 KCNDMVTT 125192 125192 TEX3030 Marketing dệt may
20202 KCNDMVTT 125213 125213 TEX3031 Quản lý chất lượng ngành dệt
20202 KCNDMVTT 125193 125193 TEX3041 Tiếng Anh chuyên ngành dệt
20202 KCNDMVTT 125193 125193 TEX3041 Tiếng Anh chuyên ngành dệt
20202 KCNDMVTT 125206 125206 TEX3042 Tiếng Anh chuyên ngành may
20202 KCNDMVTT 125176 125176 TEX3051 Vật liệu dệt
20202 KCNDMVTT 125177 125177 TEX3051 Vật liệu dệt
20202 KCNDMVTT 125177 125177 TEX3051 Vật liệu dệt
20202 KCNDMVTT 125183 125183 TEX3052 Vật liệu May
20202 KCNDMVTT 125184 125184 TEX3052 Vật liệu May
20202 KCNDMVTT 705689 705689 TEX3052 Vật liệu May
20202 KCNDMVTT 705690 705690 TEX3052 Vật liệu May
20202 KCNDMVTT 705691 705691 TEX3052 Vật liệu May
20202 KCNDMVTT 705693 705693 TEX3052 Vật liệu May
20202 KCNDMVTT 705688 705688 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may
20202 KCNDMVTT 705609 705609 TEX3061 Thực hành sợi, vải
20202 KCNDMVTT 705610 705610 TEX3061 Thực hành sợi, vải
20202 KCNDMVTT 705611 705611 TEX3061 Thực hành sợi, vải
20202 KCNDMVTT 125189 125189 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may
20202 KCNDMVTT 125190 125190 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may
20202 KCNDMVTT 125178 125178 TEX3081 Cấu trúc vải dệt thoi
20202 KCNDMVTT 125179 125179 TEX3081 Cấu trúc vải dệt thoi
20202 KCNDMVTT 705245 705245 TEX3101 Đồ án thiết kế
20202 KCNDMVTT 705246 705246 TEX3101 Đồ án thiết kế
20202 KCNDMVTT 705247 705247 TEX3101 Đồ án thiết kế
20202 KCNDMVTT 125245 125245 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20202 KCNDMVTT 125246 125246 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20202 KCNDMVTT 125247 125247 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20202 KCNDMVTT 125248 125248 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20202 KCNDMVTT 125249 125249 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20202 KCNDMVTT 125250 125250 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20202 KCNDMVTT 125251 125251 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20202 KCNDMVTT 125252 125252 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20202 KCNDMVTT 125253 125253 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20202 KCNDMVTT 125254 125254 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20202 KCNDMVTT 125255 125255 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20202 KCNDMVTT 125256 125256 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20202 KCNDMVTT 705696 705696 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may
20202 KCNDMVTT 705697 705697 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may
20202 KCNDMVTT 125188 125188 TEX4035 Lịch sử trang phục
20202 KCNDMVTT 125211 125211 TEX4055 Thiết kế thời trang theo chuyên đề
20202 KCNDMVTT 125891 125891 TEX4104 Tiếng Anh chuyên ngành da giầy
20202 KCNDMVTT 705677 705677 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may
20202 KCNDMVTT 705679 705679 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may
20202 KCNDMVTT 705614 705614 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng
20202 KCNDMVTT 705615 705615 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng
20202 KCNDMVTT 705616 705616 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng
20202 KCNDMVTT 705618 705618 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng
20202 KCNDMVTT 705619 705619 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng
20202 KCNDMVTT 125186 125186 TEX4332 Thiết bị may công nghiệp
20202 KCNDMVTT 125185 125185 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may
20202 KCNDMVTT 705604 705604 TEX4352 Thực hành may cơ bản
20202 KCNDMVTT 705605 705605 TEX4352 Thực hành may cơ bản
20202 KCNDMVTT 705606 705606 TEX4372 Thực hành may nâng cao
20202 KCNDMVTT 705607 705607 TEX4372 Thực hành may nâng cao
20202 KCNDMVTT 705608 705608 TEX4372 Thực hành may nâng cao
20202 KCNDMVTT 125878 125878 TEX4382 Thiết kế trang phục
20202 KCNDMVTT 125187 125187 TEX4415 Mỹ thuật trang phục
20202 KCNDMVTT 125209 125209 TEX4422 Thiết kế dây chuyền may
20202 KCNDMVTT 125210 125210 TEX4432 Hệ thống công nghệ quá trình may
20202 KCNDMVTT 125197 125197 TEX4441 Kỹ thuật dệt thoi
20202 KCNDMVTT 125208 125208 TEX4442 Công nghệ sản xuất sản phẩm may
20202 KCNDMVTT 125198 125198 TEX4451 Kỹ thuật dệt kim hoa
20202 KCNDMVTT 705621 705621 TEX4462 Thực hành thiết kế trang phục
20202 KCNDMVTT 125202 125202 TEX4463 Công nghệ và thiết bị tiền xử lý sản phẩm dệt
20202 KCNDMVTT 125196 125196 TEX4471 Công nghệ không dệt
20202 KCNDMVTT 125201 125201 TEX4473 Công nghệ và thiết bị nhuộm – in hoa sản phẩm dệt

20202 KCNDMVTT 125201 125201 TEX4473 Công nghệ và thiết bị nhuộm – in hoa sản phẩm dệt

20202 KCNDMVTT 125200 125200 TEX4561 Thiết kế dây chuyền dệt


20202 KCNDMVTT 125199 125199 TEX4571 Công nghệ sản xuất sợi
20202 KCNDMVTT 705235 705235 TEX4901 Thực tập kỹ thuật
20202 KCNDMVTT 705236 705236 TEX4901 Thực tập kỹ thuật
20202 KCNDMVTT 705237 705237 TEX4901 Thực tập kỹ thuật
20202 KCNDMVTT 704838 704838 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNDMVTT 704840 704840 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNDMVTT 705238 705238 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNDMVTT 705239 705239 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNDMVTT 705240 705240 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNDMVTT 704839 704839 TEX4922 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNDMVTT 705248 705248 TEX4922 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNDMVTT 125241 125241 TEX5005 Đồ họa quảng cáo thời trang
20202 KCNDMVTT 125242 125242 TEX5015 Dự báo xu hướng thời trang
20202 KCNDMVTT 125194 125194 TEX5021 Cấu trúc sợi
20202 KCNDMVTT 125239 125239 TEX5022 Tổ chức lao động trong công nghiệp may
20202 KCNDMVTT 125227 125227 TEX5023 Động học nhuộm
20202 KCNDMVTT 125227 125227 TEX5023 Động học nhuộm
20202 KCNDMVTT 125243 125243 TEX5025 Tạo mẫu thời trang mang phong cách dân tộc
20202 KCNDMVTT 125236 125236 TEX5032 Đo lường may
20202 KCNDMVTT 125230 125230 TEX5033 Ứng dụng tin học và tự động hoá trong in nhuộm
20202 KCNDMVTT 125233 125233 TEX5034 Thiết kế phom giầy
20202 KCNDMVTT 125877 125877 TEX5042 Thiết kế nhà máy may
20202 KCNDMVTT 125877 125877 TEX5042 Thiết kế nhà máy may
20202 KCNDMVTT 125217 125217 TEX5043 Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhuộm-hoàn tất
20202 KCNDMVTT 125217 125217 TEX5043 Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhuộm-hoàn tất
20202 KCNDMVTT 125244 125244 TEX5045 Thiết kế bộ sưu tập thời trang công nghiệp
20202 KCNDMVTT 125237 125237 TEX5062 Nhân trắc học may mặc
20202 KCNDMVTT 125879 125879 TEX5065 Tạo mẫu phụ trang
20202 KCNDMVTT 125214 125214 TEX5071 Cơ cấu máy dệt
20202 KCNDMVTT 125238 125238 TEX5072 Thiết kế trang phục chuyên dụng
20202 KCNDMVTT 125215 125215 TEX5091 Công nghệ sản xuât vải kỹ thuật
20202 KCNDMVTT 125880 125880 TEX5102 Thiết kế phát triển sản phẩm may
20202 KCNDMVTT 125231 125231 TEX5114 Công nghệ hóa học trong sản xuất sản phẩm da giầy

20202 KCNDMVTT 125231 125231 TEX5114 Công nghệ hóa học trong sản xuất sản phẩm da giầy

20202 KCNDMVTT 125218 125218 TEX5121 Máy dệt chuyên dùng


20202 KCNDMVTT 125218 125218 TEX5121 Máy dệt chuyên dùng
20202 KCNDMVTT 125235 125235 TEX5122 Tâm lý và hành vi khách hàng thời trang
20202 KCNDMVTT 125881 125881 TEX5133 Xử lý hoàn tất sản phẩm may
20202 KCNDMVTT 125216 125216 TEX5141 Đo lường dệt
20202 KCNDMVTT 125228 125228 TEX5153 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa dệt
20202 KCNDMVTT 125228 125228 TEX5153 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa dệt
20202 KCNDMVTT 125232 125232 TEX5154 Tạo mẫu sản phẩm da giầy
20202 KCNDMVTT 125240 125240 TEX5162 Thiết kế mỹ thuật sản phẩm may
20202 KCNDMVTT 125889 125889 TEX5163 Quá trình sản xuất xơ sợi nhân tạo
20202 KCNDMVTT 705603 705603 TEX5163 Quá trình sản xuất xơ sợi nhân tạo
20202 KCNDMVTT 125220 125220 TEX5171 Sợi kiểu và ứng dụng
20202 KCNDMVTT 125234 125234 TEX5172 Merchandise trong sản xuất công nghiệp may
20202 KCNDMVTT 125229 125229 TEX5173 Thiết kế nhà máy nhuộm – In hoa – Hoàn tất sản phẩm dệt

20202 KCNDMVTT 705241 705241 TEX5183 Đồ án Vật liệu và công nghệ Hóa dệt
20202 KCNDMVTT 125225 125225 TEX5191 Kiểm soát chất lượng trong nhà máy sợi
20202 KCNDMVTT 125225 125225 TEX5191 Kiểm soát chất lượng trong nhà máy sợi
20202 KCNDMVTT 705620 705620 TEX5192 Tạo mẫu thời trang 3D
20202 KCNDMVTT 125890 125890 TEX5193 Phân tích thành phần hoá học vật liệu dệt may
20202 KCNDMVTT 705613 705613 TEX5201 Thực hành sợi 2
20202 KCNDMVTT 705242 705242 TEX5211 Đồ án công nghệ sợi
20202 KCNDMVTT 125224 125224 TEX5221 Tin học ứng dụng trong công nghệ dệt
20202 KCNDMVTT 125226 125226 TEX5231 Tin học ứng dụng trong công nghệ sợi
20202 KCNDMVTT 125223 125223 TEX5251 Kỹ thuật dệt kim định hình
20202 KCNDMVTT 705612 705612 TEX5261 Thực hành dệt 2
20202 KCNDMVTT 705243 705243 TEX5271 Đồ án công nghệ dệt thoi
20202 KCNDMVTT 705244 705244 TEX5281 Đồ án công nghệ dệt kim
20202 KCNDMVTT 125221 125221 TEX5301 Thiết kế công nghệ dệt và sản xuất sản phẩm dệt kim

20202 KCNDMVTT 125219 125219 TEX5311 Máy dệt kim


20202 KCNDMVTT 125222 125222 TEX5321 Cấu trúc vải dệt kim phức tạp
20202 KCNDMVTT 705230 705230 TEX5911 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20202 KCNDMVTT 705232 705232 TEX5912 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20202 KCNDMVTT 705231 705231 TEX5913 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20202 KCNDMVTT 705234 705234 TEX5914 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20202 KCNDMVTT 705233 705233 TEX5922 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ 20202 - CẬP NHẬT NGÀY 06/01/20
Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian
Multimedia Information Processing 2(2-1-0-4) CN giáo dục-K64S 1 4 0645-0910
Introduction to Artificial Intelligence 2(2-1-0-4) CN giáo dục-K64S 1 4 0920-1145
Web Design and Progamming 3(3-0-1-6) CN giáo dục-K64S 1 5 0645-0910
Web Design and Progamming 3(3-0-1-6) CNGD - Nhóm 1 1 3 1330-1630
Web Design and Progamming 3(3-0-1-6) CNGD - Nhóm 2 2 4 1330-1630
Web Design and Progamming 3(3-0-1-6) CNGD - Nhóm 3 3 6 1330-1630
Digital Games and Interaction I 2(2-1-0-4) CN giáo dục-K64S 1 5 0920-1145
3(2-2-0-6) Sinh học-Thực phẩm-K63S 1 2 0645-1005
3(2-2-0-6) Sinh học-Thực phẩm-K63S 1 2 1015-1145
3(2-2-0-6) Sinh học-Thực phẩm-K63S 2 5 1015-1145
3(2-2-0-6) Sinh học-Thực phẩm-K63S 1 3 0645-0815
3(2-2-0-6) Sinh học-Thực phẩm-K63S 2 6 1015-1145
3(2-2-0-6) Sinh học-Thực phẩm-K63S 1 6 0645-1005
Introduction to Food Technology 2(2-0-1-4) Thực phẩm 01,02-K65S 1 3 1015-1145
Introduction to Food Technology 2(2-0-1-4) Thực phẩm 03,04-K65S 1 3 0825-1005
Introduction to Food Technology 2(2-0-1-4) NM1 1 2 1315-1730
Introduction to Food Technology 2(2-0-1-4) NM2 1 2 1315-1730
Introduction to Food Technology 2(2-0-1-4) NM3 1 3 1315-1730
Introduction to Food Technology 2(2-0-1-4) NM4 1 3 1315-1730
Introduction to Food Technology 2(2-0-1-4) NM5 1 4 1315-1730
Introduction to Food Technology 2(2-0-1-4) NM6 1 4 1315-1730
Introduction to Food Technology 2(2-0-1-4) NM7 1 5 1315-1730
Introduction to Food Technology 2(2-0-1-4) NM8 1 5 1315-1730
Introduction to Food Technology 2(2-0-1-4) NM9 1 6 1315-1730
Introduction to Food Technology 2(2-0-1-4) NM10 1 6 1315-1730
Processes in Food engineering II 3(2-1-1-6) **CTTT-Thực phẩm-K64S 1 2 0645-0910
Processes in Food engineering II 3(2-1-1-6) N01 1 4 1315-1730
Processes in Food engineering II 3(2-1-1-6) N02 1 5 1315-1730
Processes in Food engineering II 3(2-1-1-6) N03 1 6 1315-1730
Introduction to Biotechnology 2(1-1-1-4) Sinh học 01,02-K65S 1 4 1015-1145
Introduction to Biotechnology 2(1-1-1-4) NM1 1 2 1315-1730
Introduction to Biotechnology 2(1-1-1-4) NM2 1 3 1315-1730
Introduction to Biotechnology 2(1-1-1-4) NM3 1 4 1315-1730
Introduction to Biotechnology 2(1-1-1-4) NM4 1 5 1315-1730
Biochemistry 4(4-0-0-8) Sinh học-K64S 1 2 0825-1145
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N1 1 2 1230-1645
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N2 1 3 1230-1645
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N3 1 4 1230-1645
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N4 1 5 1230-1645
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4) N1 1 2 0730-1145
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4) N2 1 2 0730-1145
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4) N3 1 3 0730-1145
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4) N4 1 3 0730-1145
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4) N5 1 4 0730-1145
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4) N6 1 4 0730-1145
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4) N7 1 5 0730-1145
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4) N8 1 5 0730-1145
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4) N9 1 6 0730-1145
Biochemistry 4(4-0-0-8) Thực phẩm-K64S 1 4 0645-1005
Biochemistry 4(4-0-0-8) Thực phẩm-K64S 1 4 1015-1145
Biochemistry 4(4-0-0-8) Thực phẩm-K64S 2 6 0645-0815
Biochemistry 4(4-0-0-8) Thực phẩm-K64S 1 6 0825-1145
Biochemistry 4(4-0-0-8) **CTTT-Thực phẩm-K64S 1 6 0645-1005
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N1 1 2 1230-1645
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N2 1 3 1230-1645
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N3 1 4 1230-1645
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N4 1 5 1230-1645
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N5 1 6 1230-1645
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N6 1 7 1230-1645
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N7 1 7 1230-1645
General Food Technology 3(3-0-0-6) Thực phẩm-K63C 1 5 1230-1455
General Food Technology 3(3-0-0-6) Thực phẩm-K63C 1 5 1505-1730
General Food Technology 3(3-0-0-6) **CTTT-Thực phẩm-K64S 1 5 0920-1145
Nutrition 2(2-0-0-4) Thực phẩm-K63C 1 3 1410-1550
Nutrition 2(2-0-0-4) Thực phẩm-K63C 1 3 1600-1730
Food Safety 2(2-0-0-4) Thực phẩm-K63C 1 3 1600-1730
Food Safety 2(2-0-0-4) Thực phẩm-K63C 1 3 1410-1550
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) Thực phẩm-K63C 1 2 1230-1455
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) Thực phẩm-K63C 1 2 1505-1730
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) Thực phẩm-K63C 1 5 1230-1455
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT01 1 2 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT01 2 3 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT01 3 5 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT02 1 3 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT02 2 4 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT02 3 6 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT03 1 4 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT03 2 3 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT03 3 5 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT04 1 5 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT04 2 4 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT04 3 6 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT05 1 6 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT05 2 3 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT05 3 5 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT06 1 7 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT06 2 4 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT06 3 6 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT07 1 2 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT07 2 3 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT07 3 5 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT08 1 3 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT08 2 4 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT08 3 6 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT09 1 4 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT09 2 3 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT09 3 5 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT010 1 5 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT010 2 4 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT010 3 6 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT011 1 6 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT011 2 3 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT011 3 5 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT012 1 7 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT012 2 4 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT012 3 6 0730-1145
Food Quality Management 2(2-0-0-4) Thực phẩm-K63C 1 3 1230-1400
Food Quality Management 2(2-0-0-4) Thực phẩm-K63C 2 4 1600-1730
Food Quality Management 2(2-0-0-4) Thực phẩm-K63C 1 3 1230-1400
Food Quality Management 2(2-0-0-4) Thực phẩm-K63C 2 4 1600-1730
Quality management in Food Industry 3(3-0-0-6) **CTTT-Thực phẩm-K64S 1 2 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4) Thực phẩm-K64S 1 3 0920-1100
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4) Thực phẩm-K64S 1 5 0730-0910
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4) Thực phẩm-K64S 1 5 0920-1100
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4) N01 1 2 1315-1730
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4) N02 1 3 1315-1730
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4) N03 1 4 1315-1730
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4) N04 1 5 1315-1730
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4) N05 1 6 1315-1730
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4) N06 1 7 1315-1730
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4) N07 1 2 1315-1730
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4) N08 1 3 1315-1730
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4) N09 1 4 1315-1730
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4) N10 1 5 1315-1730
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4) N11 1 6 1315-1730
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4) N12 1 7 1315-1730
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4) N13 1 2 1315-1730
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4) N14 1 3 1315-1730
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4) N15 1 4 1315-1730
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4) N16 1 5 1315-1730
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4) N17 1 6 1315-1730
Process and Equipment in Food Technology I 2(2-0-1-4) N18 1 7 1315-1730
Techniques for measuring and Control of technological processes 3(3-0-1-6) Thực phẩm-K63C 1 2 1505-1730
Techniques for measuring and Control of technological processes 3(3-0-1-6) Thực phẩm-K63C 1 2 1230-1455
Techniques for measuring and Control of technological processes 3(3-0-1-6) Thực phẩm-K63C 1 5 1505-1730
Techniques for measuring and Control of technological processes 3(3-0-1-6) N01 1 2 0730-1145
Techniques for measuring and Control of technological processes 3(3-0-1-6) N02 1 3 0730-1145
Techniques for measuring and Control of technological processes 3(3-0-1-6) N03 1 4 0730-1145
Techniques for measuring and Control of technological processes 3(3-0-1-6) N04 1 5 0730-1145
Techniques for measuring and Control of technological processes 3(3-0-1-6) N05 1 6 0730-1145
Techniques for measuring and Control of technological processes 3(3-0-1-6) N06 1 7 0730-1145
Techniques for measuring and Control of technological processes 3(3-0-1-6) N07 1 2 0730-1145
Techniques for measuring and Control of technological processes 3(3-0-1-6) N08 1 3 0730-1145
Techniques for measuring and Control of technological processes 3(3-0-1-6) N09 1 4 0730-1145
Techniques for measuring and Control of technological processes 3(3-0-1-6) N10 1 5 0730-1145
Techniques for measuring and Control of technological processes 3(3-0-1-6) N11 1 6 0730-1145
Techniques for measuring and Control of technological processes 3(3-0-1-6) N12 1 7 0730-1145
Techniques for measuring and Control of technological processes 3(3-0-1-6) N13 1 2 0730-1145
Techniques for measuring and Control of technological processes 3(3-0-1-6) N14 1 3 0730-1145
Techniques for measuring and Control of technological processes 3(3-0-1-6) N15 1 4 0730-1145
Techniques for measuring and Control of technological processes 3(3-0-1-6) N16 1 5 0730-1145
Techniques for measuring and Control of technological processes 3(3-0-1-6) N17 1 6 0730-1145
Techniques for measuring and Control of technological processes 3(3-0-1-6) N18 1 7 0730-1145
Immunology 2(2-0-0-4) Sinh học-K63C 1 6 1230-1400
Genetics and molecular biology 3(2-2-0-6) Sinh học-K63C 1 6 1410-1730
Genetic engineering 2(2-0-1-4) Sinh học-K63C 1 4 1230-1400
Genetic engineering 2(2-0-1-4) N1 1 3 0730-1145
Genetic engineering 2(2-0-1-4) N2 1 4 0730-1145
Genetic engineering 2(2-0-1-4) N3 1 5 0730-1145
Genetic engineering 2(2-0-1-4) N4 1 6 0730-1145
Bioinformatics 2(1-0-2-4) Sinh học-K63C 1 4 1600-1730
Bioinformatics 2(1-0-2-4) N1 1 3 0730-1145
Bioinformatics 2(1-0-2-4) N2 1 4 0730-1145
Bioinformatics 2(1-0-2-4) N3 1 5 0730-1145
Bioinformatics 2(1-0-2-4) N4 1 6 0730-1145
Analytical method in biotechnology 2(2-0-1-4) Sinh học-K63C 1 4 1410-1550
Analytical method in biotechnology 2(2-0-1-4) PT1 1 3 0730-1145
Analytical method in biotechnology 2(2-0-1-4) PT2 1 4 0730-1145
Analytical method in biotechnology 2(2-0-1-4) PT3 1 5 0730-1145
Analytical method in biotechnology 2(2-0-1-4) PT4 1 6 0730-1145
Process and equipment in biotechnology I 2(1-1-1-4) Sinh học-K64S 1 3 0730-0910
Process and equipment in biotechnology I 2(1-1-1-4) N01 1 2 1315-1730
Process and equipment in biotechnology I 2(1-1-1-4) N02 1 3 1315-1730
Process and equipment in biotechnology I 2(1-1-1-4) N03 1 4 1315-1730
Process and equipment in biotechnology I 2(1-1-1-4) N04 1 5 1315-1730
Process and equipment in biotechnology I 2(1-1-1-4) N05 1 6 1315-1730
Process and equipment in biotechnology I 2(1-1-1-4) N06 1 7 1315-1730
Process and equipment for biotechnology III 2(2-1-0-4) Sinh học-K63C 1 2 1230-1455
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Sensory Evaluation for Food 2(1-0-2-4) CQ01B 1 3 0730-1145
Sensory Evaluation for Food 2(1-0-2-4) CQ01B 2 5 0730-1145
Sensory Evaluation for Food 2(1-0-2-4) CQ02B 1 4 0730-1145
Sensory Evaluation for Food 2(1-0-2-4) CQ02B 2 6 0730-1145
Waste management in Food Industry 2(2-0-0-4) CN thực phẩm -K62S 1 4 0645-1005
Food Packaging 2(2-0-0-4) CN thực phẩm -K62S 1 4 0645-1005
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Food Additives 2(2-0-0-4) Thực phẩm-K63C 1 4 1230-1550
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4) Thực phẩm-K63C 1 4 1410-1550
Project in Food Quality Management 1(0-2-0-2) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Project in Procces and Equipment 2(0-4-0-4) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N1 1 2 0730-1145
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N1 2 3 0730-1145
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N1 3 4 0730-1145
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N1 4 5 0730-1145
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N1 5 6 0730-1145
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N2 1 2 0730-1145
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N2 2 3 0730-1145
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N2 3 4 0730-1145
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N2 4 5 0730-1145
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N2 5 6 0730-1145
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N3 1 2 0730-1145
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N3 2 3 0730-1145
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N3 3 4 0730-1145
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N3 4 5 0730-1145
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N3 5 6 0730-1145
Genetically Modified Organism and Application 2(2-0-0-4) Sinh học-K62S 1 2 0825-1005
Techniques for mesuaring and Control of technological processes 2(2-0-1-4) Sinh học-K62S 1 4 0825-1005
Techniques for mesuaring and Control of technological processes 2(2-0-1-4) N01 1 2 1315-1730
Techniques for mesuaring and Control of technological processes 2(2-0-1-4) N02 1 3 1315-1730
Techniques for mesuaring and Control of technological processes 2(2-0-1-4) N03 1 4 1315-1730
Techniques for mesuaring and Control of technological processes 2(2-0-1-4) N04 1 5 1315-1730
Techniques for mesuaring and Control of technological processes 2(2-0-1-4) N05 1 6 1315-1730
Techniques for mesuaring and Control of technological processes 2(2-0-1-4) N06 1 7 1315-1730
Quality product management in biotechnology 2(2-0-0-4) Sinh học-K62S 1 5 0645-1005
Project work in biotechnology 2(0-4-0-4) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Food authenthicity 2(2-0-1-4) KĐ01 1 2 1315-1730
Food authenthicity 2(2-0-1-4) KĐ01 2 4 1315-1730
Food authenthicity 2(2-0-1-4) KĐ01 3 6 1315-1730
Food authenthicity 2(2-0-1-4) KĐ02 1 3 1315-1730
Food authenthicity 2(2-0-1-4) KĐ02 2 5 1315-1730
Food authenthicity 2(2-0-1-4) KĐ02 3 7 1315-1730
Technology of fermented products and beverages 3(3-0-1-6) CN thực phẩm -K62C 1 5 1230-1455
Technology of fermented products and beverages 3(3-0-1-6) CE1 1 3 0730-1145
Technology of fermented products and beverages 3(3-0-1-6) CE2 1 4 0730-1145
Technology of products rich in carbohydrates 3(3-0-1-6) CN thực phẩm -K62C 1 5 1505-1730
Technology of products rich in carbohydrates 3(3-0-1-6) RQ1 1 4 0730-1145
Technology of products rich in carbohydrates 3(3-0-1-6) RQ2 1 5 0730-1145
Technology of products rich in protein / lipid 3(3-0-1-6) CN thực phẩm -K62S 1 3 0920-1145
Technology of products rich in protein / lipid 3(3-0-1-6) S1 1 2 1315-1730
Technology of products rich in protein / lipid 3(3-0-1-6) S2 1 3 1315-1730
Technology of Tropical products 3(3-0-1-6) CN thực phẩm - QL chất lượng-K62S 1 2 0920-1145
Technology of Tropical products 3(3-0-1-6) CHE1 1 4 1315-1730
Technology of Tropical products 3(3-0-1-6) CHE2 1 5 1315-1730
Technology of Tropical products 3(3-0-1-6) CHE3 1 6 1315-1730
Trends in food technology 2(2-1-0-4) CN thực phẩm -K62C 1 2 1230-1455
Microclimate control in food technology 2(2-0-0-4) CN thực phẩm -K62C 1 2 1505-1645
Hygienic design in food industry 2(1-2-0-4) CN thực phẩm - QL chất lượng-K62S 1 2 0645-0910
Information technology in Quality management 2(2-1-0-4) QL chất lượng-K62S 1 3 0645-0910
Process Optimization in Biotechnology and Food Technology 2(2-1-0-4) Sinh học-Thực phẩm-K62S 1 6 0645-0910
Process Optimization in Biotechnology and Food Technology 2(2-1-0-4) Sinh học-Thực phẩm-K62S 1 6 0920-1145
Total quality management of food supply chain 3(2-2-0-6) QL chất lượng-K62S 1 4 0645-1005
Food Authenticity 2(2-0-1-4) QL chất lượng-K62S 1 4 1015-1145
Design of food machine 3(3-1-0-6) Qúa trình và TB-K62S 1 4 0645-1005
Design of heat and mass transfer equipment in food production 4(3-1-1-8) Qúa trình và TB-K62S 1 5 0645-1005
Design of heat and mass transfer equipment in food production 4(3-1-1-8) N01 1 2 1315-1730
Design of heat and mass transfer equipment in food production 4(3-1-1-8) N02 1 3 1315-1730
Integration of automatic control system for technological process 3(2-1-1-6) Qúa trình và TB-K62S 1 2 0645-0910
Integration of automatic control system for technological process 3(2-1-1-6) N01 1 2 1315-1730
Integration of automatic control system for technological process 3(2-1-1-6) N02 1 3 1315-1730
Electrical equipment for food machines 2(2-0-0-4) Qúa trình và TB-K62S 1 4 1015-1145
Hydraulic and pneumatic transmission system 2(2-1-0-4) Qúa trình và TB-K62S 1 2 0920-1145
Work safety and Industry Hygiene 2(2-0-0-4) Sinh học-Thực phẩm-K62S 1 5 1015-1145
Management of hazard and Quality Assurance in Food Processing Industry 3(3-1-0-4) QL chất lượng-K62S 1 5 0645-1005
Basics of Project and Factory Design 4(3-2-0-8) Sinh học-Thực phẩm-K62S 1 3 0645-0910
Basics of Project and Factory Design 4(3-2-0-8) Sinh học-Thực phẩm-K62S 2 6 0920-1100
Basics of Project and Factory Design 4(3-2-0-8) Sinh học-Thực phẩm-K62S 1 3 0920-1145
Basics of Project and Factory Design 4(3-2-0-8) Sinh học-Thực phẩm-K62S 2 6 0730-0910
Technology of microbial preparation 2(2-0-0-4) Sinh học-K62S 1 2 1015-1145
Aminoacid Production 2(2-0-0-4) Sinh học-K62S 1 4 1015-1145
Techniques for preparation of enzymes 2(2-0-0-4) Sinh học-K62C 1 3 1230-1400
Practical course for Industrial Biotechnology 2(0-0-2-4) N1 1 2 0730-1145
Practical course for Industrial Biotechnology 2(0-0-2-4) N1 2 3 0730-1145
Practical course for Industrial Biotechnology 2(0-0-2-4) N1 3 4 0730-1145
Practical course for Industrial Biotechnology 2(0-0-2-4) N1 4 5 0730-1145
Practical course for Industrial Biotechnology 2(0-0-2-4) N1 5 6 0730-1145
Graduation Project 9(0-0-18-18) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Chemistry 1 2(2-1-0-4) Hóa học 01-K65S 1 4 0645-0910
Chemistry 1 2(2-1-0-4) Hóa học 02-K65S 1 4 0920-1145
Chemistry 1 2(2-1-0-4) KTHH 01,02,03 (nhóm 1/2)-K65S 1 3 0920-1145
Chemistry 1 2(2-1-0-4) KTHH 01,02,03 (nhóm 2/2)-K65S 1 3 0920-1145
Chemistry 1 2(2-1-0-4) KTHH 04-K65S 1 3 0645-0910
Chemistry 1 2(2-1-0-4) KTHH 05,06,07 (1/2)-K65S 1 3 0645-0910
Chemistry 1 2(2-1-0-4) KTHH 05,06,07 (2/2)-K65S 1 3 0920-1145
Chemistry 1 2(2-1-0-4) Tài năng Hóa-K65C 1 3 1230-1455
Chemistry 1 2(2-1-0-4) KTHH 08,09,10 (nhóm 1/2)-K65S 1 2 0645-0910
Chemistry 1 2(2-1-0-4) KTHH 08,09,10 (nhóm 2/2)-K65S 1 2 0645-0910
Chemistry 1 2(2-1-0-4) Vật liệu 01,02,03 (nhóm 1/2)-K65S 1 5 0645-0910
Chemistry 1 2(2-1-0-4) Vật liệu 01,02,03 (nhóm 2/2)-K65S 1 5 0920-1145
Chemistry 1 2(2-1-0-4) Vật liệu 04-K65S 1 5 0645-0910
Chemistry 1 2(2-1-0-4) Vật liệu 05-K65S 1 5 0920-1145
Chemistry 1 2(2-1-0-4) **CTTT Hóa dược-Tiếng anh-K65C 1 2 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N2 1 2 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N2 2 2 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N4 1 2 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N4 2 2 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N6 1 3 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N6 2 3 0920-1145
General Chemistry 4(3-2-1-8) **CTTT-TĐH&HT điện -K64C 1 2 1315-1550
General Chemistry 4(3-2-1-8) **CTTT-TĐH&HT điện -K64C 2 4 1230-1400
General Chemistry 4(3-2-1-8) **CTTT Cơ ĐT- KT vật liệu (nhóm 1)-K64C 1 4 1410-1550
General Chemistry 4(3-2-1-8) **CTTT Cơ ĐT- KT vật liệu (nhóm 1)-K64C 2 6 1505-1730
General Chemistry 4(3-2-1-8) **CTTT Cơ ĐT- KT vật liệu (nhóm 2)-K64C 1 4 1600-1730
General Chemistry 4(3-2-1-8) **CTTT Cơ ĐT- KT vật liệu (nhóm 2)-K64C 2 6 1230-1455
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-1 1 3 0645-0910
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-1 2 3 0645-0910
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-1 3 3 0645-0910
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-2 1 3 0920-1145
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-2 2 3 0920-1145
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-2 3 3 0920-1145
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-3 1 3 0645-0910
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-3 2 3 0645-0910
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-3 3 3 0645-0910
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-4 1 3 0920-1145
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-4 2 3 0920-1145
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-4 3 3 0920-1145
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-5 1 5 0645-0910
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-5 2 5 0645-0910
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-5 3 5 0645-0910
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-6 1 5 0920-1145
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-6 2 5 0920-1145
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-6 3 5 0920-1145
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-7 1 5 0645-0910
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-7 2 5 0645-0910
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-7 3 5 0645-0910
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-8 1 5 0920-1145
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-8 2 5 0920-1145
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT1-8 3 5 0920-1145
Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may (nhóm 1/3)-K65S 1 6 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may (nhóm 2/3)-K65S 1 6 0920-1145
Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may (nhóm 3/3)-K65S 1 6 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) KT in-K65S 1 2 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N1 1 2 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N1 2 2 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N3 1 2 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N3 2 2 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N5 1 3 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N5 2 3 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N7 1 3 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N7 2 3 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N8 1 3 0920-1145
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N8 2 3 0920-1145
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N9 1 4 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N9 2 4 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N10 1 4 0920-1145
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N10 2 4 0920-1145
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N11 1 4 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N11 2 4 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N12 1 4 0920-1145
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N12 2 4 0920-1145
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N13 1 5 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N13 2 5 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N14 1 5 0920-1145
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N14 2 5 0920-1145
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N15 1 5 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N15 2 5 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N16 1 5 0920-1145
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N16 2 5 0920-1145
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N17 1 6 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N17 2 6 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N18 1 6 0920-1145
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N18 2 6 0920-1145
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N19 1 6 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N19 2 6 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N20 1 6 0920-1145
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N20 2 6 0920-1145
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N21 1 2 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N21 2 2 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N22 1 2 1505-1730
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N22 2 2 1505-1730
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N23 1 2 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N23 2 2 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N24 1 2 1505-1730
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N24 2 2 1505-1730
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N25 1 3 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N25 2 3 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N26 1 3 1505-1730
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N26 2 3 1505-1730
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N27 1 3 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N27 2 3 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N28 1 3 1505-1730
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N28 2 3 1505-1730
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N29 1 4 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N29 2 4 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N30 1 4 1505-1730
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N30 2 4 1505-1730
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N31 1 4 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N31 2 4 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N32 1 4 1505-1730
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N32 2 4 1505-1730
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N33 1 5 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N33 2 5 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N34 1 5 1505-1730
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N34 2 5 1505-1730
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N35 1 5 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N35 2 5 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N36 1 5 1505-1730
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N36 2 5 1505-1730
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N37 1 6 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N37 2 6 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N38 1 6 1505-1730
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N38 2 6 1505-1730
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N39 1 6 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N39 2 6 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N40 1 6 1505-1730
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N40 2 6 1505-1730
Chemistry 2(2-1-0-4) Môi trường 01,02,03 (nhóm 1/2)-K65S 1 2 0920-1145
Chemistry 2(2-1-0-4) Môi trường 01,02,03 (nhóm 2/2)-K65S 1 2 0920-1145
General Chemistry 3(2-2-0-6) **CTTT-Ôtô-K64C 1 2 1600-1730
General Chemistry 3(2-2-0-6) **CTTT-Ôtô-K64C 2 5 1230-1400
General Chemistry 2 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT2-1 1 2 1230-1455
General Chemistry 2 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT2-1 2 2 1230-1455
General Chemistry 2 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT2-2 1 5 1505-1730
General Chemistry 2 4(3-2-1-8) SV Hóa VCDC (CTTT), TT2-2 2 5 1505-1730
Fundamentals of Material Chemistry 3(2-1-1-6) Hóa học-K63C 1 4 1230-1455
Fundamentals of Material Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, VL1 1 5 0730-1145
Fundamentals of Material Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, VL1 2 5 0730-1145
Fundamentals of Material Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, VL1 3 5 0730-1145
Fundamentals of Material Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, VL2 1 6 0730-1145
Fundamentals of Material Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, VL2 2 6 0730-1145
Fundamentals of Material Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, VL2 3 6 0730-1145
Biochemistry 3(3-0-0-6) Hóa học-K63C 1 2 1230-1455
General Biochemistry 3(3-0-0-6) **CTTT-Hóa dược-K64C 1 2 1505-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) **Tài năng Hóa học-K63C 1 3 1600-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) **Tài năng Hóa học-K63C 2 5 1230-1400
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KTHH-Hóa học-KT in-K63S 1 3 0645-1005
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KTHH-Hóa học-KT in-K63S 1 3 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KTHH-Hóa học-KT in-K63S 2 6 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KTHH-Hóa học-KT in-K63S 1 6 0645-1005
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KTHH-Hóa học-KT in-K63S 1 2 0645-1005
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KTHH-Hóa học-KT in-K63S 1 2 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KTHH-Hóa học-KT in-K63S 2 5 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KTHH-Hóa học-KT in-K63S 1 5 0645-1005
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KTHH-Hóa học-KT in-K63C 1 2 1410-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KTHH-Hóa học-KT in-K63C 1 2 1230-1400
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KTHH-Hóa học-KT in-K63C 2 5 1230-1400
Heat and Mass Transfer 3(3-1-0-6) **CTTT-Hóa dược-K64S 1 6 0825-1145
Physical Chemistry 3(3-1-0-6) **CTTT-Hóa dược-K64S 1 4 0645-1005
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) IN1 1 7 0645-1145
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) IN2 1 7 0645-1145
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) IN3 1 7 0645-1145
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) EC1(CTTT-Hóa dược) 1 7 0645-1145
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) EC2(CTTT-Hóa dược) 1 7 0645-1145
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) EC3(CTTT-Hóa dược) 1 7 0645-1145
Physical Chemistry 2(2-1-0-4) KT in-K64S 1 4 0645-0910
Chemistry in Print Technology 2(2-1-0-4) KT in-K64S 1 3 0645-0910
Physical Chemistry I 3(3-1-0-6) Hóa học-K64S 1 2 0645-1005
Physical Chemistry 1 2(2-1-0-4) **Tài năng Hóa dược-K64S 1 2 0645-0910
Physical Chemistry 1 2(2-1-0-4) KTHH-K64S 1 2 0920-1145
Physical Chemistry 1 2(2-1-0-4) KTHH-K64S 1 2 0645-0910
Physical Chemistry 1 2(2-1-0-4) KTHH-K64S 1 6 0920-1145
Physical Chemistry 1 2(2-1-0-4) KTHH-K64S 1 6 0645-0910
Physical Chemistry 1 2(2-1-0-4) KTHH-K64S 1 4 0645-0910
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C1 1 2 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C2 1 2 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C3 1 2 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C4 1 3 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C5 1 3 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C6 1 3 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C7 1 4 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C8 1 4 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C9 1 4 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C10 1 5 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C11 1 5 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C12 1 5 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C13 1 6 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C14 1 6 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C15 1 6 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C16 1 2 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C17 1 2 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C18 1 2 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C19 1 3 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C20 1 3 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C21 1 3 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C22 1 4 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C23 1 4 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C24 1 4 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C25 1 5 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C26 1 5 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C27 1 5 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C28 1 6 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C29 1 6 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C30 1 6 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C31 1 2 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C32 1 2 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C33 1 2 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C34 1 3 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C35 1 3 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C36 1 3 0645-1145
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C37 1 3 0645-1145
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C38 1 2 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C39 1 2 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C40 1 2 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) TNC1 (Tài năng Hóa dược) 1 7 0645-1145
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) TNC2 (Tài năng Hóa dược) 1 7 0645-1145
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) TNC3(Tài năng Hóa dược) 1 7 0645-1145
Physical Chemistry II 3(3-1-0-6) **Tài năng Hóa dược-K64S 1 2 0920-1100
Physical Chemistry II 3(3-1-0-6) **Tài năng Hóa dược-K64S 2 4 0730-0910
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CH1 1 5 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CH2 1 5 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CH3 1 5 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CH4 1 6 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CH5 1 6 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CH6 1 6 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CH7 1 5 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CH8 1 5 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CH9 1 5 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CH10 1 2 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CH11 1 2 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CH12 1 2 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CH13 1 4 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CH14 1 4 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CH15 1 4 0645-1145
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) E1 1 2 0645-1145
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) E2 1 2 0645-1145
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) E3 1 2 0645-1145
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) E4 1 3 0645-1145
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) E5 1 3 0645-1145
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) E6 1 3 0645-1145
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) E7 1 4 0645-1145
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) E8 1 4 0645-1145
Physical Chemistry 2(2-1-0-4) Sinh học-K64S 1 3 0920-1145
Physical Chemistry 2(2-1-0-4) Thực phẩm-K64S 1 3 0645-0910
Physical Chemistry 2(2-1-0-4) Thực phẩm-K64S 1 5 0920-1145
Physical Chemistry 2(2-1-0-4) Thực phẩm-K64S 1 5 0645-0910
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF1 1 4 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF2 1 4 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF3 1 4 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF4 1 5 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF5 1 5 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF6 1 5 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF7 1 4 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF8 1 4 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF9 1 4 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF10 1 5 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF11 1 5 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF12 1 5 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF13 1 6 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF14 1 6 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF15 1 6 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF16 1 6 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF17 1 6 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF18 1 6 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF19 1 3 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF20 1 3 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF21 1 3 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF22 1 3 0645-1145
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF23 1 3 0645-1145
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF24 1 3 0645-1145
Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6) **Tài năng Hóa dược-K64S 1 3 0645-1005
Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6) KTHH-K64S 1 3 0645-1005
Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6) KTHH-K64S 1 3 1015-1145
Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6) KTHH-K64S 2 5 0645-0815
Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6) KTHH-K64S 1 5 0825-1145
Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6) KTHH-K64S 1 3 0645-1005
Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6) KTHH-K64S 1 3 1015-1145
Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6) KTHH-K64S 2 5 0645-0815
Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6) Hóa học-K64S 1 5 0825-1145
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, VC1 1 4 0645-0910
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, VC1 2 4 0645-0910
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, VC2 1 4 0645-0910
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, VC2 2 4 0645-0910
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, VC3 1 2 0920-1145
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, VC3 2 2 0920-1145
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, VC4 1 4 0920-1145
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, VC4 2 4 0920-1145
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, VC5 1 3 0645-0910
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, VC5 2 3 0645-0910
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, VC6 1 3 0645-0910
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, VC6 2 3 0645-0910
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, VC7 1 3 0920-1145
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, VC7 2 3 0920-1145
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, VC8 1 3 0920-1145
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, VC8 2 3 0920-1145
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, VC9 1 4 0920-1145
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, VC9 2 4 0920-1145
Inorganic Chemistry Lab 2(0-0-4-4) SV Hóa VCDC, VC10 1 2 0645-1145
Inorganic Chemistry Lab 2(0-0-4-4) SV Hóa VCDC, VC10 2 2 0645-1145
Organic Chemistry II 2(2-1-0-4) Hóa học-K63C 1 6 1230-1455
Organic Chemistry 3(2-1-0-6) **CTTT-KTYS-K64C 1 6 1230-1455
Fundamental Chemistry of Fragrances 2(2-1-0-4) Hóa học-K63C 1 6 1505-1730
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KTHH-K63S 1 4 0645-0910
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KTHH-K63S 2 6 1015-1145
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KTHH-K63S 1 4 0920-1145
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KTHH-K63S 2 6 0645-0815
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KTHH-K63S 1 5 0645-0910
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KTHH-K63S 2 6 0825-1005
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H1 1 2 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H2 1 2 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H3 1 2 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H4 1 3 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H5 1 3 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H6 1 3 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H7 1 4 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H8 1 4 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H9 1 4 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H10 1 5 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H11 1 5 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H12 1 5 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H13 1 6 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H14 1 6 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H15 1 6 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H13 1 2 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H14 1 2 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H15 1 2 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H16 1 3 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H17 1 3 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H18 1 3 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H19 1 4 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H20 1 4 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H21 1 4 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H22 1 3 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H23 1 5 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H24 1 5 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) KSTN Hoa Duoc,Tài liệu trên website, N1 1 3 0730-1145
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) KSTN Hoa Duoc,Tài liệu trên website, N2 1 3 0730-1145
Organic Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) SV CNHH,Tài liệu trên website Viện, HH1 1 3 0730-1145
Organic Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) SV CNHH,Tài liệu trên website Viện, HH2 1 3 0730-1145
Organic Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) SV CNHH,Tài liệu trên website Viện, HH3 1 3 0730-1145
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Môi trường-K64S 1 3 0645-0910
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Môi trường-K64S 1 3 0920-1145
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N28 1 2 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N29 1 2 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N30 1 2 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N31 1 2 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N32 1 2 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N33 1 2 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N34 1 2 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N35 1 2 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N36 1 3 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N37 1 3 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N38 1 3 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N39 1 3 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N40 1 4 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N41 1 4 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N42 1 4 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N43 1 4 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N44 1 4 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N45 1 4 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N46 1 4 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N47 1 4 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N48 1 5 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N49 1 5 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N50 1 5 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N51 1 5 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N52 1 5 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N53 1 5 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N54 1 5 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N55 1 5 1230-1730
Instrumental Methods of Analysis 2(2-1-0-4) Hóa học-K63C 1 4 1505-1730
Instrumental Methods of Analysis 2(2-1-0-4) KTHH-K63C 1 3 1230-1455
Instrumental Methods of Analysis 2(2-1-0-4) KTHH-K63C 1 3 1505-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N56 1 2 1230-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N57 1 2 1230-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N58 1 3 0645-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N59 1 3 0645-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N60 1 3 1230-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N61 1 3 1230-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N62 1 4 1230-1145
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N63 1 4 1230-1145
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N64 1 5 0645-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N65 1 5 0645-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N66 1 5 1230-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N67 1 5 1230-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N68 1 2 1230-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N69 1 2 1230-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N70 1 3 0645-1145
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N71 1 3 0645-1145
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N72 1 3 1230-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N73 1 3 1230-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N74 1 4 1230-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N75 1 4 1230-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N76 1 5 0645-1145
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N77 1 5 0645-1145
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) **Tài năng Hóa dược-K64S 1 4 0920-1145
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) KTHH-K64S 1 2 0645-0910
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) KTHH-K64S 1 2 0920-1145
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) KTHH-K64S 1 6 0645-0910
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) KTHH-K64S 1 6 0920-1145
Analytical Chemistry 3(3-1-0-6) **CTTT-Hóa dược-K64S 1 4 1015-1145
Analytical Chemistry 3(3-1-0-6) **CTTT-Hóa dược-K64S 2 6 0645-0815
Fundamentals of Analytical Chemistry 3(3-1-0-6) Hóa học-K64S 1 2 1015-1145
Fundamentals of Analytical Chemistry 3(3-1-0-6) Hóa học-K64S 2 4 0645-0815
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N1, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 2 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N2, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 2 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N3, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 2 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N4, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 2 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N5, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 3 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N6, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 3 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N7, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 3 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N8, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 3 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N9, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 3 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N10, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 3 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N11, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 3 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N12, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 3 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N13, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 4 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N14, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 4 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N15, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 4 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N16, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 4 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N17, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 5 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N18, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 5 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N19, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 5 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N20, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 5 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N21, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 5 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N22, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 5 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N23, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 5 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N24, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 5 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N25, CTTT 1 6 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N26, CTTT 1 6 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N27, CTTT 1 6 1230-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N78 1 5 1230-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N79 1 5 1230-1730
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6) KTHH-K63C 1 5 1410-1730
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6) KTHH-K63C 1 5 1230-1400
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6) KTHH-K63C 2 6 1600-1730
Chemical Process Engineering II 2(2-1-0-4) **Tài năng Hóa dược-K64S 1 5 0645-0910
Chemical Process Engineering II 2(2-1-0-4) KTHH-K64S 1 4 0920-1145
Chemical Process Engineering II 2(2-1-0-4) KTHH-K64S 1 4 0645-0910
Chemical Process Engineering II 2(2-1-0-4) KTHH-K64S 1 5 0920-1145
Chemical Process Engineering III 3(3-1-0-6) **Tài năng Hóa học-K63C 1 3 1230-1550
Chemical Process Engineering III 3(3-1-0-6) KTHH-K63C 1 5 1410-1730
Chemical Process Engineering III 3(3-1-0-6) KTHH-K63C 1 5 1230-1400
Chemical Process Engineering III 3(3-1-0-6) KTHH-K63C 2 6 1600-1730
Project in Chemical Engineering 2(0-0-4-4) SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 26/2/2021 NULL NULL NULL
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) **Tài năng Hóa học-K63C 1 6 1230-1400
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) KTHH-K63C 1 2 1230-1550
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) KTHH-K63C 1 2 1230-1550
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) KTHH-K63C 1 4 1410-1730
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) KTHH-K63C 1 4 1410-1730
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N1 1 2 0825-1005
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N2 1 2 1015-1145
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N3 1 3 0825-1005
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N4 1 3 1015-1145
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N5 1 3 1230-1400
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N6 1 3 1410-1550
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N7 1 4 0825-1005
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N8 1 4 1015-1145
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N9 1 5 0825-1005
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N10 1 5 1015-1145
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N11 1 5 1230-1400
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N12 1 5 1410-1550
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N13 1 6 0825-1005
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N14 1 6 1015-1145
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N15 1 6 1230-1400
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N16 1 6 1410-1550
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N1 1 2 0825-1005
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N3 1 3 0825-1005
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N4 1 3 1015-1145
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N5 1 3 1230-1400
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N6 1 3 1410-1550
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N7 1 4 0825-1005
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N8 1 4 1015-1145
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N9 1 5 0825-1005
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N10 1 5 1015-1145
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N11 1 5 1230-1400
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N12 1 5 1410-1550
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N13 1 6 0825-1005
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N14 1 6 1015-1145
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N15 1 6 1230-1400
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N16 1 6 1410-1550
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) N1 1 4 1230-1400
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) N2 1 4 1410-1550
Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4) Kỹ thuật hóa học - Tự chọn-K62C 1 4 1230-1400
Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4) N1 1 4 0645-1145
Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4) N2 1 4 0645-1145
Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4) N3 1 4 0645-1145
Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4) N4 1 4 0645-1145
Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4) N5 1 4 0645-1145
Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4) N6 1 4 0645-1145
Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4) N7 1 4 0645-1145
Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4) N8 1 4 0645-1145
Applied Mechanics 3(3-1-0-6) **Tài năng Hóa học-K63C 1 5 1410-1730
Applied Mechanics 3(3-1-0-6) KTHH-K63C 1 6 1230-1550
Applied Mechanics 3(3-1-0-6) KTHH-K63C 1 2 1230-1550
Applied Mechanics 3(3-1-0-6) KTHH-K63C 1 2 1600-1730
Applied Mechanics 3(3-1-0-6) KTHH-K63C 2 4 1230-1400
Applied Mechanics 3(3-1-0-6) KTHH-K63C 1 4 1410-1730
General Chemical Engineering 2(2-1-0-4) Hóa học-K63C 1 2 1505-1730
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N1 1 2 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N1 2 2 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N2 1 2 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N2 2 2 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N3 1 2 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N3 2 2 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N4 1 3 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N4 2 3 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N5 1 3 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N5 2 3 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N6 1 3 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N6 2 3 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N7 1 4 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N7 2 4 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N8 1 4 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N8 2 4 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N9 1 4 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N9 2 4 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N10 1 5 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N10 2 5 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N11 1 5 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N11 2 5 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N12 1 6 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N12 2 6 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N13 1 6 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N13 2 6 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N14 1 6 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N14 2 6 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N15 1 2 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N15 2 2 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N16 1 2 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N16 2 2 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N17 1 2 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N17 2 2 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N18 1 3 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N18 2 3 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N19 1 3 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N19 2 3 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N20 1 3 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N20 2 3 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N21 1 4 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N21 2 4 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N22 1 4 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N22 2 4 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N23 1 4 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N23 2 4 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N24 1 5 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N24 2 5 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N25 1 5 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N25 2 5 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N26 1 6 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N26 2 6 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N27 1 6 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N27 2 6 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N28 1 6 1315-1400
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N28 2 6 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N1 1 2 0825-0910
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N1 2 2 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N2 1 2 0825-0910
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N2 2 2 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N3 1 3 0825-0910
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N3 2 3 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N4 1 3 0825-0910
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N4 2 3 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N5 1 5 0825-0910
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N5 2 5 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N6 1 5 0825-0910
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N6 2 5 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N7 1 6 0825-0910
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N7 2 6 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N8 1 6 0825-0910
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N8 2 6 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N9 1 2 0825-0910
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N9 2 2 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N10 1 2 0825-0910
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N10 2 2 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N11 1 3 0825-0910
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N11 2 3 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N12 1 3 0825-0910
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N12 2 3 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N13 1 5 0825-0910
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N13 2 5 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N14 1 5 0825-0910
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N14 2 5 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N15 1 6 0825-0910
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N15 2 6 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N16 1 6 0825-0910
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N16 2 6 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N17 1 2 0825-0910
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N17 2 2 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N18 1 2 0825-0910
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N18 2 2 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N19 1 3 0825-0910
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N19 2 3 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N20 1 3 0825-0910
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N20 2 3 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N21 1 5 0825-0910
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N21 2 5 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N22 1 5 0825-0910
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N22 2 5 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N23 1 6 0825-0910
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N23 2 6 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N24 1 6 0825-0910
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N24 2 6 0730-1145
Theory of Color Reproduction 3(3-1-0-6) KT in-K64S 1 2 0645-1005
Color Lab 1(0-0-2-2) N01 1 4 1315-1730
Color Lab 1(0-0-2-2) N02 1 4 1315-1730
Printing Materials Lab 1(0-0-2-2) N01 1 5 1315-1730
Printing Materials Lab 1(0-0-2-2) N02 1 6 1315-1730
Industrial Construction 2(2-1-0-4) **Tài năng Hóa học-K63C 1 2 1230-1455
Industrial Construction 2(2-1-0-4) KTHH-K63S 1 3 0920-1145
Industrial Construction 2(2-1-0-4) KTHH-K63C 1 3 1230-1455
Industrial Construction 2(2-1-0-4) KTHH-K63C 1 3 1505-1730
Industrial Construction 2(2-1-0-4) KTHH-K63C 1 6 1230-1455
Industrial Construction 2(2-1-0-4) KTHH-K63C 1 6 1505-1730
Industrial Construction 2(2-1-0-4) KTHH-K63C 1 2 1505-1730
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV Silicat, liên hệ BM C4-103 NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV Điện hóa, liên hệ BM tuần 25 NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, liên hệ TT tuần 25 NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV Hóa dược, liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Research Project 2(0-0-4-4) SV Hóa lý, liên hệ với Bộ môn NULL NULL NULL
Research Project 2(0-0-4-4) SV Hóa Phân tích, liên hệ BM tuần 22-39 NULL NULL NULL
Research Project 2(0-0-4-4) SV Hóa VCDC, l.hệ BM thứ 2 (10h00, ngày 29/3/2020) NULL NULL NULL
Industrial Internship 12(0-0-24-24) SV Hóa lý, liên hệ với Bộ môn NULL NULL NULL
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4) N1 1 2 1230-1645
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4) N1 2 2 1230-1645
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4) N2 1 3 1230-1645
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4) N2 2 3 1230-1645
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4) N3 1 4 1230-1645
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4) N3 2 4 1230-1645
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4) N4 1 5 1230-1645
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4) N4 2 5 1230-1645
English for Petrochemical Technology 2(2-1-0-4) Tự chọn (KS1,2,3,4)-K62C 1 2 1230-1455
Senior Project 2(0-0-4-4) SV Hóa dầu, l.hệ BM thứ 2-10h00 ngày 22/2/2021 NULL NULL NULL
Oil Processing Technology 3(3-1-0-6) Lọc hóa dầu-K62C 1 4 1410-1730
Senior Project 2(0-0-4-4) SV Polyme, liên hệ TT tuần 25 NULL NULL NULL
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, N1 1 3 1230-1550
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, N2 1 3 1230-1550
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, N3 1 3 1230-1550
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, N4 1 3 1230-1550
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, N5 1 3 1230-1550
Polymer-Cellulose Course Project 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, liên hệ TT tuần 25 NULL NULL NULL
Polymer Chemistry 3(3-1-0-6) Hóa học-K63C 1 5 1410-1730
Senior Project 2(0-0-4-4) SV Điện hóa, liên hệ BM tuần 25 NULL NULL NULL
Plating Technology 3(2-1-1-6) Điện hóa và BVKL-K62S 1 3 0645-0910
Plating Technology 3(2-1-1-6) N1 1 2 1230-1645
Plating Technology 3(2-1-1-6) N2 1 2 1230-1645
Plating Technology 3(2-1-1-6) N3 1 2 1230-1645
Processing Equipments in Silicate Industry 2 3(3-2-0-6) Silicat-K62S 1 3 0645-0910
Processing Equipments in Silicate Industry 2 3(3-2-0-6) Silicat-K62S 2 6 1015-1145
Crystalline and mineralized 3(3-1-1-6) Silicat-K62S 1 2 0645-1005
Crystalline and mineralized 3(3-1-1-6) SV Silicat N1 1 7 1315-1730
Crystalline and mineralized 3(3-1-1-6) SV Silicat N2 1 7 1315-1730
Crystalline and mineralized 3(3-1-1-6) SV Silicat N3 1 7 1315-1730
NULL 2(2-1-0-4) Silicat-K62S 1 3 0920-1145
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4) SV Điện hóa, N1 1 4 0730-1145
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4) SV Điện hóa, N1 2 4 0730-1145
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4) SV Điện hóa, N2 1 4 0730-1145
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4) SV Điện hóa, N2 2 4 0730-1145
Senior Project 2(0-0-4-4) SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 26/2/2021 NULL NULL NULL
Reaction Engineering 3(3-1-0-6) Qúa trình TB CNHH -K62S 1 3 0645-0910
Biotechnology in Pulp and Paper Industry 2(2-1-0-4) Tự chọn (KS1,2,3,4)-K62C 1 2 1230-1455
Senior Project 2(0-0-4-4) SV CN Giấy, liên hệ TT tuần 25 NULL NULL NULL
Drug's formulation Technology 2(2-1-0-4) Hóa dược và BVTV-K62S 1 6 0920-1145
Pharmaceutical chemistry experiments I 2(0-0-4-4) N01 - SV Hóa Dược 1 3 1230-1645
Pharmaceutical chemistry experiments I 2(0-0-4-4) N02- SV Hóa Dược 1 3 1230-1645
Senior Project 2(0-0-4-4) SV Hóa dược, liên hệ BM từ tuần 22 NULL NULL NULL
General Pharmaceutical Chemistry 2(2-1-0-4) **CTTT-Hóa dược-K64S 1 3 0645-0910
Structure Analysis by Spectroscopic Methods 2(2-1-0-4) **Tài năng Hóa học-K63S 1 5 0645-0910
Principles of Process Engineering 2(2-1-0-4) **CTTT-Hóa dược-K64S 1 3 0920-1145
Senior Project 2(0-0-4-4) SV Máy hóa, l.hệ BM 09h30 thứ 4 ngày 03/3/2021 NULL NULL NULL
Project of Chemial Engineering and Process Equipment Design 2(0-0-4-4) SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 26/2/2021 NULL NULL NULL
Project of Chemial Engineering and Process Equipment Design 2(0-0-4-4) SV Máy hóa, l.hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Labour Safety and Environment in Printing Industry 2(2-1-0-4) KT in-K63C 1 3 1230-1455
Print Management 2(2-1-0-4) KT in-K63C 1 3 1505-1730
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV CN In, liên hệ BM tuần 33 NULL NULL NULL
Plate Making 2(2-1-0-4) KT in-K63C 1 5 1230-1455
Plate Making Lab 1(0-0-2-2) N01 1 5 0730-1145
Plate Making Lab 1(0-0-2-2) N02 1 3 0730-1145
Book Binding and finsishing 2(2-1-0-4) KT in-K63C 1 5 1505-1730
Finishing Lab 1(0-0-2-4) SV Bộ môn CN In 1 4 0730-1145
Project: Print production Management 3(0-0-6-6) SV CN In, liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Digital Photography 2(2-1-0-4) KT in-K64S 1 4 0920-1145
Offset Printing Lab 1(0-0-2-2) SV Bộ môn CN In, N1 1 6 0730-1145
Offset Printing Lab 1(0-0-2-2) SV Bộ môn CN In, N2 1 5 0730-1145
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Điện hóa, liên hệ BM tuần 25 NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Điện hóa, liên hệ BM tuần 25 NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Polyme & Giấy, liên hệ TT tuần 25 NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Hóa dầu, l.hệ BM thứ 2-10h00 ngày 22/2/2021 NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Hóa hữu cơ, liên hệ BM(10h thứ 2 (1/3/2021), tuần 26) NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Hóa lý, liên hệ với Bộ môn NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Hóa Phân tích, liên hệ BM tuần 22-39 NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Hóa VCDC, l.hệ BM thứ 2 (10h00, ngày 30/3/2020) NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV CN In, liên hệ BM NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Hóa lý, liên hệ với Bộ môn NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV CN In, liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV CN Giấy, liên hệ TT tuần 25 NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Hóa dầu, l.hệ BM thứ 2-10h00 ngày 22/2/2021 NULL NULL NULL
Clean fuel 2(2-1-0-4) Tự chọn (KS1,2,3,4)-K62C 1 2 1505-1730
Technology for Synthesis of Petrochemical Intermediates 2(2-1-0-4) Lọc hóa dầu-K62S 1 4 0645-0910
Project specialized in Petrochemical Eingineering 2(0-0-4-4) SV Hóa dầu, l.hệ BM thứ 2-10h00 ngày 22/2/2021 NULL NULL NULL
Piping, Tank and Ulitlity 3(3-1-0-6) Lọc hóa dầu-K62S 1 5 0645-1005
Equipment for Petrochemical Refineries 3(3-1-0-6) Lọc hóa dầu-K62S 1 2 0645-1005
Process Simulation of Refinery & Gas Processing 2(2-0-1-4) Lọc hóa dầu-K62S 1 5 1015-1145
Petrochemical Lab II 2(0-0-4-4) N1 1 2 1230-1645
Petrochemical Lab II 2(0-0-4-4) N1 2 2 1230-1645
Petrochemical Lab II 2(0-0-4-4) N2 1 3 1230-1645
Petrochemical Lab II 2(0-0-4-4) N2 2 3 1230-1645
Petrochemical Lab II 2(0-0-4-4) N3 1 4 1230-1645
Petrochemical Lab II 2(0-0-4-4) N3 2 4 1230-1645
Petrochemical Lab II 2(0-0-4-4) N4 1 5 1230-1645
Petrochemical Lab II 2(0-0-4-4) N4 2 5 1230-1645
Petrochemical Process Design Project 3(0-0-6-6) SV Hóa dầu, l.hệ BM thứ 2-10h00 ngày 22/2/2021 NULL NULL NULL
Paint material engineering 2(2-0-1-4) Polyme-Compozite-K62S 1 3 0920-1145
Paint material engineering 2(2-0-1-4) Sơn N1 1 4 1230-1455
Paint material engineering 2(2-0-1-4) Sơn N2 1 4 1230-1455
Paint material engineering 2(2-0-1-4) Sơn N3 1 4 1230-1455
Paint material engineering 2(2-0-1-4) Sơn N4 1 5 1230-1455
Paint material engineering 2(2-0-1-4) Sơn N5 1 5 1230-1455
Paint material engineering 2(2-0-1-4) Sơn N6 1 5 1505-1730
Paint material engineering 2(2-0-1-4) Sơn N7 1 5 1505-1730
Equipment and instrument for polymer processing 2(2-0-0-4) Polyme-Compozite-K62S 1 5 0920-1145
Project specialized in Poymer Engineering 2(0-0-4-4) SV Polyme, liên hệ TT tuần 25 NULL NULL NULL
Rubber Material Engineering 2(2-1-0-4) Polyme-Compozite-K62S 1 3 0645-0910
(Biodegradable Polymers) 2(2-1-0-4) Polyme-Compozite-K62S 1 6 0920-1145
Biomedical Polymer 2(2-1-0-4) Tự chọn (KS1,2,3,4)-K62C 1 6 1230-1455
Silicone Chemistry 2(2-1-0-4) Tự chọn (KS1,2,3,4)-K62C 1 6 1505-1730
(Polymer Engineering Design Project) 3(0-0-6-6) SV Polyme, liên hệ TT tuần 25 NULL NULL NULL
(Chemistry of Polymer Blend Technology) 2(2-0-0-4) Polyme-Compozite-K62S 1 2 1015-1145
Fundamentals of Polymer Chemistry 2(2-1-0-4) Polyme-Compozite-K62S 1 4 0645-0910
Polymer physical chemistry 2(2-1-0-4) Polyme-Compozite-K62S 1 4 0920-1145
Surface electrochemistry 2(2-1-0-4) Điện hóa và BVKL-K62S 1 3 0920-1145
Electrosynthesis of Inorganic Compounds 2(2-1-0-4) Tự chọn (KS5,6,7)-K62C 1 4 1505-1730
Project specialized in Electrochemistry 2(0-0-4-4) SV Điện hóa, liên hệ BM tuần 25 NULL NULL NULL
Metal surface treatment processing 2(2-1-0-4) Tự chọn (KS5,6,7)-K62C 1 5 1505-1730
Atmospheric Corrosion 2(2-1-0-4) Tự chọn (KS5,6,7)-K62C 1 5 1230-1455
Electrochemical methods for waste water treatment 2(2-1-0-4) Tự chọn (KS5,6,7)-K62C 1 4 1230-1455
Electrochemical Equipment Design Methods 3(3-1-0-6) Điện hóa và BVKL-K62S 1 2 0645-1005
Refractory technology 3(3-1-0-6) Silicat-K62S 1 6 0645-1005
Project in Food Engineering 2(0-0-4-4) SV Silicat, liên hệ BM C4-103 NULL NULL NULL
Advanced ceramic materials 2(2-1-0-4) Tự chọn (KS5,6,7)-K62C 1 6 1505-1730
AutoCAD for designing of silicate factories 2(2-1-0-4) Tự chọn (KS5,6,7)-K62C 1 6 1230-1455
Glass Technology II 2(2-0-0-4) Silicat-K62S 1 2 1015-1145
Computer and Automation in Industrial 2(2-1-0-4) Tự chọn (KS5,6,7)-K62C 1 3 1230-1455
Nitrogen compound technology 2(2-1-0-4) Kỹ thuật Vô cơ-K62S 1 4 0920-1145
Inorganic pigment materials for industry 2(2-1-0-4) Kỹ thuật Vô cơ-K62S 1 4 0645-0910
Inorganic coating 2(2-1-0-4) Kỹ thuật Vô cơ-K62S 1 6 0920-1145
Fertilizer Technology 2(2-1-0-4) Kỹ thuật Vô cơ-K62S 1 6 0645-0910
Water Treatment 2(2-1-0-4) Tự chọn (KS5,6,7)-K62C 1 3 1505-1730
Project 3 for chemical engineering 2(0-0-4-4) SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 26/2/2021 NULL NULL NULL
Process and Plant Technique 2(2-1-0-4) Qúa trình TB CNHH -K62S 1 2 0920-1145
Multi Component Separation Techniques 2(2-1-0-4) Qúa trình TB CNHH -K62S 1 5 0645-0910
Membrane Technology 2(2-1-0-4) Qúa trình TB CNHH -K62S 1 2 0645-0910
Tissue paper production technology 2(2-1-0-4) Tự chọn (KS1,2,3,4)-K62C 1 5 1230-1455
Carton and packaging paper production technology 2(2-1-0-4) Tự chọn (KS1,2,3,4)-K62C 1 5 1505-1730
Biomass Chemistry 2(2-1-0-4) Xenlulo- Giấy-K62S 1 3 0920-1145
Paper Recycling Technology 2(2-1-0-4) Xenlulo- Giấy-K62S 1 3 0645-0910
Quality Control in Pulp and Paper Processing 2(2-1-0-4) Xenlulo- Giấy-K62S 1 5 0645-0910
Treatment and Utilization of Pulp and Paper Industry Waste 2(2-1-0-4) Xenlulo- Giấy-K62S 1 6 0920-1145
Pulp and Paper Mill Design Project 3(0-0-6-6) SV CN Giấy, liên hệ TT tuần 25 NULL NULL NULL
Pulp and Paper Lab 2(0-0-4-4) SV CN Giấy, nhóm 1 1 4 0645-1145
Pulp and Paper Lab 2(0-0-4-4) SV CN Giấy, nhóm 2 1 4 1230-1730
Pulp and Paper Lab 2(0-0-4-4) SV CN Giấy, nhóm 3 1 6 0645-1145
Pulping and Papermaking Equipment 2(2-1-0-4) Xenlulo- Giấy-K62S 1 5 0920-1145
Pharmaceutical synthesis 1 2(2-1-0-4) Hóa dược và BVTV-K62S 1 6 0645-0910
Pharmaceutical synthesis 2 2(2-1-0-4) Hóa dược và BVTV-K62S 1 5 0920-1145
Synthesis of plant protection chemicals 2(2-1-0-4) Hóa dược và BVTV-K62S 1 4 0920-1145
Pharmaceutical products testing 2(2-0-0-4) Tự chọn (KS1,2,3,4)-K62C 1 6 1230-1400
Flavors and Cosmetics 2(2-0-0-4) Tự chọn (KS1,2,3,4)-K62C 1 3 1410-1550
Flavors and Cosmetics 2(2-0-0-4) Tự chọn (KS1,2,3,4)-K62C 1 3 1600-1730
Good Manufacturing Practicum 2(2-0-0-4) Hóa dược và BVTV-K62S 1 2 1015-1145
Herb chemistry and extractive technique 2(2-0-0-4) Tự chọn (KS1,2,3,4)-K62C 1 3 1230-1400
Synthesis of bioactivity compounds 2(2-1-0-4) Hóa dược và BVTV-K62S 1 3 0920-1145
Separation and Purification Techniques 2(2-1-0-4) Hóa dược và BVTV-K62S 1 5 0645-0910
Pharmaceutical Chemistry Lab II 2(0-0-4-4) N01 - SV Hóa Dược 1 2 1230-1645
Pharmaceutical Chemistry Lab II 2(0-0-4-4) N02 - SV Hóa Dược 1 2 1230-1645
Pharmaceutical Chemistry Lab II 2(0-0-4-4) N03 - SV Hóa Dược 1 4 1230-1645
Pharmaceutical Chemistry Lab II 2(0-0-4-4) N04- SV Hóa Dược 1 4 1230-1645
Separation techniques 1 2(2-1-0-4) Máy và TB Hóa chất-K62C 1 3 1230-1455
Project 3 for machninery 3(0-0-6-6) SV Máy hóa, l.hệ BM 09h30 thứ 4 ngày 03/3/2021 NULL NULL NULL
Pump - Fan - Compressor 2(2-1-0-4) Máy và TB Hóa chất-K62S 1 4 0645-0910
Design and installation of chemical plants 2(2-1-0-4) Tự chọn (KS8,9)-K62C 1 3 1505-1730
Safety and Environment Techniques 2(2-1-0-4) Tự chọn (KS8,9)-K62S 1 4 0920-1145
Special Project of Chemical Process Equipment 2(2-1-0-4) Tự chọn (KS8,9)-K62S 1 6 0920-1145
Offset printing process 3(3-1-0-6) KT in-K63C 1 6 1230-1550
Optimization of printing process Lab 1(0-0-2-2) SV Bộ môn CN In, N01 1 5 1315-1730
Optimization of printing process Lab 1(0-0-2-2) SV Bộ môn CN In, N02 1 6 1315-1730
Project: Printing plant layout and facility design 3(0-6-0-6) SV CN In, liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Printing quality control Lab 1(0-0-2-2) SV Bộ môn CN In, N01 1 3 1315-1730
Printing quality control Lab 1(0-0-2-2) SV Bộ môn CN In, N02 1 5 1315-1730
Graduation Internship 3(0-0-6-6) SV Hóa dầu, l.hệ BM thứ 2-10h00 ngày 22/2/2021 NULL NULL NULL
Graduation Internship 3(0-0-6-6) SV Polyme, liên hệ TT tuần 25 NULL NULL NULL
Graduation Internship 3(0-0-6-6) SV Điện hóa, liên hệ BM tuần 25 NULL NULL NULL
Graduation Internship 3(0-0-6-6) SV Silicat, liên hệ BM C4-103 NULL NULL NULL
Graduation Internship 3(0-0-6-6) SV CN Giấy, liên hệ TT tuần 25 NULL NULL NULL
Graduation Internship 3(0-0-6-6) SV Hóa dược, liên hệ BM từ tuần 22 NULL NULL NULL
Graduation Internship 3(0-0-6-6) SV Máy hóa, l.hệ BM 09h30 thứ 4 ngày 03/3/2021 NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) SV CN In, liên hệ Bộ môn tuần 22 NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV Hóa dầu, l.hệ BM thứ 2-10h00 ngày 22/2/2021 NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV Polyme, liên hệ TT tuần 25 NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV Điện hóa, liên hệ BM tuần 25 NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV Silicat, liên hệ BM C4-103 NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 26/2/2021 NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV CN Giấy, liên hệ TT tuần 25 NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV Hóa dược, liên hệ BM từ tuần 22 NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV Máy hóa, l.hệ BM 09h30 thứ 4 ngày 03/3/2021 NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV CN In, liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Educational Psychology 3(2-2-0-6) CN giáo dục-K65S 1 4 0825-1145
Instructional Design 3(2-1-1-6) CN giáo dục-K64S 1 3 0730-1005
Instructional Design 3(2-1-1-6) CNGD N1 TH tại D3 D5 303 1 4 1330-1630
Instructional Design 3(2-1-1-6) CNGD N2 TH tại D3 D5 303 1 5 1330-1630
Instructional Design 3(2-1-1-6) CNGD N3 TH tại D3 D5 303 1 6 1330-1630
Educational Technology 2(2-0-0-4) SPKT-K63C 1 5 1410-1730
Vocational Practice: Mechanical Engineering 3(0-0-6-6) SV liên hệ VP Viện tuần 22 NULL NULL NULL
Vocational Practice: Information Technology 3(0-0-6-6) SV liên hệ VP Viện tuần 22 NULL NULL NULL
Teaching Skills 3(2-1-1-4) SPKT-K63C 1 2 1505-1730
Teaching Skills 3(2-1-1-4) SPKT N1 TH tại D3 D5 303 1 2 0800-1100
Teaching Skills 3(2-1-1-4) SPKT N2 TH tại D3 D5 303 1 6 0800-1100
Research Methodology 2(2-1-0-4) SPKT-K63C 1 2 1230-1455
E-learning Course Design 2(1-0-2-4) SPKT-K62C 1 5 1230-1400
E-learning Course Design 2(1-0-2-4) SPKT N1 TH tại D3 D5 303 1 5 0800-1100
E-learning Course Design 2(1-0-2-4) SPKT N2 Th tại D3 D5 303 1 4 0800-1100
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 2 0645-0910
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 2 0645-0910
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 5 0645-0910
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 5 0645-0910
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 5 0920-1145
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 5 0920-1145
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Toàn trường-K63C 1 4 1230-1455
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Toàn trường-K63C 1 4 1230-1455
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Toàn trường-K63C 1 6 1505-1730
Curriculum Development Theory 2(2-0-0-4) SPKT-K62C 1 5 1410-1730
Professions Psychology 2(1-0-2-4) SPKT-K62C 1 5 1230-1400
Professions Psychology 2(1-0-2-4) SPKT N1 TH tại D3 D5 303 1 5 0800-1100
Professions Psychology 2(1-0-2-4) SPKT N2 TH tại D3 D5 303 1 4 0800-1100
Applied Psychology 2(1-2-0-4) Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145
Applied Psychology 2(1-2-0-4) Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910
Applied Psychology 2(1-2-0-4) Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145
Applied Psychology 2(1-2-0-4) Toàn trường-K63S 1 3 0645-0910
Applied Psychology 2(1-2-0-4) Toàn trường-K63S 1 3 0920-1145
Applied Psychology 2(1-2-0-4) Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910
Applied Psychology 2(1-2-0-4) Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145
Applied Psychology 2(1-2-0-4) Toàn trường-K63C 1 2 1230-1455
Applied Psychology 2(1-2-0-4) Toàn trường-K63C 1 2 1505-1730
Applied Psychology 2(1-2-0-4) Toàn trường-K63C 1 3 1230-1455
Applied Psychology 2(1-2-0-4) Toàn trường-K63C 1 3 1505-1730
Applied Psychology 2(1-2-0-4) Toàn trường-K63C 1 5 1230-1455
Applied Psychology 2(1-2-0-4) Toàn trường-K63C 1 5 1505-1730
Applied Psychology 2(1-2-0-4) Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455
Pedagogic Practicum 2(0-0-6-4) SV liên hệ VP Viện tuần 22 NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV liên hệ VP Viện tuần 27 NULL NULL NULL
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) *VN 1,2,3 -K64S 1 3 0645-0815
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) *VN 3,4,5 -K64S 1 2 1015-1145
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) N01 1 2 1330-1700
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) N02 1 3 1330-1700
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) N03 1 4 1330-1700
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) N04 1 5 1330-1700
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) N05 1 6 1330-1700
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) N06 1 2 1330-1700
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) N07 1 3 1330-1700
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) N08 1 4 1330-1700
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) N09 1 5 1330-1700
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) N10 1 6 1330-1700
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) N11 1 2 1330-1700
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) N12 1 3 1330-1700
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) N13 1 4 1330-1700
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) N14 1 5 1330-1700
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) Cơ điện tử - nhóm 1-K64S 1 6 0645-0910
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) Cơ điện tử - nhóm 2-K64S 1 6 0920-1145
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) Cơ điện tử - nhóm 3-K64S 1 2 0920-1145
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) Cơ điện tử - nhóm 4-K64S 1 2 0645-0910
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) Cơ khí - nhóm 1-K64C 1 5 1230-1455
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) Cơ khí - nhóm 2-K64C 1 5 1505-1730
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) Cơ khí - nhóm 3-K64C 1 3 1230-1455
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) Cơ khí - nhóm 4-K64C 1 2 1505-1730
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) Cơ khí - nhóm 5-K64C 1 2 1230-1455
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) Cơ khí-K64C 1 3 1505-1730
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) Sinh học-K64S 1 5 0920-1145
3(2-1-1-6) Nhiệt lạnh-K64S 1 6 0645-0910
3(2-1-1-6) Nhiệt lạnh-K64S 1 6 0920-1145
3(2-1-1-6) Nhiệt lạnh-K64S 1 2 0920-1145
3(2-1-1-6) N15 1 6 1330-1700
3(2-1-1-6) N16 1 2 1330-1700
3(2-1-1-6) N17 1 3 1330-1700
3(2-1-1-6) N18 1 4 1330-1700
3(2-1-1-6) N19 1 5 1330-1700
3(2-1-1-6) N20 1 6 1330-1700
3(2-1-1-6) N21 1 2 1330-1700
3(2-1-1-6) N22 1 3 1330-1700
3(2-1-1-6) N23 1 4 1330-1700
3(2-1-1-6) N24 1 5 1330-1700
3(2-1-1-6) N25 1 6 1330-1700
3(2-1-1-6) N26 1 2 1330-1700
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) Tự động hóa-K64C 1 5 1230-1455
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) Tự động hóa-K64C 1 5 1505-1730
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) Tự động hóa-K64C 1 6 1230-1455
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) Tự động hóa-K64C 1 6 1505-1730
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) Tự động hóa-K64C 1 2 1230-1455
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) Tự động hóa-K64C 1 2 1505-1730
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) Tự động hóa-K64C 1 4 1230-1455
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) Tự động hóa-K64C 1 4 1505-1730
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N01 1 2 0800-0930
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N02 1 2 0930-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N03 1 3 0800-0930
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N04 1 3 0930-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N05 1 4 0800-0930
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N06 1 4 0930-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N07 1 5 0800-0930
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N08 1 5 0930-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N09 1 6 0800-0930
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N10 1 6 0930-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N11 1 2 0800-0930
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N12 1 2 0930-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N13 1 3 0800-0930
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N14 1 3 0930-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N15 1 4 0800-0930
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N16 1 4 0930-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N17 1 5 0800-0930
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N18 1 5 0930-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N19 1 6 0800-0930
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N20 1 6 0930-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N21 1 2 0800-0930
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N22 1 2 0930-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N23 1 3 0800-0930
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N24 1 3 0930-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N25 1 4 0800-0930
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N26 1 4 0930-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N27 1 5 0800-0930
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N28 1 5 0930-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N29 1 6 0800-0930
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N30 1 6 0930-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N31 1 2 0800-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N32 1 3 0800-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N33 1 4 0800-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N34 1 5 0800-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N35 1 6 0800-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N36 1 2 0800-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N37 1 3 0800-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N38 1 4 0800-1100
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) **Tài năng ĐKTĐ-K64S 1 4 0645-0910
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) Điện-K64S 1 4 0645-0910
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) Điện-K64S 1 4 0920-1145
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) Điện-K64S 1 5 0645-0910
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) Điện-K64S 1 5 0920-1145
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) Điện-K64S 1 2 0645-0910
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) Điện-K64S 1 2 0920-1145
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N01 1 2 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N02 1 2 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N03 1 3 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N04 1 3 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N05 1 4 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N06 1 4 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N07 1 5 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N08 1 5 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N09 1 6 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N10 1 6 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N11 1 2 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N12 1 2 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N13 1 3 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N14 1 3 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N15 1 4 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N16 1 4 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N17 1 5 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N18 1 5 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N19 1 6 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N20 1 6 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N21 1 2 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N22 1 2 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N23 1 3 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N24 1 3 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N25 1 4 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N26 1 4 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N27 1 5 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N28 1 5 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) Tài năng-N29 1 6 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) Tài năng-N30 1 6 1530-1700
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) **Tài năng ĐKTĐ-K63C 1 5 1410-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT điện-K63S 1 2 0645-1005
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT điện-K63S 1 2 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT điện-K63S 2 4 0645-0815
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT điện-K63S 1 4 0825-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Viện Điện-K63C 1 2 1230-1550
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Viện Điện-K63C 1 2 1600-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Viện Điện-K63C 2 4 1230-1400
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Viện Điện-K63C 1 4 1410-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Viện Điện-K63C 1 3 1230-1550
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Viện Điện-K63C 1 3 1600-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Viện Điện-K63C 2 5 1230-1400
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Viện Điện-K63C 1 5 1410-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Viện Điện-K63C 1 4 1230-1550
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Viện Điện-K63C 1 4 1600-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Viện Điện-K63C 2 6 1230-1400
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Viện Điện-K63C 1 6 1410-1730
Electromagnetics 3(3-0-1-6) ĐK&TĐH-K63S 1 6 0645-0910
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N01 1 2 1400-1530
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N02 1 2 1530-1700
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N03 1 2 1400-1530
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N04 1 2 1530-1700
Electromagnetic compatibility 2(2-0-0-4) **KSCLC-THCN-K62S 1 2 1015-1145
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) KTHH-K63S 1 2 0645-0815
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) KTHH-K63S 1 2 0825-1005
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N01 1 2 1330-1700
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N02 1 3 1330-1700
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N03 1 4 1330-1700
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N04 1 5 1330-1700
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N05 1 6 1330-1700
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N06 1 2 1330-1700
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N07 1 3 1330-1700
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N08 1 4 1330-1700
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N09 1 5 1330-1700
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N10 1 6 1330-1700
Analog Electronics 3(3-0-1-6) **Tài năng ĐKTĐ-K64S 1 6 0645-0910
Analog Electronics 3(3-0-1-6) Tự động hóa-K64C 1 5 1505-1730
Analog Electronics 3(3-0-1-6) Tự động hóa-K64C 1 5 1230-1455
Analog Electronics 3(3-0-1-6) Tự động hóa-K64C 1 6 1505-1730
Analog Electronics 3(3-0-1-6) Tự động hóa-K64C 1 6 1230-1455
Analog Electronics 3(3-0-1-6) Tự động hóa-K64C 1 4 1505-1730
Analog Electronics 3(3-0-1-6) Tự động hóa-K64C 1 4 1230-1455
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N1 1 2 0800-0930
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N2 1 2 0930-1100
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N3 1 3 0800-0930
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N4 1 3 0930-1100
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N5 1 4 0800-0930
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N6 1 4 0930-1100
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N7 1 5 0800-0930
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N8 1 5 0930-1100
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N9 1 6 0800-0930
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N10 1 6 0930-1100
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N11 1 2 0800-0930
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N12 1 2 0930-1100
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N13 1 3 0800-0930
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N14 1 3 0930-1100
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N15 1 4 0800-0930
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N16 1 4 0930-1100
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N17 1 5 0800-0930
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N18 1 5 0930-1100
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N19 1 6 0800-0930
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N20 1 6 0930-1100
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N21 1 2 0800-0930
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N22 1 2 0930-1100
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N23 1 3 0800-0930
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N24 1 3 0930-1100
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N25 1 4 0800-0930
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N26 1 4 0930-1100
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N27 1 5 0800-0930
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N28 1 5 0930-1100
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N29 1 6 0800-0930
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N30 1 6 0930-1100
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N31 1 2 0800-0930
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N32 1 2 0930-1100
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N33 1 3 0800-0930
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N34 1 3 0930-1100
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N35 1 4 0800-0930
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N36 1 4 0930-1100
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) Điện - nhóm 1-K64S 1 5 1015-1145
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) Điện - nhóm 1-K64S 2 6 1015-1145
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) Điện - nhóm 2-K64S 1 6 0645-1005
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N1 1 2 1330-1500
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N2 1 2 1500-1630
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N3 1 3 1330-1500
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N4 1 3 1500-1630
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N5 1 4 1330-1500
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N6 1 4 1500-1630
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N7 1 5 1330-1500
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N8 1 5 1500-1630
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N9 1 2 1330-1500
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N10 1 2 1500-1630
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N11 1 3 1330-1500
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N12 1 3 1500-1630
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N13 1 4 1330-1500
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N14 1 4 1500-1630
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N15 1 5 1330-1500
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N16 1 5 1500-1630
Digital System Design 3(3-0-1-6) **Tài năng ĐKTĐ-K64S 1 4 0920-1145
Digital System Design 3(3-0-1-6) ĐK&TĐH-K63S 1 4 0920-1145
Digital System Design 3(3-0-1-6) N01 1 2 1330-1500
Digital System Design 3(3-0-1-6) N02 1 2 1500-1630
Digital System Design 3(3-0-1-6) N03 1 3 1330-1500
Digital System Design 3(3-0-1-6) N04 1 3 1500-1630
Digital System Design 3(3-0-1-6) N05 1 4 1330-1500
Digital System Design 3(3-0-1-6) N06 1 4 1500-1630
Digital System Design 3(3-0-1-6) N07 1 5 1330-1500
Digital System Design 3(3-0-1-6) N08 1 5 1500-1630
3(3-0-1-6) **CTTT-ĐKTĐH&HTĐ-K63S 1 4 0920-1145
3(3-0-1-6) N09 1 6 1330-1500
3(3-0-1-6) N10 1 6 1500-1630
3(3-0-1-6) N11 1 2 1330-1500
3(3-0-1-6) N12 1 2 1500-1630
Network Analysis II 3(3-1-0-6) **CTTT-ĐKTĐH&HTĐ-K63S 1 2 0645-1005
Electric machine control 3(3-0-1-6) KT điện - MĐ1-K63C 1 5 1505-1730
Electric machine control 3(3-0-1-6) N01 1 2 0800-1100
Electric machine control 3(3-0-1-6) N02 1 2 0800-1100
Electric machine control 3(3-0-1-6) N03 1 2 0800-1100
Electric machine control 3(3-0-1-6) N04 1 3 0800-1100
Electric machine control 3(3-0-1-6) N05 1 3 0800-1100
Electric machine control 3(3-0-1-6) N06 1 3 0800-1100
Electric machine control 3(3-0-1-6) N07 1 4 0800-1100
Electric machine control 3(3-0-1-6) N08 1 4 0800-1100
Electric machine control 3(3-0-1-6) N09 1 4 0800-1100
Electric machine control 3(3-0-1-6) N10 1 2 0800-1100
Electric machine control 3(3-0-1-6) N11 1 2 0800-1100
Electric machine control 3(3-0-1-6) N12 1 2 0800-1100
Electric machine control 3(3-0-1-6) N13 1 3 0800-1100
Electric machine control 3(3-0-1-6) N14 1 3 0800-1100
Electric machine control 3(3-0-1-6) N15 1 3 0800-1100
Electric machine control 3(3-0-1-6) N16 1 4 0800-1100
Renewable Energy Sources 2(2-0-0-4) KT điện-K63C 1 3 1230-1400
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) Tự động hóa-K64C 1 6 1230-1455
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) Tự động hóa-K64C 1 6 1505-1730
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) Tự động hóa-K64C 1 5 1230-1455
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) Tự động hóa-K64C 1 5 1505-1730
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) Tự động hóa-K64C 1 2 1505-1730
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) Tự động hóa-K64C 1 2 1230-1455
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N01 1 2 0730-0930
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N02 1 2 0930-1130
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N03 1 3 0730-0930
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N04 1 3 0930-1130
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N05 1 4 0730-0930
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N06 1 4 0930-1130
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N07 1 5 0730-0930
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N08 1 5 0930-1130
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N09 1 6 0730-0930
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N10 1 6 0930-1130
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N11 1 2 0730-0930
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N12 1 2 0930-1130
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N13 1 3 0730-0930
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N14 1 3 0930-1130
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N15 1 4 0730-0930
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N16 1 4 0930-1130
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N17 1 2 0730-0930
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N18 1 2 0930-1130
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N19 1 3 0730-0930
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N20 1 3 0930-1130
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N21 1 4 0730-0930
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N22 1 4 0930-1130
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N23 1 5 0730-0930
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N24 1 5 0930-1130
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N25 1 6 0730-0930
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N26 1 6 0930-1130
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) Điện - nhóm 1-K64S 1 3 0645-0910
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) Điện - nhóm 2-K64S 1 3 0920-1145
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) Tự động hóa-K64C 1 6 1505-1730
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) Tự động hóa-K64C 1 6 1230-1455
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) Tự động hóa-K64C 1 5 1505-1730
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) Tự động hóa-K64C 1 5 1230-1455
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) Tự động hóa-K64C 1 2 1505-1730
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N01 1 2 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N02 1 3 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N03 1 4 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N04 1 5 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N05 1 6 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N06 1 2 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N07 1 3 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N08 1 4 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N09 1 5 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N10 1 6 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N11 1 2 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N12 1 3 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N13 1 4 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N14 1 5 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N15 1 6 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N16 1 2 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N17 1 3 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N18 1 4 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N19 1 5 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N20 1 6 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N21 1 2 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N22 1 3 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N23 1 4 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N24 1 5 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N25 1 2 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N26 1 2 1400-1700
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N27 1 3 1400-1700
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N28 1 4 1400-1700
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N29 1 5 1400-1700
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N30 1 6 1400-1700
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N31 1 2 1400-1700
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N32 1 3 1400-1700
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N33 1 4 1400-1700
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N34 1 5 1400-1700
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N35 1 6 1400-1700
Electrical Machines 3(3-0-1-6) **CTTT-ĐKTĐH&HTĐ-K63S 1 5 0920-1145
Electrical Machines 3(3-0-1-6) N36 1 2 1400-1700
Electrical Machines 3(3-0-1-6) N37 1 3 1400-1700
Electrical Machines 3(3-0-1-6) N38 1 4 1400-1700
Electrical Machines 3(3-0-1-6) N39 1 5 1400-1700
Electrical Machines 3(3-0-1-6) N40 1 6 1400-1700
Design and Operation of Power Systems 3(3-0-0-6) **KSCLC-THCN-K62S 1 5 0645-0910
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4) Nhiệt lạnh-K63C 1 3 1410-1550
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4) Nhiệt lạnh-K63C 1 3 1600-1730
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4) N01 1 2 0800-1100
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4) N02 1 3 0800-1100
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4) N03 1 4 0800-1100
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4) N04 1 5 0800-1100
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4) N05 1 6 0800-1100
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4) N06 1 2 0800-1100
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4) N07 1 3 0800-1100
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4) N08 1 4 0800-1100
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4) N09 1 5 0800-1100
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4) N10 1 6 0800-1100
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4) N11 1 2 0800-1100
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4) N12 1 3 0800-1100
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4) N13 1 4 0800-1100
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) KT điện-K63C 1 6 1505-1730
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) KT điện-K63C 1 6 1230-1455
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N01 1 5 0800-1100
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N02 1 6 0800-1100
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N03 1 2 0800-1100
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N04 1 3 0800-1100
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N05 1 5 0800-1100
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N06 1 6 0800-1100
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N07 1 2 0800-1100
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N08 1 3 0800-1100
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N09 1 4 0800-1100
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N10 1 5 0800-1100
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N11 1 3 0800-1100
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N12 1 4 0800-1100
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N13 1 5 0800-1100
Control Theory 4(3-1-1-6) **CLC-K63C 1 5 1410-1730
Linear control theory 3(3-1-0-6) **Tài năng ĐKTĐ-K64S 1 2 0645-1005
Linear control theory 3(3-1-0-6) Tự động hóa-K64C 1 3 1230-1550
Linear control theory 3(3-1-0-6) Tự động hóa-K64C 1 2 1230-1400
Linear control theory 3(3-1-0-6) Tự động hóa-K64C 2 3 1600-1730
3(3-1-0-6) **CTTT-ĐKTĐH&HTĐ-K63S 1 2 1015-1145
3(3-1-0-6) **CTTT-ĐKTĐH&HTĐ-K63S 2 3 1015-1145
Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8) Điện - nhóm 1-K64S 1 6 0645-1005
Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8) Điện - nhóm 2-K64S 1 5 1015-1145
Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8) Điện - nhóm 2-K64S 2 6 1015-1145
Automatic Control Theory 3(3-1-0-6) **Tài năng Cơ điện tử-K63C 1 6 1410-1730
Automatic Control Theory 3(3-1-0-6) Cơ điện tử-K63C 1 6 1230-1550
Power Electronics 3(3-0-1-6) KT điện-K63C 1 2 1505-1730
Power Electronics 3(3-0-1-6) KT điện-K63C 1 2 1230-1455
Power Electronics 3(3-0-1-6) ĐK&TĐH-K63S 1 4 0645-0910
Power Electronics 3(3-0-1-6) **CTTT-ĐKTĐH&HTĐ-K63S 1 5 0645-0910
3(3-1-0-6) **CTTT-HTĐ-K63S 1 6 0645-1005
Power Supply Systems 3(3-0-1-6) Điện - nhóm 1-K64S 1 4 0920-1145
Power Supply Systems 3(3-0-1-6) Điện - nhóm 2-K64S 1 4 0645-0910
Electric supply systems 3(3-1-0-6) ĐK&TĐH-K63S 1 5 0645-0910
Electric supply systems 3(3-1-0-6) ĐK&TĐH-K63S 1 5 0920-1145
Electric supply systems 3(3-1-0-6) ĐK&TĐH-K63S 1 6 0920-1145
Building Electrical systems 3(3-1-0-6) Thiết bị điện-K62C 1 4 1410-1730
Building Management Systems 3(3-0-0-6) KT điện - MĐ1-K63C 1 2 1505-1730
Power Supply Systems 2(2-1-0-4) Kinh tế CN-K64C 1 6 1505-1730
Microprocessors 3(3-0-1-6) ĐK&TĐH -nhóm 1-K63S 1 2 0645-0910
Microprocessors 3(3-0-1-6) ĐK&TĐH -nhóm 2-K63S 1 2 0920-1145
Microprocessors 3(3-0-1-6) ĐK&TĐH -nhóm 3-K63S 1 3 0645-0910
Microprocessors 3(3-0-1-6) ĐK&TĐH -nhóm 4-K63S 1 3 0920-1145
Microprocessors 3(3-0-1-6) ĐK&TĐH -nhóm 5-K63S 1 4 0645-0910
Microprocessors 3(3-0-1-6) ĐK&TĐH -nhóm 6-K63S 1 4 0920-1145
Microprocessors 3(3-0-1-6) N01 1 2 1330-1500
Microprocessors 3(3-0-1-6) N02 1 2 1500-1630
Microprocessors 3(3-0-1-6) N03 1 3 1330-1500
Microprocessors 3(3-0-1-6) N04 1 3 1500-1630
Microprocessors 3(3-0-1-6) N05 1 4 1330-1500
Microprocessors 3(3-0-1-6) N06 1 4 1500-1630
Microprocessors 3(3-0-1-6) N07 1 5 1330-1500
Microprocessors 3(3-0-1-6) N08 1 5 1500-1630
Microprocessors 3(3-0-1-6) N09 1 6 1330-1500
Microprocessors 3(3-0-1-6) N10 1 6 1500-1630
Microprocessors 3(3-0-1-6) N11 1 2 1330-1500
Microprocessors 3(3-0-1-6) N12 1 2 1500-1630
Microprocessors 3(3-0-1-6) N13 1 3 1330-1500
Microprocessors 3(3-0-1-6) N14 1 3 1500-1630
Microprocessors 3(3-0-1-6) N15 1 4 1330-1500
Microprocessors 3(3-0-1-6) N16 1 4 1500-1630
Microprocessors 3(3-0-1-6) N17 1 5 1330-1500
Microprocessors 3(3-0-1-6) N18 1 5 1500-1630
Microprocessors 3(3-0-1-6) N19 1 6 1330-1500
Microprocessors 3(3-0-1-6) N20 1 6 1500-1630
Microprocessors 3(3-0-1-6) N21 1 2 1330-1500
Microprocessors 3(3-0-1-6) N22 1 2 1500-1630
Microprocessors 3(3-0-1-6) N23 1 3 1330-1500
Microprocessors 3(3-0-1-6) N24 1 3 1500-1630
Microprocessors 3(3-0-1-6) N25 1 4 1330-1500
Microprocessors 3(3-0-1-6) N26 1 4 1500-1630
Microprocessors 3(3-0-1-6) N27 1 5 1330-1500
