Professional Documents
Culture Documents
TKB2020 06012021
TKB2020 06012021
20202 VCNSHVTP 125104 125104 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20202 VCNSHVTP 125105 125105 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20202 VCNSHVTP 705042 705042 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20202 VCNSHVTP 705043 705043 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20202 VCNSHVTP 705044 705044 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20202 VCNSHVTP 705045 705045 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20202 VCNSHVTP 705046 705046 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20202 VCNSHVTP 705047 705047 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20202 VCNSHVTP 705048 705048 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20202 VCNSHVTP 705049 705049 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20202 VCNSHVTP 705050 705050 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20202 VCNSHVTP 705051 705051 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20202 VCNSHVTP 705052 705052 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20202 VCNSHVTP 705053 705053 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20202 VCNSHVTP 705054 705054 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20202 VCNSHVTP 705055 705055 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20202 VCNSHVTP 705056 705056 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20202 VCNSHVTP 705057 705057 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20202 VCNSHVTP 705059 705059 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20202 VCNSHVTP 705060 705060 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20202 VCNSHVTP 705073 705073 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20202 VCNSHVTP 705075 705075 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20202 VCNSHVTP 705078 705078 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20202 VCNSHVTP 705080 705080 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20202 VCNSHVTP 705082 705082 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20202 VCNSHVTP 705084 705084 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20202 VCNSHVTP 125120 125120 BF4726 Quản lý chất lượng trong CNSH
20202 VCNSHVTP 706940 706940 BF4727 Đồ án chuyên ngành KTSH
20202 VCNSHVTP 706939 706939 BF4781 Thực tập kỹ thuật KTSH
20202 VCNSHVTP 706936 706936 BF4800 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 VCNSHVTP 706944 706944 BF4980 Thực tập kỹ thuật
20202 VCNSHVTP 705263 705263 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705263 705263 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705263 705263 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705264 705264 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705264 705264 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705264 705264 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm
20202 VCNSHVTP 125131 125131 BF5512 Công nghệ sản phẩm lên men và đồ uống
20202 VCNSHVTP 705599 705599 BF5512 Công nghệ sản phẩm lên men và đồ uống
20202 VCNSHVTP 705600 705600 BF5512 Công nghệ sản phẩm lên men và đồ uống
20202 VCNSHVTP 125132 125132 BF5513 Công nghệ sản phẩm giàu gluxit (Đường/Ngũ cốc/Bánh kẹo/Rau quả)
20202 VCNSHVTP 705594 705594 BF5513 Công nghệ sản phẩm giàu gluxit (Đường/Ngũ cốc/Bánh kẹo/Rau quả)
20202 VCNSHVTP 705595 705595 BF5513 Công nghệ sản phẩm giàu gluxit (Đường/Ngũ cốc/Bánh kẹo/Rau quả)
20202 VCNSHVTP 125133 125133 BF5514 Công nghệ sản phẩm giàu protein/ lipid (CN Thịt/Thủy sản/Sữa/ dầu béo)
20202 VCNSHVTP 705592 705592 BF5514 Công nghệ sản phẩm giàu protein/ lipid (CN Thịt/Thủy sản/Sữa/ dầu béo)
20202 VCNSHVTP 705593 705593 BF5514 Công nghệ sản phẩm giàu protein/ lipid (CN Thịt/Thủy sản/Sữa/ dầu béo)
20202 VCNSHVTP 125126 125126 BF5515 Công nghệ sản phẩm nhiệt đới (chè/caphe cacao/chất thơm/thuốc lá)
20202 VCNSHVTP 705596 705596 BF5515 Công nghệ sản phẩm nhiệt đới (chè/caphe cacao/chất thơm/thuốc lá)
20202 VCNSHVTP 705597 705597 BF5515 Công nghệ sản phẩm nhiệt đới (chè/caphe cacao/chất thơm/thuốc lá)
20202 VCNSHVTP 705598 705598 BF5515 Công nghệ sản phẩm nhiệt đới (chè/caphe cacao/chất thơm/thuốc lá)
20202 VCNSHVTP 125128 125128 BF5516 Xu hướng phát triển thực phẩm
20202 VCNSHVTP 125127 125127 BF5517 Kỹ thuật điều chỉnh vi khí hậu trong CNTP
20202 VCNSHVTP 125125 125125 BF5523 Thiết kế đảm bảo vệ sinh trong CNTP
20202 VCNSHVTP 125135 125135 BF5524 Tin học ứng dụng trong QLCL
20202 VCNSHVTP 125117 125117 BF5525 Tối ưu hóa quá trình trong CNSH-CNTP
20202 VCNSHVTP 125118 125118 BF5525 Tối ưu hóa quá trình trong CNSH-CNTP
20202 VCNSHVTP 125136 125136 BF5526 Quản lý chất lượng toàn diện chuỗi cung ứng TP
20202 VCNSHVTP 125137 125137 BF5527 Kiểm định nguồn gốc TP
20202 VCNSHVTP 125142 125142 BF5532 Thiết kế các máy gia công cơ trong sản xuất thực phẩm
20202 VCNSHVTP 125140 125140 BF5533 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt chuyển khối trong sản xuất thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705087 705087 BF5533 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt chuyển khối trong sản xuất thực phẩm
20202 VCNSHVTP 705088 705088 BF5533 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt chuyển khối trong sản xuất thực phẩm
20202 VCNSHVTP 125138 125138 BF5534 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ
20202 VCNSHVTP 705091 705091 BF5534 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ
20202 VCNSHVTP 705094 705094 BF5534 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ
20202 VCNSHVTP 125139 125139 BF5535 Trang thiết bị điện cho Máy thực phẩm
20202 VCNSHVTP 125141 125141 BF5536 Cơ cấu chấp hành tự động thủy – khí
20202 VCNSHVTP 125114 125114 BF5542 An toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
20202 VCNSHVTP 125134 125134 BF5688 Quản lý nguy cơ và an toàn thực phẩm
20202 VCNSHVTP 125115 125115 BF5701 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy
20202 VCNSHVTP 125115 125115 BF5701 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy
20202 VCNSHVTP 125116 125116 BF5701 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy
20202 VCNSHVTP 125116 125116 BF5701 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy
20202 VCNSHVTP 125122 125122 BF5711 Công nghệ chế phẩm vi sinh vật
20202 VCNSHVTP 125123 125123 BF5712 Công nghệ axit amin
20202 VCNSHVTP 125124 125124 BF5713 Công nghệ chế phẩm enzyme
20202 VCNSHVTP 705464 705464 BF5714 Thí nghiệm chuyên ngành CNSHCN
20202 VCNSHVTP 705464 705464 BF5714 Thí nghiệm chuyên ngành CNSHCN
20202 VCNSHVTP 705464 705464 BF5714 Thí nghiệm chuyên ngành CNSHCN
20202 VCNSHVTP 705464 705464 BF5714 Thí nghiệm chuyên ngành CNSHCN
20202 VCNSHVTP 705464 705464 BF5714 Thí nghiệm chuyên ngành CNSHCN
20202 VCNSHVTP 706937 706937 BF5820 Đồ án tốt nghiệp KTSH
20202 VCNSHVTP 706932 706932 BF5821 Thực tập tốt nghiệp KTSH
20202 VCNSHVTP 706938 706938 BF5830 Đồ án tốt nghiệp KTTP
20202 VCNSHVTP 706933 706933 BF5831 Thực tập tốt nghiệp KTTP
20202 KCNHH 123484 123484 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123485 123485 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123519 123519 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123520 123520 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123521 123521 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123534 123534 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123535 123535 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123536 123536 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123551 123551 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123552 123552 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123652 123652 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123653 123653 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123654 123654 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123655 123655 CH1012 Hóa học 1
20202 KCNHH 123391 123391 CH1012E Hóa học 1
20202 KCNHH 705268 705268 CH1015 Hoá học II
20202 KCNHH 705268 705268 CH1015 Hoá học II
20202 KCNHH 705270 705270 CH1015 Hoá học II
20202 KCNHH 705270 705270 CH1015 Hoá học II
20202 KCNHH 705272 705272 CH1015 Hoá học II
20202 KCNHH 705272 705272 CH1015 Hoá học II
20202 KCNHH 123169 123169 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 123169 123169 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 123178 123178 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 123178 123178 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 123179 123179 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 123179 123179 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705307 705307 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705307 705307 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705307 705307 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705308 705308 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705308 705308 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705308 705308 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705309 705309 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705309 705309 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705309 705309 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705310 705310 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705310 705310 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705310 705310 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705311 705311 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705311 705311 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705311 705311 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705312 705312 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705312 705312 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705312 705312 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705313 705313 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705313 705313 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705313 705313 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705314 705314 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705314 705314 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 705314 705314 CH1016 Hoá học đại cương
