Professional Documents
Culture Documents
TKB20192 181219
TKB20192 181219
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693697 693697 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693698 693698 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693699 693699 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693700 693700 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693701 693701 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693702 693702 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694238 694238 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694239 694239 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694240 694240 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694241 694241 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694242 694242 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694243 694243 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694244 694244 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(4-0-0-8) 116512 116512 BF3507 Hoá sinh
20192 VCNSHVTP 4(4-0-0-8) 116513 116513 BF3507 Hoá sinh
20192 VCNSHVTP 4(4-0-0-8) 116513 116513 BF3507 Hoá sinh
20192 VCNSHVTP 4(4-0-0-8) 116514 116514 BF3507 Hoá sinh
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694220 694220 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694221 694221 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694222 694222 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694223 694223 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694224 694224 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694225 694225 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694226 694226 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh
20192 VCNSHVTP 3(3-0-0-6) 116522 116522 BF3513 Công nghệ thực phẩm đại cương
20192 VCNSHVTP 3(3-0-0-6) 116523 116523 BF3513 Công nghệ thực phẩm đại cương
20192 VCNSHVTP 2(2-0-0-4) 116524 116524 BF3514 Dinh dưỡng
20192 VCNSHVTP 2(2-0-0-4) 116525 116525 BF3514 Dinh dưỡng
20192 VCNSHVTP 2(2-0-0-4) 116526 116526 BF3514 Dinh dưỡng
20192 VCNSHVTP 2(2-0-0-4) 116527 116527 BF3515 An toàn thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(2-0-0-4) 116528 116528 BF3515 An toàn thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(2-0-0-4) 116529 116529 BF3515 An toàn thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(2-0-0-4) 116521 116521 BF3522 Vật lý học Thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 116530 116530 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 116531 116531 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693565 693565 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693565 693565 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693565 693565 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693566 693566 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693566 693566 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693566 693566 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693567 693567 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693567 693567 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693567 693567 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693568 693568 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693568 693568 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693568 693568 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693569 693569 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693569 693569 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693569 693569 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693570 693570 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693570 693570 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693570 693570 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693571 693571 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693571 693571 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693571 693571 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693571 693571 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693572 693572 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693572 693572 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693572 693572 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693572 693572 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693572 693572 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-0-2-8) 693572 693572 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(2-0-0-4) 116536 116536 BF3525 Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 116504 116504 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 116505 116505 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 116506 116506 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693655 693655 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693656 693656 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693657 693657 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693658 693658 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693659 693659 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693660 693660 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693661 693661 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693662 693662 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693663 693663 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693664 693664 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693665 693665 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693666 693666 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693667 693667 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693668 693668 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693669 693669 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693670 693670 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693671 693671 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693672 693672 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 116533 116533 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 116534 116534 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 116535 116535 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693679 693679 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693680 693680 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693681 693681 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693682 693682 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693683 693683 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693684 693684 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693685 693685 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693686 693686 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693687 693687 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693688 693688 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693689 693689 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693690 693690 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693691 693691 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693692 693692 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693693 693693 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693694 693694 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693695 693695 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693696 693696 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694249 694249 BF4162 TN Công nghệ lên men
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694249 694249 BF4162 TN Công nghệ lên men
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694249 694249 BF4162 TN Công nghệ lên men
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694249 694249 BF4162 TN Công nghệ lên men
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694249 694249 BF4162 TN Công nghệ lên men
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694250 694250 BF4162 TN Công nghệ lên men
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694250 694250 BF4162 TN Công nghệ lên men
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694250 694250 BF4162 TN Công nghệ lên men
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694250 694250 BF4162 TN Công nghệ lên men
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694250 694250 BF4162 TN Công nghệ lên men
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694251 694251 BF4164 TN Công nghệ enzyme
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694251 694251 BF4164 TN Công nghệ enzyme
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694251 694251 BF4164 TN Công nghệ enzyme
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694251 694251 BF4164 TN Công nghệ enzyme
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694251 694251 BF4164 TN Công nghệ enzyme
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694252 694252 BF4164 TN Công nghệ enzyme
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694252 694252 BF4164 TN Công nghệ enzyme
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694252 694252 BF4164 TN Công nghệ enzyme
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694252 694252 BF4164 TN Công nghệ enzyme
20192 VCNSHVTP 2(0-0-4-4) 694252 694252 BF4164 TN Công nghệ enzyme
20192 VCNSHVTP 2(2-0-0-4) 116542 116542 BF4174 Công nghệ sản phẩm lên men
20192 VCNSHVTP 2(2-0-0-4) 116543 116543 BF4175 Công nghệ sinh khối vi sinh vật
20192 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 116558 116558 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 693573 693573 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 693573 693573 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 693574 693574 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 693574 693574 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 116557 116557 BF4313 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 693575 693575 BF4313 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 693575 693575 BF4313 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(1-0-2-4) 693575 693575 BF4313 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(2-0-0-4) 116562 116562 BF4412 Điều khiển tự động các quá trình công nghệ thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(2-0-0-4) 116556 116556 BF5210 Thông gió, hút bụi và điều hòa không khí
20192 VCNSHVTP 3(2-0-1-6) 116566 116566 BF5220 Công nghệ malt và bia
20192 VCNSHVTP 3(2-0-1-6) 693715 693715 BF5220 Công nghệ malt và bia
20192 VCNSHVTP 3(2-0-1-6) 693716 693716 BF5220 Công nghệ malt và bia
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 116572 116572 BF5240 Công nghệ rượu vang
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693719 693719 BF5240 Công nghệ rượu vang
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693720 693720 BF5240 Công nghệ rượu vang
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 116568 116568 BF5260 Công nghệ thịt
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693721 693721 BF5260 Công nghệ thịt
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693722 693722 BF5260 Công nghệ thịt
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 116570 116570 BF5290 Công nghệ chè
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693580 693580 BF5290 Công nghệ chè
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693580 693580 BF5290 Công nghệ chè
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 116559 116559 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693576 693576 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693576 693576 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693577 693577 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693577 693577 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 116560 116560 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693578 693578 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693578 693578 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693578 693578 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693579 693579 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693579 693579 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(2-0-1-4) 693579 693579 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(2-1-0-4) 116554 116554 BF5350 Thiết kế đảm bảo vệ sinh trong công nghiệp thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(2-1-0-4) 116561 116561 BF5360 Tin học ứng dụng trong QLCL
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 116567 116567 BF5410 Công nghệ cà phê và ca cao
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693717 693717 BF5410 Công nghệ cà phê và ca cao
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693718 693718 BF5410 Công nghệ cà phê và ca cao
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 116571 116571 BF5460 Công nghê rau quả
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693723 693723 BF5460 Công nghê rau quả
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693724 693724 BF5460 Công nghê rau quả
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 116569 116569 BF5480 Công nghệ bánh kẹo
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693725 693725 BF5480 Công nghệ bánh kẹo
20192 VCNSHVTP 3(3-0-1-6) 693726 693726 BF5480 Công nghệ bánh kẹo
20192 VCNSHVTP 4(3-1-1-8) 116565 116565 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-1-1-8) 693703 693703 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm
20192 VCNSHVTP 4(3-1-1-8) 693704 693704 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(2-0-0-4) 116563 116563 BF5550 Trang thiết bị điện cho Máy thực phẩm
20192 VCNSHVTP 2(2-1-0-4) 116564 116564 BF5580 Thiết kế hệ thống Bơm quạt máy nén
20192 VCNSHVTP 2(2-1-0-4) 116555 116555 BF5682 Thực phẩm chức năng
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 693735 693735 CH1015 Hoá học II
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 693735 693735 CH1015 Hoá học II
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 693736 693736 CH1015 Hoá học II
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 693736 693736 CH1015 Hoá học II
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 693737 693737 CH1015 Hoá học II
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 693737 693737 CH1015 Hoá học II
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 693738 693738 CH1015 Hoá học II
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 693738 693738 CH1015 Hoá học II
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 114711 114711 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 114711 114711 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 114712 114712 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 114712 114712 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 693707 693707 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 693707 693707 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 693707 693707 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 693708 693708 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 693708 693708 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 693708 693708 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 693709 693709 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 693709 693709 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 693709 693709 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 693710 693710 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 693710 693710 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 693710 693710 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 693711 693711 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 693711 693711 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 693711 693711 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 693712 693712 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 693712 693712 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 693712 693712 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 693713 693713 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 693713 693713 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 693713 693713 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 693714 693714 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 693714 693714 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 4(3-2-1-8) 693714 693714 CH1016 Hoá học đại cương
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 694201 694201 CH1017 Hoá học
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 694201 694201 CH1017 Hoá học
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 694202 694202 CH1017 Hoá học
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 694202 694202 CH1017 Hoá học
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 694203 694203 CH1017 Hoá học
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 694203 694203 CH1017 Hoá học
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 694204 694204 CH1017 Hoá học
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 694204 694204 CH1017 Hoá học
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 694205 694205 CH1017 Hoá học
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 694205 694205 CH1017 Hoá học
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 694207 694207 CH1017 Hoá học
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 694207 694207 CH1017 Hoá học
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 694208 694208 CH1017 Hoá học
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 694208 694208 CH1017 Hoá học
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 694209 694209 CH1017 Hoá học
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 694209 694209 CH1017 Hoá học
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 694210 694210 CH1017 Hoá học
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 694210 694210 CH1017 Hoá học
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 694211 694211 CH1017 Hoá học
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 694211 694211 CH1017 Hoá học
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 694212 694212 CH1017 Hoá học
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 694212 694212 CH1017 Hoá học
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 694213 694213 CH1017 Hoá học
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 694213 694213 CH1017 Hoá học
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116573 116573 CH1018 Hoá học
20192 KCNHH 3(2-2-0-6) 114691 114691 CH1019E Hóa học đại cương
20192 KCNHH 3(2-2-0-6) 114691 114691 CH1019E Hóa học đại cương
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 116773 116773 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 693729 693729 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 693730 693730 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 693731 693731 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 693732 693732 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 693733 693733 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 693734 693734 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu
20192 KCNHH 3(3-0-0-6) 116774 116774 CH2014 Hóa sinh đại cương
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693486 693486 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693487 693487 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693488 693488 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116692 116692 CH3008 Hoá lý
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116695 116695 CH3009 Hóa học trong CN in
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116689 116689 CH3042 Hóa lý I
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 114586 114586 CH3050 Hoá lý I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693513 693513 CH3052 TN Hóa lý I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693514 693514 CH3052 TN Hóa lý I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693515 693515 CH3052 TN Hóa lý I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693516 693516 CH3052 TN Hóa lý I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693517 693517 CH3052 TN Hóa lý I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693518 693518 CH3052 TN Hóa lý I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693519 693519 CH3052 TN Hóa lý I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693520 693520 CH3052 TN Hóa lý I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693521 693521 CH3052 TN Hóa lý I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693522 693522 CH3052 TN Hóa lý I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693523 693523 CH3052 TN Hóa lý I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693524 693524 CH3052 TN Hóa lý I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693525 693525 CH3052 TN Hóa lý I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693526 693526 CH3052 TN Hóa lý I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693527 693527 CH3052 TN Hóa lý I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693528 693528 CH3052 TN Hóa lý I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693529 693529 CH3052 TN Hóa lý I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693530 693530 CH3052 TN Hóa lý I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693531 693531 CH3052 TN Hóa lý I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693532 693532 CH3052 TN Hóa lý I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693533 693533 CH3052 TN Hóa lý I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693534 693534 CH3052 TN Hóa lý I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693535 693535 CH3052 TN Hóa lý I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693536 693536 CH3052 TN Hóa lý I
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116679 116679 CH3061 Hóa lý II
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116679 116679 CH3061 Hóa lý II
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116680 116680 CH3061 Hóa lý II
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116681 116681 CH3061 Hóa lý II
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116682 116682 CH3061 Hóa lý II