Microprocessors 3(3-0-1-6) N28 1 5 1500-1630
Microprocessors 3(3-0-1-6) N29 1 6 1330-1500
Microprocessors 3(3-0-1-6) N30 1 6 1500-1630
Microprocessors 3(3-0-1-6) N31 1 2 1330-1500
Microprocessors 3(3-0-1-6) N32 1 2 1500-1630
Microprocessors 3(3-0-1-6) N33 1 3 1330-1500
Microprocessors 3(3-0-1-6) N34 1 3 1500-1630
3(3-0-1-6) **CTTT-ĐKTĐH&HTĐ-K63S 1 4 0645-0910
3(3-0-1-6) N37 1 4 1330-1500
3(3-0-1-6) N38 1 4 1500-1630
3(3-0-1-6) N37 1 5 1330-1500
3(3-0-1-6) N38 1 5 1500-1630
Electric materials 3(3-0-1-6) Điện - nhóm 1-K64S 1 3 0920-1145
Electric materials 3(3-0-1-6) Điện - nhóm 2-K64S 1 3 0645-0910
Programming Techniques 3(2-2-0-6) **CTTT-KT ô tô -K63S 1 3 1015-1145
Programming Techniques 3(2-2-0-6) **CTTT-KT ô tô -K63S 2 6 0645-0815
Techniques of programming 2(2-1-0-4) ĐK&TĐH-K63S 1 3 0920-1145
Techniques of programming 2(2-1-0-4) ĐK&TĐH-K63S 1 3 0645-0910
Techniques of programming 2(2-1-0-4) ĐK&TĐH-K63S 1 2 0920-1145
Techniques of programming 2(2-1-0-4) ĐK&TĐH-K63S 1 2 0645-0910
Electrical Drives 3(3-0-1-6) **Tài năng ĐKTĐ-K63C 1 6 1505-1730
Electrical Drives 3(3-0-1-6) ĐK&TĐH -nhóm 1-K63S 1 2 0920-1145
Electrical Drives 3(3-0-1-6) ĐK&TĐH -nhóm 2-K63S 1 2 0645-0910
Electrical Drives 3(3-0-1-6) ĐK&TĐH -nhóm 3-K63S 1 3 0920-1145
Electrical Drives 3(3-0-1-6) ĐK&TĐH -nhóm 4-K63S 1 3 0645-0910
Electrical Drives 3(3-0-1-6) ĐK&TĐH -nhóm 5-K63S 1 4 0920-1145
Electrical Drives 3(3-0-1-6) ĐK&TĐH -nhóm 6-K63S 1 4 0645-0910
Process Control 3(3-0-1-6) **Tài năng ĐKTĐ-K63C 1 3 1230-1455
Process Control 3(3-0-1-6) ĐK&TĐH -nhóm 1-K63S 1 3 0645-0910
Process Control 3(3-0-1-6) ĐK&TĐH -nhóm 2-K63S 1 3 0920-1145
Process Control 3(3-0-1-6) ĐK&TĐH -nhóm 3-K63S 1 2 0645-0910
Process Control 3(3-0-1-6) ĐK&TĐH -nhóm 4-K63S 1 2 0920-1145
Process Control 3(3-0-1-6) ĐK&TĐH -nhóm 5-K63S 1 5 0645-0910
Process Control 3(3-0-1-6) ĐK&TĐH -nhóm 6-K63S 1 5 0920-1145
Process Control 3(3-0-1-6) N1 1 2 1300-1500
Process Control 3(3-0-1-6) N1 2 3 1300-1430
Process Control 3(3-0-1-6) N2 1 2 1300-1500
Process Control 3(3-0-1-6) N2 2 3 1430-1600
Process Control 3(3-0-1-6) N3 1 2 1500-1700
Process Control 3(3-0-1-6) N3 2 4 1300-1430
Process Control 3(3-0-1-6) N4 1 2 1500-1700
Process Control 3(3-0-1-6) N4 2 4 1430-1600
Process Control 3(3-0-1-6) N5 1 3 1300-1500
Process Control 3(3-0-1-6) N5 2 5 1300-1430
Process Control 3(3-0-1-6) N6 1 3 1300-1500
Process Control 3(3-0-1-6) N6 2 5 1430-1600
Process Control 3(3-0-1-6) N7 1 3 1500-1700
Process Control 3(3-0-1-6) N7 2 6 1300-1430
Process Control 3(3-0-1-6) N8 1 3 1500-1700
Process Control 3(3-0-1-6) N8 2 6 1430-1600
Process Control 3(3-0-1-6) N9 1 4 1300-1500
Process Control 3(3-0-1-6) N9 2 3 1300-1430
Process Control 3(3-0-1-6) N10 1 4 1300-1500
Process Control 3(3-0-1-6) N10 2 3 1430-1600
Process Control 3(3-0-1-6) N11 1 4 1500-1700
Process Control 3(3-0-1-6) N11 2 5 1300-1430
Process Control 3(3-0-1-6) N12 1 4 1500-1700
Process Control 3(3-0-1-6) N12 2 5 1430-1600
Process Control 3(3-0-1-6) N13 1 5 1300-1500
Process Control 3(3-0-1-6) N13 2 4 1300-1430
Process Control 3(3-0-1-6) N14 1 5 1300-1500
Process Control 3(3-0-1-6) N14 2 4 1430-1600
Process Control 3(3-0-1-6) N15 1 5 1500-1700
Process Control 3(3-0-1-6) N15 2 6 1300-1430
Process Control 3(3-0-1-6) N16 1 5 1500-1700
Process Control 3(3-0-1-6) N16 2 6 1430-1600
Process Control 3(3-0-1-6) N17 1 2 1300-1500
Process Control 3(3-0-1-6) N17 2 6 1300-1430
Process Control 3(3-0-1-6) N18 1 2 1300-1500
Process Control 3(3-0-1-6) N18 2 6 1430-1600
Process Control 3(3-0-1-6) N19 1 2 1500-1700
Process Control 3(3-0-1-6) N19 2 4 1300-1430
Process Control 3(3-0-1-6) N20 1 2 1500-1700
Process Control 3(3-0-1-6) N20 2 4 1430-1600
Process Control 3(3-0-1-6) N21 1 3 1500-1700
Process Control 3(3-0-1-6) N21 2 5 1300-1430
Process Control 3(3-0-1-6) N22 1 3 1500-1700
Process Control 3(3-0-1-6) N22 2 5 1430-1600
Process Control 3(3-0-1-6) N23 1 6 1300-1500
Process Control 3(3-0-1-6) N23 2 3 1300-1430
Process Control 3(3-0-1-6) N24 1 6 1300-1500
Process Control 3(3-0-1-6) N24 2 3 1430-1600
Process Control 3(3-0-1-6) N25 1 6 1500-1700
Process Control 3(3-0-1-6) N25 2 3 1300-1500
Process Control 3(3-0-1-6) N26 1 6 1500-1700
Process Control 3(3-0-1-6) N26 2 3 1430-1600
Process Control 3(3-0-1-6) N27 1 2 1300-1500
Process Control 3(3-0-1-6) N27 2 4 1300-1500
Process Control 3(3-0-1-6) N28 1 2 1300-1500
Process Control 3(3-0-1-6) N28 2 4 1430-1600
Process Control 3(3-0-1-6) N29 1 2 1500-1700
Process Control 3(3-0-1-6) N29 2 5 1300-1500
Process Control 3(3-0-1-6) N30 1 2 1500-1700
Process Control 3(3-0-1-6) N30 2 5 1430-1600
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) KT điện-K63C 1 3 1230-1455
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) KT điện-K63C 1 3 1505-1730
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) ĐK&TĐH-K63S 1 5 0920-1145
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) ĐK&TĐH-K63S 1 5 0645-0910
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) ĐK&TĐH-K63S 1 6 0645-0910
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N01 1 2 0730-0930
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N02 1 2 0930-1130
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N03 1 3 0730-0930
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N04 1 3 0930-1130
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N05 1 4 0730-0930
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N06 1 4 0930-1130
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N07 1 5 0730-0930
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N08 1 5 0930-1130
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N09 1 6 0930-1130
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N10 1 2 1300-1500
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N11 1 2 1500-1700
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N12 1 3 1300-1500
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N13 1 3 1500-1700
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N14 1 4 1300-1500
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N15 1 4 1500-1700
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N16 1 5 1300-1500
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N17 1 5 1500-1700
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N18 1 6 1300-1500
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N19 1 6 1500-1700
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N20 1 5 1500-1700
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N21 1 6 1300-1500
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N22 1 6 1500-1700
3(3-0-1-6) **CTTT-TĐH-K63S 1 6 0920-1145
3(3-0-1-6) N01 1 4 1300-1500
3(3-0-1-6) N02 1 4 1500-1700
3(3-0-1-6) N03 1 5 1300-1500
Measument, Instrumentation and Sensors 2(2-0-0-4) **CLC THCN,CKHK K62,K63-K63C 1 4 1505-1645
Digital Electronics 3(2-1-1-4) **CLC-THCN, HTTT-K63C 1 6 1230-1455
Digital Electronics 3(2-1-1-4) N13 1 3 1330-1500
Digital Electronics 3(2-1-1-4) N14 1 3 1500-1630
Digital Electronics 3(2-1-1-4) N15 1 4 1330-1500
Digital Electronics 3(2-1-1-4) N16 1 4 1500-1630
Linear Circuits I 3(3-1-0-6) **CTTT-TĐH&HT điện -K64C 1 4 1410-1730
Linear Circuits II 4(4-1-0-8) **CTTT-Cơ điện tử 01-K63S 1 2 0825-1005
Linear Circuits II 4(4-1-0-8) **CTTT-Cơ điện tử 01-K63S 2 5 0645-0910
Linear Circuits II 4(4-1-0-8) **CTTT-Cơ điện tử 02-K63S 1 2 0645-0815
Linear Circuits II 4(4-1-0-8) **CTTT-Cơ điện tử 02-K63S 2 5 0920-1145
Electronics 2 4(4-1-0-8) **CTTT-Cơ điện tử-K62C 1 3 1230-1455
Electronics 2 4(4-1-0-8) **CTTT-Cơ điện tử-K62C 2 6 1600-1730
Digital System Design 4(4-1-0-8) **CTTT-Cơ điện tử-K62C 1 3 1505-1730
Digital System Design 4(4-1-0-8) **CTTT-Cơ điện tử-K62C 2 6 1230-1400
Project I 2(0-4-0-8) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Project II 2(0-4-0-8) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Project II 2(0-0-4-8) Dành cho CT cử nhân công nghệ NULL NULL NULL
2(0-0-4-4) Elitech 1 6 1230-1400
2(0-0-4-4) Elitech 2 6 1600-1730
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV liên hệ Viện 1 3 1230-1550
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV liên hệ Viện 2 3 1600-1730
Electrical Power Networks 3(3-1-0-8) KT điện - MĐ2-K63C 1 5 1230-1550
Power system automation 3(3-1-0-6) Hệ thống điện-K62S 1 5 0645-1005
Short Circuit Analysis 3(3-1-0-6) KT điện - MĐ2-K63C 1 4 1230-1400
Short Circuit Analysis 3(3-1-0-6) KT điện - MĐ2-K63C 2 5 1600-1730
Project III: Power Systems 2(0-0-4-4) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Design project 3(0-0-6-6) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Lighting Engineering 3(3-1-0-6) KT điện - MĐ1,MĐ3-K63C 1 4 1410-1730
Power Generation Technologies 2(2-1-0-4) Kinh tế CN-K64C 1 6 1230-1455
Hydro Power Plants 2(2-0-0-4) Hệ thống điện - Điện CN&DD-K62C 1 2 1230-1400
Power System Stability 2(2-1-0-4) Hệ thống điện - Điện CN&DD-K62S 1 2 0920-1145
Power system optimization 2(2-1-0-4) Hệ thống điện-K62S 1 3 0920-1145
Optimization and application for Control 2(2-1-0-4) ĐK&TĐH - KS2-K62C 1 6 1505-1730
Mechatronics control 2(2-1-0-4) ĐK&TĐH - KS2-K62C 1 5 1505-1730
Nonlinear control 3(3-1-0-6) ĐK&TĐH - KS2-K62C 1 3 1410-1730
Renewable energy control system 2(2-1-0-4) ĐK&TĐH-K62S 1 3 0645-0910
Electric machines in aumation and control equipment 2(2-1-0-4) KT điện - MĐ1-K63C 1 5 1230-1455
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) KT điện-K63C 1 3 1505-1730
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) KT điện-K63C 1 3 1230-1455
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) KT điện-K63C 1 2 1230-1455
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N1 1 2 0800-0930
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N2 1 2 0930-1100
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N3 1 3 0800-0930
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N4 1 3 0930-1100
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N5 1 4 0800-0930
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N6 1 4 0930-1100
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N7 1 5 0800-0930
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N8 1 5 0930-1100
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N9 1 6 0800-0930
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N10 1 6 0930-1100
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N11 1 2 0800-0930
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N12 1 2 0930-1100
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N13 1 3 0800-0930
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N14 1 3 0930-1100
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N15 1 4 0800-0930
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N16 1 4 0930-1100
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N17 1 6 0800-0930
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N18 1 6 0930-1100
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N19 1 5 0800-0930
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N20 1 5 0930-1100
Pneumatic and hydraulic control systems 2(2-1-0-4)  ĐK&TĐH - KS1-K62C 1 4 1505-1730
Pneumatic and hydraulic control systems 2(2-1-0-4)  ĐK&TĐH - KS1-K62C 1 4 1230-1455
Industrial Maintenance 2(2-1-0-4) Thiết bị điện-K62S 1 5 0920-1145
2(2-1-0-4) ĐK&TĐH - KS3-K62C 1 2 1505-1730
3(3-1-0-6) ĐK&TĐH - KS3-K62C 1 5 1230-1550
Deep neural network 2(2-1-0-4) ĐK&TĐH-K62S 1 2 0920-1145
Electrical Machine Design Project 2(2-1-0-4) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Control Equipment Project 2(2-1-0-4) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
2(2-1-0-4) ĐK&TĐH-K62S 1 3 0920-1145
2(2-1-0-4) ĐK&TĐH - KS3-K62C 1 2 1230-1455
Electrical Device Manufacturing 3(3-1-0-6) Thiết bị điện-K61C 1 2 1600-1730
Electrical Device Manufacturing 3(3-1-0-6) Thiết bị điện-K61C 2 5 1230-1400
FPGA and applications 2(2-1-0-4) ĐK&TĐH - KS3-K62C 1 3 1505-1730
Smart building management systems 2(2-1-0-4) ĐK&TĐH-K62S 1 4 0920-1145
Smart building management systems 2(2-1-0-4) ĐK&TĐH-K62S 1 4 0645-0910
2(2-0-0-4) ĐK&TĐH -K62S 1 2 1015-1145
Power electronics control 3(3-1-0-6) ĐK&TĐH - môđun 1-K63S 1 6 0920-1145
Electric drives design 3(3-1-0-6) ĐK&TĐH - môđun 1-K63C 1 3 1410-1730
Computer Integrated Manufacturing system 2(2-0-0-4) ĐK&TĐH - môđun 1-K63C 1 3 1230-1400
Senior Design Project 2(0-0-4-4) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Robot techniques 2(2-1-0-4) ĐK&TĐH - KS1-K62C 1 4 1230-1455
Robot techniques 2(2-1-0-4) ĐK&TĐH - KS1-K62C 1 4 1505-1730
PLC and Motion Control 2(2-1-0-4) ĐK&TĐH-K62S 1 6 0645-0910
PLC and Motion Control 2(2-1-0-4) ĐK&TĐH-K62S 1 6 0920-1145
CNC Control System 2(2-1-0-4) ĐK&TĐH-K62S 1 4 0645-0910
CNC Control System 2(2-1-0-4) ĐK&TĐH-K62S 1 4 0920-1145
DCS & SCADA 2(2-1-0-4) ĐK&TĐH -K62S 1 6 0920-1145
DCS & SCADA 2(2-1-0-4) ĐK&TĐH -K62S 1 6 0645-0910
Electrical and Electronic System Design for Industrial Machines 2(2-1-0-4) ĐK&TĐH - KS1-K62C 1 6 1230-1455
Electrical and Electronic System Design for Industrial Machines 2(2-1-0-4) ĐK&TĐH - KS1-K62C 1 6 1505-1730
Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6) ĐK&TĐH - KS1-K62C 1 3 1230-1455
Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6) N1 1 2 0830-1000
Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6) N2 1 2 1000-1130
Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6) N3 1 3 0830-1000
Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6) N4 1 3 1000-1130
Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6) N5 1 4 0830-1000
Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6) N6 1 4 1000-1130
Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6) N7 1 5 0830-1000
Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6) N8 1 5 1000-1130
Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6) N9 1 6 0830-1000
Fundamental of fuzzy systems and neural networks 2(2-1-0-4) ĐK&TĐH - KS2-K62C 1 5 1230-1455
Digital Control Systems 3(3-0-1-6) **Tài năng ĐKTĐ-K63C 1 6 1230-1455
Digital Control Systems 3(3-0-1-6) ĐK&TĐH -K62S 1 5 0920-1145
Iterative learning control 2(2-1-0-4) ĐK&TĐH -K62S 1 5 0645-0910
Integration of Renewable Energy Sources 2(2-1-0-4) Hệ thống điện-K62S 1 4 0920-1145
Solar and wind power plants 2(2-1-0-4) Hệ thống điện - Điện CN&DD-K62S 1 2 0645-0910
Feasibility study of renewable energy projects 2(2-1-0-4) Điện CN&DD-K62S 1 4 0920-1145
Demand Side Management 2(2-1-0-4) Điện CN&DD-K62S 1 6 0645-0910
Smart grids 2(2-1-0-4) Điện CN&DD-K62S 1 6 0920-1145
Realiability analysis 2(2-1-0-4) Hệ thống điện - Điện CN&DD-K62S 1 4 0645-0910
Senior Design Project 2(0-0-4-4) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Sensors and Transducers 3(3-1-0-6) ĐK&TĐH - môđun 3-K63C 1 6 1410-1730
Manufacturing technologies of industrial electrical machines 2(2-1-0-4) Thiết bị điện-K62S 1 3 0645-0910
Design of industrial electrical machines2(2-1-0-4) Thiết bị điện-K62S 1 4 0920-1145
Design of protective switchgear systems 2(2-1-0-4) Thiết bị điện-K62S 1 6 0920-1145
Design of electrical machine control 2(2-1-0-4) Thiết bị điện-K62S 1 6 0645-0910
Advanced electric machines 2(2-1-0-4) Thiết bị điện-K62S 1 3 0920-1145
Modern electric switchgear 2(2-1-0-4) Thiết bị điện-K62S 1 4 0645-0910
Optimization of electric machines 2(2-1-0-4) Thiết bị điện-K62S 1 2 0645-0910
Predictive maintenance 2(2-1-0-4) Thiết bị điện-K62S 1 2 0920-1145
Microprocessors 3(3-0-1-6) **KSCLC-HTTT,THCN-K62S 1 4 0645-0910
Microprocessors 3(3-0-1-6) N39 1 6 1330-1500
Microprocessors 3(3-0-1-6) N40 1 6 1500-1630
Control and Supervisory Systems 3(2-2-0-6) **KSCLC-THCN-K62S 1 2 0645-1005
Local Industrial Networks 3(3-1-0-6) **KSCLC-THCN-K62S 1 6 0645-1005
Energy Audit 2(2-1-0-4) Thiết bị điện-K62S 1 5 0645-0910
Industrial Internship 12(0-0-24-24) SV liên hệ viện NULL NULL NULL
Networked Control Systems 2(2-1-0-4) ĐK&TĐH -K62S 1 2 0645-0910
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Dành cho các lớp đại trà NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Hệ kỹ sư tài năng NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Dành cho lớp KSTN NULL NULL NULL
Bachelor Thesis 6(0-0-12-12) Elitech NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) Dành cho lớp KSTN NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Graduation Project 10(0-0-20-40) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Design of Electrical Equipments 3(3-1-0-6) Thiết bị điện-K61C 1 5 1410-1730
SCADA in power systems 2(2-0-0-4) Hệ thống điện - Điện CN&DD-K62S 1 5 1015-1145
Introduction to Management 2(2-1-0-4) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910
Introduction to Management 2(2-1-0-4) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145
Introduction to Management 2(2-1-0-4) (Blend)-Toàn trường-K63C 1 2 1505-1730
Principles of Micro-Economics 3(3-1-0-6) **CTTT Logicstic-Tiếng anh-K65S 1 5 0645-1005
Principles of Macroeconomics 3(3-1-0-6) Quản lý CN 01,02-K65S 1 3 0645-1005
Principles of Macroeconomics 3(3-1-0-6) KTCN 01 - QTKD 01,02-K65S 1 3 1015-1145
Principles of Macroeconomics 3(3-1-0-6) KTCN 01 - QTKD 01,02-K65S 2 4 0645-0815
Principles of Macroeconomics 3(3-1-0-6) Kế toán 01,02-TCNH 01-K65S 1 4 0825-1145
Principles of Macro-Economics 3(3-1-0-6) **CTTT PTKD + Logicstic-Tiếng anh-K65C 1 6 1410-1730
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) *(Blend)-VN 1,2,3 -K63S 1 5 1015-1145
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) *(Blend)-VN 3,4,5 -K63C 1 6 1600-1730
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) *(Blend)-ICT - K65S 1 3 0645-0815
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) **(Blend)-Tài năng 5 ngành-K65C 1 2 1230-1400
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) **(Blend)-CTTT PTKD + Logicstic-K65C 1 6 1230-1400
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) (Blend)-Quản lý CN 01,02 - KTCN 01-K65S 1 6 1015-1145
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) (Blend)-QTKD 01,02-Kế toán 01,02-TCNH 01-K65S 1 6 0825-1005
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) (Blend)-KT ôtô 01,02,03,04-K65S 1 5 0730-0910
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) (Blend)-KT ôtô 05-Hàng không-CKĐL 01,02-K65S 1 2 1015-1145
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) (Blend)-Vật liệu 01,02,03,04,05-K65S 1 2 0730-0910
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) (Blend)-KH máy tính 01,02,03-K65S 1 3 1015-1145
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) (Blend)-KH máy tính 04,05,06-K65S 1 5 1015-1145
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) (Blend)-Kỹ thuật máy tính 01,02,03,04-K65S 1 4 1015-1145
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) (Blend)-Điện 01,02,03,04-K65C 1 5 1600-1730
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) (Blend)-KT điện 05 - ĐK&TĐH 01,02,03-K65C 1 5 1230-1400
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) (Blend)-ĐK&TĐH 04,05,06,07-K65C 1 5 1410-1550
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) (Blend)-ĐK&TĐH 08,09,10,11-K65C 1 3 1410-1550
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) (Blend)-Nhiệt 01,02,03-K65C 1 4 1230-1400
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) (Blend)-Nhiệt 04,05,06-K65C 1 4 1410-1550
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) (Blend)-Điện tử 04,05,06,07-K65C 1 6 1230-1400
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) (Blend)-Điện tử 08,09,10,11-K65C 1 4 1600-1730
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) (Blend)-Vật lý 01,02,03 - Hạt nhân 01-K65C 1 2 1315-1455
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 3 0645-0910
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 3 0920-1145
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 2 0645-0910
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) (Blend)-Toàn trường-K63C 1 5 1230-1455
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) (Blend)-Toàn trường-K63C 1 5 1505-1730
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) (Blend)-Toàn trường-K63C 1 4 1230-1455
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) (Blend)-Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) (Blend)-Toàn trường-K63C 1 6 1505-1730
2(1-2-0-4)
Introduction to the Major of Business Administration QTKD 01,02-K65S 1 2 0920-1145
NULL NULL QTKD-K63S 1 3 0645-1005
Introduction to the Major of Industrial Management 2(1-2-0-4) Quản lý CN 01,02-K65S 1 5 0645-0910
NULL NULL QLCN-K63C 1 4 1600-1730
NULL NULL QLCN-K63C 2 6 1230-1400
NULL NULL QLCN-K63C 1 4 1230-1550
Introduction to the Major of Finance - Banking 2(1-2-0-4) TCNH 01-K65S 1 3 0645-0910
Introduction to the Major of Energy Economics 2(1-2-0-4) KTCN 01-K65S 1 5 0645-0910
Introduction to the Major of Accounting 2(1-2-0-4) Kế toán 01,02-K65S 1 3 0645-0910
NULL NULL Kế toán-K63S 1 6 0825-1145
NULL NULL **CTTT PTKD-K65S 1 5 0920-1145
Introduction of Financial Mathematics 2(2-1-0-4) QTKD.01,02-K64C 1 5 1230-1455
Introduction of Financial Mathematics 2(2-1-0-4) Kế toán-TCNH-K64C 1 5 1505-1730
NULL NULL **CTTT-PTKD-K64C 1 3 1600-1730
NULL NULL **CTTT-PTKD-K64C 2 5 1230-1400
Financial Accounting 1 3(2-2-0-6) Kế toán-K64C 1 4 1230-1550
Financial Accounting 1 3(2-2-0-6) TCNH-K64C 1 3 1230-1400
Financial Accounting 1 3(2-2-0-6) TCNH-K64C 2 4 1600-1730
Financial Report 2(2-1-0-4) Kế toán-K64C 1 2 1230-1455
General Economics 2(2-0-0-4) **CLC-K63C 1 5 1230-1400
Econometrics 3(3-1-0-6) Kinh tế CN-K63S 1 6 0645-1005
International Economics 2(2-1-0-4) Quản lý CN-K64C 1 6 1505-1730
Organizational Behaviors 2(2-1-0-4) HTTT quản lý-K64S 1 3 0920-1145
Organizational Behaviors 2(2-1-0-4) Quản lý CN - Kinh tế CN-K64C 1 5 1230-1455
Organizational Behaviors 2(2-1-0-4) Quản lý CN - Kinh tế CN-K64C 1 5 1505-1730
Organizational Behavior 2(2-1-0-4) **CTTT-PTKD-K64S 1 6 0920-1145
Principles of Marketing 3(3-1-0-6) Quản lý CN 01,02-K65S 1 3 1015-1145
Principles of Marketing 3(3-1-0-6) Quản lý CN 01,02-K65S 2 4 0645-0815
Principles of Marketing 3(3-1-0-6) KTCN 01 - QTKD 01,02 + KTCN(K63,K64)-K65S 1 3 0645-1005
Business Legal Environment 2(2-1-0-4) Kế toán-TCNH-K64C 1 5 1230-1455
Business Legal Environment 2(2-1-0-4) Quản lý CN-K63C 1 5 1505-1730
Applied Statistics 3(3-1-0-6) (Blend)-QTKD.01,02-K64C 1 6 1230-1550
Applied Statistics 3(3-1-0-6) (Blend)-Kế toán-TCNH-K64C 1 3 1410-1730
Applied Statistics 3(3-1-0-6) (Blend)-Quản lý CN - Kinh tế CN-K64C 1 2 1600-1730
Applied Statistics 3(3-1-0-6) (Blend)-Quản lý CN - Kinh tế CN-K64C 2 4 1230-1400
Applied Statistics 3(3-1-0-6) **CTTT-PTKD-K64C 1 5 1410-1730
Business Process Management 2(2-1-0-4) QTKD.01,02-K64C 1 5 1505-1730
Business Ethics 2(2-1-0-4) Kế toán-K63S 1 2 0920-1145
Business Simulation 2(2-1-0-4) QTKD-K63S 1 2 0920-1145
Workforce Planning 2(2-1-0-4) Quản lý CN-K63S 1 6 0645-0910
Operations Management 3(2-2-0-6) QTKD-K64C 1 3 1230-1400
Operations Management 3(2-2-0-6) QTKD-K64C 2 4 1600-1730
Operations Management 3(2-2-0-6) QTKD - TCNH-K64C 1 4 1230-1550
Supply Chain Management 3(3-1-0-6) Quản lý CN-K64C 1 3 1410-1730
Principles of Accounting 3(3-1-0-6) TCNH 01-K65S 1 3 0920-1100
Principles of Accounting 3(3-1-0-6) TCNH 01-K65S 2 4 0645-0815
Principles of Accounting 3(3-1-0-6) **CTTT-PTKD-K64C 1 2 1230-1550
Theory of Finance and Monetary 2(2-1-0-4) Kế toán 01,02-K65S 1 2 0920-1145
Theory of Finance and Monetary 2(2-1-0-4) Kế toán-K64C 1 2 1505-1730
Corporate Finance 3(3-1-0-6) (Blend)-TCNH-K64C 1 6 1410-1730
Corporate Finance 3(3-1-0-6) (Blend)-TCNH-K63S 1 3 1015-1145
Corporate Finance 3(3-1-0-6) (Blend)-TCNH-K63S 2 4 1015-1145
Corporate Finance 3(3-1-0-6) **CTTT-PTKD-K64C 1 2 1600-1730
Corporate Finance 3(3-1-0-6) **CTTT-PTKD-K64C 2 4 1230-1400
English for Accounting 2(2-1-0-4) Kế toán-K64C 1 6 1230-1455
Energy Economics 2(2-1-0-4) KT điện-K63C 1 6 1230-1455
Energy Economics 2(2-1-0-4) KT điện-K63C 1 6 1505-1730
Energy Usage Management 3(0-0-3-6) KTCN NULL NULL NULL
Corporate Performance Analysis 3(3-1-0-6) HTTT quản lý-K63C 1 3 1230-1550
Corporate Performance Analysis 3(3-1-0-6) Quản lý CN-K63S 1 3 0645-1005
Corporate Performance Analysis 3(3-1-0-6) QTKD-Kế toán-K63S 1 4 0645-1005
Management Information Systems 3(3-1-0-6) (Blend)-Quản lý CN-K63C 1 6 1410-1730
Management Information Systems 3(3-1-0-6) (Blend)-QTKD-K63S 1 4 1015-1145
Management Information Systems 3(3-1-0-6) (Blend)-QTKD-K63S 2 6 0645-0815
Management Information Systems 3(3-1-0-6) (Blend)-Kế toán-K63S 1 3 0645-1005
E-Commerce 2(2-1-0-4) QTKD-K63S 1 2 0645-0910
Graduation Internship 2(0-0-4-8) QTKD NULL NULL NULL
Graduation Thesis 6(0-0-12-24) QTKD NULL NULL NULL
English for Industrial Management 2(2-1-0-4) Quản lý CN 01-K64C 1 5 1505-1730
English for Industrial Management 2(2-1-0-4) Quản lý CN 02-K64C 1 5 1230-1455
Quality Management 2(2-1-0-4) Quản lý CN-K63S 1 2 0920-1145
Human Resource Management 3(3-1-0-6) Quản lý CN-K64C 1 2 1230-1550
Human Resource Management 3(3-1-0-6) Kinh tế CN - Kế toán - TCNH-K63S 1 5 0645-1005
Strategy Management 3(2-2-0-6) Quản lý CN - Kinh tế CN-K63S 1 3 1015-1145
Strategy Management 3(2-2-0-6) Quản lý CN - Kinh tế CN-K63S 2 5 1015-1145
Strategy Management 3(2-2-0-6) QTKD-TCNH-K63S 1 6 0825-1145
System Simulation 2(2-1-0-4) Quản lý CN-K63S 1 2 0645-0910
Optimizing Models 2(2-1-0-4) Quản lý CN-K63S 1 6 0920-1145
Purchasing Management 2(2-1-0-4) Quản lý CN-K63S 1 4 0645-0910
Innovation Management 2(2-1-0-4) Quản lý CN-K63S 1 4 0920-1145
Project Management 3(3-1-0-6) Quản lý CN-K63S 1 5 0645-1005
Project Management 3(3-1-0-6) TCNH-K63S 1 3 0645-1005
Graduation Internship 2(2-0-4-8) QLCN NULL NULL NULL
Graduation Thesis 6(0-0-12-24) QLCN NULL NULL NULL
Corporate Accounting 3(2-2-0-6) HTTT quản lý-K63C 1 4 1600-1730
Corporate Accounting 3(2-2-0-6) HTTT quản lý-K63C 2 6 1230-1400
Insurance 2(2-1-0-4) TCNH-K63S 1 2 0920-1145
Financial Analysis 2(2-1-0-4) Kế toán-TCNH-K63C 1 4 1230-1455
Fundamentals of Auditing 3(3-1-0-6) Kế toán-K63S 1 4 0645-1005
Banking Practices 2(2-1-0-4) TCNH-K63S 1 2 0645-0910
Graduation Internship 2(0-0-4-8) TCNH NULL NULL NULL
Graduation Thesis 6(0-0-12-24) TCNH NULL NULL NULL
English for Energy Economics 2(2-1-0-4) Kinh tế CN-K64C 1 3 1230-1455
Theory of Energy Pricing 3(3-1-0-6) Kinh tế CN-K63S 1 2 0645-1005
Oil and Natural Gas Economics 3(3-1-0-6) Kinh tế CN-K63S 1 2 1015-1145
Oil and Natural Gas Economics 3(3-1-0-6) Kinh tế CN-K63S 2 4 0645-0815
Resources and Environment Economics 2(2-0-0-4) Kinh tế CN-K63S 1 6 1015-1145
Energy Demand Analysis and Forecast 3(2-2-0-6) Kinh tế CN-K63S 1 4 0825-1145
Graduation Internship 2(2-0-4-4) KTCN NULL NULL NULL
Graduation Thesis 6(0-0-12-24) KTCN NULL NULL NULL
Managerial Accounting 3(2-2-0-6) QTKD.01,02-K64C 1 3 1410-1730
Managerial Accounting 3(2-2-0-6) Kế toán-K63S 1 3 1015-1145
Managerial Accounting 3(2-2-0-6) Kế toán-K63S 2 6 0645-0815
Public Sector Accounting 2(2-1-0-4) Kế toán-K63S 1 2 0645-0910
Graduation Internship 2(2-0-4-4) Kế toán NULL NULL NULL
Graduation Thesis 6(0-0-12-24) Kế toán NULL NULL NULL
Introduction to Electronics and Telecommunication Engineering 2(2-0-1-4) **Tài năng ĐTVT-K65C 1 5 1230-1400
Introduction to Electronics and Telecommunication Engineering 2(2-0-1-4) **CTTT HT nhúng-K65C 1 4 1600-1730
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 4 1230-1455
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 4 1505-1730
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 2 1230-1455
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 2 1505-1730
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) Vật lý-K64S 1 2 0645-0910
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) Vật lý-K64S 1 2 0920-1145
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) HDT.1 1 2 0700-0910
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) HDT.2 1 3 0700-0910
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) HDT.3 1 4 0700-0910
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) HDT.4 1 2 0920-1150
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) HDT.5 1 3 0920-1150
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) HDT.6 1 4 0920-1150
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) NDT.1 1 2 0700-0910
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) NDT.2 1 3 0700-0910
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) NDT.3 1 4 0700-0910
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) NDT.4 1 2 0920-1150
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) NDT.5 1 3 0920-1150
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) NDT.6 1 4 0920-1150
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) HDT.7 1 4 1230-1500
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) HDT.8 1 5 1230-1500
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) HDT.9 1 6 1230-1500
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) NDT.7 1 4 1230-1500
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) NDT.8 1 5 1230-1500
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) NDT.9 1 6 1230-1500
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) Cơ điện tử - nhóm 1-K64S 1 3 0825-1005
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) Cơ điện tử - nhóm 2-K64S 1 3 1015-1145
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) Cơ điện tử - nhóm 3-K64S 1 3 0645-0815
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) Cơ điện tử - nhóm 4-K64S 1 6 0645-0815
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) Cơ điện tử-K64S 1 6 0825-1005
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) HT.1 1 2 1230-1500
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) HT.2 1 3 1230-1500
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) HT.3 1 4 1230-1500
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) HT.4 1 5 1230-1500
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) HT.5 1 2 1505-1730
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) HT.6 1 3 1505-1730
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) HT.7 1 4 1505-1730
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) HT.8 1 5 1505-1730
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) HT.1 1 2 1230-1500
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) HT.2 1 3 1230-1500
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) HT.3 1 4 1230-1500
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) HT.4 1 5 1230-1500
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) HT.5 1 2 1505-1730
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) HT.6 1 3 1505-1730
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) HT.7 1 4 1505-1730
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) HT.8 1 5 1505-1730
Electronic Engineering 2(1-1-1-4) **CLC -K64S 1 6 1015-1145
Electronic Engineering 2(1-1-1-4) HN.Q1 1 2 1230-1500
Electronic Engineering 2(1-1-1-4) HN.Q2 1 3 1230-1500
Electronic Engineering 2(1-1-1-4) NN.Q3 1 5 1230-1500
Electronic Engineering 2(1-1-1-4) NN.Q4 1 5 1505-1730
Electronics 4(3-1-1-8) *ICT K64S 1 4 0645-1005
Electronics 4(3-1-1-8) HEL.1 1 7 1230-1500
Electronics 4(3-1-1-8) HEL.2 1 7 1505-1730
Electronics 4(3-1-1-8) NEL.1 1 7 1230-1500
Electronics 4(3-1-1-8) NEL.2 1 7 1505-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) **Tài năng ĐTVT-K63C 1 4 1505-1645
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) **Tài năng ĐTVT-K63C 2 6 1230-1400
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Điện tử-K63S 1 4 0645-0815
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Điện tử-K63S 2 6 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Điện tử-K63S 1 4 0825-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Điện tử-K63S 1 2 0645-1005
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Điện tử-K63S 1 2 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Điện tử-K63S 2 4 0645-0815
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Điện tử-K63S 1 4 0825-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Điện tử-K63S 1 2 0645-1005
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Điện tử-K63S 1 2 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Điện tử-K63S 2 6 0645-0815
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Điện tử-K63S 1 6 0825-1145
Programming Language 3(3-0-1-6) **Tài năng ĐTVT-K64S 1 3 0645-0910
Programming Language 3(3-0-1-6) HNN.1 1 5 1230-1500
Programming Language 3(3-0-1-6) NNN.2 1 5 1230-1500
C/C++ Programming Language 2(2-1-0-4) Điện tử-K63S 1 5 0920-1145
C/C++ Programming Language 2(2-1-0-4) Điện tử-K63S 1 5 0645-0910
C/C++ Programming Language 2(2-1-0-4) **CTTT-ĐTVT-K64C 1 5 1230-1455
Electronic Devices 3(3-0-1-6) **Tài năng ĐTVT-K64S 1 6 0645-0910
Electronic Devices 3(3-0-1-6) Điện tử -K64C 1 3 1230-1455
Electronic Devices 3(3-0-1-6) Điện tử -K64C 1 3 1505-1730
Electronic Devices 3(3-0-1-6) Điện tử -K64C 1 6 1230-1455
Electronic Devices 3(3-0-1-6) Điện tử -K64C 1 6 1505-1730
Electronic Devices 3(3-0-1-6) Điện tử -K64C 1 2 1230-1455
Electronic Devices 3(3-0-1-6) Điện tử -K64C 1 2 1505-1730
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N01 1 2 0645-0915
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N02 1 2 0920-1150
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N03 1 3 0645-0915
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N04 1 3 0920-1150
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N05 1 4 0645-0915
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N06 1 4 0920-1150
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N07 1 5 0645-0915
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N08 1 5 0920-1150
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N09 1 6 0645-0915
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N10 1 6 0920-1150
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N11 1 7 0645-0915
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N12 1 7 0920-1150
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N13 1 2 0645-0915
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N14 1 2 0920-1150
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N15 1 3 0645-0915
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N16 1 3 0920-1150
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N17 1 4 0645-0915
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N18 1 4 0920-1150
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N19 1 5 0645-0915
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N20 1 5 0920-1150
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N21 1 6 0645-0915
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N22 1 6 0920-1150
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N23 1 7 0645-0915
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N24 1 7 0920-1150
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N25 1 2 0645-0915
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N26 1 2 0920-1150
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N27 1 3 0645-0915
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N28 1 3 0920-1150
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N29 1 2 0645-0915
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N30 1 2 0920-1150
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N31 1 3 0645-0915
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N32 1 3 0920-1150
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N33 1 4 0645-0915
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N34 1 4 0920-1150
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N35 1 5 0645-0915
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N36 1 5 0920-1150
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N37 1 6 0645-0915
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N38 1 6 0920-1150
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N39 1 7 0645-0915
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N40 1 7 0920-1150
Electronic Devices 3(3-0-1-6) TN01 1 2 1230-1500
Electronic Devices 3(3-0-1-6) TN02 1 2 1505-1735
Electronic Devices 3(3-0-1-6) TN03 1 3 1230-1500
Electronic Devices 3(3-0-1-6) TN04 1 3 1505-1735
Semiconductor Devices 3(3-1-0-6) **CTTT-ĐTVT-K64C 1 2 1410-1730
Circuit Theory 3(3-0-1-6) **Tài năng ĐTVT-K64S 1 6 0920-1145
Circuit Theory 3(3-0-1-6) **CTTT-HT nhúng -K64S 1 4 0920-1145
Circuit Theory 3(3-0-1-6) Điện tử -K64C 1 3 1505-1730
Circuit Theory 3(3-0-1-6) Điện tử -K64C 1 3 1230-1455
Circuit Theory 3(3-0-1-6) Điện tử -K64C 1 6 1505-1730
Circuit Theory 3(3-0-1-6) Điện tử -K64C 1 6 1230-1455
Circuit Theory 3(3-0-1-6) Điện tử -K64C 1 2 1505-1730
Circuit Theory 3(3-0-1-6) Điện tử -K64C 1 2 1230-1455
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL01 1 2 0645-0910
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL02 1 3 0645-0910
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL03 1 4 0645-0910
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL04 1 5 0645-0910
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL05 1 6 0645-0910
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL06 1 2 0645-0910
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL07 1 3 0645-0910
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL08 1 4 0645-0910
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL09 1 5 0645-0910
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL10 1 6 0645-0910
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL11 1 2 0645-0910
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL12 1 3 0645-0910
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL13 1 4 0645-0910
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL14 1 5 0645-0910
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL15 1 6 0645-0910
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL16 1 2 0645-0910
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL17 1 3 0645-0910
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL18 1 4 0645-0910
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL19 1 5 0645-0910
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL20 1 6 0645-0910
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL21 1 2 0920-1145
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL22 1 3 0920-1145
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL23 1 4 0920-1145
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL24 1 5 0920-1145
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL25 1 6 0920-1145
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL26 1 2 0920-1145
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NCL33 1 4 1505-1730
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NCL34 1 5 1505-1730
Circuit Theory 3(3-0-1-6) IoT1 1 2 1505-1730
Circuit Theory 3(3-0-1-6) IoT2 1 3 1505-1730
Circuit Theory 3(3-0-1-6) IoT3 1 4 1505-1730
Circuit Theory 3(3-0-1-6) **CTTT-ĐTVT-K64C 1 5 1505-1730
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL27 1 3 0920-1145
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NSL28 1 4 0920-1145
Signals and Systems 3(3-1-0-6) **Tài năng ĐTVT-K64S 1 4 0645-1005
Signals and Systems 3(3-1-0-6) **CTTT-HT nhúng -K64S 1 3 0645-1005
Signals and Systems 3(3-1-0-6) Điện tử-K64C 1 4 1230-1550
Signals and Systems 3(3-1-0-6) Điện tử-K64C 1 4 1600-1730
Signals and Systems 3(3-1-0-6) Điện tử-K64C 2 6 1230-1400
Signals and Systems 3(3-1-0-6) Điện tử-K64C 1 6 1410-1730
Signals and Systems 3(3-1-0-6) Điện tử-K64C 1 3 1410-1730
Signals and Systems 3(3-1-0-6) Điện tử-K64S 1 5 0645-1005
Information Theory 2(2-0-1-4) **CTTT-HT nhúng -K64S 1 3 1015-1145
Information Theory 2(2-0-1-4) Điện tử-K64C 1 5 1230-1400
Information Theory 2(2-0-1-4) Điện tử-K64C 1 5 1410-1550
Information Theory 2(2-0-1-4) Điện tử-K64C 1 5 1600-1730
Information Theory 2(2-0-1-4) Điện tử-K64C 1 3 1230-1400
Information Theory 2(2-0-1-4) N01 1 2 0645-0910
Information Theory 2(2-0-1-4) N02 1 3 0645-0910
Information Theory 2(2-0-1-4) N03 1 4 0645-0910
Information Theory 2(2-0-1-4) N04 1 5 0645-0910
Information Theory 2(2-0-1-4) N05 1 6 0645-0910
Information Theory 2(2-0-1-4) N06 1 7 0645-0910
Information Theory 2(2-0-1-4) N07 1 2 0920-1150
Information Theory 2(2-0-1-4) N08 1 3 0920-1150
Information Theory 2(2-0-1-4) N09 1 4 0920-1150
Information Theory 2(2-0-1-4) N10 1 5 0920-1150
Information Theory 2(2-0-1-4) N11 1 6 0920-1150
Information Theory 2(2-0-1-4) N12 1 7 0920-1150
Information Theory 2(2-0-1-4) N13 1 7 1230-1455
Information Theory 2(2-0-1-4) N14 1 7 1505-1730
Information Theory 2(2-0-1-4) N15 1 2 0920-1150
Information Theory 2(2-0-1-4) N16 1 3 0920-1150
Information Theory 2(2-0-1-4) N17 1 4 0920-1150
Information Theory 2(2-0-1-4) N18 1 5 0920-1150
Information Theory 2(2-0-1-4) IoT1 1 7 1505-0730
Information Theory 2(2-0-1-4) IoT2 1 7 1230-1455
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) Điện tử-K63C 1 3 1230-1400
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) Điện tử-K63C 1 3 1410-1550
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) Điện tử-K63C 1 3 1600-1730
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) Điện tử-K63C 1 6 1230-1400
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) Điện tử-K63C 1 6 1410-1550
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) Điện tử-K63C 1 6 1600-1730
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) N01 1 2 0645-0910
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) N02 1 3 0645-0910
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) N03 1 4 0645-0910
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) N04 1 5 0645-0910
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) N05 1 6 0645-0910
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) N06 1 7 0645-0910
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) N07 1 2 0920-1155
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) N08 1 3 0920-1155
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) N09 1 4 0920-1155
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) N10 1 5 0920-1150
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) N11 1 6 0920-1150
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) N12 1 7 0920-1150
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) N13 1 2 0645-0910
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) N14 1 3 0645-0910
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) N15 1 4 0645-0910
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) N16 1 5 0645-0910
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) N17 1 6 0645-0910
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) N18 1 7 0645-0910
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) N19 1 2 0645-0910
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) N20 1 3 0645-0910
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) N21 1 4 0645-0910
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) N22 1 5 0645-0910
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) N22 2 6 0645-0910
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) N22 3 7 0645-0910
2(2-0-1-4) **CTTT-ĐTVT-K63S 1 5 1015-1145
2(2-0-1-4) N26 1 5 1505-1730
2(2-0-1-4) N27 1 6 1505-1730
Data Structure and Algorithms 2(2-1-0-4) **CTTT-HT nhúng -K64S 1 6 0645-0910
Data Structure and Algorithms 2(2-1-0-4) Điện tử-K64S 1 5 0920-1145
Data Structure and Algorithms 2(2-1-0-4) Điện tử-K64S 1 2 0645-0910
Data Structure and Algorithms 2(2-1-0-4) Điện tử-K64S 1 2 0920-1145
Data Structure and Algorithms 2(2-1-0-4) Điện tử-K64S 1 6 0645-0910
Data Structure and Algorithms 2(2-1-0-4) Điện tử-K64S 1 6 0920-1145
Data Structures and Algorithms 2(2-1-0-4) **CTTT-ĐTVT-K63S 1 6 0645-0910
Programming Language 3(2-1-1-6) **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K63S 1 2 0920-1145
Programming Language 3(2-1-1-6) HNN.3 1 6 1230-1500
Programming Language 3(2-1-1-6) NNN.4 1 6 1230-1500
Circuit Theory 4(3-1-1-8) **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K63S 1 3 0645-1005
Circuit Theory 4(3-1-1-8) YS1 1 5 1505-1730
Circuit Theory 4(3-1-1-8) YS2 1 6 1505-1730
Electronic Devices 4(3-1-1-6) **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K63S 1 6 0645-1005
Electronic Devices 4(3-1-1-6) N01 1 4 1230-1500
Electronic Devices 4(3-1-1-6) N02 1 4 1505-1735
Electronic Devices 4(3-1-1-6) N03 1 5 1230-1500
Electronic Devices 4(3-1-1-6) N03 2 5 1505-1735
Microprocessors 4(3-1-1-8) **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K62C 1 3 1410-1730
Microprocessors 4(3-1-1-8) HM.1 1 4 0920-1150
Microprocessors 4(3-1-1-8) HM.2 1 5 0920-1150
Electronic Circuits II 4(3-1-1-8) **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K62C 1 4 1230-1550
Electronic Circuits II 4(3-1-1-8) MT.1 1 7 1230-1500
Electronic Circuits II 4(3-1-1-8) MT.2 1 7 1505-1730
Data Structures 3(3-1-0-6) **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K62C 1 2 1410-1730
Biomedical Engineering Design II 1(0-2-0-2) **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K63S 1 3 1015-1145
Biomedical Engineering Design II 1(0-2-0-2) **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61, K62, K63 NULL NULL NULL
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) **Tài năng ĐTVT-K64S 1 3 0920-1145
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) **CLC HTTT-K63S 1 3 0645-0910
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) Điện tử-K64C 1 6 1230-1455
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) Điện tử-K64C 1 6 1505-1730
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) Điện tử-K64C 1 3 1230-1455
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) Điện tử-K64C 1 3 1505-1730
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) Điện tử-K64C 1 2 1230-1455
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) HT.1 1 2 0700-0910
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) HT.2 1 3 0700-0910
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) HT.3 1 4 0700-0910
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) HT.4 1 5 0700-0910
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) HT.5 1 6 0700-0910
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) HT.6 1 2 0700-0910
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) HT.7 1 3 0700-0910
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) HT.8 1 4 0700-0910
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) HT.9 1 5 0700-0910
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) HT.10 1 6 0700-0910
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) HT.11 1 2 0700-0910
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) HT.12 1 2 0920-1150
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) HT.13 1 3 0920-1150
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) HT.14 1 4 0920-1150
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) HT.15 1 5 0920-1150
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) HT.16 1 6 0920-1150
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) HT.17 1 2 0920-1150
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) HT.18 1 3 0920-1150
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) HT.19 1 4 0920-1150
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) HT.20 1 5 0920-1150
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) HT.21 1 6 0920-1150
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) HT.22 1 2 1230-1500
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) T.ELI1 1 2 1230-1500
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) T.ELI2 1 3 1230-1500
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) T.ELI3 1 4 1230-1500
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) T.ELI4 1 5 1230-1500
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) T.ELI5 1 6 1230-1500
Digital Electronics 3(3-0-1-6) **CTTT-HT nhúng -K64S 1 6 0920-1145
Digital Electronics 3(3-0-1-6) Điện tử-K63S 1 3 0645-0910
Digital Electronics 3(3-0-1-6) Điện tử-K63S 1 3 0920-1145
Digital Electronics 3(3-0-1-6) NS.1 1 2 1230-1500
Digital Electronics 3(3-0-1-6) NS.2 1 3 1230-1500
Digital Electronics 3(3-0-1-6) NS.3 1 4 1230-1500
Digital Electronics 3(3-0-1-6) NS.4 1 2 1505-1730
Digital Electronics 3(3-0-1-6) NS.5 1 3 1505-1730
Digital Electronics 3(3-0-1-6) NS.6 1 4 1505-1730
Digital Electronics 3(3-0-1-6) CTTT-NS.8 1 3 1230-1500
Digital Electronics 3(3-0-1-6) CTTT-NS.9 1 5 1230-1500
Digital Electronics 4(3-1-1-8) **CTTT-ĐTVT-K63S 1 2 0645-1005
Digital Electronics 4(3-1-1-8) HTK.1 1 6 1230-1500
Digital Electronics 4(3-1-1-8) NTK.1 1 6 1230-1500
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) Điện tử-K63S 1 3 0920-1145
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) Điện tử-K63S 1 3 0645-0910
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.1 1 2 1230-1500
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.2 1 3 1230-1500
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.3 1 4 1230-1500
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.4 1 5 1230-1500
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.5 1 6 1230-1500
Analog Electronics I 4(3-1-1-8) **CTTT-ĐTVT-K63S 1 4 0825-1145
Analog Electronics I 4(3-1-1-8) T.E1 1 7 1230-1500
Analog Electronics I 4(3-1-1-8) T.E2 1 7 1505-1730
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) **Tài năng ĐTVT-K63C 1 2 1230-1455
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) Điện tử-K63C 1 4 1230-1455
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) Điện tử-K63C 1 4 1505-1730
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) Điện tử-K63C 1 4 1230-1455
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) Điện tử-K63C 1 5 1505-1730
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) Điện tử-K63C 1 5 1230-1455
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) Điện tử-K63C 1 5 1505-1730
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) Điện tử viễn thông-K62S 1 6 0645-0910
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) TT.1 1 2 0700-0910
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) TT.2 1 3 0700-0910
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) TT.3 1 4 0700-0910
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) TT.4 1 5 0700-0910
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) TT.5 1 6 0700-0910
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) TT.6 1 2 0700-0910
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) TT.7 1 3 0700-0910
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) TT.8 1 4 0700-0910
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) TT.9 1 5 0700-0910
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) TT.10 1 6 0700-0910
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) TT.11 1 2 0920-1150
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) TT.12 1 3 0920-1150
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) TT.13 1 4 0920-1150
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) TT.14 1 5 0920-1150
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) TT.15 1 6 0920-1150
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) TT.16 1 2 0920-1150
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) TT.17 1 3 0920-1150
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) TT.18 1 4 0920-1150
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) TT.19 1 5 0920-1150
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) TT.20 1 6 0920-1150
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) TT.21 1 2 1230-1500
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) TT.22 1 3 1230-1500
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) TT.23 1 4 1230-1500
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) TT.E1 1 7 1230-1500
Analog Electronics II 3(3-0-1-6) TT.E2 1 7 1505-1730
Digital Communications 3(3-0-1-6) **Tài năng ĐTVT-K63C 1 2 1505-1730
Digital Communications 3(3-0-1-6) Điện tử-K63C 1 4 1505-1730
Digital Communications 3(3-0-1-6) Điện tử-K63C 1 4 1230-1455
Digital Communications 3(3-0-1-6) Điện tử-K63C 1 4 1505-1730
Digital Communications 3(3-0-1-6) Điện tử-K63C 1 5 1230-1455
Digital Communications 3(3-0-1-6) Điện tử-K63C 1 5 1505-1730
Digital Communications 3(3-0-1-6) Điện tử-K63C 1 5 1230-1455
Digital Communications 3(3-0-1-6) T01 1 6 0645-0910
Digital Communications 3(3-0-1-6) T02 1 6 0920-1145
Digital Communications 3(3-0-1-6) T03 1 2 0645-0910
Digital Communications 3(3-0-1-6) T04 1 2 0920-1145
Digital Communications 3(3-0-1-6) T05 1 3 0645-0910
Digital Communications 3(3-0-1-6) T06 1 3 0920-1145
Digital Communications 3(3-0-1-6) T07 1 4 0645-0910
Digital Communications 3(3-0-1-6) T08 1 4 0920-1145
Digital Communications 3(3-0-1-6) T09 1 5 0645-0910
Digital Communications 3(3-0-1-6) T10 1 5 0920-1145
Digital Communications 3(3-0-1-6) T11 1 6 0645-0910
Digital Communications 3(3-0-1-6) T12 1 6 0920-1145
Digital Communications 3(3-0-1-6) T13 1 2 0645-0910
Digital Communications 3(3-0-1-6) T14 1 2 0920-1145
Digital Communications 3(3-0-1-6) T15 1 3 0645-0910
Digital Communications 3(3-0-1-6) T16 1 3 0920-1145
Digital Communications 3(3-0-1-6) T17 1 4 0645-0910
Digital Communications 3(3-0-1-6) T18 1 4 0920-1145
Digital Communications 3(3-0-1-6) T19 1 5 0645-0910
Digital Communications 3(3-0-1-6) T20 1 5 0920-1145
Digital Communications 3(3-0-1-6) T21 1 6 0645-0910
Digital Communications 3(3-0-1-6) T22 1 6 0920-1145
Digital Communications 3(3-0-1-6) T23 1 2 0645-0910
Digital Communications 3(3-0-1-6) T24 1 2 0920-1145
Digital Communications 3(3-0-1-6) T25 1 7 0645-0910
Digital Communications 3(3-0-1-6) T26 1 7 0920-1145
Digital Communications 3(3-0-1-6) T27 1 4 0645-0910
Digital Communications 3(3-0-1-6) T28 1 4 0920-1145
Digital Communications 3(3-0-1-6) T29 1 5 0645-0910
Digital Communications 3(3-0-1-6) T30 1 6 0645-0910
Digital Communications 3(3-0-1-6) T31 1 6 0920-1145
Digital Communications 3(3-0-1-6) T32 1 2 0645-0910
Digital Communications 3(3-0-1-6) T33 1 3 0645-0910
Digital Communications 3(3-0-1-6) T34 1 4 0645-0910
Digital Communications 3(3-0-1-6) T35 1 5 0645-0910
Digital Communications 3(3-0-1-6) KSTN01 1 4 0920-1145
Digital Communications 3(3-0-1-6) KSTN02 1 5 0920-1145
Fundamentals of Communication Systems 3(3-1-0-6) **CTTT-KT ô tô -K63S 1 6 0825-1145
Fundamentals of Communication Systems 3(3-1-0-6) **CTTT-ĐTVT-K63S 1 2 1015-1145
Fundamentals of Communication Systems 3(3-1-0-6) **CTTT-ĐTVT-K63S 2 4 0645-0815
Applied Software Engineering 2(2-1-0-4) Điện tử-K63C 1 5 1505-1730
Applied Software Engineering 2(2-1-0-4) Điện tử-K63S 1 5 0645-0910
Applied Software Engineering 2(2-1-0-4) Điện tử-K63S 1 5 0920-1145
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4) Bổ trợ-K63S 1 6 0920-1145
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4) Bổ trợ-K63S 1 4 0645-0910
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4) Bổ trợ-K63S 1 4 0920-1145
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4) Bổ trợ-K63S 1 5 0645-0910
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4) Bổ trợ-K63S 1 5 0920-1145
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4) Bổ trợ-K63C 1 2 1230-1455
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4) Bổ trợ-K63C 1 2 1505-1730
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4) Bổ trợ-K63C 1 3 1230-1455
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4) Bổ trợ-K63C 1 3 1505-1730
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4) Bổ trợ-K63C 1 6 1230-1455
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4) Bổ trợ-K63C 1 6 1505-1730
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) Điện tử viễn thông-K63, K62, K61, K60 NULL NULL NULL
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) Điện tử-K63S 1 6 0645-0815
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) Điện tử-K63S 1 6 0825-1005
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) AT1 1 3 1230-1500
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) AT2 1 4 1230-1500
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) AT3 1 5 1230-1500
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) AT4 1 6 1230-1500
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) AT5 1 3 1230-1500
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) AT6 1 4 1230-1500
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) AT7 1 5 1230-1500
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) AT8 1 6 1230-1500
Antenna and Waves 3(3-1-0-6) **CTTT-ĐTVT-K63S 1 5 0645-1005
Design Project I 2(0-0-4-4) Điện tử viễn thông-K62, K61, K60 NULL NULL NULL
Design Project I 2(0-0-4-4) Điện tử-K63 NULL NULL NULL
Design Project Proposal 1(0-0-2-4) **CTTT-ĐTVT-K60, K61, K62 NULL NULL NULL
2(0-0-4-4) **CTTT-ĐTVT-K63S NULL NULL NULL
Microprocessors 3(3-1-0-6) **Tài năng ĐTVT-K63C 1 6 1410-1730
Microprocessors 3(3-1-0-6) Điện tử-K63C 1 3 1230-1550
Microprocessors 3(3-1-0-6) Điện tử-K63C 1 3 1600-1730
Microprocessors 3(3-1-0-6) Điện tử-K63C 2 6 1230-1400
Microprocessors 3(3-1-0-6) Điện tử-K63C 1 6 1410-1730
Microprocessors 3(3-1-0-6) Điện tử-K63C 1 2 1230-1550
Microprocessors 3(3-1-0-6) Điện tử-K63C 1 2 1600-1730
Microprocessors 3(3-1-0-6) Điện tử-K63C 2 4 1230-1400
Microprocessors 3(3-1-0-6) Điện tử-K63C 1 4 1410-1730
Theory of Cryptography 3(3-1-0-6) Điện tử-K63C 1 3 1230-1550
Theory of Cryptography 3(3-1-0-6) Điện tử-K63C 1 3 1600-1730
Theory of Cryptography 3(3-1-0-6) Điện tử-K63C 2 6 1230-1400
Theory of Cryptography 3(3-1-0-6) Điện tử-K63C 1 6 1410-1730
Wireless Communications 3(3-1-0-6) **KSCLC-HTTT-K62S 1 6 0825-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) **Tài năng ĐTVT-K63C 1 4 1230-1455
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) Điện tử-K63C 1 5 1230-1455
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) Điện tử-K63C 1 5 1505-1730
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) Điện tử-K63C 1 5 1230-1455
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) Điện tử-K63C 1 2 1230-1455
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) Điện tử-K63C 1 2 1505-1730
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NSX01 1 2 0920-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NSX02 1 3 0920-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NSX03 1 4 0920-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NSX04 1 5 0920-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NSX05 1 6 0920-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NSX06 1 2 0920-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NSX07 1 3 0920-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NSX08 1 4 0920-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NSX09 1 5 0920-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NSX10 1 6 0920-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NTX11 1 2 1800-2030
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NTX12 1 3 1800-2030
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NTX13 1 4 1800-2030
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NTX14 1 5 1800-2030
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NTX15 1 6 1800-2030
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NTX16 1 2 1800-2030
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NTX17 1 3 1800-2030
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NTX18 1 4 1800-2030
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NTX19 1 5 1800-2030
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NTX20 1 6 1800-2030
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NTX21 1 2 1800-2030
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NTX22 1 3 1800-2030
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) TN23 1 4 1800-2030
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) TN24 1 5 1800-2030
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) **CTTT-ĐTVT-K63S 1 6 0920-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) TTDT1 1 2 1505-1730
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) TTDT2 1 3 1505-1730
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) TTDT3 1 4 1505-1730
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) TTDT4 1 5 1505-1730
Digital System Design and Synthesis 2(2-1-0-4) KT điện tử-K62C 1 5 1230-1455
Computer Architectures 3(3-0-1-6) **CTTT-ĐTVT-K62C 1 3 1230-1455
Computer Architectures 3(3-0-1-6) HM.1 1 2 0920-1150
Computer Architectures 3(3-0-1-6) HM.2 1 3 0920-1150
Computer Architecture 2(2-0-1-4) Điện tử viễn thông-K62S 1 3 1015-1145
Computer Architecture 2(2-0-1-4) Điện tử viễn thông-K62S 1 5 1015-1145
Computer Architecture 2(2-0-1-4) HMT.1 1 2 1230-1500
Computer Architecture 2(2-0-1-4) HMT.2 1 3 1230-1500
Computer Architecture 2(2-0-1-4) HMT.3 1 4 1230-1500
Computer Architecture 2(2-0-1-4) HMT.4 1 2 1505-1730
Computer Architecture 2(2-0-1-4) HMT.5 1 3 1505-1730
Computer Architecture 2(2-0-1-4) HMT.6 1 4 1505-1730
Object-Oriented Analysis and Design 3(3-1-0-6) Điện tử viễn thông-K62S 1 3 0645-1005
Object-Oriented Analysis and Design 3(3-1-0-6) Điện tử viễn thông-K62S 1 5 0645-1005
Object-Oriented Analysis and Design 3(3-1-0-6) Điện tử viễn thông-K62S 1 6 0645-1005
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) Điện tử viễn thông-K62C 1 3 1230-1455
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) Điện tử viễn thông-K62C 1 3 1505-1730
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C01 1 2 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C02 1 3 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C03 1 4 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C04 1 5 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C05 1 6 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C06 1 2 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C07 1 3 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C08 1 4 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C09 1 5 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C10 1 6 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C11 1 2 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C12 1 2 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C13 1 3 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C14 1 3 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C15 1 4 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C16 1 4 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C17 1 5 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C18 1 5 0920-1145
Digital Communications 1 3(3-0-1-6) **CTTT-ĐTVT-K62C 1 3 1505-1730
Digital Communications 1 3(3-0-1-6) TT01 1 5 0920-1145
Digital Communications 1 3(3-0-1-6) TT02 1 2 0920-1145
Digital Communications 1 3(3-0-1-6) TT03 1 3 0920-1145
Fundamentals of Network Engineering 3(3-1-0-6) **CTTT-ĐTVT-K62C 1 4 1230-1400
Fundamentals of Network Engineering 3(3-1-0-6) **CTTT-ĐTVT-K62C 2 5 1230-1400
Communication Networks 2(2-0-1-4) KT Thông tin-TT-K62C 1 2 1230-1400
Communication Networks 2(2-0-1-4) MT01 1 2 0920-1145
Communication Networks 2(2-0-1-4) MT02 1 3 0920-1145
Communication Networks 2(2-0-1-4) MT03 1 4 0920-1145
Communication Networks 2(2-0-1-4) MT04 1 5 0920-1145
Communication Networks 2(2-0-1-4) MT05 1 6 0920-1145
Communication Networks 2(2-0-1-4) MT06 1 2 0920-1145
Microwave engineering 2(2-1-0-4) KT Thông tin-TT-K62C 1 3 1230-1455
Biomedical Engineering Design IV 1(0-2-0-2) **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K62C 1 3 1230-1400
Biomedical Engineering Design IV 1(0-2-0-2) **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61, K62 NULL NULL NULL
Computer Networks 3(3-0-1-6) Điện tử viễn thông-K62C 1 2 1505-1730
Computer Networks 3(3-0-1-6) M01 1 2 0645-0910
Computer Networks 3(3-0-1-6) M02 1 2 0920-1145
Computer Networks 3(3-0-1-6) M03 1 3 0645-0910
Computer Networks 3(3-0-1-6) M04 1 3 0920-1145
Computer Networks 3(3-0-1-6) M05 1 4 0645-0910
Computer Networks 3(3-0-1-6) M06 1 4 0920-1145
Computer Networks 3(3-0-1-6) M07 1 5 0645-0910
Computer Networks 3(3-0-1-6) M08 1 5 0920-1145
Computer Networks 3(3-0-1-6) M09 1 6 0645-0910
Computer Networks 3(3-0-1-6) M10 1 6 0920-1145
Telecommunications Systems 3(3-1-0-6) Điện tử viễn thông-K62C 1 2 1230-1550
Telecommunications Systems 3(3-1-0-6) Điện tử viễn thông-K62C 1 6 1230-1550
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) Điện tử viễn thông-K62S 1 3 1015-1145
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) Điện tử viễn thông-K62S 1 5 1015-1145
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) M1 1 2 1230-1500
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) M2 1 3 1230-1500
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) M3 1 4 1230-1500
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) M4 1 5 1230-1500
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) M5 1 6 1230-1500
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) M6 1 2 1230-1500
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) M7 1 3 1230-1500
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) M8 1 4 1230-1500
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) M9 1 5 1230-1500
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) M10 1 6 1230-1500
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) M11 1 2 1230-1500
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) M12 1 3 1230-1500
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) M13 1 4 1230-1500
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) M14 1 5 1230-1500
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) M15 1 6 1230-1500
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) M16 1 2 1230-1500
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) M17 1 3 1230-1500
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) M18 1 4 1230-1500
Operating Systems 3(2-1-1-6) Điện tử viễn thông-K62C 1 4 1230-1455
Operating Systems 3(2-1-1-6) Điện tử viễn thông-K62C 1 4 1505-1730
Optical Fiber Communication 2(2-1-0-4) KT Thông tin-TT-K62C 1 5 1230-1455
Mobile Communications 2(2-1-0-4) Điện tử viễn thông-K62S 1 2 0920-1145
Mobile Communications 2(2-1-0-4) Điện tử viễn thông-K62S 1 2 0645-0910
VLSI Design 3(3-1-0-6) Điện tử viễn thông-K62S 1 4 0825-1145
3(2-1-1-6) Điện tử viễn thông-K62S 1 3 0645-1005
3(2-1-1-6) Điện tử viễn thông-K62S 1 5 0645-1005
3(2-1-1-6) Điện tử viễn thông-K62S 1 4 0645-0815
3(2-1-1-6) Điện tử viễn thông-K62S 2 6 1015-1145
Satellite Communications 2(2-1-0-4) Điện tử viễn thông-K62S 1 6 0645-0910
Telecom Network Planning and Management 2(2-1-0-4) KT Thông tin-TT-K62C 1 5 1505-1730
Advanced Programming 2(2-1-0-4) Điện tử viễn thông-K62S 1 2 0645-0910
Advanced Programming 2(2-1-0-4) Điện tử viễn thông-K62S 1 2 0920-1145
Advanced Programming 2(2-1-0-4) Điện tử viễn thông-K62S 1 4 0645-0910
Diagnostic imaging technology II 2(2-1-0-4) ĐT Y sinh-K62C 1 4 1230-1455
Medical Image Proccesing 3(3-0-1-6) ĐT Y sinh-K62C 1 6 1230-1455
Medical Image Proccesing 3(3-0-1-6) N01 1 2 0830-1100
Medical Image Proccesing 3(3-0-1-6) N02 1 3 0830-1100
Medical Image Proccesing 3(3-0-1-6) N03 1 4 0830-1100
Medical Image Proccesing 3(3-0-1-6) N04 1 5 0830-1100
Medical Image Proccesing 3(3-0-1-6) N05 1 6 0830-1100
Fundamentals of Biomedical Equipments 3(2-1-1-6) **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K63S 1 2 0645-0910
Fundamentals of Biomedical Equipments 3(2-1-1-6) N01 1 2 1400-1630
Fundamentals of Biomedical Equipments 3(2-1-1-6) N02 1 3 1400-1630
Fundamentals of Biomedical Equipments 3(2-1-1-6) N03 1 4 1400-1630
Fundamentals of Biomedical Equipments 3(2-1-1-6) N04 1 5 0830-1100
Fundamentals of Biomedical Equipments 3(2-1-1-6) N05 1 6 1400-1630
Biomedical electronic intrumentation II 2(2-0-1-4) ĐT Y sinh-K62C 1 2 1600-1730
Biomedical electronic intrumentation II 2(2-0-1-4) N01 1 2 0830-1100
Biomedical electronic intrumentation II 2(2-0-1-4) N02 1 3 0830-1100
Biomedical electronic intrumentation II 2(2-0-1-4) N03 1 4 0830-1100
Biomedical electronic intrumentation II 2(2-0-1-4) N04 1 5 0830-1100
Biomedical electronic intrumentation II 2(2-0-1-4) N05 1 6 0830-1100
Radiation therapy and nuclear Medicine 2(2-1-0-4) ĐT Y sinh-K62C 1 3 1505-1730
Health information system 2(2-1-0-4) ĐT Y sinh-K62C 1 4 1505-1730
Digital Image Processing 2(2-1-0-4) Điện tử viễn thông-K62S 1 4 0920-1145
Power electronics 2(2-1-0-4) KT điện tử-K62C 1 3 1505-1730
Mobile Application programming 2(2-1-0-4) Điện tử viễn thông-K62S 1 6 0920-1145
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Điện tử viễn thông-K62, K61, K60 NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) **Tài năng ĐTVT-K62 NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) **CTTT-ĐTVT-K62 NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) CNCN ĐTVT K59, K60, K61 NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) Điện tử viễn thông-K62, K61, K60 NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) **Tài năng ĐTVT-K62, K61, K60 NULL NULL NULL
Design Project III 3(0-0-6-6) Điện tử viễn thông-K62, K61, K60 NULL NULL NULL
Graduation Practicum 4(0-0-8-16) **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61 NULL NULL NULL
Digital Design using VHDL 3(3-1-0-6) **CTTT-ĐTVT-K62C 1 4 1410-1730
Graduation Practicum 3(0-0-8-16) **CTTT-ĐTVT-K62, K61 NULL NULL NULL
Graduation Project 10(0-0-20-40) **CTTT-ĐTVT-K61, K60 NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) Điện tử viễn thông-K61, K60, K59 NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) **Tài năng ĐTVT-K61, K60 NULL NULL NULL
Final Project 10(0-0-20-40) **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61 NULL NULL NULL
Remote Sensing and GIS 3(3-1-0-6) ĐT HK-Vũ trụ-K62C 1 6 1230-1550
Hydraulics in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường-K64S 1 3 0920-1145
Hydraulics in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường-K64S 1 3 0645-0910
Hydraulics in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường K64S 1 2 1300-1700
Hydraulics in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường K64S 1 3 1300-1700
Hydraulics in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường K64S 1 4 1300-1700
Hydraulics in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường K64S 1 5 1300-1700
Hydraulics in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường K64S 1 6 1300-1700
Heat Transfer in Environmental Engineering 2(2-1-0-4) Môi trường-K64S 1 6 0645-0910
Heat Transfer in Environmental Engineering 2(2-1-0-4) Môi trường-K64S 1 6 0920-1145
Environmental Ecology 2(2-1-0-4) Môi trường-K64S 1 6 0920-1145
Environmental Ecology 2(2-1-0-4) Môi trường-K64S 1 6 0645-0910
Human and Environment 1(1-0-0-2) **CLC-THCN, HTTT-K63C 1 6 1505-1645
Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường-K63C 1 2 1230-1455
Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường K63C 1 2 0730-1115
Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường K63C 1 3 0730-1115
Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường K63C 1 4 0730-1115
Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường K63C 1 5 0730-1115
Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường K63C 1 6 0730-1115
Environmental Microbiology 3(3-0-1-6) Môi trường-K63C 1 6 1230-1455
Environmental Microbiology 3(3-0-1-6) Môi trường K63C 1 2 0800-1130
Environmental Microbiology 3(3-0-1-6) Môi trường K63C 1 3 0800-1130
Environmental Microbiology 3(3-0-1-6) Môi trường K63C 1 4 0800-1130
Environmental Microbiology 3(3-0-1-6) Môi trường K63C 1 5 0800-1130
Environmental Microbiology 3(3-0-1-6) Môi trường K63C 1 6 0800-1130
Project I 2(0-4-0-4) Sinh viên K63 liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Air Pollution Control Engineering 3(3-0-1-6) Môi trường-K63C 1 2 1505-1730
Air Pollution Control Engineering 3(3-0-1-6) Môi trường K63C 1 2 0800-1130
Air Pollution Control Engineering 3(3-0-1-6) Môi trường K63C 1 3 0800-1130
Air Pollution Control Engineering 3(3-0-1-6) Môi trường K63C 1 4 0800-1130
Air Pollution Control Engineering 3(3-0-1-6) Môi trường K63C 1 5 0800-1130
Air Pollution Control Engineering 3(3-0-1-6) Môi trường K63C 1 6 0800-1130
Wastewater Treatment Engineering 3(3-1-0-6) Môi trường-K63C 1 5 1410-1730
Environmental Quality Analysis 3(2-0-2-6) Môi trường-K63C 1 5 1230-1400
Environmental Quality Analysis 3(2-0-2-6) Môi trường K63C 1 2 0800-1130
Environmental Quality Analysis 3(2-0-2-6) Môi trường K63C 1 3 0800-1130
Environmental Quality Analysis 3(2-0-2-6) Môi trường K63C 1 5 0800-1130
Environmental Quality Analysis 3(2-0-2-6) Môi trường K63C 1 6 0800-1130
Hazadous Waste Management 2(2-1-0-4) Môi trường-K63C 1 6 1505-1730
Introduction to Industrial Env. Protection Eng. 2(2-0-0-4) Hóa học-K64S 1 4 0825-1145
Environment and Human 2(2-0-0-4) IPE 01,02-K65S 1 6 0920-1100
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) Sinh viên đi thực tâp tại CTy Supe phốt phát và hóa chất Lâm Thao vào kỳ hè NULL NULL NULL
Project II 2(0-0-4-4) Sinh viên K63 liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Sinh viên K61 liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Sinh viên K62 liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) Sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Project III 2(0-4-0-4) Sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Advanced Practicum 2(0-0-4-8) Sinh viên đi thực tập tại nhà máy phân đạm Hà Bắc vào kỳ hè NULL NULL NULL
Experiment on waste treatment technology I 2(0-0-4-4) Môi trường K61C 1 2 1300-1700
Experiment on waste treatment technology I 2(0-0-4-4) Môi trường K61C 1 3 1300-1700
Experiment on waste treatment technology I 2(0-0-4-4) Môi trường K61 1 4 1300-1700
Experiment on waste treatment technology I 2(0-0-4-4) Môi trường K61 1 5 1300-1700
Experiment on waste treatment technology I 2(0-0-4-4) Môi trường K61 1 6 1300-1700
Membrane technique in water and wastewater technology 2(2-1-0-4) CN Môi trường-K62S 1 3 0645-0910
Nitrogen and Phosphorus Removal in Waste Water 2(2-1-0-4) CN Môi trường-K62S 1 3 0920-1145
Waste Treatment System Design 2(2-1-0-4) CN Môi trường-K62S 1 4 0645-0910
Thermal treatment of organic waste 2(2-1-0-4) CN Môi trường-K62S 1 4 0920-1145
Waste treatment engineering 2(2-1-0-4) CN Môi trường-K62S 1 6 0920-1145
Special Topics in Waste treatment Engineering 2(2-0-0-4) Môi trường-K62S 1 5 0645-0815
Pre-thesis practice (for environmental management) 3(0-0-6-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) Sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Environmental Planning 2(2-1-0-4) QL Môi trường-K62S 1 4 0645-0910
Environmental management system 2(2-1-0-4) QL Môi trường-K62S 1 2 0920-1145
Waste Auditting 2(2-1-0-4) QL Môi trường-K62S 1 4 0920-1145
Waste recycling 3(2-2-0-6) QL Môi trường-K62C 1 6 1410-1730
Technical practice (for environmental management) 2(0-0-4-8) Sinh viên đi thực tập tại nhà máy phân đạm Hà Bắc vào kỳ hè NULL NULL NULL
Environmental Information and GIS 2(2-1-0-4) Môi trường-K62S 1 6 0645-0910
Selected Topics in Environmental Management 2(2-0-0-4) Môi trường-K62S 1 5 0825-1005
Water Quality Management 2(2-1-0-4) QL Môi trường-K62S 1 3 0920-1145
Soil quality management 2(2-1-0-4) QL Môi trường-K62S 1 3 0645-0910
Life cycle assessment 2(2-1-0-4) Môi trường-K62S 1 2 0645-0910
Appraisal and Assessment of Environmental Technologies 2(2-1-0-4) Môi trường-K62S 1 5 1015-1145
Practical Pronunciation 2(2-1-0-4) Tự chọn (TAKHKT)-K65C 1 3 1230-1455
Practical Pronunciation 2(2-1-0-4) Tự chọn (TAKHKT)-K65C 1 3 1505-1730
Practical Pronunciation 2(2-1-0-4) Tự chọn (TAKHKT)-K65C 1 5 1230-1455
Practical Pronunciation 2(2-1-0-4) Tự chọn (TAKHKT)-K65C 1 5 1505-1730
Grammar for Academic Writing 2(2-1-0-4) Tự chọn (TAKHKT)-K65C 1 3 1230-1455
Grammar for Academic Writing 2(2-1-0-4) Tự chọn (TAKHKT)-K65C 1 3 1505-1730
LIFE 2 3(3-3-0-8) **Tài năng, PFIEV-K65S 1 3 0645-0910
LIFE 2 3(3-3-0-8) **Tài năng, PFIEV-K65S 2 5 0920-1145
LIFE 2 3(3-3-0-8) **Tài năng, PFIEV-K65S 1 3 0920-1145
LIFE 2 3(3-3-0-8) **Tài năng, PFIEV-K65S 2 5 0645-0910
LIFE 3 3(3-3-0-8) **Tài năng, PFIEV-K65S 1 3 0645-0910
LIFE 3 3(3-3-0-8) **Tài năng, PFIEV-K65S 2 5 0920-1145
LIFE 3 3(3-3-0-8) **Tài năng, PFIEV-K65S 1 3 0920-1145
LIFE 3 3(3-3-0-8) **Tài năng, PFIEV-K65S 2 5 0645-0910
LIFE 4 3(3-3-0-8) **Tài năng, PFIEV-K65S 1 3 0645-0910
LIFE 4 3(3-3-0-8) **Tài năng, PFIEV-K65S 2 5 0920-1145
IELTS Listening 1 2(2-1-0-4) *ICT -2 - K65C 1 5 1230-1455
IELTS Listening 1 2(2-1-0-4) **CTTT (A2-nhóm 1)-K65S 1 3 0645-0910
IELTS Listening 1 2(2-1-0-4) **CTTT (A2-nhóm 2)-K65S 1 3 0920-1145
IELTS Listening 1 2(2-1-0-4) **CTTT (A2-nhóm 3)-K65S 1 3 0645-0910
IELTS Listening 1 2(2-1-0-4) **CTTT (A2-nhóm 4)-K65S 1 3 0920-1145
IELTS Listening 1 2(2-1-0-4) **CTTT (A2-nhóm 5)-K65C 1 4 1505-1730
IELTS Speaking 1 1(1-1-0-4) *ICT -2 - K65C 1 2 1230-1400
IELTS Speaking 1 1(1-1-0-4) **CTTT (A2-nhóm 1)-K65S 1 6 0730-0910
IELTS Speaking 1 1(1-1-0-4) **CTTT (A2-nhóm 2)-K65S 1 6 0920-1100
IELTS Speaking 1 1(1-1-0-4) **CTTT (A2-nhóm 3)-K65S 1 6 0730-0910
IELTS Speaking 1 1(1-1-0-4) **CTTT (A2-nhóm 4)-K65S 1 6 0920-1100
IELTS Speaking 1 1(1-1-0-4) **CTTT (A2-nhóm 5)-K65S 1 6 0920-1100
IELTS Reading 1 1(1-1-0-4) *ICT -2 - K65C 1 5 1505-1645
IELTS Reading 1 1(1-1-0-4) **CTTT (A2-nhóm 1)-K65S 1 3 0920-1100
IELTS Reading 1 1(1-1-0-4) **CTTT (A2-nhóm 2)-K65S 1 3 0730-0910
IELTS Reading 1 1(1-1-0-4) **CTTT (A2-nhóm 3)-K65S 1 3 0920-1100
IELTS Reading 1 1(1-1-0-4) **CTTT (A2-nhóm 4)-K65S 1 3 0730-0910
IELTS Reading 1 1(1-1-0-4) **CTTT (A2-nhóm 5)-K65C 1 4 1315-1455
IELTS Writing 1 2(2-1-0-4) *ICT -2 - K65C 1 2 1410-1645
IELTS Writing 1 2(2-1-0-4) **CTTT (A2-nhóm 1)-K65S 1 6 0920-1145
IELTS Writing 1 2(2-1-0-4) **CTTT (A2-nhóm 2)-K65S 1 6 0645-0910
IELTS Writing 1 2(2-1-0-4) **CTTT (A2-nhóm 3)-K65S 1 6 0920-1145
IELTS Writing 1 2(2-1-0-4) **CTTT (A2-nhóm 4)-K65S 1 6 0645-0910
IELTS Writing 1 2(2-1-0-4) **CTTT (A2-nhóm 5)-K65S 1 6 0645-0910
IELTS Listening 2 2(2-1-0-4) *ICT -3 - K65C 1 5 1230-1455
IELTS Listening 2 2(2-1-0-4) **CTTT-K64S 1 5 0645-0910
IELTS Listening 2 2(2-1-0-4) **CTTT-K64S 1 5 0920-1145
IELTS Listening 2 2(2-1-0-4) **CTTT (B1-nhóm 1)-K65S 1 2 0645-0910
IELTS Listening 2 2(2-1-0-4) **CTTT (B1-nhóm 2)-K65S 1 2 0920-1145
IELTS Listening 2 2(2-1-0-4) **CTTT (B1-nhóm 3)-K65S 1 2 0645-0910
IELTS Listening 2 2(2-1-0-4) **CTTT (B1-nhóm 4)-K65S 1 2 0920-1145
IELTS Listening 2 2(2-1-0-4) **CTTT (B1-nhóm 5)-K65S 1 4 0645-0910
IELTS Speaking 2 1(1-1-0-4) *ICT -3 - K65C 1 5 1505-1645
IELTS Speaking 2 1(1-1-0-4) **CTTT (B1-nhóm 1)-K65S 1 4 0730-0910
IELTS Speaking 2 1(1-1-0-4) **CTTT (B1-nhóm 2)-K65S 1 4 0920-1100
IELTS Speaking 2 1(1-1-0-4) **CTTT (B1-nhóm 3)-K65S 1 4 0730-0910
IELTS Speaking 2 1(1-1-0-4) **CTTT (B1-nhóm 4)-K65S 1 4 0920-1100
IELTS Speaking 2 1(1-1-0-4) **CTTT (B1-nhóm 5)-K65S 1 6 0730-0910
IELTS Reading 2 1(1-1-0-4) *ICT -3 - K65C 1 2 1505-1645
IELTS Reading 2 1(1-1-0-4) **CTTT (B1-nhóm 1)-K65S 1 2 0920-1100
IELTS Reading 2 1(1-1-0-4) **CTTT (B1-nhóm 2)-K65S 1 2 0730-0910
IELTS Reading 2 1(1-1-0-4) **CTTT (B1-nhóm 3)-K65S 1 2 0920-1100
IELTS Reading 2 1(1-1-0-4) **CTTT (B1-nhóm 4)-K65S 1 2 0730-0910
IELTS Reading 2 1(1-1-0-4) **CTTT (B1-nhóm 5)-K65S 1 4 0920-1100
IELTS Writing 2 2(2-1-0-4) *ICT -3 - K65C 1 2 1230-1455
IELTS Writing 2 2(2-1-0-4) **CTTT (B1-nhóm 1)-K65S 1 4 0920-1145
IELTS Writing 2 2(2-1-0-4) **CTTT (B1-nhóm 2)-K65S 1 4 0645-0910
IELTS Writing 2 2(2-1-0-4) **CTTT (B1-nhóm 3)-K65S 1 4 0920-1145
IELTS Writing 2 2(2-1-0-4) **CTTT (B1-nhóm 4)-K65S 1 4 0645-0910
IELTS Writing 2 2(2-1-0-4) **CTTT (B1-nhóm 5)-K65S 1 6 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 2 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 4 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 2 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 4 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 3 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 5 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 3 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 5 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 4 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 6 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 4 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 6 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 2 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 5 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 2 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 5 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 3 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 6 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 3 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 6 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 2 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 4 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 2 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 4 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 2 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 4 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 2 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 4 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 3 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 5 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 3 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 5 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 4 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 6 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 4 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 6 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 2 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 5 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 2 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 5 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 3 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 6 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 3 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 6 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 2 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 4 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 2 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 4 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 3 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 5 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 3 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 5 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 3 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 5 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 4 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 6 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 4 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 6 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 2 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 5 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 2 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 5 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 3 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 6 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 3 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 6 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 2 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 4 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 2 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 4 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 3 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 5 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 3 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 5 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 4 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 6 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 4 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 6 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 2 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 5 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 2 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 5 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 3 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 6 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 3 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 6 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 2 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 4 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 2 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 4 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 3 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 5 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 3 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 5 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 4 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 6 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 4 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 6 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 2 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 5 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 2 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 5 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 3 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 6 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 3 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 6 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 2 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 4 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 2 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 4 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 3 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 5 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 3 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 5 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 4 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 6 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 4 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 6 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 2 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 5 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 2 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 5 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 3 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 6 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 3 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 6 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 2 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 4 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 2 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 4 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 3 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 5 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 3 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 5 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 4 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 6 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 4 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 6 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 2 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 5 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 2 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 5 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 3 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 6 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 1 3 0645-0910
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65S 2 6 0920-1145
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 3 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 5 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 4 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 6 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 4 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 6 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 2 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 5 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 2 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 5 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 3 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 6 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 3 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 6 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 2 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 4 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 2 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 4 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 3 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 5 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 3 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 5 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 4 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 6 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 4 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 6 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 2 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 5 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 2 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 5 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 3 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 6 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 3 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 6 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 2 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 4 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 2 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 4 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 3 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 5 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 3 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 5 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 4 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 6 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 4 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 6 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 2 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 5 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 2 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 5 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 3 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 6 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 3 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 6 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 2 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 4 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 2 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 4 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 3 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 5 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 3 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 5 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 4 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 6 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 4 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 6 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 2 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 5 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 2 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 5 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 3 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 6 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 3 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 6 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 2 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 4 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 2 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 4 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 3 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 5 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 3 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 5 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 4 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 6 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 4 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 6 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 2 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 5 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 2 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 5 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 3 1505-1730
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 6 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 1 3 1230-1455
3(0-6-0-6) CT chuẩn-K65C 2 6 1505-1730
Listening 3(2-2-0-6) *ICT -1 - K65C 1 2 1505-1645
Listening 3(2-2-0-6) *ICT -1 - K65C 2 5 1230-1400
Listening 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 1)-K65S 1 3 0645-0815
Listening 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 1)-K65S 2 5 0920-1100
Listening 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 2)-K65S 1 3 0825-1005
Listening 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 2)-K65S 2 5 0730-0910
Listening 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 3)-K65C 1 3 1315-1455
Listening 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 3)-K65C 2 6 1410-1550
Listening 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 4)-K65C 1 3 1505-1645
Listening 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 4)-K65C 2 6 1230-1400
Listening 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 5)-K65C 1 2 1315-1455
Listening 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 5)-K65C 2 5 1410-1550
Listening 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 7)-K65C 1 2 1505-1645
Listening 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 7)-K65C 2 5 1230-1400
Listening 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 6)-K65C 1 2 1230-1400
Listening 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 6)-K65C 2 4 1315-1455
Speaking 2(1-3-0-4) *ICT -1 - K65C 1 2 1230-1455
Speaking 2(1-3-0-4) **CTTT (A1-nhóm 1)-K65C 1 3 1015-1145
Speaking 2(1-3-0-4) **CTTT (A1-nhóm 1)-K65C 2 6 1315-1455
Speaking 2(1-3-0-4) **CTTT (A1-nhóm 2)-K65C 1 3 0645-0815
Speaking 2(1-3-0-4) **CTTT (A1-nhóm 2)-K65C 2 6 1505-1645
Speaking 2(1-3-0-4) **CTTT (A1-nhóm 3)-K65C 1 4 1315-1455
Speaking 2(1-3-0-4) **CTTT (A1-nhóm 3)-K65C 2 6 1600-1730
Speaking 2(1-3-0-4) **CTTT (A1-nhóm 4)-K65C 1 4 1505-1645
Speaking 2(1-3-0-4) **CTTT (A1-nhóm 4)-K65C 2 6 1410-1550
Speaking 2(1-3-0-4) **CTTT (A1-nhóm 5)-K65C 1 3 1315-1455
Speaking 2(1-3-0-4) **CTTT (A1-nhóm 5)-K65C 2 5 1230-1400
Speaking 2(1-3-0-4) **CTTT (A1-nhóm 7)-K65C 1 3 1505-1645
Speaking 2(1-3-0-4) **CTTT (A1-nhóm 7)-K65C 2 5 1600-1730
Speaking 2(1-3-0-4) **CTTT (A1-nhóm 6)-K65C 1 2 1600-1730
Speaking 2(1-3-0-4) **CTTT (A1-nhóm 6)-K65C 2 5 1315-1455
Reading 2(1-2-0-4) *ICT -1 - K65C 1 6 1230-1455
Reading 2(1-2-0-4) **CTTT (A1-nhóm 1)-K65S 1 5 0645-0910
Reading 2(1-2-0-4) **CTTT (A1-nhóm 2)-K65S 1 5 0920-1145
Reading 2(1-2-0-4) **CTTT (A1-nhóm 3)-K65C 1 3 1505-1730
Reading 2(1-2-0-4) **CTTT (A1-nhóm 4)-K65C 1 3 1230-1455
Reading 2(1-2-0-4) **CTTT (A1-nhóm 5)-K65C 1 2 1505-1730
Reading 2(1-2-0-4) **CTTT (A1-nhóm 7)-K65C 1 2 1230-1455
Reading 2(1-2-0-4) **CTTT (A1-nhóm 6)-K65C 1 4 1505-1730
Writing 3(2-2-0-6) *ICT -1 - K65C 1 5 1410-1550
Writing 3(2-2-0-6) *ICT -1 - K65C 2 6 1505-1645
Writing 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 1)-K65S 1 3 0825-1005
Writing 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 1)-K65S 2 6 1505-1645
Writing 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 2)-K65S 1 3 1015-1145
Writing 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 2)-K65S 2 6 1315-1455
Writing 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 3)-K65C 1 4 1505-1645
Writing 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 3)-K65C 2 6 1230-1400
Writing 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 4)-K65C 1 4 1315-1455
Writing 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 4)-K65C 2 6 1600-1730
Writing 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 5)-K65C 1 3 1505-1645
Writing 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 5)-K65C 2 5 1600-1730
Writing 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 7)-K65C 1 3 1315-1455
Writing 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 7)-K65C 2 5 1410-1550
Writing 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 6)-K65C 1 2 1410-1550
Writing 3(2-2-0-6) **CTTT (A1-nhóm 6)-K65C 2 5 1505-1645
Introduction to Linguistics 2(2-1-0-4) TA 01-K65C 1 2 1505-1730
Introduction to Linguistics 2(2-1-0-4) TA 02-K65C 1 2 1230-1455
Introduction to Linguistics 2(2-1-0-4) TA 03-K65C 1 6 1505-1730
Introduction to Linguistics 2(2-1-0-4) TA 04-K65S 1 5 0920-1145
Introduction to Linguistics 2(2-1-0-4) TA 05-K65S 1 5 0645-0910
Vietnamese Language in Practice 2(2-0-0-4) Tiếng anh KHKT-K64C 1 2 1600-1730
Vietnamese Language in Practice 2(2-0-0-4) Tiếng anh KHKT-K64C 1 2 1410-1550
French 2 3(3-2-0-6) **PFIEV CKHK (nhóm 1)-K65C 1 2 1230-1400
French 2 3(3-2-0-6) **PFIEV CKHK (nhóm 1)-K65C 2 6 1505-1730
French 2 3(3-2-0-6) **PFIEV CKHK (nhóm 2)-K65C 1 2 1230-1400
French 2 3(3-2-0-6) **PFIEV CKHK (nhóm 2)-K65C 2 6 1505-1730
French 2 3(3-2-0-6) **PFIEV THCN&TĐH (nhóm 1)-K65C 1 2 1230-1400
French 2 3(3-2-0-6) **PFIEV THCN&TĐH (nhóm 1)-K65C 2 6 1505-1730
French 2 3(3-2-0-6) **PFIEV THCN&TĐH (nhóm 2)-K65C 1 2 1230-1400
French 2 3(3-2-0-6) **PFIEV THCN&TĐH (nhóm 2)-K65C 2 6 1505-1730
French 5 2(2-1-0-4) **CLC-Cơ khí HK-K63C 1 2 1230-1455
French 5 2(2-1-0-4) **CLC-Cơ khí HK-K63C 2 4 1505-1645
French 5 2(2-1-0-4) **CLC-THCN-K63C 1 2 1505-1645
French 5 2(2-1-0-4) **CLC-THCN-K63C 2 4 1230-1455
French 5 2(2-1-0-4) **CLC-HTTT-K63S 1 3 0920-1145
French 5 2(2-1-0-4) **CLC-HTTT-K63S 2 4 1315-1455
French 7 2(2-1-0-4) **CLC Cơ khí HK-K62S 1 3 0920-1145
French 7 2(2-1-0-4) **KSCLC-HTTT-K62S 1 4 0920-1145
French 7 2(2-1-0-4) **KSCLC-THCN-K62S 1 5 0920-1145
French II 3(2-2-0-6) Tự chọn-K64S 1 6 0825-1145
French IV 2(2-1-0-4) Tự chọn-K63S 1 3 0920-1145
French IV 2(2-1-0-4) Tự chọn-K63S 1 3 0645-0910
Japanese II 3(2-2-0-6) Tự chọn-K64S 1 2 0825-1145
Japanese II 3(2-2-0-6) Tự chọn-K64C 1 3 1315-1645
Japanese II 3(2-2-0-6) Tự chọn-K64C 1 5 1410-1730
Japanese IV 2(2-1-0-4) Tự chọn-K63S 1 6 0645-0910
Japanese IV 2(2-1-0-4) Tự chọn-K63S 1 6 0920-1145
Japanese IV 2(2-1-0-4) Tự chọn-K63C 1 4 1230-1455
Chinese II 3(2-2-0-6) Tự chọn-K64S 1 5 0825-1145
Chinese II 3(2-2-0-6) Tự chọn-K64C 1 4 1315-1645
Chinese II 3(2-2-0-6) Tự chọn-K64C 1 2 1230-1550
Chinese II 3(2-2-0-6) Tự chọn-K64C 1 3 1315-1645
Chinese IV 2(2-1-0-4) Tự chọn-K63S 1 3 0645-0910
Chinese IV 2(2-1-0-4) Tự chọn-K63S 1 3 0920-1145
Chinese IV 2(2-1-0-4) Tự chọn-K63C 1 6 1230-1455
Chinese IV 2(2-1-0-4) Tự chọn-K63C 1 6 1505-1730
French 3B 3(3-2-0-6) **CLC-HTTT-K64S 1 2 0920-1145
French 3B 3(3-2-0-6) **CLC-HTTT-K64S 2 4 0730-0910
French 3B 3(3-2-0-6) **CLC-THCN-K64S 1 2 0920-1145
French 3B 3(3-2-0-6) **CLC-THCN-K64S 2 4 0730-0910
French 3B 3(3-2-0-6) **CLC-CKHK-K64S 1 2 0730-0910
French 3B 3(3-2-0-6) **CLC-CKHK-K64S 2 4 0920-1145
4(2-4-0-8) **Việt Pháp-K65C 1 2 1410-1645
4(2-4-0-8) **Việt Pháp-K65C 2 6 1230-1455
4(2-4-0-8) **Việt Pháp-K65C 1 2 1410-1645
4(2-4-0-8) **Việt Pháp-K65C 2 6 1230-1455
Speaking Skills II 2(2-1-0-4) TA 01-K65C 1 6 1230-1455
Speaking Skills II 2(2-1-0-4) TA 02-K65C 1 6 1505-1730
Speaking Skills II 2(2-1-0-4) TA 03-K65C 1 2 1230-1455
Speaking Skills II 2(2-1-0-4) TA 04-K65S 1 4 0645-0910
Speaking Skills II 2(2-1-0-4) TA 05-K65S 1 4 0920-1145
Listening Skills II 3(2-2-0-6) TA 01-K65C 1 2 1315-1455
Listening Skills II 3(2-2-0-6) TA 01-K65C 2 4 1410-1550
Listening Skills II 3(2-2-0-6) TA 02-K65C 1 2 1505-1645
Listening Skills II 3(2-2-0-6) TA 02-K65C 2 4 1230-1400
Listening Skills II 3(2-2-0-6) TA 03-K65C 1 4 1600-1730
Listening Skills II 3(2-2-0-6) TA 03-K65C 2 6 1315-1455
Listening Skills II 3(2-2-0-6) TA 04-K65S 1 2 0645-0815
Listening Skills II 3(2-2-0-6) TA 04-K65S 2 5 0730-0910
Listening Skills II 3(2-2-0-6) TA 05-K65S 1 2 1015-1145
Listening Skills II 3(2-2-0-6) TA 05-K65S 2 5 0920-1100
Reading Skills II 3(2-2-0-6) TA 01-K65C 1 4 1230-1400
Reading Skills II 3(2-2-0-6) TA 01-K65C 2 6 1505-1645
Reading Skills II 3(2-2-0-6) TA 02-K65C 1 4 1600-1730
Reading Skills II 3(2-2-0-6) TA 02-K65C 2 6 1315-1455
Reading Skills II 3(2-2-0-6) TA 03-K65C 1 2 1505-1645
Reading Skills II 3(2-2-0-6) TA 03-K65C 2 4 1410-1550
Reading Skills II 3(2-2-0-6) TA 04-K65S 1 2 1015-1145
Reading Skills II 3(2-2-0-6) TA 04-K65S 2 4 0920-1100
Reading Skills II 3(2-2-0-6) TA 05-K65S 1 2 0825-1005
Reading Skills II 3(2-2-0-6) TA 05-K65S 2 4 0730-0910
Writing Skills II 3(2-1-0-6) TA 01-K65C 1 4 1600-1730
Writing Skills II 3(2-1-0-6) TA 02-K65C 1 4 1410-1550
Writing Skills II 3(2-1-0-6) TA 03-K65C 1 4 1230-1400
Writing Skills II 3(2-1-0-6) TA 04-K65S 1 2 0825-1005
Writing Skills II 3(2-1-0-6) TA 05-K65S 1 2 0645-0815
Research Methodology 3(3-1-0-6) Tiếng Anh KHKT-nhóm 1-K63S 1 6 0645-0910
Research Methodology 3(3-1-0-6) Tiếng Anh KHKT-nhóm 2-K63S 1 6 0920-1145
Research Methodology 3(3-1-0-6) Tiếng Anh KHKT-nhóm 3-K63C 1 3 1230-1455
Research Methodology 3(3-1-0-6) Tiếng Anh KHKT-nhóm 4-K63C 1 3 1505-1730
Research Methodology 3(3-1-0-6) Tiếng Anh KHKT-nhóm 5-K63C 1 5 1230-1455
English for Electrical Engineering and Electronics 2(2-1-0-4) Tiếng anh KHKT (nhóm 1)-K64C 1 4 1505-1730
English for Electrical Engineering and Electronics 2(2-1-0-4) Tiếng anh KHKT (nhóm 2)-K64C 1 4 1230-1455
English for Electrical Engineering and Electronics 2(2-1-0-4) Tiếng anh KHKT (nhóm 3)-K64S 1 2 0920-1145
English for Electrical Engineering and Electronics 2(2-1-0-4) Tiếng anh KHKT (nhóm 4)-K64S 1 2 0645-0910
English for Electrical Engineering and Electronics 2(2-1-0-4) Tiếng anh KHKT (nhóm 5)-K64S 1 3 0920-1145
English for Environmental Science 2(2-1-0-4) Tiếng anh KHKT (nhóm 1)-K64C 1 6 1230-1455
English for Environmental Science 2(2-1-0-4) Tiếng anh KHKT (nhóm 2)-K64C 1 6 1505-1730
English for Environmental Science 2(2-1-0-4) Tiếng anh KHKT (nhóm 3)-K64S 1 4 0645-0910
English for Environmental Science 2(2-1-0-4) Tiếng anh KHKT (nhóm 4)-K64S 1 4 0920-1145
English for Environmental Science 2(2-1-0-4) Tiếng anh KHKT (nhóm 5)-K64S 1 5 0645-0910
Theory of Translation and Interpretation 2(2-0-0-4) Tiếng anh KHKT (nhóm 1)-K64C 1 6 1505-1645
Theory of Translation and Interpretation 2(2-0-0-4) Tiếng anh KHKT (nhóm 2)-K64C 1 6 1315-1455
Theory of Translation and Interpretation 2(2-0-0-4) Tiếng anh KHKT (nhóm 3)-K64S 1 4 0920-1100
Theory of Translation and Interpretation 2(2-0-0-4) Tiếng anh KHKT (nhóm 4)-K64S 1 4 0730-0910
Theory of Translation and Interpretation 2(2-0-0-4) Tiếng anh KHKT (nhóm 5)-K64S 1 5 0920-1100
Lexicology 2(2-1-0-4) Tiếng Anh KHKT-nhóm 1-K63S 1 6 0920-1145
Lexicology 2(2-1-0-4) Tiếng Anh KHKT-nhóm 2-K63S 1 6 0645-0910
Lexicology 2(2-1-0-4) Tiếng Anh KHKT-nhóm 3-K63C 1 3 1505-1730
Lexicology 2(2-1-0-4) Tiếng Anh KHKT-nhóm 4-K63C 1 3 1230-1455
Lexicology 2(2-1-0-4) Tiếng Anh KHKT-nhóm 5-K63C 1 5 1505-1730
British Culture and Society 2(2-1-0-4) Tiếng anh KHKT (nhóm 1)-K64C 1 4 1230-1455
British Culture and Society 2(2-1-0-4) Tiếng anh KHKT (nhóm 2)-K64C 1 4 1505-1730
British Culture and Society 2(2-1-0-4) Tiếng anh KHKT (nhóm 3)-K64S 1 2 0645-0910
British Culture and Society 2(2-1-0-4) Tiếng anh KHKT (nhóm 4)-K64S 1 2 0920-1145
British Culture and Society 2(2-1-0-4) Tiếng anh KHKT (nhóm 5)-K64S 1 3 0645-0910
English and American Literature 2(2-1-0-4) Tiếng Anh KHKT-K63S 1 3 0645-0910
English and American Literature 2(2-1-0-4) Tiếng Anh KHKT-K63S 1 3 0920-1145
Linguistic Contrastive Analysis 2(2-1-0-4) Tiếng Anh KHKT-K63S 1 4 0920-1145
Basic Communication Skills 2(2-0-0-4) Tự chọn-K64C 1 5 1230-1400
Basic Communication Skills 2(2-0-0-4) Tự chọn-K64S 1 6 0645-0815
Basic Communication Skills 2(2-0-0-4) Tự chọn-K64S 1 6 0825-1005
Basic Communication Skills 2(2-0-0-4) Tự chọn-K64S 1 6 1015-1145
Technical Communication 3(2-2-0-6) **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K62C 1 2 1230-1400
Technical Communication 3(2-2-0-6) **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K62C 2 5 1505-1645
Technical Translation 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT-K63S 1 2 1015-1145
Technical Translation 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT-K63S 2 5 0645-0815
Technical Translation 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT-K63S 1 2 0825-1005
Technical Translation 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT-K63S 2 5 0825-1005
Technical Translation 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT-K63S 1 2 0645-0815
Technical Translation 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT-K63S 2 5 1015-1145
Technical Interpretation 3(2-0-2-6) Tiếng Anh KHKT-K63S 1 2 1015-1145
Technical Interpretation 3(2-0-2-6) Tiếng Anh KHKT-K63S 2 5 0645-0815
Technical Interpretation 3(2-0-2-6) Tiếng Anh KHKT-K63S 1 2 0825-1005
Technical Interpretation 3(2-0-2-6) Tiếng Anh KHKT-K63S 2 5 0825-1005
Technical Interpretation 3(2-0-2-6) Tiếng Anh KHKT-K63S 1 2 0645-0815
Technical Interpretation 3(2-0-2-6) Tiếng Anh KHKT-K63S 2 5 1015-1145
Technical Translation and Interpretation 3(2-0-2-6) Tiếng Anh KHKT-K63C 1 4 1230-1400
Technical Translation and Interpretation 3(2-0-2-6) Tiếng Anh KHKT-K63C 2 6 1600-1730
Technical Translation and Interpretation 3(2-0-2-6) Tiếng Anh KHKT-K63C 1 4 1410-1550
Technical Translation and Interpretation 3(2-0-2-6) Tiếng Anh KHKT-K63C 2 6 1410-1550
Technical Translation and Interpretation 3(2-0-2-6) Tiếng Anh KHKT-K63C 1 4 1600-1730
Technical Translation and Interpretation 3(2-0-2-6) Tiếng Anh KHKT-K63C 2 6 1230-1400
Semantics 3(3-0-0-6) Tiếng Anh KHKT-nhóm 1-K63S 1 4 0645-0910
Semantics 3(3-0-0-6) Tiếng Anh KHKT-nhóm 2-K63S 1 4 0920-1145
Semantics 3(3-0-0-6) Tiếng Anh KHKT-nhóm 3-K63C 1 5 1230-1455
Semantics 3(3-0-0-6) Tiếng Anh KHKT-nhóm 4-K63C 1 5 1505-1730
Semantics 3(3-0-0-6) Tiếng Anh KHKT-nhóm 5-K63C 1 2 1505-1730
English in the World 2(2-1-0-4) Tiếng Anh KHKT-K63C 1 2 1230-1455
English in the World 2(2-1-0-4) Tiếng Anh KHKT-K63C 1 5 1230-1455
English in the World 2(2-1-0-4) Tiếng Anh KHKT-K63C 1 5 1505-1730
Graduation Project 6(0-0-12-24) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Project-based English for Specific Purposes 3(3-1-0-6) Tiếng Anh KHKT-K62S 1 4 0920-1145
Project-based English for Specific Purposes 3(3-1-0-6) Tiếng Anh KHKT-K62S 1 4 0645-0910
English Language Project 3(3-1-0-6) Tiếng Anh KHKT-K62S 1 4 0645-0910
English Language Project 3(3-1-0-6) Tiếng Anh KHKT-K62S 1 4 0920-1145
Language Communication Skills 2 4(2-2-0-8) IPE 01-K65C 1 3 1505-1645
Language Communication Skills 2 4(2-2-0-8) IPE 01-K65C 2 5 1315-1455
Language Communication Skills 2 4(2-2-0-8) IPE 02-K65C 1 3 1315-1455
Language Communication Skills 2 4(2-2-0-8) IPE 02-K65C 2 5 1505-1645
Dealing with Texts 2 3(2-1-0-4) IPE 01-K65S 1 2 0645-0910
Dealing with Texts 2 3(2-1-0-4) IPE 02-K65S 1 2 0920-1145
Learning to learn 2 3(2-1-0-4) IPE 01-K65S 1 2 0920-1100
Learning to learn 2 3(2-1-0-4) IPE 02-K65S 1 2 0730-0910
Professional skills 1 4(2-2-0-8) IPE 01-K65C 1 3 1315-1455
Professional skills 1 4(2-2-0-8) IPE 01-K65C 2 5 1505-1645
Professional skills 1 4(2-2-0-8) IPE 02-K65C 1 3 1505-1645
Professional skills 1 4(2-2-0-8) IPE 02-K65C 2 5 1315-1455
English for Professional Purposes 1 4(3-2-0-8) Tiếng Anh IPE 01-K64C 1 2 1230-1455
English for Professional Purposes 1 4(3-2-0-8) Tiếng Anh IPE 01-K64C 2 4 1505-1645
English for Professional Purposes 1 4(3-2-0-8) Tiếng Anh IPE 02-K64C 1 2 1505-1730
English for Professional Purposes 1 4(3-2-0-8) Tiếng Anh IPE 02-K64C 2 4 1315-1455
Theory of translation and interpretation 2(2-0-0-4) Tiếng Anh IPE 01-K64C 1 2 1505-1645
Theory of translation and interpretation 2(2-0-0-4) Tiếng Anh IPE 02-K64C 1 2 1315-1455
Professional skills 3 (BTL) 4(3-1-0-6) Tiếng Anh IPE 01-K64C 1 4 1230-1455
Professional skills 3 (BTL) 4(3-1-0-6) Tiếng Anh IPE 02-K64C 1 4 1505-1730
International studies 2 3(2-1-0-4) Tiếng Anh IPE 01-K64C 1 6 1230-1455
International studies 2 3(2-1-0-4) Tiếng Anh IPE 02-K64C 1 6 1505-1730
Research methodology 4(3-1-0-8) IPE-K63S 1 6 0645-0910
Research methodology 4(3-1-0-8) IPE-K63S 1 6 0920-1145
English for Professional Purposes 3 3(2-1-0-4) IPE-K63S 1 5 0920-1145
English for Professional Purposes 3 3(2-1-0-4) IPE-K63S 1 5 0645-0910
Translation and interpretation practice 2 4(3-2-0-8) IPE-K63S 1 3 0920-1100
Translation and interpretation practice 2 4(3-2-0-8) IPE-K63S 2 5 0645-0910
Translation and interpretation practice 2 4(3-2-0-8) IPE-K63S 1 3 0730-0910
Translation and interpretation practice 2 4(3-2-0-8) IPE-K63S 2 5 0920-1145
Phonetics and phonology 3(2-1-0-4) IPE-K63S 1 3 0645-0910
Phonetics and phonology 3(2-1-0-4) IPE-K63S 1 3 0920-1145
Work placement 4(0-0-8-16) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Graduation paper in English 8(0-0-16-32) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Thermal Engineering 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K63S 1 3 0645-0910
Thermal Engineering 2(2-1-0-4) KT cơ khí-K63S 1 3 0920-1145
Thermal Engineering 2(2-1-0-4) KT Dệt - CN May-K64C 1 4 1230-1455
Preliminary design of thermal energy system 2(0-0-4-4) sinh viên liên hệ bộ môn NULL NULL NULL
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) Nhiệt lạnh-K64S 1 6 0920-1145
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) Nhiệt lạnh-K64S 1 6 0645-0910
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) Nhiệt lạnh-K64S 1 2 0645-0910
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N01 1 4 0830-1130
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N01 2 4 0830-1130
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N02 1 4 1400-1700
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N02 2 4 1400-1700
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N03 1 6 0830-1130
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N03 2 6 0830-1130
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N04 1 6 1400-1700
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N04 2 6 1400-1700
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N05 1 4 0830-1130
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N05 2 4 0830-1130
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N06 1 4 1400-1700
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N06 2 4 1400-1700
Heat Supply System 3(2-1-1-6) Nhiệt lạnh-K63C 1 4 1505-1730
Heat Supply System 3(2-1-1-6) N01 1 2 0800-1100
Heat Supply System 3(2-1-1-6) N02 1 3 0800-1100
Heat Supply System 3(2-1-1-6) N03 1 4 0800-1100
Heat Supply System 3(2-1-1-6) N04 1 5 0800-1100
Heat Supply System 3(2-1-1-6) N05 1 6 0800-1100
Heat Supply System 3(2-1-1-6) N06 1 2 0800-1100
Thermal Measurement 2(2-0-1-4) Nhiệt lạnh-K63C 1 3 1230-1400
Thermal Measurement 2(2-0-1-4) N01 1 2 0830-1130
Thermal Measurement 2(2-0-1-4) N01 2 2 0830-0030
Thermal Measurement 2(2-0-1-4) N01 3 2 0830-1130
Thermal Measurement 2(2-0-1-4) N02 1 2 1330-1630
Thermal Measurement 2(2-0-1-4) N02 2 2 1330-1630
Thermal Measurement 2(2-0-1-4) N02 3 2 1330-1630
Thermal Measurement 2(2-0-1-4) N03 1 3 0830-1130
Thermal Measurement 2(2-0-1-4) N03 2 3 0830-1130
Thermal Measurement 2(2-0-1-4) N03 3 3 0830-1130
Thermal Measurement 2(2-0-1-4) N04 1 4 0830-1130
Thermal Measurement 2(2-0-1-4) N04 2 4 0830-1130
Thermal Measurement 2(2-0-1-4) N04 3 4 0830-1130
Thermal Measurement 2(2-0-1-4) N05 1 4 1330-1630
Thermal Measurement 2(2-0-1-4) N05 2 4 1330-1630
Thermal Measurement 2(2-0-1-4) N05 3 4 1330-1630
Heat Transfer 3(2-1-1-6) Nhiệt lạnh-K63C 1 4 1230-1455
Heat Transfer 3(2-1-1-6) N01 1 3 0830-1130
Heat Transfer 3(2-1-1-6) N02 1 3 1400-1700
Heat Transfer 3(2-1-1-6) N03 1 5 0830-1130
Heat Transfer 3(2-1-1-6) N04 1 5 1400-1700
Heat Transfer 3(2-1-1-6) N05 1 3 0830-1130
Heat Transfer 3(2-1-1-6) N06 1 3 1400-1700
Theory of Thermal Process Control 3(3-1-0-6) Nhiệt lạnh-nhóm 1-K63C 1 3 1410-1730
Theory of Thermal Process Control 3(3-1-0-6) Nhiệt lạnh-nhóm 2-K63C 1 3 1230-1400
Theory of Thermal Process Control 3(3-1-0-6) Nhiệt lạnh-nhóm 2-K63C 2 5 1230-1400
Theory of Thermal Process Control 3(3-1-0-6) Nhiệt lạnh-nhóm 3-K63C 1 5 1410-1730
Heat Exchangers 3(2-1-1-6) Nhiệt lạnh-nhóm 1-K63C 1 2 1505-1730
Heat Exchangers 3(2-1-1-6) Nhiệt lạnh-nhóm 2-K63C 1 2 1230-1455
Heat Exchangers 3(2-1-1-6) Nhiệt lạnh-nhóm 3-K63C 1 4 1230-1455
Heat Exchangers 3(2-1-1-6) N01 1 2 0830-1130
Heat Exchangers 3(2-1-1-6) N02 1 2 1400-1700
Heat Exchangers 3(2-1-1-6) N03 1 4 0830-1130
Heat Exchangers 3(2-1-1-6) N04 1 4 1400-1700
Heat Exchangers 3(2-1-1-6) N05 1 6 0830-1130
Heat Exchangers 3(2-1-1-6) N06 1 6 1400-1700
Heat Exchangers 3(2-1-1-6) N07 1 2 0830-1130
Heat Exchangers 3(2-1-1-6) N08 1 2 1400-1700
Heat Exchangers 3(2-1-1-6) N09 1 4 0830-1130
Heat Exchangers 3(2-1-1-6) N10 1 4 1400-1700
Combustion Engineering 2(2-1-0-6) Nhiệt lạnh-K63C 1 4 1505-1730
Combustion Engineering 2(2-1-0-6) Nhiệt lạnh-K63C 1 6 1230-1455
Combustion Engineering 2(2-1-0-6) Nhiệt lạnh-K63C 1 6 1505-1730
3(3-0-1-6) N01 1 2 0830-1130
3(3-0-1-6) N01 2 2 1245-1545
3(3-0-1-6) N01 3 5 0830-1130
3(3-0-1-6) N02 1 3 0830-1130
3(3-0-1-6) N02 2 3 1245-1545
3(3-0-1-6) N02 3 5 1245-1545
Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4) N01 1 2 0830-1130
Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4) N01 2 2 0830-1130
Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4) N01 3 2 0830-1130
Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4) N02 1 3 0830-1130
Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4) N02 2 3 0830-1130
Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4) N02 3 3 0830-1130
Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4) N03 1 4 0830-1130
Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4) N03 2 4 0830-1130
Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4) N03 3 4 0830-1130
Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4) N04 1 5 0830-1130
Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4) N04 2 5 0830-1130
Energy Efficiency and Conservation 2(2-0-1-4) N04 3 5 0830-1130
Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6) Nhiệt lạnh-K63C 1 4 1230-1455
Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6) Nhiệt lạnh-K63C 1 6 1505-1730
Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6) Nhiệt lạnh-K63C 1 6 1230-1455
Renewable energy resources and technology 2(2-1-0-4) Nhiệt lạnh-nhóm 1-K63C 1 2 1230-1455
Renewable energy resources and technology 2(2-1-0-4) Nhiệt lạnh-nhóm 2-K63C 1 2 1505-1730
Renewable energy resources and technology 2(2-1-0-4) Nhiệt lạnh-nhóm 3-K63C 1 4 1505-1730
Project for designing of energy engineering 2(0-0-4-4) sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Design of SCADA (Supervisory control and Data acquisition) of thermal process 1(0-0-2-2) sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Control system & operation of thermal power plant 3(2-1-1-6) N01 1 2 0830-1130
Control system & operation of thermal power plant 3(2-1-1-6) N01 2 4 0830-1130
Control system & operation of thermal power plant 3(2-1-1-6) N01 3 6 0830-1130
Control system & operation of thermal power plant 3(2-1-1-6) N02 1 2 1245-1545
Control system & operation of thermal power plant 3(2-1-1-6) N02 2 4 1245-1545
Control system & operation of thermal power plant 3(2-1-1-6) N02 3 6 1245-1545
Control system & operation of thermal power plant 3(2-1-1-6) N03 1 3 0830-1130
Control system & operation of thermal power plant 3(2-1-1-6) N03 2 5 0830-1130
Control system & operation of thermal power plant 3(2-1-1-6) N03 3 7 0830-1130
2(0-0-4-4) sinh viên liên hệ Bộ môn
Project for designing: Air-conditioning systems or drying systems or Industrial furnaces NULL NULL NULL
Graduation Project 12(0-0-24-24) Sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Graduation Project 12(0-0-24-24) sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) **Tài năng 5 ngành-K65C 1 2 1410-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) **CTTT HT nhúng-K65C 1 3 1410-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KH máy tính 01,02,03-K65S 1 3 0645-1005
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KH máy tính 04,05,06 - CN giáo dục-K65S 1 5 0645-1005
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) Kỹ thuật máy tính 01,02,03,04-K65S 1 4 0645-1005
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) Điện 01,02,03,04-K65C 1 6 1410-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KT điện 05 - ĐK&TĐH 01,02,03-K65C 1 2 1410-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) ĐK&TĐH 04,05,06,07-K65C 1 2 1410-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) ĐK&TĐH 08,09,10,11-K65C 1 4 1410-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) Cơ điện tử 01,02,03,04-K65S 1 6 0645-1005
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) Cơ điện tử 05,06 - Cơ khí 01,02-K65S 1 2 0825-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) Cơ khí 03,04,05,06-K65S 1 5 0645-1005
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) Cơ khí 07,08,09,10-K65C 1 3 1410-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) Cơ khí 11 - Điện tử 01,02,03-K65C 1 4 1410-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) Điện tử 04,05,06,07-K65C 1 6 1410-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) Điện tử 08,09,10,11-K65C 1 4 1230-1550
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) Toán tin - Hệ thống TT-K65C 1 5 1410-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) Vật lý 01,02,03 - Hạt nhân 01-K65C 1 5 1230-1550
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSTN-N01 1 2 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSTN-N02 1 2 0920-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSTN-N03 1 2 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSTN-N04 1 2 0920-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSTN-N05 1 6 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) CTTT-N01 1 4 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) CTTT-N02 1 4 0920-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N01 1 2 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N02 1 2 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N03 1 2 0920-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N04 1 2 0920-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N05 1 2 1230-1455
