Professional Documents
Culture Documents
TKB20232 26012024
TKB20232 26012024
20232 TDDT 150788 150788 AC2030 Khai thác thông tin đa phương tiện
20232 TDDT 150789 150789 AC2060 Nhập môn trí tuệ nhân tạo
20232 TDDT 150790 150790 AC2070 Thiết kế và lập trình web
20232 TDDT 743014 743014 AC2070 Thiết kế và lập trình web
20232 TDDT 743015 743015 AC2070 Thiết kế và lập trình web
20232 TDDT 743016 743016 AC2070 Thiết kế và lập trình web
20232 TDDT 743017 743017 AC2070 Thiết kế và lập trình web
20232 TDDT 743018 743018 AC2070 Thiết kế và lập trình web
20232 TDDT 150791 150791 AC2080 Trò chơi số và tương tác I
20232 TDDT 150798 150798 AC3030 Phát triển ứng dụng
20232 TDDT 150799 150799 AC3040 Lập trình di động
20232 THKHSS 150455 150455 BF2020 Technical Writing and Presentation
20232 THKHSS 150457 150457 BF2020 Technical Writing and Presentation
20232 THKHSS 150458 150458 BF2020 Technical Writing and Presentation
20232 THKHSS 150458 150458 BF2020 Technical Writing and Presentation
20232 THKHSS 150459 150459 BF2020 Technical Writing and Presentation
20232 THKHSS 150460 150460 BF2020 Technical Writing and Presentation
20232 THKHSS 150102 150102 BF2601 Hóa sinh y sinh
20232 THKHSS 739255 739255 BF2601 Hóa sinh y sinh
20232 THKHSS 739256 739256 BF2601 Hóa sinh y sinh
20232 THKHSS 148316 148316 BF2702 Hóa sinh
20232 THKHSS 148317 148317 BF2702 Hóa sinh
20232 THKHSS 148317 148317 BF2702 Hóa sinh
20232 THKHSS 150412 150412 BF2702 Hóa sinh
20232 THKHSS 739257 739257 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh
20232 THKHSS 739258 739258 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh
20232 THKHSS 739259 739259 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh
20232 THKHSS 739260 739260 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh
20232 THKHSS 739261 739261 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh
20232 THKHSS 739269 739269 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20232 THKHSS 739270 739270 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20232 THKHSS 739271 739271 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20232 THKHSS 739272 739272 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20232 THKHSS 739273 739273 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20232 THKHSS 150422 150422 BF3507 Hoá sinh
20232 THKHSS 150423 150423 BF3507 Hoá sinh
20232 THKHSS 150423 150423 BF3507 Hoá sinh
20232 THKHSS 150424 150424 BF3507 Hoá sinh
20232 THKHSS 739262 739262 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20232 THKHSS 739263 739263 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20232 THKHSS 739264 739264 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20232 THKHSS 739265 739265 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20232 THKHSS 739266 739266 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20232 THKHSS 150452 150452 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm
20232 THKHSS 150437 150437 BF3513 Công nghệ thực phẩm đại cương
20232 THKHSS 150438 150438 BF3513 Công nghệ thực phẩm đại cương
20232 THKHSS 150439 150439 BF3513 Công nghệ thực phẩm đại cương
20232 THKHSS 150440 150440 BF3514 Dinh dưỡng
20232 THKHSS 150441 150441 BF3514 Dinh dưỡng
20232 THKHSS 150442 150442 BF3515 An toàn thực phẩm
20232 THKHSS 150443 150443 BF3515 An toàn thực phẩm
20232 THKHSS 150444 150444 BF3515 An toàn thực phẩm
20232 THKHSS 150453 150453 BF3522 Vật lý học Thực phẩm
20232 THKHSS 150445 150445 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 150446 150446 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739060 739060 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739060 739060 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739060 739060 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739061 739061 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739061 739061 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739061 739061 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739062 739062 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739062 739062 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739062 739062 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739063 739063 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739063 739063 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739063 739063 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739064 739064 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739064 739064 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739064 739064 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739065 739065 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739065 739065 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739065 739065 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739066 739066 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739066 739066 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739066 739066 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739067 739067 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739067 739067 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739067 739067 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 743590 743590 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 743590 743590 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 743590 743590 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 743591 743591 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 743591 743591 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 743591 743591 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 150450 150450 BF3525 Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm
20232 THKHSS 150450 150450 BF3525 Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm
20232 THKHSS 150451 150451 BF3525 Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm
20232 THKHSS 150451 150451 BF3525 Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm
20232 THKHSS 150417 150417 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20232 THKHSS 150418 150418 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20232 THKHSS 150419 150419 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20232 THKHSS 739034 739034 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20232 THKHSS 739034 739034 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20232 THKHSS 739035 739035 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20232 THKHSS 739035 739035 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20232 THKHSS 739036 739036 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20232 THKHSS 739036 739036 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20232 THKHSS 739037 739037 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20232 THKHSS 739037 739037 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20232 THKHSS 739038 739038 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20232 THKHSS 739038 739038 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20232 THKHSS 739039 739039 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20232 THKHSS 739039 739039 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20232 THKHSS 739040 739040 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20232 THKHSS 739040 739040 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20232 THKHSS 739041 739041 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20232 THKHSS 739041 739041 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20232 THKHSS 739042 739042 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20232 THKHSS 739042 739042 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20232 THKHSS 150454 150454 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20232 THKHSS 739043 739043 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20232 THKHSS 739043 739043 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III
20232 THKHSS 150447 150447 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20232 THKHSS 150448 150448 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20232 THKHSS 150449 150449 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20232 THKHSS 739044 739044 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20232 THKHSS 739044 739044 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20232 THKHSS 739045 739045 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20232 THKHSS 739045 739045 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20232 THKHSS 739046 739046 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20232 THKHSS 739046 739046 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20232 THKHSS 739047 739047 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20232 THKHSS 739047 739047 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20232 THKHSS 739048 739048 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20232 THKHSS 739048 739048 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20232 THKHSS 739049 739049 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20232 THKHSS 739049 739049 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20232 THKHSS 739050 739050 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20232 THKHSS 739050 739050 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20232 THKHSS 739051 739051 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20232 THKHSS 739051 739051 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20232 THKHSS 739052 739052 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20232 THKHSS 739052 739052 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20232 THKHSS 739053 739053 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20232 THKHSS 739053 739053 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20232 THKHSS 739054 739054 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20232 THKHSS 739054 739054 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20232 THKHSS 743526 743526 BF3536 Đồ án I – Quá trình và thiết bị CNTP
20232 THKHSS 739276 739276 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật
20232 THKHSS 739277 739277 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật
20232 THKHSS 150434 150434 BF3704 Miễn dịch học
20232 THKHSS 150435 150435 BF3705 Di truyền học và Sinh học phân tử
20232 THKHSS 150436 150436 BF3705 Di truyền học và Sinh học phân tử
20232 THKHSS 150426 150426 BF3706 Kỹ thuật gen
20232 THKHSS 150427 150427 BF3706 Kỹ thuật gen
20232 THKHSS 739278 739278 BF3706 Kỹ thuật gen
20232 THKHSS 739279 739279 BF3706 Kỹ thuật gen
20232 THKHSS 739281 739281 BF3706 Kỹ thuật gen
20232 THKHSS 739282 739282 BF3706 Kỹ thuật gen
20232 THKHSS 739283 739283 BF3706 Kỹ thuật gen
20232 THKHSS 739284 739284 BF3706 Kỹ thuật gen
20232 THKHSS 150428 150428 BF3707 Tin sinh học
20232 THKHSS 150429 150429 BF3707 Tin sinh học
20232 THKHSS 739285 739285 BF3707 Tin sinh học
20232 THKHSS 739286 739286 BF3707 Tin sinh học
20232 THKHSS 739287 739287 BF3707 Tin sinh học
20232 THKHSS 739288 739288 BF3707 Tin sinh học
20232 THKHSS 739289 739289 BF3707 Tin sinh học
20232 THKHSS 150430 150430 BF3708 Phương pháp phân tích trong CNSH
20232 THKHSS 150431 150431 BF3708 Phương pháp phân tích trong CNSH
20232 THKHSS 739290 739290 BF3708 Phương pháp phân tích trong CNSH
20232 THKHSS 739291 739291 BF3708 Phương pháp phân tích trong CNSH
20232 THKHSS 739292 739292 BF3708 Phương pháp phân tích trong CNSH
20232 THKHSS 739293 739293 BF3708 Phương pháp phân tích trong CNSH
20232 THKHSS 739294 739294 BF3708 Phương pháp phân tích trong CNSH
20232 THKHSS 150410 150410 BF3711 Quá trình và thiết bị CNSH I
20232 THKHSS 739297 739297 BF3711 Quá trình và thiết bị CNSH I
20232 THKHSS 739297 739297 BF3711 Quá trình và thiết bị CNSH I
20232 THKHSS 739298 739298 BF3711 Quá trình và thiết bị CNSH I
20232 THKHSS 739298 739298 BF3711 Quá trình và thiết bị CNSH I
20232 THKHSS 739299 739299 BF3711 Quá trình và thiết bị CNSH I
20232 THKHSS 739299 739299 BF3711 Quá trình và thiết bị CNSH I
20232 THKHSS 739300 739300 BF3711 Quá trình và thiết bị CNSH I
20232 THKHSS 739300 739300 BF3711 Quá trình và thiết bị CNSH I
20232 THKHSS 150432 150432 BF3713 Quá trình và thiết bị CNSH III
20232 THKHSS 150433 150433 BF3713 Quá trình và thiết bị CNSH III
20232 THKHSS 150470 150470 BF4506 Quản lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm
20232 THKHSS 150471 150471 BF4512 Bao bì thực phẩm
20232 THKHSS 150463 150463 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20232 THKHSS 739032 739032 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20232 THKHSS 739032 739032 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20232 THKHSS 739032 739032 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20232 THKHSS 739032 739032 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20232 THKHSS 739032 739032 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20232 THKHSS 739033 739033 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20232 THKHSS 739033 739033 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20232 THKHSS 739033 739033 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20232 THKHSS 739033 739033 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20232 THKHSS 739033 739033 BF4513 Kiểm soát vi sinh vật trong Thực phẩm
20232 THKHSS 150462 150462 BF4521 Phụ gia Thực phẩm
20232 THKHSS 743661 743661 BF4527 Đồ án Chuyên ngành Quản lý chất lượng
20232 THKHSS 150468 150468 BF4532 Điều khiển tự động các quá trình công nghệ thực phẩm
20232 THKHSS 150469 150469 BF4534 Máy tự động trong sản xuất TP
20232 THKHSS 743662 743662 BF4535 Đồ án chuyên ngành QTTB
20232 THKHSS 739295 739295 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20232 THKHSS 739295 739295 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20232 THKHSS 739295 739295 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20232 THKHSS 739295 739295 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20232 THKHSS 739295 739295 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20232 THKHSS 739296 739296 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20232 THKHSS 739296 739296 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20232 THKHSS 739296 739296 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20232 THKHSS 739296 739296 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20232 THKHSS 739296 739296 BF4708 Thí nghiệm kỹ thuật lên men
20232 THKHSS 150461 150461 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20232 THKHSS 739301 739301 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20232 THKHSS 739301 739301 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20232 THKHSS 739302 739302 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20232 THKHSS 739302 739302 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20232 THKHSS 739303 739303 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20232 THKHSS 739303 739303 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
20232 THKHSS 739184 739184 BF4727 Đồ án chuyên ngành KTSH
20232 THKHSS 739185 739185 BF4781 Thực tập kỹ thuật KTSH
20232 THKHSS 739186 739186 BF4791 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 THKHSS 739187 739187 BF4792 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật sinh học)
20232 THKHSS 739181 739181 BF4980 Thực tập kỹ thuật
20232 THKHSS 739180 739180 BF4991 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 THKHSS 743525 743525 BF4992 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật thực phẩm)
20232 THKHSS 150465 150465 BF5512 Công nghệ sản phẩm lên men và đồ uống
20232 THKHSS 739026 739026 BF5512 Công nghệ sản phẩm lên men và đồ uống
20232 THKHSS 739027 739027 BF5512 Công nghệ sản phẩm lên men và đồ uống
20232 THKHSS 150466 150466 BF5513 Công nghệ sản phẩm giàu gluxit (Đường/Ngũ cốc/Bánh kẹo/Rau quả)
20232 THKHSS 739028 739028 BF5513 Công nghệ sản phẩm giàu gluxit (Đường/Ngũ cốc/Bánh kẹo/Rau quả)
20232 THKHSS 739029 739029 BF5513 Công nghệ sản phẩm giàu gluxit (Đường/Ngũ cốc/Bánh kẹo/Rau quả)
20232 THKHSS 150467 150467 BF5514 Công nghệ sản phẩm giàu protein/ lipid (CN Thịt/Thủy sản/Sữa/ dầu béo)
20232 THKHSS 739030 739030 BF5514 Công nghệ sản phẩm giàu protein/ lipid (CN Thịt/Thủy sản/Sữa/ dầu béo)
20232 THKHSS 739030 739030 BF5514 Công nghệ sản phẩm giàu protein/ lipid (CN Thịt/Thủy sản/Sữa/ dầu béo)
20232 THKHSS 150464 150464 BF5515 Công nghệ sản phẩm nhiệt đới (chè/caphe cacao/chất thơm/thuốc lá)
20232 THKHSS 739031 739031 BF5515 Công nghệ sản phẩm nhiệt đới (chè/caphe cacao/chất thơm/thuốc lá)
20232 THKHSS 743663 743663 BF5521 Đồ án QLCL
20232 THKHSS 150472 150472 BF5526 Quản lý chất lượng toàn diện chuỗi cung ứng TP
20232 THKHSS 743664 743664 BF5531 Đồ án chuyên ngành II
20232 THKHSS 739182 739182 BF5581 Thực tập tốt nghiệp
20232 THKHSS 739179 739179 BF5582 Đồ án Tốt nghiệp
20232 THKHSS 148343 148343 CH1012 Hóa học 1
20232 THKHSS 148344 148344 CH1012 Hóa học 1
20232 THKHSS 148345 148345 CH1012 Hóa học 1
20232 THKHSS 148346 148346 CH1012 Hóa học 1
20232 THKHSS 150588 150588 CH1012 Hóa học 1
20232 THKHSS 150589 150589 CH1012 Hóa học 1
20232 THKHSS 150590 150590 CH1012 Hóa học 1
20232 THKHSS 148375 148375 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 148376 148376 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 148377 148377 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 148387 148387 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 148388 148388 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 148389 148389 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 148434 148434 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 148435 148435 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 148547 148547 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 148548 148548 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 148560 148560 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739568 739568 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739568 739568 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739569 739569 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739569 739569 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739570 739570 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739570 739570 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739571 739571 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739571 739571 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739572 739572 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739572 739572 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739573 739573 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739573 739573 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739574 739574 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739574 739574 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739575 739575 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739575 739575 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739576 739576 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739576 739576 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739577 739577 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739577 739577 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739578 739578 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739578 739578 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739579 739579 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739579 739579 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739580 739580 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739580 739580 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739581 739581 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739581 739581 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739582 739582 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739582 739582 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739583 739583 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739583 739583 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739584 739584 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739584 739584 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739585 739585 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739585 739585 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739586 739586 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739586 739586 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739587 739587 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739587 739587 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739588 739588 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739588 739588 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739589 739589 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739589 739589 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739590 739590 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739590 739590 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739591 739591 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739591 739591 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739592 739592 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739592 739592 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739593 739593 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739593 739593 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739594 739594 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739594 739594 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739595 739595 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739595 739595 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739596 739596 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739596 739596 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739597 739597 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739597 739597 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739598 739598 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739598 739598 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739599 739599 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739599 739599 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739600 739600 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739600 739600 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739601 739601 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739601 739601 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739602 739602 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739602 739602 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739603 739603 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739603 739603 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739604 739604 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739604 739604 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739605 739605 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739605 739605 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739606 739606 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739606 739606 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739607 739607 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739607 739607 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739608 739608 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739608 739608 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739609 739609 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739609 739609 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739610 739610 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739610 739610 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739611 739611 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739611 739611 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739612 739612 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739612 739612 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739613 739613 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739613 739613 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739614 739614 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739614 739614 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739615 739615 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739615 739615 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739616 739616 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739616 739616 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739617 739617 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739617 739617 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739618 739618 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739618 739618 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739619 739619 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739619 739619 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739620 739620 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739620 739620 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739621 739621 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739621 739621 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739622 739622 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739622 739622 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739623 739623 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739623 739623 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739624 739624 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739624 739624 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739625 739625 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739625 739625 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739626 739626 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739626 739626 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739627 739627 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 739627 739627 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 743483 743483 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 743483 743483 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 743484 743484 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 743484 743484 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 743485 743485 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 743485 743485 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 743486 743486 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 743486 743486 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 743487 743487 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 743487 743487 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 743488 743488 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 743488 743488 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 743489 743489 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 743489 743489 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 743490 743490 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 743490 743490 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 743491 743491 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 743491 743491 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 743492 743492 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 743492 743492 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 743493 743493 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 743493 743493 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 743494 743494 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 743494 743494 CH1015 Hoá học II
20232 THKHSS 148285 148285 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 148286 148286 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 148287 148287 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 148427 148427 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 148561 148561 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739628 739628 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739628 739628 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739629 739629 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739629 739629 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739630 739630 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739630 739630 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739631 739631 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739631 739631 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739632 739632 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739632 739632 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739633 739633 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739633 739633 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739634 739634 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739634 739634 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739635 739635 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739635 739635 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739636 739636 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739636 739636 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739637 739637 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739637 739637 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739638 739638 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739638 739638 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739639 739639 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739639 739639 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739640 739640 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739640 739640 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739641 739641 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739641 739641 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739642 739642 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739642 739642 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739643 739643 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739643 739643 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739644 739644 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739644 739644 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739645 739645 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739645 739645 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739646 739646 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739646 739646 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739647 739647 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739647 739647 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739648 739648 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739648 739648 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739649 739649 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739649 739649 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739650 739650 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739650 739650 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739651 739651 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739651 739651 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739652 739652 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739652 739652 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739653 739653 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739653 739653 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739654 739654 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739654 739654 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739655 739655 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739655 739655 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739656 739656 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739656 739656 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739657 739657 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739657 739657 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739658 739658 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739658 739658 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739659 739659 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739659 739659 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739660 739660 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739660 739660 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739661 739661 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739661 739661 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739662 739662 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739662 739662 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739663 739663 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739663 739663 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739664 739664 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739664 739664 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739665 739665 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739665 739665 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739666 739666 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739666 739666 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739667 739667 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739667 739667 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739668 739668 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739668 739668 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739669 739669 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739669 739669 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739670 739670 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739670 739670 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739671 739671 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739671 739671 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739672 739672 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739672 739672 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739673 739673 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739673 739673 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739674 739674 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739674 739674 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739675 739675 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 739675 739675 CH1017 Hoá học
20232 THKHSS 148399 148399 CH1018 Hoá học
20232 THKHSS 148400 148400 CH1018 Hoá học
20232 THKHSS 148415 148415 CH1018 Hoá học
20232 THKHSS 148416 148416 CH1018 Hoá học
20232 THKHSS 150645 150645 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 150646 150646 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739529 739529 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739530 739530 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739531 739531 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739532 739532 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739533 739533 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739534 739534 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739535 739535 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739536 739536 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739537 739537 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739538 739538 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739539 739539 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739540 739540 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739541 739541 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739542 739542 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739543 739543 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739544 739544 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739545 739545 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739546 739546 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739547 739547 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739548 739548 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739549 739549 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739550 739550 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739551 739551 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739552 739552 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739553 739553 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739554 739554 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739555 739555 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739556 739556 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739557 739557 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 739558 739558 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20232 THKHSS 150647 150647 CH2014 Hóa sinh đại cương
20232 THKHSS 150648 150648 CH2014 Hóa sinh đại cương
20232 THKHSS 150634 150634 CH2020 Technical Writing and Presentation
20232 THKHSS 150635 150635 CH2020 Technical Writing and Presentation
20232 THKHSS 150635 150635 CH2020 Technical Writing and Presentation
20232 THKHSS 150636 150636 CH2020 Technical Writing and Presentation
20232 THKHSS 150637 150637 CH2020 Technical Writing and Presentation
20232 THKHSS 150638 150638 CH2020 Technical Writing and Presentation
20232 THKHSS 150639 150639 CH2020 Technical Writing and Presentation
20232 THKHSS 150640 150640 CH2020 Technical Writing and Presentation
20232 THKHSS 150641 150641 CH2020 Technical Writing and Presentation
20232 THKHSS 150641 150641 CH2020 Technical Writing and Presentation
20232 THKHSS 150642 150642 CH2020 Technical Writing and Presentation
20232 THKHSS 150643 150643 CH2020 Technical Writing and Presentation
20232 THKHSS 150644 150644 CH2020 Technical Writing and Presentation
20232 THKHSS 150659 150659 CH2020 Technical Writing and Presentation
20232 THKHSS 150659 150659 CH2020 Technical Writing and Presentation
20232 THKHSS 150660 150660 CH2020 Technical Writing and Presentation
20232 THKHSS 150675 150675 CH2021 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
20232 THKHSS 150676 150676 CH2021 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
20232 THKHSS 150677 150677 CH2021 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
20232 THKHSS 150678 150678 CH2021 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
20232 THKHSS 150679 150679 CH2021 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
20232 THKHSS 150680 150680 CH2021 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
20232 THKHSS 150681 150681 CH2021 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
20232 THKHSS 150682 150682 CH2021 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
20232 THKHSS 150683 150683 CH2021 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
20232 THKHSS 739522 739522 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý
20232 TVL 150661 150661 CH3009 Hóa học trong CN in
20232 THKHSS 150592 150592 CH3042 Hóa lý I
20232 THKHSS 150574 150574 CH3051 Hóa lý 1
20232 THKHSS 150575 150575 CH3051 Hóa lý 1
20232 THKHSS 150576 150576 CH3051 Hóa lý 1
20232 THKHSS 150577 150577 CH3051 Hóa lý 1
20232 THKHSS 150578 150578 CH3051 Hóa lý 1
20232 THKHSS 150579 150579 CH3051 Hóa lý 1
20232 THKHSS 739437 739437 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739438 739438 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739439 739439 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739440 739440 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739441 739441 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739442 739442 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739443 739443 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739444 739444 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739445 739445 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739446 739446 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739447 739447 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739448 739448 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739449 739449 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739450 739450 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739451 739451 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739452 739452 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739453 739453 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739454 739454 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739455 739455 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739456 739456 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739457 739457 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739458 739458 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739459 739459 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739460 739460 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739461 739461 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739462 739462 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739463 739463 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739464 739464 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739465 739465 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739466 739466 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739467 739467 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739468 739468 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739469 739469 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739470 739470 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 739471 739471 CH3052 TN Hóa lý I
20232 THKHSS 150632 150632 CH3061 Hóa lý II
20232 THKHSS 150633 150633 CH3061 Hóa lý II
20232 THKHSS 739472 739472 CH3062 TN Hóa lý II
20232 THKHSS 739473 739473 CH3062 TN Hóa lý II
20232 THKHSS 739474 739474 CH3062 TN Hóa lý II
20232 THKHSS 739475 739475 CH3062 TN Hóa lý II
20232 THKHSS 739476 739476 CH3062 TN Hóa lý II
20232 THKHSS 739477 739477 CH3062 TN Hóa lý II
20232 THKHSS 739478 739478 CH3062 TN Hóa lý II
20232 THKHSS 739479 739479 CH3062 TN Hóa lý II
20232 THKHSS 739480 739480 CH3062 TN Hóa lý II
20232 THKHSS 739481 739481 CH3062 TN Hóa lý II
20232 THKHSS 739482 739482 CH3062 TN Hóa lý II
20232 THKHSS 739483 739483 CH3062 TN Hóa lý II
20232 THKHSS 739484 739484 CH3062 TN Hóa lý II
20232 THKHSS 739485 739485 CH3062 TN Hóa lý II
20232 THKHSS 739486 739486 CH3062 TN Hóa lý II
20232 THKHSS 150479 150479 CH3071 Hóa lý
20232 THKHSS 739518 739518 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20232 THKHSS 739519 739519 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20232 THKHSS 739520 739520 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20232 THKHSS 739521 739521 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý
20232 THKHSS 150411 150411 CH3081 Hoá lý
20232 THKHSS 150420 150420 CH3081 Hoá lý
20232 THKHSS 150421 150421 CH3081 Hoá lý
20232 THKHSS 739496 739496 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20232 THKHSS 739497 739497 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20232 THKHSS 739498 739498 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20232 THKHSS 739499 739499 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20232 THKHSS 739500 739500 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20232 THKHSS 739501 739501 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20232 THKHSS 739502 739502 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20232 THKHSS 739503 739503 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20232 THKHSS 739504 739504 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20232 THKHSS 739505 739505 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20232 THKHSS 739506 739506 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20232 THKHSS 739507 739507 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20232 THKHSS 739508 739508 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20232 THKHSS 739509 739509 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20232 THKHSS 739510 739510 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20232 THKHSS 739511 739511 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20232 THKHSS 739512 739512 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20232 THKHSS 739513 739513 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20232 THKHSS 739514 739514 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20232 THKHSS 739515 739515 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20232 THKHSS 739516 739516 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20232 THKHSS 739517 739517 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20232 THKHSS 150569 150569 CH3120 Hóa vô cơ
20232 THKHSS 150570 150570 CH3120 Hóa vô cơ
20232 THKHSS 150570 150570 CH3120 Hóa vô cơ
20232 THKHSS 150571 150571 CH3120 Hóa vô cơ
20232 THKHSS 150572 150572 CH3120 Hóa vô cơ
20232 THKHSS 150573 150573 CH3120 Hóa vô cơ
20232 THKHSS 150593 150593 CH3120 Hóa vô cơ
20232 THKHSS 150593 150593 CH3120 Hóa vô cơ
20232 THKHSS 739527 739527 CH3130 TN Hóa vô cơ
20232 THKHSS 743497 743497 CH3130 TN Hóa vô cơ
20232 THKHSS 743498 743498 CH3130 TN Hóa vô cơ
20232 THKHSS 743499 743499 CH3130 TN Hóa vô cơ
20232 THKHSS 743500 743500 CH3130 TN Hóa vô cơ
20232 THKHSS 743501 743501 CH3130 TN Hóa vô cơ
20232 THKHSS 743502 743502 CH3130 TN Hóa vô cơ
20232 THKHSS 743503 743503 CH3130 TN Hóa vô cơ
20232 THKHSS 743504 743504 CH3130 TN Hóa vô cơ
20232 THKHSS 743505 743505 CH3130 TN Hóa vô cơ
20232 THKHSS 743506 743506 CH3130 TN Hóa vô cơ
20232 THKHSS 743507 743507 CH3130 TN Hóa vô cơ
20232 THKHSS 743508 743508 CH3130 TN Hóa vô cơ
20232 THKHSS 743509 743509 CH3130 TN Hóa vô cơ
20232 THKHSS 739528 739528 CH3131 TN Hóa vô cơ
20232 THKHSS 743510 743510 CH3131 TN Hóa vô cơ
20232 THKHSS 743511 743511 CH3131 TN Hóa vô cơ
20232 THKHSS 743512 743512 CH3131 TN Hóa vô cơ
20232 THKHSS 150649 150649 CH3203 Hóa Hữu cơ II
20232 THKHSS 150650 150650 CH3203 Hóa Hữu cơ II
20232 THKHSS 150651 150651 CH3208 Cơ sở hóa học hương liệu
20232 THKHSS 150652 150652 CH3208 Cơ sở hóa học hương liệu
20232 THKHSS 150598 150598 CH3220 Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 150598 150598 CH3220 Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 150599 150599 CH3220 Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 150599 150599 CH3220 Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 150600 150600 CH3220 Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 150600 150600 CH3220 Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 150601 150601 CH3220 Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 150601 150601 CH3220 Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 150602 150602 CH3220 Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 150602 150602 CH3220 Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 150526 150526 CH3223 Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739367 739367 CH3223 Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739368 739368 CH3223 Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739369 739369 CH3223 Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739370 739370 CH3223 Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 150406 150406 CH3224 Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 150478 150478 CH3225 Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739360 739360 CH3225 Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739361 739361 CH3225 Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739362 739362 CH3225 Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739363 739363 CH3225 Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739364 739364 CH3225 Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739365 739365 CH3225 Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739366 739366 CH3225 Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739315 739315 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739316 739316 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739317 739317 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739318 739318 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739319 739319 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739320 739320 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739321 739321 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739322 739322 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739323 739323 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739324 739324 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739325 739325 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739326 739326 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739327 739327 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739328 739328 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739329 739329 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739330 739330 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739331 739331 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739332 739332 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739333 739333 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739334 739334 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739335 739335 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739336 739336 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739337 739337 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739338 739338 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739339 739339 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739340 739340 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739341 739341 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739342 739342 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739343 739343 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739344 739344 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739345 739345 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739346 739346 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739347 739347 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739348 739348 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739349 739349 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739350 739350 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 739351 739351 CH3232 TN Hóa hữu cơ II
20232 THKHSS 739352 739352 CH3232 TN Hóa hữu cơ II
20232 THKHSS 739353 739353 CH3232 TN Hóa hữu cơ II
20232 THKHSS 739354 739354 CH3232 TN Hóa hữu cơ II
20232 THKHSS 739355 739355 CH3232 TN Hóa hữu cơ II
20232 THKHSS 739356 739356 CH3232 TN Hóa hữu cơ II
20232 THKHSS 739357 739357 CH3232 TN Hóa hữu cơ II
20232 THKHSS 739358 739358 CH3232 TN Hóa hữu cơ II
20232 THKHSS 739359 739359 CH3232 TN Hóa hữu cơ II
20232 THKHSS 150407 150407 CH3316 Hóa phân tích
20232 THKHSS 150408 150408 CH3316 Hóa phân tích
20232 THKHSS 150474 150474 CH3316 Hóa phân tích
20232 THKHSS 739722 739722 CH3318 TN hóa phân tích
20232 THKHSS 739723 739723 CH3318 TN hóa phân tích
20232 THKHSS 739724 739724 CH3318 TN hóa phân tích
20232 THKHSS 739725 739725 CH3318 TN hóa phân tích
20232 THKHSS 739726 739726 CH3318 TN hóa phân tích
20232 THKHSS 739727 739727 CH3318 TN hóa phân tích
20232 THKHSS 739728 739728 CH3318 TN hóa phân tích
20232 THKHSS 739729 739729 CH3318 TN hóa phân tích
20232 THKHSS 739730 739730 CH3318 TN hóa phân tích
20232 THKHSS 739731 739731 CH3318 TN hóa phân tích
20232 THKHSS 739732 739732 CH3318 TN hóa phân tích
20232 THKHSS 739733 739733 CH3318 TN hóa phân tích
20232 THKHSS 739734 739734 CH3318 TN hóa phân tích
20232 THKHSS 739735 739735 CH3318 TN hóa phân tích
20232 THKHSS 739736 739736 CH3318 TN hóa phân tích
20232 THKHSS 739737 739737 CH3318 TN hóa phân tích
20232 THKHSS 150653 150653 CH3322 Các phương pháp phân tích bằng công cụ
20232 THKHSS 150654 150654 CH3322 Các phương pháp phân tích bằng công cụ
20232 THKHSS 150603 150603 CH3323 Phân tích bằng công cụ
20232 THKHSS 150604 150604 CH3323 Phân tích bằng công cụ
20232 THKHSS 150605 150605 CH3323 Phân tích bằng công cụ
20232 THKHSS 150606 150606 CH3323 Phân tích bằng công cụ
20232 THKHSS 151254 151254 CH3323 Phân tích bằng công cụ
20232 THKHSS 739745 739745 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739746 739746 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739747 739747 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739748 739748 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739749 739749 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739750 739750 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739751 739751 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739752 739752 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739753 739753 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739754 739754 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739755 739755 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739756 739756 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739757 739757 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739758 739758 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739759 739759 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739760 739760 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739761 739761 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739762 739762 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739763 739763 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739764 739764 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739765 739765 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739766 739766 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739767 739767 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739768 739768 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739769 739769 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739770 739770 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739771 739771 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739772 739772 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739773 739773 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739774 739774 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739775 739775 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739778 739778 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739779 739779 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739780 739780 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 739781 739781 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20232 THKHSS 150580 150580 CH3330 Hoá phân tích
20232 THKHSS 150581 150581 CH3330 Hoá phân tích
20232 THKHSS 150582 150582 CH3330 Hoá phân tích
20232 THKHSS 150583 150583 CH3330 Hoá phân tích
20232 THKHSS 150584 150584 CH3330 Hoá phân tích
20232 THKHSS 150594 150594 CH3331 Cơ sở hóa phân tích
20232 THKHSS 150595 150595 CH3331 Cơ sở hóa phân tích
20232 THKHSS 739679 739679 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739680 739680 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739681 739681 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739682 739682 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739683 739683 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739684 739684 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739685 739685 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739686 739686 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739687 739687 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739688 739688 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739689 739689 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739690 739690 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739691 739691 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739692 739692 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739693 739693 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739694 739694 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739695 739695 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739696 739696 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739697 739697 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739698 739698 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739699 739699 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739700 739700 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739701 739701 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739702 739702 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739703 739703 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739704 739704 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739705 739705 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739706 739706 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739707 739707 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739708 739708 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739709 739709 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739710 739710 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739711 739711 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739712 739712 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739713 739713 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739714 739714 CH3340 TN Hóa phân tích
20232 THKHSS 739738 739738 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ
20232 THKHSS 739739 739739 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ
20232 THKHSS 739740 739740 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ
20232 THKHSS 739741 739741 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ
20232 THKHSS 739742 739742 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ
20232 THKHSS 739743 739743 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ
20232 THKHSS 739744 739744 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ
20232 THKHSS 739776 739776 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ
20232 THKHSS 739777 739777 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ
20232 THKHSS 150585 150585 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20232 THKHSS 150586 150586 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20232 THKHSS 150562 150562 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II
20232 THKHSS 150563 150563 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II
20232 THKHSS 150564 150564 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II
20232 THKHSS 150607 150607 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III
20232 THKHSS 150608 150608 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III
20232 THKHSS 150608 150608 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III
20232 THKHSS 739429 739429 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị
20232 THKHSS 150615 150615 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 150616 150616 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 150617 150617 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 150618 150618 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 150619 150619 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 150619 150619 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 150620 150620 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 150620 150620 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 150621 150621 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739891 739891 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739892 739892 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739893 739893 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739894 739894 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739895 739895 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739896 739896 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739897 739897 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739898 739898 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739899 739899 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739900 739900 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739901 739901 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739902 739902 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739903 739903 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739904 739904 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739905 739905 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739906 739906 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739907 739907 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739908 739908 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739909 739909 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739910 739910 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739911 739911 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739912 739912 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739913 739913 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739914 739914 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739915 739915 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739916 739916 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739917 739917 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739918 739918 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739919 739919 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739920 739920 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739921 739921 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739922 739922 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739923 739923 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739924 739924 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739925 739925 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739926 739926 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739927 739927 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739928 739928 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739929 739929 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739930 739930 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739931 739931 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739932 739932 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739933 739933 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739934 739934 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739935 739935 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739936 739936 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739937 739937 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739938 739938 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739939 739939 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 739940 739940 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20232 THKHSS 150609 150609 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20232 THKHSS 150610 150610 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20232 THKHSS 150611 150611 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20232 THKHSS 150611 150611 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20232 THKHSS 150612 150612 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20232 THKHSS 150613 150613 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20232 THKHSS 150614 150614 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20232 THKHSS 150614 150614 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20232 THKHSS 150655 150655 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương
20232 THKHSS 150656 150656 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương
20232 THKHSS 739382 739382 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739382 739382 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739383 739383 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739383 739383 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739384 739384 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739384 739384 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739385 739385 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739385 739385 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739386 739386 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739386 739386 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739387 739387 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739387 739387 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739388 739388 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739388 739388 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739389 739389 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739389 739389 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739390 739390 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739390 739390 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739391 739391 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739391 739391 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739392 739392 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739392 739392 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739393 739393 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739393 739393 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739394 739394 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739394 739394 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739395 739395 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739395 739395 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739396 739396 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739396 739396 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739397 739397 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739397 739397 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739398 739398 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739398 739398 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739399 739399 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739399 739399 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739400 739400 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739400 739400 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739401 739401 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739401 739401 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739402 739402 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739402 739402 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739403 739403 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739403 739403 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739404 739404 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739404 739404 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739405 739405 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739405 739405 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739406 739406 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739406 739406 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739407 739407 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739407 739407 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739408 739408 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739408 739408 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20232 THKHSS 739409 739409 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739409 739409 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739410 739410 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739410 739410 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739411 739411 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739411 739411 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739412 739412 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739412 739412 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739413 739413 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739413 739413 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739414 739414 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739414 739414 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739415 739415 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739415 739415 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739416 739416 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739416 739416 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739417 739417 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739417 739417 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739418 739418 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739418 739418 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739419 739419 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739419 739419 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739420 739420 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739420 739420 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739421 739421 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739421 739421 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739422 739422 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739422 739422 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739423 739423 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739423 739423 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739424 739424 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739424 739424 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739425 739425 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739425 739425 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739426 739426 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739426 739426 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739427 739427 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739427 739427 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739428 739428 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 THKHSS 739428 739428 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20232 TVL 150597 150597 CH3612 Lý thuyết phục chế màu
20232 TVL 739252 739252 CH3613 Thí nghiệm màu
20232 TVL 739253 739253 CH3613 Thí nghiệm màu
20232 TVL 739280 739280 CH3613 Thí nghiệm màu
20232 THKHSS 151341 151341 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20232 THKHSS 739019 739019 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20232 THKHSS 739243 739243 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20232 THKHSS 739791 739791 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20232 THKHSS 739873 739873 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20232 THKHSS 740057 740057 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20232 THKHSS 743464 743464 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20232 THKHSS 739523 739523 CH3901 Đồ án nghiên cứu
20232 THKHSS 739524 739524 CH3903 Đồ án nghiên cứu
20232 THKHSS 739676 739676 CH3903 Đồ án nghiên cứu
20232 THKHSS 739782 739782 CH3903 Đồ án nghiên cứu
20232 THKHSS 740034 740034 CH3903 Đồ án nghiên cứu
20232 THKHSS 739875 739875 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1
20232 THKHSS 739875 739875 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1
20232 THKHSS 739876 739876 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1
20232 THKHSS 739876 739876 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1
20232 THKHSS 739879 739879 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1
20232 THKHSS 739879 739879 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1
20232 THKHSS 739880 739880 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1
20232 THKHSS 739880 739880 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1
20232 THKHSS 739877 739877 CH4015 Chuyên đề 2
20232 THKHSS 739878 739878 CH4016 Thí nghiệm chuyên ngành 2
20232 THKHSS 150667 150667 CH4036 Công nghệ chế biến dầu
20232 THKHSS 739237 739237 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20232 THKHSS 739237 739237 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20232 THKHSS 739237 739237 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20232 THKHSS 743480 743480 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20232 THKHSS 743481 743481 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20232 THKHSS 743482 743482 CH4088 Thí nghiệm chuyên ngành Polyme-Giấy
20232 THKHSS 739239 739239 CH4089 Đồ án chuyên ngành Polyme - Giấy
20232 THKHSS 739869 739869 CH4089 Đồ án chuyên ngành Polyme - Giấy
20232 THKHSS 150657 150657 CH4093 Hóa polyme
20232 THKHSS 150658 150658 CH4093 Hóa polyme
20232 THKHSS 151319 151319 CH4131 Công nghệ điện hóa
20232 THKHSS 150671 150671 CH4152 Công nghệ mạ
20232 THKHSS 739785 739785 CH4152 Công nghệ mạ
20232 THKHSS 739786 739786 CH4152 Công nghệ mạ
20232 THKHSS 739787 739787 CH4152 Công nghệ mạ
20232 THKHSS 151320 151320 CH4155 Ăn mòn và bảo vệ kim loại
20232 THKHSS 150672 150672 CH4156 Điện phân thoát kim loại
20232 THKHSS 150673 150673 CH4158 Nguồn điện hoá học
20232 THKHSS 739788 739788 CH4158 Nguồn điện hoá học
20232 THKHSS 739789 739789 CH4158 Nguồn điện hoá học
20232 THKHSS 739790 739790 CH4158 Nguồn điện hoá học
20232 THKHSS 150674 150674 CH4199 Tinh thể và khoáng vật học silicat
20232 THKHSS 739005 739005 CH4199 Tinh thể và khoáng vật học silicat
20232 THKHSS 739006 739006 CH4199 Tinh thể và khoáng vật học silicat
20232 THKHSS 739007 739007 CH4199 Tinh thể và khoáng vật học silicat
20232 THKHSS 151302 151302 CH4209 Hóa lý silicat I
20232 THKHSS 151322 151322 CH4257 Chế biến khoáng sản
20232 THKHSS 151338 151338 CH4257 Chế biến khoáng sản
20232 THKHSS 151321 151321 CH4263 Thiết kế nhà máy hóa chất
20232 THKHSS 739798 739798 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20232 THKHSS 739798 739798 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20232 THKHSS 739799 739799 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20232 THKHSS 739799 739799 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20232 THKHSS 739800 739800 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20232 THKHSS 739800 739800 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa
20232 THKHSS 151314 151314 CH4396 Kỹ thuật phản ứng
20232 THKHSS 151329 151329 CH4433 Ứng dụng CN sinh học trong Công nghiệp Giấy
20232 THKHSS 151330 151330 CH4434 Bảo vệ môi trường trong Công nghiệp Bột giấy & Giấy
20232 THKHSS 151331 151331 CH4435 Sản xuất bột giấy hiệu suất cao
20232 THKHSS 150669 150669 CH4499 Hóa sinh
20232 THKHSS 739430 739430 CH4659 Đồ án chuyên ngành QTTB-Máy hóa chất
20232 THKHSS 739950 739950 CH4659 Đồ án chuyên ngành QTTB-Máy hóa chất
20232 TVL 150664 150664 CH4674 Tổ chức và quản lý sản xuất in
20232 TVL 739304 739304 CH4692 Thực tập kỹ thuật
20232 TVL 150665 150665 CH4720 Kỹ thuật chế khuôn in
20232 TVL 739311 739311 CH4721 Thí nghiệm chế khuôn
20232 TVL 739313 739313 CH4721 Thí nghiệm chế khuôn
20232 TVL 739314 739314 CH4721 Thí nghiệm chế khuôn
20232 TVL 739373 739373 CH4721 Thí nghiệm chế khuôn
20232 TVL 151279 151279 CH4723 Kỹ thuật gia công đóng sách
20232 TVL 150662 150662 CH4724 Kỹ thuật gia công bao bì
20232 TVL 739248 739248 CH4725 Thí nghiệm gia công
20232 TVL 739249 739249 CH4725 Thí nghiệm gia công
20232 TVL 739250 739250 CH4725 Thí nghiệm gia công
20232 TVL 739251 739251 CH4725 Thí nghiệm gia công
20232 TVL 151397 151397 CH4728 Ảnh kỹ thuật số
20232 TVL 739247 739247 CH4749 Thí nghiệm in offset
20232 TVL 739374 739374 CH4749 Thí nghiệm in offset
20232 TVL 739375 739375 CH4749 Thí nghiệm in offset
20232 TVL 739376 739376 CH4749 Thí nghiệm in offset
20232 TVL 739435 739435 CH4749 Thí nghiệm in offset
20232 TVL 739436 739436 CH4749 Thí nghiệm in offset
20232 TVL 150666 150666 CH4751 Kỹ thuật in flexo và in lõm
20232 THKHSS 150622 150622 CH4780 An toàn trong nhà máy hóa chất
20232 THKHSS 150623 150623 CH4780 An toàn trong nhà máy hóa chất
20232 THKHSS 150624 150624 CH4780 An toàn trong nhà máy hóa chất
20232 THKHSS 150625 150625 CH4780 An toàn trong nhà máy hóa chất
20232 THKHSS 150626 150626 CH4780 An toàn trong nhà máy hóa chất
20232 THKHSS 150627 150627 CH4780 An toàn trong nhà máy hóa chất
20232 THKHSS 150628 150628 CH4780 An toàn trong nhà máy hóa chất
20232 THKHSS 739020 739020 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 THKHSS 739241 739241 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 THKHSS 739433 739433 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 THKHSS 739677 739677 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 THKHSS 739797 739797 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 THKHSS 739863 739863 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 THKHSS 739872 739872 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 THKHSS 740054 740054 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 THKHSS 739371 739371 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 THKHSS 739525 739525 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 THKHSS 739783 739783 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 THKHSS 743462 743462 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TVL 739305 739305 CH4902 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 THKHSS 739372 739372 CH4903 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Hóa học)
20232 THKHSS 739526 739526 CH4903 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Hóa học)
20232 THKHSS 739678 739678 CH4903 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Hóa học)
20232 THKHSS 739784 739784 CH4903 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Hóa học)
20232 THKHSS 739796 739796 CH4904 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật hóa học)
20232 THKHSS 739864 739864 CH4904 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật hóa học)
20232 THKHSS 739884 739884 CH4904 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật hóa học)
20232 THKHSS 739948 739948 CH4904 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật hóa học)
20232 THKHSS 739952 739952 CH4904 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật hóa học)
20232 THKHSS 740055 740055 CH4904 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật hóa học)
20232 THKHSS 743188 743188 CH4904 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật hóa học)
20232 THKHSS 743189 743189 CH4904 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật hóa học)
20232 THKHSS 743465 743465 CH4904 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật hóa học)
20232 THKHSS 150668 150668 CH5210 Mô phỏng nhà máy lọc hóa dầu
20232 THKHSS 739887 739887 CH5210 Mô phỏng nhà máy lọc hóa dầu
20232 THKHSS 739888 739888 CH5210 Mô phỏng nhà máy lọc hóa dầu
20232 THKHSS 739889 739889 CH5210 Mô phỏng nhà máy lọc hóa dầu
20232 THKHSS 739890 739890 CH5210 Mô phỏng nhà máy lọc hóa dầu
20232 THKHSS 739881 739881 CH5211 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II
20232 THKHSS 739881 739881 CH5211 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II
20232 THKHSS 739882 739882 CH5211 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II
20232 THKHSS 739882 739882 CH5211 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu II
20232 THKHSS 739883 739883 CH5212 Đồ án chuyên ngành Hóa dầu
20232 THKHSS 151305 151305 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn
20232 THKHSS 739238 739238 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn
20232 THKHSS 151306 151306 CH5256 Máy và thiết bị gia công polyme
20232 THKHSS 151307 151307 CH5262 Kỹ thuật vật liệu cao su
20232 THKHSS 151308 151308 CH5263 Polyme phân huỷ sinh học
20232 THKHSS 151309 151309 CH5264 Hoá học polyme y sinh
20232 THKHSS 151310 151310 CH5265 Hoá học silicon
20232 THKHSS 739240 739240 CH5266 Đồ án chuyên ngành Polyme
20232 THKHSS 151311 151311 CH5267 Công nghệ hoá học polyme blend
20232 THKHSS 151312 151312 CH5268 Hoá học polyme
20232 THKHSS 151313 151313 CH5269 Hoá lý polyme
20232 THKHSS 739792 739792 CH5305 Đồ án chuyên ngành kỹ sư điện hóa
20232 THKHSS 150670 150670 CH5313 Thiết kế thiết bị điện hóa
20232 THKHSS 151304 151304 CH5355 Công nghệ vật liệu chịu lửa
20232 THKHSS 739016 739016 CH5358 Đồ án chuyên ngành
20232 THKHSS 151393 151393 CH5363 Vật liệu ceramic tiên tiến
20232 THKHSS 739012 739012 CH5365 Thí nghiệm các chất kết dính vô cơ
20232 THKHSS 739012 739012 CH5365 Thí nghiệm các chất kết dính vô cơ
20232 THKHSS 739012 739012 CH5365 Thí nghiệm các chất kết dính vô cơ
20232 THKHSS 739013 739013 CH5365 Thí nghiệm các chất kết dính vô cơ
20232 THKHSS 739013 739013 CH5365 Thí nghiệm các chất kết dính vô cơ
20232 THKHSS 739013 739013 CH5365 Thí nghiệm các chất kết dính vô cơ
20232 THKHSS 739010 739010 CH5366 Thí nghiệm gốm sứ
20232 THKHSS 739010 739010 CH5366 Thí nghiệm gốm sứ
20232 THKHSS 739010 739010 CH5366 Thí nghiệm gốm sứ
20232 THKHSS 739011 739011 CH5366 Thí nghiệm gốm sứ
20232 THKHSS 739011 739011 CH5366 Thí nghiệm gốm sứ
20232 THKHSS 739011 739011 CH5366 Thí nghiệm gốm sứ
20232 THKHSS 739008 739008 CH5367 Thí nghiệm thuỷ tinh
20232 THKHSS 739008 739008 CH5367 Thí nghiệm thuỷ tinh
20232 THKHSS 739008 739008 CH5367 Thí nghiệm thuỷ tinh
20232 THKHSS 739009 739009 CH5367 Thí nghiệm thuỷ tinh
20232 THKHSS 739009 739009 CH5367 Thí nghiệm thuỷ tinh
20232 THKHSS 739009 739009 CH5367 Thí nghiệm thuỷ tinh
20232 THKHSS 739014 739014 CH5368 Thí nghiệm vật liệu chịu lửa
20232 THKHSS 739014 739014 CH5368 Thí nghiệm vật liệu chịu lửa
20232 THKHSS 739014 739014 CH5368 Thí nghiệm vật liệu chịu lửa
20232 THKHSS 739015 739015 CH5368 Thí nghiệm vật liệu chịu lửa
20232 THKHSS 739015 739015 CH5368 Thí nghiệm vật liệu chịu lửa
20232 THKHSS 739015 739015 CH5368 Thí nghiệm vật liệu chịu lửa
20232 THKHSS 151303 151303 CH5375 Đồ án chuyên ngành Silicat II
20232 THKHSS 151422 151422 CH5405 Hóa học và Công nghệ đất hiếm
20232 THKHSS 151339 151339 CH5411 Xử lí nước
20232 THKHSS 739866 739866 CH5413 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ vô cơ
20232 THKHSS 151340 151340 CH5470 Quản trị dự án KTHH
20232 THKHSS 739431 739431 CH5501 Đồ án 3
20232 THKHSS 151315 151315 CH5503 Kỹ thuật công trình trong CN Hóa học
20232 THKHSS 151316 151316 CH5504 Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử
20232 THKHSS 151317 151317 CH5508 Công nghệ màng
20232 THKHSS 151318 151318 CH5510 Thiết kế hệ thống có kết nối nhiệt
20232 THKHSS 151332 151332 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy
20232 THKHSS 151333 151333 CH5561 Hóa học sinh khối
20232 THKHSS 151334 151334 CH5562 Công nghệ hóa chất và vật liệu mới từ sinh khối
20232 THKHSS 151335 151335 CH5563 Công nghệ tái chế giấy
20232 THKHSS 151336 151336 CH5565 Kiểm soát chất lượng sản phẩm bột giấy và giấy
20232 THKHSS 151337 151337 CH5566 Xử lý và tận dụng chất thải công nghiệp giấy
20232 THKHSS 739870 739870 CH5567 Đồ án thiết kế nhà máy sản xuất bột giấy và giấy
20232 THKHSS 739868 739868 CH5568 Thí nghiệm công nghệ bột giấy và giấy
20232 THKHSS 151323 151323 CH5650 Kỹ thuật phân riêng 1
20232 THKHSS 151324 151324 CH5655 Bơm – Quạt – Máy nén
20232 THKHSS 151325 151325 CH5657 Thiết kế lắp đặt các công trình hóa chất
20232 THKHSS 151326 151326 CH5660 Kỹ thuật An toàn và Môi trường
20232 THKHSS 151327 151327 CH5662 Cơ sở tính toán máy hóa chất
20232 THKHSS 151328 151328 CH5663 Chuyên đề Máy và thiết bị công nghiệp hóa chất
20232 THKHSS 739949 739949 CH5664 Đồ án thiết kế máy và thiết bị công nghiệp hóa chất
20232 TVL 150663 150663 CH5700 Kỹ thuật in offset
20232 THKHSS 739885 739885 CH5800 Thực tập cuối khóa
20232 THKHSS 739244 739244 CH5801 Thực tập cuối khóa
20232 THKHSS 739795 739795 CH5802 Thực tập cuối khóa
20232 THKHSS 739017 739017 CH5803 Thực tập cuối khóa
20232 THKHSS 739865 739865 CH5804 Thực tập cuối khoá
20232 THKHSS 743647 743647 CH5806 Thực tập cuối khóa
20232 THKHSS 739874 739874 CH5807 Thực tập cuối khóa
20232 THKHSS 739951 739951 CH5809 Thực tập cuối khoá
20232 TVL 739307 739307 CH5850 Thực tập kỹ sư
20232 THKHSS 739794 739794 CH5856 Thực tập cuối khóa Điện hóa
20232 THKHSS 739886 739886 CH5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20232 THKHSS 739242 739242 CH5901 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20232 THKHSS 739793 739793 CH5902 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20232 THKHSS 739018 739018 CH5903 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20232 THKHSS 739862 739862 CH5904 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20232 THKHSS 739434 739434 CH5906 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20232 THKHSS 739871 739871 CH5907 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20232 THKHSS 740056 740056 CH5908 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20232 THKHSS 739947 739947 CH5909 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20232 THKHSS 739308 739308 CH5910 Đồ án tốt nghiệp
20232 TVL 739306 739306 CH5950 Đồ án kỹ sư
20232 TTNNHT 742683 742683 CLS400 Tiếng Anh định hướng TOEIC 400
20232 TTNNHT 742683 742683 CLS400 Tiếng Anh định hướng TOEIC 400
20232 TTNNHT 742684 742684 CLS400 Tiếng Anh định hướng TOEIC 400
20232 TTNNHT 742684 742684 CLS400 Tiếng Anh định hướng TOEIC 400
20232 TTNNHT 742685 742685 CLS400 Tiếng Anh định hướng TOEIC 400
20232 TTNNHT 742685 742685 CLS400 Tiếng Anh định hướng TOEIC 400
20232 TTNNHT 742686 742686 CLS400 Tiếng Anh định hướng TOEIC 400
20232 TTNNHT 742686 742686 CLS400 Tiếng Anh định hướng TOEIC 400
20232 TTNNHT 742687 742687 CLS400 Tiếng Anh định hướng TOEIC 400
20232 TTNNHT 742687 742687 CLS400 Tiếng Anh định hướng TOEIC 400
20232 TTNNHT 742688 742688 CLS400 Tiếng Anh định hướng TOEIC 400
20232 TTNNHT 742688 742688 CLS400 Tiếng Anh định hướng TOEIC 400
20232 TTNNHT 742689 742689 CLS400 Tiếng Anh định hướng TOEIC 400
20232 TTNNHT 742689 742689 CLS400 Tiếng Anh định hướng TOEIC 400
20232 TTNNHT 742690 742690 CLS500 Tiếng Anh định hướng TOEIC 500
20232 TTNNHT 742690 742690 CLS500 Tiếng Anh định hướng TOEIC 500
20232 TTNNHT 742691 742691 CLS500 Tiếng Anh định hướng TOEIC 500
20232 TTNNHT 742691 742691 CLS500 Tiếng Anh định hướng TOEIC 500
20232 TTNNHT 742692 742692 CLS500 Tiếng Anh định hướng TOEIC 500
20232 TTNNHT 742692 742692 CLS500 Tiếng Anh định hướng TOEIC 500
20232 KSPKT 148747 148747 ED2000 Nhập môn ngành Công nghệ Giáo dục
20232 KSPKT 148748 148748 ED2000 Nhập môn ngành Công nghệ Giáo dục
20232 KSPKT 739112 739112 ED2000 Nhập môn ngành Công nghệ Giáo dục
20232 KSPKT 739139 739139 ED2000 Nhập môn ngành Công nghệ Giáo dục
20232 KSPKT 739143 739143 ED2000 Nhập môn ngành Công nghệ Giáo dục
20232 KSPKT 150792 150792 ED2030 Thiết kế dạy học
20232 KSPKT 739141 739141 ED2030 Thiết kế dạy học
20232 KSPKT 739161 739161 ED2030 Thiết kế dạy học
20232 KSPKT 150830 150830 ED3220 Kỹ năng mềm
20232 KSPKT 150831 150831 ED3220 Kỹ năng mềm
20232 KSPKT 150832 150832 ED3220 Kỹ năng mềm
20232 KSPKT 150833 150833 ED3220 Kỹ năng mềm
20232 KSPKT 150834 150834 ED3220 Kỹ năng mềm
20232 KSPKT 150835 150835 ED3220 Kỹ năng mềm
20232 KSPKT 150836 150836 ED3220 Kỹ năng mềm
20232 KSPKT 150837 150837 ED3220 Kỹ năng mềm
20232 KSPKT 150838 150838 ED3220 Kỹ năng mềm
20232 KSPKT 150839 150839 ED3220 Kỹ năng mềm
20232 KSPKT 150840 150840 ED3220 Kỹ năng mềm
20232 KSPKT 150841 150841 ED3220 Kỹ năng mềm
20232 KSPKT 150842 150842 ED3220 Kỹ năng mềm
20232 KSPKT 150843 150843 ED3220 Kỹ năng mềm
20232 KSPKT 150844 150844 ED3220 Kỹ năng mềm
20232 KSPKT 150845 150845 ED3220 Kỹ năng mềm
20232 KSPKT 150846 150846 ED3220 Kỹ năng mềm
20232 KSPKT 150847 150847 ED3220 Kỹ năng mềm
20232 KSPKT 150848 150848 ED3220 Kỹ năng mềm
20232 KSPKT 150849 150849 ED3220 Kỹ năng mềm
20232 KSPKT 150850 150850 ED3220 Kỹ năng mềm
20232 KSPKT 150851 150851 ED3220 Kỹ năng mềm
20232 KSPKT 150852 150852 ED3220 Kỹ năng mềm
20232 KSPKT 150853 150853 ED3220 Kỹ năng mềm
20232 KSPKT 150805 150805 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20232 KSPKT 150806 150806 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20232 KSPKT 150807 150807 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20232 KSPKT 150808 150808 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20232 KSPKT 150809 150809 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20232 KSPKT 150810 150810 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20232 KSPKT 150811 150811 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20232 KSPKT 150812 150812 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20232 KSPKT 150813 150813 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20232 KSPKT 150814 150814 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20232 KSPKT 150815 150815 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20232 KSPKT 150816 150816 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20232 KSPKT 150817 150817 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20232 KSPKT 150818 150818 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20232 KSPKT 150819 150819 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20232 KSPKT 150820 150820 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20232 KSPKT 150821 150821 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20232 KSPKT 150822 150822 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20232 KSPKT 150823 150823 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20232 KSPKT 150824 150824 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20232 KSPKT 150825 150825 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20232 KSPKT 150826 150826 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20232 KSPKT 150827 150827 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20232 KSPKT 150828 150828 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20232 KSPKT 150829 150829 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20232 KSPKT 150794 150794 ED3300 Kĩ năng dạy học
20232 KSPKT 739164 739164 ED3300 Kĩ năng dạy học
20232 KSPKT 739167 739167 ED3300 Kĩ năng dạy học
20232 KSPKT 150795 150795 ED3310 Công cụ và Kĩ thuật đánh giá
20232 KSPKT 150796 150796 ED3320 Quản trị dự án
20232 KSPKT 150797 150797 ED3350 Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ giáo dục
20232 KSPKT 739153 739153 ED3370 Đồ án Chiến lược dạy học trong kỉ nguyên số
20232 KSPKT 150793 150793 ED3380 Video số trong giáo dục
20232 KSPKT 739170 739170 ED3380 Video số trong giáo dục
20232 KSPKT 739172 739172 ED3380 Video số trong giáo dục
20232 KSPKT 150802 150802 ED3390 Hệ thống quản lý học tập thế hệ tương lai
20232 KSPKT 150803 150803 ED3400 Môi trường học tập đa chiều
20232 KSPKT 150800 150800 ED3410 Lãnh đạo tổ chức đào tạo
20232 KSPKT 150801 150801 ED3420 Phát triển chương trình đào tạo cho doanh nghiệp
20232 KSPKT 150804 150804 ED4090 Technical Writing and Presentation
20232 KSPKT 739151 739151 ED4130 Đồ án Môi trường học tập giàu công nghệ
20232 KSPKT 739149 739149 ED4140 Đồ án VR/AR
20232 KSPKT 739147 739147 ED4160 Đồ án Trải nghiệm thực địa
20232 KSPKT 739145 739145 ED4170 Thực tập kỹ thuật
20232 KSPKT 739137 739137 ED4180 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TDDT 149893 149893 EE1024 Nhập môn ngành Điện
20232 TDDT 742962 742962 EE1024 Nhập môn ngành Điện
20232 TDDT 742963 742963 EE1024 Nhập môn ngành Điện
20232 TDDT 742964 742964 EE1024 Nhập môn ngành Điện
20232 TDDT 149935 149935 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 742505 742505 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 742506 742506 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 742507 742507 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 742508 742508 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 742509 742509 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 742510 742510 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 742511 742511 EE2000 Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 150265 150265 EE2010 Kỹ thuật điện
20232 TDDT 742668 742668 EE2010 Kỹ thuật điện
20232 TDDT 742669 742669 EE2010 Kỹ thuật điện
20232 TDDT 742670 742670 EE2010 Kỹ thuật điện
20232 TDDT 742671 742671 EE2010 Kỹ thuật điện
20232 TDDT 742672 742672 EE2010 Kỹ thuật điện
20232 TDDT 742673 742673 EE2010 Kỹ thuật điện
20232 TDDT 742674 742674 EE2010 Kỹ thuật điện
20232 TDDT 742675 742675 EE2010 Kỹ thuật điện
20232 TDDT 742676 742676 EE2010 Kỹ thuật điện
20232 TDDT 149533 149533 EE2012 Kỹ thuật điện
20232 TDDT 149534 149534 EE2012 Kỹ thuật điện
20232 TDDT 149535 149535 EE2012 Kỹ thuật điện
20232 TDDT 149536 149536 EE2012 Kỹ thuật điện
20232 TDDT 149566 149566 EE2012 Kỹ thuật điện
20232 TDDT 149567 149567 EE2012 Kỹ thuật điện
20232 TDDT 149568 149568 EE2012 Kỹ thuật điện
20232 TDDT 149569 149569 EE2012 Kỹ thuật điện
20232 TDDT 149797 149797 EE2012 Kỹ thuật điện
20232 TDDT 150414 150414 EE2012 Kỹ thuật điện
20232 TDDT 150519 150519 EE2012 Kỹ thuật điện
