Professional Documents
Culture Documents
TKB2020 1908
TKB2020 1908
20201 KCNDMVTT 698318 698318 TEX4462 Thực hành thiết kế trang phục
20201 KCNDMVTT 698319 698319 TEX4462 Thực hành thiết kế trang phục
20201 KCNDMVTT 119990 119990 TEX4472 Thiết kế trang phục đặc biệt
20201 KCNDMVTT 119985 119985 TEX4483 Phân tích sinh thái vật liệu dệt may
20201 KCNDMVTT 698313 698313 TEX4483 Phân tích sinh thái vật liệu dệt may
20201 KCNDMVTT 119986 119986 TEX4493 Công nghệ-thiết bị hoàn tất và kỹ thuật đo màu
20201 KCNDMVTT 119986 119986 TEX4493 Công nghệ-thiết bị hoàn tất và kỹ thuật đo màu
20201 KCNDMVTT 698333 698333 TEX4521 Thực hành sợi 1
20201 KCNDMVTT 698304 698304 TEX4551 Thực hành dệt 1
20201 KCNDMVTT 698305 698305 TEX4551 Thực hành dệt 1
20201 KCNDMVTT 698272 698272 TEX4911 Thực tập kỹ thuật
20201 KCNDMVTT 698273 698273 TEX4911 Thực tập kỹ thuật
20201 KCNDMVTT 698276 698276 TEX4912 Thực tập kỹ thuật
20201 KCNDMVTT 698278 698278 TEX4914 Thực tập kỹ thuật
20201 KCNDMVTT 698274 698274 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCNDMVTT 698275 698275 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCNDMVTT 698277 698277 TEX4922 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20201 KCNDMVTT 119979 119979 TEX5021 Cấu trúc sợi
20201 KCNDMVTT 119992 119992 TEX5025 Tạo mẫu thời trang mang phong cách dân tộc
20201 KCNDMVTT 119992 119992 TEX5025 Tạo mẫu thời trang mang phong cách dân tộc
20201 KCNDMVTT 119993 119993 TEX5032 Đo lường may
20201 KCNDMVTT 698306 698306 TEX5044 Tin học ứng dụng trong tạo mẫu sản phẩm da giầy
20201 KCNDMVTT 698306 698306 TEX5044 Tin học ứng dụng trong tạo mẫu sản phẩm da giầy
20201 KCNDMVTT 119991 119991 TEX5045 Thiết kế bộ sưu tập thời trang công nghiệp
20201 KCNDMVTT 698282 698282 TEX5052 Đồ án thiết kế nhà máy may
20201 KCNDMVTT 698309 698309 TEX5054 Tin học ứng dụng trong thiết kế phom giầy
20201 KCNDMVTT 698309 698309 TEX5054 Tin học ứng dụng trong thiết kế phom giầy
20201 KCNDMVTT 698288 698288 TEX5064 Đồ án thiết kế mặt hàng da giầy
20201 KCNDMVTT 119994 119994 TEX5094 Định mức & tổ chức lao động khoa học trong sản xuất giầy & sản phẩm da
20201 KCNDMVTT 119980 119980 TEX5101 Công nghệ sản xuất chỉ may
20201 KCNDMVTT 119995 119995 TEX5104 Kiểm tra chất lượng sản phẩm da giầy
20201 KCNDMVTT 119995 119995 TEX5104 Kiểm tra chất lượng sản phẩm da giầy
20201 KCNDMVTT 698285 698285 TEX5142 Đồ án phát triển sản phẩm may
20201 KCNDMVTT 119957 119957 TEX5243 Đại cương xử lý hóa học sản phẩm dệt
20201 KCNDMVTT 698280 698280 TEX5911 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KCNDMVTT 698284 698284 TEX5912 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KCNDMVTT 698281 698281 TEX5913 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KCNDMVTT 698290 698290 TEX5914 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KCNDMVTT 698287 698287 TEX5922 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KCNDMVTT 698279 698279 TEX5923 Thực tập tốt nghiệp
20201 KCNDMVTT 698289 698289 TEX5924 Thực tập tốt nghiệp
20201 KCNDMVTT 698283 698283 TEX5932 Thực tập tốt nghiệp
20201 KCNDMVTT 698286 698286 TEX5942 Thực tập tốt nghiệp
20201 VCNSHVTP 118360 118360 BF1016 Sinh học đại cương
20201 VCNSHVTP 701983 701983 BF1016 Sinh học đại cương
20201 VCNSHVTP 701983 701983 BF1016 Sinh học đại cương
20201 VCNSHVTP 701983 701983 BF1016 Sinh học đại cương
20201 VCNSHVTP 701984 701984 BF1016 Sinh học đại cương
20201 VCNSHVTP 701984 701984 BF1016 Sinh học đại cương
20201 VCNSHVTP 701984 701984 BF1016 Sinh học đại cương
20201 VCNSHVTP 701985 701985 BF1016 Sinh học đại cương
20201 VCNSHVTP 701985 701985 BF1016 Sinh học đại cương
20201 VCNSHVTP 701985 701985 BF1016 Sinh học đại cương
20201 VCNSHVTP 118415 118415 BF2511E Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702712 702712 BF2511E Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20201 VCNSHVTP 702713 702713 BF2511E Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20201 VCNSHVTP 118416 118416 BF2571E Kỹ thuật các quá trình CNTP I
20201 VCNSHVTP 703391 703391 BF2571E Kỹ thuật các quá trình CNTP I
20201 VCNSHVTP 703392 703392 BF2571E Kỹ thuật các quá trình CNTP I
20201 KCNHH 118282 118282 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 118282 118282 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699672 699672 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699672 699672 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699672 699672 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699673 699673 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699673 699673 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699673 699673 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699674 699674 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699674 699674 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699674 699674 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699675 699675 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699675 699675 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699675 699675 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699676 699676 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699676 699676 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699676 699676 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699677 699677 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699677 699677 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699677 699677 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699678 699678 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699678 699678 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699678 699678 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699679 699679 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699679 699679 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699679 699679 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699680 699680 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699680 699680 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699680 699680 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699681 699681 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699681 699681 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699681 699681 CH1014 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 118211 118211 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699698 699698 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699698 699698 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699699 699699 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 699699 699699 CH1015 Hoá học II
20201 KCNHH 118408 118408 CH1015E Hóa học II
20201 KCNHH 699692 699692 CH1015E Hóa học II
20201 KCNHH 699692 699692 CH1015E Hóa học II
20201 KCNHH 699693 699693 CH1015E Hóa học II
20201 KCNHH 699693 699693 CH1015E Hóa học II
20201 KCNHH 699694 699694 CH1015E Hóa học II
20201 KCNHH 699694 699694 CH1015E Hóa học II
20201 KCNHH 699695 699695 CH1015E Hóa học II
20201 KCNHH 699695 699695 CH1015E Hóa học II
20201 KCNHH 118382 118382 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 118382 118382 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699682 699682 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699682 699682 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699682 699682 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699683 699683 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699683 699683 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699683 699683 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699684 699684 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699684 699684 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699684 699684 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699685 699685 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699685 699685 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699685 699685 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699686 699686 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699686 699686 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699686 699686 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699686 699686 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699687 699687 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699687 699687 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699687 699687 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699687 699687 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699688 699688 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699688 699688 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699688 699688 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699689 699689 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699689 699689 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699689 699689 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699690 699690 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699690 699690 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699690 699690 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699690 699690 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699691 699691 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699691 699691 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699691 699691 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 699691 699691 CH1016 Hoá học đại cương