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N06 1 2 1230-1455
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N07 1 2 1505-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N08 1 2 1505-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N09 1 3 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N10 1 3 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N11 1 3 0920-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N12 1 3 0920-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N13 1 3 1230-1455
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N14 1 3 1230-1455
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N15 1 3 1505-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N16 1 3 1505-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N17 1 4 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N18 1 4 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N19 1 4 0920-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N20 1 4 0920-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N21 1 4 1230-1455
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N22 1 4 1230-1455
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N23 1 4 1505-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N24 1 4 1505-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N25 1 5 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N26 1 5 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N27 1 5 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N28 1 5 0920-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N29 1 5 0920-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N30 1 5 0920-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N31 1 5 1230-1455
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N32 1 5 1230-1455
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N33 1 5 1505-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N34 1 5 1505-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N35 1 6 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N36 1 6 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N37 1 6 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N38 1 6 0920-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N39 1 6 0920-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N40 1 6 0920-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N41 1 6 1230-1455
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N42 1 6 1230-1455
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N43 1 6 1505-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N44 1 6 1505-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N45 1 2 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N46 1 2 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N47 1 2 0920-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N48 1 2 0920-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N49 1 2 1230-1455
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N50 1 2 1230-1455
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N51 1 2 1505-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N52 1 2 1505-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N53 1 3 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N54 1 3 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N55 1 3 0920-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N56 1 3 0920-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N57 1 3 1230-1455
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N58 1 3 1230-1455
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N59 1 3 1505-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N60 1 3 1505-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N61 1 4 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N62 1 4 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N63 1 4 0920-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N64 1 4 0920-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N65 1 4 1230-1455
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N66 1 4 1230-1455
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N67 1 4 1505-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N68 1 4 1505-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N69 1 5 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N70 1 5 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N71 1 5 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N72 1 5 0920-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N73 1 5 0920-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N74 1 5 0920-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N75 1 5 1230-1455
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N76 1 5 1230-1455
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N77 1 5 1505-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N78 1 5 1505-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N79 1 6 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N80 1 6 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N81 1 6 0645-0910
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N82 1 6 0920-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N83 1 6 0920-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N84 1 6 0920-1145
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N85 1 6 1230-1455
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N86 1 6 1230-1455
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N87 1 6 1505-1730
Introduction to Informatics 4(3-1-1-8) KSCQ-N88 1 6 1505-1730
Introduction to Programming 4(3-1-1-8) **CTTT Data Science-Tiếng anh-K65C 1 4 1410-1730
Introduction to Programming 4(3-1-1-8) DS&AI-N01 1 6 0920-1145
Introduction to Programming 4(3-1-1-8) DS&AI-N02 1 4 0645-0910
Introduction to Programming 4(3-1-1-8) DS&AI-N03 1 4 0920-1145
Applied Statistics and Experimental Design 3(3-1-0-6) **CTTT-Data Science-K64S 1 6 0825-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Công nghệ thông tin-K63C 1 4 1230-1400
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Công nghệ thông tin-K63C 2 6 1230-1400
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Khoa học máy tính-K63S 1 4 0645-1005
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Khoa học máy tính-K63S 1 2 0645-1005
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kỹ thuật máy tính-K63C 1 5 1410-1730
Computer Literacy 2(0-4-0-4) *ICT 1,2 (Tiếng Việt)-K65S 1 3 0825-1145
Data Structures and Algorithms 3(3-1-0-6) **CTTT-KT ô tô -K63S 1 3 0645-1005
Data Structures and Algorithms 2(2-1-0-4) **Tài năng KHMT-K64S 1 3 0920-1145
Data Structures and Algorithms 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K63S 1 3 0920-1145
Discrete Mathematics 3(3-1-0-6) *VN 1,2 - K65, Việt Pháp K65C 1 5 1410-1730
Discrete Mathematics 3(3-1-0-6) *VN 3,4,5 -K65C 1 2 0825-1145
Discrete Mathematics 2(2-0-0-4) *VN 1,2,3 -K64S 1 5 1015-1145
Discrete Mathematics 2(2-0-0-4) *VN 3,4,5 -K64S 1 5 0825-1005
Computer Architectures 3(3-1-0-6) **Tài năng KHMT-K64S 1 5 0645-1005
Computer Architectures 3(3-1-0-6) Khoa học máy tính 01,02,03-K64S 1 4 0645-0815
Computer Architectures 3(3-1-0-6) Khoa học máy tính 01,02,03-K64S 2 5 1015-1145
Computer Architectures 3(3-1-0-6) Khoa học máy tính 04,05,06-K64S 1 4 0825-1145
Computer Architectures 3(3-1-0-6) Kỹ thuật máy tính-K64C 1 3 1410-1730
Computer Architectures 3(3-1-0-6) Kỹ thuật máy tính-K64C 1 6 1410-1730
Programming Techniques 2(2-0-1-4) Khoa học máy tính -K64S 1 2 1015-1145
Programming Techniques 2(2-0-1-4) Kỹ thuật máy tính-K64C 1 6 1230-1400
Programming Techniques 2(2-0-1-4) KSCQ-N01 1 3 0645-0910
Programming Techniques 2(2-0-1-4) KSCQ-N02 1 3 0920-1145
Programming Techniques 2(2-0-1-4) KSCQ-N03 1 3 0645-0910
Programming Techniques 2(2-0-1-4) KSCQ-N04 1 3 0920-1145
Programming Techniques 2(2-0-1-4) KSCQ-N05 1 4 1230-1455
Programming Techniques 2(2-0-1-4) KSCQ-N06 1 4 1505-1730
Programming Techniques 2(2-0-1-4) KSCQ-N07 1 3 1505-1730
Operating Systems 3(3-1-0-6) **Tài năng KHMT-K64S 1 3 0730-0910
Operating Systems 3(3-1-0-6) **Tài năng KHMT-K64S 2 5 1015-1145
Operating Systems 3(3-1-0-6) Khoa học máy tính 01,02,03-K64S 1 5 0645-1005
Operating Systems 3(3-1-0-6) Khoa học máy tính 04,05,06-K64S 1 4 0645-0815
Operating Systems 3(3-1-0-6) Khoa học máy tính 04,05,06-K64S 2 5 1015-1145
Operating Systems 3(3-1-0-6) Kỹ thuật máy tính-K64C 1 4 1410-1730
Operating Systems 2(2-0-0-4) *VN 1,2,3 -K64C 1 2 1230-1400
Operating Systems 2(2-0-0-4) *VN 3,4,5 -K64C 1 2 1600-1730
Operating Systems 2(2-0-0-4) *ICT - 1 - K63S 1 4 1015-1145
Operating Systems 2(2-0-0-4) *ICT - 2 - K63S 1 5 1015-1145
Computer Networks 3(3-0-1-6) Khoa học máy tính -K64S 1 6 0645-0910
Computer Networks 3(3-0-1-6) Khoa học máy tính -K64S 1 6 0920-1145
Computer Networks 3(3-0-1-6) Kỹ thuật máy tính-K64C 1 5 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) KSCQ-N01 1 2 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) KSCQ-N02 1 2 1505-1730
Computer Networks 3(3-0-1-6) KSCQ-N03 1 2 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) KSCQ-N04 1 2 1505-1730
Computer Networks 3(3-0-1-6) KSCQ-N05 1 5 0645-0910
Computer Networks 3(3-0-1-6) KSCQ-N06 1 5 0920-1145
Computer Networks 3(3-0-1-6) KSCQ-N07 1 5 0645-0910
Computer Networks 3(3-0-1-6) KSCQ-N08 1 5 0920-1145
Computer Networks 2(2-0-0-4) *VN 1,2,3 -K64C 1 2 1410-1550
Computer Networks 2(2-0-0-4) *VN 3,4,5 -K64S 1 4 0645-0815
Computer Network 2(2-0-0-4) *ICT - 1 - K63S 1 3 1015-1145
Computer Network 2(2-0-0-4) *ICT - 2 - K63S 1 3 0825-1005
Computer Network 2(2-1-0-4) Cơ điện tử -K62S 1 3 0645-0910
Computer Network 2(2-1-0-4) Cơ điện tử -K62S 1 3 0920-1145
Database 3(2-1-1-6) Khoa học máy tính -K64S 1 6 0645-0910
Database 3(2-1-1-6) Kỹ thuật máy tính-K64C 1 5 1505-1730
Database 3(2-1-1-6) KSCQ-N01 1 3 0730-1145
Database 3(2-1-1-6) KSCQ-N02 1 3 0730-1145
Database 3(2-1-1-6) KSCQ-N03 1 3 0730-1145
Database 3(2-1-1-6) KSCQ-N04 1 4 1230-1645
Database 3(2-1-1-6) KSCQ-N05 1 4 1230-1645
Database 3(2-1-1-6) KSCQ-N06 1 3 1230-1645
Database 3(2-1-1-6) **CTTT-Data Science-K64S 1 4 0920-1145
Database 3(2-1-1-6) DS&AI-N01 1 3 1230-1645
Database 3(2-1-1-6) DS&AI-N02 1 4 1230-1645
Object-Oriented Programming 2(2-1-0-4) **Tài năng KHMT-K64S 1 6 0920-1145
Object-Oriented Programming 2(2-1-0-4) Khoa học máy tính -K64S 1 3 0920-1145
Object-Oriented Programming 2(2-1-0-4) Khoa học máy tính -K64S 1 3 0645-0910
Object-Oriented Programming 2(2-1-0-4) Kỹ thuật máy tính-K64C 1 5 1505-1730
Object-Oriented Programming 2(2-1-0-4) Kỹ thuật máy tính-K64C 1 5 1230-1455
Object-oriented Programming 3(2-1-1-6) **CTTT-Data Science-K64S 1 3 0920-1145
Object-oriented Programming 3(2-1-1-6) CTTT-Data Science-N01 1 3 1230-1455
Object-oriented Programming 3(2-1-1-6) CTTT-Data Science-N02 1 3 1230-1455
Object-Oriented Languages and Theory 3(2-0-2-6) *VN 1,2,3 -K63 (LT)C 1 3 1410-1550
Object-Oriented Languages and Theory 3(2-0-2-6) *VN 1 -K63(BT)C 1 4 1230-1400
Object-Oriented Languages and Theory 3(2-0-2-6) *VN 1,2 -K63(BT)C 1 4 1230-1400
Object-Oriented Languages and Theory 3(2-0-2-6) *VN 2,3 -K63C 1 5 1230-1400
Object-Oriented Languages and Theory 3(2-0-2-6) *VN 3,4,5 -K63 (LT)S 1 3 1015-1145
Object-Oriented Languages and Theory 3(2-0-2-6) *VN 3,4 -K63C 1 3 1600-1730
Object-Oriented Languages and Theory 3(2-0-2-6) *VN 4,5 -K63C 1 2 1600-1730
Object-Oriented Languages and Theory 3(2-0-2-6) *VN 5 -K63C 1 3 1600-1730
Object-Oriented Language and Theory (Java) 3(2-0-2-6) *ICT -1 - K63 (LT)S 1 6 0645-0815
Object-Oriented Language and Theory (Java) 3(2-0-2-6) *ICT 1-1 -K63 (BT)C 1 6 1230-1400
Object-Oriented Language and Theory (Java) 3(2-0-2-6) *ICT 1-2 -K63 (BT)C 1 6 1230-1400
Object-Oriented Language and Theory (Java) 3(2-0-2-6) *ICT -2 - K63 (LT)S 1 6 0825-1005
Object-Oriented Language and Theory (Java) 3(2-0-2-6) *ICT 2-1 -K63 (BT)C 1 6 1230-1400
Object-Oriented Language and Theory (Java) 3(2-0-2-6) *ICT 2-2 -K63 (BT)C 1 6 1230-1400
System Analysis and Design 2(2-1-0-4) **Tài năng CNTT-K63C 1 4 1230-1455
System Analysis and Design 2(2-1-0-4) Công nghệ thông tin-K63S 1 2 0920-1145
System Analysis and Design 2(2-1-0-4) Khoa học máy tính-K63C 1 3 1505-1730
System Analysis and Design 2(2-1-0-4) Kỹ thuật máy tính-K63S 1 3 0645-0910
Project in Software Construction 2(1-2-0-4) KSCLC-THCN-2016 NULL NULL NULL
Fundamentals of Logic Design 3(2-1-0-6) **CTTT-Cơ điện tử-K63S 1 6 0920-1145
Introduction to Artificial Intelligence 3(3-1-0-6) **Tài năng CNTT-K63C 1 2 1230-1550
Applied Algorithms 2(2-0-1-4) Công nghệ thông tin-K63S 1 6 1015-1145
Applied Algorithms 2(2-0-1-4) Khoa học máy tính-K63C 1 6 1230-1400
Applied Algorithms 2(2-0-1-4) Kỹ thuật máy tính-K63S 1 5 0645-0815
Applied Algorithms 2(2-0-1-4) KSCQ-N01 1 2 1230-1455
Applied Algorithms 2(2-0-1-4) KSCQ-N02 1 2 1230-1455
Applied Algorithms 2(2-0-1-4) KSCQ-N03 1 3 0645-0910
Applied Algorithms 2(2-0-1-4) KSCQ-N04 1 3 0920-1145
Applied Algorithms 2(2-0-1-4) KSCQ-N05 1 3 0645-0910
Applied Algorithms 2(2-0-1-4) KSCQ-N06 1 3 0920-1145
Applied Algorithms 2(2-0-1-4) KSCQ-N07 1 4 1230-1455
Applied Algorithms 2(2-0-1-4) KSCQ-N08 1 4 1505-1730
Applied Algorithms 2(2-0-1-4) KSCQ-N09 1 4 1230-1455
Applied Algorithms 2(2-0-1-4) KSCQ-N10 1 4 1505-1730
Applied Algorithms 2(2-0-1-4) KSCQ-N11 1 5 1230-1455
Applied Algorithms 2(2-0-1-4) KSCQ-N12 1 5 1505-1730
Introduction to Machine Learning and Data Mining 3(3-1-0-6) **Tài năng CNTT-K63C 1 2 1600-1730
Introduction to Machine Learning and Data Mining 3(3-1-0-6) **Tài năng CNTT-K63C 2 4 1505-1645
Introduction to Machine Learning and Data Mining 3(3-1-0-6) Khoa học máy tính-K63C 1 2 1230-1550
Introduction to Machine Learning and Data Mining 3(3-1-0-6) Kỹ thuật máy tính-K63S 1 4 0825-1145
Machine Learning 3(3-1-0-6) **CTTT-Data Science-K64S 1 5 0825-1145
C Programming Language 2(2-0-0-4) *VN 1,2,3 -K65C 1 3 1600-1730
C Programming Language 2(2-0-0-4) *VN 4,5 -K65, Việt Pháp-K65C 1 3 1230-1400
C Programming (Introduction) 2(0-4-0-4) *VN 1- K65S 1 2 0825-1145
C Programming (Introduction) 2(0-4-0-4) *VN 1,2 -K6S 1 2 0825-1145
C Programming (Introduction) 2(0-4-0-4) *VN 2,3 -K65C 1 2 1410-1730
C Programming (Introduction) 2(0-4-0-4) *VN 3 -K65S 1 3 0825-1145
C Programming (Introduction) 2(0-4-0-4) *VN 3,4 -K65S 1 4 0825-1145
C Programming (Introduction) 2(0-4-0-4) *VN 4,5 -K65S 1 4 0825-1145
C Programming (Introduction) 2(0-4-0-4) *VN 5 -K65S 1 5 0825-1145
C Programming (Introduction) 2(0-4-0-4) *Việt Pháp - K65C 1 3 1410-1730
Data Structures and Algorithms Basic Lab 2(0-4-0-4) *ICT - 1 - K64C 1 3 1410-1730
Data Structures and Algorithms Basic Lab 2(0-4-0-4) *ICT - 2 - K64S 1 3 0825-1145
Data Structures and Algorithms Basic Lab 2(0-4-0-4) *ICT 3-K64C 1 6 1230-1550
Data Structures and Algorithms Basic Lab 2(0-4-0-4) *ICT 4-K65S 1 5 0825-1145
C Programming (Advanced) 2(0-0-4-4) *VN 1 -K64S 1 2 0825-1145
C Programming (Advanced) 2(0-0-4-4) *VN 1,2 -K64S 1 2 0825-1145
C Programming (Advanced) 2(0-0-4-4) *VN 2,3 -K64S 1 2 0825-1145
C Programming (Advanced) 2(0-0-4-4) *VN 3 -K64S 1 4 0825-1145
C Programming (Advanced) 2(0-0-4-4) *VN 3,4 -K64S 1 4 0825-1145
C Programming (Advanced) 2(0-0-4-4) *VN 4,5 -K64S 1 6 0825-1145
C Programming (Advanced) 2(0-0-4-4) *VN 5 -K64S 1 6 0825-1145
Computer Architecture Lab 2(0-4-0-4) *VN 1 -K63C 1 2 1230-1550
Computer Architecture Lab 2(0-4-0-4) *VN 1,2 -K63C 1 2 1230-1550
Computer Architecture Lab 2(0-4-0-4) *VN 2,3 -K63C 1 4 1230-1550
Computer Architecture Lab 2(0-4-0-4) *VN 3,4 -K63C 1 6 1410-1730
Computer Architecture Lab 2(0-4-0-4) *VN 4,5 -K63C 1 6 1410-1730
Computer Architecture Lab 2(0-4-0-4) *VN 5 -K63C 1 2 1230-1550
Assembly Language and Computer Architecture Lab 2(0-0-4-4) *ICT - 1 - K63S 1 5 0825-1145
Assembly Language and Computer Architecture Lab 2(0-0-4-4) *ICT - 2 - K63S 1 5 0825-1145
Assembly Language and Computer Architecture Lab 2(0-0-4-4) *ICT - 3 - K63S 1 4 0825-1145
Assembly Language and Computer Architecture Lab 2(0-0-4-4) *ICT - 4 - K63S 1 4 0825-1145
Computer Architectures 2(2-0-0-4) *VN 1,2,3 -K63S 1 5 0825-1005
Computer Architectures 2(2-0-0-4) *VN 3,4,5 - K63C 1 6 1410-1550
Computer Architecture 2(2-0-0-4) *ICT -1 - K63S 1 4 0730-0910
Computer Architecture 2(2-0-0-4) *ICT -2 - K63S 1 5 0730-0910
Database Lab 2(0-0-4-4) *ICT 1-1 - K63S 1 6 0825-1145
Database Lab 2(0-0-4-4) *ICT 1-2 - K63S 1 6 1410-1730
Database Lab 2(0-0-4-4) *ICT 2-1 - K63C 1 6 1410-1730
Database Lab 2(0-0-4-4) *ICT 2-2 - K63C 1 6 1410-1730
Database 2(2-0-0-4) *ICT - 1 - K63S 1 3 0825-1005
Database 2(2-0-0-4) *ICT - 2 - K63S 1 3 1015-1145
Data Structures & Algorithms 2(2-1-0-4) *ICT 1,2 - K64S 1 2 0825-1100
Data Structures & Algorithms 2(2-1-0-4) *ICT 3 -K64, ICT 4-K65C 1 2 1230-1455
Compiler Construction 2(2-0-0-4) *VN 1,2,3 -K63C 1 3 1230-1400
Compiler Construction 2(2-0-0-4) *VN 3,4,5 -K63S 1 3 0825-1005
FE-ITSS Practice in Japanese 1 2(0-4-0-4) *VN IS1 -K62S 1 3 0825-1145
FE-ITSS Practice in Japanese 1 2(0-4-0-4) *VN IS2 -K62C 1 5 1315-1645
FE-ITSS Practice in Japanese 1 2(0-4-0-4) *VN IS3 -K62C 1 3 1315-1645
FE-ITSS Practice in Japanese 1 2(0-4-0-4) *VN AS -K62S 1 5 0825-1145
Web Information System 2(2-0-0-4) *ICT K62S 1 3 1600-1730
Applied Algorithms 3(0-0-6-6) L02-Samsung 1 3 1230-1550
Applied Algorithms 3(0-0-6-6) L02-Samsung 2 3 1600-1730
Applied Algorithms 3(0-0-6-6) L03-Samsung 1 6 1230-1400
Applied Algorithms 3(0-0-6-6) L03-Samsung 2 6 1600-1730
Applied Algorithms 3(0-0-6-6) L01-Samsung 1 5 0645-0815
Applied Algorithms 3(0-0-6-6) L01-Samsung 2 5 0825-1145
Project (Programing) 2(0-0-0-4) KSCLC (sv đại trà không đăng ký) NULL NULL NULL
Project II 2(0-0-4-8) KSCQ - Bộ môn CNPM(K62 trở đi) NULL NULL NULL
Project II 2(0-0-4-8) KSCQ - Bộ môn HTTT(K62 trở đi) NULL NULL NULL
Project II 2(0-0-4-8) KSCQ - Bộ môn KHMT(K62 trở đi) NULL NULL NULL
Project II 2(0-0-4-8) Lớp tài năng KHMT (sv đại trà không đăng ký) NULL NULL NULL
Project II 2(0-0-4-8) KSCQ - Bộ môn KTMT ( K62 trở đi) NULL NULL NULL
Project II 2(0-0-4-8) KSCQ - Bộ môn TTMMT (K62 trở đi) NULL NULL NULL
Introduction to information security 3(3-1-0-6) **Tài năng CNTT-K63C 1 6 1230-1550
Introduction to information security 3(3-1-0-6) Công nghệ thông tin-K63S 1 6 0645-1005
Introduction to information security 3(3-1-0-6) Khoa học máy tính-K63C 1 2 1600-1730
Introduction to information security 3(3-1-0-6) Khoa học máy tính-K63C 2 5 1230-1400
Introduction to information security 3(3-1-0-6) Kỹ thuật máy tính-K63S 1 5 0825-1145
Artificial Intelligence 2(2-0-0-4) *VN K62 (AS)C 1 2 1230-1400
Artificial Intelligence 3(3-0-0-6) **CLC-HTTT-K62C 1 2 1230-1550
Network Programming 2(1-2-0-4) Công nghệ thông tin-K63S 1 2 0645-0910
Network Programming 2(1-2-0-4) Kỹ thuật máy tính-K63S 1 6 0645-0910
Network Programming 2(1-2-0-4) Kỹ thuật máy tính-K63S 1 6 0920-1145
Network Programming 2(0-0-4-4) *ICT - 1 - K62C 1 4 1230-1550
Network Programming 2(0-0-4-4) *ICT - 2- K62C 1 2 1410-1730
Network Programming 2(0-0-4-4) *ICT - 3 - K62S 1 2 0825-1145
Programming Languages and Compilers 2(2-1-0-4) Khoa học máy tính-K62S 1 6 0645-0910
Software Engineering 2(2-1-0-4) *VN 1,2,3 -K64C 1 5 1505-1730
Software Engineering 2(2-1-0-4) *VN 3,4,5 -K64C 1 5 1230-1455
Software Engineering 2(2-1-0-4) *ICT - 1 - K63S 1 2 0645-0910
Software Engineering 2(2-1-0-4) *ICT - 2 - K63S 1 2 0920-1145
Image Processing 2(2-1-0-4) **CLC-HTTT (SV liên hệ Viện)-K62 NULL NULL NULL
Scientific Computing 3(3-1-0-6) Khoa học máy tính-K62S 1 3 0645-0815
Scientific Computing 3(3-1-0-6) Khoa học máy tính-K62S 2 5 1015-1145
Signal Processing 2(2-1-0-4) **Tài năng CNTT-K63C 1 3 1505-1730
Compiler Construction Lab 2(0-0-4-4) *VN 1 -K63C 1 4 1410-1730
Compiler Construction Lab 2(0-0-4-4) *VN 1,2 -K63C 1 4 1410-1730
Compiler Construction Lab 2(0-0-4-4) *VN 2,3 -K63C 1 5 1410-1730
Compiler Construction Lab 2(0-0-4-4) *VN 3,4 -K63C 1 4 1410-1730
Compiler Construction Lab 2(0-0-4-4) *VN 4,5 -K63C 1 5 1410-1730
Compiler Construction Lab 2(0-0-4-4) *VN 5 -K63C 1 5 1410-1730
Embedded Systems 3(3-0-1-6) Kỹ thuật máy tính-K63S 1 6 0920-1145
Embedded Systems 3(3-0-1-6) KSCQ-N01-ES 1 6 1315-1735
Embedded Systems 3(3-0-1-6) KSCQ-N02-ES 1 7 0730-1150
Embedded Systems 3(3-0-1-6) KSCQ-N03-ES 1 7 1315-1735
Machine Learning and Data Mining 2(2-1-0-4) *ICT K62C 1 6 1230-1455
IT Project Management 2(2-1-0-4) Công nghệ thông tin-K62C 1 3 1230-1455
IT Project Management 2(2-1-0-4) Khoa học máy tính-K62S 1 6 0645-0910
IT Project Management 2(2-1-0-4) Khoa học máy tính-K62S 1 6 0920-1145
Information Security 2(2-1-0-4) **CLC-HTTT-K62C 1 6 1230-1550
Web technologies and e-Services 3(2-2-0-6) Khoa học máy tính - MĐ4-K63C 1 5 1410-1730
Web technologies and e-Services 3(2-2-0-6) Kỹ thuật máy tính-K63S 1 2 0645-1005
Project in Information System Implementation 3(0-0-6-6) KSCQ - Bộ môn HTTT (K61 trở về trước) NULL NULL NULL
(Radio Navigation and Applications) 2(2-1-0-4) Kỹ thuật máy tính-KS-K62C 1 4 1230-1455
(Smart Embedded System Software Development) 2(2-0-1-4) Kỹ thuật máy tính-KS-K62C 1 2 1600-1730
(Smart Embedded System Software Development) 2(2-0-1-4) KSCQ-N01-ESW 1 7 0730-1150
(Smart Embedded System Software Development) 2(2-0-1-4) KSCQ-N02-ESW 1 7 1315-1735
(Speech Recognition and Synthesis) 2(2-1-0-4) Kỹ thuật máy tính-KS-K62C 1 4 1505-1730
(Bioinformatics) 2(2-1-0-4) Kỹ thuật máy tính-KS-K62S 1 5 0645-0910
Information System Development Project 3(0-0-6-6) KSCLC (sv đại trà không đăng ký) NULL NULL NULL
Special topics 2(2-1-0-4) Khoa học máy tính-KS-K62C 1 5 1230-1455
User Interface 2(2-0-0-4) *VN K62 (AS)C 1 2 1410-1550
Computer Graphics 3(3-1-0-6) Khoa học máy tính-KS-K62C 1 4 1410-1730
Team work and Communication skill 2(2-1-0-4) Khoa học máy tính 01,02,03-K64S 1 3 0645-0910
Team work and Communication skill 2(2-1-0-4) Khoa học máy tính 04,05,06-K64S 1 3 0920-1145
Software Design Pattern 2(2-1-0-4) Khoa học máy tính-KS-K62C 1 5 1505-1730
Web Programming 2(0-0-4-4) *ICT - 1 - K62S 1 6 0825-1145
Web Programming 2(0-0-4-4) *ICT - 2 - K62C 1 4 1230-1550
Web Programming 2(0-0-4-4) *ICT - 3 - K62S 1 6 0825-1145
Introduction to Communication Engineering 2(2-1-0-4) **Tài năng CNTT-K63C 1 3 1230-1455
Distributed Systems 2(2-0-0-4) *VN K62 (IS)C 1 2 1230-1400
Distributed System 2(2-0-0-4) *ICT K62S 1 2 0645-0815
Distributed Systems 2(2-1-0-4) **CLC-HTTT-K62S 1 2 0920-1145
IP Network Design and Implementation 3(2-0-2-6) Công nghệ thông tin-K63S 1 5 1015-1145
IP Network Design and Implementation 3(2-0-2-6) Kỹ thuật máy tính-K63S 1 2 1015-1145
IP Network Design and Implementation 3(2-0-2-6) KSCQ-N01 1 4 0645-1145
IP Network Design and Implementation 3(2-0-2-6) KSCQ-N02 1 4 0645-1145
IP Network Design and Implementation 3(2-0-2-6) KSCQ-N03 1 5 1230-1730
IP Network Design and Implementation 3(2-0-2-6) KSCQ-N04 1 5 1230-1730
IP Network Design and Implementation 3(2-0-2-6) KSCQ-N05 1 6 1230-1730
IP Network Design and Implementation 3(2-0-2-6) KSCQ-N06 1 6 1230-1730
IP Network Design and Implementation 3(2-0-2-6) KSCQ-N07 1 6 0645-1145
Deep Learning and Its Applications 2(2-1-0-4) Khoa học máy tính - MĐ3-K63C 1 3 1230-1455
Planning Optimization 3(3-1-0-6) Khoa học máy tính - MĐ5-K63C 1 4 1410-1730
Network Performance Evaluation 2(2-1-0-4) Kỹ thuật máy tính-K62C 1 6 1230-1455
Multimedia Communications 2(2-0-0-4) *VN K62 (IS)C 1 2 1410-1550
Multimedia Communication 2(2-0-0-4) *ICT K62C 1 4 1600-1730
Project in Data Communication and Computer Networks 2(0-0-4-8) KSCQ - Bộ môn TTMMT (K61 trở về trước) NULL NULL NULL
IoT and Applications 2(2-1-0-4) Công nghệ thông tin-K62C 1 3 1505-1730
Natural Language Processing 3(3-1-0-6) Khoa học máy tính-K62S 1 3 0825-1145
Mobile Programming 2(2-1-0-4) Công nghệ thông tin-K63S 1 3 0645-0910
Mobile Programming 2(2-1-0-4) Kỹ thuật máy tính-K63S 1 3 0920-1145
Embedded System Project 3(0-0-6-6) KSCQ - Bộ môn KTMT(K61 trở về trước) NULL NULL NULL
Business Intelligence Analytics 2(2-1-0-4) Khoa học máy tính-KS-K62S 1 5 0645-0910
Web mining 3(3-1-0-6) Khoa học máy tính-KS-K62C 1 6 1410-1730
Probability and algorithmic applications for the Internet  3(3-1-0-6) Khoa học máy tính-K62S 1 2 1015-1145
Probability and algorithmic applications for the Internet  3(3-1-0-6) Khoa học máy tính-K62S 2 4 0645-0815
Probability and algorithmic applications for the Internet  3(3-1-0-6) Kỹ thuật máy tính-K62C 1 3 1230-1550
Evolutionary Computation 3(3-1-0-6) Khoa học máy tính - MĐ3-K63C 1 4 1410-1730
Project on System Security 3(0-0-6-12) KSCQ - ATTT ( K61 trở về trước) NULL NULL NULL
Next Generation Network 2(2-1-0-4) Kỹ thuật máy tính-K62C 1 6 1505-1730
Big data storage and processing 3(3-1-0-6) Kỹ thuật máy tính-K62C 1 3 1600-1730
Big data storage and processing 3(3-1-0-6) Kỹ thuật máy tính-K62C 2 5 1230-1400
Project 3 3(0-0-6-12) KSTN (chỉ cho KSTN K61 về trước) NULL NULL NULL
Embedded Linux (ITSS) 2(0-0-4-2) *VN K62 - IS1C 1 5 1315-1645
Embedded Linux (ITSS) 2(0-0-4-2) *VN K62 - IS2C 1 3 1315-1645
Embedded Linux (ITSS) 2(0-0-4-2) *VN K62 - IS3S 1 5 0825-1145
ITSS Embedded Linux 2(0-0-4-4) *ICT - 2 - K62S 1 2 0825-1145
ITSS Embedded Linux 2(0-0-4-4) *ICT - 3 - K62C 1 2 1410-1730
Management of Embedded System Projects 2(0-0-4-2) *VN K62 (AS)S 1 3 0825-1145
ITSS Project Management for Embedded System 2(0-0-4-4) *ICT - 1 - K62C 1 3 1230-1550
ITSS Project Management for Embedded System 2(0-0-4-4) *ICT - 1 - K62C 2 5 1230-1550
ITSS Internship 2(0-0-4-4) *VN K62 NULL NULL NULL
ITSS Internship 2(0-0-4-4) *ICT K63 NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) KSCQ - sinh viên liên hệ BP TTDN NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) KSTN - sinh viên liên hệ BP TTDN NULL NULL NULL
Industrial Internship 12(0-0-24-24) CNCN - sinh viên liên hệ BP TTDN NULL NULL NULL
Bachelor Thesis 6(0-0-12-12) CNKT - Bộ môn KHMT NULL NULL NULL
Bachelor Thesis 6(0-0-12-12) CNKT- Bộ môn HTTT NULL NULL NULL
Bachelor Thesis 6(0-0-12-12) CNKT- Bộ môn CNPM NULL NULL NULL
Bachelor Thesis 6(0-0-12-12) CNKT- ATTT NULL NULL NULL
Bachelor Thesis 6(0-0-12-12) Cử nhân Tài năng K62 NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) CNCN - Bộ môn KTMT NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) CNCN - Bộ môn KHMT NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) CNCN- Bộ môn TTMMT NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) CNCN- Bộ môn HTTT NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) CNCN- Bộ môn CNPM NULL NULL NULL
Bachelor Thesis 6(0-0-12-12) CNKT - Bộ môn KTMT NULL NULL NULL
Bachelor Thesis 6(0-0-12-12) CNKT - Bộ môn TTMTT NULL NULL NULL
Information Systems Design Project 3(0-0-6-12) CTĐT- KS KHMT K62 NULL NULL NULL
Software Engineering Project 3(0-0-6-12) CTĐT - KS KHMT K62 NULL NULL NULL
(Computer Engineering Project) 3(0-0-6-12) CTĐT - KS KTMT K62 NULL NULL NULL
Graduation Research 1 2(0-0-4-4) *bmHTTT-VN K62 NULL NULL NULL
Graduation Research 1 2(0-0-4-4) *bmKHMT-VN K62 NULL NULL NULL
Graduation Research 1 2(0-0-4-4) *bmKTMT-VN K62 NULL NULL NULL
Graduation Research 1 2(0-0-4-4) *bmCNPM-VN K62 NULL NULL NULL
Graduation Research 1 2(0-0-4-4) *bmTTM-VN K62 NULL NULL NULL
Graduation Research 1 3(0-0-6-6) *ICT K62 NULL NULL NULL
Graduation Research 3 2(0-0-4-4) *bmHTTT-VN K61 NULL NULL NULL
Graduation Research 3 2(0-0-4-4) *bmKHMT-VN K61 NULL NULL NULL
Graduation Research 3 2(0-0-4-4) *bmKTMT-VN K61 NULL NULL NULL
Graduation Research 3 2(0-0-4-4) *bmCNPM-VN K61 NULL NULL NULL
Graduation Research 3 2(0-0-4-4) *bmTTM-VN K61 NULL NULL NULL
Graduation research 3 3(0-0-6-6) *ICT K61 NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) *bmHTTT-VN K61 NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) *bmKHMT-VN K61 NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) *bmKTMT-VN K61 NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) *bmCNPM-VN K61 NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) *bmTTM-VN K61 NULL NULL NULL
Thesis 9(0-0-18-18) *ICT K61 NULL NULL NULL
Graduation Project 12(0-0-24-48) KSTN (sv đại trà không đăng ký) NULL NULL NULL
Graduation Project 12(0-0-24-24) KS- Bộ môn KHMT NULL NULL NULL
Graduation Project 12(0-0-24-24) KS- Bộ môn KTMT NULL NULL NULL
Graduation Project 12(0-0-24-24) KS- Bộ môn HTTT NULL NULL NULL
Graduation Project 12(0-0-24-24) KS- Bộ môn CNPM NULL NULL NULL
Graduation Project 12(0-0-24-24) KS- Bộ môn TTMMT NULL NULL NULL
Graduation Project 12(0-0-24-24) KS-ATTT NULL NULL NULL
Geographic Information Systems 3(2-2-0-6) **CLC-HTTT (SV liên hệ Viện )-K62 NULL NULL NULL
Computer Vision 3(3-1-0-6) Khoa học máy tính-KS-K62C 1 2 1230-1550
Data Integration 3(3-1-0-6) Khoa học máy tính-KS-K62C 1 2 1600-1730
Data Integration 3(3-1-0-6) Khoa học máy tính-KS-K62C 2 4 1230-1400
Graduation Project 12(0-0-24-48) KSCLC (sv đại trà không đăng ký) NULL NULL NULL
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 1-1 -K65C 1 2 1230-1400
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 1-1 -K65C 2 3 1230-1400
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 1-1 -K65C 3 4 1230-1400
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 1-1 -K65C 4 5 1230-1400
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 1-1 -K65C 5 6 1230-1400
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 1-2 -K65C 1 2 1230-1400
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 1-2 -K65C 2 3 1230-1400
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 1-2 -K65C 3 4 1230-1400
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 1-2 -K65C 4 5 1230-1400
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 1-2 -K65C 5 6 1230-1400
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 2-1 -K65C 1 2 1230-1400
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 2-1 -K65C 2 3 1230-1400
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 2-1 -K65C 3 4 1230-1400
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 2-1 -K65C 4 5 1230-1400
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 2-1 -K65C 5 6 1230-1400
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 2-2 -K65C 1 2 1230-1400
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 2-2 -K65C 2 3 1230-1400
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 2-2 -K65C 3 4 1230-1400
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 2-2 -K65C 4 5 1230-1400
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 2-2 -K65C 5 6 1230-1400
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 3-1 -K65C 1 2 1230-1400
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 3-1 -K65C 2 3 1230-1400
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 3-1 -K65C 3 4 1230-1400
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 3-1 -K65C 4 5 1230-1400
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 3-1 -K65C 5 6 1230-1400
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 3-2 -K65C 1 2 1410-1550
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 3-2 -K65C 2 3 1410-1550
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 3-2 -K65C 3 4 1410-1550
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 3-2 -K65C 4 5 1410-1550
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 3-2 -K65C 5 6 1410-1550
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 4-1 -K65C 1 2 1410-1550
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 4-1 -K65C 2 3 1410-1550
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 4-1 -K65C 3 4 1410-1550
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 4-1 -K65C 4 5 1410-1550
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 4-1 -K65C 5 6 1410-1550
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 4-2 -K65C 1 2 1410-1550
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 4-2 -K65C 2 3 1410-1550
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 4-2 -K65C 3 4 1410-1550
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 4-2 -K65C 4 5 1410-1550
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 4-2 -K65C 5 6 1410-1550
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 5-1 -K65C 1 2 1410-1550
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 5-1 -K65C 2 3 1410-1550
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 5-1 -K65C 3 4 1410-1550
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 5-1 -K65C 4 5 1410-1550
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 5-1 -K65C 5 6 1410-1550
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 5-2 -K65C 1 2 1410-1550
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 5-2 -K65C 2 3 1410-1550
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 5-2 -K65C 3 4 1410-1550
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 5-2 -K65C 4 5 1410-1550
Japanese 2 5(0-10-0-10) *VN 5-2 -K65C 5 6 1410-1550
Japanese 2 4(0-8-0-8) **CTTT HT nhúng - nhóm 1-K65S 1 2 0645-0815
Japanese 2 4(0-8-0-8) **CTTT HT nhúng - nhóm 1-K65S 2 3 0645-0815
Japanese 2 4(0-8-0-8) **CTTT HT nhúng - nhóm 1-K65S 3 5 0645-0815
Japanese 2 4(0-8-0-8) **CTTT HT nhúng - nhóm 1-K65S 4 6 0645-0815
Japanese 2 4(0-8-0-8) **CTTT HT nhúng - nhóm 2-K65S 1 2 0825-1005
Japanese 2 4(0-8-0-8) **CTTT HT nhúng - nhóm 2-K65S 2 3 0825-1005
Japanese 2 4(0-8-0-8) **CTTT HT nhúng - nhóm 2-K65S 3 5 0825-1005
Japanese 2 4(0-8-0-8) **CTTT HT nhúng - nhóm 2-K65S 4 6 0825-1005
Japanese 2 4(0-8-0-8) **CTTT HT nhúng - nhóm 3-K65S 1 2 1015-1145
Japanese 2 4(0-8-0-8) **CTTT HT nhúng - nhóm 3-K65S 2 3 1015-1145
Japanese 2 4(0-8-0-8) **CTTT HT nhúng - nhóm 3-K65S 3 5 1015-1145
Japanese 2 4(0-8-0-8) **CTTT HT nhúng - nhóm 3-K65S 4 6 1015-1145
Japanese 4 2(0-4-0-4) *VN 1-1 -K64S 1 3 0825-1005
Japanese 4 2(0-4-0-4) *VN 1-1 -K64S 2 5 0825-1005
Japanese 4 2(0-4-0-4) *VN 1-2 -K64S 1 3 0825-1005
Japanese 4 2(0-4-0-4) *VN 1-2 -K64S 2 5 0825-1005
Japanese 4 2(0-4-0-4) *VN 2-1 -K64S 1 3 0825-1005
Japanese 4 2(0-4-0-4) *VN 2-1 -K64S 2 5 0825-1005
Japanese 4 2(0-4-0-4) *VN 2-2 -K64S 1 3 0825-1005
Japanese 4 2(0-4-0-4) *VN 2-2 -K64S 2 5 0825-1005
Japanese 4 2(0-4-0-4) *VN 3-1 -K64S 1 3 0825-1005
Japanese 4 2(0-4-0-4) *VN 3-1 -K64S 2 5 0825-1005
Japanese 4 2(0-4-0-4) *VN 3-2 -K64S 1 3 1015-1145
Japanese 4 2(0-4-0-4) *VN 3-2 -K64S 2 5 1015-1145
Japanese 4 2(0-4-0-4) *VN 4-1 -K64S 1 3 1015-1145
Japanese 4 2(0-4-0-4) *VN 4-1 -K64S 2 5 1015-1145
Japanese 4 2(0-4-0-4) *VN 4-2 -K64S 1 3 1015-1145
Japanese 4 2(0-4-0-4) *VN 4-2 -K64S 2 5 1015-1145
Japanese 4 2(0-4-0-4) *VN 5-1 -K64S 1 3 1015-1145
Japanese 4 2(0-4-0-4) *VN 5-1 -K64S 2 5 1015-1145
Japanese 4 2(0-4-0-4) *VN 5-2 -K64S 1 3 1015-1145
Japanese 4 2(0-4-0-4) *VN 5-2 -K64S 2 5 1015-1145
Japanese 4 3(0-6-0-6) **CTTT-HT nhúng -K64C 1 2 1230-1400
Japanese 4 3(0-6-0-6) **CTTT-HT nhúng -K64C 2 4 1230-1400
Japanese 4 3(0-6-0-6) **CTTT-HT nhúng -K64C 3 6 1230-1400
Japanese 4 3(0-6-0-6) **CTTT-HT nhúng -K64C 1 2 1410-1550
Japanese 4 3(0-6-0-6) **CTTT-HT nhúng -K64C 2 4 1410-1550
Japanese 4 3(0-6-0-6) **CTTT-HT nhúng -K64C 3 6 1410-1550
Japanese 6 4(0-8-0-8) *VN 1-K63S 1 2 0825-1145
Japanese 6 4(0-8-0-8) *VN 1-K63S 2 4 0825-1145
Japanese 6 4(0-8-0-8) *VN 2 -K63S 1 2 0825-1145
Japanese 6 4(0-8-0-8) *VN 2 -K63S 2 4 0825-1145
Japanese 6 4(0-8-0-8) *VN 3 -K63S 1 2 0825-1145
Japanese 6 4(0-8-0-8) *VN 3 -K63S 2 4 0825-1145
Japanese 6 4(0-8-0-8) *VN 4 -K63S 1 2 0825-1145
Japanese 6 4(0-8-0-8) *VN 4 -K63S 2 4 0825-1145
Japanese 6 4(0-8-0-8) *VN 5 -K63S 1 2 0825-1145
Japanese 6 4(0-8-0-8) *VN 5 -K63S 2 4 0825-1145
Japanese 6 4(0-8-0-8) *VN 6 -K63S 1 2 0825-1145
Japanese 6 4(0-8-0-8) *VN 6 -K63S 2 4 0825-1145
Japanese 6 4(0-8-0-8) *VN 7 -K63S 1 2 0825-1145
Japanese 6 4(0-8-0-8) *VN 7 -K63S 2 4 0825-1145
Japanese 6 4(0-8-0-8) *VN 8 -K63S 1 2 0825-1145
Japanese 6 4(0-8-0-8) *VN 8 -K63S 2 4 0825-1145
Japanese 8 1(0-2-0-2) *VN AS -K62S 1 6 0825-1005
Japanese 8 1(0-2-0-2) *VN AS,IS1 -K62S 1 6 0825-1005
Japanese 8 1(0-2-0-2) *VN IS1 -K62S 1 6 0825-1005
Japanese 8 1(0-2-0-2) *VN IS2 -K62S 1 6 1015-1145
Japanese 8 1(0-2-0-2) *VN IS2,IS3 -K62S 1 6 1015-1145
Japanese 8 1(0-2-0-2) *VN IS3 -K62S 1 6 1015-1145
IT Japanese 2 2(0-4-0-4) *VN 1 -K63C 1 5 1230-1550
IT Japanese 2 2(0-4-0-4) *VN 1,2 -K63S 1 3 0825-1145
IT Japanese 2 2(0-4-0-4) *VN 2,3 -K63C 1 2 1230-1550
IT Japanese 2 2(0-4-0-4) *VN 3,4 -K63S 1 6 0825-1145
IT Japanese 2 2(0-4-0-4) *VN 4,5 - K63C 1 3 1230-1550
IT Japanese 2 2(0-4-0-4) *VN 5 -K63C 1 6 1230-1550
Statics 3(2-1-0-6) **CTTT-KTYS-K64C 1 6 1505-1730
Descriptive Geometry 2(1-1-0-4) **PFIEV CKHK-K65C 1 6 1315-1455
Descriptive Geometry 2(1-1-0-4) **PFIEV THCN&TĐH-K65C 1 6 1315-1455
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64S 1 2 0645-0910
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64S 1 2 0920-1145
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64S 1 3 0645-0910
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64S 1 3 0920-1145
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64S 1 4 0645-0910
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64S 1 4 0920-1145
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64S 1 5 0645-0910
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64S 1 5 0920-1145
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64C 1 3 1230-1455
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64C 1 3 1505-1730
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64C 1 4 1230-1455
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64C 1 4 1505-1730
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64C 1 5 1230-1455
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64C 1 5 1505-1730
Engineering Graphics II 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K61S 1 4 0645-0910
Engineering Graphics II 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K61S 1 4 0920-1145
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) **Tài năng Hóa dược-K64S 1 5 0920-1145
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64S 1 2 0645-0910
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64S 1 2 0920-1145
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64S 1 4 0645-0910
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64S 1 4 0920-1145
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64S 1 5 0645-0910
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64S 1 6 0645-0910
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64S 1 6 0920-1145
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64C 1 2 1230-1455
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64C 1 2 1505-1730
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64C 1 3 1230-1455
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64C 1 3 1505-1730
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64C 1 4 1230-1455
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64C 1 4 1505-1730
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64C 1 5 1230-1455
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64C 1 5 1505-1730
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64C 1 6 1230-1455
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64C 1 6 1505-1730
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64C 1 4 1230-1455
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64C 1 4 1505-1730
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64C 1 5 1230-1455
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64C 1 5 1505-1730
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64C 1 6 1230-1455
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở ngành-K64C 1 6 1505-1730
Technical Drawing 2(1-1-0-4) KT điện-K63S 1 6 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Cơ điện tử-K63S 1 2 0645-1005
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Cơ điện tử-K63S 1 2 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Cơ điện tử-K63S 2 4 0645-0815
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Cơ điện tử-K63S 1 4 0825-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Cơ điện tử-K63S 1 3 0645-1005
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Cơ điện tử-K63S 1 3 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Cơ điện tử-K63S 2 5 0645-0815
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Cơ điện tử-K63S 1 5 0825-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT cơ khí-K63C 1 4 1230-1550
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT cơ khí-K63C 1 4 1600-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT cơ khí-K63C 2 6 1230-1400
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT cơ khí-K63C 1 6 1410-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT cơ khí-K63C 1 3 1230-1550
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT cơ khí-K63C 1 3 1600-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT cơ khí-K63C 2 5 1230-1400
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT cơ khí-K63C 1 5 1410-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT cơ khí-K63C 1 2 1230-1400
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT cơ khí-K63C 2 4 1600-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT cơ khí-K63C 1 2 1410-1730
Technical Drawing 2(1-1-0-4) **CTTT Cơ ĐT 01-K64C 1 2 1230-1400
Technical Drawing 2(1-1-0-4) **CTTT Cơ ĐT 02-K64C 1 2 1410-1550
Technical Drawing 2(1-1-0-4) **CTTT KT vật liệu-K64C 1 2 1600-1730
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4) KT ôtô 01,02-K65S 1 5 0920-1145
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4) KT ôtô 03,04-K65S 1 5 0920-1145
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4) KT ôtô 05-K65S 1 5 0645-0910
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4) CKĐL 01,02-K65S 1 5 0645-0910
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4) Nhiệt lạnh-K64S 1 4 0920-1145
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4) Nhiệt lạnh-K64S 1 4 0645-0910
Engineering Mechanics 3(2-2-0-6) (Blend)-Nhiệt lạnh-K64S 1 3 1015-1145
Engineering Mechanics 3(2-2-0-6) (Blend)-KT in-K63C 1 4 1505-1645
Introduction to Mechatronics 3(2-1-2-6) **Tài năng Cơ ĐT-K64S 1 2 0920-1145
Introduction to Mechatronics 3(2-1-2-6) 2AB_Nhóm 01 1 2 1230-1455
Introduction to Mechatronics 3(2-1-2-6) 2AB_Nhóm 02 1 2 1230-1455
Introduction to Mechatronics 3(2-1-2-6) 2AB_Nhóm 03 1 2 1505-1730
Introduction to Mechatronics 3(2-1-2-6) 2AB_Nhóm 04 1 2 1505-1730
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) Cơ điện tử-K64S 1 6 0645-0815
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) Cơ khí -K64C 1 5 1230-1400
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 01 1 5 0920-1150
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 02 1 6 0645-0915
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 03 1 6 0920-1150
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 01 1 5 1230-1445
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 02 1 5 1500-1720
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 03 1 6 1230-1445
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 04 1 6 1500-1720
Strength of Materials 2(2-1-0-4) CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 4 1505-1730
Strength of Materials 2(2-1-0-4) CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 4 1230-1455
Strength of Materials 2(2-1-0-4) CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 2 1505-1730
Strength of Materials 2(2-1-0-4) CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 2 1230-1455
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) (Blend)-Cơ điện tử-K64S 1 6 1015-1145
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) (Blend)-Cơ khí -K64C 1 4 1230-1400
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Cơ sở ngành-K64S 1 2 0645-0815
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Cơ sở ngành-K64S 1 2 0825-1005
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Cơ sở ngành-K64S 1 2 1015-1145
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Cơ sở ngành-K64S 1 3 0645-0815
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Cơ sở ngành-K64S 1 3 0825-1005
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Cơ sở ngành-K64S 1 3 1015-1145
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Cơ sở ngành-K64S 1 5 0645-0815
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Cơ sở ngành-K64S 1 5 0825-1005
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Cơ sở ngành-K64S 1 5 1015-1145
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Cơ sở ngành-K64S 1 6 0645-0815
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Cơ sở ngành-K64S 1 6 0825-1005
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Cơ sở ngành-K64S 1 6 1015-1145
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Cơ sở ngành-K64S 1 6 0645-0815
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Cơ sở ngành-K64S 1 6 0825-1005
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Cơ sở ngành-K64C 1 2 1230-1400
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Cơ sở ngành-K64C 1 2 1410-1550
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Cơ sở ngành-K64C 1 2 1600-1730
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Cơ sở ngành-K64C 1 3 1230-1400
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Cơ sở ngành-K64C 1 3 1410-1550
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Cơ sở ngành-K64C 1 3 1600-1730
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Cơ sở ngành-K64C 1 6 1505-1645
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) Cơ điện tử - nhóm 1-K64S 1 3 1015-1145
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) Cơ điện tử - nhóm 2-K64S 1 3 0645-0815
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) Cơ điện tử - nhóm 3-K64S 1 3 0825-1005
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) Cơ điện tử - nhóm 4-K64S 1 6 0825-1005
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) Cơ khí - nhóm 1-K64C 1 2 1600-1730
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) Cơ khí - nhóm 2-K64C 1 2 1230-1400
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) Cơ khí - nhóm 3-K64C 1 2 1410-1550
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) Cơ khí - nhóm 4-K64C 1 5 1600-1730
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) Cơ khí - nhóm 5-K64C 1 5 1230-1400
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) Cơ khí-K64C 1 5 1410-1550
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 01 1 2 0645-0915
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 02 1 2 0920-1150
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 03 1 3 0645-0915
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 04 1 3 0920-1150
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 05 1 4 0645-0915
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 06 1 4 0920-1150
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 07 1 5 0645-0915
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 08 1 5 0920-1150
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 09 1 6 0645-0915
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 10 1 6 0920-1150
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 11 1 2 1230-1445
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 12 1 2 1500-1720
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 13 1 3 1230-1445
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 14 1 3 1500-1720
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 15 1 4 1230-1445
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 16 1 4 1500-1720
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 17 1 5 1230-1445
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 18 1 4 0645-0915
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 19 1 4 0920-1150
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 20 1 5 0645-0915
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 21 1 5 0920-1150
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 22 1 6 0645-0915
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 23 1 6 0920-1150
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 24 1 2 1230-1445
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 25 1 2 1500-1720
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 26 1 3 1230-1445
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 27 1 3 1500-1720
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 28 1 4 1230-1445
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 29 1 4 1500-1720
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 30 1 5 1230-1445
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 31 1 5 1500-1720
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 32 1 6 1230-1445
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 33 1 6 1500-1720
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 34 1 2 0645-0915
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 35 1 2 0920-1150
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 36 1 3 0645-0915
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 37 1 2 1230-1445
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 38 1 2 1500-1720
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) Cơ khí-K64C 1 6 1230-1400
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) Cơ khí-K64C 1 6 1410-1550
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) Cơ khí-K64C 1 6 1600-1730
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) Cơ khí-K64C 1 4 1230-1400
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) Cơ khí-K64S 1 2 1015-1145
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 1 1 2 0645-0915
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 2 1 2 0920-1150
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 3 1 2 1230-1500
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 4 1 2 1505-1735
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 5 1 3 0920-1150
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 6 1 3 1230-1500
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 7 1 3 1505-1735
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 8 1 4 0645-0915
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 9 1 4 0920-1150
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 10 1 4 1230-1500
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 11 1 4 1505-1735
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 12 1 5 0645-0915
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 13 1 5 0920-1150
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 14 1 5 1230-1500
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 15 1 5 1505-1735
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 16 1 6 0645-0915
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 17 1 6 0920-1150
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 18 1 6 1230-1500
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 19 1 6 1505-1735
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 20 1 7 0645-0915
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 21 1 7 0920-1150
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 22 1 7 1230-1500
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 23 1 7 1505-1735
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 24 1 2 0645-0915
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 25 1 2 0920-1150
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 26 1 2 1230-1500
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 27 1 2 1505-1735
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) (Blend)-Cơ điện tử-K64S 1 5 0645-0815
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) (Blend)-Cơ điện tử-K64S 1 5 0825-1005
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) (Blend)-Cơ điện tử-K64S 1 5 1015-1145
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) (Blend)-Cơ điện tử-K64S 1 2 0730-0910
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) (Blend)-Cơ điện tử-K64S 1 2 0920-1100
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) (Blend)-Cơ khí-K64C 1 3 1230-1400
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) (Blend)-Cơ khí-K64C 1 3 1410-1550
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) (Blend)-Cơ khí-K64C 1 3 1600-1730
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) (Blend)-Cơ khí-K64C 1 6 1230-1400
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) (Blend)-Cơ khí-K64C 1 6 1410-1550
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) (Blend)-Cơ khí-K64C 1 6 1600-1730
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) (Blend)-Cơ khí-K64C 1 4 1410-1550
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) (Blend)-Cơ khí-K64C 1 4 1600-1730
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) (Blend)-CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 5 1230-1400
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) (Blend)-CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 5 1410-1550
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) (Blend)-CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 5 1600-1730
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) (Blend)-CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 3 1600-1730
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) (Blend)-CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 3 1410-1550
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) **Tài năng Cơ ĐT-K64S 1 5 0645-0815
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) **Tài năng Cơ ĐT-K64S 1 5 0825-1005
Dynamics 3(2-1-0-6) **CTTT-Cơ điện tử-K63S 1 6 0645-0910
Dynamics 3(2-1-0-6) **CTTT-Cơ điện tử-K63S 1 3 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) Cơ điện tử - nhóm 1-K63C 1 6 1230-1455
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) Cơ điện tử - nhóm 2-K63C 1 6 1505-1730
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) Cơ điện tử - nhóm 3-K63C 1 3 1230-1455
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) Cơ điện tử - nhóm 4-K63C 1 3 1505-1730
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 01 1 2 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 02 1 2 0920-1145
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 03 1 3 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 04 1 3 0920-1145
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 05 1 4 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 06 1 4 0920-1145
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 07 1 5 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 08 1 5 0920-1145
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 09 1 6 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 10 1 6 0920-1145
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 11 1 2 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 12 1 2 0920-1145
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 13 1 3 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 14 1 3 0920-1145
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 15 1 4 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 16 1 4 0920-1145
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 17 1 5 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 18 1 5 0920-1145
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 19 1 6 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 20 1 6 0920-1145
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 21 1 2 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 22 1 2 0920-1145
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 23 1 3 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 24 1 3 0920-1145
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 25 1 4 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 26 1 4 0920-1145
Strength of Materials I 2(2-0-1-4) **Tài năng Cơ ĐT-K64S 1 5 1015-1145
Strength of Materials I 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 01 1 4 1230-1445
Strength of Materials I 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 02 1 4 1500-1720
Strength of Materials 3(3-0-1-6) **CLC-Cơ khí HK-K63C 1 3 1230-1455
Strength of Materials 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 01 1 4 0920-1150
Strength of Materials 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 02 1 5 0645-0915
Strength of Materials 4(3-1-0.5-8) **CTTT-Cơ điện tử-K63S 1 2 1015-1145
Strength of Materials 4(3-1-0.5-8) **CTTT-Cơ điện tử-K63S 2 4 0730-0910
Strength of Materials 4(3-1-0.5-8) 2AB_Nhóm 01 1 3 1230-1445
Strength of Materials 4(3-1-0.5-8) 2AB_Nhóm 02 1 3 1500-1720
Strength of Materials 4(3-1-0.5-8) 2AB_Nhóm 03 1 3 1230-1445
Strength of Materials 4(3-1-0.5-8) 2AB_Nhóm 04 1 3 1500-1720
Measurement and Instrumentations 3(2-1-0,5-6) **CTTT-Cơ điện tử-K62C 1 4 1230-1455
Measurement and Instrumentations 3(2-1-0,5-6) 2AB_CTTT 01 1 3 0830-1150
Measurement and Instrumentations 3(2-1-0,5-6) 2AB_CTTT 02 1 4 0830-1150
Measurement and Instrumentations 3(2-1-0,5-6) 2AB_CTTT 03 1 5 0830-1150
Measurement and Instrumentations 3(2-1-0,5-6) 2AB_CTTT 04 1 6 0830-1150
Measurement and Instrumentations 3(2-1-0,5-6) 2AB_CTTT 05 1 7 0830-1150
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 6 1505-1730
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 6 1230-1455
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 4 1230-1455
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 4 1505-1730
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) KT in-K63C 1 4 1230-1455
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 28 1 3 0920-1150
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 29 1 3 1230-1500
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 30 1 3 1505-1735
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 31 1 4 0645-0915
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 32 1 4 0920-1150
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 33 1 4 1230-1500
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 34 1 4 1505-1735
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 35 1 5 0645-0915
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 36 1 5 0920-1150
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 37 1 5 1230-1500
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 38 1 5 1505-1735
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 39 1 6 0645-0915
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 40 1 6 0920-1150
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 41 1 6 1230-1500
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 42 1 6 1505-1735
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 43 1 7 0645-0915
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 44 1 7 0920-1150
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 45 1 7 1230-1500
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 46 1 7 1505-1735
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 47 1 2 0645-0915
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 48 1 2 0920-1150
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 49 1 2 1230-1500
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 50 1 2 1505-1735
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 51 1 3 0920-1150
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 52 1 3 1230-1500
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 53 1 3 1505-1735
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 54 1 4 0645-0915
Design Project I 3(1-2-0-6) CTTT- CDT K62 NULL NULL NULL
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) Cơ điện tử-K63C 1 2 1230-1400
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) Cơ điện tử-K63C 1 2 1410-1550
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) Cơ điện tử-K63C 1 2 1600-1730
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 01 1 2 0700-0915
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 02 1 2 0920-1150
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 03 1 3 0700-0915
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 04 1 3 0920-1150
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 05 1 4 0700-0915
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 06 1 4 0920-1150
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 07 1 5 0700-0915
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 08 1 5 0920-1150
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 09 1 6 0700-0915
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 10 1 6 0920-1150
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 11 1 7 0700-0915
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 12 1 7 0920-1150
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 13 1 2 0700-0915
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 14 1 2 0920-1150
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 15 1 3 0700-0915
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 16 1 3 0920-1150
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 17 1 4 0700-0915
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 18 1 4 0920-1150
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 19 1 5 0700-0915
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 20 1 5 0920-1150
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 21 1 6 0700-0915
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 22 1 6 0920-1150
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 23 1 7 0700-0915
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 24 1 7 0920-1150
Machine Details 3(3-0-1-6) **Tài năng Cơ ĐT-K64S 1 2 0645-0910
Machine Details 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 41 1 6 1230-1500
Machine Details 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 42 1 6 1505-1735
Machine Details 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 43 1 7 0645-0915
CAD/CAM and CNC 2(1-1-0-4) **CTTT-Cơ điện tử-K62C 1 6 1410-1550
Machine Elements 2(2-0-1-4) KT cơ khí-K63C 1 3 1230-1400
Machine Elements 2(2-0-1-4) Cơ khí động lực-K63C 1 5 1600-1730
Machine Elements 2(2-0-1-4) KT cơ khí-K63C 1 6 1230-1400
Machine Elements 2(2-0-1-4) Cơ khí động lực-K63C 1 5 1230-1400
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 1 1 2 0645-0915
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 2 1 2 0920-1150
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 3 1 2 1230-1500
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 4 1 2 1505-1735
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 5 1 3 0920-1150
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 6 1 3 1230-1500
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 7 1 3 1505-1735
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 8 1 4 0645-0915
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 9 1 4 0920-1150
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 10 1 4 1230-1500
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 11 1 4 1505-1735
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 12 1 5 0645-0915
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 13 1 5 0920-1150
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 14 1 5 1230-1500
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 15 1 5 1505-1735
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 16 1 6 0645-0915
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 17 1 6 0920-1150
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 18 1 6 1230-1500
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) KT cơ khí-K63S 1 5 0825-1005
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) KT cơ khí-K63S 1 5 1015-1145
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 01 1 3 0920-1145
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 02 1 3 1505-1730
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 03 1 3 0920-1145
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 04 1 3 1505-1730
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 05 1 4 0920-1145
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 06 1 4 1505-1730
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 07 1 4 0920-1145
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 08 1 4 1505-1730
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 09 1 3 0920-1145
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 10 1 4 0920-1145
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 11 1 3 0920-1145
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 12 1 4 0920-1145
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 13 1 3 0920-1145
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 14 1 4 0920-1145
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 15 1 3 0920-1145
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 16 1 4 0920-1145
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) KT cơ khí-K63S 1 6 0645-0910
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) KT cơ khí-K63S 1 6 0920-1145
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 01 1 2 1245-1500
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 02 1 2 1500-1735
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 03 1 3 1245-1500
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 04 1 3 1500-1735
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 05 1 4 1245-1500
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 06 1 4 1500-1735
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 07 1 5 1245-1500
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 08 1 5 1500-1735
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 09 1 6 1245-1500
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 10 1 6 1500-1735
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 11 1 3 1245-1500
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 12 1 3 1500-1735
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 13 1 4 1245-1500
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 14 1 4 1500-1735
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 15 1 5 1245-1500
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 16 1 5 1500-1735
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) KT cơ khí-K63S 1 5 0645-0815
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) KT cơ khí-K63S 1 5 0825-1005
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 01 1 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 01 2 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 01 3 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 01 4 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 01 5 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 01 6 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 01 7 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 01 8 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 01 9 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 01 10 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 01 11 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 02 1 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 02 2 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 02 3 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 02 4 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 02 5 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 02 6 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 02 7 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 02 8 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 02 9 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 02 10 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 02 11 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 03 1 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 03 2 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 03 3 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 03 4 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 03 5 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 03 6 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 03 7 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 03 8 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 03 9 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 03 10 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 03 11 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 04 1 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 04 2 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 04 3 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 04 4 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 04 5 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 04 6 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 04 7 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 04 8 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 04 9 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 04 10 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 04 11 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 05 1 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 05 2 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 05 3 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 05 4 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 05 5 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 05 6 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 05 7 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 05 8 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 05 9 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 05 10 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 05 11 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 06 1 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 06 2 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 06 3 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 06 4 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 06 5 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 06 6 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 06 7 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 06 8 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 06 9 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 06 10 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2A.Nhóm 06 11 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 07 1 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 07 2 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 07 3 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 07 4 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 07 5 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 07 6 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 07 7 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 07 8 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 07 9 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 07 10 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 07 11 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 08 1 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 08 2 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 08 3 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 08 4 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 08 5 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 08 6 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 08 7 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 08 8 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 08 9 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 08 10 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 08 11 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 09 1 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 09 2 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 09 3 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 09 4 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 09 5 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 09 6 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 09 7 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 09 8 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 09 9 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 09 10 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 09 11 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 10 1 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 10 2 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 10 3 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 10 4 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 10 5 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 10 6 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 10 7 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 10 8 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 10 9 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 10 10 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 10 11 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 11 1 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 11 2 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 11 3 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 11 4 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 11 5 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 11 6 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 11 7 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 11 8 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 11 9 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 11 10 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 11 11 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 12 1 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 12 2 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 12 3 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 12 4 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 12 5 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 12 6 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 12 7 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 12 8 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 12 9 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 12 10 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2B.Nhóm 12 11 3 1415-1735
Robotics 3(3-1-0-6) **Tài năng Cơ điện tử-K63C 1 3 1410-1730
Mechanical Technology B 4(4-0-1-8) **Tài năng Cơ điện tử-K63C 1 4 1410-1730
Mechanical Technology B 4(4-0-1-8) 2AB_Nhóm 01 1 3 0920-1145
Mechanical Technology B 4(4-0-1-8) 2AB_Nhóm 02 1 4 0645-0910
Mechanical Technology B 4(4-0-1-8) 2AB_Nhóm 03 1 4 0920-1145
Mechanical Technology 3(3-0-0-6) KT ôtô-TĐH thủy khí-Tàu thủy-K63S 1 6 0645-0910
Mechanical Technology 3(3-0-0-6) KT ôtô-TĐH thủy khí-Tàu thủy-K63S 1 6 0920-1145
Mechanical Technology 3(3-0-0-6) KT ôtô-TĐH thủy khí-Tàu thủy-K63S 1 5 0645-0910
Mechanical Technology 2(1-1-0.5-4) **CLC Cơ khí HK-K62S 1 2 1015-1145
Mechanical Technology 2(1-1-0.5-4) 2AB_Nhóm 01 1 2 1230-1455
Mechanical Technology 2(1-1-0.5-4) 2AB_Nhóm 02 1 2 1505-1730
Mechanical Technology 2(1-1-0.5-4) 2AB_Nhóm 03 1 3 1230-1455
Project in Mechanical Technology 2(0-0-4-4) SV K61,60 NULL NULL NULL
Strength of Materials 2(2-0-0-4) Nhiệt lạnh-K64S 1 2 0730-0910
Strength of Materials 2(2-0-0-4) KT Dệt - CN May-K64C 1 5 1230-1400
Strength of Materials 2(2-0-0-4) KT Dệt - CN May-K64C 1 5 1410-1550
Strength of Materials 2(2-0-0-4) KT Dệt - CN May-K64C 1 5 1600-1730
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) KT cơ khí - nhóm 1-K63S 1 5 0645-0815
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) KT cơ khí - nhóm 2-K63S 1 5 0825-1005
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) KT cơ khí - nhóm 3-K63S 1 5 1015-1145
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) KT cơ khí - nhóm 4-K63S 1 6 0645-0815
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) KT cơ khí - nhóm 5-K63S 1 6 0825-1005
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 01 1 5 0645-0910
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 02 1 5 0920-1145
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 03 1 5 1230-1455
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 04 1 5 1505-1730
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 05 1 6 0645-0910
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 06 1 6 0920-1145
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 07 1 6 1230-1455
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 08 1 6 1505-1730
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 09 1 2 0645-0910
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 10 1 2 0920-1145
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 11 1 2 1230-1455
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 12 1 2 1505-1730
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 13 1 3 0645-0910
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 14 1 3 0920-1145
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 15 1 3 1230-1455
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 16 1 3 1505-1730
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 17 1 4 0645-0910
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 18 1 4 0920-1145
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 19 1 4 1230-1455
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 20 1 4 1505-1730
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 21 1 5 0645-0910
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 1AB_Nhóm 22 1 5 0920-1145
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 23 1 5 1230-1455
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 24 1 5 1505-1730
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 01 1 2 1230-1500
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 02 1 2 1505-1735
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 03 1 3 1230-1500
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 04 1 3 1505-1735
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 05 1 4 1230-1500
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 06 1 4 1505-1735
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 07 1 5 1230-1500
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 08 1 5 1505-1735
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 09 1 6 1230-1500
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 10 1 6 1505-1735
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 11 1 2 1230-1500
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 12 1 2 1505-1735
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 13 1 3 1230-1500
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 14 1 3 1505-1735
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 15 1 4 1230-1500
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 16 1 4 1505-1735
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) KT cơ khí - nhóm 1-K63S 1 5 0825-1005
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) KT cơ khí - nhóm 2-K63S 1 5 1015-1145
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) KT cơ khí - nhóm 3-K63S 1 5 0645-0815
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) KT cơ khí - nhóm 4-K63S 1 6 0825-1005
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) KT cơ khí - nhóm 5-K63S 1 6 1015-1145
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 01 1 2 0645-0910
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 02 1 2 0920-1145
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 03 1 2 1230-1455
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 04 1 2 1505-1730
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 05 1 3 0645-0910
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 06 1 3 0920-1145
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 07 1 3 1230-1455
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 08 1 3 1505-1730
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 09 1 4 0645-0910
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 10 1 4 0920-1145
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 11 1 4 1230-1455
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 12 1 4 1505-1730
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 13 1 5 0645-0910
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 14 1 5 0920-1145
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 15 1 5 1230-1455
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 16 1 5 1505-1730
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 17 1 6 0645-0910
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 18 1 6 0920-1145
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 19 1 6 1230-1455
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 20 1 6 1505-1730
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 21 1 2 0645-0910
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 22 1 2 0920-1145
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 23 1 2 1230-1455
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 24 1 2 1505-1730
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 25 1 3 0645-0910
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 26 1 3 0920-1145
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 27 1 3 1230-1455
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 28 1 3 1505-1730
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 29 1 4 0645-0910
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 30 1 4 0920-1145
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 31 1 4 1230-1455
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 32 1 4 1505-1730
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 33 1 5 0645-0910
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 34 1 5 0920-1145
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 35 1 5 1230-1455
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 36 1 5 1505-1730
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 37 1 6 0645-0910
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 38 1 6 0920-1145
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 39 1 6 1230-1455
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 40 1 6 1505-1730
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) KT cơ khí - nhóm 1-K63S 1 5 1015-1145
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) KT cơ khí - nhóm 2-K63S 1 5 0645-0815
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) KT cơ khí - nhóm 3-K63S 1 5 0825-1005
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) KT cơ khí - nhóm 4-K63S 1 6 1015-1145
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) KT cơ khí - nhóm 5-K63S 1 6 0645-0815
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 01 1 2 1230-1455
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 02 1 2 1505-1730
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 03 1 3 1230-1455
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 04 1 3 1505-1730
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 05 1 4 1230-1455
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 06 1 4 1505-1730
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 07 1 5 1230-1455
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 08 1 5 1505-1730
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 09 1 6 1230-1455
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 10 1 6 1505-1730
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 11 1 2 1230-1455
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 12 1 2 1505-1730
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 13 1 3 1230-1455
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 14 1 3 1505-1730
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 15 1 4 1230-1455
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 16 1 4 1505-1730
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 17 1 5 1230-1455
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 18 1 5 1505-1730
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 19 1 6 1230-1455
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 20 1 6 1505-1730
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) KT cơ khí - nhóm 1-K63S 1 2 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) KT cơ khí - nhóm 2-K63S 1 2 0920-1145
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) KT cơ khí - nhóm 3-K63S 1 3 0920-1145
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) KT cơ khí - nhóm 4-K63S 1 4 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) KT cơ khí - nhóm 5-K63S 1 4 0920-1145
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 01 1 3 1505-1730
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 02 1 4 1230-1455
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 03 1 4 1505-1730
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 04 1 5 1230-1455
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 05 1 5 1505-1730
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 06 1 6 1230-1455
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 07 1 6 1505-1730
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 08 1 3 1505-1730
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 09 1 4 1230-1455
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 10 1 4 1505-1730
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 11 1 5 1230-1455
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 12 1 5 1505-1730
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 13 1 6 1230-1455
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 14 1 6 1505-1730
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 15 1 2 1230-1455
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 16 1 2 1505-1730
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 17 1 3 1230-1455
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 18 1 3 1505-1730
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 19 1 4 1230-1455
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 20 1 4 1505-1730
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 21 1 5 1230-1455
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 22 1 5 1505-1730
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 23 1 6 1230-1455
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 24 1 6 1505-1730
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 25 1 2 1230-1455
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 26 1 2 1505-1730
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 27 1 3 1230-1455
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 28 1 3 1505-1730
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 29 1 4 1230-1455
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 30 1 4 1505-1730
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 31 1 5 1230-1455
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 32 1 5 1505-1730
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 33 1 6 1230-1455
Robotics 3(3-1-0-6) Cơ điện tử-K63C 1 4 1410-1730
Robotics 3(3-1-0-6) Cơ điện tử-K63C 1 4 1230-1400
Robotics 3(3-1-0-6) Cơ điện tử-K63C 2 5 1600-1730
Robotics 3(3-1-0-6) Cơ điện tử-K63C 1 5 1230-1550
Theory of Machinery C 2(2-1-0-4) Nhiệt lạnh-K64S 1 2 0920-1145
Machine Elements 2(2-0-1-4) Cơ điện tử - nhóm 1-K63C 1 2 1230-1400
Machine Elements 2(2-0-1-4) Cơ điện tử - nhóm 2-K63C 1 2 1410-1550
Machine Elements 2(2-0-1-4) Cơ điện tử - nhóm 3-K63C 1 2 1600-1730
Machine Elements 2(2-0-1-4) Cơ điện tử - nhóm 4-K63C 1 6 1230-1400
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 19 1 6 1505-1735
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 20 1 7 0645-0915
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 21 1 7 0920-1150
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 22 1 7 1230-1500
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 23 1 7 1505-1735
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 24 1 2 0645-0915
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 25 1 2 0920-1150
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 26 1 2 1230-1500
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 27 1 2 1505-1735
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 28 1 3 0920-1150
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 29 1 3 1230-1500
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 30 1 3 1505-1735
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 31 1 4 0645-0915
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 32 1 4 0920-1150
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 33 1 4 1230-1500
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 34 1 4 1505-1735
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 35 1 5 0645-0915
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 36 1 5 0920-1150
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 37 1 5 1230-1500
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 38 1 5 1505-1735
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 39 1 6 0645-0915
Machine Elements 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 40 1 6 0920-1150
Progamming Engineering in Mechatronic 3(2-2-0-6) Cơ điện tử - nhóm 1-K63C 1 4 1410-1730
Progamming Engineering in Mechatronic 3(2-2-0-6) Cơ điện tử - nhóm 2-K63C 1 4 1230-1400
Progamming Engineering in Mechatronic 3(2-2-0-6) Cơ điện tử - nhóm 2-K63C 2 5 1600-1730
Progamming Engineering in Mechatronic 3(2-2-0-6) Cơ điện tử - nhóm 3-K63C 1 5 1230-1550
Progamming Engineering in Mechatronic 3(2-2-0-6) Cơ điện tử - nhóm 4-K63C 1 6 1410-1730
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) Cơ điện tử - nhóm 1-K63C 1 6 1505-1730
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) Cơ điện tử - nhóm 2-K63C 1 6 1230-1455
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) Cơ điện tử - nhóm 3-K63C 1 3 1505-1730
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) Cơ điện tử - nhóm 4-K63C 1 3 1230-1455
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 07 1 5 0645-0915
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 09 1 6 0645-0915
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 10 1 6 0920-1150
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 11 1 2 0645-0915
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 12 1 2 0920-1150
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 13 1 3 0645-0915
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 14 1 3 0920-1150
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 15 1 4 0645-0915
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 16 1 4 0920-1150
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 17 1 5 0645-0915
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 18 1 5 0920-1150
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 19 1 6 0645-0915
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 20 1 6 0920-1150
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 21 1 2 0645-0915
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 22 1 2 0920-1150
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 23 1 3 0645-0915
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 24 1 3 0920-1150
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 25 1 4 0645-0915
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 26 1 4 0920-1150
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 27 1 5 0645-0915
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 28 1 5 0920-1150
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 29 1 6 0645-0915
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 30 1 6 0920-1150
Tolerances and Measurement Techniques 2(2-1-0-4) Cơ khí động lực-K63C 1 6 1505-1730
Project of Machine Elements 2(0-4-0-4) SV KTCK NULL NULL NULL
Project of Machine Elements 2(0-4-0-4) SV KTHH, CKDL, .. NULL NULL NULL
2(2-0-0-4) CD&Composite-K63S 1 6 1015-1145
3(3-0-1-6) Chế tạo máy-K63S 1 4 0645-0910
3(3-0-1-6) Chế tạo máy-K63S 1 4 0920-1145
3(3-0-1-6) Chế tạo máy-K63S 1 3 0645-0910
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 01 1 3 1245-1500
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 02 1 4 1245-1500
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 03 1 3 1245-1500
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 04 1 4 1245-1500
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 05 1 5 0920-1145
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 06 1 5 1505-1730
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 07 1 5 0920-1145
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 08 1 5 1505-1730
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 09 1 3 1505-1730
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 10 1 4 1505-1730
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 11 1 3 1505-1730
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 12 1 4 1505-1730
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 13 1 5 0920-1145
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 14 1 5 1505-1730
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 15 1 5 0920-1145
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 16 1 5 1505-1730
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 17 1 3 1505-1730
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 18 1 4 1505-1730
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 19 1 3 1505-1730
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 20 1 4 1505-1730
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 21 1 5 0920-1145
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 22 1 5 1505-1730
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 23 1 5 0920-1145
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 24 1 5 1505-1730
3(3-0-1-6) Khuôn dập tạo hình-K63S 1 2 0920-1145
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 01 1 3 0645-0910
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 02 1 3 0920-1145
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 03 1 4 0920-1145
2(2-0-1-4) CN hàn-K63S 1 2 0730-0910
Programming in Mechatronics 3(2-2-0-6) **Tài năng Cơ điện tử-K63C 1 3 1230-1400
Programming in Mechatronics 3(2-2-0-6) **Tài năng Cơ điện tử-K63C 2 5 1505-1645
Sheet Metal Forming Technology 2(2-0-1-4) Gia công áp lực-K62C 1 3 1230-1400
Sheet Metal Forming Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 01 1 5 0645-0910
Sheet Metal Forming Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 02 1 5 0920-1145
Massive Forming Technology 2(2-0-1-4) Gia công áp lực-K62C 1 2 1230-1400
Massive Forming Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 01 1 6 0645-0910
Massive Forming Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 02 1 6 0920-1145
CNC Technology 2(2-0-1-4) Cơ điện tử-K62S 1 4 1015-1145
CNC Technology 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 01 1 2 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 02 1 2 1505-1735
CNC Technology 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 03 1 3 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 04 1 3 1505-1735
CNC Technology 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 05 1 4 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 06 1 4 1505-1735
CNC Technology 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 03 1 5 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 04 1 5 1505-1735
CNC Technology 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 05 1 6 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 06 1 6 1505-1735
Precise Mechanical Technology 2(2-0-1-4) CKCX&Quang học-K63S 1 2 1015-1145
Precise Mechanical Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 01 1 5 1245-1500
Precise Mechanical Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 01 2 5 1245-1500
Precise Mechanical Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 02 1 5 1500-1735
Precise Mechanical Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 02 2 5 1500-1735
Precise Mechanical Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 03 1 6 1245-1500
Precise Mechanical Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 03 2 6 1245-1500
Precise Mechanical Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 04 1 6 1500-1735
Precise Mechanical Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 04 2 6 1500-1735
Fundamentals of CNC 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm.BSKS.01 1 2 0645-0915
Electrical Equipment in Machine Tools and CNC 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K61C 1 4 1505-1730
FMS & CIM 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K61C 1 5 1505-1730
Welded Structures 2(2-1-0-4) CN Hàn-K61C 1 2 1505-1730
Welded Structures 2(2-1-0-4) CN Hàn-K61C 2 4 1230-1455
Manufacturing Automation 2(2-1-0-4) Cơ khí-K62S 1 5 0645-0910
Mould Design and Fabrication 3(3-1-0-6) Cơ khí-K62S 1 6 0645-0910
Finished Manufacturing Methods 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K61C 1 3 1505-1730
Mechanical Manufacturing Management 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K61C 1 4 1230-1455
3(3-0-1-6) Chế tạo máy-K62C 1 4 1230-1455
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 01 1 2 0645-0910
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 02 1 2 0920-1145
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 03 1 2 1230-1455
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 04 1 2 1505-1730
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 05 1 3 0645-0910
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 06 1 3 0920-1145
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 07 1 3 1230-1455
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 08 1 3 1505-1730
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) KT cơ khí-K63S 1 5 1015-1145
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) KT cơ khí-K63S 1 5 0645-0815
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 01 1 2 1230-1455
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 02 1 2 1505-1730
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 03 1 3 1230-1455
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 04 1 3 1505-1730
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 05 1 4 1230-1455
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 06 1 4 1505-1730
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 07 1 5 1230-1455
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 08 1 5 1505-1730
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 09 1 6 1230-1455
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 10 1 6 1505-1730
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 11 1 2 1230-1455
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 12 1 2 1505-1730
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 13 1 3 1230-1455
3(3-0-1-6) Chế tạo máy-K62C 1 4 1505-1730
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 01 1 2 0645-0910
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 02 1 2 0920-1145
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 03 1 2 1230-1455
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 04 1 2 1505-1730
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 05 1 3 0645-0910
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 06 1 3 0920-1145
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 07 1 3 1230-1455
3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 08 1 3 1505-1730
Numerical Methods in Structure Computation 3(2-1-0,5-6) **CLC Cơ khí HK-K62S 1 4 0645-0910
Numerical Methods in Structure Computation 3(2-1-0,5-6) 2AB_Nhóm 01 1 3 1230-1445
Numerical Methods in Structure Computation 3(2-1-0,5-6) 2AB_Nhóm 02 1 3 1500-1720
Finite Element Method 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K63C 1 3 1230-1455
Finite Element Method 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K63C 1 3 1505-1730
Finite Element Method 2(2-1-0-4) KT cơ khí-K63S 1 6 0920-1145
Finite Element Method 2(2-1-0-4) KT cơ khí-K63S 1 6 0645-0910
Aero-hydraulic Automation 2(2-1-0-4) Chế tạo máy-K62C 1 3 1230-1455
Aero-hydraulic Automation 2(2-1-0-4) Chế tạo máy-K62C 1 3 1505-1730
Aero-hydraulic Automation 2(2-1-0-4) Chế tạo máy-K62C 1 6 1230-1455
Welded Structures II 2(2-1-0-4) CN Hàn-K61C 1 2 1505-1730
Welded Structures II 2(2-1-0-4) CN Hàn-K61C 2 4 1230-1455
3(3-0-1-6) Chế tạo máy-K62C 1 2 1230-1455
3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915
3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150
3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915
3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150
3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915
3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150
3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 07 1 5 0645-0915
3(3-0-1-6) 2AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150
Technical Design Project 2(2-0-1-4) **CLC-Cơ khí HK-K63C 1 3 1505-1645
Technical Design Project 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 01 1 4 0645-0915
Technical Design Project 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 02 1 4 0920-1150
Welding Automation 2(2-1-0-4) CN Hàn-K62C 1 2 1505-1730
Engineer's Ethics and Environmental Protection 3(2-1-0-6) **CTTT-Cơ điện tử-K61C 1 2 1505-1730
Engineer's Ethics and Environmental Protection 3(2-1-0-6) **CTTT-Cơ điện tử-K61C 2 5 1230-1455
CAD/CAM and CNC 2(2-0-1-4) Cử nhân CĐT-CTM-K61C 1 5 1600-1730
CAD/CAM and CNC 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915
CAD/CAM and CNC 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150
CAD/CAM and CNC 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915
CAD/CAM and CNC 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150
Project in Cutting Tool 2(0-0-4-4) SV K62,61,60 NULL NULL NULL
CAD/CAM/CNCII 2(2-0-1-4) Cơ điện tử-K61C 1 6 1505-1645
CAD/CAM/CNCII 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915
CAD/CAM/CNCII 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150
CAD/CAM/CNCII 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915
CAD/CAM/CNCII 2(2-0-1-4) 2AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150
Experimental Data Analysis 2(2-0-0-4) Cử nhân CĐT-K61S 1 3 1015-1145
Robot Design 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K61C 1 6 1230-1455
CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4) Chế tạo máy-K61C 1 5 1230-1400
CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 01 1 4 0645-0910
CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 02 1 4 0920-1145
CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 03 1 4 1230-1455
CNC Machines and Industrial Robots 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 04 1 4 1505-1730
Technology and Equipment for Plastic Extrusion and Injection 3(3-0-0-6) CD&Composite-K61C 1 3 1230-1455
Technology and Equipment for Plastic Extrusion 3(3-0-0-6) CD&Composite-K61C 1 3 1505-1730
Welding stresses and deformations 2(2-0-1-4) CN Hàn-K62C 1 2 1315-1455
Application Optimization 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K61C 1 5 1230-1455
Modular Design for Machine Tools 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K61C 1 2 1230-1455
CAD/CAM and CNC 2(2-1-0-4) **Tài năng Cơ điện tử-K63C 1 2 1230-1455
Programming of Industrial Robots 2(2-1-0-4) Cơ điện tử - KS1-K62C 1 2 1230-1455
Technology and Equipment of pressure welding 3(3-0-1-6) CN Hàn-K61C 1 4 1505-1730
Technology and Equipment of pressure welding 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 01 1 6 0920-1145
CNC Processing Equipments 2(2-1-0-4) Cơ khí-K62S 1 3 0645-0910
Application of CAD/CAM/CAE and CNC 2(2-1-0-4) Cơ khí-K61C 1 4 1230-1455
PLC and Industrial Network 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62S 1 6 0920-1145
Industrial robots 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62C 1 3 1230-1455
Human Machine Interface 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62S 1 5 0645-0910
Image Processing 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62S 1 5 0920-1145
Sensors and Signal Processing 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K63C 1 3 1505-1730
Sensors and Signal Processing 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K63C 1 3 1230-1455
Project of Machine design 2(0-0-4-4) SV K61,60 NULL NULL NULL
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 01 1 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 01 2 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 01 3 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 01 4 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 01 5 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 01 6 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 01 7 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 01 8 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 01 9 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 01 10 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 01 11 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 01 12 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 01 13 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 02 1 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 02 2 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 02 3 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 02 4 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 02 5 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 02 6 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 02 7 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 02 8 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 02 9 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 02 10 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 02 11 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 02 12 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 02 13 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 02 14 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 02 15 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 03 1 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 03 2 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 03 3 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 03 4 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 03 5 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 03 6 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 03 7 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 03 8 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 03 9 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 03 10 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 03 11 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 03 12 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 03 13 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 04 1 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 04 2 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 04 3 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 04 4 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 04 5 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 04 6 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 04 7 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 04 8 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 04 9 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 04 10 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 04 11 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 04 12 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 04 13 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 04 14 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 2B.Nhóm 04 15 4 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 01 1 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 01 2 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 01 3 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 01 4 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 01 5 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 01 6 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 01 7 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 01 8 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 01 9 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 01 10 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 01 11 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 01 12 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 01 13 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 02 1 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 02 2 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 02 3 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 02 4 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 02 5 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 02 6 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 02 7 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 02 8 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 02 9 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 02 10 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 02 11 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 02 12 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 02 13 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 02 14 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 02 15 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 03 1 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 03 2 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 03 3 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 03 4 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 03 5 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 03 6 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 03 7 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 03 8 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 03 9 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 03 10 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 03 11 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 03 12 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 03 13 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 03 14 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 03 15 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 04 1 4 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 04 2 5 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 04 3 4 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 04 4 5 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 04 5 4 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 04 6 5 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 04 7 4 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 04 8 5 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 04 9 4 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 04 10 4 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 04 11 5 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 04 12 4 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 04 13 5 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 05 1 4 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 05 2 5 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 05 3 4 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 05 4 5 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 05 5 4 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 05 6 5 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 05 7 4 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 05 8 5 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 05 9 4 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 05 10 5 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 05 11 4 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 05 12 5 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 05 13 4 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 05 14 5 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 05 15 4 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 06 1 4 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 06 2 5 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 06 3 4 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 06 4 4 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 06 5 5 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 06 6 4 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 06 7 5 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 06 8 4 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 06 9 5 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 06 10 5 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 06 11 4 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 06 12 5 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 06 13 4 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 06 14 5 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 2A.Nhóm 06 15 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 1 4 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 2 5 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 3 4 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 4 4 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 5 5 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 6 4 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 7 5 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 8 4 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 9 5 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 10 5 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 11 4 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 12 5 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 13 4 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 14 5 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 15 4 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 1 4 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 2 5 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 3 4 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 4 4 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 5 5 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 6 4 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 7 5 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 8 4 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 9 5 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 10 5 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 11 4 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 12 5 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 13 4 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 14 5 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 15 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 1 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 2 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 3 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 4 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 5 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 6 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 7 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 8 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 9 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 10 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 11 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 12 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 01 13 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 1 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 2 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 3 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 4 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 5 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 6 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 7 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 8 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 9 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 10 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 11 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 12 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 13 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 14 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 02 15 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 03 1 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 03 2 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 03 3 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 03 4 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 03 5 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 03 6 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 03 7 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 03 8 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 03 9 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 03 10 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 03 11 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 03 12 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 03 13 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 04 1 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 04 2 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 04 3 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 04 4 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 04 5 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 04 6 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 04 7 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 04 8 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 04 9 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 04 10 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 04 11 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 04 12 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 04 13 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 04 14 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 2B.Nhóm 04 15 4 1415-1735
Special Topics: Independent Research 2(0-2-1-4) **Tài năng Cơ điện tử-K63C 1 4 1230-1400
Pneumatic and Hydraulic Drives 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K61C 1 3 1230-1455
Lubrication Technology 2(2-0-1-4) Cơ khí-K62S 1 4 1015-1145
Lubrication Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 1 1 6 0645-0910
Lubrication Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 2 1 6 0920-1145
Lubrication Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 3 1 6 1230-1455
Lubrication Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 4 1 6 1505-1730
Lubrication Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 5 1 7 0645-0910
Lubrication Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 6 1 7 0920-1145
Lubrication Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 7 1 7 1230-1455
Lubrication Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 8 NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) SV KTCK K61,60 NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) SV KTCDT K61,60 NULL NULL NULL
Graduation Practicum 4(0-0-8-16) SV CTTT K61,62 NULL NULL NULL
Electrical Equipment in Machines 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62C 1 6 1505-1730