20232 TDDT 150195 150195 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20232 TDDT 150196 150196 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20232 TDDT 742677 742677 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20232 TDDT 742678 742678 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20232 TDDT 742679 742679 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20232 TDDT 742680 742680 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20232 TDDT 742681 742681 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20232 TDDT 742682 742682 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử
20232 TDDT 149903 149903 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 149904 149904 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 149905 149905 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 149906 149906 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 149907 149907 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742711 742711 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742712 742712 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742713 742713 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742714 742714 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742715 742715 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742716 742716 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742717 742717 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742718 742718 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742719 742719 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742720 742720 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742721 742721 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742722 742722 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742723 742723 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742724 742724 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742725 742725 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742726 742726 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742727 742727 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742728 742728 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742729 742729 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742730 742730 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742731 742731 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742732 742732 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742733 742733 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742734 742734 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742735 742735 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742736 742736 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742737 742737 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 742738 742738 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20232 TDDT 149877 149877 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 149878 149878 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 149879 149879 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 149982 149982 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 149983 149983 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 149984 149984 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 149985 149985 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742742 742742 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742743 742743 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742744 742744 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742745 742745 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742746 742746 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742747 742747 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742748 742748 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742749 742749 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742750 742750 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742751 742751 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742752 742752 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742753 742753 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742754 742754 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742755 742755 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742756 742756 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742757 742757 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742758 742758 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742759 742759 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742760 742760 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742761 742761 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742762 742762 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742763 742763 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742764 742764 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742765 742765 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742766 742766 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742767 742767 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742768 742768 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742769 742769 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742770 742770 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742771 742771 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742772 742772 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742773 742773 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742774 742774 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742775 742775 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742776 742776 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742777 742777 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742778 742778 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 149948 149948 EE2023 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 149949 149949 EE2023 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 149950 149950 EE2023 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 149950 149950 EE2023 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 149951 149951 EE2023 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 149995 149995 EE2023 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 149996 149996 EE2023 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 149997 149997 EE2023 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 149997 149997 EE2023 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 149998 149998 EE2023 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 149999 149999 EE2023 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 150000 150000 EE2023 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 150000 150000 EE2023 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 150001 150001 EE2023 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 150002 150002 EE2023 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 149932 149932 EE2031 Trường điện từ
20232 TDDT 149933 149933 EE2031 Trường điện từ
20232 TDDT 149934 149934 EE2031 Trường điện từ
20232 TDDT 742779 742779 EE2031 Trường điện từ
20232 TDDT 742780 742780 EE2031 Trường điện từ
20232 TDDT 742781 742781 EE2031 Trường điện từ
20232 TDDT 742782 742782 EE2031 Trường điện từ
20232 TDDT 742783 742783 EE2031 Trường điện từ
20232 TDDT 742784 742784 EE2031 Trường điện từ
20232 TDDT 742785 742785 EE2031 Trường điện từ
20232 TDDT 742786 742786 EE2031 Trường điện từ
20232 TDDT 742787 742787 EE2031 Trường điện từ
20232 TDDT 742788 742788 EE2031 Trường điện từ
20232 TDDT 742789 742789 EE2031 Trường điện từ
20232 TDDT 742790 742790 EE2031 Trường điện từ
20232 TDDT 742791 742791 EE2031 Trường điện từ
20232 TDDT 742792 742792 EE2031 Trường điện từ
20232 TDDT 742793 742793 EE2031 Trường điện từ
20232 TDDT 150629 150629 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20232 TDDT 150630 150630 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20232 TDDT 150631 150631 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742965 742965 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742966 742966 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742967 742967 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742968 742968 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742969 742969 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742970 742970 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742971 742971 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742972 742972 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742973 742973 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742974 742974 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742975 742975 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742976 742976 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20232 TDDT 149908 149908 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 149909 149909 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 149910 149910 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 149911 149911 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 149912 149912 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 149913 149913 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 149914 149914 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 149915 149915 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743335 743335 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743336 743336 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743337 743337 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743338 743338 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743339 743339 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743340 743340 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743341 743341 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743342 743342 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743343 743343 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743344 743344 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743345 743345 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743346 743346 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743347 743347 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743348 743348 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743349 743349 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743350 743350 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743351 743351 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743352 743352 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743353 743353 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743354 743354 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743355 743355 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743356 743356 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743357 743357 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743358 743358 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743359 743359 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743360 743360 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743361 743361 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743362 743362 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743363 743363 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743364 743364 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743365 743365 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 149880 149880 EE2111 Điện tử tương tự và số
20232 TDDT 149881 149881 EE2111 Điện tử tương tự và số
20232 TDDT 149881 149881 EE2111 Điện tử tương tự và số
20232 TDDT 149882 149882 EE2111 Điện tử tương tự và số
20232 TDDT 743379 743379 EE2111 Điện tử tương tự và số
20232 TDDT 743380 743380 EE2111 Điện tử tương tự và số
20232 TDDT 743381 743381 EE2111 Điện tử tương tự và số
20232 TDDT 743382 743382 EE2111 Điện tử tương tự và số
20232 TDDT 743383 743383 EE2111 Điện tử tương tự và số
20232 TDDT 743384 743384 EE2111 Điện tử tương tự và số
20232 TDDT 743385 743385 EE2111 Điện tử tương tự và số
20232 TDDT 743386 743386 EE2111 Điện tử tương tự và số
20232 TDDT 743387 743387 EE2111 Điện tử tương tự và số
20232 TDDT 743388 743388 EE2111 Điện tử tương tự và số
20232 TDDT 743389 743389 EE2111 Điện tử tương tự và số
20232 TDDT 743390 743390 EE2111 Điện tử tương tự và số
20232 TDDT 743391 743391 EE2111 Điện tử tương tự và số
20232 TDDT 743392 743392 EE2111 Điện tử tương tự và số
20232 TDDT 743393 743393 EE2111 Điện tử tương tự và số
20232 TDDT 743394 743394 EE2111 Điện tử tương tự và số
20232 TDDT 149986 149986 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20232 TDDT 149987 149987 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20232 TDDT 149988 149988 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20232 TDDT 743395 743395 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20232 TDDT 743396 743396 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20232 TDDT 743397 743397 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20232 TDDT 743398 743398 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20232 TDDT 743399 743399 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20232 TDDT 743400 743400 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20232 TDDT 743401 743401 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20232 TDDT 743402 743402 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20232 TDDT 743403 743403 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20232 TDDT 743404 743404 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20232 TDDT 743405 743405 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20232 TDDT 743406 743406 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20232 TDDT 150743 150743 EE3012 Năng lượng tái tạo: Công nghệ, thị trường và chính sách phát triển
20232 TDDT 150007 150007 EE3070 Điều khiển máy điện
20232 TDDT 742811 742811 EE3070 Điều khiển máy điện
20232 TDDT 742812 742812 EE3070 Điều khiển máy điện
20232 TDDT 742813 742813 EE3070 Điều khiển máy điện
20232 TDDT 742814 742814 EE3070 Điều khiển máy điện
20232 TDDT 149942 149942 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo
20232 TDDT 149916 149916 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 149917 149917 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 149918 149918 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 149919 149919 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 743032 743032 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 743033 743033 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 743034 743034 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 743035 743035 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 743036 743036 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 743037 743037 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 743038 743038 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 743039 743039 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 743040 743040 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 743041 743041 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 743042 743042 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 743043 743043 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 743044 743044 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 743045 743045 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 743046 743046 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 743047 743047 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 743048 743048 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 743049 743049 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 149885 149885 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 149886 149886 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 149920 149920 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 149921 149921 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 149922 149922 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 149923 149923 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 149924 149924 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 149925 149925 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742620 742620 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742621 742621 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742622 742622 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742623 742623 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742624 742624 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742625 742625 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742626 742626 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742627 742627 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742628 742628 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742629 742629 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742630 742630 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742631 742631 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742632 742632 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742633 742633 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742634 742634 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742635 742635 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742636 742636 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742637 742637 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742638 742638 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742639 742639 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742640 742640 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742641 742641 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742642 742642 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742643 742643 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742644 742644 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742645 742645 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742646 742646 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742647 742647 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742648 742648 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742649 742649 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742650 742650 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742651 742651 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742652 742652 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742653 742653 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742654 742654 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742655 742655 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742656 742656 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742657 742657 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742658 742658 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742659 742659 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742660 742660 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742661 742661 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742662 742662 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742663 742663 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742664 742664 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742665 742665 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742666 742666 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 742667 742667 EE3140 Máy điện I
20232 TDDT 150218 150218 EE3242 Khí cụ điện
20232 TDDT 743181 743181 EE3242 Khí cụ điện
20232 TDDT 743182 743182 EE3242 Khí cụ điện
20232 TDDT 743183 743183 EE3242 Khí cụ điện
20232 TDDT 743184 743184 EE3242 Khí cụ điện
20232 TDDT 743185 743185 EE3242 Khí cụ điện
20232 TDDT 743186 743186 EE3242 Khí cụ điện
20232 TDDT 743187 743187 EE3242 Khí cụ điện
20232 TDDT 149940 149940 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20232 TDDT 149941 149941 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20232 TDDT 150220 150220 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20232 TDDT 743281 743281 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20232 TDDT 743282 743282 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20232 TDDT 743283 743283 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20232 TDDT 743284 743284 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20232 TDDT 743285 743285 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20232 TDDT 743286 743286 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20232 TDDT 743287 743287 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20232 TDDT 743288 743288 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20232 TDDT 743289 743289 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20232 TDDT 743290 743290 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20232 TDDT 743291 743291 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20232 TDDT 743292 743292 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20232 TDDT 743293 743293 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20232 TDDT 743294 743294 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20232 TDDT 743295 743295 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20232 TDDT 743296 743296 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20232 TDDT 743297 743297 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20232 TDDT 743298 743298 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20232 TDDT 743299 743299 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20232 TDDT 149926 149926 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20232 TDDT 149927 149927 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20232 TDDT 149927 149927 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20232 TDDT 149928 149928 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20232 TDDT 149929 149929 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20232 TDDT 149930 149930 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20232 TDDT 149930 149930 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20232 TDDT 149931 149931 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20232 TDDT 149883 149883 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20232 TDDT 149884 149884 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20232 TDDT 742586 742586 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20232 TDDT 742587 742587 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20232 TDDT 742588 742588 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20232 TDDT 742589 742589 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20232 TDDT 742590 742590 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20232 TDDT 742591 742591 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20232 TDDT 742592 742592 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20232 TDDT 742593 742593 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20232 TDDT 742594 742594 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20232 TDDT 742595 742595 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20232 TDDT 149612 149612 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động
20232 TDDT 149613 149613 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động
20232 TDDT 149943 149943 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 149944 149944 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 149989 149989 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 743263 743263 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 743263 743263 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 743264 743264 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 743264 743264 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 743265 743265 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 743265 743265 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 743266 743266 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 743266 743266 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 743267 743267 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 743267 743267 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 743268 743268 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 743268 743268 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 743269 743269 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 743269 743269 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 743270 743270 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 743270 743270 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 743271 743271 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 743271 743271 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 743272 743272 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 743272 743272 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 743273 743273 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 743273 743273 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 743274 743274 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 743274 743274 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 743275 743275 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 743275 743275 EE3410 Điện tử công suất
20232 TDDT 149887 149887 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 149888 149888 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743314 743314 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743314 743314 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743315 743315 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743315 743315 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743316 743316 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743316 743316 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743317 743317 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743317 743317 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743318 743318 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743318 743318 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743319 743319 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743319 743319 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743320 743320 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743320 743320 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743321 743321 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743321 743321 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743322 743322 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743322 743322 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743323 743323 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743323 743323 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743324 743324 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743324 743324 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743325 743325 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743325 743325 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743326 743326 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743326 743326 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743327 743327 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 743327 743327 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 149978 149978 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL)
20232 TDDT 149979 149979 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL)
20232 TDDT 149980 149980 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL)
20232 TDDT 149981 149981 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL)
20232 TDDT 150006 150006 EE3427 Hệ thống điện tòa nhà
20232 TDDT 150008 150008 EE3428 Hệ thống BMS cho tòa nhà
20232 TDDT 150722 150722 EE3469 Hệ thống cung cấp điện
20232 TDDT 149952 149952 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 149953 149953 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 149954 149954 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 149955 149955 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 149956 149956 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 742857 742857 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 742858 742858 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 742859 742859 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 742860 742860 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 742861 742861 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 742862 742862 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 742863 742863 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 742864 742864 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 742865 742865 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 742866 742866 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 742867 742867 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 742868 742868 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 742869 742869 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 742870 742870 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 742871 742871 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 742872 742872 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 742873 742873 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 742874 742874 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 742875 742875 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 742876 742876 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 742877 742877 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 742878 742878 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 742879 742879 EE3480 Vi xử lý
20232 TDDT 149889 149889 EE3482 Vật liệu điện
20232 TDDT 149890 149890 EE3482 Vật liệu điện
20232 TDDT 743419 743419 EE3482 Vật liệu điện
20232 TDDT 743420 743420 EE3482 Vật liệu điện
20232 TDDT 743421 743421 EE3482 Vật liệu điện
20232 TDDT 743422 743422 EE3482 Vật liệu điện
20232 TDDT 743423 743423 EE3482 Vật liệu điện
20232 TDDT 743424 743424 EE3482 Vật liệu điện
20232 TDDT 743425 743425 EE3482 Vật liệu điện
20232 TDDT 743426 743426 EE3482 Vật liệu điện
20232 TDDT 743427 743427 EE3482 Vật liệu điện
20232 TDDT 743428 743428 EE3482 Vật liệu điện
20232 TDDT 743429 743429 EE3482 Vật liệu điện
20232 TDDT 743430 743430 EE3482 Vật liệu điện
20232 TDDT 743431 743431 EE3482 Vật liệu điện
20232 TDDT 743432 743432 EE3482 Vật liệu điện
20232 TDDT 743433 743433 EE3482 Vật liệu điện
20232 TDDT 743434 743434 EE3482 Vật liệu điện
20232 TDDT 743435 743435 EE3482 Vật liệu điện
20232 TDDT 743436 743436 EE3482 Vật liệu điện
20232 TDDT 149971 149971 EE3491 Kỹ thuật lập trình
20232 TDDT 149972 149972 EE3491 Kỹ thuật lập trình
20232 TDDT 149957 149957 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 149958 149958 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 149959 149959 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 149960 149960 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 149961 149961 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 743233 743233 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 743234 743234 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 743235 743235 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 743236 743236 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 743237 743237 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 743238 743238 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 743239 743239 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 743240 743240 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 743241 743241 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 743242 743242 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 743243 743243 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 743244 743244 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 743245 743245 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 743246 743246 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 743247 743247 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 743248 743248 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 743249 743249 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 743250 743250 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 743251 743251 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 743252 743252 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 743253 743253 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 743254 743254 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 743255 743255 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 743256 743256 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 743257 743257 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 743258 743258 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 743259 743259 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 149962 149962 EE3550 Điều khiển quá trình
20232 TDDT 149963 149963 EE3550 Điều khiển quá trình
20232 TDDT 149964 149964 EE3550 Điều khiển quá trình
20232 TDDT 149965 149965 EE3550 Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742941 742941 EE3550 Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742942 742942 EE3550 Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742943 742943 EE3550 Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742944 742944 EE3550 Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742945 742945 EE3550 Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742946 742946 EE3550 Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742947 742947 EE3550 Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742948 742948 EE3550 Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742949 742949 EE3550 Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742950 742950 EE3550 Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742951 742951 EE3550 Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742952 742952 EE3550 Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742953 742953 EE3550 Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742953 742953 EE3550 Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742953 742953 EE3550 Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742953 742953 EE3550 Điều khiển quá trình
20232 TDDT 742953 742953 EE3550 Điều khiển quá trình
20232 TDDT 149936 149936 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 149937 149937 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 149973 149973 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 149974 149974 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 149975 149975 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 149976 149976 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 149977 149977 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743085 743085 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743086 743086 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743087 743087 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743088 743088 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743089 743089 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743090 743090 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743091 743091 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743092 743092 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743093 743093 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743094 743094 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743095 743095 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743096 743096 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743097 743097 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743101 743101 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743102 743102 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743103 743103 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743104 743104 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743105 743105 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743106 743106 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743107 743107 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743108 743108 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743109 743109 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743110 743110 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743111 743111 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743112 743112 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743113 743113 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743114 743114 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743115 743115 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743116 743116 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743117 743117 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 743118 743118 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20232 TDDT 742954 742954 EE3716 TN Mạch tuyến tính 1
20232 TDDT 742955 742955 EE3716 TN Mạch tuyến tính 1
20232 TDDT 742956 742956 EE3716 TN Mạch tuyến tính 1
20232 TDDT 742957 742957 EE3716 TN Mạch tuyến tính 1
20232 TDDT 742958 742958 EE3716 TN Mạch tuyến tính 1
20232 TDDT 742959 742959 EE3716 TN Mạch tuyến tính 1
20232 TDDT 742960 742960 EE3716 TN Mạch tuyến tính 1
20232 TDDT 742961 742961 EE3716 TN Mạch tuyến tính 1
20232 TDDT 741488 741488 EE3810 Đồ án I
20232 TDDT 741575 741575 EE3810 Đồ án I
20232 TDDT 741478 741478 EE3820 Đồ án II
20232 TDDT 741490 741490 EE3820 Đồ án II
20232 TDDT 741826 741826 EE3910 Thực tập kỹ thuật
20232 TDDT 149946 149946 EE4010 Lưới điện
20232 TDDT 151385 151385 EE4018 Tự động hoá HTĐ
20232 TDDT 149947 149947 EE4020 Ngắn mạch trong hệ thống điện
20232 TDDT 149947 149947 EE4020 Ngắn mạch trong hệ thống điện
20232 TDDT 150016 150016 EE4032 Nhà máy điện và trạm biến áp
20232 TDDT 743447 743447 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20232 TDDT 743447 743447 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20232 TDDT 743447 743447 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20232 TDDT 743448 743448 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20232 TDDT 743448 743448 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20232 TDDT 743448 743448 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20232 TDDT 743449 743449 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20232 TDDT 743449 743449 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20232 TDDT 743449 743449 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20232 TDDT 743450 743450 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20232 TDDT 743450 743450 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20232 TDDT 743450 743450 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20232 TDDT 743451 743451 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20232 TDDT 743451 743451 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20232 TDDT 743451 743451 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20232 TDDT 743452 743452 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20232 TDDT 743452 743452 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20232 TDDT 743452 743452 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20232 TDDT 743453 743453 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20232 TDDT 743453 743453 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20232 TDDT 743453 743453 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA)
20232 TDDT 150017 150017 EE4042 Rơle bảo vệ trong hệ thống điện
20232 TDDT 743454 743454 EE4051 TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện)
20232 TDDT 743455 743455 EE4051 TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện)
20232 TDDT 743456 743456 EE4051 TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện)
20232 TDDT 743457 743457 EE4051 TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện)
20232 TDDT 743458 743458 EE4051 TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện)
20232 TDDT 743459 743459 EE4051 TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện)
20232 TDDT 743460 743460 EE4051 TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện)
20232 TDDT 743461 743461 EE4051 TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện)
20232 TDDT 150018 150018 EE4052 Kỹ thuật điện cao áp
20232 TDDT 741489 741489 EE4064 Đồ án thiết kế
20232 TDDT 150005 150005 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng
20232 TDDT 150005 150005 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng
20232 TDDT 150723 150723 EE4111 Công nghệ phát điện
20232 TDDT 150004 150004 EE4115 Ổn định của hệ thống điện
20232 TDDT 150021 150021 EE4128 Tối ưu hoá chế độ hệ thống điện
20232 TDDT 150040 150040 EE4160 Tối ưu hóa và ứng dụng trong điều khiển
20232 TDDT 150038 150038 EE4161 Điều khiển hệ cơ điện tử
20232 TDDT 150039 150039 EE4163 Điều khiển phi tuyến
20232 TDDT 149945 149945 EE4205 Máy điện trong thiết bị tự động và điều khiển
20232 TDDT 149966 149966 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20232 TDDT 149967 149967 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20232 TDDT 149968 149968 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20232 TDDT 149969 149969 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20232 TDDT 149970 149970 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20232 TDDT 742910 742910 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20232 TDDT 742911 742911 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20232 TDDT 742912 742912 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20232 TDDT 742913 742913 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20232 TDDT 742914 742914 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20232 TDDT 742915 742915 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20232 TDDT 742916 742916 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20232 TDDT 742917 742917 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20232 TDDT 742918 742918 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20232 TDDT 742919 742919 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20232 TDDT 742920 742920 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20232 TDDT 742921 742921 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20232 TDDT 742922 742922 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20232 TDDT 742923 742923 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20232 TDDT 742924 742924 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20232 TDDT 742925 742925 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20232 TDDT 742926 742926 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20232 TDDT 742927 742927 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20232 TDDT 742928 742928 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20232 TDDT 150029 150029 EE4224 Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén
20232 TDDT 150030 150030 EE4224 Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén
20232 TDDT 743191 743191 EE4224 Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén
20232 TDDT 743192 743192 EE4224 Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén
20232 TDDT 743193 743193 EE4224 Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén
20232 TDDT 743194 743194 EE4224 Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén
20232 TDDT 743195 743195 EE4224 Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén
20232 TDDT 743196 743196 EE4224 Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén
20232 TDDT 743197 743197 EE4224 Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén
20232 TDDT 743198 743198 EE4224 Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén
20232 TDDT 743199 743199 EE4224 Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén
20232 TDDT 743200 743200 EE4224 Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén
20232 TDDT 150009 150009 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp
20232 TDDT 150044 150044 EE4232 Tương thích điện từ (EMC)
20232 TDDT 150046 150046 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng
20232 TDDT 150046 150046 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng
20232 TDDT 150041 150041 EE4252 Thiết kế thiết bị đo
20232 TDDT 150043 150043 EE4266 Mạng và các giao thức trong IoT
20232 TDDT 150042 150042 EE4268 FPGA và ứng dụng
20232 TDDT 150022 150022 EE4314 Quy hoạch phát triển hệ thống điện
20232 TDDT 150047 150047 EE4317 Thiết kế hệ thống tự động hoá
20232 TDDT 149990 149990 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất
20232 TDDT 149990 149990 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất
20232 TDDT 149991 149991 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất
20232 TDDT 150025 150025 EE4332 Thiết kế truyền động điện
20232 TDDT 150026 150026 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM)
20232 TDDT 149637 149637 EE4342 Hệ thống điều khiển thông minh
20232 TDDT 150031 150031 EE4344 Kỹ thuật Robot
20232 TDDT 150032 150032 EE4344 Kỹ thuật Robot
20232 TDDT 150028 150028 EE4361 PLC trong điều khiển chuyển động
20232 TDDT 150027 150027 EE4362 Hệ thống điều khiển máy CNC
20232 TDDT 151293 151293 EE4364 DCS & SCADA
20232 TDDT 149992 149992 EE4401 Thiết kế hệ điều khiển nhúng
20232 TDDT 150033 150033 EE4421 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp
20232 TDDT 150034 150034 EE4421 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp
20232 TDDT 150035 150035 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20232 TDDT 150036 150036 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20232 TDDT 742931 742931 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20232 TDDT 742932 742932 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20232 TDDT 742933 742933 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20232 TDDT 742934 742934 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20232 TDDT 742935 742935 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20232 TDDT 742936 742936 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20232 TDDT 742937 742937 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20232 TDDT 742938 742938 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20232 TDDT 742939 742939 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20232 TDDT 742940 742940 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng
20232 TDDT 150037 150037 EE4431 Cơ sở của hệ mờ và mạng nơ ron
20232 TDDT 150023 150023 EE4460 Thị trường điện
20232 TDDT 150020 150020 EE4461 Tích hợp các nguồn năng lượng mới
20232 TDDT 150003 150003 EE4462 Nhà máy điện gió và mặt trời
20232 TDDT 149993 149993 EE4502 Kỹ thuật cảm biến
20232 TDDT 149994 149994 EE4502 Kỹ thuật cảm biến
20232 TDDT 743119 743119 EE4502 Kỹ thuật cảm biến
20232 TDDT 743120 743120 EE4502 Kỹ thuật cảm biến
20232 TDDT 743121 743121 EE4502 Kỹ thuật cảm biến
20232 TDDT 743122 743122 EE4502 Kỹ thuật cảm biến
20232 TDDT 743123 743123 EE4502 Kỹ thuật cảm biến
20232 TDDT 151292 151292 EE4525 Vi hệ thống
20232 TDDT 150045 150045 EE4552 Mạng cảm biến không dây
20232 TDDT 150010 150010 EE4560 Công nghệ chế tạo thiết bị điện công nghiệp
20232 TDDT 150013 150013 EE4561 Thiết kế máy điện công nghiệp
20232 TDDT 150015 150015 EE4562 Thiết kế thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20232 TDDT 150014 150014 EE4563 Thiết kế thiết bị điều khiển máy điện
20232 TDDT 150011 150011 EE4564 Máy điện nâng cao
20232 TDDT 150012 150012 EE4565 Thiết bị đóng cắt hiện đại
20232 TDDT 149641 149641 EE4829 Điều khiển nối mạng
20232 TDDT 741580 741580 EE4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TDDT 741589 741589 EE4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TDDT 741587 741587 EE4921 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa)
20232 TDDT 741593 741593 EE5002 Đồ án tốt nghiệp
20232 TDDT 741829 741829 EE5021 Thực tập tốt nghiệp
20232 TDDT 741591 741591 EE5201 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20232 TDDT 150019 150019 EE5232 SCADA trong hệ thống điện
20232 TDDT 149638 149638 EE6868 Động cơ điện và điều khiển
20232 TDDT 743602 743602 EE6868 Động cơ điện và điều khiển
20232 TDDT 743603 743603 EE6868 Động cơ điện và điều khiển
20232 TDDT 743604 743604 EE6868 Động cơ điện và điều khiển
20232 TDDT 743605 743605 EE6868 Động cơ điện và điều khiển
20232 TDDT 743606 743606 EE6868 Động cơ điện và điều khiển
20232 KKTVQL 150860 150860 EM1010 Quản trị học đại cương
20232 KKTVQL 150861 150861 EM1010 Quản trị học đại cương
20232 KKTVQL 150862 150862 EM1010 Quản trị học đại cương
20232 KKTVQL 150863 150863 EM1010 Quản trị học đại cương
20232 KKTVQL 150701 150701 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương
20232 KKTVQL 148457 148457 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương
20232 KKTVQL 148464 148464 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương
20232 KKTVQL 148468 148468 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương
20232 KKTVQL 148185 148185 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148222 148222 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148307 148307 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148318 148318 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148378 148378 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148390 148390 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148451 148451 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148461 148461 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148469 148469 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148511 148511 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148549 148549 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148549 148549 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148595 148595 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148607 148607 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148617 148617 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148628 148628 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148640 148640 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148657 148657 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148657 148657 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148670 148670 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148670 148670 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148685 148685 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148700 148700 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148715 148715 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148727 148727 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148733 148733 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148432 148432 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20232 KKTVQL 150854 150854 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20232 KKTVQL 150855 150855 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20232 KKTVQL 150856 150856 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20232 KKTVQL 150857 150857 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20232 KKTVQL 150858 150858 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20232 KKTVQL 150859 150859 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
20232 KKTVQL 150762 150762 EM1322 Academic Writing and Presentation
20232 KKTVQL 150762 150762 EM1322 Academic Writing and Presentation
20232 KKTVQL 150763 150763 EM1322 Academic Writing and Presentation
20232 KKTVQL 150745 150745 EM1422 Academic Writing and Presentation
20232 KKTVQL 150739 150739 EM1522 Academic Writing and Presentation
20232 KKTVQL 150726 150726 EM1622 Academic Writing and Presentation
20232 KKTVQL 150784 150784 EM1722 Academic Writing and Presentation
20232 KKTVQL 150785 150785 EM1722 Academic Writing and Presentation
20232 KKTVQL 150785 150785 EM1722 Academic Writing and Presentation
20232 KKTVQL 151256 151256 EM2105 Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương
20232 KKTVQL 150716 150716 EM2132 Toán kinh tế II
20232 KKTVQL 150732 150732 EM2132 Toán kinh tế II
20232 KKTVQL 150738 150738 EM2132 Toán kinh tế II
20232 KKTVQL 150699 150699 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20232 KKTVQL 150700 150700 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20232 KKTVQL 738581 738581 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20232 KKTVQL 738582 738582 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20232 KKTVQL 738583 738583 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20232 KKTVQL 738584 738584 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20232 KKTVQL 738585 738585 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20232 KKTVQL 738586 738586 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20232 KKTVQL 150705 150705 EM2420 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
20232 KKTVQL 742213 742213 EM2420 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
20232 KKTVQL 742214 742214 EM2420 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
20232 KKTVQL 742215 742215 EM2420 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
20232 KKTVQL 742216 742216 EM2420 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
20232 KKTVQL 150729 150729 EM2713 Kế toán tài chính 1 (BTL)
20232 KKTVQL 150733 150733 EM2730 Báo cáo tài chính
20232 KKTVQL 150737 150737 EM2730 Báo cáo tài chính
20232 KKTVQL 150024 150024 EM3004 Quản trị dự án
20232 KKTVQL 150713 150713 EM3140 Kinh tế quốc tế
20232 KKTVQL 150714 150714 EM3140 Kinh tế quốc tế
20232 KKTVQL 150314 150314 EM3190 Hành vi của tổ chức
20232 KKTVQL 150315 150315 EM3190 Hành vi của tổ chức
20232 KKTVQL 150704 150704 EM3190 Hành vi của tổ chức
20232 KKTVQL 148456 148456 EM3211 Nguyên lý marketing
20232 KKTVQL 148470 148470 EM3211 Nguyên lý marketing
20232 KKTVQL 150702 150702 EM3222 Luật kinh doanh
20232 KKTVQL 150703 150703 EM3222 Luật kinh doanh
20232 KKTVQL 150697 150697 EM3230 Thống kê ứng dụng
20232 KKTVQL 150698 150698 EM3230 Thống kê ứng dụng
20232 KKTVQL 150712 150712 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh
20232 KKTVQL 150715 150715 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh
20232 KKTVQL 150728 150728 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh
20232 KKTVQL 150731 150731 EM3301 Đạo đức kinh doanh
20232 KKTVQL 150760 150760 EM3310 Mô phỏng hoạt động kinh doanh
20232 KKTVQL 150747 150747 EM3414 Tổ chức lao động
20232 KKTVQL 150693 150693 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL)
20232 KKTVQL 150694 150694 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL)
20232 KKTVQL 150695 150695 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL)
20232 KKTVQL 150696 150696 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL)
20232 KKTVQL 150752 150752 EM3419 Hệ thống sản xuất tích hợp máy
20232 KKTVQL 150706 150706 EM3432 Quản trị chuỗi cung ứng
20232 KKTVQL 150719 150719 EM3432 Quản trị chuỗi cung ứng
20232 KKTVQL 148465 148465 EM3500 Nguyên lý kế toán
20232 KKTVQL 148466 148466 EM3500 Nguyên lý kế toán
20232 KKTVQL 150717 150717 EM3500 Nguyên lý kế toán
20232 KKTVQL 150742 150742 EM3512 Thị trường và các thể chế tài chính
20232 KKTVQL 150721 150721 EM3519 Tài chính doanh nghiệp
20232 KKTVQL 150730 150730 EM3519 Tài chính doanh nghiệp
20232 KKTVQL 150734 150734 EM3526 Anh văn chuyên ngành Kế toán
20232 KKTVQL 150735 150735 EM3526 Anh văn chuyên ngành Kế toán
20232 KKTVQL 150736 150736 EM3527 Anh văn chuyên ngành TCNH
20232 KKTVQL 150771 150771 EM3537 Các vấn đề đương đại về công nghệ tài chính
20232 KKTVQL 151267 151267 EM3614 Phân tích và Quản lý dự án năng lượng
20232 KKTVQL 149938 149938 EM3661 Kinh tế năng lượng
20232 KKTVQL 149939 149939 EM3661 Kinh tế năng lượng
20232 KKTVQL 150758 150758 EM4210 Khởi sự kinh doanh
20232 KKTVQL 150744 150744 EM4212 Phân tích kinh doanh
20232 KKTVQL 150769 150769 EM4212 Phân tích kinh doanh
20232 KKTVQL 150770 150770 EM4212 Phân tích kinh doanh
20232 KKTVQL 150770 150770 EM4212 Phân tích kinh doanh
20232 KKTVQL 150749 150749 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý
20232 KKTVQL 150779 150779 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý
20232 KKTVQL 150764 150764 EM4313 Quản trị Marketing
20232 KKTVQL 150765 150765 EM4317 Marketing dịch vụ
20232 KKTVQL 150766 150766 EM4331 Marketing kỹ thuật số
20232 KKTVQL 150767 150767 EM4335 Nghiên cứu marketing
20232 KKTVQL 150759 150759 EM4336 Thương mại điện tử
20232 KKTVQL 738673 738673 EM4350 Thực tập tốt nghiệp
20232 KKTVQL 738682 738682 EM4351 Khóa luận tốt nghiệp
20232 KKTVQL 738693 738693 EM4353 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Quản trị kinh doanh KH)
20232 KKTVQL 150708 150708 EM4411 Anh văn chuyên ngành QLCN
20232 KKTVQL 150709 150709 EM4411 Anh văn chuyên ngành QLCN
20232 KKTVQL 150710 150710 EM4412 Quản trị chất lượng
20232 KKTVQL 150720 150720 EM4413 Quản trị nhân lực
20232 KKTVQL 150725 150725 EM4413 Quản trị nhân lực
20232 KKTVQL 150778 150778 EM4413 Quản trị nhân lực
20232 KKTVQL 150757 150757 EM4416 Quản trị chiến lược
20232 KKTVQL 150754 150754 EM4420 Quản lý bảo trì công nghiệp
20232 KKTVQL 150750 150750 EM4421 Mô phỏng hệ thống
20232 KKTVQL 742210 742210 EM4421 Mô phỏng hệ thống
20232 KKTVQL 742211 742211 EM4421 Mô phỏng hệ thống
20232 KKTVQL 742212 742212 EM4421 Mô phỏng hệ thống
20232 KKTVQL 150753 150753 EM4423 Thiết kế hệ thống sản xuất
20232 KKTVQL 150707 150707 EM4425 Mô hình tối ưu
20232 KKTVQL 150756 150756 EM4429 Quản trị mua sắm
20232 KKTVQL 150756 150756 EM4429 Quản trị mua sắm
20232 KKTVQL 150711 150711 EM4430 Quản trị đổi mới
20232 KKTVQL 150748 150748 EM4435 Quản trị dự án
20232 KKTVQL 150786 150786 EM4435 Quản trị dự án
20232 KKTVQL 151257 151257 EM4443 Quản lý dự trữ và kho hàng (BTL)
20232 KKTVQL 150751 150751 EM4446 Cải tiến năng suất (BTL)
20232 KKTVQL 150751 150751 EM4446 Cải tiến năng suất (BTL)
20232 KKTVQL 150755 150755 EM4448 Kiểm soát chất lượng
20232 KKTVQL 738676 738676 EM4450 Thực tập tốt nghiệp
20232 KKTVQL 738687 738687 EM4451 Khóa luận tốt nghiệp
20232 KKTVQL 150746 150746 EM4457 Lập kế hoạch và điều độ sản xuất (BTL)
20232 KKTVQL 150768 150768 EM4512 Thuế và hệ thống thuế
20232 KKTVQL 150787 150787 EM4522 Quản trị tài chính (BTL)
20232 KKTVQL 150344 150344 EM4527 Kế toán doanh nghiệp
20232 KKTVQL 150344 150344 EM4527 Kế toán doanh nghiệp
20232 KKTVQL 150772 150772 EM4533 Quản trị rủi ro
20232 KKTVQL 150776 150776 EM4535 Phân tích tài chính
20232 KKTVQL 150773 150773 EM4536 Kiểm toán cơ bản
20232 KKTVQL 150727 150727 EM4542 Thuế và hệ thống thuế
20232 KKTVQL 738678 738678 EM4550 Thực tập tốt nghiệp
20232 KKTVQL 738690 738690 EM4551 Khóa luận tốt nghiệp
20232 KKTVQL 150724 150724 EM4611 Anh văn chuyên ngành KTNL
20232 KKTVQL 150740 150740 EM4615 Lý thuyết giá năng lượng
20232 KKTVQL 150741 150741 EM4624 Kinh tế dầu khí
20232 KKTVQL 151394 151394 EM4633 Phân tích và dự báo nhu cầu năng lượng (BTL)
20232 KKTVQL 738679 738679 EM4650 Thực tập tốt nghiệp
20232 KKTVQL 738691 738691 EM4651 Khóa luận tốt nghiệp
20232 KKTVQL 738694 738694 EM4652 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Quản lý công nghiệp)
20232 KKTVQL 150783 150783 EM4710 Kế toán máy
20232 KKTVQL 150718 150718 EM4716 Kế toán quản trị
20232 KKTVQL 150777 150777 EM4719 Kế toán hành chính sự nghiệp
20232 KKTVQL 150782 150782 EM4724 Kế toán tài chính 2
20232 KKTVQL 151416 151416 EM4727 Kiểm toán hoạt động
20232 KKTVQL 150781 150781 EM4728 Kiểm soát nội bộ
20232 KKTVQL 151417 151417 EM4729 Kiểm toán tài chính
20232 KKTVQL 150780 150780 EM4730 Kế toán thuế
20232 KKTVQL 738680 738680 EM4750 Thực tập tốt nghiệp
20232 KKTVQL 738692 738692 EM4751 Khóa luận tốt nghiệp
20232 KKTVQL 150774 150774 EM4811 Dự báo kinh doanh
20232 TDDT 148742 148742 ET1017 Nhập môn kỹ thuật y sinh
20232 TDDT 149771 149771 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 149772 149772 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 149773 149773 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 149774 149774 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 150355 150355 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741092 741092 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741093 741093 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741094 741094 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741095 741095 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741096 741096 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741097 741097 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741098 741098 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741099 741099 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741100 741100 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741101 741101 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741102 741102 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741103 741103 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741104 741104 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741105 741105 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741106 741106 ET2010 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 149537 149537 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 149538 149538 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 149539 149539 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 149540 149540 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 149541 149541 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 149697 149697 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 149698 149698 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 149699 149699 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742003 742003 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742004 742004 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742005 742005 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742006 742006 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742007 742007 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742008 742008 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742009 742009 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742010 742010 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742011 742011 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742012 742012 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742013 742013 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742014 742014 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742015 742015 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742016 742016 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742017 742017 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742018 742018 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742019 742019 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742020 742020 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742021 742021 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742022 742022 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742023 742023 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742024 742024 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742025 742025 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742026 742026 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742027 742027 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742331 742331 ET2020 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742331 742331 ET2020 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742331 742331 ET2020 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742331 742331 ET2020 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742331 742331 ET2020 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742331 742331 ET2020 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742332 742332 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742332 742332 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742332 742332 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742332 742332 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742332 742332 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742332 742332 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742333 742333 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742333 742333 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742333 742333 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742333 742333 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742333 742333 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742333 742333 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742334 742334 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742334 742334 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742334 742334 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742334 742334 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742334 742334 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742334 742334 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742335 742335 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742335 742335 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742335 742335 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742335 742335 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742335 742335 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742335 742335 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742338 742338 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742338 742338 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742338 742338 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742338 742338 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742338 742338 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742338 742338 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742339 742339 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742339 742339 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742339 742339 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742339 742339 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742339 742339 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742339 742339 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742340 742340 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742340 742340 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742340 742340 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742340 742340 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742340 742340 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742340 742340 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742344 742344 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742344 742344 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742344 742344 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742344 742344 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742344 742344 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742344 742344 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742344 742344 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742344 742344 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742345 742345 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742345 742345 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742345 742345 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742345 742345 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742345 742345 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742345 742345 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742345 742345 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742345 742345 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742346 742346 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742346 742346 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742346 742346 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742346 742346 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742346 742346 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742346 742346 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742346 742346 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742346 742346 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742347 742347 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742347 742347 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742347 742347 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742347 742347 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742347 742347 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742347 742347 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742347 742347 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742347 742347 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742349 742349 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742349 742349 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742349 742349 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742349 742349 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742349 742349 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742349 742349 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742349 742349 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742349 742349 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742350 742350 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742350 742350 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742350 742350 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742350 742350 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742350 742350 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742350 742350 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742350 742350 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742350 742350 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742351 742351 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742351 742351 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742351 742351 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742351 742351 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742351 742351 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742351 742351 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742351 742351 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742351 742351 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742352 742352 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742352 742352 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742352 742352 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742352 742352 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742352 742352 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742352 742352 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742352 742352 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742352 742352 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 150148 150148 ET2022 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 150149 150149 ET2022 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 150149 150149 ET2022 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 150150 150150 ET2022 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 150151 150151 ET2022 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 150152 150152 ET2022 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 150152 150152 ET2022 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 150153 150153 ET2022 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 148755 148755 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20232 TDDT 148756 148756 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20232 TDDT 148764 148764 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20232 TDDT 148765 148765 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20232 TDDT 148773 148773 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20232 TDDT 148774 148774 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20232 TDDT 150098 150098 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20232 TDDT 148757 148757 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 148758 148758 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 148766 148766 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 148767 148767 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 148775 148775 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 148776 148776 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 150060 150060 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 150061 150061 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 150062 150062 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 150063 150063 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 150064 150064 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 150065 150065 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741611 741611 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741612 741612 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741613 741613 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741614 741614 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741615 741615 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741616 741616 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741617 741617 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741618 741618 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741619 741619 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741620 741620 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741621 741621 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741622 741622 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741623 741623 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741624 741624 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741625 741625 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741626 741626 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741627 741627 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741628 741628 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741629 741629 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741630 741630 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741631 741631 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741632 741632 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741635 741635 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741636 741636 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741637 741637 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741638 741638 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741639 741639 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741640 741640 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741641 741641 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741642 741642 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741643 741643 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741644 741644 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741645 741645 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741646 741646 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741647 741647 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741648 741648 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741649 741649 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741650 741650 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741651 741651 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741652 741652 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741653 741653 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741654 741654 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 150066 150066 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 150067 150067 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 150068 150068 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 150069 150069 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 150070 150070 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 150071 150071 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 150072 150072 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 741711 741711 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 741712 741712 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 741713 741713 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 741714 741714 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 741715 741715 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 741716 741716 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 741717 741717 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 741718 741718 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 741719 741719 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 741720 741720 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 741721 741721 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 741722 741722 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 741723 741723 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 741724 741724 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 741725 741725 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 741726 741726 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 741727 741727 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 741728 741728 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 743559 743559 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 743560 743560 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 743561 743561 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 743562 743562 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 743563 743563 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 743564 743564 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 743565 743565 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 743566 743566 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 743567 743567 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 743568 743568 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 743569 743569 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 743570 743570 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 150073 150073 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 150074 150074 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 150074 150074 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 150075 150075 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 150076 150076 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 150076 150076 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 150077 150077 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 150099 150099 ET2061 Tín hiệu và hệ thống y sinh
20232 TDDT 150099 150099 ET2061 Tín hiệu và hệ thống y sinh
20232 TDDT 150083 150083 ET2072 Lý thuyết thông tin
20232 TDDT 150084 150084 ET2072 Lý thuyết thông tin
20232 TDDT 150085 150085 ET2072 Lý thuyết thông tin
20232 TDDT 150086 150086 ET2072 Lý thuyết thông tin
20232 TDDT 741762 741762 ET2072 Lý thuyết thông tin
20232 TDDT 741763 741763 ET2072 Lý thuyết thông tin
20232 TDDT 741764 741764 ET2072 Lý thuyết thông tin
20232 TDDT 741765 741765 ET2072 Lý thuyết thông tin
20232 TDDT 741766 741766 ET2072 Lý thuyết thông tin
20232 TDDT 741767 741767 ET2072 Lý thuyết thông tin
20232 TDDT 741768 741768 ET2072 Lý thuyết thông tin
20232 TDDT 741769 741769 ET2072 Lý thuyết thông tin
20232 TDDT 741770 741770 ET2072 Lý thuyết thông tin
20232 TDDT 741771 741771 ET2072 Lý thuyết thông tin
20232 TDDT 741772 741772 ET2072 Lý thuyết thông tin
20232 TDDT 741773 741773 ET2072 Lý thuyết thông tin
20232 TDDT 741774 741774 ET2072 Lý thuyết thông tin
20232 TDDT 741775 741775 ET2072 Lý thuyết thông tin
20232 TDDT 150103 150103 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 150104 150104 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 150105 150105 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 150106 150106 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 150107 150107 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 150108 150108 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 150109 150109 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741776 741776 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741777 741777 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741778 741778 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741779 741779 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741780 741780 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741781 741781 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741782 741782 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741783 741783 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741784 741784 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741785 741785 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741786 741786 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741787 741787 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741788 741788 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741789 741789 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741790 741790 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741791 741791 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741792 741792 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741793 741793 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741794 741794 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741795 741795 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741796 741796 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741797 741797 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741798 741798 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741799 741799 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 150090 150090 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20232 TDDT 150091 150091 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20232 TDDT 150092 150092 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20232 TDDT 150093 150093 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20232 TDDT 150094 150094 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20232 TDDT 150095 150095 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20232 TDDT 150100 150100 ET3046 Cơ sinh
20232 TDDT 742092 742092 ET3046 Cơ sinh
20232 TDDT 742093 742093 ET3046 Cơ sinh
20232 TDDT 742094 742094 ET3046 Cơ sinh
20232 TDDT 742095 742095 ET3046 Cơ sinh
20232 TDDT 743328 743328 ET3176 Thiết kế kỹ thuật y sinh I
20232 TDDT 150155 150155 ET3180 Thông tin vô tuyến
20232 TDDT 742100 742100 ET3180 Thông tin vô tuyến
20232 TDDT 742101 742101 ET3180 Thông tin vô tuyến
20232 TDDT 742102 742102 ET3180 Thông tin vô tuyến
20232 TDDT 742103 742103 ET3180 Thông tin vô tuyến
20232 TDDT 150078 150078 ET3210 Trường điện từ
20232 TDDT 150079 150079 ET3210 Trường điện từ
20232 TDDT 150080 150080 ET3210 Trường điện từ
20232 TDDT 150081 150081 ET3210 Trường điện từ
20232 TDDT 150082 150082 ET3210 Trường điện từ
20232 TDDT 151378 151378 ET3210 Trường điện từ
20232 TDDT 742357 742357 ET3210 Trường điện từ
20232 TDDT 742358 742358 ET3210 Trường điện từ
20232 TDDT 742363 742363 ET3210 Trường điện từ
20232 TDDT 742364 742364 ET3210 Trường điện từ
20232 TDDT 742365 742365 ET3210 Trường điện từ
20232 TDDT 742366 742366 ET3210 Trường điện từ
20232 TDDT 742367 742367 ET3210 Trường điện từ
20232 TDDT 742368 742368 ET3210 Trường điện từ
20232 TDDT 742369 742369 ET3210 Trường điện từ
20232 TDDT 742370 742370 ET3210 Trường điện từ
20232 TDDT 742371 742371 ET3210 Trường điện từ
20232 TDDT 742372 742372 ET3210 Trường điện từ
20232 TDDT 742373 742373 ET3210 Trường điện từ
20232 TDDT 150139 150139 ET3220 Điện tử số
20232 TDDT 150140 150140 ET3220 Điện tử số
20232 TDDT 741121 741121 ET3220 Điện tử số
20232 TDDT 741122 741122 ET3220 Điện tử số
20232 TDDT 741123 741123 ET3220 Điện tử số
20232 TDDT 741124 741124 ET3220 Điện tử số
20232 TDDT 741125 741125 ET3220 Điện tử số
20232 TDDT 150141 150141 ET3230 Điện tử tương tự I
20232 TDDT 150142 150142 ET3230 Điện tử tương tự I
20232 TDDT 151371 151371 ET3230 Điện tử tương tự I
20232 TDDT 741833 741833 ET3230 Điện tử tương tự I
20232 TDDT 741834 741834 ET3230 Điện tử tương tự I
20232 TDDT 741835 741835 ET3230 Điện tử tương tự I
20232 TDDT 741836 741836 ET3230 Điện tử tương tự I
20232 TDDT 741837 741837 ET3230 Điện tử tương tự I
20232 TDDT 741838 741838 ET3230 Điện tử tương tự I
20232 TDDT 741839 741839 ET3230 Điện tử tương tự I
20232 TDDT 150110 150110 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 150111 150111 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 150112 150112 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 150113 150113 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 150114 150114 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 150115 150115 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 150116 150116 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741965 741965 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741966 741966 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741967 741967 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741968 741968 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741969 741969 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741970 741970 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741971 741971 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741972 741972 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741973 741973 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741974 741974 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741975 741975 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741976 741976 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741977 741977 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741978 741978 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741979 741979 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741980 741980 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741981 741981 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741982 741982 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741983 741983 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741984 741984 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741985 741985 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741986 741986 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741987 741987 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741988 741988 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741989 741989 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741990 741990 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741991 741991 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741992 741992 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741993 741993 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741994 741994 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741995 741995 ET3241 Điện tử tương tự II
20232 TDDT 150117 150117 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 150118 150118 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 150119 150119 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 150120 150120 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 150121 150121 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 150122 150122 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 150123 150123 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742292 742292 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742293 742293 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742294 742294 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742295 742295 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742296 742296 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742297 742297 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742298 742298 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742299 742299 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742300 742300 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742301 742301 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742302 742302 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742303 742303 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742304 742304 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742305 742305 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742306 742306 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742307 742307 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742308 742308 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742309 742309 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742310 742310 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742311 742311 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742312 742312 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742313 742313 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742314 742314 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742315 742315 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742316 742316 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742317 742317 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742318 742318 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742319 742319 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742320 742320 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742321 742321 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742322 742322 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742323 742323 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742324 742324 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 150143 150143 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng
20232 TDDT 150144 150144 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng
20232 TDDT 150184 150184 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20232 TDDT 150185 150185 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20232 TDDT 150186 150186 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20232 TDDT 150187 150187 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20232 TDDT 150188 150188 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20232 TDDT 150189 150189 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20232 TDDT 150190 150190 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20232 TDDT 150191 150191 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20232 TDDT 151404 151404 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20232 TDDT 151405 151405 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
20232 TDDT 740032 740032 ET3270 Thực tập kỹ thuật
20232 TDDT 150145 150145 ET3280 Anten và truyền sóng
20232 TDDT 150146 150146 ET3280 Anten và truyền sóng
20232 TDDT 150147 150147 ET3280 Anten và truyền sóng
20232 TDDT 742374 742374 ET3280 Anten và truyền sóng
20232 TDDT 742375 742375 ET3280 Anten và truyền sóng
20232 TDDT 742376 742376 ET3280 Anten và truyền sóng
20232 TDDT 742377 742377 ET3280 Anten và truyền sóng
20232 TDDT 742378 742378 ET3280 Anten và truyền sóng
20232 TDDT 740043 740043 ET3290 Đồ án thiết kế I
