You are on page 1of 808

THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾ

Kỳ Khoa_Viện Mã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP Tên_HP


20211 VMICA 129883 129883 AC2010 Kỹ thuật lập trình
20211 VMICA 129886 129886 AC2020 Đồ họa hình động 2D, 3D
20211 VMICA 129887 129887 AC2040 Cơ sở dữ liệu
20211 VMICA 129888 129888 AC2050 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20211 VMICA 129891 129891 AC3010 Phân tích và thiết kế hệ thống
20211 VMICA 129890 129890 AC3020 Trò chơi số và tương tác II
20211 VCNSHVTP 128381 128381 BF1016 Sinh học đại cương
20211 VCNSHVTP 712900 712900 BF1016 Sinh học đại cương
20211 VCNSHVTP 712900 712900 BF1016 Sinh học đại cương
20211 VCNSHVTP 712900 712900 BF1016 Sinh học đại cương
20211 VCNSHVTP 712901 712901 BF1016 Sinh học đại cương
20211 VCNSHVTP 712901 712901 BF1016 Sinh học đại cương
20211 VCNSHVTP 712901 712901 BF1016 Sinh học đại cương
20211 VCNSHVTP 129967 129967 BF2020 Technical Writing and Presentation
20211 VCNSHVTP 129968 129968 BF2020 Technical Writing and Presentation
20211 VCNSHVTP 129968 129968 BF2020 Technical Writing and Presentation
20211 VCNSHVTP 129969 129969 BF2020 Technical Writing and Presentation
20211 VCNSHVTP 129970 129970 BF2020 Technical Writing and Presentation
20211 VCNSHVTP 129971 129971 BF2020 Technical Writing and Presentation
20211 VCNSHVTP 128512 128512 BF2511E Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713077 713077 BF2511E Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713077 713077 BF2511E Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713077 713077 BF2511E Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713078 713078 BF2511E Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713078 713078 BF2511E Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713078 713078 BF2511E Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713711 713711 BF2511E Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713711 713711 BF2511E Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713711 713711 BF2511E Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713712 713712 BF2511E Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713712 713712 BF2511E Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713712 713712 BF2511E Nhập môn Công nghệ thực phẩm
20211 VCNSHVTP 128513 128513 BF2571E Kỹ thuật các quá trình CNTP I
20211 VCNSHVTP 710489 710489 BF2571E Kỹ thuật các quá trình CNTP I
20211 VCNSHVTP 710489 710489 BF2571E Kỹ thuật các quá trình CNTP I
20211 VCNSHVTP 710489 710489 BF2571E Kỹ thuật các quá trình CNTP I
20211 VCNSHVTP 710490 710490 BF2571E Kỹ thuật các quá trình CNTP I
20211 VCNSHVTP 710490 710490 BF2571E Kỹ thuật các quá trình CNTP I
20211 VCNSHVTP 710490 710490 BF2571E Kỹ thuật các quá trình CNTP I
20211 VCNSHVTP 712952 712952 BF2571E Kỹ thuật các quá trình CNTP I
20211 VCNSHVTP 712952 712952 BF2571E Kỹ thuật các quá trình CNTP I
20211 VCNSHVTP 712952 712952 BF2571E Kỹ thuật các quá trình CNTP I
20211 VCNSHVTP 712952 712952 BF2571E Kỹ thuật các quá trình CNTP I
20211 VCNSHVTP 712953 712953 BF2571E Kỹ thuật các quá trình CNTP I
20211 VCNSHVTP 712953 712953 BF2571E Kỹ thuật các quá trình CNTP I
20211 VCNSHVTP 712953 712953 BF2571E Kỹ thuật các quá trình CNTP I
20211 VCNSHVTP 712953 712953 BF2571E Kỹ thuật các quá trình CNTP I
20211 VCNSHVTP 128400 128400 BF2573E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP III
20211 VCNSHVTP 710491 710491 BF2573E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP III
20211 VCNSHVTP 710491 710491 BF2573E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP III
20211 VCNSHVTP 710491 710491 BF2573E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP III
20211 VCNSHVTP 710492 710492 BF2573E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP III
20211 VCNSHVTP 710492 710492 BF2573E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP III
20211 VCNSHVTP 710492 710492 BF2573E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP III
20211 VCNSHVTP 712954 712954 BF2573E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP III
20211 VCNSHVTP 712954 712954 BF2573E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP III
20211 VCNSHVTP 712954 712954 BF2573E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP III
20211 VCNSHVTP 712954 712954 BF2573E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP III
20211 VCNSHVTP 712955 712955 BF2573E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP III
20211 VCNSHVTP 712955 712955 BF2573E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP III
20211 VCNSHVTP 712955 712955 BF2573E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP III
20211 VCNSHVTP 712955 712955 BF2573E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP III
20211 VCNSHVTP 712958 712958 BF2701 Nhập môn kỹ thuật sinh học
20211 VCNSHVTP 712959 712959 BF2701 Nhập môn kỹ thuật sinh học
20211 VCNSHVTP 712960 712960 BF2701 Nhập môn kỹ thuật sinh học
20211 VCNSHVTP 712961 712961 BF2701 Nhập môn kỹ thuật sinh học
20211 VCNSHVTP 712962 712962 BF2701 Nhập môn kỹ thuật sinh học
20211 VCNSHVTP 710426 710426 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh
20211 VCNSHVTP 710426 710426 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh
20211 VCNSHVTP 710427 710427 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh
20211 VCNSHVTP 710427 710427 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh
20211 VCNSHVTP 713144 713144 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh
20211 VCNSHVTP 713145 713145 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh
20211 VCNSHVTP 710437 710437 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20211 VCNSHVTP 710437 710437 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20211 VCNSHVTP 710438 710438 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20211 VCNSHVTP 710438 710438 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20211 VCNSHVTP 710439 710439 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20211 VCNSHVTP 710439 710439 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20211 VCNSHVTP 710440 710440 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20211 VCNSHVTP 710440 710440 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20211 VCNSHVTP 710441 710441 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20211 VCNSHVTP 710441 710441 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713155 713155 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713156 713156 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713157 713157 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713158 713158 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713159 713159 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20211 VCNSHVTP 129966 129966 BF3507 Hoá sinh
20211 VCNSHVTP 710420 710420 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20211 VCNSHVTP 710420 710420 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20211 VCNSHVTP 710421 710421 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20211 VCNSHVTP 710421 710421 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20211 VCNSHVTP 710422 710422 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20211 VCNSHVTP 710422 710422 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20211 VCNSHVTP 710423 710423 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20211 VCNSHVTP 710423 710423 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20211 VCNSHVTP 710424 710424 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20211 VCNSHVTP 710424 710424 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20211 VCNSHVTP 710425 710425 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20211 VCNSHVTP 710425 710425 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20211 VCNSHVTP 713138 713138 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20211 VCNSHVTP 713139 713139 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20211 VCNSHVTP 713140 713140 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20211 VCNSHVTP 713141 713141 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20211 VCNSHVTP 713142 713142 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20211 VCNSHVTP 713143 713143 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20211 VCNSHVTP 129951 129951 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm
20211 VCNSHVTP 129952 129952 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm
20211 VCNSHVTP 129953 129953 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm
20211 VCNSHVTP 128399 128399 BF3509E Vi sinh vật đại cương
20211 VCNSHVTP 129965 129965 BF3513 Công nghệ thực phẩm đại cương
20211 VCNSHVTP 129963 129963 BF3514 Dinh dưỡng
20211 VCNSHVTP 128401 128401 BF3514E Dinh dưỡng
20211 VCNSHVTP 129964 129964 BF3515 An toàn thực phẩm
20211 VCNSHVTP 129954 129954 BF3522 Vật lý học Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 129955 129955 BF3522 Vật lý học Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 129956 129956 BF3522 Vật lý học Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 129985 129985 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712880 712880 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712880 712880 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712880 712880 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712881 712881 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712881 712881 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712881 712881 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712889 712889 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712889 712889 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712889 712889 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712890 712890 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712890 712890 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712890 712890 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712891 712891 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712891 712891 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712891 712891 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712892 712892 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712892 712892 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712892 712892 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712893 712893 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712893 712893 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712893 712893 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712894 712894 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712894 712894 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712894 712894 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712895 712895 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712895 712895 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712895 712895 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712895 712895 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712895 712895 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712896 712896 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712896 712896 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712896 712896 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712897 712897 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712897 712897 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712897 712897 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712898 712898 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712898 712898 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 712898 712898 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 129986 129986 BF3525 Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm
20211 VCNSHVTP 129957 129957 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 129958 129958 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 129959 129959 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710442 710442 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710442 710442 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710442 710442 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710443 710443 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710443 710443 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710443 710443 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710444 710444 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710444 710444 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710444 710444 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710445 710445 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710445 710445 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710445 710445 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710446 710446 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710446 710446 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710446 710446 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710447 710447 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710447 710447 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710447 710447 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710448 710448 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710448 710448 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710448 710448 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710449 710449 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710449 710449 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710449 710449 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710450 710450 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710450 710450 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710450 710450 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710451 710451 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710451 710451 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710451 710451 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710452 710452 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710452 710452 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710452 710452 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710453 710453 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710453 710453 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710453 710453 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710454 710454 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710454 710454 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710454 710454 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710455 710455 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710455 710455 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710455 710455 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710456 710456 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710456 710456 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710456 710456 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710457 710457 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710457 710457 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710457 710457 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710458 710458 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710458 710458 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710458 710458 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710459 710459 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710459 710459 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 710459 710459 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712905 712905 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712905 712905 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712906 712906 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712906 712906 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712907 712907 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712907 712907 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712908 712908 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712908 712908 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712909 712909 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712909 712909 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712910 712910 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712910 712910 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712911 712911 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712911 712911 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712912 712912 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712912 712912 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712913 712913 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712913 712913 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712914 712914 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712914 712914 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712915 712915 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712915 712915 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712916 712916 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712916 712916 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712917 712917 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712917 712917 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712918 712918 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712918 712918 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712919 712919 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712919 712919 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712920 712920 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712920 712920 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712921 712921 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712921 712921 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712922 712922 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 712922 712922 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II
20211 VCNSHVTP 129960 129960 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 129961 129961 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 129962 129962 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710460 710460 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710460 710460 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710460 710460 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710461 710461 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710461 710461 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710461 710461 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710462 710462 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710462 710462 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710462 710462 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710463 710463 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710463 710463 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710463 710463 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710464 710464 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710464 710464 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710464 710464 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710465 710465 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710465 710465 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710465 710465 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710466 710466 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710466 710466 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710466 710466 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710467 710467 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710467 710467 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710467 710467 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710468 710468 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710468 710468 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710468 710468 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710469 710469 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710469 710469 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710469 710469 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710470 710470 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710470 710470 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710470 710470 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710471 710471 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710471 710471 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710471 710471 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710472 710472 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710472 710472 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710472 710472 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710473 710473 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710473 710473 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710473 710473 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710474 710474 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710474 710474 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710474 710474 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710475 710475 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710475 710475 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710475 710475 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710476 710476 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710476 710476 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710476 710476 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710477 710477 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710477 710477 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 710477 710477 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712923 712923 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712923 712923 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712924 712924 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712924 712924 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712925 712925 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712925 712925 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712926 712926 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712926 712926 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712927 712927 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712927 712927 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712928 712928 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712928 712928 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712929 712929 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712929 712929 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712930 712930 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712930 712930 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712931 712931 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712931 712931 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712932 712932 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712932 712932 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712933 712933 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712933 712933 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712934 712934 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712934 712934 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712935 712935 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712935 712935 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712936 712936 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712936 712936 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712937 712937 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712937 712937 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712938 712938 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712938 712938 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712939 712939 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712939 712939 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712940 712940 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 712940 712940 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20211 VCNSHVTP 709139 709139 BF3536 Đồ án I – Quá trình và thiết bị CNTP
20211 VCNSHVTP 129945 129945 BF3701 Vi sinh vật I
20211 VCNSHVTP 710432 710432 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật
20211 VCNSHVTP 710432 710432 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật
20211 VCNSHVTP 710433 710433 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật
20211 VCNSHVTP 710433 710433 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật
20211 VCNSHVTP 710434 710434 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật
20211 VCNSHVTP 710434 710434 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật
20211 VCNSHVTP 710435 710435 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật
20211 VCNSHVTP 710435 710435 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật
20211 VCNSHVTP 710436 710436 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật
20211 VCNSHVTP 710436 710436 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật
20211 VCNSHVTP 713150 713150 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật
20211 VCNSHVTP 713151 713151 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật
20211 VCNSHVTP 713152 713152 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật
20211 VCNSHVTP 713153 713153 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật
20211 VCNSHVTP 713154 713154 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật
20211 VCNSHVTP 129946 129946 BF3703 Sinh học tế bào
20211 VCNSHVTP 129947 129947 BF3703 Sinh học tế bào
20211 VCNSHVTP 710428 710428 BF3703 Sinh học tế bào
20211 VCNSHVTP 710428 710428 BF3703 Sinh học tế bào
20211 VCNSHVTP 710429 710429 BF3703 Sinh học tế bào
20211 VCNSHVTP 710429 710429 BF3703 Sinh học tế bào
20211 VCNSHVTP 710430 710430 BF3703 Sinh học tế bào
20211 VCNSHVTP 710430 710430 BF3703 Sinh học tế bào
20211 VCNSHVTP 710431 710431 BF3703 Sinh học tế bào
20211 VCNSHVTP 710431 710431 BF3703 Sinh học tế bào
20211 VCNSHVTP 713146 713146 BF3703 Sinh học tế bào
20211 VCNSHVTP 713147 713147 BF3703 Sinh học tế bào
20211 VCNSHVTP 713148 713148 BF3703 Sinh học tế bào
20211 VCNSHVTP 713149 713149 BF3703 Sinh học tế bào
20211 VCNSHVTP 129949 129949 BF3704 Miễn dịch học
20211 VCNSHVTP 129950 129950 BF3705 Di truyền học và Sinh học phân tử
20211 VCNSHVTP 129948 129948 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 710478 710478 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 710478 710478 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 710478 710478 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 710479 710479 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 710479 710479 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 710479 710479 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 710480 710480 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 710480 710480 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 710480 710480 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 710481 710481 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 710481 710481 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 710481 710481 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 710482 710482 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 710482 710482 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 710482 710482 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 710483 710483 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 710483 710483 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 710483 710483 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 712941 712941 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 712941 712941 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 712942 712942 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 712942 712942 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 712943 712943 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 712943 712943 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 712944 712944 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 712944 712944 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 712945 712945 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 712945 712945 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 712946 712946 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 712946 712946 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II
20211 VCNSHVTP 709141 709141 BF3714 Đồ án quá trình và thiết bị CNSH
20211 VCNSHVTP 713160 713160 BF4164 TN Công nghệ enzyme
20211 VCNSHVTP 709122 709122 BF4191 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 VCNSHVTP 709131 709131 BF4215 Đồ án chuyên ngành CNTP
20211 VCNSHVTP 709136 709136 BF4321 Đồ án chuyên ngành QLCL
20211 VCNSHVTP 129998 129998 BF4506 Quản lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm
20211 VCNSHVTP 129999 129999 BF4506 Quản lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm
20211 VCNSHVTP 129999 129999 BF4506 Quản lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm
20211 VCNSHVTP 129992 129992 BF4511 Enzym trong công nghệ thực phẩm
20211 VCNSHVTP 129993 129993 BF4511 Enzym trong công nghệ thực phẩm
20211 VCNSHVTP 130000 130000 BF4512 Bao bì thực phẩm
20211 VCNSHVTP 130001 130001 BF4512 Bao bì thực phẩm
20211 VCNSHVTP 130001 130001 BF4512 Bao bì thực phẩm
20211 VCNSHVTP 130002 130002 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713718 713718 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713718 713718 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713718 713718 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713718 713718 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713718 713718 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713719 713719 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713719 713719 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713719 713719 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713719 713719 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713719 713719 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713720 713720 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713720 713720 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713720 713720 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713720 713720 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713720 713720 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713721 713721 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713721 713721 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713721 713721 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713721 713721 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713721 713721 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713722 713722 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713722 713722 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713722 713722 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713722 713722 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 713722 713722 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 129994 129994 BF4514 Công nghệ lạnh Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 129995 129995 BF4514 Công nghệ lạnh Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 129996 129996 BF4515 Bảo quản sau thu hoạch
20211 VCNSHVTP 129997 129997 BF4515 Bảo quản sau thu hoạch
20211 VCNSHVTP 129997 129997 BF4515 Bảo quản sau thu hoạch
20211 VCNSHVTP 709130 709130 BF4518 Đồ án chuyên ngành CNTP
20211 VCNSHVTP 713103 713103 BF4518 Đồ án chuyên ngành CNTP
20211 VCNSHVTP 713103 713103 BF4518 Đồ án chuyên ngành CNTP
20211 VCNSHVTP 713103 713103 BF4518 Đồ án chuyên ngành CNTP
20211 VCNSHVTP 713104 713104 BF4518 Đồ án chuyên ngành CNTP
20211 VCNSHVTP 713104 713104 BF4518 Đồ án chuyên ngành CNTP
20211 VCNSHVTP 713104 713104 BF4518 Đồ án chuyên ngành CNTP
20211 VCNSHVTP 713105 713105 BF4518 Đồ án chuyên ngành CNTP
20211 VCNSHVTP 713105 713105 BF4518 Đồ án chuyên ngành CNTP
20211 VCNSHVTP 713105 713105 BF4518 Đồ án chuyên ngành CNTP
20211 VCNSHVTP 713106 713106 BF4518 Đồ án chuyên ngành CNTP
20211 VCNSHVTP 713106 713106 BF4518 Đồ án chuyên ngành CNTP
20211 VCNSHVTP 713106 713106 BF4518 Đồ án chuyên ngành CNTP
20211 VCNSHVTP 713107 713107 BF4518 Đồ án chuyên ngành CNTP
20211 VCNSHVTP 713107 713107 BF4518 Đồ án chuyên ngành CNTP
20211 VCNSHVTP 713107 713107 BF4518 Đồ án chuyên ngành CNTP
20211 VCNSHVTP 129990 129990 BF4521 Phụ gia Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 129991 129991 BF4521 Phụ gia Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 129987 129987 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20211 VCNSHVTP 129988 129988 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20211 VCNSHVTP 129989 129989 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
20211 VCNSHVTP 130003 130003 BF4523 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm
20211 VCNSHVTP 130004 130004 BF4523 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm
20211 VCNSHVTP 130005 130005 BF4524 Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng thực phẩm
20211 VCNSHVTP 130006 130006 BF4525 Thống kê ứng dụng trong Công nghệ Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 130006 130006 BF4525 Thống kê ứng dụng trong Công nghệ Thực phẩm
20211 VCNSHVTP 130007 130007 BF4526 Marketing thực phẩm
20211 VCNSHVTP 128402 128402 BF4526E Marketing thực phẩm
20211 VCNSHVTP 709138 709138 BF4527 Đồ án Chuyên ngành Quản lý chất lượng
20211 VCNSHVTP 130008 130008 BF4531 Máy và thiết bị chế biến thực phẩm
20211 VCNSHVTP 130010 130010 BF4532 Điều khiển tự động các quá trình công nghệ thực phẩm
20211 VCNSHVTP 710493 710493 BF4533 Thí nghiệm chuyên ngành QTTB
20211 VCNSHVTP 710493 710493 BF4533 Thí nghiệm chuyên ngành QTTB
20211 VCNSHVTP 710493 710493 BF4533 Thí nghiệm chuyên ngành QTTB
20211 VCNSHVTP 710493 710493 BF4533 Thí nghiệm chuyên ngành QTTB
20211 VCNSHVTP 710494 710494 BF4533 Thí nghiệm chuyên ngành QTTB
20211 VCNSHVTP 710494 710494 BF4533 Thí nghiệm chuyên ngành QTTB
20211 VCNSHVTP 710494 710494 BF4533 Thí nghiệm chuyên ngành QTTB
20211 VCNSHVTP 710494 710494 BF4533 Thí nghiệm chuyên ngành QTTB
20211 VCNSHVTP 712956 712956 BF4533 Thí nghiệm chuyên ngành QTTB
20211 VCNSHVTP 712956 712956 BF4533 Thí nghiệm chuyên ngành QTTB
20211 VCNSHVTP 712956 712956 BF4533 Thí nghiệm chuyên ngành QTTB
20211 VCNSHVTP 712956 712956 BF4533 Thí nghiệm chuyên ngành QTTB
20211 VCNSHVTP 712956 712956 BF4533 Thí nghiệm chuyên ngành QTTB
20211 VCNSHVTP 712956 712956 BF4533 Thí nghiệm chuyên ngành QTTB
20211 VCNSHVTP 712957 712957 BF4533 Thí nghiệm chuyên ngành QTTB
20211 VCNSHVTP 712957 712957 BF4533 Thí nghiệm chuyên ngành QTTB
20211 VCNSHVTP 712957 712957 BF4533 Thí nghiệm chuyên ngành QTTB
20211 VCNSHVTP 712957 712957 BF4533 Thí nghiệm chuyên ngành QTTB
20211 VCNSHVTP 712957 712957 BF4533 Thí nghiệm chuyên ngành QTTB
20211 VCNSHVTP 712957 712957 BF4533 Thí nghiệm chuyên ngành QTTB
20211 VCNSHVTP 130011 130011 BF4534 Máy tự động trong sản xuất TP
20211 VCNSHVTP 709137 709137 BF4535 Đồ án chuyên ngành QTTB
20211 VCNSHVTP 709123 709123 BF4591 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 VCNSHVTP 129975 129975 BF4705 Kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 710863 710863 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 710863 710863 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 710863 710863 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 710863 710863 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 710863 710863 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 710863 710863 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 710864 710864 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 710864 710864 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 710864 710864 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 710864 710864 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 710864 710864 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 710864 710864 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 710865 710865 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 710865 710865 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 710865 710865 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 710865 710865 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 710865 710865 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 710865 710865 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 713161 713161 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 713161 713161 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 713161 713161 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 713161 713161 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 713161 713161 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 713161 713161 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 713162 713162 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 713162 713162 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 713162 713162 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 713162 713162 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 713162 713162 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 713162 713162 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 713163 713163 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 713163 713163 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 713163 713163 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 713163 713163 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 713163 713163 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 713163 713163 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20211 VCNSHVTP 129974 129974 BF4709 Kỹ thuật thu hồi hoàn thiện sản phẩm
20211 VCNSHVTP 129976 129976 BF4711 Vi sinh vật II - công nghiệp
20211 VCNSHVTP 129977 129977 BF4712 Enzyme học
20211 VCNSHVTP 129978 129978 BF4713 Công nghệ tế bào độ ng vật
20211 VCNSHVTP 129979 129979 BF4714 Kỹ thuật phân tích và chẩn đoán phân tử
20211 VCNSHVTP 712902 712902 BF4714 Kỹ thuật phân tích và chẩn đoán phân tử
20211 VCNSHVTP 712903 712903 BF4714 Kỹ thuật phân tích và chẩn đoán phân tử
20211 VCNSHVTP 129980 129980 BF4715 Kỹ thuật nuôi cấy vi rút
20211 VCNSHVTP 129981 129981 BF4716 Công nghệ DNA tái tổ hợp
20211 VCNSHVTP 712904 712904 BF4717 TN Kỹ thuật DNA tái tổ hợp
20211 VCNSHVTP 712904 712904 BF4717 TN Kỹ thuật DNA tái tổ hợp
20211 VCNSHVTP 712904 712904 BF4717 TN Kỹ thuật DNA tái tổ hợp
20211 VCNSHVTP 712904 712904 BF4717 TN Kỹ thuật DNA tái tổ hợp
20211 VCNSHVTP 712904 712904 BF4717 TN Kỹ thuật DNA tái tổ hợp
20211 VCNSHVTP 129982 129982 BF4718 Kỹ thuật thu nhận Hợp chất có hoạt tính sinh học từ thực vật
20211 VCNSHVTP 129983 129983 BF4721 Sinh vật biến đổi gen và ứng dụng
20211 VCNSHVTP 129984 129984 BF4722 Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật
20211 VCNSHVTP 129972 129972 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20211 VCNSHVTP 710484 710484 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20211 VCNSHVTP 710484 710484 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20211 VCNSHVTP 710484 710484 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20211 VCNSHVTP 710485 710485 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20211 VCNSHVTP 710485 710485 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20211 VCNSHVTP 710485 710485 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20211 VCNSHVTP 710486 710486 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20211 VCNSHVTP 710486 710486 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20211 VCNSHVTP 710486 710486 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20211 VCNSHVTP 710487 710487 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20211 VCNSHVTP 710487 710487 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20211 VCNSHVTP 710487 710487 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20211 VCNSHVTP 710488 710488 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20211 VCNSHVTP 710488 710488 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20211 VCNSHVTP 710488 710488 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20211 VCNSHVTP 712947 712947 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20211 VCNSHVTP 712947 712947 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20211 VCNSHVTP 712948 712948 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20211 VCNSHVTP 712948 712948 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20211 VCNSHVTP 712949 712949 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20211 VCNSHVTP 712949 712949 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20211 VCNSHVTP 712950 712950 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20211 VCNSHVTP 712950 712950 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20211 VCNSHVTP 712951 712951 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20211 VCNSHVTP 712951 712951 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20211 VCNSHVTP 129973 129973 BF4726 Quản lý chất lượng trong CNSH
20211 VCNSHVTP 709135 709135 BF4727 Đồ án chuyên ngành KTSH
20211 VCNSHVTP 709117 709117 BF4781 Thực tập kỹ thuật KTSH
20211 VCNSHVTP 709120 709120 BF4791 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 VCNSHVTP 709124 709124 BF4792 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật sinh học)
20211 VCNSHVTP 709125 709125 BF4800 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 VCNSHVTP 709118 709118 BF4980 Thực tập kỹ thuật
20211 VCNSHVTP 709121 709121 BF4991 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 VCNSHVTP 709126 709126 BF4992 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật thực phẩm)
20211 VCNSHVTP 709127 709127 BF4992E Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTT Kỹ thuật thực phẩm)
20211 VCNSHVTP 709133 709133 BF5510 Đồ án chuyên ngành II
20211 VCNSHVTP 130020 130020 BF5512 Công nghệ sản phẩm lên men và đồ uống
20211 VCNSHVTP 713081 713081 BF5512 Công nghệ sản phẩm lên men và đồ uống
20211 VCNSHVTP 713082 713082 BF5512 Công nghệ sản phẩm lên men và đồ uống
20211 VCNSHVTP 713083 713083 BF5512 Công nghệ sản phẩm lên men và đồ uống
20211 VCNSHVTP 713715 713715 BF5512 Công nghệ sản phẩm lên men và đồ uống
20211 VCNSHVTP 713716 713716 BF5512 Công nghệ sản phẩm lên men và đồ uống
20211 VCNSHVTP 713717 713717 BF5512 Công nghệ sản phẩm lên men và đồ uống
20211 VCNSHVTP 130021 130021 BF5513 Công nghệ sản phẩm giàu gluxit (Đường/Ngũ cốc/Bánh kẹo/Rau quả)

20211 VCNSHVTP 130022 130022 BF5514 Công nghệ sản phẩm giàu protein/ lipid (CN Thịt/Thủy sản/Sữa/ dầu béo)

20211 VCNSHVTP 713079 713079 BF5514 Công nghệ sản phẩm giàu protein/ lipid (CN Thịt/Thủy sản/Sữa/ dầu béo)

20211 VCNSHVTP 713080 713080 BF5514 Công nghệ sản phẩm giàu protein/ lipid (CN Thịt/Thủy sản/Sữa/ dầu béo)

20211 VCNSHVTP 713713 713713 BF5514 Công nghệ sản phẩm giàu protein/ lipid (CN Thịt/Thủy sản/Sữa/ dầu béo)

20211 VCNSHVTP 713714 713714 BF5514 Công nghệ sản phẩm giàu protein/ lipid (CN Thịt/Thủy sản/Sữa/ dầu béo)

20211 VCNSHVTP 130015 130015 BF5515 Công nghệ sản phẩm nhiệt đới (chè/caphe cacao/chất thơm/thuốc lá)
20211 VCNSHVTP 712886 712886 BF5515 Công nghệ sản phẩm nhiệt đới (chè/caphe cacao/chất thơm/thuốc lá)
20211 VCNSHVTP 712887 712887 BF5515 Công nghệ sản phẩm nhiệt đới (chè/caphe cacao/chất thơm/thuốc lá)
20211 VCNSHVTP 712888 712888 BF5515 Công nghệ sản phẩm nhiệt đới (chè/caphe cacao/chất thơm/thuốc lá)
20211 VCNSHVTP 130017 130017 BF5516 Xu hướng phát triển thực phẩm
20211 VCNSHVTP 130018 130018 BF5517 Kỹ thuật điều chỉnh vi khí hậu trong CNTP
20211 VCNSHVTP 130018 130018 BF5517 Kỹ thuật điều chỉnh vi khí hậu trong CNTP
20211 VCNSHVTP 709140 709140 BF5521 Đồ án QLCL
20211 VCNSHVTP 130016 130016 BF5523 Thiết kế đảm bảo vệ sinh trong CNTP
20211 VCNSHVTP 130024 130024 BF5524 Tin học ứng dụng trong QLCL
20211 VCNSHVTP 130019 130019 BF5525 Tối ưu hóa quá trình trong CNSH-CNTP
20211 VCNSHVTP 130025 130025 BF5527 Kiểm định nguồn gốc TP
20211 VCNSHVTP 712884 712884 BF5527 Kiểm định nguồn gốc TP
20211 VCNSHVTP 712885 712885 BF5527 Kiểm định nguồn gốc TP
20211 VCNSHVTP 709134 709134 BF5531 Đồ án chuyên ngành II
20211 VCNSHVTP 130027 130027 BF5539 Thiết kế hệ thống lạnh và điều hòa Không Khí
20211 VCNSHVTP 130028 130028 BF5541 Thiết kế hệ thống sấy các sản phẩm thực phẩm
20211 VCNSHVTP 130012 130012 BF5542 An toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
20211 VCNSHVTP 130013 130013 BF5542 An toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
20211 VCNSHVTP 130026 130026 BF5543 Ứng dụng tin học trong thiết kế máy và thiết bị thực phẩm
20211 VCNSHVTP 709132 709132 BF5577 Đồ án chuyên ngành CNTP (Thiết kế)
20211 VCNSHVTP 712840 712840 BF5582 Đồ án Tốt nghiệp
20211 VCNSHVTP 130014 130014 BF5701 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy
20211 VCNSHVTP 130014 130014 BF5701 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy
20211 VCNSHVTP 712841 712841 BF5782 Đồ án kỹ sư
20211 VCNSHVTP 709128 709128 BF5820 Đồ án tốt nghiệp KTSH
20211 VCNSHVTP 709152 709152 BF5821 Thực tập tốt nghiệp KTSH
20211 VCNSHVTP 709129 709129 BF5830 Đồ án tốt nghiệp KTTP
20211 VCNSHVTP 709153 709153 BF5831 Thực tập tốt nghiệp KTTP
20211 KCNHH 128306 128306 CH1014 Hoá học đại cương
20211 KCNHH 128306 128306 CH1014 Hoá học đại cương
20211 KCNHH 128235 128235 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 129690 129690 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 129691 129691 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 129692 129692 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 129693 129693 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 129694 129694 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 129695 129695 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 129696 129696 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 129697 129697 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 130037 130037 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 130038 130038 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 130039 130039 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 710310 710310 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 710310 710310 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 710311 710311 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 710311 710311 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 710312 710312 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 710312 710312 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 710313 710313 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 710313 710313 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 710314 710314 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 710314 710314 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 710315 710315 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 710315 710315 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 710316 710316 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 710316 710316 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 710317 710317 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 710317 710317 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 710318 710318 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 710318 710318 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 710319 710319 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 710319 710319 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 710320 710320 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 710320 710320 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 710321 710321 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 710321 710321 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712714 712714 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712714 712714 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712715 712715 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712715 712715 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712716 712716 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712716 712716 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712717 712717 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712717 712717 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712718 712718 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712718 712718 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712719 712719 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712719 712719 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712720 712720 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712720 712720 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712721 712721 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712721 712721 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712722 712722 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712722 712722 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712723 712723 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712723 712723 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712724 712724 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712724 712724 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712725 712725 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712725 712725 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712726 712726 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712726 712726 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712727 712727 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712727 712727 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712728 712728 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712728 712728 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712729 712729 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712729 712729 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712730 712730 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712730 712730 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712731 712731 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712731 712731 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712732 712732 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712732 712732 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712733 712733 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712733 712733 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712734 712734 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712734 712734 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712735 712735 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712735 712735 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712736 712736 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712736 712736 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712737 712737 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712737 712737 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712738 712738 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712738 712738 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712739 712739 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712739 712739 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712740 712740 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712740 712740 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712741 712741 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712741 712741 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712742 712742 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712742 712742 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712743 712743 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712743 712743 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712744 712744 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712744 712744 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712745 712745 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712745 712745 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712746 712746 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712746 712746 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712747 712747 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712747 712747 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712748 712748 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712748 712748 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712749 712749 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712749 712749 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712750 712750 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712750 712750 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712751 712751 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712751 712751 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712752 712752 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712752 712752 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712753 712753 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712753 712753 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712754 712754 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712754 712754 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712755 712755 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712755 712755 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712756 712756 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712756 712756 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712757 712757 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712757 712757 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712758 712758 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712758 712758 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712759 712759 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712759 712759 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712760 712760 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712760 712760 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712761 712761 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712761 712761 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712762 712762 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712762 712762 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712763 712763 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712763 712763 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712764 712764 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712764 712764 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712765 712765 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712765 712765 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712766 712766 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712766 712766 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712767 712767 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712767 712767 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712768 712768 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712768 712768 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712769 712769 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 712770 712770 CH1015 Hoá học II
20211 KCNHH 128498 128498 CH1015E Hóa học II
20211 KCNHH 710322 710322 CH1015E Hóa học II
20211 KCNHH 710322 710322 CH1015E Hóa học II
20211 KCNHH 710323 710323 CH1015E Hóa học II
20211 KCNHH 710323 710323 CH1015E Hóa học II
20211 KCNHH 710324 710324 CH1015E Hóa học II
20211 KCNHH 710324 710324 CH1015E Hóa học II
20211 KCNHH 711170 711170 CH1015E Hóa học II
20211 KCNHH 711170 711170 CH1015E Hóa học II
20211 KCNHH 711171 711171 CH1015E Hóa học II
20211 KCNHH 711171 711171 CH1015E Hóa học II
20211 KCNHH 128442 128442 CH1016 Hoá học đại cương
20211 KCNHH 128442 128442 CH1016 Hoá học đại cương
20211 KCNHH 710337 710337 CH1016 Hoá học đại cương
20211 KCNHH 710337 710337 CH1016 Hoá học đại cương
20211 KCNHH 710337 710337 CH1016 Hoá học đại cương
20211 KCNHH 710338 710338 CH1016 Hoá học đại cương
20211 KCNHH 710338 710338 CH1016 Hoá học đại cương
20211 KCNHH 710338 710338 CH1016 Hoá học đại cương
20211 KCNHH 712771 712771 CH1016 Hoá học đại cương
20211 KCNHH 712771 712771 CH1016 Hoá học đại cương
20211 KCNHH 712771 712771 CH1016 Hoá học đại cương
20211 KCNHH 712772 712772 CH1016 Hoá học đại cương
20211 KCNHH 712772 712772 CH1016 Hoá học đại cương
20211 KCNHH 712772 712772 CH1016 Hoá học đại cương
20211 KCNHH 712773 712773 CH1016 Hoá học đại cương
20211 KCNHH 712773 712773 CH1016 Hoá học đại cương
20211 KCNHH 712773 712773 CH1016 Hoá học đại cương
20211 KCNHH 712774 712774 CH1016 Hoá học đại cương
20211 KCNHH 712774 712774 CH1016 Hoá học đại cương
20211 KCNHH 712774 712774 CH1016 Hoá học đại cương
20211 KCNHH 129612 129612 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 129613 129613 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 129614 129614 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 129615 129615 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 710325 710325 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 710325 710325 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 710326 710326 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 710326 710326 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 710327 710327 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 710327 710327 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 710328 710328 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 710328 710328 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 710329 710329 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 710329 710329 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 710330 710330 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 710330 710330 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 710331 710331 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 710331 710331 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 710332 710332 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 710332 710332 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 710333 710333 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 710333 710333 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 710334 710334 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 710334 710334 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 710335 710335 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 710335 710335 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 710336 710336 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 710336 710336 CH1017 Hoá học
20211 KCNHH 128511 128511 CH1018E Hóa học I
20211 KCNHH 128366 128366 CH1026 Hoá học đại cương 2
20211 KCNHH 128366 128366 CH1026 Hoá học đại cương 2
20211 KCNHH 710339 710339 CH1026 Hoá học đại cương 2
20211 KCNHH 710340 710340 CH1026 Hoá học đại cương 2
20211 KCNHH 713732 713732 CH1026 Hoá học đại cương 2
20211 KCNHH 709983 709983 CH2005 Thực tập Nhập môn Kỹ thuật in và truyền thông
20211 KCNHH 713221 713221 CH2005 Thực tập Nhập môn Kỹ thuật in và truyền thông
20211 KCNHH 709984 709984 CH2006 Đồ án nhập môn Kỹ thuật in
20211 KCNHH 129744 129744 CH2020 Technical Writing and Presentation
20211 KCNHH 129745 129745 CH2020 Technical Writing and Presentation
20211 KCNHH 129745 129745 CH2020 Technical Writing and Presentation
20211 KCNHH 129746 129746 CH2020 Technical Writing and Presentation
20211 KCNHH 129747 129747 CH2020 Technical Writing and Presentation
20211 KCNHH 129747 129747 CH2020 Technical Writing and Presentation
20211 KCNHH 129748 129748 CH2020 Technical Writing and Presentation
20211 KCNHH 129749 129749 CH2020 Technical Writing and Presentation
20211 KCNHH 128500 128500 CH2040E Đại cương về kỹ thuật quá trình
20211 KCNHH 128501 128501 CH2041E Cơ học chất lỏng
20211 KCNHH 129706 129706 CH3051 Hóa lý 1
20211 KCNHH 710036 710036 CH3052 TN Hóa lý I
20211 KCNHH 710037 710037 CH3052 TN Hóa lý I
20211 KCNHH 710038 710038 CH3052 TN Hóa lý I
20211 KCNHH 710039 710039 CH3052 TN Hóa lý I
20211 KCNHH 710040 710040 CH3052 TN Hóa lý I
20211 KCNHH 710041 710041 CH3052 TN Hóa lý I
20211 KCNHH 710042 710042 CH3052 TN Hóa lý I
20211 KCNHH 710043 710043 CH3052 TN Hóa lý I
20211 KCNHH 710044 710044 CH3052 TN Hóa lý I
20211 KCNHH 710045 710045 CH3052 TN Hóa lý I
20211 KCNHH 710046 710046 CH3052 TN Hóa lý I
20211 KCNHH 710047 710047 CH3052 TN Hóa lý I
20211 KCNHH 710048 710048 CH3052 TN Hóa lý I
20211 KCNHH 710049 710049 CH3052 TN Hóa lý I
20211 KCNHH 710050 710050 CH3052 TN Hóa lý I
20211 KCNHH 710051 710051 CH3052 TN Hóa lý I
20211 KCNHH 710052 710052 CH3052 TN Hóa lý I
20211 KCNHH 710053 710053 CH3052 TN Hóa lý I
20211 KCNHH 128213 128213 CH3061 Hóa lý II
20211 KCNHH 129714 129714 CH3061 Hóa lý II
20211 KCNHH 129715 129715 CH3061 Hóa lý II
20211 KCNHH 129715 129715 CH3061 Hóa lý II
20211 KCNHH 129716 129716 CH3061 Hóa lý II
20211 KCNHH 129717 129717 CH3061 Hóa lý II
20211 KCNHH 129718 129718 CH3061 Hóa lý II
20211 KCNHH 129718 129718 CH3061 Hóa lý II
20211 KCNHH 129734 129734 CH3061 Hóa lý II
20211 KCNHH 710003 710003 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710004 710004 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710005 710005 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710006 710006 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710007 710007 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710008 710008 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710009 710009 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710010 710010 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710011 710011 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710012 710012 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710013 710013 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710014 710014 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710015 710015 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710016 710016 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710017 710017 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710018 710018 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710019 710019 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710020 710020 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710021 710021 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710022 710022 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710023 710023 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710024 710024 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710025 710025 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710026 710026 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710027 710027 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710028 710028 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710029 710029 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710030 710030 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710031 710031 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710032 710032 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710033 710033 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710034 710034 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 710035 710035 CH3062 TN Hóa lý II
20211 KCNHH 130145 130145 CH3071 Hóa lý
20211 KCNHH 130146 130146 CH3071 Hóa lý
20211 KCNHH 710054 710054 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20211 KCNHH 710055 710055 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20211 KCNHH 710056 710056 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20211 KCNHH 710057 710057 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20211 KCNHH 710058 710058 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20211 KCNHH 710059 710059 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20211 KCNHH 710060 710060 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20211 KCNHH 710061 710061 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20211 KCNHH 713673 713673 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20211 KCNHH 713674 713674 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20211 KCNHH 713675 713675 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20211 KCNHH 129943 129943 CH3081 Hoá lý
20211 KCNHH 128404 128404 CH3081E Hóa lý
20211 KCNHH 710062 710062 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20211 KCNHH 710063 710063 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20211 KCNHH 710064 710064 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20211 KCNHH 710065 710065 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20211 KCNHH 710066 710066 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20211 KCNHH 710067 710067 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20211 KCNHH 710068 710068 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20211 KCNHH 129707 129707 CH3120 Hóa vô cơ
20211 KCNHH 129708 129708 CH3120 Hóa vô cơ
20211 KCNHH 129708 129708 CH3120 Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710341 710341 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710342 710342 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710343 710343 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710344 710344 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710345 710345 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710346 710346 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710347 710347 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710348 710348 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710349 710349 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710350 710350 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710351 710351 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710352 710352 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710353 710353 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710354 710354 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710355 710355 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710356 710356 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710357 710357 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710358 710358 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710359 710359 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710360 710360 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710361 710361 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710362 710362 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710363 710363 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710364 710364 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710365 710365 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710366 710366 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710367 710367 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710368 710368 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710369 710369 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710370 710370 CH3130 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710371 710371 CH3131 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710372 710372 CH3131 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710373 710373 CH3131 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710374 710374 CH3131 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710375 710375 CH3131 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 710376 710376 CH3131 TN Hóa vô cơ
20211 KCNHH 128499 128499 CH3200E Hóa hữu cơ I
20211 KCNHH 129735 129735 CH3202 Hóa Hữu cơ I
20211 KCNHH 128393 128393 CH3210E Hóa hữu cơ II
20211 KCNHH 128214 128214 CH3220 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 128214 128214 CH3220 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 129719 129719 CH3220 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 129719 129719 CH3220 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 129720 129720 CH3220 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 129720 129720 CH3220 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 129721 129721 CH3220 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 129721 129721 CH3220 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 129722 129722 CH3220 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 129722 129722 CH3220 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 129723 129723 CH3220 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 129723 129723 CH3220 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 130195 130195 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 130196 130196 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 130199 130199 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 130200 130200 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709926 709926 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709927 709927 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709928 709928 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709929 709929 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709930 709930 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709931 709931 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709932 709932 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709933 709933 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709934 709934 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709935 709935 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709936 709936 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709937 709937 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709938 709938 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709939 709939 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709940 709940 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709941 709941 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709942 709942 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709943 709943 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709944 709944 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709945 709945 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709946 709946 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709947 709947 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709948 709948 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709949 709949 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709950 709950 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709951 709951 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709952 709952 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709953 709953 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709954 709954 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709955 709955 CH3223 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 129929 129929 CH3224 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 129930 129930 CH3224 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 129939 129939 CH3224 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 129940 129940 CH3224 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 129941 129941 CH3224 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 128403 128403 CH3224E Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 130147 130147 CH3225 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 130148 130148 CH3225 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709956 709956 CH3225 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709957 709957 CH3225 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709958 709958 CH3225 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709959 709959 CH3225 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709960 709960 CH3225 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709961 709961 CH3225 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709962 709962 CH3225 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709963 709963 CH3225 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709964 709964 CH3225 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709965 709965 CH3225 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709966 709966 CH3225 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709967 709967 CH3225 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709968 709968 CH3225 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709969 709969 CH3225 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709970 709970 CH3225 Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709896 709896 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709897 709897 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709898 709898 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709899 709899 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709900 709900 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709901 709901 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709902 709902 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709903 709903 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709904 709904 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709905 709905 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709906 709906 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709907 709907 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709908 709908 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709909 709909 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709910 709910 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709911 709911 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709912 709912 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709913 709913 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709914 709914 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709915 709915 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709916 709916 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709917 709917 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709918 709918 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709919 709919 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20211 KCNHH 709971 709971 CH3231 TN Hóa hữu cơ I
20211 KCNHH 709972 709972 CH3231 TN Hóa hữu cơ I
20211 KCNHH 709973 709973 CH3231 TN Hóa hữu cơ I
20211 KCNHH 709974 709974 CH3231 TN Hóa hữu cơ I
20211 KCNHH 709975 709975 CH3231 TN Hóa hữu cơ I
20211 KCNHH 709976 709976 CH3231 TN Hóa hữu cơ I
20211 KCNHH 709920 709920 CH3231E Thí nghiệm hoá hữu cơ I
20211 KCNHH 709921 709921 CH3231E Thí nghiệm hoá hữu cơ I
20211 KCNHH 709922 709922 CH3231E Thí nghiệm hoá hữu cơ I
20211 KCNHH 709923 709923 CH3232E Thí nghiệm hoá hữu cơ II
20211 KCNHH 709924 709924 CH3232E Thí nghiệm hoá hữu cơ II
20211 KCNHH 709925 709925 CH3232E Thí nghiệm hoá hữu cơ II
20211 KCNHH 129927 129927 CH3316 Hóa phân tích
20211 KCNHH 129928 129928 CH3316 Hóa phân tích
20211 KCNHH 129936 129936 CH3316 Hóa phân tích
20211 KCNHH 129937 129937 CH3316 Hóa phân tích
20211 KCNHH 129938 129938 CH3316 Hóa phân tích
20211 KCNHH 128405 128405 CH3316E Hóa phân tích
20211 KCNHH 128383 128383 CH3317 Hóa phân tích
20211 KCNHH 709855 709855 CH3318 TN hóa phân tích
20211 KCNHH 709856 709856 CH3318 TN hóa phân tích
20211 KCNHH 709857 709857 CH3318 TN hóa phân tích
20211 KCNHH 709858 709858 CH3318 TN hóa phân tích
20211 KCNHH 709859 709859 CH3318 TN hóa phân tích
20211 KCNHH 709860 709860 CH3318 TN hóa phân tích
20211 KCNHH 709861 709861 CH3318 TN hóa phân tích
20211 KCNHH 709862 709862 CH3318 TN hóa phân tích
20211 KCNHH 709863 709863 CH3318 TN hóa phân tích
20211 KCNHH 709864 709864 CH3318 TN hóa phân tích
20211 KCNHH 709865 709865 CH3318 TN hóa phân tích
20211 KCNHH 709866 709866 CH3318 TN hóa phân tích
20211 KCNHH 709867 709867 CH3318 TN hóa phân tích
20211 KCNHH 709868 709868 CH3318 TN hóa phân tích
20211 KCNHH 709869 709869 CH3318 TN hóa phân tích
20211 KCNHH 709870 709870 CH3318 TN hóa phân tích
20211 KCNHH 127101 127101 CH3323 Phân tích bằng công cụ
20211 KCNHH 128216 128216 CH3323 Phân tích bằng công cụ
20211 KCNHH 129724 129724 CH3323 Phân tích bằng công cụ
20211 KCNHH 129725 129725 CH3323 Phân tích bằng công cụ
20211 KCNHH 709871 709871 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20211 KCNHH 709872 709872 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20211 KCNHH 709873 709873 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20211 KCNHH 709874 709874 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20211 KCNHH 709875 709875 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20211 KCNHH 709876 709876 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20211 KCNHH 709877 709877 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20211 KCNHH 709878 709878 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20211 KCNHH 709879 709879 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20211 KCNHH 709880 709880 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20211 KCNHH 709881 709881 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20211 KCNHH 709882 709882 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20211 KCNHH 709883 709883 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20211 KCNHH 709884 709884 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20211 KCNHH 709885 709885 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20211 KCNHH 709886 709886 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20211 KCNHH 129709 129709 CH3330 Hoá phân tích
20211 KCNHH 129710 129710 CH3330 Hoá phân tích
20211 KCNHH 129711 129711 CH3330 Hoá phân tích
20211 KCNHH 709823 709823 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709824 709824 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709825 709825 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709826 709826 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709827 709827 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709828 709828 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709829 709829 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709830 709830 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709831 709831 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709832 709832 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709833 709833 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709834 709834 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709835 709835 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709836 709836 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709837 709837 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709838 709838 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709839 709839 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709840 709840 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709841 709841 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709842 709842 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709843 709843 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709844 709844 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709845 709845 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709846 709846 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709847 709847 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709848 709848 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709849 709849 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709850 709850 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709851 709851 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709852 709852 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709853 709853 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 709854 709854 CH3340 TN Hóa phân tích
20211 KCNHH 128236 128236 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20211 KCNHH 129698 129698 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20211 KCNHH 129698 129698 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20211 KCNHH 129699 129699 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20211 KCNHH 129699 129699 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20211 KCNHH 129700 129700 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20211 KCNHH 129700 129700 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20211 KCNHH 129701 129701 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20211 KCNHH 129701 129701 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20211 KCNHH 129702 129702 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20211 KCNHH 129702 129702 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20211 KCNHH 129736 129736 CH3403 Quá trình và thiết bị CNHH
20211 KCNHH 129736 129736 CH3403 Quá trình và thiết bị CNHH
20211 KCNHH 129712 129712 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II
20211 KCNHH 129713 129713 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II
20211 KCNHH 128215 128215 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III
20211 KCNHH 129726 129726 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III
20211 KCNHH 129727 129727 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III
20211 KCNHH 129727 129727 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III
20211 KCNHH 710104 710104 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị
20211 KCNHH 711167 711167 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị
20211 KCNHH 129753 129753 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20211 KCNHH 129754 129754 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20211 KCNHH 710119 710119 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20211 KCNHH 710120 710120 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20211 KCNHH 710121 710121 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20211 KCNHH 710122 710122 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20211 KCNHH 710123 710123 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20211 KCNHH 710124 710124 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20211 KCNHH 710125 710125 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20211 KCNHH 710126 710126 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20211 KCNHH 710127 710127 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20211 KCNHH 710128 710128 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20211 KCNHH 710129 710129 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20211 KCNHH 710130 710130 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20211 KCNHH 710131 710131 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20211 KCNHH 710132 710132 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20211 KCNHH 710133 710133 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20211 KCNHH 710134 710134 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20211 KCNHH 127103 127103 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20211 KCNHH 713020 713020 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20211 KCNHH 713021 713021 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20211 KCNHH 713022 713022 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20211 KCNHH 713023 713023 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20211 KCNHH 713024 713024 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20211 KCNHH 713025 713025 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20211 KCNHH 129731 129731 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20211 KCNHH 129732 129732 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20211 KCNHH 129780 129780 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương
20211 KCNHH 710071 710071 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710071 710071 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710072 710072 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710072 710072 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710073 710073 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710073 710073 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710074 710074 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710074 710074 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710075 710075 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710075 710075 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710076 710076 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710076 710076 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710077 710077 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710077 710077 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710078 710078 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710078 710078 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710079 710079 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710079 710079 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710080 710080 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710080 710080 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710081 710081 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710081 710081 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710082 710082 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710082 710082 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710083 710083 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710083 710083 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710084 710084 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710084 710084 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710085 710085 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 710085 710085 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20211 KCNHH 713016 713016 CH3480E Thí nghiệm quá trình thiết bị I
20211 KCNHH 713016 713016 CH3480E Thí nghiệm quá trình thiết bị I
20211 KCNHH 713017 713017 CH3480E Thí nghiệm quá trình thiết bị I
20211 KCNHH 713017 713017 CH3480E Thí nghiệm quá trình thiết bị I
20211 KCNHH 713018 713018 CH3480E Thí nghiệm quá trình thiết bị I
20211 KCNHH 713018 713018 CH3480E Thí nghiệm quá trình thiết bị I
20211 KCNHH 713019 713019 CH3480E Thí nghiệm quá trình thiết bị I
20211 KCNHH 713019 713019 CH3480E Thí nghiệm quá trình thiết bị I
20211 KCNHH 129778 129778 CH3481 Quy hoạch thực nghiệm
20211 KCNHH 710086 710086 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710086 710086 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710087 710087 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710087 710087 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710088 710088 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710088 710088 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710089 710089 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710089 710089 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710090 710090 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710090 710090 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710091 710091 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710091 710091 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710092 710092 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710092 710092 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710093 710093 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710093 710093 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710094 710094 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710094 710094 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710095 710095 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710095 710095 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710096 710096 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710096 710096 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710097 710097 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710097 710097 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710098 710098 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710098 710098 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710099 710099 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710099 710099 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710100 710100 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710100 710100 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710101 710101 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710101 710101 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710102 710102 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710102 710102 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710103 710103 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 710103 710103 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 711165 711165 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 711165 711165 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 711166 711166 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 711166 711166 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20211 KCNHH 129737 129737 CH3641 Kỹ thuật chế bản điện tử
20211 KCNHH 709987 709987 CH3642 TN chế bản điện tử
20211 KCNHH 709988 709988 CH3642 TN chế bản điện tử
20211 KCNHH 709989 709989 CH3642 TN chế bản điện tử
20211 KCNHH 129738 129738 CH3650 Thiết kế xuất bản phẩm
20211 KCNHH 129739 129739 CH3651 Thiết kế bao bì
20211 KCNHH 129750 129750 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20211 KCNHH 129751 129751 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20211 KCNHH 129752 129752 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20211 KCNHH 128397 128397 CH3840E Động học và thiết kế thiết bị phản ứng
20211 KCNHH 128397 128397 CH3840E Động học và thiết kế thiết bị phản ứng
20211 KCNHH 709242 709242 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20211 KCNHH 709243 709243 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20211 KCNHH 709999 709999 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20211 KCNHH 713684 713684 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20211 KCNHH 713676 713676 CH3901 Đồ án nghiên cứu
20211 KCNHH 709887 709887 CH3903 Đồ án nghiên cứu
20211 KCNHH 710377 710377 CH3903 Đồ án nghiên cứu
20211 KCNHH 713677 713677 CH3903 Đồ án nghiên cứu
20211 KCNHH 129760 129760 CH4008 Công nghệ chế biến khí
20211 KCNHH 710110 710110 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1
20211 KCNHH 710110 710110 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1
20211 KCNHH 710111 710111 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1
20211 KCNHH 710111 710111 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1
20211 KCNHH 710112 710112 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1
20211 KCNHH 710112 710112 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1
20211 KCNHH 710113 710113 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1
20211 KCNHH 710113 710113 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1
20211 KCNHH 129810 129810 CH4017 Tiếng Anh dành cho sinh viên ngành hóa dầu
20211 KCNHH 129761 129761 CH4030 Động học xúc tác
20211 KCNHH 129762 129762 CH4032 Hóa học dầu mỏ - khí
20211 KCNHH 129763 129763 CH4036 Công nghệ chế biến dầu
20211 KCNHH 129763 129763 CH4036 Công nghệ chế biến dầu
20211 KCNHH 129764 129764 CH4040 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu
20211 KCNHH 129765 129765 CH4047 Sản phẩm dầu mỏ và phụ gia
20211 KCNHH 129766 129766 CH4085 Hóa học chất tạo màng và sơn
20211 KCNHH 129767 129767 CH4085 Hóa học chất tạo màng và sơn
20211 KCNHH 129768 129768 CH4086 Công nghệ chất dẻo
20211 KCNHH 129769 129769 CH4086 Công nghệ chất dẻo
20211 KCNHH 709225 709225 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20211 KCNHH 709226 709226 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20211 KCNHH 709227 709227 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20211 KCNHH 709228 709228 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20211 KCNHH 709229 709229 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20211 KCNHH 709230 709230 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20211 KCNHH 709231 709231 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20211 KCNHH 712695 712695 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20211 KCNHH 712696 712696 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20211 KCNHH 709235 709235 CH4089 Đồ án chuyên ngành Polyme - Giấy
20211 KCNHH 129774 129774 CH4102 Công nghệ cao su và compozit
20211 KCNHH 129775 129775 CH4102 Công nghệ cao su và compozit
20211 KCNHH 711987 711987 CH4102 Công nghệ cao su và compozit
20211 KCNHH 711988 711988 CH4102 Công nghệ cao su và compozit
20211 KCNHH 711989 711989 CH4102 Công nghệ cao su và compozit
20211 KCNHH 711990 711990 CH4102 Công nghệ cao su và compozit
20211 KCNHH 712697 712697 CH4102 Công nghệ cao su và compozit
20211 KCNHH 712698 712698 CH4102 Công nghệ cao su và compozit
20211 KCNHH 129793 129793 CH4131 Công nghệ điện hóa
20211 KCNHH 129788 129788 CH4155 Ăn mòn và bảo vệ kim loại
20211 KCNHH 129788 129788 CH4155 Ăn mòn và bảo vệ kim loại
20211 KCNHH 129827 129827 CH4156 Điện phân thoát kim loại
20211 KCNHH 129828 129828 CH4158 Nguồn điện hoá học
20211 KCNHH 709992 709992 CH4158 Nguồn điện hoá học
20211 KCNHH 709993 709993 CH4158 Nguồn điện hoá học
20211 KCNHH 709994 709994 CH4158 Nguồn điện hoá học
20211 KCNHH 712203 712203 CH4158 Nguồn điện hoá học
20211 KCNHH 129785 129785 CH4196 Công nghệ vật liệu kết dính
20211 KCNHH 129786 129786 CH4198 Công nghệ gốm sứ
20211 KCNHH 127104 127104 CH4199 Tinh thể và khoáng vật học silicat
20211 KCNHH 712205 712205 CH4199 Tinh thể và khoáng vật học silicat
20211 KCNHH 712206 712206 CH4199 Tinh thể và khoáng vật học silicat
20211 KCNHH 129787 129787 CH4200 Công nghệ thuỷ tinh
20211 KCNHH 129784 129784 CH4214 Lò công nghiệp silicat
20211 KCNHH 129783 129783 CH4220 Hóa lý silicat II
20211 KCNHH 709353 709353 CH4220 Hóa lý silicat II
20211 KCNHH 709354 709354 CH4220 Hóa lý silicat II
20211 KCNHH 709355 709355 CH4220 Hóa lý silicat II
20211 KCNHH 129789 129789 CH4251 Công nghệ muối khoáng
20211 KCNHH 129790 129790 CH4257 Chế biến khoáng sản
20211 KCNHH 129791 129791 CH4263 Thiết kế nhà máy hóa chất
20211 KCNHH 709995 709995 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20211 KCNHH 709995 709995 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20211 KCNHH 709996 709996 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20211 KCNHH 709996 709996 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20211 KCNHH 709997 709997 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20211 KCNHH 709997 709997 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20211 KCNHH 709998 709998 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20211 KCNHH 709998 709998 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20211 KCNHH 129792 129792 CH4276 Vật liệu vô cơ
20211 KCNHH 130776 130776 CH4328 Các phương pháp xử lý nước thải
20211 KCNHH 127102 127102 CH4363 Lý thuyết tập hợp hạt
20211 KCNHH 710105 710105 CH4390 Đồ án chuyên ngành
20211 KCNHH 128398 128398 CH4400E Thiết bị và điều khiển quá trình
20211 KCNHH 129776 129776 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme
20211 KCNHH 129777 129777 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme
20211 KCNHH 711991 711991 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme
20211 KCNHH 711992 711992 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme
20211 KCNHH 711993 711993 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme
20211 KCNHH 711994 711994 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme
20211 KCNHH 712699 712699 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme
20211 KCNHH 712700 712700 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme
20211 KCNHH 129811 129811 CH4433 Ứng dụng CN sinh học trong Công nghiệp Giấy
20211 KCNHH 129812 129812 CH4437 Tính chất của giấy và thử nghiệm
20211 KCNHH 129770 129770 CH4455 Công nghệ sản xuất bột giấy
20211 KCNHH 129771 129771 CH4455 Công nghệ sản xuất bột giấy
20211 KCNHH 129772 129772 CH4457 Công nghệ sản xuất giấy
20211 KCNHH 129773 129773 CH4457 Công nghệ sản xuất giấy
20211 KCNHH 128394 128394 CH4481E Phân tích cấu trúc bằng phổ
20211 KCNHH 128176 128176 CH4486 Hóa học bảo vệ thực vật
20211 KCNHH 129755 129755 CH4486 Hóa học bảo vệ thực vật
20211 KCNHH 128177 128177 CH4490 Cơ sở kỹ thuật bào chế
20211 KCNHH 128395 128395 CH4490E Cơ sở kỹ thuật bào chế
20211 KCNHH 128396 128396 CH4492E Hoá dược I
20211 KCNHH 128178 128178 CH4497 Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ, hóa dược
20211 KCNHH 128178 128178 CH4497 Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ, hóa dược
20211 KCNHH 129756 129756 CH4497 Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ, hóa dược
20211 KCNHH 129756 129756 CH4497 Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ, hóa dược
20211 KCNHH 128179 128179 CH4499 Hóa sinh
20211 KCNHH 129757 129757 CH4499 Hóa sinh
20211 KCNHH 709251 709251 CH4501 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dược I
20211 KCNHH 709252 709252 CH4501 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dược I
20211 KCNHH 709253 709253 CH4501 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dược I
20211 KCNHH 709254 709254 CH4501 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dược I
20211 KCNHH 713727 713727 CH4501 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dược I
20211 KCNHH 713728 713728 CH4501 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dược I
20211 KCNHH 128180 128180 CH4510 Hóa dược đại cương
20211 KCNHH 129758 129758 CH4510 Hóa dược đại cương
20211 KCNHH 129759 129759 CH4512 Phân tích cấu trúc bằng phổ
20211 KCNHH 709889 709889 CH4659 Đồ án chuyên ngành QTTB-Máy hóa chất
20211 KCNHH 710106 710106 CH4659 Đồ án chuyên ngành QTTB-Máy hóa chất
20211 KCNHH 129799 129799 CH4671 KT in số
20211 KCNHH 129741 129741 CH4672 An toàn lao động và môi trường ngành in
20211 KCNHH 709981 709981 CH4692 Thực tập kỹ thuật
20211 KCNHH 129802 129802 CH4714 Hệ thống quản lý màu
20211 KCNHH 709990 709990 CH4722 Thí nghiệm in số
20211 KCNHH 709991 709991 CH4722 Thí nghiệm in số
20211 KCNHH 129740 129740 CH4723 Kỹ thuật gia công đóng sách
20211 KCNHH 129801 129801 CH4724 Kỹ thuật gia công bao bì
20211 KCNHH 709985 709985 CH4726 Đồ án tổ chức sản xuất sản phẩm in
20211 KCNHH 129800 129800 CH4727 Thiết bị và dụng cụ đo
20211 KCNHH 129803 129803 CH4751 Kỹ thuật in flexo và in lõm
20211 KCNHH 129803 129803 CH4751 Kỹ thuật in flexo và in lõm
20211 KCNHH 129835 129835 CH4758 Máy in offset và bảo dưỡng
20211 KCNHH 712207 712207 CH4758 Máy in offset và bảo dưỡng
20211 KCNHH 712208 712208 CH4758 Máy in offset và bảo dưỡng
20211 KCNHH 129794 129794 CH4825 Các phương pháp tổng hợp hữu cơ
20211 KCNHH 129795 129795 CH4829 Phân tích thành phần và cấu trúc các hợp chất hữu cơ
20211 KCNHH 130774 130774 CH4853 Hóa sinh vô cơ
20211 KCNHH 129796 129796 CH4881 Xử lý số liệu thực nghiệm trong hoá phân tích
20211 KCNHH 129797 129797 CH4882 Các phương pháp tách trong hóa phân tích
20211 KCNHH 129798 129798 CH4883 Kỹ thuật xử lý mẫu trong Hóa phân tích.
20211 KCNHH 130775 130775 CH4884 Các phương pháp phân tích hình thái và cấu trúc vật liệu
20211 KCNHH 709236 709236 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCNHH 709359 709359 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCNHH 709892 709892 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCNHH 710001 710001 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCNHH 713026 713026 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCNHH 709888 709888 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCNHH 709977 709977 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCNHH 710069 710069 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCNHH 710378 710378 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCNHH 709979 709979 CH4902 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCNHH 709978 709978 CH4903 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Hóa học)
20211 KCNHH 713678 713678 CH4903 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Hóa học)
20211 KCNHH 709237 709237 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCNHH 710070 710070 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCNHH 129813 129813 CH5200 Nhiên liệu sạch
20211 KCNHH 129804 129804 CH5209 An toàn nhà máy lọc hóa dầu
20211 KCNHH 710114 710114 CH5211 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II
20211 KCNHH 710114 710114 CH5211 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II
20211 KCNHH 710115 710115 CH5211 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II
20211 KCNHH 710115 710115 CH5211 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II
20211 KCNHH 710116 710116 CH5212 Đồ án chuyên ngành Hóa dầu
20211 KCNHH 709232 709232 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn
20211 KCNHH 127121 127121 CH5263 Polyme phân huỷ sinh học
20211 KCNHH 129814 129814 CH5264 Hoá học polyme y sinh
20211 KCNHH 129815 129815 CH5265 Hoá học silicon
20211 KCNHH 709238 709238 CH5266 Đồ án chuyên ngành Polyme
20211 KCNHH 127122 127122 CH5267 Công nghệ hoá học polyme blend
20211 KCNHH 710000 710000 CH5305 Đồ án chuyên ngành kỹ sư điện hóa
20211 KCNHH 709356 709356 CH5358 Đồ án chuyên ngành
20211 KCNHH 709345 709345 CH5365 Thí nghiệm các chất kết dính vô cơ
20211 KCNHH 709346 709346 CH5365 Thí nghiệm các chất kết dính vô cơ
20211 KCNHH 709347 709347 CH5366 Thí nghiệm gốm sứ
20211 KCNHH 709348 709348 CH5366 Thí nghiệm gốm sứ
20211 KCNHH 709349 709349 CH5367 Thí nghiệm thuỷ tinh
20211 KCNHH 709350 709350 CH5367 Thí nghiệm thuỷ tinh
20211 KCNHH 709351 709351 CH5368 Thí nghiệm vật liệu chịu lửa
20211 KCNHH 709352 709352 CH5368 Thí nghiệm vật liệu chịu lửa
20211 KCNHH 130766 130766 CH5369 Công nghệ các chất kết dính vô cơ II
20211 KCNHH 130767 130767 CH5370 Công nghệ thuỷ tinh II
20211 KCNHH 709891 709891 CH5403 Đồ án chuyên ngành kỹ sư CNVC
20211 KCNHH 129824 129824 CH5408 Công nghệ phân bón
20211 KCNHH 129825 129825 CH5409 Công nghệ sô đa và các chất kiềm
20211 KCNHH 129826 129826 CH5412 Công nghệ axit
20211 KCNHH 709893 709893 CH5413 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ vô cơ
20211 KCNHH 709894 709894 CH5413 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ vô cơ
20211 KCNHH 709895 709895 CH5413 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ vô cơ
20211 KCNHH 710107 710107 CH5501 Đồ án 3
20211 KCNHH 129829 129829 CH5505 Kỹ thuật hệ thống
20211 KCNHH 129830 129830 CH5506 Mô hình điều khiển
20211 KCNHH 129831 129831 CH5509 Chuyên đề quá trình thiết bị
20211 KCNHH 129816 129816 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue
20211 KCNHH 129817 129817 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue
20211 KCNHH 129818 129818 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy
20211 KCNHH 129819 129819 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy
20211 KCNHH 129807 129807 CH5562 Công nghệ hóa chất và vật liệu mới từ sinh khối
20211 KCNHH 129808 129808 CH5565 Kiểm soát chất lượng sản phẩm bột giấy và giấy
20211 KCNHH 709239 709239 CH5567 Đồ án thiết kế nhà máy sản xuất bột giấy và giấy
20211 KCNHH 709233 709233 CH5568 Thí nghiệm công nghệ bột giấy và giấy
20211 KCNHH 709234 709234 CH5568 Thí nghiệm công nghệ bột giấy và giấy
20211 KCNHH 129809 129809 CH5569 Thiết bị sản xuất bột giấy và giấy
20211 KCNHH 129805 129805 CH5601 Tổng hợp Hóa dược 2
20211 KCNHH 129820 129820 CH5605 Kiểm nghiệm dược phẩm
20211 KCNHH 129821 129821 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm
20211 KCNHH 129822 129822 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm
20211 KCNHH 129806 129806 CH5608 Sản xuất thuốc theo tiêu chuẩn GMP
20211 KCNHH 129823 129823 CH5609 Hóa học cây thuốc và kỹ thuật chiết xuất
20211 KCNHH 709250 709250 CH5614 Đồ án chuyên ngành Hóa dược
20211 KCNHH 129832 129832 CH5651 Kỹ thuật phân riêng 2
20211 KCNHH 129833 129833 CH5652 Thiết bị phản ứng
20211 KCNHH 129833 129833 CH5652 Thiết bị phản ứng
20211 KCNHH 129834 129834 CH5653 Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt
20211 KCNHH 709247 709247 CH5654 Đồ án 3
20211 KCNHH 129779 129779 CH5656 Đường ống - Bể chứa
20211 KCNHH 129781 129781 CH5658 Máy gia công vật liệu rắn
20211 KCNHH 709248 709248 CH5664 Đồ án thiết kế máy và thiết bị công nghiệp hóa chất
20211 KCNHH 129782 129782 CH5665 Cơ sở thiết kế thiết bị hóa chất
20211 KCNHH 709982 709982 CH5713 Đồ án thiết kế dây chuyền sản xuất
20211 KCNHH 129836 129836 CH5716 Kỹ thuật in 3D
20211 KCNHH 129837 129837 CH5717 Chuyên đề 1
20211 KCNHH 129838 129838 CH5729 Kỹ thuật sản xuất mực in
20211 KCNHH 129839 129839 CH5730 Vật liệu in bảo mật
20211 KCNHH 129840 129840 CH5732 Kỹ thuật in trên vật liệu đặc biệt
20211 KCNHH 710117 710117 CH5800 Thực tập cuối khóa
20211 KCNHH 709244 709244 CH5801 Thực tập cuối khóa
20211 KCNHH 709357 709357 CH5803 Thực tập cuối khóa
20211 KCNHH 710108 710108 CH5806 Thực tập cuối khóa
20211 KCNHH 709245 709245 CH5807 Thực tập cuối khóa
20211 KCNHH 713109 713109 CH5808 Thực tập cuối khóa
20211 KCNHH 709980 709980 CH5810 Thực tập tốt nghiệp
20211 KCNHH 710118 710118 CH5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20211 KCNHH 709240 709240 CH5901 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20211 KCNHH 710002 710002 CH5902 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20211 KCNHH 709358 709358 CH5903 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20211 KCNHH 709890 709890 CH5904 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20211 KCNHH 710109 710109 CH5906 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20211 KCNHH 709241 709241 CH5907 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20211 KCNHH 709249 709249 CH5908 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20211 KCNHH 709246 709246 CH5909 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20211 KCNHH 709986 709986 CH5910 Đồ án tốt nghiệp
20211 KSPKT 129889 129889 ED2000 Nhập môn ngành Công nghệ Giáo dục
20211 KSPKT 129889 129889 ED2000 Nhập môn ngành Công nghệ Giáo dục
20211 KSPKT 710386 710386 ED2000 Nhập môn ngành Công nghệ Giáo dục
20211 KSPKT 710398 710398 ED2000 Nhập môn ngành Công nghệ Giáo dục
20211 KSPKT 129884 129884 ED2020 Mỹ thuật căn bản
20211 KSPKT 710404 710404 ED2020 Mỹ thuật căn bản
20211 KSPKT 710406 710406 ED2020 Mỹ thuật căn bản
20211 KSPKT 129885 129885 ED3130 Lý luận dạy học
20211 KSPKT 129892 129892 ED3170 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
20211 KSPKT 129898 129898 ED3180 Thực hành thiết kế phim dạy học
20211 KSPKT 129899 129899 ED3200 Tổ chức quá trình dạy học trên mạng
20211 KSPKT 710412 710412 ED3200 Tổ chức quá trình dạy học trên mạng
20211 KSPKT 127140 127140 ED3220 Kỹ năng mềm
20211 KSPKT 129703 129703 ED3220 Kỹ năng mềm
20211 KSPKT 129913 129913 ED3220 Kỹ năng mềm
20211 KSPKT 129914 129914 ED3220 Kỹ năng mềm
20211 KSPKT 129915 129915 ED3220 Kỹ năng mềm
20211 KSPKT 129916 129916 ED3220 Kỹ năng mềm
20211 KSPKT 129917 129917 ED3220 Kỹ năng mềm
20211 KSPKT 129918 129918 ED3220 Kỹ năng mềm
20211 KSPKT 129919 129919 ED3220 Kỹ năng mềm
20211 KSPKT 129920 129920 ED3220 Kỹ năng mềm
20211 KSPKT 129921 129921 ED3220 Kỹ năng mềm
20211 KSPKT 129922 129922 ED3220 Kỹ năng mềm
20211 KSPKT 129923 129923 ED3220 Kỹ năng mềm
20211 KSPKT 130780 130780 ED3230 Lý thuyết thiết kế chương trình đào tạo
20211 KSPKT 129901 129901 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20211 KSPKT 129902 129902 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20211 KSPKT 129903 129903 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20211 KSPKT 129904 129904 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20211 KSPKT 129905 129905 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20211 KSPKT 129906 129906 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20211 KSPKT 129907 129907 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20211 KSPKT 129908 129908 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20211 KSPKT 129909 129909 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20211 KSPKT 129910 129910 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20211 KSPKT 129911 129911 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20211 KSPKT 129912 129912 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20211 KSPKT 129893 129893 ED3290 Công nghệ dạy học
20211 KSPKT 129894 129894 ED3330 Giáo dục người lớn
20211 KSPKT 129895 129895 ED3340 E-learning
20211 KSPKT 710407 710407 ED3340 E-learning
20211 KSPKT 710409 710409 ED3340 E-learning
20211 KSPKT 129896 129896 ED3360 Kỹ thuật nhiếp ảnh và Thiết kế thương hiệu
20211 KSPKT 710410 710410 ED3360 Kỹ thuật nhiếp ảnh và Thiết kế thương hiệu
20211 KSPKT 710411 710411 ED3360 Kỹ thuật nhiếp ảnh và Thiết kế thương hiệu
20211 KSPKT 129900 129900 ED4050 Lý luận dạy học chuyên ngành KT
20211 KSPKT 712825 812825 ED4060 Thực hành giảng dạy
20211 KSPKT 710417 710417 ED4080 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KSPKT 129897 129897 ED4090 Technical Writing and Presentation
20211 KD 130289 130289 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện
20211 KD 128454 128454 EE1024E Nhập môn kỹ thuật ngành điện
20211 KD 128231 128231 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 128966 128966 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 128967 128967 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 128968 128968 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 128969 128969 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 128970 128970 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 128971 128971 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712043 712043 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712044 712044 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712045 712045 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712046 712046 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712047 712047 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712048 712048 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712049 712049 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712050 712050 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712051 712051 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712052 712052 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712053 712053 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712054 712054 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712055 712055 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712056 712056 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712057 712057 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712058 712058 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712059 712059 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712060 712060 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712061 712061 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712062 712062 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712063 712063 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712064 712064 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712065 712065 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712066 712066 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712067 712067 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712068 712068 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712069 712069 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712070 712070 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712071 712071 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712072 712072 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712073 712073 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712074 712074 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712075 712075 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712076 712076 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712077 712077 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712078 712078 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 128370 128370 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712079 712079 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712080 712080 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712081 712081 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712082 712082 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 712083 712083 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20211 KD 130034 130034 EE2010 Kỹ thuật điện
20211 KD 130035 130035 EE2010 Kỹ thuật điện
20211 KD 130036 130036 EE2010 Kỹ thuật điện
20211 KD 713064 713064 EE2010 Kỹ thuật điện
20211 KD 713065 713065 EE2010 Kỹ thuật điện
20211 KD 713066 713066 EE2010 Kỹ thuật điện
20211 KD 713067 713067 EE2010 Kỹ thuật điện
20211 KD 713068 713068 EE2010 Kỹ thuật điện
20211 KD 713069 713069 EE2010 Kỹ thuật điện
20211 KD 713070 713070 EE2010 Kỹ thuật điện
20211 KD 713071 713071 EE2010 Kỹ thuật điện
20211 KD 713072 713072 EE2010 Kỹ thuật điện
20211 KD 713073 713073 EE2010 Kỹ thuật điện
20211 KD 713074 713074 EE2010 Kỹ thuật điện
20211 KD 713075 713075 EE2010 Kỹ thuật điện
20211 KD 713076 713076 EE2010 Kỹ thuật điện
20211 KD 128227 128227 EE2012 Kỹ thuật điện
20211 KD 128784 128784 EE2012 Kỹ thuật điện
20211 KD 128785 128785 EE2012 Kỹ thuật điện
20211 KD 128786 128786 EE2012 Kỹ thuật điện
20211 KD 128787 128787 EE2012 Kỹ thuật điện
20211 KD 128788 128788 EE2012 Kỹ thuật điện
20211 KD 128789 128789 EE2012 Kỹ thuật điện
20211 KD 129414 129414 EE2012 Kỹ thuật điện
20211 KD 129462 129462 EE2012 Kỹ thuật điện
20211 KD 129933 129933 EE2012 Kỹ thuật điện
20211 KD 129934 129934 EE2012 Kỹ thuật điện
20211 KD 129935 129935 EE2012 Kỹ thuật điện
20211 KD 130094 130094 EE2012 Kỹ thuật điện
20211 KD 130095 130095 EE2012 Kỹ thuật điện
20211 KD 130192 130192 EE2012 Kỹ thuật điện
20211 KD 130193 130193 EE2012 Kỹ thuật điện
20211 KD 130194 130194 EE2012 Kỹ thuật điện
20211 KD 129742 129742 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử
20211 KD 129633 129633 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20211 KD 713196 713196 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20211 KD 713197 713197 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20211 KD 713198 713198 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20211 KD 713199 713199 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20211 KD 127002 127002 EE2018 Electrical Engineering
20211 KD 127003 127003 EE2018 Electrical Engineering
20211 KD 713189 713189 EE2018 Electrical Engineering
20211 KD 713190 713190 EE2018 Electrical Engineering
20211 KD 713191 713191 EE2018 Electrical Engineering
20211 KD 713192 713192 EE2018 Electrical Engineering
20211 KD 713193 713193 EE2018 Electrical Engineering
20211 KD 713194 713194 EE2018 Electrical Engineering
20211 KD 713195 713195 EE2018 Electrical Engineering
20211 KD 128230 128230 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20211 KD 128920 128920 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20211 KD 128921 128921 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20211 KD 128922 128922 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20211 KD 128923 128923 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20211 KD 712415 712415 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20211 KD 712416 712416 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20211 KD 712417 712417 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20211 KD 712418 712418 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20211 KD 712419 712419 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20211 KD 712420 712420 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20211 KD 712421 712421 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20211 KD 712422 712422 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20211 KD 712423 712423 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20211 KD 712424 712424 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20211 KD 712425 712425 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20211 KD 712426 712426 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20211 KD 712427 712427 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20211 KD 712428 712428 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20211 KD 712429 712429 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20211 KD 712430 712430 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20211 KD 712431 712431 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20211 KD 712432 712432 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20211 KD 712433 712433 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20211 KD 712434 712434 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20211 KD 129000 129000 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 129001 129001 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 129002 129002 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 129003 129003 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 129004 129004 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 129005 129005 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 129006 129006 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 129007 129007 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712435 712435 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712436 712436 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712437 712437 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712438 712438 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712439 712439 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712440 712440 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712441 712441 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712442 712442 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712443 712443 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712444 712444 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712445 712445 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712446 712446 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712447 712447 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712448 712448 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712449 712449 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712450 712450 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712451 712451 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712452 712452 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712453 712453 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712454 712454 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712455 712455 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712456 712456 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712457 712457 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712458 712458 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712459 712459 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712460 712460 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712461 712461 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712462 712462 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712463 712463 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712464 712464 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712465 712465 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712466 712466 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712467 712467 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712468 712468 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712469 712469 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 712470 712470 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20211 KD 129042 129042 EE2023 Technical Writing and Presentation
20211 KD 129043 129043 EE2023 Technical Writing and Presentation
20211 KD 129043 129043 EE2023 Technical Writing and Presentation
20211 KD 129044 129044 EE2023 Technical Writing and Presentation
20211 KD 129054 129054 EE2023 Technical Writing and Presentation
20211 KD 129055 129055 EE2023 Technical Writing and Presentation
20211 KD 129056 129056 EE2023 Technical Writing and Presentation
20211 KD 129056 129056 EE2023 Technical Writing and Presentation
20211 KD 129057 129057 EE2023 Technical Writing and Presentation
20211 KD 129058 129058 EE2023 Technical Writing and Presentation
20211 KD 129059 129059 EE2023 Technical Writing and Presentation
20211 KD 129059 129059 EE2023 Technical Writing and Presentation
20211 KD 129060 129060 EE2023 Technical Writing and Presentation
20211 KD 128194 128194 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 128972 128972 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 128973 128973 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 128974 128974 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 128975 128975 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 128976 128976 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 128977 128977 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712471 712471 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712472 712472 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712473 712473 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712474 712474 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712475 712475 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712476 712476 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712477 712477 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712478 712478 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712479 712479 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712480 712480 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712481 712481 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712482 712482 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712483 712483 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712484 712484 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712485 712485 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712486 712486 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712487 712487 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712488 712488 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712489 712489 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712490 712490 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712491 712491 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712492 712492 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712493 712493 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712494 712494 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712495 712495 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712496 712496 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712497 712497 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712498 712498 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712499 712499 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712500 712500 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712501 712501 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712502 712502 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712503 712503 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712504 712504 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 712505 712505 EE2031 Trường điện từ
20211 KD 128237 128237 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20211 KD 129728 129728 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20211 KD 129729 129729 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20211 KD 129730 129730 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20211 KD 712101 712101 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20211 KD 712102 712102 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20211 KD 712103 712103 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20211 KD 712104 712104 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20211 KD 712105 712105 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20211 KD 712106 712106 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20211 KD 712107 712107 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20211 KD 712108 712108 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20211 KD 712109 712109 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20211 KD 712110 712110 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20211 KD 712111 712111 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20211 KD 712112 712112 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20211 KD 712113 712113 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20211 KD 712114 712114 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20211 KD 712115 712115 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20211 KD 712116 712116 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20211 KD 712117 712117 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20211 KD 712118 712118 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20211 KD 712119 712119 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20211 KD 712120 712120 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20211 KD 129039 129039 EE2110 Điện tử tương tự
20211 KD 712549 712549 EE2110 Điện tử tương tự
20211 KD 712550 712550 EE2110 Điện tử tương tự
20211 KD 712551 712551 EE2110 Điện tử tương tự
20211 KD 712552 712552 EE2110 Điện tử tương tự
20211 KD 712553 712553 EE2110 Điện tử tương tự
20211 KD 712554 712554 EE2110 Điện tử tương tự
20211 KD 128371 128371 EE2110E Thiết kế điện tử
20211 KD 128391 128391 EE2110E Thiết kế điện tử
20211 KD 712555 712555 EE2110E Thiết kế điện tử
20211 KD 712556 712556 EE2110E Thiết kế điện tử
20211 KD 712557 712557 EE2110E Thiết kế điện tử
20211 KD 712558 712558 EE2110E Thiết kế điện tử
20211 KD 712559 712559 EE2110E Thiết kế điện tử
20211 KD 712560 712560 EE2110E Thiết kế điện tử
20211 KD 712561 712561 EE2110E Thiết kế điện tử
20211 KD 712562 712562 EE2110E Thiết kế điện tử
20211 KD 712563 712563 EE2110E Thiết kế điện tử
20211 KD 712564 712564 EE2110E Thiết kế điện tử
20211 KD 128980 128980 EE2111 Điện tử tương tự và số
20211 KD 128981 128981 EE2111 Điện tử tương tự và số
20211 KD 712568 712568 EE2111 Điện tử tương tự và số
20211 KD 712569 712569 EE2111 Điện tử tương tự và số
20211 KD 712570 712570 EE2111 Điện tử tương tự và số
20211 KD 712571 712571 EE2111 Điện tử tương tự và số
20211 KD 712572 712572 EE2111 Điện tử tương tự và số
20211 KD 712573 712573 EE2111 Điện tử tương tự và số
20211 KD 712574 712574 EE2111 Điện tử tương tự và số
20211 KD 712575 712575 EE2111 Điện tử tương tự và số
20211 KD 712576 712576 EE2111 Điện tử tương tự và số
20211 KD 712577 712577 EE2111 Điện tử tương tự và số
20211 KD 712578 712578 EE2111 Điện tử tương tự và số
20211 KD 712579 712579 EE2111 Điện tử tương tự và số
20211 KD 129008 129008 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 129009 129009 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 129010 129010 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 129011 129011 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 129012 129012 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 129013 129013 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712518 712518 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712519 712519 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712520 712520 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712521 712521 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712522 712522 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712523 712523 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712524 712524 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712525 712525 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712526 712526 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712527 712527 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712528 712528 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712529 712529 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712530 712530 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712531 712531 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712532 712532 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712533 712533 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712534 712534 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712535 712535 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712536 712536 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712537 712537 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712538 712538 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712539 712539 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712540 712540 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712541 712541 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712542 712542 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712543 712543 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712544 712544 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712545 712545 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712546 712546 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712547 712547 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20211 KD 128373 128373 EE2130E Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712512 712512 EE2130E Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712513 712513 EE2130E Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712514 712514 EE2130E Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712515 712515 EE2130E Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712516 712516 EE2130E Thiết kế hệ thống số
20211 KD 712517 712517 EE2130E Thiết kế hệ thống số
20211 KD 127123 127123 EE3012 Năng lượng tái tạo: Công nghệ, thị trường và chính sách phát triển
20211 KD 128369 128369 EE3030E Nguyên lý trường điện từ
20211 KD 712507 712507 EE3030E Nguyên lý trường điện từ
20211 KD 712508 712508 EE3030E Nguyên lý trường điện từ
20211 KD 712509 712509 EE3030E Nguyên lý trường điện từ
20211 KD 712510 712510 EE3030E Nguyên lý trường điện từ
20211 KD 712511 712511 EE3030E Nguyên lý trường điện từ
20211 KD 129047 129047 EE3070 Điều khiển máy điện
20211 KD 712602 712602 EE3070 Điều khiển máy điện
20211 KD 712603 712603 EE3070 Điều khiển máy điện
20211 KD 712604 712604 EE3070 Điều khiển máy điện
20211 KD 712605 712605 EE3070 Điều khiển máy điện
20211 KD 712606 712606 EE3070 Điều khiển máy điện
20211 KD 712607 712607 EE3070 Điều khiển máy điện
20211 KD 128993 128993 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo
20211 KD 128994 128994 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo
20211 KD 128195 128195 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 128984 128984 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 128985 128985 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 129030 129030 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 129031 129031 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 129032 129032 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 711995 711995 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 711996 711996 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 711997 711997 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 711998 711998 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 711999 711999 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 712000 712000 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 712001 712001 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 712002 712002 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 712003 712003 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 712004 712004 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 712005 712005 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 712006 712006 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 712007 712007 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 712008 712008 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 712009 712009 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 712010 712010 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 712011 712011 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 712012 712012 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 712013 712013 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 712014 712014 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 712016 712016 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 712017 712017 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20211 KD 128196 128196 EE3140 Máy điện I
20211 KD 128978 128978 EE3140 Máy điện I
20211 KD 128979 128979 EE3140 Máy điện I
20211 KD 712849 712849 EE3140 Máy điện I
20211 KD 712850 712850 EE3140 Máy điện I
20211 KD 712851 712851 EE3140 Máy điện I
20211 KD 712852 712852 EE3140 Máy điện I
20211 KD 712853 712853 EE3140 Máy điện I
20211 KD 712854 712854 EE3140 Máy điện I
20211 KD 712855 712855 EE3140 Máy điện I
20211 KD 712856 712856 EE3140 Máy điện I
20211 KD 712857 712857 EE3140 Máy điện I
20211 KD 712858 712858 EE3140 Máy điện I
20211 KD 712859 712859 EE3140 Máy điện I
20211 KD 712860 712860 EE3140 Máy điện I
20211 KD 712861 712861 EE3140 Máy điện I
20211 KD 712862 712862 EE3140 Máy điện I
20211 KD 712863 712863 EE3140 Máy điện I
20211 KD 128374 128374 EE3140E Máy điện
20211 KD 712866 712866 EE3140E Máy điện
20211 KD 712867 712867 EE3140E Máy điện
20211 KD 712868 712868 EE3140E Máy điện
20211 KD 712869 712869 EE3140E Máy điện
20211 KD 712870 712870 EE3140E Máy điện
20211 KD 712871 712871 EE3140E Máy điện
20211 KD 712872 712872 EE3140E Máy điện
20211 KD 128274 128274 EE3196 Máy điện
20211 KD 712864 712864 EE3196 Máy điện
20211 KD 712865 712865 EE3196 Máy điện
20211 KD 129642 129642 EE3242 Khí cụ điện
20211 KD 711964 711964 EE3242 Khí cụ điện
20211 KD 711965 711965 EE3242 Khí cụ điện
20211 KD 711966 711966 EE3242 Khí cụ điện
20211 KD 711967 711967 EE3242 Khí cụ điện
20211 KD 711968 711968 EE3242 Khí cụ điện
20211 KD 711969 711969 EE3242 Khí cụ điện
20211 KD 128995 128995 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20211 KD 128996 128996 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20211 KD 128997 128997 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20211 KD 711970 711970 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20211 KD 711971 711971 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20211 KD 711972 711972 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20211 KD 711973 711973 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20211 KD 711974 711974 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20211 KD 711975 711975 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20211 KD 711976 711976 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20211 KD 711977 711977 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20211 KD 711978 711978 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20211 KD 711979 711979 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20211 KD 711980 711980 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20211 KD 711981 711981 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20211 KD 711982 711982 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20211 KD 711983 711983 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20211 KD 711984 711984 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20211 KD 711985 711985 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20211 KD 711986 711986 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20211 KD 128387 128387 EE3280E Lý thuyết điều khiển tự động I
20211 KD 129036 129036 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20211 KD 129037 129037 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20211 KD 129037 129037 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20211 KD 129038 129038 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20211 KD 128375 128375 EE3288E Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20211 KD 128375 128375 EE3288E Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20211 KD 128986 128986 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20211 KD 128987 128987 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20211 KD 712084 712084 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20211 KD 712085 712085 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20211 KD 712086 712086 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20211 KD 712087 712087 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20211 KD 712088 712088 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20211 KD 712089 712089 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20211 KD 712090 712090 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20211 KD 712091 712091 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20211 KD 712092 712092 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20211 KD 712093 712093 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20211 KD 128193 128193 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động
20211 KD 129383 129383 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động
20211 KD 129384 129384 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động
20211 KD 129384 129384 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động
20211 KD 129385 129385 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động
20211 KD 129386 129386 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động
20211 KD 128197 128197 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 128988 128988 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 128989 128989 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 128990 128990 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 129024 129024 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 129025 129025 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 129026 129026 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 129027 129027 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 129028 129028 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 129029 129029 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711821 711821 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711822 711822 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711823 711823 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711824 711824 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711825 711825 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711826 711826 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711827 711827 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711828 711828 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711829 711829 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711830 711830 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711831 711831 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711832 711832 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711833 711833 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711834 711834 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711835 711835 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711836 711836 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711837 711837 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711838 711838 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711839 711839 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711840 711840 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711841 711841 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711842 711842 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711843 711843 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711844 711844 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711845 711845 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711846 711846 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711847 711847 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711848 711848 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711849 711849 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711850 711850 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711851 711851 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711852 711852 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711853 711853 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711854 711854 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711855 711855 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711856 711856 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711857 711857 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711858 711858 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711859 711859 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711860 711860 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711861 711861 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711862 711862 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711863 711863 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711864 711864 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711865 711865 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711866 711866 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711867 711867 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711868 711868 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711869 711869 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711870 711870 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711873 711873 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711874 711874 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711875 711875 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711876 711876 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711877 711877 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711878 711878 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711879 711879 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711880 711880 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711881 711881 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711882 711882 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711883 711883 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711884 711884 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711885 711885 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711886 711886 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711887 711887 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711888 711888 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711889 711889 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711890 711890 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711891 711891 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711892 711892 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711893 711893 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711894 711894 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711895 711895 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711896 711896 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711897 711897 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711898 711898 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711899 711899 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711900 711900 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711901 711901 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711902 711902 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711903 711903 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711904 711904 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711905 711905 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711906 711906 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711907 711907 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711908 711908 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711909 711909 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711910 711910 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711911 711911 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711912 711912 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711913 711913 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711914 711914 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711915 711915 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711916 711916 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711917 711917 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711918 711918 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711919 711919 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711920 711920 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711921 711921 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 711922 711922 EE3410 Điện tử công suất
20211 KD 128338 128338 EE3423E Nhập môn hệ thống điện
20211 KD 128991 128991 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20211 KD 128992 128992 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20211 KD 712121 712121 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20211 KD 712121 712121 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20211 KD 712122 712122 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20211 KD 712122 712122 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20211 KD 712123 712123 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20211 KD 712123 712123 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20211 KD 712124 712124 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20211 KD 712124 712124 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20211 KD 712125 712125 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20211 KD 712125 712125 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20211 KD 712126 712126 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20211 KD 712126 712126 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20211 KD 712127 712127 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20211 KD 712127 712127 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20211 KD 712128 712128 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20211 KD 712128 712128 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20211 KD 712129 712129 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20211 KD 712129 712129 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20211 KD 712130 712130 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20211 KD 712130 712130 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20211 KD 128163 128163 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL)
20211 KD 129066 129066 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL)
20211 KD 129067 129067 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL)
20211 KD 129068 129068 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL)
20211 KD 129069 129069 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL)
20211 KD 129046 129046 EE3427 Hệ thống điện tòa nhà
20211 KD 129046 129046 EE3427 Hệ thống điện tòa nhà
20211 KD 129048 129048 EE3428 Hệ thống BMS cho tòa nhà
20211 KD 130290 130290 EE3469 Hệ thống cung cấp điện
20211 KD 128198 128198 EE3480 Vi xử lý
20211 KD 129063 129063 EE3480 Vi xử lý
20211 KD 129064 129064 EE3480 Vi xử lý
20211 KD 712580 712580 EE3480 Vi xử lý
20211 KD 712581 712581 EE3480 Vi xử lý
20211 KD 712582 712582 EE3480 Vi xử lý
20211 KD 712583 712583 EE3480 Vi xử lý
20211 KD 712584 712584 EE3480 Vi xử lý
20211 KD 712585 712585 EE3480 Vi xử lý
20211 KD 712586 712586 EE3480 Vi xử lý
20211 KD 712587 712587 EE3480 Vi xử lý
20211 KD 712588 712588 EE3480 Vi xử lý
20211 KD 712589 712589 EE3480 Vi xử lý
20211 KD 128982 128982 EE3482 Vật liệu điện
20211 KD 128983 128983 EE3482 Vật liệu điện
20211 KD 711736 711736 EE3482 Vật liệu điện
20211 KD 711737 711737 EE3482 Vật liệu điện
20211 KD 711738 711738 EE3482 Vật liệu điện
20211 KD 711739 711739 EE3482 Vật liệu điện
20211 KD 711740 711740 EE3482 Vật liệu điện
20211 KD 711741 711741 EE3482 Vật liệu điện
20211 KD 711742 711742 EE3482 Vật liệu điện
20211 KD 711743 711743 EE3482 Vật liệu điện
20211 KD 711744 711744 EE3482 Vật liệu điện
20211 KD 711745 711745 EE3482 Vật liệu điện
20211 KD 711746 711746 EE3482 Vật liệu điện
20211 KD 711747 711747 EE3482 Vật liệu điện
20211 KD 711748 711748 EE3482 Vật liệu điện
20211 KD 711749 711749 EE3482 Vật liệu điện
20211 KD 711750 711750 EE3482 Vật liệu điện
20211 KD 711751 711751 EE3482 Vật liệu điện
20211 KD 711752 711752 EE3482 Vật liệu điện
20211 KD 711753 711753 EE3482 Vật liệu điện
20211 KD 128372 128372 EE3490E Kỹ thuật lập trình
20211 KD 128199 128199 EE3491 Kỹ thuật lập trình
20211 KD 129033 129033 EE3491 Kỹ thuật lập trình
20211 KD 129034 129034 EE3491 Kỹ thuật lập trình
20211 KD 129035 129035 EE3510 Truyền động điện
20211 KD 129065 129065 EE3510 Truyền động điện
20211 KD 711925 711925 EE3510 Truyền động điện
20211 KD 711926 711926 EE3510 Truyền động điện
20211 KD 711927 711927 EE3510 Truyền động điện
20211 KD 711928 711928 EE3510 Truyền động điện
20211 KD 711929 711929 EE3510 Truyền động điện
20211 KD 711930 711930 EE3510 Truyền động điện
20211 KD 711931 711931 EE3510 Truyền động điện
20211 KD 711932 711932 EE3510 Truyền động điện
20211 KD 711933 711933 EE3510 Truyền động điện
20211 KD 711934 711934 EE3510 Truyền động điện
20211 KD 711935 711935 EE3510 Truyền động điện
20211 KD 711936 711936 EE3510 Truyền động điện
20211 KD 711937 711937 EE3510 Truyền động điện
20211 KD 128333 128333 EE3510E Truyền động điện
20211 KD 711938 711938 EE3510E Truyền động điện
20211 KD 711939 711939 EE3510E Truyền động điện
20211 KD 711940 711940 EE3510E Truyền động điện
20211 KD 711941 711941 EE3510E Truyền động điện
20211 KD 711942 711942 EE3510E Truyền động điện
20211 KD 711943 711943 EE3510E Truyền động điện
20211 KD 129061 129061 EE3550 Điều khiển quá trình
20211 KD 129062 129062 EE3550 Điều khiển quá trình
20211 KD 713490 713490 EE3550 Điều khiển quá trình
20211 KD 713491 713491 EE3550 Điều khiển quá trình
20211 KD 713492 713492 EE3550 Điều khiển quá trình
20211 KD 713493 713493 EE3550 Điều khiển quá trình
20211 KD 713494 713494 EE3550 Điều khiển quá trình
20211 KD 713495 713495 EE3550 Điều khiển quá trình
20211 KD 713496 713496 EE3550 Điều khiển quá trình
20211 KD 713497 713497 EE3550 Điều khiển quá trình
20211 KD 713498 713498 EE3550 Điều khiển quá trình
20211 KD 713499 713499 EE3550 Điều khiển quá trình
20211 KD 713500 713500 EE3550 Điều khiển quá trình
20211 KD 713501 713501 EE3550 Điều khiển quá trình
20211 KD 713643 713643 EE3550 Điều khiển quá trình
20211 KD 713643 713643 EE3550 Điều khiển quá trình
20211 KD 713644 713644 EE3550 Điều khiển quá trình
20211 KD 713644 713644 EE3550 Điều khiển quá trình
20211 KD 713645 713645 EE3550 Điều khiển quá trình
20211 KD 713645 713645 EE3550 Điều khiển quá trình
20211 KD 713646 713646 EE3550 Điều khiển quá trình
20211 KD 713646 713646 EE3550 Điều khiển quá trình
20211 KD 713647 713647 EE3550 Điều khiển quá trình
20211 KD 713647 713647 EE3550 Điều khiển quá trình
20211 KD 713648 713648 EE3550 Điều khiển quá trình
20211 KD 713648 713648 EE3550 Điều khiển quá trình
20211 KD 128334 128334 EE3550E Điều khiển quá trình
20211 KD 128292 128292 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng
20211 KD 712590 712590 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng
20211 KD 712591 712591 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng
20211 KD 712592 712592 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng
20211 KD 712593 712593 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng
20211 KD 129014 129014 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 129015 129015 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 129016 129016 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 129017 129017 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 129018 129018 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 712019 712019 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 712020 712020 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 712021 712021 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 712022 712022 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 712023 712023 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 712024 712024 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 712025 712025 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 712026 712026 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 712027 712027 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 712028 712028 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 712029 712029 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 712030 712030 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 712031 712031 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 712032 712032 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 712033 712033 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 712034 712034 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 712035 712035 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 712036 712036 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 712037 712037 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 712038 712038 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 712039 712039 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 712040 712040 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 712041 712041 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 712042 712042 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 128290 128290 EE3616 Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng
20211 KD 128290 128290 EE3616 Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng
20211 KD 128294 128294 EE3617 Mạch và năng lượng điện
20211 KD 712506 712506 EE3617 Mạch và năng lượng điện
20211 KD 128272 128272 EE3649 Cơ sở điện tử công suất
20211 KD 711871 711871 EE3649 Cơ sở điện tử công suất
20211 KD 711872 711872 EE3649 Cơ sở điện tử công suất
20211 KD 711923 711923 EE3649 Cơ sở điện tử công suất
20211 KD 711924 711924 EE3649 Cơ sở điện tử công suất
20211 KD 128271 128271 EE3676 Thiết bị đo điện tử
20211 KD 128365 128365 EE3706 Mạch tuyến tính 1
20211 KD 128323 128323 EE3736 Điện tử 1
20211 KD 128323 128323 EE3736 Điện tử 1
20211 KD 128312 128312 EE3766 Mạch giao diện máy tính
20211 KD 128312 128312 EE3766 Mạch giao diện máy tính
20211 KD 711724 711724 EE3810 Đồ án I
20211 KD 713120 713120 EE3810E Đồ án I
20211 KD 713783 713783 EE3811 Đồ án I
20211 KD 711723 711723 EE3820 Đồ án II
20211 KD 712674 712674 EE3821 Đồ án II
20211 KD 713784 713784 EE3821E Đồ án II
20211 KD 712134 712134 EE3910 Thực tập kỹ thuật
20211 KD 712133 712133 EE3910E Thực tập kỹ thuật
20211 KD 128998 128998 EE4021 Ngắn mạch trong lưới điện công nghiệp
20211 KD 129052 129052 EE4023 Kỹ thuật nối đất và chống sét cho lưới điện công nghiệp
20211 KD 129049 129049 EE4032 Nhà máy điện và trạm biến áp
20211 KD 712775 712775 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 712775 712775 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 712775 712775 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 712776 712776 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 712776 712776 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 712776 712776 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 712777 712777 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 712777 712777 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 712777 712777 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 712778 712778 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 712778 712778 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 712778 712778 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 712779 712779 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 712779 712779 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 712779 712779 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 712780 712780 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 712780 712780 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 712780 712780 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 712781 712781 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 712781 712781 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 712781 712781 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 712782 712782 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 712782 712782 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 712782 712782 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 713503 713503 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 713503 713503 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 713503 713503 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 713504 713504 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 713504 713504 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 713504 713504 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 713505 713505 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 713505 713505 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 713505 713505 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 713506 713506 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 713506 713506 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 713506 713506 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 713507 713507 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 713507 713507 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 713507 713507 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 713508 713508 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 713508 713508 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 713508 713508 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20211 KD 129050 129050 EE4042 Rơle bảo vệ trong hệ thống điện
20211 KD 129050 129050 EE4042 Rơle bảo vệ trong hệ thống điện
20211 KD 712783 712783 EE4051 TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện)
20211 KD 129051 129051 EE4052 Kỹ thuật điện cao áp
20211 KD 711727 711727 EE4064 Đồ án thiết kế
20211 KD 129045 129045 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng
20211 KD 129053 129053 EE4083 Chiếu sáng công nghiệp và dân dụng
20211 KD 129112 129112 EE4115 Ổn định của hệ thống điện
20211 KD 129109 129109 EE4120 Chất lượng điện năng
20211 KD 129105 129105 EE4128 Tối ưu hoá chế độ hệ thống điện
20211 KD 129146 129146 EE4165 Hệ thống điều khiển năng lượng tái tạo
20211 KD 128999 128999 EE4205 Máy điện trong thiết bị tự động và điều khiển
20211 KD 129019 129019 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 129020 129020 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 129021 129021 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 129022 129022 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 129023 129023 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 712170 712170 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 712171 712171 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 712172 712172 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 712173 712173 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 712174 712174 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 712175 712175 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 712176 712176 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 712177 712177 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 712178 712178 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 712179 712179 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 712180 712180 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 712181 712181 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 712182 712182 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 712183 712183 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 712184 712184 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 712185 712185 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 712186 712186 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 712187 712187 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 712188 712188 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 712189 712189 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 712190 712190 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 128335 128335 EE4221E Điều khiển logic và PLC
20211 KD 712165 712165 EE4221E Điều khiển logic và PLC
20211 KD 712166 712166 EE4221E Điều khiển logic và PLC
20211 KD 712167 712167 EE4221E Điều khiển logic và PLC
20211 KD 712168 712168 EE4221E Điều khiển logic và PLC
20211 KD 712169 712169 EE4221E Điều khiển logic và PLC
20211 KD 129134 129134 EE4224 Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén
20211 KD 128273 128273 EE4226 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 128273 128273 EE4226 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 712164 712164 EE4226 Điều khiển logic và PLC
20211 KD 129091 129091 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp
20211 KD 129140 129140 EE4232 Tương thích điện từ (EMC)
20211 KD 129141 129141 EE4232 Tương thích điện từ (EMC)
20211 KD 129085 129085 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng
20211 KD 129085 129085 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng
20211 KD 129086 129086 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng
20211 KD 129087 129087 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng
20211 KD 129142 129142 EE4252 Thiết kế thiết bị đo
20211 KD 130166 130166 EE4256 Tự động hóa và điều khiển trong kỹ thuật môi trường
20211 KD 129147 129147 EE4259 Học sâu
20211 KD 712789 712789 EE4261 Đồ án thiết kế máy điện
20211 KD 712790 712790 EE4263 Đồ án khí cụ điện
20211 KD 129148 129148 EE4265 Đo lường y sinh
20211 KD 129143 129143 EE4266 Mạng và các giao thức trong IoT
20211 KD 129144 129144 EE4266 Mạng và các giao thức trong IoT
20211 KD 129145 129145 EE4268 FPGA và ứng dụng
20211 KD 129149 129149 EE4269 Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh
20211 KD 129150 129150 EE4269 Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh
20211 KD 129116 129116 EE4271 Công nghệ xử lý nước thải
20211 KD 129117 129117 EE4271 Công nghệ xử lý nước thải
20211 KD 129118 129118 EE4271 Công nghệ xử lý nước thải
20211 KD 129119 129119 EE4272 Công nghệ xử lý xử lý rác thải
20211 KD 129120 129120 EE4272 Công nghệ xử lý xử lý rác thải
20211 KD 129132 129132 EE4274 Kỹ thuật điều khiển xe điện
20211 KD 129133 129133 EE4274 Kỹ thuật điều khiển xe điện
20211 KD 129128 129128 EE4275 Đo và giám sát môi trường
20211 KD 129129 129129 EE4275 Đo và giám sát môi trường
20211 KD 129121 129121 EE4276 Tự động hóa nhà máy xi măng
20211 KD 129122 129122 EE4276 Tự động hóa nhà máy xi măng
20211 KD 129123 129123 EE4276 Tự động hóa nhà máy xi măng
20211 KD 129124 129124 EE4277 SCADA cho trạm biến áp
20211 KD 129125 129125 EE4277 SCADA cho trạm biến áp
20211 KD 129126 129126 EE4278 Hệ thống đo lường điều khiển nhà máy điện
20211 KD 129127 129127 EE4278 Hệ thống đo lường điều khiển nhà máy điện
20211 KD 129130 129130 EE4281 Hệ thống giám sát khí thải nhà máy nhiệt điện
20211 KD 129131 129131 EE4281 Hệ thống giám sát khí thải nhà máy nhiệt điện
20211 KD 129106 129106 EE4314 Quy hoạch phát triển hệ thống điện
20211 KD 129070 129070 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất
20211 KD 129071 129071 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất
20211 KD 129071 129071 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất
20211 KD 129072 129072 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất
20211 KD 129073 129073 EE4332 Thiết kế truyền động điện
20211 KD 129073 129073 EE4332 Thiết kế truyền động điện
20211 KD 129074 129074 EE4332 Thiết kế truyền động điện
20211 KD 129075 129075 EE4332 Thiết kế truyền động điện
20211 KD 129076 129076 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM)
20211 KD 129077 129077 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM)
20211 KD 129078 129078 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM)
20211 KD 711758 711758 EE4340 Đồ án chuyên ngành
20211 KD 128162 128162 EE4341 Kỹ thuật Robot
20211 KD 128164 128164 EE4342 Hệ thống điều khiển thông minh
20211 KD 129542 129542 EE4342 Hệ thống điều khiển thông minh
20211 KD 129135 129135 EE4344 Kỹ thuật Robot
20211 KD 128165 128165 EE4346 Thị giác máy tính
20211 KD 128166 128166 EE4348 Kiến trúc và giao thức truyền thông trong IoT
20211 KD 128166 128166 EE4348 Kiến trúc và giao thức truyền thông trong IoT
20211 KD 129151 129151 EE4361 PLC trong điều khiển chuyển động
20211 KD 129152 129152 EE4362 Hệ thống điều khiển máy CNC
20211 KD 129153 129153 EE4364 DCS & SCADA
20211 KD 129154 129154 EE4364 DCS & SCADA
20211 KD 129079 129079 EE4401 Thiết kế hệ điều khiển nhúng
20211 KD 128336 128336 EE4401E Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL)
20211 KD 128336 128336 EE4401E Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL)
20211 KD 129136 129136 EE4421 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp
20211 KD 129137 129137 EE4421 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp
20211 KD 129138 129138 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20211 KD 129139 129139 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20211 KD 712191 712191 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20211 KD 712192 712192 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20211 KD 712193 712193 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20211 KD 712194 712194 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20211 KD 712195 712195 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20211 KD 712196 712196 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20211 KD 712197 712197 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20211 KD 712198 712198 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20211 KD 712199 712199 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20211 KD 712200 712200 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20211 KD 712201 712201 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20211 KD 129080 129080 EE4430 Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống điều khiển
20211 KD 129081 129081 EE4435 Hệ thống điều khiển số
20211 KD 712094 712094 EE4435 Hệ thống điều khiển số
20211 KD 712095 712095 EE4435 Hệ thống điều khiển số
20211 KD 712096 712096 EE4435 Hệ thống điều khiển số
20211 KD 712097 712097 EE4435 Hệ thống điều khiển số
20211 KD 712098 712098 EE4435 Hệ thống điều khiển số
20211 KD 712099 712099 EE4435 Hệ thống điều khiển số
20211 KD 128337 128337 EE4435E Hệ thống điều khiển số
20211 KD 129155 129155 EE4451 Điều khiển học lặp
20211 KD 129107 129107 EE4460 Thị trường điện
20211 KD 129108 129108 EE4461 Tích hợp các nguồn năng lượng mới
20211 KD 129110 129110 EE4463 Phân tích các dự án năng lượng
20211 KD 129111 129111 EE4465 Các hệ thống cung cấp điện CN và dân dụng
20211 KD 129113 129113 EE4467 Phân tích độ tin cậy
20211 KD 129082 129082 EE4502 Kỹ thuật cảm biến
20211 KD 129083 129083 EE4502 Kỹ thuật cảm biến
20211 KD 129083 129083 EE4502 Kỹ thuật cảm biến
20211 KD 129084 129084 EE4502 Kỹ thuật cảm biến
20211 KD 129156 129156 EE4524 Đo và kiểm tra không phá hủy
20211 KD 129088 129088 EE4552 Mạng cảm biến không dây
20211 KD 129089 129089 EE4552 Mạng cảm biến không dây
20211 KD 129090 129090 EE4552 Mạng cảm biến không dây
20211 KD 129092 129092 EE4560 Công nghệ chế tạo thiết bị điện công nghiệp
20211 KD 129093 129093 EE4561 Thiết kế máy điện công nghiệp
20211 KD 129094 129094 EE4562 Thiết kế thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20211 KD 129095 129095 EE4563 Thiết kế thiết bị điều khiển máy điện
20211 KD 129096 129096 EE4564 Máy điện nâng cao
20211 KD 129097 129097 EE4565 Thiết bị đóng cắt hiện đại
20211 KD 129101 129101 EE4566 Tối ưu hóa máy điện
20211 KD 129102 129102 EE4567 Kỹ thuật tích trữ năng lượng
20211 KD 129103 129103 EE4568 Máy điện trong năng lượng tái tạo
20211 KD 129098 129098 EE4571 Giám sát, chuẩn đoán sự cố trong TBĐ
20211 KD 129099 129099 EE4572 Bảo trì dự báo
20211 KD 129104 129104 EE4573 Đánh giá tuổi thọ và độ tin cậy của TBĐ
20211 KD 128249 128249 EE4604 Các hệ thống thời gian thực
20211 KD 128250 128250 EE4605 Mô hình hoá các hệ thống rời rạc
20211 KD 128251 128251 EE4607 Robot công nghiệp
20211 KD 128252 128252 EE4608 Đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 712018 712018 EE4608 Đo và điều khiển công nghiệp
20211 KD 128254 128254 EE4611 An ninh và quản trị mạng
20211 KD 128253 128253 EE4616 Cảm biến và đo lường thông minh
20211 KD 129100 129100 EE4672 Kiểm toán năng lượng
20211 KD 128160 128160 EE4829 Điều khiển nối mạng
20211 KD 129157 129157 EE4829 Điều khiển nối mạng
20211 KD 129486 129486 EE4829 Điều khiển nối mạng
20211 KD 713690 713690 EE4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KD 713729 713729 EE4900E Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KD 713689 713689 EE4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KD 712131 712131 EE5001 Thực tập tốt nghiệp
20211 KD 712847 712847 EE5002 Đồ án tốt nghiệp
20211 KD 711725 711725 EE5010 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư KTĐ
20211 KD 711726 711726 EE5020 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐK&TDH)
20211 KD 712132 712132 EE5021 Thực tập tốt nghiệp
20211 KD 129114 129114 EE5060 Sử dụng máy tính trong phân tích HTĐ
20211 KD 712791 712791 EE5100 Thực tập tốt nghiệp (KTĐ)
20211 KD 129115 129115 EE5160 Vận hành nhà máy điện
20211 KD 712792 712792 EE5200 Thực tập tốt nghiệp (ĐK&TĐH)
20211 KD 712848 712848 EE5201 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20211 KD 711721 711721 EE5602 Đồ án tốt nghiệp
20211 KKTVQL 128217 128217 EM1010 Quản trị học đại cương
20211 KKTVQL 129704 129704 EM1010 Quản trị học đại cương
20211 KKTVQL 130710 130710 EM1010 Quản trị học đại cương
20211 KKTVQL 130711 130711 EM1010 Quản trị học đại cương
20211 KKTVQL 128302 128302 EM1014 Quản trị học
20211 KKTVQL 128430 128430 EM1170 Pháp luật đại cương
20211 KKTVQL 128431 128431 EM1170 Pháp luật đại cương
20211 KKTVQL 128432 128432 EM1170 Pháp luật đại cương
20211 KKTVQL 130702 130702 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20211 KKTVQL 130703 130703 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20211 KKTVQL 130704 130704 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20211 KKTVQL 130705 130705 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20211 KKTVQL 130706 130706 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20211 KKTVQL 130707 130707 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20211 KKTVQL 130708 130708 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20211 KKTVQL 130709 130709 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20211 KKTVQL 130339 130339 EM1322 Academic Writing and Presentation
20211 KKTVQL 130330 130330 EM1422 Academic Writing and Presentation
20211 KKTVQL 130331 130331 EM1422 Academic Writing and Presentation
20211 KKTVQL 130349 130349 EM1522 Academic Writing and Presentation
20211 KKTVQL 130321 130321 EM1622 Academic Writing and Presentation
20211 KKTVQL 130344 130344 EM1722 Academic Writing and Presentation
20211 KKTVQL 130363 130363 EM2105 Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương
20211 KKTVQL 130281 130281 EM2120 Kinh tế và quản lý công nghiệp
20211 KKTVQL 128493 128493 EM2131 Toán ứng dụng trong kinh doanh và thương mại
20211 KKTVQL 128493 128493 EM2131 Toán ứng dụng trong kinh doanh và thương mại
20211 KKTVQL 128421 128421 EM2222 Technical Writing and Presentation
20211 KKTVQL 128421 128421 EM2222 Technical Writing and Presentation
20211 KKTVQL 130764 130764 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20211 KKTVQL 130765 130765 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20211 KKTVQL 711955 711955 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20211 KKTVQL 711956 711956 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20211 KKTVQL 711957 711957 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20211 KKTVQL 711958 711958 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20211 KKTVQL 130791 130791 EM2301E Tin học kinh tế đại cương
20211 KKTVQL 127126 127126 EM2713 Kế toán tài chính 1 (BTL)
20211 KKTVQL 127126 127126 EM2713 Kế toán tài chính 1 (BTL)
20211 KKTVQL 130310 130310 EM2713 Kế toán tài chính 1 (BTL)
20211 KKTVQL 130350 130350 EM2730 Báo cáo tài chính
20211 KKTVQL 128320 128320 EM3016 Kinh tế công nghiệp
20211 KKTVQL 129851 129851 EM3102 Kinh tế đại cương
20211 KKTVQL 130291 130291 EM3130 Kinh tế lượng
20211 KKTVQL 130298 130298 EM3140 Kinh tế quốc tế
20211 KKTVQL 130317 130317 EM3140 Kinh tế quốc tế
20211 KKTVQL 130378 130378 EM3160 Tâm lý trong quản lý
20211 KKTVQL 709042 709042 EM3199 Đồ án ứng dụng Quản trị học vào kinh doanh
20211 KKTVQL 129862 129862 EM3211 Nguyên lý marketing
20211 KKTVQL 130309 130309 EM3211 Nguyên lý marketing
20211 KKTVQL 128495 128495 EM3222 Luật kinh doanh
20211 KKTVQL 130332 130332 EM3222 Luật kinh doanh
20211 KKTVQL 130292 130292 EM3230 Thống kê ứng dụng
20211 KKTVQL 130293 130293 EM3230 Thống kê ứng dụng
20211 KKTVQL 130304 130304 EM3230 Thống kê ứng dụng
20211 KKTVQL 128490 128490 EM3230E Thống kê ứng dụng
20211 KKTVQL 128490 128490 EM3230E Thống kê ứng dụng
20211 KKTVQL 128494 128494 EM3231E Thống kê ứng dụng và thiết kế lấy mẫu
20211 KKTVQL 130335 130335 EM3301 Đạo đức kinh doanh
20211 KKTVQL 130340 130340 EM3310 Mô phỏng hoạt động kinh doanh
20211 KKTVQL 127124 127124 EM3414 Tổ chức lao động
20211 KKTVQL 129863 129863 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL)
20211 KKTVQL 129863 129863 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL)
20211 KKTVQL 130295 130295 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL)
20211 KKTVQL 130305 130305 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL)
20211 KKTVQL 130305 130305 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL)
20211 KKTVQL 130311 130311 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL)
20211 KKTVQL 128422 128422 EM3417E Quản trị sản xuất (BTL)
20211 KKTVQL 130323 130323 EM3432 Quản trị chuỗi cung ứng
20211 KKTVQL 130302 130302 EM3500 Nguyên lý kế toán
20211 KKTVQL 130312 130312 EM3500 Nguyên lý kế toán
20211 KKTVQL 128491 128491 EM3500E Nguyên lý kế toán
20211 KKTVQL 130303 130303 EM3511 Lý thuyết tài chính tiền tệ
20211 KKTVQL 130314 130314 EM3511 Lý thuyết tài chính tiền tệ
20211 KKTVQL 130338 130338 EM3519 Tài chính doanh nghiệp
20211 KKTVQL 130341 130341 EM3519 Tài chính doanh nghiệp
20211 KKTVQL 130341 130341 EM3519 Tài chính doanh nghiệp
20211 KKTVQL 130313 130313 EM3526 Anh văn chuyên ngành Kế toán
20211 KKTVQL 130343 130343 EM3526 Anh văn chuyên ngành Kế toán
20211 KKTVQL 130346 130346 EM3527 Anh văn chuyên ngành TCNH
20211 KKTVQL 129041 129041 EM3661 Kinh tế năng lượng
20211 KKTVQL 130319 130319 EM4130 Kinh tế đầu tư
20211 KKTVQL 130375 130375 EM4201 Quan hệ lao động
20211 KKTVQL 130377 130377 EM4202 Tiền lương, phúc lợi và BHXH
20211 KKTVQL 129878 129878 EM4210 Khởi sự kinh doanh
20211 KKTVQL 130366 130366 EM4210 Khởi sự kinh doanh
20211 KKTVQL 130324 130324 EM4212 Phân tích kinh doanh
20211 KKTVQL 130382 130382 EM4212 Phân tích kinh doanh
20211 KKTVQL 130370 130370 EM4216 Phương pháp nghiên cứu trong KD
20211 KKTVQL 130325 130325 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý
20211 KKTVQL 130325 130325 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý
20211 KKTVQL 130371 130371 EM4313 Quản trị Marketing
20211 KKTVQL 130367 130367 EM4314 Hành vi người tiêu dùng
20211 KKTVQL 130372 130372 EM4317 Marketing dịch vụ
20211 KKTVQL 130368 130368 EM4323 Quản trị thương hiệu
20211 KKTVQL 130373 130373 EM4331 Marketing kỹ thuật số
20211 KKTVQL 130374 130374 EM4335 Nghiên cứu marketing
20211 KKTVQL 129879 129879 EM4336 Thương mại điện tử
20211 KKTVQL 130379 130379 EM4340 Chuyên đề (BTL)
20211 KKTVQL 130379 130379 EM4340 Chuyên đề (BTL)
20211 KKTVQL 709025 709025 EM4350 Thực tập tốt nghiệp
20211 KKTVQL 709037 709037 EM4351 Khóa luận tốt nghiệp
20211 KKTVQL 130296 130296 EM4411 Anh văn chuyên ngành QLCN
20211 KKTVQL 130297 130297 EM4411 Anh văn chuyên ngành QLCN
20211 KKTVQL 130327 130327 EM4412 Quản trị chất lượng
20211 KKTVQL 130318 130318 EM4413 Quản trị nhân lực
20211 KKTVQL 130337 130337 EM4413 Quản trị nhân lực
20211 KKTVQL 130337 130337 EM4413 Quản trị nhân lực
20211 KKTVQL 128420 128420 EM4413E Quản trị nhân lực
20211 KKTVQL 130326 130326 EM4416 Quản trị chiến lược
20211 KKTVQL 130360 130360 EM4420 Quản lý bảo trì công nghiệp
20211 KKTVQL 130357 130357 EM4421 Mô phỏng hệ thống
20211 KKTVQL 130361 130361 EM4423 Thiết kế hệ thống sản xuất
20211 KKTVQL 130334 130334 EM4425 Mô hình tối ưu
20211 KKTVQL 130364 130364 EM4429 Quản trị mua sắm
20211 KKTVQL 130328 130328 EM4430 Quản trị đổi mới
20211 KKTVQL 128496 128496 EM4432E Quản trị chuỗi cung ứng
20211 KKTVQL 128496 128496 EM4432E Quản trị chuỗi cung ứng
20211 KKTVQL 130369 130369 EM4435 Quản trị dự án
20211 KKTVQL 130369 130369 EM4435 Quản trị dự án
20211 KKTVQL 130376 130376 EM4437 Định mức lao động
20211 KKTVQL 130329 130329 EM4443 Quản lý dự trữ và kho hàng (BTL)
20211 KKTVQL 130329 130329 EM4443 Quản lý dự trữ và kho hàng (BTL)
20211 KKTVQL 130358 130358 EM4443 Quản lý dự trữ và kho hàng (BTL)
20211 KKTVQL 130365 130365 EM4445 Quản lý vận tải
20211 KKTVQL 130359 130359 EM4446 Cải tiến năng suất (BTL)
20211 KKTVQL 130359 130359 EM4446 Cải tiến năng suất (BTL)
20211 KKTVQL 130362 130362 EM4448 Kiểm soát chất lượng
20211 KKTVQL 709026 709026 EM4450 Thực tập tốt nghiệp
20211 KKTVQL 709038 709038 EM4451 Khóa luận tốt nghiệp
20211 KKTVQL 130333 130333 EM4457 Lập kế hoạch và điều độ sản xuất (BTL)
20211 KKTVQL 127134 127134 EM4520 Tín dụng NHTM
20211 KKTVQL 130393 130393 EM4520 Tín dụng NHTM
20211 KKTVQL 130348 130348 EM4522 Quản trị tài chính (BTL)
20211 KKTVQL 130391 130391 EM4526 Đầu tư tài chính
20211 KKTVQL 130347 130347 EM4528 Bảo hiểm
20211 KKTVQL 130380 130380 EM4533 Quản trị rủi ro
20211 KKTVQL 130381 130381 EM4535 Phân tích tài chính
20211 KKTVQL 130345 130345 EM4536 Kiểm toán cơ bản
20211 KKTVQL 130342 130342 EM4542 Thuế và hệ thống thuế
20211 KKTVQL 709027 709027 EM4550 Thực tập tốt nghiệp
20211 KKTVQL 709039 709039 EM4551 Khóa luận tốt nghiệp
20211 KKTVQL 130320 130320 EM4617 Kinh tế vận hành hệ thống điện
20211 KKTVQL 130320 130320 EM4617 Kinh tế vận hành hệ thống điện
20211 KKTVQL 130322 130322 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trường
20211 KKTVQL 130351 130351 EM4628 Thị trường năng lượng
20211 KKTVQL 130354 130354 EM4629 Quy hoạch phát triển năng lượng
20211 KKTVQL 130354 130354 EM4629 Quy hoạch phát triển năng lượng
20211 KKTVQL 130355 130355 EM4632 Chính sách năng lượng
20211 KKTVQL 130352 130352 EM4633 Phân tích và dự báo nhu cầu năng lượng (BTL)
20211 KKTVQL 130352 130352 EM4633 Phân tích và dự báo nhu cầu năng lượng (BTL)
20211 KKTVQL 130356 130356 EM4641 Mô hình tài chính cho các dự án năng lượng
20211 KKTVQL 130356 130356 EM4641 Mô hình tài chính cho các dự án năng lượng
20211 KKTVQL 130353 130353 EM4643 Quản lý sử dụng năng lượng trong doanh nghiệp
20211 KKTVQL 709029 709029 EM4650 Thực tập tốt nghiệp
20211 KKTVQL 709040 709040 EM4651 Khóa luận tốt nghiệp
20211 KKTVQL 127133 127133 EM4710 Kế toán máy
20211 KKTVQL 130385 130385 EM4710 Kế toán máy
20211 KKTVQL 130392 130392 EM4711 Quản trị kinh doanh NHTM (BTL)
20211 KKTVQL 130315 130315 EM4716 Kế toán quản trị
20211 NULL 130790 130790 EM4716E NULL
20211 KKTVQL 130386 130386 EM4718 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù
20211 KKTVQL 130383 130383 EM4724 Kế toán tài chính 2
20211 KKTVQL 130388 130388 EM4727 Kiểm toán hoạt động
20211 KKTVQL 130390 130390 EM4728 Kiểm soát nội bộ
20211 KKTVQL 130389 130389 EM4729 Kiểm toán tài chính
20211 KKTVQL 130389 130389 EM4729 Kiểm toán tài chính
20211 KKTVQL 130384 130384 EM4730 Kế toán thuế
20211 KKTVQL 130387 130387 EM4735 Tổ chức công tác kế toán (BTL)
20211 KKTVQL 130387 130387 EM4735 Tổ chức công tác kế toán (BTL)
20211 KKTVQL 130316 130316 EM4736 Kế toán quản trị
20211 KKTVQL 130316 130316 EM4736 Kế toán quản trị
20211 KKTVQL 709030 709030 EM4750 Thực tập tốt nghiệp
20211 KKTVQL 709041 709041 EM4751 Khóa luận tốt nghiệp
20211 KDTVT 128460 128460 ET1016 Nhập môn kỹ thuật
20211 KDTVT 128460 128460 ET1016 Nhập môn kỹ thuật
20211 KDTVT 128459 128459 ET2000E Nhập môn kỹ thuật điện-điện tử
20211 KDTVT 128829 128829 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713290 713290 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713290 713290 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713291 713291 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713291 713291 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713292 713292 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713292 713292 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713293 713293 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713293 713293 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 128188 128188 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 129408 129408 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 129425 129425 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 129426 129426 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 129427 129427 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 129428 129428 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 129429 129429 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 129430 129430 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713294 713294 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713294 713294 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713295 713295 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713295 713295 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713296 713296 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713296 713296 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713297 713297 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713297 713297 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713298 713298 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713298 713298 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713299 713299 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713299 713299 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713300 713300 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713300 713300 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713301 713301 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713301 713301 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713302 713302 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713302 713302 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713303 713303 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713303 713303 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713304 713304 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713304 713304 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713305 713305 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713305 713305 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713306 713306 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713306 713306 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713307 713307 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713307 713307 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713308 713308 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713308 713308 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713309 713309 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713309 713309 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713310 713310 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713310 713310 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713311 713311 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713311 713311 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713312 713312 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713312 713312 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713313 713313 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713313 713313 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713314 713314 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713314 713314 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713315 713315 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713315 713315 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20211 KDTVT 713604 713604 ET2020 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713604 713604 ET2020 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713604 713604 ET2020 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713604 713604 ET2020 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713604 713604 ET2020 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713604 713604 ET2020 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713605 713605 ET2020 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713605 713605 ET2020 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713605 713605 ET2020 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713605 713605 ET2020 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713605 713605 ET2020 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713605 713605 ET2020 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713606 713606 ET2020 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713606 713606 ET2020 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713606 713606 ET2020 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713606 713606 ET2020 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713606 713606 ET2020 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713606 713606 ET2020 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713766 713766 ET2020 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713766 713766 ET2020 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713766 713766 ET2020 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713766 713766 ET2020 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713766 713766 ET2020 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713766 713766 ET2020 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713607 713607 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713607 713607 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713607 713607 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713607 713607 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713607 713607 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713607 713607 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713608 713608 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713608 713608 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713608 713608 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713608 713608 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713608 713608 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713608 713608 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713609 713609 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713609 713609 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713609 713609 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713609 713609 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713609 713609 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713609 713609 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713610 713610 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713610 713610 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713610 713610 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713610 713610 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713610 713610 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713610 713610 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713611 713611 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713611 713611 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713611 713611 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713611 713611 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713611 713611 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713611 713611 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713612 713612 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713612 713612 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713612 713612 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713612 713612 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713612 713612 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713612 713612 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713613 713613 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713613 713613 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713613 713613 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713613 713613 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713613 713613 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713613 713613 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713614 713614 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713614 713614 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713614 713614 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713614 713614 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713614 713614 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713614 713614 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713615 713615 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713615 713615 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713615 713615 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713615 713615 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713615 713615 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 713615 713615 ET2021 Thực tập cơ bản
20211 KDTVT 127138 127138 ET2022 Technical Writing and Presentation
20211 KDTVT 127138 127138 ET2022 Technical Writing and Presentation
20211 KDTVT 129230 129230 ET2022 Technical Writing and Presentation
20211 KDTVT 129231 129231 ET2022 Technical Writing and Presentation
20211 KDTVT 129231 129231 ET2022 Technical Writing and Presentation
20211 KDTVT 129232 129232 ET2022 Technical Writing and Presentation
20211 KDTVT 129233 129233 ET2022 Technical Writing and Presentation
20211 KDTVT 129233 129233 ET2022 Technical Writing and Presentation
20211 KDTVT 129234 129234 ET2022 Technical Writing and Presentation
20211 KDTVT 128413 128413 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20211 KDTVT 129166 129166 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20211 KDTVT 129167 129167 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20211 KDTVT 129176 129176 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20211 KDTVT 129177 129177 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20211 KDTVT 129186 129186 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20211 KDTVT 129187 129187 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20211 KDTVT 129229 129229 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20211 KDTVT 129225 129225 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 129226 129226 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713236 713236 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713236 713236 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713237 713237 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713237 713237 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713238 713238 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713238 713238 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713239 713239 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713239 713239 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713240 713240 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713240 713240 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713241 713241 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713241 713241 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713242 713242 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713242 713242 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713243 713243 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713243 713243 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713244 713244 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713244 713244 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713245 713245 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713245 713245 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713246 713246 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713246 713246 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713247 713247 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713247 713247 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713248 713248 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713248 713248 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713249 713249 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713249 713249 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713250 713250 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713250 713250 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713251 713251 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 713251 713251 ET2040 Cấu kiện điện tử
20211 KDTVT 128532 128532 ET2042 Linh kiện điện tử
20211 KDTVT 713252 713252 ET2042 Linh kiện điện tử
20211 KDTVT 713252 713252 ET2042 Linh kiện điện tử
20211 KDTVT 713253 713253 ET2042 Linh kiện điện tử
20211 KDTVT 713253 713253 ET2042 Linh kiện điện tử
20211 KDTVT 713254 713254 ET2042 Linh kiện điện tử
20211 KDTVT 713254 713254 ET2042 Linh kiện điện tử
20211 KDTVT 713255 713255 ET2042 Linh kiện điện tử
20211 KDTVT 713255 713255 ET2042 Linh kiện điện tử
20211 KDTVT 713256 713256 ET2042 Linh kiện điện tử
20211 KDTVT 713256 713256 ET2042 Linh kiện điện tử
20211 KDTVT 713257 713257 ET2042 Linh kiện điện tử
20211 KDTVT 713257 713257 ET2042 Linh kiện điện tử
20211 KDTVT 713774 713774 ET2042 Linh kiện điện tử
20211 KDTVT 713774 713774 ET2042 Linh kiện điện tử
20211 KDTVT 713775 713775 ET2042 Linh kiện điện tử
20211 KDTVT 713775 713775 ET2042 Linh kiện điện tử
20211 KDTVT 129227 129227 ET2050 Lý thuyết mạch
20211 KDTVT 129228 129228 ET2050 Lý thuyết mạch
20211 KDTVT 713360 713360 ET2050 Lý thuyết mạch
20211 KDTVT 713360 713360 ET2050 Lý thuyết mạch
20211 KDTVT 713361 713361 ET2050 Lý thuyết mạch
20211 KDTVT 713361 713361 ET2050 Lý thuyết mạch
20211 KDTVT 713362 713362 ET2050 Lý thuyết mạch
20211 KDTVT 713362 713362 ET2050 Lý thuyết mạch
20211 KDTVT 713363 713363 ET2050 Lý thuyết mạch
20211 KDTVT 713363 713363 ET2050 Lý thuyết mạch
20211 KDTVT 713364 713364 ET2050 Lý thuyết mạch
20211 KDTVT 713364 713364 ET2050 Lý thuyết mạch
20211 KDTVT 713365 713365 ET2050 Lý thuyết mạch
20211 KDTVT 713365 713365 ET2050 Lý thuyết mạch
20211 KDTVT 713366 713366 ET2050 Lý thuyết mạch
20211 KDTVT 713366 713366 ET2050 Lý thuyết mạch
20211 KDTVT 713367 713367 ET2050 Lý thuyết mạch
20211 KDTVT 713367 713367 ET2050 Lý thuyết mạch
20211 KDTVT 129216 129216 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20211 KDTVT 129217 129217 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20211 KDTVT 129218 129218 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20211 KDTVT 129219 129219 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20211 KDTVT 129219 129219 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20211 KDTVT 128376 128376 ET2060E Tín hiệu và hệ thống
20211 KDTVT 128201 128201 ET2070 Cơ sở truyền tin
20211 KDTVT 713341 713341 ET2070 Cơ sở truyền tin
20211 KDTVT 713341 713341 ET2070 Cơ sở truyền tin
20211 KDTVT 713342 713342 ET2070 Cơ sở truyền tin
20211 KDTVT 713342 713342 ET2070 Cơ sở truyền tin
20211 KDTVT 129188 129188 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 129189 129189 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 129190 129190 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 129191 129191 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713324 713324 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713324 713324 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713325 713325 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713325 713325 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713326 713326 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713326 713326 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713327 713327 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713327 713327 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713328 713328 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713328 713328 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713329 713329 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713329 713329 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713330 713330 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713330 713330 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713331 713331 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713331 713331 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713332 713332 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713332 713332 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713333 713333 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713333 713333 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713334 713334 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713334 713334 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713335 713335 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713335 713335 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713336 713336 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713336 713336 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713337 713337 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713337 713337 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713338 713338 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713338 713338 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713339 713339 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713339 713339 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713340 713340 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713340 713340 ET2072 Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 128377 128377 ET2072E Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713322 713322 ET2072E Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713322 713322 ET2072E Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713323 713323 ET2072E Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 713323 713323 ET2072E Lý thuyết thông tin
20211 KDTVT 128206 128206 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20211 KDTVT 129235 129235 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20211 KDTVT 713353 713353 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20211 KDTVT 713353 713353 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20211 KDTVT 713354 713354 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20211 KDTVT 713354 713354 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20211 KDTVT 713355 713355 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20211 KDTVT 713355 713355 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20211 KDTVT 713356 713356 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20211 KDTVT 713356 713356 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20211 KDTVT 713357 713357 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20211 KDTVT 713357 713357 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20211 KDTVT 713358 713358 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20211 KDTVT 713358 713358 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20211 KDTVT 713359 713359 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20211 KDTVT 713359 713359 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20211 KDTVT 128414 128414 ET2082 Đo lường điện tử
20211 KDTVT 713320 713320 ET2082 Đo lường điện tử
20211 KDTVT 713320 713320 ET2082 Đo lường điện tử
20211 KDTVT 713321 713321 ET2082 Đo lường điện tử
20211 KDTVT 713321 713321 ET2082 Đo lường điện tử
20211 KDTVT 129223 129223 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20211 KDTVT 129224 129224 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20211 KDTVT 128385 128385 ET3006 Ngôn ngữ lập trình
20211 KDTVT 713590 713590 ET3006 Ngôn ngữ lập trình
20211 KDTVT 713590 713590 ET3006 Ngôn ngữ lập trình
20211 KDTVT 713591 713591 ET3006 Ngôn ngữ lập trình
20211 KDTVT 713591 713591 ET3006 Ngôn ngữ lập trình
20211 KDTVT 128340 128340 ET3016 Tín hiệu và hệ thống
20211 KDTVT 128340 128340 ET3016 Tín hiệu và hệ thống
20211 KDTVT 128386 128386 ET3036 Lý thuyết mạch
20211 KDTVT 713318 713318 ET3036 Lý thuyết mạch
20211 KDTVT 713318 713318 ET3036 Lý thuyết mạch
20211 KDTVT 713319 713319 ET3036 Lý thuyết mạch
20211 KDTVT 713319 713319 ET3036 Lý thuyết mạch
20211 KDTVT 128339 128339 ET3046 Cơ sinh
20211 KDTVT 713639 713639 ET3046 Cơ sinh
20211 KDTVT 713639 713639 ET3046 Cơ sinh
20211 KDTVT 713640 713640 ET3046 Cơ sinh
20211 KDTVT 713640 713640 ET3046 Cơ sinh
20211 KDTVT 713641 713641 ET3046 Cơ sinh
20211 KDTVT 713641 713641 ET3046 Cơ sinh
20211 KDTVT 128343 128343 ET3066 Kỹ thuật số
20211 KDTVT 713592 713592 ET3066 Kỹ thuật số
20211 KDTVT 713592 713592 ET3066 Kỹ thuật số
20211 KDTVT 713593 713593 ET3066 Kỹ thuật số
20211 KDTVT 713593 713593 ET3066 Kỹ thuật số
20211 KDTVT 128342 128342 ET3096 Mạch điện tử I
20211 KDTVT 128344 128344 ET3116 Kỹ thuật vi xử lý
20211 KDTVT 713594 713594 ET3116 Kỹ thuật vi xử lý
20211 KDTVT 713594 713594 ET3116 Kỹ thuật vi xử lý
20211 KDTVT 713595 713595 ET3116 Kỹ thuật vi xử lý
20211 KDTVT 713595 713595 ET3116 Kỹ thuật vi xử lý
20211 KDTVT 128384 128384 ET3176 Thiết kế kỹ thuật y sinh I
20211 KDTVT 128172 128172 ET3180 Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 129269 129269 ET3180 Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 129270 129270 ET3180 Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713435 713435 ET3180 Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713435 713435 ET3180 Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713436 713436 ET3180 Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713436 713436 ET3180 Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713437 713437 ET3180 Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713437 713437 ET3180 Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713438 713438 ET3180 Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713438 713438 ET3180 Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713439 713439 ET3180 Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713439 713439 ET3180 Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713440 713440 ET3180 Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713440 713440 ET3180 Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713441 713441 ET3180 Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713441 713441 ET3180 Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713442 713442 ET3180 Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713442 713442 ET3180 Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713443 713443 ET3180 Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713443 713443 ET3180 Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713444 713444 ET3180 Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713444 713444 ET3180 Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713445 713445 ET3180 Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713445 713445 ET3180 Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713446 713446 ET3180 Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713446 713446 ET3180 Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713433 713433 ET3180Q Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713433 713433 ET3180Q Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713434 713434 ET3180Q Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 713434 713434 ET3180Q Thông tin vô tuyến
20211 KDTVT 129220 129220 ET3210 Trường điện từ
20211 KDTVT 129221 129221 ET3210 Trường điện từ
20211 KDTVT 129222 129222 ET3210 Trường điện từ
20211 KDTVT 713511 713511 ET3210 Trường điện từ
20211 KDTVT 713511 713511 ET3210 Trường điện từ
20211 KDTVT 713512 713512 ET3210 Trường điện từ
20211 KDTVT 713512 713512 ET3210 Trường điện từ
20211 KDTVT 713513 713513 ET3210 Trường điện từ
20211 KDTVT 713513 713513 ET3210 Trường điện từ
20211 KDTVT 713514 713514 ET3210 Trường điện từ
20211 KDTVT 713514 713514 ET3210 Trường điện từ
20211 KDTVT 713515 713515 ET3210 Trường điện từ
20211 KDTVT 713515 713515 ET3210 Trường điện từ
20211 KDTVT 713516 713516 ET3210 Trường điện từ
20211 KDTVT 713516 713516 ET3210 Trường điện từ
20211 KDTVT 713517 713517 ET3210 Trường điện từ
20211 KDTVT 713517 713517 ET3210 Trường điện từ
20211 KDTVT 713518 713518 ET3210 Trường điện từ
20211 KDTVT 713518 713518 ET3210 Trường điện từ
20211 KDTVT 713519 713519 ET3210 Trường điện từ
20211 KDTVT 713519 713519 ET3210 Trường điện từ
20211 KDTVT 713520 713520 ET3210 Trường điện từ
20211 KDTVT 713520 713520 ET3210 Trường điện từ
20211 KDTVT 128378 128378 ET3210E Trường điện từ
20211 KDTVT 713509 713509 ET3210E Trường điện từ
20211 KDTVT 713509 713509 ET3210E Trường điện từ
20211 KDTVT 713510 713510 ET3210E Trường điện từ
20211 KDTVT 713510 713510 ET3210E Trường điện từ
20211 KDTVT 128204 128204 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 129197 129197 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 129198 129198 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 129199 129199 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 129200 129200 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 129201 129201 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713649 713649 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713649 713649 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713650 713650 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713650 713650 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713651 713651 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713651 713651 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713652 713652 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713652 713652 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713653 713653 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713653 713653 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713654 713654 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713654 713654 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713655 713655 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713655 713655 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713656 713656 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713656 713656 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713657 713657 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713657 713657 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713658 713658 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713658 713658 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713659 713659 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713659 713659 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713660 713660 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713660 713660 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713661 713661 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713661 713661 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713662 713662 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713662 713662 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713663 713663 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713663 713663 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713664 713664 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713664 713664 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713665 713665 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713665 713665 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713666 713666 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713666 713666 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713667 713667 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713667 713667 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713668 713668 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713668 713668 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713669 713669 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713669 713669 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713670 713670 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 713670 713670 ET3220 Điện tử số
20211 KDTVT 128205 128205 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 129203 129203 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 129204 129204 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 129205 129205 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 129206 129206 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 129207 129207 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713521 713521 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713521 713521 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713522 713522 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713522 713522 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713523 713523 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713523 713523 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713524 713524 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713524 713524 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713525 713525 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713525 713525 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713526 713526 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713526 713526 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713527 713527 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713527 713527 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713528 713528 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713528 713528 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713529 713529 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713529 713529 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713530 713530 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713530 713530 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713531 713531 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713531 713531 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713532 713532 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713532 713532 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713533 713533 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713533 713533 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713534 713534 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713534 713534 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713535 713535 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713535 713535 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713536 713536 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713536 713536 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713537 713537 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713537 713537 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713538 713538 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713538 713538 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713539 713539 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713539 713539 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713540 713540 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 713540 713540 ET3230 Điện tử tương tự I
20211 KDTVT 128415 128415 ET3231 Điện tử tương tự
20211 KDTVT 713544 713544 ET3231 Điện tử tương tự
20211 KDTVT 713544 713544 ET3231 Điện tử tương tự
20211 KDTVT 713545 713545 ET3231 Điện tử tương tự
20211 KDTVT 713545 713545 ET3231 Điện tử tương tự
20211 KDTVT 128328 128328 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II
20211 KDTVT 713546 713546 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II
20211 KDTVT 713546 713546 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II
20211 KDTVT 713547 713547 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II
20211 KDTVT 713547 713547 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II
20211 KDTVT 713548 713548 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II
20211 KDTVT 713548 713548 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II
20211 KDTVT 129237 129237 ET3241 Điện tử tương tự II
20211 KDTVT 713549 713549 ET3241 Điện tử tương tự II
20211 KDTVT 713549 713549 ET3241 Điện tử tương tự II
20211 KDTVT 713550 713550 ET3241 Điện tử tương tự II
20211 KDTVT 713550 713550 ET3241 Điện tử tương tự II
20211 KDTVT 713551 713551 ET3241 Điện tử tương tự II
20211 KDTVT 713551 713551 ET3241 Điện tử tương tự II
20211 KDTVT 713552 713552 ET3241 Điện tử tương tự II
20211 KDTVT 713552 713552 ET3241 Điện tử tương tự II
20211 KDTVT 129236 129236 ET3250 Thông tin số
20211 KDTVT 713388 713388 ET3250 Thông tin số
20211 KDTVT 713388 713388 ET3250 Thông tin số
20211 KDTVT 713389 713389 ET3250 Thông tin số
20211 KDTVT 713389 713389 ET3250 Thông tin số
20211 KDTVT 713390 713390 ET3250 Thông tin số
20211 KDTVT 713390 713390 ET3250 Thông tin số
20211 KDTVT 713391 713391 ET3250 Thông tin số
20211 KDTVT 713391 713391 ET3250 Thông tin số
20211 KDTVT 713392 713392 ET3250 Thông tin số
20211 KDTVT 713392 713392 ET3250 Thông tin số
20211 KDTVT 713393 713393 ET3250 Thông tin số
20211 KDTVT 713393 713393 ET3250 Thông tin số
20211 KDTVT 713394 713394 ET3250 Thông tin số
20211 KDTVT 713394 713394 ET3250 Thông tin số
20211 KDTVT 128357 128357 ET3250E Cơ sở hệ thống truyền thông
20211 KDTVT 128202 128202 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng
20211 KDTVT 129208 129208 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng
20211 KDTVT 129209 129209 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng
20211 KDTVT 129210 129210 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng
20211 KDTVT 129211 129211 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng
20211 KDTVT 129212 129212 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng
20211 KDTVT 128379 128379 ET3260E Kỹ thuật phần mềm ứng dụng
20211 KDTVT 129313 129313 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20211 KDTVT 129314 129314 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20211 KDTVT 129315 129315 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20211 KDTVT 129316 129316 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20211 KDTVT 129317 129317 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20211 KDTVT 129318 129318 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20211 KDTVT 129319 129319 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20211 KDTVT 129320 129320 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20211 KDTVT 129321 129321 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20211 KDTVT 129322 129322 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20211 KDTVT 710380 710380 ET3270 Thực tập kỹ thuật
20211 KDTVT 710382 710382 ET3270 Thực tập kỹ thuật
20211 KDTVT 713758 713758 ET3270E Thực tập kỹ thuật
20211 KDTVT 128203 128203 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 129192 129192 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 129193 129193 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 129194 129194 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 129195 129195 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 129196 129196 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713553 713553 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713553 713553 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713554 713554 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713554 713554 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713555 713555 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713555 713555 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713556 713556 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713556 713556 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713557 713557 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713557 713557 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713558 713558 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713558 713558 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713559 713559 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713559 713559 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713560 713560 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713560 713560 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713561 713561 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713561 713561 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713562 713562 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713562 713562 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713563 713563 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713563 713563 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713564 713564 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713564 713564 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713565 713565 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713565 713565 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713566 713566 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713566 713566 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713567 713567 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713567 713567 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713568 713568 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713568 713568 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713569 713569 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713569 713569 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713570 713570 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713570 713570 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713571 713571 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713571 713571 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713572 713572 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 713572 713572 ET3280 Anten và truyền sóng
20211 KDTVT 710383 710383 ET3290 Đồ án thiết kế I
20211 KDTVT 710384 710384 ET3291E Đồ án thiết kế I
20211 KDTVT 128416 128416 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20211 KDTVT 129244 129244 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20211 KDTVT 129245 129245 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20211 KDTVT 129245 129245 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20211 KDTVT 128329 128329 ET3300E Thiết kế hệ thống số 2
20211 KDTVT 128329 128329 ET3300E Thiết kế hệ thống số 2
20211 KDTVT 128168 128168 ET3310 Lý thuyết mật mã
20211 KDTVT 128168 128168 ET3310 Lý thuyết mật mã
20211 KDTVT 129246 129246 ET3310 Lý thuyết mật mã
20211 KDTVT 129247 129247 ET3310 Lý thuyết mật mã
20211 KDTVT 129247 129247 ET3310 Lý thuyết mật mã
20211 KDTVT 129248 129248 ET3310 Lý thuyết mật mã
20211 KDTVT 129249 129249 ET3310 Lý thuyết mật mã
20211 KDTVT 128380 128380 ET3310E Lý thuyết mật mã
20211 KDTVT 713616 713616 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713616 713616 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713616 713616 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713616 713616 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713617 713617 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713617 713617 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713617 713617 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713617 713617 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713618 713618 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713618 713618 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713618 713618 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713618 713618 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713619 713619 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713619 713619 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713619 713619 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713619 713619 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713620 713620 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713620 713620 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713620 713620 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713620 713620 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713621 713621 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713621 713621 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713621 713621 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713621 713621 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713622 713622 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713622 713622 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713622 713622 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713622 713622 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713623 713623 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713623 713623 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713623 713623 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713623 713623 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713624 713624 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713624 713624 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713624 713624 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713624 713624 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713625 713625 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713625 713625 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713625 713625 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713625 713625 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713626 713626 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713626 713626 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713626 713626 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713626 713626 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713627 713627 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713627 713627 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713627 713627 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713627 713627 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713628 713628 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713628 713628 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713628 713628 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713628 713628 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713629 713629 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713629 713629 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713629 713629 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713629 713629 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713630 713630 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713630 713630 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713630 713630 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713630 713630 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713631 713631 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713631 713631 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713631 713631 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713631 713631 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713632 713632 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713632 713632 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713632 713632 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713632 713632 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713633 713633 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713633 713633 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713633 713633 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713633 713633 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713634 713634 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713634 713634 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713634 713634 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713634 713634 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713635 713635 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713635 713635 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713635 713635 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713635 713635 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713636 713636 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713636 713636 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713636 713636 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713636 713636 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713637 713637 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713637 713637 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713637 713637 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713637 713637 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713638 713638 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713638 713638 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713638 713638 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713638 713638 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713772 713772 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713772 713772 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713772 713772 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713772 713772 ET4010 Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 710390 710390 ET4010E Đồ án thiết kế
20211 KDTVT 713773 713773 ET4011E Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713773 713773 ET4011E Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713773 713773 ET4011E Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 713773 713773 ET4011E Đồ án thiết kế II
20211 KDTVT 128169 128169 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 129250 129250 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 129251 129251 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 129252 129252 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 129253 129253 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713368 713368 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713368 713368 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713369 713369 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713369 713369 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713370 713370 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713370 713370 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713371 713371 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713371 713371 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713372 713372 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713372 713372 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713373 713373 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713373 713373 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713374 713374 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713374 713374 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713375 713375 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713375 713375 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713376 713376 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713376 713376 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713377 713377 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713377 713377 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713378 713378 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713378 713378 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713379 713379 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713379 713379 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713380 713380 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713380 713380 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713381 713381 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713381 713381 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713382 713382 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713382 713382 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713383 713383 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713383 713383 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713384 713384 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713384 713384 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713385 713385 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713385 713385 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713386 713386 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 713386 713386 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20211 KDTVT 129279 129279 ET4031 Thiết kế, tổng hợp hệ thống số
20211 KDTVT 129280 129280 ET4032 Thiết kế IC tương tự
20211 KDTVT 129277 129277 ET4041 Kiến trúc máy tính
20211 KDTVT 713600 713600 ET4041 Kiến trúc máy tính
20211 KDTVT 713600 713600 ET4041 Kiến trúc máy tính