Laser Engineering 2(2-0-1-4) CK chính xác & quang học-K62C 1 2 1230-1400
Laser Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 01 1 2 0700-0915
Laser Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 02 1 2 0920-1150
Laser Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 03 1 3 0700-0915
Laser Engineering 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 04 1 3 0920-1150
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV KTCK K61,60 NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV KTCDT K61,60 NULL NULL NULL
Graduation Project 10(0-0-20-40) SV CTTT K61,62 NULL NULL NULL
Production Planning for Mechanical Manufacturing 2(2-1-0-4) Chế tạo máy-K62C 1 6 1505-1730
Production Planning for Mechanical Manufacturing 2(2-1-0-4) Chế tạo máy-K62C 1 6 1230-1455
Production Planning for Mechanical Manufacturing 2(2-1-0-4) Chế tạo máy-K62C 1 3 1505-1730
Machining Process Planning Project 2(0-0-4-4) SV K62 NULL NULL NULL
Non Traditional Manufacturing Methods 2(2-1-0-4) Cơ khí-K62C 1 2 1230-1455
Technology of forming cutting tools 2(2-1-0-4) Chế tạo máy-K62C 1 5 1230-1455
Technology of forming cutting tools 2(2-1-0-4) Chế tạo máy-K62C 1 5 1505-1730
Technology of forming cutting tools 2(2-1-0-4) Chế tạo máy-K62C 1 2 1230-1455
Vacuum technology and Optic thin films 2(2-1-0-4) CK chính xác & quang học-K62C 1 5 1505-1730
Computer interfacing and mechanical device control 3(3-1-0-6) CK chính xác & quang học-K62C 1 4 1410-1730
Electro-optic Systems Design 3(3-1-0-6) CK chính xác & quang học-K62C 1 2 1410-1730
Safety Techniques and Environment 2(2-1-0-4) Cơ khí-K62S 1 6 0920-1145
(Smart cutting tool system in industry 4.0) 2(2-1-0-4) Cơ khí-K62S 1 3 0920-1145
Industrial Maintenance Engineering 2(2-1-0-4) Cơ khí-K62S 1 5 0920-1145
Integrated Opto-Mechatronics System 2(2-1-0-4) CK chính xác & quang học-K62C 1 5 1230-1455
Automatic Measurement 2(2-0-1-4) CK chính xác & quang học-K62C 1 4 1230-1400
Automatic Measurement 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 01 1 2 0700-0915
Automatic Measurement 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 02 1 2 0920-1150
Automatic Measurement 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 03 1 3 0700-0915
Automatic Measurement 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 04 1 3 0920-1150
Modeling and numerical simulation of forming process 2(2-1-0-4) Gia công áp lực-K62C 1 4 1505-1730
Automation of Forming Process 2(2-1-0-4) Gia công áp lực-K62C 1 5 1505-1730
CNC and PLC pressing machines 2(2-1-0-4) Gia công áp lực-K62C 1 5 1230-1455
Design and Fabrication of Die 3(3-1-0-6) Gia công áp lực-K62C 1 2 1410-1730
CAD/CAM/CAE Technology 2(2-1-0-4) Chế tạo máy-K62C 1 6 1230-1455
CAD/CAM/CAE Technology 2(2-1-0-4) Chế tạo máy-K62C 1 6 1505-1730
CAD/CAM/CAE Technology 2(2-1-0-4) Chế tạo máy-K62C 1 3 1230-1455
Geometric Tolerances and Assemblies 2(2-1-0-4) Gia công áp lực-K62C 1 4 1230-1455
Reverse Engineering and Rapid Prototyping 2(2-1-0-4) Cơ khí-K62C 1 3 1230-1455
Research application CNC control 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62C 1 6 1230-1455
Simulation of robots and mechatronic Systems 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62C 1 4 1505-1730
Roll forming 3(3-1-0-6) Gia công áp lực-K62C 1 3 1410-1730
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) Chế tạo máy-K62C 1 3 1505-1730
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) Chế tạo máy-K62C 1 3 1230-1455
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) Chế tạo máy-K62C 1 6 1505-1730
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 01 1 2 0645-0910
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 02 1 2 0920-1145
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 03 1 3 0645-0910
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 04 1 3 0920-1145
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 05 1 4 0645-0910
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 06 1 4 0920-1145
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 07 1 5 0645-0910
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 08 1 5 0920-1145
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 09 1 6 0645-0910
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 10 1 6 0920-1145
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 11 1 2 0645-0910
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 12 1 2 0920-1145
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 13 1 3 0645-0910
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 14 1 3 0920-1145
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 15 1 4 0645-0910
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 16 1 4 0920-1145
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 17 1 5 0645-0910
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 18 1 5 0920-1145
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 19 1 6 0645-0910
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 20 1 6 0920-1145
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 21 1 2 0645-0910
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 22 1 2 0920-1145
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 2AB_Nhóm 23 1 3 0645-0910
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) Cơ điện tử-K62S 1 3 0920-1145
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) Cơ điện tử-K62S 1 3 0645-0910
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) Cơ điện tử-K62S 1 5 0920-1145
Mechatronic System Design 3(1-1-2-6) Cơ điện tử-K62S 1 4 0825-1005
Mechatronic System Design 3(1-1-2-6) Cơ điện tử-K62S 1 4 0645-0815
Mechatronic System Design 3(1-1-2-6) 2AB_Nhóm 21 1 3 1230-1455
Mechatronic System Design 3(1-1-2-6) 2AB_Nhóm 22 1 3 1230-1455
Mechatronic System Design 3(1-1-2-6) 2AB_Nhóm 23 1 3 1505-1730
Mechatronic System Design 3(1-1-2-6) 2AB_Nhóm 24 1 3 1505-1730
Mechatronic System Design 3(1-1-2-6) 2AB_Nhóm 25 1 4 1230-1455
Mechatronic System Design 3(1-1-2-6) 2AB_Nhóm 26 1 4 1230-1455
Mechatronic System Design 3(1-1-2-6) 2AB_Nhóm 27 1 4 1505-1730
Mechatronic System Design 3(1-1-2-6) 2AB_Nhóm 28 1 4 1505-1730
Mechatronic System Design 3(1-1-2-6) 2AB_Nhóm 29 1 5 1505-1730
Mechatronic System Design 3(1-1-2-6) 2AB_Nhóm 30 1 5 1505-1730
Mechatronic System Design 3(1-1-2-6) 2AB_Nhóm 31 1 5 1505-1730
Mechatronic System Design 3(1-1-2-6) 2AB_Nhóm 32 1 5 1505-1730
Mechatronic System Design 3(1-1-2-6) 2AB_Nhóm 33 1 6 1505-1730
Mechatronic System Design 3(1-1-2-6) 2AB_Nhóm 34 1 6 1505-1730
Mechatronic System Design 3(1-1-2-6) 2AB_Nhóm 35 1 6 1505-1730
Mechatronic System Design 3(1-1-2-6) 2AB_Nhóm 36 1 6 1505-1730
Project of Mechatronic System Design 3(0-0-6-6) SV K62 NULL NULL NULL
Tribology engineering 2(2-1-0-4) Chế tạo máy-K62C 1 5 1505-1730
Tribology engineering 2(2-1-0-4) Chế tạo máy-K62C 1 5 1230-1455
Tribology engineering 2(2-1-0-4) Chế tạo máy-K62C 1 2 1505-1730
Project of Machine tool design 2(0-0-4-4) SV K62 NULL NULL NULL
Computer Aided Manufacturing Management 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62S 1 2 0645-0910
Mechatronics system in Equiment 2(2-1-0-4) Cơ điện tử - KS2-K62C 1 2 1230-1455
Mechatronics system in Equiment 2(2-1-0-4) Cơ điện tử - KS2-K62C 1 2 1505-1730
Micro Robot 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62C 1 4 1230-1455
Design of robot 2(2-1-0-4) Cơ điện tử - KS3-K62C 1 5 1230-1455
Intelligent Mechatronics System 2(2-1-0-4) Cơ điện tử - KS4-K62C 1 5 1230-1455
Modelling of Mechatronic Systems 2(2-1-0-4) Cơ điện tử - KS1-K62C 1 2 1505-1730
Indentification and control of dynamic system 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62S 1 6 0645-0910
Humanoid robot 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62S 1 2 0920-1145
Control of autonomous robot 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62C 1 3 1505-1730
AI for Robotics 2(2-1-0-4) Cơ điện tử - KS3-K62C 1 5 1505-1730
Hydroforming Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 01 1 4 0645-0910
Hydroforming Technology 2(2-0-1-4) 2AB_Nhóm 02 1 2 0645-0910
Thermal spraying and overlay welding 2(2-1-0-4) CN Hàn-K62C 1 3 1315-1455
Thermal spraying and overlay welding 2(2-1-0-4) 2AB_Nhóm 01 1 2 0645-0910
Thermal spraying and overlay welding 2(2-1-0-4) 2AB_Nhóm 02 1 2 0920-1145
Thermal spraying and overlay welding 2(2-1-0-4) 2AB_Nhóm 03 1 3 0645-0910
Thermal spraying and overlay welding 2(2-1-0-4) 2AB_Nhóm 04 1 3 0920-1145
Brazing & Soldering processes and equipments 3(3-0-1-6) CN Hàn-K62C 1 3 1505-1730
Math II 5(4-3-0-10) **PFIEV (2 ngành)-K65C 1 3 1410-1730
Math II 5(4-3-0-10) **PFIEV (2 ngành)-K65C 2 5 1230-1455
Analysis II 4(3-2-0-8) **CTTT (B2) - 8 ngành-Tiếng anh-K65C 1 4 1230-1455
Analysis II 4(3-2-0-8) **CTTT (B2) - 8 ngành-Tiếng anh-K65C 1 2 1315-1455
Analysis II 4(3-2-0-8) **CTTT (B2) - 8 ngành-Tiếng anh -K65C 1 2 1505-1645
Analysis II 4(3-2-0-8) **CTTT (B1) - 8 ngành-Tiếng anh-K65C 1 4 1505-1730
Analysis II 4(3-2-0-8) **CTTT (B1) - 8 ngành-Tiếng anh-K65C 1 5 1230-1400
Analysis II 4(3-2-0-8) **CTTT (B1) - 8 ngành-Tiếng anh-K65C 1 5 1410-1550
Analysis II 4(3-2-0-8) **CTTT (A2) - 8 ngành-K65S 1 4 0645-0910
Analysis II 4(3-2-0-8) **CTTT (A2) - 8 ngành-K65S 1 5 0825-1005
Analysis II 4(3-2-0-8) **CTTT (A2) - 8 ngành-K65S 1 5 1015-1145
Analysis II 4(3-2-0-8) **CTTT (A1) - 8 ngành-K65S 1 4 0920-1145
Analysis II 4(3-2-0-8) **CTTT (A1) - 8 ngành-K65S 1 6 0825-1005
Analysis II 4(3-2-0-8) **CTTT (A1) - 8 ngành-K65S 1 6 1015-1145
Math IV 3(2-2-0-6) *VN 1,2,3 - K64(LT)S 1 2 0645-0815
Math IV 3(2-2-0-6) *VN 1- K64(BT)S 1 4 1015-1145
Math IV 3(2-2-0-6) *VN 1,2 -K64(BT)S 1 4 0825-1005
Math IV 3(2-2-0-6) *VN 2,3 -K64(BT)S 1 4 0645-0815
Math IV 3(2-2-0-6) *VN 3,4,5 -K64(LT)S 1 2 0825-1005
Math IV 3(2-2-0-6) *VN 3,4 -K64(BT)C 1 6 1230-1400
Math IV 3(2-2-0-6) *VN 4,5 -K64(BT)C 1 6 1410-1550
Math IV 3(2-2-0-6) *VN 5 -K64(BT)C 1 6 1600-1730
Math IV 3(2-2-0-6) *ICT K64(LT)C 1 5 1230-1400
Math IV 3(2-2-0-6) *ICT - 1 - K64(BT)C 1 5 1410-1550
Math IV 3(2-2-0-6) *ICT - 2 - K64(BT)C 1 5 1410-1550
Math IV 3(2-2-0-6) *ICT - 3 - K64(BT)C 1 5 1600-1730
Differential Equations and Series 3(2-2-0-6) **CTTT-TĐH&HT điện, Ôtô-K64C 1 3 1230-1400
Differential Equations and Series 3(2-2-0-6) **CTTT-TĐH&HT điện, Ôtô (nhóm 1)-K64C 1 5 1410-1550
Differential Equations and Series 3(2-2-0-6) **CTTT-TĐH&HT điện, Ôtô (nhóm 2)-K64C 1 5 1600-1730
Differential Equations and Series 3(2-2-0-6) **CTTT Cơ ĐT- KT vật liệu-K64C 1 3 1600-1730
Differential Equations and Series 3(2-2-0-6) **CTTT Cơ ĐT- KT vật liệu (nhóm 1)-K64C 1 4 1230-1400
Differential Equations and Series 3(2-2-0-6) **CTTT Cơ ĐT- KT vật liệu (nhóm 2)-K64C 1 5 1230-1400
Differential Equations and Series 3(2-2-0-6) **CTTT-ĐTVT, KTYS, PTKD-K64C 1 3 1410-1550
Differential Equations and Series 3(2-2-0-6) **CTTT-KTYS, PTKD-K64C 1 4 1410-1550
Differential Equations and Series 3(2-2-0-6) **CTTT-ĐTVT-K64C 1 4 1600-1730
Analysis II 3(2-2-0-6) **Tài năng 5 ngành -K65C 1 3 1410-1550
Analysis II 3(2-2-0-6) **Tài năng 5 ngành (nhóm 1)-K65C 1 6 1230-1400
Analysis II 3(2-2-0-6) **Tài năng 5 ngành (nhóm 2)-K65C 1 6 1410-1550
Analysis II 3(2-2-0-6) **CTTT HT nhúng + Data Science (A1+A2)-K65C 1 3 1230-1400
Analysis II 3(2-2-0-6) **CTTT HT nhúng-K65C 1 4 1410-1550
Analysis II 3(2-2-0-6) **CTTT Data Science (A1+A2)-K65C 1 4 1230-1400
Analysis II 3(2-2-0-6) KT ôtô 01,02,03,04-K65S 1 3 0645-0815
Analysis II 3(2-2-0-6) KT ôtô 01,02-K65S 1 2 0645-0815
Analysis II 3(2-2-0-6) KT ôtô 03,04-K65S 1 2 0825-1005
Analysis II 3(2-2-0-6) KT ôtô 05-Hàng không-CKĐL 01,02-K65S 1 3 0825-1005
Analysis II 3(2-2-0-6) KT ôtô 05-Hàng không-K65S 1 6 0645-0815
Analysis II 3(2-2-0-6) CKĐL 01,02-K65S 1 6 0825-1005
Analysis II 3(2-2-0-6) Vật liệu 01,02,03,04,05-K65S 1 3 1015-1145
Analysis II 3(2-2-0-6) Vật liệu 01,02,03-K65S 1 4 0825-1005
Analysis II 3(2-2-0-6) Vật liệu 04,05-K65S 1 4 1015-1145
Analysis II 3(2-2-0-6) KH máy tính 01,02,03-K65S 1 2 0645-0815
Analysis II 3(2-2-0-6) KH máy tính 01,02-K65S 1 4 1015-1145
Analysis II 3(2-2-0-6) KH máy tính 03-K65S 1 4 0825-1005
Analysis II 3(2-2-0-6) KH máy tính 04,05,06-K65S 1 2 1015-1145
Analysis II 3(2-2-0-6) KH máy tính 04,05-K65S 1 4 0645-0815
Analysis II 3(2-2-0-6) KH máy tính 06-K65S 1 4 0825-1005
Analysis II 3(2-2-0-6) Kỹ thuật máy tính 01,02,03,04-K65S 1 2 0825-1005
Analysis II 3(2-2-0-6) Kỹ thuật máy tính 01,02-K65S 1 5 0645-0815
Analysis II 3(2-2-0-6) Kỹ thuật máy tính 03,04-K65S 1 5 0825-1005
Analysis II 3(2-2-0-6) Điện 01,02,03,04-K65C 1 5 1230-1400
Analysis II 3(2-2-0-6) Điện 01,02-K65C 1 4 1600-1730
Analysis II 3(2-2-0-6) Điện 03,04-K65C 1 6 1230-1400
Analysis II 3(2-2-0-6) KT điện 05 - ĐK&TĐH 01,02,03-K65C 1 5 1410-1550
Analysis II 3(2-2-0-6) KT điện 05 - ĐK&TĐH 01-K65C 1 6 1410-1550
Analysis II 3(2-2-0-6) ĐK&TĐH 02,03-K65C 1 6 1600-1730
Analysis II 3(2-2-0-6) ĐK&TĐH 04,05,06,07-K65C 1 5 1600-1730
Analysis II 3(2-2-0-6) ĐK&TĐH 04,05-K65C 1 4 1230-1400
Analysis II 3(2-2-0-6) ĐK&TĐH 06,07-K65C 1 4 1410-1550
Analysis II 3(2-2-0-6) ĐK&TĐH 08,09,10,11-K65C 1 3 1230-1400
Analysis II 3(2-2-0-6) ĐK&TĐH 08,09-K65C 1 5 1410-1550
Analysis II 3(2-2-0-6) ĐK&TĐH 10,11-K65C 1 5 1600-1730
Analysis II 3(2-2-0-6) Cơ điện tử 01,02,03,04-K65C 1 3 1410-1550
Analysis II 3(2-2-0-6) Cơ điện tử 01,02-K65C 1 6 1410-1550
Analysis II 3(2-2-0-6) Cơ điện tử 03,04-K65C 1 6 1600-1730
Analysis II 3(2-2-0-6) Cơ điện tử 05,06 - Cơ khí 01,02-K65C 1 3 1600-1730
Analysis II 3(2-2-0-6) Cơ điện tử 05,06-K65C 1 5 1230-1400
Analysis II 3(2-2-0-6) Cơ khí 01,02-K65C 1 5 1410-1550
Analysis II 3(2-2-0-6) Cơ khí 03,04,05,06-K65C 1 6 1315-1455
Analysis II 3(2-2-0-6) Cơ khí 03,04-K65C 1 2 1230-1400
Analysis II 3(2-2-0-6) Cơ khí 05,06-K65C 1 2 1410-1550
Analysis II 3(2-2-0-6) Cơ khí 07,08,09,10-K65C 1 6 1505-1645
Analysis II 3(2-2-0-6) Cơ khí 07,08-K65C 1 2 1230-1400
Analysis II 3(2-2-0-6) Cơ khí 09,10-K65C 1 2 1410-1550
Analysis II 3(2-2-0-6) Cơ khí 11 - Điện tử 01,02,03-K65C 1 4 1230-1400
Analysis II 3(2-2-0-6) Cơ khí 11 - Điện tử 01-K65C 1 5 1230-1400
Analysis II 3(2-2-0-6) Điện tử 02,03-K65C 1 2 1600-1730
Analysis II 3(2-2-0-6) Nhiệt 01,02,03-K65C 1 4 1410-1550
Analysis II 3(2-2-0-6) Nhiệt 01,02-K65C 1 2 1230-1400
Analysis II 3(2-2-0-6) Nhiệt 03-K65C 1 2 1410-1550
Analysis II 3(2-2-0-6) Nhiệt 04,05,06-K65C 1 4 1600-1730
Analysis II 3(2-2-0-6) Nhiệt 04,05-K65C 1 5 1600-1730
Analysis II 3(2-2-0-6) Nhiệt 06-K65C 1 5 1410-1550
Analysis II 3(2-2-0-6) Điện tử 04,05,06,07-K65C 1 2 1315-1455
Analysis II 3(2-2-0-6) Điện tử 04,05-K65C 1 3 1230-1400
Analysis II 3(2-2-0-6) Điện tử 06,07-K65C 1 3 1410-1550
Analysis II 3(2-2-0-6) Điện tử 08,09,10,11-K65C 1 2 1505-1645
Analysis II 3(2-2-0-6) Điện tử 08,09-K65C 1 3 1600-1730
Analysis II 3(2-2-0-6) Điện tử 10,11-K65C 1 6 1230-1400
Analysis II 3(2-2-0-6) Toán tin - Hệ thống TT-K65C 1 3 1230-1400
Analysis II 3(2-2-0-6) Toán tin 01,02, 03-K65C 1 4 1600-1730
Analysis II 3(2-2-0-6) Hệ thống TT 01,02-K65C 1 4 1410-1550
Analysis II 3(2-2-0-6) Vật lý 01,02,03 - Hạt nhân 01-K65C 1 3 1600-1730
Analysis II 3(2-2-0-6) Vật lý 01,02-K65C 1 4 1230-1400
Analysis II 3(2-2-0-6) Vật lý 03 - Hạt nhân 01-K65C 1 4 1410-1550
Calculus II 3(2-2-0-6) **CTTT Data Science (B1+B2)-Tiếng anh-K65C 1 3 1410-1730
Analysis II 3(2-2-0-6) Dệt may 01,02,03,04-K65S 1 5 0645-0815
Analysis II 3(2-2-0-6) Dệt may 01,02-K65S 1 3 0645-0815
Analysis II 3(2-2-0-6) Dệt may 03,04-K65S 1 3 0825-1005
Analysis II 3(2-2-0-6) Thực phẩm 01,02,03,04-K65S 1 5 0825-1005
Analysis II 3(2-2-0-6) Thực phẩm 01,02-K65S 1 2 0825-1005
Analysis II 3(2-2-0-6) Thực phẩm 03,04-K65S 1 2 1015-1145
Analysis II 3(2-2-0-6) Sinh học 01,02 - Hóa học 01,02-K65S 1 5 1015-1145
Analysis II 3(2-2-0-6) Sinh học 01,02-K65S 1 6 0825-1005
Analysis II 3(2-2-0-6) Hóa học 01,02-K65S 1 6 1015-1145
Analysis II 3(2-2-0-6) KT in - Môi trường 01,02,03-K65S 1 4 0645-0815
Analysis II 3(2-2-0-6) KT in - Môi trường 01-K65S 1 3 0825-1005
Analysis II 3(2-2-0-6) Môi trường 02,03-K65S 1 3 1015-1145
Analysis II 3(2-2-0-6) KTHH 01,02,03,04-K65S 1 4 0825-1005
Analysis II 3(2-2-0-6) KTHH 01,02-K65S 1 2 0645-0815
Analysis II 3(2-2-0-6) KTHH 03,04-K65S 1 2 0825-1005
Analysis II 3(2-2-0-6) KTHH 05,06,07 - Tài năng Hóa-K65S 1 4 1015-1145
Analysis II 3(2-2-0-6) KTHH 05,06-K65S 1 6 1015-1145
Analysis II 3(2-2-0-6) KTHH 07 - Tài năng Hóa-K65S 1 6 0645-0815
Analysis II 3(2-2-0-6) KTHH 08,09,10-K65S 1 6 0645-0815
Analysis II 3(2-2-0-6) KTHH 08,09-K65S 1 3 0825-1005
Analysis II 3(2-2-0-6) KTHH 10-K65S 1 3 1015-1145
Calculus II 3(2-2-0-6) *VN 1,2,3 - K65(LT)C 1 4 1410-1550
Calculus II 3(2-2-0-6) *VN 1 - K65(BT)S 1 5 0645-0815
Calculus II 3(2-2-0-6) *VN 1,2 - K65(BT)S 1 5 0825-1005
Calculus II 3(2-2-0-6) *VN 2,3 - K65(BT)S 1 5 1015-1145
Calculus II 3(2-2-0-6) *VN 3,4,5 - K65(LT)C 1 4 1230-1400
Calculus II 3(2-2-0-6) *VN 3,4 - K65(BT)S 1 3 0645-0815
Calculus II 3(2-2-0-6) *VN 4,5 - K65(BT)S 1 3 0825-1005
Calculus II 3(2-2-0-6) *VN 5 - K65(BT)S 1 3 1015-1145
Caculus 2 3(2-2-0-6) *ICT 1,2 (Tiếng Việt)-K65C (LT) 1 3 1230-1400
Caculus 2 3(2-2-0-6) *ICT 1,2 (Tiếng Việt)-K65C (BT) 1 3 1410-1550
Caculus 2 3(2-2-0-6) *ICT 3,4 (Tiếng Anh)-K65S (LT) 1 2 0825-1005
Caculus 2 3(2-2-0-6) *ICT 3,4 (Tiếng Anh)-K65S (BT) 1 2 1015-1145
Analysis III 3(2-2-0-6) **Tài năng 5 ngành-K65C 1 3 1600-1730
Analysis III 3(2-2-0-6) **Tài năng 5 ngành (nhóm 1)-K65C 1 6 1410-1550
Analysis III 3(2-2-0-6) **Tài năng 5 ngành (nhóm 2)-K65C 1 6 1230-1400
Analysis III 3(2-2-0-6) KT ôtô 01,02,03,04-K65S 1 3 0825-1005
Analysis III 3(2-2-0-6) KT ôtô 01,02-K65S 1 2 0825-1005
Analysis III 3(2-2-0-6) KT ôtô 03,04-K65S 1 2 1015-1145
Analysis III 3(2-2-0-6) KT ôtô 05-Hàng không-CKĐL 01,02-K65S 1 3 1015-1145
Analysis III 3(2-2-0-6) KT ôtô 05-Hàng không-K65S 1 6 0825-1005
Analysis III 3(2-2-0-6) CKĐL 01,02-K65S 1 6 1015-1145
Analysis III 3(2-2-0-6) Vật liệu 01,02,03,04,05-K65S 1 3 0645-0815
Analysis III 3(2-2-0-6) Vật liệu 01,02,03-K65S 1 4 0645-0815
Analysis III 3(2-2-0-6) Vật liệu 01,02,03,04,05-K65S 1 4 0825-1005
Analysis III 3(2-2-0-6) Nhiệt 01,02,03-K65C 1 4 1600-1730
Analysis III 3(2-2-0-6) Nhiệt 01,02-K65C 1 2 1410-1550
Analysis III 3(2-2-0-6) Nhiệt 03-K65C 1 2 1600-1730
Analysis III 3(2-2-0-6) Nhiệt 04,05,06-K65C 1 4 1230-1400
Analysis III 3(2-2-0-6) Nhiệt 04,05-K65C 1 5 1410-1550
Analysis III 3(2-2-0-6) Nhiệt 06-K65C 1 5 1230-1400
Analysis III 3(2-2-0-6) Toán tin - Hệ thống TT-K65C 1 3 1410-1550
Analysis III 3(2-2-0-6) Toán tin 01,02, 03-K65C 1 4 1410-1550
Analysis III 3(2-2-0-6) Hệ thống TT 01,02-K65C 1 4 1230-1400
Analysis III 3(2-2-0-6) Vật lý 01,02,03 - Hạt nhân 01-K65C 1 3 1230-1400
Analysis III 3(2-2-0-6) Vật lý 01,02-K65C 1 4 1410-1550
Analysis III 3(2-2-0-6) Vật lý 03 - Hạt nhân 01-K65C 1 4 1600-1730
Analysis III 3(2-2-0-6) Khoa học máy tính 01,02,03-K64S 1 2 0645-0815
Analysis III 3(2-2-0-6) Khoa học máy tính 01,02,03-K64S 1 4 0825-1005
Analysis III 3(2-2-0-6) Khoa học máy tính 01,02,03-K64S 1 4 1015-1145
Analysis III 3(2-2-0-6) Khoa học máy tính 04,05,06-K64S 1 2 0825-1005
Analysis III 3(2-2-0-6) Khoa học máy tính 04,05,06-K64S 1 5 0645-0815
Analysis III 3(2-2-0-6) Khoa học máy tính 04,05,06-K64S 1 5 0825-1005
Analysis III 3(2-2-0-6) Kỹ thuật máy tính-K64C 1 2 1230-1400
Analysis III 3(2-2-0-6) Kỹ thuật máy tính-K64C 1 2 1410-1550
Analysis III 3(2-2-0-6) Kỹ thuật máy tính-K64C 1 2 1600-1730
Analysis III 3(2-2-0-6) Cơ điện tử-K64S 1 4 0825-1005
Analysis III 3(2-2-0-6) Cơ điện tử-K64S 1 4 0645-0815
Analysis III 3(2-2-0-6) Cơ điện tử-K64S 1 5 1015-1145
Analysis III 3(2-2-0-6) Cơ điện tử-K64S 1 4 1015-1145
Analysis III 3(2-2-0-6) Cơ điện tử (nhóm 3)-K64S 1 5 0645-0815
Analysis III 3(2-2-0-6) Cơ điện tử (nhóm 4)-K64S 1 5 0825-1005
Analysis III 3(2-2-0-6) Cơ khí-K64C 1 4 1230-1400
Analysis III 3(2-2-0-6) Cơ khí-K64C 1 6 1410-1550
Analysis III 3(2-2-0-6) Cơ khí-K64C 1 6 1600-1730
Analysis III 3(2-2-0-6) Cơ khí-K64C 1 4 1410-1550
Analysis III 3(2-2-0-6) Cơ khí-K64C 1 6 1230-1400
Analysis III 3(2-2-0-6) Cơ khí-K64C 1 3 1600-1730
Analysis III 3(2-2-0-6) Cơ khí-K64C 1 4 1600-1730
Analysis III 3(2-2-0-6) Cơ khí-K64C 1 3 1230-1400
Analysis III 3(2-2-0-6) Cơ khí-K64C 1 3 1410-1550
Analysis III 3(2-2-0-6) Điện -K64S 1 2 1015-1145
Analysis III 3(2-2-0-6) Điện - nhóm 1-K64S 1 2 0825-1005
Analysis III 3(2-2-0-6) Điện - nhóm 2-K64S 1 2 0645-0815
Analysis III 3(2-2-0-6) Tự động hóa -K64C 1 3 1230-1400
Analysis III 3(2-2-0-6) Tự động hóa-K64C 1 2 1230-1400
Analysis III 3(2-2-0-6) Tự động hóa-K64C 1 2 1410-1550
Analysis III 3(2-2-0-6) Tự động hóa -K64C 1 3 1410-1550
Analysis III 3(2-2-0-6) Tự động hóa-K64C 1 2 1600-1730
Analysis III 3(2-2-0-6) Tự động hóa-K64C 1 4 1230-1400
Analysis III 3(2-2-0-6) Tự động hóa -K64C 1 3 1600-1730
Analysis III 3(2-2-0-6) Tự động hóa-K64C 1 4 1410-1550
Analysis III 3(2-2-0-6) Tự động hóa-K64C 1 4 1600-1730
Analysis III 3(2-2-0-6) Điện tử-K64C 1 4 1410-1550
Analysis III 3(2-2-0-6) Điện tử-K64C 1 5 1230-1400
Analysis III 3(2-2-0-6) Điện tử-K64C 1 5 1410-1550
Analysis III 3(2-2-0-6) Điện tử-K64C 1 4 1230-1400
Analysis III 3(2-2-0-6) Điện tử-K64C 1 5 1230-1400
Analysis III 3(2-2-0-6) Điện tử-K64C 1 5 1600-1730
Analysis III 3(2-2-0-6) Điện tử-K64C 1 4 1600-1730
Analysis III 3(2-2-0-6) Điện tử-K64C 1 5 1410-1550
Analysis III 3(2-2-0-6) Điện tử-K64C 1 5 1600-1730
Analysis III 3(2-2-0-6) Dệt may 01,02,03,04-K65S 1 5 0825-1005
Analysis III 3(2-2-0-6) Dệt may 01,02-K65S 1 3 0825-1005
Analysis III 3(2-2-0-6) Dệt may 03,04-K65S 1 3 1015-1145
Analysis III 3(2-2-0-6) Thực phẩm 01,02,03,04-K65S 1 5 1015-1145
Analysis III 3(2-2-0-6) Thực phẩm 01,02-K65S 1 2 0645-0815
Analysis III 3(2-2-0-6) Thực phẩm 03,04-K65S 1 2 0825-1005
Analysis III 3(2-2-0-6) Sinh học 01,02 - Hóa học 01,02-K65S 1 5 0645-0815
Analysis III 3(2-2-0-6) Sinh học 01,02-K65S 1 6 0645-0815
Analysis III 3(2-2-0-6) Hóa học 01,02-K65S 1 6 0825-1005
Analysis III 3(2-2-0-6) KT in - Môi trường 01,02,03-K65S 1 4 0825-1005
Analysis III 3(2-2-0-6) KT in - Môi trường 01-K65S 1 3 0645-0815
Analysis III 3(2-2-0-6) Môi trường 02,03-K65S 1 3 0825-1005
Analysis III 3(2-2-0-6) KTHH 01,02,03,04-K65S 1 4 1015-1145
Analysis III 3(2-2-0-6) KTHH 01,02-K65S 1 2 0825-1005
Analysis III 3(2-2-0-6) KTHH 03,04-K65S 1 2 1015-1145
Analysis III 3(2-2-0-6) KTHH 05,06,07 - Tài năng Hóa-K65S 1 4 0645-0815
Analysis III 3(2-2-0-6) KTHH 05,06-K65S 1 6 0825-1005
Analysis III 3(2-2-0-6) KTHH 07 - Tài năng Hóa-K65S 1 6 1015-1145
Analysis III 3(2-2-0-6) KTHH 08,09,10-K65S 1 6 1015-1145
Analysis III 3(2-2-0-6) KTHH 08,09-K65S 1 3 0645-0815
Analysis III 3(2-2-0-6) KTHH 10-K65S 1 3 0825-1005
Analysis III 3(2-2-0-6) CN giáo dục K64+K65-K65S 1 6 0645-0815
Analysis III 3(2-2-0-6) CN giáo dục K64-K65S 1 3 1015-1145
Analysis III 3(2-2-0-6) CN giáo dục K65-K65S 1 3 0825-1005
Analysis III 3(2-2-0-6) Quản lý CN 01,02 - KTCN 01-K65S 1 6 0825-1005
Analysis III 3(2-2-0-6) Quản lý CN 01-K65S 1 2 1015-1145
Analysis III 3(2-2-0-6) Quản lý CN 02 - KTCN 01-K65S 1 2 0825-1005
Analysis III 3(2-2-0-6) QTKD 01,02-Kế toán 01,02-TCNH 01-K65S 1 6 0645-0815
Analysis III 3(2-2-0-6) QTKD 01,02-K65S 1 5 0645-0815
Analysis III 3(2-2-0-6) Kế toán 01,02-TCNH 01-K65S 1 5 0825-1005
Derivative equations and series 3(2-2-0-6) *ICT 1,2 (Tiếng Việt) - K65S (LT) 1 4 0645-0815
Derivative equations and series 3(2-2-0-6) *ICT 1,2 (Tiếng Việt) - K65S (BT) 1 4 0825-1005
Derivative equations and series 3(2-2-0-6) *ICT 3,4 (Tiếng Anh)- K65S (LT) 1 4 0645-0815
Derivative equations and series 3(2-2-0-6) *ICT 3,4 (Tiếng Anh) - K65S (BT) 1 4 0825-1005
Algebra 4(3-2-0-8) Học lại-K64C 1 2 1505-1730
Algebra 4(3-2-0-8) Học lại-K64C 1 6 1230-1400
Algebra 4(3-2-0-8) Học lại-K64C 1 6 1410-1550
Algebra 4(3-2-0-8) Học lại-K64C 1 2 1230-1455
Algebra 4(3-2-0-8) Học lại-K64C 1 3 1230-1400
Algebra 4(3-2-0-8) Học lại-K64C 1 3 1410-1550
Numerical Methods 2(2-0-0-4) **Tài năng Cơ ĐT-K64S 1 4 0920-1100
Numerical Methods 2(2-0-0-4) Điện tử-K64S 1 4 0645-0815
Numerical Methods 2(2-0-0-4) Điện tử-K64S 1 4 0825-1005
Numerical Methods 2(2-0-0-4) Điện tử-K64S 1 4 1015-1145
Numerical Methods 2(2-0-0-4) KT Dệt-K64C 1 2 1230-1400
Numerical Methods 2(2-0-0-4) CN May-K64C 1 2 1410-1550
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Khoa học máy tính 01,02,03-K64S 1 2 0825-1005
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Khoa học máy tính 01,02,03-K64S 1 4 1015-1145
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Khoa học máy tính 01,02,03-K64S 1 4 0825-1005
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Khoa học máy tính 04,05,06-K64S 1 2 0645-0815
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Khoa học máy tính 04,05,06-K64S 1 5 0825-1005
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Khoa học máy tính 04,05,06-K64S 1 5 0645-0815
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỹ thuật máy tính-K64C 1 4 1230-1400
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỹ thuật máy tính-K64C 1 2 1600-1730
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỹ thuật máy tính-K64C 1 2 1410-1550
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) HTTT quản lý -K64S 1 3 0730-0910
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) HTTT quản lý -K64S 2 6 0920-1100
Probability and Statistics 2(2-0-0-4) KT Dệt-K64C 1 2 1410-1550
Probability and Statistics 2(2-0-0-4) CN May-K64C 1 2 1600-1730
Probability and Statistics 4(3-2-0-8) **CTTT-Cơ điện tử + KT ôtô-K63S 1 4 0920-1145
Probability and Statistics 4(3-2-0-8) **CTTT-Cơ điện tử 01 + KT ôtô -K63S 1 2 0645-0815
Probability and Statistics 4(3-2-0-8) **CTTT-Cơ điện tử 02 + KT ôtô-K63S 1 2 0825-1005
Probability and Statistics 4(3-2-0-8) **CTTT (B2+B1) - 6 ngành-Tiếng anh-K65C 1 3 1230-1455
Probability and Statistics 4(3-2-0-8) **CTTT (B2+B1) - 6 ngành-Tiếng anh-K65C 1 3 1505-1645
Probability and Statistics 4(3-2-0-8) **CTTT (B2+B1) - 6 ngành-Tiếng anh-K65C 1 6 1230-1400
Probability Theory 2(2-0-0-4) *VN 1,2,3 -K64S 1 3 1015-1145
Probability Theory 2(2-0-0-4) *VN 3,4,5 -K64S 1 3 0825-1005
3(2-2-0-6) **Tài năng Toán Tin-K64S 1 2 1015-1145
3(2-2-0-6) **Tài năng Toán Tin-K64S 2 5 1015-1145
3(2-2-0-6) Toán-tin, HTTT quản lý-K63S 1 5 0645-1005
3(2-2-0-6) Toán-tin, HTTT quản lý-K63S 1 3 0645-1005
Probability and Statistics 3(3-1-0-6) **PFIEV (2 ngành)-K65C 1 2 1410-1730
Probability, Statistics and Random Signals 3(3-1-0-6) **CTTT-ĐKTĐH&HTĐ, ĐTVT-K63S 1 3 0645-1005
Probability, Statistics and Random Signals 3(3-1-0-6) **CTTT-ĐKTĐH&HTĐ, ĐTVT-K64C 1 6 1230-1550
Probability, Statistics and Random Signals 3(3-1-0-6) **CTTT (B2+B1) - 2 ngành-Tiếng anh-K65C 1 6 1410-1730
Numerical Methods 2(2-1-0-4) **CLC -K64S 1 3 0920-1145
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) **Tài năng ĐKTĐ-K64S 1 2 1015-1145
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Cơ điện tử - nhóm 1-K64S 1 3 0645-0815
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Cơ điện tử - nhóm 2-K64S 1 3 0825-1005
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Cơ điện tử - nhóm 3-K64S 1 3 1015-1145
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Cơ điện tử - nhóm 4-K64S 1 6 1015-1145
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Cơ khí - nhóm 1-K64C 1 2 1230-1400
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Cơ khí - nhóm 2-K64C 1 2 1410-1550
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Cơ khí - nhóm 3-K64C 1 2 1600-1730
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Cơ khí - nhóm 4-K64C 1 5 1410-1550
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Cơ khí - nhóm 5-K64C 1 5 1600-1730
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) **Tài năng ĐKTĐ-K64S 1 2 1600-1730
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Cơ điện tử - nhóm 1-K64S 1 3 1230-1400
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Cơ điện tử - nhóm 2-K64S 1 3 1410-1550
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Cơ điện tử - nhóm 3-K64S 1 3 1600-1730
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Cơ điện tử - nhóm 4-K64S 1 6 1600-1730
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Cơ khí - nhóm 1-K64C 1 2 0645-0815
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Cơ khí - nhóm 2-K64C 1 2 0825-1005
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Cơ khí - nhóm 3-K64C 1 2 1015-1145
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Cơ khí - nhóm 4-K64C 1 5 0825-1005
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Cơ khí - nhóm 5-K64C 1 5 1015-1145
Discrete Mathematics 3(3-1-0-6) **Tài năng Toán Tin-K64S 1 2 0645-1005
Probability and Statistics 4(3-2-0-8) Toán-tin-K64S 1 3 0920-1145
Probability and Statistics 4(3-2-0-8) Toán-tin-K64S 2 6 0730-0910
Probability and Statistics II 3(3-1-0-6) **CTTT-Data Science-K64S 1 4 0645-1005
Numerical analysis 2(2-1-0-4) Toán-tin-K64S 1 6 0920-1145
Numerical analysis 2(2-1-0-4) HTTT quản lý-K64S 1 6 0645-0910
Optimization Methods 4(4-1-0-8) **Tài năng Toán tin-K63C 1 3 1230-1455
Optimization Methods 4(4-1-0-8) **Tài năng Toán tin-K63C 2 6 1505-1645
Optimization Methods 4(4-1-0-8) Toán-tin-K63C 1 3 1505-1730
Optimization Methods 4(4-1-0-8) Toán-tin-K63C 2 5 1230-1400
Introduction to Optimization Methods 2(2-1-0-4) Công nghệ thông tin-K63S 1 3 0920-1145
Data Structures and Algorithms 3(3-1-0-6) Toán-tin-K64S 1 2 0645-1005
Data Structures and Algorithms 3(3-1-0-6) HTTT quản lý-K64S 1 4 0645-1005
Partial Differential Equations 4(4-1-0-8) **Tài năng Toán tin-K63C 1 4 1505-1645
Partial Differential Equations 4(4-1-0-8) **Tài năng Toán tin-K63C 2 6 1230-1455
Complex Analysis and Applications 3(3-1-0-6) **Tài năng Toán Tin-K64S 1 5 0645-1005
Database 3(3-1-0-6) **Tài năng Toán tin-K63C 1 5 1230-1550
Database 3(3-1-0-6) Toán-tin-K64S 1 5 0825-1145
Database 3(3-1-0-6) HTTT quản lý-K64C 1 2 1230-1550
System Analysis and Design 3(2-2-0-6) HTTT quản lý-K63C 1 3 1600-1730
System Analysis and Design 3(2-2-0-6) HTTT quản lý-K63C 2 5 1230-1400
Economic Mathematics 3(3-1-0-6) HTTT quản lý-K63C 1 5 1410-1730
Mathematical Economics 2(2-1-0-4) **CTTT-PTKD-K64S 1 6 0645-0910
Exprimental Probability- Statistics 3(3-1-0-6) CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 5 1410-1730
Exprimental Probability- Statistics 3(3-1-0-6) CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 3 1600-1730
Exprimental Probability- Statistics 3(3-1-0-6) CKĐL-Ôtô-HK-K64C 2 5 1230-1400
Exprimental Probability- Statistics 3(3-1-0-6) CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 3 1230-1550
Exprimental Probability- Statistics 3(3-1-0-6) CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 5 1410-1730
Exprimental Probability- Statistics 3(3-1-0-6) Sinh học-K64S 1 4 0645-1005
Exprimental Probability- Statistics 3(3-1-0-6) Thực phẩm-K64S 1 2 1015-1145
Exprimental Probability- Statistics 3(3-1-0-6) Thực phẩm-K64S 2 4 1015-1145
Exprimental Probability- Statistics 3(3-1-0-6) Thực phẩm-K64S 1 2 0645-1005
Programming Techniques 2(2-0-1-4) **Tài năng Toán Tin-K64S 1 6 1015-1145
Programming Techniques 2(2-0-1-4) Toán-tin-K64S 1 2 1015-1145
Programming Techniques 2(2-0-1-4) HTTT quản lý-K64S 1 4 1015-1145
Programming Techniques 2(2-0-1-4) **Tài năng Toán Tin-K64S 1 7 0730-1145
Programming Techniques 2(2-0-1-4) Toán-tin-K64S 1 7 1230-1645
Programming Techniques 2(2-0-1-4) HTTT quản lý-K64S 1 4 1230-1400
Probability Theory 3(3-1-0-6) **Tài năng Toán Tin-K64S 1 6 0645-1005
Project I 3(0-0-6-6) **KSTN Toán Tin NULL NULL NULL
Project I 3(0-0-6-6) Toán Tin và HTTT QL NULL NULL NULL
Project II 3(0-0-6-6) **KSTN Toán Tin NULL NULL NULL
Project II 3(0-0-6-6) Toán Tin và HTTT QL NULL NULL NULL
Automata Theory and Formal Languages 3(3-1-0-6) Toán-tin-K62S 1 6 0645-1005
Data Analysis 3(3-1-0-6) **CTTN-Toán tin-K62S 1 2 0645-1005
Data Analysis 2(2-1-0-4) Toán-tin-K63C 1 4 1505-1730
Computer Systems and Networks 3(2-1-1-6) **Tài năng Toán tin-K63C 1 4 1230-1455
Computer Systems and Networks 3(2-1-1-6) Toán-tin-K63C 1 3 1230-1455
Computer Systems and Networks 3(2-1-1-6) **Tài năng Toán tin-K63C 1 4 0730-1145
Computer Systems and Networks 3(2-1-1-6) Toán-tin-K63C 1 3 0730-1145
3(3-1-0-6) Toán-tin-K63C 1 6 1410-1730
Encryption and algorithm complexity 3(3-1-0-6) Toán-tin-K63C 1 5 1410-1730
Decision Support System 3(3-1-0-6) **CTTN-Toán tin-K62S 1 6 0825-1145
2(2-1-0-4) Toán-tin-K63C 1 2 1505-1730
2(2-1-0-4) HTTT quản lý-K63C 1 2 1230-1455
Information Systems Security 3(3-1-0-6) HTTT quản lý-K63C 1 4 1230-1550
2(2-1-0-4) Toán-tin-K63S 1 4 0645-0910
2(2-1-0-4) Toán-tin-K63C 1 2 1230-1455
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) **KSTN Toán Tin NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) Toán Tin và HTTT QL NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Toán Tin NULL NULL NULL
Stochastic Models and Applications 3(3-1-0-6) **Tài năng Toán tin-K63C 1 3 1505-1645
Stochastic Models and Applications 3(3-1-0-6) **Tài năng Toán tin-K63C 2 5 1600-1730
Project III 3(0-0-6-6) **KSTN Toán Tin NULL NULL NULL
Project III 3(0-0-6-6) Toán Tin và HTTT QL NULL NULL NULL
Modeling and Simulation 2(2-1-0-4) Toán-tin-K62S 1 4 0645-0910
Artificial Intelligence 2(2-1-0-4) Toán-tin-K62S 1 4 0920-1145
Advanced Database 2(2-1-0-4) Toán-tin-K62S 1 3 0920-1145
Graduation Project 12(0-0-24-48) **KSTN Toán Tin NULL NULL NULL
Graduation Project 12(0-0-24-48) Toán Tin và HTTT QL NULL NULL NULL
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6) *ICT - K65S 1 6 0920-1145
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6) **CTTT (B2+HT nhúng)-K65C 1 5 1505-1730
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6) **CTTT (B1)-K65C 1 2 1505-1730
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6) Toàn bộ khối D-K65S 1 6 0645-0910
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6) Dệt may 01,02,03,04-K65S 1 2 0645-0910
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6) KTHH 08,09,10 - CN giáo dục-K65S 1 2 0920-1145
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6) Quản lý CN 01,02 - KTCN 01-K65S 1 5 0920-1145
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6) QTKD 01,02-Kế toán 01,02-TCNH 01-K65S 1 2 0645-0910
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6) KT ôtô 01,02,03,04-K65S 1 4 0920-1145
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6) KT ôtô 05-Hàng không-CKĐL 01,02-K65S 1 4 0645-0910
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6) KH máy tính 01,02,03-Vật liệu 05-K65S 1 6 0645-0910
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6) KH máy tính 04,05,06-K65S 1 3 0645-0910
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6) Kỹ thuật máy tính 01,02,03,04-K65S 1 6 0920-1145
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6) Cơ điện tử 01,02,03,04-K65C 1 5 1230-1455
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6) Cơ điện tử 05,06 - Cơ khí 01,02-K65C 1 6 1505-1730
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6) Cơ khí 03,04,05,06-K65C 1 4 1230-1455
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6) Cơ khí 07,08,09,10-K65C 1 4 1505-1730
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6) Cơ khí 11 - Điện tử 01,02,03-K65C 1 3 1230-1455
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6) Toán tin - Hệ thống TT-K65C 1 2 1230-1455
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6) Vật lý 01,02,03 - Hạt nhân 01-K65C 1 2 1505-1730
Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6) **Tài năng 6 ngành-K65C 1 4 1230-1455
Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6) **PFIEV, Việt Pháp-K65C 1 4 1505-1730
Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6) Thực phẩm 01,02,03,04-K65S 1 6 0920-1145
Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6) Sinh học 01,02 - Hóa học 01,02-K65S 1 2 0920-1145
Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6) KT in - Môi trường 01,02,03-K65S 1 6 0920-1145
Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6) KTHH 01,02,03,04-K65S 1 5 0920-1145
Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6) KTHH 05,06,07-K65S 1 5 0645-0910
Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6) Vật liệu 01,02,03,04-K65S 1 6 0645-0910
Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6) Điện 01,02,03,04-K65C 1 2 1230-1455
Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6) KT điện 05 - ĐK&TĐH 01,02,03-K65C 1 3 1505-1730
Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6) ĐK&TĐH 04,05,06,07-K65C 1 3 1230-1455
Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6) ĐK&TĐH 08,09,10,11-K65C 1 2 1505-1730
Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6) Nhiệt 01,02,03,04,05-K65S 1 3 0920-1145
Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6) Điện tử 04,05,06,07-K65C 1 2 1505-1730
Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6) Điện tử 08,09,10,11-K65C 1 2 1230-1455
General Military Education 0(3-0-2-8) *(Blend)-ICT K64S (LT) 1 6 0645-0910
General Military Education 0(3-0-2-8) *ICT K64S (BT) 1 2 0730-1145
General Military Education 0(3-0-2-8) *ICT K64S (BT) 2 3 0730-1145
General Military Education 0(3-0-2-8) *ICT K64S (BT) 3 4 0730-1145
General Military Education 0(3-0-2-8) *ICT K64S (BT) 4 5 0730-1145
General Military Education 0(3-0-2-8) *ICT K64S (BT) 5 6 0730-1145
General Military Education 0(3-0-2-8) (Blend)-Toàn trường-K64S 1 3 0645-0910
General Military Education 0(3-0-2-8) (Blend)-Toàn trường-K64S 1 3 0920-1145
General Military Education 0(3-0-2-8) (Blend)-Toàn trường-K64S 1 4 0645-0910
General Military Education 0(3-0-2-8) (Blend)-Toàn trường-K64S 1 4 0920-1145
General Military Education 0(3-0-2-8) (Blend)-Toàn trường-K64S 1 5 0645-0910
General Military Education 0(3-0-2-8) (Blend)-Toàn trường-K64S 1 5 0920-1145
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K64S 1 6 0645-0910
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K64S 1 6 0920-1145
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K64C 1 2 1230-1455
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K64C 1 2 1505-1730
General Military Education 0(3-0-2-8) (Blend)-Toàn trường-K64C 1 3 1230-1455
General Military Education 0(3-0-2-8) (Blend)-Toàn trường-K64C 1 3 1505-1730
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K64C 1 4 1230-1455
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K64C 1 4 1505-1730
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K64C 1 5 1230-1455
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K64C 1 5 1505-1730
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K64S 1 4 0730-1130
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K64S 1 2 0730-1130
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K64S 1 5 0730-1130
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K64S 1 5 0730-1130
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K64S 1 6 0730-1130
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K64S 1 6 0730-1130
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K64S 1 3 0730-1130
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K64S 1 3 0730-1130
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K64C 1 3 1300-1700
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K64C 1 3 1300-1700
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K64C 1 4 1300-1700
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K64C 1 4 1300-1700
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K64C 1 5 1300-1700
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K64C 1 5 1300-1700
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K64C 1 6 1300-1700
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K64C 1 6 1300-1700
Thermodynamics of Materials 3(2-2-0-6) Vật liệu-K64S 1 3 0645-1005
Thermodynamics of Materials 3(2-2-0-6) Vật liệu-K64S 1 3 1015-1145
Thermodynamics of Materials 3(2-2-0-6) Vật liệu-K64S 2 5 0645-0815
Thermodynamics of Materials 3(2-2-0-6) Vật liệu-K64S 1 5 0825-1145
Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6) Vật liệu-K64S 1 4 0645-0910
Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6) Vật liệu-K64S 1 4 0920-1145
Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6) Vật liệu-K64S 1 6 0645-0910
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Vật liệu-K63C 1 2 1410-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Vật liệu-K63C 1 3 1410-1730
Solid state chemistry 3(3-0-1-6) Vật liệu-K64S 1 4 0920-1145
Solid state chemistry 3(3-0-1-6) Vật liệu-K64S 1 4 0645-0910
Solid state chemistry 3(3-0-1-6) Vật liệu-K64S 1 6 0920-1145
Computational methods for materials scientists and engineers 3(2-2-0-6) Vật liệu-K64S 1 3 1015-1145
Computational methods for materials scientists and engineers 3(2-2-0-6) Vật liệu-K64S 2 5 0645-0815
Computational methods for materials scientists and engineers 3(2-2-0-6) Vật liệu-K64S 1 5 0825-1145
Materials science 2(2-0-1-4) Cơ khí - nhóm 1-K64C 1 2 1410-1550
Materials science 2(2-0-1-4) Cơ khí - nhóm 2-K64C 1 2 1600-1730
Materials science 2(2-0-1-4) Cơ khí - nhóm 3-K64C 1 2 1230-1400
Materials science 2(2-0-1-4) Cơ khí - nhóm 4-K64C 1 5 1230-1400
Materials science 2(2-0-1-4) Cơ khí - nhóm 5-K64C 1 5 1410-1550
Materials science 2(2-0-1-4) Cơ khí-K64C 1 5 1600-1730
Materials science 2(2-0-1-4) Cơ điện tử-K63C 1 6 1600-1730
Materials science 2(2-0-1-4) Cơ khí động lực-K63C 1 5 1230-1400
Metallic and non-Metallic Materials 3(2-1-1-6) **CTTT-Ôtô-K64C 1 4 1230-1455
Introduction to Materials Science and Engineering 3(3-1-0-6) **CTTT Cơ ĐT- KT vật liệu (nhóm 1)-K64C 1 3 1230-1550
Introduction to Materials Science and Engineering 3(3-1-0-6) **CTTT Cơ ĐT- KT vật liệu (nhóm 2)-K64C 1 5 1410-1730
Biomaterials 3(2-1-0-6) **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K62C 1 5 1230-1455
2(2-0-0-4) CN Vật liệu-K63C 1 3 1230-1400
2(2-0-0-4) CN Vật liệu-K63C 1 6 1230-1400
2(2-1-0-4) CN Vật liệu-K63C 1 5 1230-1455
2(2-1-0-4) CN Vật liệu-K63C 1 5 1505-1730
2(2-1-0-4) CN Vật liệu-K63C 1 5 1505-1730
2(2-1-0-4) CN Vật liệu-K63C 1 5 1230-1455
3(2-2-0-6) CN Vật liệu-K63C 1 4 1230-1550
3(2-2-0-6) CN Vật liệu-K63C 1 2 1230-1400
3(2-2-0-6) CN Vật liệu-K63C 2 4 1600-1730
3(2-2-0-6) CN Vật liệu-K63C 1 4 1230-1550
3(2-2-0-6) CN Vật liệu-K63C 1 2 1230-1400
3(2-2-0-6) CN Vật liệu-K63C 2 4 1600-1730
Metallic Materials 2(2-0-1-4) Chế tạo máy-K61C 1 5 1410-1550
Thermodynamics of Materials 4(4-0.5-0-8) **CTTT-KT Vật liệu-K63S 1 3 1015-1145
Thermodynamics of Materials 4(4-0.5-0-8) **CTTT-KT Vật liệu-K63S 2 5 0920-1145
Materials Synthesis 3(3-1-0-6) **CTTT-KT Vật liệu-K63S 1 4 0730-0910
Materials Synthesis 3(3-1-0-6) **CTTT-KT Vật liệu-K63S 2 6 1015-1145
Thermal and Mechanical Behavior of Materials 3(3-1-0.5-6) **CTTT-KT Vật liệu-K63S 1 3 0645-1005
Data Processing 3(3-0-0-6) **CTTT-KT Vật liệu-K63S 1 4 0920-1145
Materials Lab 3 3(0-0-6-6) **CTTT-TN 3 - Nhóm 1 1 3 1330-1530
Materials Lab 3 3(0-0-6-6) **CTTT-TN 3 - Nhóm 1 1 3 1330-1530
Materials Lab 3 3(0-0-6-6) **CTTT-TN 3 - Nhóm 2 1 6 1330-1530
Materials Lab 3 3(0-0-6-6) **CTTT-TN 3 - Nhóm 2 1 6 1330-1530
Engineering Materials 2(2-0-0-4) **CLC-Cơ khí HK-K63C 1 2 1505-1645
Advanced Mechanical Properties of Solids 3(3-0-0-6) **CTTT-KT Vật liệu-K62C 1 3 1230-1455
Metal Processing 3(3-0-0-6) **CTTT-KT Vật liệu-K62C 1 3 1505-1730
Metallurgy and Welding 3(3-0-0-6) **CTTT-KT Vật liệu-K62C 1 5 1505-1730
Corrosion of Metals 3(3-0-0-6) **CTTT-KT Vật liệu-K62C 1 4 1505-1730
Electronic Microscopy and Diffusion Theory 3(3-0-0-6) **CTTT-KT Vật liệu-K62C 1 5 1230-1455
Pyrometallurgy 2(2-0-1-4) Vật liệu - KS 1-K62S 1 6 0825-1005
Pyrometallurgy 2(2-0-1-4) TN HL 1 1 2 1330-1530
Pyrometallurgy 2(2-0-1-4) TN HL 1 1 2 1330-1530
Pyrometallurgy 2(2-0-1-4) TN HL 2 1 2 1530-1730
Pyrometallurgy 2(2-0-1-4) TN HL 2 1 2 1530-1730
Pyrometallurgy 2(2-0-1-4) TN HL 3 1 3 1330-1530
Pyrometallurgy 2(2-0-1-4) TN HL 3 1 3 1330-1530
Basic design for iron and steel factories 2(2-1-0-4) Vật liệu - KS 1-K62S 1 3 0645-0910
Ferro-alloy production 2(2-0-0-4) Vật liệu - KS 1-K62S 1 6 0645-0815
Iron ore sintering and pelletizing 3(2-1-1-6) Vật liệu - KS 1-K62S 1 4 0920-1145
Iron ore sintering and pelletizing 3(2-1-1-6) TK&VV 1 1 3 1530-1730
Iron ore sintering and pelletizing 3(2-1-1-6) TK&VV 1 1 3 1530-1730
Iron ore sintering and pelletizing 3(2-1-1-6) TK&VV 2 1 4 1330-1530
Iron ore sintering and pelletizing 3(2-1-1-6) TK&VV 2 1 4 1330-1530
Iron ore sintering and pelletizing 3(2-1-1-6) TK&VV 3 1 4 1530-1730
Iron ore sintering and pelletizing 3(2-1-1-6) TK&VV 3 1 4 1530-1730
Electric furnace steelmaking 3(3-0-1-6) Vật liệu - KS 1-K62S 1 3 0920-1145
Electric furnace steelmaking 3(3-0-1-6) Nhóm 1 1 5 1330-1530
Electric furnace steelmaking 3(3-0-1-6) Nhóm 1 1 5 1330-1530
Electric furnace steelmaking 3(3-0-1-6) Nhóm 2 1 5 1530-1730
Electric furnace steelmaking 3(3-0-1-6) Nhóm 2 1 5 1530-1730
Electric furnace steelmaking 3(3-0-1-6) Nhóm 3 1 6 1330-1530
Electric furnace steelmaking 3(3-0-1-6) Nhóm 3 1 6 1330-1530
Basic oxygen steelmaking 2(2-0-0-4) Vật liệu - KS 1-K62S 1 6 1015-1145
Mechanics of aterials 3(2-1-0-6) Vật liệu - KS 2-K62S 1 3 0920-1145
Mechanics of fatigue and fracture 2(2-1-0-4) Vật liệu - KS 2-K62S 1 3 0645-0910
Numerical Simulation of materials forming optimization 3(2-1-0-6) Vật liệu - KS 2-K62S 1 6 0645-0910
Evaluation of mterials strength 2(2-0-1-4) Vật liệu - KS 2-K62S 1 5 0645-0815
Manufacturing and human resources management 2(2-1-0-4) Vật liệu - KS 2-K62S 1 6 0920-1145
Project of materials forming workshop 2(2-0-0-4) Vật liệu - KS 2-K62S 1 5 0825-1005
Alloying and modification 2(1-1-1-4) Vật liệu - KS 3-K62S 1 5 1015-1145
Molding materials and mixtures 2(2-0-1-4) Vật liệu - KS 3-K62S 1 4 1015-1145
Foundry equipments 3(3-0-0-6) Vật liệu - KS 3-K62S 1 6 0645-0910
Materials processing and manufacturing 3(3-0-1-6) Vật liệu - KS 3-K62S 1 6 0920-1145
Workshop design 2(2-1-0-6) Vật liệu - KS 3-K62S 1 2 0645-0910
Non-ferrous metals recycling 2(2-0-1-4) Vật liệu - KS 4-K62S 1 3 0825-1005
Ceramic materials 2(2-0-1-4) Vật liệu - KS 4-K62S 1 3 1015-1145
Extractive metallurgy of rare & precious metals 2(2-1-0-4) Vật liệu - KS 4-K62S 1 6 0920-1145
Extractive metallurgy of rare earths 2(2-1-0-4) Vật liệu - KS 4-K62S 1 6 0645-0910
Electrochemistry for materials technology 2(2-1-0-4) Vật liệu - KS 4-K62S 1 5 0920-1145
Processing of non-ferrous alloys 2(2-0-1-4) Vật liệu - KS 4-K62S 1 3 0645-0815
Kinetics of metallurgical reactions 2(2-1-0-4) Vật liệu - KS 4-K62S 1 5 0645-0910
Materials design 3(3-0-0-4) Vật liệu - KS 5-K62S 1 4 0645-0910
Functional materials 2(2-1-0-4) Vật liệu - KS 5,6-K62S 1 5 0645-0910
Characterization methods of materials structure 3(3-0-0-6) Vật liệu - KS 5 -K62S 1 4 0920-1145
Thin film engineering 3(3-0-0-6) Vật liệu - KS 5-K62S 1 2 0645-0910
Design of heat treatment process 3(2-1-1-4) Vật liệu - KS 5-K62S 1 2 0920-1145
Monte Carlo Method in Nuclear Engineering 2(1-2-0-4) Hạt nhân-K63C 1 5 1230-1455
Radiation Detectors 3(2-1-1-6) Hạt nhân-K63C 1 5 1505-1730
Radiation Detectors 3(2-1-1-6) N01-Đầu dò bức xạ 1 5 1300-1600
Experimental Nuclear Physics 3(2-1-1-6) Hạt nhân-K63C 1 6 1230-1455
Experimental Nuclear Physics 3(2-1-1-6) N01-Đo đạc thực nghiệm hạt nhân 1 3 0800-1100
Numerical Methods and Applied Programming 3(2-2-0-6) Hạt nhân-K64S 1 3 0825-1145
Dosimetry and Radiation Safety 2(2-0-0-4) Hạt nhân-K63C 1 6 1505-1645
Radiation Shielding 3(2-1-1-6) Hạt nhân-K62S 1 5 0920-1145
Radiation Shielding 3(2-1-1-6) N01-Che chắn bức xạ 1 3 1300-1630
Nuclear Analytical Techniques 3(2-0-2-6) Hạt nhân-K62S 1 5 0730-0910
Nuclear Analytical Techniques 3(2-0-2-6) N01-Kỹ thuật phân tích hạt nhân 1 4 1300-1600
Nuclear Analytical Techniques 3(2-0-2-6) N02-Kỹ thuật phân tích hạt nhân 1 6 1300-1600
Electronic Engineering 3(2-1-1-6) Hạt nhân-K64S 1 4 0645-0910
Electronic Engineering 3(2-1-1-6) N01-Kỹ thuật điện tử 1 2 1300-1630
Electronic Engineering 3(2-1-1-6) N02-Kỹ thuật điện tử 1 4 1300-1630
Heat Transfer and Engineering Thermodynamics 3(2-2-0-6) Hạt nhân-K63C 1 2 1410-1730
Vật lý lò phản ứng hạt nhân 3(2-2-0-6) Hạt nhân-K63C 1 4 1410-1730
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) ĐATN Cử nhân, SV tự liên hệ với GVHD đầu kỳ NULL NULL NULL
Graduation Practicum 4(0-0-8-8) TTTN-Kỹ sư-KTNLHN, SV liên hệ với GVHD đầu kỳ, 404-C10, nhà A NULL NULL NULL
Graduation Project 8(0-0-16-16) ĐATN-Kỹ sư-KTNLHN, SV tự liên hệ với GVHD đầu kỳ NULL NULL NULL
Graduation Practicum 4(0-0-8-8) TTTN-Kỹ sư-KTHNUD, SV tự liên hệ với GVHD đầu kỳ NULL NULL NULL
Graduation Project 8(0-0-16-16) ĐATN-Kỹ sư-KTHNUD, SV tự liên hệ với GVHD đầu kỳ NULL NULL NULL
Sports theory 0(0-0-2-0) N01-Lý Luận-C 1 4 1400-1500
Sports theory 0(0-0-2-0) N02-Lý Luận-C 1 4 1530-1630
Sports theory 0(0-0-2-0) N03-Lý Luận-C 1 6 1400-1500
Sports theory 0(0-0-2-0) N04-Lý Luận-C 1 6 1530-1630
Sports theory 0(0-0-2-0) N05-Lý Luận-S 1 3 0645-0745
Sports theory 0(0-0-2-0) N06-Lý Luận-S 1 3 0800-0900
Sports theory 0(0-0-2-0) N07-Lý Luận-S 1 6 0645-0745
Sports theory 0(0-0-2-0) N08-Lý Luận-S 1 6 0800-0900
Swimming 0(0-0-2-0) N01-Bơi lội-C 1 2 1400-1500
Swimming 0(0-0-2-0) N01-Bơi lội-C 2 4 1400-1500
Swimming 0(0-0-2-0) N02-Bơi lội-C 1 2 1400-1500
Swimming 0(0-0-2-0) N02-Bơi lội-C 2 4 1400-1500
Swimming 0(0-0-2-0) N03-Bơi lội-C 1 2 1400-1500
Swimming 0(0-0-2-0) N03-Bơi lội-C 2 4 1400-1500
Swimming 0(0-0-2-0) N04-Bơi lội-C 1 2 1530-1630
Swimming 0(0-0-2-0) N04-Bơi lội-C 2 4 1530-1630
Swimming 0(0-0-2-0) N05-Bơi lội-C 1 2 1530-1630
Swimming 0(0-0-2-0) N05-Bơi lội-C 2 4 1530-1630
Swimming 0(0-0-2-0) N06-Bơi lội-C 1 2 1530-1630
Swimming 0(0-0-2-0) N06-Bơi lội-C 2 4 1530-1630
Swimming 0(0-0-2-0) N07-Bơi lội-C 1 3 1400-1500
Swimming 0(0-0-2-0) N07-Bơi lội-C 2 5 1400-1500
Swimming 0(0-0-2-0) N08-Bơi lội-C 1 3 1400-1500
Swimming 0(0-0-2-0) N08-Bơi lội-C 2 5 1400-1500
Swimming 0(0-0-2-0) N09-Bơi lội-C 1 3 1400-1500
Swimming 0(0-0-2-0) N09-Bơi lội-C 2 5 1400-1500
Swimming 0(0-0-2-0) N10-Bơi lội-C 1 3 1530-1630
Swimming 0(0-0-2-0) N10-Bơi lội-C 2 5 1530-1630
Swimming 0(0-0-2-0) N11-Bơi lội-C 1 3 1530-1630
Swimming 0(0-0-2-0) N11-Bơi lội-C 2 5 1530-1630
Swimming 0(0-0-2-0) N12-Bơi lội-C 1 3 1530-1630
Swimming 0(0-0-2-0) N12-Bơi lội-C 2 5 1530-1630
Swimming 0(0-0-2-0) N13-Bơi lội-S 1 2 0915-1015
Swimming 0(0-0-2-0) N13-Bơi lội-S 2 4 0915-1015
Swimming 0(0-0-2-0) N14-Bơi lội-S 1 2 0915-1015
Swimming 0(0-0-2-0) N14-Bơi lội-S 2 4 0915-1015
Swimming 0(0-0-2-0) N15-Bơi lội-S 1 2 0915-1015
Swimming 0(0-0-2-0) N15-Bơi lội-S 2 4 0915-1015
Swimming 0(0-0-2-0) N16-Bơi lội-S 1 2 1030-1130
Swimming 0(0-0-2-0) N16-Bơi lội-S 2 4 1030-1130
Swimming 0(0-0-2-0) N17-Bơi lội-S 1 2 1030-1130
Swimming 0(0-0-2-0) N17-Bơi lội-S 2 4 1030-1130
Swimming 0(0-0-2-0) N18-Bơi lội-S 1 2 1030-1130
Swimming 0(0-0-2-0) N18-Bơi lội-S 2 4 1030-1130
Swimming 0(0-0-2-0) N19-Bơi lội-S 1 3 0915-1015
Swimming 0(0-0-2-0) N19-Bơi lội-S 2 5 0915-1015
Swimming 0(0-0-2-0) N20-Bơi lội-S 1 3 0915-1015
Swimming 0(0-0-2-0) N20-Bơi lội-S 2 5 0915-1015
Swimming 0(0-0-2-0) N21-Bơi lội-S 1 3 0915-1015
Swimming 0(0-0-2-0) N21-Bơi lội-S 2 5 0915-1015
Swimming 0(0-0-2-0) N22-Bơi lội-S 1 3 1030-1130
Swimming 0(0-0-2-0) N22-Bơi lội-S 2 5 1030-1130
Swimming 0(0-0-2-0) N23-Bơi lội-S 1 3 1030-1130
Swimming 0(0-0-2-0) N23-Bơi lội-S 2 5 1030-1130
Swimming 0(0-0-2-0) N24-Bơi lội-S 1 3 1030-1130
Swimming 0(0-0-2-0) N24-Bơi lội-S 2 5 1030-1130
Volleyball I 0(0-0-2-0) N01-Bóng chuyền 1-C 1 2 1530-1630
Volleyball I 0(0-0-2-0) N02-Bóng chuyền 1-C 1 2 1530-1630
Volleyball I 0(0-0-2-0) N03-Bóng chuyền 1-C 1 3 1530-1630
Volleyball I 0(0-0-2-0) N04-Bóng chuyền 1-C 1 3 1530-1630
Volleyball I 0(0-0-2-0) N05-Bóng chuyền 1-C 1 4 1530-1630
Volleyball I 0(0-0-2-0) N06-Bóng chuyền 1-C 1 4 1530-1630
Volleyball I 0(0-0-2-0) N07-Bóng chuyền 1-C 1 5 1530-1630
Volleyball I 0(0-0-2-0) N08-Bóng chuyền 1-C 1 5 1530-1630
Volleyball I 0(0-0-2-0) N09-Bóng chuyền 1-C 1 6 1530-1630
Volleyball I 0(0-0-2-0) N10-Bóng chuyền 1-C 1 6 1530-1630
Volleyball I 0(0-0-2-0) N11-Bóng chuyền 1-S 1 2 0645-0745
Volleyball I 0(0-0-2-0) N12-Bóng chuyền 1-S 1 2 0645-0745
Volleyball I 0(0-0-2-0) N13-Bóng chuyền 1-S 1 3 0645-0745
Volleyball I 0(0-0-2-0) N14-Bóng chuyền 1-S 1 3 0645-0745
Volleyball I 0(0-0-2-0) N15-Bóng chuyền 1-S 1 4 0645-0745
Volleyball I 0(0-0-2-0) N16-Bóng chuyền 1-S 1 4 0645-0745
Volleyball I 0(0-0-2-0) N17-Bóng chuyền 1-S 1 5 0645-0745
Volleyball I 0(0-0-2-0) N18-Bóng chuyền 1-S 1 5 0645-0745
Volleyball I 0(0-0-2-0) N19-Bóng chuyền 1-S 1 6 0645-0745
Volleyball I 0(0-0-2-0) N20-Bóng chuyền 1-S 1 6 0645-0745
Volleyball II 0(0-0-2-0) N01-Bóng chuyền 2-C 1 2 1400-1500
Volleyball II 0(0-0-2-0) N02-Bóng chuyền 2-C 1 2 1400-1500
Volleyball II 0(0-0-2-0) N03-Bóng chuyền 2-C 1 3 1400-1500
Volleyball II 0(0-0-2-0) N04-Bóng chuyền 2-C 1 3 1400-1500
Volleyball II 0(0-0-2-0) N05-Bóng chuyền 2-C 1 4 1400-1500
Volleyball II 0(0-0-2-0) N06-Bóng chuyền 2-C 1 4 1400-1500
Volleyball II 0(0-0-2-0) N07-Bóng chuyền 2-C 1 5 1400-1500
Volleyball II 0(0-0-2-0) N08-Bóng chuyền 2-C 1 5 1400-1500
Volleyball II 0(0-0-2-0) N09-Bóng chuyền 2-C 1 6 1400-1500
Volleyball II 0(0-0-2-0) N10-Bóng chuyền 2-C 1 6 1400-1500
Volleyball II 0(0-0-2-0) N11-Bóng chuyền 2-S 1 2 0800-0900
Volleyball II 0(0-0-2-0) N12-Bóng chuyền 2-S 1 2 0800-0900
Volleyball II 0(0-0-2-0) N13-Bóng chuyền 2-S 1 3 0800-0900
Volleyball II 0(0-0-2-0) N14-Bóng chuyền 2-S 1 3 0800-0900
Volleyball II 0(0-0-2-0) N15-Bóng chuyền 2-S 1 4 0800-0900
Volleyball II 0(0-0-2-0) N16-Bóng chuyền 2-S 1 4 0800-0900
Volleyball II 0(0-0-2-0) N17-Bóng chuyền 2-S 1 5 0800-0900
Volleyball II 0(0-0-2-0) N18-Bóng chuyền 2-S 1 5 0800-0900
Volleyball II 0(0-0-2-0) N19-Bóng chuyền 2-S 1 6 0800-0900
Volleyball II 0(0-0-2-0) N20-Bóng chuyền 2-S 1 6 0800-0900
Volleyball III 0(0-0-2-0) N01-Bóng chuyền 3-S 1 6 0800-0900
Aerobics 0(0-0-2-0) N01-Aerobic-C 1 2 1400-1500
Aerobics 0(0-0-2-0) N02-Aerobic-C 1 2 1530-1630
Aerobics 0(0-0-2-0) N03-Aerobic-C 1 3 1400-1500
Aerobics 0(0-0-2-0) N04-Aerobic-C 1 3 1530-1630
Aerobics 0(0-0-2-0) N05-Aerobic-C 1 4 1400-1500
Aerobics 0(0-0-2-0) N06-Aerobic-C 1 4 1530-1630
Aerobics 0(0-0-2-0) N07-Aerobic-C 1 5 1400-1500
Aerobics 0(0-0-2-0) N08-Aerobic-C 1 5 1530-1630
Aerobics 0(0-0-2-0) N09-Aerobic-C 1 6 1400-1500
Aerobics 0(0-0-2-0) N10-Aerobic-C 1 6 1530-1630
Aerobics 0(0-0-2-0) N11-Aerobic-S 1 2 0645-0745
Aerobics 0(0-0-2-0) N12-Aerobic-S 1 2 0800-0900
Aerobics 0(0-0-2-0) N13-Aerobic-S 1 3 0645-0745
Aerobics 0(0-0-2-0) N14-Aerobic-S 1 3 0800-0900
Aerobics 0(0-0-2-0) N15-Aerobic-S 1 4 0645-0745
Aerobics 0(0-0-2-0) N16-Aerobic-S 1 4 0800-0900
Aerobics 0(0-0-2-0) N17-Aerobic-S 1 5 0645-0745
Aerobics 0(0-0-2-0) N18-Aerobic-S 1 5 0800-0900
Aerobics 0(0-0-2-0) N19-Aerobic-S 1 6 0645-0745
Aerobics 0(0-0-2-0) N20-Aerobic-S 1 6 0800-0900
Football I 0(0-0-2-0) N01-Bóng đá 1-C 1 2 1530-1630
Football I 0(0-0-2-0) N02-Bóng đá 1-C 1 2 1530-1630
Football I 0(0-0-2-0) N03-Bóng đá 1-C 1 3 1530-1630
Football I 0(0-0-2-0) N04-Bóng đá 1-C 1 3 1530-1630
Football I 0(0-0-2-0) N05-Bóng đá 1-C 1 4 1530-1630
Football I 0(0-0-2-0) N06-Bóng đá 1-C 1 4 1530-1630
Football I 0(0-0-2-0) N07-Bóng đá 1-C 1 5 1530-1630
Football I 0(0-0-2-0) N08-Bóng đá 1-C 1 5 1530-1630
Football I 0(0-0-2-0) N09-Bóng đá 1-C 1 6 1530-1630
Football I 0(0-0-2-0) N10-Bóng đá 1-C 1 6 1530-1630
Football I 0(0-0-2-0) N11-Bóng đá 1-S 1 2 0645-0745
Football I 0(0-0-2-0) N12-Bóng đá 1-S 1 2 0800-0900
Football I 0(0-0-2-0) N13-Bóng đá 1-S 1 2 0800-0900
Football I 0(0-0-2-0) N14-Bóng đá 1-S 1 3 0800-0900
Football I 0(0-0-2-0) N15-Bóng đá 1-S 1 3 0800-0900
Football I 0(0-0-2-0) N16-Bóng đá 1-S 1 4 0645-0745
Football I 0(0-0-2-0) N17-Bóng đá 1-S 1 4 0800-0900
Football I 0(0-0-2-0) N18-Bóng đá 1-S 1 4 0800-0900
Football I 0(0-0-2-0) N19-Bóng đá 1-S 1 5 0800-0900
Football I 0(0-0-2-0) N20-Bóng đá 1-S 1 5 0800-0900
Football I 0(0-0-2-0) N21-Bóng đá 1-S 1 6 0645-0745
Football I 0(0-0-2-0) N22-Bóng đá 1-S 1 6 0645-0745
Football II 0(0-0-2-0) N01-Bóng đá 2-C 1 2 1400-1500
Football II 0(0-0-2-0) N02-Bóng đá 2-C 1 2 1400-1500
Football II 0(0-0-2-0) N03-Bóng đá 2-C 1 2 1530-1630
Football II 0(0-0-2-0) N04-Bóng đá 2-C 1 2 1530-1630
Football II 0(0-0-2-0) N05-Bóng đá 2-C 1 3 1400-1500
Football II 0(0-0-2-0) N06-Bóng đá 2-C 1 3 1400-1500
Football II 0(0-0-2-0) N07-Bóng đá 2-C 1 3 1530-1630
Football II 0(0-0-2-0) N08-Bóng đá 2-C 1 3 1530-1630
Football II 0(0-0-2-0) N09-Bóng đá 2-C 1 4 1400-1500
Football II 0(0-0-2-0) N10-Bóng đá 2-C 1 4 1400-1500
Football II 0(0-0-2-0) N11-Bóng đá 2-C 1 5 1400-1500
Football II 0(0-0-2-0) N12-Bóng đá 2-C 1 5 1400-1500
Football II 0(0-0-2-0) N13-Bóng đá 2-C 1 5 1530-1630
Football II 0(0-0-2-0) N14-Bóng đá 2-C 1 5 1530-1630
Football II 0(0-0-2-0) N15-Bóng đá 2-C 1 6 1400-1500
Football II 0(0-0-2-0) N16-Bóng đá 2-C 1 6 1530-1630
Football II 0(0-0-2-0) N17-Bóng đá 2-C 1 6 1530-1630
Football II 0(0-0-2-0) N18-Bóng đá 2-S 1 2 0645-0745
Football II 0(0-0-2-0) N19-Bóng đá 2-S 1 2 0645-0745
Football II 0(0-0-2-0) N20-Bóng đá 2-S 1 2 0645-0745
Football II 0(0-0-2-0) N21-Bóng đá 2-S 1 2 0645-0745
Football II 0(0-0-2-0) N22-Bóng đá 2-S 1 3 0645-0745
Football II 0(0-0-2-0) N23-Bóng đá 2-S 1 3 0645-0745
Football II 0(0-0-2-0) N24-Bóng đá 2-S 1 3 0645-0745
Football II 0(0-0-2-0) N25-Bóng đá 2-S 1 4 0645-0745
Football II 0(0-0-2-0) N26-Bóng đá 2-S 1 4 0645-0745
Football II 0(0-0-2-0) N27-Bóng đá 2-S 1 4 0645-0745
Football II 0(0-0-2-0) N28-Bóng đá 2-S 1 4 0645-0745
Football II 0(0-0-2-0) N29-Bóng đá 2-S 1 5 0645-0745
Football II 0(0-0-2-0) N30-Bóng đá 2-S 1 5 0645-0745
Football II 0(0-0-2-0) N31-Bóng đá 2-S 1 5 0645-0745
Football II 0(0-0-2-0) N32-Bóng đá 2-S 1 6 0645-0745
Football II 0(0-0-2-0) N33-Bóng đá 2-S 1 6 0645-0745
Football II 0(0-0-2-0) N34-Bóng đá 2-S 1 6 0800-0900
Football II 0(0-0-2-0) N35-Bóng đá 2-S 1 6 0800-0900
Football III 0(0-0-2-0) N01-Bóng đá 3-C 1 6 1400-1500
Football III 0(0-0-2-0) N02-Bóng đá 3-S 1 6 0645-0745
Football III 0(0-0-2-0) N03-Bóng đá 3-S 1 6 0645-0745
Basketball I 0(0-0-2-0) N01-Bóng rổ 1-C 1 2 1530-1630
Basketball I 0(0-0-2-0) N02-Bóng rổ 1-C 1 2 1400-1500
Basketball I 0(0-0-2-0) N03-Bóng rổ 1-C 1 3 1530-1630
Basketball I 0(0-0-2-0) N04-Bóng rổ 1-C 1 3 1400-1500
Basketball I 0(0-0-2-0) N05-Bóng rổ 1-C 1 4 1530-1630
Basketball I 0(0-0-2-0) N06-Bóng rổ 1-C 1 4 1400-1500
Basketball I 0(0-0-2-0) N07-Bóng rổ 1-C 1 5 1530-1630
Basketball I 0(0-0-2-0) N08-Bóng rổ 1-C 1 5 1400-1500
Basketball I 0(0-0-2-0) N09-Bóng rổ 1-C 1 6 1530-1630
Basketball I 0(0-0-2-0) N10-Bóng rổ 1-C 1 6 1400-1500
Basketball I 0(0-0-2-0) N11-Bóng rổ 1-S 1 2 0800-0900
Basketball I 0(0-0-2-0) N12-Bóng rổ 1-S 1 2 0800-0900
Basketball I 0(0-0-2-0) N13-Bóng rổ 1-S 1 3 0800-0900
Basketball I 0(0-0-2-0) N14-Bóng rổ 1-S 1 3 0800-0900
Basketball I 0(0-0-2-0) N15-Bóng rổ 1-S 1 3 0800-0900
Basketball I 0(0-0-2-0) N16-Bóng rổ 1-S 1 4 0800-0900
Basketball I 0(0-0-2-0) N17-Bóng rổ 1-S 1 4 0800-0900
Basketball I 0(0-0-2-0) N18-Bóng rổ 1-S 1 4 0800-0900
Basketball I 0(0-0-2-0) N19-Bóng rổ 1-S 1 5 0800-0900
Basketball I 0(0-0-2-0) N20-Bóng rổ 1-S 1 5 0800-0900
Basketball I 0(0-0-2-0) N21-Bóng rổ 1-S 1 5 0800-0900
Basketball I 0(0-0-2-0) N22-Bóng rổ 1-S 1 6 0800-0900
Basketball I 0(0-0-2-0) N23-Bóng rổ 1-S 1 6 0800-0900
Basketball II 0(0-0-2-0) N01-Bóng rổ 2-C 1 2 1400-1500
Basketball II 0(0-0-2-0) N02-Bóng rổ 2-C 1 2 1400-1500
Basketball II 0(0-0-2-0) N03-Bóng rổ 2-C 1 2 1530-1630
Basketball II 0(0-0-2-0) N04-Bóng rổ 2-C 1 3 1400-1500
Basketball II 0(0-0-2-0) N05-Bóng rổ 2-C 1 3 1400-1500
Basketball II 0(0-0-2-0) N06-Bóng rổ 2-C 1 3 1530-1630
Basketball II 0(0-0-2-0) N07-Bóng rổ 2-C 1 4 1400-1500
Basketball II 0(0-0-2-0) N08-Bóng rổ 2-C 1 4 1400-1500
Basketball II 0(0-0-2-0) N09-Bóng rổ 2-C 1 4 1530-1630
Basketball II 0(0-0-2-0) N10-Bóng rổ 2-C 1 5 1400-1500
Basketball II 0(0-0-2-0) N11-Bóng rổ 2-C 1 5 1400-1500
Basketball II 0(0-0-2-0) N12-Bóng rổ 2-C 1 5 1530-1630
Basketball II 0(0-0-2-0) N13-Bóng rổ 2-C 1 6 1400-1500
Basketball II 0(0-0-2-0) N14-Bóng rổ 2-C 1 6 1530-1630
Basketball II 0(0-0-2-0) N15-Bóng rổ 2-S 1 2 0645-0745
Basketball II 0(0-0-2-0) N16-Bóng rổ 2-S 1 2 0645-0745
Basketball II 0(0-0-2-0) N17-Bóng rổ 2-S 1 2 0645-0745
Basketball II 0(0-0-2-0) N18-Bóng rổ 2-S 1 2 0800-0900
Basketball II 0(0-0-2-0) N19-Bóng rổ 2-S 1 3 0645-0745
Basketball II 0(0-0-2-0) N20-Bóng rổ 2-S 1 3 0645-0745
Basketball II 0(0-0-2-0) N21-Bóng rổ 2-S 1 3 0645-0745
Basketball II 0(0-0-2-0) N22-Bóng rổ 2-S 1 4 0645-0745
Basketball II 0(0-0-2-0) N23-Bóng rổ 2-S 1 4 0645-0745
Basketball II 0(0-0-2-0) N24-Bóng rổ 2-S 1 4 0645-0745
Basketball II 0(0-0-2-0) N25-Bóng rổ 2-S 1 5 0645-0745
Basketball II 0(0-0-2-0) N26-Bóng rổ 2-S 1 5 0645-0745
Basketball II 0(0-0-2-0) N27-Bóng rổ 2-S 1 5 0645-0745
Basketball II 0(0-0-2-0) N28-Bóng rổ 2-S 1 6 0645-0745
Basketball II 0(0-0-2-0) N29-Bóng rổ 2-S 1 6 0645-0745
Basketball III 0(0-0-2-0) N01-Bóng rổ 3-S 1 6 0800-0900
Table tennis I 0(0-0-2-0) N01-Bóng bàn 1-C 1 2 1530-1630
Table tennis I 0(0-0-2-0) N02-Bóng bàn 1-C 1 2 1530-1630
Table tennis I 0(0-0-2-0) N03-Bóng bàn 1-C 1 3 1530-1630
Table tennis I 0(0-0-2-0) N04-Bóng bàn 1-C 1 3 1530-1630
Table tennis I 0(0-0-2-0) N05-Bóng bàn 1-C 1 4 1530-1630
Table tennis I 0(0-0-2-0) N06-Bóng bàn 1-C 1 4 1530-1630
Table tennis I 0(0-0-2-0) N07-Bóng bàn 1-C 1 5 1530-1630
Table tennis I 0(0-0-2-0) N08-Bóng bàn 1-C 1 5 1530-1630
Table tennis I 0(0-0-2-0) N09-Bóng bàn 1-C 1 6 1530-1630
Table tennis I 0(0-0-2-0) N10-Bóng bàn 1-C 1 6 1530-1630
Table tennis I 0(0-0-2-0) N11-Bóng bàn 1-S 1 2 0800-0900
Table tennis I 0(0-0-2-0) N12-Bóng bàn 1-S 1 2 0800-0900
Table tennis I 0(0-0-2-0) N13-Bóng bàn 1-S 1 3 0800-0900
Table tennis I 0(0-0-2-0) N14-Bóng bàn 1-S 1 3 0800-0900
Table tennis I 0(0-0-2-0) N15-Bóng bàn 1-S 1 4 0800-0900
Table tennis I 0(0-0-2-0) N16-Bóng bàn 1-S 1 4 0800-0900
Table tennis I 0(0-0-2-0) N17-Bóng bàn 1-S 1 5 0800-0900
Table tennis I 0(0-0-2-0) N18-Bóng bàn 1-S 1 5 0800-0900
Table tennis I 0(0-0-2-0) N19-Bóng bàn 1-S 1 6 0800-0900
Table tennis I 0(0-0-2-0) N20-Bóng bàn 1-S 1 6 0800-0900
Table tennis II 0(0-0-2-0) N01-Bóng bàn 2-C 1 2 1400-1500
Table tennis II 0(0-0-2-0) N02-Bóng bàn 2-C 1 2 1400-1500
Table tennis II 0(0-0-2-0) N03-Bóng bàn 2-C 1 3 1400-1500
Table tennis II 0(0-0-2-0) N04-Bóng bàn 2-C 1 3 1400-1500
Table tennis II 0(0-0-2-0) N05-Bóng bàn 2-C 1 4 1400-1500
Table tennis II 0(0-0-2-0) N06-Bóng bàn 2-C 1 4 1400-1500
Table tennis II 0(0-0-2-0) N07-Bóng bàn 2-C 1 5 1400-1500
Table tennis II 0(0-0-2-0) N08-Bóng bàn 2-C 1 5 1400-1500
Table tennis II 0(0-0-2-0) N09-Bóng bàn 2-C 1 6 1400-1500
Table tennis II 0(0-0-2-0) N10-Bóng bàn 2-C 1 6 1400-1500
Table tennis II 0(0-0-2-0) N11-Bóng bàn 2-S 1 2 0645-0745
Table tennis II 0(0-0-2-0) N12-Bóng bàn 2-S 1 2 0645-0745
Table tennis II 0(0-0-2-0) N13-Bóng bàn 2-S 1 3 0645-0745
Table tennis II 0(0-0-2-0) N14-Bóng bàn 2-S 1 3 0645-0745
Table tennis II 0(0-0-2-0) N15-Bóng bàn 2-S 1 4 0645-0745
Table tennis II 0(0-0-2-0) N16-Bóng bàn 2-S 1 4 0645-0745
Table tennis II 0(0-0-2-0) N17-Bóng bàn 2-S 1 5 0645-0745
Table tennis II 0(0-0-2-0) N18-Bóng bàn 2-S 1 5 0645-0745
Table tennis II 0(0-0-2-0) N19-Bóng bàn 2-S 1 6 0645-0745
Table tennis II 0(0-0-2-0) N20-Bóng bàn 2-S 1 6 0645-0745
Badminton I 0(0-0-2-0) N01-Cầu lông 1-C 1 2 1400-1500
Badminton I 0(0-0-2-0) N02-Cầu lông 1-C 1 2 1400-1500
Badminton I 0(0-0-2-0) N03-Cầu lông 1-C 1 3 1400-1500
Badminton I 0(0-0-2-0) N04-Cầu lông 1-C 1 3 1400-1500
Badminton I 0(0-0-2-0) N05-Cầu lông 1-C 1 4 1400-1500
Badminton I 0(0-0-2-0) N06-Cầu lông 1-C 1 4 1400-1500
Badminton I 0(0-0-2-0) N07-Cầu lông 1-C 1 5 1400-1500
Badminton I 0(0-0-2-0) N08-Cầu lông 1-C 1 5 1400-1500
Badminton I 0(0-0-2-0) N09-Cầu lông 1-C 1 6 1400-1500
Badminton I 0(0-0-2-0) N10-Cầu lông 1-C 1 6 1400-1500
Badminton I 0(0-0-2-0) N11-Cầu lông 1-S 1 2 0645-0745
Badminton I 0(0-0-2-0) N12-Cầu lông 1-S 1 2 0645-0745
Badminton I 0(0-0-2-0) N13-Cầu lông 1-S 1 3 0645-0745
Badminton I 0(0-0-2-0) N14-Cầu lông 1-S 1 3 0645-0745
Badminton I 0(0-0-2-0) N15-Cầu lông 1-S 1 4 0645-0745
Badminton I 0(0-0-2-0) N16-Cầu lông 1-S 1 4 0645-0745
Badminton I 0(0-0-2-0) N17-Cầu lông 1-S 1 5 0645-0745
Badminton I 0(0-0-2-0) N18-Cầu lông 1-S 1 5 0645-0745
Badminton I 0(0-0-2-0) N19-Cầu lông 1-S 1 6 0645-0745
Badminton I 0(0-0-2-0) N20-Cầu lông 1-S 1 6 0645-0745
Badminton II 0(0-0-2-0) N01-Cầu lông 2-C 1 2 1530-1630
Badminton II 0(0-0-2-0) N02-Cầu lông 2-C 1 2 1530-1630
Badminton II 0(0-0-2-0) N03-Cầu lông 2-C 1 3 1530-1630
Badminton II 0(0-0-2-0) N04-Cầu lông 2-C 1 3 1530-1630
Badminton II 0(0-0-2-0) N05-Cầu lông 2-C 1 4 1530-1630
Badminton II 0(0-0-2-0) N06-Cầu lông 2-C 1 4 1530-1630
Badminton II 0(0-0-2-0) N07-Cầu lông 2-C 1 5 1530-1630
Badminton II 0(0-0-2-0) N08-Cầu lông 2-C 1 5 1530-1630
Badminton II 0(0-0-2-0) N09-Cầu lông 2-C 1 6 1530-1630
Badminton II 0(0-0-2-0) N10-Cầu lông 2-C 1 6 1530-1630
Badminton II 0(0-0-2-0) N11-Cầu lông 2-S 1 2 0800-0900
Badminton II 0(0-0-2-0) N12-Cầu lông 2-S 1 2 0800-0900
Badminton II 0(0-0-2-0) N13-Cầu lông 2-S 1 3 0800-0900
Badminton II 0(0-0-2-0) N14-Cầu lông 2-S 1 3 0800-0900
Badminton II 0(0-0-2-0) N15-Cầu lông 2-S 1 4 0800-0900
Badminton II 0(0-0-2-0) N16-Cầu lông 2-S 1 4 0800-0900
Badminton II 0(0-0-2-0) N17-Cầu lông 2-S 1 5 0800-0900
Badminton II 0(0-0-2-0) N18-Cầu lông 2-S 1 5 0800-0900
Badminton II 0(0-0-2-0) N19-Cầu lông 2-S 1 6 0800-0900
Badminton II 0(0-0-2-0) N20-Cầu lông 2-S 1 6 0800-0900
Running 0(0-0-2-0) N01-Chạy-C 1 2 1400-1500
Running 0(0-0-2-0) N02-Chạy-C 1 2 1530-1630
Running 0(0-0-2-0) N03-Chạy-C 1 3 1400-1500
Running 0(0-0-2-0) N04-Chạy-C 1 3 1530-1630
Running 0(0-0-2-0) N05-Chạy-C 1 4 1400-1500
Running 0(0-0-2-0) N06-Chạy-C 1 4 1530-1630
Running 0(0-0-2-0) N07-Chạy-C 1 5 1400-1500
Running 0(0-0-2-0) N08-Chạy-C 1 5 1530-1630
Running 0(0-0-2-0) N09-Chạy-C 1 6 1400-1500
Running 0(0-0-2-0) N10-Chạy-C 1 6 1530-1630
Running 0(0-0-2-0) N11-Chạy-S 1 2 0645-0745
Running 0(0-0-2-0) N12-Chạy-S 1 2 0645-0745
Running 0(0-0-2-0) N13-Chạy-S 1 3 0645-0745
Running 0(0-0-2-0) N14-Chạy-S 1 3 0645-0745
Running 0(0-0-2-0) N15-Chạy-S 1 4 0645-0745
Running 0(0-0-2-0) N16-Chạy-S 1 4 0645-0745
Running 0(0-0-2-0) N17-Chạy-S 1 5 0645-0745
Running 0(0-0-2-0) N18-Chạy-S 1 5 0645-0745
Running 0(0-0-2-0) N19-Chạy-S 1 6 0645-0745
Running 0(0-0-2-0) N20-Chạy-S 1 6 0645-0745
High jumping 0(0-0-2-0) N01-Nhảy cao-C 1 2 1400-1500
High jumping 0(0-0-2-0) N02-Nhảy cao-C 1 2 1530-1630
High jumping 0(0-0-2-0) N03-Nhảy cao-C 1 2 1530-1630
High jumping 0(0-0-2-0) N04-Nhảy cao-C 1 3 1400-1500
High jumping 0(0-0-2-0) N05-Nhảy cao-C 1 3 1530-1630
High jumping 0(0-0-2-0) N06-Nhảy cao-C 1 3 1530-1630
High jumping 0(0-0-2-0) N07-Nhảy cao-C 1 4 1400-1500
High jumping 0(0-0-2-0) N08-Nhảy cao-C 1 4 1530-1630
High jumping 0(0-0-2-0) N09-Nhảy cao-C 1 4 1530-1630
High jumping 0(0-0-2-0) N10-Nhảy cao-C 1 5 1400-1500
High jumping 0(0-0-2-0) N11-Nhảy cao-C 1 5 1530-1630
High jumping 0(0-0-2-0) N12-Nhảy cao-C 1 5 1530-1630
High jumping 0(0-0-2-0) N13-Nhảy cao-C 1 6 1400-1500
High jumping 0(0-0-2-0) N14-Nhảy cao-C 1 6 1530-1630
High jumping 0(0-0-2-0) N15-Nhảy cao-C 1 6 1530-1630
High jumping 0(0-0-2-0) N16-Nhảy cao-S 1 2 0645-0745
High jumping 0(0-0-2-0) N17-Nhảy cao-S 1 2 0645-0745
High jumping 0(0-0-2-0) N18-Nhảy cao-S 1 2 0800-0900
High jumping 0(0-0-2-0) N19-Nhảy cao-S 1 3 0645-0745
High jumping 0(0-0-2-0) N20-Nhảy cao-S 1 3 0645-0745
High jumping 0(0-0-2-0) N21-Nhảy cao-S 1 3 0800-0900
High jumping 0(0-0-2-0) N22-Nhảy cao-S 1 4 0645-0745
High jumping 0(0-0-2-0) N23-Nhảy cao-S 1 4 0645-0745
High jumping 0(0-0-2-0) N24-Nhảy cao-S 1 4 0800-0900
High jumping 0(0-0-2-0) N25-Nhảy cao-S 1 5 0645-0745
High jumping 0(0-0-2-0) N26-Nhảy cao-S 1 5 0645-0745
High jumping 0(0-0-2-0) N27-Nhảy cao-S 1 5 0800-0900
High jumping 0(0-0-2-0) N28-Nhảy cao-S 1 6 0645-0745
High jumping 0(0-0-2-0) N29-Nhảy cao-S 1 6 0645-0745
High jumping 0(0-0-2-0) N30-Nhảy cao-S 1 6 0800-0900
Long jumping 0(0-0-2-0) N01-Nhảy xa-C 1 2 1400-1500
Long jumping 0(0-0-2-0) N02-Nhảy xa-C 1 2 1530-1630
Long jumping 0(0-0-2-0) N03-Nhảy xa-C 1 3 1400-1500
Long jumping 0(0-0-2-0) N04-Nhảy xa-C 1 3 1530-1630
Long jumping 0(0-0-2-0) N05-Nhảy xa-C 1 4 1400-1500
Long jumping 0(0-0-2-0) N06-Nhảy xa-C 1 4 1530-1630
Long jumping 0(0-0-2-0) N07-Nhảy xa-C 1 5 1400-1500
Long jumping 0(0-0-2-0) N08-Nhảy xa-C 1 5 1530-1630
Long jumping 0(0-0-2-0) N09-Nhảy xa-C 1 6 1400-1500
Long jumping 0(0-0-2-0) N10-Nhảy xa-C 1 6 1530-1630
Long jumping 0(0-0-2-0) N11-Nhảy xa-S 1 2 0645-0745
Long jumping 0(0-0-2-0) N12-Nhảy xa-S 1 2 0800-0900
Long jumping 0(0-0-2-0) N13-Nhảy xa-S 1 3 0645-0745
Long jumping 0(0-0-2-0) N14-Nhảy xa-S 1 3 0800-0900
Long jumping 0(0-0-2-0) N15-Nhảy xa-S 1 4 0645-0745
Long jumping 0(0-0-2-0) N16-Nhảy xa-S 1 4 0800-0900
Long jumping 0(0-0-2-0) N17-Nhảy xa-S 1 5 0645-0745
Long jumping 0(0-0-2-0) N18-Nhảy xa-S 1 5 0800-0900
Long jumping 0(0-0-2-0) N19-Nhảy xa-S 1 6 0645-0745
Long jumping 0(0-0-2-0) N20-Nhảy xa-S 1 6 0800-0900
Intensive volleyball II 0(0-0-2-0) N01-CS Bóng chuyền 2-K65-C 1 3 1530-1630
Intensive volleyball IV 0(0-0-2-0) N01-CS B.chuyền-K64-C 1 2 1530-1630
Intensive football II 0(0-0-2-0) N01-CS Bóng Đá-K65-S 1 3 0645-0745
Intensive football IV 0(0-0-2-0) N01-CS Bóng Đá-K64-C 1 2 1530-1630
Intensive basketball II 0(0-0-2-0) N01-CS Bóng rổ 2-K65-C 1 3 1530-1630
Intensive basketball IV 0(0-0-2-0) N01-CS Bóng rổ-K64-C 1 2 1530-1630
Physics I 4(3-2-1-8) **PFIEV (2 ngành)-K65C 1 3 1230-1400
Physics I 4(3-2-1-8) **PFIEV (2 ngành)-K65C 2 5 1505-1730
Physics I 4(3-2-1-8) A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/03/2021 1 2 0730-1100
Physics I 4(3-2-1-8) A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/03/2021 1 4 1330-1700
Physics I 4(3-2-1-8) A3- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/03/2021 1 6 0730-1100
Physics I 4(3-2-1-8) A4- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/03/2021 1 7 0730-1100
Physics I 4(2-2-1-8) **CTTT (B2) - 7 ngành-Tiếng anh-K65C 1 4 1505-1645
Physics I 4(2-2-1-8) **CTTT (B2) - 7 ngành-Tiếng anh-K65C 1 2 1505-1645
Physics I 4(2-2-1-8) **CTTT (B2) - 7 ngành-Tiếng anh-K65C 1 2 1315-1455
Physics I 4(2-2-1-8) **CTTT (B1) - 7 ngành-Tiếng anh-K65C 1 4 1315-1455
Physics I 4(2-2-1-8) **CTTT (B1) - 7 ngành-Tiếng anh-K65C 1 5 1410-1550
Physics I 4(2-2-1-8) **CTTT (B1) - 7 ngành-Tiếng anh-K65C 1 5 1600-1730
Physics I 4(2-2-1-8) **CTTT (A2) - 7 ngành-K65S 1 4 0920-1100
Physics I 4(2-2-1-8) **CTTT (A2) - 7 ngành-K65S 1 5 1015-1145
Physics I 4(2-2-1-8) **CTTT (A2) - 7 ngành-K65S 1 5 0825-1005
Physics I 4(2-2-1-8) **CTTT (A1) - 7 ngành-K65S 1 4 0730-0910
Physics I 4(2-2-1-8) **CTTT (A1) - 7 ngành-K65S 1 6 1015-1145
Physics I 4(2-2-1-8) **CTTT (A1) - 7 ngành-K65S 1 6 0825-1005
Physics I 4(2-2-1-8) A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 19/04/2021 1 2 0730-1130
Physics I 4(2-2-1-8) A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 19/04/2021 1 3 0730-1130
Physics I 4(2-2-1-8) A3- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 19/04/2021 1 3 1300-1700
Physics I 4(2-2-1-8) A4- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 19/04//2021 1 6 1300-1700
Physics I 4(2-2-1-8) A5- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 10/05/2021 1 2 0730-1130
Physics I 4(2-2-1-8) A6- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 10/05/2021 1 3 0730-1130
Physics I 4(2-2-1-8) A7- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 10/05/2021 1 3 1300-1700
Physics I 4(2-2-1-8) A8- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 10/05/2021 1 6 1300-1700
Physics 4(4-0-0-8) *VN-học lại-S 1 7 0825-1145
Physics II 4(3-1-1-8) *ICT K64(LT)C 1 4 1230-1455
Physics II 4(3-1-1-8) *ICT - 1 - K64(BT)C 1 4 1505-1645
Physics II 4(3-1-1-8) *ICT - 2 - K64(BT)C 1 4 1505-1645
Physics II 4(3-1-1-8) *ICT - 3 - K64(BT)C 1 4 1505-1645
Physics II 4(3-1-1-8) A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 01/03/2021 1 2 0730-1130
Physics II 4(3-1-1-8) A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 01/03/2021 1 3 0730-1130
Physics II 4(3-1-1-8) A3- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 01/03/2021 1 3 1300-1700
Physics II 4(3-1-1-8) A4- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 01/03/2021 1 6 1300-1700
Physics I 3(2-1-1-6) **Tài năng 5 ngành -K65C 1 3 1230-1400
Physics I 3(2-1-1-6) **Tài năng 5 ngành -K65C 1 6 1600-1730
Physics I 3(2-1-1-6) **Tài năng 5 ngành -K65C 1 6 1600-1730
Physics I 3(2-1-1-6) Quản lý CN 01,02 - KTCN 01-K65S 1 4 0825-1005
Physics I 3(2-1-1-6) Quản lý CN 01-K65S 1 2 0825-1005
Physics I 3(2-1-1-6) Quản lý CN 02-K65S 1 2 1015-1145
Physics I 3(2-1-1-6) KTCN 01-K65S 1 2 0645-0815
Physics I 3(2-1-1-6) KT ôtô 01,02,03,04-K65S 1 3 1015-1145
Physics I 3(2-1-1-6) KT ôtô 01-K65S 1 2 1015-1145
Physics I 3(2-1-1-6) KT ôtô 02-K65S 1 2 1015-1145
Physics I 3(2-1-1-6) KT ôtô 03-K65S 1 2 0645-0815
Physics I 3(2-1-1-6) KT ôtô 04-K65S 1 2 0645-0815
Physics I 3(2-1-1-6) KT ôtô 05-Hàng không-CKĐL 01,02-K65S 1 3 0645-0815
Physics I 3(2-1-1-6) KT ôtô 05-K65S 1 6 1015-1145
Physics I 3(2-1-1-6) Hàng không-K65S 1 6 1015-1145
Physics I 3(2-1-1-6) CKĐL 01-K65S 1 6 0645-0815
Physics I 3(2-1-1-6) CKĐL 02-K65S 1 6 0645-0815
Physics I 3(2-1-1-6) Vật liệu 01,02,03,04,05-K65S 1 3 0825-1005
Physics I 3(2-1-1-6) Vật liệu 01,02,03 (nhóm 1/2)-K65S 1 4 1015-1145
Physics I 3(2-1-1-6) Vật liệu 01,02,03 (nhóm 2/2)-K65S 1 4 1015-1145
Physics I 3(2-1-1-6) Vật liệu 04-K65S 1 4 0645-0815
Physics I 3(2-1-1-6) Vật liệu 05-K65S 1 4 0645-0815
Physics I 3(2-1-1-6) KH máy tính 01,02,03-K65S 1 2 0825-1005
Physics I 3(2-1-1-6) KH máy tính 01-K65S 1 4 0645-0815
Physics I 3(2-1-1-6) KH máy tính 02-K65S 1 4 0825-1005
Physics I 3(2-1-1-6) KH máy tính 03-K65S 1 4 1015-1145
Physics I 3(2-1-1-6) KH máy tính 04,05,06-K65S 1 2 0645-0815
Physics I 3(2-1-1-6) KH máy tính 04-K65S 1 4 0825-1005
Physics I 3(2-1-1-6) KH máy tính 05-K65S 1 4 1015-1145
Physics I 3(2-1-1-6) KH máy tính 06-K65S 1 4 0645-0815
Physics I 3(2-1-1-6) Kỹ thuật máy tính 01,02,03,04-K65S 1 2 1015-1145
Physics I 3(2-1-1-6) Kỹ thuật máy tính 01-K65S 1 5 0825-1005
Physics I 3(2-1-1-6) Kỹ thuật máy tính 02-K65S 1 5 0825-1005
Physics I 3(2-1-1-6) Kỹ thuật máy tính 03-K65S 1 5 1015-1145
Physics I 3(2-1-1-6) Kỹ thuật máy tính 04-K65S 1 5 1015-1145
Physics I 3(2-1-1-6) Điện 01,02,03,04-K65C 1 5 1410-1550
Physics I 3(2-1-1-6) Điện 01-K65C 1 6 1230-1400
Physics I 3(2-1-1-6) Điện 02-K65C 1 6 1230-1400
Physics I 3(2-1-1-6) Điện 03-K65C 1 4 1600-1730
Physics I 3(2-1-1-6) Điện 04-K65C 1 4 1600-1730
Physics I 3(2-1-1-6) KT điện 05 - ĐK&TĐH 01,02,03-K65C 1 5 1600-1730
Physics I 3(2-1-1-6) KT điện 05-K65C 1 6 1600-1730
Physics I 3(2-1-1-6) ĐK&TĐH 01-K65C 1 6 1600-1730
Physics I 3(2-1-1-6) ĐK&TĐH 02-K65C 1 6 1410-1550
Physics I 3(2-1-1-6) ĐK&TĐH 03-K65C 1 6 1410-1550
Physics I 3(2-1-1-6) ĐK&TĐH 04,05,06,07-K65C 1 5 1230-1400
Physics I 3(2-1-1-6) ĐK&TĐH 04-K65C 1 4 1410-1550
Physics I 3(2-1-1-6) ĐK&TĐH 05-K65C 1 4 1410-1550
Physics I 3(2-1-1-6) ĐK&TĐH 06-K65C 1 4 1230-1400
Physics I 3(2-1-1-6) ĐK&TĐH 07-K65C 1 4 1230-1400
Physics I 3(2-1-1-6) ĐK&TĐH 08,09,10,11-K65C 1 3 1600-1730
Physics I 3(2-1-1-6) ĐK&TĐH 08-K65C 1 5 1600-1730
Physics I 3(2-1-1-6) ĐK&TĐH 09-K65C 1 5 1600-1730
Physics I 3(2-1-1-6) ĐK&TĐH 10-K65C 1 5 1230-1400
Physics I 3(2-1-1-6) ĐK&TĐH 11-K65C 1 5 1230-1400
Physics I 3(2-1-1-6) Cơ điện tử 01,02,03,04-K65C 1 3 1230-1400
Physics I 3(2-1-1-6) Cơ điện tử 01-K65C 1 6 1230-1400
Physics I 3(2-1-1-6) Cơ điện tử 02-K65C 1 6 1230-1400
Physics I 3(2-1-1-6) Cơ điện tử 03-K65C 1 6 1410-1550
Physics I 3(2-1-1-6) Cơ điện tử 04-K65C 1 6 1410-1550
Physics I 3(2-1-1-6) Cơ điện tử 05,06 - Cơ khí 01,02-K65C 1 3 1410-1550
Physics I 3(2-1-1-6) Cơ điện tử 05-K65C 1 5 1410-1550
Physics I 3(2-1-1-6) Cơ điện tử 06-K65C 1 5 1410-1550
Physics I 3(2-1-1-6) Cơ khí 01-K65C 1 5 1230-1400
Physics I 3(2-1-1-6) Cơ khí 02-K65C 1 5 1230-1400
Physics I 3(2-1-1-6) Cơ khí 03,04,05,06-K65C 1 4 1505-1645
Physics I 3(2-1-1-6) Cơ khí 03-K65C 1 2 1410-1550
Physics I 3(2-1-1-6) Cơ khí 04-K65C 1 2 1410-1550
Physics I 3(2-1-1-6) Cơ khí 05-K65C 1 2 1230-1400
Physics I 3(2-1-1-6) Cơ khí 06-K65C 1 2 1230-1400
Physics I 3(2-1-1-6) Cơ khí 07,08,09,10-K65C 1 4 1315-1455
Physics I 3(2-1-1-6) Cơ khí 07-K65C 1 2 1410-1550
Physics I 3(2-1-1-6) Cơ khí 08-K65C 1 2 1410-1550
Physics I 3(2-1-1-6) Cơ khí 09-K65C 1 2 1230-1400
Physics I 3(2-1-1-6) Cơ khí 10-K65C 1 2 1230-1400
Physics I 3(2-1-1-6) Nhiệt 01,02,03 - Cơ khí 11-K65C 1 6 1230-1400
Physics I 3(2-1-1-6) Nhiệt 01-K65C 1 3 1230-1400
Physics I 3(2-1-1-6) Nhiệt 02-K65C 1 3 1410-1550
Physics I 3(2-1-1-6) Nhiệt 03-K65C 1 3 1600-1730
Physics I 3(2-1-1-6) Cơ khí 11-K65C 1 2 1230-1400
Physics I 3(2-1-1-6) Nhiệt 04,05,06-K65C 1 6 1410-1550
Physics I 3(2-1-1-6) Nhiệt 04-K65C 1 3 1230-1400
Physics I 3(2-1-1-6) Nhiệt 05-K65C 1 3 1410-1550
Physics I 3(2-1-1-6) Nhiệt 06-K65C 1 3 1600-1730
Physics I 3(2-1-1-6) Toán tin - Hệ thống TT-K65C 1 3 1600-1730
Physics I 3(2-1-1-6) Toán tin 01,02, 03 (1/2)-K65C 1 6 1410-1550
Physics I 3(2-1-1-6) Toán tin 01,02, 03 (2/2)-K65C 1 6 1410-1550
Physics I 3(2-1-1-6) Hệ thống TT 01-K65C 1 6 1230-1400
Physics I 3(2-1-1-6) Hệ thống TT 02-K65C 1 6 1230-1400
Physics I 3(2-1-1-6) Vật lý 01,02,03 - Hạt nhân 01-K65C 1 3 1410-1550
Physics I 3(2-1-1-6) Vật lý 01-K65C 1 4 1600-1730
Physics I 3(2-1-1-6) Vật lý 02-K65C 1 4 1600-1730
Physics I 3(2-1-1-6) Vật lý 03-K65C 1 4 1230-1400
Physics I 3(2-1-1-6) Hạt nhân 01-K65C 1 4 1230-1400
Physics I 3(2-1-1-6) **CTTT Data Science-Tiếng anh-K65C 1 5 1230-1455
Physics I 3(2-1-1-6) A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 19/04/2021 1 5 0730-1130
Physics I 3(2-1-1-6) A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 19/04/2021 1 6 0730-1130
Physics I 2(2-0-1-4) **CTTT HT nhúng-K65C 1 4 1230-1400
Physics I 2(2-0-1-4) Dệt may 01,02-K65S 1 4 0645-0815
Physics I 2(2-0-1-4) Dệt may 03,04-K65S 1 4 1015-1145
Physics I 2(2-0-1-4) Thực phẩm 01,02-K65S 1 3 0825-1005
Physics I 2(2-0-1-4) Thực phẩm 03,04-K65S 1 3 1015-1145
Physics I 2(2-0-1-4) Hóa học 01,02-K65S 1 3 0645-0815
Physics I 2(2-0-1-4) Sinh học 01,02-K65S 1 4 0825-1005
Physics I 2(2-0-1-4) KT in - Môi trường 01-K65S 1 5 0645-0815
Physics I 2(2-0-1-4) Môi trường 02,03-K65S 1 5 0825-1005
Physics I 2(2-0-1-4) KTHH 01,02-K65S 1 6 0825-1005
Physics I 2(2-0-1-4) KTHH 03,04-K65S 1 6 1015-1145
Physics I 2(2-0-1-4) KTHH 05,06-K65S 1 6 0645-0815
Physics I 2(2-0-1-4) KTHH 07 - Tài năng Hóa-K65S 1 6 0825-1005
Physics I 2(2-0-1-4) KTHH 08,09-K65S 1 4 0645-0815
Physics I 2(2-0-1-4) KTHH 10 - CN giáo dục-K65S 1 5 1015-1145
Physics I 2(2-0-1-4) QTKD 01,02-K65S 1 5 0825-1005
Physics I 2(2-0-1-4) Kế toán 01,02-TCNH 01-K65S 1 5 1015-1145
Physics I 2(2-0-1-4) Điện tử 01,02,03-K65C 1 6 1600-1730
Physics I 2(2-0-1-4) Điện tử 04,05-K65C 1 3 1410-1550
Physics I 2(2-0-1-4) Điện tử 06,07-K65C 1 3 1600-1730
Physics I 2(2-0-1-4) Điện tử 08,09-K65C 1 6 1600-1730
Physics I 2(2-0-1-4) Điện tử 10,11-K65C 1 3 1230-1400
Physics I 2(2-0-1-4) A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 10/05/2021 1 5 0730-1130
Physics I 2(2-0-1-4) A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 10/05/2021 1 6 0730-1130
Physics I 3(2-1-1-6) **Việt Pháp-K65C 1 6 1505-1730
Physics I 3(2-1-1-6) A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/03/2021 1 4 0730-1100
Physics I 3(2-1-1-6) A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/03/2021 1 5 0730-1100
Physics II 3(2-1-1-6) Học lại-K64C 1 6 1505-1645
Physics II 3(2-1-1-6) Học lại-K64C 1 4 1230-1400
Physics II 3(2-1-1-6) Học lại-K64C 1 4 1230-1400
Physics II 3(2-1-1-6) Học lại-K64C 1 4 1410-1550
Physics II 3(2-1-1-6) Học lại-K64C 1 4 1410-1550
Physics II 3(2-1-1-6) 1-TN từ ngày 01/03 /2021 1 3 0715-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 2-TN từ ngày 01/03 /2021 1 3 0915-1115
Physics II 3(2-1-1-6) 3-TN từ ngày 01/03 /2021 1 5 0715-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 4-TN từ ngày 01/03 /2021 1 5 0915-1115
Physics II 3(2-1-1-6) 5-Dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL
Physics III 3(2-1-1-6) **Tài năng Cơ ĐT-K64S 1 4 0645-0910
Physics III 3(2-1-1-6) Nhiệt lạnh-K64S 1 4 0645-0910
Physics III 3(2-1-1-6) Nhiệt lạnh-K64S 1 4 0920-1145
Physics III 3(2-1-1-6) Nhiệt lạnh-K64S 1 5 0645-0910
Physics III 3(2-1-1-6) 1-TN từ ngày 01/03 /2021 1 2 1300-1500
Physics III 3(2-1-1-6) 2-TN từ ngày 01/03 /2021 1 2 1500-1700
Physics III 3(2-1-1-6) 3-TN từ ngày 01/03 /2021 1 3 1300-1500
Physics III 3(2-1-1-6) 4-TN từ ngày 01/03 /2021 1 3 1500-1700
Physics III 3(2-1-1-6) 5-TN từ ngà 01/03/2021 (dành cho lớp KSTN) 1 5 1300-1500
Physics III 3(2-1-1-6) 6-Dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL
Physics III 2(2-0-1-4) **Tài năng Hóa dược-K64S 1 3 1015-1145
Physics III 2(2-0-1-4) Điện - nhóm 1-K64S 1 2 0645-0815
Physics III 2(2-0-1-4) Điện - nhóm 2-K64S 1 2 0825-1005
Physics III 2(2-0-1-4) Tự động hóa-K64C 1 2 1230-1400
Physics III 2(2-0-1-4) Tự động hóa-K64C 1 2 1410-1550
Physics III 2(2-0-1-4) Tự động hóa-K64C 1 2 1600-1730
Physics III 2(2-0-1-4) Tự động hóa-K64C 1 4 1410-1550
Physics III 2(2-0-1-4) Tự động hóa-K64C 1 4 1600-1730
Physics III 2(2-0-1-4) Sinh học-K64S 1 2 0645-0815
Physics III 2(2-0-1-4) Thực phẩm-K64S 1 2 0825-1005
Physics III 2(2-0-1-4) Thực phẩm-K64S 1 2 1015-1145
Physics III 2(2-0-1-4) Môi trường-K64S 1 2 1015-1145
Physics III 2(2-0-1-4) KT Dệt-K64C 1 2 1600-1730
Physics III 2(2-0-1-4) CN May-K64C 1 2 1230-1400
Physics III 2(2-0-1-4) KTHH-K64S 1 6 0645-0815
Physics III 2(2-0-1-4) KTHH-K64S 1 6 0825-1005
Physics III 2(2-0-1-4) KTHH-K64S 1 2 0825-1005
Physics III 2(2-0-1-4) KTHH-K64S 1 2 1015-1145
Physics III 2(2-0-1-4) Hóa học - KT in-K64S 1 6 1015-1145
Physics III 2(2-0-1-4) 1-TN từ ngày 01/03 /2021 1 2 0715-0915
Physics III 2(2-0-1-4) 2-TN từ ngày 01/03 /2021 1 2 0915-1115
Physics III 2(2-0-1-4) 3-TN từ ngày 01/03 /2021 1 3 0715-0915
Physics III 2(2-0-1-4) 4-TN từ ngày 01/03 /2021 1 3 0915-1115
Physics III 2(2-0-1-4) 5-TN từ ngày 01/03 /2021 1 4 0715-0915
Physics III 2(2-0-1-4) 6-TN từ ngày 01/03 /2021 1 4 0915-1115
Physics III 2(2-0-1-4) 7-TN từ ngày 01/03 /2021 1 5 0715-0915
Physics III 2(2-0-1-4) 8-TN từ ngày 01/03 /2021 1 5 0915-1115
Physics III 2(2-0-1-4) 9-TN từ ngày 01/03 /2021 1 6 0715-0915
Physics III 2(2-0-1-4) 10-TN từ ngày 01/03 /2021 1 6 0915-1115
Physics III 2(2-0-1-4) 11-TN từ ngày 01/03 /2021 1 4 1300-1500
Physics III 2(2-0-1-4) 12-TN từ ngày 01/03 /2021 1 4 1500-1700
Physics III 2(2-0-1-4) 13-TN từ ngày 01/03 /2021 (dành cho lớp KSTN) 1 5 1500-1700
Physics III 2(2-0-1-4) 14-TN từ ngày 01/03 /2021 1 5 1300-1500
Physics III 2(2-0-1-4) 15-TN từ ngày 01/03 /2021 1 5 1500-1700
Physics III 2(2-0-1-4) 16-TN từ ngày 01/03 /2021 1 6 1300-1500
Physics III 2(2-0-1-4) 17-TN từ ngày 01/03 /2021 1 6 1500-1700
Physics III 2(2-0-1-4) 18-TN từ ngày 01/03 /2021 1 6 1300-1500
Physics III 2(2-0-1-4) 19-TN từ ngày 01/03 /2021 1 6 1500-1700
Physics III 2(2-0-1-4) 20-TN từ ngày 01/03 /2021 1 7 1300-1500
Physics III 2(2-0-1-4) 21-TN từ ngày 01/03 /2021 1 7 1500-1700
Physics III 2(2-0-1-4) 22-TN từ ngày 01/03 /2021 1 7 1300-1500
Physics III 2(2-0-1-4) 23-TN từ ngày 01/03 /2021 1 7 1500-1700
Physics III 2(2-0-1-4) 24-TN từ ngày 01/03 /2021 1 2 0715-0915
Physics III 2(2-0-1-4) 25-TN từ ngày 01/03 /2021 1 2 0915-1115
Physics III 2(2-0-1-4) 26-TN từ ngày 01/03 /2021 1 3 0715-0915
Physics III 2(2-0-1-4) 27-TN từ ngày 01/03 /2021 1 3 0915-1115
Physics III 2(2-0-1-4) 28-TN từ ngày 01/03 /2021 1 4 0715-0915
Physics III 2(2-0-1-4) 29-TN từ ngày 01/03 /2021 1 4 0915-1115
Physics III 2(2-0-1-4) 30-TN từ ngày 01/03 /2021 1 5 0715-0915
Physics III 2(2-0-1-4) 31-TN từ ngày 01/03 /2021 1 5 0915-1115
Physics III 2(2-0-1-4) 32-TN từ ngày 01/03 /2021 1 6 0715-0915
Physics III 2(2-0-1-4) 33-TN từ ngày 01/03 /2021 1 6 0915-1115
Physics III 2(2-0-1-4) 34-TN từ ngày 01/03 /2021 1 2 1300-1500
Physics III 2(2-0-1-4) 35-TN từ ngày 01/03 /2021 1 2 1500-1700
Physics III 2(2-0-1-4) 36-TN từ ngày 01/03 /2021 1 3 1300-1500
Physics III 2(2-0-1-4) 37-TN từ ngày 01/03 /2021 1 3 1500-1700
Physics III 2(2-0-1-4) 38-TN từ ngày 01/03 /2021 1 4 1300-1500
Physics III 2(2-0-1-4) 39-TN từ ngày 01/03 /2021 1 4 1500-1700
Physics III 2(2-0-1-4) 40-TN từ ngày 01/03 /2021 1 5 1300-1500
Physics III 2(2-0-1-4) 41-TN từ ngày 01/03 /2021 1 5 1500-1700
Physics III 2(2-0-1-4) 42-TN từ ngày 01/03 /2021 1 6 1300-1500
Physics III 2(2-0-1-4) 43-TN từ ngày 01/03 /2021 1 6 1500-1700
Physics III 2(2-0-1-4) 44-TN từ ngày 01/03 /2021 1 7 1300-1500
Physics III 2(2-0-1-4) 45-TN từ ngày 01/03 /2021 1 7 1500-1700
Physics III 2(2-0-1-4) 46-TN từ ngày 01/03 /2021 1 7 1300-1500
Physics III 2(2-0-1-4) 47-TN từ ngày 01/03 /2021 1 7 1500-1700
Physics III 2(2-0-1-4) 48-Dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL
Wave Physics 3(2-1-1-6) **CLC -K64S 1 5 0645-0910
Wave Physics 3(2-1-1-6) A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/02/2021 1 2 1330-1730
Wave Physics 3(2-1-1-6) A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/02/2021 1 4 1330-1730
Technical Writing and Presentation 3(3-0-0-6) Vật lý - Hạt nhân-K63C 1 3 1230-1455
Technical Writing and Presentation 3(3-0-0-6) Vật lý - Hạt nhân-K63C 1 3 1505-1730
Project I 3(0-0-6-6) Đồ án môn học 1-K64, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Project II 3(0-0-6-6) Đồ án môn học 2-K63, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Electric Theory 3(2-1-1-6) **CLC -K64S 1 3 1230-1455
Electric Theory 3(2-1-1-6) **CLC -K64S 2 5 0920-1145
Electric Theory 3(2-1-1-6) A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 31//05/2021 1 2 1330-1730
Electric Theory 3(2-1-1-6) A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 31/05/2021 1 5 1330-1730
Mechanics of Solids and Mechanical Waves 3(3-1-0-6) **CLC -K64S 1 6 0645-1005
Thermodynamics and Fluids Dynamics 2(2-1-0-4) **CLC -K64S 1 3 0645-0910
Electromagnetic Field Theory 3(3-0-0-6) Vật lý-K64S 1 5 0645-0910
Quantum Mechanics 3(2-2-0-6) Vật lý 01 - Hạt nhân -K64S 1 3 0645-0815
Quantum Mechanics 3(2-2-0-6) Vật lý 01 - Hạt nhân -K64S 2 6 1015-1145
Quantum Mechanics 3(2-2-0-6) Vật lý 02, 03-K64S 1 6 0645-1005
Vacuum Technique 2(2-0-1-4) Vật lý 01-K63C 1 4 1230-1400
Vacuum Technique 2(2-0-1-4) Vật lý 02-K63C 1 2 1230-1400
Vacuum Technique 2(2-0-1-4) N01-Kỹ thuật chân không 1 3 0800-1130
Vacuum Technique 2(2-0-1-4) N02-Kỹ thuật chân không 1 4 0800-1130
Vacuum Technique 2(2-0-1-4) N03-Kỹ thuật chân không 1 5 0800-1130
Vacuum Technique 2(2-0-1-4) N04-Kỹ thuật chân không 1 6 0800-1130
Solid State Physics 3(3-0-0-6) Vật lý-K64S 1 5 0920-1145
Statistical Physics 3(2-2-0-6) Vật lý-K63C 1 2 1410-1730
Semiconductor Physics and Devices 3(2-1-1-6) Vật lý 01-K63C 1 6 1230-1455
Semiconductor Physics and Devices 3(2-1-1-6) Vật lý 02-K63C 1 6 1505-1730
Semiconductor Physics and Devices 3(2-1-1-6) N01-Vật lý và linh kiện bán dẫn 1 3 0800-1130
Semiconductor Physics and Devices 3(2-1-1-6) N02-Vật lý và linh kiện bán dẫn 1 4 0800-1130
Semiconductor Physics and Devices 3(2-1-1-6) N03-Vật lý và linh kiện bán dẫn 1 5 0800-1130
Semiconductor Physics and Devices 3(2-1-1-6) N04-Vật lý và linh kiện bán dẫn 1 6 0800-1130
3(2-1-1-6) Quang học-K62S 1 6 0645-0910
3(2-1-1-6) N01-Quang điện tử và thông tin quang sợi 1 6 1300-1700
Computer Science Basics for Physical Engineers 3(2-1-1-6) Vật lý-K64S 1 2 0920-1145
Computer Science Basics for Physical Engineers 3(2-1-1-6) Vật lý-K64S 1 2 0645-0910
Computer Science Basics for Physical Engineers 3(2-1-1-6) N01-Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý 1 3 1300-1700
Computer Science Basics for Physical Engineers 3(2-1-1-6) N02-Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý 1 4 1300-1700
Computer Science Basics for Physical Engineers 3(2-1-1-6) N03-Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý 1 5 1300-1700
Computer Science Basics for Physical Engineers 3(2-1-1-6) N04-Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý 1 3 1300-1700
Computer Science Basics for Physical Engineers 3(2-1-1-6) N05-Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý 1 4 1300-1700
Computer Science Basics for Physical Engineers 3(2-1-1-6) N06-Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý 1 5 1300-1700
Embedded systems and applications 3(2-1-1-6) Vật lý 01-K63C 1 6 1505-1730
Embedded systems and applications 3(2-1-1-6) Vật lý 02-K63C 1 6 1230-1455
Embedded systems and applications 3(2-1-1-6) N01-Hệ thống nhúng và ứng dụng 1 3 0800-1130
Embedded systems and applications 3(2-1-1-6) N02-Hệ thống nhúng và ứng dụng 1 4 0800-1130
Embedded systems and applications 3(2-1-1-6) N03-Hệ thống nhúng và ứng dụng 1 5 0800-1130
Embedded systems and applications 3(2-1-1-6) N04-Hệ thống nhúng và ứng dụng 1 6 0800-1130
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Đồ án TN Cử nhân -SV liên hệ Viện, Trước K62 NULL NULL NULL
Technical Practice 2(0-0-4-4) Thực tập kỹ thuật -SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Semiconductor Materials 2(2-0-0-4) VLĐT&CN nanô - Quang học-K62S 1 4 0645-0815
3(2-1-1-6) VLĐT&CN nanô -K62S 1 5 0645-0910
3(2-1-1-6) N01-VL và KT màng mỏng (2 buổi TN ở C9-211, 1 buổi TN ở AIST) 1 5 1300-1700
Magnetism and Magnetic Materials 3(2-1-1-6) VLĐT&CN nanô - Quang học-K62S 1 3 0645-0910
Magnetism and Magnetic Materials 3(2-1-1-6) Từ học và vật liệu từ 1 4 1300-1700
2(2-0-1-4) VLĐT&CN nanô-K62S 1 4 0825-1005
2(2-0-1-4) N01-Chế tạo và xử lý các cấu trúc nano 1 3 1300-1700
3(2-1-1-6) VLĐT&CN nanô -K62S 1 5 0920-1145
3(2-1-1-6) N01- MEMS/NEMS (1 buổi TN ở C9-211, 2 buổi ở ITIMS) 1 5 1300-1700
Polymer Materials 2(1-1-1-4) VLĐT&CN nanô -K62S 1 4 1015-1145
Polymer Materials 2(1-1-1-4) N01-Vật liệu polyme 1 4 1300-1700
2(2-0-1-4) Quang học-K62S 1 5 0825-1005
2(2-0-1-4) N01-Linh kiện quang điện tử và ứng dụng 1 3 1300-1700
2(2-0-1-4) VLĐT&CN nanô -K62S 1 6 1015-1145
2(2-0-1-4) N01-Vật lý nano y sinh 1 5 1300-1700
Advanced Opto-electrical Materials 2(2-0-0-4) Quang học-K62S 1 5 0645-0815
Light Measurement 3(2-1-1-6) VLĐT&CN nanô - Quang học-K62S 1 2 0645-0910
Light Measurement 3(2-1-1-6) N01-Kỹ thuật đo lường ánh sáng 1 5 1300-1700
Lighting System Design 3(2-1-1-6) VLĐT&CN nanô - Quang học-K62S 1 2 0920-1145
Lighting System Design 3(2-1-1-6) N01-Thiết kế hệ thống chiếu sáng 1 5 1300-1700
Lighting System Design 3(2-1-1-6) N02-Thiết kế hệ thống chiếu sáng 1 5 1300-1700
2(2-0-0-4) Quang học-K62S 1 5 1015-1145
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Đồ án TN Cử nhân -Từ K62 NULL NULL NULL
3(0-0-6-6) Đồ án thiết kế NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) Thực tập TN - SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) Đồ án TN kỹ sư - SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) *VN K62C 1 2 1600-1730
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Toàn bộ khối D-K65S 1 3 0825-1005
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) TA 01-K65S 1 3 0645-0815
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) TA 05,06-K65S 1 3 0645-0815
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) TA 02,04-K65S 1 3 1015-1145
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) IPE 01,02-K65S 1 3 1015-1145
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Dệt may 01,02,03,04-K65S 1 5 1015-1145
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Dệt may 01-K65S 1 3 1015-1145
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Dệt may 02-K65S 1 3 1015-1145
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Dệt may 03-K65S 1 3 0645-0815
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Dệt may 04-K65S 1 3 0645-0815
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Thực phẩm 01,02,03,04-K65S 1 5 0645-0815
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Thực phẩm 01-K65S 1 2 1015-1145
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Thực phẩm 02-K65S 1 2 1015-1145
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Thực phẩm 03-K65S 1 2 0645-0815
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Thực phẩm 04-K65S 1 2 0645-0815
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Sinh học 01,02 - Hóa học 01,02-K65S 1 5 0825-1005
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Sinh học 01-K65S 1 6 1015-1145
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Sinh học 02-K65S 1 6 1015-1145
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Hóa học 01-K65S 1 6 0645-0815
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Hóa học 02-K65S 1 6 0645-0815
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) KT in - Môi trường 01,02,03-K65S 1 4 1015-1145
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) KT in-K65S 1 3 1015-1145
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Môi trường 01-K65S 1 3 1015-1145
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Môi trường 02-K65S 1 3 0645-0815
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Môi trường 03-K65S 1 3 0645-0815
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) KTHH 01,02,03,04-K65S 1 4 0645-0815
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) KTHH 01-K65S 1 2 1015-1145
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) KTHH 02-K65S 1 2 1015-1145
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) KTHH 03-K65S 1 2 0645-0815
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) KTHH 04-K65S 1 2 0645-0815
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) KTHH 05,06,07 - Tài năng Hóa-K65S 1 4 0825-1005
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) KTHH 05-K65S 1 2 0645-0815
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) KTHH 06-K65S 1 2 0825-1005
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) KTHH 07 - Tài năng Hóa-K65S 1 2 1015-1145
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) KTHH 08,09,10 - CN giáo dục-K65S 1 6 0825-1005
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) KTHH 08-K65S 1 3 1015-1145
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) KTHH 09-K65S 1 3 1015-1145
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) KTHH 10-K65S 1 3 0645-0815
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) CN giáo dục-K65S 1 3 0645-0815
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Quản lý CN 01,02-KTCN 01 - CN giáo dục-K65S 1 6 0645-0815
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Quản lý CN 01-K65S 1 2 0825-1005
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Quản lý CN 02-K65S 1 2 1015-1145
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) KTCN 01-K65S 1 2 0645-0815
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) QTKD 01,02-Kế toán 01,02-TCNH 01-K65S 1 6 1015-1145
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) QTKD 01-K65S 1 5 1015-1145
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) QTKD 02-K65S 1 5 1015-1145
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Kế toán 01,02-K65S 1 5 0645-0815
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) TCNH 01-K65S 1 5 0645-0815
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) KH máy tính 01,02,03-K65S 1 2 1015-1145
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) KH máy tính 01-K65S 1 4 0825-1005
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) KH máy tính 02-K65S 1 4 0645-0815
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) KH máy tính 03-K65S 1 4 1015-1145
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) KH máy tính 04,05,06-K65S 1 2 0825-1005
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) KH máy tính 04-K65S 1 4 1015-1145
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) KH máy tính 05-K65S 1 4 0825-1005
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) KH máy tính 06-K65S 1 4 0645-0815
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Kỹ thuật máy tính 01,02,03,04-K65S 1 2 0645-0815
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Kỹ thuật máy tính 01-K65S 1 5 1015-1145
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Kỹ thuật máy tính 02-K65S 1 5 1015-1145
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Kỹ thuật máy tính 03-K65S 1 5 0645-0815
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Kỹ thuật máy tính 04-K65S 1 5 0645-0815
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) ĐK&TĐH 08,09,10,11-K65C 1 4 1230-1400
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) ĐK&TĐH 08-K65C 1 5 1230-1400
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) ĐK&TĐH 09-K65C 1 5 1230-1400
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) ĐK&TĐH 10-K65C 1 5 1410-1550
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) ĐK&TĐH 11-K65C 1 5 1410-1550
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Nhiệt 01,02,03-K65C 1 6 1410-1550
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Nhiệt 01-K65C 1 3 1230-1400
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Nhiệt 02-K65C 1 3 1410-1550
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Nhiệt 03-K65C 1 3 1600-1730
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Nhiệt 04,05,06-K65C 1 6 1230-1400
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Nhiệt 04-K65C 1 3 1230-1400
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Nhiệt 05-K65C 1 3 1410-1550
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Nhiệt 06-K65C 1 3 1600-1730
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Toán tin - Hệ thống TT-K65C 1 5 1230-1400
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Toán tin 01,02, 03 (1/2)-K65C 1 6 1600-1730
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Toán tin 01,02, 03 (2/2)-K65C 1 6 1600-1730
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Hệ thống TT 01-K65C 1 6 1410-1550
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Hệ thống TT 02-K65C 1 6 1410-1550
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Vật lý 01,02,03 - Hạt nhân 01-K65C 1 5 1600-1730
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Vật lý 01-K65C 1 4 1600-1730
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Vật lý 02-K65C 1 4 1600-1730
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Vật lý 03-K65C 1 4 1230-1400
Philosophy of Marxism and Leninism 3(2-1-0-6) Hạt nhân 01-K65C 1 4 1230-1400
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6) *VN 1,2,3 -K63S 1 6 0645-0815
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6) *VN 1,2 -K63S 1 6 0825-1005
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6) *VN 2,3 -K63S 1 6 0825-1005
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6) *VN 3,4,5 -K63S 1 5 0645-0815
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6) *VN 3,4 -K63S 1 5 0825-1005
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6) *VN 4,5 -K63S 1 5 0825-1005
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63S 1 2 0920-1100
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63S 1 5 0645-0815
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63S 1 5 0825-1005
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63S 1 5 1015-1145
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 4 1505-1645
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 2 1230-1400
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 2 1410-1550
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 2 1600-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) *ICT - K65S 1 4 1015-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) **Tài năng 5 ngành-K65C 1 4 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) **Tài năng 5 ngành (1/3)-K65C 1 4 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) **Tài năng 5 ngành (2/3)-K65C 1 4 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) **Tài năng 5 ngành (3/3)-K65C 1 4 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) **CTTT (HT nhúng+Data Science)-K65C 1 2 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) **CTTT (Data Science 01)-K65C 1 2 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) **CTTT (Data Science 02)-K65C 1 2 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) **CTTT (HT nhúng)-K65C 1 2 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) **CTTT (B2+B1) - 8 ngành-K65S 1 3 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) **CTTT (B2+B1) - 8 ngành-K65S 1 3 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) **CTTT (B2+B1) - 8 ngành-K65S 1 3 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) **CTTT (B2+B1) - 8 ngành-K65S 1 3 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) **CTTT (A2+A1-nhóm 1) - 8 ngành-K65S 1 2 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) **CTTT (A2+A1-nhóm 1) - 8 ngành-K65S 1 2 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) **CTTT (A2+A1-nhóm 1) - 8 ngành-K65S 1 2 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) **CTTT (A2+A1-nhóm 1) - 8 ngành-K65S 1 2 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) **CTTT (A1-nhóm 2,3,4,5,6,7) - 8 ngành-K65S 1 2 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) **CTTT (A1-nhóm 2,3,4,5,6,7) - 8 ngành-K65S 1 2 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) **CTTT (A1-nhóm 2,3,4,5,6,7) - 8 ngành-K65S 1 2 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) **CTTT (A1-nhóm 2,3,4,5,6,7) - 8 ngành-K65S 1 2 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) KT ôtô 01,02,03,04-K65S 1 4 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) KT ôtô 01-K65S 1 4 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) KT ôtô 02-K65S 1 4 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) KT ôtô 03-K65S 1 4 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) KT ôtô 04-K65S 1 4 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) KT ôtô 05-Hàng không-CKĐL 01,02-K65S 1 4 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) KT ôtô 05-K65S 1 4 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Hàng không-K65S 1 4 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) CKĐL 01-K65S 1 4 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) CKĐL 02-K65S 1 4 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Điện 01,02,03,04-K65C 1 2 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Điện 01-K65C 1 2 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Điện 02-K65C 1 2 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Điện 03-K65C 1 2 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Điện 04-K65C 1 2 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) KT điện 05 - ĐK&TĐH 01,02,03-K65C 1 3 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) KT điện 05-K65C 1 3 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) ĐK&TĐH 01-K65C 1 3 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) ĐK&TĐH 02-K65C 1 3 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) ĐK&TĐH 03-K65C 1 3 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) ĐK&TĐH 04,05,06,07-K65C 1 3 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) ĐK&TĐH 04-K65C 1 3 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) ĐK&TĐH 05-K65C 1 3 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) ĐK&TĐH 06-K65C 1 3 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) ĐK&TĐH 07-K65C 1 3 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Cơ khí 03,04,05,06-K65C 1 6 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Cơ khí 03-K65C 1 6 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Cơ khí 04-K65C 1 6 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Cơ khí 05-K65C 1 6 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Cơ khí 06-K65C 1 6 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Cơ khí 07,08,09,10-K65C 1 6 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Cơ khí 07-K65C 1 6 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Cơ khí 08-K65C 1 6 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Cơ khí 09-K65C 1 6 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Cơ khí 10-K65C 1 6 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Điện tử 04,05,06,07-K65C 1 5 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Điện tử 04-K65C 1 5 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Điện tử 05-K65C 1 5 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Điện tử 06-K65C 1 5 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Điện tử 07-K65C 1 5 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Điện tử 08,09,10,11-K65C 1 5 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Điện tử 08-K65C 1 5 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Điện tử 09-K65C 1 5 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Điện tử 10-K65C 1 5 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Điện tử 11-K65C 1 5 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 6 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 6 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 6 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 6 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 6 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 6 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 6 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 6 0920-1145
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63S 1 2 0730-1100
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63S 1 2 0645-0815
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63S 1 2 0825-1005
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63S 1 2 1015-1145
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63S 1 4 0730-1100
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63S 1 4 0645-0815
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63S 1 4 0825-1005
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63S 1 4 1015-1145
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63S 1 6 0730-1100
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63S 1 6 0645-0815
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63S 1 6 0825-1005
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63S 1 6 1015-1145
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 2 1315-1645
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 2 1230-1400
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 2 1410-1550
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 2 1600-1730
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 3 1315-1645
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 3 1230-1400
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 3 1410-1550
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 3 1600-1730
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 5 1315-1645
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 5 1230-1400
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 5 1410-1550
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 5 1600-1730
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 6 1315-1645
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 6 1230-1400
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 6 1410-1550
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 6 1600-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 2 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 2 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 2 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 2 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 3 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 3 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 3 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 3 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 3 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 3 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 3 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 3 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 5 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 5 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 5 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 5 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 5 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 5 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 5 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 5 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 2 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 2 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 2 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 2 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 2 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 2 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 2 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 2 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 3 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 3 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 3 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 3 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 3 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 3 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 3 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 3 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 4 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 4 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 4 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 4 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 5 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 5 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 5 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 5 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 5 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 5 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 5 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 5 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 6 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 6 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 6 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 6 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) *ICT K64S 1 4 1015-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 2 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 2 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 2 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 2 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 2 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 2 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 2 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 2 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 3 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 3 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 3 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 3 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 3 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 3 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 3 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 3 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 5 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 5 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 5 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 5 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 5 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 5 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 5 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 5 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 6 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 6 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 6 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 6 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 6 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 6 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 6 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62S 1 6 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 2 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 2 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 2 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 2 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 2 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 2 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 2 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 2 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 3 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 3 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 3 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 3 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 3 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 3 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 3 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 3 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 4 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 4 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 4 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 4 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 4 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 4 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 4 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 4 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 6 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 6 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 6 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K62C 1 6 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) **PFIEV, Việt Pháp-K65C 1 4 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) **PFIEV CKHK-K65C 1 4 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) **PFIEV THCN&TĐH-K65C 1 4 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) **Việt Pháp-K65C 1 4 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Vật liệu 01,02,03,04,05-K65S 1 2 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Vật liệu 01,02,03 (nhóm 1/2)-K65S 1 2 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Vật liệu 01,02,03 (nhóm 2/2)-K65S 1 2 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Vật liệu 04-K65S 1 2 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Vật liệu 05-K65S 1 2 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Cơ điện tử 01,02,03,04-K65C 1 5 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Cơ điện tử 01-K65C 1 5 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Cơ điện tử 02-K65C 1 5 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Cơ điện tử 03-K65C 1 5 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Cơ điện tử 04-K65C 1 5 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Cơ điện tử 05,06 - Cơ khí 01,02-K65C 1 6 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Cơ điện tử 05-K65C 1 6 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Cơ điện tử 06-K65C 1 6 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Cơ khí 01-K65C 1 6 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Cơ khí 02-K65C 1 6 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Cơ khí 11 - Điện tử 01,02,03-K65C 1 3 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Cơ khí 11-K65C 1 3 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Điện tử 01-K65C 1 3 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Điện tử 02-K65C 1 3 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Điện tử 03-K65C 1 3 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 3 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 3 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 3 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 3 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 5 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 5 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 5 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 5 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 5 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 5 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 5 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 5 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 2 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 2 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 2 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 2 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 2 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 2 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 2 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 2 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 3 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 3 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 3 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 3 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 3 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 3 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 3 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 3 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 4 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 4 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 4 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 4 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Cơ khí động lực-K63C 1 4 1230-1550
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Cơ khí động lực-K63C 1 4 1600-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Cơ khí động lực-K63C 2 6 1230-1400
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Cơ khí động lực-K63C 1 6 1410-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Cơ khí động lực-K63C 1 3 1410-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Cơ khí động lực-K63C 1 6 1410-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) **CTTT-KT ô tô -K63S 1 5 0645-1005
Kinematics of Machines 3(3-0-1-6) **CTTT-Ôtô-K64C 1 4 1505-1730
Kinematics of Machines 3(3-0-1-6) N01 1 5 0730-1145
Kinematics of Machines 3(3-0-1-6) N01 2 5 0825-1145
Kinematics of Machines 3(3-0-1-6) N01 3 7 0920-1145
Kinematics of Machines 3(3-0-1-6) N02 1 6 0730-1145
Kinematics of Machines 3(3-0-1-6) N02 2 6 0825-1145
Kinematics of Machines 3(3-0-1-6) N02 3 7 0645-0910
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4) CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 6 1230-1455
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4) CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 4 1505-1730
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4) CKĐL-Ôtô-HK-K64C 1 4 1230-1455
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4) N01 1 2 0730-1145
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4) N02 1 3 0730-1145
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4) N03 1 4 0730-1145
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4) N04 1 5 0730-1145
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4) N05 1 2 0730-1145
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4) N06 1 3 0730-1145
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4) N07 1 4 0730-1145