20232 TDDT 150124 150124 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 150125 150125 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 150126 150126 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 150127 150127 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 150128 150128 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 150129 150129 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 150130 150130 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742182 742182 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742183 742183 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742184 742184 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742185 742185 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742186 742186 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742187 742187 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742188 742188 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742189 742189 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742190 742190 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742191 742191 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742192 742192 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742193 742193 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742194 742194 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742195 742195 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742196 742196 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742197 742197 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742198 742198 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742199 742199 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742200 742200 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742201 742201 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742202 742202 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742203 742203 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742204 742204 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742205 742205 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 150131 150131 ET3310 Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 150132 150132 ET3310 Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 150133 150133 ET3310 Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 150134 150134 ET3310 Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 742053 742053 ET3310 Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 742054 742054 ET3310 Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 742055 742055 ET3310 Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 742056 742056 ET3310 Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 742057 742057 ET3310 Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 742058 742058 ET3310 Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 742059 742059 ET3310 Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 742060 742060 ET3310 Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 742061 742061 ET3310 Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 742062 742062 ET3310 Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 742063 742063 ET3310 Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 742064 742064 ET3310 Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 742065 742065 ET3310 Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 742066 742066 ET3310 Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 742067 742067 ET3310 Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 742068 742068 ET3310 Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 742069 742069 ET3310 Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 742070 742070 ET3310 Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 742071 742071 ET3310 Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 742072 742072 ET3310 Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 742379 742379 ET4010 Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 742379 742379 ET4010 Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 742381 742381 ET4010 Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 742381 742381 ET4010 Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 742382 742382 ET4010 Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 742382 742382 ET4010 Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 742383 742383 ET4010 Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 742383 742383 ET4010 Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 742384 742384 ET4010 Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 742384 742384 ET4010 Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 742385 742385 ET4010 Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 742385 742385 ET4010 Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 742386 742386 ET4010 Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 742386 742386 ET4010 Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 742387 742387 ET4010 Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 742387 742387 ET4010 Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 742389 742389 ET4010 Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 742389 742389 ET4010 Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 742390 742390 ET4010 Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 742390 742390 ET4010 Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 742391 742391 ET4010 Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 742391 742391 ET4010 Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 742392 742392 ET4010 Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 742392 742392 ET4010 Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 150135 150135 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20232 TDDT 150136 150136 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20232 TDDT 150137 150137 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20232 TDDT 150138 150138 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20232 TDDT 741735 741735 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20232 TDDT 741736 741736 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20232 TDDT 741737 741737 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20232 TDDT 741738 741738 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20232 TDDT 741739 741739 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20232 TDDT 741740 741740 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20232 TDDT 741741 741741 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20232 TDDT 741742 741742 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20232 TDDT 741743 741743 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20232 TDDT 741744 741744 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20232 TDDT 741745 741745 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20232 TDDT 741746 741746 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20232 TDDT 741747 741747 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20232 TDDT 741748 741748 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20232 TDDT 741749 741749 ET4020 Xử lý tín hiệu số
20232 TDDT 151376 151376 ET4031 Thiết kế, tổng hợp hệ thống số
20232 TDDT 150175 150175 ET4032 Thiết kế IC tương tự
20232 TDDT 150160 150160 ET4041 Kiến trúc máy tính
20232 TDDT 742987 742987 ET4041 Kiến trúc máy tính
20232 TDDT 742988 742988 ET4041 Kiến trúc máy tính
20232 TDDT 742989 742989 ET4041 Kiến trúc máy tính
20232 TDDT 742990 742990 ET4041 Kiến trúc máy tính
20232 TDDT 742991 742991 ET4041 Kiến trúc máy tính
20232 TDDT 742992 742992 ET4041 Kiến trúc máy tính
20232 TDDT 742993 742993 ET4041 Kiến trúc máy tính
20232 TDDT 742994 742994 ET4041 Kiến trúc máy tính
20232 TDDT 150157 150157 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
20232 TDDT 150157 150157 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
20232 TDDT 150163 150163 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20232 TDDT 150164 150164 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20232 TDDT 150165 150165 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20232 TDDT 742249 742249 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20232 TDDT 742250 742250 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20232 TDDT 742251 742251 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20232 TDDT 742252 742252 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20232 TDDT 742253 742253 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20232 TDDT 742254 742254 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20232 TDDT 742255 742255 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20232 TDDT 742256 742256 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20232 TDDT 742257 742257 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20232 TDDT 742258 742258 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20232 TDDT 742259 742259 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20232 TDDT 742260 742260 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20232 TDDT 742261 742261 ET4070 Cơ sở truyền số liệu
20232 TDDT 150178 150178 ET4081 Mạng thông tin
20232 TDDT 742262 742262 ET4081 Mạng thông tin
20232 TDDT 742263 742263 ET4081 Mạng thông tin
20232 TDDT 742264 742264 ET4081 Mạng thông tin
20232 TDDT 150177 150177 ET4092 Kỹ thuật siêu cao tần
20232 TDDT 150172 150172 ET4230 Mạng máy tính
20232 TDDT 150173 150173 ET4230 Mạng máy tính
20232 TDDT 150174 150174 ET4230 Mạng máy tính
20232 TDDT 742265 742265 ET4230 Mạng máy tính
20232 TDDT 742266 742266 ET4230 Mạng máy tính
20232 TDDT 742267 742267 ET4230 Mạng máy tính
20232 TDDT 742268 742268 ET4230 Mạng máy tính
20232 TDDT 742269 742269 ET4230 Mạng máy tính
20232 TDDT 742270 742270 ET4230 Mạng máy tính
20232 TDDT 742271 742271 ET4230 Mạng máy tính
20232 TDDT 742272 742272 ET4230 Mạng máy tính
20232 TDDT 742273 742273 ET4230 Mạng máy tính
20232 TDDT 742274 742274 ET4230 Mạng máy tính
20232 TDDT 742275 742275 ET4230 Mạng máy tính
20232 TDDT 150154 150154 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng
20232 TDDT 150166 150166 ET4250 Hệ thống viễn thông
20232 TDDT 150167 150167 ET4250 Hệ thống viễn thông
20232 TDDT 150168 150168 ET4250 Hệ thống viễn thông
20232 TDDT 150169 150169 ET4250 Hệ thống viễn thông
20232 TDDT 150170 150170 ET4291 Hệ điều hành
20232 TDDT 150171 150171 ET4291 Hệ điều hành
20232 TDDT 150180 150180 ET4311 Thông tin quang sợi
20232 TDDT 150158 150158 ET4330 Thông tin di động
20232 TDDT 150161 150161 ET4340 Thiết kế VLSI
20232 TDDT 150159 150159 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng
20232 TDDT 742284 742284 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng
20232 TDDT 742285 742285 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng
20232 TDDT 742286 742286 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng
20232 TDDT 742287 742287 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng
20232 TDDT 742288 742288 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng
20232 TDDT 150162 150162 ET4380 Thông tin vệ tinh
20232 TDDT 150179 150179 ET4411 Quy hoạch và quản lý mạng viễn thông
20232 TDDT 150156 150156 ET4430 Lập trình nâng cao
20232 TDDT 150101 150101 ET4457 Giải phẫu và sinh lý
20232 TDDT 150182 150182 ET4591 Xử lý ảnh số
20232 TDDT 150176 150176 ET4611 Điện tử công suất
20232 TDDT 150181 150181 ET4710 Lập trình ứng dụng di động
20232 TDDT 151425 151425 ET4720 Xử lý tín hiệu âm thanh
20232 TDDT 151423 151423 ET4730 Đồ họa máy tính
20232 TDDT 151424 151424 ET4740 Thực tại ảo và thực tại tăng cường
20232 TDDT 740066 740066 ET4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TDDT 740078 740078 ET4920 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (KT Điện tử - Viễn thông)
20232 TDDT 740084 740084 ET4922 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTN Điện tử truyền thông)
20232 TDDT 740085 740085 ET5011 Thực tập cuối khóa
20232 TDDT 739381 739381 ET5020 Đồ án thiết kế III
20232 TDDT 739432 739432 ET5025 Đồ án chuyên ngành I
20232 TDDT 743518 743518 ET5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20232 TDDT 150183 150183 ET5270 Viễn thám và GIS
20232 THKHSS 150483 150483 EV2020 Technical Writing and Presentation
20232 THKHSS 150484 150484 EV2020 Technical Writing and Presentation
20232 THKHSS 150475 150475 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường
20232 THKHSS 738698 738698 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường
20232 THKHSS 738699 738699 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường
20232 THKHSS 738700 738700 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường
20232 THKHSS 738701 738701 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường
20232 THKHSS 150476 150476 EV2102 Truyền nhiệt trong công nghệ môi trường
20232 THKHSS 738742 738742 EV2201 Thí nghiệm hóa phân tích định lượng
20232 THKHSS 738743 738743 EV2201 Thí nghiệm hóa phân tích định lượng
20232 THKHSS 738744 738744 EV2201 Thí nghiệm hóa phân tích định lượng
20232 THKHSS 738745 738745 EV2201 Thí nghiệm hóa phân tích định lượng
20232 THKHSS 148401 148401 EV2225 Sinh thái học môi trường
20232 THKHSS 148402 148402 EV2225 Sinh thái học môi trường
20232 THKHSS 148419 148419 EV2225 Sinh thái học môi trường
20232 THKHSS 148420 148420 EV2225 Sinh thái học môi trường
20232 THKHSS 150477 150477 EV2225 Sinh thái học môi trường
20232 THKHSS 150482 150482 EV2225 Sinh thái học môi trường
20232 THKHSS 150480 150480 EV2252 Các quá trình cơ bản trong CNMT II
20232 THKHSS 150481 150481 EV2253 Môi trường và xã hội
20232 THKHSS 150498 150498 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20232 THKHSS 739022 739022 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20232 THKHSS 739022 739022 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20232 THKHSS 739023 739023 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20232 THKHSS 739023 739023 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20232 THKHSS 739024 739024 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20232 THKHSS 739024 739024 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường
20232 THKHSS 150499 150499 EV3104 Kỹ thuật phản ứng
20232 THKHSS 150500 150500 EV3104 Kỹ thuật phản ứng
20232 THKHSS 150501 150501 EV3105 Hóa sinh môi trường
20232 THKHSS 738735 738735 EV3105 Hóa sinh môi trường
20232 THKHSS 738736 738736 EV3105 Hóa sinh môi trường
20232 THKHSS 738737 738737 EV3105 Hóa sinh môi trường
20232 THKHSS 738738 738738 EV3105 Hóa sinh môi trường
20232 THKHSS 150497 150497 EV3106 Hóa học môi trường
20232 THKHSS 738730 738730 EV3106 Hóa học môi trường
20232 THKHSS 738731 738731 EV3106 Hóa học môi trường
20232 THKHSS 738732 738732 EV3106 Hóa học môi trường
20232 THKHSS 738733 738733 EV3106 Hóa học môi trường
20232 THKHSS 738734 738734 EV3106 Hóa học môi trường
20232 THKHSS 150489 150489 EV3107 Vi sinh môi trường
20232 THKHSS 150490 150490 EV3107 Vi sinh môi trường
20232 THKHSS 738716 738716 EV3107 Vi sinh môi trường
20232 THKHSS 738717 738717 EV3107 Vi sinh môi trường
20232 THKHSS 738718 738718 EV3107 Vi sinh môi trường
20232 THKHSS 738719 738719 EV3107 Vi sinh môi trường
20232 THKHSS 738720 738720 EV3107 Vi sinh môi trường
20232 THKHSS 738721 738721 EV3107 Vi sinh môi trường
20232 THKHSS 738722 738722 EV3107 Vi sinh môi trường
20232 THKHSS 738723 738723 EV3107 Vi sinh môi trường
20232 THKHSS 738663 738663 EV3108 Đồ án I
20232 THKHSS 150487 150487 EV3109 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí
20232 THKHSS 150488 150488 EV3109 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí
20232 THKHSS 738706 738706 EV3109 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí
20232 THKHSS 738707 738707 EV3109 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí
20232 THKHSS 738708 738708 EV3109 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí
20232 THKHSS 738709 738709 EV3109 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí
20232 THKHSS 738710 738710 EV3109 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí
20232 THKHSS 738711 738711 EV3109 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí
20232 THKHSS 738712 738712 EV3109 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí
20232 THKHSS 738713 738713 EV3109 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí
20232 THKHSS 738714 738714 EV3109 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí
20232 THKHSS 738715 738715 EV3109 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí
20232 THKHSS 150491 150491 EV3118 Kỹ thuật xử lý nước thải
20232 THKHSS 150492 150492 EV3118 Kỹ thuật xử lý nước thải
20232 THKHSS 150510 150510 EV3121 Độc học môi trường
20232 THKHSS 738739 738739 EV3121 Độc học môi trường
20232 THKHSS 738740 738740 EV3121 Độc học môi trường
20232 THKHSS 738741 738741 EV3121 Độc học môi trường
20232 THKHSS 150493 150493 EV3224 Phân tích chất lượng môi trường
20232 THKHSS 150494 150494 EV3224 Phân tích chất lượng môi trường
20232 THKHSS 738724 738724 EV3224 Phân tích chất lượng môi trường
20232 THKHSS 738725 738725 EV3224 Phân tích chất lượng môi trường
20232 THKHSS 738726 738726 EV3224 Phân tích chất lượng môi trường
20232 THKHSS 738727 738727 EV3224 Phân tích chất lượng môi trường
20232 THKHSS 738728 738728 EV3224 Phân tích chất lượng môi trường
20232 THKHSS 738729 738729 EV3224 Phân tích chất lượng môi trường
20232 THKHSS 150495 150495 EV3225 Quản lý chất thải nguy hại
20232 THKHSS 150496 150496 EV3225 Quản lý chất thải nguy hại
20232 THKHSS 150485 150485 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20232 THKHSS 738702 738702 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20232 THKHSS 738703 738703 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20232 THKHSS 738704 738704 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20232 THKHSS 738705 738705 EV3226 Quản lý chất thải rắn
20232 THKHSS 150486 150486 EV3227 Mô hình hóa môi trường
20232 THKHSS 738664 738664 EV3254 Đồ án I (QLMT)
20232 THKHSS 150502 150502 EV3257 Kinh tế tài nguyên và môi trường
20232 THKHSS 150503 150503 EV3258 Viễn thám và GIS ứng dụng trong quản lý tài nguyên và môi trường
20232 THKHSS 150504 150504 EV3259 Thống kê sinh thái
20232 THKHSS 150505 150505 EV3260 Đặc tính hóa tài nguyên
20232 THKHSS 150506 150506 EV3261 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước
20232 THKHSS 150507 150507 EV3262 Bảo tồn và quản lý tài nguyên đất
20232 THKHSS 739025 739025 EV3298 Thực tập kỹ thuật
20232 THKHSS 150596 150596 EV3301 Kỹ thuật bảo vệ môi trường công nghiệp
20232 THKHSS 148223 148223 EV3305 Môi trường và con người
20232 THKHSS 148224 148224 EV3305 Môi trường và con người
20232 THKHSS 738669 738669 EV3321 Thực tập kỹ thuật
20232 THKHSS 150509 150509 EV4118 Quản lý và vận hành hệ thống xử lý chất thải
20232 THKHSS 151401 151401 EV4224 An toàn sức khỏe nghề nghiệp
20232 THKHSS 150508 150508 EV4225 Nguyên lý sản xuất sạch hơn
20232 THKHSS 151402 151402 EV4227 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp
20232 THKHSS 150511 150511 EV4229 Luật và chính sách môi trường
20232 THKHSS 738666 738666 EV4311 Đồ án II
20232 THKHSS 738667 738667 EV4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 THKHSS 743496 743496 EV4902 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật môi trường)
20232 THKHSS 738746 738746 EV5130 Thí nghiệm xử lý nước và nước thải
20232 THKHSS 738746 738746 EV5130 Thí nghiệm xử lý nước và nước thải
20232 THKHSS 738746 738746 EV5130 Thí nghiệm xử lý nước và nước thải
20232 THKHSS 738668 738668 EV5190 Đồ án thiết kế - CNMT
20232 THKHSS 738670 738670 EV5290 Đồ án thiết kế - QLMT
20232 THKHSS 738671 738671 EV5901 Thực tập kỹ sư
20232 THKHSS 738672 738672 EV5902 Đồ án kỹ sư
20232 KNN 148216 148216 FL1023 Ngữ âm thực hành
20232 KNN 148217 148217 FL1023 Ngữ âm thực hành
20232 KNN 148218 148218 FL1023 Ngữ âm thực hành
20232 KNN 148219 148219 FL1024 Ngữ pháp ứng dụng
20232 KNN 148220 148220 FL1024 Ngữ pháp ứng dụng
20232 KNN 148221 148221 FL1024 Ngữ pháp ứng dụng
20232 KNN 148241 148241 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148241 148241 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148242 148242 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148242 148242 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148243 148243 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148243 148243 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148244 148244 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148244 148244 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148245 148245 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148245 148245 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148246 148246 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148246 148246 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148247 148247 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148247 148247 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148248 148248 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148248 148248 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148249 148249 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148249 148249 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148250 148250 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148250 148250 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148251 148251 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148251 148251 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148252 148252 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148252 148252 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148253 148253 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148253 148253 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148254 148254 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148254 148254 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148255 148255 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148255 148255 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148256 148256 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148256 148256 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148257 148257 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148257 148257 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148258 148258 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148258 148258 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148259 148259 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148259 148259 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148260 148260 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148260 148260 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148261 148261 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148261 148261 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148262 148262 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148262 148262 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148263 148263 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148263 148263 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148264 148264 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148264 148264 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148265 148265 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148265 148265 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148266 148266 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148266 148266 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148267 148267 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148267 148267 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148268 148268 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148268 148268 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148269 148269 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148269 148269 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148187 148187 FL1154 Tiếng Anh giao tiếp 2
20232 KNN 148187 148187 FL1154 Tiếng Anh giao tiếp 2
20232 KNN 148192 148192 FL1154 Tiếng Anh giao tiếp 2
20232 KNN 148192 148192 FL1154 Tiếng Anh giao tiếp 2
20232 KNN 148197 148197 FL1154 Tiếng Anh giao tiếp 2
20232 KNN 148197 148197 FL1154 Tiếng Anh giao tiếp 2
20232 KNN 148202 148202 FL1154 Tiếng Anh giao tiếp 2
20232 KNN 148202 148202 FL1154 Tiếng Anh giao tiếp 2
20232 KNN 148207 148207 FL1154 Tiếng Anh giao tiếp 2
20232 KNN 148207 148207 FL1154 Tiếng Anh giao tiếp 2
20232 KNN 148212 148212 FL1154 Tiếng Anh giao tiếp 2
20232 KNN 148212 148212 FL1154 Tiếng Anh giao tiếp 2
20232 KNN 148188 148188 FL1155 Tiếng Anh học thuật 2
20232 KNN 148188 148188 FL1155 Tiếng Anh học thuật 2
20232 KNN 148193 148193 FL1155 Tiếng Anh học thuật 2
20232 KNN 148193 148193 FL1155 Tiếng Anh học thuật 2
20232 KNN 148198 148198 FL1155 Tiếng Anh học thuật 2
20232 KNN 148198 148198 FL1155 Tiếng Anh học thuật 2
20232 KNN 148203 148203 FL1155 Tiếng Anh học thuật 2
20232 KNN 148203 148203 FL1155 Tiếng Anh học thuật 2
20232 KNN 148208 148208 FL1155 Tiếng Anh học thuật 2
20232 KNN 148208 148208 FL1155 Tiếng Anh học thuật 2
20232 KNN 148213 148213 FL1155 Tiếng Anh học thuật 2
20232 KNN 148213 148213 FL1155 Tiếng Anh học thuật 2
20232 KNN 148189 148189 FL1156 Viết tiếng Anh học thuật 2
20232 KNN 148194 148194 FL1156 Viết tiếng Anh học thuật 2
20232 KNN 148199 148199 FL1156 Viết tiếng Anh học thuật 2
20232 KNN 148204 148204 FL1156 Viết tiếng Anh học thuật 2
20232 KNN 148209 148209 FL1156 Viết tiếng Anh học thuật 2
20232 KNN 148214 148214 FL1156 Viết tiếng Anh học thuật 2
20232 KNN 148190 148190 FL1157 Học tập cộng tác
20232 KNN 148195 148195 FL1157 Học tập cộng tác
20232 KNN 148200 148200 FL1157 Học tập cộng tác
20232 KNN 148205 148205 FL1157 Học tập cộng tác
20232 KNN 148210 148210 FL1157 Học tập cộng tác
20232 KNN 148215 148215 FL1157 Học tập cộng tác
20232 KNN 148186 148186 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ
20232 KNN 148191 148191 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ
20232 KNN 148196 148196 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ
20232 KNN 148201 148201 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ
20232 KNN 148206 148206 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ
20232 KNN 148211 148211 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ
20232 KNN 149339 149339 FL1330 Tiếng Việt thực hành
20232 KNN 149350 149350 FL1330 Tiếng Việt thực hành
20232 KNN 149351 149351 FL1330 Tiếng Việt thực hành
20232 KNN 149354 149354 FL1422 Tiếng Pháp II
20232 KNN 149388 149388 FL1424 Tiếng Pháp IV
20232 KNN 149355 149355 FL1432 Tiếng Nhật II
20232 KNN 149356 149356 FL1432 Tiếng Nhật II
20232 KNN 149389 149389 FL1434 Tiếng Nhật IV
20232 KNN 149390 149390 FL1434 Tiếng Nhật IV
20232 KNN 149357 149357 FL1442 Tiếng Trung Quốc II
20232 KNN 149358 149358 FL1442 Tiếng Trung Quốc II
20232 KNN 149359 149359 FL1442 Tiếng Trung Quốc II
20232 KNN 149360 149360 FL1442 Tiếng Trung Quốc II
20232 KNN 149391 149391 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV
20232 KNN 149392 149392 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV
20232 KNN 149393 149393 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV
20232 KNN 149394 149394 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV
20232 KNN 149361 149361 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học
20232 KNN 149364 149364 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học
20232 KNN 149371 149371 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học
20232 KNN 149374 149374 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học
20232 KNN 149377 149377 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học
20232 KNN 149332 149332 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử
20232 KNN 149336 149336 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử
20232 KNN 149343 149343 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử
20232 KNN 149347 149347 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử
20232 KNN 149333 149333 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường
20232 KNN 149337 149337 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường
20232 KNN 149344 149344 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường
20232 KNN 149348 149348 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường
20232 KNN 149334 149334 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch
20232 KNN 149338 149338 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch
20232 KNN 149345 149345 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch
20232 KNN 149349 149349 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch
20232 KNN 149397 149397 FL3210 Ngữ âm và âm vị học
20232 KNN 149362 149362 FL3220 Từ vựng học
20232 KNN 149365 149365 FL3220 Từ vựng học
20232 KNN 149372 149372 FL3220 Từ vựng học
20232 KNN 149375 149375 FL3220 Từ vựng học
20232 KNN 149378 149378 FL3220 Từ vựng học
20232 KNN 149331 149331 FL3250 Văn hóa xã hội Anh
20232 KNN 149335 149335 FL3250 Văn hóa xã hội Anh
20232 KNN 149342 149342 FL3250 Văn hóa xã hội Anh
20232 KNN 149346 149346 FL3250 Văn hóa xã hội Anh
20232 KNN 149396 149396 FL3283 Văn học Anh - Mỹ
20232 KNN 149395 149395 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ
20232 KNN 149340 149340 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản
20232 KNN 149341 149341 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản
20232 KNN 149352 149352 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản
20232 KNN 149353 149353 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản
20232 KNN 149367 149367 FL4115 Biên dịch KHCN
20232 KNN 149367 149367 FL4115 Biên dịch KHCN
20232 KNN 149368 149368 FL4115 Biên dịch KHCN
20232 KNN 149368 149368 FL4115 Biên dịch KHCN
20232 KNN 149369 149369 FL4116 Phiên dịch KHCN
20232 KNN 149369 149369 FL4116 Phiên dịch KHCN
20232 KNN 149370 149370 FL4116 Phiên dịch KHCN
20232 KNN 149370 149370 FL4116 Phiên dịch KHCN
20232 KNN 149380 149380 FL4119 Biên - Phiên dịch KHCN
20232 KNN 149381 149381 FL4119 Biên - Phiên dịch KHCN
20232 KNN 149381 149381 FL4119 Biên - Phiên dịch KHCN
20232 KNN 149382 149382 FL4119 Biên - Phiên dịch KHCN
20232 KNN 149382 149382 FL4119 Biên - Phiên dịch KHCN
20232 KNN 149383 149383 FL4119 Biên - Phiên dịch KHCN
20232 KNN 149383 149383 FL4119 Biên - Phiên dịch KHCN
20232 KNN 149363 149363 FL4225 Ngữ nghĩa học
20232 KNN 149366 149366 FL4225 Ngữ nghĩa học
20232 KNN 149373 149373 FL4225 Ngữ nghĩa học
20232 KNN 149376 149376 FL4225 Ngữ nghĩa học
20232 KNN 149379 149379 FL4225 Ngữ nghĩa học
20232 KNN 149385 149385 FL4226 Tiếng Anh trên thế giới
20232 KNN 149386 149386 FL4226 Tiếng Anh trên thế giới
20232 KNN 149387 149387 FL4226 Tiếng Anh trên thế giới
20232 KNN 739204 739204 FL4901 Khóa luận tốt nghiệp
20232 KNN 149399 149399 FL4902 Tiếng Anh chuyên ngành theo dự án (BTL)
20232 KNN 149400 149400 FL4902 Tiếng Anh chuyên ngành theo dự án (BTL)
20232 KNN 149401 149401 FL4902 Tiếng Anh chuyên ngành theo dự án (BTL)
20232 KNN 149402 149402 FL4903 Nghiên cứu ngôn ngữ theo dự án (BTL)
20232 KNN 149403 149403 FL4903 Nghiên cứu ngôn ngữ theo dự án (BTL)
20232 KNN 149404 149404 FL4903 Nghiên cứu ngôn ngữ theo dự án (BTL)
20232 KNN 148225 148225 FLE1204 Language Communication Skills 2
20232 KNN 148225 148225 FLE1204 Language Communication Skills 2
20232 KNN 148229 148229 FLE1204 Language Communication Skills 2
20232 KNN 148229 148229 FLE1204 Language Communication Skills 2
20232 KNN 148233 148233 FLE1204 Language Communication Skills 2
20232 KNN 148233 148233 FLE1204 Language Communication Skills 2
20232 KNN 148237 148237 FLE1204 Language Communication Skills 2
20232 KNN 148237 148237 FLE1204 Language Communication Skills 2
20232 KNN 148226 148226 FLE1205 Dealing with Texts 2
20232 KNN 148230 148230 FLE1205 Dealing with Texts 2
20232 KNN 148234 148234 FLE1205 Dealing with Texts 2
20232 KNN 148238 148238 FLE1205 Dealing with Texts 2
20232 KNN 148227 148227 FLE1206 Learning to learn 2 (BTL)
20232 KNN 148231 148231 FLE1206 Learning to learn 2 (BTL)
20232 KNN 148235 148235 FLE1206 Learning to learn 2 (BTL)
20232 KNN 148239 148239 FLE1206 Learning to learn 2 (BTL)
20232 KNN 148228 148228 FLE1207 Professional skills 1
20232 KNN 148228 148228 FLE1207 Professional skills 1
20232 KNN 148232 148232 FLE1207 Professional skills 1
20232 KNN 148232 148232 FLE1207 Professional skills 1
20232 KNN 148236 148236 FLE1207 Professional skills 1
20232 KNN 148236 148236 FLE1207 Professional skills 1
20232 KNN 148240 148240 FLE1207 Professional skills 1
20232 KNN 148240 148240 FLE1207 Professional skills 1
20232 KNN 149405 149405 FLE2212 English for Professional Purposes 1
20232 KNN 149405 149405 FLE2212 English for Professional Purposes 1
20232 KNN 149408 149408 FLE2212 English for Professional Purposes 1
20232 KNN 149408 149408 FLE2212 English for Professional Purposes 1
20232 KNN 149406 149406 FLE2213 Theory of translation and interpretation
20232 KNN 149409 149409 FLE2213 Theory of translation and interpretation
20232 KNN 149407 149407 FLE2214 Professional skills 3 (BTL)
20232 KNN 149410 149410 FLE2214 Professional skills 3 (BTL)
20232 KNN 149411 149411 FLE2215 International studies 2
20232 KNN 149412 149412 FLE2215 International studies 2
20232 KNN 149413 149413 FLE3204 Research methodology (BTL)
20232 KNN 149417 149417 FLE3204 Research methodology (BTL)
20232 KNN 149421 149421 FLE3204 Research methodology (BTL)
20232 KNN 149414 149414 FLE3205 English for Professional Purposes 3
20232 KNN 149418 149418 FLE3205 English for Professional Purposes 3
20232 KNN 149422 149422 FLE3205 English for Professional Purposes 3
20232 KNN 149415 149415 FLE3206 Translation and interpretation practice 2
20232 KNN 149415 149415 FLE3206 Translation and interpretation practice 2
20232 KNN 149419 149419 FLE3206 Translation and interpretation practice 2
20232 KNN 149419 149419 FLE3206 Translation and interpretation practice 2
20232 KNN 149423 149423 FLE3206 Translation and interpretation practice 2
20232 KNN 149423 149423 FLE3206 Translation and interpretation practice 2
20232 KNN 149416 149416 FLE3207 Phonetics and phonology
20232 KNN 149420 149420 FLE3207 Phonetics and phonology
20232 TCK 149619 149619 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20232 TCK 149680 149680 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20232 TCK 149681 149681 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20232 TCK 150512 150512 HE2012 Kỹ thuật nhiệt
20232 TCK 150227 150227 HE2020 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 150228 150228 HE2020 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 150228 150228 HE2020 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 150229 150229 HE2020 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 150230 150230 HE2020 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 150231 150231 HE2020 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 743473 743473 HE3001 Đồ án hệ thống cung cấp nhiệt
20232 TCK 743474 743474 HE3001 Đồ án hệ thống cung cấp nhiệt
20232 TCK 743475 743475 HE3001 Đồ án hệ thống cung cấp nhiệt
20232 TCK 150221 150221 HE3011 Cơ học chất lưu
20232 TCK 743053 743053 HE3011 Cơ học chất lưu
20232 TCK 743054 743054 HE3011 Cơ học chất lưu
20232 TCK 743055 743055 HE3011 Cơ học chất lưu
20232 TCK 743056 743056 HE3011 Cơ học chất lưu
20232 TCK 743057 743057 HE3011 Cơ học chất lưu
20232 TCK 743058 743058 HE3011 Cơ học chất lưu
20232 TCK 743059 743059 HE3011 Cơ học chất lưu
20232 TCK 743060 743060 HE3011 Cơ học chất lưu
20232 TCK 743061 743061 HE3011 Cơ học chất lưu
20232 TCK 743062 743062 HE3011 Cơ học chất lưu
20232 TCK 743063 743063 HE3011 Cơ học chất lưu
20232 TCK 743064 743064 HE3011 Cơ học chất lưu
20232 TCK 150197 150197 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20232 TCK 150198 150198 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20232 TCK 740592 740592 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20232 TCK 740592 740592 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20232 TCK 740593 740593 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20232 TCK 740593 740593 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20232 TCK 740594 740594 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20232 TCK 740594 740594 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20232 TCK 740595 740595 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20232 TCK 740595 740595 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20232 TCK 740596 740596 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20232 TCK 740596 740596 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20232 TCK 740597 740597 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20232 TCK 740597 740597 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật
20232 TCK 150214 150214 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20232 TCK 150215 150215 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20232 TCK 742489 742489 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20232 TCK 742490 742490 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20232 TCK 742491 742491 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20232 TCK 742492 742492 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20232 TCK 742493 742493 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20232 TCK 742494 742494 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20232 TCK 742495 742495 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20232 TCK 742496 742496 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20232 TCK 742497 742497 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt
20232 TCK 150216 150216 HE3022 Đo lường nhiệt
20232 TCK 150217 150217 HE3022 Đo lường nhiệt
20232 TCK 743065 743065 HE3022 Đo lường nhiệt
20232 TCK 743066 743066 HE3022 Đo lường nhiệt
20232 TCK 743067 743067 HE3022 Đo lường nhiệt
20232 TCK 743068 743068 HE3022 Đo lường nhiệt
20232 TCK 743069 743069 HE3022 Đo lường nhiệt
20232 TCK 743070 743070 HE3022 Đo lường nhiệt
20232 TCK 743071 743071 HE3022 Đo lường nhiệt
20232 TCK 743072 743072 HE3022 Đo lường nhiệt
20232 TCK 150219 150219 HE3023 Truyền nhiệt
20232 TCK 740610 740610 HE3023 Truyền nhiệt
20232 TCK 740611 740611 HE3023 Truyền nhiệt
20232 TCK 740612 740612 HE3023 Truyền nhiệt
20232 TCK 740613 740613 HE3023 Truyền nhiệt
20232 TCK 150235 150235 HE3031 Kỹ thuật an toàn nhiệt - lạnh
20232 TCK 150199 150199 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt
20232 TCK 150200 150200 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt
20232 TCK 150200 150200 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt
20232 TCK 150201 150201 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt
20232 TCK 150205 150205 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20232 TCK 150206 150206 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20232 TCK 150207 150207 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20232 TCK 740598 740598 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20232 TCK 740599 740599 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20232 TCK 740600 740600 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20232 TCK 740601 740601 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20232 TCK 740602 740602 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20232 TCK 740603 740603 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20232 TCK 740604 740604 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20232 TCK 740605 740605 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20232 TCK 740606 740606 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20232 TCK 740607 740607 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20232 TCK 740608 740608 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20232 TCK 740609 740609 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt
20232 TCK 743477 743477 HE4002 Đồ án thiết kế hệ thống sấy
20232 TCK 150253 150253 HE4012 Nhà máy nhiệt điện
20232 TCK 740588 740588 HE4012 Nhà máy nhiệt điện
20232 TCK 740589 740589 HE4012 Nhà máy nhiệt điện
20232 TCK 740590 740590 HE4012 Nhà máy nhiệt điện
20232 TCK 740591 740591 HE4012 Nhà máy nhiệt điện
20232 TCK 150254 150254 HE4021 Lò hơi
20232 TCK 743073 743073 HE4021 Lò hơi
20232 TCK 743073 743073 HE4021 Lò hơi
20232 TCK 743074 743074 HE4021 Lò hơi
20232 TCK 743074 743074 HE4021 Lò hơi
20232 TCK 743075 743075 HE4021 Lò hơi
20232 TCK 743075 743075 HE4021 Lò hơi
20232 TCK 150208 150208 HE4025 Kỹ thuật cháy
20232 TCK 150209 150209 HE4025 Kỹ thuật cháy
20232 TCK 150210 150210 HE4025 Kỹ thuật cháy
20232 TCK 150255 150255 HE4031 Tua bin
20232 TCK 742449 742449 HE4031 Tua bin
20232 TCK 742450 742450 HE4031 Tua bin
20232 TCK 742451 742451 HE4031 Tua bin
20232 TCK 150244 150244 HE4033 Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy
20232 TCK 740614 740614 HE4033 Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy
20232 TCK 740615 740615 HE4033 Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy
20232 TCK 150256 150256 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện
20232 TCK 743076 743076 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện
20232 TCK 743076 743076 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện
20232 TCK 743077 743077 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện
20232 TCK 743077 743077 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện
20232 TCK 743078 743078 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện
20232 TCK 743078 743078 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện
20232 TCK 150245 150245 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20232 TCK 743079 743079 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20232 TCK 743080 743080 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20232 TCK 743081 743081 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20232 TCK 743082 743082 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20232 TCK 743083 743083 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20232 TCK 743084 743084 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh
20232 TCK 150237 150237 HE4044 Tự động hoá kỹ thuật lạnh & ĐHKK
20232 TCK 150247 150247 HE4053 Lò công nghiệp
20232 TCK 150239 150239 HE4073 Lò điện
20232 TCK 150232 150232 HE4081 Bơm, quạt, máy nén
20232 TCK 150233 150233 HE4081 Bơm, quạt, máy nén
20232 TCK 150211 150211 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20232 TCK 150212 150212 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20232 TCK 150213 150213 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20232 TCK 742452 742452 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20232 TCK 742453 742453 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20232 TCK 742454 742454 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20232 TCK 742455 742455 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20232 TCK 742456 742456 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20232 TCK 742457 742457 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20232 TCK 742458 742458 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20232 TCK 742459 742459 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20232 TCK 742460 742460 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20232 TCK 742461 742461 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20232 TCK 742462 742462 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20232 TCK 742463 742463 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20232 TCK 742464 742464 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20232 TCK 742465 742465 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20232 TCK 742466 742466 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20232 TCK 742467 742467 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20232 TCK 742468 742468 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20232 TCK 742469 742469 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20232 TCK 742470 742470 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20232 TCK 742471 742471 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh
20232 TCK 150202 150202 HE4171 Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng
20232 TCK 150203 150203 HE4171 Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng
20232 TCK 150204 150204 HE4171 Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng
20232 TCK 150257 150257 HE4201 Chế độ làm việc thay đổi của tổ hợp lò hơi – tua bin
20232 TCK 150249 150249 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20232 TCK 742472 742472 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20232 TCK 742473 742473 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20232 TCK 742474 742474 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20232 TCK 742475 742475 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20232 TCK 742476 742476 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí
20232 TCK 150250 150250 HE4212 Máy và thiết bị lạnh
20232 TCK 742477 742477 HE4212 Máy và thiết bị lạnh
20232 TCK 742478 742478 HE4212 Máy và thiết bị lạnh
20232 TCK 742479 742479 HE4212 Máy và thiết bị lạnh
20232 TCK 741582 741582 HE4302 Đồ án thiết kế hệ đo lường giám sát công nghệ
20232 TCK 741584 741584 HE4304 Đồ án thiết kế HT và TB nhiệt
20232 TCK 741588 741588 HE4306 Đồ án thiết kế HT lạnh/ĐHKK
20232 TCK 150234 150234 HE4405 Kỹ thuật lạnh ứng dụng
20232 TCK 150252 150252 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20232 TCK 742480 742480 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20232 TCK 742481 742481 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20232 TCK 742482 742482 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20232 TCK 742483 742483 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh
20232 TCK 150246 150246 HE4412 Bơm nhiệt và ứng dụng của bơm nhiệt
20232 TCK 150251 150251 HE4413 Hệ thống điện công trình
20232 TCK 742484 742484 HE4413 Hệ thống điện công trình
20232 TCK 742485 742485 HE4413 Hệ thống điện công trình
20232 TCK 742486 742486 HE4413 Hệ thống điện công trình
20232 TCK 742487 742487 HE4413 Hệ thống điện công trình
20232 TCK 742488 742488 HE4413 Hệ thống điện công trình
20232 TCK 150248 150248 HE4414 Kỹ thuật xử lý phát thải
20232 TCK 741590 741590 HE4490 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật Nhiệt)
20232 TCK 741592 741592 HE4490 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật Nhiệt)
20232 TCK 741594 741594 HE4490 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật Nhiệt)
20232 TCK 741595 741595 HE4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TCK 741596 741596 HE4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TCK 741600 741600 HE4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TCK 741601 741601 HE5000 Thực tập kỹ sư
20232 TCK 741602 741602 HE5000 Thực tập kỹ sư
20232 TCK 741603 741603 HE5000 Thực tập kỹ sư
20232 TCK 150240 150240 HE5021 Quản lý dự án năng lượng và nhiệt – lạnh
20232 TCK 150241 150241 HE5068 Nồi hơi công nghiệp
20232 TCK 150258 150258 HE5092 Phân tích và tổng hợp hệ thống điều khiển quá trình nhiệt
20232 TCK 150238 150238 HE5140 Thiết kế ý tưởng hệ thống ĐHKK
20232 TCK 150243 150243 HE5172 Sử dụng tiết kiệm và hiệu quả năng lượng trong hệ thống lạnh và ĐHKK
20232 TCK 150242 150242 HE5190 Phát triển công nghệ năng lượng sạch theo quan điểm đánh giá vòng đời
20232 TCK 150236 150236 HE5402 Tăng cường truyền nhiệt trong các thiết bị nhiệt – lạnh
20232 TCK 150259 150259 HE5415 Kỹ thuật xử lý nhiệt ẩm chính xác
20232 TCK 741604 741604 HE5990 Đồ án kỹ sư
20232 TCK 741605 741605 HE5990 Đồ án kỹ sư
20232 TCK 741606 741606 HE5990 Đồ án kỹ sư
20232 TCNTT 148364 148364 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 148447 148447 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 148484 148484 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 148496 148496 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 148573 148573 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 148584 148584 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 148596 148596 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 148596 148596 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 148658 148658 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 148684 148684 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 148699 148699 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 148714 148714 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 148714 148714 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 148743 148743 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 148752 148752 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 148768 148768 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 148777 148777 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738823 738823 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738824 738824 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738825 738825 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738826 738826 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738827 738827 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738828 738828 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738829 738829 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738830 738830 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738831 738831 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738832 738832 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738833 738833 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738834 738834 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738835 738835 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738836 738836 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738837 738837 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738838 738838 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738839 738839 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738840 738840 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738841 738841 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738842 738842 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738843 738843 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738844 738844 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738845 738845 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738846 738846 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738847 738847 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738848 738848 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738849 738849 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738850 738850 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738851 738851 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738852 738852 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738853 738853 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738854 738854 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738855 738855 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738856 738856 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738857 738857 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738858 738858 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738859 738859 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738860 738860 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738861 738861 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738862 738862 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738863 738863 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738864 738864 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738865 738865 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738866 738866 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738867 738867 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738868 738868 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738869 738869 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738870 738870 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738871 738871 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738872 738872 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738873 738873 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738874 738874 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738875 738875 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738876 738876 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738877 738877 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738878 738878 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738879 738879 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738880 738880 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738881 738881 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738882 738882 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738883 738883 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738884 738884 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738885 738885 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738886 738886 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738887 738887 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738888 738888 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738889 738889 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738890 738890 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738891 738891 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738892 738892 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738893 738893 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738894 738894 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738895 738895 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738896 738896 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738897 738897 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738898 738898 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738899 738899 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738900 738900 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738901 738901 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738902 738902 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738903 738903 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738904 738904 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 149446 149446 IT2030 Technical Writing and Presentation
20232 TCNTT 149447 149447 IT2030 Technical Writing and Presentation
20232 TCNTT 149448 149448 IT2030 Technical Writing and Presentation
20232 TCNTT 149448 149448 IT2030 Technical Writing and Presentation
20232 TCNTT 149469 149469 IT2030 Technical Writing and Presentation
20232 TCNTT 149470 149470 IT2030 Technical Writing and Presentation
20232 TCNTT 148619 148619 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20232 TCNTT 148630 148630 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20232 TCNTT 148631 148631 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20232 TCNTT 149467 149467 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20232 TCNTT 148618 148618 IT3020 Toán rời rạc
20232 TCNTT 148629 148629 IT3020 Toán rời rạc
20232 TCNTT 148629 148629 IT3020 Toán rời rạc
20232 TCNTT 148641 148641 IT3020 Toán rời rạc
20232 TCNTT 149435 149435 IT3030 Kiến trúc máy tính
20232 TCNTT 149435 149435 IT3030 Kiến trúc máy tính
20232 TCNTT 149436 149436 IT3030 Kiến trúc máy tính
20232 TCNTT 149457 149457 IT3030 Kiến trúc máy tính
20232 TCNTT 149457 149457 IT3030 Kiến trúc máy tính
20232 TCNTT 149458 149458 IT3030 Kiến trúc máy tính
20232 TCNTT 149458 149458 IT3030 Kiến trúc máy tính
20232 TCNTT 149434 149434 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20232 TCNTT 149463 149463 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20232 TCNTT 149464 149464 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20232 TCNTT 738911 738911 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20232 TCNTT 738912 738912 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20232 TCNTT 738913 738913 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20232 TCNTT 738914 738914 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20232 TCNTT 738915 738915 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20232 TCNTT 738916 738916 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20232 TCNTT 738917 738917 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20232 TCNTT 738918 738918 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20232 TCNTT 738919 738919 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20232 TCNTT 738920 738920 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20232 TCNTT 738921 738921 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20232 TCNTT 738922 738922 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20232 TCNTT 149437 149437 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20232 TCNTT 149438 149438 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20232 TCNTT 149438 149438 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20232 TCNTT 149459 149459 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20232 TCNTT 149459 149459 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20232 TCNTT 149460 149460 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20232 TCNTT 149460 149460 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20232 TCNTT 149441 149441 IT3080 Mạng máy tính
20232 TCNTT 149442 149442 IT3080 Mạng máy tính
20232 TCNTT 149461 149461 IT3080 Mạng máy tính
20232 TCNTT 738923 738923 IT3080 Mạng máy tính
20232 TCNTT 738924 738924 IT3080 Mạng máy tính
20232 TCNTT 738925 738925 IT3080 Mạng máy tính
20232 TCNTT 738926 738926 IT3080 Mạng máy tính
20232 TCNTT 738927 738927 IT3080 Mạng máy tính
20232 TCNTT 738928 738928 IT3080 Mạng máy tính
20232 TCNTT 738929 738929 IT3080 Mạng máy tính
20232 TCNTT 738930 738930 IT3080 Mạng máy tính
20232 TCNTT 738931 738931 IT3080 Mạng máy tính
20232 TCNTT 738932 738932 IT3080 Mạng máy tính
20232 TCNTT 149630 149630 IT3083 Mạng máy tính
20232 TCNTT 149443 149443 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 149462 149462 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 738936 738936 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 738937 738937 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 738938 738938 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 738939 738939 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 738940 738940 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 738941 738941 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 738942 738942 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 738943 738943 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 738944 738944 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 149431 149431 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20232 TCNTT 149432 149432 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20232 TCNTT 149433 149433 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20232 TCNTT 149455 149455 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20232 TCNTT 149456 149456 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20232 TCNTT 149474 149474 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20232 TCNTT 149475 149475 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20232 TCNTT 149491 149491 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20232 TCNTT 149492 149492 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20232 TCNTT 743628 743628 IT3150 Project I
20232 TCNTT 149472 149472 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
20232 TCNTT 149473 149473 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
20232 TCNTT 149476 149476 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20232 TCNTT 149477 149477 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20232 TCNTT 149489 149489 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20232 TCNTT 149490 149490 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20232 TCNTT 738957 738957 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20232 TCNTT 738958 738958 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20232 TCNTT 738959 738959 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20232 TCNTT 738960 738960 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20232 TCNTT 738961 738961 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20232 TCNTT 738962 738962 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20232 TCNTT 738963 738963 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20232 TCNTT 738964 738964 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20232 TCNTT 738965 738965 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20232 TCNTT 738966 738966 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20232 TCNTT 738967 738967 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20232 TCNTT 738968 738968 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20232 TCNTT 738969 738969 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20232 TCNTT 738970 738970 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20232 TCNTT 149468 149468 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm
20232 TCNTT 149478 149478 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu
20232 TCNTT 149479 149479 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu
20232 TCNTT 149479 149479 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu
20232 TCNTT 148642 148642 IT3421 Điện tử cho CNTT
20232 TCNTT 148643 148643 IT3421 Điện tử cho CNTT
20232 TCNTT 738905 738905 IT3421 Điện tử cho CNTT
20232 TCNTT 738906 738906 IT3421 Điện tử cho CNTT
20232 TCNTT 738907 738907 IT3421 Điện tử cho CNTT
20232 TCNTT 738908 738908 IT3421 Điện tử cho CNTT
20232 TCNTT 738909 738909 IT3421 Điện tử cho CNTT
20232 TCNTT 738910 738910 IT3421 Điện tử cho CNTT
20232 TCNTT 738750 738750 IT3920 Project II
20232 TCNTT 738752 738752 IT3930 Project II
20232 TCNTT 738757 738757 IT3931 Project II
20232 TCNTT 738758 738758 IT3940 Project III
20232 TCNTT 738760 738760 IT3943 Project III
20232 TCNTT 149480 149480 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin
20232 TCNTT 149481 149481 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin
20232 TCNTT 149481 149481 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin
20232 TCNTT 149493 149493 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin
20232 TCNTT 149494 149494 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin
20232 TCNTT 149495 149495 IT4060 Lập trình mạng
20232 TCNTT 149496 149496 IT4060 Lập trình mạng
20232 TCNTT 149497 149497 IT4210 Hệ nhúng
20232 TCNTT 149498 149498 IT4210 Hệ nhúng
20232 TCNTT 738971 738971 IT4210 Hệ nhúng
20232 TCNTT 738972 738972 IT4210 Hệ nhúng
20232 TCNTT 738973 738973 IT4210 Hệ nhúng
20232 TCNTT 738974 738974 IT4210 Hệ nhúng
20232 TCNTT 149471 149471 IT4244 Quản trị dự án CNTT
20232 TCNTT 149486 149486 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến
20232 TCNTT 149486 149486 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến
20232 TCNTT 149487 149487 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến
20232 TCNTT 149512 149512 IT4423 Các kỹ thuật định vị và ứng dụng
20232 TCNTT 149485 149485 IT4441 Giao diện và trải nghiệm người dùng
20232 TCNTT 149504 149504 IT4470 Đồ họa và hiện thực ảo
20232 TCNTT 149504 149504 IT4470 Đồ họa và hiện thực ảo
20232 TCNTT 149439 149439 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp
20232 TCNTT 149440 149440 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp
20232 TCNTT 149482 149482 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm
20232 TCNTT 149505 149505 IT4536 Mẫu thiết kế phần mềm
20232 TCNTT 149501 149501 IT4611 Các hệ thống phân tán và ứng dụng
20232 TCNTT 149499 149499 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP
20232 TCNTT 149500 149500 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP
20232 TCNTT 738978 738978 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP
20232 TCNTT 738979 738979 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP
20232 TCNTT 738980 738980 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP
20232 TCNTT 738981 738981 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP
20232 TCNTT 149483 149483 IT4653 Học sâu và ứng dụng
20232 TCNTT 149488 149488 IT4663 Tối ưu lập kế hoạch
20232 TCNTT 149508 149508 IT4670 Đánh giá hiệu năng mạng
20232 TCNTT 149502 149502 IT4818 Phân tích nghiệp vụ thông minh
20232 TCNTT 149514 149514 IT4831 Phòng chống tấn công mạng
20232 TCNTT 738982 738982 IT4831 Phòng chống tấn công mạng
20232 TCNTT 738983 738983 IT4831 Phòng chống tấn công mạng
20232 TCNTT 149509 149509 IT4885 Mô hình và thuật toán Internet phổ biến
20232 TCNTT 149484 149484 IT4906 Tính toán tiến hóa
20232 TCNTT 149511 149511 IT4922 Mạng thế hệ sau
20232 TCNTT 151392 151392 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn
20232 TCNTT 151392 151392 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn
20232 TCNTT 738763 738763 IT4940 Project 3
20232 TCNTT 738767 738767 IT4991 Thực tập kỹ thuật
20232 TCNTT 738772 738772 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TCNTT 738774 738774 IT4997 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TCNTT 738775 738775 IT4998 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Khoa học máy tính)
20232 TCNTT 738777 738777 IT4999 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật máy tính)
20232 TCNTT 738778 738778 IT5001 Thực tập kỹ sư
20232 TCNTT 738779 738779 IT5005 Đồ án thiết kế Hệ thống thông tin
20232 TCNTT 738780 738780 IT5006 Đồ án thiết kế Công nghệ phần mềm
20232 TCNTT 738781 738781 IT5007 Đồ án thiết kế Kỹ thuật máy tính
20232 TCNTT 738784 738784 IT5140 Đồ án kỹ sư
20232 TCNTT 738785 738785 IT5150 Đồ án kỹ sư
20232 TCNTT 738782 738782 IT5210 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KHMT)
20232 TCNTT 738786 738786 IT5220 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTMT)
20232 TCNTT 738787 738787 IT5230 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT)
20232 TCNTT 738789 738789 IT5250 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (TTM)
20232 TCNTT 738790 738790 IT5260 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ATTT)
20232 TCNTT 149506 149506 IT5310 Các công nghệ truyền thông cho IoT
20232 TCNTT 149513 149513 IT5320 An toàn thông tin cho IoT
20232 TCNTT 149510 149510 IT5409 Thị giác máy tính
20232 TCNTT 149503 149503 IT5420 Tích hợp dữ liệu
20232 TCNTT 149507 149507 IT5425 Quản trị dữ liệu và trực quan hóa
20232 TCK 149590 149590 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20232 TCK 740235 740235 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20232 TCK 740236 740236 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20232 TCK 740489 740489 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20232 TCK 148339 148339 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20232 TCK 148340 148340 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20232 TCK 148341 148341 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20232 TCK 148342 148342 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20232 TCK 148362 148362 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20232 TCK 148363 148363 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20232 TCK 151215 151215 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20232 TCK 151216 151216 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20232 TCK 151217 151217 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20232 TCK 151218 151218 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20232 TCK 151219 151219 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20232 TCK 151220 151220 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20232 TCK 151221 151221 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20232 TCK 148417 148417 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20232 TCK 148418 148418 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20232 TCK 148523 148523 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20232 TCK 148524 148524 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20232 TCK 148525 148525 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20232 TCK 148536 148536 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20232 TCK 148537 148537 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20232 TCK 148538 148538 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20232 TCK 151239 151239 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20232 TCK 151240 151240 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20232 TCK 151241 151241 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20232 TCK 151242 151242 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20232 TCK 151243 151243 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20232 TCK 151244 151244 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20232 TCK 151245 151245 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20232 TCK 151246 151246 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20232 TCK 151247 151247 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20232 TCK 151248 151248 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20232 TCK 151249 151249 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20232 TCK 151250 151250 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20232 TCK 151251 151251 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20232 TCK 151252 151252 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20232 TCK 151253 151253 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20232 TCK 151280 151280 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20232 TCK 151281 151281 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20232 TCK 151282 151282 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20232 TCK 149891 149891 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20232 TCK 149892 149892 ME2020 Vẽ kỹ thuật
20232 TCK 149621 149621 ME2021 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 149622 149622 ME2021 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 149622 149622 ME2021 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 149623 149623 ME2021 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 149624 149624 ME2021 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 149700 149700 ME2021 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 149701 149701 ME2021 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 149701 149701 ME2021 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 149702 149702 ME2021 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 149703 149703 ME2021 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 149704 149704 ME2021 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 149704 149704 ME2021 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 149705 149705 ME2021 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 149706 149706 ME2021 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 149707 149707 ME2021 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 149707 149707 ME2021 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 149708 149708 ME2021 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 148327 148327 ME2030 Cơ khí đại cương
20232 TCK 148608 148608 ME2030 Cơ khí đại cương
20232 TCK 148728 148728 ME2030 Cơ khí đại cương
20232 TCK 148729 148729 ME2030 Cơ khí đại cương
20232 TCK 148741 148741 ME2030 Cơ khí đại cương
20232 TCK 149589 149589 ME2030 Cơ khí đại cương
20232 TCK 150194 150194 ME2030 Cơ khí đại cương
20232 TCK 150222 150222 ME2040 Cơ học kỹ thuật
20232 TCK 149546 149546 ME2101 Sức bền vật liệu I
20232 TCK 149547 149547 ME2101 Sức bền vật liệu I
20232 TCK 149585 149585 ME2101 Sức bền vật liệu I
20232 TCK 149586 149586 ME2101 Sức bền vật liệu I
20232 TCK 740334 740334 ME2101 Sức bền vật liệu I
20232 TCK 740335 740335 ME2101 Sức bền vật liệu I
20232 TCK 740336 740336 ME2101 Sức bền vật liệu I
20232 TCK 740337 740337 ME2101 Sức bền vật liệu I
20232 TCK 740338 740338 ME2101 Sức bền vật liệu I
20232 TCK 740339 740339 ME2101 Sức bền vật liệu I
20232 TCK 740340 740340 ME2101 Sức bền vật liệu I
20232 TCK 740341 740341 ME2101 Sức bền vật liệu I
20232 TCK 740342 740342 ME2101 Sức bền vật liệu I
20232 TCK 740343 740343 ME2101 Sức bền vật liệu I
20232 TCK 740357 740357 ME2101 Sức bền vật liệu I
20232 TCK 740358 740358 ME2101 Sức bền vật liệu I
20232 TCK 740359 740359 ME2101 Sức bền vật liệu I
20232 TCK 740360 740360 ME2101 Sức bền vật liệu I
20232 TCK 740361 740361 ME2101 Sức bền vật liệu I
20232 TCK 740362 740362 ME2101 Sức bền vật liệu I
20232 TCK 740364 740364 ME2101 Sức bền vật liệu I
20232 TCK 149775 149775 ME2102 Sức bền vật liệu
20232 TCK 149776 149776 ME2102 Sức bền vật liệu
20232 TCK 149777 149777 ME2102 Sức bền vật liệu
20232 TCK 149778 149778 ME2102 Sức bền vật liệu
20232 TCK 149548 149548 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20232 TCK 149587 149587 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20232 TCK 149588 149588 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20232 TCK 149794 149794 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20232 TCK 149795 149795 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20232 TCK 149796 149796 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20232 TCK 151222 151222 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20232 TCK 151223 151223 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20232 TCK 151224 151224 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20232 TCK 151225 151225 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20232 TCK 151226 151226 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20232 TCK 151227 151227 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20232 TCK 151228 151228 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20232 TCK 151229 151229 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20232 TCK 151230 151230 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20232 TCK 151231 151231 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20232 TCK 151232 151232 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20232 TCK 151233 151233 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20232 TCK 151234 151234 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20232 TCK 151235 151235 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20232 TCK 151236 151236 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20232 TCK 151237 151237 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20232 TCK 151238 151238 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20232 TCK 151283 151283 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20232 TCK 151284 151284 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20232 TCK 151285 151285 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20232 TCK 151286 151286 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20232 TCK 151287 151287 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20232 TCK 149542 149542 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 149543 149543 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 149544 149544 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 149545 149545 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 149570 149570 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 149571 149571 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 149572 149572 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 149573 149573 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740324 740324 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740325 740325 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740326 740326 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740327 740327 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740328 740328 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740329 740329 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740330 740330 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740331 740331 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740332 740332 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740333 740333 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740347 740347 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740348 740348 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740349 740349 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740350 740350 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740351 740351 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740352 740352 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740353 740353 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740354 740354 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740355 740355 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740356 740356 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740368 740368 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740373 740373 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740374 740374 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740375 740375 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740376 740376 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740377 740377 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740378 740378 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740379 740379 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740380 740380 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740381 740381 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740382 740382 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740384 740384 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740385 740385 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 149574 149574 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 149575 149575 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 149576 149576 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 149615 149615 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 149779 149779 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 149780 149780 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 149781 149781 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740426 740426 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740427 740427 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740428 740428 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740429 740429 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740430 740430 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740431 740431 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740432 740432 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740433 740433 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740434 740434 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740435 740435 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740436 740436 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740437 740437 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740438 740438 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740439 740439 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740440 740440 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740441 740441 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740442 740442 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740443 740443 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740444 740444 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740445 740445 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740446 740446 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740447 740447 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740448 740448 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740449 740449 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740450 740450 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740451 740451 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740452 740452 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740453 740453 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 740454 740454 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 741892 741892 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 741893 741893 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 741894 741894 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 741895 741895 ME2203 Nguyên lý máy
20232 TCK 149524 149524 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20232 TCK 149525 149525 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20232 TCK 149526 149526 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20232 TCK 149527 149527 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20232 TCK 149528 149528 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20232 TCK 149529 149529 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20232 TCK 149558 149558 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20232 TCK 149559 149559 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20232 TCK 149560 149560 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20232 TCK 149561 149561 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20232 TCK 149562 149562 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20232 TCK 149563 149563 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20232 TCK 149564 149564 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20232 TCK 149565 149565 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20232 TCK 149786 149786 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20232 TCK 149787 149787 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20232 TCK 149788 149788 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20232 TCK 149789 149789 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20232 TCK 149790 149790 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20232 TCK 149791 149791 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20232 TCK 149591 149591 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 149592 149592 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 149593 149593 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740115 740115 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740116 740116 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740117 740117 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740118 740118 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740119 740119 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740120 740120 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740121 740121 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740122 740122 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740123 740123 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740124 740124 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740125 740125 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740126 740126 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740127 740127 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740128 740128 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740129 740129 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740130 740130 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 739801 739801 ME3066 Đồ án thiết kế I
20232 TCK 149607 149607 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 149608 149608 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 149609 149609 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741148 741148 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741148 741148 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741149 741149 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741149 741149 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741150 741150 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741150 741150 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741151 741151 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741151 741151 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741152 741152 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741152 741152 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741153 741153 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741153 741153 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741154 741154 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741154 741154 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741155 741155 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741155 741155 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741156 741156 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741156 741156 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741157 741157 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741157 741157 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741158 741158 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741158 741158 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741159 741159 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741159 741159 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741160 741160 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741160 741160 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741161 741161 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741161 741161 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 149695 149695 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 149696 149696 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 149829 149829 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 149830 149830 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 740215 740215 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 740216 740216 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 740217 740217 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 740218 740218 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 740219 740219 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 740220 740220 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 740221 740221 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 740222 740222 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 740223 740223 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 740224 740224 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 740225 740225 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 740226 740226 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 740227 740227 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 740228 740228 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 740229 740229 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 740230 740230 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 741884 741884 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 741885 741885 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 741886 741886 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 741887 741887 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 741888 741888 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 741889 741889 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 149682 149682 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20232 TCK 149683 149683 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20232 TCK 740094 740094 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20232 TCK 740095 740095 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20232 TCK 740096 740096 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20232 TCK 740097 740097 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20232 TCK 740098 740098 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20232 TCK 740099 740099 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20232 TCK 740100 740100 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20232 TCK 740101 740101 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20232 TCK 740102 740102 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20232 TCK 149684 149684 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20232 TCK 149685 149685 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20232 TCK 741162 741162 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20232 TCK 741162 741162 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20232 TCK 741163 741163 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20232 TCK 741163 741163 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20232 TCK 741164 741164 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20232 TCK 741164 741164 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20232 TCK 741165 741165 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20232 TCK 741165 741165 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20232 TCK 741166 741166 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20232 TCK 741166 741166 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20232 TCK 741167 741167 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20232 TCK 741167 741167 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20232 TCK 741168 741168 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20232 TCK 741168 741168 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20232 TCK 741169 741169 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20232 TCK 741169 741169 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20232 TCK 741170 741170 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20232 TCK 741170 741170 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20232 TCK 741171 741171 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20232 TCK 741171 741171 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20232 TCK 149678 149678 ME3104 Chế tạo phôi
20232 TCK 149679 149679 ME3104 Chế tạo phôi
20232 TCK 741932 741932 ME3104 Chế tạo phôi
20232 TCK 741933 741933 ME3104 Chế tạo phôi
20232 TCK 741934 741934 ME3104 Chế tạo phôi
20232 TCK 741935 741935 ME3104 Chế tạo phôi
20232 TCK 741936 741936 ME3104 Chế tạo phôi
20232 TCK 741937 741937 ME3104 Chế tạo phôi
20232 TCK 741938 741938 ME3104 Chế tạo phôi
20232 TCK 741939 741939 ME3104 Chế tạo phôi
20232 TCK 741940 741940 ME3104 Chế tạo phôi
20232 TCK 741941 741941 ME3104 Chế tạo phôi
20232 TCK 741942 741942 ME3104 Chế tạo phôi
20232 TCK 741943 741943 ME3104 Chế tạo phôi
20232 TCK 149753 149753 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20232 TCK 149754 149754 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20232 TCK 149755 149755 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20232 TCK 149756 149756 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20232 TCK 149757 149757 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20232 TCK 149758 149758 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20232 TCK 149759 149759 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20232 TCK 149760 149760 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20232 TCK 149761 149761 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20232 TCK 149762 149762 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20232 TCK 149763 149763 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20232 TCK 149764 149764 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20232 TCK 151258 151258 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20232 TCK 151259 151259 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20232 TCK 151260 151260 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20232 TCK 151261 151261 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20232 TCK 151262 151262 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20232 TCK 149749 149749 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm
20232 TCK 149750 149750 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm
20232 TCK 149751 149751 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm
20232 TCK 149752 149752 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm
20232 TCK 151263 151263 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm
20232 TCK 151264 151264 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm
20232 TCK 151265 151265 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm
20232 TCK 151266 151266 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm
20232 TCK 740244 740244 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740244 740244 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740244 740244 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740244 740244 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740244 740244 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740244 740244 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740244 740244 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740244 740244 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740244 740244 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740244 740244 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740244 740244 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740245 740245 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740245 740245 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740245 740245 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740245 740245 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740245 740245 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740245 740245 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740245 740245 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740245 740245 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740245 740245 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740245 740245 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740245 740245 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740246 740246 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740246 740246 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740246 740246 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740246 740246 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740246 740246 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740246 740246 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740246 740246 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740246 740246 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740246 740246 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740246 740246 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740246 740246 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740247 740247 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740247 740247 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740247 740247 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740247 740247 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740247 740247 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740247 740247 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740247 740247 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740247 740247 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740247 740247 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740247 740247 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740247 740247 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740248 740248 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740248 740248 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740248 740248 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740248 740248 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740248 740248 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740248 740248 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740248 740248 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740248 740248 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740248 740248 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740248 740248 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740248 740248 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740249 740249 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740249 740249 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740249 740249 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740249 740249 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740249 740249 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740249 740249 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740249 740249 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740249 740249 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740249 740249 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740249 740249 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740249 740249 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740250 740250 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740250 740250 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740250 740250 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740250 740250 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740250 740250 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740250 740250 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740250 740250 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740250 740250 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740250 740250 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740250 740250 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740250 740250 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740251 740251 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740251 740251 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740251 740251 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740251 740251 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740251 740251 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740251 740251 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740251 740251 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740251 740251 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740251 740251 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740251 740251 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740251 740251 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740252 740252 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740252 740252 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740252 740252 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740252 740252 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740252 740252 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740252 740252 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740252 740252 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740252 740252 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740252 740252 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740252 740252 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740252 740252 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740253 740253 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740253 740253 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740253 740253 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740253 740253 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740253 740253 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740253 740253 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740253 740253 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740253 740253 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740253 740253 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740253 740253 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740253 740253 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740254 740254 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740254 740254 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740254 740254 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740254 740254 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740254 740254 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740254 740254 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740254 740254 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740254 740254 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740254 740254 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740254 740254 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740254 740254 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740255 740255 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740255 740255 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740255 740255 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740255 740255 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740255 740255 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740255 740255 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740255 740255 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740255 740255 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740255 740255 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740255 740255 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740255 740255 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740256 740256 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740256 740256 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740256 740256 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740256 740256 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740256 740256 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740256 740256 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740256 740256 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740256 740256 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740256 740256 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740256 740256 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 740256 740256 ME3150 Thực tập cơ khí
20232 TCK 149798 149798 ME3171 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 149799 149799 ME3171 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 149800 149800 ME3171 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 150224 150224 ME3190 Sức bền vật liệu
20232 TCK 150513 150513 ME3190 Sức bền vật liệu
20232 TCK 149649 149649 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 149650 149650 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 149651 149651 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 149652 149652 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 149653 149653 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 149654 149654 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 151398 151398 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 740463 740463 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 740464 740464 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 740465 740465 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 740466 740466 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 740467 740467 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 740468 740468 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 740469 740469 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 740470 740470 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 740471 740471 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 740472 740472 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 740473 740473 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 740474 740474 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 740475 740475 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 740476 740476 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 740477 740477 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 740478 740478 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 740479 740479 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 740480 740480 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 740481 740481 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 740482 740482 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 740483 740483 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 740484 740484 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 740485 740485 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 740486 740486 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 740487 740487 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 740488 740488 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20232 TCK 149655 149655 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 149656 149656 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 149657 149657 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 149658 149658 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 149659 149659 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 149660 149660 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 151399 151399 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 740389 740389 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 740390 740390 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 740391 740391 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 740392 740392 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 740393 740393 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 740394 740394 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 740395 740395 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 740396 740396 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 740397 740397 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 740398 740398 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 740399 740399 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 740400 740400 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 740401 740401 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 740402 740402 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 740403 740403 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 740404 740404 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 740405 740405 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 740406 740406 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 740407 740407 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 740408 740408 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 740409 740409 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 740410 740410 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 740411 740411 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 740412 740412 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 740414 740414 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 740415 740415 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 740416 740416 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20232 TCK 149661 149661 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 149662 149662 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 149663 149663 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 149664 149664 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 149665 149665 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 149666 149666 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742519 742519 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742519 742519 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742520 742520 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742520 742520 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742521 742521 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742521 742521 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742522 742522 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742522 742522 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742523 742523 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742523 742523 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742524 742524 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742524 742524 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742525 742525 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742525 742525 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742526 742526 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742526 742526 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742527 742527 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742527 742527 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742528 742528 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742528 742528 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742529 742529 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742529 742529 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742530 742530 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742530 742530 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742531 742531 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742531 742531 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742532 742532 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742532 742532 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742533 742533 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742533 742533 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742534 742534 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742534 742534 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742535 742535 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742535 742535 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742536 742536 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742536 742536 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742537 742537 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742537 742537 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742538 742538 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742538 742538 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742539 742539 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742539 742539 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742540 742540 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742540 742540 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742541 742541 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742541 742541 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742542 742542 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742542 742542 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742543 742543 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742543 742543 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742544 742544 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742544 742544 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742545 742545 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742545 742545 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742546 742546 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742546 742546 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742547 742547 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742547 742547 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742548 742548 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 742548 742548 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20232 TCK 149667 149667 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 149668 149668 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 149669 149669 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 149670 149670 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 149671 149671 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 149672 149672 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740166 740166 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740167 740167 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740168 740168 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740170 740170 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740171 740171 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740172 740172 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740173 740173 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740174 740174 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740175 740175 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740176 740176 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740177 740177 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740178 740178 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740179 740179 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740180 740180 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740181 740181 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740182 740182 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740183 740183 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740184 740184 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740185 740185 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740186 740186 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740187 740187 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740188 740188 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740189 740189 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740190 740190 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740191 740191 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740192 740192 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740193 740193 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740194 740194 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740195 740195 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 149603 149603 ME3209 Robotics
20232 TCK 149604 149604 ME3209 Robotics
20232 TCK 149605 149605 ME3209 Robotics
20232 TCK 149606 149606 ME3209 Robotics
20232 TCK 150223 150223 ME3210 Nguyên lý máy
20232 TCK 150524 150524 ME3211 Nguyên lý máy
20232 TCK 150525 150525 ME3211 Nguyên lý máy
20232 TCK 149600 149600 ME3212 Chi tiết máy
20232 TCK 149601 149601 ME3212 Chi tiết máy
20232 TCK 149602 149602 ME3212 Chi tiết máy
20232 TCK 740196 740196 ME3212 Chi tiết máy
20232 TCK 740197 740197 ME3212 Chi tiết máy
20232 TCK 740198 740198 ME3212 Chi tiết máy
20232 TCK 740199 740199 ME3212 Chi tiết máy
20232 TCK 740200 740200 ME3212 Chi tiết máy
20232 TCK 740201 740201 ME3212 Chi tiết máy
20232 TCK 740202 740202 ME3212 Chi tiết máy
20232 TCK 740203 740203 ME3212 Chi tiết máy
20232 TCK 740204 740204 ME3212 Chi tiết máy
20232 TCK 740205 740205 ME3212 Chi tiết máy
20232 TCK 740206 740206 ME3212 Chi tiết máy
20232 TCK 740207 740207 ME3212 Chi tiết máy
20232 TCK 740208 740208 ME3212 Chi tiết máy
20232 TCK 149594 149594 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT
20232 TCK 149595 149595 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT
20232 TCK 149595 149595 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT
20232 TCK 149596 149596 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT
20232 TCK 149597 149597 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 149598 149598 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 149599 149599 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 151400 151400 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740258 740258 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740258 740258 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740259 740259 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740259 740259 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740260 740260 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740260 740260 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740261 740261 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740261 740261 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740262 740262 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740262 740262 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740263 740263 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740263 740263 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740264 740264 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740264 740264 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740265 740265 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740265 740265 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740266 740266 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740266 740266 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740267 740267 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740267 740267 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740268 740268 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740268 740268 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740269 740269 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740269 740269 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740270 740270 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740270 740270 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740271 740271 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740271 740271 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740272 740272 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740272 740272 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740273 740273 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740273 740273 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740274 740274 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740274 740274 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740275 740275 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740275 740275 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 149833 149833 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo
20232 TCK 149834 149834 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo
20232 TCK 739176 739176 ME3232 Đồ án chi tiết máy
20232 TCK 149724 149724 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20232 TCK 149725 149725 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20232 TCK 740104 740104 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20232 TCK 740105 740105 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20232 TCK 740106 740106 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20232 TCK 740107 740107 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20232 TCK 740108 740108 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20232 TCK 740109 740109 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20232 TCK 149730 149730 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20232 TCK 742549 742549 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20232 TCK 742549 742549 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20232 TCK 742550 742550 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20232 TCK 742550 742550 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20232 TCK 742551 742551 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20232 TCK 742551 742551 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20232 TCK 151358 151358 ME3267 Các quá trình hàn
20232 TCK 741944 741944 ME3267 Các quá trình hàn
20232 TCK 741945 741945 ME3267 Các quá trình hàn
20232 TCK 741946 741946 ME3267 Các quá trình hàn
20232 TCK 149731 149731 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác
20232 TCK 741172 741172 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác
20232 TCK 741172 741172 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác
20232 TCK 741173 741173 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác
20232 TCK 741173 741173 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác
20232 TCK 149625 149625 ME4082 Công nghệ CNC
20232 TCK 740298 740298 ME4082 Công nghệ CNC
20232 TCK 740298 740298 ME4082 Công nghệ CNC
20232 TCK 740299 740299 ME4082 Công nghệ CNC
20232 TCK 740299 740299 ME4082 Công nghệ CNC
20232 TCK 740300 740300 ME4082 Công nghệ CNC
20232 TCK 740300 740300 ME4082 Công nghệ CNC
20232 TCK 740301 740301 ME4082 Công nghệ CNC
20232 TCK 740301 740301 ME4082 Công nghệ CNC
20232 TCK 149733 149733 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20232 TCK 741176 741176 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20232 TCK 741176 741176 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20232 TCK 741177 741177 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20232 TCK 741177 741177 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20232 TCK 739802 739802 ME4099 Đồ án thiết kế cơ khí
20232 TCK 149634 149634 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20232 TCK 149711 149711 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20232 TCK 740283 740283 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20232 TCK 740284 740284 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20232 TCK 740285 740285 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20232 TCK 740286 740286 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20232 TCK 740287 740287 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20232 TCK 740288 740288 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20232 TCK 739804 739804 ME4117 Đồ án Máy chính xác
20232 TCK 149735 149735 ME4129 Thiết bị hàn
20232 TCK 741962 741962 ME4129 Thiết bị hàn
20232 TCK 741963 741963 ME4129 Thiết bị hàn
20232 TCK 741964 741964 ME4129 Thiết bị hàn
20232 TCK 149718 149718 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20232 TCK 149719 149719 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20232 TCK 739941 739941 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20232 TCK 739941 739941 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20232 TCK 739942 739942 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20232 TCK 739942 739942 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20232 TCK 739943 739943 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20232 TCK 739943 739943 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20232 TCK 739944 739944 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20232 TCK 739944 739944 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20232 TCK 739945 739945 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20232 TCK 739945 739945 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20232 TCK 739946 739946 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20232 TCK 739946 739946 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20232 TCK 149686 149686 ME4159 Đồ gá
20232 TCK 149687 149687 ME4159 Đồ gá
20232 TCK 149688 149688 ME4159 Đồ gá
20232 TCK 149689 149689 ME4159 Đồ gá
20232 TCK 149690 149690 ME4159 Đồ gá
20232 TCK 740136 740136 ME4159 Đồ gá
20232 TCK 740137 740137 ME4159 Đồ gá
20232 TCK 740138 740138 ME4159 Đồ gá
20232 TCK 740139 740139 ME4159 Đồ gá
20232 TCK 740140 740140 ME4159 Đồ gá
20232 TCK 740141 740141 ME4159 Đồ gá
20232 TCK 740142 740142 ME4159 Đồ gá
20232 TCK 740143 740143 ME4159 Đồ gá
20232 TCK 740144 740144 ME4159 Đồ gá
20232 TCK 740145 740145 ME4159 Đồ gá
20232 TCK 740146 740146 ME4159 Đồ gá
20232 TCK 740147 740147 ME4159 Đồ gá
20232 TCK 740148 740148 ME4159 Đồ gá
20232 TCK 740149 740149 ME4159 Đồ gá
20232 TCK 740150 740150 ME4159 Đồ gá
20232 TCK 740151 740151 ME4159 Đồ gá
20232 TCK 740152 740152 ME4159 Đồ gá
20232 TCK 740153 740153 ME4159 Đồ gá
20232 TCK 740154 740154 ME4159 Đồ gá
20232 TCK 740155 740155 ME4159 Đồ gá
20232 TCK 740156 740156 ME4159 Đồ gá
20232 TCK 740157 740157 ME4159 Đồ gá
20232 TCK 149720 149720 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20232 TCK 149721 149721 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20232 TCK 740455 740455 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20232 TCK 740456 740456 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20232 TCK 740457 740457 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20232 TCK 740458 740458 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20232 TCK 740459 740459 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20232 TCK 740460 740460 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20232 TCK 740461 740461 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20232 TCK 740462 740462 ME4168 Thiết kế máy công cụ
20232 TCK 149620 149620 ME4169 Vi xử lý
20232 TCK 149639 149639 ME4169 Vi xử lý
20232 TCK 149732 149732 ME4179 Xử lý tín hiệu đo lường cơ khí
20232 TCK 741174 741174 ME4179 Xử lý tín hiệu đo lường cơ khí
20232 TCK 741175 741175 ME4179 Xử lý tín hiệu đo lường cơ khí
20232 TCK 149635 149635 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20232 TCK 149636 149636 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20232 TCK 149691 149691 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20232 TCK 149692 149692 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20232 TCK 149693 149693 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20232 TCK 149694 149694 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20232 TCK 149713 149713 ME4182 TĐH thủy khí trong máy
20232 TCK 149722 149722 ME4187 Công nghệ CNC
20232 TCK 149723 149723 ME4187 Công nghệ CNC
20232 TCK 740289 740289 ME4187 Công nghệ CNC
20232 TCK 740289 740289 ME4187 Công nghệ CNC
20232 TCK 740290 740290 ME4187 Công nghệ CNC
20232 TCK 740290 740290 ME4187 Công nghệ CNC
20232 TCK 740291 740291 ME4187 Công nghệ CNC
20232 TCK 740291 740291 ME4187 Công nghệ CNC
20232 TCK 740292 740292 ME4187 Công nghệ CNC
20232 TCK 740292 740292 ME4187 Công nghệ CNC
20232 TCK 740293 740293 ME4187 Công nghệ CNC
20232 TCK 740293 740293 ME4187 Công nghệ CNC
20232 TCK 740294 740294 ME4187 Công nghệ CNC
20232 TCK 740294 740294 ME4187 Công nghệ CNC
20232 TCK 740295 740295 ME4187 Công nghệ CNC
20232 TCK 740295 740295 ME4187 Công nghệ CNC
20232 TCK 740296 740296 ME4187 Công nghệ CNC
20232 TCK 740296 740296 ME4187 Công nghệ CNC
20232 TCK 740297 740297 ME4187 Công nghệ CNC
20232 TCK 740297 740297 ME4187 Công nghệ CNC
20232 TCK 149726 149726 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến
20232 TCK 742552 742552 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến
20232 TCK 742553 742553 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến
20232 TCK 742554 742554 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến
20232 TCK 151359 151359 ME4215 Tự động hóa quá trình hàn
20232 TCK 739806 739806 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt
20232 TCK 743479 743479 ME4258 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 743479 743479 ME4258 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 743479 743479 ME4258 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 743479 743479 ME4258 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 743479 743479 ME4258 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 151360 151360 ME4274 Robot hàn
20232 TCK 741947 741947 ME4274 Robot hàn
20232 TCK 741948 741948 ME4274 Robot hàn
20232 TCK 741949 741949 ME4274 Robot hàn
20232 TCK 739175 739175 ME4285 Đồ án gia công áp lực
20232 TCK 149734 149734 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn
20232 TCK 741956 741956 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn
20232 TCK 741957 741957 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn
20232 TCK 741958 741958 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn
20232 TCK 739809 739809 ME4358 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TCK 149736 149736 ME4374 Vật liệu hàn
20232 TCK 741959 741959 ME4374 Vật liệu hàn
20232 TCK 741960 741960 ME4374 Vật liệu hàn
20232 TCK 741961 741961 ME4374 Vật liệu hàn
20232 TCK 151255 151255 ME4433 Dụng cụ gia công CNC
20232 TCK 743527 743527 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 743527 743527 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 743527 743527 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 743527 743527 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 743527 743527 ME4439 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 149626 149626 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20232 TCK 743519 743519 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20232 TCK 743519 743519 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20232 TCK 743519 743519 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20232 TCK 743519 743519 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20232 TCK 743520 743520 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20232 TCK 743520 743520 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20232 TCK 743520 743520 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20232 TCK 743520 743520 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20232 TCK 743521 743521 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20232 TCK 743521 743521 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20232 TCK 743521 743521 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20232 TCK 743521 743521 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20232 TCK 743522 743522 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20232 TCK 743522 743522 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20232 TCK 743522 743522 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20232 TCK 743522 743522 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20232 TCK 743523 743523 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20232 TCK 743523 743523 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20232 TCK 743523 743523 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20232 TCK 743523 743523 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20232 TCK 743524 743524 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20232 TCK 743524 743524 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20232 TCK 743524 743524 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20232 TCK 743524 743524 ME4501 PLC và mạng công nghiệp
20232 TCK 739810 739810 ME4503 ĐA TKHT Cơ khí-SXTĐ
20232 TCK 739811 739811 ME4504 ĐA TKHT Cơ khí-TBTĐ
20232 TCK 739813 739813 ME4505 ĐA TKHTCK-Robot
20232 TCK 739814 739814 ME4506 ĐA TKHTCK-CĐTTM
20232 TCK 149710 149710 ME4507 Robot công nghiệp
20232 TCK 740417 740417 ME4507 Robot công nghiệp
20232 TCK 740418 740418 ME4507 Robot công nghiệp
20232 TCK 149627 149627 ME4508 Giao diện người máy
20232 TCK 149628 149628 ME4509 Xử lý ảnh
20232 TCK 149629 149629 ME4509 Xử lý ảnh
20232 TCK 740500 740500 ME4509 Xử lý ảnh
20232 TCK 740501 740501 ME4509 Xử lý ảnh
20232 TCK 740502 740502 ME4509 Xử lý ảnh
20232 TCK 740503 740503 ME4509 Xử lý ảnh
20232 TCK 149610 149610 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu
20232 TCK 149611 149611 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu
20232 TCK 740303 740303 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740303 740303 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740303 740303 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740303 740303 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740303 740303 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740303 740303 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740303 740303 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740303 740303 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740303 740303 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740303 740303 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740303 740303 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740304 740304 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740304 740304 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740304 740304 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740304 740304 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740304 740304 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740304 740304 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740304 740304 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740304 740304 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740304 740304 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740304 740304 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740304 740304 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740305 740305 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740305 740305 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740305 740305 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740305 740305 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740305 740305 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740305 740305 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740305 740305 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740305 740305 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740305 740305 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740305 740305 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740305 740305 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740306 740306 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740306 740306 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740306 740306 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740306 740306 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740306 740306 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740306 740306 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740306 740306 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740306 740306 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740306 740306 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740306 740306 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740306 740306 ME4601 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20232 TCK 740307 740307 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740307 740307 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740307 740307 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740307 740307 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740307 740307 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740307 740307 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740307 740307 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740307 740307 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740307 740307 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740307 740307 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740307 740307 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740308 740308 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740308 740308 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740308 740308 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740308 740308 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740308 740308 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740308 740308 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740308 740308 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740308 740308 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740308 740308 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740308 740308 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740308 740308 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740309 740309 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740309 740309 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740309 740309 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740309 740309 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740309 740309 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740309 740309 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740309 740309 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740309 740309 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740309 740309 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740309 740309 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740309 740309 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740310 740310 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740310 740310 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740310 740310 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740310 740310 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740310 740310 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740310 740310 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740310 740310 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740310 740310 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740310 740310 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740310 740310 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740310 740310 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740310 740310 ME4602 Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740318 740318 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20232 TCK 740318 740318 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20232 TCK 740318 740318 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20232 TCK 740318 740318 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20232 TCK 740318 740318 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20232 TCK 740318 740318 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20232 TCK 740318 740318 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20232 TCK 740318 740318 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20232 TCK 740318 740318 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20232 TCK 740318 740318 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20232 TCK 740318 740318 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20232 TCK 740319 740319 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20232 TCK 740319 740319 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20232 TCK 740319 740319 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20232 TCK 740319 740319 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20232 TCK 740319 740319 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20232 TCK 740319 740319 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20232 TCK 740319 740319 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20232 TCK 740319 740319 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20232 TCK 740319 740319 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20232 TCK 740319 740319 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20232 TCK 740319 740319 ME4603 Thực tập xưởng Robot
20232 TCK 740313 740313 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740313 740313 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740313 740313 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740313 740313 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740313 740313 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740313 740313 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740313 740313 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740313 740313 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740313 740313 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740313 740313 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740313 740313 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740314 740314 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740314 740314 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740314 740314 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740314 740314 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740314 740314 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740314 740314 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740314 740314 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740314 740314 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740314 740314 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740314 740314 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740314 740314 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740315 740315 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740315 740315 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740315 740315 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740315 740315 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740315 740315 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740315 740315 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740315 740315 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740315 740315 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740315 740315 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740315 740315 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740315 740315 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740316 740316 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740316 740316 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740316 740316 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740316 740316 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740316 740316 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740316 740316 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740316 740316 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740316 740316 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740316 740316 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740316 740316 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740316 740316 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740317 740317 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740317 740317 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740317 740317 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740317 740317 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740317 740317 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740317 740317 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740317 740317 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740317 740317 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740317 740317 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740317 740317 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740317 740317 ME4604 Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 739820 739820 ME4955 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TCK 739821 739821 ME4955 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TCK 739822 739822 ME4955 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TCK 739823 739823 ME4955 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TCK 739824 739824 ME4955 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TCK 739825 739825 ME4992 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TCK 739826 739826 ME4992 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TCK 739827 739827 ME4992 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TCK 739828 739828 ME4992 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TCK 739830 739830 ME4994 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật Cơ khí)
20232 TCK 739831 739831 ME4995 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật Cơ điện tử)
20232 TCK 149709 149709 ME5000 Quản trị dự án KTCK
20232 TCK 149640 149640 ME5001 Quản trị dự án KTCĐT
20232 TCK 739834 739834 ME5011 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 739835 739835 ME5011 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 739836 739836 ME5011 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 739837 739837 ME5011 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 739838 739838 ME5011 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 739840 739840 ME5015 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 739841 739841 ME5015 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 739842 739842 ME5015 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 739843 739843 ME5015 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 149644 149644 ME5092 Trang bị điện cho máy
20232 TCK 739846 739846 ME5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20232 TCK 739847 739847 ME5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20232 TCK 739848 739848 ME5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20232 TCK 739849 739849 ME5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20232 TCK 739850 739850 ME5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20232 TCK 739852 739852 ME5115 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Cơ điện tử
20232 TCK 739853 739853 ME5115 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Cơ điện tử
20232 TCK 739854 739854 ME5115 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Cơ điện tử
20232 TCK 739855 739855 ME5115 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Cơ điện tử
20232 TCK 149743 149743 ME5132 Tổ chức sản xuất cơ khí
20232 TCK 739857 739857 ME5181 Đồ án công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 149715 149715 ME5242 Công nghệ tạo hình dụng cụ
20232 TCK 739858 739858 ME5260 Đồ án thiết kế hệ thống đo lường cơ khí
20232 TCK 149741 149741 ME5270 Kỹ thuật an toàn và môi trường
20232 TCK 149742 149742 ME5272 Bảo trì thiết bị công nghiệp
20232 TCK 149737 149737 ME5273 Kỹ thuật đo lường 3D
20232 TCK 149740 149740 ME5278 Công nghệ sản xuất tiên tiến
20232 TCK 149746 149746 ME5311 TĐH quá trình dập tạo hình
20232 TCK 149745 149745 ME5312 Máy dập CNC, PLC
20232 TCK 149747 149747 ME5313 Thiết kế và chế tạo khuôn
20232 TCK 149717 149717 ME5314 Kỹ thuật CAD/CAM/CAE
20232 TCK 149748 149748 ME5315 Mô hình hóa và mô phòng số quá trình biến dạng
20232 TCK 149748 149748 ME5315 Mô hình hóa và mô phòng số quá trình biến dạng
20232 TCK 739174 739174 ME5316 ĐA Thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dập tạo hình
20232 TCK 149744 149744 ME5381 Công nghệ uốn lốc profil
20232 TCK 149738 149738 ME5383 Công nghệ dập Micro
20232 TCK 149739 149739 ME5497 Công nghệ cán kéo
20232 TCK 149714 149714 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20232 TCK 740110 740110 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20232 TCK 740111 740111 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20232 TCK 740112 740112 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20232 TCK 740113 740113 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20232 TCK 740114 740114 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II
20232 TCK 149631 149631 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20232 TCK 149632 149632 ME5510 Tự động hóa thủy khí
20232 TCK 149633 149633 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20232 TCK 740496 740496 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20232 TCK 740497 740497 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20232 TCK 740498 740498 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20232 TCK 740499 740499 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT
20232 TCK 739859 739859 ME5512 ĐA Thiết kế hệ thống CĐT
20232 TCK 149716 149716 ME5552 Kỹ thuật ma sát
20232 TCK 739860 739860 ME5565 Đồ án thiết kế máy
20232 TCK 149648 149648 ME5601 Quản lý sản xuất có trợ giúp máy tính
20232 TCK 149647 149647 ME5608 FMS&CIM
20232 TCK 149643 149643 ME5609 Micro Robot
20232 TCK 149646 149646 ME5615 Hệ thống CĐT thông minh
20232 TCK 149642 149642 ME5621 Điều khiển Robot tự hành
20232 TCK 149645 149645 ME5667 Trí tuệ nhân tạo trong Robot
20232 TCK 151361 151361 ME5911 Phun phủ và hàn đắp
20232 TCK 741950 741950 ME5911 Phun phủ và hàn đắp
20232 TCK 741951 741951 ME5911 Phun phủ và hàn đắp
20232 TCK 741952 741952 ME5911 Phun phủ và hàn đắp
20232 TCK 741953 741953 ME5912 Công nghệ & thiết bị hàn vảy
20232 TCK 741954 741954 ME5912 Công nghệ & thiết bị hàn vảy
20232 TCK 741955 741955 ME5912 Công nghệ & thiết bị hàn vảy
20232 TCK 739861 739861 ME5913 Đồ án công nghệ hàn
20232 TCK 151362 151362 ME5914 Các quá trình hàn tiên tiến
20232 TCK 151363 151363 ME5919 Công nghệ & thiết bị hàn vảy
20232 TCK 149712 149712 ME6988 Quản lý sản xuất tiên tiến
20232 KTTD 151382 NULL MI1111 Giải tích I
20232 KTTD 151383 151382 MI1111 Giải tích I
20232 KTTD 151384 151382 MI1111 Giải tích I
20232 KTTD 148319 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148320 148319 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148328 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148329 148328 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148330 148328 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148351 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148352 148351 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148353 148351 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148436 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148437 148436 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148438 148436 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148473 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148474 148473 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148475 148473 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148485 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148486 148485 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148487 148485 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148497 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148498 148497 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148499 148497 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148513 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148514 148513 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148515 148513 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148526 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148527 148526 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148528 148526 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148562 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148563 148562 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148564 148562 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148574 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148575 148574 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148576 148574 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148585 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148586 148585 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148587 148585 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148597 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148598 148597 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148599 148597 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148609 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148610 148609 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148611 148609 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148620 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148621 148620 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148622 148620 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148632 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148633 148632 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148634 148632 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148644 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148645 148644 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148646 148644 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148659 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148660 148659 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148661 148659 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148671 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148672 148671 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148673 148671 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148686 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148687 148686 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148688 148686 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148701 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148702 148701 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148703 148701 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148716 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148717 148716 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148718 148716 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148730 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148731 148730 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148732 148730 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148749 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148750 148749 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148751 148749 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148759 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148760 148759 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148761 148759 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148769 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148770 148769 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148771 148769 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148270 NULL MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148271 148270 MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148272 148270 MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148276 NULL MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148277 148276 MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148278 148276 MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148296 NULL MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148297 148296 MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148298 148296 MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148308 NULL MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148309 148308 MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148310 148308 MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148367 NULL MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148368 148367 MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148369 148367 MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148379 NULL MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148380 148379 MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148381 148379 MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148391 NULL MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148392 148391 MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148393 148391 MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148408 NULL MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148409 148408 MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148410 148408 MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148421 NULL MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148422 148421 MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148423 148421 MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148539 NULL MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148540 148539 MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148541 148539 MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148550 NULL MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148551 148550 MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148552 148550 MI1122 Giải tích II
20232 KTTD 148331 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148332 148331 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148333 148331 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148354 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148355 148354 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148356 148354 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148439 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148440 148439 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148441 148439 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148476 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148477 148476 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148478 148476 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148488 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148489 148488 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148490 148488 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148505 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148506 148505 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148507 148505 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148516 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148517 148516 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148518 148516 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148529 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148530 148529 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148531 148529 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148565 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148566 148565 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148567 148565 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148577 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148578 148577 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148579 148577 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148588 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148589 148588 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148590 148588 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148600 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148601 148600 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148602 148600 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149425 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149426 149425 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149427 149425 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149428 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149429 149428 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149430 149428 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149449 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149450 149449 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149451 149449 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149452 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149453 149452 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149454 149452 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149515 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149516 149515 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149517 149515 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149518 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149519 149518 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149520 149518 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149521 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149522 149521 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149523 149521 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149549 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149550 149549 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149551 149549 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149552 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149553 149552 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149554 149552 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149555 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149556 149555 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149557 149555 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149765 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149766 149765 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149767 149765 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149768 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149769 149768 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 149770 149768 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 150048 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 150049 150048 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 150050 150048 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 150051 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 150052 150051 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 150053 150051 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 150054 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 150055 150054 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 150056 150054 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 150057 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 150058 150057 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 150059 150057 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148299 NULL MI1132 Giải tích III
20232 KTTD 148300 148299 MI1132 Giải tích III
20232 KTTD 148301 148299 MI1132 Giải tích III
20232 KTTD 148311 NULL MI1132 Giải tích III
20232 KTTD 148312 148311 MI1132 Giải tích III
20232 KTTD 148313 148311 MI1132 Giải tích III
20232 KTTD 148370 NULL MI1132 Giải tích III
20232 KTTD 148371 148370 MI1132 Giải tích III
20232 KTTD 148372 148370 MI1132 Giải tích III
20232 KTTD 148382 NULL MI1132 Giải tích III
20232 KTTD 148383 148382 MI1132 Giải tích III
20232 KTTD 148384 148382 MI1132 Giải tích III
20232 KTTD 148394 NULL MI1132 Giải tích III
20232 KTTD 148395 148394 MI1132 Giải tích III
20232 KTTD 148396 148394 MI1132 Giải tích III
20232 KTTD 148411 NULL MI1132 Giải tích III
20232 KTTD 148412 148411 MI1132 Giải tích III
20232 KTTD 148413 148411 MI1132 Giải tích III
20232 KTTD 148424 NULL MI1132 Giải tích III
20232 KTTD 148425 148424 MI1132 Giải tích III
20232 KTTD 148426 148424 MI1132 Giải tích III
20232 KTTD 148542 NULL MI1132 Giải tích III
20232 KTTD 148543 148542 MI1132 Giải tích III
20232 KTTD 148544 148542 MI1132 Giải tích III
20232 KTTD 148553 NULL MI1132 Giải tích III
20232 KTTD 148554 148553 MI1132 Giải tích III
20232 KTTD 148555 148553 MI1132 Giải tích III
20232 KTTD 148746 148746 MI1133 Giải tích III
20232 KTTD 150684 NULL MI1133 Giải tích III
20232 KTTD 150685 150684 MI1133 Giải tích III
20232 KTTD 150686 150684 MI1133 Giải tích III
20232 KTTD 150687 NULL MI1133 Giải tích III
20232 KTTD 150688 150687 MI1133 Giải tích III
20232 KTTD 150689 150687 MI1133 Giải tích III
20232 KTTD 150690 NULL MI1133 Giải tích III
20232 KTTD 150691 150690 MI1133 Giải tích III
20232 KTTD 150692 150690 MI1133 Giải tích III
20232 KTTD 151366 NULL MI1141 Đại số
20232 KTTD 151367 151366 MI1141 Đại số
20232 KTTD 151368 151366 MI1141 Đại số
20232 KTTD 151418 NULL MI1141 Đại số
20232 KTTD 151419 151418 MI1141 Đại số
20232 KTTD 151420 151418 MI1141 Đại số
20232 KTTD 148512 148512 MI2010 Phương pháp tính
20232 KTTD 149465 149465 MI2010 Phương pháp tính
20232 KTTD 150087 150087 MI2010 Phương pháp tính
20232 KTTD 150088 150088 MI2010 Phương pháp tính
20232 KTTD 150089 150089 MI2010 Phương pháp tính
20232 KTTD 150514 150514 MI2010 Phương pháp tính
20232 KTTD 150515 150515 MI2010 Phương pháp tính
20232 KTTD 148448 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20232 KTTD 148449 148448 MI2020 Xác suất thống kê
20232 KTTD 148450 148448 MI2020 Xác suất thống kê
20232 KTTD 148458 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20232 KTTD 148459 148458 MI2020 Xác suất thống kê
20232 KTTD 148460 148458 MI2020 Xác suất thống kê
20232 KTTD 148467 148467 MI2020 Xác suất thống kê
20232 KTTD 148467 148467 MI2020 Xác suất thống kê
20232 KTTD 148745 148745 MI2020 Xác suất thống kê
20232 KTTD 149466 149466 MI2020 Xác suất thống kê
20232 KTTD 149466 149466 MI2020 Xác suất thống kê
20232 KTTD 149894 149894 MI2020 Xác suất thống kê
20232 KTTD 150097 150097 MI2020 Xác suất thống kê
20232 KTTD 150311 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20232 KTTD 150312 150311 MI2020 Xác suất thống kê
20232 KTTD 150313 150311 MI2020 Xác suất thống kê
20232 KTTD 150516 150516 MI2021 Xác suất thống kê
20232 KTTD 150587 150587 MI2021 Xác suất thống kê
20232 KTTD 150347 150347 MI2030 Technical Writing and Presentation
20232 KTTD 150348 150348 MI2030 Technical Writing and Presentation
20232 KTTD 150348 150348 MI2030 Technical Writing and Presentation
20232 KTTD 150349 150349 MI2030 Technical Writing and Presentation
20232 KTTD 150350 150350 MI2030 Technical Writing and Presentation
20232 KTTD 149530 149530 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20232 KTTD 149531 149531 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20232 KTTD 149532 149532 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20232 KTTD 149577 149577 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20232 KTTD 149578 149578 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20232 KTTD 149579 149579 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20232 KTTD 149580 149580 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20232 KTTD 149895 149895 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20232 KTTD 149896 149896 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20232 KTTD 150225 150225 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20232 KTTD 150226 150226 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20232 KTTD 738645 738645 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20232 KTTD 738646 738646 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20232 KTTD 738647 738647 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20232 KTTD 738648 738648 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20232 KTTD 738649 738649 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20232 KTTD 738650 738650 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20232 KTTD 738651 738651 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20232 KTTD 738652 738652 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20232 KTTD 738653 738653 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20232 KTTD 738654 738654 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20232 KTTD 738655 738655 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20232 KTTD 150308 NULL MI3030 Xác suất thống kê
20232 KTTD 150309 150308 MI3030 Xác suất thống kê
20232 KTTD 150310 150308 MI3030 Xác suất thống kê
20232 KTTD 150316 150316 MI3041 Giải tích số
20232 KTTD 150317 150317 MI3041 Giải tích số
20232 KTTD 150318 150318 MI3041 Giải tích số
20232 KTTD 150319 150319 MI3041 Giải tích số
20232 KTTD 150329 150329 MI3042 Phương pháp số
20232 KTTD 150337 150337 MI3050 Các phương pháp tối ưu
20232 KTTD 150337 150337 MI3050 Các phương pháp tối ưu
20232 KTTD 150338 150338 MI3050 Các phương pháp tối ưu
20232 KTTD 150338 150338 MI3050 Các phương pháp tối ưu
20232 KTTD 149444 149444 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu
20232 KTTD 149445 149445 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu
20232 KTTD 150320 150320 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20232 KTTD 150321 150321 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20232 KTTD 150322 150322 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20232 KTTD 150323 150323 MI3090 Cơ sở dữ liệu
20232 KTTD 150324 150324 MI3090 Cơ sở dữ liệu
20232 KTTD 150325 150325 MI3090 Cơ sở dữ liệu
20232 KTTD 150335 150335 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20232 KTTD 150336 150336 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20232 KTTD 150345 150345 MI3130 Toán kinh tế
20232 KTTD 148471 148471 MI3131 Toán kinh tế
20232 KTTD 149782 149782 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20232 KTTD 149783 149783 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20232 KTTD 150413 150413 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20232 KTTD 150413 150413 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20232 KTTD 150425 150425 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20232 KTTD 150326 150326 MI3310 Kỹ thuật lập trình
20232 KTTD 150327 150327 MI3310 Kỹ thuật lập trình
20232 KTTD 150328 150328 MI3310 Kỹ thuật lập trình
20232 KTTD 738656 738656 MI3310 Kỹ thuật lập trình
20232 KTTD 738657 738657 MI3310 Kỹ thuật lập trình
20232 KTTD 738658 738658 MI3310 Kỹ thuật lập trình
20232 KTTD 738627 738627 MI3380 Đồ án I
20232 KTTD 738629 738629 MI3390 Đồ án II
20232 KTTD 150761 150761 MI3600 Phân tích dữ liệu và Tri thức kinh doanh
20232 KTTD 738661 738661 MI3600 Phân tích dữ liệu và Tri thức kinh doanh
20232 KTTD 150332 150332 MI4024 Phân tích số liệu
20232 KTTD 150351 150351 MI4050 Chuỗi thời gian
20232 KTTD 150339 150339 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính
20232 KTTD 150340 150340 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính
20232 KTTD 738659 738659 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính
20232 KTTD 738660 738660 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính
20232 KTTD 150775 150775 MI4064 Khoa học dữ liệu ứng dụng trong kinh doanh
20232 KTTD 738662 738662 MI4064 Khoa học dữ liệu ứng dụng trong kinh doanh
20232 KTTD 150341 150341 MI4100 Mật mã và độ phức tạp thuật toán
20232 KTTD 150342 150342 MI4100 Mật mã và độ phức tạp thuật toán
20232 KTTD 150333 150333 MI4214 Kho dữ liệu và kinh doanh thông minh
20232 KTTD 150330 150330 MI4216 Hệ hỗ trợ quyết định
20232 KTTD 150331 150331 MI4216 Hệ hỗ trợ quyết định
20232 KTTD 150346 150346 MI4260 An toàn HTTT
20232 KTTD 150334 150334 MI4304 Hệ thống phân tán
20232 KTTD 150343 150343 MI4314 Tối ưu tổ hợp
20232 KTTD 738625 738625 MI4800 Thực tập kỹ thuật
20232 KTTD 738632 738632 MI4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 KTTD 738640 738640 MI4901 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Toán Tin)
20232 KTTD 738635 738635 MI4902 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTN Toán Tin)
20232 KTTD 738637 738637 MI5012 Thực tập kỹ sư
20232 KTTD 738631 738631 MI5050 Đồ án III
20232 KTTD 738639 738639 MI5054 Đồ án thiết kế
20232 KTTD 738634 738634 MI5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20232 KTTD 738638 738638 MI5910 Đồ án kỹ sư
20232 KGDQP 150864 150864 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
20232 KGDQP 150865 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20232 KGDQP 150866 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20232 KGDQP 738685 150865 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20232 KGDQP 738686 150866 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20232 KGDQP 148010 148010 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148010 148010 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148010 148010 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148010 148010 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148010 148010 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148010 148010 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148010 148010 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148010 148010 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148010 148010 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148010 148010 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148010 148010 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148010 148010 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148010 148010 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148010 148010 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148010 148010 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148010 148010 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148010 148010 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148012 148012 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148012 148012 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148012 148012 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148012 148012 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148012 148012 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148012 148012 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148012 148012 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148012 148012 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148012 148012 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148012 148012 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148012 148012 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148012 148012 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148012 148012 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148012 148012 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148012 148012 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148012 148012 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148012 148012 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148014 148014 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148014 148014 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148014 148014 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148014 148014 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148014 148014 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148014 148014 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148014 148014 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148014 148014 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148014 148014 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148014 148014 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148014 148014 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148014 148014 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148014 148014 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148014 148014 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148014 148014 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148014 148014 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148014 148014 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148016 148016 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148016 148016 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148016 148016 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148016 148016 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148016 148016 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148016 148016 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148016 148016 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148016 148016 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148016 148016 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148016 148016 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148016 148016 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148016 148016 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148016 148016 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148016 148016 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148016 148016 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148016 148016 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148016 148016 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148018 148018 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148018 148018 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148018 148018 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148018 148018 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148018 148018 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148018 148018 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148018 148018 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148018 148018 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148018 148018 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148018 148018 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148018 148018 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148018 148018 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148018 148018 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148018 148018 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148018 148018 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148018 148018 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148018 148018 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148020 148020 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148020 148020 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148020 148020 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148020 148020 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148020 148020 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148020 148020 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148020 148020 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148020 148020 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148020 148020 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148020 148020 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148020 148020 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148020 148020 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148020 148020 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148020 148020 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148020 148020 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148020 148020 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148020 148020 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148022 148022 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148022 148022 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148022 148022 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148022 148022 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148022 148022 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148022 148022 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148022 148022 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148022 148022 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148022 148022 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148022 148022 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148022 148022 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148022 148022 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148022 148022 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148022 148022 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148022 148022 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148022 148022 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148022 148022 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148024 148024 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148024 148024 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148024 148024 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148024 148024 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148024 148024 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148024 148024 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148024 148024 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148024 148024 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148024 148024 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148024 148024 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148024 148024 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148024 148024 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148024 148024 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148024 148024 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148024 148024 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148024 148024 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148024 148024 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148026 148026 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148026 148026 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148026 148026 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148026 148026 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148026 148026 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148026 148026 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148026 148026 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148026 148026 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148026 148026 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148026 148026 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148026 148026 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148026 148026 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148026 148026 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148026 148026 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148026 148026 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148026 148026 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148026 148026 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148028 148028 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148028 148028 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148028 148028 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148028 148028 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148028 148028 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148028 148028 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148028 148028 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148028 148028 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148028 148028 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148028 148028 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148028 148028 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148028 148028 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148028 148028 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148028 148028 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148028 148028 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148028 148028 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148028 148028 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148030 148030 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148030 148030 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148030 148030 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148030 148030 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148030 148030 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148030 148030 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148030 148030 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148030 148030 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148030 148030 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148030 148030 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148030 148030 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148030 148030 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148030 148030 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148030 148030 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148030 148030 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148030 148030 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148030 148030 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148032 148032 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148032 148032 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148032 148032 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148032 148032 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148032 148032 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148032 148032 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148032 148032 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148032 148032 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148032 148032 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148032 148032 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148032 148032 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148032 148032 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148032 148032 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148032 148032 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148032 148032 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148032 148032 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148032 148032 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148034 148034 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148034 148034 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148034 148034 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148034 148034 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148034 148034 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148034 148034 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148034 148034 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148034 148034 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148034 148034 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148034 148034 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148034 148034 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148034 148034 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148034 148034 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148034 148034 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148034 148034 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148034 148034 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148034 148034 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148036 148036 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148036 148036 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148036 148036 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148036 148036 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148036 148036 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148036 148036 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148036 148036 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148036 148036 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148036 148036 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148036 148036 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148036 