20211 KDTVT 713601 713601 ET4041 Kiến trúc máy tính
20211 KDTVT 713601 713601 ET4041 Kiến trúc máy tính
20211 KDTVT 713602 713602 ET4041 Kiến trúc máy tính
20211 KDTVT 713602 713602 ET4041 Kiến trúc máy tính
20211 KDTVT 713603 713603 ET4041 Kiến trúc máy tính
20211 KDTVT 713603 713603 ET4041 Kiến trúc máy tính
20211 KDTVT 129284 129284 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
20211 KDTVT 129285 129285 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
20211 KDTVT 129285 129285 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
20211 KDTVT 128170 128170 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 129259 129259 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 129260 129260 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 129261 129261 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 129262 129262 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 129263 129263 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713406 713406 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713406 713406 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713407 713407 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713407 713407 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713408 713408 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713408 713408 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713409 713409 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713409 713409 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713410 713410 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713410 713410 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713411 713411 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713411 713411 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713412 713412 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713412 713412 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713413 713413 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713413 713413 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713414 713414 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713414 713414 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713415 713415 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713415 713415 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713416 713416 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713416 713416 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713417 713417 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713417 713417 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713418 713418 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713418 713418 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713419 713419 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713419 713419 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713420 713420 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713420 713420 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713421 713421 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713421 713421 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713422 713422 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713422 713422 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713423 713423 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713423 713423 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713424 713424 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713424 713424 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713425 713425 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713425 713425 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713426 713426 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713426 713426 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713427 713427 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713427 713427 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713428 713428 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713428 713428 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713429 713429 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713429 713429 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713430 713430 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 713430 713430 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20211 KDTVT 128330 128330 ET4080E Cơ sở kỹ thuật mạng
20211 KDTVT 129293 129293 ET4081 Mạng thông tin
20211 KDTVT 129294 129294 ET4081 Mạng thông tin
20211 KDTVT 713395 713395 ET4081 Mạng thông tin
20211 KDTVT 713395 713395 ET4081 Mạng thông tin
20211 KDTVT 713396 713396 ET4081 Mạng thông tin
20211 KDTVT 713396 713396 ET4081 Mạng thông tin
20211 KDTVT 713397 713397 ET4081 Mạng thông tin
20211 KDTVT 713397 713397 ET4081 Mạng thông tin
20211 KDTVT 713398 713398 ET4081 Mạng thông tin
20211 KDTVT 713398 713398 ET4081 Mạng thông tin
20211 KDTVT 713399 713399 ET4081 Mạng thông tin
20211 KDTVT 713399 713399 ET4081 Mạng thông tin
20211 KDTVT 713400 713400 ET4081 Mạng thông tin
20211 KDTVT 713400 713400 ET4081 Mạng thông tin
20211 KDTVT 713401 713401 ET4081 Mạng thông tin
20211 KDTVT 713401 713401 ET4081 Mạng thông tin
20211 KDTVT 713402 713402 ET4081 Mạng thông tin
20211 KDTVT 713402 713402 ET4081 Mạng thông tin
20211 KDTVT 713403 713403 ET4081 Mạng thông tin
20211 KDTVT 713403 713403 ET4081 Mạng thông tin
20211 KDTVT 128258 128258 ET4091 Kỹ thuật siêu cao tần
20211 KDTVT 129292 129292 ET4092 Kỹ thuật siêu cao tần
20211 KDTVT 129272 129272 ET4100 Cơ sở điện sinh học
20211 KDTVT 713258 713258 ET4100 Cơ sở điện sinh học
20211 KDTVT 713258 713258 ET4100 Cơ sở điện sinh học
20211 KDTVT 713259 713259 ET4100 Cơ sở điện sinh học
20211 KDTVT 713259 713259 ET4100 Cơ sở điện sinh học
20211 KDTVT 713260 713260 ET4100 Cơ sở điện sinh học
20211 KDTVT 713260 713260 ET4100 Cơ sở điện sinh học
20211 KDTVT 713261 713261 ET4100 Cơ sở điện sinh học
20211 KDTVT 713261 713261 ET4100 Cơ sở điện sinh học
20211 KDTVT 129274 129274 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh
20211 KDTVT 713262 713262 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh
20211 KDTVT 713262 713262 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh
20211 KDTVT 713263 713263 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh
20211 KDTVT 713263 713263 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh
20211 KDTVT 713264 713264 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh
20211 KDTVT 713264 713264 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh
20211 KDTVT 713265 713265 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh
20211 KDTVT 713265 713265 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh
20211 KDTVT 129276 129276 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20211 KDTVT 713266 713266 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20211 KDTVT 713266 713266 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20211 KDTVT 713267 713267 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20211 KDTVT 713267 713267 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20211 KDTVT 713268 713268 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20211 KDTVT 713268 713268 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20211 KDTVT 713269 713269 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20211 KDTVT 713269 713269 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I
20211 KDTVT 128256 128256 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử
20211 KDTVT 713642 713642 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử
20211 KDTVT 129298 129298 ET4151 Mạng thông tin hàng không
20211 KDTVT 128341 128341 ET4216 Thiết kế Kỹ thuật y sinh III
20211 KDTVT 129238 129238 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 129239 129239 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 129240 129240 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 129241 129241 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 129242 129242 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 129243 129243 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713447 713447 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713447 713447 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713448 713448 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713448 713448 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713449 713449 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713449 713449 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713450 713450 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713450 713450 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713451 713451 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713451 713451 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713452 713452 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713452 713452 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713453 713453 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713453 713453 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713454 713454 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713454 713454 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713455 713455 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713455 713455 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713456 713456 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713456 713456 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713457 713457 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713457 713457 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713458 713458 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713458 713458 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713459 713459 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713459 713459 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713460 713460 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713460 713460 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713461 713461 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713461 713461 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713462 713462 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713462 713462 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713463 713463 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713463 713463 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713464 713464 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713464 713464 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713465 713465 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713465 713465 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713466 713466 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713466 713466 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713467 713467 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713467 713467 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713468 713468 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713468 713468 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713469 713469 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713469 713469 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713470 713470 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713470 713470 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713471 713471 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713471 713471 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713472 713472 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713472 713472 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713473 713473 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713473 713473 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713474 713474 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713474 713474 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713475 713475 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713475 713475 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713476 713476 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 713476 713476 ET4230 Mạng máy tính
20211 KDTVT 128331 128331 ET4240E Truyền thông vô tuyến
20211 KDTVT 129286 129286 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng
20211 KDTVT 129287 129287 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng
20211 KDTVT 129287 129287 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng
20211 KDTVT 129288 129288 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng
20211 KDTVT 128171 128171 ET4250 Hệ thống viễn thông
20211 KDTVT 128259 128259 ET4250 Hệ thống viễn thông
20211 KDTVT 129254 129254 ET4250 Hệ thống viễn thông
20211 KDTVT 129255 129255 ET4250 Hệ thống viễn thông
20211 KDTVT 129256 129256 ET4250 Hệ thống viễn thông
20211 KDTVT 129257 129257 ET4250 Hệ thống viễn thông
20211 KDTVT 129258 129258 ET4250 Hệ thống viễn thông
20211 KDTVT 129302 129302 ET4260 Đa phương tiện
20211 KDTVT 129303 129303 ET4260 Đa phương tiện
20211 KDTVT 713573 713573 ET4260 Đa phương tiện
20211 KDTVT 713573 713573 ET4260 Đa phương tiện
20211 KDTVT 713574 713574 ET4260 Đa phương tiện
20211 KDTVT 713574 713574 ET4260 Đa phương tiện
20211 KDTVT 713575 713575 ET4260 Đa phương tiện
20211 KDTVT 713575 713575 ET4260 Đa phương tiện
20211 KDTVT 713576 713576 ET4260 Đa phương tiện
20211 KDTVT 713576 713576 ET4260 Đa phương tiện
20211 KDTVT 713577 713577 ET4260 Đa phương tiện
20211 KDTVT 713577 713577 ET4260 Đa phương tiện
20211 KDTVT 713578 713578 ET4260 Đa phương tiện
20211 KDTVT 713578 713578 ET4260 Đa phương tiện
20211 KDTVT 713579 713579 ET4260 Đa phương tiện
20211 KDTVT 713579 713579 ET4260 Đa phương tiện
20211 KDTVT 713580 713580 ET4260 Đa phương tiện
20211 KDTVT 713580 713580 ET4260 Đa phương tiện
20211 KDTVT 713581 713581 ET4260 Đa phương tiện
20211 KDTVT 713581 713581 ET4260 Đa phương tiện
20211 KDTVT 713582 713582 ET4260 Đa phương tiện
20211 KDTVT 713582 713582 ET4260 Đa phương tiện
20211 KDTVT 128167 128167 ET4290 Hệ điều hành
20211 KDTVT 129264 129264 ET4291 Hệ điều hành
20211 KDTVT 129265 129265 ET4291 Hệ điều hành
20211 KDTVT 129265 129265 ET4291 Hệ điều hành
20211 KDTVT 129266 129266 ET4291 Hệ điều hành
20211 KDTVT 129267 129267 ET4291 Hệ điều hành
20211 KDTVT 129267 129267 ET4291 Hệ điều hành
20211 KDTVT 129268 129268 ET4291 Hệ điều hành
20211 KDTVT 129295 129295 ET4311 Thông tin quang sợi
20211 KDTVT 128417 128417 ET4321 Nguyên lý siêu cao tần
20211 KDTVT 713583 713583 ET4321 Nguyên lý siêu cao tần
20211 KDTVT 713583 713583 ET4321 Nguyên lý siêu cao tần
20211 KDTVT 713584 713584 ET4321 Nguyên lý siêu cao tần
20211 KDTVT 713584 713584 ET4321 Nguyên lý siêu cao tần
20211 KDTVT 129296 129296 ET4330 Thông tin di động
20211 KDTVT 129281 129281 ET4340 Thiết kế VLSI
20211 KDTVT 129278 129278 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng
20211 KDTVT 129283 129283 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng
20211 KDTVT 713477 713477 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng
20211 KDTVT 713478 713478 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng
20211 KDTVT 713479 713479 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng
20211 KDTVT 713480 713480 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng
20211 KDTVT 713481 713481 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng
20211 KDTVT 713482 713482 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng
20211 KDTVT 713483 713483 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng
20211 KDTVT 713484 713484 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng
20211 KDTVT 129271 129271 ET4370 Kỹ thuật truyền hình
20211 KDTVT 713585 713585 ET4370 Kỹ thuật truyền hình
20211 KDTVT 713585 713585 ET4370 Kỹ thuật truyền hình
20211 KDTVT 713586 713586 ET4370 Kỹ thuật truyền hình
20211 KDTVT 713586 713586 ET4370 Kỹ thuật truyền hình
20211 KDTVT 713587 713587 ET4370 Kỹ thuật truyền hình
20211 KDTVT 713587 713587 ET4370 Kỹ thuật truyền hình
20211 KDTVT 713588 713588 ET4370 Kỹ thuật truyền hình
20211 KDTVT 713588 713588 ET4370 Kỹ thuật truyền hình
20211 KDTVT 713589 713589 ET4370 Kỹ thuật truyền hình
20211 KDTVT 713589 713589 ET4370 Kỹ thuật truyền hình
20211 KDTVT 129291 129291 ET4380 Thông tin vệ tinh
20211 KDTVT 129297 129297 ET4411 Quy hoạch và quản lý mạng viễn thông
20211 KDTVT 129289 129289 ET4430 Lập trình nâng cao
20211 KDTVT 129290 129290 ET4430 Lập trình nâng cao
20211 KDTVT 129273 129273 ET4450 Giải phẫu và sinh lý học
20211 KDTVT 129275 129275 ET4480 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh I
20211 KDTVT 128346 128346 ET4486 Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh
20211 KDTVT 128345 128345 ET4526 Thiết bị điện tử y tế
20211 KDTVT 713270 713270 ET4526 Thiết bị điện tử y tế
20211 KDTVT 713270 713270 ET4526 Thiết bị điện tử y tế
20211 KDTVT 713271 713271 ET4526 Thiết bị điện tử y tế
20211 KDTVT 713271 713271 ET4526 Thiết bị điện tử y tế
20211 KDTVT 713272 713272 ET4526 Thiết bị điện tử y tế
20211 KDTVT 713272 713272 ET4526 Thiết bị điện tử y tế
20211 KDTVT 713273 713273 ET4526 Thiết bị điện tử y tế
20211 KDTVT 713273 713273 ET4526 Thiết bị điện tử y tế
20211 KDTVT 713274 713274 ET4526 Thiết bị điện tử y tế
20211 KDTVT 713274 713274 ET4526 Thiết bị điện tử y tế
20211 KDTVT 129307 129307 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế
20211 KDTVT 129308 129308 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế
20211 KDTVT 129309 129309 ET4571 Xử lý tín hiệu y sinh số
20211 KDTVT 713275 713275 ET4571 Xử lý tín hiệu y sinh số
20211 KDTVT 713275 713275 ET4571 Xử lý tín hiệu y sinh số
20211 KDTVT 713276 713276 ET4571 Xử lý tín hiệu y sinh số
20211 KDTVT 713276 713276 ET4571 Xử lý tín hiệu y sinh số
20211 KDTVT 713277 713277 ET4571 Xử lý tín hiệu y sinh số
20211 KDTVT 713277 713277 ET4571 Xử lý tín hiệu y sinh số
20211 KDTVT 713278 713278 ET4571 Xử lý tín hiệu y sinh số
20211 KDTVT 713278 713278 ET4571 Xử lý tín hiệu y sinh số
20211 KDTVT 713279 713279 ET4571 Xử lý tín hiệu y sinh số
20211 KDTVT 713279 713279 ET4571 Xử lý tín hiệu y sinh số
20211 KDTVT 713280 713280 ET4571 Xử lý tín hiệu y sinh số
20211 KDTVT 713280 713280 ET4571 Xử lý tín hiệu y sinh số
20211 KDTVT 713281 713281 ET4571 Xử lý tín hiệu y sinh số
20211 KDTVT 713281 713281 ET4571 Xử lý tín hiệu y sinh số
20211 KDTVT 713282 713282 ET4571 Xử lý tín hiệu y sinh số
20211 KDTVT 713282 713282 ET4571 Xử lý tín hiệu y sinh số
20211 KDTVT 129305 129305 ET4591 Xử lý ảnh số
20211 KDTVT 129306 129306 ET4591 Xử lý ảnh số
20211 KDTVT 129282 129282 ET4611 Điện tử công suất
20211 KDTVT 129310 129310 ET4710 Lập trình ứng dụng di động
20211 KDTVT 129311 129311 ET4710 Lập trình ứng dụng di động
20211 KDTVT 129312 129312 ET4750 Kỹ thuật lập trình nội dung số
20211 KDTVT 710392 710392 ET4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KDTVT 710395 710395 ET4900E Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KDTVT 710397 710397 ET4911 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KDTVT 710399 710399 ET4920 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (KT Điện tử - Viễn thông)
20211 KDTVT 710401 710401 ET4920E Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTT Kỹ thuật y sinh)
20211 KDTVT 710402 710402 ET4921E Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTT ĐTVT)
20211 KDTVT 710400 710400 ET4922 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTN Điện tử truyền thông)
20211 KDTVT 710403 710403 ET5011 Thực tập cuối khóa
20211 KDTVT 710418 710418 ET5020 Đồ án thiết kế III
20211 KDTVT 710405 710405 ET5026 Thực tập tốt nghiệp
20211 KDTVT 128332 128332 ET5080E Thiết kế số sử dụng VHDL
20211 KDTVT 128332 128332 ET5080E Thiết kế số sử dụng VHDL
20211 KDTVT 713760 713760 ET5100E Thực tập tốt nghiệp
20211 KDTVT 713761 713761 ET5110E Đồ án tốt nghiệp
20211 KDTVT 710408 710408 ET5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20211 KDTVT 710413 710413 ET5126 Thiết kế tốt nghiệp
20211 KDTVT 129299 129299 ET5260 Định vị sử dụng vệ tinh
20211 KDTVT 129300 129300 ET5270 Viễn thám và GIS
20211 KDTVT 129304 129304 ET5270 Viễn thám và GIS
20211 KDTVT 129301 129301 ET5580 Quản lý trang thiết bị y tế
20211 VKHVCNMT 130162 130162 EV2020 Technical Writing and Presentation
20211 VKHVCNMT 130160 130160 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường
20211 VKHVCNMT 712229 712229 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường
20211 VKHVCNMT 712230 712230 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường
20211 VKHVCNMT 712231 712231 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường
20211 VKHVCNMT 712232 712232 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường
20211 VKHVCNMT 712233 712233 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường
20211 VKHVCNMT 130161 130161 EV2102 Truyền nhiệt trong công nghệ môi trường
20211 VKHVCNMT 130172 130172 EV2212 Các quá trình sản xuất cơ bản
20211 VKHVCNMT 130149 130149 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20211 VKHVCNMT 130150 130150 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20211 VKHVCNMT 710954 710954 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20211 VKHVCNMT 710955 710955 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20211 VKHVCNMT 710956 710956 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20211 VKHVCNMT 710957 710957 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20211 VKHVCNMT 710958 710958 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20211 VKHVCNMT 713043 713043 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20211 VKHVCNMT 713044 713044 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20211 VKHVCNMT 713045 713045 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20211 VKHVCNMT 713046 713046 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20211 VKHVCNMT 713047 713047 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20211 VKHVCNMT 130151 130151 EV3104 Kỹ thuật phản ứng
20211 VKHVCNMT 130152 130152 EV3104 Kỹ thuật phản ứng
20211 VKHVCNMT 130153 130153 EV3105 Hóa sinh môi trường
20211 VKHVCNMT 130154 130154 EV3105 Hóa sinh môi trường
20211 VKHVCNMT 712161 712161 EV3105 Hóa sinh môi trường
20211 VKHVCNMT 712210 712210 EV3105 Hóa sinh môi trường
20211 VKHVCNMT 712216 712216 EV3105 Hóa sinh môi trường
20211 VKHVCNMT 712217 712217 EV3105 Hóa sinh môi trường
20211 VKHVCNMT 712218 712218 EV3105 Hóa sinh môi trường
20211 VKHVCNMT 713048 713048 EV3105 Hóa sinh môi trường
20211 VKHVCNMT 713049 713049 EV3105 Hóa sinh môi trường
20211 VKHVCNMT 713050 713050 EV3105 Hóa sinh môi trường
20211 VKHVCNMT 713487 713487 EV3105 Hóa sinh môi trường
20211 VKHVCNMT 713488 713488 EV3105 Hóa sinh môi trường
20211 VKHVCNMT 130155 130155 EV3106 Hóa học môi trường
20211 VKHVCNMT 130156 130156 EV3106 Hóa học môi trường
20211 VKHVCNMT 712219 712219 EV3106 Hóa học môi trường
20211 VKHVCNMT 712220 712220 EV3106 Hóa học môi trường
20211 VKHVCNMT 712221 712221 EV3106 Hóa học môi trường
20211 VKHVCNMT 712222 712222 EV3106 Hóa học môi trường
20211 VKHVCNMT 712223 712223 EV3106 Hóa học môi trường
20211 VKHVCNMT 713051 713051 EV3106 Hóa học môi trường
20211 VKHVCNMT 713052 713052 EV3106 Hóa học môi trường
20211 VKHVCNMT 713053 713053 EV3106 Hóa học môi trường
20211 VKHVCNMT 713485 713485 EV3106 Hóa học môi trường
20211 VKHVCNMT 713486 713486 EV3106 Hóa học môi trường
20211 VKHVCNMT 709060 709060 EV3108 Đồ án I
20211 VKHVCNMT 130163 130163 EV3121 Độc học môi trường
20211 VKHVCNMT 712263 712263 EV3121 Độc học môi trường
20211 VKHVCNMT 712265 712265 EV3121 Độc học môi trường
20211 VKHVCNMT 712288 712288 EV3121 Độc học môi trường
20211 VKHVCNMT 712289 712289 EV3121 Độc học môi trường
20211 VKHVCNMT 712290 712290 EV3121 Độc học môi trường
20211 VKHVCNMT 130157 130157 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20211 VKHVCNMT 130158 130158 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20211 VKHVCNMT 712224 712224 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20211 VKHVCNMT 712225 712225 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20211 VKHVCNMT 712226 712226 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20211 VKHVCNMT 712227 712227 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20211 VKHVCNMT 712228 712228 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20211 VKHVCNMT 712832 712832 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20211 VKHVCNMT 712833 712833 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20211 VKHVCNMT 712834 712834 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20211 VKHVCNMT 712835 712835 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20211 VKHVCNMT 712836 712836 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20211 VKHVCNMT 130159 130159 EV3227 Mô hình hóa môi trường
20211 VKHVCNMT 130167 130167 EV4113 Phục hồi ô nhiễm đất
20211 VKHVCNMT 130168 130168 EV4115 Xử lý nước thải bằng các quá trình tự nhiên
20211 VKHVCNMT 130171 130171 EV4118 Quản lý và vận hành hệ thống xử lý chất thải
20211 VKHVCNMT 130169 130169 EV4119 Kỹ thuật xử lý nước cấp
20211 VKHVCNMT 130170 130170 EV4132 Chuyên đề công nghệ môi trường I
20211 VKHVCNMT 130173 130173 EV4222 Quan trắc môi trường
20211 VKHVCNMT 710959 710959 EV4222 Quan trắc môi trường
20211 VKHVCNMT 712291 712291 EV4222 Quan trắc môi trường
20211 VKHVCNMT 712317 712317 EV4222 Quan trắc môi trường
20211 VKHVCNMT 712324 712324 EV4222 Quan trắc môi trường
20211 VKHVCNMT 712325 712325 EV4222 Quan trắc môi trường
20211 VKHVCNMT 712326 712326 EV4222 Quan trắc môi trường
20211 VKHVCNMT 130164 130164 EV4223 Đánh giá tác động môi trường
20211 VKHVCNMT 130174 130174 EV4224 An toàn sức khỏe nghề nghiệp
20211 VKHVCNMT 130165 130165 EV4225 Nguyên lý sản xuất sạch hơn
20211 VKHVCNMT 130778 130778 EV4229 Luật và chính sách môi trường
20211 VKHVCNMT 709043 709043 EV4311 Đồ án II
20211 VKHVCNMT 709142 709142 EV4321 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 VKHVCNMT 709145 709145 EV4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 VKHVCNMT 709146 709146 EV4902 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật môi trường)
20211 VKHVCNMT 709147 709147 EV5101 Thực tập tốt nghiệp (CNMT)
20211 VKHVCNMT 709148 709148 EV5102 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (CNMT)
20211 VKHVCNMT 709059 709059 EV5114 Đồ án III
20211 VKHVCNMT 130175 130175 EV5132 Xử lý chất thải hữu cơ bằng kỹ thuật nhiệt
20211 VKHVCNMT 130177 130177 EV5134 Quản lý hóa chất trong công nghiệp
20211 VKHVCNMT 130178 130178 EV5135 Công nghệ xử lý SO2 trong khí thải
20211 VKHVCNMT 130179 130179 EV5136 Chuyên đề kỹ thuật xử lý chất thải
20211 VKHVCNMT 130180 130180 EV5137 Ứng dụng phương pháp dữ liệu đánh giá biến đổi hệ sinh thái
20211 VKHVCNMT 709151 709151 EV5190 Đồ án thiết kế - CNMT
20211 VKHVCNMT 709149 709149 EV5201 Thực tập tốt nghiệp (QLMT)
20211 VKHVCNMT 709150 709150 EV5202 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (QLMT)
20211 VKHVCNMT 130176 130176 EV5213 Kiểm toán chất thải
20211 VKHVCNMT 130181 130181 EV5226 Chuyên đề quản lý môi trường
20211 VKHVCNMT 130182 130182 EV5232 Thống kê môi trường
20211 VKHVCNMT 130183 130183 EV5233 Đánh giá vòng đời sản phẩm
20211 VKHVCNMT 130184 130184 EV5234 Thẩm định và đánh giá công nghệ Môi trường
20211 VKHVCNMT 130185 130185 EV5235 Truyền thông môi trường
20211 VKHVCNMT 709154 709154 EV5290 Đồ án thiết kế - QLMT
20211 VKHVCNMT 709143 709143 EV5901 Thực tập kỹ sư
20211 VKHVCNMT 710953 710953 EV5902 Đồ án kỹ sư
20211 KNN 128238 128238 FL1107 LIFE 3
20211 KNN 128238 128238 FL1107 LIFE 3
20211 KNN 128239 128239 FL1108 LIFE 4
20211 KNN 128239 128239 FL1108 LIFE 4
20211 KNN 127020 127020 FL1124 IELTS Listening 2
20211 KNN 128463 128463 FL1124 IELTS Listening 2
20211 KNN 128467 128467 FL1124 IELTS Listening 2
20211 KNN 128471 128471 FL1124 IELTS Listening 2
20211 KNN 128475 128475 FL1124 IELTS Listening 2
20211 KNN 128479 128479 FL1124 IELTS Listening 2
20211 KNN 128483 128483 FL1124 IELTS Listening 2
20211 KNN 128502 128502 FL1124 IELTS Listening 2
20211 KNN 128506 128506 FL1124 IELTS Listening 2
20211 KNN 128520 128520 FL1124 IELTS Listening 2
20211 KNN 128524 128524 FL1124 IELTS Listening 2
20211 KNN 127021 127021 FL1125 IELTS Speaking 2
20211 KNN 128464 128464 FL1125 IELTS Speaking 2
20211 KNN 128468 128468 FL1125 IELTS Speaking 2
20211 KNN 128472 128472 FL1125 IELTS Speaking 2
20211 KNN 128476 128476 FL1125 IELTS Speaking 2
20211 KNN 128480 128480 FL1125 IELTS Speaking 2
20211 KNN 128484 128484 FL1125 IELTS Speaking 2
20211 KNN 128503 128503 FL1125 IELTS Speaking 2
20211 KNN 128507 128507 FL1125 IELTS Speaking 2
20211 KNN 128521 128521 FL1125 IELTS Speaking 2
20211 KNN 128525 128525 FL1125 IELTS Speaking 2
20211 KNN 127022 127022 FL1126 IELTS Reading 2
20211 KNN 128465 128465 FL1126 IELTS Reading 2
20211 KNN 128469 128469 FL1126 IELTS Reading 2
20211 KNN 128473 128473 FL1126 IELTS Reading 2
20211 KNN 128477 128477 FL1126 IELTS Reading 2
20211 KNN 128481 128481 FL1126 IELTS Reading 2
20211 KNN 128485 128485 FL1126 IELTS Reading 2
20211 KNN 128504 128504 FL1126 IELTS Reading 2
20211 KNN 128508 128508 FL1126 IELTS Reading 2
20211 KNN 128522 128522 FL1126 IELTS Reading 2
20211 KNN 128526 128526 FL1126 IELTS Reading 2
20211 KNN 127023 127023 FL1127 IELTS Writing 2
20211 KNN 128466 128466 FL1127 IELTS Writing 2
20211 KNN 128470 128470 FL1127 IELTS Writing 2
20211 KNN 128474 128474 FL1127 IELTS Writing 2
20211 KNN 128478 128478 FL1127 IELTS Writing 2
20211 KNN 128482 128482 FL1127 IELTS Writing 2
20211 KNN 128486 128486 FL1127 IELTS Writing 2
20211 KNN 128505 128505 FL1127 IELTS Writing 2
20211 KNN 128509 128509 FL1127 IELTS Writing 2
20211 KNN 128523 128523 FL1127 IELTS Writing 2
20211 KNN 128527 128527 FL1127 IELTS Writing 2
20211 KNN 127972 127972 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127972 127972 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127973 127973 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127973 127973 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127974 127974 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127974 127974 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127975 127975 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127975 127975 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127976 127976 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127976 127976 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127977 127977 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127977 127977 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127978 127978 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127978 127978 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127979 127979 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127979 127979 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127980 127980 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127980 127980 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127981 127981 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127981 127981 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127982 127982 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127982 127982 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127983 127983 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127983 127983 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127984 127984 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127984 127984 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127985 127985 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127985 127985 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127986 127986 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127986 127986 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127987 127987 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127987 127987 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127988 127988 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127988 127988 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127989 127989 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127989 127989 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127990 127990 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127990 127990 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127991 127991 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127991 127991 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127992 127992 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127992 127992 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127993 127993 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127993 127993 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127994 127994 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127994 127994 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127995 127995 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 127995 127995 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2
20211 KNN 128284 128284 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4
20211 KNN 128284 128284 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4
20211 KNN 128285 128285 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4
20211 KNN 128285 128285 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4
20211 KNN 128286 128286 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4
20211 KNN 128286 128286 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4
20211 KNN 128287 128287 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4
20211 KNN 128287 128287 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4
20211 KNN 128263 128263 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6
20211 KNN 128263 128263 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6
20211 KNN 128270 128270 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6
20211 KNN 128270 128270 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6
20211 KNN 128275 128275 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6
20211 KNN 128275 128275 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6
20211 KNN 128240 128240 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8
20211 KNN 128240 128240 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8
20211 KNN 128248 128248 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8
20211 KNN 128248 128248 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8
20211 KNN 128255 128255 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8
20211 KNN 128255 128255 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8
20211 KNN 128564 128564 FL1421 Tiếng Pháp I
20211 KNN 128565 128565 FL1421 Tiếng Pháp I
20211 KNN 128608 128608 FL1423 Tiếng Pháp III
20211 KNN 128566 128566 FL1431 Tiếng Nhật I
20211 KNN 128567 128567 FL1431 Tiếng Nhật I
20211 KNN 128568 128568 FL1431 Tiếng Nhật I
20211 KNN 128609 128609 FL1433 Tiếng Nhật III
20211 KNN 128610 128610 FL1433 Tiếng Nhật III
20211 KNN 128611 128611 FL1433 Tiếng Nhật III
20211 KNN 128569 128569 FL1441 Tiếng Trung Quốc I
20211 KNN 128570 128570 FL1441 Tiếng Trung Quốc I
20211 KNN 128570 128570 FL1441 Tiếng Trung Quốc I
20211 KNN 128571 128571 FL1441 Tiếng Trung Quốc I
20211 KNN 128572 128572 FL1441 Tiếng Trung Quốc I
20211 KNN 128612 128612 FL1443 Tiếng Trung Quốc III
20211 KNN 128613 128613 FL1443 Tiếng Trung Quốc III
20211 KNN 128614 128614 FL1443 Tiếng Trung Quốc III
20211 KNN 128615 128615 FL1443 Tiếng Trung Quốc III
20211 KNN 128298 128298 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A
20211 KNN 128298 128298 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A
20211 KNN 128299 128299 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A
20211 KNN 128299 128299 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A
20211 KNN 128300 128300 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A
20211 KNN 128300 128300 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A
20211 KNN 128301 128301 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A
20211 KNN 128301 128301 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A
20211 KNN 128536 128536 FL1604 Tiếng Pháp VP 4
20211 KNN 128536 128536 FL1604 Tiếng Pháp VP 4
20211 KNN 128537 128537 FL1604 Tiếng Pháp VP 4
20211 KNN 128537 128537 FL1604 Tiếng Pháp VP 4
20211 KNN 128325 128325 FL3006 Kỹ năng giao tiếp nhóm
20211 KNN 128326 128326 FL3006 Kỹ năng giao tiếp nhóm
20211 KNN 128327 128327 FL3006 Kỹ năng giao tiếp nhóm
20211 KNN 128544 128544 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20211 KNN 128544 128544 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20211 KNN 128548 128548 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20211 KNN 128548 128548 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20211 KNN 128552 128552 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20211 KNN 128552 128552 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20211 KNN 128556 128556 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20211 KNN 128556 128556 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20211 KNN 128560 128560 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20211 KNN 128560 128560 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III
20211 KNN 128545 128545 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20211 KNN 128545 128545 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20211 KNN 128549 128549 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20211 KNN 128549 128549 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20211 KNN 128553 128553 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20211 KNN 128553 128553 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20211 KNN 128557 128557 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20211 KNN 128557 128557 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20211 KNN 128561 128561 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20211 KNN 128561 128561 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III
20211 KNN 128546 128546 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20211 KNN 128546 128546 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20211 KNN 128550 128550 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20211 KNN 128550 128550 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20211 KNN 128554 128554 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20211 KNN 128554 128554 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20211 KNN 128558 128558 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20211 KNN 128558 128558 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20211 KNN 128562 128562 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20211 KNN 128562 128562 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III
20211 KNN 128547 128547 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III
20211 KNN 128551 128551 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III
20211 KNN 128555 128555 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III
20211 KNN 128559 128559 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III
20211 KNN 128563 128563 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III
20211 KNN 126859 126859 FL3115 Tiếng Anh VN VI
20211 KNN 126860 126860 FL3115 Tiếng Anh VN VI
20211 KNN 126861 126861 FL3115 Tiếng Anh VN VI
20211 KNN 126862 126862 FL3115 Tiếng Anh VN VI
20211 KNN 126863 126863 FL3115 Tiếng Anh VN VI
20211 KNN 126864 126864 FL3115 Tiếng Anh VN VI
20211 KNN 126865 126865 FL3115 Tiếng Anh VN VI
20211 KNN 126866 126866 FL3115 Tiếng Anh VN VI
20211 KNN 128573 128573 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20211 KNN 128573 128573 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20211 KNN 128580 128580 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20211 KNN 128580 128580 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20211 KNN 128587 128587 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20211 KNN 128587 128587 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20211 KNN 128594 128594 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20211 KNN 128594 128594 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20211 KNN 128601 128601 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20211 KNN 128601 128601 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20211 KNN 128574 128574 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20211 KNN 128574 128574 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20211 KNN 128581 128581 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20211 KNN 128581 128581 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20211 KNN 128588 128588 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20211 KNN 128588 128588 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20211 KNN 128595 128595 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20211 KNN 128595 128595 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20211 KNN 128602 128602 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20211 KNN 128602 128602 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu
20211 KNN 128575 128575 FL3155 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh
20211 KNN 128582 128582 FL3155 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh
20211 KNN 128589 128589 FL3155 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh
20211 KNN 128596 128596 FL3155 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh
20211 KNN 128603 128603 FL3155 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh
20211 KNN 128576 128576 FL3157 Phiên dịch
20211 KNN 128576 128576 FL3157 Phiên dịch
20211 KNN 128583 128583 FL3157 Phiên dịch
20211 KNN 128583 128583 FL3157 Phiên dịch
20211 KNN 128590 128590 FL3157 Phiên dịch
20211 KNN 128590 128590 FL3157 Phiên dịch
20211 KNN 128597 128597 FL3157 Phiên dịch
20211 KNN 128597 128597 FL3157 Phiên dịch
20211 KNN 128604 128604 FL3157 Phiên dịch
20211 KNN 128604 128604 FL3157 Phiên dịch
20211 KNN 128577 128577 FL3158 Biên dịch
20211 KNN 128577 128577 FL3158 Biên dịch
20211 KNN 128584 128584 FL3158 Biên dịch
20211 KNN 128584 128584 FL3158 Biên dịch
20211 KNN 128591 128591 FL3158 Biên dịch
20211 KNN 128591 128591 FL3158 Biên dịch
20211 KNN 128598 128598 FL3158 Biên dịch
20211 KNN 128598 128598 FL3158 Biên dịch
20211 KNN 128605 128605 FL3158 Biên dịch
20211 KNN 128605 128605 FL3158 Biên dịch
20211 KNN 128578 128578 FL3210 Ngữ âm và âm vị học
20211 KNN 128578 128578 FL3210 Ngữ âm và âm vị học
20211 KNN 128585 128585 FL3210 Ngữ âm và âm vị học
20211 KNN 128585 128585 FL3210 Ngữ âm và âm vị học
20211 KNN 128599 128599 FL3210 Ngữ âm và âm vị học
20211 KNN 128599 128599 FL3210 Ngữ âm và âm vị học
20211 KNN 128606 128606 FL3210 Ngữ âm và âm vị học
20211 KNN 128606 128606 FL3210 Ngữ âm và âm vị học
20211 KNN 128616 128616 FL3221 Cú pháp học
20211 KNN 128617 128617 FL3221 Cú pháp học
20211 KNN 128618 128618 FL3221 Cú pháp học
20211 KNN 128619 128619 FL3221 Cú pháp học
20211 KNN 128620 128620 FL3221 Cú pháp học
20211 KNN 128579 128579 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ
20211 KNN 128586 128586 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ
20211 KNN 128600 128600 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ
20211 KNN 128607 128607 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ
20211 KNN 128621 128621 FL3283 Văn học Anh - Mỹ
20211 KNN 128621 128621 FL3283 Văn học Anh - Mỹ
20211 KNN 128622 128622 FL3283 Văn học Anh - Mỹ
20211 KNN 128622 128622 FL3283 Văn học Anh - Mỹ
20211 KNN 128623 128623 FL3283 Văn học Anh - Mỹ
20211 KNN 128623 128623 FL3283 Văn học Anh - Mỹ
20211 KNN 128624 128624 FL3283 Văn học Anh - Mỹ
20211 KNN 128624 128624 FL3283 Văn học Anh - Mỹ
20211 KNN 128625 128625 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ
20211 KNN 128626 128626 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ
20211 KNN 128627 128627 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ
20211 KNN 128628 128628 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ
20211 KNN 128629 128629 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ
20211 KNN 128461 128461 FL3576 Kỹ năng giao tiếp cơ bản
20211 KNN 128462 128462 FL3576 Kỹ năng giao tiếp cơ bản
20211 KNN 128634 128634 FL4080 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh
20211 KNN 128635 128635 FL4080 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh
20211 KNN 128636 128636 FL4080 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh
20211 KNN 128637 128637 FL4080 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh
20211 KNN 128630 128630 FL4117 Biên dịch KHCN nâng cao (BTL)
20211 KNN 128631 128631 FL4117 Biên dịch KHCN nâng cao (BTL)
20211 KNN 128632 128632 FL4118 Phiên dịch KHCN nâng cao
20211 KNN 128632 128632 FL4118 Phiên dịch KHCN nâng cao
20211 KNN 128633 128633 FL4118 Phiên dịch KHCN nâng cao
20211 KNN 128633 128633 FL4118 Phiên dịch KHCN nâng cao
20211 KNN 128638 128638 FL4227 Phân tích ngôn ngữ
20211 KNN 128639 128639 FL4227 Phân tích ngôn ngữ
20211 KNN 128640 128640 FL4227 Phân tích ngôn ngữ
20211 KNN 128641 128641 FL4227 Phân tích ngôn ngữ
20211 KNN 710961 710961 FL4900 Thực tập tốt nghiệp
20211 KNN 710963 710963 FL4901 Khóa luận tốt nghiệp
20211 KNN 128642 128642 FLE2108 Language Communication Skills 3
20211 KNN 128642 128642 FLE2108 Language Communication Skills 3
20211 KNN 128646 128646 FLE2108 Language Communication Skills 3
20211 KNN 128646 128646 FLE2108 Language Communication Skills 3
20211 KNN 128643 128643 FLE2109 Dealing with Texts 3
20211 KNN 128647 128647 FLE2109 Dealing with Texts 3
20211 KNN 128644 128644 FLE2110 Professional skills 2
20211 KNN 128644 128644 FLE2110 Professional skills 2
20211 KNN 128648 128648 FLE2110 Professional skills 2
20211 KNN 128648 128648 FLE2110 Professional skills 2
20211 KNN 128645 128645 FLE2111 International Studies 1
20211 KNN 128649 128649 FLE2111 International Studies 1
20211 KNN 128650 128650 FLE3101 English for Professional Purposes 2
20211 KNN 128650 128650 FLE3101 English for Professional Purposes 2
20211 KNN 128653 128653 FLE3101 English for Professional Purposes 2
20211 KNN 128653 128653 FLE3101 English for Professional Purposes 2
20211 KNN 128651 128651 FLE3102 Translation and interpretation practice 1
20211 KNN 128651 128651 FLE3102 Translation and interpretation practice 1
20211 KNN 128654 128654 FLE3102 Translation and interpretation practice 1
20211 KNN 128654 128654 FLE3102 Translation and interpretation practice 1
20211 KNN 128652 128652 FLE3103 Language awareness
20211 KNN 128652 128652 FLE3103 Language awareness
20211 KNN 128655 128655 FLE3103 Language awareness
20211 KNN 128655 128655 FLE3103 Language awareness
20211 KNN 128656 128656 FLE4101 English for Professional Purposes 4 (BTL)
20211 KNN 128657 128657 FLE4101 English for Professional Purposes 4 (BTL)
20211 KNN 128658 128658 FLE4102 Translation and interpretation practice 3
20211 KNN 128658 128658 FLE4102 Translation and interpretation practice 3
20211 KNN 128659 128659 FLE4102 Translation and interpretation practice 3
20211 KNN 128659 128659 FLE4102 Translation and interpretation practice 3
20211 KNN 128660 128660 FLE4103 English literature
20211 KNN 128660 128660 FLE4103 English literature
20211 KNN 128661 128661 FLE4103 English literature
20211 KNN 128661 128661 FLE4103 English literature
20211 KNN 128662 128662 FLE4104 Introduction to English language teaching (BTL)
20211 KNN 710964 710964 FLE4206 Graduation paper in English
20211 VKHVCNNL 128190 128190 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20211 VKHVCNNL 129387 129387 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20211 VKHVCNNL 129388 129388 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20211 VKHVCNNL 129389 129389 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20211 VKHVCNNL 129431 129431 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20211 VKHVCNNL 129432 129432 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20211 VKHVCNNL 129433 129433 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20211 VKHVCNNL 129434 129434 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20211 VKHVCNNL 130207 130207 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20211 VKHVCNNL 129637 129637 HE2020 Technical Writing and Presentation
20211 VKHVCNNL 129637 129637 HE2020 Technical Writing and Presentation
20211 VKHVCNNL 129638 129638 HE2020 Technical Writing and Presentation
20211 VKHVCNNL 129639 129639 HE2020 Technical Writing and Presentation
20211 VKHVCNNL 129640 129640 HE2020 Technical Writing and Presentation
20211 VKHVCNNL 129640 129640 HE2020 Technical Writing and Presentation
20211 VKHVCNNL 129641 129641 HE2020 Technical Writing and Presentation
20211 VKHVCNNL 709198 709198 HE3001 Đồ án hệ thống cung cấp nhiệt
20211 VKHVCNNL 129616 129616 HE3011 Cơ học chất lưu
20211 VKHVCNNL 129617 129617 HE3011 Cơ học chất lưu
20211 VKHVCNNL 129618 129618 HE3011 Cơ học chất lưu
20211 VKHVCNNL 713787 713787 HE3011 Cơ học chất lưu
20211 VKHVCNNL 713788 713788 HE3011 Cơ học chất lưu
20211 VKHVCNNL 713789 713789 HE3011 Cơ học chất lưu
20211 VKHVCNNL 713790 713790 HE3011 Cơ học chất lưu
20211 VKHVCNNL 713791 713791 HE3011 Cơ học chất lưu
20211 VKHVCNNL 713792 713792 HE3011 Cơ học chất lưu
20211 VKHVCNNL 713793 713793 HE3011 Cơ học chất lưu
20211 VKHVCNNL 713794 713794 HE3011 Cơ học chất lưu
20211 VKHVCNNL 713795 713795 HE3011 Cơ học chất lưu
20211 VKHVCNNL 713796 713796 HE3011 Cơ học chất lưu
20211 VKHVCNNL 713797 713797 HE3011 Cơ học chất lưu
20211 VKHVCNNL 713798 713798 HE3011 Cơ học chất lưu
20211 VKHVCNNL 129629 129629 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20211 VKHVCNNL 129630 129630 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20211 VKHVCNNL 709222 709222 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20211 VKHVCNNL 709222 709222 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20211 VKHVCNNL 709223 709223 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20211 VKHVCNNL 709223 709223 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20211 VKHVCNNL 709224 709224 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20211 VKHVCNNL 709224 709224 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20211 VKHVCNNL 712784 712784 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20211 VKHVCNNL 712784 712784 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20211 VKHVCNNL 712785 712785 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20211 VKHVCNNL 712785 712785 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20211 VKHVCNNL 712786 712786 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20211 VKHVCNNL 712786 712786 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20211 VKHVCNNL 712787 712787 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20211 VKHVCNNL 712787 712787 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20211 VKHVCNNL 712788 712788 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20211 VKHVCNNL 712788 712788 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20211 VKHVCNNL 129619 129619 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20211 VKHVCNNL 129620 129620 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20211 VKHVCNNL 713121 713121 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20211 VKHVCNNL 713123 713123 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20211 VKHVCNNL 713124 713124 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20211 VKHVCNNL 713125 713125 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20211 VKHVCNNL 713126 713126 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20211 VKHVCNNL 713127 713127 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20211 VKHVCNNL 713128 713128 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20211 VKHVCNNL 713129 713129 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20211 VKHVCNNL 129621 129621 HE3022 Đo lường nhiệt
20211 VKHVCNNL 713110 713110 HE3022 Đo lường nhiệt
20211 VKHVCNNL 713111 713111 HE3022 Đo lường nhiệt
20211 VKHVCNNL 713112 713112 HE3022 Đo lường nhiệt
20211 VKHVCNNL 713113 713113 HE3022 Đo lường nhiệt
20211 VKHVCNNL 713114 713114 HE3022 Đo lường nhiệt
20211 VKHVCNNL 713115 713115 HE3022 Đo lường nhiệt
20211 VKHVCNNL 713116 713116 HE3022 Đo lường nhiệt
20211 VKHVCNNL 713117 713117 HE3022 Đo lường nhiệt
20211 VKHVCNNL 713118 713118 HE3022 Đo lường nhiệt
20211 VKHVCNNL 713119 713119 HE3022 Đo lường nhiệt
20211 VKHVCNNL 129622 129622 HE3023 Truyền nhiệt
20211 VKHVCNNL 129623 129623 HE3023 Truyền nhiệt
20211 VKHVCNNL 129624 129624 HE3023 Truyền nhiệt
20211 VKHVCNNL 709207 709207 HE3023 Truyền nhiệt
20211 VKHVCNNL 709208 709208 HE3023 Truyền nhiệt
20211 VKHVCNNL 709209 709209 HE3023 Truyền nhiệt
20211 VKHVCNNL 709211 709211 HE3023 Truyền nhiệt
20211 VKHVCNNL 709212 709212 HE3023 Truyền nhiệt
20211 VKHVCNNL 709213 709213 HE3023 Truyền nhiệt
20211 VKHVCNNL 709214 709214 HE3023 Truyền nhiệt
20211 VKHVCNNL 709215 709215 HE3023 Truyền nhiệt
20211 VKHVCNNL 709216 709216 HE3023 Truyền nhiệt
20211 VKHVCNNL 709217 709217 HE3023 Truyền nhiệt
20211 VKHVCNNL 129643 129643 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt
20211 VKHVCNNL 129644 129644 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20211 VKHVCNNL 709218 709218 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20211 VKHVCNNL 709219 709219 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20211 VKHVCNNL 709220 709220 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20211 VKHVCNNL 709221 709221 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20211 VKHVCNNL 713769 713769 HE4000 Thực tập kỹ thuật
20211 VKHVCNNL 709199 709199 HE4001 Đồ án thiết kế nhà máy nhiệt điện
20211 VKHVCNNL 709201 709201 HE4002 Đồ án thiết kế hệ thống sấy
20211 VKHVCNNL 709202 709202 HE4003 Đồ án thiết kế hệ thống lạnh
20211 VKHVCNNL 129660 129660 HE4012 Nhà máy nhiệt điện
20211 VKHVCNNL 713700 713700 HE4012 Nhà máy nhiệt điện
20211 VKHVCNNL 713701 713701 HE4012 Nhà máy nhiệt điện
20211 VKHVCNNL 713702 713702 HE4012 Nhà máy nhiệt điện
20211 VKHVCNNL 713704 713704 HE4012 Nhà máy nhiệt điện
20211 VKHVCNNL 713705 713705 HE4012 Nhà máy nhiệt điện
20211 VKHVCNNL 129661 129661 HE4021 Lò hơi
20211 VKHVCNNL 713799 713799 HE4021 Lò hơi
20211 VKHVCNNL 713800 713800 HE4021 Lò hơi
20211 VKHVCNNL 713801 713801 HE4021 Lò hơi
20211 VKHVCNNL 713802 713802 HE4021 Lò hơi
20211 VKHVCNNL 713803 713803 HE4021 Lò hơi
20211 VKHVCNNL 713804 713804 HE4021 Lò hơi
20211 VKHVCNNL 129635 129635 HE4025 Kỹ thuật cháy
20211 VKHVCNNL 129662 129662 HE4031 Tua bin
20211 VKHVCNNL 713694 713694 HE4031 Tua bin
20211 VKHVCNNL 713695 713695 HE4031 Tua bin
20211 VKHVCNNL 713696 713696 HE4031 Tua bin
20211 VKHVCNNL 713697 713697 HE4031 Tua bin
20211 VKHVCNNL 713698 713698 HE4031 Tua bin
20211 VKHVCNNL 713699 713699 HE4031 Tua bin
20211 VKHVCNNL 129645 129645 HE4033 Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy
20211 VKHVCNNL 713132 713132 HE4033 Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy
20211 VKHVCNNL 713133 713133 HE4033 Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy
20211 VKHVCNNL 713134 713134 HE4033 Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy
20211 VKHVCNNL 713135 713135 HE4033 Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy
20211 VKHVCNNL 129663 129663 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện
20211 VKHVCNNL 713685 713685 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện
20211 VKHVCNNL 713685 713685 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện
20211 VKHVCNNL 713685 713685 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện
20211 VKHVCNNL 713691 713691 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện
20211 VKHVCNNL 713691 713691 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện
20211 VKHVCNNL 713691 713691 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện
20211 VKHVCNNL 713692 713692 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện
20211 VKHVCNNL 713692 713692 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện
20211 VKHVCNNL 713692 713692 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện
20211 VKHVCNNL 129646 129646 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20211 VKHVCNNL 713706 713706 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20211 VKHVCNNL 713706 713706 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20211 VKHVCNNL 713706 713706 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20211 VKHVCNNL 129647 129647 HE4053 Lò công nghiệp
20211 VKHVCNNL 129650 129650 HE4081 Bơm, quạt, máy nén
20211 VKHVCNNL 129651 129651 HE4081 Bơm, quạt, máy nén
20211 VKHVCNNL 129634 129634 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20211 VKHVCNNL 712842 712842 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20211 VKHVCNNL 712842 712842 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20211 VKHVCNNL 712843 712843 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20211 VKHVCNNL 712843 712843 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20211 VKHVCNNL 712844 712844 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20211 VKHVCNNL 712844 712844 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20211 VKHVCNNL 712875 712875 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20211 VKHVCNNL 712875 712875 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20211 VKHVCNNL 712876 712876 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20211 VKHVCNNL 712876 712876 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20211 VKHVCNNL 712878 712878 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20211 VKHVCNNL 712878 712878 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20211 VKHVCNNL 129636 129636 HE4171 Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng
20211 VKHVCNNL 129652 129652 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20211 VKHVCNNL 129653 129653 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20211 VKHVCNNL 713166 713166 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20211 VKHVCNNL 713168 713168 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20211 VKHVCNNL 713169 713169 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20211 VKHVCNNL 713170 713170 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20211 VKHVCNNL 713171 713171 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20211 VKHVCNNL 713172 713172 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20211 VKHVCNNL 713173 713173 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20211 VKHVCNNL 713174 713174 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20211 VKHVCNNL 713175 713175 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20211 VKHVCNNL 713176 713176 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20211 VKHVCNNL 129654 129654 HE4212 Máy và thiết bị lạnh
20211 VKHVCNNL 129655 129655 HE4212 Máy và thiết bị lạnh
20211 VKHVCNNL 713027 713027 HE4212 Máy và thiết bị lạnh
20211 VKHVCNNL 713028 713028 HE4212 Máy và thiết bị lạnh
20211 VKHVCNNL 713029 713029 HE4212 Máy và thiết bị lạnh
20211 VKHVCNNL 713030 713030 HE4212 Máy và thiết bị lạnh
20211 VKHVCNNL 713031 713031 HE4212 Máy và thiết bị lạnh
20211 VKHVCNNL 713032 713032 HE4212 Máy và thiết bị lạnh
20211 VKHVCNNL 713033 713033 HE4212 Máy và thiết bị lạnh
20211 VKHVCNNL 713034 713034 HE4212 Máy và thiết bị lạnh
20211 VKHVCNNL 713035 713035 HE4212 Máy và thiết bị lạnh
20211 VKHVCNNL 713036 713036 HE4212 Máy và thiết bị lạnh
20211 VKHVCNNL 713037 713037 HE4212 Máy và thiết bị lạnh
20211 VKHVCNNL 713037 713037 HE4212 Máy và thiết bị lạnh
20211 VKHVCNNL 713707 713707 HE4214 Bảo dưỡng, lắp đặt, vận hành máy lạnh và ĐHKK
20211 VKHVCNNL 713707 713707 HE4214 Bảo dưỡng, lắp đặt, vận hành máy lạnh và ĐHKK
20211 VKHVCNNL 713707 713707 HE4214 Bảo dưỡng, lắp đặt, vận hành máy lạnh và ĐHKK
20211 VKHVCNNL 709203 709203 HE4301 Đồ án thiết kế Kỹ thuật năng lượng
20211 VKHVCNNL 129668 129668 HE4405 Kỹ thuật lạnh ứng dụng
20211 VKHVCNNL 129656 129656 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20211 VKHVCNNL 129657 129657 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20211 VKHVCNNL 713177 713177 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20211 VKHVCNNL 713178 713178 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20211 VKHVCNNL 713179 713179 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20211 VKHVCNNL 713181 713181 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20211 VKHVCNNL 713182 713182 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20211 VKHVCNNL 713183 713183 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20211 VKHVCNNL 713184 713184 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20211 VKHVCNNL 713185 713185 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20211 VKHVCNNL 713186 713186 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20211 VKHVCNNL 713187 713187 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20211 VKHVCNNL 129648 129648 HE4412 Bơm nhiệt và ứng dụng của bơm nhiệt
20211 VKHVCNNL 129658 129658 HE4413 Hệ thống điện công trình
20211 VKHVCNNL 129659 129659 HE4413 Hệ thống điện công trình
20211 VKHVCNNL 713210 713210 HE4413 Hệ thống điện công trình
20211 VKHVCNNL 713211 713211 HE4413 Hệ thống điện công trình
20211 VKHVCNNL 713212 713212 HE4413 Hệ thống điện công trình
20211 VKHVCNNL 713213 713213 HE4413 Hệ thống điện công trình
20211 VKHVCNNL 713214 713214 HE4413 Hệ thống điện công trình
20211 VKHVCNNL 713215 713215 HE4413 Hệ thống điện công trình
20211 VKHVCNNL 713216 713216 HE4413 Hệ thống điện công trình
20211 VKHVCNNL 713218 713218 HE4413 Hệ thống điện công trình
20211 VKHVCNNL 713219 713219 HE4413 Hệ thống điện công trình
20211 VKHVCNNL 713220 713220 HE4413 Hệ thống điện công trình
20211 VKHVCNNL 129649 129649 HE4414 Kỹ thuật xử lý phát thải
20211 VKHVCNNL 713137 713137 HE4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 VKHVCNNL 713785 713785 HE5000 Thực tập kỹ sư
20211 VKHVCNNL 129664 129664 HE5061 Công nghệ hiệu quả năng lượng
20211 VKHVCNNL 129669 129669 HE5068 Nồi hơi công nghiệp
20211 VKHVCNNL 129665 129665 HE5092 Phân tích và tổng hợp hệ thống điều khiển quá trình nhiệt
20211 VKHVCNNL 129671 129671 HE5110 Quá trình và thiết bị cơ – nhiệt
20211 VKHVCNNL 129671 129671 HE5110 Quá trình và thiết bị cơ – nhiệt
20211 VKHVCNNL 129673 129673 HE5130 Đánh giá hệ thống lạnh và điều hòa không khí theo quan điểm chu trình vòng đời

20211 VKHVCNNL 129666 129666 HE5142 Nhà máy nhiệt điện tubin khí và chu trình kết hợp
20211 VKHVCNNL 129667 129667 HE5160 Công nghệ xử lý phát thải khói
20211 VKHVCNNL 129672 129672 HE5402 Tăng cường truyền nhiệt trong các thiết bị nhiệt – lạnh
20211 VKHVCNNL 129670 129670 HE5415 Kỹ thuật xử lý nhiệt ẩm chính xác
20211 VKHVCNNL 129670 129670 HE5415 Kỹ thuật xử lý nhiệt ẩm chính xác
20211 VKHVCNNL 709204 709204 HE5902 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Kỹ thuật năng lượng
20211 VKHVCNNL 709205 709205 HE5904 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Máy & Thiết bị nhiệt lạnh
20211 VKHVCNNL 713786 713786 HE5990 Đồ án kỹ sư
20211 KCNTT 710763 710763 IT1014 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710764 710764 IT1014 Tin học đại cương
20211 KCNTT 128434 128434 IT1016 Tin học đại cương
20211 KCNTT 128449 128449 IT1016 Tin học đại cương
20211 KCNTT 128487 128487 IT1016 Tin học đại cương
20211 KCNTT 128488 128488 IT1016 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710685 710685 IT1016 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710686 710686 IT1016 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710687 710687 IT1016 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710688 710688 IT1016 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710689 710689 IT1016 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710690 710690 IT1016 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710691 710691 IT1016 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710692 710692 IT1016 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710693 710693 IT1016 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710694 710694 IT1016 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710695 710695 IT1016 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710696 710696 IT1016 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710697 710697 IT1016 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710698 710698 IT1016 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710699 710699 IT1016 Tin học đại cương
20211 KCNTT 128543 128543 IT1130 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710678 710678 IT1130 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710679 710679 IT1130 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710680 710680 IT1130 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710681 710681 IT1130 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710682 710682 IT1130 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710784 710784 IT1130 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710785 710785 IT1130 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710786 710786 IT1130 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710787 710787 IT1130 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710788 710788 IT1130 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710789 710789 IT1130 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710790 710790 IT1130 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710791 710791 IT1130 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710792 710792 IT1130 Tin học đại cương
20211 KCNTT 128774 128774 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 128775 128775 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 129600 129600 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 129600 129600 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 129601 129601 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 129674 129674 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 129675 129675 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 129675 129675 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 129676 129676 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 129677 129677 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 129924 129924 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 129925 129925 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 130029 130029 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 130142 130142 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 130186 130186 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710700 710700 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710701 710701 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710702 710702 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710703 710703 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710704 710704 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710705 710705 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710706 710706 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710707 710707 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710708 710708 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710709 710709 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710710 710710 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710711 710711 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710712 710712 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710713 710713 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710714 710714 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710715 710715 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710716 710716 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710717 710717 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710718 710718 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710719 710719 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710720 710720 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710721 710721 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710722 710722 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710723 710723 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710724 710724 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710725 710725 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710726 710726 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710727 710727 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710728 710728 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710729 710729 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710730 710730 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710731 710731 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710732 710732 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710733 710733 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710734 710734 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710735 710735 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710736 710736 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710737 710737 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710738 710738 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710739 710739 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710740 710740 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710741 710741 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710742 710742 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710743 710743 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710744 710744 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710745 710745 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710746 710746 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710747 710747 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710748 710748 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710749 710749 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710750 710750 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710751 710751 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710752 710752 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710753 710753 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710754 710754 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710755 710755 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710756 710756 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710757 710757 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710758 710758 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710759 710759 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710760 710760 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710761 710761 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710762 710762 IT1140 Tin học đại cương
20211 KCNTT 710768 710768 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20211 KCNTT 710769 710769 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20211 KCNTT 710770 710770 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20211 KCNTT 710771 710771 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20211 KCNTT 710772 710772 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20211 KCNTT 710773 710773 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20211 KCNTT 710774 710774 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20211 KCNTT 710775 710775 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20211 KCNTT 710776 710776 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20211 KCNTT 710777 710777 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20211 KCNTT 710778 710778 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20211 KCNTT 710779 710779 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20211 KCNTT 710780 710780 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20211 KCNTT 710781 710781 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20211 KCNTT 710782 710782 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20211 KCNTT 710783 710783 IT2000 Nhập môn CNTT và TT
20211 KCNTT 126927 126927 IT2030 Technical Writing and Presentation
20211 KCNTT 126930 126930 IT2030 Technical Writing and Presentation
20211 KCNTT 126931 126931 IT2030 Technical Writing and Presentation
20211 KCNTT 127025 127025 IT2030 Technical Writing and Presentation
20211 KCNTT 128156 128156 IT2030 Technical Writing and Presentation
20211 KCNTT 128412 128412 IT2030 Technical Writing and Presentation
20211 KCNTT 128412 128412 IT2030 Technical Writing and Presentation
20211 KCNTT 128718 128718 IT2030 Technical Writing and Presentation
20211 KCNTT 128726 128726 IT2030 Technical Writing and Presentation
20211 KCNTT 128726 128726 IT2030 Technical Writing and Presentation
20211 KCNTT 128727 128727 IT2030 Technical Writing and Presentation
20211 KCNTT 128740 128740 IT2030 Technical Writing and Presentation
20211 KCNTT 128741 128741 IT2030 Technical Writing and Presentation
20211 KCNTT 126908 126908 IT2140 Điện tử cho CNTT lab
20211 KCNTT 126909 126909 IT2140 Điện tử cho CNTT lab
20211 KCNTT 126910 126910 IT2140 Điện tử cho CNTT lab
20211 KCNTT 126911 126911 IT2140 Điện tử cho CNTT lab
20211 KCNTT 126912 126912 IT2140 Điện tử cho CNTT lab
20211 KCNTT 126913 126913 IT2140 Điện tử cho CNTT lab
20211 KCNTT 126914 126914 IT2140 Điện tử cho CNTT lab
20211 KCNTT 128539 128539 IT2140 Điện tử cho CNTT lab
20211 KCNTT 128518 128518 IT3010E Data Structures and Algorithms
20211 KCNTT 126902 126902 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20211 KCNTT 126903 126903 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20211 KCNTT 128186 128186 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20211 KCNTT 128677 128677 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20211 KCNTT 128678 128678 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20211 KCNTT 128679 128679 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20211 KCNTT 128688 128688 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20211 KCNTT 128689 128689 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20211 KCNTT 129390 129390 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20211 KCNTT 129391 129391 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20211 KCNTT 128288 128288 IT3014 Cấu trúc dữ liệu và GT
20211 KCNTT 128363 128363 IT3016 Giải thuật & các vấn đề cho kỹ sư
20211 KCNTT 128222 128222 IT3020 Toán rời rạc
20211 KCNTT 128670 128670 IT3020 Toán rời rạc
20211 KCNTT 128671 128671 IT3020 Toán rời rạc
20211 KCNTT 128672 128672 IT3020 Toán rời rạc
20211 KCNTT 128684 128684 IT3020 Toán rời rạc
20211 KCNTT 128685 128685 IT3020 Toán rời rạc
20211 KCNTT 127029 127029 IT3020E Discrete Mathematics
20211 KCNTT 128514 128514 IT3020E Discrete Mathematics
20211 KCNTT 127004 127004 IT3022E Discrete Math
20211 KCNTT 127005 127005 IT3022E Discrete Math
20211 KCNTT 128293 128293 IT3024 Toán rời rạc
20211 KCNTT 128693 128693 IT3030 Kiến trúc máy tính
20211 KCNTT 128406 128406 IT3030E Computer Architecture
20211 KCNTT 127120 127120 IT3034 Kiến trúc máy tính
20211 KCNTT 128321 128321 IT3036 Kiến trúc bộ xử lý và hợp ngữ
20211 KCNTT 128181 128181 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20211 KCNTT 128698 128698 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20211 KCNTT 128715 128715 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20211 KCNTT 710816 710816 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20211 KCNTT 710817 710817 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20211 KCNTT 710818 710818 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20211 KCNTT 710819 710819 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20211 KCNTT 710820 710820 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20211 KCNTT 710821 710821 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20211 KCNTT 710822 710822 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20211 KCNTT 710823 710823 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20211 KCNTT 128517 128517 IT3052E Fundamentals of optimization
20211 KCNTT 128517 128517 IT3052E Fundamentals of optimization
20211 KCNTT 128692 128692 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20211 KCNTT 128407 128407 IT3070E Operating System
20211 KCNHH 128281 128281 IT3074 Hệ điều hành
20211 KCNTT 128183 128183 IT3080 Mạng máy tính
20211 KCNTT 128695 128695 IT3080 Mạng máy tính
20211 KCNTT 128696 128696 IT3080 Mạng máy tính
20211 KCNTT 128707 128707 IT3080 Mạng máy tính
20211 KCNTT 710839 710839 IT3080 Mạng máy tính
20211 KCNTT 710840 710840 IT3080 Mạng máy tính
20211 KCNTT 710841 710841 IT3080 Mạng máy tính
20211 KCNTT 710842 710842 IT3080 Mạng máy tính
20211 KCNTT 710843 710843 IT3080 Mạng máy tính
20211 KCNTT 710844 710844 IT3080 Mạng máy tính
20211 KCNTT 710845 710845 IT3080 Mạng máy tính
20211 KCNTT 710846 710846 IT3080 Mạng máy tính
20211 KCNTT 710847 710847 IT3080 Mạng máy tính
20211 KCNTT 128408 128408 IT3080E Computer Networks
20211 KCNTT 710837 710837 IT3080E Computer Networks
20211 KCNTT 710838 710838 IT3080E Computer Networks
20211 KCNTT 129537 129537 IT3083 Mạng máy tính
20211 KCNTT 128278 128278 IT3084 Mạng máy tính
20211 KCNTT 129705 129705 IT3087 Máy tính và mạng máy tính
20211 KCNTT 710848 710848 IT3087 Máy tính và mạng máy tính
20211 KCNTT 128184 128184 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20211 KCNTT 128697 128697 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20211 KCNTT 128708 128708 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20211 KCNTT 710793 710793 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20211 KCNTT 710794 710794 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20211 KCNTT 710795 710795 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20211 KCNTT 710796 710796 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20211 KCNTT 710797 710797 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20211 KCNTT 710798 710798 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20211 KCNTT 710799 710799 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20211 KCNTT 710800 710800 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20211 KCNTT 128291 128291 IT3094 Cơ sở dữ liệu
20211 KCNTT 710801 710801 IT3094 Cơ sở dữ liệu
20211 KCNTT 710802 710802 IT3094 Cơ sở dữ liệu
20211 KCNTT 128283 128283 IT3104 Kỹ thuật lập trình
20211 KCNTT 128704 128704 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20211 KCNTT 128717 128717 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20211 KCNTT 709155 709155 IT3150 Project I
20211 KCNTT 709156 709156 IT3150 Project I
20211 KCNTT 709157 709157 IT3150 Project I
20211 KCNTT 709158 709158 IT3150 Project I
20211 KCNTT 709159 709159 IT3150 Project I
20211 KCNTT 709160 709160 IT3150 Project I
20211 KCNTT 128701 128701 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
20211 KCNTT 128702 128702 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
20211 KCNTT 128702 128702 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
20211 KCNTT 128703 128703 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
20211 KCNTT 128519 128519 IT3160E Introduction to Artificial Intelligence
20211 KCNTT 128185 128185 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20211 KCNTT 128705 128705 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20211 KCNTT 128716 128716 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20211 KCNTT 710828 710828 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20211 KCNTT 710829 710829 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20211 KCNTT 710830 710830 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20211 KCNTT 710831 710831 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20211 KCNTT 710832 710832 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20211 KCNTT 710833 710833 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20211 KCNTT 710834 710834 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20211 KCNTT 710835 710835 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20211 KCNTT 710836 710836 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20211 KCNTT 128182 128182 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20211 KCNTT 128699 128699 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20211 KCNTT 128700 128700 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20211 KCNTT 128700 128700 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20211 KCNTT 128713 128713 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20211 KCNTT 128714 128714 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20211 KCNTT 128706 128706 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu
20211 KCNTT 128743 128743 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu
20211 KCNTT 128743 128743 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu
20211 KCNTT 127026 127026 IT3210 C Programming Language
20211 KCNTT 127027 127027 IT3220 C Programming (Introduction)
20211 KCNTT 127028 127028 IT3220 C Programming (Introduction)
20211 KCNTT 126895 126895 IT3230 Lập trình C cơ bản
20211 KCNTT 126896 126896 IT3230 Lập trình C cơ bản
20211 KCNTT 126897 126897 IT3230 Lập trình C cơ bản
20211 KCNTT 126898 126898 IT3230 Lập trình C cơ bản
20211 KCNTT 126899 126899 IT3230 Lập trình C cơ bản
20211 KCNTT 126900 126900 IT3230 Lập trình C cơ bản
20211 KCNTT 126901 126901 IT3230 Lập trình C cơ bản
20211 KCNTT 128540 128540 IT3230 Lập trình C cơ bản
20211 KCNTT 127006 127006 IT3240E Data Structures and Algorithms Advanced Lab
20211 KCNTT 127007 127007 IT3240E Data Structures and Algorithms Advanced Lab
20211 KCNTT 127008 127008 IT3240E Data Structures and Algorithms Advanced Lab
20211 KCNTT 127009 127009 IT3240E Data Structures and Algorithms Advanced Lab
20211 KCNTT 127010 127010 IT3250E Computer Ethics
20211 KCNTT 126867 126867 IT3260 Lý thuyết mạch logic
20211 KCNTT 126868 126868 IT3260 Lý thuyết mạch logic
20211 KCNTT 127012 127012 IT3260E Logic Circuit
20211 KCNTT 127013 127013 IT3260E Logic Circuit
20211 KCNTT 126869 126869 IT3270 Thực hành mạch logic
20211 KCNTT 126870 126870 IT3270 Thực hành mạch logic
20211 KCNTT 126871 126871 IT3270 Thực hành mạch logic
20211 KCNTT 126872 126872 IT3270 Thực hành mạch logic
20211 KCNTT 126873 126873 IT3270 Thực hành mạch logic
20211 KCNTT 126874 126874 IT3270 Thực hành mạch logic
20211 KCNTT 126875 126875 IT3270 Thực hành mạch logic
20211 KCNTT 127014 127014 IT3270E Logic Circuit Lab
20211 KCNTT 127015 127015 IT3270E Logic Circuit Lab
20211 KCNTT 127016 127016 IT3270E Logic Circuit Lab
20211 KCNTT 127017 127017 IT3270E Logic Circuit Lab
20211 KCNTT 126876 126876 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20211 KCNTT 126877 126877 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20211 KCNTT 126878 126878 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20211 KCNTT 126879 126879 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20211 KCNTT 126880 126880 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20211 KCNTT 126881 126881 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20211 KCNTT 126882 126882 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20211 KCNTT 126883 126883 IT3292 Cơ sở dữ liệu
20211 KCNTT 126884 126884 IT3292 Cơ sở dữ liệu
20211 KCNTT 128409 128409 IT3320E Introduction to Deep Learning
20211 KCNTT 126987 126987 IT3322E Compiler Construction
20211 KCNTT 126808 126808 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20211 KCNTT 126809 126809 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20211 KCNTT 126810 126810 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20211 KCNTT 126811 126811 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20211 KCNTT 126812 126812 IT3402 Hệ thống thông tin trên Web
20211 KCNTT 126813 126813 IT3402 Hệ thống thông tin trên Web
20211 KCNTT 126906 126906 IT3420 Điện tử cho CNTT
20211 KCNTT 126907 126907 IT3420 Điện tử cho CNTT
20211 KCNTT 128686 128686 IT3420 Điện tử cho CNTT
20211 KCNTT 128687 128687 IT3420 Điện tử cho CNTT
20211 KCNTT 710861 710861 IT3680 Thuật toán ứng dụng
20211 KCNTT 710861 710861 IT3680 Thuật toán ứng dụng
20211 KCNTT 710862 710862 IT3680 Thuật toán ứng dụng
20211 KCNTT 710862 710862 IT3680 Thuật toán ứng dụng
20211 KCNTT 712805 712805 IT3804 Thực tập doanh nghiệp
20211 KCNTT 709161 709161 IT3910 Project I
20211 KCNTT 709162 709162 IT3910E Project I
20211 KCNTT 709163 709163 IT3920 Project II
20211 KCNTT 709164 709164 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống
20211 KCNTT 713489 713489 IT3930 Project II
20211 KCNTT 709165 709165 IT3940 Project III
20211 KCNTT 709166 709166 IT3940 Project III
20211 KCNTT 709167 709167 IT3940 Project III
20211 KCNTT 709168 709168 IT3940 Project III
20211 KCNTT 711168 711168 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ
20211 KCNTT 709169 709169 IT3943 Project III
20211 KCNTT 709170 709170 IT3943 Project III
20211 KCNTT 128410 128410 IT4010E Introduction to Cryptography and Security
20211 KCNTT 126814 126814 IT4012 Bảo mật thông tin
20211 KCNTT 126995 126995 IT4012E Information Security
20211 KCNTT 126996 126996 IT4012E Information Security
20211 KCNTT 126915 126915 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin
20211 KCNTT 126916 126916 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin
20211 KCNTT 128694 128694 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin
20211 KCNTT 128277 128277 IT4024 Mô hình hóa bằng automat
20211 KCNTT 128750 128750 IT4025 Mật mã ứng dụng
20211 KCNTT 126999 126999 IT4042E Artificial Intelligence
20211 KCNTT 127000 127000 IT4042E Artificial Intelligence
20211 KCNTT 128752 128752 IT4060 Lập trình mạng
20211 KCNTT 126815 126815 IT4062 Thực hành Lập trình mạng
20211 KCNTT 126816 126816 IT4062 Thực hành Lập trình mạng
20211 KCNTT 126817 126817 IT4062 Thực hành Lập trình mạng
20211 KCNTT 126818 126818 IT4062 Thực hành Lập trình mạng
20211 KCNTT 126819 126819 IT4062 Thực hành Lập trình mạng
20211 KCNTT 126820 126820 IT4062 Thực hành Lập trình mạng
20211 KCNTT 128757 128757 IT4079 Ngôn ngữ và phương pháp dịch
20211 KCNTT 128758 128758 IT4110 Tính toán khoa học
20211 KCNTT 126801 126801 IT4132 Lập trình hệ thống
20211 KCNTT 126974 126974 IT4132E System Program
20211 KCNTT 127001 127001 IT4142E Introduction to Data Science
20211 KCNTT 128411 128411 IT4142E Introduction to Data Science
20211 KCNTT 126802 126802 IT4152 Kiến trúc phần mềm mạng
20211 KCNTT 126979 126979 IT4152E Network Software Architecture
20211 KCNTT 128157 128157 IT4162 Vi xử lý
20211 KCNTT 129471 129471 IT4162 Vi xử lý
20211 KCNTT 129472 129472 IT4162 Vi xử lý
20211 KCNTT 129473 129473 IT4162 Vi xử lý
20211 KCNTT 129474 129474 IT4162 Vi xử lý
20211 KCNTT 126904 126904 IT4172 Xử lý tín hiệu
20211 KCNTT 126905 126905 IT4172 Xử lý tín hiệu
20211 KCNTT 128709 128709 IT4172 Xử lý tín hiệu
20211 KCNTT 128710 128710 IT4172 Xử lý tín hiệu
20211 KCNTT 128276 128276 IT4174 Xử lý tín hiệu
20211 KCNTT 126989 126989 IT4182E Compiler Construction Lab
20211 KCNTT 126990 126990 IT4182E Compiler Construction Lab
20211 KCNTT 126991 126991 IT4182E Compiler Construction Lab
20211 KCNTT 126992 126992 IT4182E Compiler Construction Lab
20211 KCNTT 128150 128150 IT4210 Hệ nhúng
20211 KCNTT 128753 128753 IT4210 Hệ nhúng
20211 KCNTT 710948 710948 IT4210 Hệ nhúng
20211 KCNTT 710949 710949 IT4210 Hệ nhúng
20211 KCNTT 710950 710950 IT4210 Hệ nhúng
20211 KCNTT 710951 710951 IT4210 Hệ nhúng
20211 KCNTT 710952 710952 IT4210 Hệ nhúng
20211 KCNTT 126804 126804 IT4212 Hệ thống thời gian thực
20211 KCNTT 126975 126975 IT4212E Realtime System
20211 KCNTT 128260 128260 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thông tin
20211 KCNTT 126803 126803 IT4262 Bảo mật mạng máy tính
20211 KCNTT 126976 126976 IT4262E Network Security
20211 KCNTT 128722 128722 IT4263 An ninh mạng
20211 KCNTT 128748 128748 IT4263 An ninh mạng
20211 KCNTT 710856 710856 IT4263 An ninh mạng
20211 KCNTT 710857 710857 IT4263 An ninh mạng
20211 KCNTT 710858 710858 IT4263 An ninh mạng
20211 KCNTT 710859 710859 IT4263 An ninh mạng
20211 KCNTT 710860 710860 IT4263 An ninh mạng
20211 KCNTT 126821 126821 IT4272 Hệ thống máy tính
20211 KCNTT 126993 126993 IT4272E Computer Systems
20211 KCNTT 126994 126994 IT4272E Computer Systems
20211 KCNTT 126822 126822 IT4312 Mô hình hóa dữ liệu
20211 KCNTT 128262 128262 IT4324 An toàn trong giao dịch điện tử
20211 KCNTT 128731 128731 IT4341 Hệ trợ giúp quyết định
20211 KCNTT 126977 126977 IT4342E Computer Vision
20211 KCNTT 128719 128719 IT4350 Kiến trúc các hệ thống thông tin và ứng dụng
20211 KCNTT 128720 128720 IT4350 Kiến trúc các hệ thống thông tin và ứng dụng
20211 KCNTT 128720 128720 IT4350 Kiến trúc các hệ thống thông tin và ứng dụng
20211 KCNTT 126805 126805 IT4362 Kỹ nghệ tri thức
20211 KCNTT 128280 128280 IT4364 Phân tích thiết kế hệ thống
20211 KCNTT 128723 128723 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến
20211 KCNTT 128742 128742 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến
20211 KCNTT 709171 709171 IT4421 Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT
20211 KCNTT 128762 128762 IT4422 Phát triển Hệ thống phần mềm doanh nghiệp
20211 KCNTT 128769 128769 IT4423 Các kỹ thuật định vị và ứng dụng
20211 KCNTT 128764 128764 IT4425 Phát triển phần mềm nhúng thông minh
20211 KCNTT 710946 710946 IT4425 Phát triển phần mềm nhúng thông minh
20211 KCNTT 710947 710947 IT4425 Phát triển phần mềm nhúng thông minh
20211 KCNTT 128765 128765 IT4429 Công nghệ nhận dạng và tổng hợp tiếng nói
20211 KCNTT 128766 128766 IT4431 Tin sinh học
20211 KCNTT 128728 128728 IT4441 Giao diện và trải nghiệm người dùng
20211 KCNTT 128151 128151 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20211 KCNTT 128721 128721 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20211 KCNTT 128729 128729 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20211 KCNTT 710807 710807 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20211 KCNTT 710808 710808 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20211 KCNTT 710809 710809 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20211 KCNTT 710810 710810 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20211 KCNTT 710811 710811 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20211 KCNTT 710812 710812 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20211 KCNTT 710813 710813 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20211 KCNTT 710814 710814 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20211 KCNTT 710815 710815 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm
20211 KCNTT 126823 126823 IT4492 Lập trình cấu trúc
20211 KCNTT 126997 126997 IT4492E Structured Programming
20211 KCNTT 128724 128724 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm
20211 KCNTT 126806 126806 IT4542 Quản trị phát triển phần mềm
20211 KCNTT 126978 126978 IT4542E Management of Software Development
20211 KCNTT 126824 126824 IT4552 Thực hành Lập trình Web
20211 KCNTT 126825 126825 IT4552 Thực hành Lập trình Web
20211 KCNTT 126826 126826 IT4552 Thực hành Lập trình Web
20211 KCNTT 126827 126827 IT4552 Thực hành Lập trình Web
20211 KCNTT 126828 126828 IT4552 Thực hành Lập trình Web
20211 KCNTT 126829 126829 IT4552 Thực hành Lập trình Web
20211 KCNTT 126981 126981 IT4592E Information Theory
20211 KCNTT 128541 128541 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông
20211 KCNTT 128711 128711 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông
20211 KCNTT 128712 128712 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông
20211 KCNTT 128269 128269 IT4594 Lý thuyết thông tin và truyền thông số
20211 KCNTT 128744 128744 IT4611 Các hệ thống phân tán và ứng dụng
20211 KCNTT 128745 128745 IT4611 Các hệ thống phân tán và ứng dụng
20211 KCNTT 128739 128739 IT4613 Hệ gợi ý
20211 KCNTT 128754 128754 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP
20211 KCNTT 710849 710849 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP
20211 KCNTT 710850 710850 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP
20211 KCNTT 126807 126807 IT4652 Mạng Internet
20211 KCNTT 126980 126980 IT4652E Internetworking
20211 KCNTT 128152 128152 IT4653 Học sâu và ứng dụng
20211 KCNTT 128733 128733 IT4653 Học sâu và ứng dụng
20211 KCNTT 128153 128153 IT4663 Tối ưu lập kế hoạch
20211 KCNTT 128770 128770 IT4670 Đánh giá hiệu năng mạng
20211 KCNTT 128749 128749 IT4681 Truyền thông đa phương tiện
20211 KCNTT 710852 710852 IT4681 Truyền thông đa phương tiện
20211 KCNTT 710853 710853 IT4681 Truyền thông đa phương tiện
20211 KCNTT 128257 128257 IT4694 Mạng số và truyền dữ liệu
20211 KCNTT 710851 710851 IT4694 Mạng số và truyền dữ liệu
20211 KCNTT 709172 709172 IT4711 Đồ án môn học chuyên ngành TTM
20211 KCNTT 128154 128154 IT4735 IoT và ứng dụng
20211 KCNTT 128725 128725 IT4735 IoT và ứng dụng
20211 KCNTT 128746 128746 IT4735 IoT và ứng dụng
20211 KCNTT 128747 128747 IT4735 IoT và ứng dụng
20211 KCNTT 128763 128763 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
20211 KCNTT 128730 128730 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động
20211 KCNTT 128737 128737 IT4788 Phát triển ứng dụng đa nền tảng
20211 KCNTT 128737 128737 IT4788 Phát triển ứng dụng đa nền tảng
20211 KCNTT 128738 128738 IT4788 Phát triển ứng dụng đa nền tảng
20211 KCNTT 709173 709173 IT4797 Đồ án hệ nhúng
20211 KCNTT 128732 128732 IT4863 Tìm kiếm thông tin
20211 KCNTT 128732 128732 IT4863 Tìm kiếm thông tin
20211 KCNTT 128761 128761 IT4868 Khai phá Web
20211 KCNTT 128759 128759 IT4898 Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí
20211 KCNTT 128734 128734 IT4906 Tính toán tiến hóa
20211 KCNTT 128734 128734 IT4906 Tính toán tiến hóa
20211 KCNTT 709174 709174 IT4911 Đồ án môn học (Thiết kế hệ thống ATTT)
20211 KCNTT 128771 128771 IT4922 Mạng thế hệ sau
20211 KCNTT 128735 128735 IT4930 Nhập môn Khoa học dữ liệu
20211 KCNTT 128155 128155 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn
20211 KCNTT 128155 128155 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn
20211 KCNTT 128736 128736 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn
20211 KCNTT 128751 128751 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn
20211 KCNTT 128279 128279 IT4935 Tương thích điện từ
20211 KCNTT 709175 709175 IT4940 Project 3
20211 KCNTT 126830 126830 IT4944 Hệ điều hành và quản trị mạng Linux theo chuẩn kỹ năng ITSS
20211 KCNTT 126831 126831 IT4944 Hệ điều hành và quản trị mạng Linux theo chuẩn kỹ năng ITSS
20211 KCNTT 126832 126832 IT4944 Hệ điều hành và quản trị mạng Linux theo chuẩn kỹ năng ITSS
20211 KCNTT 126985 126985 IT4944E ITSS Linux System and Network Management
20211 KCNTT 126986 126986 IT4944E ITSS Linux System and Network Management
20211 KCNTT 126833 126833 IT4945 Phát triển phần mềm theo chuẩn kỹ năng ITSS
20211 KCNTT 126834 126834 IT4945 Phát triển phần mềm theo chuẩn kỹ năng ITSS
20211 KCNTT 126835 126835 IT4945 Phát triển phần mềm theo chuẩn kỹ năng ITSS
20211 KCNTT 126983 126983 IT4945E ITSS Software Development
20211 KCNTT 126984 126984 IT4945E ITSS Software Development
20211 KCNTT 709176 709176 IT4948 Thực tập công nghiệp
20211 KCNTT 709177 709177 IT4948 Thực tập công nghiệp
20211 KCNTT 709178 709178 IT4991 Thực tập kỹ thuật
20211 KCNTT 709179 709179 IT4991 Thực tập kỹ thuật
20211 KCNTT 713208 713208 IT4992 Thực tập công nghiệp
20211 KCNTT 709180 709180 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCNTT 709181 709181 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCNTT 709182 709182 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCNTT 709183 709183 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCNTT 713209 713209 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCNTT 709184 709184 IT4997 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCNTT 709185 709185 IT4997 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCNTT 709186 709186 IT4998 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Khoa học máy tính)
20211 KCNTT 709187 709187 IT4999 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật máy tính)
20211 KCNTT 711731 711731 IT5001 Thực tập kỹ sư
20211 KCNTT 712807 712807 IT5005 Đồ án thiết kế Hệ thống thông tin
20211 KCNTT 712808 712808 IT5006 Đồ án thiết kế Công nghệ phần mềm
20211 KCNTT 712809 712809 IT5007 Đồ án thiết kế Kỹ thuật máy tính
20211 KCNTT 713730 713730 IT5021E Graduation Research 1
20211 KCNTT 127063 127063 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2
20211 KCNTT 127064 127064 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2
20211 KCNTT 127065 127065 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2
20211 KCNTT 127066 127066 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2
20211 KCNTT 127067 127067 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2
20211 KCNTT 127073 127073 IT5022E Graduation Research 2
20211 KCNTT 712810 712810 IT5030 Nghiên cứu tốt nghiệp 3
20211 KCNTT 712675 712675 IT5030E Graduation research 3
20211 KCNTT 127068 127068 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20211 KCNTT 127069 127069 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20211 KCNTT 127070 127070 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20211 KCNTT 127071 127071 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20211 KCNTT 127072 127072 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20211 KCNTT 127074 127074 IT5120E Thesis
20211 KCNTT 709188 709188 IT5130 Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư
20211 KCNTT 711169 711169 IT5140 Đồ án kỹ sư
20211 KCNTT 712806 712806 IT5150 Đồ án kỹ sư
20211 KCNTT 709189 709189 IT5210 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KHMT)
20211 KCNTT 709190 709190 IT5220 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTMT)
20211 KCNTT 709191 709191 IT5230 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT)
20211 KCNTT 709192 709192 IT5240 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM)
20211 KCNTT 709193 709193 IT5250 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (TTM)
20211 KCNTT 709194 709194 IT5260 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ATTT)
20211 KCNTT 128767 128767 IT5310 Các công nghệ truyền thông cho IoT
20211 KCNTT 128768 128768 IT5310 Các công nghệ truyền thông cho IoT
20211 KCNTT 128261 128261 IT5384 Lưu trữ và phân tích dữ liệu lớn
20211 KCNTT 128261 128261 IT5384 Lưu trữ và phân tích dữ liệu lớn
20211 KCNTT 128760 128760 IT5390 Web ngữ nghĩa
20211 KCNTT 128760 128760 IT5390 Web ngữ nghĩa
20211 KCNTT 128755 128755 IT5409 Thị giác máy tính
20211 KCNTT 128756 128756 IT5419 Tích hợp Hệ thống thông tin
20211 KCNTT 128756 128756 IT5419 Tích hợp Hệ thống thông tin
20211 KCNTT 128773 128773 IT5425 Quản trị dữ liệu và trực quan hóa
20211 KCNTT 709195 709195 IT5904 Đồ án tốt nghiệp
20211 KCNTT 126917 126917 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126917 126917 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126917 126917 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126918 126918 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126918 126918 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126918 126918 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126919 126919 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126919 126919 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126919 126919 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126920 126920 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126920 126920 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126920 126920 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126921 126921 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126921 126921 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126921 126921 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126922 126922 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126922 126922 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126922 126922 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126923 126923 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126923 126923 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126923 126923 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126924 126924 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126924 126924 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126924 126924 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126925 126925 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126925 126925 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126925 126925 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126926 126926 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126926 126926 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126926 126926 JP1132 Tiếng Nhật 3
20211 KDTVT 128533 128533 JP1134 Tiếng Nhật 3
20211 KDTVT 128533 128533 JP1134 Tiếng Nhật 3
20211 KDTVT 128533 128533 JP1134 Tiếng Nhật 3
20211 KDTVT 128533 128533 JP1134 Tiếng Nhật 3
20211 KDTVT 128534 128534 JP1134 Tiếng Nhật 3
20211 KDTVT 128534 128534 JP1134 Tiếng Nhật 3
20211 KDTVT 128534 128534 JP1134 Tiếng Nhật 3
20211 KDTVT 128534 128534 JP1134 Tiếng Nhật 3
20211 KDTVT 128535 128535 JP1134 Tiếng Nhật 3
20211 KDTVT 128535 128535 JP1134 Tiếng Nhật 3
20211 KDTVT 128535 128535 JP1134 Tiếng Nhật 3
20211 KDTVT 128535 128535 JP1134 Tiếng Nhật 3
20211 KCNTT 126885 126885 JP2121 Tiếng Nhật 5
20211 KCNTT 126885 126885 JP2121 Tiếng Nhật 5
20211 KCNTT 126886 126886 JP2121 Tiếng Nhật 5
20211 KCNTT 126886 126886 JP2121 Tiếng Nhật 5
20211 KCNTT 126887 126887 JP2121 Tiếng Nhật 5
20211 KCNTT 126887 126887 JP2121 Tiếng Nhật 5
20211 KCNTT 126888 126888 JP2121 Tiếng Nhật 5
20211 KCNTT 126888 126888 JP2121 Tiếng Nhật 5
20211 KCNTT 126889 126889 JP2121 Tiếng Nhật 5
20211 KCNTT 126889 126889 JP2121 Tiếng Nhật 5
20211 KCNTT 126890 126890 JP2121 Tiếng Nhật 5
20211 KCNTT 126890 126890 JP2121 Tiếng Nhật 5
20211 KCNTT 126891 126891 JP2121 Tiếng Nhật 5
20211 KCNTT 126891 126891 JP2121 Tiếng Nhật 5
20211 KCNTT 126892 126892 JP2121 Tiếng Nhật 5
20211 KCNTT 126892 126892 JP2121 Tiếng Nhật 5
20211 KCNTT 126893 126893 JP2121 Tiếng Nhật 5
20211 KCNTT 126893 126893 JP2121 Tiếng Nhật 5
20211 KCNTT 126894 126894 JP2121 Tiếng Nhật 5
20211 KCNTT 126894 126894 JP2121 Tiếng Nhật 5
20211 KDTVT 128418 128418 JP2123 Tiếng Nhật 5
20211 KDTVT 128418 128418 JP2123 Tiếng Nhật 5
20211 KDTVT 128418 128418 JP2123 Tiếng Nhật 5
20211 KDTVT 128418 128418 JP2123 Tiếng Nhật 5
20211 KDTVT 128419 128419 JP2123 Tiếng Nhật 5
20211 KDTVT 128419 128419 JP2123 Tiếng Nhật 5
20211 KDTVT 128419 128419 JP2123 Tiếng Nhật 5
20211 KDTVT 128419 128419 JP2123 Tiếng Nhật 5
20211 KCNTT 126836 126836 JP2210 Tiếng Nhật 7
20211 KCNTT 126836 126836 JP2210 Tiếng Nhật 7
20211 KCNTT 126837 126837 JP2210 Tiếng Nhật 7
20211 KCNTT 126837 126837 JP2210 Tiếng Nhật 7
20211 KCNTT 126838 126838 JP2210 Tiếng Nhật 7
20211 KCNTT 126838 126838 JP2210 Tiếng Nhật 7
20211 KCNTT 126839 126839 JP2210 Tiếng Nhật 7
20211 KCNTT 126839 126839 JP2210 Tiếng Nhật 7
20211 KCNTT 126840 126840 JP2210 Tiếng Nhật 7
20211 KCNTT 126840 126840 JP2210 Tiếng Nhật 7
20211 KCNTT 126841 126841 JP2210 Tiếng Nhật 7
20211 KCNTT 126841 126841 JP2210 Tiếng Nhật 7
20211 KCNTT 126842 126842 JP2210 Tiếng Nhật 7
20211 KCNTT 126842 126842 JP2210 Tiếng Nhật 7
20211 KCNTT 126843 126843 JP2210 Tiếng Nhật 7
20211 KCNTT 126843 126843 JP2210 Tiếng Nhật 7
20211 KCNTT 126852 126852 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20211 KCNTT 126853 126853 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20211 KCNTT 126854 126854 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20211 KCNTT 126855 126855 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20211 KCNTT 126856 126856 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20211 KCNTT 126857 126857 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20211 KCNTT 126858 126858 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1
20211 KCNTT 126844 126844 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20211 KCNTT 126845 126845 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20211 KCNTT 126846 126846 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20211 KCNTT 126847 126847 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20211 KCNTT 126848 126848 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20211 KCNTT 126849 126849 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20211 KCK 129355 129355 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 129356 129356 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 129367 129367 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 129368 129368 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 129379 129379 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 129380 129380 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711451 711451 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711452 711452 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711453 711453 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711454 711454 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711455 711455 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711456 711456 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711457 711457 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711458 711458 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711459 711459 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711460 711460 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711461 711461 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711462 711462 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711463 711463 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711464 711464 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711465 711465 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711466 711466 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711467 711467 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711468 711468 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711469 711469 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711470 711470 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711471 711471 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711472 711472 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711473 711473 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711474 711474 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711475 711475 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711476 711476 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711477 711477 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711478 711478 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711479 711479 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711480 711480 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711481 711481 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711482 711482 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711483 711483 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711484 711484 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711485 711485 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711486 711486 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711487 711487 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711488 711488 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711489 711489 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711490 711490 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711491 711491 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711492 711492 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711493 711493 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711494 711494 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711495 711495 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711496 711496 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711497 711497 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711498 711498 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711499 711499 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711500 711500 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711501 711501 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711502 711502 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711503 711503 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711504 711504 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711505 711505 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711506 711506 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711507 711507 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711508 711508 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711509 711509 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711510 711510 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711511 711511 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711512 711512 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711513 711513 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711514 711514 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711515 711515 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711516 711516 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711517 711517 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711518 711518 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711519 711519 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711520 711520 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711521 711521 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711522 711522 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711638 711638 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711639 711639 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 711640 711640 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20211 KCK 129331 129331 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 129332 129332 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 129343 129343 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 129344 129344 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711345 711345 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711346 711346 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711347 711347 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711348 711348 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711349 711349 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711350 711350 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711351 711351 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711352 711352 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711353 711353 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711354 711354 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711355 711355 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711356 711356 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711357 711357 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711358 711358 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711359 711359 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711360 711360 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711361 711361 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711362 711362 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711363 711363 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711364 711364 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711365 711365 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711366 711366 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711367 711367 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711368 711368 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711369 711369 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711370 711370 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711371 711371 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711372 711372 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711373 711373 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711374 711374 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 128361 128361 ME2006 Tĩnh học
20211 KCK 128362 128362 ME2006 Tĩnh học
20211 KCK 128225 128225 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20211 KCK 130724 130724 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20211 KCK 130725 130725 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20211 KCK 130726 130726 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20211 KCK 130727 130727 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20211 KCK 130728 130728 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20211 KCK 130729 130729 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20211 KCK 130730 130730 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20211 KCK 130731 130731 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20211 KCK 130732 130732 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20211 KCK 130733 130733 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20211 KCK 130735 130735 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20211 KCK 130736 130736 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20211 KCK 130737 130737 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20211 KCK 130738 130738 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20211 KCK 130739 130739 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20211 KCK 130740 130740 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20211 KCK 130741 130741 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20211 KCK 130742 130742 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20211 KCK 130745 130745 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20211 KCK 130746 130746 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20211 KCK 130747 130747 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20211 KCK 130748 130748 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20211 KCK 130749 130749 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20211 KCK 130750 130750 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20211 KCK 130751 130751 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20211 KCK 130752 130752 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20211 KCK 130759 130759 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II
20211 KCK 130712 130712 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20211 KCK 130713 130713 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20211 KCK 130714 130714 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20211 KCK 130715 130715 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20211 KCK 130716 130716 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20211 KCK 130717 130717 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20211 KCK 130718 130718 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20211 KCK 130719 130719 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20211 KCK 130720 130720 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20211 KCK 130721 130721 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20211 KCK 130722 130722 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20211 KCK 130723 130723 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20211 KCK 128439 128439 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1
20211 KCK 128440 128440 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1
20211 KCK 128441 128441 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1
20211 KCK 128510 128510 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1
20211 KCK 128308 128308 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20211 KCK 128309 128309 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20211 KCK 128928 128928 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20211 KCK 128929 128929 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20211 KCK 128930 128930 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20211 KCK 128931 128931 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20211 KCK 128932 128932 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20211 KCK 128933 128933 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20211 KCK 128161 128161 ME2021 Technical Writing and Presentation
20211 KCK 129465 129465 ME2021 Technical Writing and Presentation
20211 KCK 129465 129465 ME2021 Technical Writing and Presentation
20211 KCK 129466 129466 ME2021 Technical Writing and Presentation
20211 KCK 129467 129467 ME2021 Technical Writing and Presentation
20211 KCK 129467 129467 ME2021 Technical Writing and Presentation
20211 KCK 129468 129468 ME2021 Technical Writing and Presentation
20211 KCK 129491 129491 ME2021 Technical Writing and Presentation
20211 KCK 129492 129492 ME2021 Technical Writing and Presentation
20211 KCK 129492 129492 ME2021 Technical Writing and Presentation
20211 KCK 129493 129493 ME2021 Technical Writing and Presentation
20211 KCK 129494 129494 ME2021 Technical Writing and Presentation
20211 KCK 129495 129495 ME2021 Technical Writing and Presentation
20211 KCK 129495 129495 ME2021 Technical Writing and Presentation
20211 KCK 129496 129496 ME2021 Technical Writing and Presentation
20211 KCK 128229 128229 ME2030 Cơ khí đại cương
20211 KCK 129333 129333 ME2030 Cơ khí đại cương
20211 KCK 129334 129334 ME2030 Cơ khí đại cương
20211 KCK 129345 129345 ME2030 Cơ khí đại cương
20211 KCK 129346 129346 ME2030 Cơ khí đại cương
20211 KCK 129357 129357 ME2030 Cơ khí đại cương
20211 KCK 129358 129358 ME2030 Cơ khí đại cương
20211 KCK 129369 129369 ME2030 Cơ khí đại cương
20211 KCK 129370 129370 ME2030 Cơ khí đại cương
20211 KCK 129381 129381 ME2030 Cơ khí đại cương
20211 KCK 129382 129382 ME2030 Cơ khí đại cương
20211 KCK 128296 128296 ME2031 Cơ học đại cương và cơ học các MTLT
20211 KCK 711182 711182 ME2031 Cơ học đại cương và cơ học các MTLT
20211 KCK 711183 711183 ME2031 Cơ học đại cương và cơ học các MTLT
20211 KCK 128364 128364 ME2036 Cơ khí đại cương
20211 KCK 129608 129608 ME2040 Cơ học kỹ thuật
20211 KCK 129609 129609 ME2040 Cơ học kỹ thuật
20211 KCK 129610 129610 ME2040 Cơ học kỹ thuật
20211 KCK 129611 129611 ME2040 Cơ học kỹ thuật
20211 KCK 129743 129743 ME2040 Cơ học kỹ thuật
20211 KCK 711381 711381 ME2100 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711382 711382 ME2100 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 711383 711383 ME2100 Nhập môn cơ điện tử
20211 KCK 128228 128228 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 129329 129329 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 129330 129330 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 129341 129341 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 129342 129342 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 129353 129353 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 129354 129354 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 129365 129365 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 129366 129366 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 129377 129377 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 129378 129378 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711592 711592 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711593 711593 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711594 711594 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711595 711595 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711596 711596 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711597 711597 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711598 711598 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711599 711599 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711600 711600 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711601 711601 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711602 711602 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711603 711603 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711604 711604 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711605 711605 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711606 711606 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711607 711607 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711608 711608 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711609 711609 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711610 711610 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711611 711611 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711612 711612 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711613 711613 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711614 711614 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711615 711615 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711616 711616 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711617 711617 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711618 711618 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711619 711619 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711620 711620 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711621 711621 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711622 711622 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711623 711623 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711624 711624 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711625 711625 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711626 711626 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711627 711627 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711628 711628 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711629 711629 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711630 711630 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711631 711631 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711632 711632 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711633 711633 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 711634 711634 ME2101 Sức bền vật liệu I
20211 KCK 128830 128830 ME2102 Sức bền vật liệu
20211 KCK 128226 128226 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20211 KCK 128790 128790 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20211 KCK 128791 128791 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20211 KCK 128792 128792 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20211 KCK 128793 128793 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20211 KCK 128794 128794 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20211 KCK 128795 128795 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20211 KCK 128796 128796 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20211 KCK 129326 129326 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20211 KCK 129327 129327 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20211 KCK 129328 129328 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20211 KCK 129338 129338 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20211 KCK 129339 129339 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20211 KCK 129340 129340 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20211 KCK 129350 129350 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20211 KCK 129351 129351 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20211 KCK 129352 129352 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20211 KCK 129362 129362 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20211 KCK 129363 129363 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20211 KCK 129364 129364 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20211 KCK 129374 129374 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20211 KCK 129375 129375 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20211 KCK 129376 129376 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20211 KCK 130100 130100 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính
20211 KCK 130101 130101 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính
20211 KCK 130102 130102 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính
20211 KCK 130103 130103 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính
20211 KCK 130753 130753 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20211 KCK 130754 130754 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20211 KCK 130755 130755 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20211 KCK 130756 130756 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20211 KCK 130757 130757 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20211 KCK 130758 130758 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20211 KCK 128189 128189 ME2202 Sức bền vật liệu II
20211 KCK 129409 129409 ME2202 Sức bền vật liệu II
20211 KCK 129459 129459 ME2202 Sức bền vật liệu II
20211 KCK 711180 711180 ME2202 Sức bền vật liệu II
20211 KCK 711181 711181 ME2202 Sức bền vật liệu II
20211 KCK 128192 128192 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 128831 128831 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 128832 128832 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 129392 129392 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 129393 129393 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 129394 129394 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 129395 129395 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 129417 129417 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 129418 129418 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 129419 129419 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710304 710304 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710305 710305 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710306 710306 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710307 710307 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710308 710308 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710309 710309 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710495 710495 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710496 710496 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710497 710497 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710498 710498 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710499 710499 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710500 710500 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710501 710501 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710502 710502 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710503 710503 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710504 710504 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710505 710505 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710506 710506 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710507 710507 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710508 710508 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710509 710509 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710510 710510 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710511 710511 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710512 710512 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710513 710513 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710514 710514 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710515 710515 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710516 710516 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710517 710517 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710518 710518 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710519 710519 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710520 710520 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710521 710521 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710522 710522 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710523 710523 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710524 710524 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710525 710525 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710526 710526 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710527 710527 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710528 710528 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710529 710529 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710530 710530 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710531 710531 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710532 710532 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710533 710533 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710534 710534 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710535 710535 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710536 710536 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710537 710537 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710538 710538 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 710539 710539 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 713805 713805 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 713806 713806 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 713807 713807 ME2203 Nguyên lý máy
20211 KCK 128833 128833 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20211 KCK 128834 128834 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20211 KCK 128835 128835 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20211 KCK 129412 129412 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20211 KCK 129413 129413 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20211 KCK 129423 129423 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20211 KCK 129424 129424 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20211 KCK 128382 128382 ME3026 Động học
20211 KCK 129399 129399 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 129400 129400 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 710135 710135 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 710136 710136 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 710137 710137 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 710138 710138 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 710139 710139 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 710140 710140 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 710141 710141 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 710142 710142 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 710143 710143 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 710144 710144 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 711653 711653 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 711654 711654 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 128844 128844 ME3060 Nguyên lý máy
20211 KCK 710546 710546 ME3060 Nguyên lý máy
20211 KCK 710547 710547 ME3060 Nguyên lý máy
20211 KCK 710548 710548 ME3060 Nguyên lý máy
20211 KCK 710549 710549 ME3060 Nguyên lý máy
20211 KCK 710550 710550 ME3060 Nguyên lý máy
20211 KCK 710551 710551 ME3060 Nguyên lý máy
20211 KCK 129404 129404 ME3072 Kỹ thuật đo
20211 KCK 129405 129405 ME3072 Kỹ thuật đo
20211 KCK 711272 711272 ME3072 Kỹ thuật đo
20211 KCK 711273 711273 ME3072 Kỹ thuật đo
20211 KCK 711274 711274 ME3072 Kỹ thuật đo
20211 KCK 711275 711275 ME3072 Kỹ thuật đo
20211 KCK 711276 711276 ME3072 Kỹ thuật đo
20211 KCK 711277 711277 ME3072 Kỹ thuật đo
20211 KCK 711278 711278 ME3072 Kỹ thuật đo
20211 KCK 711279 711279 ME3072 Kỹ thuật đo
20211 KCK 711280 711280 ME3072 Kỹ thuật đo
20211 KCK 711281 711281 ME3072 Kỹ thuật đo
20211 KCK 711282 711282 ME3072 Kỹ thuật đo
20211 KCK 711283 711283 ME3072 Kỹ thuật đo
20211 KCK 711284 711284 ME3072 Kỹ thuật đo
20211 KCK 711285 711285 ME3072 Kỹ thuật đo
20211 KCK 711286 711286 ME3072 Kỹ thuật đo
20211 KCK 711287 711287 ME3072 Kỹ thuật đo
20211 KCK 128324 128324 ME3076 Thiết kế cơ khí
20211 KCK 130773 130773 ME3076 Thiết kế cơ khí
20211 KCK 128313 128313 ME3086 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 711649 711649 ME3086 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 711650 711650 ME3086 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 711651 711651 ME3086 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 711652 711652 ME3086 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 130009 130009 ME3090 Chi tiết máy
20211 KCK 710236 710236 ME3090 Chi tiết máy
20211 KCK 710237 710237 ME3090 Chi tiết máy
20211 KCK 710238 710238 ME3090 Chi tiết máy
20211 KCK 128802 128802 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 128803 128803 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 129435 129435 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 129436 129436 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 129437 129437 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 130768 130768 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 130769 130769 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 130770 130770 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710247 710247 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710248 710248 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710249 710249 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710250 710250 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710251 710251 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710252 710252 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710253 710253 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710254 710254 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710255 710255 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710256 710256 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710257 710257 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710258 710258 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710259 710259 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710260 710260 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710261 710261 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710262 710262 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710263 710263 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710264 710264 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710265 710265 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710266 710266 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710267 710267 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710268 710268 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710269 710269 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710270 710270 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710271 710271 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710272 710272 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710273 710273 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710274 710274 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710275 710275 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710276 710276 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710277 710277 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710278 710278 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710279 710279 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710280 710280 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710281 710281 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710282 710282 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710283 710283 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710284 710284 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710285 710285 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710286 710286 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710287 710287 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710288 710288 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710289 710289 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710290 710290 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710291 710291 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 710292 710292 ME3101 Chi tiết máy
20211 KCK 129438 129438 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 129439 129439 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 129440 129440 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 129441 129441 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 129442 129442 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711523 711523 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711524 711524 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711525 711525 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711526 711526 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711527 711527 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711528 711528 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711529 711529 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711530 711530 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711531 711531 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711532 711532 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711533 711533 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711534 711534 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711535 711535 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711536 711536 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711537 711537 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711538 711538 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711539 711539 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711540 711540 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711541 711541 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711542 711542 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711543 711543 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711544 711544 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711545 711545 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711546 711546 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711547 711547 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711548 711548 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711549 711549 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711550 711550 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711551 711551 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711552 711552 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711553 711553 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711554 711554 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711555 711555 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711556 711556 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711557 711557 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711558 711558 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711559 711559 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711560 711560 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711561 711561 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 711562 711562 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20211 KCK 129443 129443 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 129444 129444 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 129445 129445 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 129446 129446 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 129447 129447 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711288 711288 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711289 711289 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711290 711290 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711291 711291 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711292 711292 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711293 711293 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711294 711294 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711295 711295 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711296 711296 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711297 711297 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711298 711298 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711299 711299 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711300 711300 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711301 711301 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711302 711302 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711303 711303 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711304 711304 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711305 711305 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711306 711306 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711307 711307 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711308 711308 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711309 711309 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711310 711310 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711311 711311 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711312 711312 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711313 711313 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711314 711314 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711315 711315 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711316 711316 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711317 711317 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711318 711318 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711319 711319 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711320 711320 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 711321 711321 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20211 KCK 129448 129448 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 129449 129449 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 129450 129450 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 129451 129451 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 129452 129452 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711184 711184 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711185 711185 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711186 711186 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711187 711187 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711188 711188 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711189 711189 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711190 711190 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711191 711191 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711192 711192 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711193 711193 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711194 711194 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711195 711195 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711196 711196 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711197 711197 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711198 711198 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711199 711199 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711200 711200 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711201 711201 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711202 711202 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711203 711203 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711204 711204 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711205 711205 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711206 711206 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711207 711207 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711208 711208 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711209 711209 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711210 711210 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711211 711211 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711212 711212 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711213 711213 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711214 711214 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711215 711215 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711216 711216 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711217 711217 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711218 711218 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711219 711219 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711220 711220 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711221 711221 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711222 711222 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 711223 711223 ME3104 Chế tạo phôi
20211 KCK 710943 710943 ME3130 Đồ án chi tiết máy
20211 KCK 710662 710662 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710662 710662 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710663 710663 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710663 710663 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710664 710664 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710664 710664 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710665 710665 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710665 710665 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710666 710666 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710666 710666 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710667 710667 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710667 710667 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710668 710668 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710668 710668 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710669 710669 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710669 710669 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710670 710670 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710670 710670 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710671 710671 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710671 710671 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710672 710672 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710672 710672 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710673 710673 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710673 710673 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710674 710674 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710674 710674 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710675 710675 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710675 710675 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710676 710676 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710676 710676 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710677 710677 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 710677 710677 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711693 711693 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711693 711693 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711693 711693 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711693 711693 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711693 711693 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711693 711693 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711693 711693 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711693 711693 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711693 711693 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711693 711693 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711693 711693 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711694 711694 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711694 711694 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711694 711694 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711694 711694 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711694 711694 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711694 711694 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711694 711694 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711694 711694 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711694 711694 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711694 711694 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711694 711694 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711695 711695 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711695 711695 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711695 711695 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711695 711695 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711695 711695 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711695 711695 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711695 711695 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711695 711695 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711695 711695 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711695 711695 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711695 711695 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711696 711696 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711696 711696 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711696 711696 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711696 711696 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711696 711696 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711696 711696 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711696 711696 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711696 711696 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711696 711696 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711696 711696 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711696 711696 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711697 711697 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711697 711697 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711697 711697 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711697 711697 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711697 711697 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711697 711697 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711697 711697 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711697 711697 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711697 711697 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711697 711697 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711697 711697 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711698 711698 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711698 711698 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711698 711698 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711698 711698 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711698 711698 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711698 711698 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711698 711698 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711698 711698 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711698 711698 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711698 711698 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711698 711698 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711699 711699 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711699 711699 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711699 711699 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711699 711699 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711699 711699 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711699 711699 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711699 711699 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711699 711699 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711699 711699 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711699 711699 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711699 711699 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711700 711700 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711700 711700 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711700 711700 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711700 711700 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711700 711700 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711700 711700 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711700 711700 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711700 711700 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711700 711700 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711700 711700 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711700 711700 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711701 711701 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711701 711701 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711701 711701 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711701 711701 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711701 711701 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711701 711701 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711701 711701 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711701 711701 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711701 711701 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711701 711701 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711701 711701 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711702 711702 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711702 711702 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711702 711702 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711702 711702 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711702 711702 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711702 711702 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711702 711702 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711702 711702 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711702 711702 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711702 711702 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711702 711702 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711703 711703 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711703 711703 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711703 711703 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711703 711703 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711703 711703 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711703 711703 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711703 711703 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711703 711703 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711703 711703 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711703 711703 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711703 711703 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711704 711704 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711704 711704 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711704 711704 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711704 711704 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711704 711704 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711704 711704 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711704 711704 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711704 711704 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711704 711704 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711704 711704 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711704 711704 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711705 711705 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711705 711705 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711705 711705 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711705 711705 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711705 711705 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711705 711705 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711705 711705 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711705 711705 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711705 711705 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711705 711705 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711705 711705 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711706 711706 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711706 711706 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711706 711706 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711706 711706 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711706 711706 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711706 711706 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711706 711706 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711706 711706 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711706 711706 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711706 711706 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711706 711706 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711707 711707 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711707 711707 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711707 711707 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711707 711707 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711707 711707 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711707 711707 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711707 711707 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711707 711707 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711707 711707 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711707 711707 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711707 711707 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711708 711708 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711708 711708 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711708 711708 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711708 711708 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711708 711708 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711708 711708 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711708 711708 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711708 711708 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711708 711708 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711708 711708 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 711708 711708 ME3150 Thực tập cơ khí
20211 KCK 128860 128860 ME3171 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 710944 710944 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 129625 129625 ME3190 Sức bền vật liệu
20211 KCK 129626 129626 ME3190 Sức bền vật liệu
20211 KCK 130206 130206 ME3190 Sức bền vật liệu
20211 KCK 129453 129453 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20211 KCK 129454 129454 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20211 KCK 710590 710590 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20211 KCK 710591 710591 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20211 KCK 710592 710592 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20211 KCK 710593 710593 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20211 KCK 710594 710594 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20211 KCK 710595 710595 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20211 KCK 710596 710596 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20211 KCK 710597 710597 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20211 KCK 710598 710598 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20211 KCK 710599 710599 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20211 KCK 710600 710600 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20211 KCK 710601 710601 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20211 KCK 710602 710602 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20211 KCK 710603 710603 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20211 KCK 710604 710604 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20211 KCK 710605 710605 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20211 KCK 129455 129455 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20211 KCK 129456 129456 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20211 KCK 710638 710638 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20211 KCK 710639 710639 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20211 KCK 710640 710640 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20211 KCK 710641 710641 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20211 KCK 710642 710642 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20211 KCK 710643 710643 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20211 KCK 710644 710644 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20211 KCK 710645 710645 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20211 KCK 710646 710646 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20211 KCK 710647 710647 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20211 KCK 710648 710648 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20211 KCK 710649 710649 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20211 KCK 710650 710650 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20211 KCK 710651 710651 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20211 KCK 710652 710652 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20211 KCK 710653 710653 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20211 KCK 129457 129457 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20211 KCK 129458 129458 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20211 KCK 710205 710205 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20211 KCK 710206 710206 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20211 KCK 710207 710207 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20211 KCK 710208 710208 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20211 KCK 710209 710209 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20211 KCK 710210 710210 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20211 KCK 710211 710211 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20211 KCK 129460 129460 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 129461 129461 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 710175 710175 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 710176 710176 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 710177 710177 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 710178 710178 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 710179 710179 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 710180 710180 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 710181 710181 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 710182 710182 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 710183 710183 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 710184 710184 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 710185 710185 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 129401 129401 ME3209 Robotics
20211 KCK 129627 129627 ME3210 Nguyên lý máy
20211 KCK 129628 129628 ME3210 Nguyên lý máy
20211 KCK 130771 130771 ME3210 Nguyên lý máy
20211 KCK 130189 130189 ME3211 Nguyên lý máy
20211 KCK 130190 130190 ME3211 Nguyên lý máy
20211 KCK 130191 130191 ME3211 Nguyên lý máy
20211 KCK 130772 130772 ME3211 Nguyên lý máy
20211 KCK 129402 129402 ME3212 Chi tiết máy
20211 KCK 129403 129403 ME3212 Chi tiết máy
20211 KCK 710293 710293 ME3212 Chi tiết máy
20211 KCK 710294 710294 ME3212 Chi tiết máy
20211 KCK 710295 710295 ME3212 Chi tiết máy
20211 KCK 710296 710296 ME3212 Chi tiết máy
20211 KCK 710297 710297 ME3212 Chi tiết máy
20211 KCK 710298 710298 ME3212 Chi tiết máy
20211 KCK 710299 710299 ME3212 Chi tiết máy
20211 KCK 710300 710300 ME3212 Chi tiết máy
20211 KCK 710301 710301 ME3212 Chi tiết máy
20211 KCK 710302 710302 ME3212 Chi tiết máy
20211 KCK 710303 710303 ME3212 Chi tiết máy
20211 KCK 129406 129406 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT
20211 KCK 129407 129407 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT
20211 KCK 129407 129407 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT
20211 KCK 129411 129411 ME3215 Cơ sở máy CNC
20211 KCK 711388 711388 ME3215 Cơ sở máy CNC
20211 KCK 711388 711388 ME3215 Cơ sở máy CNC
20211 KCK 711388 711388 ME3215 Cơ sở máy CNC
20211 KCK 711389 711389 ME3215 Cơ sở máy CNC
20211 KCK 711389 711389 ME3215 Cơ sở máy CNC
20211 KCK 711389 711389 ME3215 Cơ sở máy CNC
20211 KCK 711390 711390 ME3215 Cơ sở máy CNC
20211 KCK 711390 711390 ME3215 Cơ sở máy CNC
20211 KCK 711390 711390 ME3215 Cơ sở máy CNC
20211 KCK 711391 711391 ME3215 Cơ sở máy CNC
20211 KCK 711391 711391 ME3215 Cơ sở máy CNC
20211 KCK 711391 711391 ME3215 Cơ sở máy CNC
20211 KCK 711392 711392 ME3215 Cơ sở máy CNC
20211 KCK 711392 711392 ME3215 Cơ sở máy CNC
20211 KCK 711392 711392 ME3215 Cơ sở máy CNC
20211 KCK 711393 711393 ME3215 Cơ sở máy CNC
20211 KCK 711393 711393 ME3215 Cơ sở máy CNC
20211 KCK 711393 711393 ME3215 Cơ sở máy CNC
20211 KCK 711394 711394 ME3215 Cơ sở máy CNC
20211 KCK 711394 711394 ME3215 Cơ sở máy CNC
20211 KCK 711394 711394 ME3215 Cơ sở máy CNC
20211 KCK 711395 711395 ME3215 Cơ sở máy CNC
20211 KCK 711395 711395 ME3215 Cơ sở máy CNC
20211 KCK 711395 711395 ME3215 Cơ sở máy CNC
20211 KCK 128804 128804 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo
20211 KCK 128805 128805 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo
20211 KCK 128806 128806 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo
20211 KCK 128807 128807 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo
20211 KCK 710942 710942 ME3232 Đồ án chi tiết máy
20211 KCK 129519 129519 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20211 KCK 129520 129520 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20211 KCK 711563 711563 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20211 KCK 711564 711564 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20211 KCK 711565 711565 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20211 KCK 711566 711566 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20211 KCK 711567 711567 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20211 KCK 711568 711568 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20211 KCK 711569 711569 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20211 KCK 711570 711570 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20211 KCK 711571 711571 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20211 KCK 711572 711572 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20211 KCK 711573 711573 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20211 KCK 711574 711574 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20211 KCK 711575 711575 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20211 KCK 711576 711576 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20211 KCK 711577 711577 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20211 KCK 711578 711578 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20211 KCK 129532 129532 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20211 KCK 710212 710212 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20211 KCK 710213 710213 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20211 KCK 710214 710214 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20211 KCK 710215 710215 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20211 KCK 710216 710216 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20211 KCK 129531 129531 ME3267 Các quá trình hàn
20211 KCK 711232 711232 ME3267 Các quá trình hàn
20211 KCK 711233 711233 ME3267 Các quá trình hàn
20211 KCK 711234 711234 ME3267 Các quá trình hàn
20211 KCK 711235 711235 ME3267 Các quá trình hàn
20211 KCK 128310 128310 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển
20211 KCK 711384 711384 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển
20211 KCK 711385 711385 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển
20211 KCK 711386 711386 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển
20211 KCK 711387 711387 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển
20211 KCK 129521 129521 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác
20211 KCK 711322 711322 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác
20211 KCK 711323 711323 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác
20211 KCK 711324 711324 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác
20211 KCK 711325 711325 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác
20211 KCK 129533 129533 ME4025 Lý thuyết dập tạo hình
20211 KCK 130796 130796 ME4028 Mô hình hóa vật liệu composite
20211 KCK 128389 128389 ME4031E Cơ sở dao động trên ô tô
20211 KCK 129535 129535 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm
20211 KCK 710222 710222 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm
20211 KCK 710223 710223 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm
20211 KCK 710224 710224 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm
20211 KCK 710225 710225 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm
20211 KCK 710226 710226 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm
20211 KCK 129522 129522 ME4063 Kỹ thuật vi cơ
20211 KCK 129529 129529 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn
20211 KCK 711248 711248 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn
20211 KCK 711249 711249 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn
20211 KCK 711250 711250 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn
20211 KCK 711251 711251 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn
20211 KCK 129536 129536 ME4065 Công nghệ tạo hình khối
20211 KCK 710227 710227 ME4065 Công nghệ tạo hình khối
20211 KCK 710228 710228 ME4065 Công nghệ tạo hình khối
20211 KCK 710229 710229 ME4065 Công nghệ tạo hình khối
20211 KCK 710230 710230 ME4065 Công nghệ tạo hình khối
20211 KCK 710231 710231 ME4065 Công nghệ tạo hình khối
20211 KCK 129578 129578 ME4075 Ma sát trong GCAL
20211 KCK 129479 129479 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 129480 129480 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711406 711406 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711406 711406 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711406 711406 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711407 711407 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711407 711407 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711407 711407 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711408 711408 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711408 711408 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711408 711408 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711409 711409 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711409 711409 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711409 711409 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711410 711410 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711410 711410 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711410 711410 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711411 711411 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711411 711411 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711411 711411 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711412 711412 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711412 711412 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711412 711412 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711413 711413 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711413 711413 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711413 711413 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711414 711414 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711414 711414 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711414 711414 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711415 711415 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711415 711415 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711415 711415 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711416 711416 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711416 711416 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711416 711416 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711417 711417 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711417 711417 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711417 711417 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711418 711418 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711418 711418 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711418 711418 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711419 711419 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711419 711419 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711419 711419 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711420 711420 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711420 711420 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711420 711420 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711421 711421 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711421 711421 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 711421 711421 ME4082 Công nghệ CNC
20211 KCK 710945 710945 ME4105 Đồ án thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dập tạo hình
20211 KCK 129483 129483 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20211 KCK 129579 129579 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20211 KCK 129580 129580 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20211 KCK 712138 712137 ME4117 Đồ án Máy chính xác
20211 KCK 129526 129526 ME4128 Tính toán & thiết kế kết cấu hàn
20211 KCK 129527 129527 ME4129 Thiết bị hàn
20211 KCK 711236 711236 ME4129 Thiết bị hàn
20211 KCK 711237 711237 ME4129 Thiết bị hàn
20211 KCK 711238 711238 ME4129 Thiết bị hàn
20211 KCK 711239 711239 ME4129 Thiết bị hàn
20211 KCK 129528 129528 ME4138 Công nghệ hàn vật liệu kim loại
20211 KCK 711244 711244 ME4138 Công nghệ hàn vật liệu kim loại
20211 KCK 711245 711245 ME4138 Công nghệ hàn vật liệu kim loại
20211 KCK 711246 711246 ME4138 Công nghệ hàn vật liệu kim loại
20211 KCK 711247 711247 ME4138 Công nghệ hàn vật liệu kim loại
20211 KCK 712136 712136 ME4146 Đồ án khuôn chất dẻo
20211 KCK 129507 129507 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 129508 129508 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 129509 129509 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 129510 129510 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711655 711655 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711655 711655 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711656 711656 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711656 711656 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711657 711657 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711657 711657 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711658 711658 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711658 711658 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711659 711659 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711659 711659 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711660 711660 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711660 711660 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711661 711661 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711661 711661 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711662 711662 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711662 711662 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711663 711663 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711663 711663 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711664 711664 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711664 711664 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711665 711665 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711665 711665 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711666 711666 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711666 711666 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711667 711667 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711667 711667 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711668 711668 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711668 711668 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711669 711669 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711669 711669 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711670 711670 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 711670 711670 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712143 712143 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712143 712143 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712144 712144 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712144 712144 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712145 712145 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712145 712145 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712146 712146 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712146 712146 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712147 712147 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712147 712147 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712148 712148 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712148 712148 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712149 712149 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712149 712149 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712150 712150 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712150 712150 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712151 712151 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712151 712151 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712152 712152 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712152 712152 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712153 712153 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712153 712153 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712154 712154 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712154 712154 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712155 712155 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712155 712155 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712156 712156 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712156 712156 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712157 712157 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712157 712157 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 712158 712158 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20211 KCK 129523 129523 ME4149 Đảm bảo chất lượng sản phẩm
20211 KCK 129502 129502 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 129503 129503 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 129504 129504 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 129505 129505 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 129506 129506 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710145 710145 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710146 710146 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710147 710147 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710148 710148 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710149 710149 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710150 710150 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710151 710151 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710152 710152 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710153 710153 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710154 710154 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710155 710155 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710156 710156 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710157 710157 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710158 710158 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710159 710159 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710160 710160 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710161 710161 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710162 710162 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710163 710163 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710164 710164 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710165 710165 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710166 710166 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710167 710167 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710168 710168 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710169 710169 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710170 710170 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710171 710171 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710172 710172 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710173 710173 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 710174 710174 ME4159 Đồ gá
20211 KCK 129511 129511 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 129512 129512 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 129513 129513 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 129514 129514 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710610 710610 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710611 710611 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710612 710612 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710613 710613 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710614 710614 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710615 710615 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710616 710616 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710617 710617 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710618 710618 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710619 710619 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710620 710620 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710621 710621 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710622 710622 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710623 710623 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710624 710624 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710625 710625 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710626 710626 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710627 710627 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710628 710628 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710629 710629 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710630 710630 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710631 710631 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710632 710632 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710633 710633 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710634 710634 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710635 710635 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710636 710636 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 710637 710637 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20211 KCK 128311 128311 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy
20211 KCK 710559 710559 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy
20211 KCK 710560 710560 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy
20211 KCK 710561 710561 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy
20211 KCK 710562 710562 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy
20211 KCK 710563 710563 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy
20211 KCK 710564 710564 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy
20211 KCK 129524 129524 ME4178 Hệ thống đo lường Quang điện tử
20211 KCK 711341 711341 ME4178 Hệ thống đo lường Quang điện tử
20211 KCK 711342 711342 ME4178 Hệ thống đo lường Quang điện tử
20211 KCK 711343 711343 ME4178 Hệ thống đo lường Quang điện tử
20211 KCK 711344 711344 ME4178 Hệ thống đo lường Quang điện tử
20211 KCK 129525 129525 ME4179 Xử lý tín hiệu đo lường cơ khí
20211 KCK 711791 711791 ME4179 Xử lý tín hiệu đo lường cơ khí
20211 KCK 711792 711792 ME4179 Xử lý tín hiệu đo lường cơ khí
20211 KCK 711793 711793 ME4179 Xử lý tín hiệu đo lường cơ khí
20211 KCK 711794 711794 ME4179 Xử lý tín hiệu đo lường cơ khí
20211 KCK 129469 129469 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20211 KCK 129470 129470 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20211 KCK 129497 129497 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20211 KCK 129498 129498 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20211 KCK 129499 129499 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20211 KCK 129500 129500 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20211 KCK 129501 129501 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20211 KCK 129564 129564 ME4182 TĐH thủy khí trong máy
20211 KCK 129565 129565 ME4182 TĐH thủy khí trong máy
20211 KCK 710936 710936 ME4186 Đồ án thiết kế II
20211 KCK 129515 129515 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 129516 129516 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 129517 129517 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 129518 129518 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711422 711422 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711422 711422 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711422 711422 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711423 711423 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711423 711423 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711423 711423 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711424 711424 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711424 711424 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711424 711424 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711425 711425 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711425 711425 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711425 711425 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711426 711426 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711426 711426 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711426 711426 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711427 711427 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711427 711427 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711427 711427 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711428 711428 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711428 711428 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711428 711428 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711429 711429 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711429 711429 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711429 711429 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711430 711430 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711430 711430 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711430 711430 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711431 711431 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711431 711431 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711431 711431 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711432 711432 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711432 711432 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711432 711432 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711433 711433 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711433 711433 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711433 711433 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711434 711434 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711434 711434 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711434 711434 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711435 711435 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711435 711435 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711435 711435 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711436 711436 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711436 711436 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711436 711436 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711437 711437 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711437 711437 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711437 711437 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711438 711438 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711438 711438 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711438 711438 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711439 711439 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711439 711439 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711439 711439 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711440 711440 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711440 711440 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711440 711440 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711441 711441 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711441 711441 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711441 711441 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711442 711442 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711442 711442 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711442 711442 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711443 711443 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711443 711443 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711443 711443 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711444 711444 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711444 711444 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711444 711444 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711445 711445 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711445 711445 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711445 711445 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711446 711446 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711446 711446 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711446 711446 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711447 711447 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711447 711447 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 711447 711447 ME4187 Công nghệ CNC
20211 KCK 129534 129534 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến
20211 KCK 710217 710217 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến
20211 KCK 710218 710218 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến
20211 KCK 710219 710219 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến
20211 KCK 710220 710220 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến
20211 KCK 710221 710221 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến
20211 KCK 128322 128322 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20211 KCK 710565 710565 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20211 KCK 710566 710566 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20211 KCK 710567 710567 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20211 KCK 710568 710568 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20211 KCK 710569 710569 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20211 KCK 710570 710570 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20211 KCK 710571 710571 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20211 KCK 710572 710572 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20211 KCK 710573 710573 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20211 KCK 710574 710574 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa
20211 KCK 128314 128314 ME4216 Robot công nghiệp
20211 KCK 130793 130793 ME4217 Mô hình hóa quá trình hàn
20211 KCK 130794 130794 ME4218 Thiết kế và chế tạo bình bồn áp lực
20211 KCK 130795 130795 ME4225 Công nghệ hàn điện tiếp xúc
20211 KCK 713808 713808 ME4225 Công nghệ hàn điện tiếp xúc
20211 KCK 713809 713809 ME4225 Công nghệ hàn điện tiếp xúc
20211 KCK 713810 713810 ME4225 Công nghệ hàn điện tiếp xúc
20211 KCK 713811 713811 ME4225 Công nghệ hàn điện tiếp xúc
20211 KCK 710935 710935 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt
20211 KCK 130792 130792 ME4244 Công nghệ hàn
20211 KCK 713812 713812 ME4244 Công nghệ hàn
20211 KCK 713813 713813 ME4244 Công nghệ hàn
20211 KCK 713814 713814 ME4244 Công nghệ hàn
20211 KCK 713815 713815 ME4244 Công nghệ hàn
20211 KCK 713816 713816 ME4244 Công nghệ hàn
20211 KCK 713817 713817 ME4244 Công nghệ hàn
20211 KCK 712141 712141 ME4258 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712141 712141 ME4258 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712141 712141 ME4258 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712141 712141 ME4258 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712141 712141 ME4258 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712828 712828 ME4258 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712828 712828 ME4258 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712828 712828 ME4258 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712828 712828 ME4258 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712828 712828 ME4258 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712828 712828 ME4258 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712829 712829 ME4258 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712829 712829 ME4258 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712829 712829 ME4258 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712829 712829 ME4258 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712829 712829 ME4258 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712829 712829 ME4258 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 713735 713735 ME4258 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 128297 128297 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính
20211 KCK 711813 711813 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính
20211 KCK 711814 711814 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính
20211 KCK 711815 711815 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính
20211 KCK 129572 129572 ME4274 Robot hàn
20211 KCK 711252 711252 ME4274 Robot hàn
20211 KCK 711253 711253 ME4274 Robot hàn
20211 KCK 711254 711254 ME4274 Robot hàn
20211 KCK 711255 711255 ME4274 Robot hàn
20211 KCK 713283 713283 ME4274 Robot hàn
20211 KCK 713284 713284 ME4274 Robot hàn
20211 KCK 713285 713285 ME4274 Robot hàn
20211 KCK 713286 713286 ME4274 Robot hàn
20211 KCK 710926 710926 ME4285 Đồ án gia công áp lực
20211 KCK 128388 128388 ME4323E Gia công vật liệu
20211 KCK 711759 711759 ME4323E Gia công vật liệu
20211 KCK 711760 711760 ME4323E Gia công vật liệu
20211 KCK 711761 711761 ME4323E Gia công vật liệu
20211 KCK 712135 712135 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT
20211 KCK 710928 710928 ME4358 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCK 710929 710929 ME4366 Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư
20211 KCK 129530 129530 ME4374 Vật liệu hàn
20211 KCK 711240 711240 ME4374 Vật liệu hàn
20211 KCK 711241 711241 ME4374 Vật liệu hàn
20211 KCK 711242 711242 ME4374 Vật liệu hàn
20211 KCK 711243 711243 ME4374 Vật liệu hàn
20211 KCK 129545 129545 ME4382 Kỹ thuật lập trình robot CN
20211 KCK 129581 129581 ME4433 Dụng cụ gia công CNC
20211 KCK 712142 712142 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712142 712142 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712142 712142 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712142 712142 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712142 712142 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712830 712830 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712830 712830 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712830 712830 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712830 712830 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712830 712830 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712830 712830 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712831 712831 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712831 712831 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712831 712831 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712831 712831 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712831 712831 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 712831 712831 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 713736 713736 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20211 KCK 710930 710930 ME4441 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCK 129481 129481 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20211 KCK 129482 129482 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20211 KCK 710931 710931 ME4503 ĐA TKHT Cơ khí-SXTĐ
20211 KCK 710932 710932 ME4504 ĐA TKHT Cơ khí-TBTĐ
20211 KCK 710933 710933 ME4505 ĐA TKHTCK-Robot
20211 KCK 710934 710934 ME4506 ĐA TKHTCK-CĐTTM
20211 KCK 713724 713724 ME4506 ĐA TKHTCK-CĐTTM
20211 KCK 129484 129484 ME4507 Robot công nghiệp
20211 KCK 129582 129582 ME4507 Robot công nghiệp
20211 KCK 128158 128158 ME4508 Giao diện người máy
20211 KCK 129487 129487 ME4508 Giao diện người máy
20211 KCK 129488 129488 ME4508 Giao diện người máy
20211 KCK 128159 128159 ME4509 Xử lý ảnh
20211 KCK 129475 129475 ME4509 Xử lý ảnh
20211 KCK 129476 129476 ME4509 Xử lý ảnh
20211 KCK 129477 129477 ME4509 Xử lý ảnh
20211 KCK 129478 129478 ME4509 Xử lý ảnh
20211 KCK 128187 128187 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu
20211 KCK 129485 129485 ME4512 Robot tự hành
20211 KCK 128264 128264 ME4531 Kỹ thuật cơ học
20211 KCK 710556 710556 ME4531 Kỹ thuật cơ học
20211 KCK 710556 710556 ME4531 Kỹ thuật cơ học
20211 KCK 710557 710557 ME4531 Kỹ thuật cơ học
20211 KCK 710557 710557 ME4531 Kỹ thuật cơ học
20211 KCK 710558 710558 ME4531 Kỹ thuật cơ học
20211 KCK 128904 128904 ME4580 Lý thuyết tấm vỏ
20211 KCK 710901 710901 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 710901 710901 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 710903 710903 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 710903 710903 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 710904 710904 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 710904 710904 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 710906 710906 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 710906 710906 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711709 711709 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711709 711709 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711709 711709 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711709 711709 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711709 711709 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711709 711709 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711709 711709 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711709 711709 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711709 711709 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711709 711709 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711709 711709 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711710 711710 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711710 711710 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711710 711710 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711710 711710 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711710 711710 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711710 711710 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711710 711710 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711710 711710 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711710 711710 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711710 711710 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711710 711710 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711711 711711 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711711 711711 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711711 711711 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711711 711711 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711711 711711 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711711 711711 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711711 711711 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711711 711711 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711711 711711 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711711 711711 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711711 711711 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711712 711712 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711712 711712 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711712 711712 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711712 711712 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711712 711712 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711712 711712 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711712 711712 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711712 711712 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711712 711712 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711712 711712 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 711712 711712 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20211 KCK 710908 710908 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 710908 710908 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 710909 710909 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 710909 710909 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 710968 710968 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 710968 710968 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711635 711635 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711635 711635 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711713 711713 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711713 711713 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711713 711713 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711713 711713 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711713 711713 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711713 711713 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711713 711713 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711713 711713 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711713 711713 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711713 711713 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711713 711713 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711714 711714 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711714 711714 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711714 711714 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711714 711714 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711714 711714 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711714 711714 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711714 711714 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711714 711714 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711714 711714 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711714 711714 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711714 711714 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711715 711715 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711715 711715 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711715 711715 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711715 711715 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711715 711715 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711715 711715 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711715 711715 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711715 711715 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711715 711715 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711715 711715 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711715 711715 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711716 711716 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711716 711716 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711716 711716 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711716 711716 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711716 711716 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711716 711716 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711716 711716 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711716 711716 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711716 711716 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711716 711716 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 711716 711716 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20211 KCK 710658 710658 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 710658 710658 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 710659 710659 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 710659 710659 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 710660 710660 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 710660 710660 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 710661 710661 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 710661 710661 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711689 711689 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711689 711689 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711689 711689 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711689 711689 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711689 711689 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711689 711689 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711689 711689 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711689 711689 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711689 711689 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711689 711689 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711689 711689 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711690 711690 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711690 711690 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711690 711690 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711690 711690 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711690 711690 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711690 711690 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711690 711690 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711690 711690 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711690 711690 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711690 711690 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711690 711690 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711691 711691 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711691 711691 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711691 711691 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711691 711691 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711691 711691 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711691 711691 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711691 711691 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711691 711691 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711691 711691 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711691 711691 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711691 711691 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711692 711692 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711692 711692 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711692 711692 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711692 711692 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711692 711692 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711692 711692 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711692 711692 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711692 711692 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711692 711692 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711692 711692 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 711692 711692 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20211 KCK 710654 710654 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 710654 710654 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 710655 710655 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 710655 710655 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 710656 710656 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 710656 710656 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 710657 710657 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 710657 710657 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711685 711685 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711685 711685 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711685 711685 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711685 711685 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711685 711685 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711685 711685 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711685 711685 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711685 711685 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711685 711685 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711685 711685 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711685 711685 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711686 711686 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711686 711686 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711686 711686 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711686 711686 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711686 711686 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711686 711686 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711686 711686 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711686 711686 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711686 711686 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711686 711686 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711686 711686 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711687 711687 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711687 711687 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711687 711687 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711687 711687 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711687 711687 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711687 711687 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711687 711687 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711687 711687 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711687 711687 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711687 711687 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711687 711687 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711688 711688 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711688 711688 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711688 711688 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711688 711688 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711688 711688 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711688 711688 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711688 711688 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711688 711688 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711688 711688 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711688 711688 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 711688 711688 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713287 713287 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713287 713287 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713287 713287 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713287 713287 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713287 713287 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713287 713287 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713287 713287 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713287 713287 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713287 713287 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713287 713287 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713287 713287 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713287 713287 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713288 713288 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713288 713288 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713288 713288 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713288 713288 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713288 713288 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713288 713288 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713288 713288 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713288 713288 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713288 713288 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713288 713288 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713288 713288 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713288 713288 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713289 713289 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713289 713289 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713289 713289 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713289 713289 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713289 713289 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713289 713289 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713289 713289 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713289 713289 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713289 713289 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713289 713289 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713289 713289 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 713289 713289 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20211 KCK 710918 710918 ME4955 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCK 129583 129583 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20211 KCK 710575 710575 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20211 KCK 710576 710576 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20211 KCK 710577 710577 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20211 KCK 710578 710578 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20211 KCK 710579 710579 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20211 KCK 710580 710580 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20211 KCK 710581 710581 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20211 KCK 710582 710582 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20211 KCK 710911 710911 ME4992 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCK 710912 710912 ME4993 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCK 710913 710913 ME4994 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật Cơ khí)
20211 KCK 710914 710914 ME4995 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật Cơ điện tử)
20211 KCK 710915 710915 ME4996 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTN Cơ điện tử)
20211 KCK 710922 710922 ME5010 Thực tập tốt nghiệp
20211 KCK 710923 710923 ME5011 Thực tập tốt nghiệp
20211 KCK 710924 710924 ME5015 Thực tập tốt nghiệp
20211 KCK 710925 710925 ME5016 Thực tập tốt nghiệp
20211 KCK 129546 129546 ME5092 Trang bị điện cho máy
20211 KCK 129577 129577 ME5093 Kỹ thuật Laser
20211 KCK 711334 711334 ME5093 Kỹ thuật Laser
20211 KCK 711335 711335 ME5093 Kỹ thuật Laser
20211 KCK 711336 711336 ME5093 Kỹ thuật Laser
20211 KCK 711337 711337 ME5093 Kỹ thuật Laser
20211 KCK 711338 711338 ME5093 Kỹ thuật Laser
20211 KCK 711339 711339 ME5093 Kỹ thuật Laser
20211 KCK 711340 711340 ME5093 Kỹ thuật Laser
20211 KCK 710916 710916 ME5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20211 KCK 710917 710917 ME5115 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Cơ điện tử
20211 KCK 129566 129566 ME5132 Tổ chức sản xuất cơ khí
20211 KCK 129567 129567 ME5132 Tổ chức sản xuất cơ khí
20211 KCK 710910 710910 ME5180 Đồ án công nghệ chế tạo máy
20211 KCK 129584 129584 ME5213 Các phương pháp gia công phi truyền thống
20211 KCK 129568 129568 ME5242 Công nghệ tạo hình dụng cụ
20211 KCK 129547 129547 ME5243 Kỹ thuật laser
20211 KCK 711326 711326 ME5243 Kỹ thuật laser
20211 KCK 711327 711327 ME5243 Kỹ thuật laser
20211 KCK 711328 711328 ME5243 Kỹ thuật laser
20211 KCK 711329 711329 ME5243 Kỹ thuật laser
20211 KCK 711330 711330 ME5243 Kỹ thuật laser
20211 KCK 711331 711331 ME5243 Kỹ thuật laser
20211 KCK 711332 711332 ME5243 Kỹ thuật laser
20211 KCK 711333 711333 ME5243 Kỹ thuật laser
20211 KCK 710919 710919 ME5260 Đồ án thiết kế hệ thống đo lường cơ khí
20211 KCK 129585 129585 ME5270 Kỹ thuật an toàn và môi trường
20211 KCK 129585 129585 ME5270 Kỹ thuật an toàn và môi trường
20211 KCK 129586 129586 ME5270 Kỹ thuật an toàn và môi trường
20211 KCK 129586 129586 ME5270 Kỹ thuật an toàn và môi trường
20211 KCK 129587 129587 ME5271 Hệ thống dụng cụ cắt trong công nghiệp 4.0
20211 KCK 129588 129588 ME5272 Bảo trì thiết bị công nghiệp
20211 KCK 129589 129589 ME5272 Bảo trì thiết bị công nghiệp
20211 KCK 129590 129590 ME5273 Kỹ thuật đo lường 3D
20211 KCK 129591 129591 ME5278 Công nghệ sản xuất tiên tiến
20211 KCK 129574 129574 ME5310 MH hóa và MP số QT biến dạng
20211 KCK 129575 129575 ME5311 TĐH quá trình dập tạo hình
20211 KCK 129569 129569 ME5314 Kỹ thuật CAD/CAM/CAE
20211 KCK 710920 710920 ME5316 ĐA Thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dập tạo hình
20211 KCK 129576 129576 ME5317 Dung sai lắp ghép
20211 KCK 129548 129548 ME5318 Quy hoạch và xử lý số liệu thực nghiệm
20211 KCK 129549 129549 ME5320 Lý thuyết tạo hình bề mặt
20211 KCK 129550 129550 ME5330 Các phương pháp xác định độ chính xác gia công
20211 KCK 129551 129551 ME5350 Hệ thống đo lường tự động trong chế tạo cơ khí
20211 KCK 711795 711795 ME5350 Hệ thống đo lường tự động trong chế tạo cơ khí
20211 KCK 711796 711796 ME5350 Hệ thống đo lường tự động trong chế tạo cơ khí
20211 KCK 711797 711797 ME5350 Hệ thống đo lường tự động trong chế tạo cơ khí
20211 KCK 711798 711798 ME5350 Hệ thống đo lường tự động trong chế tạo cơ khí
20211 KCK 711799 711799 ME5350 Hệ thống đo lường tự động trong chế tạo cơ khí
20211 KCK 711800 711800 ME5350 Hệ thống đo lường tự động trong chế tạo cơ khí
20211 KCK 711801 711801 ME5350 Hệ thống đo lường tự động trong chế tạo cơ khí
20211 KCK 711802 711802 ME5350 Hệ thống đo lường tự động trong chế tạo cơ khí
20211 KCK 129592 129592 ME5351 Kỹ thuật ngược và tạo mẫu nhanh
20211 KCK 129552 129552 ME5352 Nghiên cứu ứng dụng bộ điều khiển CNC
20211 KCK 129593 129593 ME5368 Thiết bị và dụng cụ đo cơ khí
20211 KCK 129594 129594 ME5383 Công nghệ dập Micro
20211 KCK 129595 129595 ME5414 Công nghệ gia công chất dẻo và composite
20211 KCK 129596 129596 ME5497 Công nghệ cán kéo
20211 KCK 129570 129570 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20211 KCK 710198 710198 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20211 KCK 710199 710199 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20211 KCK 710200 710200 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20211 KCK 710201 710201 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20211 KCK 710202 710202 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20211 KCK 710203 710203 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20211 KCK 710204 710204 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20211 KCK 129538 129538 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 129539 129539 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711671 711671 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711671 711671 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711671 711671 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711672 711672 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711672 711672 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711672 711672 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711673 711673 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711673 711673 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711673 711673 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711674 711674 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711674 711674 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711674 711674 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711675 711675 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711675 711675 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711675 711675 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711676 711676 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711676 711676 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711676 711676 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711677 711677 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711677 711677 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711677 711677 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711678 711678 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711678 711678 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711678 711678 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711679 711679 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711679 711679 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711679 711679 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711680 711680 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711680 711680 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711680 711680 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711681 711681 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711681 711681 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711681 711681 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711682 711682 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711682 711682 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711682 711682 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711683 711683 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711683 711683 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711683 711683 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711684 711684 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711684 711684 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 711684 711684 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20211 KCK 129540 129540 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20211 KCK 711375 711375 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20211 KCK 711376 711376 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20211 KCK 711377 711377 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20211 KCK 711378 711378 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20211 KCK 711379 711379 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20211 KCK 711380 711380 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20211 KCK 710921 710921 ME5512 ĐA Thiết kế hệ thống CĐT
20211 KCK 129571 129571 ME5552 Kỹ thuật ma sát
20211 KCK 710907 710907 ME5562 Đồ án thiết kế máy
20211 KCK 129554 129554 ME5601 Quản lý sản xuất có trợ giúp máy tính
20211 KCK 129555 129555 ME5602 Hệ thống CĐT trong máy công cụ
20211 KCK 129556 129556 ME5606 FPGAs
20211 KCK 129541 129541 ME5607 Hệ thống CĐT trong thiết bị
20211 KCK 129557 129557 ME5608 FMS&CIM
20211 KCK 129558 129558 ME5609 Micro Robot
20211 KCK 129559 129559 ME5612 Cảm biến Nano đo các đại lượng khác điện
20211 KCK 129560 129560 ME5614 Độ tin cậy và tuổi thọ của thiết bị
20211 KCK 129544 129544 ME5615 Hệ thống CĐT thông minh
20211 KCK 129553 129553 ME5616 Mô hình hóa các hệ cơ điện tử
20211 KCK 129561 129561 ME5617 Nhận dạng và Điều khiển các hệ động lực
20211 KCK 129562 129562 ME5620 Robot dạng người
20211 KCK 129563 129563 ME5621 Điều khiển Robot tự hành
20211 KCK 129543 129543 ME5667 Trí tuệ nhân tạo trong Robot
20211 KCK 129597 129597 ME5711 CN dập bằng chất lỏng cao áp
20211 KCK 710232 710232 ME5711 CN dập bằng chất lỏng cao áp
20211 KCK 710233 710233 ME5711 CN dập bằng chất lỏng cao áp
20211 KCK 710234 710234 ME5711 CN dập bằng chất lỏng cao áp
20211 KCK 710235 710235 ME5711 CN dập bằng chất lỏng cao áp
20211 KCK 713056 713056 ME5711 CN dập bằng chất lỏng cao áp
20211 KCK 713057 713057 ME5711 CN dập bằng chất lỏng cao áp
20211 KCK 713058 713058 ME5711 CN dập bằng chất lỏng cao áp
20211 KCK 713059 713059 ME5711 CN dập bằng chất lỏng cao áp
20211 KCK 129598 129598 ME5712 Máy và công nghệ dập tự độ ng
20211 KCK 129573 129573 ME5914 Các quá trình hàn tiên tiến
20211 KCK 129599 129599 ME5915 Mô phỏng số quá trình hàn
20211 KTTD 128303 NULL MI1034 Toán III
20211 KTTD 128304 128303 MI1034 Toán III
20211 KTTD 128305 128303 MI1034 Toán III
20211 KTTD 128538 128538 MI1124 Giải tích II
20211 KTTD 128529 128529 MI1131 Giải tích III
20211 KTTD 128515 128515 MI1131E Calculus III
20211 KTTD 128530 128530 MI2010 Phương pháp tính
20211 KTTD 128690 128690 MI2010 Phương pháp tính
20211 KTTD 128691 128691 MI2010 Phương pháp tính
20211 KTTD 128801 128801 MI2010 Phương pháp tính
20211 KTTD 129213 129213 MI2010 Phương pháp tính
20211 KTTD 129214 129214 MI2010 Phương pháp tính
20211 KTTD 129215 129215 MI2010 Phương pháp tính
20211 KTTD 130204 130204 MI2010 Phương pháp tính
20211 KTTD 130205 130205 MI2010 Phương pháp tính
20211 KTTD 128221 128221 MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 128221 128221 MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 128531 128531 MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 128911 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 128912 128911 MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 128913 128911 MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 128917 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 128918 128917 MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 128919 128917 MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 128934 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 128935 128934 MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 128936 128934 MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 128937 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 128938 128937 MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 128939 128937 MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 128940 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 128941 128940 MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 128942 128940 MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 128943 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 128944 128943 MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 128945 128943 MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 129158 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 129159 129158 MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 129160 129158 MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 129168 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 129169 129168 MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 129170 129168 MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 129178 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 129179 129178 MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 129180 129178 MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 130283 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 130284 130283 MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 130285 130283 MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 130300 130300 MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 130307 130307 MI2020 Xác suất thống kê
20211 KTTD 127030 NULL MI2020E Probability and Statistics I
20211 KTTD 127031 127030 MI2020E Probability and Statistics I
20211 KTTD 127032 127030 MI2020E Probability and Statistics I
20211 KTTD 128516 128516 MI2020E Probability and Statistics I
20211 KTTD 129684 129684 MI2021 Xác suất thống kê
20211 KTTD 129685 129685 MI2021 Xác suất thống kê
20211 KTTD 129686 129686 MI2021 Xác suất thống kê
20211 KTTD 129687 129687 MI2021 Xác suất thống kê
20211 KTTD 129688 129688 MI2021 Xác suất thống kê
20211 KTTD 129689 129689 MI2021 Xác suất thống kê
20211 KTTD 130085 130085 MI2021 Xác suất thống kê
20211 KTTD 130086 130086 MI2021 Xác suất thống kê
20211 KTTD 130144 130144 MI2021 Xác suất thống kê
20211 KTTD 127018 127018 MI2022 Probability Theory
20211 KTTD 127019 127019 MI2022 Probability Theory
20211 KTTD 128433 128433 MI2026 Xác xuất thống kê
20211 KTTD 128433 128433 MI2026 Xác xuất thống kê
20211 KTTD 128497 128497 MI2026 Xác xuất thống kê