20202 KCNHH 123451 123451 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 123452 123452 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 123453 123453 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 123501 123501 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705267 705267 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705267 705267 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705269 705269 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705269 705269 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705271 705271 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705271 705271 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705273 705273 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705273 705273 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705274 705274 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705274 705274 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705275 705275 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705275 705275 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705276 705276 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705276 705276 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705277 705277 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705277 705277 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705278 705278 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705278 705278 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705279 705279 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705279 705279 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705280 705280 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705280 705280 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705281 705281 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705281 705281 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705282 705282 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705282 705282 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705283 705283 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705283 705283 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705284 705284 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705284 705284 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705285 705285 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705285 705285 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705286 705286 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705286 705286 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705287 705287 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705287 705287 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705288 705288 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705288 705288 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705289 705289 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705289 705289 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705290 705290 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705290 705290 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705291 705291 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705291 705291 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705292 705292 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705292 705292 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705293 705293 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705293 705293 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705294 705294 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705294 705294 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705295 705295 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705295 705295 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705296 705296 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705296 705296 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705297 705297 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705297 705297 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705298 705298 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705298 705298 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705299 705299 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705299 705299 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705300 705300 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705300 705300 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705301 705301 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705301 705301 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705302 705302 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705302 705302 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705303 705303 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705303 705303 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705304 705304 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705304 705304 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705305 705305 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705305 705305 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705306 705306 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 705306 705306 CH1017 Hoá học
20202 KCNHH 123502 123502 CH1018 Hoá học
20202 KCNHH 123503 123503 CH1018 Hoá học
20202 KCNHH 123171 123171 CH1019E Hóa học đại cương
20202 KCNHH 123171 123171 CH1019E Hóa học đại cương
20202 KCNHH 705315 705315 CH1026 Hoá học đại cương 2
20202 KCNHH 705315 705315 CH1026 Hoá học đại cương 2
20202 KCNHH 705316 705316 CH1026 Hoá học đại cương 2
20202 KCNHH 705316 705316 CH1026 Hoá học đại cương 2
20202 KCNHH 125321 125321 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20202 KCNHH 705317 705317 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20202 KCNHH 705317 705317 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20202 KCNHH 705317 705317 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20202 KCNHH 705318 705318 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20202 KCNHH 705318 705318 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20202 KCNHH 705318 705318 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20202 KCNHH 125322 125322 CH2014 Hóa sinh đại cương
20202 KCNHH 123203 123203 CH2014E Hoá sinh đại cương
20202 KCNHH 123028 123028 CH2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNHH 123028 123028 CH2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNHH 125313 125313 CH2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNHH 125314 125314 CH2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNHH 125314 125314 CH2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNHH 125315 125315 CH2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNHH 125316 125316 CH2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNHH 125317 125317 CH2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNHH 125317 125317 CH2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNHH 125318 125318 CH2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNHH 125319 125319 CH2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNHH 125320 125320 CH2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNHH 125320 125320 CH2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNHH 123202 123202 CH2043E Truyền nhiệt và Chuyển khối
20202 KCNHH 123200 123200 CH3006E Hóa lý
20202 KCNHH 704910 704910 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 704911 704911 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 704912 704912 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 705352 705352 CH3007E Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 705353 705353 CH3007E Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 705354 705354 CH3007E Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 125283 125283 CH3008 Hoá lý
20202 KCNHH 125286 125286 CH3009 Hóa học trong CN in
20202 KCNHH 125279 125279 CH3042 Hóa lý I
20202 KCNHH 123059 123059 CH3051 Hóa lý 1
20202 KCNHH 125269 125269 CH3051 Hóa lý 1
20202 KCNHH 125270 125270 CH3051 Hóa lý 1
20202 KCNHH 125271 125271 CH3051 Hóa lý 1
20202 KCNHH 125272 125272 CH3051 Hóa lý 1
20202 KCNHH 125273 125273 CH3051 Hóa lý 1
20202 KCNHH 704870 704870 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704871 704871 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704872 704872 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704873 704873 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704874 704874 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704875 704875 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704876 704876 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704877 704877 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704878 704878 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704879 704879 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704880 704880 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704881 704881 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704882 704882 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704883 704883 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704884 704884 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704885 704885 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704886 704886 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704887 704887 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704888 704888 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704889 704889 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704890 704890 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704891 704891 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704892 704892 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704893 704893 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704894 704894 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704895 704895 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704896 704896 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704897 704897 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704898 704898 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704899 704899 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704900 704900 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704901 704901 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704902 704902 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704903 704903 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704904 704904 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704905 704905 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704906 704906 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704907 704907 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704908 704908 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 704909 704909 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 705349 705349 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 705350 705350 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 705351 705351 CH3052 TN Hóa lý I
20202 KCNHH 123060 123060 CH3061 Hóa lý II
20202 KCNHH 123060 123060 CH3061 Hóa lý II