148036 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148036 148036 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148036 148036 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148036 148036 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148036 148036 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148036 148036 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148036 148036 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148038 148038 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148038 148038 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148038 148038 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148038 148038 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148038 148038 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148038 148038 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148038 148038 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148038 148038 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148038 148038 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148038 148038 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148038 148038 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148038 148038 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148038 148038 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148038 148038 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148038 148038 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148038 148038 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148038 148038 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148040 148040 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148040 148040 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148040 148040 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148040 148040 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148040 148040 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148040 148040 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148040 148040 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148040 148040 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148040 148040 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148040 148040 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148040 148040 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148040 148040 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148040 148040 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148040 148040 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148040 148040 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148040 148040 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148040 148040 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148042 148042 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148042 148042 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148042 148042 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148042 148042 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148042 148042 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148042 148042 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148042 148042 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148042 148042 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148042 148042 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148042 148042 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148042 148042 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148042 148042 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148042 148042 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148042 148042 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148042 148042 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148042 148042 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148042 148042 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148044 148044 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148044 148044 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148044 148044 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148044 148044 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148044 148044 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148044 148044 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148044 148044 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148044 148044 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148044 148044 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148044 148044 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148044 148044 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148044 148044 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148044 148044 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148044 148044 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148044 148044 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148044 148044 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148044 148044 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148046 148046 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148046 148046 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148046 148046 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148046 148046 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148046 148046 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148046 148046 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148046 148046 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148046 148046 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148046 148046 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148046 148046 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148046 148046 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148046 148046 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148046 148046 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148046 148046 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148046 148046 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148046 148046 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148046 148046 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148011 148011 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148011 148011 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148011 148011 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148011 148011 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148011 148011 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148011 148011 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148011 148011 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148011 148011 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148011 148011 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148011 148011 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148011 148011 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148011 148011 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148011 148011 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148011 148011 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148011 148011 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148011 148011 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148011 148011 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148013 148013 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148013 148013 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148013 148013 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148013 148013 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148013 148013 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148013 148013 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148013 148013 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148013 148013 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148013 148013 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148013 148013 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148013 148013 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148013 148013 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148013 148013 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148013 148013 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148013 148013 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148013 148013 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148013 148013 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148015 148015 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148015 148015 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148015 148015 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148015 148015 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148015 148015 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148015 148015 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148015 148015 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148015 148015 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148015 148015 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148015 148015 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148015 148015 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148015 148015 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148015 148015 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148015 148015 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148015 148015 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148015 148015 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148015 148015 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148017 148017 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148017 148017 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148017 148017 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148017 148017 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148017 148017 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148017 148017 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148017 148017 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148017 148017 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148017 148017 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148017 148017 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148017 148017 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148017 148017 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148017 148017 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148017 148017 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148017 148017 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148017 148017 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148017 148017 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148019 148019 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148019 148019 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148019 148019 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148019 148019 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148019 148019 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148019 148019 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148019 148019 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148019 148019 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148019 148019 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148019 148019 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148019 148019 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148019 148019 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148019 148019 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148019 148019 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148019 148019 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148019 148019 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148019 148019 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148021 148021 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148021 148021 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148021 148021 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148021 148021 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148021 148021 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148021 148021 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148021 148021 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148021 148021 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148021 148021 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148021 148021 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148021 148021 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148021 148021 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148021 148021 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148021 148021 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148021 148021 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148021 148021 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148021 148021 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148023 148023 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148023 148023 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148023 148023 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148023 148023 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148023 148023 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148023 148023 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148023 148023 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148023 148023 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148023 148023 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148023 148023 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148023 148023 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148023 148023 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148023 148023 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148023 148023 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148023 148023 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148023 148023 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148023 148023 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148025 148025 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148025 148025 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148025 148025 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148025 148025 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148025 148025 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148025 148025 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148025 148025 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148025 148025 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148025 148025 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148025 148025 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148025 148025 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148025 148025 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148025 148025 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148025 148025 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148025 148025 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148025 148025 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148025 148025 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148027 148027 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148027 148027 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148027 148027 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148027 148027 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148027 148027 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148027 148027 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148027 148027 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148027 148027 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148027 148027 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148027 148027 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148027 148027 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148027 148027 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148027 148027 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148027 148027 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148027 148027 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148027 148027 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148027 148027 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148029 148029 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148029 148029 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148029 148029 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148029 148029 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148029 148029 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148029 148029 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148029 148029 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148029 148029 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148029 148029 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148029 148029 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148029 148029 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148029 148029 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148029 148029 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148029 148029 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148029 148029 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148029 148029 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148029 148029 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148031 148031 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148031 148031 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148031 148031 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148031 148031 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148031 148031 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148031 148031 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148031 148031 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148031 148031 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148031 148031 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148031 148031 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148031 148031 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148031 148031 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148031 148031 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148031 148031 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148031 148031 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148031 148031 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148031 148031 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148033 148033 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148033 148033 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148033 148033 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148033 148033 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148033 148033 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148033 148033 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148033 148033 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148033 148033 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148033 148033 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148033 148033 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148033 148033 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148033 148033 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148033 148033 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148033 148033 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148033 148033 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148033 148033 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148033 148033 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148035 148035 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148035 148035 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148035 148035 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148035 148035 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148035 148035 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148035 148035 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148035 148035 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148035 148035 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148035 148035 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148035 148035 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148035 148035 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148035 148035 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148035 148035 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148035 148035 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148035 148035 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148035 148035 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148035 148035 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148037 148037 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148037 148037 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148037 148037 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148037 148037 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148037 148037 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148037 148037 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148037 148037 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148037 148037 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148037 148037 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148037 148037 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148037 148037 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148037 148037 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148037 148037 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148037 148037 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148037 148037 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148037 148037 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148037 148037 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148039 148039 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148039 148039 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148039 148039 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148039 148039 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148039 148039 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148039 148039 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148039 148039 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148039 148039 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148039 148039 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148039 148039 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148039 148039 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148039 148039 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148039 148039 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148039 148039 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148039 148039 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148039 148039 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148039 148039 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148041 148041 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148041 148041 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148041 148041 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148041 148041 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148041 148041 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148041 148041 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148041 148041 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148041 148041 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148041 148041 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148041 148041 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148041 148041 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148041 148041 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148041 148041 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148041 148041 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148041 148041 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148041 148041 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148041 148041 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148043 148043 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148043 148043 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148043 148043 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148043 148043 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148043 148043 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148043 148043 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148043 148043 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148043 148043 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148043 148043 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148043 148043 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148043 148043 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148043 148043 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148043 148043 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148043 148043 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148043 148043 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148043 148043 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148043 148043 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148045 148045 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148045 148045 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148045 148045 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148045 148045 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148045 148045 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148045 148045 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148045 148045 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148045 148045 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148045 148045 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148045 148045 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148045 148045 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148045 148045 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148045 148045 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148045 148045 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148045 148045 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148045 148045 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148045 148045 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148047 148047 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148047 148047 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148047 148047 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148047 148047 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148047 148047 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148047 148047 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148047 148047 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148047 148047 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148047 148047 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148047 148047 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148047 148047 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148047 148047 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148047 148047 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148047 148047 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148047 148047 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148047 148047 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148047 148047 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148050 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148050 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148050 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148050 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148050 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148051 148050 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148051 148050 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148052 148050 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148052 148050 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148055 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148055 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148055 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148055 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148055 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148056 148055 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148056 148055 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148057 148055 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148057 148055 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148060 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148060 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148060 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148060 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148060 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148060 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148061 148060 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148061 148060 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148062 148060 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148062 148060 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148065 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148065 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148065 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148065 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148065 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148066 148065 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148066 148065 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148067 148065 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148067 148065 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148070 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148070 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148070 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148070 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148070 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148071 148070 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148071 148070 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148072 148070 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148072 148070 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148075 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148075 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148075 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148075 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148075 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148075 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148076 148075 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148076 148075 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148077 148075 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148077 148075 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148080 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148080 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148080 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148080 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148080 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148081 148080 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148081 148080 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148082 148080 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148082 148080 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148085 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148085 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148085 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148085 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148085 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148086 148085 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148086 148085 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148087 148085 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148087 148085 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148090 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148090 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148090 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148090 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148090 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148090 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148091 148090 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148091 148090 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148092 148090 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148092 148090 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148095 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148095 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148095 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148095 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148095 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148096 148095 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148096 148095 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148097 148095 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148097 148095 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148100 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148100 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148100 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148100 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148100 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148101 148100 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148101 148100 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148102 148100 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148102 148100 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148105 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148105 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148105 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148105 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148105 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148105 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148106 148105 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148106 148105 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148107 148105 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148107 148105 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148110 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148110 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148110 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148110 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148110 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148111 148110 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148111 148110 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148112 148110 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148112 148110 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148115 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148115 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148115 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148115 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148115 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148116 148115 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148116 148115 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148117 148115 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148117 148115 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148120 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148120 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148120 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148120 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148120 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148120 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148121 148120 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148121 148120 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148122 148120 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148122 148120 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148125 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148125 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148125 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148125 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148125 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148126 148125 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148126 148125 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148127 148125 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148127 148125 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148130 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148130 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148130 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148130 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148130 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148131 148130 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148131 148130 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148132 148130 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148132 148130 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148135 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148135 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148135 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148135 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148135 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148135 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148136 148135 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148136 148135 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148137 148135 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148137 148135 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148140 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148140 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148140 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148140 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148140 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148141 148140 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148141 148140 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148142 148140 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148142 148140 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148145 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148145 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148145 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148145 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148145 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148146 148145 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148146 148145 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148147 148145 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148147 148145 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148150 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148150 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148150 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148150 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148150 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148150 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148151 148150 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148151 148150 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148152 148150 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148152 148150 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148155 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148155 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148155 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148155 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148155 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148156 148155 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148156 148155 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148157 148155 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148157 148155 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148160 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148160 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148160 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148160 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148160 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148161 148160 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148161 148160 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148162 148160 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148162 148160 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148165 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148165 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148165 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148165 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148165 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148165 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148166 148165 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148166 148165 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148167 148165 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148167 148165 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148170 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148170 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148170 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148170 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148170 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148171 148170 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148171 148170 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148172 148170 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148172 148170 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148175 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148175 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148175 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148175 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148175 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148176 148175 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148176 148175 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148177 148175 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148177 148175 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148180 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148180 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148180 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148180 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148180 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148180 NULL MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148181 148180 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148181 148180 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148182 148180 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148182 148180 MIL1230 Quân sự chung
20232 KGDQP 148053 148053 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148053 148053 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148053 148053 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148053 148053 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148053 148053 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148053 148053 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148053 148053 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148053 148053 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148053 148053 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148053 148053 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148053 148053 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148053 148053 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148053 148053 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148053 148053 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148053 148053 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148054 148054 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148054 148054 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148054 148054 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148054 148054 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148054 148054 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148054 148054 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148054 148054 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148054 148054 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148054 148054 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148054 148054 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148054 148054 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148054 148054 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148054 148054 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148054 148054 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148054 148054 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148058 148058 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148058 148058 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148058 148058 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148058 148058 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148058 148058 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148058 148058 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148058 148058 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148058 148058 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148058 148058 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148058 148058 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148058 148058 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148058 148058 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148058 148058 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148058 148058 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148058 148058 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148059 148059 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148059 148059 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148059 148059 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148059 148059 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148059 148059 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148059 148059 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148059 148059 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148059 148059 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148059 148059 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148059 148059 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148059 148059 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148059 148059 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148059 148059 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148059 148059 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148059 148059 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148063 148063 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148063 148063 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148063 148063 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148063 148063 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148063 148063 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148063 148063 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148063 148063 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148063 148063 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148063 148063 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148063 148063 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148063 148063 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148063 148063 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148063 148063 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148063 148063 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148064 148064 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148064 148064 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148064 148064 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148064 148064 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148064 148064 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148064 148064 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148064 148064 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148064 148064 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148064 148064 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148064 148064 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148064 148064 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148064 148064 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148064 148064 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148064 148064 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148068 148068 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148068 148068 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148068 148068 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148068 148068 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148068 148068 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148068 148068 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148068 148068 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148068 148068 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148068 148068 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148068 148068 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148068 148068 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148068 148068 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148068 148068 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148068 148068 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148068 148068 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148069 148069 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148069 148069 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148069 148069 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148069 148069 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148069 148069 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148069 148069 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148069 148069 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148069 148069 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148069 148069 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148069 148069 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148069 148069 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148069 148069 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148069 148069 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148069 148069 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148069 148069 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148073 148073 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148073 148073 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148073 148073 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148073 148073 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148073 148073 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148073 148073 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148073 148073 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148073 148073 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148073 148073 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148073 148073 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148073 148073 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148073 148073 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148073 148073 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148073 148073 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148073 148073 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148074 148074 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148074 148074 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148074 148074 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148074 148074 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148074 148074 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148074 148074 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148074 148074 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148074 148074 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148074 148074 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148074 148074 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148074 148074 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148074 148074 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148074 148074 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148074 148074 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148074 148074 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148078 148078 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148078 148078 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148078 148078 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148078 148078 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148078 148078 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148078 148078 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148078 148078 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148078 148078 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148078 148078 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148078 148078 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148078 148078 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148078 148078 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148078 148078 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148078 148078 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148079 148079 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148079 148079 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148079 148079 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148079 148079 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148079 148079 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148079 148079 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148079 148079 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148079 148079 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148079 148079 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148079 148079 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148079 148079 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148079 148079 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148079 148079 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148079 148079 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148083 148083 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148083 148083 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148083 148083 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148083 148083 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148083 148083 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148083 148083 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148083 148083 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148083 148083 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148083 148083 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148083 148083 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148083 148083 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148083 148083 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148083 148083 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148083 148083 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148083 148083 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148084 148084 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148084 148084 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148084 148084 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148084 148084 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148084 148084 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148084 148084 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148084 148084 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148084 148084 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148084 148084 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148084 148084 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148084 148084 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148084 148084 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148084 148084 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148084 148084 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148084 148084 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148088 148088 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148088 148088 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148088 148088 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148088 148088 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148088 148088 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148088 148088 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148088 148088 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148088 148088 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148088 148088 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148088 148088 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148088 148088 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148088 148088 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148088 148088 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148088 148088 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148088 148088 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148089 148089 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148089 148089 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148089 148089 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148089 148089 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148089 148089 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148089 148089 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148089 148089 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148089 148089 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148089 148089 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148089 148089 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148089 148089 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148089 148089 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148089 148089 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148089 148089 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148089 148089 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148093 148093 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148093 148093 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148093 148093 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148093 148093 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148093 148093 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148093 148093 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148093 148093 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148093 148093 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148093 148093 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148093 148093 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148093 148093 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148093 148093 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148093 148093 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148093 148093 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148094 148094 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148094 148094 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148094 148094 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148094 148094 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148094 148094 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148094 148094 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148094 148094 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148094 148094 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148094 148094 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148094 148094 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148094 148094 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148094 148094 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148094 148094 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148094 148094 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148098 148098 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148098 148098 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148098 148098 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148098 148098 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148098 148098 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148098 148098 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148098 148098 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148098 148098 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148098 148098 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148098 148098 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148098 148098 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148098 148098 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148098 148098 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148098 148098 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148098 148098 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148099 148099 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148099 148099 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148099 148099 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148099 148099 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148099 148099 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148099 148099 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148099 148099 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148099 148099 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148099 148099 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148099 148099 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148099 148099 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148099 148099 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148099 148099 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148099 148099 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148099 148099 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148103 148103 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148103 148103 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148103 148103 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148103 148103 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148103 148103 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148103 148103 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148103 148103 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148103 148103 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148103 148103 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148103 148103 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148103 148103 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148103 148103 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148103 148103 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148103 148103 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148103 148103 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148104 148104 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148104 148104 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148104 148104 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148104 148104 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148104 148104 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148104 148104 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148104 148104 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148104 148104 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148104 148104 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148104 148104 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148104 148104 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148104 148104 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148104 148104 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148104 148104 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148104 148104 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148108 148108 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148108 148108 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148108 148108 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148108 148108 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148108 148108 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148108 148108 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148108 148108 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148108 148108 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148108 148108 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148108 148108 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148108 148108 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148108 148108 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148108 148108 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148108 148108 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148109 148109 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148109 148109 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148109 148109 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148109 148109 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148109 148109 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148109 148109 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148109 148109 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148109 148109 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148109 148109 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148109 148109 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148109 148109 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148109 148109 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148109 148109 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148109 148109 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148113 148113 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148113 148113 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148113 148113 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148113 148113 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148113 148113 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148113 148113 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148113 148113 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148113 148113 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148113 148113 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148113 148113 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148113 148113 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148113 148113 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148113 148113 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148113 148113 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148113 148113 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148114 148114 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148114 148114 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148114 148114 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148114 148114 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148114 148114 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148114 148114 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148114 148114 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148114 148114 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148114 148114 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148114 148114 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148114 148114 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148114 148114 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148114 148114 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148114 148114 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148114 148114 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148118 148118 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148118 148118 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148118 148118 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148118 148118 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148118 148118 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148118 148118 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148118 148118 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148118 148118 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148118 148118 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148118 148118 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148118 148118 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148118 148118 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148118 148118 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148118 148118 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148118 148118 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148119 148119 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148119 148119 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148119 148119 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148119 148119 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148119 148119 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148119 148119 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148119 148119 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148119 148119 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148119 148119 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148119 148119 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148119 148119 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148119 148119 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148119 148119 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148119 148119 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148119 148119 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148123 148123 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148123 148123 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148123 148123 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148123 148123 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148123 148123 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148123 148123 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148123 148123 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148123 148123 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148123 148123 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148123 148123 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148123 148123 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148123 148123 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148123 148123 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148123 148123 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148124 148124 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148124 148124 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148124 148124 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148124 148124 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148124 148124 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148124 148124 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148124 148124 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148124 148124 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148124 148124 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148124 148124 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148124 148124 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148124 148124 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148124 148124 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148124 148124 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148128 148128 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148128 148128 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148128 148128 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148128 148128 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148128 148128 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148128 148128 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148128 148128 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148128 148128 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148128 148128 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148128 148128 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148128 148128 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148128 148128 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148128 148128 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148128 148128 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148128 148128 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148129 148129 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148129 148129 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148129 148129 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148129 148129 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148129 148129 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148129 148129 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148129 148129 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148129 148129 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148129 148129 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148129 148129 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148129 148129 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148129 148129 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148129 148129 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148129 148129 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148129 148129 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148133 148133 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148133 148133 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148133 148133 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148133 148133 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148133 148133 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148133 148133 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148133 148133 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148133 148133 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148133 148133 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148133 148133 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148133 148133 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148133 148133 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148133 148133 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148133 148133 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148133 148133 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148134 148134 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148134 148134 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148134 148134 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148134 148134 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148134 148134 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148134 148134 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148134 148134 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148134 148134 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148134 148134 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148134 148134 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148134 148134 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148134 148134 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148134 148134 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148134 148134 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148134 148134 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148138 148138 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148138 148138 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148138 148138 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148138 148138 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148138 148138 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148138 148138 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148138 148138 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148138 148138 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148138 148138 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148138 148138 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148138 148138 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148138 148138 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148138 148138 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148138 148138 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148139 148139 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148139 148139 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148139 148139 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148139 148139 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148139 148139 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148139 148139 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148139 148139 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148139 148139 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148139 148139 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148139 148139 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148139 148139 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148139 148139 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148139 148139 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148139 148139 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148143 148143 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148143 148143 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148143 148143 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148143 148143 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148143 148143 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148143 148143 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148143 148143 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148143 148143 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148143 148143 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148143 148143 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148143 148143 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148143 148143 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148143 148143 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148143 148143 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148143 148143 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148144 148144 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148144 148144 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148144 148144 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148144 148144 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148144 148144 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148144 148144 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148144 148144 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148144 148144 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148144 148144 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148144 148144 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148144 148144 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148144 148144 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148144 148144 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148144 148144 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148144 148144 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148148 148148 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148148 148148 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148148 148148 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148148 148148 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148148 148148 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148148 148148 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148148 148148 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148148 148148 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148148 148148 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148148 148148 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148148 148148 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148148 148148 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148148 148148 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148148 148148 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148148 148148 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148149 148149 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148149 148149 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148149 148149 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148149 148149 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148149 148149 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148149 148149 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148149 148149 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148149 148149 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148149 148149 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148149 148149 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148149 148149 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148149 148149 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148149 148149 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148149 148149 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148149 148149 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148153 148153 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148153 148153 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148153 148153 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148153 148153 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148153 148153 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148153 148153 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148153 148153 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148153 148153 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148153 148153 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148153 148153 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148153 148153 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148153 148153 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148153 148153 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148153 148153 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148154 148154 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148154 148154 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148154 148154 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148154 148154 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148154 148154 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148154 148154 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148154 148154 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148154 148154 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148154 148154 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148154 148154 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148154 148154 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148154 148154 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148154 148154 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148154 148154 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148158 148158 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148158 148158 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148158 148158 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148158 148158 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148158 148158 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148158 148158 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148158 148158 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148158 148158 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148158 148158 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148158 148158 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148158 148158 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148158 148158 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148158 148158 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148158 148158 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148158 148158 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148159 148159 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148159 148159 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148159 148159 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148159 148159 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148159 148159 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148159 148159 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148159 148159 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148159 148159 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148159 148159 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148159 148159 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148159 148159 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148159 148159 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148159 148159 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148159 148159 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148159 148159 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148163 148163 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148163 148163 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148163 148163 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148163 148163 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148163 148163 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148163 148163 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148163 148163 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148163 148163 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148163 148163 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148163 148163 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148163 148163 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148163 148163 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148163 148163 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148163 148163 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148163 148163 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148164 148164 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148164 148164 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148164 148164 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148164 148164 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148164 148164 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148164 148164 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148164 148164 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148164 148164 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148164 148164 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148164 148164 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148164 148164 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148164 148164 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148164 148164 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148164 148164 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148164 148164 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148168 148168 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148168 148168 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148168 148168 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148168 148168 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148168 148168 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148168 148168 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148168 148168 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148168 148168 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148168 148168 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148168 148168 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148168 148168 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148168 148168 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148168 148168 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148168 148168 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148169 148169 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148169 148169 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148169 148169 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148169 148169 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148169 148169 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148169 148169 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148169 148169 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148169 148169 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148169 148169 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148169 148169 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148169 148169 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148169 148169 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148169 148169 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148169 148169 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148173 148173 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148173 148173 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148173 148173 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148173 148173 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148173 148173 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148173 148173 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148173 148173 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148173 148173 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148173 148173 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148173 148173 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148173 148173 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148173 148173 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148173 148173 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148173 148173 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148173 148173 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148174 148174 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148174 148174 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148174 148174 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148174 148174 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148174 148174 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148174 148174 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148174 148174 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148174 148174 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148174 148174 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148174 148174 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148174 148174 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148174 148174 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148174 148174 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148174 148174 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148174 148174 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148178 148178 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148178 148178 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148178 148178 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148178 148178 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148178 148178 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148178 148178 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148178 148178 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148178 148178 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148178 148178 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148178 148178 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148178 148178 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148178 148178 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148178 148178 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148178 148178 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148178 148178 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148179 148179 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148179 148179 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148179 148179 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148179 148179 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148179 148179 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148179 148179 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148179 148179 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148179 148179 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148179 148179 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148179 148179 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148179 148179 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148179 148179 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148179 148179 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148179 148179 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148179 148179 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148183 148183 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148183 148183 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148183 148183 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148183 148183 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148183 148183 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148183 148183 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148183 148183 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148183 148183 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148183 148183 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148183 148183 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148183 148183 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148183 148183 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148183 148183 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148183 148183 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148184 148184 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148184 148184 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148184 148184 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148184 148184 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148184 148184 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148184 148184 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148184 148184 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148184 148184 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148184 148184 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148184 148184 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148184 148184 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148184 148184 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148184 148184 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 KGDQP 148184 148184 MIL1240 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
