Professional Documents
Culture Documents
TKB 20221-26082022
TKB 20221-26082022
20221 VCNSHVTP 723639 723639 BF5513 Công nghệ sản phẩm giàu gluxit (Đường/Ngũ cốc/Bánh kẹo/Rau quả)
20221 VCNSHVTP 723640 723640 BF5513 Công nghệ sản phẩm giàu gluxit (Đường/Ngũ cốc/Bánh kẹo/Rau quả)
20221 VCNSHVTP 138127 138127 BF5514 Công nghệ sản phẩm giàu protein/ lipid (CN Thịt/Thủy sản/Sữa/ dầu béo)
20221 VCNSHVTP 723636 723636 BF5514 Công nghệ sản phẩm giàu protein/ lipid (CN Thịt/Thủy sản/Sữa/ dầu béo)
20221 VCNSHVTP 723637 723637 BF5514 Công nghệ sản phẩm giàu protein/ lipid (CN Thịt/Thủy sản/Sữa/ dầu béo)
20221 VCNSHVTP 723638 723638 BF5514 Công nghệ sản phẩm giàu protein/ lipid (CN Thịt/Thủy sản/Sữa/ dầu béo)
20221 VCNSHVTP 138122 138122 BF5515 Công nghệ sản phẩm nhiệt đới (chè/caphe cacao/chất thơm/thuốc lá)
20221 TCK 137748 137748 HE5301 Thiết kế và đánh giá dự án năng lượng
20221 TCK 137753 137753 HE5402 Tăng cường truyền nhiệt trong các thiết bị nhiệt – lạnh
20221 TCNTT 721465 721465 IT1014 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721466 721466 IT1014 Tin học đại cương
20221 TCNTT 136340 136340 IT1016 Tin học đại cương
20221 TCNTT 136362 136362 IT1016 Tin học đại cương
20221 TCNTT 136388 136388 IT1016 Tin học đại cương
20221 TCNTT 136418 136418 IT1016 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721467 721467 IT1016 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721468 721468 IT1016 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721469 721469 IT1016 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721470 721470 IT1016 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721471 721471 IT1016 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721472 721472 IT1016 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721473 721473 IT1016 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721474 721474 IT1016 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721475 721475 IT1016 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721476 721476 IT1016 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721477 721477 IT1016 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721478 721478 IT1016 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721479 721479 IT1016 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721480 721480 IT1016 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721481 721481 IT1016 Tin học đại cương
20221 TCNTT 136649 136649 IT1130 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721482 721482 IT1130 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721483 721483 IT1130 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721484 721484 IT1130 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721485 721485 IT1130 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721486 721486 IT1130 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721487 721487 IT1130 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721488 721488 IT1130 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721489 721489 IT1130 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721490 721490 IT1130 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721491 721491 IT1130 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721492 721492 IT1130 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721493 721493 IT1130 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721494 721494 IT1130 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721495 721495 IT1130 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721496 721496 IT1130 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721497 721497 IT1130 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721498 721498 IT1130 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721499 721499 IT1130 Tin học đại cương
20221 TCNTT 136860 136860 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 136861 136861 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 137673 137673 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 137755 137755 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 137756 137756 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 137756 137756 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 137757 137757 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 138036 138036 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 138036 138036 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 138037 138037 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 138130 138130 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 138305 138305 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 138305 138305 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721516 721516 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721517 721517 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721518 721518 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721519 721519 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721520 721520 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721521 721521 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721522 721522 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721523 721523 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721524 721524 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721525 721525 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721526 721526 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721527 721527 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721528 721528 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721529 721529 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721530 721530 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721531 721531 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721532 721532 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721533 721533 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721534 721534 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721535 721535 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721536 721536 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721537 721537 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721538 721538 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721539 721539 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721540 721540 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721541 721541 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721542 721542 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721543 721543 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721544 721544 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721545 721545 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721546 721546 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721547 721547 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721548 721548 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721549 721549 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721550 721550 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721551 721551 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721552 721552 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721553 721553 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721554 721554 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721555 721555 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721556 721556 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721557 721557 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721558 721558 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721559 721559 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721560 721560 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721561 721561 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721562 721562 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721563 721563 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721564 721564 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721565 721565 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721566 721566 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721567 721567 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721568 721568 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721569 721569 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721570 721570 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721571 721571 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721572 721572 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721573 721573 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721574 721574 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721575 721575 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721576 721576 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721577 721577 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721578 721578 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721579 721579 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721580 721580 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721581 721581 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721581 721581 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721582 721582 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721582 721582 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721583 721583 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721583 721583 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721584 721584 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721584 721584 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721585 721585 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721586 721586 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721587 721587 IT1140 Tin học đại cương
20221 TCNTT 721500 721500 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20221 TCNTT 721501 721501 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20221 TCNTT 721502 721502 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20221 TCNTT 721503 721503 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20221 TCNTT 721504 721504 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20221 TCNTT 721505 721505 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20221 TCNTT 721506 721506 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20221 TCNTT 721507 721507 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20221 TCNTT 721508 721508 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20221 TCNTT 721509 721509 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20221 TCNTT 721510 721510 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20221 TCNTT 721511 721511 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20221 TCNTT 721512 721512 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20221 TCNTT 721513 721513 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20221 TCNTT 721514 721514 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20221 TCNTT 721515 721515 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20221 TCNTT 135337 135337 IT2030 Technical Writing and Presentation
20221 TCNTT 135338 135338 IT2030 Technical Writing and Presentation
20221 TCNTT 135339 135339 IT2030 Technical Writing and Presentation
20221 TCNTT 135340 135340 IT2030 Technical Writing and Presentation
20221 TCNTT 135417 135417 IT2030 Technical Writing and Presentation
20221 TCNTT 136052 136052 IT2030 Technical Writing and Presentation
20221 TCNTT 136192 136192 IT2030 Technical Writing and Presentation
20221 TCNTT 136320 136320 IT2030 Technical Writing and Presentation
20221 TCNTT 136320 136320 IT2030 Technical Writing and Presentation
20221 TCNTT 136816 136816 IT2030 Technical Writing and Presentation
20221 TCNTT 136817 136817 IT2030 Technical Writing and Presentation
20221 TCNTT 136817 136817 IT2030 Technical Writing and Presentation
20221 TCNTT 136818 136818 IT2030 Technical Writing and Presentation
20221 TCNTT 136833 136833 IT2030 Technical Writing and Presentation
20221 TCNTT 136833 136833 IT2030 Technical Writing and Presentation
20221 TCNTT 136834 136834 IT2030 Technical Writing and Presentation
20221 TCNTT 135318 135318 IT2140 Điện tử cho CNTT lab
20221 TCNTT 135319 135319 IT2140 Điện tử cho CNTT lab
20221 TCNTT 135319 135319 IT2140 Điện tử cho CNTT lab
20221 TCNTT 135320 135320 IT2140 Điện tử cho CNTT lab
20221 TCNTT 135321 135321 IT2140 Điện tử cho CNTT lab
20221 TCNTT 135322 135322 IT2140 Điện tử cho CNTT lab
20221 TCNTT 135322 135322 IT2140 Điện tử cho CNTT lab
20221 TCNTT 135323 135323 IT2140 Điện tử cho CNTT lab
20221 TCNTT 135324 135324 IT2140 Điện tử cho CNTT lab
20221 TCNTT 136461 136461 IT3010E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20221 TCNTT 136461 136461 IT3010E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20221 TCNTT 135312 135312 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20221 TCNTT 135313 135313 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20221 TCNTT 136262 136262 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20221 TCNTT 136774 136774 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20221 TCNTT 136775 136775 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20221 TCNTT 136776 136776 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20221 TCNTT 136777 136777 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20221 TCNTT 137445 137445 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20221 TCNTT 137446 137446 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20221 TCNTT 136164 136164 IT3014 Cấu trúc dữ liệu và GT
20221 TCNTT 136111 136111 IT3020 Toán rời rạc
20221 TCNTT 136767 136767 IT3020 Toán rời rạc
20221 TCNTT 136768 136768 IT3020 Toán rời rạc
20221 TCNTT 136769 136769 IT3020 Toán rời rạc
20221 TCNTT 136782 136782 IT3020 Toán rời rạc
20221 TCNTT 136783 136783 IT3020 Toán rời rạc
20221 TCNTT 135421 135421 IT3020E Toán rời rạc
20221 TCNTT 135421 135421 IT3020E Toán rời rạc
20221 TCNTT 136455 136455 IT3020E Toán rời rạc
20221 TCNTT 136456 136456 IT3020E Toán rời rạc
20221 TCNTT 136456 136456 IT3020E Toán rời rạc
20221 TCNTT 136793 136793 IT3030 Kiến trúc máy tính
20221 TCNTT 136314 136314 IT3030E Kiến trúc máy tính
20221 TCNTT 136146 136146 IT3034 Kiến trúc máy tính
20221 TCNTT 136204 136204 IT3036 Kiến trúc bộ xử lý và hợp ngữ
20221 TCNTT 136075 136075 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20221 TCNTT 136798 136798 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20221 TCNTT 136814 136814 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20221 TCNTT 721431 721431 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20221 TCNTT 721432 721432 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20221 TCNTT 721433 721433 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20221 TCNTT 721434 721434 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20221 TCNTT 721435 721435 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20221 TCNTT 721436 721436 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20221 TCNTT 721437 721437 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20221 TCNTT 721446 721446 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20221 TCNTT 136460 136460 IT3052E Tối ưu hóa
20221 TCNTT 135283 135283 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20221 TCNTT 135284 135284 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20221 TCNTT 135284 135284 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20221 TCNTT 136788 136788 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20221 TCNTT 136315 136315 IT3070E Nguyên lý hệ điều hành
20221 KCNHH 136157 136157 IT3074 Hệ điều hành
20221 TCNTT 135285 135285 IT3080 Mạng máy tính
20221 TCNTT 135286 135286 IT3080 Mạng máy tính
20221 TCNTT 136077 136077 IT3080 Mạng máy tính
20221 TCNTT 136794 136794 IT3080 Mạng máy tính
20221 TCNTT 136795 136795 IT3080 Mạng máy tính
20221 TCNTT 136806 136806 IT3080 Mạng máy tính
20221 TCNTT 721381 721381 IT3080 Mạng máy tính
20221 TCNTT 721382 721382 IT3080 Mạng máy tính
20221 TCNTT 721383 721383 IT3080 Mạng máy tính
20221 TCNTT 721384 721384 IT3080 Mạng máy tính
20221 TCNTT 721385 721385 IT3080 Mạng máy tính
20221 TCNTT 721386 721386 IT3080 Mạng máy tính
20221 TCNTT 721387 721387 IT3080 Mạng máy tính
20221 TCNTT 721388 721388 IT3080 Mạng máy tính
20221 TCNTT 721389 721389 IT3080 Mạng máy tính
20221 TCNTT 721390 721390 IT3080 Mạng máy tính
20221 TCNTT 721391 721391 IT3080 Mạng máy tính
20221 TCNTT 721392 721392 IT3080 Mạng máy tính
20221 TCNTT 721393 721393 IT3080 Mạng máy tính
20221 TCNTT 721394 721394 IT3080 Mạng máy tính
20221 TCNTT 721395 721395 IT3080 Mạng máy tính
20221 TCNTT 721396 721396 IT3080 Mạng máy tính
20221 TCNTT 136316 136316 IT3080E Mạng máy tính
20221 TCNTT 721397 721397 IT3080E Mạng máy tính
20221 TCNTT 721398 721398 IT3080E Mạng máy tính
20221 TCNTT 721399 721399 IT3080E Mạng máy tính
20221 TCNTT 136155 136155 IT3084 Mạng máy tính
20221 TCNTT 137782 137782 IT3087 Máy tính và mạng máy tính
20221 TCNTT 721400 721400 IT3087 Máy tính và mạng máy tính
20221 TCNTT 721401 721401 IT3087 Máy tính và mạng máy tính
20221 TCNTT 136078 136078 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20221 TCNTT 136796 136796 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20221 TCNTT 136797 136797 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20221 TCNTT 136807 136807 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20221 TCNTT 721438 721438 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20221 TCNTT 721439 721439 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20221 TCNTT 721440 721440 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20221 TCNTT 721441 721441 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20221 TCNTT 721442 721442 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20221 TCNTT 721443 721443 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20221 TCNTT 721444 721444 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20221 TCNTT 721445 721445 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20221 TCNTT 721447 721447 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20221 TCNTT 136167 136167 IT3094 Cơ sở dữ liệu
20221 TCNTT 721448 721448 IT3094 Cơ sở dữ liệu
20221 TCNTT 136790 136790 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20221 TCNTT 135287 135287 IT3103 Lập trình hướng đối tượng
20221 TCNTT 135288 135288 IT3103 Lập trình hướng đối tượng
20221 TCNTT 721424 721424 IT3103 Lập trình hướng đối tượng
20221 TCNTT 721425 721425 IT3103 Lập trình hướng đối tượng
20221 TCNTT 721426 721426 IT3103 Lập trình hướng đối tượng
20221 TCNTT 721427 721427 IT3103 Lập trình hướng đối tượng
20221 TCNTT 721428 721428 IT3103 Lập trình hướng đối tượng
20221 TCNTT 721429 721429 IT3103 Lập trình hướng đối tượng
20221 TCNTT 721430 721430 IT3103 Lập trình hướng đối tượng
20221 TCNTT 136159 136159 IT3104 Kỹ thuật lập trình
20221 TCNTT 136245 136245 IT3120E Phân tích thiết kế hệ thống
20221 TCNTT 721012 721012 IT3150 Project I
20221 TCNTT 721013 721013 IT3150 Project I
20221 TCNTT 721014 721014 IT3150 Project I
20221 TCNTT 721015 721015 IT3150 Project I
20221 TCNTT 136801 136801 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
20221 TCNTT 136802 136802 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
20221 TCNTT 136802 136802 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
20221 TCNTT 136803 136803 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
20221 TCNTT 136462 136462 IT3160E Introduction to Artificial Intelligence
20221 TCNTT 135281 135281 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20221 TCNTT 135282 135282 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20221 TCNTT 136079 136079 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20221 TCNTT 136792 136792 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20221 TCNTT 136815 136815 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20221 TCNTT 721409 721409 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20221 TCNTT 721410 721410 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20221 TCNTT 721411 721411 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20221 TCNTT 721412 721412 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20221 TCNTT 721413 721413 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20221 TCNTT 721414 721414 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20221 TCNTT 721415 721415 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20221 TCNTT 721416 721416 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20221 TCNTT 721417 721417 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20221 TCNTT 721418 721418 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20221 TCNTT 721419 721419 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20221 TCNTT 721420 721420 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20221 TCNTT 721421 721421 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20221 TCNTT 721422 721422 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20221 TCNTT 721423 721423 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20221 TCNTT 135405 135405 IT3170E Applied Algorithms
20221 TCNTT 721449 721449 IT3170E Applied Algorithms
20221 TCNTT 721450 721450 IT3170E Applied Algorithms
20221 TCNTT 136076 136076 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20221 TCNTT 136189 136189 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20221 TCNTT 136799 136799 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20221 TCNTT 136800 136800 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20221 TCNTT 136800 136800 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20221 TCNTT 136812 136812 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20221 TCNTT 136813 136813 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20221 TCNTT 136805 136805 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu
20221 TCNTT 135418 135418 IT3210 C Programming Language
20221 TCNTT 135419 135419 IT3220 C Programming (Introduction)
20221 TCNTT 135420 135420 IT3220 C Programming (Introduction)
20221 TCNTT 135420 135420 IT3220 C Programming (Introduction)
20221 TCNTT 135305 135305 IT3230 Lập trình C cơ bản
20221 TCNTT 135305 135305 IT3230 Lập trình C cơ bản
20221 TCNTT 135306 135306 IT3230 Lập trình C cơ bản
20221 TCNTT 135307 135307 IT3230 Lập trình C cơ bản
20221 TCNTT 135308 135308 IT3230 Lập trình C cơ bản
20221 TCNTT 135309 135309 IT3230 Lập trình C cơ bản
20221 TCNTT 135310 135310 IT3230 Lập trình C cơ bản
20221 TCNTT 135311 135311 IT3230 Lập trình C cơ bản
20221 TCNTT 135411 135411 IT3280E Assembly Language and Computer Architecture Lab
20221 TCNTT 135411 135411 IT3280E Assembly Language and Computer Architecture Lab
20221 TCNTT 135412 135412 IT3280E Assembly Language and Computer Architecture Lab
20221 TCNTT 135410 135410 IT3283E Computer Architecture
20221 TCNTT 135408 135408 IT3290E Database Lab
20221 TCNTT 135409 135409 IT3290E Database Lab
20221 TCNTT 135407 135407 IT3292E Database
20221 TCNTT 136317 136317 IT3320E Introduction to Deep Learning
20221 TCNTT 136317 136317 IT3320E Introduction to Deep Learning
20221 TCNTT 136317 136317 IT3320E Introduction to Deep Learning
20221 TCNTT 136317 136317 IT3320E Introduction to Deep Learning
20221 TCNTT 135396 135396 IT3322E Compiler Construction
20221 TCNTT 135235 135235 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20221 TCNTT 135236 135236 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20221 TCNTT 135236 135236 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20221 TCNTT 135237 135237 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20221 TCNTT 135237 135237 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20221 TCNTT 135238 135238 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20221 TCNTT 135239 135239 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20221 TCNTT 135240 135240 IT3402 Hệ thống thông tin trên Web
20221 TCNTT 135241 135241 IT3402 Hệ thống thông tin trên Web
20221 TCNTT 135316 135316 IT3420 Điện tử cho CNTT
20221 TCNTT 135317 135317 IT3420 Điện tử cho CNTT
20221 TCNTT 136784 136784 IT3420 Điện tử cho CNTT
20221 TCNTT 136785 136785 IT3420 Điện tử cho CNTT
20221 TCNTT 721016 721016 IT3804 Thực tập doanh nghiệp
20221 TCNTT 721017 721017 IT3910 Project I
20221 TCNTT 721018 721018 IT3910E Project I
20221 TCNTT 721021 721021 IT3940 Project III
20221 TCNTT 721022 721022 IT3940 Project III
20221 TCNTT 721023 721023 IT3940E Project III
20221 TCNTT 721024 721024 IT3943 Project III
20221 TCNTT 136318 136318 IT4010E Nhập môn an toàn thông tin
20221 TCNTT 135259 135259 IT4012 Bảo mật thông tin
20221 TCNTT 135401 135401 IT4012E Information Security
20221 TCNTT 135325 135325 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin
20221 TCNTT 135326 135326 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin
20221 TCNTT 136789 136789 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin
20221 TCNTT 136804 136804 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin
20221 TCNTT 136841 136841 IT4025 Mật mã ứng dụng
20221 TCNTT 135403 135403 IT4042E Artificial Intelligence
20221 TCNTT 136246 136246 IT4043E Big Data Storage and Processing
20221 TCNTT 135242 135242 IT4062 Thực hành Lập trình mạng
20221 TCNTT 135242 135242 IT4062 Thực hành Lập trình mạng
20221 TCNTT 135243 135243 IT4062 Thực hành Lập trình mạng
20221 TCNTT 135243 135243 IT4062 Thực hành Lập trình mạng
20221 TCNTT 135244 135244 IT4062 Thực hành Lập trình mạng
20221 TCNTT 135245 135245 IT4062 Thực hành Lập trình mạng
20221 TCNTT 135246 135246 IT4062 Thực hành Lập trình mạng
20221 TCNTT 135247 135247 IT4062 Thực hành Lập trình mạng
20221 TCNTT 136247 136247 IT4063E Introduction to Business Analytics
20221 TCNTT 136846 136846 IT4079 Ngôn ngữ và phương pháp dịch
20221 TCNTT 136847 136847 IT4110 Tính toán khoa học
20221 TCNTT 135229 135229 IT4132 Lập trình hệ thống
20221 TCNTT 135383 135383 IT4132E System Program
20221 TCNTT 135389 135389 IT4142E Introduction to Data Science
20221 TCNTT 136319 136319 IT4142E Introduction to Data Science
20221 TCNTT 135230 135230 IT4152 Kiến trúc phần mềm mạng
20221 TCNTT 135388 135388 IT4152E Network Software Architecture
20221 TCNTT 136053 136053 IT4162 Vi xử lý
20221 TCNTT 137537 137537 IT4162 Vi xử lý
20221 TCNTT 137538 137538 IT4162 Vi xử lý
20221 TCNTT 137539 137539 IT4162 Vi xử lý
20221 TCNTT 135314 135314 IT4172 Xử lý tín hiệu
20221 TCNTT 135315 135315 IT4172 Xử lý tín hiệu
20221 TCNTT 136808 136808 IT4172 Xử lý tín hiệu
20221 TCNTT 136809 136809 IT4172 Xử lý tín hiệu
20221 TCNTT 135406 135406 IT4172E Signal processing
20221 TCNTT 136154 136154 IT4174 Xử lý tín hiệu
20221 TCNTT 135397 135397 IT4182E Compiler Construction Lab
20221 TCNTT 135398 135398 IT4182E Compiler Construction Lab
20221 TCNTT 135399 135399 IT4182E Compiler Construction Lab
20221 TCNTT 135289 135289 IT4210 Hệ nhúng
20221 TCNTT 136046 136046 IT4210 Hệ nhúng
20221 TCNTT 721375 721375 IT4210 Hệ nhúng
20221 TCNTT 721375 721375 IT4210 Hệ nhúng
20221 TCNTT 721376 721376 IT4210 Hệ nhúng
20221 TCNTT 721376 721376 IT4210 Hệ nhúng
20221 TCNTT 721377 721377 IT4210 Hệ nhúng
20221 TCNTT 721377 721377 IT4210 Hệ nhúng
20221 TCNTT 721378 721378 IT4210 Hệ nhúng
20221 TCNTT 721378 721378 IT4210 Hệ nhúng
20221 TCNTT 135232 135232 IT4212 Hệ thống thời gian thực
20221 TCNTT 135384 135384 IT4212E Realtime System
20221 TCNTT 136135 136135 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thông tin
20221 TCNTT 136819 136819 IT4244 Quản trị dự án CNTT
20221 TCNTT 135231 135231 IT4262 Bảo mật mạng máy tính
20221 TCNTT 135385 135385 IT4262E Network Security
20221 TCNTT 136839 136839 IT4263 An ninh mạng
20221 TCNTT 721406 721406 IT4263 An ninh mạng
20221 TCNTT 721407 721407 IT4263 An ninh mạng
20221 TCNTT 721408 721408 IT4263 An ninh mạng
20221 TCNTT 135258 135258 IT4272 Hệ thống máy tính
20221 TCNTT 135400 135400 IT4272E Computer Systems
20221 TCNTT 135262 135262 IT4312 Mô hình hóa dữ liệu
20221 TCNTT 136137 136137 IT4324 An toàn trong giao dịch điện tử
20221 TCNTT 136825 136825 IT4341 Hệ trợ giúp quyết định
20221 TCNTT 135386 135386 IT4342E Computer Vision
20221 TCNTT 136826 136826 IT4350 Kiến trúc các hệ thống thông tin và ứng dụng
20221 TCNTT 135233 135233 IT4362 Kỹ nghệ tri thức
20221 TCNTT 136835 136835 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến
20221 TCNTT 136851 136851 IT4422 Phát triển Hệ thống phần mềm doanh nghiệp
20221 TCNTT 136853 136853 IT4425 Phát triển phần mềm nhúng thông minh
20221 TCNTT 721379 721379 IT4425 Phát triển phần mềm nhúng thông minh
20221 TCNTT 721379 721379 IT4425 Phát triển phần mềm nhúng thông minh
20221 TCNTT 136854 136854 IT4429 Công nghệ nhận dạng và tổng hợp tiếng nói
20221 TCNTT 136855 136855 IT4431 Tin sinh học
20221 TCNTT 136820 136820 IT4441 Giao diện và trải nghiệm người dùng
20221 TCNTT 136791 136791 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp
20221 TCNTT 136047 136047 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20221 TCNTT 136821 136821 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20221 TCNTT 136821 136821 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20221 TCNTT 135263 135263 IT4492 Lập trình cấu trúc
20221 TCNTT 135402 135402 IT4492E Structured Programming
20221 TCNTT 136822 136822 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm
20221 TCNTT 136857 136857 IT4527 Blockchain và ứng dụng
20221 TCNTT 135234 135234 IT4542 Quản trị phát triển phần mềm
20221 TCNTT 135387 135387 IT4542E Management of Software Development
20221 TCNTT 135248 135248 IT4552 Thực hành Lập trình Web
20221 TCNTT 135248 135248 IT4552 Thực hành Lập trình Web
20221 TCNTT 135249 135249 IT4552 Thực hành Lập trình Web
20221 TCNTT 135250 135250 IT4552 Thực hành Lập trình Web
20221 TCNTT 135251 135251 IT4552 Thực hành Lập trình Web
20221 TCNTT 135252 135252 IT4552 Thực hành Lập trình Web
20221 TCNTT 135253 135253 IT4552 Thực hành Lập trình Web
20221 TCNTT 135391 135391 IT4592E Information Theory
20221 TCNTT 135279 135279 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông
20221 TCNTT 135280 135280 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông
20221 TCNTT 136810 136810 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông
20221 TCNTT 136811 136811 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông
20221 TCNTT 135404 135404 IT4593E Introduction to Communication Enginieering
20221 TCNTT 136145 136145 IT4594 Lý thuyết thông tin và truyền thông số
20221 TCNTT 136836 136836 IT4611 Các hệ thống phân tán và ứng dụng
20221 TCNTT 136832 136832 IT4613 Hệ gợi ý
20221 TCNTT 136858 136858 IT4622 Mã hóa dữ liệu đa phương tiện
20221 TCNTT 136843 136843 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP
20221 TCNTT 721404 721404 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP
20221 TCNTT 721405 721405 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP
20221 TCNTT 135227 135227 IT4652 Mạng Internet
20221 TCNTT 135228 135228 IT4652 Mạng Internet
20221 TCNTT 135390 135390 IT4652E Internetworking
20221 TCNTT 136048 136048 IT4653 Học sâu và ứng dụng
20221 TCNTT 136049 136049 IT4663 Tối ưu lập kế hoạch
20221 TCNTT 136840 136840 IT4681 Truyền thông đa phương tiện
20221 TCNTT 721402 721402 IT4681 Truyền thông đa phương tiện
20221 TCNTT 721403 721403 IT4681 Truyền thông đa phương tiện
20221 TCNTT 136132 136132 IT4694 Mạng số và truyền dữ liệu
20221 TCNTT 721380 721380 IT4694 Mạng số và truyền dữ liệu
20221 TCNTT 721380 721380 IT4694 Mạng số và truyền dữ liệu
20221 TCNTT 721025 721025 IT4711 Đồ án môn học chuyên ngành TTM
20221 TCNTT 136050 136050 IT4735 IoT và ứng dụng
20221 TCNTT 136837 136837 IT4735 IoT và ứng dụng
20221 TCNTT 136838 136838 IT4735 IoT và ứng dụng
20221 TCNTT 136852 136852 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
20221 TCNTT 136823 136823 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động
20221 TCNTT 136824 136824 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động
20221 TCNTT 136830 136830 IT4788 Phát triển ứng dụng đa nền tảng
20221 TCNTT 136830 136830 IT4788 Phát triển ứng dụng đa nền tảng
20221 TCNTT 136831 136831 IT4788 Phát triển ứng dụng đa nền tảng
20221 TCNTT 136859 136859 IT4815 Quản trị mạng
20221 TCNTT 136827 136827 IT4863 Tìm kiếm thông tin
20221 TCNTT 136827 136827 IT4863 Tìm kiếm thông tin
20221 TCNTT 136850 136850 IT4868 Khai phá Web
20221 TCNTT 136248 136248 IT4868E Web Mining
20221 TCNTT 136848 136848 IT4898 Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí
20221 TCNTT 136828 136828 IT4906 Tính toán tiến hóa
20221 TCNTT 136829 136829 IT4930 Nhập môn Khoa học dữ liệu
20221 TCNTT 136051 136051 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn
20221 TCNTT 136051 136051 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn
20221 TCNTT 136842 136842 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn
20221 TCNTT 136156 136156 IT4935 Tương thích điện từ
20221 TCNTT 135254 135254 IT4944 Hệ điều hành và quản trị mạng Linux theo chuẩn kỹ năng ITSS
20221 TCNTT 135254 135254 IT4944 Hệ điều hành và quản trị mạng Linux theo chuẩn kỹ năng ITSS
20221 TCNTT 135255 135255 IT4944 Hệ điều hành và quản trị mạng Linux theo chuẩn kỹ năng ITSS
20221 TCNTT 135256 135256 IT4944 Hệ điều hành và quản trị mạng Linux theo chuẩn kỹ năng ITSS
20221 TCNTT 135256 135256 IT4944 Hệ điều hành và quản trị mạng Linux theo chuẩn kỹ năng ITSS
20221 TCNTT 135257 135257 IT4944 Hệ điều hành và quản trị mạng Linux theo chuẩn kỹ năng ITSS
20221 TCNTT 135394 135394 IT4944E ITSS Linux System and Network Management
20221 TCNTT 135395 135395 IT4944E ITSS Linux System and Network Management
20221 TCNTT 135395 135395 IT4944E ITSS Linux System and Network Management
20221 TCNTT 135260 135260 IT4945 Phát triển phần mềm theo chuẩn kỹ năng ITSS
20221 TCNTT 135261 135261 IT4945 Phát triển phần mềm theo chuẩn kỹ năng ITSS
20221 TCNTT 135392 135392 IT4945E ITSS Software Development
20221 TCNTT 135393 135393 IT4945E ITSS Software Development
20221 TCNTT 135393 135393 IT4945E ITSS Software Development
20221 TCNTT 721027 721027 IT4991 Thực tập kỹ thuật
20221 TCNTT 721028 721028 IT4991 Thực tập kỹ thuật
20221 TCNTT 721029 721029 IT4991 Thực tập kỹ thuật
20221 TCNTT 721030 721030 IT4991E Internship
20221 TCNTT 721033 721033 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20221 TCNTT 721034 721034 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20221 TCNTT 721035 721035 IT4997 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20221 TCNTT 721036 721036 IT4998 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Khoa học máy tính)
20221 TCNTT 721037 721037 IT4999 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật máy tính)
20221 TCNTT 721032 721032 IT5001 Thực tập kỹ sư
20221 TCNTT 721038 721038 IT5005 Đồ án thiết kế Hệ thống thông tin
20221 TCNTT 721039 721039 IT5006 Đồ án thiết kế Công nghệ phần mềm
20221 TCNTT 721040 721040 IT5007 Đồ án thiết kế Kỹ thuật máy tính
20221 TCNTT 135467 135467 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2
20221 TCNTT 135468 135468 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2
20221 TCNTT 135470 135470 IT5022E Graduation Research 2
20221 TCNTT 135469 135469 IT5023E Graduation Research 1
20221 TCNTT 135471 135471 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20221 TCNTT 135472 135472 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20221 TCNTT 135473 135473 IT5120E Thesis
20221 TCNTT 721043 721043 IT5130 Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư
20221 TCNTT 721041 721041 IT5140 Đồ án kỹ sư
20221 TCNTT 721042 721042 IT5150 Đồ án kỹ sư
20221 TCNTT 721044 721044 IT5210 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KHMT)
20221 TCNTT 721045 721045 IT5220 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTMT)
20221 TCNTT 721046 721046 IT5230 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT)
20221 TCNTT 721047 721047 IT5240 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM)
20221 TCNTT 721048 721048 IT5250 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (TTM)
20221 TCNTT 721049 721049 IT5260 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ATTT)
20221 TCNTT 136136 136136 IT5384 Lưu trữ và phân tích dữ liệu lớn
20221 TCNTT 136136 136136 IT5384 Lưu trữ và phân tích dữ liệu lớn
20221 TCNTT 136849 136849 IT5390 Web ngữ nghĩa
20221 TCNTT 136849 136849 IT5390 Web ngữ nghĩa
20221 TCNTT 136844 136844 IT5409 Thị giác máy tính
20221 TCNTT 136845 136845 IT5419 Tích hợp Hệ thống thông tin
20221 TCNTT 136845 136845 IT5419 Tích hợp Hệ thống thông tin
20221 TCNTT 136856 136856 IT5425 Quản trị dữ liệu và trực quan hóa
20221 TCNTT 721050 721050 IT5904 Đồ án tốt nghiệp
20221 TCNTT 135327 135327 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135327 135327 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135327 135327 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135328 135328 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135328 135328 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135328 135328 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135329 135329 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135329 135329 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135329 135329 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135330 135330 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135330 135330 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135330 135330 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135331 135331 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135331 135331 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135331 135331 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135332 135332 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135332 135332 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135332 135332 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135333 135333 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135333 135333 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135333 135333 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135334 135334 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135334 135334 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135334 135334 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135335 135335 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135335 135335 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135335 135335 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135336 135336 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135336 135336 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TCNTT 135336 135336 JP1132 Tiếng Nhật 3
20221 TDDT 136472 136472 JP1134 Tiếng Nhật 3
20221 TDDT 136472 136472 JP1134 Tiếng Nhật 3
20221 TDDT 136472 136472 JP1134 Tiếng Nhật 3
20221 TDDT 136472 136472 JP1134 Tiếng Nhật 3
20221 TDDT 136473 136473 JP1134 Tiếng Nhật 3
20221 TDDT 136473 136473 JP1134 Tiếng Nhật 3
20221 TDDT 136473 136473 JP1134 Tiếng Nhật 3
20221 TDDT 136473 136473 JP1134 Tiếng Nhật 3
20221 TDDT 136474 136474 JP1134 Tiếng Nhật 3
20221 TDDT 136474 136474 JP1134 Tiếng Nhật 3
20221 TDDT 136474 136474 JP1134 Tiếng Nhật 3
20221 TDDT 136474 136474 JP1134 Tiếng Nhật 3
20221 TDDT 136326 136326 JP2123 Tiếng Nhật 5
20221 TDDT 136326 136326 JP2123 Tiếng Nhật 5
20221 TDDT 136326 136326 JP2123 Tiếng Nhật 5
20221 TDDT 136326 136326 JP2123 Tiếng Nhật 5
20221 TDDT 136327 136327 JP2123 Tiếng Nhật 5
20221 TDDT 136327 136327 JP2123 Tiếng Nhật 5
20221 TDDT 136327 136327 JP2123 Tiếng Nhật 5
20221 TDDT 136327 136327 JP2123 Tiếng Nhật 5
20221 TDDT 136328 136328 JP2123 Tiếng Nhật 5
20221 TDDT 136328 136328 JP2123 Tiếng Nhật 5
20221 TDDT 136328 136328 JP2123 Tiếng Nhật 5
20221 TDDT 136328 136328 JP2123 Tiếng Nhật 5
20221 TDDT 136253 136253 JP2125 Tiếng Nhật 7
20221 TDDT 136253 136253 JP2125 Tiếng Nhật 7
20221 TDDT 136253 136253 JP2125 Tiếng Nhật 7
20221 TDDT 136254 136254 JP2125 Tiếng Nhật 7
20221 TDDT 136254 136254 JP2125 Tiếng Nhật 7
20221 TDDT 136254 136254 JP2125 Tiếng Nhật 7
20221 TCNTT 135296 135296 JP2126 Tiếng Nhật 5
20221 TCNTT 135296 135296 JP2126 Tiếng Nhật 5
20221 TCNTT 135297 135297 JP2126 Tiếng Nhật 5
20221 TCNTT 135297 135297 JP2126 Tiếng Nhật 5
20221 TCNTT 135298 135298 JP2126 Tiếng Nhật 5
20221 TCNTT 135298 135298 JP2126 Tiếng Nhật 5
20221 TCNTT 135299 135299 JP2126 Tiếng Nhật 5
20221 TCNTT 135299 135299 JP2126 Tiếng Nhật 5
20221 TCNTT 135300 135300 JP2126 Tiếng Nhật 5
20221 TCNTT 135300 135300 JP2126 Tiếng Nhật 5
20221 TCNTT 135301 135301 JP2126 Tiếng Nhật 5
20221 TCNTT 135301 135301 JP2126 Tiếng Nhật 5
20221 TCNTT 135302 135302 JP2126 Tiếng Nhật 5
20221 TCNTT 135302 135302 JP2126 Tiếng Nhật 5
20221 TCNTT 135303 135303 JP2126 Tiếng Nhật 5
20221 TCNTT 135303 135303 JP2126 Tiếng Nhật 5
20221 TCNTT 135304 135304 JP2126 Tiếng Nhật 5
20221 TCNTT 135304 135304 JP2126 Tiếng Nhật 5
20221 TCNTT 135264 135264 JP2210 Tiếng Nhật 7
20221 TCNTT 135264 135264 JP2210 Tiếng Nhật 7
20221 TCNTT 135265 135265 JP2210 Tiếng Nhật 7
20221 TCNTT 135265 135265 JP2210 Tiếng Nhật 7
20221 TCNTT 135266 135266 JP2210 Tiếng Nhật 7
20221 TCNTT 135266 135266 JP2210 Tiếng Nhật 7
20221 TCNTT 135267 135267 JP2210 Tiếng Nhật 7
20221 TCNTT 135267 135267 JP2210 Tiếng Nhật 7
20221 TCNTT 135268 135268 JP2210 Tiếng Nhật 7
20221 TCNTT 135268 135268 JP2210 Tiếng Nhật 7
20221 TCNTT 135269 135269 JP2210 Tiếng Nhật 7
20221 TCNTT 135269 135269 JP2210 Tiếng Nhật 7
20221 TCNTT 135270 135270 JP2210 Tiếng Nhật 7
20221 TCNTT 135270 135270 JP2210 Tiếng Nhật 7
20221 TCNTT 135271 135271 JP2210 Tiếng Nhật 7
20221 TCNTT 135271 135271 JP2210 Tiếng Nhật 7
20221 TCNTT 135272 135272 JP2210 Tiếng Nhật 7
20221 TCNTT 135272 135272 JP2210 Tiếng Nhật 7