20202 KCNHH 704921 704921 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704922 704922 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704923 704923 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704924 704924 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704925 704925 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704926 704926 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704927 704927 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704928 704928 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704929 704929 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704930 704930 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704931 704931 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704932 704932 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704933 704933 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704934 704934 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704935 704935 CH3062 TN Hóa lý II
20202 KCNHH 704913 704913 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 704914 704914 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 704915 704915 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 704916 704916 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 704917 704917 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 704918 704918 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 704919 704919 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 704920 704920 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20202 KCNHH 125071 125071 CH3081 Hoá lý
20202 KCNHH 125080 125080 CH3081 Hoá lý
20202 KCNHH 125081 125081 CH3081 Hoá lý
20202 KCNHH 125082 125082 CH3081 Hoá lý
20202 KCNHH 704936 704936 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704937 704937 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704938 704938 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704939 704939 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704940 704940 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704941 704941 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704942 704942 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704943 704943 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704944 704944 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704945 704945 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704946 704946 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704947 704947 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704948 704948 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704949 704949 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704950 704950 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704951 704951 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704952 704952 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704953 704953 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704954 704954 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704955 704955 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704956 704956 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704957 704957 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704958 704958 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 704959 704959 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20202 KCNHH 123063 123063 CH3120 Hóa vô cơ
20202 KCNHH 125264 125264 CH3120 Hóa vô cơ
20202 KCNHH 125265 125265 CH3120 Hóa vô cơ
20202 KCNHH 125265 125265 CH3120 Hóa vô cơ
20202 KCNHH 125266 125266 CH3120 Hóa vô cơ
20202 KCNHH 125267 125267 CH3120 Hóa vô cơ
20202 KCNHH 125268 125268 CH3120 Hóa vô cơ
20202 KCNHH 125268 125268 CH3120 Hóa vô cơ
20202 KCNHH 125280 125280 CH3120 Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705319 705319 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705319 705319 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705320 705320 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705320 705320 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705321 705321 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705321 705321 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705322 705322 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705322 705322 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705323 705323 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705323 705323 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705324 705324 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705324 705324 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705325 705325 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705325 705325 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705326 705326 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705326 705326 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705327 705327 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705327 705327 CH3130 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705328 705328 CH3131 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 705328 705328 CH3131 TN Hóa vô cơ
20202 KCNHH 125323 125323 CH3203 Hóa Hữu cơ II
20202 KCNHH 123191 123191 CH3206 Hoá hữu cơ
20202 KCNHH 125324 125324 CH3208 Cơ sở hóa học hương liệu
20202 KCNHH 125287 125287 CH3220 Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 125287 125287 CH3220 Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 125288 125288 CH3220 Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 125288 125288 CH3220 Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 125289 125289 CH3220 Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 125289 125289 CH3220 Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704841 704841 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704842 704842 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704843 704843 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704844 704844 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704845 704845 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704846 704846 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704847 704847 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704848 704848 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704849 704849 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704850 704850 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704851 704851 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704852 704852 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704853 704853 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704854 704854 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704855 704855 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704856 704856 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704857 704857 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704858 704858 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704859 704859 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704860 704860 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704861 704861 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704862 704862 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704863 704863 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704864 704864 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704865 704865 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704866 704866 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704867 704867 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 706856 706856 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 706857 706857 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20202 KCNHH 704868 704868 CH3232 TN Hóa hữu cơ II
20202 KCNHH 704964 704964 CH3232 TN Hóa hữu cơ II
20202 KCNHH 704965 704965 CH3232 TN Hóa hữu cơ II
20202 KCNHH 125144 125144 CH3316 Hóa phân tích
20202 KCNHH 125145 125145 CH3316 Hóa phân tích
20202 KCNHH 705159 705159 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705160 705160 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705161 705161 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705162 705162 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705163 705163 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705164 705164 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705165 705165 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705166 705166 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705167 705167 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705168 705168 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705169 705169 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705170 705170 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705171 705171 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705172 705172 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705173 705173 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705174 705174 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705175 705175 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705176 705176 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705177 705177 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705178 705178 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705179 705179 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705180 705180 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705181 705181 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705182 705182 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705183 705183 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705184 705184 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705185 705185 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 705186 705186 CH3318 TN hóa phân tích
20202 KCNHH 125325 125325 CH3322 Các phương pháp phân tích bằng công cụ
20202 KCNHH 125292 125292 CH3323 Phân tích bằng công cụ
20202 KCNHH 125293 125293 CH3323 Phân tích bằng công cụ