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116682 116682 CH3061 Hóa lý II
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116683 116683 CH3061 Hóa lý II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693489 693489 CH3062 TN Hóa lý II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693490 693490 CH3062 TN Hóa lý II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693491 693491 CH3062 TN Hóa lý II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693492 693492 CH3062 TN Hóa lý II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693493 693493 CH3062 TN Hóa lý II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693494 693494 CH3062 TN Hóa lý II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693495 693495 CH3062 TN Hóa lý II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693496 693496 CH3062 TN Hóa lý II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693497 693497 CH3062 TN Hóa lý II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693498 693498 CH3062 TN Hóa lý II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693499 693499 CH3062 TN Hóa lý II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693500 693500 CH3062 TN Hóa lý II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693501 693501 CH3062 TN Hóa lý II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693502 693502 CH3062 TN Hóa lý II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693503 693503 CH3062 TN Hóa lý II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693504 693504 CH3062 TN Hóa lý II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693505 693505 CH3062 TN Hóa lý II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693506 693506 CH3062 TN Hóa lý II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693507 693507 CH3062 TN Hóa lý II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693508 693508 CH3062 TN Hóa lý II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693509 693509 CH3062 TN Hóa lý II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693510 693510 CH3062 TN Hóa lý II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693511 693511 CH3062 TN Hóa lý II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693512 693512 CH3062 TN Hóa lý II
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116507 116507 CH3081 Hoá lý
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116508 116508 CH3081 Hoá lý
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116509 116509 CH3081 Hoá lý
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116510 116510 CH3081 Hoá lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693459 693459 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693460 693460 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693461 693461 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693462 693462 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693463 693463 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693464 693464 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693465 693465 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693466 693466 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693467 693467 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693468 693468 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693469 693469 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693470 693470 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693471 693471 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693472 693472 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693473 693473 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693474 693474 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693475 693475 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693476 693476 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693477 693477 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693478 693478 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693479 693479 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693480 693480 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693481 693481 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693482 693482 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693483 693483 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693484 693484 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693485 693485 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 114588 114588 CH3120 Hóa vô cơ
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 114588 114588 CH3120 Hóa vô cơ
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116673 116673 CH3120 Hóa vô cơ
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116674 116674 CH3120 Hóa vô cơ
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116674 116674 CH3120 Hóa vô cơ
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116675 116675 CH3120 Hóa vô cơ
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116676 116676 CH3120 Hóa vô cơ
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116677 116677 CH3120 Hóa vô cơ
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116677 116677 CH3120 Hóa vô cơ
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116678 116678 CH3120 Hóa vô cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 694190 694190 CH3130 TN Hóa vô cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 694191 694191 CH3130 TN Hóa vô cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 694192 694192 CH3130 TN Hóa vô cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 694193 694193 CH3130 TN Hóa vô cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 694194 694194 CH3130 TN Hóa vô cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 694195 694195 CH3130 TN Hóa vô cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 694196 694196 CH3130 TN Hóa vô cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 694197 694197 CH3130 TN Hóa vô cơ
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 694188 694188 CH3131 TN Hóa vô cơ
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 694189 694189 CH3131 TN Hóa vô cơ
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116775 116775 CH3203 Hóa Hữu cơ II
20192 KCNHH 3(2-1-0-6) 114702 114702 CH3206 Hoá hữu cơ
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116776 116776 CH3208 Cơ sở hóa học hương liệu
20192 KCNHH 4(4-1-0-8) 116696 116696 CH3220 Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 4(4-1-0-8) 116696 116696 CH3220 Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 4(4-1-0-8) 116697 116697 CH3220 Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 4(4-1-0-8) 116697 116697 CH3220 Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 4(4-1-0-8) 116698 116698 CH3220 Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 4(4-1-0-8) 116698 116698 CH3220 Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 116617 116617 CH3223 Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 693105 693105 CH3223 Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 693106 693106 CH3223 Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 693107 693107 CH3223 Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693078 693078 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693079 693079 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693080 693080 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693081 693081 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693082 693082 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693083 693083 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693084 693084 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693085 693085 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693086 693086 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693087 693087 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693088 693088 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693089 693089 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693090 693090 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693091 693091 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693092 693092 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693093 693093 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693094 693094 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693095 693095 CH3230 TN Hóa hữu cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693096 693096 CH3232 TN Hóa hữu cơ II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693097 693097 CH3232 TN Hóa hữu cơ II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693098 693098 CH3232 TN Hóa hữu cơ II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693099 693099 CH3232 TN Hóa hữu cơ II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693100 693100 CH3232 TN Hóa hữu cơ II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693101 693101 CH3232 TN Hóa hữu cơ II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693102 693102 CH3232 TN Hóa hữu cơ II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693103 693103 CH3232 TN Hóa hữu cơ II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693104 693104 CH3232 TN Hóa hữu cơ II
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116574 116574 CH3316 Hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693227 693227 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693228 693228 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693229 693229 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693230 693230 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693231 693231 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693232 693232 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693233 693233 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693234 693234 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693235 693235 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693236 693236 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693237 693237 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693238 693238 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693239 693239 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693240 693240 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693241 693241 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693242 693242 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693243 693243 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693244 693244 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693245 693245 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693246 693246 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693247 693247 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693248 693248 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693249 693249 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693250 693250 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693251 693251 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693252 693252 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693253 693253 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693254 693254 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693255 693255 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693256 693256 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693257 693257 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693258 693258 CH3318 TN hóa phân tích
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116777 116777 CH3322 Các phương pháp phân tích bằng công cụ
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116701 116701 CH3323 Phân tích bằng công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693195 693195 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693196 693196 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693197 693197 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693198 693198 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693199 693199 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693200 693200 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693201 693201 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693202 693202 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693203 693203 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693204 693204 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693205 693205 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693206 693206 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693207 693207 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693211 693211 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693212 693212 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693213 693213 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693214 693214 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693215 693215 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693216 693216 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693217 693217 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693218 693218 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693219 693219 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693220 693220 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693221 693221 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693222 693222 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693223 693223 CH3324 Thực hành phân tích công cụ
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 114587 114587 CH3330 Hoá phân tích
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116684 116684 CH3330 Hoá phân tích
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116685 116685 CH3330 Hoá phân tích
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116686 116686 CH3330 Hoá phân tích
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116687 116687 CH3330 Hoá phân tích
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116688 116688 CH3330 Hoá phân tích
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116690 116690 CH3331 Cơ sở hóa phân tích
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116690 116690 CH3331 Cơ sở hóa phân tích
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693179 693179 CH3340 TN Hóa phân tích
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693180 693180 CH3340 TN Hóa phân tích
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693181 693181 CH3340 TN Hóa phân tích
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693182 693182 CH3340 TN Hóa phân tích
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693183 693183 CH3340 TN Hóa phân tích
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693184 693184 CH3340 TN Hóa phân tích
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693185 693185 CH3340 TN Hóa phân tích
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693186 693186 CH3340 TN Hóa phân tích
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693187 693187 CH3340 TN Hóa phân tích
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693188 693188 CH3340 TN Hóa phân tích
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693189 693189 CH3340 TN Hóa phân tích
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693190 693190 CH3340 TN Hóa phân tích
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693191 693191 CH3340 TN Hóa phân tích
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693192 693192 CH3340 TN Hóa phân tích
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693193 693193 CH3340 TN Hóa phân tích
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693194 693194 CH3340 TN Hóa phân tích
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693208 693208 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693209 693209 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693210 693210 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693224 693224 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693225 693225 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693226 693226 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 114589 114589 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116699 116699 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116700 116700 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116700 116700 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116666 116666 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116667 116667 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116668 116668 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116702 116702 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116702 116702 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116703 116703 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116704 116704 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693173 693173 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693174 693174 CH3441 Đồ án quá trình và thiết bị
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 116709 116709 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 116710 116710 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 116711 116711 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 116711 116711 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 117218 117218 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 117218 117218 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693608 693608 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693609 693609 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693610 693610 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693611 693611 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693612 693612 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693613 693613 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693614 693614 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693615 693615 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693616 693616 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693617 693617 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693618 693618 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693619 693619 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693620 693620 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693621 693621 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693622 693622 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693623 693623 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693624 693624 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693625 693625 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693626 693626 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693627 693627 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693628 693628 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693629 693629 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693630 693630 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693631 693631 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693632 693632 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693633 693633 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693634 693634 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693635 693635 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693636 693636 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 3(2-0-2-6) 693637 693637 CH3452 Mô phỏng trong CNHH
20192 KCNHH 2(2-0-1-4) 116720 116720 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20192 KCNHH 2(2-0-1-4) 693163 693163 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20192 KCNHH 2(2-0-1-4) 693164 693164 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20192 KCNHH 2(2-0-1-4) 693165 693165 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20192 KCNHH 2(2-0-1-4) 693166 693166 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20192 KCNHH 2(2-0-1-4) 693167 693167 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20192 KCNHH 2(2-0-1-4) 693168 693168 CH3454 Phương pháp số trong CNHH
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116705 116705 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116706 116706 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116706 116706 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116707 116707 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116708 116708 CH3456 Cơ khí ứng dụng