20221 TCNTT 135290 135290 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20221 TCNTT 135290 135290 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20221 TCNTT 135291 135291 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20221 TCNTT 135292 135292 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20221 TCNTT 135293 135293 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20221 TCNTT 135294 135294 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20221 TCNTT 135294 135294 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20221 TCNTT 135295 135295 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20221 TCNTT 135295 135295 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20221 TCNTT 135273 135273 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20221 TCNTT 135273 135273 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20221 TCNTT 135274 135274 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20221 TCNTT 135274 135274 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20221 TCNTT 135275 135275 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20221 TCNTT 135275 135275 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20221 TCNTT 135276 135276 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20221 TCNTT 135277 135277 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20221 TCNTT 135278 135278 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20221 TCK 137414 137414 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 137415 137415 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 137416 137416 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 137433 137433 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 137434 137434 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 137435 137435 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722630 722630 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722631 722631 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722632 722632 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722633 722633 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722634 722634 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722635 722635 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722636 722636 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722637 722637 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722638 722638 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722639 722639 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722640 722640 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722641 722641 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722642 722642 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722643 722643 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722644 722644 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722645 722645 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722646 722646 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722647 722647 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722648 722648 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722649 722649 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722650 722650 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722651 722651 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722652 722652 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722653 722653 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722654 722654 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722655 722655 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722656 722656 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722658 722658 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722659 722659 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722660 722660 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722661 722661 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722662 722662 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722663 722663 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722664 722664 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722665 722665 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722666 722666 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722667 722667 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722668 722668 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722669 722669 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722670 722670 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722671 722671 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722672 722672 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722673 722673 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722674 722674 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722675 722675 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722676 722676 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722677 722677 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722678 722678 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722679 722679 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 722680 722680 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20221 TCK 137395 137395 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20221 TCK 137396 137396 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20221 TCK 137397 137397 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20221 TCK 138829 138829 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20221 TCK 138830 138830 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20221 TCK 138831 138831 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20221 TCK 138832 138832 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20221 TCK 138833 138833 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20221 TCK 138834 138834 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20221 TCK 138835 138835 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20221 TCK 138836 138836 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20221 TCK 138837 138837 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20221 TCK 138838 138838 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20221 TCK 138839 138839 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20221 TCK 138840 138840 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20221 TCK 138841 138841 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20221 TCK 138842 138842 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20221 TCK 138843 138843 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20221 TCK 138844 138844 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20221 TCK 138845 138845 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20221 TCK 138846 138846 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20221 TCK 138847 138847 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20221 TCK 138848 138848 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20221 TCK 138849 138849 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20221 TCK 138850 138850 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20221 TCK 138851 138851 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20221 TCK 138852 138852 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20221 TCK 138853 138853 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20221 TCK 138814 138814 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20221 TCK 138815 138815 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20221 TCK 138816 138816 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20221 TCK 138817 138817 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20221 TCK 138818 138818 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20221 TCK 138819 138819 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20221 TCK 138820 138820 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20221 TCK 138821 138821 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20221 TCK 138822 138822 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20221 TCK 138823 138823 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20221 TCK 138824 138824 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20221 TCK 138825 138825 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20221 TCK 138826 138826 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20221 TCK 138827 138827 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20221 TCK 138828 138828 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20221 TCK 136345 136345 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1
20221 TCK 136346 136346 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1
20221 TCK 136347 136347 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1
20221 TCK 136374 136374 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1
20221 TCK 136375 136375 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1
20221 TCK 136423 136423 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1
20221 TCK 136424 136424 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1
20221 TCK 136183 136183 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20221 TCK 136184 136184 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20221 TCK 136997 136997 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20221 TCK 136998 136998 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20221 TCK 136999 136999 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20221 TCK 137000 137000 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20221 TCK 137001 137001 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20221 TCK 137523 137523 ME2021 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 137523 137523 ME2021 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 137524 137524 ME2021 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 137525 137525 ME2021 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 137526 137526 ME2021 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 137526 137526 ME2021 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 137527 137527 ME2021 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 137555 137555 ME2021 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 137556 137556 ME2021 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 137556 137556 ME2021 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 137557 137557 ME2021 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 137558 137558 ME2021 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 137558 137558 ME2021 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 137559 137559 ME2021 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 137560 137560 ME2021 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 137560 137560 ME2021 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 137561 137561 ME2021 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 137562 137562 ME2021 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 137563 137563 ME2021 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 137563 137563 ME2021 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 137564 137564 ME2021 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 136348 136348 ME2030 Cơ khí đại cương
20221 TCK 136349 136349 ME2030 Cơ khí đại cương
20221 TCK 137398 137398 ME2030 Cơ khí đại cương
20221 TCK 137399 137399 ME2030 Cơ khí đại cương
20221 TCK 137400 137400 ME2030 Cơ khí đại cương
20221 TCK 137417 137417 ME2030 Cơ khí đại cương
20221 TCK 137418 137418 ME2030 Cơ khí đại cương
20221 TCK 137419 137419 ME2030 Cơ khí đại cương
20221 TCK 137436 137436 ME2030 Cơ khí đại cương
20221 TCK 137437 137437 ME2030 Cơ khí đại cương
20221 TCK 137438 137438 ME2030 Cơ khí đại cương
20221 TCK 136171 136171 ME2031 Cơ học đại cương và cơ học các MTLT
20221 TCK 722121 722121 ME2031 Cơ học đại cương và cơ học các MTLT
20221 TCK 722124 722124 ME2031 Cơ học đại cương và cơ học các MTLT
20221 TCK 137680 137680 ME2040 Cơ học kỹ thuật
20221 TCK 137681 137681 ME2040 Cơ học kỹ thuật
20221 TCK 137682 137682 ME2040 Cơ học kỹ thuật
20221 TCK 137683 137683 ME2040 Cơ học kỹ thuật
20221 TCK 137684 137684 ME2040 Cơ học kỹ thuật
20221 TCK 137820 137820 ME2040 Cơ học kỹ thuật
20221 TCK 136350 136350 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 136351 136351 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 137391 137391 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 137392 137392 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 137393 137393 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 137394 137394 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 137411 137411 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 137412 137412 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 137413 137413 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 137430 137430 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 137431 137431 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 137432 137432 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722092 722092 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722093 722093 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722094 722094 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722095 722095 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722096 722096 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722097 722097 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722098 722098 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722099 722099 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722100 722100 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722101 722101 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722102 722102 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722103 722103 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722104 722104 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722105 722105 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722106 722106 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722107 722107 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722108 722108 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722109 722109 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722110 722110 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722111 722111 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722112 722112 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722113 722113 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722114 722114 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722115 722115 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722116 722116 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722117 722117 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722118 722118 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722119 722119 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722120 722120 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722122 722122 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722123 722123 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722125 722125 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722126 722126 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722127 722127 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722128 722128 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722129 722129 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722130 722130 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722131 722131 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722132 722132 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722133 722133 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722134 722134 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722135 722135 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722140 722140 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722143 722143 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722146 722146 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 722149 722149 ME2101 Sức bền vật liệu I
20221 TCK 136918 136918 ME2102 Sức bền vật liệu
20221 TCK 136919 136919 ME2102 Sức bền vật liệu
20221 TCK 136922 136922 ME2102 Sức bền vật liệu
20221 TCK 136352 136352 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20221 TCK 136353 136353 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20221 TCK 136874 136874 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20221 TCK 136875 136875 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20221 TCK 136876 136876 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20221 TCK 136877 136877 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20221 TCK 136878 136878 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20221 TCK 136879 136879 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20221 TCK 137386 137386 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20221 TCK 137387 137387 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20221 TCK 137388 137388 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20221 TCK 137389 137389 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20221 TCK 137390 137390 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20221 TCK 137407 137407 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20221 TCK 137408 137408 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20221 TCK 137409 137409 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20221 TCK 137410 137410 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20221 TCK 137426 137426 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20221 TCK 137427 137427 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20221 TCK 137428 137428 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20221 TCK 137429 137429 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20221 TCK 138227 138227 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính
20221 TCK 138228 138228 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính
20221 TCK 138229 138229 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính
20221 TCK 138854 138854 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20221 TCK 138855 138855 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20221 TCK 138856 138856 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20221 TCK 138857 138857 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20221 TCK 138858 138858 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20221 TCK 138859 138859 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20221 TCK 138860 138860 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20221 TCK 138861 138861 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20221 TCK 138862 138862 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20221 TCK 138863 138863 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20221 TCK 138864 138864 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20221 TCK 138865 138865 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20221 TCK 138866 138866 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20221 TCK 138867 138867 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20221 TCK 138868 138868 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20221 TCK 136260 136260 ME2202 Sức bền vật liệu II
20221 TCK 137465 137465 ME2202 Sức bền vật liệu II
20221 TCK 137518 137518 ME2202 Sức bền vật liệu II
20221 TCK 137519 137519 ME2202 Sức bền vật liệu II
20221 TCK 722079 722079 ME2202 Sức bền vật liệu II
20221 TCK 722080 722080 ME2202 Sức bền vật liệu II
20221 TCK 722081 722081 ME2202 Sức bền vật liệu II
20221 TCK 722082 722082 ME2202 Sức bền vật liệu II
20221 TCK 722083 722083 ME2202 Sức bền vật liệu II
20221 TCK 722084 722084 ME2202 Sức bền vật liệu II
20221 TCK 722085 722085 ME2202 Sức bền vật liệu II
20221 TCK 722086 722086 ME2202 Sức bền vật liệu II
20221 TCK 722087 722087 ME2202 Sức bền vật liệu II
20221 TCK 722088 722088 ME2202 Sức bền vật liệu II
20221 TCK 722089 722089 ME2202 Sức bền vật liệu II
20221 TCK 722090 722090 ME2202 Sức bền vật liệu II
20221 TCK 722091 722091 ME2202 Sức bền vật liệu II
20221 TCK 722136 722136 ME2202 Sức bền vật liệu II
20221 TCK 722137 722137 ME2202 Sức bền vật liệu II
20221 TCK 722138 722138 ME2202 Sức bền vật liệu II
20221 TCK 722139 722139 ME2202 Sức bền vật liệu II
20221 TCK 136082 136082 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 136261 136261 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 136915 136915 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 136916 136916 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 136917 136917 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 137447 137447 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 137448 137448 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 137449 137449 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 137473 137473 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 137474 137474 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 137475 137475 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722244 722244 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722245 722245 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722246 722246 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722247 722247 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722248 722248 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722249 722249 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722250 722250 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722251 722251 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722252 722252 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722253 722253 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722254 722254 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722255 722255 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722256 722256 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722257 722257 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722258 722258 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722259 722259 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722260 722260 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722261 722261 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722262 722262 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722263 722263 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722264 722264 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722265 722265 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722266 722266 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722267 722267 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722268 722268 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722269 722269 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722270 722270 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722271 722271 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722272 722272 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722273 722273 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722274 722274 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722275 722275 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722276 722276 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722277 722277 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722278 722278 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722279 722279 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722280 722280 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722281 722281 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722282 722282 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722283 722283 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722284 722284 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722285 722285 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722286 722286 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722287 722287 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722294 722294 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722295 722295 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722296 722296 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722297 722297 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722298 722298 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722299 722299 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722300 722300 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722301 722301 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722302 722302 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722303 722303 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722304 722304 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722305 722305 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 722306 722306 ME2203 Nguyên lý máy
20221 TCK 136258 136258 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20221 TCK 136259 136259 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20221 TCK 136920 136920 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20221 TCK 136921 136921 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20221 TCK 137469 137469 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20221 TCK 137480 137480 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20221 TCK 137481 137481 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20221 TCK 137454 137454 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 137455 137455 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 722343 722343 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 722344 722344 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 722345 722345 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 722346 722346 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 722347 722347 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 722348 722348 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 722349 722349 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 722350 722350 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 722560 722560 ME3036 Thực tập xưởng
20221 TCK 722560 722560 ME3036 Thực tập xưởng
20221 TCK 722560 722560 ME3036 Thực tập xưởng
20221 TCK 722560 722560 ME3036 Thực tập xưởng
20221 TCK 722560 722560 ME3036 Thực tập xưởng
20221 TCK 722560 722560 ME3036 Thực tập xưởng
20221 TCK 722560 722560 ME3036 Thực tập xưởng
20221 TCK 722560 722560 ME3036 Thực tập xưởng
20221 TCK 722560 722560 ME3036 Thực tập xưởng
20221 TCK 722560 722560 ME3036 Thực tập xưởng
20221 TCK 722560 722560 ME3036 Thực tập xưởng
20221 TCK 721636 721636 ME3066 Đồ án thiết kế I
20221 TCK 137459 137459 ME3072 Kỹ thuật đo
20221 TCK 137460 137460 ME3072 Kỹ thuật đo
20221 TCK 722419 722419 ME3072 Kỹ thuật đo
20221 TCK 722419 722419 ME3072 Kỹ thuật đo
20221 TCK 722420 722420 ME3072 Kỹ thuật đo
20221 TCK 722420 722420 ME3072 Kỹ thuật đo
20221 TCK 722421 722421 ME3072 Kỹ thuật đo
20221 TCK 722421 722421 ME3072 Kỹ thuật đo
20221 TCK 722422 722422 ME3072 Kỹ thuật đo
20221 TCK 722422 722422 ME3072 Kỹ thuật đo
20221 TCK 722423 722423 ME3072 Kỹ thuật đo
20221 TCK 722423 722423 ME3072 Kỹ thuật đo
20221 TCK 722424 722424 ME3072 Kỹ thuật đo
20221 TCK 722424 722424 ME3072 Kỹ thuật đo
20221 TCK 722425 722425 ME3072 Kỹ thuật đo
20221 TCK 722425 722425 ME3072 Kỹ thuật đo
20221 TCK 722426 722426 ME3072 Kỹ thuật đo
20221 TCK 722426 722426 ME3072 Kỹ thuật đo
20221 TCK 722427 722427 ME3072 Kỹ thuật đo
20221 TCK 722427 722427 ME3072 Kỹ thuật đo
20221 TCK 722428 722428 ME3072 Kỹ thuật đo
20221 TCK 722428 722428 ME3072 Kỹ thuật đo
20221 TCK 136207 136207 ME3076 Thiết kế cơ khí
20221 TCK 136208 136208 ME3076 Thiết kế cơ khí
20221 TCK 136196 136196 ME3086 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 722380 722380 ME3086 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 722381 722381 ME3086 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 722382 722382 ME3086 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 722383 722383 ME3086 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 722384 722384 ME3086 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 136887 136887 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 136888 136888 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 136889 136889 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 136890 136890 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 137492 137492 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 137493 137493 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 137494 137494 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 137495 137495 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 137496 137496 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722178 722178 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722179 722179 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722180 722180 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722181 722181 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722182 722182 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722183 722183 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722184 722184 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722185 722185 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722186 722186 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722187 722187 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722188 722188 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722189 722189 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722190 722190 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722191 722191 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722192 722192 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722193 722193 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722194 722194 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722195 722195 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722196 722196 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722197 722197 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722198 722198 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722199 722199 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722200 722200 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722201 722201 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722202 722202 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722203 722203 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722204 722204 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722205 722205 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722206 722206 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722207 722207 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722208 722208 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722209 722209 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722210 722210 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722211 722211 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722212 722212 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722213 722213 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722214 722214 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722215 722215 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722216 722216 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722217 722217 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722218 722218 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722219 722219 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722220 722220 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722221 722221 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722222 722222 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722223 722223 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722224 722224 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 722225 722225 ME3101 Chi tiết máy
20221 TCK 137497 137497 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 137498 137498 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 137499 137499 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 137500 137500 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 137501 137501 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 723080 723080 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 723081 723081 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 723082 723082 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 723083 723083 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 723084 723084 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 723085 723085 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 723086 723086 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 723087 723087 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 723088 723088 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 723089 723089 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 723090 723090 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 723091 723091 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 723092 723092 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 723093 723093 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 723094 723094 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 723095 723095 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 723096 723096 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 723097 723097 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 723098 723098 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 723099 723099 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 723100 723100 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 723101 723101 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 723102 723102 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 723103 723103 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 723104 723104 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 723105 723105 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20221 TCK 137502 137502 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 137503 137503 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 137504 137504 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 137505 137505 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 137506 137506 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722429 722429 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722429 722429 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722430 722430 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722430 722430 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722431 722431 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722431 722431 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722432 722432 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722432 722432 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722433 722433 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722433 722433 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722434 722434 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722434 722434 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722435 722435 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722435 722435 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722436 722436 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722436 722436 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722437 722437 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722437 722437 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722438 722438 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722438 722438 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722439 722439 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722439 722439 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722440 722440 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722440 722440 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722441 722441 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722441 722441 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722442 722442 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722442 722442 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722443 722443 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722443 722443 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722444 722444 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722444 722444 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722445 722445 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722445 722445 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722446 722446 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722446 722446 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722447 722447 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722447 722447 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722448 722448 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722448 722448 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722449 722449 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722449 722449 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722450 722450 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722450 722450 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722451 722451 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722451 722451 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722452 722452 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 722452 722452 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20221 TCK 137507 137507 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 137508 137508 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 137509 137509 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 137510 137510 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 137511 137511 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721893 721893 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721894 721894 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721895 721895 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721896 721896 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721897 721897 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721898 721898 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721899 721899 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721900 721900 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721901 721901 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721902 721902 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721903 721903 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721904 721904 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721905 721905 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721906 721906 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721907 721907 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721908 721908 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721909 721909 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721910 721910 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721911 721911 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721912 721912 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721913 721913 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721914 721914 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721915 721915 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721916 721916 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721917 721917 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721918 721918 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721919 721919 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721920 721920 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721921 721921 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721922 721922 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721923 721923 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721924 721924 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721925 721925 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721926 721926 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721927 721927 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721928 721928 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721929 721929 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721930 721930 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721931 721931 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 721932 721932 ME3104 Chế tạo phôi
20221 TCK 137654 137654 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20221 TCK 137655 137655 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20221 TCK 137656 137656 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20221 TCK 137657 137657 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20221 TCK 137658 137658 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20221 TCK 137659 137659 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20221 TCK 137660 137660 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20221 TCK 137661 137661 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20221 TCK 137662 137662 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20221 TCK 137663 137663 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20221 TCK 137664 137664 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20221 TCK 137665 137665 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20221 TCK 137666 137666 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20221 TCK 137667 137667 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20221 TCK 137668 137668 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm
20221 TCK 137669 137669 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm
20221 TCK 137670 137670 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm
20221 TCK 137671 137671 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm
20221 TCK 137672 137672 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm
20221 TCK 722561 722561 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722561 722561 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722561 722561 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722561 722561 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722561 722561 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722561 722561 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722561 722561 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722561 722561 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722561 722561 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722561 722561 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722561 722561 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722562 722562 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722562 722562 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722562 722562 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722562 722562 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722562 722562 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722562 722562 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722562 722562 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722562 722562 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722562 722562 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722562 722562 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722562 722562 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722563 722563 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722563 722563 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722563 722563 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722563 722563 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722563 722563 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722563 722563 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722563 722563 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722563 722563 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722563 722563 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722563 722563 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722563 722563 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722564 722564 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722564 722564 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722564 722564 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722564 722564 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722564 722564 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722564 722564 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722564 722564 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722564 722564 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722564 722564 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722564 722564 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722564 722564 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722565 722565 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722565 722565 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722565 722565 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722565 722565 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722565 722565 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722565 722565 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722565 722565 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722565 722565 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722565 722565 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722565 722565 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722565 722565 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722566 722566 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722566 722566 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722566 722566 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722566 722566 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722566 722566 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722566 722566 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722566 722566 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722566 722566 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722566 722566 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722566 722566 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722566 722566 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722567 722567 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722567 722567 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722567 722567 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722567 722567 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722567 722567 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722567 722567 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722567 722567 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722567 722567 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722567 722567 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722567 722567 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722567 722567 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722568 722568 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722568 722568 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722568 722568 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722568 722568 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722568 722568 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722568 722568 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722568 722568 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722568 722568 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722568 722568 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722568 722568 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722568 722568 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722569 722569 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722569 722569 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722569 722569 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722569 722569 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722569 722569 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722569 722569 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722569 722569 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722569 722569 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722569 722569 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722569 722569 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722569 722569 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722570 722570 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722570 722570 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722570 722570 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722570 722570 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722570 722570 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722570 722570 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722570 722570 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722570 722570 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722570 722570 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722570 722570 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722570 722570 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722571 722571 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722571 722571 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722571 722571 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722571 722571 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722571 722571 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722571 722571 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722571 722571 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722571 722571 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722571 722571 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722571 722571 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722571 722571 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722572 722572 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722572 722572 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722572 722572 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722572 722572 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722572 722572 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722572 722572 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722572 722572 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722572 722572 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722572 722572 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722572 722572 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722572 722572 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722573 722573 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722573 722573 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722573 722573 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722573 722573 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722573 722573 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722573 722573 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722573 722573 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722573 722573 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722573 722573 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722573 722573 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722574 722574 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722574 722574 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722574 722574 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722574 722574 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722574 722574 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722574 722574 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722574 722574 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722574 722574 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722574 722574 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722574 722574 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 722574 722574 ME3150 Thực tập cơ khí