20202 KCNHH 705187 705187 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705188 705188 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705189 705189 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705190 705190 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705191 705191 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705192 705192 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705193 705193 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705194 705194 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705195 705195 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705196 705196 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705197 705197 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705198 705198 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705199 705199 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705200 705200 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705201 705201 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705202 705202 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705203 705203 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705204 705204 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705205 705205 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705206 705206 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705207 705207 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 705208 705208 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20202 KCNHH 123062 123062 CH3330 Hoá phân tích
20202 KCNHH 125274 125274 CH3330 Hoá phân tích
20202 KCNHH 125275 125275 CH3330 Hoá phân tích
20202 KCNHH 125276 125276 CH3330 Hoá phân tích
20202 KCNHH 125277 125277 CH3330 Hoá phân tích
20202 KCNHH 123201 123201 CH3330E Hóa phân tích
20202 KCNHH 123201 123201 CH3330E Hóa phân tích
20202 KCNHH 125281 125281 CH3331 Cơ sở hóa phân tích
20202 KCNHH 125281 125281 CH3331 Cơ sở hóa phân tích
20202 KCNHH 705135 705135 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705136 705136 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705137 705137 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705138 705138 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705139 705139 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705140 705140 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705141 705141 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705142 705142 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705143 705143 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705144 705144 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705145 705145 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705146 705146 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705147 705147 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705148 705148 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705149 705149 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705150 705150 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705151 705151 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705152 705152 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705153 705153 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705154 705154 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705155 705155 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705156 705156 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705157 705157 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705158 705158 CH3340 TN Hóa phân tích
20202 KCNHH 705346 705346 CH3340E Thí nghiệm Hóa phân tích
20202 KCNHH 705347 705347 CH3340E Thí nghiệm Hóa phân tích
20202 KCNHH 705348 705348 CH3340E Thí nghiệm Hóa phân tích
20202 KCNHH 705209 705209 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ
20202 KCNHH 705210 705210 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ
20202 KCNHH 125290 125290 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20202 KCNHH 125291 125291 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20202 KCNHH 125291 125291 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20202 KCNHH 123064 123064 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II
20202 KCNHH 125257 125257 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II
20202 KCNHH 125258 125258 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II
20202 KCNHH 125259 125259 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II
20202 KCNHH 123027 123027 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III
20202 KCNHH 125294 125294 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III
20202 KCNHH 125295 125295 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III
20202 KCNHH 125295 125295 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III
20202 KCNHH 704833 704833 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị
20202 KCNHH 123029 123029 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 125300 125300 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 125301 125301 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 125302 125302 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 125303 125303 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705623 705623 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705624 705624 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705625 705625 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705626 705626 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705627 705627 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705628 705628 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705629 705629 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705630 705630 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705631 705631 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705632 705632 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705633 705633 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705634 705634 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705635 705635 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705636 705636 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705637 705637 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705638 705638 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705639 705639 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705640 705640 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705641 705641 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705642 705642 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705643 705643 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705644 705644 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705645 705645 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705646 705646 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705647 705647 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705648 705648 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705649 705649 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705650 705650 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705651 705651 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705652 705652 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 705653 705653 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 706854 706854 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 706855 706855 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20202 KCNHH 125876 125876 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20202 KCNHH 704825 704825 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20202 KCNHH 704826 704826 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20202 KCNHH 704827 704827 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20202 KCNHH 704828 704828 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20202 KCNHH 704829 704829 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20202 KCNHH 704830 704830 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20202 KCNHH 704831 704831 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20202 KCNHH 704832 704832 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20202 KCNHH 123030 123030 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20202 KCNHH 125296 125296 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20202 KCNHH 125297 125297 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20202 KCNHH 125298 125298 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20202 KCNHH 125298 125298 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20202 KCNHH 125299 125299 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20202 KCNHH 125326 125326 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương
20202 KCNHH 704773 704773 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704773 704773 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704774 704774 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704774 704774 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704775 704775 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704775 704775 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704776 704776 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704776 704776 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704777 704777 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704777 704777 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704778 704778 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704778 704778 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704779 704779 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704779 704779 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704780 704780 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704780 704780 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704781 704781 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704781 704781 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704782 704782 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704782 704782 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704783 704783 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704783 704783 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704784 704784 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704784 704784 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704785 704785 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704785 704785 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704786 704786 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704786 704786 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704787 704787 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704787 704787 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704788 704788 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704788 704788 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704789 704789 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704789 704789 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704790 704790 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704790 704790 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704791 704791 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704791 704791 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704792 704792 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704792 704792 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704793 704793 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704793 