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116778 116778 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693113 693113 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693113 693113 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693114 693114 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693114 693114 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693115 693115 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693115 693115 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693116 693116 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693116 693116 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693117 693117 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693117 693117 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693118 693118 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693118 693118 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693119 693119 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693119 693119 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693120 693120 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693120 693120 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693121 693121 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693121 693121 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693122 693122 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693122 693122 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693123 693123 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693123 693123 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693124 693124 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693124 693124 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693125 693125 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693125 693125 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693126 693126 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693126 693126 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693127 693127 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693127 693127 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693128 693128 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693128 693128 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693129 693129 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693129 693129 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693130 693130 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693130 693130 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693131 693131 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693131 693131 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693132 693132 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693132 693132 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693133 693133 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693133 693133 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693134 693134 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693134 693134 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693135 693135 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693135 693135 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693136 693136 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693136 693136 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693137 693137 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693137 693137 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693138 693138 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693138 693138 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693139 693139 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693139 693139 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693140 693140 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693140 693140 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693141 693141 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693141 693141 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693142 693142 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693142 693142 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693143 693143 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693143 693143 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693144 693144 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693144 693144 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693145 693145 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693145 693145 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693146 693146 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693146 693146 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693147 693147 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693147 693147 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693148 693148 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693148 693148 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693149 693149 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693149 693149 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693150 693150 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693150 693150 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693151 693151 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693151 693151 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693152 693152 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693152 693152 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693153 693153 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693153 693153 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693154 693154 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693154 693154 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693155 693155 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693155 693155 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693156 693156 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693156 693156 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693157 693157 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693157 693157 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693158 693158 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693158 693158 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693159 693159 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693159 693159 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693160 693160 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693160 693160 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693161 693161 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693161 693161 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693162 693162 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693162 693162 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116694 116694 CH3612 Lý thuyết phục chế màu
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693585 693585 CH3613 Thí nghiệm màu
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116712 116712 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116713 116713 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116714 116714 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116715 116715 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116716 116716 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116717 116717 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116718 116718 CH3800 Xây dựng công nghiệp
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693036 693036 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693043 693043 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693060 693060 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693112 693112 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693178 693178 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693290 693290 CH3900 Thực tập kỹ thuật
20192 KCNHH 3(0-0-6-6) 693537 693537 CH3901 Đồ án nghiên cứu
20192 KCNHH 3(0-0-6-6) 694198 694198 CH3901 Đồ án nghiên cứu
20192 KCNHH 12(0-0-24-24) 693291 693291 CH3910 Thực tập công nghiệp
20192 KCNHH 12(0-0-24-24) 693539 693539 CH3910 Thực tập công nghiệp
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693293 693293 CH3912 Đồ án chuyên ngành CNCN
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693538 693538 CH3912 Đồ án chuyên ngành CNCN
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116759 116759 CH4009 Hóa học và hóa lý polyme
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693606 693606 CH4026 Đồ án chuyên ngành
20192 KCNHH 2(2-0-0-4) 116722 116722 CH4034 Sản phẩm dầu mỏ
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116721 116721 CH4036 Công nghệ chế biến dầu
20192 KCNHH 2(2-0-0-4) 116726 116726 CH4074 Môi trường trong gia công vật liệu polyme
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693284 693284 CH4084 Đồ án chuyên ngành
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116779 116779 CH4093 Hóa polyme
20192 KCNHH 2(2-0-0-4) 116727 116727 CH4100 Công nghệ vật liệu polyme - compozit
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693056 693056 CH4146 Đồ án chuyên ngành
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116749 116749 CH4156 Điện phân thoát kim loại
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 116750 116750 CH4158 Nguồn điện hoá học
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 693053 693053 CH4158 Nguồn điện hoá học
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 693054 693054 CH4158 Nguồn điện hoá học
20192 KCNHH 3(2-1-1-6) 693055 693055 CH4158 Nguồn điện hoá học
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116735 116735 CH4192 Tin học tự động hoá trong nhà máy silicat 1
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693039 693039 CH4193 Thí nghiệm cơ sở chuyên ngành
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116737 116737 CH4195 Khoáng vật học Silicat
20192 KCNHH 4(4-1-0-8) 116736 116736 CH4210 Hoá lý silicat
20192 KCNHH 4(4-1-0-8) 116736 116736 CH4210 Hoá lý silicat
20192 KCNHH 4(4-1-0-8) 116733 116733 CH4212 Thiết bị công nghiệp Silicat
20192 KCNHH 4(4-1-0-8) 116733 116733 CH4212 Thiết bị công nghiệp Silicat
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116734 116734 CH4214 Lò công nghiệp silicat
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116738 116738 CH4257 Chế biến khoáng sản
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693030 693030 CH4266 TN chuyên ngành
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693031 693031 CH4266 TN chuyên ngành
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693032 693032 CH4266 TN chuyên ngành
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116767 116767 CH4270 Giản đồ pha
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116739 116739 CH4276 Vật liệu vô cơ
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693034 693034 CH4280 Đồ án chuyên ngành
20192 KCNHH 3(0-0-6-6) 693543 693543 CH4324 Đồ án chuyên ngành
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693175 693175 CH4390 Đồ án chuyên ngành
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116741 116741 CH4394 Phương pháp tối ưu trong CNHH
20192 KCNHH 3(3-0-1-6) 116743 116743 CH4400 Điều khiển các quá trình công nghệ hóa học
20192 KCNHH 3(3-0-1-6) 693169 693169 CH4400 Điều khiển các quá trình công nghệ hóa học
20192 KCNHH 3(3-0-1-6) 693170 693170 CH4400 Điều khiển các quá trình công nghệ hóa học
20192 KCNHH 3(0-0-6-6) 693286 693286 CH4444 TN chuyên ngành
20192 KCNHH 3(0-0-6-6) 693287 693287 CH4444 TN chuyên ngành
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693294 693294 CH4446 Đồ án chuyên ngành
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116753 116753 CH4458 Thiết bị sản xuất bột giấy và giấy
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116744 116744 CH4486 Hóa học bảo vệ thực vật
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693074 693074 CH4508 Đồ án chuyên ngành
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116745 116745 CH4510 Hóa dược đại cương
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693110 693110 CH4628 Đồ án chuyên ngành
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116781 116781 CH4671 KT in số
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116789 116789 CH4672 An toàn lao động và môi trường ngành in
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116782 116782 CH4674 Tổ chức và quản lý sản xuất in
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693591 693591 CH4692 Thực tập kỹ thuật
20192 KCNHH 2(0-0-4-4) 693592 693592 CH4692 Thực tập kỹ thuật
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116788 116788 CH4716 Cơ sở thiết kế nhà máy in
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116788 116788 CH4716 Cơ sở thiết kế nhà máy in
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116788 116788 CH4716 Cơ sở thiết kế nhà máy in
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116783 116783 CH4720 Kỹ thuật chế khuôn in
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693586 693586 CH4721 Thí nghiệm chế khuôn
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693587 693587 CH4721 Thí nghiệm chế khuôn
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116784 116784 CH4723 Kỹ thuật gia công đóng sách
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116693 116693 CH4728 Ảnh kỹ thuật số
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693588 693588 CH4749 Thí nghiệm in offset
20192 KCNHH 1(0-0-2-2) 693589 693589 CH4749 Thí nghiệm in offset
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116785 116785 CH4751 Kỹ thuật in flexo và in lõm
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116785 116785 CH4751 Kỹ thuật in flexo và in lõm
20192 KCNHH 6(0-0-12-12) 693037 693037 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20192 KCNHH 6(0-0-12-12) 693285 693285 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20192 KCNHH 6(0-0-12-12) 693601 693601 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20192 KCNHH 6(0-0-12-12) 693108 693108 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20192 KCNHH 6(0-0-12-12) 693259 693259 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20192 KCNHH 6(0-0-12-12) 693540 693540 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20192 KCNHH 6(0-0-12-12) 694199 694199 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20192 KCNHH 6(0-0-12-12) 693595 693595 CH4902 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20192 KCNHH 6(0-0-12-12) 693059 693059 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20192 KCNHH 6(0-0-12-12) 693296 693296 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20192 KCNHH 6(0-0-12-12) 693541 693541 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20192 KCNHH 6(0-0-12-12) 693600 693600 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20192 KCNHH 3(0-0-6-6) 693605 693605 CH5080 Thực tập tốt nghiệp
20192 KCNHH 9(0-0-18-18) 693603 693603 CH5090 Đồ án tốt nghiệp
20192 KCNHH 10(0-0-20-40) 693280 693280 CH5102 Đồ án tốt nghiệp (CN vật liệu Polyme-compozit)
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116768 116768 CH5655 Bơm – Quạt – Máy nén
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116768 116768 CH5655 Bơm – Quạt – Máy nén
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116769 116769 CH5656 Đường ống – Bể chứa
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116770 116770 CH5657 Thiết kế lắp đặt các công trình hóa chất
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116771 116771 CH5660 Kỹ thuật An toàn và Môi trường
20192 KCNHH 2(2-1-0-4) 116771 116771 CH5660 Kỹ thuật An toàn và Môi trường
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116780 116780 CH5700 Kỹ thuật in offset
20192 KCNHH 3(3-1-0-6) 116786 116786 CH5701 Kỹ thuật in Flexo và in lõm
20192 KCNHH 3(0-0-6-6) 693582 693582 CH5703 Thí nghiệm chuyên ngành
20192 KCNHH 3(0-0-6-6) 693583 693583 CH5703 Thí nghiệm chuyên ngành
20192 KCNHH 3(0-0-6-6) 693584 693584 CH5703 Thí nghiệm chuyên ngành
20192 KCNHH 3(0-6-0-6) 693594 693594 CH5704 Đồ án thiết kế xí nghiệp in
20192 KCNHH 3(0-0-6-6) 693604 693604 CH5800 Thực tập cuối khóa
20192 KCNHH 3(0-0-6-6) 693283 693283 CH5801 Thực tập cuối khóa
20192 KCNHH 3(0-0-6-6) 693061 693061 CH5802 Thực tập cuối khóa
20192 KCNHH 3(0-0-6-6) 693041 693041 CH5803 Thực tập cuối khóa
20192 KCNHH 3(0-0-6-6) 693033 693033 CH5804 Thực tập cuối khoá
20192 KCNHH 3(0-0-6-6) 693292 693292 CH5807 Thực tập cuối khóa
20192 KCNHH 3(0-0-6-6) 693075 693075 CH5808 Thực tập cuối khóa
20192 KCNHH 3(0-0-6-6) 693111 693111 CH5809 Thực tập cuối khoá
20192 KCNHH 3(0-0-6-6) 693590 693590 CH5810 Thực tập tốt nghiệp
20192 KCNHH 9(0-0-18-18) 693602 693602 CH5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20192 KCNHH 9(0-0-18-18) 693281 693281 CH5901 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20192 KCNHH 9(0-0-18-18) 693058 693058 CH5902 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20192 KCNHH 9(0-0-18-18) 693042 693042 CH5903 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20192 KCNHH 9(0-0-18-18) 693035 693035 CH5904 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20192 KCNHH 9(0-0-18-18) 693542 693542 CH5905 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20192 KCNHH 9(0-0-18-18) 693177 693177 CH5906 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20192 KCNHH 9(0-0-18-18) 693295 693295 CH5907 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20192 KCNHH 9(0-0-18-18) 693073 693073 CH5908 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20192 KCNHH 9(0-0-18-18) 693109 693109 CH5909 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20192 KCNHH 9(0-0-18-18) 693593 693593 CH5910 Đồ án tốt nghiệp
20192 KSPKT 4(3-1-0-6) 116856 116856 ED3110 Tâm lý học
20192 KSPKT 4(3-1-0-6) 116856 116856 ED3110 Tâm lý học
20192 KSPKT 2(2-0-0-4) 116848 116848 ED3140 Công nghệ dạy học
20192 KSPKT 3(2-1-1-4) 116847 116847 ED3160 Kỹ năng dạy học
20192 KSPKT 2(1-2-0-2) 116849 116849 ED3180 Thực hành thiết kế phim dạy học
20192 KSPKT 2(1-2-0-2) 116850 116850 ED3190 Thực hành thiết kế hypermedia trong dạy học
20192 KSPKT 2(1-0-2-4) 116851 116851 ED3200 Tổ chức quá trình dạy học trên mạng
20192 KSPKT 2(2-0-0-4) 116853 116853 ED3210 Phương pháp hướng dẫn học tập
20192 KSPKT 2(1-2-0-2) 116868 116868 ED3220 Kỹ năng mềm
20192 KSPKT 2(1-2-0-2) 116869 116869 ED3220 Kỹ năng mềm
20192 KSPKT 2(1-2-0-2) 116870 116870 ED3220 Kỹ năng mềm
20192 KSPKT 2(1-2-0-2) 116871 116871 ED3220 Kỹ năng mềm
20192 KSPKT 2(1-2-0-2) 116872 116872 ED3220 Kỹ năng mềm
20192 KSPKT 2(1-2-0-2) 116873 116873 ED3220 Kỹ năng mềm
20192 KSPKT 2(1-2-0-2) 116874 116874 ED3220 Kỹ năng mềm
20192 KSPKT 2(1-2-0-2) 116875 116875 ED3220 Kỹ năng mềm
20192 KSPKT 2(1-2-0-2) 116876 116876 ED3220 Kỹ năng mềm
20192 KSPKT 2(1-2-0-2) 116877 116877 ED3220 Kỹ năng mềm
20192 KSPKT 2(1-2-0-2) 116878 116878 ED3220 Kỹ năng mềm
20192 KSPKT 2(1-2-0-2) 116879 116879 ED3220 Kỹ năng mềm
20192 KSPKT 2(2-0-0-4) 116852 116852 ED3230 Lý thuyết thiết kế chương trình đào tạo
20192 KSPKT 3(2-2-0-4) 116855 116855 ED3250 Khoa học giao tiếp
20192 KSPKT 3(2-2-0-4) 116855 116855 ED3250 Khoa học giao tiếp
20192 KSPKT 2(1-2-0-4) 116857 116857 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20192 KSPKT 2(1-2-0-4) 116858 116858 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20192 KSPKT 2(1-2-0-4) 116859 116859 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20192 KSPKT 2(1-2-0-4) 116860 116860 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20192 KSPKT 2(1-2-0-4) 116861 116861 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20192 KSPKT 2(1-2-0-4) 116862 116862 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20192 KSPKT 2(1-2-0-4) 116863 116863 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20192 KSPKT 2(1-2-0-4) 116864 116864 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20192 KSPKT 2(1-2-0-4) 116865 116865 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20192 KSPKT 2(1-2-0-4) 116866 116866 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20192 KSPKT 2(1-2-0-4) 116867 116867 ED3280 Tâm lý học ứng dụng
20192 KSPKT 2(2-0-0-4) 116854 116854 ED4050 Lý luận dạy học chuyên ngành KT
20192 KSPKT 2(2-0-0-4) 116854 116854 ED4050 Lý luận dạy học chuyên ngành KT
20192 KSPKT 3(2-2-0-6) 116846 116846 ED4090 Technical Writing and Presentation
20192 KD 2(1-1-1-4) 114688 114688 EE1024E Nhập môn kỹ thuật ngành điện
20192 KD 3(2-1-1-6) 113854 113854 EE2010 Kỹ thuật điện
20192 KD 3(2-1-1-6) 113855 113855 EE2010 Kỹ thuật điện
20192 KD 2(2-1-0-4) 115735 115735 EE2012 Kỹ thuật điện
20192 KD 2(2-1-0-4) 115736 115736 EE2012 Kỹ thuật điện
20192 KD 2(2-1-0-4) 115737 115737 EE2012 Kỹ thuật điện
20192 KD 2(2-1-0-4) 115738 115738 EE2012 Kỹ thuật điện
20192 KD 2(2-1-0-4) 115739 115739 EE2012 Kỹ thuật điện
20192 KD 2(2-1-0-4) 115786 115786 EE2012 Kỹ thuật điện
20192 KD 2(2-1-0-4) 115787 115787 EE2012 Kỹ thuật điện
20192 KD 2(2-1-0-4) 115788 115788 EE2012 Kỹ thuật điện
20192 KD 2(2-1-0-4) 115789 115789 EE2012 Kỹ thuật điện
20192 KD 2(2-1-0-4) 115790 115790 EE2012 Kỹ thuật điện
20192 KD 2(2-1-0-4) 115791 115791 EE2012 Kỹ thuật điện
20192 KD 2(2-1-0-4) 115792 115792 EE2012 Kỹ thuật điện
20192 KD 2(2-1-0-4) 116356 116356 EE2012 Kỹ thuật điện
20192 KD 2(2-1-0-4) 116357 116357 EE2012 Kỹ thuật điện
20192 KD 4(3-1-1-8) 116236 116236 EE2020 Lý thuyết mạch điện I
20192 KD 3(2-1-1-6) 116118 116118 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20192 KD 3(2-1-1-6) 116119 116119 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20192 KD 3(2-1-1-6) 116120 116120 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20192 KD 3(2-1-1-6) 116121 116121 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20192 KD 3(2-1-1-6) 116122 116122 EE2021 Lý thuyết mạch điện I
20192 KD 3(2-1-1-6) 114570 114570 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20192 KD 3(2-1-1-6) 116085 116085 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20192 KD 3(2-1-1-6) 116086 116086 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20192 KD 3(2-1-1-6) 116087 116087 EE2022 Lý thuyết mạch điện II
20192 KD 3(2-2-0-6) 117170 117170 EE2023 Technical Writing and Presentation
20192 KD 3(2-2-0-6) 117170 117170 EE2023 Technical Writing and Presentation
20192 KD 3(2-2-0-6) 117171 117171 EE2023 Technical Writing and Presentation
20192 KD 3(2-2-0-6) 117172 117172 EE2023 Technical Writing and Presentation
20192 KD 3(2-2-0-6) 117173 117173 EE2023 Technical Writing and Presentation
20192 KD 3(2-2-0-6) 117173 117173 EE2023 Technical Writing and Presentation
20192 KD 3(3-0-1-6) 116184 116184 EE2031 Trường điện từ
20192 KD 2(2-0-0-4) 114613 114613 EE2036 Tương thích điện từ
20192 KD 2(2-0-1-4) 116719 116719 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình
20192 KD 3(3-0-1-6) 114574 114574 EE2110 Điện tử tương tự
20192 KD 3(3-0-1-6) 116133 116133 EE2110 Điện tử tương tự
20192 KD 3(3-0-1-6) 116134 116134 EE2110 Điện tử tương tự
20192 KD 3(3-0-1-6) 116135 116135 EE2110 Điện tử tương tự
20192 KD 3(3-0-1-6) 116136 116136 EE2110 Điện tử tương tự
20192 KD 3(3-0-1-6) 116137 116137 EE2110 Điện tử tương tự
20192 KD 3(3-0-1-6) 116138 116138 EE2110 Điện tử tương tự
20192 KD 4(3-1-1-8) 116088 116088 EE2111 Điện tử tương tự và số
20192 KD 4(3-1-1-8) 116089 116089 EE2111 Điện tử tương tự và số
20192 KD 4(3-1-1-8) 116089 116089 EE2111 Điện tử tương tự và số
20192 KD 4(3-1-1-8) 116090 116090 EE2111 Điện tử tương tự và số
20192 KD 2(2-0-1-4) 116187 116187 EE2120 Lý thuyết mạch điện II
20192 KD 3(3-0-1-6) 114575 114575 EE2130 Thiết kế hệ thống số
20192 KD 3(3-0-1-6) 114669 114669 EE2130E Thiết kế hệ thống số
20192 KD 3(3-0-1-6) 116237 116237 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển
20192 KD 3(3-1-0-6) 114668 114668 EE3020E Mạch tuyến tính II
20192 KD 3(3-0-1-6) 116151 116151 EE3070 Điều khiển máy điện