20221 TCK 136948 136948 ME3171 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 721638 721638 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 137701 137701 ME3190 Sức bền vật liệu
20221 TCK 137702 137702 ME3190 Sức bền vật liệu
20221 TCK 138327 138327 ME3190 Sức bền vật liệu
20221 TCK 138328 138328 ME3190 Sức bền vật liệu
20221 TCK 137512 137512 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20221 TCK 137513 137513 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20221 TCK 137514 137514 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20221 TCK 137515 137515 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20221 TCK 137516 137516 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20221 TCK 137517 137517 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20221 TCK 721957 721957 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20221 TCK 721958 721958 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20221 TCK 721959 721959 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20221 TCK 721960 721960 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20221 TCK 721961 721961 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20221 TCK 721962 721962 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20221 TCK 721963 721963 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20221 TCK 721964 721964 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20221 TCK 721965 721965 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20221 TCK 721966 721966 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20221 TCK 137520 137520 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 137521 137521 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 722332 722332 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 722333 722333 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 722334 722334 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 722335 722335 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 722336 722336 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 722337 722337 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 722338 722338 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 722339 722339 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 722340 722340 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 722341 722341 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 722342 722342 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 137456 137456 ME3209 Robotics
20221 TCK 137703 137703 ME3210 Nguyên lý máy
20221 TCK 137704 137704 ME3210 Nguyên lý máy
20221 TCK 137705 137705 ME3210 Nguyên lý máy
20221 TCK 138310 138310 ME3211 Nguyên lý máy
20221 TCK 138311 138311 ME3211 Nguyên lý máy
20221 TCK 138312 138312 ME3211 Nguyên lý máy
20221 TCK 137457 137457 ME3212 Chi tiết máy
20221 TCK 137458 137458 ME3212 Chi tiết máy
20221 TCK 722226 722226 ME3212 Chi tiết máy
20221 TCK 722227 722227 ME3212 Chi tiết máy
20221 TCK 722228 722228 ME3212 Chi tiết máy
20221 TCK 722229 722229 ME3212 Chi tiết máy
20221 TCK 722230 722230 ME3212 Chi tiết máy
20221 TCK 722231 722231 ME3212 Chi tiết máy
20221 TCK 722232 722232 ME3212 Chi tiết máy
20221 TCK 722233 722233 ME3212 Chi tiết máy
20221 TCK 722234 722234 ME3212 Chi tiết máy
20221 TCK 722235 722235 ME3212 Chi tiết máy
20221 TCK 137461 137461 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT
20221 TCK 137462 137462 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT
20221 TCK 137462 137462 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT
20221 TCK 137466 137466 ME3215 Cơ sở máy CNC
20221 TCK 722553 722553 ME3215 Cơ sở máy CNC
20221 TCK 722553 722553 ME3215 Cơ sở máy CNC
20221 TCK 722554 722554 ME3215 Cơ sở máy CNC
20221 TCK 722554 722554 ME3215 Cơ sở máy CNC
20221 TCK 722555 722555 ME3215 Cơ sở máy CNC
20221 TCK 722555 722555 ME3215 Cơ sở máy CNC
20221 TCK 722556 722556 ME3215 Cơ sở máy CNC
20221 TCK 722556 722556 ME3215 Cơ sở máy CNC
20221 TCK 722557 722557 ME3215 Cơ sở máy CNC
20221 TCK 722557 722557 ME3215 Cơ sở máy CNC
20221 TCK 722558 722558 ME3215 Cơ sở máy CNC
20221 TCK 722558 722558 ME3215 Cơ sở máy CNC
20221 TCK 722559 722559 ME3215 Cơ sở máy CNC
20221 TCK 722559 722559 ME3215 Cơ sở máy CNC
20221 TCK 136891 136891 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo
20221 TCK 136892 136892 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo
20221 TCK 136893 136893 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo
20221 TCK 136894 136894 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo
20221 TCK 721637 721637 ME3232 Đồ án chi tiết máy
20221 TCK 721885 721885 ME3232 Đồ án chi tiết máy
20221 TCK 137587 137587 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20221 TCK 137588 137588 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20221 TCK 137589 137589 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20221 TCK 137590 137590 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20221 TCK 723106 723106 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20221 TCK 723107 723107 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20221 TCK 723108 723108 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20221 TCK 723109 723109 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20221 TCK 723110 723110 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20221 TCK 723111 723111 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20221 TCK 723112 723112 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20221 TCK 723113 723113 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20221 TCK 723114 723114 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20221 TCK 723115 723115 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20221 TCK 723116 723116 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20221 TCK 723117 723117 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20221 TCK 723118 723118 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20221 TCK 723119 723119 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20221 TCK 723120 723120 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20221 TCK 723121 723121 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20221 TCK 723122 723122 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20221 TCK 723123 723123 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20221 TCK 723124 723124 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20221 TCK 723125 723125 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20221 TCK 137602 137602 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20221 TCK 721973 721973 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20221 TCK 721974 721974 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20221 TCK 721975 721975 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20221 TCK 721976 721976 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20221 TCK 721977 721977 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20221 TCK 721978 721978 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20221 TCK 137601 137601 ME3267 Các quá trình hàn
20221 TCK 721953 721953 ME3267 Các quá trình hàn
20221 TCK 721954 721954 ME3267 Các quá trình hàn
20221 TCK 721955 721955 ME3267 Các quá trình hàn
20221 TCK 721956 721956 ME3267 Các quá trình hàn
20221 TCK 136193 136193 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển
20221 TCK 137591 137591 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác
20221 TCK 722453 722453 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác
20221 TCK 722453 722453 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác
20221 TCK 722454 722454 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác
20221 TCK 722454 722454 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác
20221 TCK 722455 722455 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác
20221 TCK 722455 722455 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác
20221 TCK 137603 137603 ME4025 Lý thuyết dập tạo hình
20221 TCK 136299 136299 ME4031E Cơ sở dao động trên ô tô
20221 TCK 137605 137605 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm
20221 TCK 721988 721988 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm
20221 TCK 721989 721989 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm
20221 TCK 721990 721990 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm
20221 TCK 721991 721991 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm
20221 TCK 721992 721992 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm
20221 TCK 721993 721993 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm
20221 TCK 137592 137592 ME4063 Kỹ thuật vi cơ
20221 TCK 137599 137599 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn
20221 TCK 721941 721941 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn
20221 TCK 721942 721942 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn
20221 TCK 721943 721943 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn
20221 TCK 721944 721944 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn
20221 TCK 137606 137606 ME4065 Công nghệ tạo hình khối
20221 TCK 721967 721967 ME4065 Công nghệ tạo hình khối
20221 TCK 721968 721968 ME4065 Công nghệ tạo hình khối
20221 TCK 721969 721969 ME4065 Công nghệ tạo hình khối
20221 TCK 721970 721970 ME4065 Công nghệ tạo hình khối
20221 TCK 721971 721971 ME4065 Công nghệ tạo hình khối
20221 TCK 721972 721972 ME4065 Công nghệ tạo hình khối
20221 TCK 137635 137635 ME4075 Ma sát trong GCAL
20221 TCK 137542 137542 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 137543 137543 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722539 722539 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722539 722539 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722540 722540 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722540 722540 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722541 722541 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722541 722541 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722542 722542 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722542 722542 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722543 722543 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722543 722543 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722544 722544 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722544 722544 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722545 722545 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722545 722545 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722546 722546 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722546 722546 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722547 722547 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722547 722547 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722548 722548 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722548 722548 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722549 722549 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722549 722549 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722550 722550 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722550 722550 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722551 722551 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722551 722551 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722552 722552 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 722552 722552 ME4082 Công nghệ CNC
20221 TCK 139073 139073 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20221 TCK 722681 722681 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20221 TCK 722682 722682 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20221 TCK 721645 721645 ME4085 Đồ án thiết bị dập tạo hình
20221 TCK 137546 137546 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20221 TCK 137547 137547 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20221 TCK 137636 137636 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20221 TCK 722351 722351 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20221 TCK 722352 722352 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20221 TCK 722353 722353 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20221 TCK 722354 722354 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20221 TCK 722355 722355 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20221 TCK 722385 722385 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20221 TCK 722386 722386 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20221 TCK 722387 722387 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20221 TCK 722388 722388 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20221 TCK 722389 722389 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20221 TCK 722390 722390 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20221 TCK 722391 722391 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20221 TCK 722392 722392 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20221 TCK 722393 722393 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20221 TCK 722394 722394 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20221 TCK 721648 721648 ME4117 Đồ án Máy chính xác
20221 TCK 137596 137596 ME4128 Tính toán & thiết kế kết cấu hàn
20221 TCK 137597 137597 ME4129 Thiết bị hàn
20221 TCK 721937 721937 ME4129 Thiết bị hàn
20221 TCK 721938 721938 ME4129 Thiết bị hàn
20221 TCK 721939 721939 ME4129 Thiết bị hàn
20221 TCK 721940 721940 ME4129 Thiết bị hàn
20221 TCK 137598 137598 ME4138 Công nghệ hàn vật liệu kim loại
20221 TCK 721945 721945 ME4138 Công nghệ hàn vật liệu kim loại
20221 TCK 721946 721946 ME4138 Công nghệ hàn vật liệu kim loại
20221 TCK 721947 721947 ME4138 Công nghệ hàn vật liệu kim loại
20221 TCK 721948 721948 ME4138 Công nghệ hàn vật liệu kim loại
20221 TCK 721649 721649 ME4146 Đồ án khuôn chất dẻo
20221 TCK 137575 137575 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20221 TCK 137576 137576 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20221 TCK 137577 137577 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20221 TCK 137578 137578 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20221 TCK 137593 137593 ME4149 Đảm bảo chất lượng sản phẩm
20221 TCK 137570 137570 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 137571 137571 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 137572 137572 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 137573 137573 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 137574 137574 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 722356 722356 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 722357 722357 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 722358 722358 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 722359 722359 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 722360 722360 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 722361 722361 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 722362 722362 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 722363 722363 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 722364 722364 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 722365 722365 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 722366 722366 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 722367 722367 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 722368 722368 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 722369 722369 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 722370 722370 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 722371 722371 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 722372 722372 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 722373 722373 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 722374 722374 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 722375 722375 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 722376 722376 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 722377 722377 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 722378 722378 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 722379 722379 ME4159 Đồ gá
20221 TCK 137579 137579 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20221 TCK 137580 137580 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20221 TCK 137581 137581 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20221 TCK 137582 137582 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20221 TCK 136194 136194 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy
20221 TCK 137594 137594 ME4178 Hệ thống đo lường Quang điện tử
20221 TCK 722456 722456 ME4178 Hệ thống đo lường Quang điện tử
20221 TCK 722457 722457 ME4178 Hệ thống đo lường Quang điện tử
20221 TCK 722458 722458 ME4178 Hệ thống đo lường Quang điện tử
20221 TCK 137595 137595 ME4179 Xử lý tín hiệu đo lường cơ khí
20221 TCK 722459 722459 ME4179 Xử lý tín hiệu đo lường cơ khí
20221 TCK 722459 722459 ME4179 Xử lý tín hiệu đo lường cơ khí
20221 TCK 722460 722460 ME4179 Xử lý tín hiệu đo lường cơ khí
20221 TCK 722460 722460 ME4179 Xử lý tín hiệu đo lường cơ khí
20221 TCK 722461 722461 ME4179 Xử lý tín hiệu đo lường cơ khí
20221 TCK 722461 722461 ME4179 Xử lý tín hiệu đo lường cơ khí
20221 TCK 136267 136267 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20221 TCK 137530 137530 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20221 TCK 137531 137531 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20221 TCK 137532 137532 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20221 TCK 137565 137565 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20221 TCK 137566 137566 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20221 TCK 137567 137567 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20221 TCK 137568 137568 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20221 TCK 137569 137569 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20221 TCK 137623 137623 ME4182 TĐH thủy khí trong máy
20221 TCK 721650 721650 ME4186 Đồ án thiết kế II
20221 TCK 137583 137583 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 137584 137584 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 137585 137585 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 137586 137586 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722503 722503 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722503 722503 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722504 722504 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722504 722504 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722505 722505 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722505 722505 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722506 722506 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722506 722506 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722507 722507 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722507 722507 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722508 722508 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722508 722508 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722509 722509 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722509 722509 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722510 722510 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722510 722510 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722511 722511 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722511 722511 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722512 722512 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722512 722512 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722513 722513 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722513 722513 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722514 722514 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722514 722514 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722515 722515 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722515 722515 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722516 722516 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722516 722516 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722517 722517 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722517 722517 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722518 722518 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722518 722518 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722519 722519 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722519 722519 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722520 722520 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722520 722520 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722521 722521 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722521 722521 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722522 722522 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722522 722522 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722523 722523 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722523 722523 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722524 722524 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722524 722524 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722525 722525 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722525 722525 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722526 722526 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 722526 722526 ME4187 Công nghệ CNC
20221 TCK 137604 137604 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến
20221 TCK 721982 721982 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến
20221 TCK 721983 721983 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến
20221 TCK 721984 721984 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến
20221 TCK 721985 721985 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến
20221 TCK 721986 721986 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến
20221 TCK 721987 721987 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến
20221 TCK 136205 136205 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20221 TCK 136197 136197 ME4216 Robot công nghiệp
20221 TCK 137629 137629 ME4217 Mô hình hóa quá trình hàn
20221 TCK 137630 137630 ME4218 Thiết kế và chế tạo bình bồn áp lực
20221 TCK 137631 137631 ME4225 Công nghệ hàn điện tiếp xúc
20221 TCK 721933 721933 ME4225 Công nghệ hàn điện tiếp xúc
20221 TCK 721934 721934 ME4225 Công nghệ hàn điện tiếp xúc
20221 TCK 721935 721935 ME4225 Công nghệ hàn điện tiếp xúc
20221 TCK 721936 721936 ME4225 Công nghệ hàn điện tiếp xúc
20221 TCK 721652 721652 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt
20221 TCK 136172 136172 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính
20221 TCK 721653 721653 ME4285 Đồ án gia công áp lực
20221 TCK 136298 136298 ME4323E Gia công vật liệu
20221 TCK 721994 721994 ME4323E Gia công vật liệu
20221 TCK 721995 721995 ME4323E Gia công vật liệu
20221 TCK 721996 721996 ME4323E Gia công vật liệu
20221 TCK 721997 721997 ME4323E Gia công vật liệu
20221 TCK 721656 721656 ME4358 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20221 TCK 721657 721657 ME4366 Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư
20221 TCK 137600 137600 ME4374 Vật liệu hàn
20221 TCK 721949 721949 ME4374 Vật liệu hàn
20221 TCK 721950 721950 ME4374 Vật liệu hàn
20221 TCK 721951 721951 ME4374 Vật liệu hàn
20221 TCK 721952 721952 ME4374 Vật liệu hàn
20221 TCK 137612 137612 ME4382 Kỹ thuật lập trình robot CN
20221 TCK 137637 137637 ME4433 Dụng cụ gia công CNC
20221 TCK 721658 721658 ME4441 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20221 TCK 137544 137544 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20221 TCK 137545 137545 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20221 TCK 721800 721800 ME4503 ĐA TKHT Cơ khí-SXTĐ
20221 TCK 721801 721801 ME4504 ĐA TKHT Cơ khí-TBTĐ
20221 TCK 721802 721802 ME4505 ĐA TKHTCK-Robot
20221 TCK 721803 721803 ME4506 ĐA TKHTCK-CĐTTM
20221 TCK 137548 137548 ME4507 Robot công nghiệp
20221 TCK 137638 137638 ME4507 Robot công nghiệp
20221 TCK 136054 136054 ME4508 Giao diện người máy
20221 TCK 137550 137550 ME4508 Giao diện người máy
20221 TCK 137551 137551 ME4508 Giao diện người máy
20221 TCK 136055 136055 ME4509 Xử lý ảnh
20221 TCK 137540 137540 ME4509 Xử lý ảnh
20221 TCK 137541 137541 ME4509 Xử lý ảnh
20221 TCK 136266 136266 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu
20221 TCK 137533 137533 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu
20221 TCK 137534 137534 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu
20221 TCK 137535 137535 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu
20221 TCK 137536 137536 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu
20221 TCK 137549 137549 ME4512 Robot tự hành
20221 TCK 136139 136139 ME4531 Kỹ thuật cơ học
20221 TCK 722416 722416 ME4531 Kỹ thuật cơ học
20221 TCK 722416 722416 ME4531 Kỹ thuật cơ học
20221 TCK 722417 722417 ME4531 Kỹ thuật cơ học
20221 TCK 722417 722417 ME4531 Kỹ thuật cơ học
20221 TCK 722418 722418 ME4531 Kỹ thuật cơ học
20221 TCK 722418 722418 ME4531 Kỹ thuật cơ học
20221 TCK 722495 722495 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722495 722495 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722495 722495 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722495 722495 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722495 722495 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722495 722495 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722495 722495 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722495 722495 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722495 722495 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722495 722495 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722495 722495 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722496 722496 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722496 722496 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722496 722496 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722496 722496 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722496 722496 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722496 722496 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722496 722496 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722496 722496 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722496 722496 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722496 722496 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722496 722496 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722497 722497 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722497 722497 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722497 722497 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722497 722497 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722497 722497 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722497 722497 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722497 722497 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722497 722497 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722497 722497 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722497 722497 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722497 722497 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722498 722498 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722498 722498 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722498 722498 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722498 722498 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722498 722498 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722498 722498 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722498 722498 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722498 722498 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722498 722498 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722498 722498 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722498 722498 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722499 722499 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722499 722499 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722499 722499 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722499 722499 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722499 722499 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722499 722499 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722499 722499 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722499 722499 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722499 722499 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722499 722499 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722499 722499 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722500 722500 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722500 722500 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722500 722500 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722500 722500 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722500 722500 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722500 722500 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722500 722500 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722500 722500 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722500 722500 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722500 722500 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722500 722500 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722501 722501 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722501 722501 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722501 722501 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722501 722501 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722501 722501 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722501 722501 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722501 722501 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722501 722501 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722501 722501 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722501 722501 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722501 722501 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722502 722502 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722502 722502 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722502 722502 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722502 722502 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722502 722502 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722502 722502 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722502 722502 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722502 722502 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722502 722502 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722502 722502 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722502 722502 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20221 TCK 722491 722491 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722491 722491 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722491 722491 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722491 722491 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722491 722491 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722491 722491 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722491 722491 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722491 722491 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722491 722491 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722491 722491 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722491 722491 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722492 722492 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722492 722492 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722492 722492 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722492 722492 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722492 722492 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722492 722492 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722492 722492 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722492 722492 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722492 722492 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722492 722492 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722492 722492 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722493 722493 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722493 722493 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722493 722493 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722493 722493 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722493 722493 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722493 722493 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722493 722493 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722493 722493 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722493 722493 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722493 722493 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722493 722493 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722494 722494 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722494 722494 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722494 722494 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722494 722494 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722494 722494 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722494 722494 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722494 722494 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722494 722494 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722494 722494 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722494 722494 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722494 722494 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20221 TCK 722487 722487 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722487 722487 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722487 722487 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722487 722487 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722487 722487 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722487 722487 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722487 722487 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722487 722487 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722487 722487 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722487 722487 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722487 722487 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722488 722488 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722488 722488 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722488 722488 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722488 722488 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722488 722488 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722488 722488 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722488 722488 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722488 722488 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722488 722488 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722488 722488 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722488 722488 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722489 722489 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722489 722489 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722489 722489 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722489 722489 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722489 722489 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722489 722489 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722489 722489 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722489 722489 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722489 722489 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722489 722489 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722489 722489 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722490 722490 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722490 722490 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722490 722490 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722490 722490 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722490 722490 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722490 722490 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722490 722490 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722490 722490 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722490 722490 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722490 722490 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722490 722490 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20221 TCK 722479 722479 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722479 722479 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722479 722479 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722479 722479 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722479 722479 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722479 722479 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722479 722479 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722479 722479 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722479 722479 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722479 722479 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722479 722479 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722480 722480 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722480 722480 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722480 722480 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722480 722480 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722480 722480 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722480 722480 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722480 722480 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722480 722480 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722480 722480 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722480 722480 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722480 722480 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722481 722481 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722481 722481 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722481 722481 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722481 722481 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722481 722481 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722481 722481 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722481 722481 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722481 722481 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722481 722481 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722481 722481 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722481 722481 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722482 722482 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722482 722482 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722482 722482 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722482 722482 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722482 722482 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722482 722482 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722482 722482 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722482 722482 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722482 722482 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722482 722482 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722482 722482 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722483 722483 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722483 722483 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722483 722483 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722483 722483 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722483 722483 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722483 722483 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722483 722483 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722483 722483 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722483 722483 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722483 722483 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722483 722483 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722484 722484 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722484 722484 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722484 722484 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722484 722484 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722484 722484 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722484 722484 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722484 722484 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722484 722484 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722484 722484 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722484 722484 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722484 722484 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722485 722485 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722485 722485 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722485 722485 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722485 722485 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722485 722485 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722485 722485 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722485 722485 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722485 722485 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722485 722485 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722485 722485 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722485 722485 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722486 722486 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722486 722486 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722486 722486 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722486 722486 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722486 722486 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722486 722486 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722486 722486 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722486 722486 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722486 722486 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722486 722486 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 722486 722486 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20221 TCK 721659 721659 ME4913 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20221 TCK 721660 721660 ME4955 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20221 TCK 137639 137639 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20221 TCK 721661 721661 ME4992 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20221 TCK 721662 721662 ME4993 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20221 TCK 721663 721663 ME4994 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật Cơ khí)