20201 KCNHH 118414 118414 CH1018E Hóa học I
20201 KCNHH 118345 118345 CH1026 Hoá học đại cương 2
20201 KCNHH 118345 118345 CH1026 Hoá học đại cương 2
20201 KCNHH 699702 699702 CH1026 Hoá học đại cương 2
20201 KCNHH 699702 699702 CH1026 Hoá học đại cương 2
20201 KCNHH 699703 699703 CH1026 Hoá học đại cương 2
20201 KCNHH 699703 699703 CH1026 Hoá học đại cương 2
20201 KCNHH 118410 118410 CH2040E Đại cương về kỹ thuật quá trình
20201 KCNHH 118411 118411 CH2041E Cơ học chất lỏng
20201 KCNHH 118213 118213 CH3051 Hóa lý 1
20201 KCNHH 118187 118187 CH3061 Hóa lý II
20201 KCNHH 703397 703397 CH3062 TN Hóa lý II
20201 KCNHH 703398 703398 CH3062 TN Hóa lý II
20201 KCNHH 702932 702932 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 702933 702933 CH3130 TN Hóa vô cơ
20201 KCNHH 118409 118409 CH3200E Hóa hữu cơ I
20201 KCNHH 118188 118188 CH3220 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 118188 118188 CH3220 Hóa hữu cơ
20201 KCNHH 118362 118362 CH3317 Hóa phân tích
20201 KCNHH 118190 118190 CH3323 Phân tích bằng công cụ
20201 KCNHH 700383 700383 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700384 700384 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20201 KCNHH 700335 700335 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 700336 700336 CH3340 TN Hóa phân tích
20201 KCNHH 118214 118214 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20201 KCNHH 118189 118189 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II
20201 KCNHH 703462 703462 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 703463 703463 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 703464 703464 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 703464 703464 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20201 KCNHH 700238 700238 CH3480E Thí nghiệm quá trình thiết bị I
20201 KCNHH 700238 700238 CH3480E Thí nghiệm quá trình thiết bị I
20201 KCNHH 700239 700239 CH3480E Thí nghiệm quá trình thiết bị I
20201 KCNHH 700239 700239 CH3480E Thí nghiệm quá trình thiết bị I
20201 KCNHH 700240 700240 CH3480E Thí nghiệm quá trình thiết bị I
20201 KCNHH 700240 700240 CH3480E Thí nghiệm quá trình thiết bị I
20201 KCNHH 700241 700241 CH3480E Thí nghiệm quá trình thiết bị I
20201 KCNHH 700241 700241 CH3480E Thí nghiệm quá trình thiết bị I
20201 KD 118398 118398 EE1024E Nhập môn kỹ thuật ngành điện
20201 KD 703188 703188 EE1024E Nhập môn kỹ thuật ngành điện
20201 KD 703189 703189 EE1024E Nhập môn kỹ thuật ngành điện
20201 KD 703190 703190 EE1024E Nhập môn kỹ thuật ngành điện
20201 KD 703191 703191 EE1024E Nhập môn kỹ thuật ngành điện
20201 KD 703192 703192 EE1024E Nhập môn kỹ thuật ngành điện
20201 KD 703193 703193 EE1024E Nhập môn kỹ thuật ngành điện
20201 KD 118207 118207 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701928 701928 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701929 701929 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 118350 118350 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701966 701966 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701967 701967 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701968 701968 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 701969 701969 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20201 KD 118202 118202 EE2012 Kỹ thuật điện
20201 KD 118412 118412 EE2018 Electrical Engineering
20201 KD 121330 121330 EE2018 Electrical Engineering
20201 KD 121331 121331 EE2018 Electrical Engineering
20201 KD 702965 702965 EE2018 Electrical Engineering
20201 KD 702966 702966 EE2018 Electrical Engineering
20201 KD 702967 702967 EE2018 Electrical Engineering
20201 KD 702968 702968 EE2018 Electrical Engineering
20201 KD 702969 702969 EE2018 Electrical Engineering
20201 KD 702970 702970 EE2018 Electrical Engineering
20201 KD 702971 702971 EE2018 Electrical Engineering
20201 KD 702972 702972 EE2018 Electrical Engineering
20201 KD 702973 702973 EE2018 Electrical Engineering
20201 KD 702974 702974 EE2018 Electrical Engineering
20201 KD 118203 118203 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701716 701716 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701717 701717 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701718 701718 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701719 701719 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 701720 701720 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20201 KD 118169 118169 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701781 701781 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 701782 701782 EE2031 Trường điện từ
20201 KD 118191 118191 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 703582 703582 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 703583 703583 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20201 KD 118351 118351 EE2110E Thiết kế điện tử
20201 KD 118370 118370 EE2110E Thiết kế điện tử
20201 KD 703823 703823 EE2110E Thiết kế điện tử
20201 KD 703824 703824 EE2110E Thiết kế điện tử
20201 KD 703825 703825 EE2110E Thiết kế điện tử
20201 KD 703826 703826 EE2110E Thiết kế điện tử
20201 KD 703827 703827 EE2110E Thiết kế điện tử
20201 KD 703828 703828 EE2110E Thiết kế điện tử
20201 KD 703829 703829 EE2110E Thiết kế điện tử
20201 KD 703830 703830 EE2110E Thiết kế điện tử
20201 KD 703831 703831 EE2110E Thiết kế điện tử
20201 KD 703831 703831 EE2110E Thiết kế điện tử
20201 KD 703832 703832 EE2110E Thiết kế điện tử
20201 KD 703832 703832 EE2110E Thiết kế điện tử
20201 KD 118321 118321 EE3009E Hệ thống truyền thông công nghiệp
20201 KD 703820 703820 EE3009E Hệ thống truyền thông công nghiệp
20201 KD 703821 703821 EE3009E Hệ thống truyền thông công nghiệp
20201 KD 703822 703822 EE3009E Hệ thống truyền thông công nghiệp
20201 KD 118348 118348 EE3030E Nguyên lý trường điện từ
20201 KD 701784 701784 EE3030E Nguyên lý trường điện từ
20201 KD 701785 701785 EE3030E Nguyên lý trường điện từ
20201 KD 701786 701786 EE3030E Nguyên lý trường điện từ
20201 KD 701787 701787 EE3030E Nguyên lý trường điện từ
20201 KD 118297 118297 EE3101E Các nguồn năng lượng tái tạo
20201 KD 118170 118170 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701814 701814 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 701815 701815 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20201 KD 118171 118171 EE3140 Máy điện I
20201 KD 703011 703011 EE3140 Máy điện I
20201 KD 703012 703012 EE3140 Máy điện I
20201 KD 703013 703013 EE3140 Máy điện I
20201 KD 118252 118252 EE3196 Máy điện
20201 KD 703014 703014 EE3196 Máy điện
20201 KD 703015 703015 EE3196 Máy điện
20201 KD 118317 118317 EE3280E Lý thuyết điều khiển tự động I
20201 KD 118317 118317 EE3280E Lý thuyết điều khiển tự động I
20201 KD 118365 118365 EE3280E Lý thuyết điều khiển tự động I
20201 KD 118172 118172 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703103 703103 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703104 703104 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 703105 703105 EE3410 Điện tử công suất
20201 KD 118145 118145 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL)