20192 KD 2(2-0-0-4) 116148 116148 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo
20192 KD 3(3-0-1-6) 116128 116128 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20192 KD 3(3-0-1-6) 116129 116129 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20192 KD 3(3-0-1-6) 116130 116130 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20192 KD 3(3-0-1-6) 116131 116131 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20192 KD 3(3-0-1-6) 116132 116132 EE3110 Kỹ thuật đo lường
20192 KD 3(3-0-1-6) 114664 114664 EE3110E Kỹ thuật đo lường
20192 KD 3(3-0-1-6) 116094 116094 EE3140 Máy điện I
20192 KD 3(3-0-1-6) 116095 116095 EE3140 Máy điện I
20192 KD 3(3-0-1-6) 116096 116096 EE3140 Máy điện I
20192 KD 3(3-0-1-6) 116123 116123 EE3140 Máy điện I
20192 KD 3(3-0-1-6) 116124 116124 EE3140 Máy điện I
20192 KD 3(3-0-1-6) 116125 116125 EE3140 Máy điện I
20192 KD 3(3-0-1-6) 116126 116126 EE3140 Máy điện I
20192 KD 3(3-0-1-6) 116127 116127 EE3140 Máy điện I
20192 KD 3(3-0-1-6) 114645 114645 EE3140E Máy điện
20192 KD 3(3-0-1-6) 114671 114671 EE3140E Máy điện
20192 KD 3(3-0-0-6) 114609 114609 EE3216 Thiết kế và vận hành lưới điện
20192 KD 2(2-0-1-4) 116186 116186 EE3242 Khí cụ điện
20192 KD 2(2-0-1-4) 116375 116375 EE3242 Khí cụ điện
20192 KD 3(2-1-1-6) 116147 116147 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ
20192 KD 3(3-1-0-6) 116233 116233 EE3267 Công nghệ chế tạo máy điện
20192 KD 3(3-1-0-6) 116309 116309 EE3280 Lý thuyết điều khiển I
20192 KD 4(3-1-1-6) 114615 114615 EE3286 Lý thuyết điều khiển
20192 KD 3(3-1-0-6) 114544 114544 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20192 KD 3(3-1-0-6) 114571 114571 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20192 KD 3(3-1-0-6) 114572 114572 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20192 KD 3(3-1-0-6) 114572 114572 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20192 KD 3(3-1-0-6) 116183 116183 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20192 KD 3(3-1-0-6) 117164 117164 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20192 KD 3(3-1-0-6) 114670 114670 EE3288E Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20192 KD 3(3-1-0-6) 114670 114670 EE3288E Lý thuyết điều khiển tuyến tính
20192 KD 4(3-1-1-8) 116091 116091 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20192 KD 4(3-1-1-8) 116091 116091 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20192 KD 4(3-1-1-8) 116092 116092 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20192 KD 4(3-1-1-8) 116093 116093 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động
20192 KD 3(3-1-0-6) 114537 114537 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động
20192 KD 3(3-1-0-6) 115834 115834 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động
20192 KD 3(3-0-1-6) 116149 116149 EE3410 Điện tử công suất
20192 KD 3(3-0-1-6) 116181 116181 EE3410 Điện tử công suất
20192 KD 3(3-0-1-6) 114643 114643 EE3410E Điện tử công suất
20192 KD 4(3-1-1-6) 114646 114646 EE3420E Hệ thống cung cấp điện
20192 KD 3(3-0-1-6) 116097 116097 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20192 KD 3(3-0-1-6) 116098 116098 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20192 KD 3(3-0-1-6) 116099 116099 EE3425 Hệ thống cung cấp điện
20192 KD 3(3-1-0-6) 116177 116177 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL)
20192 KD 3(3-1-0-6) 116178 116178 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL)
20192 KD 3(3-1-0-6) 116178 116178 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL)
20192 KD 3(3-0-0-6) 116152 116152 EE3428 Hệ thống BMS cho tòa nhà
20192 KD 2(2-1-0-4) 116813 116813 EE3469 Hệ thống cung cấp điện
20192 KD 3(3-0-1-6) 116157 116157 EE3480 Vi xử lý
20192 KD 3(3-0-1-6) 116158 116158 EE3480 Vi xử lý
20192 KD 3(3-0-1-6) 116159 116159 EE3480 Vi xử lý
20192 KD 3(3-0-1-6) 116160 116160 EE3480 Vi xử lý
20192 KD 3(3-0-1-6) 116161 116161 EE3480 Vi xử lý
20192 KD 3(3-0-1-6) 114672 114672 EE3480E Vi xử lý và kiến trúc máy tính
20192 KD 3(2-1-1-6) 116235 116235 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng
20192 KD 3(3-0-1-6) 116100 116100 EE3482 Vật liệu điện
20192 KD 3(3-0-1-6) 116101 116101 EE3482 Vật liệu điện
20192 KD 3(3-0-1-6) 116102 116102 EE3482 Vật liệu điện
20192 KD 2(2-1-0-4) 116162 116162 EE3491 Kỹ thuật lập trình
20192 KD 2(2-1-0-4) 116163 116163 EE3491 Kỹ thuật lập trình
20192 KD 2(2-1-0-4) 116164 116164 EE3491 Kỹ thuật lập trình
20192 KD 2(2-1-0-4) 116165 116165 EE3491 Kỹ thuật lập trình
20192 KD 2(2-1-0-4) 116166 116166 EE3491 Kỹ thuật lập trình
20192 KD 3(3-0-1-6) 114545 114545 EE3510 Truyền động điện
20192 KD 3(3-0-1-6) 116167 116167 EE3510 Truyền động điện
20192 KD 3(3-0-1-6) 116168 116168 EE3510 Truyền động điện
20192 KD 3(3-0-1-6) 116169 116169 EE3510 Truyền động điện
20192 KD 3(3-0-1-6) 116170 116170 EE3510 Truyền động điện
20192 KD 3(3-0-1-6) 116171 116171 EE3510 Truyền động điện
20192 KD 3(3-0-1-6) 114642 114642 EE3510E Truyền động điện
20192 KD 3(3-0-1-6) 116234 116234 EE3511 Truyền động điện
20192 KD 2(2-1-0-4) 114507 114507 EE3539 Truyền động điện
20192 KD 3(3-0-1-6) 114546 114546 EE3550 Điều khiển quá trình
20192 KD 3(3-0-1-6) 116172 116172 EE3550 Điều khiển quá trình
20192 KD 3(3-0-1-6) 116173 116173 EE3550 Điều khiển quá trình
20192 KD 3(3-0-1-6) 116174 116174 EE3550 Điều khiển quá trình
20192 KD 3(3-0-1-6) 116175 116175 EE3550 Điều khiển quá trình
20192 KD 3(3-0-1-6) 116176 116176 EE3550 Điều khiển quá trình
20192 KD 3(3-0-1-6) 116139 116139 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20192 KD 3(3-0-1-6) 116140 116140 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20192 KD 3(3-0-1-6) 116141 116141 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20192 KD 3(3-0-1-6) 116179 116179 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20192 KD 3(3-0-1-6) 116180 116180 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
20192 KD 2(2-0-0-4) 114623 114623 EE3626 Cảm biến và thiết bị đo
20192 KD 3(2-1-1-4) 114621 114621 EE3656 Điện tử số
20192 KD 4(4-1-0-8) 114661 114661 EE3726 Mạch tuyến tính 2
20192 KD 4(4-1-0-8) 114661 114661 EE3726 Mạch tuyến tính 2
20192 KD 4(4-1-0-8) 114666 114666 EE3726 Mạch tuyến tính 2
20192 KD 4(4-1-0-8) 114666 114666 EE3726 Mạch tuyến tính 2
20192 KD 4(4-1-0-8) 114641 114641 EE3746 Điện tử 2
20192 KD 4(4-1-0-8) 114641 114641 EE3746 Điện tử 2
20192 KD 4(4-1-0-8) 114640 114640 EE3756 Thiết kế hệ thống số
20192 KD 4(4-1-0-8) 114640 114640 EE3756 Thiết kế hệ thống số
20192 KD 3(3-1-0-8) 116154 116154 EE4010 Lưới điện
20192 KD 3(3-1-0-8) 116154 116154 EE4010 Lưới điện
20192 KD 3(3-1-0-6) 116155 116155 EE4020 Ngắn mạch trong hệ thống điện
20192 KD 3(3-1-0-6) 116195 116195 EE4061 Bảo vệ và điều khiển HTĐ II
20192 KD 2(2-1-0-4) 116156 116156 EE4062 Rơ le bảo vệ trong lưới điện công nghiệp
20192 KD 3(3-1-0-6) 116188 116188 EE4080 Máy điện II
20192 KD 2(2-0-1-4) 116189 116189 EE4081 Vật liệu kỹ thuật điện
20192 KD 3(3-1-0-6) 116153 116153 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng
20192 KD 2(2-1-0-4) 116814 116814 EE4111 Công nghệ phát điện
20192 KD 2(2-0-0-4) 116193 116193 EE4112 Nhà máy thuỷ điện
20192 KD 2(2-1-0-4) 116194 116194 EE4115 Ổn định của hệ thống điện
20192 KD 2(2-0-0-4) 116197 116197 EE4121 Đo lường cao áp và kiểm tra không phá huỷ
20192 KD 2(2-1-0-4) 116150 116150 EE4205 Máy điện trong thiết bị tự động và điều khiển
20192 KD 3(3-1-0-6) 116190 116190 EE4211 Thiết kế máy điện
20192 KD 3(3-0-1-6) 114506 114506 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20192 KD 3(3-0-1-6) 116142 116142 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20192 KD 3(3-0-1-6) 116143 116143 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20192 KD 3(3-0-1-6) 116143 116143 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20192 KD 3(3-0-1-6) 116144 116144 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20192 KD 3(3-0-1-6) 116182 116182 EE4220 Điều khiển logic và PLC
20192 KD 2(2-0-1-6) 114644 114644 EE4220E Điều khiển logic và PLC
20192 KD 3(2-0-2-6) 116238 116238 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp
20192 KD 2(2-1-0-4) 116216 116216 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp
20192 KD 3(3-1-0-6) 116202 116202 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp
20192 KD 3(3-1-0-6) 116192 116192 EE4267 Công nghệ chế tạo thiết bị điện
20192 KD 3(3-1-0-6) 116211 116211 EE4300 Hệ thống thu thập dữ liệu và điều khiển bằng máy tính
20192 KD 3(3-0-1-6) 116185 116185 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất
20192 KD 2(2-1-0-4) 116210 116210 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử công suất
20192 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 116391 116391 HE4303 Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện
20192 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 693025 693025 HE4303 Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện
20192 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 693027 693027 HE4303 Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện
20192 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 693028 693028 HE4303 Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện
20192 VKHVCNNL 3(2-1-1-6) 693029 693029 HE4303 Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện
20192 VKHVCNNL 3(3-1-0-6) 116397 116397 HE4405 Kỹ thuật lạnh ứng dụng
20192 VKHVCNNL 2(2-0-0-4) 116395 116395 HE4409 Hệ thống vận chuyển cung cấp không khí
20192 VKHVCNNL 3(2-1-0-6) 116394 116394 HE4414 Kỹ thuật xử lý phát thải
20192 KCNTT 3(2-2-0-6) 115668 115668 IT2030 Technical Writing and Presentation
20192 KCNTT 3(2-2-0-6) 115668 115668 IT2030 Technical Writing and Presentation
20192 KCNTT 3(2-2-0-6) 115669 115669 IT2030 Technical Writing and Presentation
20192 KCNTT 3(2-2-0-6) 115670 115670 IT2030 Technical Writing and Presentation
20192 KCNTT 3(2-2-0-6) 115671 115671 IT2030 Technical Writing and Presentation
20192 KCNTT 2(2-1-0-4) 114558 114558 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
20192 KCNTT 2(2-0-0-4) 113856 113856 IT3022 Toán rời rạc
20192 KCNTT 2(2-0-0-4) 113857 113857 IT3022 Toán rời rạc
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 114559 114559 IT3030 Kiến trúc máy tính
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 115607 115607 IT3030 Kiến trúc máy tính
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 115621 115621 IT3030 Kiến trúc máy tính
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 115622 115622 IT3030 Kiến trúc máy tính
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 115622 115622 IT3030 Kiến trúc máy tính
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 115635 115635 IT3030 Kiến trúc máy tính
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 115635 115635 IT3030 Kiến trúc máy tính
20192 KCNTT 2(2-0-1-4) 115659 115659 IT3040 Kỹ thuật lập trình
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 114560 114560 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 114560 114560 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 115608 115608 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 115623 115623 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 115636 115636 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành
20192 KCNTT 2(2-0-0-4) 113858 113858 IT3072 Hệ điều hành
20192 KCNTT 2(2-0-0-4) 113859 113859 IT3072 Hệ điều hành
20192 KCNTT 2(2-0-0-4) 113925 113925 IT3072E Operating Systems
20192 KCNTT 3(3-0-1-6) 115626 115626 IT3080 Mạng máy tính
20192 KCNTT 3(3-0-1-6) 115637 115637 IT3080 Mạng máy tính
20192 KCNTT 2(2-0-0-4) 113860 113860 IT3082 Mạng máy tính
20192 KCNTT 2(2-0-0-4) 113861 113861 IT3082 Mạng máy tính
20192 KCNTT 2(2-0-0-4) 113926 113926 IT3082E Computer Network
20192 KCNTT 3(2-1-1-6) 115610 115610 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20192 KCNTT 3(2-1-1-6) 115638 115638 IT3090 Cơ sở dữ liệu
20192 KCNTT 2(2-1-0-4) 114562 114562 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20192 KCNTT 2(2-1-0-4) 115611 115611 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20192 KCNTT 2(2-1-0-4) 115627 115627 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20192 KCNTT 2(2-1-0-4) 115628 115628 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20192 KCNTT 2(2-1-0-4) 115639 115639 IT3100 Lập trình hướng đối tượng
20192 KCNTT 3(2-0-2-6) 113829 NULL IT3102 Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng
20192 KCNTT 3(2-0-2-6) 113830 113829 IT3102 Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng
20192 KCNTT 3(2-0-2-6) 113831 113829 IT3102 Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng
20192 KCNTT 3(2-0-2-6) 113832 113829 IT3102 Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng
20192 KCNTT 3(2-0-2-6) 113833 113829 IT3102 Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng
20192 KCNTT 3(2-0-2-6) 113928 NULL IT3102E Object-Oriented Language and Theory (Java)
20192 KCNTT 3(2-0-2-6) 113929 113928 IT3102E Object-Oriented Language and Theory (Java)
20192 KCNTT 3(2-0-2-6) 113930 113928 IT3102E Object-Oriented Language and Theory (Java)
20192 KCNTT 3(2-0-2-6) 113931 113928 IT3102E Object-Oriented Language and Theory (Java)
20192 KCNTT 2(2-1-0-4) 115701 115701 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở
20192 KCNTT 2(2-1-0-4) 114531 114531 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20192 KCNTT 2(2-1-0-4) 115642 115642 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20192 KCNTT 2(2-1-0-4) 115646 115646 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20192 KCNTT 2(2-1-0-4) 115652 115652 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20192 KCNTT 2(2-1-0-4) 115661 115661 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20192 KCNTT 2(1-2-0-4) 114625 114625 IT3124 Đồ án tin học: xây dựng phần mềm
20192 KCNTT 3(2-1-0-6) 114659 114659 IT3136 Cơ sở thiết kế logic
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 114532 114532 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 115640 115640 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
20192 KCNTT 2(2-0-1-4) 115641 115641 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20192 KCNTT 2(2-0-1-4) 115647 115647 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20192 KCNTT 2(2-0-1-4) 115653 115653 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20192 KCNTT 2(2-0-1-4) 115660 115660 IT3170 Thuật toán ứng dụng
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 114533 114533 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 114533 114533 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 115648 115648 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 115654 115654 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113941 113941 IT3230E Data Structures and Algorithms Basic Lab
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113942 113942 IT3230E Data Structures and Algorithms Basic Lab
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113943 113943 IT3230E Data Structures and Algorithms Basic Lab
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113944 113944 IT3230E Data Structures and Algorithms Basic Lab
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113862 113862 IT3240 Lập trình C (nâng cao)
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113863 113863 IT3240 Lập trình C (nâng cao)
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113864 113864 IT3240 Lập trình C (nâng cao)
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113865 113865 IT3240 Lập trình C (nâng cao)
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113866 113866 IT3240 Lập trình C (nâng cao)
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113867 113867 IT3240 Lập trình C (nâng cao)
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113834 113834 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113835 113835 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113836 113836 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113837 113837 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113932 113932 IT3280E Assembly Language and Computer Architecture Lab
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113933 113933 IT3280E Assembly Language and Computer Architecture Lab
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113934 113934 IT3280E Assembly Language and Computer Architecture Lab
20192 KCNTT 2(2-0-0-4) 113838 113838 IT3282 Kiến trúc máy tính
20192 KCNTT 2(2-0-0-4) 113935 113935 IT3282E Computer Architecture
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113936 113936 IT3290E Database Lab
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113937 113937 IT3290E Database Lab
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113938 113938 IT3290E Database Lab
20192 KCNTT 2(2-0-0-4) 113939 113939 IT3292E Database
20192 KCNTT 2(2-0-0-4) 113945 113945 IT3312E Data Structures & Algorithms
20192 KCNTT 2(2-0-0-4) 113839 113839 IT3322 Xây dựng chương trình dịch
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113824 113824 IT3362 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 1
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113825 113825 IT3362 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 1
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113826 113826 IT3362 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 1
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113827 113827 IT3362 Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 1
20192 KCNTT 2(2-0-0-4) 113914 113914 IT3402E Web Information System
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 115672 115672 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 114535 114535 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 115643 115643 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 115649 115649 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 115649 115649 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 115655 115655 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 115662 115662 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin
20192 KCNTT 2(2-0-0-4) 113812 113812 IT4042 Trí tuệ nhân tạo
20192 KCNTT 3(3-0-0-6) 114602 114602 IT4044 Trí tuệ nhân tạo
20192 KCNTT 2(1-2-0-4) 115644 115644 IT4060 Lập trình mạng
20192 KCNTT 2(1-2-0-4) 115663 115663 IT4060 Lập trình mạng
20192 KCNTT 2(1-2-0-4) 115664 115664 IT4060 Lập trình mạng
20192 KCNTT 2(1-2-0-4) 115706 115706 IT4060 Lập trình mạng
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113920 113920 IT4062E Network Programming
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113921 113921 IT4062E Network Programming
20192 KCNTT 2(2-0-0-4) 113868 113868 IT4082 Kỹ thuật phần mềm
20192 KCNTT 2(2-0-0-4) 113869 113869 IT4082 Kỹ thuật phần mềm
20192 KCNTT 2(2-0-0-4) 113927 113927 IT4082E Software Engineering
20192 KCNTT 2(2-1-0-4) 114601 114601 IT4094 Xử lý ảnh
20192 KCNTT 3(3-0-0-6) 115712 115712 IT4099 Xử lý ảnh
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 114503 114503 IT4100 Đồ họa và hiện thực ảo
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 115673 115673 IT4141 Các thuật toán cơ bản trong tính toán tiến hoá
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 115673 115673 IT4141 Các thuật toán cơ bản trong tính toán tiến hoá
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 115694 115694 IT4888 Văn phong Kỹ thuật (Technical Writing)
20192 KCNTT 3(3-1-0-6) 115694 115694 IT4888 Văn phong Kỹ thuật (Technical Writing)
20192 KCNTT 2(2-1-0-4) 115693 115693 IT4898 Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí
20192 KCNTT 2(2-1-0-4) 115699 115699 IT4910 Điện toán đám mây
20192 KCNTT 2(2-1-0-4) 115705 115705 IT4921 Các giao thức định tuyến
20192 KCNTT 2(0-0-4-2) 113816 113816 IT4946 Linux hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS
20192 KCNTT 2(0-0-4-2) 113817 113817 IT4946 Linux hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113923 113923 IT4946E ITSS Embedded Linux
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113923 113923 IT4946E ITSS Embedded Linux
20192 KCNTT 2(0-0-4-2) 113818 113818 IT4947 Quản trị dự án hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113922 113922 IT4947E ITSS Project Management for Embedded System
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113922 113922 IT4947E ITSS Project Management for Embedded System
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113982 113982 IT5021 Nghiên cứu tốt nghiệp 1
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113983 113983 IT5021 Nghiên cứu tốt nghiệp 1
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113984 113984 IT5021 Nghiên cứu tốt nghiệp 1
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113985 113985 IT5021 Nghiên cứu tốt nghiệp 1
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113986 113986 IT5021 Nghiên cứu tốt nghiệp 1
20192 KCNTT 3(0-0-6-6) 113997 113997 IT5021E Graduation Research 1
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113987 113987 IT5030 Nghiên cứu tốt nghiệp 3
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113988 113988 IT5030 Nghiên cứu tốt nghiệp 3
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113989 113989 IT5030 Nghiên cứu tốt nghiệp 3
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113990 113990 IT5030 Nghiên cứu tốt nghiệp 3
20192 KCNTT 2(0-0-4-4) 113991 113991 IT5030 Nghiên cứu tốt nghiệp 3
20192 KCNTT 3(0-0-6-6) 113998 113998 IT5030E Graduation research 3
20192 KCNTT 9(0-0-18-18) 113992 113992 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20192 KCNTT 9(0-0-18-18) 113993 113993 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20192 KCNTT 9(0-0-18-18) 113994 113994 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20192 KCNTT 9(0-0-18-18) 113995 113995 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20192 KCNTT 9(0-0-18-18) 113996 113996 IT5120 Đồ án tốt nghiệp
20192 KCNTT 9(0-0-18-18) 113999 113999 IT5120E Thesis
20192 KCNTT 3(2-2-0-6) 114600 114600 IT5334 Hệ thống thông tin địa lý
20192 KCNTT 2(0-4-0-4) 113870 113870 JP2110 Tiếng Nhật 4
20192 KCNTT 2(0-4-0-4) 113870 113870 JP2110 Tiếng Nhật 4
20192 KCNTT 2(0-4-0-4) 113871 113871 JP2110 Tiếng Nhật 4
20192 KCNTT 2(0-4-0-4) 113871 113871 JP2110 Tiếng Nhật 4