20221 TCK 721665 721665 ME4995 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật Cơ điện tử)
20221 TCK 721664 721664 ME4995E Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTT Cơ điện tử)
20221 TCK 721666 721666 ME4996 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTN Cơ điện tử)
20221 TCK 137613 137613 ME5092 Trang bị điện cho máy
20221 TCK 137634 137634 ME5093 Kỹ thuật Laser
20221 TCK 722462 722462 ME5093 Kỹ thuật Laser
20221 TCK 722463 722463 ME5093 Kỹ thuật Laser
20221 TCK 722464 722464 ME5093 Kỹ thuật Laser
20221 TCK 722465 722465 ME5093 Kỹ thuật Laser
20221 TCK 721667 721667 ME5110 Đồ án tốt nghiệp
20221 TCK 721671 721671 ME5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20221 TCK 722579 722579 ME5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20221 TCK 722580 722580 ME5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20221 TCK 722582 722582 ME5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20221 TCK 722584 722584 ME5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20221 TCK 722585 722585 ME5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20221 TCK 722586 722586 ME5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20221 TCK 721673 721673 ME5115 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Cơ điện tử
20221 TCK 722587 722587 ME5115 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Cơ điện tử
20221 TCK 722588 722588 ME5115 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Cơ điện tử
20221 TCK 722589 722589 ME5115 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Cơ điện tử
20221 TCK 722590 722590 ME5115 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Cơ điện tử
20221 TCK 722591 722591 ME5115 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Cơ điện tử
20221 TCK 722592 722592 ME5115 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Cơ điện tử
20221 TCK 722593 722593 ME5115 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Cơ điện tử
20221 TCK 721674 721674 ME5116 Đồ án tốt nghiệp
20221 TCK 137624 137624 ME5132 Tổ chức sản xuất cơ khí
20221 TCK 721681 721681 ME5181 Đồ án công nghệ chế tạo máy
20221 TCK 137640 137640 ME5213 Các phương pháp gia công phi truyền thống
20221 TCK 137625 137625 ME5242 Công nghệ tạo hình dụng cụ
20221 TCK 137614 137614 ME5243 Kỹ thuật laser
20221 TCK 721682 721682 ME5260 Đồ án thiết kế hệ thống đo lường cơ khí
20221 TCK 137641 137641 ME5270 Kỹ thuật an toàn và môi trường
20221 TCK 137641 137641 ME5270 Kỹ thuật an toàn và môi trường
20221 TCK 137642 137642 ME5270 Kỹ thuật an toàn và môi trường
20221 TCK 137642 137642 ME5270 Kỹ thuật an toàn và môi trường
20221 TCK 137643 137643 ME5271 Hệ thống dụng cụ cắt trong công nghiệp 4.0
20221 TCK 137644 137644 ME5272 Bảo trì thiết bị công nghiệp
20221 TCK 137645 137645 ME5272 Bảo trì thiết bị công nghiệp
20221 TCK 137646 137646 ME5273 Kỹ thuật đo lường 3D
20221 TCK 137647 137647 ME5278 Công nghệ sản xuất tiên tiến
20221 TCK 137626 137626 ME5314 Kỹ thuật CAD/CAM/CAE
20221 TCK 721804 721804 ME5316 ĐA Thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dập tạo hình
20221 TCK 137615 137615 ME5318 Quy hoạch và xử lý số liệu thực nghiệm
20221 TCK 137648 137648 ME5368 Thiết bị và dụng cụ đo cơ khí
20221 TCK 137649 137649 ME5383 Công nghệ dập Micro
20221 TCK 137633 137633 ME5413 Mô hình hóa VL composite
20221 TCK 137650 137650 ME5497 Công nghệ cán kéo
20221 TCK 137627 137627 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20221 TCK 722326 722326 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20221 TCK 722327 722327 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20221 TCK 722328 722328 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20221 TCK 722329 722329 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20221 TCK 722331 722331 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20221 TCK 137607 137607 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20221 TCK 137608 137608 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20221 TCK 721805 721805 ME5512 ĐA Thiết kế hệ thống CĐT
20221 TCK 137628 137628 ME5552 Kỹ thuật ma sát
20221 TCK 721692 721692 ME5565 Đồ án thiết kế máy
20221 TCK 137617 137617 ME5601 Quản lý sản xuất có trợ giúp máy tính
20221 TCK 137618 137618 ME5606 FPGAs
20221 TCK 137619 137619 ME5608 FMS&CIM
20221 TCK 137620 137620 ME5609 Micro Robot
20221 TCK 137611 137611 ME5615 Hệ thống CĐT thông minh
20221 TCK 137616 137616 ME5616 Mô hình hóa các hệ cơ điện tử
20221 TCK 137621 137621 ME5620 Robot dạng người
20221 TCK 137622 137622 ME5621 Điều khiển Robot tự hành
20221 TCK 137610 137610 ME5667 Trí tuệ nhân tạo trong Robot
20221 TCK 137651 137651 ME5711 CN dập bằng chất lỏng cao áp
20221 TCK 721979 721979 ME5711 CN dập bằng chất lỏng cao áp
20221 TCK 721980 721980 ME5711 CN dập bằng chất lỏng cao áp
20221 TCK 721981 721981 ME5711 CN dập bằng chất lỏng cao áp
20221 TCK 137652 137652 ME5712 Máy và công nghệ dập tự động
20221 TCK 137632 137632 ME5813 Cơ học kết cấu
20221 TCK 721718 721718 ME5913 Đồ án công nghệ hàn
20221 TCK 137653 137653 ME5915 Mô phỏng số quá trình hàn
20221 KTTD 136179 NULL MI1034 Toán III
20221 KTTD 136180 136179 MI1034 Toán III
20221 KTTD 136257 136257 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20221 KTTD 136468 136468 MI1131 Giải tích III
20221 KTTD 136457 NULL MI1131E Giải tích III
20221 KTTD 136458 136457 MI1131E Giải tích III
20221 KTTD 136459 136457 MI1131E Giải tích III
20221 KTTD 136469 136469 MI2010 Phương pháp tính
20221 KTTD 136786 136786 MI2010 Phương pháp tính
20221 KTTD 136787 136787 MI2010 Phương pháp tính
20221 KTTD 137273 137273 MI2010 Phương pháp tính
20221 KTTD 137274 137274 MI2010 Phương pháp tính
20221 KTTD 137275 137275 MI2010 Phương pháp tính
20221 KTTD 138326 138326 MI2010 Phương pháp tính
20221 KTTD 136110 136110 MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 136110 136110 MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 136470 136470 MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 136983 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 136984 136983 MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 136985 136983 MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 136989 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 136990 136989 MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 136991 136989 MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 137002 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 137003 137002 MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 137004 137002 MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 137005 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 137006 137005 MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 137007 137005 MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 137017 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 137018 137017 MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 137019 137017 MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 137020 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 137021 137020 MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 137022 137020 MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 137213 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 137214 137213 MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 137215 137213 MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 137216 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 137217 137216 MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 137218 137216 MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 137219 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 137220 137219 MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 137221 137219 MI2020 Xác suất thống kê
20221 KTTD 135422 NULL MI2020E Xác suất thống kê
20221 KTTD 135423 135422 MI2020E Xác suất thống kê
20221 KTTD 135424 135422 MI2020E Xác suất thống kê
20221 KTTD 137763 137763 MI2021 Xác suất thống kê
20221 KTTD 137764 137764 MI2021 Xác suất thống kê
20221 KTTD 137765 137765 MI2021 Xác suất thống kê
20221 KTTD 137766 137766 MI2021 Xác suất thống kê
20221 KTTD 137767 137767 MI2021 Xác suất thống kê
20221 KTTD 138206 138206 MI2021 Xác suất thống kê
20221 KTTD 138207 138207 MI2021 Xác suất thống kê
20221 KTTD 138266 138266 MI2021 Xác suất thống kê
20221 KTTD 138267 138267 MI2021 Xác suất thống kê
20221 KTTD 138308 138308 MI2021 Xác suất thống kê
20221 KTTD 138309 138309 MI2022 Probability Theory
20221 KTTD 137965 137965 MI2030 Technical Writing and Presentation
20221 KTTD 137965 137965 MI2030 Technical Writing and Presentation
20221 KTTD 137966 137966 MI2030 Technical Writing and Presentation
20221 KTTD 137967 137967 MI2030 Technical Writing and Presentation
20221 KTTD 136158 136158 MI2054 Hàm biến phức và đại số ma trận
20221 KTTD 137939 137939 MI2060 Cơ sở giải tích hàm
20221 KTTD 136994 136994 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 136995 136995 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 136996 136996 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 137014 137014 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 137015 137015 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 137016 137016 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 137029 137029 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 137030 137030 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 137031 137031 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 137467 137467 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 137468 137468 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 137470 137470 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 137471 137471 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 137472 137472 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 137708 137708 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 137709 137709 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 721065 721065 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 721066 721066 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 721067 721067 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 721068 721068 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 721069 721069 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 721070 721070 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 721071 721071 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 721072 721072 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 721073 721073 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 721074 721074 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 721075 721075 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 721077 721077 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 721078 721078 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 721079 721079 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 721080 721080 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 721081 721081 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20221 KTTD 137943 137943 MI2150 Đại số đại cương
20221 KTTD 137940 137940 MI3010 Toán rời rạc
20221 KTTD 137944 137944 MI3010 Toán rời rạc
20221 KTTD 136165 136165 MI3014 Tối ưu hoá
20221 KTTD 137960 137960 MI3031 Suy luận thống kê
20221 KTTD 137957 137957 MI3042 Phương pháp số
20221 KTTD 137958 137958 MI3042 Phương pháp số
20221 KTTD 136112 136112 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu
20221 KTTD 136770 136770 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu
20221 KTTD 136771 136771 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu
20221 KTTD 136772 136772 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu
20221 KTTD 136773 136773 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu
20221 KTTD 136099 136099 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20221 KTTD 137953 137953 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng
20221 KTTD 137954 137954 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng
20221 KTTD 137954 137954 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng
20221 KTTD 137951 137951 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng
20221 KTTD 137952 137952 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng
20221 KTTD 137952 137952 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng
20221 KTTD 136438 136438 MI3093E Cơ sở dữ liệu
20221 KTTD 721082 721082 MI3093E Cơ sở dữ liệu
20221 KTTD 136068 136068 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20221 KTTD 136068 136068 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20221 KTTD 137955 137955 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20221 KTTD 137956 137956 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20221 KTTD 137963 137963 MI3130 Toán kinh tế
20221 KTTD 138388 138388 MI3131 Toán kinh tế
20221 KTTD 138406 138406 MI3131 Toán kinh tế
20221 KTTD 136884 136884 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20221 KTTD 136885 136885 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20221 KTTD 136886 136886 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20221 KTTD 138056 138056 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20221 KTTD 138057 138057 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20221 KTTD 138057 138057 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20221 KTTD 138058 138058 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20221 KTTD 136096 136096 MI3323 Lập trình hướng đối tượng
20221 KTTD 136096 136096 MI3323 Lập trình hướng đối tượng
20221 KTTD 136098 136098 MI3360 Thống kê toán học
20221 KTTD 136097 136097 MI3370 Hệ điều hành
20221 KTTD 137941 137941 MI3370 Hệ điều hành
20221 KTTD 137942 137942 MI3370 Hệ điều hành
20221 KTTD 721088 721088 MI3380 Đồ án I
20221 KTTD 721089 721089 MI3380 Đồ án I
20221 KTTD 721090 721090 MI3390 Đồ án II
20221 KTTD 721091 721091 MI3390 Đồ án II
20221 KTTD 138440 138440 MI3600 Phân tích dữ liệu và Tri thức kinh doanh
20221 KTTD 721085 721085 MI3600 Phân tích dữ liệu và Tri thức kinh doanh
20221 KTTD 136069 136069 MI4020 Phân tích số liệu
20221 KTTD 137946 137946 MI4024 Phân tích số liệu
20221 KTTD 137973 137973 MI4050 Chuỗi thời gian
20221 KTTD 137961 137961 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính
20221 KTTD 721083 721083 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính
20221 KTTD 136440 136440 MI4074E Toán học ứng dụng trong phân tích kinh doanh
20221 KTTD 137949 137949 MI4090 Lập trình hướng đối tượng
20221 KTTD 137950 137950 MI4090 Lập trình hướng đối tượng
20221 KTTD 137950 137950 MI4090 Lập trình hướng đối tượng
20221 KTTD 136101 136101 MI4160 Lập trình tính toán
20221 KTTD 137970 137970 MI4214 Kho dữ liệu và kinh doanh thông minh
20221 KTTD 137971 137971 MI4304 Hệ thống phân tán
20221 KTTD 137976 137976 MI4332 Lập trình 3D
20221 KTTD 136100 136100 MI4342 Kiến trúc máy tính
20221 KTTD 137947 137947 MI4344 Kiến trúc máy tính
20221 KTTD 137948 137948 MI4344 Kiến trúc máy tính
20221 KTTD 137959 137959 MI4364 Tính toán song song
20221 KTTD 137968 137968 MI4374 Thiết kế, cài đặt và quản trị mạng
20221 KTTD 721084 721084 MI4374 Thiết kế, cài đặt và quản trị mạng
20221 KTTD 137972 137972 MI4382 Đồ họa máy tính
20221 KTTD 137969 137969 MI4414 Quản trị dự án CNTT
20221 KTTD 721086 721086 MI4800 Thực tập kỹ thuật
20221 KTTD 721087 721087 MI4800 Thực tập kỹ thuật
20221 KTTD 721094 721094 MI4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20221 KTTD 721102 721102 MI4901 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Toán Tin)
20221 KTTD 721097 721097 MI4902 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTN Toán Tin)
20221 KTTD 721098 721098 MI4902 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTN Toán Tin)
20221 KTTD 721099 721099 MI5012 Thực tập kỹ sư
20221 KTTD 721092 721092 MI5050 Đồ án III
20221 KTTD 721093 721093 MI5050 Đồ án III
20221 KTTD 721101 721101 MI5054 Đồ án thiết kế
20221 KTTD 137977 137977 MI5140 Khai phá dữ liệu
20221 KTTD 721095 721095 MI5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20221 KTTD 721096 721096 MI5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20221 KTTD 721100 721100 MI5910 Đồ án kỹ sư
20221 KGDQP 138802 138802 MIL1110 Đường lối quân sự
20221 KGDQP 138803 138803 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
20221 KGDQP 138804 138804 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20221 KGDQP 138805 138805 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20221 KGDQP 138806 138806 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20221 KGDQP 138807 138807 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20221 KGDQP 138808 138808 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20221 KGDQP 138809 138809 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20221 KGDQP 138810 138810 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20221 KGDQP 138811 138811 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20221 KGDQP 138812 138812 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20221 KGDQP 138813 138813 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20221 KKHVCNVL 136373 136373 MSE1012 Nhập môn kỹ thuật
20221 KKHVCNVL 138145 138145 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương
20221 KKHVCNVL 138146 138146 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương
20221 KKHVCNVL 138147 138147 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương
20221 KKHVCNVL 138148 138148 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương
20221 KKHVCNVL 138160 138160 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu
20221 KKHVCNVL 138160 138160 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu
20221 KKHVCNVL 138161 138161 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu
20221 KKHVCNVL 138166 138166 MSE2024 Technical Writing and Presentation
20221 KKHVCNVL 138167 138167 MSE2024 Technical Writing and Presentation
20221 KKHVCNVL 138167 138167 MSE2024 Technical Writing and Presentation
20221 KKHVCNVL 138168 138168 MSE2024 Technical Writing and Presentation
20221 KKHVCNVL 138169 138169 MSE2024 Technical Writing and Presentation
20221 KKHVCNVL 138169 138169 MSE2024 Technical Writing and Presentation
20221 KKHVCNVL 138163 138163 MSE2025 Phương pháp tính toán vật liệu
20221 KKHVCNVL 138162 138162 MSE2040 Hóa học chất rắn
20221 KKHVCNVL 136081 136081 MSE2228 Vật liệu học
20221 KKHVCNVL 136264 136264 MSE2228 Vật liệu học
20221 KKHVCNVL 136899 136899 MSE2228 Vật liệu học
20221 KKHVCNVL 136900 136900 MSE2228 Vật liệu học
20221 KKHVCNVL 136901 136901 MSE2228 Vật liệu học
20221 KKHVCNVL 136902 136902 MSE2228 Vật liệu học
20221 KKHVCNVL 137450 137450 MSE2228 Vật liệu học
20221 KKHVCNVL 137451 137451 MSE2228 Vật liệu học
20221 KKHVCNVL 137452 137452 MSE2228 Vật liệu học
20221 KKHVCNVL 137453 137453 MSE2228 Vật liệu học
20221 KKHVCNVL 137476 137476 MSE2228 Vật liệu học
20221 KKHVCNVL 137477 137477 MSE2228 Vật liệu học
20221 KKHVCNVL 137478 137478 MSE2228 Vật liệu học
20221 KKHVCNVL 137479 137479 MSE2228 Vật liệu học
20221 KKHVCNVL 138152 138152 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20221 KKHVCNVL 138153 138153 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20221 KKHVCNVL 138154 138154 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20221 KKHVCNVL 138164 138164 MSE3027 Công nghệ tạo hình vật liệu
20221 KKHVCNVL 138165 138165 MSE3028 Luyện kim vật lý
20221 KKHVCNVL 138155 138155 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20221 KKHVCNVL 138156 138156 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20221 KKHVCNVL 138157 138157 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20221 KKHVCNVL 138149 138149 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu
20221 KKHVCNVL 138150 138150 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu
20221 KKHVCNVL 138150 138150 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu
20221 KKHVCNVL 138151 138151 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu
20221 KKHVCNVL 138158 138158 MSE3141 Mô hình hóa và mô phỏng vật liệu
20221 KKHVCNVL 138159 138159 MSE3141 Mô hình hóa và mô phỏng vật liệu
20221 KKHVCNVL 136269 136269 MSE3206 Pha và quan hệ pha
20221 KKHVCNVL 136268 136268 MSE3207 Công nghệ vật liệu
20221 KKHVCNVL 136226 136226 MSE3306 Các tính chất điện tử của vật liệu
20221 KKHVCNVL 136227 136227 MSE3416 Các quá trình động học trong vật liệu
20221 KKHVCNVL 136270 136270 MSE3427 Tổng hợp vật liệu
20221 KKHVCNVL 136228 136228 MSE3436 Xác định cấu trúc vi mô
20221 KKHVCNVL 136271 136271 MSE3447 Tính chất điện tử, quang và từ của vật liệu
20221 KKHVCNVL 136140 136140 MSE4004 Các phương pháp chế tạo và gia công vật liệu
20221 KKHVCNVL 138170 138170 MSE4101 Luyện thép
20221 KKHVCNVL 138171 138171 MSE4111 Luyện gang lò cao
20221 KKHVCNVL 138172 138172 MSE4122 Tinh luyện và đúc phôi thép
20221 KKHVCNVL 138173 138173 MSE4132 Luyện kim phi cốc
20221 KKHVCNVL 136229 136229 MSE4136 Thiết kế hợp kim kỹ thuật
20221 KKHVCNVL 138174 138174 MSE4141 Xử lý & tái chế chất thải trong luyện kim
20221 KKHVCNVL 136200 136200 MSE4176 Quá trình đông đặc
20221 KKHVCNVL 138175 138175 MSE4199 Lý thuyết biến dạng tạo hình
20221 KKHVCNVL 138176 138176 MSE4219 Thiết bị gia công tạo hình vật liệu
20221 KKHVCNVL 138177 138177 MSE4239 Tự động hóa quá trình sản xuất
20221 KKHVCNVL 138178 138178 MSE4259 Công nghệ tạo hình tấm
20221 KKHVCNVL 138179 138179 MSE4269 Công nghệ tạo hình khối
20221 KKHVCNVL 138191 138191 MSE4312 Hợp kim và công nghệ nấu luyện
20221 KKHVCNVL 138192 138192 MSE4322 Các phương pháp làm khuôn
20221 KKHVCNVL 138193 138193 MSE4332 Cơ sở kỹ thuật đúc
20221 KKHVCNVL 138194 138194 MSE4342 Sự hình thành tổ chức hợp kim
20221 KKHVCNVL 138195 138195 MSE4362 Xử lý số liệu và quy hoạch thực nghiệm
20221 KKHVCNVL 138196 138196 MSE4372 Kỹ thuật mô phỏng số đúc
20221 KKHVCNVL 138180 138180 MSE4401 Cơ sở lý thuyết luyện kim màu
20221 KKHVCNVL 136272 136272 MSE4405 Thiết kế vật liệu
20221 KKHVCNVL 136198 136198 MSE4406 Thiết kế vật liệu
20221 KKHVCNVL 136273 136273 MSE4407 Vật liệu thông minh
20221 KKHVCNVL 136274 136274 MSE4408 Vật liệu cấu trúc nano
20221 KKHVCNVL 138181 138181 MSE4412 Luyện kim loại màu nặng
20221 KKHVCNVL 136199 136199 MSE4416 Thiết kế quá trình công nghệ
20221 KKHVCNVL 138182 138182 MSE4423 Luyện kim loại màu nhẹ
20221 KKHVCNVL 136230 136230 MSE4426 Vật liệu composite
20221 KKHVCNVL 138183 138183 MSE4431 Luyện kim bột
20221 KKHVCNVL 136201 136201 MSE4446 Nghiên cứu khoa học
20221 KKHVCNVL 138184 138184 MSE4452 Chuẩn bị liệu cho luyện kim
20221 KKHVCNVL 138185 138185 MSE4453 Vật liệu composite
20221 KKHVCNVL 138186 138186 MSE4502 Công nghệ và thiết bị nhiệt luyện
20221 KKHVCNVL 136202 136202 MSE4507 Mô phỏng mức nguyên tử
20221 KKHVCNVL 136202 136202 MSE4507 Mô phỏng mức nguyên tử
20221 KKHVCNVL 138187 138187 MSE4512 Công nghệ xử lý bề mặt
20221 KKHVCNVL 138188 138188 MSE4522 Ăn mòn và bảo vệ kim loại
20221 KKHVCNVL 138189 138189 MSE4532 Hợp kim hệ sắt
20221 KKHVCNVL 138190 138190 MSE4542 Hợp kim phi sắt
20221 KKHVCNVL 138197 138197 MSE4601 KH & KT vật liệu y sinh
20221 KKHVCNVL 138198 138198 MSE4611 Vật liệu năng lượng sạch
20221 KKHVCNVL 138199 138199 MSE4621 Vật liệu compozit
20221 KKHVCNVL 138200 138200 MSE4631 Vật liệu nano trong hàng không và vận tải
20221 KKHVCNVL 138200 138200 MSE4631 Vật liệu nano trong hàng không và vận tải
20221 KKHVCNVL 138201 138201 MSE4641 Công nghệ bề mặt và màng mỏng
20221 KKHVCNVL 138202 138202 MSE4651 Vật liệu vô định hình
20221 KKHVCNVL 138203 138203 MSE5321 Vật liệu cấu trúc nano
20221 KKHVCNVL 138204 138204 MSE5323 Hiển vi điện tử
20221 KKHVCNVL 138205 138205 MSE5663 Ứng dụng hệ keo và sol-gel trong CNVL
20221 VVLKT 138256 138256 NE3015 Vật lý hạt nhân
20221 VVLKT 723182 723182 NE3015 Vật lý hạt nhân
20221 VVLKT 138257 138257 NE3016 Tương tác bức xạ với vật chất
20221 VVLKT 723183 723183 NE3016 Tương tác bức xạ với vật chất
20221 VVLKT 138258 138258 NE3037 Cơ sở máy gia tốc
20221 VVLKT 138259 138259 NE3042 Điện tử số hạt nhân
20221 VVLKT 723186 723186 NE3042 Điện tử số hạt nhân
20221 VVLKT 723186 723186 NE3042 Điện tử số hạt nhân
20221 VVLKT 723138 723138 NE3051 Thực tập cơ sở
20221 VVLKT 723139 723139 NE3052 Thực tập kỹ thuật hạt nhân
20221 VVLKT 138260 138260 NE4403 Vật lý hình ảnh y học
20221 VVLKT 138261 138261 NE4404 Điện quang y tế đại cương
20221 VVLKT 723184 723184 NE4404 Điện quang y tế đại cương
20221 VVLKT 723184 723184 NE4404 Điện quang y tế đại cương
20221 VVLKT 138262 138262 NE4405 Xạ trị ung thư đại cương
20221 VVLKT 723185 723185 NE4405 Xạ trị ung thư đại cương
20221 VVLKT 723185 723185 NE4405 Xạ trị ung thư đại cương
20221 VVLKT 138263 138263 NE4406 Y học hạt nhân đại cương
20221 VVLKT 723140 723140 NE4903 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20221 VVLKT 723141 723141 NE5500 Đồ án thiết kế
20221 VVLKT 723143 723143 NE5510 Thực tập tốt nghiệp
20221 VVLKT 723142 723142 NE5550 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20221 BGDTC 722683 722683 PE1015 Thể dục tay không
20221 BGDTC 722684 722684 PE1015 Thể dục tay không
20221 BGDTC 722685 722685 PE1015 Thể dục tay không
20221 BGDTC 722686 722686 PE1015 Thể dục tay không
20221 BGDTC 722687 722687 PE1015 Thể dục tay không
20221 BGDTC 722688 722688 PE1015 Thể dục tay không
20221 BGDTC 722689 722689 PE1015 Thể dục tay không
20221 BGDTC 722690 722690 PE1015 Thể dục tay không
20221 BGDTC 722691 722691 PE1015 Thể dục tay không
20221 BGDTC 722692 722692 PE1015 Thể dục tay không
20221 BGDTC 722693 722693 PE1015 Thể dục tay không
20221 BGDTC 722694 722694 PE1015 Thể dục tay không
20221 BGDTC 722695 722695 PE1015 Thể dục tay không
20221 BGDTC 722696 722696 PE1015 Thể dục tay không
20221 BGDTC 722697 722697 PE1015 Thể dục tay không
20221 BGDTC 722698 722698 PE1015 Thể dục tay không
20221 BGDTC 722699 722699 PE1024 Bơi lội
20221 BGDTC 722700 722700 PE1024 Bơi lội
20221 BGDTC 722701 722701 PE1024 Bơi lội
20221 BGDTC 722702 722702 PE2101 Bóng chuyền 1
20221 BGDTC 722703 722703 PE2101 Bóng chuyền 1
20221 BGDTC 722704 722704 PE2101 Bóng chuyền 1
20221 BGDTC 722705 722705 PE2101 Bóng chuyền 1
20221 BGDTC 722706 722706 PE2101 Bóng chuyền 1
20221 BGDTC 722707 722707 PE2101 Bóng chuyền 1
20221 BGDTC 722708 722708 PE2101 Bóng chuyền 1
20221 BGDTC 722709 722709 PE2101 Bóng chuyền 1
20221 BGDTC 722710 722710 PE2101 Bóng chuyền 1
20221 BGDTC 722711 722711 PE2101 Bóng chuyền 1
20221 BGDTC 722712 722712 PE2101 Bóng chuyền 1
20221 BGDTC 722713 722713 PE2101 Bóng chuyền 1
20221 BGDTC 722714 722714 PE2101 Bóng chuyền 1
20221 BGDTC 722715 722715 PE2101 Bóng chuyền 1
20221 BGDTC 722716 722716 PE2101 Bóng chuyền 1
20221 BGDTC 722717 722717 PE2101 Bóng chuyền 1
20221 BGDTC 722718 722718 PE2101 Bóng chuyền 1
20221 BGDTC 722719 722719 PE2101 Bóng chuyền 1
20221 BGDTC 722720 722720 PE2101 Bóng chuyền 1
20221 BGDTC 722721 722721 PE2101 Bóng chuyền 1
20221 BGDTC 722722 722722 PE2102 Bóng chuyền 2
20221 BGDTC 722723 722723 PE2102 Bóng chuyền 2
20221 BGDTC 722724 722724 PE2102 Bóng chuyền 2
20221 BGDTC 722725 722725 PE2102 Bóng chuyền 2
20221 BGDTC 722726 722726 PE2102 Bóng chuyền 2
20221 BGDTC 722727 722727 PE2102 Bóng chuyền 2
20221 BGDTC 722728 722728 PE2102 Bóng chuyền 2
20221 BGDTC 722729 722729 PE2102 Bóng chuyền 2
20221 BGDTC 722730 722730 PE2102 Bóng chuyền 2
20221 BGDTC 722731 722731 PE2102 Bóng chuyền 2
20221 BGDTC 722732 722732 PE2102 Bóng chuyền 2
20221 BGDTC 722733 722733 PE2102 Bóng chuyền 2
20221 BGDTC 722734 722734 PE2102 Bóng chuyền 2
20221 BGDTC 722735 722735 PE2102 Bóng chuyền 2
20221 BGDTC 722736 722736 PE2102 Bóng chuyền 2
20221 BGDTC 722737 722737 PE2102 Bóng chuyền 2
20221 BGDTC 722738 722738 PE2102 Bóng chuyền 2
20221 BGDTC 722739 722739 PE2102 Bóng chuyền 2
20221 BGDTC 722740 722740 PE2102 Bóng chuyền 2
20221 BGDTC 722741 722741 PE2151 Erobic
20221 BGDTC 722742 722742 PE2151 Erobic
20221 BGDTC 722743 722743 PE2151 Erobic
20221 BGDTC 722744 722744 PE2151 Erobic
20221 BGDTC 722745 722745 PE2151 Erobic
20221 BGDTC 722746 722746 PE2151 Erobic
20221 BGDTC 722747 722747 PE2151 Erobic
20221 BGDTC 722748 722748 PE2151 Erobic
20221 BGDTC 722749 722749 PE2151 Erobic
20221 BGDTC 722750 722750 PE2151 Erobic
20221 BGDTC 722751 722751 PE2151 Erobic
20221 BGDTC 722752 722752 PE2151 Erobic
20221 BGDTC 722753 722753 PE2151 Erobic
20221 BGDTC 722754 722754 PE2151 Erobic
20221 BGDTC 722755 722755 PE2151 Erobic
20221 BGDTC 722756 722756 PE2151 Erobic
20221 BGDTC 722757 722757 PE2151 Erobic
20221 BGDTC 722758 722758 PE2151 Erobic
20221 BGDTC 722759 722759 PE2151 Erobic
20221 BGDTC 722760 722760 PE2151 Erobic
20221 BGDTC 722761 722761 PE2201 Bóng đá 1
20221 BGDTC 722762 722762 PE2201 Bóng đá 1
20221 BGDTC 722763 722763 PE2201 Bóng đá 1
20221 BGDTC 722764 722764 PE2201 Bóng đá 1
20221 BGDTC 722765 722765 PE2201 Bóng đá 1
20221 BGDTC 722766 722766 PE2201 Bóng đá 1
20221 BGDTC 722767 722767 PE2201 Bóng đá 1
20221 BGDTC 722768 722768 PE2201 Bóng đá 1
20221 BGDTC 722769 722769 PE2201 Bóng đá 1
20221 BGDTC 722770 722770 PE2201 Bóng đá 1
20221 BGDTC 722771 722771 PE2201 Bóng đá 1
20221 BGDTC 722772 722772 PE2201 Bóng đá 1
20221 BGDTC 722773 722773 PE2201 Bóng đá 1
20221 BGDTC 722774 722774 PE2201 Bóng đá 1
20221 BGDTC 722775 722775 PE2201 Bóng đá 1
20221 BGDTC 722776 722776 PE2201 Bóng đá 1
20221 BGDTC 722777 722777 PE2201 Bóng đá 1
20221 BGDTC 722778 722778 PE2201 Bóng đá 1
20221 BGDTC 722779 722779 PE2201 Bóng đá 1
20221 BGDTC 722780 722780 PE2201 Bóng đá 1
20221 BGDTC 722781 722781 PE2201 Bóng đá 1
20221 BGDTC 722782 722782 PE2201 Bóng đá 1
20221 BGDTC 722783 722783 PE2201 Bóng đá 1
20221 BGDTC 722784 722784 PE2201 Bóng đá 1
20221 BGDTC 722785 722785 PE2201 Bóng đá 1
20221 BGDTC 722786 722786 PE2202 Bóng đá 2
20221 BGDTC 722787 722787 PE2202 Bóng đá 2
20221 BGDTC 722788 722788 PE2202 Bóng đá 2
20221 BGDTC 722789 722789 PE2202 Bóng đá 2
20221 BGDTC 722790 722790 PE2202 Bóng đá 2
20221 BGDTC 722791 722791 PE2202 Bóng đá 2
20221 BGDTC 722792 722792 PE2202 Bóng đá 2
20221 BGDTC 722793 722793 PE2202 Bóng đá 2
20221 BGDTC 722794 722794 PE2202 Bóng đá 2
20221 BGDTC 722795 722795 PE2202 Bóng đá 2
20221 BGDTC 722796 722796 PE2202 Bóng đá 2
20221 BGDTC 722797 722797 PE2202 Bóng đá 2
20221 BGDTC 722798 722798 PE2202 Bóng đá 2
20221 BGDTC 722799 722799 PE2202 Bóng đá 2
20221 BGDTC 722800 722800 PE2202 Bóng đá 2
20221 BGDTC 722801 722801 PE2202 Bóng đá 2
20221 BGDTC 722802 722802 PE2202 Bóng đá 2
20221 BGDTC 722803 722803 PE2202 Bóng đá 2
20221 BGDTC 722804 722804 PE2202 Bóng đá 2
20221 BGDTC 722805 722805 PE2202 Bóng đá 2
20221 BGDTC 722806 722806 PE2202 Bóng đá 2
20221 BGDTC 722807 722807 PE2251 Taekwondo 1
20221 BGDTC 722808 722808 PE2251 Taekwondo 1
20221 BGDTC 722809 722809 PE2251 Taekwondo 1
20221 BGDTC 722810 722810 PE2251 Taekwondo 1
20221 BGDTC 722811 722811 PE2251 Taekwondo 1
20221 BGDTC 722812 722812 PE2251 Taekwondo 1
20221 BGDTC 722813 722813 PE2251 Taekwondo 1
20221 BGDTC 722814 722814 PE2251 Taekwondo 1
20221 BGDTC 722815 722815 PE2251 Taekwondo 1
20221 BGDTC 722816 722816 PE2251 Taekwondo 1
20221 BGDTC 722817 722817 PE2251 Taekwondo 1
20221 BGDTC 722818 722818 PE2251 Taekwondo 1
20221 BGDTC 722819 722819 PE2251 Taekwondo 1
20221 BGDTC 722820 722820 PE2251 Taekwondo 1
20221 BGDTC 722821 722821 PE2251 Taekwondo 1
20221 BGDTC 722822 722822 PE2251 Taekwondo 1
20221 BGDTC 722823 722823 PE2251 Taekwondo 1
20221 BGDTC 722824 722824 PE2251 Taekwondo 1
20221 BGDTC 722825 722825 PE2251 Taekwondo 1
20221 BGDTC 722826 722826 PE2251 Taekwondo 1
20221 BGDTC 722827 722827 PE2261 Karatedo
20221 BGDTC 722828 722828 PE2261 Karatedo
20221 BGDTC 722829 722829 PE2261 Karatedo
20221 BGDTC 722830 722830 PE2261 Karatedo
20221 BGDTC 722831 722831 PE2261 Karatedo
20221 BGDTC 722832 722832 PE2261 Karatedo
20221 BGDTC 722833 722833 PE2261 Karatedo
20221 BGDTC 722834 722834 PE2261 Karatedo
20221 BGDTC 722835 722835 PE2261 Karatedo
20221 BGDTC 722836 722836 PE2261 Karatedo
20221 BGDTC 722837 722837 PE2261 Karatedo
20221 BGDTC 722838 722838 PE2261 Karatedo
20221 BGDTC 722839 722839 PE2261 Karatedo
20221 BGDTC 722840 722840 PE2261 Karatedo
20221 BGDTC 722841 722841 PE2261 Karatedo
20221 BGDTC 722842 722842 PE2261 Karatedo
20221 BGDTC 722843 722843 PE2261 Karatedo
20221 BGDTC 722844 722844 PE2261 Karatedo
20221 BGDTC 722845 722845 PE2261 Karatedo
20221 BGDTC 722846 722846 PE2261 Karatedo
20221 BGDTC 722847 722847 PE2301 Bóng rổ 1
20221 BGDTC 722848 722848 PE2301 Bóng rổ 1
20221 BGDTC 722849 722849 PE2301 Bóng rổ 1
20221 BGDTC 722850 722850 PE2301 Bóng rổ 1
20221 BGDTC 722851 722851 PE2301 Bóng rổ 1
20221 BGDTC 722852 722852 PE2301 Bóng rổ 1
20221 BGDTC 722853 722853 PE2301 Bóng rổ 1
20221 BGDTC 722854 722854 PE2301 Bóng rổ 1
20221 BGDTC 722855 722855 PE2301 Bóng rổ 1
20221 BGDTC 722856 722856 PE2301 Bóng rổ 1
20221 BGDTC 722857 722857 PE2301 Bóng rổ 1
20221 BGDTC 722858 722858 PE2301 Bóng rổ 1
20221 BGDTC 722859 722859 PE2301 Bóng rổ 1
20221 BGDTC 722860 722860 PE2301 Bóng rổ 1
20221 BGDTC 722861 722861 PE2301 Bóng rổ 1
20221 BGDTC 722862 722862 PE2302 Bóng rổ 2
20221 BGDTC 722863 722863 PE2302 Bóng rổ 2
20221 BGDTC 722864 722864 PE2302 Bóng rổ 2
20221 BGDTC 722865 722865 PE2302 Bóng rổ 2
20221 BGDTC 722866 722866 PE2302 Bóng rổ 2
20221 BGDTC 722867 722867 PE2302 Bóng rổ 2
20221 BGDTC 722868 722868 PE2302 Bóng rổ 2
20221 BGDTC 722869 722869 PE2302 Bóng rổ 2
20221 BGDTC 722870 722870 PE2302 Bóng rổ 2
20221 BGDTC 722871 722871 PE2401 Bóng bàn 1
20221 BGDTC 722872 722872 PE2401 Bóng bàn 1
20221 BGDTC 722873 722873 PE2401 Bóng bàn 1
20221 BGDTC 722874 722874 PE2401 Bóng bàn 1
20221 BGDTC 722875 722875 PE2401 Bóng bàn 1
20221 BGDTC 722876 722876 PE2401 Bóng bàn 1
20221 BGDTC 722877 722877 PE2401 Bóng bàn 1
20221 BGDTC 722878 722878 PE2401 Bóng bàn 1
20221 BGDTC 722879 722879 PE2401 Bóng bàn 1
20221 BGDTC 722880 722880 PE2401 Bóng bàn 1
20221 BGDTC 722881 722881 PE2401 Bóng bàn 1
20221 BGDTC 722882 722882 PE2401 Bóng bàn 1
20221 BGDTC 722883 722883 PE2401 Bóng bàn 1
20221 BGDTC 722884 722884 PE2401 Bóng bàn 1
20221 BGDTC 722885 722885 PE2401 Bóng bàn 1
20221 BGDTC 722886 722886 PE2401 Bóng bàn 1
20221 BGDTC 722887 722887 PE2401 Bóng bàn 1
20221 BGDTC 722888 722888 PE2401 Bóng bàn 1
20221 BGDTC 722889 722889 PE2401 Bóng bàn 1
20221 BGDTC 722890 722890 PE2401 Bóng bàn 1
20221 BGDTC 722891 722891 PE2401 Bóng bàn 1
20221 BGDTC 722892 722892 PE2401 Bóng bàn 1
20221 BGDTC 722893 722893 PE2401 Bóng bàn 1
20221 BGDTC 722894 722894 PE2401 Bóng bàn 1
20221 BGDTC 722895 722895 PE2401 Bóng bàn 1
20221 BGDTC 722896 722896 PE2401 Bóng bàn 1
20221 BGDTC 722897 722897 PE2401 Bóng bàn 1
20221 BGDTC 722898 722898 PE2402 Bóng bàn 2
20221 BGDTC 722899 722899 PE2402 Bóng bàn 2
20221 BGDTC 722900 722900 PE2402 Bóng bàn 2
20221 BGDTC 722901 722901 PE2402 Bóng bàn 2
20221 BGDTC 722902 722902 PE2402 Bóng bàn 2
20221 BGDTC 722903 722903 PE2402 Bóng bàn 2
20221 BGDTC 722904 722904 PE2402 Bóng bàn 2
20221 BGDTC 722905 722905 PE2402 Bóng bàn 2
20221 BGDTC 722906 722906 PE2402 Bóng bàn 2
20221 BGDTC 722907 722907 PE2402 Bóng bàn 2
20221 BGDTC 722908 722908 PE2402 Bóng bàn 2
20221 BGDTC 722909 722909 PE2402 Bóng bàn 2
20221 BGDTC 722910 722910 PE2501 Cầu lông 1
20221 BGDTC 722911 722911 PE2501 Cầu lông 1
20221 BGDTC 722912 722912 PE2501 Cầu lông 1
20221 BGDTC 722913 722913 PE2501 Cầu lông 1
20221 BGDTC 722914 722914 PE2501 Cầu lông 1
20221 BGDTC 722915 722915 PE2501 Cầu lông 1
20221 BGDTC 722916 722916 PE2501 Cầu lông 1
20221 BGDTC 722917 722917 PE2501 Cầu lông 1
20221 BGDTC 722918 722918 PE2501 Cầu lông 1
20221 BGDTC 722919 722919 PE2501 Cầu lông 1
20221 BGDTC 722920 722920 PE2501 Cầu lông 1
20221 BGDTC 722921 722921 PE2501 Cầu lông 1
20221 BGDTC 722922 722922 PE2501 Cầu lông 1
20221 BGDTC 722923 722923 PE2501 Cầu lông 1
20221 BGDTC 722924 722924 PE2501 Cầu lông 1
20221 BGDTC 722925 722925 PE2501 Cầu lông 1
20221 BGDTC 722926 722926 PE2501 Cầu lông 1
20221 BGDTC 722927 722927 PE2501 Cầu lông 1
20221 BGDTC 722928 722928 PE2501 Cầu lông 1
20221 BGDTC 722929 722929 PE2501 Cầu lông 1
20221 BGDTC 722930 722930 PE2501 Cầu lông 1
20221 BGDTC 722931 722931 PE2501 Cầu lông 1
20221 BGDTC 722932 722932 PE2501 Cầu lông 1
20221 BGDTC 722933 722933 PE2501 Cầu lông 1
20221 BGDTC 722934 722934 PE2502 Cầu lông 2
20221 BGDTC 722935 722935 PE2502 Cầu lông 2
20221 BGDTC 722936 722936 PE2502 Cầu lông 2
20221 BGDTC 722937 722937 PE2502 Cầu lông 2
20221 BGDTC 722938 722938 PE2502 Cầu lông 2
20221 BGDTC 722939 722939 PE2502 Cầu lông 2
20221 BGDTC 722940 722940 PE2502 Cầu lông 2
20221 BGDTC 722941 722941 PE2502 Cầu lông 2
20221 BGDTC 722942 722942 PE2502 Cầu lông 2
20221 BGDTC 722943 722943 PE2502 Cầu lông 2
20221 BGDTC 722944 722944 PE2502 Cầu lông 2
20221 BGDTC 722945 722945 PE2502 Cầu lông 2
20221 BGDTC 722946 722946 PE2502 Cầu lông 2
20221 BGDTC 722947 722947 PE2502 Cầu lông 2
20221 BGDTC 722948 722948 PE2502 Cầu lông 2
20221 BGDTC 722949 722949 PE2502 Cầu lông 2
20221 BGDTC 722950 722950 PE2601 Chạy
20221 BGDTC 722951 722951 PE2601 Chạy
20221 BGDTC 722952 722952 PE2601 Chạy
20221 BGDTC 722953 722953 PE2601 Chạy
20221 BGDTC 722954 722954 PE2601 Chạy
20221 BGDTC 722955 722955 PE2601 Chạy
20221 BGDTC 722956 722956 PE2601 Chạy
20221 BGDTC 722957 722957 PE2601 Chạy
20221 BGDTC 722958 722958 PE2601 Chạy
20221 BGDTC 722959 722959 PE2601 Chạy
20221 BGDTC 722960 722960 PE2601 Chạy
20221 BGDTC 722961 722961 PE2601 Chạy
20221 BGDTC 722962 722962 PE2601 Chạy
20221 BGDTC 722963 722963 PE2601 Chạy
20221 BGDTC 722964 722964 PE2601 Chạy
20221 BGDTC 722965 722965 PE2601 Chạy
20221 BGDTC 722966 722966 PE2601 Chạy
20221 BGDTC 722967 722967 PE2601 Chạy
20221 BGDTC 722968 722968 PE2601 Chạy
20221 BGDTC 722969 722969 PE2601 Chạy
20221 BGDTC 722970 722970 PE2701 Nhảy cao
20221 BGDTC 722971 722971 PE2701 Nhảy cao
20221 BGDTC 722972 722972 PE2701 Nhảy cao
20221 BGDTC 722973 722973 PE2701 Nhảy cao
20221 BGDTC 722974 722974 PE2701 Nhảy cao
20221 BGDTC 722975 722975 PE2701 Nhảy cao
20221 BGDTC 722976 722976 PE2701 Nhảy cao
20221 BGDTC 722977 722977 PE2701 Nhảy cao
20221 BGDTC 722978 722978 PE2701 Nhảy cao
20221 BGDTC 722979 722979 PE2701 Nhảy cao
20221 BGDTC 722980 722980 PE2701 Nhảy cao
20221 BGDTC 722981 722981 PE2701 Nhảy cao
20221 BGDTC 722982 722982 PE2701 Nhảy cao
20221 BGDTC 722983 722983 PE2701 Nhảy cao
20221 BGDTC 722984 722984 PE2701 Nhảy cao
20221 BGDTC 722985 722985 PE2801 Nhảy xa
20221 BGDTC 722986 722986 PE2801 Nhảy xa
20221 BGDTC 722987 722987 PE2801 Nhảy xa
20221 BGDTC 722988 722988 PE2801 Nhảy xa
20221 BGDTC 722989 722989 PE2801 Nhảy xa
20221 BGDTC 722990 722990 PE3104 Chuyên sâu Bóng chuyền 4
20221 BGDTC 722991 722991 PE3204 Chuyên sâu Bóng đá 4
20221 BGDTC 722992 722992 PE3304 Chuyên sâu Bóng rổ 4
20221 VVLKT 136182 136182 PH1024 Vật lý II
20221 VVLKT 136182 136182 PH1024 Vật lý II
20221 VVLKT 723668 723668 PH1024 Vật lý II
20221 VVLKT 723669 723669 PH1024 Vật lý II
20221 VVLKT 723670 723670 PH1024 Vật lý II
20221 VVLKT 136341 NULL PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136342 136341 PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136343 136341 PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136344 136341 PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136363 NULL PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136364 136363 PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136365 136363 PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136366 136363 PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136389 NULL PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136390 136389 PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136391 136389 PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136392 136389 PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136395 NULL PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136396 136395 PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136397 136395 PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136398 136395 PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723655 723655 PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723656 723656 PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723657 723657 PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723658 723658 PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723659 723659 PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723660 723660 PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723661 723661 PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723662 723662 PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723663 723663 PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723664 723664 PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723665 723665 PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723666 723666 PH1026 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723667 723667 PH1036 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 138869 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20221 VVLKT 138870 138869 PH1110 Vật lý đại cương I