20201 KD 118173 118173 EE3480 Vi xử lý
20201 KD 118322 118322 EE3480E Vi xử lý và kiến trúc máy tính
20201 KD 701899 701899 EE3480E Vi xử lý và kiến trúc máy tính
20201 KD 701900 701900 EE3480E Vi xử lý và kiến trúc máy tính
20201 KD 701901 701901 EE3480E Vi xử lý và kiến trúc máy tính
20201 KD 118320 118320 EE3490E Kỹ thuật lập trình
20201 KD 118352 118352 EE3490E Kỹ thuật lập trình
20201 KD 118174 118174 EE3491 Kỹ thuật lập trình
20201 KD 118323 118323 EE3510E Truyền động điện
20201 KD 703118 703118 EE3510E Truyền động điện
20201 KD 703119 703119 EE3510E Truyền động điện
20201 KD 703120 703120 EE3510E Truyền động điện
20201 KD 118324 118324 EE3550E Điều khiển quá trình
20201 KD 118266 118266 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng
20201 KD 701918 701918 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng
20201 KD 701919 701919 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng
20201 KD 701920 701920 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng
20201 KD 701921 701921 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng
20201 KD 118264 118264 EE3616 Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng
20201 KD 118264 118264 EE3616 Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng
20201 KD 118271 118271 EE3617 Mạch và năng lượng điện
20201 KD 701783 701783 EE3617 Mạch và năng lượng điện
20201 KD 118250 118250 EE3649 Cơ sở điện tử công suất
20201 KD 703106 703106 EE3649 Cơ sở điện tử công suất
20201 KD 703107 703107 EE3649 Cơ sở điện tử công suất
20201 KD 118249 118249 EE3676 Thiết bị đo điện tử
20201 KD 118344 118344 EE3706 Mạch tuyến tính 1
20201 KD 118344 118344 EE3706 Mạch tuyến tính 1
20201 KD 118349 118349 EE3706 Mạch tuyến tính 1
20201 KD 118313 118313 EE3736 Điện tử 1
20201 KD 118313 118313 EE3736 Điện tử 1
20201 KD 118288 118288 EE3766 Mạch giao diện máy tính
20201 KD 118288 118288 EE3766 Mạch giao diện máy tính
20201 KD 703768 703768 EE3820 Đồ án II
20201 KD 703769 703769 EE3821E Đồ án II
20201 KD 118299 118299 EE4010E Phân tích Hệ thống điện
20201 KD 118299 118299 EE4010E Phân tích Hệ thống điện
20201 KD 118301 118301 EE4020E Ngắn mạch trong hệ thống điện
20201 KD 118301 118301 EE4020E Ngắn mạch trong hệ thống điện
20201 KD 118300 118300 EE4040E Bảo vệ và điều khiển hệ thống điện
20201 KD 118298 118298 EE4116E Tự động hóa hệ thống điện
20201 KD 118325 118325 EE4221E Điều khiển logic và PLC
20201 KD 703881 703881 EE4221E Điều khiển logic và PLC
20201 KD 703882 703882 EE4221E Điều khiển logic và PLC
20201 KD 703883 703883 EE4221E Điều khiển logic và PLC
20201 KD 703884 703884 EE4221E Điều khiển logic và PLC
20201 KD 118251 118251 EE4226 Điều khiển logic và PLC
20201 KD 118251 118251 EE4226 Điều khiển logic và PLC
20201 KD 118302 118302 EE4230E Lý thuyết điều khiển tự động 2
20201 KD 118302 118302 EE4230E Lý thuyết điều khiển tự động 2
20201 KD 118303 118303 EE4319E Điều khiển mờ và mạng nơron
20201 KD 118144 118144 EE4341 Kỹ thuật Robot
20201 KD 118146 118146 EE4342 Hệ thống điều khiển thông minh
20201 KD 118147 118147 EE4346 Thị giác máy tính
20201 KD 118148 118148 EE4348 Kiến trúc và giao thức truyền thông trong IoT
20201 KD 118148 118148 EE4348 Kiến trúc và giao thức truyền thông trong IoT
20201 KD 118326 118326 EE4401E Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL)
20201 KD 118326 118326 EE4401E Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL)
20201 KD 118111 118111 EE4416 Hệ sự kiện rời rạc
20201 KD 118112 118112 EE4424 Điều khiển hệ Euler-Lagrange
20201 KD 118113 118113 EE4433 Tối ưu hoá và điều khiển tối ưu
20201 KD 118327 118327 EE4435E Hệ thống điều khiển số
20201 KD 118224 118224 EE4604 Các hệ thống thời gian thực
20201 KD 118225 118225 EE4605 Mô hình hoá các hệ thống rời rạc
20201 KD 118226 118226 EE4607 Robot công nghiệp
20201 KD 118227 118227 EE4608 Đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 701816 701816 EE4608 Đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 701817 701817 EE4608 Đo và điều khiển công nghiệp
20201 KD 118229 118229 EE4611 An ninh và quản trị mạng
20201 KD 118228 118228 EE4616 Cảm biến và đo lường thông minh
20201 KD 701685 701685 EE5142E Đồ án tốt nghiệp
20201 KD 703578 703578 EE5602 Đồ án tốt nghiệp
20201 KKTVQL 118192 118192 EM1010 Quản trị học đại cương
20201 KKTVQL 118403 118403 EM1010 Quản trị học đại cương
20201 KKTVQL 118278 118278 EM1014 Quản trị học
20201 KKTVQL 118404 118404 EM1110E Kinh tế học vĩ mô đại cương
20201 KKTVQL 120400 120400 EM1800E Nhập môn Phân tích kinh doanh
20201 KKTVQL 118406 118406 EM2301E Tin học kinh tế đại cương
20201 KKTVQL 118406 118406 EM2301E Tin học kinh tế đại cương
20201 KKTVQL 118238 118238 EM3105 Quản lý công nghiệp
20201 KKTVQL 118114 118114 EM3202 Quản trị doanh nghiệp
20201 KKTVQL 118407 118407 EM3211E Nguyên lý marketing
20201 KKTVQL 118405 118405 EM3222 Luật kinh doanh
20201 KDTVT 118395 118395 ET1016 Nhập môn kỹ thuật
20201 KDTVT 118392 118392 ET2000E Nhập môn kỹ thuật điện-điện tử
20201 KDTVT 121273 121273 ET2011 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 121274 121274 ET2011 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700426 700426 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 700427 700427 ET2021 Thực tập cơ bản
20201 KDTVT 118154 118154 ET2022 Technical Writing and Presentation
20201 KDTVT 118154 118154 ET2022 Technical Writing and Presentation
20201 KDTVT 118355 118355 ET2031E Kỹ thuật lập trình C/C++
20201 KDTVT 118353 118353 ET2040E Linh kiện điện tử bán dẫn
20201 KDTVT 118421 118421 ET2042 Linh kiện điện tử
20201 KDTVT 698954 698954 ET2042 Linh kiện điện tử
20201 KDTVT 698955 698955 ET2042 Linh kiện điện tử
20201 KDTVT 698956 698956 ET2042 Linh kiện điện tử
20201 KDTVT 698957 698957 ET2042 Linh kiện điện tử
20201 KDTVT 118354 118354 ET2050E Lý thuyết mạch
20201 KDTVT 698776 698776 ET2050E Lý thuyết mạch
20201 KDTVT 698777 698777 ET2050E Lý thuyết mạch
20201 KDTVT 698778 698778 ET2050E Lý thuyết mạch
20201 KDTVT 698779 698779 ET2050E Lý thuyết mạch
20201 KDTVT 118356 118356 ET2060E Tín hiệu và hệ thống
20201 KDTVT 118175 118175 ET2070 Cơ sở truyền tin
20201 KDTVT 698736 698736 ET2070 Cơ sở truyền tin
20201 KDTVT 698737 698737 ET2070 Cơ sở truyền tin
20201 KDTVT 698738 698738 ET2070 Cơ sở truyền tin
20201 KDTVT 118357 118357 ET2072E Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698780 698780 ET2072E Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698781 698781 ET2072E Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698782 698782 ET2072E Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698783 698783 ET2072E Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 698784 698784 ET2072E Lý thuyết thông tin
20201 KDTVT 118180 118180 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20201 KDTVT 703185 703185 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20201 KDTVT 703186 703186 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20201 KDTVT 703187 703187 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20201 KDTVT 118329 118329 ET3016 Tín hiệu và hệ thống
20201 KDTVT 118329 118329 ET3016 Tín hiệu và hệ thống
20201 KDTVT 118328 118328 ET3046 Cơ sinh
20201 KDTVT 699425 699425 ET3046 Cơ sinh
20201 KDTVT 699426 699426 ET3046 Cơ sinh
20201 KDTVT 699427 699427 ET3046 Cơ sinh
20201 KDTVT 118333 118333 ET3066 Kỹ thuật số
20201 KDTVT 698710 698710 ET3066 Kỹ thuật số
20201 KDTVT 698711 698711 ET3066 Kỹ thuật số
20201 KDTVT 118332 118332 ET3096 Mạch điện tử I
20201 KDTVT 118165 118165 ET3102 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 698708 698708 ET3102 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 698709 698709 ET3102 Kỹ thuật điện tử
20201 KDTVT 118363 118363 ET3176 Thiết kế kỹ thuật y sinh I
20201 KDTVT 118358 118358 ET3210E Trường điện từ
20201 KDTVT 698863 698863 ET3210E Trường điện từ
20201 KDTVT 698864 698864 ET3210E Trường điện từ
20201 KDTVT 698865 698865 ET3210E Trường điện từ
20201 KDTVT 118178 118178 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 698706 698706 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 698707 698707 ET3220 Điện tử số
20201 KDTVT 118179 118179 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 698853 698853 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 698854 698854 ET3230 Điện tử tương tự I