20211 KTTD 128497 128497 MI2026 Xác xuất thống kê
20211 KTTD 129865 129865 MI2030 Technical Writing and Presentation
20211 KTTD 129866 129866 MI2030 Technical Writing and Presentation
20211 KTTD 129866 129866 MI2030 Technical Writing and Presentation
20211 KTTD 128448 128448 MI2036 Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên
20211 KTTD 128232 128232 MI2053 Đại số hiện đại
20211 KTTD 128282 128282 MI2054 Hàm biến phức và đại số ma trận
20211 KTTD 129845 129845 MI2060 Cơ sở giải tích hàm
20211 KTTD 128233 128233 MI2063 Giải tích hàm
20211 KTTD 128233 128233 MI2063 Giải tích hàm
20211 KTTD 128924 128924 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 128925 128925 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 128926 128926 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 128927 128927 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 128958 128958 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 128959 128959 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 128960 128960 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 128961 128961 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 128962 128962 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 128963 128963 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 128964 128964 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 128965 128965 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 129410 129410 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 129415 129415 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 129416 129416 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 129631 129631 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 129632 129632 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 708992 708992 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 708993 708993 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 708994 708994 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 708995 708995 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 708996 708996 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 708997 708997 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 708998 708998 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 708999 708999 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 709000 709000 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 709001 709001 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 709002 709002 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 709003 709003 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 709004 709004 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 709005 709005 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 709006 709006 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 709007 709007 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 709008 709008 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20211 KTTD 129849 129849 MI2150 Đại số đại cương
20211 KTTD 129846 129846 MI3010 Toán rời rạc
20211 KTTD 129846 129846 MI3010 Toán rời rạc
20211 KTTD 129850 129850 MI3010 Toán rời rạc
20211 KTTD 128289 128289 MI3014 Tối ưu hoá
20211 KTTD 127137 127137 MI3031 Suy luận thống kê
20211 KTTD 129860 129860 MI3031 Suy luận thống kê
20211 KTTD 128234 128234 MI3040 Giải tích số
20211 KTTD 128234 128234 MI3040 Giải tích số
20211 KTTD 129858 129858 MI3042 Phương pháp số
20211 KTTD 128223 128223 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu
20211 KTTD 128673 128673 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu
20211 KTTD 128674 128674 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu
20211 KTTD 128675 128675 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu
20211 KTTD 128676 128676 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu
20211 KTTD 128210 128210 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20211 KTTD 129856 129856 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng
20211 KTTD 129856 129856 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng
20211 KTTD 129855 129855 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng
20211 KTTD 128492 128492 MI3093E Cơ sở dữ liệu
20211 KTTD 708991 708991 MI3093E Cơ sở dữ liệu
20211 KTTD 128173 128173 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20211 KTTD 128173 128173 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20211 KTTD 129857 129857 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20211 KTTD 129864 129864 MI3130 Toán kinh tế
20211 KTTD 128489 128489 MI3131 Toán kinh tế
20211 KTTD 130282 130282 MI3131 Toán kinh tế
20211 KTTD 130299 130299 MI3131 Toán kinh tế
20211 KTTD 130306 130306 MI3131 Toán kinh tế
20211 KTTD 128828 128828 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20211 KTTD 129944 129944 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20211 KTTD 129944 129944 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20211 KTTD 128207 128207 MI3323 Lập trình hướng đối tượng
20211 KTTD 128207 128207 MI3323 Lập trình hướng đối tượng
20211 KTTD 128209 128209 MI3360 Thống kê toán học
20211 KTTD 128208 128208 MI3370 Hệ điều hành
20211 KTTD 129847 129847 MI3370 Hệ điều hành
20211 KTTD 129848 129848 MI3370 Hệ điều hành
20211 KTTD 709015 709015 MI3380 Đồ án I
20211 KTTD 709016 709016 MI3380 Đồ án I
20211 KTTD 709017 709017 MI3390 Đồ án II
20211 KTTD 709018 709018 MI3390 Đồ án II
20211 KTTD 130336 130336 MI3600 Phân tích dữ liệu và Tri thức kinh doanh
20211 KTTD 709012 709012 MI3600 Phân tích dữ liệu và Tri thức kinh doanh
20211 KTTD 128174 128174 MI4020 Phân tích số liệu
20211 KTTD 129852 129852 MI4024 Phân tích số liệu
20211 KTTD 128175 128175 MI4030 Mô hình toán kinh tế
20211 KTTD 129874 129874 MI4034 Mô hình toán kinh tế
20211 KTTD 129873 129873 MI4050 Chuỗi thời gian
20211 KTTD 129861 129861 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính
20211 KTTD 709009 709009 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính
20211 KTTD 128423 128423 MI4074E Toán học ứng dụng trong phân tích kinh doanh
20211 KTTD 128423 128423 MI4074E Toán học ứng dụng trong phân tích kinh doanh
20211 KTTD 129854 129854 MI4090 Lập trình hướng đối tượng
20211 KTTD 129876 129876 MI4114 Mô phỏng ngẫu nhiên và ứng dụng
20211 KTTD 128212 128212 MI4160 Lập trình tính toán
20211 KTTD 129875 129875 MI4162 Lập trình tính toán
20211 KTTD 709011 709011 MI4162 Lập trình tính toán
20211 KTTD 129869 129869 MI4214 Kho dữ liệu và kinh doanh thông minh
20211 KTTD 129870 129870 MI4214 Kho dữ liệu và kinh doanh thông minh
20211 KTTD 129871 129871 MI4304 Hệ thống phân tán
20211 KTTD 129877 129877 MI4341 Một số phương pháp toán học trong tài chính
20211 KTTD 128211 128211 MI4342 Kiến trúc máy tính
20211 KTTD 129853 129853 MI4344 Kiến trúc máy tính
20211 KTTD 129859 129859 MI4364 Tính toán song song
20211 KTTD 127119 127119 MI4372 Thiết kế, cài đặt và quản trị mạng máy tính
20211 KTTD 712839 712839 MI4372 Thiết kế, cài đặt và quản trị mạng máy tính
20211 KTTD 129867 129867 MI4374 Thiết kế, cài đặt và quản trị mạng
20211 KTTD 709010 709010 MI4374 Thiết kế, cài đặt và quản trị mạng
20211 KTTD 129872 129872 MI4382 Đồ họa máy tính
20211 KTTD 127135 127135 MI4392 Công nghệ web và kinh doanh điện tử
20211 KTTD 713055 713055 MI4392 Công nghệ web và kinh doanh điện tử
20211 KTTD 129868 129868 MI4414 Quản trị dự án CNTT
20211 KTTD 709013 709013 MI4800 Thực tập kỹ thuật
20211 KTTD 709014 709014 MI4800 Thực tập kỹ thuật
20211 KTTD 709021 709021 MI4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KTTD 713725 713725 MI4902 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTN Toán Tin)
20211 KTTD 713726 713726 MI4902 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTN Toán Tin)
20211 KTTD 712837 712837 MI5012 Thực tập kỹ sư
20211 KTTD 709019 709019 MI5050 Đồ án III
20211 KTTD 709020 709020 MI5050 Đồ án III
20211 KTTD 129880 129880 MI5052 Mô hình mô phỏng
20211 KTTD 713054 713054 MI5054 Đồ án thiết kế
20211 KTTD 129881 129881 MI5120 Xử lý ảnh số
20211 KTTD 129881 129881 MI5120 Xử lý ảnh số
20211 KTTD 129882 129882 MI5130 Đại số ứng dụng
20211 KTTD 709022 709022 MI5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20211 KTTD 709023 709023 MI5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20211 KTTD 712838 712838 MI5910 Đồ án kỹ sư
20211 KGDQP 128424 128424 MIL1110 Đường lối quân sự
20211 KGDQP 126933 126933 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
20211 KGDQP 126934 126934 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
20211 KGDQP 127036 127036 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
20211 KGDQP 130694 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20211 KGDQP 130695 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20211 KGDQP 130696 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20211 KGDQP 130697 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20211 KGDQP 130698 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20211 KGDQP 130699 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20211 KGDQP 130700 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20211 KGDQP 130701 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20211 KGDQP 130788 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20211 KGDQP 130789 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20211 KGDQP 711944 130694 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20211 KGDQP 711945 130695 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20211 KGDQP 711946 130696 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20211 KGDQP 711947 130697 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20211 KGDQP 711948 130698 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20211 KGDQP 711949 130699 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20211 KGDQP 711950 130700 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20211 KGDQP 711951 130701 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20211 KGDQP 713751 130788 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20211 KGDQP 713752 130789 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20211 KKHVCNVL 127115 127115 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương
20211 KKHVCNVL 127116 127116 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương
20211 KKHVCNVL 127117 127117 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương
20211 KKHVCNVL 130052 130052 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu
20211 KKHVCNVL 712701 712701 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu
20211 KKHVCNVL 712702 712702 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu
20211 KKHVCNVL 712703 712703 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu
20211 KKHVCNVL 712704 712704 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu
20211 KKHVCNVL 712705 712705 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu
20211 KKHVCNVL 712706 712706 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu
20211 KKHVCNVL 130055 130055 MSE2024 Technical Writing and Presentation
20211 KKHVCNVL 130055 130055 MSE2024 Technical Writing and Presentation
20211 KKHVCNVL 130056 130056 MSE2024 Technical Writing and Presentation
20211 KKHVCNVL 130057 130057 MSE2024 Technical Writing and Presentation
20211 KKHVCNVL 130053 130053 MSE2040 Hóa học chất rắn
20211 KKHVCNVL 712686 712686 MSE2040 Hóa học chất rắn
20211 KKHVCNVL 712686 712686 MSE2040 Hóa học chất rắn
20211 KKHVCNVL 712687 712687 MSE2040 Hóa học chất rắn
20211 KKHVCNVL 712687 712687 MSE2040 Hóa học chất rắn
20211 KKHVCNVL 712688 712688 MSE2040 Hóa học chất rắn
20211 KKHVCNVL 712688 712688 MSE2040 Hóa học chất rắn
20211 KKHVCNVL 712689 712689 MSE2040 Hóa học chất rắn
20211 KKHVCNVL 712689 712689 MSE2040 Hóa học chất rắn
20211 KKHVCNVL 130054 130054 MSE2050 Phương pháp tính toán vật liệu
20211 KKHVCNVL 712353 712353 MSE2060 Thí nghiệm 1
20211 KKHVCNVL 712353 712353 MSE2060 Thí nghiệm 1
20211 KKHVCNVL 712353 712353 MSE2060 Thí nghiệm 1
20211 KKHVCNVL 712353 712353 MSE2060 Thí nghiệm 1
20211 KKHVCNVL 712354 712354 MSE2060 Thí nghiệm 1
20211 KKHVCNVL 712354 712354 MSE2060 Thí nghiệm 1
20211 KKHVCNVL 712354 712354 MSE2060 Thí nghiệm 1
20211 KKHVCNVL 712354 712354 MSE2060 Thí nghiệm 1
20211 KKHVCNVL 712355 712355 MSE2060 Thí nghiệm 1
20211 KKHVCNVL 712355 712355 MSE2060 Thí nghiệm 1
20211 KKHVCNVL 712355 712355 MSE2060 Thí nghiệm 1
20211 KKHVCNVL 712355 712355 MSE2060 Thí nghiệm 1
20211 KKHVCNVL 712356 712356 MSE2060 Thí nghiệm 1
20211 KKHVCNVL 712356 712356 MSE2060 Thí nghiệm 1
20211 KKHVCNVL 712356 712356 MSE2060 Thí nghiệm 1
20211 KKHVCNVL 712356 712356 MSE2060 Thí nghiệm 1
20211 KKHVCNVL 712357 712357 MSE2060 Thí nghiệm 1
20211 KKHVCNVL 712357 712357 MSE2060 Thí nghiệm 1
20211 KKHVCNVL 712357 712357 MSE2060 Thí nghiệm 1
20211 KKHVCNVL 712357 712357 MSE2060 Thí nghiệm 1
20211 KKHVCNVL 712358 712358 MSE2060 Thí nghiệm 1
20211 KKHVCNVL 712358 712358 MSE2060 Thí nghiệm 1
20211 KKHVCNVL 712358 712358 MSE2060 Thí nghiệm 1
20211 KKHVCNVL 712358 712358 MSE2060 Thí nghiệm 1
20211 KKHVCNVL 128191 128191 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 128811 128811 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 128812 128812 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 128813 128813 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 129396 129396 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 129397 129397 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 129398 129398 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 129420 129420 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 129421 129421 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 129422 129422 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712608 712608 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712609 712609 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712609 712609 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712610 712610 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712610 712610 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712611 712611 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712611 712611 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712612 712612 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712612 712612 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712613 712613 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712614 712614 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712615 712615 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712615 712615 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712616 712616 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712616 712616 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712617 712617 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712617 712617 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712618 712618 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712618 712618 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712619 712619 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712620 712620 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712621 712621 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712621 712621 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712622 712622 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712622 712622 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712623 712623 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712623 712623 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712624 712624 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712624 712624 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712625 712625 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712626 712626 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712627 712627 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712627 712627 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712628 712628 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712628 712628 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712629 712629 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712629 712629 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712630 712630 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712630 712630 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712631 712631 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712632 712632 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712633 712633 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712633 712633 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712634 712634 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712634 712634 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712635 712635 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712635 712635 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712636 712636 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712636 712636 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712637 712637 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712638 712638 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712639 712639 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712639 712639 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712640 712640 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712640 712640 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712641 712641 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712641 712641 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712642 712642 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712642 712642 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712643 712643 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712644 712644 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712645 712645 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712645 712645 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712646 712646 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712646 712646 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712647 712647 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712647 712647 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712648 712648 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712648 712648 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712649 712649 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712650 712650 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712651 712651 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712651 712651 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712652 712652 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712652 712652 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712653 712653 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712653 712653 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712654 712654 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712654 712654 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712655 712655 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712656 712656 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712657 712657 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712657 712657 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712658 712658 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712658 712658 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712659 712659 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712659 712659 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712660 712660 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712660 712660 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712661 712661 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712662 712662 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712663 712663 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712663 712663 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712664 712664 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712664 712664 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712665 712665 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712665 712665 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712666 712666 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712666 712666 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712667 712667 MSE2228 Vật liệu học
20211 KKHVCNVL 712333 712333 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712333 712333 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712333 712333 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712333 712333 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712333 712333 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712334 712334 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712334 712334 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712334 712334 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712334 712334 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712334 712334 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712335 712335 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712335 712335 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712335 712335 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712335 712335 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712335 712335 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712336 712336 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712336 712336 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712336 712336 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712336 712336 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712336 712336 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712337 712337 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712337 712337 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712337 712337 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712337 712337 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712337 712337 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712338 712338 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712338 712338 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712338 712338 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712338 712338 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712338 712338 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712339 712339 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712339 712339 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712339 712339 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712339 712339 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712339 712339 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712340 712340 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712340 712340 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712340 712340 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712340 712340 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712340 712340 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712341 712341 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712341 712341 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712341 712341 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712341 712341 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712341 712341 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712342 712342 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712342 712342 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712342 712342 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712342 712342 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712342 712342 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712343 712343 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712343 712343 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712343 712343 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712343 712343 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712343 712343 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712344 712344 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712344 712344 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712344 712344 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712344 712344 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712344 712344 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712345 712345 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712345 712345 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712345 712345 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712345 712345 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712345 712345 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712346 712346 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712346 712346 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712346 712346 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712346 712346 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712346 712346 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712347 712347 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712347 712347 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712347 712347 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712347 712347 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712347 712347 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712348 712348 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712348 712348 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712348 712348 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712348 712348 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712348 712348 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712349 712349 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712349 712349 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712349 712349 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712349 712349 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712349 712349 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712350 712350 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712350 712350 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712350 712350 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712350 712350 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712350 712350 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712351 712351 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712351 712351 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712351 712351 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712351 712351 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712351 712351 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712352 712352 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712352 712352 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712352 712352 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712352 712352 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 712352 712352 MSE3019 Thí nghiệm II
20211 KKHVCNVL 130043 130043 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20211 KKHVCNVL 130044 130044 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20211 KKHVCNVL 130045 130045 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20211 KKHVCNVL 712811 712811 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20211 KKHVCNVL 712812 712812 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20211 KKHVCNVL 712813 712813 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20211 KKHVCNVL 712814 712814 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20211 KKHVCNVL 712815 712815 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20211 KKHVCNVL 712816 712816 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20211 KKHVCNVL 712817 712817 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20211 KKHVCNVL 712818 712818 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20211 KKHVCNVL 712819 712819 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20211 KKHVCNVL 712820 712820 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20211 KKHVCNVL 712821 712821 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20211 KKHVCNVL 712822 712822 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20211 KKHVCNVL 712823 712823 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20211 KKHVCNVL 712824 712824 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20211 KKHVCNVL 130046 130046 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 130047 130047 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 130048 130048 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713737 713737 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713737 713737 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713737 713737 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713737 713737 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713738 713738 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713738 713738 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713738 713738 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713738 713738 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713739 713739 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713739 713739 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713739 713739 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713739 713739 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713740 713740 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713740 713740 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713740 713740 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713740 713740 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713741 713741 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713741 713741 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713741 713741 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713741 713741 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713742 713742 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713742 713742 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713742 713742 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713742 713742 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713743 713743 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713743 713743 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713743 713743 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713743 713743 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713744 713744 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713744 713744 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713744 713744 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713744 713744 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713745 713745 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713745 713745 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713745 713745 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713745 713745 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713746 713746 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713746 713746 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713746 713746 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713746 713746 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713747 713747 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713747 713747 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713747 713747 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713747 713747 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713748 713748 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713748 713748 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713748 713748 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713748 713748 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713748 713748 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713748 713748 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713748 713748 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713748 713748 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713749 713749 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713749 713749 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713749 713749 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 713749 713749 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20211 KKHVCNVL 130040 130040 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu
20211 KKHVCNVL 130041 130041 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu
20211 KKHVCNVL 130041 130041 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu
20211 KKHVCNVL 130042 130042 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu
20211 KKHVCNVL 709093 709093 MSE3113 Đồ án: Lựa chọn vật liệu
20211 KKHVCNVL 709094 709094 MSE3113 Đồ án: Lựa chọn vật liệu
20211 KKHVCNVL 709095 709095 MSE3113 Đồ án: Lựa chọn vật liệu
20211 KKHVCNVL 709096 709096 MSE3113 Đồ án: Lựa chọn vật liệu
20211 KKHVCNVL 709097 709097 MSE3113 Đồ án: Lựa chọn vật liệu
20211 KKHVCNVL 709098 709098 MSE3113 Đồ án: Lựa chọn vật liệu
20211 KKHVCNVL 128367 128367 MSE3206 Pha và quan hệ pha
20211 KKHVCNVL 128368 128368 MSE3216 Cơ học vật liệu
20211 KKHVCNVL 128347 128347 MSE3306 Các tính chất điện tử của vật liệu
20211 KKHVCNVL 130049 130049 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu
20211 KKHVCNVL 130050 130050 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu
20211 KKHVCNVL 130051 130051 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu
20211 KKHVCNVL 130051 130051 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu
20211 KKHVCNVL 128348 128348 MSE3416 Các quá trình động học trong vật liệu
20211 KKHVCNVL 128349 128349 MSE3436 Xác định cấu trúc vi mô
20211 KKHVCNVL 709090 709090 MSE4099 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KKHVCNVL 130058 130058 MSE4101 Luyện thép
20211 KKHVCNVL 130059 130059 MSE4111 Luyện gang lò cao
20211 KKHVCNVL 712390 712390 MSE4111 Luyện gang lò cao
20211 KKHVCNVL 712390 712390 MSE4111 Luyện gang lò cao
20211 KKHVCNVL 712391 712391 MSE4111 Luyện gang lò cao
20211 KKHVCNVL 712391 712391 MSE4111 Luyện gang lò cao
20211 KKHVCNVL 130060 130060 MSE4122 Tinh luyện và đúc phôi thép
20211 KKHVCNVL 712360 712360 MSE4122 Tinh luyện và đúc phôi thép
20211 KKHVCNVL 712360 712360 MSE4122 Tinh luyện và đúc phôi thép
20211 KKHVCNVL 712360 712360 MSE4122 Tinh luyện và đúc phôi thép
20211 KKHVCNVL 712361 712361 MSE4122 Tinh luyện và đúc phôi thép
20211 KKHVCNVL 712361 712361 MSE4122 Tinh luyện và đúc phôi thép
20211 KKHVCNVL 712361 712361 MSE4122 Tinh luyện và đúc phôi thép
20211 KKHVCNVL 713750 713750 MSE4126 Thí nghiệm kim loại
20211 KKHVCNVL 713750 713750 MSE4126 Thí nghiệm kim loại
20211 KKHVCNVL 130061 130061 MSE4132 Luyện kim phi cốc
20211 KKHVCNVL 712362 712362 MSE4132 Luyện kim phi cốc
20211 KKHVCNVL 712362 712362 MSE4132 Luyện kim phi cốc
20211 KKHVCNVL 712363 712363 MSE4132 Luyện kim phi cốc
20211 KKHVCNVL 712363 712363 MSE4132 Luyện kim phi cốc
20211 KKHVCNVL 128350 128350 MSE4136 Thiết kế hợp kim kỹ thuật
20211 KKHVCNVL 130062 130062 MSE4141 Xử lý & tái chế chất thải trong luyện kim
20211 KKHVCNVL 712802 712802 MSE4152 Đồ án CN&TB luyện gang thép
20211 KKHVCNVL 128317 128317 MSE4176 Quá trình đông đặc
20211 KKHVCNVL 712804 712804 MSE4302 Chuyên đề nghiên cứu
20211 KKHVCNVL 130073 130073 MSE4312 Hợp kim và công nghệ nấu luyện
20211 KKHVCNVL 712396 712396 MSE4312 Hợp kim và công nghệ nấu luyện
20211 KKHVCNVL 712396 712396 MSE4312 Hợp kim và công nghệ nấu luyện
20211 KKHVCNVL 712397 712397 MSE4312 Hợp kim và công nghệ nấu luyện
20211 KKHVCNVL 712397 712397 MSE4312 Hợp kim và công nghệ nấu luyện
20211 KKHVCNVL 712398 712398 MSE4312 Hợp kim và công nghệ nấu luyện
20211 KKHVCNVL 712398 712398 MSE4312 Hợp kim và công nghệ nấu luyện
20211 KKHVCNVL 712399 712399 MSE4312 Hợp kim và công nghệ nấu luyện
20211 KKHVCNVL 712399 712399 MSE4312 Hợp kim và công nghệ nấu luyện
20211 KKHVCNVL 712400 712400 MSE4312 Hợp kim và công nghệ nấu luyện
20211 KKHVCNVL 712400 712400 MSE4312 Hợp kim và công nghệ nấu luyện
20211 KKHVCNVL 712401 712401 MSE4312 Hợp kim và công nghệ nấu luyện
20211 KKHVCNVL 712401 712401 MSE4312 Hợp kim và công nghệ nấu luyện
20211 KKHVCNVL 130074 130074 MSE4322 Các phương pháp làm khuôn
20211 KKHVCNVL 130075 130075 MSE4332 Cơ sở kỹ thuật đúc
20211 KKHVCNVL 712402 712402 MSE4332 Cơ sở kỹ thuật đúc
20211 KKHVCNVL 712402 712402 MSE4332 Cơ sở kỹ thuật đúc
20211 KKHVCNVL 712403 712403 MSE4332 Cơ sở kỹ thuật đúc
20211 KKHVCNVL 712403 712403 MSE4332 Cơ sở kỹ thuật đúc
20211 KKHVCNVL 712404 712404 MSE4332 Cơ sở kỹ thuật đúc
20211 KKHVCNVL 712404 712404 MSE4332 Cơ sở kỹ thuật đúc
20211 KKHVCNVL 712405 712405 MSE4332 Cơ sở kỹ thuật đúc
20211 KKHVCNVL 712405 712405 MSE4332 Cơ sở kỹ thuật đúc
20211 KKHVCNVL 712406 712406 MSE4332 Cơ sở kỹ thuật đúc
20211 KKHVCNVL 712406 712406 MSE4332 Cơ sở kỹ thuật đúc
20211 KKHVCNVL 712407 712407 MSE4332 Cơ sở kỹ thuật đúc
20211 KKHVCNVL 712407 712407 MSE4332 Cơ sở kỹ thuật đúc
20211 KKHVCNVL 130076 130076 MSE4342 Sự hình thành tổ chức hợp kim
20211 KKHVCNVL 712408 712408 MSE4342 Sự hình thành tổ chức hợp kim
20211 KKHVCNVL 712408 712408 MSE4342 Sự hình thành tổ chức hợp kim
20211 KKHVCNVL 712409 712409 MSE4342 Sự hình thành tổ chức hợp kim
20211 KKHVCNVL 712409 712409 MSE4342 Sự hình thành tổ chức hợp kim
20211 KKHVCNVL 712410 712410 MSE4342 Sự hình thành tổ chức hợp kim
20211 KKHVCNVL 712410 712410 MSE4342 Sự hình thành tổ chức hợp kim
20211 KKHVCNVL 712411 712411 MSE4342 Sự hình thành tổ chức hợp kim
20211 KKHVCNVL 712411 712411 MSE4342 Sự hình thành tổ chức hợp kim
20211 KKHVCNVL 712412 712412 MSE4342 Sự hình thành tổ chức hợp kim
20211 KKHVCNVL 712412 712412 MSE4342 Sự hình thành tổ chức hợp kim
20211 KKHVCNVL 712413 712413 MSE4342 Sự hình thành tổ chức hợp kim
20211 KKHVCNVL 712413 712413 MSE4342 Sự hình thành tổ chức hợp kim
20211 KKHVCNVL 130077 130077 MSE4362 Xử lý số liệu và quy hoạch thực nghiệm
20211 KKHVCNVL 130078 130078 MSE4372 Kỹ thuật mô phỏng số đúc
20211 KKHVCNVL 130063 130063 MSE4401 Cơ sở lý thuyết luyện kim màu
20211 KKHVCNVL 712684 712684 MSE4401 Cơ sở lý thuyết luyện kim màu
20211 KKHVCNVL 712684 712684 MSE4401 Cơ sở lý thuyết luyện kim màu
20211 KKHVCNVL 712685 712685 MSE4401 Cơ sở lý thuyết luyện kim màu
20211 KKHVCNVL 712685 712685 MSE4401 Cơ sở lý thuyết luyện kim màu
20211 KKHVCNVL 128315 128315 MSE4406 Thiết kế vật liệu
20211 KKHVCNVL 130064 130064 MSE4412 Luyện kim loại màu nặng
20211 KKHVCNVL 712678 712678 MSE4412 Luyện kim loại màu nặng
20211 KKHVCNVL 712678 712678 MSE4412 Luyện kim loại màu nặng
20211 KKHVCNVL 712679 712679 MSE4412 Luyện kim loại màu nặng
20211 KKHVCNVL 712679 712679 MSE4412 Luyện kim loại màu nặng
20211 KKHVCNVL 128316 128316 MSE4416 Thiết kế quá trình công nghệ
20211 KKHVCNVL 130065 130065 MSE4423 Luyện kim loại màu nhẹ
20211 KKHVCNVL 712680 712680 MSE4423 Luyện kim loại màu nhẹ
20211 KKHVCNVL 712680 712680 MSE4423 Luyện kim loại màu nhẹ
20211 KKHVCNVL 712681 712681 MSE4423 Luyện kim loại màu nhẹ
20211 KKHVCNVL 712681 712681 MSE4423 Luyện kim loại màu nhẹ
20211 KKHVCNVL 128351 128351 MSE4426 Vật liệu composite
20211 KKHVCNVL 712668 712668 MSE4426 Vật liệu composite
20211 KKHVCNVL 712668 712668 MSE4426 Vật liệu composite
20211 KKHVCNVL 712690 712690 MSE4426 Vật liệu composite
20211 KKHVCNVL 130066 130066 MSE4431 Luyện kim bột
20211 KKHVCNVL 712682 712682 MSE4431 Luyện kim bột
20211 KKHVCNVL 712683 712683 MSE4431 Luyện kim bột
20211 KKHVCNVL 712801 712801 MSE4442 Đồ án môn học
20211 KKHVCNVL 128318 128318 MSE4446 Nghiên cứu khoa học
20211 KKHVCNVL 130067 130067 MSE4452 Chuẩn bị liệu cho luyện kim
20211 KKHVCNVL 127125 127125 MSE4453 Vật liệu composite
20211 KKHVCNVL 712676 712676 MSE4453 Vật liệu composite
20211 KKHVCNVL 712677 712677 MSE4453 Vật liệu composite
20211 KKHVCNVL 130068 130068 MSE4502 Công nghệ và thiết bị nhiệt luyện
20211 KKHVCNVL 712707 712707 MSE4502 Công nghệ và thiết bị nhiệt luyện
20211 KKHVCNVL 712708 712708 MSE4502 Công nghệ và thiết bị nhiệt luyện
20211 KKHVCNVL 127136 127136 MSE4506 Vật liệu nano
20211 KKHVCNVL 128319 128319 MSE4507 Mô phỏng mức nguyên tử
20211 KKHVCNVL 128319 128319 MSE4507 Mô phỏng mức nguyên tử
20211 KKHVCNVL 130069 130069 MSE4512 Công nghệ xử lý bề mặt
20211 KKHVCNVL 712709 712709 MSE4512 Công nghệ xử lý bề mặt
20211 KKHVCNVL 712710 712710 MSE4512 Công nghệ xử lý bề mặt
20211 KKHVCNVL 130070 130070 MSE4522 Ăn mòn và bảo vệ kim loại
20211 KKHVCNVL 712711 712711 MSE4522 Ăn mòn và bảo vệ kim loại
20211 KKHVCNVL 712711 712711 MSE4522 Ăn mòn và bảo vệ kim loại
20211 KKHVCNVL 712712 712712 MSE4522 Ăn mòn và bảo vệ kim loại
20211 KKHVCNVL 712712 712712 MSE4522 Ăn mòn và bảo vệ kim loại
20211 KKHVCNVL 130071 130071 MSE4532 Hợp kim hệ sắt
20211 KKHVCNVL 130072 130072 MSE4542 Hợp kim phi sắt
20211 KKHVCNVL 712803 712803 MSE4552 Đồ án thiết kế xưởng nhiệt luyện
20211 KKHVCNVL 709099 709099 MSE4990 Thực tập kỹ thuật
20211 KKHVCNVL 709100 709100 MSE4990 Thực tập kỹ thuật
20211 KKHVCNVL 709101 709101 MSE4990 Thực tập kỹ thuật
20211 KKHVCNVL 709102 709102 MSE4990 Thực tập kỹ thuật
20211 KKHVCNVL 709103 709103 MSE4990 Thực tập kỹ thuật
20211 KKHVCNVL 709104 709104 MSE4990 Thực tập kỹ thuật
20211 KKHVCNVL 709091 709091 MSE4999 Đồ án tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 709112 709112 MSE5010 Thực tập tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 712713 712713 MSE5010 Thực tập tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 709105 709105 MSE5098 Thực tập tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 712211 712211 MSE5098 Thực tập tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 712212 712212 MSE5098 Thực tập tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 712213 712213 MSE5098 Thực tập tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 712214 712214 MSE5098 Thực tập tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 713681 713681 MSE5098 Thực tập tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 709106 709106 MSE5099 Đồ án tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 709107 709107 MSE5099 Đồ án tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 709108 709108 MSE5099 Đồ án tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 709109 709109 MSE5099 Đồ án tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 709110 709110 MSE5099 Đồ án tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 709111 709111 MSE5099 Đồ án tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 709078 709078 MSE5110 Đồ án tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 713763 713763 MSE5131 Đồ án thiết kế công nghệ sản xuất gang và thép
20211 KKHVCNVL 127131 127131 MSE5160 Công nghệ tiên tiến sản xuất thép và hợp kim
20211 KKHVCNVL 127132 127132 MSE5161 Ứng dụng gang, thép và hợp kim
20211 KKHVCNVL 709085 709085 MSE5180 Thực tập tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 709079 709079 MSE5190 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTGT)
20211 KKHVCNVL 709084 709084 MSE5190 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTGT)
20211 KKHVCNVL 130079 130079 MSE5223 Vật liệu và Công nghệ in 3D
20211 KKHVCNVL 712669 712669 MSE5223 Vật liệu và Công nghệ in 3D
20211 KKHVCNVL 712670 712670 MSE5223 Vật liệu và Công nghệ in 3D
20211 KKHVCNVL 130081 130081 MSE5225 Công nghệ tạo hình vật liệu bột và compozit
20211 KKHVCNVL 709086 709086 MSE5280 Thực tập tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 709080 709080 MSE5290 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KLM&C)
20211 KKHVCNVL 711717 711717 MSE5290 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KLM&C)
20211 KKHVCNVL 709081 709081 MSE5380 Thực tập tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 709088 709088 MSE5380 Thực tập tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 711718 711718 MSE5390 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (Đúc)
20211 KKHVCNVL 130082 130082 MSE5423 Chuyên đề về Vật liệu KLM & Compozit
20211 KKHVCNVL 130083 130083 MSE5425 Vật liệu năng lượng
20211 KKHVCNVL 130084 130084 MSE5434 Thiết bị luyện kim màu và luyện kim bột
20211 KKHVCNVL 709082 709082 MSE5480 Thực tập tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 709087 709087 MSE5480 Thực tập tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 711719 711719 MSE5490 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (CNTBC)
20211 KKHVCNVL 709083 709083 MSE5580 Thực tập tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 709089 709089 MSE5580 Thực tập tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 711720 711720 MSE5590 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (VLHXLNBM)
20211 KKHVCNVL 709072 709072 MSE5630 Đồ án môn học
20211 KKHVCNVL 709075 709075 MSE5630 Đồ án môn học
20211 KKHVCNVL 709092 709092 MSE5632 ĐATK Công nghệ
20211 KKHVCNVL 709073 709073 MSE5640 Thực tập tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 709076 709076 MSE5640 Thực tập tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 709074 709074 MSE5650 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20211 KKHVCNVL 709077 709077 MSE5650 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20211 KKHVCNVL 130080 130080 MSE5664 Biến dạng dẻo của kim loại và hợp kim ở nhiệt độ cao
20211 KKHVCNVL 712671 712671 MSE5664 Biến dạng dẻo của kim loại và hợp kim ở nhiệt độ cao
20211 KKHVCNVL 712672 712672 MSE5664 Biến dạng dẻo của kim loại và hợp kim ở nhiệt độ cao
20211 KKHVCNVL 709063 709063 MSE5720 Đồ án môn học
20211 KKHVCNVL 709066 709066 MSE5720 Đồ án môn học
20211 KKHVCNVL 709064 709064 MSE5730 Thực tập tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 709067 709067 MSE5730 Thực tập tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 709065 709065 MSE5740 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20211 KKHVCNVL 709068 709068 MSE5740 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20211 KKHVCNVL 709069 709069 MSE5820 Đồ án môn học
20211 KKHVCNVL 709070 709070 MSE5830 Thực tập tốt nghiệp
20211 KKHVCNVL 709071 709071 MSE5840 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20211 VVLKT 130133 130133 NE3015 Vật lý hạt nhân
20211 VVLKT 709310 709310 NE3015 Vật lý hạt nhân
20211 VVLKT 130134 130134 NE3016 Tương tác bức xạ với vật chất
20211 VVLKT 709311 709311 NE3016 Tương tác bức xạ với vật chất
20211 VVLKT 130135 130135 NE3037 Cơ sở máy gia tốc
20211 VVLKT 130136 130136 NE3042 Điện tử số hạt nhân
20211 VVLKT 709312 709312 NE3042 Điện tử số hạt nhân
20211 VVLKT 130137 130137 NE3043 Thiết bị hạt nhân
20211 VVLKT 709313 709313 NE3043 Thiết bị hạt nhân
20211 VVLKT 712159 712159 NE3051 Thực tập cơ sở
20211 VVLKT 712160 712160 NE3052 Thực tập kỹ thuật hạt nhân
20211 VVLKT 709055 709055 NE3053 Thực tập kỹ thuật
20211 VVLKT 130139 130139 NE4301 Cơ sở vật lý môi trường
20211 VVLKT 130140 130140 NE4304 Thủy nhiệt hạt nhân
20211 VVLKT 130141 130141 NE4305 Cơ sở ứng dụng bức xạ
20211 VVLKT 130138 130138 NE4306 Kiểm tra không phá mẫu NDT
20211 VVLKT 709314 709314 NE4306 Kiểm tra không phá mẫu NDT
20211 VVLKT 709056 709056 NE4903 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 VVLKT 709119 709119 NE4903 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 VVLKT 709051 709051 NE5500 Đồ án thiết kế
20211 VVLKT 709050 709050 NE5510 Thực tập tốt nghiệp
20211 VVLKT 709054 709054 NE5550 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20211 VVLKT 709115 709115 NE5911 Thực tập tốt nghiệp kỹ sư (KTNLHN)
20211 VVLKT 709116 709116 NE5912 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTNLHN)
20211 VVLKT 709113 709113 NE5921 Thực tập tốt nghiệp kỹ sư (KTHNƯD&VLMT)
20211 VVLKT 709114 709114 NE5922 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTHNƯD&VLMT)
20211 VVLKT 127075 127075 PH1017 Vật lý
20211 VVLKT 127077 127077 PH1018 Physics I
20211 VVLKT 127077 127077 PH1018 Physics I
20211 VVLKT 128307 128307 PH1024 Vật lý II
20211 VVLKT 128307 128307 PH1024 Vật lý II
20211 VVLKT 709382 709382 PH1024 Vật lý II
20211 VVLKT 709383 709383 PH1024 Vật lý II
20211 VVLKT 709384 709384 PH1024 Vật lý II
20211 VVLKT 128435 NULL PH1026 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128436 128435 PH1026 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128437 128435 PH1026 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128438 128435 PH1026 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128450 NULL PH1026 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128451 128450 PH1026 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128452 128450 PH1026 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128453 128450 PH1026 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128455 NULL PH1026 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128456 128455 PH1026 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128457 128455 PH1026 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128458 128455 PH1026 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709365 709365 PH1026 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709366 709366 PH1026 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709367 709367 PH1026 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709368 709368 PH1026 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709369 709369 PH1026 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709370 709370 PH1026 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709371 709371 PH1026 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709372 709372 PH1026 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709373 709373 PH1026 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709374 709374 PH1026 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709375 709375 PH1026 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709376 709376 PH1026 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709377 709377 PH1026 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 713765 713765 PH1026 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 127076 127076 PH1027 Vật lý
20211 VVLKT 128358 NULL PH1036 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 128359 128358 PH1036 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 128360 128358 PH1036 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709378 709378 PH1036 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709379 709379 PH1036 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709380 709380 PH1036 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709381 709381 PH1036 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 713767 713767 PH1036 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 130760 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20211 VVLKT 130761 130760 PH1110 Vật lý đại cương I
20211 VVLKT 130762 130760 PH1110 Vật lý đại cương I
20211 VVLKT 709360 709360 PH1110 Vật lý đại cương I
20211 VVLKT 709361 709361 PH1110 Vật lý đại cương I
20211 VVLKT 709362 709362 PH1110 Vật lý đại cương I
20211 VVLKT 709363 709363 PH1110 Vật lý đại cương I
20211 VVLKT 709364 709364 PH1110 Vật lý đại cương I
20211 VVLKT 127033 NULL PH1110E Physics I
20211 VVLKT 127034 127033 PH1110E Physics I
20211 VVLKT 127035 127033 PH1110E Physics I
20211 VVLKT 709385 709385 PH1110E Physics I
20211 VVLKT 709386 709386 PH1110E Physics I
20211 VVLKT 709387 709387 PH1110E Physics I
20211 VVLKT 128218 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128219 128218 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128220 128218 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128663 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128664 128663 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128665 128663 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128666 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128667 128666 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128668 128666 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128680 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128681 128680 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128682 128680 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128683 128680 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128776 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128777 128776 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128778 128776 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128779 128776 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128780 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128781 128780 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128782 128780 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128783 128780 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128908 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128909 128908 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128910 128908 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128914 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128915 128914 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128916 128914 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128946 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128947 128946 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128948 128946 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128949 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128950 128949 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128951 128949 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128952 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128953 128952 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128954 128952 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128955 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128956 128955 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128957 128955 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129323 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129324 129323 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129325 129323 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129335 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129336 129335 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129337 129335 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129347 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129348 129347 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129349 129347 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129359 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129360 129359 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129361 129359 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129371 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129372 129371 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129373 129371 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129602 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129603 129602 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129604 129602 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129605 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129606 129605 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129607 129605 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129841 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129842 129841 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129843 129841 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129844 129841 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 130030 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 130031 130030 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 130032 130030 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 130033 130030 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 130087 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 130088 130087 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 130089 130087 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 130090 130087 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 130286 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 130287 130286 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 130288 130286 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709595 709595 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709596 709596 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709597 709597 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709598 709598 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709599 709599 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709600 709600 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709601 709601 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709602 709602 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709603 709603 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709604 709604 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709605 709605 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709606 709606 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709607 709607 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709608 709608 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709609 709609 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709610 709610 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709611 709611 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709612 709612 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709613 709613 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709614 709614 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709615 709615 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709616 709616 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709617 709617 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709618 709618 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709619 709619 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709620 709620 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709621 709621 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709622 709622 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709623 709623 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709624 709624 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709625 709625 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709626 709626 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709627 709627 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709628 709628 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709629 709629 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709630 709630 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709631 709631 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709632 709632 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709633 709633 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709634 709634 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709635 709635 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709636 709636 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709637 709637 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709638 709638 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709639 709639 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709640 709640 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709641 709641 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709642 709642 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709643 709643 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709644 709644 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709645 709645 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709646 709646 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709647 709647 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709648 709648 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709649 709649 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709650 709650 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709651 709651 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709652 709652 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709653 709653 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709654 709654 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709655 709655 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709656 709656 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709657 709657 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709658 709658 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709659 709659 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709660 709660 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709661 709661 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709662 709662 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709663 709663 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709664 709664 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709665 709665 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709666 709666 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709667 709667 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709668 709668 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709669 709669 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709670 709670 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709671 709671 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709672 709672 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709673 709673 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709674 709674 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709675 709675 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709676 709676 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709677 709677 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709678 709678 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709679 709679 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709680 709680 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709681 709681 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709682 709682 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709683 709683 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709684 709684 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709685 709685 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709686 709686 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709687 709687 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709688 709688 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709689 709689 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709690 709690 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709691 709691 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709692 709692 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709693 709693 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709694 709694 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709695 709695 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709696 709696 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709697 709697 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709698 709698 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709699 709699 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709700 709700 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709701 709701 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709702 709702 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709703 709703 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709704 709704 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709705 709705 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709706 709706 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709707 709707 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709708 709708 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709709 709709 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709710 709710 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709711 709711 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709712 709712 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709713 709713 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709714 709714 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709715 709715 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709716 709716 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709717 709717 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709718 709718 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709719 709719 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709720 709720 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709721 709721 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709722 709722 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709723 709723 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 711820 711820 PH1120 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 128528 128528 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129678 129678 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129679 129679 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129680 129680 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129681 129681 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129682 129682 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129683 129683 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129926 129926 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129931 129931 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129932 129932 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 130143 130143 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 130187 130187 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 130188 130188 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 130301 130301 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 130308 130308 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709731 709731 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709732 709732 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709733 709733 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709734 709734 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709735 709735 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709736 709736 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709737 709737 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709738 709738 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709739 709739 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709740 709740 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709741 709741 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709742 709742 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709743 709743 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709744 709744 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709745 709745 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709746 709746 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709747 709747 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709748 709748 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709749 709749 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709750 709750 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709751 709751 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709752 709752 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709753 709753 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709754 709754 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709755 709755 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709756 709756 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709757 709757 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709758 709758 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709759 709759 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709760 709760 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709761 709761 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709762 709762 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709763 709763 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709764 709764 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709765 709765 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709766 709766 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709767 709767 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709768 709768 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709769 709769 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709770 709770 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709771 709771 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709772 709772 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709773 709773 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709774 709774 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709775 709775 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709776 709776 PH1121 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129161 NULL PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129162 129161 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129163 129161 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129171 NULL PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129172 129171 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129173 129171 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129181 NULL PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129182 129181 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 129183 129181 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 130781 129181 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 130782 NULL PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 130783 130782 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 130784 130782 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 130785 NULL PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 130786 130785 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 130787 130785 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709777 709777 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709778 709778 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709779 709779 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709780 709780 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709781 709781 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709782 709782 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709783 709783 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709784 709784 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709785 709785 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709786 709786 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709787 709787 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709788 709788 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709789 709789 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709790 709790 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709791 709791 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709792 709792 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709793 709793 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709794 709794 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709795 709795 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 709796 709796 PH1122 Vật lý đại cương II
20211 VVLKT 130091 130091 PH1130 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 130092 130092 PH1130 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 130093 130093 PH1130 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709797 709797 PH1130 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709798 709798 PH1130 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709799 709799 PH1130 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709800 709800 PH1130 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709801 709801 PH1130 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709802 709802 PH1130 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709803 709803 PH1130 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709804 709804 PH1130 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709805 709805 PH1130 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 128200 128200 PH1131 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 128797 128797 PH1131 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 128798 128798 PH1131 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 128799 128799 PH1131 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 128800 128800 PH1131 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 129040 129040 PH1131 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 129733 129733 PH1131 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 129942 129942 PH1131 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709806 709806 PH1131 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709807 709807 PH1131 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709808 709808 PH1131 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709809 709809 PH1131 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709810 709810 PH1131 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709811 709811 PH1131 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709812 709812 PH1131 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709813 709813 PH1131 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709814 709814 PH1131 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709815 709815 PH1131 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709816 709816 PH1131 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709817 709817 PH1131 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709818 709818 PH1131 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709819 709819 PH1131 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709820 709820 PH1131 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709821 709821 PH1131 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 709822 709822 PH1131 Vật lý đại cương III
20211 VVLKT 130117 130117 PH2020 Technical Writing and Presentation
20211 VVLKT 130118 130118 PH2020 Technical Writing and Presentation
20211 VVLKT 709052 709052 PH2021 Đồ án môn học I
20211 VVLKT 709053 709053 PH2022 Đồ án môn học II
20211 VVLKT 130096 130096 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý
20211 VVLKT 130096 130096 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý
20211 VVLKT 130097 130097 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý
20211 VVLKT 130104 130104 PH3015 Phương pháp toán cho KT hạt nhân
20211 VVLKT 130105 130105 PH3030 Trường điện từ
20211 VVLKT 130106 130106 PH3030 Trường điện từ
20211 VVLKT 130116 130116 PH3071 Kỹ thuật chân không
20211 VVLKT 711755 711755 PH3071 Kỹ thuật chân không
20211 VVLKT 711757 711757 PH3071 Kỹ thuật chân không
20211 VVLKT 130122 130122 PH3081 Cảm biến đo lường và điều khiển
20211 VVLKT 709290 709290 PH3081 Cảm biến đo lường và điều khiển
20211 VVLKT 709291 709291 PH3081 Cảm biến đo lường và điều khiển
20211 VVLKT 130107 130107 PH3110 Vật lý chất rắn
20211 VVLKT 130108 130108 PH3110 Vật lý chất rắn
20211 VVLKT 130109 130109 PH3120 Vật lý thống kê
20211 VVLKT 130110 130110 PH3120 Vật lý thống kê
20211 VVLKT 130110 130110 PH3120 Vật lý thống kê
20211 VVLKT 130115 130115 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20211 VVLKT 709285 709285 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20211 VVLKT 709286 709286 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20211 VVLKT 130123 130123 PH3281 Kiểm tra không phá hủy vật liệu
20211 VVLKT 709292 709292 PH3281 Kiểm tra không phá hủy vật liệu
20211 VVLKT 709293 709293 PH3281 Kiểm tra không phá hủy vật liệu
20211 VVLKT 128224 128224 PH3330 Vật lý điện tử
20211 VVLKT 129164 129164 PH3330 Vật lý điện tử
20211 VVLKT 129165 129165 PH3330 Vật lý điện tử
20211 VVLKT 129174 129174 PH3330 Vật lý điện tử
20211 VVLKT 129175 129175 PH3330 Vật lý điện tử
20211 VVLKT 129184 129184 PH3330 Vật lý điện tử
20211 VVLKT 129185 129185 PH3330 Vật lý điện tử
20211 VVLKT 130111 130111 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu
20211 VVLKT 130112 130112 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu
20211 VVLKT 709275 709275 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu
20211 VVLKT 709276 709276 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu
20211 VVLKT 709277 709277 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu
20211 VVLKT 709278 709278 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu
20211 VVLKT 709279 709279 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu
20211 VVLKT 130119 130119 PH3371 Pin mặt trời
20211 VVLKT 709287 709287 PH3371 Pin mặt trời
20211 VVLKT 709288 709288 PH3371 Pin mặt trời
20211 VVLKT 130113 130113 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT
20211 VVLKT 130114 130114 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT
20211 VVLKT 709280 709280 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT
20211 VVLKT 709281 709281 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT
20211 VVLKT 709282 709282 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT
20211 VVLKT 709283 709283 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT
20211 VVLKT 709284 709284 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT
20211 VVLKT 130120 130120 PH3430 Cơ sở năng lượng tái tạo
20211 VVLKT 130121 130121 PH3440 Vật liệu tích trữ và biến đổi năng lượng
20211 VVLKT 709289 709289 PH3440 Vật liệu tích trữ và biến đổi năng lượng
20211 VVLKT 130125 130125 PH3450 Công nghệ chiếu sáng rắn
20211 VVLKT 709296 709296 PH3450 Công nghệ chiếu sáng rắn
20211 VVLKT 709297 709297 PH3450 Công nghệ chiếu sáng rắn
20211 VVLKT 130128 130128 PH3470 Cơ sở vật lý và công nghệ nano
20211 VVLKT 709302 709302 PH3470 Cơ sở vật lý và công nghệ nano
20211 VVLKT 709303 709303 PH3470 Cơ sở vật lý và công nghệ nano
20211 VVLKT 130129 130129 PH3480 Vật liệu điện tử
20211 VVLKT 709304 709304 PH3480 Vật liệu điện tử
20211 VVLKT 709305 709305 PH3480 Vật liệu điện tử
20211 VVLKT 130124 130124 PH3490 Kỹ thuật phân tích vật lý
20211 VVLKT 709294 709294 PH3490 Kỹ thuật phân tích vật lý
20211 VVLKT 709295 709295 PH3490 Kỹ thuật phân tích vật lý
20211 VVLKT 709049 709049 PH3500 Thực tập kỹ thuật
20211 VVLKT 709045 709045 PH3510 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 VVLKT 709061 709061 PH4000 Thực tập kỹ thuật
20211 VVLKT 709057 709057 PH4009 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Vật lý kỹ thuật)
20211 VVLKT 130130 130130 PH4071 Công nghệ vi điện tử
20211 VVLKT 709306 709306 PH4071 Công nghệ vi điện tử
20211 VVLKT 709307 709307 PH4071 Công nghệ vi điện tử
20211 VVLKT 127130 127130 PH4080 Từ học và vật liệu từ
20211 VVLKT 712845 712845 PH4080 Từ học và vật liệu từ
20211 VVLKT 712846 712846 PH4080 Từ học và vật liệu từ
20211 VVLKT 130131 130131 PH4650 Kỹ thuật đo lường ánh sáng
20211 VVLKT 709308 709308 PH4650 Kỹ thuật đo lường ánh sáng
20211 VVLKT 130126 130126 PH4661 Vật lý laser
20211 VVLKT 709298 709298 PH4661 Vật lý laser
20211 VVLKT 709299 709299 PH4661 Vật lý laser
20211 VVLKT 130132 130132 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng
20211 VVLKT 709309 709309 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng
20211 VVLKT 127118 127118 PH4721 Qui hoạch thực nghiệm vật lý
20211 VVLKT 130127 130127 PH4731 Quang tử
20211 VVLKT 709300 709300 PH4731 Quang tử
20211 VVLKT 709301 709301 PH4731 Quang tử
20211 VVLKT 709048 709048 PH4990 Đồ án thiết kế
20211 VVLKT 709047 709047 PH5000 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư
20211 VVLKT 709046 709046 PH5100 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20211 VVLKT 713771 713771 PH5110 Đồ án tốt nghiệp
20211 KML 130410 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130411 130410 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130412 130410 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130413 130410 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130414 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130415 130414 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130416 130414 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130417 130414 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130418 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130419 130418 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130420 130418 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130421 130418 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130422 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130423 130422 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130424 130422 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130425 130422 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130426 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130427 130426 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130428 130426 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130429 130426 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130430 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130431 130430 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130432 130430 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130433 130430 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130434 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130435 130434 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130436 130434 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130437 130434 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130438 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130439 130438 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130440 130438 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130441 130438 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130442 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130443 130442 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130444 130442 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130445 130442 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130446 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130447 130446 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130448 130446 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130449 130446 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130450 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130451 130450 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130452 130450 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130453 130450 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130454 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130455 130454 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130456 130454 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130457 130454 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130458 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130459 130458 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130460 130458 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130461 130458 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130462 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130463 130462 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130464 130462 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130465 130462 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130466 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130467 130466 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130468 130466 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130469 130466 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130470 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130471 130470 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130472 130470 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130473 130470 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130474 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130475 130474 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130476 130474 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130477 130474 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130478 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130479 130478 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130480 130478 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130481 130478 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130482 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130483 130482 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130484 130482 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130485 130482 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130486 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130487 130486 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130488 130486 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 130489 130486 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20211 KML 126850 126850 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20211 KML 126851 126851 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20211 KML 130394 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20211 KML 130395 130394 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20211 KML 130396 130394 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20211 KML 130397 130394 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20211 KML 130398 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20211 KML 130399 130398 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20211 KML 130400 130398 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20211 KML 130401 130398 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20211 KML 130402 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20211 KML 130403 130402 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20211 KML 130404 130402 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20211 KML 130405 130402 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20211 KML 130406 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20211 KML 130407 130406 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20211 KML 130408 130406 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20211 KML 130409 130406 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20211 KML 130490 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130491 130490 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130492 130490 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130493 130490 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130494 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130495 130494 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130496 130494 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130497 130494 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130498 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130499 130498 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130500 130498 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130501 130498 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130502 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130503 130502 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130504 130502 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130505 130502 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130506 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130507 130506 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130508 130506 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130509 130506 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130510 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130511 130510 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130512 130510 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130513 130510 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130514 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130515 130514 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130516 130514 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130517 130514 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130518 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130519 130518 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130520 130518 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130521 130518 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130522 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130523 130522 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130524 130522 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130525 130522 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130526 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130527 130526 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130528 130526 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130529 130526 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130530 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130531 130530 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130532 130530 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130533 130530 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130534 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130535 130534 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130536 130534 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130537 130534 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130538 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130539 130538 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130540 130538 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130541 130538 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130542 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130543 130542 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130544 130542 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130545 130542 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130546 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130547 130546 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130548 130546 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130549 130546 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130550 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130551 130550 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130552 130550 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130553 130550 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130554 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130555 130554 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130556 130554 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130557 130554 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130558 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130559 130558 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130560 130558 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130561 130558 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130562 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130563 130562 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130564 130562 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130565 130562 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130566 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130567 130566 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130568 130566 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130569 130566 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20211 KML 130570 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130571 130570 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130572 130570 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130573 130570 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130574 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130575 130574 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130576 130574 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130577 130574 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130578 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130579 130578 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130580 130578 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130581 130578 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130582 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130583 130582 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130584 130582 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130585 130582 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130586 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130587 130586 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130588 130586 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130589 130586 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130590 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130591 130590 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130592 130590 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130593 130590 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130594 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130595 130594 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130596 130594 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130597 130594 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130598 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130599 130598 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130600 130598 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130601 130598 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130602 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130603 130602 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130604 130602 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130605 130602 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130606 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130607 130606 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130608 130606 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130609 130606 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130610 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130611 130610 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130612 130610 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130613 130610 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130614 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130615 130614 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130616 130614 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130617 130614 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130618 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130619 130618 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130620 130618 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130621 130618 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130622 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130623 130622 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130624 130622 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130625 130622 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130626 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130627 130626 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130628 130626 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130629 130626 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130630 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130631 130630 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130632 130630 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130633 130630 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20211 KML 130634 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130635 130634 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130636 130634 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130637 130634 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130638 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130639 130638 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130640 130638 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130641 130638 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130642 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130643 130642 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130644 130642 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130645 130642 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130646 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130647 130646 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130648 130646 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130649 130646 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130650 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130651 130650 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130652 130650 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130653 130650 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130654 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130655 130654 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130656 130654 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130657 130654 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130658 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130659 130658 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130660 130658 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130661 130658 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130662 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130663 130662 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130664 130662 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130665 130662 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130666 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130667 130666 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130668 130666 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130669 130666 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130670 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130671 130670 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130672 130670 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130673 130670 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130674 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130675 130674 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130676 130674 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130677 130674 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130678 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130679 130678 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130680 130678 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130681 130678 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130682 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130683 130682 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130684 130682 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130685 130682 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130686 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130687 130686 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130688 130686 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130689 130686 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130690 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130691 130690 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130692 130690 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 KML 130693 130690 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20211 VCKDL 128443 128443 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20211 VCKDL 711043 711043 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20211 VCKDL 711043 711043 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20211 VCKDL 711043 711043 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20211 VCKDL 711043 711043 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20211 VCKDL 711043 711043 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20211 VCKDL 711043 711043 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20211 VCKDL 711044 711044 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20211 VCKDL 711044 711044 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20211 VCKDL 711044 711044 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20211 VCKDL 711044 711044 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20211 VCKDL 711044 711044 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20211 VCKDL 711044 711044 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô
20211 VCKDL 128444 128444 TE2010E Động lực học phân tích
20211 VCKDL 128839 128839 TE2020 Technical Writing and Presentation
20211 VCKDL 128839 128839 TE2020 Technical Writing and Presentation
20211 VCKDL 128840 128840 TE2020 Technical Writing and Presentation
20211 VCKDL 128841 128841 TE2020 Technical Writing and Presentation
20211 VCKDL 128841 128841 TE2020 Technical Writing and Presentation
20211 VCKDL 128842 128842 TE2020 Technical Writing and Presentation
20211 VCKDL 128843 128843 TE2020 Technical Writing and Presentation
20211 VCKDL 130763 130763 TE2040E Thực hành thiết kế I
20211 VCKDL 128445 128445 TE2050E Cơ học vật liệu
20211 VCKDL 128836 128836 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20211 VCKDL 128837 128837 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20211 VCKDL 128838 128838 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20211 VCKDL 711106 711106 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20211 VCKDL 711107 711107 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20211 VCKDL 711108 711108 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20211 VCKDL 711109 711109 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20211 VCKDL 711110 711110 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20211 VCKDL 711111 711111 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20211 VCKDL 711112 711112 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20211 VCKDL 711113 711113 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20211 VCKDL 711114 711114 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20211 VCKDL 711115 711115 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20211 VCKDL 128446 128446 TE2601E Kỹ thuật thủy khí
20211 VCKDL 711103 711103 TE2601E Kỹ thuật thủy khí
20211 VCKDL 711104 711104 TE2601E Kỹ thuật thủy khí
20211 VCKDL 711105 711105 TE2601E Kỹ thuật thủy khí
20211 VCKDL 128823 128823 TE2652 Kỹ thuật lập trình trong thủy khí ứng dụng
20211 VCKDL 128825 128825 TE2821 Vật liệu hàng không
20211 VCKDL 128817 128817 TE3010 Động cơ đốt trong
20211 VCKDL 128817 128817 TE3010 Động cơ đốt trong
20211 VCKDL 128818 128818 TE3010 Động cơ đốt trong
20211 VCKDL 128818 128818 TE3010 Động cơ đốt trong
20211 VCKDL 128819 128819 TE3010 Động cơ đốt trong
20211 VCKDL 128819 128819 TE3010 Động cơ đốt trong
20211 VCKDL 711022 711022 TE3010 Động cơ đốt trong
20211 VCKDL 711022 711022 TE3010 Động cơ đốt trong
20211 VCKDL 711023 711023 TE3010 Động cơ đốt trong
20211 VCKDL 711023 711023 TE3010 Động cơ đốt trong
20211 VCKDL 711024 711024 TE3010 Động cơ đốt trong
20211 VCKDL 711024 711024 TE3010 Động cơ đốt trong
20211 VCKDL 711025 711025 TE3010 Động cơ đốt trong
20211 VCKDL 711025 711025 TE3010 Động cơ đốt trong
20211 VCKDL 711026 711026 TE3010 Động cơ đốt trong
20211 VCKDL 711026 711026 TE3010 Động cơ đốt trong
20211 VCKDL 711027 711027 TE3010 Động cơ đốt trong
20211 VCKDL 711027 711027 TE3010 Động cơ đốt trong
20211 VCKDL 711028 711028 TE3010 Động cơ đốt trong
20211 VCKDL 711028 711028 TE3010 Động cơ đốt trong
20211 VCKDL 711029 711029 TE3010 Động cơ đốt trong
20211 VCKDL 711029 711029 TE3010 Động cơ đốt trong
20211 VCKDL 711030 711030 TE3010 Động cơ đốt trong
20211 VCKDL 711030 711030 TE3010 Động cơ đốt trong
20211 VCKDL 711031 711031 TE3010 Động cơ đốt trong
20211 VCKDL 711031 711031 TE3010 Động cơ đốt trong
20211 VCKDL 128855 128855 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô
20211 VCKDL 128855 128855 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô
20211 VCKDL 128895 128895 TE3041 Hệ thống nhiên liệu động cơ ô tô
20211 VCKDL 128895 128895 TE3041 Hệ thống nhiên liệu động cơ ô tô
20211 VCKDL 128808 128808 TE3050 Nhiệt động học
20211 VCKDL 128809 128809 TE3050 Nhiệt động học
20211 VCKDL 128810 128810 TE3050 Nhiệt động học
20211 VCKDL 128447 128447 TE3050E Nhiệt động học
20211 VCKDL 711149 711149 TE3090 Đồ án thiết kế máy
20211 VCKDL 711150 711150 TE3090 Đồ án thiết kế máy
20211 VCKDL 711151 711151 TE3090 Đồ án thiết kế máy
20211 VCKDL 711121 711121 TE3090E Đồ án kỹ thuật ô tô
20211 VCKDL 711126 711126 TE3090E Đồ án kỹ thuật ô tô
20211 VCKDL 128821 128821 TE3200 Kết cấu ô tô
20211 VCKDL 128821 128821 TE3200 Kết cấu ô tô
20211 VCKDL 128822 128822 TE3200 Kết cấu ô tô
20211 VCKDL 128822 128822 TE3200 Kết cấu ô tô
20211 VCKDL 128392 128392 TE3200E Kết cấu ô tô hiện đại
20211 VCKDL 128392 128392 TE3200E Kết cấu ô tô hiện đại
20211 VCKDL 128856 128856 TE3210 Lý thuyết ô tô
20211 VCKDL 128856 128856 TE3210 Lý thuyết ô tô
20211 VCKDL 128857 128857 TE3210 Lý thuyết ô tô
20211 VCKDL 128857 128857 TE3210 Lý thuyết ô tô
20211 VCKDL 128355 128355 TE3210E Lý thuyết ô tô
20211 VCKDL 128851 128851 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20211 VCKDL 128853 128853 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20211 VCKDL 711032 711032 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20211 VCKDL 711032 711032 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20211 VCKDL 711033 711033 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20211 VCKDL 711033 711033 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20211 VCKDL 711034 711034 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20211 VCKDL 711034 711034 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20211 VCKDL 711035 711035 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20211 VCKDL 711035 711035 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20211 VCKDL 711036 711036 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20211 VCKDL 711036 711036 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20211 VCKDL 711037 711037 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20211 VCKDL 711037 711037 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20211 VCKDL 711038 711038 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20211 VCKDL 711038 711038 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20211 VCKDL 711039 711039 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20211 VCKDL 711039 711039 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20211 VCKDL 711120 711120 TE3230 Đồ án công nghệ kỹ thuật ô tô
20211 VCKDL 711129 711129 TE3230 Đồ án công nghệ kỹ thuật ô tô
20211 VCKDL 128353 128353 TE3361E Cảm biến trên ô tô hiện đại
20211 VCKDL 711045 711045 TE3361E Cảm biến trên ô tô hiện đại
20211 VCKDL 711045 711045 TE3361E Cảm biến trên ô tô hiện đại
20211 VCKDL 711046 711046 TE3361E Cảm biến trên ô tô hiện đại
20211 VCKDL 711046 711046 TE3361E Cảm biến trên ô tô hiện đại
20211 VCKDL 128390 128390 TE3378E Cảm biến và xử lý tín hiệu
20211 VCKDL 128814 128814 TE3400 Máy thủy khí
20211 VCKDL 128815 128815 TE3400 Máy thủy khí
20211 VCKDL 128816 128816 TE3400 Máy thủy khí
20211 VCKDL 711071 711071 TE3400 Máy thủy khí
20211 VCKDL 711072 711072 TE3400 Máy thủy khí
20211 VCKDL 711073 711073 TE3400 Máy thủy khí
20211 VCKDL 711074 711074 TE3400 Máy thủy khí
20211 VCKDL 711075 711075 TE3400 Máy thủy khí
20211 VCKDL 711076 711076 TE3400 Máy thủy khí
20211 VCKDL 711077 711077 TE3400 Máy thủy khí
20211 VCKDL 711078 711078 TE3400 Máy thủy khí
20211 VCKDL 711079 711079 TE3400 Máy thủy khí
20211 VCKDL 711080 711080 TE3400 Máy thủy khí
20211 VCKDL 128868 128868 TE3411 Lý thuyết cánh
20211 VCKDL 711065 711065 TE3411 Lý thuyết cánh
20211 VCKDL 711066 711066 TE3411 Lý thuyết cánh
20211 VCKDL 711067 711067 TE3411 Lý thuyết cánh
20211 VCKDL 711068 711068 TE3411 Lý thuyết cánh
20211 VCKDL 711069 711069 TE3411 Lý thuyết cánh
20211 VCKDL 128869 128869 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I
20211 VCKDL 711057 711057 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I
20211 VCKDL 711058 711058 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I
20211 VCKDL 711059 711059 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I
20211 VCKDL 128870 128870 TE3430 Tua bin nước I
20211 VCKDL 128870 128870 TE3430 Tua bin nước I
20211 VCKDL 128871 128871 TE3460 Máy thủy lực thể tích
20211 VCKDL 128871 128871 TE3460 Máy thủy lực thể tích
20211 VCKDL 128863 128863 TE3461 Truyền động thủy khí công nghiệp
20211 VCKDL 128863 128863 TE3461 Truyền động thủy khí công nghiệp
20211 VCKDL 711060 711060 TE3461 Truyền động thủy khí công nghiệp
20211 VCKDL 711061 711061 TE3461 Truyền động thủy khí công nghiệp
20211 VCKDL 711062 711062 TE3461 Truyền động thủy khí công nghiệp
20211 VCKDL 711063 711063 TE3461 Truyền động thủy khí công nghiệp
20211 VCKDL 711064 711064 TE3461 Truyền động thủy khí công nghiệp
20211 VCKDL 128824 128824 TE3579 Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động trong thủy khí ứng dụng
20211 VCKDL 128295 128295 TE3600 Kỹ thuật thủy khí
20211 VCKDL 129463 129463 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20211 VCKDL 129463 129463 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20211 VCKDL 129464 129464 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20211 VCKDL 129464 129464 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20211 VCKDL 129489 129489 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20211 VCKDL 129489 129489 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20211 VCKDL 129490 129490 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20211 VCKDL 129490 129490 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20211 VCKDL 128826 128826 TE3811 Khí động lực học I
20211 VCKDL 711097 711097 TE3811 Khí động lực học I
20211 VCKDL 711098 711098 TE3811 Khí động lực học I
20211 VCKDL 128875 128875 TE3871 Các hệ thống trên máy bay II
20211 VCKDL 128352 128352 TE4010E Công nghệ lưu trữ năng lượng
20211 VCKDL 128849 128849 TE4031 Thiết kế động cơ ô tô
20211 VCKDL 128849 128849 TE4031 Thiết kế động cơ ô tô
20211 VCKDL 128881 128881 TE4050 Trang bị năng lượng tàu thủy
20211 VCKDL 128850 128850 TE4060 Các nguồn động lực trên ô tô
20211 VCKDL 128850 128850 TE4060 Các nguồn động lực trên ô tô
20211 VCKDL 128858 128858 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20211 VCKDL 128858 128858 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20211 VCKDL 128859 128859 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20211 VCKDL 128859 128859 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20211 VCKDL 711049 711049 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20211 VCKDL 711049 711049 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20211 VCKDL 711050 711050 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20211 VCKDL 711050 711050 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20211 VCKDL 711051 711051 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20211 VCKDL 711051 711051 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20211 VCKDL 711054 711054 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20211 VCKDL 711054 711054 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20211 VCKDL 711055 711055 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20211 VCKDL 711055 711055 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20211 VCKDL 711056 711056 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20211 VCKDL 711056 711056 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20211 VCKDL 128354 128354 TE4200E Hệ thống điện và điện tử ô tô
20211 VCKDL 711047 711047 TE4200E Hệ thống điện và điện tử ô tô
20211 VCKDL 711047 711047 TE4200E Hệ thống điện và điện tử ô tô
20211 VCKDL 711048 711048 TE4200E Hệ thống điện và điện tử ô tô
20211 VCKDL 711048 711048 TE4200E Hệ thống điện và điện tử ô tô
20211 VCKDL 128845 128845 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô
20211 VCKDL 128845 128845 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô
20211 VCKDL 128846 128846 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô
20211 VCKDL 128846 128846 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô
20211 VCKDL 128356 128356 TE4210E Thiết kế ô tô hiện đại
20211 VCKDL 128847 128847 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô
20211 VCKDL 128847 128847 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô
20211 VCKDL 128848 128848 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô
20211 VCKDL 128848 128848 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô
20211 VCKDL 128887 128887 TE4222 Quản lý sản xuất ô tô
20211 VCKDL 128887 128887 TE4222 Quản lý sản xuất ô tô
20211 VCKDL 128854 128854 TE4241 Động lực học ô tô cơ bản
20211 VCKDL 128854 128854 TE4241 Động lực học ô tô cơ bản
20211 VCKDL 128888 128888 TE4250 Cơ sở thiết kế ô tô
20211 VCKDL 128888 128888 TE4250 Cơ sở thiết kế ô tô
20211 VCKDL 128891 128891 TE4440 Truyền động thủy động
20211 VCKDL 128891 128891 TE4440 Truyền động thủy động
20211 VCKDL 128872 128872 TE4450 Lý thuyết điều chỉnh tự động bằng các CCTK
20211 VCKDL 128872 128872 TE4450 Lý thuyết điều chỉnh tự động bằng các CCTK
20211 VCKDL 128892 128892 TE4471 Truyền động và tự động khí nén
20211 VCKDL 128892 128892 TE4471 Truyền động và tự động khí nén
20211 VCKDL 711087 711087 TE4471 Truyền động và tự động khí nén
20211 VCKDL 711088 711088 TE4471 Truyền động và tự động khí nén
20211 VCKDL 128873 128873 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II
20211 VCKDL 128873 128873 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II
20211 VCKDL 711089 711089 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II
20211 VCKDL 711090 711090 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II
20211 VCKDL 711091 711091 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II
20211 VCKDL 128874 128874 TE4500 Tua bin nước II
20211 VCKDL 128874 128874 TE4500 Tua bin nước II
20211 VCKDL 711152 711152 TE4541 Đồ án chuyên ngành I
20211 VCKDL 711153 711153 TE4551 Đồ án chuyên ngành II
20211 VCKDL 128864 128864 TE4571 Hệ thống trạm bơm và trạm thủy điện
20211 VCKDL 128864 128864 TE4571 Hệ thống trạm bơm và trạm thủy điện
20211 VCKDL 128865 128865 TE4578 Cơ sở kỹ thuật năng lượng gió và đại dương
20211 VCKDL 128865 128865 TE4578 Cơ sở kỹ thuật năng lượng gió và đại dương
20211 VCKDL 128866 128866 TE4579 Điều khiển hệ thống thủy lực và khí nén
20211 VCKDL 128866 128866 TE4579 Điều khiển hệ thống thủy lực và khí nén
20211 VCKDL 711081 711081 TE4579 Điều khiển hệ thống thủy lực và khí nén
20211 VCKDL 711082 711082 TE4579 Điều khiển hệ thống thủy lực và khí nén
20211 VCKDL 711083 711083 TE4579 Điều khiển hệ thống thủy lực và khí nén
20211 VCKDL 128867 128867 TE4580 Ứng dụng PLC điều khiển các hệ truyền động thể tích công nghiệp
20211 VCKDL 711084 711084 TE4580 Ứng dụng PLC điều khiển các hệ truyền động thể tích công nghiệp
20211 VCKDL 711085 711085 TE4580 Ứng dụng PLC điều khiển các hệ truyền động thể tích công nghiệp
20211 VCKDL 711086 711086 TE4580 Ứng dụng PLC điều khiển các hệ truyền động thể tích công nghiệp
20211 VCKDL 128882 128882 TE4610 Ứng dụng tin học trong kỹ thuật tàu thủy
20211 VCKDL 128903 128903 TE4614 Hệ thống điều khiển chuyển động tàu thủy và phương tiện nổi
20211 VCKDL 128883 128883 TE4620 Thiết bị - Hệ thống tàu thủy và phương tiện nổi
20211 VCKDL 128883 128883 TE4620 Thiết bị - Hệ thống tàu thủy và phương tiện nổi
20211 VCKDL 128884 128884 TE4630 Công nghệ đóng tàu và phương tiện nổi
20211 VCKDL 711155 711155 TE4640 Đồ án chuyên ngành thiết kế tàu thủy
20211 VCKDL 711159 711159 TE4728 Chuyên đề nghiên cứu tàu thủy
20211 VCKDL 711156 711156 TE4740 Đồ án thiết kế
20211 VCKDL 128876 128876 TE4801 Động cơ hàng không I
20211 VCKDL 711099 711099 TE4801 Động cơ hàng không I
20211 VCKDL 711100 711100 TE4801 Động cơ hàng không I
20211 VCKDL 128879 128879 TE4812 Phương pháp số trong kỹ thuật hàng không
20211 VCKDL 128877 128877 TE4821 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay
20211 VCKDL 128827 128827 TE4861 Tiếng Anh chuyên ngành
20211 VCKDL 128265 128265 TE4870 Khí động lực học cơ bản
20211 VCKDL 711093 711093 TE4870 Khí động lực học cơ bản
20211 VCKDL 711094 711094 TE4870 Khí động lực học cơ bản
20211 VCKDL 128880 128880 TE4872 Thiết kế máy bay
20211 VCKDL 711101 711101 TE4872 Thiết kế máy bay
20211 VCKDL 711102 711102 TE4872 Thiết kế máy bay
20211 VCKDL 128266 128266 TE4900 Máy thủy lực I
20211 VCKDL 128878 128878 TE4921 Cơ học phá huỷ
20211 VCKDL 711134 711134 TE4990 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 VCKDL 711139 711139 TE4990 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 VCKDL 711132 711132 TE4991 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 VCKDL 711133 711133 TE4992 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật Ô tô)
20211 VCKDL 711146 711146 TE4994 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 VCKDL 711124 711124 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20211 VCKDL 711124 711124 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20211 VCKDL 711124 711124 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20211 VCKDL 711124 711124 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20211 VCKDL 711124 711124 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20211 VCKDL 711124 711124 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20211 VCKDL 711123 711123 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20211 VCKDL 711123 711123 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20211 VCKDL 711123 711123 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20211 VCKDL 711123 711123 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20211 VCKDL 711123 711123 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20211 VCKDL 711123 711123 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô)
20211 VCKDL 711137 711137 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20211 VCKDL 711137 711137 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20211 VCKDL 711137 711137 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20211 VCKDL 711137 711137 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20211 VCKDL 711137 711137 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20211 VCKDL 711137 711137 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20211 VCKDL 711144 711144 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT)
20211 VCKDL 711144 711144 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT)
20211 VCKDL 711144 711144 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT)
20211 VCKDL 711144 711144 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT)
20211 VCKDL 711144 711144 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT)
20211 VCKDL 711144 711144 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT)
20211 VCKDL 711141 711141 TE5006 Thực tập kỹ sư
20211 VCKDL 711141 711141 TE5006 Thực tập kỹ sư
20211 VCKDL 711141 711141 TE5006 Thực tập kỹ sư
20211 VCKDL 711141 711141 TE5006 Thực tập kỹ sư
20211 VCKDL 711141 711141 TE5006 Thực tập kỹ sư
20211 VCKDL 711141 711141 TE5006 Thực tập kỹ sư
20211 VCKDL 711122 711122 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1)
20211 VCKDL 711122 711122 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1)
20211 VCKDL 711122 711122 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1)
20211 VCKDL 711122 711122 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1)
20211 VCKDL 711122 711122 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1)
20211 VCKDL 711122 711122 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1)
20211 VCKDL 711125 711125 TE5012 Thực tập kỹ sư (Ô tô 2)
20211 VCKDL 711125 711125 TE5012 Thực tập kỹ sư (Ô tô 2)
20211 VCKDL 711125 711125 TE5012 Thực tập kỹ sư (Ô tô 2)
20211 VCKDL 711125 711125 TE5012 Thực tập kỹ sư (Ô tô 2)
20211 VCKDL 711125 711125 TE5012 Thực tập kỹ sư (Ô tô 2)
20211 VCKDL 711125 711125 TE5012 Thực tập kỹ sư (Ô tô 2)
20211 VCKDL 711136 711136 TE5013 Thực tập kỹ sư (MTK)
20211 VCKDL 711136 711136 TE5013 Thực tập kỹ sư (MTK)
20211 VCKDL 711136 711136 TE5013 Thực tập kỹ sư (MTK)
20211 VCKDL 711136 711136 TE5013 Thực tập kỹ sư (MTK)
20211 VCKDL 711136 711136 TE5013 Thực tập kỹ sư (MTK)
20211 VCKDL 711136 711136 TE5013 Thực tập kỹ sư (MTK)
20211 VCKDL 128885 128885 TE5031 Thiết kế động cơ đốt trong
20211 VCKDL 128885 128885 TE5031 Thiết kế động cơ đốt trong
20211 VCKDL 128896 128896 TE5032 Ô tô và ô nhiễm môi trường
20211 VCKDL 128896 128896 TE5032 Ô tô và ô nhiễm môi trường
20211 VCKDL 711127 711127 TE5060 Đồ án chuyên ngành ĐCĐT
20211 VCKDL 711160 711160 TE5060 Đồ án chuyên ngành ĐCĐT
20211 VCKDL 711128 711128 TE5061 Đồ án chuyên ngành ô tô 2
20211 VCKDL 711157 711157 TE5062 Chuyên đề ô tô 2
20211 VCKDL 128898 128898 TE5110 Hệ thống điều khiển động cơ ô tô
20211 VCKDL 128898 128898 TE5110 Hệ thống điều khiển động cơ ô tô
20211 VCKDL 128890 128890 TE5120 Thiết kế và mô phỏng các nguồn động lực trên ô tô
20211 VCKDL 128890 128890 TE5120 Thiết kế và mô phỏng các nguồn động lực trên ô tô
20211 VCKDL 128893 128893 TE5130 Năng lượng tái tạo và quản lý
20211 VCKDL 128894 128894 TE5140 Công nghệ sản xuất và lắp ráp ô tô
20211 VCKDL 128894 128894 TE5140 Công nghệ sản xuất và lắp ráp ô tô
20211 VCKDL 128886 128886 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20211 VCKDL 128886 128886 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20211 VCKDL 711052 711052 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20211 VCKDL 711052 711052 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20211 VCKDL 711053 711053 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20211 VCKDL 711053 711053 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20211 VCKDL 128861 128861 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20211 VCKDL 711040 711040 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20211 VCKDL 711040 711040 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20211 VCKDL 711041 711041 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20211 VCKDL 711041 711041 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20211 VCKDL 711042 711042 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20211 VCKDL 711042 711042 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20211 VCKDL 128889 128889 TE5222 Truyền lực ô tô
20211 VCKDL 128897 128897 TE5230 Xe chuyên dụng
20211 VCKDL 128897 128897 TE5230 Xe chuyên dụng
20211 VCKDL 711118 711118 TE5240 Đồ án chuyên ngành ô tô
20211 VCKDL 711119 711119 TE5241 Đồ án chuyên ngành ô tô 1
20211 VCKDL 711158 711158 TE5242 Chuyên đề ô tô 1
20211 VCKDL 711147 711147 TE5701 Đồ án kỹ sư (TT)
20211 VCKDL 711148 711148 TE5705 Thực tập kỹ sư (TT)
20211 VCKDL 711148 711148 TE5705 Thực tập kỹ sư (TT)
20211 VCKDL 711148 711148 TE5705 Thực tập kỹ sư (TT)
20211 VCKDL 711148 711148 TE5705 Thực tập kỹ sư (TT)
20211 VCKDL 711148 711148 TE5705 Thực tập kỹ sư (TT)
20211 VCKDL 711148 711148 TE5705 Thực tập kỹ sư (TT)
20211 VCKDL 128905 128905 TE5720 Động lực học tàu thủy
20211 VCKDL 128906 128906 TE5740 Thiết kế tàu cao tốc
20211 VCKDL 128907 128907 TE5750 Mô hình hóa và mô phỏng các hệ thống động lực
20211 VCKDL 128899 128899 TE5802 Độ tin cậy trong kỹ thuật hàng không
20211 VCKDL 128241 128241 TE5810 Khí động lực học chuyên sâu
20211 VCKDL 128900 128900 TE5811 Máy bay trực thăng
20211 VCKDL 128246 128246 TE5820 Động cơ và thiết bị đẩy II
20211 VCKDL 711154 711154 TE5822 Đồ án chuyên ngành
20211 VCKDL 128267 128267 TE5830 Vật liệu hàng không
20211 VCKDL 128901 128901 TE5831 Tải trọng và độ bền kết cấu vật bay (BTL)
20211 VCKDL 128242 128242 TE5840 Truyền động tự động thủy khí
20211 VCKDL 711070 711070 TE5840 Truyền động tự động thủy khí
20211 VCKDL 128902 128902 TE5842 An toàn bay
20211 VCKDL 127139 127139 TE5860 Cơ học vật bay II
20211 VCKDL 128268 128268 TE5870 Cơ sở thiết kế máy bay
20211 VCKDL 711095 711095 TE5870 Cơ sở thiết kế máy bay
20211 VCKDL 711096 711096 TE5870 Cơ sở thiết kế máy bay
20211 VCKDL 128243 128243 TE5880 Các hệ thống trên máy bay
20211 VCKDL 128247 128247 TE5890 Máy bay trực thăng
20211 VCKDL 128244 128244 TE5900 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay
20211 VCKDL 711092 711092 TE5900 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay
20211 VCKDL 128245 128245 TE5910 Khai thác và quản lý máy bay
20211 VCKDL 711735 711735 TE5930 Đồ án môn học
20211 VCKDL 711142 711142 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20211 VCKDL 711142 711142 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20211 VCKDL 711142 711142 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20211 VCKDL 711142 711142 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20211 VCKDL 711142 711142 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20211 VCKDL 711142 711142 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20211 VCKDL 711143 711143 TE5950 Đồ án tốt nghiệp
20211 VCKDL 711117 711117 TE5981 Đồ án kỹ sư (Ô tô 1)
20211 VCKDL 711131 711131 TE5982 Đồ án kỹ sư (Ô tô 2)
20211 VCKDL 711135 711135 TE5983 Đồ án kỹ sư (MTK)
20211 VCKDL 711130 711130 TE5991 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐCĐT)
20211 VCKDL 711116 711116 TE5992 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (Ô tô)
20211 VCKDL 711138 711138 TE5993 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (MTK)
20211 VCKDL 711145 711145 TE5994 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTTT)
20211 VCKDL 711140 711140 TE5996 Đồ án kỹ sư (KTHK)
20211 KCNDMVTT 130236 130236 TEX2020 Technical Writing and Presentation
20211 KCNDMVTT 130237 130237 TEX2020 Technical Writing and Presentation
20211 KCNDMVTT 130237 130237 TEX2020 Technical Writing and Presentation
20211 KCNDMVTT 130238 130238 TEX2020 Technical Writing and Presentation
20211 KCNDMVTT 130239 130239 TEX2020 Technical Writing and Presentation
20211 KCNDMVTT 130197 130197 TEX3011 Đại cương công nghệ sợi dệt
20211 KCNDMVTT 130198 130198 TEX3011 Đại cương công nghệ sợi dệt
20211 KCNDMVTT 127114 127114 TEX3012 Quản lý sản xuất ngành may
20211 KCNDMVTT 130242 130242 TEX3013 Quản lý sản xuất ngành dệt
20211 KCNDMVTT 130248 130248 TEX3022 Quản lý chất lượng ngành may
20211 KCNDMVTT 127113 127113 TEX3030 Marketing dệt may
20211 KCNDMVTT 130208 130208 TEX3030 Marketing dệt may
20211 KCNDMVTT 130243 130243 TEX3031 Quản lý chất lượng ngành dệt
20211 KCNDMVTT 130223 130223 TEX3042 Tiếng Anh chuyên ngành may
20211 KCNDMVTT 130224 130224 TEX3042 Tiếng Anh chuyên ngành may
20211 KCNDMVTT 130224 130224 TEX3042 Tiếng Anh chuyên ngành may
20211 KCNDMVTT 127105 127105 TEX3052 Vật liệu May
20211 KCNDMVTT 130228 130228 TEX3052 Vật liệu May
20211 KCNDMVTT 711009 711009 TEX3052 Vật liệu May
20211 KCNDMVTT 711010 711010 TEX3052 Vật liệu May
20211 KCNDMVTT 711011 711011 TEX3052 Vật liệu May
20211 KCNDMVTT 711012 711012 TEX3052 Vật liệu May
20211 KCNDMVTT 711013 711013 TEX3052 Vật liệu May
20211 KCNDMVTT 713206 713206 TEX3052 Vật liệu May
20211 KCNDMVTT 130240 130240 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may
20211 KCNDMVTT 130240 130240 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may
20211 KCNDMVTT 130241 130241 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may
20211 KCNDMVTT 130226 130226 TEX3080 Cấu trúc vải
20211 KCNDMVTT 130227 130227 TEX3080 Cấu trúc vải
20211 KCNDMVTT 711004 711004 TEX3080 Cấu trúc vải
20211 KCNDMVTT 711005 711005 TEX3080 Cấu trúc vải
20211 KCNDMVTT 711006 711006 TEX3080 Cấu trúc vải
20211 KCNDMVTT 711007 711007 TEX3080 Cấu trúc vải
20211 KCNDMVTT 711008 711008 TEX3080 Cấu trúc vải
20211 KCNDMVTT 130201 130201 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may
20211 KCNDMVTT 130202 130202 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may
20211 KCNDMVTT 130210 130210 TEX3091 Cấu trúc vải dệt kim
20211 KCNDMVTT 130211 130211 TEX3091 Cấu trúc vải dệt kim
20211 KCNDMVTT 710905 710905 TEX3101 Đồ án thiết kế
20211 KCNDMVTT 710966 710966 TEX3101 Đồ án thiết kế
20211 KCNDMVTT 710937 710937 TEX3102 Đồ án thiết kế
20211 KCNDMVTT 710939 710939 TEX3102 Đồ án thiết kế
20211 KCNDMVTT 710940 710940 TEX3102 Đồ án thiết kế
20211 KCNDMVTT 130269 130269 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20211 KCNDMVTT 130270 130270 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20211 KCNDMVTT 130271 130271 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20211 KCNDMVTT 130272 130272 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20211 KCNDMVTT 130273 130273 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20211 KCNDMVTT 130274 130274 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20211 KCNDMVTT 130275 130275 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20211 KCNDMVTT 130276 130276 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20211 KCNDMVTT 130277 130277 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20211 KCNDMVTT 130278 130278 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20211 KCNDMVTT 130279 130279 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20211 KCNDMVTT 130280 130280 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20211 KCNDMVTT 127109 127109 TEX4023 Hóa học thuốc nhuộm
20211 KCNDMVTT 711020 711020 TEX4023 Hóa học thuốc nhuộm
20211 KCNDMVTT 713671 713671 TEX4023 Hóa học thuốc nhuộm
20211 KCNDMVTT 130231 130231 TEX4055 Thiết kế thời trang theo chuyên đề
20211 KCNDMVTT 130231 130231 TEX4055 Thiết kế thời trang theo chuyên đề
20211 KCNDMVTT 130220 130220 TEX4094 Vật liệu da giầy
20211 KCNDMVTT 711003 711003 TEX4094 Vật liệu da giầy
20211 KCNDMVTT 130249 130249 TEX4115 Kỹ thuật trang trí sản phẩm thời trang
20211 KCNDMVTT 713222 713222 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may
20211 KCNDMVTT 130222 130222 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may
20211 KCNDMVTT 127112 127112 TEX4382 Thiết kế trang phục
20211 KCNDMVTT 130225 130225 TEX4382 Thiết kế trang phục
20211 KCNDMVTT 713224 713224 TEX4402 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may
20211 KCNDMVTT 713225 713225 TEX4402 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may
20211 KCNDMVTT 127107 127107 TEX4404 Thiết kế giầy cơ bản 
20211 KCNDMVTT 711019 711019 TEX4404 Thiết kế giầy cơ bản 
20211 KCNDMVTT 130215 130215 TEX4411 Chuẩn bị dệt
20211 KCNDMVTT 130232 130232 TEX4412 Thiết kế và gia công sản phẩm dệt kim
20211 KCNDMVTT 127108 127108 TEX4414 Thiết kế sản phẩm da
20211 KCNDMVTT 130212 130212 TEX4421 Kỹ thuật kéo sợi xơ ngắn
20211 KCNDMVTT 127110 127110 TEX4422 Thiết kế dây chuyền may
20211 KCNDMVTT 130230 130230 TEX4425 Hình họa thời trang nâng cao
20211 KCNDMVTT 130217 130217 TEX4431 Kỹ thuật dệt kim cơ bản
20211 KCNDMVTT 127111 127111 TEX4432 Hệ thống công nghệ quá trình may
20211 KCNDMVTT 130234 130234 TEX4442 Công nghệ sản xuất sản phẩm may
20211 KCNDMVTT 130235 130235 TEX4442 Công nghệ sản xuất sản phẩm may
20211 KCNDMVTT 130235 130235 TEX4442 Công nghệ sản xuất sản phẩm may
20211 KCNDMVTT 130229 130229 TEX4445 Phát triển ý tưởng thời trang
20211 KCNDMVTT 130229 130229 TEX4445 Phát triển ý tưởng thời trang
20211 KCNDMVTT 130219 130219 TEX4463 Công nghệ và thiết bị tiền xử lý sản phẩm dệt
20211 KCNDMVTT 710998 710998 TEX4463 Công nghệ và thiết bị tiền xử lý sản phẩm dệt
20211 KCNDMVTT 711000 711000 TEX4463 Công nghệ và thiết bị tiền xử lý sản phẩm dệt
20211 KCNDMVTT 713688 713688 TEX4463 Công nghệ và thiết bị tiền xử lý sản phẩm dệt
20211 KCNDMVTT 130221 130221 TEX4464 Công nghệ cắt may sản phẩm da giầy
20211 KCNDMVTT 130216 130216 TEX4471 Công nghệ không dệt
20211 KCNDMVTT 130250 130250 TEX4472 Thiết kế trang phục đặc biệt
20211 KCNDMVTT 130244 130244 TEX4483 Phân tích sinh thái vật liệu dệt may
20211 KCNDMVTT 711015 711015 TEX4483 Phân tích sinh thái vật liệu dệt may
20211 KCNDMVTT 711016 711016 TEX4483 Phân tích sinh thái vật liệu dệt may
20211 KCNDMVTT 130245 130245 TEX4493 Công nghệ-thiết bị hoàn tất và kỹ thuật đo màu
20211 KCNDMVTT 130213 130213 TEX4531 Công nghệ sản xuất vải dệt thoi
20211 KCNDMVTT 130214 130214 TEX4541 Công nghệ sản xuất vải dệt kim
20211 KCNDMVTT 130218 130218 TEX4571 Công nghệ sản xuất sợi
20211 KCNDMVTT 711161 711161 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCNDMVTT 711163 711163 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCNDMVTT 711164 711164 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCNDMVTT 710890 710890 TEX4922 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCNDMVTT 710893 710893 TEX4922 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCNDMVTT 710894 710894 TEX4922 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20211 KCNDMVTT 130262 130262 TEX5004 Vệ sinh sinh thái sản phẩm da giầy
20211 KCNDMVTT 127106 127106 TEX5014 Thiết kế giầy chuyên dụng
20211 KCNDMVTT 127106 127106 TEX5014 Thiết kế giầy chuyên dụng
20211 KCNDMVTT 130209 130209 TEX5021 Cấu trúc sợi
20211 KCNDMVTT 130251 130251 TEX5022 Tổ chức lao động trong công nghiệp may
20211 KCNDMVTT 130777 130777 TEX5025 Tạo mẫu thời trang mang phong cách dân tộc
20211 KCNDMVTT 710866 710866 TEX5052 Đồ án thiết kế nhà máy may
20211 KCNDMVTT 130265 130265 TEX5062 Nhân trắc học may mặc
20211 KCNDMVTT 130255 130255 TEX5065 Tạo mẫu phụ trang
20211 KCNDMVTT 127129 127129 TEX5071 Cơ cấu máy dệt
20211 KCNDMVTT 130261 130261 TEX5074 Hóa chất và polime ngành da giầy
20211 KCNDMVTT 127128 127128 TEX5091 Công nghệ sản xuât vải kỹ thuật
20211 KCNDMVTT 130252 130252 TEX5122 Tâm lý và hành vi khách hàng thời trang
20211 KCNDMVTT 130253 130253 TEX5122 Tâm lý và hành vi khách hàng thời trang
20211 KCNDMVTT 130263 130263 TEX5133 Xử lý hoàn tất sản phẩm may
20211 KCNDMVTT 130263 130263 TEX5133 Xử lý hoàn tất sản phẩm may
20211 KCNDMVTT 713041 713041 TEX5144 Đồ án phát triển sản phẩm da giầy
20211 KCNDMVTT 130267 130267 TEX5172 Merchandise trong sản xuất công nghiệp may
20211 KCNDMVTT 130256 130256 TEX5181 Kỹ thuật kéo sợi xơ dài
20211 KCNDMVTT 713039 713039 TEX5183 Đồ án Vật liệu và công nghệ Hóa dệt
20211 KCNDMVTT 710871 710871 TEX5195 Đồ án thiết kế bộ sưu tập thời trang công nghiệp
20211 KCNDMVTT 710867 710867 TEX5202 Đồ án thiết kế và phát triển sản phẩm may
20211 KCNDMVTT 130257 130257 TEX5203 Công nghệ hoàn tất vật liệu và sản phẩm dệt may đặc biệt
20211 KCNDMVTT 130264 130264 TEX5222 Công nghệ sản phẩm may từ vật liệu đặc biệt
20211 KCNDMVTT 130259 130259 TEX5223 Vật liệu dệt kỹ thuật cơ bản
20211 KCNDMVTT 130246 130246 TEX5241 Thiết kế vải dệt thoi
20211 KCNDMVTT 130779 130779 TEX5243 Đại cương xử lý hóa học sản phẩm dệt
20211 KCNDMVTT 130247 130247 TEX5251 Kỹ thuật dệt kim định hình
20211 KCNDMVTT 127127 127127 TEX5321 Cấu trúc vải dệt kim phức tạp
20211 KCNDMVTT 710981 710981 TEX5902 Đồ án kỹ sư
20211 KCNDMVTT 712596 712596 TEX5912 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20211 KCNDMVTT 712599 712599 TEX5915 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20211 KCNDMVTT 712598 712598 TEX5922 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20211 KCNDMVTT 710896 710896 TEX5931 Thực tập kỹ sư
20211 KCNDMVTT 710900 710900 TEX5933 Thực tập kỹ sư
20211 KCNDMVTT 710902 710902 TEX5934 Thực tập kỹ sư
20211 KCNDMVTT 710967 710967 TEX5941 Đồ án kỹ sư
20211 KCNDMVTT 710972 710972 TEX5943 Đồ án kỹ sư
20211 KCNDMVTT 710974 710974 TEX5944 Đồ án kỹ sư
20211 KCNDMVTT 710898 710898 TEX5951 Thực tập kỹ sư
20211 KCNDMVTT 710874 710874 TEX5952 Thực tập kỹ sư
20211 KCNDMVTT 710970 710970 TEX5961 Đồ án kỹ sư
20211 KCNDMVTT 710977 710977 TEX5962 Đồ án kỹ sư
20211 KCNDMVTT 710876 710876 TEX5972 Thực tập kỹ sư
20211 KCNDMVTT 710978 710978 TEX5982 Đồ án kỹ sư
20211 KCNDMVTT 710878 710878 TEX5992 Thực tập kỹ sư
KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ 20211 - CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN - ELITECH CẬP NH
Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian
Programming Techniques 2(2-1-0-4) Công nghệ giáo dục-K65S 1 4 0645-0910
Computer Graphic in 2D and 3D images 3(3-1-0-6) Công nghệ giáo dục-K65S 1 5 0645-1005
Database 2(2-1-0-4) Công nghệ giáo dục-K65S 1 3 0920-1145
Data Structure and Algorithm 2(2-1-0-4) Công nghệ giáo dục-K65S 1 3 0645-0910
System Analysis and Design 2(2-1-0-4) Công nghệ giáo dục-K64C 1 2 1505-1730
Digital Games and Interaction II 2(2-1-0-4) Công nghệ giáo dục-K64C 1 2 1230-1455
General Biology 4(3-1-0,5-8) **CTTT-Y sinh-K64S 1 4 0645-1005
General Biology 4(3-1-0,5-8) PT01 1 6 1315-1730
General Biology 4(3-1-0,5-8) PT01 2 7 0730-1145
General Biology 4(3-1-0,5-8) PT01 3 7 1315-1730
General Biology 4(3-1-0,5-8) PT02 1 6 1315-1730
General Biology 4(3-1-0,5-8) PT02 2 7 0730-1145
General Biology 4(3-1-0,5-8) PT02 3 7 1315-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Sinh học-Thực phẩm-K63C 1 3 1230-1550
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Sinh học-Thực phẩm-K63C 1 3 1600-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Sinh học-Thực phẩm-K63C 2 5 1230-1400
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Sinh học-Thực phẩm-K63C 1 5 1410-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Sinh học-Thực phẩm-K63S 1 3 0645-1005
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Sinh học-Thực phẩm-K63S 1 6 0645-1005
Introduction to Food Technology 1(1-0-1-2) **CTTT Thực phẩm-K65S 1 6 0645-0815
Introduction to Food Technology 1(1-0-1-2) NM01 1 2 0645-1145
Introduction to Food Technology 1(1-0-1-2) NM01 2 4 0645-1145
Introduction to Food Technology 1(1-0-1-2) NM01 3 6 0645-1145
Introduction to Food Technology 1(1-0-1-2) NM02 1 3 0645-1145
Introduction to Food Technology 1(1-0-1-2) NM02 2 5 0645-1145
Introduction to Food Technology 1(1-0-1-2) NM02 3 7 0645-1145
Introduction to Food Technology 1(1-0-1-2) NM01 1 2 0645-1145
Introduction to Food Technology 1(1-0-1-2) NM01 2 4 0645-1145
Introduction to Food Technology 1(1-0-1-2) NM01 3 6 0645-1145
Introduction to Food Technology 1(1-0-1-2) NM02 1 3 0645-1145
Introduction to Food Technology 1(1-0-1-2) NM02 2 5 0645-1145
Introduction to Food Technology 1(1-0-1-2) NM02 3 7 0645-1145
Processes in Food engineering I 2(2-0-1-4) **CTTT Thực phẩm-K65S 1 6 0825-1005
Processes in Food engineering I 2(2-0-1-4) N01 1 5 1315-1730
Processes in Food engineering I 2(2-0-1-4) N01 2 2 1505-1730
Processes in Food engineering I 2(2-0-1-4) N01 3 3 1505-1730
Processes in Food engineering I 2(2-0-1-4) N02 1 5 1315-1730
Processes in Food engineering I 2(2-0-1-4) N02 2 2 1505-1730
Processes in Food engineering I 2(2-0-1-4) N02 3 3 1505-1730
Processes in Food engineering I 2(2-0-1-4) N01 1 2 1505-1730
Processes in Food engineering I 2(2-0-1-4) N01 1 2 1505-1730
Processes in Food engineering I 2(2-0-1-4) N01 2 3 1505-1730
Processes in Food engineering I 2(2-0-1-4) N01 2 3 1505-1730
Processes in Food engineering I 2(2-0-1-4) N02 1 2 1505-1730
Processes in Food engineering I 2(2-0-1-4) N02 1 2 1505-1730
Processes in Food engineering I 2(2-0-1-4) N02 2 3 1505-1730
Processes in Food engineering I 2(2-0-1-4) N02 2 3 1505-1730
Processes in Food Engineering III 3(2-1-1-6) **CTTT-Thực phẩm-K64C 1 3 1230-1455
Processes in Food Engineering III 3(2-1-1-6) N01 1 3 0730-1145
Processes in Food Engineering III 3(2-1-1-6) N01 2 4 1505-1730
Processes in Food Engineering III 3(2-1-1-6) N01 3 4 1505-1730
Processes in Food Engineering III 3(2-1-1-6) N02 1 3 0730-1145
Processes in Food Engineering III 3(2-1-1-6) N02 2 4 1505-1730
Processes in Food Engineering III 3(2-1-1-6) N02 3 4 1505-1730
Processes in Food Engineering III 3(2-1-1-6) N01 1 4 1505-1730
Processes in Food Engineering III 3(2-1-1-6) N01 1 4 1505-1730
Processes in Food Engineering III 3(2-1-1-6) N01 2 5 1505-1730
Processes in Food Engineering III 3(2-1-1-6) N01 2 5 1505-1730
Processes in Food Engineering III 3(2-1-1-6) N02 1 4 1505-1730
Processes in Food Engineering III 3(2-1-1-6) N02 1 4 1505-1730
Processes in Food Engineering III 3(2-1-1-6) N02 2 5 1505-1730
Processes in Food Engineering III 3(2-1-1-6) N02 2 5 1505-1730
Introduction to Biotechnology 2(1-1-1-4) NM1 1 2 1230-1730
Introduction to Biotechnology 2(1-1-1-4) NM2 1 3 1230-1730
Introduction to Biotechnology 2(1-1-1-4) NM3 1 4 1230-1730
Introduction to Biotechnology 2(1-1-1-4) NM4 1 5 1230-1730
Introduction to Biotechnology 2(1-1-1-4) NM5 1 6 1230-1730
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N1 1 6 0730-1145
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N1 2 3 0730-2030
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N2 1 6 0730-1145
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N2 2 4 0730-2030
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N1 1 3 0730-2030
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N2 1 4 0730-2030
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4) N1 1 2 0730-1145
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4) N1 2 2 0730-2030
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4) N2 1 3 0730-1145
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4) N2 2 3 0730-2030
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4) N3 1 4 0730-1145
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4) N3 2 4 0730-2030
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4) N4 1 5 0730-1145
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4) N4 2 5 0730-2030
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4) N5 1 6 0730-1145
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4) N5 2 6 0730-2030
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4) N1 1 2 0730-2030
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4) N2 1 3 0730-2030
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4) N3 1 4 0730-2030
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4) N4 1 5 0730-2030
Laboratory Experiments in Food Microbiology 2(0-0-4-4) N5 1 6 0730-2030
Biochemistry 4(4-0-0-8) Thực phẩm-K64C 1 2 1230-1550
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N1 1 3 0730-1145
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N1 2 5 0730-2030
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N2 1 3 0730-1145
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N2 2 6 0730-2030
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N3 1 4 0730-1145
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N3 2 2 0730-2030
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N4 1 4 0730-1145
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N4 2 3 0730-2030
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N5 1 5 0730-1145
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N5 2 4 0730-2030
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N6 1 5 0730-1145
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N6 2 5 0730-2030
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N1 1 5 0730-2030
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N2 1 6 0730-2030
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N3 1 2 0730-2030
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N4 1 3 0730-2030
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N5 1 4 0730-2030
Laboratory Experiments in Biochemistry 2(0-0-4-4) N6 1 5 0730-2030
Food Microbiology 3(3-0-0-6) Thực phẩm-K64C 1 3 1230-1455
Food Microbiology 3(3-0-0-6) Thực phẩm-K64C 1 3 1505-1730
Food Microbiology 3(3-0-0-6) Thực phẩm-K64C 1 6 1230-1455
General Microbiology 3(3-0-0-6) **CTTT-Thực phẩm-K64C 1 2 1230-1455
General Food Technology 3(3-0-0-6) Thực phẩm-K64C 1 3 1230-1455
Nutrition 2(2-0-0-4) Thực phẩm-K64C 1 5 1410-1550
Nutrition 2(2-0-0-4) **CTTT-Thực phẩm-K64C 1 2 1505-1645
Food Safety 2(2-0-0-4) Thực phẩm-K64C 1 5 1600-1730
Food Physics 2(2-0-0-4) Thực phẩm-K64C 1 4 1410-1730
Food Physics 2(2-0-0-4) Thực phẩm-K64C 1 4 1410-1730
Food Physics 2(2-0-0-4) Thực phẩm-K64C 1 4 1230-1400
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) Thực phẩm-K63C 1 3 1230-1455
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT01 1 2 1730-2030
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT01 2 2 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT01 3 4 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT02 1 3 0730-2030
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT02 2 3 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT02 3 5 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT03 1 4 1730-2030
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT03 2 2 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT03 3 4 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT04 1 5 1730-2030
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT04 2 3 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT04 3 5 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT05 1 6 1730-2030
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT05 2 6 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT05 3 8 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT06 1 7 1730-2030
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT06 2 6 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT06 3 8 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT07 1 8 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT07 2 2 1315-1730
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT07 3 4 1315-1730
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT08 1 8 1315-1730
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT08 2 3 1315-1730
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT08 3 5 1315-1730
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT09 1 5 1315-1730
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT09 2 6 1315-1730
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT09 3 7 1315-1730
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT09 4 2 1315-1730
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT09 5 4 1315-1730
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT10 1 8 1730-2030
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT10 2 3 1315-1730
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT10 3 5 1315-1730
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT11 1 4 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT11 2 6 1315-1730
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT11 3 8 1315-1730
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT12 1 5 0730-1145
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT12 2 6 1315-1730
Analytical methods in Food quality assesment 4(3-0-2-8) PT12 3 8 1315-1730
Food Quality Management 2(2-0-0-4) Thực phẩm-K63C 1 5 1410-1730
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) Thực phẩm-K64C 1 3 1505-1730
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) Thực phẩm-K64C 1 3 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) Thực phẩm-K64C 1 6 1505-1730
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N01 1 2 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N01 2 2 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N01 3 2 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N02 1 3 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N02 2 3 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N02 3 3 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N03 1 4 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N03 2 4 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N03 3 4 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N04 1 5 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N04 2 5 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N04 3 5 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N05 1 6 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N05 2 6 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N05 3 6 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N06 1 7 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N06 2 7 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N06 3 7 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N07 1 2 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N07 2 2 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N07 3 2 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N08 1 3 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N08 2 3 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N08 3 3 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N09 1 4 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N09 2 4 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N09 3 4 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N10 1 5 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N10 2 5 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N10 3 5 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N11 1 6 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N11 2 6 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N11 3 6 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N12 1 7 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N12 2 7 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N12 3 7 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N13 1 2 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N13 2 2 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N13 3 2 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N14 1 3 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N14 2 3 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N14 3 3 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N15 1 4 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N15 2 4 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N15 3 4 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N16 1 5 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N16 2 5 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N16 3 5 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N17 1 6 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N17 2 6 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N17 3 6 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N18 1 7 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N18 2 7 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N18 3 7 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N01 1 2 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N01 1 2 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N02 1 3 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N02 1 3 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N03 1 4 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N03 1 4 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N04 1 5 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N04 1 5 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N05 1 6 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N05 1 6 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N06 1 7 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N06 1 7 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N07 1 2 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N07 1 2 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N08 1 3 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N08 1 3 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N09 1 4 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N09 1 4 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N10 1 5 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N10 1 5 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N11 1 6 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N11 1 6 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N12 1 7 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N12 1 7 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N13 1 2 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N13 1 2 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N14 1 3 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N14 1 3 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N15 1 4 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N15 1 4 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N16 1 5 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N16 1 5 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N17 1 6 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N17 1 6 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N18 1 7 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology II 3(2-1-1-6) N18 1 7 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) Thực phẩm-K64C 1 6 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) Thực phẩm-K64C 1 6 1505-1730
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) Thực phẩm-K64C 1 3 1505-1730
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N01 1 2 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N01 2 2 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N01 3 2 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N02 1 3 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N02 2 3 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N02 3 3 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N03 1 4 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N03 2 4 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N03 3 4 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N04 1 5 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N04 2 5 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N04 3 6 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N05 1 6 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N05 2 6 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N05 3 6 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N06 1 7 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N06 2 7 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N06 3 7 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N07 1 2 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N07 2 2 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N07 3 2 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N08 1 3 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N08 2 3 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N08 3 3 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N09 1 4 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N09 2 4 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N09 3 4 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N10 1 5 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N10 2 5 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N10 3 5 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N11 1 6 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N11 2 6 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N11 3 6 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N12 1 7 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N12 2 7 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N12 3 7 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N13 1 2 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N13 2 2 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N13 3 2 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N14 1 3 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N14 2 3 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N14 3 3 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N15 1 4 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N15 2 4 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N15 3 4 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N16 1 5 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N16 2 5 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N16 3 5 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N17 1 6 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N17 2 6 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N17 3 6 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N18 1 7 0730-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N18 2 7 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N18 3 7 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N01 1 2 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N01 1 2 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N02 1 3 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N02 1 3 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N03 1 4 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N03 1 4 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N04 1 5 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N04 1 5 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N05 1 6 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N05 1 6 0645-0910
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N06 1 7 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N06 1 7 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N07 1 2 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N07 1 2 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N08 1 3 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N08 1 3 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N09 1 4 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N09 1 4 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N10 1 5 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N10 1 5 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N11 1 6 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N11 1 6 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N12 1 7 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N12 1 7 0920-1145
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N13 1 2 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N13 1 2 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N14 1 3 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N14 1 3 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N15 1 4 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N15 1 4 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N16 1 5 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N16 1 5 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N17 1 6 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N17 1 6 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N18 1 7 1230-1455
Process and Equipment in Food Technology III 3(2-1-1-6) N18 1 7 1230-1455
Project I- Process and Equipment in Food Technology 1(0-2-0-2) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Microbiology I 3(3-0-0-6) Sinh học-K64C 1 3 1505-1730
Expriments in microbiology 2(0-0-4-4) N1 1 2 0730-1145
Expriments in microbiology 2(0-0-4-4) N1 2 2 0730-2030
Expriments in microbiology 2(0-0-4-4) N2 1 3 0730-1145
Expriments in microbiology 2(0-0-4-4) N2 2 3 0730-2030
Expriments in microbiology 2(0-0-4-4) N3 1 4 0730-1145
Expriments in microbiology 2(0-0-4-4) N3 2 4 0730-2030
Expriments in microbiology 2(0-0-4-4) N4 1 5 0730-1145
Expriments in microbiology 2(0-0-4-4) N4 2 5 0730-2030
Expriments in microbiology 2(0-0-4-4) N5 1 6 0730-1145
Expriments in microbiology 2(0-0-4-4) N5 2 6 0730-2030
Expriments in microbiology 2(0-0-4-4) N1 1 2 0730-2030
Expriments in microbiology 2(0-0-4-4) N2 1 3 0730-2030
Expriments in microbiology 2(0-0-4-4) N3 1 4 0730-2030
Expriments in microbiology 2(0-0-4-4) N4 1 5 0730-2030
Expriments in microbiology 2(0-0-4-4) N5 1 6 0730-2030
Cell biology 2(2-0-1-4) Sinh học-K64C 1 5 1410-1550
Cell biology 2(2-0-1-4) Sinh học-K64C 1 5 1600-1730
Cell biology 2(2-0-1-4) N1 1 2 0730-1145
Cell biology 2(2-0-1-4) N1 2 7 0730-1145
Cell biology 2(2-0-1-4) N2 1 3 0730-1145
Cell biology 2(2-0-1-4) N2 2 7 1230-1645
Cell biology 2(2-0-1-4) N3 1 4 0730-1145
Cell biology 2(2-0-1-4) N3 2 7 0730-1145
Cell biology 2(2-0-1-4) N4 1 5 0730-1145
Cell biology 2(2-0-1-4) N4 2 7 1230-1645
Cell biology 2(2-0-1-4) N1 1 7 0730-1145
Cell biology 2(2-0-1-4) N2 1 7 1230-1645
Cell biology 2(2-0-1-4) N3 1 7 0730-1145
Cell biology 2(2-0-1-4) N4 1 7 1230-1645
Immunology 2(2-0-0-4) Sinh học-K64C 1 5 1230-1400
Genetics and molecular biology 3(2-2-0-6) Sinh học-K64C 1 4 1410-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) Sinh học-K64C 1 3 1230-1455
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N01 1 2 1315-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N01 2 2 1505-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N01 3 2 1505-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N02 1 3 1315-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N02 2 3 1505-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N02 3 3 1505-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N03 1 4 1315-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N03 2 4 1505-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N03 3 4 1505-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N04 1 5 1315-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N04 2 5 1505-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N04 3 5 1505-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N05 1 6 1315-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N05 2 6 1505-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N05 3 6 1505-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N06 1 7 1315-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N06 2 7 1505-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N06 3 7 1505-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N01 1 2 1505-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N01 1 2 1505-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N02 1 3 1505-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N02 1 3 1505-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N03 1 4 1505-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N03 1 4 1505-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N04 1 5 1505-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N04 1 5 1505-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N05 1 6 1505-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N05 1 6 1505-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N06 1 7 1505-1730
Process and equipment in biotechnology II 3(2-1-1-6) N06 1 7 1505-1730
Project of processing and equipment in biotechnology 1(0-2-0-2) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Enzyme Technology Lab 2(0-0-4-4) N1 1 2 0730-2030
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Project in Food Technology 2(0-0-4-4) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Project in Food Quality Management 2(0-0-4-4) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Waste management in Food Industry 2(2-0-0-4) CNTP-K63S 1 5 0645-1005
Waste management in Food Industry 2(2-0-0-4) CNTP-K63S 1 4 1015-1145
Waste management in Food Industry 2(2-0-0-4) CNTP-K63S 2 5 1015-1145
Enzyme in Food Technology 2(2-0-0-4) CNTP-K63S 1 3 1015-1145
Enzyme in Food Technology 2(2-0-0-4) CNTP-K63S 1 4 1015-1145
Food Packaging 2(2-0-0-4) CNTP-K63S 1 2 0825-1145
Food Packaging 2(2-0-0-4) CNTP-K63S 1 2 0645-0815
Food Packaging 2(2-0-0-4) CNTP-K63S 2 5 1015-1145
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) QLCL-K63S 1 4 1015-1145
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VV1 1 2 0730-1145
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VV1 2 3 0730-1145
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VV1 3 5 0730-1145
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VV1 4 7 0730-1145
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VV1 5 2 0730-1145
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VV2 1 2 1315-1730
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VV2 2 3 1315-1730
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VV2 3 5 1315-1730
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VV2 4 7 1315-1730
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VV2 5 2 1315-1730
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VV3 1 3 1315-1730
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VV3 2 5 1315-1730
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VV3 3 7 1315-1730
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VV3 4 2 1315-1730
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VV3 5 3 1315-1730
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VV4 1 3 1315-1730
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VV4 2 5 1315-1730
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VV4 3 7 1315-1730
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VV4 4 2 1315-1730
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VV4 5 3 1315-1730
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VV5 1 2 1315-1730
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VV5 2 4 1315-1730
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VV5 3 6 1315-1730
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VV5 4 2 1315-1730
Microbiological Control in Food 2(1-0-2-4) VV5 5 4 1315-1730
Food Refrigeration Technology 2(2-1-0-4) CNTP-K63S 1 6 0645-0910
Food Refrigeration Technology 2(2-1-0-4) CNTP-K63S 1 6 0920-1145
Postharvest preservation 2(2-0-0-4) CNTP-K63S 1 2 0825-1145
Postharvest preservation 2(2-0-0-4) CNTP-K63S 1 2 0645-0815
Postharvest preservation 2(2-0-0-4) CNTP-K63S 2 5 1015-1145
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) CN1 1 2 0730-1145
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) CN1 2 2 1315-1730
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) CN1 3 3 0730-1145
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) CN2 1 3 0730-1145
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) CN2 2 3 1315-1730
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) CN2 3 4 0730-1145
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) CN3 1 4 0730-1145
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) CN3 2 4 1315-1730
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) CN3 3 5 0730-1145
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) CN4 1 5 0730-1145
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) CN4 2 5 1315-1730
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) CN4 3 6 0730-1145
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) CN5 1 6 0730-1145
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) CN5 2 6 1315-1730
Project in Food Technology 2(0-1-3-6) CN5 3 2 0730-1145
Food Additives 2(2-0-0-4) CNTP,QLCL-K63S 1 3 0645-0815
Food Additives 2(2-0-0-4) CNTP,QLCL-K63S 1 3 0825-1005
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4) CNTP,QLCL-K63S 1 2 0645-0815
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4) CNTP,QLCL-K63S 1 2 0825-1005
Sensory Analysis of Food 2(1-0-2-4) CNTP,QLCL-K63S 1 3 1015-1145
Food Analysis 2(1-0-2-4) QLCL-K63S 1 5 0825-1005
Food Analysis 2(1-0-2-4) QLCL-K63S 1 5 1015-1145
Food Quality Assurance and Management System 3(2-2-0-6) QLCL-K63S 1 4 0645-1005
Statistical analysis in Food Technology 2(2-1-0-4) QLCL-K63S 1 5 0920-1145
Statistical analysis in Food Technology 2(2-1-0-4) QLCL-K63S 2 6 0920-1145
Food Marketing 2(2-0-0-4) QLCL-K63S 1 5 0645-0815
Food Marketing 2(2-0-0-4) **CTTT-Thực phẩm-K64C 1 5 1505-1645
Project in Food Quality Management 1(0-2-0-2) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Food Processing Machines and Equipments 3(3-0-0-6) QTTBCNTP-K63S 1 4 0645-0910
Automatic Control in Food-Processing Industry 2(2-1-0-4) QTTBCNTP-K63S 1 2 0645-0910
Procces and Equipment Lab 2(0-0-4-4) N01 1 4 1315-1730
Procces and Equipment Lab 2(0-0-4-4) N01 2 2 0730-1145
Procces and Equipment Lab 2(0-0-4-4) N01 3 3 0730-1145
Procces and Equipment Lab 2(0-0-4-4) N01 4 4 0730-1145
Procces and Equipment Lab 2(0-0-4-4) N02 1 5 1315-1730
Procces and Equipment Lab 2(0-0-4-4) N02 2 2 1315-1730
Procces and Equipment Lab 2(0-0-4-4) N02 3 3 1315-1730
Procces and Equipment Lab 2(0-0-4-4) N02 4 4 1315-1730
Procces and Equipment Lab 2(0-0-4-4) N01 1 2 0730-1145
Procces and Equipment Lab 2(0-0-4-4) N01 1 2 0730-1145
Procces and Equipment Lab 2(0-0-4-4) N01 2 3 0730-1145
Procces and Equipment Lab 2(0-0-4-4) N01 2 3 0730-1145
Procces and Equipment Lab 2(0-0-4-4) N01 3 4 0730-1145
Procces and Equipment Lab 2(0-0-4-4) N01 3 4 0730-1145
Procces and Equipment Lab 2(0-0-4-4) N02 1 2 1315-1730
Procces and Equipment Lab 2(0-0-4-4) N02 1 2 1315-1730
Procces and Equipment Lab 2(0-0-4-4) N02 2 3 1315-1730
Procces and Equipment Lab 2(0-0-4-4) N02 2 3 1315-1730
Procces and Equipment Lab 2(0-0-4-4) N02 3 4 1315-1730
Procces and Equipment Lab 2(0-0-4-4) N02 3 4 1315-1730
Automatic Machines in Food Processing 2(2-0-0-4) QTTBCNTP-K63S 1 3 1015-1145
Project in Procces and Equipment 2(0-4-0-4) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Fermentation Engineering 3(2-2-0-6) Sinh học công nghiệp-K63S 1 5 0645-1005
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N1 1 2 1230-1645
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N1 2 2 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N1 3 3 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N1 4 4 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N1 5 5 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N1 6 6 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N2 1 3 1230-1645
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N2 2 2 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N2 3 3 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N2 4 4 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N2 5 5 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N2 6 6 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N3 1 4 1230-1645
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N3 2 2 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N3 3 3 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N3 4 4 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N3 5 5 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N3 6 6 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N1 1 2 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N1 2 3 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N1 3 4 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N1 4 5 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N1 5 6 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N1 6 7 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N2 1 2 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N2 2 3 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N2 3 4 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N2 4 5 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N2 5 6 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N2 6 7 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N3 1 2 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N3 2 3 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N3 3 4 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N3 4 5 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N3 5 6 0730-1730
Practical work in Fermentation Engineering 2(0-0-4-4) N3 6 7 0730-1730
Downstream processing 2(2-0-0-4) Sinh học công nghiệp-K63S 1 5 1015-1145
Microbiology II - Industrial Microbiology 2(2-0-0-4) Sinh học công nghiệp-K63S 1 6 1015-1145
Enzymology 2(2-0-0-4) Sinh học công nghiệp-K63S 1 4 0645-0815
Animal Cell Culture 3(2-2-0-6) Sinh học phân tử & TB-K63S 1 6 0645-1005
Molecular Diagnostics 2(2-0-1-4) Sinh học phân tử & TB-K63S 1 6 1015-1145
Molecular Diagnostics 2(2-0-1-4) KT01 1 7 1315-1730
Molecular Diagnostics 2(2-0-1-4) KT02 1 7 1730-2030
Techniques of Virus Cultivation 2(2-0-0-4) Sinh học phân tử & TB-K63S 1 2 0645-1005
Recombinant DNA Technology 2(2-0-0-4) Sinh học phân tử & TB-K63S 1 2 1015-1145
Methodology in Recombinant DNA Technology 2(0-0-4-4) DN01 1 2 0645-1145
Methodology in Recombinant DNA Technology 2(0-0-4-4) DN01 2 3 0645-1145
Methodology in Recombinant DNA Technology 2(0-0-4-4) DN01 3 4 0645-1145
Methodology in Recombinant DNA Technology 2(0-0-4-4) DN01 4 5 0645-1145
Methodology in Recombinant DNA Technology 2(0-0-4-4) DN01 5 6 0645-1145
Isolation Technique for Bioactive compound from plant 2(2-1-0-4) Sinh học-K63C 1 2 1230-1400
Genetically Modified Organism and Application 2(2-0-0-4) Sinh học-K63C 1 2 1410-1550
Plant Cell and Tissue Culture Technology 2(2-0-0-4) Sinh học-K63C 1 4 1505-1730
2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes Sinh học-K63S 1 3 1015-1145
2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes N01 1 2 1315-1730
2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes N01 2 2 1505-1730
2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes N01 3 2 1505-1730
2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes N02 1 3 1315-1730
2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes N02 2 3 1505-1730
2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes N02 3 3 1505-1730
2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes N03 1 4 1315-1730
2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes N03 2 4 1505-1730
2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes N03 3 4 1505-1730
2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes N04 1 5 1315-1730
2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes N04 2 5 1505-1730
2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes N04 3 5 1505-1730
2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes N05 1 6 1315-1730
2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes N05 2 6 1505-1730
2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes N05 3 6 1505-1730
2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes N01 1 2 1505-1730
2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes N01 1 2 1505-1730
2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes N02 1 3 1505-1730
2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes N02 1 3 1505-1730
2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes N03 1 4 1505-1730
2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes N03 1 4 1505-1730
2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes N04 1 5 1505-1730
2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes N04 1 5 1505-1730
2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes N05 1 6 1505-1730
2(2-0-1-4)
Techniques for mesuaring and Control of technological processes N05 1 6 1505-1730
Quality product management in biotechnology 2(2-0-0-4) Sinh học-K63S 1 4 0825-1145
Project work in biotechnology 2(0-4-0-4) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Project of specialization II 2(0-2-0-4) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Technology of fermented products and beverages 3(3-0-1-6) CNTP-K62C 1 2 1505-1730
Technology of fermented products and beverages 3(3-0-1-6) MB1 1 2 1230-1730
Technology of fermented products and beverages 3(3-0-1-6) MB2 1 3 1230-1730
Technology of fermented products and beverages 3(3-0-1-6) MB3 1 4 1230-1730
Technology of fermented products and beverages 3(3-0-1-6) MB1 1 2 1230-1730
Technology of fermented products and beverages 3(3-0-1-6) MB2 1 3 1230-1730
Technology of fermented products and beverages 3(3-0-1-6) MB3 1 4 1230-1730
Technology of products rich in carbohydrates 3(3-0-1-6) CNTP-K62S 1 2 0645-0910
Technology of products rich in protein / lipid 3(3-0-1-6) CNTP-K62S 1 6 0645-0910
Technology of products rich in protein / lipid 3(3-0-1-6) TS1 1 5 1230-1730
Technology of products rich in protein / lipid 3(3-0-1-6) TS2 1 6 1230-1730
Technology of products rich in protein / lipid 3(3-0-1-6) TS1 1 5 1230-1730
Technology of products rich in protein / lipid 3(3-0-1-6) TS2 1 6 1230-1730
Technology of Tropical products 3(3-0-1-6) CNTP,QLCL-K62C 1 5 1230-1455
Technology of Tropical products 3(3-0-1-6) CHE1 1 8 0730-1730
Technology of Tropical products 3(3-0-1-6) CHE2 1 8 0730-1730
Technology of Tropical products 3(3-0-1-6) CHE3 1 8 0730-1730
Trends in food technology 2(2-1-0-4) CNTP-K62C 1 4 1230-1455
Microclimate control in food technology 2(2-0-0-4) CNTP-K62C 1 2 1315-1455
Microclimate control in food technology 2(2-0-0-4) CNTP-K62C 2 3 1230-1400
Project in Quality Management 3(0-6-0-6) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Hygienic design in food industry 2(1-2-0-4) CNTP,QLCL-K62C 1 5 1505-1730
Information technology in Quality management 2(2-1-0-4) QLCL-K62C 1 2 1505-1730
Process Optimization in Biotechnology and Food Technology 2(2-1-0-4) CNTP-K62C 1 4 1505-1730
Food Authenticity 2(2-0-1-4) QLCL-K62C 1 4 1230-1400
Food Authenticity 2(2-0-1-4) KĐ01 1 6 0730-1145
Food Authenticity 2(2-0-1-4) KĐ02 1 7 0730-1145
Specialized project II 3(0-6-0-6) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Refrigerator and air conditioning systems Design 2(2-1-0-4) QT&TB-K62C 1 2 1505-1730
Design of drying systems for food products 2(2-1-0-4) QT&TB-K62C 1 4 1505-1730
Work safety and Industry Hygiene 2(2-0-0-4) Thực phẩm-K62C 1 6 1410-1550
Work safety and Industry Hygiene 2(2-0-0-4) Thực phẩm-K62C 1 6 1600-1730
Computer-aided design of food machines and equipments 2(2-1-0-4) QT&TB-K62C 1 2 1230-1455
Project in Food Technology (Design) 3(0-6-0-6) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Engineer thesis 9(0-0-18-36) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Basics of Project and Factory Design 4(3-2-0-8) CNTP,QLCL-K62C 1 3 1505-1730
Basics of Project and Factory Design 4(3-2-0-8) CNTP,QLCL-K62C 2 6 1230-1400
Engineer Thesis 9(0-0-18-36) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL
General Chemistry 4(4-1-1-8) **PFIEV -K65S 1 4 0920-1145
General Chemistry 4(4-1-1-8) **PFIEV -K65S 2 6 0645-0815
Chemistry II 3(2-1-1-6) **Tài năng Hóa học-K65S 1 4 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) KTHH 01,02,03 (nhóm 1/2)-K65C 1 6 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) KTHH 01,02,03 (nhóm 2/2)-K65C 1 6 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) KTHH 04,05,06 (nhóm 1/2)-K65C 1 2 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) KTHH 04,05,06 (nhóm 2/2)-K65C 1 2 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) KTHH 07,08,09 (nhóm 1/2)-K65C 1 3 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) KTHH 07,08,09 (nhóm 2/2)-K65C 1 3 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) KTHH 10 - Hóa học 01,02 (nhóm 1/2)-K65C 1 4 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) KTHH 10 - Hóa học 01,02 (nhóm 1/2)-K65C 1 4 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) Vật liệu (nhóm 1)-K65C 1 3 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) Vật liệu (nhóm 2)-K65C 1 3 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) Vật liệu (nhóm 3)-K65C 1 2 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N1 1 2 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N1 2 2 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N2 1 2 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N2 2 2 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N3 1 2 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N3 2 2 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N4 1 2 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N4 2 2 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N5 1 5 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N5 2 5 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N6 1 5 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N6 2 5 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N7 1 5 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N7 2 5 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N8 1 5 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N8 2 5 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N9 1 6 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N9 2 6 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N10 1 6 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N10 2 6 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N11 1 6 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N11 2 6 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N12 1 6 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N12 2 6 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N66 1 2 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N66 2 2 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N67 1 2 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N67 2 2 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N68 1 2 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N68 2 2 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N69 1 2 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N69 2 2 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N70 1 4 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N70 2 4 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N71 1 4 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N71 2 4 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N72 1 4 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N72 2 4 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N73 1 4 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N73 2 4 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N74 1 5 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N74 2 5 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N75 1 5 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N75 2 5 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N76 1 5 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N76 2 5 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N77 1 5 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N77 2 5 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N78 1 6 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N78 2 6 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N79 1 6 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N79 2 6 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N80 1 6 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N80 2 6 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N81 1 6 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N81 2 6 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N82 1 2 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N82 2 2 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N83 1 2 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N83 2 2 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N84 1 2 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N84 2 2 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N85 1 2 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N85 2 2 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N86 1 3 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N86 2 3 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N87 1 3 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N87 2 3 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N88 1 3 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N88 2 3 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N89 1 3 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N89 2 3 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N90 1 5 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N90 2 5 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N91 1 5 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N91 2 5 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N92 1 5 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N92 2 5 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N93 1 5 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N93 2 5 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N94 1 6 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N94 2 6 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N95 1 6 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N95 2 6 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N96 1 6 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N96 2 6 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N97 1 6 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N97 2 6 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N98 1 4 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N98 2 4 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N99 1 4 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N99 2 4 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N100 1 4 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N100 2 4 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N101 1 4 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N101 2 4 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N102 1 5 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N102 2 5 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N103 1 5 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N103 2 5 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N104 1 5 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N104 2 5 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N105 1 5 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N105 2 5 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N106 1 6 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N106 2 6 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N107 1 6 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N107 2 6 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N108 1 6 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N108 2 6 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N109 1 6 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N109 2 6 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N110 1 4 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N110 2 4 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N111 1 4 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N111 2 4 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N112 1 5 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N112 2 5 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N113 1 5 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N113 2 5 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N114 1 5 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N114 2 5 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N115 1 5 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N115 2 5 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N116 1 6 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N116 2 6 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N117 1 6 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N117 2 6 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N118 1 6 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N118 2 6 1230-1455
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N119 1 6 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N119 2 6 1505-1730
Chemistry II 3(2-1-1-6) KSTN Hóa học, N120 1 7 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) KSTN Hóa học, N120 2 7 0645-0910
Chemistry II 3(2-1-1-6) KSTN Hóa học, N121 1 7 0920-1145
Chemistry II 3(2-1-1-6) KSTN Hóa học, N122 1 7 0920-1145
Chemistry II 2(2-0-1-4) **CTTT Hóa dược-K65S 1 3 1015-1145
Chemistry II 2(2-0-1-4) SV Hóa VCDC, N13 1 2 1230-1455
Chemistry II 2(2-0-1-4) SV Hóa VCDC, N13 2 2 1230-1455
Chemistry II 2(2-0-1-4) SV Hóa VCDC, N14 1 3 1230-1455
Chemistry II 2(2-0-1-4) SV Hóa VCDC, N14 2 3 1230-1455
Chemistry II 2(2-0-1-4) SV Hóa VCDC, N15 1 4 1230-1455
Chemistry II 2(2-0-1-4) SV Hóa VCDC, N15 2 4 1230-1455
Chemistry II 2(2-0-1-4) SV Hóa VCDC, N64 1 2 1505-1730
Chemistry II 2(2-0-1-4) SV Hóa VCDC, N64 2 2 1505-1730
Chemistry II 2(2-0-1-4) SV Hóa VCDC, N65 1 3 1505-1730
Chemistry II 2(2-0-1-4) SV Hóa VCDC, N65 2 3 1505-1730
General Chemistry 4(3-2-1-8) **CTTT Vật liệu, KT y sinh-K65C 1 4 1505-1730
General Chemistry 4(3-2-1-8) **CTTT Vật liệu, KT y sinh-K65C 2 6 1230-1400
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV (CTTT), TT1-1 1 3 0645-0910
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV (CTTT), TT1-1 2 3 0645-0910
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV (CTTT), TT1-1 3 3 0645-0910
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV (CTTT), TT1-2 1 3 0920-1145
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV (CTTT), TT1-2 2 3 0920-1145
General Chemistry 4(3-2-1-8) SV (CTTT), TT1-2 3 3 0920-1145
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT Hóa Dược, N1-3 1 3 0645-0910
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT Hóa Dược, N1-3 2 3 0645-0910
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT Hóa Dược, N1-3 3 3 0645-0910
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT Hóa Dược, N1-4 1 3 0920-1145
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT Hóa Dược, N1-4 2 3 0920-1145
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT Hóa Dược, N1-4 3 3 0920-1145
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT Hóa Dược, N1-5 1 7 0645-0910
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT Hóa Dược, N1-5 2 7 0645-0910
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT Hóa Dược, N1-5 3 7 0645-0910
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT Hóa Dược, N1-6 1 7 0920-1145
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT Hóa Dược, N1-6 2 7 0920-1145
General Chemistry 4(3-2-1-8) CTTT Hóa Dược, N1-6 3 7 0920-1145
Chemistry 3(2-1-1-6) Nhiệt 01,02,03 (nhóm 1)-K65S 1 2 0920-1145
Chemistry 3(2-1-1-6) Nhiệt 01,02,03 (nhóm 2)-K65S 1 2 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) Nhiệt 04,05,06 (nhóm 1)-K65S 1 4 0920-1145
Chemistry 3(2-1-1-6) Nhiệt 04,05,06 (nhóm 2)-K65S 1 4 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N16 1 4 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N16 2 4 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N17 1 4 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N17 2 4 0645-0910
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N18 1 4 0920-1145
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N18 2 4 0920-1145
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N19 1 4 0920-1145
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N19 2 4 0920-1145
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N20 1 5 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N20 2 5 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N21 1 5 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N21 2 5 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N22 1 5 1505-1730
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N22 2 5 1505-1730
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N23 1 5 1505-1730
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N23 2 5 1505-1730
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N24 1 6 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N24 2 6 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N25 1 6 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N25 2 6 1230-1455
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N26 1 6 1505-1730
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N26 2 6 1505-1730
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N27 1 6 1505-1730
Chemistry 3(2-1-1-6) SV Hóa VCDC, N27 2 6 1505-1730
Chemistry I 2(2-1-0-4) **CTTT Thực phẩm-K65S 1 3 0645-0910
General Chemistry 2 4(3-2-1-8) **CTTT-Vật liệu-K64S 1 2 1015-1145
General Chemistry 2 4(3-2-1-8) **CTTT-Vật liệu-K64S 2 5 0645-0910
General Chemistry 2 4(3-2-1-8) SV (CTTT), TT2-3 1 4 1230-1455
General Chemistry 2 4(3-2-1-8) SV (CTTT), TT2-4 1 4 1505-1730
General Chemistry 2 4(3-2-1-8) SV (CTTT), TT1-5 1 4 1505-1730
Introductory internship in Print and media engineering 1(0-0-2-2) SV CN In, liên hệ BM tuần 2, tại C4.5-203. NULL NULL NULL
Introductory internship in Print and media engineering 1(0-0-2-2) SV CN In, liên hệ BM tuần 2, tại C4.5-203. NULL NULL NULL
Introductory Project: Workflow Design for Print Media 2(0-0-4-4) SV CN In, liên hệ BM tuần 2, tại C4.5-203. NULL NULL NULL
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) SV Viện KTHH-K63S 1 2 0645-1005
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) SV Viện KTHH-K63S 1 2 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) SV Viện KTHH-K63S 2 4 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) SV Viện KTHH-K63S 1 4 0645-1005
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) SV Viện KTHH-K63S 1 4 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) SV Viện KTHH-K63S 2 6 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) SV Viện KTHH-K63S 1 4 0645-1005
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) SV Viện KTHH-K63S 1 6 0645-1005
Introduction to Process Engineering 3(3-1-0-6) **CTTT Hóa dược-K65S 1 6 0645-1005
Process Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) **CTTT Hóa dược-K65S 1 5 0645-0910
Physical Chemistry 1 2(2-1-0-4) KT Hoá học-K64S 1 2 0645-0910
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C1 1 5 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C2 1 5 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C3 1 5 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C4 1 6 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C5 1 6 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C6 1 6 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C7 1 7 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C8 1 7 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C9 1 7 1230-1730
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C10 1 4 0645-1145
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C11 1 4 0645-1145
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C12 1 4 0645-1145
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C13 1 5 0645-1145
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C14 1 5 0645-1145
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C15 1 5 0645-1145
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C16 1 6 0645-1145
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C17 1 6 0645-1145
Physical Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) C18 1 6 0645-1145
Physical Chemistry II 3(3-1-0-6) **Tài năng Hóa dược-K64C 1 4 1410-1730
Physical Chemistry II 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K64S 1 3 0645-1005
Physical Chemistry II 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K64S 1 3 1015-1145
Physical Chemistry II 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K64S 2 5 0645-0815
Physical Chemistry II 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K64S 1 5 0825-1145
Physical Chemistry II 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K64S 1 6 0645-1005
Physical Chemistry II 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K64S 1 4 1015-1145
Physical Chemistry II 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K64S 2 6 1015-1145
Physical Chemistry II 3(3-1-0-6) Hoá học-K64S 1 3 0645-1005
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC1 1 2 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC2 1 2 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC3 1 2 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC4 1 3 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC5 1 3 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC6 1 3 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC7 1 4 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC8 1 4 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC9 1 4 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC10 1 2 1230-1730
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC11 1 2 1230-1730
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC12 1 2 1230-1730
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC13 1 3 1230-1730
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC14 1 3 1230-1730
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC15 1 3 1230-1730
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC16 1 4 1230-1730
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC17 1 4 1230-1730
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC18 1 4 1230-1730
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC19 1 5 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC20 1 5 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC21 1 5 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC22 1 6 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC23 1 6 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC24 1 6 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC25 1 7 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC26 1 7 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC27 1 7 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC28 1 2 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC29 1 2 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC30 1 2 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC31 1 3 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC32 1 3 0645-1145
Physical Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CC33 1 3 0645-1145
Physical Chemistry 2(2-1-0-4) Môi trường 01,02,03 (nhóm 1/2)-K65S 1 5 0645-0910
Physical Chemistry 2(2-1-0-4) Môi trường 01,02,03 (nhóm 2/2)-K65S 1 5 0920-1145
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) E1 1 4 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) E2 1 4 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) E3 1 4 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) E4 1 5 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) E5 1 5 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) E6 1 5 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) E7 1 6 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) E8 1 6 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) E9 1 7 0645-1145
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) E10 1 7 0645-1145
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) E11 1 7 0645-1145
Physical Chemistry 2(2-1-0-4) Sinh học-Thực phẩm-K64S 1 3 0645-0910
Physical Chemistry 2(2-1-0-4) **CTTT-Thực phẩm-K64C 1 3 1505-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF1 1 2 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF2 1 2 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF3 1 2 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF4 1 3 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF5 1 3 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF6 1 3 1230-1730
Physical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) BF7 1 6 1230-1730
Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K64S 1 3 0645-1005
Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K64S 1 3 1015-1145
Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K64S 2 5 0645-0815
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N28 1 2 0645-0910
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N29 1 2 0645-0910
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N30 1 2 0920-1145
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N31 1 2 0920-1145
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N32 1 2 1230-1455
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N33 1 2 1230-1455
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N34 1 2 1505-1730
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N35 1 2 1505-1730
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N36 1 3 1230-1455
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N37 1 3 1230-1455
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N38 1 3 1505-1730
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N39 1 3 1505-1730
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N40 1 4 0645-0910
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N41 1 4 0920-1145
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N42 1 4 0920-1145
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N43 1 4 1230-1455
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N44 1 4 1505-1730
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N45 1 4 1505-1730
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N46 1 5 0645-0910
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N47 1 5 0920-1145
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N48 1 5 0920-1145
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N49 1 5 1230-1455
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N50 1 5 1505-1730
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N51 1 5 1505-1730
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N52 1 6 0645-0910
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N53 1 6 0920-1145
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N54 1 6 0920-1145
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N55 1 6 1230-1455
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N56 1 6 1505-1730
Inorganic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) SV Hóa VCDC, N57 1 6 1505-1730
Inorganic Chemistry Lab 2(0-0-4-4) SV Hóa VCDC, N58 1 4 0645-1145
Inorganic Chemistry Lab 2(0-0-4-4) SV Hóa VCDC, N59 1 5 0645-1145
Inorganic Chemistry Lab 2(0-0-4-4) SV Hóa VCDC, N60 1 6 0645-1145
Inorganic Chemistry Lab 2(0-0-4-4) SV Hóa VCDC, N61 1 4 1230-1730
Inorganic Chemistry Lab 2(0-0-4-4) SV Hóa VCDC, N62 1 5 1230-1730
Inorganic Chemistry Lab 2(0-0-4-4) SV Hóa VCDC, N63 1 6 1230-1730
Organic Chemistry I 3(3-1-0-6) **CTTT Hóa dược-K65C 1 6 1230-1550
Organic Chemistry I 3(3-1-0-6) Hoá học-K64S 1 5 0645-1005
Organic Chemistry II 2(2-1-0-4) **CTTT-Hóa dược-K64C 1 2 1505-1730
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) **Tài năng Hóa dược-K64C 1 2 1505-1730
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) **Tài năng Hóa dược-K64C 2 4 1230-1400
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KT Hoá học-K64S 1 2 0645-0910
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KT Hoá học-K64S 2 5 0825-1005
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KT Hoá học-K64S 1 2 0920-1145
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KT Hoá học-K64S 2 5 0645-0815
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KT Hoá học-K64S 1 4 0645-0910
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KT Hoá học-K64S 2 5 1015-1145
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KT Hoá học-K64S 1 4 0920-1145
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KT Hoá học-K64S 2 6 1015-1145
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KT Hoá học-K64S 1 3 1015-1145
Organic Chemistry 4(4-1-0-8) KT Hoá học-K64S 2 6 0645-0910
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt 01-K65C 1 6 1230-1455
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) Dệt 02-K65C 1 6 1505-1730
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) May 01-K65C 1 6 1230-1455
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) May 02-K65C 1 6 1505-1730
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM1 1 3 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM2 1 3 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM3 1 3 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM4 1 4 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM5 1 4 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM6 1 4 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM7 1 5 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM8 1 5 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM9 1 5 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM10 1 3 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM11 1 3 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM12 1 3 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM13 1 4 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM14 1 4 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM15 1 4 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM16 1 3 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM17 1 3 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM18 1 3 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM19 1 4 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM20 1 4 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM21 1 4 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM22 1 3 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM23 1 3 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM24 1 3 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM25 1 4 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM26 1 4 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM27 1 4 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM28 1 5 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM29 1 5 0730-1145
Organic Chemistry 3(2-1-1-6) D-M, tài liệu TN trên website Viện, DM30 1 5 0730-1145
Organic Chemistry 2(2-1-0-4) Sinh học 01-K65S 1 4 0920-1145
Organic Chemistry 2(2-1-0-4) Sinh học 02-K65S 1 4 0645-0910
Organic Chemistry 2(2-1-0-4) Thực phẩm (nhóm 1/3)-K65S 1 6 0920-1145
Organic Chemistry 2(2-1-0-4) Thực phẩm (nhóm 2/3)-K65S 1 6 0645-0910
Organic Chemistry 2(2-1-0-4) Thực phẩm (nhóm 3/3)-K65S 1 5 0920-1145
Organic Chemistry 2(2-1-0-4) **CTTT-Thực phẩm-K64C 1 5 1230-1455
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường 01,02,03 (nhóm 1/2)-K65S 1 5 0920-1145
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường 01,02,03 (nhóm 2/2)-K65S 1 5 0645-0910
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) MT, tài liệu TN trên website Viện, MT1 1 3 1230-1645
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) MT, tài liệu TN trên website Viện, MT2 1 3 1230-1645
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) MT, tài liệu TN trên website Viện, MT3 1 3 1230-1645
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) MT, tài liệu TN trên website Viện, MT4 1 4 1230-1645
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) MT, tài liệu TN trên website Viện, MT5 1 4 1230-1645
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) MT, tài liệu TN trên website Viện, MT6 1 4 1230-1645
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) MT, tài liệu TN trên website Viện, MT7 1 4 1230-1645
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) MT, tài liệu TN trên website Viện, MT8 1 4 1230-1645
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) MT, tài liệu TN trên website Viện, MT9 1 4 1230-1645
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) MT, tài liệu TN trên website Viện, MT10 1 4 1230-1645
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) MT, tài liệu TN trên website Viện, MT11 1 4 1230-1645
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) MT, tài liệu TN trên website Viện, MT12 1 4 1230-1645
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) MT, tài liệu TN trên website Viện, MT13 1 4 1230-1645
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) MT, tài liệu TN trên website Viện, MT14 1 4 1230-1645
Organic Chemistry 3(3-0-1-6) MT, tài liệu TN trên website Viện, MT15 1 4 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) KTHH, tài liệu TN trên website Viện, H1 1 5 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) KTHH, tài liệu TN trên website Viện, H2 1 5 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) KTHH, tài liệu TN trên website Viện, H3 1 5 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) KTHH, tài liệu TN trên website Viện, H4 1 6 0730-1145
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) KTHH, tài liệu TN trên website Viện, H5 1 6 0730-1145
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) KTHH, tài liệu TN trên website Viện, H6 1 6 0730-1145
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) KTHH, tài liệu TN trên website Viện, H7 1 6 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) KTHH, tài liệu TN trên website Viện, H8 1 6 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) KTHH, tài liệu TN trên website Viện, H9 1 6 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) KTHH, tài liệu TN trên website Viện, H10 1 3 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) KTHH, tài liệu TN trên website Viện, H11 1 3 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) KTHH, tài liệu TN trên website Viện, H12 1 3 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) KTHH, tài liệu TN trên website Viện, H13 1 5 0730-1145
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) KTHH, tài liệu TN trên website Viện, H14 1 5 0730-1145
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) KTHH, tài liệu TN trên website Viện, H15 1 5 0730-1145
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) KTHH, tài liệu TN trên website Viện, H16 1 5 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) KTHH, tài liệu TN trên website Viện, H17 1 5 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) KTHH, tài liệu TN trên website Viện, H18 1 5 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) KTHH, tài liệu TN trên website Viện, H19 1 6 0730-1145
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) KTHH, tài liệu TN trên website Viện, H20 1 6 0730-1145
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) KTHH, tài liệu TN trên website Viện, H21 1 6 0730-1145
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) KTHH, tài liệu TN trên website Viện, H22 1 6 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) KTHH, tài liệu TN trên website Viện, H23 1 6 1230-1645
Organic Chemistry Lab 1(0-0-2-2) KTHH, tài liệu TN trên website Viện, H24 1 6 1230-1645
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) CNHH, tài liệu TN trên website Viện, HH1 1 2 1230-1645
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) CNHH, tài liệu TN trên website Viện, HH2 1 2 1230-1645
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) CNHH, tài liệu TN trên website Viện, HH3 1 2 1230-1645
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) CNHH, tài liệu TN trên website Viện, HH4 1 2 1230-1645
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) CNHH, tài liệu TN trên website Viện, HH5 1 2 1230-1645
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) CNHH, tài liệu TN trên website Viện, HH6 1 2 1230-1645
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) CTTT Hóa dược, tài liệu TN trên website Viện, HD1 1 2 0730-1145
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) CTTT Hóa dược, tài liệu TN trên website Viện, HD2 1 2 0730-1145
Organic Chemistry Lab I 1(0-0-2-2) CTTT Hóa dược, tài liệu TN trên website Viện, HD3 1 2 0730-1145
Organic Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CTTT Hóa dược, tài liệu TN trên website Viện, HD4 1 2 0730-1145
Organic Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CTTT Hóa dược, tài liệu TN trên website Viện, HD5 1 2 0730-1145
Organic Chemistry Lab II 1(0-0-2-2) CTTT Hóa dược, tài liệu TN trên website Viện, HD6 1 2 0730-1145
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Sinh học 01-K65S 1 4 0645-0910
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Sinh học 02-K65S 1 4 0920-1145
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Thực phẩm (nhóm 1/3)-K65S 1 6 0645-0910
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Thực phẩm (nhóm 2/3)-K65S 1 6 0920-1145
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Thực phẩm (nhóm 3/3)-K65S 1 5 0645-0910
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) **CTTT-Thực phẩm-K64C 1 6 1505-1730
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) **CTTT-Y sinh-K64S 1 2 0920-1145
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N33 1 7 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N34 1 7 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N35 1 7 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N36 1 7 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N37 1 7 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N38 1 7 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N39 1 7 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N40 1 7 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N41 1 2 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N42 1 2 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N43 1 2 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N44 1 2 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N45 1 2 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N46 1 2 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N47 1 2 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 1(0-0-2-2) N48 1 2 1230-1730
Instrumental Methods of Analysis 2(2-1-0-4) KT Hoá học-K64S 1 6 0920-1145
Instrumental Methods of Analysis 2(2-1-0-4) **Tài năng Hóa dược-K64C 1 2 1230-1455
Instrumental Methods of Analysis 2(2-1-0-4) KT Hoá học-K64S 1 2 0645-0910
Instrumental Methods of Analysis 2(2-1-0-4) KT Hoá học-K64S 1 2 0920-1145
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N49 1 2 1230-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N50 1 2 1230-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N51 1 3 0645-1145
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N52 1 3 0645-1145
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N53 1 3 1230-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N54 1 3 1230-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N55 1 4 1230-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N56 1 4 1230-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N57 1 5 0645-1145
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N58 1 5 0645-1145
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N59 1 5 1230-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N60 1 5 1230-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N61 1 6 0645-1145
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N62 1 6 0645-1145
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N63 1 6 1230-1730
Instrumental Analysis Lab 1(0-0-2-2) N64 1 6 1230-1730
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) KT Hoá học-K64S 1 4 0645-0910
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) KT Hoá học-K64S 1 4 0920-1145
Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) KT Hoá học-K64S 1 2 0920-1145
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N1, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 3 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N2, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 3 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N3, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 3 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N4, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 3 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N5, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 3 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N6, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 3 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N7, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 3 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N8, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 3 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N9, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 4 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N10, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 4 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N11, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 4 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N12, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 4 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N13, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 4 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N14, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 4 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N15, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 4 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N16, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 4 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N17, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 5 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N18, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 5 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N19, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 5 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N20, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 5 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N21, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 5 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N22, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 5 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N23, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 5 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N24, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 5 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N25, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 6 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N26, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 6 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N27, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 6 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N28, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 6 0645-1145
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N29, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 6 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N30, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 6 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N31, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 6 1230-1730
Analytical Chemistry Lab 2(0-0-4-4) N32, ĐK HP trước CH3330 hoặc CH3331 1 6 1230-1730
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6) **Tài năng Hóa học-K65S 1 6 0645-1005
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6) KTHH 01,02-K65C 1 3 1230-1400
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6) KTHH 01,02-K65C 2 4 1230-1400
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6) KTHH 03,04-K65C 1 3 1410-1550
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6) KTHH 03,04-K65C 2 4 1410-1550
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6) KTHH 05,06-K65C 1 3 1600-1730
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6) KTHH 05,06-K65C 2 4 1600-1730
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6) KTHH 07,08-K65C 1 5 1230-1400
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6) KTHH 07,08-K65C 2 6 1230-1400
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6) KTHH 09,10 -K65C 1 5 1410-1550
Chemical Process Engineering I 3(3-1-0-6) KTHH 09,10 -K65C 2 6 1410-1550
Chemical Process Engineering 4(4-1-0-8) Hoá học-K64S 1 5 1015-1145
Chemical Process Engineering 4(4-1-0-8) Hoá học-K64S 2 6 0920-1145
Chemical Process Engineering II 2(2-1-0-4) KT Hoá học-K64S 1 6 0645-0910
Chemical Process Engineering II 2(2-1-0-4) KT Hoá học-K64S 1 6 0920-1145
Chemical Process Engineering III 3(3-1-0-6) **Tài năng Hóa dược-K64C 1 6 1230-1550
Chemical Process Engineering III 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K64S 1 3 0645-1005
Chemical Process Engineering III 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K64S 1 3 1015-1145
Chemical Process Engineering III 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K64S 2 5 0645-0815
Project in Chemical Engineering 2(0-0-4-4) SV QTTB, BM gửi DS thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 NULL NULL NULL
Project in Chemical Engineering 2(0-0-4-4) SV KSTN H.dược K63, BM sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn thứ 6 tuần 3 NULL NULL NULL
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) KT Hoá học-K63S 1 4 0645-1005
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) KT Hoá học-K63S 1 4 0645-1005
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N1 1 5 0825-1005
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N2 1 5 1015-1145
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N3 1 5 1230-1400
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N4 1 5 1410-1550
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N5 1 6 0825-1005
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N6 1 6 1015-1145
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N7 1 6 1230-1400
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N8 1 6 1410-1550
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N1 1 5 0825-1005
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N2 1 5 1015-1145
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N3 1 5 1230-1400
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N4 1 5 1410-1550
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N5 1 6 0825-1005
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N6 1 6 1015-1145
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N7 1 6 1230-1400
Simulation in Chemical Engineering 3(2-0-2-6) Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N8 1 6 1410-1550
Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4) QTTB-Máy hóa chất-K63C 1 6 1230-1400
Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4) N01 1 4 0645-1145
Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4) N02 1 4 0645-1145
Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4) N03 1 4 1230-1730
Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4) N04 1 4 1230-1730
Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4) N05 1 6 0645-1145
Numerical Methods in Chemical Engineering 2(2-0-1-4) N06 1 6 0645-1145
Applied Mechanics 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K64S 1 3 0645-1005
Applied Mechanics 3(3-1-0-6) KT Hoá học-K64S 1 5 0825-1145
General Chemical Engineering 2(2-1-0-4) QTTB-Máy hóa chất-K63C 1 5 1505-1730
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N1 1 2 0825-1005
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N1 2 2 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N2 1 2 0825-1005
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N2 2 2 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N3 1 2 0825-1005
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N3 2 2 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N4 1 3 0825-1005
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N4 2 3 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N5 1 3 0825-1005
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N5 2 3 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N6 1 3 0825-1005
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N6 2 3 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N7 1 4 0825-1005
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N7 2 4 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N8 1 4 0825-1005
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N8 2 4 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N9 1 4 0825-1005
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N9 2 4 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N10 1 5 0825-1005
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N10 2 5 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N11 1 5 0825-1005
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N11 2 5 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N12 1 5 0825-1005
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N12 2 5 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N13 1 6 0825-1005
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N13 2 6 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N14 1 6 0825-1005
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N14 2 6 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N15 1 6 0825-1005
Chemical Process Eng. Lab I 1(0-0-2-2) N15 2 6 0730-1145
Unit Operations Laboratory I 1(0-0-2-2) N01 CTTT 1 2 1315-1455
Unit Operations Laboratory I 1(0-0-2-2) N01 CTTT 2 2 1230-1645
Unit Operations Laboratory I 1(0-0-2-2) N02 CTTT 1 2 1230-1645
Unit Operations Laboratory I 1(0-0-2-2) N02 CTTT 2 2 1315-1455
Unit Operations Laboratory I 1(0-0-2-2) N03 CTTT 1 4 1315-1455
Unit Operations Laboratory I 1(0-0-2-2) N03 CTTT 2 4 1230-1645
Unit Operations Laboratory I 1(0-0-2-2) N04 CTTT 1 4 1230-1645
Unit Operations Laboratory I 1(0-0-2-2) N04 CTTT 2 4 1315-1455
Experimental Design 2(2-1-0-4) QTTB-Máy hóa chất-K63C 1 3 1230-1455
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N1 1 2 1315-1455
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N1 2 2 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N2 1 2 1315-1455
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N2 2 2 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N3 1 3 1315-1455
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N3 2 3 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N4 1 3 1315-1455
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N4 2 3 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N5 1 4 1315-1455
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N5 2 4 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N6 1 4 1315-1455
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N6 2 4 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N7 1 5 1315-1455
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N7 2 5 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N8 1 5 1315-1455
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N8 2 5 1230-1645
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N9 1 6 0825-1005
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N9 2 6 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N10 1 6 0825-1005
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N10 2 6 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N11 1 7 0825-1005
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N11 2 7 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N12 1 7 0825-1005
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N12 2 7 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N13 1 2 0825-1005
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N13 2 2 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N14 1 2 0825-1005
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N14 2 2 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N15 1 3 0825-1005
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N15 2 3 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N16 1 3 0825-1005
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N16 2 3 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N17 1 4 0825-1005
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N17 2 4 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N18 1 4 0825-1005
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N18 2 4 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N19 KSTN 1 5 0825-1005
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N19 KSTN 2 5 0730-1145
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N20 KSTN 1 5 0825-1005
Chemical Process Eng. Lab II 1(0-0-2-2) N20 KSTN 2 5 0730-1145
Digital Imaging 2(2-1-0-6) KT In-K64S 1 2 0645-0910
Digital Imaging Lab. 1(0-0-2-2) N01 1 5 1230-1645
Digital Imaging Lab. 1(0-0-2-2) N02 1 3 1230-1645
Digital Imaging Lab. 1(0-0-2-2) N03 1 4 1230-1645
Publication Design 2(1-2-0-4) KT In-K64S 1 5 0645-0910
Package Design 2(1-2-0-4) KT In-K64S 1 5 0920-1145
Industrial Construction 2(2-1-0-4) KT Hoá học-K63S 1 3 0645-0910
Industrial Construction 2(2-1-0-4) KT Hoá học-K63S 1 3 0920-1145
Industrial Construction 2(2-1-0-4) KT Hoá học-K63S 1 6 0645-0910
Kinetics and Reactor Design 3(3-1-0-4) **CTTT-Hóa dược-K64C 1 3 1230-1400
Kinetics and Reactor Design 3(3-1-0-4) **CTTT-Hóa dược-K64C 2 5 1230-1400
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV Polyme, liên hệ TT PCG tuần 2 NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV Giấy, liên hệ TT PCG tuần 2 NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV Điện hóa, liên hệ BM tuần 01 NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV Silicat. liên hệ với bộ môn NULL NULL NULL
Project in Research Topics 3(0-0-6-6) SV Hóa lý, liên hệ Bộ môn. NULL NULL NULL
Research Project 2(0-0-4-4) SV Hóa Phân tích, liên hệ BM NULL NULL NULL
Research Project 2(0-0-4-4) SV VCDC, l.hệ BM 10h thứ 2(11/10/2021) NULL NULL NULL
Research Project 2(0-0-4-4) SV Hóa lý, liên hệ Bộ môn. NULL NULL NULL
Gas Processing Technology 3(3-1-0-6) Lọc hóa dầu-K63C 1 2 1230-1550
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4) N1 1 2 0645-1100
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4) N1 2 2 0645-1100
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4) N2 1 3 0645-1100
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4) N2 2 3 0645-1100
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4) N3 1 4 1230-1645
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4) N3 2 4 1230-1645
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4) N4 1 5 0645-1100
Petrochemical Experiments 1 2(0-0-4-4) N4 2 5 0645-1100
English for Petrochemical Technology 2(2-1-0-4) Tự chọn A-K62S 1 6 0645-0910
Kinetics and Catalysis 2(2-1-0-4) Lọc hóa dầu-K63C 1 3 1230-1455
Petroleum and Gas Chemistry 2(2-1-0-4) Lọc hóa dầu-K63C 1 4 1230-1455
Oil Processing Technology 3(3-1-0-6) Lọc hóa dầu-K63C 1 2 1600-1730
Oil Processing Technology 3(3-1-0-6) Lọc hóa dầu-K63C 2 5 1230-1400
Organic Synthesis and Petrochemical Technology 2(2-1-0-4) Lọc hóa dầu-K63C 1 4 1505-1730
Petroleum Products and Additives 2(2-1-0-4) Lọc hóa dầu-K63C 1 3 1505-1730
Chemistry of Binder and Paint 2(2-1-0-4) Polyme-giấy-K63C 1 2 1230-1455
Chemistry of Binder and Paint 2(2-1-0-4) Polyme-giấy-K63C 1 2 1505-1730
Plastics Processing 2(2-1-0-4) Polyme-giấy-K63C 1 2 1230-1455
Plastics Processing 2(2-1-0-4) Polyme-giấy-K63C 1 2 1505-1730
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, N1 1 3 1230-1550
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, N2 1 3 1230-1550
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, N3 1 3 1230-1550
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, N4 1 3 1230-1550
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, N5 1 3 1230-1550
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, N6 1 3 1230-1550
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, N7 1 3 1230-1550
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, N1 1 3 1230-1550
Polymer-Cellulose Materials Laboratory 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, N2 1 3 1230-1550
Polymer-Cellulose Course Project 2(0-0-4-4) SV Polyme & Giấy, liên hệ TT tuần 3 NULL NULL NULL