20221 VVLKT 138871 138869 PH1110 Vật lý đại cương I
20221 VVLKT 723671 723671 PH1110 Vật lý đại cương I
20221 VVLKT 723672 723672 PH1110 Vật lý đại cương I
20221 VVLKT 723673 723673 PH1110 Vật lý đại cương I
20221 VVLKT 723674 723674 PH1110 Vật lý đại cương I
20221 VVLKT 723675 723675 PH1110 Vật lý đại cương I
20221 VVLKT 135425 NULL PH1110E Vật lý đại cương
20221 VVLKT 135426 135425 PH1110E Vật lý đại cương
20221 VVLKT 135427 135425 PH1110E Vật lý đại cương
20221 VVLKT 723676 723676 PH1110E Vật lý đại cương
20221 VVLKT 723677 723677 PH1110E Vật lý đại cương
20221 VVLKT 723678 723678 PH1110E Vật lý đại cương
20221 VVLKT 723679 723679 PH1110E Vật lý đại cương
20221 VVLKT 723680 723680 PH1110E Vật lý đại cương
20221 VVLKT 136107 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136108 136107 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136109 136107 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136761 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136762 136761 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136763 136761 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136764 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136765 136764 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136766 136764 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136778 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136779 136778 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136780 136778 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136781 136778 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136862 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136863 136862 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136864 136862 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136865 136862 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136866 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136867 136866 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136868 136866 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136869 136866 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136980 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136981 136980 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136982 136980 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136986 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136987 136986 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136988 136986 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137008 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137009 137008 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137010 137008 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137011 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137012 137011 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137013 137011 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137023 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137024 137023 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137025 137023 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137026 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137027 137026 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137028 137026 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137380 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137381 137380 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137382 137380 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137383 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137384 137383 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137385 137383 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137401 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137402 137401 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137403 137401 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137404 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137405 137404 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137406 137404 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137420 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137421 137420 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137422 137420 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137423 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137424 137423 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137425 137423 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137674 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137675 137674 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137676 137674 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137677 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137678 137677 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137679 137677 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137935 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137936 137935 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137937 137935 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137938 137938 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 138131 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 138132 138131 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 138133 138131 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 138134 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 138135 138134 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 138136 138134 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 138208 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 138209 138208 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 138210 138208 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 138211 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 138212 138211 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 138213 138211 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 138389 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 138390 138389 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 138391 138389 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723803 723803 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723804 723804 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723805 723805 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723806 723806 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723807 723807 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723808 723808 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723809 723809 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723810 723810 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723811 723811 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723812 723812 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723813 723813 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723814 723814 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723815 723815 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723816 723816 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723817 723817 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723818 723818 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723819 723819 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723820 723820 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723821 723821 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723822 723822 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723823 723823 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723824 723824 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723825 723825 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723826 723826 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723827 723827 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723828 723828 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723829 723829 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723830 723830 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723831 723831 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723832 723832 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723833 723833 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723834 723834 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723835 723835 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723836 723836 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723837 723837 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723838 723838 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723839 723839 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723840 723840 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723841 723841 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723842 723842 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723843 723843 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723844 723844 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723845 723845 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723846 723846 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723847 723847 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723848 723848 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723849 723849 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723850 723850 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723851 723851 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723852 723852 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723853 723853 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723854 723854 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723855 723855 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723856 723856 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723857 723857 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723858 723858 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723859 723859 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723860 723860 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723861 723861 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723862 723862 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723863 723863 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723864 723864 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723865 723865 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723866 723866 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723867 723867 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723868 723868 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723869 723869 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723870 723870 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723871 723871 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723872 723872 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723873 723873 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723874 723874 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723875 723875 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723876 723876 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723877 723877 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723878 723878 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723879 723879 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723880 723880 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723881 723881 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723882 723882 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723883 723883 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723884 723884 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723885 723885 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723886 723886 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723887 723887 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723888 723888 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723889 723889 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723890 723890 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723891 723891 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723892 723892 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723893 723893 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723894 723894 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723895 723895 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723896 723896 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723897 723897 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723898 723898 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723899 723899 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723900 723900 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723901 723901 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723902 723902 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723903 723903 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723904 723904 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723905 723905 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723906 723906 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723907 723907 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723908 723908 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723909 723909 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723910 723910 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723911 723911 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723912 723912 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723913 723913 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723914 723914 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723915 723915 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723916 723916 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723917 723917 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723918 723918 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723919 723919 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723920 723920 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723921 723921 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723922 723922 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723923 723923 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723924 723924 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723925 723925 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723926 723926 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723927 723927 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723928 723928 PH1120 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 136467 136467 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137758 137758 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137759 137759 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137760 137760 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137761 137761 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137762 137762 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137981 137981 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 138038 138038 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 138043 138043 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 138044 138044 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 138264 138264 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 138265 138265 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 138306 138306 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 138307 138307 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 138399 138399 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 138407 138407 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723690 723690 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723691 723691 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723692 723692 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723693 723693 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723694 723694 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723695 723695 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723696 723696 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723697 723697 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723698 723698 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723699 723699 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723700 723700 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723701 723701 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723702 723702 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723703 723703 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723704 723704 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723705 723705 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723706 723706 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723707 723707 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723708 723708 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723709 723709 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723710 723710 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723711 723711 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723712 723712 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723713 723713 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723714 723714 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723715 723715 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723716 723716 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723717 723717 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723718 723718 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723719 723719 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723720 723720 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723721 723721 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723722 723722 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723723 723723 PH1121 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137222 NULL PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137223 137222 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137224 137222 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137225 NULL PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137226 137225 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137227 137225 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137234 NULL PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137235 137234 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137236 137234 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137237 NULL PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137238 137237 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 137239 137237 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723929 723929 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723930 723930 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723931 723931 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723932 723932 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723933 723933 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723934 723934 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723935 723935 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723936 723936 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723937 723937 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723938 723938 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723939 723939 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723940 723940 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723941 723941 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723942 723942 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723943 723943 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723944 723944 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723945 723945 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723946 723946 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723947 723947 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723948 723948 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723949 723949 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 723950 723950 PH1122 Vật lý đại cương II
20221 VVLKT 138214 NULL PH1130 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 138215 138214 PH1130 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 138216 138214 PH1130 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 138217 NULL PH1130 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 138218 138217 PH1130 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 138219 138217 PH1130 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 723727 723727 PH1130 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 723728 723728 PH1130 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 723729 723729 PH1130 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 723730 723730 PH1130 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 723731 723731 PH1130 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 723732 723732 PH1130 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 723733 723733 PH1130 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 136880 136880 PH1131 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 136881 136881 PH1131 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 136882 136882 PH1131 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 136883 136883 PH1131 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 137100 137100 PH1131 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 137811 137811 PH1131 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 723734 723734 PH1131 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 723735 723735 PH1131 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 723736 723736 PH1131 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 723737 723737 PH1131 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 723738 723738 PH1131 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 723739 723739 PH1131 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 723740 723740 PH1131 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 723741 723741 PH1131 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 723742 723742 PH1131 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 723743 723743 PH1131 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 723744 723744 PH1131 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 723745 723745 PH1131 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 723746 723746 PH1131 Vật lý đại cương III
20221 VVLKT 138242 138242 PH2020 Technical Writing and Presentation
20221 VVLKT 138243 138243 PH2020 Technical Writing and Presentation
20221 VVLKT 138244 138244 PH2020 Technical Writing and Presentation
20221 VVLKT 723131 723131 PH2021 Đồ án môn học I
20221 VVLKT 723132 723132 PH2022 Đồ án môn học II
20221 VVLKT 138222 138222 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý
20221 VVLKT 138222 138222 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý
20221 VVLKT 138223 138223 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý
20221 VVLKT 138224 138224 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý
20221 VVLKT 138230 138230 PH3015 Phương pháp toán cho KT hạt nhân
20221 VVLKT 138231 138231 PH3030 Trường điện từ
20221 VVLKT 138232 138232 PH3030 Trường điện từ
20221 VVLKT 138245 138245 PH3081 Cảm biến đo lường và điều khiển
20221 VVLKT 723158 723158 PH3081 Cảm biến đo lường và điều khiển
20221 VVLKT 723159 723159 PH3081 Cảm biến đo lường và điều khiển
20221 VVLKT 138241 138241 PH3090 Quang học kỹ thuật
20221 VVLKT 723144 723144 PH3090 Quang học kỹ thuật
20221 VVLKT 723145 723145 PH3090 Quang học kỹ thuật
20221 VVLKT 138233 138233 PH3110 Vật lý chất rắn
20221 VVLKT 138234 138234 PH3110 Vật lý chất rắn
20221 VVLKT 138235 138235 PH3120 Vật lý thống kê
20221 VVLKT 138236 138236 PH3120 Vật lý thống kê
20221 VVLKT 138236 138236 PH3120 Vật lý thống kê
20221 VVLKT 138246 138246 PH3281 Kiểm tra không phá hủy vật liệu
20221 VVLKT 723160 723160 PH3281 Kiểm tra không phá hủy vật liệu
20221 VVLKT 723161 723161 PH3281 Kiểm tra không phá hủy vật liệu
20221 VVLKT 723162 723162 PH3281 Kiểm tra không phá hủy vật liệu
20221 VVLKT 137228 137228 PH3330 Vật lý điện tử
20221 VVLKT 137229 137229 PH3330 Vật lý điện tử
20221 VVLKT 137230 137230 PH3330 Vật lý điện tử
20221 VVLKT 137240 137240 PH3330 Vật lý điện tử
20221 VVLKT 137241 137241 PH3330 Vật lý điện tử
20221 VVLKT 137242 137242 PH3330 Vật lý điện tử
20221 VVLKT 138237 138237 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu
20221 VVLKT 138238 138238 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu
20221 VVLKT 723146 723146 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu
20221 VVLKT 723147 723147 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu
20221 VVLKT 723148 723148 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu
20221 VVLKT 723149 723149 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu
20221 VVLKT 723150 723150 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu
20221 VVLKT 723151 723151 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu
20221 VVLKT 138239 138239 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT
20221 VVLKT 138240 138240 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT
20221 VVLKT 723152 723152 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT
20221 VVLKT 723153 723153 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT
20221 VVLKT 723154 723154 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT
20221 VVLKT 723155 723155 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT
20221 VVLKT 723156 723156 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT
20221 VVLKT 723157 723157 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT
20221 VVLKT 138248 138248 PH3450 Công nghệ chiếu sáng rắn
20221 VVLKT 723165 723165 PH3450 Công nghệ chiếu sáng rắn
20221 VVLKT 723166 723166 PH3450 Công nghệ chiếu sáng rắn
20221 VVLKT 138251 138251 PH3470 Cơ sở vật lý và công nghệ nano
20221 VVLKT 723171 723171 PH3470 Cơ sở vật lý và công nghệ nano
20221 VVLKT 723172 723172 PH3470 Cơ sở vật lý và công nghệ nano
20221 VVLKT 723173 723173 PH3470 Cơ sở vật lý và công nghệ nano
20221 VVLKT 138252 138252 PH3480 Vật liệu điện tử
20221 VVLKT 723174 723174 PH3480 Vật liệu điện tử
20221 VVLKT 723175 723175 PH3480 Vật liệu điện tử
20221 VVLKT 723176 723176 PH3480 Vật liệu điện tử
20221 VVLKT 138247 138247 PH3490 Kỹ thuật phân tích vật lý
20221 VVLKT 723163 723163 PH3490 Kỹ thuật phân tích vật lý
20221 VVLKT 723164 723164 PH3490 Kỹ thuật phân tích vật lý
20221 VVLKT 723134 723134 PH4000 Thực tập kỹ thuật
20221 VVLKT 138253 138253 PH4071 Công nghệ vi điện tử
20221 VVLKT 723177 723177 PH4071 Công nghệ vi điện tử
20221 VVLKT 723178 723178 PH4071 Công nghệ vi điện tử
20221 VVLKT 723179 723179 PH4071 Công nghệ vi điện tử
20221 VVLKT 138249 138249 PH4661 Vật lý laser
20221 VVLKT 723167 723167 PH4661 Vật lý laser
20221 VVLKT 723168 723168 PH4661 Vật lý laser
20221 VVLKT 138254 138254 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng
20221 VVLKT 723180 723180 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng
20221 VVLKT 723181 723181 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng
20221 VVLKT 138255 138255 PH4721 Qui hoạch thực nghiệm vật lý
20221 VVLKT 138250 138250 PH4731 Quang tử
20221 VVLKT 723169 723169 PH4731 Quang tử
20221 VVLKT 723170 723170 PH4731 Quang tử
20221 VVLKT 723133 723133 PH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20221 VVLKT 723135 723135 PH4990 Đồ án thiết kế
20221 VVLKT 723137 723137 PH5000 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư
20221 VVLKT 723136 723136 PH5100 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20221 KML 135462 135462 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 135463 135463 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138502 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138503 138502 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138504 138502 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138505 138502 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138506 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138507 138506 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138508 138506 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138509 138506 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138510 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138511 138510 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138512 138510 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138513 138510 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138514 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138515 138514 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138516 138514 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138517 138514 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138518 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138519 138518 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138520 138518 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138521 138518 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138522 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138523 138522 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138524 138522 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138525 138522 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138526 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138527 138526 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138528 138526 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138529 138526 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138530 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138531 138530 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138532 138530 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138533 138530 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138534 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138535 138534 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138536 138534 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138537 138534 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138538 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138539 138538 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138540 138538 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138541 138538 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138542 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138543 138542 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138544 138542 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138545 138542 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138546 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138547 138546 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138548 138546 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138549 138546 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138550 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138551 138550 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138552 138550 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138553 138550 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138554 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138555 138554 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138556 138554 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138557 138554 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138558 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138559 138558 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138560 138558 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138561 138558 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138562 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138563 138562 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138564 138562 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138565 138562 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138566 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138567 138566 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138568 138566 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138569 138566 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138570 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138571 138570 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138572 138570 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138573 138570 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138574 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138575 138574 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138576 138574 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138577 138574 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138578 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138579 138578 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138580 138578 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138581 138578 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138582 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138583 138582 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138584 138582 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138585 138582 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20221 KML 138498 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20221 KML 138499 138498 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20221 KML 138500 138498 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20221 KML 138501 138498 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20221 KML 135456 135456 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 135457 135457 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 135458 135458 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 135459 135459 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138586 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138587 138586 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138588 138586 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138589 138586 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138590 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138591 138590 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138592 138590 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138593 138590 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138594 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138595 138594 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138596 138594 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138597 138594 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138598 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138599 138598 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138600 138598 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138601 138598 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138602 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138603 138602 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138604 138602 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138605 138602 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138606 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138607 138606 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138608 138606 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138609 138606 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138610 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138611 138610 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138612 138610 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138613 138610 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138614 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138615 138614 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138616 138614 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138617 138614 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138618 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138619 138618 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138620 138618 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138621 138618 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138622 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138623 138622 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138624 138622 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138625 138622 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138626 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138627 138626 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138628 138626 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138629 138626 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138630 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138631 138630 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138632 138630 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138633 138630 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138634 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138635 138634 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138636 138634 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138637 138634 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138638 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138639 138638 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138640 138638 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138641 138638 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138642 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138643 138642 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138644 138642 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138645 138642 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138646 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138647 138646 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138648 138646 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138649 138646 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138650 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138651 138650 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138652 138650 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138653 138650 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138654 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138655 138654 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138656 138654 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138657 138654 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138658 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138659 138658 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138660 138658 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138661 138658 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138662 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138663 138662 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138664 138662 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138665 138662 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138666 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138667 138666 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138668 138666 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138669 138666 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20221 KML 138670 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138671 138670 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138672 138670 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138673 138670 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138674 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138675 138674 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138676 138674 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138677 138674 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138678 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138679 138678 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138680 138678 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138681 138678 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138682 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138683 138682 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138684 138682 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138685 138682 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138686 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138687 138686 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138688 138686 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138689 138686 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138690 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138691 138690 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138692 138690 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138693 138690 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138694 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138695 138694 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138696 138694 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138697 138694 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138698 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138699 138698 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138700 138698 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138701 138698 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138702 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138703 138702 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138704 138702 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138705 138702 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138706 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138707 138706 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138708 138706 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138709 138706 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138710 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138711 138710 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138712 138710 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138713 138710 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138714 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138715 138714 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138716 138714 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138717 138714 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138718 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138719 138718 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138720 138718 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138721 138718 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138722 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138723 138722 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138724 138722 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138725 138722 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138726 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138727 138726 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138728 138726 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138729 138726 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138730 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138731 138730 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138732 138730 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138733 138730 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138734 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138735 138734 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138736 138734 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138737 138734 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138738 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138739 138738 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138740 138738 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138741 138738 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138742 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138743 138742 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138744 138742 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 138745 138742 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20221 KML 135460 135460 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 135461 135461 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138746 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138747 138746 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138748 138746 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138749 138746 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138750 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138751 138750 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138752 138750 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138753 138750 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138754 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138755 138754 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138756 138754 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138757 138754 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138758 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138759 138758 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138760 138758 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138761 138758 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138762 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138763 138762 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138764 138762 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138765 138762 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138766 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138767 138766 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138768 138766 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138769 138766 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138770 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138771 138770 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138772 138770 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138773 138770 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138774 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138775 138774 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138776 138774 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138777 138774 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138778 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138779 138778 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138780 138778 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138781 138778 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138782 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138783 138782 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138784 138782 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138785 138782 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138786 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138787 138786 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138788 138786 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138789 138786 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138790 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138791 138790 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138792 138790 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138793 138790 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138794 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138795 138794 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138796 138794 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138797 138794 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138798 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138799 138798 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138800 138798 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 KML 138801 138798 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20221 TCK 136368 136368 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723544 723544 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723544 723544 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723544 723544 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723544 723544 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723544 723544 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723544 723544 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723545 723545 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723545 723545 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723545 723545 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723545 723545 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723545 723545 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723545 723545 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723546 723546 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723546 723546 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723546 723546 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723546 723546 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723546 723546 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723546 723546 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723547 723547 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723547 723547 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723547 723547 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723547 723547 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723547 723547 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723547 723547 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723548 723548 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723548 723548 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723548 723548 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723548 723548 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723548 723548 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723548 723548 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723549 723549 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723549 723549 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723549 723549 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723549 723549 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723549 723549 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723549 723549 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20221 TCK 136369 136369 TE2010E Động lực học phân tích