704793 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704794 704794 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704794 704794 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704795 704795 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704795 704795 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704796 704796 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704796 704796 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704797 704797 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704797 704797 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704798 704798 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704798 704798 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704799 704799 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704799 704799 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704800 704800 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704800 704800 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20202 KCNHH 704801 704801 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704801 704801 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704802 704802 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704802 704802 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704803 704803 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704803 704803 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704804 704804 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704804 704804 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704805 704805 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704805 704805 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704806 704806 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704806 704806 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704807 704807 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704807 704807 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704808 704808 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704808 704808 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704809 704809 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704809 704809 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704810 704810 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704810 704810 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704811 704811 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704811 704811 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704812 704812 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704812 704812 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704813 704813 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704813 704813 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704814 704814 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704814 704814 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704815 704815 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704815 704815 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704816 704816 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704816 704816 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704817 704817 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704817 704817 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704818 704818 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704818 704818 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704819 704819 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704819 704819 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704820 704820 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704820 704820 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704821 704821 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704821 704821 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704822 704822 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704822 704822 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704823 704823 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704823 704823 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704824 704824 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 704824 704824 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20202 KCNHH 125285 125285 CH3612 Lý thuyết phục chế màu
20202 KCNHH 705332 705332 CH3613 Thí nghiệm màu
20202 KCNHH 705333 705333 CH3613 Thí nghiệm màu
20202 KCNHH 705334 705334 CH3632 Thí nghiệm Vật liệu
20202 KCNHH 705335 705335 CH3632 Thí nghiệm Vật liệu
20202 KCNHH 123031 123031 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20202 KCNHH 125305 125305 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20202 KCNHH 125306 125306 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20202 KCNHH 125307 125307 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20202 KCNHH 125308 125308 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20202 KCNHH 125309 125309 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20202 KCNHH 125310 125310 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20202 KCNHH 705219 705219 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20202 KCNHH 705223 705223 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20202 KCNHH 705399 705399 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20202 KCNHH 706858 706858 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20202 KCNHH 704960 704960 CH3903 Đồ án nghiên cứu
20202 KCNHH 705211 705211 CH3903 Đồ án nghiên cứu
20202 KCNHH 705329 705329 CH3903 Đồ án nghiên cứu
20202 KCNHH 704963 704963 CH3910 Thực tập công nghiệp
20202 KCNHH 705533 705533 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I
20202 KCNHH 705533 705533 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I
20202 KCNHH 705534 705534 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I
20202 KCNHH 705534 705534 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I
20202 KCNHH 705535 705535 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I
20202 KCNHH 705535 705535 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I
20202 KCNHH 705536 705536 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I
20202 KCNHH 705536 705536 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu I
20202 KCNHH 125366 125366 CH4017 Tiếng Anh dành cho sinh viên ngành hóa dầu
20202 KCNHH 705541 705541 CH4026 Đồ án chuyên ngành
20202 KCNHH 125864 125864 CH4036 Công nghệ chế biến dầu
20202 KCNHH 705403 705403 CH4084 Đồ án chuyên ngành
20202 KCNHH 705384 705384 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20202 KCNHH 705385 705385 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20202 KCNHH 705386 705386 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20202 KCNHH 705387 705387 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20202 KCNHH 705388 705388 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20202 KCNHH 705402 705402 CH4089 Đồ án chuyên ngành Polyme - Giấy
20202 KCNHH 125327 125327 CH4093 Hóa polyme
20202 KCNHH 705226 705226 CH4146 Đồ án chuyên ngành
20202 KCNHH 125872 125872 CH4152 Công nghệ mạ
20202 KCNHH 705220 705220 CH4152 Công nghệ mạ
20202 KCNHH 705221 705221 CH4152 Công nghệ mạ
20202 KCNHH 705222 705222 CH4152 Công nghệ mạ
20202 KCNHH 125375 125375 CH4188 Thiết bị nhà máy silicat 1
20202 KCNHH 125375 125375 CH4188 Thiết bị nhà máy silicat 1
20202 KCNHH 125873 125873 CH4199 Tinh thể và khoáng vật học silicat
20202 KCNHH 705213 705213 CH4199 Tinh thể và khoáng vật học silicat
20202 KCNHH 705214 705214 CH4199 Tinh thể và khoáng vật học silicat
20202 KCNHH 705215 705215 CH4199 Tinh thể và khoáng vật học silicat
20202 KCNHH 125874 125874 CH4209 Hóa lý silicat I
20202 KCNHH 706789 706789 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20202 KCNHH 706789 706789 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20202 KCNHH 706791 706791 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20202 KCNHH 706791 706791 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20202 KCNHH 704834 704834 CH4390 Đồ án chuyên ngành
20202 KCNHH 125885 125885 CH4396 Kỹ thuật phản ứng
20202 KCNHH 125367 125367 CH4433 Ứng dụng CN sinh học trong Công nghiệp Giấy
20202 KCNHH 705404 705404 CH4446 Đồ án chuyên ngành
20202 KCNHH 125882 125882 CH4490 Cơ sở kỹ thuật bào chế
20202 KCNHH 704767 704767 CH4501 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dược I
20202 KCNHH 704768 704768 CH4501 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dược I
20202 KCNHH 704765 704765 CH4508 Đồ án chuyên ngành
20202 KCNHH 123204 123204 CH4510E Hoá dược đại cương
20202 KCNHH 123032 123032 CH4512 Phân tích cấu trúc bằng phổ
20202 KCNHH 123205 123205 CH4602E Các nguyên lý về kỹ thuật quá trình
20202 KCNHH 704762 704762 CH4628 Đồ án chuyên ngành
20202 KCNHH 704835 704835 CH4659 Đồ án chuyên ngành QTTB-Máy hóa chất
20202 KCNHH 705331 705331 CH4659 Đồ án chuyên ngành QTTB-Máy hóa chất
20202 KCNHH 125334 125334 CH4672 An toàn lao động và môi trường ngành in
20202 KCNHH 125331 125331 CH4674 Tổ chức và quản lý sản xuất in
20202 KCNHH 705345 705345 CH4692 Thực tập kỹ thuật
20202 KCNHH 125332 125332 CH4720 Kỹ thuật chế khuôn in
20202 KCNHH 705336 705336 CH4721 Thí nghiệm chế khuôn
20202 KCNHH 705337 705337 CH4721 Thí nghiệm chế khuôn
20202 KCNHH 125333 125333 CH4723 Kỹ thuật gia công đóng sách
20202 KCNHH 705338 705338 CH4725 Thí nghiệm gia công
20202 KCNHH 706852 706852 CH4726 Đồ án tổ chức sản xuất sản phẩm in
20202 KCNHH 125284 125284 CH4728 Ảnh kỹ thuật số
20202 KCNHH 705339 705339 CH4749 Thí nghiệm in offset
20202 KCNHH 705340 705340 CH4749 Thí nghiệm in offset
20202 KCNHH 705228 705228 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNHH 705229 705229 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNHH 705408 705408 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNHH 705545 705545 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNHH 704869 704869 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNHH 704961 704961 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNHH 705212 705212 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNHH 705330 705330 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNHH 705343 705343 CH4902 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNHH 704962 704962 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNHH 705342 705342 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNHH 705409 705409 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNHH 705546 705546 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20202 KCNHH 125365 125365 CH5200 Nhiên liệu sạch
20202 KCNHH 125335 125335 CH5201 Công nghệ Tổng hợp hợp chất trung gian
20202 KCNHH 705542 705542 CH5206 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Hóa dầu