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4) Polyme-giấy-K63C 1 6 1410-1550
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4) Polyme-giấy-K63C 1 6 1600-1730
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4) N1 1 2 0645-0910
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4) N2 1 2 0920-1145
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4) N3 1 2 1230-1455
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4) N4 1 2 1505-1730
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4) N5 1 5 0645-0910
Polymer composite rubber and technology 2(2-0-1-4) N6 1 5 0920-1145
Electrochemistry - Theory and Practice 3(3-1-0-6) Vô cơ-điện hóa-K63C 1 3 1230-1550
Corrosion and Protection of Metals 3(3-1-0-6) Vô cơ-điện hóa-K63C 1 3 1600-1730
Corrosion and Protection of Metals 3(3-1-0-6) Vô cơ-điện hóa-K63C 2 6 1230-1400
Electrowinning 2(2-1-0-4) Điện hóa & BVKL-K62S 1 4 0645-0910
Chemical Power Source 3(2-1-1-6) Điện hóa & BVKL-K62S 1 4 0920-1145
Chemical Power Source 3(2-1-1-6) N1 1 4 1230-1645
Chemical Power Source 3(2-1-1-6) N2 1 4 1230-1645
Chemical Power Source 3(2-1-1-6) N3 1 4 1230-1645
Chemical Power Source 3(2-1-1-6) N4 1 6 0730-1145
Cement Technology 2(2-1-0-4) Silicat-K63C 1 5 1230-1455
Ceramic Technology 2(2-1-0-4) Silicat-K63C 1 5 1505-1730
Crystalline and mineralized 3(3-1-1-6) Silicat-K63S 1 5 0825-1145
Crystalline and mineralized 3(3-1-1-6) N1 1 7 0730-1145
Crystalline and mineralized 3(3-1-1-6) N2 1 7 0730-1145
Glass Technology 2(2-1-0-4) Silicat-K63C 1 3 1230-1455
Furnaces in Silicate Industry 3(3-1-0-6) Silicat-K63C 1 6 1410-1730
Physical Chemistry of the Silicates II 2(2-0-1-4) Silicat-K63C 1 6 1230-1400
Physical Chemistry of the Silicates II 2(2-0-1-4) SV Silicat N1 1 7 0730-1145
Physical Chemistry of the Silicates II 2(2-0-1-4) SV Silicat N2 1 7 0730-1145
Physical Chemistry of the Silicates II 2(2-0-1-4) SV Silicat N3 1 7 0730-1145
Mineral salt Technology 2(2-1-0-4) Vô cơ-điện hóa-K63C 1 4 1230-1455
Mineral Processing 2(2-1-0-4) Vô cơ-điện hóa-K63C 1 4 1505-1730
Chemical Plan Design 2(2-1-0-4) Vô cơ-điện hóa-K63C 1 5 1230-1455
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4) N1 1 5 0730-1145
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4) N1 2 5 0730-1145
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4) N2 1 5 0730-1145
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4) N2 2 5 0730-1145
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4) N3 1 2 1230-1645
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4) N3 2 2 1230-1645
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4) N4 1 2 1230-1645
Inorganic and Electrochemistry Experiments 2(0-0-4-4) N4 2 2 1230-1645
Inorganic Materials 2(2-1-0-4) Vô cơ-điện hóa-K63C 1 5 1505-1730
Waste Water Treatment 2(2-1-0-4) Hóa học-K63C 1 3 1230-1455
Particle Technology 2(2-1-0-4) QTTB CNHH-K62S 1 6 0920-1145
Senior Project 2(0-0-4-4) SV QTTB, BM gửi DS thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 NULL NULL NULL
Process Control and Instrumentation 2(2-1-0-4) **CTTT-Hóa dược-K64C 1 6 1505-1730
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4) Polyme-giấy-K63C 1 6 1410-1550
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4) Polyme-giấy-K63C 1 6 1600-1730
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4) N1 1 4 0645-0910
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4) N2 1 4 0920-1145
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4) N3 1 4 1230-1455
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4) N4 1 4 1505-1730
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4) N5 1 2 0920-1145
Polymer chemistry and physic 2(2-0-1-4) N6 1 2 0920-1145
Biotechnology in Pulp and Paper Industry 2(2-1-0-4) Tự chọn A-K62S 1 5 0645-0910
Paper Properties & Testing 2(2-1-0-4) Tự chọn A-K62S 1 3 0645-0910
Pulping Technology 2(2-1-0-4) Polyme-giấy-K63C 1 4 1230-1455
Pulping Technology 2(2-1-0-4) Polyme-giấy-K63C 1 4 1505-1730
Papermaking Technology 2(2-1-0-4) Polyme-giấy-K63C 1 4 1230-1455
Papermaking Technology 2(2-1-0-4) Polyme-giấy-K63C 1 4 1505-1730
Spectroscopic Identification of Organic Compounds 3(3-1-0-6) **CTTT-Hóa dược-K64C 1 3 1410-1730
Pesticide Chemistry 3(3-1-0-6) **Tài năng Hóa học-K63S 1 5 0645-1005
Pesticide Chemistry 3(3-1-0-6) Hóa dược-K63C 1 4 1410-1730
Drug's formulation Technology 2(2-1-0-4) **Tài năng Hóa học-K63S 1 2 0645-0910
Basic Pharmaceutics 2(2-1-0-4) **CTTT-Hóa dược-K64C 1 6 1230-1455
Pharmaceutical Chemistry I 2(2-1-0-4) **CTTT-Hóa dược-K64C 1 4 1505-1730
Basic synthetic processes in pharmaceutical chemistry 3(3-1-0-6) **Tài năng Hóa học-K63S 1 3 0730-0910
Basic synthetic processes in pharmaceutical chemistry 3(3-1-0-6) **Tài năng Hóa học-K63S 2 5 1015-1145
Basic synthetic processes in pharmaceutical chemistry 3(3-1-0-6) Hóa dược-K63C 1 4 1230-1400
Basic synthetic processes in pharmaceutical chemistry 3(3-1-0-6) Hóa dược-K63C 2 5 1230-1400
Biochemistry 2(2-1-0-4) **Tài năng Hóa học-K63S 1 2 0920-1145
Biochemistry 2(2-1-0-4) Hóa dược-K63C 1 2 1505-1730
Pharmaceutical chemistry experiments I 2(0-0-4-4) N01, SV Hóa Dược 1 3 0730-1145
Pharmaceutical chemistry experiments I 2(0-0-4-4) N02, SV Hóa Dược 1 3 0730-1145
Pharmaceutical chemistry experiments I 2(0-0-4-4) N03, SV Hóa Dược 1 4 0730-1145
Pharmaceutical chemistry experiments I 2(0-0-4-4) N04, SV Hóa Dược 1 4 0730-1145
Pharmaceutical chemistry experiments I 2(0-0-4-4) N01, SV Tài năng Hóa Dược 1 5 1230-1645
Pharmaceutical chemistry experiments I 2(0-0-4-4) N02, SV Tài năng Hóa Dược 1 6 0730-1145
Introductory Pharmaceutical Chemistry 2(2-1-0-4) **Tài năng Hóa học-K63S 1 3 0920-1145
Introductory Pharmaceutical Chemistry 2(2-1-0-4) Hóa dược-K63C 1 2 1230-1455
Structure Analysis by Spectroscopic Methods 2(2-1-0-4) Hóa dược-K63C 1 6 1230-1455
Project of Chemial Engineering and Process Equipment Design 2(0-0-4-4) SV Máy hóa, l.hệ BM 09h30 thứ 5(30/9/2021) NULL NULL NULL
Project of Chemial Engineering and Process Equipment Design 2(0-0-4-4) SV QTTB, BM gửi DS thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 NULL NULL NULL
Digital Printing Process 2(2-1-0-4) KT in-K63C 1 2 1230-1455
Labour Safety and Environment in Printing Industry 2(2-1-0-4) KT In-K64S 1 6 0645-0910
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV CN In, liên hệ BM tuần 2, tại C4.5-203. NULL NULL NULL
Color Management Systems 2(2-1-0-4) KT in-K63C 1 5 1230-1455
Digital Printing Lab 1(0-0-2-2) N01 1 4 0730-1145
Digital Printing Lab 1(0-0-2-2) N02 1 6 0730-1145
Book Binding and finsishing 2(2-1-0-4) KT In-K64S 1 2 0920-1145
Package finishing 2(2-1-0-4) KT in-K63C 1 5 1505-1730
Project: Print production Management 3(0-0-6-6) SV CN In, liên hệ BM tuần 2, tại C4.5-203. NULL NULL NULL
Printing Measurements & Control instruments 2(2-1-0-4) KT in-K63C 1 2 1505-1730
Flexo and Gravure Printing Process 3(3-1-0-6) KT in-K63C 1 3 1600-1730
Flexo and Gravure Printing Process 3(3-1-0-6) KT in-K63C 2 6 1230-1400
Printing machinery maintenance and service 3(3-0-1-6) KT in & truyền thông-K62S 1 2 0645-0910
Printing machinery maintenance and service 3(3-0-1-6) N01 1 4 1230-1645
Printing machinery maintenance and service 3(3-0-1-6) N02 1 3 1230-1645
Organic Synthesis 3(2-2-0-6) Hóa học-K63C 1 4 1410-1730
Analysis of Compound Structure and Composition 2(2-1-0-4) Hóa học-K63C 1 3 1505-1730
Inorganic Chemistry 3(3-0-0-6) Hóa học-K63C 1 2 1230-1455
Data Processing in Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Hóa học-K63C 1 6 1505-1730
Separation Methods in Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Hóa học-K63C 1 6 1230-1455
Sample preparation Techniques in Analytical Chemistry 2(2-0-0-4) Hóa học-K63C 1 4 1230-1400
Techniques for Characterization of Materials 2(2-1-0-4) Hóa học-K63C 1 2 1505-1730
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Polyme, liên hệ TT PCG tuần 2 NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Silicat, liên hệ BM C4-105 NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV CN Vô cơ, liên hệ BM 8:00 thứ 2(20/09/2021) NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Điện hóa, liên hệ BM tuần 01 NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV QTTB, liên hệ với Bộ môn. NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Hóa Phân tích, liên hệ BM NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Hóa hữu cơ, liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Hóa lý, liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV VCDC, l.hệ BM 10h thứ 2(11/10/2021) NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV CN In, liên hệ BM tuần 2, tại C4.5-203. NULL NULL NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) SV Hóa hữu cơ, liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) SV Hóa lý, liên hệ Bộ môn. NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Giấy, liên hệ TT PCG tuần 2 NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Hóa lý, liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Clean fuel 2(2-1-0-4) Tự chọn A-K62S 1 4 0645-0910
Safety in Refinery and Petrochemical plant 2(2-1-0-4) Lọc hóa dầu-K62S 1 2 0645-0910
Petrochemical Lab II 2(0-0-4-4) N1 1 2 1230-1645
Petrochemical Lab II 2(0-0-4-4) N1 2 2 1230-1645
Petrochemical Lab II 2(0-0-4-4) N2 1 3 1230-1645
Petrochemical Lab II 2(0-0-4-4) N2 2 3 1230-1645
Petrochemical Process Design Project 3(0-0-6-6) SV Hóa dầu, l.hệ BM thứ 2-10h(27/9/2021) NULL NULL NULL
Paint material engineering 2(2-0-1-4) Sơn, N1 1 4 1230-1455
(Biodegradable Polymers) 2(2-1-0-4) Polyme-Compozite-K62S 1 4 0920-1145
Biomedical Polymer 2(2-1-0-4) Tự chọn A-K62S 1 4 0920-1145
Silicone Chemistry 2(2-1-0-4) Tự chọn A-K62S 1 3 0920-1145
(Polymer Engineering Design Project) 3(0-0-6-6) SV Polyme, liên hệ TT PCG tuần 2 NULL NULL NULL
(Chemistry of Polymer Blend Technology) 2(2-0-0-4) Polyme-Compozite-K62S 1 4 0730-0910
Project specialized in Electrochemistry 2(0-0-4-4) SV Điện hóa, liên hệ BM tuần 01 NULL NULL NULL
Project in Food Engineering 2(0-0-4-4) SV Silicat, liên hệ BM C4-105 NULL NULL NULL
Inorganic Binders Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N1 1 4 0730-1645
Inorganic Binders Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N2 1 4 0730-1730
Ceramics Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N1 1 4 0730-1645
Ceramics Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N2 1 4 0730-1645
Glass Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N1 1 4 0730-1645
Glass Lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N2 1 4 0730-1645
Refractory materials lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N1 1 4 0730-1645
Refractory materials lab 1(0-0-2-2) SV Silicat N2 1 4 0730-1645
Inorganic Binders Technology II 2(2-0-0-4) Silicat-K62S 1 5 0825-1005
Glass Technology II 2(2-0-0-4) Silicat-K62S 1 5 1015-1145
Project specialized in inorganic engineering 2(0-0-4-4) SV CN Vô cơ, liên hệ BM 8:00 thứ 2(20/09/2021) NULL NULL NULL
Fertilizer Technology 2(2-1-0-4) Vô cơ-K62S 1 3 0645-0910
Soda and sodium hydroxide technology 2(2-1-0-4) Vô cơ-K62S 1 5 0920-1145
Acid Technology 2(2-1-0-4) Vô cơ-K62S 1 6 0920-1145
Inorganic Chemical Engineering Lab 3(0-0-6-6) SV CN Vô cơ, N1 1 4 0730-1645
Inorganic Chemical Engineering Lab 3(0-0-6-6) SV CN Vô cơ, N2 1 7 0730-1645
Inorganic Chemical Engineering Lab 3(0-0-6-6) SV CN Vô cơ, N3 1 7 0730-1645
Project 3 for chemical engineering 2(0-0-4-4) SV QTTB, BM gửi DS thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 NULL NULL NULL
System Engineering 2(2-1-0-4) QTTB CNHH-K62S 1 6 0645-0910
Models for Automation and Control 2(2-1-0-4) QTTB CNHH-K62S 1 4 0645-0910
Special Project of Chemical Processes 2(2-1-0-4) QTTB CNHH-K62S 1 4 0920-1145
Tissue paper production technology 2(2-1-0-4) Tự chọn A-K62S 1 6 0645-0910
Tissue paper production technology 2(2-1-0-4) Tự chọn A-K62S 1 6 0920-1145
Carton and packaging paper production technology 2(2-1-0-4) Tự chọn A-K62S 1 6 0920-1145
Carton and packaging paper production technology 2(2-1-0-4) Tự chọn A-K62S 1 6 0645-0910
New Biomass-Based Chemicals and Materials Technology 2(2-1-0-4) Xenlulo-Giấy-K62S 1 2 0645-0910
Quality Control in Pulp and Paper Processing 2(2-1-0-4) Xenlulo-Giấy-K62S 1 2 0920-1145
Pulp and Paper Mill Design Project 3(0-0-6-6) SV Giấy, liên hệ TT PCG tuần 2 NULL NULL NULL
Pulp and Paper Lab 2(0-0-4-4) SV Giấy, nhóm 1 1 5 0645-1145
Pulp and Paper Lab 2(0-0-4-4) SV Giấy, nhóm 2 1 5 1230-1730
Pulping and Papermaking Equipment 2(2-1-0-4) Xenlulo-Giấy-K62S 1 5 0920-1145
Pharmaceutical synthesis 2 2(2-1-0-4) Hóa dược & BVTV-K62S 1 5 0920-1145
Pharmaceutical products testing 2(2-0-0-4) Tự chọn A-K62S 1 6 1015-1145
Flavors and Cosmetics 2(2-0-0-4) Tự chọn A-K62S 1 6 0645-0815
Flavors and Cosmetics 2(2-0-0-4) Tự chọn A-K62S 1 6 0825-1005
Good Manufacturing Practicum 2(2-0-0-4) Hóa dược & BVTV-K62S 1 4 1015-1145
Herb chemistry and extractive technique 2(2-0-0-4) Tự chọn A-K62S 1 3 1015-1145
Pharmaceutical Chemical Process Design Project 3(0-0-6-6) SV Hóa Dược liên hệ BM NULL NULL NULL
Separation techniques 2 2(2-1-0-4) Máy & TB CN hóa chất-K62S 1 2 0645-0910
Reactors 3(3-1-0-6) Máy & TB CN hóa chất-K62S 1 3 1015-1145
Reactors 3(3-1-0-6) Máy & TB CN hóa chất-K62S 2 5 1015-1145
Designing of heat exchangers 2(2-1-0-4) Máy & TB CN hóa chất-K62S 1 2 0920-1145
Project 3 for machninery 3(0-0-6-6) SV Máy hóa, l.hệ BM 09h30 thứ 5(30/9/2021) NULL NULL NULL
Piping - Tank 2(2-1-0-4) QTTB-Máy hóa chất-K63C 1 3 1505-1730
Solid Material Processing Equipments 2(2-1-0-4) QTTB-Máy hóa chất-K63C 1 2 1230-1455
Chemical Process Equipment Design Project 2(0-0-4-4) SV Máy hóa, l.hệ BM 09h30 thứ 5(30/9/2021) NULL NULL NULL
Fundametals of Chemical Engineering Equipment Design 2(2-1-0-4) QTTB-Máy hóa chất-K63C 1 5 1230-1455
Project: Printing plant layout and facility design 3(0-6-0-6) SV CN In, liên hệ BM tuần 2, tại C4.5-203. NULL NULL NULL
3D printing 2(2-1-0-4) KT in & truyền thông-K62S 1 2 0920-1145
Topic 1 1(2-0-0-2) KT in & truyền thông-K62S 1 4 0730-0910
Ink manufacturing 2(2-1-0-4) KT in & truyền thông-K62S 1 4 0920-1145
Secure printing materials 2(2-1-0-4) KT in & truyền thông-K62S 1 5 0645-0910
Special printing Technique 2(2-1-0-4) KT in & truyền thông-K62S 1 5 0920-1145
Graduation Internship 3(0-0-6-6) SV Hóa dầu, l.hệ BM thứ 2-10h(27/9/2021) NULL NULL NULL
Graduation Internship 3(0-0-6-6) SV Polyme, liên hệ TT PCG tuần 2 NULL NULL NULL
Graduation Internship 3(0-0-6-6) SV Silicat, liên hệ BM C4-105 NULL NULL NULL
Graduation Internship 3(0-0-6-6) SV QTTB, BM gửi DS thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 NULL NULL NULL
Graduation Internship 3(0-0-6-6) SV Giấy, liên hệ TT PCG tuần 2 NULL NULL NULL
Graduation Internship 3(0-0-6-6) SV Hóa dược liên hệ với Bộ môn NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) SV CN In, liên hệ BM tuần 2, tại C4.5-203. NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV Hóa dầu, l.hệ BM thứ 2-10h(27/9/2021) NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV Polyme, liên hệ TT PCG tuần 2 NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV Điện hóa, liên hệ BM tuần 01 NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV Silicat, liên hệ BM C4-105 NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV CN Vô cơ, liên hệ BM 8:00 thứ 2(20/09/2021) NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV QTTB, BM gửi DS thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV Giấy, liên hệ TT PCG tuần 2 NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV Hóa Dược liên hệ BM NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV Máy hóa, l.hệ BM 09h30 thứ 5(30/9/2021) NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV CN In, liên hệ BM tuần 2, tại C4.5-203. NULL NULL NULL
Introduction to Educational Technology 2(2-0-1-4) (Blend)-Công nghệ giáo dục-K65S 1 6 1015-1145
Introduction to Educational Technology 2(2-0-1-4) (Blend)-Công nghệ giáo dục-K65S 2 6 1015-1145
Introduction to Educational Technology 2(2-0-1-4) CNGD K65, Nhóm 1 1 2 1230-1500
Introduction to Educational Technology 2(2-0-1-4) CNGD K65, Nhóm 2 1 2 1500-1730
Basic Arts 2(2-0-1-4) Công nghệ giáo dục-K65S 1 2 1015-1145
Basic Arts 2(2-0-1-4) CNGD K65, Nhóm 1 1 6 1230-1500
Basic Arts 2(2-0-1-4) CNGD K65, Nhóm 2 1 6 1500-1730
Didactics 3(2-2-0-4) Công nghệ giáo dục-K65S 1 2 0645-1005
Research Methodology 2(2-1-0-4) Công nghệ giáo dục-K64C 1 4 1230-1455
Educational Video Design 2(1-2-0-2) SPKT-K63S 1 3 0645-0910
E-learning Course Design 2(1-0-2-4) SPKT-K63S 1 2 1015-1145
E-learning Course Design 2(1-0-2-4) SPKT, SV cần có Laptop 1 7 0730-1130
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 3 0645-0910
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Hóa học 01,02-K65C 1 2 1230-1455
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 2 0645-0910
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 2 0645-0910
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Toàn trường-K63C 1 2 1230-1455
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Toàn trường-K63C 1 5 1505-1730
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Toàn trường-K63C 1 5 1505-1730
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Toàn trường-K63C 1 5 1230-1455
Soft Skills 2(1-2-0-2) (Blend)-Toàn trường-K63C 1 5 1230-1455
Curriculum Development Theory 2(2-0-0-4) SPKT-K63S 1 2 0645-1005
Applied Psychology 2(1-2-0-4) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 2 0645-0910
Applied Psychology 2(1-2-0-4) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145
Applied Psychology 2(1-2-0-4) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910
Applied Psychology 2(1-2-0-4) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145
Applied Psychology 2(1-2-0-4) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910
Applied Psychology 2(1-2-0-4) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145
Applied Psychology 2(1-2-0-4) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910
Applied Psychology 2(1-2-0-4) (Blend)-Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145
Applied Psychology 2(1-2-0-4) (Blend)-Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455
Applied Psychology 2(1-2-0-4) (Blend)-Toàn trường-K63C 1 6 1505-1730
Applied Psychology 2(1-2-0-4) (Blend)-Toàn trường-K63C 1 6 1230-1455
Applied Psychology 2(1-2-0-4) (Blend)-Toàn trường-K63C 1 6 1505-1730
Instructional Technology 3(2-2-0-6) Công nghệ giáo dục-K64C 1 5 1410-1730
Principles of Adult Learning 2(2-0-0-4) Công nghệ giáo dục-K64C 1 5 1230-1400
E-learning 3(2-1-1-6) Công nghệ giáo dục-K64C 1 4 1505-1730
E-learning 3(2-1-1-6) CNGD K64, Nhóm 1, SV cần có Laptop 1 2 0830-1100
E-learning 3(2-1-1-6) CNGD K64, Nhóm 2, SV cần có Laptop 1 3 0830-1100
Photography and Brand Design 3(2-0-2-6) Công nghệ giáo dục-K64C 1 6 1230-1400
Photography and Brand Design 3(2-0-2-6) CNGD K64, Nhóm 1 1 4 0830-1100
Photography and Brand Design 3(2-0-2-6) CNGD K64, Nhóm 2 1 5 0830-1100
Theory and Methodology of Engineering Education 2(2-0-0-4) SPKT-K63S 1 2 0645-1005
Teaching Practice 2(0-0-4-4) SPKT-K63S 1 6 0800-1130
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Đủ ĐK nhận ĐATN sẽ dc phân GVHD NULL NULL NULL
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) SPKT-K63S 1 4 0645-1005
Introduction to Electrical Engineering 3(2-0-3-6) Kinh tế CN-K65S 1 5 1015-1145
Introduction to Electrical Engineering 2(1-1-1-4) **CTTT ĐKTĐH&HTĐ-K65C 1 6 1230-1400
Signals and Systems 3(3-0-1-6) **Tài năng ĐKTĐH-K65S 1 3 0645-0910
Signals and Systems 3(3-0-1-6) Tự động hóa 01,02-K65C 1 6 1230-1455
Signals and Systems 3(3-0-1-6) Tự động hóa 03,04-K65C 1 6 1505-1730
Signals and Systems 3(3-0-1-6) Tự động hóa 05,06-K65C 1 3 1230-1455
Signals and Systems 3(3-0-1-6) Tự động hóa 07,08-K65C 1 3 1505-1730
Signals and Systems 3(3-0-1-6) Tự động hóa 09,10-K65C 1 4 1230-1455
Signals and Systems 3(3-0-1-6) Tự động hóa 11-K65C 1 4 1505-1730
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N01, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 2 0730-0930
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N02, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 2 0730-0930
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N03, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 2 0930-1130
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N04, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 2 0930-1130
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N05, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 3 0730-0930
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N06, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 3 0730-0930
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N07, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 3 0930-1130
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N08, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 3 0930-1130
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N09, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 4 0730-0930
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N10, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 4 0730-0930
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N11, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 4 0930-1130
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N12, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 4 0930-1130
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N13, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 5 0730-0930
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N14, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 5 0730-0930
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N15, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 5 0930-1130
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N16, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 5 0930-1130
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N17, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 6 0730-0930
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N18, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 6 0730-0930
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N19, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 6 0930-1130
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N20, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 6 0930-1130
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N21, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 2 0730-0930
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N22, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 2 0730-0930
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N23, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 2 0930-1130
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N24, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 2 0930-1130
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N25, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 3 0730-0930
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N26, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 3 0730-0930
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N27, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 3 0930-1130
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N28, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 3 0930-1130
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N29, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 4 0730-0930
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N30, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 4 0730-0930
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N31, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 4 0930-1130
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N32, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 4 0930-1130
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N33, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 5 0730-0930
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N34, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 5 0730-0930
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N01-Tài năng, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 3 1530-1700
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N02-Tài năng, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 3 1530-1700
Signals and Systems 3(3-0-1-6) **CTTT-TĐH&HT điện-K64S 1 4 0920-1145
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N01-CTTT, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 4 1330-1530
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N02-CTTT, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 4 1330-1530
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N03-CTTT, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 4 1530-1730
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N04-CTTT, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 4 1530-1730
Signals and Systems 3(3-0-1-6) N05-CTTT, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 5 1330-1530
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) Vật liệu (nhóm 1)-K65C 1 3 1230-1455
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) Vật liệu (nhóm 2)-K65C 1 3 1505-1730
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) Vật liệu (nhóm 3)-K65C 1 2 1230-1455
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) N12 1 6 0800-1100
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) N13 1 2 0800-1100
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) N14 1 3 0800-1100
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) N15 1 4 0800-1100
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) N16 1 5 0800-1100
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) N17 1 6 0800-1100
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) N18 1 2 0800-1100
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) N19 1 3 0800-1100
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) N20 1 4 0800-1100
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) N21 1 5 0800-1100
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) N22 1 6 0800-1100
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) N23 1 2 0800-1100
Fundamentals of Electrical Engineering 3(2-1-1-6) N24 1 3 0800-1100
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) **Tài năng Cơ điện tử-K65S 1 3 0920-1145
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) KT ôtô 01,02,03,04 (nhóm 1)-K65S 1 5 0645-0910
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) KT ôtô 01,02,03,04 (nhóm 2)-K65S 1 5 0920-1145
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) KT ôtô 01,02,03,04 (nhóm 3)-K65S 1 5 0645-0910
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) KT ôtô 05-CKĐL 01,02-Hàng không (nhóm 1)-K65S 1 2 0920-1145
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) KT ôtô 05-CKĐL 01,02-Hàng không (nhóm 2)-K65S 1 2 0645-0910
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) KT ôtô 05-CKĐL 01,02-Hàng không (nhóm 3)-K65S 1 2 0920-1145
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K64S 1 4 0645-0910
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) KT cơ khí -K64C 1 6 1230-1455
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) Thực phẩm (nhóm 1/3)-K65S 1 3 0645-0910
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) Thực phẩm (nhóm 2/3)-K65S 1 3 0920-1145
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) Thực phẩm (nhóm 3/3)-K65S 1 4 0920-1145
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) Vật lý (nhóm 1/2)-K65C 1 6 1230-1455
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) Vật lý (nhóm 2/2)-K65C 1 6 1505-1730
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) Dệt-May (nhóm 1/3)-K65C 1 2 1505-1730
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) Dệt-May (nhóm 2/3)-K65C 1 2 1230-1455
Fundamentals of Electrical Engineering 2(2-1-0-4) Dệt-May (nhóm 3/3)-K65C 1 4 1505-1730
Fundamentals of Electrical and Electronic Engineering 3(3-1-0-6) KT In-K64S 1 3 0645-1005
Electrical and Electronic engineering 3(2-1-1-6) KT Nhiệt lạnh-K64C 1 2 1230-1455
Electrical and Electronic engineering 3(2-1-1-6) N08 1 2 0800-1100
Electrical and Electronic engineering 3(2-1-1-6) N09 1 3 0800-1100
Electrical and Electronic engineering 3(2-1-1-6) N10 1 4 0800-1100
Electrical and Electronic engineering 3(2-1-1-6) N11 1 5 0800-1100
Fundamentals of Electrical Engineering 3(3-0-1-6) *ICT K64-1-S 1 4 0645-0910
Fundamentals of Electrical Engineering 3(3-0-1-6) *ICT K64-2-S 1 4 0920-1145
Fundamentals of Electrical Engineering 3(3-0-1-6) N01 1 2 1345-1645
Fundamentals of Electrical Engineering 3(3-0-1-6) N02 1 3 0800-1100
Fundamentals of Electrical Engineering 3(3-0-1-6) N03 1 4 1345-1645
Fundamentals of Electrical Engineering 3(3-0-1-6) N04 1 5 1345-1645
Fundamentals of Electrical Engineering 3(3-0-1-6) N05 1 6 1345-1645
Fundamentals of Electrical Engineering 3(3-0-1-6) N06 1 2 1345-1645
Fundamentals of Electrical Engineering 3(3-0-1-6) N07 1 3 1345-1645
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) **Tài năng ĐKTĐH-K65S 1 3 0920-1145
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 1)-K65C 1 2 1230-1455
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 2)-K65C 1 2 1505-1730
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) Kỹ thuật điện 04-K65C 1 5 1230-1455
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) Kỹ thuật điện 05-K65C 1 5 1505-1730
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N01 1 2 0800-0930
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N02 1 2 0930-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N03 1 3 0800-0930
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N04 1 3 0930-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N05 1 4 0800-0930
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N06 1 4 0930-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N07 1 5 0800-0930
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N08 1 5 0930-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N09 1 6 0800-0930
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N10 1 6 0930-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N11 1 2 0800-0930
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N12 1 2 0930-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N13 1 3 0800-0930
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N14 1 3 0930-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N15 1 4 0800-0930
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N16 1 4 0930-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N17 1 5 0800-0930
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N18 1 5 0930-1100
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N19 1 6 0700-0830
Electrical circuits I 3(2-1-1-6) N20 1 6 0830-1000
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 2 0645-0910
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 2 0920-1145
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 3 0645-0910
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 3 0920-1145
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 5 0645-0910
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 5 0920-1145
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 6 0645-0910
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 6 0920-1145
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N01 1 2 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N02 1 2 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N03 1 3 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N04 1 3 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N05 1 4 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N06 1 4 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N07 1 5 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N08 1 5 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N09 1 6 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N10 1 6 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N11 1 7 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N12 1 7 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N13 1 2 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N14 1 2 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N15 1 3 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N16 1 3 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N17 1 4 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N18 1 4 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N19 1 5 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N20 1 5 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N21 1 6 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N22 1 6 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N23 1 7 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N24 1 7 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N25 1 2 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N26 1 2 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N27 1 3 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N28 1 3 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N29 1 4 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N30 1 4 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N31 1 5 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N32 1 5 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N33 1 6 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N34 1 6 1530-1700
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N35 1 7 1400-1530
Electrical circuits II 3(2-1-1-6) N36 1 7 1530-1700
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT Điện-K63C 1 3 1230-1550
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT Điện-K63C 1 3 1600-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT Điện-K63C 2 6 1230-1400
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT Điện-K63C 1 6 1410-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) ĐK & TĐH-K63S 1 4 0645-1005
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) ĐK & TĐH-K63S 1 3 0645-1005
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) ĐK & TĐH-K63S 1 3 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) ĐK & TĐH-K63S 2 5 0645-0815
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) ĐK & TĐH-K63S 1 5 0825-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) ĐK & TĐH-K63C 1 3 1230-1550
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) ĐK & TĐH-K63C 1 3 1600-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) ĐK & TĐH-K63C 2 5 1230-1400
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) ĐK & TĐH-K63C 1 5 1410-1730
Electromagnetics 3(3-0-1-6) **Tài năng ĐKTĐ-K64C 1 5 1230-1455
Electromagnetics 3(3-0-1-6) Tự động hóa 01,02-K65C 1 6 1505-1730
Electromagnetics 3(3-0-1-6) Tự động hóa 03,04-K65S 1 2 0645-0910
Electromagnetics 3(3-0-1-6) Tự động hóa 05,06-K65C 1 3 1505-1730
Electromagnetics 3(3-0-1-6) Tự động hóa 07,08-K65C 1 3 1230-1455
Electromagnetics 3(3-0-1-6) Tự động hóa 09,10-K65C 1 4 1505-1730
Electromagnetics 3(3-0-1-6) Tự động hóa 11-K65C 1 4 1230-1455
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N01 1 2 0800-0930
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N02 1 2 0930-1100
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N03 1 3 0800-0930
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N04 1 3 0930-1100
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N05 1 4 0800-0930
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N06 1 4 0930-1100
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N07 1 5 0800-0930
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N08 1 5 0930-1100
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N09 1 6 0800-0930
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N10 1 6 0930-1100
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N11 1 2 0800-0930
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N12 1 2 0930-1100
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N13 1 3 0800-0930
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N14 1 3 0930-1100
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N15 1 4 0800-0930
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N16 1 4 0930-1100
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N17 1 5 0800-0930
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N18 1 5 0930-1100
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N19 1 6 0800-0930
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N20 1 6 0930-1100
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N21 1 2 0800-0930
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N22 1 2 0930-1100
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N23 1 3 0800-0930
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N24 1 3 0930-1100
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N25 1 4 0800-0930
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N26 1 4 0930-1100
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N27 1 5 0800-0930
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N28 1 5 0930-1100
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N29 Elitech 1 6 0800-0930
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N30 Elitech 1 6 0930-1100
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N31 1 2 1400-1530
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N32 1 2 1530-1700
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N33 1 3 1400-1530
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N34 1 3 1530-1700
Electromagnetics 3(3-0-1-6) N35 1 4 1400-1530
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) **Tài năng Hóa học K65+Tài năng Hóa dược K64-K64,K65S 1 6 1015-1145
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) KT Hoá học-K64S 1 5 0645-0815
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) KT Hoá học-K64S 1 5 0825-1005
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) KT Hoá học-K64S 1 5 1015-1145
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N1 1 2 1300-1530
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N2 1 2 1530-1700
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N3 1 3 1300-1530
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N4 1 3 1530-1700
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N5 1 4 1300-1530
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N6 1 4 1530-1700
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N7 1 5 1300-1530
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N8 1 5 1530-1700
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N9 1 6 1300-1530
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N10 1 6 1530-1700
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N11 1 2 1300-1530
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N12 1 2 1530-1700
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N13 1 3 1300-1530
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N14 1 3 1530-1700
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N15 1 4 1300-1530
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N16 1 4 1530-1700
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N17 1 5 1300-1530
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N18 1 5 1530-1700
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N19 1 6 1300-1530
Electrical engineering and process control 2(2-0-1-4) N20 1 6 1530-1700
Analog Electronics 3(3-0-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 5 0645-0910
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N1 1 2 1330-1500
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N2 1 2 1500-1630
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N3 1 3 1330-1500
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N4 1 3 1500-1630
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N5 1 4 1330-1500
Analog Electronics 3(3-0-1-6) N6 1 4 1500-1630
Electronic Design 3(3-0-1-6) **CTTT-TĐH&HT điện-K64S 1 4 0645-0910
Electronic Design 3(3-0-1-6) **CTTT-KT ôtô-K64S 1 5 0920-1145
Electronic Design 3(3-0-1-6) N7 Elitech 1 5 1330-1500
Electronic Design 3(3-0-1-6) N8 Elitech 1 5 1500-1630
Electronic Design 3(3-0-1-6) N9 Elitech 1 6 1330-1500
Electronic Design 3(3-0-1-6) N10 Elitech 1 6 1500-1630
Electronic Design 3(3-0-1-6) N11 Elitech 1 2 1330-1500
Electronic Design 3(3-0-1-6) N12 Elitech 1 2 1500-1630
Electronic Design 3(3-0-1-6) N13 Elitech 1 3 1330-1500
Electronic Design 3(3-0-1-6) N14 Elitech 1 3 1500-1630
Electronic Design 3(3-0-1-6) N15 Elitech 1 4 1330-1500
Electronic Design 3(3-0-1-6) N16 Elitech 1 4 1500-1630
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) KT Điện-K64S 1 3 0645-1005
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) KT Điện-K64S 1 6 0645-1005
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N1 1 5 1330-1500
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N2 1 5 1500-1630
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N3 1 6 1330-1500
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N4 1 6 1500-1630
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N5 1 2 1330-1500
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N6 1 2 1500-1630
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N7 1 3 1330-1500
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N8 1 3 1500-1630
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N9 1 4 1330-1500
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N10 1 4 1500-1630
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N11 1 5 1330-1500
Analog and Digital Electronics 4(3-1-1-8) N12 1 5 1500-1630
Digital System Design 3(3-0-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 2 0920-1145
Digital System Design 3(3-0-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 2 0645-0910
Digital System Design 3(3-0-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 3 0920-1145
Digital System Design 3(3-0-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 3 0645-0910
Digital System Design 3(3-0-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 6 0920-1145
Digital System Design 3(3-0-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 6 0645-0910
Digital System Design 3(3-0-1-6) N07 1 5 1330-1500
Digital System Design 3(3-0-1-6) N08 1 5 1500-1630
Digital System Design 3(3-0-1-6) N09 1 6 1330-1500
Digital System Design 3(3-0-1-6) N10 1 6 1500-1630
Digital System Design 3(3-0-1-6) N11 1 7 1330-1500
Digital System Design 3(3-0-1-6) N12 1 7 1500-1630
Digital System Design 3(3-0-1-6) N13 1 2 1330-1500
Digital System Design 3(3-0-1-6) N14 1 2 1500-1630
Digital System Design 3(3-0-1-6) N15 1 3 1330-1500
Digital System Design 3(3-0-1-6) N16 1 3 1500-1630
Digital System Design 3(3-0-1-6) N17 1 4 1330-1500
Digital System Design 3(3-0-1-6) N18 1 4 1500-1630
Digital System Design 3(3-0-1-6) N19 1 5 1330-1500
Digital System Design 3(3-0-1-6) N20 1 5 1500-1630
Digital System Design 3(3-0-1-6) N21 1 6 1330-1500
Digital System Design 3(3-0-1-6) N22 1 6 1500-1630
Digital System Design 3(3-0-1-6) N23 1 7 1330-1500
Digital System Design 3(3-0-1-6) N24 1 7 1500-1630
Digital System Design 3(3-0-1-6) N25 1 2 1330-1500
Digital System Design 3(3-0-1-6) N26 1 2 1500-1630
Digital System Design 3(3-0-1-6) N27 1 3 1330-1500
Digital System Design 3(3-0-1-6) N28 1 3 1500-1630
Digital System Design 3(3-0-1-6) N29 1 4 1330-1500
Digital System Design 3(3-0-1-6) N30 1 4 1500-1630
Digital System Design 3(3-0-1-6) N31 1 5 1330-1500
Digital System Design 3(3-0-1-6) N32 1 5 1500-1630
Digital System Design 3(3-0-1-6) N33 1 6 1330-1500
Digital System Design 3(3-0-1-6) N34 1 6 1500-1630
Digital System Design 3(3-0-1-6) N35 1 7 1330-1500
Digital System Design 3(3-0-1-6) N36 1 7 1500-1630
Digital system Design 3(3-0-1-6) **CTTT-TĐH&HT điện-K64S 1 3 0645-0910
Digital system Design 3(3-0-1-6) N01 Elitech 1 2 1330-1500
Digital system Design 3(3-0-1-6) N02 Elitech 1 2 1500-1630
Digital system Design 3(3-0-1-6) N03 Elitech 1 3 1330-1500
Digital system Design 3(3-0-1-6) N04 Elitech 1 3 1500-1630
Digital system Design 3(3-0-1-6) N05 Elitech 1 4 1330-1500
Digital system Design 3(3-0-1-6) N06 Elitech 1 4 1500-1630
3(3-1-0-6)
Renewable Energy: Technology, market, and development policies Kinh tế công nghiệp-MĐ2-K63S 1 6 0645-1005
Electromagnetic Fields Theory 3(3-0-1-6) **CTTT-TĐH&HT điện-K64S 1 5 0920-1145
Electromagnetic Fields Theory 3(3-0-1-6) N01 1 2 1400-1530
Electromagnetic Fields Theory 3(3-0-1-6) N02 1 2 1530-1700
Electromagnetic Fields Theory 3(3-0-1-6) N03 1 3 1400-1530
Electromagnetic Fields Theory 3(3-0-1-6) N04 1 3 1530-1700
Electromagnetic Fields Theory 3(3-0-1-6) N05 1 4 1400-1530
Electric machine control 3(3-0-1-6) KT Điện-mô đun 1-K63C 1 4 1230-1455
Electric machine control 3(3-0-1-6) N01 1 3 0800-1100
Electric machine control 3(3-0-1-6) N02 1 5 0800-1100
Electric machine control 3(3-0-1-6) N03 1 6 0800-1100
Electric machine control 3(3-0-1-6) N04 1 3 0800-1100
Electric machine control 3(3-0-1-6) N05 1 5 0800-1100
Electric machine control 3(3-0-1-6) N06 1 6 0800-1100
Renewable Energy Sources 2(2-0-0-4) KT Điện-K64S 1 3 1015-1145
Renewable Energy Sources 2(2-0-0-4) KT Điện-K64S 1 6 1015-1145
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) **Tài năng ĐKTĐ-K64C 1 3 1230-1455
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) KT Điện-K64S 1 4 0645-0910
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) KT Điện-K64S 1 4 0920-1145
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 5 0920-1145
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 2 0920-1145
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 2 0645-0910
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N01, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 2 1330-1500
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N02, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 2 1500-1630
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N03, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 3 1330-1500
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N04, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 3 1500-1630
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N05, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 4 1330-1500
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N06, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 4 1500-1630
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N07, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 5 1330-1500
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N08, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 5 1500-1630
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N09, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 6 1330-1500
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N10, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 6 1500-1630
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N11, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 2 1330-1500
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N12, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 2 1500-1630
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N13, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 3 1330-1500
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N14, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 3 1500-1630
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N15, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 4 1330-1500
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N16, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 4 1500-1630
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N17, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 5 1330-1500
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N18, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 5 1500-1630
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N19, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 6 1330-1500
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N20, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 6 1500-1630
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N01, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 5 0800-0930
Measurement and Instrumentation Principles 3(3-0-1-6) N02, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 5 0930-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) **Tài năng ĐKTĐ-K64C 1 3 1505-1730
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) KT Điện - KT Điều khiển & TĐH-K64C 1 3 1230-1455
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) KT Điện - KT Điều khiển & TĐH-K64C 1 3 1505-1730
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N01 1 2 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N02 1 3 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N03 1 4 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N04 1 5 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N05 1 6 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N06 1 2 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N07 1 3 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N08 1 4 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N09 1 5 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N10 1 6 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N11 1 2 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N12 1 3 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N13 lop tai nang 1 4 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N14 lop tai nang 1 5 0800-1100
Electrical Machines I 3(3-0-1-6) N15 1 6 0800-1100
Electrical Machines 3(3-0-1-6) **CTTT-TĐH&HT điện-K64S 1 3 0920-1145
Electrical Machines 3(3-0-1-6) N18 1 4 1330-1630
Electrical Machines 3(3-0-1-6) N19 1 5 1330-1630
Electrical Machines 3(3-0-1-6) N20 1 6 1330-1630
Electrical Machines 3(3-0-1-6) N21 1 3 1330-1630
Electrical Machines 3(3-0-1-6) N22 1 4 1330-1630
Electrical Machines 3(3-0-1-6) N23 1 5 1330-1630
Electrical Machines 3(3-0-1-6) N24 1 6 1330-1630
Electrical Machines 3(2-1-1-4) **KSCLC-THCN-K63C 1 6 1230-1455
Electrical Machines 3(2-1-1-4) N16 1 2 1330-1630
Electrical Machines 3(2-1-1-4) N17 1 3 1330-1630
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4) KT Nhiệt lạnh-K63S 1 4 0645-0815
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4) N01 1 3 1400-1700
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4) N02 1 4 1400-1700
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4) N03 1 5 1400-1700
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4) N04 1 6 1400-1700
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4) N05 1 2 1400-1700
Electrical Apparatuses 2(2-0-1-4) N06 1 3 1400-1700
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) KT Điện-K64S 1 5 0645-0910
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) KT Điện-K64S 1 5 0920-1145
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) KT Điện-K64S 1 2 0645-0910
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N01 1 2 1400-1700
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N02 1 3 1400-1700
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N03 1 4 1400-1700
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N04 1 5 1400-1700
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N05 1 6 1400-1700
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N06 1 2 1400-1700
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N07 1 3 1400-1700
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N08 1 4 1400-1700
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N09 1 5 1400-1700
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N10 1 6 1400-1700
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N11 1 2 1400-1700
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N12 1 3 1400-1700
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N13 1 4 1400-1700
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N14 1 5 1400-1700
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N15 1 6 1400-1700
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N16 1 7 1400-1700
Swithgear and protection systems 3(2-1-1-6) N17 1 7 1400-1700
Automatic Control Theory I 3(3-1-0-6) **CTTT-KT ôtô-K64S 1 4 0645-1005
Linear control theory 3(3-1-0-6) KT Điều khiển & TĐH-K64C 1 3 1230-1550
Linear control theory 3(3-1-0-6) KT Điều khiển & TĐH-K64C 1 3 1600-1730
Linear control theory 3(3-1-0-6) KT Điều khiển & TĐH-K64C 2 6 1230-1400
Linear control theory 3(3-1-0-6) KT Điều khiển & TĐH-K64C 1 6 1410-1730
Linear Control Theory 3(3-1-0-6) **CTTT-TĐH&HT điện-K64S 1 2 1015-1145
Linear Control Theory 3(3-1-0-6) **CTTT-TĐH&HT điện-K64S 2 5 0730-0910
Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8) KT Điện-K64S 1 3 0645-1005
Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8) KT Điện-K64S 1 6 0645-1005
Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8) N01, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 4 1330-1530
Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8) N02, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 4 1330-1530
Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8) N03, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 4 1530-1730
Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8) N04, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 4 1530-1730
Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8) N05, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 5 1330-1530
Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8) N06, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 5 1330-1530
Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8) N07, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 5 1530-1730
Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8) N08, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 5 1530-1730
Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8) N09, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 2 1330-1530
Fundamentals of automatic control 4(3-1-1-8) N10, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 2 1330-1530
Automatic Control Theory 3(3-1-0-6) **Tài năng Cơ điện tử-K64C 1 6 1410-1730
Automatic Control Theory 3(3-1-0-6) Cơ điện tử-K64C 1 3 1230-1550
Automatic Control Theory 3(3-1-0-6) Cơ điện tử-K64C 1 3 1600-1730
Automatic Control Theory 3(3-1-0-6) Cơ điện tử-K64C 2 6 1230-1400
Automatic Control Theory 3(3-1-0-6) Cơ điện tử-K64C 1 6 1410-1730
Automatic Control Theory 3(3-1-0-6) Cơ điện tử-K64S 1 3 0645-1005
Power Electronics 3(3-0-1-6) **Tài năng ĐKTĐ-K64C 1 6 1230-1455
Power Electronics 3(3-0-1-6) KT Điện-K64S 1 2 0920-1145
Power Electronics 3(3-0-1-6) KT Điện-K64S 1 4 0920-1145
Power Electronics 3(3-0-1-6) KT Điện-K64S 1 4 0645-0910
Power Electronics 3(3-0-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 5 0645-0910
Power Electronics 3(3-0-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 5 0920-1145
Power Electronics 3(3-0-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 4 0645-0910
Power Electronics 3(3-0-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 4 0920-1145
Power Electronics 3(3-0-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 2 0645-0910
Power Electronics 3(3-0-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 2 0920-1145
Power Electronics 3(3-0-1-6) N1 1 2 0800-1000
Power Electronics 3(3-0-1-6) N2 1 2 1000-1200
Power Electronics 3(3-0-1-6) N3 1 2 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N4 1 2 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N5 1 3 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N6 1 3 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N7 1 4 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N8 1 4 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N9 1 5 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N10 1 5 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N11 1 6 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N12 1 6 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N13 1 2 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N14 1 2 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N15 1 3 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N16 1 3 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N17 1 4 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N18 1 4 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N19 1 5 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N20 1 5 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N21 1 6 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N22 1 6 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N23 1 2 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N24 1 2 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N25 1 3 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N26 1 3 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N27 1 4 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N28 1 4 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N29 1 5 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N30 1 5 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N31 1 6 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N32 1 6 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N33 1 2 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N34 1 2 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N35 1 3 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N36 1 3 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N37 1 4 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N38 1 4 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N39 1 5 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N40 1 5 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N41 1 6 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N42 1 6 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N43 1 2 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N44 1 2 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N45 1 3 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N46 1 3 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N47 1 4 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N48 1 4 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N49 1 5 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N50 1 5 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N1 1 2 0800-1000
Power Electronics 3(3-0-1-6) N2 1 2 1000-1200
Power Electronics 3(3-0-1-6) N3 1 2 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N4 1 2 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N5 1 3 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N6 1 3 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N7 1 4 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N8 1 4 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N9 1 5 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N10 1 5 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N11 1 6 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N12 1 6 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N13 1 2 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N14 1 2 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N15 1 3 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N16 1 3 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N17 1 4 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N18 1 4 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N19 1 5 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N20 1 5 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N21 1 6 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N22 1 6 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N23 1 2 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N24 1 2 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N25 1 3 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N26 1 3 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N27 1 4 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N28 1 4 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N29 1 5 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N30 1 5 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N31 1 6 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N32 1 6 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N33 1 2 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N34 1 2 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N35 1 3 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N36 1 3 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N37 1 4 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N38 1 4 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N39 1 5 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N40 1 5 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N41 1 6 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N42 1 6 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N43 1 2 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N44 1 2 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N45 1 3 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N46 1 3 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N47 1 4 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N48 1 4 1500-1700
Power Electronics 3(3-0-1-6) N49 1 5 1300-1500
Power Electronics 3(3-0-1-6) N50 1 5 1500-1700
Introduction to Power Systems 3(3-1-0-6) **CTTT-TĐH&HT điện (modun 2)-K63C 1 5 1410-1730
Power Supply Systems 3(3-0-1-6) KT Điện-K64S 1 2 0645-0910
Power Supply Systems 3(3-0-1-6) KT Điện-K64S 1 2 0920-1145
Power Supply Systems 3(3-0-1-6) N01 1 2 1400-1700
Power Supply Systems 3(3-0-1-6) N01 2 4 1400-1700
Power Supply Systems 3(3-0-1-6) N02 1 3 1400-1700
Power Supply Systems 3(3-0-1-6) N02 2 5 1400-1700
Power Supply Systems 3(3-0-1-6) N03 1 4 1400-1700
Power Supply Systems 3(3-0-1-6) N03 2 2 1400-1700
Power Supply Systems 3(3-0-1-6) N04 1 5 1400-1700
Power Supply Systems 3(3-0-1-6) N04 2 4 1400-1700
Power Supply Systems 3(3-0-1-6) N05 1 6 1400-1700
Power Supply Systems 3(3-0-1-6) N05 2 5 1400-1700
Power Supply Systems 3(3-0-1-6) N06 1 2 1400-1700
Power Supply Systems 3(3-0-1-6) N06 2 6 1400-1700
Power Supply Systems 3(3-0-1-6) N07 1 3 1400-1700
Power Supply Systems 3(3-0-1-6) N07 2 2 1400-1700
Power Supply Systems 3(3-0-1-6) N08 1 4 1400-1700
Power Supply Systems 3(3-0-1-6) N08 2 3 1400-1700
Power Supply Systems 3(3-0-1-6) N09 1 5 1400-1700
Power Supply Systems 3(3-0-1-6) N09 2 4 1400-1700
Power Supply Systems 3(3-0-1-6) N10 1 6 1400-1700
Power Supply Systems 3(3-0-1-6) N10 2 5 1400-1700
Electric supply systems 3(3-1-0-6) **Tài năng ĐKTĐ-K63S 1 2 0645-1005
Electric supply systems 3(3-1-0-6) ĐK & TĐH-K63C 1 4 1230-1455
Electric supply systems 3(3-1-0-6) ĐK & TĐH-K63C 1 4 1505-1730
Electric supply systems 3(3-1-0-6) ĐK & TĐH-K63C 1 2 1230-1455
Electric supply systems 3(3-1-0-6) ĐK & TĐH-K63C 1 2 1505-1730
Building Electrical systems 3(3-1-0-6) KT Điện-mô đun 1-K63C 1 2 1600-1730
Building Electrical systems 3(3-1-0-6) KT Điện-mô đun 1-K63C 2 5 1230-1400
Building Management Systems 3(3-0-0-6) KT Điện-mô đun 1-K63C 1 4 1505-1730
Power Supply Systems 2(2-1-0-4) Kinh tế CN-K65S 1 6 0920-1145
Microprocessors 3(3-0-1-6) **Tài năng ĐKTĐ-K64C 1 6 1505-1730
Microprocessors 3(3-0-1-6) ĐK & TĐH-K63C 1 6 1505-1730
Microprocessors 3(3-0-1-6) ĐK & TĐH-K63C 1 6 1230-1455
Microprocessors 3(3-0-1-6) N01 Elitech 1 2 0800-0930
Microprocessors 3(3-0-1-6) N02 Elitech 1 2 0930-1100
Microprocessors 3(3-0-1-6) N03 1 3 0800-0930
Microprocessors 3(3-0-1-6) N04 1 3 0930-1100
Microprocessors 3(3-0-1-6) N05 1 4 0800-0930
Microprocessors 3(3-0-1-6) N06 1 4 0930-1100
Microprocessors 3(3-0-1-6) N07 1 2 0800-0930
Microprocessors 3(3-0-1-6) N08 1 2 0930-1100
Microprocessors 3(3-0-1-6) N09 1 3 0800-0930
Microprocessors 3(3-0-1-6) N10 1 3 0930-1100
Electric materials 3(3-0-1-6) KT Điện-K64S 1 5 0920-1145
Electric materials 3(3-0-1-6) KT Điện-K64S 1 5 0645-0910
Electric materials 3(3-0-1-6) N01 1 2 1400-1700
Electric materials 3(3-0-1-6) N02 1 3 1400-1700
Electric materials 3(3-0-1-6) N03 1 4 1400-1700
Electric materials 3(3-0-1-6) N04 1 5 1400-1700
Electric materials 3(3-0-1-6) N05 1 6 1400-1700
Electric materials 3(3-0-1-6) N06 1 2 1400-1700
Electric materials 3(3-0-1-6) N07 1 3 1400-1700
Electric materials 3(3-0-1-6) N08 1 4 1400-1700
Electric materials 3(3-0-1-6) N09 1 5 1400-1700
Electric materials 3(3-0-1-6) N10 1 6 1400-1700
Electric materials 3(3-0-1-6) N11 1 2 1400-1700
Electric materials 3(3-0-1-6) N12 1 3 1400-1700
Electric materials 3(3-0-1-6) N13 1 4 1400-1700
Electric materials 3(3-0-1-6) N14 1 5 1400-1700
Electric materials 3(3-0-1-6) N15 1 6 1400-1700
Electric materials 3(3-0-1-6) N16 1 2 1400-1700
Electric materials 3(3-0-1-6) N17 1 3 1400-1700
Electric materials 3(3-0-1-6) N18 1 4 1400-1700
Programming Techniques 3(2-2-0-6) **CTTT-TĐH&HT điện-K64S 1 2 0645-1005
Techniques of programming 2(2-1-0-4) **Tài năng ĐKTĐ-K64C 1 5 1505-1730
Techniques of programming 2(2-1-0-4) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 4 0920-1145
Techniques of programming 2(2-1-0-4) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 4 0645-0910
Electrical Drives 3(3-0-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 5 0645-0910
Electrical Drives 3(3-0-1-6) ĐK & TĐH-K63C 1 2 1505-1730
Electrical Drives 3(3-0-1-6) N1 1 2 1300-1500
Electrical Drives 3(3-0-1-6) N2 1 2 1500-1700
Electrical Drives 3(3-0-1-6) N3 1 3 1300-1500
Electrical Drives 3(3-0-1-6) N4 1 3 1500-1700
Electrical Drives 3(3-0-1-6) N5 1 4 1300-1500
Electrical Drives 3(3-0-1-6) N6 1 4 1500-1700
Electrical Drives 3(3-0-1-6) N7 1 2 0800-1000
Electrical Drives 3(3-0-1-6) N8 1 2 1000-1200
Electrical Drives 3(3-0-1-6) N9 1 3 0800-1000
Electrical Drives 3(3-0-1-6) N10 1 3 1000-1200
Electrical Drives 3(3-0-1-6) N11 1 4 0800-1000
Electrical Drives 3(3-0-1-6) N12 1 4 1000-1200
Electrical Drives 3(3-0-1-6) N13 1 5 0800-1000
Electrical Drives 3(3-0-1-6) **CTTT-TĐH&HT điện-K63C 1 2 1505-1730
Electrical Drives 3(3-0-1-6) N14 1 5 1000-1200
Electrical Drives 3(3-0-1-6) N15 1 6 0800-1000
Electrical Drives 3(3-0-1-6) N16 1 6 1000-1200
Electrical Drives 3(3-0-1-6) N17 1 2 0800-1000
Electrical Drives 3(3-0-1-6) N18 1 2 1000-1200
Electrical Drives 3(3-0-1-6) N19 1 3 0800-1000
Process Control 3(3-0-1-6) ĐK & TĐH-K63C 1 6 1230-1455
Process Control 3(3-0-1-6) ĐK & TĐH-K63C 1 6 1505-1730
Process Control 3(3-0-1-6) N01 1 5 0930-1130
Process Control 3(3-0-1-6) N02 1 3 0800-0930
Process Control 3(3-0-1-6) N03 1 5 0930-1130
Process Control 3(3-0-1-6) N04 1 3 0930-1100
Process Control 3(3-0-1-6) N05 1 6 0730-0930
Process Control 3(3-0-1-6) N06 1 5 0800-0930
Process Control 3(3-0-1-6) N07 1 6 0730-0930
Process Control 3(3-0-1-6) N08 1 5 0930-1100
Process Control 3(3-0-1-6) N09 1 6 0930-1130
Process Control 3(3-0-1-6) N19 1 6 0800-0930
Process Control 3(3-0-1-6) N11 1 6 0930-1130
Process Control 3(3-0-1-6) n 1 6 0930-1100
Process Control 3(3-0-1-6) N01 1 5 0930-1130
Process Control 3(3-0-1-6) N01 2 3 0800-0930
Process Control 3(3-0-1-6) N02 1 5 0930-1130
Process Control 3(3-0-1-6) N02 2 3 0930-1100
Process Control 3(3-0-1-6) N03 1 6 0730-0930
Process Control 3(3-0-1-6) N03 2 5 0800-0930
Process Control 3(3-0-1-6) N04 1 6 0730-0930
Process Control 3(3-0-1-6) N04 2 5 0930-1100
Process Control 3(3-0-1-6) N05 1 6 0930-1130
Process Control 3(3-0-1-6) N05 2 6 0800-0930
Process Control 3(3-0-1-6) N06 1 6 0930-1130
Process Control 3(3-0-1-6) N06 2 6 0930-1100
Process Control 3(3-1-0-6) **CTTT-TĐH&HT điện-K63C 1 6 1230-1550
Analog Electronics and Applications 4(3-0-1-6) **KSCLC-THCN, HTTT-K64C 1 6 1505-1730
Analog Electronics and Applications 4(3-0-1-6) N1 1 2 0800-0930
Analog Electronics and Applications 4(3-0-1-6) N2 1 2 0930-1100
Analog Electronics and Applications 4(3-0-1-6) N3 1 3 0800-0930
Analog Electronics and Applications 4(3-0-1-6) N4 1 3 0930-1100
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 4 0645-0910
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 4 0920-1145
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 6 0645-0910
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 6 0920-1145
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 3 0645-0910
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N01, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 2 1330-1500
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N02, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 2 1500-1630
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N03, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 3 1330-1500
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N04, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 3 1500-1630
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N05, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 4 1330-1500
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N06, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 4 1500-1630
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N07, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 5 1330-1500
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N08, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 5 1500-1630
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N09, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 6 1330-1500
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N10, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 6 1500-1630
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N11, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 2 1330-1500
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N12, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 2 1500-1630
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N13, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 3 1330-1500
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N14, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 3 1500-1630
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N15, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 4 1330-1500
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N16, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 4 1500-1630
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N17, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 5 1330-1500
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N18, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 5 1500-1630
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N19, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 6 1330-1500
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N20, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 6 1500-1630
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N21, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 2 1330-1500
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N22, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 2 1500-1630
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N23, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 3 1330-1500
Industrial Measurement and Control Systems 3(3-0-1-6) N24, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 3 1500-1630
Digital Signal Processing and Applications 4(3-2-0-8) **KSCLC-THCN, HTTT-K64C 1 3 1505-1645
Digital Signal Processing and Applications 4(3-2-0-8) **KSCLC-THCN, HTTT-K64C 2 5 1230-1455
Electrical Power and Circuits 3(2-1-1-4) **KSCLC-THCN-K64S 1 2 0920-1145
Electrical Power and Circuits 3(2-1-1-4) N01 1 4 1530-1700
Fuldamentals of Power Electronics 3(3-0-1-6) **KSCLC-THCN-K63S 1 5 0920-1145
Fuldamentals of Power Electronics 3(3-0-1-6) N51 1 6 1300-1500
Fuldamentals of Power Electronics 3(3-0-1-6) N52 1 6 1500-1700
Fuldamentals of Power Electronics 3(3-0-1-6) N51 1 6 1300-1500
Fuldamentals of Power Electronics 3(3-0-1-6) N52 1 6 1500-1700
Electronic Devices 3(3-1-0-6) **KSCLC-THCN-K63S 1 3 0825-1145
Linear Circuits 1 3(3-1-0-6) **CTTT-Cơ điện tử-K64S 1 6 0645-1005
Electronics 1 4(4-1-0-8) **CTTT-Cơ điện tử-K63C 1 2 1230-1455
Electronics 1 4(4-1-0-8) **CTTT-Cơ điện tử-K63C 2 5 1505-1645
Computer Interface Circuits 4(4-1-0-8) **CTTT-Cơ điện tử-K62S 1 3 1015-1145
Computer Interface Circuits 4(4-1-0-8) **CTTT-Cơ điện tử-K62S 2 5 0920-1145
Project I 2(0-4-0-8) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Project I 2(0-0-4-4) SV liên hệ viện NULL NULL NULL
Project I 2(0-0-4-8) NULL NULL NULL NULL
Project II 2(0-4-0-8) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Project II 2(0-0-4-8) SV liên hệ viện NULL NULL NULL
Project II 2(0-0-4-4) NULL NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Short Circuit in Power Distribution Systems 2(2-1-0-4) KT Điện - MĐ 3-K64S 1 2 0920-1145
Grounding and Lightning Protection in Power Distribution Systems 3(3-1-0-6) KT Điện-mô đun 3-K63C 1 3 1230-1550
Power Plant and Transformer Station 3(3-1-0-6) KT Điện-mô đun 2-K63C 1 2 1230-1550
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N01 1 2 0830-1130
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N01 2 6 0830-1130
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N01 3 5 0830-1130
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N02 1 3 0830-1130
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N02 2 2 0830-1130
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N02 3 6 0830-1130
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N03 1 4 0830-1130
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N03 2 3 0830-1130
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N03 3 2 0830-1130
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N04 1 5 0830-1130
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N04 2 4 0830-1130
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N04 3 3 0830-1130
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N05hold 1 2 0800-1000
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N05hold 2 3 1400-1700
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N05hold 3 4 1400-1700
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N06hold 1 2 0800-1000
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N06hold 2 3 1400-1700
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N06hold 3 4 1400-1700
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N07hold 1 2 0800-1000
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N07hold 2 3 1400-1700
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N07hold 3 4 1400-1700
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N08hold 1 2 0800-1000
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N08hold 2 3 1400-1700
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N08hold 3 4 1400-1700
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N06 1 2 0830-1130
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N06 2 4 1400-1700
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N06 3 3 1400-1700
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N07 1 3 1400-1700
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N07 2 6 1400-1700
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N07 3 4 0830-1130
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N08 1 4 0830-1130
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N08 2 2 0830-1130
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N08 3 4 1400-1700
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N09 1 4 1400-1700
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N09 2 3 1400-1700
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N09 3 6 1400-1700
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N10 1 6 1400-1700
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N10 2 4 0830-1130
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N10 3 2 0830-1130
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N11 1 2 0830-1130
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N11 2 4 1400-1700
Power System Lab II 1(0-0-2-2) N11 3 3 1400-1700
Protective Relaying for Power Systems 3(3-1-0-6) KT Điện-mô đun 2-K63C 1 2 1600-1730
Protective Relaying for Power Systems 3(3-1-0-6) KT Điện-mô đun 2-K63C 2 5 1230-1400
Power System Lab I 1(0-0-2-2) N01 1 2 1400-1700
High Voltage Engineering 3(3-1-0-6) KT Điện-mô đun 2-K63C 1 5 1410-1730
Design project 3(0-0-6-6) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Lighting Engineering 3(3-1-0-6) KT Điện-mô đun 1,3-K63C 1 5 1410-1730
Industrial and commercial lighting 2(2-1-0-4) KT Điện-mô đun 3-K63C 1 6 1505-1730
Power System Stability 2(2-1-0-4) Hệ thống điện - Điện CN&DD-K62S 1 4 0645-0910
Power Quality 2(2-0-0-4) Điện CN&DD-K62S 1 5 1015-1145
Power system optimization 2(2-1-0-4) Hệ thống điện-K62S 1 5 0645-0910
Renewable energy control system 2(2-1-0-4) ĐK & TĐH-K62C 1 4 0645-0910
Electric machines in aumation and control equipment 2(2-1-0-4) KT Điện - MĐ 1-K64S 1 2 0645-0910
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 4 0920-1145
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 4 0645-0910
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 6 0920-1145
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 6 0645-0910
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) KT Điều khiển & TĐH-K64S 1 3 0920-1145
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N01 1 6 1330-1500
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N02 1 6 1500-1630
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N03 1 3 1330-1500
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N04 1 3 1500-1630
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N05 1 4 1330-1500
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N06 1 4 1500-1630
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N07 1 5 1330-1500
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N08 1 5 1500-1630
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N09 1 6 1330-1500
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N10 1 6 1500-1630
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N11 1 3 1330-1500
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N12 1 3 1500-1630
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N13 1 4 1330-1500
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N14 1 4 1500-1630
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N15 1 5 1330-1500
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N16 1 5 1500-1630
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N17 1 6 1330-1500
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N18 1 6 1500-1630
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N19 1 2 1300-1430
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N20 1 2 1300-1430
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N21 1 2 1300-1430
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) **CTTT-TĐH&HT điện-K63C 1 2 1230-1455
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N01 1 3 1500-1630
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N02 1 4 1330-1500
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N03 1 4 1500-1630
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N04 1 5 1330-1500
Logic Control and PLC 3(3-0-1-6) N05 1 5 1500-1630
Pneumatic and hydraulic control systems 2(2-1-0-4)  TĐH công nghiệp-K62S 1 4 0645-0910
Logic Control and PLC 3(3-1-0-6) **KSCLC-THCN-K63S 1 3 0645-0815
Logic Control and PLC 3(3-1-0-6) **KSCLC-THCN-K63S 2 4 1015-1145
Logic Control and PLC 3(3-1-0-6) N01 1 3 1330-1500
Industrial Maintenance 2(2-1-0-4) Thiết bị điện -K62S 1 2 0645-0910
Electromagnetic compatibility 2(2-1-0-4) CB&TB đo thông minh-K62S 1 3 0920-1145
Electromagnetic compatibility 2(2-1-0-4) CB&TB đo thông minh-K62S 1 3 0645-0910
Embedded System Design 3(3-1-0-6) ĐK & TĐH - mô đun 3-K63C 1 3 1600-1730
Embedded System Design 3(3-1-0-6) ĐK & TĐH - mô đun 3-K63C 2 5 1230-1400
Embedded System Design 3(3-1-0-6) ĐK & TĐH - mô đun 3-K63C 1 5 1410-1730
Embedded System Design 3(3-1-0-6) ĐK & TĐH - mô đun 3-K63C 1 3 1230-1550
Instrumentation Design 3(3-1-0-6) CB&TB đo thông minh-K62S 1 5 0645-1005
Automation and Control in Environmental Engineering 2(2-1-0-4) CN Môi trường-K63S 1 4 0645-0910
Deep neural network 2(2-1-0-4) ĐK & TĐH-K62C 1 2 1505-1730
Electrical Machine Design Project 2(2-1-0-4) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Project in Electrical Apparatuses 2(2-1-0-4) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Biomedical Measurement 2(2-1-0-4) ĐK & TĐH-K62C 1 4 1230-1455
IoT Networks and Protocols 2(2-1-0-4) CB&TB đo thông minh-K62S 1 3 0645-0910
IoT Networks and Protocols 2(2-1-0-4) CB&TB đo thông minh-K62S 1 3 0920-1145
FPGA and applications 2(2-1-0-4) CB&TB đo thông minh-K62S 1 4 0645-0910
Smart building management systems 2(2-1-0-4) ĐK & TĐH-K62C 1 3 1230-1455
Smart building management systems 2(2-1-0-4) ĐK & TĐH-K62C 1 3 1505-1730
Water Treatment Technology 2(2-1-0-4) ĐK & TĐH-K62S 1 4 0645-0910
Water Treatment Technology 2(2-1-0-4) ĐK & TĐH-K62S 1 4 0920-1145
Water Treatment Technology 2(2-1-0-4) ĐK & TĐH-K62S 1 5 0645-0910
Waste Treatment Technologies 2(2-1-0-4) ĐK & TĐH-K62S 1 2 0645-0910
Waste Treatment Technologies 2(2-1-0-4) ĐK & TĐH-K62S 1 2 0920-1145
Control of Electric Vehicles 2(2-1-0-4) ĐK & TĐH-K62S 1 2 0920-1145
Control of Electric Vehicles 2(2-1-0-4) ĐK & TĐH-K62S 1 2 0645-0910
Environmental intrumentation and monitoring 2(2-0-0-4) ĐK & TĐH-K62S 1 6 0645-0815
Environmental intrumentation and monitoring 2(2-0-0-4) ĐK & TĐH-K62S 1 6 0825-1005
Automation of cement plants 2(2-0-0-4) ĐK & TĐH-K62S 1 6 0645-0815
Automation of cement plants 2(2-0-0-4) ĐK & TĐH-K62S 1 6 0825-1005
Automation of cement plants 2(2-0-0-4) ĐK & TĐH-K62S 1 6 1015-1145
SCADA of an electrical substation 2(2-0-0-4) ĐK & TĐH-K62S 1 6 0645-0815
SCADA of an electrical substation 2(2-0-0-4) ĐK & TĐH-K62S 1 6 0825-1005
Control and Instrumentation systems for Power Plant 2(2-0-0-4) ĐK & TĐH-K62S 1 5 0825-1005
Control and Instrumentation systems for Power Plant 2(2-0-0-4) ĐK & TĐH-K62S 1 6 1015-1145
Emission monitoring system of thermal power plant 2(2-0-0-4) ĐK & TĐH-K62S 1 5 1015-1145
Emission monitoring system of thermal power plant 2(2-0-0-4) ĐK & TĐH-K62S 1 6 1015-1145
Power system planning 2(2-1-0-4) Hệ thống điện-K62S 1 5 0920-1145
Power electronics control 3(3-1-0-6) ĐK & TĐH - mô đun 1-K63C 1 3 1230-1550
Power electronics control 3(3-1-0-6) ĐK & TĐH - mô đun 1-K63C 1 3 1600-1730
Power electronics control 3(3-1-0-6) ĐK & TĐH - mô đun 1-K63C 2 5 1230-1400
Power electronics control 3(3-1-0-6) ĐK & TĐH - mô đun 1-K63C 1 5 1410-1730
Electric drives design 3(3-1-0-6) ĐK & TĐH - mô đun 1-K63C 1 3 1600-1730
Electric drives design 3(3-1-0-6) ĐK & TĐH - mô đun 1-K63C 2 5 1230-1400
Electric drives design 3(3-1-0-6) ĐK & TĐH - mô đun 1-K63C 1 5 1410-1730
Electric drives design 3(3-1-0-6) ĐK & TĐH - mô đun 1-K63C 1 3 1230-1550
Computer Integrated Manufacturing system 2(2-0-0-4) ĐK & TĐH - mô đun 1-K63C 1 4 1230-1400
Computer Integrated Manufacturing system 2(2-0-0-4) ĐK & TĐH - mô đun 1-K63C 1 4 1410-1550
Computer Integrated Manufacturing system 2(2-0-0-4) ĐK & TĐH - mô đun 1-K63C 1 4 1600-1730
Senior Design Project 2(0-0-4-4) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Robot Engineering 3(3-1-0-6) **Tài năng ĐKTĐ-K63S 1 4 0825-1145
Intelligent Control System 3(3-1-0-6) **Tài năng ĐKTĐ-K63S 1 6 0645-1005
Intelligent Control System 3(3-1-0-6) Cơ điện tử - Robot&CĐT thông minh-K62C 1 4 1410-1730
Robot techniques 2(2-1-0-4) TĐH công nghiệp-K62S 1 4 0920-1145
Computer Vision 2(2-1-0-4) **Tài năng ĐKTĐ-K63S 1 3 0645-0910
Architectures and communication protocols in IOT 3(2-2-0-6) **Tài năng ĐKTĐ-K63S 1 2 1015-1145
Architectures and communication protocols in IOT 3(2-2-0-6) **Tài năng ĐKTĐ-K63S 2 4 0645-0815
PLC and Motion Control 2(2-1-0-4) ĐK & TĐH-K62C 1 4 1505-1730
CNC Control System 2(2-1-0-4) ĐK & TĐH-K62C 1 5 1230-1455
DCS & SCADA 2(2-1-0-4) ĐK & TĐH-K62C 1 3 1505-1730
DCS & SCADA 2(2-1-0-4) ĐK & TĐH-K62C 1 3 1230-1455
Embedded Control System Design 3(2-2-0-6) ĐK & TĐH - mô đun 2-K63C 1 3 1230-1550
Embedded Control System Design 3(2-2-0-6) **CTTT-TĐH&HT điện-K63C 1 3 1600-1730
Embedded Control System Design 3(2-2-0-6) **CTTT-TĐH&HT điện-K63C 2 6 1600-1730
Electrical and Electronic System Design for Industrial Machines 2(2-1-0-4) TĐH công nghiệp-K62S 1 3 0645-0910
Electrical and Electronic System Design for Industrial Machines 2(2-1-0-4) TĐH công nghiệp-K62S 1 3 0920-1145
Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6) TĐH công nghiệp-K62S 1 3 0920-1145
Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6) TĐH công nghiệp-K62S 1 3 0645-0910
Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6) N01 1 3 1330-1500
Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6) N02 1 3 1500-1630
Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6) N03 1 4 1330-1500
Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6) N04 1 4 1500-1630
Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6) N05 1 5 1330-1500
Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6) N06 1 5 1500-1630
Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6) N07 1 6 1330-1500
Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6) N08 1 6 1500-1630
Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6) N09 1 3 1330-1500
Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6) N10 1 3 1500-1630
Microcontrollers and Applications 3(2-1-1-6) N11 1 4 1330-1500
Computer Integrated Manufacturing system 2(2-1-0-4) ĐK & TĐH - mô đun 2-K63C 1 2 1230-1455
Digital Control Systems 3(3-0-1-6) ĐK & TĐH - mô đun 2-K63C 1 2 1505-1730
Digital Control Systems 3(3-0-1-6) N01, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 4 0730-0930
Digital Control Systems 3(3-0-1-6) N02, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 4 0730-0930
Digital Control Systems 3(3-0-1-6) N03, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 4 0930-1130
Digital Control Systems 3(3-0-1-6) N04, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 4 0930-1130
Digital Control Systems 3(3-0-1-6) N05, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 5 0730-0930
Digital Control Systems 3(3-0-1-6) N06, có thể triển khai online, giảng viên sẽ thông tin qua email 1 5 0730-0930
Digital Control Systems 3(3-1-0-6) **CTTT-TĐH&HT điện-K63C 1 3 1230-1550
Iterative learning control 2(2-1-0-4) ĐK & TĐH-K62C 1 5 1505-1730
Electricity market 2(2-1-0-4) Hệ thống điện-K62S 1 3 0645-0910
Integration of Renewable Energy Sources 2(2-1-0-4) Hệ thống điện-K62S 1 3 0920-1145
Feasibility study of renewable energy projects 2(2-1-0-4) Điện CN&DD-K62S 1 3 0645-0910
Design of industrial and commercial power systems 3(3-1-0-6) Điện CN&DD-K62S 1 5 0645-1005
Realiability analysis 2(2-1-0-4) Hệ thống điện - Điện CN&DD-K62S 1 4 0920-1145
Sensors and Transducers 3(3-1-0-6) ĐK & TĐH - mô đun 3-K63C 1 3 1230-1550
Sensors and Transducers 3(3-1-0-6) ĐK & TĐH - mô đun 3-K63C 1 3 1600-1730
Sensors and Transducers 3(3-1-0-6) ĐK & TĐH - mô đun 3-K63C 2 5 1230-1400
Sensors and Transducers 3(3-1-0-6) ĐK & TĐH - mô đun 3-K63C 1 5 1410-1730
Non-destructive Testing 2(2-0-0-4) ĐK & TĐH-K62C 1 6 1505-1645
Wireless Sensor network 2(2-1-0-4) ĐK & TĐH - mô đun 3-K63C 1 2 1230-1455
Wireless Sensor network 2(2-1-0-4) ĐK & TĐH - mô đun 3-K63C 1 4 1230-1455
Wireless Sensor network 2(2-1-0-4) ĐK & TĐH - mô đun 3-K63C 1 4 1505-1730
Manufacturing technologies of industrial electrical machines 2(2-1-0-4) Thiết bị điện -K62S 1 2 0920-1145
Design of industrial electrical machines 2(2-1-0-4) Thiết bị điện -K62S 1 3 0645-0910
Design of protective switchgear systems 2(2-1-0-4) Thiết bị điện -K62S 1 3 0920-1145
Design of electrical machine control 2(2-1-0-4) Thiết bị điện -K62S 1 4 0645-0910
Advanced electric machines 2(2-1-0-4) Thiết bị điện -K62S 1 4 0920-1145
Modern electric switchgear 2(2-1-0-4) Thiết bị điện -K62S 1 5 0645-0910
Optimization of electric machines 2(2-1-0-4) Thiết bị điện -K62C 1 2 1230-1455
Energy storage 2(2-1-0-4) Thiết bị điện -K62C 1 2 1505-1730
Electric machines in renewable energy systems 2(2-1-0-4) Thiết bị điện -K62C 1 3 1230-1455
Monitoring and diagnostic of electrical equipment 2(2-1-0-4) Thiết bị điện -K62S 1 5 0920-1145
Predictive maintenance 2(2-1-0-4) Thiết bị điện -K62S 1 6 0645-0910
Lifetime and reliability assessment of electrical equipment 2(2-1-0-4) Thiết bị điện -K62C 1 3 1505-1730
Real-time Systems 2(2-0-0-4) **KSCLC-THCN-K62C 1 5 1230-1400
Discrete-Event System Modeling 2(2-1-0-4) **KSCLC-THCN-K62C 1 2 1505-1730
Industrial Robots 3(3-0-0-6) **KSCLC-THCN-K62C 1 2 1230-1455
Industrial Measurement and Control 3(3-0-1-4) **KSCLC-THCN-K62C 1 6 1230-1455
Industrial Measurement and Control 3(3-0-1-4) N01, lưu ý phòng thí nghiệm có thể thay đổi. Giáo viên sẽ thông báo qua email 1 3 0830-1130
Network Security and Management 3(3-0-0-6) **KSCLC-THCN-K62C 1 3 1230-1455
Sensor and Intelligent Instrumentation 3(3-1-0-6) **KSCLC-THCN-K62C 1 5 1410-1730
Energy Audit 2(2-1-0-4) Thiết bị điện -K62S 1 6 0920-1145
Networked Control Systems 2(2-1-0-4) **Tài năng Cơ điện tử-K63S 1 5 0920-1145
Networked Control Systems 2(2-1-0-4) ĐK & TĐH-K62C 1 6 1230-1455
Networked Control Systems 2(2-1-0-4) Cơ điện tử - MĐ 4-K63S 1 6 0645-0910
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) NULL NULL NULL NULL
Bachelor Thesis 6(0-0-12-12) NULL NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) NULL NULL NULL NULL
Engineering practice 3(0-0-6-12) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Graduate thesis 9(0-0-18-36) NULL NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Graduation Practicum 4(0-0-8-16) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Computer-based Analysis of Power Systems 3(3-1-0-6) Hệ thống điện - Điện CN&DD-K62S 1 6 0645-1005
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Power plants operation 2(2-0-0-4) Hệ thống điện - Điện CN&DD-K62S 1 6 1015-1145
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Engineer thesis 9(0-0-18-36) NULL NULL NULL NULL
Graduation Project 10(0-0-20-40) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Introduction to Management 2(2-1-0-4) **Tài năng-K65S 1 5 0645-0910
Introduction to Management 2(2-1-0-4) Hóa học 01,02-K65C 1 2 1505-1730
Introduction to Management 2(2-1-0-4) Toàn trường-K63S 1 5 0645-0910
Introduction to Management 2(2-1-0-4) Toàn trường-K63S 1 5 0920-1145
Introduction to Management 2(2-1-0-4) **PFIEV-K65S 1 4 0645-0910
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) **CTTT-K65S 1 6 0645-0815
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) **CTTT-K65S 1 6 0825-1005
Introduction to the Legal Environment 2(2-0-0-4) **CTTT-K65C 1 6 1230-1400
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) Toàn trường-K63S 1 4 0645-0910
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) Toàn trường-K63S 1 4 0920-1145
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) Toàn trường-K63S 1 6 0645-0910
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) Toàn trường-K63S 1 6 0920-1145
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) Toàn trường-K63S 1 2 0645-0910
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) Toàn trường-K63S 1 2 0920-1145
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) Toàn trường-K63C 1 3 1505-1730
Business Culture and Entrepreneurship 2(2-1-0-4) Toàn trường-K63C 1 4 1505-1730
Academic Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Quản trị kinh doanh-K64C 1 6 1410-1730
Academic Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Quản lý công nghiệp-K64C 1 4 1410-1730
Academic Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Quản lý công nghiệp-K64C 1 4 1410-1730
Academic Writing and Presentation 3(2-2-0-6) TCNH-K64C 1 5 1410-1730
Academic Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kinh tế CN-K64C 1 4 1410-1730
Academic Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Kế toán-K64C 1 3 1230-1550
International Trade Terms and Techniques 2(2-1-0-4) Quản lý công nghiệp -MĐ2-K63S 1 4 0645-0910
Managerial Economics 2(2-1-0-4) Kinh tế CN-Quản lý CN-K65S 1 3 0920-1145
Mathematics for Business and Commerce 3(3-1-0-6) **CTTT Phân tích KD-K65S 1 3 0920-1100
Mathematics for Business and Commerce 3(3-1-0-6) **CTTT Phân tích KD-K65S 2 6 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) **CTTT-Phân tích KD-K64C 1 3 1230-1400
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) **CTTT-Phân tích KD-K64C 2 5 1600-1730
Introduction of Applied Computing for Economics and Business 2(1-0-2-4) Kinh tế CN-Quản lý CN-K65S 1 4 1015-1145
Introduction of Applied Computing for Economics and Business 2(1-0-2-4) Quản trị kinh doanh-K65S 1 5 1015-1145
Introduction of Applied Computing for Economics and Business 2(1-0-2-4) N01-Quản trị kinh doanh-K65S 1 5 1230-1645
Introduction of Applied Computing for Economics and Business 2(1-0-2-4) N02-Quản trị kinh doanh-K65S 1 6 1230-1645
Introduction of Applied Computing for Economics and Business 2(1-0-2-4) N03-Kinh tế CN-Quản lý CN-K65S 1 5 1230-1645
Introduction of Applied Computing for Economics and Business 2(1-0-2-4) N04-Kinh tế CN-Quản lý CN-K65S 1 6 1230-1645
Introduction to IT for Business 3(1-1-2-6) **CTTT Phân tích KD-K65S 1 3 0920-1100
Financial Accounting 1 3(2-2-0-6) Kế toán-TCNH-K65S 1 2 1015-1145
Financial Accounting 1 3(2-2-0-6) Kế toán-TCNH-K65S 2 3 0645-0815
Financial Accounting 1 3(2-2-0-6) Kế toán-TCNH-K65S 1 3 0645-0815
Financial Report 2(2-1-0-4) TCNH-K64C 1 4 1230-1455
Industrial Economics 3(2-1-0-6) **CTTT-Cơ điện tử-K63S 1 6 0645-0910
General Economics 3(3-1-0-6) HT thông tin-K65C 1 3 1410-1730
Econometrics 3(3-1-0-6) Kinh tế CN K65+TCNH K64-K65S 1 4 0645-1005
International Economics 2(2-1-0-4) Quản trị kinh doanh-K65S 1 3 0645-0910
International Economics 2(2-1-0-4) Kinh tế CN-Quản lý CN-K64C 1 5 1230-1455
Psychology in Management 2(2-1-0-4) Quản trị kinh doanh-MĐ3-K63S 1 6 0645-0910
Project of Applied Management Science in Business 1(0-0-2-4) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Principles of Marketing 3(3-1-0-6) HTTT quản lý-K64S 1 2 0645-1005
Principles of Marketing 3(3-1-0-6) Kế toán-TCNH-K65S 1 6 0645-1005
Business Legal Environment 2(2-1-0-4) **CTTT Logistics-K65S 1 5 0920-1145
Business Legal Environment 2(2-1-0-4) Quản lý công nghiệp-K64C 1 5 1505-1730
Applied Statistics 3(3-1-0-6) Quản lý CN-K65S 1 5 0645-1005
Applied Statistics 3(3-1-0-6) Quản lý CN-K65S 1 5 0645-1005
Applied Statistics 3(3-1-0-6) Quản trị kinh doanh-K65S 1 6 0825-1145
Applied Statistics 3(3-1-0-6) **CTTT Phân tích KD-K65C 1 2 1410-1730
Applied Statistics 3(3-1-0-6) **CTTT Phân tích KD-K65C 2 4 1410-1730
Applied Statistics and Experiment Design 3(3-1-0-6) **CTTT Logistics-K65S 1 6 0645-1005
Business Ethics 2(2-1-0-4) Quản trị kinh doanh-K64C 1 5 1230-1455
Business Simulation 2(2-1-0-4) Quản trị kinh doanh-K64C 1 2 1505-1730
Workforce Planning 2(2-1-0-4) Quản lý công nghiệp -K63C 1 2 1230-1455
Operations Management 3(2-2-0-6) HTTT quản lý-K64S 1 2 1015-1145
Operations Management 3(2-2-0-6) HTTT quản lý-K64S 2 4 1015-1145
Operations Management 3(2-2-0-6) Quản lý CN-K65S 1 4 0645-1005
Operations Management 3(2-2-0-6) Quản trị kinh doanh-K65S 1 4 1015-1145
Operations Management 3(2-2-0-6) Quản trị kinh doanh-K65S 2 6 0645-0815
Operations Management 3(2-2-0-6) Kế toán-TCNH-K65S 1 3 0825-1145
Operations Management 3(2-2-0-6) **CTTT-Phân tích KD K64+Logicstic K65-K64,K65C 1 3 1410-1730
Supply Chain Management 3(3-1-0-6) Quản lý CN - Quản trị KD-K64S 1 4 0645-1005
Principles of Accounting 3(3-1-0-6) Quản trị kinh doanh-K65S 1 4 0645-1005
Principles of Accounting 3(3-1-0-6) Kế toán-K65S 1 2 0645-1005
Principles of Accounting 3(3-1-0-6) **CTTT Phân tích KD-K65S 1 6 0645-1005
Theory of Finance and Monetary 2(2-1-0-4) Quản trị kinh doanh-K65S 1 5 0645-0910
Theory of Finance and Monetary 2(2-1-0-4) TCNH-K65S 1 5 0645-0910
Corporate Finance 3(3-1-0-6) Quản trị kinh doanh-K64C 1 4 1230-1550
Corporate Finance 3(3-1-0-6) Kế toán-TCNH-K64C 1 3 1600-1730
Corporate Finance 3(3-1-0-6) Kế toán-TCNH-K64C 2 5 1230-1400
English for Accounting 2(2-1-0-4) Kế toán-K65S 1 5 0645-0910
English for Accounting 2(2-1-0-4) Kế toán-K64C 1 2 1505-1730
English for Finance and Banking 2(2-1-0-4) TCNH-K64C 1 2 1230-1455
Energy Economics 2(2-1-0-4) KT Điện-K63C 1 6 1230-1455
Economics of Investment 3(3-1-0-6) Kinh tế CN-K64C 1 2 1230-1550
Labor Relationship 2(2-1-0-4) Quản trị kinh doanh-MĐ3,4-K63S 1 4 0645-0910
Wages, Welfare, and Social Insurance 3(3-1-0-6) Quản trị kinh doanh-MĐ3,4-K63S 1 2 0645-1005
Business Start-up 3(2-2-0-6) HTTT quản lý-K63C 1 6 1410-1730
Business Start-up 3(2-2-0-6) Quản trị kinh doanh-K63S 1 6 0645-1005
Corporate Performance Analysis 3(3-1-0-6) Quản lý CN - Quản trị KD-K64S 1 3 0645-1005
Corporate Performance Analysis 3(3-1-0-6) Kế toán-K63S 1 3 0645-1005
Research Methods in Business 2(2-1-0-4) Quản trị kinh doanh-MĐ1-K63S 1 2 0920-1145
Management Information Systems 3(3-1-0-6) Quản lý CN - Quản trị KD-K64S 1 3 1015-1145
Management Information Systems 3(3-1-0-6) Quản lý CN - Quản trị KD-K64S 2 5 0645-0815
Marketing Management 3(3-1-0-6) Quản trị kinh doanh-MĐ2-K63S 1 4 0825-1145
Consumer Behaviors 2(2-1-0-4) Quản trị kinh doanh-MĐ1-K63S 1 3 0920-1145
Service Marketing 2(2-1-0-4) Quản trị kinh doanh-MĐ2-K63S 1 3 0645-0910
Branding Management 2(2-1-0-4) Quản trị kinh doanh-MĐ1-K63S 1 2 0645-0910
Digital Marketing 2(2-1-0-4) Quản trị kinh doanh-MĐ2-K63S 1 5 0645-0910
Marketing Research 2(2-1-0-4) Quản trị kinh doanh-MĐ2-K63S 1 5 0920-1145
E-Commerce 2(2-1-0-4) HTTT quản lý-K63C 1 5 1505-1730
Seminar 3(1-4-0-6) Quản trị kinh doanh-MĐ4-K63S 1 3 0645-0910
Seminar 3(1-4-0-6) Quản trị kinh doanh-MĐ4-K63S 2 6 1015-1145
Graduation Internship 2(0-0-4-8) QTKD NULL NULL NULL
Graduation Thesis 6(0-0-12-24) QTKD NULL NULL NULL
English for Industrial Management 2(2-1-0-4) Quản lý CN 01-K65C 1 6 1230-1455
English for Industrial Management 2(2-1-0-4) Quản lý CN 02-K65C 1 6 1505-1730
Quality Management 2(2-1-0-4) Quản lý công nghiệp-K64C 1 6 1230-1455
Human Resource Management 3(3-1-0-6) Kinh tế CN-TCNH-K64C 1 6 1410-1730
Human Resource Management 3(3-1-0-6) Quản trị kinh doanh-K64C 1 4 1600-1730
Human Resource Management 3(3-1-0-6) Quản trị kinh doanh-K64C 2 6 1230-1400
Human Resource Management 3(3-1-0-6) **CTTT-Phân tích KD-K64C 1 5 1230-1550
Strategy Management 3(2-2-0-6) Quản lý CN - Quản trị KD-K64S 1 5 0825-1145
Industrial Maintenance Management 2(2-1-0-4) Quản lý công nghiệp -MĐ1-K63S 1 2 0645-0910
System Simulation 2(2-1-0-4) Quản lý công nghiệp -K63C 1 6 1230-1455
Manufacturing System Design 2(2-1-0-4) Quản lý công nghiệp -MĐ1-K63S 1 2 0920-1145
Optimizing Models 2(2-1-0-4) Quản lý công nghiệp-K64C 1 3 1505-1730
Purchasing Management 2(2-1-0-4) Quản lý công nghiệp -MĐ2-K63S 1 5 0645-0910
Innovation Management 2(2-1-0-4) Quản lý công nghiệp-K64C 1 6 1505-1730
Suppply Chain Management 3(3-1-0-6) **CTTT Logistics K65+Phân tích KD K64S 1 3 0920-1100
Suppply Chain Management 3(3-1-0-6) **CTTT Logistics K65+Phân tích KD K64S 2 6 1015-1145
Project Management 3(3-1-0-6) Quản trị kinh doanh-MĐ1-K63S 1 4 0645-0815
Project Management 3(3-1-0-6) Quản trị kinh doanh-MĐ1-K63S 2 6 1015-1145
Productivity Norms 2(2-1-0-4) Quản trị kinh doanh-MĐ3,4-K63S 1 4 0920-1145
Inventory and Warehouse Management 3(2-2-0-6) Quản lý công nghiệp-K64C 1 2 1600-1730
Inventory and Warehouse Management 3(2-2-0-6) Quản lý công nghiệp-K64C 2 4 1230-1400
Inventory and Warehouse Management 3(2-2-0-6) Quản lý công nghiệp -K63S 1 3 0645-1005
Transportation management 2(2-1-0-4) Quản lý công nghiệp -MĐ2-K63S 1 5 0920-1145
Productivity improvement 3(2-2-0-6) Quản lý công nghiệp -K63S 1 3 1015-1145
Productivity improvement 3(2-2-0-6) Quản lý công nghiệp -K63S 2 6 0645-0815
Quality Control 2(2-1-0-4) Quản lý công nghiệp -MĐ1-K63S 1 4 0920-1145
Graduation Internship 2(2-0-4-8) QLCN NULL NULL NULL
Graduation Thesis 6(0-0-12-24) QLCN NULL NULL NULL
Operations Planning and Scheduling 3(2-2-0-6) Quản lý công nghiệp -K63,K64S 1 6 0825-1145
Bank Credit Management 2(2-1-0-4) Tài chính ngân hàng-MĐ2-K63S 1 6 0645-0910
Bank Credit Management 2(2-1-0-4) Tài chính ngân hàng-MĐ2-K63S 1 6 0920-1145
Financial Management 3(2-2-0-6) TCNH (K63+K64)-K63,K64C 1 3 1230-1550
Financial Investment 3(3-1-0-6) Tài chính ngân hàng-MĐ1-K63S 1 6 0645-1005
Insurance 2(2-1-0-4) TCNH-K64C 1 2 1505-1730
Risk Management 2(2-1-0-4) Kế toán - Tài chính ngân hàng-K63S 1 4 0645-0910
Financial Analysis 2(2-1-0-4) Kế toán - Tài chính ngân hàng-K63S 1 4 0920-1145
Fundamentals of Auditing 3(3-1-0-6) Kế toán, TCNH K63C 1 2 1230-1550
Tax and Taxation System 2(2-1-0-4) Kế toán-TCNH-K64C 1 4 1505-1730
Graduation Internship 2(0-0-4-8) TCNH NULL NULL NULL
Graduation Thesis 6(0-0-12-24) TCNH NULL NULL NULL
Power System Operating Economics 3(2-2-0-6) Kinh tế CN-K64C 1 2 1600-1730
Power System Operating Economics 3(2-2-0-6) Kinh tế CN-K64C 2 4 1230-1400
Natural Resources and Environment Economics 2(2-0-0-4) Kinh tế CN-K64C 1 6 1230-1400
Energy Market 3(3-1-0-6) Kinh tế công nghiệp-K63S 1 3 0645-1005
Energy System Planning and Development 3(3-1-0-6) Kinh tế công nghiệp-MĐ1-K63S 1 3 1015-1145
Energy System Planning and Development 3(3-1-0-6) Kinh tế công nghiệp-MĐ1-K63S 2 5 0645-0815
Energy Strategy and Policy 3(3-1-0-6) Kinh tế công nghiệp-MĐ1-K63S 1 5 0825-1145
Energy Demand Analysis and Forecast 3(2-2-0-6) Kinh tế công nghiệp-K63S 1 2 1015-1145
Energy Demand Analysis and Forecast 3(2-2-0-6) Kinh tế công nghiệp-K63S 2 4 1015-1145
Financial Models for Energy Project 3(3-1-0-6) Kinh tế công nghiệp-MĐ2-K63S 1 3 1015-1145
Financial Models for Energy Project 3(3-1-0-6) Kinh tế công nghiệp-MĐ2-K63S 2 5 0645-0815
Energy management in enterprise 3(3-1-0-6) Kinh tế công nghiệp-K63S 1 2 0645-1005
Graduation Internship 2(2-0-4-4) KTCN NULL NULL NULL
Graduation Thesis 6(0-0-12-24) KTCN NULL NULL NULL
Computer Accounting 2(2-1-0-4) Kế toán-mô đun 1-K63S 1 2 0645-0910
Computer Accounting 2(2-1-0-4) Kế toán-mô đun 1-K63S 1 5 0645-0910
Commercial Bank Management 3(2-2-0-6) Tài chính ngân hàng-MĐ2-K63S 1 5 0645-1005
Managerial Accounting 3(2-2-0-6) Kế toán-TCNH-K64S 1 2 0645-1005
NULL NULL **CTTT-Phân tích KD-K64C 1 4 1410-1730
Accounting for special entities 2(2-1-0-4) Kế toán-mô đun 1-K63S 1 5 0920-1145
Financial Accounting 2 2(2-1-0-4) Kế toán-K63S 1 6 0645-0910
Operational Auditing 2(2-1-0-4) Kế toán-mô đun 2-K63S 1 5 0645-0910
Internal Control 2(2-1-0-4) Kế toán-mô đun 2-K63S 1 5 0920-1145
Financial Auditing 3(3-1-0-6) Kế toán-mô đun 2-K63S 1 2 1015-1145
Financial Auditing 3(3-1-0-6) Kế toán-mô đun 2-K63S 2 3 1015-1145
Taxation Accounting 2(2-1-0-4) Kế toán-K63S 1 6 0920-1145
Accounting System 3(2-2-0-6) Kế toán-mô đun 1-K63S 1 2 1015-1145
Accounting System 3(2-2-0-6) Kế toán-mô đun 1-K63S 2 3 1015-1145
Managerial Accounting 3(3-1-0-6) KTCN-QLCN-K64S 1 2 1015-1145
Managerial Accounting 3(3-1-0-6) KTCN-QLCN-K64S 2 4 1015-1145
Graduation Internship 2(2-0-4-4) Kế toán NULL NULL NULL
Graduation Thesis 6(0-0-12-24) KÊ TOÁN NULL NULL NULL
Introduction to Engineering 3(2-2-0-6) **CTTT Y sinh-K65C 1 2 1505-1645
Introduction to Engineering 3(2-2-0-6) **CTTT Y sinh-K65C 2 6 1410-1550
Introduction to Electrical and Electronic Engineering 3(2-0-2-6) **CTTT Điện tử-K65C 1 4 1230-1400
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K64S 1 6 0645-0910
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) H.T01 1 2 0920-1145
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) H.T01 2 2 0920-1145
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) H.T02 1 3 0920-1145
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) H.T02 2 3 0920-1145
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) N.T01 1 2 0920-1145
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) N.T01 2 2 0920-1145
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) N.T02 1 3 0920-1145
Electronic Engineering 3(3-0-1-6) N.T02 2 3 0920-1145
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) **Tài năng Cơ điện tử-K64C 1 3 1410-1550
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) Cơ điện tử-K64C 1 5 1230-1400
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64C 1 3 1230-1400
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64C 1 3 1410-1550
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64C 1 3 1600-1730
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64C 1 5 1230-1400
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64C 1 5 1410-1550
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64C 1 5 1600-1730
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) H.E01 1 2 0920-1145
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) H.E01 2 2 0920-1145
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) N.E01 1 2 0920-1145
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) N.E01 2 2 0920-1145
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) H.01 1 3 0700-0910
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) H.01 2 3 0700-0910
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) H.02 1 4 0700-0910
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) H.02 2 4 0700-0910
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) H.03 1 5 0700-0910
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) H.03 2 5 0700-0910
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) H.04 1 6 0700-0910
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) H.04 2 6 0700-0910
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) H.05 1 7 0700-0910
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) H.05 2 7 0700-0910
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) H.06 1 3 0920-1145
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) H.06 2 3 0920-1145
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) H.07 1 4 0920-1145
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) H.07 2 4 0920-1145
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) H.08 1 5 0920-1145
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) H.08 2 5 0920-1145
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) H.09 1 6 0920-1145
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) H.09 2 6 0920-1145
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) H.10 1 7 0920-1145
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) H.10 2 7 0920-1145
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) N.01 1 3 0700-0910
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) N.01 2 3 0700-0910
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) N.02 1 4 0700-0910
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) N.02 2 4 0700-0910
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) N.03 1 5 0700-0910
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) N.03 2 5 0700-0910
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) N.04 1 6 0700-0910
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) N.04 2 6 0700-0910
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) N.05 1 7 0700-0910
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) N.05 2 7 0700-0910
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) N.06 1 3 0920-1145
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) N.06 2 3 0920-1145
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) N.07 1 4 0920-1145
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) N.07 2 4 0920-1145
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) N.08 1 5 0920-1145
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) N.08 2 5 0920-1145
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) N.09 1 6 0920-1145
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) N.09 2 6 0920-1145
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) N.10 1 7 0920-1145
Electronic Engineering 2(2-0-1-4) N.10 2 7 0920-1145
Basic Practicum 3(0-0-6-0) TTA_02 1 3 0920-1145
Basic Practicum 3(0-0-6-0) TTA_02 2 5 0920-1145
Basic Practicum 3(0-0-6-0) TTA_02 3 3 0920-1145
Basic Practicum 3(0-0-6-0) TTA_02 4 5 0920-1145
Basic Practicum 3(0-0-6-0) TTA_02 5 3 0920-1145
Basic Practicum 3(0-0-6-0) TTA_02 6 5 0920-1145
Basic Practicum 3(0-0-6-0) TTB_03 1 2 0645-0910
Basic Practicum 3(0-0-6-0) TTB_03 2 4 0645-0910
Basic Practicum 3(0-0-6-0) TTB_03 3 2 0645-0910
Basic Practicum 3(0-0-6-0) TTB_03 4 4 0645-0910
Basic Practicum 3(0-0-6-0) TTB_03 5 2 0645-0910
Basic Practicum 3(0-0-6-0) TTB_03 6 4 0645-0910
Basic Practicum 3(0-0-6-0) TTB_12 1 2 1505-1730
Basic Practicum 3(0-0-6-0) TTB_12 2 6 1505-1730
Basic Practicum 3(0-0-6-0) TTB_12 3 2 1505-1730
Basic Practicum 3(0-0-6-0) TTB_12 4 6 1505-1730
Basic Practicum 3(0-0-6-0) TTB_12 5 2 1505-1730
Basic Practicum 3(0-0-6-0) TTB_12 6 6 1505-1730
Basic Practicum 3(0-0-6-0) TTB_14 1 3 1230-1455
Basic Practicum 3(0-0-6-0) TTB_14 2 5 1230-1455
Basic Practicum 3(0-0-6-0) TTB_14 3 3 1230-1455
Basic Practicum 3(0-0-6-0) TTB_14 4 5 1230-1455
Basic Practicum 3(0-0-6-0) TTB_14 5 3 1230-1230
Basic Practicum 3(0-0-6-0) TTB_14 6 5 1230-1455
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_01 1 3 0645-0910
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_01 2 5 0645-0910
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_01 3 3 0645-0910
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_01 4 5 0645-0910
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_01 5 3 0645-0910
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_01 6 5 0645-0910
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTB_04 1 2 0920-1145
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTB_04 2 4 0920-1145
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTB_04 3 2 0920-1145
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTB_04 4 4 0920-1145
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTB_04 5 2 0920-1145
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTB_04 6 4 0920-1145
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_05 1 2 0645-0910
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_05 2 5 0645-0910
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_05 3 2 0645-0910
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_05 4 5 0645-0910
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_05 5 2 0645-0910
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_05 6 5 0645-0910
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTB_06 1 2 0920-1145
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTB_06 2 5 0920-1145
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTB_06 3 2 0920-1145
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTB_06 4 5 0920-1145
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTB_06 5 2 0920-1145
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTB_06 6 5 0920-1145
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_07 1 3 0645-0910
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_07 2 6 0645-0910
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_07 3 3 0645-0910
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_07 4 6 0645-0910
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_07 5 3 0645-0910
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_07 6 6 0645-0910
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTB_08 1 3 0920-1145
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTB_08 2 6 0920-1145
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTB_08 3 3 0920-1145
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTB_08 4 6 0920-1145
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTB_08 5 3 0920-1145
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTB_08 6 6 0920-1145
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_09 1 2 1230-1455
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_09 2 6 1230-1455
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_09 3 2 1230-1455
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_09 4 6 1230-1455
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_09 5 2 1230-1455
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_09 6 6 1230-1455
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTB_10 1 3 1505-1730
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTB_10 2 5 1505-1730
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTB_10 3 3 1505-1730
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTB_10 4 5 1505-1730
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTB_10 5 3 1505-1730
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTB_10 6 5 1505-1730
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_11 1 3 1230-1455
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_11 2 5 1230-1455
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_11 3 3 1230-1455
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_11 4 5 1230-1455
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_11 5 3 1230-1455
Basic Practicum 2(0-0-4-4) TTA_11 6 5 1230-1455
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Điện tử-K64C 1 2 1230-1400
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Điện tử-K64C 2 4 1600-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Điện tử-K64C 1 3 1230-1550
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Điện tử-K64C 1 3 1600-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Điện tử-K64C 2 5 1230-1400
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Điện tử-K64C 1 5 1410-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Điện tử-K63S 1 3 0645-0815
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Điện tử-K63S 2 5 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Điện tử-K63S 1 5 0645-1005
C/C++ Programming Language 2(2-1-0-4) **CTTT-HT nhúng & IoT -K64C 1 6 1230-1455
C/C++ Programming Language 2(2-1-0-4) Điện tử 01,02-K65C 1 4 1505-1730
C/C++ Programming Language 2(2-1-0-4) Điện tử 03,04-K65C 1 3 1505-1730
C/C++ Programming Language 2(2-1-0-4) Điện tử 05,06-K65C 1 4 1230-1455
C/C++ Programming Language 2(2-1-0-4) Điện tử 07,08-K65C 1 3 1230-1455
C/C++ Programming Language 2(2-1-0-4) Điện tử 09,10,11 (nhóm 1)-K65C 1 6 1505-1730
C/C++ Programming Language 2(2-1-0-4) Điện tử 09,10,11 (nhóm 2)-K65C 1 6 1230-1455
C/C++ Programming Language 2(2-1-0-4) Điện tử-K65C 1 2 1505-1730
Electronic Devices 3(3-0-1-6) Điện tử-K64S 1 6 0645-0910
Electronic Devices 3(3-0-1-6) Điện tử-K64S 1 6 0920-1145
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N01 1 2 1230-1455
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N01 2 2 1230-1455
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N02 1 3 1230-1455
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N02 2 3 1230-1455
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N03 1 4 1230-1455
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N03 2 4 1230-1455
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N04 1 5 1230-1455
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N04 2 5 1230-1455
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N05 1 6 1230-1455
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N05 2 6 1230-1455
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N06 1 2 1505-1730
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N06 2 2 1505-1730
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N07 1 3 1505-1730
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N07 2 3 1505-1730
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N08 1 4 1505-1730
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N08 2 4 1505-1730
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N09 1 5 1505-1730
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N09 2 5 1505-1730
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N10 1 6 1505-1730
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N10 2 6 1505-1730
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N11 1 2 1230-1455
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N11 2 2 1230-1455
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N12 1 2 1505-1730
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N12 2 2 1505-1730
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N13 1 3 1230-1455
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N13 2 3 1230-1455
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N14 1 3 1505-1730
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N14 2 3 1505-1730
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N15 1 4 1230-1455
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N15 2 4 1230-1455
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N16 1 4 1505-1730
Electronic Devices 3(3-0-1-6) N16 2 4 1505-1730
Electronic Devices 2(2-0-1-4) **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K65S 1 5 1015-1145
Electronic Devices 2(2-0-1-4) IoT1 1 2 1230-1455
Electronic Devices 2(2-0-1-4) IoT1 2 2 1230-1455
Electronic Devices 2(2-0-1-4) IoT2 1 3 1230-1455
Electronic Devices 2(2-0-1-4) IoT2 2 3 1230-1455
Electronic Devices 2(2-0-1-4) IoT3 1 4 1230-1455
Electronic Devices 2(2-0-1-4) IoT3 2 4 1230-1455
Electronic Devices 2(2-0-1-4) IoT4 1 5 1230-1455
Electronic Devices 2(2-0-1-4) IoT4 2 5 1230-1455
Electronic Devices 2(2-0-1-4) IoT5 1 7 1415-1645
Electronic Devices 2(2-0-1-4) IoT5 2 7 1415-1645
Electronic Devices 2(2-0-1-4) IoT6 1 7 0825-1100
Electronic Devices 2(2-0-1-4) IoT6 2 7 0825-1100
Electronic Devices 2(2-0-1-4) IoT7 1 7 0825-1100
Electronic Devices 2(2-0-1-4) IoT7 2 7 0825-1100
Electronic Devices 2(2-0-1-4) IoT8 1 7 1415-1645
Electronic Devices 2(2-0-1-4) IoT8 2 7 1415-1645
Circuit Theory 3(3-0-1-6) Điện tử-K64S 1 6 0645-0910
Circuit Theory 3(3-0-1-6) Điện tử-K64S 1 6 0920-1145
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NC01 1 2 1230-1455
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NC01 2 2 1230-1455
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NC02 1 2 1505-1730
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NC02 2 2 1505-1730
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NC03 1 3 1230-1455
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NC03 2 3 1230-1455
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NC04 1 3 1505-1730
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NC04 2 3 1505-1730
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NC05 1 4 1230-1455
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NC05 2 4 1230-1455
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NC06 1 4 1505-1730
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NC06 2 4 1505-1730
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NC07 1 5 1230-1455
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NC07 2 5 1230-1455
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NC08 1 5 1505-1730
Circuit Theory 3(3-0-1-6) NC08 2 5 1505-1730
Signals and Systems 3(3-1-0-6) Điện tử-K64C 1 4 1410-1730
Signals and Systems 3(3-1-0-6) Điện tử-K64S 1 5 0825-1145
Signals and Systems 3(3-1-0-6) Điện tử-K64S 1 3 0645-1005
Signals and Systems 3(3-1-0-6) Điện tử-K64S 1 3 1015-1145
Signals and Systems 3(3-1-0-6) Điện tử-K64S 2 5 0645-0815
Signals and Systems 3(3-1-0-6) **CTTT-Điện tử-K64S 1 2 0645-1005
Fundamentals of Information Transmission 2(2-0-1-4) **Tài năng ĐTVT-K64C 1 2 1230-1400
Fundamentals of Information Transmission 2(2-0-1-4) NS22 1 6 0920-1145
Fundamentals of Information Transmission 2(2-0-1-4) NS22 2 6 0920-1145
Fundamentals of Information Transmission 2(2-0-1-4) NS23 1 7 0645-0910
Fundamentals of Information Transmission 2(2-0-1-4) NS23 2 7 0645-0910
Information Theory 2(2-0-1-4) Điện tử-K64S 1 3 0645-0815
Information Theory 2(2-0-1-4) Điện tử-K64S 1 3 0825-1005
Information Theory 2(2-0-1-4) Điện tử-K64S 1 3 1015-1145
Information Theory 2(2-0-1-4) Điện tử-K64S 1 5 1015-1145
Information Theory 2(2-0-1-4) NC13 1 2 1230-1455
Information Theory 2(2-0-1-4) NC13 2 2 1230-1455
Information Theory 2(2-0-1-4) NC14 1 2 1505-1730
Information Theory 2(2-0-1-4) NC14 2 2 1505-1730
Information Theory 2(2-0-1-4) NC15 1 3 1230-1455
Information Theory 2(2-0-1-4) NC15 2 3 1230-1455
Information Theory 2(2-0-1-4) NC16 1 3 1505-1730
Information Theory 2(2-0-1-4) NC16 2 3 1505-1730
Information Theory 2(2-0-1-4) NC17 1 4 1230-1455
Information Theory 2(2-0-1-4) NC17 2 4 1230-1455
Information Theory 2(2-0-1-4) NC18 1 4 1505-1730
Information Theory 2(2-0-1-4) NC18 2 4 1505-1730
Information Theory 2(2-0-1-4) NC19 1 5 1230-1455
Information Theory 2(2-0-1-4) NC19 2 5 1230-1455
Information Theory 2(2-0-1-4) NC20 1 5 1505-1730
Information Theory 2(2-0-1-4) NC20 2 5 1505-1730
Information Theory 2(2-0-1-4) NC21 1 6 1230-1455
Information Theory 2(2-0-1-4) NC21 2 6 1230-1455
Information Theory 2(2-0-1-4) NC22 1 6 1505-1730
Information Theory 2(2-0-1-4) NC22 2 6 1505-1730
Information Theory 2(2-0-1-4) NC23 1 7 1230-1455
Information Theory 2(2-0-1-4) NC23 2 7 1230-1455
Information Theory 2(2-0-1-4) NC24 1 7 1505-1730
Information Theory 2(2-0-1-4) NC24 2 7 1505-1730
Information Theory 2(2-0-1-4) NC25 1 2 1230-1455
Information Theory 2(2-0-1-4) NC25 2 2 1230-1455
Information Theory 2(2-0-1-4) NC26 1 2 1505-1730
Information Theory 2(2-0-1-4) NC26 2 2 1505-1730
Information Theory 2(2-0-1-4) NC27 1 3 1230-1455
Information Theory 2(2-0-1-4) NC27 2 3 1230-1455
Information Theory 2(2-0-1-4) NC28 1 3 1505-1730
Information Theory 2(2-0-1-4) NC28 2 3 1505-1730
Information Theory 2(2-0-1-4) NC29 1 4 1230-1455
Information Theory 2(2-0-1-4) NC29 2 4 1230-1455
Information Theory 2(2-0-1-4) **CTTT-Điện tử-K64S 1 5 1015-1145
Information Theory 2(2-0-1-4) NC30 1 4 1505-1730
Information Theory 2(2-0-1-4) NC30 2 4 1505-1730
Information Theory 2(2-0-1-4) NC31 1 5 1230-1455
Information Theory 2(2-0-1-4) NC31 2 5 1230-1455
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) **Tài năng ĐTVT-K64C 1 2 1410-1550
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) Điện tử-K63S 1 5 1015-1145
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) NC32 1 5 1505-1730
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) NC32 2 5 1505-1730
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) NC33 1 6 1230-1455
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) NC33 2 6 1230-1455
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) NC34 1 6 1505-1730
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) NC34 2 6 1505-1730
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) NC35 1 7 1230-1455
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) NC35 2 7 1230-1455
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) NC36 1 7 1505-1730
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) NC36 2 7 1505-1730
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) NS28 1 3 0920-1145
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) NS28 2 3 0920-1145
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) NS29 1 4 0920-1145
Fundamentals of Measurement 2(2-0-1-4) NS29 2 4 0920-1145
Electronic measurement 3(3-0-1-6) **CTTT-HT nhúng & IoT -K64C 1 6 1505-1730
Electronic measurement 3(3-0-1-6) NS30 1 7 0645-0910
Electronic measurement 3(3-0-1-6) NS30 2 7 0645-0910
Electronic measurement 3(3-0-1-6) NS31 1 7 0920-1145
Electronic measurement 3(3-0-1-6) NS31 2 7 0920-1145
Data Structure and Algorithms 2(2-1-0-4) Điện tử-K64S 1 4 0645-0910
Data Structure and Algorithms 2(2-1-0-4) Điện tử-K64S 1 4 0920-1145
Programming Language 3(2-1-1-6) **CTTT-Y sinh-K64S 1 2 0645-0910
Programming Language 3(2-1-1-6) H.NN1 1 2 1505-1730
Programming Language 3(2-1-1-6) H.NN1 2 2 1505-1730
Programming Language 3(2-1-1-6) N.NN1 1 2 1505-1730
Programming Language 3(2-1-1-6) N.NN1 2 2 1505-1730
Signals and Systems 3(3-1-0-6) **CTTT-KT y sinh-K63C 1 2 1230-1400
Signals and Systems 3(3-1-0-6) **CTTT-KT y sinh-K63C 2 4 1600-1730
Circuit Theory 4(3-1-1-8) **CTTT-Y sinh-K64S 1 6 0645-1005
Circuit Theory 4(3-1-1-8) NC09 1 6 1230-1455
Circuit Theory 4(3-1-1-8) NC09 2 6 1230-1455
Circuit Theory 4(3-1-1-8) NC10 1 6 1505-1730
Circuit Theory 4(3-1-1-8) NC10 2 6 1505-1730
Biomechanics 3(2-1-0.5-6) **CTTT-KT y sinh-K63C 1 3 1505-1730
Biomechanics 3(2-1-0.5-6) P.T1 1 3 0920-1145
Biomechanics 3(2-1-0.5-6) P.T1 2 3 0920-1145
Biomechanics 3(2-1-0.5-6) P.T2 1 4 0920-1145
Biomechanics 3(2-1-0.5-6) P.T2 2 4 0920-1145
Biomechanics 3(2-1-0.5-6) P.T3 1 5 0920-1145
Biomechanics 3(2-1-0.5-6) P.T3 2 5 0920-1145
Digital Techniques 4(3-1-1-8) **CTTT-KT y sinh-K63C 1 2 1410-1730
Digital Techniques 4(3-1-1-8) H.K1 1 2 0920-1145
Digital Techniques 4(3-1-1-8) H.K1 2 2 0920-1145
Digital Techniques 4(3-1-1-8) N.K1 1 2 0920-1145
Digital Techniques 4(3-1-1-8) N.K1 2 2 0920-1145
Electronic Circuits I 3(3-1-0-6) **CTTT-KT y sinh-K63C 1 4 1230-1550
Microprocessors 4(3-1-1-8) **CTTT-KT y sinh-K63C 1 6 1410-1730
Microprocessors 4(3-1-1-8) H.V1 1 3 0920-1145
Microprocessors 4(3-1-1-8) H.V1 2 3 0920-1145
Microprocessors 4(3-1-1-8) N.V1 1 3 0920-1145
Microprocessors 4(3-1-1-8) N.V1 2 3 0920-1145
Biomedical Engineering Design I 1(0-2-0-2) **CTTT-Y sinh-K64S 1 4 1015-1145
Wireless Communications 3(3-0-1-6) **Tài năng ĐTVT-K63S 1 3 0645-0910
Wireless Communications 3(3-0-1-6) TT-TT-K63C 1 6 1230-1455
Wireless Communications 3(3-0-1-6) TT-TT-K63C 1 6 1505-1730
Wireless Communications 3(3-0-1-6) V01 1 2 0645-0910
Wireless Communications 3(3-0-1-6) V01 2 2 0645-0910
Wireless Communications 3(3-0-1-6) V02 1 2 0920-1145
Wireless Communications 3(3-0-1-6) V02 2 2 0920-1145
Wireless Communications 3(3-0-1-6) V03 1 3 0645-0910
Wireless Communications 3(3-0-1-6) V03 2 3 0645-0910
Wireless Communications 3(3-0-1-6) V04 1 3 0920-1145
Wireless Communications 3(3-0-1-6) V04 2 3 0920-1145
Wireless Communications 3(3-0-1-6) V05 1 4 0645-0910
Wireless Communications 3(3-0-1-6) V05 2 4 0645-0910
Wireless Communications 3(3-0-1-6) V06 1 4 0920-1145
Wireless Communications 3(3-0-1-6) V06 2 4 0920-1145
Wireless Communications 3(3-0-1-6) V07 1 5 0645-0910
Wireless Communications 3(3-0-1-6) V07 2 5 0645-0910
Wireless Communications 3(3-0-1-6) V08 1 5 0920-1145
Wireless Communications 3(3-0-1-6) V08 2 5 0920-1145
Wireless Communications 3(3-0-1-6) V09 1 6 0645-0910
Wireless Communications 3(3-0-1-6) V09 2 6 0645-0910
Wireless Communications 3(3-0-1-6) V10 1 6 0920-1145
Wireless Communications 3(3-0-1-6) V10 2 6 0920-1145
Wireless Communications 3(3-0-1-6) KSTN01 1 4 1505-1730
Wireless Communications 3(3-0-1-6) KSTN01 2 4 1505-1730
Wireless Communications 3(3-0-1-6) KSTN02 1 5 1505-1730
Wireless Communications 3(3-0-1-6) KSTN02 2 5 1505-1730
Wireless Communications 3(3-0-1-6) VS01 1 6 0920-1135
Wireless Communications 3(3-0-1-6) VS01 2 6 0920-1135
Wireless Communications 3(3-0-1-6) VS02 1 3 0920-1135
Wireless Communications 3(3-0-1-6) VS02 2 3 0920-1135
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) Điện tử-K64S 1 2 0645-0910
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) Điện tử-K64S 1 2 0920-1145
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) Điện tử-K64C 1 2 1230-1455
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) H.DT1 1 2 1230-1455
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) H.DT1 2 2 1230-1455
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) H.DT2 1 3 1230-1455
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) H.DT2 2 3 1230-1455
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) H.DT3 1 4 1230-1455
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) H.DT3 2 4 1230-1455
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) H.DT4 1 5 1230-1455
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) H.DT4 2 5 1230-1455
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) H.DT5 1 2 1505-1730
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) H.DT5 2 2 1505-1730
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) H.DT6 1 3 1505-1730
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) H.DT6 2 3 1505-1730
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) H.DT7 1 4 1505-1730
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) H.DT7 2 4 1505-1730
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) H.DT9 1 4 0920-1145
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) H.DT9 2 4 0920-1145
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) H.DT10 1 5 0920-1145
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) H.DT10 2 5 0920-1145
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) H.DT11 1 6 0920-1145
Electromagnetic Fields 3(3-0-1-6) H.DT11 2 6 0920-1145
Electromagnetic Field Theory 3(3-0-1-6) **CTTT-Điện tử-K64S 1 3 0645-0910
Electromagnetic Field Theory 3(3-0-1-6) H.EL1 1 7 1230-1455
Electromagnetic Field Theory 3(3-0-1-6) H.EL1 2 7 1230-1455
Electromagnetic Field Theory 3(3-0-1-6) H.EL2 1 7 1505-1730
Electromagnetic Field Theory 3(3-0-1-6) H.EL2 2 7 1505-1730
Digital Electronics 3(3-0-1-6) **Tài năng ĐTVT-K64C 1 4 1230-1455
Digital Electronics 3(3-0-1-6) Điện tử-K64S 1 2 0645-0910
Digital Electronics 3(3-0-1-6) Điện tử-K64S 1 2 0920-1145
Digital Electronics 3(3-0-1-6) Điện tử-K64S 1 4 0645-0910
Digital Electronics 3(3-0-1-6) Điện tử-K64S 1 4 0920-1145
Digital Electronics 3(3-0-1-6) Điện tử-K64S 1 6 0645-0910
Digital Electronics 3(3-0-1-6) H.DE1 1 4 0920-1145
Digital Electronics 3(3-0-1-6) H.DE1 2 4 0920-1145
Digital Electronics 3(3-0-1-6) N.DE1 1 4 0920-1145
Digital Electronics 3(3-0-1-6) N.DE1 2 4 0920-1145
Digital Electronics 3(3-0-1-6) H.DE1 1 4 1230-1455
Digital Electronics 3(3-0-1-6) H.DE1 2 4 1230-1455
Digital Electronics 3(3-0-1-6) H.DE2 1 5 1230-1455
Digital Electronics 3(3-0-1-6) H.DE2 2 5 1230-1455
Digital Electronics 3(3-0-1-6) H.DE3 1 6 1230-1455
Digital Electronics 3(3-0-1-6) H.DE3 2 6 1230-1455
Digital Electronics 3(3-0-1-6) H.DE4 1 7 1230-1455
Digital Electronics 3(3-0-1-6) H.DE4 2 7 1230-1455
Digital Electronics 3(3-0-1-6) H.DE5 1 4 1505-1730
Digital Electronics 3(3-0-1-6) H.DE5 2 4 1505-1730
Digital Electronics 3(3-0-1-6) H.DE6 1 5 1505-1730
Digital Electronics 3(3-0-1-6) H.DE6 2 5 1505-1730
Digital Electronics 3(3-0-1-6) H.DE7 1 6 1505-1730
Digital Electronics 3(3-0-1-6) H.DE7 2 6 1505-1730
Digital Electronics 3(3-0-1-6) H.DE8 1 7 1505-1730
Digital Electronics 3(3-0-1-6) H.DE8 2 7 1505-1730
Digital Electronics 3(3-0-1-6) N.DE1 1 4 1230-1455
Digital Electronics 3(3-0-1-6) N.DE1 2 4 1230-1455
Digital Electronics 3(3-0-1-6) N.DE2 1 5 1230-1455
Digital Electronics 3(3-0-1-6) N.DE2 2 5 1230-1455
Digital Electronics 3(3-0-1-6) N.DE3 1 6 1230-1455
Digital Electronics 3(3-0-1-6) N.DE3 2 6 1230-1455
Digital Electronics 3(3-0-1-6) N.DE4 1 7 1230-1455
Digital Electronics 3(3-0-1-6) N.DE4 2 7 1230-1455
Digital Electronics 3(3-0-1-6) N.DE5 1 4 1505-1730
Digital Electronics 3(3-0-1-6) N.DE5 2 4 1505-1730
Digital Electronics 3(3-0-1-6) N.DE6 1 5 1505-1730
Digital Electronics 3(3-0-1-6) N.DE6 2 5 1505-1730
Digital Electronics 3(3-0-1-6) N.DE7 1 6 1505-1730
Digital Electronics 3(3-0-1-6) N.DE7 2 6 1505-1730
Digital Electronics 3(3-0-1-6) N.DE8 1 7 1505-1730
Digital Electronics 3(3-0-1-6) N.DE8 2 7 1505-1730
Digital Electronics 3(3-0-1-6) H.DE9 1 6 1230-1455
Digital Electronics 3(3-0-1-6) H.DE9 2 6 1230-1455
Digital Electronics 3(3-0-1-6) H.DE10 1 6 1505-1730
Digital Electronics 3(3-0-1-6) H.DE10 2 6 1505-1730
Digital Electronics 3(3-0-1-6) N.DE9 1 6 1230-1455
Digital Electronics 3(3-0-1-6) N.DE9 2 6 1230-1455
Digital Electronics 3(3-0-1-6) N.DE10 1 6 1505-1730
Digital Electronics 3(3-0-1-6) N.DE10 2 6 1505-1730
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) **Tài năng ĐTVT-K64C 1 5 1505-1730
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) Điện tử-K64S 1 2 0645-0910
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) Điện tử-K64S 1 2 0920-1145
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) Điện tử-K64S 1 4 0645-0910
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) Điện tử-K64S 1 4 0920-1145
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) Điện tử-K64S 1 6 0645-0910
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.EL1 1 2 0700-0910
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.EL1 2 2 0700-0910
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.EL2 1 3 0700-0910
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.EL2 2 3 0700-0910
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.01 1 2 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.01 2 2 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.02 1 3 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.02 2 3 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.03 1 4 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.03 2 4 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.04 1 5 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.04 2 5 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.05 1 6 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.05 2 6 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.01 1 2 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.01 2 2 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.02 1 3 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.02 2 3 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.03 1 4 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.03 2 4 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.04 1 5 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.04 2 5 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.05 1 6 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.05 2 6 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.01 1 2 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.01 2 2 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.02 1 3 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.02 2 3 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.03 1 4 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.03 2 4 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.04 1 5 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.04 2 5 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.05 1 6 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.05 2 6 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.16 1 7 0920-1145
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.16 2 7 0920-1145
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.17 1 7 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.17 2 7 1230-1455
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.18 1 7 1505-1730
Analog Electronics I 3(3-0-1-6) T.18 2 7 1505-1730
Analog Electronics 3(3-0-1-6) **CTTT-HT nhúng & IoT -K64C 1 4 1230-1455
Analog Electronics 3(3-0-1-6) H.LUH1 1 4 0700-0910
Analog Electronics 3(3-0-1-6) H.LUH1 2 4 0700-0910
Analog Electronics 3(3-0-1-6) H.LUH2 1 5 0700-0910
Analog Electronics 3(3-0-1-6) H.LUH2 2 5 0700-0910
Analog Circuits Design 4(3-1-1-8) **CTTT-Điện tử-K63C 1 5 1230-1550
Analog Circuits Design 4(3-1-1-8) T.TE1 1 2 0700-0910
Analog Circuits Design 4(3-1-1-8) T.TE1 2 2 0700-0910
Analog Circuits Design 4(3-1-1-8) T.TE2 1 3 0700-0910
Analog Circuits Design 4(3-1-1-8) T.TE2 2 3 0700-0910
Analog Circuits Design 4(3-1-1-8) T.TE3 1 4 0700-0910
Analog Circuits Design 4(3-1-1-8) T.TE3 2 4 0700-0910
Analog Electronics II 2(2-0-1-4) Điện tử-K63S 1 6 0920-1145
Analog Electronics II 2(2-0-1-4) T.T1 1 2 1230-1455
Analog Electronics II 2(2-0-1-4) T.T1 2 2 1230-1455
Analog Electronics II 2(2-0-1-4) T.T2 1 3 1230-1455
Analog Electronics II 2(2-0-1-4) T.T2 2 3 1230-1455
Analog Electronics II 2(2-0-1-4) T.T3 1 4 1230-1455
Analog Electronics II 2(2-0-1-4) T.T3 2 4 1230-1455
Analog Electronics II 2(2-0-1-4) T.T4 1 5 1230-1455
Analog Electronics II 2(2-0-1-4) T.T4 2 5 1230-1455
Digital Communications 3(3-0-1-6) Điện tử-K63S 1 6 0645-0910
Digital Communications 3(3-0-1-6) T01 1 2 1230-1455
Digital Communications 3(3-0-1-6) T01 2 2 1230-1455
Digital Communications 3(3-0-1-6) T02 1 2 1505-1730
Digital Communications 3(3-0-1-6) T02 2 2 1505-1730
Digital Communications 3(3-0-1-6) T03 1 3 1230-1455
Digital Communications 3(3-0-1-6) T03 2 3 1230-1455
Digital Communications 3(3-0-1-6) T04 1 3 1505-1730
Digital Communications 3(3-0-1-6) T04 2 3 1505-1730
Digital Communications 3(3-0-1-6) T05 1 4 1230-1455
Digital Communications 3(3-0-1-6) T05 2 4 1230-1455
Digital Communications 3(3-0-1-6) T06 1 4 1505-1730
Digital Communications 3(3-0-1-6) T06 2 4 1505-1730
Digital Communications 3(3-0-1-6) T07 1 5 1230-1455
Digital Communications 3(3-0-1-6) T07 2 5 1230-1455
Fundamentals of Communication Systems 3(3-1-0-6) **CTTT-KT ôtô-K63C 1 2 1410-1730
Applied Software Engineering 2(2-1-0-4) **Tài năng ĐTVT-K64C 1 5 1230-1455
Applied Software Engineering 2(2-1-0-4) Điện tử-K64S 1 2 0645-0910
Applied Software Engineering 2(2-1-0-4) Điện tử-K64S 1 2 0920-1145
Applied Software Engineering 2(2-1-0-4) Điện tử-K64S 1 4 0645-0910
Applied Software Engineering 2(2-1-0-4) Điện tử-K64S 1 4 0920-1145
Applied Software Engineering 2(2-1-0-4) Điện tử-K64S 1 6 0920-1145
Applied Software engineering 2(2-1-0-4) **CTTT-Điện tử-K64S 1 3 0920-1145
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4) Toàn trường -K63S 1 4 0645-0910
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4) Toàn trường -K63S 1 4 0920-1145
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4) Toàn trường -K63S 1 6 0645-0910
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4) Toàn trường -K63S 1 6 0920-1145
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4) Toàn trường -K63C 1 3 1230-1455
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4) Toàn trường -K63C 1 3 1505-1730
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4) Toàn trường -K63C 1 5 1230-1455
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4) Toàn trường -K63C 1 5 1505-1730
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4) Toàn trường -K63C 1 2 1230-1455
Technology and technical design thinking 2(1-2-0-4) Toàn trường -K63C 1 2 1505-1730
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) **CTTN - ĐTVT K63 NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) ĐTVT K63, K64, K65 NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) **CTTT-Điện tử-K63 NULL NULL NULL
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) **Tài năng ĐTVT-K64C 1 4 1505-1645
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) Điện tử-K64S 1 3 0645-0815
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) Điện tử-K64S 1 3 0825-1005
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) Điện tử-K64S 1 3 1015-1145
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) Điện tử-K64S 1 5 0645-0815
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) Điện tử-K64S 1 5 0825-1005
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.TN1 1 2 0700-0910
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.TN1 2 2 0700-0910
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.TN2 1 2 0920-1145
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.TN2 2 2 0920-1145
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A1 1 3 1230-1455
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A1 2 3 1230-1455
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A2 1 4 1230-1455
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A2 2 4 1230-1455
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A3 1 5 1230-1455
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A3 2 5 1230-1455
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A4 1 6 1230-1455
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A4 2 6 1230-1455
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A5 1 2 1230-1455
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A5 2 2 1230-1455
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A6 1 3 1230-1455
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A6 2 3 1230-1455
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A7 1 4 1230-1455
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A7 2 4 1230-1455
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A8 1 5 1230-1455
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A8 2 5 1230-1455
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A9 1 6 1230-1455
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A9 2 6 1230-1455
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A10 1 3 1505-1730
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A10 2 3 1505-1730
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A11 1 4 1505-1730
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A11 2 4 1505-1730
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A12 1 5 1505-1730
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A12 2 5 1505-1730
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A13 1 6 1505-1730
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A13 2 6 1505-1730
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A14 1 2 1505-1730
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A14 2 2 1505-1730
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A15 1 3 1505-1730
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A15 2 3 1505-1730
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A16 1 4 1505-1730
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A16 2 4 1505-1730
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A17 1 5 1505-1730
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A17 2 5 1505-1730
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A18 1 6 1505-1730
Antenna and Wave Transmission 2(2-0-1-4) H.A18 2 6 1505-1730
Design Project I 2(0-0-4-4) ĐTVT K61, K62, K63 NULL NULL NULL
Design project I 2(0-0-4-4) **CTTT Điện tử 01 - K63 NULL NULL NULL
Microprocessors 3(3-1-0-6) **CTTT-HT nhúng & IoT -K64C 1 2 1410-1730
Microprocessors 3(3-1-0-6) Điện tử-K63C 1 2 1230-1550
Microprocessors 3(3-1-0-6) Điện tử-K63C 1 2 1600-1730
Microprocessors 3(3-1-0-6) Điện tử-K63C 2 4 1600-1730
Digital System Design 2 4(4-1-0-8) **CTTT-Điện tử-K63C 1 2 1230-1455
Digital System Design 2 4(4-1-0-8) **CTTT-Điện tử-K63C 2 5 1600-1730
Theory of Cryptography 3(3-1-0-6) **Tài năng ĐTVT-K63S 1 4 0645-0815
Theory of Cryptography 3(3-1-0-6) **Tài năng ĐTVT-K63S 2 6 1015-1145
Theory of Cryptography 3(3-1-0-6) Điện tử-K63C 1 2 1230-1550
Theory of Cryptography 3(3-1-0-6) Điện tử-K63C 1 2 1600-1730
Theory of Cryptography 3(3-1-0-6) Điện tử-K63C 2 4 1600-1730
Theory of Cryptography 3(3-1-0-6) Điện tử-K63C 1 4 1230-1550
Theory of Cryptography 3(3-1-0-6) Điện tử-K63C 1 6 1410-1730
Theory of Cryptography 3(3-1-0-6) **CTTT-Điện tử - mô đun 1-K63-K64S 1 5 0645-1005
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_01 1 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_01 2 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_01 3 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_01 4 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_01 1 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_01 2 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_01 3 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_01 4 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_02 1 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_02 2 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_02 3 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_02 4 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_02 1 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_02 2 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_02 3 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_02 4 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_03 1 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_03 2 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_03 3 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_03 4 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_03 1 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_03 2 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_03 3 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_03 4 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_04 1 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_04 2 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_04 3 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_04 4 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_04 1 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_04 2 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_04 3 3 1455-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_04 4 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_05 1 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_05 2 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_05 3 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_05 4 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_05 1 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_05 2 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_05 3 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_05 4 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_06 1 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_06 2 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_06 3 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_06 4 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_06 1 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_06 2 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_06 3 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_06 4 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_07 1 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_07 2 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_07 3 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_07 4 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_07 1 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_07 2 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_07 3 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_07 4 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_08 1 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_08 2 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_08 3 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_08 4 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_08 1 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_08 2 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_08 3 3 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_08 4 5 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_09 1 3 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_09 2 5 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_09 3 3 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_09 4 5 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_09 1 3 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_09 2 5 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_09 3 3 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_09 4 5 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_10 1 3 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_10 2 5 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_10 3 3 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_10 4 5 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_10 1 3 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_10 2 5 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_10 3 3 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_10 4 5 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_11 1 3 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_11 2 5 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_11 3 3 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_11 4 5 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_11 1 3 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_11 2 5 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_11 3 3 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_11 4 5 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_12 1 3 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_12 2 5 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_12 3 3 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_12 4 5 1505-1730
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_13 1 4 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_13 2 7 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_13 3 4 1230-1455
Design Project II 2(0-0-4-4) DA2_13 4 7 1230-1455
Design Project 3(0-0-6-12) **CTTT ĐTVT K62 NULL NULL NULL
Design project II 2(0-0-4-4) DA2_14 1 4 1230-1455
Design project II 2(0-0-4-4) DA2_14 2 7 1230-1455
Design project II 2(0-0-4-4) DA2_14 3 4 1230-1455
Design project II 2(0-0-4-4) DA2_14 4 7 1230-1455
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) **Tài năng ĐTVT-K63S 1 5 0645-0910
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) Điện tử-K63C 1 3 1230-1455
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) Điện tử-K63C 1 3 1505-1730
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) Điện tử-K63C 1 5 1230-1455
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) Điện tử-K63C 1 5 1505-1730
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) TNNC11 1 7 1230-1455
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) TNNC11 2 7 1230-1455
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) TNNC12 1 7 1505-1730
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) TNNC12 2 7 1505-1730
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS01 1 2 0645-0910
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS01 2 2 0645-0910
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS02 1 2 0920-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS02 2 2 0920-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS03 1 3 0645-0910
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS03 2 3 0645-0910
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS04 1 3 0920-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS04 2 3 0920-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS05 1 4 0645-0910
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS05 2 4 0645-0910
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS06 1 4 0920-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS06 2 4 0920-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS07 1 5 0645-0910
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS07 2 5 0645-0910
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS08 1 5 0920-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS08 2 5 0920-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS09 1 6 0645-0910
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS09 2 6 0645-0910
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS10 1 6 0920-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS10 2 6 0920-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS11 1 7 0645-0910
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS11 2 7 0645-0910
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS12 1 7 0920-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS12 2 7 0920-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS13 1 2 0645-0910
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS13 2 2 0645-0910
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS14 1 2 0920-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS14 2 2 0920-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS15 1 3 0645-0910
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS15 2 3 0645-0910
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS16 1 3 0920-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS16 2 3 0920-1145
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS17 1 4 0645-0910
Digital Signal Processing 3(3-0-1-6) NS17 2 4 0645-0910
Digital System Design and Synthesis 2(2-1-0-4) Điện tử-K62S 1 4 0645-0910
Analog IC design 2(2-1-0-4) Điện tử-K62S 1 4 0920-1145
Computer Architecture 2(2-0-1-4) Điện tử-Máy tính-K62S 1 3 1015-1145
Computer Architecture 2(2-0-1-4) H.M1 1 3 1505-1730
Computer Architecture 2(2-0-1-4) H.M1 2 3 1505-1730
Computer Architecture 2(2-0-1-4) H.M2 1 4 1505-1730
Computer Architecture 2(2-0-1-4) H.M2 2 4 1505-1730
Computer Architecture 2(2-0-1-4) N.M1 1 3 1505-1730
Computer Architecture 2(2-0-1-4) N.M1 2 3 1505-1730
Computer Architecture 2(2-0-1-4) N.M2 1 4 1505-1730
Computer Architecture 2(2-0-1-4) N.M2 2 4 1505-1730
Object-Oriented Analysis and Design 3(3-1-0-6) Máy tính-K62S 1 3 0645-1005
Object-Oriented Analysis and Design 3(3-1-0-6) Máy tính-K62S 1 3 1015-1145
Object-Oriented Analysis and Design 3(3-1-0-6) Máy tính-K62S 2 5 0645-0815
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) **Tài năng ĐTVT-K63S 1 5 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) Điện tử-K63C 1 3 1230-1455
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) Điện tử-K63C 1 3 1505-1730
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) Điện tử-K63C 1 5 1230-1455
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) Điện tử-K63C 1 5 1505-1730
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) Điện tử-K63C 1 6 1505-1730
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C01 1 2 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C01 2 2 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C02 1 2 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C02 2 2 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C03 1 3 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C03 2 3 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C04 1 3 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C04 2 3 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C05 1 4 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C05 2 4 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C06 1 4 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C06 2 4 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C07 1 3 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C07 2 3 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C08 1 4 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C08 2 4 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C09 1 5 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C09 2 5 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C10 1 3 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C10 2 3 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C11 1 4 0830-1150
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C11 2 4 0830-1150
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C12 1 5 0830-1150
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C12 2 5 0830-1150
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C13 1 5 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C13 2 5 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C14 1 5 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C14 2 5 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C15 1 6 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C15 2 6 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C16 1 6 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C16 2 6 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C17 1 2 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C17 2 2 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C18 1 2 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C18 2 2 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C19 1 3 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C19 2 3 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C20 1 3 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C20 2 3 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C21 1 4 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C21 2 4 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C22 1 4 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C22 2 4 0920-1145
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C23 1 5 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) C23 2 5 0645-0910
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) KSTN01 1 3 1230-1455
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) KSTN01 2 3 1230-1455
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) KSTN02 1 6 1230-1455
Fundamentals of Data Communication 3(3-0-1-6) KSTN02 2 6 1230-1455
Fundamentals of Network Engineering 3(3-1-0-6) **CTTT-Điện tử-K63C 1 6 1230-1550
Communication Networks 2(2-0-1-4) Thông tin-K62S 1 6 0825-1005
Communication Networks 2(2-0-1-4) Thông tin-K62S 1 6 1015-1145
Communication Networks 2(2-0-1-4) TT01 1 2 1230-1455
Communication Networks 2(2-0-1-4) TT01 2 2 1230-1455
Communication Networks 2(2-0-1-4) TT02 1 2 1505-1720
Communication Networks 2(2-0-1-4) TT02 2 2 1505-1720
Communication Networks 2(2-0-1-4) TT03 1 3 1230-1455
Communication Networks 2(2-0-1-4) TT03 2 3 1230-1455
Communication Networks 2(2-0-1-4) TT04 1 3 1505-1720
Communication Networks 2(2-0-1-4) TT04 2 3 1505-1720
Communication Networks 2(2-0-1-4) TT05 1 4 1230-1455
Communication Networks 2(2-0-1-4) TT05 2 4 1230-1455
Communication Networks 2(2-0-1-4) TT06 1 4 1505-1720
Communication Networks 2(2-0-1-4) TT06 2 4 1505-1720
Communication Networks 2(2-0-1-4) TT07 1 5 1230-1455
Communication Networks 2(2-0-1-4) TT07 2 5 1230-1455
Communication Networks 2(2-0-1-4) TT08 1 5 1505-1720
Communication Networks 2(2-0-1-4) TT08 2 5 1505-1720
Communication Networks 2(2-0-1-4) TT09 1 6 1230-1455
Communication Networks 2(2-0-1-4) TT09 2 6 1230-1455
Microwave Engineering 3(3-1-0-6) **KSCLC-HTTT-K62C 1 6 1410-1730
Microwave engineering 2(2-1-0-4) Thông tin - HK & VT-K62S 1 2 0920-1145
Bioelectricity Fundamentals 2(2-0-1-4) KTYS-K63C 1 4 1230-1400
Bioelectricity Fundamentals 2(2-0-1-4) N01 1 2 0645-0910
Bioelectricity Fundamentals 2(2-0-1-4) N01 2 2 0645-0910
Bioelectricity Fundamentals 2(2-0-1-4) N02 1 3 0645-0910
Bioelectricity Fundamentals 2(2-0-1-4) N02 2 3 0645-0910
Bioelectricity Fundamentals 2(2-0-1-4) N03 1 4 0645-0910
Bioelectricity Fundamentals 2(2-0-1-4) N03 2 4 0645-0910
Bioelectricity Fundamentals 2(2-0-1-4) N04 1 5 0645-0910
Bioelectricity Fundamentals 2(2-0-1-4) N04 2 5 0645-0910
Sensors and Measurement Techniques in Biomedicine 3(3-0-1-6) KTYS-K63C 1 6 1505-1730
Sensors and Measurement Techniques in Biomedicine 3(3-0-1-6) N01 1 2 0645-0910
Sensors and Measurement Techniques in Biomedicine 3(3-0-1-6) N01 2 2 0645-0910
Sensors and Measurement Techniques in Biomedicine 3(3-0-1-6) N02 1 3 0645-0910
Sensors and Measurement Techniques in Biomedicine 3(3-0-1-6) N02 2 3 0645-0910
Sensors and Measurement Techniques in Biomedicine 3(3-0-1-6) N03 1 4 0645-0910
Sensors and Measurement Techniques in Biomedicine 3(3-0-1-6) N03 2 4 0645-0910
Sensors and Measurement Techniques in Biomedicine 3(3-0-1-6) N04 1 5 0645-0910
Sensors and Measurement Techniques in Biomedicine 3(3-0-1-6) N04 2 5 0645-0910
Biomedical Electronic Equipments 2(2-0-1-4) KTYS-K63C 1 5 1230-1400
Biomedical Electronic Equipments 2(2-0-1-4) N01 1 2 0645-0910
Biomedical Electronic Equipments 2(2-0-1-4) N01 2 2 0645-0910
Biomedical Electronic Equipments 2(2-0-1-4) N02 1 3 0645-0910
Biomedical Electronic Equipments 2(2-0-1-4) N02 2 3 0645-0910
Biomedical Electronic Equipments 2(2-0-1-4) N03 1 4 0645-0910
Biomedical Electronic Equipments 2(2-0-1-4) N03 2 4 0645-0910
Biomedical Electronic Equipments 2(2-0-1-4) N04 1 5 0645-0910
Biomedical Electronic Equipments 2(2-0-1-4) N04 2 5 0645-0910
Localization and Electronic Navigation 3(3-0-1-6) **KSCLC-HTTT-K62C 1 4 1505-1730
Localization and Electronic Navigation 3(3-0-1-6) N01 1 7 0825-1145
Aeronautical communication network 2(2-1-0-4) HK & VT-K62S 1 3 0645-0910
Biomedical Engineering Design III 1(0-2-0-2) **CTTT-KT y sinh-K63C 1 6 1230-1400
Computer Networks 3(3-0-1-6) Điện tử-K63S 1 2 0645-0910
Computer Networks 3(3-0-1-6) Điện tử-K63S 1 2 0920-1145
Computer Networks 3(3-0-1-6) Điện tử-K63S 1 3 0645-0910
Computer Networks 3(3-0-1-6) Điện tử-K63S 1 3 0920-1145
Computer Networks 3(3-0-1-6) Điện tử-K63S 1 4 0645-0910
Computer Networks 3(3-0-1-6) Điện tử-K63S 1 4 0920-1145
Computer Networks 3(3-0-1-6) M01 1 2 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M01 2 2 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M02 1 2 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M02 2 2 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M03 1 3 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M03 2 3 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M04 1 3 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M04 2 3 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M05 1 4 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M05 2 4 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M06 1 4 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M06 2 4 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M07 1 5 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M07 2 5 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M08 1 5 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M08 2 5 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M09 1 6 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M09 2 6 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M10 1 6 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M10 2 6 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M11 1 2 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M11 2 2 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M12 1 2 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M12 2 2 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M13 1 3 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M13 2 3 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M14 1 3 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M14 2 3 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M15 1 4 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M15 2 4 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M16 1 4 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M16 2 4 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M17 1 5 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M17 2 5 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M18 1 5 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M18 2 5 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M19 1 6 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M19 2 6 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M20 1 6 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M20 2 6 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M21 1 2 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M21 2 2 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M22 1 2 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M22 2 2 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M23 1 3 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M23 2 3 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M24 1 3 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M24 2 3 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M25 1 4 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M25 2 4 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M26 1 4 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M26 2 4 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M27 1 5 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M27 2 5 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M28 1 5 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M28 2 5 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M29 1 6 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M29 2 6 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) M30 1 6 1505-1720
Computer Networks 3(3-0-1-6) M30 2 6 1505-1720
Mobile/Wireless Communication 3(3-1-0-6) **CTTT-Điện tử-K63C 1 3 1410-1730
AI and Applications 3(3-1-0-6) Máy tính - Thông tin-K62S 1 3 0645-1005
AI and Applications 3(3-1-0-6) Máy tính - Thông tin-K62S 1 3 1015-1145
AI and Applications 3(3-1-0-6) Máy tính - Thông tin-K62S 2 5 0645-0815
AI and Applications 3(3-1-0-6) Máy tính - Thông tin-K62S 1 5 0825-1145
Telecommunications Systems 3(3-1-0-6) **Tài năng ĐTVT-K63S 1 4 0825-1145
Telecommunications Systems 3(3-1-0-6) **KSCLC-HTTT-K62C 1 3 1230-1550
Telecommunications Systems 3(3-1-0-6) Điện tử-K63C 1 2 1230-1550
Telecommunications Systems 3(3-1-0-6) Điện tử-K63C 1 4 1230-1550
Telecommunications Systems 3(3-1-0-6) Điện tử-K63C 1 6 1230-1550
Telecommunications Systems 3(3-1-0-6) Điện tử-K63S 1 3 0825-1145
Telecommunications Systems 3(3-1-0-6) Điện tử-K63S 1 5 0825-1145
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) KT đa phương tiện-K62S 1 5 1015-1145
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) KT đa phương tiện-K62S 1 6 1015-1145
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) P.M1 1 2 1230-1455
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) P.M1 2 2 1230-1455
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) P.M2 1 3 1230-1455
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) P.M2 2 3 1230-1455
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) P.M3 1 4 1230-1455
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) P.M3 2 4 1230-1455
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) P.M4 1 5 1230-1455
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) P.M4 2 5 1230-1455
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) P.M5 1 6 1230-1455
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) P.M5 2 6 1230-1455
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) P.M6 1 2 1230-1455
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) P.M6 2 2 1230-1455
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) P.M7 1 3 1230-1455
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) P.M7 2 3 1230-1455
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) P.M8 1 4 1230-1455
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) P.M8 2 4 1230-1455
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) P.M9 1 5 1230-1455
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) P.M9 2 5 1230-1455
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) P.M10 1 6 1230-1455
Project in Multimedia 2(2-0-1-4) P.M10 2 6 1230-1455
Operating Systems 2(2-1-0-4) **Tài năng ĐTVT-K63S 1 3 0920-1145
Operating Systems 3(3-1-0-6) ĐT-MT-K63C 1 4 1230-1550
Operating Systems 3(3-1-0-6) ĐT-MT-K63C 1 4 1600-1730
Operating Systems 3(3-1-0-6) ĐT-MT-K63C 2 6 1600-1730
Operating Systems 3(3-1-0-6) ĐT-MT-K63C 1 3 1230-1550
Operating Systems 3(3-1-0-6) ĐT-MT-K63C 1 3 1600-1730
Operating Systems 3(3-1-0-6) ĐT-MT-K63C 2 5 1230-1400
Operating Systems 3(3-1-0-6) ĐT-MT-K63C 1 5 1410-1730
Optical Fiber Communication 2(2-1-0-4) Thông tin-K62S 1 4 0645-0910
Principle of microwave engineering 3(3-0-1-6) **CTTT-HT nhúng & IoT -K64C 1 4 1505-1730
Principle of microwave engineering 3(3-0-1-6) H.SE1 1 7 1230-1455
Principle of microwave engineering 3(3-0-1-6) H.SE1 2 7 1230-1455
Principle of microwave engineering 3(3-0-1-6) H.SE2 1 7 1505-1730
Principle of microwave engineering 3(3-0-1-6) H.SE2 2 7 1505-1730
Mobile Communications 2(2-1-0-4) Thông tin-K62S 1 4 0920-1145
VLSI Design 3(3-1-0-6) Điện tử-K62S 1 5 0825-1145
Embedded system and interface 3(2-1-1-6) Điện tử-K62S 1 2 0645-0910
Embedded system and interface 3(2-1-1-6) Máy tính-K62S 1 2 0920-1145
Embedded system and interface 3(2-1-1-6) N01 1 2 1230-1455
Embedded system and interface 3(2-1-1-6) N02 1 2 1505-1730
Embedded system and interface 3(2-1-1-6) N03 1 3 1230-1455
Embedded system and interface 3(2-1-1-6) N04 1 3 1505-1730
Embedded system and interface 3(2-1-1-6) N05 1 4 1230-1455
Embedded system and interface 3(2-1-1-6) N06 1 4 1505-1730
Embedded system and interface 3(2-1-1-6) N07 1 5 1230-1455
Embedded system and interface 3(2-1-1-6) N08 1 5 1505-1730
Television 2(2-0-1-4) KT Đa phương tiện-K63C 1 2 1600-1730
Television 2(2-0-1-4) P.T1 1 2 0920-1145
Television 2(2-0-1-4) P.T1 2 2 0920-1145
Television 2(2-0-1-4) P.T2 1 3 0920-1145
Television 2(2-0-1-4) P.T2 2 3 0920-1145
Television 2(2-0-1-4) P.T3 1 4 0920-1145
Television 2(2-0-1-4) P.T3 2 4 0920-1145
Television 2(2-0-1-4) P.T4 1 5 0920-1145
Television 2(2-0-1-4) P.T4 2 5 0920-1145
Television 2(2-0-1-4) P.T5 1 6 0920-1145
Television 2(2-0-1-4) P.T5 2 6 0920-1145
Satellite Communications 2(2-1-0-4) Thông tin - HK & VT-K62S 1 2 0645-0910
Telecom Network Planning and Management 2(2-1-0-4) Thông tin-K62S 1 3 0645-0910
Advanced Programming 2(2-1-0-4) Máy tính-K62S 1 4 0645-0910
Advanced Programming 2(2-1-0-4) Máy tính-K62S 1 4 0920-1145
Human Anatomy and Physiology 2(2-1-0-4) KTYS-K63C 1 6 1230-1455
Medical Imaging Technology I 3(3-1-0-6) KTYS-K63C 1 5 1410-1730
Medical Imaging Systems 3(3-1-0-6) **CTTT-KT y sinh-K63C 1 5 1410-1730
Medical Electronic Equipments 3(2-1-1-6) **CTTT-KT y sinh-K63C 1 3 1230-1455
Medical Electronic Equipments 3(2-1-1-6) N01 1 2 1800-2030
Medical Electronic Equipments 3(2-1-1-6) N01 2 2 1800-2030
Medical Electronic Equipments 3(2-1-1-6) N02 1 3 1800-2030
Medical Electronic Equipments 3(2-1-1-6) N02 2 3 1800-2030
Medical Electronic Equipments 3(2-1-1-6) N03 1 4 1800-2030
Medical Electronic Equipments 3(2-1-1-6) N03 2 4 1800-2030
Medical Electronic Equipments 3(2-1-1-6) N04 1 5 1800-2030
Medical Electronic Equipments 3(2-1-1-6) N04 2 5 1800-2030
Medical Electronic Equipments 3(2-1-1-6) N05 1 6 1800-2030
Medical Electronic Equipments 3(2-1-1-6) N05 2 6 1800-2030
Radiation and Electrical Safety in Medicine 2(2-1-0-4) Điện tử viễn thông-K62C 1 6 1230-1455
Radiation and Electrical Safety in Medicine 2(2-1-0-4) Điện tử viễn thông-K62C 1 6 1505-1730
Biomedical signal processing 2(2-0-1-4) Điện tử viễn thông-K62C 1 2 1600-1730
Biomedical signal processing 2(2-0-1-4)
N01 1 6 0645-0910
Biomedical signal processing 2(2-0-1-4)
N01 2 6 0645-0910
Biomedical signal processing 2(2-0-1-4)
N02 1 7 0645-0910
Biomedical signal processing 2(2-0-1-4)
N02 2 7 0645-0910
Biomedical signal processing 2(2-0-1-4)
N03 1 2 0645-0910
Biomedical signal processing 2(2-0-1-4)
N03 2 2 0645-0910
Biomedical signal processing 2(2-0-1-4)
N04 1 3 0645-0910
Biomedical signal processing 2(2-0-1-4)
N04 2 3 0645-0910
Biomedical signal processing 2(2-0-1-4)
N05 1 4 0645-0910
Biomedical signal processing 2(2-0-1-4)
N05 2 4 0645-0910
Biomedical signal processing 2(2-0-1-4)
N06 1 5 0645-0910
Biomedical signal processing 2(2-0-1-4)
N06 2 5 0645-0910
Biomedical signal processing 2(2-0-1-4)
N07 1 6 0645-0910
Biomedical signal processing 2(2-0-1-4)
N07 2 6 0645-0910
Biomedical signal processing 2(2-0-1-4)
N08 1 7 0645-0910
Biomedical signal processing 2(2-0-1-4)
N08 2 7 0645-0910
Digital Image Processing 2(2-1-0-4) Điện tử viễn thông-K62C 1 3 1230-1455
Digital Image Processing 2(2-1-0-4) Điện tử viễn thông-K62C 1 3 1505-1730
Power electronics 2(2-1-0-4)
Điện tử-K62S 1 2 0920-1145
Mobile Application programming 2(2-1-0-4) Điện tử viễn thông-K62C 1 3 1505-1730
Mobile Application programming 2(2-1-0-4) Điện tử viễn thông-K62C 1 3 1230-1455
Digital media production and presentation engineering 2(2-1-0-4)
Điện tử viễn thông-K62C 1 6 1230-1455
Bachelor Final Project ĐTVT K61, K62, K63
6(0-0-12-12) NULL NULL NULL
Bachelor Final Project **CTTT ĐTVT K62
6(0-0-12-12) NULL NULL NULL
Bachelor Final Project CN-ĐTVT K59, K60, K61
6(0-0-12-12) NULL NULL NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) ĐTVT K62 NULL NULL NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) ** CTTT KTYS K62, K63 NULL NULL NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) ** CTTT ĐTVT K62 NULL NULL NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) **CTTN ĐTVT K62, K63 NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) ĐTVT K0, K61,K62 NULL NULL NULL
Design Project III 3(0-0-6-6) ĐTVT K61, K62, K63 NULL NULL NULL
Graduation Practicum 4(0-0-8-16) **CTTT KTYS K59, K61 NULL NULL NULL
Digital Design using VHDL 3(3-1-0-6) **CTTT-Điện tử-K63C 1 3 1230-1400
Digital Design using VHDL 3(3-1-0-6) **CTTT-Điện tử-K63C 2 6 1600-1730
Graduation Practicum 3(0-0-8-16) **CTTT-ĐTVT-K61 NULL NULL NULL
Graduation Project 10(0-0-20-40) **CTTT-ĐTVT-K61 NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) ĐTVT K59, K60, K61, K62 NULL NULL NULL
Final Project 10(0-0-20-40) **CTTT KTYS K59, K61 NULL NULL NULL
Satellite Navigation 3(3-1-0-6) HK & VT-K62S 1 6 0645-1005
Remote Sensing and GIS 3(3-1-0-6) HK & VT-K62S 1 5 0645-1005
Remote Sensing and GIS 3(3-1-0-6) Điện tử viễn thông-K62C 1 2 1230-1550
Medical equipment management 3(3-1-0-6) Y sinh-K62S 1 6 0645-1005
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Môi trường-K63S 1 2 0645-1005
Hydraulics in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường-K64C 1 3 1230-1455
Hydraulics in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường K64C 1 2 0800-1130
Hydraulics in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường K64C 1 3 0800-1130
Hydraulics in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường K64C 1 4 0800-1130
Hydraulics in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường K64C 1 5 0800-1130
Hydraulics in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường K64C 1 6 0800-1130
Heat Transfer in Environmental Engineering 2(2-1-0-4) Môi trường-K64C 1 3 1505-1730
Basic Industrial Processes 2(2-1-0-4) QL Môi trường-K63S 1 4 0645-0910
Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường-K64C 1 2 1230-1455
Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường-K64C 1 2 1505-1730
Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường - K64C 1 2 0800-1130
Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường - K64C 1 3 0800-1130
Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường - K64C 1 4 0800-1130
Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường - K64C 1 5 0800-1130
Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường - K64C 1 6 0800-1130
Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường K64C 1 2 0800-1130
Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường K64C 1 3 0800-1130
Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường K64C 1 4 0800-1130
Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường K64C 1 5 0800-1130
Mass Transfer in Environmental Engineering 3(2-1-1-6) Môi trường K64C 1 6 0800-1130
Chemical Reaction Engineering 2(2-1-0-4) Môi trường-K64C 1 4 1230-1455
Chemical Reaction Engineering 2(2-1-0-4) Môi trường-K64C 1 4 1505-1730
Environmental Biochemistry 3(3-0-1-6) Môi trường-K64C 1 2 1505-1730
Environmental Biochemistry 3(3-0-1-6) Môi trường-K64C 1 2 1230-1455
Environmental Biochemistry 3(3-0-1-6) Môi trường - K64C 1 2 0800-1130
Environmental Biochemistry 3(3-0-1-6) Môi trường - K64C 1 3 0800-1130
Environmental Biochemistry 3(3-0-1-6) Môi trường - K64C 1 4 0800-1130
Environmental Biochemistry 3(3-0-1-6) Môi trường K64C 1 5 0800-1130
Environmental Biochemistry 3(3-0-1-6) Môi trường K64C 1 6 0800-1130
Environmental Biochemistry 3(3-0-1-6) Môi trường K64C 1 2 0800-1130
Environmental Biochemistry 3(3-0-1-6) Môi trường K64C 1 3 0800-1130
Environmental Biochemistry 3(3-0-1-6) Môi trường K64C 1 4 0800-1130
Environmental Biochemistry 3(3-0-1-6) Môi trường K64C 1 5 0800-1130
Environmental Biochemistry 3(3-0-1-6) Môi trường K64C 1 6 0800-1130
Environmental Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường-K64C 1 4 1505-1730
Environmental Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường-K64C 1 4 1230-1455
Environmental Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường K64C 1 2 0800-1130
Environmental Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường K64 1 3 0800-1130
Environmental Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường K64C 1 4 0800-1130
Environmental Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường K64C 1 5 0800-1130
Environmental Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường K64C 1 6 0800-1130
Environmental Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường K64C 1 2 0800-1130
Environmental Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường K64C 1 3 0800-1130
Environmental Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường K64C 1 4 0800-1130
Environmental Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường K64C 1 5 0800-1130
Environmental Chemistry 3(3-0-1-6) Môi trường K64C 1 6 0800-1130
Project I 2(0-4-0-4) Sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Environmental Toxicology 2(2-0-1-4) Môi trường-K63C 1 6 1230-1400
Environmental Toxicology 2(2-0-1-4) Môi trường K63C 1 2 0800-1130
Environmental Toxicology 2(2-0-1-4) Môi trường K63C 1 3 0800-1130
Environmental Toxicology 2(2-0-1-4) Môi trường K63C 1 4 0800-1130
Environmental Toxicology 2(2-0-1-4) Môi trường K63C 1 5 0800-1130
Environmental Toxicology 2(2-0-1-4) Môi trường K63C 1 6 0800-1130
Solid Waste Management 3(3-0-1-6) Môi trường-K64C 1 5 1230-1455
Solid Waste Management 3(3-0-1-6) Môi trường-K64C 1 5 1505-1730
Solid Waste Management 3(3-0-1-6) Môi trường K64C 1 2 0800-1130
Solid Waste Management 3(3-0-1-6) Môi trường K64C 1 3 0800-1130
Solid Waste Management 3(3-0-1-6) Môi trường K64C 1 4 0800-1130
Solid Waste Management 3(3-0-1-6) Môi trường K64C 1 5 0800-1130
Solid Waste Management 3(3-0-1-6) Môi trường K64C 1 6 0800-1130
Solid Waste Management 3(3-0-1-6) Môi trường K64C 1 2 0800-1130
Solid Waste Management 3(3-0-1-6) Môi trường K64C 1 3 0800-1130
Solid Waste Management 3(3-0-1-6) Môi trường K64C 1 4 0800-1130
Solid Waste Management 3(3-0-1-6) Môi trường K64C 1 5 0800-1130
Solid Waste Management 3(3-0-1-6) Môi trường K64C 1 6 0800-1130
Environmental Modelling 2(2-1-0-4) Môi trường-K64C 1 5 1230-1455
Soil Remediation 2(2-1-0-4) CN Môi trường-K63S 1 4 0920-1145
Waste-Water Treatment by Natural Processes 2(2-1-0-4) CN Môi trường-K63S 1 5 0645-0910
Operation and Management of Waste-Treatment System 2(2-1-0-4) CN Môi trường-K63S 1 3 0920-1145
Water Treatment Engineering 2(2-1-0-4) CN Môi trường-K63S 1 5 0920-1145
Selected Topics in environmental technology I 2(2-0-0-4) CN Môi trường-K63S 1 3 0645-0910
Environmental Monitoring 3(2-0-2-6) QL Môi trường-K63S 1 2 1015-1145
Environmental Monitoring 3(2-0-2-6) Môi trường - K63C 1 2 1300-1700
Environmental Monitoring 3(2-0-2-6) Môi trường K63S 1 2 1300-1700
Environmental Monitoring 3(2-0-2-6) Môi trường K63S 1 3 1300-1700
Environmental Monitoring 3(2-0-2-6) Môi trường K63S 1 4 1300-1700
Environmental Monitoring 3(2-0-2-6) Môi trường K63S 1 5 1300-1700
Environmental Monitoring 3(2-0-2-6) Môi trường K63S 1 6 1300-1700
Assessment of Environmental Impact 2(2-1-0-4) Môi trường-K63S 1 6 0645-0910
Occupation Health and Safety 2(2-1-0-4) QL Môi trường-K63S 1 4 0920-1145
Cleaner Production Principles 2(2-1-0-4) Môi trường-K63S 1 6 0920-1145
Environmental Law and Policy 2(2-0-0-4) Môi trường-K62S 1 4 1015-1145
Project II 2(0-0-4-4) Sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) Sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn CNMT NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) Sinh viên liên hệ Bộ môn CNMT NULL NULL NULL
Project III 2(0-4-0-4) Sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
2(2-1-0-4)
Thermal treatment of organic waste Môi trường-K62C 1 5 1230-1455
Chemical Management in industry 2(2-0-0-4) Môi trường-K62C 1 3 1230-1400
Controlling SO2 emissions 2(2-1-0-4) Môi trường-K62C 1 6 1230-1455
Special Topics in Waste treatment Engineering 2(2-0-0-4)
Môi trường-K62C 1 2 1230-1400
Application of Data-driven Approach to Assess Ecological Behaviors 2(2-1-0-4)
Môi trường-K62C 1 6 1505-1730
Design Project - Environmental Engineering 3(0-6-0-6)
Sinh viên liên hệ Bộ môn CNMT NULL NULL NULL
Pre-thesis practice (for environmental management) 3(0-0-6-6)
Sinh viên liên hệ Bộ môn QLMT NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) Sinh viên liên hệ Bộ môn QLMT NULL NULL NULL
Waste Auditting 2(2-1-0-4) Môi trường-K62C 1 5 1505-1730
Selected Topics in Environmental Management 2(2-0-0-4) Môi trường-K62C 1 2 1410-1550
Environmental Statistics 2(2-0-0-4) Môi trường-K62C 1 3 1410-1550
Life cycle assessment 2(2-1-0-4) Môi trường-K62C 1 4 1230-1455
Appraisal and Assessment of Environmental Technologies 2(2-1-0-4) Môi trường-K62C 1 4 1505-1730
Environmental Communication 2(2-0-0-4) Môi trường-K62C 1 3 1600-1730
Design Project– Environmantal Management 3(0-6-0-6) Sinh viên liên hệ Bộ môn QLMT NULL NULL NULL
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Engineer Thesis 9(0-0-18-36) Sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
LIFE 3 3(3-3-0-8) **Tài năng-K65C 1 4 1230-1455
LIFE 3 3(3-3-0-8) **Tài năng-K65C 2 6 1505-1730
LIFE 4 3(3-3-0-8) **Tài năng-K65C 1 4 1505-1730
LIFE 4 3(3-3-0-8) **Tài năng-K65C 2 6 1230-1455
IELTS Listening 2 2(2-1-0-4) *ICT K65-grp1,2-C 1 4 1230-1455
IELTS Listening 2 2(2-1-0-4) **CTTT Điện tử, Vật liệu (nhóm 1/2)-K65C 1 3 1230-1455
IELTS Listening 2 2(2-1-0-4) **CTTT Điện tử, Vật liệu (nhóm 2/2)-K65C 1 3 1505-1730
IELTS Listening 2 2(2-1-0-4) **CTTT ĐKTĐH&HTĐ-K65C 1 5 1230-1455
IELTS Listening 2 2(2-1-0-4) **CTTT Y sinh-K65C 1 5 1505-1730
IELTS Listening 2 2(2-1-0-4) **CTTT Cơ điện tử-K65S 1 2 0645-0910
IELTS Listening 2 2(2-1-0-4) **CTTT KT ôtô-K65S 1 2 0920-1145
IELTS Listening 2 2(2-1-0-4) **CTTT Hóa dược,Phân tích KD-K65S 1 4 0645-0910
IELTS Listening 2 2(2-1-0-4) **CTTT Phân tích KD,Logistics-K65S 1 4 0920-1145
IELTS Listening 2 2(2-1-0-4) **CTTT Thực phẩm-K65C 1 5 1230-1455
IELTS Listening 2 2(2-1-0-4) **CTTT Data Science & AI-K65C 1 5 1505-1730
IELTS Speaking 2 1(1-1-0-4) *ICT K65-grp1,2-C 1 4 1505-1645
IELTS Speaking 2 1(1-1-0-4) **CTTT Điện tử, Vật liệu (nhóm 1/2)-K65C 1 3 1505-1645
IELTS Speaking 2 1(1-1-0-4) **CTTT Điện tử, Vật liệu (nhóm 2/2)-K65C 1 3 1315-1455
IELTS Speaking 2 1(1-1-0-4) **CTTT ĐKTĐH&HTĐ-K65C 1 5 1505-1645
IELTS Speaking 2 1(1-1-0-4) **CTTT Y sinh-K65C 1 5 1315-1455
IELTS Speaking 2 1(1-1-0-4) **CTTT Cơ điện tử-K65S 1 2 0920-1100
IELTS Speaking 2 1(1-1-0-4) **CTTT KT ôtô-K65S 1 2 0730-0910
IELTS Speaking 2 1(1-1-0-4) **CTTT Hóa dược,Phân tích KD-K65S 1 4 0920-1100
IELTS Speaking 2 1(1-1-0-4) **CTTT Phân tích KD,Logistics-K65S 1 4 0730-0910
IELTS Speaking 2 1(1-1-0-4) **CTTT Thực phẩm-K65C 1 5 1505-1645
IELTS Speaking 2 1(1-1-0-4) **CTTT Data Science & AI-K65C 1 5 1315-1455
IELTS Reading 2 1(1-1-0-4) *ICT K65-grp1,2-C 1 6 1505-1645
IELTS Reading 2 1(1-1-0-4) **CTTT Điện tử, Vật liệu (nhóm 1/2)-K65C 1 5 1315-1455
IELTS Reading 2 1(1-1-0-4) **CTTT Điện tử, Vật liệu (nhóm 2/2)-K65C 1 5 1505-1645
IELTS Reading 2 1(1-1-0-4) **CTTT ĐKTĐH&HTĐ-K65C 1 3 1315-1455
IELTS Reading 2 1(1-1-0-4) **CTTT Y sinh-K65C 1 3 1505-1645
IELTS Reading 2 1(1-1-0-4) **CTTT Cơ điện tử-K65S 1 4 0730-0910
IELTS Reading 2 1(1-1-0-4) **CTTT KT ôtô-K65S 1 4 0920-1100
IELTS Reading 2 1(1-1-0-4) **CTTT Hóa dược,Phân tích KD-K65S 1 2 0730-0910
IELTS Reading 2 1(1-1-0-4) **CTTT Phân tích KD,Logistics-K65S 1 2 0920-1100
IELTS Reading 2 1(1-1-0-4) **CTTT Thực phẩm-K65C 1 3 1315-1455
IELTS Reading 2 1(1-1-0-4) **CTTT Data Science & AI-K65C 1 3 1505-1645
IELTS Writing 2 2(2-1-0-4) *ICT K65-grp1,2-C 1 6 1230-1455
IELTS Writing 2 2(2-1-0-4) **CTTT Điện tử, Vật liệu (nhóm 1/2)-K65C 1 5 1505-1730
IELTS Writing 2 2(2-1-0-4) **CTTT Điện tử, Vật liệu (nhóm 2/2)-K65C 1 5 1230-1455
IELTS Writing 2 2(2-1-0-4) **CTTT ĐKTĐH&HTĐ-K65C 1 3 1505-1730
IELTS Writing 2 2(2-1-0-4) **CTTT Y sinh-K65C 1 3 1230-1455
IELTS Writing 2 2(2-1-0-4) **CTTT Cơ điện tử-K65S 1 4 0920-1145
IELTS Writing 2 2(2-1-0-4) **CTTT KT ôtô-K65S 1 4 0645-0910
IELTS Writing 2 2(2-1-0-4) **CTTT Hóa dược,Phân tích KD-K65S 1 2 0920-1145
IELTS Writing 2 2(2-1-0-4) **CTTT Phân tích KD,Logistics-K65S 1 2 0645-0910
IELTS Writing 2 2(2-1-0-4) **CTTT Thực phẩm-K65C 1 3 1505-1730
IELTS Writing 2 2(2-1-0-4) **CTTT Data Science & AI-K65C 1 3 1230-1455
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65S 1 2 0645-0910
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65S 2 4 0920-1145
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65S 1 2 0920-1145
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65S 2 4 0645-0910
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65S 1 3 0645-0910
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65S 2 5 0920-1145
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65S 1 3 0920-1145
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65S 2 5 0645-0910
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65S 1 4 0645-0910
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65S 2 6 0920-1145
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65S 1 4 0920-1145
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65S 2 6 0645-0910
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65S 1 2 0920-1145
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65S 2 5 0645-0910
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65S 1 2 0645-0910
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65S 2 5 0920-1145
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65S 1 3 0920-1145
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65S 2 6 0645-0910
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65S 1 3 0645-0910
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65S 2 6 0920-1145
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65S 1 2 0645-0910
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65S 2 4 0920-1145
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65S 1 2 0920-1145
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65S 2 4 0645-0910
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65C 1 2 1230-1455
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65C 2 4 1505-1730
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65C 1 2 1505-1730
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65C 2 4 1230-1455
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65C 1 3 1230-1455
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65C 2 5 1505-1730
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65C 1 3 1505-1730
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65C 2 5 1230-1455
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65C 1 4 1230-1455
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65C 2 6 1505-1730
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65C 1 4 1505-1730
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65C 2 6 1230-1455
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65C 1 2 1505-1730
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65C 2 5 1230-1455
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65C 1 2 1230-1455
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65C 2 5 1505-1730
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65C 1 3 1505-1730
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65C 2 6 1230-1455
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65C 1 3 1230-1455
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65C 2 6 1505-1730
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65C 1 2 1230-1455
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65C 2 4 1505-1730
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65C 1 2 1505-1730
General English 2 3(0-6-0-6) Cơ sở chung-K65C 2 4 1230-1455
French 4 2(2-1-0-4) **KSCLC-K64C 1 2 1600-1730
French 4 2(2-1-0-4) **KSCLC-K64C 2 4 1230-1455
French 4 2(2-1-0-4) **KSCLC-K64C 1 2 1600-1730
French 4 2(2-1-0-4) **KSCLC-K64C 2 4 1230-1455
French 4 2(2-1-0-4) **KSCLC-K64C 1 2 1600-1730
French 4 2(2-1-0-4) **KSCLC-K64C 2 4 1230-1455
French 4 2(2-1-0-4) **KSCLC-K64C 1 2 1600-1730
French 4 2(2-1-0-4) **KSCLC-K64C 2 4 1230-1455
French 6 2(2-1-0-4) **KSCLC-CKHK-K63S 1 2 0920-1145
French 6 2(2-1-0-4) **KSCLC-CKHK-K63S 2 4 1015-1145
French 6 2(2-1-0-4) **KSCLC-THCN-K63S 1 2 1015-1145
French 6 2(2-1-0-4) **KSCLC-THCN-K63S 2 5 0645-0910
French 6 2(2-1-0-4) **KSCLC-HTTT-K63S 1 3 1015-1145
French 6 2(2-1-0-4) **KSCLC-HTTT-K63S 2 6 0920-1145
French 8 2(2-1-0-4) **KSCLC-CKHK-K62C 1 2 0645-0910
French 8 2(2-1-0-4) **KSCLC-CKHK-K62C 2 5 0920-1145
French 8 2(2-1-0-4) **KSCLC-THCN-K62C 1 3 1505-1730
French 8 2(2-1-0-4) **KSCLC-THCN-K62C 2 6 1505-1730
French 8 2(2-1-0-4) **KSCLC-HTTT-K62C 1 2 1230-1455
French 8 2(2-1-0-4) **KSCLC-HTTT-K62C 2 4 0730-1005
French I 3(2-2-0-6) Khối Ngoại ngữ-K65C 1 4 1410-1730
French I 3(2-2-0-6) Khối Ngoại ngữ-K65S 1 5 0825-1145
French III 2(2-1-0-4) Khối Ngoại ngữ-K64C 1 6 1230-1455
Japanese I 3(2-2-0-6) Khối Ngoại ngữ-K65S 1 2 0730-1100
Japanese I 3(2-2-0-6) Khối Ngoại ngữ-K65C 1 3 1315-1645
Japanese I 3(2-2-0-6) Khối Ngoại ngữ-K65C 1 4 1410-1730
Japanese III 2(2-1-0-4) Khối Ngoại ngữ-K64S 1 3 0645-0910
Japanese III 2(2-1-0-4) Khối Ngoại ngữ-K64S 1 3 0920-1145
Japanese III 2(2-1-0-4) Khối Ngoại ngữ-K64C 1 6 1505-1730
Chinese I 3(2-2-0-6) Khối Ngoại ngữ-K65S 1 4 0645-1005
Chinese I 3(2-2-0-6) Khối Ngoại ngữ-K65S 1 4 1015-1145
Chinese I 3(2-2-0-6) Khối Ngoại ngữ-K65S 2 5 0645-0815
Chinese I 3(2-2-0-6) Khối Ngoại ngữ-K65C 1 4 1410-1730
Chinese I 3(2-2-0-6) Khối Ngoại ngữ-K65C 1 3 1315-1645
Chinese III 2(2-1-0-4) Khối Ngoại ngữ-K64S 1 3 0645-0910
Chinese III 2(2-1-0-4) Khối Ngoại ngữ-K64S 1 3 0920-1145
Chinese III 2(2-1-0-4) Khối Ngoại ngữ-K64C 1 2 1230-1455
Chinese III 2(2-1-0-4) Khối Ngoại ngữ-K64C 1 2 1505-1730
French 3A 3(3-2-0-6) **PFIEV-Cơ khí hàng không-K65S 1 3 0920-1145
French 3A 3(3-2-0-6) **PFIEV-Cơ khí hàng không-K65S 2 5 0730-0910
French 3A 3(3-2-0-6) **PFIEV-Cơ khí hàng không-K65S 1 3 0920-1145
French 3A 3(3-2-0-6) **PFIEV-Cơ khí hàng không-K65S 2 5 0730-0910
French 3A 3(3-2-0-6) **PFIEV-Tin học công nghiệp-K65S 1 3 0920-1145
French 3A 3(3-2-0-6) **PFIEV-Tin học công nghiệp-K65S 2 5 0730-0910
French 3A 3(3-2-0-6) **PFIEV-Tin học công nghiệp-K65S 1 3 0920-1145
French 3A 3(3-2-0-6) **PFIEV-Tin học công nghiệp-K65S 2 5 0730-0910
French VP 4 4(2-4-0-8) **CNTT Việt Pháp (nhóm 1/2)-K65S 1 3 0645-0910
French VP 4 4(2-4-0-8) **CNTT Việt Pháp (nhóm 1/2)-K65S 2 6 0920-1145
French VP 4 4(2-4-0-8) **CNTT Việt Pháp (nhóm 2/2)-K65S 1 3 0645-0910
French VP 4 4(2-4-0-8) **CNTT Việt Pháp (nhóm 2/2)-K65S 2 6 0920-1145
Group Communication 3(2-1-0-6) **CTTT-Cơ điện tử-K63C 1 3 1230-1455
Group Communication 3(2-1-0-6) **CTTT-Cơ điện tử-K63C 1 3 1505-1730
Group Communication 3(2-1-0-6) **CTTT-Cơ điện tử-K63C 1 4 1505-1730
Speaking Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 01-K65C 1 2 1230-1400
Speaking Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 01-K65C 2 5 1600-1730
Speaking Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 02-K65C 1 2 1410-1550
Speaking Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 02-K65C 2 5 1230-1400
Speaking Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 03-K65C 1 2 1600-1730
Speaking Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 03-K65C 2 5 1410-1550
Speaking Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 04-K65S 1 3 0645-0815
Speaking Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 04-K65S 2 6 1015-1145
Speaking Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 05-K65S 1 3 0825-1005
Speaking Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 05-K65S 2 6 0645-0815
Listening Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 01-K65C 1 2 1410-1550
Listening Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 01-K65C 2 5 1230-1400
Listening Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 02-K65C 1 2 1600-1730
Listening Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 02-K65C 2 5 1410-1550
Listening Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 03-K65C 1 2 1230-1400
Listening Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 03-K65C 2 5 1600-1730
Listening Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 04-K65S 1 3 0825-1005
Listening Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 04-K65S 2 6 0645-0815
Listening Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 05-K65S 1 3 1015-1145
Listening Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 05-K65S 2 6 0825-1005
Reading Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 01-K65C 1 2 1600-1730
Reading Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 01-K65C 2 5 1410-1550
Reading Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 02-K65C 1 2 1230-1400
Reading Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 02-K65C 2 5 1600-1730
Reading Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 03-K65C 1 2 1410-1550
Reading Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 03-K65C 2 5 1230-1400
Reading Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 04-K65S 1 3 1015-1145
Reading Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 04-K65S 2 6 0825-1005
Reading Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 05-K65S 1 3 0645-0815
Reading Skills III 3(2-2-0-6) Tiếng Anh KHKT 05-K65S 2 6 1015-1145
Writing Skills III 3(3-1-0-6) Tiếng Anh KHKT 01-K65C 1 6 1230-1455
Writing Skills III 3(3-1-0-6) Tiếng Anh KHKT 02-K65C 1 6 1505-1730
Writing Skills III 3(3-1-0-6) Tiếng Anh KHKT 03-K65C 1 6 1230-1455
Writing Skills III 3(3-1-0-6) Tiếng Anh KHKT 04-K65S 1 2 0645-0910
Writing Skills III 3(3-1-0-6) Tiếng Anh KHKT 05-K65S 1 2 0920-1145
English VI 2(2-1-0-4) *VN K64-1-C 1 4 1230-1455
English VI 2(2-1-0-4) *VN K64-2-C 1 4 1230-1455
English VI 2(2-1-0-4) *VN K64-3-C 1 4 1230-1455
English VI 2(2-1-0-4) *VN K64-4-C 1 4 1230-1455
English VI 2(2-1-0-4) *VN K64-5-C 1 4 1505-1730
English VI 2(2-1-0-4) *VN K64-6-C 1 4 1505-1730
English VI 2(2-1-0-4) *VN K64-7-C 1 4 1505-1730
English VI 2(2-1-0-4) *VN K64-8-C 1 4 1505-1730
English for Information and Communication Technology 3(2-2-0-6) TA KHKT (nhóm 1)-K64S 1 2 0645-0815
English for Information and Communication Technology 3(2-2-0-6) TA KHKT (nhóm 1)-K64S 2 4 0825-1005
English for Information and Communication Technology 3(2-2-0-6) TA KHKT (nhóm 2)-K64S 1 2 0825-1005
English for Information and Communication Technology 3(2-2-0-6) TA KHKT (nhóm 2)-K64S 2 4 1015-1145
English for Information and Communication Technology 3(2-2-0-6) TA KHKT (nhóm 3)-K64S 1 2 1015-1145
English for Information and Communication Technology 3(2-2-0-6) TA KHKT (nhóm 3)-K64S 2 4 0645-0815
English for Information and Communication Technology 3(2-2-0-6) TA KHKT (nhóm 4)-K64C 1 3 1230-1400
English for Information and Communication Technology 3(2-2-0-6) TA KHKT (nhóm 4)-K64C 2 5 1410-1550
English for Information and Communication Technology 3(2-2-0-6) TA KHKT (nhóm 5)-K64C 1 3 1410-1550
English for Information and Communication Technology 3(2-2-0-6) TA KHKT (nhóm 5)-K64C 2 5 1600-1730
English for Mechanical Engineering and Materials Science 3(2-2-0-6) (Blend)-TA KHKT (nhóm 1)-K64S 1 2 0825-1005
English for Mechanical Engineering and Materials Science 3(2-2-0-6) (Blend)-TA KHKT (nhóm 1)-K64S 2 5 1315-1455
English for Mechanical Engineering and Materials Science 3(2-2-0-6) (Blend)-TA KHKT (nhóm 2)-K64S 1 2 1015-1145
English for Mechanical Engineering and Materials Science 3(2-2-0-6) (Blend)-TA KHKT (nhóm 2)-K64S 2 5 1315-1455
English for Mechanical Engineering and Materials Science 3(2-2-0-6) (Blend)-TA KHKT (nhóm 3)-K64S 1 2 0645-0815
English for Mechanical Engineering and Materials Science 3(2-2-0-6) (Blend)-TA KHKT (nhóm 3)-K64S 2 5 1315-1455
English for Mechanical Engineering and Materials Science 3(2-2-0-6) (Blend)-TA KHKT (nhóm 4)-K64C 1 3 1410-1550
English for Mechanical Engineering and Materials Science 3(2-2-0-6) (Blend)-TA KHKT (nhóm 4)-K64C 2 5 0730-0910
English for Mechanical Engineering and Materials Science 3(2-2-0-6) (Blend)-TA KHKT (nhóm 5)-K64C 1 3 1600-1730
3(2-2-0-6)
English for Mechanical Engineering and Materials Science (Blend)-TA KHKT (nhóm 5)-K64C 2 5 0730-0910
English for Economics and Business 2(2-1-0-4) TA KHKT (nhóm 1)-K64S 1 6 0645-0910
English for Economics and Business 2(2-1-0-4) TA KHKT (nhóm 2)-K64S 1 6 0920-1145
English for Economics and Business 2(2-1-0-4) TA KHKT (nhóm 3)-K64S 1 5 0920-1145
English for Economics and Business 2(2-1-0-4) TA KHKT (nhóm 4)-K64C 1 2 1230-1455
English for Economics and Business 2(2-1-0-4) TA KHKT (nhóm 5)-K64C 1 2 1505-1730
Interpretation 3(2-0-2-6) TA KHKT (nhóm 1)-K64S 1 3 0645-0815
Interpretation 3(2-0-2-6) TA KHKT (nhóm 1)-K64S 2 6 0920-1100
Interpretation 3(2-0-2-6) TA KHKT (nhóm 2)-K64S 1 3 0825-1005
Interpretation 3(2-0-2-6) TA KHKT (nhóm 2)-K64S 2 6 0730-0910
Interpretation 3(2-0-2-6) TA KHKT (nhóm 3)-K64S 1 3 1015-1145
Interpretation 3(2-0-2-6) TA KHKT (nhóm 3)-K64S 2 5 0730-0910
Interpretation 3(2-0-2-6) TA KHKT (nhóm 4)-K64C 1 2 1505-1645
Interpretation 3(2-0-2-6) TA KHKT (nhóm 4)-K64C 2 6 1230-1400
Interpretation 3(2-0-2-6) TA KHKT (nhóm 5)-K64C 1 2 1315-1455
Interpretation 3(2-0-2-6) TA KHKT (nhóm 5)-K64C 2 6 1410-1550
Translation 3(2-2-0-6) TA KHKT (nhóm 1)-K64S 1 2 1015-1145
Translation 3(2-2-0-6) TA KHKT (nhóm 1)-K64S 2 4 0645-0815
Translation 3(2-2-0-6) TA KHKT (nhóm 2)-K64S 1 2 0645-0815
Translation 3(2-2-0-6) TA KHKT (nhóm 2)-K64S 2 4 0825-1005
Translation 3(2-2-0-6) TA KHKT (nhóm 3)-K64S 1 2 0825-1005
Translation 3(2-2-0-6) TA KHKT (nhóm 3)-K64S 2 4 1015-1145
Translation 3(2-2-0-6) TA KHKT (nhóm 4)-K64C 1 3 1600-1730
Translation 3(2-2-0-6) TA KHKT (nhóm 4)-K64C 2 5 1230-1400
Translation 3(2-2-0-6) TA KHKT (nhóm 5)-K64C 1 3 1230-1400
Translation 3(2-2-0-6) TA KHKT (nhóm 5)-K64C 2 5 1410-1550
Phonetics & Phonology 2(2-1-0-4) (Blend)-TA KHKT-K64S 1 5 0645-0910
Phonetics & Phonology 2(2-1-0-4) (Blend)-TA KHKT-K64S 2 7 0645-0910
Phonetics & Phonology 2(2-1-0-4) (Blend)-TA KHKT-K64S 1 5 0920-1145
Phonetics & Phonology 2(2-1-0-4) (Blend)-TA KHKT-K64S 2 7 0645-0910
Phonetics & Phonology 2(2-1-0-4) (Blend)-TA KHKT-K64C 1 4 1230-1455
Phonetics & Phonology 2(2-1-0-4) (Blend)-TA KHKT-K64C 2 7 0920-1145
Phonetics & Phonology 2(2-1-0-4) (Blend)-TA KHKT-K64C 1 4 1505-1730
Phonetics & Phonology 2(2-1-0-4) (Blend)-TA KHKT-K64C 2 7 0920-1145
Syntax 2(2-1-0-4) Ngôn ngữ Anh-K63S 1 4 0645-0910
Syntax 2(2-1-0-4) Ngôn ngữ Anh-K63S 1 4 0920-1145
Syntax 2(2-1-0-4) Ngôn ngữ Anh-K63C 1 6 1230-1455
Syntax 2(2-1-0-4) Ngôn ngữ Anh-K63C 1 6 1505-1730
Syntax 2(2-1-0-4) Ngôn ngữ Anh-K63S 1 2 0920-1145
American Culture and Society 2(2-1-0-4) TA KHKT-K64S 1 5 0920-1145
American Culture and Society 2(2-1-0-4) TA KHKT-K64S 1 5 0645-0910
American Culture and Society 2(2-1-0-4) TA KHKT-K64C 1 4 1505-1730
American Culture and Society 2(2-1-0-4) TA KHKT-K64C 1 4 1230-1455
English and American Literature 2(2-1-0-4) (Blend)-Ngôn ngữ Anh-K63S 1 2 0645-0910
English and American Literature 2(2-1-0-4) (Blend)-Ngôn ngữ Anh-K63S 2 7 0645-0910
English and American Literature 2(2-1-0-4) (Blend)-Ngôn ngữ Anh-K63S 1 2 0920-1145
English and American Literature 2(2-1-0-4) (Blend)-Ngôn ngữ Anh-K63S 2 7 0645-0910
English and American Literature 2(2-1-0-4) (Blend)-Ngôn ngữ Anh-K63C 1 3 1230-1455
English and American Literature 2(2-1-0-4) (Blend)-Ngôn ngữ Anh-K63C 2 7 0920-1145
English and American Literature 2(2-1-0-4) (Blend)-Ngôn ngữ Anh-K63C 1 3 1505-1730
English and American Literature 2(2-1-0-4) (Blend)-Ngôn ngữ Anh-K63C 2 7 0920-1145
Linguistic Contrastive Analysis 2(2-1-0-4) Ngôn ngữ Anh-K63S 1 4 0920-1145
Linguistic Contrastive Analysis 2(2-1-0-4) Ngôn ngữ Anh-K63S 1 4 0645-0910
Linguistic Contrastive Analysis 2(2-1-0-4) Ngôn ngữ Anh-K63S 1 2 0645-0910
Linguistic Contrastive Analysis 2(2-1-0-4) Ngôn ngữ Anh-K63C 1 6 1505-1730
Linguistic Contrastive Analysis 2(2-1-0-4) Ngôn ngữ Anh-K63C 1 6 1230-1455
Basic Communication Skills 2(2-1-0-4) **CTTT Y sinh (nhóm 1/2)-K65S 1 5 0645-0910
Basic Communication Skills 2(2-1-0-4) **CTTT Y sinh (nhóm 2/2)-K65S 1 5 0920-1145
English Teaching Methodology 4(3-1-0-8) Ngôn ngữ Anh-MĐ2-K63S 1 5 0645-0910
English Teaching Methodology 4(3-1-0-8) Ngôn ngữ Anh-MĐ2-K63S 1 5 0920-1145
English Teaching Methodology 4(3-1-0-8) Ngôn ngữ Anh-MĐ2-K63C 1 6 1230-1455
English Teaching Methodology 4(3-1-0-8) Ngôn ngữ Anh-MĐ2-K63C 1 6 1505-1730
Advanced Technical Translation 3(3-1-0-6) Ngôn ngữ Anh-MĐ1-K63S 1 3 0645-0910
Advanced Technical Translation 3(3-1-0-6) Ngôn ngữ Anh-MĐ1-K63S 1 3 0920-1145
Advanced Technical Interpretation 3(2-0-2-6) Ngôn ngữ Anh-MĐ1-K63S 1 3 0920-1100
Advanced Technical Interpretation 3(2-0-2-6) Ngôn ngữ Anh-MĐ1-K63S 2 5 0825-1005
Advanced Technical Interpretation 3(2-0-2-6) Ngôn ngữ Anh-MĐ1-K63S 1 3 0730-0910
Advanced Technical Interpretation 3(2-0-2-6) Ngôn ngữ Anh-MĐ1-K63S 2 5 1015-1145
English Language Analysis 3(3-0-0-6) Ngôn ngữ Anh-MĐ2-K63S 1 5 0920-1145
English Language Analysis 3(3-0-0-6) Ngôn ngữ Anh-MĐ2-K63S 1 5 0645-0910
English Language Analysis 3(3-0-0-6) Ngôn ngữ Anh-MĐ2-K63C 1 6 1505-1730
English Language Analysis 3(3-0-0-6) Ngôn ngữ Anh-MĐ2-K63C 1 6 1230-1455
Graduation Practicum 3(0-0-6-12) Sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Graduation Project 6(0-0-12-24) Sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Language Communication Skills 3 4(2-2-0-8) Tiếng anh IPE 01-K65S 1 4 0730-0910
Language Communication Skills 3 4(2-2-0-8) Tiếng anh IPE 01-K65S 2 6 0920-1100
Language Communication Skills 3 4(2-2-0-8) Tiếng anh IPE 02-K65S 1 4 0920-1100
Language Communication Skills 3 4(2-2-0-8) Tiếng anh IPE 02-K65S 2 6 0730-0910
Dealing with Texts 3 3(2-1-0-4) Tiếng anh IPE 01-K65S 1 4 0920-1145
Dealing with Texts 3 3(2-1-0-4) Tiếng anh IPE 02-K65S 1 4 0645-0910
Professional skills 2 4(2-2-0-6) Tiếng anh IPE 01-K65S 1 3 0920-1100
Professional skills 2 4(2-2-0-6) Tiếng anh IPE 01-K65S 2 6 0730-0910
Professional skills 2 4(2-2-0-6) Tiếng anh IPE 02-K65S 1 3 0730-0910
Professional skills 2 4(2-2-0-6) Tiếng anh IPE 02-K65S 2 6 0920-1100
International Studies 1 3(2-1-0-4) Tiếng anh IPE 01-K65S 1 5 0645-0910
International Studies 1 3(2-1-0-4) Tiếng anh IPE 02-K65S 1 5 0920-1145
English for Professional Purposes 2 4(3-2-0-8) Tiếng anh IPE 01-K64C 1 4 1505-1730
English for Professional Purposes 2 4(3-2-0-8) Tiếng anh IPE 01-K64C 2 5 1315-1455
English for Professional Purposes 2 4(3-2-0-8) Tiếng anh IPE 02-K64C 1 4 1230-1455
English for Professional Purposes 2 4(3-2-0-8) Tiếng anh IPE 02-K64C 2 5 1505-1645
Translation and interpretation practice 1 4(3-2-0-8) Tiếng anh IPE 01-K64C 1 3 1230-1455
Translation and interpretation practice 1 4(3-2-0-8) Tiếng anh IPE 01-K64C 2 5 1505-1645
Translation and interpretation practice 1 4(3-2-0-8) Tiếng anh IPE 02-K64C 1 3 1505-1730
Translation and interpretation practice 1 4(3-2-0-8) Tiếng anh IPE 02-K64C 2 5 1315-1455
Language awareness 4(2-2-0-8) Tiếng anh IPE 01-K64C 1 3 1505-1645
Language awareness 4(2-2-0-8) Tiếng anh IPE 01-K64C 2 4 1315-1455
Language awareness 4(2-2-0-8) Tiếng anh IPE 02-K64C 1 3 1315-1455
Language awareness 4(2-2-0-8) Tiếng anh IPE 02-K64C 2 4 1505-1645
English for Professional Purposes 4 4(3-1-0-8) Tiếng anh IPE-K63S 1 4 0920-1145
English for Professional Purposes 4 4(3-1-0-8) Tiếng anh IPE-K63S 1 4 0645-0910
Translation and interpretation practice 3 4(2-2-0-8) Tiếng anh IPE-K63C 1 2 1315-1455
Translation and interpretation practice 3 4(2-2-0-8) Tiếng anh IPE-K63C 2 6 1505-1645
Translation and interpretation practice 3 4(2-2-0-8) Tiếng anh IPE-K63C 1 2 1505-1645
Translation and interpretation practice 3 4(2-2-0-8) Tiếng anh IPE-K63C 2 6 1315-1455
English literature 4(2-2-0-8) Tiếng anh IPE-K63C 1 2 1505-1645
English literature 4(2-2-0-8) Tiếng anh IPE-K63C 2 6 1315-1455
English literature 4(2-2-0-8) Tiếng anh IPE-K63C 1 2 1315-1455
English literature 4(2-2-0-8) Tiếng anh IPE-K63C 2 6 1505-1645
Introduction to English language teaching 4(3-1-0-8) Tiếng anh IPE-K63S 1 4 0920-1145
Graduation paper in English 8(0-0-16-32) Sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL
Thermal Engineering 2(2-1-0-4) **Tài năng Cơ điện tử-K64C 1 5 1230-1455
Thermal Engineering 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K64C 1 2 1230-1455
Thermal Engineering 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K64C 1 2 1505-1730
Thermal Engineering 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K64C 1 3 1505-1730
Thermal Engineering 2(2-1-0-4) KT cơ khí -K64C 1 2 1230-1455
Thermal Engineering 2(2-1-0-4) KT cơ khí -K64C 1 2 1505-1730
Thermal Engineering 2(2-1-0-4) KT cơ khí -K64C 1 4 1230-1455
Thermal Engineering 2(2-1-0-4) KT cơ khí -K64C 1 4 1505-1730
Thermal Engineering 2(2-1-0-4) Dệt-May-K64C 1 4 1230-1455
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT Nhiệt lạnh-K63C 1 3 1230-1400
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT Nhiệt lạnh-K63C 2 5 1600-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT Nhiệt lạnh-K63C 1 3 1410-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT Nhiệt lạnh-K63C 1 5 1230-1550
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT Nhiệt lạnh-K63S 1 3 0645-0815
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT Nhiệt lạnh-K63S 2 6 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT Nhiệt lạnh-K63S 1 3 0825-1145
Preliminary design of thermal energy system 2(0-0-4-4) sinh viên liên hệ bộ môn NULL NULL NULL
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6) KT Nhiệt lạnh-K64C 1 2 1230-1455
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6) KT Nhiệt lạnh-K64C 1 2 1505-1730
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6) KT Nhiệt lạnh-K64C 1 6 1230-1455
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6) N01 1 2 0800-1130
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6) N02 1 3 0800-1130
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6) N03 1 4 0800-1130
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6) N04 1 5 0800-1130
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6) N05 1 6 0800-1130
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6) N06 1 2 1330-1700
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6) N07 1 3 1330-1700
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6) N08 1 4 1330-1700
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6) N09 1 5 1330-1700
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6) N10 1 6 1330-1700
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6) N11 1 2 0800-1130
Fluid Mechanics 3(2-1-1-6) N12 1 3 0800-1130
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) KT Nhiệt lạnh-K64C 1 2 1230-1455
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) KT Nhiệt lạnh-K64C 1 2 1505-1730
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N01 1 3 0830-1130
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N01 2 3 0830-1130
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N02 1 3 1400-1700
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N02 2 3 1400-1700
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N03 1 4 0830-1130
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N03 2 4 0830-1130
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N04 1 4 1400-1700
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N04 2 4 1400-1700
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N05 1 5 0830-1130
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N05 2 5 0830-1130
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N06 1 5 1400-1700
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N06 2 5 1400-1700
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N07 1 6 0830-1130
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N07 2 6 0830-1130
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N08 1 6 1400-1700
Engineering Thermodynamics 3(2-1-1-6) N08 2 6 1400-1700
Heat Supply System 3(2-1-1-6) KT Nhiệt lạnh-K64C 1 6 1505-1730
Heat Supply System 3(2-1-1-6) KT Nhiệt lạnh-K64C 1 6 1230-1455
Heat Supply System 3(2-1-1-6) N01 1 3 0800-1100
Heat Supply System 3(2-1-1-6) N02 1 4 0800-1100
Heat Supply System 3(2-1-1-6) N03 1 5 0800-1100
Heat Supply System 3(2-1-1-6) N04 1 6 0800-1100
Heat Supply System 3(2-1-1-6) N05 1 3 0800-1100
Heat Supply System 3(2-1-1-6) N06 1 4 0800-1100
Heat Supply System 3(2-1-1-6) N07 1 5 0800-1100
Heat Supply System 3(2-1-1-6) N08 1 6 0800-1100
Thermal Measurement 2(2-0-1-4) KT Nhiệt lạnh-K64C 1 5 1230-1400
Thermal Measurement 2(2-0-1-4) N01 1 2 0815-1115
Thermal Measurement 2(2-0-1-4) N02 1 2 1315-1615
Thermal Measurement 2(2-0-1-4) N03 1 3 0815-1115
Thermal Measurement 2(2-0-1-4) N04 1 3 1315-1615
Thermal Measurement 2(2-0-1-4) N05 1 4 0815-1115
Thermal Measurement 2(2-0-1-4) N06 1 4 1315-1615
Thermal Measurement 2(2-0-1-4) N07 1 5 0815-1115
Thermal Measurement 2(2-0-1-4) N08 1 5 1315-1615
Thermal Measurement 2(2-0-1-4) N09 1 6 0815-1115
Thermal Measurement 2(2-0-1-4) N10 1 6 1315-1615
Heat Transfer 3(2-1-1-6) KT Nhiệt lạnh-K64C 1 3 1230-1455
Heat Transfer 3(2-1-1-6) KT Nhiệt lạnh-K64C 1 3 1505-1730
Heat Transfer 3(2-1-1-6) KT Nhiệt lạnh-K64C 1 6 1505-1730
Heat Transfer 3(2-1-1-6) N01 1 2 0830-1130
Heat Transfer 3(2-1-1-6) N02 1 2 1400-1700
Heat Transfer 3(2-1-1-6) N03 1 4 0830-1130
Heat Transfer 3(2-1-1-6) N04 1 4 1400-1700
Heat Transfer 3(2-1-1-6) N05 1 5 0830-1130
Heat Transfer 3(2-1-1-6) N06 1 5 1400-1700
Heat Transfer 3(2-1-1-6) N07 1 2 0830-1130
Heat Transfer 3(2-1-1-6) N08 1 2 1400-1700
Heat Transfer 3(2-1-1-6) N09 1 4 0830-1130
Heat Transfer 3(2-1-1-6) N10 1 4 1400-1700
Theory of Thermal Process Control 3(3-1-0-6) KT Nhiệt lạnh-K63S 1 4 0825-1145
Heat Exchangers 3(2-1-1-6) KT Nhiệt lạnh-K63S 1 3 0920-1145
Heat Exchangers 3(2-1-1-6) N01 1 6 0830-1130
Heat Exchangers 3(2-1-1-6) N02 1 6 1400-1700
Heat Exchangers 3(2-1-1-6) N03 1 6 0830-1130
Heat Exchangers 3(2-1-1-6) N04 1 6 1400-1700
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) sinh viên liên hệ Viện NULL NULL NULL
Project II: Heat and Refrigeration 2(0-0-4-4) sinh viên liên hệ bộ môn NULL NULL NULL
Project 2(0-0-4-4) sinh viên liên hệ bộ môn NULL NULL NULL
Design of Refrigerating System 2(0-0-4-4) sinh viên liên hệ bộ môn NULL NULL NULL
Thermal Power Plant 3(2-1-1-6) NL&nhiệt điện-K63S 1 5 0645-0910
Thermal Power Plant 3(2-1-1-6) N01 1 2 1430-1730
Thermal Power Plant 3(2-1-1-6) N02 1 3 1430-1730
Thermal Power Plant 3(2-1-1-6) N03 1 4 1430-1730
Thermal Power Plant 3(2-1-1-6) N04 1 5 1430-1730
Thermal Power Plant 3(2-1-1-6) N05 1 6 1430-1730
Boiler 3(2-1-1-6) NL&nhiệt điện-K63S 1 5 0920-1145
Boiler 3(2-1-1-6) N01 1 2 0800-1130
Boiler 3(2-1-1-6) N02 1 2 1330-1700
Boiler 3(2-1-1-6) N03 1 3 1330-1700
Boiler 3(2-1-1-6) N04 1 4 1330-1700
Boiler 3(2-1-1-6) N05 1 5 1330-1700
Boiler 3(2-1-1-6) N06 1 6 1330-1700
Combustion Engineering 2(2-1-0-6) KT Nhiệt lạnh-K64C 1 6 1230-1455
Turbine 3(2-1-1-6) NL&nhiệt điện-K63S 1 6 0645-0910
Turbine 3(2-1-1-6) N01 1 2 1330-1530
Turbine 3(2-1-1-6) N02 1 3 1330-1530
Turbine 3(2-1-1-6) N03 1 4 1330-1530
Turbine 3(2-1-1-6) N04 1 5 1330-1530
Turbine 3(2-1-1-6) N05 1 6 1330-1530
Turbine 3(2-1-1-6) N06 1 2 1530-1730
Mass Diffusion and Drying Engineering 3(2-1-1-4) HT&TB nhiệt-K63S 1 5 0645-0910
Mass Diffusion and Drying Engineering 3(2-1-1-4) N01 1 2 0800-1100
Mass Diffusion and Drying Engineering 3(2-1-1-4) N02 1 3 0800-1100
Mass Diffusion and Drying Engineering 3(2-1-1-4) N03 1 4 0800-1100
Mass Diffusion and Drying Engineering 3(2-1-1-4) N04 1 5 1330-1630
Automation system of thermal power plant 3(3-0-1-6) NL&nhiệt điện-K63S 1 6 0920-1145
Automation system of thermal power plant 3(3-0-1-6) N01 1 2 0830-1130
Automation system of thermal power plant 3(3-0-1-6) N01 2 2 1245-1545
Automation system of thermal power plant 3(3-0-1-6) N01 3 5 0830-1130
Automation system of thermal power plant 3(3-0-1-6) N02 1 3 0830-1130
Automation system of thermal power plant 3(3-0-1-6) N02 2 3 1245-1545
Automation system of thermal power plant 3(3-0-1-6) N02 3 5 1245-1545
Automation system of thermal power plant 3(3-0-1-6) N03 1 4 0830-1130
Automation system of thermal power plant 3(3-0-1-6) N03 2 4 1245-1545
Automation system of thermal power plant 3(3-0-1-6) N03 3 6 0830-1130
Thermal Process Control System 2(2-0-1-4) HT&TB nhiệt-K63S 1 2 1015-1145
Thermal Process Control System 2(2-0-1-4) N01 1 2 1300-1600
Thermal Process Control System 2(2-0-1-4) N01 2 3 1300-1600
Thermal Process Control System 2(2-0-1-4) N01 3 4 1300-1600
Industrial Furnace 3(3-1-0-6) HT&TB nhiệt-K63S 1 6 0645-1005
Pump, Fan, and Compressor 2(2-1-0-4) Lạnh&điều hòa - NL&nhiệt điện-K63S 1 2 0645-0910
Pump, Fan, and Compressor 2(2-1-0-4) Lạnh&điều hòa - NL&nhiệt điện-K63S 1 2 0920-1145
Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6) KT Nhiệt lạnh-K64C 1 6 1505-1730
Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6) N01 1 2 0800-1200
Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6) N01 2 3 0800-1200
Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6) N02 1 4 0800-1200
Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6) N02 2 5 0800-1200
Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6) N03 1 2 0800-1200
Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6) N03 2 3 0800-1200
Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6) N04 1 4 0800-1200
Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6) N04 2 5 0800-1200
Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6) N05 1 6 0800-1200
Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6) N05 2 6 0800-1200
Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6) N06 1 2 0800-1200
Basis of Refrigeration and Air-conditioning 3(2-1-1-6) N06 2 3 0800-1200
Renewable energy resources and technology 2(2-1-0-4) KT Nhiệt lạnh-K63C 1 3 1505-1730
Air-conditioning 3(2-1-1-6) Lạnh&điều hòa-K63S 1 5 0645-0910
Air-conditioning 3(2-1-1-6) Lạnh&điều hòa-K63S 1 5 0920-1145
Air-conditioning 3(2-1-1-6) N01 1 2 1300-1800
Air-conditioning 3(2-1-1-6) N02 1 3 1300-1800
Air-conditioning 3(2-1-1-6) N03 1 4 1300-1800
Air-conditioning 3(2-1-1-6) N04 1 5 1300-1800
Air-conditioning 3(2-1-1-6) N05 1 6 1300-1800
Air-conditioning 3(2-1-1-6) N06 1 2 1300-1800
Air-conditioning 3(2-1-1-6) N07 1 3 1300-1800
Air-conditioning 3(2-1-1-6) N08 1 4 1300-1800
Air-conditioning 3(2-1-1-6) N09 1 5 1300-1800
Air-conditioning 3(2-1-1-6) N10 1 6 1300-1800
Refrigeration Equipments and Machines 3(2-1-1-6) Lạnh&điều hòa-K63S 1 5 0920-1145
Refrigeration Equipments and Machines 3(2-1-1-6) Lạnh&điều hòa-K63S 1 5 0645-0910
Refrigeration Equipments and Machines 3(2-1-1-6) N01 1 2 1330-1730
Refrigeration Equipments and Machines 3(2-1-1-6) N02 1 3 1330-1730
Refrigeration Equipments and Machines 3(2-1-1-6) N03 1 4 1330-1730
Refrigeration Equipments and Machines 3(2-1-1-6) N04 1 5 1330-1730
Refrigeration Equipments and Machines 3(2-1-1-6) N05 1 6 1330-1730
Refrigeration Equipments and Machines 3(2-1-1-6) N06 1 2 1330-1730
Refrigeration Equipments and Machines 3(2-1-1-6) N07 1 3 1330-1730
Refrigeration Equipments and Machines 3(2-1-1-6) N08 1 4 1330-1730
Refrigeration Equipments and Machines 3(2-1-1-6) N09 1 5 1330-1730
Refrigeration Equipments and Machines 3(2-1-1-6) N10 1 6 1330-1730
Refrigeration Equipments and Machines 3(2-1-1-6) N11 1 2 1330-1730
Refrigeration Equipments and Machines 3(2-1-1-6) N11 2 3 1330-1730
Installation, Maintenance and Repair of Air Conditioners 2(2-0-1-4) N02 1 5 1300-1600
Installation, Maintenance and Repair of Air Conditioners 2(2-0-1-4) N02 2 6 1300-1600
Installation, Maintenance and Repair of Air Conditioners 2(2-0-1-4) N02 3 6 1300-1600
Project for designing of energy engineering 2(0-0-4-4) sinh viên liên hệ bộ môn NULL NULL NULL
Refrigeration systems and Applications 3(3-1-0-6) KT nhiệt lạnh - KS2-K62C 1 2 1410-1730
Ventilation and Piping Systems 3(2-1-1-4) Lạnh&điều hòa-K63S 1 6 0645-0910
Ventilation and Piping Systems 3(2-1-1-4) Lạnh&điều hòa-K63S 1 6 0920-1145
Ventilation and Piping Systems 3(2-1-1-4) N01 1 2 1300-1800
Ventilation and Piping Systems 3(2-1-1-4) N02 1 3 1300-1800
Ventilation and Piping Systems 3(2-1-1-4) N03 1 4 1300-1800
Ventilation and Piping Systems 3(2-1-1-4) N04 1 5 1300-1800
Ventilation and Piping Systems 3(2-1-1-4) N05 1 6 1300-1800
Ventilation and Piping Systems 3(2-1-1-4) N06 1 2 1300-1800
Ventilation and Piping Systems 3(2-1-1-4) N07 1 3 1300-1800
Ventilation and Piping Systems 3(2-1-1-4) N08 1 4 1300-1800
Ventilation and Piping Systems 3(2-1-1-4) N09 1 5 1300-1800
Ventilation and Piping Systems 3(2-1-1-4) N10 1 6 1300-1800
Heat pump 3(3-1-0-6) HT&TB nhiệt-K63S 1 2 0645-1005
Electrical supply systems in HVAC and Refrigeration 3(2-1-1-4) Lạnh&điều hòa-K63S 1 6 0920-1145
Electrical supply systems in HVAC and Refrigeration 3(2-1-1-4) Lạnh&điều hòa-K63S 1 6 0645-0910
Electrical supply systems in HVAC and Refrigeration 3(2-1-1-4) N01 1 2 1300-1730
Electrical supply systems in HVAC and Refrigeration 3(2-1-1-4) N02 1 3 1300-1730
Electrical supply systems in HVAC and Refrigeration 3(2-1-1-4) N03 1 4 1300-1730
Electrical supply systems in HVAC and Refrigeration 3(2-1-1-4) N04 1 5 1300-1730
Electrical supply systems in HVAC and Refrigeration 3(2-1-1-4) N05 1 6 1300-1730
Electrical supply systems in HVAC and Refrigeration 3(2-1-1-4) N06 1 2 1300-1730
Electrical supply systems in HVAC and Refrigeration 3(2-1-1-4) N07 1 3 1300-1730
Electrical supply systems in HVAC and Refrigeration 3(2-1-1-4) N08 1 4 1300-1730
Electrical supply systems in HVAC and Refrigeration 3(2-1-1-4) N09 1 5 1300-1730
Electrical supply systems in HVAC and Refrigeration 3(2-1-1-4) N10 1 6 1300-1730
Environmental Engineering 3(2-1-0-6) HT&TB nhiệt-K63S 1 5 0920-1145
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Sinh viên liên hệ Viện NULL NULL NULL
Engineer Internship 3(0-0-6-12) sinh viên liên hệ Viện NULL NULL NULL
Energy Efficiency Technologies 3(3-1-0-6) KT nhiệt lạnh - KS1-K62C 1 4 1230-1550
Industrial boiler 2(2-1-0-4) KT nhiệt lạnh - KS2-K62C 1 6 1230-1455
Analyze and synthetize thermal process control system 2(2-1-0-4) KT nhiệt lạnh - KS1-K62C 1 6 1505-1730
Thermo-mechanical processes and systems 3(3-1-0-6) KT nhiệt lạnh-K62C 1 3 1230-1645
Thermo-mechanical processes and systems 3(3-1-0-6) KT nhiệt lạnh-K62C 2 4 0645-0910
2(2-1-0-4) KT nhiệt lạnh-K62C
Refrigerating and Air conditioning systems analysis by the life cycle assessment principle
1 5 1505-1730
Gas turbine and combined cycle Power Plant 2(2-0-0-4) KT nhiệt lạnh - KS1-K62C 1 3 1230-1400
Flue gas emissions control technologies 3(3-1-0-6) KT nhiệt lạnh - KS1-K62C 1 3 1410-1730
Heat transfer Enhancement 2(2-1-0-4) KT nhiệt lạnh-K62C 1 5 1230-1455
Precise air handling system 3(3-1-0-6) KT nhiệt lạnh - KS2-K62C 1 4 1230-1550
Precise air handling system 3(3-1-0-6) KT nhiệt lạnh - KS2-K62C 2 5 0825-1145
Graduation Project 12(0-0-24-24) sinh viên liên hệ bộ môn NULL NULL NULL
Graduation Project 12(0-0-24-24) sinh viên liên hệ bộ môn NULL NULL NULL
Engineer Thesis 9(0-0-18-36) sinh viên liên hệ Viện NULL NULL NULL
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6) IT1014-K66-N01 1 6 0645-0910
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6) IT1014-K66-N02 1 6 0920-1145
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6) **CTTT Cơ điện tử, ô tô-K65C 1 3 1230-1455
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6) **CTTT ĐKTĐH&HTĐ, Vật liệu-K65C 1 2 1230-1455
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6) **CTTT Điện tử, Hóa dược, Thực phẩm-K65S 1 5 0920-1145
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6) **CTTT Phân tích KD,Logistics-K65S 1 5 0645-0910
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6) IT1016-K65-N01 1 2 0645-0910
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6) IT1016-K65-N02 1 2 0920-1145
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6) IT1016-K65-N03 1 2 1230-1455
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6) IT1016-K65-N04 1 2 1505-1730
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6) IT1016-K65-N05 1 3 0645-0910
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6) IT1016-K65-N06 1 3 0920-1145
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6) IT1016-K65-N07 1 3 1230-1455
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6) IT1016-K65-N08 1 3 1505-1730
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6) IT1016-K65-N09 1 4 0645-0910
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6) IT1016-K65-N10 1 4 0920-1145
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6) IT1016-K65-N11 1 4 1230-1455
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6) IT1016-K65-N12 1 4 1505-1730
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6) IT1016-K65-N13 1 5 0645-0910
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6) IT1016-K65-N14 1 5 0920-1145
Introduction to Computer Science 3(2-1-2-6) IT1016-K65-N15 1 6 1230-1455
Introduction to Computer Science 2(1-0-2-4) Khối Ngoại ngữ-K65C 1 4 1230-1400
Introduction to Computer Science 2(1-0-2-4) IT1130-K65-N01 1 2 0645-1145
Introduction to Computer Science 2(1-0-2-4) IT1130-K65-N02 1 3 0645-1145
Introduction to Computer Science 2(1-0-2-4) IT1130-K65-N03 1 4 0645-1145
Introduction to Computer Science 2(1-0-2-4) IT1130-K65-N04 1 5 0645-1145
Introduction to Computer Science 2(1-0-2-4) IT1130-K65-N05 1 6 0645-1145
Introduction to Computer Science 2(1-0-2-4) IT1130-K66-N01 1 3 0645-1145
Introduction to Computer Science 2(1-0-2-4) IT1130-K66-N02 1 3 0645-1145
Introduction to Computer Science 2(1-0-2-4) IT1130-K66-N03 1 3 0645-1145
Introduction to Computer Science 2(1-0-2-4) IT1130-K66-N04 1 4 0645-1145
Introduction to Computer Science 2(1-0-2-4) IT1130-K66-N05 1 4 0645-1145
Introduction to Computer Science 2(1-0-2-4) IT1130-K66-N06 1 4 0645-1145
Introduction to Computer Science 2(1-0-2-4) IT1130-K66-N07 1 7 0645-1145
Introduction to Computer Science 2(1-0-2-4) IT1130-K66-N08 1 7 0645-1145
Introduction to Computer Science 2(1-0-2-4) IT1130-K66-N09 1 7 0645-1145
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) KT ôtô 01,02,03,04-K65S 1 2 0645-1005
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) KT ôtô 05-CKĐL 01,02-Hàng không-K65S 1 5 0645-1005
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) Nhiệt 01,02,03-K65S 1 3 1015-1145
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) Nhiệt 01,02,03-K65S 2 5 1015-1145
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) Nhiệt 04,05,06-K65S 1 7 0825-1145
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) KTHH 01,02,03,04-K65S 1 4 0645-1005
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) KTHH 05,06,07-K65S 1 4 1015-1145
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) KTHH 05,06,07-K65S 2 6 0645-0815
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) KTHH 08,09,10-K65S 1 6 0825-1145
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) Hóa học-KT in-Tài năng Hóa học-K65S 1 3 0645-1005
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) Sinh học 01,02 - Thực phẩm 01-K65C 1 6 1410-1730
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) Thực phẩm 02,03,04-K65C 1 4 1410-1730
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) Vật liệu-K65C 1 6 1410-1730
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) Môi trường 01,02,03-K65C 1 4 1410-1730
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) Dệt-May-K65C 1 3 1410-1730
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N01 1 2 0645-0910
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N02 1 2 0920-1145
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N03 1 2 1230-1455
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N04 1 2 1505-1730
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N05 1 3 0645-0910
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N06 1 3 0920-1145
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N07 1 3 1230-1455
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N08 1 3 1505-1730
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N09 1 4 0645-0910
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N10 1 4 0920-1145
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N11 1 4 1230-1455
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N12 1 4 1505-1730
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N13 1 5 0645-0910
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N14 1 5 0920-1145
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N15 1 5 1230-1455
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N16 1 5 1505-1730
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N17 1 5 1505-1730
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N18 1 6 0645-0910
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N19 1 6 0920-1145
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N20 1 6 1230-1455
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N21 1 6 1505-1730
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N22 1 6 1505-1730
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N23 1 7 0645-0910
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N24 1 7 0920-1145
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N25 1 7 1230-1455
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N26 1 7 1505-1730
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N27 1 7 0645-0910
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N28 1 7 0920-1145
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N29 1 7 1230-1455
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N30 1 7 1505-1730
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N31 1 7 1230-1455
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N32 1 7 1505-1730
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N33 1 2 0645-0910
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N34 1 2 0920-1145
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N35 1 2 1230-1455
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N36 1 2 1505-1730
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N37 1 3 0645-0910
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N38 1 3 0920-1145
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N39 1 3 1230-1455
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N40 1 3 1505-1730
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N41 1 4 0645-0910
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N42 1 4 0920-1145
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N43 1 4 1230-1455
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N44 1 4 1505-1730
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N45 1 5 0645-0910
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N46 1 5 0920-1145
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N47 1 5 1230-1455
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N48 1 5 1505-1730
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N49 1 6 0645-0910
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N50 1 6 0920-1145
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N51 1 6 1230-1455
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N52 1 6 1505-1730
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N53 1 6 1505-1730
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N54 1 7 0645-0910
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N55 1 7 0920-1145
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N56 1 7 1230-1455
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N57 1 7 1505-1730
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N58 1 7 0645-0910
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N59 1 7 0920-1145
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N60 1 7 1230-1455
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N61 1 7 1505-1730
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N62 1 7 1230-1455
Introduction to Computer Science 4(3-1-1-8) IT1140-K65-N63 1 7 1505-1730
Introduction to ICT 3(2-0-2-6) IT2000-K66 Tài năng- N01 1 2 0645-1145
Introduction to ICT 3(2-0-2-6) IT20000-K66 - N01 1 2 1230-1730
Introduction to ICT 3(2-0-2-6) IT20000-K66 - N02 1 3 0645-1145
Introduction to ICT 3(2-0-2-6) IT20000-K66 - N03 1 3 1230-1730
Introduction to ICT 3(2-0-2-6) IT20000-K66 - N04 1 3 1230-1730
Introduction to ICT 3(2-0-2-6) IT20000-K66 - N05 1 4 0645-1145
Introduction to ICT 3(2-0-2-6) IT20000-K66 - N06 1 4 1230-1730
Introduction to ICT 3(2-0-2-6) IT20000-K66 - N07 1 5 0645-1145
Introduction to ICT 3(2-0-2-6) IT20000-K66 - N08 1 5 1230-1730
Introduction to ICT 3(2-0-2-6) IT20000-K66 - N09 1 6 1230-1730
Introduction to ICT 3(2-0-2-6) IT20000-K66 - N10 1 6 0645-1145
Introduction to ICT 3(2-0-2-6) IT20000-K66 - N11 1 6 1230-1730
Introduction to ICT 3(2-0-2-6) IT20000-K66 - N12 1 7 0645-1145
Introduction to ICT 3(2-0-2-6) IT20000-K66 - N13 1 7 1230-1730
Introduction to ICT 3(2-0-2-6) IT20000-K66 - N14 1 7 0645-1145
Introduction to ICT 3(2-0-2-6) IT20000-K66 - N15 1 7 1230-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) *VN K65-1-C 1 2 1230-1550
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) *VN K65-2-S 1 2 0645-1005
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) *Việt Pháp-VN K65-3-S 1 2 0645-1005
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) *ICT K65-2-C 1 5 1230-1550
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) **Tài năng CNTT-K63S 1 5 0825-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) **CTTT-Data Science & AI-K64C 1 3 1230-1400
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) **CTTT-Data Science & AI-K64C 2 6 1505-1645
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) CNTT-K63S 1 5 0825-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KH máy tính-K63S 1 3 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KH máy tính-K63S 2 4 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KH máy tính-K63S 1 3 0645-1005
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT máy tính-K63S 1 4 0645-1005
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT máy tính-K63C 1 6 1410-1730
Electronics for Information Technology lab 2(0-4-0-4) *VN K65-1-S 1 6 0825-1145
Electronics for Information Technology lab 2(0-4-0-4) *VN K65-2-S 1 6 0825-1145
Electronics for Information Technology lab 2(0-4-0-4) *VN K65-3-C 1 3 1315-1645
Electronics for Information Technology lab 2(0-4-0-4) *VN K65-4-C 1 3 1315-1645
Electronics for Information Technology lab 2(0-4-0-4) *VN K65-5-C 1 2 1315-1645
Electronics for Information Technology lab 2(0-4-0-4) *VN K65-6-C 1 2 1315-1645
Electronics for Information Technology lab 2(0-4-0-4) *VN K65-7-C 1 5 1315-1645
Electronics for Information Technology lab 2(0-4-0-4) *Việt Pháp K65-S 1 4 0825-1145
Data Structures and Algorithms 3(3-1-0-6) **CTTT Data Science & AI-K65S 1 5 0825-1145
Data Structures and Algorithms 2(2-1-0-4) *VN1,2,3-K65-C 1 4 1230-1455
Data Structures and Algorithms 2(2-1-0-4) *VN4,5-K65, Việt Pháp-K65-C 1 4 1505-1730
Data Structures and Algorithms 2(2-1-0-4) **Tài năng Cơ điện tử K63+K64-K63,K64C 1 4 1230-1455
Data Structures and Algorithms 2(2-1-0-4) KH máy tính 01,02-K65C 1 3 1230-1455
Data Structures and Algorithms 2(2-1-0-4) KH máy tính 03,04-K65C 1 3 1505-1730
Data Structures and Algorithms 2(2-1-0-4) KH máy tính 05,06-K65C 1 6 1505-1730
Data Structures and Algorithms 2(2-1-0-4) KT máy tính 01,02-K65S 1 5 0920-1145
Data Structures and Algorithms 2(2-1-0-4) KT máy tính 03,04-K65S 1 5 0645-0910
Data Structures and Algorithms 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K64C 1 2 1505-1730
Data Structures and Algorithms 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K64C 1 2 1230-1455
Data Structures and Algorithms 2(2-1-0-4) **KSCLC-THCN, HTTT-K64C 1 3 1230-1455
3(2-1-0-6)
Algorithms and Problems for Engineers **CTTT-Cơ điện tử-K64S 1 4 0920-1145
Discrete Mathematics 3(3-1-0-6) **Tài năng Khoa học máy tinh-K65S 1 4 0645-1005
Discrete Mathematics 3(3-1-0-6) KH máy tính-K65C 1 6 1410-1730
Discrete Mathematics 3(3-1-0-6) KH máy tính-K65C 1 2 1230-1550