20221 TCK 136927 136927 TE2020 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 136927 136927 TE2020 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 136928 136928 TE2020 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 136929 136929 TE2020 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 136930 136930 TE2020 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 136931 136931 TE2020 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 136931 136931 TE2020 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 136932 136932 TE2020 Technical Writing and Presentation
20221 TCK 136303 136303 TE2040E Thực hành thiết kế I
20221 TCK 136370 136370 TE2050E Cơ học vật liệu
20221 TCK 723485 723485 TE2050E Cơ học vật liệu
20221 TCK 723486 723486 TE2050E Cơ học vật liệu
20221 TCK 136924 136924 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 136925 136925 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 136926 136926 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 723611 723611 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 723612 723612 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 723613 723613 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 723614 723614 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 723615 723615 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 723616 723616 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 723617 723617 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 723618 723618 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 723619 723619 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 723620 723620 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 723621 723621 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 723622 723622 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 723623 723623 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 723624 723624 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 723625 723625 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 136371 136371 TE2601E Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 723631 723631 TE2601E Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 723632 723632 TE2601E Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 723633 723633 TE2601E Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 723634 723634 TE2601E Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 723635 723635 TE2601E Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 136912 136912 TE2821 Vật liệu hàng không
20221 TCK 136905 136905 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 136906 136906 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 136907 136907 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 136908 136908 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723470 723470 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723470 723470 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723471 723471 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723471 723471 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723472 723472 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723472 723472 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723473 723473 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723473 723473 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723474 723474 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723474 723474 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723475 723475 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723475 723475 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723476 723476 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723476 723476 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723477 723477 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723477 723477 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723478 723478 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723478 723478 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723479 723479 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723479 723479 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723480 723480 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723480 723480 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723481 723481 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723481 723481 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723482 723482 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723482 723482 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723483 723483 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723483 723483 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723484 723484 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 723484 723484 TE3010 Động cơ đốt trong
20221 TCK 136944 136944 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô
20221 TCK 136945 136945 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô
20221 TCK 136234 136234 TE3031E Các nguồn năng lượng tái tạo và quản lý
20221 TCK 136895 136895 TE3050 Nhiệt động học
20221 TCK 136896 136896 TE3050 Nhiệt động học
20221 TCK 136897 136897 TE3050 Nhiệt động học
20221 TCK 136898 136898 TE3050 Nhiệt động học
20221 TCK 136372 136372 TE3050E Nhiệt động học
20221 TCK 723626 723626 TE3090 Đồ án thiết kế máy
20221 TCK 723627 723627 TE3090 Đồ án thiết kế máy
20221 TCK 723628 723628 TE3090 Đồ án thiết kế máy
20221 TCK 723629 723629 TE3090 Đồ án thiết kế máy
20221 TCK 723630 723630 TE3090 Đồ án thiết kế máy
20221 TCK 723562 723562 TE3090E Đồ án kỹ thuật ô tô
20221 TCK 723592 723592 TE3090E Đồ án kỹ thuật ô tô
20221 TCK 136909 136909 TE3200 Kết cấu ô tô
20221 TCK 136909 136909 TE3200 Kết cấu ô tô
20221 TCK 136910 136910 TE3200 Kết cấu ô tô
20221 TCK 136910 136910 TE3200 Kết cấu ô tô
20221 TCK 136911 136911 TE3200 Kết cấu ô tô
20221 TCK 136911 136911 TE3200 Kết cấu ô tô
20221 TCK 136302 136302 TE3200E Kết cấu ô tô hiện đại
20221 TCK 136302 136302 TE3200E Kết cấu ô tô hiện đại
20221 TCK 136946 136946 TE3210 Lý thuyết ô tô
20221 TCK 136946 136946 TE3210 Lý thuyết ô tô
20221 TCK 136947 136947 TE3210 Lý thuyết ô tô
20221 TCK 136942 136942 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20221 TCK 136943 136943 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20221 TCK 136943 136943 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20221 TCK 723529 723529 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20221 TCK 723529 723529 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20221 TCK 723530 723530 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20221 TCK 723530 723530 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20221 TCK 723531 723531 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20221 TCK 723531 723531 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20221 TCK 723532 723532 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20221 TCK 723532 723532 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20221 TCK 723533 723533 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20221 TCK 723533 723533 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20221 TCK 723534 723534 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20221 TCK 723534 723534 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20221 TCK 723535 723535 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20221 TCK 723535 723535 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20221 TCK 723536 723536 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20221 TCK 723536 723536 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20221 TCK 723537 723537 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20221 TCK 723537 723537 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20221 TCK 723538 723538 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20221 TCK 723538 723538 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20221 TCK 723539 723539 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20221 TCK 723539 723539 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20221 TCK 136232 136232 TE3361E Cảm biến trên ô tô hiện đại
20221 TCK 723542 723542 TE3361E Cảm biến trên ô tô hiện đại
20221 TCK 723543 723543 TE3361E Cảm biến trên ô tô hiện đại
20221 TCK 136300 136300 TE3378E Cảm biến và xử lý tín hiệu
20221 TCK 136903 136903 TE3400 Máy thủy khí
20221 TCK 136904 136904 TE3400 Máy thủy khí
20221 TCK 723497 723497 TE3400 Máy thủy khí
20221 TCK 723498 723498 TE3400 Máy thủy khí
20221 TCK 723499 723499 TE3400 Máy thủy khí
20221 TCK 723500 723500 TE3400 Máy thủy khí
20221 TCK 723501 723501 TE3400 Máy thủy khí
20221 TCK 723502 723502 TE3400 Máy thủy khí
20221 TCK 723503 723503 TE3400 Máy thủy khí
20221 TCK 723504 723504 TE3400 Máy thủy khí
20221 TCK 723505 723505 TE3400 Máy thủy khí
20221 TCK 723506 723506 TE3400 Máy thủy khí
20221 TCK 723507 723507 TE3400 Máy thủy khí
20221 TCK 723508 723508 TE3400 Máy thủy khí
20221 TCK 136954 136954 TE3411 Lý thuyết cánh
20221 TCK 723513 723513 TE3411 Lý thuyết cánh
20221 TCK 723514 723514 TE3411 Lý thuyết cánh
20221 TCK 136955 136955 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I
20221 TCK 723491 723491 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I
20221 TCK 723491 723491 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I
20221 TCK 723492 723492 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I
20221 TCK 723492 723492 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I
20221 TCK 723493 723493 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I
20221 TCK 723493 723493 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I
20221 TCK 136956 136956 TE3460 Máy thủy lực thể tích
20221 TCK 136956 136956 TE3460 Máy thủy lực thể tích
20221 TCK 136949 136949 TE3461 Truyền động thủy khí công nghiệp
20221 TCK 136949 136949 TE3461 Truyền động thủy khí công nghiệp
20221 TCK 723487 723487 TE3461 Truyền động thủy khí công nghiệp
20221 TCK 723488 723488 TE3461 Truyền động thủy khí công nghiệp
20221 TCK 723489 723489 TE3461 Truyền động thủy khí công nghiệp
20221 TCK 723490 723490 TE3461 Truyền động thủy khí công nghiệp
20221 TCK 136170 136170 TE3600 Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 137522 137522 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 137522 137522 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 137553 137553 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 137553 137553 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 137554 137554 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 137554 137554 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20221 TCK 136913 136913 TE3811 Khí động lực học I
20221 TCK 723556 723556 TE3811 Khí động lực học I
20221 TCK 723557 723557 TE3811 Khí động lực học I
20221 TCK 136960 136960 TE3871 Các hệ thống trên máy bay II
20221 TCK 136231 136231 TE4010E Công nghệ lưu trữ năng lượng
20221 TCK 136940 136940 TE4031 Thiết kế động cơ ô tô
20221 TCK 136941 136941 TE4060 Các nguồn động lực trên ô tô
20221 TCK 136937 136937 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20221 TCK 136937 136937 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20221 TCK 136938 136938 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20221 TCK 136938 136938 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20221 TCK 723516 723516 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20221 TCK 723517 723517 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20221 TCK 723518 723518 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20221 TCK 723519 723519 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20221 TCK 723520 723520 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20221 TCK 723521 723521 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20221 TCK 723522 723522 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20221 TCK 723523 723523 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20221 TCK 136233 136233 TE4200E Hệ thống điện và điện tử ô tô
20221 TCK 723540 723540 TE4200E Hệ thống điện và điện tử ô tô
20221 TCK 723541 723541 TE4200E Hệ thống điện và điện tử ô tô
20221 TCK 136933 136933 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô
20221 TCK 136933 136933 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô
20221 TCK 136934 136934 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô
20221 TCK 136934 136934 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô
20221 TCK 136935 136935 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô
20221 TCK 136935 136935 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô
20221 TCK 136936 136936 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô
20221 TCK 136936 136936 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô
20221 TCK 136968 136968 TE4222 Quản lý sản xuất ô tô
20221 TCK 136968 136968 TE4222 Quản lý sản xuất ô tô
20221 TCK 136939 136939 TE4241 Động lực học ô tô cơ bản
20221 TCK 136939 136939 TE4241 Động lực học ô tô cơ bản
20221 TCK 136969 136969 TE4250 Cơ sở thiết kế ô tô
20221 TCK 136969 136969 TE4250 Cơ sở thiết kế ô tô
20221 TCK 136972 136972 TE4440 Truyền động thủy động
20221 TCK 136972 136972 TE4440 Truyền động thủy động
20221 TCK 136957 136957 TE4450 Lý thuyết điều chỉnh tự động bằng các CCTK
20221 TCK 136957 136957 TE4450 Lý thuyết điều chỉnh tự động bằng các CCTK
20221 TCK 136973 136973 TE4471 Truyền động và tự động khí nén
20221 TCK 136973 136973 TE4471 Truyền động và tự động khí nén
20221 TCK 723509 723509 TE4471 Truyền động và tự động khí nén
20221 TCK 723510 723510 TE4471 Truyền động và tự động khí nén
20221 TCK 136958 136958 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II
20221 TCK 136958 136958 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II
20221 TCK 723511 723511 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II
20221 TCK 723512 723512 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II
20221 TCK 136959 136959 TE4500 Tua bin nước II
20221 TCK 136959 136959 TE4500 Tua bin nước II
20221 TCK 723606 723606 TE4540 Đồ án máy thủy lực thể tích
20221 TCK 723608 723608 TE4541 Đồ án chuyên ngành I
20221 TCK 723607 723607 TE4550 Đồ án máy thủy lực cánh dẫn
20221 TCK 723609 723609 TE4551 Đồ án chuyên ngành II
20221 TCK 136950 136950 TE4571 Hệ thống trạm bơm và trạm thủy điện
20221 TCK 136950 136950 TE4571 Hệ thống trạm bơm và trạm thủy điện
20221 TCK 136951 136951 TE4578 Cơ sở kỹ thuật năng lượng gió và đại dương
20221 TCK 136951 136951 TE4578 Cơ sở kỹ thuật năng lượng gió và đại dương
20221 TCK 136952 136952 TE4579 Điều khiển hệ thống thủy lực và khí nén
20221 TCK 136952 136952 TE4579 Điều khiển hệ thống thủy lực và khí nén
20221 TCK 136953 136953 TE4580 Ứng dụng PLC điều khiển các hệ truyền động thể tích công nghiệp
20221 TCK 723494 723494 TE4580 Ứng dụng PLC điều khiển các hệ truyền động thể tích công nghiệp
20221 TCK 723495 723495 TE4580 Ứng dụng PLC điều khiển các hệ truyền động thể tích công nghiệp
20221 TCK 723496 723496 TE4580 Ứng dụng PLC điều khiển các hệ truyền động thể tích công nghiệp
20221 TCK 723587 723587 TE4728 Chuyên đề nghiên cứu tàu thủy
20221 TCK 723585 723585 TE4740 Đồ án thiết kế
20221 TCK 723588 723588 TE4740 Đồ án thiết kế
20221 TCK 136961 136961 TE4801 Động cơ hàng không I
20221 TCK 723558 723558 TE4801 Động cơ hàng không I
20221 TCK 723559 723559 TE4801 Động cơ hàng không I
20221 TCK 136964 136964 TE4812 Phương pháp số trong kỹ thuật hàng không
20221 TCK 136962 136962 TE4821 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay
20221 TCK 136914 136914 TE4861 Tiếng Anh chuyên ngành
20221 TCK 136141 136141 TE4870 Khí động lực học cơ bản
20221 TCK 723551 723551 TE4870 Khí động lực học cơ bản
20221 TCK 136965 136965 TE4872 Thiết kế máy bay
20221 TCK 723554 723554 TE4872 Thiết kế máy bay
20221 TCK 723555 723555 TE4872 Thiết kế máy bay
20221 TCK 136142 136142 TE4900 Máy thủy lực I
20221 TCK 136963 136963 TE4921 Cơ học phá huỷ
20221 TCK 723566 723566 TE4990 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20221 TCK 723595 723595 TE4990 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20221 TCK 723571 723571 TE4990E Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20221 TCK 723601 723601 TE4990E Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20221 TCK 723563 723563 TE4991 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20221 TCK 723594 723594 TE4991 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20221 TCK 723569 723569 TE4992 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật Ô tô)
20221 TCK 723597 723597 TE4992 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật Ô tô)
20221 TCK 723570 723570 TE4992E Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTT Kỹ thuật Ô tô)
20221 TCK 723600 723600 TE4992E Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTT Kỹ thuật Ô tô)
20221 TCK 723586 723586 TE4994 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20221 TCK 723580 723580 TE4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20221 TCK 723581 723581 TE4996 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật Hàng không)
20221 TCK 723560 723560 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20221 TCK 723560 723560 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20221 TCK 723560 723560 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20221 TCK 723560 723560 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20221 TCK 723560 723560 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20221 TCK 723590 723590 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20221 TCK 723590 723590 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20221 TCK 723590 723590 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20221 TCK 723590 723590 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20221 TCK 723590 723590 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20221 TCK 723604 723604 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20221 TCK 723604 723604 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20221 TCK 723604 723604 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20221 TCK 723604 723604 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20221 TCK 723604 723604 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20221 TCK 723582 723582 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT)
20221 TCK 723582 723582 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT)
20221 TCK 723582 723582 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT)
20221 TCK 723582 723582 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT)
20221 TCK 723582 723582 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT)
20221 TCK 723572 723572 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20221 TCK 723572 723572 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20221 TCK 723572 723572 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20221 TCK 723572 723572 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20221 TCK 723572 723572 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20221 TCK 723574 723574 TE5006 Thực tập kỹ sư
20221 TCK 723574 723574 TE5006 Thực tập kỹ sư
20221 TCK 723574 723574 TE5006 Thực tập kỹ sư
20221 TCK 723574 723574 TE5006 Thực tập kỹ sư
20221 TCK 723574 723574 TE5006 Thực tập kỹ sư
20221 TCK 723591 723591 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1)
20221 TCK 723591 723591 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1)
20221 TCK 723591 723591 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1)
20221 TCK 723591 723591 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1)
20221 TCK 723591 723591 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1)
20221 TCK 723561 723561 TE5012 Thực tập kỹ sư (Ô tô 2)
20221 TCK 723561 723561 TE5012 Thực tập kỹ sư (Ô tô 2)
20221 TCK 723561 723561 TE5012 Thực tập kỹ sư (Ô tô 2)
20221 TCK 723561 723561 TE5012 Thực tập kỹ sư (Ô tô 2)
20221 TCK 723561 723561 TE5012 Thực tập kỹ sư (Ô tô 2)
20221 TCK 723605 723605 TE5013 Thực tập kỹ sư (MTK)
20221 TCK 723605 723605 TE5013 Thực tập kỹ sư (MTK)
20221 TCK 723605 723605 TE5013 Thực tập kỹ sư (MTK)
20221 TCK 723605 723605 TE5013 Thực tập kỹ sư (MTK)
20221 TCK 723605 723605 TE5013 Thực tập kỹ sư (MTK)
20221 TCK 723565 723565 TE5060 Đồ án chuyên ngành ĐCĐT
20221 TCK 723567 723567 TE5061 Đồ án chuyên ngành ô tô 2
20221 TCK 136971 136971 TE5120 Thiết kế và mô phỏng các nguồn động lực trên ô tô
20221 TCK 136971 136971 TE5120 Thiết kế và mô phỏng các nguồn động lực trên ô tô
20221 TCK 136974 136974 TE5130 Năng lượng tái tạo và quản lý
20221 TCK 136975 136975 TE5140 Công nghệ sản xuất và lắp ráp ô tô
20221 TCK 136976 136976 TE5201 Ứng dụng máy tính trong kỹ thuật ô tô
20221 TCK 136976 136976 TE5201 Ứng dụng máy tính trong kỹ thuật ô tô
20221 TCK 136967 136967 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20221 TCK 723524 723524 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20221 TCK 723525 723525 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20221 TCK 723526 723526 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20221 TCK 136966 136966 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20221 TCK 723527 723527 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20221 TCK 723527 723527 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20221 TCK 723528 723528 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20221 TCK 723528 723528 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20221 TCK 136970 136970 TE5222 Truyền lực ô tô
20221 TCK 723596 723596 TE5240 Đồ án chuyên ngành ô tô
20221 TCK 723602 723602 TE5241 Đồ án chuyên ngành ô tô 1
20221 TCK 723599 723599 TE5242 Chuyên đề ô tô 1
20221 TCK 723589 723589 TE5701 Đồ án kỹ sư (TT)
20221 TCK 723583 723583 TE5705 Thực tập kỹ sư (TT)
20221 TCK 723583 723583 TE5705 Thực tập kỹ sư (TT)
20221 TCK 723583 723583 TE5705 Thực tập kỹ sư (TT)
20221 TCK 723583 723583 TE5705 Thực tập kỹ sư (TT)
20221 TCK 723583 723583 TE5705 Thực tập kỹ sư (TT)
20221 TCK 136977 136977 TE5802 Độ tin cậy trong kỹ thuật hàng không
20221 TCK 136116 136116 TE5810 Khí động lực học chuyên sâu
20221 TCK 136978 136978 TE5811 Máy bay trực thăng
20221 TCK 136121 136121 TE5820 Động cơ và thiết bị đẩy II
20221 TCK 723575 723575 TE5822 Đồ án chuyên ngành
20221 TCK 136143 136143 TE5830 Vật liệu hàng không
20221 TCK 136117 136117 TE5840 Truyền động tự động thủy khí
20221 TCK 723515 723515 TE5840 Truyền động tự động thủy khí
20221 TCK 136979 136979 TE5842 An toàn bay
20221 TCK 136122 136122 TE5860 Cơ học vật bay II
20221 TCK 136144 136144 TE5870 Cơ sở thiết kế máy bay
20221 TCK 723552 723552 TE5870 Cơ sở thiết kế máy bay
20221 TCK 723553 723553 TE5870 Cơ sở thiết kế máy bay
20221 TCK 136118 136118 TE5880 Các hệ thống trên máy bay
20221 TCK 136119 136119 TE5900 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay
20221 TCK 723550 723550 TE5900 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay
20221 TCK 136120 136120 TE5910 Khai thác và quản lý máy bay
20221 TCK 136173 136173 TE5920 Luật hàng không
20221 TCK 723577 723577 TE5930 Đồ án môn học
20221 TCK 723573 723573 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20221 TCK 723573 723573 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20221 TCK 723573 723573 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20221 TCK 723573 723573 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20221 TCK 723573 723573 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20221 TCK 723578 723578 TE5950 Đồ án tốt nghiệp
20221 TCK 723598 723598 TE5981 Đồ án kỹ sư (Ô tô 1)
20221 TCK 723568 723568 TE5982 Đồ án kỹ sư (Ô tô 2)
20221 TCK 723610 723610 TE5983 Đồ án kỹ sư (MTK)
20221 TCK 723564 723564 TE5991 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐCĐT)
20221 TCK 723593 723593 TE5992 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (Ô tô)
20221 TCK 723603 723603 TE5993 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (MTK)
20221 TCK 723584 723584 TE5994 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTTT)
20221 TCK 723576 723576 TE5995 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20221 TCK 723579 723579 TE5996 Đồ án kỹ sư (KTHK)
20221 KCNDMVTT 721639 721639 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may
20221 KCNDMVTT 721640 721640 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may
20221 KCNDMVTT 721642 721642 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may
20221 KCNDMVTT 721643 721643 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may
20221 KCNDMVTT 721644 721644 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may
20221 KCNDMVTT 138346 138346 TEX2020 Technical Writing and Presentation
20221 KCNDMVTT 138347 138347 TEX2020 Technical Writing and Presentation
20221 KCNDMVTT 138347 138347 TEX2020 Technical Writing and Presentation
20221 KCNDMVTT 138348 138348 TEX2020 Technical Writing and Presentation
20221 KCNDMVTT 138349 138349 TEX2020 Technical Writing and Presentation
20221 KCNDMVTT 138349 138349 TEX2020 Technical Writing and Presentation
20221 KCNDMVTT 138320 138320 TEX3011 Đại cương công nghệ sợi dệt
20221 KCNDMVTT 139064 139064 TEX3012 Quản lý sản xuất ngành may
20221 KCNDMVTT 138355 138355 TEX3013 Quản lý sản xuất ngành dệt
20221 KCNDMVTT 138368 138368 TEX3022 Quản lý chất lượng ngành may
20221 KCNDMVTT 138331 138331 TEX3030 Marketing dệt may
20221 KCNDMVTT 139065 139065 TEX3030 Marketing dệt may
20221 KCNDMVTT 138356 138356 TEX3031 Quản lý chất lượng ngành dệt
20221 KCNDMVTT 138353 138353 TEX3041 Tiếng Anh chuyên ngành dệt
20221 KCNDMVTT 138354 138354 TEX3041 Tiếng Anh chuyên ngành dệt
20221 KCNDMVTT 138338 138338 TEX3042 Tiếng Anh chuyên ngành may
20221 KCNDMVTT 138323 138323 TEX3052 Vật liệu May
20221 KCNDMVTT 138324 138324 TEX3052 Vật liệu May
20221 KCNDMVTT 138325 138325 TEX3052 Vật liệu May
20221 KCNDMVTT 722166 722166 TEX3052 Vật liệu May
20221 KCNDMVTT 722167 722167 TEX3052 Vật liệu May
20221 KCNDMVTT 722168 722168 TEX3052 Vật liệu May
20221 KCNDMVTT 722169 722169 TEX3052 Vật liệu May
20221 KCNDMVTT 722173 722173 TEX3052 Vật liệu May
20221 KCNDMVTT 722174 722174 TEX3052 Vật liệu May
20221 KCNDMVTT 722175 722175 TEX3052 Vật liệu May
20221 KCNDMVTT 722176 722176 TEX3052 Vật liệu May
20221 KCNDMVTT 722161 722161 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may
20221 KCNDMVTT 722163 722163 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may
20221 KCNDMVTT 722164 722164 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may
20221 KCNDMVTT 722165 722165 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may
20221 KCNDMVTT 721872 721872 TEX3061 Thực hành sợi, vải
20221 KCNDMVTT 721873 721873 TEX3061 Thực hành sợi, vải
20221 KCNDMVTT 138350 138350 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may
20221 KCNDMVTT 138351 138351 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may
20221 KCNDMVTT 138339 138339 TEX3080 Cấu trúc vải
20221 KCNDMVTT 138340 138340 TEX3080 Cấu trúc vải
20221 KCNDMVTT 722073 722073 TEX3080 Cấu trúc vải
20221 KCNDMVTT 722074 722074 TEX3080 Cấu trúc vải
20221 KCNDMVTT 722075 722075 TEX3080 Cấu trúc vải
20221 KCNDMVTT 722076 722076 TEX3080 Cấu trúc vải
20221 KCNDMVTT 138321 138321 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may
20221 KCNDMVTT 138322 138322 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may
20221 KCNDMVTT 138332 138332 TEX3091 Cấu trúc vải dệt kim
20221 KCNDMVTT 721806 721806 TEX3101 Đồ án thiết kế
20221 KCNDMVTT 721807 721807 TEX3101 Đồ án thiết kế
20221 KCNDMVTT 721808 721808 TEX3102 Đồ án thiết kế
20221 KCNDMVTT 721809 721809 TEX3102 Đồ án thiết kế
20221 KCNDMVTT 721810 721810 TEX3102 Đồ án thiết kế
20221 KCNDMVTT 139059 139059 TEX4016 Thiết kế sản phẩm sợi
20221 KCNDMVTT 138336 138336 TEX4023 Hóa học thuốc nhuộm
20221 KCNDMVTT 721878 721878 TEX4023 Hóa học thuốc nhuộm
20221 KCNDMVTT 139060 139060 TEX4026 Thiết kế vải dệt thoi đơn giản
20221 KCNDMVTT 138343 138343 TEX4035 Lịch sử trang phục
20221 KCNDMVTT 139061 139061 TEX4036 Thiết kế sản phẩm vải dệt
20221 KCNDMVTT 139055 139055 TEX4094 Vật liệu da giầy
20221 KCNDMVTT 722170 722170 TEX4094 Vật liệu da giầy
20221 KCNDMVTT 138369 138369 TEX4115 Kỹ thuật trang trí sản phẩm thời trang
20221 KCNDMVTT 722153 722153 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may
20221 KCNDMVTT 722154 722154 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may
20221 KCNDMVTT 722321 722321 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng
20221 KCNDMVTT 722322 722322 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng
20221 KCNDMVTT 722323 722323 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng
20221 KCNDMVTT 722324 722324 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng
20221 KCNDMVTT 722330 722330 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất
20221 KCNDMVTT 722403 722403 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất
20221 KCNDMVTT 138337 138337 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may
20221 KCNDMVTT 722468 722468 TEX4352 Thực hành may cơ bản
20221 KCNDMVTT 722469 722469 TEX4352 Thực hành may cơ bản
20221 KCNDMVTT 722404 722404 TEX4372 Thực hành may nâng cao
20221 KCNDMVTT 722405 722405 TEX4372 Thực hành may nâng cao
20221 KCNDMVTT 722466 722466 TEX4372 Thực hành may nâng cao
20221 KCNDMVTT 722467 722467 TEX4372 Thực hành may nâng cao
20221 KCNDMVTT 722077 722077 TEX4402 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may
20221 KCNDMVTT 722152 722152 TEX4402 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may
20221 KCNDMVTT 139056 139056 TEX4404 Thiết kế giầy cơ bản
20221 KCNDMVTT 721877 721877 TEX4404 Thiết kế giầy cơ bản
20221 KCNDMVTT 138333 138333 TEX4411 Chuẩn bị dệt
20221 KCNDMVTT 139057 139057 TEX4414 Thiết kế sản phẩm da
20221 KCNDMVTT 138341 138341 TEX4415 Mỹ thuật trang phục
20221 KCNDMVTT 138342 138342 TEX4425 Hình họa thời trang nâng cao
20221 KCNDMVTT 138334 138334 TEX4431 Kỹ thuật dệt kim cơ bản
20221 KCNDMVTT 138374 138374 TEX4432 Hệ thống công nghệ quá trình may
20221 KCNDMVTT 138345 138345 TEX4442 Công nghệ sản xuất sản phẩm may
20221 KCNDMVTT 721864 721864 TEX4444 Thực hành công nghệ sản xuất giầy
20221 KCNDMVTT 722159 722159 TEX4453 Thực hành công nghệ nhuộm – in hoa - hoàn tất sản phẩm dệt may
20221 KCNDMVTT 722160 722160 TEX4453 Thực hành công nghệ nhuộm – in hoa - hoàn tất sản phẩm dệt may
20221 KCNDMVTT 722325 722325 TEX4462 Thực hành thiết kế trang phục
20221 KCNDMVTT 139062 139062 TEX4463 Công nghệ và thiết bị tiền xử lý sản phẩm dệt
20221 KCNDMVTT 722155 722155 TEX4463 Công nghệ và thiết bị tiền xử lý sản phẩm dệt
20221 KCNDMVTT 139058 139058 TEX4464 Công nghệ cắt may sản phẩm da giầy
20221 KCNDMVTT 138361 138361 TEX4471 Công nghệ không dệt
20221 KCNDMVTT 138370 138370 TEX4472 Thiết kế trang phục đặc biệt
20221 KCNDMVTT 138344 138344 TEX4482 Thiết kế và gia công trang phục dệt kim
20221 KCNDMVTT 138359 138359 TEX4483 Phân tích sinh thái vật liệu dệt may
20221 KCNDMVTT 722157 722157 TEX4483 Phân tích sinh thái vật liệu dệt may
20221 KCNDMVTT 722158 722158 TEX4483 Phân tích sinh thái vật liệu dệt may
20221 KCNDMVTT 138360 138360 TEX4493 Công nghệ-thiết bị hoàn tất và kỹ thuật đo màu
20221 KCNDMVTT 721876 721876 TEX4521 Thực hành sợi 1
20221 KCNDMVTT 721874 721874 TEX4551 Thực hành dệt 1
20221 KCNDMVTT 721875 721875 TEX4551 Thực hành dệt 1
20221 KCNDMVTT 138365 138365 TEX4561 Thiết kế dây chuyền dệt
20221 KCNDMVTT 138335 138335 TEX4571 Công nghệ sản xuất sợi
20221 KCNDMVTT 721814 721814 TEX4901 Thực tập kỹ thuật
20221 KCNDMVTT 721815 721815 TEX4901 Thực tập kỹ thuật
20221 KCNDMVTT 721816 721816 TEX4901 Thực tập kỹ thuật
20221 KCNDMVTT 721833 721833 TEX4912 Thực tập kỹ thuật
20221 KCNDMVTT 721834 721834 TEX4912 Thực tập kỹ thuật
20221 KCNDMVTT 721835 721835 TEX4912 Thực tập kỹ thuật
20221 KCNDMVTT 721811 721811 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20221 KCNDMVTT 721812 721812 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20221 KCNDMVTT 721813 721813 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20221 KCNDMVTT 721838 721838 TEX4922 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20221 KCNDMVTT 138371 138371 TEX5022 Tổ chức lao động trong công nghiệp may
20221 KCNDMVTT 138375 138375 TEX5032 Đo lường may
20221 KCNDMVTT 139063 139063 TEX5033 Ứng dụng tin học và tự động hoá trong in nhuộm
20221 KCNDMVTT 139063 139063 TEX5033 Ứng dụng tin học và tự động hoá trong in nhuộm
20221 KCNDMVTT 721840 721840 TEX5052 Đồ án thiết kế nhà máy may
20221 KCNDMVTT 138380 138380 TEX5062 Nhân trắc học may mặc
20221 KCNDMVTT 138373 138373 TEX5065 Tạo mẫu phụ trang
20221 KCNDMVTT 138358 138358 TEX5091 Công nghệ sản xuât vải kỹ thuật
20221 KCNDMVTT 138372 138372 TEX5122 Tâm lý và hành vi khách hàng thời trang
20221 KCNDMVTT 138376 138376 TEX5133 Xử lý hoàn tất sản phẩm may
20221 KCNDMVTT 722594 722594 TEX5134 Tin học ứng dụng trong thiết kế giầy
20221 KCNDMVTT 721822 721822 TEX5144 Đồ án phát triển sản phẩm da giầy
20221 KCNDMVTT 138378 138378 TEX5163 Quá trình sản xuất xơ sợi nhân tạo
20221 KCNDMVTT 721879 721879 TEX5163 Quá trình sản xuất xơ sợi nhân tạo
20221 KCNDMVTT 722171 722171 TEX5163 Quá trình sản xuất xơ sợi nhân tạo
20221 KCNDMVTT 138366 138366 TEX5171 Sợi kiểu và ứng dụng
20221 KCNDMVTT 138381 138381 TEX5172 Merchandise trong sản xuất công nghiệp may
20221 KCNDMVTT 138382 138382 TEX5172 Merchandise trong sản xuất công nghiệp may
20221 KCNDMVTT 721821 721821 TEX5183 Đồ án Vật liệu và công nghệ Hóa dệt
20221 KCNDMVTT 138367 138367 TEX5191 Kiểm soát chất lượng trong nhà máy sợi
20221 KCNDMVTT 138379 138379 TEX5193 Phân tích thành phần hoá học vật liệu dệt may
20221 KCNDMVTT 138379 138379 TEX5193 Phân tích thành phần hoá học vật liệu dệt may
20221 KCNDMVTT 722156 722156 TEX5193 Phân tích thành phần hoá học vật liệu dệt may
20221 KCNDMVTT 721844 721844 TEX5195 Đồ án thiết kế bộ sưu tập thời trang công nghiệp
20221 KCNDMVTT 721842 721842 TEX5202 Đồ án thiết kế và phát triển sản phẩm may
20221 KCNDMVTT 721817 721817 TEX5211 Đồ án công nghệ sợi
20221 KCNDMVTT 138362 138362 TEX5221 Tin học ứng dụng trong công nghệ dệt
20221 KCNDMVTT 138377 138377 TEX5222 Công nghệ sản phẩm may từ vật liệu đặc biệt
20221 KCNDMVTT 138363 138363 TEX5241 Thiết kế vải dệt thoi
20221 KCNDMVTT 138352 138352 TEX5243 Đại cương xử lý hóa học sản phẩm dệt
20221 KCNDMVTT 721819 721819 TEX5271 Đồ án công nghệ dệt thoi
20221 KCNDMVTT 721820 721820 TEX5281 Đồ án công nghệ dệt kim
20221 KCNDMVTT 138364 138364 TEX5321 Cấu trúc vải dệt kim phức tạp
20221 KCNDMVTT 138357 138357 TEX5331 Bông phế và ứng dụng
20221 KCNDMVTT 721851 721851 TEX5902 Đồ án kỹ sư
20221 KCNDMVTT 721827 721827 TEX5931 Thực tập kỹ sư
20221 KCNDMVTT 721829 721829 TEX5933 Thực tập kỹ sư
20221 KCNDMVTT 721830 721830 TEX5934 Thực tập kỹ sư
20221 KCNDMVTT 721823 721823 TEX5941 Đồ án kỹ sư
20221 KCNDMVTT 721825 721825 TEX5943 Đồ án kỹ sư
20221 KCNDMVTT 721826 721826 TEX5944 Đồ án kỹ sư
20221 KCNDMVTT 721828 721828 TEX5951 Thực tập kỹ sư
20221 KCNDMVTT 721852 721852 TEX5952 Thực tập kỹ sư
20221 KCNDMVTT 721824 721824 TEX5961 Đồ án kỹ sư
20221 KCNDMVTT 721845 721845 TEX5962 Đồ án kỹ sư
20221 KCNDMVTT 721853 721853 TEX5972 Thực tập kỹ sư
20221 KCNDMVTT 721847 721847 TEX5982 Đồ án kỹ sư
20221 KCNDMVTT 721854 721854 TEX5992 Thực tập kỹ sư
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ 20221 - CT CHUẨN VÀ ELITECH - CẬP NHẬ
Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số
Programming Techniques 2(2-1-0-4) Công nghệ giáo dục-K66S 1
Computer Graphic in 2D and 3D images 3(3-1-0-6) Công nghệ giáo dục-K66S 1
Database 2(2-1-0-4) Công nghệ giáo dục-K66S 1
Data Structure and Algorithm 2(2-1-0-4) Công nghệ giáo dục-K66S 1
System Analysis and Design 2(2-1-0-4) Công nghệ giáo dục-K65C 1
Digital Games and Interaction II 2(2-1-0-4) Công nghệ giáo dục-K65C 1
Virtual Reality 2(2-1-0-4) Công nghệ giáo dục -Multimedia-K64S 1
Augmented Reality 2(2-1-0-4) Công nghệ giáo dục -Multimedia-K64S 1
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Sinh học-Thực phẩm-K64C 1
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Sinh học-Thực phẩm-K64C 1
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Sinh học-Thực phẩm-K64C 2
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Sinh học-Thực phẩm-K64C 1
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Sinh học-Thực phẩm-K64C 1
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Sinh học-Thực phẩm-K64C 2
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Sinh học-Thực phẩm-K65S 1
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Sinh học-Thực phẩm-K65S 1
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Sinh học-Thực phẩm-K65S 2
Introduction to Food Technology 1(1-0-1-2) **CTTT Thực phẩm-K66C 1
Processes in Food engineering I 2(2-0-1-4) **CTTT Thực phẩm-K66S 1
Processes in Food Engineering III 3(2-1-1-6) **CTTT-Thực phẩm-K65C 1
Biochemistry 4(4-0-0-8) Thực phẩm-K65C 1
Food Microbiology 3(3-0-0-6) Thực phẩm-K65C 1
Food Microbiology 3(3-0-0-6) Thực phẩm-K65C 1
Food Microbiology 3(3-0-0-6) Thực phẩm-K65C 1
General Microbiology 3(3-0-0-6) **CTTT-Thực phẩm-K65C 1
General Food Technology 3(3-0-0-6) Thực phẩm-K65C 1
Nutrition 2(2-0-0-4) Thực phẩm-K65C 1
Food Safety 2(2-0-0-4) Thực phẩm-K65C 1
Food Physics 2(2-0-0-4) Thực phẩm-K65C 1
Food Physics 2(2-0-0-4) Thực phẩm-K65C 1
Food Physics 2(2-0-0-4) Thực phẩm-K65C 1
Food Quality Management 2(2-0-0-4) Thực phẩm-K64C 1
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) Thực phẩm-K65C 1
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) Thực phẩm-K65C 1
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) Thực phẩm-K65C 1
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) Thực phẩm-K65C 1
Project I- Process and Equipment in Food Technology 1(0-2-0-2) Liên hệ giáo vụ NULL
Microbiology I 3(3-0-0-6) Sinh học 01-K65C 1
Microbiology I 3(3-0-0-6) Sinh học 02-K65C 1
Cell biology 2(2-0-1-4) Sinh học 01-K65C 1
Cell biology 2(2-0-1-4) Sinh học 02-K65C 1
Immunology 2(2-0-0-4) Sinh học-K65C 1
Genetics and molecular biology 3(2-2-0-6) Sinh học-K65C 1
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) Sinh học 02-K65S 1
Project of processing and equipment in biotechnology 1(0-2-0-2) Liên hệ giáo vụ NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Liên hệ giáo vụ NULL
Project in Food Technology 2(0-0-4-4) Liên hệ giáo vụ NULL
Project in Food Quality Management 2(0-0-4-4) Liên hệ giáo vụ NULL