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4) N08 1 2 0730-1145
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4) N09 1 3 0730-1145
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4) N10 1 4 0730-1145
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) KT ôtô-TĐH thủy khí-K63S 1 2 0645-0910
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) KT ôtô-TĐH thủy khí-K63S 2 4 0920-1145
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) KT ôtô-TĐH thủy khí-K63S 1 2 0645-0910
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) KT ôtô-TĐH thủy khí-K63S 2 4 0920-1145
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N01 1 3 1315-1730
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N01 2 3 1315-1730
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N02 1 4 1315-1730
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N02 2 4 1315-1730
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N03 1 5 1315-1730
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N03 2 5 1315-1730
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N04 1 3 1315-1730
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N04 2 3 1315-1730
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N05 1 4 1315-1730
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N05 2 4 1315-1730
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N06 1 5 1315-1730
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N06 2 5 1315-1730
Automotive Engine Fundamentals 3(3-1-0-6) KT ôtô - nhóm 1-K63S 1 3 0825-1145
Automotive Engine Fundamentals 3(3-1-0-6) KT ôtô - nhóm 2-K63S 1 5 0645-1005
Renewable Energy Sources and Management 3(3-0-0-6) **CTTT-KT ô tô -K63S 1 4 0645-0910
Thermodynamics and Tutorial 2(2-1-0-4) Cơ khí động lực-K63C 1 6 1230-1455
Design Project 3(0-6-0-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn ĐCĐT và Ô TÔ NULL NULL NULL
Design Project 3(0-6-0-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL
Design Project 3(0-6-0-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL
Automobile Structures 3(3-1-0-6) KT ôtô-TĐH thủy khí-K63S 1 2 0645-0910
Automobile Structures 3(3-1-0-6) KT ôtô-TĐH thủy khí-K63S 2 3 0645-0815
Automobile Structures 3(3-1-0-6) KT ôtô-TĐH thủy khí-K63S 3 4 0920-1145
Automobile Structures 3(3-1-0-6) KT ôtô-TĐH thủy khí-K63S 1 2 0645-0910
Automobile Structures 3(3-1-0-6) KT ôtô-TĐH thủy khí-K63S 2 3 0645-0815
Automobile Structures 3(3-1-0-6) KT ôtô-TĐH thủy khí-K63S 3 4 0920-1145
Modern Automotive Structure 3(3-1-0-6) **CTTT-KT ô tô -K63S 1 2 1015-1145
Modern Automotive Structure 3(3-1-0-6) **CTTT-KT ô tô -K63S 2 5 1015-1145
Theory of Automobile 3(3-1-0-6) KT ôtô - nhóm 1-K63S 1 2 0920-1145
Theory of Automobile 3(3-1-0-6) KT ôtô - nhóm 1-K63S 2 3 0645-0815
Theory of Automobile 3(3-1-0-6) KT ôtô - nhóm 1-K63S 3 4 0645-0910
Theory of Automobile 3(3-1-0-6) KT ôtô - nhóm 2-K63S 1 2 0920-1145
Theory of Automobile 3(3-1-0-6) KT ôtô - nhóm 2-K63S 2 3 0645-0815
Theory of Automobile 3(3-1-0-6) KT ôtô - nhóm 2-K63S 3 4 0645-0910
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8) KT ôtô-K63S 1 3 0825-1145
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8) N01-A 1 3 1315-1730
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8) N01-A 2 3 1315-1730
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8) N02-A 1 4 1315-1730
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8) N02-A 2 4 1315-1730
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8) N03-A 1 5 1315-1730
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8) N03-A 2 5 1315-1730
Project in Automotive Engineering Technology 2(0-2-2-4) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL
Project in Automotive Engineering Technology 2(0-2-2-4) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL
Electronic Design 3(3-1-0-6) **CTTT-Ôtô-K64C 1 2 1230-1550
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6) KT ôtô-TĐH thủy khí-K63S 1 6 0920-1145
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6) KT ôtô-TĐH thủy khí-K63S 1 6 0645-0910
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6) N01 1 3 1315-1730
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6) N02 1 4 1315-1730
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6) N03 1 5 1315-1730
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6) N04 1 6 1315-1730
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6) N05 1 2 1315-1730
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6) N06 1 3 1315-1730
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6) N07 1 4 1315-1730
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6) N08 1 5 1315-1730
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6) N09 1 6 1315-1730
Theory of Wings and Blades 2(2-1-0-4) TĐH thủy khí-K63S 1 4 0920-1145
Turbomachines I 2(2-0-1-4) TĐH thủy khí-K63C 1 4 1410-1730
Turbomachines I 2(2-0-1-4) N01 1 2 0735-1145
Turbomachines I 2(2-0-1-4) N02 1 3 0735-1145
Water Turbine I 2(2-1-0-4) TĐH thủy khí-K63S 1 5 0645-0910
Hydraulic Machines 2(2-1-0-4) TĐH thủy khí-K63S 1 5 0920-1145
Industrial Fluid Power Transmission and Automation 2(2-1-0-4) TĐH thủy khí-K63C 1 2 1230-1455
Industrial Fluid Power Transmission and Automation 2(2-1-0-4) TĐH thủy khí-K63C 2 5 1505-1730
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) **Tài năng Cơ điện tử-K63C 1 2 1505-1730
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) **Tài năng Cơ điện tử-K63C 2 5 1230-1455
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K63S 1 3 0645-0910
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K63S 2 6 0920-1145
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K63S 1 2 0645-0910
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K63S 2 4 0920-1145
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K63S 1 2 0920-1145
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K63S 2 4 0645-0910
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) KT cơ khí - nhóm 1-K63S 1 2 0920-1145
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) KT cơ khí - nhóm 1-K63S 2 4 0645-0910
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) KT cơ khí - nhóm 2-K63S 1 2 0645-0910
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) KT cơ khí - nhóm 2-K63S 2 4 0920-1145
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) KT cơ khí - nhóm 3-K63S 1 3 0645-0910
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) KT cơ khí - nhóm 3-K63S 2 6 0920-1145
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) KT cơ khí - nhóm 4-K63S 1 2 0645-0910
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) KT cơ khí - nhóm 4-K63S 2 4 0920-1145
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) KT cơ khí - nhóm 5-K63S 1 2 0920-1145
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) KT cơ khí - nhóm 5-K63S 2 4 0645-0910
English for Shipbuilding Engineering 2(2-1-0-4) Tàu thủy-K63S 1 3 0645-0910
Ship Structural Mechanics 2(2-1-0-4) Tàu thủy-K63S 1 3 0920-1145
Ship Technical Drawing 2(2-1-0-4) Tàu thủy-K63S 1 2 0920-1145
Ship construction 3(3-1-0-6) Tàu thủy-K63S 1 4 0645-1005
Ship design 4(4-1-0-8) Tàu thủy-K63S 1 2 0645-0910
Ship design 4(4-1-0-8) Tàu thủy-K63S 2 4 1015-1145
Aircraft Structures 2(2-1-0-4) Hàng không-K63S 1 4 0645-0910
Aircraft Electrical and Electronic Engineering 3(3-0-0-6) Hàng không-K63S 1 4 0920-1145
Aviation Regulations 2(2-0-0-4) Hàng không-K63S 1 2 0920-1100
Aircraft Systems I 2(2-1-0-4) Hàng không-K63S 1 2 0645-0910
Human Factor 2(2-0-0-4) Hàng không-K63S 1 3 1015-1145
Aircraft Propeller 2(2-0-0-4) Hàng không-K63S 1 6 0920-1100
Automobile Electronics 3(3-0-1-6) KT ôtô - nhóm 1-K63S 1 2 0920-1145
Automobile Electronics 3(3-0-1-6) KT ôtô - nhóm 1-K63S 2 4 0645-0910
Automobile Electronics 3(3-0-1-6) KT ôtô - nhóm 2-K63S 1 2 0920-1145
Automobile Electronics 3(3-0-1-6) KT ôtô - nhóm 2-K63S 2 4 0645-0910
Automobile Electronics 3(3-0-1-6) N01-A 1 3 1315-1730
Automobile Electronics 3(3-0-1-6) N02-A 1 4 1315-1730
Automobile Electronics 3(3-0-1-6) N03-A 1 5 1315-1730
Automobile Electronics 3(3-0-1-6) N01-B 1 3 1315-1730
Automobile Electronics 3(3-0-1-6) N02-B 1 4 1315-1730
Automobile Electronics 3(3-0-1-6) N03-B 1 5 1315-1730
Automobile Design and Calculation 3(3-1-0-6) KT ôtô-K63C 1 2 1230-1550
Automobile Design and Calculation 3(3-1-0-6) KT ôtô-K63C 2 4 1410-1730
Chassis-Frame Technology 2(2-0-0-4) KT ôtô-K63C 1 2 1600-1730
Chassis-Frame Technology 2(2-0-0-4) KT ôtô-K63C 2 4 1230-1400
Management in Automotive Manufacturing 3(3-0-0-6) KT ôtô-K62S 1 3 0645-0910
Management in Automotive Manufacturing 3(3-0-0-6) KT ôtô-K62S 2 5 0920-1145
Fundamentals of Vehicle Dynamics 2(2-1-0-4) KT ôtô-K62C 1 3 1230-1455
Fundamentals of Vehicle Dynamics 2(2-1-0-4) KT ôtô-K62C 2 5 1505-1730
Fundamentals of Vehicle Dynamics 2(2-1-0-4) KT ôtô-K62C 1 3 1230-1455
Fundamentals of Vehicle Dynamics 2(2-1-0-4) KT ôtô-K62C 2 5 1505-1730
Fundamentals of Ground Vehicle Design 2(2-1-0-4) KT ôtô-K62C 1 3 1505-1730
Fundamentals of Ground Vehicle Design 2(2-1-0-4) KT ôtô-K62C 2 5 1230-1455
Fundamentals of Ground Vehicle Design 2(2-1-0-4) KT ôtô-K62C 1 3 1505-1730
Fundamentals of Ground Vehicle Design 2(2-1-0-4) KT ôtô-K62C 2 5 1230-1455
Pneumatic Drives and Automation 2(2-0-1-4) TĐH thủy khí-K62C 1 6 1505-1645
Pneumatic Drives and Automation 2(2-0-1-4) N01 1 2 0735-1145
Pneumatic Drives and Automation 2(2-0-1-4) N02 1 3 0735-1145
Turbomachines II 2(2-0-1-4) TĐH thủy khí-K62C 1 2 1600-1730
Turbomachines II 2(2-0-1-4) TĐH thủy khí-K62C 2 4 1230-1400
Turbomachines II 2(2-0-1-4) N01 1 2 0735-1145
Turbomachines II 2(2-0-1-4) N02 1 3 0735-1145
Water turbine II 2(2-1-0-4) TĐH thủy khí-K62C 1 3 1230-1455
Water turbine II 2(2-1-0-4) TĐH thủy khí-K62C 2 5 1505-1730
Project 1: Design of hydraulic and pneumatic machines and systems 2(0-4-0-4) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL
Project I 2(0-3-1-4) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL
Project 2: Design of turbomachines and systems 2(0-4-0-4) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL
Project II 2(0-3-1-4) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL
Manufacturing Technology of Fluid Machines 2(2-1-0-4) TĐH thủy khí-K62C 1 5 1230-1455
Industrial robots 2(2-1-0-4) TĐH thủy khí-K62C 1 3 1230-1455
Industrial robots 2(2-1-0-4) TĐH thủy khí-K62C 2 5 1505-1730
Fundamentals of Wind Turbine and Ocean Energy Engineering 2(2-1-0-4) TĐH thủy khí-K63C 1 2 1505-1730
Applied Hydraulic Circuits 2(2-1-0-4) TĐH thủy khí-K62C 1 3 1505-1730
Computer-Aided Design and Simulation of Fluid Machinery 2(2-1-0-4) TĐH thủy khí-K62C 1 6 1230-1455
Ship strength 2(2-1-0-4) Tàu thủy-K62C 1 2 1505-1730
Ship propulsion equipment 2(2-1-0-4) Tàu thủy-K62C 1 4 1230-1455
Design project 3(0-6-0-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy NULL NULL NULL
Numerical Methods in Aerospace Engineering 2(2-1-0-4) Hàng không-K62C 1 3 1505-1730
Aircraft Structures 2(2-1-0-4) **CLC Cơ khí HK-K62S 1 3 0645-0910
Aeroelasticity 2(2-1-0-4) **CLC Cơ khí HK-K62S 1 4 0920-1145
Aircraft Electrical and Electronic Engineering 2(2-1-0-4) **CLC Cơ khí HK-K62S 1 6 0645-0910
Real-time Systems 2(2-1-0-4) **CLC Cơ khí HK-K62S 1 5 0920-1145
Aircraft Design 3(2-0-2-4) Hàng không-K62C 1 6 1230-1400
Aircraft Design 3(2-0-2-4) N01 1 6 0645-0915
Aircraft Design 3(2-0-2-4) N02 1 6 0920-1150
Engines and Propulsion I 3(3-1-0-6) **CLC Cơ khí HK-K62S 1 2 0645-1005
Aerodynamics II 3(2-1-1-4) Hàng không-K62C 1 3 1230-1455
Aerodynamics II 3(2-1-1-4) N01 1 3 0645-0915
Aerodynamics II 3(2-1-1-4) N02 1 3 0920-1145
Flight Mechanics I 2(2-1-0-4) **CLC Cơ khí HK-K62S 1 5 0645-0910
Hydraulic Machines II 2(2-0-0-4) **CLC Cơ khí HK-K62C 1 2 1410-1730
Advanced Practicum 4(0-0-4-0) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 1 2 0730-1645
Advanced Practicum 4(0-0-4-0) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 2 3 0730-1645
Advanced Practicum 4(0-0-4-0) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 3 4 0730-1645
Advanced Practicum 4(0-0-4-0) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 4 5 0730-1645
Advanced Practicum 4(0-0-4-0) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 5 6 0730-1645
Flight Mechanics 3(3-1-0-6) Hàng không-K63S 1 3 0645-1005
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Sinh viên hệ CNCN liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Sinh viên hệ CNCNliên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Sinh viên liên hệ BM Kỹ thuật HK và vũ trụ NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 1 2 0730-1700
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 2 3 0730-1700
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 3 4 0730-1700
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 4 5 0730-1700
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 5 6 0730-1700
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 1 2 0730-1645
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 2 3 0730-1645
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 3 4 0730-1645
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 4 5 0730-1645
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 5 6 0730-1645
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 1 2 0730-1730
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 2 3 0730-1730
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 3 4 0730-1730
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 4 5 0730-1730
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 5 6 0730-1730
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 1 2 0730-1645
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 2 3 0730-1645
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 3 4 0730-1645
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 4 5 0730-1645
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 5 6 0730-1645
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 1 2 0730-1645
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 2 3 0730-1645
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 3 4 0730-1645
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 4 5 0730-1645
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 5 6 0730-1645
Dynamics and Vibrations of Crankshaft System in IC. Engine 3(3-1-0-6) KT ôtô 2-K62C 1 2 1230-1550
Dynamics and Vibrations of Crankshaft System in IC. Engine 3(3-1-0-6) KT ôtô 2-K62C 2 4 1410-1730
Air Pollution from Automobile 2(2-1-0-4) KT ôtô-K62C 1 3 1505-1730
Air Pollution from Automobile 2(2-1-0-4) KT ôtô-K62C 2 5 1230-1455
Air Pollution from Automobile 2(2-1-0-4) KT ôtô-K62C 1 3 1505-1730
Air Pollution from Automobile 2(2-1-0-4) KT ôtô-K62C 2 5 1230-1455
Project on Internal Combustion Engine 2(1-2-1-2) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL
Automobile Design Project 2 2(0-3-1-4) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL
Control System in Automobile Engine 3(3-1-0-6) KT ôtô 2-K62C 1 2 1230-1550
Control System in Automobile Engine 3(3-1-0-6) KT ôtô 2-K62C 2 4 1410-1730
Conputer-Aided Design and Simulation of Modern Vehicle Propulsion System 3(3-1-0-6) KT ôtô-K62S 1 2 0645-1005
Conputer-Aided Design and Simulation of Modern Vehicle Propulsion System 3(3-1-0-6) KT ôtô-K62S 2 4 0825-1145
Automotive Assembly and Manufacturing Technology 2(2-1-0-4) KT ôtô-K62C 1 6 1505-1730
Applied Informatics in Automotive Engineering 3(2-2-0-6) KT ôtô 1-K62C 1 2 1230-1550
Applied Informatics in Automotive Engineering 3(2-2-0-6) KT ôtô 1-K62C 2 4 1410-1730
Applied Informatics in Automotive Engineering 3(2-2-0-6) KT ôtô 1-K62C 1 2 1230-1550
Applied Informatics in Automotive Engineering 3(2-2-0-6) KT ôtô 1-K62C 2 4 1410-1730
Fundamentals of Automotive Mechatronics 2(2-0-1-4) KT ôtô-K62C 1 2 1600-1730
Fundamentals of Automotive Mechatronics 2(2-0-1-4) KT ôtô-K62C 2 4 1230-1400
Fundamentals of Automotive Mechatronics 2(2-0-1-4) KT ôtô-K62C 1 2 1600-1730
Fundamentals of Automotive Mechatronics 2(2-0-1-4) KT ôtô-K62C 2 4 1230-1400
Fundamentals of Automotive Mechatronics 2(2-0-1-4) N01-A 1 3 0735-1145
Fundamentals of Automotive Mechatronics 2(2-0-1-4) N02-A 1 4 0735-1145
Fundamentals of Automotive Mechatronics 2(2-0-1-4) N03-A 1 5 0735-1145
Fundamentals of Automotive Mechatronics 2(2-0-1-4) N01-B 1 3 0735-1145
Fundamentals of Automotive Mechatronics 2(2-0-1-4) N02-B 1 4 0735-1145
Fundamentals of Automotive Mechatronics 2(2-0-1-4) N03-B 1 5 0735-1145
Vehicle Testing 3(3-0-1-6) KT ôtô-K62C 1 3 1230-1455
Vehicle Testing 3(3-0-1-6) KT ôtô-K62C 2 5 1505-1730
Vehicle Testing 3(3-0-1-6) KT ôtô-K62C 1 3 1230-1455
Vehicle Testing 3(3-0-1-6) KT ôtô-K62C 2 5 1505-1730
Vehicle Testing 3(3-0-1-6) N01-A 1 3 0730-1145
Vehicle Testing 3(3-0-1-6) N01-A 2 3 0730-1145
Vehicle Testing 3(3-0-1-6) N02-A 1 4 0730-1145
Vehicle Testing 3(3-0-1-6) N02-A 2 4 0730-1145
Vehicle Testing 3(3-0-1-6) N03-A 1 5 0730-1145
Vehicle Testing 3(3-0-1-6) N03-A 2 5 0730-1145
Vehicle Testing 3(3-0-1-6) N01-B 1 3 0730-1145
Vehicle Testing 3(3-0-1-6) N01-B 2 3 0730-1145
Vehicle Testing 3(3-0-1-6) N02-B 1 4 0730-1145
Vehicle Testing 3(3-0-1-6) N02-B 2 4 0730-1145
Vehicle Testing 3(3-0-1-6) N03-B 1 5 0730-1145
Vehicle Testing 3(3-0-1-6) N03-B 2 5 0730-1145
Automotive Transmission 2(2-0-0-4) KT ôtô-K62S 1 2 1015-1145
Automotive Transmission 2(2-0-0-4) KT ôtô-K62S 2 4 0645-0815
Specialized Automobiles 3(3-1-0-6) KT ôtô 1-K62C 1 2 1230-1550
Specialized Automobiles 3(3-1-0-6) KT ôtô 1-K62C 2 4 1410-1730
Specialized Automobiles 3(3-1-0-6) KT ôtô 1-K62C 1 2 1230-1550
Specialized Automobiles 3(3-1-0-6) KT ôtô 1-K62C 2 4 1410-1730
Automobile Design Project 2(0-3-1-4) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL
Automobile Design Project 1 2(0-3-1-4) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL
Common Ship design 2(2-1-0-4) Tàu thủy-K62C 1 4 1505-1730
Numerial modeling in ship engineering 3(3-1-0-6) Tàu thủy-K62C 1 5 1410-1730
Aircraft Propulsion II 2(2-0-1-4) Hàng không-K62C 1 2 1600-1730
Aircraft Propulsion II 2(2-0-1-4) Hàng không-K62C 2 4 1230-1400
Aircraft Propulsion II 2(2-0-1-4) N01 1 4 0645-0915
Aircraft Propulsion II 2(2-0-1-4) N02 1 4 0920-1145
Unmanned Aircraft Vehicle 3(2-2-0-6) Hàng không-K62C 1 6 1410-1730
Project of aircraft 2(0-0-4-4) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL
Aviation Project 2(1-2-1-4) Sinh viên liên hệ BM Kỹ thuật HK và vũ trụ NULL NULL NULL
Numerical Methods in Fluid Mechanics 3(2-1-0-4) **CLC Cơ khí HK-K62S 1 6 0920-1145
Project 3(0-3-0-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL
Graduation Practicum 4(0-0-4-0) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 1 2 0730-1645
Graduation Practicum 4(0-0-4-0) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 2 3 0730-1645
Graduation Practicum 4(0-0-4-0) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 3 4 0730-1645
Graduation Practicum 4(0-0-4-0) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 4 5 0730-1645
Graduation Practicum 4(0-0-4-0) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 5 6 0730-1645
Graduation Project 10(0-0-10-20) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL
3(2-2-0-6) CN May-K63C 1 3 1230-1400
3(2-2-0-6) CN May-K63C 2 5 1230-1400
3(2-2-0-6) KT Dệt-K62C 1 5 1410-1730
Garment Production Management 2(2-1-0-4) CN May-K63S 1 4 0645-0910
Garment Production Management 2(2-1-0-4) CN May-K63S 1 4 0920-1145
2(2-1-0-4) KT Dệt-K63C 1 5 1230-1455
Management in Garment 2(2-1-0-4) CN May-K63S 1 3 0645-0910
Textile Marketing 2(2-0-0-4) Dệt-May-K63S 1 2 0825-1005
Textile Marketing 2(2-0-0-4) Dệt-May-K63S 1 2 0645-0815
Management in Textile 2(2-1-0-4) KT Dệt-K62S 1 6 0645-0910
Technical English for Textile Engineering 3(3-1-0-6) KT Dệt-K63S 1 3 1015-1145
Technical English for Textile Engineering 3(3-1-0-6) KT Dệt-K63S 2 6 1015-1145
English specialized in Clothing technology 3(3-1-0-6) CN May-K63S 1 5 0645-1005
Textile material 4(4-0-0-8) KT Dệt-K64C 1 3 1410-1730
Textile material 4(4-0-0-8) KT Dệt-K64C 1 3 1230-1400
Textile material 4(4-0-0-8) KT Dệt-K64C 2 4 1600-1730
Garment material 3(3-0-1-6) CN May-K64C 1 6 1230-1455
Garment material 3(3-0-1-6) CN May-K64C 1 6 1505-1730
Garment material 3(3-0-1-6) May K64 1 3 0730-1145
Garment material 3(3-0-1-6) May K64 1 4 0730-1145
Garment material 3(3-0-1-6) May K64 1 5 0730-1145
Garment material 3(3-0-1-6) May K64 1 6 0730-1145
Testing and Analysis of Textile Materials 2(0-0-4-4) VL&CNHD K63 1 2 1410-1730
Yarn and fabric practice 2(0-0-4-4) Dệt K63 1 2 1315-1645
Yarn and fabric practice 2(0-0-4-4) Dệt K63 1 3 1315-1645
Yarn and fabric practice 2(0-0-4-4) Dệt K63 1 4 1315-1645
Labour Safety and Environment in Textile Industry 2(2-0-0-4) Dệt-May-K63S 1 2 0645-0815
2(2-0-0-4)
Labour Safety and Environment in Textile Industry Dệt-May-K63S 1 2 0825-1005
Woven fabric structure 2(2-1-0-4) KT Dệt-K64C 1 6 1230-1455
Woven fabric structure 2(2-1-0-4) KT Dệt-K64C 1 6 1505-1730
Design Project 3(0-0-6-6) Dệt NULL NULL NULL
Design Project 3(0-0-6-6) VL&CNHD NULL NULL NULL
Design Project 3(0-0-6-6) Da giầy NULL NULL NULL
Industrial Design 2(1-2-0-4) Bổ trợ-K63S 1 3 0645-0910
Industrial Design 2(1-2-0-4) Bổ trợ-K63S 1 3 0920-1145
Industrial Design 2(1-2-0-4) Bổ trợ-K63S 1 5 0645-0910
Industrial Design 2(1-2-0-4) Bổ trợ-K63S 1 5 0920-1145
Industrial Design 2(1-2-0-4) Bổ trợ-K63S 1 6 0645-0910
Industrial Design 2(1-2-0-4) Bổ trợ-K63S 1 6 0920-1145
Industrial Design 2(1-2-0-4) Bổ trợ-K63C 1 2 1230-1455
Industrial Design 2(1-2-0-4) Bổ trợ-K63C 1 2 1505-1730
Industrial Design 2(1-2-0-4) Bổ trợ-K63C 1 4 1230-1455
Industrial Design 2(1-2-0-4) Bổ trợ-K63C 1 4 1505-1730
Industrial Design 2(1-2-0-4) Bổ trợ-K63C 1 5 1230-1455
Industrial Design 2(1-2-0-4) Bổ trợ-K63C 1 5 1505-1730
Technology Design of Sewing Production 2(0-0-4-4) May K63 1 4 1230-1550
Technology Design of Sewing Production 2(0-0-4-4) May K63 1 6 1230-1550
History of Costume 2(1-2-0-4) CN May - môđun 3-K64C 1 3 1505-1730
Fashion Product Design and Development 2(1-2-0-4) CN May - môđun 3-K63S 1 3 0920-1145
English for Footwear and Leather Goods 2(1-2-0-4) Da giầy-K62S 1 6 0920-1145
Applied Informatics in Garment Industry II 3(0-0-6-6) May K63 1 2 1230-1730
Applied Informatics in Garment Industry II 3(0-0-6-6) May K63 1 5 1230-1730
Product Design 2(0-0-4-4) May K63 1 2 1230-1550
Product Design 2(0-0-4-4) May K63 1 3 1230-1550
Product Design 2(0-0-4-4) May K63 1 4 1230-1550
Product Design 2(0-0-4-4) May K63 1 5 1230-1550
Product Design 2(0-0-4-4) May K63 1 6 1230-1550
Industrial Garment Equipments 3(3-1-0-6) CN May - môđun 1-K64C 1 6 1505-1730
Garment Products Fabrication 2(2-1-0-4) CN May-K64C 1 3 1230-1455
Basic Sewing Practice 3(0-0-6-6) May K64 1 2 0645-1150
Basic Sewing Practice 3(0-0-6-6) May K64 1 5 0645-1145
Advanced Sewing Practice 2(0-0-4-4) May K64 1 3 0645-1145
Advanced Sewing Practice 2(0-0-4-4) May K64 1 4 0645-1145
Advanced Sewing Practice 2(0-0-4-4) May K64 1 6 0645-1145
Clothing Construction 2(2-1-0-4) CN May-K64S 1 6 0645-0910
Costume Art 2(1-2-0-4) CN May - môđun 3-K64C 1 6 1230-1455
3(2-2-0-4) CN May - môđun 1-K63S 1 7 0825-1145
2(2-1-0-4) CN May - môđun 2-K63S 1 4 0920-1145
4(4-0-0-8) KT Dệt - môđun 2-K63S 1 6 0645-1005
Technology of Clothing Manufacturing 3(2-2-0-6) CN May - môđun 1,2-K63C 1 3 1410-1730
2(2-1-0-4) KT Dệt - môđun 2-K63S 1 4 0920-1145
2(0-0-4-4) May K63 1 6 0730-1100
2(2-0-1-4) KT Dệt - môđun 3-K63S 1 5 0645-1005
2(2-0-0-4) KT Dệt-K63S 1 3 0645-1005
3(3-1-0-6) KT Dệt - môđun 3-K63S 1 2 1015-1145
3(3-1-0-6) KT Dệt - môđun 3-K63S 2 5 1015-1145
Textile production line designing 2(2-0-0-4) KT Dệt - môđun 2-K63S 1 5 0645-1005
2(2-1-0-4) KT Dệt - môđun 2-K63S 1 4 0645-0910
2(0-0-6-4) CN Dệt NULL NULL NULL
2(0-0-6-4) VL&CNHD NULL NULL NULL
2(0-0-6-4) Da giầy NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Công nghệ Dệt NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) VL&CN hóa dệt NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) CN Dệt NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) VL&CNHD NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Da giầy NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) CN May NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) May NULL NULL NULL
Graphic design for fashion brands 2(1-2-0-4) TK thời trang-K62C 1 3 1505-1730
Fashion Trend Forecasting 2(1-2-0-4) TK thời trang-K62C 1 4 1230-1455
Structure of Yarns 2(2-0-0-4) KT Dệt-K63S 1 3 0645-1005
Organization & Labour Norm in Garment Industry 2(2-1-0-4) CN-TK sản phẩm may-K62C 1 3 1505-1730
Dyeing kinetics 2(2-0-0-4) Hóa dệt-K62S 1 2 1015-1145
Dyeing kinetics 2(2-0-0-4) Hóa dệt-K62S 2 5 1015-1145
Ethnic design in fashion 3(1-4-0-6) TK thời trang-K62C 1 2 1410-1730
Garment Measurement 2(2-1-0-4) CN-TK sản phẩm may-K62C 1 4 1230-1400
Informatic and automatic applications in printing and dyeing 2(2-1-0-4) Hóa dệt-K62C 1 4 1505-1730
Shoe Lasts Design 2(1-2-0-4) Da giầy-K62C 1 2 1505-1730
Garment factory design 3(2-2-0-6) CN sản phẩm may-K62S 1 5 1015-1145
Garment factory design 3(2-2-0-6) CN sản phẩm may-K62S 2 6 1015-1145
Quality Testing of Dyed and Finished products 2(2-1-0-4) KT Dệt-K62C 1 3 1600-1730
Quality Testing of Dyed and Finished products 2(2-1-0-4) KT Dệt-K62C 2 5 1230-1400
Ready-to-wear collection 2(2-1-0-4) TK thời trang-K62C 1 4 1505-1730
Anthropometry in Garment Industry 2(2-0-0-4) CN-TK sản phẩm may-K62C 1 6 1230-1400
Accessories Design 2(1-2-0-4) TK thời trang-K62C 1 3 1505-1730
Textile Machines 2(2-0-0-4) KT Dệt-K62C 1 3 1230-1550
Special clothing design 2(2-1-0-4) CN-TK sản phẩm may-K62C 1 3 1230-1455
Industrial fabric manufacturing technology 2(2-0-0-4) KT Dệt-K62C 1 3 1230-1550
Fashion Product Design and Development 2(2-1-0-4) CN-TK sản phẩm may-K62C 1 5 1505-1730
Chemical Technology for Footwear and Leather Goods Manufacture 2(2-0-0-4) Da giầy-K62C 1 4 1505-1645
Chemical Technology for Footwear and Leather Goods Manufacture 2(2-0-0-4) Da giầy-K62C 2 6 1230-1400
Special textile machine 2(2-0-0-4) KT Dệt-K62C 1 3 1600-1730
Special textile machine 2(2-0-0-4) KT Dệt-K62C 2 5 1230-1400
The Psychology and Behavior of Fashion Customers 2(1-2-0-4) CN-TK sản phẩm may, TK thời trang-K62C 1 5 1230-1455
Textile Product Finishing 2(2-0-0-4) CN-TK sản phẩm may-K62C 1 6 1600-1730
Textile technology Management 2(2-1-0-4) KT Dệt-K62C 1 2 1230-1455
Transport Phenomena in Textile Chemical Processing 2(2-1-0-4) Hóa dệt-K62C 1 2 1505-1730
Transport Phenomena in Textile Chemical Processing 2(2-1-0-4) Hóa dệt-K62C 2 4 1230-1455
Fashion Design of Footwear and Leather Goods 2(1-2-0-4) Da giầy-K62C 1 4 1230-1455
Art Design of Garment product 3(2-2-0-6) CN-TK sản phẩm may-K62C 1 6 1230-1550
Manufacturing process of man-made fibers 2(2-0-1-4) Hóa dệt-K62S 1 3 0645-1005
Manufacturing process of man-made fibers 2(2-0-1-4) VL&CNHD K62 1 8 0735-1150
Fancy yarns and applications 2(2-0-0-4) KT Dệt-K62S 1 5 0645-1005
Merchandising in apparel industry 2(2-1-0-4) CN-TK sản phẩm may, TK thời trang-K62C 1 5 1230-1455
Design of Textile Dyeing-Printing-Finishing Factory 3(3-1-0-6) Hóa dệt-K62S 1 2 0645-1005
Textile Material and Chemical Technology Project 3(0-0-6-6) VL&CNHD NULL NULL NULL
Quality control in the spinning mills 2(2-1-0-4) CN Sợi-K62C 1 2 1505-1730
Quality control in the spinning mills 2(2-1-0-4) CN Sợi-K62C 2 4 1230-1455
3D modelling 3(0-0-6-6) May K62 1 4 1230-1730
Chemical Testing of Textile 3(2-0-2-6) Hóa dệt-K62S 1 3 0645-1005
Yarns practice 2 2(0-0-4-4) Dệt K62 1 6 0730-1100
Spinning technological project 3(0-0-6-6) CN Sợi NULL NULL NULL
Applied informatics in textile industry 2(2-1-0-4) CN Dệt-K62C 1 4 1505-1730
Applied informatics in spinning industry 2(2-1-0-4) CN Sợi-K62S 1 3 0645-0910
Shape knitting techniques 2(2-1-0-4) CN Dệt-K62C 1 4 1230-1455
Textile practice 2 2(0-0-4-4) Dệt K62 1 5 0730-1100
Weaving technology thesis 3(0-0-6-6) CN Dệt NULL NULL NULL
Knitting technological project 3(0-0-6-6) Dệt kim NULL NULL NULL
Design and production of knitted garments 2(2-0-0-4) KT Dệt-K62C 1 6 1410-1730
Knitting machines 2(2-0-0-4) KT Dệt-K62S 1 5 0645-1005
Structure of complex knitted fabric 2(2-1-0-4) CN Dệt-K62C 1 2 1505-1730
Graduation Project 9(0-0-18-18) CN Dệt NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) CNSP May NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) VL&CNHD NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) Da giầy NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) TKSP May NULL NULL NULL
T NGÀY 06/01/2021
BĐ KT Kíp Tuần Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-102 NULL 29 50 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-102 NULL 31 50 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-102 TN 32 50 Đăng ký
1330 1630 Chiều 33,35,37,39 B1-801 NULL 13 15 Đăng ký
1330 1630 Chiều 33,35,37,39 B1-903 NULL 15 15 Đăng ký
1330 1630 Chiều 33,35,37,39 B1-903 NULL 4 15 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-102 NULL 27 50 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-407 NULL NULL 40 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-407 NULL NULL 40 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-407 NULL NULL 40 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D8-407 NULL NULL 40 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-407 NULL NULL 40 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-407 NULL NULL 40 Đăng ký
5 6 Sáng 28-43 D5-203 TN NULL 120 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-204 TN NULL 120 Đang xếp TKB
2 6 Chiều 33-35 C4-209 NULL NULL 20 Đang xếp TKB
2 6 Chiều 33-35 C4-209 NULL NULL 20 Đang xếp TKB
2 6 Chiều 33-35 C4-209 NULL NULL 20 Đang xếp TKB
2 6 Chiều 33-35 C4-209 NULL NULL 20 Đang xếp TKB
2 6 Chiều 33-35 C4-209 NULL NULL 20 Đang xếp TKB
2 6 Chiều 33-35 C4-209 NULL NULL 20 Đang xếp TKB
2 6 Chiều 33-35 C4-209 NULL NULL 20 Đang xếp TKB
2 6 Chiều 33-35 C4-209 NULL NULL 20 Đang xếp TKB
2 6 Chiều 33-35 C4-209 NULL NULL 20 Đang xếp TKB
2 6 Chiều 33-35 C4-209 NULL NULL 20 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-405 TN NULL 40 Điều chỉnh ĐK
2 6 Chiều 37-39 C4-301 NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐK
2 6 Chiều 37-39 C4-301 NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐK
2 6 Chiều 37-39 C4-301 NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 28-43 D3-5-501 TN NULL 100 Đang xếp TKB
2 6 Chiều 36-38 B1-305 NULL NULL 22 Đang xếp TKB
2 6 Chiều 36-38 B1-305 NULL NULL 22 Đang xếp TKB
2 6 Chiều 36-38 B1-305 NULL NULL 22 Đang xếp TKB
2 6 Chiều 36-38 B1-305 NULL NULL 22 Đang xếp TKB
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-305 NULL 44 80 Đăng ký
1 5 Chiều 27-31, 33-37 C10-108B NULL 7 15 Đăng ký
1 5 Chiều 27-31, 33-37 C10-108B NULL 13 15 Đăng ký
1 5 Chiều 27-31, 33-37 C10-108B NULL 9 15 Đăng ký
1 5 Chiều 27-31, 33-37 C10-108B NULL 4 15 Đăng ký
2 6 Sáng 27-31, 33-38 C4-401A NULL NULL 15 Đăng ký
2 6 Sáng 27-31, 33-38 C4-401B NULL NULL 15 Đăng ký
2 6 Sáng 27-31, 33-38 C4-401A NULL NULL 15 Đăng ký
2 6 Sáng 27-31, 33-38 C4-401B NULL NULL 15 Đăng ký
2 6 Sáng 27-31, 33-38 C4-401A NULL NULL 15 Đăng ký
2 6 Sáng 27-31, 33-38 C4-401B NULL NULL 15 Đăng ký
2 6 Sáng 27-31, 33-38 C4-401A NULL NULL 15 Đăng ký
2 6 Sáng 27-31, 33-38 C4-401B NULL NULL 15 Đăng ký
2 6 Sáng 27-31, 33-38 C4-401A NULL NULL 15 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-204 NULL 69 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-206 NULL 19 80 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D9-203 NULL 19 80 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-203 NULL 67 80 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D6-405 NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK
1 5 Chiều 27-31, 33-37 C10-108A NULL 10 15 Đăng ký
1 5 Chiều 27-31, 33-37 C10-108A NULL 15 15 Đăng ký
1 5 Chiều 27-31, 33-37 C10-108A NULL 15 15 Đăng ký
1 5 Chiều 27-31, 33-37 C10-108A NULL 9 15 Đăng ký
1 5 Chiều 27-31, 33-37 C10-108A NULL 15 15 Đăng ký
1 5 Chiều 27-31, 33-37 C10-108A NULL 2 15 Đăng ký
1 5 Chiều 27-31, 33-37 C10-108B NULL 2 15 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-101 NULL NULL 90 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-101 NULL NULL 90 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-405 NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D5-202 NULL NULL 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-405 NULL NULL 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-202 NULL NULL 80 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D5-405 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-202 TN NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-405 TN NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-405 TN NULL 80 Đăng ký
2 6 Sáng 37,38,39,40 C4-204 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 38 C4-111 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 38 C4-111 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 37,38,39,40 C4-204 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 38 C4-111 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 38 C4-111 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 37,38,39,40 C4-204 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 39 C4-111 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 39 C4-111 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 37,38,39,40 C4-204 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 39 C4-111 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 39 C4-111 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 37,38,39,40 C4-204 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 40 C4-111 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 40 C4-111 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 37,38,39,40 C4-204 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 40 C4-111 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 40 C4-111 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 34,35,36,37 C4-204 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 35 C4-111 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 35 C4-111 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 34,35,36,37 C4-204 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 35 C4-111 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 35 C4-111 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 34,35,36,37 C4-204 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 36 C4-111 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 36 C4-111 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 34,35,36,37 C4-204 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 36 C4-111 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 36 C4-111 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 34,35,36,37 C4-204 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 37 C4-111 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 37 C4-111 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 34,35,36,37 C4-204 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 37 C4-111 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 37 C4-111 NULL NULL 20 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31 D5-202 NULL NULL 60 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31 D5-202 NULL NULL 60 Đăng ký
1 2 Chiều 33-40 D5-202 NULL NULL 60 Đăng ký
5 6 Chiều 33-40 D5-202 NULL NULL 60 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-405 NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK
4 5 Sáng 22,25-31,33-40 D9-204 TN 79 80 Đăng ký
2 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-306 TN 39 80 Đăng ký
4 5 Sáng 22,25-31,33-40 D9-204 TN 13 80 Đăng ký
2 6 Chiều 26-28 C4-301 NULL 14 14 Đăng ký
2 6 Chiều 26-28 C4-301 NULL 14 14 Đăng ký
2 6 Chiều 26-28 C4-301 NULL 14 14 Đăng ký
2 6 Chiều 26-28 C4-301 NULL 14 14 Đăng ký
2 6 Chiều 26-28 C4-301 NULL 9 14 Đăng ký
2 6 Chiều 26-28 C4-301 NULL 14 14 Đăng ký
2 6 Chiều 29-31 C4-301 NULL 12 14 Đăng ký
2 6 Chiều 29-31 C4-301 NULL 4 14 Đăng ký
2 6 Chiều 29-31 C4-301 NULL 13 14 Đăng ký
2 6 Chiều 29-31 C4-301 NULL 3 14 Đăng ký
2 6 Chiều 29-31 C4-301 NULL 7 14 Đăng ký
2 6 Chiều 29-31 C4-301 NULL 2 14 Đăng ký
2 6 Chiều 34-36 C4-301 NULL NULL 14 Đăng ký
2 6 Chiều 34-36 C4-301 NULL NULL 14 Đăng ký
2 6 Chiều 34-36 C4-301 NULL 2 14 Đăng ký
2 6 Chiều 34-36 C4-301 NULL 1 14 Đăng ký
2 6 Chiều 34-36 C4-301 NULL NULL 14 Đăng ký
2 6 Chiều 34-36 C4-301 NULL NULL 14 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-202 TN NULL 70 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-405 TN NULL 70 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-405 TN NULL 70 Đăng ký
2 6 Sáng 29-31 C4-301 NULL NULL 13 Đăng ký
2 6 Sáng 29-31 C4-301 NULL NULL 13 Đăng ký
2 6 Sáng 29-31 C4-301 NULL NULL 13 Đăng ký
2 6 Sáng 29-31 C4-301 NULL NULL 13 Đăng ký
2 6 Sáng 29-31 C4-301 NULL NULL 13 Đăng ký
2 6 Sáng 29-31 C4-301 NULL NULL 13 Đăng ký
2 6 Sáng 34-36 C4-301 NULL NULL 13 Đăng ký
2 6 Sáng 34-36 C4-301 NULL NULL 13 Đăng ký
2 6 Sáng 34-36 C4-301 NULL NULL 13 Đăng ký
2 6 Sáng 34-36 C4-301 NULL NULL 13 Đăng ký
2 6 Sáng 34-36 C4-301 NULL NULL 13 Đăng ký
2 6 Sáng 34-36 C4-301 NULL NULL 13 Đăng ký
2 6 Sáng 37-39 C4-301 NULL NULL 13 Đăng ký
2 6 Sáng 37-39 C4-301 NULL NULL 13 Đăng ký
2 6 Sáng 37-39 C4-301 NULL NULL 13 Đăng ký
2 6 Sáng 37-39 C4-301 NULL NULL 13 Đăng ký
2 6 Sáng 37-39 C4-301 NULL NULL 13 Đăng ký
2 6 Sáng 37-39 C4-301 NULL NULL 13 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-305 NULL NULL 40 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-305 NULL NULL 40 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-101 TN NULL 90 Đăng ký
2 6 Sáng 33-35 C10-108A NULL NULL 18 Đăng ký
2 6 Sáng 33-35 C10-108A NULL NULL 18 Đăng ký
2 6 Sáng 33-35 C10-108A NULL NULL 18 Đăng ký
2 6 Sáng 33-35 C10-108A NULL NULL 18 Đăng ký
5 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 D8-101 TN NULL 90 Đăng ký
2 6 Sáng 36-39 C4-401 NULL NULL 18 Đăng ký
2 6 Sáng 36-39 C4-401 NULL NULL 18 Đăng ký
2 6 Sáng 36-39 C4-401 NULL NULL 18 Đăng ký
2 6 Sáng 36-39 C4-401 NULL NULL 18 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-101 TN NULL 90 Đăng ký
2 6 Sáng 33-35 C10-101 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 33-35 C10-101 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 33-35 C10-101 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 33-35 C10-101 NULL NULL 20 Đăng ký
2 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-206 TN 50 80 Đăng ký
2 6 Chiều 34-36 C4-301 NULL 12 14 Đăng ký
2 6 Chiều 34-36 C4-301 NULL 9 14 Đăng ký
2 6 Chiều 34-36 C4-301 NULL 7 14 Đăng ký
2 6 Chiều 34-36 C4-301 NULL 2 14 Đăng ký
2 6 Chiều 34-36 C4-301 NULL 14 14 Đăng ký
2 6 Chiều 34-36 C4-301 NULL 3 14 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-101 NULL NULL 90 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký
2 6 Sáng 38,39,40 C4-206A NULL NULL 15 Đăng ký
2 6 Sáng 38,39,40 C4-206A NULL NULL 15 Đăng ký
2 6 Sáng 38,39,40 C4-206A NULL NULL 15 Đăng ký
2 6 Sáng 38,39,40 C4-206A NULL NULL 15 Đăng ký
1 4 Sáng 33-40 D8-501 NULL NULL 40 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31 D8-501 NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31 D5-202 NULL NULL 60 Đăng ký
3 4 Chiều 33-40 D5-202 TN NULL 60 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký
2 6 Sáng 26-27 C4-401 NULL NULL 14 Đăng ký
2 6 Sáng 26-27 C4-401 NULL NULL 14 Đăng ký
2 6 Sáng 26-27 C4-401 NULL NULL 14 Đăng ký
2 6 Sáng 26-27 C4-401 NULL NULL 14 Đăng ký
2 6 Sáng 26-27 C4-401 NULL NULL 14 Đăng ký
2 6 Sáng 28-29 C4-401 NULL NULL 14 Đăng ký
2 6 Sáng 28-29 C4-401 NULL NULL 14 Đăng ký
2 6 Sáng 28-29 C4-401 NULL NULL 14 Đăng ký
2 6 Sáng 28-29 C4-401 NULL NULL 14 Đăng ký
2 6 Sáng 28-29 C4-401 NULL NULL 14 Đăng ký
2 6 Sáng 26-27 C4-401 NULL NULL 14 Đăng ký
2 6 Sáng 26-27 C4-401 NULL NULL 14 Đăng ký
2 6 Sáng 26-27 C4-401 NULL NULL 14 Đăng ký
2 6 Sáng 26-27 C4-401 NULL NULL 14 Đăng ký
2 6 Sáng 26-27 C4-401 NULL NULL 14 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-501 NULL NULL 40 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D6-104 TN NULL 30 Đăng ký
2 6 Chiều 37-39 C4-301 NULL NULL 14 Đăng ký
2 6 Chiều 37-39 C4-301 NULL NULL 14 Đăng ký
2 6 Chiều 37-39 C4-301 NULL NULL 14 Đăng ký
2 6 Chiều 37-39 C4-301 NULL NULL 14 Đăng ký
2 6 Chiều 37-39 C4-301 NULL NULL 14 Đăng ký
2 6 Chiều 37-39 C4-301 NULL NULL 14 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31 D9-206 NULL NULL 100 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký
2 6 Chiều 40 C4-204 NULL NULL 18 Đăng ký
2 6 Chiều 40 C4-204 NULL NULL 18 Đăng ký
2 6 Chiều 40 C4-204 NULL NULL 18 Đăng ký
2 6 Chiều 40 C4-204 NULL NULL 18 Đăng ký
2 6 Chiều 40 C4-204 NULL NULL 18 Đăng ký
2 6 Chiều 40 C4-204 NULL NULL 18 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D4-305 TN NULL 40 Đăng ký
2 6 Sáng 29.30.31 C4-111 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 29.30.31 C4-111 NULL NULL 20 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D4-305 TN NULL 40 Đăng ký
2 6 Sáng 34,35,36 C4-112 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 34,35,36 C4-112 NULL NULL 20 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-501 TN NULL 40 Đăng ký
2 6 Chiều 34,35,36 C4-112 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Chiều 34,35,36 C4-112 NULL NULL 20 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-505 TN NULL 80 Đăng ký
2 6 Chiều 37,38,39 C4-112 NULL NULL 25 Đăng ký
2 6 Chiều 37,38,39 C4-112 NULL NULL 25 Đăng ký
2 6 Chiều 37,38,39 C4-112 NULL NULL 25 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-204 NULL NULL 100 Đăng ký
4 5 Chiều 22,25-31,33-40 TC-204 NULL NULL 100 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-505 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-501 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-104 NULL NULL 90 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-102 NULL NULL 90 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-309 TN NULL 40 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D6-206 NULL NULL 30 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D6-206 TN NULL 30 Đăng ký
2 6 Chiều 26-28 C4-301 NULL NULL 15 Đăng ký
2 6 Chiều 29-31 C4-301 NULL NULL 15 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-301 TN NULL 30 Đăng ký
2 6 Chiều 34-36 C4-301 NULL NULL 15 Đăng ký
2 6 Chiều 37-39 C4-301 NULL NULL 15 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-206 NULL NULL 30 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-301 NULL NULL 30 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-206 NULL NULL 100 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D5-504 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-107 NULL NULL 70 Đăng ký
4 5 Sáng 22,25-31,33-40 D8-104 NULL NULL 70 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-107 NULL NULL 70 Đăng ký
2 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-102 NULL NULL 70 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-501 NULL NULL 40 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-501 NULL NULL 40 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-407 NULL NULL 40 Đăng ký
2 6 Sáng 38-39 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký
2 6 Sáng 38-39 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký
2 6 Sáng 38-39 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký
2 6 Sáng 38-39 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký
2 6 Sáng 38-39 C4-401 NULL NULL 15 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký
1 3 Sáng 28-43 D5-406 NULL NULL 80 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D5-406 NULL NULL 80 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D8-101 NULL NULL 80 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D8-102 NULL NULL 80 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D8-101 NULL NULL 80 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D8-206 NULL NULL 80 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D8-206 NULL NULL 80 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D6-301 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D8-102 NULL NULL 80 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D8-104 NULL NULL 80 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D5-105 NULL NULL 80 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D5-105 NULL NULL 80 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D8-101 NULL NULL 80 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D8-101 NULL NULL 80 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-401 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 35-37 C1-405 NULL NULL 10 Đăng ký
4 6 Sáng 38.39 C1-416 NULL NULL 10 Đăng ký
4 6 Sáng 35-37 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký
4 6 Sáng 38.39 C1-403 NULL NULL 10 Đăng ký
4 6 Sáng 35-37 C1-405 NULL NULL 10 Đăng ký
4 6 Sáng 38.39 C1-416 NULL NULL 10 Đăng ký
2 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-302 TN 24 81 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D6-107 TN 24 81 Điều chỉnh ĐK
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-302 TN 13 70 Điều chỉnh ĐK
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-302 TN 13 70 Điều chỉnh ĐK
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-302 TN 21 70 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-302 TN 21 70 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 33-34 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 29-30 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 31 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 33-34 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 29-30 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 31 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 33-34 C1-405 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 30 C1-416 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 29.31 C1-403 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 33-34 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 30 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 29.31 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 33-34 C1-406 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 29-30 C1-403 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 31 C1-416 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 33-34 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 29-30 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 31 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 33-34 C1-405 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 30 C1-416 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 29.31 C1-403 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 33-34 C1-405 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 30 C1-416 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 29.31 C1-403 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 28-43 D5-406 TN NULL 80 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D5-406 TN NULL 80 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D5-506 TN NULL 80 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D8-101 TN NULL 80 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 35-37 C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 38.39 C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 35-37 C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 38.39 C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 35-37 C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 38.39 C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 35-37 C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 38.39 C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 35-37 C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 38.39 C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 35-37 C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 35-37 C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 38.39 C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 35-37 C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 38.39 C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 35-37 C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 38.39 C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 35-37 C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 38.39 C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 35-37 C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 38.39 C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 35-37 C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 38.39 C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 35-37 C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 38.39 C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 35-37 C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 38.39 C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 35-37 C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 35-37 C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 38.39 C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 35-37 C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 38.39 C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 35-37 C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 38.39 C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 35-37 C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 38.39 C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 35-37 C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 38.39 C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 35-37 C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 38.39 C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 35-37 C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 38.39 C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 35-37 C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 38.39 C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 35-37 C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 35-37 C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 38.39 C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 35-37 C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 38.39 C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 35-37 C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 38.39 C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 35-37 C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 38.39 C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 35-37 C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 38.39 C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 35-37 C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 38.39 C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 35-37 C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 38.39 C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 35-37 C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 38.39 C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 35-37 C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 35-37 C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 38.39 C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 35-37 C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 38.39 C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 35-37 C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 38.39 C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 35-37 C1-405 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 38.39 C1-416 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 35-37 C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 38.39 C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 35-37 C1-406 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 38.39 C1-403 NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D8-101 NULL NULL 80 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D8-102 NULL NULL 80 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-403 NULL 21 40 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D6-403 NULL 21 40 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 27-28,33 C1-405 NULL NULL 13 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 29-30 C1-406 NULL NULL 13 Điều chỉnh ĐK
4 6 Chiều 27-28,33 C1-405 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK
4 6 Chiều 29-30 C1-406 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-307 TN NULL 40 Đăng ký
2 6 Sáng 27 C1-405 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 28 C1-406B NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 29 C1-416 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 29 C1-405 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 30 C1-406B NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 31 C1-416 NULL NULL 10 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-105 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 NULL NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-103 NULL 13 32 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D6-103 NULL 13 32 Điều chỉnh ĐK
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-309 NULL 1 40 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-309 NULL 1 40 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-311 NULL 1 40 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-311 NULL NULL 40 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-309 NULL 1 40 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-507 NULL 1 40 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-507 NULL 1 40 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-507 NULL 1 40 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-305 NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-305 NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK
1 6 Sáng 27,28,29,30,31 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Sáng 27,28,29,30,31 C1-423 NULL 4 10 Đăng ký
1 6 Sáng 27,28,29,30,31 C1-423 NULL 1 10 Đăng ký
1 6 Sáng 39,40,41,42,43 C1-423 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK
1 6 Sáng 39,40,41,42,43 C1-423 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK
1 6 Sáng 39,40,41,42,43 C1-423 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-311 NULL 18 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-311 NULL 1 40 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D5-201 NULL 42 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-102 NULL 10 32 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-102 NULL 74 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-101 NULL 56 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-102 NULL 80 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-101 NULL 8 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-210 NULL 64 80 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25,26,27,31 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25,26,27,31 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25,26,27,31 C1-423 NULL 9 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25,26,27,31 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25,26,27,31 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25,26,27,31 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25,26,27,31 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25,26,27,31 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25,26,27,31 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25,26,27,31 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25,26,27,31 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25,26,27,31 C1-423 NULL 2 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25,26,27,31 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25,26,27,31 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25,26,27,31 C1-423 NULL 1 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,28,29,30,31 C1-423 NULL 3 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,28,29,30,31 C1-423 NULL 3 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,28,29,30,31 C1-423 NULL 2 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,28,29,30,31 C1-423 NULL 3 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,28,29,30,31 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,28,29,30,31 C1-423 NULL 1 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,28,29,30,31 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,28,29,30,31 C1-423 NULL 1 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,28,29,30,31 C1-423 NULL 1 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,28,29,30,31 C1-423 NULL 5 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,28,29,30,31 C1-423 NULL 2 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,28,29,30,31 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,28,29,30,31 C1-423 NULL 5 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,28,29,30,31 C1-423 NULL 0 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,28,29,30,31 C1-423 NULL 2 10 Đăng ký
1 6 Chiều 33,34,35,36,40 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 33,34,35,36,40 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 33,34,35,36,40 C1-423 NULL 2 10 Đăng ký
1 6 Chiều 33,34,35,36,37 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 33,34,35,36,37 C1-423 NULL 8 10 Đăng ký
1 6 Sáng 33,34,35,36,37 C1-423 NULL 5 10 Đăng ký
1 6 Sáng 33,34,35,36,37 C1-423 NULL 1 10 Đăng ký
1 6 Chiều 33,37,38,39,40 C1-423 NULL 1 10 Đăng ký
1 6 Chiều 33,37,38,39,40 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 33,37,38,39,40 C1-423 NULL 1 10 Đăng ký
1 6 Sáng 35,36,37,38,39 C1-423 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK
1 6 Sáng 35,36,37,38,39 C1-423 NULL 0 10 Điều chỉnh ĐK
1 6 Sáng 35,36,37,38,39 C1-423 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK
4 5 Sáng 22,25-31,33-40 D6-102 NULL 0 32 Điều chỉnh ĐK
2 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-101 NULL 0 32 Điều chỉnh ĐK
1 6 Sáng 27,28,29,30,31 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 27,28,29,30,31 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 27,28,29,30,31 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 27,28,29,30,31 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 27,28,29,30,31 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 27,28,29,30,31 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 27,33,34,35,36 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 27,33,34,35,36 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 27,33,34,35,36 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 33,34,35,36,37 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 33,34,35,36,37 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 33,34,35,36,37 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 33,34,35,36,37 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 33,34,35,36,37 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 33,34,35,36,37 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 27,28,29,30,31 C1-423 NULL 6 10 Đăng ký
1 6 Sáng 27,28,29,30,31 C1-423 NULL 2 10 Đăng ký
1 6 Sáng 27,28,29,30,31 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 27,28,29,30,31 C1-423 NULL 1 10 Đăng ký
1 6 Sáng 27,28,29,30,31 C1-423 NULL 7 10 Đăng ký
1 6 Sáng 27,28,29,30,31 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 27,28,29,30,31 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Sáng 27,28,29,30,31 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-206 NULL 57 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-204 NULL 48 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-306 NULL 80 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-204 NULL 28 80 Đăng ký
1 6 Chiều 33,34,35,36,40 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 33,34,35,36,40 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 33,34,35,36,40 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 33,34,35,36,40 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 33,34,35,36,40 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 33,34,35,36,40 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 33,37,38,39,40 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 33,37,38,39,40 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 33,37,38,39,40 C1-423 NULL 5 10 Đăng ký
1 6 Chiều 33,37,38,39,40 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 33,37,38,39,40 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 33,37,38,39,40 C1-423 NULL 8 10 Đăng ký
1 6 Chiều 35,36,37,38,42 C1-423 NULL 8 10 Đăng ký
1 6 Chiều 35,36,37,38,42 C1-423 NULL 3 10 Đăng ký
1 6 Chiều 35,36,37,38,42 C1-423 NULL 2 10 Đăng ký
1 6 Chiều 35,39,40,41,42 C1-423 NULL 2 10 Đăng ký
1 6 Chiều 35,39,40,41,42 C1-423 NULL 2 10 Đăng ký
1 6 Chiều 35,39,40,41,42 C1-423 NULL 3 10 Đăng ký
1 6 Chiều 38,39,40,41,42 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 38,39,40,41,42 C1-423 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 38,39,40,41,42 C1-423 NULL 2 10 Đăng ký
1 6 Sáng 38,39,40,41,42 C1-423 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 38,39,40,41,42 C1-423 NULL 1 10 Đăng ký
1 6 Sáng 38,39,40,41,42 C1-423 NULL 1 10 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D6-101 NULL 7 32 Điều chỉnh ĐK
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D5-101 NULL 79 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-101 NULL 33 80 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D5-201 NULL 33 80 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-201 NULL 80 80 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D5-102 NULL 29 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-102 NULL 10 80 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D5-202 NULL 10 80 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-202 NULL 47 80 Đăng ký
1 3 Sáng 26-28 C1-405 NULL NULL 10 Đăng ký
1 3 Sáng 29-31 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký
1 3 Sáng 26-28 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký
1 3 Sáng 29-31 C1-405 NULL NULL 10 Đăng ký
4 6 Sáng 26-28 C1-405 NULL NULL 10 Đăng ký
4 6 Sáng 29-31 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký
4 6 Sáng 26-28 C1-406 NULL 1 10 Đăng ký
4 6 Sáng 29-31 C1-405 NULL 1 10 Đăng ký
1 3 Sáng 26-28 C1-405 NULL 1 10 Đăng ký
1 3 Sáng 29-31 C1-406 NULL 1 10 Đăng ký
1 3 Sáng 26-28 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký
1 3 Sáng 29-31 C1-405 NULL NULL 10 Đăng ký
4 6 Sáng 26-28 C1-405 NULL 5 10 Đăng ký
4 6 Sáng 29-31 C1-406 NULL 5 10 Đăng ký
4 6 Sáng 26-28 C1-406 NULL 2 10 Đăng ký
4 6 Sáng 29-31 C1-405 NULL 2 10 Đăng ký
4 6 Sáng 26-28 C1-405 NULL NULL 10 Đăng ký
4 6 Sáng 29-31 C1-406 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 26-28,33-34 C1-406 NULL NULL 12 Đăng ký
1 6 Sáng 29-31 C1-405 NULL NULL 12 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-202 NULL 15 50 Điều chỉnh ĐK
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-107 NULL 6 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-107 NULL 6 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-107 NULL 18 80 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D8-107 NULL 18 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-107 NULL 5 80 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-107 NULL 5 80 Đăng ký
1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38 C1-419 NULL 1 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38 C1-419 NULL 1 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38 C1-419 NULL 1 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38 C1-419 NULL 4 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38 C1-419 NULL 1 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37 C1-419 NULL 1 10 Đăng ký
1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 26,28,30,34,36,38 C1-419 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK
2 6 Sáng 26,28,30,34,36,38 C1-419 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK
2 6 Sáng 26,28,30,34,36,38 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 26,28,30,34,36,38 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 26,28,30,34,36,38 C1-419 NULL NULL 10 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-202 NULL 1 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-405 NULL NULL 80 Đăng ký
1 6 Sáng 34-38 C1-410 NULL 1 10 Đăng ký
1 6 Sáng 34-38 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 34-38 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 34-38 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 34-38 C1-410 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 34-38 C1-410 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 34-38 C1-410 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 34-38 C1-410 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 34-38 C1-410 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 34-38 C1-410 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 34-38 C1-410 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 34-38 C1-410 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Sáng 34-38 C1-410 NULL 2 10 Đăng ký
1 6 Sáng 34-38 C1-410 NULL 2 10 Đăng ký
1 6 Sáng 34-38 C1-410 NULL 3 10 Đăng ký
1 6 Sáng 34-38 C1-410 NULL 0 10 Đăng ký
1 6 Chiều 34-38 C1-410 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 34-38 C1-410 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 34-38 C1-410 NULL 6 10 Đăng ký
1 6 Chiều 34-38 C1-410 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Sáng 34-38 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 34-38 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 34-38 C1-410 NULL 3 10 Đăng ký
1 6 Sáng 34-38 C1-410 NULL 2 10 Đăng ký
1 6 Chiều 34-38 C1-410 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 34-38 C1-410 NULL 10 10 Đăng ký
1 6 Chiều 34-38 C1-410 NULL 8 10 Đăng ký
1 6 Chiều 34-38 C1-410 NULL 9 10 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-106 NULL NULL 100 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-106 NULL NULL 100 Đăng ký
1 6 Chiều 26-30 C1-418 NULL 1 10 Đăng ký
1 6 Chiều 26-30 C1-425 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 26-30 C1-418 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 26-30 C1-425 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 26-30 C1-418 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 26-30 C1-425 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 26-30 C1-418 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 26-30 C1-425 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 26-30 C1-418 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 26-30 C1-425 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 26-30 C1-418 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 26-30 C1-425 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 34-38 C1-418 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 34-38 C1-425 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 34-38 C1-418 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 34-38 C1-425 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 34-38 C1-418 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 34-38 C1-425 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 34-38 C1-418 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 34-38 C1-425 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 34-38 C1-418 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 34-38 C1-425 NULL NULL 10 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-101 NULL 7 32 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-102 NULL 26 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-101 NULL 38 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-102 NULL 27 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-101 NULL 42 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-305 NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D8-305 NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-201 NULL 31 80 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D5-201 NULL 31 80 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25-31,33,39 C1-410 NULL 1 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25-31,33,39 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25-31,33,39 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25-31,33,39 C1-410 NULL 1 10 Đăng ký
1 6 Sáng 22,25-31,33,39 C1-410 NULL 1 10 Đăng ký
1 6 Sáng 22,25-31,33,39 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 22,25-31,33,39 C1-410 NULL 1 10 Đăng ký
1 6 Sáng 22,25-31,33,39 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25-31,33,39 C1-410 NULL 5 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25-31,33,39 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25-31,33,39 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25-31,33,39 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25-31,33,39 C1-410 NULL 4 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25-31,33,39 C1-410 NULL 8 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25-31,33,39 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25-31,33,39 C1-410 NULL 0 10 Đăng ký
1 6 Sáng 22,25-31,33,39 C1-410 NULL 3 10 Đăng ký
1 6 Sáng 22,25-31,33,39 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 22,25-31,33,39 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 22,25-31,33,39 C1-410 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25-31,33,39 C1-410 NULL 2 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25-31,33,39 C1-410 NULL 2 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25-31,33,39 C1-410 NULL 3 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25-31,33,39 C1-410 NULL 3 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25-31,33,39 C1-410 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK
1 6 Chiều 22,25-31,33,39 C1-410 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK
1 6 Chiều 22,25-31,33,39 C1-410 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK
1 6 Chiều 34-38 C1-418 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 34-38 C1-425 NULL NULL 10 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-106 NULL 16 130 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D9-105 NULL 10 130 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-105 NULL 10 130 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-103 NULL 7 32 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-204 NULL 67 130 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-204 NULL 28 130 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-204 NULL 32 130 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D6-103 NULL 14 32 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-105 NULL NULL 120 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D9-106 NULL NULL 120 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-106 NULL NULL 120 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 300 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D6-101 TN 2 32 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 22,25-31 D8-104 TN NULL 80 Đăng ký
1 4 Chiều 33-40 D8-104 TN NULL 80 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31 D8-104 TN NULL 80 Đăng ký
3 6 Chiều 33-40 D8-104 TN 1 80 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31 C4-313 NULL 0 10 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31 C4-313 NULL 1 10 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký
3 4 Sáng 33-40 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký
3 4 Sáng 33-40 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký
5 6 Sáng 33-40 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký
1 2 Chiều 33-40 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký
3 4 Chiều 33-40 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký
3 4 Sáng 33-40 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký
5 6 Sáng 33-40 C4-313 NULL 1 10 Đăng ký
3 4 Sáng 33-40 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký
5 6 Sáng 33-40 C4-313 NULL 1 10 Đăng ký
1 2 Chiều 33-40 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký
3 4 Chiều 33-40 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký
3 4 Sáng 33-40 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký
5 6 Sáng 33-40 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký
1 2 Chiều 33-40 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký
3 4 Chiều 33-40 C4-313 NULL NULL 10 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 C4-313 NULL 0 10 Điều chỉnh ĐK
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 C4-313 NULL 0 10 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-405 TN NULL 100 Đăng ký
1 6 Sáng 26-28 C3-303 NULL NULL 12 Đăng ký
1 6 Sáng 26-28 C3-303 NULL NULL 12 Đăng ký
1 6 Sáng 29-31 C3-303 NULL NULL 12 Đăng ký
1 6 Sáng 29-31 C3-303 NULL NULL 12 Đăng ký
1 6 Sáng 33-35 C3-303 NULL NULL 12 Đăng ký
1 6 Sáng 33-35 C3-303 NULL NULL 12 Đăng ký
1 6 Sáng 36-38 C3-303 NULL NULL 12 Đăng ký
1 6 Sáng 36-38 C3-303 NULL NULL 12 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-103 NULL 14 32 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-102 NULL 1 80 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-102 NULL NULL 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-102 NULL NULL 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-102 NULL NULL 80 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-102 NULL 2 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-101 NULL NULL 80 Đăng ký
2 2 Chiều 25 C4-105 NULL 10 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26-30 C4-105 NULL 10 10 Đăng ký
2 2 Chiều 25 C4-105 NULL 10 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26-30 C4-105 NULL 10 10 Đăng ký
2 2 Chiều 25 C4-105 NULL 6 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26-30 C4-105 NULL 6 10 Đăng ký
2 2 Chiều 25 C4-105 NULL 10 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26-30 C4-105 NULL 10 10 Đăng ký
2 2 Chiều 25 C4-105 NULL 10 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26-30 C4-105 NULL 10 10 Đăng ký
2 2 Chiều 25 C4-105 NULL 10 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26-30 C4-105 NULL 10 10 Đăng ký
2 2 Chiều 25 C4-105 NULL 10 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26-30 C4-105 NULL 10 10 Đăng ký
2 2 Chiều 25 C4-105 NULL 8 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26-30 C4-105 NULL 8 10 Đăng ký
2 2 Chiều 25 C4-105 NULL 2 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26-30 C4-105 NULL 2 10 Đăng ký
2 2 Chiều 25 C4-105 NULL 10 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26-30 C4-105 NULL 10 10 Đăng ký
2 2 Chiều 25 C4-105 NULL 4 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26-30 C4-105 NULL 4 10 Đăng ký
2 2 Chiều 25 C4-105 NULL 8 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26-30 C4-105 NULL 8 10 Đăng ký
2 2 Chiều 25 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26-30 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 2 Chiều 25 C4-105 NULL 1 10 Đăng ký
1 5 Chiều 26-30 C4-105 NULL 1 10 Đăng ký
2 2 Chiều 31 C4-105 NULL 2 10 Đăng ký
1 5 Chiều 33-37 C4-105 NULL 2 10 Đăng ký
2 2 Chiều 31 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 33-37 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 2 Chiều 31 C4-105 NULL 3 10 Đăng ký
1 5 Chiều 33-37 C4-105 NULL 3 10 Đăng ký
2 2 Chiều 31 C4-105 NULL 5 10 Đăng ký
1 5 Chiều 33-37 C4-105 NULL 5 10 Đăng ký
2 2 Chiều 31 C4-105 NULL 2 10 Đăng ký
1 5 Chiều 33-37 C4-105 NULL 2 10 Đăng ký
2 2 Chiều 31 C4-105 NULL 4 10 Đăng ký
1 5 Chiều 33-37 C4-105 NULL 4 10 Đăng ký
2 2 Chiều 31 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 33-37 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 2 Chiều 31 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 33-37 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 2 Chiều 31 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 33-37 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 2 Chiều 31 C4-105 NULL 5 10 Đăng ký
1 5 Chiều 33-37 C4-105 NULL 5 10 Đăng ký
2 2 Chiều 31 C4-105 NULL 1 10 Đăng ký
1 5 Chiều 33-37 C4-105 NULL 1 10 Đăng ký
2 2 Chiều 31 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 33-37 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 2 Chiều 31 C4-105 NULL 0 10 Đăng ký
1 5 Chiều 33-37 C4-105 NULL 0 10 Đăng ký
2 2 Chiều 31 C4-105 NULL 3 10 Đăng ký
1 5 Chiều 33-37 C4-105 NULL 3 10 Đăng ký
3 3 Sáng 25 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 26-28 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký
3 3 Sáng 25 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 26-28 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký
3 3 Sáng 25 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 26-28 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký
3 3 Sáng 25 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 26-28 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký
3 3 Sáng 25 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 26-28 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký
3 3 Sáng 25 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 26-28 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký
3 3 Sáng 25 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 26-28 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký
3 3 Sáng 25 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 26-28 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký
3 3 Sáng 29 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 30,31,33 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký
3 3 Sáng 29 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 30,31,33 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký
3 3 Sáng 29 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 30,31,33 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký
3 3 Sáng 29 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 30,31,33 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký
3 3 Sáng 29 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 30,31,33 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký
3 3 Sáng 29 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 30,31,33 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký
3 3 Sáng 29 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 30,31,33 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký
3 3 Sáng 29 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 30,31,33 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký
3 3 Sáng 34 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 35-37 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký
3 3 Sáng 34 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 35-37 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký
3 3 Sáng 34 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 35-37 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký
3 3 Sáng 34 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 35-37 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký
3 3 Sáng 34 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 35-37 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký
3 3 Sáng 34 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 35-37 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký
3 3 Sáng 34 C4-105 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 35-37 C4-107 NULL NULL 10 Đăng ký
3 3 Sáng 34 C4-105 NULL 0 10 Đăng ký
2 6 Sáng 35-37 C4-107 NULL 0 10 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-311 NULL 17 40 Đăng ký
2 6 Chiều 27-31 No5-40TQB NULL 14 14 Đăng ký
2 6 Chiều 34-38 No5-40TQB NULL 2 14 Đăng ký
2 6 Chiều 34-38 No5-40TQB NULL 6 12 Đăng ký
2 6 Chiều 34-38 No5-40TQB NULL NULL 12 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-103 NULL 12 32 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-303 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-309 NULL 1 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-311 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-311 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-305 NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 110 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 1 60 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 15 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký
1 5 Chiều 25-29 C4-309 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 30-31,33-39 C5-10-301 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 25-29 C4-309 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 30-31,33-39 C5-10-301 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 25-29 C4-309 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 30-31,33-39 C5-10-301 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 25-29 C4-309 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 30-31,33-39 C5-10-301 NULL NULL 10 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-203 NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-309 NULL NULL 70 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 60 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31 C4-304 NULL NULL 10 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31 C4-304 NULL NULL 10 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31 C4-304 NULL NULL 10 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31 C4-305 NULL NULL 10 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31 C4-305 NULL NULL 10 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 110 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-403 NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-207 TN NULL 40 Đăng ký
1 5 Chiều 28,29,30 C4-303 NULL NULL 18 Đăng ký
1 5 Chiều 33,34,35 C4-303 NULL NULL 18 Đăng ký
1 5 Chiều 36,37,38 C4-303 NULL NULL 18 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-205 NULL NULL 30 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-205 NULL NULL 30 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D6-205 TN NULL 30 Đăng ký
2 6 Chiều 35-37 C4-104 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Chiều 35-37 C4-104 NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Chiều 35-37 C4-104 NULL NULL 10 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-205 NULL NULL 30 Đăng ký
2 6 Sáng 25-30 C4-303 NULL NULL 13 Đăng ký
2 6 Sáng 33-38 C4-301 NULL NULL 13 Đăng ký
2 6 Sáng 25-30 C4-301 NULL NULL 13 Đăng ký
2 6 Sáng 33-38 C4-303 NULL NULL 13 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-104 NULL NULL 30 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D4-304 NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký
1 5 Chiều 25-31,33-35 C5-201B NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 25-31,33-35 C5-201B NULL NULL 10 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 60 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-305 NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-106 NULL 13 32 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-305 NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-206 NULL NULL 30 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-206 NULL NULL 30 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 12 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-206 NULL NULL 30 Đăng ký
2 6 Sáng 34-38 No5-40TQB NULL NULL 12 Đăng ký
2 6 Sáng 34-38 No5-40TQB NULL NULL 12 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-206 NULL NULL 30 Đăng ký
2 6 Sáng 34-38 No5-40TQB NULL NULL 14 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-311 NULL 13 40 Đăng ký
2 6 Sáng 34-38 No5-40TQB NULL NULL 10 Đăng ký
2 6 Sáng 34-38 No5-40TQB NULL NULL 10 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 110 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-203 NULL NULL 70 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-102 NULL NULL 70 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D5-505 NULL NULL 70 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-203 NULL NULL 70 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-505 TN NULL 70 Đăng ký
1 5 Chiều 25-30 C4-309 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 31,33-40 C5-10-301 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 25-30 C4-309 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 31,33-40 C5-10-301 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 25-30 C4-309 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 31,33-40 C5-10-301 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 25-30 C4-309 NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 31,33-40 C5-10-301 NULL NULL 10 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-505 TN NULL 70 Đăng ký
1 3 Chiều 33-40 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký
1 3 Chiều 33-40 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký
1 3 Chiều 33-40 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký
1 3 Chiều 33-40 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký
1 3 Chiều 33-40 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký
4 6 Chiều 33-40 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký
4 6 Chiều 33-40 TT-Polime NULL NULL 10 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-305 NULL NULL 80 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 60 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-505 NULL NULL 70 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-505 NULL NULL 70 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D4-303 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D4-303 NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 60 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-107 NULL NULL 70 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-106 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-106 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-207 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-305 NULL NULL 30 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D4-304 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D4-304 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-305 NULL NULL 30 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-301 NULL NULL 40 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D6-205 NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 NULL NULL NULL 70 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 NULL NULL NULL 70 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-205 NULL NULL 30 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D4-304 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-301 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-301 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-301 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-301 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D4-304 NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 25 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-305 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D4-305 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D4-305 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-203 NULL NULL 70 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-203 NULL NULL 70 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-301 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-301 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-301 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký
1 6 Sáng 22,25-31,33-40 C4-305 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25-31,33-40 C4-305 NULL NULL 10 Đăng ký
1 6 Sáng 22,25-31,33-40 C4-305 NULL NULL 10 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-301 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-302 NULL NULL 70 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-203 NULL NULL 70 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-102 NULL NULL 70 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D4-304 NULL NULL 40 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-203 NULL NULL 70 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-203 NULL NULL 70 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-203 NULL NULL 70 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D9-203 NULL NULL 70 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-203 NULL NULL 70 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-203 NULL NULL 70 Đăng ký
1 5 Chiều 25-31,33-35 C5-201B NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 25-31,33-35 C5-201B NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 25-31,33-35 C5-201B NULL NULL 10 Đăng ký
1 5 Chiều 25-31,33-35 C5-201B NULL NULL 10 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-202 NULL NULL 70 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-203 NULL NULL 70 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-202 NULL NULL 70 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-203 NULL NULL 70 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-305 NULL NULL 40 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D6-105 NULL NULL 30 Đăng ký
2 6 Chiều 34-38 No5-40TQB NULL NULL 13 Đăng ký
2 6 Chiều 34-38 No5-40TQB NULL NULL 13 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký
2 6 Chiều 27-31 No5-40TQB NULL NULL 13 Đăng ký
2 6 Chiều 27-31 No5-40TQB NULL NULL 13 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 60 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 60 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 60 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 60 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
3 6 Sáng 28-43 D8-104 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
2 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-304 TN 30 50 Đăng ký
1330 1630 Chiều 33, 35, 37, 39 D3-5-303 NULL 7 15 Đăng ký
1330 1630 Chiều 33, 35, 37, 39 D3-5-303 NULL 15 15 Đăng ký
1330 1630 Chiều 33, 35, 37, 39 D3-5-303 NULL 4 15 Đăng ký
3 6 Chiều 33-40 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-307 TN NULL 40 Đăng ký
800 1100 Sáng 33, 35, 37, 39 D3-5-303 NULL NULL 12 Đăng ký
800 1100 Sáng 33, 35, 37, 39 D3-5-303 NULL NULL 12 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31 D8-307 TN NULL 40 Đăng ký
800 1100 Sáng 25-31 D3-5-303 NULL NULL 12 Đăng ký
800 1100 Sáng 25-31 D3-5-303 NULL NULL 12 Đăng ký
1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D9-201 NULL 53 200 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D9-201 NULL 17 200 Đăng ký
4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D9-201 NULL 59 200 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D9-201 NULL 51 200 Đăng ký
1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D9-101 NULL 47 200 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D9-101 NULL 36 200 Đăng ký
4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D9-101 NULL 125 200 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D9-101 NULL 33 200 Đăng ký
1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 D9-201 NULL 79 200 Đăng ký
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D9-201 NULL 51 200 Đăng ký
4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 D9-201 NULL 74 200 Đăng ký
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D9-201 NULL 35 200 Đăng ký
1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 D9-201 NULL 64 200 Đăng ký
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D9-201 NULL 24 200 Đăng ký
4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 D9-201 NULL 32 200 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký
1 2 Chiều 33-40 D8-307 TN NULL 40 Đăng ký
800 1100 Sáng 34-40 D3-5-303 NULL NULL 12 Đăng ký
800 1100 Sáng 34-40 D3-5-303 NULL NULL 12 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-101 NULL 111 200 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-101 NULL 62 200 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-101 NULL 107 200 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-101 NULL 47 200 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-101 NULL 107 200 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-101 NULL 44 200 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-101 NULL 57 200 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-101 NULL 84 200 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-101 NULL 44 200 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-101 NULL 42 200 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-101 NULL 43 200 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-101 NULL 41 200 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-101 NULL 41 200 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-101 NULL 49 200 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D9-401 TN 19 140 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-501 TN 12 140 Điều chỉnh ĐK
1330 1700 Chiều 26,33 C1-112 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
1330 1700 Chiều 26,33 C1-112 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK
1330 1700 Chiều 26,38 C1-112 NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK
1330 1700 Chiều 26,33 C1-112 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
1330 1700 Chiều 26,33 C1-112 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
1330 1700 Chiều 27,34 C1-112 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
1330 1700 Chiều 27,34 C1-112 NULL 5 20 Điều chỉnh ĐK
1330 1700 Chiều 27,34 C1-112 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
1330 1700 Chiều 27,34 C1-112 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
1330 1700 Chiều 27,39 C1-112 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
1330 1700 Chiều 28,40 C1-112 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
1330 1700 Chiều 28,35 C1-112 NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK
1330 1700 Chiều 28,35 C1-112 NULL 0 20 Điều chỉnh ĐK
1330 1700 Chiều 28,35 C1-112 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-212 NULL 6 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-212 NULL 6 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-306 NULL 5 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-213 NULL 3 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-211 NULL 3 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-211 NULL 3 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-213 NULL 3 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-211 NULL 3 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-211 NULL 3 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-213 NULL 1 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-107 NULL 53 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-101 TN 26 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-306 TN 10 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-306 TN 17 80 Đăng ký
1330 1700 Chiều 28,35 C1-112 NULL 11 20 Đăng ký
1330 1700 Chiều 29,36 C1-112 NULL 4 20 Đăng ký
1330 1700 Chiều 29,36 C1-112 NULL 2 20 Đăng ký
1330 1700 Chiều 29,36 C1-112 NULL 10 20 Đăng ký
1330 1700 Chiều 29,36 C1-112 NULL 15 20 Đăng ký
1330 1700 Chiều 29,36 C1-112 NULL 5 20 Đăng ký
1330 1700 Chiều 30,37 C1-112 NULL 4 20 Đăng ký
1330 1700 Chiều 30,37 C1-112 NULL NULL 20 Đăng ký
1330 1700 Chiều 30,37 C1-112 NULL NULL 20 Đăng ký
1330 1700 Chiều 30,37 C1-112 NULL 2 20 Đăng ký
1330 1700 Chiều 30,37 C1-112 NULL NULL 20 Đăng ký
1330 1700 Chiều 31,38 C1-112 NULL NULL 20 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-406 TN 57 85 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-408 TN 12 85 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-204 TN 64 100 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-404 TN 4 100 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-502 TN 46 85 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-503 TN 7 85 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-408 TN 75 85 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-502 TN 19 85 Đăng ký
800 930 Sáng 28,31,34,37 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Đăng ký
930 1100 Sáng 28,31,34,37 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Đăng ký
800 930 Sáng 28,31,34,37 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Đăng ký
930 1100 Sáng 28,31,34,37 Nha A Nguyen Hien NULL 14 18 Đăng ký
800 930 Sáng 28,31,34,37 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Đăng ký
930 1100 Sáng 28,31,34,37 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Đăng ký
800 930 Sáng 28,31,34,37 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Đăng ký
930 1100 Sáng 28,31,34,37 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Đăng ký
800 930 Sáng 28,31,34,37 Nha A Nguyen Hien NULL 14 18 Đăng ký
930 1100 Sáng 28,31,34,37 Nha A Nguyen Hien NULL 12 18 Đăng ký
800 930 Sáng 29,32,35,38 Nha A Nguyen Hien NULL 4 18 Đăng ký
930 1100 Sáng 29,32,35,38 Nha A Nguyen Hien NULL 6 18 Đăng ký
800 930 Sáng 29,32,35,38 Nha A Nguyen Hien NULL 2 18 Đăng ký
930 1100 Sáng 29,32,35,38 Nha A Nguyen Hien NULL 4 18 Đăng ký
800 930 Sáng 29,32,35,38 Nha A Nguyen Hien NULL 3 18 Đăng ký
930 1100 Sáng 29,32,35,38 Nha A Nguyen Hien NULL 8 18 Đăng ký
800 930 Sáng 29,32,35,38 Nha A Nguyen Hien NULL 2 18 Đăng ký
930 1100 Sáng 29,32,35,38 Nha A Nguyen Hien NULL 1 18 Đăng ký
800 930 Sáng 29,32,35,38 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Đăng ký
930 1100 Sáng 29,32,35,38 Nha A Nguyen Hien NULL 1 18 Đăng ký
800 930 Sáng 30,33,36,39 Nha A Nguyen Hien NULL 2 18 Đăng ký
930 1100 Sáng 30,33,36,39 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Đăng ký
800 930 Sáng 30,33,36,39 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Đăng ký
930 1100 Sáng 30,33,36,39 Nha A Nguyen Hien NULL 0 18 Đăng ký
800 930 Sáng 30,33,36,39 Nha A Nguyen Hien NULL 3 18 Đăng ký
930 1100 Sáng 30,33,36,39 Nha A Nguyen Hien NULL 3 18 Đăng ký
800 930 Sáng 30,33,36,39 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Đăng ký
930 1100 Sáng 30,33,36,39 Nha A Nguyen Hien NULL 4 18 Đăng ký
800 930 Sáng 30,33,36,39 Nha A Nguyen Hien NULL 2 18 Đăng ký
930 1100 Sáng 30,33,36,39 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Đăng ký
800 1100 Sáng 36,38 Nha A Nguyen Hien NULL 3 18 Đăng ký
800 1100 Sáng 36,38 Nha A Nguyen Hien NULL 12 18 Đăng ký
800 1100 Sáng 36,38 Nha A Nguyen Hien NULL 2 18 Đăng ký
800 1100 Sáng 36,38 Nha A Nguyen Hien NULL 4 18 Đăng ký
800 1100 Sáng 36,38 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Đăng ký
800 1100 Sáng 37,39 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Đăng ký
800 1100 Sáng 37,39 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Đăng ký
800 1100 Sáng 37,39 Nha A Nguyen Hien NULL 2 18 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-404 TN NULL 40 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-503 TN 33 85 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-304 TN 19 85 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-503 TN 23 85 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-503 TN 14 85 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-505 TN 15 85 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-505 TN 3 85 Đăng ký
1400 1530 Chiều 29,32,35,38 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Đăng ký
1530 1700 Chiều 29,32,35,38 Nha A Nguyen Hien NULL 14 18 Đăng ký
1400 1530 Chiều 29,32,35,38 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Đăng ký
1530 1700 Chiều 29,32,35,38 Nha A Nguyen Hien NULL 11 18 Đăng ký
1400 1530 Chiều 29,32,35,38 Nha A Nguyen Hien NULL 6 18 Đăng ký
1530 1700 Chiều 29,32,35,38 Nha A Nguyen Hien NULL 3 18 Đăng ký
1400 1530 Chiều 29,32,35,38 Nha A Nguyen Hien NULL 3 18 Đăng ký
1530 1700 Chiều 29,32,35,38 Nha A Nguyen Hien NULL 8 18 Đăng ký
1400 1530 Chiều 29,32,35,38 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Đăng ký
1530 1700 Chiều 29,32,35,38 Nha A Nguyen Hien NULL 3 18 Đăng ký
1400 1530 Chiều 30,33,36,39 Nha A Nguyen Hien NULL 1 18 Đăng ký
1530 1700 Chiều 30,33,36,39 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Đăng ký
1400 1530 Chiều 30,33,36,39 Nha A Nguyen Hien NULL 1 18 Đăng ký
1530 1700 Chiều 30,33,36,39 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Đăng ký
1400 1530 Chiều 30,33,36,39 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Đăng ký
1530 1700 Chiều 30,33,36,39 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Đăng ký
1400 1530 Chiều 30,33,36,39 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Đăng ký
1530 1700 Chiều 30,33,36,39 Nha A Nguyen Hien NULL 2 18 Đăng ký
1400 1530 Chiều 30,33,36,39 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Đăng ký
1530 1700 Chiều 30,33,36,39 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Đăng ký
1400 1530 Chiều 31,34,37,40 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Đăng ký
1530 1700 Chiều 31,34,37,40 Nha A Nguyen Hien NULL 1 18 Đăng ký
1400 1530 Chiều 31,34,37,40 Nha A Nguyen Hien NULL 8 18 Đăng ký
1530 1700 Chiều 31,34,37,40 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Đăng ký
1400 1530 Chiều 31,34,37,40 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Đăng ký
1530 1700 Chiều 31,34,37,40 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Đăng ký
1400 1530 Chiều 31,34,37,40 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Đăng ký
1530 1700 Chiều 31,34,37,40 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Đăng ký
1400 1530 Chiều 31,34,37,40 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Điều chỉnh ĐK
1530 1700 Chiều 31,34,37,40 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-404 NULL 17 40 Điều chỉnh ĐK
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-401 NULL 1 40 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-401 NULL NULL 40 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D8-401 NULL NULL 40 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-401 NULL NULL 40 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-401 NULL NULL 40 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-401 NULL NULL 40 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-401 NULL NULL 40 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-401 NULL NULL 40 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-401 NULL NULL 40 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-401 NULL NULL 40 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-401 NULL NULL 40 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-401 NULL NULL 40 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-407 NULL 1 40 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-407 NULL NULL 40 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-401 NULL NULL 40 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-401 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-408 TN NULL 80 Đăng ký
1400 1530 Chiều 29,33,37 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 20 Đăng ký
1530 1700 Chiều 29,33,37 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 20 Đăng ký
1400 1530 Chiều 31,35,39 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 20 Đăng ký
1530 1700 Chiều 31,35,39 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 20 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-107 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D8-107 TN NULL 80 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-107 TN NULL 80 Đăng ký
1330 1700 Chiều 26,27,28 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký
1330 1700 Chiều 26,27,28 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký
1330 1700 Chiều 26,27,28 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký
1330 1700 Chiều 26,27,28 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký
1330 1700 Chiều 26,27,28 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký
1330 1700 Chiều 29,30,31 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký
1330 1700 Chiều 29,30,31 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký
1330 1700 Chiều 29,30,31 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký
1330 1700 Chiều 29,30,31 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký
1330 1700 Chiều 29,30,31 T-202 NULL NULL 15 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-403 TN NULL 40 Điều chỉnh ĐK
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-406 TN 69 85 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-408 TN 55 85 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-204 TN 24 100 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-404 TN 11 100 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-408 TN 47 85 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-502 TN 40 85 Đăng ký
800 930 Sáng 26,30,35 C1-310 NULL 20 20 Đăng ký
930 1100 Sáng 26,30,35 C1-310 NULL 20 20 Đăng ký
800 930 Sáng 26,30,35 C1-310 NULL 17 20 Đăng ký
930 1100 Sáng 26,30,35 C1-310 NULL 17 20 Đăng ký
800 930 Sáng 26,30,35 C1-310 NULL 15 20 Đăng ký
930 1100 Sáng 26,30,35 C1-310 NULL 19 20 Đăng ký
800 930 Sáng 26,30,35 C1-310 NULL 8 20 Đăng ký
930 1100 Sáng 26,30,35 C1-310 NULL 18 20 Đăng ký
800 930 Sáng 26,30,35 C1-310 NULL 3 20 Đăng ký
930 1100 Sáng 26,30,35 C1-310 NULL 20 20 Đăng ký
800 930 Sáng 27,31,36 C1-310 NULL 8 20 Đăng ký
930 1100 Sáng 27,31,36 C1-310 NULL 6 20 Đăng ký
800 930 Sáng 27,31,36 C1-310 NULL 3 20 Đăng ký
930 1100 Sáng 27,31,36 C1-310 NULL 5 20 Đăng ký
800 930 Sáng 27,31,36 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký
930 1100 Sáng 27,31,36 C1-310 NULL 3 20 Đăng ký
800 930 Sáng 27,31,36 C1-310 NULL 1 20 Đăng ký
930 1100 Sáng 27,31,36 C1-310 NULL 2 20 Đăng ký
800 930 Sáng 27,31,36 C1-310 NULL 1 20 Đăng ký
930 1100 Sáng 27,31,36 C1-310 NULL 2 20 Đăng ký
800 930 Sáng 28,33,37 C1-310 NULL 1 20 Đăng ký
930 1100 Sáng 28,33,37 C1-310 NULL 5 20 Đăng ký
800 930 Sáng 28,33,37 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký
930 1100 Sáng 28,33,37 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký
800 930 Sáng 28,33,37 C1-310 NULL 2 20 Đăng ký
930 1100 Sáng 28,33,37 C1-310 NULL 6 20 Đăng ký
800 930 Sáng 28,33,37 C1-310 NULL 1 20 Đăng ký
930 1100 Sáng 28,33,37 C1-310 NULL 1 20 Đăng ký
800 930 Sáng 28,33,37 C1-310 NULL 1 20 Đăng ký
930 1100 Sáng 28,33,37 C1-310 NULL 7 20 Đăng ký
800 930 Sáng 29,34,38 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký
930 1100 Sáng 29,34,38 C1-310 NULL 6 20 Đăng ký
800 930 Sáng 29,34,38 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký
930 1100 Sáng 29,34,38 C1-310 NULL 2 20 Đăng ký
800 930 Sáng 29,34,38 C1-310 NULL 2 20 Đăng ký
930 1100 Sáng 29,34,38 C1-310 NULL 4 20 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-208 TN 20 85 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-503 TN 20 85 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-502 TN 23 85 Đăng ký
1330 1500 Chiều 26,30,35 C1-310 NULL 5 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 26,30,35 C1-310 NULL 2 20 Đăng ký
1330 1500 Chiều 26,30,35 C1-310 NULL 5 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 26,30,35 C1-310 NULL 1 20 Đăng ký
1330 1500 Chiều 26,30,35 C1-310 NULL 6 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 26,30,35 C1-310 NULL 4 20 Đăng ký
1330 1500 Chiều 26,30,35 C1-310 NULL 4 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 26,30,35 C1-310 NULL 2 20 Đăng ký
1330 1500 Chiều 27,31,36 C1-310 NULL 8 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 27,31,36 C1-310 NULL 2 20 Đăng ký
1330 1500 Chiều 27,31,36 C1-310 NULL 2 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 27,31,36 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký
1330 1500 Chiều 27,31,36 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 27,31,36 C1-310 NULL 1 20 Đăng ký
1330 1500 Chiều 27,31,36 C1-310 NULL 1 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 27,31,36 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-404 TN NULL 40 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-502 TN NULL 80 Đăng ký
1330 1500 Chiều 28,33,37 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 28,33,37 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký
1330 1500 Chiều 28,33,37 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 28,33,37 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký
1330 1500 Chiều 28,33,37 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 28,33,37 C1-310 NULL NULL 20 Đăng ký
1330 1500 Chiều 28,33,37 C1-310 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
1500 1630 Chiều 28,33,37 C1-310 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-302 TN 2 80 Điều chỉnh ĐK
1330 1500 Chiều 28,33,37 C1-310 NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK
1500 1630 Chiều 28,33,37 C1-310 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
1330 1500 Chiều 29,34,38 C1-310 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
1500 1630 Chiều 29,34,39 C1-310 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-302 NULL 58 80 Điều chỉnh ĐK
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-209 TN NULL 80 Đăng ký
800 1100 Sáng 30,33 C1-107 NULL NULL 5 Đăng ký
800 1100 Sáng 30,33 C1-107 NULL NULL 5 Đăng ký
800 1100 Sáng 30,33 C1-107 NULL NULL 5 Đăng ký
800 1100 Sáng 30,33 C1-107 NULL NULL 5 Đăng ký
800 1100 Sáng 30,33 C1-107 NULL NULL 5 Đăng ký
800 1100 Sáng 30,33 C1-107 NULL NULL 5 Đăng ký
800 1100 Sáng 30,33 C1-107 NULL NULL 5 Đăng ký
800 1100 Sáng 30,33 C1-107 NULL NULL 5 Đăng ký
800 1100 Sáng 30,33 C1-107 NULL NULL 5 Đăng ký
800 1100 Sáng 31,34 C1-107 NULL NULL 5 Đăng ký
800 1100 Sáng 31,34 C1-107 NULL NULL 5 Đăng ký
800 1100 Sáng 31,34 C1-107 NULL NULL 5 Đăng ký
800 1100 Sáng 31,34 C1-107 NULL NULL 5 Đăng ký
800 1100 Sáng 31,34 C1-107 NULL NULL 5 Đăng ký
800 1100 Sáng 31,34 C1-107 NULL NULL 5 Đăng ký
800 1100 Sáng 31,34 C1-107 NULL NULL 5 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-505 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-406 TN 32 85 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-408 TN 5 85 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-502 TN 23 85 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-503 TN 24 85 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-502 TN 25 85 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-503 TN 10 85 Đăng ký
730 930 Sáng 27,30,33 C2-PTNDL NULL 6 20 Đăng ký
930 1130 Sáng 27,30,33 C2-PTNDL NULL 20 20 Đăng ký
730 930 Sáng 27,30,33 C2-PTNDL NULL 8 20 Đăng ký
930 1130 Sáng 27,30,33 C2-PTNDL NULL 11 20 Đăng ký
730 930 Sáng 27,30,33 C2-PTNDL NULL 6 20 Đăng ký
930 1130 Sáng 27,30,33 C2-PTNDL NULL 3 20 Đăng ký
730 930 Sáng 27,30,33 C2-PTNDL NULL 8 20 Đăng ký
930 1130 Sáng 27,30,33 C2-PTNDL NULL 8 20 Đăng ký
730 930 Sáng 27,30,33 C2-PTNDL NULL 14 20 Đăng ký
930 1130 Sáng 27,30,33 C2-PTNDL NULL 3 20 Đăng ký
730 930 Sáng 28,31,34 C2-PTNDL NULL 5 20 Đăng ký
930 1130 Sáng 28,31,34 C2-PTNDL NULL 1 20 Đăng ký
730 930 Sáng 28,31,34 C2-PTNDL NULL 1 20 Đăng ký
930 1130 Sáng 28,31,34 C2-PTNDL NULL 1 20 Đăng ký
730 930 Sáng 28,31,34 C2-PTNDL NULL 2 20 Đăng ký
930 1130 Sáng 28,31,34 C2-PTNDL NULL 1 20 Đăng ký
730 930 Sáng 29,32,35 C2-PTNDL NULL 1 20 Đăng ký
930 1130 Sáng 29,32,35 C2-PTNDL NULL 2 20 Đăng ký
730 930 Sáng 29,32,35 C2-PTNDL NULL 1 20 Đăng ký
930 1130 Sáng 29,32,35 C2-PTNDL NULL 1 20 Đăng ký
730 930 Sáng 29,32,35 C2-PTNDL NULL 1 20 Đăng ký
930 1130 Sáng 29,32,35 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký
730 930 Sáng 28,31,34 C2-PTNDL NULL 9 20 Đăng ký
930 1130 Sáng 28,31,34 C2-PTNDL NULL 3 20 Đăng ký
730 930 Sáng 28,31,34 C2-PTNDL NULL 2 20 Đăng ký
930 1130 Sáng 28,31,34 C2-PTNDL NULL 1 20 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-503 TN 42 85 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-505 TN 25 85 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-406 TN 47 85 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-408 TN 20 85 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-502 TN 85 85 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-503 TN 45 85 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-408 TN 20 85 Đăng ký
800 1100 Sáng 27,30 C1-106 NULL 16 16 Đăng ký
800 1100 Sáng 27,30 C1-106 NULL 16 16 Đăng ký
800 1100 Sáng 27,30 C1-106 NULL 15 16 Đăng ký
800 1100 Sáng 27,30 C1-106 NULL 15 16 Đăng ký
800 1100 Sáng 27,30 C1-106 NULL 16 16 Đăng ký
800 1100 Sáng 28,31 C1-106 NULL 6 16 Đăng ký
800 1100 Sáng 28,31 C1-106 NULL 10 16 Đăng ký
800 1100 Sáng 28,31 C1-106 NULL 16 16 Đăng ký
800 1100 Sáng 28,31 C1-106 NULL 16 16 Đăng ký
800 1100 Sáng 28,31 C1-106 NULL 15 16 Đăng ký
800 1100 Sáng 26,29 C1-106 NULL 6 16 Đăng ký
800 1100 Sáng 26,29 C1-106 NULL 9 16 Đăng ký
800 1100 Sáng 26,29 C1-106 NULL 2 16 Đăng ký
800 1100 Sáng 26,29 C1-106 NULL 2 16 Đăng ký
800 1100 Sáng 26,29 C1-106 NULL NULL 16 Đăng ký
800 1100 Sáng 35,36 C1-106 NULL 5 16 Đăng ký
800 1100 Sáng 35,36 C1-106 NULL 1 16 Đăng ký
800 1100 Sáng 35,36 C1-106 NULL 11 16 Đăng ký
800 1100 Sáng 35,36 C1-106 NULL 6 16 Đăng ký
800 1100 Sáng 35,36 C1-106 NULL 3 16 Đăng ký
800 1100 Sáng 34,37 C1-106 NULL 3 16 Đăng ký
800 1100 Sáng 34,37 C1-106 NULL 2 16 Đăng ký
800 1100 Sáng 34,37 C1-106 NULL 2 16 Đăng ký
800 1100 Sáng 34,37 C1-106 NULL 1 16 Đăng ký
800 1100 Sáng 33,38 C1-106 NULL NULL 16 Đăng ký
1400 1700 Chiều 29,31 C1-106 NULL 3 16 Đăng ký
1400 1700 Chiều 29,31 C1-106 NULL 14 16 Đăng ký
1400 1700 Chiều 29,31 C1-106 NULL 4 16 Đăng ký
1400 1700 Chiều 29,31 C1-106 NULL 9 16 Đăng ký
1400 1700 Chiều 29,31 C1-106 NULL 13 16 Đăng ký
1400 1700 Chiều 30,35 C1-106 NULL 3 16 Đăng ký
1400 1700 Chiều 30,35 C1-106 NULL 4 16 Đăng ký
1400 1700 Chiều 30,35 C1-106 NULL 1 16 Đăng ký
1400 1700 Chiều 30,35 C1-106 NULL NULL 16 Đăng ký
1400 1700 Chiều 30,35 C1-106 NULL 3 16 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-302 TN 4 80 Điều chỉnh ĐK
1400 1700 Chiều 36,37 C1-106 NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK
1400 1700 Chiều 36,37 C1-106 NULL 4 16 Điều chỉnh ĐK
1400 1700 Chiều 36,37 C1-106 NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK
1400 1700 Chiều 36,37 C1-106 NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK
1400 1700 Chiều 36,37 C1-106 NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-107 NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D5-403 TN 25 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-403 TN 8 80 Đăng ký
800 1100 Sáng 26.29 T-204 NULL 10 12 Đăng ký
800 1100 Sáng 26.29 T-204 NULL 9 12 Đăng ký
800 1100 Sáng 26.29 T-204 NULL 6 12 Đăng ký
800 1100 Sáng 26.29 T-204 NULL 5 12 Đăng ký
800 1100 Sáng 26.29 T-204 NULL 1 12 Đăng ký
800 1100 Sáng 27, 30 T-204 NULL 1 12 Đăng ký
800 1100 Sáng 27, 30 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký
800 1100 Sáng 27, 30 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký
800 1100 Sáng 27, 30 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký
800 1100 Sáng 27, 30 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký
800 1100 Sáng 28.31 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký
800 1100 Sáng 28.31 T-204 NULL 1 12 Đăng ký
800 1100 Sáng 28.31 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-306 TN 1 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 NULL TN NULL 80 Đăng ký
800 1100 Sáng 28, 31 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký
800 1100 Sáng 28, 31 T-204 NULL 1 12 Đăng ký
800 1100 Sáng 33, 36 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký
800 1100 Sáng 33, 36 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký
800 1100 Sáng 33, 36 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký
800 1100 Sáng 33, 35 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký
800 1100 Sáng 34, 37 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký
800 1100 Sáng 34, 37 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký
800 1100 Sáng 34, 36 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký
800 1100 Sáng 34, 37 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký
800 1100 Sáng 35, 38 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký
800 1100 Sáng 35, 37 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký
800 1100 Sáng 35.38 T-204 NULL NULL 12 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-202 TN NULL 60 Điều chỉnh ĐK
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D6-404 NULL 8 40 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-208 NULL 62 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-311 NULL 16 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-208 NULL 16 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-302 NULL 51 80 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-105 NULL 51 80 Điều chỉnh ĐK
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-503 TN NULL 85 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-304 TN NULL 85 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-502 TN NULL 85 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-101 NULL 20 32 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-209 NULL 11 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-406 TN NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-306 TN NULL 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-502 TN NULL 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-302 TN NULL 80 Điều chỉnh ĐK
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D6-305 NULL 7 32 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-503 TN NULL 85 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-304 TN NULL 85 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-406 NULL 2 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-408 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-408 NULL 1 80 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-505 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-306 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-309 NULL 27 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-406 TN NULL 85 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-408 TN NULL 85 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-502 TN NULL 85 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-302 TN NULL 85 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-406 TN 2 85 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-408 TN 1 85 Đăng ký
1330 1500 Chiều 26,30,35 C1-328 NULL 2 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 26,30,35 C1-328 NULL 1 20 Đăng ký