20192 KCNTT 2(0-4-0-4) 113872 113872 JP2110 Tiếng Nhật 4
20192 KCNTT 2(0-4-0-4) 113872 113872 JP2110 Tiếng Nhật 4
20192 KCNTT 2(0-4-0-4) 113873 113873 JP2110 Tiếng Nhật 4
20192 KCNTT 2(0-4-0-4) 113873 113873 JP2110 Tiếng Nhật 4
20192 KCNTT 2(0-4-0-4) 113874 113874 JP2110 Tiếng Nhật 4
20192 KCNTT 2(0-4-0-4) 113874 113874 JP2110 Tiếng Nhật 4
20192 KCNTT 2(0-4-0-4) 113875 113875 JP2110 Tiếng Nhật 4
20192 KCNTT 2(0-4-0-4) 113875 113875 JP2110 Tiếng Nhật 4
20192 KCNTT 2(0-4-0-4) 113876 113876 JP2110 Tiếng Nhật 4
20192 KCNTT 2(0-4-0-4) 113876 113876 JP2110 Tiếng Nhật 4
20192 KCNTT 2(0-4-0-4) 113877 113877 JP2110 Tiếng Nhật 4
20192 KCNTT 2(0-4-0-4) 113877 113877 JP2110 Tiếng Nhật 4
20192 KCNTT 4(0-8-0-8) 113848 113848 JP2131 Tiếng Nhật 6
20192 KCNTT 4(0-8-0-8) 113848 113848 JP2131 Tiếng Nhật 6
20192 KCNTT 4(0-8-0-8) 113849 113849 JP2131 Tiếng Nhật 6
20192 KCNTT 4(0-8-0-8) 113849 113849 JP2131 Tiếng Nhật 6
20192 KCNTT 4(0-8-0-8) 113850 113850 JP2131 Tiếng Nhật 6
20192 KCNTT 4(0-8-0-8) 113850 113850 JP2131 Tiếng Nhật 6
20192 KCNTT 4(0-8-0-8) 113851 113851 JP2131 Tiếng Nhật 6
20192 KCNTT 4(0-8-0-8) 113851 113851 JP2131 Tiếng Nhật 6
20192 KCNTT 4(0-8-0-8) 113852 113852 JP2131 Tiếng Nhật 6
20192 KCNTT 4(0-8-0-8) 113852 113852 JP2131 Tiếng Nhật 6
20192 KCNTT 4(0-8-0-8) 113853 113853 JP2131 Tiếng Nhật 6
20192 KCNTT 4(0-8-0-8) 113853 113853 JP2131 Tiếng Nhật 6
20192 KCNTT 1(0-2-0-2) 113819 113819 JP2220 Tiếng Nhật 8
20192 KCNTT 1(0-2-0-2) 113820 113820 JP2220 Tiếng Nhật 8
20192 KCNTT 1(0-2-0-2) 113821 113821 JP2220 Tiếng Nhật 8
20192 KCNTT 1(0-2-0-2) 113822 113822 JP2220 Tiếng Nhật 8
20192 KCNTT 1(0-2-0-2) 113823 113823 JP2220 Tiếng Nhật 8
20192 KCNTT 2(0-4-0-4) 113844 113844 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2
20192 KCNTT 2(0-4-0-4) 113845 113845 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2
20192 KCNTT 2(0-4-0-4) 113846 113846 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2
20192 KCNTT 2(0-4-0-4) 113847 113847 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2
20192 KCK 3(2-1-0-6) 114704 114704 ME2006 Tĩnh học
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117090 117090 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117091 117091 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117092 117092 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117093 117093 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117094 117094 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117095 117095 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117096 117096 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117097 117097 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117098 117098 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117099 117099 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117100 117100 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117101 117101 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I
20192 KCK 3(3-1-0-6) 114563 114563 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117102 117102 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117103 117103 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117104 117104 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117105 117105 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117106 117106 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117137 117137 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117138 117138 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117139 117139 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117140 117140 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117141 117141 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117142 117142 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117143 117143 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117144 117144 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117145 117145 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117146 117146 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117147 117147 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117148 117148 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117149 117149 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117150 117150 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117151 117151 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117152 117152 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117153 117153 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117154 117154 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117155 117155 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117156 117156 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117157 117157 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20192 KCK 3(3-1-0-6) 117158 117158 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115907 115907 ME2021 Technical Writing and Presentation
20192 KCK 3(2-2-0-6) 117185 117185 ME2021 Technical Writing and Presentation
20192 KCK 3(2-2-0-6) 117185 117185 ME2021 Technical Writing and Presentation
20192 KCK 3(2-2-0-6) 117186 117186 ME2021 Technical Writing and Presentation
20192 KCK 3(2-2-0-6) 117187 117187 ME2021 Technical Writing and Presentation
20192 KCK 3(2-2-0-6) 117188 117188 ME2021 Technical Writing and Presentation
20192 KCK 3(2-2-0-6) 117188 117188 ME2021 Technical Writing and Presentation
20192 KCK 3(2-2-0-6) 117189 117189 ME2021 Technical Writing and Presentation
20192 KCK 3(2-2-0-6) 117190 117190 ME2021 Technical Writing and Presentation
20192 KCK 3(2-2-0-6) 117191 117191 ME2021 Technical Writing and Presentation
20192 KCK 3(2-2-0-6) 117191 117191 ME2021 Technical Writing and Presentation
20192 KCK 3(2-2-0-6) 117192 117192 ME2021 Technical Writing and Presentation
20192 KCK 3(2-2-0-6) 117193 117193 ME2021 Technical Writing and Presentation
20192 KCK 2(1-1-0-4) 114713 114713 ME2026 Vẽ kỹ thuật
20192 KCK 2(1-1-0-4) 114714 114714 ME2026 Vẽ kỹ thuật
20192 KCK 2(2-1-0-4) 116352 116352 ME2030 Cơ khí đại cương
20192 KCK 2(2-1-0-4) 116353 116353 ME2030 Cơ khí đại cương
20192 KCK 3(2-2-0-6) 116381 NULL ME2040 Cơ học kỹ thuật
20192 KCK 3(2-2-0-6) 116382 116381 ME2040 Cơ học kỹ thuật
20192 KCK 3(2-2-0-6) 116383 116381 ME2040 Cơ học kỹ thuật
20192 KCK 3(2-1-2-6) 114565 114565 ME2100 Nhập môn cơ điện tử
20192 KCK 3(2-1-2-6) 695375 695375 ME2100 Nhập môn cơ điện tử
20192 KCK 3(2-1-2-6) 695376 695376 ME2100 Nhập môn cơ điện tử
20192 KCK 3(2-1-2-6) 695377 695377 ME2100 Nhập môn cơ điện tử
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115808 115808 ME2101 Sức bền vật liệu I
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115974 115974 ME2102 Sức bền vật liệu
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115975 115975 ME2102 Sức bền vật liệu
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115976 115976 ME2102 Sức bền vật liệu
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115977 115977 ME2102 Sức bền vật liệu
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115750 115750 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115807 115807 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117107 117107 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117108 117108 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117109 117109 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117110 117110 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117111 117111 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117112 117112 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117113 117113 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117114 117114 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117115 117115 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117116 117116 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117117 117117 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117118 117118 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117119 117119 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117120 117120 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117121 117121 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117122 117122 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117123 117123 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117124 117124 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117125 117125 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117126 117126 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117127 117127 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117128 117128 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117129 117129 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117130 117130 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117131 117131 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117132 117132 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117133 117133 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117134 117134 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117135 117135 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117136 117136 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 695339 695339 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 695340 695340 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 695341 695341 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 695342 695342 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115745 115745 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115746 115746 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115747 115747 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115748 115748 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115749 115749 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115800 115800 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115801 115801 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115802 115802 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115803 115803 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115804 115804 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115805 115805 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115806 115806 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695301 695301 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695302 695302 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695303 695303 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695304 695304 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695305 695305 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695306 695306 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695307 695307 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695308 695308 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695309 695309 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695310 695310 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695311 695311 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695312 695312 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695313 695313 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695314 695314 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695315 695315 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695316 695316 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695317 695317 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695318 695318 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695319 695319 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695320 695320 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695321 695321 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695322 695322 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695323 695323 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695324 695324 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695325 695325 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695326 695326 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695327 695327 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695328 695328 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695329 695329 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695330 695330 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695331 695331 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695332 695332 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695333 695333 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695334 695334 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695335 695335 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695336 695336 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695337 695337 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695338 695338 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695344 695344 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695345 695345 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695346 695346 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695353 695353 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695354 695354 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695355 695355 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695356 695356 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695357 695357 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695358 695358 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695359 695359 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695360 695360 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695361 695361 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695362 695362 ME2202 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115775 115775 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115776 115776 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115777 115777 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115778 115778 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695105 695105 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695106 695106 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695107 695107 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695108 695108 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695109 695109 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695110 695110 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695111 695111 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695112 695112 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695113 695113 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695114 695114 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695115 695115 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695116 695116 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695117 695117 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695118 695118 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695119 695119 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695120 695120 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695121 695121 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695122 695122 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695123 695123 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695124 695124 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695125 695125 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695126 695126 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695127 695127 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695128 695128 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695129 695129 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695130 695130 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695131 695131 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695132 695132 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695133 695133 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695134 695134 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695135 695135 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695136 695136 ME2203 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115721 NULL ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115722 115721 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115723 115721 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115724 NULL ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115725 115724 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115726 115724 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115727 NULL ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115728 115727 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115729 115727 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115760 NULL ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115761 115760 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115762 115760 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115763 NULL ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115764 115763 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115765 115763 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115766 NULL ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115767 115766 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115768 115766 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115769 NULL ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115770 115769 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115771 115769 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115772 NULL ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115773 115772 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115774 115772 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115991 NULL ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115992 115991 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115993 115991 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115994 NULL ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115995 115994 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115996 115994 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115997 NULL ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115998 115997 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115999 115997 ME2211 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 114566 NULL ME3010 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 114567 114566 ME3010 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115945 NULL ME3010 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115946 115945 ME3010 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 695169 695169 ME3010 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 695170 695170 ME3010 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 695171 695171 ME3010 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 695172 695172 ME3010 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 695173 695173 ME3010 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 695174 695174 ME3010 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 3(2-2-0-6) 695175 695175 ME3010 Cơ học kỹ thuật II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115967 115967 ME3011 Cơ học kỹ thuật 2
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115969 115969 ME3013 Cơ học kỹ thuật 3
20192 KCK 3(2-1-0-6) 114662 114662 ME3026 Động học
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115809 115809 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115810 115810 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115811 115811 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115812 115812 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695003 695003 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695004 695004 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695005 695005 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695006 695006 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695007 695007 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695008 695008 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695009 695009 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695010 695010 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695011 695011 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695012 695012 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695013 695013 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695014 695014 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695015 695015 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695016 695016 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695017 695017 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695018 695018 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695019 695019 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695020 695020 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695021 695021 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695022 695022 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695023 695023 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695024 695024 ME3031 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693952 693952 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693952 693952 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693952 693952 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693952 693952 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693952 693952 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693952 693952 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693952 693952 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693952 693952 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693952 693952 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693952 693952 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693952 693952 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693953 693953 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693953 693953 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693953 693953 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693953 693953 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693953 693953 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693953 693953 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693953 693953 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693953 693953 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693953 693953 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693953 693953 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693953 693953 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693954 693954 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693954 693954 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693954 693954 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693954 693954 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693954 693954 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693954 693954 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693954 693954 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693954 693954 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693954 693954 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693954 693954 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693954 693954 ME3036 Thực tập xưởng