20201 KDTVT 118318 118318 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II
20201 KDTVT 698866 698866 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II
20201 KDTVT 698867 698867 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II
20201 KDTVT 698868 698868 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II
20201 KDTVT 118319 118319 ET3250E Cơ sở hệ thống truyền thông
20201 KDTVT 118176 118176 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng
20201 KDTVT 118359 118359 ET3260E Kỹ thuật phần mềm ứng dụng
20201 KDTVT 699894 699894 ET3270 Thực tập kỹ thuật
20201 KDTVT 118177 118177 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698899 698899 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698900 698900 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 698901 698901 ET3280 Anten và truyền sóng
20201 KDTVT 118293 118293 ET3280E Anten - truyền sóng
20201 KDTVT 700182 700182 ET3290E Xây dựng đề tài thiết kế
20201 KDTVT 118150 118150 ET3310 Lý thuyết mật mã
20201 KDTVT 703507 703507 ET4010 Đồ án thiết kế II
20201 KDTVT 703508 703508 ET4010 Đồ án thiết kế II
20201 KDTVT 118151 118151 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698817 698817 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698818 698818 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 698819 698819 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20201 KDTVT 118152 118152 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699363 699363 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699364 699364 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 699365 699365 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20201 KDTVT 118296 118296 ET4090E Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần
20201 KDTVT 118296 118296 ET4090E Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần
20201 KDTVT 118233 118233 ET4091 Kỹ thuật siêu cao tần
20201 KDTVT 118231 118231 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử
20201 KDTVT 699237 699237 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử
20201 KDTVT 699240 699240 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử
20201 KDTVT 118330 118330 ET4216 Thiết kế Kỹ thuật y sinh III
20201 KDTVT 118294 118294 ET4240E Truyền thông vô tuyến
20201 KDTVT 118153 118153 ET4250 Hệ thống viễn thông
20201 KDTVT 118234 118234 ET4250 Hệ thống viễn thông
20201 KD 118295 118295 ET4280E Thông tin số II
20201 KD 703523 703523 ET4280E Thông tin số II
20201 KDTVT 118149 118149 ET4290 Hệ điều hành
20201 KDTVT 118115 118115 ET4300 Đa phương tiện nâng cao
20201 KDTVT 118116 118116 ET4310 Thông tin quang
20201 KDTVT 698910 698910 ET4310 Thông tin quang
20201 KDTVT 698911 698911 ET4310 Thông tin quang
20201 KDTVT 698912 698912 ET4310 Thông tin quang
20201 KDTVT 698913 698913 ET4310 Thông tin quang
20201 KDTVT 118292 118292 ET4310E Thông tin sợi quang
20201 KDTVT 698914 698914 ET4310E Thông tin sợi quang
20201 KDTVT 698915 698915 ET4310E Thông tin sợi quang
20201 KDTVT 118117 118117 ET4360 Thiết kế hệ nhúng
20201 KDTVT 118118 118118 ET4380 Thông tin vệ tinh
20201 KDTVT 118119 118119 ET4430 Lập trình nâng cao
20201 KDTVT 118331 118331 ET4456 Giải phẫu và sinh lý
20201 KDTVT 699139 699139 ET4456 Giải phẫu và sinh lý
20201 KDTVT 699140 699140 ET4456 Giải phẫu và sinh lý
20201 KDTVT 699141 699141 ET4456 Giải phẫu và sinh lý
20201 KDTVT 699142 699142 ET4456 Giải phẫu và sinh lý
20201 KDTVT 699143 699143 ET4456 Giải phẫu và sinh lý
20201 KDTVT 699143 699143 ET4456 Giải phẫu và sinh lý
20201 KDTVT 118305 118305 ET4486 Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh
20201 KDTVT 118306 118306 ET4497 Kỹ thuật siêu âm
20201 KDTVT 118304 118304 ET4526 Thiết bị điện tử y tế
20201 KDTVT 699052 699052 ET4526 Thiết bị điện tử y tế
20201 KDTVT 699054 699054 ET4526 Thiết bị điện tử y tế
20201 KDTVT 699056 699056 ET4526 Thiết bị điện tử y tế
20201 KDTVT 699059 699059 ET4526 Thiết bị điện tử y tế
20201 KDTVT 699061 699061 ET4526 Thiết bị điện tử y tế
20201 KDTVT 118308 118308 ET4546 Hệ thống thông tin y tế
20201 KDTVT 699428 699428 ET4546 Hệ thống thông tin y tế
20201 KDTVT 699429 699429 ET4546 Hệ thống thông tin y tế
20201 KDTVT 699430 699430 ET4546 Hệ thống thông tin y tế
20201 KDTVT 118307 118307 ET4566 Xử lý ảnh
20201 KDTVT 699133 699133 ET4566 Xử lý ảnh
20201 KDTVT 699134 699134 ET4566 Xử lý ảnh
20201 KDTVT 699135 699135 ET4566 Xử lý ảnh
20201 KDTVT 699136 699136 ET4566 Xử lý ảnh
20201 KDTVT 699137 699137 ET4566 Xử lý ảnh
20201 KDTVT 700141 700141 ET5011 Thực tập cuối khóa
20201 KDTVT 700144 700144 ET5020 Đồ án thiết kế III
20201 KDTVT 700145 700145 ET5026 Thực tập tốt nghiệp
20201 KDTVT 118309 118309 ET5028 Thiết kế KTYS 5
20201 KDTVT 700146 700146 ET5100E Thực tập tốt nghiệp
20201 KDTVT 700147 700147 ET5110E Đồ án tốt nghiệp
20201 KDTVT 700149 700149 ET5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KDTVT 700150 700150 ET5126 Thiết kế tốt nghiệp
20201 KNN 118268 118268 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4
20201 KNN 118268 118268 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4
20201 KNN 118269 118269 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4
20201 KNN 118269 118269 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4
20201 KNN 118270 118270 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4
20201 KNN 118270 118270 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4
20201 KNN 118239 118239 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6
20201 KNN 118239 118239 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6
20201 KNN 118248 118248 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6
20201 KNN 118248 118248 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6
20201 KNN 118253 118253 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6
20201 KNN 118253 118253 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6
20201 KNN 118215 118215 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8
20201 KNN 118215 118215 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8
20201 KNN 118223 118223 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8
20201 KNN 118223 118223 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8
20201 KNN 118230 118230 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8
20201 KNN 118230 118230 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8
20201 KNN 118275 118275 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A
20201 KNN 118275 118275 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A
20201 KNN 118276 118276 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A
20201 KNN 118276 118276 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A
20201 KNN 118277 118277 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A
20201 KNN 118277 118277 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A
20201 KNN 118393 118393 FL2016 Kỹ năng viết TA III
20201 KNN 118394 118394 FL2016 Kỹ năng viết TA III
20201 KNN 118399 118399 FL2016 Kỹ năng viết TA III
20201 KNN 118400 118400 FL2016 Kỹ năng viết TA III
20201 KNN 118401 118401 FL2016 Kỹ năng viết TA III
20201 KNN 121348 121348 FL2016 Kỹ năng viết TA III
20201 KNN 121349 121349 FL2016 Kỹ năng viết TA III
20201 KNN 121350 121350 FL2016 Kỹ năng viết TA III
20201 KNN 118315 118315 FL3006 Kỹ năng giao tiếp nhóm
20201 KNN 118316 118316 FL3006 Kỹ năng giao tiếp nhóm
20201 KNN 121244 121244 FL3115 Tiếng Anh VN VI
20201 KNN 121245 121245 FL3115 Tiếng Anh VN VI
20201 KNN 121246 121246 FL3115 Tiếng Anh VN VI
20201 KNN 121247 121247 FL3115 Tiếng Anh VN VI
20201 KNN 121248 121248 FL3115 Tiếng Anh VN VI
20201 KNN 121249 121249 FL3115 Tiếng Anh VN VI
20201 KNN 118396 118396 FL3576 Kỹ năng giao tiếp cơ bản
20201 KNN 118397 118397 FL3576 Kỹ năng giao tiếp cơ bản