Waste management in Food Industry 2(2-0-0-4) CNTP-K64S 1
Waste management in Food Industry 2(2-0-0-4) **CTTT-Thực phẩm-K64S 1
Enzyme in Food Technology 2(2-0-0-4) Sinh học thực phẩm-K63S 1
Enzyme in Food Technology 2(2-0-0-4) CNTP-K64S 1
Enzyme in Food Technology 2(2-0-0-4) **CTTT-Thực phẩm-K64S 1
Food Packaging 2(2-0-0-4) CNTP-K64S 1
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) QLCL-K64S 1
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) QLCL-K64S 1
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV1 1
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV1 2
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV1 3
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV1 4
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV1 5
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV2 1
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV2 2
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV2 3
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV2 4
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV2 5
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV3 1
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV3 2
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV3 3
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV3 4
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV3 5
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV4 1
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV4 2
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV4 3
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV4 4
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV4 5
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV5 1
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV5 2
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV5 3
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV5 4
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV5 5
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV6 1
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV6 2
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV6 3
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV6 4
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VSV6 5
Food Refrigeration Technology 2(2-1-0-4) CNTP-K64S 1
Postharvest preservation 2(2-0-0-4) CNTP-K64S 1
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) Liên hệ giáo vụ NULL
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) CN1 1
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) CN1 2
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) CN1 3
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) CN2 1
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) CN2 2
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) CN2 3
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) CN3 1
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) CN3 2
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) CN3 3
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) CN4 1
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) CN4 2
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) CN4 3
NULL NULL PJ1 1
NULL NULL PJ1 2
NULL NULL PJ1 3
NULL NULL PJ2 1
NULL NULL PJ2 2
NULL NULL PJ2 3
Food Additives 2(2-0-0-4) CNTP,QLCL-K64S 1
Food Additives 2(2-0-0-4) CNTP,QLCL-K64S 1
Food Additives 2(2-0-0-4) CNTP,QLCL-K64S 2
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4) CNTP,QLCL-K64S 1
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4) CNTP,QLCL-K64S 1
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4) **CTTT-Thực phẩm-K64S 1
Food Analysis 2(1-0-2-4) QLCL-K64S 1
Food Quality Assurance and Management System 3(2-2-0-6) QLCL-K64S 1
Statistical analysis in Food Technology 2(2-1-0-4) QLCL-K64S 1
Food Marketing 2(2-0-0-4) QLCL-K64S 1
Project in Food Quality Management 1(0-2-0-2) Liên hệ giáo vụ NULL
Food Processing Machines and Equipments 3(3-0-0-6) QTTBCNTP-K64S 1
Project in Procces and Equipment 2(0-4-0-4) Liên hệ giáo vụ NULL
Food Microbiology and Preservation 3(3-0-0-6) **CTTT-Thực phẩm-K64S 1
Food rapid Analysis 3(2-0-2-4) **CTTT-Thực phẩm-K64S 1
Quality Management System 2(2-0-0-4) **CTTT-Thực phẩm-K64S 1
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Liên hệ giáo vụ NULL
Waste Biotreatment 3(2-2-0-6) Sinh học môi trường-K64S 1
Fermentation Engineering 3(2-2-0-6) Sinh học công nghiệp-K64S 1
Downstream processing 2(2-0-0-4) Sinh học công nghiệp-K64S 1
Microbiology II - Industrial Microbiology 2(2-0-0-4) Sinh học công nghiệp-K64S 1
Enzymology 2(2-0-0-4) Sinh học công nghiệp-K64S 1
Animal Cell Culture 3(2-2-0-6) Sinh học phân tử & TB-K64S 1
Molecular Diagnostics 2(2-0-1-4) Sinh học phân tử & TB-K64S 1
Techniques of Virus Cultivation 2(2-0-0-4) Sinh học phân tử & TB-K64S 1
Recombinant DNA Technology 2(2-0-0-4) Sinh học phân tử & TB-K64S 1
Isolation Technique for Bioactive compound from plant 2(2-1-0-4) Sinh học-K64C 1
Project work in biotechnology 2(0-4-0-4) Liên hệ giáo vụ NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Liên hệ giáo vụ NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) Liên hệ giáo vụ NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Liên hệ giáo vụ NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Liên hệ giáo vụ NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) Liên hệ giáo vụ NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) Liên hệ giáo vụ NULL
Project of specialization II 2(0-2-0-4) Liên hệ giáo vụ NULL
Technology of fermented products and beverages 3(3-0-1-6) CNTP-K63C 1
Technology of fermented products and beverages 3(3-0-1-6) LM1 1
Technology of fermented products and beverages 3(3-0-1-6) LM2 1
Technology of products rich in carbohydrates 3(3-0-1-6) CNTP-K63C 1
Technology of products rich in carbohydrates 3(3-0-1-6) GL1 1
Technology of products rich in carbohydrates 3(3-0-1-6) GL2 1
Technology of products rich in protein / lipid 3(3-0-1-6) CNTP-K63C 1
Technology of products rich in protein / lipid 3(3-0-1-6) PR1 1
Technology of products rich in protein / lipid 3(3-0-1-6) PR2 1
Technology of products rich in protein / lipid 3(3-0-1-6) PR3 1
Technology of Tropical products 3(3-0-1-6) CNTP,QLCL-K63C 1
Project in Quality Management 3(0-6-0-6) Liên hệ giáo vụ NULL
Hygienic design in food industry 2(1-2-0-4) CNTP,QLCL-K63C 1
Information technology in Quality management 2(2-1-0-4) QLCL-K63C 1
Process Optimization in Biotechnology and Food Technology 2(2-1-0-4) CNTP-K63C 1
Food Authenticity 2(2-0-1-4) QLCL-K63C 1
Specialized project II 3(0-6-0-6) Liên hệ giáo vụ NULL
Pump, Fan, Compressor system design 2(2-1-0-4) QTTBCNTP-K64S 1
Refrigerator and air conditioning systems Design 2(2-1-0-4) QTTBCNTP-K64S 1
Work safety and Industry Hygiene 2(2-0-0-4) Thực phẩm-K63C 1
Work safety and Industry Hygiene 2(2-0-0-4) Thực phẩm-K63C 1
Computer-aided design of food machines and equipments 2(2-1-0-4) QTTBCNTP-K64S 1
Project in Food Technology (Design) 3(0-6-0-6) Liên hệ giáo vụ NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) Liên hệ giáo vụ NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) Liên hệ giáo vụ NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) Liên hệ giáo vụ NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) Liên hệ giáo vụ NULL
General Chemistry 4(4-1-1-8) **PFIEV -K66S 1
General Chemistry 4(4-1-1-8) **PFIEV -K66S 2
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N13 1
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N13 2
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N13 3
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N13 4
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N14 1
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N14 2
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N14 3
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N14 4
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N15 1
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N15 2
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N15 3
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N15 4
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N16 1
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N16 2
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N16 3
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N17 1
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N17 2
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N17 3
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N18 1
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N18 2
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N18 3
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N19 1
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N19 2
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N19 3
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N20 1
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N20 2
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N20 3
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N21 1
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N21 2
General Chemistry 4(4-1-1-8) CLC - N21 3
Chemistry II 3(2-1-1-6) KTHH - Hóa học-K66C 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) KTHH - Hóa học-K66C 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) KTHH - Hóa học-K66C 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) KTHH - Hóa học-K66C 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) KTHH - Hóa học-K66C 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) KTHH - Hóa học-K66C 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) KTHH - Hóa học-K66C 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) KTHH - Hóa học-K66C 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) Vật liệu 01,02,03 (nhóm 1)-K66C 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) Vật liệu 01,02,03 (nhóm 2)-K66C 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) Vật liệu 04,05,06 (nhóm 1)-K66C 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) Vật liệu 04,05,06 (nhóm 2)-K66C 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 01 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 01 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 01 3
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 02 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 02 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 02 3
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 03 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 03 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 03 3
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 04 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 04 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 04 3
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 05 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 05 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 05 3
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 06 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 06 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 06 3
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 07 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 07 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 07 3
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 08 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 08 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 08 3
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 09 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 09 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 10 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 10 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 11 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 11 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 12 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 12 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 13 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 13 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 14 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 14 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 15 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 15 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 16 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 16 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 17 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 17 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 18 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 18 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 19 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 19 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 20 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 20 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 21 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 21 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 22 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 22 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 23 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 23 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 24 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 24 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 25 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 25 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 26 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 26 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 27 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 27 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 28 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 28 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 29 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 29 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 30 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 30 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 31 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 31 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 32 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 32 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 33 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 33 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 34 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 34 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 35 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 35 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 36 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 36 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 37 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 37 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 38 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 38 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 39 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 39 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 40 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 40 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 41 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 41 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 41 3
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 42 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 42 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 42 3
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 43 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 43 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 43 3
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 44 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 44 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 44 3
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 45 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 45 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 45 3
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 46 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 46 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 46 3
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 47 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 47 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 47 3
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 48 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 48 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 48 3
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 49 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 49 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 50 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 50 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 51 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 51 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 52 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 52 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 53 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 53 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 54 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 54 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 55 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 55 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 56 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 56 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 57 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 57 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 58 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 58 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 59 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 59 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 60 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 60 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 61 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 61 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 62 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 62 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 63 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 63 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 64 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 64 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 65 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 65 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 66 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 66 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 67 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 67 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 68 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 68 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 69 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 69 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 70 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 70 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 71 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 71 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 72 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 72 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 73 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 73 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 74 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 74 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 75 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 75 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 76 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 76 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 77 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 77 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 78 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 78 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 79 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 79 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 80 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOS 80 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOC 31 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOC 31 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOC 31 3
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOC 32 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOC 32 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOC 32 3
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOC 33 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOC 33 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOC 34 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOC 34 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOC 35 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOC 35 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOC 36 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOC 36 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOC 37 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOC 37 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOC 38 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOC 38 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOC 39 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOC 39 2
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOC 40 1
Chemistry II 3(2-1-1-6) HOC 40 2
Chemistry II 2(2-0-1-4) **CTTT Hóa dược-K66S 1
Chemistry II 2(2-0-1-4) N - 22 1
Chemistry II 2(2-0-1-4) N - 22 2
Chemistry II 2(2-0-1-4) N - 22 3
Chemistry II 2(2-0-1-4) N - 23 1
Chemistry II 2(2-0-1-4) N - 23 2
Chemistry II 2(2-0-1-4) N - 23 3
Chemistry II 2(2-0-1-4) N - 24 1
Chemistry II 2(2-0-1-4) N - 24 2
Chemistry II 2(2-0-1-4) N - 24 3
Chemistry II 2(2-0-1-4) N - 25 1
Chemistry II 2(2-0-1-4) N - 25 2
Chemistry II 2(2-0-1-4) N - 25 3
General Chemistry 4(3-2-1-8) **CTTT KT y sinh-K66C 1
General Chemistry 4(3-2-1-8) **CTTT KT y sinh-K66C 2
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N1 1
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N1 2
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N1 3
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N2 1
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N2 2
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N2 3
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N3 1
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N3 2
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N3 3
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N4 1
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N4 2
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N4 3
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N5 1
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N5 2
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N5 3
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N6 1
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N6 2
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N6 3
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N7 1
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N7 2
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N7 3
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N8 1
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N8 2
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N8 3
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N9 1
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N9 2
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N9 3
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N10 1
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N10 2
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N10 3
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N11 1
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N11 2
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N11 3
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N12 1
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N12 2
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT - N12 3
Chemistry 3(2-1-1-6) Nhiệt-K66S 1
Chemistry 3(2-1-1-6) Nhiệt-K66S 1
Chemistry 3(2-1-1-6) Nhiệt-K66S 1
Chemistry 3(2-1-1-6) Nhiệt-K66S 1
Chemistry 3(2-1-1-6) Vật lý 01,02-K66C 1
Chemistry 3(2-1-1-6) Vật lý 03,04-K66C 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 81 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 81 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 82 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 82 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 83 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 83 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 84 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 84 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 85 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 85 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 86 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 86 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 87 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 87 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 88 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 88 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 89 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 89 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 90 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 90 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 91 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 91 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 92 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 92 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 93 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 93 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 94 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 94 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 95 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 95 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 96 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 96 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 97 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 97 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 98 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 98 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 99 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 99 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 100 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 100 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 101 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 101 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 102 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 102 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 103 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 103 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 104 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOS 104 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 01 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 01 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 01 3
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 02 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 02 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 02 3
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 03 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 03 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 03 3
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 04 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 04 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 04 3
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 05 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 05 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 05 3
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 06 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 06 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 06 3
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 07 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 07 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 08 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 08 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 09 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 09 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 10 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 10 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 11 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 11 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 12 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 12 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 13 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 13 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 14 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 14 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 15 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 15 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 16 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 16 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 17 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 17 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 18 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 18 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 19 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 19 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 20 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 20 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 21 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 21 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 22 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 22 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 23 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 23 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 24 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 24 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 25 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 25 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 26 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 26 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 27 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 27 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 28 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 28 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 29 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 29 2
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 30 1
Chemistry 3(2-1-1-6) HOC 30 2
General Chemistry 3(2-2-0-6) **CTTT KT ôtô-K66C 1
Introductory internship in Print and media engineering 1(0-0-2-2) SV CN In, liên hệ BM tuần 2 tại C4-5-203, N1 NULL
Introductory internship in Print and media engineering 1(0-0-2-2) SV CN In, liên hệ BM tuần 2 tại C4-5-203, N2 NULL
Introductory internship in Print and media engineering 1(0-0-2-2) SV CN In, liên hệ BM tuần 2 tại C4-5-203, N3 NULL
Introductory Project: Workflow Design for Print Media 2(0-0-4-4) SV CN In, liên hệ BM tuần 2 tại C4-5-203 NULL
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) SV Viện KTHH-K64S 1
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) SV Viện KTHH-K64S 1
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) SV Viện KTHH-K64S 2
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) SV Viện KTHH-K64S 1
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) SV Viện KTHH-K64S 1
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) SV Viện KTHH-K64S 1
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) SV Viện KTHH-K64S 2
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) SV Viện KTHH-K64S 1
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) SV Viện KTHH-K65C 1
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) SV Viện KTHH-K65C 1
Innovation and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) Toàn trường-K64S 1
Innovation and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) Toàn trường-K64S 1
Innovation and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) Toàn trường-K64S 1
Innovation and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) Toàn trường-K64S 1
Innovation and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) Toàn trường-K64C 1
Innovation and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) Toàn trường-K64C 1
Innovation and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) Toàn trường-K64C 1
Innovation and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) Toàn trường-K64C 1
Introduction to Process Engineering 3(3-1-0-6) **CTTT Hóa dược-K66S 1
Process Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) **CTTT Hóa dược-K66S 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) IN01 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) IN02 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) IN03 1
Physical Chemistry 2(2-1-0-4) KT in -K66C 1
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C01 1
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C02 1
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C03 1
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C04 1
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C05 1
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C06 1
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C07 1
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C08 1
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C09 1
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C10 1
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C11 1
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C12 1
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C13 1
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C14 1
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C15 1
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C16 1
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C17 1
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C18 1
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C19 1
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C20 1
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C21 1
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C22 1
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C23 1
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C24 1
Physical Chemistry II 3(3-1-0-6) **Tài năng Hóa học-K65C 1
Physical Chemistry II 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K65S 1
Physical Chemistry II 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K65S 1
Physical Chemistry II 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K65S 2
Physical Chemistry II 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K65S 1
Physical Chemistry II 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K65S 1
Physical Chemistry II 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K65S 1
Physical Chemistry II 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K65S 2
Physical Chemistry II 3(3-1-0-6) Hoá học-K65S 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC01 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC02 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC03 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC04 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC05 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC06 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC07 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC08 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC09 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC10 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC11 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC12 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC13 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC14 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC15 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC16 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC17 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC18 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC19 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC20 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC21 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC22 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC23 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC24 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC25 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC26 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC27 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC28 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC29 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC30 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC31 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC32 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC33 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC34 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC35 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC36 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC37 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC38 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC39 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC40 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC41 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC42 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC43 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC44 1
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC45 1
Physical Chemistry 2(2-1-0-4) Môi trường-K66S 1
Physical Chemistry 2(2-1-0-4) Môi trường-K66S 1
Physical Chemistry 2(2-1-0-4) Quản lý TN&MT-K66S 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) MT01 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) MT02 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) MT03 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) MT04 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) MT05 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) MT06 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) MT07 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) MT08 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) MT09 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) MT10 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) MT11 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) MT12 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) MT13 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) MT14 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) MT15 1
Physical Chemistry 2(2-1-0-4) Sinh học-Thực phẩm-K65S 1
Physical Chemistry 2(2-1-0-4) **CTTT-Thực phẩm-K65C 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF01 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF02 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF03 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF04 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF05 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF06 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF07 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF08 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF09 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF10 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF11 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) TPE01 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) TPE02 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) TPE03 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) TPE04 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) TPE05 1
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) TPE06 1
Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K65S 1
Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K65S 1
Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K65S 2
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 1 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 2 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 3 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 4 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 5 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 6 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 7 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 8 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 9 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 10 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 11 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 12 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 13 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 14 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 15 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 16 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 17 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 18 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 19 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 20 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 21 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 22 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 23 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 24 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 25 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 26 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 27 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 28 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 29 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 30 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 31 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 32 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 33 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 34 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 35 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 36 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 37 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 38 1
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) HVC - 39 1
Inorganic Chemistry Lab 2(0-0-4-4) HVC - 40 1
Inorganic Chemistry Lab 2(0-0-4-4) HVC - 41 1
Inorganic Chemistry Lab 2(0-0-4-4) HVC - 42 1
Inorganic Chemistry Lab 2(0-0-4-4) HVC - 43 1
Inorganic Chemistry Lab 2(0-0-4-4) HVC - 44 1
Inorganic Chemistry Lab 2(0-0-4-4) HVC - 45 1
Inorganic Chemistry Lab 2(0-0-4-4) HVC - 46 1
Inorganic Chemistry Lab 2(0-0-4-4) HVC - 47 1
Inorganic Chemistry Lab 2(0-0-4-4) HVC - 48 1
Organic Chemistry I 3(3-1-0-6) **CTTT Hóa dược-K66S 1
Organic Chemistry I 3(3-1-0-6) Hoá học-K65S 1
Organic Chemistry I 3(3-1-0-6) Hoá học-K65S 1
Organic Chemistry I 3(3-1-0-6) Hoá học-K65S 2
Organic Chemistry II 2(2-1-0-4) **CTTT-Hóa dược-K65C 1
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) **Tài năng Hóa học-K65C 1
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) **Tài năng Hóa học-K65C 2
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KT Hoá học-K65S 1
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KT Hoá học-K65S 2
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KT Hoá học-K65S 1
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KT Hoá học-K65S 2
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KT Hoá học-K65S 1
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KT Hoá học-K65S 2
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KT Hoá học-K65S 1
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KT Hoá học-K65S 2
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KT Hoá học-K65S 1
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KT Hoá học-K65S 2
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KT Hoá học-K65S 1
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KT Hoá học-K65S 2