Discrete Mathematics 3(3-1-0-6) KH máy tính-K65C 1 5 1410-1730
Discrete Mathematics 3(3-1-0-6) KT máy tính 01,02-K65S 1 3 0645-1005
Discrete Mathematics 3(3-1-0-6) KT máy tính 03,04-K65S 1 6 0645-1005
Discrete Mathematics 3(3-1-0-6) *ICT K65-S 1 5 0825-1100
Discrete Mathematics 3(3-1-0-6) **CTTT Data Science & AI-K65S 1 2 0730-1100
Discrete Math 2(2-0-0-4) *ICT K64-1-C 1 3 1410-1550
Discrete Math 2(2-0-0-4) *ICT K64-2-C 1 3 1230-1400
Discrete Mathematics 2(2-1-0-4) **KSCLC-HTTT-K64S 1 5 0730-1005
Computer Architectures 3(3-1-0-6) KH máy tính - KT máy tính-K64S 1 6 0825-1145
Computer Architecture 3(3-1-0-6) **CTTT-Data Science & AI-K64C 1 2 1315-1645
Computer Architectures 3(3-1-0-6) KSCLC-THCN-K63S 1 6 0825-1145
Microprocessors and Assembly 3(2-1-0-6) **CTTT-Cơ điện tử-K63S 1 6 0920-1145
Programming Techniques 2(2-0-1-4) **Tài năng Khoa học máy tính-K64C 1 4 1230-1400
Programming Techniques 2(2-0-1-4) KH máy tính-K64S 1 5 1015-1145
Programming Techniques 2(2-0-1-4) KT máy tính-K64C 1 6 1230-1400
Programming Techniques 2(2-0-1-4) IT3040-N01 1 6 0645-0910
Programming Techniques 2(2-0-1-4) IT3040-N02 1 6 0920-1145
Programming Techniques 2(2-0-1-4) IT3040-N03 1 4 0645-0910
Programming Techniques 2(2-0-1-4) IT3040-N04 1 6 1230-1455
Programming Techniques 2(2-0-1-4) IT3040-N05 1 6 1505-1730
Programming Techniques 2(2-0-1-4) IT3040-N06 1 4 1230-1455
Programming Techniques 2(2-0-1-4) IT3040-N07 1 4 1505-1730
Programming Techniques 2(2-0-1-4) IT3040-KSTN-N01 1 4 0920-1145
Fundamentals of optimization 3(3-1-0-6) **CTTT Data Science & AI-K65S 1 4 0730-0910
Fundamentals of optimization 3(3-1-0-6) **CTTT Data Science & AI-K65S 2 6 1015-1145
Operating Systems 3(3-1-0-6) KH máy tính - KT máy tính-K64C 1 3 1410-1730
Operating System 3(3-1-0-6) **CTTT-Data Science & AI-K64C 1 3 1410-1730
Operating Systems 2(2-1-0-4) **KSCLC-HTTT-K63C 1 2 1505-1730
Computer Networks 3(3-0-1-6) **Tài năng Khoa học máy tính-K64C 1 2 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) KH máy tính-K64S 1 4 0645-0910
Computer Networks 3(3-0-1-6) KH máy tính-K64S 1 2 0645-0910
Computer Networks 3(3-0-1-6) KT máy tính-K64S 1 2 0920-1145
Computer Networks 3(3-0-1-6) IT3080-N01 1 3 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) IT3080-N02 1 3 1505-1730
Computer Networks 3(3-0-1-6) IT3080-N03 1 3 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) IT3080-N04 1 3 1505-1730
Computer Networks 3(3-0-1-6) IT3080-N05 1 6 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) IT3080-N06 1 6 1505-1730
Computer Networks 3(3-0-1-6) IT3080-N07 1 6 1230-1455
Computer Networks 3(3-0-1-6) IT3080-N08 1 6 1505-1730
Computer Networks 3(3-0-1-6) IT3080-KSTN-N08 1 6 0645-0910
Computer Networks 3(3-0-1-6) **CTTT-Data Science & AI-K64S 1 2 0645-0910
Computer Networks 3(3-0-1-6) IT3080E-N01 1 3 0645-0910
Computer Networks 3(3-0-1-6) IT3080E-N02 1 3 0920-1145
Computer Network 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62C 1 2 1505-1730
Computer Networks 2(2-1-0-4) **KSCLC-HTTT-K63S 1 6 0645-0910
Computers and Computer Networks 3(2-1-1-6) KT in -K65C 1 6 1230-1455
Computers and Computer Networks 3(2-1-1-6) IT3087-N01 1 6 0920-1145
Database 3(2-1-1-6) **Tài năng Khoa học máy tính-K64C 1 2 1505-1730
Database 3(2-1-1-6) KH máy tính-K64S 1 2 0920-1145
Database 3(2-1-1-6) KT máy tính-K64S 1 2 0645-0910
Database 3(2-1-1-6) IT3090-K64-N01 1 2 1505-1730
Database 3(2-1-1-6) IT3090-K64-N02 1 3 1230-1455
Database 3(2-1-1-6) IT3090-K64-N03 1 3 1505-1730
Database 3(2-1-1-6) IT3090-K64-N04 1 4 1230-1455
Database 3(2-1-1-6) IT3090-K64-N05 1 4 1505-1730
Database 3(2-1-1-6) IT3090-K64-N06 1 6 1230-1455
Database 3(2-1-1-6) IT3090-K64-N07 1 6 1505-1730
Database 3(2-1-1-6) IT3090-KSTN-N01 1 3 0920-1145
Database 3(3-0-1-6) **KSCLC-THCN, HTTT-K64C 1 6 1230-1455
Database 3(3-0-1-6) IT3094-KSCLC-N01 1 3 0645-0910
Database 3(3-0-1-6) IT3094-KSCLC-N02 1 3 0920-1145
Programming Techniques 3(2-2-0-6) **KSCLC-K64C 1 2 1230-1550
System Analysis and Design 2(2-1-0-4) KH máy tính-K64S 1 4 0920-1145
System Analysis and Design 2(2-1-0-4) KT máy tính-K64S 1 4 0645-0910
Project I 2(0-0-4-8) KSCQ -Bộ môn CNPM NULL NULL NULL
Project I 2(0-0-4-8) KSCQ- Bộ môn KHMT NULL NULL NULL
Project I 2(0-0-4-8) KSCQ- Bộ môn KTMT NULL NULL NULL
Project I 2(0-0-4-8) KSCQ - Bộ môn HTTT NULL NULL NULL
Project I 2(0-0-4-8) KSCQ -Bộ mônTTMMT NULL NULL NULL
Project I 2(0-0-4-8) Lớp tài năng KHMT (sv đại trà không đăng ký) NULL NULL NULL
Introduction to Artificial Intelligence 3(3-1-0-6) KH máy tính-K64S 1 3 0825-1145
Introduction to Artificial Intelligence 3(3-1-0-6) KH máy tính-K64S 1 3 0645-0815
Introduction to Artificial Intelligence 3(3-1-0-6) KH máy tính-K64S 2 5 1015-1145
Introduction to Artificial Intelligence 3(3-1-0-6) KH máy tính-K64S 1 5 0645-1005
Introduction to Artificial Intelligence 3(3-1-0-6) **CTTT Data Science & AI-K65C 1 4 1410-1730
Applied Algorithms 2(2-0-1-4) **Tài năng Khoa học máy tính-K64C 1 5 1505-1645
Applied Algorithms 2(2-0-1-4) KH máy tính-K64C 1 5 1230-1400
Applied Algorithms 2(2-0-1-4) KT máy tính-K64C 1 2 1230-1400
Applied Algorithms 2(2-0-1-4) IT3170-KSTN-N01 1 5 1230-1455
Applied Algorithms 2(2-0-1-4) IT3170-KSCQ- N01 1 5 0645-0910
Applied Algorithms 2(2-0-1-4) IT3170-KSCQ- N02 1 5 0920-1145
Applied Algorithms 2(2-0-1-4) IT3170-KSCQ- N03 1 5 0645-0910
Applied Algorithms 2(2-0-1-4) IT3170-KSCQ- N04 1 5 0920-1145
Applied Algorithms 2(2-0-1-4) IT3170-KSCQ- N05 1 2 0645-0910
Applied Algorithms 2(2-0-1-4) IT3170-KSCQ- N06 1 2 0920-1145
Applied Algorithms 2(2-0-1-4) IT3170-KSCQ- N07 1 2 0645-0910
Applied Algorithms 2(2-0-1-4) IT3170-KSCQ- N08 1 2 0920-1145
Introduction to Software Engineering 3(2-2-0-6) **Tài năng Khoa học máy tính-K64C 1 4 1410-1730
Introduction to Software Engineering 3(2-2-0-6) KH máy tính-K64S 1 3 0825-1145
Introduction to Software Engineering 3(2-2-0-6) KH máy tính-K64S 1 3 0645-0815
Introduction to Software Engineering 3(2-2-0-6) KH máy tính-K64S 2 6 0645-0815
Introduction to Software Engineering 3(2-2-0-6) KT máy tính-K64C 1 6 1410-1730
Introduction to Software Engineering 3(2-2-0-6) KT máy tính-K64C 1 2 1410-1730
Introduction to Machine Learning and Data Mining 3(3-1-0-6) KH máy tính-K64S 1 5 0645-1005
Introduction to Machine Learning and Data Mining 3(3-1-0-6) KT máy tính-K63S 1 2 1015-1145
Introduction to Machine Learning and Data Mining 3(3-1-0-6) KT máy tính-K63S 2 4 0645-0815
C Programming Language 2(2-0-0-4) *ICT K65-C 1 2 1230-1400
C Programming (Introduction) 2(0-4-0-4) *ICT K65-1-S 1 3 0825-1145
C Programming (Introduction) 2(0-4-0-4) *ICT K65-2-S 1 4 0825-1145
C Programming (Basic) 2(0-4-0-4) *VN K65-1-C 1 3 1315-1645
C Programming (Basic) 2(0-4-0-4) *VN K65-2-C 1 3 1230-1550
C Programming (Basic) 2(0-4-0-4) *VN K65-3-S 1 6 0825-1145
C Programming (Basic) 2(0-4-0-4) *VN K65-4-S 1 6 0825-1145
C Programming (Basic) 2(0-4-0-4) *VN K65-5-C 1 5 1315-1645
C Programming (Basic) 2(0-4-0-4) *VN K65-6-C 1 5 1315-1645
C Programming (Basic) 2(0-4-0-4) *VN K65-7-C 1 2 1315-1645
C Programming (Basic) 2(0-4-0-4) *Việt Pháp K65-C 1 3 1315-1645
Data Structures and Algorithms Advanced Lab 2(0-0-4-4) *ICT K64-1-C 1 4 1315-1645
Data Structures and Algorithms Advanced Lab 2(0-0-4-4) *ICT K64-2-S 1 3 0825-1145
Data Structures and Algorithms Advanced Lab 2(0-0-4-4) *ICT K64-3-C 1 6 1315-1645
Data Structures and Algorithms Advanced Lab 2(0-0-4-4) *ICT K64-4-S 1 5 0825-1145
Computer Ethics 2(2-0-0-4) *ICT K64-1-C 1 2 1410-1730
Logic Circuits Theory 2(2-0-0-4) *VN K64-1-C 1 3 1230-1400
Logic Circuits Theory 2(2-0-0-4) *VN K64-2-S 1 6 0645-0815
Logic Circuit 2(2-0-0-4) *ICT K64-1-C 1 3 1600-1730
Logic Circuit 2(2-0-0-4) *ICT K64-2-C 1 3 1410-1550
Logic Circuits Lab 2(0-0-4-4)  *VN K64-1-S 1 2 0825-1145
Logic Circuits Lab 2(0-0-4-4)  *VN K64-2-C 1 2 1315-1645
Logic Circuits Lab 2(0-0-4-4)  *VN K64-3-C 1 3 1410-1730
Logic Circuits Lab 2(0-0-4-4)  *VN K64-4-S 1 4 0825-1145
Logic Circuits Lab 2(0-0-4-4)  *VN K64-5-C 1 6 1315-1645
Logic Circuits Lab 2(0-0-4-4)  *VN K64-6-C 1 5 1315-1645
Logic Circuits Lab 2(0-0-4-4)  *VN K64-7-S 1 5 0825-1145
Logic Circuit Lab 2(0-0-4-4) *ICT K64-1-S 1 3 0825-1145
Logic Circuit Lab 2(0-0-4-4) *ICT K64-2-C 1 4 1315-1645
Logic Circuit Lab 2(0-0-4-4) *ICT K64-3-S 1 6 0825-1145
Logic Circuit Lab 2(0-0-4-4) *ICT K64-4-C 1 5 1315-1645
Database Lab 2(0-4-0-4) *VN K64-1-C 1 6 1315-1645
Database Lab 2(0-4-0-4) *VN K64-2-S 1 2 0825-1145
Database Lab 2(0-4-0-4) *VN K64-3-S 1 2 0825-1145
Database Lab 2(0-4-0-4) *VN K64-4-S 1 2 0825-1145
Database Lab 2(0-4-0-4) *VN K64-5-S 1 5 0825-1145
Database Lab 2(0-4-0-4) *VN K64-6-S 1 5 0825-1145
Database Lab 2(0-4-0-4) *VN K64-7-C 1 6 1315-1645
Database 2(2-0-0-4) *VN K64-1-S 1 6 0645-0815
Database 2(2-0-0-4) *VN K64-2-C 1 3 1230-1400
Introduction to Deep Learning 2(2-1-0-6) **CTTT-Data Science & AI-K64C 1 4 1230-1455
Compiler Construction 2(2-0-0-4) *ICT K63-1-C 1 3 1600-1730
FE-ITSS Practice in Japanese 2 2(0-4-0-4) *VN K62(AS)-S 1 3 0825-1145
FE-ITSS Practice in Japanese 2 2(0-4-0-4) *VN K62(IS1)-C 1 3 1315-1645
FE-ITSS Practice in Japanese 2 2(0-4-0-4) *VN K62(IS2)-S 1 5 0825-1145
FE-ITSS Practice in Japanese 2 2(0-4-0-4) *VN K62(IS3)-C 1 5 1315-1645
Web-based Information Systems 2(2-0-0-4) *VN K63(AS)-C 1 2 1410-1550
Web-based Information Systems 2(2-0-0-4) *VN K63(IS)-C 1 2 1230-1400
Electronics for Information Technology 2(2-1-0-4) *VN1,2,3-K65-C 1 4 1505-1730
Electronics for Information Technology 2(2-1-0-4) *VN4,5-K65, Việt Pháp-K65-C 1 4 1230-1455
Electronics for Information Technology 2(2-1-0-4) KT máy tính 01,02-K65S 1 5 0645-0910
Electronics for Information Technology 2(2-1-0-4) KT máy tính 03,04-K65S 1 5 0920-1145
Applied Algorithms 3(0-0-6-6) L01- Samsung 1 2 1230-1455
Applied Algorithms 3(0-0-6-6) L01- Samsung 2 2 1505-1730
Applied Algorithms 3(0-0-6-6) L02- Samsung 1 5 1230-1455
Applied Algorithms 3(0-0-6-6) L02- Samsung 2 5 1505-1730
Industry Internship 2(0-0-6-4) **KSCLC, SV liên hệ bộ phận TTDN của Viện NULL NULL NULL
Project I 3(0-0-6-12) KSCQ, KSTN (dành cho sv K62 về trước, sv K63 không đăng ký) NULL NULL NULL
Project I 2(0-0-4-8) Chương trình DS-AI K64 NULL NULL NULL
Project II 3(0-0-6-12) KSCQ, KSTN (dành cho sv K62 về trước, sv K63 không đăng ký) NULL NULL NULL
Project II: System Analysis and Design 3(0-0-6-6) CNCN, K62 trở về trước NULL NULL NULL
Project II 2(0-0-4-8) mở cho sv học chậm, học lại NULL NULL NULL
Project III 3(0-0-6-12) KSCQ-Bộ môn KHMT NULL NULL NULL
Project III 3(0-0-6-12) KSCQ- Bộ môn CNPM NULL NULL NULL
Project III 3(0-0-6-12) KSCQ-Bộ môn HTTT NULL NULL NULL
Project III 3(0-0-6-12) Lớp tài năng KHMT (sv đại trà không đăng ký) NULL NULL NULL
Project 3: Technology Orientation 3(0-0-6-6) CNCN (cho K61 về trước) NULL NULL NULL
Project III 3(0-0-6-12) KSCQ- CT KTMT - BM KTMT NULL NULL NULL
Project III 3(0-0-6-12) KSCQ- CT KTMT - BM TTMMT NULL NULL NULL
Introduction to Cryptography and Security 3(3-1-0-6) **CTTT-Data Science & AI-K64C 1 5 1315-1645
Information Security 2(2-0-0-4) *VN K63(IS)-C 1 2 1410-1550
Information Security 2(2-0-0-4) *ICT K63-1-C 1 3 1410-1550
Information Security 2(2-0-0-4) *ICT K63-2-C 1 5 1410-1550
Introduction to information security 3(3-1-0-6) *VN K65-1-C 1 5 1230-1550
Introduction to information security 3(3-1-0-6) *VN K65-2-S 1 7 0825-1145
Introduction to information security 3(3-1-0-6) KH máy tính - KT máy tính-K64C 1 5 1410-1730
Modeling with Automata 2(2-1-0-4) **KSCLC-HTTT-K63S 1 5 0920-1145
Applied Cryptography 3(3-1-0-6) KT máy tính-mô đun 3-K63S 1 3 0645-1005
Artificial Intelligence 2(2-0-0-4) *ICT K63-1-C 1 5 1410-1550
Artificial Intelligence 2(2-0-0-4) *ICT K63-2-C 1 3 1230-1400
Network Programming 2(1-2-0-4) KT máy tính-K63C 1 3 1505-1730
Network Programming Lab 2(0-4-0-4) *VN K63(IS1)-S 1 3 0825-1145
Network Programming Lab 2(0-4-0-4) *VN K63(IS2)-C 1 6 1315-1645
Network Programming Lab 2(0-4-0-4) *VN K63(IS3)-S 1 4 0825-1145
Network Programming Lab 2(0-4-0-4) *VN K63(AS1)-S 1 4 0825-1145
Network Programming Lab 2(0-4-0-4) *VN K63(AS2)-S 1 6 0825-1145
Network Programming Lab 2(0-4-0-4) *VN K63(AS3)-C 1 4 1315-1645
Programming Languages and Compilers 2(2-1-0-4) KH máy tính-K62S 1 3 0645-0910
Scientific Computing 3(3-1-0-6) KH máy tính-K62S 1 4 0645-1005
System Programming 2(2-0-0-4) *VN K62(IS)-S 1 2 0825-1005
System Program 2(2-0-0-4) *ICT K62-S 1 2 0645-0815
Introduction to Data Science 2(2-1-0-4) *ICT K63-C 1 4 1230-1455
Introduction to Data Science 2(2-1-0-4) **CTTT-Data Science & AI-K64C 1 6 1230-1455
Network Software Architectures 2(2-0-0-4) *VN K62(IS)-S 1 3 0825-1005
Network Software Architecture 2(2-0-0-4) *ICT K62-S 1 4 0825-1005
Microprocessors 2(2-1-0-4) **Tài năng Cơ điện tử-K63S 1 2 0645-0910
Microprocessors 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K63S 1 3 0645-0910
Microprocessors 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K63S 1 3 0920-1145
Microprocessors 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K63S 1 5 0645-0910
Microprocessors 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K63S 1 5 0920-1145
Signal Processing 2(2-1-0-4) *VN K65-1-C 1 6 1230-1455
Signal Processing 2(2-1-0-4) *VN K65-2-C 1 6 1505-1730
Signal Processing 2(2-1-0-4) KT máy tính-K64C 1 4 1230-1455
Signal Processing 2(2-1-0-4) KT máy tính-K64C 1 4 1505-1730
Signal Processing 3(3-1-0-6) **KSCLC-HTTT-K63S 1 2 0645-1005
Compiler Construction Lab 2(0-0-4-4) *ICT K63-1-S 1 2 0825-1145
Compiler Construction Lab 2(0-0-4-4) *ICT K63-2-S 1 5 0825-1145
Compiler Construction Lab 2(0-0-4-4) *ICT K63-3-S 1 4 0825-1145
Compiler Construction Lab 2(0-0-4-4) *ICT K63-4-C 1 2 1315-1645
Embedded Systems 3(3-0-1-6) **Tài năng CNTT-K63S 1 2 0645-0910
Embedded Systems 3(3-0-1-6) KT máy tính-K63C 1 3 1230-1455
Embedded Systems 3(3-0-1-6) IT4210-KSTN-N01 1 7 0730-1145
Embedded Systems 3(3-0-1-6) IT4210-KSTN-N02 1 7 1230-1645
Embedded Systems 3(3-0-1-6) IT4210-KSCQ-N01 1 7 0730-1145
Embedded Systems 3(3-0-1-6) IT4210-KSCQ-N02 1 7 1230-1645
Embedded Systems 3(3-0-1-6) IT4210-KSCQ-N03 1 8 0730-1145
Real-time Systems 2(2-0-0-4) *VN K62(AS)-S 1 4 0645-0815
Realtime System 2(2-0-0-4) *ICT K62-S 1 4 1015-1145
IT Project Management 2(2-1-0-4) **KSCLC-HTTT-K62C 1 5 1230-1455
Computer Network Security 2(2-0-0-4) *VN K62(IS)-S 1 3 1015-1145
Network Security 2(2-0-0-4) *ICT K62-S 1 2 1015-1145
Network Security 3(2-0-2-6) CNTT-mô đun 2-K63S 1 3 1015-1145
Network Security 3(2-0-2-6) KT máy tính-mô đun 2,3-K63S 1 5 1015-1145
Network Security 3(2-0-2-6) IT4263-N01 1 7 0730-1145
Network Security 3(2-0-2-6) IT4263-N02 1 7 1230-1645
Network Security 3(2-0-2-6) IT4263-N03 1 7 0730-1145
Network Security 3(2-0-2-6) IT4263-N04 1 7 1230-1645
Network Security 3(2-0-2-6) IT4263-N05 1 4 1315-1730
Computer Systems 2(2-0-0-4) *VN K63(IS)-C 1 2 1600-1730
Computer Systems 2(2-0-0-4) *ICT K63-1-C 1 3 1410-1550
Computer Systems 2(2-0-0-4) *ICT K63-2-C 1 3 1230-1400
Data Modeling 2(2-0-0-4) *VN K63(AS)-C 1 2 1230-1400
Secure electronic transactions 2(2-1-0-6) **KSCLC-HTTT-K62C 1 5 1505-1730
Decision Support Systems 2(2-1-0-4) KH máy tính-mô đun 2-K63C 1 3 1505-1730
Computer Vision 2(2-1-0-4) *ICT K62-S 1 5 0920-1145
Architecture of Information Systems and Applications 3(3-1-0-6) CNTT-mô đun 1-K63S 1 2 0645-1005
Architecture of Information Systems and Applications 3(3-1-0-6) CNTT-mô đun 1-K63S 1 2 1015-1145
Architecture of Information Systems and Applications 3(3-1-0-6) CNTT-mô đun 1-K63S 2 5 0645-0815
Knowledge Engineering 2(2-0-0-4) *VN K62(AS)-S 1 4 1015-1145
System Analysis and Design 3(2-2-0-6) **KSCLC-HTTT-K63C 1 4 1410-1730
Web technologies and e-Services 3(2-2-0-6) CNTT-mô đun 2-K63S 1 3 0645-1005
Web technologies and e-Services 3(2-2-0-6) KT máy tính-K63S 1 2 0645-1005
Project in Information System Implementation 3(0-0-6-6) KSCQ - Bộ môn HTTT (K61 trở về trước) NULL NULL NULL
Software Development for Enterprise Systems 3(3-1-0-6) KH máy tính-K62S 1 6 0825-1145
(Radio Navigation and Applications) 2(2-1-0-4) KT máy tính-K62C 1 3 1230-1455
(Smart Embedded System Software Development) 2(2-0-1-4) KT máy tính-K62C 1 6 1230-1400
(Smart Embedded System Software Development) 2(2-0-1-4) IT4425-N01 1 7 0730-1145
(Smart Embedded System Software Development) 2(2-0-1-4) IT4425-N02 1 7 1230-1645
(Speech Recognition and Synthesis) 2(2-1-0-4) KT máy tính-K62C 1 5 1230-1455
(Bioinformatics) 2(2-1-0-4) KT máy tính-K62C 1 5 1505-1730
User Interface and User Experience 3(2-2-0-6) KH máy tính-mô đun 1-K63C 1 5 1410-1730
Software Design and Construction 3(2-1-1-6) **Tài năng CNTT-K63S 1 2 0920-1145
Software Design and Construction 3(2-1-1-6) CNTT-mô đun 1-K63S 1 6 0645-0910
Software Design and Construction 3(2-1-1-6) KH máy tính-mô đun 1-K63C 1 6 1230-1455
Software Design and Construction 3(2-1-1-6) IT4490-KSCQ-N01 1 2 1230-1455
Software Design and Construction 3(2-1-1-6) IT4490-KSCQ-N02 1 3 1230-1455
Software Design and Construction 3(2-1-1-6) IT4490-KSCQ-N03 1 3 1505-1730
Software Design and Construction 3(2-1-1-6) IT4490-KSCQ-N04 1 4 0645-0910
Software Design and Construction 3(2-1-1-6) IT4490-KSCQ-N05 1 4 0920-1145
Software Design and Construction 3(2-1-1-6) IT4490-KSCQ-N06 1 6 0645-0910
Software Design and Construction 3(2-1-1-6) IT4490-KSCQ-N07 1 6 0920-1145
Software Design and Construction 3(2-1-1-6) IT4490-KSTN-N01 1 5 1230-1455
Software Design and Construction 3(2-1-1-6) IT4490-KSTN-N02 1 5 1505-1730
Structured Programming 2(2-0-0-4) *VN K63(AS)-C 1 2 1600-1730
Structured Programming 2(2-0-0-4) *ICT K63-1-C 1 5 1600-1730
Software Quality Assurance 2(2-1-0-4) CNTT-mô đun 2; KH Máy tính-mô đun 1-K63S 1 6 0920-1145
Software Development Management 2(2-0-0-4) *VN K62(AS)-S 1 4 0825-1005
Management of Software Development 2(2-0-0-4) *ICT K62-S 1 4 0645-0815
Web Programming Lab 2(0-0-4-4) *VN K63(IS1)-C 1 4 1315-1645
Web Programming Lab 2(0-0-4-4) *VN K63(IS2)-S 1 6 0825-1145
Web Programming Lab 2(0-0-4-4) *VN K63(IS3)-S 1 6 0825-1145
Web Programming Lab 2(0-0-4-4) *VN K63(AS1)-C 1 4 1315-1645
Web Programming Lab 2(0-0-4-4) *VN K63(AS2)-C 1 6 1315-1645
Web Programming Lab 2(0-0-4-4) *VN K63(AS3)-S 1 3 0825-1145
Information Theory 2(2-0-0-4) *ICT K63-1-C 1 5 1230-1400
Introduction to Communication Engineering 2(2-1-0-4) **CNTT Việt Pháp-K65S 1 3 0920-1145
Introduction to Communication Engineering 2(2-1-0-4) KT máy tính-K64C 1 4 1505-1730
Introduction to Communication Engineering 2(2-1-0-4) KT máy tính-K64C 1 4 1230-1455
Information and Communication Theory 3(3-1-0-6) **KSCLC-THCN, HTTT-K63S 1 4 0645-1005
Distributed Systems and Applications 2(2-1-0-4) KT máy tính-K63S 1 6 0645-0910
Distributed Systems and Applications 2(2-1-0-4) KT máy tính&KH máy tính-mô đun 2-K63S 1 6 0920-1145
Recommender System 3(2-2-0-6) KH máy tính-mô đun 5-K63C 1 4 1230-1550
IP Network Design and Implementation 3(2-0-2-6) KT máy tính-K63C 1 6 1230-1400
IP Network Design and Implementation 3(2-0-2-6) IT4651-N01 1 5 0645-1145
IP Network Design and Implementation 3(2-0-2-6) IT4651-N02 1 5 0645-1145
Internet 2(2-0-0-4) *VN K62-S 1 3 0645-0815
Internetworking 2(2-0-0-4) *ICT K62-S 1 2 0825-1005
Deep Learning and Its Applications 2(2-1-0-4) **Tài năng CNTT-K63C 1 6 1230-1455
Deep Learning and Its Applications 2(2-1-0-4) KH máy tính-mô đun 3-K63C 1 2 1230-1455
Planning Optimization 3(3-1-0-6) **Tài năng CNTT-K63S 1 3 0645-1005
Network Performance Evaluation 2(2-1-0-4) KT máy tính-K62C 1 3 1505-1730
Multimedia Communications 3(2-1-1-6) KT máy tính-mô đun 2-K63S 1 3 0920-1145
Multimedia Communications 3(2-1-1-6) IT4681-N01 1 7 0730-1145
Multimedia Communications 3(2-1-1-6) IT4681-N02 1 7 0730-1145
Network and Data Communication 3(2-1-1-6) **KSCLC-HTTT-K62C 1 4 1230-1455
Network and Data Communication 3(2-1-1-6) IT4694-KSCLC-N01 1 2 1315-1730
Project in Data Communication and Computer Networks 2(0-0-4-8) KSCQ - Bộ môn TTMMT (K61 trở về trước) NULL NULL NULL
IoT and Applications 2(2-1-0-4) **Tài năng CNTT-K63S 1 6 0920-1145
IoT and Applications 2(2-1-0-4) CNTT-mô đun 2-K63S 1 4 0920-1145
IoT and Applications 2(2-1-0-4) KT máy tính-mô đun 1,2-K63S 1 6 0920-1145
IoT and Applications 2(2-1-0-4) KT máy tính-mô đun 1,2-K63S 1 6 0645-0910
Natural Language Processing 3(3-1-0-6) KH máy tính-K62C 1 2 1230-1550
Mobile Programming 2(2-1-0-4) KH máy tính-mô đun 1-K63C 1 2 1230-1455
Cross-platform application development 3(2-2-0-6) KH máy tính-mô đun 4-K63C 1 3 1600-1730
Cross-platform application development 3(2-2-0-6) KH máy tính-mô đun 4-K63C 2 5 1230-1400
Cross-platform application development 3(2-2-0-6) KH máy tính-mô đun 4-K63C 1 3 1230-1550
Embedded System Project 3(0-0-6-6) KSCQ - Bộ môn KTMT (K61 trở về trước) NULL NULL NULL
Information Retrieval 3(3-1-0-6) KH máy tính-mô đun 2-K63C 1 3 1315-1455
Information Retrieval 3(3-1-0-6) KH máy tính-mô đun 2-K63C 2 5 1230-1400
Web mining 3(3-1-0-6) KH máy tính-K62S 1 2 0645-1005
Multimedia, Games and Entertainment Systems 2(2-1-0-4) KH máy tính-K62S 1 3 0920-1145
Evolutionary Computation 3(3-1-0-6) KH máy tính-mô đun 3-K63C 1 5 1230-1400
Evolutionary Computation 3(3-1-0-6) KH máy tính-mô đun 3-K63C 2 6 1230-1400
Project on System Security 3(0-0-6-12) KSCQ - Bộ môn ATTT (K61 trở về trước) NULL NULL NULL
Next Generation Network 2(2-1-0-4) KT máy tính-K62C 1 4 1230-1455
Introduction to Data Science 2(2-1-0-4) KH máy tính-mô đun 3-K63C 1 2 1505-1730
Big data storage and processing 3(3-1-0-6) **Tài năng CNTT -K63S 1 3 1015-1145
Big data storage and processing 3(3-1-0-6) **Tài năng CNTT -K63S 2 5 0645-0815
Big data storage and processing 3(3-1-0-6) KH máy tính-mô đun 3-K63C 1 5 1410-1730
Big data storage and processing 3(3-1-0-6) KT máy tính-mô đun 1-K63S 1 4 0825-1145
Electromagnetic Compatibility 1(1-0-0-2) **KSCLC-HTTT-K63S 1 2 1015-1145
Project 3 3(0-0-6-12) KSTN (chỉ cho KSTN K61 về trước) NULL NULL NULL
Operating System and Linux Network Management (ITSS) 2(0-0-4-4) *VN K63(IS1)-C 1 5 1315-1645
Operating System and Linux Network Management (ITSS) 2(0-0-4-4) *VN K63(IS2)-C 1 4 1315-1645
Operating System and Linux Network Management (ITSS) 2(0-0-4-4) *VN K63(IS3)-C 1 6 1315-1645
ITSS Linux System and Network Management 2(0-0-4-4) *ICT K63-1-S 1 3 0825-1145
ITSS Linux System and Network Management 2(0-0-4-4) *ICT K63-2-C 1 2 1315-1645
Software Development (ITSS) 2(0-0-4-4) *VN K63(AS1)-C 1 5 1315-1645
Software Development (ITSS) 2(0-0-4-4) *VN K63(AS2)-C 1 4 1315-1645
Software Development (ITSS) 2(0-0-4-4) *VN K63(AS3)-S 1 4 0825-1145
ITSS Software Development 2(0-0-4-4) *ICT K63-1-C 1 2 1315-1645
ITSS Software Development 2(0-0-4-4) *ICT K63-2-S 1 4 0825-1145
ITSS Internship 2(0-0-4-4) ICT, SV liên hệ bộ phận TTDN của Viện NULL NULL NULL
ITSS Internship 2(0-0-4-4) Việt Nhật, SV liên hệ bộ phận TTDN của Viện NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) KSCQ - sinh viên liên hệ BP TTDN NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) KSTN - sinh viên liên hệ BP TTDN NULL NULL NULL
Industrial Internship 12(0-0-24-24) CNCN-sinh viên liên hệ BP TTDN NULL NULL NULL
Bachelor Thesis 6(0-0-12-12) CTDT KHMT -Bộ môn CNPM NULL NULL NULL
Bachelor Thesis 6(0-0-12-12) CTDT KHMT - Bộ môn KHMT NULL NULL NULL
Bachelor Thesis 6(0-0-12-12) CTDT KHMT - Bộ môn HTTT NULL NULL NULL
Bachelor Thesis 6(0-0-12-12) Cử nhân Tài năng (sv đại trà không đăng ký) NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) CNCN NULL NULL NULL
Bachelor Thesis 6(0-0-12-12) CTĐT KTMT K62 - Bộ môn KTMT NULL NULL NULL
Bachelor Thesis 6(0-0-12-12) CTĐT KTMT K62 - Bộ môn TTMTT NULL NULL NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) Cử nhân tích hợp Th.S- ngành KHMT NULL NULL NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) Cử nhân tích hợp Th.S- ngành KHMT NULL NULL NULL
Engineer Internship 3(0-0-6-12) KSCQ-sinh viên liên hệ BP TTDN NULL NULL NULL
Information Systems Design Project 3(0-0-6-12) mở cho sinh viên học chậm, học lại NULL NULL NULL
Software Engineering Project 3(0-0-6-12) mở cho sinh viên học chậm, học lại NULL NULL NULL
(Computer Engineering Project) 3(0-0-6-12) mở cho sinh viên học chậm, học lại NULL NULL NULL
Graduation Research 1 3(0-0-6-6) ICT (cho sinh viên học chậm, học lại) NULL NULL NULL
Graduation Research 2 2(0-0-4-4) *VN K62-bmCNPM NULL NULL NULL
Graduation Research 2 2(0-0-4-4) *VN K62-bmHTTT NULL NULL NULL
Graduation Research 2 2(0-0-4-4) *VN K62-bmKHMT NULL NULL NULL
Graduation Research 2 2(0-0-4-4) *VN K62-bmKTMT NULL NULL NULL
Graduation Research 2 2(0-0-4-4) *VN K62-bmTTMMT NULL NULL NULL
Graduation Research 2 3(0-0-6-6) *ICT K62 NULL NULL NULL
Graduation Research 3 2(0-0-4-4) Việt Nhật NULL NULL NULL
Graduation research 3 3(0-0-6-6) ICT NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) *VN-bmCNPM NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) *VN-bmHTTT NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) *VN-bmKHMT NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) *VN-bmKTMT NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) *VN-bmTTMMT NULL NULL NULL
Thesis 9(0-0-18-18) *ICT NULL NULL NULL
Graduation Project 12(0-0-24-48) KSTN (sv đại trà không đăng ký) NULL NULL NULL
Engineer Thesis 9(0-0-18-36) KS KHMT NULL NULL NULL
(Engineering Thesis) 9(0-0-18-36) KS KTMT NULL NULL NULL
Graduation Project 12(0-0-24-24) KS- Bộ môn KHMT NULL NULL NULL
Graduation Project 12(0-0-24-24) KS- Bộ môn KTMT NULL NULL NULL
Graduation Project 12(0-0-24-24) KS- Bộ môn HTTT NULL NULL NULL
Graduation Project 12(0-0-24-24) KS- Bộ môn CNPM NULL NULL NULL
Graduation Project 12(0-0-24-24) KS- Bộ môn TTMMT NULL NULL NULL
Graduation Project 12(0-0-24-24) KS- Bộ môn ATTT NULL NULL NULL
Communications Engineering for IoT 3(2-2-0-6) KT máy tính-K62C 1 6 1410-1730
Communications Engineering for IoT 3(2-2-0-6) KT máy tính-K62S 1 2 0645-1005
Big Data Analysis and Storage 3(2-2-0-6) **KSCLC-HTTT (ghép với IT4931)-K62S 1 3 1015-1145
Big Data Analysis and Storage 3(2-2-0-6) **KSCLC-HTTT (ghép với IT4931)-K62S 2 5 0645-0815
The Semantic Web 3(3-1-0-6) KH máy tính-K62S 1 4 1015-1145
The Semantic Web 3(3-1-0-6) KH máy tính-K62S 2 6 0645-0815
Computer Vision 3(3-1-0-6) KH máy tính & KT máy tính-K62C 1 4 1230-1550
Information Systems Integration 3(3-1-0-6) KH máy tính-K62S 1 2 1015-1145
Information Systems Integration 3(3-1-0-6) KH máy tính-K62S 2 5 1015-1145
(Data management and visualization) 2(2-1-0-4) KT máy tính-K62C 1 4 1505-1730
Graduation Project 12(0-0-24-48) KSCLC (sv đại trà không đăng ký) NULL NULL NULL
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-1-S 1 2 0825-1005
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-1-S 2 4 0825-1005
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-1-S 3 5 0825-1005
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-2-S 1 2 0825-1005
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-2-S 2 4 0825-1005
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-2-S 3 5 0825-1005
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-3-S 1 2 0825-1005
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-3-S 2 4 0825-1005
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-3-S 3 5 0825-1005
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-4-S 1 2 0825-1005
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-4-S 2 4 0825-1005
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-4-S 3 5 0825-1005
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-5-S 1 2 0825-1005
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-5-S 2 4 0825-1005
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-5-S 3 5 0825-1005
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-6-S 1 2 1015-1145
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-6-S 2 4 1015-1145
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-6-S 3 5 1015-1145
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-7-S 1 2 1015-1145
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-7-S 2 4 1015-1145
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-7-S 3 5 1015-1145
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-8-S 1 2 1015-1145
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-8-S 2 4 1015-1145
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-8-S 3 5 1015-1145
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-9-S 1 2 1015-1145
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-9-S 2 4 1015-1145
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-9-S 3 5 1015-1145
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-10-S 1 2 1015-1145
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-10-S 2 4 1015-1145
Japanese 3 3(0-6-0-6) *VN K65-10-S 3 5 1015-1145
Japanese 3 4(0-8-0-8) **CTTT Hệ thống nhúng & IoT (nhóm 1/3)-K65C 1 2 1230-1400
Japanese 3 4(0-8-0-8) **CTTT Hệ thống nhúng & IoT (nhóm 1/3)-K65C 2 3 1230-1400
Japanese 3 4(0-8-0-8) **CTTT Hệ thống nhúng & IoT (nhóm 1/3)-K65C 3 5 1230-1400
Japanese 3 4(0-8-0-8) **CTTT Hệ thống nhúng & IoT (nhóm 1/3)-K65C 4 6 1230-1400
Japanese 3 4(0-8-0-8) **CTTT Hệ thống nhúng & IoT (nhóm 2/3)-K65C 1 2 1410-1550
Japanese 3 4(0-8-0-8) **CTTT Hệ thống nhúng & IoT (nhóm 2/3)-K65C 2 3 1410-1550
Japanese 3 4(0-8-0-8) **CTTT Hệ thống nhúng & IoT (nhóm 2/3)-K65C 3 5 1410-1550
Japanese 3 4(0-8-0-8) **CTTT Hệ thống nhúng & IoT (nhóm 2/3)-K65C 4 6 1410-1550
Japanese 3 4(0-8-0-8) **CTTT Hệ thống nhúng & IoT (nhóm 3/3)-K65C 1 2 1600-1730
Japanese 3 4(0-8-0-8) **CTTT Hệ thống nhúng & IoT (nhóm 3/3)-K65C 2 3 1600-1730
Japanese 3 4(0-8-0-8) **CTTT Hệ thống nhúng & IoT (nhóm 3/3)-K65C 3 5 1600-1730
Japanese 3 4(0-8-0-8) **CTTT Hệ thống nhúng & IoT (nhóm 3/3)-K65C 4 6 1600-1730
Japanese 5 4(0-8-0-8) *VN K64-1-S 1 3 0825-1145
Japanese 5 4(0-8-0-8) *VN K64-1-S 2 6 0825-1145
Japanese 5 4(0-8-0-8) *VN K64-2-S 1 3 0825-1145
Japanese 5 4(0-8-0-8) *VN K64-2-S 2 6 0825-1145
Japanese 5 4(0-8-0-8) *VN K64-3-S 1 3 0825-1145
Japanese 5 4(0-8-0-8) *VN K64-3-S 2 6 0825-1145
Japanese 5 4(0-8-0-8) *VN K64-4-S 1 3 0825-1145
Japanese 5 4(0-8-0-8) *VN K64-4-S 2 6 0825-1145
Japanese 5 4(0-8-0-8) *VN K64-5-S 1 3 0825-1145
Japanese 5 4(0-8-0-8) *VN K64-5-S 2 6 0825-1145
Japanese 5 4(0-8-0-8) *VN K64-6-S 1 3 0825-1145
Japanese 5 4(0-8-0-8) *VN K64-6-S 2 6 0825-1145
Japanese 5 4(0-8-0-8) *VN K64-7-S 1 3 0825-1145
Japanese 5 4(0-8-0-8) *VN K64-7-S 2 6 0825-1145
Japanese 5 4(0-8-0-8) *VN K64-8-S 1 3 0825-1145
Japanese 5 4(0-8-0-8) *VN K64-8-S 2 6 0825-1145
Japanese 5 4(0-8-0-8) *VN K64-9-S 1 3 0825-1145
Japanese 5 4(0-8-0-8) *VN K64-9-S 2 6 0825-1145
Japanese 5 4(0-8-0-8) *VN K64-10-S 1 3 0825-1145
Japanese 5 4(0-8-0-8) *VN K64-10-S 2 6 0825-1145
Japanese 5 4(0-8-0-8) **CTTT-HT nhúng & IoT (nhóm 1)-K64S 1 2 0825-1005
Japanese 5 4(0-8-0-8) **CTTT-HT nhúng & IoT (nhóm 1)-K64S 2 3 0825-1005
Japanese 5 4(0-8-0-8) **CTTT-HT nhúng & IoT (nhóm 1)-K64S 3 5 0825-1005
Japanese 5 4(0-8-0-8) **CTTT-HT nhúng & IoT (nhóm 1)-K64S 4 6 0825-1005
Japanese 5 4(0-8-0-8) **CTTT-HT nhúng & IoT (nhóm 2)-K64S 1 2 1015-1145
Japanese 5 4(0-8-0-8) **CTTT-HT nhúng & IoT (nhóm 2)-K64S 2 3 1015-1145
Japanese 5 4(0-8-0-8) **CTTT-HT nhúng & IoT (nhóm 2)-K64S 3 5 1015-1145
Japanese 5 4(0-8-0-8) **CTTT-HT nhúng & IoT (nhóm 2)-K64S 4 6 1015-1145
Japanese 7 2(0-4-0-4) *VN K63-1-S 1 2 0825-1005
Japanese 7 2(0-4-0-4) *VN K63-1-S 2 5 0825-1005
Japanese 7 2(0-4-0-4) *VN K63-2-S 1 2 0825-1005
Japanese 7 2(0-4-0-4) *VN K63-2-S 2 5 0825-1005
Japanese 7 2(0-4-0-4) *VN K63-3-S 1 2 0825-1005
Japanese 7 2(0-4-0-4) *VN K63-3-S 2 5 0825-1005
Japanese 7 2(0-4-0-4) *VN K63-4-S 1 2 0825-1005
Japanese 7 2(0-4-0-4) *VN K63-4-S 2 5 0825-1005
Japanese 7 2(0-4-0-4) *VN K63-5-S 1 2 1015-1145
Japanese 7 2(0-4-0-4) *VN K63-5-S 2 5 1015-1145
Japanese 7 2(0-4-0-4) *VN K63-6-S 1 2 1015-1145
Japanese 7 2(0-4-0-4) *VN K63-6-S 2 5 1015-1145
Japanese 7 2(0-4-0-4) *VN K63-7-S 1 2 1015-1145
Japanese 7 2(0-4-0-4) *VN K63-7-S 2 5 1015-1145
Japanese 7 2(0-4-0-4) *VN K63-8-S 1 2 1015-1145
Japanese 7 2(0-4-0-4) *VN K63-8-S 2 5 1015-1145
IT Japanese 1 2(0-4-0-4) *VN K64-1-S 1 5 0825-1145
IT Japanese 1 2(0-4-0-4) *VN K64-2-S 1 5 0825-1145
IT Japanese 1 2(0-4-0-4) *VN K64-3-S 1 5 0825-1145
IT Japanese 1 2(0-4-0-4) *VN K64-4-C 1 6 1315-1645
IT Japanese 1 2(0-4-0-4) *VN K64-5-C 1 2 1315-1645
IT Japanese 1 2(0-4-0-4) *VN K64-6-S 1 2 0825-1145
IT Japanese 1 2(0-4-0-4) *VN K64-7-C 1 5 1315-1645
IT Japanese 3 2(0-4-0-4) *VN K63(IS1)-S 1 3 0825-1145
IT Japanese 3 2(0-4-0-4) *VN K63(IS2)-S 1 4 0825-1145
IT Japanese 3 2(0-4-0-4) *VN K63(IS3)-S 1 6 0825-1145
IT Japanese 3 2(0-4-0-4) *VN K63(AS1)-C 1 6 1315-1645
IT Japanese 3 2(0-4-0-4) *VN K63(AS2)-C 1 3 1315-1645
IT Japanese 3 2(0-4-0-4) *VN K63(AS3)-C 1 4 1315-1645
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) Cơ khí 01,02-K65S 1 5 0645-0910
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) Cơ khí 03,04-K65S 1 5 0920-1145
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) Cơ khí 05,06-K65S 1 6 0645-0910
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) Cơ khí 07,08-K65S 1 6 0920-1145
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) Cơ khí 09,10,11 (nhóm 1)-K65S 1 3 0645-0910
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) Cơ khí 09,10,11 (nhóm 2)-K65S 1 3 0920-1145
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 01 1 2 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 02 1 2 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 03 1 3 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 04 1 3 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 05 1 4 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 06 1 4 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 07 1 5 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 08 1 5 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 09 1 6 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 10 1 6 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 11 1 2 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 12 1 2 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 13 1 3 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 14 1 3 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 15 1 4 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 16 1 4 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 17 1 5 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 18 1 5 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 19 1 6 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 20 1 6 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 21 1 2 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 22 1 2 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 23 1 3 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 24 1 3 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 25 1 4 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 26 1 4 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 27 1 5 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 28 1 5 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 29 1 6 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 30 1 6 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 31 1 2 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 32 1 2 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 33 1 3 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 34 1 3 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 35 1 4 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 36 1 4 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 37 1 5 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 38 1 5 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 39 1 6 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 40 1 6 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 41 1 2 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 42 1 2 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 43 1 3 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 44 1 3 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 45 1 4 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 46 1 4 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 47 1 5 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 48 1 5 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 49 1 6 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 50 1 6 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 51 1 2 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 52 1 2 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 53 1 3 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 54 1 3 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 55 1 4 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 56 1 4 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 57 1 5 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 58 1 5 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 59 1 6 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 60 1 6 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 61 1 2 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 62 1 2 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 63 1 3 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 64 1 3 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 65 1 4 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 66 1 4 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 67 1 5 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 68 1 5 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 69 1 6 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 70 1 6 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 71 1 2 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 72 1 2 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 73 1 3 1230-1500
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 74 1 3 1505-1735
Introduction to Mechanical Engineering 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 75 1 4 1230-1500
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) Cơ điện tử 01,02,03 (nhóm 1)-K65S 1 2 0645-0910
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) Cơ điện tử 01,02,03 (nhóm 2)-K65S 1 2 0920-1145
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) Cơ điện tử 04,05,06 (nhóm 1)-K65S 1 6 0645-0910
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) Cơ điện tử 04,05,06 (nhóm 2)-K65S 1 6 0920-1145
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 01 1 2 1230-1455
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 02 1 2 1230-1455
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 03 1 2 1505-1730
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 04 1 2 1505-1730
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 05 1 3 1230-1455
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 06 1 3 1230-1455
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 07 1 3 1505-1730
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 08 1 3 1505-1730
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 09 1 4 1230-1455
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 10 1 4 1230-1455
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 11 1 4 1505-1730
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 12 1 4 1505-1730
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 13 1 5 1230-1455
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 14 1 5 1230-1455
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 15 1 5 1505-1730
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 16 1 5 1505-1730
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 17 1 6 1230-1455
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 18 1 6 1230-1455
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 19 1 6 1505-1730
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 20 1 6 1505-1730
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 21 1 2 1230-1455
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 22 1 2 1230-1455
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 23 1 2 1505-1730
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 24 1 2 1505-1730
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 25 1 3 1230-1455
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 26 1 3 1230-1455
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 27 1 3 1505-1730
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 28 1 3 1505-1730
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 29 1 4 1230-1455
Introduction to Mechatronic Engineering 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 30 1 4 1505-1730
Statics 3(2-1-0-6) **CTTT-Cơ điện tử-K64S 1 3 0645-0910
Statics 3(2-1-0-6) **CTTT-Cơ điện tử-K64S 1 3 0920-1145
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) **Tài năng Cơ điện tử-K65S 1 3 0645-0910
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Khối CK-CKĐL-K65S 1 2 0645-0910
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Khối CK-CKĐL-K65S 1 2 0920-1145
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Khối CK-CKĐL-K65S 1 3 0645-0910
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Khối CK-CKĐL-K65S 1 3 0920-1145
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Khối CK-CKĐL-K65S 1 4 0645-0910
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Khối CK-CKĐL-K65S 1 4 0920-1145
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Khối CK-CKĐL-K65S 1 5 0645-0910
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Khối CK-CKĐL-K65S 1 5 0920-1145
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Khối CK-CKĐL-K65S 1 6 0645-0910
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Khối CK-CKĐL-K65S 1 6 0920-1145
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Khối CK-CKĐL-K65S 1 4 0645-0910
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Khối CK-CKĐL-K65S 1 4 0920-1145
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Khối CK-CKĐL-K65S 1 5 0645-0910
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Khối CK-CKĐL-K65S 1 5 0920-1145
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Khối CK-CKĐL-K65C 1 2 1230-1455
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Khối CK-CKĐL-K65C 1 2 1505-1730
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Khối CK-CKĐL-K65C 1 3 1230-1455
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Khối CK-CKĐL-K65C 1 3 1505-1730
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Khối CK-CKĐL-K65C 1 5 1230-1455
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Khối CK-CKĐL-K65C 1 5 1505-1730
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Khối CK-CKĐL-K65C 1 6 1230-1455
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Khối CK-CKĐL-K65C 1 6 1505-1730
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Khối CK-CKĐL-K65C 1 4 1230-1455
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Khối CK-CKĐL-K65C 1 4 1505-1730
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Khối CK-CKĐL-K65C 1 3 1230-1455
Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Khối CK-CKĐL-K65C 1 3 1505-1730
Engineering Graphics II 3(3-1-0-6) Khối CK-CKĐL-K61C 1 3 1230-1455
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở chung-K65C 1 2 1230-1455
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở chung-K65C 1 2 1505-1730
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở chung-K65C 1 4 1230-1455
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở chung-K65C 1 4 1505-1730
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở chung-K65C 1 6 1230-1455
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở chung-K65C 1 6 1505-1730
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở chung-K65S 1 3 0645-0910
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở chung-K65S 1 3 0920-1145
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở chung-K65S 1 5 0645-0910
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở chung-K65S 1 5 0920-1145
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở chung-K65S 1 6 0645-0910
Basic Engineering Graphics 3(3-1-0-6) Cơ sở chung-K65S 1 6 0920-1145
Technical Drawing I 2(1-1-0-4) **CTTT Cơ điện tử 1-K65C 1 5 1410-1550
Technical Drawing I 2(1-1-0-4) **CTTT Cơ điện tử 2-K65C 1 5 1600-1730
Technical Drawing I 2(1-1-0-4) **CTTT Vật liệu-K65C 1 6 1410-1550
Technical Drawing I 2(1-1-0-4) **CTTT Thực phẩm-K65S 1 6 1015-1145
Technical Drawing 2(1-1-0-4) **PFIEV-Cơ khí hàng không-K65S 1 2 0920-1100
Technical Drawing 2(1-1-0-4) **PFIEV-Tin học công nghiệp-K65S 1 2 0730-0910
Technical Drawing 2(1-1-0-4) Kỹ thuật điện-K65C 1 4 1230-1400
Technical Drawing 2(1-1-0-4) Kỹ thuật điện-K65C 1 4 1410-1550
Technical Drawing 2(1-1-0-4) Kỹ thuật điện-K65C 1 4 1600-1730
Technical Drawing 2(1-1-0-4) Kỹ thuật điện-K65C 1 4 1230-1400
Technical Drawing 2(1-1-0-4) Kỹ thuật điện-K65C 1 4 1410-1550
Technical Drawing 2(1-1-0-4) Kỹ thuật điện-K65C 1 4 1600-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) **Tài năng Cơ điện tử-K63S 1 6 0645-1005
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Cơ điện tử-K63S 1 3 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Cơ điện tử-K63S 2 6 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Cơ điện tử-K63S 1 2 0645-1005
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Cơ điện tử-K63S 1 2 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Cơ điện tử-K63S 2 5 0645-0815
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Cơ điện tử-K63S 1 5 0825-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT cơ khí-K63S 1 3 0645-1005
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT cơ khí-K63S 1 3 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT cơ khí-K63S 2 6 0645-0815
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT cơ khí-K63S 1 6 0825-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT cơ khí-K63C 1 2 1230-1550
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT cơ khí-K63C 1 2 1600-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT cơ khí-K63C 2 4 1230-1400
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) KT cơ khí-K63C 1 4 1410-1730
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4) **Tài năng Cơ điện tử K64+K65-K64,K65S 1 5 0920-1145
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4) Cơ điện tử 01,02,03 (nhóm 1)-K65S 1 2 0920-1145
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4) Cơ điện tử 01,02,03 (nhóm 2)-K65S 1 2 0645-0910
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4) Cơ điện tử 04,05,06 (nhóm 1)-K65S 1 6 0920-1145
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4) Cơ điện tử 04,05,06 (nhóm 2)-K65S 1 6 0645-0910
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4) Cơ khí 01,02-K65S 1 5 0920-1145
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4) Cơ khí 03,04-K65S 1 5 0645-0910
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4) Cơ khí 05,06-K65S 1 6 0920-1145
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4) Cơ khí 07,08-K65S 1 6 0645-0910
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4) Cơ khí 09,10,11 (nhóm 1)-K65S 1 3 0920-1145
Introductory Mechanical Engineering 2(2-1-0-4) Cơ khí 09,10,11 (nhóm 2)-K65S 1 3 0645-0910
General Mechanics and Mechanics of Continuous Environments 3(2-1-0,5-6) **KSCLC-CKHK-K64C 1 6 1505-1730
General Mechanics and Mechanics of Continuous Environments 3(2-1-0,5-6) 1AB Nhóm MTLT 01 1 7 1230-1445
General Mechanics and Mechanics of Continuous Environments 3(2-1-0,5-6) 1AB Nhóm MTLT 02 1 7 1500-1720
Introductory Mechanical Engineering 3(2-1-0-6) **CTTT-Cơ điện tử-K64S 1 4 0645-0910
Engineering Mechanics 3(2-2-0-6) Nhiệt 01,02,03 (nhóm 1)-K65S 1 2 0730-0910
Engineering Mechanics 3(2-2-0-6) Nhiệt 01,02,03 (nhóm 2)-K65S 1 2 0920-1100
Engineering Mechanics 3(2-2-0-6) Nhiệt 04,05,06 (nhóm 1)-K65S 1 4 0730-0910
Engineering Mechanics 3(2-2-0-6) Nhiệt 04,05,06 (nhóm 2)-K65S 1 4 0920-1100
Engineering Mechanics 3(2-2-0-6) KT In-K64S 1 3 1015-1145
Introduction to Mechatronics 3(2-1-2-6) 1AB Nhóm 01 1 4 0920-1145
Introduction to Mechatronics 3(2-1-2-6) 1AB Nhóm 02 1 5 0920-1145
Introduction to Mechatronics 3(2-1-2-6) 1AB Nhóm 03 1 6 0920-1145
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) **Tài năng Cơ điện tử-K65S 1 6 1015-1145
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) Cơ điện tử 01,02,03 (nhóm 1)-K65S 1 4 0920-1100
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) Cơ điện tử 01,02,03 (nhóm 2)-K65S 1 4 0920-1100
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) Cơ điện tử 04,05,06 (nhóm 1)-K65S 1 4 0730-0910
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) Cơ điện tử 04,05,06 (nhóm 2)-K65S 1 4 0730-0910
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) Cơ khí 01,02-K65S 1 3 0920-1100
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) Cơ khí 03,04-K65S 1 3 0920-1100
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) Cơ khí 05,06-K65S 1 3 0730-0910
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) Cơ khí 07,08-K65S 1 3 0730-0910
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) Cơ khí 09,10,11 (nhóm 1)-K65S 1 6 0920-1100
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) Cơ khí 09,10,11 (nhóm 2)-K65S 1 6 0920-1100
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 01 1 2 1230-1445
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 02 1 2 1500-1720
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 03 1 3 1230-1445
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 04 1 3 1500-1720
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 05 1 4 1230-1445
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 06 1 4 1500-1720
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 07 1 5 1230-1445
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 08 1 5 1500-1720
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 09 1 6 1230-1445
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 10 1 6 1500-1720
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 11 1 2 1230-1445
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 12 1 2 1500-1720
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 13 1 3 1230-1445
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 14 1 3 1500-1720
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 15 1 4 1230-1445
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 16 1 4 1500-1720
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 17 1 5 1230-1445
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 18 1 5 1500-1720
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 19 1 6 1230-1445
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 20 1 6 1500-1720
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 21 1 2 1230-1445
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 22 1 2 1500-1720
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 23 1 3 1230-1445
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 24 1 3 1500-1720
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 25 1 4 1230-1445
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 26 1 4 1500-1720
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 27 1 5 1230-1445
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 28 1 5 1500-1720
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 29 1 6 1230-1445
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 30 1 6 1500-1720
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 31 1 2 0645-0915
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 32 1 2 0920-1150
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 33 1 3 0645-0915
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 34 1 3 0920-1150
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 35 1 4 0645-0915
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 36 1 4 0920-1150
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 37 1 5 0645-0915
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 38 1 5 0920-1150
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 39 1 6 0645-0915
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 40 1 6 0920-1150
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 41 1 2 0645-0915
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 42 1 2 0920-1150
Strength of Materials 1 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm SB1 43 1 3 0645-0915
Strength of Materials 2(2-1-0-4) CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K64S 1 6 0920-1145
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) **Tài năng Cơ điện tử-K65S 1 6 0645-1005
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) KT ôtô-K65S 1 6 0645-0910
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) KT ôtô-K65S 1 6 0645-0910
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) KT ôtô-K65S 1 6 0920-1145
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) KT ôtô-K65S 1 6 0920-1145
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) CKĐL-Hàng không-K65S 1 2 0645-0910
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) CKĐL-Hàng không-K65S 1 2 0645-0910
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) CKĐL-Hàng không-K65S 1 2 0920-1145
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) Cơ điện tử 01-K65S 1 4 0645-0910
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) Cơ điện tử 02-K65S 1 4 0645-0910
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) Cơ điện tử 03-K65S 1 6 0920-1145
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) Cơ điện tử 04-K65S 1 4 0920-1145
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) Cơ điện tử 05-K65S 1 4 0920-1145
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) Cơ điện tử 06-K65S 1 2 0920-1145
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) Cơ khí 01,02,03,04 (nhóm 1)-K65S 1 3 0645-0910
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) Cơ khí 01,02,03,04 (nhóm 1)-K65S 1 3 0645-0910
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) Cơ khí 01,02,03,04 (nhóm 1)-K65S 1 6 0920-1145
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) Cơ khí 05,06,07,08 (nhóm 1)-K65S 1 3 0920-1145
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) Cơ khí 05,06,07,08 (nhóm 2)-K65S 1 3 0920-1145
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) Cơ khí 05,06,07,08 (nhóm 3)-K65S 1 5 0645-0910
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) Cơ khí 09-K65S 1 6 0645-0910
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) Cơ khí 10-K65S 1 6 0645-0910
Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) Cơ khí 11-K65S 1 5 0645-0910
Technical drawing on computers 2(2-1-0-4) Vật lý (nhóm 1/4)-K65C 1 2 1230-1455
Technical drawing on computers 2(2-1-0-4) Vật lý (nhóm 2/4)-K65C 1 2 1505-1730
Technical drawing on computers 2(2-1-0-4) Vật lý (nhóm 3/4)-K65C 1 2 1230-1455
Technical drawing on computers 2(2-1-0-4) Vật lý (nhóm 4/4)-K65C 1 2 1505-1730
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Khối CK-CKĐL-K64S 1 2 0645-0815
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Khối CK-CKĐL-K64S 1 2 0825-1005
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Khối CK-CKĐL-K64S 1 2 1015-1145
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Khối CK-CKĐL-K64S 1 4 0645-0815
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Khối CK-CKĐL-K64S 1 4 0825-1005
Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Khối CK-CKĐL-K64S 1 4 1015-1145
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) **Tài năng Cơ điện tử-K64C 1 3 1600-1730
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) Cơ điện tử-K64C 1 3 1600-1730
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64C 1 6 1230-1400
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm Sb2 KSTN 01 1 7 0645-0915
Strength of Materials 2 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm Sb2 KSTN 02 1 7 0920-1150
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) **Tài năng Cơ điện tử-K64C 1 6 1230-1400
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K64S 1 4 0645-0815
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K64S 1 4 0825-1005
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) Cơ điện tử-K64C 1 5 1230-1400
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) Cơ điện tử-K64C 1 5 1410-1550
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) Cơ điện tử-K64C 1 5 1600-1730
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) Cơ điện tử-K64C 1 6 1230-1400
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64S 1 4 0645-0815
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64S 1 4 0825-1005
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64S 1 4 1015-1145
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 01 1 2 0645-0915
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 02 1 2 0920-1150
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 03 1 2 1230-1500
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 04 1 2 1505-1735
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 05 1 3 0645-0915
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 06 1 3 0920-1150
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 07 1 3 1230-1500
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 08 1 3 1505-1735
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 09 1 4 0645-0915
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 10 1 4 0920-1150
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 11 1 4 1230-1500
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 12 1 4 1505-1735
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 13 1 5 0645-0915
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 14 1 5 0920-1150
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 15 1 5 1230-1500
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 16 1 5 1505-1735
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 17 1 6 0645-0915
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 18 1 6 0920-1150
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 19 1 6 1230-1500
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 20 1 6 1505-1735
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 21 1 7 0645-0915
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 22 1 7 0920-1150
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 23 1 7 1230-1500
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 24 1 7 1505-1735
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 25 1 2 0645-0915
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 26 1 2 0920-1150
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 27 1 2 1230-1500
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 28 1 2 1505-1735
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 29 1 3 0645-0915
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 30 1 3 0920-1150
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 31 1 3 1230-1500
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 32 1 3 1505-1735
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 33 1 4 0645-0915
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 34 1 4 0920-1150
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 35 1 4 1230-1500
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 36 1 4 1505-1735
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 37 1 5 0645-0915
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 38 1 5 0920-1150
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 39 1 5 1230-1500
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 40 1 5 1505-1735
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 41 1 6 0645-0915
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 42 1 6 0920-1150
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 43 1 6 1230-1500
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 44 1 6 1505-1735
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 45 1 7 0645-0915
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 46 1 7 0920-1150
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 47 1 7 1230-1500
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 48 1 7 1505-1735
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 49 1 2 0645-0915
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 50 1 2 0920-1150
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 51 1 2 1230-1500
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) Nhóm 1 1 7 0645-0915
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) Nhóm 2 1 7 0920-1150
Theory of Machine and Mechanism 2(2-0-1-4) Nhóm 3 1 7 1230-1500
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K64S 1 4 0645-0815
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K64S 1 4 0825-1005
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K64S 1 4 1015-1145
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) Cơ điện tử-K64S 1 6 0645-0815
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) Cơ điện tử-K64S 1 6 0825-1005
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) KT cơ khí -K64S 1 5 0645-0815
Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) KT cơ khí -K64S 1 5 0825-1005
Dynamics 3(2-1-0-6) **CTTT-Y sinh-K64S 1 3 0920-1145
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) Cơ điện tử-K64C 1 4 1230-1455
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) Cơ điện tử-K64C 1 4 1505-1730
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 3 1 3 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 4 1 3 0920-1145
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 5 1 4 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 6 1 4 0920-1145
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 7 1 5 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 8 1 5 0920-1145
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 9 1 6 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 10 1 6 0920-1145
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 11 1 2 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 12 1 2 0920-1145
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 1 1 2 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 2 1 2 0920-1145
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) SV Viện CKĐL-K63C 1 4 1230-1455
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 01 1 4 0920-1150
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 02 1 4 1230-1500
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 03 1 4 1505-1735
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 04 1 5 0645-0915
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 05 1 5 0920-1150
Theory of Machinery 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 06 1 5 1230-1500
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) Cơ điện tử-K64C 1 5 1600-1730
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) Cơ điện tử-K64C 1 5 1410-1550
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 01 1 2 1245-1500
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 02 1 2 1500-1735
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 03 1 3 1245-1500
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 04 1 3 1500-1735
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 05 1 4 1245-1500
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 06 1 4 1500-1735
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 07 1 5 1245-1500
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 08 1 5 1500-1735
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 09 1 6 1245-1500
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 10 1 6 1500-1735
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 11 1 2 1245-1500
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 12 1 2 1500-1735
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 13 1 3 1245-1500
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 14 1 3 1500-1735
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 15 1 4 1245-1500
Measurement Techniques 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 16 1 4 1500-1735
Mechanical Design 3(2-1-0-6) **CTTT-Cơ điện tử-K63C 1 2 1505-1730
Mechanical Design 3(2-1-0-6) **CTTT-Cơ điện tử-K63C 1 4 1230-1455
Mechanical Technology 4(3-1-0,5-8) **CTTT-Cơ điện tử-K62S 1 6 0645-1005
Mechanical Technology 4(3-1-0,5-8) 1AB. Nhóm 1 1 2 1230-1455
Mechanical Technology 4(3-1-0,5-8) 1AB. Nhóm 2 1 2 1505-1730
Mechanical Technology 4(3-1-0,5-8) 1AB. Nhóm 3 1 3 1230-1455
Mechanical Technology 4(3-1-0,5-8) 1AB. Nhóm 4 1 3 1505-1730
Machine Details 3(3-0-1-6) QTTBCNTP-K63S 1 4 0920-1145
Machine Details 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 01 1 2 0645-0915
Machine Details 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 02 1 2 0920-1150
Machine Details 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 03 1 2 1230-1500
Machine Elements 2(2-0-1-4) CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K64C 1 6 1410-1550
Machine Elements 2(2-0-1-4) CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K64C 1 6 1600-1730
Machine Elements 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64C 1 3 1230-1400
Machine Elements 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64C 1 3 1410-1550
Machine Elements 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64C 1 3 1600-1730
Machine Elements 2(2-0-1-4) CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K64C 1 6 1230-1400
Machine Elements 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64S 1 3 1015-1145
Machine Elements 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64S 1 5 1015-1145
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 01 1 4 1505-1735
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 02 1 5 0645-0915
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 03 1 5 0920-1150
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 04 1 5 1230-1500
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 05 1 5 1505-1735
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 06 1 6 0645-0915
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 07 1 6 0920-1150
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 08 1 6 1230-1500
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 09 1 6 1505-1735
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 10 1 7 0645-0915
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 11 1 7 0920-1150
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 12 1 7 1230-1500
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 13 1 7 1505-1735
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 14 1 2 0645-0915
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 15 1 2 0920-1150
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 16 1 2 1230-1500
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 17 1 2 1505-1735
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 18 1 3 0645-0915
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 19 1 3 0920-1150
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 20 1 3 1230-1500
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 21 1 3 1505-1735
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 22 1 4 0645-0915
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 23 1 4 0920-1150
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 24 1 4 1230-1500
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 25 1 4 1505-1735
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 26 1 5 0645-0915
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 27 1 5 0920-1150
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 28 1 5 1230-1500
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 29 1 5 1505-1735
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 30 1 6 0645-0915
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 31 1 6 0920-1150
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 32 1 6 1230-1500
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 33 1 6 1505-1735
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 34 1 7 0645-0915
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 35 1 7 0920-1150
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 36 1 7 1230-1500
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 37 1 7 1505-1735
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 38 1 2 0645-0915
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 39 1 2 0920-1150
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 40 1 2 1230-1500
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 41 1 2 1505-1735
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 42 1 3 0645-0915
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 43 1 3 0920-1150
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 44 1 3 1230-1500
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 45 1 3 1505-1735
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 46 1 4 0645-0915
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64C 1 3 1230-1400
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64C 1 3 1410-1550
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64C 1 3 1600-1730
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64C 1 5 1230-1400
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64C 1 5 1600-1730
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 01 1 2 1505-1730
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 02 1 2 1505-1730
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0910
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1145
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 05 1 3 0645-0910
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 06 1 4 0920-1145
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 07 1 4 1245-1500
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 08 1 4 0920-1145
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 09 1 4 1505-1730
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 10 1 5 0920-1145
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 11 1 4 1505-1730
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 12 1 6 0920-1145
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 13 1 6 1245-1500
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 14 1 6 1505-1730
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 15 1 6 0920-1145
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 16 1 6 1505-1730
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 17 1 3 0920-1145
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 18 1 4 1245-1500
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 19 1 5 0920-1145
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 20 1 6 0920-1145
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 21 1 6 1245-1500
Principle of Metal Cutting 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 22 1 6 1505-1730
Principle of Metal Cutting2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 23 1 6 0920-1145
Principle of Metal Cutting2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 24 1 6 1505-1730
Principle of Metal Cutting2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 25 1 2 1505-1730
Principle of Metal Cutting2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 26 1 2 1505-1730
Principle of Metal Cutting2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 27 1 3 0645-0910
Principle of Metal Cutting2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 28 1 3 0920-1145
Principle of Metal Cutting2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 29 1 3 0645-0910
Principle of Metal Cutting2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 30 1 4 0920-1145
Principle of Metal Cutting2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 31 1 4 1245-1500
Principle of Metal Cutting2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 32 1 4 0920-1145
Principle of Metal Cutting2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 33 1 4 1505-1730
Principle of Metal Cutting2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 34 1 5 0920-1145
Principle of Metal Cutting2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 35 1 4 1505-1730
Principle of Metal Cutting2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 36 1 6 0920-1145
Principle of Metal Cutting2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 37 1 6 1245-1500
Principle of Metal Cutting2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 38 1 6 1505-1730
Principle of Metal Cutting2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 39 1 6 0920-1145
Principle of Metal Cutting2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 40 1 6 1505-1730
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) KT cơ khí -K64C 1 2 1230-1455
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) KT cơ khí -K64C 1 2 1505-1730
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) KT cơ khí -K64C 1 4 1230-1455
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) KT cơ khí -K64C 1 4 1505-1730
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) KT cơ khí -K64C 1 6 1505-1730
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 01 1 5 0700-0915
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 02 1 5 0920-1150
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 03 1 6 0700-0915
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 04 1 6 0920-1150
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 05 1 5 1245-1500
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 06 1 5 1500-1735
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 07 1 6 1245-1500
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 08 1 6 1500-1735
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 09 1 2 0700-0915
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 10 1 2 0920-1150
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 11 1 3 0700-0915
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 12 1 3 0920-1150
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 13 1 4 0700-0915
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 14 1 4 0920-1150
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 15 1 5 0700-0915
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 16 1 5 0920-1150
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 17 1 6 0700-0915
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 18 1 6 0920-1150
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 19 1 2 0700-0915
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 20 1 2 0920-1150
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 21 1 3 0700-0915
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 22 1 3 0920-1150
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 23 1 4 0700-0915
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 24 1 4 0920-1150
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 25 1 5 0700-0915
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 26 1 5 0920-1150
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 27 1 6 0700-0915
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 28 1 6 0920-1150
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 29 1 2 1245-1500
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 30 1 2 1500-1735
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 31 1 3 1245-1500
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 32 1 3 1500-1735
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 33 1 4 1245-1500
Tolerance and Measurement 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 34 1 4 1500-1735
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64C 1 3 1230-1400
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64C 1 3 1410-1550
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64C 1 3 1600-1730
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64C 1 5 1410-1550
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64C 1 5 1600-1730
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 01 1 2 0645-0915
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 02 1 2 0920-1150
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 03 1 2 1230-1500
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 04 1 2 1505-1735
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 05 1 3 0645-0915
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 06 1 3 0920-1150
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 07 1 3 1230-1500
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 08 1 3 1505-1735
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 09 1 4 0645-0915
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 10 1 4 0920-1150
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 11 1 4 1230-1500
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 12 1 4 1505-1735
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 13 1 5 0645-0915
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 14 1 5 0920-1150
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 15 1 5 1230-1500
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 16 1 5 1505-1735
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 17 1 6 0645-0915
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 18 1 6 0920-1150
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 19 1 6 1230-1500
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 20 1 6 1505-1735
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 21 1 2 0645-0915
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 22 1 2 0920-1150
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 23 1 2 1230-1500
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 24 1 2 1505-1735
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 25 1 3 0645-0915
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 26 1 3 0920-1150
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 27 1 3 1230-1500
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 28 1 3 1505-1735
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 29 1 4 0645-0915
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 30 1 4 0920-1150
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 31 1 4 1230-1500
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 32 1 4 1505-1735
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 33 1 5 0645-0915
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 34 1 5 0920-1150
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 35 1 5 1230-1500
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 36 1 5 1505-1735
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 37 1 6 0645-0915
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 38 1 6 0920-1150
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 39 1 6 1230-1500
Workpiece Fabrication 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 40 1 6 1505-1735
Project in Machine Details 2(0-0-4-4) SV liên hệ BM CSTKM NULL NULL NULL
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 01 1 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 01 2 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 02 1 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 02 2 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 03 1 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 03 2 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 04 1 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 04 2 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 05 1 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 05 2 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 06 1 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 06 2 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 07 1 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 07 2 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 08 1 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 08 2 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 09 1 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 09 2 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 10 1 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 10 2 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 11 1 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 11 2 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 12 1 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 12 2 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 13 1 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 13 2 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 14 1 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 14 2 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 15 1 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 15 2 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 16 1 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 16 2 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 01 1 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 01 2 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 01 3 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 01 4 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 01 5 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 01 6 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 01 7 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 01 8 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 01 9 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 01 10 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 01 11 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 02 1 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 02 2 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 02 3 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 02 4 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 02 5 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 02 6 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 02 7 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 02 8 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 02 9 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 02 10 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 02 11 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 03 1 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 03 2 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 03 3 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 03 4 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 03 5 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 03 6 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 03 7 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 03 8 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 03 9 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 03 10 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 03 11 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 04 1 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 04 2 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 04 3 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 04 4 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 04 5 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 04 6 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 04 7 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 04 8 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 04 9 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 04 10 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 04 11 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 05 1 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 05 2 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 05 3 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 05 4 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 05 5 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 05 6 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 05 7 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 05 8 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 05 9 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 05 10 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 05 11 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 06 1 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 06 2 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 06 3 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 06 4 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 06 5 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 06 6 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 06 7 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 06 8 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 06 9 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 06 10 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 06 11 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 07 1 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 07 2 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 07 3 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 07 4 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 07 5 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 07 6 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 07 7 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 07 8 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 07 9 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 07 10 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 07 11 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 08 1 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 08 2 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 08 3 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 08 4 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 08 5 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 08 6 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 08 7 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 08 8 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 08 9 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 08 10 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 1A.Nhóm 08 11 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 09 1 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 09 2 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 09 3 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 09 4 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 09 5 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 09 6 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 09 7 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 09 8 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 09 9 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 09 10 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 09 11 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 10 1 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 10 2 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 10 3 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 10 4 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 10 5 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 10 6 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 10 7 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 10 8 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 10 9 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 10 10 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 10 11 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 11 1 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 11 2 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 11 3 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 11 4 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 11 5 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 11 6 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 11 7 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 11 8 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 11 9 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 11 10 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 11 11 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 12 1 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 12 2 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 12 3 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 12 4 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 12 5 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 12 6 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 12 7 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 12 8 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 12 9 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 12 10 2 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 12 11 3 0830-1150
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 13 1 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 13 2 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 13 3 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 13 4 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 13 5 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 13 6 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 13 7 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 13 8 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 13 9 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 13 10 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 13 11 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 14 1 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 14 2 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 14 3 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 14 4 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 14 5 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 14 6 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 14 7 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 14 8 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 14 9 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 14 10 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 14 11 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 15 1 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 15 2 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 15 3 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 15 4 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 15 5 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 15 6 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 15 7 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 15 8 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 15 9 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 15 10 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 15 11 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 16 1 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 16 2 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 16 3 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 16 4 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 16 5 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 16 6 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 16 7 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 16 8 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 16 9 3 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 16 10 2 1415-1735
Mechanical Practicum 2(0-0-4-4) 2BNhóm 16 11 3 1415-1735
Mechanical Technology 3(3-0-0-6) KT ô tô-K63C 1 2 1230-1455
Project in Mechanical Technology 2(0-0-4-4) SV liên hệ BM Công nghệ NULL NULL NULL
Strength of Materials 2(2-0-0-4) KT Nhiệt lạnh-K64C 1 4 1230-1400
Strength of Materials 2(2-0-0-4) KT Nhiệt lạnh-K64C 1 4 1410-1550
Strength of Materials 2(2-0-0-4) Dệt-May-K64C 1 6 1230-1400
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64C 1 5 1410-1550
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64C 1 5 1230-1400
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) Nhóm 01-1AB 1 6 0645-0915
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) Nhóm 02-1AB 1 6 0920-1150
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) Nhóm 03-1AB 1 6 1230-1500
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) Nhóm 04-1AB 1 6 1505-1735
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) Nhóm 05-1AB 1 6 0645-0915
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) Nhóm 06-1AB 1 6 0920-1150
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) Nhóm 07-1AB 1 6 1230-1500
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) Nhóm 08-1AB 1 6 1505-1735
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) Nhóm 09-1AB 1 3 0645-0915
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) Nhóm 10-1AB 1 3 0920-1150
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) Nhóm 11-1AB 1 3 1230-1500
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) Nhóm 12-1AB 1 3 1505-1735
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) Nhóm 13-1AB 1 4 0645-0915
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) Nhóm 14-1AB 1 4 0920-1150
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) Nhóm 15-1AB 1 4 1230-1500
Machine Tool Fundamental 2(2-0-1-4) Nhóm 16-1AB 1 4 1505-1735
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64C 1 6 1410-1550
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64C 1 6 1600-1730
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 1AB_Nhóm 01 1 2 0645-0910
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 1AB_Nhóm 02 1 2 0920-1145
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 1AB_Nhóm 03 1 2 1230-1455
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 1AB_Nhóm 04 1 2 1505-1730
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 1AB_Nhóm 05 1 3 0645-0910
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 1AB_Nhóm 06 1 3 0920-1145
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 1AB_Nhóm 07 1 3 1230-1455
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 1AB_Nhóm 08 1 3 1505-1730
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 1AB_Nhóm 09 1 4 0645-0910
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 1AB_Nhóm 10 1 4 0920-1145
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 1AB_Nhóm 11 1 4 1230-1455
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 1AB_Nhóm 12 1 4 1505-1730
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 1AB_Nhóm 13 1 5 0645-0910
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 1AB_Nhóm 14 1 5 0920-1145
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 1AB_Nhóm 15 1 5 1230-1455
Automatic Control Engineering 2(2-0-1-4) 1AB_Nhóm 16 1 5 1505-1730
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64C 1 6 1410-1550
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64C 1 6 1600-1730
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 01 1 2 0645-0910
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 02 1 2 0920-1145
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 03 1 3 0645-0910
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 04 1 3 0920-1145
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 05 1 4 0645-0910
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 06 1 4 0920-1145
Preasure Manufacturing Technology 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 07 1 5 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) KT cơ khí -K64C 1 2 1230-1455
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) KT cơ khí -K64C 1 2 1505-1730
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 1 1 6 0920-1145
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 2 1 2 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 3 1 2 0920-1145
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 4 1 3 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 5 1 3 0920-1145
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 6 1 4 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 7 1 4 0920-1145
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 8 1 5 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 9 1 5 0920-1145
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 10 1 6 0645-0910
Manufacturing Technology 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 11 1 6 0920-1145
Robotics 3(3-1-0-6) Cơ điện tử-K64C 1 3 1230-1550
Theory of Machinery C 2(2-1-0-4) KT Nhiệt lạnh-K64C 1 3 1230-1455
Theory of Machinery C 2(2-1-0-4) KT Nhiệt lạnh-K64C 1 3 1505-1730
Theory of Machinery C 2(2-1-0-4) KT Nhiệt lạnh-K64S 1 5 0645-0910
Theory of Machinery C 2(2-1-0-4) Dệt-May-K65C 1 2 1230-1455
Theory of Machinery C 2(2-1-0-4) Dệt-May-K65C 1 2 1505-1730
Theory of Machinery C 2(2-1-0-4) Dệt-May-K65C 1 4 1230-1455
Theory of Machinery C 2(2-1-0-4) Dệt-May-K65C 1 4 1505-1730
Machine Elements 2(2-0-1-4) Cơ điện tử-K64C 1 6 1410-1550
Machine Elements 2(2-0-1-4) Cơ điện tử-K64C 1 6 1600-1730
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 01 1 4 0920-1150
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 02 1 4 1230-1500
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 03 1 4 1505-1735
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 04 1 5 0645-0915
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 05 1 5 0920-1150
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 06 1 5 1230-1500
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 07 1 5 1505-1735
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 08 1 6 0645-0915
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 09 1 6 0920-1150
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 10 1 6 1230-1500
Machine Elements 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 11 1 6 1505-1735
Progamming Engineering in Mechatronic 3(2-2-0-6) Cơ điện tử-K64C 1 6 1410-1730
Progamming Engineering in Mechatronic 3(2-2-0-6) Cơ điện tử-K64C 1 4 1230-1400
Progamming Engineering in Mechatronic 3(2-2-0-6) Cơ điện tử-K64C 2 6 1230-1400
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) Cơ điện tử-K64S 1 5 0920-1145
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 01 1 2 1230-1500
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 01 2 2 1230-1500
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 01 3 2 1230-1500
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 02 1 2 1505-1735
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 02 2 2 1505-1735
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 02 3 2 1505-1735
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 03 1 3 1230-1500
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 03 2 3 1230-1500
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 03 3 3 1230-1500
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 04 1 3 1505-1735
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 04 2 3 1505-1735
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 04 3 3 1505-1735
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 05 1 4 1230-1500
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 05 2 4 1230-1500
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 05 3 4 1230-1500
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 06 1 4 1505-1735
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 06 2 4 1505-1735
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 06 3 4 1505-1735
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 07 1 5 1230-1500
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 07 2 5 1230-1500
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 07 3 5 1230-1500
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 08 1 5 1505-1735
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 08 2 5 1505-1735
CNC Machine Fundarmental 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 08 3 5 1505-1735
Tolerances and Measurement Techniques 2(2-1-0-4) CKĐL-KT ô tô-K64C 1 4 1230-1455
Tolerances and Measurement Techniques 2(2-1-0-4) CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K64C 1 4 1505-1730
Tolerances and Measurement Techniques 2(2-1-0-4) CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K64C 1 3 1230-1455
Tolerances and Measurement Techniques 2(2-1-0-4) CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K64C 1 3 1505-1730
Project of Machine Elements 2(0-4-0-4) SV liên hệ BM CSTKM NULL NULL NULL
Design of Cutting Tools 3(3-0-1-6) Chế tạo máy-K63S 1 4 0645-0910
Design of Cutting Tools 3(3-0-1-6) Chế tạo máy-K63S 1 4 0920-1145
Design of Cutting Tools 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 01 1 2 1245-1500
Design of Cutting Tools 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 02 1 3 1245-1500
Design of Cutting Tools 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 03 1 3 1505-1730
Design of Cutting Tools 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 04 1 3 1505-1730
Design of Cutting Tools 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 05 1 5 1245-1500
Design of Cutting Tools 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 06 1 5 1505-1730
Design of Cutting Tools 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 07 1 5 1245-1500
Design of Cutting Tools 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 08 1 2 1245-1500
Design of Cutting Tools 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 09 1 3 1245-1500
Design of Cutting Tools 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 10 1 2 1245-1500
Design of Cutting Tools 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 11 1 3 1245-1500
Design of Cutting Tools 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 12 1 3 1505-1730
Design of Cutting Tools 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 13 1 3 1505-1730
Design of Cutting Tools 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 14 1 5 1245-1500
Design of Cutting Tools 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 15 1 5 1505-1730
Design of Cutting Tools 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 16 1 5 1245-1500
Equipment for Metal Forming 3(3-0-1-6) Khuôn dập tạo hình-K63S 1 4 0920-1145
Equipment for Metal Forming 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 01 1 2 1505-1730
Equipment for Metal Forming 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 02 1 2 1230-1455
Equipment for Metal Forming 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 03 1 3 1505-1730
Equipment for Metal Forming 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 04 1 3 1230-1455
Equipment for Metal Forming 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 05 1 4 1505-1730
Welding Processes 2(2-0-1-4) CN Hàn-K63S 1 4 1015-1145
Welding Processes 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 01 1 2 1230-1500
Welding Processes 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 02 1 2 1505-1735
Welding Processes 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 03 1 3 1230-1500
Welding Processes 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 04 1 3 1230-1500
Control System Design 4(3-1-0,5-8) **CTTT-Cơ điện tử-K62S 1 4 0645-1005
Control System Design 4(3-1-0,5-8) 1AB Nhóm 01 1 3 1315-1645
Control System Design 4(3-1-0,5-8) 1AB Nhóm 02 1 4 1315-1645
Control System Design 4(3-1-0,5-8) 1AB Nhóm 03 1 5 1315-1645
Control System Design 4(3-1-0,5-8) 1AB Nhóm 04 1 6 1315-1645
Mechanical Precise Structure 2(2-0-1-4) CKCX & quang học-K63S 1 6 0645-0815
Mechanical Precise Structure 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 01 1 2 1245-1500
Mechanical Precise Structure 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 02 1 2 1500-1735
Mechanical Precise Structure 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 03 1 3 1245-1500
Mechanical Precise Structure 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 04 1 3 1500-1735
Theory of Metal Forming 2(2-1-0-4) Khuôn dập tạo hình-K63S 1 5 0645-0910
Modeling of Composite Materials 3(3-1-0-6) KT Cơ khí-K61C 1 3 1410-1730
Engineering Vibration on Automobile 2(2-1-0-4) **CTTT-KT ôtô-K64S 1 2 0920-1145
Sheet Metal Forming Technology 2(2-0-1-4) Khuôn dập tạo hình-K63S 1 3 1015-1145
Sheet Metal Forming Technology 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 01 1 2 1505-1730
Sheet Metal Forming Technology 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 02 1 2 1230-1455
Sheet Metal Forming Technology 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 03 1 3 1505-1730
Sheet Metal Forming Technology 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 04 1 3 1230-1455
Sheet Metal Forming Technology 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 05 1 4 1505-1730
Micromechanical Engineering 2(2-1-0-4) CKCX & quang học-K63S 1 5 0645-0910
Welding Quality Control 2(2-0-1-4) CN Hàn-K63S 1 2 1015-1145
Welding Quality Control 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 01 1 5 1230-1500
Welding Quality Control 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 02 1 5 1505-1735
Welding Quality Control 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 03 1 6 1230-1500
Welding Quality Control 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 04 1 6 1505-1735
Massive Forming Technology 2(2-0-1-4) Khuôn dập tạo hình-K63S 1 6 1015-1145
Massive Forming Technology 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 01 1 4 1230-1455
Massive Forming Technology 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 02 1 5 1505-1730
Massive Forming Technology 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 03 1 5 1230-1455
Massive Forming Technology 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 04 1 6 1505-1730
Massive Forming Technology 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 05 1 6 1230-1455
Tribology in Metal Forming 2(2-1-0-4) KT Cơ khí-K62C 1 6 1230-1455
CNC Technology 2(2-0-1-4) Cơ điện tử - MĐ 1,2-K63S 1 2 0645-0815
CNC Technology 2(2-0-1-4) Cơ điện tử - MĐ 1,2-K63S 1 2 0825-1005
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 01 1 6 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 01 2 6 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 01 3 6 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 02 1 6 1505-1735
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 02 2 6 1505-1735
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 02 3 6 1505-1735
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 03 1 2 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 03 2 2 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 03 3 2 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 04 1 2 1505-1735
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 04 2 2 1505-1735
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 04 3 2 1505-1735
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 05 1 3 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 05 2 3 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 05 3 3 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 06 1 3 1505-1735
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 06 2 3 1505-1735
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 06 3 3 1505-1735
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 07 1 4 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 07 2 4 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 07 3 4 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 08 1 4 1505-1735
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 08 2 4 1505-1735
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 08 3 4 1505-1735
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 09 1 5 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 09 2 5 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 09 3 5 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 10 1 5 1505-1735
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 10 2 5 1505-1735
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 10 3 5 1505-1735
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 11 1 6 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 11 2 6 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 11 3 6 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 12 1 6 1505-1735
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 12 2 6 1505-1735
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 12 3 6 1505-1735
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 13 1 2 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 13 2 2 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 13 3 2 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 14 1 2 1505-1735
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 14 2 2 1505-1735
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 14 3 2 1505-1735
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 15 1 3 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 15 2 3 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 15 3 3 1230-1500
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 16 1 3 1505-1735
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 16 2 3 1505-1735
CNC Technology 2(2-0-1-4) 1AB.Nhóm 16 3 3 1505-1735
Project in Massive Forming Technology 4(0-8-0-16) SV liên hệ BM GCAL NULL NULL NULL
Manufacturing Automation 2(2-1-0-4) Cơ điện tử - MĐ 1-K63S 1 4 0920-1145
Manufacturing Automation 2(2-1-0-4) KT Cơ khí-K62C 1 3 1230-1455
Manufacturing Automation 2(2-1-0-4) KT Cơ khí-K62C 1 3 1505-1730
Project of Precision Machine 2(0-0-4-4) SV liên hệ BM MCX NULL NULL NULL
Calculation and Design of Welded Structures 3(3-1-0-6) CN Hàn-K63S 1 3 0645-1005
Welding Equipment 2(2-0-1-4) CN Hàn-K63S 1 3 1015-1145
Welding Equipment 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 01 1 4 1230-1500
Welding Equipment 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 02 1 4 1505-1735
Welding Equipment 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 03 1 5 1230-1500
Welding Equipment 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 04 1 5 1505-1735
Metal Welding Technology 3(3-0-1-6) CN Hàn-K63S 1 4 0645-0910
Metal Welding Technology 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 01 1 3 1230-1500
Metal Welding Technology 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 02 1 3 1505-1735
Metal Welding Technology 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 03 1 4 1230-1500
Metal Welding Technology 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 04 1 4 1505-1735
Project in Mold for Plastics 2(0-0-4-4) SV liên hệ BM NULL NULL NULL
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) Chế tạo máy-K63S 1 2 0645-0910
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) Chế tạo máy-K63S 1 2 0920-1145
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) Chế tạo máy-K63S 1 5 0645-0910
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) Chế tạo máy-K63S 1 5 0920-1145
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 17 1 2 0645-0910
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 17 2 2 0645-0910
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 18 1 2 0920-1145
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 18 2 2 0920-1145
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 19 1 2 1230-1455
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 19 2 2 1230-1455
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 20 1 2 1505-1730
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 20 2 2 1505-1730
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 21 1 3 0645-0910
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 21 2 3 0645-0910
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 22 1 3 0920-1145
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 22 2 3 0920-1145
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 23 1 3 1230-1455
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 23 2 3 1230-1455
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 24 1 3 1505-1730
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 24 2 3 1505-1730
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 25 1 4 0645-0910
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 25 2 4 0645-0910
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 26 1 4 0920-1145
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 26 2 4 0920-1145
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 27 1 4 1230-1455
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 27 2 4 1230-1455
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 28 1 4 1505-1730
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 28 2 4 1505-1730
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 29 1 5 0645-0910
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 29 2 5 0645-0910
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 30 1 5 0920-1145
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 30 2 5 0920-1145
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 31 1 5 1230-1455
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 31 2 5 1230-1455
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 32 1 5 1505-1730
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 32 2 5 1505-1730
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 01 1 2 0645-0910
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 01 2 2 0645-0910
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 02 1 2 0920-1145
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 02 2 2 0920-1145
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 03 1 2 1230-1455
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 03 2 2 1230-1455
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 04 1 2 1505-1730
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 04 2 2 1505-1730
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 05 1 3 0645-0910
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 05 2 3 0645-0910
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 06 1 3 0920-1145
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 06 2 3 0920-1145
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 07 1 3 1230-1455
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 07 2 3 1230-1455
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 08 1 3 1505-1730
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 08 2 3 1505-1730
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 09 1 4 0645-0910
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 09 2 4 0645-0910
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 10 1 4 0920-1145
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 10 2 4 0920-1145
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 11 1 4 1230-1455
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 11 2 4 1230-1455
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 12 1 4 1505-1730
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 12 2 4 1505-1730
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 13 1 5 0645-0910
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 13 2 5 0645-0910
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 14 1 5 0920-1145
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 14 2 5 0920-1145
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 15 1 5 1230-1455
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 15 2 5 1230-1455
CNC Machine Tools and Industrial Robot 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 16 1 5 1505-1730
Quality Controls 2(2-1-0-4) CKCX & quang học-K63S 1 5 0920-1145
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) KT cơ khí-K63S 1 3 0645-0815
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) KT cơ khí-K63S 1 3 0825-1005
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) KT cơ khí-K63S 1 3 1015-1145
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) KT cơ khí-K63S 1 6 0645-0815
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) KT cơ khí-K63S 1 6 0825-1005
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 1 1 2 1230-1455
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 2 1 2 1505-1730
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 3 1 3 1230-1455
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 4 1 3 1505-1730
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 5 1 4 1230-1455
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 6 1 4 1505-1730
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 7 1 5 1230-1455
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 8 1 5 1505-1730
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 9 1 6 1230-1455
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 10 1 6 1505-1730
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 11 1 2 1230-1455
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 12 1 2 1505-1730
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 13 1 3 1230-1455
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 14 1 3 1505-1730
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 15 1 4 1230-1455
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 16 1 4 1505-1730
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 17 1 5 1230-1455
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 18 1 5 1505-1730
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 19 1 6 1230-1455
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 20 1 6 1505-1730
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 21 1 2 1230-1455
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 22 1 2 1505-1730
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 23 1 3 1230-1455
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 24 1 3 1505-1730
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 25 1 4 1230-1455
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 26 1 4 1505-1730
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 27 1 5 1230-1455
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 28 1 5 1505-1730
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 29 1 6 1230-1455
Jig and Fixture 2(2-0-1-4) 1AB. Nhóm 30 1 6 1505-1730
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Chế tạo máy-K63S 1 2 0645-0910
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Chế tạo máy-K63S 1 2 0920-1145
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Chế tạo máy-K63S 1 5 0645-0910
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Chế tạo máy-K63S 1 5 0920-1145
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 1-1AB 1 3 0645-0915
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 2-1AB 1 3 0920-1150
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 3-1AB 1 3 1230-1500
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 4-1AB 1 3 1505-1735
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 5-1AB 1 4 0645-0915
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 6-1AB 1 4 0920-1150
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 7-1AB 1 4 1230-1500
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 8-1AB 1 4 1505-1735
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 9-1AB 1 5 0645-0915
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 10-1AB 1 5 0920-1150
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 11-1AB 1 5 1230-1500
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 12-1AB 1 5 1505-1735
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 13-1AB 1 2 0645-0915
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 14-1AB 1 2 0920-1150
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 15-1AB 1 2 1230-1500
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 16-1AB 1 2 1505-1735
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 17-1AB 1 3 0645-0915
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 18-1AB 1 3 0920-1150
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 19-1AB 1 3 1230-1500
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 20-1AB 1 3 1505-1735
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 21-1AB 1 4 0645-0915
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 22-1AB 1 4 0920-1150
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 23-1AB 1 4 1230-1500
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 24-1AB 1 4 1505-1735
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 25-1AB 1 5 0645-0915
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 26-1AB 1 5 0920-1150
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 27-1AB 1 5 1230-1500
Design of Machine Tools 3(3-0-1-6) Nhóm 28-1AB 1 5 1505-1735
Machine Motion and Automation 4(3-1-0,5-8) **CTTT-Cơ điện tử-K62S 1 3 0645-1005
Machine Motion and Automation 4(3-1-0,5-8) 1AB.Nhóm 01 1 4 0920-1150
Machine Motion and Automation 4(3-1-0,5-8) 1AB.Nhóm 02 1 4 1230-1500
Machine Motion and Automation 4(3-1-0,5-8) 1AB.Nhóm 03 1 4 1505-1735
Machine Motion and Automation 4(3-1-0,5-8) 1AB.Nhóm 04 1 5 0920-1150
Machine Motion and Automation 4(3-1-0,5-8) 1AB.Nhóm 05 1 5 1230-1500
Machine Motion and Automation 4(3-1-0,5-8) 1AB.Nhóm 06 1 5 1505-1735
Electro-Optics Measuring Systems 2(2-0-1-4) CKCX & quang học-K63S 1 6 0825-1005
Electro-Optics Measuring Systems 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 01 1 2 0700-0915
Electro-Optics Measuring Systems 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 02 1 2 0920-1150
Electro-Optics Measuring Systems 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 03 1 3 0700-0915
Electro-Optics Measuring Systems 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 04 1 3 0920-1150
Signal processing in Mechanical Measurement 2(2-0-1-4) CKCX & quang học-K63S 1 6 1015-1145
Signal processing in Mechanical Measurement 2(2-0-1-4) Nhóm 01_1AB 1 3 1245-1500
Signal processing in Mechanical Measurement 2(2-0-1-4) Nhóm 02_1AB 1 3 1505-1735
Signal processing in Mechanical Measurement 2(2-0-1-4) Nhóm 03_1AB 1 4 1245-1500
Signal processing in Mechanical Measurement 2(2-0-1-4) Nhóm 04_1AB 1 4 1505-1735
Finite Element Method 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K63S 1 3 0645-0910
Finite Element Method 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K63S 1 3 0920-1145
Finite Element Method 2(2-1-0-4) KT cơ khí-K63S 1 2 0645-0910
Finite Element Method 2(2-1-0-4) KT cơ khí-K63S 1 2 0920-1145
Finite Element Method 2(2-1-0-4) KT cơ khí-K63S 1 5 0645-0910
Finite Element Method 2(2-1-0-4) KT cơ khí-K63S 1 5 0920-1145
Finite Element Method 2(2-1-0-4) KT cơ khí-K63S 1 4 0920-1145
Aero-hydraulic Automation 2(2-1-0-4) Chế tạo máy-K62C 1 2 1230-1455
Aero-hydraulic Automation 2(2-1-0-4) Chế tạo máy-K62C 1 2 1505-1730
Design Project II 3(2-1-0-6) SV liên hệ VCK NULL NULL NULL
CNC Technology 3(3-0-1-6) Chế tạo máy-K63S 1 2 0645-0910
CNC Technology 3(3-0-1-6) Chế tạo máy-K63S 1 2 0920-1145
CNC Technology 3(3-0-1-6) Chế tạo máy-K63S 1 5 0645-0910
CNC Technology 3(3-0-1-6) Chế tạo máy-K63S 1 5 0920-1145
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 01 1 4 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 01 2 4 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 01 3 4 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 02 1 4 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 02 2 4 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 02 3 4 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 03 1 5 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 03 2 5 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 03 3 5 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 04 1 5 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 04 2 5 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 04 3 5 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 05 1 6 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 05 2 6 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 05 3 6 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 06 1 6 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 06 2 6 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 06 3 6 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 07 1 2 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 07 2 2 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 07 3 2 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 08 1 2 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 08 2 2 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 08 3 2 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 09 1 3 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 09 2 3 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 09 3 3 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 10 1 3 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 10 2 3 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 10 3 3 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 11 1 4 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 11 2 4 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 11 3 4 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 12 1 4 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 12 2 4 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 12 3 4 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 13 1 5 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 13 2 5 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 13 3 5 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 14 1 5 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 14 2 5 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 14 3 5 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 15 1 6 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 15 2 6 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 15 3 6 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 16 1 6 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 16 2 6 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 16 3 6 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 17 1 2 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 17 2 2 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 17 3 2 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 18 1 2 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 18 2 2 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 18 3 2 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 19 1 3 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 19 2 3 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 19 3 3 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 20 1 3 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 20 2 3 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 20 3 3 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 21 1 4 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 21 2 4 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 21 3 4 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 22 1 4 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 22 2 4 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 22 3 4 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 23 1 5 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 23 2 5 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 23 3 5 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 24 1 5 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 24 2 5 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 24 3 5 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 25 1 6 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 25 2 6 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 25 3 6 1230-1500
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 26 1 6 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 26 2 6 1505-1735
CNC Technology 3(3-0-1-6) 1AB.Nhóm 26 3 6 1505-1735
Advanced Technologies for metal forming 3(3-0-1-6) Khuôn dập tạo hình-K63S 1 5 0920-1145
Advanced Technologies for metal forming 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 01 1 4 1230-1455
Advanced Technologies for metal forming 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 02 1 5 1505-1730
Advanced Technologies for metal forming 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 03 1 5 1230-1455
Advanced Technologies for metal forming 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 04 1 6 1505-1730
Advanced Technologies for metal forming 3(3-0-1-6) 1AB Nhóm 05 1 6 1230-1455
Composite Materials and Modeling 3(2-1-1-6) **CTTT-Cơ điện tử-K63C 1 5 1230-1455
Composite Materials and Modeling 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915
Composite Materials and Modeling 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150
Composite Materials and Modeling 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 03 1 2 1230-1500
Composite Materials and Modeling 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 04 1 2 1505-1735
Composite Materials and Modeling 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915
Composite Materials and Modeling 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150
Composite Materials and Modeling 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 07 1 4 1230-1500
Composite Materials and Modeling 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 08 1 4 1505-1735
Composite Materials and Modeling 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 09 1 5 0645-0915
Composite Materials and Modeling 3(2-1-1-6) 1AB.Nhóm 10 1 5 0920-1150
Industrial Robots 2(1-1-0-4) **CTTT-Cơ điện tử-K62S 1 6 1015-1145
Modeling of welding process 2(2-0-1-4) CN Hàn-K62C 1 3 1505-1730
Design and fabrication of pressure vessels 2(2-1-0-4) CN Hàn-K62C 1 2 1505-1730
Resistance Welding 2(2-0-1-4) CN Hàn-K62C 1 4 1410-1550
Resistance Welding 2(2-0-1-4) Nhóm 01_AB 1 4 0645-0915
Resistance Welding 2(2-0-1-4) Nhóm 02_AB 1 4 0920-1150
Resistance Welding 2(2-0-1-4) Nhóm 03_AB 1 5 0645-0915
Resistance Welding 2(2-0-1-4) Nhóm 04_AB 1 5 0920-1150
Project in Cutting Tool 2(0-0-4-4) SV liên hệ BM Dao NULL NULL NULL
Welding Technology 2(2-0-1-4) KT Cơ khí-K62C 1 4 1230-1400
Welding Technology 2(2-0-1-4) Nhóm 01_AB 1 6 0645-0915
Welding Technology 2(2-0-1-4) Nhóm 02_AB 1 6 0920-1150
Welding Technology 2(2-0-1-4) Nhóm 03_AB 1 2 0645-0915
Welding Technology 2(2-0-1-4) Nhóm 04_AB 1 2 0920-1150
Welding Technology 2(2-0-1-4) Nhóm 05_AB 1 3 0645-0915
Welding Technology 2(2-0-1-4) Nhóm 06_AB 1 3 0920-1150
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT CDT K61,62 (SV liên hệ Văn phòng Viện) 1 2 0645-1735
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT CDT K61,62 (SV liên hệ Văn phòng Viện) 2 3 0645-1735
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT CDT K61,62 (SV liên hệ Văn phòng Viện) 3 4 0645-1735
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT CDT K61,62 (SV liên hệ Văn phòng Viện) 4 5 0645-1735
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT CDT K61,62 (SV liên hệ Văn phòng Viện) 5 6 0645-1735
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT CDT K61,62 (SV liên hệ VCK) 1 2 0645-1150
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT CDT K61,62 (SV liên hệ VCK) 2 3 0645-1150
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT CDT K61,62 (SV liên hệ VCK) 3 4 0645-1150
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT CDT K61,62 (SV liên hệ VCK) 4 5 0645-1150
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT CDT K61,62 (SV liên hệ VCK) 5 6 0645-1150
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT CDT K61,62 (SV liên hệ VCK) 6 7 0645-1150
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT CDT K61,62 (SV liên hệ VCK) 1 2 1230-1735
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT CDT K61,62 (SV liên hệ VCK) 2 3 1230-1735
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT CDT K61,62 (SV liên hệ VCK) 3 4 1230-1735
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT CDT K61,62 (SV liên hệ VCK) 4 5 1230-1735
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT CDT K61,62 (SV liên hệ VCK) 5 6 1230-1735
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT CDT K61,62 (SV liên hệ VCK) 6 7 1230-1735
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT CDT K61,62 NULL NULL NULL
Computer-Aided Design and Manufacturing 3(2-1-0,5-6) **KSCLC-CKHK-K64C 1 6 1230-1455
Computer-Aided Design and Manufacturing 3(2-1-0,5-6) 1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915
Computer-Aided Design and Manufacturing 3(2-1-0,5-6) 1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150
Computer-Aided Design and Manufacturing 3(2-1-0,5-6) 1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915
Welding Robots 2(2-0-1-4) CN Hàn-K62C 1 4 1230-1400
Welding Robots 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 01 1 2 0645-0915
Welding Robots 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 02 1 2 0920-1150
Welding Robots 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 03 1 3 0645-0915
Welding Robots 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 04 1 3 0920-1150
Welding Robots 2(2-0-1-4) Nhóm 01_AB 1 2 0645-0915
Welding Robots 2(2-0-1-4) Nhóm 02_AB 1 2 0920-1150
Welding Robots 2(2-0-1-4) Nhóm 03_AB 1 3 0645-0915
Welding Robots 2(2-0-1-4) Nhóm 04_AB 1 3 0920-1150
Project in Metal Forming 2(0-0-4-4) SV liên hệ BM GCAL NULL NULL NULL
Material Processing 3(2-1-1-6) **CTTT-KT ôtô-K64S 1 2 0645-0910
Material Processing 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 32 1 4 0645-0910
Material Processing 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 33 1 4 0920-1145
Material Processing 3(2-1-1-6) 1AB Nhóm 34 1 5 0920-1145
Project in Mechatronic System Design 3(0-0-6-6) SV liên hệ VPV NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV liên hệ VCK NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV liên hệ VCK NULL NULL NULL
Welding materials 2(2-0-1-4) CN Hàn-K63S 1 6 1015-1145
Welding materials 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 01 1 6 1230-1500
Welding materials 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 02 1 6 1505-1735
Welding materials 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 03 1 2 1230-1500
Welding materials 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 04 1 2 1505-1735
Programming of Industrial Robots 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62C 1 3 1230-1455
CNC Processing Equipments 2(2-1-0-4) KT Cơ khí-K62C 1 2 1505-1730
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT KTCK K61,62 (SV liên hệ Văn phòng Viện) 1 2 0645-1735
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT KTCK K61,62 (SV liên hệ Văn phòng Viện) 2 3 0645-1735
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT KTCK K61,62 (SV liên hệ Văn phòng Viện) 3 4 0645-1735
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT KTCK K61,62 (SV liên hệ Văn phòng Viện) 4 5 0645-1735
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT KTCK K61,62 (SV liên hệ Văn phòng Viện) 5 6 0645-1735
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT KTCK K61,62 (SV liên hệ VCK) 1 2 0645-1150
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT KTCK K61,62 (SV liên hệ VCK) 2 3 0645-1150
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT KTCK K61,62 (SV liên hệ VCK) 3 4 0645-1150
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT KTCK K61,62 (SV liên hệ VCK) 4 5 0645-1150
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT KTCK K61,62 (SV liên hệ VCK) 5 6 0645-1150
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT KTCK K61,62 (SV liên hệ VCK) 6 7 0645-1150
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT KTCK K61,62 (SV liên hệ VCK) 1 2 1230-1735
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT KTCK K61,62 (SV liên hệ VCK) 2 3 1230-1735
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT KTCK K61,62 (SV liên hệ VCK) 3 4 1230-1735
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT KTCK K61,62 (SV liên hệ VCK) 4 5 1230-1735
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT KTCK K61,62 (SV liên hệ VCK) 5 6 1230-1735
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT KTCK K61,62 (SV liên hệ VCK) 6 7 1230-1735
Engineering Practicum 2(0-0-6-4) TTKT KTCK K61,62 NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV liên hệ VCK NULL NULL NULL
PLC and Industrial Network 2(2-1-0-4) Cơ điện tử - MĐ 1-K63S 1 4 0645-0910
PLC and Industrial Network 2(2-1-0-4) Cơ điện tử - MĐ 2-K63S 1 4 0920-1145
Mechanical Design Project: automated manufacturing systems 3(1-2-2-6) SV liên hệ VCK NULL NULL NULL
Mechanical Design Project: automatic equipments 3(1-2-2-6) SV liên hệ VCK NULL NULL NULL
Mechanical Design Project: Robotic systems 3(1-2-2-6) SV liên hệ VCK NULL NULL NULL
Mechanical Design Project: intelligent mechatronics systems 3(1-2-2-6) SV liên hệ VCK NULL NULL NULL
Mechanical Design Project: intelligent mechatronics systems 3(1-2-2-6) CTTN NULL NULL NULL
Industrial robots 2(2-1-0-4) Cơ điện tử - MĐ 2-K63S 1 4 0645-0910
Industrial robots 2(2-1-0-4) KT Cơ khí-K62C 1 5 1230-1455
Human Machine Interface 2(2-1-0-4) **Tài năng Cơ điện tử-K63S 1 2 0920-1145
Human Machine Interface 2(2-1-0-4) Cơ điện tử - MĐ 3-K63S 1 5 0645-0910
Human Machine Interface 2(2-1-0-4) Cơ điện tử - MĐ 4-K63S 1 5 0920-1145
Image Processing 2(2-1-0-4) **Tài năng Cơ điện tử-K63S 1 5 0645-0910
Image Processing 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K63S 1 5 0645-0910
Image Processing 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K63S 1 5 0920-1145
Image Processing 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K63S 1 6 0645-0910
Image Processing 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K63S 1 6 0920-1145
Sensors and Signal Processing 2(2-1-0-4) **Tài năng Cơ điện tử K63+K64-K63,K64C 1 4 1505-1730
Autonomous Robots 2(2-1-0-4) Cơ điện tử - MĐ 3-K63S 1 6 0920-1145
Mechanics Engineering 2(1-1-0,5-4) **KSCLC-CKHK-K63S 1 4 0825-1005
Mechanics Engineering 2(1-1-0,5-4) KSCLC 01_1AB 1 3 1330-1630
Mechanics Engineering 2(1-1-0,5-4) KSCLC 01_1AB 2 3 1330-1630
Mechanics Engineering 2(1-1-0,5-4) KSCLC 02_1AB 1 4 1330-1630
Mechanics Engineering 2(1-1-0,5-4) KSCLC 02_1AB 2 4 1330-1630
Mechanics Engineering 2(1-1-0,5-4) KSCLC 03_1AB 1 6 1330-1630
Plaque and Shell 2(2-0-0-4) Tàu thủy-K62C 1 2 1230-1400
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 01 1 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 01 2 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 02 1 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 02 2 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 03 1 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 03 2 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 04 1 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 04 2 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 01 1 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 01 2 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 01 3 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 01 4 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 01 5 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 01 6 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 01 7 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 01 8 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 01 9 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 01 10 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 01 11 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 02 1 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 02 2 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 02 3 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 02 4 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 02 5 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 02 6 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 02 7 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 02 8 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 02 9 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 02 10 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 02 11 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 03 1 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 03 2 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 03 3 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 03 4 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 03 5 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 03 6 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 03 7 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 03 8 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 03 9 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 03 10 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 03 11 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 04 1 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 04 2 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 04 3 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 04 4 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 04 5 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 04 6 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 04 7 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 04 8 5 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 04 9 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 04 10 4 0830-1150
Internship: automated manufacturing systems 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 04 11 5 0830-1150
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 01 1 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 01 2 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 02 1 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 02 2 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 04 1 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 04 2 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 03 1 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 03 2 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 01 1 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 01 2 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 01 3 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 01 4 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 01 5 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 01 6 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 01 7 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 01 8 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 01 9 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 01 10 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 01 11 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 02 1 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 02 2 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 02 3 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 02 4 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 02 5 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 02 6 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 02 7 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 02 8 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 02 9 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 02 10 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 02 11 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 03 1 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 03 2 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 03 3 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 03 4 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 03 5 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 03 6 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 03 7 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 03 8 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 03 9 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 03 10 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 03 11 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 04 1 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 04 2 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 04 3 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 04 4 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 04 5 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 04 6 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 04 7 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 04 8 5 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 04 9 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 04 10 4 1415-1735
Internship: automatic equipments 2(2-0-1-4) 1A.Nhóm 04 11 5 1415-1735
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 01 1 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 01 2 5 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 02 1 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 02 2 5 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 03 1 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 03 2 5 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 04 1 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 04 2 5 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 01 1 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 01 2 5 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 01 3 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 01 4 5 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 01 5 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 01 6 5 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 01 7 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 01 8 5 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 01 9 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 01 10 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 01 11 5 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 02 1 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 02 2 5 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 02 3 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 02 4 5 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 02 5 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 02 6 5 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 02 7 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 02 8 5 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 02 9 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 02 10 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 02 11 5 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 03 1 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 03 2 5 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 03 3 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 03 4 5 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 03 5 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 03 6 5 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 03 7 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 03 8 5 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 03 9 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 03 10 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 03 11 5 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 04 1 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 04 2 5 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 04 3 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 04 4 5 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 04 5 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 04 6 5 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 04 7 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 04 8 5 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 04 9 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 04 10 4 0830-1150
Internship: robotic systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 04 11 5 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 01 1 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 01 2 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 02 1 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 02 2 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 03 1 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 03 2 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 04 1 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 04 2 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 01 1 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 01 2 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 01 3 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 01 4 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 01 5 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 01 6 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 01 7 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 01 8 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 01 9 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 01 10 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 01 11 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 02 1 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 02 2 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 02 3 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 02 4 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 02 5 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 02 6 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 02 7 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 02 8 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 02 9 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 02 10 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 02 11 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 03 1 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 03 2 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 03 3 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 03 4 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 03 5 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 03 6 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 03 7 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 03 8 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 03 9 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 03 10 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 03 11 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 04 1 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 04 2 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 04 3 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 04 4 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 04 5 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 04 6 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 04 7 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 04 8 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 04 9 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 04 10 4 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1A.Nhóm 04 11 5 1415-1735
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 01 1 6 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 01 2 7 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 01 3 6 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 01 4 7 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 01 5 6 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 01 6 7 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 01 7 6 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 01 8 7 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 01 9 6 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 01 10 7 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 01 11 6 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 01 12 7 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 02 1 6 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 02 2 7 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 02 3 6 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 02 4 7 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 02 5 6 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 02 6 7 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 02 7 6 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 02 8 7 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 02 9 6 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 02 10 7 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 02 11 6 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 02 12 7 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 03 1 6 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 03 2 7 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 03 3 6 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 03 4 7 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 03 5 6 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 03 6 7 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 03 7 6 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 03 8 7 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 03 9 6 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 03 10 7 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 03 11 6 0830-1150
Internship: intelligent mechatronics systems 2(2-1-0-4) 1B.Nhóm KSTN K63. 03 12 7 0830-1150
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV liên hệ VCK NULL NULL NULL
Lubrication Technology 2(2-0-1-4) KT Cơ khí-K62C 1 4 1410-1550
Lubrication Technology 2(2-0-1-4) Nhóm 01-1AB 1 2 0645-0915
Lubrication Technology 2(2-0-1-4) Nhóm 02-1AB 1 2 0920-1150
Lubrication Technology 2(2-0-1-4) Nhóm 03-1AB 1 2 1230-1500
Lubrication Technology 2(2-0-1-4) Nhóm 04-1AB 1 2 1505-1735
Lubrication Technology 2(2-0-1-4) Nhóm 05-1AB 1 6 1505-1735
Lubrication Technology 2(2-0-1-4) Nhóm 06-2AB 1 7 0920-1150
Lubrication Technology 2(2-0-1-4) Nhóm 07-1AB 1 7 1230-1500
Lubrication Technology 2(2-0-1-4) Nhóm 08-1AB 1 7 1505-1735
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) CN CĐT NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) CN CTM NULL NULL NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) CNNC KTCK NULL NULL NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) CNNC CĐT NULL NULL NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) CTTN CĐT NULL NULL NULL
Graduation Practicum 4(0-0-30-10) SV liên hệ VCK NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) SV liên hệ VCK NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) SV liên hệ VCK NULL NULL NULL
Graduation Practicum 4(0-0-8-16) SV liên hệ VCK NULL NULL NULL
Electrical Equipment in Machines 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62C 1 2 1230-1455
Laser Engineering 2(2-0-1-4) KT Cơ khí-K62C 1 4 1230-1400
Laser Engineering 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 01 1 2 0700-0915
Laser Engineering 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 02 1 2 0920-1150
Laser Engineering 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 03 1 3 0700-0915
Laser Engineering 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 04 1 3 0920-1150
Laser Engineering 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 05 1 4 0700-0915
Laser Engineering 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 06 1 4 0920-1150
Laser Engineering 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 07 1 5 0700-0915
Graduation Project 9(0-0-18-18) KTCK NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) CĐT NULL NULL NULL
Production Planning for Mechanical Manufacturing 2(2-1-0-4) Chế tạo máy-K62C 1 2 1230-1455
Production Planning for Mechanical Manufacturing 2(2-1-0-4) Chế tạo máy-K62C 1 2 1505-1730
Machining Process Planning Project 2(0-0-4-4) SV liên hệ BM Công nghệ NULL NULL NULL
Non Traditional Manufacturing Methods 2(2-1-0-4) KT Cơ khí-K62C 1 5 1505-1730
Technology of forming cutting tools 2(2-1-0-4) Chế tạo máy-K62C 1 5 1230-1455
Laser engineering 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62C 1 2 1505-1730
Laser engineering 2(2-1-0-4) 1AB Nhóm 01 1 4 1245-1500
Laser engineering 2(2-1-0-4) 1AB Nhóm 02 1 4 1500-1735
Laser engineering 2(2-1-0-4) 1AB Nhóm 03 1 5 1245-1500
Laser engineering 2(2-1-0-4) 1AB Nhóm 04 1 5 1500-1735
Laser engineering 2(2-1-0-4) 1AB Nhóm 05 1 6 1245-1500
Laser engineering 2(2-1-0-4) 1AB Nhóm 06 1 6 1500-1735
Laser engineering 2(2-1-0-4) 1AB Nhóm 07 1 6 0700-0915
Laser engineering 2(2-1-0-4) 1AB Nhóm 08 1 6 0920-1150
Project of Mechanical Measuring System Design 3(0-0-6-6) SV Liên hệ BM MCX NULL NULL NULL
Safety Techniques and Environment 2(2-1-0-4) KT Cơ khí-K62C 1 5 1230-1455
Safety Techniques and Environment 2(2-1-0-4) KT Cơ khí-K62C 2 6 1505-1730
Safety Techniques and Environment 2(2-1-0-4) KT Cơ khí-K62C 1 5 1230-1455
Safety Techniques and Environment 2(2-1-0-4) KT Cơ khí-K62C 2 6 1505-1730
(Smart cutting tool system in industry 4.0) 2(2-1-0-4) KT Cơ khí-K62C 1 2 1230-1455
Industrial Maintenance Engineering 2(2-1-0-4) KT Cơ khí-K62C 1 3 1230-1455
Industrial Maintenance Engineering 2(2-1-0-4) KT Cơ khí-K62C 1 3 1505-1730
3D measurement technique 2(2-1-0-4) KT Cơ khí-K62C 1 2 1505-1730
Advanced processing technologies 2(2-1-0-4) KT Cơ khí-K62C 1 4 1505-1730
Modeling and numerical simulation of forming process 2(2-1-0-4) Gia công áp lực-K62C 1 5 1230-1455
Automation of Forming Process 2(2-1-0-4) Gia công áp lực-K62C 1 5 1505-1730
CAD/CAM/CAE Technology 2(2-1-0-4) Chế tạo máy-K62C 1 4 1230-1455
Project in Design and fabrication of Die 3(0-0-6-6) SV liên hệ BM GCAL NULL NULL NULL
Geometric Tolerances and Assemblies 2(2-1-0-4) Gia công áp lực-K62C 1 6 1505-1730
Planning and processing experimental data 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62C 1 5 1505-1730
Theory of surface modeling 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62C 1 3 1505-1730
Methods for determining machining accuracy 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62C 1 5 1230-1455
Automatic measurement systems in mechanical engineering 2(2-0-1-4) Cơ điện tử-K62C 1 4 1230-1400
Automatic measurement systems in mechanical engineering 2(2-0-1-4) Nhóm 01_1AB 1 5 1245-1500
Automatic measurement systems in mechanical engineering 2(2-0-1-4) Nhóm 02_1AB 1 5 1505-1735
Automatic measurement systems in mechanical engineering 2(2-0-1-4) Nhóm 03_1AB 1 6 1245-1500
Automatic measurement systems in mechanical engineering 2(2-0-1-4) Nhóm 04_1AB 1 6 1505-1735
Automatic measurement systems in mechanical engineering 2(2-0-1-4) Nhóm 05_1AB 1 5 1245-1500
Automatic measurement systems in mechanical engineering 2(2-0-1-4) Nhóm 06_1AB 1 5 1505-1735
Automatic measurement systems in mechanical engineering 2(2-0-1-4) Nhóm 07_1AB 1 6 1245-1500
Automatic measurement systems in mechanical engineering 2(2-0-1-4) Nhóm 08_1AB 1 6 1505-1735
Reverse Engineering and Rapid Prototyping 2(2-1-0-4) KT Cơ khí-K62C 1 4 1230-1455
Research application CNC control 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62C 1 6 1230-1455
Mechanical measuring instruments 2(2-1-0-4) KT Cơ khí-K62C 1 4 1505-1730
Microforming Technologies 2(2-1-0-4) KT Cơ khí-K62C 1 3 1230-1455
(Plastic and composite processing 2(2-1-0-4) KT Cơ khí-K62C 1 5 1230-1455
Rolling and Drawing Technology 2(2-1-0-4) KT Cơ khí-K62C 1 6 1230-1455
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) Chế tạo máy-K62C 1 5 1505-1730
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 1 1 2 0645-0910
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 2 1 2 0920-1145
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 3 1 3 0645-0910
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 4 1 3 0920-1145
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 5 1 4 0645-0910
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 6 1 4 0920-1145
Manufacturing Technology II 3(3-0-1-6) 1AB. Nhóm 7 1 5 0645-0910
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) Cơ điện tử-K62C 1 5 1230-1455
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) Cơ điện tử-K62C 1 5 1505-1730
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 01 1 2 0645-0910
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 01 2 2 0645-0910
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 01 3 2 0645-0910
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 02 1 2 0920-1145
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 02 2 2 0920-1145
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 02 3 2 0920-1145
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 03 1 2 1230-1455
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 03 2 2 1230-1455
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 03 3 2 1230-1455
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 04 1 2 1505-1730
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 04 2 2 1505-1730
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 04 3 2 1505-1730
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 05 1 3 0645-0910
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 05 2 3 0645-0910
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 05 3 3 0645-0910
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 06 1 3 0920-1145
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 06 2 3 0920-1145
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 06 3 3 0920-1145
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 07 1 3 1230-1455
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 07 2 3 1230-1455
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 07 3 3 1230-1455
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 08 1 3 1505-1730
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 08 2 3 1505-1730
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 08 3 3 1505-1730
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 09 1 4 0645-0910
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 09 2 4 0645-0910
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 09 3 4 0645-0910
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 10 1 4 0920-1145
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 10 2 4 0920-1145
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 10 3 4 0920-1145
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 11 1 4 1230-1455
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 11 2 4 1230-1455
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 11 3 4 1230-1455
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 12 1 4 1505-1730
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 12 2 4 1505-1730
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 12 3 4 1505-1730
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 13 1 5 0645-0910
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 13 2 5 0645-0910
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 13 3 5 0645-0910
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 14 1 5 0920-1145
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 14 2 5 0920-1145
Automation of hydraulic - Pneumatic systems 3(3-0-1-6) 1AB_Nhóm 14 3 5 0920-1145
Mechatronic System Design 3(1-1-2-6) Cơ điện tử-K62C 1 5 1230-1400
Mechatronic System Design 3(1-1-2-6) 1AB Nhóm 01 1 2 0645-0910
Mechatronic System Design 3(1-1-2-6) 1AB Nhóm 02 1 2 0645-0910
Mechatronic System Design 3(1-1-2-6) 1AB Nhóm 03 1 2 0920-1145
Mechatronic System Design 3(1-1-2-6) 1AB Nhóm 04 1 2 0920-1145
Mechatronic System Design 3(1-1-2-6) 1AB Nhóm 05 1 3 0920-1145
Mechatronic System Design 3(1-1-2-6) 1AB Nhóm 06 1 3 0920-1145
Project of Mechatronic System Design 3(0-0-6-6) SV liên hệ VCK NULL NULL NULL
Tribology engineering 2(2-1-0-4) Chế tạo máy-K62C 1 6 1230-1455
Project of Machine tool design 2(0-0-4-4) SV liên hệ BM Máy và Ma sát học NULL NULL NULL
Computer Aided Manufacturing Management 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62C 1 2 1230-1455
Mechatronic Systems for Machine Tools 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62C 1 4 1230-1455
FPGAs 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62C 1 3 1505-1730
Mechatronics system in Equiment 2(2-1-0-4) Cơ điện tử - TB tự động-K62C 1 3 1505-1730
FMS&CIM 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62C 1 4 1505-1730
Micro Robot 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62C 1 5 1230-1455
Nano sensors measure other electrical quantities 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62C 1 6 1230-1455
Reliability and durability of mechanical equipments 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62C 1 2 1505-1730
Intelligent Mechatronics System 2(2-1-0-4) Cơ điện tử - CĐT thông minh-K62C 1 6 1230-1455
Modelling of Mechatronic Systems 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62C 1 6 1505-1730
Indentification and control of dynamic system 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62C 1 3 1230-1455
Humanoid robot 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62C 1 5 1505-1730
Control of autonomous robot 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K62C 1 6 1505-1730
AI for Robotics 2(2-1-0-4) Cơ điện tử - Robot&CĐT thông minh-K62C 1 6 1505-1730
Hydroforming Technology 2(2-0-1-4) KT Cơ khí-K62C 1 4 1600-1730
Hydroforming Technology 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 01 1 2 0645-0910
Hydroforming Technology 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 02 1 2 0920-1145
Hydroforming Technology 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 03 1 3 0645-0910
Hydroforming Technology 2(2-0-1-4) 1AB Nhóm 04 1 3 0920-1145
Hydroforming Technology 2(2-0-1-4) 1AB_Nhóm 35 1 2 1230-1455
Hydroforming Technology 2(2-0-1-4) 1AB_Nhóm 36 1 2 1505-1730
Hydroforming Technology 2(2-0-1-4) 1AB_Nhóm 37 1 3 1230-1455
Hydroforming Technology 2(2-0-1-4) 1AB_Nhóm 38 1 3 1505-1730
Machines and technologies for automatic stamping process 2(2-1-0-4) KT Cơ khí-K62C 1 3 1505-1730
Advanced welding processes 2(2-1-0-4) CN Hàn-K62C 1 2 1230-1455
Numerical simulation of the welding processes 2(2-1-0-4) KT Cơ khí-K62C 1 5 1505-1730
Math III 5(4-3-0-10) **PFIEV -K65S 1 6 0825-1145
Math III 5(4-3-0-10) **PFIEV-Cơ khí hàng không-K65S 1 2 0645-0910
Math III 5(4-3-0-10) **PFIEV-Tin học công nghiệp-K65S 1 2 0920-1145
Calculus II 3(2-2-0-6) **CNTT Việt Pháp-K65S 1 5 0645-1005
Calculus III 3(2-2-0-6) **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K65S 1 4 0645-1005
Calculus III 3(2-2-0-6) **CTTT Data Science & AI-K65S 1 3 0730-1100
Numerical Methods 2(2-0-0-4) **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K65S 1 4 1015-1145
Numerical Methods 2(2-0-0-4) KT máy tính 01,02-K65S 1 3 1015-1145
Numerical Methods 2(2-0-0-4) KT máy tính 03,04-K65S 1 6 1015-1145
Numerical Methods 2(2-0-0-4) Hàng không-K65S 1 3 0825-1005
Numerical Methods 2(2-0-0-4) Điện tử-K64S 1 5 0645-0815
Numerical Methods 2(2-0-0-4) Điện tử-K64S 1 5 0825-1005
Numerical Methods 2(2-0-0-4) Điện tử-K64S 1 5 1015-1145
Numerical Methods 2(2-0-0-4) Dệt-May-K64C 1 6 1410-1550
Numerical Methods 2(2-0-0-4) Dệt-May-K64C 1 6 1600-1730
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) **Tài năng Khoa học máy tính,ĐKTĐH,ĐTVT-K65S 1 5 0920-1100
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) **Tài năng Khoa học máy tính,ĐKTĐH,ĐTVT-K65S 2 6 1015-1145
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K65S 1 5 0645-1005
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỹ thuật điện 01,02,03-K65C 1 3 1230-1400
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 1)-K65C 1 6 1600-1730
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 2)-K65C 1 6 1410-1550
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỹ thuật điện 04,05-K65C 1 3 1410-1550
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỹ thuật điện 04-K65C 1 6 1600-1730
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỹ thuật điện 05-K65C 1 6 1410-1550
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) ĐK-TĐH 01,02,03-K65C 1 3 1600-1730
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 1)-K65C 1 4 1230-1400
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 2)-K65C 1 4 1410-1550
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) ĐK-TĐH 04,05,06-K65C 1 5 1230-1400
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 1)-K65C 1 4 1600-1730
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 2)-K65C 1 2 1600-1730
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) ĐK-TĐH 07,08,09-K65C 1 5 1410-1550
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 1)-K65C 1 2 1230-1400
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 2)-K65C 1 2 1410-1550
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) ĐK-TĐH 10,11-K65C 1 5 1600-1730
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) ĐK-TĐH 10-K65C 1 3 1410-1550
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) ĐK-TĐH 11-K65C 1 3 1600-1730
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Điện tử 01,02,03,04-K65C 1 2 1230-1400
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Điện tử 01,02-K65C 1 5 1410-1550
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Điện tử 03,04-K65C 1 5 1600-1730
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Điện tử 05,06,07,08-K65C 1 2 1410-1550
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Điện tử 05,06-K65C 1 6 1410-1550
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Điện tử 07,08-K65C 1 6 1600-1730
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Điện tử 09,10,11-K65C 1 2 1600-1730
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Điện tử 09,10,11 (nhóm 1)-K65C 1 4 1410-1550
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Điện tử 09,10,11 (nhóm 2)-K65C 1 4 1600-1730
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kinh tế CN-Quản lý CN-K65S 1 2 0645-0815
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 1/2)-K65S 1 6 0645-0815
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 2/2)-K65S 1 6 0825-1005
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Quản trị kinh doanh-K65S 1 2 0825-1145
Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kế toán-TCNH-K65S 1 4 0825-1145
Probability and Statistics I 2(2-1-0-4) *ICT K65-S 1 2 0645-0815
Probability and Statistics I 2(2-1-0-4) *ICT K65-1-S 1 2 0825-1005
Probability and Statistics I 2(2-1-0-4) *ICT K65-2-S 1 2 0825-1005
Probability and Statistics I 2(2-1-0-4) **CTTT Data Science & AI-K65S 1 4 0920-1145
Probability and Statistics 2(2-0-0-4) KTHH 01,02-K65C 1 3 1600-1730
Probability and Statistics 2(2-0-0-4) KTHH 03,04-K65C 1 3 1230-1400
Probability and Statistics 2(2-0-0-4) KTHH 05,06-K65C 1 3 1410-1550
Probability and Statistics 2(2-0-0-4) KTHH 07,08 -K65C 1 5 1600-1730
Probability and Statistics 2(2-0-0-4) KTHH 09,10 -K65C 1 5 1230-1400
Probability and Statistics 2(2-0-0-4) Hóa học - KT in-K65C 1 5 1410-1550
Probability and Statistics 2(2-0-0-4) Vật lý 01,02-K65C 1 5 1410-1550
Probability and Statistics 2(2-0-0-4) Vật lý 03-Hạt nhân 01-K65C 1 5 1600-1730
Probability and Statistics 2(2-0-0-4) Môi trường 01,02,03-K65S 1 4 0825-1005
Probability Theory 2(2-0-0-4) *ICT K64-1-C 1 3 1230-1400
Probability Theory 2(2-0-0-4) *ICT K64-2-C 1 3 1600-1730
Probability and Statistics 4(3-2-0-8) **CTTT Cơ điện tử, ô tô-K65C 1 4 1230-1455
Probability and Statistics 4(3-2-0-8) **CTTT Cơ điện tử, ô tô-K65C 2 6 1410-1550
Probability and Statistics 4(3-2-0-8) **CTTT Hóa dược, Y sinh-K65S 1 3 0645-0910
Probability and Statistics 4(3-2-0-8) **CTTT Hóa dược, Y sinh-K65S 2 6 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Toán-Tin,HTTT quản lý-K63C 1 4 1230-1550
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Toán-Tin,HTTT quản lý-K63C 1 4 1600-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Toán-Tin,HTTT quản lý-K63C 2 6 1230-1400
Probability, Statistics and Random Signals 3(3-1-0-6) **CTTT ĐKTĐH&HTĐ, Điện tử-K65C 1 6 1410-1730
Modern Algebra 3(3-0-0-6) **Tài năng Toán tin-K65S 1 4 0920-1145
Complex Functions and Matrix Algebra 2(2-1-0-4) **KSCLC-K64C 1 4 1505-1730
Fundamentals of Functional Analysis 3(3-1-0-6) Toán-tin-K65C 1 6 1410-1730
Functional Analysis 4(4-1-0-8) **Tài năng Toán tin-K65S 1 3 0730-0910
Functional Analysis 4(4-1-0-8) **Tài năng Toán tin-K65S 2 6 0920-1145
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 1)-K65C 1 2 1505-1645
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 2)-K65C 1 2 1315-1455
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Kỹ thuật điện 04-K65C 1 5 1505-1645
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Kỹ thuật điện 05-K65C 1 5 1315-1455
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 1)-K65C 1 4 1410-1550
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 2)-K65C 1 4 1230-1400
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 1)-K65C 1 2 1600-1730
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 2)-K65C 1 4 1600-1730
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 1)-K65C 1 2 1410-1550
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 2)-K65C 1 2 1230-1400
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) ĐK-TĐH 10-K65C 1 3 1600-1730
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) ĐK-TĐH 11-K65C 1 3 1410-1550
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Cơ điện tử-K64S 1 3 1015-1145
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) KT cơ khí -K64S 1 3 0645-0815
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) KT cơ khí -K64S 1 3 0825-1005
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) KT Nhiệt lạnh-K64C 1 5 1410-1550
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) KT Nhiệt lạnh-K64C 1 5 1600-1730
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 1)-K65C 1 6 0920-1100
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 2)-K65C 1 6 0730-0910
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Kỹ thuật điện 04-K65C 1 6 1410-1550
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Kỹ thuật điện 05-K65C 1 5 0645-0815
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 1)-K65C 1 4 0825-1005
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 2)-K65C 1 4 0645-0815
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 1)-K65C 1 2 1015-1145
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 2)-K65C 1 4 1015-1145
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 1)-K65C 1 2 0825-1005
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 2)-K65C 1 2 0645-0815
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) ĐK-TĐH 10-K65C 1 3 1015-1145
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) ĐK-TĐH 11-K65C 1 3 0825-1005
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) Cơ điện tử-K64S 1 3 1600-1730
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) KT cơ khí -K64S 1 3 1230-1400
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) KT cơ khí -K64S 1 3 1410-1550
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) KT Nhiệt lạnh-K64C 1 5 0825-1005
Numerical Methods and MATLAB 3(2-0-2-6) KT Nhiệt lạnh-K64C 1 5 1015-1145
Universal algebra 2(2-1-0-4) Toán-tin-K65C 1 2 1505-1730
Discrete Mathematics 3(3-1-0-6) Toán-tin-K65C 1 2 0645-1005
Discrete Mathematics 3(3-1-0-6) Toán-tin-K65C 2 5 1410-1730
Discrete Mathematics 3(3-1-0-6) HT thông tin-K65C 1 5 1230-1550
Optimization 2(2-0-0-4) **KSCLC-THCN, HTTT-K64C 1 5 1505-1645
Statistical inference 3(2-2-0-6) HTTT quản lý-K64C 1 3 1410-1730
Statistical inference 3(2-2-0-6) HTTT quản lý-K64S 1 6 0825-1145
Numerical Analysis 4(4-1-0-8) **Tài năng Toán tin-K65S 1 3 0920-1145
Numerical Analysis 4(4-1-0-8) **Tài năng Toán tin-K65S 2 6 0730-0910
Numerical methods 2(2-1-0-4) Toán-Tin-K64C 1 6 1230-1455
Introduction to Optimization Methods 2(2-1-0-4) **Tài năng Khoa học máy tinh-K65S 1 3 0920-1145
Introduction to Optimization Methods 2(2-1-0-4) KH máy tính 01,02,03 (nhóm 1)-K65S 1 4 0645-0910
Introduction to Optimization Methods 2(2-1-0-4) KH máy tính 01,02,03 (nhóm 2)-K65S 1 4 0920-1145
Introduction to Optimization Methods 2(2-1-0-4) KH máy tính 04,05,06 (nhóm 1)-K65C 1 4 1230-1455
Introduction to Optimization Methods 2(2-1-0-4) KH máy tính 04,05,06 (nhóm 2)-K65C 1 4 1505-1730
Data Structures and Algorithms 3(3-1-0-6) **Tài năng Toán tin-K64C 1 5 1410-1730
Partial Differential Equations 3(3-1-0-6) Toán-Tin-K64S 1 2 1015-1145
Partial Differential Equations 3(3-1-0-6) Toán-Tin-K64S 2 6 1015-1145
Complex Analysis and Applications 3(3-1-0-6) Toán-Tin-K64S 1 2 0645-1005
Database 3(2-1-1-6) **CTTT Phân tích KD-K65S 1 5 0920-1145
Database 3(2-1-1-6) **CTTT Phân tích KD-K65S 1 7 0730-1145
System Analysis and Design 3(2-2-0-6) **Tài năng Toán Tin-K63S 1 4 0645-0815
System Analysis and Design 3(2-2-0-6) **Tài năng Toán Tin-K63S 2 6 0645-0815
System Analysis and Design 3(2-2-0-6) Toán-Tin-K64S 1 4 0825-1145
Economic Mathematics 3(3-1-0-6) HTTT quản lý-K64S 1 4 0645-1005
Mathematics for Economics 2(2-1-0-4) **CTTT Phân tích KD,Logistics-K65S 1 3 0645-0910
Mathematics for Economics 2(2-1-0-4) Kinh tế CN-Quản lý CN-K65S 1 3 0645-0910
Mathematics for Economics 2(2-1-0-4) Quản trị kinh doanh-K65S 1 3 0920-1145
Mathematics for Economics 2(2-1-0-4) Kế toán-TCNH-K65S 1 5 0920-1145
Exprimental Probability- Statistics 3(3-1-0-6) CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K64S 1 5 0645-1005
Exprimental Probability- Statistics 3(3-1-0-6) Sinh học-Thực phẩm-K64C 1 2 1600-1730
Exprimental Probability- Statistics 3(3-1-0-6) Sinh học-Thực phẩm-K64C 2 4 1230-1400
Object-Oriented Programming 3(2-2-0-6) **Tài năng Toán tin-K64C 1 2 1600-1730
Object-Oriented Programming 3(2-2-0-6) **Tài năng Toán tin-K64C 2 5 1230-1400
Mathematical Statistics 2(2-1-0-4) **Tài năng Toán tin-K64C 1 4 1230-1455
Operating Systems 2(2-1-0-4) **Tài năng Toán tin-K64C 1 4 1505-1730
Operating Systems 2(2-1-0-4) Toán-tin-K65C 1 2 1230-1455
Operating Systems 2(2-1-0-4) HT thông tin-K65C 1 2 1505-1730
Project I 3(0-0-6-6) **KSTN Toán Tin NULL NULL NULL
Project I 3(0-0-6-6) Toán Tin và HTTT QL NULL NULL NULL
Project II 3(0-0-6-6)
**KSTN Toán Tin NULL NULL NULL
Project II 3(0-0-6-6)
Toán Tin và HTTT QL NULL NULL NULL
Data Analysis and Business Intelligence 3(2-1-1-6)Quản trị kinh doanh-K64C 1 5 1505-1730
Data Analysis and Business Intelligence 3(2-1-1-6)Quản trị kinh doanh-K64C 1 7 0730-1145
Data Analysis 3(3-1-0-6)
**Tài năng Toán Tin-K63S 1 6 0825-1145
Data Analysis 2(2-1-0-4)
Toán-Tin,HTTT quản lý-K64S 1 5 0645-0910
Mathematical Models in Economics 3(3-1-0-6) **Tài năng Toán Tin-K63S 1 4 0825-1145
Mathamatical Models in Economics 2(2-1-0-4) Toán tin - mô đun 3,4-K63S 1 3 0645-0910
Time Series Analysis 3(3-1-0-6)
Toán-Tin - mô đun 2,3-K63C 1 5 1410-1730
Computer Systems and Networks 3(2-1-1-6) HTTT quản lý-K64S 1 3 0920-1145
Computer Systems and Networks 3(2-1-1-6) HTTT quản lý-K64S 1 7 1230-1645
Mathematics for Business Analytics 3(3-1-0-6) **CTTT-Phân tích KD-K64C 1 2 1230-1400
Mathematics for Business Analytics 3(3-1-0-6) **CTTT-Phân tích KD-K64C 2 4 1230-1400
Object-Oriented Programming 3(2-2-0-6) Toán-Tin,HTTT quản lý-K64S 1 6 0645-1005
Stochastic Simulations and Application 2(2-1-0-4) Toán tin - mô đun 4-K63S 1 6 0920-1145
Computation Programming 3(2-2-0-6) **Tài năng Toán tin-K64C 1 6 1230-1550
Introduction to Calculus and Programming 2(2-0-1-4)
Toán tin - mô đun 3,4-K63S 1 3 1015-1145
Introduction to Calculus and Programming 2(2-0-1-4)
Toán tin - mô đun 3,4-K63S 1 7 1230-1645
Data Warehouse and Business Inteligence 2(2-1-0-4)Toán-Tin,HTTT quản lý-K63C 1 2 1505-1730
Data Warehouse and Business Inteligence 2(2-1-0-4)Toán-Tin,HTTT quản lý-K63C 1 2 1230-1455
Distributed Systems 2(2-1-0-4)
Toán-Tin,HTTT quản lý-K63C 1 3 1505-1730
Mathematical Methods in Finance 3(3-1-0-6) Toán tin - mô đun 4-K63S 1 3 0645-1005
Computer Architectures 3(3-1-0-6) **Tài năng Toán tin-K64C 1 2 1230-1550
Computer Architecture 2(2-1-0-4)
Toán-Tin,HTTT quản lý-K64S 1 3 0645-0910
Parallel Computing 2(2-1-0-4)
Toán-Tin-K64C 1 2 1230-1455
Design, Installation and Administration of Computer Networks 3(2-2-0-6)
Tài năng Toán Tin-K63S 1 2 0645-0910
Design, Installation and Administration of Computer Networks 3(2-2-0-6)
**KSTN Toán Tin 1 7 0730-1145
Network Design, Implementation and Administration 2(2-0-1-4)
Toán-Tin,HTTT quản lý-K63C 1 5 1230-1400
Network Design, Implementation and Administration 2(2-0-1-4)
Toán-Tin,HTTT quản lý-K63C 1 7 0730-1145
Computer Graphics 3(3-1-0-6)
Toán-Tin - mô đun 1-K63C 1 6 1410-1730
Web and E-business 3(2-0-2-6)
HTTT quản lý-K63S 1 6 1015-1145
Web and E-business HTTT QL 3(2-0-2-6) 1 3 1230-1400
Information Technology Project Management 2(2-1-0-4)
Toán-Tin,HTTT quản lý-K63C 1 2 1230-1455
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
**KSTN Toán Tin NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4)
Toán Tin và HTTT QL NULL NULL NULL
Bachelor Final Project Toán Tin 6(0-0-12-12) NULL NULL NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) **KSTN Toán Tin NULL NULL NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) Toán Tin và HTTT QL NULL NULL NULL
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Toán Tin và HTTT QL NULL NULL NULL
Project III 3(0-0-6-6) **KSTN Toán Tin NULL NULL NULL
Project III 3(0-0-6-6) Toán Tin và HTTT QL NULL NULL NULL
Modeling and Simulation 2(2-1-0-4) Toán tin-K62S 1 4 0920-1145
Project 3(0-0-6-6) Toán Tin NULL NULL NULL
Digital Image Processing 3(2-2-0-6) Toán tin-K62S 1 4 0645-0815
Digital Image Processing 3(2-2-0-6) Toán tin-K62S 2 5 1015-1145
Algebra Structure and Applications 3(2-2-0-6) Toán tin-K62S 1 5 0645-1005
Graduation Project 12(0-0-24-48) **KSTN Toán Tin NULL NULL NULL
Graduation Project 12(0-0-24-48) Toán Tin và HTTT QL NULL NULL NULL
Engineer Thesis 9(0-0-18-36) Toán Tin NULL NULL NULL
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense 0(3-0-0-6) **CTTT -K65S 1 4 0920-1145
Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6) *VN K65-1-S 1 3 0645-0910
Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6) *VN K65-2-S 1 3 0920-1145
Introduction to the National Defense 0(3-0-0-6) *ICT K65-S 1 6 0920-1145
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K65S 1 2 0645-0910
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K65S 1 2 0920-1145
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K65S 1 4 0645-0910
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K65S 1 4 0920-1145
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K65C 1 4 1230-1455
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K65C 1 4 1505-1730
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K65C 1 6 1230-1455
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K65C 1 6 1505-1730
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K65S 1 3 0645-0910
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K65S 1 3 0920-1145
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K65S 1 3 0730-1130
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K65S 1 4 0730-1130
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K65S 1 5 0730-1130
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K65S 1 6 0730-1130
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K65C 1 5 1300-1700
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K65C 1 6 1300-1700
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K65C 1 2 1300-1700
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K65C 1 3 1300-1700
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K65S 1 2 0730-1130
General Military Education 0(3-0-2-8) Toàn trường-K65S 1 7 0730-1130
Fundametal of Materials Science 2(2-1-0-4) Vật liệu (nhóm 1)-K65C 1 2 1230-1455
Fundametal of Materials Science 2(2-1-0-4) Vật liệu (nhóm 2)-K65C 1 2 1505-1730
Fundametal of Materials Science 2(2-1-0-4) Vật liệu (nhóm 3)-K65C 1 5 1230-1455
Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6) Vật liệu-K64S 1 4 0645-0910
Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6) TV-1 1 2 0735-0930
Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6) TV-2 1 2 0935-1130
Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6) TV-3 1 2 1300-1500
Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6) TV-4 1 2 1505-1700
Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6) TV-5 1 3 0735-0930
Microstructural evolution in materials 3(3-0-1-6) TV-6 1 3 0935-1130
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Vật liệu-K63S 1 2 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Vật liệu-K63S 2 5 0645-0815
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Vật liệu-K63S 1 5 0825-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Vật liệu-K63S 1 2 0645-1005
Solid state chemistry 3(3-0-1-6) Vật liệu-K64S 1 4 0920-1145
Solid state chemistry 3(3-0-1-6) Hóa học chất rắn-1 1 3 1300-1500
Solid state chemistry 3(3-0-1-6) Hóa học chất rắn-1 1 3 1300-1500
Solid state chemistry 3(3-0-1-6) Hóa học chất rắn-2 1 3 1515-1715
Solid state chemistry 3(3-0-1-6) Hóa học chất rắn-2 1 3 1515-1715
Solid state chemistry 3(3-0-1-6) Hóa học chất rắn-3 1 5 1300-1500
Solid state chemistry 3(3-0-1-6) Hóa học chất rắn-3 1 5 1300-1500
Solid state chemistry 3(3-0-1-6) Hóa học chất rắn-4 1 5 1515-1715
Solid state chemistry 3(3-0-1-6) Hóa học chất rắn-4 1 5 1515-1715
Computational methods for materials scientists and engineers 3(2-2-0-6) Vật liệu-K64S 1 5 0645-1005
Lab 1 2(0-0-4-4) TN1-1 1 4 1330-1530
Lab 1 2(0-0-4-4) TN1-1 1 4 1330-1530
Lab 1 2(0-0-4-4) TN1-1 1 4 1330-1530
Lab 1 2(0-0-4-4) TN1-1 1 4 1330-1530
Lab 1 2(0-0-4-4) TN1-2 1 4 1530-1730
Lab 1 2(0-0-4-4) TN1-2 1 4 1530-1730
Lab 1 2(0-0-4-4) TN1-2 1 4 1530-1730
Lab 1 2(0-0-4-4) TN1-2 1 4 1530-1730
Lab 1 2(0-0-4-4) TN1-3 1 5 1330-1530
Lab 1 2(0-0-4-4) TN1-3 1 5 1330-1530
Lab 1 2(0-0-4-4) TN1-3 1 5 1330-1530
Lab 1 2(0-0-4-4) TN1-3 1 5 1330-1530
Lab 1 2(0-0-4-4) TN1-4 1 5 1530-1730
Lab 1 2(0-0-4-4) TN1-4 1 5 1530-1730
Lab 1 2(0-0-4-4) TN1-4 1 5 1530-1730
Lab 1 2(0-0-4-4) TN1-4 1 5 1530-1730
Lab 1 2(0-0-4-4) TN1-5 1 6 1330-1530
Lab 1 2(0-0-4-4) TN1-5 1 6 1330-1530
Lab 1 2(0-0-4-4) TN1-5 1 6 1330-1530
Lab 1 2(0-0-4-4) TN1-5 1 6 1330-1530
Lab 1 2(0-0-4-4) TN1-6 1 6 1530-1730
Lab 1 2(0-0-4-4) TN1-6 1 6 1530-1730
Lab 1 2(0-0-4-4) TN1-6 1 6 1530-1730
Lab 1 2(0-0-4-4) TN1-6 1 6 1530-1730
Materials science 2(2-0-1-4) **Tài năng Cơ điện tử-K64C 1 3 1230-1400
Materials science 2(2-0-1-4) CKĐL-KT ô tô-K64C 1 6 1230-1400
Materials science 2(2-0-1-4) CKĐL-KT ô tô-K64C 1 6 1410-1550
Materials science 2(2-0-1-4) CKĐL-KT ô tô-K64C 1 6 1600-1730
Materials science 2(2-0-1-4) Cơ điện tử-K64C 1 5 1410-1550
Materials science 2(2-0-1-4) Cơ điện tử-K64C 1 5 1600-1730
Materials science 2(2-0-1-4) Cơ điện tử-K64C 1 5 1230-1400
Materials science 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64S 1 4 0645-0815
Materials science 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64S 1 4 0825-1005
Materials science 2(2-0-1-4) KT cơ khí -K64S 1 4 1015-1145
Materials science 2(2-0-1-4) S01 1 2 0735-0930
Materials science 2(2-0-1-4) S02 1 2 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S02 1 2 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S03 1 2 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S03 1 2 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S04 1 2 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S04 1 2 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S05 1 2 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S05 1 2 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S06 1 2 1505-1700
Materials science 2(2-0-1-4) S07 1 3 0735-0930
Materials science 2(2-0-1-4) S08 1 3 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S08 1 3 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S09 1 3 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S09 1 3 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S10 1 3 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S10 1 3 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S11 1 3 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S11 1 3 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S12 1 3 1505-1700
Materials science 2(2-0-1-4) S13 1 4 0735-0930
Materials science 2(2-0-1-4) S14 1 4 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S14 1 4 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S15 1 4 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S15 1 4 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S16 1 4 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S16 1 4 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S17 1 4 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S17 1 4 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S18 1 4 1505-1700
Materials science 2(2-0-1-4) S19 1 5 0735-0930
Materials science 2(2-0-1-4) S20 1 5 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S20 1 5 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S21 1 5 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S21 1 5 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S22 1 5 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S22 1 5 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S23 1 5 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S23 1 5 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S24 1 5 1505-1700
Materials science 2(2-0-1-4) S25 1 6 0735-0930
Materials science 2(2-0-1-4) S26 1 6 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S26 1 6 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S27 1 6 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S27 1 6 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S28 1 6 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S28 1 6 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S29 1 6 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S29 1 6 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S30 1 6 1505-1700
Materials science 2(2-0-1-4) S31 1 2 0735-0930
Materials science 2(2-0-1-4) S32 1 2 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S32 1 2 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S33 1 2 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S33 1 2 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S34 1 2 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S34 1 2 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S35 1 2 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S35 1 2 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S36 1 2 1505-1700
Materials science 2(2-0-1-4) S37 1 3 0735-0930
Materials science 2(2-0-1-4) S38 1 3 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S38 1 3 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S39 1 3 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S39 1 3 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S40 1 3 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S40 1 3 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S41 1 3 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S41 1 3 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S42 1 3 1505-1700
Materials science 2(2-0-1-4) S43 1 4 0735-0930
Materials science 2(2-0-1-4) S44 1 4 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S44 1 4 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S45 1 4 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S45 1 4 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S46 1 4 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S46 1 4 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S47 1 4 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S47 1 4 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S48 1 4 1505-1700
Materials science 2(2-0-1-4) S49 1 5 0735-0930
Materials science 2(2-0-1-4) S50 1 5 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S50 1 5 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S51 1 5 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S51 1 5 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S52 1 5 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S52 1 5 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S53 1 5 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S53 1 5 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S54 1 5 1505-1700
Materials science 2(2-0-1-4) S55 1 6 0735-0930
Materials science 2(2-0-1-4) S56 1 6 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S56 1 6 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S57 1 6 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S57 1 6 0935-1130
Materials science 2(2-0-1-4) S58 1 6 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S58 1 6 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S59 1 6 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S59 1 6 1300-1500
Materials science 2(2-0-1-4) S60 1 6 1505-1700
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-1 1 2 0700-0900
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-1 1 2 0700-0900
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-1 1 2 0700-0900
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-1 1 2 0700-0900
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-1 1 2 0700-0900
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-2 1 2 0930-1130
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-2 1 2 0930-1130
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-2 1 2 0930-1130
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-2 1 2 0930-1130
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-2 1 2 0930-1130
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-3 1 3 0700-0900
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-3 1 3 0700-0900
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-3 1 3 0700-0900
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-3 1 3 0700-0900
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-3 1 3 0700-0900
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-4 1 3 0930-1130
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-4 1 3 0930-1130
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-4 1 3 0930-1130
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-4 1 3 0930-1130
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-4 1 3 0930-1130
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-5 1 4 0700-0900
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-5 1 4 0700-0900
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-5 1 4 0700-0900
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-5 1 4 0700-0900
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-5 1 4 0700-0900
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-6 1 4 0930-1130
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-6 1 4 0930-1130
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-6 1 4 0930-1130
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-6 1 4 0930-1130
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-6 1 4 0930-1130
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-7 1 5 0700-0900
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-7 1 5 0700-0900
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-7 1 5 0700-0900
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-7 1 5 0700-0900
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-7 1 5 0700-0900
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-8 1 5 0930-1130
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-8 1 5 0930-1130
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-8 1 5 0930-1130
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-8 1 5 0930-1130
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-8 1 5 0930-1130
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-9 1 6 0700-0900
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-9 1 6 0700-0900
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-9 1 6 0700-0900
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-9 1 6 0700-0900
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-9 1 6 0700-0900
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-10 1 6 0930-1130
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-10 1 6 0930-1130
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-10 1 6 0930-1130
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-10 1 6 0930-1130
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-10 1 6 0930-1130
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-11 1 2 1330-1530
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-11 1 2 1330-1530
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-11 1 2 1330-1530
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-11 1 2 1330-1530
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-11 1 2 1330-1530
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-12 1 2 1530-1730
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-12 1 2 1530-1730
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-12 1 2 1530-1730
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-12 1 2 1530-1730
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-12 1 2 1530-1730
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-13 1 3 1330-1530
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-13 1 3 1330-1530
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-13 1 3 1330-1530
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-13 1 3 1330-1530
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-13 1 3 1330-1530
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-14 1 3 1530-1730
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-14 1 3 1530-1730
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-14 1 3 1530-1730
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-14 1 3 1530-1730
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-14 1 3 1530-1730
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-15 1 4 1330-1530
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-15 1 4 1330-1530
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-15 1 4 1330-1530
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-15 1 4 1330-1530
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-15 1 4 1330-1530
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-16 1 4 1530-1730
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-16 1 4 1530-1730
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-16 1 4 1530-1730
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-16 1 4 1530-1730
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-16 1 4 1530-1730
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-17 1 5 1330-1530
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-17 1 5 1330-1530
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-17 1 5 1330-1530
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-17 1 5 1330-1530
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-17 1 5 1330-1530
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-18 1 5 1530-1730
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-18 1 5 1530-1730
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-18 1 5 1530-1730
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-18 1 5 1530-1730
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-18 1 5 1530-1730
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-19 1 6 1330-1530
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-19 1 6 1330-1530
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-19 1 6 1330-1530
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-19 1 6 1330-1530
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-19 1 6 1330-1530
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-20 1 6 1530-1730
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-20 1 6 1530-1730
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-20 1 6 1530-1730
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-20 1 6 1530-1730
Lab II 2(0-0-4-4) TN2-20 1 6 1530-1730
Electronic, optical and magnetic properties of materials 3(3-0-1-6) Vật liệu (nhóm 1)-K64S 1 2 0645-0910
Electronic, optical and magnetic properties of materials 3(3-0-1-6) Vật liệu (nhóm 2)-K64S 1 2 0920-1145
Electronic, optical and magnetic properties of materials 3(3-0-1-6) Vật liệu (nhóm 3)-K64S 1 4 0645-0910
Electronic, optical and magnetic properties of materials 3(3-0-1-6) QĐT nhóm 1 1 3 1330-1530
Electronic, optical and magnetic properties of materials 3(3-0-1-6) QĐT nhóm 2 1 3 1530-1730
Electronic, optical and magnetic properties of materials 3(3-0-1-6) QĐT nhóm 3 1 4 1330-1530
Electronic, optical and magnetic properties of materials 3(3-0-1-6) QĐT nhóm 4 1 4 1530-1730
Electronic, optical and magnetic properties of materials 3(3-0-1-6) QĐT nhóm 5 1 5 1330-1530
Electronic, optical and magnetic properties of materials 3(3-0-1-6) QĐT nhóm 6 1 5 1530-1730
Electronic, optical and magnetic properties of materials 3(3-0-1-6) QĐT nhóm 7 1 6 1330-1530
Electronic, optical and magnetic properties of materials 3(3-0-1-6) QĐT nhóm 8 1 6 1530-1730
Electronic, optical and magnetic properties of materials 3(3-0-1-6) QĐT nhóm 9 1 3 1330-1530
Electronic, optical and magnetic properties of materials 3(3-0-1-6) QĐT nhóm 10 1 3 1530-1730
Electronic, optical and magnetic properties of materials 3(3-0-1-6) QĐT nhóm 11 1 4 1330-1530
Electronic, optical and magnetic properties of materials 3(3-0-1-6) QĐT nhóm 12 1 4 1530-1730
Electronic, optical and magnetic properties of materials 3(3-0-1-6) QĐT nhóm 14 1 5 1530-1730
Electronic, optical and magnetic properties of materials 3(3-0-1-6) QĐT nhóm 13 1 5 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) Vật liệu (nhóm 1)-K64S 1 2 0920-1145
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) Vật liệu (nhóm 2)-K64S 1 2 0645-0910
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) Vật liệu (nhóm 3)-K64S 1 4 0920-1145
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 1 1 3 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 1 1 3 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 1 1 3 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 1 1 3 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 2 1 3 1530-1730
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 2 1 3 1530-1730
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 2 1 3 1530-1730
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 2 1 3 1530-1730
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 3 1 4 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 3 1 4 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 3 1 4 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 3 1 4 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 4 1 4 1530-1730
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 4 1 4 1530-1730
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 4 1 4 1530-1730
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 4 1 4 1530-1730
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 5 1 5 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 5 1 5 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 5 1 5 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 5 1 5 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 6 1 5 1530-1730
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 6 1 5 1530-1730
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 6 1 5 1530-1730
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 6 1 5 1530-1730
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 7 1 6 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 7 1 6 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 7 1 6 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 7 1 6 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 8 1 6 1530-1730
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 8 1 6 1530-1730
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 8 1 6 1530-1730
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 8 1 6 1530-1730
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 9 1 3 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 9 1 3 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 9 1 3 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 9 1 3 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 10 1 3 1530-1730
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 10 1 3 1530-1730
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 10 1 3 1530-1730
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 10 1 3 1530-1730
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 11 1 4 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 11 1 4 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 11 1 4 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 11 1 4 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 12 1 4 1530-1730
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 12 1 4 1530-1730
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 12 1 4 1530-1730
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 12 1 4 1530-1730
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 12 2 5 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 12 2 5 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 12 2 5 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 12 2 5 1330-1530
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 14 1 5 1530-1730
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 14 1 5 1530-1730
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 14 1 5 1530-1730
Methods for Materials Research 3(2-1-1-4) ĐGVL nhóm 14 1 5 1530-1730
Materials processing in materials 3(2-2-0-6) Vật liệu (nhóm 1)-K64S 1 3 0645-1005
Materials processing in materials 3(2-2-0-6) Vật liệu (nhóm 2)-K64S 1 3 1015-1145
Materials processing in materials 3(2-2-0-6) Vật liệu (nhóm 2)-K64S 2 6 1015-1145
Materials processing in materials 3(2-2-0-6) Vật liệu (nhóm 3)-K64S 1 6 0645-1005
Materials selection project 2(0-4-0-4) k62-64 - Gang thép NULL NULL NULL
Materials selection project 2(0-4-0-4) k62-64 - Màu và Compozit NULL NULL NULL
Materials selection project 2(0-4-0-4) k62-64 - Đúc NULL NULL NULL
Materials selection project 2(0-4-0-4) k62-64 - Nhiệt luyện NULL NULL NULL
Materials selection project 2(0-4-0-4) k62-64 - Nano NULL NULL NULL
Materials selection project 2(0-4-0-4) k62-64 - Cơ học VL & Cán KL NULL NULL NULL
Phase and Phase Relations 3(3-1-0-6) **CTTT-Vật liệu-K64S 1 6 0645-1005
Mechanics of Materials 4(3-1-0-8) **CTTT-Vật liệu-K64S 1 4 0645-1005
Electronic Properties of Materials 3(3-0-0-6) **CTTT-KT Vật liệu-K63C 1 6 1230-1455
Thermal and Mechanical Behavior of Materials 3(2-2-0-6) Vật liệu (nhóm 1)-K64S 1 6 0645-1005
Thermal and Mechanical Behavior of Materials 3(2-2-0-6) Vật liệu (nhóm 2)-K64S 1 3 0645-1005
Thermal and Mechanical Behavior of Materials 3(2-2-0-6) Vật liệu (nhóm 3)-K64S 1 3 1015-1145
Thermal and Mechanical Behavior of Materials 3(2-2-0-6) Vật liệu (nhóm 3)-K64S 2 6 1015-1145
Kinetic Processes in Materials 3(3-0-0-6) **CTTT-KT Vật liệu-K63C 1 6 1505-1730
Microstructure Characterization 3(3-0-0-6) **CTTT-KT Vật liệu-K63C 1 2 1230-1455
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) ĐATN cử nhân 60-61 NULL NULL NULL
Steelmaking 3(3-0-0-6) KT Gang thép-K63C 1 6 1230-1455
Blast furnace ironmaking 3(2-1-1-6) KT Gang thép-K63C 1 6 1505-1730
Blast furnace ironmaking 3(2-1-1-6) LGLC-1 1 4 0730-0930
Blast furnace ironmaking 3(2-1-1-6) LGLC-1 1 4 0730-0930
Blast furnace ironmaking 3(2-1-1-6) LGLC-2 1 4 0930-1130
Blast furnace ironmaking 3(2-1-1-6) LGLC-2 1 4 0930-1130
Refining and steel casting 3(2-1-1-6) KT Gang thép-K63C 1 2 1230-1455
Refining and steel casting 3(2-1-1-6) Đúc phôi-1 1 5 0730-0930
Refining and steel casting 3(2-1-1-6) Đúc phôi-1 1 5 0730-0930
Refining and steel casting 3(2-1-1-6) Đúc phôi-1 1 5 0730-0930
Refining and steel casting 3(2-1-1-6) Đúc phôi-2 1 5 0930-1130
Refining and steel casting 3(2-1-1-6) Đúc phôi-2 1 5 0930-1130
Refining and steel casting 3(2-1-1-6) Đúc phôi-2 1 5 0930-1130
Metal Lab 3(0-0-3-6) K62 CTTT 1 6 0830-1100
Metal Lab 3(0-0-3-6) K62 CTTT 1 6 0830-1100
Alternative Ironmaking Routes 3(2-1-1-6) KT Gang thép-K63C 1 2 1505-1730
Alternative Ironmaking Routes 3(2-1-1-6) Phi coke 1 1 6 0730-0930
Alternative Ironmaking Routes 3(2-1-1-6) Phi coke 1 1 6 0730-0930
Alternative Ironmaking Routes 3(2-1-1-6) Phi coke 2 1 6 0930-1130
Alternative Ironmaking Routes 3(2-1-1-6) Phi coke 2 1 6 0930-1130
Engineering alloy design 3(2-2-0-6) **CTTT-KT Vật liệu-K63C 1 4 1410-1730
Waste Treatment and Utilization in Metallurgy 2(2-0-0-4) KT Gang thép-K63C 1 4 1230-1400
Academic project on Iron and steelmaking 2(0-4-0-4) Gang thép k63 NULL NULL NULL
Solidification Processes 3(3-0-0-6) **CTTT-Kỹ thuật Vật liệu-K62S 1 4 0920-1145
Casting Pr?ect 2(0-2-2-4) Đúc k63 NULL NULL NULL
Alloys and melting technology 3(2-1-1-6) VL & CN Đúc -K63C 1 4 1230-1455
Alloys and melting technology 3(2-1-1-6) HK1-1 1 2 0830-1130
Alloys and melting technology 3(2-1-1-6) HK1-1 1 2 0830-1130
Alloys and melting technology 3(2-1-1-6) HK1-2 1 4 0830-1130
Alloys and melting technology 3(2-1-1-6) HK1-2 1 4 0830-1130
Alloys and melting technology 3(2-1-1-6) HK1-3 1 6 0830-1130
Alloys and melting technology 3(2-1-1-6) HK1-3 1 6 0830-1130
Alloys and melting technology 3(2-1-1-6) HK2-1 1 2 0830-1130
Alloys and melting technology 3(2-1-1-6) HK2-1 1 2 0830-1130
Alloys and melting technology 3(2-1-1-6) HK2-2 1 4 0830-1130
Alloys and melting technology 3(2-1-1-6) HK2-2 1 4 0830-1130
Alloys and melting technology 3(2-1-1-6) HK2-3 1 6 0830-1130
Alloys and melting technology 3(2-1-1-6) HK2-3 1 6 0830-1130
Moulding methods 2(2-1-0-4) VL & CN Đúc -K63C 1 2 1230-1400
Fundamentals of foundry engineering 3(3-0-1-6) VL & CN Đúc -K63C 1 4 1505-1730
Fundamentals of foundry engineering 3(3-0-1-6) KTD1-1 1 2 0830-1130
Fundamentals of foundry engineering 3(3-0-1-6) KTD1-1 1 2 0830-1130
Fundamentals of foundry engineering 3(3-0-1-6) KTD1-2 1 4 0830-1130
Fundamentals of foundry engineering 3(3-0-1-6) KTD1-2 1 4 0830-1130
Fundamentals of foundry engineering 3(3-0-1-6) KTD1-3 1 6 0830-1130
Fundamentals of foundry engineering 3(3-0-1-6) KTD1-3 1 6 0830-1130
Fundamentals of foundry engineering 3(3-0-1-6) KTD2-1 1 2 0830-1130
Fundamentals of foundry engineering 3(3-0-1-6) KTD2-1 1 2 0830-1130
Fundamentals of foundry engineering 3(3-0-1-6) KTD2-2 1 4 0830-1130
Fundamentals of foundry engineering 3(3-0-1-6) KTD2-2 1 4 0830-1130
Fundamentals of foundry engineering 3(3-0-1-6) KTD2-3 1 6 0830-1130
Fundamentals of foundry engineering 3(3-0-1-6) KTD2-3 1 6 0830-1130
Structure formation of alloys 2(2-0-1-4) VL & CN Đúc -K63C 1 2 1410-1550
Structure formation of alloys 2(2-0-1-4) TCHK1-1 1 2 0830-1130
Structure formation of alloys 2(2-0-1-4) TCHK1-1 1 2 0830-1130
Structure formation of alloys 2(2-0-1-4) TCHK1-2 1 4 0830-1130
Structure formation of alloys 2(2-0-1-4) TCHK1-2 1 4 0830-1130
Structure formation of alloys 2(2-0-1-4) TCHK1-3 1 6 0830-1130
Structure formation of alloys 2(2-0-1-4) TCHK1-3 1 6 0830-1130
Structure formation of alloys 2(2-0-1-4) TCHK2-1 1 2 0830-1130
Structure formation of alloys 2(2-0-1-4) TCHK2-1 1 2 0830-1130
Structure formation of alloys 2(2-0-1-4) TCHK2-2 1 4 0830-1130
Structure formation of alloys 2(2-0-1-4) TCHK2-2 1 4 0830-1130
Structure formation of alloys 2(2-0-1-4) TCHK2-3 1 6 0830-1130
Structure formation of alloys 2(2-0-1-4) TCHK2-3 1 6 0830-1130
Design and analysis of experiments 2(2-1-0-4) VL & CN Đúc -K63C 1 6 1230-1455
Casting simulation technique 2(2-1-0-4) VL & CN Đúc -K63C 1 6 1505-1730
Introduction of non-ferrous metallurgy 3(3-0-1-6) VLKL màu & Compozit-K63C 1 6 1230-1455
Introduction of non-ferrous metallurgy 3(3-0-1-6) Cơ sở lý thuyết luyện kim màu-1 1 5 1300-1500
Introduction of non-ferrous metallurgy 3(3-0-1-6) Cơ sở lý thuyết luyện kim màu-1 1 5 1300-1500
Introduction of non-ferrous metallurgy 3(3-0-1-6) Cơ sở lý thuyết luyện kim màu-2 1 5 1515-1715
Introduction of non-ferrous metallurgy 3(3-0-1-6) Cơ sở lý thuyết luyện kim màu-2 1 5 1515-1715
Materials Design 1(0-2-0-4) **CTTT-Kỹ thuật Vật liệu-K62S 1 2 1015-1145
Extractive of heavy non-ferrous metals 2(2-0-1-4) VLKL màu & Compozit-K63C 1 4 1230-1400
Extractive of heavy non-ferrous metals 2(2-0-1-4) Luyện kim loại màu nặng-1 1 3 1300-1500
Extractive of heavy non-ferrous metals 2(2-0-1-4) Luyện kim loại màu nặng-1 1 3 1300-1500
Extractive of heavy non-ferrous metals 2(2-0-1-4) Luyện kim loại màu nặng-2 1 3 1515-1715
Extractive of heavy non-ferrous metals 2(2-0-1-4) Luyện kim loại màu nặng-2 1 3 1515-1715
Design of Rolling Technology 3(3-0-0-6) **CTTT-Kỹ thuật Vật liệu-K62S 1 4 0645-0910
Extractive metallurgy of light metals 2(2-0-1-4) VLKL màu & Compozit-K63C 1 4 1410-1550
Extractive metallurgy of light metals 2(2-0-1-4) Luyện kim loại màu nhẹ-1 1 5 1300-1500
Extractive metallurgy of light metals 2(2-0-1-4) Luyện kim loại màu nhẹ-1 1 5 1300-1500
Extractive metallurgy of light metals 2(2-0-1-4) Luyện kim loại màu nhẹ-2 1 5 1515-1715
Extractive metallurgy of light metals 2(2-0-1-4) Luyện kim loại màu nhẹ-2 1 5 1515-1715
Composite Materials 3(2-1-1-6) **CTTT-KT Vật liệu-K63C 1 2 1505-1730
Composite Materials 3(2-1-1-6) TN-1 1 3 1430-1630
Composite Materials 3(2-1-1-6) TN-1 1 3 1430-1630
Composite Materials 3(2-1-1-6) Vật liệu Composite-1 (CTTT) 1 3 1300-1500
Powder metallurgy 3(3-0-1-4) VLKL màu & Compozit-K63C 1 6 1505-1730
Powder metallurgy 3(3-0-1-4) Luyện kim bột-1 1 3 1300-1500
Powder metallurgy 3(3-0-1-4) Luyện kim bột-2 1 3 1515-1715
Design project 2(0-2-2-4) VLKM Màu và Compozit k62-63 NULL NULL NULL
Scientific Research 3(0-3-0-6) **CTTT-Kỹ thuật Vật liệu-K62S 1 6 0645-0910
Raw materials preparation for extractive metallurgy 2(2-1-0-4) VLKL màu & Compozit-K63C 1 4 1600-1730
Composite Materials 2(2-0-1-4) VLKL màu & Compozit-K63C 1 2 1230-1400
Composite Materials 2(2-0-1-4) Vật liệu Composite-1 1 5 1300-1500
Composite Materials 2(2-0-1-4) Vật liệu Composite-2 1 5 1515-1715
Heat treatment technology and equipments 3(2-1-1-4) XL nhiệt & bề mặt-K63C 1 2 1230-1455
Heat treatment technology and equipments 3(2-1-1-4) TB-1 1 4 0935-1130
Heat treatment technology and equipments 3(2-1-1-4) TB-2 1 4 1300-1500
Nanoscale materials 3(2-1-0-6) Vật liệu-K62S 1 5 0645-0910
Atomic scale simulation 3(2-1-1-6) **CTTT-Kỹ thuật Vật liệu-K62S 1 3 0920-1145
Atomic scale simulation 3(2-1-1-6) **CTTT-Kỹ thuật Vật liệu-K62S 2 6 0920-1145
Surface Treatment Technology 3(2-1-1-4) XL nhiệt & bề mặt-K63C 1 2 1505-1730
Surface Treatment Technology 3(2-1-1-4) BM-1 1 5 0935-1130
Surface Treatment Technology 3(2-1-1-4) BM-2 1 5 1300-1500
Corrosion and materials protection 3(2-1-1-6) XL nhiệt & bề mặt-K63C 1 3 1505-1730
Corrosion and materials protection 3(2-1-1-6) AM-1 1 4 0935-1130
Corrosion and materials protection 3(2-1-1-6) AM-1 1 4 0935-1130
Corrosion and materials protection 3(2-1-1-6) AM-2 1 4 1300-1500
Corrosion and materials protection 3(2-1-1-6) AM-2 1 4 1300-1500
Ferrous Alloys 3(3-0-0-6) XL nhiệt & bề mặt-K63C 1 6 1230-1455
Non-Ferrous Alloys 2(2-1-0-4) XL nhiệt & bề mặt-K63C 1 6 1505-1730
Course Project on Designing Heat Treatment Workshop 2(0-4-0-4) Nhiệt luyện k63 NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-10) k62-64 - Gang thép NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-10) k62-64 - Màu và Compozit NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-10) k62-64 - Đúc NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-10) k62-64 - Nhiệt luyện NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-10) k62-64 - Nano NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-10) k62-64 - Cơ học VL & Cán KL NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) ĐATN cử nhân 62-64 NULL NULL NULL
Graduation Practicum 4(0-0-8-12) CTTT k60-62 NULL NULL NULL
Graduation Practicum 4(0-0-8-12) CTTT các khóa 62-58 NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-12) Thực tập TN k62 - Gang thép NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-12) VLKM Màu và Compozit k62-64 NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-12) VL và CN Đúc k62-64 NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-12) Cơ học VL và cán KM k62-64 NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-12) VL học, xln và bề mặt k62-64 NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-12) Nano k62 NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-36) Đồ án TN k62 - Gang thép NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-36) Đồ án TN k62 - Luyện kim màu và Comp. NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-36) Đồ án TN k62 - Đúc NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-36) Đồ án TN k62 - Cán NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-36) Đồ án TN k62 - Nhiệt luyện NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-36) Đồ án TN k62 - Nanô NULL NULL NULL
Graduation Project 10(0-5-5-30) ĐATN CTTT (k58, k60 và k62) NULL NULL NULL
Design project of iron and steelmaking technology 3(1-4-0-6) Bổ sung k62 gang thép NULL NULL NULL
Advanced technologies of steels and alloys making 2(2-1-0-4) Vật liệu-K62C 1 3 1505-1730
Application of steels and alloys 2(2-1-0-4) Vật liệu-K62C 1 3 1230-1455
Graduation Practicum 2(0-0-4-4) Kỹ thuật gang thép (60-61) NULL NULL NULL
Graduation Project 10(0-0-20-20) Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTGT k60-61) NULL NULL NULL
Graduation Project 10(0-0-20-20) Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (LKM) NULL NULL NULL
Materials and 3D printing technology 2(2-0-1-4) Vật liệu-K62S 1 3 1015-1145
Materials and 3D printing technology 2(2-0-1-4) TN-1 1 4 0930-1130
Materials and 3D printing technology 2(2-0-1-4) TN-2 1 5 0930-1130
Powder materials forming and composite 3(2-1-0-6) Vật liệu-K62S 1 2 0920-1145
Graduation Practicum 2(0-0-4-4) Vật liệu KL màu và Compozit (60-61) NULL NULL NULL
Graduation Project 10(0-0-20-20) Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (LKM&C k60-61) NULL NULL NULL
Graduation Project 10(0-0-20-20) VLKLM&Compozit k60-61 NULL NULL NULL
Graduation Practicum 2(0-0-4-4) Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (Đúc k60-61) NULL NULL NULL
Graduation Practicum 2(0-0-4-4) Vật liệu và công nghệ đúc(60-61) NULL NULL NULL
Graduation Project 10(0-0-20-20) VL&CN Đúc k60-61 NULL NULL NULL
Special Topics on Non-ferrous and Composite 2(1-2-0-4) Vật liệu-K62S 1 4 0645-0910
Energy Materials 2(2-1-0-4) Vật liệu-K62S 1 4 0920-1145
Non-ferrous and Powder Metalluryg Equipments 3(3-1-0-6) Vật liệu-K62S 1 6 0645-1005
Graduation Practicum 2(0-0-4-4) Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (CN&TB Cán k60-61) NULL NULL NULL
Graduation Practicum 2(0-0-4-4) Cơ học VL&Cán KL (60-61) NULL NULL NULL
Graduation Project 10(0-0-20-20) CN&TB Cán k60-61 NULL NULL NULL
Graduation Practicum 2(0-0-4-4) Đồ án tốt nghiệp kỹ sư NL k60-61) NULL NULL NULL
Graduation Practicum 2(0-0-4-4) Vật liệu học, xử lý nhiệt và bề mặt (60-61) NULL NULL NULL
Graduation Project 10(0-0-20-20) VLH&XLN k60-61 NULL NULL NULL
Project 2(1-0-2-4) Hóa VL (LKM) NULL NULL NULL
Project 2(1-0-2-4) Hóa VL (GT) NULL NULL NULL
Design project 3(0-6-0-6) k62 - Nano NULL NULL NULL
Graduation Practicum 2(0-2-2-4) Hóa VL (LKM) NULL NULL NULL
Graduation Practicum 2(0-2-2-4) Hóa VL (GT) NULL NULL NULL
Graduation Project 10(0-0-20-20) Hóa VL (LKM) NULL NULL NULL
Graduation Project 10(0-0-20-20) Hóa VL (GT) NULL NULL NULL
High - Temperature Deformation of Metals and Alloys 2(2-0-1-4) Vật liệu-K62S 1 6 1015-1145
High - Temperature Deformation of Metals and Alloys 2(2-0-1-4) TN-1 1 4 1430-1630
High - Temperature Deformation of Metals and Alloys 2(2-0-1-4) TN-2 1 5 1430-1630
Project 2(1-0-2-4) VL&CN Đúc NULL NULL NULL
Project 2(1-0-2-4) VLH, XLN&BM NULL NULL NULL
Graduation Practicum 2(0-2-2-4) VL&CN Đúc NULL NULL NULL
Graduation Practicum 2(0-2-2-4) VLH, XLN&BM NULL NULL NULL
Graduation Project 10(0-0-20-20) VL&CN Đúc NULL NULL NULL
Graduation Project 10(0-0-20-20) VLH, XLN&BM NULL NULL NULL
Project 2(1-0-2-4) CHVL&CánKL NULL NULL NULL
Graduation Practicum 2(0-2-2-4) CHVL&CánKL NULL NULL NULL
Graduation Project 10(0-0-20-20) CHVL&CánKL NULL NULL NULL
Nuclear Physics 3(2-1-1-6) KT Hạt nhân-K64S 1 4 0920-1145
Nuclear Physics 3(2-1-1-6) N01- Vật lý hạt nhân 1 3 1330-1700
Interaction of Radiation with Matter 2(1-1-1-4) KT Hạt nhân-K64S 1 6 0645-0815
Interaction of Radiation with Matter 2(1-1-1-4) N01- Tương tác bức xạ với vật chất 1 2 1300-1700
Introduction to Accelerators 2(2-0-0-4) KT Hạt nhân-K64S 1 6 0825-1005
Digital Electronics for Nuclear Physics 3(2-0-2-6) KT Hạt nhân-K64S 1 6 1015-1145
Digital Electronics for Nuclear Physics 3(2-0-2-6) N01- Điện tử số hạt nhân 1 2 1230-1500
Nuclear Instrumentation 3(2-1-1-6) KT Hạt nhân-K63C 1 6 1230-1455
Nuclear Instrumentation 3(2-1-1-6) N01-Thiết bị hạt nhân 1 2 1505-1730
Basic Practice 2(0-0-4-4) SV liên lạc Viện NULL NULL NULL
Nuclear Engineering Practice 4(0-0-8-8) SV liên lạc Viện NULL NULL NULL
Engineering Practicum 2(0-0-4-4) K62 về sau NULL NULL NULL
Introduction to Environmental Physics 2(2-0-0-4) KT Hạt nhân-K63C 1 4 1230-1400
Nuclear Thermal-Hydraulics 3(2-2-0-6) KT Hạt nhân-K63S 1 2 0645-1005
Base Radiation Application 2(2-0-0-4) KT Hạt nhân-K63S 1 2 1015-1145
Non-Destructive Testing 3(2-1-1-6) KT Hạt nhân-K63C 1 6 1505-1730
Non-Destructive Testing 3(2-1-1-6) N01- Kiểm tra không phá mẫu NDT 1 5 0800-1130
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) K62 về sau, SV liên hệ GVHD đầu kỳ NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) K61 về trước NULL NULL NULL
Design Project 3(0-0-6-6) K62 về sau, NULL NULL NULL
Engineer Intership 3(0-0-6-12) K62 về sau, SV liên hệ GVHD đầu kỳ NULL NULL NULL
Engineer Thesis 9(0-0-18-36) K62 về sau, SV liên hệ GVHD đầu kỳ NULL NULL NULL
Graduation Practicum 4(0-0-8-8) K61 về trước NULL NULL NULL
Graduation Project 8(0-0-16-16) K61 về trước NULL NULL NULL
Graduation Practicum 4(0-0-8-8) K61 về trước NULL NULL NULL
Graduation Project 8(0-0-16-16) K61 về trước NULL NULL NULL
Physics 4(4-0-0-8) *VN-học lại-S 1 7 0825-1145
Physics I 4(4-0-0-8) *ICT - học lại - C 1 6 1315-1550
Physics I 4(4-0-0-8) *ICT - học lại - C 2 6 1600-1730
Physics II 4(3-2-1-8) **PFIEV -K65S 1 3 0730-0910
Physics II 4(3-2-1-8) **PFIEV -K65S 2 5 0920-1145
Physics II 4(3-2-1-8) A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 08/11/2021 1 3 1300-1700
Physics II 4(3-2-1-8) A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 08/11/2021 1 4 1300-1700
Physics II 4(3-2-1-8) A3- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 08/11/2021 1 6 1300-1700
Physics II 4(3-2-1-8) **CTTT Cơ điện tử, ô tô-K65C 1 3 1505-1730
Physics II 4(3-2-1-8) **CTTT Cơ điện tử 01-K65C 1 5 1230-1400
Physics II 4(3-2-1-8) **CTTT Cơ điện tử 02-K65C 1 5 1410-1550
Physics II 4(3-2-1-8) **CTTT ô tô-K65C 1 5 1600-1730
Physics II 4(3-2-1-8) **CTTT ĐKTĐH&HTĐ, Vật liệu-K65C 1 2 1505-1730
Physics II 4(3-2-1-8) **CTTT ĐKTĐH&HTĐ 01-K65C 1 4 1410-1550
Physics II 4(3-2-1-8) **CTTT ĐKTĐH&HTĐ 02-K65C 1 4 1600-1730
Physics II 4(3-2-1-8) **CTTT Vật liệu-K65C 1 4 1230-1400
Physics II 4(3-2-1-8) **CTTT Điện tử, Y sinh, Thực phẩm-K65C 1 2 1230-1455
Physics II 4(3-2-1-8) **CTTT Điện tử-K65C 1 6 1230-1400
Physics II 4(3-2-1-8) **CTTT Y sinh-K65C 1 6 1600-1730
Physics II 4(3-2-1-8) **CTTT Thực phẩm-K65C 1 6 1410-1550
Physics II 4(3-2-1-8) A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/10//2021 1 2 0730-1130
Physics II 4(3-2-1-8) A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/10//2021 1 2 1300-1700
Physics II 4(3-2-1-8) A3- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/10//2021 1 3 0730-1130
Physics II 4(3-2-1-8) A4- Thời gian bắt đầu TN từ ngày18/10//2021 1 3 1300-1700
Physics II 4(3-2-1-8) A5- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/10//2021 1 4 0730-1130
Physics II 4(3-2-1-8) A6- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/10//2021 1 4 1300-1700
Physics II 4(3-2-1-8) A7- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/10//2021 1 5 1300-1700
Physics II 4(3-2-1-8) A8- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/10//2021 1 6 0730-1130
Physics II 4(3-2-1-8) A9- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/10//2021 1 6 1300-1700
Physics II 4(3-2-1-8) A10- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 08/11/2021 1 2 0730-1130
Physics II 4(3-2-1-8) A11- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 08/11/2021 1 2 1300-1700
Physics II 4(3-2-1-8) A12- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 08/11/2021 1 7 0730-1130
Physics II 4(3-2-1-8) A13- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 08/11/2021 1 7 1300-1700
Physics II 4(3-2-1-8) A14 - Thời gian bắt đầu TN 1 4 0730-1130
Physics 4(4-0-0-8) *VN-học lại-C 1 7 1315-1645
Physics III 4(2-2-1-8) **CTTT-Cơ điện tử, Vật liệu-K64S 1 6 1015-1145
Physics III 4(2-2-1-8) **CTTT-Cơ điện tử, Vật liệu-K64S 1 2 0645-0815
Physics III 4(2-2-1-8) **CTTT-Cơ điện tử, Vật liệu-K64S 1 2 0825-1005
Physics III 4(2-2-1-8) A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 08/11/2021 1 3 0730-1130
Physics III 4(2-2-1-8) A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 08/11/2021 1 4 0730-1130
Physics III 4(2-2-1-8) A3- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 08/11/2021 1 5 0730-1130
Physics III 4(2-2-1-8) A4- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 08/11/2021 1 5 1300-1700
Physics III 4(2-2-1-8) A5- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 08/11/2021 1 7 0730-1130
Physics I 3(2-1-1-6) Học lại-K65S 1 5 1015-1145
Physics I 3(2-1-1-6) Học lại-K65S 1 6 1015-1145
Physics I 3(2-1-1-6) Học lại-K65S 1 6 1015-1145
Physics I 3(2-1-1-6) N01- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 2 1230-1500
Physics I 3(2-1-1-6) N02-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 2 1500-1730
Physics I 3(2-1-1-6) N03- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 7 1230-1500
Physics I 3(2-1-1-6) N04- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 7 1500-1730
Physics I 3(2-1-1-6) N01-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL
Physics I 3(2-1-1-6) *ICT K65-C 1 3 1410-1550
Physics I 3(2-1-1-6) *ICT K65-1-C 1 3 1600-1730
Physics I 3(2-1-1-6) *ICT K65-2-C 1 3 1600-1730
Physics I 3(2-1-1-6) A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/10//2021 1 5 1300-1700
Physics I 3(2-1-1-6) A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/10//2021 1 7 0730-1130
Physics I 3(2-1-1-6) A3- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/10//2021 1 7 1300-1700
Physics II 3(2-1-1-6) **Tài năng 5 ngành-K65C 1 2 1230-1400
Physics II 3(2-1-1-6) **Tài năng Cơ điện tử,ĐTVT,Toán tin-K65C 1 2 1410-1550
Physics II 3(2-1-1-6) **Tài năng Khoa học máy tính,ĐKTĐH-K65C 1 2 1410-1550
Physics II 3(2-1-1-6) KH máy tính 01,02,03-K65C 1 2 1410-1550
Physics II 3(2-1-1-6) KH máy tính 01,02,03 (nhóm 1)-K65C 1 5 1410-1550
Physics II 3(2-1-1-6) KH máy tính 01,02,03 (nhóm 2)-K65C 1 5 1410-1550
Physics II 3(2-1-1-6) KH máy tính 04,05,06-K65C 1 2 1600-1730
Physics II 3(2-1-1-6) KH máy tính 04,05,06 (nhóm 1)-K65C 1 5 1230-1400
Physics II 3(2-1-1-6) KH máy tính 04,05,06 (nhóm 2)-K65C 1 5 1230-1400
Physics II 3(2-1-1-6) KT máy tính-K65C 1 2 1230-1400
Physics II 3(2-1-1-6) KT máy tính (nhóm 1/3)-K65C 1 4 1230-1400
Physics II 3(2-1-1-6) KT máy tính (nhóm 2/3)-K65C 1 4 1410-1550
Physics II 3(2-1-1-6) KT máy tính (nhóm 3/3)-K65C 1 4 1600-1730
Physics II 3(2-1-1-6) KT ôtô 01,02,03,04 -K65S 1 2 1015-1145
Physics II 3(2-1-1-6) KT ôtô 01,02,03,04 (nhóm 1)-K65S 1 3 0645-0815
Physics II 3(2-1-1-6) KT ôtô 01,02,03,04 (nhóm 2)-K65S 1 3 0645-0815
Physics II 3(2-1-1-6) KT ôtô 01,02,03,04 (nhóm 3)-K65S 1 3 0825-1005
Physics II 3(2-1-1-6) KT ôtô 05-CKĐL 01,02-Hàng không-K65S 1 5 1015-1145
Physics II 3(2-1-1-6) KT ôtô 05-K65S 1 3 0825-1005
Physics II 3(2-1-1-6) CKĐL 01,02-Hàng không (nhóm 1)-K65S 1 3 1015-1145
Physics II 3(2-1-1-6) CKĐL 01,02-Hàng không (nhóm 2)-K65S 1 3 1015-1145
Physics II 3(2-1-1-6) Kỹ thuật điện 01,02,03-K65C 1 3 1410-1550
Physics II 3(2-1-1-6) Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 1)-K65C 1 3 1600-1730
Physics II 3(2-1-1-6) Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 2)-K65C 1 6 1230-1400
Physics II 3(2-1-1-6) Kỹ thuật điện 04,05-K65C 1 3 1230-1400
Physics II 3(2-1-1-6) Kỹ thuật điện 04,05 (nhóm 1)-K65C 1 3 1600-1730
Physics II 3(2-1-1-6) Kỹ thuật điện 04,05 (nhóm 2)-K65C 1 6 1230-1400
Physics II 3(2-1-1-6) ĐK-TĐH 01,02,03-K65C 1 5 1230-1400
Physics II 3(2-1-1-6) ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 1)-K65C 1 2 1230-1400
Physics II 3(2-1-1-6) ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 2)-K65C 1 2 1230-1400
Physics II 3(2-1-1-6) ĐK-TĐH 04,05,06-K65C 1 5 1410-1550
Physics II 3(2-1-1-6) ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 1)-K65C 1 2 1410-1550
Physics II 3(2-1-1-6) ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 2)-K65C 1 2 1410-1550
Physics II 3(2-1-1-6) ĐK-TĐH 07,08,09-K65C 1 5 1600-1730
Physics II 3(2-1-1-6) ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 1)-K65C 1 2 1600-1730
Physics II 3(2-1-1-6) ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 2)-K65C 1 2 1600-1730
Physics II 3(2-1-1-6) ĐK-TĐH 10,11-K65C 1 3 1230-1400
Physics II 3(2-1-1-6) ĐK-TĐH 10-K65C 1 6 1230-1400
Physics II 3(2-1-1-6) ĐK-TĐH 11-K65C 1 6 1230-1400
Physics II 3(2-1-1-6) Cơ điện tử 01,02,03-K65S 1 5 0645-0815
Physics II 3(2-1-1-6) Cơ điện tử 01,02,03 (nhóm 1)-K65S 1 3 0825-1005
Physics II 3(2-1-1-6) Cơ điện tử 01,02,03 (nhóm 2)-K65S 1 3 0825-1005
Physics II 3(2-1-1-6) Cơ điện tử 04,05,06-K65S 1 5 0825-1005
Physics II 3(2-1-1-6) Cơ điện tử 04,05,06 (nhóm 1)-K65S 1 3 0645-0815
Physics II 3(2-1-1-6) Cơ điện tử 04,05,06 (nhóm 2)-K65S 1 3 0645-0815
Physics II 3(2-1-1-6) Cơ khí 01,02,03,04-K65S 1 4 0645-0815
Physics II 3(2-1-1-6) Cơ khí 01,02-K65S 1 2 1015-1145
Physics II 3(2-1-1-6) Cơ khí 03,04-K65S 1 2 1015-1145
Physics II 3(2-1-1-6) Cơ khí 05,06,07,08-K65S 1 4 0825-1005
Physics II 3(2-1-1-6) Cơ khí 05,06-K65S 1 2 0825-1005
Physics II 3(2-1-1-6) Cơ khí 07,08-K65S 1 2 0825-1005
Physics II 3(2-1-1-6) Cơ khí 09,10,11-K65S 1 4 1015-1145
Physics II 3(2-1-1-6) Cơ khí 09,10,11 (nhóm 1)-K65S 1 2 0645-0815
Physics II 3(2-1-1-6) Cơ khí 09,10,11 (nhóm 2)-K65S 1 2 0645-0815
Physics II 3(2-1-1-6) Nhiệt 01,02,03-K65S 1 5 0825-1005
Physics II 3(2-1-1-6) Nhiệt 01,02,03 (nhóm 1)-K65S 1 6 0645-0815
Physics II 3(2-1-1-6) Nhiệt 01,02,03 (nhóm 2)-K65S 1 6 0645-0815
Physics II 3(2-1-1-6) Nhiệt 04,05,06-K65S 1 5 0645-0815
Physics II 3(2-1-1-6) Nhiệt 04,05,06 (nhóm 1)-K65S 1 6 0825-1005
Physics II 3(2-1-1-6) Nhiệt 04,05,06 (nhóm 2)-K65S 1 6 0825-1005
Physics II 3(2-1-1-6) Toán-tin, HT thông tin-K65C 1 4 1230-1400
Physics II 3(2-1-1-6) Toán-tin (nhóm 1)-K65C 1 6 1230-1400
Physics II 3(2-1-1-6) Toán-tin (nhóm 2)-K65C 1 6 1230-1400
Physics II 3(2-1-1-6) HT thông tin-K65C 1 3 1230-1400
Physics II 3(2-1-1-6) Vật liệu-K65C 1 6 1230-1400
Physics II 3(2-1-1-6) Vật liệu (nhóm 1)-K65C 1 4 1230-1400
Physics II 3(2-1-1-6) Vật liệu (nhóm 2)-K65C 1 4 1410-1550
Physics II 3(2-1-1-6) Vật liệu (nhóm 3)-K65C 1 4 1600-1730
Physics II 3(2-1-1-6) Vật lý-Hạt nhân-K65S 1 3 1015-1145
Physics II 3(2-1-1-6) Vật lý-Hạt nhân (nhóm 1)-K65S 1 2 0645-0815
Physics II 3(2-1-1-6) Vật lý-Hạt nhân (nhóm 2)-K65S 1 2 1015-1145
Physics II 3(2-1-1-6) Vật lý-Hạt nhân (nhóm 3)-K65S 1 2 0825-1005
Physics II 3(2-1-1-6) Kinh tế CN-Quản lý CN-K65S 1 2 0825-1005
Physics II 3(2-1-1-6) Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 1/2)-K65S 1 2 1015-1145