20232 TVL 148365 148365 MS1220 Vật liệu nano và công nghệ nano
20232 TVL 148366 148366 MS1220 Vật liệu nano và công nghệ nano
20232 TVL 148431 148431 MS1402 Lý thuyết phục chế màu
20232 TVL 151300 151300 MS4421 Kỹ thuật chế bản điện tử nâng cao
20232 TVL 151301 151301 MS4422 Kiểm soát chất lượng sản phẩm in
20232 TVL 739309 739309 MS4423 TN kiểm soát chất lượng SP in
20232 TVL 151298 151298 MS4424 Thiết kế dây chuyền sản xuất trong nhà máy in
20232 TVL 151299 151299 MS4425 Kỹ thuật pha màu
20232 TVL 151299 151299 MS4425 Kỹ thuật pha màu
20232 TVL 739310 739310 MS4426 TN pha màu
20232 TVL 148347 148347 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương
20232 TVL 148348 148348 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương
20232 TVL 148349 148349 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương
20232 TVL 148350 148350 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương
20232 TVL 150260 150260 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu
20232 TVL 150261 150261 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu
20232 TVL 150261 150261 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu
20232 TVL 150262 150262 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu
20232 TVL 740014 740014 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu
20232 TVL 740014 740014 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu
20232 TVL 740014 740014 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu
20232 TVL 740015 740015 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu
20232 TVL 740015 740015 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu
20232 TVL 740016 740016 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu
20232 TVL 740016 740016 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu
20232 TVL 740017 740017 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu
20232 TVL 740017 740017 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu
20232 TVL 740018 740018 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu
20232 TVL 740018 740018 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu
20232 TVL 740019 740019 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu
20232 TVL 740019 740019 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu
20232 TVL 150281 150281 MSE2024 Technical Writing and Presentation
20232 TVL 150282 150282 MSE2024 Technical Writing and Presentation
20232 TVL 150283 150283 MSE2024 Technical Writing and Presentation
20232 TVL 150283 150283 MSE2024 Technical Writing and Presentation
20232 TVL 150284 150284 MSE2024 Technical Writing and Presentation
20232 TVL 150264 150264 MSE2025 Phương pháp tính toán vật liệu
20232 TVL 150263 150263 MSE2040 Hóa học chất rắn
20232 TVL 740021 740021 MSE2040 Hóa học chất rắn
20232 TVL 740021 740021 MSE2040 Hóa học chất rắn
20232 TVL 740022 740022 MSE2040 Hóa học chất rắn
20232 TVL 740022 740022 MSE2040 Hóa học chất rắn
20232 TVL 740023 740023 MSE2040 Hóa học chất rắn
20232 TVL 740023 740023 MSE2040 Hóa học chất rắn
20232 TVL 741815 741815 MSE2040 Hóa học chất rắn
20232 TVL 741816 741816 MSE2040 Hóa học chất rắn
20232 TVL 741817 741817 MSE2040 Hóa học chất rắn
20232 TVL 741818 741818 MSE2040 Hóa học chất rắn
20232 TVL 741063 741063 MSE2060 Thí nghiệm 1
20232 TVL 741064 741064 MSE2060 Thí nghiệm 1
20232 TVL 741065 741065 MSE2060 Thí nghiệm 1
20232 TVL 741066 741066 MSE2060 Thí nghiệm 1
20232 TVL 741067 741067 MSE2060 Thí nghiệm 1
20232 TVL 741068 741068 MSE2060 Thí nghiệm 1
20232 TVL 741069 741069 MSE2060 Thí nghiệm 1
20232 TVL 741070 741070 MSE2060 Thí nghiệm 1
20232 TVL 741071 741071 MSE2060 Thí nghiệm 1
20232 TVL 741072 741072 MSE2060 Thí nghiệm 1
20232 TVL 149581 149581 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 149582 149582 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 149583 149583 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 149584 149584 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 149614 149614 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 149831 149831 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 149832 149832 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 739970 739970 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 739971 739971 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 739972 739972 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 739973 739973 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 739974 739974 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 739975 739975 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 739976 739976 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 739977 739977 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 739978 739978 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 739979 739979 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 739983 739983 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 739984 739984 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 739985 739985 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 739986 739986 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 739987 739987 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 739988 739988 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 739989 739989 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 739990 739990 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 739991 739991 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 739992 739992 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 739993 739993 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 739994 739994 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 739995 739995 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 739996 739996 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 739997 739997 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 739999 739999 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 740000 740000 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 740001 740001 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 740002 740002 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 740003 740003 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 740004 740004 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 740005 740005 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 740006 740006 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 740007 740007 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 740008 740008 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 740009 740009 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 740010 740010 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 740011 740011 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 740012 740012 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 740013 740013 MSE2228 Vật liệu học
20232 TVL 739964 739964 MSE2468 Vật liệu kim loại và phi kim
20232 TVL 739965 739965 MSE2468 Vật liệu kim loại và phi kim
20232 TVL 739966 739966 MSE2468 Vật liệu kim loại và phi kim
20232 TVL 739967 739967 MSE2468 Vật liệu kim loại và phi kim
20232 TVL 741073 741073 MSE3019 Thí nghiệm II
20232 TVL 741074 741074 MSE3019 Thí nghiệm II
20232 TVL 741075 741075 MSE3019 Thí nghiệm II
20232 TVL 741076 741076 MSE3019 Thí nghiệm II
20232 TVL 741077 741077 MSE3019 Thí nghiệm II
20232 TVL 741078 741078 MSE3019 Thí nghiệm II
20232 TVL 741079 741079 MSE3019 Thí nghiệm II
20232 TVL 741080 741080 MSE3019 Thí nghiệm II
20232 TVL 741081 741081 MSE3019 Thí nghiệm II
20232 TVL 741082 741082 MSE3019 Thí nghiệm II
20232 TVL 150285 150285 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20232 TVL 740257 740257 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20232 TVL 740302 740302 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20232 TVL 740312 740312 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20232 TVL 740323 740323 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20232 TVL 740413 740413 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20232 TVL 740419 740419 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20232 TVL 740420 740420 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu
20232 TVL 150272 150272 MSE3027 Công nghệ tạo hình vật liệu
20232 TVL 150273 150273 MSE3027 Công nghệ tạo hình vật liệu
20232 TVL 150274 150274 MSE3028 Luyện kim vật lý
20232 TVL 150275 150275 MSE3028 Luyện kim vật lý
20232 TVL 150276 150276 MSE3028 Luyện kim vật lý
20232 TVL 150286 150286 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20232 TVL 150287 150287 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20232 TVL 740030 740030 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20232 TVL 740033 740033 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20232 TVL 740036 740036 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20232 TVL 740038 740038 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20232 TVL 740040 740040 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20232 TVL 740042 740042 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20232 TVL 740044 740044 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20232 TVL 740045 740045 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20232 TVL 740047 740047 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20232 TVL 740050 740050 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu
20232 TVL 150279 150279 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu
20232 TVL 150280 150280 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu
20232 TVL 150266 150266 MSE3061 Kỹ thuật môi trường trong công nghiệp
20232 TVL 150267 150267 MSE3061 Kỹ thuật môi trường trong công nghiệp
20232 TVL 150268 150268 MSE3071 Vật liệu kỹ thuật
20232 TVL 150269 150269 MSE3071 Vật liệu kỹ thuật
20232 TVL 150270 150270 MSE3082 Thiết kế chi tiết máy
20232 TVL 150271 150271 MSE3082 Thiết kế chi tiết máy
20232 TVL 743175 743175 MSE3113 Đồ án: Lựa chọn vật liệu
20232 TVL 743176 743176 MSE3113 Đồ án: Lựa chọn vật liệu
20232 TVL 743177 743177 MSE3113 Đồ án: Lựa chọn vật liệu
20232 TVL 743178 743178 MSE3113 Đồ án: Lựa chọn vật liệu
20232 TVL 743179 743179 MSE3113 Đồ án: Lựa chọn vật liệu
20232 TVL 743180 743180 MSE3113 Đồ án: Lựa chọn vật liệu
20232 TVL 151375 151375 MSE3122 Vật liệu nano
20232 TVL 151374 151374 MSE3131 Công nghệ vật liệu cấu trúc nano
20232 TVL 150288 150288 MSE3141 Mô hình hóa và mô phỏng vật liệu
20232 TVL 150289 150289 MSE3141 Mô hình hóa và mô phỏng vật liệu
20232 TVL 151372 151372 MSE3151 Công nghệ vật liệu tiên tiến
20232 TVL 151373 151373 MSE3161 Tính năng vật liệu trong các môi trường đặc biệt
20232 TVL 741084 741084 MSE3317 Thí nghiệm vật liệu 1
20232 TVL 741084 741084 MSE3317 Thí nghiệm vật liệu 1
20232 TVL 741084 741084 MSE3317 Thí nghiệm vật liệu 1
20232 TVL 741085 741085 MSE3317 Thí nghiệm vật liệu 1
20232 TVL 741085 741085 MSE3317 Thí nghiệm vật liệu 1
20232 TVL 741085 741085 MSE3317 Thí nghiệm vật liệu 1
20232 TVL 150277 150277 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu
20232 TVL 150278 150278 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu
20232 TVL 739959 739959 MSE3436 Xác định cấu trúc vi mô
20232 TVL 739960 739960 MSE3436 Xác định cấu trúc vi mô
20232 TVL 739961 739961 MSE3436 Xác định cấu trúc vi mô
20232 TVL 739963 739963 MSE3436 Xác định cấu trúc vi mô
20232 TVL 741812 741812 MSE3446 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu
20232 TVL 741813 741813 MSE3446 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu
20232 TVL 741814 741814 MSE3446 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu
20232 TVL 741083 741083 MSE3466 Thí nghiệm vật liệu 3
20232 TVL 739955 739955 MSE4156 Ăn mòn kim loại
20232 TVL 739956 739956 MSE4156 Ăn mòn kim loại
20232 TVL 739957 739957 MSE4156 Ăn mòn kim loại
20232 TVL 739958 739958 MSE4156 Ăn mòn kim loại
20232 TVL 743622 743622 MSE4229 Đồ án CN&TB
20232 TVL 151295 151295 MSE4651 Vật liệu vô định hình
20232 TVL 743625 743625 MSE4989 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật vật liệu)
20232 TVL 743149 743149 MSE4999 Đồ án tốt nghiệp
20232 TVL 743150 743150 MSE4999 Đồ án tốt nghiệp
20232 TVL 743151 743151 MSE4999 Đồ án tốt nghiệp
20232 TVL 743152 743152 MSE4999 Đồ án tốt nghiệp
20232 TVL 743153 743153 MSE4999 Đồ án tốt nghiệp
20232 TVL 743154 743154 MSE4999 Đồ án tốt nghiệp
20232 TVL 743144 743144 MSE5098 Thực tập tốt nghiệp
20232 TVL 743145 743145 MSE5098 Thực tập tốt nghiệp
20232 TVL 743146 743146 MSE5098 Thực tập tốt nghiệp
20232 TVL 743147 743147 MSE5098 Thực tập tốt nghiệp
20232 TVL 743148 743148 MSE5098 Thực tập tốt nghiệp
20232 TVL 743156 743156 MSE5099 Đồ án tốt nghiệp
20232 TVL 743157 743157 MSE5099 Đồ án tốt nghiệp
20232 TVL 743158 743158 MSE5099 Đồ án tốt nghiệp
20232 TVL 743159 743159 MSE5099 Đồ án tốt nghiệp
20232 TVL 743160 743160 MSE5099 Đồ án tốt nghiệp
20232 TVL 743172 743172 MSE5099 Đồ án tốt nghiệp
20232 TVL 151353 151353 MSE5100 Hỏa luyện
20232 TVL 151354 151354 MSE5101 Cơ sở thiết kế nhà máy gang thép
20232 TVL 151355 151355 MSE5113 Công nghệ luyện fero
20232 TVL 151356 151356 MSE5117 Thiêu kết và vê viên quặng
20232 TVL 151357 151357 MSE5118 Luyện thép lò điện
20232 TVL 150290 150290 MSE5214 Cơ học vật liệu
20232 TVL 150291 150291 MSE5215 Cơ học mỏi và phá hủy
20232 TVL 150292 150292 MSE5216 Mô phỏng số tối ưu công nghệ tạo hình
20232 TVL 150293 150293 MSE5217 Đánh giá độ bền vật liệu
20232 TVL 150294 150294 MSE5218 Quản lý sản xuất và quản trị nhân lực
20232 TVL 150295 150295 MSE5219 Lập dự án xưởng tạo hình vật liệu
20232 TVL 150296 150296 MSE5311 Hợp kim hóa và biến tính
20232 TVL 740053 740053 MSE5311 Hợp kim hóa và biến tính
20232 TVL 740065 740065 MSE5311 Hợp kim hóa và biến tính
20232 TVL 740067 740067 MSE5311 Hợp kim hóa và biến tính
20232 TVL 150300 150300 MSE5312 Vật liệu và hỗn hợp làm khuôn
20232 TVL 740081 740081 MSE5312 Vật liệu và hỗn hợp làm khuôn
20232 TVL 740083 740083 MSE5312 Vật liệu và hỗn hợp làm khuôn
20232 TVL 740086 740086 MSE5312 Vật liệu và hỗn hợp làm khuôn
20232 TVL 150298 150298 MSE5313 Thiết bị đúc
20232 TVL 150299 150299 MSE5314 Vật liệu tổ hợp
20232 TVL 740070 740070 MSE5314 Vật liệu tổ hợp
20232 TVL 740073 740073 MSE5314 Vật liệu tổ hợp
20232 TVL 740075 740075 MSE5314 Vật liệu tổ hợp
20232 TVL 150301 150301 MSE5315 Đúc đặc biệt
20232 TVL 740088 740088 MSE5315 Đúc đặc biệt
20232 TVL 740089 740089 MSE5315 Đúc đặc biệt
20232 TVL 740090 740090 MSE5315 Đúc đặc biệt
20232 TVL 150297 150297 MSE5316 Lập dự án thiết kế xưởng đúc
20232 TVL 150307 150307 MSE5402 Tái sinh vật liệu kim loại màu
20232 TVL 740234 740234 MSE5402 Tái sinh vật liệu kim loại màu
20232 TVL 740239 740239 MSE5402 Tái sinh vật liệu kim loại màu
20232 TVL 150306 150306 MSE5414 Luyện kim loại quý, hiếm
20232 TVL 150305 150305 MSE5415 Luyện kim loại đất hiếm
20232 TVL 150304 150304 MSE5416 KT Điện hóa trong VL
20232 TVL 150302 150302 MSE5417 Công nghệ chế tạo hợp kim màu
20232 TVL 740093 740093 MSE5417 Công nghệ chế tạo hợp kim màu
20232 TVL 740169 740169 MSE5417 Công nghệ chế tạo hợp kim màu
20232 TVL 150303 150303 MSE5418 Động học các phản ứng luyện kim
20232 TVL 151296 151296 MSE5512 Thiết kế lựa chọn vật liệu
20232 TVL 151297 151297 MSE5513 Vật liệu chức năng
20232 VVLKT 150360 150360 NE3005 Giải phẫu và sinh lý người đại cương
20232 VVLKT 150361 150361 NE3006 Phương pháp tính toán trong vật lý y khoa
20232 VVLKT 150384 150384 NE3017 Phương pháp Monte Carlo trong kỹ thuật hạt nhân
20232 VVLKT 150385 150385 NE3025 Đầu dò bức xạ
20232 VVLKT 743616 743616 NE3025 Đầu dò bức xạ
20232 VVLKT 150386 150386 NE3026 Đo đạc thực nghiệm hạt nhân
20232 VVLKT 743618 743618 NE3026 Đo đạc thực nghiệm hạt nhân
20232 VVLKT 150362 150362 NE3027 PP tính toán số và lập trình ứng dụng
20232 VVLKT 150387 150387 NE3035 Liều lượng học và an toàn bức xạ
20232 VVLKT 150404 150404 NE3036 Che chắn bức xạ
20232 VVLKT 743619 743619 NE3036 Che chắn bức xạ
20232 VVLKT 150405 150405 NE3038 Kỹ thuật phân tích hạt nhân
20232 VVLKT 743620 743620 NE3038 Kỹ thuật phân tích hạt nhân
20232 VVLKT 150363 150363 NE3041 Kỹ thuật điện tử
20232 VVLKT 743617 743617 NE3041 Kỹ thuật điện tử
20232 VVLKT 150392 150392 NE3045 Phương pháp thực nghiệm hạt nhân
20232 VVLKT 738996 738996 NE3051 Thực tập cơ sở
20232 VVLKT 738997 738997 NE3052 Thực tập kỹ thuật hạt nhân
20232 VVLKT 739003 739003 NE3053 Thực tập kỹ thuật
20232 VVLKT 743649 743649 NE3054 Thực tập cơ sở Vật lý y khoa
20232 VVLKT 739002 739002 NE4009 Đồ án nghiên cứu Cử nhân ( Kỹ thuật hạt nhân)
20232 VVLKT 150388 150388 NE4302 Truyền nhiệt và nhiệt động học kỹ thuật
20232 VVLKT 150389 150389 NE4303 Vật lý lò phản ứng hạt nhân
20232 VVLKT 150390 150390 NE4401 Giải phẫu học sinh lý đại cương
20232 VVLKT 150391 150391 NE4402 Sinh học bức xạ
20232 VVLKT 151386 151386 NE4404 Điện quang y tế đại cương
20232 VVLKT 742610 742610 NE4404 Điện quang y tế đại cương
20232 VVLKT 151387 151387 NE4405 Xạ trị ung thư đại cương
20232 VVLKT 742611 742611 NE4405 Xạ trị ung thư đại cương
20232 VVLKT 151388 151388 NE4406 Y học hạt nhân đại cương
20232 VVLKT 742612 742612 NE4406 Y học hạt nhân đại cương
20232 VVLKT 738998 738998 NE4903 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 VVLKT 738999 738999 NE5500 Đồ án thiết kế
20232 VVLKT 739001 739001 NE5510 Thực tập tốt nghiệp
20232 VVLKT 739000 739000 NE5550 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20232 BGDTC 740538 740538 PE1015 Thể dục tay không
20232 BGDTC 740539 740539 PE1015 Thể dục tay không
20232 BGDTC 740540 740540 PE1015 Thể dục tay không
20232 BGDTC 740541 740541 PE1015 Thể dục tay không
20232 BGDTC 740542 740542 PE1015 Thể dục tay không
20232 BGDTC 740543 740543 PE1015 Thể dục tay không
20232 BGDTC 740544 740544 PE1015 Thể dục tay không
20232 BGDTC 740545 740545 PE1015 Thể dục tay không
20232 BGDTC 740546 740546 PE1015 Thể dục tay không
20232 BGDTC 740547 740547 PE1015 Thể dục tay không
20232 BGDTC 740548 740548 PE1015 Thể dục tay không
20232 BGDTC 740549 740549 PE1015 Thể dục tay không
20232 BGDTC 740550 740550 PE1015 Thể dục tay không
20232 BGDTC 740551 740551 PE1015 Thể dục tay không
20232 BGDTC 740552 740552 PE1015 Thể dục tay không
20232 BGDTC 740553 740553 PE1015 Thể dục tay không
20232 BGDTC 740554 740554 PE1015 Thể dục tay không
20232 BGDTC 740555 740555 PE1015 Thể dục tay không
20232 BGDTC 740556 740556 PE1015 Thể dục tay không
20232 BGDTC 740557 740557 PE1015 Thể dục tay không
20232 BGDTC 740560 740560 PE1024 Bơi lội
20232 BGDTC 740560 740560 PE1024 Bơi lội
20232 BGDTC 740561 740561 PE1024 Bơi lội
20232 BGDTC 740561 740561 PE1024 Bơi lội
20232 BGDTC 740562 740562 PE1024 Bơi lội
20232 BGDTC 740562 740562 PE1024 Bơi lội
20232 BGDTC 740563 740563 PE1024 Bơi lội
20232 BGDTC 740563 740563 PE1024 Bơi lội
20232 BGDTC 740564 740564 PE1024 Bơi lội
20232 BGDTC 740564 740564 PE1024 Bơi lội
20232 BGDTC 740565 740565 PE1024 Bơi lội
20232 BGDTC 740565 740565 PE1024 Bơi lội
20232 BGDTC 740566 740566 PE1024 Bơi lội
20232 BGDTC 740566 740566 PE1024 Bơi lội
20232 BGDTC 740567 740567 PE1024 Bơi lội
20232 BGDTC 740567 740567 PE1024 Bơi lội
20232 BGDTC 740574 740574 PE2101 Bóng chuyền 1
20232 BGDTC 740575 740575 PE2101 Bóng chuyền 1
20232 BGDTC 740576 740576 PE2101 Bóng chuyền 1
20232 BGDTC 740577 740577 PE2101 Bóng chuyền 1
20232 BGDTC 740578 740578 PE2101 Bóng chuyền 1
20232 BGDTC 740579 740579 PE2101 Bóng chuyền 1
20232 BGDTC 740580 740580 PE2101 Bóng chuyền 1
20232 BGDTC 740581 740581 PE2101 Bóng chuyền 1
20232 BGDTC 740582 740582 PE2101 Bóng chuyền 1
20232 BGDTC 740583 740583 PE2101 Bóng chuyền 1
20232 BGDTC 740584 740584 PE2101 Bóng chuyền 1
20232 BGDTC 740585 740585 PE2101 Bóng chuyền 1
20232 BGDTC 740586 740586 PE2101 Bóng chuyền 1
20232 BGDTC 740587 740587 PE2101 Bóng chuyền 1
20232 BGDTC 740737 740737 PE2101 Bóng chuyền 1
20232 BGDTC 740738 740738 PE2101 Bóng chuyền 1
20232 BGDTC 740739 740739 PE2101 Bóng chuyền 1
20232 BGDTC 740740 740740 PE2101 Bóng chuyền 1
20232 BGDTC 740741 740741 PE2101 Bóng chuyền 1
20232 BGDTC 740742 740742 PE2101 Bóng chuyền 1
20232 BGDTC 740743 740743 PE2102 Bóng chuyền 2
20232 BGDTC 740744 740744 PE2102 Bóng chuyền 2
20232 BGDTC 740745 740745 PE2102 Bóng chuyền 2
20232 BGDTC 740746 740746 PE2102 Bóng chuyền 2
20232 BGDTC 740747 740747 PE2102 Bóng chuyền 2
20232 BGDTC 740748 740748 PE2102 Bóng chuyền 2
20232 BGDTC 740749 740749 PE2102 Bóng chuyền 2
20232 BGDTC 740750 740750 PE2102 Bóng chuyền 2
20232 BGDTC 740751 740751 PE2102 Bóng chuyền 2
20232 BGDTC 740752 740752 PE2102 Bóng chuyền 2
20232 BGDTC 740753 740753 PE2102 Bóng chuyền 2
20232 BGDTC 740754 740754 PE2102 Bóng chuyền 2
20232 BGDTC 740755 740755 PE2151 Erobic
20232 BGDTC 740756 740756 PE2151 Erobic
20232 BGDTC 740757 740757 PE2151 Erobic
20232 BGDTC 740758 740758 PE2151 Erobic
20232 BGDTC 740759 740759 PE2151 Erobic
20232 BGDTC 740760 740760 PE2151 Erobic
20232 BGDTC 740761 740761 PE2151 Erobic
20232 BGDTC 740762 740762 PE2151 Erobic
20232 BGDTC 740763 740763 PE2151 Erobic
20232 BGDTC 740764 740764 PE2151 Erobic
20232 BGDTC 740779 740779 PE2151 Erobic
20232 BGDTC 740780 740780 PE2151 Erobic
20232 BGDTC 740781 740781 PE2151 Erobic
20232 BGDTC 740782 740782 PE2151 Erobic
20232 BGDTC 740783 740783 PE2151 Erobic
20232 BGDTC 740784 740784 PE2151 Erobic
20232 BGDTC 740785 740785 PE2151 Erobic
20232 BGDTC 740786 740786 PE2151 Erobic
20232 BGDTC 740787 740787 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 740788 740788 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 740789 740789 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 740790 740790 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 740791 740791 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 740792 740792 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 740793 740793 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 740794 740794 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 740795 740795 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 740796 740796 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 740797 740797 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 740798 740798 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 740799 740799 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 740800 740800 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 740801 740801 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 740802 740802 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 740803 740803 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 740804 740804 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 741258 741258 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 741259 741259 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 741260 741260 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 741261 741261 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 741262 741262 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 741263 741263 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 741264 741264 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 741265 741265 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 741266 741266 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 741267 741267 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 741268 741268 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 741269 741269 PE2201 Bóng đá 1
20232 BGDTC 741270 741270 PE2202 Bóng đá 2
20232 BGDTC 741271 741271 PE2202 Bóng đá 2
20232 BGDTC 741272 741272 PE2202 Bóng đá 2
20232 BGDTC 741273 741273 PE2202 Bóng đá 2
20232 BGDTC 741274 741274 PE2202 Bóng đá 2
20232 BGDTC 741275 741275 PE2202 Bóng đá 2
20232 BGDTC 741276 741276 PE2202 Bóng đá 2
20232 BGDTC 741277 741277 PE2202 Bóng đá 2
20232 BGDTC 741278 741278 PE2202 Bóng đá 2
20232 BGDTC 741279 741279 PE2202 Bóng đá 2
20232 BGDTC 741280 741280 PE2202 Bóng đá 2
20232 BGDTC 741281 741281 PE2202 Bóng đá 2
20232 BGDTC 741282 741282 PE2202 Bóng đá 2
20232 BGDTC 741283 741283 PE2202 Bóng đá 2
20232 BGDTC 741284 741284 PE2202 Bóng đá 2
20232 BGDTC 741285 741285 PE2202 Bóng đá 2
20232 BGDTC 741286 741286 PE2251 Taekwondo 1
20232 BGDTC 741287 741287 PE2251 Taekwondo 1
20232 BGDTC 741288 741288 PE2251 Taekwondo 1
20232 BGDTC 741289 741289 PE2251 Taekwondo 1
20232 BGDTC 741290 741290 PE2251 Taekwondo 1
20232 BGDTC 741291 741291 PE2251 Taekwondo 1
20232 BGDTC 741292 741292 PE2251 Taekwondo 1
20232 BGDTC 741293 741293 PE2251 Taekwondo 1
20232 BGDTC 741294 741294 PE2251 Taekwondo 1
20232 BGDTC 741295 741295 PE2251 Taekwondo 1
20232 BGDTC 741296 741296 PE2251 Taekwondo 1
20232 BGDTC 741297 741297 PE2251 Taekwondo 1
20232 BGDTC 741298 741298 PE2251 Taekwondo 1
20232 BGDTC 741299 741299 PE2251 Taekwondo 1
20232 BGDTC 741300 741300 PE2261 Karatedo
20232 BGDTC 741301 741301 PE2261 Karatedo
20232 BGDTC 741302 741302 PE2261 Karatedo
20232 BGDTC 741303 741303 PE2261 Karatedo
20232 BGDTC 741304 741304 PE2261 Karatedo
20232 BGDTC 741305 741305 PE2261 Karatedo
20232 BGDTC 741306 741306 PE2261 Karatedo
20232 BGDTC 741307 741307 PE2261 Karatedo
20232 BGDTC 741308 741308 PE2261 Karatedo
20232 BGDTC 741309 741309 PE2261 Karatedo
20232 BGDTC 741310 741310 PE2261 Karatedo
20232 BGDTC 741311 741311 PE2261 Karatedo
20232 BGDTC 741312 741312 PE2261 Karatedo
20232 BGDTC 741313 741313 PE2261 Karatedo
20232 BGDTC 741314 741314 PE2301 Bóng rổ 1
20232 BGDTC 741315 741315 PE2301 Bóng rổ 1
20232 BGDTC 741316 741316 PE2301 Bóng rổ 1
20232 BGDTC 741317 741317 PE2301 Bóng rổ 1
20232 BGDTC 741318 741318 PE2301 Bóng rổ 1
20232 BGDTC 741319 741319 PE2301 Bóng rổ 1
20232 BGDTC 741320 741320 PE2301 Bóng rổ 1
20232 BGDTC 741321 741321 PE2301 Bóng rổ 1
20232 BGDTC 741322 741322 PE2301 Bóng rổ 1
20232 BGDTC 741323 741323 PE2301 Bóng rổ 1
20232 BGDTC 741324 741324 PE2301 Bóng rổ 1
20232 BGDTC 741325 741325 PE2301 Bóng rổ 1
20232 BGDTC 741326 741326 PE2301 Bóng rổ 1
20232 BGDTC 741327 741327 PE2301 Bóng rổ 1
20232 BGDTC 741328 741328 PE2301 Bóng rổ 1
20232 BGDTC 741329 741329 PE2301 Bóng rổ 1
20232 BGDTC 741330 741330 PE2301 Bóng rổ 1
20232 BGDTC 741331 741331 PE2301 Bóng rổ 1
20232 BGDTC 741332 741332 PE2301 Bóng rổ 1
20232 BGDTC 741333 741333 PE2301 Bóng rổ 1
20232 BGDTC 741334 741334 PE2302 Bóng rổ 2
20232 BGDTC 741335 741335 PE2302 Bóng rổ 2
20232 BGDTC 741336 741336 PE2302 Bóng rổ 2
20232 BGDTC 741337 741337 PE2302 Bóng rổ 2
20232 BGDTC 741338 741338 PE2302 Bóng rổ 2
20232 BGDTC 741339 741339 PE2302 Bóng rổ 2
20232 BGDTC 741340 741340 PE2302 Bóng rổ 2
20232 BGDTC 741341 741341 PE2302 Bóng rổ 2
20232 BGDTC 741342 741342 PE2302 Bóng rổ 2
20232 BGDTC 741343 741343 PE2302 Bóng rổ 2
20232 BGDTC 741344 741344 PE2401 Bóng bàn 1
20232 BGDTC 741345 741345 PE2401 Bóng bàn 1
20232 BGDTC 741346 741346 PE2401 Bóng bàn 1
20232 BGDTC 741347 741347 PE2401 Bóng bàn 1
20232 BGDTC 741348 741348 PE2401 Bóng bàn 1
20232 BGDTC 741349 741349 PE2401 Bóng bàn 1
20232 BGDTC 741350 741350 PE2401 Bóng bàn 1
20232 BGDTC 741351 741351 PE2401 Bóng bàn 1
20232 BGDTC 741352 741352 PE2401 Bóng bàn 1
20232 BGDTC 741353 741353 PE2401 Bóng bàn 1
20232 BGDTC 741354 741354 PE2401 Bóng bàn 1
20232 BGDTC 741355 741355 PE2401 Bóng bàn 1
20232 BGDTC 741356 741356 PE2401 Bóng bàn 1
20232 BGDTC 741357 741357 PE2401 Bóng bàn 1
20232 BGDTC 741358 741358 PE2401 Bóng bàn 1
20232 BGDTC 741359 741359 PE2401 Bóng bàn 1
20232 BGDTC 741360 741360 PE2401 Bóng bàn 1
20232 BGDTC 741361 741361 PE2401 Bóng bàn 1
20232 BGDTC 741362 741362 PE2401 Bóng bàn 1
20232 BGDTC 741363 741363 PE2401 Bóng bàn 1
20232 BGDTC 741364 741364 PE2401 Bóng bàn 1
20232 BGDTC 741365 741365 PE2402 Bóng bàn 2
20232 BGDTC 741366 741366 PE2402 Bóng bàn 2
20232 BGDTC 741367 741367 PE2402 Bóng bàn 2
20232 BGDTC 741368 741368 PE2402 Bóng bàn 2
20232 BGDTC 741369 741369 PE2402 Bóng bàn 2
20232 BGDTC 741370 741370 PE2402 Bóng bàn 2
20232 BGDTC 741371 741371 PE2402 Bóng bàn 2
20232 BGDTC 741372 741372 PE2402 Bóng bàn 2
20232 BGDTC 741373 741373 PE2402 Bóng bàn 2
20232 BGDTC 741374 741374 PE2402 Bóng bàn 2
20232 BGDTC 741375 741375 PE2402 Bóng bàn 2
20232 BGDTC 741376 741376 PE2402 Bóng bàn 2
20232 BGDTC 741377 741377 PE2402 Bóng bàn 2
20232 BGDTC 741378 741378 PE2402 Bóng bàn 2
20232 BGDTC 741379 741379 PE2402 Bóng bàn 2
20232 BGDTC 741380 741380 PE2402 Bóng bàn 2
20232 BGDTC 741381 741381 PE2402 Bóng bàn 2
20232 BGDTC 741382 741382 PE2402 Bóng bàn 2
20232 BGDTC 741383 741383 PE2402 Bóng bàn 2
20232 BGDTC 741384 741384 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741385 741385 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741386 741386 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741387 741387 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741388 741388 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741389 741389 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741390 741390 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741391 741391 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741392 741392 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741393 741393 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741394 741394 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741395 741395 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741396 741396 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741397 741397 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741398 741398 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741399 741399 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741400 741400 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741401 741401 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741402 741402 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741403 741403 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741404 741404 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741405 741405 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741406 741406 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741407 741407 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741408 741408 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741409 741409 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741410 741410 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741411 741411 PE2501 Cầu lông 1
20232 BGDTC 741412 741412 PE2502 Cầu lông 2
20232 BGDTC 741413 741413 PE2502 Cầu lông 2
20232 BGDTC 741414 741414 PE2502 Cầu lông 2
20232 BGDTC 741415 741415 PE2502 Cầu lông 2
20232 BGDTC 741416 741416 PE2502 Cầu lông 2
20232 BGDTC 741417 741417 PE2502 Cầu lông 2
20232 BGDTC 741418 741418 PE2502 Cầu lông 2
20232 BGDTC 741419 741419 PE2502 Cầu lông 2
20232 BGDTC 741420 741420 PE2502 Cầu lông 2
20232 BGDTC 741421 741421 PE2502 Cầu lông 2
20232 BGDTC 741422 741422 PE2502 Cầu lông 2
20232 BGDTC 741423 741423 PE2502 Cầu lông 2
20232 BGDTC 741424 741424 PE2502 Cầu lông 2
20232 BGDTC 741425 741425 PE2502 Cầu lông 2
20232 BGDTC 741426 741426 PE2502 Cầu lông 2
20232 BGDTC 741427 741427 PE2502 Cầu lông 2
20232 BGDTC 741428 741428 PE2502 Cầu lông 2
20232 BGDTC 741429 741429 PE2502 Cầu lông 2
20232 BGDTC 741430 741430 PE2502 Cầu lông 2
20232 BGDTC 741431 741431 PE2502 Cầu lông 2
20232 BGDTC 741432 741432 PE2601 Chạy
20232 BGDTC 741433 741433 PE2601 Chạy
20232 BGDTC 741434 741434 PE2601 Chạy
20232 BGDTC 741435 741435 PE2601 Chạy
20232 BGDTC 741436 741436 PE2601 Chạy
20232 BGDTC 741437 741437 PE2601 Chạy
20232 BGDTC 741438 741438 PE2601 Chạy
20232 BGDTC 741439 741439 PE2601 Chạy
20232 BGDTC 741440 741440 PE2601 Chạy
20232 BGDTC 741441 741441 PE2601 Chạy
20232 BGDTC 741442 741442 PE2601 Chạy
20232 BGDTC 741443 741443 PE2601 Chạy
20232 BGDTC 741444 741444 PE2601 Chạy
20232 BGDTC 741445 741445 PE2601 Chạy
20232 BGDTC 741446 741446 PE2601 Chạy
20232 BGDTC 741447 741447 PE2601 Chạy
20232 BGDTC 741448 741448 PE2601 Chạy
20232 BGDTC 741449 741449 PE2601 Chạy
20232 BGDTC 741450 741450 PE2601 Chạy
20232 BGDTC 741451 741451 PE2601 Chạy
20232 BGDTC 741452 741452 PE2601 Chạy
20232 BGDTC 741453 741453 PE2601 Chạy
20232 BGDTC 741454 741454 PE2601 Chạy
20232 BGDTC 741455 741455 PE2801 Nhảy xa
20232 BGDTC 741456 741456 PE2801 Nhảy xa
20232 BGDTC 741457 741457 PE2801 Nhảy xa
20232 BGDTC 741458 741458 PE2801 Nhảy xa
20232 BGDTC 741459 741459 PE2801 Nhảy xa
20232 BGDTC 741460 741460 PE2801 Nhảy xa
20232 BGDTC 741461 741461 PE2801 Nhảy xa
20232 BGDTC 741462 741462 PE2801 Nhảy xa
20232 BGDTC 741463 741463 PE2801 Nhảy xa
20232 BGDTC 741464 741464 PE2801 Nhảy xa
20232 BGDTC 741465 741465 PE2801 Nhảy xa
20232 BGDTC 741466 741466 PE2801 Nhảy xa
20232 BGDTC 741467 741467 PE3102 Chuyên sâu Bóng chuyền 2
20232 BGDTC 741468 741468 PE3102 Chuyên sâu Bóng chuyền 2
20232 BGDTC 741469 741469 PE3104 Chuyên sâu Bóng chuyền 4
20232 BGDTC 741470 741470 PE3202 Chuyên sâu Bóng đá 2
20232 BGDTC 741471 741471 PE3202 Chuyên sâu Bóng đá 2
20232 BGDTC 741472 741472 PE3204 Chuyên sâu Bóng đá 4
20232 BGDTC 741473 741473 PE3302 Chuyên sâu Bóng rổ 2
20232 BGDTC 741474 741474 PE3302 Chuyên sâu Bóng rổ 2
20232 BGDTC 741475 741475 PE3304 Chuyên sâu Bóng rổ 4
20232 VVLKT 148321 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148322 148321 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148323 148321 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148334 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148335 148334 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148336 148334 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148337 148334 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148338 148334 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148357 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148358 148357 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148359 148357 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148360 148357 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148361 148357 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148428 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148429 148428 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148430 148428 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148442 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148443 148442 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148444 148442 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148445 148442 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148446 148442 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148452 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148453 148452 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148454 148452 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148455 148452 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148479 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148480 148479 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148481 148479 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148482 148479 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148483 148479 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148491 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148492 148491 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148493 148491 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148494 148491 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148495 148491 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148500 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148501 148500 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148502 148500 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148503 148500 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148504 148500 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148519 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148520 148519 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148521 148519 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148522 148519 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148532 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148533 148532 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148534 148532 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148535 148532 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148568 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148569 148568 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148570 148568 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148571 148568 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148572 148568 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148580 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148581 148580 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148582 148580 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148583 148580 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148591 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148592 148591 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148593 148591 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148594 148591 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148603 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148604 148603 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148605 148603 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148606 148603 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148612 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148613 148612 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148614 148612 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148615 148612 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148616 148612 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148623 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148624 148623 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148625 148623 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148626 148623 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148627 148623 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148635 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148636 148635 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148637 148635 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148638 148635 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148639 148635 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148647 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148648 148647 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148649 148647 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148650 148647 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148651 148647 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148662 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148663 148662 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148664 148662 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148665 148662 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148674 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148675 148674 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148676 148674 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148677 148674 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148678 148674 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148689 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148690 148689 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148691 148689 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148692 148689 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148693 148689 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148704 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148705 148704 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148706 148704 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148707 148704 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148708 148704 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148719 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148720 148719 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148721 148719 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148722 148719 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148734 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148735 148734 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148736 148734 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740667 740667 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740668 740668 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740669 740669 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740670 740670 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740671 740671 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740672 740672 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740673 740673 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740674 740674 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740675 740675 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740676 740676 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740677 740677 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740678 740678 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740679 740679 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740680 740680 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740681 740681 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740682 740682 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740683 740683 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740684 740684 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740685 740685 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740686 740686 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740687 740687 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740688 740688 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740689 740689 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740690 740690 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740691 740691 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740692 740692 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740693 740693 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740694 740694 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740695 740695 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740696 740696 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740697 740697 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740698 740698 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740699 740699 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740700 740700 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740701 740701 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740702 740702 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740703 740703 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740704 740704 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740705 740705 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740706 740706 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740707 740707 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740708 740708 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740709 740709 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740710 740710 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740711 740711 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740712 740712 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740713 740713 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740714 740714 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740715 740715 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740716 740716 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740717 740717 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740718 740718 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740719 740719 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740720 740720 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740721 740721 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740722 740722 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740723 740723 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740724 740724 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740725 740725 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740726 740726 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740727 740727 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740728 740728 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740729 740729 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740730 740730 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740731 740731 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740732 740732 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740733 740733 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740734 740734 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740735 740735 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740736 740736 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740765 740765 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740766 740766 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740767 740767 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740768 740768 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740769 740769 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740770 740770 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740771 740771 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740772 740772 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740773 740773 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740774 740774 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740775 740775 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740776 740776 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740777 740777 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740778 740778 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740901 740901 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740902 740902 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740903 740903 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740904 740904 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740905 740905 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740906 740906 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740916 740916 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740917 740917 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740918 740918 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740919 740919 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740920 740920 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740921 740921 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740922 740922 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740923 740923 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740924 740924 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740925 740925 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740926 740926 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740927 740927 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740928 740928 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740929 740929 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740930 740930 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740931 740931 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740932 740932 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740933 740933 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740934 740934 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740935 740935 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740936 740936 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740937 740937 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740938 740938 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740939 740939 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740940 740940 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740941 740941 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740942 740942 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740943 740943 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740944 740944 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740945 740945 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740946 740946 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740947 740947 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740948 740948 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740949 740949 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740950 740950 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740951 740951 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740952 740952 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740953 740953 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740954 740954 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740955 740955 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148282 148282 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148283 148283 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148284 148284 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148302 148302 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148303 148303 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148314 148314 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148315 148315 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148373 148373 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148374 148374 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148385 148385 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148386 148386 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148397 148397 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148398 148398 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148414 148414 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148433 148433 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148462 148462 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148463 148463 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148472 148472 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148545 148545 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148546 148546 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148559 148559 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148737 148737 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148744 148744 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148753 148753 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148754 148754 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148762 148762 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148763 148763 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148772 148772 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740805 740805 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740806 740806 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740807 740807 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740808 740808 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740809 740809 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740810 740810 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740811 740811 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740812 740812 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740813 740813 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740814 740814 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740815 740815 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740816 740816 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740817 740817 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740818 740818 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740819 740819 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740820 740820 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740821 740821 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740822 740822 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740823 740823 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740826 740826 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740827 740827 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740828 740828 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740829 740829 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740830 740830 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740831 740831 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740832 740832 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740833 740833 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740834 740834 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740835 740835 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740836 740836 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740837 740837 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740838 740838 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740839 740839 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740847 740847 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740848 740848 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740849 740849 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740850 740850 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740851 740851 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740852 740852 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740853 740853 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740854 740854 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740855 740855 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740856 740856 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740857 740857 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740858 740858 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740859 740859 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740860 740860 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740861 740861 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740862 740862 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740863 740863 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740864 740864 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740865 740865 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740866 740866 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740867 740867 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740868 740868 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740869 740869 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740870 740870 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740871 740871 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740872 740872 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740873 740873 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740874 740874 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740875 740875 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740876 740876 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740877 740877 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740878 740878 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740879 740879 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740880 740880 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740881 740881 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740882 740882 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740883 740883 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740884 740884 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740885 740885 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740886 740886 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740887 740887 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740888 740888 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740889 740889 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740956 740956 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740957 740957 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740958 740958 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740959 740959 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740960 740960 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740961 740961 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740962 740962 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 151273 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20232 VVLKT 151274 151273 PH1120 Vật lý đại cương II
20232 VVLKT 151275 151273 PH1120 Vật lý đại cương II
20232 VVLKT 151276 NULL PH1120 Vật lý đại cương II
20232 VVLKT 151277 151276 PH1120 Vật lý đại cương II
20232 VVLKT 151278 151276 PH1120 Vật lý đại cương II
20232 VVLKT 742827 742827 PH1120 Vật lý đại cương II
20232 VVLKT 742828 742828 PH1120 Vật lý đại cương II
20232 VVLKT 742829 742829 PH1120 Vật lý đại cương II
20232 VVLKT 742830 742830 PH1120 Vật lý đại cương II
20232 VVLKT 742831 742831 PH1120 Vật lý đại cương II
20232 VVLKT 151271 151271 PH1121 Vật lý đại cương II
20232 VVLKT 151272 151272 PH1121 Vật lý đại cương II
20232 VVLKT 742825 742825 PH1121 Vật lý đại cương II
20232 VVLKT 742826 742826 PH1121 Vật lý đại cương II
20232 VVLKT 150192 150192 PH1130 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 150193 150193 PH1130 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 150352 150352 PH1130 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740890 740890 PH1130 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740891 740891 PH1130 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740892 740892 PH1130 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740893 740893 PH1130 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740894 740894 PH1130 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740895 740895 PH1130 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740896 740896 PH1130 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740897 740897 PH1130 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740898 740898 PH1130 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740899 740899 PH1130 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740900 740900 PH1130 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 149792 149792 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 149793 149793 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 149875 149875 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 149876 149876 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 149897 149897 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 149898 149898 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 149899 149899 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 149900 149900 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 149901 149901 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 149902 149902 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 150409 150409 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 150415 150415 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 150416 150416 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 150473 150473 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 150517 150517 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 150518 150518 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 150565 150565 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 150566 150566 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 150567 150567 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 150568 150568 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 150591 150591 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740963 740963 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740964 740964 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740965 740965 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740966 740966 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740967 740967 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740968 740968 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740969 740969 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740970 740970 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740971 740971 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740972 740972 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740973 740973 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740974 740974 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740975 740975 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740976 740976 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740977 740977 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740978 740978 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740979 740979 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740980 740980 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740981 740981 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740982 740982 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740983 740983 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740984 740984 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740985 740985 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740986 740986 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740987 740987 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740988 740988 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740989 740989 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740990 740990 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740991 740991 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740992 740992 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740993 740993 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740994 740994 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740995 740995 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740996 740996 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740997 740997 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740998 740998 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 740999 740999 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 741000 741000 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 741001 741001 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 741002 741002 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 741003 741003 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 741004 741004 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 741005 741005 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 741006 741006 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 741007 741007 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 741008 741008 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 741009 741009 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 741010 741010 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 741011 741011 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 741012 741012 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 741013 741013 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 741014 741014 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 741015 741015 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 741016 741016 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 741017 741017 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 150364 150364 PH2020 Technical Writing and Presentation
20232 VVLKT 150365 150365 PH2020 Technical Writing and Presentation
20232 VVLKT 150366 150366 PH2021 Đồ án môn học I
20232 VVLKT 738988 738988 PH2021 Đồ án môn học I
20232 VVLKT 738989 738989 PH2022 Đồ án môn học II
20232 VVLKT 150358 150358 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý
20232 VVLKT 150393 150393 PH3030 Trường điện từ
20232 VVLKT 150353 150353 PH3060 Cơ học lượng tử
20232 VVLKT 150354 150354 PH3060 Cơ học lượng tử
20232 VVLKT 150354 150354 PH3060 Cơ học lượng tử
20232 VVLKT 150367 150367 PH3071 Kỹ thuật chân không
20232 VVLKT 150368 150368 PH3071 Kỹ thuật chân không
20232 VVLKT 740616 740616 PH3071 Kỹ thuật chân không
20232 VVLKT 740617 740617 PH3071 Kỹ thuật chân không
20232 VVLKT 740618 740618 PH3071 Kỹ thuật chân không
20232 VVLKT 740619 740619 PH3071 Kỹ thuật chân không
20232 VVLKT 740620 740620 PH3071 Kỹ thuật chân không
20232 VVLKT 740621 740621 PH3071 Kỹ thuật chân không
20232 VVLKT 740622 740622 PH3071 Kỹ thuật chân không
20232 VVLKT 150376 150376 PH3081 Cảm biến đo lường và điều khiển
20232 VVLKT 740623 740623 PH3081 Cảm biến đo lường và điều khiển
20232 VVLKT 740624 740624 PH3081 Cảm biến đo lường và điều khiển
20232 VVLKT 150373 150373 PH3120 Vật lý thống kê
20232 VVLKT 150369 150369 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20232 VVLKT 150370 150370 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20232 VVLKT 740625 740625 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20232 VVLKT 740626 740626 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20232 VVLKT 740627 740627 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20232 VVLKT 740628 740628 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20232 VVLKT 740629 740629 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20232 VVLKT 740630 740630 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20232 VVLKT 740631 740631 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20232 VVLKT 150394 150394 PH3201 Quang điện tử và thông tin quang sợi
20232 VVLKT 740632 740632 PH3201 Quang điện tử và thông tin quang sợi
20232 VVLKT 150377 150377 PH3281 Kiểm tra không phá hủy vật liệu
20232 VVLKT 740633 740633 PH3281 Kiểm tra không phá hủy vật liệu
20232 VVLKT 740634 740634 PH3281 Kiểm tra không phá hủy vật liệu
20232 VVLKT 150096 150096 PH3330 Vật lý điện tử
20232 VVLKT 150356 150356 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý
20232 VVLKT 150357 150357 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý
20232 VVLKT 740635 740635 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý
20232 VVLKT 740636 740636 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý
20232 VVLKT 740637 740637 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý
20232 VVLKT 740638 740638 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý
20232 VVLKT 740639 740639 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý
20232 VVLKT 150374 150374 PH3371 Pin mặt trời
20232 VVLKT 740640 740640 PH3371 Pin mặt trời
20232 VVLKT 150371 150371 PH3410 Hệ thống nhúng và ứng dụng
20232 VVLKT 150372 150372 PH3410 Hệ thống nhúng và ứng dụng
20232 VVLKT 740641 740641 PH3410 Hệ thống nhúng và ứng dụng
20232 VVLKT 740642 740642 PH3410 Hệ thống nhúng và ứng dụng
20232 VVLKT 740643 740643 PH3410 Hệ thống nhúng và ứng dụng
20232 VVLKT 740644 740644 PH3410 Hệ thống nhúng và ứng dụng
20232 VVLKT 740645 740645 PH3410 Hệ thống nhúng và ứng dụng
20232 VVLKT 740646 740646 PH3410 Hệ thống nhúng và ứng dụng
20232 VVLKT 740647 740647 PH3410 Hệ thống nhúng và ứng dụng
20232 VVLKT 150375 150375 PH3430 Cơ sở năng lượng tái tạo
20232 VVLKT 151268 151268 PH3440 Vật liệu tích trữ và biến đổi năng lượng
20232 VVLKT 740648 740648 PH3440 Vật liệu tích trữ và biến đổi năng lượng
20232 VVLKT 150379 150379 PH3450 Công nghệ chiếu sáng rắn
20232 VVLKT 740649 740649 PH3450 Công nghệ chiếu sáng rắn
20232 VVLKT 150359 150359 PH3460 Lập trình ứng dụng
20232 VVLKT 150380 150380 PH3460 Lập trình ứng dụng
20232 VVLKT 740650 740650 PH3460 Lập trình ứng dụng
20232 VVLKT 740651 740651 PH3460 Lập trình ứng dụng
20232 VVLKT 743651 743651 PH3460 Lập trình ứng dụng
20232 VVLKT 150381 150381 PH3470 Cơ sở vật lý và công nghệ nano
20232 VVLKT 740652 740652 PH3470 Cơ sở vật lý và công nghệ nano
20232 VVLKT 740653 740653 PH3470 Cơ sở vật lý và công nghệ nano
20232 VVLKT 150382 150382 PH3480 Vật liệu điện tử
20232 VVLKT 740654 740654 PH3480 Vật liệu điện tử
20232 VVLKT 740655 740655 PH3480 Vật liệu điện tử
20232 VVLKT 150378 150378 PH3490 Kỹ thuật phân tích vật lý
20232 VVLKT 740656 740656 PH3490 Kỹ thuật phân tích vật lý
20232 VVLKT 738991 738991 PH4000 Thực tập kỹ thuật
20232 VVLKT 738995 738995 PH4009 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Vật lý kỹ thuật)
20232 VVLKT 150398 150398 PH4010 Vật liệu bán dẫn
20232 VVLKT 150400 150400 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ
20232 VVLKT 740657 740657 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ
20232 VVLKT 150397 150397 PH4041 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng
20232 VVLKT 740658 740658 PH4041 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng
20232 VVLKT 740659 740659 PH4041 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng
20232 VVLKT 150383 150383 PH4071 Công nghệ vi điện tử
20232 VVLKT 743514 743514 PH4071 Công nghệ vi điện tử
20232 VVLKT 743515 743515 PH4071 Công nghệ vi điện tử
20232 VVLKT 150401 150401 PH4080 Từ học và vật liệu từ
20232 VVLKT 740660 740660 PH4080 Từ học và vật liệu từ
20232 VVLKT 740661 740661 PH4080 Từ học và vật liệu từ
20232 VVLKT 150399 150399 PH4101 Công nghệ và linh kiện MEMS/NEMS
20232 VVLKT 740662 740662 PH4101 Công nghệ và linh kiện MEMS/NEMS
20232 VVLKT 150395 150395 PH4330 Hệ quang học và thiết kế hệ quang
20232 VVLKT 740663 740663 PH4330 Hệ quang học và thiết kế hệ quang
20232 VVLKT 151269 151269 PH4661 Vật lý laser
20232 VVLKT 740664 740664 PH4661 Vật lý laser
20232 VVLKT 150402 150402 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng
20232 VVLKT 740665 740665 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng
20232 VVLKT 150396 150396 PH4691 Hiển thị màn hình phẳng
20232 VVLKT 150403 150403 PH4721 Qui hoạch thực nghiệm vật lý
20232 VVLKT 151270 151270 PH4731 Quang tử
20232 VVLKT 740666 740666 PH4731 Quang tử
20232 VVLKT 738990 738990 PH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 VVLKT 738992 738992 PH4990 Đồ án thiết kế
20232 VVLKT 738994 738994 PH5000 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư
20232 VVLKT 738993 738993 PH5100 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20232 KML 148324 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 148325 148324 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 148326 148324 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 148508 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 148509 148508 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 148510 148508 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 148556 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 148557 148556 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 148558 148556 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 148723 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 148724 148723 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 148725 148723 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 148726 148723 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 148738 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 148739 148738 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 148740 148738 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150867 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150868 150867 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150869 150867 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150870 150867 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150871 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150872 150871 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150873 150871 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150874 150871 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150875 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150876 150875 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150877 150875 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150878 150875 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150879 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150880 150879 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150881 150879 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150882 150879 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150883 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150884 150883 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150885 150883 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150886 150883 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150887 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150888 150887 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150889 150887 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150890 150887 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150891 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150892 150891 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150893 150891 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 150894 150891 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 151406 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 151407 151406 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 151408 151406 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 151409 151426 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 151410 151426 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 151411 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 151412 151411 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 151413 151411 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 151414 151427 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 151415 151427 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 151426 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 151427 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 148403 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148404 148403 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148405 148403 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148406 148403 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148407 148403 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148652 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148653 148652 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148654 148652 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148655 148652 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148656 148652 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148666 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148667 148666 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148668 148666 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148669 148666 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148679 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148680 148679 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148681 148679 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148682 148679 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148683 148679 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148694 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148695 148694 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148696 148694 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148697 148694 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148698 148694 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148709 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148710 148709 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148711 148709 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148712 148709 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 148713 148709 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150895 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150896 150895 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150897 150895 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150898 150895 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150899 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150900 150899 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150901 150899 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150902 150899 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150903 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150904 150903 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150905 150903 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150906 150903 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150907 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150908 150907 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150909 150907 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150910 150907 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150911 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150912 150911 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150913 150911 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150914 150911 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150915 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150916 150915 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150917 150915 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150918 150915 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150919 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150920 150919 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150921 150919 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150922 150919 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150923 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150924 150923 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150925 150923 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150926 150923 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150927 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150928 150927 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150929 150927 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150930 150927 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150931 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150932 150931 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150933 150931 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150934 150931 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150935 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150936 150935 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150937 150935 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150938 150935 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150939 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150940 150939 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150941 150939 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150942 150939 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150943 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150944 150943 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150945 150943 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 150946 150943 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 151127 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151128 151127 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151129 151127 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151130 151127 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151131 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151132 151131 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151133 151131 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151134 151131 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151135 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151136 151135 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151137 151135 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151138 151135 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151139 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151140 151139 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151141 151139 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151142 151139 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151143 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151144 151143 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151145 151143 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151146 151143 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151147 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151148 151147 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151149 151147 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151150 151147 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151151 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151152 151151 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151153 151151 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151154 151151 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151155 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151156 151155 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151157 151155 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151158 151155 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151159 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151160 151159 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151161 151159 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151162 151159 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151163 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151164 151163 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151165 151163 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151166 151163 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151167 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151168 151167 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151169 151167 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151170 151167 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151171 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151172 151171 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151173 151171 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151174 151171 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151175 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151176 151175 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151177 151175 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151178 151175 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151179 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151180 151179 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151181 151179 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151182 151179 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151183 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151184 151183 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151185 151183 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151186 151183 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151187 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151188 151187 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151189 151187 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151190 151187 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151191 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151192 151191 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151193 151191 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151194 151191 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151195 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151196 151195 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151197 151195 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151198 151195 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151199 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151200 151199 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151201 151199 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151202 151199 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151203 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151204 151203 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151205 151203 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151206 151203 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151207 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151208 151207 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151209 151207 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151210 151207 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151211 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151212 151211 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151213 151211 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151214 151211 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