1330 1500 Chiều 26,30,35 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 26,30,35 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1330 1500 Chiều 26,30,35 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 26,30,35 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1330 1500 Chiều 26,30,35 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 26,30,35 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1330 1500 Chiều 26,30,35 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 26,30,35 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1330 1500 Chiều 27,31,36 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 27,31,36 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1330 1500 Chiều 27,31,36 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 27,31,36 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1330 1500 Chiều 27,31,36 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 27,31,36 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1330 1500 Chiều 27,31,36 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 27,31,36 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1330 1500 Chiều 27,31,36 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 27,31,36 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1330 1500 Chiều 28,33,37 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 28,33,37 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1330 1500 Chiều 28,33,37 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 28,33,37 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1330 1500 Chiều 28,33,37 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 28,33,37 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1330 1500 Chiều 28,33,37 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 28,33,37 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1330 1500 Chiều 28,33,37 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 28,33,37 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1330 1500 Chiều 29,34,38 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 29,34,38 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1330 1500 Chiều 29,34,38 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1630 Chiều 29,34,38 C1-328 NULL NULL 20 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-302 TN 5 80 Điều chỉnh ĐK
1330 1500 Chiều 29,34,38 C1-328 NULL 0 20 Điều chỉnh ĐK
1500 1630 Chiều 29,34,38 C1-328 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
1330 1500 Chiều 29,34,38 C1-328 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK
1500 1630 Chiều 29,34,38 C1-328 NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-503 TN NULL 85 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-505 TN NULL 85 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-302 NULL 11 50 Điều chỉnh ĐK
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D6-302 NULL 11 50 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-406 NULL 1 85 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-408 NULL NULL 85 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-502 NULL 1 85 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-503 NULL 3 85 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-404 TN NULL 40 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-406 TN NULL 85 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-408 TN NULL 85 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-502 TN NULL 85 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-302 TN NULL 85 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-406 TN NULL 85 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-408 TN NULL 85 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-404 TN NULL 40 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-406 TN 3 85 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-408 TN NULL 85 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-502 TN NULL 85 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-503 TN NULL 85 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-502 TN NULL 85 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-502 TN NULL 85 Đăng ký
1300 1500 Chiều 31,37 Nha A Nguyen Hien NULL 1 17 Đăng ký
1300 1430 Chiều 31.36 C2-103 NULL 1 17 Đăng ký
1300 1500 Chiều 31,37 Nha A Nguyen Hien NULL 1 17 Đăng ký
1430 1600 Chiều 31.36 C2-103 NULL 1 17 Đăng ký
1500 1700 Chiều 31,37 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Đăng ký
1300 1430 Chiều 31.36 C2-103 NULL NULL 17 Đăng ký
1500 1700 Chiều 31,37 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Đăng ký
1430 1600 Chiều 31.36 C2-103 NULL NULL 17 Đăng ký
1300 1500 Chiều 31,37 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Đăng ký
1300 1430 Chiều 31.36 C2-103 NULL NULL 17 Đăng ký
1300 1500 Chiều 31,37 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Đăng ký
1430 1600 Chiều 31.36 C2-103 NULL NULL 17 Đăng ký
1500 1700 Chiều 31,37 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Đăng ký
1300 1430 Chiều 31.36 C2-103 NULL NULL 17 Đăng ký
1500 1700 Chiều 31,37 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Đăng ký
1430 1600 Chiều 31.36 C2-103 NULL NULL 17 Đăng ký
1300 1500 Chiều 31,37 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Đăng ký
1300 1430 Chiều 33.37 C2-103 NULL NULL 17 Đăng ký
1300 1500 Chiều 31,37 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Đăng ký
1430 1600 Chiều 33.37 C2-103 NULL NULL 17 Đăng ký
1500 1700 Chiều 31,37 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Đăng ký
1300 1430 Chiều 33.37 C2-103 NULL NULL 17 Đăng ký
1500 1700 Chiều 31,37 Nha A Nguyen Hien NULL 1 17 Đăng ký
1430 1600 Chiều 33.37 C2-103 NULL 1 17 Đăng ký
1300 1500 Chiều 31,37 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Đăng ký
1300 1430 Chiều 33.37 C2-103 NULL NULL 17 Đăng ký
1300 1500 Chiều 31,37 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Đăng ký
1430 1600 Chiều 33.37 C2-103 NULL NULL 17 Đăng ký
1500 1700 Chiều 31,37 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Đăng ký
1300 1430 Chiều 33.37 C2-103 NULL NULL 17 Đăng ký
1500 1700 Chiều 31,37 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Đăng ký
1430 1600 Chiều 33.37 C2-103 NULL NULL 17 Đăng ký
1300 1500 Chiều 30,38 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Đăng ký
1300 1430 Chiều 34.36 C2-103 NULL NULL 17 Đăng ký
1300 1500 Chiều 30,38 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Đăng ký
1430 1600 Chiều 34.36 C2-103 NULL NULL 17 Đăng ký
1500 1700 Chiều 30,38 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Đăng ký
1300 1430 Chiều 34.36 C2-103 NULL NULL 17 Đăng ký
1500 1700 Chiều 30,38 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Đăng ký
1430 1600 Chiều 34.36 C2-103 NULL NULL 17 Đăng ký
1500 1700 Chiều 30,38 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Đăng ký
1300 1430 Chiều 34.36 C2-103 NULL NULL 17 Đăng ký
1500 1700 Chiều 30,38 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Đăng ký
1430 1600 Chiều 34.36 C2-103 NULL NULL 17 Đăng ký
1300 1500 Chiều 30,38 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Đăng ký
1300 1430 Chiều 34.36 C2-103 NULL NULL 17 Đăng ký
1300 1500 Chiều 30,38 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Đăng ký
1430 1600 Chiều 34.36 C2-103 NULL NULL 17 Đăng ký
1500 1700 Chiều 30,38 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Đăng ký
1300 1500 Chiều 30.38 C2-103 NULL NULL 17 Đăng ký
1500 1700 Chiều 30,38 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Đăng ký
1430 1600 Chiều 30.38 C2-103 NULL NULL 17 Đăng ký
1300 1500 Chiều 33,39 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Đăng ký
1300 1500 Chiều 30.38 C2-103 NULL NULL 17 Đăng ký
1300 1500 Chiều 33,39 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Đăng ký
1430 1600 Chiều 30.38 C2-103 NULL NULL 17 Đăng ký
1500 1700 Chiều 33,39 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Đăng ký
1300 1500 Chiều 30.38 C2-103 NULL NULL 17 Đăng ký
1500 1700 Chiều 33,39 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 17 Đăng ký
1430 1600 Chiều 30.38 C2-103 NULL NULL 17 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-306 TN NULL 85 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-406 TN NULL 85 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-406 TN NULL 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-408 TN NULL 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-406 TN 1 80 Đăng ký
730 930 Sáng 36,37,38 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký
930 1130 Sáng 36,37,38 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký
730 930 Sáng 36,37,38 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký
930 1130 Sáng 36,37,38 C2-PTNDL NULL 1 20 Đăng ký
730 930 Sáng 36,37,38 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký
930 1130 Sáng 36,37,38 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký
730 930 Sáng 36,37,38 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký
930 1130 Sáng 36,37,38 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký
930 1130 Sáng 36,37,38 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký
1300 1500 Chiều 33,34,35 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1700 Chiều 33,34,35 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký
1300 1500 Chiều 33,34,35 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1700 Chiều 33,34,35 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký
1300 1500 Chiều 33,34,35 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1700 Chiều 33,34,35 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký
1300 1500 Chiều 33,34,35 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1700 Chiều 33,34,35 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký
1300 1500 Chiều 33,34,35 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1700 Chiều 33,34,35 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1700 Chiều 36,37,38 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký
1300 1500 Chiều 36,37,38 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1700 Chiều 36,37,38 C2-PTNDL NULL NULL 20 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-302 TN 4 50 Điều chỉnh ĐK
1300 1500 Chiều 36,37,38 C2-PTNDL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
1500 1700 Chiều 36,37,38 C2-PTNDL NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK
1300 1500 Chiều 36,37,38 C2-PTNDL NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK
4 5 Chiều 22,25-31,33-40 D6-303 NULL 21 50 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-104 TN 3 50 Điều chỉnh ĐK
1330 1500 Chiều 29,34,38 C1-310 NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK
1500 1630 Chiều 29,34,38 C1-310 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
1330 1500 Chiều 29,34,38 C1-310 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
1500 1630 Chiều 29,34,38 C1-310 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-107 NULL 43 85 Điều chỉnh ĐK
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-208 NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-202 NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D8-202 NULL 32 60 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-202 NULL 32 60 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-303 NULL 37 50 Điều chỉnh ĐK
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-303 NULL 37 50 Điều chỉnh ĐK
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-303 NULL 37 50 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D6-303 NULL 37 50 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL 16 500 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 500 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký
1230 1400 Chiều 22,25-31,33-40 TC-304 NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK
1600 1730 Chiều 22,25-31,33-40 B1-302 NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK
1230 1550 Chiều 22,25-31,33-40 B1-302 NULL NULL 200 Đăng ký
1600 1730 Chiều 22,25-31,33-40 TC-305 NULL NULL 200 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-306 NULL 1 80 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-303 NULL NULL 40 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-406 NULL NULL 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-306 NULL NULL 80 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 80 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 500 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-406 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-309 NULL 26 40 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D4-306 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-303 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-106 NULL NULL 32 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-201 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-205 NULL NULL 32 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-205 NULL NULL 32 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-503 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-209 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-306 TN NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-406 TN 1 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-406 TN NULL 80 Đăng ký
800 930 Sáng 33,36 C9-111 NULL NULL 12 Đăng ký
930 1100 Sáng 33,36 C9-111 NULL NULL 12 Đăng ký
800 930 Sáng 33,36 C9-111 NULL NULL 12 Đăng ký
930 1100 Sáng 33,36 C9-111 NULL NULL 12 Đăng ký
800 930 Sáng 33,36 C9-111 NULL NULL 12 Đăng ký
930 1100 Sáng 33,36 C9-111 NULL NULL 12 Đăng ký
800 930 Sáng 33,36 C9-111 NULL NULL 12 Đăng ký
930 1100 Sáng 33,36 C9-111 NULL NULL 12 Đăng ký
800 930 Sáng 33,36 C9-111 NULL NULL 12 Đăng ký
930 1100 Sáng 33,36 C9-111 NULL NULL 12 Đăng ký
800 930 Sáng 34,37 C9-111 NULL NULL 12 Đăng ký
930 1100 Sáng 34,37 C9-111 NULL NULL 12 Đăng ký
800 930 Sáng 34,37 C9-111 NULL NULL 12 Đăng ký
930 1100 Sáng 34,37 C9-111 NULL NULL 12 Đăng ký
800 930 Sáng 34,37 C9-111 NULL NULL 12 Đăng ký
930 1100 Sáng 34,37 C9-111 NULL NULL 12 Đăng ký
800 930 Sáng 34,37 C9-111 NULL 1 12 Đăng ký
930 1100 Sáng 34,37 C9-111 NULL NULL 12 Đăng ký
800 930 Sáng 31,37 C9-111 NULL NULL 12 Đăng ký
930 1100 Sáng 31,37 C9-111 NULL NULL 12 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-305 NULL NULL 100 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-206 NULL NULL 100 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-205 NULL NULL 100 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-305 NULL NULL 100 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-404 NULL NULL 100 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-206 NULL NULL 100 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 80 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-503 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-305 NULL NULL 100 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D4-308 NULL NULL 30 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D6-105 NULL NULL 30 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-204 NULL NULL 100 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-503 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-504 NULL NULL 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-202 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-406 NULL NULL 80 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-408 NULL NULL 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-408 NULL NULL 80 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 200 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-305 NULL NULL 100 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-206 NULL NULL 100 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-205 NULL NULL 100 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-206 NULL NULL 100 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-503 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-504 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-205 NULL NULL 100 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-206 NULL NULL 100 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-305 NULL NULL 100 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-305 NULL NULL 100 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-204 TN NULL 100 Đăng ký
830 1000 Sáng 36,38 C2-103 NULL NULL 12 Đăng ký
1000 1130 Sáng 36,38 C2-103 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1000 Sáng 36,38 C2-103 NULL NULL 12 Đăng ký
1000 1130 Sáng 36,38 C2-103 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1000 Sáng 36,38 C2-103 NULL NULL 12 Đăng ký
1000 1130 Sáng 36,38 C2-103 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1000 Sáng 36,38 C2-103 NULL NULL 12 Đăng ký
1000 1130 Sáng 36,38 C2-103 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1000 Sáng 36,38 C2-103 NULL NULL 12 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-205 NULL NULL 32 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-404 TN NULL 40 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-102 TN NULL 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-102 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-106 NULL NULL 32 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-303 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-303 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-303 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-303 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-303 NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 200 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-204 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-305 NULL NULL 100 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-305 NULL NULL 100 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-305 NULL NULL 100 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-305 NULL NULL 100 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-305 NULL NULL 100 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-305 NULL NULL 100 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-503 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-503 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-106 TN NULL 32 Điều chỉnh ĐK
1330 1500 Chiều 29,34,38 C1-328 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
1500 1630 Chiều 29,34,38 C1-328 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-107 NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-107 NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-104 NULL NULL 80 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-206 NULL 1 100 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 200 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 0 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 200 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 300 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 200 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 80 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL 1 300 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-105 NULL NULL 30 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-303 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-301 NULL 13 180 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-301 NULL 15 180 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-312 NULL 6 180 Đăng ký
1 4 Sáng 28-43 D8-104 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 4 Sáng 28-43 D3-5-401 NULL NULL 120 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D3-5-501 NULL NULL 140 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D3-5-301 NULL NULL 140 Đang xếp TKB
3 6 Sáng 28-43 D5-506 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
3 6 Chiều 28-43 D5-406 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-401 NULL 120 120 Điều chỉnh ĐK
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-401 NULL 95 120 Điều chỉnh ĐK
1 2 Sáng 28-43 D9-501 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D6-208 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D5-406 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D3-201 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D3-301 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
2 3 Sáng 28-43 D3-501 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D3-501 NULL NULL 190 Đang xếp TKB
2 3 Sáng 28-43 D3-401 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D3-101 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D3-101 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D3-101 NULL NULL 210 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D3-301 NULL NULL 210 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D3-401 NULL NULL 210 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D3-5-401 NULL NULL 190 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D3-201 NULL NULL 210 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D3-5-401 NULL NULL 190 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D3-5-501 NULL NULL 190 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D3-101 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D3-201 NULL NULL 210 Đang xếp TKB
2 3 Chiều 28-43 D3-5-501 NULL NULL 190 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-312 NULL 20 160 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-312 NULL 57 160 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-208 NULL 21 160 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-208 NULL 38 160 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-101 NULL 15 160 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-301 NULL 21 160 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-301 NULL 18 160 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D3-5-301 NULL 23 160 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D3-5-301 NULL 36 160 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-407 NULL 6 160 Đăng ký
4 6 Sáng 28-43 D3-5-501 NULL NULL 120 Đang xếp TKB
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Sáng 28-43 D5-205 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-303 NULL NULL 40 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Sáng 28-43 D8-104 NULL NULL 60 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-103 NULL NULL 40 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D8-102 NULL NULL 80 Đang xếp TKB
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-104 NULL NULL 60 Đăng ký
4 6 Sáng 28-43 D8-102 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-205 NULL 52 100 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-206 NULL 67 110 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-302 NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D6-405 NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D5-101 NULL 36 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D5-102 NULL 26 70 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-102 NULL 26 70 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-102 NULL NULL 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-202 NULL 30 60 Điều chỉnh ĐK
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-103 NULL 9 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-102 NULL 72 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-306 NULL 13 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-101 NULL 60 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-102 NULL 19 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-501 NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 28-43 D3-5-401 NULL NULL 120 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D5-506 NULL NULL 120 Đang xếp TKB
1 4 Sáng 28-43 D3-5-501 NULL NULL 190 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-206 NULL 35 110 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-102 NULL 5 100 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-106 NULL 50 100 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-102 NULL 36 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-205 NULL 53 100 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D9-106 NULL 53 100 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-405 NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-205 NULL 31 100 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-102 NULL 8 70 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-205 NULL NULL 100 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-105 NULL NULL 100 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D9-205 NULL 36 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-101 NULL 36 80 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D5-102 NULL 29 80 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-101 NULL 31 80 Đăng ký
4 5 Sáng 28-43 D8-104 NULL NULL 80 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D8-104 NULL NULL 80 Đang xếp TKB
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D6-405 NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 28-43 D8-104 NULL NULL 80 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-102 NULL 37 80 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-505 NULL 7 70 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-103 NULL 3 70 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-202 NULL 3 70 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-405 NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-304 NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-102 NULL 2 70 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-306 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 NULL NULL NULL 80 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 1 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-204 NULL 20 70 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-106 NULL 2 100 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-106 NULL 2 100 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-104 NULL 1 100 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-106 NULL 6 100 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D9-106 NULL 6 100 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-104 NULL 5 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-205 NULL 4 100 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 70 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-101 NULL 32 50 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-102 NULL 11 50 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-104 NULL 8 70 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-205 NULL 50 120 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-105 NULL 16 120 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-106 NULL 2 140 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-105 NULL 2 140 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-106 NULL 1 120 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-104 NULL NULL 70 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-105 NULL NULL 100 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-104 NULL NULL 70 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-104 NULL 2 70 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-106 NULL NULL 100 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-103 NULL NULL 70 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-204 NULL 15 70 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D9-204 NULL 15 70 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-305 NULL NULL 100 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-202 NULL NULL 70 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-403 NULL 24 40 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-103 NULL NULL 60 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-103 NULL 1 60 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D9-103 NULL 1 60 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-103 NULL NULL 60 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-103 NULL NULL 60 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-205 NULL 13 140 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-104 NULL 9 70 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D9-104 NULL 9 70 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-102 NULL 1 70 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 70 Đăng ký
1 2 Chiều 28-43 D6-301 TN NULL 32 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D8-208 TN NULL 80 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-209 TN NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-210 TN 1 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-101 TN 2 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-201 TN NULL 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-403 TN 1 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-404 TN 1 80 Đăng ký
700 910 Sáng 27,31,37 C9-306 NULL 0 27 Đăng ký
700 910 Sáng 27,31,37 C9-306 NULL 1 27 Đăng ký
700 910 Sáng 27,31,37 C9-306 NULL NULL 27 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,31,37 C9-306 NULL NULL 27 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,31,37 C9-306 NULL NULL 27 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,31,37 C9-306 NULL NULL 27 Đăng ký
700 910 Sáng 27,31,37 T-307 NULL NULL 27 Đăng ký
700 910 Sáng 27,31,37 T-307 NULL NULL 27 Đăng ký
700 910 Sáng 27,31,37 T-307 NULL NULL 27 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,31,37 T-307 NULL 1 27 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,31,37 T-307 NULL 1 27 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,31,37 T-307 NULL NULL 27 Đăng ký
1230 1500 Chiều 27,31,37 C9-306 NULL NULL 27 Đăng ký
1230 1500 Chiều 27,31,37 C9-306 NULL 1 27 Đăng ký
1230 1500 Chiều 27,31,37 C9-306 NULL NULL 27 Đăng ký
1230 1500 Chiều 27,31,37 T-307 NULL NULL 27 Đăng ký
1230 1500 Chiều 27,31,37 T-307 NULL 1 27 Đăng ký
1230 1500 Chiều 27,31,37 T-307 NULL NULL 27 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-212 TN 2 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-213 TN 7 80 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-306 TN 6 80 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-213 TN 9 80 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-306 TN 6 80 Đăng ký
1230 1500 Chiều 28,32,38 C9-306 NULL 2 28 Đăng ký
1230 1500 Chiều 28,32,38 C9-306 NULL 4 28 Đăng ký
1230 1500 Chiều 28,32,38 C9-306 NULL 4 28 Đăng ký
1230 1500 Chiều 28,32,38 C9-306 NULL 3 27 Đăng ký
1505 1730 Chiều 28,32,38 C9-306 NULL 3 28 Đăng ký
1505 1730 Chiều 28,32,38 C9-306 NULL 1 28 Đăng ký
1505 1730 Chiều 28,32,38 C9-306 NULL 1 28 Đăng ký
1505 1730 Chiều 28,32,38 C9-306 NULL 2 27 Đăng ký
1230 1500 Chiều 28,32,38 T-307 NULL 1 27 Đăng ký
1230 1500 Chiều 28,32,38 T-307 NULL NULL 27 Đăng ký
1230 1500 Chiều 28,32,38 T-307 NULL 3 27 Đăng ký
1230 1500 Chiều 28,32,38 T-307 NULL NULL 27 Đăng ký
1505 1730 Chiều 28,32,38 T-307 NULL 1 27 Đăng ký
1505 1730 Chiều 28,32,38 T-307 NULL NULL 27 Đăng ký
1505 1730 Chiều 28,32,38 T-307 NULL 1 27 Đăng ký
1505 1730 Chiều 28,32,38 T-307 NULL 4 27 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-107 TN 30 100 Điều chỉnh ĐK
1230 1500 Chiều 30,34,40 C9-306 NULL 12 27 Điều chỉnh ĐK
1230 1500 Chiều 30,34,40 C9-306 NULL NULL 27 Điều chỉnh ĐK
1230 1500 Chiều 29,33,39 T-307 NULL 18 27 Điều chỉnh ĐK
1505 1730 Chiều 29,33,39 T-307 NULL 0 27 Điều chỉnh ĐK
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-501 TN 67 130 Điều chỉnh ĐK
1230 1500 Chiều 30,35,40 C9-306 NULL 28 28 Điều chỉnh ĐK
1505 1730 Chiều 30,35,40 C9-306 NULL 8 28 Điều chỉnh ĐK
1230 1500 Chiều 30,35,40 T-307 NULL 23 28 Điều chỉnh ĐK
1505 1730 Chiều 30,35,40 T-307 NULL 6 28 Điều chỉnh ĐK
4 5 Chiều 22,25-31,33-40 D6-102 NULL 19 32 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D6-102 NULL 19 32 Điều chỉnh ĐK
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D8-403 NULL 1 60 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-403 NULL 1 60 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-403 NULL NULL 60 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-403 NULL NULL 60 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-403 NULL 3 60 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D8-405 NULL 3 60 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-405 NULL 1 60 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-405 NULL NULL 60 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-405 NULL NULL 60 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D8-405 NULL NULL 60 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-405 NULL 2 60 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-405 TN 14 40 Điều chỉnh ĐK
1230 1500 Chiều 29,33,39 C9-306 NULL 14 25 Điều chỉnh ĐK
1230 1500 Chiều 29,33,39 T-307 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-403 NULL 1 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-405 NULL 1 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-302 NULL 7 50 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-404 TN 2 40 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-403 TN 42 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-405 TN 33 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-403 TN 9 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-405 TN 2 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-403 TN 71 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-405 TN 25 80 Đăng ký
645 915 Sáng 26, 30, 35 T-304 NULL 10 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 26, 30, 35 T-304 NULL 12 12 Đăng ký
645 915 Sáng 26, 30, 35 T-304 NULL 12 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 26, 30, 35 T-304 NULL 11 12 Đăng ký
645 915 Sáng 26, 30, 35 T-304 NULL 5 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 26, 30, 35 T-304 NULL 7 12 Đăng ký
645 915 Sáng 26, 30, 35 T-304 NULL 11 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 26, 30, 35 T-304 NULL 12 12 Đăng ký
645 915 Sáng 26, 30, 35 T-304 NULL 11 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 26, 30, 35 T-304 NULL 7 12 Đăng ký
645 915 Sáng 26, 30, 35 T-304 NULL 3 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 26, 30, 35 T-304 NULL 1 12 Đăng ký
645 915 Sáng 27 ,31, 36 T-304 NULL 2 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 27 ,31, 36 T-304 NULL 7 12 Đăng ký
645 915 Sáng 27 ,31, 36 T-304 NULL 12 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 27 ,31, 36 T-304 NULL 12 12 Đăng ký
645 915 Sáng 27 ,31, 36 T-304 NULL 4 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 27 ,31, 36 T-304 NULL 12 12 Đăng ký
645 915 Sáng 27 ,31, 36 T-304 NULL 1 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 27 ,31, 36 T-304 NULL 3 12 Đăng ký
645 915 Sáng 27 ,31, 36 T-304 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 27 ,31, 36 T-304 NULL 2 12 Đăng ký
645 915 Sáng 27 ,31, 36 T-304 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 27 ,31, 36 T-304 NULL 2 12 Đăng ký
645 915 Sáng 28, 33, 37 T-304 NULL 1 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 28, 33, 37 T-304 NULL NULL 12 Đăng ký
645 915 Sáng 28, 33, 37 T-304 NULL 1 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 28, 33, 37 T-304 NULL 2 12 Đăng ký
645 915 Sáng 29,34,38 T-304 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 29,34,38 T-304 NULL 5 12 Đăng ký
645 915 Sáng 29,34,38 T-304 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 29,34,38 T-304 NULL NULL 12 Đăng ký
645 915 Sáng 29,34,38 T-304 NULL 5 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 29,34,38 T-304 NULL 1 12 Đăng ký
645 915 Sáng 29,34,38 T-304 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 29,34,38 T-304 NULL NULL 12 Đăng ký
645 915 Sáng 29,34,38 T-304 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 29,34,38 T-304 NULL 2 12 Đăng ký
645 915 Sáng 29,34,38 T-304 NULL 1 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 29,34,38 T-304 NULL NULL 12 Đăng ký
1230 1500 Chiều 35,36,37 T-304 NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐK
1505 1735 Chiều 35,36,37 T-304 NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐK
1230 1500 Chiều 35,36,37 T-304 NULL 2 14 Điều chỉnh ĐK
1505 1735 Chiều 35,36,37 T-304 NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-202 NULL 2 50 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-404 TN NULL 40 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-302 TN NULL 50 Điều chỉnh ĐK
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-403 TN 50 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-405 TN 19 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-403 TN 5 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-405 TN 13 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-403 TN 64 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-405 TN 25 80 Đăng ký
645 910 Sáng 26,30,35 T-306 NULL 18 20 Đăng ký
645 910 Sáng 26,30,35 T-306 NULL 20 20 Đăng ký
645 910 Sáng 26,30,35 T-306 NULL 4 20 Đăng ký
645 910 Sáng 26,30,35 T-306 NULL 14 20 Đăng ký
645 910 Sáng 26,30,35 T-306 NULL 1 20 Đăng ký
645 910 Sáng 27,31,36 T-306 NULL 6 20 Đăng ký
645 910 Sáng 27,31,36 T-306 NULL 11 20 Đăng ký
645 910 Sáng 27,31,36 T-306 NULL NULL 20 Đăng ký
645 910 Sáng 27,31,36 T-306 NULL 15 20 Đăng ký
645 910 Sáng 27,31,36 T-306 NULL NULL 20 Đăng ký
645 910 Sáng 28,33,37 T-306 NULL NULL 20 Đăng ký
645 910 Sáng 28,33,37 T-306 NULL 1 20 Đăng ký
645 910 Sáng 28,33,37 T-306 NULL NULL 20 Đăng ký
645 910 Sáng 28,33,37 T-306 NULL NULL 20 Đăng ký
645 910 Sáng 28,33,37 T-306 NULL 0 20 Đăng ký
645 910 Sáng 29,34,38 T-306 NULL NULL 20 Đăng ký
645 910 Sáng 29,34,38 T-306 NULL 0 20 Đăng ký
645 910 Sáng 29,34,38 T-306 NULL 1 20 Đăng ký
645 910 Sáng 29,34,38 T-306 NULL NULL 20 Đăng ký
645 910 Sáng 29,34,38 T-306 NULL NULL 20 Đăng ký
920 1145 Sáng 26,30,35 T-306 NULL 11 20 Đăng ký
920 1145 Sáng 26,30,35 T-306 NULL 17 20 Đăng ký
920 1145 Sáng 26,30,35 T-306 NULL 20 20 Đăng ký
920 1145 Sáng 26,30,35 T-306 NULL 10 20 Đăng ký
920 1145 Sáng 26,30,35 T-306 NULL 9 20 Đăng ký
920 1145 Sáng 27,31,36 T-306 NULL 15 20 Đăng ký
1505 1730 Chiều 27,31,36 T-306 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK
1505 1730 Chiều 27,31,36 T-306 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK
1505 1730 Chiều 27,31,36 T-306 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
1505 1730 Chiều 27,31,36 T-306 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
1505 1730 Chiều 27,31,36 T-306 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-302 TN 7 50 Điều chỉnh ĐK
920 1145 Sáng 27,31,36 T-306 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK
920 1145 Sáng 27,31,36 T-306 NULL 6 20 Điều chỉnh ĐK
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D6-405 NULL 16 40 Điều chỉnh ĐK
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-202 NULL 12 50 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-205 NULL 44 90 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-205 NULL 17 90 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D9-206 NULL 17 90 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-206 NULL 8 90 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-503 NULL 35 80 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-304 NULL 21 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-202 TN 7 50 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-208 TN 22 80 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-208 TN 40 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-208 TN 5 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-503 TN 43 90 Đăng ký
645 910 Sáng 28,34,38 T-301 NULL 5 20 Đăng ký
645 910 Sáng 28,34,38 T-301 NULL 14 20 Đăng ký
645 910 Sáng 28,34,38 T-301 NULL 7 20 Đăng ký
645 910 Sáng 28,34,38 T-301 NULL 7 20 Đăng ký
645 910 Sáng 28,34,38 T-301 NULL 2 20 Đăng ký
645 910 Sáng 28,34,38 T-301 NULL 2 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 28,34,38 T-301 NULL 4 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 28,34,38 T-301 NULL 20 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 28,34,38 T-301 NULL 17 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 28,34,38 T-301 NULL 12 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 28,34,38 T-301 NULL 12 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 28,34,38 T-301 NULL 2 20 Đăng ký
1230 1455 Chiều 28,34,38 T-301 NULL NULL 20 Đăng ký
1505 1730 Chiều 28,34,38 T-301 NULL 1 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 31,35,39 T-301 NULL 3 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 31,35,39 T-301 NULL 1 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 31,35,39 T-301 NULL 2 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 31,35,39 T-301 NULL NULL 20 Đăng ký
1505 730 Chiều 31,35,39 T-301 NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK
1230 1455 Chiều 31,35,39 T-301 NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-101 TN 3 95 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-101 TN 1 95 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-101 TN 0 95 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-101 TN 5 95 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-101 TN NULL 95 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-101 TN NULL 95 Đăng ký
645 910 Sáng 27,30,37 T-301 NULL 1 20 Đăng ký
645 910 Sáng 27,30,37 T-301 NULL NULL 20 Đăng ký
645 910 Sáng 27,30,37 T-301 NULL NULL 20 Đăng ký
645 910 Sáng 27,30,37 T-301 NULL NULL 20 Đăng ký
645 910 Sáng 27,30,37 T-301 NULL NULL 20 Đăng ký
645 910 Sáng 27,30,37 T-301 NULL 0 20 Đăng ký
920 1155 Sáng 27,30,37 T-301 NULL 1 20 Đăng ký
920 1155 Sáng 27,30,37 T-301 NULL 1 20 Đăng ký
920 1155 Sáng 27,30,37 T-301 NULL NULL 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,30,37 T-301 NULL 2 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,30,37 T-301 NULL 1 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,30,37 T-301 NULL 3 20 Đăng ký
645 910 Sáng 31,35,39 T-301 NULL NULL 20 Đăng ký
645 910 Sáng 31,35,39 T-301 NULL NULL 20 Đăng ký
645 910 Sáng 31,35,39 T-301 NULL NULL 20 Đăng ký
645 910 Sáng 31,35,39 T-301 NULL NULL 20 Đăng ký
645 910 Sáng 31,35,39 T-301 NULL NULL 20 Đăng ký
645 910 Sáng 31,35,39 T-301 NULL NULL 20 Đăng ký
645 910 Sáng 29,32,36 T-301 NULL NULL 20 Đăng ký
645 910 Sáng 29,32,36 T-301 NULL NULL 20 Đăng ký
645 910 Sáng 29,32,36 T-301 NULL NULL 20 Đăng ký
645 910 Sáng 29,32,36 T-301 NULL NULL 20 Đăng ký
645 910 Sáng 29,32,36 T-301 NULL NULL 20 Đăng ký
645 910 Sáng 29,32,36 T-301 NULL NULL 20 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-303 TN 29 50 Điều chỉnh ĐK
1505 1730 Chiều 31,35,39 T-301 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK
1505 1730 Chiều 31,35,39 T-301 NULL 9 20 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-202 NULL 12 50 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-505 NULL 80 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-304 NULL 13 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-304 NULL 69 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-304 NULL 22 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-304 NULL 41 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-206 NULL 29 50 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-302 TN 32 50 Điều chỉnh ĐK
1230 1500 Chiều 29,33,39 C9-306 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK
1230 1500 Chiều 29,33,39 T-307 NULL 7 25 Điều chỉnh ĐK
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D6-303 TN 32 50 Điều chỉnh ĐK
1505 1730 Chiều 27,31,36 T-306 NULL 12 20 Điều chỉnh ĐK
1505 1730 Chiều 27,31,36 T-306 NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D6-303 TN 32 50 Điều chỉnh ĐK
1230 1500 Chiều 35,36,37 T-304 NULL 13 14 Điều chỉnh ĐK
1505 1735 Chiều 35,36,37 T-304 NULL 5 14 Điều chỉnh ĐK
1230 1500 Chiều 35,36,37 T-304 NULL 14 14 Điều chỉnh ĐK
1505 1735 Chiều 35,36,37 T-304 NULL 14 14 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-202 TN 0 50 Điều chỉnh ĐK
920 1150 Sáng 30,34,40 C9-306 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
920 1150 Sáng 30,34,40 C9-306 NULL 0 20 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-202 TN NULL 50 Điều chỉnh ĐK
1230 1500 Chiều 27, 31, 37 C9-310A NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
1505 1730 Chiều 27, 31, 37 C9-310A NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-303 NULL 1 50 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-303 NULL 29 50 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 35 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-405 TN 12 40 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-103 TN 5 32 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-502 TN 41 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-502 TN 20 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-502 TN 47 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-502 TN 15 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-408 TN 57 80 Đăng ký
700 910 Sáng 28,33,37 C9-309A NULL 20 20 Đăng ký
700 910 Sáng 28,33,37 C9-309A NULL 20 20 Đăng ký
700 910 Sáng 28,33,37 C9-309A NULL 20 20 Đăng ký
700 910 Sáng 28,33,37 C9-309A NULL 3 20 Đăng ký
700 910 Sáng 28,33,37 C9-309A NULL 6 20 Đăng ký
700 910 Sáng 29,34,38 C9-309A NULL 1 20 Đăng ký
700 910 Sáng 29,34,38 C9-309A NULL 5 20 Đăng ký
700 910 Sáng 29,34,38 C9-309A NULL 5 20 Đăng ký
700 910 Sáng 29,34,38 C9-309A NULL 1 20 Đăng ký
700 910 Sáng 29,34,38 C9-309A NULL 11 20 Đăng ký
700 910 Sáng 30,35,39 C9-309A NULL NULL 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 28,33,37 C9-309A NULL 19 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 28,33,37 C9-309A NULL 20 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 28,33,37 C9-309A NULL 15 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 28,33,37 C9-309A NULL 4 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 28,33,37 C9-309A NULL 4 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 29,34,38 C9-309A NULL 4 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 29,34,38 C9-309A NULL 2 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 29,34,38 C9-309A NULL 5 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 29,34,38 C9-309A NULL 3 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 29,34,38 C9-309A NULL 4 20 Đăng ký
1230 1500 Chiều 30,35,39 C9-309A NULL 3 20 Đăng ký
1230 1500 Chiều 29, 34, 38 C9-309A NULL 1 16 Điều chỉnh ĐK
1230 1500 Chiều 29, 34, 38 C9-309A NULL 5 16 Điều chỉnh ĐK
1230 1500 Chiều 29, 34, 38 C9-309A NULL 9 16 Điều chỉnh ĐK
1230 1500 Chiều 29, 34, 38 C9-309A NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK
1230 1500 Chiều 29, 34, 38 C9-309A NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-202 TN 5 50 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-403 TN NULL 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-405 TN NULL 80 Đăng ký
1230 1500 Chiều 29,33,39 T-307 NULL NULL 25 Đăng ký
1230 1500 Chiều 29,33,39 T-307 NULL 0 25 Đăng ký
1230 1500 Chiều 29,33,39 T-307 NULL NULL 25 Đăng ký
1505 1730 Chiều 29,33,39 T-307 NULL NULL 25 Đăng ký
1505 1730 Chiều 29,33,39 T-307 NULL NULL 25 Đăng ký
1505 1730 Chiều 29,33,39 T-307 NULL NULL 25 Đăng ký
1230 1500 Chiều 30,34,40 T-307 NULL 5 25 Điều chỉnh ĐK
1230 1500 Chiều 30,34,40 T-307 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D6-303 TN 28 50 Điều chỉnh ĐK
1230 1500 Chiều 30,33,37 C9-306 NULL 18 20 Điều chỉnh ĐK
1230 1500 Chiều 30,34,40 C9-306 NULL 10 20 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-403 TN NULL 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-405 TN NULL 80 Đăng ký
1230 1500 Chiều 27,30,37 C9-310A NULL NULL 25 Đăng ký
1230 1500 Chiều 27,30,37 C9-310A NULL NULL 25 Đăng ký
1230 1500 Chiều 27,30,37 C9-310A NULL NULL 25 Đăng ký
1230 1500 Chiều 27,30,37 C9-310A NULL NULL 25 Đăng ký
1230 1500 Chiều 27,30,37 C9-310A NULL NULL 25 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-303 TN 29 50 Điều chỉnh ĐK
1230 1500 Chiều 28, 32, 38 C9-310A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK
1505 1730 Chiều 28, 32, 38 C9-310A NULL 9 20 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-102 TN 18 32 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-403 TN NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-405 TN NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-202 TN NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-403 TN NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-405 TN NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-202 TN NULL 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-503 TN NULL 80 Đăng ký
700 910 Sáng 27,31,39 C9-310 NULL 0 24 Đăng ký
700 910 Sáng 27,31,39 C9-310 NULL NULL 24 Đăng ký
700 910 Sáng 27,31,39 C9-310 NULL NULL 24 Đăng ký
700 910 Sáng 27,31,39 C9-310 NULL NULL 24 Đăng ký
700 910 Sáng 27,31,39 C9-310 NULL NULL 24 Đăng ký
700 910 Sáng 28,32,40 C9-310 NULL NULL 24 Đăng ký
700 910 Sáng 28,32,40 C9-310 NULL NULL 24 Đăng ký
700 910 Sáng 28,32,40 C9-310 NULL NULL 24 Đăng ký
700 910 Sáng 28,32,40 C9-310 NULL NULL 24 Đăng ký
700 910 Sáng 28,32,40 C9-310 NULL NULL 24 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,31,39 C9-310 NULL 1 24 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,31,39 C9-310 NULL NULL 24 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,31,39 C9-310 NULL 2 24 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,31,39 C9-310 NULL 0 24 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,31,39 C9-310 NULL NULL 24 Đăng ký
920 1150 Sáng 28,32,40 C9-310 NULL NULL 24 Đăng ký
920 1150 Sáng 28,32,40 C9-310 NULL NULL 24 Đăng ký
920 1150 Sáng 28,32,40 C9-310 NULL NULL 24 Đăng ký
920 1150 Sáng 28,32,40 C9-310 NULL NULL 24 Đăng ký
920 1150 Sáng 28,32,40 C9-310 NULL NULL 24 Đăng ký
1230 1500 Chiều 29,35,38 C9-310 NULL NULL 24 Đăng ký
1230 1500 Chiều 29,35,38 C9-310 NULL NULL 24 Đăng ký
1230 1500 Chiều 29,35,38 C9-310 NULL NULL 24 Đăng ký
1230 1500 Chiều 29, 34, 39 C9-310A NULL 15 20 Điều chỉnh ĐK
1505 1730 Chiều 29, 34, 39 C9-310A NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-102 TN 20 32 Điều chỉnh ĐK
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-403 TN 1 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-405 TN NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-202 TN NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-403 TN NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-405 TN NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-202 TN NULL 80 Đăng ký
645 910 Sáng 29,34,38 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 29,34,38 C9-202 NULL 1 12 Đăng ký
645 910 Sáng 30,35,39 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 30,35,39 C9-202 NULL 1 12 Đăng ký
645 910 Sáng 30,35,39 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 30,35,39 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 30,35,39 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 30,35,39 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 30,35,39 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 30,35,39 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 30,35,39 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 30,35,39 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 27,31,36 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 27,31,36 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 27,31,36 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 27,31,36 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 27,31,36 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 27,31,36 C9-201 NULL 0 12 Đăng ký
645 910 Sáng 27,31,36 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 27,31,36 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 27,31,36 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 27,31,36 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 28,33,37 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 28,33,37 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 28,33,37 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 28,33,37 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 28,33,37 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 28,33,37 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 28,33,37 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 28,33,37 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 28,33,37 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 29,34,38 C9-201 NULL 0 12 Đăng ký
645 910 Sáng 29,34,38 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 29,34,38 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 29,34,38 C9-201 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 29,34,38 C9-201 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK
920 1145 Sáng 29,34,38 C9-201 NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-302 NULL 3 50 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-303 NULL 29 50 Điều chỉnh ĐK
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D6-303 NULL 29 50 Điều chỉnh ĐK
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-204 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-403 NULL 1 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-405 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-503 NULL 7 60 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-101 NULL 6 60 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-101 NULL 6 60 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-101 NULL 3 60 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-101 NULL 6 60 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-103 NULL 9 60 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-103 NULL 5 60 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-201 NULL 8 60 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-201 NULL 4 60 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-201 NULL 9 60 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-201 NULL 4 60 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D8-403 TN NULL 80 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-403 TN NULL 80 Đăng ký
1230 1500 Chiều 30, 35, 39 C9-309A NULL NULL 20 Đăng ký
1230 1500 Chiều 30, 35, 39 C9-309A NULL NULL 20 Đăng ký
1230 1500 Chiều 30, 35, 39 C9-309A NULL NULL 20 Đăng ký
1230 1500 Chiều 30, 35, 39 C9-309A NULL NULL 20 Đăng ký
1230 1500 Chiều 30, 35, 39 C9-309A NULL NULL 20 Đăng ký
1230 1500 Chiều 30, 35, 39 C9-309A NULL NULL 20 Đăng ký
1230 1500 Chiều 30, 35, 39 C9-309A NULL NULL 20 Đăng ký
1230 1500 Chiều 30, 35, 39 C9-309A NULL NULL 20 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D6-303 NULL 30 50 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 10 310 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 5 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-102 NULL 20 32 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-305 NULL 2 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-306 NULL NULL 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D9-203 NULL NULL 80 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-202 NULL NULL 80 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-306 NULL NULL 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-306 NULL NULL 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D9-203 NULL NULL 80 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-203 NULL NULL 80 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-306 NULL NULL 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-305 NULL 1 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D9-202 NULL 1 80 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-203 NULL NULL 80 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-207 NULL 5 20 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-102 TN 14 32 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-306 TN NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-306 TN NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-204 TN NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 NULL TN NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 NULL TN NULL 80 Đăng ký
920 1145 Sáng 28,33,37 T-306 NULL 0 20 Đăng ký
920 1145 Sáng 28,33,37 T-306 NULL NULL 20 Đăng ký
920 1145 Sáng 28,33,37 T-306 NULL 1 20 Đăng ký
920 1145 Sáng 28,33,37 T-306 NULL NULL 20 Đăng ký
920 1145 Sáng 28,33,37 T-306 NULL NULL 20 Đăng ký
920 1145 Sáng 29,34,38 T-306 NULL NULL 20 Đăng ký
920 1145 Sáng 29,34,38 T-306 NULL NULL 20 Đăng ký
920 1145 Sáng 29,34,38 T-306 NULL NULL 20 Đăng ký
920 1145 Sáng 29,34,38 T-306 NULL NULL 20 Đăng ký
920 1145 Sáng 29,34,38 T-306 NULL NULL 20 Đăng ký
1800 2030 Chiều 26,30,35 T-306 NULL NULL 20 Đăng ký
1800 2030 Chiều 26,30,35 T-306 NULL NULL 20 Đăng ký
1800 2030 Chiều 26,30,35 T-306 NULL NULL 20 Đăng ký
1800 2030 Chiều 26,30,35 T-306 NULL NULL 20 Đăng ký
1800 2030 Chiều 26,30,35 T-306 NULL NULL 20 Đăng ký
1800 2030 Chiều 27,31,36 T-306 NULL NULL 20 Đăng ký
1800 2030 Chiều 27,31,36 T-306 NULL NULL 20 Đăng ký
1800 2030 Chiều 27,31,36 T-306 NULL NULL 20 Đăng ký
1800 2030 Chiều 27,31,36 T-306 NULL NULL 20 Đăng ký
1800 2030 Chiều 27,31,36 T-306 NULL NULL 20 Đăng ký
1800 2030 Chiều 28,33,37 T-306 NULL NULL 20 Đăng ký
1800 2030 Chiều 28,33,37 T-306 NULL 0 20 Đăng ký
1800 2030 Chiều 28,33,37 T-306 NULL 5 20 Điều chỉnh ĐK
1800 2030 Chiều 28,33,37 T-306 NULL 8 20 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-206 TN 43 80 Điều chỉnh ĐK
1505 1730 Chiều 28,33,37 T-306 NULL 17 20 Điều chỉnh ĐK
1505 1730 Chiều 28,33,37 T-306 NULL 13 20 Điều chỉnh ĐK
1505 1730 Chiều 28,33,37 T-306 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
1505 1730 Chiều 28,33,37 T-306 NULL 13 20 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-104 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-405 TN 21 40 Điều chỉnh ĐK
920 1150 Sáng 30,34,40 C9-306 NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK
920 1150 Sáng 30,34,40 C9-306 NULL 17 20 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-310 TN NULL 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-309 TN NULL 80 Đăng ký
1230 1500 Chiều 29,33,39 C9-306 NULL NULL 25 Đăng ký
1230 1500 Chiều 29,33,39 C9-306 NULL NULL 25 Đăng ký
1230 1500 Chiều 29,33,39 C9-306 NULL NULL 25 Đăng ký
1505 1730 Chiều 29,33,39 C9-306 NULL NULL 25 Đăng ký
1505 1730 Chiều 29,33,39 C9-306 NULL NULL 25 Đăng ký
1505 1730 Chiều 29,33,39 C9-306 NULL NULL 25 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-309 NULL NULL 80 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-310 NULL NULL 80 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-310 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-104 TN NULL 90 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-104 TN NULL 90 Đăng ký
645 910 Sáng 27,31,36 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 27,31,36 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 27,31,36 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 27,31,36 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 27,31,36 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 28,33,37 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 28,33,37 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 28,33,37 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 28,33,37 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 28,33,37 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 29,34,38 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 29,34,38 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 29,34,38 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 29,34,38 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 29,34,38 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 29,34,38 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 29,34,38 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 29,34,38 C9-202 NULL NULL 12 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-405 TN 22 40 Điều chỉnh ĐK
920 1145 Sáng 28,33,37 C9-201 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK
920 1145 Sáng 29,34,38 C9-201 NULL 7 13 Điều chỉnh ĐK
920 1145 Sáng 29,34,38 C9-201 NULL 2 13 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D6-404 NULL 22 40 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D6-404 NULL 22 40 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-307 TN NULL 100 Đăng ký
920 1145 Sáng 27,31,36 C9-201 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 27,31,36 C9-201 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 27,31,36 C9-201 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 27,31,36 C9-201 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 27,31,36 C9-201 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 28,33,37 C9-201 NULL NULL 10 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-505 NULL NULL 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-202 NULL 2 50 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 35 Điều chỉnh ĐK
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-206 TN NULL 100 Đăng ký
645 910 Sáng 30,35,39 C9-201 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 30,35,39 C9-201 NULL NULL 10 Đăng ký
645 910 Sáng 30,35,39 C9-201 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 30,35,39 C9-201 NULL NULL 10 Đăng ký
645 910 Sáng 30,35,39 C9-201 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 30,35,39 C9-201 NULL NULL 10 Đăng ký
645 910 Sáng 30,35,39 C9-201 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 30,35,39 C9-201 NULL NULL 10 Đăng ký
645 910 Sáng 30,35,39 C9-201 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 30,35,39 C9-201 NULL NULL 10 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-310 NULL NULL 80 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-310 NULL NULL 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-309 TN NULL 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-310 TN NULL 80 Đăng ký
1230 1500 Chiều 27,31,36 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký
1230 1500 Chiều 27,31,36 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký
1230 1500 Chiều 27,31,36 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký
1230 1500 Chiều 27,31,36 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký
1230 1500 Chiều 27,31,36 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký
1230 1500 Chiều 28,33,37 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký
1230 1500 Chiều 28,33,37 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký
1230 1500 Chiều 28,33,37 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký
1230 1500 Chiều 28,33,37 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký
1230 1500 Chiều 28,33,37 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký
1230 1500 Chiều 29,34,38 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký
1230 1500 Chiều 29,34,38 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký
1230 1500 Chiều 29,34,38 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký
1230 1500 Chiều 29,34,38 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký
1230 1500 Chiều 29,34,38 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký
1230 1500 Chiều 30,35,39 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký
1230 1500 Chiều 30,35,39 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký
1230 1500 Chiều 30,35,39 C9-309B NULL NULL 10 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-310 TN NULL 70 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-310 TN NULL 70 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-505 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-309 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-310 NULL NULL 80 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-310 NULL NULL 80 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-310 TN NULL 70 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-309 TN NULL 70 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-310 TN NULL 70 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-310 TN NULL 70 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-309 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-505 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-309 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-310 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-309 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-403 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-405 TN NULL 40 Đăng ký
830 1100 Sáng 30,33,36 C9-308A NULL NULL 10 Đăng ký
830 1100 Sáng 30,33,36 C9-308A NULL NULL 10 Đăng ký
830 1100 Sáng 30,33,36 C9-308A NULL NULL 10 Đăng ký
830 1100 Sáng 30,33,36 C9-308A NULL NULL 10 Đăng ký
830 1100 Sáng 30,33,36 C9-308A NULL NULL 10 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-302 TN 20 50 Điều chỉnh ĐK
1400 1630 Chiều 30,33,36 C9-308B NULL NULL 8 Điều chỉnh ĐK
1400 1630 Chiều 30,33,36 C9-308B NULL 0 8 Điều chỉnh ĐK
1400 1630 Chiều 30,33,36 C9-308B NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK
830 1100 Sáng 30,33,36 C9-308B NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK
1400 1630 Chiều 30,33,36 C9-308B NULL 1 8 Điều chỉnh ĐK
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-302 TN NULL 40 Đăng ký
830 1100 Sáng 31,35,39 C9-308B NULL NULL 10 Đăng ký
830 1100 Sáng 31,35,39 C9-308B NULL NULL 10 Đăng ký
830 1100 Sáng 31,35,39 C9-308B NULL NULL 10 Đăng ký
830 1100 Sáng 31,35,39 C9-308B NULL NULL 10 Đăng ký
830 1100 Sáng 31,35,39 C9-308B NULL NULL 10 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-403 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-403 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-309 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-505 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-309 NULL NULL 80 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 15 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 60 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 5 20 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 200 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 10 30 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-404 NULL 24 40 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 5 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 5 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 120 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-107 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-202 TN 26 65 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-405 TN 8 65 Đăng ký
1300 1700 Chiều 26-28 X TN CNMT NULL 10 15 Đăng ký
1300 1700 Chiều 26-28 X TN CNMT NULL 7 15 Đăng ký
1300 1700 Chiều 26-28 X TN CNMT NULL 2 15 Đăng ký
1300 1700 Chiều 26-28 X TN CNMT NULL 8 15 Đăng ký
1300 1700 Chiều 26-28 X TN CNMT NULL 7 15 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-202 NULL 25 65 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-405 NULL 7 65 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-202 NULL 37 65 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-405 NULL 12 65 Đăng ký
4 5 Chiều 22,25-31 D6-104 NULL 19 50 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-305 TN NULL 40 Đăng ký
730 1115 Sáng 26-28 C10-410 NULL NULL 15 Đăng ký
730 1115 Sáng 26-28 C10-410 NULL NULL 15 Đăng ký
730 1115 Sáng 26-28 C10-410 NULL NULL 15 Đăng ký
730 1115 Sáng 26-28 C10-410 NULL NULL 15 Đăng ký
730 1115 Sáng 26-28 C10-410 NULL NULL 15 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-104 TN 6 60 Đăng ký
800 1130 Sáng 34-36 C10-309 NULL 2 15 Đăng ký
800 1130 Sáng 34-36 C10-309 NULL 2 15 Đăng ký
800 1130 Sáng 34-36 C10-309 NULL 1 15 Đăng ký
800 1130 Sáng 34-36 C10-309 NULL NULL 15 Đăng ký
800 1130 Sáng 34-36 C10-309 NULL 1 15 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 6 100 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-204 TN 6 60 Đăng ký
800 1130 Sáng 37-39 C10-308 NULL 3 15 Đăng ký
800 1130 Sáng 37-39 C10-308 NULL 3 15 Đăng ký
800 1130 Sáng 37-39 C10-308 NULL NULL 15 Đăng ký
800 1130 Sáng 37-39 C10-308 NULL NULL 15 Đăng ký
800 1130 Sáng 37-39 C10-308 NULL NULL 15 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-202 NULL 6 60 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D5-202 TN 6 60 Đăng ký
800 1130 Sáng 35-39 C10-308 NULL NULL 15 Đăng ký
800 1130 Sáng 35-39 C10-410 NULL NULL 15 Đăng ký
800 1130 Sáng 35-39 C10-410 NULL 3 15 Đăng ký
800 1130 Sáng 35-39 C10-410 NULL 3 15 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-104 NULL 6 60 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31 D5-201 NULL 26 80 Đăng ký
4 5 Sáng 28-43 D5-506 NULL NULL 80 Đang xếp TKB
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 70 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 70 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 70 Đăng ký
1300 1700 Chiều 26-30;34-38 C10-410 NULL NULL 15 Đăng ký
1300 1700 Chiều 26-30;34-38 C10-410 NULL NULL 15 Đăng ký
1300 1700 Chiều 26-30;34-38 C10-410 NULL NULL 15 Đăng ký
1300 1700 Chiều 26-30;34-38 C10-410 NULL NULL 15 Đăng ký
1300 1700 Chiều 26-30;34-38 C10-410 NULL NULL 15 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 NULL NULL NULL 60 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 NULL NULL NULL 60 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-505 NULL NULL 60 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-505 NULL NULL 60 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-504 NULL NULL 60 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D8-501 NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 70 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-205 NULL NULL 30 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-507 NULL NULL 30 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-205 NULL NULL 30 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-304 NULL NULL 30 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 70 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-504 NULL NULL 60 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-501 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-206 NULL NULL 30 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-206 NULL NULL 30 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-507 NULL NULL 40 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-501 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 28-43 D4-404 NULL NULL 25 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-404 NULL NULL 25 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-405 NULL NULL 25 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-405 NULL NULL 25 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-405 NULL NULL 25 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-405 NULL NULL 25 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-104 NULL NULL 36 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-104 NULL NULL 36 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-104 NULL NULL 36 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-104 NULL NULL 36 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-105 NULL NULL 36 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-105 NULL NULL 36 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-105 NULL NULL 36 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-105 NULL NULL 36 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-103 NULL NULL 36 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-103 NULL NULL 36 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D9-505 NULL NULL 25 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D6-301 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D6-305 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-404 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-405 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-102 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-505 NULL NULL 25 Đang xếp TKB
2 3 Sáng 28-43 D4-104 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 5 Sáng 28-43 D4-105 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
2 3 Sáng 28-43 D4-404 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 5 Sáng 28-43 D4-405 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 5 Sáng 28-43 D4-102 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 28-43 D9-505 NULL NULL 25 Đang xếp TKB
4 5 Sáng 28-43 D6-301 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
2 3 Sáng 28-43 D6-305 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 5 Sáng 28-43 D4-404 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
2 3 Sáng 28-43 D4-405 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
2 3 Chiều 28-43 D4-102 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
3 5 Chiều 28-43 D9-505 NULL NULL 25 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-104 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-105 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-404 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-405 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-102 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D9-506 NULL NULL 36 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-205 NULL 21 28 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-205 NULL 11 28 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 28-43 D4-102 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-103 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-104 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-105 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D6-301 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 28-43 D9-506 NULL NULL 36 Đang xếp TKB
2 3 Sáng 28-43 D4-102 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 5 Sáng 28-43 D4-103 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
2 3 Sáng 28-43 D4-104 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 5 Sáng 28-43 D4-105 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
2 3 Sáng 28-43 D6-301 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 28-43 D9-506 NULL NULL 36 Đang xếp TKB
4 5 Sáng 28-43 D4-102 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
2 3 Sáng 28-43 D4-103 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 5 Sáng 28-43 D4-104 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
2 3 Sáng 28-43 D4-105 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 5 Sáng 28-43 D6-301 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D9-506 NULL NULL 36 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-102 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-103 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-104 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-105 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D6-301 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-501 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-502 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-503 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-504 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D3-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D3-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D3-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D3-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-402 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-505 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D8-105 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D8-105 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D8-103 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D8-105 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D8-105 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D8-105 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D8-105 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D8-105 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D8-105 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D8-105 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D8-105 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 28-43 D9-504 NULL NULL 25 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-504 NULL NULL 25 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D4-102 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 5 Sáng 28-43 D4-102 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D4-401 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
2 3 Sáng 28-43 D4-401 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
2 3 Chiều 28-43 D4-104 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D4-104 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 28-43 D4-105 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D4-105 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
2 3 Chiều 28-43 D4-102 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D4-102 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 28-43 D4-103 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D4-103 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D4-104 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
2 3 Chiều 28-43 D4-103 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D9-504 NULL NULL 25 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D4-102 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
2 3 Chiều 28-43 D4-102 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D4-401 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 28-43 D4-401 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
2 3 Chiều 28-43 D4-104 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D4-104 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 28-43 D4-105 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D4-105 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
2 3 Chiều 28-43 D4-102 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D4-102 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 28-43 D4-103 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D4-103 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D4-104 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
2 3 Chiều 28-43 D4-104 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D9-504 NULL NULL 25 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-102 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-401 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-104 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-105 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-102 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-103 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-103 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-504 NULL NULL 25 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 28-43 D9-504 NULL NULL 25 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D4-102 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 28-43 D4-102 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D4-401 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
2 3 Chiều 28-43 D4-401 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 28-43 D4-104 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D4-104 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
2 3 Chiều 28-43 D4-105 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D4-105 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 28-43 D4-102 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D4-102 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
2 3 Chiều 28-43 D4-103 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D4-103 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D4-104 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 28-43 D4-104 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D4-306 NULL 5 33 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D4-306 NULL 9 33 Đăng ký
1 2 Chiều 28-43 D6-305 NULL NULL 20 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D6-206 NULL NULL 20 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D6-301 NULL NULL 20 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D6-301 NULL NULL 20 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D6-404 NULL NULL 20 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D6-405 NULL NULL 20 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D4-407 NULL NULL 20 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D6-305 NULL NULL 20 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-104 NULL 3 32 Điều chỉnh ĐK
4 5 Chiều 22,25-31,33-40 D6-104 NULL 3 32 Điều chỉnh ĐK
4 5 Chiều 22,25-31,33-40 D6-105 NULL 7 20 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-105 NULL 7 20 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-103 NULL 11 25 Điều chỉnh ĐK
2 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-104 NULL 11 25 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-Lab NULL 7 20 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-Lab NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-Lab NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-401 NULL 7 25 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-309 NULL 11 25 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D4-309 NULL 8 25 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-309 NULL 24 33 Đăng ký
2 5 Chiều 22,25-31,33-40 D4-309 NULL 19 33 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D4-309 NULL 14 33 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D4-309 NULL 7 25 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-309 NULL 7 25 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D4-304 NULL 18 25 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-309 NULL 33 33 Đăng ký
2 5 Chiều 22,25-31,33-40 D4-309 NULL 10 33 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D4-308 NULL 19 33 Đăng ký
2 5 Chiều 22,25-31,33-40 D4-308 NULL 32 33 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D4-307 NULL 20 25 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-307 NULL 25 25 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D4-308 NULL 25 25 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D4-308 NULL 2 25 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-104 NULL 20 24 Điều chỉnh ĐK
2 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-103 NULL 20 24 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-105 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK
2 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-105 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK
2 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-104 NULL 16 22 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-103 NULL 16 22 Điều chỉnh ĐK
3 5 Chiều 28-43 D6-301 NULL NULL 20 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D6-301 NULL NULL 20 Đang xếp TKB
3 5 Chiều 28-43 D6-404 NULL NULL 21 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D6-403 NULL NULL 21 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D4-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D4-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
2 3 Chiều 28-43 D4-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D4-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 28-43 D4-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D4-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D4-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
2 3 Chiều 28-43 D4-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D4-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
2 3 Sáng 28-43 D4-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D4-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 5 Sáng 28-43 D4-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D4-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 28-43 D4-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D4-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
2 3 Chiều 28-43 D4-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 28-43 D4-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D4-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D4-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
4 5 Sáng 28-43 D4-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D4-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
2 3 Sáng 28-43 D4-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D4-403 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D4-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D4-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D4-404 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D4-405 NULL NULL 33 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D4-306 NULL 33 33 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-307 NULL 19 33 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D4-306 NULL 17 33 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D4-307 NULL 10 33 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D4-308 NULL 28 33 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D4-306 NULL 11 33 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D4-307 NULL 21 33 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-307 NULL 31 33 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D4-308 NULL 17 33 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-308 NULL 33 33 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D4-306 NULL 23 33 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D4-307 NULL 1 33 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D4-307 NULL 33 33 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-308 NULL 33 33 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D4-308 NULL 24 33 Đăng ký
4 5 Chiều 22,25-31,33-40 D4-306 NULL 8 33 Đăng ký
2 3 Chiều 22,25-31,33-40 D4-307 NULL 10 33 Đăng ký
4 5 Sáng 22,25-31,33-40 D4-307 NULL 33 33 Đăng ký
2 3 Sáng 22,25-31,33-40 D4-308 NULL 33 33 Đăng ký
4 5 Sáng 22,25-31,33-40 D4-308 NULL 33 33 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-306 NULL 33 33 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D4-307 NULL 27 33 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D4-306 NULL 8 33 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D4-307 NULL 20 33 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D4-308 NULL 13 33 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D4-306 NULL 15 33 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D4-307 NULL 27 33 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D4-307 NULL 16 33 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-308 NULL 23 33 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D4-308 NULL 33 33 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D4-306 NULL 9 33 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-306 NULL 9 33 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-309 NULL 1 33 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D4-309 NULL 33 33 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D4-308 NULL 24 33 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D4-308 NULL 16 33 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-308 NULL 6 33 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D6-303 NULL 0 50 Điều chỉnh ĐK
4 5 Chiều 22,25-31,33-40 D6-303 NULL 0 50 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-306 NULL 8 25 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D4-306 NULL 8 25 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D4-306 NULL 23 25 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D4-306 NULL 23 25 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D4-306 NULL 1 25 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-306 NULL 1 25 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-Lab NULL 22 25 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D4-307 NULL 22 25 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D4-Lab NULL 6 25 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D4-307 NULL 6 25 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D4-Lab NULL 4 25 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-307 NULL 4 25 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D4-308 NULL 21 30 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D4-Lab NULL 21 30 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D4-308 NULL 30 30 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D4-Lab NULL 30 30 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D4-308 NULL 30 30 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D4-Lab NULL 30 30 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D4-306 NULL 33 33 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-306 NULL 33 33 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-306 NULL 22 33 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D4-307 NULL 12 33 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D4-307 NULL 13 33 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D4-307 NULL 21 30 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D4-307 NULL 30 30 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D4-306 NULL 28 30 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-305 NULL NULL 30 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D4-304 NULL NULL 30 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D4-305 NULL NULL 30 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-304 NULL NULL 30 Đăng ký
4 5 Chiều 28-43 D4-408 NULL NULL 29 Đang xếp TKB
2 3 Chiều 28-43 D4-408 NULL NULL 29 Đang xếp TKB
2 3 Chiều 28-43 D4-409 NULL NULL 29 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 28-43 D4-409 NULL NULL 29 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D4-408 NULL NULL 29 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D4-409 NULL NULL 29 Đang xếp TKB
4 5 Sáng 28-43 D4-408 NULL NULL 29 Đang xếp TKB
2 3 Sáng 28-43 D4-409 NULL NULL 29 Đang xếp TKB
2 3 Chiều 28-43 D4-408 NULL NULL 29 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 28-43 D4-408 NULL NULL 29 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 28-43 D4-409 NULL NULL 29 Đang xếp TKB
2 3 Chiều 28-43 D4-409 NULL NULL 29 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-205 NULL 16 25 Đăng ký
4 5 Chiều 22,25-31,33-40 D6-205 NULL 16 25 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-206 NULL 11 25 Đăng ký
2 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-206 NULL 11 25 Đăng ký
4 5 Chiều 22,25-31,33-40 D6-205 NULL 16 25 Đăng ký
2 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-206 NULL 11 25 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-205 NULL 17 25 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-206 NULL 11 25 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-205 NULL 15 25 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-205 NULL 11 25 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D4-409 NULL 13 25 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-409 NULL 18 25 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-408 NULL 19 25 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D4-409 NULL 13 25 Đăng ký
4 5 Sáng 22,25-31,33-40 D4-408 NULL 19 25 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D4-408 NULL 19 25 Đăng ký
2 3 Sáng 22,25-31,33-40 D4-409 NULL 13 25 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-409 NULL 13 25 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D4-408 NULL 19 25 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D4-409 NULL 13 25 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 38 60 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 60 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-307 NULL 7 100 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-307 NULL 12 100 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-304 NULL 10 100 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 69 100 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-101 TN 45 70 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-306 TN 15 70 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-306 TN 12 70 Đăng ký
830 1130 Sáng 33,38 TVTQB-705 NULL 6 20 Đăng ký
830 1130 Sáng 37 Nha_xe_sau-C10 NULL 6 20 Đăng ký
1400 1700 Chiều 33,38 TVTQB-705 NULL 20 20 Đăng ký
1400 1700 Chiều 37 Nha_xe_sau-C10 NULL 20 20 Đăng ký
830 1130 Sáng 33,38 TVTQB-705 NULL 2 20 Đăng ký
830 1130 Sáng 37 Nha_xe_sau-C10 NULL 2 20 Đăng ký
1400 1700 Chiều 33,38 TVTQB-705 NULL 20 20 Đăng ký
1400 1700 Chiều 37 Nha_xe_sau-C10 NULL 20 20 Đăng ký
830 1130 Sáng 34,39 TVTQB-705 NULL 5 20 Đăng ký
830 1130 Sáng 38 Nha_xe_sau-C10 NULL 5 20 Đăng ký
1400 1700 Chiều 34,39 TVTQB-705 NULL NULL 20 Đăng ký
1400 1700 Chiều 38 Nha_xe_sau-C10 NULL NULL 20 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-405 TN 9 80 Đăng ký
800 1100 Sáng 36,37,38 PTN-GCAL NULL 3 14 Đăng ký
800 1100 Sáng 36,37,38 PTN-GCAL NULL NULL 14 Đăng ký
800 1100 Sáng 36,37,38 PTN-GCAL NULL 2 14 Đăng ký
800 1100 Sáng 36,37,38 PTN-GCAL NULL 2 14 Đăng ký
800 1100 Sáng 36,37,38 PTN-GCAL NULL 2 14 Đăng ký
800 1100 Sáng 35,39,40 PTN-GCAL NULL NULL 14 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D5-404 TN 12 80 Đăng ký
830 1130 Sáng 32 PTN-GCAL NULL 6 14 Đăng ký
830 1230 Sáng 33 C5-109 NULL 6 14 Đăng ký
830 1130 Sáng 34 C5-109 NULL 6 14 Đăng ký
1330 1630 Chiều 32 PTN-GCAL NULL 1 14 Đăng ký
1330 1630 Chiều 33 C5-109 NULL 1 14 Đăng ký
1330 1630 Chiều 34 C5-109 NULL 1 14 Đăng ký
830 1130 Sáng 32 PTN-GCAL NULL 3 14 Đăng ký
830 1130 Sáng 33 C5-109 NULL 3 14 Đăng ký
830 1130 Sáng 34 C5-109 NULL 3 14 Đăng ký
830 1130 Sáng 32 PTN-GCAL NULL 2 14 Đăng ký
830 1130 Sáng 33 C5-109 NULL 2 14 Đăng ký
830 1130 Sáng 34 C5-109 NULL 2 14 Đăng ký
1330 1630 Chiều 32 PTN-GCAL NULL NULL 14 Đăng ký
1330 1630 Chiều 33 C5-109 NULL NULL 14 Đăng ký
1330 1630 Chiều 34 C5-109 NULL NULL 14 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-405 TN 4 80 Đăng ký
830 1130 Sáng 30,33,35 TVTQB-705 NULL 2 15 Đăng ký
1400 1700 Chiều 30,33,35 TVTQB-705 NULL NULL 15 Đăng ký
830 1130 Sáng 30,33,35 TVTQB-705 NULL 1 15 Đăng ký
1400 1700 Chiều 30,33,35 TVTQB-705 NULL 1 15 Đăng ký
830 1130 Sáng 31,34,36 TVTQB-705 NULL NULL 15 Đăng ký
1400 1700 Chiều 31,34,36 TVTQB-705 NULL NULL 15 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-404 NULL 8 70 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D5-403 NULL 35 70 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D5-403 NULL 35 70 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-403 NULL 37 70 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-403 TN 9 70 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-404 TN 33 70 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-403 TN 16 70 Đăng ký
830 1130 Sáng 28,30,32 TVTQB-705 NULL 19 20 Đăng ký
1400 1700 Chiều 28,30,32 TVTQB-705 NULL 6 20 Đăng ký
830 1130 Sáng 28,30,32 TVTQB-705 NULL 15 20 Đăng ký
1400 1700 Chiều 28,30,32 TVTQB-705 NULL 1 20 Đăng ký
830 1130 Sáng 28,30,32 TVTQB-705 NULL 14 20 Đăng ký
1400 1700 Chiều 28,30,32 TVTQB-705 NULL 1 20 Đăng ký
830 1130 Sáng 29,31,33 TVTQB-705 NULL 1 20 Đăng ký
1400 1700 Chiều 29,31,33 TVTQB-705 NULL NULL 20 Đăng ký
830 1130 Sáng 29,31,33 TVTQB-705 NULL NULL 20 Đăng ký
1400 1700 Chiều 29,31,33 TVTQB-705 NULL 1 20 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-404 NULL 45 70 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-403 NULL 29 70 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-404 NULL 9 70 Đăng ký
830 1130 Sáng 40 Nha_xe_sau-C10 NULL NULL 15 Đăng ký
1245 1545 Chiều 40 TVTQB-705 NULL NULL 15 Đăng ký
830 1130 Sáng 40 TVTQB-705 NULL NULL 15 Đăng ký
830 1130 Sáng 40 Nha_xe_sau-C10 NULL NULL 15 Đăng ký
1245 1545 Chiều 40 TVTQB-705 NULL NULL 15 Đăng ký
1245 1545 Chiều 40 TVTQB-705 NULL NULL 15 Đăng ký
830 1130 Sáng 38 PTN-GCAL NULL NULL 14 Đăng ký
830 1130 Sáng 39 PTN-GCAL NULL NULL 14 Đăng ký
830 1130 Sáng 40 PTN-GCAL NULL NULL 14 Đăng ký
830 1130 Sáng 38 PTN-GCAL NULL NULL 14 Đăng ký
830 1130 Sáng 39 PTN-GCAL NULL NULL 14 Đăng ký
830 1130 Sáng 40 PTN-GCAL NULL NULL 14 Đăng ký
830 1130 Sáng 38 PTN-GCAL NULL NULL 14 Đăng ký
830 1130 Sáng 39 PTN-GCAL NULL NULL 14 Đăng ký
830 1130 Sáng 40 PTN-GCAL NULL NULL 14 Đăng ký
830 1130 Sáng 38 PTN-GCAL NULL NULL 14 Đăng ký
830 1130 Sáng 39 PTN-GCAL NULL NULL 14 Đăng ký
830 1130 Sáng 40 PTN-GCAL NULL NULL 14 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-404 TN NULL 70 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-403 TN NULL 70 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-404 TN NULL 70 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-403 NULL 25 70 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-404 NULL 49 70 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-403 NULL 8 70 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký
830 1130 Sáng 41 Nha_xe_sau-C10 NULL NULL 15 Đăng ký
830 1130 Sáng 41 TVTQB-705 NULL NULL 15 Đăng ký
830 1130 Sáng 41 TVTQB-705 NULL NULL 15 Đăng ký
1245 1545 Chiều 41 P1-NhaT NULL NULL 15 Đăng ký
1245 1545 Chiều 41 TVTQB-705 NULL NULL 15 Đăng ký
1245 1545 Chiều 41 TVTQB-705 NULL NULL 15 Đăng ký
830 1130 Sáng 41 P2-NhaT NULL NULL 15 Đăng ký
830 1130 Sáng 41 TVTQB-705 NULL NULL 15 Đăng ký
830 1130 Sáng 41 TVTQB-705 NULL NULL 15 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký
3 6 Chiều 28-43 D6-208 TN NULL 180 Đang xếp TKB
3 6 Chiều 28-43 D5-204 TN NULL 80 Đang xếp TKB
1 4 Sáng 28-43 D3-101 TN NULL 180 Đang xếp TKB
1 4 Sáng 28-43 D3-101 TN NULL 200 Đang xếp TKB
1 4 Sáng 28-43 D3-101 TN NULL 210 Đang xếp TKB
3 6 Chiều 28-43 D3-201 TN NULL 200 Đang xếp TKB
3 6 Chiều 28-43 D3-401 TN NULL 220 Đang xếp TKB
3 6 Chiều 28-43 D3-5-401 TN NULL 190 Đang xếp TKB
3 6 Chiều 28-43 D3-501 TN NULL 200 Đang xếp TKB
1 4 Sáng 28-43 D6-407 TN NULL 210 Đang xếp TKB
3 6 Sáng 28-43 TC-412 TN NULL 200 Đang xếp TKB
1 4 Sáng 28-43 D6-407 TN NULL 200 Đang xếp TKB
3 6 Chiều 28-43 D6-407 TN NULL 200 Đang xếp TKB
3 6 Chiều 28-43 D3-101 TN NULL 200 Đang xếp TKB
3 6 Chiều 28-43 D3-101 TN NULL 220 Đang xếp TKB
1 4 Chiều 28-43 D3-201 TN NULL 200 Đang xếp TKB
3 6 Chiều 28-43 D3-101 TN NULL 225 Đang xếp TKB
1 4 Chiều 28-43 D6-407 TN NULL 190 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 34,36,38,40,42 B1-204 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 34,36,38,40,42 B1-204 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 35,37,39,41,43 B1-204 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 35,37,39,41,43 B1-204 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 35,37,39,41,43 B1-204 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 34,36,38,40,42 B1-203 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 34,36,38,40,42 B1-203 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 34,36,38,40,42 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 34,36,38,40,42 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 34,36,38,40,42 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 34,36,38,40,42 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1230 1455 Chiều 34,36,38,40,42 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1230 1455 Chiều 34,36,38,40,42 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1505 1730 Chiều 34,36,38,40,42 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1505 1730 Chiều 34,36,38,40,42 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 34,36,38,40,42 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 34,36,38,40,42 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 34,36,38,40,42 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 34,36,38,40,42 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1230 1455 Chiều 34,36,38,40,42 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1230 1455 Chiều 34,36,38,40,42 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1505 1730 Chiều 34,36,38,40,42 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1505 1730 Chiều 34,36,38,40,42 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 34,36,38,40,42 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 34,36,38,40,42 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 34,36,38,40,42 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 34,36,38,40,42 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1230 1455 Chiều 34,36,38,40,42 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1230 1455 Chiều 34,36,38,40,42 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1505 1730 Chiều 34,36,38,40,42 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1505 1730 Chiều 34,36,38,40,42 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 34,36,38,40,42 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 34,36,38,40,42 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 34,36,38,40,42 B1-203 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 34,36,38,40,42 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 34,36,38,40,42 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 34,36,38,40,42 B1-203 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1230 1455 Chiều 34,36,38,40,42 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1230 1455 Chiều 34,36,38,40,42 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1505 1730 Chiều 34,36,38,40,42 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1505 1730 Chiều 34,36,38,40,42 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 34,36,38,40,42 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 34,36,38,40,42 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 34,36,38,40,42 B1-203 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 34,36,38,40,42 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 34,36,38,40,42 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 34,36,38,40,42 B1-203 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1230 1455 Chiều 34,36,38,40,42 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1230 1455 Chiều 34,36,38,40,42 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1505 1730 Chiều 34,36,38,40,42 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1505 1730 Chiều 34,36,38,40,42 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 35,37,39,41,43 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 35,37,39,41,43 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 35,37,39,41,43 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 35,37,39,41,43 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1230 1455 Chiều 35,37,39,41,43 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1230 1455 Chiều 35,37,39,41,43 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1505 1730 Chiều 35,37,39,41,43 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1505 1730 Chiều 35,37,39,41,43 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 35,37,39,41,43 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 35,37,39,41,43 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 35,37,39,41,43 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 35,37,39,41,43 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1230 1455 Chiều 35,37,39,41,43 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1230 1455 Chiều 35,37,39,41,43 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1505 1730 Chiều 35,37,39,41,43 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1505 1730 Chiều 35,37,39,41,43 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 35,37,39,41,43 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 35,37,39,41,43 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 35,37,39,41,43 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 35,37,39,41,43 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1230 1455 Chiều 35,37,39,41,43 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1230 1455 Chiều 35,37,39,41,43 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1505 1730 Chiều 35,37,39,41,43 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1505 1730 Chiều 35,37,39,41,43 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 35,37,39,41,43 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 35,37,39,41,43 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 35,37,39,41,43 B1-203 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 35,37,39,41,43 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 35,37,39,41,43 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 35,37,39,41,43 B1-203 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1230 1455 Chiều 35,37,39,41,43 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1230 1455 Chiều 35,37,39,41,43 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1505 1730 Chiều 35,37,39,41,43 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1505 1730 Chiều 35,37,39,41,43 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 35,37,39,41,43 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 35,37,39,41,43 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 35,37,39,41,43 B1-203 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 35,37,39,41,43 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 35,37,39,41,43 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 35,37,39,41,43 B1-203 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1230 1455 Chiều 35,37,39,41,43 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1230 1455 Chiều 35,37,39,41,43 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1505 1730 Chiều 35,37,39,41,43 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
1505 1730 Chiều 35,37,39,41,43 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
3 6 Chiều 28-43 D8-206 TN NULL 110 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 35,37,39,41,43 B1-204 NULL NULL 37 Điều chỉnh ĐK
645 910 Sáng 35,37,39,41,43 B1-203 NULL NULL 37 Điều chỉnh ĐK
920 1145 Sáng 35,37,39,41,43 B1-203 NULL NULL 37 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 B1-402 NULL 42 56 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-311 NULL 25 60 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-311 NULL 25 60 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 NULL NULL 44 60 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-311 NULL 33 60 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-311 NULL 36 60 Đăng ký
3 6 Sáng 28-43 D5-306 NULL NULL 35 Đang xếp TKB
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D6-302 NULL 1 50 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-403 NULL 22 40 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-205 NULL 17 150 Đăng ký
3 6 Chiều 28-43 D9-401 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
3 6 Sáng 28-43 D9-401 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-501 NULL 74 140 Điều chỉnh ĐK
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-501 NULL 134 140 Điều chỉnh ĐK
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D6-403 NULL 22 40 Điều chỉnh ĐK
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-305 NULL 26 150 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-305 NULL 26 150 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-304 NULL 19 150 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-305 NULL 10 150 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-305 NULL 3 150 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-304 TN 24 130 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-305 TN 2 130 Đăng ký
645 910 Sáng 28,30,33,35,37 B1-204 NULL 4 37 Đăng ký
920 1145 Sáng 28,30,33,35,37 B1-204 NULL 4 37 Đăng ký
645 910 Sáng 29,31,34,36,38 B1-204 NULL 1 37 Đăng ký
920 1145 Sáng 29,31,34,36,38 B1-204 NULL 4 37 Đăng ký
1230 1455 Chiều 29,31,34,36,38 B1-204 NULL 6 37 Đăng ký
1505 1730 Chiều 29,31,34,36,38 B1-204 NULL 4 37 Đăng ký
1505 1730 Chiều 28,30,33,35,37 B1-204 NULL 3 37 Đăng ký
2 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-403 NULL 22 40 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-403 NULL 22 40 Điều chỉnh ĐK
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-304 NULL 21 150 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-304 NULL 14 150 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-304 NULL 14 150 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-305 NULL 14 150 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D9-501 NULL 140 140 Điều chỉnh ĐK
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-501 NULL 71 140 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-407 NULL 73 75 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-407 NULL 44 75 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-307 TN 6 100 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-307 TN 9 100 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-307 TN 9 100 Đăng ký
1230 1455 Chiều 30,33,35,37,39 B1-204 NULL 9 37 Đăng ký
1505 1730 Chiều 30,33,35,37,39 B1-204 NULL 3 37 Đăng ký
1230 1455 Chiều 31,34,36,38,40 B1-204 NULL 3 37 Đăng ký
1505 1730 Chiều 31,34,36,38,40 B1-204 NULL 3 37 Đăng ký
645 910 Sáng 30,33,35,37,39 B1-204 NULL 3 37 Đăng ký
920 1145 Sáng 30,33,35,37,39 B1-204 NULL 2 37 Đăng ký
645 910 Sáng 31,34,36,38,40 B1-204 NULL NULL 37 Đăng ký
920 1145 Sáng 31,34,36,38,40 B1-204 NULL 1 37 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-501 NULL 112 140 Điều chỉnh ĐK
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D9-401 NULL 97 140 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-407 NULL 51 75 Điều chỉnh ĐK
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-502 NULL 36 75 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-205 NULL NULL 120 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-205 NULL NULL 120 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-207 TN 10 100 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-307 TN 8 100 Đăng ký
730 1145 Sáng 29,33,36 B1-203 NULL 3 37 Đăng ký
730 1145 Sáng 30,34,37 B1-203 NULL NULL 37 Đăng ký
730 1145 Sáng 31,35,38 B1-203 NULL NULL 37 Đăng ký
1230 1645 Chiều 29,33,36 B1-203 NULL 3 37 Đăng ký
1230 1645 Chiều 30,34,37 B1-203 NULL 1 37 Đăng ký
1230 1645 Chiều 31,35,38 B1-203 NULL 11 37 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 B1-402 TN 40 56 Điều chỉnh ĐK
1230 1645 Chiều 30,34,37 B1-203 NULL 2 37 Điều chỉnh ĐK
1230 1645 Chiều 31,35,38 B1-203 NULL 36 37 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-403 NULL 24 40 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-304 NULL 12 130 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-305 NULL 22 130 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-305 NULL 2 130 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-305 NULL 7 130 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 B1-402 TN 41 56 Điều chỉnh ĐK
1230 1455 Chiều 26,28,30,34,36 B1-204 NULL 32 37 Điều chỉnh ĐK
1230 1455 Chiều 25,27,29,33,35 B1-204 NULL 9 37 Điều chỉnh ĐK
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-401 NULL NULL 120 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D5-302 NULL 38 38 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D5-304 NULL 38 38 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D5-306 NULL 25 38 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-401 NULL NULL 120 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-305 NULL 30 38 Điều chỉnh ĐK
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 B1-302 NULL 38 38 Điều chỉnh ĐK
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 B1-303 NULL 21 38 Điều chỉnh ĐK
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D9-406 NULL NULL 75 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D5-302 NULL 16 37 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D5-304 NULL 20 37 Điều chỉnh ĐK
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-406 NULL NULL 75 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 B1-302 NULL 31 37 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 B1-303 NULL 36 37 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-302 NULL 29 50 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-305 NULL 31 120 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-304 NULL 82 120 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-204 NULL 56 120 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-208 NULL 67 90 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D6-302 NULL 28 50 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-305 TN 105 150 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-304 TN 24 120 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-205 TN 44 150 Đăng ký
1230 1455 Chiều 27, 30, 33, 36, 38 TVTQB-313 NULL 18 37 Đăng ký
1230 1455 Chiều 28, 31, 34, 37, 39 TVTQB-313 NULL 6 37 Đăng ký
645 910 Sáng 27, 30, 33, 36, 38 TVTQB-313 NULL 11 37 Đăng ký
920 1145 Sáng 27, 30, 33, 36, 38 TVTQB-313 NULL 33 37 Đăng ký
645 910 Sáng 28, 31, 34, 37, 39 TVTQB-313 NULL 3 37 Đăng ký
920 1145 Sáng 28, 31, 34, 37, 39 TVTQB-313 NULL 16 37 Đăng ký
1230 1455 Chiều 27, 30, 33, 36, 38 TVTQB-313 NULL 19 37 Đăng ký
1505 1730 Chiều 27, 30, 33, 36, 38 TVTQB-313 NULL 8 37 Đăng ký
1230 1455 Chiều 28, 31, 34, 37, 39 TVTQB-313 NULL 5 37 Đăng ký
1505 1730 Chiều 28, 31, 34, 37, 39 TVTQB-313 NULL 6 37 Đăng ký
1230 1455 Chiều 27, 30, 33, 36, 38 TVTQB-313 NULL 17 37 Đăng ký
1505 1730 Chiều 27, 30, 33, 36, 38 TVTQB-313 NULL 32 37 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-302 NULL 28 50 Điều chỉnh ĐK
4 5 Chiều 22,25-31,33-40 D6-302 NULL 28 50 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-304 NULL 88 125 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-305 NULL 22 125 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 B1-402 NULL 43 56 Điều chỉnh ĐK
5 6 Chiều 28-43 D9-501 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-501 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
3 6 Sáng 28-43 D5-306 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
3 6 Sáng 28-43 B1-302 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
3 6 Chiều 28-43 B1-302 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
3 6 Sáng 28-43 B1-302 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
3 6 Sáng 28-43 D5-302 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
3 6 Sáng 28-43 B1-303 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
3 6 Sáng 28-43 D5-306 NULL NULL 37 Đang xếp TKB
3 6 Chiều 28-43 D5-304 NULL NULL 41 Đang xếp TKB
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-306 NULL 38 38 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-304 NULL 29 38 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 28-43 B1-203 NULL 11 38 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 28-43 B1-303 NULL NULL 38 Đang xếp TKB
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-302 NULL 38 38 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-304 NULL 37 38 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-305 NULL 12 38 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-304 NULL 38 38 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-305 NULL 38 38 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-302 NULL 38 38 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-304 NULL 29 38 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D5-302 NULL 38 38 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D5-304 NULL 38 38 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D5-306 NULL 38 38 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-302 NULL 9 38 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-304 NULL 29 38 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D5-305 NULL 25 38 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-305 NULL 35 35 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 B1-302 NULL 32 35 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-306 NULL 23 35 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 B1-302 NULL 8 35 Điều chỉnh ĐK
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-401 NULL 120 120 Điều chỉnh ĐK
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-401 NULL 60 120 Điều chỉnh ĐK
2 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-407 NULL 71 75 Điều chỉnh ĐK
2 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-407 NULL 34 75 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 B1-302 NULL 35 35 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-306 NULL 15 35 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 B1-302 NULL 31 35 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 B1-303 NULL 28 35 Điều chỉnh ĐK
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-407 NULL 69 75 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-502 NULL 47 75 Điều chỉnh ĐK
3 5 Sáng 22,25-31,33-40 D9-407 NULL 73 75 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 28-43 D9-502 NULL NULL 75 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D9-401 NULL 90 120 Điều chỉnh ĐK
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-401 NULL 93 120 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-305 NULL 35 35 Điều chỉnh ĐK
2 5 Chiều 22,25-31,33-40 D5-304 NULL 32 35 Điều chỉnh ĐK
2 5 Chiều 22,25-31,33-40 D5-305 NULL 19 35 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-304 NULL 27 35 Điều chỉnh ĐK
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-401 NULL 89 120 Điều chỉnh ĐK
1230 1550 Chiều 22,25-31,33-40 B1-302 NULL 2 37 Đăng ký
1600 1730 Chiều 22,25-31,33-40 TC-305 NULL 2 37 Đăng ký
1230 1400 Chiều 22,25-31,33-40 TC-304 NULL 2 37 Đăng ký
1600 1730 Chiều 22,25-31,33-40 B1-302 NULL 2 37 Đăng ký
645 815 Sáng 22,25-31,33-40 TC-205 NULL 1 37 Đăng ký
825 1145 Sáng 22,25-31,33-40 B1-302 NULL 1 37 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 8 40 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL 53 110 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 15 95 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 87 95 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 31 50 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL 74 80 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 4 80 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D6-302 NULL 29 50 Điều chỉnh ĐK
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-305 NULL 32 150 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-304 NULL 89 150 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-304 NULL 89 150 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-205 NULL 91 150 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D9-407 NULL 32 50 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D6-302 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-305 NULL 41 130 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-205 NULL 84 130 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-205 NULL 31 130 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 B1-302 NULL 22 38 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 B1-203 NULL 34 38 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 B1-203 NULL 33 38 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-311 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-501 NULL 63 140 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-501 NULL 140 140 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-506 NULL 1 75 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-506 NULL 75 75 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-311 NULL NULL 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-311 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-302 NULL 26 50 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-302 NULL 38 38 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-304 NULL 38 38 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-306 NULL 38 38 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-305 NULL 37 38 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 B1-302 NULL 31 38 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 B1-303 NULL 0 38 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-207 TN 22 100 Đăng ký