20202 KCNHH 125336 125336 CH5207 Đường ống bể chứa và thiết bị phụ trợ
20202 KCNHH 125338 125338 CH5208 Thiết bị nhà máy lọc hóa dầu
20202 KCNHH 125337 125337 CH5210 Mô phỏng nhà máy lọc hóa dầu
20202 KCNHH 705537 705537 CH5211 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II
20202 KCNHH 705537 705537 CH5211 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II
20202 KCNHH 705538 705538 CH5211 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II
20202 KCNHH 705538 705538 CH5211 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II
20202 KCNHH 705539 705539 CH5211 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II
20202 KCNHH 705539 705539 CH5211 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II
20202 KCNHH 705540 705540 CH5211 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II
20202 KCNHH 705540 705540 CH5211 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II
20202 KCNHH 707072 707072 CH5212 Đồ án chuyên ngành Hóa dầu
20202 KCNHH 125349 125349 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn
20202 KCNHH 705392 705392 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn
20202 KCNHH 705393 705393 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn
20202 KCNHH 705394 705394 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn
20202 KCNHH 705395 705395 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn
20202 KCNHH 705396 705396 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn
20202 KCNHH 705397 705397 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn
20202 KCNHH 705398 705398 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn
20202 KCNHH 125350 125350 CH5256 Máy và thiết bị gia công polyme
20202 KCNHH 705405 705405 CH5257 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Polyme
20202 KCNHH 125348 125348 CH5262 Kỹ thuật vật liệu cao su
20202 KCNHH 125351 125351 CH5263 Polyme phân huỷ sinh học
20202 KCNHH 125359 125359 CH5264 Hoá học polyme y sinh
20202 KCNHH 125360 125360 CH5265 Hoá học silicon
20202 KCNHH 705406 705406 CH5266 Đồ án chuyên ngành Polyme
20202 KCNHH 125345 125345 CH5267 Công nghệ hoá học polyme blend
20202 KCNHH 125346 125346 CH5268 Hoá học polyme
20202 KCNHH 125347 125347 CH5269 Hoá lý polyme
20202 KCNHH 125372 125372 CH5300 Điện hóa bề mặt
20202 KCNHH 125379 125379 CH5302 Điện phân không thoát kim loại
20202 KCNHH 705224 705224 CH5305 Đồ án chuyên ngành kỹ sư điện hóa
20202 KCNHH 125380 125380 CH5306 Gia công xử lí bề mặt kim loại
20202 KCNHH 125376 125376 CH5307 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu trong môi trường khí quyển
20202 VKHVCNMT 125868 125868 EV5125 Các quá trình xử lý nitơ và phốt pho trong nước thải
20202 VKHVCNNL 706974 706974 HE4303 Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện
20202 VKHVCNNL 706974 706974 HE4303 Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện
20202 VKHVCNNL 706975 706975 HE4303 Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện
20202 VKHVCNNL 706975 706975 HE4303 Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện
20202 VKHVCNNL 706975 706975 HE4303 Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện
20202 VKHVCNNL 706978 706978 HE4303 Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện
20202 VKHVCNNL 706978 706978 HE4303 Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện
20202 VKHVCNNL 706978 706978 HE4303 Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện
20202 VKHVCNNL 705586 705586 HE4401 Đồ án thiết kế " ĐHKK/HT sấy/Lò CN"
20202 VKHVCNNL 705587 705587 HE5902 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Kỹ thuật năng lượng
20202 VKHVCNNL 705588 705588 HE5904 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Máy & Thiết bị nhiệt lạnh
20202 KCNTT 123223 123223 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123285 123285 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123669 123669 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123683 123683 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123699 123699 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123715 123715 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123731 123731 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123748 123748 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123764 123764 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123778 123778 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123793 123793 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123808 123808 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123823 123823 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123834 123834 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123879 123879 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123892 123892 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123910 123910 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123930 123930 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704597 704597 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704598 704598 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704599 704599 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704600 704600 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704601 704601 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704609 704609 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704610 704610 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704614 704614 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704615 704615 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704616 704616 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704617 704617 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704618 704618 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704619 704619 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704620 704620 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704621 704621 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704622 704622 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704623 704623 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704624 704624 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704625 704625 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704626 704626 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704627 704627 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704628 704628 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704629 704629 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704630 704630 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704631 704631 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704632 704632 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704633 704633 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704634 704634 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704635 704635 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704636 704636 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704637 704637 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704638 704638 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704639 704639 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704640 704640 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704641 704641 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704642 704642 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704643 704643 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704644 704644 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704645 704645 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704646 704646 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704647 704647 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704648 704648 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704649 704649 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704650 704650 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704651 704651 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704652 704652 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704653 704653 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704654 704654 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704655 704655 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704656 704656 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704657 704657 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704658 704658 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704659 704659 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704660 704660 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704661 704661 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704662 704662 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704663 704663 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704664 704664 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704665 704665 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704666 704666 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704667 704667 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704668 704668 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704669 704669 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704670 704670 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704671 704671 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704672 704672 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704673 704673 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704674 704674 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704675 704675 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704676 704676 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704677 704677 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704678 704678 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704679 704679 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704680 704680 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704681 704681 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704682 704682 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704683 704683 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704684 704684 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704685 704685 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704686 704686 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704687 704687 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704688 704688 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704689 704689 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704690 704690 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704691 704691 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704692 704692 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704693 704693 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704694 704694 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704695 704695 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704696 704696 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704697 704697 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704698 704698 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704699 704699 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704700 704700 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 704701 704701 IT1110 Tin học đại cương