Physics II 3(2-1-1-6) Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 2/2)-K65S 1 2 1015-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 2 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 2 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 2 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 2 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 2 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 6-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 2 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 2 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 8-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 2 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 9-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 3 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 3 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 3 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 3 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 13-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 3 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 14-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 3 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 15-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 3 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 16-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 3 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 17-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 4 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 18-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 4 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 19-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 4 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 20-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 4 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 21-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 4 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 22-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 4 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 23-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 4 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 24-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 4 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 25-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 5 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 26-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 5 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 27-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 5 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 28-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 5 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 29-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 5 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 30-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 5 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 31-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 5 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 32-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 5 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 33-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 6 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 34-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 6 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 35-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 6 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 36-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 6 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 37-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 6 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 38-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 6 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 39-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 6 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 40-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 6 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 41-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 2 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 42-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 2 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 43-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 2 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 44-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 2 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 45-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 2 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 46-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 2 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 47-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 2 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 48-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 2 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 49-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 3 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 50-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 3 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 51-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 3 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 52-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 3 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 53-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 3 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 54-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 3 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 55-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 3 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 56-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 3 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 57-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 4 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 58-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 4 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 59-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 4 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 60-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 4 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 61-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 4 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 62-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 4 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 63-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 4 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 64-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 4 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 65-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 5 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 66-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 5 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 67-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 5 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 68-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 5 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 69-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 5 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 70-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 5 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 71-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 5 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 72-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 5 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 73-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 6 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 74-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 6 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 75-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 6 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 76-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 6 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 77-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 6 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 78-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 6 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 79-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 6 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 80-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 6 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 81-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 (dành cho lớp KSTN) 1 7 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 82-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 (dành cho lớp KSTN) 1 7 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 83-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 (dành cho lớp KSTN) 1 7 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 84-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 (dành cho lớp KSTN) 1 7 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 85-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 (dành cho lớp KSTN) 1 7 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 86-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 (dành cho lớp KSTN) 1 7 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 87-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 7 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 88-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 7 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 89-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 7 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 90-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 7 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 91-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 7 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 92-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 7 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 93-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 2 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 94-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 2 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 95-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 2 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 96-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 2 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 97-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 2 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 98-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 2 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 99-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 2 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 100-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 2 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 101-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 3 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 102-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 3 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 103-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 4 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 104-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 4 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 106-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 5 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 107-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 5 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 108-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 5 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 109-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 6 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 110-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 6 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 111-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 6 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 112-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 6 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 113-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 7 1230-1500
Physics II 3(2-1-1-6) 114-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 7 1500-1730
Physics II 3(2-1-1-6) 115-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 7 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 116-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 7 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 117-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 7 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 118-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 7 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 119-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 2 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 120-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 2 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 121-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 2 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 122-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 2 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 123-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 3 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 124-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 3 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 125-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 3 0645-0915
Physics II 3(2-1-1-6) 126-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 3 0915-1145
Physics II 3(2-1-1-6) 127-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL
Physics II 3(2-1-1-6) 128-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL
Physics II 3(2-1-1-6) 129-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL
Physics II 3(2-1-1-6) 130-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL
Physics II 3(2-1-1-6) 105-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 5 1230-1500
Physics II 2(2-0-1-4) **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K65S 1 2 1015-1145
Physics II 2(2-0-1-4) KTHH 01,02-K65C 1 3 1410-1550
Physics II 2(2-0-1-4) KTHH 03,04-K65C 1 3 1600-1730
Physics II 2(2-0-1-4) KTHH 05,06- Tài năng Hóa học -K65C 1 3 1230-1400
Physics II 2(2-0-1-4) KTHH 07,08-K65C 1 5 1410-1550
Physics II 2(2-0-1-4) KTHH 09,10 -K65C 1 5 1600-1730
Physics II 2(2-0-1-4) Hóa học - KT in-K65C 1 5 1230-1400
Physics II 2(2-0-1-4) Sinh học 01,02-K65S 1 2 0645-0815
Physics II 2(2-0-1-4) Thực phẩm 01,02-K65S 1 2 0825-1005
Physics II 2(2-0-1-4) Thực phẩm 03,04-K65S 1 2 1015-1145
Physics II 2(2-0-1-4) Môi trường 01,02,03-K65S 1 4 0645-0815
Physics II 2(2-0-1-4) Dệt 01,02 - Công nghệ giáo dục-K65C 1 5 1230-1400
Physics II 2(2-0-1-4) May 01,02-K65C 1 3 1230-1400
Physics II 2(2-0-1-4) Quản trị kinh doanh-K65S 1 2 0645-0815
Physics II 2(2-0-1-4) Kế toán-TCNH-K65S 1 6 1015-1145
Physics II 2(2-0-1-4) 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 3 1300-1500
Physics II 2(2-0-1-4) 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 3 1500-1700
Physics II 2(2-0-1-4) 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 3 1300-1500
Physics II 2(2-0-1-4) 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 3 1500-1700
Physics II 2(2-0-1-4) 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 3 1300-1500
Physics II 2(2-0-1-4) 6-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 3 1500-1700
Physics II 2(2-0-1-4) 7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 4 1300-1500
Physics II 2(2-0-1-4) 8-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 4 1500-1700
Physics II 2(2-0-1-4) 9-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 4 1300-1500
Physics II 2(2-0-1-4) 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 4 1500-1700
Physics II 2(2-0-1-4) 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 4 1300-1500
Physics II 2(2-0-1-4) 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 4 1500-1700
Physics II 2(2-0-1-4) 13-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 5 1300-1500
Physics II 2(2-0-1-4) 14-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 5 1500-1700
Physics II 2(2-0-1-4) 15-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 5 1300-1500
Physics II 2(2-0-1-4) 16-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 5 1500-1700
Physics II 2(2-0-1-4) 17-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 2 0715-0915
Physics II 2(2-0-1-4) 18-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 2 0915-1115
Physics II 2(2-0-1-4) 19-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 2 0715-0915
Physics II 2(2-0-1-4) 20-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 2 0915-1115
Physics II 2(2-0-1-4) 21-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 3 0715-0915
Physics II 2(2-0-1-4) 22-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 3 0915-1115
Physics II 2(2-0-1-4) 23-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 4 0715-0915
Physics II 2(2-0-1-4) 24-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 4 0915-1115
Physics II 2(2-0-1-4) 25-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 4 0715-0915
Physics II 2(2-0-1-4) 26-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 4 0915-1115
Physics II 2(2-0-1-4) 27-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 5 0715-0915
Physics II 2(2-0-1-4) 28-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 5 0915-1115
Physics II 2(2-0-1-4) 29-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 6 0715-0915
Physics II 2(2-0-1-4) 30-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 6 0915-1115
Physics II 2(2-0-1-4) 31-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 6 0715-0915
Physics II 2(2-0-1-4) 32-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 6 0915-1115
Physics II 2(2-0-1-4) 33-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 7 0715-0915
Physics II 2(2-0-1-4) 34-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 7 0915-1115
Physics II 2(2-0-1-4) 35-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 7 0715-0915
Physics II 2(2-0-1-4) 36-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 7 0915-1115
Physics II 2(2-0-1-4) 37-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 6 1300-1500
Physics II 2(2-0-1-4) 38-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 6 1500-1700
Physics II 2(2-0-1-4) 39-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 6 1300-1500
Physics II 2(2-0-1-4) 40-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 6 1500-1700
Physics II 2(2-0-1-4) 41-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 7 1300-1500
Physics II 2(2-0-1-4) 42-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 7 1500-1700
Physics II 2(2-0-1-4) 43-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 7 1300-1500
Physics II 2(2-0-1-4) 44-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 7 1500-1700
Physics II 2(2-0-1-4) 45-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL
Physics II 2(2-0-1-4) 46-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL
Physics II 4(3-1-1-8) Điện tử 01,02,03,04-K65C 1 3 1230-1455
Physics II 4(3-1-1-8) Điện tử 01,02-K65C 1 5 1600-1730
Physics II 4(3-1-1-8) Điện tử 03,04-K65C 1 5 1410-1550
Physics II 4(3-1-1-8) Điện tử 05,06,07,08-K65C 1 3 1505-1730
Physics II 4(3-1-1-8) Điện tử 05,06-K65C 1 5 1230-1400
Physics II 4(3-1-1-8) Điện tử 07,08-K65C 1 5 1230-1400
Physics II 4(3-1-1-8) Điện tử 09,10,11-K65C 1 3 1230-1455
Physics II 4(3-1-1-8) Điện tử 09,10,11 (nhóm 1)-K65C 1 5 1410-1550
Physics II 4(3-1-1-8) Điện tử 09,10,11 (nhóm 2)-K65C 1 5 1600-1730
Physics II 4(3-1-1-8) Điện tử 09,10,11 (nhóm 3)-K65C 1 5 1410-1550
Physics II 4(3-1-1-8) Điện tử 01,02,03,04-K65C 1 3 1230-1455
Physics II 4(3-1-1-8) Điện tử 01,02-K65C 1 5 1600-1730
Physics II 4(3-1-1-8) Điện tử 03,04-K65C 1 5 1410-1550
Physics II 4(3-1-1-8) Điện tử 05,06,07,08-K65C 1 3 1505-1730
Physics II 4(3-1-1-8) Điện tử 05,06-K65C 1 5 1230-1400
Physics II 4(3-1-1-8) Điện tử 07,08-K65C 1 5 1230-1400
Physics II 4(3-1-1-8) 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 3 0645-0915
Physics II 4(3-1-1-8) 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 3 0915-1145
Physics II 4(3-1-1-8) 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 4 0645-0915
Physics II 4(3-1-1-8) 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 4 0915-1145
Physics II 4(3-1-1-8) 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 5 0645-0915
Physics II 4(3-1-1-8) 6-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 5 0915-1145
Physics II 4(3-1-1-8) 7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 6 0645-0915
Physics II 4(3-1-1-8) 8-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 6 0915-1145
Physics II 4(3-1-1-8) 9-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 4 0645-0915
Physics II 4(3-1-1-8) 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 4 0915-1145
Physics II 4(3-1-1-8) 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 5 0645-0915
Physics II 4(3-1-1-8) 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 5 0915-1145
Physics II 4(3-1-1-8) 13-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 5 0645-0915
Physics II 4(3-1-1-8) 14-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 5 0915-1145
Physics II 4(3-1-1-8) 15-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 6 0645-0915
Physics II 4(3-1-1-8) 16-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/11 /2021 1 6 0915-1145
Physics II 4(3-1-1-8) 17-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 (dành cho lớp KSTN) 1 7 1230-1500
Physics II 4(3-1-1-8) 18-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 (dành cho lớp KSTN) 1 7 1500-1730
Physics II 4(3-1-1-8) 19-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL
Physics II 4(3-1-1-8) 20-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL
Physics III 3(2-1-1-6) Vật lý-Hạt nhân (nhóm 1)-K65C 1 4 1230-1455
Physics III 3(2-1-1-6) Vật lý-Hạt nhân (nhóm 2)-K65C 1 4 1505-1730
Physics III 3(2-1-1-6) Vật lý-Hạt nhân (nhóm 3)-K65C 1 2 1230-1455
Physics III 3(2-1-1-6) 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 2 0645-0915
Physics III 3(2-1-1-6) 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 2 0915-1145
Physics III 3(2-1-1-6) 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 2 0645-0915
Physics III 3(2-1-1-6) 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 2 0915-1145
Physics III 3(2-1-1-6) 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 3 0645-0915
Physics III 3(2-1-1-6) 6-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 3 0915-1145
Physics III 3(2-1-1-6) 7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 4 0645-0915
Physics III 3(2-1-1-6) 8-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 4 0915-1145
Physics III 3(2-1-1-6) 9-Dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL
Physics III 2(2-0-1-4) **Tài năng ĐKTĐ-K64C 1 2 1600-1730
Physics III 2(2-0-1-4) KT ôtô 01,02-K65S 1 4 0645-0815
Physics III 2(2-0-1-4) KT ôtô 03,04-K65S 1 4 0825-1005
Physics III 2(2-0-1-4) KT ôtô 05-K65S 1 3 0645-0815
Physics III 2(2-0-1-4) CKĐL 01,02-K65S 1 4 1015-1145
Physics III 2(2-0-1-4) KT Điều khiển & TĐH-K64C 1 2 1600-1730
Physics III 2(2-0-1-4) KT Hoá học-K64C 1 5 1230-1400
Physics III 2(2-0-1-4) Sinh học-Thực phẩm-K64S 1 2 1015-1145
Physics III 2(2-0-1-4) 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 (dành cho lớp KSTN) 1 5 0715-0915
Physics III 2(2-0-1-4) 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 5 0915-1115
Physics III 2(2-0-1-4) 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 6 0715-0915
Physics III 2(2-0-1-4) 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 6 0915-1115
Physics III 2(2-0-1-4) 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 7 0715-0915
Physics III 2(2-0-1-4) 6-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 7 0915-1115
Physics III 2(2-0-1-4) 7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 2 1300-1500
Physics III 2(2-0-1-4) 8-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 2 1500-1700
Physics III 2(2-0-1-4) 9-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 3 1300-1500
Physics III 2(2-0-1-4) 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 3 1500-1700
Physics III 2(2-0-1-4) 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 4 1300-1500
Physics III 2(2-0-1-4) 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 4 1500-1700
Physics III 2(2-0-1-4) 13-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 5 1300-1500
Physics III 2(2-0-1-4) 14-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 5 1500-1700
Physics III 2(2-0-1-4) 15-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 6 1300-1500
Physics III 2(2-0-1-4) 16-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 25/10/2021 1 6 1500-1700
Physics III 2(2-0-1-4) 17- Dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL
Technical Writing and Presentation 3(3-0-0-6) Vật lý kỹ thuật - Hạt nhân-K64S 1 4 0645-0910
Technical Writing and Presentation 3(3-0-0-6) Vật lý kỹ thuật - Hạt nhân-K64S 1 4 0920-1145
Project I 3(0-0-6-6) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Project II 3(0-0-6-6) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Mathematical Methods for Physics 3(2-2-0-6) Vật lý (nhóm 1/2)-K65C 1 3 1230-1400
Mathematical Methods for Physics 3(2-2-0-6) Vật lý (nhóm 1/2)-K65C 2 5 1230-1400
Mathematical Methods for Physics 3(2-2-0-6) Vật lý (nhóm 2/2)-K65C 1 3 1410-1730
Mathematical Methods in Nuclear Engineering 2(2-0-0-6) Hạt nhân 01-K65C 1 2 1600-1730
Electromagnetic Field Theory 3(3-0-0-6) Vật lý kỹ thuật-K64S 1 3 0645-0910
Electromagnetic Field Theory 3(3-0-0-6) Vật lý kỹ thuật-K64S 1 3 0920-1145
Vacuum Technique 2(2-0-1-4) Vật lý kỹ thuật-K64S 1 5 1015-1145
Vacuum Technique 2(2-0-1-4) N01- Kỹ thuật chân không 1 5 1330-1730
Vacuum Technique 2(2-0-1-4) N02- Kỹ thuật chân không 1 6 1330-1730
Sensors and Measurement 3(2-1-1-6) PT đo lường-K63C 1 5 1230-1455
Sensors and Measurement 3(2-1-1-6) N01-Cảm biến đo lường và điều khiển 1 3 0800-1130
Sensors and Measurement 3(2-1-1-6) N02-Cảm biến đo lường và điều khiển 1 4 0800-1130
Solid State Physics 3(3-0-0-6) Vật lý kỹ thuật-K64S 1 3 0920-1145
Solid State Physics 3(3-0-0-6) Vật lý kỹ thuật-K64S 1 3 0645-0910
Statistical Physics 3(2-2-0-6) Vật lý kỹ thuật-K64S 1 2 0645-1005
Statistical Physics 3(2-2-0-6) Vật lý kỹ thuật-K64S 1 2 1015-1145
Statistical Physics 3(2-2-0-6) Vật lý kỹ thuật-K64S 2 5 0645-0815
Semiconductor Physics and Devices 3(2-1-1-6) Vật lý kỹ thuật-K64S 1 2 0645-0910
Semiconductor Physics and Devices 3(2-1-1-6) N01-Vật lý và linh kiện bán dẫn 1 5 1330-1700
Semiconductor Physics and Devices 3(2-1-1-6) N02-Vật lý và linh kiện bán dẫn 1 6 1330-1700
Non-Destructive Testing technique 2(2-0-1-4) PT đo lường-K63C 1 4 1410-1550
Non-Destructive Testing technique 2(2-0-1-4) N01-Kiểm tra không phá hủy vật liệu 1 3 0800-1130
Non-Destructive Testing technique 2(2-0-1-4) N02-Kiểm tra không phá hủy vật liệu 1 4 0800-1130
Electronic Physics 3(3-0-0-6) **Tài năng ĐTVT-K65S 1 3 0645-0910
Electronic Physics 3(3-0-0-6) Điện tử 01,02-K65C 1 3 1505-1730
Electronic Physics 3(3-0-0-6) Điện tử 03,04-K65C 1 4 1230-1455
Electronic Physics 3(3-0-0-6) Điện tử 05,06-K65C 1 3 1230-1455
Electronic Physics 3(3-0-0-6) Điện tử 07,08-K65C 1 4 1505-1730
Electronic Physics 3(3-0-0-6) Điện tử 09,10,11 (nhóm 1)-K65C 1 6 1230-1455
Electronic Physics 3(3-0-0-6) Điện tử 09,10,11 (nhóm 2)-K65C 1 6 1505-1730
Computation in Physics and Material Science 3(2-1-1-6) Vật lý kỹ thuật-K64S 1 6 0645-0910
Computation in Physics and Material Science 3(2-1-1-6) Vật lý kỹ thuật-K64S 1 6 0920-1145
Computation in Physics and Material Science 3(2-1-1-6) N01-Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu 1 3 1330-1700
Computation in Physics and Material Science 3(2-1-1-6) N02-Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu 1 4 1330-1700
Computation in Physics and Material Science 3(2-1-1-6) N03-Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu 1 5 1330-1700
Computation in Physics and Material Science 3(2-1-1-6) N04-Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu 1 6 1330-1700
Computation in Physics and Material Science 3(2-1-1-6) N05-Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu 1 2 1330-1700
Photovoltaic Science and Technology 3(2-1-1-6) NL tái tạo-K63C 1 2 1230-1455
Photovoltaic Science and Technology 3(2-1-1-6) N01-Pin mặt trời 1 5 0800-1130
Photovoltaic Science and Technology 3(2-1-1-6) N02-Pin mặt trời 1 6 0800-1130
Introduction to optics and optoelectronics 3(2-1-1-6) Vật lý kỹ thuật-K64S 1 6 0920-1145
Introduction to optics and optoelectronics 3(2-1-1-6) Vật lý kỹ thuật-K64S 1 6 0645-0910
Introduction to optics and optoelectronics 3(2-1-1-6) N01 Cơ sở quang học, quang ĐT 1 3 0830-1130
Introduction to optics and optoelectronics 3(2-1-1-6) N02-Cơ sở quang học, quang ĐT 1 4 1330-1700
Introduction to optics and optoelectronics 3(2-1-1-6) N03-Cơ sở quang học, quang ĐT 1 5 0830-1130
Introduction to optics and optoelectronics 3(2-1-1-6) N04-Cơ sở quang học, quang ĐT 1 6 1330-1700
Introduction to optics and optoelectronics 3(2-1-1-6) N05-Cơ sở quang học, quang ĐT 1 2 1330-1700
Fundamental of Renewable Energy 3(3-0-0-6) NL tái tạo-K63C 1 2 1505-1730
Materials in Energy Conversion and Storage 2(2-0-1-4) NL tái tạo-K63C 1 4 1230-1400
Materials in Energy Conversion and Storage 2(2-0-1-4) N01-Vật liệu tích trữ và biến đổi năng lượng 1 4 0800-1130
Solid-state Lighting 2(2-0-1-4)Quang-K63C 1 4 1600-1730
Solid-state Lighting 2(2-0-1-4)N01-Công nghệ chiếu sáng rắn 1 4 0800-1130
Solid-state Lighting 2(2-0-1-4)N02-Công nghệ chiếu sáng rắn 1 5 0800-1130
Introduction to Nanophysics and Nanotechnology 3(2-1-1-6) VLĐT&CN nano-K63C 1 6 1230-1455
Introduction to Nanophysics and Nanotechnology 3(2-1-1-6) N01-Cơ sở vật lý và công nghệ nano 1 5 0800-1130
Introduction to Nanophysics and Nanotechnology 3(2-1-1-6) N02-Cơ sở vật lý và công nghệ nano 1 6 0800-1130
Electronic Materials 2(2-0-1-4)VLĐT&CN nano-K63C 1 2 1230-1400
Electronic Materials 2(2-0-1-4)N01-Vật liệu điện tử 1 3 0800-1130
Electronic Materials 2(2-0-1-4)N02-Vật liệu điện tử 1 4 0800-1130
Physical Methods for Materials Characterization 3(2-1-1-6)PT đo lường-K63C 1 5 1505-1730
Physical Methods for Materials Characterization 3(2-1-1-6)N01-Kỹ thuật phân tích vật lý 1 4 0800-1130
Physical Methods for Materials Characterization 3(2-1-1-6)N02-Kỹ thuật phân tích vật lý 1 5 0800-1130
Engineering Practicum 2(0-0-6-4)K61 về trước NULL NULL NULL
Bachelor Final Project SV liên hệ Viện
6(0-0-12-12) NULL NULL NULL
Technical Practice 2(0-0-4-4)K62 về sau NULL NULL NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) SV liên hệ Viện NULL NULL NULL
Microelectronic Technology 3(2-1-1-6) VLĐT&CN nano-K63C 1 3 1230-1455
Microelectronic Technology 3(2-1-1-6) N01-Công nghệ vi điện tử 1 3 0800-1130
Microelectronic Technology 3(2-1-1-6) N02-Công nghệ vi điện tử 1 4 0800-1130
Magnetism and Magnetic Materials 3(2-1-1-6) Vật lý kỹ thuật-K62S 1 7 0920-1145
Magnetism and Magnetic Materials 3(2-1-1-6) N01-Từ học và vật liệu từ 1 7 1300-1730
Magnetism and Magnetic Materials 3(2-1-1-6) N02- Từ học và Vật liệu từ 1 7 1300-1730
Light Measurement 3(2-1-1-6) Vật lý kỹ thuật-K62S 1 2 0645-0910
Light Measurement 3(2-1-1-6) N01- Kỹ thuật đo lường ánh sáng 1 4 0800-1130
Laser Physics 3(2-1-1-6) Quang-K63C 1 6 1230-1455
Laser Physics 3(2-1-1-6) N01-Vật lý laser 1 3 0800-1130
Laser Physics 3(2-1-1-6) N02-Vật lý laser 1 4 0800-1130
Lighting System Design 3(2-1-1-6) Vật lý kỹ thuật-K62S 1 2 0920-1145
Lighting System Design 3(2-1-1-6) N01-Thiết kế hệ thống chiếu sáng 1 5 1330-1700
Design of Physical Experiments 3(3-0-0-6) Vật lý kỹ thuật-K62S 1 7 0645-0910
Photonics 3(2-1-1-6) Quang-K63C 1 6 1505-1730
Photonics 3(2-1-1-6) N01-Quang tử 1 5 0800-1130
Photonics 3(2-1-1-6) N02-Quang tử 1 6 0800-1130
Design Project 3(0-0-6-6) K62 về sau NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-6-6) SV liên hệ GVHD đầu kỳ NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV liên hệ GVHD đầu kỳ NULL NULL NULL
Graduation Project 10(0-0-20-40) SV liên hệ GVHD đầu kỳ NULL NULL NULL
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 2 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 2 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 2 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 2 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 2 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 2 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 2 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 2 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 3 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 3 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 3 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 3 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 3 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 3 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 3 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 3 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 4 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 4 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 4 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 4 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 4 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 4 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 4 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 4 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 5 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 5 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 5 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 5 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 5 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 5 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 5 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 5 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 6 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 6 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 6 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 6 0645-0910
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 6 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 6 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 6 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65S 1 6 0920-1145
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 2 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 2 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 2 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 2 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 2 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 2 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 2 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 2 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 3 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 3 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 3 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 3 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 3 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 3 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 3 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 3 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 4 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 4 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 4 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 4 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 4 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 4 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 4 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 4 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 5 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 5 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 5 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 5 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 5 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 5 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 5 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 5 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 6 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 6 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 6 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 6 1230-1455
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 6 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 6 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 6 1505-1730
Political Economics of Marxism and Leninism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K65C 1 6 1505-1730
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) *VN K63(AS)-C 1 3 1230-1455
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) *VN K63(IS)-S 1 5 0645-0910
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 3 1315-1645
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 3 1230-1400
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 3 1410-1550
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 3 1600-1730
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 5 1315-1645
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 5 1230-1400
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 5 1410-1550
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63C 1 5 1600-1730
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63S 1 4 0730-1100
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63S 1 4 0645-0815
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63S 1 4 0825-1005
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63S 1 4 1015-1145
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63S 1 6 0730-1100
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63S 1 6 0645-0815
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63S 1 6 0825-1005
Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Toàn trường-K63S 1 6 1015-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 2 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 2 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 2 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 2 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 2 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 2 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 2 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 2 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 6 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 6 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 6 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 6 0645-0910
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 6 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 6 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 6 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 6 0920-1145
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 2 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 2 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 2 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 2 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 2 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 2 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 2 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 2 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 3 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 3 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 3 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 3 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 3 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 3 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 3 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 3 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 4 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 4 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 4 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 4 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 4 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 4 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 4 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 4 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 5 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 5 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 5 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 5 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 5 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 5 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 5 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 5 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 6 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 6 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 6 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 6 1230-1455
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 6 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 6 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 6 1505-1730
Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 6 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 2 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 2 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 2 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 2 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 2 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 2 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 2 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 2 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0645-0910
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0920-1145
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 3 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 3 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 3 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 3 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 3 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 3 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 3 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 3 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 4 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 4 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 4 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 4 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 4 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 4 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 4 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 4 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 5 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 5 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 5 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 5 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 5 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 5 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 5 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 5 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 6 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 6 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 6 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 6 1230-1455
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 6 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 6 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 6 1505-1730
History of Vietnamese Communist Party 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 6 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 3 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 5 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 4 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 6 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 6 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 6 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 6 0645-0910
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 6 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 6 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 6 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64S 1 6 0920-1145
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 2 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 2 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 2 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 2 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 2 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 2 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 2 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 2 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 4 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 4 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 4 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 4 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 4 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 4 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 4 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 4 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 6 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 6 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 6 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 6 1230-1455
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 6 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 6 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 6 1505-1730
Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Toàn trường-K64C 1 6 1505-1730
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4) **CTTT KT ôtô-K65C 1 6 1600-1730
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4) N01 1 5 0730-1145
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4) N01 2 5 0730-1145
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4) N01 3 5 0730-1145
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4) N01 4 5 1315-1730
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4) N01 5 5 1315-1730
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4) N01 6 5 1315-1730
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4) N02 1 6 0730-1145
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4) N02 2 6 0730-1145
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4) N02 3 6 0730-1145
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4) N02 4 6 1315-1730
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4) N02 5 6 1315-1730
Introduction to Automotive Engineering 2(1-0-2-4) N02 6 6 1315-1730
Analytical Dynamics and Tutorial 2(2-1-0-4) **CTTT KT ôtô-K65C 1 2 1230-1455
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) SV Viện CKĐL-K63S 1 2 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) SV Viện CKĐL-K63S 2 4 0920-1100
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) SV Viện CKĐL-K63C 1 2 1230-1550
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) SV Viện CKĐL-K63C 1 2 1600-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) SV Viện CKĐL-K63C 2 5 1230-1400
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) SV Viện CKĐL-K63C 1 5 1410-1730
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) SV Viện CKĐL-K63C 1 4 1410-1730
Design Practice I 3(3-1-0-6) **CTTT-KT ôtô-K64S 1 3 0645-1005
Mechanics of Materials and Tutorial 2(2-0-1-4) **CTTT KT ôtô-K65C 1 5 1230-1400
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4) CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K64S 1 2 0645-0910
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4) CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K64S 1 6 0920-1145
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4) CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K64S 1 6 0645-0910
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4) Kỹ thuật thủy khí N5 1 2 1320-1735
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4) Kỹ thuật thủy khí N6 1 3 1320-1735
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4) Kỹ thuật thủy khí N7 1 4 1320-1735
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4) Kỹ thuật thủy khí N8 1 5 1320-1735
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4) Kỹ thuật thủy khí N9 1 6 1320-1735
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4) Kỹ thuật thủy khí N10 1 2 1320-1735
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4) Kỹ thuật thủy khí N11 1 3 1320-1735
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4) Kỹ thuật thủy khí N12 1 4 1320-1735
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4) Kỹ thuật thủy khí N13 1 5 1320-1735
Fluid Mechanics 3(2-1-1-4) Kỹ thuật thủy khí N14 1 6 1320-1735
Fluid Mechanics and Tutorial 2(2-0-1-4) **CTTT KT ôtô-K65C 1 5 1410-1550
Fluid Mechanics and Tutorial 2(2-0-1-4) Kỹ thuật thủy khí N1 1 2 0735-1150
Fluid Mechanics and Tutorial 2(2-0-1-4) Kỹ thuật thủy khí N2 1 3 0735-1150
Fluid Mechanics and Tutorial 2(2-0-1-4) Kỹ thuật thủy khí N3 1 4 0735-1150
Programming in applied fluid 2(2-1-0-6) CKĐL-K64S 1 2 0645-0910
Aircraft Material 2(2-1-0-4) Hàng không-K64C 1 5 1505-1730
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) CKĐL-KT ô tô-K64C 1 2 1505-1730
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) CKĐL-KT ô tô-K64C 2 5 1230-1455
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) CKĐL-KT ô tô-K64C 1 2 1230-1455
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) CKĐL-KT ô tô-K64C 2 5 1505-1730
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) CKĐL-KT ô tô-K64C 1 2 1505-1730
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) CKĐL-KT ô tô-K64C 2 5 1230-1455
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N01-A (Lớp 128817, 128818 ) 1 3 0730-1145
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N01-A (Lớp 128817, 128818 ) 2 3 0730-1145
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N02-A (Lớp 128817, 128818 ) 1 3 0730-1145
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N02-A (Lớp 128817, 128818 ) 2 3 0730-1145
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N03-A (Lớp 128817, 128818 ) 1 4 0730-1145
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N03-A (Lớp 128817, 128818 ) 2 4 0730-1145
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N04-A (Lớp 128817, 128818 ) 1 4 0730-1145
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N04-A (Lớp 128817, 128818 ) 2 4 0730-1145
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N05-A (Lớp 128817, 128818 ) 1 5 0730-1145
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N05-A (Lớp 128817, 128818 ) 2 5 0730-1145
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N06-A (Lớp 128817, 128818 ) 1 5 0730-1145
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N06-A (Lớp 128817, 128818 ) 2 5 0730-1145
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N07-A (Lớp 128817, 128818 ) 1 6 0730-1145
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N07-A (Lớp 128817, 128818 ) 2 6 0730-1145
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N01-B (Lớp 128819) 1 3 0730-1145
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N01-B (Lớp 128819) 2 3 0730-1145
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N02-B (Lớp 128819) 1 4 0730-1145
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N02-B (Lớp 128819) 2 4 0730-1145
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N03-B (Lớp 128819) 1 5 0730-1145
Internal Combustion Engine 3(3-0-1-6) N03-B (Lớp 128819) 2 5 0730-1145
Automotive Engine Fundamentals 3(3-1-0-6) KT ô tô-K63C 1 3 1600-1730
Automotive Engine Fundamentals 3(3-1-0-6) KT ô tô-K63C 2 6 1230-1400
Fuel Supply System of Internal Combustion Engine 2(2-1-0-4) KT ô tô-K62C 1 3 1230-1455
Fuel Supply System of Internal Combustion Engine 2(2-1-0-4) KT ô tô-K62C 2 6 1505-1730
Thermodynamics and Tutorial 2(2-1-0-4) CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K64C 1 2 1505-1730
Thermodynamics and Tutorial 2(2-1-0-4) CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K64C 1 2 1230-1455
Thermodynamics and Tutorial 2(2-1-0-4) CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K64C 1 4 1505-1730
Thermodynamics and Tutorial 2(2-1-0-4) **CTTT KT ôtô-K65C 1 2 1505-1730
Design Project 3(0-6-0-6) SV liên hệ BM ĐCĐT và BM Ô tô & XCD NULL NULL NULL
Design Project 3(0-6-0-6) SV liên hệ Máy thủy khí NULL NULL NULL
Design Project 3(0-6-0-6) SV liên hệ BM Kỹ thuật HK và vũ trụ NULL NULL NULL
Autômbile Engineering Project 2(0-0-4-4) SV liên hệ BM Ô tô & XCD - Elitech NULL NULL NULL
Autômbile Engineering Project 2(0-0-4-4) SV liên hệ BM ĐCĐT - CTTT NULL NULL NULL
Automobile Structures 3(3-1-0-6) CKĐL-KT ô tô-K64S 1 3 0645-1005
Automobile Structures 3(3-1-0-6) CKĐL-KT ô tô-K64S 2 5 1410-1730
Automobile Structures 3(3-1-0-6) CKĐL-KT ô tô-K64S 1 3 0645-1005
Automobile Structures 3(3-1-0-6) CKĐL-KT ô tô-K64S 2 5 1410-1730
Modern Automotive Structure 3(3-1-0-6) **CTTT-KT ôtô-K64S 1 4 1015-1145
Modern Automotive Structure 3(3-1-0-6) **CTTT-KT ôtô-K64S 2 6 1015-1145
Theory of Automobile 3(3-1-0-6) KT ô tô-K63C 1 3 1230-1550
Theory of Automobile 3(3-1-0-6) KT ô tô-K63C 2 6 1410-1730
Theory of Automobile 3(3-1-0-6) KT ô tô-K63C 1 3 1230-1550
Theory of Automobile 3(3-1-0-6) KT ô tô-K63C 2 6 1410-1730
Theory of Autômbile 3(3-1-0-6) **CTTT-KT ôtô-K63C 1 3 1410-1730
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8) KT ô tô-K63S 1 6 0645-1005
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8) KT ô tô-K63C 1 5 1410-1730
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8) N01 (Lớp 128851) 1 3 1315-1730
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8) N01 (Lớp 128851) 2 3 1320-1735
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8) N02 (Lớp 128851) 1 4 1315-1730
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8) N02 (Lớp 128851) 2 4 1320-1735
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8) N03 (Lớp 128851) 1 5 1315-1730
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8) N03 (Lớp 128851) 2 5 1320-1735
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8) N04 (Lớp 128851) 1 6 1315-1730
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8) N04 (Lớp 128851) 2 6 1320-1735
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8) N05 (Lớp 128853) 1 3 0730-1145
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8) N05 (Lớp 128853) 2 3 0735-1150
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8) N06 (Lớp 128853) 1 4 0730-1145
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8) N06 (Lớp 128853) 2 4 0735-1150
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8) N07 (Lớp 128853) 1 5 0730-1145
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8) N07 (Lớp 128853) 2 5 0735-1150
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8) N08 (Lớp 128853) 1 6 0730-1145
Automobile Maintenance and Repair 4(3-1-1-8) N08 (Lớp 128853) 2 6 0735-1150
Project in Automotive Engineering Technology 2(0-2-2-4) SV liên hệ BM Ô tô & XCD NULL NULL NULL
Project in Automotive Engineering Technology 2(0-2-2-4) SV liên hệ BM ĐCĐT NULL NULL NULL
Sensors for Automotive Application 2(2-0-1-4) **CTTT-KT ôtô-K63C 1 5 1230-1400
Sensors for Automotive Application 2(2-0-1-4) N01-A (Lớp 128353) 1 7 0645-0915
Sensors for Automotive Application 2(2-0-1-4) N01-A (Lớp 128353) 2 7 0645-1150
Sensors for Automotive Application 2(2-0-1-4) N02-A (Lớp 128353) 1 7 0645-0915
Sensors for Automotive Application 2(2-0-1-4) N02-A (Lớp 128353) 2 7 1320-1730
Sensors and signal processing 2(2-1-0-4) **CTTT-KT ôtô-K64S 1 5 0645-0910
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6) CKĐL-KT ô tô-K64C 1 3 1505-1730
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6) CKĐL-KT ô tô-K64C 1 3 1230-1455
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6) CKĐL-KT ô tô-K64C 1 4 1230-1455
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6) N01 1 2 0735-1145
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6) N02 1 3 0735-1145
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6) N03 1 4 0735-1145
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6) N04 1 5 0735-1145
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6) N05 1 6 0735-1145
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6) N06 1 2 0735-1145
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6) N07 1 3 0735-1145
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6) N08 1 4 0735-1145
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6) N09 1 5 0735-1145
Hydrodynamic Machines 3(3-0-1-6) N10 1 6 0735-1145
Theory of Wings and Blades 2(2-0-1-4) TĐH thủy khí-K63C 1 6 1230-1455
Theory of Wings and Blades 2(2-0-1-4) N01 1 2 0735-1145
Theory of Wings and Blades 2(2-0-1-4) N02 1 3 0735-1145
Theory of Wings and Blades 2(2-0-1-4) N03 1 4 0735-1145
Theory of Wings and Blades 2(2-0-1-4) N04 1 5 0735-1145
Theory of Wings and Blades 2(2-0-1-4) N05 1 6 0735-1145
Turbomachines I 2(2-0-1-4) TĐH thủy khí-K63S 1 5 0645-1005
Turbomachines I 2(2-0-1-4) N01 1 4 1320-1735
Turbomachines I 2(2-0-1-4) N02 1 5 1320-1735
Turbomachines I 2(2-0-1-4) N03 1 6 1320-1735
Water Turbine I 2(2-1-0-4) TĐH thủy khí-K63S 1 3 0645-0910
Water Turbine I 2(2-1-0-4) TĐH thủy khí-K63S 2 6 0920-1145
Hydraulic Machines 2(2-1-0-4) TĐH thủy khí-K63S 1 3 0920-1145
Hydraulic Machines 2(2-1-0-4) TĐH thủy khí-K63S 2 6 0645-0910
Industrial Fluid Power Transmission and Automation 2(2-0-1-4) TĐH thủy khí-K63S 1 2 0645-0910
Industrial Fluid Power Transmission and Automation 2(2-0-1-4) TĐH thủy khí-K63S 2 4 0920-1145
Industrial Fluid Power Transmission and Automation 2(2-0-1-4) N01 1 2 1320-1735
Industrial Fluid Power Transmission and Automation 2(2-0-1-4) N02 1 3 1320-1735
Industrial Fluid Power Transmission and Automation 2(2-0-1-4) N03 1 4 1320-1735
Industrial Fluid Power Transmission and Automation 2(2-0-1-4) N04 1 5 1320-1735
Industrial Fluid Power Transmission and Automation 2(2-0-1-4) N05 1 6 1320-1735
Automatic control theory in applied fluid 2(2-1-0-6) CKĐL-K64S 1 2 0920-1145
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) **KSCLC-THCN, CKHK-K64S 1 5 0645-0910
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K63C 1 2 1505-1730
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K63C 2 4 1230-1455
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K63C 1 2 1505-1730
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) Cơ điện tử-K63C 2 4 1230-1455
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) KT cơ khí-K63C 1 4 1505-1730
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) KT cơ khí-K63C 2 6 1505-1730
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) KT cơ khí-K63C 1 4 1505-1730
Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) KT cơ khí-K63C 2 6 1505-1730
Aerodynamics I 3(2-1-1-6) Hàng không-K64C 1 5 1230-1455
Aerodynamics I 3(2-1-1-6) N01 1 6 0645-0910
Aerodynamics I 3(2-1-1-6) N02 1 6 0920-1145
Aircraft Systems II 3(3-1-0-6) Hàng không-K63S 1 2 0645-1005
Energy Storage Technologies 2(2-1-0-4) **CTTT-KT ôtô-K63C 1 4 1230-1455
Design of Automobile Engine 3(3-1-0-6) KT ô tô-K63S 1 2 0645-1005
Design of Automobile Engine 3(3-1-0-6) KT ô tô-K63S 2 4 0825-1145
Ship propulsion system 3(3-1-0-6) Tàu thủy-K63S 1 2 0645-1005
Vehicle Propulsion Systems 2(2-1-0-4) KT ô tô-K63S 1 3 0920-1145
Vehicle Propulsion Systems 2(2-1-0-4) KT ô tô-K63S 2 5 0645-0910
Automobile Electronics 3(3-0-1-6) KT ô tô-K63C 1 3 1230-1455
Automobile Electronics 3(3-0-1-6) KT ô tô-K63C 2 6 1505-1730
Automobile Electronics 3(3-0-1-6) KT ô tô-K63C 1 3 1230-1455
Automobile Electronics 3(3-0-1-6) KT ô tô-K63C 2 6 1505-1730
Automobile Electronics 3(3-0-1-6) N01-A (Lớp 128858) 1 3 0645-0915
Automobile Electronics 3(3-0-1-6) N01-A (Lớp 128858) 2 3 0645-1150
Automobile Electronics 3(3-0-1-6) N02-A (Lớp 128858) 1 4 0645-0915
Automobile Electronics 3(3-0-1-6) N02-A (Lớp 128858) 2 4 0645-1150
Automobile Electronics 3(3-0-1-6) N03-A (Lớp 128858) 1 5 0645-0915
Automobile Electronics 3(3-0-1-6) N03-A (Lớp 128858) 2 5 0645-1150
Automobile Electronics 3(3-0-1-6) N01-B (Lớp 128858) 1 3 0645-0915
Automobile Electronics 3(3-0-1-6) N01-B (Lớp 128858) 2 3 0645-1150
Automobile Electronics 3(3-0-1-6) N02-B (Lớp 128858) 1 4 0645-0915
Automobile Electronics 3(3-0-1-6) N02-B (Lớp 128858) 2 4 0645-1150
Automobile Electronics 3(3-0-1-6) N03-B (Lớp 128858) 1 5 0645-0915
Automobile Electronics 3(3-0-1-6) N03-B (Lớp 128858) 2 5 0645-1150
Autômbile Electrical and Electronics System 3(3-0-1-6) **CTTT-KT ôtô-K63C 1 6 1505-1730
Autômbile Electrical and Electronics System 3(3-0-1-6) N01-A (Lớp 128354) 1 7 0920-1150
Autômbile Electrical and Electronics System 3(3-0-1-6) N01-A (Lớp 128354) 2 8 0645-1150
Autômbile Electrical and Electronics System 3(3-0-1-6) N02-A (Lớp 128354) 1 7 0920-1150
Autômbile Electrical and Electronics System 3(3-0-1-6) N02-A (Lớp 128354) 2 8 1320-1735
Automobile Design and Calculation 3(3-1-0-6) KT ô tô-K63S 1 2 0645-1005
Automobile Design and Calculation 3(3-1-0-6) KT ô tô-K63S 2 4 0825-1145
Automobile Design and Calculation 3(3-1-0-6) KT ô tô-K63S 1 2 0645-1005
Automobile Design and Calculation 3(3-1-0-6) KT ô tô-K63S 2 4 0825-1145
Modern Autômbile Design 3(3-1-0-6) **CTTT-KT ôtô-K63C 1 5 1410-1730
Chassis-Frame Technology 2(2-0-0-4) KT ô tô-K63S 1 2 1015-1145
Chassis-Frame Technology 2(2-0-0-4) KT ô tô-K63S 2 4 0645-0815
Chassis-Frame Technology 2(2-0-0-4) KT ô tô-K63S 1 2 1015-1145
Chassis-Frame Technology 2(2-0-0-4) KT ô tô-K63S 2 4 0645-0815
Management in Automotive Manufacturing 3(3-0-0-6) KT ô tô - TĐH thủy khí-K62C 1 2 1230-1455
Management in Automotive Manufacturing 3(3-0-0-6) KT ô tô - TĐH thủy khí-K62C 2 4 1505-1730
Fundamentals of Vehicle Dynamics 2(2-1-0-4) KT ô tô-K63S 1 3 0645-0910
Fundamentals of Vehicle Dynamics 2(2-1-0-4) KT ô tô-K63S 2 5 0920-1145
Fundamentals of Ground Vehicle Design 2(2-1-0-4) KT ô tô - TĐH thủy khí-K62C 1 2 1505-1730
Fundamentals of Ground Vehicle Design 2(2-1-0-4) KT ô tô - TĐH thủy khí-K62C 2 4 1230-1455
Hydrodynamic Coupling 3(3-1-0-6) KT ô tô - TĐH thủy khí-K62S 1 3 0645-1005
Hydrodynamic Coupling 3(3-1-0-6) KT ô tô - TĐH thủy khí-K62S 2 5 0825-1145
Theory of Automatic Hydraulic Controls 3(3-1-0-6) TĐH thủy khí-K63S 1 3 0645-1005
Theory of Automatic Hydraulic Controls 3(3-1-0-6) TĐH thủy khí-K63S 2 6 0825-1145
Pneumatic Drives and Automation 2(2-0-1-4) KT ô tô - TĐH thủy khí-K62S 1 3 1015-1145
Pneumatic Drives and Automation 2(2-0-1-4) KT ô tô - TĐH thủy khí-K62S 2 5 0645-0815
Pneumatic Drives and Automation 2(2-0-1-4) N01 1 2 1320-1735
Pneumatic Drives and Automation 2(2-0-1-4) N02 1 3 1320-1735
Turbomachines II 2(2-0-1-4) TĐH thủy khí-K63S 1 3 1015-1145
Turbomachines II 2(2-0-1-4) TĐH thủy khí-K63S 2 6 0645-0815
Turbomachines II 2(2-0-1-4) N01 1 7 0735-1145
Turbomachines II 2(2-0-1-4) N02 1 7 0735-1145
Turbomachines II 2(2-0-1-4) N03 1 7 1320-1735
Water turbine II 2(2-1-0-4) TĐH thủy khí-K63C 1 2 1230-1455
Water turbine II 2(2-1-0-4) TĐH thủy khí-K63C 2 4 1505-1730
Project I 2(0-3-1-4) SV liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL
Project II 2(0-3-1-4) SV liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL
Hydropower Plants and Pumping Stations 2(2-1-0-4) TĐH thủy khí-K63S 1 2 0920-1145
Hydropower Plants and Pumping Stations 2(2-1-0-4) TĐH thủy khí-K63S 2 4 0645-0910
Fundamentals of Wind Turbine and Ocean Energy Engineering 2(2-1-0-4) TĐH thủy khí-K63S 1 2 0645-0910
Fundamentals of Wind Turbine and Ocean Energy Engineering 2(2-1-0-4) TĐH thủy khí-K63S 2 4 0920-1145
Control of Fluid Power Systems 2(2-0-1-4) TĐH thủy khí-K63S 1 2 0920-1145
Control of Fluid Power Systems 2(2-0-1-4) TĐH thủy khí-K63S 2 4 0645-0910
Control of Fluid Power Systems 2(2-0-1-4) N01 1 2 1320-1735
Control of Fluid Power Systems 2(2-0-1-4) N02 1 3 1320-1735
Control of Fluid Power Systems 2(2-0-1-4) N03 1 4 1320-1735
PLC Applications in Controlling Industrial Hydraulic Systems 2(2-0-1-4) TĐH thủy khí-K63S 1 5 0645-1005
PLC Applications in Controlling Industrial Hydraulic Systems 2(2-0-1-4) N01 1 5 1320-1735
PLC Applications in Controlling Industrial Hydraulic Systems 2(2-0-1-4) N02 1 3 1320-1735
PLC Applications in Controlling Industrial Hydraulic Systems 2(2-0-1-4) N03 1 7 1320-1735
Computer-aided in shipbuilding technology 2(2-1-0-4) Tàu thủy-K63S 1 3 0920-1145
Marine control systems 2(2-1-0-4) Tàu thủy-K62C 1 3 1230-1455
Ship auxiliary machinary 3(3-1-0-6) Tàu thủy-K63S 1 3 0730-0910
Ship auxiliary machinary 3(3-1-0-6) Tàu thủy-K63S 2 5 1015-1145
Shipbuilding technology 3(3-1-0-6) Tàu thủy-K63S 1 5 0645-1005
Ship Design Project 2(0-0-4-4) SV liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy NULL NULL NULL
Ship research project 2(2-1-0-4) SV liên hệ bộ môn tàu thủy NULL NULL NULL
Design project 3(0-6-0-6) SV liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy NULL NULL NULL
Aircraft Propulsion I 3(2-1-1-6) Hàng không-K63S 1 5 0645-0910
Aircraft Propulsion I 3(2-1-1-6) N01 1 5 1230-1455
Aircraft Propulsion I 3(2-1-1-6) N02 1 5 1505-1730
Numerical Methods in Aerospace Engineering 2(2-1-0-4) Hàng không-K63S 1 5 0920-1145
Aircraft Inspection and Maintenance 3(2-2-0-6) Hàng không-K63S 1 6 0645-1005
English for Chemical Engineering 2(2-1-0-6) Hàng không-K64C 1 4 1230-1455
Fundamentals of Aerodynamics 3(2-1-1-4) **KSCLC-CKHK-K63S 1 6 0645-0910
Fundamentals of Aerodynamics 3(2-1-1-4) N01 1 6 1230-1455
Fundamentals of Aerodynamics 3(2-1-1-4) N02 1 2 1505-1730
Aircraft Design 3(2-0-2-4) Hàng không-K63S 1 6 1015-1145
Aircraft Design 3(2-0-2-4) N01 1 6 1230-1455
Aircraft Design 3(2-0-2-4) N02 1 6 1505-1730
Hydraulic Machines I 2(2-0-0-4) **KSCLC-CKHK-K63S 1 6 1015-1145
Fracture Mechanics 2(2-1-0-4) Hàng không-K63S 1 4 0645-0910
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV liên hệ BM ĐCĐT - SV KT ô tô chỉ tốt nghiệp hệ cử nhân NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV liên hệ BM KTHK NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV liên hệ BM ĐCĐT - Hệ Cử nhân công nghệ ô tô NULL NULL NULL
Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) SV liên hệ BM ĐCĐT - Sv theo CT tích hợp CN-ThS kỹ thuật ô tô NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV liên hệ BM Tàu Thủy NULL NULL NULL
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - Liên hệ BM ĐCĐT - K61 trở về trước 1 2 0735-1645
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - Liên hệ BM ĐCĐT - K61 trở về trước 2 3 0735-1145
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - Liên hệ BM ĐCĐT - K61 trở về trước 3 4 0735-1645
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - Liên hệ BM ĐCĐT - K61 trở về trước 4 5 0735-1645
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - Liên hệ BM ĐCĐT - K61 trở về trước 5 6 0735-1145
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - Liên hệ BM ĐCĐT - K61 trở về trước 6 7 0735-0735
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - Liên hệ BM Ô tô - K61 về trước 1 2 0735-1645
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - Liên hệ BM Ô tô - K61 về trước 2 3 0735-1145
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - Liên hệ BM Ô tô - K61 về trước 3 4 0735-1645
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - Liên hệ BM Ô tô - K61 về trước 4 5 0735-1645
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - Liên hệ BM Ô tô - K61 về trước 5 6 0735-1145
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - Liên hệ BM Ô tô - K61 về trước 6 7 0735-0735
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV Liên hệ BM Máy Thủy Khí 1 2 0735-1645
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV Liên hệ BM Máy Thủy Khí 2 3 0735-1145
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV Liên hệ BM Máy Thủy Khí 3 4 0735-1645
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV Liên hệ BM Máy Thủy Khí 4 5 0735-1645
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV Liên hệ BM Máy Thủy Khí 5 6 0735-1145
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV Liên hệ BM Máy Thủy Khí 6 7 0735-0735
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV liên hệ BM Tàu Thủy 1 2 0735-1645
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV liên hệ BM Tàu Thủy 2 3 0735-1145
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV liên hệ BM Tàu Thủy 3 4 0735-1645
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV liên hệ BM Tàu Thủy 4 5 0735-1645
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV liên hệ BM Tàu Thủy 5 6 0735-1145
Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV liên hệ BM Tàu Thủy 6 7 0735-0735
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV liên hệ BM KTHK 1 2 0735-1645
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV liên hệ BM KTHK 2 3 0735-1145
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV liên hệ BM KTHK 3 4 0735-1645
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV liên hệ BM KTHK 4 5 0735-1645
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV liên hệ BM KTHK 5 6 0735-1145
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV liên hệ BM KTHK 6 7 0735-0735
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - Liên hệ BM Ô tô 1 2 0735-1645
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - Liên hệ BM Ô tô 2 3 0735-1145
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - Liên hệ BM Ô tô 3 4 0735-1645
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - Liên hệ BM Ô tô 4 5 0735-1645
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - Liên hệ BM Ô tô 5 6 0735-1145
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - Liên hệ BM Ô tô 6 7 0735-0735
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - Liên hệ BM ĐCĐT 1 2 1230-1645
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - Liên hệ BM ĐCĐT 2 3 0735-1645
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - Liên hệ BM ĐCĐT 3 4 0735-1145
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - Liên hệ BM ĐCĐT 4 5 0735-1145
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - Liên hệ BM ĐCĐT 5 6 0735-1645
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - Liên hệ BM ĐCĐT 6 7 0735-1645
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV Liên hệ BM Máy Thủy Khí 1 2 0735-1645
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV Liên hệ BM Máy Thủy Khí 2 3 0735-1145
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV Liên hệ BM Máy Thủy Khí 3 4 0735-1645
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV Liên hệ BM Máy Thủy Khí 4 5 0735-1645
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV Liên hệ BM Máy Thủy Khí 5 6 0735-1145
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV Liên hệ BM Máy Thủy Khí 6 7 0735-0735
Design of Internal Combustion Engine 3(3-1-0-6) KT ô tô-K62C 1 3 1230-1550
Design of Internal Combustion Engine 3(3-1-0-6) KT ô tô-K62C 2 6 1410-1730
Air Pollution from Automobile 2(2-1-0-4) KT ô tô-K62C 1 3 1505-1730
Air Pollution from Automobile 2(2-1-0-4) KT ô tô-K62C 2 6 1230-1455
Project on Internal Combustion Engine 2(1-2-1-2) SV liên hệ BM ĐCĐT - K61 trở về trước NULL NULL NULL
Project on Internal Combustion Engine 2(1-2-1-2) SV liên hệ BM ĐCĐT (K61 trở về trước) NULL NULL NULL
Automobile Design Project 2 2(0-3-1-4) SV liên hệ BM ĐCĐT NULL NULL NULL
Automobile Project 2 2(1-2-1-4) SV liên hệ BM ĐCĐT NULL NULL NULL
Control System in Automobile Engine 3(3-1-0-6) KT ô tô 2-K62S 1 2 0645-1005
Control System in Automobile Engine 3(3-1-0-6) KT ô tô 2-K62S 2 4 0825-1145
3(3-1-0-6) KT ô tô - TĐH thủy khí-K62S
Conputer-Aided Design and Simulation of Modern Vehicle Propulsion System
1 2 1015-1145
3(3-1-0-6) KT ô tô - TĐH thủy khí-K62S
Conputer-Aided Design and Simulation of Modern Vehicle Propulsion System
2 5 1230-1400
Renewable Energy Sources and Management 2(2-0-0-4) KT ô tô - TĐH thủy khí-K62C 1 5 1410-1730
Automotive Assembly and Manufacturing Technology 2(2-1-0-4) KT ô tô - TĐH thủy khí-K62C 1 2 1230-1455
Automotive Assembly and Manufacturing Technology 2(2-1-0-4) KT ô tô - TĐH thủy khí-K62C 2 4 1505-1730
Fundamentals of Automotive Mechatronics 2(2-0-1-4) KT ô tô-K62C 1 2 1600-1730
Fundamentals of Automotive Mechatronics 2(2-0-1-4) KT ô tô-K62C 2 4 1230-1400
Fundamentals of Automotive Mechatronics 2(2-0-1-4) N01-B (Lớp 128886) 1 3 0645-0915
Fundamentals of Automotive Mechatronics 2(2-0-1-4) N01-B (Lớp 128886) 2 3 0645-1150
Fundamentals of Automotive Mechatronics 2(2-0-1-4) N02-B (Lớp 128886) 1 4 0645-0915
Fundamentals of Automotive Mechatronics 2(2-0-1-4) N02-B (Lớp 128886) 2 4 0645-1150
Vehicle Testing 3(3-0-1-6) KT ô tô-K63C 1 4 1505-1730
Vehicle Testing 3(3-0-1-6) N01 (Lớp 128861, 128862) 1 3 0735-1150
Vehicle Testing 3(3-0-1-6) N01 (Lớp 128861, 128862) 2 3 0730-1145
Vehicle Testing 3(3-0-1-6) N02 (Lớp 128861, 128862) 1 4 0735-1150
Vehicle Testing 3(3-0-1-6) N02 (Lớp 128861, 128862) 2 4 0730-1145
Vehicle Testing 3(3-0-1-6) N03 (Lớp 128861, 128862) 1 5 0735-1150
Vehicle Testing 3(3-0-1-6) N03 (Lớp 128861, 128862) 2 5 0730-1145
Automotive Transmission 2(2-0-0-4) KT ô tô - TĐH thủy khí-K62C 1 5 1410-1730
Specialized Automobiles 3(3-1-0-6) KT ô tô 1-K62S 1 2 0645-1005
Specialized Automobiles 3(3-1-0-6) KT ô tô 1-K62S 2 4 0825-1145
Automobile Design Project 2(0-3-1-4) SV liên hệ BM Ô tô & XCD NULL NULL NULL
Automobile Design Project 1 2(0-3-1-4) SV liên hệ BM Ô tô & XCD NULL NULL NULL
Automobile Project 1 2(1-2-1-4) SV liên hệ BM Ô tô & XCD NULL NULL NULL
Engineer Thesis 9(0-0-18-36) SV liên hệ BM Tàu Thủy NULL NULL NULL
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV liên hệ BM Tàu Thủy 1 2 0735-1645
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV liên hệ BM Tàu Thủy 2 3 0735-1145
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV liên hệ BM Tàu Thủy 3 4 0735-1645
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV liên hệ BM Tàu Thủy 4 5 0735-1645
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV liên hệ BM Tàu Thủy 5 6 0735-1145
Engineer Internship 3(0-0-6-12) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV liên hệ BM Tàu Thủy 6 7 0735-0735
Ship dynamics 2(2-1-0-4) Tàu thủy-K62C 1 3 1505-1730
High speed Ship design 2(2-1-0-4) Tàu thủy-K62C 1 6 1230-1455
Modeling and Simulation of Dynamic Systems 2(2-1-0-4) Tàu thủy-K62C 1 6 1505-1730
Reliability in aviation engineering 2(2-0-0-4) Hàng không-K62C 1 4 1230-1400
Advanced Aerodynamics 2(2-1-0-4) **KSCLC-CKHK-K62C 1 2 1230-1455
Helicopter 3(3-0-0-4) Hàng không-K62C 1 2 1505-1730
Engines and Propulsion II 3(3-0-0-6) **KSCLC-CKHK-K62C 1 6 1505-1730
Aviation Project 2(1-2-1-4) SV liên hệ BM Kỹ thuật HK và vũ trụ NULL NULL NULL
Aircraft Materials 2(2-1-0-4) **KSCLC-CKHK-K63S 1 3 0645-0910
Loads and strength of flight vehicle structures (Project) 3(2-2-0-6) Hàng không-K62C 1 6 1410-1730
Hydraulic and Pneumatic Transmission 2(2-0-1-4) **KSCLC-CKHK-K62C 1 3 1230-1400
Hydraulic and Pneumatic Transmission 2(2-0-1-4) N01 1 7 0735-1145
Flight Safety 2(2-0-0-4) Hàng không-K62C 1 6 1230-1400
Flight Mechanics II 2(2-1-0-4) **KSCLC-CKHK-K62C 1 2 1505-1730
Fundamentals of Aircraft Design 3(3-0-1-6) **KSCLC-CKHK-K63S 1 3 0920-1145
Fundamentals of Aircraft Design 3(3-0-1-6) N01 1 3 1230-1455
Fundamentals of Aircraft Design 3(3-0-1-6) N02 1 3 1505-1730
Aircraft Systems 3(3-1-0-6) **KSCLC-CKHK-K62C 1 3 1410-1730
Helicopter 3(3-1-0-6) **KSCLC-CKHK-K62C 1 5 1410-1730
Aircraft Inspection and Maintenance 3(3-0-1-6) **KSCLC-CKHK-K62C 1 6 1230-1455
Aircraft Inspection and Maintenance 3(3-0-1-6) N01 1 4 0645-0910
Aircraft Management and Operations 2(2-0-0-4) **KSCLC-CKHK-K62C 1 5 1230-1400
Project 3(0-3-0-6) SV liên hệ BM KTHK NULL NULL NULL
Graduation Practicum 4(0-0-4-0) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV liên hệ BM KTHK 1 2 0735-1645
Graduation Practicum 4(0-0-4-0) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV liên hệ BM KTHK 2 3 0735-1145
Graduation Practicum 4(0-0-4-0) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV liên hệ BM KTHK 3 4 0735-1645
Graduation Practicum 4(0-0-4-0) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV liên hệ BM KTHK 4 5 0735-1645
Graduation Practicum 4(0-0-4-0) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV liên hệ BM KTHK 5 6 0735-1145
Graduation Practicum 4(0-0-4-0) Chỉ ưu tiên cho SV ĐK làm ĐATN kỳ này - SV liên hệ BM KTHK 6 7 0735-0735
Graduation Project 10(0-0-10-20) SV liên hệ BM KTHK NULL NULL NULL
Engineer Thesis 9(0-0-18-36) SV liên hệ BM Ô tô & XCD NULL NULL NULL
Engineer Thesis 9(0-0-18-36) SV liên hệ BM ĐCĐT NULL NULL NULL
Engineer Thesis 9(0-0-18-36) SV Liên hệ BM Máy Thủy Khí NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV liên hệ BM ĐCĐT NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV liên hệ BM Ô tô & XCD - K61 về trước NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV Liên hệ BM Máy Thủy Khí NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) SV liên hệ BM Tàu Thủy NULL NULL NULL
Engineer Thesis 9(0-0-18-36) SV liên hệ BM KTHK NULL NULL NULL
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Dệt-May-K63S 1 3 0645-1005
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Dệt-May-K63S 1 3 1015-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Dệt-May-K63S 2 5 0645-0815
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Dệt-May-K63S 1 5 0825-1145
Technical Writing and Presentation 3(2-2-0-6) Dệt-May-K63S 1 4 0645-1005
The basics of textile technology 2(2-0-0-4) Dệt 01-K65C 1 5 1410-1730
The basics of textile technology 2(2-0-0-4) Dệt 02-K65C 1 5 1410-1730
Garment Production Management 2(2-1-0-4) May-K64C 1 3 1505-1730
Textile Production Management 2(2-1-0-4) Dệt-K63C 1 6 1505-1730
Management in Garment 2(2-1-0-4) May -K63C 1 3 1230-1455
Textile Marketing 2(2-0-0-4) Dệt-May-K64C 1 5 1230-1400
Textile Marketing 2(2-0-0-4) Dệt-May-K64C 1 3 1230-1400
Management in Textile 2(2-1-0-4) Dệt-K63C 1 4 1505-1730
English specialized in Clothing technology 3(3-1-0-6) May-K64S 1 2 0645-1005
English specialized in Clothing technology 3(3-1-0-6) May-K64S 1 2 1015-1145
English specialized in Clothing technology 3(3-1-0-6) May-K64S 2 5 0645-0815
Garment material 3(3-0-1-6) May-K65C 1 5 1505-1730
Garment material 3(3-0-1-6) May-K65C 1 5 1230-1455
Garment material 3(3-0-1-6) N1 May-K65C 1 4 0730-1145
Garment material 3(3-0-1-6) N2 May-K65C 1 4 0730-1145
Garment material 3(3-0-1-6) N3 May-K65C 1 4 0730-1145
Garment material 3(3-0-1-6) N4 May-K65C 1 4 0730-1145
Garment material 3(3-0-1-6) N5 May-K65C 1 6 0730-1145
Garment material 3(3-0-1-6) N6 May-K65C 1 6 0730-1145
Labour Safety and Environment in Textile Industry 2(2-0-0-4) Dệt-May-K63S 1 4 1015-1145
Labour Safety and Environment in Textile Industry 2(2-0-0-4) Dệt-May-K63S 2 6 0645-0815
Labour Safety and Environment in Textile Industry 2(2-0-0-4) Dệt-May-K63S 1 6 0825-1145
Structure of Fabrics 2(2-0-1-4) May-K64S 1 5 0825-1145
Structure of Fabrics 2(2-0-1-4) May-K64S 1 5 0825-1145
Structure of Fabrics 2(2-0-1-4) N1 May-K64S 1 2 1315-1730
Structure of Fabrics 2(2-0-1-4) N2 May-K64S 1 3 1315-1730
Structure of Fabrics 2(2-0-1-4) N3 May-K64S 1 4 1315-1730
Structure of Fabrics 2(2-0-1-4) N4 May-K64S 1 3 1315-1730
Structure of Fabrics 2(2-0-1-4) N5 May-K64S 1 4 1315-1730
Basis of Textile-Garment Production Design 2(2-1-0-4) May 01-K65C 1 6 1505-1730
Basis of Textile-Garment Production Design 2(2-1-0-4) May 02-K65C 1 6 1230-1455
Structure of knitted fabrics 2(2-1-0-4) Dệt-K64S 1 3 0645-0910
Structure of knitted fabrics 2(2-1-0-4) Dệt-K64S 1 3 0920-1145
Design Project 3(0-0-6-6) CN Dệt - K63 NULL NULL NULL
Design Project 3(0-0-6-6) VL & CN Hóa dệt NULL NULL NULL
Design Project 3(0-0-6-6) CNSPM - K63 NULL NULL NULL
Design Project 3(0-0-6-6) TKSPM -K63 NULL NULL NULL
Design Project 3(0-0-6-6) TKTT - K63 NULL NULL NULL
Industrial Design 2(1-2-0-4) Tự chọn-K63S 1 2 0645-0910
Industrial Design 2(1-2-0-4) Tự chọn-K63S 1 2 0920-1145
Industrial Design 2(1-2-0-4) Tự chọn-K63S 1 4 0645-0910
Industrial Design 2(1-2-0-4) Tự chọn-K63S 1 4 0920-1145
Industrial Design 2(1-2-0-4) Tự chọn-K63S 1 6 0645-0910
Industrial Design 2(1-2-0-4) Tự chọn-K63S 1 6 0920-1145
Industrial Design 2(1-2-0-4) Tự chọn-K63C 1 3 1230-1455
Industrial Design 2(1-2-0-4) Tự chọn-K63C 1 3 1505-1730
Industrial Design 2(1-2-0-4) Tự chọn-K63C 1 5 1230-1455
Industrial Design 2(1-2-0-4) Tự chọn-K63C 1 5 1505-1730
Industrial Design 2(1-2-0-4) Tự chọn-K63C 1 2 1230-1455
Industrial Design 2(1-2-0-4) Tự chọn-K63C 1 2 1505-1730
Chemistry of Dyestuff 3(2-0-2-6) ĐH: Hóa Dệt-K64S 1 6 1015-1145
Chemistry of Dyestuff 3(2-0-2-6) N1 VL & CN Hóa dệt - K64 1 2 0730-1145
Chemistry of Dyestuff 3(2-0-2-6) N2 VL & CN Hóa dệt - K64 1 7 0730-1145
Fashion Product Design and Development 2(1-2-0-4) ĐH: TKSP Thời trang-K64S 1 4 0920-1145
Fashion Product Design and Development 2(1-2-0-4) ĐH: TKSP Thời trang-K64S 2 6 0645-0910
Material for footwear and leather goods 2(2-0-1-4) ĐH: Da giầy-K64S 1 5 1015-1145
Material for footwear and leather goods 2(2-0-1-4) ĐH: Da giầy-K64S 1 3 1315-1730
Decorative techniques for fashion products 2(1-2-0-4) May -K63C 1 5 1505-1730
Applied Informatics in Garment Industry II 3(0-0-6-6) TKTT - K62 1 5 0645-1145
Garment Products Fabrication 2(2-1-0-4) May-K64S 1 3 0645-0910
Clothing Construction 2(2-1-0-4) May-K65C 1 4 1505-1730
Clothing Construction 2(2-1-0-4) May-K64S 1 3 0920-1145
Applied informatics in Industrial Production 3(0-0-6-6) N1 CNSPM - K63 1 4 1230-1730
Applied informatics in Industrial Production 3(0-0-6-6) N1 CNSPM - K63 1 6 1230-1730
Basic Footwear Design 3(2-0-2-6) ĐH: Da giầy-K64S 1 6 0645-1005
Basic Footwear Design 3(2-0-2-6) K64 1 6 1410-1730
Preparation of weaving 2(2-0-0-4) ĐH: CN Dệt-K64S 1 4 0645-1005
Design and Mass production of Knitwear 2(1-2-0-4) ĐH: CNSP-TKSP May-K64S 1 4 0645-0910
Design of Leather Goods 2(1-2-0-4) ĐH: Da giầy-K64S 1 4 0920-1145
Short staple spinning technology 4(4-0-0-8) ĐH: CN Sợi-K64S 1 5 0645-1005
Design of Sewing Line 3(2-2-0-4) May -K63C 1 6 1230-1550
Advanced Fashion Drawing 2(1-2-0-4) ĐH: TKSP Thời trang-K64S 1 6 0920-1145
Fundamentals in Knitting Engineering 2(2-1-0-4) ĐH: CN Dệt-K64S 1 6 0645-0910
Technological systems of sewing process 2(2-1-0-4) May -K63C 1 3 1505-1730
Technology of Clothing Manufacturing 3(2-2-0-6) ĐH: CNSP-TKSP May-K64S 1 2 0645-1005
Technology of Clothing Manufacturing 3(2-2-0-6) ĐH: CNSP-TKSP May-K64S 1 2 1015-1145
Technology of Clothing Manufacturing 3(2-2-0-6) ĐH: CNSP-TKSP May-K64S 2 5 0645-0815
Fashion concept development 2(2-1-0-4) ĐH: TKSP Thời trang-K64S 1 4 0920-1145
Fashion concept development 2(2-1-0-4) ĐH: TKSP Thời trang-K64S 2 6 0645-0910
2(2-0-1-4)
Pretreatment Process of Textile Materials: Technologies and equipments ĐH: Hóa Dệt-K64S 1 4 1015-1145
2(2-0-1-4)
Pretreatment Process of Textile Materials: Technologies and equipments N1 Hóa Dệt-K64S 1 5 1315-1730
2(2-0-1-4)
Pretreatment Process of Textile Materials: Technologies and equipments N2 Hóa Dệt-K64S 1 6 1315-1730
2(2-0-1-4)
Pretreatment Process of Textile Materials: Technologies and equipments N0 Hóa dệt - K64 1 7 1315-1730
Cutting and Sewing Technology of Footwear and Leather Goods 2(2-1-0-4) ĐH: Da giầy-K64S 1 4 0645-0910
Nonwoven Technology 2(2-0-0-4) ĐH: CN Sợi + CN Dệt-K64S 1 4 0645-1005
Apparel design for specific purpose 2(2-1-0-4) May -K63C 1 2 1505-1730
Ecologycal Testing of Textile Material 2(2-0-1-4) Dệt-K63C 1 2 1230-1400
Ecologycal Testing of Textile Material 2(2-0-1-4) Dệt-K63C 1 7 1315-1730
Ecologycal Testing of Textile Material 2(2-0-1-4) N2 Dệt-K63C 1 4 0730-1145
Textile Finishing Technology and Color matching 3(3-1-0-6) Dệt-K63C 1 2 1410-1730
Technology for woven fabrics manufacturing 2(2-1-0-4) ĐH: CN Sợi-K64S 1 2 0645-0910
Production of knitted fabric 2(2-1-0-4) ĐH: CN Sợi-K64S 1 2 0920-1145
Yarn manufacture 2(2-1-0-4) ĐH: CN Dệt-K64S 1 6 0920-1145
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) CN DỆT NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) VL & CN Hóa dệt NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Da giầy NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) CNSPM NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) TKSPM NULL NULL NULL
Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) TKTT NULL NULL NULL
Hygiene and ecology of footwear and leather goods 2(2-0-0-4) Da giầy-K62S 1 3 0825-1145
Special shoe design 2(2-0-0-4) Da giầy-K62S 1 3 0645-0815
Special shoe design 2(2-0-0-4) Da giầy-K62S 2 6 1015-1145
Structure of Yarns 2(2-0-0-4) Dệt-K64C 1 5 1230-1400
Organization & Labour Norm in Garment Industry 2(2-1-0-4) May -K63C 1 2 1230-1455
Ethnic design in fashion 3(1-4-0-6) TKTT-K63C 1 7 1230-1550
Sub-Project of Garment factory design 3(0-0-6-6) CNSPM - K62 NULL NULL NULL
Anthropometry in Garment Industry 2(2-0-0-4) May-K62S 1 2 1015-1145
Accessories Design 2(1-2-0-4) May -K63C 1 4 1230-1455
Textile Machines 2(2-0-0-4) Dệt-K63S 1 6 0645-0815
Chemical and Polymer for Footwear and Leather Goods Manufacture2(2-0-0-4) Da giầy-K62S 1 6 0645-1005
Industrial fabric manufacturing technology 2(2-0-0-4) Dệt-K63S 1 3 0920-1100
The Psychology and Behavior of Fashion Customers 2(1-2-0-4) May -K63C 1 5 1230-1455
The Psychology and Behavior of Fashion Customers 2(1-2-0-4) May -K63C 1 3 1230-1455
Textile Product Finishing 2(2-0-0-4) May-K62S 1 5 0645-0815
Textile Product Finishing 2(2-0-0-4) May-K62S 2 6 1015-1145
Project of Designing and Developing Footwear and Leather Goods 3(0-0-6-6) CN Da giầy - K62 NULL NULL NULL
Merchandising in apparel industry 2(2-1-0-4) May-K62S 1 4 0920-1145
Long staple spinning 3(3-1-0-4) Dệt-K62S 1 3 0645-1005
Textile Material and Chemical Technology Project 3(0-0-6-6) VLHD - K62 NULL NULL NULL
Ready-to-wear design project 3(0-0-6-6) TKTT - K62 NULL NULL NULL
Project of garment product design and development 3(0-0-6-6) TKSPM - K62 NULL NULL NULL
Finishing technology for special textile 2(2-0-0-4) Dệt-K62S 1 3 0825-1145
Technology of garment products from special materials 3(2-2-0-6) May-K62S 1 5 0825-1145
Technical Textile Materials 2(2-0-0-4) Dệt-K62S 1 5 0825-1145
Woven fabric design 2(2-1-0-4) Dệt-K63C 1 4 1230-1455
Introduction of Textile chemical processing 2(2-0-0-4) Dệt-K64C 1 7 1410-1730
Shape knitting techniques 2(2-1-0-4) Dệt-K63C 1 6 1230-1455
Structure of complex knitted fabric 2(2-1-0-4) Dệt-K63S 1 3 0645-0910
Engineer Thesis 9(0-18-0-36) TKTT NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) CNSPM (K61 về trước) NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) TKTT(K61 về trước) NULL NULL NULL
Graduation Project 9(0-0-18-18) TKSPM (K61 về trước) NULL NULL NULL
Engineer Internship 3(0-0-6-12) CN Sợi - K62 NULL NULL NULL
Engineer Internship 3(0-0-6-12) VL & CN Hóa dệt - K62 NULL NULL NULL
Engineer Internship 3(0-0-6-12) CN Da giầy - K62 NULL NULL NULL
Engineer Thesis 9(0-18-0-36) CN Sợi NULL NULL NULL
Engineer Thesis 9(0-18-0-36) VL & CN Hóa dệt NULL NULL NULL
Engineer Thesis 9(0-18-0-36) CN Da giầy NULL NULL NULL
Engineer Internship 3(0-0-6-12) CN Dệt - K62 NULL NULL NULL
Engineer Internship 3(0-0-6-12) CNSPM - K62 NULL NULL NULL
Engineer Thesis 9(0-18-0-36) CN Dệt NULL NULL NULL
Engineer Thesis 9(0-18-0-36) CNSPM NULL NULL NULL
Engineer Internship 3(0-0-6-12) TKSPM - K62 NULL NULL NULL
Engineer Thesis 9(0-18-0-36) TKSPM NULL NULL NULL
Engineer Internship 3(0-0-6-12) TKTT - K62 NULL NULL NULL
LITECH CẬP NHẬT NGÀY 13.09.2021
BĐ KT Kíp Tuần Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max Trạng_thái Loại_lớp
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-501 NULL 35 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 37 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-207 NULL 38 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-207 NULL 37 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-403 NULL 33 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-403 NULL 25 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-402 TN 33 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Chiều 17 B1-305 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 17 B1-305 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 17 B1-305 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 18 B1-305 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 18 B1-305 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 18 B1-305 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Chiều 1-8,10-17 D8-507 NULL 40 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-507 NULL 26 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-507 NULL 26 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D8-507 NULL 39 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-504 NULL 43 43 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-201 NULL 11 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8 D6-405 TN 38 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 6 Sáng 18 TTB4 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 18 TTB4 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 18 TTB4 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 18 TTB4 NULL 10 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 18 TTB4 NULL 10 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 18 TTB4 NULL 10 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 18 TTB4 NULL 3 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 18 TTB4 NULL 3 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 18 TTB4 NULL 3 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 18 TTB4 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 18 TTB4 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 18 TTB4 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 1-8,10-17 D6-405 TN 14 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Chiều 2 Online NULL 4 16 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 17 C4-5-301 NULL 4 16 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 17 C4-5-301 NULL 4 16 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 3 Online NULL 10 16 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 18 C4-5-301 NULL 10 16 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 18 C4-5-301 NULL 10 16 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 17 C4-5-301 NULL NULL 16 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 17 TTB4 NULL NULL 16 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 17 C4-5-301 NULL NULL 16 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 17 TTB4 NULL NULL 16 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 18 TTB4 NULL NULL 16 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 18 C4-5-301 NULL NULL 16 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 18 TTB4 NULL NULL 16 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 18 C4-5-301 NULL NULL 16 Huỷ lớp TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-405 TN 0 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Sáng 2 Online NULL 0 16 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 17 C4-5-301 NULL 0 16 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 17 C4-5-301 NULL 0 16 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3 Online NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 18 C4-5-301 NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 18 C4-5-301 NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 17 C4-5-301 NULL NULL 16 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 17 TTB4 NULL NULL 16 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 17 C4-5-301 NULL NULL 16 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 17 TTB4 NULL NULL 16 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 18 C4-5-301 NULL NULL 16 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 18 TTB4 NULL NULL 16 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 18 TTB4 NULL NULL 16 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 18 C4-5-301 NULL NULL 16 Huỷ lớp TN
1 6 Chiều 16,17,18 B1-305 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 16,17,18 B1-305 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 16,17,18 B1-305 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 16,17,18 B1-305 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 16,17,18 B1-305 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3,4,5 Online NULL 8 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 2030 Sáng 16-18 C10-108 NULL 8 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3,4,5 Online NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 2030 Sáng 16-18 C10-108 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 2030 Sáng 16,17,18 C10-108 NULL NULL 20 Huỷ lớp TN
0730 2030 Sáng 3,4,5 C10-108 NULL NULL 20 Huỷ lớp TN
2 6 Sáng 4,5,6 Online NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 2030 Sáng 16-18 C4-401B NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4,5,6 Online NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 2030 Sáng 16-18 C4-401B NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4,5,6 Online NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 2030 Sáng 16-18 C4-401B NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4,5,6 Online NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 2030 Sáng 16-18 C4-401B NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4,5,6 Online NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 2030 Sáng 16-18 C4-401B NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 2030 Sáng 16,17,18 C4-401B NULL 3 15 Huỷ lớp TN
0730 2030 Sáng 16,17,18 C4-401B NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
0730 2030 Sáng 16,17,18 C4-401B NULL 0 15 Huỷ lớp TN
0730 2030 Sáng 16,17,18 C4-401B NULL 3 15 Huỷ lớp TN
0730 2030 Sáng 16,17,18 C4-401B NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
1 4 Chiều 1-8,10-17 D3-406 NULL 38 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Sáng 3,4,5 Online NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 2030 Sáng 16-18 C10-108 NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3,4,5 Online NULL 14 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 2030 Sáng 16-18 C10-108 NULL 14 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3,4,5 Online NULL 12 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 2030 Sáng 16-18 C10-108 NULL 12 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3,4,5 Online NULL 6 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 2030 Sáng 16-18 C10-108 NULL 6 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3,4,5 Online NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 2030 Sáng 16-18 C10-108 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3,4,5 Online NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 2030 Sáng 16-18 C10-108 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 2030 Sáng 3,4,5 C10-108 NULL NULL 20 Huỷ lớp TN
0730 2030 Sáng 3,4,5 C10-108 NULL NULL 20 Huỷ lớp TN
0730 2030 Sáng 3,4,5 C10-108 NULL NULL 20 Huỷ lớp TN
0730 2030 Sáng 3,4,5 C10-108 NULL NULL 20 Huỷ lớp TN
0730 2030 Sáng 3,4,5 C10-108 NULL NULL 20 Huỷ lớp TN
0730 2030 Sáng 3,4,5 C10-108 NULL NULL 20 Huỷ lớp TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-101 NULL 78 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-102 NULL 61 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-102 NULL 65 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-405 NULL 30 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-404 NULL 38 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 38 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Chiều 1-8,10-17 D6-405 NULL 30 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 35 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8 D3-404 NULL 70 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 10-17 D3-404 NULL 42 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D3-404 NULL 60 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D3-406 TN 20 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1730 2030 Chiều 16,17,18 C4-204 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 17 C10-101 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 17 C10-101 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 2030 Sáng 16,17,18 C4-204 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 17 C10-101 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 17 C10-101 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
1730 2030 Chiều 16,17,18 C4-204 NULL 13 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 18 C10-101 NULL 13 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 18 C10-101 NULL 13 20 Điều chỉnh ĐK TN
1730 2030 Chiều 16,17,18 C4-204 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 18 C10-101 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 18 C10-101 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
1730 2030 Chiều 16,17,18 C4-204 NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 17 C10-101 NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 17 C10-101 NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TN
1730 2030 Chiều 16,17,18 C4-204 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 18 C10-101 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 18 C10-101 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 16,17,18 C4-204 NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 17 C10-101 NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 17 C10-101 NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 16,17,18 C4-204 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 17 C10-101 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 17 C10-101 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 18 C4-204 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 18 C4-204 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 18 C4-204 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 18 C10-101 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 18 C10-101 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
1730 2030 Chiều 16,17,18 C4-204 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 18 C10-101 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 18 C10-101 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 16,17,18 C4-205B NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 17 C10-101 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 17 C10-101 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 16,17,18 C4-205B NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 18 C10-101 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 18 C10-101 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
3 6 Chiều 1-8 D8-403 NULL 60 85 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-101 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-102 TN 59 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-103 TN 57 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Sáng 2 Online NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 16 C4-5-301 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 17 TTB4 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 2 Online NULL 10 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 16 C4-5-301 NULL 10 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 17 TTB4 NULL 10 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 2 Online NULL 12 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 16 C4-5-301 NULL 12 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 17 TTB4 NULL 12 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 2 Online NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 16 C4-5-301 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 17 TTB4 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 2 Online NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 16 C4-5-301 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 17 TTB4 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 2 Online NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 16 C4-5-301 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 17 TTB4 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3 Online NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 16 C4-5-301 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 17 TTB4 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3 Online NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 16 C4-5-301 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 17 TTB4 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3 Online NULL 12 13 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 16 C4-5-301 NULL 12 13 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 17 TTB4 NULL 12 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3 Online NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 16 C4-5-301 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 17 TTB4 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3 Online NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 16 C4-5-301 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 17 TTB4 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3 Online NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 16 C4-5-301 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 17 TTB4 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4 Online NULL 2 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 16 C4-5-301 NULL 2 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 17 TTB4 NULL 2 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4 Online NULL 4 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 16 C4-5-301 NULL 4 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 17 TTB4 NULL 4 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4 Online NULL 7 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 16 C4-5-301 NULL 7 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 17 TTB4 NULL 7 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4 Online NULL 12 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 16 C4-5-301 NULL 12 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 17 TTB4 NULL 12 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4 Online NULL 7 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 16 C4-5-301 NULL 7 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 17 TTB4 NULL 7 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4 Online NULL 12 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 16 C4-5-301 NULL 12 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 17 TTB4 NULL 12 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 16, 17 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Sáng 16, 17 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Sáng 16, 17 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Sáng 16, 17 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Sáng 16, 17 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Sáng 16, 17 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Sáng 16, 17 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Sáng 16, 17 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Sáng 16, 17 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Sáng 16, 17 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Sáng 16, 17 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Sáng 16, 17 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
4 6 Sáng 16, 17 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
4 6 Sáng 16, 17 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
4 6 Sáng 16, 17 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
4 6 Sáng 16, 17 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
4 6 Sáng 16, 17 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
4 6 Sáng 16, 17 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
4 6 Sáng 16, 17 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
4 6 Sáng 16, 17 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
4 6 Sáng 16, 17 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
4 6 Sáng 16, 17 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
4 6 Sáng 16, 17 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
4 6 Sáng 16, 17 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Chiều 16, 17 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Chiều 16, 17 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Chiều 16, 17 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Chiều 16, 17 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Chiều 16, 17 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Chiều 16, 17 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Chiều 16, 17 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Chiều 16, 17 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Chiều 16, 17 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Chiều 16, 17 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Chiều 16, 17 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Chiều 16, 17 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-103 TN 75 75 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-102 TN 62 75 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-404 TN 37 75 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Sáng 2 Online NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 16 C4-5-301 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 18 TTB4 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 2 Online NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 16 C4-5-301 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 18 TTB4 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 2 Online NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 16 C4-5-301 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 18 TTB4 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 2 Online NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 16 C4-5-301 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 18 TTB4 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 2 Online NULL 12 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 16 C4-5-301 NULL 12 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 18 TTB4 NULL 12 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 2 Online NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 16 C4-5-301 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 18 TTB4 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3 Online NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 16 C4-5-301 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 18 TTB4 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3 Online NULL 5 13 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 16 C4-5-301 NULL 5 13 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 18 TTB4 NULL 5 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3 Online NULL 9 13 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 16 C4-5-301 NULL 9 13 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 18 TTB4 NULL 9 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3 Online NULL 11 13 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 16 C4-5-301 NULL 11 13 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 18 TTB4 NULL 11 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3 Online NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 16 C4-5-301 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 18 TTB4 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3 Online NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 16 C4-5-301 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 18 TTB4 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4 Online NULL 1 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 17 C4-5-301 NULL 1 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 18 TTB4 NULL 1 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4 Online NULL 2 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 17 C4-5-301 NULL 2 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 18 TTB4 NULL 2 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4 Online NULL 9 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 17 C4-5-301 NULL 9 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 18 TTB4 NULL 9 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4 Online NULL 6 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 17 C4-5-301 NULL 6 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 18 TTB4 NULL 6 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4 Online NULL 8 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 17 C4-5-301 NULL 8 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 18 TTB4 NULL 8 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4 Online NULL 7 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 17 C4-5-301 NULL 7 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 18 TTB4 NULL 7 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 16, 18 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Sáng 16, 18 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Sáng 16, 18 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Sáng 16, 18 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Sáng 16, 18 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Sáng 16, 18 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Sáng 16, 18 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Sáng 16, 18 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Sáng 16, 18 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Sáng 16, 18 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
4 6 Sáng 16, 18 C4-5-301 NULL 0 13 Huỷ lớp TN
4 6 Sáng 16, 18 TTB4 NULL 0 13 Huỷ lớp TN
4 6 Sáng 16, 18 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
4 6 Sáng 16, 18 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
4 6 Sáng 16, 18 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
4 6 Sáng 16, 18 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
4 6 Sáng 16, 18 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
4 6 Sáng 16, 18 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
4 6 Sáng 16, 18 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
4 6 Sáng 16, 18 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
4 6 Sáng 16, 18 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
4 6 Sáng 16, 18 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
4 6 Sáng 16, 18 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
4 6 Sáng 16, 18 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Chiều 17, 18 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Chiều 17, 18 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Chiều 17, 18 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Chiều 17, 18 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Chiều 17, 18 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Chiều 17, 18 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Chiều 17, 18 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Chiều 17, 18 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Chiều 17, 18 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Chiều 17, 18 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Chiều 17, 18 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
1 3 Chiều 17, 18 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
NULL NULL NULL NULL NULL 16 200 Điều chỉnh ĐK ĐA
4 6 Chiều 1-8,10-17 D3-406 NULL 66 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Sáng 4,5,6 Online NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 2030 Sáng 16-18 C4-401A NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4,5,6 Online NULL 9 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 2030 Sáng 16-18 C4-401A NULL 9 15 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4,5,6 Online NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 2030 Sáng 16-18 C4-401A NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4,5,6 Online NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 2030 Sáng 16-18 C4-401A NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4,5,6 Online NULL 11 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 2030 Sáng 16-18 C4-401A NULL 11 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 2030 Sáng 16,17,18 C4-401A NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
0730 2030 Sáng 16,17,18 C4-401A NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
0730 2030 Sáng 16,17,18 C4-401A NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
0730 2030 Sáng 16,17,18 C4-401A NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
0730 2030 Sáng 16,17,18 C4-401A NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
3 4 Chiều 1-8,10-17 D3-406 TN 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D3-406 TN 21 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Sáng 3 Online NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 17 C4-401A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3 Online NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 17 C4-401A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3 Online NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 17 C4-401A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3 Online NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 17 C4-401A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 16, 17 C4-401A NULL 1 20 Huỷ lớp TN
1 5 Chiều 16, 17 C4-401A NULL NULL 20 Huỷ lớp TN
2 6 Sáng 16, 17 C4-401A NULL NULL 20 Huỷ lớp TN
1 5 Chiều 16, 17 C4-401A NULL NULL 20 Huỷ lớp TN
1 2 Chiều 1-8,10-17 D3-406 NULL 43 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D3-405 NULL 25 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-506 TN 67 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Chiều 2 Online NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 16 C4-5-301 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 17 TTB4 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 2 Online NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 16 C4-5-301 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 17 TTB4 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 2 Online NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 16 C4-5-301 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 17 TTB4 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 2 Online NULL 6 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 16 C4-5-301 NULL 6 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 17 TTB4 NULL 6 15 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 2 Online NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 16 C4-5-301 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 17 TTB4 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 2 Online NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 16 C4-5-301 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 17 TTB4 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 16, 17 TTB4 NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 16, 17 C4-5-301 NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 16, 17 TTB4 NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 16, 17 C4-5-301 NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 16, 17 C4-5-301 NULL 0 15 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 16, 17 TTB4 NULL 0 15 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 16, 17 TTB4 NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 16, 17 C4-5-301 NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 16, 17 TTB4 NULL 0 15 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 16, 17 C4-5-301 NULL 0 15 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 16, 17 TTB4 NULL 1 15 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 16, 17 C4-5-301 NULL 1 15 Huỷ lớp TN
NULL NULL NULL NULL NULL 16 200 Điều chỉnh ĐK ĐA
0730 2030 Sáng 16,17,18 C10-108 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 200 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 200 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 200 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 4 Sáng 10-17 D8-405 NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 10-17 D8-202 NULL 12 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 10-17 D8-405 NULL 12 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D5-403 NULL 65 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-506 NULL 34 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8 D9-102 NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8 D9-102 NULL 18 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8 D5-105 NULL 18 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8 D9-206 TN NULL 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Sáng 16 C4-111 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 16 C4-111 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 16 C4-111 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 16 C4-111 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 17 C4-111 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 16 C4-111 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 16 C4-111 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 16 C4-111 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 16 C4-111 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 17 C4-111 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 17 C4-111 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 17 C4-111 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 17 C4-111 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 18 C4-111 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 18 C4-111 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 17 C4-112 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 17 C4-112 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 17 C4-112 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 18 C4-112 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 18 C4-112 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 17 C4-112 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 17 C4-112 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 17 C4-112 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 18 C4-112 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 18 C4-112 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-403 NULL 34 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-403 NULL 65 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 10-17 D9-102 NULL 65 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 10-17 D9-102 NULL 31 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 10-17 D5-105 NULL 31 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 90 200 Điều chỉnh ĐK ĐA
2 6 Sáng 16,17,18 C4-112 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 16,17,18 C4-112 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 16,17,18 C4-209 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 16,17,18 C4-112 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 16,17,18 C4-112 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 16,17,18 C4-209 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 16,17,18 C4-112 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 16,17,18 C4-112 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 16,17,18 C4-209 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 16,17,18 C4-112 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 16,17,18 C4-112 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 16,17,18 C4-209 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 16,17,18 C4-112 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 16,17,18 C4-112 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 16,17,18 C4-209 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Sáng 1-8,10-17 D5-403 NULL 45 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D5-403 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8 D8-306 TN NULL 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8 D8-306 TN NULL 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 10-17 D8-403 TN NULL 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 10-17 NULL TN NULL 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 10-17 NULL TN NULL 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D9-206 NULL 74 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8 NULL NULL 74 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8 NULL NULL 74 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D9-203 NULL 68 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Chiều 1-8,10-17 D6-405 NULL 29 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 73 200 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-504 NULL 13 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-504 NULL 14 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Chiều 2, 3 Online NULL 10 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 16,17,18 C4-5-301 NULL 10 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 16,17,18 C4-5-301 NULL 10 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 16,17,18 C4-5-301 NULL 10 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 2, 3 Online NULL 2 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 16,17,18 C4-5-301 NULL 2 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 16,17,18 C4-5-301 NULL 2 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 16,17,18 C4-5-301 NULL 2 13 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 16, 17 , 18 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
2 6 Sáng 16, 17 , 18 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
2 6 Sáng 16, 17 , 18 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
2 6 Sáng 16, 17 , 18 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
2 6 Sáng 16, 17 , 18 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
2 6 Sáng 16, 17 , 18 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
2 6 Chiều 16, 17 , 18 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
2 6 Chiều 16, 17 , 18 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
2 6 Chiều 16, 17 , 18 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
2 6 Chiều 16, 17 , 18 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
2 6 Chiều 16, 17 , 18 TTB4 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
2 6 Chiều 16, 17 , 18 C4-5-301 NULL NULL 13 Huỷ lớp TN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-504 NULL 10 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 12 200 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 200 Điều chỉnh ĐK ĐATN
1 4 Sáng 1-8,10-17 D5-102 NULL 55 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 5 Chiều 4,5,6 Online NULL 13 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1730 Sáng 16,17,18 C4-401B NULL 13 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1730 Sáng 16,17,18 C4-401B NULL 13 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1730 Sáng 16,17,18 C4-401B NULL 13 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1730 Sáng 16,17,18 C4-401B NULL 13 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1730 Sáng 16,17,18 C4-401B NULL 13 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 4,5,6 Online NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1730 Sáng 16,17,18 C4-401B NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1730 Sáng 16,17,18 C4-401B NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1730 Sáng 16,17,18 C4-401B NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1730 Sáng 16,17,18 C4-401B NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1730 Sáng 16,17,18 C4-401B NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 4,5,6 Online NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1730 Sáng 16,17,18 B1-305 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1730 Sáng 16,17,18 B1-305 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1730 Sáng 16,17,18 B1-305 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1730 Sáng 16,17,18 B1-305 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1730 Sáng 16,17,18 B1-305 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1730 Sáng 16 C4-401B NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
0730 1730 Sáng 16 C4-401B NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
0730 1730 Sáng 16 C4-401B NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
0730 1730 Sáng 16 C4-401B NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
0730 1730 Sáng 16 C4-401B NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
0730 1730 Sáng 16 C4-401B NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
0730 1730 Sáng 17 C4-401B NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
0730 1730 Sáng 17 C4-401B NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
0730 1730 Sáng 17 C4-401B NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
0730 1730 Sáng 17 C4-401B NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
0730 1730 Sáng 17 C4-401B NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
0730 1730 Sáng 17 C4-401B NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
0730 1730 Sáng 16 B1-305 NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
0730 1730 Sáng 16 B1-305 NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
0730 1730 Sáng 16 B1-305 NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
0730 1730 Sáng 16 B1-305 NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
0730 1730 Sáng 16 B1-305 NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
0730 1730 Sáng 16 B1-305 NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D5-102 NULL 41 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D3-403 NULL 41 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D8-306 NULL 51 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-504 NULL 27 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-504 TN 17 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Chiều 16,17,18 B1-306 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1730 2030 Chiều 16,17,18 B1-306 NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Sáng 1-8 D8-303 NULL 23 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-303 NULL 23 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 6 Sáng 17,18 B1-306 NULL NULL 21 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 17,18 B1-306 NULL NULL 21 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 17,18 B1-306 NULL NULL 21 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 17,18 B1-306 NULL NULL 21 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 17,18 B1-306 NULL NULL 21 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Chiều 1-8,10-17 D6-104 NULL 7 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D6-104 NULL 3 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-105 NULL 6 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-405 TN 37 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Chiều 3 Online NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 17 C4-5-301 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 18 TTB4 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 3 Online NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 17 C4-5-301 NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 18 TTB4 NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 3 Online NULL 13 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 17 C4-5-301 NULL 13 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 18 TTB4 NULL 13 15 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 3 Online NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 17 C4-5-301 NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 18 TTB4 NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 3 Online NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 17 C4-5-301 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 18 TTB4 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 17, 18 TTB4 NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 17, 18 C4-5-301 NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 17, 18 TTB4 NULL 2 15 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 17, 18 C4-5-301 NULL 2 15 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 17, 18 C4-5-301 NULL 0 15 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 17, 18 TTB4 NULL 0 15 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 17, 18 TTB4 NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 17, 18 C4-5-301 NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 17, 18 C4-5-301 NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 17, 18 TTB4 NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
3 6 Sáng 1-8 D8-306 NULL 23 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 53 200 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 200 Huỷ lớp TT
NULL NULL NULL NULL NULL 10 200 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 1 200 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 1 200 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 200 Huỷ lớp TT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 200 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 200 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 200 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 200 Điều chỉnh ĐK ĐA
4 6 Chiều 1-8,10-17 TC-211 TN 32 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 6 Chiều 16,17,18 TTB4 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 16,17,18 TTB4 NULL 16 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 16,17,18 TTB4 NULL 16 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 16,17,18 TTB4 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 16,17,18 TTB4 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 16,17,18 TTB4 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-505 TN NULL 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-506 TN 35 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 6 Chiều 16,17,18 TTB4 NULL 10 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 16,17,18 TTB4 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 16,17,18 TTB4 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 16,17,18 TTB4 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-103 TN 31 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Sáng 16 C4-205B NULL 27 27 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 17 C4-205B NULL 4 27 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 18 C4-205B NULL NULL 27 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D4-404 NULL 20 36 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Chiều 10-17 TC-209 NULL 12 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 10-17 TC-208 NULL 12 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 8 200 Điều chỉnh ĐK ĐA
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-103 NULL 24 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-103 NULL 24 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D4-404 NULL 19 36 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D4-303 TN 8 36 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Sáng 16,17,18 C4-205B NULL 7 25 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 16,17,18 C4-205B NULL 1 25 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 200 Điều chỉnh ĐK ĐA
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-206 NULL 9 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-106 NULL 10 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 TC-207 NULL 65 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 TC-207 NULL 2 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-206 NULL 10 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 31 200 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 59 200 Điều chỉnh ĐK ĐATN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D4-405 NULL 15 36 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-201 NULL 15 36 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 200 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 200 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 200 Huỷ lớp TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL 1 200 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 200 Huỷ lớp TTTN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-206 TN NULL 85 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D8-206 TN NULL 85 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-103 TN 17 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-104 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-104 TN 38 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-103 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-103 TN 76 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D3-405 TN 79 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D3-405 TN 67 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-104 TN 72 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-104 TN 60 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-102 TN 50 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-103 TN 45 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 TC-207 TN 12 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 6-8 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 10-11 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 6-8 C1-405 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10-11 C1-416 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 6-8 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 10-11 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 6-8 C1-405 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10-11 C1-416 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 6-8 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 10-11 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 6-8 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10-11 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 6-8 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 10-11 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 6-8 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10-11 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 6-8 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 10-11 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 6-8 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10-11 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 6-8 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 10-11 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 6-8 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10-11 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 6-8 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 10-11 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 6-8 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10-11 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 6-8 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 10-11 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 6-8 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 10-11 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 6-8 C1-405 NULL 7 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 10-11 C1-416 NULL 7 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 6-8 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 10-11 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 6-8 C1-406 NULL 7 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 10-11 C1-403 NULL 7 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 13,14,16,17 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 15 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 13,14,16,17 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 15 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 13,14,16,17 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 15 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 13,14,16,17 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 15 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 13,14,16,17 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 15 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 13,14,16,17 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 15 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 13,14,16,17 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 15 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 13,14,16,17 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 15 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 13,14,16,17 C1-416 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 15 C1-403 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 13,14,16,17 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 15 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 13,14,16,17 C1-403 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 15 C1-416 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 13,14,16,17 C1-403 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 15 C1-416 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 13,14,16,17 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 15 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 13,14,16,17 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 15 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 13,14,16,17 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 15 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 13,14,16,17 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 15 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 13,14,16,17 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 15 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 13,14,16,17 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 15 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 13,14,16,17 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 15 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 13,14,16,17 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 15 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 13,14,16,17 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 15 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 13,14,16,17 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 15 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 6-8 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 10-11 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 6-8 C1-405 NULL 0 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10-11 C1-416 NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D6-302 TN 37 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 6-8 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 6-8 C1-405 NULL 7 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 10-11 C1-403 NULL 7 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 6-8 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 6-8 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 6-8 C1-405 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 10-11 C1-403 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-107 TN 64 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D6-107 TN 64 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 7-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 10 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 11-12 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 7-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 11-12 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 7.8 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 10.12 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 11 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 7.8 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10.12 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 11 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 7,8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 10,11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 12 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 7,8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10,11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 12 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-103 TN 43 75 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-104 TN 15 75 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-103 TN 49 75 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-104 TN 37 75 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 6-8 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 10-11 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 6-8 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10-11 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 6-8 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 10-11 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 6-8 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 10-11 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 6-8 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 10-11 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 6-8 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 10-11 C1-403 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 6-8 C1-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 10-11 C1-416 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-405 NULL 39 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D6-303 TN 29 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-303 TN 29 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 6-8,16 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 6-8,16 C1-406 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 6-8,16 C1-406 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 26 35 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-307 NULL 35 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-307 NULL 22 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-307 NULL 22 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-307 NULL 35 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-407 NULL 5 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-307 NULL 5 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-407 NULL 10 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-307 NULL 35 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D6-404 NULL 37 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-403 NULL 37 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-201 NULL 60 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 6 Chiều 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 8,10,11,12,13 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 8,10,11,12,13 C1-423 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 8,10,11,12,13 C1-423 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 8,10,11,12,13 C1-423 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 8,10,11,12,13 C1-423 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 8,10,11,12,13 C1-423 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 8,10,11,12,13 C1-423 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 8,10,11,12,13 C1-423 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 6 Chiều 1-8,10-17 D6-102 NULL 14 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D9-103 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-102 NULL 77 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D9-102 NULL 77 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-103 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D5-505 NULL 30 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D5-203 NULL 31 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D5-505 NULL 31 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D5-505 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 6 Sáng 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 3,4,5,6,7 C1-423 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 3,4,5,6,7 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 8,10,11,12,13 C1-423 NULL 7 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 8,10,11,12,13 C1-423 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 8,10,11,12,13 C1-423 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 8,10,11,12,13 C1-423 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 8,10,11,12,13 C1-423 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 8,10,11,12,13 C1-423 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 81 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 79 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 6 Chiều 8,10,11,12,13 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 8,10,11,12,13 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 8,10,11,12,13 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 8,10,11,12,13 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 8,10,11,12,13 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 8,10,11,12,13 C1-423 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 8,10,11,12,13 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 8,10,11,12,13 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 8,10,11,12,13 C1-423 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 8,10,11,12,13 C1-423 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 8,10,11,12,13 C1-423 NULL 0 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-102 NULL 16 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-405 NULL 30 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 6 Chiều 8,10,11,12,13 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 8,10,11,12,13 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 8,10,11,12,13 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 8,10,11,12,13 C1-423 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 8,10,11,12,13 C1-423 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 8,10,11,12,13 C1-423 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 8,10,11,12,13 C1-423 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Sáng 1-8,10-17 D9-102 NULL 49 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-103 NULL 22 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D9-103 NULL 22 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 10-15 C1-406 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 10-15 C1-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10-15 C1-406 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10-15 C1-405 NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 10-15 C1-406 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 10-15 C1-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 10-15 C1-406 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 10-15 C1-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 10-15 C1-406 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 10-15 C1-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 10-15 C1-406 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 10-15 C1-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 10-15 C1-406 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10-15 C1-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10-15 C1-406 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 10-15 C1-406 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 10-15 C1-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 10-15 C1-406 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 10-15 C1-406 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10-15 C1-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10-15 C1-406 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 10-15 C1-406 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 10-15 C1-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 10-15 C1-406 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 10-15 C1-406 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10-15 C1-405 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10-15 C1-406 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 10-15 C1-406 NULL 10 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 10-15 C1-405 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 10-15 C1-406 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 10-17 C1-405 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 10-17 C1-405 NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 10-17 C1-405 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 10-17 C1-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 10-17 C1-405 NULL 10 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 10-17 C1-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Chiều 1-8,10-17 D4-402 NULL 35 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-506 NULL 62 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-103 NULL 32 35 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-102 NULL 13 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D6-102 NULL 13 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-202 NULL 51 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D5-505 NULL 51 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-201 NULL 58 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D8-107 NULL 58 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-202 NULL 23 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D5-505 NULL 23 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-201 NULL 77 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D5-201 NULL 77 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D3-405 NULL 59 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-203 NULL 59 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 NULL TN 78 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 NULL TN 34 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D7-103 TN 68 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D7-103 TN 45 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Sáng 3,5,7 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3,5,7 C1-419 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3,5,7 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3,5,7 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3,5,7 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3,5,7 C1-419 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3,5,7 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3,5,7 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3,5,7 C1-419 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4,6,8 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4,6,8 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4,6,8 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4,6,8 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4,6,8 C1-419 NULL 0 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4,6,8 C1-419 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 10,12,14 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 10,12,14 C1-419 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 10,12,14 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 10,12,14 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 10,12,14 C1-419 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 10,12,14 C1-419 NULL 7 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11,13,15 C1-419 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11,13,15 C1-419 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11,13,15 C1-419 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11,13,15 C1-419 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11,13,15 C1-419 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11,13,15 C1-419 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11,13,15 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11,13,15 C1-419 NULL 7 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11,13,15 C1-419 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-101 NULL 57 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-102 NULL 62 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 72 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 57 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-102 NULL 79 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-405 NULL 29 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 NULL TN 53 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 NULL TN 23 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 5 Chiều 3,5,7 C1-419 NULL 11 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 3,5,7 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 3,5,7 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 3,5,7 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 3,5,7 C1-419 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 3,5,7 C1-419 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 4,6,8 C1-419 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 4,6,8 C1-419 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 4,6,8 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 10,12,14 C1-419 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 10,12,14 C1-419 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 10,12,14 C1-419 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 11,13,15 C1-419 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 11,13,15 C1-419 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 11,13,15 C1-419 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 3,5,7,11,13,15 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 3,5,7,11,13,15 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 3,5,7,11,13,15 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3,5,7,11,13,15 C1-419 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3,5,7,11,13,15 C1-419 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3,5,7,11,13,15 C1-419 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 3,5,7,11,13,15 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 3,5,7,11,13,15 C1-419 NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 3,5,7,11,13,15 C1-419 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 4,6,8,10,12,14 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 4,6,8,10,12,14 C1-419 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 4,6,8,10,12,14 C1-419 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4,6,8,10,12,14 C1-419 NULL 7 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4,6,8,10,12,14 C1-419 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4,6,8,10,12,14 C1-419 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 4,6,8,10,12,14 C1-419 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 4,6,8,10,12,14 C1-419 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 4,6,8,10,12,14 C1-419 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4,6,8,10,12,14 C1-419 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4,6,8,10,12,14 C1-419 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 4,6,8,10,12,14 C1-419 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 4,6,8,10,12,14 C1-419 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 4,6,8,10,12,14 C1-419 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 4,6,8,10,12,14 C1-419 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 3,5,7,11,13,15 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 3,5,7,11,13,15 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 3,5,7,11,13,15 C1-419 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 4,6,8,10,12,14 C1-419 NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 4,6,8,10,12,14 C1-419 NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 4,6,8,10,12,14 C1-419 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3,4,5 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3,4,5 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3,4,5 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 6,7,8 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 6,7,8 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 6,7,8 C1-419 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-101 NULL 49 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-102 NULL 64 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 39 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 73 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-102 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-405 NULL 30 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-402 NULL 37 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 6 Sáng 6-8,10-11 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 6-8,10-11 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 6-8,10-11 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 6-8,10-11 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 6-8,10-11 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 6-8,10-11 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 6-8,10-11 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 6-8,10-11 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 7-8,10-12 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 7-8,10-12 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 7-8,10-12 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 7-8,10-12 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 7-8,10-12 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 7-8,10-12 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 7-8,10-12 C1-410 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 7-8,10-12 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-405 NULL 29 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-102 NULL 14 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-205 NULL 42 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-205 NULL 84 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 6 Chiều 13-17 C1-418 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 13-17 C1-425 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 13-17 C1-418 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 13-17 C1-425 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 13-17 C1-418 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 13-17 C1-425 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 13-17 C1-418 NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 13-17 C1-425 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 13-17 C1-418 NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 13-17 C1-425 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 13-17 C1-418 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 13-17 C1-425 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 13-17 C1-418 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 13-17 C1-425 NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 13-17 C1-418 NULL 7 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 13-17 C1-425 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-201 NULL 48 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-202 NULL 34 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-202 NULL 63 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 6 Sáng 7-8,10-17 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 7-8,10-17 C1-410 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 7-8,10-17 C1-410 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 7-8,10-17 C1-410 NULL 0 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 7-8,10-17 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 7-8,10-17 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 7-8,10-17 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 7-8,10-17 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 7-8,10-17 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 7-8,10-17 C1-410 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 7-8,10-17 C1-410 NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 7-8,10-17 C1-410 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 7-8,10-17 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 7-8,10-17 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 7-8,10-17 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 7-8,10-17 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 7-8,10-17 C1-410 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 7-8,10-17 C1-410 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 7-8,10-17 C1-410 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 7-8,10-17 C1-410 NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 7-8,10-17 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 7-8,10-17 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 7-8,10-17 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 7-8,10-17 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 7-8,10-17 C1-410 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 7-8,10-17 C1-410 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 7-8,10-17 C1-410 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 7-8,10-17 C1-410 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 7-8,10-17 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 7-8,10-17 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 7-8,10-17 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 7-8,10-17 C1-410 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Sáng 1-8,10-17 D6-105 NULL 19 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-301 NULL 150 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-301 NULL 150 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D9-301 NULL 123 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D9-301 NULL 123 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D9-301 NULL 94 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D9-301 NULL 94 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-301 NULL 98 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-301 NULL 98 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D9-301 NULL 81 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D9-301 NULL 81 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-506 NULL 49 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-506 NULL 49 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-306 NULL 97 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-306 NULL 79 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D6-102 NULL 17 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D9-205 NULL 97 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-205 NULL 33 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D9-205 NULL 33 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 167 300 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 14 300 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 4 Sáng 1-8 D8-506 TN 60 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 10-17 D8-506 TN 9 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8 C4-313 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 1-8 C4-313 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Chiều 1-8 C4-313 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Chiều 1-8 C4-313 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 1-8 C4-313 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 1-8 C4-313 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Chiều 1-8 C4-313 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Chiều 1-8 C4-313 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 10-17 C4-313 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 10-17 C4-313 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Chiều 10-17 C4-313 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Chiều 10-17 C4-313 NULL 0 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 10-17 C4-313 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 10-17 C4-313 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Chiều 10-17 C4-313 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Chiều 10-17 C4-313 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-405 TN 54 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 6 Sáng 6-8 C3-303 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 6-8 C3-303 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 6-8 C3-303 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 6-8 C3-303 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 6-8 C3-303 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Sáng 6-8 C3-303 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Sáng 1-8,10-17 D3-405 NULL 39 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-102 NULL 37 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 TC-207 NULL 70 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 10 C4-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11-15 C4-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 10 C4-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11-15 C4-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 10 C4-105 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11-15 C4-105 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 10 C4-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11-15 C4-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 10 C4-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11-15 C4-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 10 C4-105 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11-15 C4-105 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 10 C4-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11-15 C4-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 10 C4-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11-15 C4-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 10 C4-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11-15 C4-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 10 C4-105 NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11-15 C4-105 NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 10 C4-105 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11-15 C4-105 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 10 C4-105 NULL 0 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11-15 C4-105 NULL 0 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 10 C4-105 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11-15 C4-105 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 10 C4-105 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11-15 C4-105 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 10 C4-105 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11-15 C4-105 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 3 Chiều 10 C4-105 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 11-15 C4-106 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 11-15 C4-106 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 3 Chiều 10 C10-105 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 3 Chiều 10 C4-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 11-15 C4-106 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 11-15 C4-106 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 3 Chiều 10 C10-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-506 NULL 67 85 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Chiều 10 C4-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 11-13 C4-107 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 3 Chiều 10 C4-105 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 11-13 C4-107 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 3 Chiều 10 C4-105 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 11-13 C4-107 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 3 Chiều 10 C4-105 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 11-13 C4-107 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 3 Chiều 10 C4-105 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 11-13 C4-107 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 3 Chiều 10 C4-105 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 11-13 C4-107 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 3 Chiều 10 C4-105 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 11-13 C4-107 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 3 Chiều 10 C4-105 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 11-13 C4-107 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 10 C4-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11-13 C4-107 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 10 C4-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11-13 C4-107 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 10 C4-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11-13 C4-107 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 10 C4-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11-13 C4-107 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 14 C4-105 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 15-17 C4-107 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 14 C4-105 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 15-17 C4-107 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 14 C4-105 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 15-17 C4-107 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 14 C4-105 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 15-17 C4-107 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 14 C4-105 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 15-17 C4-107 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 14 C4-105 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 15-17 C4-107 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 14 C4-105 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 15-17 C4-107 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 14 C4-105 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 15-17 C4-107 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-301 NULL 23 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 5 Chiều 12-16 No5-40TQB NULL 0 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 12-16 No5-40TQB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 12-16 No5-40TQB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-301 NULL 21 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-301 NULL 21 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-307 NULL 18 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-307 NULL 30 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-311 NULL 31 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D6-404 NULL 1 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D6-302 NULL 1 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 10 80 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 2 30 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 1 40 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 9 30 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 4 Chiều 1-8,10-17 D5-505 NULL 36 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 5 Sáng 2-6 C4-309 NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Sáng 7,8,10-15 C5-10-301 NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Sáng 2-6 C4-309 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Sáng 7,8,10-15 C5-10-301 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 2-6 C4-309 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 7,8,10-15 C5-10-301 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Sáng 2-6 C4-309 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Sáng 7,8,10-15 C5-10-301 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-206 NULL 8 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-505 NULL 35 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-505 NULL 38 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D5-505 NULL 32 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-304 NULL 32 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-505 NULL 34 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-505 NULL 30 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-404 NULL 54 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-405 NULL 22 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-405 NULL 23 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-404 NULL 54 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8 C4-304 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Chiều 1-8 C4-304 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Chiều 1-8 C4-304 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Chiều 1-8 C4-305 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Chiều 1-8 C4-305 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Chiều 1-8 C4-305 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Chiều 1-8 C4-305 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Chiều 1-8 C4-304 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Chiều 1-8 C4-304 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 56 120 Điều chỉnh ĐK ĐA
3 4 Chiều 1-8,10-17 D5-505 TN 23 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D5-102 TN 58 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 TT-Polime NULL 22 25 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 TT-Polime NULL 24 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 TT-Polime NULL 0 25 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 TT-Polime NULL 0 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 TT-Polime NULL 19 25 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 TT-Polime NULL 16 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Chiều 1-8,10-17 D5-405 NULL 51 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D5-405 NULL 54 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D5-202 NULL 54 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-505 NULL 29 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-505 TN 27 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 5 Chiều 6,7,8 C4-303 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 10,11,12 C4-303 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 13,14,15 C4-303 NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 6,7,8 C4-303 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-105 NULL 27 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-105 NULL 28 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-408 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Sáng 11-13 C4-104 NULL 7 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 11-13 C4-104 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-105 NULL 27 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D8-105 NULL 23 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-105 TN 29 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Sáng 14-16 C4-104 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 14-16 C4-104 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 14-16 C4-104 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-506 NULL 47 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-506 NULL 42 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-506 NULL 44 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Sáng 2-8 C4-303 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 10-15 C4-301 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 2-8 C4-303 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 10-15 C4-301 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 2-8 C4-301 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 10-15 C4-303 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 2-8 C4-301 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 10-15 C4-303 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-506 NULL 48 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-508 NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D4-306 NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 0 10 Điều chỉnh ĐK ĐA
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-404 NULL 29 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D5-102 TN 59 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D5-505 TN 22 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 TT-Polime NULL 22 25 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 TT-Polime NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 TT-Polime NULL 7 25 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 TT-Polime NULL 1 25 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 TT-Polime NULL 23 25 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 TT-Polime NULL 3 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-405 NULL 9 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D3-406 NULL 32 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-404 NULL 51 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-405 NULL 23 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-405 NULL 24 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-404 NULL 52 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D6-404 NULL 30 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D6-102 NULL 18 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D8-105 NULL 28 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-102 NULL 18 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-404 NULL 30 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-405 NULL 30 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1-8,10-17 D6-102 NULL 18 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D6-102 NULL 18 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-105 NULL 28 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-201 NULL 28 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-102 NULL 19 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-105 NULL 29 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Sáng 2-8,10-12 C5-201B NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 2-8,10-12 C5-201B NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 2-8,10-12 C5-201B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 2-8,10-12 C5-201B NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 2-8,10-12 C5-201B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 2-8,10-12 C5-201B NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-102 NULL 17 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-105 NULL 30 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-303 NULL 27 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 13 40 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-307 NULL 12 16 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-309 NULL 35 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK TT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-307 NULL 12 16 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Sáng 12-16 No5-40TQB NULL 10 15 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 12-16 No5-40TQB NULL 0 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-301 NULL 23 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-307 NULL 12 16 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 12 35 Điều chỉnh ĐK ĐA
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-307 NULL 11 16 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D9-207 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-207 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-207 TN 5 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 5 Chiều 12-16 No5-40TQB NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 12-16 No5-40TQB NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 6 Chiều 1-8,10-17 D9-307 NULL 13 16 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-107 NULL 13 16 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-508 NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-307 NULL 12 16 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-307 NULL 13 16 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-307 NULL 13 16 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-508 NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 1 40 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 1 30 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK ĐATN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-405 NULL 2 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-506 NULL 37 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 5 Chiều 2-7 C4-309 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 8,10-16 C5-10-301 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 2-7 C4-309 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 5 Chiều 8,10-16 C5-10-301 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 27 30 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Chiều 10-17 TT-Polime NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-408 NULL 6 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-405 NULL 10 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D3-406 NULL 20 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 52 80 Điều chỉnh ĐK ĐA
2 3 Sáng 1-8,10-17 D9-408 NULL 9 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 23 40 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 9 20 Điều chỉnh ĐK ĐA
2 5 Sáng 10-11 C4-101 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 10-11 C4-101 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 5 Sáng 12-13 C4-101 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 5 Sáng 12-13 C4-101 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 5 Sáng 14-15 C5B-1 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 5 Sáng 14-15 C5B-1 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 5 Sáng 16-17 C4-102 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 5 Sáng 16-17 C4-102 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-307 NULL 9 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-307 NULL 9 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 20 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-305 NULL 19 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-403 NULL 18 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-305 NULL 18 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 5 Sáng 3-8,11-16 C4-301 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 5 Sáng 3-8,11-16 C4-301 NULL 7 10 Điều chỉnh ĐK TN
2 5 Sáng 3-8,11-16 C4-301 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 9 40 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-301 NULL 16 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-301 NULL 19 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-301 NULL 18 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-102 NULL 41 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-103 NULL 11 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-102 NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-103 NULL 8 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-404 NULL 22 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-404 NULL 18 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 16 30 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 6 Sáng 1-8,10-17 C4-305 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 6 Chiều 1-8,10-17 C4-305 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-405 NULL 18 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D3-406 NULL 41 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D3-406 NULL 19 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D3-406 NULL 19 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D3-406 NULL 12 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D6-404 NULL 19 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-105 NULL 5 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 31 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-505 NULL 32 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D5-505 NULL 36 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D5-502 NULL 36 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-505 NULL 33 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 4 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-506 NULL 68 85 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D7-202 NULL 69 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 21 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Chiều 1-8,10-17 TC-207 NULL 77 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 6 35 Điều chỉnh ĐK ĐA
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-207 NULL 6 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1-8,10-17 D9-307 NULL 6 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-307 NULL 6 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-207 NULL 6 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-207 NULL 6 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 10 20 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 40 80 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 0 20 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 9 25 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 2 30 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 14 40 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 1 30 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 7 10 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 16 80 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 1 40 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 5 25 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 1 30 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 8 50 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 10 50 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 0 30 Điều chỉnh ĐK ĐATN
5 6 Sáng 1-8 D6-405 TN 34 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 10-17 Online TN 34 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1500 Chiều 10-13, 15 D3-5-303 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 10-13, 15 D3-5-303 NULL 14 20 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-207 TN 31 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1500 Chiều 3,5,7,10,11 D3-5-303 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 3,5,7,10,11 D3-5-303 NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-207 NULL 32 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-403 NULL 23 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-401 NULL 12 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8 D8-305 TN 11 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0730 1130 Sáng 2-7 D3-5-303 NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-312 NULL 200 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-301 NULL 200 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-201 NULL 199 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-201 NULL 202 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-301 NULL 201 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-301 NULL 200 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-301 NULL 200 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-301 NULL 200 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-301 NULL 200 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-101 NULL 200 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-101 NULL 200 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-201 NULL 200 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-201 NULL 200 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 10-17 NULL NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-101 NULL 203 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-101 NULL 201 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-201 NULL 200 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-201 NULL 200 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-201 NULL 200 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-201 NULL 200 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-101 NULL 200 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-101 NULL 200 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-201 NULL 200 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-201 NULL 199 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-201 NULL 200 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-201 NULL 200 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D5-403 NULL 33 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D5-403 NULL 34 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-403 TN 33 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0830 1100 Sáng 11-15 D3-5-303 NULL 17 20 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1100 Sáng 11-15 D3-5-303 NULL 16 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Chiều 1-8,10-17 D5-504 TN 32 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0830 1100 Sáng 6-8, 10-16 D3-5-303 NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1100 Sáng 6-8, 10-16 D3-5-303 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Sáng 1-8 D8-305 NULL 17 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1130 Sáng 2-8, 10-16 D3-5-303 NULL 13 30 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 11 50 Điều chỉnh ĐK ĐATN
1 4 Sáng 1-8,10-17 D7-500 NULL 17 28 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D5-101 TN NULL 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-302 TN NULL 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-404 TN 30 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D7-201 TN 99 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D7-202 TN 54 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D7-201 TN 98 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D7-202 TN 79 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 TC-207 TN 80 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 TC-307 TN 46 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0730 0930 Sáng 7,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0730 0930 Sáng 7,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 7,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 7,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0730 0930 Sáng 7,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 17 18 Điều chỉnh ĐK TN
0730 0930 Sáng 7,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 7,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 7,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0730 0930 Sáng 7,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0730 0930 Sáng 7,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 17 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 7,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 7,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0730 0930 Sáng 7,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0730 0930 Sáng 7,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 7,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 7,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0730 0930 Sáng 7,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 15 18 Điều chỉnh ĐK TN
0730 0930 Sáng 7,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 9 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 7,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 7,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0730 0930 Sáng 8,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 11 18 Điều chỉnh ĐK TN
0730 0930 Sáng 8,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 10 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 8,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 17 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 8,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0730 0930 Sáng 8,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 1 18 Điều chỉnh ĐK TN
0730 0930 Sáng 8,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 8,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 12 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 8,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0730 0930 Sáng 8,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 2 18 Điều chỉnh ĐK TN
0730 0930 Sáng 8,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 1 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 8,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 5 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 8,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 1 18 Điều chỉnh ĐK TN
0730 0930 Sáng 8,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 10 18 Điều chỉnh ĐK TN
0730 0930 Sáng 8,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 3 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 7,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 8,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 9 18 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-208 TN 73 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1330 1530 Chiều 7,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 7,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 16 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 7,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 7,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 2 18 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 7,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-102 TN 35 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-103 TN 33 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 TC-207 TN 12 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1100 Sáng 5,12 C1-112 NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 6,13 C1-112 NULL 6 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 6,13 C1-112 NULL 7 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 6,13 C1-112 NULL 12 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 6,13 C1-112 NULL 6 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 6,13 C1-112 NULL 9 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 7,14 C1-112 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 7,14 C1-112 NULL 14 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 7,14 C1-112 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 7,14 C1-112 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 7,14 C1-112 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 8,16 C1-112 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 8,16 C1-112 NULL 5 20 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-103 NULL 14 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 TC-210 NULL 75 75 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 TC-210 NULL 75 75 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 TC-211 NULL 36 75 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 TC-211 NULL 75 75 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 TC-208 NULL 75 75 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 TC-210 NULL 60 75 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 TC-213 NULL 48 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-405 NULL 56 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-101 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-101 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 TC-213 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-101 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-101 NULL 61 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-305 NULL 79 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-306 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-306 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-506 NULL 38 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-505 TN 28 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1100 Sáng 5,12 C1-112 NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 5,12 C1-112 NULL 14 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 5,12 C1-112 NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 5,12 C1-112 NULL 7 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-502 TN 40 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-502 TN 72 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1345 1645 Chiều 6,11 C1-112 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 6,11 C1-112 NULL 23 20 Điều chỉnh ĐK TN
1345 1645 Chiều 6,11 C1-112 NULL 21 20 Điều chỉnh ĐK TN
1345 1645 Chiều 6,11 C1-112 NULL 21 20 Điều chỉnh ĐK TN
1345 1645 Chiều 6,11 C1-112 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1345 1645 Chiều 7,12 C1-112 NULL 6 20 Điều chỉnh ĐK TN
1345 1645 Chiều 7,12 C1-112 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-404 TN 40 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 TC-212 TN 49 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 TC-213 TN 73 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 TC-212 TN 57 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 TC-213 TN 45 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 0930 Sáng 8,10,12,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 8,10,12,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 8,10,12,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 8,10,12,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 8,10,12,14 Nha A Nguyen Hien NULL 16 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 8,10,12,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 8,10,12,14 Nha A Nguyen Hien NULL 12 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 8,10,12,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 8,10,12,14 Nha A Nguyen Hien NULL 7 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 8,10,12,14 Nha A Nguyen Hien NULL 5 18 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 9,11,13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 5 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 9,11,13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 9,11,13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 4 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 9,11,13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 4 18 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 9,11,13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 1 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 9,11,13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 9,11,13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 16 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 9,11,13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0830 Sáng 8,12,16,17 Nha A Nguyen Hien NULL 11 18 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1000 Sáng 8,12,16,17 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-408 TN 51 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-104 TN 64 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-406 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-106 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-104 TN 57 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-104 TN 71 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-406 TN 18 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-104 TN 42 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1400 1530 Chiều 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1530 Chiều 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1530 Chiều 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1530 Chiều 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1530 Chiều 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1530 Chiều 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 16 18 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1530 Chiều 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1530 Chiều 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 16 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 16 18 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1530 Chiều 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 17 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1530 Chiều 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1530 Chiều 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 6 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 11 18 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1530 Chiều 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 1 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1530 Chiều 7,10,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL 6 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 7,10,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL 6 18 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1530 Chiều 7,10,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL 1 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 7,10,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL 8 18 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1530 Chiều 7,10,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL 13 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 7,10,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL 15 18 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1530 Chiều 7,10,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL 12 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 7,10,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL 14 18 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1530 Chiều 7,10,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL 0 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 7,10,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL 3 18 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1530 Chiều 7,10,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL 5 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 7,10,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL 11 18 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Chiều 1-8,10-17 D8-307 NULL 14 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-307 NULL 28 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-307 NULL 28 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D8-307 NULL 42 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-303 NULL 34 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-305 NULL 18 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-305 NULL 18 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D8-303 NULL 18 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D8-303 NULL 41 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D8-504 NULL 20 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-504 NULL 17 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-504 NULL 17 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D8-504 NULL 20 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-101 TN 29 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D7-201 TN 93 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-506 TN 71 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D7-201 TN 74 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D7-202 TN 69 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 TC-207 TN 78 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 TC-307 TN 45 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 0930 Sáng 8,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 8,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 8,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 8,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 8,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 8,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 8,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 8,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 8,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 8,11,14 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 9,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 9,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 9,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 5 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 9,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 8 18 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 9,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 3 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 9,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 9,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 9,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 12 18 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 9,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 1 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 9,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 10,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 10,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 10,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL 14 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 10,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL 15 18 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 10,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 10,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL 2 18 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 10,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 10,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL 11 18 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 10,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL 13 18 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 10,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL 14 18 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1530 Chiều 11,13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 11 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 11,13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 9 18 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1530 Chiều 11,13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 10 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 11,13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 1 18 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1530 Chiều 11,13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D6-403 TN 23 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D8-502 TN 85 85 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-205 TN 74 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-205 TN 59 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1300 1530 Chiều 12,13,14 T-202 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 12,13,14 T-202 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1530 Chiều 12,13,14 T-202 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 12,13,14 T-202 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1530 Chiều 12,13,14 T-202 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 12,13,14 T-202 NULL 17 18 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1530 Chiều 12,13,14 T-202 NULL 13 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 12,13,14 T-202 NULL 16 18 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1530 Chiều 12,13,14 T-202 NULL 9 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 12,13,14 T-202 NULL 13 18 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1530 Chiều 15,16,17 T-202 NULL 15 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 15,16,17 T-202 NULL 15 18 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1530 Chiều 15,16,17 T-202 NULL 4 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 15,16,17 T-202 NULL 13 18 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1530 Chiều 15,16,17 T-202 NULL 3 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 15,16,17 T-202 NULL 0 18 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1530 Chiều 15,16,17 T-202 NULL 15 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 15,16,17 T-202 NULL 11 18 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1530 Chiều 15,16,17 T-202 NULL 2 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 15,16,17 T-202 NULL 4 18 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-206 TN 18 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1330 1500 Chiều 8,12,15 C1-310 NULL 9 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 8,12,15 C1-310 NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 8,12,15 C1-310 NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 8,12,15 C1-310 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 8,12,15 C1-310 NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 8,12,15 C1-310 NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-208 TN 70 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-302 TN 4 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1330 1500 Chiều 8,12,15 C1-310 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 8,12,15 C1-310 NULL 9 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 8,12,15 C1-310 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 8,12,15 C1-310 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 10,13,16 C1-310 NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 10,13,16 C1-310 NULL 5 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 10,13,16 C1-310 NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 10,13,16 C1-310 NULL 9 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 10,13,16 C1-310 NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 10,13,16 C1-310 NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-405 TN 57 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-405 TN 44 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1330 1500 Chiều 10,13,16 C1-310 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 10,13,16 C1-310 NULL 18 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 10,13,16 C1-310 NULL 12 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 10,13,16 C1-310 NULL 7 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 11,14,17 C1-310 NULL 13 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 11,14,17 C1-310 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 11,14,17 C1-310 NULL 5 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 11,14,17 C1-310 NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 11,14,17 C1-310 NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 11,14,17 C1-310 NULL 10 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 11,14,17 C1-310 NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 11,14,17 C1-310 NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-408 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-104 TN 44 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-406 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-106 TN 64 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-406 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-104 TN 43 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1330 1500 Chiều 8,12,15 C1-310 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 8,12,15 C1-310 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 8,12,15 C1-310 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 8,12,15 C1-310 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 8,12,15 C1-310 NULL 10 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 10,13,16 C1-310 NULL 15 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 10,13,16 C1-310 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 10,13,16 C1-310 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 10,13,16 C1-310 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 10,13,16 C1-310 NULL 16 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 10,13,16 C1-310 NULL 18 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 10,13,16 C1-310 NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 10,13,16 C1-310 NULL 15 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 10,13,16 C1-310 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 10,13,16 C1-310 NULL 17 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 10,13,16 C1-310 NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 10,13,16 C1-310 NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 10,13,16 C1-310 NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 11,14,17 C1-310 NULL 16 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 11,14,17 C1-310 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 11,14,17 C1-310 NULL 5 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 11,14,17 C1-310 NULL 8 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 11,14,17 C1-310 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 11,14,17 C1-310 NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 11,14,17 C1-310 NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 11,14,17 C1-310 NULL 9 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 11,14,17 C1-310 NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 11,14,17 C1-310 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 11,14,17 C1-310 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 11,14,17 C1-310 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-208 TN 57 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1330 1500 Chiều 8,12,15 C1-310 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 8,12,15 C1-310 NULL 12 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 8,12,15 C1-310 NULL 18 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 8,12,15 C1-310 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 8,12,15 C1-310 NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 8,12,15 C1-310 NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Sáng 1-8,10-17 D9-508 NULL 12 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-208 TN 81 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1400 1530 Chiều 8,12,16 Nha A Nguyen Hien NULL 12 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 8,12,16 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1530 Chiều 8,12,16 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1700 Chiều 8,12,16 Nha A Nguyen Hien NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1530 Chiều 8,12,16 Nha A Nguyen Hien NULL 14 18 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 TC-213 TN 45 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1100 Sáng 10,12 C1-107 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 10,12 C1-107 NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 10,12 C1-107 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 11,13 C1-107 NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 11,13 C1-107 NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 11,13 C1-107 NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D7-201 NULL 102 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D7-201 NULL 46 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-101 TN 28 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-405 TN 75 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-406 TN 42 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-101 TN 72 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-106 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-502 TN 76 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1330 1500 Chiều 12,14,16 C2-PTNDL NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 12,14,16 C2-PTNDL NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 12,14,16 C2-PTNDL NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 12,14,16 C2-PTNDL NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 12,14,16 C2-PTNDL NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 12,14,16 C2-PTNDL NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 12,14,16 C2-PTNDL NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 12,14,16 C2-PTNDL NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 12,14,16 C2-PTNDL NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 12,14,16 C2-PTNDL NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 13,15,17 C2-PTNDL NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 13,15,17 C2-PTNDL NULL 18 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 13,15,17 C2-PTNDL NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 13,15,17 C2-PTNDL NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 13,15,17 C2-PTNDL NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 13,15,17 C2-PTNDL NULL 9 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 13,15,17 C2-PTNDL NULL 15 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 13,15,17 C2-PTNDL NULL 17 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 13,15,17 C2-PTNDL NULL 15 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 13,15,17 C2-PTNDL NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 13,14,15 C2-PTNDL NULL 10 20 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 13,14,15 C2-PTNDL NULL 10 20 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-101 TN 28 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-302 TN 48 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-302 TN 12 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1100 Sáng 10,13 C1-106 NULL 10 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 10,13 C1-106 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 10,13 C1-106 NULL 6 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 10,13 C1-106 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 10,13 C1-106 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 11,14 C1-106 NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 11,14 C1-106 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 11,14 C1-106 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 11,14 C1-106 NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 11,14 C1-106 NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 12,15 C1-106 NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 12,15 C1-106 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 12,15 C1-106 NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 12,15 C1-106 NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 12,15 C1-106 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-208 TN 39 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1330 1630 Chiều 11,13 C1-106 NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1630 Chiều 11,13 C1-106 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1630 Chiều 11,13 C1-106 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1630 Chiều 14,15 C1-106 NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1630 Chiều 14,15 C1-106 NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1630 Chiều 14,15 C1-106 NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1630 Chiều 14,15 C1-106 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-508 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1330 1630 Chiều 11,13 C1-106 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1630 Chiều 11,13 C1-106 NULL 9 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Sáng 1-8,10-17 TC-208 TN 12 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1400 1700 Chiều 13,15 T-204 NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 13,14 T-204 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 13,14 T-204 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 13,15 T-204 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 14,15 T-204 NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 14,16 T-204 NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-408 TN 47 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-406 TN 67 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-405 TN 33 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1400 1700 Chiều 7,10 T-204 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 7,10 T-204 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 7,10 T-204 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 7,10 T-204 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 7,10 T-204 NULL 12 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 8,11 T-204 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 8,11 T-204 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 8,11 T-204 NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 8,11 T-204 NULL 8 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 8,11 T-204 NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 9,12 T-204 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 9,12 T-204 NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 9,12 T-204 NULL 9 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 9,12 T-204 NULL 11 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 9,12 T-204 NULL 10 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 9,11 T-204 NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 10,12 T-204 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-302 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D8-403 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-403 NULL 56 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-403 NULL 56 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D8-403 NULL 52 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-208 NULL 64 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1-8,10-17 D8-208 NULL 64 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D7-201 TN 100 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D7-201 TN 35 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1330 1530 Chiều 8,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 9 16 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 8,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 14 16 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 8,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 8,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 15 16 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 8,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 14 16 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 8,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 12 16 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 8,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 15 16 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 8,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 6 16 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 8,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 8,12,15 Nha A Nguyen Hien NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
3 6 Chiều 1-8,10-17 D6-403 NULL 25 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D5-501 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D5-501 NULL 55 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D5-501 NULL 55 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D5-502 NULL 53 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D9-104 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-101 TN 27 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-403 TN 59 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-405 TN 70 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-406 TN 15 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-101 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-102 TN 71 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-101 TN 54 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-102 TN 76 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-106 TN 48 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-502 TN 84 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1000 Sáng 8,13 Nha A Nguyen Hien NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK TN
1000 1200 Sáng 8,13 Nha A Nguyen Hien NULL 11 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 8,13 Nha A Nguyen Hien NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 8,13 Nha A Nguyen Hien NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 8,13 Nha A Nguyen Hien NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 8,13 Nha A Nguyen Hien NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 8,13 Nha A Nguyen Hien NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 8,13 Nha A Nguyen Hien NULL 12 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 8,13 Nha A Nguyen Hien NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 8,13 Nha A Nguyen Hien NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 8,13 Nha A Nguyen Hien NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 8,13 Nha A Nguyen Hien NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,14 Nha A Nguyen Hien NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 9,14 Nha A Nguyen Hien NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,14 Nha A Nguyen Hien NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 9,14 Nha A Nguyen Hien NULL 12 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,14 Nha A Nguyen Hien NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 9,14 Nha A Nguyen Hien NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,14 Nha A Nguyen Hien NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 9,14 Nha A Nguyen Hien NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,14 Nha A Nguyen Hien NULL 13 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 9,14 Nha A Nguyen Hien NULL 11 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,15 Nha A Nguyen Hien NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 10,15 Nha A Nguyen Hien NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,15 Nha A Nguyen Hien NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 10,15 Nha A Nguyen Hien NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,15 Nha A Nguyen Hien NULL 11 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 10,15 Nha A Nguyen Hien NULL 13 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,15 Nha A Nguyen Hien NULL 12 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 10,15 Nha A Nguyen Hien NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,15 Nha A Nguyen Hien NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 10,15 Nha A Nguyen Hien NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 11,16 Nha A Nguyen Hien NULL 9 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 11,16 Nha A Nguyen Hien NULL 8 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 11,16 Nha A Nguyen Hien NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 11,16 Nha A Nguyen Hien NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 11,16 Nha A Nguyen Hien NULL 11 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 11,16 Nha A Nguyen Hien NULL 10 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 11,16 Nha A Nguyen Hien NULL 13 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 11,16 Nha A Nguyen Hien NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 11,16 Nha A Nguyen Hien NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 11,16 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 12,17 Nha A Nguyen Hien NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 12,17 Nha A Nguyen Hien NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 12,17 Nha A Nguyen Hien NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 12,17 Nha A Nguyen Hien NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 12,17 Nha A Nguyen Hien NULL 7 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 12,17 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 12,17 Nha A Nguyen Hien NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 12,17 Nha A Nguyen Hien NULL 11 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1000 Sáng 8,13 Nha A Nguyen Hien NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK TN
1000 1200 Sáng 8,13 Nha A Nguyen Hien NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 8,13 Nha A Nguyen Hien NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 8,13 Nha A Nguyen Hien NULL 6 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 8,13 Nha A Nguyen Hien NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 8,13 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 8,13 Nha A Nguyen Hien NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 8,13 Nha A Nguyen Hien NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 8,13 Nha A Nguyen Hien NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 8,13 Nha A Nguyen Hien NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 8,13 Nha A Nguyen Hien NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 8,13 Nha A Nguyen Hien NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,14 Nha A Nguyen Hien NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 9,14 Nha A Nguyen Hien NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,14 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 9,14 Nha A Nguyen Hien NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,14 Nha A Nguyen Hien NULL 11 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 9,14 Nha A Nguyen Hien NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,14 Nha A Nguyen Hien NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 9,14 Nha A Nguyen Hien NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,14 Nha A Nguyen Hien NULL 6 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 9,14 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,15 Nha A Nguyen Hien NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 10,15 Nha A Nguyen Hien NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,15 Nha A Nguyen Hien NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 10,15 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,15 Nha A Nguyen Hien NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 10,15 Nha A Nguyen Hien NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,15 Nha A Nguyen Hien NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 10,15 Nha A Nguyen Hien NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,15 Nha A Nguyen Hien NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 10,15 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 11,16 Nha A Nguyen Hien NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 11,16 Nha A Nguyen Hien NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 11,16 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 11,16 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 11,16 Nha A Nguyen Hien NULL 9 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 11,16 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 11,16 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 11,16 Nha A Nguyen Hien NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 11,16 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 11,16 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 12,17 Nha A Nguyen Hien NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 12,17 Nha A Nguyen Hien NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 12,17 Nha A Nguyen Hien NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 12,17 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 12,17 Nha A Nguyen Hien NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 12,17 Nha A Nguyen Hien NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 12,17 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 12,17 Nha A Nguyen Hien NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