20201 KCNTT 118374 118374 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 118388 118388 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 118402 118402 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699153 699153 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699154 699154 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699155 699155 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699156 699156 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699157 699157 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699158 699158 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699159 699159 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699160 699160 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699161 699161 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699162 699162 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 699163 699163 IT1016 Tin học đại cương
20201 KCNTT 118136 118136 IT2030 Technical Writing and Presentation
20201 KCNTT 118428 118428 IT3010E Data Structures and Algorithms
20201 KCNTT 118428 118428 IT3010E Data Structures and Algorithms
20201 KCNTT 118137 118137 IT3014 Cấu trúc dữ liệu và GT
20201 KCNTT 118262 118262 IT3014 Cấu trúc dữ liệu và GT
20201 KCNTT 118342 118342 IT3016 Giải thuật & các vấn đề cho kỹ sư
20201 KCNTT 118200 118200 IT3020 Toán rời rạc
20201 KCNTT 118424 118424 IT3020E Discrete Mathematics
20201 KCNTT 121332 121332 IT3022E Discrete Math
20201 KCNTT 121333 121333 IT3022E Discrete Math
20201 KCNTT 118267 118267 IT3024 Toán rời rạc
20201 KCNTT 118247 118247 IT3034 Kiến trúc máy tính
20201 KCNTT 118311 118311 IT3036 Kiến trúc bộ xử lý và hợp ngữ
20201 KCNTT 118160 118160 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20201 KCNTT 699264 699264 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20201 KCNTT 118427 118427 IT3052E Fundamentals of optimization
20201 KCNTT 118427 118427 IT3052E Fundamentals of optimization
20201 KCNHH 118259 118259 IT3074 Hệ điều hành
20201 KCNTT 118162 118162 IT3080 Mạng máy tính
20201 KCNTT 699270 699270 IT3080 Mạng máy tính
20201 KCNTT 118256 118256 IT3084 Mạng máy tính
20201 KCNTT 118163 118163 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 699251 699251 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 118265 118265 IT3094 Cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 699252 699252 IT3094 Cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 118261 118261 IT3104 Kỹ thuật lập trình
20201 KCNTT 699558 699558 IT3150 Project I
20201 KCNTT 118429 118429 IT3160E Introduction to Artificial Intelligence
20201 KCNTT 118164 118164 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20201 KCNTT 699261 699261 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20201 KCNTT 118161 118161 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20201 KCNTT 121351 121351 IT3210 C Programming Language
20201 KCNTT 121352 121352 IT3220 C Programming (Introduction)
20201 KCNTT 121353 121353 IT3220 C Programming (Introduction)
20201 KCNTT 121354 121354 IT3220 C Programming (Introduction)
20201 KCNTT 121275 121275 IT3230 Lập trình C cơ bản
20201 KCNTT 121276 121276 IT3230 Lập trình C cơ bản
20201 KCNTT 121277 121277 IT3230 Lập trình C cơ bản
20201 KCNTT 121278 121278 IT3230 Lập trình C cơ bản
20201 KCNTT 121279 121279 IT3230 Lập trình C cơ bản
20201 KCNTT 121280 121280 IT3230 Lập trình C cơ bản
20201 KCNTT 121281 121281 IT3230 Lập trình C cơ bản
20201 KCNTT 121334 121334 IT3240E Data Structures and Algorithms Advanced Lab
20201 KCNTT 121335 121335 IT3240E Data Structures and Algorithms Advanced Lab
20201 KCNTT 121336 121336 IT3240E Data Structures and Algorithms Advanced Lab
20201 KCNTT 121337 121337 IT3240E Data Structures and Algorithms Advanced Lab
20201 KCNTT 121282 121282 IT3250 Đạo đức máy tính
20201 KCNTT 121283 121283 IT3250 Đạo đức máy tính
20201 KCNTT 121338 121338 IT3250E Computer Ethics
20201 KCNTT 121339 121339 IT3250E Computer Ethics
20201 KCNTT 121250 121250 IT3260 Lý thuyết mạch logic
20201 KCNTT 121251 121251 IT3260 Lý thuyết mạch logic
20201 KCNTT 121340 121340 IT3260E Logic Circuit
20201 KCNTT 121341 121341 IT3260E Logic Circuit
20201 KCNTT 121252 121252 IT3270 Thực hành mạch logic
20201 KCNTT 121253 121253 IT3270 Thực hành mạch logic
20201 KCNTT 121254 121254 IT3270 Thực hành mạch logic
20201 KCNTT 121255 121255 IT3270 Thực hành mạch logic
20201 KCNTT 121256 121256 IT3270 Thực hành mạch logic
20201 KCNTT 121257 121257 IT3270 Thực hành mạch logic
20201 KCNTT 121342 121342 IT3270E Logic Circuit Lab
20201 KCNTT 121343 121343 IT3270E Logic Circuit Lab
20201 KCNTT 121344 121344 IT3270E Logic Circuit Lab
20201 KCNTT 121345 121345 IT3270E Logic Circuit Lab
20201 KCNTT 121258 121258 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 121259 121259 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 121260 121260 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 121261 121261 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 121262 121262 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 121263 121263 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 121264 121264 IT3292 Cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 121265 121265 IT3292 Cơ sở dữ liệu
20201 KCNTT 121284 121284 IT3312 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20201 KCNTT 121285 121285 IT3312 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20201 KCNTT 121321 121321 IT3322E Compiler Construction
20201 KCNTT 121208 121208 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20201 KCNTT 121209 121209 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20201 KCNTT 121210 121210 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20201 KCNTT 121211 121211 IT3402 Hệ thống thông tin trên Web
20201 KCNTT 699549 699549 IT3910 Project I
20201 KCNTT 699551 699551 IT3920 Project II
20201 KCNTT 121212 121212 IT4012 Bảo mật thông tin
20201 KCNTT 121326 121326 IT4012E Information Security
20201 KCNTT 121432 121432 IT4012E Information Security
20201 KCNTT 118255 118255 IT4024 Mô hình hóa bằng automat
20201 KCNTT 121328 121328 IT4042E Artificial Intelligence
20201 KCNTT 121213 121213 IT4062 Thực hành Lập trình mạng
20201 KCNTT 121214 121214 IT4062 Thực hành Lập trình mạng
20201 KCNTT 121215 121215 IT4062 Thực hành Lập trình mạng
20201 KCNTT 121216 121216 IT4062 Thực hành Lập trình mạng
20201 KCNTT 121201 121201 IT4132 Lập trình hệ thống
20201 KCNTT 121310 121310 IT4132E System Program
20201 KCNTT 121329 121329 IT4142E Introduction to Data Science
20201 KCNTT 121202 121202 IT4152 Kiến trúc phần mềm mạng
20201 KCNTT 121315 121315 IT4152E Network Software Architecture
20201 KCNTT 118138 118138 IT4160 Vi xử lý
20201 KCNTT 118254 118254 IT4174 Xử lý tín hiệu
20201 KCNTT 121322 121322 IT4182E Compiler Construction Lab
20201 KCNTT 121323 121323 IT4182E Compiler Construction Lab
20201 KCNTT 121324 121324 IT4182E Compiler Construction Lab
20201 KCNTT 118130 118130 IT4210 Hệ nhúng
20201 KCNTT 700196 700196 IT4210 Hệ nhúng
20201 KCNTT 700197 700197 IT4210 Hệ nhúng
20201 KCNTT 121203 121203 IT4212 Hệ thống thời gian thực
20201 KCNTT 121311 121311 IT4212E Realtime System
20201 KCNTT 118235 118235 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thông tin
20201 KCNTT 121204 121204 IT4262 Bảo mật mạng máy tính
20201 KCNTT 121312 121312 IT4262E Network Security
20201 KCNTT 121217 121217 IT4272 Hệ thống máy tính
20201 KCNTT 121325 121325 IT4272E Computer Systems
20201 KCNTT 118100 118100 IT4290 Xử lý tiếng nói
20201 KCNTT 121218 121218 IT4312 Mô hình hóa dữ liệu
20201 KCNTT 118237 118237 IT4324 An toàn trong giao dịch điện tử
20201 KCNTT 118101 118101 IT4340 Hệ trợ giúp quyết định
20201 KCNTT 121313 121313 IT4342E Computer Vision
20201 KCNTT 121205 121205 IT4362 Kỹ nghệ tri thức
20201 KCNTT 118258 118258 IT4364 Phân tích thiết kế hệ thống
20201 KCNTT 118131 118131 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20201 KCNTT 699227 699227 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20201 KCNTT 121219 121219 IT4492 Lập trình cấu trúc
20201 KCNTT 121327 121327 IT4492E Structured Programming
20201 KCNTT 118102 118102 IT4520 Kinh tế công nghệ phần mềm
20201 KCNTT 121206 121206 IT4542 Quản trị phát triển phần mềm
20201 KCNTT 121314 121314 IT4542E Management of Software Development
20201 KCNTT 121220 121220 IT4552 Thực hành Lập trình Web
20201 KCNTT 121221 121221 IT4552 Thực hành Lập trình Web
20201 KCNTT 121222 121222 IT4552 Thực hành Lập trình Web
20201 KCNTT 121223 121223 IT4552 Thực hành Lập trình Web
20201 KCNTT 121286 121286 IT4592 Lý thuyết thông tin
20201 KCNTT 121287 121287 IT4592 Lý thuyết thông tin
20201 KCNTT 121317 121317 IT4592E Information Theory