20192 KCK 2(2-0-1-4) 114568 114568 ME3040 Sức bền vật liệu I
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695347 695347 ME3040 Sức bền vật liệu I
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695348 695348 ME3040 Sức bền vật liệu I
20192 KCK 3(3-0-1-6) 114619 114619 ME3041 Sức bền vật liệu
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115968 115968 ME3041 Sức bền vật liệu
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695343 695343 ME3041 Sức bền vật liệu
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695349 695349 ME3041 Sức bền vật liệu
20192 KCK 4(3-1-0.5-8) 114660 114660 ME3046 Sức bền vật liệu
20192 KCK 4(3-1-0.5-8) 695350 695350 ME3046 Sức bền vật liệu
20192 KCK 4(3-1-0.5-8) 695351 695351 ME3046 Sức bền vật liệu
20192 KCK 4(3-1-0.5-8) 695352 695352 ME3046 Sức bền vật liệu
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115949 115949 ME3050 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695372 695372 ME3050 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695373 695373 ME3050 Sức bền vật liệu II
20192 KCK 3(2-1-0,5-6) 114637 114637 ME3056 Đo lường và dụng cụ đo
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115978 115978 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115979 115979 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115980 115980 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115981 115981 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115982 115982 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695078 695078 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695079 695079 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695080 695080 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695081 695081 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695082 695082 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695083 695083 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695084 695084 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695085 695085 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695086 695086 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695087 695087 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695088 695088 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695089 695089 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695090 695090 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695091 695091 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695092 695092 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695093 695093 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695094 695094 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695095 695095 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695096 695096 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695097 695097 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695098 695098 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695099 695099 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695100 695100 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695101 695101 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695102 695102 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695103 695103 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695104 695104 ME3060 Nguyên lý máy
20192 KCK 4(4-0-1-8) 115966 115966 ME3061 Cơ sở thiết kế máy
20192 KCK 4(4-0-1-8) 695176 695176 ME3061 Cơ sở thiết kế máy
20192 KCK 4(4-0-1-8) 695177 695177 ME3061 Cơ sở thiết kế máy
20192 KCK 4(4-0-1-8) 695178 695178 ME3061 Cơ sở thiết kế máy
20192 KCK 4(4-0-1-8) 695179 695179 ME3061 Cơ sở thiết kế máy
20192 KCK 4(4-0-1-8) 695180 695180 ME3061 Cơ sở thiết kế máy
20192 KCK 3(1-2-0-6) 114638 114638 ME3066 Đồ án thiết kế I
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115951 115951 ME3070 Kỹ thuật đo
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115965 115965 ME3071 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695025 695025 ME3071 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695026 695026 ME3071 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695027 695027 ME3071 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115832 115832 ME3072 Kỹ thuật đo
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115833 115833 ME3072 Kỹ thuật đo
20192 KCK 3(3-0-1-6) 114569 114569 ME3090 Chi tiết máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 116030 116030 ME3090 Chi tiết máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 116031 116031 ME3090 Chi tiết máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695137 695137 ME3090 Chi tiết máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695138 695138 ME3090 Chi tiết máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695139 695139 ME3090 Chi tiết máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695140 695140 ME3090 Chi tiết máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695141 695141 ME3090 Chi tiết máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695142 695142 ME3090 Chi tiết máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695143 695143 ME3090 Chi tiết máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695144 695144 ME3090 Chi tiết máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695145 695145 ME3090 Chi tiết máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695146 695146 ME3090 Chi tiết máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695147 695147 ME3090 Chi tiết máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695148 695148 ME3090 Chi tiết máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695149 695149 ME3090 Chi tiết máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695150 695150 ME3090 Chi tiết máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695151 695151 ME3090 Chi tiết máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695152 695152 ME3090 Chi tiết máy
20192 KCK 2(1-1-0-4) 114639 114639 ME3096 CAD/CAM và CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115906 115906 ME3101 Chi tiết máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695236 695236 ME3101 Chi tiết máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695237 695237 ME3101 Chi tiết máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695238 695238 ME3101 Chi tiết máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695239 695239 ME3101 Chi tiết máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695378 695378 ME3101 Chi tiết máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695379 695379 ME3101 Chi tiết máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695380 695380 ME3101 Chi tiết máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695381 695381 ME3101 Chi tiết máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115908 115908 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695607 695607 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695608 695608 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695609 695609 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695610 695610 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695611 695611 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695612 695612 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695613 695613 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695614 695614 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115909 115909 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115904 115904 ME3104 Chế tạo phôi
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694450 694450 ME3104 Chế tạo phôi
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694451 694451 ME3104 Chế tạo phôi
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694452 694452 ME3104 Chế tạo phôi
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694453 694453 ME3104 Chế tạo phôi
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694454 694454 ME3104 Chế tạo phôi
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694455 694455 ME3104 Chế tạo phôi
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694456 694456 ME3104 Chế tạo phôi
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694457 694457 ME3104 Chế tạo phôi
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694458 694458 ME3104 Chế tạo phôi
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115957 115957 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695367 695367 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695368 695368 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695369 695369 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695370 695370 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695371 695371 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115947 115947 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694911 694911 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694912 694912 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694913 694913 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694914 694914 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693581 693581 ME3130 Đồ án chi tiết máy
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693923 693923 ME3130 Đồ án chi tiết máy
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693924 693924 ME3131 Đồ án chi tiết máy
20192 KCK 2(2-1-0-4) 116041 116041 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường
20192 KCK 2(2-1-0-4) 116041 116041 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693940 693940 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693940 693940 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693940 693940 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693940 693940 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693940 693940 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693940 693940 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693940 693940 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693940 693940 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693940 693940 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693940 693940 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693940 693940 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693941 693941 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693941 693941 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693941 693941 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693941 693941 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693941 693941 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693941 693941 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693941 693941 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693941 693941 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693941 693941 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693941 693941 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693941 693941 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693942 693942 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693942 693942 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693942 693942 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693942 693942 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693942 693942 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693942 693942 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693942 693942 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693942 693942 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693942 693942 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693942 693942 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693942 693942 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693943 693943 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693943 693943 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693943 693943 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693943 693943 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693943 693943 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693943 693943 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693943 693943 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693943 693943 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693943 693943 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693943 693943 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693943 693943 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693944 693944 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693944 693944 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693944 693944 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693944 693944 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693944 693944 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693944 693944 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693944 693944 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693944 693944 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693944 693944 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693944 693944 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693944 693944 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693945 693945 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693945 693945 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693945 693945 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693945 693945 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693945 693945 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693945 693945 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693945 693945 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693945 693945 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693945 693945 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693945 693945 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693945 693945 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693946 693946 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693946 693946 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693946 693946 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693946 693946 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693946 693946 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693946 693946 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693946 693946 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693946 693946 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693946 693946 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693946 693946 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693946 693946 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693947 693947 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693947 693947 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693947 693947 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693947 693947 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693947 693947 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693947 693947 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693947 693947 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693947 693947 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693947 693947 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693947 693947 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693947 693947 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693948 693948 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693948 693948 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693948 693948 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693948 693948 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693948 693948 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693948 693948 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693948 693948 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693948 693948 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693948 693948 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693948 693948 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693948 693948 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693949 693949 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693949 693949 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693949 693949 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693949 693949 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693949 693949 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693949 693949 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693949 693949 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693949 693949 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693949 693949 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693949 693949 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693949 693949 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693950 693950 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693950 693950 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693950 693950 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693950 693950 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693950 693950 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693950 693950 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693950 693950 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693950 693950 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693950 693950 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693950 693950 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693950 693950 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693951 693951 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693951 693951 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693951 693951 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693951 693951 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693951 693951 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693951 693951 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693951 693951 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693951 693951 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693951 693951 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693951 693951 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693951 693951 ME3150 Thực tập cơ khí
20192 KCK 3(3-1-0-6) 114538 114538 ME3168 Robotics (BTL)
20192 KCK 4(4-0-1-8) 114539 114539 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 4(4-0-1-8) 115952 115952 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 4(4-0-1-8) 695028 695028 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 4(4-0-1-8) 695029 695029 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 4(4-0-1-8) 695030 695030 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 4(4-0-1-8) 695031 695031 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 4(4-0-1-8) 695032 695032 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 4(4-0-1-8) 695033 695033 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 4(4-0-1-8) 695034 695034 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 4(4-0-1-8) 695035 695035 ME3170 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-0-6) 116000 116000 ME3171 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-0-6) 116001 116001 ME3171 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-0-6) 116002 116002 ME3171 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-0-6) 116025 116025 ME3171 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 2(1-1-0.5-4) 114591 114591 ME3178 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 2(1-1-0.5-4) 694910 694910 ME3178 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693926 693926 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 2(2-0-0-4) 116602 116602 ME3190 Sức bền vật liệu
20192 KCK 2(2-0-0-4) 116603 116603 ME3190 Sức bền vật liệu
20192 KCK 2(2-0-0-4) 116604 116604 ME3190 Sức bền vật liệu
20192 KCK 3(3-1-0-6) 116071 116071 ME3191 Sức bền vật liệu