3 6 Chiều 1-8,10-17 D8-206 NULL 33 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-403 TN 28 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-405 TN 70 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1400 1700 Chiều 17 C1-119 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 15 T-204 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 17 C1-119 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 15 T-204 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 17 C1-119 NULL 11 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 16 T-204 NULL 11 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 17 C1-119 NULL 8 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 16 T-204 NULL 8 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 17 C1-119 NULL 10 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 16 T-204 NULL 10 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 18 C1-119 NULL 5 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 16 T-204 NULL 5 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 18 C1-119 NULL 14 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 17 T-204 NULL 14 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 18 C1-119 NULL 9 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 17 T-204 NULL 9 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 18 C1-119 NULL 9 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 17 T-204 NULL 9 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 18 C1-119 NULL 0 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 17 T-204 NULL 0 16 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Sáng 1-8,10-17 D6-403 NULL 32 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-406 NULL 79 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-406 NULL 82 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-405 NULL 63 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-406 NULL 14 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-206 NULL 45 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D7-201 NULL 45 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 TC-213 NULL 51 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 2 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-101 TN 27 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-408 TN 10 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-406 TN 32 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 0930 Sáng 12,14,16 C1-328 NULL 18 20 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 12,14,16 C1-328 NULL 6 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 12,14,16 C1-328 NULL 8 20 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 12,14,16 C1-328 NULL 15 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 12,14,16 C1-328 NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 12,14,16 C1-328 NULL 6 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 12,14,16 C1-328 NULL 6 20 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 12,14,16 C1-328 NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 12,14,16 C1-328 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 12,14,16 C1-328 NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-408 TN 28 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-406 TN 70 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1400 1700 Chiều 11 C1-119 NULL 13 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 11 C1-119 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 11 C1-119 NULL 11 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 11 C1-119 NULL 8 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 11 C1-119 NULL 13 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 12 C1-119 NULL 7 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 12 C1-119 NULL 8 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 12 C1-119 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 12 C1-119 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 12 C1-119 NULL 7 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 13 C1-119 NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 13 C1-119 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 13 C1-119 NULL 7 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 13 C1-119 NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 13 C1-119 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 14 C1-119 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 14 C1-119 NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 14 C1-119 NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-208 NULL 71 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-101 NULL 28 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-101 NULL 36 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-102 NULL 39 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-102 TN 14 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-405 TN 22 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1300 1500 Chiều 13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 8 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1000 Sáng 13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1000 1200 Sáng 13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1000 Sáng 13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1000 1200 Sáng 13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1000 Sáng 13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1000 1200 Sáng 13,15 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1000 Sáng 13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-208 TN 62 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1000 1200 Sáng 13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 10 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1000 Sáng 13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1000 1200 Sáng 13,15 Nha A Nguyen Hien NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1000 Sáng 14,16 Nha A Nguyen Hien NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1000 1200 Sáng 14,16 Nha A Nguyen Hien NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1000 Sáng 14,16 Nha A Nguyen Hien NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-408 TN 8 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-406 TN 6 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0930 1130 Sáng 9,16 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 16 Kết thúc ĐK TN
0800 0930 Sáng 10,17 C2-103 NULL 1 16 Kết thúc ĐK TN
0930 1130 Sáng 9,16 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 16 Kết thúc ĐK TN
0930 1100 Sáng 10,17 C2-103 NULL NULL 16 Kết thúc ĐK TN
0730 0930 Sáng 9,16 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 16 Kết thúc ĐK TN
0800 0930 Sáng 10,17 C2-103 NULL NULL 16 Kết thúc ĐK TN
0730 0930 Sáng 9,16 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 16 Kết thúc ĐK TN
0930 1100 Sáng 10,17 C2-103 NULL 1 16 Kết thúc ĐK TN
0930 1130 Sáng 9,16 Nha A Nguyen Hien NULL 1 16 Kết thúc ĐK TN
0800 0930 Sáng 10,17 C2-103 NULL NULL 16 Kết thúc ĐK TN
0930 1130 Sáng 9,16 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 16 Kết thúc ĐK TN
0930 1100 Sáng 10,17 C2-103 NULL NULL 16 Kết thúc ĐK TN
0930 1130 Sáng 9,16 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 10,17 C2-103 NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 9,16 Nha A Nguyen Hien NULL 3 16 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 10,17 C2-103 NULL 3 16 Điều chỉnh ĐK TN
0730 0930 Sáng 9,16 Nha A Nguyen Hien NULL 2 16 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 10,17 C2-103 NULL 2 16 Điều chỉnh ĐK TN
0730 0930 Sáng 9,16 Nha A Nguyen Hien NULL 0 16 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 10,17 C2-103 NULL 0 16 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 9,16 Nha A Nguyen Hien NULL 5 16 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 10,17 C2-103 NULL 5 16 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 9,16 Nha A Nguyen Hien NULL 1 16 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 10,17 C2-103 NULL 1 16 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Chiều 1-8,10-17 D8-206 NULL 65 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-202 TN 42 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 0930 Sáng 12,13,14 C1-310 NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 12,13,14 C1-310 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 0930 Sáng 12,13,14 C1-310 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1100 Sáng 12,13,14 C1-310 NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-408 TN 58 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-104 TN 69 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-408 TN 88 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-106 TN 85 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-104 TN 42 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1330 1500 Chiều 13,15,17 C2-PTNDL NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 13,15,17 C2-PTNDL NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 13,15,17 C2-PTNDL NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 13,15,17 C2-PTNDL NULL 18 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 13,15,17 C2-PTNDL NULL 17 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 13,15,17 C2-PTNDL NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 13,15,17 C2-PTNDL NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 13,15,17 C2-PTNDL NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 13,15,17 C2-PTNDL NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 13,15,17 C2-PTNDL NULL 15 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 12,14,16 C2-PTNDL NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 12,14,16 C2-PTNDL NULL 5 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 12,14,16 C2-PTNDL NULL 13 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 12,14,16 C2-PTNDL NULL 13 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 12,14,16 C2-PTNDL NULL 18 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 12,14,16 C2-PTNDL NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 12,14,16 C2-PTNDL NULL 17 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 12,14,16 C2-PTNDL NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 12,14,16 C2-PTNDL NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 12,14,16 C2-PTNDL NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 9,10,11 C2-PTNDL NULL 17 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 9,10,11 C2-PTNDL NULL 12 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 9,10,11 C2-PTNDL NULL 6 20 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 9,10,11 C2-PTNDL NULL 8 20 Điều chỉnh ĐK TN
4 5 Chiều 1-8,10-17 D8-202 NULL 44 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-202 NULL 44 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-105 TN 1 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1530 1700 Chiều 8,12,16 Nha A Nguyen Hien NULL 1 30 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-106 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1300 1500 Chiều 12,17 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 12,17 Nha A Nguyen Hien NULL 9 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 12,17 Nha A Nguyen Hien NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 12,17 Nha A Nguyen Hien NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK TN
3 6 Sáng 1-8,10-17 D6-106 NULL 10 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D6-107 NULL 49 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-107 NULL 65 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Chiều 1-8,10-17 D6-107 NULL 65 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-202 NULL 48 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-202 NULL 48 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 47 200 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 3 30 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 506 600 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 1 40 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 44 300 Điều chỉnh ĐK TTKT
NULL NULL NULL NULL NULL 9 300 Điều chỉnh ĐK TTKT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-407 NULL 4 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D8-501 NULL 12 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D7-201 NULL 75 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0830 1130 Sáng 15 C1-116 NULL 11 16 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 15 C1-116 NULL 11 16 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 16 C1-115 NULL 11 16 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 15 C1-116 NULL 8 16 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 16 C1-116 NULL 8 16 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 16 C1-115 NULL 8 16 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 15 C1-116 NULL 9 16 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 16 C1-116 NULL 9 16 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 17 C1-115 NULL 9 16 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 15 C1-116 NULL 3 16 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 16 C1-116 NULL 3 16 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 17 C1-115 NULL 3 16 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1000 Sáng 15 C1-116 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN
1400 1700 Chiều 16 C1-116 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN
1400 1700 Chiều 17 C1-115 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN
0800 1000 Sáng 16 C1-116 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN
1400 1700 Chiều 17 C1-116 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN
1400 1700 Chiều 18 C1-115 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN
0800 1000 Sáng 12 C1-116 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN
1400 1700 Chiều 13 C1-116 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN
1400 1700 Chiều 14 C1-115 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN
0800 1000 Sáng 14 C1-116 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN
1400 1700 Chiều 15 C1-116 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN
1400 1700 Chiều 16 C1-115 NULL NULL 16 Đang xếp TKB TN
0830 1130 Sáng 10 C1-116 NULL 9 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 11 C1-116 NULL 9 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 13 C1-115 NULL 9 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 10 C1-116 NULL 8 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 11 C1-116 NULL 8 16 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 13 C1-115 NULL 8 16 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 10 C1-116 NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 12 C1-116 NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 13 C1-115 NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 10 C1-116 NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 12 C1-116 NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 13 C1-115 NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 10 C1-116 NULL 2 16 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 12 C1-116 NULL 2 16 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 14 C1-115 NULL 2 16 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 11 C1-116 NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 12 C1-116 NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 14 C1-115 NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Chiều 1-8,10-17 D7-201 NULL 68 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D7-202 NULL 68 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1400 1700 Chiều 16,17,18 C1-115 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 6 Chiều 1-8,10-17 D7-202 NULL 68 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 65 200 Điều chỉnh ĐK ĐA
3 6 Chiều 1-8,10-17 D7-201 NULL 69 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D4-305 NULL 7 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-305 NULL 9 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-305 NULL 23 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 TC-212 NULL 19 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-502 NULL 17 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-406 NULL 35 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-408 TN 60 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-104 TN 71 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-408 TN 51 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-106 TN 73 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-104 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1330 1500 Chiều 8,11 C9-111 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 8,11 C9-111 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 9,12 C9-111 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 9,12 C9-111 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 9,12 C9-111 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 9,12 C9-111 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 9,12 C9-111 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 9,12 C9-111 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 9,12 C9-111 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 9,12 C9-111 NULL 15 16 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 13,14 C9-111 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 13,14 C9-111 NULL 15 16 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 13,14 C9-111 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 13,14 C9-111 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 13,14 C9-111 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 13,14 C9-111 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 13,14 C9-111 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 13,14 C9-111 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1430 Chiều 8,11 C9-111 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1430 Chiều 13,14 C9-111 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1430 Chiều 9,12 C9-111 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-208 TN 61 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1500 1630 Chiều 8,11 C9-111 NULL 4 16 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 8,11 C9-111 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 8,11 C9-111 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 8,11 C9-111 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 8,11 C9-111 NULL 6 16 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D7-201 NULL 61 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D6-106 NULL 10 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D6-105 NULL 10 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1330 1500 Chiều 8,11 C9-111 NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-204 NULL 27 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-505 NULL 22 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-503 NULL 32 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-102 NULL 18 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-502 NULL 18 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D8-503 NULL 70 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D8-104 NULL 67 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D7-201 NULL 51 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-103 NULL 13 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-204 NULL 18 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-204 NULL 25 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-505 NULL 20 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-503 NULL 56 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D7-202 NULL 60 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-204 NULL 35 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-408 NULL 19 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-502 NULL NULL 70 Huỷ lớp LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-502 NULL 83 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-304 NULL 47 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D7-201 NULL 13 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D7-202 NULL 51 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D7-201 NULL 44 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D7-202 NULL 9 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D8-505 NULL 12 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D8-502 NULL 52 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D8-502 NULL 31 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D8-503 NULL 70 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-505 NULL 31 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D8-503 NULL 29 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D8-505 NULL 18 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D8-502 NULL 9 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-503 NULL 33 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-502 NULL 36 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-502 NULL 27 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 TC-212 NULL 29 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D8-405 NULL 57 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-406 NULL 77 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-406 NULL 77 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D8-408 NULL 52 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-405 NULL 29 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-408 NULL 29 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D8-406 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D8-406 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-408 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D8-408 NULL 59 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-408 NULL 42 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 1 30 Điều chỉnh ĐK ĐA
3 6 Sáng 1-8,10-17 D6-403 NULL 31 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D6-403 NULL 32 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D7-201 NULL 30 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D7-201 NULL 71 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-403 NULL 31 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D6-403 NULL 31 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D6-403 NULL 31 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-204 NULL 34 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-204 NULL 32 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-204 NULL 58 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-408 NULL 51 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D8-304 NULL 40 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-206 NULL 66 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-206 NULL 66 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-408 NULL 26 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-502 NULL 60 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-408 TN 31 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-502 TN 49 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1330 1500 Chiều 11,14 C1-329 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 11,14 C1-329 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 11,14 C1-329 NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 11,14 C1-329 NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 11,14 C1-329 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 11,14 C1-329 NULL 9 15 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 11,14 C1-329 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 11,14 C1-329 NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 11,14 C1-329 NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1630 Chiều 11,14 C1-329 NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1500 Chiều 11,14 C1-329 NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-408 NULL 36 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-408 TN 37 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0730 0930 Sáng 9,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 0930 Sáng 9,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 9,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL 7 15 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 9,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 0930 Sáng 9,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL 10 15 Điều chỉnh ĐK TN
0730 0930 Sáng 9,13,16 Nha A Nguyen Hien NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Chiều 1-8,10-17 D8-206 NULL 66 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-204 NULL 17 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 TC-213 NULL 33 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 TC-213 NULL 1 70 Huỷ lớp LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-309 NULL 18 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-305 NULL NULL 40 Huỷ lớp LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-305 NULL 20 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D8-102 NULL 70 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-104 NULL 6 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-503 NULL 6 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D8-502 NULL 63 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Chiều 1-8,10-17 D9-204 NULL 14 80 Huỷ lớp LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-406 NULL 32 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-502 NULL 67 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-502 NULL 50 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-204 NULL 37 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-204 NULL 27 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-204 NULL 29 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-204 NULL 29 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-204 NULL 31 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-204 NULL 32 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-104 NULL 29 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-104 NULL 50 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-306 NULL 51 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-204 NULL 41 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-204 NULL 20 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-306 NULL 36 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-107 NULL 8 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-107 NULL 9 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-107 NULL 9 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-305 TN 8 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0830 1130 Sáng 14,15 C2-PTNDL NULL 8 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-107 NULL 9 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D9-107 NULL 8 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-204 NULL 27 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-101 NULL 27 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-204 NULL 18 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-504 NULL 57 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 0 40 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 12 40 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 12 150 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL 8 100 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 11 80 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 7 150 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 53 200 Điều chỉnh ĐK TTTN
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-305 NULL 16 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK TTTN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-305 NULL 20 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 2 40 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL 64 100 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 5 30 Điều chỉnh ĐK ĐATN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-208 NULL 104 180 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-301 NULL 80 180 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D3-5-401 NULL 75 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D3-5-401 NULL 143 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-206 NULL 68 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D6-208 NULL 79 180 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D6-208 NULL 177 180 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D6-208 NULL 117 180 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-306 NULL 89 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-306 NULL 150 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-306 NULL 89 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-306 NULL 147 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-306 NULL 68 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-306 NULL 149 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-201 NULL 150 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D3-401 NULL 150 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D7-307 NULL 1 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 3 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 1 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-107 NULL 62 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D3-5-401 NULL 138 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Sáng 1-8,10-17 D8-302 NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-301 NULL 1 50 Huỷ lớp LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D6-303 NULL 37 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-301 NULL 37 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 10-17 D9-206 TN 58 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8 D9-106 TN 48 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1645 Chiều 3,4,5,6,7,8 NULL NULL 26 40 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1645 Chiều 3,4,5,6,7,8 NULL NULL 26 40 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1645 Chiều 10,11,12,13,14,15 NULL NULL 19 40 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1645 Chiều 10,11,12,13,14,15 NULL NULL 35 40 Điều chỉnh ĐK TN
4 5 Sáng 1-8,10-17 D8-302 TN NULL 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-305 NULL 31 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D9-105 NULL 31 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D9-105 NULL 7 120 Huỷ lớp LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-102 NULL 32 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-208 NULL 48 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D9-106 NULL 97 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 19 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-106 NULL 90 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-106 NULL 61 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D7-106 NULL 11 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 4 Sáng 1-8,10-17 D3-406 NULL 57 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D9-105 NULL 97 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-306 NULL 53 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-106 NULL 68 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D5-101 NULL 8 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D9-106 NULL 3 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-106 NULL 36 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 10-17 D6-303 NULL 16 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 10-17 D6-303 NULL 16 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-306 NULL 38 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-107 NULL 43 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-107 NULL 40 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-204 NULL 27 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D3-406 NULL 45 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D3-406 NULL 45 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D9-106 NULL 88 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-105 NULL 90 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D9-106 NULL 90 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-105 NULL 99 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D6-107 NULL 69 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D9-306 NULL 80 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D9-105 NULL 74 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 62 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-304 NULL 41 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-105 NULL 70 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D7-502 NULL 42 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D9-103 NULL 47 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-304 NULL 59 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-205 NULL 59 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D7-507 NULL 36 55 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D7-401 NULL 25 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-102 NULL 24 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-405 NULL 40 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D7-502 NULL 27 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D7-106 NULL 12 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D7-106 NULL 11 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D3-406 NULL 65 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D9-206 NULL 30 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D9-306 NULL 62 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 51 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 24 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-306 NULL 78 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D9-306 NULL 78 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 26 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D7-502 NULL 23 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D7-502 NULL 36 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 21 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 26 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 26 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D3-404 NULL 43 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-307 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-207 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 2 100 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100 Điều chỉnh ĐK KLTN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D7-502 NULL 24 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D7-502 NULL 28 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-106 NULL 55 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D9-304 NULL 67 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D9-103 NULL 30 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-304 NULL 30 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D8-301 NULL 38 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-306 NULL 77 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 29 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-205 NULL 53 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 29 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-506 NULL 29 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-303 NULL 33 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-106 NULL 75 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Sáng 1-8,10-17 D8-304 NULL 58 93 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-306 NULL 58 93 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 35 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-206 NULL 35 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D7-106 NULL 12 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D9-106 NULL 3 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D7-405 NULL 3 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D9-305 NULL 60 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-303 NULL 63 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-305 NULL 90 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D9-305 NULL 90 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 32 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 4 100 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL 6 100 Điều chỉnh ĐK KLTN
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-305 NULL 34 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-106 NULL 10 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D7-106 NULL 3 30 Huỷ lớp LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 21 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D7-500 NULL 9 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-102 NULL 18 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-106 NULL 35 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-106 NULL 20 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D7-500 NULL 9 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-205 NULL 76 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 1 100 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL 4 100 Điều chỉnh ĐK KLTN
5 6 Chiều 1-8,10-17 D7-502 NULL 26 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D7-502 NULL 26 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D7-307 NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-103 NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D7-106 NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D7-106 NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D7-106 NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D7-502 NULL 16 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D6-302 NULL 16 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-103 NULL 15 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D8-309 NULL 15 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D7-500 NULL 15 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 1 100 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL 6 100 Điều chỉnh ĐK KLTN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-406 NULL 30 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-103 NULL 3 40 Huỷ lớp LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-105 NULL 10 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D9-306 NULL 61 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-103 NULL 31 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 56 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D7-500 NULL 22 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D7-500 NULL 21 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D7-500 NULL 22 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D7-500 NULL 22 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 37 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D7-508 NULL 31 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D5-503 NULL 31 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-306 NULL 6 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-306 NULL 6 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100 Điều chỉnh ĐK KLTN
4 5 Chiều 1-8,10-17 D8-202 NULL 40 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D8-304 NULL 40 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D6-303 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 TC-211 TN 10 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0920 1145 Sáng 6 Online NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 12,16 C9-306 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 6 Online NULL 10 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 12,16 C9-306 NULL 10 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 6 Online NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 12,16 T-307 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 6 Online NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 12,16 T-307 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Chiều 1-8,10-17 D6-403 TN 25 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D5-503 TN 27 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D5-504 TN 72 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D5-504 TN 24 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D5-504 TN 29 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D5-405 TN 21 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D5-405 TN 27 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D5-405 TN 20 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0920 1145 Sáng 4 Online NULL 18 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 10,14 C9-306 NULL 18 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4 Online NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 10,14 T-307 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 4 Online NULL 15 28 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 10,14 C9-306 NULL 15 28 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 4 Online NULL 16 28 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 10,14 C9-306 NULL 16 28 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 4 Online NULL 10 28 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 10,14 C9-306 NULL 10 28 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 4 Online NULL 27 28 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 10,14 C9-306 NULL 27 28 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 4 Online NULL 5 28 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 10,14 C9-306 NULL 5 28 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4 Online NULL 19 28 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 10,14 C9-306 NULL 19 28 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4 Online NULL 25 28 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 10,14 C9-306 NULL 25 28 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4 Online NULL 16 28 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 10,14 C9-306 NULL 16 28 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4 Online NULL 28 28 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 10,14 C9-306 NULL 28 28 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4 Online NULL 4 28 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 10,14 C9-306 NULL 4 28 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 4 Online NULL 6 28 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 10,14 T-307 NULL 6 28 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 4 Online NULL 2 28 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 10,14 T-307 NULL 2 28 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 4 Online NULL 5 28 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 10,14 T-307 NULL 5 28 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 4 Online NULL 7 28 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 10,14 T-307 NULL 7 28 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 4 Online NULL 3 28 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 10,14 T-307 NULL 3 28 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4 Online NULL 3 28 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 10,14 T-307 NULL 3 28 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4 Online NULL 6 28 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 10,14 T-307 NULL 6 28 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4 Online NULL 5 28 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 10,14 T-307 NULL 5 28 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4 Online NULL 17 28 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 10,14 T-307 NULL 17 28 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4 Online NULL 7 28 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 10,14 T-307 NULL 7 28 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 1,2,3,4,5,6 Online NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK TT
0920 1145 Sáng 1,2,3,4,5,6 Online NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK TT
0920 1145 Sáng 10,11 T-312 NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK TT
0920 1145 Sáng 10,11 T-312 NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK TT
0920 1145 Sáng 12,13 T-311 NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK TT
0920 1145 Sáng 12,13 T-311 NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK TT
0645 0910 Sáng 1,2,3,4,5,6 Online NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK TT
0645 0910 Sáng 1,2,3,4,5,6 Online NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK TT
0645 0910 Sáng 10,11 T-308 NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK TT
0645 0910 Sáng 10,11 T-308 NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK TT
0645 0910 Sáng 12,13 T-310 NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK TT
0645 0910 Sáng 12,13 T-310 NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK TT
1505 1730 Chiều 7,8,10,11,12,13 Online NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK TT
1505 1730 Chiều 7,8,10,11,12,13 Online NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK TT
1505 1730 Chiều 14,15 T-308 NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK TT
1505 1730 Chiều 14,15 T-308 NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK TT
1505 1730 Chiều 16,17 T-310 NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK TT
1505 1730 Chiều 16,17 T-310 NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK TT
1230 1455 Chiều 1,2,3,4,5,6 Online NULL 1 30 Điều chỉnh ĐK TT
1230 1455 Chiều 1,2,3,4,5,6 Online NULL 1 30 Điều chỉnh ĐK TT
1230 1455 Chiều 10,11 T-308 NULL 1 30 Điều chỉnh ĐK TT
1230 1455 Chiều 10,11 T-308 NULL 1 30 Điều chỉnh ĐK TT
1230 1230 Chiều 12,13 T-310 NULL 1 30 Điều chỉnh ĐK TT
1230 1455 Chiều 12,13 T-311 NULL 1 30 Điều chỉnh ĐK TT
0645 0910 Sáng 1,2,3,4,5,6 Online NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0645 0910 Sáng 1,2,3,4,5,6 Online NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0645 0910 Sáng 10,11 T-312 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0645 0910 Sáng 10,11 T-312 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0645 0910 Sáng 12,13 T-311 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0645 0910 Sáng 12,13 T-311 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0920 1145 Sáng 1,2,3,4,5,6 Online NULL 32 30 Điều chỉnh ĐK TT
0920 1145 Sáng 1,2,3,4,5,6 Online NULL 32 30 Điều chỉnh ĐK TT
0920 1145 Sáng 10,11 T-308 NULL 32 30 Điều chỉnh ĐK TT
0920 1145 Sáng 10,11 T-308 NULL 32 30 Điều chỉnh ĐK TT
0920 1145 Sáng 12,13 T-310 NULL 32 30 Điều chỉnh ĐK TT
0920 1145 Sáng 12,13 T-310 NULL 32 30 Điều chỉnh ĐK TT
0645 0910 Sáng 7,8,10,11,12,13 Online NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0645 0910 Sáng 7,8,10,11,12,13 Online NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0645 0910 Sáng 14,15 T-312 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0645 0910 Sáng 14,15 T-312 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0645 0910 Sáng 16,17 T-311 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0645 0910 Sáng 16,17 T-311 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0920 1145 Sáng 7,8,10,11,12,13 Online NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0920 1145 Sáng 7,8,10,11,12,13 Online NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0920 1145 Sáng 14,15 T-308 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0920 1145 Sáng 14,15 T-308 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0920 1145 Sáng 16,17 T-310 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0920 1145 Sáng 16,17 T-310 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0645 0910 Sáng 7,8,10,11,12,13 Online NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0645 0910 Sáng 7,8,10,11,12,13 Online NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0645 0910 Sáng 14,15 T-312 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0645 0910 Sáng 14,15 T-312 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0645 0910 Sáng 16,17 T-311 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0645 0910 Sáng 16,17 T-311 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0920 1145 Sáng 7,8,10,11,12,13 Online NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0920 1145 Sáng 7,8,10,11,12,13 Online NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0920 1145 Sáng 14,15 T-308 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0920 1145 Sáng 14,15 T-308 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0920 1145 Sáng 16,17 T-310 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
0920 1145 Sáng 16,17 T-310 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TT
1230 1455 Chiều 1,2,3,4,5,6 Online NULL 13 30 Điều chỉnh ĐK TT
1230 1455 Chiều 1,2,3,4,5,6 Online NULL 13 30 Điều chỉnh ĐK TT
1230 1455 Chiều 10,11 T-312 NULL 13 30 Điều chỉnh ĐK TT
1230 1455 Chiều 10,11 T-312 NULL 13 30 Điều chỉnh ĐK TT
1230 1455 Chiều 12,13 T-311 NULL 13 30 Điều chỉnh ĐK TT
1230 1455 Chiều 12,13 T-311 NULL 13 30 Điều chỉnh ĐK TT
1505 1730 Chiều 7,8,10,11,12,13 Online NULL 23 30 Điều chỉnh ĐK TT
1505 1730 Chiều 7,8,10,11,12,13 Online NULL 23 30 Điều chỉnh ĐK TT
1505 1730 Chiều 14,15 T-308 NULL 23 30 Điều chỉnh ĐK TT
1505 1730 Chiều 14,15 T-308 NULL 23 30 Điều chỉnh ĐK TT
1505 1730 Chiều 16,17 T-310 NULL 23 30 Điều chỉnh ĐK TT
1505 1730 Chiều 16,17 T-310 NULL 23 30 Điều chỉnh ĐK TT
1230 1455 Chiều 1,2,3,4,5,6 Online NULL 0 30 Điều chỉnh ĐK TT
1230 1455 Chiều 1,2,3,4,5,6 Online NULL 0 30 Điều chỉnh ĐK TT
1230 1455 Chiều 10,11 T-312 NULL 0 30 Điều chỉnh ĐK TT
1230 1455 Chiều 10,11 T-312 NULL 0 30 Điều chỉnh ĐK TT
1230 1455 Chiều 12,13 T-311 NULL 0 30 Điều chỉnh ĐK TT
1230 1455 Chiều 12,13 T-311 NULL 0 30 Điều chỉnh ĐK TT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-504 NULL 2 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-103 NULL 2 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D9-203 NULL 46 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D9-203 NULL 38 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-203 NULL 38 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D9-203 NULL 19 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D9-203 NULL 9 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-202 NULL 9 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D9-202 NULL 39 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-301 NULL 40 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D7-203 NULL 100 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D7-204 NULL 99 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D7-203 NULL 100 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D7-204 NULL 100 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-506 NULL 91 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D7-204 NULL 76 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D7-202 NULL 13 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-501 TN 42 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-502 TN 58 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 6 Online NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,14 T-304 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6 Online NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,14 T-304 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6 Online NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,14 T-304 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6 Online NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,14 T-304 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6 Online NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,14 T-304 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 6 Online NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 10,14 T-304 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 6 Online NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 10,14 T-304 NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 6 Online NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 10,14 T-304 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 6 Online NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 10,14 T-304 NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 6 Online NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 10,14 T-304 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7 Online NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 11,15 T-304 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7 Online NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 11,15 T-304 NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7 Online NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 11,15 T-304 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7 Online NULL 10 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 11,15 T-304 NULL 10 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7 Online NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 11,15 T-304 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7 Online NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 11,15 T-304 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-403 TN 57 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 8 Online NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 12,16 T-304 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8 Online NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 12,16 T-304 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8 Online NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 12,16 T-304 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8 Online NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 12,16 T-304 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TN
1415 1645 Chiều 8 Online NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1415 1645 Chiều 12,16 T-304 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
0825 1100 Sáng 8 Online NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
0825 1100 Sáng 12,16 T-304 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
0825 1100 Sáng 7 Online NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TN
0825 1100 Sáng 11,15 T-304 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TN
1415 1645 Chiều 7 Online NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1415 1645 Chiều 11,15 T-304 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-502 TN 31 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-501 TN 34 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 6,10 Online NULL 16 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 14 T-305 NULL 16 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 6,10 Online NULL 13 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 14 T-305 NULL 13 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6,10 Online NULL 15 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 14 T-305 NULL 15 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 6,10 Online NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 14 T-305 NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6,10 Online NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 14 T-305 NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 6,10 Online NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 14 T-305 NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6,10 Online NULL 8 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 14 T-305 NULL 8 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 6,10 Online NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 14 T-305 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
3 6 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 73 75 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D5-404 NULL 74 75 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D5-501 NULL 64 75 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D5-404 NULL 18 75 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D5-404 NULL 18 75 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D6-303 NULL 40 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D6-101 TN 28 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0920 1145 Sáng 7 Online NULL 8 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 11,15 T-301 NULL 8 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 7 Online NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 11,15 T-301 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Sáng 1-8,10-17 D5-404 TN 71 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D5-405 TN 49 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D5-501 TN 52 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D5-405 TN 45 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 7 Online NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 11,15 T-301 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7 Online NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 11,15 T-301 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7 Online NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 11,15 T-301 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7 Online NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 11,15 T-301 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7 Online NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 11,15 T-301 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7 Online NULL 14 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 11,15 T-301 NULL 14 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7 Online NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 11,15 T-301 NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7 Online NULL 18 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 11,15 T-301 NULL 18 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7 Online NULL 7 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 11,15 T-301 NULL 7 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7 Online NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 11,15 T-301 NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7 Online NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 11,15 T-301 NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7 Online NULL 6 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 11,15 T-301 NULL 6 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8 Online NULL 16 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 12,16 T-301 NULL 16 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 8 Online NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 12,16 T-301 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8 Online NULL 16 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 12,16 T-301 NULL 16 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 8 Online NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 12,16 T-301 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8 Online NULL 18 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 12,16 T-301 NULL 18 20 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-402 TN 37 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1505 1730 Chiều 8 Online NULL 17 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 12,16 T-301 NULL 17 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8 Online NULL 20 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 12,16 T-301 NULL 20 25 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Chiều 1-8,10-17 D6-101 TN 28 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D7-201 TN 98 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1505 1730 Chiều 8 Online NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 12,16 T-301 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8 Online NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 12,16 T-301 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 8 Online NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 12,16 T-301 NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8 Online NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 12,16 T-301 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 8 Online NULL 18 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 12,16 T-301 NULL 18 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 8 Online NULL 7 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 12,16 T-301 NULL 7 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 8 Online NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 12,16 T-301 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-301 TN 32 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0910 Sáng 8 Online NULL 12 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 12,16 T-301 NULL 12 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 8 Online NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 12,16 T-301 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-405 NULL 35 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-404 NULL 73 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-402 TN 35 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1505 1730 Chiều 7 Online NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 13,17 C9-306 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7 Online NULL 7 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 13,17 T-307 NULL 7 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Chiều 1-8,10-17 D6-302 NULL 31 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D6-302 NULL 31 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-402 TN 35 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 6,10 Online NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 14 T-305 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 6,10 Online NULL 8 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 14 T-305 NULL 8 25 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-302 TN 36 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0920 1145 Sáng 3,6 Online NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 13 C9-413 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 3,6 Online NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 13 C9-413 NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 3,6 Online NULL 5 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 13 C9-413 NULL 5 20 Điều chỉnh ĐK TN
3 6 Chiều 1-8,10-17 D6-302 TN 1 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0920 1145 Sáng 5 Online NULL 1 25 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 11,15 C9-306 NULL 1 25 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 5 Online NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 11,15 T-307 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Chiều 1-8,10-17 D6-302 NULL 36 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D6-302 TN 32 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0920 1145 Sáng 5 Online NULL 22 25 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 11,15 C9-306 NULL 22 25 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 5 Online NULL 10 25 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 11,15 T-307 NULL 10 25 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-402 NULL 37 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-101 TN 23 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-201 TN 40 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-201 TN 16 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0910 Sáng 4 Online NULL 7 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 8,13 C9-202 NULL 7 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4 Online NULL 11 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 8,13 C9-202 NULL 11 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 4 Online NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 8,13 C9-202 NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4 Online NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 8,13 C9-202 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 4 Online NULL 8 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 8,13 C9-202 NULL 8 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4 Online NULL 6 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 8,13 C9-202 NULL 6 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 4 Online NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 8,13 C9-202 NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4 Online NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 8,13 C9-202 NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 4 Online NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 8,13 C9-202 NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4 Online NULL 8 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 8,13 C9-202 NULL 8 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 6 Online NULL 15 16 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 11,15 C9-202 NULL 15 16 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 6 Online NULL 9 16 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 11,15 C9-202 NULL 9 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1135 Sáng 6 Online NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1135 Sáng 11,15 C9-202 NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1135 Sáng 7 Online NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1135 Sáng 12,16 C9-202 NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-502 TN 15 75 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-501 TN 60 75 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-203 TN 61 75 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 3,6 Online NULL 22 22 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 13 C9-309A NULL 22 22 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 3,6 Online NULL 22 22 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 13 C9-309A NULL 22 22 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 3,6 Online NULL 22 22 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 13 C9-309A NULL 22 22 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 3,6 Online NULL 10 22 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 13 C9-309A NULL 10 22 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 3,6 Online NULL 22 22 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 13 C9-309A NULL 22 22 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 3,6 Online NULL 19 22 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 13 C9-309A NULL 19 22 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 3,6 Online NULL 7 22 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 13 C9-309A NULL 7 22 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 3,6 Online NULL 1 25 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 13 C9-309A NULL 1 25 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 3,6 Online NULL 4 25 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 13 C9-309A NULL 4 25 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 3,6 Online NULL 6 25 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 13 C9-309A NULL 6 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-402 TN 50 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 3,6 Online NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 13 C9-309A NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 3,6 Online NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 13 C9-309A NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-101 TN 27 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-404 TN 51 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-405 TN 79 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-501 TN 21 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-502 TN 55 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-404 TN 26 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0920 1145 Sáng 5 Online NULL 14 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 11,15 C9-306 NULL 14 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 5 Online NULL 13 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 11,15 T-307 NULL 13 16 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6 Online NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 12,16 C9-306 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6 Online NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 12,16 C9-306 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6 Online NULL 11 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 12,16 C9-306 NULL 11 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6 Online NULL 11 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 12,16 C9-306 NULL 11 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 6 Online NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 12,16 C9-306 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 6 Online NULL 9 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 12,16 C9-306 NULL 9 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 6 Online NULL 0 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 12,16 C9-306 NULL 0 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 6 Online NULL 3 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 12,16 C9-306 NULL 3 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6 Online NULL 20 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 12,16 T-307 NULL 20 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6 Online NULL 17 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 12,16 T-307 NULL 17 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6 Online NULL 9 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 12,16 T-307 NULL 9 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6 Online NULL 4 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 12,16 T-307 NULL 4 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 6 Online NULL 6 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 12,16 T-307 NULL 6 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 6 Online NULL 10 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 12,16 T-307 NULL 10 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 6 Online NULL 0 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 12,16 T-307 NULL 0 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 6 Online NULL 4 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 12,16 T-307 NULL 4 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 5 Online NULL 18 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,14 C9-306 NULL 18 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 5 Online NULL 19 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 10,14 C9-306 NULL 19 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 5 Online NULL 2 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,14 T-307 NULL 2 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 5 Online NULL 12 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 10,14 T-307 NULL 12 25 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-102 TN 31 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-405 TN 24 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-404 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-502 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-501 TN 78 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-405 TN 22 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0700 0910 Sáng 5 Online NULL 13 16 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 10,14 C9-310 NULL 13 16 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 5 Online NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 10,14 C9-310 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6 Online NULL 27 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 11,15 C9-310 NULL 27 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6 Online NULL 27 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 11,15 C9-310 NULL 27 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6 Online NULL 25 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 11,15 C9-310 NULL 25 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6 Online NULL 22 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 11,15 C9-310 NULL 22 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6 Online NULL 24 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 11,15 C9-310 NULL 24 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7 Online NULL 24 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 12,16 C9-310 NULL 24 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7 Online NULL 17 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 12,16 C9-310 NULL 17 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7 Online NULL 22 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 12,16 C9-310 NULL 22 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7 Online NULL 9 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 12,16 C9-310 NULL 9 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7 Online NULL 5 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 12,16 C9-310 NULL 5 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8 Online NULL 19 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 13,17 C9-310 NULL 19 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8 Online NULL 19 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 13,17 C9-310 NULL 19 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8 Online NULL 3 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 13,17 C9-310 NULL 3 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8 Online NULL 11 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 13,17 C9-310 NULL 11 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8 Online NULL 12 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 13,17 C9-310 NULL 12 27 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 7 Online NULL 18 27 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 11,15 C9-310 NULL 18 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7 Online NULL 3 27 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 11,15 C9-310 NULL 3 27 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7 Online NULL 2 27 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 11,15 C9-310 NULL 2 27 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-301 TN 31 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0700 0910 Sáng 5 Online NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 10,14 C9-310 NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 5 Online NULL 12 20 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 10,14 C9-310 NULL 12 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Chiều 1-8,10-17 D8-402 TN 38 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0700 0910 Sáng 7 Online NULL 8 20 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 12,16 C9-310 NULL 8 20 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 7 Online NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 12,16 C9-310 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 7 Online NULL 10 20 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 12,16 C9-310 NULL 10 20 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D7-202 TN 32 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 5 Online NULL 8 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,14 C9-310 NULL 8 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 5 Online NULL 11 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,14 C9-310 NULL 11 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 5 Online NULL 9 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,14 C9-310 NULL 9 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 5 Online NULL 4 25 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,14 C9-310 NULL 4 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D7-202 TN 34 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 5 Online NULL 9 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,14 C9-202 NULL 9 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 5 Online NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 10,14 C9-202 NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 5 Online NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,14 C9-202 NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 5 Online NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 10,14 C9-202 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 5 Online NULL 7 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,14 C9-202 NULL 7 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 5 Online NULL 7 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 10,14 C9-202 NULL 7 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 5 Online NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,14 C9-202 NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
3 6 Chiều 1-8,10-17 D8-303 NULL 26 39 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-102 NULL 30 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-501 NULL 35 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-502 NULL 56 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-404 NULL 76 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-405 NULL 73 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-404 NULL 79 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-402 NULL 47 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 59 60 Huỷ lớp LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 48 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 26 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 50 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 56 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 59 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 8 20 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 207 350 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 12 30 Điều chỉnh ĐK TT
4 5 Chiều 1-8,10-17 D6-101 TN 28 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D5-405 TN 29 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D5-404 TN 78 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D5-405 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D5-405 TN 24 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D5-405 TN 60 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0700 0910 Sáng 4,7 Online NULL 10 18 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0910 Sáng 14 C9-309A NULL 10 18 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4,7 Online NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 14 C9-309A NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4,7 Online NULL 28 28 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 14 C9-309A NULL 28 28 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4,7 Online NULL 27 28 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 14 C9-309A NULL 27 28 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4,7 Online NULL 26 28 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 14 C9-309A NULL 26 28 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4,7 Online NULL 23 28 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 14 C9-309A NULL 23 28 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 5,8 Online NULL 26 28 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 15 C9-309A NULL 26 28 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 5,8 Online NULL 23 28 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 15 C9-309A NULL 23 28 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 5,8 Online NULL 17 28 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 15 C9-309A NULL 17 28 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 5,8 Online NULL 12 28 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 15 C9-309A NULL 12 28 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 5,8 Online NULL 3 28 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 15 C9-309A NULL 3 28 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 4,7 Online NULL 6 28 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 14 C9-309A NULL 6 28 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 4,7 Online NULL 25 28 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 14 C9-309A NULL 25 28 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 4,7 Online NULL 10 28 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 14 C9-309A NULL 10 28 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 4,7 Online NULL 2 28 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 14 C9-309A NULL 2 28 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 5,8 Online NULL 26 28 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 15 C9-309A NULL 26 28 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 5,8 Online NULL 6 28 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 15 C9-309A NULL 6 28 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 5,8 Online NULL 1 28 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 15 C9-309A NULL 1 28 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 5,8 Online NULL 8 28 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 15 C9-309A NULL 8 28 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 5,8 Online NULL 5 28 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 15 C9-309A NULL 5 28 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 155 200 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 26 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
3 6 Chiều 1-8,10-17 D8-301 NULL 36 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D5-201 NULL 48 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D5-202 NULL 8 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D5-202 NULL 8 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-202 NULL 42 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-402 NULL 42 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D6-101 NULL 23 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D6-101 NULL 23 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D5-202 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D5-201 NULL 37 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D5-201 NULL 37 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D5-202 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D5-202 NULL 20 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-402 NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 4, 5, 6, 11, 12, 13 Online NULL 15 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 4, 5, 6, 11, 12, 13 Online NULL 15 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 14,15,16,17 T-302 NULL 15 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 14,15,16,17 T-302 NULL 15 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 14, 15, 16, 17 T-302 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 14, 15, 16, 17 T-302 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 4,5,6,11,12,13 Online NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 5,6,11,12,13 Online NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 1, 2, 3, 7, 8, 10 Online NULL 4 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 1, 2, 3, 7, 8, 10 Online NULL 4 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 14,15,16,17 T-303 NULL 4 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 14,15,16,17 T-303 NULL 4 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 14, 15, 16, 17 T-303 NULL 10 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 14, 15, 16, 17 T-303 NULL 10 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 1, 2, 3, 7, 8, 10 Online NULL 10 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 1, 2, 3, 7, 8, 10 Online NULL 10 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 1, 2, 3, 4, 5, 6 Online NULL 4 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 1, 2, 3, 4, 5, 6 Online NULL 4 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 10,11,12,13 T-308 NULL 4 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 10,11,12,13 T-308 NULL 4 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 10, 11, 12, 13 T-308 NULL 2 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 10, 11, 12, 13 T-308 NULL 2 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 1,2,3,4,5,6 Online NULL 2 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 1,2,3,4,5,6 Online NULL 2 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 4, 5, 6, 11, 12, 13 Online NULL 0 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 4, 5, 6, 11, 12, 13 Online NULL 0 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 14,15,16,17 T-309 NULL 0 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 14,15,16,17 T-309 NULL 0 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 14, 15, 16, 17 T-309 NULL 5 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 14, 15, 16, 17 T-309 NULL 5 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1455 1455 Chiều 4,5,6,11,12,13 Online NULL 5 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 4,5,6,11,12,13 Online NULL 5 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 1, 2, 3, 4, 5, 6 Online NULL 15 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 1, 2, 3, 4, 5, 6 Online NULL 15 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 10,11,12,13 T-310 NULL 15 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 10,11,12,13 T-310 NULL 15 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 10, 11, 12, 13 T-310 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 10, 11, 12, 13 T-310 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 1,2,3,4,5,6 Online NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 1,2,3,4,5,6 Online NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 1, 2, 3, 4, 5, 6 Online NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 1, 2, 3, 4, 5, 6 Online NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 10,11,14,15 T-311 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 10,11,14,15 T-311 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 10, 11, 14, 15 T-311 NULL 3 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 10, 11, 14, 15 T-311 NULL 3 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 1,2,3,4,5,6 Online NULL 3 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 1,2,3,4,5,6 Online NULL 3 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 1, 2, 3, 4, 5, 6 Online NULL 5 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 1, 2, 3, 4, 5, 6 Online NULL 5 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 12,13,16,17 T-312 NULL 5 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 12,13,16,17 T-312 NULL 5 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 12, 13, 16, 17 T-312 NULL 2 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 12, 13, 16, 17 T-312 NULL 2 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 1,2,3,4,5,6 Online NULL 2 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 1,2,3,4,5,6 Online NULL 2 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 1, 2, 3, 7, 8, 10 Online NULL 0 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 1, 2, 3, 7, 8, 10 Online NULL 0 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 14,15,16,17 T-313 NULL 0 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 14,15,16,17 T-313 NULL 0 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 14, 15, 16, 17 T-313 NULL 11 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 14, 15, 16, 17 T-313 NULL 11 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 1,2,3,7,8,10 Online NULL 11 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1230 1455 Chiều 1,2,3,7,8,10 Online NULL 11 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 1, 2, 3, 4, 5, 6 Online NULL 10 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 1, 2, 3, 4, 5, 6 Online NULL 10 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 10,11,12,13 T-308 NULL 10 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 10,11,12,13 T-308 NULL 10 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 10, 11, 12, 13 T-308 NULL 6 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 10, 11, 12, 13 T-308 NULL 6 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 1,2,3,4,5,6 Online NULL 6 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 1,2,3,4,5,6 Online NULL 6 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 1, 2, 3, 4, 5, 6 Online NULL 9 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 1, 2, 3, 4, 5, 6 Online NULL 9 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 10,11,2,13 T-310 NULL 9 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 10,11,2,13 T-310 NULL 9 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 10, 11, 12, 13 T-310 NULL 3 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 10, 11, 12, 13 T-310 NULL 3 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 1,2,3,4,5,6 Online NULL 3 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 1,2,3,4,5,6 Online NULL 3 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 1, 2, 3, 4, 5, 6 Online NULL 4 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 1, 2, 3, 4, 5, 6 Online NULL 4 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 10,11,14,15 T-311 NULL 4 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 10,11,14,15 T-311 NULL 4 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 10, 11, 14, 15 T-311 NULL 5 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 10, 11, 14, 15 T-311 NULL 5 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 1,2,3,4,5,6 Online NULL 5 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 1,2,3,4,5,6 Online NULL 5 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 1, 2, 3, 4, 5, 6 Online NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 1, 2, 3, 4, 5, 6 Online NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 12, 13, 16, 17 T-312 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1505 1730 Chiều 12, 13, 16, 17 T-312 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Chiều 1,2,3,4,5,6 Online NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Chiều 1,2,3,4,5,6 Online NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Chiều 12,13,16,17 T-312 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Chiều 12,13,16,17 T-312 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 5 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Chiều 1,2,3,4,5,6 Online NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Chiều 1,2,3,4,5,6 Online NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Chiều 12,13,16,16 T-311 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Chiều 12,13,16,17 T-311 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-103 TN NULL 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-201 TN 26 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-202 TN 50 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-201 TN 19 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-202 TN 39 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 6,10 Online NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 14 T-305 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 6,10 Online NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 14 T-305 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 6,10 Online NULL 14 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 14 T-305 NULL 14 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 6,10 Online NULL 9 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 14 T-305 NULL 9 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 6,10 Online NULL 9 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 14 T-305 NULL 9 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 6,10 Online NULL 7 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 14 T-305 NULL 7 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 6,10 Online NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 14 T-305 NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 6,10 Online NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 14 T-305 NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 6,10 Online NULL 13 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 14 T-305 NULL 13 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 6,10 Online NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 14 T-305 NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 6,10 Online NULL 14 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 14 T-305 NULL 14 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 6,10 Online NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 14 T-305 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 6,10 Online NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 14 T-305 NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 6,10 Online NULL 16 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 14 T-305 NULL 16 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 7,11 Online NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 15 T-305 NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 7,11 Online NULL 10 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 15 T-305 NULL 10 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 7,11 Online NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 15 T-305 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 7,11 Online NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 15 T-305 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 7,11 Online NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 15 T-305 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-503 NULL 22 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-503 NULL 39 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D7-202 TN 38 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1505 1730 Chiều 7 Online NULL 24 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 13,17 C9-306 NULL 24 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7 Online NULL 12 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 13,17 C9-306 NULL 12 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7 Online NULL 2 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 13,17 T-307 NULL 2 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7 Online NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 13,17 T-307 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Sáng 1-8,10-17 D5-201 NULL 50 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D5-202 NULL 12 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D8-505 NULL 12 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-103 TN 25 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-202 TN 76 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-201 TN 54 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-202 TN 60 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-201 TN 78 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-405 TN 50 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0910 Sáng 5 Online NULL 14 16 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 10,14 C9-202 NULL 14 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 5 Online NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 10,14 C9-202 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 5 Online NULL 10 16 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 10,14 C9-202 NULL 10 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 5 Online NULL 15 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 10,14 C9-202 NULL 15 16 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 5 Online NULL 13 16 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 10,14 C9-202 NULL 13 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 5 Online NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 10,14 C9-202 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 5 Online NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 11,15 C9-201 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 5 Online NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 11,15 C9-201 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 5 Online NULL 14 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 11,15 C9-201 NULL 14 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 6 Online NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 12,16 C9-201 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1150 Sáng 7 Online NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1150 Sáng 12,16 C9-202 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1150 Sáng 7 Online NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1150 Sáng 12,16 C9-202 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 5 Online NULL 10 16 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 10,14 C9-202 NULL 10 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 5 Online NULL 13 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 10,14 C9-202 NULL 13 16 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 5 Online NULL 15 16 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 10,14 C9-202 NULL 15 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 5 Online NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 10,14 C9-202 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 6 Online NULL 11 16 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 11,15 C9-202 NULL 11 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 6 Online NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 11,15 C9-202 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 6 Online NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 11,15 C9-202 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 6 Online NULL 3 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 11,15 C9-202 NULL 3 16 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 6 Online NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 11,15 C9-202 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 6 Online NULL 15 16 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 11,15 C9-202 NULL 15 16 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 6 Online NULL 9 16 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 11,15 C9-202 NULL 9 16 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6 Online NULL 12 16 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 11,15 C9-202 NULL 12 16 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6 Online NULL 12 16 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 11,15 C9-202 NULL 12 16 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Chiều 1-8,10-17 D8-402 NULL 40 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D5-202 TN 11 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D5-202 TN 8 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 4 Online NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8,13 C9-202 NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 4 Online NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 8,13 C9-202 NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4 Online NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8,13 C9-202 NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 4 Online NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 8,13 C9-202 NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4 Online NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8,13 C9-202 NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 4 Online NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 8,13 C9-202 NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4 Online NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8,13 C9-202 NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 4 Online NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 8,13 C9-202 NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4 Online NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8,13 C9-202 NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
3 6 Chiều 1-8,10-17 D9-207 NULL 8 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-406 NULL 23 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-501 TN 13 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0910 Sáng 5 Online NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 10,15 C9-308B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 5 Online NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 10,15 C9-308B NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 5 Online NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 10,15 C9-308B NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 5 Online NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 10,15 C9-308B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-501 TN 7 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0910 Sáng 6 Online NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 11,14 C9-308B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 6 Online NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 11,14 C9-308B NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 6 Online NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 11,14 C9-308B NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 6 Online NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 11,14 C9-308B NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-501 TN 5 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0910 Sáng 7 Online NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 12,17 C9-308B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 7 Online NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 12,17 C9-308B NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 7 Online NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 12,17 C9-308B NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 7 Online NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 12,17 C9-308B NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-207 TN 6 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 10,13,16 C9-202 NULL 6 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-311 NULL 3 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D6-302 NULL 37 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-203 TN 7 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-203 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-502 TN 22 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-502 TN 65 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-203 TN 55 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-203 TN 77 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 4 Online NULL 12 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7,11 C9-201 NULL 12 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 4 Online NULL 11 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 7,11 C9-201 NULL 11 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4 Online NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7,11 C9-201 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 4 Online NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 7,11 C9-201 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4 Online NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7,11 C9-201 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 4 Online NULL 9 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 7,11 C9-201 NULL 9 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4 Online NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7,11 C9-201 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 4 Online NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 7,11 C9-201 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4 Online NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7,11 C9-201 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 4 Online NULL 7 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 7,11 C9-201 NULL 7 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 5 Online NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8,13 C9-201 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 5 Online NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 8,13 C9-201 NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 5 Online NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8,13 C9-201 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 5 Online NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 8,13 C9-201 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 5 Online NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8,13 C9-201 NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 5 Online NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 8,13 C9-201 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 5 Online NULL 13 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8,13 C9-201 NULL 13 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 5 Online NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 8,13 C9-201 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 5 Online NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8,13 C9-201 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 5 Online NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 8,13 C9-201 NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6 Online NULL 11 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,15 C9-201 NULL 11 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 6 Online NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 10,15 C9-201 NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6 Online NULL 13 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,15 C9-201 NULL 13 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 6 Online NULL 6 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 10,15 C9-201 NULL 6 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6 Online NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,15 C9-201 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 6 Online NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 10,15 C9-201 NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6 Online NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,15 C9-201 NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 6 Online NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 10,15 C9-201 NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6 Online NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,15 C9-201 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 6 Online NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1720 Chiều 10,15 C9-201 NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
3 6 Chiều 1-8,10-17 D8-402 NULL 42 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D5-202 NULL 63 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D5-201 NULL 22 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D8-503 NULL 22 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D8-505 NULL 70 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D6-101 NULL 23 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D9-207 NULL 6 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D9-202 NULL 78 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D5-201 NULL 78 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D9-203 NULL 47 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-203 NULL 77 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-203 NULL 75 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D5-501 TN 16 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-405 TN 25 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 3,6 Online NULL 11 14 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 13 C9-309B NULL 11 14 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 3,6 Online NULL 6 14 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 13 C9-309B NULL 6 14 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 3,6 Online NULL 8 14 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 13 C9-309B NULL 8 14 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 3,6 Online NULL 5 14 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 13 C9-309B NULL 5 14 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 3,6 Online NULL 1 14 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 13 C9-309B NULL 1 14 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4,7 Online NULL 1 14 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 14 C9-309B NULL 1 14 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4,7 Online NULL 3 14 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 14 C9-309B NULL 3 14 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4,7 Online NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 14 C9-309B NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4,7 Online NULL 6 14 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 14 C9-309B NULL 6 14 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4,7 Online NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 14 C9-309B NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-101 NULL 24 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D9-203 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D9-203 NULL 73 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D9-203 NULL 73 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D9-202 NULL 47 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D9-202 NULL 29 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-202 NULL 29 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D9-202 NULL 77 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-202 NULL 34 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-301 TN 0 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 5,8 Online NULL 0 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 15 C9-309A NULL 0 20 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 5,8 Online NULL 0 20 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 15 C9-309A NULL 0 20 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-202 NULL 29 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D8-503 NULL 11 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-503 TN 51 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-505 TN 8 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 12,14,16 C9-201 NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 12,14,16 C9-201 NULL 9 16 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 12,14,16 C9-201 NULL 9 16 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 12,14,16 C9-201 NULL 6 16 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 12,14,16 C9-201 NULL 11 16 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 12,14,16 C9-201 NULL 2 16 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 12,14,16 C9-201 NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 12,14,16 C9-201 NULL 6 16 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Chiều 1-8,10-17 D9-202 TN 7 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0920 1145 Sáng 3,6 Online NULL 2 14 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 13 C9-309B NULL 2 14 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 3,6 Online NULL 2 14 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 13 C9-309B NULL 2 14 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 3,6 Online NULL 1 14 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 13 C9-309B NULL 1 14 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 3,6 Online NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 13 C9-309B NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 3,6 Online NULL 2 14 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 13 C9-309B NULL 2 14 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-407 NULL 19 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-304 NULL 22 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-505 NULL 20 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-505 NULL 39 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-501 NULL 23 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D8-501 NULL 22 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D6-302 NULL 33 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-302 TN 35 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1800 2030 Chiều 6 Online NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1800 2030 Chiều 11,16 C9-308B NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1800 2030 Chiều 6 Online NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1800 2030 Chiều 11,16 C9-308B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1800 2030 Chiều 6 Online NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
1800 2030 Chiều 11,16 C9-308B NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
1800 2030 Chiều 6 Online NULL 10 12 Điều chỉnh ĐK TN
1800 2030 Chiều 11,16 C9-308B NULL 10 12 Điều chỉnh ĐK TN
1800 2030 Chiều 6 Online NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1800 2030 Chiều 11,16 C9-308B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-502 NULL 50 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-502 NULL 5 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-502 TN NULL 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0910 Sáng 7 Online NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 12,17 C9-308B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 7 Online NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 12,17 C9-308B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 8 Online NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 13,16 C9-308B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 8 Online NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 13,16 C9-308B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 8 Online NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 13,16 C9-308B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 8 Online NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 13,16 C9-308B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 8 Online NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 13,16 C9-308B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 8 Online NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 13,16 C9-308B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-502 NULL 59 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-503 NULL 15 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-503 NULL 24 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-502 NULL 17 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-503 NULL 28 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-202 NULL 11 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 6 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 2 5 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 15 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 57 150 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL 178 200 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 1 5 Điều chỉnh ĐK TTTN
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-402 NULL 40 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-402 NULL 40 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 23 80 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 1 3 Điều chỉnh ĐK ĐATN
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-401 NULL 4 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D5-501 NULL 10 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D8-502 NULL 60 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-407 NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D4-401 NULL 25 35 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-403 TN 33 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1130 Sáng 11-13 NULL NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 11-13 NULL NULL 11 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 11-13 NULL NULL 7 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 11-13 NULL NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 11-13 NULL NULL 9 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-403 NULL 32 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-207 NULL 7 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-101 TN 55 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-102 TN 23 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1130 Sáng 10-12 NULL NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 10-12 NULL NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 10-12 NULL NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 10-12 NULL NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 10-12 NULL NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 6-8 NULL NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 6-8 NULL NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 6-8 NULL NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 6-8 NULL NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 6-8 NULL NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-101 NULL 49 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-102 NULL 23 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-101 TN 47 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-102 TN 20 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1130 Sáng 10-12 NULL NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 10-12 NULL NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 10-12 NULL NULL 7 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 10-12 NULL NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 10-12 NULL NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 6-8 NULL NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 6-8 NULL NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 6-8 NULL NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 6-8 NULL NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 6-8 NULL NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-101 TN 26 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-102 TN 23 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1130 Sáng 11-13 NULL NULL 8 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 11-13 NULL NULL 11 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 11-13 NULL NULL 13 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 11-13 NULL NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 11-13 NULL NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 6-8 NULL NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 6-8 NULL NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 6-8 NULL NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 6-8 NULL NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 6-8 NULL NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 2 Chiều 1-8,10-17 D5-505 TN 16 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1130 Sáng 12-14 NULL NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 12-14 NULL NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 12-14 NULL NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 12-14 NULL NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 12-14 NULL NULL 12 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-102 TN 4 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-101 TN 54 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1130 Sáng 6-8 NULL NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 6-8 NULL NULL 9 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 6-8 NULL NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 6-8 NULL NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 6-8 NULL NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 10-12 NULL NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 10-12 NULL NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 10-12 NULL NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 10-12 NULL NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 10-12 NULL NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-101 NULL 65 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-103 NULL 14 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D4-401 NULL 14 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D4-401 NULL 10 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D4-401 NULL 13 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D4-401 NULL 14 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D4-401 TN 6 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1300 1700 Chiều 6-8,10-12 NULL NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1700 Chiều 6-8,10-12 NULL NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1700 Chiều 6-8,10-12 NULL NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1700 Chiều 6-8,10-12 NULL NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1700 Chiều 6-8,10-12 NULL NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1700 Chiều 6-8,10-12 NULL NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-101 NULL 7 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-207 NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-101 NULL 3 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D7-500 NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 25 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D6-406 NULL 6 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-305 NULL 8 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D6-106 NULL 14 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 2 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 0 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 2 50 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL 2 50 Điều chỉnh ĐK ĐATN
4 6 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 8 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D6-106 NULL 7 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D6-406 NULL 8 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 13 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 8 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D6-406 NULL 9 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 6 40 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 7 30 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-206 NULL 26 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-206 NULL 26 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-206 NULL 25 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-206 NULL 25 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-507 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-104 NULL 26 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-105 NULL 25 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-106 NULL 29 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-205 NULL 33 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-103 NULL 34 34 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-106 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-205 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-206 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-206 NULL 27 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-301 NULL 31 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Chiều 1-8,10-17 D9-507 NULL 28 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Chiều 1-8,10-17 D6-104 NULL 28 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Chiều 1-8,10-17 D6-105 NULL 26 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Chiều 1-8,10-17 D6-106 NULL 29 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Chiều 1-8,10-17 D6-205 NULL 33 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Sáng 1-8,10-17 D6-103 NULL 34 34 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1-8,10-17 D6-106 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Sáng 1-8,10-17 D6-205 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1-8,10-17 D6-206 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Chiều 1-8,10-17 D6-206 NULL 27 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Chiều 1-8,10-17 D6-301 NULL 31 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Chiều 1-8,10-17 D9-507 NULL 29 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Chiều 1-8,10-17 D6-104 NULL 26 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Chiều 1-8,10-17 D6-105 NULL 26 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Chiều 1-8,10-17 D6-106 NULL 29 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Chiều 1-8,10-17 D6-205 NULL 33 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1-8,10-17 D6-104 NULL 34 34 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Sáng 1-8,10-17 D6-106 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1-8,10-17 D6-205 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Sáng 1-8,10-17 D6-206 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Chiều 1-8,10-17 D6-206 NULL 28 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Chiều 1-8,10-17 D6-301 NULL 31 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-507 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-104 NULL 26 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-105 NULL 26 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-106 NULL 29 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-205 NULL 33 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-104 NULL 34 34 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-106 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-205 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-206 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-206 NULL 27 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-301 NULL 31 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 2-9,11-17,20 D4-501 NULL 33 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 2-9,11-17,20 D4-501 NULL 33 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 2-9,11-17,20 D4-501 NULL 32 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 2-9,11-17,20 D4-501 NULL 32 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 2-9,11-17,20 D4-501 NULL 31 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 2-9,11-17,20 D4-501 NULL 31 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 2-9,11-17,20 D4-501 NULL 31 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 2-9,11-17,20 D4-501 NULL 31 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 2-9,11-17,20 D4-502 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 2-9,11-17,20 D4-502 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 2-9,11-17,20 D4-502 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 2-9,11-17,20 D4-502 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 2-9,11-17,20 D4-502 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 2-9,11-17,20 D4-502 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 2-9,11-17,20 D4-502 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 2-9,11-17,20 D4-502 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 2-9,11-17,20 D4-502 NULL 31 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 2-9,11-17,20 D4-502 NULL 31 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 2-9,11-17,20 D4-502 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 2-9,11-17,20 D4-502 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 2-9,11-17,20 D4-503 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 2-9,11-17,20 D4-503 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 2-9,11-17,20 D4-503 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 2-9,11-17,20 D4-503 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 2-9,11-17,20 D4-501 NULL 34 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 2-9,11-17,20 D4-501 NULL 34 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 2-9,11-17,20 D4-501 NULL 31 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 2-9,11-17,20 D4-501 NULL 31 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 2-9,11-17,20 D4-501 NULL 31 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 2-9,11-17,20 D4-501 NULL 31 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 2-9,11-17,20 D4-501 NULL 32 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 2-9,11-17,20 D4-501 NULL 32 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 2-9,11-17,20 D4-502 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 2-9,11-17,20 D4-501 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 2-9,11-17,20 D4-502 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 2-9,11-17,20 D4-501 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 2-9,11-17,20 D4-502 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 2-9,11-17,20 D4-502 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 2-9,11-17,20 D4-502 NULL 29 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 2-9,11-17,20 D4-502 NULL 29 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 2-9,11-17,20 D4-502 NULL 32 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 2-9,11-17,20 D4-502 NULL 32 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 2-9,11-17,20 D4-502 NULL 26 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 2-9,11-17,20 D4-502 NULL 26 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 2-9,11-17,20 D4-503 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 2-9,11-17,20 D4-503 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 2-9,11-17,20 D4-503 NULL 28 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 2-9,11-17,20 D4-503 NULL 28 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D6-104 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-104 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D6-105 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-105 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D6-106 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-106 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D6-205 NULL 13 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-205 NULL 13 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D4-Lab NULL 16 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D4-Lab NULL 16 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D4-Lab NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D4-Lab NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D4-Lab NULL 15 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-205 NULL 15 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8 D4-Lab NULL 12 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8 D4-Lab NULL 12 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8 D4-Lab NULL 9 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8 D4-Lab NULL 9 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8 D4-Lab NULL 7 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 4 Sáng 1-8 D4-Lab NULL 7 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D4-303 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D4-303 NULL 8 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D4-305 NULL 15 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 5 Sáng 1-8,10-17 D4-304 NULL 17 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 D4-303 NULL 16 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D4-304 NULL 30 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D4-307 NULL 22 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D4-307 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D4-305 NULL 21 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D4-303 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D4-303 NULL 8 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D4-303 NULL 8 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D4-305 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 D4-304 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D4-308 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D4-308 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D4-308 NULL 28 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D4-308 NULL 21 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-304 NULL 18 21 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1-8,10-17 D6-104 NULL 18 21 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-305 NULL 18 21 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1-8,10-17 D6-105 NULL 18 21 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-206 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1-8,10-17 D6-106 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-301 NULL 13 18 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1-8,10-17 D6-205 NULL 13 18 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-206 NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-206 NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-301 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-301 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-103 NULL 29 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-103 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-104 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D4-303 NULL 28 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D4-303 NULL 28 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D4-304 NULL 25 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D4-304 NULL 25 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D4-305 NULL 28 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D4-305 NULL 28 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D4-303 NULL 27 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D4-303 NULL 27 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D4-304 NULL 28 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D4-304 NULL 28 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D4-303 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D4-303 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D4-304 NULL 27 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D4-304 NULL 27 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D4-305 NULL 28 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D4-305 NULL 28 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D4-303 NULL 29 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D4-303 NULL 29 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D4-304 NULL 29 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D4-304 NULL 29 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D4-303 NULL 26 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D4-303 NULL 26 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D4-304 NULL 26 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D4-304 NULL 26 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D4-305 NULL 29 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D4-305 NULL 29 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D4-303 NULL 28 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D4-303 NULL 28 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D4-304 NULL 27 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D4-304 NULL 27 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D4-303 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D4-303 NULL 26 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D4-304 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D4-303 NULL 27 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D4-303 NULL 29 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-502 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-503 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-505 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-506 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-502 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-503 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-505 NULL 21 32 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-506 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D4-307 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D4-307 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D4-308 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D4-308 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D4-306 NULL 29 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D4-306 NULL 29 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D4-308 NULL 29 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D4-308 NULL 29 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D4-309 NULL 31 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D4-309 NULL 31 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D4-307 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Chiều 1-8,10-17 Online NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D4-308 NULL 32 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Chiều 1-8,10-17 Online NULL 32 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D4-306 NULL 16 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Chiều 1-8,10-17 Online NULL 16 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D4-308 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1-8,10-17 Online NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D4-309 NULL 32 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1-8,10-17 Online NULL 32 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D4-307 NULL 32 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D4-308 NULL 32 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D4-306 NULL 28 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D4-306 NULL 30 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D4-307 NULL 26 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D4-Lab NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Sáng 1-8,10-17 D4-307 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D4-Lab NULL 32 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1-8,10-17 D4-308 NULL 32 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D4-Lab NULL 18 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1-8,10-17 D4-306 NULL 18 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Chiều 1-8,10-17 D4-306 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D4-Lab NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Chiều 1-8,10-17 D4-307 NULL 31 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D4-Lab NULL 31 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D4-307 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D4-307 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D4-308 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D4-308 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D4-306 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D4-306 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D4-308 NULL 13 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D4-308 NULL 13 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D4-309 NULL 29 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D4-309 NULL 29 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1,2,7,8,10-17 D4-307 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 3-6 Online NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1,2,7,8,10-17 D4-308 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 3-6 Online NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1,2,7,8,10-17 D4-308 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 3-6 Online NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1,2,7,8,10-17 D4-309 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 3-6 Online NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D4-304 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D4-305 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D4-308 NULL 26 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D4-309 NULL 4 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D4-309 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D4-307 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D4-308 NULL 26 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D4-308 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D4-309 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1,4-8,10-17 D4-305 NULL 25 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 2,3 Online NULL 25 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1,4-8,10-17 D4-305 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 2,3 Online NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1,4-8,10-17 D4-305 NULL 31 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 2,3 Online NULL 31 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1,4-8,10-17 D4-305 NULL 6 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 2,3 Online NULL 6 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D4-304 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D4-305 NULL 33 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D4-309 NULL 27 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D4-308 NULL 5 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D4-309 NULL 2 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-206 NULL 20 22 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-206 NULL 19 22 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D4-304 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D4-305 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D4-305 NULL 17 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D4-309 NULL 18 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D4-305 NULL 21 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D4-306 NULL 17 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Sáng 1-8,10-17 D4-305 NULL 22 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D4-Lab NULL 22 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1-8,10-17 D4-306 NULL 18 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D4-Lab NULL 18 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D4-304 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D4-305 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D4-305 NULL 16 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D4-309 NULL 16 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 126 180 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK KLTN
2 3 Sáng 1-8,10-17 D4-408 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Sáng 1-8,10-17 D4-408 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Sáng 1-8,10-17 D4-409 NULL 21 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1-8,10-17 D4-409 NULL 21 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D4-408 NULL 23 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D4-409 NULL 21 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Sáng 1-8,10-17 D4-408 NULL 23 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1-8,10-17 D4-408 NULL 23 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1-8,10-17 D4-408 NULL 24 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Sáng 1-8,10-17 D4-409 NULL 24 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D4-408 NULL 23 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D4-408 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D4-306 NULL 27 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Chiều 1-8,10-17 D4-306 NULL 27 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D4-307 NULL 30 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Chiều 1-8,10-17 D4-307 NULL 30 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D4-306 NULL 26 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Chiều 1-8,10-17 D4-306 NULL 26 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D4-307 NULL 29 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Chiều 1-8,10-17 D4-307 NULL 29 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Chiều 1-8,10-17 D4-306 NULL 29 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Chiều 1-8,10-17 D4-306 NULL 29 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Chiều 1-8,10-17 D4-307 NULL 29 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Chiều 1-8,10-17 D4-307 NULL 29 33 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D4-407 NULL 15 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D4-406 NULL 8 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Chiều 1-8,10-17 D4-408 NULL 18 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Chiều 1-8,10-17 D4-408 NULL 18 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Chiều 1-8,10-17 D4-409 NULL 17 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Chiều 1-8,10-17 D4-409 NULL 17 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Chiều 1-8,10-17 D4-408 NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Chiều 1-8,10-17 D4-408 NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Chiều 1-8,10-17 D4-409 NULL 18 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Chiều 1-8,10-17 D4-409 NULL 18 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D4-406 NULL 16 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK KLTN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-403 NULL 25 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 TC-304 NULL 100 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 TC-305 NULL 88 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 TC-207 NULL 44 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D7-203 NULL 99 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D7-203 NULL 87 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-206 NULL 100 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-206 NULL 90 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-205 NULL 99 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-103 NULL 17 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-103 NULL 17 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D8-103 NULL 28 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D8-103 NULL 35 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D8-407 NULL 16 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-407 NULL 16 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D8-407 NULL 40 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 18 100 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-504 TN NULL 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-503 TN NULL 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D3-403 TN NULL 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1130 Sáng 13,15,17 PTN-GCAL NULL NULL 13 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 13,15,17 PTN-GCAL NULL NULL 13 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 13,15,17 PTN-GCAL NULL NULL 13 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 13,15,17 PTN-GCAL NULL NULL 13 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 13,15,17 PTN-GCAL NULL NULL 13 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1700 Chiều 13,15,17 PTN-GCAL NULL NULL 13 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1700 Chiều 13,15,17 PTN-GCAL NULL NULL 13 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1700 Chiều 13,15,17 PTN-GCAL NULL NULL 13 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1700 Chiều 13,15,17 PTN-GCAL NULL NULL 13 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1700 Chiều 13,15,17 PTN-GCAL NULL NULL 13 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 14,16,18 PTN-GCAL NULL NULL 13 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 14,16,18 PTN-GCAL NULL NULL 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-503 TN 55 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-504 TN 56 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0830 1130 Sáng 12,16 TVTQB-705 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 14 Nha_xe_sau-C10 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 12,16 TVTQB-705 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 14 Nha_xe_sau-C10 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 12,16 TVTQB-705 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 14 Nha_xe_sau-C10 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 12,14,16 TVTQB-705 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 12,14,16 Nha_xe_sau-C10 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 12,14,16 TVTQB-705 NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 12,14,16 Nha_xe_sau-C10 NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 12,14,16 TVTQB-705 NULL 12 20 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 12,14,16 Nha_xe_sau-C10 NULL 12 20 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 12,14,16 TVTQB-705 NULL 8 20 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 12,14,16 Nha_xe_sau-C10 NULL 8 20 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 12,14,16 TVTQB-705 NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 12,14,16 Nha_xe_sau-C10 NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D3-403 TN 18 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D3-404 TN 21 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1100 Sáng 12,14,16 PTN-GCAL NULL 12 14 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 12,14,16 PTN-GCAL NULL 6 14 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 12,14,16 PTN-GCAL NULL 3 14 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 12,14,16 PTN-GCAL NULL 2 14 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 13,15,17 PTN-GCAL NULL 7 14 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 13,15,17 PTN-GCAL NULL 5 14 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 13,15,17 PTN-GCAL NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 13,15,17 PTN-GCAL NULL 4 14 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Chiều 1-8,10-17 TC-208 TN 13 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0815 1115 Sáng 10,11,12 TVTQB-804 NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1315 1615 Chiều 10,11,12 TVTQB-804 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0815 1115 Sáng 10,11,12 TVTQB-804 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
1315 1615 Chiều 10,11,12 TVTQB-804 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0815 1115 Sáng 10,11,12 TVTQB-804 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1315 1615 Chiều 10,11,12 TVTQB-804 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0815 1115 Sáng 10,11,12 TVTQB-804 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1315 1615 Chiều 10,11,12 TVTQB-804 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0815 1115 Sáng 10,11,12 TVTQB-804 NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
1315 1615 Chiều 10,11,12 TVTQB-804 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-104 TN 70 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-104 TN 70 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D3-404 TN 55 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0830 1130 Sáng 5,9,13 TVTQB-705 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 5,9,13 TVTQB-705 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 5,9,13 TVTQB-705 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 5,9,13 TVTQB-705 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 5,9,13 TVTQB-705 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 5,9,13 TVTQB-705 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 7,11,15 TVTQB-705 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 7,11,15 TVTQB-705 NULL 12 20 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 7,11,15 TVTQB-705 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 7,11,15 TVTQB-705 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
3 6 Sáng 1-8,10-17 TC-208 NULL 27 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 TC-209 TN 43 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0830 1130 Sáng 5,9,13 TVTQB-705 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 5,9,13 TVTQB-705 NULL 13 20 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 7,11,15 TVTQB-705 NULL 6 20 Điều chỉnh ĐK TN
1400 1700 Chiều 7,11,15 TVTQB-705 NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150 Điều chỉnh ĐK TTKT
NULL NULL NULL NULL NULL 29 100 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 32 100 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 75 100 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-104 TN 2 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1430 1730 Chiều 13,15,17 PTN-GCAL NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK TN
1430 1730 Chiều 13,15,17 PTN-GCAL NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1430 1730 Chiều 13,15,17 PTN-GCAL NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1430 1730 Chiều 13,15,17 PTN-GCAL NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1430 1730 Chiều 13,15,17 PTN-GCAL NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-104 TN NULL 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1130 Sáng 16,17,18 PTN-GCAL NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1700 Chiều 16,17,18 PTN-GCAL NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1700 Chiều 16,17,18 PTN-GCAL NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1700 Chiều 16,17,18 PTN-GCAL NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1700 Chiều 16,17,18 PTN-GCAL NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1700 Chiều 16,17,18 PTN-GCAL NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D3-405 NULL 70 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-104 TN 2 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1330 1530 Chiều 12,14,16 PTN-GCAL NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 12,14,16 PTN-GCAL NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 12,14,16 PTN-GCAL NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 12,14,16 PTN-GCAL NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 12,14,16 PTN-GCAL NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 12,14,16 PTN-GCAL NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-201 TN 25 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1100 Sáng 13,14,15 TVTQB-705 NULL 3 18 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 13,14,15 TVTQB-705 NULL 4 18 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1100 Sáng 13,14,15 TVTQB-705 NULL 16 18 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1630 Chiều 13,14,15 TVTQB-705 NULL 2 18 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-104 TN 4 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0830 1130 Sáng 17 Nha_xe_sau-C10 NULL 3 13 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1545 Chiều 17 TVTQB-705 NULL 3 13 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 17 TVTQB-804 NULL 3 13 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 17 Nha_xe_sau-C10 NULL 1 13 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1545 Chiều 17 TVTQB-705 NULL 1 13 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1545 Chiều 17 TVTQB-804 NULL 1 13 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 17 Nha_xe_sau-C10 NULL NULL 13 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1545 Chiều 17 TVTQB-705 NULL NULL 13 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 17 TVTQB-804 NULL NULL 13 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-202 TN 4 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1300 1600 Chiều 16 Nha_xe_sau-C10 NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1600 Chiều 16 TVTQB-705 NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1600 Chiều 16 TVTQB-804 NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Sáng 1-8,10-17 D3-403 NULL 29 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-504 NULL 33 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-504 NULL 71 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D3-405 TN 29 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1200 Sáng 14 C5-109 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1200 Sáng 14 C5-109 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1200 Sáng 14 C5-109 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1200 Sáng 14 C5-109 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1200 Sáng 15 C5-109 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1200 Sáng 15 C5-109 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1200 Sáng 15 C5-109 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1200 Sáng 15 C5-109 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1200 Sáng 14 C5-109 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1200 Sáng 15 C5-109 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1200 Sáng 16 C5-109 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1200 Sáng 16 C5-109 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-505 NULL 21 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D3-404 TN 27 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D3-405 TN 38 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1300 1800 Chiều 10,12 C5-109 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1800 Chiều 10,12 C5-109 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1800 Chiều 10,12 C5-109 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1800 Chiều 10,12 C5-109 NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1800 Chiều 10,12 C5-109 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1800 Chiều 11,13 C5-109 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1800 Chiều 11,13 C5-109 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1800 Chiều 11,13 C5-109 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1800 Chiều 11,13 C5-109 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1800 Chiều 11,13 C5-109 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D3-404 TN 40 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D3-405 TN 41 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1330 1730 Chiều 13,14 C5-109 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1730 Chiều 13,14 C5-109 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1730 Chiều 13,14 C5-109 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1730 Chiều 13,14 C5-109 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1730 Chiều 13,14 C5-109 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1730 Chiều 15,16 C5-109 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1730 Chiều 15,16 C5-109 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1730 Chiều 15,16 C5-109 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1730 Chiều 15,16 C5-109 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1730 Chiều 15,16 C5-109 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1730 Chiều 17 C5-109 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1730 Chiều 17 C5-109 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1600 Chiều 16 Nha_xe_sau-C10 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1600 Chiều 16 TVTQB-705 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1600 Chiều 17 TVTQB-804 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 21 100 Điều chỉnh ĐK ĐA
3 6 Chiều 1-8,10-17 D8-106 NULL 76 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D3-404 TN 31 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D3-405 TN 41 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1300 1800 Chiều 10,12 C5-109 NULL 10 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1800 Chiều 10,12 C5-109 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1800 Chiều 10,12 C5-109 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1800 Chiều 10,12 C5-109 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1800 Chiều 10,12 C5-109 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1800 Chiều 11,13 C5-109 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1800 Chiều 11,13 C5-109 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1800 Chiều 11,13 C5-109 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1800 Chiều 11,13 C5-109 NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1800 Chiều 11,13 C5-109 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Sáng 1-8,10-17 D9-202 NULL 35 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D3-404 TN 32 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D3-405 TN 37 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1300 1730 Chiều 7,8 C5-109 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1730 Chiều 7,8 C5-109 NULL 10 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1730 Chiều 7,8 C5-109 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1730 Chiều 7,8 C5-109 NULL 13 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1730 Chiều 7,8 C5-109 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1730 Chiều 9,10 C5-109 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1730 Chiều 9,10 C5-109 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1730 Chiều 9,10 C5-109 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1730 Chiều 9,10 C5-109 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1730 Chiều 9,10 C5-109 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-201 NULL 33 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100 Điều chỉnh ĐK TT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D5-504 NULL 29 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-505 NULL 32 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-103 NULL 24 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 5 Chiều 10-17 D4-401 NULL 21 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 10-17 D6-406 NULL 21 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-104 NULL 12 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D3-404 NULL 30 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D3-404 NULL 30 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-104 NULL 40 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 10-17 D8-103 NULL 26 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 10-17 D6-406 NULL 26 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 1 100 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 2 100 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100 Điều chỉnh ĐK ĐATN
0645 0910 Sáng 7-9;11-17 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN
0920 1145 Sáng 7-9;11-17 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-208 TN 122 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-306 TN 135 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-208 TN 150 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-107 TN 94 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0910 Sáng 7,8,10-17 B1-201 NULL 36 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 7,8,10-17 B1-201 NULL 35 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7,8,10-17 B1-201 NULL 35 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7,8,10-17 B1-201 NULL 36 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 7,8,10-17 B1-201 NULL 8 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 7,8,10-17 B1-201 NULL 38 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7,8,10-17 B1-201 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7,8,10-17 B1-201 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 7,8,10-17 B1-201 NULL 24 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 7,8,10-17 B1-201 NULL 35 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7,8,10-17 B1-201 NULL 34 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7,8,10-17 B1-201 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 7,8,10-17 B1-201 NULL 32 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 7,8,10-17 B1-201 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7,8,10-17 B1-201 NULL 32 37 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Chiều 1-8 D6-208 TN 146 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 1145 Sáng 2,3,4,5,6 B1-201 NULL 20 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 1145 Sáng 2,3,4,5,6 B1-201 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 1145 Sáng 2,3,4,5,6 B1-201 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 1145 Sáng 2,3,4,5,6 B1-201 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 1145 Sáng 2,3,4,5,6 B1-201 NULL 15 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 1145 Sáng 2,5,8,12,15 B1-204 NULL NULL 40 Đang xếp TKB TN
0645 1145 Sáng 3,6,9,13,16 B1-204 NULL NULL 40 Đang xếp TKB TN
0645 1145 Sáng 4,7,11,14,17 B1-204 NULL NULL 40 Đang xếp TKB TN
0645 1145 Sáng 2,5,8,12,15 B1-204 NULL NULL 40 Đang xếp TKB TN
0645 1145 Sáng 3,6,9,13,16 B1-204 NULL NULL 40 Đang xếp TKB TN
0645 1145 Sáng 4,7,11,14,17 B1-204 NULL NULL 40 Đang xếp TKB TN
0645 1145 Sáng 2,5,8,12,15 B1-204 NULL NULL 40 Đang xếp TKB TN
0645 1145 Sáng 3,6,9,13,16 B1-204 NULL NULL 40 Đang xếp TKB TN
0645 1145 Sáng 4,7,11,14,17 B1-204 NULL NULL 40 Đang xếp TKB TN
1 4 Sáng 1-8,10-17 TC-312 TN 169 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 TC-312 TN 170 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-201 TN 148 180 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-201 TN 148 180 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 NULL TN 110 180 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D9-101 TN 199 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-101 TN 119 180 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D9-101 TN 119 180 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-101 TN 161 180 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D6-208 TN 158 180 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D8-208 TN 140 180 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D6-208 TN 177 180 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D9-101 TN 117 210 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D6-306 TN 81 180 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 GĐ-B1 TN 189 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0910 Sáng 7,10,12,14,16 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 7,10,12,14,16 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7,10,12,14,16 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7,10,12,14,16 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 7,10,12,14,16 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 7,10,12,14,16 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7,10,12,14,16 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7,10,12,14,16 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 7,10,12,14,16 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 7,10,12,14,16 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7,10,12,14,16 B1-202 NULL 36 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7,10,12,14,16 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 7,10,12,14,16 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 7,10,12,14,16 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7,10,12,14,16 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7,10,12,14,16 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7,10,12,14,16 B1-201 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 7,10,12,14,16 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 7,10,12,14,16 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7,10,12,14,16 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7,10,12,14,16 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7,10,12,14,16 B1-201 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 7,10,12,14,16 B1-201 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 7,10,12,14,16 B1-201 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7,10,12,14,16 B1-201 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7,10,12,14,16 B1-201 NULL 35 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 7,10,12,14,16 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 7,10,12,14,16 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7,10,12,14,16 B1-202 NULL 30 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7,10,12,14,16 B1-202 NULL 18 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7,10,12,14,16 B1-204 NULL 12 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7,10,12,14,16 B1-204 NULL 1 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 8,11,13,15,17 B1-202 NULL 21 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 8,11,13,15,17 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8,11,13,15,17 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 8,11,13,15,17 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 8,11,13,15,17 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 8,11,13,15,17 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8,11,13,15,17 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 8,11,13,15,17 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 8,11,13,15,17 B1-202 NULL 36 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 8,11,13,15,17 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8,11,13,15,17 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 8,11,13,15,17 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 8,11,13,15,17 B1-202 NULL 36 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 8,11,13,15,17 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8,11,13,15,17 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 8,11,13,15,17 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 8,11,13,15,17 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 8,11,13,15,17 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8,11,13,15,17 B1-202 NULL 34 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 8,11,13,15,17 B1-202 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 8,11,13,15,17 B1-201 NULL 22 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 8,11,13,15,17 B1-201 NULL 17 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 8,11,13,15,17 B1-201 NULL 13 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8,11,13,15,17 B1-201 NULL 2 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 8,11,13,15,17 B1-201 NULL 3 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 8,11,13,15,17 B1-202 NULL 7 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 8,11,13,15,17 B1-202 NULL 8 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8,11,13,15,17 B1-202 NULL 2 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 8,11,13,15,17 B1-202 NULL 4 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8,11,13,15,17 B1-204 NULL 3 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 8,11,13,15,17 B1-204 NULL 14 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 1145 Sáng 2,3,4,5,6 B1-202 NULL NULL 40 Đang xếp TKB TN
1230 1730 Chiều 2,3,4,5,6 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN
0645 1145 Sáng 2,3,4,5,6 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN
1230 1730 Chiều 2,3,4,5,6 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN
1230 1730 Chiều 2,3,4,5,6 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN
0645 1145 Sáng 2,3,4,5,6 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN
1230 1730 Chiều 2,3,4,5,6 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN
0645 1145 Sáng 2,3,4,5,6 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN
1230 1730 Chiều 2,3,4,5,6 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN
1230 1730 Chiều 2,3,4,5,6 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN
0645 1145 Sáng 2,3,4,5,6 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN
1230 1730 Chiều 2,3,4,5,6 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN
0645 1145 Sáng 2,3,4,5,6 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN
1230 1730 Chiều 2,3,4,5,6 B1-202 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN
0645 1145 Sáng 2,3,4,5,6 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN
1230 1730 Chiều 2,3,4,5,6 B1-201 NULL NULL 37 Đang xếp TKB TN
1 4 Chiều 1-8,10-17 D9-407 NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D9-407 NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D9-507 NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D9-503 NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D6-302 NULL 30 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 B1-402 NULL 49 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Chiều 1-8,10-17 B1-402 NULL 49 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 TC-208 NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 TC-208 NULL 37 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 TC-208 NULL 37 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 TC-208 NULL 55 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 TC-208 NULL 41 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 TC-208 NULL 45 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 B1-301 NULL 36 36 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 B1-304 NULL 37 36 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 B1-301 NULL 36 36 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 B1-304 NULL 36 36 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 B1-304 NULL 36 36 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 B1-301 NULL 36 36 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 B1-303 NULL 15 36 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 B1-302 NULL 39 40 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 GĐ-B1 NULL 103 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-401 NULL 126 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-501 NULL 143 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-206 NULL 35 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-105 NULL 115 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-105 NULL 122 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 TC-204 NULL 75 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 TC-204 NULL 130 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 TC-205 NULL 130 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 TC-304 NULL 127 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 TC-305 NULL 92 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-202 NULL 50 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-107 NULL 76 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D6-404 NULL 35 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D9-105 NULL 121 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D9-105 NULL 57 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D9-105 NULL 88 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 TC-204 NULL 120 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 TC-204 NULL 102 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 5 Sáng 1-8,10-17 D9-501 NULL 83 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 5 Sáng 1-8,10-17 GĐ-B1 NULL 97 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D9-407 NULL 19 70 Điều chỉnh ĐK LT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-503 NULL 69 70 Điều chỉnh ĐK LT
2 4 Sáng 1-8,10-17 D9-508 NULL 27 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 TC-205 NULL 77 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 B1-402 NULL 47 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 TC-205 NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-208 NULL 56 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D6-403 TN 33 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 TC-304 TN 128 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 TC-205 TN 76 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0910 Sáng 7,10,12,14,16 B1-203 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 7,10,12,14,16 B1-203 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 7,10,12,14,16 B1-203 NULL 35 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7,10,12,14,16 B1-203 NULL 11 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7,10,12,14,16 B1-203 NULL 17 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7,10,12,14,16 B1-203 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7,10,12,14,16 B1-203 NULL 31 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 7,10,12,14,16 B1-203 NULL 33 37 Điều chỉnh ĐK TN
2 3 Sáng 1-8,10-17 GĐ-B1 NULL 99 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 GĐ-B1 NULL 99 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 TC-205 NULL 79 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 B1-402 NULL 49 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D4-309 NULL 19 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-403 TN 32 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 TC-204 TN 99 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 TC-204 TN 73 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 TC-205 TN 96 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 7,10,12,14,16 B1-204 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7,10,12,14,16 B1-204 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8,11,13,15,17 B1-204 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 8,11,13,15,17 B1-204 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7,10,12,14,16 B1-204 NULL 35 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7,10,12,14,16 B1-204 NULL 24 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 8,11,13,15,17 B1-204 NULL 33 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 8,11,13,15,17 B1-204 NULL 25 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 7,10,12,14,16 B1-204 NULL 32 37 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 B1-402 TN 47 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0910 Sáng 8,11,13,15,17 B1-402 NULL 12 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 8,11,13,15,17 B1-402 NULL 35 37 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D7-204 NULL 65 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-205 NULL 22 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-304 TN NULL 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0920 1145 Sáng 7,10,12,14,16 B1-204 NULL NULL 37 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-403 TN 33 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 TC-204 TN 135 135 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 TC-205 TN 128 135 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1505 1730 Chiều 6,8,11,13,15 B1-203 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 5,7,10,12,14 B1-203 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 5,7,10,12,14 B1-203 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6,8,11,13,15 B1-203 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 6,8,11,13,15 B1-203 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 6,8,11,13,15 B1-203 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 6,8,11,13,15 B1-203 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 6,8,11,13,15 B1-203 NULL 33 37 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-202 TN 46 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0910 Sáng 5,7,10,12,14 B1-203 NULL 22 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 5,7,10,12,14 B1-203 NULL 24 37 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Chiều 1-8,10-17 D8-208 NULL 80 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 TC-204 NULL 115 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 TC-205 NULL 46 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 95 95 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 75 75 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 63 63 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 83 85 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 49 70 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 33 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
3 6 Sáng 1-8,10-17 TC-207 NULL 100 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 TC-207 NULL 50 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 TC-207 NULL 50 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 TC-207 NULL 100 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 GĐ-B1 NULL 104 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Chiều 1-8,10-17 D6-403 TN 32 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 TC-204 TN 138 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 TC-204 TN 103 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 5,7,10,12,14 B1-203 NULL 32 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 5,7,10,12,14, B1-203 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 5,7,10,12,14, B1-203 NULL 36 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 4,6,8,11,13 B1-203 NULL 36 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4,6,8,11,13 B1-203 NULL 25 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 5,7,10,12,14 B1-204 NULL 17 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 5,7,10,12,14 B1-204 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 4,6,8,11,13 B1-204 NULL 25 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4,6,8,11,13 B1-204 NULL 28 37 Điều chỉnh ĐK TN
3 6 Chiều 1-8,10-17 D6-403 NULL 32 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 TC-205 NULL 120 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 TC-205 NULL 80 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 TC-205 NULL 80 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 TC-205 NULL 117 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 TC-204 NULL 120 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 TC-307 NULL 65 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 TC-304 NULL 56 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 TC-304 NULL 56 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-503 NULL 71 70 Điều chỉnh ĐK LT
3 6 Sáng 1-8,10-17 B1-303 NULL 36 35 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 B1-402 NULL 35 35 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 D5-305 NULL 37 36 Điều chỉnh ĐK BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D5-306 NULL 36 36 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 B1-302 NULL 36 36 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 B1-402 NULL 36 36 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 B1-301 NULL 37 36 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 B1-204 NULL 37 36 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 D5-306 NULL 37 36 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 B1-303 NULL 40 40 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 B1-304 NULL 21 35 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 B1-304 NULL 35 35 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 B1-304 NULL 8 35 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 B1-304 NULL 35 35 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Chiều 1-8 D9-503 NULL 63 140 Điều chỉnh ĐK LT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-401 NULL 107 135 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D9-401 NULL 135 135 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D9-407 NULL 22 70 Điều chỉnh ĐK LT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D9-503 NULL 70 70 Điều chỉnh ĐK LT
3 6 Sáng 1-8,10-17 B1-704 NULL 38 37 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 B1-704 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 B1-704 NULL 9 37 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 B1-704 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 B1-704 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 B1-704 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 B1-704 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 B1-704 NULL 11 35 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 B1-704 NULL 35 35 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 B1-704 NULL 35 35 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 B1-304 NULL 6 35 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 B1-303 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D5-302 NULL 36 37 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D5-305 NULL 29 37 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D5-306 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 B1-302 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 B1-303 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 B1-301 NULL 27 37 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D9-501 NULL 107 135 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-501 NULL 134 135 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 B1-402 NULL 45 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D9-501 NULL 101 120 Điều chỉnh ĐK LT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D5-302 NULL 22 35 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 D5-302 NULL 35 35 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D5-302 NULL 35 35 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 D5-302 NULL 35 35 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D9-501 NULL 94 110 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-401 NULL 94 110 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-401 NULL 124 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-501 NULL 151 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 TC-204 NULL 98 110 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 TC-205 NULL 106 110 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 1-8,10-17 TC-204 NULL 16 40 Điều chỉnh ĐK TT
1505 1730 Chiều 1-8,10-17 B1-302 NULL 16 40 Điều chỉnh ĐK TT
1230 1455 Chiều 1-8,10-17 TC-204 NULL 19 40 Điều chỉnh ĐK TT
1505 1730 Chiều 1-8,10-17 B1-302 NULL 19 40 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 41 60 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 2 5 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 70 70 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 96 95 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 72 80 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 34 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 1 1 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 53 70 Điều chỉnh ĐK ĐA
2 5 Chiều 1-8,10-17 B1-402 NULL 45 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D9-401 NULL 104 110 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D9-505 NULL 61 70 Điều chỉnh ĐK LT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D9-502 NULL 71 70 Điều chỉnh ĐK LT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D9-401 NULL 129 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-401 NULL 105 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 TC-204 NULL 140 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-104 NULL 13 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-301 NULL 10 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D9-407 NULL 71 70 Điều chỉnh ĐK LT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-504 NULL 63 70 Điều chỉnh ĐK LT
4 6 Chiều 1-8,10-17 TC-210 NULL 45 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D5-305 NULL 37 35 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 D5-302 NULL 35 35 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D5-306 NULL 38 35 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D5-305 NULL 38 35 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D5-302 NULL 35 35 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 D5-305 NULL 5 35 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 TC-210 NULL 32 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 TC-209 NULL 34 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-501 NULL 99 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D9-401 NULL 113 120 Điều chỉnh ĐK LT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-407 NULL 48 75 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 B1-402 NULL 52 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-401 NULL 98 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-501 NULL 109 120 Điều chỉnh ĐK LT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-101 NULL 27 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D3-403 NULL 79 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D3-402 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D3-402 NULL 45 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D3-403 NULL 58 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-501 NULL 130 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-501 NULL 110 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 TC-204 NULL 91 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 TC-205 NULL 109 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D6-104 NULL 19 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 B1-402 NULL 35 35 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 B1-402 NULL 36 35 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 B1-304 NULL 10 35 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 B1-204 NULL 33 35 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-302 TN 37 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 TC-207 TN 77 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0730 1145 Sáng 7,11,15 B1-704 NULL 31 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1645 Chiều 7,11,15 B1-704 NULL 6 37 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 8,12,16 B1-704 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1645 Chiều 8,12,16 B1-704 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 8,12,16 B1-704 NULL 3 37 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Sáng 1-8,10-17 D9-407 NULL 36 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-501 NULL 91 120 Điều chỉnh ĐK LT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D4-401 NULL 6 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-401 NULL 56 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-401 NULL 109 120 Điều chỉnh ĐK LT
5 6 Sáng 1-8,10-17 TC-307 TN 23 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 TC-307 TN 25 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0730 1145 Sáng 7,9,11,13,15,17 B1-402 NULL 19 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1645 Chiều 7,9,11,13,15,17 B1-402 NULL 10 37 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 6,8,10,12,14,16 B1-402 NULL 5 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1645 Chiều 6,8,10,12,14,16 B1-402 NULL 2 37 Điều chỉnh ĐK TN
1315 1730 Chiều 6,9,10,12,14,16 B1-204 NULL 12 37 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Chiều 1-8,10-17 D9-401 NULL 96 110 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D9-504 NULL 59 70 Điều chỉnh ĐK LT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-505 NULL 62 70 Điều chỉnh ĐK LT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-501 NULL 93 110 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-207 NULL 7 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-301 NULL 12 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-401 NULL 89 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 TC-307 NULL 100 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 TC-307 NULL 35 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 TC-208 NULL 35 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-407 NULL 37 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D6-103 NULL 21 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 TC-307 NULL 95 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 TC-304 NULL 76 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK ĐA
3 6 Sáng 1-8,10-17 TC-209 NULL 51 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D4-303 NULL 12 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 TC-209 TN 19 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0730 1145 Sáng 6,10,13 B1-704 NULL 12 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1645 Chiều 6,10,13 B1-704 NULL 7 37 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 TC-210 NULL 26 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 TC-210 NULL 22 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 TC-209 NULL 45 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-302 TN 38 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 TC-304 TN 104 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 TC-204 TN 67 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 4,6,8,11,13 B1-203 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4,6,8,11,13 B1-203 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 4,6,8,11,13 B1-203 NULL 21 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 4,6,8,11,13 B1-203 NULL 15 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4,6,8,11,13 B1-203 NULL 23 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 4,6,8,11,13 B1-203 NULL 16 37 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4,6,8,11,13 B1-203 NULL 23 37 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4,6,8,11,13 B1-203 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 4,6,8,11,13 B1-203 NULL 0 37 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Chiều 1-8,10-17 D9-501 NULL 98 110 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D9-401 NULL 126 120 Điều chỉnh ĐK LT
4 6 Sáng 1-8,10-17 TC-304 NULL 104 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-407 NULL 14 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D9-501 NULL 123 120 Điều chỉnh ĐK LT
2 5 Chiều 1-8,10-17 B1-301 NULL 32 35 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D5-305 NULL 35 35 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D5-306 NULL 11 35 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 B1-303 NULL 34 35 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 D5-305 NULL 35 35 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D5-306 NULL 35 35 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-501 NULL 128 120 Điều chỉnh ĐK LT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-405 NULL 39 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 TC-204 NULL 80 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 TC-205 NULL 126 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D6-302 NULL 29 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 TC-207 NULL 94 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 TC-307 NULL 73 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 TC-209 NULL 35 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 TC-208 TN 46 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 1145 Sáng 7,10,12,14,16 B1-204 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK TN
0645 1145 Sáng 8,11,13,15,17 B1-204 NULL 9 37 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Sáng 1-8,10-17 D9-401 NULL 131 140 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-401 NULL 119 120 Điều chỉnh ĐK LT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D7-302 NULL 38 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 TC-205 NULL 50 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D6-302 NULL 38 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D4-303 NULL 14 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-303 TN 13 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0730 1145 Sáng 12,14,16 B1-304 NULL 4 37 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 13,15,17 B1-304 NULL 9 37 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-207 TN 7 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1315 1730 Chiều 9,16,17 B1-203 NULL 7 37 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK ĐA
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-302 NULL 38 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 TC-307 NULL 48 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 TC-207 NULL 61 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 TC-307 NULL 36 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 TC-307 NULL 52 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 TC-208 NULL 73 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 TC-209 NULL 41 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 TC-209 NULL 41 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 TC-209 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK ĐA
2 3 Chiều 1-8,10-17 D8-301 NULL 12 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-303 NULL 12 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 TC-207 NULL 5 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 TC-210 NULL 17 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 TC-205 NULL 73 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 TC-207 NULL 73 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Chiều 1-8,10-17 D4-303 NULL 5 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 TC-205 NULL 109 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 38 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 38 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 TC-205 NULL 106 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 TC-304 NULL 69 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8 D6-104 NULL 20 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 5 Điều chỉnh ĐK ĐA
2 5 Chiều 1-8,10-17 D5-305 NULL 38 37 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 D5-306 NULL 35 35 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 B1-302 NULL 18 35 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 B1-302 NULL 24 35 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 D5-305 NULL 35 35 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 D5-306 NULL 36 35 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 D5-302 NULL 25 35 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D5-302 NULL 32 35 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 D5-304 NULL 34 35 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 B1-303 NULL 32 35 Điều chỉnh ĐK BT
NULL NULL NULL NULL NULL 24 50 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 25 80 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 51 200 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 27 50 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 1 50 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 55 100 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 16 16 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 1 3 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 44 45 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 31 45 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 30 45 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 1 45 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 25 45 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 91 120 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 6 8 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 1 3 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 7 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 5 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 2 30 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 5 30 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 6 30 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 1 30 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK ĐATN
3 6 Chiều 1-8,10-17 TC-209 NULL 52 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 TC-209 NULL 42 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 8 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 8 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 TC-209 NULL 47 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 TC-209 NULL 47 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D9-106 NULL 75 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 TC-209 NULL 68 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 TC-209 NULL 68 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D4-303 NULL 9 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK ĐATN
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-402 NULL 26 26 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-402 NULL 26 26 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-402 NULL 26 26 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-403 NULL 25 26 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-403 NULL 25 26 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-403 NULL 25 26 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-404 NULL 24 26 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-404 NULL 24 26 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-404 NULL 24 26 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-405 NULL 8 26 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-405 NULL 8 26 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-405 NULL 8 26 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-406 NULL 22 26 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-406 NULL 22 26 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-406 NULL 22 26 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-402 NULL 26 26 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-402 NULL 26 26 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-402 NULL 26 26 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-403 NULL 27 26 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-403 NULL 27 26 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-403 NULL 27 26 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-404 NULL 26 26 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-404 NULL 26 26 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-404 NULL 26 26 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-405 NULL 26 26 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-405 NULL 26 26 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-405 NULL 26 26 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-406 NULL 27 26 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-406 NULL 27 26 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-406 NULL 27 26 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D4-406 NULL 16 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D4-406 NULL 16 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D4-406 NULL 16 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D4-406 NULL 16 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D4-406 NULL 19 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D4-406 NULL 19 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D4-406 NULL 19 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D4-406 NULL 19 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D4-406 NULL 23 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D4-406 NULL 23 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D4-406 NULL 23 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D4-406 NULL 23 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-402 NULL 27 27 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-402 NULL 27 27 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-403 NULL 27 27 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-403 NULL 27 27 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-404 NULL 27 27 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-404 NULL 27 27 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-405 NULL 27 27 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-405 NULL 27 27 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-406 NULL 27 27 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-406 NULL 27 27 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-407 NULL 27 27 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-407 NULL 27 27 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-502 NULL 26 27 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-502 NULL 26 27 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-503 NULL 23 27 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-503 NULL 23 27 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-504 NULL 4 27 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-504 NULL 4 27 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-505 NULL 19 27 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-505 NULL 19 27 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D4-407 NULL 16 22 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D4-407 NULL 16 22 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D4-407 NULL 16 22 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D4-407 NULL 16 22 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D4-407 NULL 20 22 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D4-407 NULL 20 22 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D4-407 NULL 20 22 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D4-407 NULL 20 22 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-503 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-407 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-504 NULL 24 25 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-502 NULL 24 25 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-505 NULL 24 25 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-503 NULL 24 25 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-506 NULL 14 25 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-504 NULL 14 25 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-503 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-407 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-504 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-502 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-505 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-503 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-506 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-504 NULL 25 25 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D5-304 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D5-306 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D5-305 NULL 27 37 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 D5-306 NULL 29 37 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 D5-304 NULL 36 37 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D5-304 NULL 37 37 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 D5-304 NULL 36 37 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D5-304 NULL 35 35 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D5-304 NULL 35 35 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D5-304 NULL 32 35 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 D5-304 NULL 14 35 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 D5-304 NULL 36 35 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 1-8,10-17 D5-304 NULL 33 35 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D7-202 TN 84 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D7-203 TN 89 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-205 TN 83 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-206 TN 88 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D7-203 TN 98 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D7-204 TN 37 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1500 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 7 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 7 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,6,10,13,16 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,6,10,13,16 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,6,10,13,16 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,6,10,13,16 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,6,10,13,16 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,6,10,13,16 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,6,10,13,16 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,6,10,13,16 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,6,10,13,16 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,6,10,13,16 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 4,7,11,14,17 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 4,7,11,14,17 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 4,7,11,14,17 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 4,7,11,14,17 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 4,7,11,14,17 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 4,7,11,14,17 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 4,7,11,14,17 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 4,7,11,14,17 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 4,7,11,14,17 B1-101 NULL 4 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 4,7,11,14,17 B1-101 NULL 5 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 5 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL NULL 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 3 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 3 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,6,10,13,16 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,6,10,13,16 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,6,10,13,16 B1-101 NULL 6 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,6,10,13,16 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,6,10,13,16 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,6,10,13,16 B1-101 NULL 6 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,6,10,13,16 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,6,10,13,16 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,6,10,13,16 B1-101 NULL 4 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,6,10,13,16 B1-101 NULL 7 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 4,7,11,14,17 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 4,7,11,14,17 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 4,7,11,14,17 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 4,7,11,14,17 B1-101 NULL 3 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 4,7,11,14,17 B1-101 NULL 1 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 4,7,11,14,17 B1-101 NULL NULL 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 4,7,11,14,17 B1-101 NULL 7 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 4,7,11,14,17 B1-101 NULL 7 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 4,7,11,14,17 B1-101 NULL 1 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 4,7,11,14,17 B1-101 NULL 1 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 1 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 4 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 1 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 3 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL NULL 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 1 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 7 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 1 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5,8,12,15 B1-101 NULL 0 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,6,10,13,16 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,6,10,13,16 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,6,10,13,16 B1-101 NULL 7 8 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,6,10,13,16 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,6,10,13,16 B1-101 NULL 8 8 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D7-203 TN 89 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D7-204 TN 56 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D7-203 TN 87 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D7-204 TN 68 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 3-7 T-508 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 3-7 T-508 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 3-7 T-508 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 3-7 T-508 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 3-7 T-508 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 3-7 T-508 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 3-7 T-508 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 3-7 T-508 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 3-7 T-508 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 3-7 T-508 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 3-7 T-508 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 3-7 T-508 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 3-7 T-508 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 3-7 T-508 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 3-7 T-508 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 3-7 T-508 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 3-7 T-508 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 3-7 T-508 NULL 10 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 3-7 T-508 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 3-7 T-508 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,11,12,13,14 T-508 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,11,12,13,14 T-508 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 10,11,12,13,14 T-508 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 10,11,12,13,14 T-508 NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,11,12,13,14 T-508 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,11,12,13,14 T-508 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 10,11,12,13,14 T-508 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 10,11,12,13,14 T-508 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,11,12,13,14 T-508 NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 10,11,12,13,14 T-508 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-303 NULL 49 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-303 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-201 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-203 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-203 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-203 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-203 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-203 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-203 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-203 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-203 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-203 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-203 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-201 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-201 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-201 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-201 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-203 NULL 44 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-203 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-203 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-203 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-203 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-203 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-203 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-203 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-207 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-207 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-201 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-201 NULL 43 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-205 NULL 20 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-205 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-205 NULL 44 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-205 NULL 39 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-205 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-205 NULL 43 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-205 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-205 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-205 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-205 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-205 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-205 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-205 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D8-201 NULL 43 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-201 NULL 37 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D8-201 NULL 49 49 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-201 NULL 40 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Sáng 1-8,10-17 D8-201 NULL 36 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1-8,10-17 D8-201 NULL 33 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-201 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D8-201 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-201 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-203 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D8-203 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-203 NULL 13 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D6-101 NULL 0 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-301 NULL 19 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-401 NULL 19 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-501 NULL 19 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-501 NULL 28 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D8-504 NULL 28 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D8-504 NULL 30 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-501 NULL 39 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-501 NULL 14 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D8-501 NULL 14 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D8-501 NULL 39 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D8-507 NULL 40 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-507 NULL 6 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-507 NULL 6 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D8-507 NULL 24 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-303 NULL 39 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D7-203 NULL 88 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D7-204 NULL 58 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D7-203 NULL 89 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D7-204 NULL 73 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D7-202 NULL 100 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D7-203 NULL 87 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-205 NULL 98 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-206 NULL 90 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D7-203 NULL 100 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D7-204 NULL 36 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-104 TN 27 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1445 Chiều 14,15,16 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1720 Chiều 14,15,16 C3-102 NULL 9 18 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-107 NULL 82 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1-8,10-17 D9-103 NULL 65 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Sáng 1-8,10-17 D9-104 NULL 63 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1-8,10-17 D9-103 NULL 64 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Sáng 1-8,10-17 D9-104 NULL 65 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-506 NULL 23 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0920 1145 Sáng 6,7,8,9,10,14,15,16,17,18 T-508 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 6,7,8,9,10,14,15,16,17,18 T-508 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 6,7,8,9,10,14,15,16,17,18 T-508 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D6-103 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D7-203 TN 90 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D7-203 TN 57 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D7-203 TN 82 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D7-203 TN 64 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-206 TN 92 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-206 TN 98 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-206 TN 84 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-206 TN 84 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-202 TN 62 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-202 TN 79 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1445 Chiều 3,4,5,6,7 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1720 Chiều 3,4,5,6,7 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1445 Chiều 3,4,5,6,7 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1720 Chiều 3,4,5,6,7 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1445 Chiều 3,4,5,6,7 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1720 Chiều 3,4,5,6,7 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1445 Chiều 3,4,5,6,7 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1720 Chiều 3,4,5,6,7 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1445 Chiều 3,4,5,6,7 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1720 Chiều 3,4,5,6,7 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1445 Chiều 8,10,11,12,13 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1720 Chiều 8,10,11,12,13 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1445 Chiều 8,10,11,12,13 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1720 Chiều 8,10,11,12,13 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1445 Chiều 8,10,11,12,13 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1720 Chiều 8,10,11,12,13 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1445 Chiều 8,10,11,12,13 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1720 Chiều 8,10,11,12,13 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1445 Chiều 8,10,11,12,13 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1720 Chiều 8,10,11,12,13 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1445 Chiều 14,15,16,17,18 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1720 Chiều 14,15,16,17,18 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1445 Chiều 14,15,16,17,18 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1720 Chiều 14,15,16,17,18 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1445 Chiều 14,15,16,17,18 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1720 Chiều 14,15,16,17,18 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1445 Chiều 14,15,16,17,18 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1720 Chiều 14,15,16,17,18 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1445 Chiều 14,15,16,17,18 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1720 Chiều 14,15,16,17,18 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 3,4,5,6,7 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 3,4,5,6,7 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 3,4,5,6,7 C3-102 NULL 15 18 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 3,4,5,6,7 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 3,4,5,6,7 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 3,4,5,6,7 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 3,4,5,6,7 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 3,4,5,6,7 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 3,4,5,6,7 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 3,4,5,6,7 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 8,10,11,12,13 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 8,10,11,12,13 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 8,10,11,12,13 C3-102 NULL 14 18 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 TC-212 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D6-103 NULL 16 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-208 NULL 65 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-208 NULL 65 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-208 NULL 59 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-208 NULL 55 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-210 NULL 65 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-210 NULL 23 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-208 NULL 59 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-202 NULL 56 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-202 NULL 51 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-203 NULL 65 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-202 NULL 60 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-202 NULL 58 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-208 NULL 60 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-202 NULL 65 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-202 NULL 65 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-203 NULL 48 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-202 NULL 65 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-202 NULL 65 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D8-306 NULL 45 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-202 NULL 55 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-202 NULL 49 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D8-306 NULL 46 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-207 NULL 46 46 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-207 NULL 46 46 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-201 NULL 46 46 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-201 NULL 37 46 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D8-205 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D8-205 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-205 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D8-205 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D8-205 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-205 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D6-403 TN 26 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 TC-307 TN NULL 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D5-503 TN NULL 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0915 Sáng 14,15,16,17,18 C3-102 NULL 7 18 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 14,15,16,17,18 C3-102 NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Chiều 1-8,10-17 D6-403 TN 20 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 TC-211 TN 79 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 TC-211 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D5-501 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D5-503 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D5-502 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D5-502 TN 79 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D5-503 TN 79 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D5-504 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D5-503 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0915 Sáng 2,5,8,12,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 2,5,8,12,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2,5,8,12,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5,8,12,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 2,5,8,12,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 2,5,8,12,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2,5,8,12,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5,8,12,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 2,5,8,12,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 2,5,8,12,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2,5,8,12,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5,8,12,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 2,5,8,12,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 2,5,8,12,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2,5,8,12,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5,8,12,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 2,5,8,12,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 2,5,8,12,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2,5,8,12,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5,8,12,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 2,5,8,12,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 2,5,8,12,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2,5,8,12,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 10 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5,8,12,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 9 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 3,6,9,13,16 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 9 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 3,6,9,13,16 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,6,9,13,16 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,6,9,13,16 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 3,6,9,13,16 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 3,6,9,13,16 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,6,9,13,16 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,6,9,13,16 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 3,6,9,13,16 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 9 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 3,6,9,13,16 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,6,9,13,16 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,6,9,13,16 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 3,6,9,13,16 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 3,6,9,13,16 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,6,9,13,16 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,6,9,13,16 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 3,6,9,13,16 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 3,6,9,13,16 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,6,9,13,16 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,6,9,13,16 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 3,6,9,13,16 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 3,6,9,13,16 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,6,9,13,16 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,6,9,13,16 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 4,7,11,14,17 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 9 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 4,7,11,14,17 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 4,7,11,14,17 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 4,7,11,14,17 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 4,7,11,14,17 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 4,7,11,14,17 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Sáng 1-8,10-17 TC-210 NULL 38 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 TC-210 NULL 47 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 TC-210 NULL 58 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 TC-213 NULL 28 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 TC-213 NULL 41 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D5-502 NULL 26 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D5-502 NULL 61 65 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-206 NULL 49 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-202 TN 36 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-202 TN 30 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0910 Sáng 2,5,8,12,15 T-104 NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 2,5,8,12,15 T-104 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 2,5,8,12,15 T-104 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 2,5,8,12,15 T-104 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 2,5,8,12,15 T-104 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 2,5,8,12,15 T-104 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 2,5,8,12,15 T-104 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 2,5,8,12,15 T-104 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 3,6,10,13,16 T-104 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 3,6,10,13,16 T-104 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 2,5,8,12,15 T-104 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 2,5,8,12,15 T-104 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-208 TN 34 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0920 1150 Sáng 4,7,11,14,17 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 10 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 4,7,11,14,17 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 4,7,11,14,17 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 12 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 4,7,11,14,17 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 4,7,11,14,17 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL 10 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 4,7,11,14,17 Xuong TN-NLM(DH Mo) NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Chiều 1-8,10-17 D5-501 TN 57 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D5-502 TN 57 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1245 1500 Chiều 3-7 T-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1735 Chiều 3-7 T-405 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 3-7 T-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1735 Chiều 3-7 T-405 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 3-7 T-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1735 Chiều 3-7 T-405 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 3-7 T-405 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1735 Chiều 3-7 T-405 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 3-7 T-405 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1735 Chiều 3-7 T-405 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 3-7 T-405 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1735 Chiều 3-7 T-405 NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 3-7 T-405 NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1735 Chiều 3-7 T-405 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 3-7 T-405 NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1735 Chiều 3-7 T-405 NULL 10 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-107 NULL 48 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-405 NULL 38 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-202 TN 43 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 2,5,8 T-104 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 2,5,8 T-104 NULL 10 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 2,5,8 T-104 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 2,5,8 T-104 NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-504 TN 26 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0915 Sáng 2,5,8,12,15 C3-103 NULL 6 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 2,5,8,12,15 C3-103 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2,5,8,12,15 C3-103 NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Chiều 1-8,10-17 TC-304 TN 84 85 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 TC-304 TN 30 85 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-206 TN 81 85 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D9-206 TN 85 85 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D9-206 TN 81 85 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 TC-304 TN 31 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 TC-211 TN 77 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 TC-213 TN 61 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1505 1735 Chiều 2,5,8,12,15 C3-103 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 2,5,8,12,15 C3-103 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 2,5,8,12,15 C3-103 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2,5,8,12,15 C3-103 NULL 12 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5,8,12,15 C3-103 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 2,5,8,12,15 C3-103 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 2,5,8,12,15 C3-103 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2,5,8,12,15 C3-103 NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5,8,12,15 C3-103 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 2,5,8,12,15 C3-103 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 2,5,8,12,15 C3-103 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2,5,8,12,15 C3-103 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5,8,12,15 C3-103 NULL 10 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 3,6,9,13,16 C3-103 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 3,6,9,13,16 C3-103 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,6,9,13,16 C3-103 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,6,9,13,16 C3-103 NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 3,6,9,13,16 C3-103 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 3,6,9,13,16 C3-103 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,6,9,13,16 C3-103 NULL 13 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,6,9,13,16 C3-103 NULL 7 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 3,6,9,13,16 C3-103 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 3,6,9,13,16 C3-103 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,6,9,13,16 C3-103 NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,6,9,13,16 C3-103 NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 3,6,9,13,16 C3-103 NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 3,6,9,13,16 C3-103 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,6,9,13,16 C3-103 NULL 13 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,6,9,13,16 C3-103 NULL 11 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 3,6,9,13,16 C3-103 NULL 13 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 3,6,9,13,16 C3-103 NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,6,9,13,16 C3-103 NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,6,9,13,16 C3-103 NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 3,6,9,13,16 C3-103 NULL 12 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 3,6,9,13,16 C3-103 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,6,9,13,16 C3-103 NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,6,9,13,16 C3-103 NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 4,7,11,14,17 C3-103 NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 4,7,11,14,17 C3-103 NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 4,7,11,14,17 C3-103 NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 4,7,11,14,17 C3-103 NULL 12 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 4,7,11,14,17 C3-103 NULL 9 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 4,7,11,14,17 C3-103 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 4,7,11,14,17 C3-103 NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 4,7,11,14,17 C3-103 NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 4,7,11,14,17 C3-103 NULL 10 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Chiều 1-8,10-17 D5-502 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D5-503 TN 79 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D5-502 TN 52 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D5-404 TN 78 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D5-504 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1505 1730 Chiều 2,3,4,5,6 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 2,3,4,5,6 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 2,3,4,5,6 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 2,3,4,5,6 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 2,3,4,5,6 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 2,3,4,5,6 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 2,3,4,5,6 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 2,3,4,5,6 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 2,3,4,5,6 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 2,3,4,5,6 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 2,3,4,5,6 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 2,3,4,5,6 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 2,3,4,5,6 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 2,3,4,5,6 Nha_xe_sau-C10 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 2,3,4,5,6 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 2,3,4,5,6 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 7,8,10,11,12 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 7,8,10,11,12 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 7,8,10,11,12 Nha_xe_sau-C10 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 7,8,10,11,12 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 7,8,10,11,12 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7,8,10,11,12 Nha_xe_sau-C10 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 7,8,10,11,12 Nha_xe_sau-C10 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7,8,10,11,12 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 13,14,15,16,17 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 13,14,15,16,17 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 13,14,15,16,17 Nha_xe_sau-C10 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 13,14,15,16,17 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 13,14,15,16,17 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 13,14,15,16,17 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 13,14,15,16,17 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 13,14,15,16,17 Nha_xe_sau-C10 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 13,14,15,16,17 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 13,14,15,16,17 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 13,14,15,16,17 Nha_xe_sau-C10 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 13,14,15,16,17 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 13,14,15,16,17 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 13,14,15,16,17 Nha_xe_sau-C10 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 13,14,15,16,17 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 13,14,15,16,17 Nha_xe_sau-C10 NULL 7 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-501 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-502 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-501 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-501 TN 78 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-405 TN 26 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0700 0915 Sáng 3-7 T-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 3-7 T-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0915 Sáng 3-7 T-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 3-7 T-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 3-7 T-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1735 Chiều 3-7 T-405 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 3-7 T-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1735 Chiều 3-7 T-405 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0915 Sáng 8,10-13 T-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 8,10-13 T-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0915 Sáng 8,10-13 T-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 8,10-13 T-405 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0915 Sáng 8,10-13 T-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 8,10-13 T-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0915 Sáng 8,10-13 T-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 8,10-13 T-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0915 Sáng 8,10-13 T-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 8,10-13 T-405 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0915 Sáng 8,10-13 T-405 NULL 10 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 8,10-13 T-405 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0915 Sáng 8,10-13 T-405 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 8,10-13 T-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0915 Sáng 8,10-13 T-405 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 8,10-13 T-405 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0915 Sáng 8,10-13 T-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 8,10-13 T-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0915 Sáng 8,10-13 T-405 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 8,10-13 T-405 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 8,10-13 T-405 NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1735 Chiều 8,10-13 T-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 8,10-13 T-405 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1735 Chiều 8,10-13 T-405 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 8,10-13 T-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1735 Chiều 8,10-13 T-405 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Chiều 1-8,10-17 D5-503 TN 79 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D5-502 TN 79 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D5-503 TN 75 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D5-504 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D5-404 TN 28 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0915 Sáng 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 7 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 7 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 7 100 Điều chỉnh ĐK ĐAMH