20201 KCNTT 118246 118246 IT4594 Lý thuyết thông tin và truyền thông số
20201 KCNTT 121207 121207 IT4652 Mạng Internet
20201 KCNTT 121316 121316 IT4652E Internetworking
20201 KCNTT 118132 118132 IT4653 Học sâu và ứng dụng
20201 KCNTT 118133 118133 IT4663 Tối ưu lập kế hoạch
20201 KCNTT 118103 118103 IT4680 Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng
20201 KCNTT 699282 699282 IT4680 Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng
20201 KCNTT 118232 118232 IT4694 Mạng số và truyền dữ liệu
20201 KCNTT 699285 699285 IT4694 Mạng số và truyền dữ liệu
20201 KCNTT 118134 118134 IT4735 IoT và ứng dụng
20201 KCNTT 118104 118104 IT4752 Tính toán song song
20201 KCNTT 118135 118135 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn
20201 KCNTT 118135 118135 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn
20201 KCNTT 118257 118257 IT4935 Tương thích điện từ
20201 KCNTT 699565 699565 IT4940 Project 3
20201 KCNTT 121224 121224 IT4944 Hệ điều hành và quản trị mạng Linux theo chuẩn kỹ năng ITSS
20201 KCNTT 121225 121225 IT4944 Hệ điều hành và quản trị mạng Linux theo chuẩn kỹ năng ITSS
20201 KCNTT 121226 121226 IT4944 Hệ điều hành và quản trị mạng Linux theo chuẩn kỹ năng ITSS
20201 KCNTT 121320 121320 IT4944E ITSS Linux System and Network Management
20201 KCNTT 121227 121227 IT4945 Phát triển phần mềm theo chuẩn kỹ năng ITSS
20201 KCNTT 121318 121318 IT4945E ITSS Software Development
20201 KCNTT 121319 121319 IT4945E ITSS Software Development
20201 KCNTT 121367 121367 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2
20201 KCNTT 121368 121368 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2
20201 KCNTT 121369 121369 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2
20201 KCNTT 121370 121370 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2
20201 KCNTT 121371 121371 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2
20201 KCNTT 121377 121377 IT5022E Graduation Research 2
20201 KCNTT 121372 121372 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20201 KCNTT 121373 121373 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20201 KCNTT 121374 121374 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20201 KCNTT 121375 121375 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20201 KCNTT 121376 121376 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20201 KCNTT 121378 121378 IT5120E Thesis
20201 KCNTT 699590 699590 IT5130 Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư
20201 KCNTT 118236 118236 IT5384 Lưu trữ và phân tích dữ liệu lớn
20201 KCNTT 118236 118236 IT5384 Lưu trữ và phân tích dữ liệu lớn
20201 KCNTT 699592 699592 IT5904 Đồ án tốt nghiệp
20201 KCNTT 118422 118422 JP1130 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 118422 118422 JP1130 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 118422 118422 JP1130 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 118422 118422 JP1130 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 118422 118422 JP1130 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 118423 118423 JP1130 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 118423 118423 JP1130 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 118423 118423 JP1130 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 118423 118423 JP1130 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 118423 118423 JP1130 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121288 121288 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121288 121288 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121288 121288 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121288 121288 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121289 121289 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121289 121289 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121289 121289 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121289 121289 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121290 121290 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121290 121290 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121290 121290 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121290 121290 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121291 121291 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121291 121291 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121291 121291 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121291 121291 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121292 121292 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121292 121292 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121292 121292 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121292 121292 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121293 121293 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121293 121293 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121293 121293 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121293 121293 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121294 121294 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121294 121294 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121294 121294 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121294 121294 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121295 121295 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121295 121295 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121295 121295 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121295 121295 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121296 121296 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121296 121296 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121296 121296 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121296 121296 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121297 121297 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121297 121297 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121297 121297 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121297 121297 JP1131 Tiếng Nhật 3
20201 KCNTT 121266 121266 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121266 121266 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121267 121267 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121267 121267 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121268 121268 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121268 121268 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121269 121269 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121269 121269 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121270 121270 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121270 121270 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121271 121271 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121271 121271 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121272 121272 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121272 121272 JP2121 Tiếng Nhật 5
20201 KCNTT 121228 121228 JP2210 Tiếng Nhật 7
20201 KCNTT 121228 121228 JP2210 Tiếng Nhật 7
20201 KCNTT 121229 121229 JP2210 Tiếng Nhật 7
20201 KCNTT 121229 121229 JP2210 Tiếng Nhật 7
20201 KCNTT 121230 121230 JP2210 Tiếng Nhật 7
20201 KCNTT 121230 121230 JP2210 Tiếng Nhật 7
20201 KCNTT 121231 121231 JP2210 Tiếng Nhật 7
20201 KCNTT 121231 121231 JP2210 Tiếng Nhật 7
20201 KCNTT 121232 121232 JP2210 Tiếng Nhật 7
20201 KCNTT 121232 121232 JP2210 Tiếng Nhật 7
20201 KCNTT 121233 121233 JP2210 Tiếng Nhật 7
20201 KCNTT 121233 121233 JP2210 Tiếng Nhật 7
20201 KCNTT 121238 121238 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20201 KCNTT 121239 121239 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20201 KCNTT 121240 121240 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20201 KCNTT 121241 121241 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20201 KCNTT 121242 121242 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20201 KCNTT 121243 121243 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20201 KCNTT 121234 121234 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20201 KCNTT 121235 121235 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20201 KCNTT 121236 121236 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20201 KCNTT 121237 121237 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20201 KCK 118341 118341 ME2006 Tĩnh học