20232 KML 151023 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151024 151023 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151025 151023 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151026 151023 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151027 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151028 151027 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151029 151027 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151030 151027 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151031 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151032 151031 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151033 151031 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151034 151031 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151035 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151036 151035 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151037 151035 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151038 151035 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151039 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151040 151039 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151041 151039 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151042 151039 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151043 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151044 151043 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151045 151043 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151046 151043 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151047 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151048 151047 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151049 151047 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151050 151047 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151051 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151052 151051 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151053 151051 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151054 151051 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151055 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151056 151055 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151057 151055 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151058 151055 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151059 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151060 151059 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151061 151059 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151062 151059 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151063 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151064 151063 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151065 151063 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151066 151063 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151067 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151068 151067 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151069 151067 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151070 151067 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151071 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151072 151071 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151073 151071 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151074 151071 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151075 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151076 151075 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151077 151075 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151078 151075 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151079 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151080 151079 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151081 151079 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151082 151079 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151083 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151084 151083 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151085 151083 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151086 151083 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151087 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151088 151087 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151089 151087 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151090 151087 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151091 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151092 151091 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151093 151091 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151094 151091 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151095 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151096 151095 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151097 151095 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151098 151095 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151099 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151100 151099 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151101 151099 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151102 151099 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151103 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151104 151103 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151105 151103 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151106 151103 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151107 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151108 151107 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151109 151107 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151110 151107 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151111 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151112 151111 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151113 151111 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151114 151111 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151115 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151116 151115 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151117 151115 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151118 151115 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151119 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151120 151119 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151121 151119 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151122 151119 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151123 NULL SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151124 151123 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151125 151123 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 151126 151123 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 150947 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150948 150947 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150949 150947 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150950 150947 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150951 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150952 150951 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150953 150951 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150954 150951 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150955 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150956 150955 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150957 150955 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150958 150955 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150959 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150960 150959 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150961 150959 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150962 150959 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150963 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150964 150963 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150965 150963 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150966 150963 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150967 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150968 150967 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150969 150967 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150970 150967 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150971 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150972 150971 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150973 150971 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150974 150971 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150975 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150976 150975 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150977 150975 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150978 150975 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150979 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150980 150979 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150981 150979 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150982 150979 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150983 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150984 150983 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150985 150983 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150986 150983 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150987 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150988 150987 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150989 150987 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150990 150987 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150991 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150992 150991 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150993 150991 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150994 150991 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150995 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150996 150995 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150997 150995 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150998 150995 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 150999 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 151000 150999 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 151001 150999 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 151002 150999 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 151003 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 151004 151003 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 151005 151003 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 151006 151003 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 151007 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 151008 151007 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 151009 151007 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 151010 151007 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 151011 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 151012 151011 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 151013 151011 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 151014 151011 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 151015 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 151016 151015 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 151017 151015 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 151018 151015 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 151019 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 151020 151019 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 151021 151019 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 151022 151019 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 TCK 149837 149837 TE2020 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 149838 149838 TE2020 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 149839 149839 TE2020 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 149840 149840 TE2020 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 149840 149840 TE2020 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 149841 149841 TE2020 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 149784 149784 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 149785 149785 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 741239 741239 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 741240 741240 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 741241 741241 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 741242 741242 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 741243 741243 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 741244 741244 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 741245 741245 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 741246 741246 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 741247 741247 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 741248 741248 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 741249 741249 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 149835 149835 TE2652 Kỹ thuật lập trình trong thủy khí ứng dụng
20232 TCK 149805 149805 TE3010 Động cơ đốt trong
20232 TCK 149806 149806 TE3010 Động cơ đốt trong
20232 TCK 741200 741200 TE3010 Động cơ đốt trong
20232 TCK 741200 741200 TE3010 Động cơ đốt trong
20232 TCK 741201 741201 TE3010 Động cơ đốt trong
20232 TCK 741201 741201 TE3010 Động cơ đốt trong
20232 TCK 741202 741202 TE3010 Động cơ đốt trong
20232 TCK 741202 741202 TE3010 Động cơ đốt trong
20232 TCK 741203 741203 TE3010 Động cơ đốt trong
20232 TCK 741203 741203 TE3010 Động cơ đốt trong
20232 TCK 741204 741204 TE3010 Động cơ đốt trong
20232 TCK 741204 741204 TE3010 Động cơ đốt trong
20232 TCK 741205 741205 TE3010 Động cơ đốt trong
20232 TCK 741205 741205 TE3010 Động cơ đốt trong
20232 TCK 741206 741206 TE3010 Động cơ đốt trong
20232 TCK 741206 741206 TE3010 Động cơ đốt trong
20232 TCK 741207 741207 TE3010 Động cơ đốt trong
20232 TCK 741207 741207 TE3010 Động cơ đốt trong
20232 TCK 149811 149811 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô
20232 TCK 149811 149811 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô
20232 TCK 149812 149812 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô
20232 TCK 149812 149812 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô
20232 TCK 149827 149827 TE3050 Nhiệt động học
20232 TCK 149828 149828 TE3050 Nhiệt động học
20232 TCK 741508 741508 TE3090 Đồ án thiết kế máy
20232 TCK 741519 741519 TE3090 Đồ án thiết kế máy
20232 TCK 741523 741523 TE3090 Đồ án thiết kế máy
20232 TCK 741551 741551 TE3090 Đồ án thiết kế máy
20232 TCK 743648 743648 TE3090 Đồ án thiết kế máy
20232 TCK 743657 743657 TE3090 Đồ án thiết kế máy
20232 TCK 149807 149807 TE3200 Kết cấu ô tô
20232 TCK 149807 149807 TE3200 Kết cấu ô tô
20232 TCK 149808 149808 TE3200 Kết cấu ô tô
20232 TCK 149808 149808 TE3200 Kết cấu ô tô
20232 TCK 149809 149809 TE3200 Kết cấu ô tô
20232 TCK 149809 149809 TE3200 Kết cấu ô tô
20232 TCK 149813 149813 TE3210 Lý thuyết ô tô
20232 TCK 149852 149852 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20232 TCK 149852 149852 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20232 TCK 149853 149853 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20232 TCK 741194 741194 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20232 TCK 741194 741194 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20232 TCK 741195 741195 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20232 TCK 741195 741195 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20232 TCK 741196 741196 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20232 TCK 741196 741196 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20232 TCK 741197 741197 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20232 TCK 741197 741197 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20232 TCK 741198 741198 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20232 TCK 741198 741198 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20232 TCK 741199 741199 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20232 TCK 741199 741199 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20232 TCK 149801 149801 TE3400 Máy thủy khí
20232 TCK 149802 149802 TE3400 Máy thủy khí
20232 TCK 149803 149803 TE3400 Máy thủy khí
20232 TCK 149804 149804 TE3400 Máy thủy khí
20232 TCK 741215 741215 TE3400 Máy thủy khí
20232 TCK 741216 741216 TE3400 Máy thủy khí
20232 TCK 741217 741217 TE3400 Máy thủy khí
20232 TCK 741218 741218 TE3400 Máy thủy khí
20232 TCK 741219 741219 TE3400 Máy thủy khí
20232 TCK 741220 741220 TE3400 Máy thủy khí
20232 TCK 741221 741221 TE3400 Máy thủy khí
20232 TCK 741222 741222 TE3400 Máy thủy khí
20232 TCK 741223 741223 TE3400 Máy thủy khí
20232 TCK 741224 741224 TE3400 Máy thủy khí
20232 TCK 741225 741225 TE3400 Máy thủy khí
20232 TCK 741226 741226 TE3400 Máy thủy khí
20232 TCK 741227 741227 TE3400 Máy thủy khí
20232 TCK 741228 741228 TE3400 Máy thủy khí
20232 TCK 149816 149816 TE3411 Lý thuyết cánh
20232 TCK 741229 741229 TE3411 Lý thuyết cánh
20232 TCK 741230 741230 TE3411 Lý thuyết cánh
20232 TCK 149818 149818 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I
20232 TCK 741231 741231 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I
20232 TCK 741232 741232 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I
20232 TCK 149817 149817 TE3430 Tua bin nước I
20232 TCK 149817 149817 TE3430 Tua bin nước I
20232 TCK 149855 149855 TE3460 Máy thủy lực thể tích
20232 TCK 149855 149855 TE3460 Máy thủy lực thể tích
20232 TCK 149856 149856 TE3461 Truyền động thủy khí công nghiệp
20232 TCK 741233 741233 TE3461 Truyền động thủy khí công nghiệp
20232 TCK 741234 741234 TE3461 Truyền động thủy khí công nghiệp
20232 TCK 149810 149810 TE3480 Cảm biến và đo lường
20232 TCK 149836 149836 TE3579 Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động trong thủy khí ứng dụng
20232 TCK 149616 149616 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 149616 149616 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 149617 149617 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 149617 149617 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 149618 149618 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 149618 149618 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 149673 149673 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 149673 149673 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 149674 149674 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 149674 149674 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 149675 149675 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 149675 149675 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 149676 149676 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 149676 149676 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 149677 149677 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 149677 149677 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 149861 149861 TE3612 Lý thuyết phương tiện thủy
20232 TCK 741253 741253 TE3612 Lý thuyết phương tiện thủy
20232 TCK 741254 741254 TE3612 Lý thuyết phương tiện thủy
20232 TCK 149819 149819 TE3801 Kết cấu máy bay
20232 TCK 149825 149825 TE3811 Khí động lực học I
20232 TCK 741255 741255 TE3811 Khí động lực học I
20232 TCK 743615 743615 TE3811 Khí động lực học I
20232 TCK 149820 149820 TE3841 Luật hàng không
20232 TCK 149821 149821 TE3861 Các hệ thống trên máy bay I
20232 TCK 149822 149822 TE3881 Yếu tố con người
20232 TCK 149823 149823 TE3891 Cánh quạt máy bay
20232 TCK 741493 741493 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741493 741493 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741493 741493 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741493 741493 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741493 741493 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741497 741497 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741497 741497 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741497 741497 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741497 741497 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741497 741497 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741520 741520 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741520 741520 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741520 741520 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741520 741520 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741520 741520 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741560 741560 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741560 741560 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741560 741560 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741560 741560 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741560 741560 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741564 741564 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741564 741564 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741564 741564 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741564 741564 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741564 741564 TE4000 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741534 741534 TE4005 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741534 741534 TE4005 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741534 741534 TE4005 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741534 741534 TE4005 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741534 741534 TE4005 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741539 741539 TE4005 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741539 741539 TE4005 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741539 741539 TE4005 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741539 741539 TE4005 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741539 741539 TE4005 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 743478 743478 TE4005 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 743478 743478 TE4005 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 743478 743478 TE4005 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 743478 743478 TE4005 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 743478 743478 TE4005 Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 149854 149854 TE4031 Thiết kế động cơ ô tô
20232 TCK 149848 149848 TE4060 Các nguồn động lực trên ô tô
20232 TCK 149814 149814 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20232 TCK 149815 149815 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20232 TCK 741181 741181 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20232 TCK 741182 741182 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20232 TCK 741183 741183 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20232 TCK 741184 741184 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20232 TCK 741185 741185 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20232 TCK 741186 741186 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20232 TCK 149851 149851 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô
20232 TCK 149851 149851 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô
20232 TCK 149850 149850 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô
20232 TCK 149869 149869 TE4222 Quản lý sản xuất ô tô
20232 TCK 149869 149869 TE4222 Quản lý sản xuất ô tô
20232 TCK 149843 149843 TE4241 Động lực học ô tô cơ bản
20232 TCK 149843 149843 TE4241 Động lực học ô tô cơ bản
20232 TCK 149867 149867 TE4250 Cơ sở thiết kế ô tô
20232 TCK 149867 149867 TE4250 Cơ sở thiết kế ô tô
20232 TCK 741561 741561 TE4400 Thực tập kỹ thuật (MTK)
20232 TCK 741561 741561 TE4400 Thực tập kỹ thuật (MTK)
20232 TCK 741561 741561 TE4400 Thực tập kỹ thuật (MTK)
20232 TCK 741561 741561 TE4400 Thực tập kỹ thuật (MTK)
20232 TCK 741561 741561 TE4400 Thực tập kỹ thuật (MTK)
20232 TCK 741565 741565 TE4400 Thực tập kỹ thuật (MTK)
20232 TCK 741565 741565 TE4400 Thực tập kỹ thuật (MTK)
20232 TCK 741565 741565 TE4400 Thực tập kỹ thuật (MTK)
20232 TCK 741565 741565 TE4400 Thực tập kỹ thuật (MTK)
20232 TCK 741565 741565 TE4400 Thực tập kỹ thuật (MTK)
20232 TCK 741552 741552 TE4540 Đồ án máy thủy lực thể tích
20232 TCK 741556 741556 TE4541 Đồ án chuyên ngành I
20232 TCK 741554 741554 TE4542 Đồ án thiết kế Máy thể tích
20232 TCK 741553 741553 TE4550 Đồ án máy thủy lực cánh dẫn
20232 TCK 741557 741557 TE4551 Đồ án chuyên ngành II
20232 TCK 741555 741555 TE4552 Đồ án thiết kế Máy cánh dẫn
20232 TCK 149857 149857 TE4571 Hệ thống trạm bơm và trạm thủy điện
20232 TCK 149857 149857 TE4571 Hệ thống trạm bơm và trạm thủy điện
20232 TCK 149858 149858 TE4578 Cơ sở kỹ thuật năng lượng gió và đại dương
20232 TCK 149858 149858 TE4578 Cơ sở kỹ thuật năng lượng gió và đại dương
20232 TCK 149859 149859 TE4579 Điều khiển hệ thống thủy lực và khí nén
20232 TCK 741235 741235 TE4579 Điều khiển hệ thống thủy lực và khí nén
20232 TCK 741236 741236 TE4579 Điều khiển hệ thống thủy lực và khí nén
20232 TCK 149860 149860 TE4580 Ứng dụng PLC điều khiển các hệ truyền động thể tích công nghiệp
20232 TCK 741237 741237 TE4580 Ứng dụng PLC điều khiển các hệ truyền động thể tích công nghiệp
20232 TCK 741238 741238 TE4580 Ứng dụng PLC điều khiển các hệ truyền động thể tích công nghiệp
20232 TCK 743668 743668 TE4590 Đồ án tốt nghiệp Cử nhân (MTK)
20232 TCK 741510 741510 TE4701 Đồ án tốt nghiệp Cử nhân (TT)
20232 TCK 741509 741509 TE4705 Thực tập kỹ thuật (TT)
20232 TCK 741509 741509 TE4705 Thực tập kỹ thuật (TT)
20232 TCK 741509 741509 TE4705 Thực tập kỹ thuật (TT)
20232 TCK 741509 741509 TE4705 Thực tập kỹ thuật (TT)
20232 TCK 741509 741509 TE4705 Thực tập kỹ thuật (TT)
20232 TCK 741516 741516 TE4728 Chuyên đề nghiên cứu tàu thủy
20232 TCK 741517 741517 TE4729 Chuyên đề nghiên cứu
20232 TCK 741518 741518 TE4740 Đồ án thiết kế
20232 TCK 149826 149826 TE4861 Tiếng Anh chuyên ngành
20232 TCK 149863 149863 TE4881 Khí động lực học II
20232 TCK 741257 741257 TE4881 Khí động lực học II
20232 TCK 149865 149865 TE4891 Khí động đàn hồi
20232 TCK 741535 741535 TE4911 Thực tập chuyên ngành
20232 TCK 741535 741535 TE4911 Thực tập chuyên ngành
20232 TCK 741535 741535 TE4911 Thực tập chuyên ngành
20232 TCK 741535 741535 TE4911 Thực tập chuyên ngành
20232 TCK 741535 741535 TE4911 Thực tập chuyên ngành
20232 TCK 741540 741540 TE4911 Thực tập chuyên ngành
20232 TCK 741540 741540 TE4911 Thực tập chuyên ngành
20232 TCK 741540 741540 TE4911 Thực tập chuyên ngành
20232 TCK 741540 741540 TE4911 Thực tập chuyên ngành
20232 TCK 741540 741540 TE4911 Thực tập chuyên ngành
20232 TCK 149866 149866 TE4921 Cơ học phá huỷ
20232 TCK 149824 149824 TE4931 Cơ học vật bay
20232 TCK 741501 741501 TE4990 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TCK 741526 741526 TE4990 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TCK 741550 741550 TE4990 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TCK 741503 741503 TE4992 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật Ô tô)
20232 TCK 741528 741528 TE4992 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật Ô tô)
20232 TCK 741514 741514 TE4994 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TCK 741547 741547 TE4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TCK 741548 741548 TE4996 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Kỹ thuật Hàng không)
20232 TCK 741515 741515 TE4997 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (KT Cơ khí động lực)
20232 TCK 741491 741491 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20232 TCK 741491 741491 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20232 TCK 741491 741491 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20232 TCK 741491 741491 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20232 TCK 741491 741491 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20232 TCK 741495 741495 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20232 TCK 741495 741495 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20232 TCK 741495 741495 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20232 TCK 741495 741495 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20232 TCK 741495 741495 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT)
20232 TCK 741562 741562 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20232 TCK 741562 741562 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20232 TCK 741562 741562 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20232 TCK 741562 741562 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20232 TCK 741562 741562 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20232 TCK 741566 741566 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20232 TCK 741566 741566 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20232 TCK 741566 741566 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20232 TCK 741566 741566 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20232 TCK 741566 741566 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK)
20232 TCK 741531 741531 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 741531 741531 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 741531 741531 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 741531 741531 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 741531 741531 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 741536 741536 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 741536 741536 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 741536 741536 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 741536 741536 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 741536 741536 TE5005 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 741533 741533 TE5006 Thực tập kỹ sư
20232 TCK 741533 741533 TE5006 Thực tập kỹ sư
20232 TCK 741533 741533 TE5006 Thực tập kỹ sư
20232 TCK 741533 741533 TE5006 Thực tập kỹ sư
20232 TCK 741533 741533 TE5006 Thực tập kỹ sư
20232 TCK 741538 741538 TE5006 Thực tập kỹ sư
20232 TCK 741538 741538 TE5006 Thực tập kỹ sư
20232 TCK 741538 741538 TE5006 Thực tập kỹ sư
20232 TCK 741538 741538 TE5006 Thực tập kỹ sư
20232 TCK 741538 741538 TE5006 Thực tập kỹ sư
20232 TCK 741492 741492 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1)
20232 TCK 741492 741492 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1)
20232 TCK 741492 741492 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1)
20232 TCK 741492 741492 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1)
20232 TCK 741492 741492 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1)
20232 TCK 741496 741496 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1)
20232 TCK 741496 741496 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1)
20232 TCK 741496 741496 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1)
20232 TCK 741496 741496 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1)
20232 TCK 741496 741496 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1)
20232 TCK 742856 742856 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1)
20232 TCK 742856 742856 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1)
20232 TCK 742856 742856 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1)
20232 TCK 742856 742856 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1)
20232 TCK 742856 742856 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1)
20232 TCK 742856 742856 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1)
20232 TCK 741522 741522 TE5012 Thực tập kỹ sư (Ô tô 2)
20232 TCK 741522 741522 TE5012 Thực tập kỹ sư (Ô tô 2)
20232 TCK 741522 741522 TE5012 Thực tập kỹ sư (Ô tô 2)
20232 TCK 741522 741522 TE5012 Thực tập kỹ sư (Ô tô 2)
20232 TCK 741522 741522 TE5012 Thực tập kỹ sư (Ô tô 2)
20232 TCK 741563 741563 TE5013 Thực tập kỹ sư (MTK)
20232 TCK 741563 741563 TE5013 Thực tập kỹ sư (MTK)
20232 TCK 741563 741563 TE5013 Thực tập kỹ sư (MTK)
20232 TCK 741563 741563 TE5013 Thực tập kỹ sư (MTK)
20232 TCK 741563 741563 TE5013 Thực tập kỹ sư (MTK)
20232 TCK 741567 741567 TE5013 Thực tập kỹ sư (MTK)
20232 TCK 741567 741567 TE5013 Thực tập kỹ sư (MTK)
20232 TCK 741567 741567 TE5013 Thực tập kỹ sư (MTK)
20232 TCK 741567 741567 TE5013 Thực tập kỹ sư (MTK)
20232 TCK 741567 741567 TE5013 Thực tập kỹ sư (MTK)
20232 TCK 149870 149870 TE5020 ĐLH và dao động ĐCĐT
20232 TCK 149844 149844 TE5032 Ô tô và ô nhiễm môi trường
20232 TCK 741525 741525 TE5061 Đồ án chuyên ngành ô tô 2
20232 TCK 149871 149871 TE5110 Hệ thống điều khiển động cơ ô tô
20232 TCK 149873 149873 TE5120 Thiết kế và mô phỏng các nguồn động lực trên ô tô
20232 TCK 149874 149874 TE5130 Năng lượng tái tạo và quản lý
20232 TCK 149872 149872 TE5140 Công nghệ sản xuất và lắp ráp ô tô
20232 TCK 149846 149846 TE5201 Ứng dụng máy tính trong kỹ thuật ô tô
20232 TCK 149846 149846 TE5201 Ứng dụng máy tính trong kỹ thuật ô tô
20232 TCK 149842 149842 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20232 TCK 149842 149842 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20232 TCK 741178 741178 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20232 TCK 741179 741179 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20232 TCK 741180 741180 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20232 TCK 149845 149845 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20232 TCK 741191 741191 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20232 TCK 741191 741191 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20232 TCK 741191 741191 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20232 TCK 741192 741192 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20232 TCK 741192 741192 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20232 TCK 741192 741192 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20232 TCK 741193 741193 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20232 TCK 741193 741193 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20232 TCK 741193 741193 TE5221 Thí nghiệm ô tô
20232 TCK 149868 149868 TE5222 Truyền lực ô tô
20232 TCK 149849 149849 TE5223 Hệ thống truyền lực ô tô thế hệ mới
20232 TCK 149847 149847 TE5230 Xe chuyên dụng
20232 TCK 149847 149847 TE5230 Xe chuyên dụng
20232 TCK 741505 741505 TE5240 Đồ án chuyên ngành ô tô
20232 TCK 741506 741506 TE5241 Đồ án chuyên ngành ô tô 1
20232 TCK 741512 741512 TE5701 Đồ án kỹ sư (TT)
20232 TCK 741513 741513 TE5703 Đồ án thiết kế công nghệ chế tạo phương tiện thủy
20232 TCK 741511 741511 TE5705 Thực tập kỹ sư (TT)
20232 TCK 741511 741511 TE5705 Thực tập kỹ sư (TT)
20232 TCK 741511 741511 TE5705 Thực tập kỹ sư (TT)
20232 TCK 741511 741511 TE5705 Thực tập kỹ sư (TT)
20232 TCK 741511 741511 TE5705 Thực tập kỹ sư (TT)
20232 TCK 149862 149862 TE5801 Động cơ Hàng không II
20232 TCK 741256 741256 TE5801 Động cơ Hàng không II
20232 TCK 149864 149864 TE5812 Máy bay không người lái
20232 TCK 741542 741542 TE5821 Đồ án tính toán thiết kế máy bay
20232 TCK 741549 741549 TE5822 Đồ án chuyên ngành
20232 TCK 741545 741545 TE5930 Đồ án môn học
20232 TCK 741532 741532 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 741532 741532 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 741532 741532 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 741532 741532 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 741532 741532 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 741537 741537 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 741537 741537 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 741537 741537 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 741537 741537 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 741537 741537 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 743671 743671 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 743671 743671 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 743671 743671 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 743671 743671 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 743671 743671 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 743671 743671 TE5940 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 741546 741546 TE5950 Đồ án tốt nghiệp
20232 TCK 741500 741500 TE5981 Đồ án kỹ sư (Ô tô 1)
20232 TCK 741530 741530 TE5982 Đồ án kỹ sư (Ô tô 2)
20232 TCK 741558 741558 TE5983 Đồ án kỹ sư (MTK)
20232 TCK 741499 741499 TE5992 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (Ô tô)
20232 TCK 741559 741559 TE5993 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (MTK)
20232 TCK 741543 741543 TE5995 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20232 TCK 741544 741544 TE5996 Đồ án kỹ sư (KTHK)
20232 TVL 150559 150559 TEX2020 Technical Writing and Presentation
20232 TVL 150560 150560 TEX2020 Technical Writing and Presentation
20232 TVL 150561 150561 TEX2020 Technical Writing and Presentation
20232 TVL 150549 150549 TEX3012 Quản lý sản xuất ngành may
20232 TVL 150537 150537 TEX3013 Quản lý sản xuất ngành dệt
20232 TVL 150528 150528 TEX3030 Marketing dệt may
20232 TVL 150529 150529 TEX3030 Marketing dệt may
20232 TVL 150534 150534 TEX3031 Quản lý chất lượng ngành dệt
20232 TVL 150535 150535 TEX3031 Quản lý chất lượng ngành dệt
20232 TVL 150535 150535 TEX3031 Quản lý chất lượng ngành dệt
20232 TVL 150536 150536 TEX3041 Tiếng Anh chuyên ngành dệt
20232 TVL 150553 150553 TEX3042 Tiếng Anh chuyên ngành may
20232 TVL 150554 150554 TEX3042 Tiếng Anh chuyên ngành may
20232 TVL 150554 150554 TEX3042 Tiếng Anh chuyên ngành may
20232 TVL 739207 739207 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may
20232 TVL 739209 739209 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may
20232 TVL 739195 739195 TEX3061 Thực hành sợi, vải
20232 TVL 739200 739200 TEX3061 Thực hành sợi, vải
20232 TVL 743595 743595 TEX3061 Thực hành sợi, vải
20232 TVL 743595 743595 TEX3061 Thực hành sợi, vải
20232 TVL 150527 150527 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may
20232 TVL 150523 150523 TEX3080 Cấu trúc vải
20232 TVL 739189 739189 TEX3080 Cấu trúc vải
20232 TVL 739190 739190 TEX3080 Cấu trúc vải
20232 TVL 148288 148288 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may
20232 TVL 148289 148289 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may
20232 TVL 148290 148290 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may
20232 TVL 148291 148291 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may
20232 TVL 739077 739077 TEX3101 Đồ án thiết kế
20232 TVL 739078 739078 TEX3101 Đồ án thiết kế
20232 TVL 739074 739074 TEX3102 Đồ án thiết kế
20232 TVL 739075 739075 TEX3102 Đồ án thiết kế
20232 TVL 739076 739076 TEX3102 Đồ án thiết kế
20232 TVL 148292 148292 TEX3150 Vật liệu dệt may
20232 TVL 148293 148293 TEX3150 Vật liệu dệt may
20232 TVL 148294 148294 TEX3150 Vật liệu dệt may
20232 TVL 148295 148295 TEX3150 Vật liệu dệt may
20232 TVL 739197 739197 TEX3161 Thực hành sợi, vải
20232 TVL 739198 739198 TEX3161 Thực hành sợi, vải
20232 TVL 739199 739199 TEX3161 Thực hành sợi, vải
20232 TVL 150520 150520 TEX3180 Cấu trúc sợi vải
20232 TVL 151349 151349 TEX3180 Cấu trúc sợi vải
20232 TVL 151350 151350 TEX3180 Cấu trúc sợi vải
20232 TVL 151350 151350 TEX3180 Cấu trúc sợi vải
20232 TVL 151351 151351 TEX3180 Cấu trúc sợi vải
20232 TVL 151351 151351 TEX3180 Cấu trúc sợi vải
20232 TVL 151352 151352 TEX3180 Cấu trúc sợi vải
20232 TVL 151352 151352 TEX3180 Cấu trúc sợi vải
20232 TVL 739221 739221 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may
20232 TVL 739222 739222 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may
20232 TVL 739202 739202 TEX4046 Thực hành phân tích và thiết kế vải I
20232 TVL 150546 150546 TEX4056 Thiết kế phối màu hoa văn
20232 TVL 743594 743594 TEX4065 Tin học ứng dụng trong thiết kế thời trang
20232 TVL 150542 150542 TEX4093 Lý thuyết và kỹ thuật đo màu
20232 TVL 739210 739210 TEX4093 Lý thuyết và kỹ thuật đo màu
20232 TVL 150543 150543 TEX4103 Công nghệ hoàn tất sản phẩm dệt
20232 TVL 739231 739231 TEX4125 Tạo mẫu thời trang trên ma-nơ-canh
20232 TVL 150544 150544 TEX4134 Thiết kế dây chuyền sản xuất giầy
20232 TVL 739230 739230 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may
20232 TVL 739223 739223 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng
20232 TVL 739225 739225 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng
20232 TVL 739226 739226 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng
20232 TVL 739227 739227 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất
20232 TVL 739228 739228 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất
20232 TVL 739229 739229 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất
20232 TVL 150555 150555 TEX4332 Thiết bị may công nghiệp
20232 TVL 150551 150551 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may
20232 TVL 739212 739212 TEX4372 Thực hành may nâng cao
20232 TVL 739213 739213 TEX4372 Thực hành may nâng cao
20232 TVL 739214 739214 TEX4372 Thực hành may nâng cao
20232 TVL 739215 739215 TEX4372 Thực hành may nâng cao
20232 TVL 150556 150556 TEX4422 Thiết kế dây chuyền may
20232 TVL 739211 739211 TEX4424 Thiết kế giầy nâng cao
20232 TVL 150521 150521 TEX4432 Hệ thống công nghệ quá trình may
20232 TVL 150539 150539 TEX4441 Kỹ thuật dệt thoi
20232 TVL 150552 150552 TEX4442 Công nghệ sản xuất sản phẩm may
20232 TVL 150558 150558 TEX4445 Phát triển ý tưởng thời trang
20232 TVL 150540 150540 TEX4451 Kỹ thuật dệt kim hoa
20232 TVL 151347 151347 TEX4455 Hình họa thời trang
20232 TVL 739216 739216 TEX4462 Thực hành thiết kế trang phục
20232 TVL 739217 739217 TEX4462 Thực hành thiết kế trang phục
20232 TVL 739219 739219 TEX4462 Thực hành thiết kế trang phục
20232 TVL 739220 739220 TEX4462 Thực hành thiết kế trang phục
20232 TVL 151348 151348 TEX4465 Thiết kế mỹ thuật trang phục
20232 TVL 150541 150541 TEX4473 Công nghệ và thiết bị nhuộm – in hoa sản phẩm dệt
20232 TVL 150547 150547 TEX4482 Thiết kế và gia công trang phục dệt kim
20232 TVL 150548 150548 TEX4482 Thiết kế và gia công trang phục dệt kim
20232 TVL 150545 150545 TEX4484 Công nghệ gò ráp đế và hoàn tất giầy
20232 TVL 150557 150557 TEX4492 Phát triển thiết kế sản phẩm may
20232 TVL 151343 151343 TEX4502 Công nghệ gia công sản phẩm may
20232 TVL 739203 739203 TEX4551 Thực hành dệt 1
20232 TVL 742606 742606 TEX4551 Thực hành dệt 1
20232 TVL 742606 742606 TEX4551 Thực hành dệt 1
20232 TVL 151346 151346 TEX4581 Công nghệ kéo sợi xơ ngắn
20232 TVL 742985 742985 TEX4581 Công nghệ kéo sợi xơ ngắn
20232 TVL 151345 151345 TEX4591 Công nghệ dệt kim cơ bản
20232 TVL 742984 742984 TEX4591 Công nghệ dệt kim cơ bản
20232 TVL 151344 151344 TEX4601 Công nghệ dệt thoi I
20232 TVL 742986 742986 TEX4601 Công nghệ dệt thoi I
20232 TVL 739094 739094 TEX4901 Thực tập kỹ thuật
20232 TVL 739100 739100 TEX4901 Thực tập kỹ thuật
20232 TVL 739102 739102 TEX4901 Thực tập kỹ thuật
20232 TVL 739104 739104 TEX4901 Thực tập kỹ thuật
20232 TVL 739105 739105 TEX4901 Thực tập kỹ thuật
20232 TVL 739108 739108 TEX4901 Thực tập kỹ thuật
20232 TVL 739109 739109 TEX4912 Thực tập kỹ thuật
20232 TVL 739110 739110 TEX4912 Thực tập kỹ thuật
20232 TVL 739111 739111 TEX4912 Thực tập kỹ thuật
20232 TVL 739086 739086 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TVL 739087 739087 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TVL 739088 739088 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TVL 739089 739089 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TVL 739098 739098 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TVL 739099 739099 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TVL 739090 739090 TEX4922 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TVL 739091 739091 TEX4922 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TVL 739092 739092 TEX4922 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TVL 150532 150532 TEX5021 Cấu trúc sợi
20232 TVL 150533 150533 TEX5021 Cấu trúc sợi
20232 TVL 151364 151364 TEX5032 Đo lường may
20232 TVL 743528 743528 TEX5052 Đồ án thiết kế nhà máy may
20232 TVL 151365 151365 TEX5115 Thiết kế thời trang 3D
20232 TVL 150530 150530 TEX5243 Đại cương xử lý hóa học sản phẩm dệt
20232 TVL 150531 150531 TEX5243 Đại cương xử lý hóa học sản phẩm dệt
20232 TVL 739085 739085 TEX5902 Đồ án kỹ sư
20232 TVL 739081 739081 TEX5941 Đồ án kỹ sư
20232 TVL 739084 739084 TEX5943 Đồ án kỹ sư
20232 TVL 739083 739083 TEX5944 Đồ án kỹ sư
20232 TVL 743545 743545 TEX5952 Thực tập kỹ sư
20232 TVL 739082 739082 TEX5961 Đồ án kỹ sư
20232 TVL 739079 739079 TEX5962 Đồ án kỹ sư
20232 TVL 739080 739080 TEX5982 Đồ án kỹ sư
20232 TDDT 149244 149244 AC2040E Cở sở dữ liệu
20232 TDDT 149245 149245 AC3010E Phân tích và thiết kế hệ thống
20232 TDDT 149177 149177 AC4110E Phân tích và trực quan hóa dữ liệu
20232 TDDT 151390 151390 AC4140E Lập trình web và ứng dụng di động
20232 TDDT 743640 743640 AC4140E Lập trình web và ứng dụng di động
20232 TDDT 743641 743641 AC4140E Lập trình web và ứng dụng di động
20232 TDDT 743642 743642 AC4140E Lập trình web và ứng dụng di động
20232 THKHSS 149249 149249 BF1016 Sinh học đại cương
20232 THKHSS 149249 149249 BF1016 Sinh học đại cương
20232 THKHSS 739254 739254 BF1016 Sinh học đại cương
20232 THKHSS 149309 149309 BF2572E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP II
20232 THKHSS 739055 739055 BF2572E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP II
20232 THKHSS 739055 739055 BF2572E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP II
20232 THKHSS 739056 739056 BF2572E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP II
20232 THKHSS 739056 739056 BF2572E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP II
20232 THKHSS 739057 739057 BF2572E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP II
20232 THKHSS 739057 739057 BF2572E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP II
20232 THKHSS 148886 148886 BF2701E Nhập môn Kỹ thuật Sinh học
20232 THKHSS 739274 739274 BF3501E Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20232 THKHSS 739275 739275 BF3501E Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20232 THKHSS 149146 149146 BF3507E Hoá sinh
20232 THKHSS 739267 739267 BF3508E Thí nghiệm hóa sinh
20232 THKHSS 739268 739268 BF3508E Thí nghiệm hóa sinh
20232 THKHSS 149143 149143 BF3515E An toàn thực phẩm
20232 THKHSS 149144 149144 BF3515E An toàn thực phẩm
20232 THKHSS 149139 149139 BF3522E Vật lý học thực phẩm
20232 THKHSS 149140 149140 BF3522E Vật lý học thực phẩm
20232 THKHSS 149141 149141 BF3524E Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 149142 149142 BF3524E Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739068 739068 BF3524E Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739068 739068 BF3524E Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739068 739068 BF3524E Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739069 739069 BF3524E Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739069 739069 BF3524E Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739069 739069 BF3524E Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739070 739070 BF3524E Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 739070 739070 BF3524E Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20232 THKHSS 149145 149145 BF3525E Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm
20232 THKHSS 149136 149136 BF3534E Kỹ thuật đo lường và lý thuyết ĐKTĐ trong CNTP
20232 THKHSS 739058 739058 BF3534E Kỹ thuật đo lường và lý thuyết ĐKTĐ trong CNTP
20232 THKHSS 739058 739058 BF3534E Kỹ thuật đo lường và lý thuyết ĐKTĐ trong CNTP
20232 THKHSS 739059 739059 BF3534E Kỹ thuật đo lường và lý thuyết ĐKTĐ trong CNTP
20232 THKHSS 739059 739059 BF3534E Kỹ thuật đo lường và lý thuyết ĐKTĐ trong CNTP
20232 THKHSS 149137 149137 BF4512E Bao bì thực phẩm
20232 THKHSS 149138 149138 BF4512E Bao bì thực phẩm
20232 THKHSS 149135 149135 BF4561E Phân tích nhanh thực phẩm
20232 THKHSS 743658 743658 BF4598E Đồ án CNTP
20232 THKHSS 743659 743659 BF4598E Đồ án CNTP
20232 THKHSS 743660 743660 BF4598E Đồ án CNTP
20232 THKHSS 739183 739183 BF4980E Thực tập kỹ thuật
20232 THKHSS 739178 739178 BF4991E Đồ án tốt nghiệp Cử nhân
20232 THKHSS 148853 148853 CH1012E Hóa học 1
20232 THKHSS 148854 148854 CH1012E Hóa học 1
20232 THKHSS 149226 149226 CH1016 Hoá học đại cương
20232 THKHSS 149226 149226 CH1016 Hoá học đại cương
20232 THKHSS 739559 739559 CH1016 Hoá học đại cương
20232 THKHSS 739560 739560 CH1016 Hoá học đại cương
20232 THKHSS 739561 739561 CH1016 Hoá học đại cương
20232 THKHSS 739562 739562 CH1016 Hoá học đại cương
20232 THKHSS 739563 739563 CH1016 Hoá học đại cương
20232 THKHSS 739564 739564 CH1016 Hoá học đại cương
20232 THKHSS 739565 739565 CH1016 Hoá học đại cương
20232 THKHSS 739566 739566 CH1016 Hoá học đại cương
20232 THKHSS 739567 739567 CH1016 Hoá học đại cương
20232 THKHSS 148887 148887 CH1018E Hóa học I
20232 THKHSS 148950 148950 CH1018E Hóa học I
20232 THKHSS 149303 149303 CH2014E Hoá sinh đại cương
20232 THKHSS 149304 149304 CH2014E Hoá sinh đại cương
20232 THKHSS 149301 149301 CH2043E Truyền nhiệt và Chuyển khối
20232 THKHSS 149302 149302 CH2043E Truyền nhiệt và Chuyển khối
20232 THKHSS 149297 149297 CH3006E Hóa lý
20232 THKHSS 149298 149298 CH3006E Hóa lý
20232 THKHSS 149298 149298 CH3006E Hóa lý
20232 THKHSS 739487 739487 CH3007E Thí nghiệm Hóa lý
20232 THKHSS 739488 739488 CH3007E Thí nghiệm Hóa lý
20232 THKHSS 739489 739489 CH3007E Thí nghiệm Hóa lý
20232 THKHSS 739490 739490 CH3007E Thí nghiệm Hóa lý
20232 THKHSS 739491 739491 CH3007E Thí nghiệm Hóa lý
20232 THKHSS 149310 149310 CH3081E Hóa lý
20232 THKHSS 739492 739492 CH3082E Thí nghiệm Hóa lý
20232 THKHSS 739493 739493 CH3082E Thí nghiệm Hóa lý
20232 THKHSS 739494 739494 CH3082E Thí nghiệm Hóa lý
20232 THKHSS 739495 739495 CH3082E Thí nghiệm Hóa lý
20232 THKHSS 149311 149311 CH3224E Hóa hữu cơ
20232 THKHSS 149299 149299 CH3330E Hóa phân tích
20232 THKHSS 149299 149299 CH3330E Hóa phân tích
20232 THKHSS 149300 149300 CH3330E Hóa phân tích
20232 THKHSS 739715 739715 CH3340E Thí nghiệm Hóa phân tích
20232 THKHSS 739716 739716 CH3340E Thí nghiệm Hóa phân tích
20232 THKHSS 739717 739717 CH3340E Thí nghiệm Hóa phân tích
20232 THKHSS 739718 739718 CH3340E Thí nghiệm Hóa phân tích
20232 THKHSS 739719 739719 CH3340E Thí nghiệm Hóa phân tích
20232 THKHSS 739720 739720 CH3340E Thí nghiệm Hóa phân tích
20232 THKHSS 739720 739720 CH3340E Thí nghiệm Hóa phân tích
20232 THKHSS 739721 739721 CH3340E Thí nghiệm Hóa phân tích
20232 THKHSS 149128 149128 CH3452E Mô phỏng và khái niệm thiết kế
20232 THKHSS 149128 149128 CH3452E Mô phỏng và khái niệm thiết kế
20232 THKHSS 743574 743574 CH3490E Thí nghiệm Quá trình thiết bị II
20232 THKHSS 743574 743574 CH3490E Thí nghiệm Quá trình thiết bị II
20232 THKHSS 743575 743575 CH3490E Thí nghiệm Quá trình thiết bị II
20232 THKHSS 743575 743575 CH3490E Thí nghiệm Quá trình thiết bị II
20232 THKHSS 743576 743576 CH3490E Thí nghiệm Quá trình thiết bị II
20232 THKHSS 743576 743576 CH3490E Thí nghiệm Quá trình thiết bị II
20232 THKHSS 743577 743577 CH3490E Thí nghiệm Quá trình thiết bị II
20232 THKHSS 743577 743577 CH3490E Thí nghiệm Quá trình thiết bị II
20232 THKHSS 743578 743578 CH3490E Thí nghiệm Quá trình thiết bị II
20232 THKHSS 743578 743578 CH3490E Thí nghiệm Quá trình thiết bị II
20232 THKHSS 743579 743579 CH3490E Thí nghiệm Quá trình thiết bị II
20232 THKHSS 743579 743579 CH3490E Thí nghiệm Quá trình thiết bị II
20232 THKHSS 151342 151342 CH3750 Phương pháp nghiên cứu khoa học
20232 THKHSS 149127 149127 CH3840E Động học và thiết kế thiết bị phản ứng
20232 THKHSS 743584 743584 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20232 THKHSS 743583 743583 CH3900E Thực tập kỹ thuật
20232 THKHSS 149130 149130 CH4484E Tổng hợp hóa dược nâng cao
20232 THKHSS 149131 149131 CH4496E Hoá dược II
20232 THKHSS 740059 740059 CH4500E Thí nghiệm hóa dược I
20232 THKHSS 740060 740060 CH4500E Thí nghiệm hóa dược I
20232 THKHSS 740061 740061 CH4500E Thí nghiệm hóa dược I
20232 THKHSS 740062 740062 CH4500E Thí nghiệm hóa dược I
20232 THKHSS 741821 741821 CH4502E Đồ án nghiên cứu
20232 THKHSS 149305 149305 CH4510E Hoá dược đại cương
20232 THKHSS 149306 149306 CH4510E Hoá dược đại cương
20232 THKHSS 149132 149132 CH4516E Seminar
20232 THKHSS 149132 149132 CH4516E Seminar
20232 THKHSS 149133 149133 CH4517E Tương quan giữa cấu trúc và hoạt tính
20232 THKHSS 149307 149307 CH4602E Các nguyên lý về kỹ thuật quá trình
20232 THKHSS 149308 149308 CH4602E Các nguyên lý về kỹ thuật quá trình
20232 THKHSS 149129 149129 CH4827E Hóa hợp chất thiên nhiên
20232 THKHSS 740058 740058 CH4900E Đồ án tốt nghiệp Cử nhân
20232 THKHSS 149134 149134 CH5606E Kỹ thuật tách và tinh chế
20232 TDDT 151370 151370 EE1026 Nhập môn ngành Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
20232 TDDT 149283 149283 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 149284 149284 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 742567 742567 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 742568 742568 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 742569 742569 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 742570 742570 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 742571 742571 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 742572 742572 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 742573 742573 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 742573 742573 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 743596 743596 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 743597 743597 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 743598 743598 EE2001E Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 149210 149210 EE2012E Kỹ thuật điện
20232 TDDT 148998 148998 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742739 742739 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742740 742740 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 742741 742741 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20232 TDDT 148990 148990 EE2023 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 149293 149293 EE2023 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 149294 149294 EE2023 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 149002 149002 EE2031 Trường điện từ
20232 TDDT 742794 742794 EE2031 Trường điện từ
20232 TDDT 742795 742795 EE2031 Trường điện từ
20232 TDDT 742796 742796 EE2031 Trường điện từ
20232 TDDT 149027 149027 EE2036 Tương thích điện từ
20232 TDDT 149000 149000 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743366 743366 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743375 743375 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743376 743376 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743377 743377 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 743378 743378 EE2110 Điện tử tương tự
20232 TDDT 149221 149221 EE2110E Thiết kế điện tử
20232 TDDT 149285 149285 EE2110E Thiết kế điện tử
20232 TDDT 149286 149286 EE2110E Thiết kế điện tử
20232 TDDT 743367 743367 EE2110E Thiết kế điện tử
20232 TDDT 743368 743368 EE2110E Thiết kế điện tử
20232 TDDT 743369 743369 EE2110E Thiết kế điện tử
20232 TDDT 743370 743370 EE2110E Thiết kế điện tử
20232 TDDT 743371 743371 EE2110E Thiết kế điện tử
20232 TDDT 743372 743372 EE2110E Thiết kế điện tử
20232 TDDT 743373 743373 EE2110E Thiết kế điện tử
20232 TDDT 743374 743374 EE2110E Thiết kế điện tử
20232 TDDT 149001 149001 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20232 TDDT 743407 743407 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20232 TDDT 743408 743408 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20232 TDDT 743409 743409 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20232 TDDT 743410 743410 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20232 TDDT 149295 149295 EE2130E Thiết kế hệ thống số
20232 TDDT 743411 743411 EE2130E Thiết kế hệ thống số
20232 TDDT 743412 743412 EE2130E Thiết kế hệ thống số
20232 TDDT 743413 743413 EE2130E Thiết kế hệ thống số
20232 TDDT 743414 743414 EE2130E Thiết kế hệ thống số
20232 TDDT 149111 149111 EE3020E Mạch tuyến tính II
20232 TDDT 149291 149291 EE3030E Nguyên lý trường điện từ
20232 TDDT 149292 149292 EE3030E Nguyên lý trường điện từ
20232 TDDT 742803 742803 EE3030E Nguyên lý trường điện từ
20232 TDDT 742804 742804 EE3030E Nguyên lý trường điện từ
20232 TDDT 742805 742805 EE3030E Nguyên lý trường điện từ
20232 TDDT 742806 742806 EE3030E Nguyên lý trường điện từ
20232 TDDT 742807 742807 EE3030E Nguyên lý trường điện từ
20232 TDDT 742808 742808 EE3030E Nguyên lý trường điện từ
20232 TDDT 742809 742809 EE3070 Điều khiển máy điện
20232 TDDT 742810 742810 EE3070 Điều khiển máy điện
20232 TDDT 149109 149109 EE3110E Kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 743050 743050 EE3110E Kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 743051 743051 EE3110E Kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 743052 743052 EE3110E Kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 149296 149296 EE3140E Máy điện
20232 TDDT 149024 149024 EE3216 Thiết kế và vận hành lưới điện
20232 TDDT 149099 149099 EE3280E Lý thuyết điều khiển tự động I
20232 TDDT 149099 149099 EE3280E Lý thuyết điều khiển tự động I
20232 TDDT 149031 149031 EE3286 Lý thuyết điều khiển
20232 TDDT 742613 742613 EE3286 Lý thuyết điều khiển
20232 TDDT 742614 742614 EE3286 Lý thuyết điều khiển
20232 TDDT 742615 742615 EE3286 Lý thuyết điều khiển
20232 TDDT 742616 742616 EE3286 Lý thuyết điều khiển
20232 TDDT 148999 148999 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20232 TDDT 149113 149113 EE3288E Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20232 TDDT 149104 149104 EE3410E Điện tử công suất
20232 TDDT 149112 149112 EE3410E Điện tử công suất
20232 TDDT 743276 743276 EE3410E Điện tử công suất
20232 TDDT 743276 743276 EE3410E Điện tử công suất
20232 TDDT 743277 743277 EE3410E Điện tử công suất
20232 TDDT 743277 743277 EE3410E Điện tử công suất
20232 TDDT 743278 743278 EE3410E Điện tử công suất
20232 TDDT 743278 743278 EE3410E Điện tử công suất
20232 TDDT 743279 743279 EE3410E Điện tử công suất
20232 TDDT 743279 743279 EE3410E Điện tử công suất
20232 TDDT 743280 743280 EE3410E Điện tử công suất
20232 TDDT 743280 743280 EE3410E Điện tử công suất
20232 TDDT 149102 149102 EE3423E Nhập môn hệ thống điện
20232 TDDT 149117 149117 EE3426E Lưới điện phân phối
20232 TDDT 149103 149103 EE3480E Vi xử lý và kiến trúc máy tính
20232 TDDT 742880 742880 EE3480E Vi xử lý và kiến trúc máy tính
20232 TDDT 742881 742881 EE3480E Vi xử lý và kiến trúc máy tính
20232 TDDT 742882 742882 EE3480E Vi xử lý và kiến trúc máy tính
20232 TDDT 149089 149089 EE3490E Kỹ thuật lập trình
20232 TDDT 149089 149089 EE3490E Kỹ thuật lập trình
20232 TDDT 149090 149090 EE3490E Kỹ thuật lập trình
20232 TDDT 149287 149287 EE3490E Kỹ thuật lập trình
20232 TDDT 149287 149287 EE3490E Kỹ thuật lập trình
20232 TDDT 149288 149288 EE3490E Kỹ thuật lập trình
20232 TDDT 148987 148987 EE3510 Truyền động điện
20232 TDDT 149105 149105 EE3510E Truyền động điện
20232 TDDT 743260 743260 EE3510E Truyền động điện
20232 TDDT 743261 743261 EE3510E Truyền động điện
20232 TDDT 743262 743262 EE3510E Truyền động điện
20232 TDDT 743599 743599 EE3510E Truyền động điện
20232 TDDT 743600 743600 EE3510E Truyền động điện
20232 TDDT 743601 743601 EE3510E Truyền động điện
20232 TDDT 148988 148988 EE3550 Điều khiển quá trình
20232 TDDT 743643 743643 EE3550 Điều khiển quá trình
20232 TDDT 743644 743644 EE3550 Điều khiển quá trình
20232 TDDT 743645 743645 EE3550 Điều khiển quá trình
20232 TDDT 743646 743646 EE3550 Điều khiển quá trình
20232 TDDT 149106 149106 EE3550E Điều khiển quá trình
20232 TDDT 149106 149106 EE3550E Điều khiển quá trình
20232 TDDT 149110 149110 EE3600E Hệ thống truyền thông công nghiệp
20232 TDDT 743098 743098 EE3600E Hệ thống truyền thông công nghiệp
20232 TDDT 743099 743099 EE3600E Hệ thống truyền thông công nghiệp
20232 TDDT 743100 743100 EE3600E Hệ thống truyền thông công nghiệp
20232 TDDT 149034 149034 EE3626 Cảm biến và thiết bị đo
20232 TDDT 149042 149042 EE3656 Điện tử số
20232 TDDT 743415 743415 EE3656 Điện tử số
20232 TDDT 743416 743416 EE3656 Điện tử số
20232 TDDT 743417 743417 EE3656 Điện tử số
20232 TDDT 743418 743418 EE3656 Điện tử số
20232 TDDT 149289 149289 EE3706 Mạch tuyến tính 1
20232 TDDT 149290 149290 EE3706 Mạch tuyến tính 1
20232 TDDT 149290 149290 EE3706 Mạch tuyến tính 1
20232 TDDT 149085 149085 EE3726 Mạch tuyến tính 2
20232 TDDT 149085 149085 EE3726 Mạch tuyến tính 2
20232 TDDT 151377 151377 EE3736 Điện tử 1
20232 TDDT 151377 151377 EE3736 Điện tử 1
20232 TDDT 741541 741541 EE3810 Đồ án I
20232 TDDT 741569 741569 EE3810 Đồ án I
20232 TDDT 741822 741822 EE3810 Đồ án I
20232 TDDT 741573 741573 EE3810E Đồ án I
20232 TDDT 741574 741574 EE3820 Đồ án II
20232 TDDT 743626 743626 EE3820 Đồ án II
20232 TDDT 741570 741570 EE3821E Đồ án II
20232 TDDT 741827 741827 EE3910 Thực tập kỹ thuật
20232 TDDT 741828 741828 EE3910E Thực tập kỹ thuật
20232 TDDT 149115 149115 EE4010E Phân tích Hệ thống điện
20232 TDDT 149115 149115 EE4010E Phân tích Hệ thống điện
20232 TDDT 743546 743546 EE4010E Phân tích Hệ thống điện
20232 TDDT 743547 743547 EE4010E Phân tích Hệ thống điện
20232 TDDT 743548 743548 EE4010E Phân tích Hệ thống điện
20232 TDDT 743549 743549 EE4010E Phân tích Hệ thống điện
20232 TDDT 743550 743550 EE4010E Phân tích Hệ thống điện
20232 TDDT 743551 743551 EE4010E Phân tích Hệ thống điện
20232 TDDT 743552 743552 EE4010E Phân tích Hệ thống điện
20232 TDDT 743553 743553 EE4010E Phân tích Hệ thống điện
20232 TDDT 743554 743554 EE4010E Phân tích Hệ thống điện
20232 TDDT 743555 743555 EE4010E Phân tích Hệ thống điện
20232 TDDT 149114 149114 EE4020E Ngắn mạch trong hệ thống điện
20232 TDDT 149118 149118 EE4032E Nhà máy điện và trạm biến áp
20232 TDDT 149118 149118 EE4032E Nhà máy điện và trạm biến áp
20232 TDDT 149116 149116 EE4040E Bảo vệ và điều khiển hệ thống điện
20232 TDDT 743437 743437 EE4040E Bảo vệ và điều khiển hệ thống điện
20232 TDDT 743438 743438 EE4040E Bảo vệ và điều khiển hệ thống điện
20232 TDDT 743439 743439 EE4040E Bảo vệ và điều khiển hệ thống điện
20232 TDDT 743440 743440 EE4040E Bảo vệ và điều khiển hệ thống điện
20232 TDDT 743441 743441 EE4040E Bảo vệ và điều khiển hệ thống điện
20232 TDDT 743442 743442 EE4040E Bảo vệ và điều khiển hệ thống điện
20232 TDDT 743443 743443 EE4040E Bảo vệ và điều khiển hệ thống điện
20232 TDDT 743444 743444 EE4040E Bảo vệ và điều khiển hệ thống điện
20232 TDDT 743445 743445 EE4040E Bảo vệ và điều khiển hệ thống điện
20232 TDDT 743446 743446 EE4040E Bảo vệ và điều khiển hệ thống điện
20232 TDDT 741476 741476 EE4064 Đồ án thiết kế
20232 TDDT 149107 149107 EE4221E Điều khiển logic và PLC
20232 TDDT 742929 742929 EE4221E Điều khiển logic và PLC
20232 TDDT 742930 742930 EE4221E Điều khiển logic và PLC
20232 TDDT 149101 149101 EE4430E Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống điều khiển
20232 TDDT 148989 148989 EE4435 Hệ thống điều khiển số
20232 TDDT 742617 742617 EE4435 Hệ thống điều khiển số
20232 TDDT 742618 742618 EE4435 Hệ thống điều khiển số
20232 TDDT 742619 742619 EE4435 Hệ thống điều khiển số
20232 TDDT 149108 149108 EE4435E Hệ thống điều khiển số
20232 TDDT 149029 149029 EE4602 Vi xử lý
20232 TDDT 742883 742883 EE4602 Vi xử lý
20232 TDDT 742884 742884 EE4602 Vi xử lý
20232 TDDT 149025 149025 EE4609 Hệ thống điều khiển và giám sát
20232 TDDT 149023 149023 EE4612 Mạng cục bộ công nghiệp
20232 TDDT 743572 743572 EE4670 Thực tập cơ sở
20232 TDDT 743571 743571 EE4671 Thực tập chuyên ngành
20232 TDDT 741824 741824 EE4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TDDT 741581 741581 EE4900E Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TDDT 743030 743030 EE4920E Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTT Hệ thống điện)
20232 TDDT 741586 741586 EE4922 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTN ĐKTĐ)
20232 TDDT 741585 741585 EE4922E Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTT ĐKTĐH)
20232 TDDT 741577 741577 EE5020E Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TDDT 741578 741578 EE5042E Thực tập tốt nghiệp
20232 TDDT 741831 741831 EE5601 Thực tập tốt nghiệp
20232 TDDT 741583 741583 EE5602 Đồ án tốt nghiệp
20232 KKTVQL 148856 148856 EM1010 Quản trị học đại cương
20232 KKTVQL 148970 148970 EM1010 Quản trị học đại cương
20232 KKTVQL 148972 148972 EM1010 Quản trị học đại cương
20232 KKTVQL 148857 148857 EM1110E Kinh tế học vĩ mô đại cương
20232 KKTVQL 148857 148857 EM1110E Kinh tế học vĩ mô đại cương
20232 KKTVQL 148973 148973 EM1110E Kinh tế học vĩ mô đại cương
20232 KKTVQL 148973 148973 EM1110E Kinh tế học vĩ mô đại cương
20232 KKTVQL 148974 148974 EM1110E Kinh tế học vĩ mô đại cương
20232 KKTVQL 148974 148974 EM1110E Kinh tế học vĩ mô đại cương
20232 KKTVQL 148975 148975 EM1110E Kinh tế học vĩ mô đại cương
20232 KKTVQL 148975 148975 EM1110E Kinh tế học vĩ mô đại cương
20232 KKTVQL 147750 147750 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 147751 147751 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 147880 147880 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 147881 147881 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148823 148823 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 148913 148913 EM1170 Pháp luật đại cương
20232 KKTVQL 149258 149258 EM1322 Academic Writing and Presentation
20232 KKTVQL 149258 149258 EM1322 Academic Writing and Presentation
20232 KKTVQL 149275 149275 EM1422 Academic Writing and Presentation
20232 KKTVQL 149275 149275 EM1422 Academic Writing and Presentation
20232 KKTVQL 149277 149277 EM2105E Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương
20232 KKTVQL 149277 149277 EM2105E Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương
20232 KKTVQL 149256 149256 EM2131 Toán ứng dụng trong kinh doanh và thương mại
20232 KKTVQL 149274 149274 EM2131E Toán Tài chính đại cương
20232 KKTVQL 149274 149274 EM2131E Toán Tài chính đại cương
20232 KKTVQL 149253 149253 EM2301E Tin học kinh tế đại cương
20232 KKTVQL 149267 149267 EM2301E Tin học kinh tế đại cương
20232 KKTVQL 738587 738587 EM2301E Tin học kinh tế đại cương
20232 KKTVQL 738588 738588 EM2301E Tin học kinh tế đại cương
20232 KKTVQL 738589 738589 EM2301E Tin học kinh tế đại cương
20232 KKTVQL 738590 738590 EM2301E Tin học kinh tế đại cương
20232 KKTVQL 738591 738591 EM2301E Tin học kinh tế đại cương
20232 KKTVQL 738592 738592 EM2301E Tin học kinh tế đại cương
20232 KKTVQL 149257 149257 EM2800E Quản trị quy trình kinh doanh
20232 KKTVQL 149032 149032 EM3101 Kinh tế đại cương
20232 KKTVQL 149030 149030 EM3105 Quản lý công nghiệp
20232 KKTVQL 149262 149262 EM3190E Hành vi tổ chức
20232 KKTVQL 149270 149270 EM3190E Hành vi tổ chức
20232 KKTVQL 149271 149271 EM3190E Hành vi tổ chức
20232 KKTVQL 149254 149254 EM3211E Nguyên lý marketing
20232 KKTVQL 149268 149268 EM3222 Luật kinh doanh
20232 KKTVQL 149268 149268 EM3222 Luật kinh doanh
20232 KKTVQL 149269 149269 EM3222 Luật kinh doanh
20232 KKTVQL 149269 149269 EM3222 Luật kinh doanh
20232 KKTVQL 149259 149259 EM3230E Thống kê ứng dụng
20232 KKTVQL 149259 149259 EM3230E Thống kê ứng dụng
20232 KKTVQL 149150 149150 EM3301E Đạo đức kinh doanh
20232 KKTVQL 149255 149255 EM3417E Quản trị sản xuất (BTL)
20232 KKTVQL 149158 149158 EM3443E Quản lý dự trữ và kho hàng (BTL)
20232 KKTVQL 149261 149261 EM3500E Nguyên lý kế toán
20232 KKTVQL 149261 149261 EM3500E Nguyên lý kế toán
20232 KKTVQL 149263 149263 EM3519E Tài chính doanh nghiệp
20232 KKTVQL 149149 149149 EM3810E Quản trị kết quả hoạt động doanh nghiệp (BTL)
20232 KKTVQL 149149 149149 EM3810E Quản trị kết quả hoạt động doanh nghiệp (BTL)
20232 KKTVQL 149157 149157 EM3820E Phân tích định hướng
20232 KKTVQL 151294 151294 EM4210E Khởi sự kinh doanh
20232 KKTVQL 149159 149159 EM4218E Hệ thống thông tin quản lý
20232 KKTVQL 149155 149155 EM4315E Nghiên cứu marketing
20232 KKTVQL 738684 738684 EM4351E Khóa luận tốt nghiệp
20232 KKTVQL 738695 738695 EM4352E Khóa luận nghiên cứu
20232 KKTVQL 151288 151288 EM4412E Quản trị chất lượng
20232 KKTVQL 149160 149160 EM4413E Quản trị nhân lực
20232 KKTVQL 149147 149147 EM4416E Quản trị chiến lược (BTL)
20232 KKTVQL 149148 149148 EM4416E Quản trị chiến lược (BTL)
20232 KKTVQL 149164 149164 EM4419E Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính
20232 KKTVQL 149165 149165 EM4423E Thiết kế hệ thống sản xuất
20232 KKTVQL 149272 149272 EM4424E Mô phỏng hệ thống sản xuất, dịch vụ
20232 KKTVQL 149272 149272 EM4424E Mô phỏng hệ thống sản xuất, dịch vụ
20232 KKTVQL 149273 149273 EM4424E Mô phỏng hệ thống sản xuất, dịch vụ
20232 KKTVQL 149273 149273 EM4424E Mô phỏng hệ thống sản xuất, dịch vụ
20232 KKTVQL 149278 149278 EM4431E Quản trị Logistics
20232 KKTVQL 149279 149279 EM4431E Quản trị Logistics
20232 KKTVQL 149161 149161 EM4435E Quản trị dự án
20232 KKTVQL 149276 149276 EM4444E Mô hình tối ưu
20232 KKTVQL 149162 149162 EM4446E Cải tiến năng suất (BTL)
20232 KKTVQL 149162 149162 EM4446E Cải tiến năng suất (BTL)
20232 KKTVQL 149163 149163 EM4447E Quản lý vận hành dịch vụ
20232 KKTVQL 738689 738689 EM4451E Khóa luận tốt nghiệp
20232 KKTVQL 738697 738697 EM4452E Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng)
20232 KKTVQL 149166 149166 EM4457E Lập kế hoạch và điều độ sản xuất (BTL)
20232 KKTVQL 149166 149166 EM4457E Lập kế hoạch và điều độ sản xuất (BTL)
20232 KKTVQL 149151 149151 EM4534E Quản trị rủi ro
20232 KKTVQL 149156 149156 EM4716E Kế toán quản trị
20232 KKTVQL 149156 149156 EM4716E Kế toán quản trị
20232 KKTVQL 149152 149152 EM4810E Dự báo kinh doanh
20232 KKTVQL 149152 149152 EM4810E Dự báo kinh doanh
20232 TDDT 148888 148888 ET1016E Nhập môn kỹ thuật y sinh
20232 TDDT 148819 148819 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông
20232 TDDT 148885 148885 ET2000E Nhập môn kỹ thuật điện-điện tử
20232 TDDT 149006 149006 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742001 742001 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742002 742002 ET2012 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 149211 149211 ET2012E Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741597 741597 ET2012E Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741598 741598 ET2012E Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741599 741599 ET2012E Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 743019 743019 ET2012E Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 149052 149052 ET2014 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741107 741107 ET2014 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741108 741108 ET2014 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741109 741109 ET2014 Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742336 742336 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742336 742336 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742336 742336 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742336 742336 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742336 742336 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742336 742336 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742337 742337 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742337 742337 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742337 742337 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742337 742337 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742337 742337 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742337 742337 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742341 742341 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742341 742341 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742341 742341 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742341 742341 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742341 742341 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742341 742341 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742342 742342 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742342 742342 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742342 742342 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742342 742342 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742342 742342 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742342 742342 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742343 742343 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742343 742343 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742343 742343 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742348 742348 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742348 742348 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742348 742348 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742348 742348 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742348 742348 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742348 742348 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742348 742348 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742348 742348 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742353 742353 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742353 742353 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742353 742353 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742353 742353 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742353 742353 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742353 742353 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742353 742353 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742353 742353 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742354 742354 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742354 742354 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742354 742354 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742354 742354 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742354 742354 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742354 742354 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742354 742354 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742354 742354 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742355 742355 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742355 742355 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742355 742355 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 742355 742355 ET2021 Thực tập cơ bản
20232 TDDT 149176 149176 ET2022 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 149176 149176 ET2022 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 149319 149319 ET2022 Technical Writing and Presentation
20232 TDDT 149248 149248 ET2030E Ngôn ngữ lập trình
20232 TDDT 149317 149317 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20232 TDDT 151395 151395 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20232 TDDT 151403 151403 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++
20232 TDDT 148883 148883 ET2031E Kỹ thuật lập trình C/C++
20232 TDDT 148884 148884 ET2031E Kỹ thuật lập trình C/C++
20232 TDDT 149233 149233 ET2031E Kỹ thuật lập trình C/C++
20232 TDDT 148792 148792 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 149008 149008 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741655 741655 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741656 741656 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741657 741657 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741658 741658 ET2040 Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 149236 149236 ET2040E Linh kiện điện tử bán dẫn
20232 TDDT 151291 151291 ET2041E Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 743653 743653 ET2041E Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 743655 743655 ET2041E Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 149009 149009 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 149312 149312 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 741708 741708 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 741709 741709 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 741710 741710 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 743556 743556 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 743557 743557 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 743558 743558 ET2050 Lý thuyết mạch
20232 TDDT 149235 149235 ET2050E Lý thuyết mạch
20232 TDDT 741729 741729 ET2050E Lý thuyết mạch
20232 TDDT 741730 741730 ET2050E Lý thuyết mạch
20232 TDDT 741731 741731 ET2050E Lý thuyết mạch
20232 TDDT 149010 149010 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 149313 149313 ET2060 Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 149234 149234 ET2060E Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 149314 149314 ET2072 Lý thuyết thông tin
20232 TDDT 741756 741756 ET2072 Lý thuyết thông tin
20232 TDDT 741757 741757 ET2072 Lý thuyết thông tin
20232 TDDT 741758 741758 ET2072 Lý thuyết thông tin
20232 TDDT 149237 149237 ET2072E Lý thuyết thông tin
20232 TDDT 741759 741759 ET2072E Lý thuyết thông tin
20232 TDDT 741760 741760 ET2072E Lý thuyết thông tin
20232 TDDT 741761 741761 ET2072E Lý thuyết thông tin
20232 TDDT 149239 149239 ET2080E Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741800 741800 ET2080E Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741801 741801 ET2080E Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 149012 149012 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20232 TDDT 149315 149315 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20232 TDDT 148881 148881 ET2101E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20232 TDDT 148882 148882 ET2101E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20232 TDDT 149168 149168 ET2105E Data Structures and Algorithms
20232 TDDT 740029 740029 ET3176E Thiết kế kỹ thuật y sinh I
20232 TDDT 149011 149011 ET3210 Trường điện từ
20232 TDDT 741086 741086 ET3210 Trường điện từ
20232 TDDT 741087 741087 ET3210 Trường điện từ
20232 TDDT 742356 742356 ET3210 Trường điện từ
20232 TDDT 742359 742359 ET3210 Trường điện từ
20232 TDDT 742360 742360 ET3210 Trường điện từ
20232 TDDT 742361 742361 ET3210 Trường điện từ
20232 TDDT 742362 742362 ET3210 Trường điện từ
20232 TDDT 149238 149238 ET3210E Trường điện từ
20232 TDDT 741088 741088 ET3210E Trường điện từ
20232 TDDT 741089 741089 ET3210E Trường điện từ
20232 TDDT 149316 149316 ET3220 Điện tử số
20232 TDDT 741118 741118 ET3220 Điện tử số
20232 TDDT 741119 741119 ET3220 Điện tử số
20232 TDDT 741120 741120 ET3220 Điện tử số
20232 TDDT 149246 149246 ET3221E Điện tử số
20232 TDDT 741116 741116 ET3221E Điện tử số
20232 TDDT 741117 741117 ET3221E Điện tử số
20232 TDDT 151421 151421 ET3230E Điện tử tương tự I
20232 TDDT 149171 149171 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II
20232 TDDT 741840 741840 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II
20232 TDDT 741841 741841 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II
20232 TDDT 741842 741842 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II
20232 TDDT 149190 149190 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742325 742325 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742326 742326 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 742327 742327 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 743631 743631 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 743632 743632 ET3250 Thông tin số
20232 TDDT 149088 149088 ET3250E Cơ sở hệ thống truyền thông
20232 TDDT 149241 149241 ET3250E Cơ sở hệ thống truyền thông
20232 TDDT 149241 149241 ET3250E Cơ sở hệ thống truyền thông
20232 TDDT 149242 149242 ET3250E Cơ sở hệ thống truyền thông
20232 TDDT 740035 740035 ET3270 Thực tập kỹ thuật
20232 TDDT 740037 740037 ET3270 Thực tập kỹ thuật
20232 TDDT 740039 740039 ET3270E Thực tập kỹ thuật
20232 TDDT 149169 149169 ET3280E Anten - truyền sóng
20232 TDDT 149169 149169 ET3280E Anten - truyền sóng
20232 TDDT 740046 740046 ET3290 Đồ án thiết kế I
20232 TDDT 740049 740049 ET3291 Đồ án thiết kế phần mềm nhúng
20232 TDDT 740051 740051 ET3291E Đồ án thiết kế I
20232 TDDT 740052 740052 ET3291E Đồ án thiết kế I
20232 TDDT 149172 149172 ET3300E Thiết kế hệ thống số 2
20232 TDDT 149172 149172 ET3300E Thiết kế hệ thống số 2
20232 TDDT 149183 149183 ET3302E Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 149247 149247 ET3302E Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 149167 149167 ET3310E Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 742073 742073 ET3310E Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 742074 742074 ET3310E Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 742075 742075 ET3310E Lý thuyết mật mã
20232 TDDT 149184 149184 ET3311 An toàn thông tin
20232 TDDT 740063 740063 ET4010 Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 739377 739377 ET4011E Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 739378 739378 ET4012 Đồ án thiết kế thiết bị nhúng
20232 TDDT 149170 149170 ET4020E Xử lý số tín hiệu
20232 TDDT 741750 741750 ET4020E Xử lý số tín hiệu
20232 TDDT 741751 741751 ET4020E Xử lý số tín hiệu
20232 TDDT 741752 741752 ET4020E Xử lý số tín hiệu
20232 TDDT 149185 149185 ET4032 Thiết kế IC tương tự
20232 TDDT 149173 149173 ET4080E Cơ sở kỹ thuật mạng
20232 TDDT 149178 149178 ET4111E Kỹ thuật đo lường y sinh
20232 TDDT 743005 743005 ET4111E Kỹ thuật đo lường y sinh
20232 TDDT 743006 743006 ET4111E Kỹ thuật đo lường y sinh
20232 TDDT 743007 743007 ET4111E Kỹ thuật đo lường y sinh
20232 TDDT 739379 739379 ET4216E Thiết kế kỹ thuật y sinh III
20232 TDDT 739380 739380 ET4218 Thiết kế Kỹ thuật y sinh IV
20232 TDDT 149175 149175 ET4230E Mạng máy tính
20232 TDDT 149180 149180 ET4230E Mạng máy tính
20232 TDDT 742279 742279 ET4230E Mạng máy tính
20232 TDDT 742280 742280 ET4230E Mạng máy tính
20232 TDDT 742281 742281 ET4230E Mạng máy tính
20232 TDDT 742282 742282 ET4230E Mạng máy tính
20232 TDDT 742283 742283 ET4230E Mạng máy tính
20232 TDDT 149186 149186 ET4231 Mạng máy tính và IoT
20232 TDDT 743000 743000 ET4231 Mạng máy tính và IoT
20232 TDDT 743001 743001 ET4231 Mạng máy tính và IoT
20232 TDDT 743002 743002 ET4231 Mạng máy tính và IoT
20232 TDDT 743003 743003 ET4231 Mạng máy tính và IoT
20232 TDDT 743004 743004 ET4231 Mạng máy tính và IoT
20232 TDDT 743633 743633 ET4231 Mạng máy tính và IoT
20232 TDDT 743634 743634 ET4231 Mạng máy tính và IoT
20232 TDDT 743635 743635 ET4231 Mạng máy tính và IoT
20232 TDDT 743636 743636 ET4231 Mạng máy tính và IoT
20232 TDDT 149174 149174 ET4240E Truyền thông vô tuyến
20232 TDDT 149181 149181 ET4248E Học máy trong y tế
20232 TDDT 149187 149187 ET4260 Đa phương tiện
20232 TDDT 149318 149318 ET4260 Đa phương tiện
20232 TDDT 742077 742077 ET4260 Đa phương tiện
20232 TDDT 742079 742079 ET4260 Đa phương tiện
20232 TDDT 742081 742081 ET4260 Đa phương tiện
20232 TDDT 742083 742083 ET4260 Đa phương tiện
20232 TDDT 742086 742086 ET4260 Đa phương tiện
20232 TDDT 742088 742088 ET4260 Đa phương tiện
20232 TDDT 149240 149240 ET4262E Nén và mã hóa dữ liệu đa phương tiện
20232 TDDT 149188 149188 ET4292 Hệ điều hành nhúng
20232 TDDT 742995 742995 ET4292 Hệ điều hành nhúng
20232 TDDT 742996 742996 ET4292 Hệ điều hành nhúng
20232 TDDT 742997 742997 ET4292 Hệ điều hành nhúng
20232 TDDT 742998 742998 ET4292 Hệ điều hành nhúng
20232 TDDT 742999 742999 ET4292 Hệ điều hành nhúng
20232 TDDT 743637 743637 ET4292 Hệ điều hành nhúng
20232 TDDT 743638 743638 ET4292 Hệ điều hành nhúng
20232 TDDT 743639 743639 ET4292 Hệ điều hành nhúng
20232 TDDT 149189 149189 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng
20232 TDDT 742289 742289 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng
20232 TDDT 742290 742290 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng
20232 TDDT 742291 742291 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng
20232 TDDT 743629 743629 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng
20232 TDDT 743630 743630 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng
20232 TDDT 151290 151290 ET4430E Lập trình nâng cao
20232 TDDT 149182 149182 ET4480E Công nghệ chuẩn đoán hình ảnh I
20232 TDDT 149182 149182 ET4480E Công nghệ chuẩn đoán hình ảnh I
20232 TDDT 149179 149179 ET4570E Xử lý tín hiệu y sinh số
20232 TDDT 742096 742096 ET4570E Xử lý tín hiệu y sinh số
20232 TDDT 742097 742097 ET4570E Xử lý tín hiệu y sinh số
20232 TDDT 742098 742098 ET4570E Xử lý tín hiệu y sinh số
20232 TDDT 742099 742099 ET4570E Xử lý tín hiệu y sinh số
20232 TDDT 149243 149243 ET4730E Đồ họa máy tính
20232 TDDT 740071 740071 ET4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TDDT 743587 743587 ET4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TDDT 740072 740072 ET4900E Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TDDT 740074 740074 ET4900E Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TDDT 740080 740080 ET4920E Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTT Kỹ thuật y sinh)
20232 TDDT 740082 740082 ET4921E Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTT ĐTVT)
20232 THKHSS 149043 149043 EV3006 Con người và môi trường
20232 KNN 148793 148793 FL1106 LIFE 2
20232 KNN 148794 148794 FL1106 LIFE 2
20232 KNN 148838 148838 FL1120 IELTS Listening 1
20232 KNN 148858 148858 FL1120 IELTS Listening 1
20232 KNN 148862 148862 FL1120 IELTS Listening 1
20232 KNN 148866 148866 FL1120 IELTS Listening 1
20232 KNN 148870 148870 FL1120 IELTS Listening 1
20232 KNN 148889 148889 FL1120 IELTS Listening 1
20232 KNN 148893 148893 FL1120 IELTS Listening 1
20232 KNN 148897 148897 FL1120 IELTS Listening 1
20232 KNN 148901 148901 FL1120 IELTS Listening 1
20232 KNN 148839 148839 FL1121 IELTS Speaking 1
20232 KNN 148859 148859 FL1121 IELTS Speaking 1
20232 KNN 148863 148863 FL1121 IELTS Speaking 1
20232 KNN 148867 148867 FL1121 IELTS Speaking 1
20232 KNN 148871 148871 FL1121 IELTS Speaking 1
20232 KNN 148890 148890 FL1121 IELTS Speaking 1
20232 KNN 148894 148894 FL1121 IELTS Speaking 1
20232 KNN 148898 148898 FL1121 IELTS Speaking 1
20232 KNN 148902 148902 FL1121 IELTS Speaking 1
20232 KNN 148840 148840 FL1122 IELTS Reading 1
20232 KNN 148860 148860 FL1122 IELTS Reading 1
20232 KNN 148864 148864 FL1122 IELTS Reading 1
20232 KNN 148868 148868 FL1122 IELTS Reading 1
20232 KNN 148872 148872 FL1122 IELTS Reading 1
20232 KNN 148891 148891 FL1122 IELTS Reading 1
20232 KNN 148895 148895 FL1122 IELTS Reading 1
20232 KNN 148899 148899 FL1122 IELTS Reading 1
20232 KNN 148903 148903 FL1122 IELTS Reading 1
20232 KNN 148841 148841 FL1123 IELTS Writing 1
20232 KNN 148861 148861 FL1123 IELTS Writing 1
20232 KNN 148865 148865 FL1123 IELTS Writing 1
20232 KNN 148869 148869 FL1123 IELTS Writing 1
20232 KNN 148873 148873 FL1123 IELTS Writing 1
20232 KNN 148892 148892 FL1123 IELTS Writing 1
20232 KNN 148896 148896 FL1123 IELTS Writing 1
20232 KNN 148900 148900 FL1123 IELTS Writing 1
20232 KNN 148904 148904 FL1123 IELTS Writing 1
20232 KNN 147879 147879 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 147879 147879 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2
20232 KNN 148905 148905 FL1144 Listening
20232 KNN 148905 148905 FL1144 Listening
20232 KNN 148909 148909 FL1144 Listening
20232 KNN 148909 148909 FL1144 Listening
20232 KNN 148906 148906 FL1145 Speaking
20232 KNN 148906 148906 FL1145 Speaking
20232 KNN 148910 148910 FL1145 Speaking
20232 KNN 148910 148910 FL1145 Speaking
20232 KNN 148907 148907 FL1146 Reading
20232 KNN 148911 148911 FL1146 Reading
20232 KNN 148908 148908 FL1147 Writing
20232 KNN 148908 148908 FL1147 Writing
20232 KNN 148912 148912 FL1147 Writing
20232 KNN 148912 148912 FL1147 Writing
20232 KNN 149035 149035 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5
20232 KNN 149036 149036 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5
20232 KNN 149040 149040 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5
20232 KNN 149041 149041 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5
20232 KNN 151379 151379 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6
20232 KNN 149022 149022 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7
20232 KNN 149028 149028 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7
20232 KNN 149045 149045 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B
20232 KNN 149045 149045 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B
20232 KNN 149046 149046 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B
20232 KNN 149046 149046 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B
20232 KNN 151389 151389 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B
20232 KNN 151389 151389 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B
20232 KNN 148813 148813 FL1603 Tiếng Pháp VP 3
20232 KNN 148813 148813 FL1603 Tiếng Pháp VP 3
20232 KNN 148814 148814 FL1603 Tiếng Pháp VP 3
20232 KNN 148814 148814 FL1603 Tiếng Pháp VP 3
20232 KNN 149062 149062 FL1605 Tiếng Pháp VP 5
20232 KNN 149062 149062 FL1605 Tiếng Pháp VP 5
20232 KNN 149063 149063 FL1605 Tiếng Pháp VP 5
20232 KNN 149063 149063 FL1605 Tiếng Pháp VP 5
20232 KNN 149054 149054 FL1608 Tiếng Pháp VP 8
20232 KNN 149054 149054 FL1608 Tiếng Pháp VP 8
20232 KNN 149055 149055 FL1609 Tiếng Pháp VP 9
20232 KNN 148795 148795 FL1802 Tiếng Pháp PFIEV 2
20232 KNN 148795 148795 FL1802 Tiếng Pháp PFIEV 2
20232 KNN 148796 148796 FL1802 Tiếng Pháp PFIEV 2
20232 KNN 148796 148796 FL1802 Tiếng Pháp PFIEV 2
20232 KNN 148797 148797 FL1802 Tiếng Pháp PFIEV 2
20232 KNN 148797 148797 FL1802 Tiếng Pháp PFIEV 2
20232 KNN 148798 148798 FL1802 Tiếng Pháp PFIEV 2
20232 KNN 148798 148798 FL1802 Tiếng Pháp PFIEV 2
20232 KNN 739206 739206 FLE4205 Work placement
20232 KNN 739208 739208 FLE4206 Graduation paper in English
20232 TCNTT 148842 148842 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 148914 148914 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 148929 148929 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 148942 148942 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 148965 148965 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738793 738793 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738794 738794 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738795 738795 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738796 738796 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738797 738797 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738798 738798 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738799 738799 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738800 738800 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738801 738801 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738802 738802 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738803 738803 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738804 738804 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738805 738805 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738806 738806 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738807 738807 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738808 738808 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738809 738809 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738810 738810 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738811 738811 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738812 738812 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738813 738813 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738814 738814 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738815 738815 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738816 738816 IT1016 Tin học đại cương
20232 TCNTT 148778 148778 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 148817 148817 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738817 738817 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738818 738818 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738819 738819 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738820 738820 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738821 738821 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 738822 738822 IT1110 Tin học đại cương
20232 TCNTT 149329 149329 IT2022E Thống kê ứng dụng và phân tích thực nghiệm
20232 TCNTT 149330 149330 IT2022E Thống kê ứng dụng và phân tích thực nghiệm
20232 TCNTT 148995 148995 IT2030 Technical Writing and Presentation
20232 TCNTT 149327 149327 IT2030 Technical Writing and Presentation
20232 TCNTT 149328 149328 IT2030 Technical Writing and Presentation
20232 TCNTT 147835 147835 IT2140E Electronics for Information Technology lab
20232 TCNTT 147836 147836 IT2140E Electronics for Information Technology lab
20232 TCNTT 147836 147836 IT2140E Electronics for Information Technology lab
20232 TCNTT 147837 147837 IT2140E Electronics for Information Technology lab
20232 TCNTT 147891 147891 IT2140E Electronics for Information Technology lab
20232 TCNTT 147892 147892 IT2140E Electronics for Information Technology lab
20232 TCNTT 147892 147892 IT2140E Electronics for Information Technology lab
20232 TCNTT 147893 147893 IT2140E Electronics for Information Technology lab
20232 TCNTT 148834 148834 IT3010E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20232 TCNTT 148834 148834 IT3010E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20232 TCNTT 148835 148835 IT3010E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20232 TCNTT 149087 149087 IT3010E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20232 TCNTT 148791 148791 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20232 TCNTT 148991 148991 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20232 TCNTT 147851 147851 IT3020 Toán rời rạc
20232 TCNTT 147852 147852 IT3020 Toán rời rạc
20232 TCNTT 148790 148790 IT3020 Toán rời rạc
20232 TCNTT 148832 148832 IT3020E Discrete Math
20232 TCNTT 148833 148833 IT3020E Discrete Math
20232 TCNTT 148833 148833 IT3020E Discrete Math
20232 TCNTT 148992 148992 IT3030 Kiến trúc máy tính
20232 TCNTT 151396 151396 IT3036 Kiến trúc bộ xử lý và hợp ngữ
20232 TCNTT 148993 148993 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20232 TCNTT 148993 148993 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20232 TCNTT 151289 151289 IT3070E Operating System
20232 TCNTT 147821 147821 IT3080E Computer Networks
20232 TCNTT 738933 738933 IT3080E Computer Networks
20232 TCNTT 738934 738934 IT3080E Computer Networks
20232 TCNTT 738935 738935 IT3080E Computer Networks
20232 TCNTT 149325 149325 IT3090E Cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 738945 738945 IT3090E Cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 738946 738946 IT3090E Cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 738947 738947 IT3090E Cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 738948 738948 IT3090E Cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 148994 148994 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20232 TCNTT 147839 147839 IT3100E Object-oriented Programming