0830 1150 Sáng 1 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 1 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 3 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 3 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 5 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 5 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 7 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 7 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 1 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 1 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 3 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 3 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 5 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 5 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 7 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 7 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 10 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 10 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 12 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 12 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 14 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 14 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 16 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 16 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 10 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 10 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 12 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 12 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 14 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 14 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 16 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 16 T-101B NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 1 T-101B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 1 T-101B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 2 T-101B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 3,4 T-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 3,4 T-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 5,6 T-110 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 5,6 T-110 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 7 T-206 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 7 T-206 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 8 T-101 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 8 T-101 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 3 T-101B NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 3 T-101B NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 4 T-101B NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 5,6 T-106 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 5,6 T-106 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 7,8 T-110 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 7,8 T-110 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 1 T-206 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 1 T-206 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 2 T-101 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 2 T-101 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 5 T-101B NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 5 T-101B NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 6 T-101B NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 7,8 T-106 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 7,8 T-106 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 1,2 T-110 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 1,2 T-110 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 3 T-206 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 3 T-206 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 4 T-101 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 4 T-101 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 7 T-101B NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 7 T-101B NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 8 T-101B NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 1,2 T-106 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 1,2 T-106 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 3,4 T-110 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 3,4 T-110 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 5 T-206 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 5 T-206 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 6 T-101 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 6 T-101 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 1 T-101B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 1 T-101B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 2 T-101B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 3,4 T-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 3,4 T-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 5,6 T-110 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 5,6 T-110 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 7 T-206 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 7 T-206 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 8 T-101 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 8 T-101 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 3 T-101B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 3 T-101B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 4 T-101B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 5,6 T-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 5,6 T-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 7,8 T-110 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 7,8 T-110 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 1 T-206 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 1 T-206 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 2 T-101 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 2 T-101 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 5 T-101B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 5 T-101B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 6 T-101B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 7,8 T-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 7,8 T-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 1,2 T-110 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 1,2 T-110 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 3 T-206 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 3 T-206 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 4 T-101 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 4 T-101 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 7 T-101B NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 7 T-101B NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 8 T-101B NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 1,2 T-106 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 1,2 T-106 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 3,4 T-110 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 3,4 T-110 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 5 T-206 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 5 T-206 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 6 T-101 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 6 T-101 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 10 T-101B NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 10 T-101B NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 11 T-101B NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 12,13 T-106 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 12,13 T-106 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 14,15 T-110 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 14,15 T-110 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 16 T-206 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 16 T-206 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 17 T-101 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 17 T-101 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 12 T-101B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 12 T-101B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 13 T-101B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 14,15 T-106 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 14,15 T-106 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 16,17 T-110 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 16,17 T-110 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 10 T-206 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 10 T-206 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 11 T-101 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 11 T-101 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 14 T-101B NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 14 T-101B NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 15 T-101B NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 16,17 T-106 NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 16,17 T-106 NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 10,11 T-110 NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 10,11 T-110 NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 12 T-206 NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 12 T-206 NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 13 T-101 NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 13 T-101 NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 16 T-101B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 16 T-101B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 17 T-101B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 10,11 T-106 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 10,11 T-106 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 12,13 T-110 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 12,13 T-110 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 14 T-206 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 14 T-206 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 15 T-101 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 15 T-101 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 10 T-101B NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 10 T-101B NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 11 T-101B NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 12,13 T-106 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 12,13 T-106 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 14,15 T-110 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 14,15 T-110 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 16 T-206 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 16 T-206 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 17 T-101 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 17 T-101 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 12 T-101B NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 12 T-101B NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 13 T-101B NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 14,15 T-106 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 14,15 T-106 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 16,17 T-110 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 16,17 T-110 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 10 T-206 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 10 T-206 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 11 T-101 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 11 T-101 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 14 T-101B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 14 T-101B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 15 T-101B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 16,17 T-106 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 16,17 T-106 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 10,11 T-110 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 10,11 T-110 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 12 T-206 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 12 T-206 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 13 T-101 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 13 T-101 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 16 T-101B NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 16 T-101B NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 17 T-101B NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 10,11 T-106 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 10,11 T-106 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 12,13 T-110 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 12,13 T-110 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 14 T-206 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 14 T-206 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 15 T-101 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 15 T-101 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TT
1 3 Chiều 1-8,10-17 TC-211 NULL 62 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 6 50 Điều chỉnh ĐK ĐAMH
1 2 Chiều 1-8,10-17 D5-503 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D5-503 NULL 29 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-306 NULL 78 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D5-404 TN 28 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D5-504 TN 54 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0915 Sáng 3,4,5,6,7 T-104 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 3,4,5,6,7 T-104 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,4,5,6,7 T-104 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,4,5,6,7 T-104 NULL 0 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 12,13,14,15,16 T-104 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 12,13,14,15,16 T-104 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 12,13,14,15,16 T-104 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 12,13,14,15,16 T-104 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 8,10,11,17,18 T-104 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 8,10,11,17,18 T-104 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 8,10,11,17,18 T-104 NULL 7 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 8,10,11,17,18 T-104 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 8,10,11,17,18 T-104 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 8,10,11,17,18 T-104 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 8,10,11,17,18 T-104 NULL 7 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 8,10,11,17,18 T-104 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Chiều 1-8,10-17 D5-503 TN 43 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D5-504 TN 20 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0910 Sáng 2,3,4,5,6 C10-105 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 2,3,4,5,6 C10-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 2,3,4,5,6 C10-105 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 2,3,4,5,6 C10-105 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 2,3,4,5,6 C10-105 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 2,3,4,5,6 C10-105 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 2,3,4,5,6 C10-105 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 2,3,4,5,6 C10-105 NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 2,3,4,5,6 C10-105 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 2,3,4,5,6 C10-105 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 2,3,4,5,6 C10-105 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 2,3,4,5,6 C10-105 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 2,3,4,5,6 C10-105 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 2,3,4,5,6 C10-105 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 2,3,4,5,6 C10-105 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 2,3,4,5,6 C10-105 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Chiều 1-8,10-17 D5-504 TN 23 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D5-503 TN 39 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0910 Sáng 4,5,6,7,8 XTN GCAL NULL 9 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4,5,6,7,8 XTN GCAL NULL 8 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 4,5,6,7,8 XTN GCAL NULL 8 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4,5,6,7,8 XTN GCAL NULL 9 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 4,5,6,7,8 XTN GCAL NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4,5,6,7,8 XTN GCAL NULL 12 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 4,5,6,7,8 XTN GCAL NULL 12 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-502 TN 63 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-501 TN 21 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0920 1145 Sáng 3,6,10,13,16 T-104 NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 4,7,11,14,17 T-104 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4,7,11,14,17 T-104 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 4,7,11,14,17 T-104 NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4,7,11,14,17 T-104 NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 4,7,11,14,17 T-104 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4,7,11,14,17 T-104 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 4,7,11,14,17 T-104 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4,7,11,14,17 T-104 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 4,7,11,14,17 T-104 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 4,7,11,14,17 T-104 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Chiều 1-8,10-17 TC-307 NULL 62 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-205 NULL 69 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-205 NULL 66 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D3-406 NULL 48 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-305 NULL 70 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-306 NULL 45 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-306 NULL 70 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-102 NULL 11 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D5-501 TN 35 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D5-501 TN 7 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0920 1150 Sáng 4,7,11,14,17 C3-103 NULL 9 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 4,7,11,14,17 C3-103 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 4,7,11,14,17 C3-103 NULL 8 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 4,7,11,14,17 C3-103 NULL 9 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 4,7,11,14,17 C3-103 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 4,7,11,14,17 C3-103 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 4,7,11,14,17 C3-103 NULL 0 15 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 4,7,11,14,17 C3-103 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 4,7,11,14,17 C3-103 NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 4,7,11,14,17 C3-103 NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 4,7,11,14,17 C3-103 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
3 6 Chiều 1-8,10-17 D8-503 NULL 45 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-503 NULL 49 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-503 NULL 49 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 TC-211 TN 60 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1500 Chiều 2,5 B1-105 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 8,12 B1-106 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 15 B1-107 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5 B1-105 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 8,12 B1-106 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 15 B1-107 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2,5 B1-105 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 8,12 B1-106 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 15 B1-107 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5 B1-105 NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 8,12 B1-106 NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 15 B1-107 NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2,5 B1-105 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 8,12 B1-106 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 15 B1-107 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5 B1-105 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 8,12 B1-106 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 15 B1-107 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2,5 B1-105 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 8,12 B1-106 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 15 B1-107 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2,5 B1-105 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 8,12 B1-106 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 15 B1-107 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-302 NULL 77 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-304 NULL 59 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 TC-211 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 TC-212 NULL 53 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 138 300 Điều chỉnh ĐK ĐAMH
1 3 Sáng 1-8,10-17 D3-405 TN 65 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D3-405 TN 63 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1245 1500 Chiều 2,3,4,5,6 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 2,3,4,5,6 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 2,3,4,5,6 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 2,3,4,5,6 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 2,3,4,5,6 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 2,3,4,5,6 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 2,3,4,5,6 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 7,8,10,11,12 Nha_xe_sau-C10 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 7,8,10,11,12 Nha_xe_sau-C10 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 13,14,15,16,17 Nha_xe_sau-C10 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 13,14,15,16,17 Nha_xe_sau-C10 NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 13,14,15,16,17 Nha_xe_sau-C10 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 13,14,15,16,17 Nha_xe_sau-C10 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 13,14,15,16,17 Nha_xe_sau-C10 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 13,14,15,16,17 Nha_xe_sau-C10 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 13,14,15,16,17 Nha_xe_sau-C10 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D7-202 TN 68 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1505 1730 Chiều 4,5,6,7,8 XTN GCAL NULL 16 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4,5,6,7,8 XTN GCAL NULL 6 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 4,5,6,7,8 XTN GCAL NULL 18 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4,5,6,7,8 XTN GCAL NULL 8 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 4,5,6,7,8 XTN GCAL NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-303 TN 18 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1500 Chiều 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-202 TN 42 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1315 1645 Chiều 13,14 D8-1101 NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1315 1645 Chiều 13,14 D8-1101 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1315 1645 Chiều 13,14 D8-1101 NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
1315 1645 Chiều 13,14 D8-1101 NULL 6 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Sáng 1-8,10-17 D8-207 TN 16 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1245 1500 Chiều 8,10-13 C5-213 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1735 Chiều 8,10-13 C5-213 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 8,10-13 C5-213 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1735 Chiều 8,10-13 C5-213 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D7-204 NULL 73 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-302 NULL 41 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-306 TN 77 85 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1505 1730 Chiều 11,12,13,14,15 XTN GCAL NULL 14 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 11,12,13,14,15 XTN GCAL NULL 17 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 11,12,13,14,15 XTN GCAL NULL 9 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 11,12,13,14,15 XTN GCAL NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 11,12,13,14,15 XTN GCAL NULL 17 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-207 NULL 15 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D5-503 TN 36 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1500 Chiều 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D5-406 TN 74 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 11,12,13,14,15 XTN GCAL NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 11,12,13,14,15 XTN GCAL NULL 14 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 11,12,13,14,15 XTN GCAL NULL 16 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 11,12,13,14,15 XTN GCAL NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 11,12,13,14,15 XTN GCAL NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-207 NULL 6 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D5-503 TN 46 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D5-503 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1500 Chiều 2 B1-108 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 5,8 B1-105 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 12,15 B1-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2 B1-108 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 5,8 B1-105 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 12,15 B1-106 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3 B1-108 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,10 B1-105 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 13,16 B1-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3 B1-108 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 6,10 B1-105 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 13,16 B1-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3 B1-108 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,10 B1-105 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 13,16 B1-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3 B1-108 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 6,10 B1-105 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 13,16 B1-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3 B1-108 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,10 B1-105 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 13,16 B1-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3 B1-108 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 6,10 B1-105 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 13,16 B1-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3 B1-108 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,10 B1-105 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 13,16 B1-106 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3 B1-108 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 6,10 B1-105 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 13,16 B1-106 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3 B1-108 NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,10 B1-105 NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 13,16 B1-106 NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3 B1-108 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 6,10 B1-105 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 13,16 B1-106 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 4 B1-108 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 7,11 B1-105 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 14,17 B1-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 4 B1-108 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 7,11 B1-105 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 14,17 B1-106 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 4 B1-108 NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 7,11 B1-105 NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 14,17 B1-106 NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 4 B1-108 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 7,11 B1-105 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 14,17 B1-106 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 2 50 Điều chỉnh ĐK ĐAMH
4 6 Sáng 1-8,10-17 D3-402 NULL 36 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D3-402 NULL 73 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D3-403 NULL 63 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 11 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 4 Sáng 1-8,10-17 D3-404 NULL 34 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D3-404 TN 35 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1500 Chiều 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 7 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D3-404 TN 37 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1500 Chiều 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Sáng 1-8,10-17 D3-403 TN 62 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D3-402 TN 79 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D3-405 TN 48 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D3-404 TN 45 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0910 Sáng 13,14,17 C10-105 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 15,16 C10-104 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 13,14,17 C10-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 15,16 C10-104 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 13,14,17 C10-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 15,16 C10-104 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 13,14,17 C10-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 15,16 C10-104 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 13,14,17 C10-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 15,16 C10-104 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 13,14,17 C10-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 15,16 C10-104 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 13,14,17 C10-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 15,16 C10-104 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 13,14,17 C10-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 15,16 C10-104 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 13,14,17 C10-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 15,16 C10-104 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 13,14,17 C10-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 15,16 C10-104 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 13,14,17 C10-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 15,16 C10-104 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 13,14,17 C10-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 15,16 C10-104 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 13,14,17 C10-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 15,16 C10-104 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 13,14,17 C10-105 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 15,16 C10-104 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 13,14,17 C10-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 15,16 C10-104 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 13,14,17 C10-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 15,16 C10-104 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 7,8,12 C10-105 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 10,11 C10-104 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 7,8,12 C10-105 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 10,11 C10-104 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7,8,12 C10-105 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,11 C10-104 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7,8,12 C10-105 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 10,11 C10-104 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 7,8,12 C10-105 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 10,11 C10-104 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 7,8,12 C10-105 NULL 7 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 10,11 C10-104 NULL 7 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7,8,12 C10-105 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,11 C10-104 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7,8,12 C10-105 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 10,11 C10-104 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 7,8,12 C10-105 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 10,11 C10-104 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 7,8,12 C10-105 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 10,11 C10-104 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7,8,12 C10-105 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,11 C10-104 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7,8,12 C10-105 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 10,11 C10-104 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 7,8,12 C10-105 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 10,11 C10-104 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 7,8,12 C10-105 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 10,11 C10-104 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 7,8,12 C10-105 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,11 C10-104 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7,8,12 C10-105 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-207 NULL 14 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D5-504 TN 79 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D5-504 TN 75 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D5-504 TN 68 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D3-402 TN 35 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D3-402 TN 69 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 2,5,8,12,15 C10-201 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 2,5,8,12,15 C10-201 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 2,5,8,12,15 C10-201 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 2,5,8,12,15 C10-201 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 2,5,8,12,15 C10-201 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 2,5,8,12,15 C10-201 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 2,5,8,12,15 C10-201 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 2,5,8,12,15 C10-201 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 2,5,8,12,15 C10-201 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 2,5,8,12,15 C10-201 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 3,6,10,13,16 C10-201 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 3,6,10,13,16 C10-201 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 3,6,10,13,16 C10-201 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 3,6,10,13,16 C10-201 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 3,6,10,13,16 C10-201 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 3,6,10,13,16 C10-201 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 3,6,10,13,16 C10-201 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 3,6,10,13,16 C10-201 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 3,6,10,13,16 C10-201 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 3,6,10,13,16 C10-201 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4,7,11,14,17 C10-201 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 4,7,11,14,17 C10-201 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4,7,11,14,17 C10-201 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 4,7,11,14,17 C10-201 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4,7,11,14,17 C10-201 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 4,7,11,14,17 C10-201 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4,7,11,14,17 C10-201 NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 4,7,11,14,17 C10-201 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4,7,11,14,17 C10-201 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 4,7,11,14,17 C10-201 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D3-404 TN 37 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D3-405 TN 68 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-202 TN 45 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-504 TN 70 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0915 Sáng 3,4,5,6,7 T-102/C14b NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 3,4,5,6,7 T-102/C14b NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,4,5,6,7 T-102/C14b NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,4,5,6,7 T-102/C14b NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 3,4,5,6,7 T-102/C14b NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 3,4,5,6,7 T-102/C14b NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,4,5,6,7 T-102/C14b NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,4,5,6,7 T-102/C14b NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 3,4,5,6,7 T-102/C14b NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 3,4,5,6,7 T-102/C14b NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3,4,5,6,7 T-102/C14b NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3,4,5,6,7 T-102/C14b NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 12,13,14,15,16 T-102/C14b NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 12,13,14,15,16 T-102/C14b NULL 0 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 12,13,14,15,16 T-102/C14b NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 12,13,14,15,16 T-102/C14b NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 12,13,14,15,16 T-102/C14b NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 12,13,14,15,16 T-102/C14b NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 12,13,14,15,16 T-102/C14b NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 12,13,14,15,16 T-102/C14b NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 12,13,14,15,16 T-102/C14b NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 12,13,14,15,16 T-102/C14b NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 12,13,14,15,16 T-102/C14b NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 12,13,14,15,16 T-102/C14b NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 12,13,14,15,16 T-102/C14b NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 12,13,14,15,16 T-102/C14b NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 12,13,14,15,16 T-102/C14b NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 12,13,14,15,16 T-102/C14b NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-202 TN 46 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0920 1150 Sáng 6,7,8 D8-1101 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8 D8-1101 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 6,7,8 D8-1101 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 6,7,8 D8-1101 NULL 0 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8 D8-1101 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 6,7,8 D8-1101 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 1-8,10-17 D8-207 TN 16 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0700 0915 Sáng 3-7 C5-213 NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 3-7 C5-213 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0915 Sáng 3-7 C5-213 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 3-7 C5-213 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-207 TN 11 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1245 1500 Chiều 7,8,10,11,12 C5-213 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 7,8,10,11,12 C5-213 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 7,8,10,11,12 C5-213 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 7,8,10,11,12 C5-213 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D3-402 NULL 57 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D3-403 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D3-402 NULL 47 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D3-403 NULL 59 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D3-404 NULL 17 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D3-405 NULL 35 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D3-404 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D3-402 NULL 59 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D3-403 NULL 18 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 44 100 Điều chỉnh ĐK ĐAMH
1 3 Sáng 1-8,10-17 D3-405 TN 22 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D3-404 TN 58 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-504 TN 70 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-202 TN 69 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1500 Chiều 4 B1-108 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 7,11 B1-105 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 14,17 B1-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 4 B1-108 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 7,11 B1-105 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 14,17 B1-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 4 B1-108 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 7,11 B1-105 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 14,17 B1-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 4 B1-108 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 7,11 B1-105 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 14,17 B1-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 4 B1-108 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 7,11 B1-105 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 14,17 B1-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 4 B1-108 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 7,11 B1-105 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 14,17 B1-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2 B1-108 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 5,8 B1-105 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 12,15 B1-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2 B1-108 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 5,8 B1-105 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 12,15 B1-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2 B1-108 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 5,8 B1-105 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 12,15 B1-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2 B1-108 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 5,8 B1-105 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 12,15 B1-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2 B1-108 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 5,8 B1-105 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 12,15 B1-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2 B1-108 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 5,8 B1-105 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 12,15 B1-106 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2 B1-108 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 5,8 B1-105 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 12,15 B1-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2 B1-108 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 5,8 B1-105 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 12,15 B1-106 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 2 B1-108 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 5,8 B1-105 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 12,15 B1-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 2 B1-108 NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 5,8 B1-105 NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 12,15 B1-106 NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3 B1-108 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,10 B1-105 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 13,16 B1-106 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3 B1-108 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 6,10 B1-105 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 13,16 B1-106 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3 B1-108 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,10 B1-105 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 13,16 B1-106 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3 B1-108 NULL 10 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 6,10 B1-105 NULL 10 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 13,16 B1-106 NULL 10 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3 B1-108 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,10 B1-105 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 13,16 B1-106 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3 B1-108 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 6,10 B1-105 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 13,16 B1-106 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3 B1-108 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,10 B1-105 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 13,16 B1-106 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3 B1-108 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 6,10 B1-105 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 13,16 B1-106 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 3 B1-108 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,10 B1-105 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 13,16 B1-106 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 3 B1-108 NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 6,10 B1-105 NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 13,16 B1-106 NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D7-204 TN 58 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 4,5,6,7,8 XTN GCAL NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 4,5,6,7,8 XTN GCAL NULL 14 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4,5,6,7,8 XTN GCAL NULL 13 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 4,5,6,7,8 XTN GCAL NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 4,5,6,7,8 XTN GCAL NULL 8 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-107 TN 71 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0915 Sáng 12,13,14,15,16 T-104 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 12,13,14,15,16 T-104 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 12,13,14,15,16 T-104 NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 12,13,14,15,16 T-104 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 12,13,14,15,16 T-104 NULL 7 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 12,13,14,15,16 T-104 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 12,13,14,15,16 T-104 NULL 7 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 12,13,14,15,16 T-104 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 12,13,14,15,16 T-104 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 12,13,14,15,16 T-104 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-202 NULL 37 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-105 TN NULL 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 NULL TN NULL 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0915 Sáng 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 137 400 Điều chỉnh ĐK ĐAMH
1 2 Chiều 1-8,10-17 NULL TN NULL 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0915 Sáng 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9,10 3/15 TQBuu NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 6,7,8,9,10 3/15 TQBuu NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9,10 3/15 TQBuu NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 6,7,8,9,10 3/15 TQBuu NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 1735 Sáng 11,12,13,14,15 C10-305 NULL 0 100 Huỷ lớp TT
0645 1735 Sáng 11,12,13,14,15 C10-305 NULL 0 100 Huỷ lớp TT
0645 1735 Sáng 11,12,13,14,15 C10-305 NULL 0 100 Huỷ lớp TT
0645 1735 Sáng 11,12,13,14,15 C10-305 NULL 0 100 Huỷ lớp TT
0645 1735 Sáng 11,12,13,14,15 C10-305 NULL 0 100 Huỷ lớp TT
0645 1150 Sáng 11,12,13,14,15,16,17,18 C10-305 NULL 1 100 Huỷ lớp TT
0645 1150 Sáng 11,12,13,14,15,16,17,18 C10-305 NULL 1 100 Huỷ lớp TT
0645 1150 Sáng 11,12,13,14,15,16,17,18 C10-305 NULL 1 100 Huỷ lớp TT
0645 1150 Sáng 11,12,13,14,15,16,17,18 C10-305 NULL 1 100 Huỷ lớp TT
0645 1150 Sáng 11,12,13,14,15,16,17,18 C10-305 NULL 1 100 Huỷ lớp TT
0645 1150 Sáng 11,12,13,14,15,16,17,18 C10-305 NULL 1 100 Huỷ lớp TT
1230 1735 Chiều 11,12,13,14,15,16,17,18 C10-305 NULL 1 100 Huỷ lớp TT
1230 1735 Chiều 11,12,13,14,15,16,17,18 C10-305 NULL 1 100 Huỷ lớp TT
1230 1735 Chiều 11,12,13,14,15,16,17,18 C10-305 NULL 1 100 Huỷ lớp TT
1230 1735 Chiều 11,12,13,14,15,16,17,18 C10-305 NULL 1 100 Huỷ lớp TT
1230 1735 Chiều 11,12,13,14,15,16,17,18 C10-305 NULL 1 100 Huỷ lớp TT
1230 1735 Chiều 11,12,13,14,15,16,17,18 C10-305 NULL 1 100 Huỷ lớp TT
NULL NULL NULL NULL NULL 1 100 Điều chỉnh ĐK TT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-104 TN 25 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0915 Sáng 4,7,11,14,17 B1-105 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 4,7,11,14,17 B1-105 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 4,7,11,14,17 B1-105 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-504 TN 19 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0915 Sáng 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 9 10 Huỷ lớp TN
0920 1150 Sáng 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 2 10 Huỷ lớp TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 1 10 Huỷ lớp TN
0920 1150 Sáng 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 3 10 Huỷ lớp TN
0645 0915 Sáng 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 67 200 Điều chỉnh ĐK ĐAMH
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-302 TN 28 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0910 Sáng 11,12,13,14,15 XTN GCAL NULL 6 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 11,12,13,14,15 XTN GCAL NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 11,12,13,14,15 XTN GCAL NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 2 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 59 Điều chỉnh ĐK ĐAMH
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK ĐATN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D3-402 TN 35 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1500 Chiều 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 1,2,3,4,5 3/15 TQBuu NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 7 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 6,7,8,10,11 3/15 TQBuu NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-406 NULL 53 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D3-404 NULL 37 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 1735 Sáng 11,12,13,14,15 C10-305 NULL 1 100 Huỷ lớp TT
0645 1735 Sáng 11,12,13,14,15 C10-305 NULL 1 100 Huỷ lớp TT
0645 1735 Sáng 11,12,13,14,15 C10-305 NULL 1 100 Huỷ lớp TT
0645 1735 Sáng 11,12,13,14,15 C10-305 NULL 1 100 Huỷ lớp TT
0645 1735 Sáng 11,12,13,14,15 C10-305 NULL 1 100 Huỷ lớp TT
0645 1150 Sáng 11,12,13,14,15,16,17,18 C10-305 NULL 9 100 Huỷ lớp TT
0645 1150 Sáng 11,12,13,14,15,16,17,18 C10-305 NULL 9 100 Huỷ lớp TT
0645 1150 Sáng 11,12,13,14,15,16,17,18 C10-305 NULL 9 100 Huỷ lớp TT
0645 1150 Sáng 11,12,13,14,15,16,17,18 C10-305 NULL 9 100 Huỷ lớp TT
0645 1150 Sáng 11,12,13,14,15,16,17,18 C10-305 NULL 9 100 Huỷ lớp TT
0645 1150 Sáng 11,12,13,14,15,16,17,18 C10-305 NULL 9 100 Huỷ lớp TT
1230 1735 Chiều 11,12,13,14,15,16,17,18 C10-305 NULL 1 100 Huỷ lớp TT
1230 1735 Chiều 11,12,13,14,15,16,17,18 C10-305 NULL 1 100 Huỷ lớp TT
1230 1735 Chiều 11,12,13,14,15,16,17,18 C10-305 NULL 1 100 Huỷ lớp TT
1230 1735 Chiều 11,12,13,14,15,16,17,18 C10-305 NULL 1 100 Huỷ lớp TT
1230 1735 Chiều 11,12,13,14,15,16,17,18 C10-305 NULL 1 100 Huỷ lớp TT
1230 1735 Chiều 11,12,13,14,15,16,17,18 C10-305 NULL 1 100 Huỷ lớp TT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK ĐATN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D3-402 NULL 38 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D3-403 NULL 69 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 55 200 Điều chỉnh ĐK ĐAMH
NULL NULL NULL NULL NULL 43 200 Điều chỉnh ĐK ĐAMH
NULL NULL NULL NULL NULL 29 200 Điều chỉnh ĐK ĐAMH
NULL NULL NULL NULL NULL 52 200 Điều chỉnh ĐK ĐAMH
NULL NULL NULL NULL NULL 26 100 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Sáng 1-8,10-17 D3-403 NULL 48 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D3-404 NULL 20 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-101 NULL 26 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-503 NULL 27 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-503 NULL 60 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-101 NULL 24 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D3-402 NULL 34 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D3-403 NULL 36 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-503 NULL 45 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-504 NULL 79 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-206 NULL 51 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-503 NULL 32 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D6-105 TN 13 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1330 1630 Chiều 11 T-405 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1630 Chiều 12 C5-213 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1630 Chiều 11 T-405 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1630 Chiều 12 C5-213 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1630 Chiều 11 T-405 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-303 NULL 4 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0830 1150 Sáng 1,2,3 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 1,2,3 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 4,5,6 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 4,5,6 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 1,2,3 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 1,2,3 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 4,5,6 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 4,5,6 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 1,2,3 T-512 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 1,2,3 T-512 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 4 T-101B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 4 T-101B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 5 T-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 5 T-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 6 T-110 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 6 T-110 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 7 T-206 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 8 T-101 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 8 T-101 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 4,5,6 T-512 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 4,5,6 T-512 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 1 T-101B NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 1 T-101B NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 2 T-106 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 2 T-106 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 3 T-110 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 3 T-110 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 8 T-206 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 7 T-101 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 7 T-101 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 1,2,3 T-512 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 1,2,3 T-512 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 4 T-101B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 4 T-101B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 5 T-106 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 5 T-106 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 6 T-110 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 6 T-110 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 7 T-206 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 8 T-101 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 8 T-101 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 4,5,6 T-512 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 4,5,6 T-512 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 1 T-101B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 1 T-101B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 2 T-106 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 2 T-106 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 3 T-110 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 3 T-110 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 8 T-206 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 7 T-101 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 7 T-101 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 1,2,3 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 1,2,3 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 4,5,6 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 4,5,6 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 4,5,6 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 4,5,6 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 1,2,3 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 1,2,3 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 1,2,3 T-512 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 1,2,3 T-512 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 4 T-101B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 4 T-101B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 5 T-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 5 T-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 6 T-110 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 6 T-110 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 7 T-206 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 8 T-101 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 8 T-101 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 4,5,6 T-512 NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 4,5,6 T-512 NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 1 T-101B NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 1 T-101B NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 2 T-106 NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 2 T-106 NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 3 T-110 NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 3 T-110 NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 8 T-206 NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 7 T-101 NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 7 T-101 NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 1,2,3 T-512 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 1,2,3 T-512 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 4 T-101B NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 4 T-101B NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 5 T-106 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 5 T-106 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 6 T-110 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 6 T-110 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 7 T-206 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 8 T-101 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 8 T-101 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 4,5,6 T-512 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 4,5,6 T-512 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 1 T-101B NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 1 T-101B NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 2 T-106 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 2 T-106 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 3 T-110 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 3 T-110 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 8 T-206 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 7 T-101 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 7 T-101 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 10,11,12 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 10,11,12 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 13,14,15 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 13,14,15 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 10,11,12 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 10,11,12 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 13,14,15 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 13,14,15 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
0830 1150 Sáng 10,11,12 T-512 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 10,11,12 T-512 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 13 T-101B NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 13 T-101B NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 14 T-106 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 14 T-106 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 15 T-110 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 15 T-110 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 16 T-206 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 17 T-101 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 17 T-101 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 13,14,15 T-512 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 13,14,15 T-512 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 10 T-101B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 10 T-101B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 11 T-106 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 11 T-106 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 12 T-110 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 12 T-110 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 17 T-206 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 16 T-101 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 16 T-101 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 10,11,12 T-512 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 10,11,12 T-512 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 13 T-101B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 13 T-101B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 14 T-106 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 14 T-106 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 15 T-110 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 15 T-110 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 16 T-206 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 17 T-101 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 17 T-101 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 13,14,15 T-512 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 13,14,15 T-512 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 10 T-101B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 10 T-101B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 11 T-106 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 11 T-106 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 12 T-110 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 12 T-110 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 17 T-206 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 16 T-101 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 16 T-101 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 10,11,12 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 10,11,12 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 13,14,15 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 13,14,15 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 10,11,12 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 10,11,12 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 13,14,15 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 13,14,15 T-512 NULL NULL 12 Huỷ lớp TT
1415 1735 Chiều 10,11,12 T-512 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 10,11,12 T-512 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 13 T-101B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 13 T-101B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 14 T-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 14 T-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 15 T-110 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 15 T-110 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 16 T-206 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 17 T-101 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 17 T-101 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 13,14,15 T-512 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 13,14,15 T-512 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 10 T-101B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 10 T-101B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 11 T-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 11 T-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 12 T-110 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 12 T-110 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 17 T-206 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 16 T-101 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 16 T-101 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 10,11,12 T-512 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 10,11,12 T-512 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 13 T-101B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 13 T-101B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 14 T-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 14 T-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 15 T-110 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 15 T-110 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 16 T-206 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 17 T-101 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 17 T-101 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 13,14,15 T-512 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 13,14,15 T-512 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 10 T-101B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 10 T-101B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 11 T-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 11 T-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 12 T-110 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 12 T-110 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 17 T-206 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 16 T-101 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
1415 1735 Chiều 16 T-101 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 10,11,12 T-512 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 10,11,12 T-512 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 13 T-101B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 13 T-101B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 14 T-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 14 T-106 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 15 T-110 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 15 T-110 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 16 T-206 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 16 T-206 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 17 T-101 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 17 T-101 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 13,14,15 T-512 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 13,14,15 T-512 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 10 T-101B NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 10 T-101B NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 11 T-106 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 11 T-106 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 12 T-110 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 12 T-110 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 17 T-206 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 17 T-206 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 16 T-101 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 16 T-101 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 10,11,12 T-512 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 10,11,12 T-512 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 13 T-101B NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 13 T-101B NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 14 T-106 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 14 T-106 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 15 T-110 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 15 T-110 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 16 T-206 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 16 T-206 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 17 T-101 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
0830 1150 Sáng 17 T-101 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 0 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
3 4 Chiều 1-8,10-17 D3-402 TN 8 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0915 Sáng 8,10,11,17,18 T-102 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 8,10,11,17,18 T-102 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 8,10,11,17,18 T-102 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 8,10,11,17,18 T-102 NULL 0 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 8,10,11,17,18 T-102 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 8,10,11,17,18 T-102 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 8,10,11,17,18 T-102 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 8,10,11,17,18 T-102 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 6 100 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 2 100 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 200 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL 51 200 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL 50 200 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100 Điều chỉnh ĐK TTTN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-503 NULL 23 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D3-402 TN 6 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0700 0915 Sáng 12-16 C5-213 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 12-16 C5-213 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0915 Sáng 12-16 C5-213 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 12-16 C5-213 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0915 Sáng 12-16 C5-213 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 12-16 C5-213 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0915 Sáng 12-16 C5-213 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 43 200 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 44 200 Điều chỉnh ĐK ĐATN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D3-403 NULL 42 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D3-402 NULL 49 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 151 300 Điều chỉnh ĐK ĐAMH
4 6 Chiều 1-8,10-17 D3-403 NULL 22 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D3-402 NULL 54 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-503 NULL 22 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1245 1500 Chiều 8,10,11 C5-213 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1735 Chiều 8,10,11 C5-213 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 8,10,11 C5-213 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1735 Chiều 8,10,11 C5-213 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 8,10,11 C5-213 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1735 Chiều 8,10,11 C5-213 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0915 Sáng 12,13,14 C5-213 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 12,13,14 C5-213 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 22 100 Điều chỉnh ĐK ĐAMH
1 3 Chiều 1-8 D3-403 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8 D3-402 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 10-17 D3-403 NULL 13 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 10-17 D3-402 NULL 13 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D3-405 NULL 23 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D3-403 NULL 63 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D3-402 NULL 37 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D3-405 NULL 31 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D7-202 NULL 47 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-207 NULL 8 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-207 NULL 10 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D7-202 NULL 61 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 36 100 Điều chỉnh ĐK ĐAMH
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-207 NULL 16 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-505 NULL 40 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-401 NULL 10 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-505 NULL 8 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D7-201 TN 3 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1245 1500 Chiều 7,8,10,11,12 C5-213 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 7,8,10,11,12 C5-213 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 7,8,10,11,12 C5-213 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 7,8,10,11,12 C5-213 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 13,14,15,16,17 C5-213 NULL 0 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 13,14,15,16,17 C5-213 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1245 1500 Chiều 13,14,15,16,17 C5-213 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1735 Chiều 13,14,15,16,17 C5-213 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D3-403 NULL 38 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-404 NULL 11 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D3-403 NULL 33 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-207 NULL 13 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-205 NULL 3 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-405 NULL 17 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D3-402 TN 52 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0910 Sáng 2,5,8,12,15 C10-201 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 2,5,8,12,15 C10-201 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 2,5,8,12,15 C10-201 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 2,5,8,12,15 C10-201 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 2,5,8,12,15 C10-201 NULL 7 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 2,5,8,12,15 C10-201 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 2,5,8,12,15 C10-201 NULL 4 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D3-404 TN 32 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D3-404 TN 33 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0910 Sáng 10,11 B1-207 NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 15 C10-104 NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 16,17 C14B NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 10,11 B1-207 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 15 C10-104 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 16,17 C14B NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,11 B1-207 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 15 C10-104 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 16,17 C14B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 10,11 B1-207 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 15 C10-104 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 16,17 C14B NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 10,11 B1-207 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 15 C10-104 NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 16,17 C14B NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 10,11 B1-207 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 15 C10-104 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 16,17 C14B NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,11 B1-207 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 15 C10-104 NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 16,17 C14B NULL 9 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 10,11 B1-207 NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 15 C10-104 NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 16,17 C14B NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 10,11 B1-207 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 15 C10-104 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 16,17 C14B NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 10,11 B1-207 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 15 C10-104 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 16,17 C14B NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 10,11 B1-207 NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 15 C10-104 NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 16,17 C14B NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 10,11 B1-207 NULL 0 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 15 C10-104 NULL 0 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 16,17 C14B NULL 0 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 10,11 B1-207 NULL 0 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 15 C10-104 NULL 0 10 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 16,17 C14B NULL 0 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 10,11 B1-207 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 15 C10-104 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 16,17 C14B NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-206 TN 31 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0910 Sáng 3,4,5,6,7,10,11,12,13,14 T-506 NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0910 Sáng 3,4,5,6,7,10,11,12,13,14 T-506 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 3,4,5,6,7,10,11,12,13,14 T-506 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 3,4,5,6,7,10,11,12,13,14 T-506 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 3,4,5,6,7,10,11,12,13,14 T-506 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 3,4,5,6,7,10,11,12,13,14 T-506 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 67 200 Điều chỉnh ĐK ĐAMH
1 3 Chiều 1-8,10-17 D3-402 NULL 48 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 49 200 Điều chỉnh ĐK ĐAMH
1 3 Chiều 1-8,10-17 D7-204 NULL 55 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-505 NULL 14 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-407 NULL 11 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-205 NULL 16 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-505 NULL 21 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D3-405 NULL 14 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-407 NULL 10 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-505 NULL 29 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-504 NULL 16 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-404 NULL 8 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-505 NULL 9 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D3-405 NULL 27 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-505 NULL 38 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-504 NULL 17 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D3-402 TN 11 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0910 Sáng 11,12,13,14,15 XTN GCAL NULL NULL 20 Huỷ lớp TN
0920 1145 Sáng 11,12,13,14,15 XTN GCAL NULL 1 20 Huỷ lớp TN
0645 0910 Sáng 11,12,13,14,15 XTN GCAL NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 11,12,13,14,15 XTN GCAL NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 11,12,13,14,15 XTN GCAL NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 11,12,13,14,15 XTN GCAL NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1455 Chiều 11,12,13,14,15 XTN GCAL NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 11,12,13,14,15 XTN GCAL NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-207 NULL 10 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D3-404 NULL 16 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-205 NULL 16 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D8-206 NULL NULL 90 Đang xếp TKB LT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-202 NULL 45 45 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-202 NULL 41 45 Điều chỉnh ĐK BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D6-404 NULL 40 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-403 NULL 62 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 5 Sáng 1-8,10-17 GĐ-B1 NULL 97 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-403 NULL 58 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 TC-204 NULL 116 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 TC-204 NULL 114 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 TC-212 NULL 55 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D9-206 NULL 54 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-206 NULL 109 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-206 NULL 48 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D9-306 NULL 45 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D9-306 NULL 23 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Sáng 1-8,10-17 D6-107 NULL 97 105 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D6-107 NULL 97 105 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-403 NULL 60 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 TC-312 NULL NULL 160 Đang xếp TKB LT
5 6 Chiều 1-8,10-17 TC-212 NULL 75 80 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 TC-212 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 TC-304 NULL NULL 140 Đang xếp TKB LT
5 6 Chiều 1-8,10-17 TC-213 NULL 63 70 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 TC-213 NULL 45 70 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 TC-312 NULL NULL 170 Đang xếp TKB LT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-403 NULL 85 85 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D8-405 NULL 79 85 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 TC-304 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-405 NULL 74 75 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-304 NULL 76 75 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 TC-312 NULL NULL 170 Đang xếp TKB LT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-302 NULL 85 85 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D8-304 NULL 69 85 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 TC-304 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
3 4 Chiều 1-8,10-17 TC-208 NULL 61 75 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 TC-213 NULL 73 75 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-201 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D7-203 NULL 99 100 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D7-204 NULL 100 100 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D9-201 NULL NULL 200 Đang xếp TKB LT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D7-203 NULL 100 100 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D7-203 NULL 100 100 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D9-201 NULL NULL 170 Đang xếp TKB LT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D8-503 NULL 85 85 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-503 NULL 85 85 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D3-5-401 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D7-402 NULL 75 75 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D7-402 NULL 75 75 Điều chỉnh ĐK BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-106 NULL 100 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-305 NULL 120 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D9-501 NULL NULL 90 Đang xếp TKB LT
3 4 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-502 NULL 36 45 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-502 NULL 43 45 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 GĐ-B1 NULL 98 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D9-305 NULL 105 110 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-305 NULL 106 110 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D9-306 NULL 107 110 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D9-305 NULL 103 110 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-305 NULL 110 110 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D9-306 NULL 128 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 TC-307 NULL 107 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 TC-307 NULL 76 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-205 NULL 127 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-407 NULL 24 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D9-503 NULL 68 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-107 NULL 100 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D6-107 NULL 100 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-302 NULL 69 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-302 NULL 69 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D3-406 NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D3-406 NULL 16 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D3-406 NULL 16 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D8-302 NULL 39 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-103 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-208 NULL 79 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D3-5-401 NULL 138 160 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1-8,10-17 D6-104 NULL 26 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-104 NULL 26 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Chiều 1-8,10-17 TC-212 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Chiều 1-8,10-17 TC-213 TN 79 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Chiều 1-8,10-17 TC-212 TN 74 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Chiều 1-8,10-17 TC-213 TN 55 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D8-403 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-405 TN 77 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-403 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-403 TN 58 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D8-302 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-304 TN 66 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 TC-208 TN 50 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 TC-213 TN 56 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-104 TN 48 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D5-503 TN 35 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D5-503 TN 51 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 TC-208 TN 47 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 TC-208 TN 18 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Sáng 1-8,10-17 D3-5-403 NULL 79 80 Điều chỉnh ĐK TN
2 3 Sáng 1-8,10-17 D3-5-403 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Chiều 1-8,10-17 D3-5-403 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Sáng 1-8,10-17 D3-5-403 NULL 49 80 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 1-8,10-17 D3-5-403 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Sáng 1-8,10-17 D3-5-403 NULL 66 80 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D3-5-403 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D3-5-403 NULL 56 80 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 1-8,10-17 D3-5-403 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Sáng 1-8,10-17 D3-5-403 NULL 49 80 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D3-5-403 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 1-8,10-17 D3-5-403 NULL 60 80 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Chiều 1-8,10-17 D3-5-403 NULL 39 80 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Chiều 1-8,10-17 D3-5-403 NULL 53 80 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Chiều 1-8,10-17 D3-5-403 NULL 21 80 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 1-8,10-17 D3-5-403 NULL 29 80 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D3-5-403 NULL 52 80 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-205 NULL 119 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8 D9-305 NULL 118 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8 D9-205 NULL 118 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D9-206 NULL 120 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Chiều 1-8,10-17 D8-202 NULL 47 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 41 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D5-102 NULL 14 80 Huỷ lớp LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-104 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1-8,10-17 D6-104 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 TC-307 NULL 80 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-403 NULL 36 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-102 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-102 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 TC-208 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 TC-208 NULL 77 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D6-404 NULL 30 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D6-107 NULL 88 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D5-506 NULL 88 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D6-107 NULL 85 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-304 TN 50 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Sáng 4,10,15 D3-5-403 NULL 50 80 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Sáng 1-8,10-17 D6-102 NULL 26 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D6-102 NULL 26 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D7-204 NULL 86 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D3-406 NULL 42 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-107 NULL 87 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D3-5-401 NULL 150 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-106 NULL 64 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-105 NULL 118 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 TC-209 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D3-406 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D3-405 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D6-404 NULL 30 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D6-404 NULL 30 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-404 NULL 32 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-404 NULL 35 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-205 NULL 130 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-206 NULL 110 110 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 27 100 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 7 150 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 25 100 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 102 150 Điều chỉnh ĐK ĐA
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-107 TN 38 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Sáng 3,8,13 D3-5-403 NULL 38 80 Điều chỉnh ĐK TN
3 6 Sáng 1-8,10-17 D6-102 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-506 NULL 79 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D6-102 NULL 28 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-304 NULL 3 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D5-505 NULL 43 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-102 TN 58 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 5 Chiều 4,10,15 D3-5-403 NULL 58 80 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-301 NULL 37 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D7-506 NULL 37 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D5-506 NULL 84 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-304 NULL 7 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D3-5-403 NULL 28 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D4-309 TN 7 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 5 Chiều 5,11,14 D3-5-403 NULL 7 80 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-506 NULL 71 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-506 NULL 28 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-406 NULL 79 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D4-309 NULL 1 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D6-404 NULL 27 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-506 NULL 90 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-103 NULL 30 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-408 NULL 18 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Sáng 4,10,15 NULL NULL 18 30 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Chiều 1-8,10-17 NULL TN 20 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Sáng 5,11,14 D3-5-403 NULL 20 80 Điều chỉnh ĐK TN
3 6 Chiều 1-8,10-17 D8-506 NULL 12 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D7-500 TN 7 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 7 120 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D4-309 NULL 21 35 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 8 100 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 18 150 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 11 150 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 4 100 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 6 150 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 3 100 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150 Điều chỉnh ĐK ĐA
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-501 NULL 11 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 2 150 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 2 Sáng 1-8,10-17 D8-309 NULL 22 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-307 NULL 22 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-307 NULL 24 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 2 100 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 2 150 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 6 150 Điều chỉnh ĐK ĐA
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-301 NULL 66 200 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-501 NULL 130 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-501 NULL 130 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-501 NULL 98 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-301 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT
1 3 Sáng 1-8,10-17 TC-312 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT
4 6 Sáng 1-8,10-17 TC-312 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT
1 3 Chiều 1-8,10-17 TC-312 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT
4 6 Chiều 1-8,10-17 TC-312 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT
1 3 Chiều 1-8,10-17 TC-312 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT
4 6 Chiều 1-8,10-17 TC-312 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-101 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-101 NULL NULL 180 Đang xếp TKB LT
0730 1130 Sáng 10-15 SVD NULL 197 180 Điều chỉnh ĐK BT
0730 1130 Sáng 10-15 SVD NULL 193 180 Điều chỉnh ĐK BT
0730 1130 Sáng 10-15 SVD NULL 199 180 Điều chỉnh ĐK BT
0730 1130 Sáng 10-15 SVD NULL 193 180 Điều chỉnh ĐK BT
1300 1700 Chiều 10-15 SVD NULL 201 180 Điều chỉnh ĐK BT
1300 1700 Chiều 10-15 SVD NULL 201 180 Điều chỉnh ĐK BT
1300 1700 Chiều 10-15 SVD NULL 203 180 Điều chỉnh ĐK BT
1300 1700 Chiều 10-15 SVD NULL 202 180 Điều chỉnh ĐK BT
0730 1130 Sáng 10-15 SVD NULL NULL 180 Điều chỉnh ĐK BT
0730 1130 Sáng 10-15 SVD NULL NULL 180 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 70 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 70 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 51 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 NULL TN 24 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0735 0930 Sáng 7,8,15 NULL NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 7,8,15 NULL NULL 0 10 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 7,8,15 NULL NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1700 Chiều 7,8,15 NULL NULL 8 10 Điều chỉnh ĐK TN
0735 0930 Sáng 7,8,15 NULL NULL 3 10 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 7,8,15 NULL NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-507 NULL 23 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D8-507 NULL 23 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D8-507 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-507 NULL 40 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 NULL TN 13 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1300 1500 Chiều 8,14 C5-211 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 8,14 C5-209 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1515 1715 Chiều 8,14 C5-211 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1515 1715 Chiều 8,14 C5-209 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 8,14 C5-211 NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 8,14 C5-209 NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
1515 1715 Chiều 8,14 C5-211 NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
1515 1715 Chiều 8,14 C5-209 NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Sáng 1-8,10-17 D5-403 NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1330 1530 Chiều 6-8, 12-14 C1-308 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 6-8, 12-14 D8-701 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 6-8, 12-14 C10-302 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 6-8, 12-14 C5-209 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 6-8, 12-14 C1-308 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 6-8, 12-14 C10-302 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 6-8, 12-14 D8-701 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 6-8, 12-14 C5-209 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 6-8, 12-14 C5-209 NULL 13 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 6-8, 12-14 C1-308 NULL 13 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 6-8, 12-14 D8-701 NULL 13 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 6-8, 12-14 C10-302 NULL 13 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 6-8, 12-14 D8-701 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 6-8, 12-14 C10-302 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 6-8, 12-14 C1-308 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 6-8, 12-14 C5-209 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 6-8, 12-14 D8-701 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 6-8, 12-14 C1-308 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 6-8, 12-14 C5-209 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 6-8, 12-14 C10-302 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 6-8, 12-14 C10-302 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 6-8, 12-14 C1-308 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 6-8, 12-14 C5-209 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 6-8, 12-14 D8-701 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Chiều 1-8,10-17 D6-403 TN 24 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 TC-210 TN 70 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 TC-210 TN 4 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 TC-210 TN 16 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D5-501 TN 51 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D5-503 TN 18 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D5-502 TN 69 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D5-504 TN 51 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D5-503 TN 63 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D5-504 TN 58 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0735 0930 Sáng 9,11,13 C1-308 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 9,11,13 C1-307 NULL 9 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 9,11,13 C1-308 NULL 9 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 9,11,13 C1-308 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 9,11,13 C1-307 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,11,13 C1-307 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,11,13 C1-308 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,11,13 C1-308 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,11,13 C1-307 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1700 Chiều 9,11,13 C1-308 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
0735 0930 Sáng 9,11,13 C1-308 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 9,11,13 C1-307 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 9,11,13 C1-308 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 9,11,13 C1-308 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 9,11,13 C1-307 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,11,13 C1-307 NULL 10 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,11,13 C1-308 NULL 10 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,11,13 C1-307 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,11,13 C1-308 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1700 Chiều 9,11,13 C1-308 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
0735 0930 Sáng 9,11,13 C1-308 NULL 9 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 9,11,13 C1-308 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 9,11,13 C1-307 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 9,11,13 C1-307 NULL 0 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 9,11,13 C1-308 NULL 0 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,11,13 C1-308 NULL 10 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,11,13 C1-307 NULL 10 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,11,13 C1-308 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,11,13 C1-307 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1700 Chiều 9,11,13 C1-308 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
0735 0930 Sáng 9,11,13 C1-308 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 9,11,13 C1-307 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 9,11,13 C1-308 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 9,11,13 C1-308 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 9,11,13 C1-307 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,11,13 C1-307 NULL 1 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,11,13 C1-308 NULL 1 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,11,13 C1-307 NULL 9 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,11,13 C1-308 NULL 9 11 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1700 Chiều 9,11,13 C1-308 NULL 10 11 Điều chỉnh ĐK TN
0735 0930 Sáng 9,11,13 C1-308 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 9,11,13 C1-307 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 9,11,13 C1-308 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 9,11,13 C1-307 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 9,11,13 C1-308 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,11,13 C1-307 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,11,13 C1-308 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,11,13 C1-308 NULL 2 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 9,11,13 C1-307 NULL 2 11 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1700 Chiều 9,11,13 C1-308 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
0735 0930 Sáng 10,12,14 C1-308 NULL 3 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 10,12,14 C1-307 NULL 2 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 10,12,14 C1-308 NULL 2 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 10,12,14 C1-308 NULL 2 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 10,12,14 C1-307 NULL 2 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,12,14 C1-307 NULL 4 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,12,14 C1-308 NULL 4 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,12,14 C1-307 NULL 0 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,12,14 C1-308 NULL 0 11 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1700 Chiều 10,12,14 C1-308 NULL 8 11 Điều chỉnh ĐK TN
0735 0930 Sáng 10,12,14 C1-308 NULL 4 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 10,12,14 C1-308 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 10,12,14 C1-307 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 10,12,14 C1-307 NULL 9 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 10,12,14 C1-308 NULL 9 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,12,14 C1-307 NULL 8 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,12,14 C1-308 NULL 8 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,12,14 C1-308 NULL NULL 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,12,14 C1-307 NULL NULL 11 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1700 Chiều 10,12,14 C1-308 NULL NULL 11 Điều chỉnh ĐK TN
0735 0930 Sáng 10,12,14 C1-308 NULL 1 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 10,12,14 C1-308 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 10,12,14 C1-307 NULL 11 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 10,12,14 C1-307 NULL 10 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 10,12,14 C1-308 NULL 10 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,12,14 C1-308 NULL 3 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,12,14 C1-307 NULL 3 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,12,14 C1-307 NULL NULL 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,12,14 C1-308 NULL NULL 11 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1700 Chiều 10,12,14 C1-308 NULL 10 11 Điều chỉnh ĐK TN
0735 0930 Sáng 10,12,14 C1-308 NULL 6 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 10,12,14 C1-308 NULL 4 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 10,12,14 C1-307 NULL 4 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 10,12,14 C1-307 NULL 7 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 10,12,14 C1-308 NULL 7 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,12,14 C1-308 NULL NULL 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,12,14 C1-307 NULL NULL 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,12,14 C1-308 NULL 2 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,12,14 C1-307 NULL 2 11 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1700 Chiều 10,12,14 C1-308 NULL 5 11 Điều chỉnh ĐK TN
0735 0930 Sáng 10,12,14 C1-308 NULL 2 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 10,12,14 C1-307 NULL 1 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 10,12,14 C1-308 NULL 1 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 10,12,14 C1-308 NULL 10 11 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 10,12,14 C1-307 NULL 10 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,12,14 C1-307 NULL 0 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,12,14 C1-308 NULL 0 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,12,14 C1-308 NULL NULL 11 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,12,14 C1-307 NULL NULL 11 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1700 Chiều 10,12,14 C1-308 NULL 6 11 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0900 Sáng 3-8, 11-16 C14B NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0900 Sáng 3-8, 11-16 C5-402 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0900 Sáng 3-8, 11-16 C5-305 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0900 Sáng 3-8, 11-16 Nha B-102 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0900 Sáng 3-8, 11-16 T-101 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 3-8, 11-16 Nha B-102 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 3-8, 11-16 C5-305 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 3-8, 11-16 C14B NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 3-8, 11-16 C5-402 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 3-8, 11-16 T-101 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0900 Sáng 3-8, 11-16 C14B NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0900 Sáng 3-8, 11-16 C5-402 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0900 Sáng 3-8, 11-16 Nha B-102 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0900 Sáng 3-8, 11-16 T-101 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0900 Sáng 3-8, 11-16 C5-305 NULL 2 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 3-8, 11-16 C14B NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 3-8, 11-16 C5-305 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 3-8, 11-16 T-101 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 3-8, 11-16 Nha B-102 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 3-8, 11-16 C5-402 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0900 Sáng 3-8, 11-16 C14B NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0900 Sáng 3-8, 11-16 T-101 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0900 Sáng 3-8, 11-16 C5-305 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0900 Sáng 3-8, 11-16 C5-402 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0900 Sáng 3-8, 11-16 Nha B-102 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 3-8, 11-16 T-101 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 3-8, 11-16 Nha B-102 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 3-8, 11-16 C5-402 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 3-8, 11-16 C14B NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 3-8, 11-16 C5-305 NULL 3 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0900 Sáng 3-8, 11-16 C14B NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0900 Sáng 3-8, 11-16 C5-305 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0900 Sáng 3-8, 11-16 T-101 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0900 Sáng 3-8, 11-16 C5-402 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0900 Sáng 3-8, 11-16 Nha B-102 NULL 4 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 3-8, 11-16 T-101 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 3-8, 11-16 C5-305 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 3-8, 11-16 C5-402 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 3-8, 11-16 Nha B-102 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 3-8, 11-16 C14B NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0900 Sáng 3-8, 11-16 Nha B-102 NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0900 Sáng 3-8, 11-16 T-101 NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0900 Sáng 3-8, 11-16 C5-402 NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0900 Sáng 3-8, 11-16 C5-305 NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TN
0700 0900 Sáng 3-8, 11-16 C14B NULL 0 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 3-8, 11-16 Nha B-102 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 3-8, 11-16 C5-402 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 3-8, 11-16 C14B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 3-8, 11-16 T-101 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 3-8, 11-16 C5-305 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 3-8, 11-16 Nha B-102 NULL 10 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 3-8, 11-16 T-101 NULL 10 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 3-8, 11-16 C5-402 NULL 10 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 3-8, 11-16 C5-305 NULL 10 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 3-8, 11-16 C14B NULL 10 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 3-8, 11-16 C14B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 3-8, 11-16 C5-305 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 3-8, 11-16 T-101 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 3-8, 11-16 Nha B-102 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 3-8, 11-16 C5-402 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 3-8, 11-16 C5-305 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 3-8, 11-16 C14B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 3-8, 11-16 Nha B-102 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 3-8, 11-16 T-101 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 3-8, 11-16 C5-402 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 3-8, 11-16 Nha B-102 NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 3-8, 11-16 C14B NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 3-8, 11-16 C5-305 NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 3-8, 11-16 T-101 NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 3-8, 11-16 C5-402 NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 3-8, 11-16 C5-402 NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 3-8, 11-16 Nha B-102 NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 3-8, 11-16 T-101 NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 3-8, 11-16 C5-305 NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 3-8, 11-16 C14B NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 3-8, 11-16 C5-305 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 3-8, 11-16 C5-402 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 3-8, 11-16 C14B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 3-8, 11-16 T-101 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 3-8, 11-16 Nha B-102 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 3-8, 11-16 C5-402 NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 3-8, 11-16 Nha B-102 NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 3-8, 11-16 T-101 NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 3-8, 11-16 C14B NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 3-8, 11-16 C5-305 NULL 5 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 3-8, 11-16 C5-402 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 3-8, 11-16 C14B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 3-8, 11-16 C5-305 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 3-8, 11-16 Nha B-102 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 3-8, 11-16 T-101 NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 3-8, 11-16 C5-402 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 3-8, 11-16 C14B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 3-8, 11-16 T-101 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 3-8, 11-16 C5-305 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 3-8, 11-16 Nha B-102 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 3-8, 11-16 T-101 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 3-8, 11-16 C5-305 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 3-8, 11-16 C5-402 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 3-8, 11-16 C14B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 3-8, 11-16 Nha B-102 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-101 TN 33 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-102 TN 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-403 TN 62 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1330 1530 Chiều 11-12 ITIMS-106-302 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 11-12 ITIMS-106-302 NULL 13 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 11-12 ITIMS-106-302 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 11-12 ITIMS-106-302 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 11-12 ITIMS-106-302 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 11-12 ITIMS-106-302 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 11-12 ITIMS-106-302 NULL 13 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 11-12 ITIMS-106-302 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 13-14 ITIMS-106-302 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 13-14 ITIMS-106-302 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 13-14 ITIMS-106-302 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 13-14 ITIMS-106-302 NULL 12 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 13-14 ITIMS-106-302 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 13-14 ITIMS-106-302 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-101 TN 9 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D5-102 TN 21 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D5-403 TN 63 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1330 1530 Chiều 11-12 C10-302 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 11-12 D8-701 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 11-12 C1-307 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 11-12 C1-308 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 11-12 D8-701 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 11-12 C1-308 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 11-12 C1-307 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 11-12 C10-302 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 11-12 C1-307 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 11-12 C1-308 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 11-12 D8-701 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 11-12 C10-302 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 11-12 C1-308 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 11-12 C10-302 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 11-12 C1-307 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 11-12 D8-701 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 11-12 C10-302 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 11-12 C1-307 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 11-12 C1-308 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 11-12 D8-701 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 11-12 D8-701 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 11-12 C1-308 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 11-12 C10-302 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 11-12 C1-307 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 11-12 C10-302 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 11-12 D8-701 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 11-12 C1-308 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 11-12 C1-307 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 11-12 C10-302 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 11-12 C1-308 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 11-12 C1-307 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 11-12 D8-701 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 13-14 C1-307 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 13-14 C1-308 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 13-14 C10-302 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 13-14 D8-701 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 13-14 C10-302 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 13-14 C1-307 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 13-14 D8-701 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 13-14 C1-308 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 13-14 C10-302 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 13-14 D8-701 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 13-14 C1-307 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 13-14 C1-308 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 13-14 C10-302 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 13-14 C1-308 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 13-14 C1-307 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 13-14 D8-701 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 13-14 C10-302 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 13-14 D8-701 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 13-14 C1-307 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1530 Chiều 13-14 C1-308 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 13-14 D8-701 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 13-14 C1-307 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 13-14 C1-308 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1530 1730 Chiều 13-14 C10-302 NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 64 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 54 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 54 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 59 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 0 99 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 0 99 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 0 99 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 4 Sáng 1-8,10-17 D6-303 NULL 33 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D6-303 NULL 37 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-107 NULL 13 12 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 61 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 59 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 52 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 52 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-107 NULL 13 12 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-207 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK ĐATN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-105 NULL 18 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-105 TN 17 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0730 0930 Sáng 5,6 C14B NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
0730 0930 Sáng 5,6 C5-210 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 5,6 C14B NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 5,6 C5-210 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-301 TN 17 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0730 0930 Sáng 7-8 C5-109 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
0730 0930 Sáng 7-8 C5-210 NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
0730 0930 Sáng 7-8 C14B NULL 11 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 7-8 C5-109 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 7-8 C14B NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 7-8 C5-210 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1100 Sáng 9,10,11,12,13,14,15 C5-301A NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1100 Sáng 9,10,11,12,13,14,15 C5-306 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-301 TN 17 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0730 0930 Sáng 5-6 C14B NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TN
0730 0930 Sáng 5-6 C5-210 NULL 8 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 5-6 C14B NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 5-6 C5-210 NULL 9 12 Điều chỉnh ĐK TN
3 6 Chiều 1-8,10-17 D9-107 NULL 6 12 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D6-103 NULL 16 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 14 99 Điều chỉnh ĐK ĐA
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-107 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 14 99 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Chiều 1-8,10-17 D4-401 TN 17 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0830 1130 Sáng 11,12 C14B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 11,12 C5-306 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 11,12 C5-306 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 11,12 C14B NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 11,12 C14B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 11,12 C5-306 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 11,12 C5-306 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 11,12 C14B NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 11,12 C14B NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 11,12 C5-306 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 11,12 C5-306 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 11,12 C14B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Chiều 1-8,10-17 D6-105 NULL 19 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D4-401 TN 17 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0830 1130 Sáng 13,14 C5-306 NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 13,14 C14B NULL 2 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 13,14 C14B NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 13,14 C5-306 NULL 5 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 13,14 C14B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 13,14 C5-306 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 13,14 C5-306 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 13,14 C14B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 13,14 C5-306 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 13,14 C14B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 13,14 C5-306 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 13,14 C14B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Chiều 1-8,10-17 D6-105 TN 17 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0830 1130 Sáng 15,16 C5-306 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 15,16 C14B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 15,16 C5-306 NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 15,16 C14B NULL 6 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 15,16 C5-306 NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 15,16 C14B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 15,16 C5-306 NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 15,16 C14B NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 15,16 C14B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 15,16 C5-306 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 15,16 C14B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 15,16 C5-306 NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-205 NULL 19 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-205 NULL 19 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-301 TN 22 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1300 1500 Chiều 7.13 C5-211 NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 7.13 C5-209 NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1515 1715 Chiều 7,13 C5-211 NULL 8 15 Điều chỉnh ĐK TN
1515 1715 Chiều 7,13 C5-209 NULL 8 15 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-107 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D6-301 TN 22 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1300 1500 Chiều 6,12 C5-209 NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 6,12 C5-211 NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1515 1715 Chiều 6,12 C5-209 NULL 6 15 Điều chỉnh ĐK TN
1515 1715 Chiều 6,12 C5-211 NULL 6 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-107 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D6-301 TN 22 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1300 1500 Chiều 6,12 C5-209 NULL 8 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 6,12 C5-211 NULL 8 15 Điều chỉnh ĐK TN
1515 1715 Chiều 6, 12 C5-211 NULL 12 15 Điều chỉnh ĐK TN
1515 1715 Chiều 6, 12 C5-209 NULL 12 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-207 TN 7 12 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1430 1630 Chiều 14,15 C5-305 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TN
1430 1630 Chiều 14,15 Nha B-102 NULL 7 12 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 14,15 Nha B-102 NULL NULL 15 Huỷ lớp TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-301 TN 19 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1300 1500 Chiều 7,13 Nha B-102 NULL 12 15 Điều chỉnh ĐK TN
1515 1715 Chiều 7,13 Nha B-102 NULL 7 15 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 15 99 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-107 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D6-301 NULL 21 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-501 TN 23 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1300 1500 Chiều 5,11 Nha B-102 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1515 1715 Chiều 5,11 Nha B-102 NULL 7 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D4-401 TN 21 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0935 1130 Sáng 7,8 C1-308 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 7,8 C1-308 NULL 6 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-103 NULL 15 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 10-17 D9-307 TN 0 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 10-17 D9-307 TN 0 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D4-401 TN 21 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0935 1130 Sáng 7,8 C1-308 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 7,8 C1-308 NULL 7 13 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D4-404 TN 21 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0935 1130 Sáng 15,16 C1-308 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
0935 1130 Sáng 15,16 C1-307 NULL 13 13 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 15,16 C1-308 NULL 8 13 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 15,16 C1-307 NULL 8 13 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-106 NULL 21 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-106 NULL 21 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 13 99 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 7 99 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL 0 99 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 6 99 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL 5 99 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL 1 99 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL 2 99 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 1 99 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 7 99 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 4 99 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 0 99 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK ĐA
4 6 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 1 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 1 25 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK ĐATN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D6-205 TN 5 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0930 1130 Sáng 11-12 C5-305 NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
0930 1130 Sáng 11-12 C5-305 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-504 NULL 13 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL 2 99 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL 1 99 Điều chỉnh ĐK ĐATN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-507 NULL 21 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-507 NULL 21 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-507 NULL 21 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL 2 99 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL 2 99 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK ĐATN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-507 TN 1 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1430 1630 Chiều 11-12 C4-101 NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
1430 1630 Chiều 11-12 C4-101 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐK ĐATN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D7-505 TN 17 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1330 1700 Chiều 13,14,15 Nha A-102 NULL 17 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Sáng 1-8,10-17 D6-406 TN 9 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1300 1700 Chiều 13,14,15 Nha A-102 NULL 9 20 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Sáng 1-8,10-17 D6-406 NULL 15 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D6-406 TN 9 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1500 Chiều 6,7 Nha A-201 NULL 9 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-408 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1505 1730 Chiều 6,7 Nha A-201 NULL 15 20 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 9 50 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL 7 50 Điều chỉnh ĐK TT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-107 NULL 10 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D9-307 NULL 10 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-307 NULL 11 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-408 TN 11 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1130 Sáng 12,13,14 Nha A-Tangham NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL 1 50 Điều chỉnh ĐK ĐATN
3 6 Sáng 1-8,10-17 D9-402 NULL 23 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 4 Chiều 1-8,10-17 D9-502 NULL 39 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-502 NULL 39 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1-8,10-17 D8-206 TN 80 85 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-206 TN 80 85 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1300 1700 Chiều 8,9,10,11 D3-502 NULL 27 28 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1700 Chiều 8,9,10,11 D3-502 NULL 25 28 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1700 Chiều 8,9,10,11 D3-502 NULL 23 24 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-208 TN NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-208 TN 50 52 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D8-208 TN 47 50 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-208 TN 50 52 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-306 TN NULL 150 Đang xếp TKB LT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D8-202 TN 44 50 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-202 TN 50 52 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-202 TN 41 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-208 TN NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-304 TN 43 50 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-304 TN 35 50 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D8-306 TN 35 50 Điều chỉnh ĐK BT
0730 1130 Sáng 5, 6, 7 D3-502 NULL 29 30 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1700 Chiều 5, 6, 7 D3-502 NULL 29 30 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1130 Sáng 5, 6, 7 D3-502 NULL 29 30 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1700 Chiều 5, 6, 7 D3-502 NULL 29 30 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1130 Sáng 5, 6, 7 D3-502 NULL 29 30 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1700 Chiều 8,9,10 D3-502 NULL 29 30 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1700 Chiều 5, 6, 7 D3-502 NULL 29 30 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1130 Sáng 5, 6, 7 D3-502 NULL 29 30 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1700 Chiều 5, 6, 7 D3-502 NULL 28 30 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1130 Sáng 8,9,10 D3-502 NULL 28 30 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1700 Chiều 8,9,10 D3-502 NULL 21 29 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1130 Sáng 8,9,10 D3-502 NULL 28 30 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1700 Chiều 8,9,10 D3-502 NULL 28 30 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1130 Sáng 8,9,10 D3-502 NULL 18 29 Điều chỉnh ĐK TN
2 5 Chiều 1-8,10-17 D9-402 NULL 41 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D6-208 TN NULL 130 Đang xếp TKB LT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D8-206 TN 48 65 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D8-206 TN 58 65 Điều chỉnh ĐK BT
0730 1130 Sáng 8,9,10 D3-503 NULL 24 28 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1130 Sáng 8,9,10 D3-503 NULL 3 24 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1130 Sáng 8,9,10 D3-503 NULL 22 28 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1700 Chiều 8,9,10 D3-503 NULL 26 28 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1130 Sáng 11,12,13 NULL NULL 28 28 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-101 TN 2 160 Điều chỉnh ĐK LT
5 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D5-104 TN 48 80 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D5-104 TN 35 80 Điều chỉnh ĐK BT
1230 1500 Chiều 10,11,12,13 C10-401 NULL 22 30 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 10,11,12,13 C10-401 NULL 23 30 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 10,11,12,13 C10-401 NULL 23 30 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 10,11,12,13 C10-401 NULL 14 30 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 3 200 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Chiều 1-8,10-17 D9-501 TN NULL 90 Đang xếp TKB LT
5 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-502 TN 21 45 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-502 TN 45 45 Điều chỉnh ĐK BT
1300 1700 Chiều 5,6,7 D3-502 NULL 1 28 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1130 Sáng 5,6,7 D3-502 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1700 Chiều 5,6,7 D3-502 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-106 TN NULL 140 Đang xếp TKB LT
3 4 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-106 TN 75 78 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-106 TN 65 75 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D9-101 TN NULL 160 Đang xếp TKB LT
3 4 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-102 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-102 TN 75 80 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D9-101 TN NULL 160 Đang xếp TKB LT
1 2 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-102 TN 79 80 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-102 TN 74 80 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-101 TN NULL 210 Đang xếp TKB LT
1 2 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-210 TN 70 70 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-210 TN 70 70 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-210 TN 70 70 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 TC-312 TN NULL 195 Đang xếp TKB LT
1 2 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-212 TN 65 65 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-212 TN 65 65 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-211 TN 55 65 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 TC-312 TN NULL 195 Đang xếp TKB LT
3 4 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-211 TN 55 55 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-212 TN 70 70 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-212 TN 68 70 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 TC-312 TN NULL 160 Đang xếp TKB LT
5 6 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-304 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-212 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 TC-304 TN NULL 140 Đang xếp TKB LT
5 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-304 TN 70 70 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-212 TN 44 70 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 TC-312 TN NULL 170 Đang xếp TKB LT
1 2 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D8-403 TN 85 85 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D8-403 TN 79 85 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 TC-304 TN NULL 150 Đang xếp TKB LT
3 4 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D8-403 TN 74 75 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D8-403 TN 47 75 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 TC-312 TN NULL 170 Đang xếp TKB LT
5 6 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D8-302 TN 84 85 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D8-302 TN 63 85 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 TC-205 TN NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 2 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-213 TN 51 75 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-213 TN 67 75 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D9-101 TN NULL 180 Đang xếp TKB LT
3 4 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D7-202 TN 90 90 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D7-202 TN 85 90 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-101 TN NULL 180 Đang xếp TKB LT
1 2 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D7-202 TN 90 90 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D7-202 TN 78 90 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D9-101 TN NULL 200 Đang xếp TKB LT
5 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-206 TN 100 100 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-206 TN 100 100 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-101 TN NULL 200 Đang xếp TKB LT
3 4 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-206 TN 94 100 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-206 TN 86 100 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-101 TN NULL 200 Đang xếp TKB LT
1 2 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-206 TN 100 100 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D9-206 TN 40 100 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-201 TN NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 2 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D5-201 TN 75 75 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D5-201 TN 47 75 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D9-201 TN NULL 150 Đang xếp TKB LT
3 4 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D5-201 TN 75 75 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D5-201 TN 50 75 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D3-401 TN NULL 225 Đang xếp TKB LT
1 2 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D5-102 TN 61 61 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D5-102 TN 61 61 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D9-106 TN 102 103 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-101 TN NULL 210 Đang xếp TKB LT
1 2 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-210 TN 70 70 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-210 TN 69 70 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-210 TN 61 70 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-201 TN NULL 195 Đang xếp TKB LT
1 2 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D5-403 TN 63 65 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D5-403 TN 65 65 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D5-403 TN 44 65 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D3-5-401 TN NULL 150 Đang xếp TKB LT
5 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D5-104 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D5-104 TN 80 80 Điều chỉnh ĐK BT
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 D3-202 NULL 31 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 D3-203 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 D3-203 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 D3-205 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 D3-205 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 D3-206 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 D3-206 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 D3-203 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 D3-203 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 D3-205 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 D3-205 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 D3-206 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 D3-206 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 D3-203 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 D3-203 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 D3-205 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 D3-205 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 D3-206 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 D3-206 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 D3-203 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 D3-203 NULL 31 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 D3-205 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 D3-205 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 D3-206 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 D3-206 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 D3-203 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 D3-203 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 D3-205 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 D3-205 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 D3-206 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 D3-206 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,9 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 6,7,8,9 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,9 D3-203 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 6,7,8,9 D3-203 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,9 D3-205 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 6,7,8,9 D3-205 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,9 D3-206 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 6,7,8,9 D3-206 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,9 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 6,7,8,9 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,9 D3-203 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 6,7,8,9 D3-203 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,9 D3-205 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 6,7,8,9 D3-205 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,9 D3-206 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 6,7,8,9 D3-206 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,9 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 6,7,8,9 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,9 D3-203 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 6,7,8,9 D3-203 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,9 D3-205 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 6,7,8,9 D3-205 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,9 D3-206 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 6,7,8,9 D3-206 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,9 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 6,7,8,9 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,9 D3-203 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 6,7,8,9 D3-203 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,9 D3-205 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 6,7,8,9 D3-205 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,9 D3-206 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 6,7,8,9 D3-206 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,9 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 6,7,8,9 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,9 D3-203 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 6,7,8,9 D3-203 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,9 D3-205 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 6,7,8,9 D3-205 NULL 21 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,9 D3-206 NULL 31 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 6,7,8,9 D3-206 NULL 25 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 D3-203 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 D3-203 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 D3-206 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 D3-206 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,9 D3-205 NULL 17 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 6,7,8,9 D3-205 NULL 1 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 D3-202 NULL 5 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 D3-202 NULL 12 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 D3-205 NULL 21 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 D3-205 NULL 12 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,9 D3-206 NULL 1 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 6,7,8,9 D3-206 NULL 2 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 10,11,12,13 D3-202 NULL 7 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 10,11,12,13 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 10,11,12,13 D3-203 NULL 8 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 10,11,12,13 D3-203 NULL 11 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 10,11,12,13 D3-205 NULL 4 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 10,11,12,13 D3-205 NULL 3 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 10,11,12,13 D3-206 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 10,11,12,13 D3-206 NULL 13 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 10,11,12,13 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 10,11,12,13 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 10,11,12,13 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 10,11,12,13 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 10,11,12,13 D3-203 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 10,11,12,13 D3-205 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 10,11,12,13 D3-205 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 10,11,12,13 D3-203 NULL 7 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 10,11,12,13 D3-203 NULL 18 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 10,11,12,13 D3-206 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 10,11,12,13 D3-206 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 10,11,12,13 D3-206 NULL 20 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 10,11,12,13 D3-206 NULL 3 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 10,11,12,13 D3-202 NULL 4 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 10,11,12,13 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 10,11,12,13 D3-205 NULL 11 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 10,11,12,13 D3-205 NULL 17 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 10,11,12,13 D3-205 NULL 10 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 10,11,12,13 D3-205 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 10,11,12,13 D3-206 NULL 21 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 10,11,12,13 D3-206 NULL 22 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 10,11,12,13 D3-203 NULL 7 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 10,11,12,13 D3-203 NULL 29 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 10,11,12,13 D3-205 NULL 10 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 10,11,12,13 D3-205 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 180 500 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 32 500 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 18 500 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 41 500 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 10,11,12,13 D3-203 NULL 14 32 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-206 TN 58 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D9-305 TN 109 110 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D9-306 TN 109 110 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-306 TN 122 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Chiều 1-8,10-17 D9-305 TN 102 110 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D9-306 TN 103 110 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D9-306 TN 130 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D9-105 TN 107 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 D9-105 TN 120 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-105 TN 120 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D9-205 TN 130 130 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D6-407 TN 105 140 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 GĐ-B1 TN 120 150 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D9-106 TN 70 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-105 TN 101 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1300 1500 Chiều 10,11,12,13 D3-203 NULL 33 34 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 10,11,12,13 D3-203 NULL 31 34 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,11,12,13 D3-205 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 10,11,12,13 D3-205 NULL 33 34 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,11,12,13 D3-206 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 10,11,12,13 D3-206 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,11,12,13 D3-203 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 10,11,12,13 D3-203 NULL 33 34 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,11,12,13 D3-205 NULL 31 34 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 10,11,12,13 D3-205 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,11,12,13 D3-206 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 10,11,12,13 D3-206 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,11,12,13 D3-202 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 10,11,12,13 D3-202 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,11,12,13 D3-206 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 10,11,12,13 D3-206 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
0715 0915 Sáng 10,11,12,13 D3-202 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1115 Sáng 10,11,12,13 D3-202 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
0715 0915 Sáng 10,11,12,13 D3-203 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1115 Sáng 10,11,12,13 D3-203 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
0715 0915 Sáng 10,11,12,13 D3-206 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1115 Sáng 10,11,12,13 D3-206 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
0715 0915 Sáng 10,11,12,13 D3-203 NULL 31 34 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1115 Sáng 10,11,12,13 D3-203 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
0715 0915 Sáng 10,11,12,13 D3-206 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1115 Sáng 10,11,12,13 D3-206 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
0715 0915 Sáng 10,11,12,13 D3-206 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1115 Sáng 10,11,12,13 D3-206 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
0715 0915 Sáng 10,11,12,13 D3-203 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1115 Sáng 10,11,12,13 D3-203 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
0715 0915 Sáng 10,11,12,13 D3-205 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1115 Sáng 10,11,12,13 D3-205 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
0715 0915 Sáng 10,11,12,13 D3-203 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1115 Sáng 10,11,12,13 D3-203 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
0715 0915 Sáng 10,11,12,13 D3-206 NULL 33 34 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1115 Sáng 10,11,12,13 D3-206 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,11,12,13 D3-202 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 10,11,12,13 D3-202 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,11,12,13 D3-205 NULL 27 34 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 10,11,12,13 D3-205 NULL 34 34 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,11,12,13 D3-202 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 10,11,12,13 D3-202 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 10,11,12,13 D3-205 NULL 32 34 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 10,11,12,13 D3-205 NULL 29 34 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 143 500 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 46 500 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-101 TN NULL 140 Đang xếp TKB LT
5 6 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D7-203 TN 50 70 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D7-204 TN 50 70 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-101 TN NULL 140 Đang xếp TKB LT
1 2 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D7-203 TN 50 70 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D7-203 TN 50 70 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-201 TN NULL 190 Đang xếp TKB LT
3 4 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D7-204 TN 49 60 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D7-203 TN 69 70 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 NULL TN 50 70 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 NULL TN NULL 140 Đang xếp TKB LT
5 6 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D5-506 TN 50 70 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D5-506 TN 50 70 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 NULL TN NULL 140 Đang xếp TKB LT
1 2 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D5-506 TN 50 70 Điều chỉnh ĐK BT
1 2 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D5-506 TN 50 70 Điều chỉnh ĐK BT
0645 0915 Sáng 10,11,12,13 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 10,11,12,13 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 10,11,12,13 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 10,11,12,13 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 10,11,12,13 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 10,11,12,13 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 10,11,12,13 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 10,11,12,13 D3-202 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 10,11,12,13 D3-205 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 10,11,12,13 D3-205 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 10,11,12,13 D3-203 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 10,11,12,13 D3-203 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 10,11,12,13 D3-205 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 10,11,12,13 D3-205 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 10,11,12,13 D3-206 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 10,11,12,13 D3-206 NULL 32 32 Điều chỉnh ĐK TN
1230 1500 Chiều 6,7,8,9 D3-202 NULL 12 32 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1730 Chiều 6,7,8,9 D3-202 NULL 2 32 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 25 34 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 7 34 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-105 TN 33 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-105 TN 43 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-206 TN 32 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 D3-204 NULL 13 30 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 D3-204 NULL 18 30 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 C10-206 NULL 4 30 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 C10-206 NULL 17 30 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 C10-206 NULL 16 30 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 C10-206 NULL 10 30 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 6,7,8,9 C10-206 NULL 5 30 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1145 Sáng 6,7,8,9 C10-206 NULL 21 30 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 4 200 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Chiều 1-8,10-17 D6-101 TN 27 32 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 TC-207 TN 50 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 4 Sáng 1-8,10-17 TC-207 TN 13 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 TC-211 TN 59 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 TC-207 TN 26 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 TC-307 TN 23 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D7-203 TN 59 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D5-406 TN 35 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0715 0915 Sáng 6,7,8,9 C10-206 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1115 Sáng 6,7,8,9 C10-206 NULL 30 30 Điều chỉnh ĐK TN
0715 0915 Sáng 6,7,8,9 C10-206 NULL 21 30 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1115 Sáng 6,7,8,9 C10-206 NULL 29 30 Điều chỉnh ĐK TN
0715 0915 Sáng 6,7,8,9 C10-206 NULL 12 30 Điều chỉnh ĐK TN
0915 1115 Sáng 6,7,8,9 C10-206 NULL 4 30 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 6,7,8,9 C10-206 NULL 29 30 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 6,7,8,9 C10-206 NULL 6 30 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 6,7,8,9 C10-206 NULL 16 30 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 6,7,8,9 C10-206 NULL 7 30 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 6,7,8,9 C10-206 NULL 20 30 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 6,7,8,9 C10-206 NULL 10 30 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 6,7,8,9 C10-206 NULL 19 30 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 6,7,8,9 C10-206 NULL 19 30 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1500 Chiều 6,7,8,9 C10-206 NULL 14 30 Điều chỉnh ĐK TN
1500 1700 Chiều 6,7,8,9 C10-206 NULL 6 30 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 20 200 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-105 NULL 25 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-105 NULL 19 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 7 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-106 NULL 79 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 TC-307 NULL 79 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D8-106 NULL 89 90 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-103 NULL 24 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 47 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 56 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D5-403 TN 40 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1330 1730 Chiều 14,15,16 C9-108 NULL 20 24 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1730 Chiều 14,15,16 C9-108 NULL 20 24 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-406 TN 24 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1130 Sáng 7,8,9 C9-211 NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 7,8,9 C9-211 NULL 5 20 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 49 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 51 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 10 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 30 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 D7-402 NULL 30 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 NULL TN 37 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1330 1700 Chiều 11,12,13 C9-211 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1700 Chiều 11,12,13 C9-211 NULL 17 20 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Chiều 1-8,10-17 D6-406 TN 26 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1130 Sáng 7,8,9 C10-103 NULL 9 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 7,8,9 C10-103 NULL 17 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-103 NULL 26 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D7-203 NULL 100 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D7-204 NULL 100 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D7-203 NULL 99 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D7-204 NULL 99 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-506 NULL 95 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D7-204 NULL 65 100 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-304 TN 32 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-302 TN 70 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1330 1700 Chiều 7,8,9 C10-402 NULL 20 24 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1700 Chiều 7,8,9 C10-402 NULL 21 24 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1700 Chiều 7,8,9 C10-402 NULL 20 24 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1700 Chiều 7,8,9 C10-402 NULL 20 24 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1700 Chiều 7,8,9 C10-402 NULL 20 24 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-406 TN 23 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1130 Sáng 11,12,13 C10-103 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 11,12,13 C10-103 NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-304 TN 39 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-302 TN 67 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0830 1130 Sáng 4,5,6 C9-107 NULL 17 26 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1700 Chiều 4,5,6 C9-107 NULL 24 26 Điều chỉnh ĐK TN
0830 1130 Sáng 4,5,6 C9-107 NULL 24 26 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1700 Chiều 4,5,6 C9-107 NULL 21 26 Điều chỉnh ĐK TN
1330 1700 Chiều 4,5,6 C9-107 NULL 19 26 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-406 NULL 23 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D6-406 TN 19 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1130 Sáng 14,15,16 C9-110 NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Chiều 1-8,10-17 D6-406 TN 29 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1130 Sáng 14,15,16 C10-103 NULL 9 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 14,15,16 C10-103 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-103 TN 23 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1130 Sáng 11,12,13 C9-211 NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 11,12,13 C9-211 NULL 12 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Chiều 1-8,10-17 D6-303 TN 29 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1130 Sáng 14,15,16 C9-211 NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 14,15,16 C9-211 NULL 10 20 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-406 TN 26 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1130 Sáng 11,12,13 C9-110 NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 11,12,13 C9-110 NULL 7 20 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 20 50 Điều chỉnh ĐK TT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-101 TN 36 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1130 Sáng 11,12,13 C9-211 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 11,12,13 C9-211 NULL 16 20 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 NULL TN 9 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1300 1730 Chiều 7,8,9 C9-103 NULL 5 20 Điều chỉnh ĐK TN
1300 1730 Chiều 4,5,6 NULL NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-105 TN 14 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1130 Sáng 4,5,6 C9-211 NULL 14 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-406 TN 33 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1130 Sáng 4,5,6 C9-107 NULL 20 24 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 4,5,6 C9-107 NULL 12 24 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-105 TN 13 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1330 1700 Chiều 4,5,6 C9-211 NULL 13 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 3 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-406 TN 32 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0800 1130 Sáng 14,15,16 C9-110 NULL 9 24 Điều chỉnh ĐK TN
0800 1130 Sáng 14,15,16 C9-110 NULL 20 24 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 20 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 29 50 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL 23 50 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK ĐATN
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-305 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-305 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 49 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-301 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-301 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-301 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-301 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-301 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-301 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-301 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-301 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-301 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-301 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-301 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-301 NULL 49 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-301 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-301 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-301 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-301 NULL 52 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-301 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-301 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-301 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-301 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-301 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D3-5-301 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-301 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-301 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-301 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-312 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-312 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-312 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-312 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-312 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-312 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-312 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-312 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-305 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-305 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-305 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-305 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-305 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-305 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-305 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-305 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D9-502 NULL 33 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D9-401 NULL 67 120 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 5 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-204 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 2 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-204 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-204 NULL 19 50 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-204 NULL 4 50 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-204 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 2 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-204 NULL 34 50 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-204 NULL 17 50 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-204 NULL 3 50 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-305 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 2 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 7 50 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 24 50 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 11 50 Điều chỉnh ĐK BT
2 5 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-305 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 2 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 11 50 Điều chỉnh ĐK BT
3 4 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 15 50 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 32 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 48 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 39 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 49 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 49 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 49 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 26 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 49 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 27 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 44 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 48 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 16 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 27 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D3-5-401 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 49 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 36 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 8 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D3-5-401 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 28 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 17 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D3-5-401 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 17 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D3-5-401 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 49 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 32 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D3-5-401 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 47 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 35 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 19 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D3-5-401 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 28 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 13 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 13 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 3 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 41 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-405 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 26 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 10 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-405 NULL 14 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D6-208 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-208 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-208 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-208 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D6-208 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-208 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-208 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-208 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-304 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-304 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-304 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-304 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-304 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-304 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-304 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-304 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D6-208 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-208 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-208 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-208 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D6-208 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-208 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-208 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-208 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-201 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-201 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-201 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D3-5-201 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-201 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-201 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-201 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D7-102 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D7-102 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D7-102 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D7-102 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D7-102 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D7-102 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D7-102 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D7-102 NULL 48 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-304 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-304 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-304 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-304 NULL 49 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-304 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-304 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-304 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-304 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D6-208 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-208 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-208 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-208 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D6-208 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-208 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-208 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-208 NULL 38 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D7-102 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D7-102 NULL 49 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D7-102 NULL 49 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D7-102 NULL 49 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D7-102 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D7-102 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D7-102 NULL 44 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D7-102 NULL 49 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-305 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-305 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-205 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-205 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-205 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-205 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-305 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 TC-305 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 TC-305 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D3-5-401 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 49 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D3-5-401 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D3-5-401 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 2,4,6,8,10,12,14,16 D3-5-401 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Sáng 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D3-5-401 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D3-5-401 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D6-208 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-208 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-208 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-208 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D6-407 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-407 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-407 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-407 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D6-407 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-407 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-407 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-407 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D6-306 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-306 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-306 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
1 3 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-306 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 2,4,6,8,10,12,14,16 D6-306 NULL NULL 150 Đang xếp TKB LT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-306 NULL 51 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-306 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
4 6 Chiều 1,3,5,7,11,13,15,17 D6-306 NULL 50 50 Điều chỉnh ĐK BT
5 6 Chiều 1-8 D8-306 TN 27 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0730 1145 Sáng 7 C15 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 8 T-110 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 10 T-210 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
1315 1730 Chiều 13 T-407 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
1315 1730 Chiều 14 T-408 NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
1315 1730 Chiều 15 NhaT NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 7 C15 NULL 26 25 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 8 T-110 NULL 26 25 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 10 T-210 NULL 26 25 Điều chỉnh ĐK TN
1315 1730 Chiều 13 T-407 NULL 26 25 Điều chỉnh ĐK TN
1315 1730 Chiều 14 T-408 NULL 26 25 Điều chỉnh ĐK TN
1315 1730 Chiều 15 NhaT NULL 26 25 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-402 NULL 47 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-301 NULL 19 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Sáng 1-8,10-17 D8-301 NULL 19 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D8-307 NULL 31 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-307 NULL 25 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-307 NULL 25 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D8-307 NULL 39 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D8-307 NULL 39 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-105 NULL 38 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-302 TN NULL 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 TC-211 TN 52 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 TC-211 TN 69 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 TC-212 TN 41 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1320 1735 Chiều 10,11,12 T-108 NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
1320 1735 Chiều 10,11,12 T-108 NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
1320 1735 Chiều 10,11,12 T-108 NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
1320 1735 Chiều 10,11,12 T-108 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1320 1735 Chiều 10,11,12 T-108 NULL 16 20 Điều chỉnh ĐK TN
1320 1735 Chiều 13,14,15 T-108 NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TN
1320 1735 Chiều 13,14,15 T-108 NULL 18 20 Điều chỉnh ĐK TN
1320 1735 Chiều 13,14,15 T-108 NULL 14 20 Điều chỉnh ĐK TN
1320 1735 Chiều 13,14,15 T-108 NULL 13 20 Điều chỉnh ĐK TN
1320 1735 Chiều 13,14,15 T-108 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
3 4 Chiều 1-8,10-17 D8-302 TN 17 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0735 1150 Sáng 10,11,12 T-108 NULL 2 15 Điều chỉnh ĐK TN
0735 1150 Sáng 10,11,12 T-108 NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
0735 1150 Sáng 10,11,12 T-108 NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 TC-212 NULL 11 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-305 NULL 28 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8 TC-210 TN 78 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8 TC-211 TN 78 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8 TC-209 TN 55 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8 TC-211 TN 55 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 10-17 TC-210 TN 12 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 10-17 TC-211 TN 12 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0730 1145 Sáng 5,6 T-110 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 7 T-210 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 5,6 T-110 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 7 T-210 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 5,6 T-110 NULL 15 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 7 T-210 NULL 15 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 5,6 T-110 NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 7 T-210 NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 5,6 T-110 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 7 T-210 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 5,6 T-110 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 7 T-210 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 5,6 T-110 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 7 T-210 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 14 T-210 NULL 15 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 15,16 T-110 NULL 15 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 14 T-210 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 15,16 T-110 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 14 T-210 NULL 8 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 15,16 T-110 NULL 8 20 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Chiều 1-8,10-17 D8-208 NULL 77 85 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-208 NULL 77 85 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 10-17 D8-305 NULL 13 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 10-17 D8-305 NULL 13 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 TC-209 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 TC-210 NULL 80 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-302 NULL 78 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-402 NULL 41 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 50 120 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 12 40 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 15 40 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 18 20 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 16 20 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 4 Sáng 10-17 D8-403 NULL 70 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 10-17 D8-403 NULL 70 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8 D8-306 NULL 26 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8 D8-306 NULL 26 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-302 NULL 33 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D6-303 NULL 33 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8 D8-208 NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8 D8-208 NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 10-17 D8-208 NULL 22 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 10-17 D8-208 NULL 22 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D6-303 NULL 36 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-403 TN 76 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D8-304 TN 78 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1315 1730 Chiều 10 T-110 NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
1320 1735 Chiều 11,13 T-408 NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
1315 1730 Chiều 10 T-110 NULL 13 20 Điều chỉnh ĐK TN
1320 1735 Chiều 11,13 T-408 NULL 13 20 Điều chỉnh ĐK TN
1315 1730 Chiều 10 T-110 NULL 21 20 Điều chỉnh ĐK TN
1320 1735 Chiều 11,13 T-408 NULL 21 20 Điều chỉnh ĐK TN
1315 1730 Chiều 10 T-110 NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
1320 1735 Chiều 11,13 T-408 NULL 19 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 10 T-110 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0735 1150 Sáng 11,13 T-408 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 10 T-110 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0735 1150 Sáng 11,13 T-408 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 10 T-110 NULL 21 20 Điều chỉnh ĐK TN
0735 1150 Sáng 11,13 T-408 NULL 21 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 10 T-110 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0735 1150 Sáng 11,13 T-408 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
NULL NULL NULL NULL NULL 0 20 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 2 Chiều 1-8,10-17 D6-303 TN 36 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0915 Sáng 3 NhaT NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 1150 Sáng 5,7 NhaT NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 3 NhaT NULL 16 20 Điều chỉnh ĐK TN
1320 1730 Chiều 5,7 NhaT NULL 16 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-302 NULL 43 50 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 TC-211 TN 27 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 TC-212 TN 44 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-304 TN 36 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0735 1145 Sáng 12,13,14 T-109 NULL 10 15 Điều chỉnh ĐK TN
0735 1145 Sáng 12,13,14 T-109 NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
0735 1145 Sáng 12,13,14 T-109 NULL 6 15 Điều chỉnh ĐK TN
0735 1145 Sáng 12,13,14 T-109 NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
0735 1145 Sáng 12,13,14 T-109 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
0735 1145 Sáng 15,16,17 T-109 NULL 11 15 Điều chỉnh ĐK TN
0735 1145 Sáng 15,16,17 T-109 NULL 7 15 Điều chỉnh ĐK TN
0735 1145 Sáng 15,16,17 T-109 NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
0735 1145 Sáng 15,16,17 T-109 NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
0735 1145 Sáng 15,16,17 T-109 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 1-8,10-17 TC-211 TN 25 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0735 1145 Sáng 6,7,8 T-109 NULL 6 20 Điều chỉnh ĐK TN
0735 1145 Sáng 6,7,8 T-109 NULL 6 20 Điều chỉnh ĐK TN
0735 1145 Sáng 6,7,8 T-109 NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK TN
0735 1145 Sáng 6,7,8 T-109 NULL 10 20 Điều chỉnh ĐK TN
0735 1145 Sáng 6,7,8 T-109 NULL 0 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Sáng 1-8 TC-213 TN 22 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1320 1735 Chiều 3,4,5 T-109 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1320 1735 Chiều 3,4,5 T-109 NULL 7 15 Điều chỉnh ĐK TN
1320 1735 Chiều 3,4,5 T-109 NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8 D8-303 NULL 23 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8 D8-303 NULL 23 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8 D8-303 NULL 24 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8 D8-303 NULL 24 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8 TC-213 TN 40 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8 TC-213 TN 40 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1320 1735 Chiều 6,7,8 T-109 NULL 14 15 Điều chỉnh ĐK TN
1320 1735 Chiều 6,7,8 T-109 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1320 1735 Chiều 6,7,8 T-109 NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
1320 1735 Chiều 6,7,8 T-109 NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
1320 1735 Chiều 6,7,8 T-109 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 TC-212 NULL 12 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-202 NULL 51 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8 D9-203 NULL 73 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8 D5-502 NULL 73 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 10-17 D9-203 NULL 17 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 10-17 D5-502 NULL 17 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8 D5-502 NULL 54 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8 D9-202 NULL 54 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 10-17 D5-502 NULL 10 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 10-17 D9-202 NULL 10 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-305 TN 28 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0910 Sáng 13,14,15,16,17 T-208 NULL 14 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1145 Sáng 13,14,15,16,17 T-208 NULL 14 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-301 NULL 24 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-205 NULL 35 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 10-17 D8-306 NULL 36 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 10-17 D8-306 NULL 36 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D9-107 NULL 10 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8 D8-403 NULL 40 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8 D8-405 NULL 40 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8 TC-210 TN 39 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8 TC-211 TN 39 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 10-17 TC-210 TN 34 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 10-17 TC-211 TN 34 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0915 Sáng 2 T-407 NULL 21 21 Điều chỉnh ĐK TN
0645 1150 Sáng 4,6 T-407 NULL 21 21 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 2 T-407 NULL 12 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 1150 Sáng 4,6 T-407 NULL 12 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 2 T-407 NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 1150 Sáng 4,6 T-407 NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 12 T-407 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 1150 Sáng 14,16 T-407 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 12 T-407 NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 1150 Sáng 14,16 T-407 NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 12 T-407 NULL 13 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 1150 Sáng 14,16 T-407 NULL 13 20 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-303 TN 35 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0920 1150 Sáng 3 T-407 NULL 15 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 1150 Sáng 5,7 T-407 NULL 15 20 Điều chỉnh ĐK TN
0920 1150 Sáng 3 T-407 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1320 1735 Chiều 5,7 T-407 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Sáng 1-8 D8-304 NULL 70 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8 D8-304 NULL 70 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 10-17 D8-304 NULL 31 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 10-17 D8-304 NULL 31 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D6-303 NULL 37 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8 D8-304 NULL 70 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8 D8-304 NULL 70 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 10-17 D8-304 NULL 25 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 10-17 D8-304 NULL 25 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8 D8-306 NULL 12 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8 D8-306 NULL 12 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8 D8-403 NULL 17 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8 D8-405 NULL 17 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8 D8-306 NULL 23 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8 D8-306 NULL 23 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 10-17 NULL NULL 2 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 10-17 NULL NULL 2 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 10-17 D8-303 NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 10-17 D8-303 NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 10-17 NULL TN 6 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 10-17 NULL TN 6 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1320 1735 Chiều 15,16,17 T-406 NULL 5 15 Điều chỉnh ĐK TN
1320 1735 Chiều 15,16,17 T-406 NULL 1 15 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 10-17 D8-303 TN 13 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 10-17 D8-303 TN 13 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0735 1145 Sáng 12,13,14 T-406 NULL 4 15 Điều chỉnh ĐK TN
0735 1145 Sáng 15,16,17 T-406 NULL 3 15 Điều chỉnh ĐK TN
1320 1735 Chiều 15,16,17 T-406 NULL 6 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Chiều 10-17 D8-305 NULL 4 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 10-17 D8-305 NULL 4 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 5 20 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 22 40 Điều chỉnh ĐK ĐA
4 6 Sáng 1-8 TC-213 NULL 40 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8 TC-213 NULL 40 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 10-17 TC-213 NULL 40 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 10-17 TC-213 NULL 40 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 10-17 TC-213 TN 41 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 10-17 TC-213 TN 41 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1320 1735 Chiều 15,16,17 T-109 NULL 15 15 Điều chỉnh ĐK TN
1320 1735 Chiều 15,16,17 T-109 NULL 17 15 Điều chỉnh ĐK TN
1320 1735 Chiều 15,16,17 T-109 NULL 9 15 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Sáng 10-17 TC-213 TN 39 70 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1320 1735 Chiều 12,13,14 T-109 NULL 10 15 Điều chỉnh ĐK TN
1320 1735 Chiều 12,13,14 T-109 NULL 16 15 Điều chỉnh ĐK TN
1320 1735 Chiều 12,13,14 T-109 NULL 13 15 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D9-107 NULL 10 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-307 NULL 15 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 3 Sáng 1-8,10-17 D9-107 NULL 8 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D9-107 NULL 8 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D9-107 NULL 11 15 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 13 40 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 1 10 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-301 TN 26 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 13,14,15,16,17 T-208 NULL 15 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 13,14,15,16,17 T-208 NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-301 NULL 13 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D8-301 NULL 25 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-305 NULL 22 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D4-306 TN 0 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 13,14,15,16,17 T-208 NULL 0 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 13,14,15,16,17 T-208 NULL 0 20 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-301 TN 9 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 7,8,10,11,12,13,14,15,16,17 T-208 NULL 7 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 7,8,10,11,12,13,14,15,16,17 T-208 NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 1-8,10-17 D6-105 NULL 12 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-301 NULL 30 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 3 20 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1145 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1145 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 0735 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1145 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1145 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 0735 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1145 Sáng 2-9 NULL NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1145 Sáng 2-9 NULL NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 0735 Sáng 2-9 NULL NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1145 Sáng 2-9 NULL NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1145 Sáng 2-9 NULL NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 0735 Sáng 2-9 NULL NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1145 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1145 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 0735 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1145 Sáng 2-9 NULL NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1145 Sáng 2-9 NULL NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 0735 Sáng 2-9 NULL NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
1230 1645 Chiều 2-9 NULL NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1145 Sáng 2-9 NULL NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1145 Sáng 2-9 NULL NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL 4 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1145 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1145 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 0735 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
1 4 Chiều 1-8 D8-305 NULL 19 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8 D8-305 NULL 19 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 10-17 D8-305 NULL 15 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 10-17 D8-305 NULL 15 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 20 30 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 7 10 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 4 Sáng 10-17 D8-305 NULL 13 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 10-17 D8-305 NULL 13 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-306 NULL 10 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-405 NULL 10 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 10-17 D8-405 NULL 23 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 10-17 D8-306 NULL 12 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 10-17 D8-306 NULL 12 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Chiều 10-17 D8-309 TN 22 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 10-17 D4-304 TN 22 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0915 Sáng 11 T-407 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 1150 Sáng 13,15 T-407 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 0915 Sáng 11 T-407 NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TN
0645 1150 Sáng 13,15 T-407 NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 TC-211 TN 23 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0735 1150 Sáng 12 NhaT NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 16,17 C15 NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK TN
0735 1150 Sáng 12 NhaT NULL 5 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 16,17 C15 NULL 5 20 Điều chỉnh ĐK TN
0735 1150 Sáng 12 NhaT NULL 7 20 Điều chỉnh ĐK TN
0730 1145 Sáng 16,17 C15 NULL 7 20 Điều chỉnh ĐK TN
3 6 Chiều 1-8 D8-405 NULL 7 80 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 10-17 D8-303 NULL 14 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 10-17 D8-303 NULL 14 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 14 30 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1145 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1145 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 0735 Sáng 2-9 NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-307 NULL 15 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D8-307 NULL 15 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-307 NULL 15 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-307 NULL 11 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-103 NULL 13 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D8-305 NULL 16 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D6-103 NULL 13 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 17 30 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Sáng 1-8,10-17 D6-105 NULL 20 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D8-303 NULL 13 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D6-102 TN 14 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0735 1145 Sáng 6,7,8 T-109 NULL 14 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-303 NULL 19 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D9-408 NULL 12 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D6-105 TN 13 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1230 1455 Chiều 13,14,15,16,17 T-208 NULL 11 20 Điều chỉnh ĐK TN
1505 1730 Chiều 13,14,15,16,17 T-208 NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TN
3 6 Chiều 1-8,10-17 D6-102 NULL 14 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8,10-17 D6-103 NULL 8 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D6-103 TN 12 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
0645 0910 Sáng 13,14,15,16,17 T-208 NULL 12 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 2 Chiều 1-8,10-17 D6-103 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 14 20 Điều chỉnh ĐK ĐA
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1145 Sáng 2-9 NULL NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1645 Sáng 2-9 NULL NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 1145 Sáng 2-9 NULL NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
0735 0735 Sáng 2-9 NULL NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TTTN
NULL NULL NULL NULL NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 28 60 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 5 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK ĐATN
1 4 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 39 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 1 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 1 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 40 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 40 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8 NULL NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 10-17 NULL NULL 28 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 48 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D4-401 NULL 8 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D7-302 NULL 37 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-403 NULL 54 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 TC-213 NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D4-402 NULL 57 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 32 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 40 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 40 45 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D7-504 TN 52 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D7-504 TN 54 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Sáng 3-5 C10-205 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 6-8 C10-205 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 10-12 C10-205 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 13-15 C10-205 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 6-8 C10-205 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 3-5 C10-205 NULL 5 20 Điều chỉnh ĐK TN
5 6 Sáng 1-8 D7-504 NULL 11 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8 D9-303 NULL 11 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8 NULL NULL 51 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8 NULL TN 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 10-17 NULL TN 29 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Chiều 6-8 C5-116 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 6-8 C5-116 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 6-8 C5-116 NULL 20 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 15-17 C5-116 NULL 13 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 15-17 C5-116 NULL 16 20 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D7-506 NULL 38 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D7-506 NULL 52 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D7-506 NULL 50 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D7-506 NULL 49 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 18 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 16 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 43 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 42 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 19 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
1 3 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D7-506 NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D7-506 NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 59 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 59 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 59 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D6-404 TN 8 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Sáng 10-15 C10-212 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 10-15 C10-212 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Sáng 10-17 D6-406 NULL 1 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 10-17 D6-406 NULL 1 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D4-309 TN 20 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Chiều 6-8 C10-205 NULL 20 23 Điều chỉnh ĐK TN
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-102 NULL 59 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 6 Sáng 1-8, 10-17 TC-108A NULL 18 18 Điều chỉnh ĐK TH
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-507 NULL 27 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D5-102 NULL 50 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-507 NULL 40 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 6 Chiều 1-8, 10-17 TC-108A NULL 21 21 Điều chỉnh ĐK TH
1 6 Chiều 1-8, 10-17 TC-108A NULL 21 21 Điều chỉnh ĐK TH
1 4 Sáng 1-8 D9-408 TN 21 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8 C5-116 NULL 21 22 Điều chỉnh ĐK TN
1 4 Sáng 1-8 D8-207 NULL 26 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 71 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D4-309 NULL 20 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D4-309 NULL 21 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 D4-403 NULL 0 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 22 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-103 NULL 25 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 D7-302 NULL 0 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 56 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 19 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 19 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8 D6-406 NULL 19 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8 D6-406 NULL 19 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8,10-17 D8-207 TN 1 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Chiều 6-8 C10-212 NULL 1 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 6-8 C10-212 NULL 0 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Chiều 10-12 C10-212 NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐK TN
1 3 Sáng 1-8,10-17 D4-309 NULL 21 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 10-17 D8-207 NULL 26 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 6 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D4-402 TN 2 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
2 6 Chiều 10-12 TC-107 NULL 2 20 Điều chỉnh ĐK TN
2 6 Sáng 6-8 NULL NULL 0 20 Huỷ lớp TN
3 6 Chiều 1-8,10-17 D4-402 NULL 19 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 D8-103 NULL 21 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-103 NULL 21 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 6 Sáng 1-8,10-17 D8-103 NULL 26 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 1 50 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 3 50 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK ĐATN
3 6 Sáng 1-8 D9-408 NULL 10 18 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8 D9-408 NULL 4 18 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 1-8 D9-307 NULL 4 18 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Chiều 1-8,10-17 D8-306 NULL 59 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 55 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 20 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL 30 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
5 6 Sáng 1-8,10-17 D7-506 NULL 40 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-102 NULL 14 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 25 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8 D9-307 NULL 11 18 Điều chỉnh ĐK LT+BT
4 5 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 29 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 NULL NULL 60 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D5-102 NULL 0 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 2 Sáng 10-17 D7-506 NULL 34 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
5 6 Sáng 10-17 D8-402 NULL 34 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
4 6 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 45 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 4 Sáng 1-8,10-17 D6-406 NULL 13 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 11 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 17 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
3 6 Sáng 10-17 D6-406 NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8,10-17 D7-506 NULL 34 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Sáng 1-8 D6-406 NULL 12 30 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D4-402 NULL 18 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
3 6 Chiều 1-8 NULL NULL NULL 60 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Chiều 1-8,10-17 D4-401 NULL 18 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
1 3 Sáng 1-8,10-17 NULL NULL 22 40 Điều chỉnh ĐK LT+BT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 2 50 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Huỷ lớp TT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Huỷ lớp TT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Huỷ lớp TT
NULL NULL NULL NULL NULL 1 12 Điều chỉnh ĐK ĐATN
NULL NULL NULL NULL NULL 4 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 0 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Huỷ lớp TT
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Huỷ lớp TT
NULL NULL NULL NULL NULL 7 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL 3 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Huỷ lớp TT
NULL NULL NULL NULL NULL 4 50 Điều chỉnh ĐK ĐA
NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50 Huỷ lớp TT
Đợt_mở Mã_QL
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
A CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A ELITECH
A ELITECH
A ELITECH
B ELITECH
B ELITECH
B ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B ELITECH
B ELITECH
B ELITECH
B ELITECH
B ELITECH
B ELITECH
B ELITECH
B ELITECH
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B ELITECH
B ELITECH
B ELITECH
B ELITECH
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
A CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
B CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B ELITECH
B ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
ab ELITECH
ab ELITECH
ab ELITECH
ab ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
A ELITECH
A ELITECH
A ELITECH
A ELITECH
A ELITECH
A ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
Ab CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
A CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
A ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B ELITECH
B ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B ELITECH
B ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
Ab ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB ELITECH
B ELITECH
B ELITECH
B ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
A ELITECH
A ELITECH
A ELITECH
A ELITECH
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB ELITECH
A ELITECH
A ELITECH
A ELITECH
A ELITECH
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB ELITECH
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
AB ELITECH
B CT CHUẨN
AB ELITECH
AB ELITECH
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
A CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
B CT CHUẨN
A CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
B CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
A CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN
AB CT CHUẨN

You might also like