1315 1735 Chiều 33,35,37 B1-301 NULL 10 35 Đăng ký
730 1150 Sáng 33,35,37 B1-301 NULL 11 35 Đăng ký
1315 1735 Chiều 33,35,37 B1-301 NULL 1 35 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-501 NULL 74 120 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-304 NULL 7 130 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-304 NULL 17 130 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-304 NULL 4 130 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D6-302 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-304 NULL 51 130 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-205 NULL 28 120 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-208 NULL NULL 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-202 TN NULL 80 Đăng ký
730 1150 Sáng 34,36,38 B1-301 NULL NULL 40 Đăng ký
1315 1735 Chiều 34,36,38 B1-301 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-208 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-503 NULL NULL 80 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 4 30 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-102 NULL NULL 100 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-407 NULL 31 50 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-503 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-304 NULL 12 150 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-305 NULL 32 150 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-201 NULL NULL 80 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-306 NULL 13 38 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 B1-303 NULL 37 38 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 B1-303 NULL 31 38 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-302 NULL 29 50 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D9-401 NULL 93 110 Điều chỉnh ĐK
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D9-401 NULL 90 120 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D7-505 NULL 11 10 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-307 TN 30 110 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-205 TN 79 130 Đăng ký
645 1145 Sáng 30,33,35,37,39 B1-204 NULL 31 37 Đăng ký
645 1145 Sáng 31,34,36,38,40 B1-204 NULL 10 37 Đăng ký
1230 1730 Chiều 30,33,35,37,39 B1-204 NULL 24 37 Đăng ký
1230 1730 Chiều 31,34,36,38,40 B1-204 NULL 15 37 Đăng ký
1230 1730 Chiều 30,33,35,37,39 B1-204 NULL 12 37 Đăng ký
1230 1730 Chiều 31,34,36,38,40 B1-204 NULL 11 37 Đăng ký
645 1145 Sáng 31,34,36,38,40 B1-204 NULL 6 37 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-307 NULL 41 100 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-307 NULL 14 100 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-306 NULL NULL 80 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-401 NULL 93 110 Điều chỉnh ĐK
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-501 NULL 82 120 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-307 NULL 15 100 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-311 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-205 NULL 57 120 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-204 NULL 40 120 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-204 NULL NULL 140 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-304 NULL NULL 100 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-311 NULL NULL 80 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-311 NULL NULL 80 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-311 NULL NULL 80 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-311 NULL 14 80 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-306 NULL NULL 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-311 NULL 5 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-311 NULL 5 80 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
2 5 Chiều 22,25-31,33-40 D5-302 NULL 26 35 Điều chỉnh ĐK
2 5 Chiều 22,25-31,33-40 B1-303 NULL 35 35 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-302 NULL 34 35 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 B1-303 NULL 38 38 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 B1-303 NULL 23 38 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 B1-303 NULL 31 40 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 33-40 B1-302 NULL 18 38 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 33-40 B1-203 NULL 18 38 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL 69 140 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL 24 150 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL 47 200 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 10 30 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 80 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 26 40 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL 32 40 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL 2 40 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL 42 40 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL 19 40 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL 75 120 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL 17 35 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL 8 20 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL 24 45 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL 10 15 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL 30 70 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 35 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 45 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL 28 70 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 130 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 130 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 130 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 130 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 130 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D5-503 NULL NULL 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-503 NULL NULL 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D5-503 NULL NULL 80 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 28-43 D9-402 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-402 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-402 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-402 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-402 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-403 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-403 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-403 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-403 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-403 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-404 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-404 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-404 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-404 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-404 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-405 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-405 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-405 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-405 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-405 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-406 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-406 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-406 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-406 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-406 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-402 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-402 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-402 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-402 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-402 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-403 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-403 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-403 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-403 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-403 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-404 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-404 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-404 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-404 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-404 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-405 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-405 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-405 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-405 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-405 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-406 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-406 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-406 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-406 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-406 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D4-406 NULL NULL 23 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D4-406 NULL NULL 23 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D4-406 NULL NULL 23 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D4-406 NULL NULL 23 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D4-406 NULL NULL 23 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D4-406 NULL NULL 23 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D4-406 NULL NULL 23 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D4-406 NULL NULL 23 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D4-406 NULL NULL 23 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D4-406 NULL NULL 23 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D4-406 NULL NULL 23 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D4-406 NULL NULL 23 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-402 NULL 22 28 Điều chỉnh ĐK
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-402 NULL 22 28 Điều chỉnh ĐK
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-403 NULL 13 28 Điều chỉnh ĐK
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-403 NULL 13 28 Điều chỉnh ĐK
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-404 NULL 16 28 Điều chỉnh ĐK
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-404 NULL 16 28 Điều chỉnh ĐK
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-405 NULL 15 28 Điều chỉnh ĐK
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-405 NULL 15 28 Điều chỉnh ĐK
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-406 NULL 8 28 Điều chỉnh ĐK
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-406 NULL 8 28 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-402 NULL 28 28 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-402 NULL 28 28 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-403 NULL 28 28 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-403 NULL 28 28 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-404 NULL 28 28 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-404 NULL 28 28 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-405 NULL 20 28 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-405 NULL 20 28 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-406 NULL 28 28 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-406 NULL 28 28 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D4-409 NULL NULL 19 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D4-409 NULL NULL 19 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D4-409 NULL NULL 19 Điều chỉnh ĐK
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D4-409 NULL NULL 19 Điều chỉnh ĐK
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D4-409 NULL NULL 19 Điều chỉnh ĐK
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D4-409 NULL NULL 19 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-402 NULL 28 28 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-405 NULL 28 28 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-403 NULL 28 28 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-406 NULL 28 28 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-404 NULL 28 28 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-502 NULL 28 28 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-405 NULL 28 28 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-503 NULL 28 28 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-406 NULL 23 28 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-504 NULL 23 28 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-503 NULL 15 28 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-505 NULL 15 28 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-504 NULL 8 28 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-506 NULL 8 28 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-505 NULL 22 28 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-507 NULL 22 28 Điều chỉnh ĐK
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-402 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-403 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-404 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-402 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-403 NULL 11 25 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-404 NULL 8 25 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D5-305 NULL 22 38 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-302 NULL 38 38 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D5-306 NULL 38 38 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-305 NULL 38 38 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D5-302 NULL 23 38 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D5-305 NULL 21 38 Điều chỉnh ĐK
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-202 NULL 19 50 Điều chỉnh ĐK
2 3 Chiều 28-43 D8-201 NULL NULL 45 Đang xếp TKB
2 3 Chiều 28-43 D8-203 NULL NULL 45 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-201 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-201 NULL 6 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-201 NULL 1 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-201 NULL 2 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-201 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-201 NULL 2 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-201 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-201 NULL 2 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-201 NULL 1 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-201 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-201 NULL 1 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-201 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-201 NULL 1 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-201 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-203 NULL 0 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-203 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-205 NULL 10 40 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-205 NULL 19 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-205 NULL 26 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-205 NULL 40 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-205 NULL 40 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-205 NULL 40 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-205 NULL 20 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-205 NULL 28 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-205 NULL 23 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-205 NULL 32 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-205 NULL 40 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-205 NULL 26 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-205 NULL 35 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-205 NULL 18 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-205 NULL 27 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-205 NULL 18 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-205 NULL 23 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-205 NULL 7 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-207 NULL 7 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-207 NULL 6 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-203 NULL 10 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-203 NULL 5 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-207 NULL 5 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-207 NULL 3 40 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-201 NULL 1 45 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-402 NULL 11 40 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-402 NULL 3 40 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D8-402 NULL 3 40 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-402 NULL 30 40 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-402 NULL 12 40 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-402 NULL 9 40 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D8-402 NULL 9 40 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-402 NULL 29 40 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-402 NULL 19 40 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-402 NULL 14 40 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-402 NULL 14 40 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-402 NULL 6 40 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-402 NULL 9 40 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-402 NULL 6 40 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-402 NULL 6 40 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-402 NULL 5 40 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-402 NULL NULL 40 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-202 NULL NULL 40 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-402 NULL 14 40 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-201 NULL 16 45 Điều chỉnh ĐK
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-201 NULL 17 45 Điều chỉnh ĐK
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-201 NULL 27 45 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 28-43 D5-406 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D5-506 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D5-406 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D5-506 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-101 NULL 60 95 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-102 NULL 56 95 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-304 NULL 9 60 Đăng ký
4 5 Chiều 22,25-31,33-40 D5-201 NULL 5 60 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-403 TN NULL 40 Huỷ lớp
1230 1455 Chiều 25,26,27,28,29 T-212 NULL NULL 12 Huỷ lớp
1230 1455 Chiều 25,26,27,28,29 T-212 NULL NULL 12 Huỷ lớp
1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29 T-212 NULL NULL 12 Huỷ lớp
1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29 T-212 NULL NULL 12 Huỷ lớp
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-306 TN 4 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-306 TN 16 80 Đăng ký
920 1150 Sáng 36,37,38,39,40 C3-103 NULL 6 20 Đăng ký
645 915 Sáng 36,37,38,39,40 C3-103 NULL 2 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 36,37,38,39,40 C3-103 NULL 2 20 Đăng ký
1230 1445 Chiều 36,37,38,39,40 C3-103 NULL 1 20 Đăng ký
1500 1720 Chiều 36,37,38,39,40 C3-103 NULL 4 20 Đăng ký
1230 1445 Chiều 36,37,38,39,40 C3-103 NULL 2 20 Đăng ký
1500 1720 Chiều 36,37,38,39,40 C3-103 NULL 3 20 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-209 NULL 2 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-210 NULL 4 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-101 NULL 1 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-201 NULL 3 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-306 NULL 3 60 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-306 NULL 5 60 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D8-203 NULL 11 40 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-203 NULL 6 40 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-203 NULL 10 40 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D8-203 NULL 9 40 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-203 NULL 7 40 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-203 NULL 6 40 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D8-203 NULL 2 40 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-203 NULL 6 40 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-203 NULL 15 40 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D8-203 NULL 6 40 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-203 NULL 8 40 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-203 NULL 4 40 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D8-201 NULL 2 40 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-201 NULL 2 40 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-203 NULL 11 40 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-203 NULL 4 40 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-203 NULL 9 40 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-203 NULL 16 40 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-203 NULL 2 40 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-203 NULL 3 40 Đăng ký
4 5 Chiều 22,25-31,33-40 D8-203 NULL 3 40 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-212 TN 5 80 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-213 TN 6 80 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-306 TN 3 80 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-213 TN 2 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-212 TN 4 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-213 TN 6 80 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-306 TN 4 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-212 TN 1 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-213 TN 4 80 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-306 TN 1 80 Đăng ký
645 915 Sáng 25,26,27,28,29 C3-103 NULL 3 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 25,26,27,28,29 C3-103 NULL 2 20 Đăng ký
645 915 Sáng 25,26,27,28,29 C3-103 NULL 1 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 25,26,27,28,29 C3-103 NULL 2 20 Đăng ký
645 915 Sáng 25,26,27,28,29 C3-103 NULL 3 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 25,26,27,28,29 C3-103 NULL 2 20 Đăng ký
645 915 Sáng 25,26,27,28,29 C3-103 NULL 2 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 25,26,27,28,29 C3-103 NULL 3 20 Đăng ký
645 915 Sáng 25,26,27,28,29 C3-103 NULL NULL 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 25,26,27,28,29 C3-103 NULL 4 20 Đăng ký
1230 1445 Chiều 25,26,27,28,29 C3-103 NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1720 Chiều 25,26,27,28,29 C3-103 NULL NULL 20 Đăng ký
1230 1445 Chiều 25,26,27,28,29 C3-103 NULL 3 20 Đăng ký
1500 1720 Chiều 25,26,27,28,29 C3-103 NULL 1 20 Đăng ký
1230 1445 Chiều 25,26,27,28,29 C3-103 NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1720 Chiều 25,26,27,28,29 C3-103 NULL 0 20 Đăng ký
1230 1445 Chiều 25,26,27,28,29 C3-103 NULL NULL 20 Đăng ký
645 915 Sáng 30,31,33,34,35 C3-103 NULL 2 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 30,31,33,34,35 C3-103 NULL NULL 20 Đăng ký
645 915 Sáng 30,31,33,34,35 C3-103 NULL 0 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 30,31,33,34,35 C3-103 NULL NULL 20 Đăng ký
645 915 Sáng 30,31,33,34,35 C3-103 NULL 1 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 30,31,33,34,35 C3-103 NULL NULL 20 Đăng ký
1230 1445 Chiều 30,31,33,34,35 C3-103 NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1720 Chiều 30,31,33,34,35 C3-103 NULL NULL 20 Đăng ký
1230 1445 Chiều 30,31,33,34,35 C3-103 NULL 1 20 Đăng ký
1500 1720 Chiều 30,31,33,34,35 C3-103 NULL 1 20 Đăng ký
1230 1445 Chiều 30,31,33,34,35 C3-103 NULL 1 20 Đăng ký
1500 1720 Chiều 30,31,33,34,35 C3-103 NULL NULL 20 Đăng ký
1230 1445 Chiều 30,31,33,34,35 C3-103 NULL 1 20 Đăng ký
1500 1720 Chiều 30,31,33,34,35 C3-103 NULL NULL 20 Đăng ký
1230 1445 Chiều 30,31,33,34,35 C3-103 NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1720 Chiều 30,31,33,34,35 C3-103 NULL 1 20 Đăng ký
645 915 Sáng 36,37,38,39,40 C3-103 NULL NULL 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 36,37,38,39,40 C3-103 NULL NULL 20 Đăng ký
645 915 Sáng 36,37,38,39,40 C3-103 NULL 2 20 Đăng ký
1230 1445 Chiều 36,37,38,39,40 C3-103 NULL NULL 20 Đăng ký
1500 1720 Chiều 36,37,38,39,40 C3-103 NULL NULL 20 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-307 TN 11 80 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-307 TN 2 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-307 TN NULL 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-307 TN 12 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-307 TN 10 80 Đăng ký
645 915 Sáng 25,28,31,35,38 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 3 15 Đăng ký
920 1150 Sáng 25,28,31,35,38 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Đăng ký
1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 2 15 Đăng ký
1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 2 15 Đăng ký
920 1150 Sáng 25,28,31,35,38 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 6 15 Đăng ký
1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 0 15 Đăng ký
1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 3 15 Đăng ký
645 915 Sáng 25,28,31,35,38 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 3 15 Đăng ký
920 1150 Sáng 25,28,31,35,38 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 3 15 Đăng ký
1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Đăng ký
1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 1 15 Đăng ký
645 915 Sáng 25,28,31,35,38 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Đăng ký
920 1150 Sáng 25,28,31,35,38 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 1 15 Đăng ký
1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 1 15 Đăng ký
1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Đăng ký
645 915 Sáng 25,28,31,35,38 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 2 15 Đăng ký
920 1150 Sáng 25,28,31,35,38 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 1 15 Đăng ký
1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 1 15 Đăng ký
1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 1 15 Đăng ký
645 915 Sáng 25,28,31,35,38 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 1 15 Đăng ký
920 1150 Sáng 25,28,31,35,38 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 2 15 Đăng ký
1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Đăng ký
1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Đăng ký
645 915 Sáng 26,29,33,36,39 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 1 15 Đăng ký
920 1150 Sáng 26,29,33,36,39 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Đăng ký
1230 1500 Chiều 26,29,33,36,39 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Đăng ký
1505 1735 Chiều 26,29,33,36,39 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 1 15 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-306 NULL 11 65 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-306 NULL 4 65 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-306 NULL 5 65 Đăng ký
2 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-306 NULL 6 65 Đăng ký
4 5 Sáng 22,25-31,33-40 TC-213 NULL 13 65 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-306 NULL 8 60 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-306 NULL 3 60 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-306 NULL 4 60 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-213 NULL 3 60 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-213 NULL NULL 60 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-213 NULL NULL 60 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-306 NULL 3 60 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-306 NULL 4 60 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-506 NULL NULL 65 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-506 NULL 7 65 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-506 NULL NULL 65 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-505 NULL NULL 65 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-505 NULL 9 65 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D6-404 NULL NULL 40 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D6-404 NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-208 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-303 NULL 12 40 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-211 TN 39 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-212 TN 23 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-209 TN 76 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-210 TN 25 80 Đăng ký
645 910 Sáng 25,28,31,35,38 T-104 NULL 10 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 25,28,31,35,38 T-104 NULL 8 12 Đăng ký
645 910 Sáng 25,28,31,35,38 T-104 NULL 11 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 25,28,31,35,38 T-104 NULL 12 12 Đăng ký
645 910 Sáng 25,28,31,35,38 T-104 NULL 12 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 25,28,31,35,38 T-104 NULL 12 12 Đăng ký
645 910 Sáng 25,28,31,35,38 T-104 NULL 7 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 25,28,31,35,38 T-104 NULL 7 12 Đăng ký
645 910 Sáng 25,28,31,35,38 T-104 NULL 3 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 25,28,31,35,38 T-104 NULL 3 12 Đăng ký
645 910 Sáng 26,29,33,36,39 T-104 NULL 1 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 26,29,33,36,39 T-104 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 26,29,33,36,39 T-104 NULL 2 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 26,29,33,36,39 T-104 NULL 12 12 Đăng ký
645 910 Sáng 26,29,33,36,39 T-104 NULL 4 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 26,29,33,36,39 T-104 NULL 11 12 Đăng ký
645 910 Sáng 26,29,33,36,39 T-104 NULL 11 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 26,29,33,36,39 T-104 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 26,29,33,36,39 T-104 NULL 2 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 26,29,33,36,39 T-104 NULL 2 12 Đăng ký
645 910 Sáng 27,30,34,37,40 T-104 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 27,30,34,37,40 T-104 NULL NULL 12 Đăng ký
645 910 Sáng 27,30,34,37,40 T-104 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 27,30,34,37,40 T-104 NULL 6 12 Đăng ký
645 910 Sáng 27,30,34,37,40 T-104 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1145 Sáng 27,30,34,37,40 T-104 NULL 2 12 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-404 TN NULL 40 Điều chỉnh ĐK
1230 1445 Chiều 36,37,38,39,40 C3-103 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
1500 1720 Chiều 36,37,38,39,40 C3-103 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-104 TN 10 32 Điều chỉnh ĐK
920 1150 Sáng 36,37,38,39,40 C3-103 NULL 9 20 Điều chỉnh ĐK
645 915 Sáng 36,37,38,39,40 C3-103 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-208 TN 62 90 Điều chỉnh ĐK
2 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-105 TN 62 90 Điều chỉnh ĐK
1230 1445 Chiều 36,37 C3-103 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK
1500 1720 Chiều 36,37 C3-103 NULL 12 20 Điều chỉnh ĐK
1230 1445 Chiều 38,39 C3-103 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK
1500 1720 Chiều 38,39 C3-103 NULL 9 20 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-303 TN 39 50 Điều chỉnh ĐK
830 1150 Sáng 30,31 T-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK
830 1150 Sáng 30,31 T-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK
830 1150 Sáng 30,31 T-405 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK
830 1150 Sáng 30,31 T-405 NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK
830 1150 Sáng 30,31 T-405 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-505 TN NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-506 TN NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-211 TN 6 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-212 TN 3 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-201 TN 1 80 Đăng ký
920 1150 Sáng 26,29,33,36,39 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 2 15 Đăng ký
1230 1500 Chiều 26,29,33,36,39 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Đăng ký
1505 1735 Chiều 26,29,33,36,39 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 1 15 Đăng ký
645 915 Sáng 26,29,33,36,39 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Đăng ký
920 1150 Sáng 26,29,33,36,39 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Đăng ký
1230 1500 Chiều 26,29,33,36,39 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 1 15 Đăng ký
1505 1735 Chiều 26,29,33,36,39 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 1 15 Đăng ký
645 915 Sáng 26,29,33,36,39 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Đăng ký
920 1150 Sáng 26,29,33,36,39 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 2 15 Đăng ký
1230 1500 Chiều 26,29,33,36,39 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Đăng ký
1505 1735 Chiều 26,29,33,36,39 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Đăng ký
645 915 Sáng 26,29,33,36,39 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Đăng ký
920 1150 Sáng 26,29,33,36,39 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Đăng ký
1230 1500 Chiều 26,29,33,36,39 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 1 15 Đăng ký
1505 1735 Chiều 26,29,33,36,39 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Đăng ký
645 915 Sáng 26,29,33,36,39 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Đăng ký
920 1150 Sáng 26,29,33,36,39 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 1 15 Đăng ký
1230 1500 Chiều 26,29,33,36,39 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Đăng ký
1505 1735 Chiều 26,29,33,36,39 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 1 15 Đăng ký
645 915 Sáng 27,30,34,37,40 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,30,34,37,40 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Đăng ký
1230 1500 Chiều 27,30,34,37,40 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Đăng ký
1505 1735 Chiều 27,30,34,37,40 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,30,34,37,40 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Đăng ký
1230 1500 Chiều 27,30,34,37,40 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Đăng ký
1505 1735 Chiều 27,30,34,37,40 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Đăng ký
645 915 Sáng 27,30,34,37,40 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 39 50 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-210 TN 47 80 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-210 TN 52 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-210 TN 9 80 Đăng ký
700 915 Sáng 27,28,29,30,31 T-405 NULL 6 10 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,28,29,30,31 T-405 NULL 8 10 Đăng ký
700 915 Sáng 27,28,29,30,31 T-405 NULL 10 10 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,28,29,30,31 T-405 NULL 10 10 Đăng ký
700 915 Sáng 27,28,29,30,31 T-405 NULL 10 10 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,28,29,30,31 T-405 NULL 9 10 Đăng ký
700 915 Sáng 27,28,29,30,31 T-405 NULL 9 10 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,28,29,30,31 T-405 NULL 10 10 Đăng ký
700 915 Sáng 27,28,29,30,31 T-405 NULL 2 10 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,28,29,30,31 T-405 NULL 4 10 Đăng ký
700 915 Sáng 27,28,29,30,31 T-405 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,28,29,30,31 T-405 NULL 1 10 Đăng ký
700 915 Sáng 33,34,35,36,37 T-405 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1150 Sáng 33,34,35,36,37 T-405 NULL 2 10 Đăng ký
700 915 Sáng 33,34,35,36,37 T-405 NULL 3 10 Đăng ký
920 1150 Sáng 33,34,35,36,37 T-405 NULL 1 10 Đăng ký
700 915 Sáng 33,34,35,36,37 T-405 NULL 1 10 Đăng ký
920 1150 Sáng 33,34,35,36,37 T-405 NULL NULL 10 Đăng ký
700 915 Sáng 33,34,35,36,37 T-405 NULL 2 10 Đăng ký
920 1150 Sáng 33,34,35,36,37 T-405 NULL 0 10 Đăng ký
700 915 Sáng 33,34,35,36,37 T-405 NULL 2 10 Đăng ký
920 1150 Sáng 33,34,35,36,37 T-405 NULL NULL 10 Đăng ký
700 915 Sáng 33,34,35,36,37 T-405 NULL 2 10 Đăng ký
920 1150 Sáng 33,34,35,36,37 T-405 NULL 1 10 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-403 TN NULL 40 Điều chỉnh ĐK
1230 1500 Chiều 26,28,30,33,35 C3-103 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK
1505 1735 Chiều 26,28,30,33,35 C3-103 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK
645 915 Sáng 26,28,30,33,35 C3-103 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D6-303 NULL 33 50 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D5-405 TN 33 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-305 TN 12 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D5-505 TN 21 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-304 TN 19 80 Đăng ký
645 915 Sáng 25,27,29,31,34 C3-103 NULL 2 15 Đăng ký
920 1150 Sáng 25,27,29,31,34 C3-103 NULL 7 15 Đăng ký
1230 1500 Chiều 25,27,29,31,34 C3-103 NULL 11 15 Đăng ký
1505 1735 Chiều 25,27,29,31,34 C3-103 NULL 3 15 Đăng ký
920 1150 Sáng 25,27,29,31,34 C3-103 NULL 9 15 Đăng ký
1230 1500 Chiều 25,27,29,31,34 C3-103 NULL 2 15 Đăng ký
1505 1735 Chiều 25,27,29,31,34 C3-103 NULL 8 15 Đăng ký
645 915 Sáng 25,27,29,31,34 C3-103 NULL 5 15 Đăng ký
920 1150 Sáng 25,27,29,31,34 C3-103 NULL 3 15 Đăng ký
1230 1500 Chiều 25,27,29,31,34 C3-103 NULL 7 15 Đăng ký
1505 1735 Chiều 25,27,29,31,34 C3-103 NULL 2 15 Đăng ký
645 915 Sáng 25,27,29,31,34 C3-103 NULL 3 15 Đăng ký
920 1150 Sáng 25,27,29,31,34 C3-103 NULL 1 15 Đăng ký
1230 1500 Chiều 25,27,29,31,34 C3-103 NULL 13 15 Đăng ký
1505 1735 Chiều 25,27,29,31,34 C3-103 NULL 6 15 Đăng ký
645 915 Sáng 25,27,29,31,34 C3-103 NULL 1 15 Đăng ký
920 1150 Sáng 25,27,29,31,34 C3-103 NULL 1 15 Đăng ký
1230 1500 Chiều 25,27,29,31,34 C3-103 NULL 1 15 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-209 TN 24 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-210 TN 15 80 Đăng ký
920 1145 Sáng 22,25,26,27,28 Nha_xe_sau-C10 NULL 4 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 22,25,26,27,28 Nha_xe_sau-C10 NULL 5 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 22,25,26,27,28 Nha_xe_sau-C10 NULL 1 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 22,25,26,27,28 Nha_xe_sau-C10 NULL 4 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 22,25,26,27,28 Nha_xe_sau-C10 NULL 9 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 22,25,26,27,28 Nha_xe_sau-C10 NULL 6 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 22,25,26,27,28 Nha_xe_sau-C10 NULL 6 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 22,25,26,27,28 Nha_xe_sau-C10 NULL 1 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 29.30,31,33,34 Nha_xe_sau-C10 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 29.30,31,33,34 Nha_xe_sau-C10 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 29.30,31,33,34 Nha_xe_sau-C10 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 29.30,31,33,34 Nha_xe_sau-C10 NULL 1 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 35,36,37,38,39 Nha_xe_sau-C10 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 35,36,37,38,39 Nha_xe_sau-C10 NULL 1 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 35,36,37,38,39 Nha_xe_sau-C10 NULL 1 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 35,36,37,38,39 Nha_xe_sau-C10 NULL NULL 10 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-208 TN 23 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-209 TN 8 80 Đăng ký
1245 1500 Chiều 27,28,29,30,31 T-405 NULL 5 10 Đăng ký
1500 1735 Chiều 27,28,29,30,31 T-405 NULL 3 10 Đăng ký
1245 1500 Chiều 27,28,29,30,31 T-405 NULL 1 10 Đăng ký
1500 1735 Chiều 27,28,29,30,31 T-405 NULL 1 10 Đăng ký
1245 1500 Chiều 27,28,29,30,31 T-405 NULL 5 10 Đăng ký
1500 1735 Chiều 27,28,29,30,31 T-405 NULL 1 10 Đăng ký
1245 1500 Chiều 27,28,29,30,31 T-405 NULL 4 10 Đăng ký
1500 1735 Chiều 27,28,29,30,31 T-405 NULL 1 10 Đăng ký
1245 1500 Chiều 27,28,29,30,31 T-405 NULL 3 10 Đăng ký
1500 1735 Chiều 27,28,29,30,31 T-405 NULL 1 10 Đăng ký
1245 1500 Chiều 33,34,35,36,37 T-405 NULL NULL 10 Đăng ký
1500 1735 Chiều 33,34,35,36,37 T-405 NULL 2 10 Đăng ký
1245 1500 Chiều 33,34,35,36,37 T-405 NULL 3 10 Đăng ký
1500 1735 Chiều 33,34,35,36,37 T-405 NULL NULL 10 Đăng ký
1245 1500 Chiều 33,34,35,36,37 T-405 NULL NULL 10 Đăng ký
1500 1735 Chiều 33,34,35,36,37 T-405 NULL 1 10 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-209 TN NULL 80 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-210 TN NULL 80 Đăng ký
830 1150 Sáng 22 T-101B NULL 12 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 22 T-101B NULL 12 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 25 T-101B NULL 12 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 26,27 T-106 NULL 12 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 26,27 T-106 NULL 12 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 28,29 T-110 NULL 12 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 28,29 T-110 NULL 12 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 30 T-206 NULL 12 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 30 T-206 NULL 12 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 31 T-207 NULL 12 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 31 T-101 NULL 12 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 26 T-101B NULL 12 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 26 T-101B NULL 12 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 27 T-101B NULL 12 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 22,25 T-106 NULL 12 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 22,25 T-106 NULL 12 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 30,31 T-110 NULL 12 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 30,31 T-110 NULL 12 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 28 T-206 NULL 12 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 28 T-206 NULL 12 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 29 T-207 NULL 12 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 29 T-101 NULL 12 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 28 T-101B NULL 8 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 28 T-101B NULL 8 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 29 T-101B NULL 8 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 30,31 T-106 NULL 8 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 30,31 T-106 NULL 8 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 22,25 T-110 NULL 8 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 22,25 T-110 NULL 8 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 26 T-206 NULL 8 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 26 T-206 NULL 8 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 27 T-207 NULL 8 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 27 T-101 NULL 8 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 22 T-101B NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 22 T-101B NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 25 T-101B NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 26,27 T-106 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 26,27 T-106 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 28,29 T-110 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 28,29 T-110 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 30 T-206 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 30 T-206 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 31 T-207 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 31 T-101 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 26 T-101B NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 26 T-101B NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 27 T-101B NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 22,25 T-106 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 22,25 T-106 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 30,31 T-110 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 30,31 T-110 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 28 T-206 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 28 T-206 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 29 T-207 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 29 T-101 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 28 T-101B NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 28 T-101B NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 29 T-101B NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 30,31 T-106 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 30,31 T-106 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 22,25 T-110 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 22,25 T-110 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 26 T-206 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 26 T-206 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 27 T-207 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 27 T-101 NULL 12 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 33 T-101B NULL 5 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 33 T-101B NULL 5 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 34 T-101B NULL 5 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 35,36 T-106 NULL 5 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 35,36 T-106 NULL 5 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 37,38 T-110 NULL 5 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 37,38 T-110 NULL 5 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 39 T-206 NULL 5 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 39 T-206 NULL 5 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 40 T-207 NULL 5 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 40 T-101 NULL 5 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 35 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 35 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 36 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 33,34 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 33,34 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 39,40 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 39,40 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 37 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 37 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 38 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 38 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 37 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 37 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 38 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 39,40 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 39,40 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 33,34 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 33,34 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 35 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 35 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 36 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 36 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 33 T-101B NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 33 T-101B NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 34 T-101B NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 35,36 T-106 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 35,36 T-106 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 37,38 T-110 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 37,38 T-110 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 39 T-206 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 39 T-206 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 40 T-207 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 40 T-101 NULL 12 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 35 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 35 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 36 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 33,34 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 33,34 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 39,40 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 39,40 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 37 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 37 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 38 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 38 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 37 T-101B NULL 2 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 37 T-101B NULL 2 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 38 T-101B NULL 2 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 39,40 T-106 NULL 2 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 39,40 T-106 NULL 2 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 33,34 T-110 NULL 2 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 33,34 T-110 NULL 2 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 35 T-206 NULL 2 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 35 T-206 NULL 2 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 36 T-207 NULL 2 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 36 T-101 NULL 2 12 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-101 NULL 21 32 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-101 TN 22 32 Điều chỉnh ĐK
920 1145 Sáng 27,30,34,37,40 T-104 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK
645 910 Sáng 27,30,34,37,40 T-104 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK
920 1145 Sáng 27,30,34,37,40 T-104 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-505 NULL 29 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-506 NULL 58 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-505 NULL 11 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-103 TN 9 32 Điều chỉnh ĐK
1230 1455 Chiều 25,28,31 T-104 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK
1505 1730 Chiều 25,28,31 T-104 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK
1230 1455 Chiều 25,28,31 T-104 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký
2 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-204 NULL 29 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D9-103 NULL 18 80 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-103 NULL 20 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-103 NULL 13 80 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-211 TN 68 80 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-212 TN 54 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-213 TN 43 80 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-210 TN 15 80 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-211 TN 28 80 Đăng ký
645 910 Sáng 22,26,27,28,29 T-104 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 22,26,27,28,29 T-104 NULL 10 10 Đăng ký
1230 1455 Chiều 22,26,27,28,29 T-104 NULL 10 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 22,26,27,28,29 T-104 NULL 10 10 Đăng ký
645 910 Sáng 22,26,27,28,29 T-104 NULL 10 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 22,26,27,28,29 T-104 NULL 10 10 Đăng ký
1230 1455 Chiều 22,26,27,28,29 T-104 NULL 10 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 22,26,27,28,29 T-104 NULL 10 10 Đăng ký
645 910 Sáng 34,35,36,37,38 T-104 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 34,35,36,37,38 T-104 NULL 7 10 Đăng ký
1230 1455 Chiều 34,35,36,37,38 T-104 NULL 10 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 34,35,36,37,38 T-104 NULL 9 10 Đăng ký
645 910 Sáng 34,35,36,37,38 T-104 NULL 10 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 34,35,36,37,38 T-104 NULL 10 10 Đăng ký
1230 1455 Chiều 34,35,36,37,38 T-104 NULL 7 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 34,35,36,37,38 T-104 NULL 5 10 Đăng ký
645 910 Sáng 34,35,36,37,38 T-104 NULL 7 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 34,35,36,37,38 T-104 NULL 10 10 Đăng ký
1230 1455 Chiều 34,35,36,37,38 T-104 NULL 5 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 34,35,36,37,38 T-104 NULL 6 10 Đăng ký
645 910 Sáng 34,35,36,37,38 T-104 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 34,35,36,37,38 T-104 NULL NULL 10 Đăng ký
1230 1455 Chiều 34,35,36,37,38 T-104 NULL 10 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 34,35,36,37,38 T-104 NULL 2 10 Đăng ký
1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38 T-104 NULL NULL 12 Đăng ký
1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38 T-104 NULL NULL 12 Đăng ký
1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38 T-104 NULL NULL 12 Đăng ký
1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38 T-104 NULL NULL 12 Đăng ký
1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38 T-104 NULL NULL 12 Đăng ký
1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38 T-104 NULL 1 12 Đăng ký
1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38 T-104 NULL NULL 12 Đăng ký
1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38 T-104 NULL NULL 12 Đăng ký
1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38 T-104 NULL 1 12 Đăng ký
1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38 T-104 NULL NULL 12 Đăng ký
1230 1500 Chiều 26,29,33,36,39 T-104 NULL NULL 12 Đăng ký
1505 1735 Chiều 26,29,33,36,39 T-104 NULL NULL 12 Đăng ký
1230 1500 Chiều 26,29,33,36,39 T-104 NULL NULL 12 Đăng ký
1505 1735 Chiều 26,29,33,36,39 T-104 NULL NULL 12 Đăng ký
1230 1500 Chiều 26,29,33,36,39 T-104 NULL NULL 12 Đăng ký
1505 1735 Chiều 26,29,33,36,39 T-104 NULL NULL 12 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-211 TN 80 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-212 TN 53 80 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-213 TN 24 80 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-210 TN 29 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-211 TN 21 80 Đăng ký
645 910 Sáng 26,27,28,29,30 C10-105 NULL 10 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 26,27,28,29,30 C10-105 NULL 8 10 Đăng ký
1230 1455 Chiều 26,27,28,29,30 C10-105 NULL 10 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 26,27,28,29,30 C10-105 NULL 7 10 Đăng ký
645 910 Sáng 26,27,28,29,30 C10-105 NULL 10 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 26,27,28,29,30 C10-105 NULL 10 10 Đăng ký
1230 1455 Chiều 26,27,28,29,30 C10-105 NULL 10 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 26,27,28,29,30 C10-105 NULL 6 10 Đăng ký
645 910 Sáng 26,27,28,29,30 C10-105 NULL 10 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 26,27,28,29,30 C10-105 NULL 10 10 Đăng ký
1230 1455 Chiều 26,27,28,29,30 C10-105 NULL 10 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 26,27,28,29,30 C10-105 NULL 10 10 Đăng ký
645 910 Sáng 26,27,28,29,30 C10-105 NULL 6 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 26,27,28,29,30 C10-105 NULL 1 10 Đăng ký
1230 1455 Chiều 26,27,28,29,30 C10-105 NULL 10 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 26,27,28,29,30 C10-105 NULL 7 10 Đăng ký
645 910 Sáng 26,27,28,29,30 C10-105 NULL 7 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 26,27,28,29,30 C10-105 NULL 4 10 Đăng ký
1230 1455 Chiều 26,27,28,29,30 C10-105 NULL 1 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 26,27,28,29,30 C10-105 NULL 6 10 Đăng ký
645 910 Sáng 33,34,35,36,37 C10-105 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 33,34,35,36,37 C10-105 NULL 2 10 Đăng ký
1230 1455 Chiều 33,34,35,36,37 C10-105 NULL 1 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 33,34,35,36,37 C10-105 NULL NULL 10 Đăng ký
645 910 Sáng 33,34,35,36,37 C10-105 NULL 2 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 33,34,35,36,37 C10-105 NULL 1 10 Đăng ký
1230 1455 Chiều 33,34,35,36,37 C10-105 NULL 1 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 33,34,35,36,37 C10-105 NULL 3 10 Đăng ký
645 910 Sáng 33,34,35,36,37 C10-105 NULL 1 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 33,34,35,36,37 C10-105 NULL NULL 10 Đăng ký
1230 1455 Chiều 33,34,35,36,37 C10-105 NULL 7 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 33,34,35,36,37 C10-105 NULL 0 10 Đăng ký
645 910 Sáng 33,34,35,36,37 C10-105 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 33,34,35,36,37 C10-105 NULL 1 10 Đăng ký
1230 1455 Chiều 33,34,35,36,37 C10-105 NULL 10 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 33,34,35,36,37 C10-105 NULL NULL 10 Đăng ký
645 910 Sáng 33,34,35,36,37 C10-105 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 33,34,35,36,37 C10-105 NULL 4 10 Đăng ký
1230 1455 Chiều 33,34,35,36,37 C10-105 NULL 1 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 33,34,35,36,37 C10-105 NULL NULL 10 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-211 TN 62 80 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-212 TN 45 80 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-213 TN 42 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-210 TN 48 80 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-211 TN 21 80 Đăng ký
1230 1455 Chiều 27,28,29,30,31 XTN GCAL NULL 9 20 Đăng ký
1505 1730 Chiều 27,28,29,30,31 XTN GCAL NULL 16 20 Đăng ký
1230 1455 Chiều 27,28,29,30,31 XTN GCAL NULL 16 20 Đăng ký
1505 1730 Chiều 27,28,29,30,31 XTN GCAL NULL 16 20 Đăng ký
1230 1455 Chiều 27,28,29,30,31 XTN GCAL NULL 20 20 Đăng ký
1505 1730 Chiều 27,28,29,30,31 XTN GCAL NULL 12 20 Đăng ký
1230 1455 Chiều 27,28,29,30,31 XTN GCAL NULL 20 20 Đăng ký
1505 1730 Chiều 27,28,29,30,31 XTN GCAL NULL 20 20 Đăng ký
1230 1455 Chiều 27,28,29,30,31 XTN GCAL NULL 17 20 Đăng ký
1505 1730 Chiều 27,28,29,30,31 XTN GCAL NULL 7 20 Đăng ký
1230 1455 Chiều 33,35,36,37,38 XTN GCAL NULL 4 20 Đăng ký
1505 1730 Chiều 33,35,36,37,38 XTN GCAL NULL 0 20 Đăng ký
1230 1455 Chiều 33,35,36,37,38 XTN GCAL NULL 2 20 Đăng ký
1505 1730 Chiều 33,35,36,37,38 XTN GCAL NULL 6 20 Đăng ký
1230 1455 Chiều 33,35,36,37,38 XTN GCAL NULL 14 20 Đăng ký
1505 1730 Chiều 33,35,36,37,38 XTN GCAL NULL 3 20 Đăng ký
1230 1455 Chiều 33,35,36,37,38 XTN GCAL NULL 1 20 Đăng ký
1505 1730 Chiều 33,35,36,37,38 XTN GCAL NULL 6 20 Đăng ký
1230 1455 Chiều 33,35,36,37,38 XTN GCAL NULL 9 20 Đăng ký
1505 1730 Chiều 33,35,36,37,38 XTN GCAL NULL 2 20 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-210 TN 14 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-210 TN 31 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-211 TN 67 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-213 TN 31 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-213 TN 62 80 Đăng ký
1505 1730 Chiều 26,29,33,36,39 T-104 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK
1230 1455 Chiều 26,29,33,36,39 T-104 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK
1505 1730 Chiều 26,29,33,36,39 T-104 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK
1230 1455 Chiều 26,29,33,36,39 T-104 NULL 12 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 26,29,33,36,39 T-104 NULL 12 12 Đăng ký
1230 1455 Chiều 26,29,33,36,39 T-104 NULL 12 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 26,29,33,36,39 T-104 NULL 5 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 25,28,31,35,38 T-104 NULL 12 12 Đăng ký
1230 1455 Chiều 25,28,31,35,38 T-104 NULL 12 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 25,28,31,35,38 T-104 NULL 12 12 Đăng ký
1230 1455 Chiều 25,28,31,35,38 T-104 NULL 7 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 25,28,31,35,38 T-104 NULL 10 12 Đăng ký
1230 1455 Chiều 25,28,31,35,38 T-104 NULL 12 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 25,28,31,35,38 T-104 NULL 3 12 Đăng ký
1230 1455 Chiều 26,29,33,36,39 T-104 NULL 12 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 26,29,33,36,39 T-104 NULL 1 12 Đăng ký
1230 1455 Chiều 26,29,33,36,39 T-104 NULL 11 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 26,29,33,36,39 T-104 NULL NULL 12 Đăng ký
1230 1455 Chiều 26,29,33,36,39 T-104 NULL 12 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 26,29,33,36,39 T-104 NULL 4 12 Đăng ký
1230 1455 Chiều 26,29,33,36,39 T-104 NULL 8 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 26,29,33,36,39 T-104 NULL 5 12 Đăng ký
1230 1455 Chiều 26,29,33,36,39 T-104 NULL 1 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 26,29,33,36,39 T-104 NULL 4 12 Đăng ký
1230 1455 Chiều 27,30,34,37,40 T-104 NULL NULL 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 27,30,34,37,40 T-104 NULL 1 12 Đăng ký
1230 1455 Chiều 27,30,34,37,40 T-104 NULL 11 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 27,30,34,37,40 T-104 NULL NULL 12 Đăng ký
1230 1455 Chiều 27,30,34,37,40 T-104 NULL 1 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 27,30,34,37,40 T-104 NULL 1 12 Đăng ký
1230 1455 Chiều 27,30,34,37,40 T-104 NULL 2 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 27,30,34,37,40 T-104 NULL 1 12 Đăng ký
1230 1455 Chiều 27,30,34,37,40 T-104 NULL NULL 12 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-207 NULL 48 100 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-207 NULL 48 100 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-207 NULL 48 100 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-207 NULL 64 100 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-204 NULL 26 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-209 TN 78 80 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-209 TN 48 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-209 TN 9 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-210 TN 28 80 Đăng ký
1505 1735 Chiều 25,27,29,31,34 C3-103 NULL 6 15 Đăng ký
645 915 Sáng 25,27,29,31,34 C3-103 NULL 3 15 Đăng ký
920 1150 Sáng 25,27,29,31,34 C3-103 NULL 1 15 Đăng ký
1230 1500 Chiều 25,27,29,31,34 C3-103 NULL 1 15 Đăng ký
1505 1735 Chiều 25,27,29,31,34 C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký
645 915 Sáng 26,28,30,33,35 C3-103 NULL 1 15 Đăng ký
920 1150 Sáng 26,28,30,33,35 C3-103 NULL 15 15 Đăng ký
1230 1500 Chiều 26,28,30,33,35 C3-103 NULL NULL 15 Đăng ký
1505 1735 Chiều 26,28,30,33,35 C3-103 NULL 12 15 Đăng ký
920 1150 Sáng 26,28,30,33,35 C3-103 NULL 15 15 Đăng ký
1230 1500 Chiều 26,28,30,33,35 C3-103 NULL 3 15 Đăng ký
1505 1735 Chiều 26,28,30,33,35 C3-103 NULL 3 15 Đăng ký
645 915 Sáng 26,28,30,33,35 C3-103 NULL 7 15 Đăng ký
920 1150 Sáng 26,28,30,33,35 C3-103 NULL 15 15 Đăng ký
1230 1500 Chiều 26,28,30,33,35 C3-103 NULL 5 15 Đăng ký
1505 1735 Chiều 26,28,30,33,35 C3-103 NULL 3 15 Đăng ký
645 915 Sáng 26,28,30,33,35 C3-103 NULL 13 15 Đăng ký
920 1150 Sáng 26,28,30,33,35 C3-103 NULL 15 15 Đăng ký
1230 1500 Chiều 26,28,30,33,35 C3-103 NULL 15 15 Đăng ký
1505 1735 Chiều 26,28,30,33,35 C3-103 NULL 1 15 Đăng ký
645 915 Sáng 26,28,30,33,35 C3-103 NULL 9 15 Đăng ký
920 1150 Sáng 26,28,30,33,35 C3-103 NULL 3 15 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-213 NULL 73 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-213 NULL 18 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-210 NULL 18 80 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-210 NULL 51 80 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-210 NULL 5 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-211 TN 33 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-212 TN 45 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-209 TN 42 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-210 TN 24 80 Đăng ký
645 915 Sáng 25,28,31,35,38 B1-107 NULL 3 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 25,28,31,35,38 B1-107 NULL 4 12 Đăng ký
645 915 Sáng 25,28,31,35,38 B1-107 NULL 9 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 25,28,31,35,38 B1-107 NULL 10 12 Đăng ký
645 915 Sáng 25,28,31,35,38 B1-107 NULL 10 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 25,28,31,35,38 B1-107 NULL 12 12 Đăng ký
645 915 Sáng 25,28,31,35,38 B1-107 NULL 11 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 25,28,31,35,38 B1-107 NULL 8 12 Đăng ký
645 915 Sáng 25,28,31,35,38 B1-107 NULL 2 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 25,28,31,35,38 B1-107 NULL 12 12 Đăng ký
645 915 Sáng 26,29,33,36,39 B1-107 NULL 4 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 26,29,33,36,39 B1-107 NULL 10 12 Đăng ký
645 915 Sáng 26,29,33,36,39 B1-107 NULL 4 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 26,29,33,36,39 B1-107 NULL 5 12 Đăng ký
645 915 Sáng 26,29,33,36,39 B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 26,29,33,36,39 B1-107 NULL 5 12 Đăng ký
645 915 Sáng 26,29,33,36,39 B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 26,29,33,36,39 B1-107 NULL 10 12 Đăng ký
645 915 Sáng 26,29,33,36,39 B1-107 NULL 1 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 26,29,33,36,39 B1-107 NULL 1 12 Đăng ký
645 915 Sáng 27,30,34,37,40 B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,30,34,37,40 B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký
645 915 Sáng 27,30,34,37,40 B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,30,34,37,40 B1-107 NULL 2 12 Đăng ký
645 915 Sáng 27,30,34,37,40 B1-107 NULL 5 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,30,34,37,40 B1-107 NULL 4 12 Đăng ký
645 915 Sáng 27,30,34,37,40 B1-107 NULL 1 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,30,34,37,40 B1-107 NULL 2 12 Đăng ký
645 915 Sáng 27,30,34,37,40 B1-107 NULL 2 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,30,34,37,40 B1-107 NULL 0 12 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-304 NULL 17 80 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 166 350 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 4 350 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-405 NULL 4 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-306 TN 19 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-306 TN 44 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-211 TN 14 80 Đăng ký
1245 1500 Chiều 22,25,26,27,28 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Đăng ký
1245 1500 Chiều 22,25,26,27,28 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Đăng ký
1245 1500 Chiều 22,25,26,27,28 Nha_xe_sau-C10 NULL 5 10 Đăng ký
1245 1500 Chiều 22,25,26,27,28 Nha_xe_sau-C10 NULL 5 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 22,25,26,27,28 Nha_xe_sau-C10 NULL NULL 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 22,25,26,27,28 Nha_xe_sau-C10 NULL 1 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 22,25,26,27,28 Nha_xe_sau-C10 NULL 2 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 22,25,26,27,28 Nha_xe_sau-C10 NULL 8 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 29.30,31,33,34 Nha_xe_sau-C10 NULL 4 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 29.30,31,33,34 Nha_xe_sau-C10 NULL 9 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 29.30,31,33,34 Nha_xe_sau-C10 NULL 3 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 29.30,31,33,34 Nha_xe_sau-C10 NULL 1 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 29.30,31,33,34 Nha_xe_sau-C10 NULL NULL 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 29.30,31,33,34 Nha_xe_sau-C10 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 29.30,31,33,34 Nha_xe_sau-C10 NULL NULL 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 29.30,31,33,34 Nha_xe_sau-C10 NULL 1 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 35,36,37,38,39 Nha_xe_sau-C10 NULL NULL 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 35,36,37,38,39 Nha_xe_sau-C10 NULL 2 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 35,36,37,38,39 Nha_xe_sau-C10 NULL 2 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 35,36,37,38,39 Nha_xe_sau-C10 NULL 1 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 35,36,37,38,39 Nha_xe_sau-C10 NULL NULL 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 35,36,37,38,39 Nha_xe_sau-C10 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 35,36,37,38,39 Nha_xe_sau-C10 NULL NULL 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 35,36,37,38,39 Nha_xe_sau-C10 NULL NULL 10 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-107 TN 5 60 Đăng ký
645 910 Sáng 27,28,29,30,31 XTN GCAL NULL NULL 20 Đăng ký
920 1145 Sáng 27,28,29,30,31 XTN GCAL NULL 1 20 Đăng ký
920 1145 Sáng 27,28,29,30,31 XTN GCAL NULL 4 20 Đăng ký
2 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-107 TN NULL 70 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D6-101 NULL 22 32 Điều chỉnh ĐK
4 5 Chiều 22,25-31,33-40 D6-101 NULL 22 32 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-207 TN NULL 40 Đăng ký
645 910 Sáng 27,28,29,30,31 XTN GCAL NULL NULL 20 Đăng ký
920 1145 Sáng 27,28,29,30,31 XTN GCAL NULL NULL 20 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-309 TN NULL 40 Đăng ký
645 910 Sáng 27,28,29,30,31 XTN GCAL NULL NULL 20 Đăng ký
920 1145 Sáng 27,28,29,30,31 XTN GCAL NULL NULL 20 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-202 TN 1 60 Đăng ký
1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38 B1-105 NULL 1 12 Đăng ký
1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38 B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký
1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38 B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký
1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38 B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký
1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38 B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký
1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38 B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký
1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38 B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký
1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38 B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký
1230 1500 Chiều 25,28,31,35,38 B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký
1505 1735 Chiều 25,28,31,35,38 B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-301 TN 1 40 Đăng ký
1245 1500 Chiều 33,34,35 T-405 NULL NULL 10 Đăng ký
1245 1500 Chiều 36,37 C5-213 NULL NULL 10 Đăng ký
1500 1735 Chiều 33,34,35 T-405 NULL NULL 10 Đăng ký
1500 1735 Chiều 36,37 C5-213 NULL NULL 10 Đăng ký
1245 1500 Chiều 33,34,35 T-405 NULL NULL 10 Đăng ký
1245 1500 Chiều 36,37 C5-213 NULL NULL 10 Đăng ký
1500 1735 Chiều 33,34,35 T-405 NULL 1 10 Đăng ký
1500 1735 Chiều 36,37 C5-213 NULL 1 10 Đăng ký
645 915 Sáng 26,29,33,36,39 B1-107 NULL NULL 12 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-301 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-301 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31 D9-307 NULL NULL 20 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31 D9-307 NULL NULL 20 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-205 NULL NULL 100 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-102 NULL NULL 80 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-301 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-301 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-504 TN 1 80 Đăng ký
645 910 Sáng 36,37,38,39,40 C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 36,37,38,39,40 C10-104 NULL 1 10 Đăng ký
1230 1455 Chiều 36,37,38,39,40 C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 36,37,38,39,40 C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký
645 910 Sáng 36,37,38,39,40 C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 36,37,38,39,40 C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký
1230 1455 Chiều 36,37,38,39,40 C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 36,37,38,39,40 C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-209 TN 12 80 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-210 TN 19 80 Đăng ký
1230 1455 Chiều 25,28,31,35,38 C10-201 NULL 5 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 25,28,31,35,38 C10-201 NULL 1 12 Đăng ký
1230 1455 Chiều 25,28,31,35,38 C10-201 NULL 2 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 25,28,31,35,38 C10-201 NULL 2 12 Đăng ký
1230 1455 Chiều 25,28,31,35,38 C10-201 NULL 3 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 25,28,31,35,38 C10-201 NULL 3 12 Đăng ký
1230 1455 Chiều 25,28,31,35,38 C10-201 NULL 4 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 25,28,31,35,38 C10-201 NULL 7 12 Đăng ký
1230 1455 Chiều 25,28,31,35,38 C10-201 NULL NULL 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 25,28,31,35,38 C10-201 NULL 3 12 Đăng ký
1230 1455 Chiều 26,29,33,36,39 C10-201 NULL 1 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 26,29,33,36,39 C10-201 NULL NULL 12 Đăng ký
1230 1455 Chiều 26,29,33,36,39 C10-201 NULL NULL 12 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-504 TN NULL 80 Đăng ký
645 910 Sáng 22,26,27,28,29 T-102/C14b NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 22,26,27,28,29 T-102/C14b NULL NULL 10 Đăng ký
1230 1455 Chiều 22,26,27,28,29 T-102/C14b NULL NULL 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 22,26,27,28,29 T-102/C14b NULL NULL 10 Đăng ký
645 910 Sáng 22,26,27,28,29 T-102/C14b NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 22,26,27,28,29 T-102/C14b NULL NULL 10 Đăng ký
1230 1455 Chiều 22,26,27,28,29 T-102/C14b NULL NULL 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 22,26,27,28,29 T-102/C14b NULL NULL 10 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-102 TN 8 32 Điều chỉnh ĐK
1230 1445 Chiều 36,37,38 3/15 TQBuu NULL 5 16 Đăng ký
1500 1720 Chiều 36,37,38 3/15 TQBuu NULL 3 16 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-211 NULL 29 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-212 NULL 36 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-208 NULL 29 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 TC-209 NULL 33 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-503 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-504 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-101 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 33-40 D9-307 NULL NULL 20 Đăng ký
1 3 Chiều 33-40 D9-307 NULL NULL 20 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-504 TN 1 80 Đăng ký
645 915 Sáng 25, 28, 31, 35, 38 B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 25, 28, 31, 35, 38 B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký
645 915 Sáng 25, 28, 31, 35, 38 B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 25, 28, 31, 35, 38 B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký
645 915 Sáng 25, 28, 31, 35, 38 B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 25, 28, 31, 35, 38 B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký
645 915 Sáng 25, 28, 31, 35, 38 B1-105 NULL 1 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 25, 28, 31, 35, 38 B1-105 NULL NULL 12 Đăng ký
4 5 Chiều 22,25-31,33-40 D6-104 TN 10 32 Điều chỉnh ĐK
645 915 Sáng 36,37,38,39,40 3/15 TQBuu NULL 9 16 Đăng ký
920 1150 Sáng 36,37,38,39,40 3/15 TQBuu NULL 1 16 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-501 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 33-40 D6-101 NULL 8 32 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 33-40 D6-101 NULL 8 32 Điều chỉnh ĐK
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-501 TN NULL 40 Đăng ký
645 915 Sáng 26,29,33,36,39 B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 26,29,33,36,39 B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký
645 915 Sáng 26,29,33,36,39 B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 26,29,33,36,39 B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 1 250 Đăng ký
4 5 Chiều 22,25-31,33-40 D8-301 TN NULL 40 Đăng ký
645 915 Sáng 26,29,33,36,39 B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 26,29,33,36,39 B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký
645 915 Sáng 26,29,33,36,39 B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký
920 1150 Sáng 26,29,33,36,39 B1-107 NULL NULL 12 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-301 NULL NULL 40 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-501 TN NULL 40 Đăng ký
645 910 Sáng 36,37,38,39,40 C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 36,37,38,39,40 C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký
1230 1455 Chiều 36,37,38,39,40 C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 36,37,38,39,40 C10-104 NULL NULL 10 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-107 NULL NULL 20 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-107 NULL NULL 20 Đăng ký
2 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-501 TN NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-301 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-301 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-101 NULL 21 32 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-206 NULL NULL 100 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-307 TN NULL 20 Đăng ký
920 1145 Sáng 29, 30, 31, 33, 34 3/15 TQBuu NULL NULL 10 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-506 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-304 NULL NULL 30 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-402 NULL 3 60 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-506 NULL 1 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-401 NULL 1 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-401 NULL 4 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-211 NULL 37 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-212 NULL 33 80 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký
830 1150 Sáng 36 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 36 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 37 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 37 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 38 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 38 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 39 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 39 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 40 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 33,34 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 33,34 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 35 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 35 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 38 T-101B NULL 1 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 38 T-101B NULL 1 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 39 T-101B NULL 1 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 39 T-106 NULL 1 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 40 T-106 NULL 1 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 40 T-106 NULL 1 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 33 T-110 NULL 1 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 33 T-110 NULL 1 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 34 T-110 NULL 1 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 35 T-207 NULL 1 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 36 T-207 NULL 1 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 36 T-207 NULL 1 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 37 T-207 NULL 1 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 37 T-206 NULL 1 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 36 T-101 NULL 1 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 36 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 36 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 37 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 37 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 38 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 38 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 39 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 39 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 40 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 33,34 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 33,34 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 35 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 35 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 38 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 38 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 39 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 39 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 40 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 40 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 33 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 33 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 34 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 35 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 36 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 36 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 37 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 37 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 35 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 27 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 27 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 28 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 28 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 29 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 29 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 30 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 30 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 31 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 22,25 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 22,25 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 26 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 26 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 29 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 29 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 30 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 30 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 31 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 31 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 22 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 22 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 25 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 26 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 27 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 27 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 28 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 28 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 26 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 22 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 22 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 25 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 26 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 26 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 27 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 27 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 28 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 28 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 29 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 30 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 30 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 31 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 31 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 29 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 27 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 27 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 28 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 28 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 29 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 29 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 30 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 30 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 31 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 22,25 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 22,25 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 26 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 26 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 29 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 29 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 30 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 30 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 31 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 31 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 22 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 22 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 25 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 26 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 27 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 27 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 28 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 28 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 26 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 22 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 22 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 25 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 26 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 26 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 27 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 27 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 28 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 28 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 29 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 30 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 30 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 31 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 31 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký
830 1150 Sáng 29 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 33 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 33 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 34 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 35 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 35 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 36 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 36 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 37 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 37 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 38 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 39 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 39 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 40 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 40 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 38 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 33 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 33 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 34 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 35 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 35 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 36 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 36 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 37 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 37 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 38 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 39 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 39 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 40 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 40 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 38 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 36 T-101B NULL 1 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 36 T-101B NULL 1 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 37 T-101B NULL 1 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 37 T-106 NULL 1 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 38 T-106 NULL 1 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 38 T-106 NULL 1 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 39 T-110 NULL 1 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 39 T-110 NULL 1 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 40 T-110 NULL 1 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 33,34 T-207 NULL 1 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 33,34 T-207 NULL 1 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 35 T-206 NULL 1 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 35 T-101 NULL 1 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 38 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 38 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 39 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 39 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 40 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 40 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 33 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 33 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 34 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 35 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 36 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 36 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 37 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 37 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 36 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 36 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 36 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 37 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 37 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 38 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 38 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 39 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 39 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 40 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 33,34 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 33,34 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 35 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 35 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 38 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 38 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 39 T-101B NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 39 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 40 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 40 T-106 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 33 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 33 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 34 T-110 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 35 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 36 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 36 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 37 T-207 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 37 T-206 NULL NULL 12 Đăng ký
1415 1735 Chiều 35 T-101 NULL NULL 12 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D6-101 NULL 20 32 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-301 NULL NULL 40 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-505 TN NULL 80 Đăng ký
645 910 Sáng 34,35,36,37,38 T-102 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 34,35,36,37,38 T-102 NULL NULL 10 Đăng ký
1230 1455 Chiều 34,35,36,37,38 T-102 NULL NULL 10 Đăng ký
1505 1730 Chiều 34,35,36,37,38 T-102 NULL NULL 10 Đăng ký
645 910 Sáng 34,35,36,37,38 T-102 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 34,35,36,37,38 T-102 NULL NULL 10 Đăng ký
1230 1455 Chiều 34,35,36,37,38 T-102 NULL NULL 10 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 200 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 200 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 3 50 Điều chỉnh ĐK
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-503 NULL NULL 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-311 TN NULL 40 Đăng ký
700 915 Sáng 27,28,29,30,31 C5-213 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,28,29,30,31 C5-213 NULL NULL 10 Đăng ký
700 915 Sáng 27,28,29,30,31 C5-213 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1150 Sáng 27,28,29,30,31 C5-213 NULL NULL 10 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 200 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 200 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-503 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-504 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-102 NULL NULL 80 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-207 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-503 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-504 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-505 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-207 NULL NULL 40 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-311 NULL NULL 40 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-311 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-102 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-506 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-503 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-207 NULL NULL 40 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-311 TN NULL 40 Đăng ký
700 915 Sáng 33,34,35,36,37 C5-213 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1150 Sáng 33,34,35,36,37 C5-213 NULL NULL 10 Đăng ký
700 915 Sáng 33,34,35,36,37 C5-213 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1150 Sáng 33,34,35,36,37 C5-213 NULL NULL 10 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D4-303 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-309 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-503 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-504 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-102 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D4-303 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-503 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-506 NULL NULL 80 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-207 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-503 TN NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-504 TN NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-101 TN NULL 80 Đăng ký
645 910 Sáng 25,28,31,35,38 C10-201 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 25,28,31,35,38 C10-201 NULL NULL 10 Đăng ký
645 910 Sáng 25,28,31,35,38 C10-201 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 25,28,31,35,38 C10-201 NULL NULL 10 Đăng ký
645 910 Sáng 25,28,31,35,38 C10-201 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 25,28,31,35,38 C10-201 NULL NULL 10 Đăng ký
645 910 Sáng 25,28,31,35,38 C10-201 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 25,28,31,35,38 C10-201 NULL NULL 10 Đăng ký
645 910 Sáng 25,28,31,35,38 C10-201 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 25,28,31,35,38 C10-201 NULL NULL 10 Đăng ký
645 910 Sáng 26,29,33,36,39 C10-201 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 26,29,33,36,39 C10-201 NULL NULL 10 Đăng ký
645 910 Sáng 26,29,33,36,39 C10-201 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 26,29,33,36,39 C10-201 NULL NULL 10 Đăng ký
645 910 Sáng 26,29,33,36,39 C10-201 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 26,29,33,36,39 C10-201 NULL NULL 10 Đăng ký
645 910 Sáng 26,29,33,36,39 C10-201 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 26,29,33,36,39 C10-201 NULL NULL 10 Đăng ký
645 910 Sáng 26,29,33,36,39 C10-201 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 26,29,33,36,39 C10-201 NULL NULL 10 Đăng ký
645 910 Sáng 27,30,34,37,40 C10-201 NULL NULL 10 Đăng ký
920 1145 Sáng 27,30,34,37,40 C10-201 NULL NULL 10 Đăng ký
645 910 Sáng 27,30,34,37,40 C10-201 NULL NULL 10 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-102 TN NULL 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-102 TN NULL 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-104 TN NULL 80 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-505 TN NULL 80 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D8-505 TN NULL 80 Đăng ký
1230 1455 Chiều 25,26,27,28,29 T-212 NULL NULL 12 Đăng ký
1230 1455 Chiều 25,26,27,28,29 T-212 NULL NULL 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29 T-212 NULL NULL 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29 T-212 NULL NULL 12 Đăng ký
1230 1455 Chiều 25,26,27,28,29 T-212 NULL NULL 12 Đăng ký
1230 1455 Chiều 25,26,27,28,29 T-212 NULL NULL 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29 T-212 NULL NULL 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29 T-212 NULL NULL 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29 T-212 NULL NULL 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29 T-212 NULL NULL 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29 T-212 NULL NULL 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29 T-212 NULL NULL 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29 T-212 NULL NULL 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29 T-212 NULL NULL 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29 T-212 NULL NULL 12 Đăng ký
1505 1730 Chiều 25,26,27,28,29 T-212 NULL NULL 12 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 250 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-503 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-504 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-505 NULL NULL 80 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 250 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-305 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-506 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-506 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-506 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-407 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-201 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-504 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-401 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-305 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-506 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-104 NULL NULL 80 Đăng ký
645 910 Sáng 33,35,36,37,38 XTN GCAL NULL NULL 20 Đăng ký
645 910 Sáng 33,35,36,37,38 XTN GCAL NULL NULL 20 Đăng ký
2 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-304 TN NULL 30 Đăng ký
645 910 Sáng 35, 36, 37, 38, 39 3/15 TQBuu NULL NULL 10 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 35, 36, 37, 38, 39 3/15 TQBuu NULL NULL 10 Đang xếp TKB
645 910 Sáng 35, 36, 37, 38, 39 3/15 TQBuu NULL NULL 10 Đang xếp TKB
920 1145 Sáng 35, 36, 37, 38, 39 3/15 TQBuu NULL NULL 10 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-304 TN NULL 30 Đăng ký
3 6 Chiều 28-43 D6-107 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D6-107 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D5-406 NULL NULL 120 Đang xếp TKB
2 3 Chiều 28-43 D8-206 NULL NULL 60 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 28-43 D8-208 NULL NULL 60 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D5-506 NULL NULL 120 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D8-206 NULL NULL 60 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D8-208 NULL NULL 60 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D6-208 NULL NULL 120 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D8-206 NULL NULL 60 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D8-208 NULL NULL 60 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D6-407 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D9-306 NULL NULL 90 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 NULL NULL NULL 70 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D9-501 NULL NULL 140 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-402 NULL 47 47 Điều chỉnh ĐK
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-402 NULL 46 47 Điều chỉnh ĐK
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D9-402 NULL 47 47 Điều chỉnh ĐK
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-501 NULL NULL 140 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D9-502 NULL 47 47 Điều chỉnh ĐK
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-502 NULL 32 47 Điều chỉnh ĐK
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-502 NULL 6 47 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D9-401 NULL NULL 120 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-502 NULL 39 40 Điều chỉnh ĐK
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-503 NULL 40 40 Điều chỉnh ĐK
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-502 NULL 23 40 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D9-105 NULL NULL 140 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-304 NULL 62 70 Điều chỉnh ĐK
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-304 NULL 7 70 Điều chỉnh ĐK
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-105 NULL NULL 140 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-302 NULL 46 70 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-302 NULL 33 70 Điều chỉnh ĐK
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-105 NULL NULL 140 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-304 NULL 50 85 Điều chỉnh ĐK
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-304 NULL 17 55 Điều chỉnh ĐK
3 4 Chiều 28-43 D6-208 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D8-208 NULL NULL 90 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D8-206 NULL NULL 90 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D5-204 NULL NULL 120 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D8-208 NULL NULL 70 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D8-206 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D3-201 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D5-103 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-104 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D3-301 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D5-103 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-104 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D3-401 NULL NULL 225 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-203 NULL NULL 125 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D5-103 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D3-101 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D5-104 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-104 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D3-5-401 NULL NULL 190 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D5-204 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-204 NULL NULL 90 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D3-201 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D5-103 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-104 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D3-301 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D5-203 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D5-204 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D3-401 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D5-204 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D5-203 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D3-5-401 NULL NULL 190 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D5-203 NULL NULL 95 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D5-204 NULL NULL 95 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D3-201 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D5-103 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D5-104 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D3-301 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D5-103 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D5-104 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D3-401 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D5-203 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D5-204 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
2 3 Chiều 28-43 D3-401 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D5-103 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D5-104 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 28-43 D3-301 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D5-203 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D5-204 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D3-101 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D5-105 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D5-105 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D3-5-401 NULL NULL 190 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D5-105 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D5-205 NULL NULL 90 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D3-5-501 NULL NULL 190 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D5-105 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D5-205 NULL NULL 90 Đang xếp TKB
2 3 Chiều 28-43 D3-101 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D5-103 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D5-104 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 28-43 D3-201 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D5-103 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D5-205 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D3-101 NULL NULL 225 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D5-104 NULL NULL 125 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D5-103 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D3-5-501 NULL NULL 195 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D5-105 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D5-205 NULL NULL 85 Đang xếp TKB
3 6 Chiều 28-43 D8-206 NULL NULL 80 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D3-201 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D5-103 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-104 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D3-301 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-203 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D5-204 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D3-401 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-203 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D5-204 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D3-5-401 NULL NULL 190 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-105 NULL NULL 90 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D5-205 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D3-201 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D5-105 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-205 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D3-301 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D5-105 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D5-205 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D3-401 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-406 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D5-506 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-501 NULL NULL 130 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D9-503 NULL NULL 43 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D9-503 NULL NULL 43 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D9-503 NULL NULL 43 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-501 NULL NULL 130 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D9-503 NULL NULL 43 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D9-503 NULL NULL 43 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D9-503 NULL NULL 43 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D9-503 NULL NULL 60 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D9-503 NULL NULL 60 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D9-502 NULL NULL 60 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D9-502 NULL NULL 60 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D6-208 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D8-208 NULL NULL 90 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D8-206 NULL NULL 90 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D3-201 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-103 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D5-104 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D3-301 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-103 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D5-104 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D3-401 NULL NULL 225 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D5-203 NULL NULL 125 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-103 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D3-5-401 NULL NULL 190 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D5-105 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D5-205 NULL NULL 90 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D3-5-501 NULL NULL 190 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D5-105 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D5-205 NULL NULL 90 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D3-101 NULL NULL 225 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D5-104 NULL NULL 125 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D5-103 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D3-5-501 NULL NULL 195 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D5-105 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D5-205 NULL NULL 85 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-307 NULL 9 100 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-307 NULL 11 100 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-307 NULL 7 100 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-307 NULL 10 100 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-307 NULL 28 100 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-307 NULL 7 100 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-307 NULL 21 100 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-207 NULL 10 100 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-207 NULL 21 100 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-207 NULL 7 100 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-207 NULL 6 100 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-207 NULL 3 100 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-207 NULL 12 100 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-207 NULL 2 100 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-207 NULL 5 100 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-207 NULL 6 100 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-307 NULL 74 100 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-207 NULL 26 100 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D9-105 NULL 58 100 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-105 NULL 37 100 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-105 NULL 26 100 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D9-105 NULL 39 100 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-312 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-105 NULL 42 100 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-105 NULL 53 100 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-101 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-204 NULL 42 100 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-204 NULL 27 100 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D9-101 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-205 NULL 100 100 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-204 NULL 35 100 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-101 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-205 NULL 44 100 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-205 NULL 30 100 Đăng ký
3 4 Sáng 28-43 D3-201 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-103 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D5-104 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D3-301 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D5-203 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-204 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D3-401 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D5-203 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-204 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D3-5-401 NULL NULL 190 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D5-105 NULL NULL 90 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-205 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D3-201 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-105 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D5-205 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D3-301 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-105 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D5-205 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D3-401 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D5-406 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-506 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D3-5-401 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D8-208 NULL NULL 75 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D8-208 NULL NULL 75 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D3-201 NULL NULL 190 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D5-506 NULL NULL 90 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-406 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D3-301 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D5-203 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-204 NULL NULL 110 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D9-404 NULL NULL 60 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D9-404 NULL NULL 60 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D9-403 NULL NULL 60 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D9-403 NULL NULL 60 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-201 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D9-205 NULL 16 110 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-205 NULL 1 110 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-201 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D9-206 NULL 10 110 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-206 NULL 4 110 Đăng ký
4 5 Sáng 22,25-31,33-40 D6-403 NULL 3 40 Điều chỉnh ĐK
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D9-205 NULL 24 100 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-205 NULL 20 100 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-205 NULL 76 100 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-207 NULL 13 100 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-305 NULL 9 100 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-304 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-311 NULL 8 75 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-311 NULL 8 75 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-304 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-311 NULL 4 75 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-311 NULL 1 75 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-305 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-311 NULL 4 75 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-311 NULL 14 75 Đăng ký
2 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-306 NULL 2 80 Đăng ký
4 5 Sáng 22,25-31,33-40 D9-204 NULL 2 80 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-207 NULL 4 100 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-305 NULL 7 100 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-105 NULL NULL 130 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D8-208 NULL 39 70 Điều chỉnh ĐK
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-202 NULL 45 60 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 28-43 D5-203 NULL NULL 140 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 28-43 D5-203 NULL NULL 70 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D6-107 NULL NULL 70 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-501 NULL 74 140 Điều chỉnh ĐK
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-501 NULL 132 140 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-101 NULL 21 32 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-101 NULL 21 32 Điều chỉnh ĐK
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-407 NULL 11 40 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D5-404 NULL 1 50 Đăng ký
3 6 Chiều 28-43 D6-107 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-105 NULL 25 120 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-105 NULL 73 130 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 28-43 D6-107 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-107 NULL 42 100 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-404 TN 9 40 Điều chỉnh ĐK