20232 TCNTT 149323 149323 IT3100E Object-oriented Programming
20232 TCNTT 149324 149324 IT3100E Object-oriented Programming
20232 TCNTT 738949 738949 IT3100E Object-oriented Programming
20232 TCNTT 738950 738950 IT3100E Object-oriented Programming
20232 TCNTT 738951 738951 IT3100E Object-oriented Programming
20232 TCNTT 738952 738952 IT3100E Object-oriented Programming
20232 TCNTT 738953 738953 IT3100E Object-oriented Programming
20232 TCNTT 738954 738954 IT3100E Object-oriented Programming
20232 TCNTT 738955 738955 IT3100E Object-oriented Programming
20232 TCNTT 738956 738956 IT3100E Object-oriented Programming
20232 TCNTT 149033 149033 IT3104 Kỹ thuật lập trình
20232 TCNTT 149200 149200 IT3106E Lập trình hệ thống
20232 TCNTT 148981 148981 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20232 TCNTT 149056 149056 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20232 TCNTT 147728 147728 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
20232 TCNTT 147729 147729 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
20232 TCNTT 148982 148982 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
20232 TCNTT 147838 147838 IT3160E Introduction to Artificial Intelligence
20232 TCNTT 149195 149195 IT3180E Nhập môn Công nghệ phần mềm
20232 TCNTT 148983 148983 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu
20232 TCNTT 149326 149326 IT3190E Học máy
20232 TCNTT 147828 147828 IT3191E Machine Learning and Data Mining
20232 TCNTT 147841 147841 IT3210 C Programming Language
20232 TCNTT 147842 147842 IT3210 C Programming Language
20232 TCNTT 147843 147843 IT3220 C Programming (Introduction)
20232 TCNTT 147844 147844 IT3220 C Programming (Introduction)
20232 TCNTT 147845 147845 IT3220 C Programming (Introduction)
20232 TCNTT 147846 147846 IT3220 C Programming (Introduction)
20232 TCNTT 147846 147846 IT3220 C Programming (Introduction)
20232 TCNTT 147847 147847 IT3220 C Programming (Introduction)
20232 TCNTT 147847 147847 IT3220 C Programming (Introduction)
20232 TCNTT 147848 147848 IT3220 C Programming (Introduction)
20232 TCNTT 147849 147849 IT3220 C Programming (Introduction)
20232 TCNTT 147850 147850 IT3220 C Programming (Introduction)
20232 TCNTT 147832 147832 IT3230E Data Structures and Algorithms Basic Lab
20232 TCNTT 147894 147894 IT3230E Data Structures and Algorithms Basic Lab
20232 TCNTT 147895 147895 IT3230E Data Structures and Algorithms Basic Lab
20232 TCNTT 147896 147896 IT3230E Data Structures and Algorithms Basic Lab
20232 TCNTT 147789 147789 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20232 TCNTT 147790 147790 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20232 TCNTT 147790 147790 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20232 TCNTT 147791 147791 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20232 TCNTT 147792 147792 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20232 TCNTT 147793 147793 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20232 TCNTT 147793 147793 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20232 TCNTT 147794 147794 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20232 TCNTT 147795 147795 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20232 TCNTT 147796 147796 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20232 TCNTT 147796 147796 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20232 TCNTT 147797 147797 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20232 TCNTT 147798 147798 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20232 TCNTT 147799 147799 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20232 TCNTT 147799 147799 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20232 TCNTT 147786 147786 IT3283 Kiến trúc máy tính
20232 TCNTT 147787 147787 IT3283 Kiến trúc máy tính
20232 TCNTT 147788 147788 IT3283 Kiến trúc máy tính
20232 TCNTT 147775 147775 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 147776 147776 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 147776 147776 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 147777 147777 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 147778 147778 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 147779 147779 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 147779 147779 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 147780 147780 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 147781 147781 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 147782 147782 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 147782 147782 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 147783 147783 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 147784 147784 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 147784 147784 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 147785 147785 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 147772 147772 IT3292 Cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 147773 147773 IT3292 Cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 147774 147774 IT3292 Cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 147833 147833 IT3312E Data Structures & Algorithms
20232 TCNTT 147897 147897 IT3312E Data Structures & Algorithms
20232 TCNTT 147823 NULL IT3323E Compiler Construction
20232 TCNTT 147824 147823 IT3323E Compiler Construction
20232 TCNTT 147825 147823 IT3323E Compiler Construction
20232 TCNTT 147825 147823 IT3323E Compiler Construction
20232 TCNTT 147826 147823 IT3323E Compiler Construction
20232 TCNTT 147718 147718 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147718 147718 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147719 147719 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147720 147720 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147720 147720 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147721 147721 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147722 147722 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147722 147722 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147723 147723 IT3382 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147834 147834 IT3420E Electronics for Information Technology
20232 TCNTT 147890 147890 IT3420E Electronics for Information Technology
20232 TCNTT 738747 738747 IT3804 Thực tập doanh nghiệp
20232 TCNTT 738748 738748 IT3910E Project I
20232 TCNTT 738753 738753 IT3930 Project II
20232 TCNTT 738754 738754 IT3930 Project II
20232 TCNTT 738755 738755 IT3930E Project II
20232 TCNTT 738756 738756 IT3930E Project II
20232 TCNTT 738759 738759 IT3940E Project III
20232 TCNTT 148985 148985 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin
20232 TCNTT 149057 149057 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin
20232 TCNTT 149196 149196 IT4023E Data Visualization
20232 TCNTT 149201 149201 IT4025E Mật mã ứng dụng
20232 TCNTT 149194 149194 IT4033E Mathematical Modelling
20232 TCNTT 149194 149194 IT4033E Mathematical Modelling
20232 TCNTT 149194 149194 IT4033E Mathematical Modelling
20232 TCNTT 149053 149053 IT4079 Ngôn ngữ và phương pháp dịch
20232 TCNTT 147726 147726 IT4082 Kỹ thuật phần mềm
20232 TCNTT 147727 147727 IT4082 Kỹ thuật phần mềm
20232 TCNTT 147820 147820 IT4082E Software Engineering
20232 TCNTT 147769 147769 IT4110 Tính toán khoa học
20232 TCNTT 147770 147770 IT4110 Tính toán khoa học
20232 TCNTT 147771 147771 IT4110 Tính toán khoa học
20232 TCNTT 147831 147831 IT4110E Scientific computing
20232 TCNTT 738761 738761 IT4124 Đồ án tốt nghiệp
20232 TCNTT 147724 147724 IT4125 Đồ án tốt nghiệp
20232 TCNTT 147725 147725 IT4125 Đồ án tốt nghiệp
20232 TCNTT 147818 147818 IT4125E Bachelor Thesis
20232 TCNTT 149197 149197 IT4130E Parallel and Distributed Programming
20232 TCNTT 148986 148986 IT4172 Xử lý tín hiệu
20232 TCNTT 147819 147819 IT4172E Signal processing
20232 TCNTT 147733 147733 IT4210 Hệ nhúng
20232 TCNTT 738975 738975 IT4210 Hệ nhúng
20232 TCNTT 738976 738976 IT4210 Hệ nhúng
20232 TCNTT 147829 147829 IT4210E Embedded Systems
20232 TCNTT 738977 738977 IT4210E Embedded Systems
20232 TCNTT 149202 149202 IT4260E An ninh mạng
20232 TCNTT 149202 149202 IT4260E An ninh mạng
20232 TCNTT 149198 149198 IT4343E Computer Vision
20232 TCNTT 149198 149198 IT4343E Computer Vision
20232 TCNTT 149026 149026 IT4384 Phân tích và thiết kế hệ thống
20232 TCNTT 149203 149203 IT4403E Phát triển ứng dụng Web an toàn
20232 TCNTT 147827 147827 IT4409E Web technologies and e- Services
20232 TCNTT 738762 738762 IT4434 Đồ án các công nghệ xây dựng hệ thống thông tin
20232 TCNTT 147732 147732 IT4441 Giao diện và trải nghiệm người dùng
20232 TCNTT 149204 149204 IT4527E Blockchain và ứng dụng
20232 TCNTT 147706 147706 IT4542 Quản trị phát triển phần mềm
20232 TCNTT 147707 147707 IT4542 Quản trị phát triển phần mềm
20232 TCNTT 149058 149058 IT4542 Quản trị phát triển phần mềm
20232 TCNTT 147730 147730 IT4549 Phát triển phần mềm theo chuẩn kỹ năng ITSS
20232 TCNTT 147731 147731 IT4549 Phát triển phần mềm theo chuẩn kỹ năng ITSS
20232 TCNTT 147822 147822 IT4549E ITSS Software Development
20232 TCNTT 148984 148984 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông
20232 TCNTT 149059 149059 IT4611 Các hệ thống phân tán và ứng dụng
20232 TCNTT 147709 147709 IT4735 IoT và ứng dụng
20232 TCNTT 149199 149199 IT4772E Natural Language Processing
20232 TCNTT 147708 147708 IT4930 Nhập môn Khoa học dữ liệu
20232 TCNTT 147830 147830 IT4948 Thực tập công nghiệp
20232 TCNTT 738768 738768 IT4991 Thực tập kỹ thuật
20232 TCNTT 738769 738769 IT4991 Thực tập kỹ thuật
20232 TCNTT 738766 738766 IT4991E Internship
20232 TCNTT 738770 738770 IT4993 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTN CNTT)
20232 TCNTT 738771 738771 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TCNTT 738773 738773 IT4995E Thesis
20232 TCNTT 738776 738776 IT4998E Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo)
20232 TCNTT 147748 147748 IT5021 Nghiên cứu tốt nghiệp 1
20232 TCNTT 147749 147749 IT5021 Nghiên cứu tốt nghiệp 1
20232 TCNTT 743588 743588 IT5021E Graduation Research 1
20232 TCNTT 743332 743332 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2
20232 TCNTT 743333 743333 IT5022E Graduation Research 2
20232 TCNTT 743589 743589 IT5024E Graduation Research 2
20232 TCNTT 147701 147701 IT5030 Nghiên cứu tốt nghiệp 3
20232 TCNTT 147702 147702 IT5030 Nghiên cứu tốt nghiệp 3
20232 TCNTT 147816 147816 IT5030E Graduation research 3
20232 TCNTT 147704 147704 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20232 TCNTT 147705 147705 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20232 TCNTT 147817 147817 IT5120E Thesis
20232 TCNTT 738783 738783 IT5130 Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư
20232 TCNTT 738792 738792 IT5904 Đồ án tốt nghiệp
20232 TCNTT 147853 147853 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147853 147853 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147853 147853 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147853 147853 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147853 147853 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147854 147854 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147854 147854 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147854 147854 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147854 147854 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147854 147854 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147855 147855 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147855 147855 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147855 147855 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147855 147855 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147855 147855 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147856 147856 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147856 147856 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147856 147856 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147856 147856 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147856 147856 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147857 147857 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147857 147857 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147857 147857 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147857 147857 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147857 147857 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147858 147858 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147858 147858 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147858 147858 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147858 147858 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147858 147858 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147859 147859 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147859 147859 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147859 147859 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147859 147859 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147859 147859 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147860 147860 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147860 147860 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147860 147860 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147860 147860 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147860 147860 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147861 147861 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147861 147861 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147861 147861 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147861 147861 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147861 147861 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147862 147862 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147862 147862 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147862 147862 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147862 147862 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147862 147862 JP1120 Tiếng Nhật 2
20232 TDDT 148820 148820 JP1121 Tiếng Nhật 2
20232 TDDT 148820 148820 JP1121 Tiếng Nhật 2
20232 TDDT 148820 148820 JP1121 Tiếng Nhật 2
20232 TDDT 148820 148820 JP1121 Tiếng Nhật 2
20232 TDDT 148821 148821 JP1121 Tiếng Nhật 2
20232 TDDT 148821 148821 JP1121 Tiếng Nhật 2
20232 TDDT 148821 148821 JP1121 Tiếng Nhật 2
20232 TDDT 148821 148821 JP1121 Tiếng Nhật 2
20232 TDDT 148822 148822 JP1121 Tiếng Nhật 2
20232 TDDT 148822 148822 JP1121 Tiếng Nhật 2
20232 TDDT 148822 148822 JP1121 Tiếng Nhật 2
20232 TDDT 148822 148822 JP1121 Tiếng Nhật 2
20232 TCNTT 147800 147800 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147800 147800 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147800 147800 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147801 147801 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147801 147801 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147801 147801 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147802 147802 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147802 147802 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147802 147802 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147803 147803 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147803 147803 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147803 147803 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147804 147804 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147804 147804 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147804 147804 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147805 147805 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147805 147805 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147805 147805 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147806 147806 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147806 147806 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147806 147806 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147807 147807 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147807 147807 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147807 147807 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147808 147808 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147808 147808 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147808 147808 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147809 147809 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147809 147809 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147809 147809 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147810 147810 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147810 147810 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147810 147810 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147811 147811 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147811 147811 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147811 147811 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147812 147812 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147812 147812 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147812 147812 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147813 147813 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147813 147813 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TCNTT 147813 147813 JP2111 Tiếng Nhật 4
20232 TDDT 149320 149320 JP2113 Tiếng Nhật 4
20232 TDDT 149320 149320 JP2113 Tiếng Nhật 4
20232 TDDT 149320 149320 JP2113 Tiếng Nhật 4
20232 TDDT 149320 149320 JP2113 Tiếng Nhật 4
20232 TDDT 149321 149321 JP2113 Tiếng Nhật 4
20232 TDDT 149321 149321 JP2113 Tiếng Nhật 4
20232 TDDT 149321 149321 JP2113 Tiếng Nhật 4
20232 TDDT 149321 149321 JP2113 Tiếng Nhật 4
20232 TDDT 149322 149322 JP2113 Tiếng Nhật 4
20232 TDDT 149322 149322 JP2113 Tiếng Nhật 4
20232 TDDT 149322 149322 JP2113 Tiếng Nhật 4
20232 TDDT 149322 149322 JP2113 Tiếng Nhật 4
20232 TDDT 149191 149191 JP2124 Tiếng Nhật 6
20232 TDDT 149191 149191 JP2124 Tiếng Nhật 6
20232 TDDT 149191 149191 JP2124 Tiếng Nhật 6
20232 TDDT 149191 149191 JP2124 Tiếng Nhật 6
20232 TDDT 149192 149192 JP2124 Tiếng Nhật 6
20232 TDDT 149192 149192 JP2124 Tiếng Nhật 6
20232 TDDT 149192 149192 JP2124 Tiếng Nhật 6
20232 TDDT 149192 149192 JP2124 Tiếng Nhật 6
20232 TDDT 149193 149193 JP2124 Tiếng Nhật 6
20232 TDDT 149193 149193 JP2124 Tiếng Nhật 6
20232 TDDT 149193 149193 JP2124 Tiếng Nhật 6
20232 TDDT 149193 149193 JP2124 Tiếng Nhật 6
20232 TCNTT 147740 147740 JP2132 Tiếng Nhật 6
20232 TCNTT 147740 147740 JP2132 Tiếng Nhật 6
20232 TCNTT 147741 147741 JP2132 Tiếng Nhật 6
20232 TCNTT 147741 147741 JP2132 Tiếng Nhật 6
20232 TCNTT 147742 147742 JP2132 Tiếng Nhật 6
20232 TCNTT 147742 147742 JP2132 Tiếng Nhật 6
20232 TCNTT 147743 147743 JP2132 Tiếng Nhật 6
20232 TCNTT 147743 147743 JP2132 Tiếng Nhật 6
20232 TCNTT 147744 147744 JP2132 Tiếng Nhật 6
20232 TCNTT 147744 147744 JP2132 Tiếng Nhật 6
20232 TCNTT 147745 147745 JP2132 Tiếng Nhật 6
20232 TCNTT 147745 147745 JP2132 Tiếng Nhật 6
20232 TCNTT 147746 147746 JP2132 Tiếng Nhật 6
20232 TCNTT 147746 147746 JP2132 Tiếng Nhật 6
20232 TCNTT 147747 147747 JP2132 Tiếng Nhật 6
20232 TCNTT 147747 147747 JP2132 Tiếng Nhật 6
20232 TCNTT 147710 147710 JP2220 Tiếng Nhật 8
20232 TCNTT 147711 147711 JP2220 Tiếng Nhật 8
20232 TCNTT 147712 147712 JP2220 Tiếng Nhật 8
20232 TCNTT 147713 147713 JP2220 Tiếng Nhật 8
20232 TCNTT 147714 147714 JP2220 Tiếng Nhật 8
20232 TCNTT 147715 147715 JP2220 Tiếng Nhật 8
20232 TCNTT 147716 147716 JP2220 Tiếng Nhật 8
20232 TCNTT 147717 147717 JP2220 Tiếng Nhật 8
20232 TCNTT 147734 147734 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2
20232 TCNTT 147734 147734 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2
20232 TCNTT 147735 147735 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2
20232 TCNTT 147736 147736 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2
20232 TCNTT 147736 147736 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2
20232 TCNTT 147737 147737 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2
20232 TCNTT 147738 147738 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2
20232 TCNTT 147739 147739 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2
20232 TCNTT 147703 147703 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20232 TCNTT 147703 147703 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3
20232 TCK 148807 148807 ME2010 Hình học họa hình
20232 TCK 148808 148808 ME2010 Hình học họa hình
20232 TCK 149086 149086 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1
20232 TCK 149078 149078 ME2021 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 149078 149078 ME2021 Technical Writing and Presentation
20232 TCK 149214 149214 ME2030E Cơ khí đại cương
20232 TCK 740491 740491 ME2100 Nhập môn cơ điện tử
20232 TCK 740492 740492 ME2100 Nhập môn cơ điện tử
20232 TCK 740495 740495 ME2100E Nhập môn cơ điện tử
20232 TCK 149003 149003 ME2101 Sức bền vật liệu I
20232 TCK 743329 743329 ME2101 Sức bền vật liệu I
20232 TCK 743330 743330 ME2101 Sức bền vật liệu I
20232 TCK 743331 743331 ME2101 Sức bền vật liệu I
20232 TCK 149215 149215 ME2101E Sức bền vật liệu I
20232 TCK 740366 740366 ME2101E Sức bền vật liệu I
20232 TCK 743666 743666 ME2101E Sức bền vật liệu I
20232 TCK 743667 743667 ME2101E Sức bền vật liệu I
20232 TCK 149005 149005 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20232 TCK 149082 149082 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20232 TCK 149207 149207 ME2201E Đồ họa kỹ thuật II
20232 TCK 149208 149208 ME2201E Đồ họa kỹ thuật II
20232 TCK 149007 149007 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 149084 149084 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 149213 149213 ME2202E Sức bền vật liệu II
20232 TCK 741896 741896 ME2202E Sức bền vật liệu II
20232 TCK 741896 741896 ME2202E Sức bền vật liệu II
20232 TCK 741896 741896 ME2202E Sức bền vật liệu II
20232 TCK 741896 741896 ME2202E Sức bền vật liệu II
20232 TCK 741896 741896 ME2202E Sức bền vật liệu II
20232 TCK 741897 741897 ME2202E Sức bền vật liệu II
20232 TCK 741897 741897 ME2202E Sức bền vật liệu II
20232 TCK 741897 741897 ME2202E Sức bền vật liệu II
20232 TCK 741897 741897 ME2202E Sức bền vật liệu II
20232 TCK 741897 741897 ME2202E Sức bền vật liệu II
20232 TCK 741898 741898 ME2202E Sức bền vật liệu II
20232 TCK 741898 741898 ME2202E Sức bền vật liệu II
20232 TCK 741898 741898 ME2202E Sức bền vật liệu II
20232 TCK 741898 741898 ME2202E Sức bền vật liệu II
20232 TCK 741898 741898 ME2202E Sức bền vật liệu II
20232 TCK 149004 149004 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20232 TCK 149083 149083 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20232 TCK 149212 149212 ME2211E Cơ học kỹ thuật II
20232 TCK 149038 149038 ME3041 Sức bền vật liệu
20232 TCK 740344 740344 ME3041 Sức bền vật liệu
20232 TCK 740345 740345 ME3041 Sức bền vật liệu
20232 TCK 740346 740346 ME3041 Sức bền vật liệu
20232 TCK 151391 151391 ME3056 Đo lường và dụng cụ đo
20232 TCK 743231 743231 ME3056 Đo lường và dụng cụ đo
20232 TCK 743231 743231 ME3056 Đo lường và dụng cụ đo
20232 TCK 149066 149066 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 149067 149067 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741140 741140 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741140 741140 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741141 741141 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741141 741141 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741142 741142 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741142 741142 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741143 741143 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741143 741143 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741144 741144 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741144 741144 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741145 741145 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741145 741145 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741146 741146 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741146 741146 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741147 741147 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 741147 741147 ME3072 Kỹ thuật đo
20232 TCK 149064 149064 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 149065 149065 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 740209 740209 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 740210 740210 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 740211 740211 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 740212 740212 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 740213 740213 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 740214 740214 ME3101 Chi tiết máy
20232 TCK 149014 149014 ME3178 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740163 740163 ME3178 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740164 740164 ME3178 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740165 740165 ME3178 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 149068 149068 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 149069 149069 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740131 740131 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740132 740132 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740133 740133 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740134 740134 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740135 740135 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 149070 149070 ME3209 Robotics
20232 TCK 149071 149071 ME3209 Robotics
20232 TCK 149072 149072 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT
20232 TCK 149073 149073 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT
20232 TCK 149076 149076 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 149077 149077 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740276 740276 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740276 740276 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740277 740277 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740277 740277 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740278 740278 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740278 740278 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740279 740279 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740279 740279 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740280 740280 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740280 740280 ME3215 Cơ sở máy CNC
20232 TCK 149015 149015 ME4175 Phương pháp số trong tính toán cấu trúc
20232 TCK 743607 743607 ME4175 Phương pháp số trong tính toán cấu trúc
20232 TCK 743608 743608 ME4175 Phương pháp số trong tính toán cấu trúc
20232 TCK 149081 149081 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20232 TCK 739805 739805 ME4186 Đồ án thiết kế II
20232 TCK 149039 149039 ME4193 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học
20232 TCK 743609 743609 ME4193 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học
20232 TCK 743610 743610 ME4193 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học
20232 TCK 741883 741883 ME4258E Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741883 741883 ME4258E Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741883 741883 ME4258E Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741883 741883 ME4258E Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741883 741883 ME4258E Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 149100 149100 ME4323E Gia công vật liệu
20232 TCK 742555 742555 ME4323E Gia công vật liệu
20232 TCK 742556 742556 ME4323E Gia công vật liệu
20232 TCK 742557 742557 ME4323E Gia công vật liệu
20232 TCK 739812 739812 ME4504 ĐA TKHT Cơ khí-TBTĐ
20232 TCK 739815 739815 ME4506 ĐA TKHTCK-CĐTTM
20232 TCK 739816 739816 ME4506 ĐA TKHTCK-CĐTTM
20232 TCK 149079 149079 ME4509 Xử lý ảnh
20232 TCK 740504 740504 ME4509 Xử lý ảnh
20232 TCK 740505 740505 ME4509 Xử lý ảnh
20232 TCK 740506 740506 ME4509 Xử lý ảnh
20232 TCK 740507 740507 ME4509 Xử lý ảnh
20232 TCK 149080 149080 ME4512 Robot tự hành
20232 TCK 740311 740311 ME4602E Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740311 740311 ME4602E Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740311 740311 ME4602E Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740311 740311 ME4602E Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740311 740311 ME4602E Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740311 740311 ME4602E Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740311 740311 ME4602E Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740311 740311 ME4602E Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740311 740311 ME4602E Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740311 740311 ME4602E Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740311 740311 ME4602E Thực tập xưởng TBTĐ
20232 TCK 740320 740320 ME4604E Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740320 740320 ME4604E Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740320 740320 ME4604E Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740320 740320 ME4604E Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740320 740320 ME4604E Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740320 740320 ME4604E Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740320 740320 ME4604E Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740320 740320 ME4604E Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740320 740320 ME4604E Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740320 740320 ME4604E Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740320 740320 ME4604E Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740321 740321 ME4604E Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740321 740321 ME4604E Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740321 740321 ME4604E Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740321 740321 ME4604E Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740321 740321 ME4604E Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740321 740321 ME4604E Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740321 740321 ME4604E Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740321 740321 ME4604E Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740321 740321 ME4604E Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740321 740321 ME4604E Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 740321 740321 ME4604E Thực tập xưởng HTCĐT TM
20232 TCK 741808 741808 ME4992E Đồ án tốt nghiệp Cử nhân
20232 TCK 741807 741807 ME4995E Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTT Cơ điện tử)
20232 TCK 739832 739832 ME4996 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTN Cơ điện tử)
20232 TCK 739844 739844 ME5016 Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 739856 739856 ME5116 Đồ án tốt nghiệp
20232 KTTD 151380 151380 MI1014 Toán I
20232 KTTD 151380 151380 MI1014 Toán I
20232 KTTD 149044 149044 MI1024 Toán II
20232 KTTD 149044 149044 MI1024 Toán II
20232 KTTD 151381 151381 MI1024 Toán II
20232 KTTD 151381 151381 MI1024 Toán II
20232 KTTD 148844 NULL MI1026 Giải tích II
20232 KTTD 148845 148844 MI1026 Giải tích II
20232 KTTD 148846 148844 MI1026 Giải tích II
20232 KTTD 148874 NULL MI1026 Giải tích II
20232 KTTD 148875 148874 MI1026 Giải tích II
20232 KTTD 148876 148874 MI1026 Giải tích II
20232 KTTD 148915 NULL MI1026 Giải tích II
20232 KTTD 148916 148915 MI1026 Giải tích II
20232 KTTD 148917 148915 MI1026 Giải tích II
20232 KTTD 148930 NULL MI1026 Giải tích II
20232 KTTD 148931 148930 MI1026 Giải tích II
20232 KTTD 148932 148930 MI1026 Giải tích II
20232 KTTD 148943 NULL MI1026 Giải tích II
20232 KTTD 148944 148943 MI1026 Giải tích II
20232 KTTD 148945 148943 MI1026 Giải tích II
20232 KTTD 148955 NULL MI1026 Giải tích II
20232 KTTD 148956 148955 MI1026 Giải tích II
20232 KTTD 148957 148955 MI1026 Giải tích II
20232 KTTD 149205 NULL MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20232 KTTD 149206 149205 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20232 KTTD 149216 NULL MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20232 KTTD 149217 149216 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20232 KTTD 149218 149216 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20232 KTTD 149230 NULL MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20232 KTTD 149231 149230 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20232 KTTD 149232 149230 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20232 KTTD 149250 NULL MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20232 KTTD 149251 149250 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20232 KTTD 149252 149250 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20232 KTTD 149264 NULL MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20232 KTTD 149265 149264 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20232 KTTD 149266 149264 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20232 KTTD 149280 NULL MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20232 KTTD 149281 149280 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20232 KTTD 149282 149280 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20232 KTTD 148779 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148780 148779 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148781 148779 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148799 NULL MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148800 148799 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148801 148799 MI1121 Giải tích II
20232 KTTD 148824 NULL MI1121E Giải tích II
20232 KTTD 148825 148824 MI1121E Giải tích II
20232 KTTD 148826 148824 MI1121E Giải tích II
20232 KTTD 147863 NULL MI1124 Giải tích II
20232 KTTD 147864 147863 MI1124 Giải tích II
20232 KTTD 147865 147863 MI1124 Giải tích II
20232 KTTD 147866 147863 MI1124 Giải tích II
20232 KTTD 147867 NULL MI1124 Giải tích II
20232 KTTD 147868 147867 MI1124 Giải tích II
20232 KTTD 147869 147867 MI1124 Giải tích II
20232 KTTD 147870 147867 MI1124 Giải tích II
20232 KTTD 147882 NULL MI1124E Caculus 2
20232 KTTD 147883 147882 MI1124E Caculus 2
20232 KTTD 147884 147882 MI1124E Caculus 2
20232 KTTD 147885 147882 MI1124E Caculus 2
20232 KTTD 148782 NULL MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148783 148782 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148784 148782 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 148802 148802 MI1131 Giải tích III
20232 KTTD 147754 NULL MI1134 Phương trình vi phân và Chuỗi
20232 KTTD 147755 147754 MI1134 Phương trình vi phân và Chuỗi
20232 KTTD 147756 147754 MI1134 Phương trình vi phân và Chuỗi
20232 KTTD 147757 147754 MI1134 Phương trình vi phân và Chuỗi
20232 KTTD 147758 NULL MI1134 Phương trình vi phân và Chuỗi
20232 KTTD 147759 147758 MI1134 Phương trình vi phân và Chuỗi
20232 KTTD 147760 147758 MI1134 Phương trình vi phân và Chuỗi
20232 KTTD 147761 147758 MI1134 Phương trình vi phân và Chuỗi
20232 KTTD 147762 NULL MI1134 Phương trình vi phân và Chuỗi
20232 KTTD 147763 147762 MI1134 Phương trình vi phân và Chuỗi
20232 KTTD 147764 147762 MI1134 Phương trình vi phân và Chuỗi
20232 KTTD 147765 147762 MI1134 Phương trình vi phân và Chuỗi
20232 KTTD 149060 149060 MI1134 Phương trình vi phân và Chuỗi
20232 KTTD 147886 NULL MI1134E Derivative equations and series
20232 KTTD 147887 147886 MI1134E Derivative equations and series
20232 KTTD 147888 147886 MI1134E Derivative equations and series
20232 KTTD 147889 147886 MI1134E Derivative equations and series
20232 KTTD 148836 148836 MI2020E Probability and Statistics
20232 KTTD 148837 148837 MI2020E Probability and Statistics
20232 KTTD 147766 147766 MI2021 Xác suất thống kê
20232 KTTD 147767 147767 MI2021 Xác suất thống kê
20232 KTTD 147768 147768 MI2021 Xác suất thống kê
20232 KTTD 148816 148816 MI2021 Xác suất thống kê
20232 KTTD 149061 149061 MI2021 Xác suất thống kê
20232 KTTD 148852 148976 MI2023E Xác suất thống kê
20232 KTTD 148966 NULL MI2023E Xác suất thống kê
20232 KTTD 148967 148966 MI2023E Xác suất thống kê
20232 KTTD 148968 148966 MI2023E Xác suất thống kê
20232 KTTD 148976 NULL MI2023E Xác suất thống kê
20232 KTTD 148850 NULL MI2026 Xác suất thống kê
20232 KTTD 148851 148850 MI2026 Xác suất thống kê
20232 KTTD 148936 NULL MI2026 Xác suất thống kê
20232 KTTD 148937 148936 MI2026 Xác suất thống kê
20232 KTTD 148938 148936 MI2026 Xác suất thống kê
20232 KTTD 148806 148806 MI2034 Xác suất thống kê
20232 KTTD 148922 148922 MI2036 Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên
20232 KTTD 148923 148923 MI2036 Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên
20232 KTTD 148923 148923 MI2036 Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên
20232 KTTD 148924 148924 MI2036 Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên
20232 KTTD 149047 149047 MI2044 Phương pháp tính
20232 KTTD 148996 148996 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20232 KTTD 149209 149209 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20232 KTTD 738641 738641 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20232 KTTD 738644 738644 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20232 KTTD 743024 743024 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20232 KTTD 148855 148855 MI3131 Toán kinh tế
20232 KTTD 148969 148969 MI3131 Toán kinh tế
20232 KTTD 148971 148971 MI3131 Toán kinh tế
20232 KTTD 738626 738626 MI3380 Đồ án I
20232 KTTD 738628 738628 MI3390 Đồ án II
20232 KTTD 149153 149153 MI3600E Phân tích dữ liệu lớn và tri thức kinh doanh
20232 KTTD 738642 738642 MI3600E Phân tích dữ liệu lớn và tri thức kinh doanh
20232 KTTD 149260 149260 MI4074E Toán học ứng dụng trong phân tích kinh doanh
20232 KTTD 149154 149154 MI4215E Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
20232 KTTD 738643 738643 MI4215E Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
20232 KTTD 738624 738624 MI4800 Thực tập kỹ thuật
20232 KTTD 738636 738636 MI4902 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTN Toán Tin)
20232 KTTD 738630 738630 MI5050 Đồ án III
20232 KTTD 738633 738633 MI5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20232 KGDQP 148000 148000 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148000 148000 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148000 148000 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148000 148000 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148000 148000 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148000 148000 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148000 148000 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148000 148000 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148000 148000 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148000 148000 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148000 148000 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148000 148000 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148000 148000 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148000 148000 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148000 148000 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148000 148000 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148000 148000 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148002 148002 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148002 148002 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148002 148002 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148002 148002 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148002 148002 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148002 148002 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148002 148002 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148002 148002 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148002 148002 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148002 148002 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148002 148002 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148002 148002 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148002 148002 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148002 148002 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148002 148002 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148002 148002 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148002 148002 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148004 148004 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148004 148004 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148004 148004 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148004 148004 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148004 148004 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148004 148004 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148004 148004 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148004 148004 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148004 148004 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148004 148004 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148004 148004 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148004 148004 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148004 148004 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148004 148004 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148004 148004 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148004 148004 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148004 148004 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148006 148006 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148006 148006 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148006 148006 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148006 148006 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148006 148006 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148006 148006 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148006 148006 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148006 148006 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148006 148006 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148006 148006 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148006 148006 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148006 148006 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148006 148006 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148006 148006 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148006 148006 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148006 148006 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148006 148006 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148008 148008 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148008 148008 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148008 148008 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148008 148008 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148008 148008 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148008 148008 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148008 148008 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148008 148008 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148008 148008 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148008 148008 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148008 148008 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148008 148008 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148008 148008 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148008 148008 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148008 148008 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148008 148008 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148008 148008 MIL1210 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148001 148001 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148001 148001 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148001 148001 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148001 148001 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148001 148001 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148001 148001 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148001 148001 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148001 148001 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148001 148001 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148001 148001 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148001 148001 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148001 148001 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148001 148001 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148001 148001 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148001 148001 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148001 148001 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148001 148001 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148003 148003 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148003 148003 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148003 148003 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148003 148003 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148003 148003 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148003 148003 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148003 148003 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148003 148003 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148003 148003 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148003 148003 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148003 148003 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148003 148003 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148003 148003 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148003 148003 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148003 148003 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148003 148003 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148003 148003 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148005 148005 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148005 148005 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148005 148005 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148005 148005 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148005 148005 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148005 148005 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148005 148005 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148005 148005 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148005 148005 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148005 148005 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148005 148005 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148005 148005 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148005 148005 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148005 148005 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148005 148005 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148005 148005 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148005 148005 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148007 148007 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148007 148007 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148007 148007 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148007 148007 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148007 148007 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148007 148007 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148007 148007 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148007 148007 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148007 148007 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148007 148007 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148007 148007 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148007 148007 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148007 148007 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148007 148007 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148007 148007 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148007 148007 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148007 148007 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148009 148009 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148009 148009 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148009 148009 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148009 148009 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148009 148009 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148009 148009 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148009 148009 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148009 148009 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148009 148009 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148009 148009 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148009 148009 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148009 148009 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148009 148009 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148009 148009 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148009 148009 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148009 148009 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148009 148009 MIL1220 Công tác quốc phòng và an ninh
20232 TVL 149220 149220 MSE2468 Vật liệu kim loại và phi kim
20232 TVL 149121 149121 MSE3206 Pha và quan hệ pha
20232 TVL 149227 149227 MSE3207 Công nghệ vật liệu
20232 TVL 149228 149228 MSE3407 Nhiệt động học vật liệu
20232 TVL 149229 149229 MSE3417 Hóa học vật liệu
20232 TVL 149126 149126 MSE3436 Xác định cấu trúc vi mô
20232 TVL 149120 149120 MSE3446 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu
20232 TVL 149120 149120 MSE3446 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu
20232 TVL 149122 149122 MSE3447 Tính chất điện tử, quang và từ của vật liệu
20232 TVL 149123 149123 MSE3456 Xử lý số liệu
20232 TVL 149037 149037 MSE4001 Vật liệu kỹ thuật
20232 TVL 743142 743142 MSE4095EThực tập kỹ thuật
20232 TVL 149125 149125 MSE4156 Ăn mòn kim loại
20232 TVL 149119 149119 MSE4175 Qúa trình đông đặc
20232 TVL 149124 149124 MSE4651EVật liệu vô định hình
20232 TVL 743624 743624 MSE4989EĐồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTT KHVL)
20232 TVL 743155 743155 MSE4999EĐồ án tốt nghiệp
20232 TVL 743173 743173 MSE5110 Đồ án tốt nghiệp
20232 BGDTC 740508 740508 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740509 740509 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740510 740510 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740511 740511 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740512 740512 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740513 740513 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740514 740514 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740515 740515 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740516 740516 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740517 740517 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740518 740518 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740519 740519 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740520 740520 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740521 740521 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740522 740522 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740523 740523 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740524 740524 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740525 740525 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740526 740526 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740527 740527 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740528 740528 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740529 740529 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740530 740530 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740531 740531 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740532 740532 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740533 740533 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740534 740534 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740535 740535 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740536 740536 PE1014 Lý luận TDTT
20232 BGDTC 740537 740537 PE1014 Lý luận TDTT
20232 VVLKT 148803 NULL PH1014 Vật lý I
20232 VVLKT 148804 148803 PH1014 Vật lý I
20232 VVLKT 148805 148803 PH1014 Vật lý I
20232 VVLKT 740913 740913 PH1014 Vật lý I
20232 VVLKT 740914 740914 PH1014 Vật lý I
20232 VVLKT 740915 740915 PH1014 Vật lý I
20232 VVLKT 148847 NULL PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148848 148847 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148849 148847 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148877 NULL PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148878 148877 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148879 148877 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148880 148877 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148918 NULL PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148919 148918 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148920 148918 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148921 148918 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148933 NULL PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148934 148933 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148935 148933 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148946 NULL PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148947 148946 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148948 148946 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148949 148946 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148958 NULL PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148959 148958 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148960 148958 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148961 148958 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741030 741030 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741031 741031 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741032 741032 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741033 741033 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741034 741034 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741035 741035 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741036 741036 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741037 741037 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741038 741038 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741039 741039 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741040 741040 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741041 741041 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741042 741042 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741043 741043 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741044 741044 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741045 741045 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741046 741046 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741047 741047 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741048 741048 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741049 741049 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741050 741050 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741051 741051 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741052 741052 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741053 741053 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741054 741054 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741055 741055 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741056 741056 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741057 741057 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741058 741058 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 741059 741059 PH1016 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 147871 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 147872 147871 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 147873 147871 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 147874 147871 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 147875 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 147876 147875 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 147877 147875 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 147878 147875 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148785 NULL PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148786 148785 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148787 148785 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148788 148785 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148789 148785 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740907 740907 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740908 740908 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740909 740909 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740910 740910 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740911 740911 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740912 740912 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 742815 742815 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 742816 742816 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 742817 742817 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 742818 742818 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 742819 742819 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 742820 742820 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 742821 742821 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 742822 742822 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 742823 742823 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 742824 742824 PH1110 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148827 NULL PH1110E Basic Physics
20232 VVLKT 148828 148827 PH1110E Basic Physics
20232 VVLKT 148829 148827 PH1110E Basic Physics
20232 VVLKT 148830 148827 PH1110E Basic Physics
20232 VVLKT 148831 148827 PH1110E Basic Physics
20232 VVLKT 741024 741024 PH1110E Basic Physics
20232 VVLKT 741025 741025 PH1110E Basic Physics
20232 VVLKT 741026 741026 PH1110E Basic Physics
20232 VVLKT 741027 741027 PH1110E Basic Physics
20232 VVLKT 741028 741028 PH1110E Basic Physics
20232 VVLKT 741029 741029 PH1110E Basic Physics
20232 VVLKT 148818 148818 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740824 740824 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 740825 740825 PH1111 Vật lý đại cương I
20232 VVLKT 148815 148815 PH1114 Vật lý I
20232 VVLKT 741060 741060 PH1114 Vật lý I
20232 VVLKT 741061 741061 PH1114 Vật lý I
20232 VVLKT 741062 741062 PH1114 Vật lý I
20232 VVLKT 148997 148997 PH1131 Vật lý đại cương III
20232 VVLKT 149048 149048 PH2014 Vật lý sóng
20232 VVLKT 741021 741021 PH2014 Vật lý sóng
20232 VVLKT 741022 741022 PH2014 Vật lý sóng
20232 VVLKT 741023 741023 PH2014 Vật lý sóng
20232 VVLKT 149049 149049 PH2024 Lý thuyết điện
20232 VVLKT 741018 741018 PH2024 Lý thuyết điện
20232 VVLKT 741019 741019 PH2024 Lý thuyết điện
20232 VVLKT 741020 741020 PH2024 Lý thuyết điện
20232 VVLKT 149050 149050 PH2034 Cơ học vật rắn và sóng cơ
20232 VVLKT 151369 151369 PH2034 Cơ học vật rắn và sóng cơ
20232 VVLKT 149051 149051 PH2044 Nhiệt học và cơ học chất lưu
20232 KML 148809 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 148810 148809 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 148811 148809 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 148812 148809 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 148925 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 148926 148925 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 148927 148925 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 148928 148925 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 148951 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 148952 148951 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 148953 148951 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 148954 148951 SSH1111 Triết học Mác - Lênin
20232 KML 147814 147814 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 147815 147815 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 147752 147752 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 147753 147753 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 147840 147840 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 148939 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 148940 148939 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 148941 148939 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 148962 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 148963 148962 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 148964 148962 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 148977 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 148978 148977 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 148979 148977 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 KML 148980 148977 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
20232 TCK 149224 149224 TE2020E Technical Writing and Presentation
20232 TCK 149219 149219 TE2030E Động học máy
20232 TCK 741208 741208 TE2030E Động học máy
20232 TCK 741208 741208 TE2030E Động học máy
20232 TCK 741208 741208 TE2030E Động học máy
20232 TCK 741209 741209 TE2030E Động học máy
20232 TCK 741209 741209 TE2030E Động học máy
20232 TCK 741209 741209 TE2030E Động học máy
20232 TCK 741210 741210 TE2030E Động học máy
20232 TCK 741210 741210 TE2030E Động học máy
20232 TCK 741210 741210 TE2030E Động học máy
20232 TCK 741211 741211 TE2030E Động học máy
20232 TCK 741211 741211 TE2030E Động học máy
20232 TCK 741211 741211 TE2030E Động học máy
20232 TCK 149222 149222 TE2050E Cơ học vật liệu
20232 TCK 741212 741212 TE2050E Cơ học vật liệu
20232 TCK 741213 741213 TE2050E Cơ học vật liệu
20232 TCK 741214 741214 TE2050E Cơ học vật liệu
20232 TCK 149223 149223 TE2601E Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 741250 741250 TE2601E Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 741251 741251 TE2601E Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 741252 741252 TE2601E Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 149096 149096 TE3031E Các nguồn năng lượng tái tạo và quản lý
20232 TCK 149225 149225 TE3050E Nhiệt động học
20232 TCK 741507 741507 TE3090E Đồ án kỹ thuật ô tô
20232 TCK 741524 741524 TE3090E Đồ án kỹ thuật ô tô
20232 TCK 149095 149095 TE3200E Kết cấu ô tô hiện đại
20232 TCK 149095 149095 TE3200E Kết cấu ô tô hiện đại
20232 TCK 149091 149091 TE3210E Lý thuyết ô tô
20232 TCK 149094 149094 TE3361E Cảm biến trên ô tô hiện đại
20232 TCK 741189 741189 TE3361E Cảm biến trên ô tô hiện đại
20232 TCK 741190 741190 TE3361E Cảm biến trên ô tô hiện đại
20232 TCK 149074 149074 TE3600 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 149075 149075 TE3600 Kỹ thuật thủy khí
20232 TCK 741494 741494 TE4000E Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741494 741494 TE4000E Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741494 741494 TE4000E Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741494 741494 TE4000E Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741494 741494 TE4000E Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741498 741498 TE4000E Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741498 741498 TE4000E Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741498 741498 TE4000E Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741498 741498 TE4000E Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741498 741498 TE4000E Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741521 741521 TE4000E Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741521 741521 TE4000E Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741521 741521 TE4000E Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741521 741521 TE4000E Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 741521 741521 TE4000E Thực tập kỹ thuật
20232 TCK 149097 149097 TE4010E Công nghệ lưu trữ năng lượng
20232 TCK 149093 149093 TE4060E Các nguồn động lực trên ô tô hiện đại
20232 TCK 149098 149098 TE4200E Hệ thống điện và điện tử ô tô
20232 TCK 741187 741187 TE4200E Hệ thống điện và điện tử ô tô
20232 TCK 741188 741188 TE4200E Hệ thống điện và điện tử ô tô
20232 TCK 149092 149092 TE4210E Thiết kế ô tô hiện đại
20232 TCK 149013 149013 TE4820 Kết cấu hàng không
20232 TCK 149016 149016 TE4830 Đàn hồi khí động học
20232 TCK 149017 149017 TE4840 Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay
20232 TCK 149018 149018 TE4850 Hệ thống thời gian thực
20232 TCK 149019 149019 TE4880 Động cơ và thiết bị đẩy I
20232 TCK 149020 149020 TE4890 Cơ học vật bay I
20232 TCK 741502 741502 TE4990E Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TCK 741527 741527 TE4990E Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TCK 741504 741504 TE4992E Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTT Kỹ thuật Ô tô)
20232 TCK 741529 741529 TE4992E Đồ án nghiên cứu Cử nhân (CTTT Kỹ thuật Ô tô)
20232 TCK 149021 149021 TE5850 Phương pháp số trong cơ học chất lỏng
20232 TDDT 143752 143752 EE2012Q Kỹ thuật điện
20232 TDDT 143753 143753 EE3059Q Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo
20232 KKTVQL 143719 143719 EM1010Q Quản trị học đại cương
20232 KKTVQL 143720 143720 EM1010Q Quản trị học đại cương
20232 KKTVQL 143721 143721 EM1010Q Quản trị học đại cương
20232 KKTVQL 738674 738674 EM4350Q Thực tập tốt nghiệp
20232 KKTVQL 738683 738683 EM4351Q Khóa luận tốt nghiệp
20232 KKTVQL 738677 738677 EM4450Q Thực tập tốt nghiệp
20232 KKTVQL 738688 738688 EM4451Q Khóa luận tốt nghiệp
20232 TDDT 143754 143754 ET2012Q Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 143755 143755 ET2012Q Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741996 741996 ET2012Q Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741997 741997 ET2012Q Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741998 741998 ET2012Q Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741999 741999 ET2012Q Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 742000 742000 ET2012Q Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 143756 143756 ET2030Q Ngôn ngữ lập trình
20232 TDDT 742028 742028 ET2030Q Ngôn ngữ lập trình
20232 TDDT 742029 742029 ET2030Q Ngôn ngữ lập trình
20232 TDDT 143757 143757 ET2040Q Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741633 741633 ET2040Q Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 741634 741634 ET2040Q Cấu kiện điện tử
20232 TDDT 143758 143758 ET2050Q Lý thuyết mạch
20232 TDDT 741732 741732 ET2050Q Lý thuyết mạch
20232 TDDT 741733 741733 ET2050Q Lý thuyết mạch
20232 TDDT 741734 741734 ET2050Q Lý thuyết mạch
20232 TDDT 143759 143759 ET2060Q Tín hiệu và hệ thống
20232 TDDT 143760 143760 ET2080Q Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741802 741802 ET2080Q Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741803 741803 ET2080Q Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 741804 741804 ET2080Q Cơ sở kỹ thuật đo lường
20232 TDDT 143761 143761 ET3120Q Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741110 741110 ET3120Q Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741111 741111 ET3120Q Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741112 741112 ET3120Q Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741113 741113 ET3120Q Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741114 741114 ET3120Q Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 741115 741115 ET3120Q Kỹ thuật điện tử
20232 TDDT 143762 143762 ET3210Q Trường điện từ
20232 TDDT 741090 741090 ET3210Q Trường điện từ
20232 TDDT 741091 741091 ET3210Q Trường điện từ
20232 TDDT 143763 143763 ET3240Q Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741843 741843 ET3240Q Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741844 741844 ET3240Q Điện tử tương tự II
20232 TDDT 741845 741845 ET3240Q Điện tử tương tự II
20232 TDDT 143764 143764 ET3250Q Thông tin số
20232 TDDT 742328 742328 ET3250Q Thông tin số
20232 TDDT 742329 742329 ET3250Q Thông tin số
20232 TDDT 742330 742330 ET3250Q Thông tin số
20232 TDDT 740041 740041 ET3270Q Thực tập kỹ thuật
20232 TDDT 740048 740048 ET3290Q Đồ án thiết kế I
20232 TDDT 143765 143765 ET3300Q Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742206 742206 ET3300Q Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742207 742207 ET3300Q Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742208 742208 ET3300Q Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742209 742209 ET3300Q Kỹ thuật vi xử lý
20232 TDDT 742380 742380 ET4010Q Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 742380 742380 ET4010Q Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 742388 742388 ET4010Q Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 742388 742388 ET4010Q Đồ án thiết kế II
20232 TDDT 143766 143766 ET4020Q Xử lý số tín hiệu
20232 TDDT 741753 741753 ET4020Q Xử lý số tín hiệu
20232 TDDT 741754 741754 ET4020Q Xử lý số tín hiệu
20232 TDDT 741755 741755 ET4020Q Xử lý số tín hiệu
20232 TDDT 143767 143767 ET4230Q Mạng máy tính
20232 TDDT 742276 742276 ET4230Q Mạng máy tính
20232 TDDT 742277 742277 ET4230Q Mạng máy tính
20232 TDDT 742278 742278 ET4230Q Mạng máy tính
20232 TDDT 143768 143768 ET4310Q Thông tin quang
20232 TDDT 143769 143769 ET4370Q Kỹ thuật truyền hình
20232 TDDT 742089 742089 ET4370Q Kỹ thuật truyền hình
20232 TDDT 742090 742090 ET4370Q Kỹ thuật truyền hình
20232 TDDT 742091 742091 ET4370Q Kỹ thuật truyền hình
20232 TDDT 143770 143770 ET4430Q Lập trình nâng cao
20232 TDDT 740076 740076 ET4900Q Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TDDT 743516 743516 ET5020Q Đồ án thiết kế III
20232 TCK 143722 143722 HE2010Q Kỹ thuật nhiệt
20232 TCK 143771 143771 HE2010Q Kỹ thuật nhiệt
20232 TCNTT 143723 143723 IT1110Q Tin học đại cương
20232 TCNTT 143724 143724 IT1110Q Tin học đại cương
20232 TCNTT 739155 739155 IT1110Q Tin học đại cương
20232 TCNTT 739156 739156 IT1110Q Tin học đại cương
20232 TCNTT 739157 739157 IT1110Q Tin học đại cương
20232 TCNTT 739158 739158 IT1110Q Tin học đại cương
20232 TCNTT 143772 143772 IT3050Q Tiếng Anh chuyên ngành
20232 TCNTT 738749 738749 IT3910Q Project I
20232 TCNTT 738751 738751 IT3920Q Project II
20232 TCNTT 143773 143773 IT4110Q Tính toán khoa học
20232 TCNTT 143774 143774 IT4130Q Lập trình song song
20232 TCNTT 143775 143775 IT4160Q KT vi xử lý và giao tiếp máy tính
20232 TCNTT 143776 143776 IT4490Q Thiết kế và xây dựng phần mềm
20232 TCNTT 143777 143777 IT4520Q Kinh tế Công nghệ phần mềm
20232 TCNTT 143778 143778 IT4557Q Phát triển phần mềm hướng mô hình
20232 TCNTT 143779 143779 IT4610Q Hệ phân tán
20232 TCNTT 143780 143780 IT4782Q Lập trình .NET
20232 TCNTT 143781 143781 IT4815Q Quản trị mạng
20232 TCNTT 143782 143782 IT4859Q Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 738984 738984 IT4859Q Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 738985 738985 IT4859Q Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu
20232 TCNTT 143783 143783 IT4883Q Phát triển phần mềm phân tán
20232 TCNTT 143784 143784 IT4892Q Phương pháp và công cụ đánh giá phần mềm
20232 TCNTT 738764 738764 IT4940Q Project 3: Thiết kế và quản trị HTTT
20232 TCNTT 738765 738765 IT4991Q Thực tập kỹ thuật
20232 TCNTT 738788 738788 IT5240Q Đồ án tốt nghiệp
20232 TCNTT 738791 738791 IT5315Q Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (CNTT)
20232 TCK 740490 740490 ME2002 Nhập môn cơ điện tử
20232 TCK 143786 143786 ME2012Q Đồ họa kỹ thuật 2
20232 TCK 143787 143787 ME2012Q Đồ họa kỹ thuật 2
20232 TCK 143788 143788 ME2021Q Technical Writing and Presentation
20232 TCK 143789 143789 ME2100Q Nhập môn cơ điện tử
20232 TCK 740493 740493 ME2100Q Nhập môn cơ điện tử
20232 TCK 740494 740494 ME2100Q Nhập môn cơ điện tử
20232 TCK 743468 743468 ME2100Q Nhập môn cơ điện tử
20232 TCK 743469 743469 ME2100Q Nhập môn cơ điện tử
20232 TCK 143725 143725 ME2110Q Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20232 TCK 742906 742906 ME2110Q Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20232 TCK 742907 742907 ME2110Q Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20232 TCK 742908 742908 ME2110Q Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20232 TCK 742909 742909 ME2110Q Nhập môn kỹ thuật cơ khí
20232 TCK 143726 143726 ME2116Q Kỹ năng trình bày
20232 TCK 143790 143790 ME2201Q Đồ họa kỹ thuật II
20232 TCK 740367 740367 ME2202 Sức bền vật liệu II
20232 TCK 143727 143727 ME2207Q Thiết kế hệ thống cơ khí
20232 TCK 743581 743581 ME2207Q Thiết kế hệ thống cơ khí
20232 TCK 743670 743670 ME2207Q Thiết kế hệ thống cơ khí
20232 TCK 143791 143791 ME2823Q Cơ khí đại cương
20232 TCK 740237 740237 ME2823Q Cơ khí đại cương
20232 TCK 740237 740237 ME2823Q Cơ khí đại cương
20232 TCK 740238 740238 ME2823Q Cơ khí đại cương
20232 TCK 740238 740238 ME2823Q Cơ khí đại cương
20232 TCK 143792 143792 ME3010Q Cơ học kỹ thuật 2
20232 TCK 143793 143793 ME3010Q Cơ học kỹ thuật 2
20232 TCK 143794 143794 ME3010Q Cơ học kỹ thuật 2
20232 TCK 143795 143795 ME3031Q Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740158 740158 ME3031Q Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740159 740159 ME3031Q Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740241 740241 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740241 740241 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740241 740241 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740241 740241 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740241 740241 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740241 740241 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740241 740241 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740241 740241 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740241 740241 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740241 740241 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740241 740241 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740241 740241 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740241 740241 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740242 740242 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740242 740242 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740242 740242 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740242 740242 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740242 740242 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740242 740242 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740242 740242 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740242 740242 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740242 740242 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740242 740242 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740242 740242 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740242 740242 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740242 740242 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740243 740243 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740243 740243 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740243 740243 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740243 740243 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740243 740243 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740243 740243 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740243 740243 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740243 740243 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740243 740243 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740243 740243 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740243 740243 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740243 740243 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740243 740243 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 743472 743472 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 743472 743472 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 743472 743472 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 743472 743472 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 743472 743472 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 743472 743472 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 743472 743472 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 743472 743472 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 743472 743472 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 743472 743472 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 743472 743472 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 743472 743472 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 743472 743472 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 743665 743665 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 743665 743665 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 743665 743665 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 743665 743665 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 743665 743665 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 743665 743665 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 743665 743665 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 743665 743665 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 743665 743665 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 743665 743665 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 743665 743665 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 743665 743665 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 743665 743665 ME3036Q Thực tập xưởng
20232 TCK 143796 143796 ME3040Q Sức bền vật liệu 1
20232 TCK 740363 740363 ME3040Q Sức bền vật liệu 1
20232 TCK 740365 740365 ME3040Q Sức bền vật liệu 1
20232 TCK 740383 740383 ME3040Q Sức bền vật liệu 1
20232 TCK 740386 740386 ME3040Q Sức bền vật liệu 1
20232 TCK 740387 740387 ME3040Q Sức bền vật liệu 1
20232 TCK 740388 740388 ME3040Q Sức bền vật liệu 1
20232 TCK 143797 143797 ME3050Q Sức bền vật liệu II
20232 TCK 143798 143798 ME3050Q Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740369 740369 ME3050Q Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740370 740370 ME3050Q Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740371 740371 ME3050Q Sức bền vật liệu II
20232 TCK 740372 740372 ME3050Q Sức bền vật liệu II
20232 TCK 143799 143799 ME3060Q Nguyên lý máy
20232 TCK 740421 740421 ME3060Q Nguyên lý máy
20232 TCK 740422 740422 ME3060Q Nguyên lý máy
20232 TCK 740423 740423 ME3060Q Nguyên lý máy
20232 TCK 740424 740424 ME3060Q Nguyên lý máy
20232 TCK 740425 740425 ME3060Q Nguyên lý máy
20232 TCK 741890 741890 ME3060Q Nguyên lý máy
20232 TCK 741891 741891 ME3060Q Nguyên lý máy
20232 TCK 743470 743470 ME3060Q Nguyên lý máy
20232 TCK 743471 743471 ME3060Q Nguyên lý máy
20232 TCK 147584 147584 ME3072Q Kỹ thuật đo
20232 TCK 741126 741126 ME3072Q Kỹ thuật đo
20232 TCK 741126 741126 ME3072Q Kỹ thuật đo
20232 TCK 741127 741127 ME3072Q Kỹ thuật đo
20232 TCK 741127 741127 ME3072Q Kỹ thuật đo
20232 TCK 741128 741128 ME3072Q Kỹ thuật đo
20232 TCK 741128 741128 ME3072Q Kỹ thuật đo
20232 TCK 741129 741129 ME3072Q Kỹ thuật đo
20232 TCK 741129 741129 ME3072Q Kỹ thuật đo
20232 TCK 147585 147585 ME3090Q Chi tiết máy
20232 TCK 740231 740231 ME3090Q Chi tiết máy
20232 TCK 739177 739177 ME3130Q Đồ án chi tiết máy
20232 TCK 147586 147586 ME3140Q Kỹ thuật an toàn và môi trường
20232 TCK 147587 147587 ME3168Q Robotics
20232 TCK 147588 147588 ME3170Q Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740160 740160 ME3170Q Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740161 740161 ME3170Q Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 740162 740162 ME3170Q Công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 147589 147589 ME3212Q Chi tiết máy
20232 TCK 740232 740232 ME3212Q Chi tiết máy
20232 TCK 740233 740233 ME3212Q Chi tiết máy
20232 TCK 147590 147590 ME3215Q Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740281 740281 ME3215Q Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740281 740281 ME3215Q Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740282 740282 ME3215Q Cơ sở máy CNC
20232 TCK 740282 740282 ME3215Q Cơ sở máy CNC
20232 TCK 741482 741482 ME3215Q Cơ sở máy CNC
20232 TCK 741482 741482 ME3215Q Cơ sở máy CNC
20232 TCK 741483 741483 ME3215Q Cơ sở máy CNC
20232 TCK 741483 741483 ME3215Q Cơ sở máy CNC
20232 TCK 147591 147591 ME3300Q Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử
20232 TCK 147592 147592 ME3300Q Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử
20232 TCK 147593 147593 ME4032Q Đồ gá
20232 TCK 147594 147594 ME4041Q Sức bền vật liệu 2
20232 TCK 147595 147595 ME4052Q Nguyên lý và dụng cụ cắt
20232 TCK 147629 147629 ME4052Q Nguyên lý và dụng cụ cắt
20232 TCK 147596 147596 ME4093Q Kỹ thuật laser
20232 TCK 741130 741130 ME4093Q Kỹ thuật laser
20232 TCK 741131 741131 ME4093Q Kỹ thuật laser
20232 TCK 741132 741132 ME4093Q Kỹ thuật laser
20232 TCK 741133 741133 ME4093Q Kỹ thuật laser
20232 TCK 741134 741134 ME4093Q Kỹ thuật laser
20232 TCK 741135 741135 ME4093Q Kỹ thuật laser
20232 TCK 741136 741136 ME4093Q Kỹ thuật laser
20232 TCK 741137 741137 ME4093Q Kỹ thuật laser
20232 TCK 741138 741138 ME4093Q Kỹ thuật laser
20232 TCK 741139 741139 ME4093Q Kỹ thuật laser
20232 TCK 739803 739803 ME4099Q ĐA thiết kế hệ thống cơ khí
20232 TCK 147597 147597 ME4112Q Tự động hoá sản xuất
20232 TCK 743611 743611 ME4112Q Tự động hoá sản xuất
20232 TCK 743612 743612 ME4112Q Tự động hoá sản xuất
20232 TCK 743613 743613 ME4112Q Tự động hoá sản xuất
20232 TCK 147598 147598 ME4182Q Tự động hóa thủy khí trong máy
20232 TCK 147599 147599 ME4222Q Thiết kế dụng cụ cắt
20232 TCK 740103 740103 ME4222Q Thiết kế dụng cụ cắt
20232 TCK 743614 743614 ME4222Q Thiết kế dụng cụ cắt
20232 TCK 739807 739807 ME4232Q Đồ án thiết kế dụng cụ cắt
20232 TCK 147600 147600 ME4235Q Thiết kế hệ thống điều khiển
20232 TCK 147601 147601 ME4281Q Tính toán thiết kế robot
20232 TCK 739808 739808 ME4336Q ĐA thiết kế hệ thống Cơ điện tử
20232 TCK 739817 739817 ME4506Q ĐA TKHTCK-CĐTTM
20232 TCK 739818 739818 ME4562Q Đồ án thiết kế máy
20232 TCK 740322 740322 ME4604Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740322 740322 ME4604Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740322 740322 ME4604Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740322 740322 ME4604Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740322 740322 ME4604Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740322 740322 ME4604Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740322 740322 ME4604Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740322 740322 ME4604Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740322 740322 ME4604Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740322 740322 ME4604Q Thực tập xưởng
20232 TCK 740322 740322 ME4604Q Thực tập xưởng
20232 TCK 147602 147602 ME4811Q Kỹ thuật gia công CNC
20232 TCK 741805 741805 ME4811Q Kỹ thuật gia công CNC
20232 TCK 741805 741805 ME4811Q Kỹ thuật gia công CNC
20232 TCK 741806 741806 ME4811Q Kỹ thuật gia công CNC
20232 TCK 741806 741806 ME4811Q Kỹ thuật gia công CNC
20232 TCK 739819 739819 ME4833Q Đồ án công nghệ chế tạo máy
20232 TCK 739829 739829 ME4992Q Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20232 TCK 739833 739833 ME5010Q Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 739839 739839 ME5011Q Thực tập tốt nghiệp
20232 TCK 739845 739845 ME5110Q Đồ án tốt nghiệp
20232 TCK 739851 739851 ME5111Q Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Cơ khí
20232 KTTD 143728 143728 MI1120Q Giải tích II
20232 KTTD 143729 143729 MI1120Q Giải tích II
20232 KTTD 143730 143730 MI1120Q Giải tích II
20232 KTTD 143731 143731 MI1130Q Giải tích III
20232 KGDQP 147603 NULL MIL1130QQS chung và KCT bắn súng AK
20232 KGDQP 738681 147603 MIL1130QQS chung và KCT bắn súng AK
20232 KGDQP 148048 148048 MIL1210QĐường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148048 148048 MIL1210QĐường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148048 148048 MIL1210QĐường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148048 148048 MIL1210QĐường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148048 148048 MIL1210QĐường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148048 148048 MIL1210QĐường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148048 148048 MIL1210QĐường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148048 148048 MIL1210QĐường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148048 148048 MIL1210QĐường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148048 148048 MIL1210QĐường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148048 148048 MIL1210QĐường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148048 148048 MIL1210QĐường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148048 148048 MIL1210QĐường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148048 148048 MIL1210QĐường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148048 148048 MIL1210QĐường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148048 148048 MIL1210QĐường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148048 148048 MIL1210QĐường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
20232 KGDQP 148049 148049 MIL1220QCông tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148049 148049 MIL1220QCông tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148049 148049 MIL1220QCông tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148049 148049 MIL1220QCông tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148049 148049 MIL1220QCông tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148049 148049 MIL1220QCông tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148049 148049 MIL1220QCông tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148049 148049 MIL1220QCông tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148049 148049 MIL1220QCông tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148049 148049 MIL1220QCông tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148049 148049 MIL1220QCông tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148049 148049 MIL1220QCông tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148049 148049 MIL1220QCông tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148049 148049 MIL1220QCông tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148049 148049 MIL1220QCông tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148049 148049 MIL1220QCông tác quốc phòng và an ninh
20232 KGDQP 148049 148049 MIL1220QCông tác quốc phòng và an ninh
20232 TVL 143732 143732 MSE3100 Vật liệu học
20232 BGDTC 740558 740558 PE1020Q Giáo dục thể chất B
20232 BGDTC 740559 740559 PE1020Q Giáo dục thể chất B
20232 BGDTC 740568 740568 PE2010Q Giáo dục thể chất D
20232 BGDTC 740569 740569 PE2010Q Giáo dục thể chất D
20232 BGDTC 740570 740570 PE2010Q Giáo dục thể chất D
20232 BGDTC 740571 740571 PE2010Q Giáo dục thể chất D
20232 BGDTC 740572 740572 PE2010Q Giáo dục thể chất D
20232 BGDTC 740573 740573 PE2020Q Giáo dục thể chất E
20232 VVLKT 143733 143733 PH1120Q Vật lý II
20232 VVLKT 143734 143734 PH1120Q Vật lý II
20232 VVLKT 143735 143735 PH1120Q Vật lý II
20232 VVLKT 742832 742832 PH1120Q Vật lý II
20232 VVLKT 742833 742833 PH1120Q Vật lý II
20232 VVLKT 742834 742834 PH1120Q Vật lý II
20232 VVLKT 742835 742835 PH1120Q Vật lý II
20232 VVLKT 742836 742836 PH1120Q Vật lý II
20232 VVLKT 742837 742837 PH1120Q Vật lý II
20232 VVLKT 742838 742838 PH1120Q Vật lý II
20232 VVLKT 742839 742839 PH1120Q Vật lý II
20232 VVLKT 742840 742840 PH1120Q Vật lý II
20232 VVLKT 742841 742841 PH1120Q Vật lý II
20232 VVLKT 742842 742842 PH1120Q Vật lý II
20232 VVLKT 742843 742843 PH1120Q Vật lý II
20232 VVLKT 742844 742844 PH1120Q Vật lý II
20232 TTNNHT 147612 147612 QT0113 Tiếng Nhật 1 (N5)
20232 TTNNHT 147612 147612 QT0113 Tiếng Nhật 1 (N5)
20232 TTNNHT 147612 147612 QT0113 Tiếng Nhật 1 (N5)
20232 TTNNHT 147613 147613 QT0113 Tiếng Nhật 1 (N5)
20232 TTNNHT 147613 147613 QT0113 Tiếng Nhật 1 (N5)
20232 TTNNHT 147613 147613 QT0113 Tiếng Nhật 1 (N5)
20232 TTNNHT 143736 143736 QT0122 Tiếng Nhật 2 (N4)
20232 TTNNHT 143736 143736 QT0122 Tiếng Nhật 2 (N4)
20232 TTNNHT 143736 143736 QT0122 Tiếng Nhật 2 (N4)
20232 TTNNHT 143736 143736 QT0122 Tiếng Nhật 2 (N4)
20232 TTNNHT 143736 143736 QT0122 Tiếng Nhật 2 (N4)
20232 TTNNHT 143737 143737 QT0122 Tiếng Nhật 2 (N4)
20232 TTNNHT 143737 143737 QT0122 Tiếng Nhật 2 (N4)
20232 TTNNHT 143737 143737 QT0122 Tiếng Nhật 2 (N4)
20232 TTNNHT 143737 143737 QT0122 Tiếng Nhật 2 (N4)
20232 TTNNHT 143737 143737 QT0122 Tiếng Nhật 2 (N4)
20232 TTNNHT 143738 143738 QT0122 Tiếng Nhật 2 (N4)
20232 TTNNHT 143738 143738 QT0122 Tiếng Nhật 2 (N4)
20232 TTNNHT 143738 143738 QT0122 Tiếng Nhật 2 (N4)
20232 TTNNHT 143738 143738 QT0122 Tiếng Nhật 2 (N4)
20232 TTNNHT 143738 143738 QT0122 Tiếng Nhật 2 (N4)
20232 TTNNHT 143739 143739 QT0524 Tiếng Đức 2 (A2.1)
20232 TTNNHT 143739 143739 QT0524 Tiếng Đức 2 (A2.1)
20232 TTNNHT 143740 143740 QT0524 Tiếng Đức 2 (A2.1)
20232 TTNNHT 143740 143740 QT0524 Tiếng Đức 2 (A2.1)
20232 TTNNHT 143741 143741 QT0524 Tiếng Đức 2 (A2.1)
20232 TTNNHT 143741 143741 QT0524 Tiếng Đức 2 (A2.1)
20232 TTNNHT 143742 143742 QT0524 Tiếng Đức 2 (A2.1)
20232 TTNNHT 143742 143742 QT0524 Tiếng Đức 2 (A2.1)
20232 KNN 143743 143743 QT1021 Tiếng Anh 2 (A1.2)
20232 KNN 143744 143744 QT1021 Tiếng Anh 2 (A1.2)
20232 KNN 143745 143745 QT1021 Tiếng Anh 2 (A1.2)
20232 KNN 143746 143746 QT1021 Tiếng Anh 2 (A1.2)
20232 KNN 143747 143747 QT1021 Tiếng Anh 2 (A1.2)
20232 KNN 147614 147614 QT1041 Tiếng Anh 4 (A2.2)
20232 KNN 147615 147615 QT1041 Tiếng Anh 4 (A2.2)
20232 KNN 147616 147616 QT1041 Tiếng Anh 4 (A2.2)
20232 KNN 147617 147617 QT1041 Tiếng Anh 4 (A2.2)
20232 TTNNHT 147618 147618 QT1113 Tiếng Nhật 3 (N3)
20232 TTNNHT 147618 147618 QT1113 Tiếng Nhật 3 (N3)
20232 TTNNHT 147618 147618 QT1113 Tiếng Nhật 3 (N3)
20232 TTNNHT 147619 147619 QT1113 Tiếng Nhật 3 (N3)
20232 TTNNHT 147619 147619 QT1113 Tiếng Nhật 3 (N3)
20232 TTNNHT 147619 147619 QT1113 Tiếng Nhật 3 (N3)
20232 TTNNHT 147620 147620 QT1122 Tiếng Nhật 4 (N3)
20232 TTNNHT 147620 147620 QT1122 Tiếng Nhật 4 (N3)
20232 TTNNHT 147620 147620 QT1122 Tiếng Nhật 4 (N3)
20232 TTNNHT 147620 147620 QT1122 Tiếng Nhật 4 (N3)
20232 TTNNHT 147620 147620 QT1122 Tiếng Nhật 4 (N3)
20232 TTNNHT 147621 147621 QT1123 Tiếng Nhật 4 (N3)
20232 TTNNHT 147621 147621 QT1123 Tiếng Nhật 4 (N3)
20232 TTNNHT 147621 147621 QT1123 Tiếng Nhật 4 (N3)
20232 KNN 143748 143748 QT1231 Tiếng Anh 3 (B2.1)
20232 KNN 143749 143749 QT1231 Tiếng Anh 3 (B2.1)
20232 TTNNHT 147622 147622 QT1514 Tiếng Đức 4 (B1.1)
20232 TTNNHT 147622 147622 QT1514 Tiếng Đức 4 (B1.1)
20232 TTNNHT 147623 147623 QT1514 Tiếng Đức 4 (B1.1)
20232 TTNNHT 147623 147623 QT1514 Tiếng Đức 4 (B1.1)
20232 TTNNHT 147624 147624 QT1529 Tiếng Đức 7
20232 TTNNHT 147624 147624 QT1529 Tiếng Đức 7
20232 KML 143750 143750 SSH1111QTriết học Mác - Lênin
20232 KML 143751 143751 SSH1121QKinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 147625 147625 SSH1121QKinh tế chính trị Mác - Lênin
20232 KML 147626 147626 SSH1141QLịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 KML 147627 147627 SSH1141QLịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
20232 TCK 147628 147628 TE3600Q Kỹ thuật thủy khí
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ 20232 - CẬP NHẬT NGÀY 26.01.20