20202 KCNTT 123281 123281 IT1110E Introduction to Programming
20202 KCNTT 704611 704611 IT1110E Introduction to Programming
20202 KCNTT 704612 704612 IT1110E Introduction to Programming
20202 KCNTT 704613 704613 IT1110E Introduction to Programming
20202 KCNTT 123221 123221 IT2022E Applied Statistics and Experimental Design
20202 KCNTT 124186 124186 IT2030 Technical Writing and Presentation
20202 KCNTT 124186 124186 IT2030 Technical Writing and Presentation
20202 KCNTT 124195 124195 IT2030 Technical Writing and Presentation
20202 KCNTT 124196 124196 IT2030 Technical Writing and Presentation
20202 KCNTT 124207 124207 IT2030 Technical Writing and Presentation
20202 KCNTT 122207 122207 IT2120 Kiến thức máy tính
20202 KCNTT 123134 123134 IT3010E Data Structures and Algorithms
20202 KCNTT 123033 123033 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20202 KCNTT 124338 124338 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20202 KCNTT 122130 122130 IT3020 Toán rời rạc
20202 KCNTT 122131 122131 IT3020 Toán rời rạc
20202 KCNTT 122067 122067 IT3022 Toán rời rạc
20202 KCNTT 122068 122068 IT3022 Toán rời rạc
20202 KCNTT 123034 123034 IT3030 Kiến trúc máy tính
20202 KCNTT 124152 124152 IT3030 Kiến trúc máy tính
20202 KCNTT 124152 124152 IT3030 Kiến trúc máy tính
20202 KCNTT 124153 124153 IT3030 Kiến trúc máy tính
20202 KCNTT 124170 124170 IT3030 Kiến trúc máy tính
20202 KCNTT 124171 124171 IT3030 Kiến trúc máy tính
20202 KCNTT 124162 124162 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20202 KCNTT 124177 124177 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20202 KCNTT 704712 704712 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20202 KCNTT 704713 704713 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20202 KCNTT 704714 704714 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20202 KCNTT 704715 704715 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20202 KCNTT 704716 704716 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20202 KCNTT 704717 704717 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20202 KCNTT 704718 704718 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20202 KCNTT 123035 123035 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20202 KCNTT 123035 123035 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20202 KCNTT 124154 124154 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20202 KCNTT 124155 124155 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20202 KCNTT 124155 124155 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20202 KCNTT 124172 124172 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20202 KCNTT 122069 122069 IT3072 Hệ điều hành
20202 KCNTT 122070 122070 IT3072 Hệ điều hành
20202 KCNTT 122145 122145 IT3072E Operating Systems
20202 KCNTT 122146 122146 IT3072E Operating Systems
20202 KCNTT 124160 124160 IT3080 Mạng máy tính
20202 KCNTT 124161 124161 IT3080 Mạng máy tính
20202 KCNTT 124173 124173 IT3080 Mạng máy tính
20202 KCNTT 704725 704725 IT3080 Mạng máy tính
20202 KCNTT 704726 704726 IT3080 Mạng máy tính
20202 KCNTT 704727 704727 IT3080 Mạng máy tính
20202 KCNTT 704728 704728 IT3080 Mạng máy tính
20202 KCNTT 704729 704729 IT3080 Mạng máy tính
20202 KCNTT 704730 704730 IT3080 Mạng máy tính
20202 KCNTT 704731 704731 IT3080 Mạng máy tính
20202 KCNTT 704732 704732 IT3080 Mạng máy tính
20202 KCNTT 122071 122071 IT3082 Mạng máy tính
20202 KCNTT 122072 122072 IT3082 Mạng máy tính
20202 KCNTT 122147 122147 IT3082E Computer Network
20202 KCNTT 122148 122148 IT3082E Computer Network
20202 KCNTT 124350 124350 IT3083 Mạng máy tính
20202 KCNTT 124351 124351 IT3083 Mạng máy tính
20202 KCNTT 124163 124163 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20202 KCNTT 124174 124174 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20202 KCNTT 704702 704702 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20202 KCNTT 704703 704703 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20202 KCNTT 704704 704704 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20202 KCNTT 704705 704705 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20202 KCNTT 704706 704706 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20202 KCNTT 704707 704707 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20202 KCNTT 123217 123217 IT3090E Database
20202 KCNTT 704708 704708 IT3090E Database
20202 KCNTT 704709 704709 IT3090E Database
20202 KCNTT 123036 123036 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20202 KCNTT 124158 124158 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20202 KCNTT 124159 124159 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20202 KCNTT 124175 124175 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20202 KCNTT 124176 124176 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20202 KCNTT 123219 123219 IT3100E Object-oriented Programming
20202 KCNTT 704719 704719 IT3100E Object-oriented Programming
20202 KCNTT 704720 704720 IT3100E Object-oriented Programming
20202 KCNTT 122019 NULL IT3102 Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng
20202 KCNTT 122020 122019 IT3102 Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng
20202 KCNTT 122021 122019 IT3102 Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng
20202 KCNTT 122022 122019 IT3102 Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng
20202 KCNTT 122023 NULL IT3102 Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng
20202 KCNTT 122024 122023 IT3102 Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng
20202 KCNTT 122025 122023 IT3102 Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng
20202 KCNTT 122026 122023 IT3102 Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng
20202 KCNTT 122151 NULL IT3102E Object-Oriented Language and Theory (Java)
20202 KCNTT 122152 122151 IT3102E Object-Oriented Language and Theory (Java)
20202 KCNTT 122153 122151 IT3102E Object-Oriented Language and Theory (Java)
20202 KCNTT 122154 NULL IT3102E Object-Oriented Language and Theory (Java)
20202 KCNTT 122155 122154 IT3102E Object-Oriented Language and Theory (Java)
20202 KCNTT 122156 122154 IT3102E Object-Oriented Language and Theory (Java)
20202 KCNTT 123000 123000 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20202 KCNTT 124179 124179 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20202 KCNTT 124187 124187 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20202 KCNTT 124198 124198 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20202 KCNTT 705355 705355 IT3124 Đồ án tin học: xây dựng phần mềm
20202 KCNTT 123131 123131 IT3136 Cơ sở thiết kế logic
20202 KCNTT 123001 123001 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
20202 KCNTT 124178 124178 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 124188 124188 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 124197 124197 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 704740 704740 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 704741 704741 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 704742 704742 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 704743 704743 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 704744 704744 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 704745 704745 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 704746 704746 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 704747 704747 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 704748 704748 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 704749 704749 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 704750 704750 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 704751 704751 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20202 KCNTT 123002 123002 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu
20202 KCNTT 123002 123002 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu
20202 KCNTT 124189 124189 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu
20202 KCNTT 124206 124206 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu
20202 KCNTT 123220 123220 IT3190E Machine Learning
20202 KCNTT 122102 122102 IT3210 C Programming Language
20202 KCNTT 122103 122103 IT3210 C Programming Language
20202 KCNTT 122104 122104 IT3220 C Programming (Introduction)
20202 KCNTT 122105 122105 IT3220 C Programming (Introduction)
20202 KCNTT 122106 122106 IT3220 C Programming (Introduction)
20202 KCNTT 122107 122107 IT3220 C Programming (Introduction)
20202 KCNTT 122108 122108 IT3220 C Programming (Introduction)
20202 KCNTT 122109 122109 IT3220 C Programming (Introduction)
20202 KCNTT 122110 122110 IT3220 C Programming (Introduction)
20202 KCNTT 122111 122111 IT3220 C Programming (Introduction)
20202 KCNTT 122181 122181 IT3230E Data Structures and Algorithms Basic Lab
20202 KCNTT 122182 122182 IT3230E Data Structures and Algorithms Basic Lab
20202 KCNTT 122185 122185 IT3230E Data Structures and Algorithms Basic Lab
20202 KCNTT 122186 122186 IT3230E Data Structures and Algorithms Basic Lab
20202 KCNTT 122073 122073 IT3240 Lập trình C (nâng cao)
20202 KCNTT 122074 122074 IT3240 Lập trình C (nâng cao)
20202 KCNTT 122075 122075 IT3240 Lập trình C (nâng cao)
20202 KCNTT 122076 122076 IT3240 Lập trình C (nâng cao)
20202 KCNTT 122077 122077 IT3240 Lập trình C (nâng cao)
20202 KCNTT 122078 122078 IT3240 Lập trình C (nâng cao)
20202 KCNTT 122079 122079 IT3240 Lập trình C (nâng cao)
20202 KCNTT 122027 122027 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20202 KCNTT 122028 122028 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20202 KCNTT 122029 122029 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20202 KCNTT 122030 122030 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20202 KCNTT 122031 122031 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20202 KCNTT 122032 122032 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20202 KCNTT 122157 122157 IT3280E Assembly Language and Computer Architecture Lab
20202 KCNTT 122158 122158 IT3280E Assembly Language and Computer Architecture Lab