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-212 TN 9 80 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-213 TN 10 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-306 TN 2 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-213 TN 3 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-212 TN 6 80 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-213 TN NULL 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-306 TN 4 80 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-212 TN 12 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-213 TN 4 80 Đăng ký
5 6 Chiều 25-31,33,40 D3-5-403 NULL 9 80 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 25-31,33,40 D3-5-403 NULL 8 80 Đăng ký
3 4 Chiều 25-31,33,40 D3-5-403 NULL 1 80 Đăng ký
5 6 Chiều 25-31,33,40 D3-5-403 NULL 8 80 Đăng ký
5 6 Chiều 25-31,33,40 D3-5-403 NULL 4 80 Đăng ký
1 2 Sáng 25-31,33,40 D3-5-403 NULL 6 80 Đăng ký
3 4 Sáng 25-31,33,40 D3-5-403 NULL 3 80 Đăng ký
5 6 Sáng 25-31,33,40 D3-5-403 NULL 3 80 Đăng ký
3 4 Sáng 25-31,33,40 D3-5-403 NULL 5 80 Đăng ký
5 6 Sáng 25-31,33,40 D3-5-403 NULL 12 80 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D6-101 NULL 28 32 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-106 NULL 2 100 Đăng ký
2 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-106 NULL 2 100 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-202 NULL NULL 60 Huỷ lớp
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-106 NULL 5 90 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-204 NULL 6 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-102 NULL 22 32 Điều chỉnh ĐK
4 5 Chiều 22,25-31,33-40 D6-103 NULL 22 32 Điều chỉnh ĐK
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-104 NULL 15 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D9-104 NULL 15 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-208 NULL 8 70 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-106 NULL 2 90 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-306 NULL 4 80 Đăng ký
4 5 Chiều 22,25-31,33-40 D6-103 NULL 25 32 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-103 NULL 25 32 Điều chỉnh ĐK
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D6-101 NULL 29 32 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D6-102 NULL 21 32 Điều chỉnh ĐK
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-106 NULL 5 90 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-202 NULL 1 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-204 NULL 25 70 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D5-404 NULL 25 70 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-404 NULL 10 70 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-402 NULL 1 60 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 NULL NULL 5 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-304 NULL NULL 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-304 NULL NULL 80 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-304 NULL 5 80 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-505 NULL 1 80 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-206 NULL 44 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-202 NULL 38 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-204 NULL 38 80 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-202 NULL 36 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-101 TN 26 32 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-106 TN 5 90 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-306 TN 4 80 Đăng ký
2 6 Sáng 30,34,39 D3-5-403 NULL 26 80 Điều chỉnh ĐK
1 5 Chiều 30,34,39 D3-5-403 NULL 6 80 Đăng ký
1 2 Chiều 26,28,30,33,35,37,39 D3-5-403 NULL 3 80 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D6-101 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL 44 150 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 1 100 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-207 NULL NULL 45 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D6-206 NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-104 NULL 9 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-103 TN 22 32 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-104 TN 21 80 Đăng ký
2 6 Sáng 37,38,39 D3-5-403 NULL 22 80 Điều chỉnh ĐK
2 6 Sáng 37,38,39 D3-5-403 NULL 21 80 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-303 NULL 4 40 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-104 NULL 13 80 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-206 NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-104 NULL 7 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-204 NULL 22 70 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-204 NULL 26 70 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-107 NULL 5 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-104 NULL 8 80 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 5 100 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký
4 5 Chiều 22,25-31,33-40 D6-102 NULL 20 32 Điều chỉnh ĐK
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-102 NULL 20 32 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL 1 100 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-207 NULL NULL 45 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-207 NULL NULL 45 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-205 NULL NULL 45 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký
4 6 Sáng 28-43 D9-401 NULL NULL 100 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D6-208 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D6-306 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D3-501 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D3-301 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D6-407 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D3-5-501 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D3-5-501 NULL NULL 190 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D3-501 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D3-401 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D3-101 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D6-407 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D3-101 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D3-501 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D3-501 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D3-401 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D3-301 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D6-306 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D3-501 NULL NULL 225 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D3-5-501 NULL NULL 190 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D6-208 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D6-407 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D3-501 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D3-301 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D3-5-501 NULL NULL 190 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D3-501 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D3-5-501 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-43 D3-5-501 NULL NULL 190 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D3-301 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D3-501 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D3-5-401 NULL NULL 190 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D3-501 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-43 D6-407 NULL NULL 210 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D3-101 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D3-201 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-401 NULL NULL 140 Đang xếp TKB
2 6 Sáng 32 SVD NULL 75 140 Điều chỉnh ĐK
2 6 Sáng 32 SVD NULL 75 140 Điều chỉnh ĐK
2 6 Sáng 32 SVD NULL 75 140 Điều chỉnh ĐK
2 6 Sáng 32 SVD NULL 75 140 Điều chỉnh ĐK
2 6 Sáng 32 SVD NULL 75 140 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-201 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-201 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-201 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-201 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-201 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-201 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-201 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-201 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
730 1130 Sáng 26-31 SVD NULL 150 180 Đăng ký
730 1130 Sáng 33-38 SVD NULL 57 180 Đăng ký
730 1130 Sáng 26-31 SVD NULL 72 180 Đăng ký
730 1130 Sáng 33-38 SVD NULL 13 180 Đăng ký
730 1130 Sáng 26-31 SVD NULL 63 180 Đăng ký
730 1130 Sáng 33-38 SVD NULL 54 180 Đăng ký
730 1130 Sáng 26-31 SVD NULL 139 180 Đăng ký
730 1130 Sáng 33-38 SVD NULL 68 180 Đăng ký
1300 1700 Chiều 26-31 SVD NULL 114 180 Đăng ký
1300 1700 Chiều 33-38 SVD NULL 37 180 Đăng ký
1300 1700 Chiều 26-31 SVD NULL 52 180 Đăng ký
1300 1700 Chiều 33-38 SVD NULL 20 180 Đăng ký
1300 1700 Chiều 26-31 SVD NULL 59 180 Đăng ký
1300 1700 Chiều 33-38 SVD NULL 22 180 Đăng ký
1300 1700 Chiều 26-31 SVD NULL 71 180 Đăng ký
1300 1700 Chiều 33-38 SVD NULL 20 180 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D5-403 NULL NULL 60 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-404 NULL NULL 60 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D5-404 NULL NULL 60 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-403 NULL NULL 60 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-403 TN NULL 60 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-404 TN NULL 60 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-403 TN NULL 60 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-303 NULL 8 30 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-303 NULL 5 30 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-403 TN NULL 60 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-404 TN NULL 60 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-403 TN NULL 60 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-403 NULL NULL 60 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D5-403 NULL NULL 60 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-404 NULL NULL 60 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-212 TN NULL 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-213 TN NULL 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-306 TN NULL 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-212 TN NULL 80 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 TC-213 TN NULL 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-306 TN NULL 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-209 TN NULL 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-505 TN NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-405 TN NULL 40 Điều chỉnh ĐK
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-302 NULL 41 65 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-302 NULL 22 65 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-303 NULL 0 50 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-303 NULL 34 40 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-407 NULL 2 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-303 NULL 33 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-305 NULL 3 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-303 NULL 33 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-305 NULL 3 40 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-303 NULL 32 40 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-202 NULL 4 40 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-305 NULL 4 40 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-305 NULL 4 40 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-303 NULL 30 40 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-303 NULL 30 40 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-501 TN NULL 40 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-107 NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-107 NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK
2 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-107 NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-107 NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-107 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-107 NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK
1330 1530 Chiều 33-38 C4-101 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK
1330 1530 Chiều 33-38 C10-302 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK
1330 1530 Chiều 33-38 C10-302 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK
1330 1530 Chiều 33-38 C4-101 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK
4 5 Chiều 22,25-31,33-40 D6-104 NULL 9 32 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-105 NULL 12 32 Điều chỉnh ĐK
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-105 NULL 11 32 Điều chỉnh ĐK
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-104 NULL 12 32 Điều chỉnh ĐK
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-105 NULL 12 32 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-104 NULL 12 32 Điều chỉnh ĐK
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D6-103 TN NULL 30 Đăng ký
1330 1530 Chiều 29,30 C5-210 NULL NULL 10 Đăng ký
1330 1530 Chiều 29,30 C14B NULL NULL 10 Đăng ký
1530 1730 Chiều 29,30 C14B NULL NULL 10 Đăng ký
1530 1730 Chiều 29,30 C5-210 NULL NULL 10 Đăng ký
1330 1530 Chiều 29,30 C5-210 NULL NULL 10 Đăng ký
1330 1530 Chiều 29,30 C14B NULL NULL 10 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-102 NULL NULL 30 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D6-103 NULL NULL 30 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-105 TN NULL 30 Đăng ký
1530 1730 Chiều 29,30 C5-210 NULL NULL 10 Đăng ký
1530 1730 Chiều 29,30 C14B NULL NULL 10 Đăng ký
1330 1530 Chiều 29,30 C14B NULL NULL 10 Đăng ký
1330 1530 Chiều 29,30 C5-210 NULL NULL 10 Đăng ký
1530 1730 Chiều 29,30 C14B NULL NULL 10 Đăng ký
1530 1730 Chiều 29,30 C5-210 NULL NULL 10 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-102 TN NULL 30 Đăng ký
1330 1530 Chiều 29,30 C5-210 NULL NULL 10 Đăng ký
1330 1530 Chiều 29,30 C4-101A NULL NULL 10 Đăng ký
1530 1730 Chiều 29,30 C5-210 NULL NULL 10 Đăng ký
1530 1730 Chiều 29,30 C4-101A NULL NULL 10 Đăng ký
1330 1530 Chiều 29,30 C5-210 NULL NULL 10 Đăng ký
1330 1530 Chiều 29,30 C4-101A NULL NULL 10 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-103 NULL NULL 30 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-105 NULL NULL 30 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-105 NULL NULL 30 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-105 NULL NULL 30 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D6-105 TN NULL 30 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-105 NULL NULL 30 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D6-105 NULL NULL 30 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-105 TN NULL 30 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-405 TN NULL 30 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-104 NULL NULL 30 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-104 TN NULL 30 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-105 NULL NULL 30 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-507 TN NULL 40 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-507 TN NULL 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-507 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-507 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-507 NULL NULL 40 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D8-507 TN NULL 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-507 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-305 NULL NULL 30 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-405 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-305 NULL NULL 30 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-305 NULL NULL 30 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-305 TN NULL 30 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-107 NULL 1 15 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-107 TN NULL 15 Đăng ký
1300 1600 Chiều 33,34,35,36 Nha A-201 NULL NULL 20 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-107 TN 1 15 Đăng ký
800 1100 Sáng 34,35,36 Nha A-201 NULL 1 20 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-407 NULL NULL 30 Đăng ký
4 5 Chiều 22,25-31,33-40 D9-107 NULL 1 15 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-207 TN NULL 15 Đăng ký
1300 1630 Chiều 33,34,35,36 Nha A-Tangham NULL NULL 20 Đăng ký
2 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-207 TN NULL 15 Đăng ký
1300 1600 Chiều 34,35,36 Nha A-201 NULL NULL 20 Đăng ký
1300 1600 Chiều 34,35,36 Nha A-201 NULL NULL 20 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-407 TN NULL 30 Đăng ký
1300 1630 Chiều 35,36 Nha A-102 NULL NULL 20 Đăng ký
1300 1630 Chiều 35,36 Nha A-102 NULL NULL 20 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-107 NULL 1 15 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-107 NULL 1 15 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 SVD-A NULL 36 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 SVD-A NULL 24 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 SVD-A NULL 14 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 SVD-A NULL 1 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 SVD-A NULL 30 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 SVD-A NULL 7 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 SVD-A NULL 11 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 SVD-A NULL 9 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 36-43 Bể bơi NULL 5 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 36-43 Bể bơi NULL 5 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 36-43 Bể bơi NULL 1 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 36-43 Bể bơi NULL 1 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 36-43 Bể bơi NULL NULL 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 36-43 Bể bơi NULL NULL 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 36-43 Bể bơi NULL 12 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 36-43 Bể bơi NULL 12 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 36-43 Bể bơi NULL 0 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 36-43 Bể bơi NULL 0 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 36-43 Bể bơi NULL 1 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 36-43 Bể bơi NULL 1 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 36-43 Bể bơi NULL 2 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 36-43 Bể bơi NULL 2 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 36-43 Bể bơi NULL NULL 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 36-43 Bể bơi NULL NULL 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 36-43 Bể bơi NULL 1 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 36-43 Bể bơi NULL 1 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 36-43 Bể bơi NULL 6 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 36-43 Bể bơi NULL 6 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 36-43 Bể bơi NULL NULL 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 36-43 Bể bơi NULL NULL 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 36-43 Bể bơi NULL NULL 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 36-43 Bể bơi NULL NULL 50 Đăng ký
915 1015 Sáng 36-43 Bể bơi NULL 7 50 Đăng ký
915 1015 Sáng 36-43 Bể bơi NULL 7 50 Đăng ký
915 1015 Sáng 36-43 Bể bơi NULL 2 50 Đăng ký
915 1015 Sáng 36-43 Bể bơi NULL 2 50 Đăng ký
915 1015 Sáng 36-43 Bể bơi NULL NULL 50 Đăng ký
915 1015 Sáng 36-43 Bể bơi NULL NULL 50 Đăng ký
1030 1130 Sáng 36-43 Bể bơi NULL 1 50 Đăng ký
1030 1130 Sáng 36-43 Bể bơi NULL 1 50 Đăng ký
1030 1130 Sáng 36-43 Bể bơi NULL 1 50 Đăng ký
1030 1130 Sáng 36-43 Bể bơi NULL 1 50 Đăng ký
1030 1130 Sáng 36-43 Bể bơi NULL NULL 50 Đăng ký
1030 1130 Sáng 36-43 Bể bơi NULL NULL 50 Đăng ký
915 1015 Sáng 36-43 Bể bơi NULL 5 50 Đăng ký
915 1015 Sáng 36-43 Bể bơi NULL 5 50 Đăng ký
915 1015 Sáng 36-43 Bể bơi NULL 2 50 Đăng ký
915 1015 Sáng 36-43 Bể bơi NULL 2 50 Đăng ký
915 1015 Sáng 36-43 Bể bơi NULL NULL 50 Đăng ký
915 1015 Sáng 36-43 Bể bơi NULL NULL 50 Đăng ký
1030 1130 Sáng 36-43 Bể bơi NULL NULL 50 Đăng ký
1030 1130 Sáng 36-43 Bể bơi NULL NULL 50 Đăng ký
1030 1130 Sáng 36-43 Bể bơi NULL NULL 50 Đăng ký
1030 1130 Sáng 36-43 Bể bơi NULL NULL 50 Đăng ký
1030 1130 Sáng 36-43 Bể bơi NULL NULL 50 Đăng ký
1030 1130 Sáng 36-43 Bể bơi NULL NULL 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL 11 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 3 NULL 3 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL 4 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 3 NULL 3 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL 5 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 3 NULL 1 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL 3 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 3 NULL 1 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL 5 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 3 NULL 4 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 0 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL 2 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 4 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL 2 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 1 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL 3 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 7 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 6 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL 2 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 2 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL 2 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 1 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL 0 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 0 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL 0 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 2 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL 2 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 3 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 1 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 1 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 2 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 1 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL 1 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 3 NULL 2 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 4 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 2 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 3 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 2 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 0 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 1 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 3 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 3 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 1 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 2 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 1 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 7 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 1 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 4 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL NULL 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 2 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 1 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 2 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 2 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 1 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 San KTX NULL 50 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 San KTX NULL 24 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 San KTX NULL 50 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 San KTX NULL 17 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 San KTX NULL 29 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 San KTX NULL 9 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 San KTX NULL 45 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 San KTX NULL 22 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 San KTX NULL 19 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 San KTX NULL 10 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 San KTX NULL 41 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 San KTX NULL 33 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 San KTX NULL 8 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 San KTX NULL 48 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 San KTX NULL 8 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 San KTX NULL 35 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 San KTX NULL 42 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 San KTX NULL 8 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 San KTX NULL 50 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 San KTX NULL 11 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 San KTX NULL 34 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 San KTX NULL 5 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 San KTX NULL 3 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 3 NULL 2 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 4 NULL NULL 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 3 NULL 2 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 4 NULL 1 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 San KTX NULL 2 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 San KTX NULL 4 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 3 NULL 2 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 4 NULL 0 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 San KTX NULL 1 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 3 NULL 4 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 4 NULL 4 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 3 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL 0 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 3 NULL NULL 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 4 NULL 0 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 3 NULL 3 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 4 NULL NULL 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 San KTX NULL 4 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 1 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 3 NULL NULL 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 4 NULL 1 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 3 NULL 1 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 4 NULL NULL 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 1 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL 1 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 San KTX NULL 1 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 San KTX NULL 4 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 San KTX NULL NULL 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 3 NULL 3 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 4 NULL NULL 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 SB7 NULL 2 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 SVD NULL 4 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 SB7 NULL 1 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 SVD NULL 0 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 SB7 NULL 1 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 SVD NULL 4 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 SVD NULL 2 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 SB7 NULL 2 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 SVD NULL NULL 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 SB7 NULL 1 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 SVD NULL 2 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 SVD NULL NULL 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 SVD NULL 3 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 SB7 NULL 1 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 SB7 NULL 0 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 SB7 NULL 1 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 SB7 NULL 3 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 SB7 NULL 2 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 SB7 NULL 1 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 SVD NULL 2 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 SB7 NULL 0 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 SVD NULL NULL 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 SVD NULL NULL 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 SVD NULL NULL 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 SVD NULL NULL 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 SB7 NULL 2 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 SVD NULL NULL 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 SB7 NULL NULL 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 SVD NULL 3 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 28 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 4 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 11 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 8 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 5 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 3 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 20 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 9 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 5 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 1 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 7 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 1 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 13 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 2 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 11 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 3 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 7 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 1 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 14 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 2 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 7 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 1 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 2 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 2 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL NULL 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 0 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 2 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 7 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 0 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 1 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 0 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL NULL 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 2 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL NULL 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 1 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 1 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL NULL 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 2 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 2 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 2 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 50 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 50 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 49 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 32 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 50 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 50 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 50 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 50 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 37 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 41 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 50 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 38 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 50 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 8 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 50 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 13 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 50 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 50 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 50 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 24 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 3 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 1 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 5 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 4 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 1 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 3 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 9 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 1 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 6 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 NTD NULL 1 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 7 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL NULL 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 1 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 3 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 3 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 1 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 1 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 1 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 1 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 NTD NULL 5 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 Sân A1 NULL 8 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân A1 NULL 15 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 Sân A1 NULL 7 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân A1 NULL 11 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 Sân A1 NULL 6 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân A1 NULL 10 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 Sân A1 NULL 8 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân A1 NULL 12 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 Sân A1 NULL 3 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân A1 NULL 5 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân A1 NULL 9 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân A1 NULL 3 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân A1 NULL 6 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân A1 NULL 3 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân A1 NULL 5 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân B1 NULL NULL 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân A1 NULL 4 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân B1 NULL 3 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân A1 NULL 12 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân B1 NULL 2 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 1 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL 3 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 1 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 1 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 2 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL 1 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 1 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 1 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 1 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 2 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL 2 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 3 NULL 4 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL 1 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 2 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 3 NULL NULL 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 4 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 3 NULL NULL 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 1 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL NULL 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 3 NULL NULL 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 0 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 7 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 7 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 6 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 1 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL NULL 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 2 NULL 2 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 6 50 Đăng ký
1400 1500 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 0 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 1 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 6 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 5 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 2 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 1 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 2 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 3 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 3 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 3 50 Đăng ký
645 745 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 4 50 Đăng ký
800 900 Sáng 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 1 50 Đăng ký
1530 1630 Chiều 28-43 SVD NULL 2 25 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 8 25 Đăng ký
645 745 Sáng 28-43 Sân 2 NULL 1 25 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 Sân 1 NULL 9 25 Đăng ký
1530 1630 Chiều 28-43 SVD NULL NULL 25 Đăng ký
1530 1630 Chiều 22,25-31,33-40 SVD NULL 7 25 Đăng ký
1 2 Chiều 28-43 D6-107 TN NULL 100 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D6-107 TN NULL 100 Đang xếp TKB
730 1100 Sáng 29, 30, 31, 32 D3-502 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1330 1700 Chiều 29, 30, 31, 32 D3-502 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
730 1100 Sáng 29, 30, 31, 32 D3-502 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
730 1100 Sáng 29, 30, 31, 32 D3-502 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 28-43 D5-406 TN NULL 120 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 28-43 D8-206 TN NULL 60 Đang xếp TKB
2 3 Chiều 28-43 D8-208 TN NULL 60 Đang xếp TKB
2 3 Chiều 28-43 D5-506 TN NULL 100 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D8-206 TN NULL 50 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D8-208 TN NULL 50 Đang xếp TKB
4 5 Sáng 28-43 D6-208 TN NULL 120 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D8-206 TN NULL 60 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D8-208 TN NULL 60 Đang xếp TKB
2 3 Sáng 28-43 D6-407 TN NULL 140 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D9-306 TN NULL 70 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 NULL TN NULL 70 Đang xếp TKB
730 1130 Sáng 33, 34, 35 D3-502 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
730 1130 Sáng 33, 34, 35 D3-502 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1300 1700 Chiều 33, 34, 35 D3-502 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1300 1700 Chiều 33, 34, 35 D3-502 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
730 1130 Sáng 36, 37, 38 D3-502 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
730 1130 Sáng 36, 37, 38 D3-502 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1300 1700 Chiều 36, 37, 38 D3-502 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1300 1700 Chiều 36, 37, 38 D3-502 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-402 NULL 3 30 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-401 TN NULL 120 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 D9-502 TN 40 40 Điều chỉnh ĐK
4 5 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D9-502 TN 29 40 Điều chỉnh ĐK
4 5 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 D9-503 TN 27 40 Điều chỉnh ĐK
730 1130 Sáng 26, 27, 28 D3-502 NULL 9 28 Điều chỉnh ĐK
730 1130 Sáng 26, 27, 28 D3-502 NULL 28 28 Điều chỉnh ĐK
1300 1700 Chiều 26, 27, 28 D3-502 NULL 28 28 Điều chỉnh ĐK
1300 1700 Chiều 26, 27, 28 D3-502 NULL 28 28 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 28-43 D6-208 TN NULL 180 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D8-206 TN NULL 90 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D8-206 TN NULL 90 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D3-5-301 TN NULL 180 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-506 TN NULL 60 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-406 TN NULL 60 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-406 TN NULL 60 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D3-201 TN NULL 220 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-103 TN NULL 55 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-103 TN NULL 55 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-104 TN NULL 55 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-104 TN NULL 55 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D3-301 TN NULL 220 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-103 TN NULL 55 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-103 TN NULL 55 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-104 TN NULL 55 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-104 TN NULL 55 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D3-401 TN NULL 220 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-203 TN NULL 65 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-203 TN NULL 65 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-103 TN NULL 45 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-103 TN NULL 45 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D3-101 TN NULL 180 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-105 TN NULL 60 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-105 TN NULL 60 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-105 TN NULL 60 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D3-5-401 TN NULL 180 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-205 TN NULL 60 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-205 TN NULL 60 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-205 TN NULL 60 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D3-201 TN NULL 220 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-103 TN NULL 55 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-103 TN NULL 55 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-104 TN NULL 55 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-104 TN NULL 55 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D3-301 TN NULL 220 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-203 TN NULL 55 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-203 TN NULL 55 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-204 TN NULL 55 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-204 TN NULL 55 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D3-401 TN NULL 220 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-204 TN NULL 55 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-204 TN NULL 55 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-203 TN NULL 55 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-203 TN NULL 55 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D3-5-401 TN NULL 190 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-203 TN NULL 45 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-203 TN NULL 50 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-204 TN NULL 50 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-204 TN NULL 45 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D3-201 TN NULL 220 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-103 TN NULL 55 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-103 TN NULL 55 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-104 TN NULL 55 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-104 TN NULL 55 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D3-301 TN NULL 220 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-103 TN NULL 55 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-103 TN NULL 55 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-104 TN NULL 55 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-104 TN NULL 55 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D3-401 TN NULL 220 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-203 TN NULL 55 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-203 TN NULL 55 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-204 TN NULL 55 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-204 TN NULL 55 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 28-43 D3-401 TN NULL 220 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-103 TN NULL 55 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-103 TN NULL 55 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-104 TN NULL 55 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-104 TN NULL 55 Đang xếp TKB
2 3 Chiều 28-43 D3-301 TN NULL 220 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-203 TN NULL 55 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-203 TN NULL 55 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-204 TN NULL 55 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-204 TN NULL 55 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D3-5-401 TN NULL 190 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-105 TN NULL 45 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-105 TN NULL 45 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-105 TN NULL 45 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-205 TN NULL 55 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D3-5-501 TN NULL 180 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-205 TN NULL 60 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-205 TN NULL 60 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-205 TN NULL 60 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D3-101 TN NULL 230 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-205 TN NULL 60 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-205 TN NULL 60 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-105 TN NULL 55 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-105 TN NULL 55 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D3-5-501 TN NULL 195 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-105 TN NULL 55 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-103 TN NULL 55 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-104 TN NULL 55 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-205 TN NULL 30 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-43 D5-406 TN NULL 110 Đang xếp TKB
730 1130 Sáng 33, 34, 35 D3-502 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
730 1130 Sáng 33, 34, 35 D3-502 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D8-208 TN NULL 80 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D5-104 TN NULL 120 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D5-204 TN NULL 120 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-203 TN NULL 120 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D5-204 TN NULL 120 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D5-203 TN NULL 120 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D3-5-501 TN NULL 120 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D3-5-401 TN NULL 120 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D3-5-401 TN NULL 120 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D3-5-401 TN NULL 120 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D3-5-401 TN NULL 120 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D5-105 TN NULL 100 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-205 TN NULL 100 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D3-5-501 TN NULL 110 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D3-5-401 TN NULL 110 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D5-203 TN NULL 120 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D5-204 TN NULL 120 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D3-5-401 TN NULL 150 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D5-103 TN NULL 120 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D5-104 TN NULL 120 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D5-105 TN NULL 120 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D5-104 TN NULL 120 Đang xếp TKB
730 1130 Sáng 36, 37, 38 D3-502 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
730 1130 Sáng 36, 37, 38 D3-502 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D6-403 TN NULL 41 Đang xếp TKB
730 1100 Sáng 29, 30, 31, 32 D3-502 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
730 1100 Sáng 29, 30, 31, 32 D3-502 NULL NULL 28 Đang xếp TKB
4 5 Chiều 22,25-31,33-40 D9-101 TN NULL 200 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 D9-103 TN 2 50 Đăng ký
1 2 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D9-103 TN 4 50 Đăng ký
3 4 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 D9-103 TN NULL 50 Đăng ký
3 4 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D9-103 TN NULL 50 Đăng ký
715 915 Sáng 26,27,28,29,30,31 C10-401 NULL 2 32 Đăng ký
915 1115 Sáng 26,27,28,29,30,31 C10-401 NULL 1 32 Đăng ký
715 915 Sáng 26,27,28,29,30,31 C10-401 NULL 1 32 Đăng ký
915 1115 Sáng 26,27,28,29,30,31 C10-401 NULL 2 32 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 400 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-403 TN NULL 40 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-101 TN 54 95 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-102 TN 68 95 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-102 TN 20 95 Đăng ký
1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31 D3-204 NULL 24 32 Đăng ký
1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31 D3-204 NULL 28 32 Đăng ký
1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31 D3-204 NULL 32 32 Đăng ký
1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31 D3-204 NULL 32 32 Đăng ký
1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31 D3-204 NULL 4 32 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 5 400 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-101 TN 9 32 Điều chỉnh ĐK
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-307 TN 46 100 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-207 TN 36 100 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D9-106 TN 81 100 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-106 TN 62 100 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-106 TN 69 100 Đăng ký
3 4 Chiều 22,25-31,33-40 D9-106 TN 57 100 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-106 TN 67 100 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D9-105 TN 73 100 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-105 TN 77 100 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-105 TN 83 100 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-207 TN 51 120 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-207 TN 14 100 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-305 TN 25 100 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 TC-204 TN 99 100 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-204 TN 35 100 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-204 TN 7 100 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-204 TN 100 100 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-204 TN 59 120 Đăng ký
715 915 Sáng 26,27,28,29,30 D3-204 NULL 34 34 Đăng ký
915 1115 Sáng 26,27,28,29,30 D3-204 NULL 24 34 Đăng ký
715 915 Sáng 26,27,28,29,30 C10-206 NULL 34 34 Đăng ký
915 1115 Sáng 26,27,28,29,30 C10-206 NULL 33 34 Đăng ký
715 915 Sáng 26,27,28,29,30 C10-206 NULL 34 34 Đăng ký
915 1115 Sáng 26,27,28,29,30 C10-206 NULL 34 34 Đăng ký
715 915 Sáng 26,27,28,29,30 C10-206 NULL 34 34 Đăng ký
915 1115 Sáng 26,27,28,29,30 C10-206 NULL 34 34 Đăng ký
715 915 Sáng 26,27,28,29,30 C10-206 NULL 34 34 Đăng ký
915 1115 Sáng 26,27,28,29,30 C10-206 NULL 33 34 Đăng ký
1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30 C10-206 NULL 34 34 Đăng ký
1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30 C10-206 NULL 34 34 Đăng ký
1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30 C10-204 NULL 7 34 Đăng ký
1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30 C10-206 NULL 33 34 Đăng ký
1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30 C10-206 NULL 34 34 Đăng ký
1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30 C10-204 NULL 33 34 Đăng ký
1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30 C10-204 NULL 7 34 Đăng ký
1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30 C10-206 NULL 12 34 Đăng ký
1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30 C10-206 NULL 14 34 Đăng ký
1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30 C10-206 NULL 18 34 Đăng ký
1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30 C10-206 NULL 8 34 Đăng ký
1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30 C10-204 NULL 0 34 Đăng ký
1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30 C10-204 NULL 1 34 Đăng ký
715 915 Sáng 33,34,35,36,37 C10-206 NULL 12 34 Đăng ký
915 1115 Sáng 33,34,35,36,37 C10-206 NULL 4 34 Đăng ký
715 915 Sáng 33,34,35,36,37 C10-206 NULL 12 34 Đăng ký
915 1115 Sáng 33,34,35,36,37 C10-206 NULL 13 34 Đăng ký
715 915 Sáng 33,34,35,36,37 C10-206 NULL 26 34 Đăng ký
915 1115 Sáng 33,34,35,36,37 C10-206 NULL 24 34 Đăng ký
715 915 Sáng 33,34,35,36,37 C10-206 NULL 15 34 Đăng ký
915 1115 Sáng 33,34,35,36,37 C10-206 NULL 14 34 Đăng ký
715 915 Sáng 33,34,35,36,37 C10-206 NULL 5 34 Đăng ký
915 1115 Sáng 33,34,35,36,37 C10-206 NULL 8 34 Đăng ký
1300 1500 Chiều 33,34,35,36,37 C10-206 NULL 34 34 Đăng ký
1500 1700 Chiều 33,34,35,36,37 C10-206 NULL 34 34 Đăng ký
1300 1500 Chiều 33,34,35,36,37 C10-206 NULL 34 34 Đăng ký
1500 1700 Chiều 33,34,35,36,37 C10-206 NULL 34 34 Đăng ký
1300 1500 Chiều 33,34,35,36,37 C10-206 NULL 23 34 Đăng ký
1500 1700 Chiều 33,34,35,36,37 C10-206 NULL 8 34 Đăng ký
1300 1500 Chiều 33,34,35,36,37 C10-206 NULL 24 34 Đăng ký
1500 1700 Chiều 33,34,35,36,37 C10-206 NULL 6 34 Đăng ký
1300 1500 Chiều 33,34,35,36,37 C10-206 NULL 12 34 Đăng ký
1500 1700 Chiều 33,34,35,36,37 C10-206 NULL 15 34 Đăng ký
1300 1500 Chiều 33,34,35,36,37 D3-204 NULL 2 34 Đăng ký
1500 1700 Chiều 33,34,35,36,37 D3-204 NULL NULL 34 Đăng ký
1300 1500 Chiều 33,34,35,36,37 C10-206 NULL 3 34 Đăng ký
1500 1700 Chiều 33,34,35,36,37 C10-206 NULL 3 34 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 3 500 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-107 TN 42 100 Điều chỉnh ĐK
1330 1730 Chiều 25, 26, 27, 28 D3-503 NULL 28 28 Điều chỉnh ĐK
1330 1730 Chiều 25, 26, 27, 28 D3-503 NULL 11 28 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-305 NULL 5 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-305 NULL 6 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 18 100 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31 NULL TN 42 100 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31 D6-107 TN 42 100 Điều chỉnh ĐK
1330 1730 Chiều 39, 40 D3-502 NULL 27 28 Điều chỉnh ĐK
1330 1730 Chiều 39, 40 D3-502 NULL 14 28 Điều chỉnh ĐK
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D6-107 NULL 40 100 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-107 NULL 41 100 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-306 NULL NULL 70 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D8-208 NULL NULL 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-404 NULL NULL 80 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D5-404 NULL 2 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-503 TN 11 60 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 TC-208 TN 11 60 Đăng ký
800 1130 Sáng 26,27,28 C9-108 NULL 11 20 Đăng ký
800 1130 Sáng 26,27,28 C9-108 NULL 9 20 Đăng ký
800 1130 Sáng 26,27,28 C9-108 NULL 1 20 Đăng ký
800 1130 Sáng 26,27,28 C9-108 NULL 1 20 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-306 NULL NULL 70 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-208 NULL 8 70 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-202 TN 13 60 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-405 TN 5 60 Đăng ký
800 1130 Sáng 29,30,31 C9-108 NULL 9 20 Đăng ký
800 1130 Sáng 29,30,31 C9-108 NULL 3 20 Đăng ký
800 1130 Sáng 29,30,31 C9-108 NULL NULL 20 Đăng ký
800 1130 Sáng 29,30,31 C9-108 NULL 6 20 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-307 TN NULL 40 Đăng ký
1300 1700 Chiều 29,30,31 C10-103 NULL NULL 20 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-403 TN 1 70 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-404 TN NULL 70 Đăng ký
1300 1700 Chiều 29,30,31 C10-408 NULL NULL 20 Đăng ký
1300 1700 Chiều 29,30,31 C10-408 NULL NULL 20 Đăng ký
1300 1700 Chiều 29,30,31 C10-408 NULL NULL 20 Đăng ký
1300 1700 Chiều 34,35,36 C10-408 NULL NULL 20 Đăng ký
1300 1700 Chiều 34,35,36 C10-408 NULL 1 20 Đăng ký
1300 1700 Chiều 34,35,36 C10-408 NULL NULL 20 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D5-202 TN 14 60 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D5-405 TN 6 60 Đăng ký
800 1130 Sáng 34,35,36 C10-408 NULL 7 20 Đăng ký
800 1130 Sáng 34,35,36 C10-408 NULL 4 20 Đăng ký
800 1130 Sáng 34,35,36 C10-408 NULL 6 20 Đăng ký
800 1130 Sáng 34,35,36 C10-408 NULL 3 20 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-305 TN NULL 40 Đăng ký
1300 1700 Chiều 29,30,31 C9-211 NULL NULL 20 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-205 TN NULL 40 Đăng ký
1300 1700 Chiều 34,35,36 C10-103 NULL NULL 20 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-307 TN NULL 40 Đăng ký
1300 1700 Chiều 37,38,39 C9-211 NULL NULL 20 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-305 TN NULL 40 Đăng ký
1300 1700 Chiều 33,34,35 C9-211 NULL NULL 20 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-307 TN NULL 40 Đăng ký
1300 1700 Chiều 37,38,39 C9-109 NULL NULL 20 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-307 TN NULL 40 Đăng ký
1300 1700 Chiều 37,38,39 C9-110 NULL NULL 20 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-207 TN NULL 40 Đăng ký
1300 1700 Chiều 37,38,39 C9-211 NULL NULL 20 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-504 TN 1 70 Đăng ký
1300 1700 Chiều 29,30,31 C9-107 NULL 1 20 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-504 TN 1 70 Đăng ký
1300 1700 Chiều 34,35,36 C9-110 NULL 1 20 Đăng ký
1300 1700 Chiều 37,38,39 C9-110 NULL NULL 20 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-307 NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 2 100 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-401 NULL 59 140 Điều chỉnh ĐK
3 4 Sáng 28-43 D3-501 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D3-501 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-501 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D3-501 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-501 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D3-201 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-103 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-103 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-104 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-104 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D3-301 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-203 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-203 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-204 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-204 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D3-401 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-203 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-203 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-204 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-204 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D3-5-401 NULL NULL 190 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-105 NULL NULL 40 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-105 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-205 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-205 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D3-201 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-105 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-105 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-205 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-205 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D3-301 NULL NULL 180 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D8-206 NULL NULL 60 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D8-206 NULL NULL 60 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D8-206 NULL NULL 60 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D3-401 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-406 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-406 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-506 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-506 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D3-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-506 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-406 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-406 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D3-301 NULL NULL 210 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-203 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-203 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-204 NULL NULL 60 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-204 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28-43 D3-101 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-105 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-105 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-105 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 28-43 D3-5-401 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-205 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-205 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-205 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28-43 D3-201 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-103 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
5 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-103 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-104 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-104 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D3-501 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-103 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-103 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-104 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-104 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28-43 D3-5-401 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-105 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-105 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-105 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D3-5-501 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-205 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-205 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-205 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28-43 D3-101 NULL NULL 230 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-205 NULL NULL 60 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-205 NULL NULL 60 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-105 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
3 4 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-105 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28-43 D6-407 NULL NULL 195 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-105 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
5 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-103 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D5-104 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D5-205 NULL NULL 30 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D9-501 NULL NULL 120 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D9-502 NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK
3 4 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D9-502 NULL 18 60 Điều chỉnh ĐK
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D9-501 NULL NULL 120 Đang xếp TKB
3 4 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D9-502 NULL 25 60 Điều chỉnh ĐK
3 4 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D9-502 NULL 9 60 Điều chỉnh ĐK
4 5 Sáng 22,25-31,33-40 D9-106 NULL NULL 140 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D8-506 NULL 3 50 Đăng ký
3 4 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D8-506 NULL 2 45 Đăng ký
5 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D8-506 NULL 4 45 Đăng ký
4 5 Chiều 22,25-31,33-40 TC-304 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 D8-505 NULL 1 50 Đăng ký
3 4 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 D8-505 NULL 2 50 Đăng ký
5 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 D8-505 NULL 1 50 Đăng ký
5 6 Sáng 28-43 D9-401 NULL NULL 80 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D6-208 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D6-208 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D6-208 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D6-208 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28-35 D6-306 NULL NULL 175 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 36-43 D6-306 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 36-43 D6-306 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 36-43 D6-306 NULL NULL 65 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-35 D6-306 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 36-43 D6-306 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 36-43 D6-306 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 36-43 D6-306 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28-35 D6-407 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 36-43 D6-407 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 36-43 D6-407 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 36-43 D6-407 NULL NULL 65 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28-35 D6-306 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 36-43 D6-306 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 36-43 D6-306 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 36-43 D6-306 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D3-501 NULL NULL 195 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-501 NULL NULL 65 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-501 NULL NULL 65 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-501 NULL NULL 65 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-501 NULL NULL 65 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D3-401 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-401 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-401 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-401 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-401 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D3-301 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-301 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-301 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-301 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-301 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D3-501 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-501 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-501 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-501 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-501 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28-43 D3-5-401 NULL NULL 190 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D3-5-401 NULL NULL 45 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-5-401 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D3-5-401 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-5-401 NULL NULL 45 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D3-401 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-401 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-401 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-401 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-401 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D3-301 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-301 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-301 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-301 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-301 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D3-201 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-201 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-201 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-201 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-201 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D3-201 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-201 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-201 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-201 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-201 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-405 NULL 50 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-405 NULL 46 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-405 NULL 7 50 Đăng ký
1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-405 NULL 40 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-405 NULL 9 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-405 NULL 15 50 Đăng ký
4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-405 NULL 35 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-405 NULL 13 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-405 NULL 2 50 Đăng ký
1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 TC-312 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-312 NULL 18 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-312 NULL 5 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-312 NULL 0 50 Đăng ký
4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 TC-312 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-312 NULL 42 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-312 NULL 18 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-312 NULL 4 50 Đăng ký
2 5 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-405 NULL 9 50 Đăng ký
3 4 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-405 NULL 7 50 Đăng ký
5 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-405 NULL 16 50 Đăng ký
2 5 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-405 NULL 6 50 Đăng ký
3 4 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-405 NULL 9 50 Đăng ký
5 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-405 NULL 5 50 Đăng ký
2 5 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 2 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-405 NULL 6 50 Đăng ký
3 4 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-405 NULL 8 50 Đăng ký
5 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-405 NULL 2 50 Đăng ký
2 5 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 TC-404 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-404 NULL 16 50 Đăng ký
3 4 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-404 NULL 7 50 Đăng ký
5 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-404 NULL 1 50 Đăng ký
2 5 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 TC-404 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-404 NULL 12 50 Đăng ký
3 4 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-404 NULL 3 50 Đăng ký
5 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-404 NULL 1 50 Đăng ký
2 5 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 14 50 Đăng ký
3 4 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 3 50 Đăng ký
5 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 1 50 Đăng ký
2 5 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 TC-312 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 2 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-312 NULL 10 50 Đăng ký
3 4 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-312 NULL 1 50 Đăng ký
5 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-312 NULL NULL 50 Đăng ký
1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 48 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 8 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 8 50 Đăng ký
4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 44 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 17 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 15 50 Đăng ký
1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 41 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 13 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 9 50 Đăng ký
4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 49 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 49 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 25 50 Đăng ký
1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D6-306 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D6-306 NULL 46 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D6-306 NULL 11 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D6-306 NULL 1 50 Đăng ký
4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D6-306 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D6-306 NULL 50 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D6-306 NULL 9 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D6-306 NULL 28 50 Đăng ký
1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 42 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 12 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 14 50 Đăng ký
4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 49 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 29 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 13 50 Đăng ký
1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 29 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 11 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 4 50 Đăng ký
4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 42 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 22 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 4 50 Đăng ký
1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 TC-205 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-205 NULL 36 50 Đăng ký
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-205 NULL 1 50 Đăng ký
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-205 NULL 3 50 Đăng ký
4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 TC-205 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-205 NULL 34 50 Đăng ký
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-205 NULL 20 50 Đăng ký
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-205 NULL 4 50 Đăng ký
1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 TC-205 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-205 NULL 20 50 Đăng ký
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-205 NULL 1 50 Đăng ký
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-205 NULL 1 50 Đăng ký
4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 TC-205 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-205 NULL 39 50 Đăng ký
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-205 NULL 5 50 Đăng ký
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-205 NULL 8 50 Đăng ký
1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 TC-205 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-205 NULL 12 50 Đăng ký
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-205 NULL 8 50 Đăng ký
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-205 NULL NULL 50 Đăng ký
4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 TC-205 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-205 NULL 15 50 Đăng ký
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-205 NULL 2 50 Đăng ký
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-205 NULL 2 50 Đăng ký
1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 18 50 Đăng ký
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 15 50 Đăng ký
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 7 50 Đăng ký
4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 24 50 Đăng ký
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 8 50 Đăng ký
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 2 50 Đăng ký
1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 18 50 Đăng ký
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 3 50 Đăng ký
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 4 50 Đăng ký
4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 23 50 Đăng ký
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 1 50 Đăng ký
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 1 50 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-501 NULL 57 140 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 16 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 6 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 4 50 Đăng ký
4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 29 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 5 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 14 50 Đăng ký
1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 12 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 4 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 1 50 Đăng ký
4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 38 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 13 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 2 50 Đăng ký
1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D9-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D9-201 NULL 16 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D9-201 NULL 5 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D9-201 NULL 5 50 Đăng ký
4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D9-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D9-201 NULL 32 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D9-201 NULL 10 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D9-201 NULL 3 50 Đăng ký
1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D9-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D9-201 NULL 20 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D9-201 NULL 3 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D9-201 NULL 20 50 Đăng ký
4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D9-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D9-201 NULL 24 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D9-201 NULL 7 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D9-201 NULL 3 50 Đăng ký
1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 26 50 Đăng ký
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 4 50 Đăng ký
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 6 50 Đăng ký
4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 27 50 Đăng ký
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 16 50 Đăng ký
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký
1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 24 50 Đăng ký
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 3 50 Đăng ký
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 5 50 Đăng ký
4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 19 50 Đăng ký
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL NULL 50 Đăng ký
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 NULL 12 50 Đăng ký
1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 TC-204 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-204 NULL 7 50 Đăng ký
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-204 NULL 0 50 Đăng ký
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-204 NULL NULL 50 Đăng ký
4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 TC-204 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-204 NULL 11 50 Đăng ký
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-204 NULL 1 50 Đăng ký
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-204 NULL 3 50 Đăng ký
4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 TC-205 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-205 NULL 8 50 Đăng ký
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-205 NULL NULL 50 Đăng ký
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-205 NULL 0 50 Đăng ký
1 3 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D6-407 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D6-407 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D6-407 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D6-407 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 28,30,32,34,36,38,40,42 D3-401 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-401 NULL NULL 65 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-401 NULL NULL 65 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-401 NULL NULL 45 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-401 NULL NULL 45 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D3-501 NULL NULL 220 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-501 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-501 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-501 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-501 NULL NULL 55 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D3-501 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-501 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-501 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-501 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D3-501 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 28,30,32,34,36,38,40,42 D6-306 NULL NULL 200 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D6-306 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D6-306 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D6-306 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 29,31,33,35,37,39,41,43 D6-306 NULL NULL 50 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D9-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D9-301 NULL 30 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D9-301 NULL 14 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D9-301 NULL 2 50 Đăng ký
1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-405 NULL 12 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-405 NULL 2 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-405 NULL NULL 50 Đăng ký
1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 18 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 5 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 0 50 Đăng ký
4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 34 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 9 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 4 50 Đăng ký
1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 5 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 1 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 6 50 Đăng ký
4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 29 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 1 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 4 50 Đăng ký
1 3 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 3 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 5 50 Đăng ký
1 3 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 4 50 Đăng ký
4 6 Sáng 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 32 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 8 50 Đăng ký
4 6 Sáng 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký
1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 14 50 Đăng ký
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 5 50 Đăng ký
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 1 50 Đăng ký
4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 20 50 Đăng ký
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 4 50 Đăng ký
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 2 50 Đăng ký
1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 7 50 Đăng ký
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 1 50 Đăng ký
4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 11 50 Đăng ký
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 1 50 Đăng ký
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký
1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 13 50 Đăng ký
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 2 50 Đăng ký
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL NULL 50 Đăng ký
4 6 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 8 50 Đăng ký
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 1 50 Đăng ký
4 6 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 NULL 1 50 Đăng ký
1 3 Chiều 22,26,28,30,34,36,38,40 TC-205 NULL NULL 150 Đang xếp TKB
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-205 NULL 7 50 Đăng ký
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-205 NULL 6 50 Đăng ký
1 3 Chiều 25,27,29,31,33,35,37,39 TC-205 NULL 2 50 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D8-501 NULL 12 40 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-501 NULL 4 40 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-501 NULL 4 40 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-501 NULL 5 40 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-407 NULL 33 40 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-407 NULL 4 40 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D6-302 NULL 12 40 Điều chỉnh ĐK
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-405 TN NULL 40 Điều chỉnh ĐK
730 1145 Sáng 35 C15 NULL NULL 18 Điều chỉnh ĐK
825 1145 Sáng 36 C15 NULL NULL 18 Điều chỉnh ĐK
920 1145 Sáng 30,34 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 18 Điều chỉnh ĐK
730 1145 Sáng 35 C15 NULL NULL 18 Điều chỉnh ĐK
825 1145 Sáng 36 C15 NULL NULL 18 Điều chỉnh ĐK
645 910 Sáng 30,34 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 18 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-505 TN 6 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-211 TN 2 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-212 TN 4 80 Đăng ký
730 1145 Sáng 31,33,34 T-107 NULL 2 18 Đăng ký
730 1145 Sáng 31,33,34 T-107 NULL 0 18 Đăng ký
730 1145 Sáng 31,33,34 T-107 NULL 0 18 Đăng ký
730 1145 Sáng 31,33,34 T-107 NULL 7 18 Đăng ký
730 1145 Sáng 35-37 T-107 NULL 1 18 Đăng ký
730 1145 Sáng 35-37 T-107 NULL NULL 18 Đăng ký
730 1145 Sáng 35-37 T-107 NULL 1 18 Đăng ký
730 1145 Sáng 38-40 T-107 NULL NULL 18 Đăng ký
730 1145 Sáng 38-40 T-107 NULL 1 18 Đăng ký
730 1145 Sáng 38-40 T-107 NULL NULL 18 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31 TC-208 TN 30 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31 TC-208 TN 30 80 Đăng ký
1 3 Sáng 33-40 TC-209 TN 10 80 Đăng ký
4 6 Sáng 33-40 TC-209 TN 10 80 Đăng ký
1315 1730 Chiều 29,30 T-110 NULL 6 15 Đăng ký
1315 1730 Chiều 31 T-210 NULL 6 15 Đăng ký
1315 1730 Chiều 29,30 T-110 NULL 11 15 Đăng ký
1315 1730 Chiều 31 T-210 NULL 11 15 Đăng ký
1315 1730 Chiều 29,30 T-110 NULL 15 15 Đăng ký
1315 1730 Chiều 31 T-210 NULL 15 15 Đăng ký
1315 1730 Chiều 38,39 T-110 NULL 3 15 Đăng ký
1315 1730 Chiều 40 T-210 NULL 3 15 Đăng ký
1315 1730 Chiều 38,39 T-110 NULL 3 15 Đăng ký
1315 1730 Chiều 40 T-210 NULL 3 15 Đăng ký
1315 1730 Chiều 38,39 T-110 NULL 2 15 Đăng ký
1315 1730 Chiều 40 T-210 NULL 2 15 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-209 NULL 41 80 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 TC-208 NULL 20 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-302 NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-304 NULL 11 80 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 73 100 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 3 30 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL 10 30 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31 TC-209 NULL 40 80 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31 TC-210 NULL 40 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31 TC-209 NULL 40 80 Đăng ký
1 3 Sáng 33-40 TC-208 NULL 12 80 Đăng ký
1 2 Sáng 33-40 TC-209 NULL 12 80 Đăng ký
4 6 Sáng 33-40 TC-208 NULL 12 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-202 NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-302 NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31 TC-209 NULL 31 80 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31 TC-209 NULL 31 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31 TC-209 NULL 31 80 Đăng ký
4 6 Sáng 33-40 TC-208 NULL 20 80 Đăng ký
1 2 Sáng 33-40 TC-210 NULL 20 80 Đăng ký
1 3 Sáng 33-40 TC-208 NULL 20 80 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-210 TN 7 80 Đăng ký
1315 1730 Chiều 34,36 T-408 NULL 1 20 Đăng ký
1315 1730 Chiều 31 T-110 NULL 1 20 Đăng ký
1315 1730 Chiều 34,36 T-408 NULL 2 20 Đăng ký
1315 1730 Chiều 31 T-110 NULL 2 20 Đăng ký
1315 1730 Chiều 34,36 T-408 NULL 4 20 Đăng ký
1315 1730 Chiều 31 T-110 NULL 4 20 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 5 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D6-403 NULL 15 40 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-505 TN 28 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-506 TN 42 80 Đăng ký
1315 1730 Chiều 35,36,37 T-109 NULL 18 18 Đăng ký
1315 1730 Chiều 35,36,37 T-109 NULL 8 18 Đăng ký
1315 1730 Chiều 35,36,37 T-109 NULL 17 18 Đăng ký
1315 1730 Chiều 35,36,37 T-109 NULL 11 18 Đăng ký
1315 1730 Chiều 38,39,40 T-109 NULL 8 18 Đăng ký
1315 1730 Chiều 38,39,40 T-109 NULL 3 18 Đăng ký
1315 1730 Chiều 38,39,40 T-109 NULL 3 18 Đăng ký
1315 1730 Chiều 38,39,40 T-109 NULL NULL 18 Đăng ký
1315 1730 Chiều 38,39,40 T-109 NULL 1 18 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-210 NULL 6 80 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31 D8-503 TN 10 80 Đăng ký
735 1145 Sáng 26-28 T-109 NULL 1 18 Đăng ký
735 1145 Sáng 26-28 T-109 NULL 9 18 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-504 NULL 8 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-504 NULL 5 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31 D8-407 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31 D8-407 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31 D6-101 NULL 22 32 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31 D6-101 NULL 22 32 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31 TC-208 NULL 68 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31 TC-311 NULL 68 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31 TC-212 NULL 33 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31 TC-212 NULL 33 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31 TC-212 NULL 60 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31 TC-212 NULL 60 80 Đăng ký
4 6 Sáng 33-40 TC-212 NULL 41 80 Đăng ký
1 3 Sáng 33-40 TC-212 NULL 41 80 Đăng ký
1 3 Sáng 33-40 TC-212 NULL 21 80 Đăng ký
4 6 Sáng 33-40 TC-212 NULL 21 80 Đăng ký
1 3 Sáng 33-40 TC-208 NULL 43 80 Đăng ký
4 6 Sáng 33-40 TC-311 NULL 43 80 Đăng ký
1 3 Sáng 33-40 TC-211 NULL 7 80 Đăng ký
4 6 Sáng 33-40 TC-211 NULL 7 80 Đăng ký
4 6 Sáng 33-40 TC-211 NULL 8 80 Đăng ký
1 3 Sáng 33-40 TC-211 NULL 8 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-207 NULL NULL 15 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-207 NULL NULL 15 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-207 NULL NULL 15 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D9-207 NULL NULL 15 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-207 NULL NULL 15 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-207 NULL NULL 15 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-506 NULL 10 70 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-506 NULL 9 70 Đăng ký
4 5 Sáng 22,25-31,33-40 D8-506 NULL 10 70 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-506 NULL 8 70 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-401 NULL 4 40 Đăng ký
4 5 Sáng 22,25-31,33-40 D8-401 NULL 4 40 Đăng ký
4 6 Sáng 33-40 TC-209 TN 27 80 Đăng ký
1 3 Sáng 33-40 TC-209 TN 27 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31 TC-208 TN 31 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31 TC-208 TN 31 80 Đăng ký
1315 1730 Chiều 27,29,31 T-408 NULL 17 20 Đăng ký
1315 1730 Chiều 27,29,31 T-408 NULL 7 20 Đăng ký
1315 1730 Chiều 27,29,31 T-408 NULL 14 20 Đăng ký
1315 1730 Chiều 36,38,40 T-408 NULL 5 20 Đăng ký
1315 1730 Chiều 36,38,40 T-408 NULL 9 20 Đăng ký
1315 1730 Chiều 36,38,40 T-408 NULL 6 20 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31 D8-304 NULL 2 80 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31 D8-505 NULL 2 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31 D8-304 NULL 6 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31 D8-505 NULL 6 80 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31 D9-203 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31 D9-103 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31 D8-106 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31 D8-106 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 33-40 D8-107 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 33-40 D8-107 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31 D8-107 NULL NULL 50 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31 D8-107 NULL NULL 50 Đăng ký
4 6 Chiều 33-40 D8-106 NULL NULL 50 Đăng ký
1 3 Chiều 33-40 D8-106 NULL NULL 50 Đăng ký
4 5 Chiều 22,25-31,33-40 D8-504 TN NULL 40 Đăng ký
735 1145 Sáng 38-40 T-109 NULL NULL 15 Đăng ký
735 1145 Sáng 38-40 T-109 NULL NULL 15 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31 D8-504 TN NULL 40 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31 D8-504 TN NULL 40 Đăng ký
735 1145 Sáng 29-31 T-109 NULL NULL 15 Đăng ký
735 1145 Sáng 29-31 T-109 NULL NULL 15 Đăng ký
1 3 Chiều 33-40 D8-504 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 33-40 D8-504 NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-504 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31 D8-504 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31 D8-504 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-407 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-504 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-504 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-301 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-507 NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-507 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-106 NULL 10 32 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-102 NULL 10 32 Điều chỉnh ĐK
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-102 NULL 10 32 Điều chỉnh ĐK
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-102 NULL 9 32 Điều chỉnh ĐK
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-507 TN NULL 40 Đăng ký
645 915 Sáng 34-38 T-208 NULL NULL 20 Đăng ký
920 1150 Sáng 34-38 T-208 NULL NULL 20 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D6-103 NULL 10 32 Điều chỉnh ĐK
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D8-507 TN NULL 40 Đăng ký
645 915 Sáng 34-38 T-208 NULL NULL 20 Đăng ký
920 1145 Sáng 34-38 T-208 NULL NULL 20 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D6-102 NULL 10 32 Điều chỉnh ĐK
3 6 Chiều 33-40 D6-305 NULL NULL 32 Điều chỉnh ĐK
730 1645 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 20 Đăng ký
730 1645 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 20 Đăng ký
730 1645 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 20 Đăng ký
730 1645 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 20 Đăng ký
730 1645 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 20 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-401 NULL 2 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 5 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký
730 1700 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 10 Đăng ký
730 1700 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 10 Đăng ký
730 1700 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 10 Đăng ký
730 1700 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 10 Đăng ký
730 1700 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 10 Đăng ký
730 1645 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 15 Đăng ký
730 1645 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 15 Đăng ký
730 1645 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 15 Đăng ký
730 1645 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 15 Đăng ký
730 1645 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 15 Đăng ký
730 1730 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 10 Đăng ký
730 1730 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 10 Đăng ký
730 1730 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 10 Đăng ký
730 1730 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 10 Đăng ký
730 1730 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 10 Đăng ký
730 1645 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 10 Đăng ký
730 1645 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 10 Đăng ký
730 1645 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 10 Đăng ký
730 1645 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 10 Đăng ký
730 1645 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 10 Đăng ký
730 1645 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 20 Đăng ký
730 1645 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 20 Đăng ký
730 1645 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 20 Đăng ký
730 1645 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 20 Đăng ký
730 1645 Sáng 25-31 NULL NULL NULL 20 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31 D8-504 NULL NULL 40 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31 D8-504 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31 D8-106 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31 D8-106 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 33-40 D8-107 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 33-40 D8-107 NULL NULL 80 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký
1 4 Chiều 33-40 D8-504 NULL NULL 40 Đăng ký
3 6 Chiều 33-40 D8-504 NULL NULL 40 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31 TC-211 NULL NULL 70 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31 TC-211 NULL NULL 70 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-106 NULL NULL 70 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31 D8-106 NULL NULL 70 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31 D8-106 NULL NULL 70 Đăng ký
1 4 Chiều 33-40 D8-107 NULL NULL 70 Đăng ký
3 6 Chiều 33-40 D8-107 NULL NULL 70 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31 D8-106 TN NULL 80 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31 D8-106 TN NULL 80 Đăng ký
5 6 Chiều 33-40 D8-106 TN NULL 80 Đăng ký
1 2 Chiều 33-40 D8-106 TN NULL 80 Đăng ký
735 1145 Sáng 27,29,31 NhaT NULL NULL 20 Đăng ký
735 1145 Sáng 27,29,31 NhaT NULL NULL 20 Đăng ký
735 1145 Sáng 27,29,31 NhaT NULL NULL 20 Đăng ký
735 1145 Sáng 36,38,40 NhaT NULL NULL 20 Đăng ký
735 1145 Sáng 36,38,40 NhaT NULL NULL 20 Đăng ký
735 1145 Sáng 36,38,40 NhaT NULL NULL 20 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31 D8-107 TN NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31 D8-107 TN NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 33-40 D8-106 TN NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 33-40 D8-106 TN NULL 80 Đăng ký
730 1145 Sáng 28 NhaT NULL NULL 20 Đăng ký
730 1145 Sáng 30,31 C15 NULL NULL 20 Đăng ký
730 1145 Sáng 28 NhaT NULL NULL 20 Đăng ký
730 1145 Sáng 30,31 C15 NULL NULL 20 Đăng ký
730 1145 Sáng 28 NhaT NULL NULL 20 Đăng ký
730 1145 Sáng 30,31 C15 NULL NULL 20 Đăng ký
730 1145 Sáng 37 NhaT NULL NULL 20 Đăng ký
730 1145 Sáng 40,41 C15 NULL NULL 20 Đăng ký
730 1145 Sáng 37 NhaT NULL NULL 20 Đăng ký
730 1145 Sáng 40,41 C15 NULL NULL 20 Đăng ký
730 1145 Sáng 37 NhaT NULL NULL 20 Đăng ký
730 1145 Sáng 40,41 C15 NULL NULL 20 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31 TC-211 NULL NULL 80 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31 TC-211 NULL NULL 80 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31 D8-107 NULL NULL 70 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31 D8-107 NULL NULL 70 Đăng ký
1 4 Chiều 33-40 D8-106 NULL NULL 70 Đăng ký
3 6 Chiều 33-40 D8-106 NULL NULL 70 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-507 NULL NULL 40 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-507 NULL NULL 40 Đăng ký
5 6 Chiều 33-40 D8-504 TN NULL 40 Đăng ký
1 2 Chiều 33-40 D8-504 TN NULL 40 Đăng ký
645 915 Sáng 34-38 T-208 NULL NULL 20 Đăng ký
920 1145 Sáng 34-38 T-208 NULL NULL 20 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-507 NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-102 NULL 9 32 Điều chỉnh ĐK
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký
730 1645 Sáng 25-31 NULL NULL 4 20 Đăng ký
730 1645 Sáng 25-31 NULL NULL 4 20 Đăng ký
730 1645 Sáng 25-31 NULL NULL 4 20 Đăng ký
730 1645 Sáng 25-31 NULL NULL 4 20 Đăng ký
730 1645 Sáng 25-31 NULL NULL 4 20 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 5 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-311 NULL 14 40 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D4-401 NULL 14 40 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-311 NULL 1 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-405 NULL 46 60 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-202 NULL 18 60 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D4-306 NULL 6 35 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-106 NULL 21 60 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D5-202 NULL 51 60 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D5-405 NULL 15 60 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-505 NULL 4 70 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-201 NULL 15 60 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-201 NULL 15 60 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D5-405 NULL 45 45 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-103 NULL NULL 60 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D9-103 NULL NULL 60 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-103 NULL NULL 60 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-103 TN 9 50 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-102 TN 1 50 Đăng ký
2 6 Sáng 29-31 C10-205 NULL 2 20 Đăng ký
2 6 Sáng 29-31 C10-205 NULL 1 20 Đăng ký
2 6 Sáng 29-31 C10-205 NULL NULL 20 Đăng ký
2 6 Sáng 29-31 C10-205 NULL 7 20 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 C10-205 NULL 7 20 Đăng ký
2 5 Chiều 22,25-31,33-40 C5-116 NULL 4 20 Đăng ký
2 5 Chiều 22,25-31,33-40 C5-116 NULL 6 20 Đăng ký
2 5 Chiều 22,25-31,33-40 C5-116 NULL 2 20 Đăng ký
1 2 Sáng 22,25-31,33-40 D5-202 NULL 31 60 Đăng ký
3 4 Sáng 22,25-31,33-40 D5-405 NULL 7 60 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-208 NULL NULL 50 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-208 NULL 1 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-202 NULL 9 60 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-202 NULL 24 60 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-202 NULL 3 60 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-202 NULL 14 60 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D9-202 NULL 4 60 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-202 NULL 7 60 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-102 NULL 6 60 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-102 NULL 4 60 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-102 NULL 8 60 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-102 NULL 7 60 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-102 NULL 9 60 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-102 NULL 4 60 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 C3-210 NULL 20 20 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 C3-210 NULL 4 20 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-102 NULL NULL 50 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-311 NULL 14 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D9-307 NULL NULL 15 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-108A NULL NULL 20 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-108A NULL NULL 20 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 C3-209 NULL 20 20 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 C3-209 NULL 20 20 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 C3-209 NULL 20 20 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 C3-209 NULL 14 20 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 C3-209 NULL 4 20 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-103 NULL 9 50 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-102 NULL 8 60 Đăng ký
645 1150 Sáng 22,25-31,33-40 TC-108 NULL NULL 20 Đăng ký
1 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-108 NULL NULL 20 Đăng ký
1 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-108 NULL 4 20 Đăng ký
1 6 Sáng 22,25-31,33-40 TC-108 NULL 1 20 Đăng ký
1 6 Sáng 2,25-31,33-40 TC-108 NULL 2 20 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 NULL NULL NULL 60 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-102 NULL NULL 50 Đăng ký
3 6 Sáng 22,25-31,33-40 NULL NULL 30 60 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D5-405 NULL 40 60 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D5-201 NULL 15 60 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-311 NULL 21 40 Đăng ký
4 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-407 NULL 15 40 Đăng ký
2 5 Sáng 22,25-31,33-40 C3-209 NULL 17 20 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31 D8-311 TN NULL 40 Đăng ký
1 4 Sáng 33-40 D5-201 NULL 12 60 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-311 NULL 7 40 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D8-311 NULL 7 40 Đăng ký
1 4 Sáng 33-40 D8-311 NULL 9 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D5-202 NULL 7 60 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-301 NULL NULL 30 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D6-301 NULL NULL 30 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31 D5-201 NULL 20 60 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-310 NULL NULL 80 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31 D8-207 NULL NULL 40 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31 D8-207 NULL NULL 40 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-304 NULL NULL 30 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-104 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D4-304 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D9-207 NULL NULL 15 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-206 NULL NULL 30 Đăng ký
5 6 Sáng 22,25-31,33-40 D6-305 NULL NULL 30 Đăng ký
5 6 Chiều 33-40 D4-305 NULL NULL 40 Đăng ký
1 2 Chiều 33-40 D8-311 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D6-301 NULL NULL 30 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31,33-40 D8-104 NULL NULL 80 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-307 NULL NULL 30 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31 D4-305 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-310 NULL NULL 80 Đăng ký
1 4 Chiều 33-40 D4-305 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 TC-310 NULL NULL 80 Đăng ký
4 5 Chiều 22,25-31 D9-207 NULL NULL 15 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31 D9-207 NULL NULL 15 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31 D4-305 NULL NULL 40 Đăng ký
1 2 Chiều 22,25-31 D8-311 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-310 NULL NULL 80 Đăng ký
5 6 Chiều 22,25-31,33-40 D8-102 NULL NULL 80 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D4-305 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 33-40 D4-304 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 33-40 D4-401 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D9-207 NULL NULL 15 Đăng ký
1 4 Chiều 22,25-31,33-40 D4-305 NULL NULL 40 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31 D4-305 TN NULL 35 Đăng ký
735 1150 Sáng 29-31 NULL NULL NULL 20 Đăng ký
1 4 Sáng 33-40 D8-207 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 TC-310 NULL NULL 80 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31,33-40 D8-207 NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31 D4-304 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31 D4-401 NULL NULL 40 Đăng ký
1 6 Chiều 22,25-31,33-40 C3-209 NULL NULL 20 Đăng ký
1 4 Sáng 33-40 D4-305 TN NULL 35 Đăng ký
2 5 Sáng 22,25-31,33-40 C5-116 NULL NULL 20 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D4-305 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Sáng 22,25-31,33-40 D8-207 NULL NULL 40 Đăng ký
1 3 Chiều 22,25-31,33-40 D4-305 NULL NULL 40 Đăng ký
2 5 Sáng 22,25-31,33-40 C5-116 NULL NULL 20 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
3 6 Chiều 22,25-31 D4-304 NULL NULL 40 Đăng ký
1 4 Sáng 22,25-31 D8-207 NULL NULL 40 Đăng ký
4 6 Chiều 22,25-31,33-40 D4-305 NULL NULL 40 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Đăng ký
Loại_lớp Đợt_mở Mã_QL
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT AB 674
TN B 674
TN B 674
TN B 674
LT+BT AB 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT AB 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT AB 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
ĐATN AB 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
LT+BT B 671
LT+BT A 671
ĐA AB 671
LT+BT A 671
LT+BT B 671
ĐA AB 671
ĐA AB 671
ĐATN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT A 671
ĐA AB 671
TT AB 671
ĐATN AB 671
TT AB 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
ĐATN AB 671
TT AB 671
ĐATN AB 671
TT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN B 671
TN B 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT A 671
LT+BT B 671
LT+BT A 671
LT+BT B 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN A 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
ĐA AB 671
ĐA AB 671
ĐA AB 671
TT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
TN A 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
ĐA AB 671
ĐA AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TT B 671
LT+BT AB 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT AB 671
TN B 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
TN B 671
TN B 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN B 671
TN B 671
ĐA AB 671
TN A 671
TN A 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT A 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT B 671
TT AB 671
TT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT A 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT A 671
LT+BT B 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TT AB 671
ĐATN AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
ĐA AB 671
ĐA AB 671
ĐA AB 671
ĐA AB 674
ĐA AB 674
TT AB 671
TT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
TT AB 671
LT+BT AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 674
ĐATN AB 674
ĐATN AB 674
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 674
TT AB 671
ĐATN AB 674
TT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TTTN AB 671
ĐATN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TTTN AB 671
ĐATN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TTTN AB 671
ĐATN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TTTN AB 671
ĐATN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TTTN AB 671
ĐATN AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
ĐA AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
ĐA AB 671
ĐA AB 671
ĐA AB 674
ĐA AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
ĐA AB 674
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 674
ĐATN AB 674
ĐATN AB 671
TTTN AB 671
TTTN AB 674
ĐA AB 671
TTTN AB 674
LT+BT AB 674
TTTN AB 674
ĐATN AB 674
ĐATN AB 671
ĐATN AB 674
ĐATN AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT A 674
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT A 671
LT+BT AB 671
TT AB 671
ĐA AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
TTTN AB 671
ĐATN AB 671
ĐA AB 671
TT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TT AB 671
ĐATN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐATN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TTTN AB 671
ĐATN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
ĐA AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
ĐA AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
TT AB 674
TT AB 674
TT AB 674
TT AB 674
TT AB 674
TT AB 674
TT AB 674
TT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
TT AB 674
TT AB 674
TT AB 674
TT AB 674
TT AB 674
TT AB 674
TT AB 674
TT AB 674
TT AB 674
TT AB 674
TT AB 674
TT AB 674
TT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
ĐA AB 674
ĐA AB 671
ĐA AB 671
ĐA AB 671
ĐA AB 674
ĐA AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
TT AB 674
TT AB 674
TT AB 674
TT AB 674
TT AB 674
TT AB 674
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT B 674
LT+BT B 674
TT AB 674
TT AB 674
TT AB 671
TT AB 674
TT AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 674
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐA AB 671
ĐA AB 671
ĐA AB 671
ĐA AB 674
ĐA AB 674
ĐA AB 674
ĐA AB 674
ĐA AB 674
ĐA AB 674
ĐA AB 674
ĐA AB 674
ĐA AB 674
ĐA AB 674
ĐA AB 674
ĐA AB 674
ĐATN AB 674
ĐATN AB 674
ĐATN AB 674
ĐATN AB 674
ĐATN AB 674
ĐA AB 674
ĐATN AB 674
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐATN AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT AB 674
BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
ĐA AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT B 674
LT+BT B 674
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TTTN AB 671
TTTN AB 671
TTTN AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT+BT AB 674
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT AB 674
BT AB 674
LT AB 674
BT AB 674
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 674
BT AB 674
LT AB 674
BT AB 674
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 674
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 674
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
ĐA AB 674
ĐA AB 671
ĐA AB 674
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
TN AB 674
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TT AB 674
TT AB 671
ĐATN AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
ĐA AB 674
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐATN AB 674
ĐATN AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT AB 671
LT AB 671
LT AB 671
LT AB 671
LT AB 671
LT AB 671
LT AB 671
LT AB 671
LT AB 671
LT AB 671
LT AB 671
LT AB 671
LT AB 671
LT AB 671
LT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
TN B 674
TN B 674
TN B 674
TN B 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐATN AB 671
TTTN AB 671
ĐATN AB 671
TTTN AB 671
ĐATN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
ĐA AB 671
LT+BT A 674
LT+BT A 674
TN AB 674
TN AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
ĐATN AB 671
TT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
ĐATN AB 671
ĐA AB 671
TTTN AB 671
ĐATN AB 671
LT+BT AB 674
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT+BT AB 674
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT A 674
BT B 674
BT B 674
BT B 674
LT A 674
BT B 674
BT B 674
BT B 674
LT A 674
BT B 674
BT B 674
BT B 674
LT A 674
BT B 674
BT B 674
BT B 674
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT+BT AB 674
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
BT AB 674
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
TN B 674
TN B 674
TN B 674
TN B 674
TN B 674
TN B 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
ĐA AB 671
ĐA AB 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
ĐA AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT AB 671
LT+BT A 671
TN A 671
TN A 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT A 674
LT+BT A 674
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT AB 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
TN A 671
TN A 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
ĐA AB 671
ĐA AB 671
ĐA AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT AB 674
LT+BT AB 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT AB 674
LT+BT B 674
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
LT+BT AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
ĐA AB 671
ĐA AB 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT AB 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
ĐA AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
TN B 671
TN B 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 674
ĐA AB 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
TTTN A 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN A 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
ĐA AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
TN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
LT+BT A 671
LT+BT B 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT B 671
LT+BT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
TT AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT A 671
LT+BT AB 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT A 671
LT+BT AB 671
LT+BT B 671
LT+BT AB 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT B 671
LT+BT B 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT A 671
TN AB 671
LT+BT B 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
ĐA AB 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
TN AB 671
LT+BT B 671
TN AB 671
ĐA AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
LT+BT AB 671
TN AB 671
ĐA AB 671
ĐA AB 671
LT+BT A 671
LT+BT A 671
LT+BT AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671
ĐATN AB 671

You might also like