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt May-K66C 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt May-K66C 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt May-K66C 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt May-K66C 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM1 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM2 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM3 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM4 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM5 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM6 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM7 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM8 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM9 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM10 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM11 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM12 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM13 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM14 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM15 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM16 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM17 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM18 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM19 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM20 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM21 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM22 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM23 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM24 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM25 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM26 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM27 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM28 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM29 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM30 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM31 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM32 1
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt may, TL TN trên website Viện,DM33 1
Organic Chemistry 2(2-1-0-4) Sinh học-K66S 1
Organic Chemistry 2(2-1-0-4) Sinh học-K66S 1
Organic Chemistry 2(2-1-0-4) Thực phẩm-K66S 1
Organic Chemistry 2(2-1-0-4) Thực phẩm-K66S 1
Organic Chemistry 2(2-1-0-4) Thực phẩm-K66S 1
Organic Chemistry 2(2-1-0-4) **CTTT-Thực phẩm-K65C 1
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường-K66S 1
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường-K66S 1
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường, TL TN trên website Viện, MT1 1
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường, TL TN trên website Viện, MT2 1
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường, TL TN trên website Viện, MT3 1
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường, TL TN trên website Viện, MT4 1
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường, TL TN trên website Viện, MT5 1
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường, TL TN trên website Viện, MT6 1
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường, TL TN trên website Viện, MT7 1
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường, TL TN trên website Viện, MT8 1
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường, TL TN trên website Viện, MT9 1
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường, TL TN trên website Viện, MT10 1
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường, TL TN trên website Viện, MT11 1
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường, TL TN trên website Viện, MT12 1
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường, TL TN trên website Viện, MT13 1
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường, TL TN trên website Viện, MT14 1
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường, TL TN trên website Viện, MT15 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) TN Hóa học-K65C, tài liệu l.hệ BM HHC,TNHH1 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) TN Hóa học-K65C, tài liệu l.hệ BM HHC,TNHH2 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) TN Hóa học-K65C, tài liệu l.hệ BM HHC,TNHH3 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H1 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H2 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H3 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H4 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H5 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H6 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H7 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H8 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H9 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H10 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H11 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H12 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H13 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H14 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H15 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H16 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H17 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H18 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H19 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H20 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H21 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H22 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H23 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H24 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H25 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H26 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H27 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H28 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H29 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H30 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H31 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H32 1
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV KTHH,Tài liệu trên website Viện, H33 1
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) CNHH,Tài liệu trên website Viện, HH1 1
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) CNHH,Tài liệu trên website Viện, HH2 1
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) CNHH,Tài liệu trên website Viện, HH3 1
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) CNHH,Tài liệu trên website Viện, HH4 1
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) CNHH,Tài liệu trên website Viện, HH5 1
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) CNHH,Tài liệu trên website Viện, HH6 1
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) CNHH,Tài liệu trên website Viện, HH7 1
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) CNHH,Tài liệu trên website Viện, HH8 1
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) CNHH,Tài liệu trên website Viện, HH9 1
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) CNHH,Tài liệu trên website Viện, HH10 1
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) CNHH,Tài liệu trên website Viện, HH11 1
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) CNHH,Tài liệu trên website Viện, HH12 1
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) CTTT Hóa dược-K66S, tài liệu l.hệ BM HHC,TTHD1A 1
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) CTTT Hóa dược-K66S, tài liệu l.hệ BM HHC,TTHD2A 1
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) CTTT Hóa dược-K66S, tài liệu l.hệ BM HHC,TTHD3A 1
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) CTTT Hóa dược-K66S, tài liệu l.hệ BM HHC,TTHD4A 1
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) CTTT Hóa dược-K66S, tài liệu l.hệ BM HHC,TTHD5A 1
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) CTTT Hóa dược-K66S, tài liệu l.hệ BM HHC,TTHD6A 1
Organic Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CNHH, SV liên hệ bộ môn, HHC II-1 1
Organic Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CNHH, SV liên hệ bộ môn, HHC II-1 2
Organic Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CNHH, SV liên hệ bộ môn, HHC II-1 3
Organic Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CNHH, SV liên hệ bộ môn, HHC II-2 1
Organic Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CNHH, SV liên hệ bộ môn, HHC II-2 2
Organic Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CNHH, SV liên hệ bộ môn, HHC II-2 3
Organic Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CNHH, SV liên hệ bộ môn, HHC II-3 1
Organic Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CNHH, SV liên hệ bộ môn, HHC II-3 2
Organic Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CNHH, SV liên hệ bộ môn, HHC II-3 3
Organic Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CTTT Hóa dược-K66S, tài liệu l.hệ BM HHC,TTHD1B 1
Organic Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CTTT Hóa dược-K66S, tài liệu l.hệ BM HHC,TTHD2B 1
Organic Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CTTT Hóa dược-K66S, tài liệu l.hệ BM HHC,TTHD3B 1
Organic Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CTTT Hóa dược-K66S, tài liệu l.hệ BM HHC,TTHD4B 1
Organic Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CTTT Hóa dược-K66S, tài liệu l.hệ BM HHC,TTHD5B 1
Organic Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CTTT Hóa dược-K66S, tài liệu l.hệ BM HHC,TTHD6B 1
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Sinh học-K66S 1
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Sinh học-K66S 1
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Thực phẩm-K66S 1
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Thực phẩm-K66S 1
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Thực phẩm-K66S 1
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) **CTTT-Thực phẩm-K65C 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N1 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N2 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N3 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N4 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N5 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N6 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N7 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N8 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N9 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N10 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N11 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N12 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N13 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N14 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N15 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N16 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N17 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N18 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N19 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N20 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N21 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N22 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N23 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N24 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N25 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N26 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N27 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N28 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N29 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N30 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N31 1
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N32 1
Experiments in Analytical Chemistry 1(0-0-2-2) N33 1
Experiments in Analytical Chemistry 1(0-0-2-2) N34 1
Experiments in Analytical Chemistry 1(0-0-2-2) N35 1
Experiments in Analytical Chemistry 1(0-0-2-2) N36 1
Instrumental Methods of Analysis 2(2-1-0-4) **Tài năng Hóa học-K65C 1
Instrumental Methods of Analysis 2(2-1-0-4) KT Hoá học-K65S 1
Instrumental Methods of Analysis 2(2-1-0-4) KT Hoá học-K65S 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N1 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N2 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N3 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N4 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N5 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N6 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N7 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N8 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N9 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N10 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N11 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N12 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N13 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N14 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N15 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N16 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N17 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N18 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N19 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N20 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N21 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N22 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N23 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N24 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N25 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N26 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N27 1
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) KT Hoá học-K65S 1
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) KT Hoá học-K65S 1
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) KT Hoá học-K65S 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N1, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N2, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N3, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N4, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N5, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N6, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N7, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N8, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N9, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N10, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N11, Tài năng Hóa học-K65C 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N12, Tài năng Hóa học-K65C 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N13, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N14, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N15, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N16, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N17, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N18, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N19, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N20, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N21, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N22, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N23, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N24, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N25, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N26, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N27, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N28, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N29, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N30, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N31, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N32, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N33, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N34, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N35, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N36, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N37, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N38, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N39, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N40, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N41, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N42, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N43, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N44, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N45, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N46, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N47, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N48, Điều kiện HP trước CH3330 hoặc CH3331 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N28 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N29 1
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N30 1
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6) KTHH 01,02,03-K66C 1
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6) KTHH 01,02,03-K66C 2
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6) KTHH 04,05,06-K66C 1
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6) KTHH 04,05,06-K66C 2
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6) KTHH 07,08,09-K66C 1
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6) KTHH 07,08,09-K66C 2
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6) KTHH 10,11,12-K66C 1
Chemical Process Engineering 4(4-1-0-8) Hoá học-K65S 1
Chemical Process Engineering 4(4-1-0-8) Hoá học-K65S 2
Chemical Process Engineering II 2(2-1-0-4) KT Hoá học-K65S 1
Chemical Process Engineering III 3(3-1-0-6) **Tài năng Hóa học-K65C 1
Chemical Process Engineering III 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K65S 1
Chemical Process Engineering III 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K65S 1
Chemical Process Engineering III 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K65S 2
Chemical Process Engineering III 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K65S 1
Project in Chemical Engineering 2(0-0-4-4) SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 NULL
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) KT Hoá học-K64S 1
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) KT Hoá học-K64S 1
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) N1 1
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) N2 1
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) N3 1
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) N4 1
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) N5 1
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) N6 1
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) N7 1
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) N8 1
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) N9 1
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) N10 1
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) N11 1
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) N12 1
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) N13 1
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) N14 1
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) N15 1
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) N16 1
Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4) QTTB-Máy hóa chất-K64C 1
Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4) Lớp 1 1
Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4) Lớp 2 1
Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4) Lớp 3 1
Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4) Lớp 4 1
Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4) Lớp 5 1
Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4) Lớp 6 1
Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4) Lớp 7 1
Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4) Lớp 8 1
Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4) Lớp 9 1
Applied Mechanics 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K65S 1
Applied Mechanics 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K65S 1
General Chemical Engineering 2(2-1-0-4) QTTB-Máy hóa chất-K64C 1
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) Lớp 1 1
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) Lớp 1 2
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) Lớp 2 1
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) Lớp 2 2
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) Lớp 3 1
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) Lớp 3 2
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) Lớp 4 1
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) Lớp 4 2
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) Lớp 5 1
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) Lớp 5 2
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) Lớp 6 1
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) Lớp 6 2
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) Lớp 7 1
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) Lớp 7 2
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) Lớp 8 1
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) Lớp 8 2
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) Lớp 9 1
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) Lớp 9 2
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) Lớp 10 1
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) Lớp 10 2
Experimental Design 2(2-1-0-4) QTTB-Máy hóa chất-K64C 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 1 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 1 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 2 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 2 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 3 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 3 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 4 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 4 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 5 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 5 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 6 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 6 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 7 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 7 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 8 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 8 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 9 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 9 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 10 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 10 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 11 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 11 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 12 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 12 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 13 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 13 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 14 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 14 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 15 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 15 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 16 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 16 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 17 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 17 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 18 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 18 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 19 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 19 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 20 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 20 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 21 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 21 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 22 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 22 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 23 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 23 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 24 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 24 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 25 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 25 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 26 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 26 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 27 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 27 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 28 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 28 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 29 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 29 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 30 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 30 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 31 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 31 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 32 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 32 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 33 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 33 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 34 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 34 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 35 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 35 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 36 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 36 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 37 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 37 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 38 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 38 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 39 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 39 2
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 40 1
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) Lớp 40 2
Digital Imaging 2(2-1-0-6) KT In-K65S 1
Digital Imaging Lab. 1(0-0-2-2) SV In, N01 1
Digital Imaging Lab. 1(0-0-2-2) SV In, N02 1
Digital Imaging Lab. 1(0-0-2-2) SV In, N03 1
Publication Design 2(1-2-0-4) KT In-K65S 1
Package Design 2(1-2-0-4) KT In-K65S 1
Industrial Construction 2(2-1-0-4) KT Hoá học-K64S 1
Industrial Construction 2(2-1-0-4) KT Hoá học-K64S 1
Drug Design and Development 2(2-1-0-4) **CTTT-Hóa dược-K64S 1
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV Polyme, liên hệ TT tuần 4 NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV Giấy, liên hệ TT tuần 4 NULL
Project in Research Topics 3(0-0-6-6) SV Hóa lý, liên hệ BM NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV Hóa lý, liên hệ BM NULL
Research Project 2(0-0-4-4) SV Hóa Hữu cơ. L.hệ bộ môn C1-303 NULL
Research Project 2(0-0-4-4) SV Hóa phân tích, liên hệ BM tuần 2 NULL
Research Project 2(0-0-4-4) SV Hóa lý, liên hệ BM NULL
Gas Processing Technology 3(3-1-0-6) Lọc hóa dầu-K64C 1
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4) N1 1
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4) N1 2
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4) N2 1
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4) N2 2
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4) N3 1
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4) N3 2
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4) N4 1
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4) N4 2
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4) N4 3
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4) N4 4
English for Petrochemical Technology 2(2-1-0-4) Tự chọn A-K63S 1
Kinetics and Catalysis 2(2-1-0-4) Lọc hóa dầu-K64C 1
Petroleum and Gas Chemistry 2(2-1-0-4) Lọc hóa dầu-K64C 1
Organic Synthesis and Petrochemical Technology 2(2-1-0-4) (Blend)-Lọc hóa dầu-K64C 1
Petroleum Products and Additives 2(2-1-0-4) Lọc hóa dầu-K64C 1
Chemistry of Binder and Paint 2(2-1-0-4) Polyme-giấy-K64C 1
Chemistry of Binder and Paint 2(2-1-0-4) Polyme-giấy-K64C 1
Plastics Processing 2(2-1-0-4) Polyme-giấy-K64C 1
Plastics Processing 2(2-1-0-4) Polyme-giấy-K64C 1
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, N1 1
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, N2 1
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, N3 1
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, N4 1
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, N5 1
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, N6 1
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, N7 1
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, N8 1
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, N9 1
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, N10 1
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, N11 1
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, N12 1
Polymer-Cellulose Course Project 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, liên hệ TT tuần 4 NULL
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4) Polyme-giấy-K64C 1
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4) Polyme-giấy-K64C 1
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4) SV Polyme, N1 1
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4) SV Polyme, N2 1
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4) SV Polyme, N3 1
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4) SV Polyme, N4 1
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4) SV Polyme, N5 1
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4) SV Polyme, N6 1
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4) SV Polyme, N7 1
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4) SV Polyme, N8 1
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4) SV Polyme, N9 1
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4) SV Polyme, N10 1
Electrochemistry - Theory and Practice 3(3-1-0-6) Vô cơ-điện hóa-K64C 1
Corrosion and Protection of Metals 3(3-1-0-6) Vô cơ-điện hóa-K64C 1
Corrosion and Protection of Metals 3(3-1-0-6) Vô cơ-điện hóa-K64C 2
Electrowinning 2(2-1-0-4) Điện hóa & BVKL-K63S 1
Chemical Power Source 3(2-1-1-6) Điện hóa & BVKL-K63S 1
Chemical Power Source 3(2-1-1-6) N1 1
Chemical Power Source 3(2-1-1-6) N2 1
Cement Technology 2(2-1-0-4) Silicat-K64C 1
Ceramic Technology 2(2-1-0-4) Silicat-K64C 1
Glass Technology 2(2-1-0-4) Silicat-K64C 1
Furnaces in Silicate Industry 3(3-1-0-6) Silicat-K64C 1
Physical Chemistry of the Silicates II 2(2-0-1-4) Silicat-K64C 1
Physical Chemistry of the Silicates II 2(2-0-1-4) SV Silicat N1 1
Physical Chemistry of the Silicates II 2(2-0-1-4) SV Silicat N2 1
Physical Chemistry of the Silicates II 2(2-0-1-4) SV Silicat N3 1
Mineral salt Technology 2(2-1-0-4) Vô cơ-điện hóa-K64C 1
Mineral Processing 2(2-1-0-4) Vô cơ-điện hóa-K64C 1
Chemical Plan Design 2(2-1-0-4) Vô cơ-điện hóa-K64C 1
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4) N1 1
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4) N1 2
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4) N2 1
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4) N2 2
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4) N3 1
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4) N3 2
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4) N4 1
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4) N4 2
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4) N5 1
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4) N5 2
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4) N6 1
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4) N6 2
Inorganic Materials 2(2-1-0-4) Vô cơ-điện hóa-K64C 1
Chemistry of Advanced Materials 2(2-1-0-4) Hóa học-K64C 1
Waste Water Treatment 2(2-1-0-4) Hóa học-K64C 1
Electrolytic Process 2(2-1-0-4) Hóa học-K64C 1
Chemistry of Surface-active Substances 2(2-1-0-4) Hóa học-K64C 1
Applied Informatics in Chemistry 2(2-1-0-4) Hóa học-K64C 1
Senior Project 2(0-0-4-4) SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 NULL
Process Control and Instrumentation 2(2-1-0-4) **CTTT-Hóa dược-K65C 1
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4) Polyme-giấy-K64C 1
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4) Polyme-giấy-K64C 1
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4) SV Polyme, N1 1
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4) SV Polyme, N2 1
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4) SV Polyme, N3 1
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4) SV Polyme, N4 1
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4) SV Polyme, N5 1
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4) SV Polyme, N6 1
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4) SV Polyme, N7 1
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4) SV Polyme, N8 1
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4) SV Polyme, N9 1
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4) SV Polyme, N10 1
Biotechnology in Pulp and Paper Industry 2(2-1-0-4) Tự chọn A-K63S 1
Paper Properties & Testing 2(2-1-0-4) Tự chọn A-K63S 1
Pulping Technology 2(2-1-0-4) Polyme-giấy-K64C 1
Pulping Technology 2(2-1-0-4) Polyme-giấy-K64C 1
Papermaking Technology 2(2-1-0-4) Polyme-giấy-K64C 1
Papermaking Technology 2(2-1-0-4) Polyme-giấy-K64C 1
Spectroscopic Identification of Organic Compounds 3(3-1-0-6) **CTTT-Hóa dược-K65C 1
Pesticide Chemistry 3(3-1-0-6) **Tài năng Hóa dược-K64S 1
Pesticide Chemistry 3(3-1-0-6) Hóa dược-K64C 1
Drug's formulation Technology 2(2-1-0-4) **Tài năng Hóa dược-K64S 1
Drug's formulation Technology 2(2-1-0-4) Hóa dược-K64C 1
Basic Pharmaceutics 2(2-1-0-4) **CTTT-Hóa dược-K65C 1
Pharmaceutical Chemistry I 2(2-1-0-4) **CTTT-Hóa dược-K65C 1
Basic synthetic processes in pharmaceutical chemistry 3(3-1-0-6) **Tài năng Hóa dược-K64S 1
Basic synthetic processes in pharmaceutical chemistry 3(3-1-0-6) **Tài năng Hóa dược-K64S 2
Basic synthetic processes in pharmaceutical chemistry 3(3-1-0-6) Hóa dược-K64C 1
Biochemistry 2(2-1-0-4) **Tài năng Hóa dược-K64S 1
Biochemistry 2(2-1-0-4) Hóa dược-K64C 1
Pharmaceutical chemistry experiments I 2(0-0-4-4) Hóa dược, N1 1
Pharmaceutical chemistry experiments I 2(0-0-4-4) Hóa dược, N2 1
Pharmaceutical chemistry experiments I 2(0-0-4-4) Hóa dược, N3 1
Pharmaceutical chemistry experiments I 2(0-0-4-4) Hóa dược, N4 1
Pharmaceutical chemistry experiments I 2(0-0-4-4) Tài năng Hóa dược, N7 1
Pharmaceutical chemistry experiments I 2(0-0-4-4) Tài năng Hóa dược, N8 1
Pharmaceutical Chemistry Lab II 2(0-0-4-4) Hóa dược, N3 1
Pharmaceutical Chemistry Lab II 2(0-0-4-4) Hóa dược, N4 1
Pharmaceutical Chemistry Lab II 2(0-0-4-4) Hóa dược, N5 1
Introductory Pharmaceutical Chemistry 2(2-1-0-4) **Tài năng Hóa dược-K64S 1
Introductory Pharmaceutical Chemistry 2(2-1-0-4) Hóa dược-K64C 1
Structure Analysis by Spectroscopic Methods 2(2-1-0-4) Hóa dược-K64C 1
Seminar 3(2-2-0-6) **CTTT-Hóa dược-K64S 1
Seminar 3(2-2-0-6) **CTTT-Hóa dược-K64S 2
Structure-activity relationship 3(3-1-0-6) **CTTT-Hóa dược-K64S 1
Project of Chemial Engineering and Process Equipment Design 2(0-0-4-4) SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 NULL
Digital Printing Process 2(2-1-0-4) KT in-K64C 1
Color Management Systems 2(2-1-0-4) KT in-K64C 1
Digital Printing Lab 1(0-0-2-2) SV In, N01 1
Digital Printing Lab 1(0-0-2-2) SV In, N02 1
Digital Printing Lab 1(0-0-2-2) SV In, N03 1
Package finishing 2(2-1-0-4) KT in-K64C 1
Finishing Lab 1(0-0-2-4) SV In, N01 1
Finishing Lab 1(0-0-2-4) SV In, N02 1
Finishing Lab 1(0-0-2-4) SV In, N03 1
Project: Print production Management 3(0-0-6-6) SV CN In, liên hệ BM tuần 2 tại C4-5-203 NULL
Printing Measurements & Control instruments 2(2-1-0-4) KT in-K64C 1
Safety in Chemical Plant 2(2-1-0-4) KT Hoá học-K65C 1
Genlatin Chemistry 2(2-1-0-4) Hóa học-K64C 1
Catalytic Engineering 2(2-1-0-4) Hóa học-K64C 1
Organic Synthesis 3(2-2-0-6) Hóa học-K64C 1
Organic Catalyst 2(2-0-0-4) Hóa học-K64C 1
Chemistry of Natural Products 3(3-0-0-6) Hóa học-K64C 1
Analysis of Compound Structure and Composition 2(2-1-0-4) Hóa học-K64C 1
Flavors and Cosmetics 2(2-0-0-4) Hóa học-K64C 1
Synthesis of Bioactivity Compounds 2(2-0-0-4) Hóa học-K64C 1
Chemistry of Complexes 2(2-0-0-4) Hóa học-K64C 1
Chemistry and Technology of Rare Earth Materials 2(2-0-0-4) Hóa học-K64C 1
Radiation Chemistry 3(3-0-0-6) Hóa học-K64C 1
Inorganic Chemistry 3(3-0-0-6) Hóa học-K64C 1
Green Chemistry 2(2-0-0-4) Hóa học-K64C 1
Biomaterials 2(2-1-0-4) Hóa học-K64C 1
Spectrum Analysis 2(2-1-0-4) Hóa học-K64C 1
Electro-chemical Analysis 2(2-1-0-4) Hóa học-K64C 1
Data Processing in Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Hóa học-K64C 1
Separation Methods in Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Hóa học-K64C 1
Sample preparation Techniques in Analytical Chemistry 2(2-0-0-4) Hóa học-K64C 1
Techniques for Characterization of Materials 2(2-1-0-4) Hóa học-K64C 1
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV KTHH-CN Giấy, liên hệ TT tuần 4 NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV CN Vô cơ. L.hệ BM 9h thứ 2, tuần 1 NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Điện hóa, liên hệ BM tuần 2 NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Hóa dầu, l.hệ BM thứ 2-10h00 ngày 17/10/2022 NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Hóa Hữu cơ. L.hệ bộ môn C1-303 NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Hóa phân tích, liên hệ BM tuần 2 NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Hóa lý, liên hệ BM NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) SV Hóa Hữu cơ. L.hệ bộ môn C1-303 NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) SV Hóa phân tích, liên hệ BM tuần 2 NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) SV Hóa lý, liên hệ BM NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) SV Hóa dược, liên hệ BM tuần 2, C5-308 NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Hóa lý, liên hệ BM NULL
Clean fuel 2(2-1-0-4) Tự chọn A-K63S 1
Technology for Synthesis of Petrochemical Intermediates 2(2-1-0-4) Lọc hóa dầu-K63S 1
Petrochemical Lab II 2(0-0-4-4) N1 1
Petrochemical Lab II 2(0-0-4-4) N1 2
Petrochemical Lab II 2(0-0-4-4) N2 1
Petrochemical Lab II 2(0-0-4-4) N2 2
Petrochemical Process Design Project 3(0-0-6-6) SV Hóa dầu, l.hệ BM thứ 2-10h00 ngày 17/10/2022 NULL
Biomedical Polymer 2(2-1-0-4) Tự chọn A-K63S 1
Silicone Chemistry 2(2-1-0-4) Tự chọn A-K63S 1
(Polymer Engineering Design Project) 3(0-0-6-6) SV Polyme, liên hệ TT tuần 4 NULL
Project specialized in Electrochemistry 2(0-0-4-4) SV Điện hóa, liên hệ BM tuần 2 NULL
Electrochemical Engineering Lab 2(0-0-4-4) N1 1
Electrochemical Engineering Lab 2(0-0-4-4) N2 1
Ceramic engineering design project 2(0-0-4-4) SV Silicat, liên hệ BM C4-103 NULL
Inorganic Binders Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N1 1
Inorganic Binders Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N1 2
Inorganic Binders Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N1 3
Inorganic Binders Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N2 1
Inorganic Binders Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N2 2
Inorganic Binders Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N2 3
Inorganic Binders Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N3 1
Inorganic Binders Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N3 2
Inorganic Binders Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N3 3
Ceramics Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N1 1
Ceramics Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N1 2
Ceramics Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N1 3
Ceramics Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N2 1
Ceramics Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N2 2
Ceramics Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N2 3
Ceramics Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N3 1
Ceramics Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N3 2
Ceramics Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N3 3
Glass Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N1 1
Glass Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N1 2
Glass Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N1 3
Glass Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N2 1
Glass Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N2 2
Glass Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N2 3
Glass Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N3 1
Glass Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N3 2
Glass Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N3 3
Refractory materials lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N1 1
Refractory materials lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N1 2
Refractory materials lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N1 3
Refractory materials lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N2 1
Refractory materials lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N2 2
Refractory materials lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N2 3
Refractory materials lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N3 1
Refractory materials lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N3 2
Refractory materials lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N3 3
Inorganic Binders Technology II 2(2-0-0-4) Silicat-K63S 1
Glass Technology II 2(2-0-0-4) Silicat-K63S 1
Methods for Materials Characterization 2(2-1-0-4) Tự chọn B-K63S 1
Project specialized in inorganic engineering 2(0-0-4-4) SV CN Vô cơ. L.hệ BM 10h thứ 2, tuần 1 NULL
Fertilizer Technology 2(2-1-0-4) Vô cơ-K63S 1
Soda and sodium hydroxide technology 2(2-1-0-4) Vô cơ-K63S 1
Acid Technology 2(2-1-0-4) Vô cơ-K63S 1
Inorganic Chemical Engineering Lab 3(0-0-6-6) SV CN Vô cơ, N1 1
Inorganic Chemical Engineering Lab 3(0-0-6-6) SV CN Vô cơ, N2 1
Inorganic Chemical Engineering Lab 3(0-0-6-6) SV CN Vô cơ, N3 1
Project 3 for chemical engineering 2(0-0-4-4) SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 NULL
System Engineering 2(2-1-0-4) QTTB CNHH-K63S 1
Models for Automation and Control 2(2-1-0-4) QTTB CNHH-K63S 1
Special Project of Chemical Processes 2(2-1-0-4) QTTB CNHH-K63S 1
Tissue paper production technology 2(2-1-0-4) Tự chọn A-K63S 1
Tissue paper production technology 2(2-1-0-4) Tự chọn A-K63S 1
Carton and packaging paper production technology 2(2-1-0-4) Tự chọn A-K63S 1
Carton and packaging paper production technology 2(2-1-0-4) Tự chọn A-K63S 1
Pulp and Paper Mill Design Project 3(0-0-6-6) SV Giấy, liên hệ TT tuần 4 NULL
Pulp and Paper Lab 2(0-0-4-4) SV Giấy, N1 1
Pulp and Paper Lab 2(0-0-4-4) SV Giấy, N2 1
Pulping and Papermaking Equipment 2(2-1-0-4) Xenlulo-Giấy-K63S 1
Pharmaceutical synthesis 2 2(2-1-0-4) Hóa dược & BVTV-K63S 1
Isolation and Purification Techniques 2(2-1-0-4) **CTTT-Hóa dược-K64S 1
Flavors and Cosmetics 2(2-0-0-4) Tự chọn A-K63S 1
Flavors and Cosmetics 2(2-0-0-4) Tự chọn A-K63S 1
Good Manufacturing Practicum 2(2-0-0-4) Hóa dược & BVTV-K63S 1
Pharmaceutical Chemistry Lab II 2(0-0-4-4) Hóa dược, N5 1
Pharmaceutical Chemistry Lab II 2(0-0-4-4) Hóa dược, N6 1
Pharmaceutical Chemical Process Design Project 3(0-0-6-6) SV Hóa dược, liên hệ BM tuần 2, C5-308 NULL
Separation techniques 2 2(2-1-0-4) Máy & TB CN hóa chất-K63S 1
Reactors 3(3-1-0-6) Máy & TB CN hóa chất-K63S 1
Reactors 3(3-1-0-6) Máy & TB CN hóa chất-K63S 2
Designing of heat exchangers 2(2-1-0-4) Máy & TB CN hóa chất-K63S 1
Piping - Tank 2(2-1-0-4) QTTB-Máy hóa chất-K64C 1
Solid Material Processing Equipments 2(2-1-0-4) QTTB-Máy hóa chất-K64C 1
Fundametals of Chemical Engineering Equipment Design 2(2-1-0-4) QTTB-Máy hóa chất-K64C 1
Food & Pharmaceutical Packaging 2(2-1-0-4) KT in-K63S 1
Package quality 2(2-1-0-4) KT in-K63S 1
Package testing Lab 1(0-0-2-2) SV In, N01 1
Project: Package design and production 3(0-6-0-6) SV CN In, liên hệ BM tuần 2 tại C4-5-203 NULL
Topic 2 1(2-0-0-2) KT in-K63S 1
Ink manufacturing 2(2-1-0-4) KT in-K63S 1
Secure printing materials 2(2-1-0-4) KT in-K63S 1
Graduation Internship 3(0-0-6-6) SV Hóa dầu, l.hệ BM thứ 2-10h00 ngày 17/10/2022 NULL
Graduation Internship 3(0-0-6-6) SV Polyme, liên hệ TT tuần 4 NULL
Graduation Internship 3(0-0-6-6) SV Điện hóa, liên hệ BM tuần 2 NULL
Graduation Internship 3(0-0-6-6) SV Silicat, liên hệ BM C4-103 NULL
Graduation Internship 3(0-0-6-6) SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 NULL
Graduation Internship 3(0-0-6-6) SV Giấy, liên hệ TT tuần 4 NULL
Engineer Internship 3(0-0-6-12) SV CN In, liên hệ BM tuần 2 tại C4-5-203 NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV Hóa dầu, l.hệ BM thứ 2-10h00 ngày 17/10/2022 NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV Polyme, liên hệ TT tuần 4 NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV Điện hóa, liên hệ BM tuần 2 NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV Silicat, liên hệ BM C4-103 NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV CN Vô cơ. Lhệ BM 8h thứ 2, tuần 1 NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 NULL