20201 KCK 118204 118204 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20201 KCK 118379 118379 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1
20201 KCK 118380 118380 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1
20201 KCK 118381 118381 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1
20201 KCK 118413 118413 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1
20201 KCK 118284 118284 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20201 KCK 118285 118285 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20201 KCK 118273 118273 ME2031 Cơ học đại cương và cơ học các MTLT
20201 KCK 702781 702781 ME2031 Cơ học đại cương và cơ học các MTLT
20201 KCK 702782 702782 ME2031 Cơ học đại cương và cơ học các MTLT
20201 KCK 118343 118343 ME2036 Cơ khí đại cương
20201 KCK 118205 NULL ME2140 Cơ học kỹ thuật I
20201 KCK 118206 118205 ME2140 Cơ học kỹ thuật I
20201 KCK 118310 118310 ME3016 Kinh tế công nghiệp
20201 KCK 118361 118361 ME3026 Động học
20201 KCK 118166 118166 ME3050 Sức bền vật liệu II
20201 KCK 118167 118167 ME3070 Kỹ thuật đo
20201 KCK 118314 118314 ME3076 Thiết kế cơ khí
20201 KCK 118139 118139 ME3081 Thiết kế hệ thống cơ điện tử
20201 KCK 118289 118289 ME3086 Công nghệ chế tạo máy
20201 KCK 118286 118286 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển
20201 KCK 118143 118143 ME4031 Dao động kỹ thuật
20201 KCK 118367 118367 ME4031E Cơ sở dao động trên ô tô
20201 KCK 118105 118105 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử
20201 KCK 118140 118140 ME4088 Cơ sở máy CNC
20201 KCK 702791 702791 ME4088 Cơ sở máy CNC
20201 KCK 702792 702792 ME4088 Cơ sở máy CNC
20201 KCK 702793 702793 ME4088 Cơ sở máy CNC
20201 KCK 118106 118106 ME4161 Tự động hóa thiết kế
20201 KCK 118287 118287 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy
20201 KCK 118141 118141 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20201 KCK 118107 118107 ME4182 TĐH thủy khí trong máy
20201 KCK 118291 118291 ME4186 Đồ án thiết kế II
20201 KCK 118312 118312 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20201 KCK 702699 702699 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20201 KCK 702700 702700 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20201 KCK 702701 702701 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20201 KCK 702702 702702 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20201 KCK 702703 702703 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20201 KCK 702704 702704 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20201 KCK 118290 118290 ME4216 Robot công nghiệp
20201 KCK 118274 118274 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính
20201 KCK 702797 702797 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính
20201 KCK 702798 702798 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính
20201 KCK 702799 702799 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính
20201 KCK 118108 118108 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử
20201 KCK 118109 118109 ME4293 Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động lực có điều khiển
20201 KCK 118366 118366 ME4323E Gia công vật liệu
20201 KCK 702783 702783 ME4323E Gia công vật liệu
20201 KCK 702784 702784 ME4323E Gia công vật liệu
20201 KCK 702785 702785 ME4323E Gia công vật liệu
20201 KCK 118240 118240 ME4531 Kỹ thuật cơ học
20201 KCK 118142 118142 ME4628 Phương pháp số và công cụ phần mềm
20201 VCKDL 118110 118110 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén
20201 KCK 703770 703770 ME5016 Thực tập tốt nghiệp
20201 KCK 703771 703771 ME5116 Đồ án tốt nghiệp
20201 KTTD 121358 NULL MI1022 Math II
20201 KTTD 121359 121358 MI1022 Math II
20201 KTTD 121360 121358 MI1022 Math II
20201 KTTD 121298 NULL MI1032 Math III
20201 KTTD 121299 121298 MI1032 Math III
20201 KTTD 121300 121298 MI1032 Math III
20201 KTTD 121301 121298 MI1032 Math III
20201 KTTD 121302 NULL MI1032 Math III
20201 KTTD 121303 121302 MI1032 Math III
20201 KTTD 121304 121302 MI1032 Math III
20201 KTTD 121305 121302 MI1032 Math III
20201 KTTD 121355 NULL MI1032 Math III
20201 KTTD 121356 121355 MI1032 Math III
20201 KTTD 121357 121355 MI1032 Math III
20201 KTTD 118279 NULL MI1034 Toán III
20201 KTTD 118280 118279 MI1034 Toán III
20201 KTTD 118281 118279 MI1034 Toán III
20201 KTTD 118418 118418 MI1131 Giải tích III
20201 KTTD 118425 118425 MI1131E Calculus III
20201 KTTD 118419 118419 MI2010 Phương pháp tính
20201 KTTD 118196 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118197 118196 MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118198 118196 MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118420 118420 MI2020 Xác suất thống kê
20201 KTTD 118426 118426 MI2020E Probability and Statistics I
20201 KTTD 121346 121346 MI2022 Probability Theory
20201 KTTD 121347 121347 MI2022 Probability Theory
20201 KTTD 118373 118373 MI2026 Xác xuất thống kê
20201 KTTD 118373 118373 MI2026 Xác xuất thống kê
20201 KTTD 118208 118208 MI2053 Đại số hiện đại
20201 KTTD 118260 118260 MI2054 Hàm biến phức và đại số ma trận
20201 KTTD 118209 118209 MI2063 Giải tích hàm
20201 KTTD 118209 118209 MI2063 Giải tích hàm
20201 KTTD 118263 118263 MI3014 Tối ưu hoá
20201 KTTD 118210 118210 MI3040 Giải tích số
20201 KTTD 118210 118210 MI3040 Giải tích số
20201 KTTD 118201 118201 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu
20201 KTTD 118184 118184 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20201 KTTD 118155 118155 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20201 KTTD 118155 118155 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20201 KTTD 118181 118181 MI3323 Lập trình hướng đối tượng
20201 KTTD 118181 118181 MI3323 Lập trình hướng đối tượng
20201 KTTD 118183 118183 MI3360 Thống kê toán học
20201 KTTD 118182 118182 MI3370 Hệ điều hành
20201 KTTD 698359 698359 MI3380 Đồ án I
20201 KTTD 698361 698361 MI3390 Đồ án II
20201 KTTD 118156 118156 MI4010 Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức
20201 KTTD 118156 118156 MI4010 Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức
20201 KTTD 118120 118120 MI4140 Cơ sở dữ liệu nâng cao
20201 KTTD 118186 118186 MI4160 Lập trình tính toán
20201 KTTD 118157 118157 MI4311 Tối ưu tổ hợp I
20201 KTTD 118121 118121 MI4312 Cơ sở toán học của hệ mờ
20201 KTTD 118158 118158 MI4321 Phương pháp phần tử hữu hạn
20201 KTTD 118185 118185 MI4342 Kiến trúc máy tính
20201 KTTD 118159 118159 MI4352 Xêmina II (Tin ứng dụng)
20201 KTTD 698357 698357 MI4800 Thực tập kỹ thuật
20201 KTTD 118122 118122 MI5020 An toàn máy tính
20201 KTTD 118122 118122 MI5020 An toàn máy tính
20201 KTTD 698363 698363 MI5050 Đồ án III
20201 KTTD 118123 118123 MI5100 Mô hình mô phỏng các hệ sinh thái
20201 KTTD 698366 698366 MI5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20201 KGDQP 121364 121364 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
20201 KGDQP 121306 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 121307 121306 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 121307 121306 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 121307 121306 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 121307 121306 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 121307 121306 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 121308 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 121309 121308 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 121309 121308 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 121309 121308 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 121309 121308 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KGDQP 121309 121308 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20201 KKHVCNVL 118168 118168 MSE3100 Vật liệu học
20201 KKHVCNVL 118346 118346 MSE3206 Pha và quan hệ pha
20201 KKHVCNVL 118347 118347 MSE3216 Cơ học vật liệu
20201 KKHVCNVL 118334 118334 MSE3306 Các tính chất điện tử của vật liệu
20201 KKHVCNVL 118335 118335 MSE3416 Các quá trình động học trong vật liệu
20201 KKHVCNVL 118336 118336 MSE3436 Xác định cấu trúc vi mô