20202 KCNTT 122159 122159 IT3280E Assembly Language and Computer Architecture Lab
20202 KCNTT 122160 122160 IT3280E Assembly Language and Computer Architecture Lab
20202 VCKDL 124569 124569 TE5120 Thiết kế và mô phỏng các nguồn động lực trên ô tô
20202 VCKDL 124566 124566 TE5140 Công nghệ sản xuất và lắp ráp ô tô
20202 VCKDL 124562 124562 TE5201 Ứng dụng máy tính trong kỹ thuật ô tô
20202 VCKDL 124562 124562 TE5201 Ứng dụng máy tính trong kỹ thuật ô tô
20202 VCKDL 124563 124563 TE5201 Ứng dụng máy tính trong kỹ thuật ô tô
20202 VCKDL 124563 124563 TE5201 Ứng dụng máy tính trong kỹ thuật ô tô
20202 VCKDL 124552 124552 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20202 VCKDL 124552 124552 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20202 VCKDL 124553 124553 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20202 VCKDL 124553 124553 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20202 VCKDL 705749 705749 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20202 VCKDL 705750 705750 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20202 VCKDL 705751 705751 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20202 VCKDL 705752 705752 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20202 VCKDL 705753 705753 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20202 VCKDL 705754 705754 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20202 VCKDL 124558 124558 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 124558 124558 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 124559 124559 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 124559 124559 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 705755 705755 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 705755 705755 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 705756 705756 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 705756 705756 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 705757 705757 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 705757 705757 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 705758 705758 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 705758 705758 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 705759 705759 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 705759 705759 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 705760 705760 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 705760 705760 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20202 VCKDL 124567 124567 TE5222 Truyền lực ô tô
20202 VCKDL 124567 124567 TE5222 Truyền lực ô tô
20202 VCKDL 124564 124564 TE5230 Xe chuyên dụng
20202 VCKDL 124564 124564 TE5230 Xe chuyên dụng
20202 VCKDL 124565 124565 TE5230 Xe chuyên dụng
20202 VCKDL 124565 124565 TE5230 Xe chuyên dụng
20202 VCKDL 705783 705783 TE5240 Đồ án chuyên ngành ô tô
20202 VCKDL 706844 706844 TE5241 Đồ án chuyên ngành ô tô 1
20202 VCKDL 124587 124587 TE5618 Thiết kế tàu thông dụng
20202 VCKDL 124584 124584 TE5753 Kỹ thuật mô phỏng số trong Kỹ thuật tàu thủy
20202 VCKDL 124579 124579 TE5801 Động cơ Hàng không II
20202 VCKDL 124579 124579 TE5801 Động cơ Hàng không II
20202 VCKDL 705720 705720 TE5801 Động cơ Hàng không II
20202 VCKDL 705721 705721 TE5801 Động cơ Hàng không II
20202 VCKDL 124581 124581 TE5812 Máy bay không người lái
20202 VCKDL 705772 705772 TE5821 Đồ án tính toán thiết kế máy bay
20202 VCKDL 706847 706847 TE5822 Đồ án chuyên ngành
20202 VCKDL 123074 123074 TE5850 Phương pháp số trong cơ học chất lỏng
20202 VCKDL 705774 705774 TE5930 Đồ án môn học
20202 VCKDL 705770 705770 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20202 VCKDL 705770 705770 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20202 VCKDL 705770 705770 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20202 VCKDL 705770 705770 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20202 VCKDL 705770 705770 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20202 VCKDL 705775 705775 TE5950 Đồ án tốt nghiệp
20202 VCKDL 705766 705766 TE5991 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐCĐT)
20202 VCKDL 705781 705781 TE5992 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (Ô tô)
20202 VCKDL 705785 705785 TE5993 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (MTK)
20202 VCKDL 705777 705777 TE5994 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTTT)
20202 VCKDL 705773 705773 TE5995 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20202 KCNDMVTT 125207 125207 TEX2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNDMVTT 125207 125207 TEX2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNDMVTT 125212 125212 TEX2020 Technical Writing and Presentation
20202 KCNDMVTT 125203 125203 TEX3012 Quản lý sản xuất ngành may
20202 KCNDMVTT 125204 125204 TEX3012 Quản lý sản xuất ngành may
20202 KCNDMVTT 125195 125195 TEX3013 Quản lý sản xuất ngành dệt
20202 KCNDMVTT 125205 125205 TEX3022 Quản lý chất lượng ngành may
20202 KCNDMVTT 125191 125191 TEX3030 Marketing dệt may
20202 KCNDMVTT 125192 125192 TEX3030 Marketing dệt may
20202 KCNDMVTT 125213 125213 TEX3031 Quản lý chất lượng ngành dệt
20202 KCNDMVTT 125193 125193 TEX3041 Tiếng Anh chuyên ngành dệt
20202 KCNDMVTT 125193 125193 TEX3041 Tiếng Anh chuyên ngành dệt
20202 KCNDMVTT 125206 125206 TEX3042 Tiếng Anh chuyên ngành may
20202 KCNDMVTT 125176 125176 TEX3051 Vật liệu dệt
20202 KCNDMVTT 125177 125177 TEX3051 Vật liệu dệt
20202 KCNDMVTT 125177 125177 TEX3051 Vật liệu dệt
20202 KCNDMVTT 125183 125183 TEX3052 Vật liệu May
20202 KCNDMVTT 125184 125184 TEX3052 Vật liệu May
20202 KCNDMVTT 705689 705689 TEX3052 Vật liệu May
20202 KCNDMVTT 705690 705690 TEX3052 Vật liệu May
20202 KCNDMVTT 705691 705691 TEX3052 Vật liệu May
20202 KCNDMVTT 705693 705693 TEX3052 Vật liệu May
20202 KCNDMVTT 705688 705688 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may
20202 KCNDMVTT 705609 705609 TEX3061 Thực hành sợi, vải
20202 KCNDMVTT 705610 705610 TEX3061 Thực hành sợi, vải
20202 KCNDMVTT 705611 705611 TEX3061 Thực hành sợi, vải
20202 KCNDMVTT 125189 125189 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may
20202 KCNDMVTT 125190 125190 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may
20202 KCNDMVTT 125178 125178 TEX3081 Cấu trúc vải dệt thoi
20202 KCNDMVTT 125179 125179 TEX3081 Cấu trúc vải dệt thoi
20202 KCNDMVTT 705245 705245 TEX3101 Đồ án thiết kế
20202 KCNDMVTT 705246 705246 TEX3101 Đồ án thiết kế
20202 KCNDMVTT 705247 705247 TEX3101 Đồ án thiết kế
20202 KCNDMVTT 125245 125245 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20202 KCNDMVTT 125246 125246 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20202 KCNDMVTT 125247 125247 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20202 KCNDMVTT 125248 125248 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20202 KCNDMVTT 125249 125249 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20202 KCNDMVTT 125250 125250 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20202 KCNDMVTT 125251 125251 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20202 KCNDMVTT 125252 125252 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20202 KCNDMVTT 125253 125253 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20202 KCNDMVTT 125254 125254 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20202 KCNDMVTT 125255 125255 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20202 KCNDMVTT 125256 125256 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20202 KCNDMVTT 705696 705696 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may
20202 KCNDMVTT 705697 705697 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may
20202 KCNDMVTT 125188 125188 TEX4035 Lịch sử trang phục
20202 KCNDMVTT 125211 125211 TEX4055 Thiết kế thời trang theo chuyên đề
20202 KCNDMVTT 125891 125891 TEX4104 Tiếng Anh chuyên ngành da giầy
20202 KCNDMVTT 705677 705677 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may
20202 KCNDMVTT 705679 705679 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may
20202 KCNDMVTT 705614 705614 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng
20202 KCNDMVTT 705615 705615 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng
20202 KCNDMVTT 705616 705616 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng
20202 KCNDMVTT 705618 705618 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng
20202 KCNDMVTT 705619 705619 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng
20202 KCNDMVTT 125186 125186 TEX4332 Thiết bị may công nghiệp
20202 KCNDMVTT 125185 125185 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may
20202 KCNDMVTT 705604 705604 TEX4352 Thực hành may cơ bản
20202 KCNDMVTT 705605 705605 TEX4352 Thực hành may cơ bản
20202 KCNDMVTT 705606 705606 TEX4372 Thực hành may nâng cao
20202 KCNDMVTT 705607 705607 TEX4372 Thực hành may nâng cao
20202 KCNDMVTT 705608 705608 TEX4372 Thực hành may nâng cao
20202 KCNDMVTT 125878 125878 TEX4382 Thiết kế trang phục
20202 KCNDMVTT 125187 125187 TEX4415 Mỹ thuật trang phục
20202 KCNDMVTT 125209 125209 TEX4422 Thiết kế dây chuyền may
20202 KCNDMVTT 125210 125210 TEX4432 Hệ thống công nghệ quá trình may
20202 KCNDMVTT 125197 125197 TEX4441 Kỹ thuật dệt thoi
20202 KCNDMVTT 125208 125208 TEX4442 Công nghệ sản xuất sản phẩm may
20202 KCNDMVTT 125198 125198 TEX4451 Kỹ thuật dệt kim hoa
20202 KCNDMVTT 705621 705621 TEX4462 Thực hành thiết kế trang phục
20202 KCNDMVTT 125202 125202 TEX4463 Công nghệ và thiết bị tiền xử lý sản phẩm dệt
20202 KCNDMVTT 125196 125196 TEX4471 Công nghệ không dệt
20202 KCNDMVTT 125201 125201 TEX4473 Công nghệ và thiết bị nhuộm – in hoa sản phẩm dệt
20202 KCNDMVTT 125201 125201 TEX4473 Công nghệ và thiết bị nhuộm – in hoa sản phẩm dệt
20202 KCNDMVTT 125231 125231 TEX5114 Công nghệ hóa học trong sản xuất sản phẩm da giầy
20202 KCNDMVTT 705241 705241 TEX5183 Đồ án Vật liệu và công nghệ Hóa dệt
20202 KCNDMVTT 125225 125225 TEX5191 Kiểm soát chất lượng trong nhà máy sợi
20202 KCNDMVTT 125225 125225 TEX5191 Kiểm soát chất lượng trong nhà máy sợi
20202 KCNDMVTT 705620 705620 TEX5192 Tạo mẫu thời trang 3D
20202 KCNDMVTT 125890 125890 TEX5193 Phân tích thành phần hoá học vật liệu dệt may
20202 KCNDMVTT 705613 705613 TEX5201 Thực hành sợi 2
20202 KCNDMVTT 705242 705242 TEX5211 Đồ án công nghệ sợi
20202 KCNDMVTT 125224 125224 TEX5221 Tin học ứng dụng trong công nghệ dệt
20202 KCNDMVTT 125226 125226 TEX5231 Tin học ứng dụng trong công nghệ sợi
20202 KCNDMVTT 125223 125223 TEX5251 Kỹ thuật dệt kim định hình
20202 KCNDMVTT 705612 705612 TEX5261 Thực hành dệt 2
20202 KCNDMVTT 705243 705243 TEX5271 Đồ án công nghệ dệt thoi
20202 KCNDMVTT 705244 705244 TEX5281 Đồ án công nghệ dệt kim
20202 KCNDMVTT 125221 125221 TEX5301 Thiết kế công nghệ dệt và sản xuất sản phẩm dệt kim