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115871 115871 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115872 115872 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115873 115873 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115874 115874 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115875 115875 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115876 115876 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694635 694635 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694636 694636 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694637 694637 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694638 694638 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694639 694639 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694640 694640 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694641 694641 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694642 694642 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694643 694643 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694644 694644 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694645 694645 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694646 694646 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694647 694647 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694648 694648 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694649 694649 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694650 694650 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694651 694651 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694652 694652 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694653 694653 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694654 694654 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694655 694655 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694656 694656 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694657 694657 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694658 694658 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694659 694659 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694660 694660 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694661 694661 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694662 694662 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694663 694663 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694664 694664 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694665 694665 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694666 694666 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694667 694667 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694668 694668 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694669 694669 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694670 694670 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694671 694671 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694672 694672 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694673 694673 ME3201 Cơ sở Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115877 115877 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115878 115878 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115879 115879 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115880 115880 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115881 115881 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115882 115882 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694915 694915 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694916 694916 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694917 694917 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694918 694918 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694919 694919 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694920 694920 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694921 694921 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694922 694922 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694923 694923 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694924 694924 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694925 694925 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694926 694926 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694927 694927 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694928 694928 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694929 694929 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694930 694930 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694931 694931 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694932 694932 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694934 694934 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694935 694935 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694936 694936 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694937 694937 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694938 694938 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694939 694939 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694940 694940 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694941 694941 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694942 694942 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694943 694943 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694944 694944 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694945 694945 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694946 694946 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694947 694947 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694948 694948 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694949 694949 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694950 694950 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694951 694951 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694952 694952 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694953 694953 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694954 694954 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694955 694955 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115883 115883 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115884 115884 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115885 115885 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115886 115886 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115887 115887 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115888 115888 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695040 695040 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695041 695041 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695042 695042 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695043 695043 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695044 695044 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695045 695045 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695046 695046 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695047 695047 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695048 695048 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695049 695049 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695050 695050 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695051 695051 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695052 695052 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695053 695053 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695054 695054 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695055 695055 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695056 695056 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695057 695057 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695058 695058 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695059 695059 ME3203 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115889 115889 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115890 115890 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115891 115891 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115892 115892 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115893 115893 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115894 115894 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694853 694853 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694854 694854 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694855 694855 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694856 694856 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694857 694857 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694858 694858 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694859 694859 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694860 694860 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694861 694861 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694862 694862 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694863 694863 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694864 694864 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694865 694865 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694866 694866 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694867 694867 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694868 694868 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694869 694869 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694870 694870 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694871 694871 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694872 694872 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694873 694873 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694874 694874 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694875 694875 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694876 694876 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694877 694877 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694878 694878 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694879 694879 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694880 694880 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694881 694881 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694882 694882 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694885 694885 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694887 694887 ME3205 Công nghệ chế tạo máy
20192 KCK 3(3-1-0-6) 115813 115813 ME3209 Robotics
20192 KCK 3(3-1-0-6) 115814 115814 ME3209 Robotics
20192 KCK 3(3-1-0-6) 115814 115814 ME3209 Robotics
20192 KCK 3(3-1-0-6) 115815 115815 ME3209 Robotics
20192 KCK 3(3-1-0-6) 115816 115816 ME3209 Robotics
20192 KCK 2(2-1-0-4) 116376 116376 ME3210 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-1-0-4) 116618 116618 ME3211 Nguyên lý máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115829 115829 ME3212 Chi tiết máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115830 115830 ME3212 Chi tiết máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115831 115831 ME3212 Chi tiết máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695153 695153 ME3212 Chi tiết máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695154 695154 ME3212 Chi tiết máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695155 695155 ME3212 Chi tiết máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695156 695156 ME3212 Chi tiết máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695157 695157 ME3212 Chi tiết máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695158 695158 ME3212 Chi tiết máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695159 695159 ME3212 Chi tiết máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695160 695160 ME3212 Chi tiết máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695161 695161 ME3212 Chi tiết máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695162 695162 ME3212 Chi tiết máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695163 695163 ME3212 Chi tiết máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695164 695164 ME3212 Chi tiết máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695165 695165 ME3212 Chi tiết máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695166 695166 ME3212 Chi tiết máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695167 695167 ME3212 Chi tiết máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695168 695168 ME3212 Chi tiết máy
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115817 115817 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115817 115817 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115818 115818 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115819 115819 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT
20192 KCK 3(2-2-0-6) 115820 115820 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115821 115821 ME3215 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115822 115822 ME3215 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115823 115823 ME3215 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115824 115824 ME3215 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694976 694976 ME3215 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694977 694977 ME3215 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694978 694978 ME3215 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694979 694979 ME3215 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694980 694980 ME3215 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694981 694981 ME3215 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694982 694982 ME3215 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694983 694983 ME3215 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694984 694984 ME3215 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694985 694985 ME3215 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694986 694986 ME3215 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694987 694987 ME3215 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694988 694988 ME3215 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694989 694989 ME3215 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694990 694990 ME3215 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694991 694991 ME3215 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694992 694992 ME3215 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694993 694993 ME3215 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694994 694994 ME3215 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694995 694995 ME3215 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694996 694996 ME3215 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694997 694997 ME3215 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 2(2-1-0-4) 116032 116032 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115898 115898 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115899 115899 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115900 115900 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695633 695633 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695634 695634 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695635 695635 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695636 695636 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695637 695637 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695638 695638 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695639 695639 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695640 695640 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695641 695641 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695642 695642 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695643 695643 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695644 695644 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695645 695645 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695646 695646 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695647 695647 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695648 695648 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695649 695649 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695650 695650 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695651 695651 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695652 695652 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695653 695653 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695654 695654 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695655 695655 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695656 695656 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115901 115901 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695068 695068 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695068 695068 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695068 695068 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695070 695070 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695070 695070 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695070 695070 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695072 695072 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695072 695072 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695072 695072 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695074 695074 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695074 695074 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20192 KCK 3(3-0-1-6) 695074 695074 ME3266 Thiết bị gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115902 115902 ME3267 Các quá trình hàn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694471 694471 ME3267 Các quá trình hàn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694472 694472 ME3267 Các quá trình hàn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694473 694473 ME3267 Các quá trình hàn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694474 694474 ME3267 Các quá trình hàn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694475 694475 ME3267 Các quá trình hàn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694476 694476 ME3267 Các quá trình hàn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694477 694477 ME3267 Các quá trình hàn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694478 694478 ME3267 Các quá trình hàn
20192 KCK 3(2-2-0-6) 114541 114541 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử
20192 KCK 3(2-2-0-6) 114541 114541 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115948 115948 ME4022 Chế tạo phôi
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694459 694459 ME4022 Chế tạo phôi
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694460 694460 ME4022 Chế tạo phôi
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694461 694461 ME4022 Chế tạo phôi
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694462 694462 ME4022 Chế tạo phôi
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694463 694463 ME4022 Chế tạo phôi
20192 KCK 2(2-0-0-4) 115939 115939 ME4027 VL& Công nghệ chế tạo sản phẩm cao su
20192 KCK 2(2-0-0-4) 115942 115942 ME4029 Công nghệ phun phủ chất dẻo
20192 KCK 2(2-1-0-4) 114509 114509 ME4032 Đồ gá
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115958 115958 ME4032 Đồ gá
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115963 115963 ME4035 Thiết bị gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695060 695060 ME4035 Thiết bị gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695061 695061 ME4035 Thiết bị gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695062 695062 ME4035 Thiết bị gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695063 695063 ME4035 Thiết bị gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695064 695064 ME4035 Thiết bị gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695065 695065 ME4035 Thiết bị gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695066 695066 ME4035 Thiết bị gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695067 695067 ME4035 Thiết bị gia công áp lực
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115862 115862 ME4041 Lý thuyết đàn hồi
20192 KCK 3(3-1-0-6) 115934 115934 ME4043 Quang điện tử ứng dụng
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115849 115849 ME4051 Động lực học hệ nhiều vật
20192 KCK 2(2-0-1-4) 114510 114510 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115848 115848 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695615 695615 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695616 695616 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695617 695617 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695618 695618 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695619 695619 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695620 695620 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695621 695621 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695622 695622 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695623 695623 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695624 695624 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-0-0-6) 115940 115940 ME4056 CN gia công SP chất dẻo &Composite
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115953 115953 ME4062 Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694905 694905 ME4062 Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694906 694906 ME4062 Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694907 694907 ME4062 Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694908 694908 ME4062 Máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694909 694909 ME4062 Máy công cụ
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115932 115932 ME4063 Kỹ thuật vi cơ
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115866 115866 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115838 115838 ME4082 Công nghệ CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115839 115839 ME4082 Công nghệ CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115912 115912 ME4082 Công nghệ CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694888 694888 ME4082 Công nghệ CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694889 694889 ME4082 Công nghệ CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694890 694890 ME4082 Công nghệ CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694891 694891 ME4082 Công nghệ CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694892 694892 ME4082 Công nghệ CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694893 694893 ME4082 Công nghệ CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694894 694894 ME4082 Công nghệ CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694895 694895 ME4082 Công nghệ CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694896 694896 ME4082 Công nghệ CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694897 694897 ME4082 Công nghệ CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694898 694898 ME4082 Công nghệ CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694900 694900 ME4082 Công nghệ CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694901 694901 ME4082 Công nghệ CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694902 694902 ME4082 Công nghệ CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694903 694903 ME4082 Công nghệ CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694904 694904 ME4082 Công nghệ CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115903 115903 ME4083 Công nghệ máy chính xác