20201 KKHVCNVL 118241 118241 MSE4004 Các phương pháp chế tạo và gia công vật liệu
20201 KKHVCNVL 118337 118337 MSE4136 Thiết kế hợp kim kỹ thuật
20201 KKHVCNVL 118338 118338 MSE4426 Vật liệu composite
20201 KKHVCNVL 703177 703177 MSE5110 Đồ án tốt nghiệp
20201 VVLKT 121361 NULL PH1018 Physics I
20201 VVLKT 121362 121361 PH1018 Physics I
20201 VVLKT 121363 121361 PH1018 Physics I
20201 VVLKT 118283 118283 PH1024 Vật lý II
20201 VVLKT 118283 118283 PH1024 Vật lý II
20201 VVLKT 698401 698401 PH1024 Vật lý II
20201 VVLKT 698402 698402 PH1024 Vật lý II
20201 VVLKT 698403 698403 PH1024 Vật lý II
20201 VVLKT 698404 698404 PH1024 Vật lý II
20201 VVLKT 702976 702976 PH1024 Vật lý II
20201 VVLKT 118375 NULL PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118376 118375 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118377 118375 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118378 118375 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118389 NULL PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118390 118389 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118391 118389 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698385 698385 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698386 698386 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698387 698387 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698388 698388 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698389 698389 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698390 698390 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698391 698391 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698392 698392 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698393 698393 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698394 698394 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698395 698395 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698396 698396 PH1026 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118339 NULL PH1036 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 118340 118339 PH1036 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 698397 698397 PH1036 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 698398 698398 PH1036 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 698399 698399 PH1036 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 698400 698400 PH1036 Vật lý đại cương III
20201 VVLKT 118193 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118194 118193 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118195 118193 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698530 698530 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698531 698531 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698532 698532 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698533 698533 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698534 698534 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698535 698535 PH1120 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118212 118212 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 118417 118417 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698592 698592 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 698593 698593 PH1121 Vật lý đại cương II
20201 VVLKT 120435 120435 PH2014 Vật lý sóng
20201 VVLKT 703604 703604 PH2014 Vật lý sóng
20201 VVLKT 118199 118199 PH3330 Vật lý điện tử
20201 VVLKT 118124 118124 PH3370 Pin mặt trời
20201 VVLKT 118125 118125 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng
20201 VVLKT 699541 699541 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng
20201 VVLKT 118126 118126 PH4090 Các cấu trúc nano
20201 VVLKT 699545 699545 PH4090 Các cấu trúc nano
20201 VVLKT 118127 118127 PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS
20201 VVLKT 699543 699543 PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS
20201 VVLKT 118128 118128 PH4540 Kỹ thuật tính toán số trong Vật lý kỹ thuật
20201 VVLKT 699546 699546 PH4540 Kỹ thuật tính toán số trong Vật lý kỹ thuật
20201 VVLKT 118129 118129 PH4640 Vật liệu quang điện tiên tiến
20201 VVLKT 703666 703666 PH5010 Thực tập tốt nghiệp
20201 VVLKT 703669 703669 PH5110 Đồ án tốt nghiệp
20201 KML 121433 NULL SSH1110 Những NLCB của CNML I
20201 KML 121434 121433 SSH1110 Những NLCB của CNML I
20201 KML 121435 121433 SSH1110 Những NLCB của CNML I
20201 KML 121436 NULL SSH1110 Những NLCB của CNML I
20201 KML 121437 121436 SSH1110 Những NLCB của CNML I
20201 KML 121438 121436 SSH1110 Những NLCB của CNML I
20201 KML 121365 121365 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20201 KML 121366 121366 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20201 VCKDL 118372 118372 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 118383 118383 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699997 699997 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699997 699997 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699997 699997 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699997 699997 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699997 699997 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699997 699997 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699998 699998 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699998 699998 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699998 699998 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699998 699998 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699998 699998 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699998 699998 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699999 699999 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699999 699999 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699999 699999 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699999 699999 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699999 699999 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 699999 699999 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 700000 700000 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 700000 700000 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 700000 700000 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 700000 700000 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 700000 700000 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 700000 700000 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20201 VCKDL 118384 118384 TE2010E Động lực học phân tích
20201 VCKDL 118369 118369 TE2040E Thực hành thiết kế I
20201 VCKDL 118385 118385 TE2050E Cơ học vật liệu
20201 VCKDL 700001 700001 TE2050E Cơ học vật liệu
20201 VCKDL 700002 700002 TE2050E Cơ học vật liệu
20201 VCKDL 118386 118386 TE2601E Kỹ thuật thủy khí
20201 VCKDL 700027 700027 TE2601E Kỹ thuật thủy khí
20201 VCKDL 700028 700028 TE2601E Kỹ thuật thủy khí
20201 VCKDL 118387 118387 TE3050E Nhiệt động học
20201 VCKDL 118371 118371 TE3200E Kết cấu ô tô hiện đại
20201 VCKDL 118371 118371 TE3200E Kết cấu ô tô hiện đại
20201 VCKDL 118368 118368 TE3378E Cảm biến và xử lý tín hiệu
20201 VCKDL 118272 118272 TE3600 Kỹ thuật thủy khí
20201 VCKDL 118242 118242 TE4870 Khí động lực học cơ bản
20201 VCKDL 700037 700037 TE4870 Khí động lực học cơ bản
20201 VCKDL 118243 118243 TE4900 Máy thủy lực I
20201 VCKDL 118216 118216 TE5810 Khí động lực học chuyên sâu
20201 VCKDL 118217 118217 TE5820 Động cơ và thiết bị đẩy II
20201 VCKDL 118244 118244 TE5830 Vật liệu hàng không
20201 VCKDL 118218 118218 TE5840 Truyền động tự động thủy khí
20201 VCKDL 700015 700015 TE5840 Truyền động tự động thủy khí
20201 VCKDL 700016 700016 TE5840 Truyền động tự động thủy khí
20201 VCKDL 118219 118219 TE5860 Cơ học vật bay II
20201 VCKDL 118245 118245 TE5870 Cơ sở thiết kế máy bay
20201 VCKDL 700038 700038 TE5870 Cơ sở thiết kế máy bay
20201 VCKDL 118220 118220 TE5880 Các hệ thống trên máy bay
20201 VCKDL 118221 118221 TE5900 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay
20201 VCKDL 700039 700039 TE5900 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay
20201 VCKDL 118222 118222 TE5910 Khai thác và quản lý máy bay
20201 VCKDL 699967 699967 TE5930 Đồ án môn học
THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20201- DỰ KIẾN NGÀY 19/08/2020