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115867 115867 ME4088 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694998 694998 ME4088 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694999 694999 ME4088 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695000 695000 ME4088 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695001 695001 ME4088 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695002 695002 ME4088 Cơ sở máy CNC
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115846 115846 ME4092 Trang bị điện cho máy
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115847 115847 ME4092 Trang bị điện cho máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115852 115852 ME4093 Kỹ thuật Laser
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115853 115853 ME4093 Kỹ thuật Laser
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115941 115941 ME4096 Các phần mềm chuyên dụng
20192 KCK 2(2-1-0-4) 117159 117159 ME4098 Thiết kế nhà máy cơ khí
20192 KCK 3(0-0-6-6) 693929 693929 ME4099 Đồ án thiết kế cơ khí
20192 KCK 4(0-8-0-16) 693927 693927 ME4105 Đồ án thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dập tạo hình
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115961 115961 ME4112 Tự động hóa sản xuất
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115923 115923 ME4121 Máy nâng chuyển
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115859 115859 ME4122 Các phương pháp gia công tinh
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115922 115922 ME4122 Các phương pháp gia công tinh
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115854 115854 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115855 115855 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115919 115919 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115928 115928 ME4144 Các quá trình hàn đặc biệt
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693928 693928 ME4146 Đồ án khuôn chất dẻo
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115869 115869 ME4161 Tự động hóa thiết kế
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115931 115931 ME4165 Máy dập CNC, PLC
20192 KCK 3(2-1-0,5-6) 114592 114592 ME4175 Phương pháp số trong tính toán cấu trúc
20192 KCK 3(2-1-0,5-6) 695365 695365 ME4175 Phương pháp số trong tính toán cấu trúc
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115835 115835 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115870 115870 ME4182 TĐH thủy khí trong máy
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115910 115910 ME4182 TĐH thủy khí trong máy
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115911 115911 ME4182 TĐH thủy khí trong máy
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115929 115929 ME4183 Kết cấu hàn II
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115962 115962 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694682 694682 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694683 694683 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694684 694684 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694685 694685 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694686 694686 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694687 694687 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694688 694688 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694689 694689 ME4192 Thiết kế máy công cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 114620 114620 ME4193 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695366 695366 ME4193 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115861 115861 ME4211 Động lực học máy
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115950 115950 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695599 695599 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695600 695600 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695601 695601 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695602 695602 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695603 695603 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695604 695604 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695605 695605 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695606 695606 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115959 115959 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695625 695625 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695626 695626 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695627 695627 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695628 695628 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695629 695629 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695630 695630 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695631 695631 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695632 695632 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 3(3-1-0-6) 115936 115936 ME4223 KT ghép nối MT & ĐK thiết bị ĐL cơ khí
20192 KCK 3(2-1-0-6) 114636 114636 ME4226 Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường
20192 KCK 3(2-1-0-6) 114636 114636 ME4226 Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115964 115964 ME4229 CAD/CAM/CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694971 694971 ME4229 CAD/CAM/CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694972 694972 ME4229 CAD/CAM/CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694973 694973 ME4229 CAD/CAM/CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694974 694974 ME4229 CAD/CAM/CNC
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694975 694975 ME4229 CAD/CAM/CNC
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693939 693939 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115837 115837 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694964 694964 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694965 694965 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694966 694966 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694967 694967 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694968 694968 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694969 694969 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694970 694970 ME4233 CAD/CAM/CNCII
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115842 115842 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115843 115843 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115844 115844 ME4236 Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115845 115845 ME4236 Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115916 115916 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115917 115917 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 116040 116040 ME4244 Công nghệ hàn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694464 694464 ME4244 Công nghệ hàn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694465 694465 ME4244 Công nghệ hàn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694466 694466 ME4244 Công nghệ hàn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694467 694467 ME4244 Công nghệ hàn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694468 694468 ME4244 Công nghệ hàn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694469 694469 ME4244 Công nghệ hàn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694470 694470 ME4244 Công nghệ hàn
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115920 115920 ME4252 Thiết kế nhà máy cơ khí
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115933 115933 ME4253 Cảm biến trong Máy chính xác
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694482 694482 ME4274 Robot hàn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694483 694483 ME4274 Robot hàn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694484 694484 ME4274 Robot hàn
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115840 115840 ME4281 Tính toán thiết kế robot
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115841 115841 ME4281 Tính toán thiết kế robot
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115960 115960 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694956 694956 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694957 694957 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694958 694958 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694959 694959 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694960 694960 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694961 694961 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694962 694962 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694963 694963 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115868 115868 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115930 115930 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694488 694488 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694489 694489 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694490 694490 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115856 115856 ME4301 Tối ưu hóa ứng dụng (BTL)
20192 KCK 2(2-1-0-4) 114508 114508 ME4302 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115864 115864 ME4303 Thiết kế máy theo nguyên tắc modun hóa
20192 KCK 2(2-1-0-4) 114542 114542 ME4311 CAD/CAM và CNC
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115918 115918 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL)
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115954 115954 ME4322 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695036 695036 ME4322 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695037 695037 ME4322 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695038 695038 ME4322 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695039 695039 ME4322 Công nghệ gia công áp lực
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115927 115927 ME4324 Hàn đắp và phun phủ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694479 694479 ME4324 Hàn đắp và phun phủ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694480 694480 ME4324 Hàn đắp và phun phủ
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694481 694481 ME4324 Hàn đắp và phun phủ
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115938 115938 ME4326 Lưu biến Polime
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115925 115925 ME4334 Công nghệ hàn nóng chảy II
20192 KCK 3(0-0-6-6) 693930 693930 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115924 115924 ME4374 Vật liệu hàn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694491 694491 ME4374 Vật liệu hàn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694492 694492 ME4374 Vật liệu hàn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694493 694493 ME4374 Vật liệu hàn
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115865 115865 ME4382 Kỹ thuật lập trình robot CN
20192 KCK 3(3-0-1-6) 115926 115926 ME4384 Công nghệ và thiết bị hàn áp lực
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694485 694485 ME4384 Công nghệ và thiết bị hàn áp lực
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694486 694486 ME4384 Công nghệ và thiết bị hàn áp lực
20192 KCK 3(3-0-1-6) 694487 694487 ME4384 Công nghệ và thiết bị hàn áp lực
20192 KCK 2(2-0-0-4) 115943 115943 ME4397 CĐ2: Lập trình MATLAB trong T.Kế kết cấu
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115935 115935 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695363 695363 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo
20192 KCK 2(2-0-1-4) 695364 695364 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115914 115914 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL)
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115915 115915 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL)
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115921 115921 ME4462 Ứng dụng CAD/CAM/CAE và CNC trong gia công (BTL)
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115863 115863 ME4472 PP xử lý số liệu thực nghiệm (BTL)
20192 KCK 2(2-0-0-4) 115944 115944 ME4497 CĐ3: Tính toán trong cơ học & vật liệu nano
20192 KCK 4(4-0-1-8) 115913 115913 ME4502 CN chế tạo máy II
20192 KCK 4(4-0-1-8) 694494 694494 ME4502 CN chế tạo máy II
20192 KCK 4(4-0-1-8) 694495 694495 ME4502 CN chế tạo máy II
20192 KCK 4(4-0-1-8) 694496 694496 ME4502 CN chế tạo máy II
20192 KCK 4(4-0-1-8) 694497 694497 ME4502 CN chế tạo máy II
20192 KCK 4(4-0-1-8) 694498 694498 ME4502 CN chế tạo máy II
20192 KCK 4(4-0-1-8) 694499 694499 ME4502 CN chế tạo máy II
20192 KCK 4(4-0-1-8) 694500 694500 ME4502 CN chế tạo máy II
20192 KCK 4(4-0-1-8) 694501 694501 ME4502 CN chế tạo máy II
20192 KCK 4(4-0-1-8) 694502 694502 ME4502 CN chế tạo máy II
20192 KCK 2(2-1-0-4) 116068 116068 ME4510 Dao động tàu thuỷ
20192 KCK 2(2-1-0-4) 115836 115836 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu
20192 KCK 3(3-0-0-6) 115937 115937 ME4526 Thiết bị tạo hình sản phẩm chất dẻo
20192 KCK 2(0-0-4-4) 693925 693925 ME4562 Đồ án thiết kế máy
20192 KCK 2(0-2-1-4) 114543 114543 ME4608 Chuyên đề NCKH
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 115858 115858 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén
20192 KCK 2(2-0-1-4) 115860 115860 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694674 694674 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694675 694675 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694676 694676 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694677 694677 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694678 694678 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694679 694679 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694680 694680 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20192 KCK 2(2-0-1-4) 694681 694681 ME4972 Công nghệ bôi trơn
20192 KCK 6(0-0-12-12) 693937 693937 ME4992 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20192 KCK 6(0-0-12-12) 693938 693938 ME4993 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20192 KCK 3(0-0-6-6) 693931 693931 ME5011 Thực tập tốt nghiệp
20192 KCK 3(0-0-6-6) 693933 693933 ME5015 Thực tập tốt nghiệp
20192 KCK 4(0-0-8-16) 693935 693935 ME5016 Thực tập tốt nghiệp
20192 KCK 9(0-0-18-18) 693932 693932 ME5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (CKCTM)
20192 KCK 9(0-0-18-18) 693934 693934 ME5115 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Cơ điện tử
20192 KCK 10(0-0-20-40) 693936 693936 ME5116 Đồ án tốt nghiệp
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 113878 NULL MI1042 Math IV
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 113879 113878 MI1042 Math IV
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 113880 113878 MI1042 Math IV
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 113881 NULL MI1042 Math IV
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 113882 113881 MI1042 Math IV
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 113883 113881 MI1042 Math IV
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 113946 NULL MI1042 Math IV
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 113947 113946 MI1042 Math IV
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 113948 113946 MI1042 Math IV
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 113949 113946 MI1042 Math IV
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 114685 NULL MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 114686 114685 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 114687 114685 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 114697 NULL MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 114698 114697 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 114699 114697 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 114708 NULL MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 114709 114708 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 114710 114708 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi
20192 KTTD 4(3-2-0-8) 117220 NULL MI1111 Giải tích I
20192 KTTD 4(3-2-0-8) 117221 117220 MI1111 Giải tích I
20192 KTTD 4(3-2-0-8) 117222 117220 MI1111 Giải tích I
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115601 NULL MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115602 115601 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115603 115601 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115612 NULL MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115613 115612 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115614 115612 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115629 NULL MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115630 115629 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115631 115629 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115715 NULL MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115716 115715 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115717 115715 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115718 NULL MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115719 115718 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115720 115718 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115751 NULL MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115752 115751 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115753 115751 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115754 NULL MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115755 115754 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115756 115754 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115757 NULL MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115758 115757 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115759 115757 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 116080 NULL MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 116081 116080 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 116082 116080 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 116103 NULL MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 116104 116103 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 116105 116103 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 116106 NULL MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 116107 116106 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 116108 116106 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 116109 NULL MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 116110 116109 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 116111 116109 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 116240 NULL MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 116241 116240 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 116242 116240 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 116243 NULL MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 116244 116243 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 116245 116243 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 116246 NULL MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 116247 116246 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 116248 116246 MI1131 Giải tích III
20192 KTTD 3(2-0-2-6) 114582 114582 MI2000 Nhập môn Toán-Tin
20192 KTTD 2(2-0-0-4) 116274 116274 MI2010 Phương pháp tính
20192 KTTD 2(2-0-0-4) 116275 116275 MI2010 Phương pháp tính
20192 KTTD 2(2-0-0-4) 116276 116276 MI2010 Phương pháp tính
20192 KTTD 2(2-0-0-4) 116601 116601 MI2010 Phương pháp tính
20192 KTTD 2(2-0-0-4) 117163 117163 MI2010 Phương pháp tính
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115604 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115605 115604 MI2020 Xác suất thống kê
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115606 115604 MI2020 Xác suất thống kê
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115615 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115616 115615 MI2020 Xác suất thống kê
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115617 115615 MI2020 Xác suất thống kê
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115618 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115619 115618 MI2020 Xác suất thống kê
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115620 115618 MI2020 Xác suất thống kê
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115632 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115633 115632 MI2020 Xác suất thống kê
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 115634 115632 MI2020 Xác suất thống kê
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 116434 NULL MI2020 Xác suất thống kê
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 116435 116434 MI2020 Xác suất thống kê
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 116436 116434 MI2020 Xác suất thống kê
20192 KTTD 2(2-0-0-4) 116609 116609 MI2021 Xác suất thống kê
20192 KTTD 2(2-0-0-4) 116610 116610 MI2021 Xác suất thống kê
20192 KTTD 4(3-2-0-8) 114658 114658 MI2026 Xác xuất thống kê
20192 KTTD 4(3-2-0-8) 114658 114658 MI2026 Xác xuất thống kê
20192 KTTD 2(2-0-0-4) 113884 113884 MI2027 Lý thuyết xác suất
20192 KTTD 2(2-0-0-4) 113885 113885 MI2027 Lý thuyết xác suất
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 114663 114663 MI2036 Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên
20192 KTTD 2(2-1-0-4) 114630 114630 MI2044 Phương pháp tính
20192 KTTD 3(2-0-2-6) 114564 114564 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20192 KTTD 3(2-0-2-6) 115730 115730 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20192 KTTD 3(2-0-2-6) 115731 115731 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20192 KTTD 3(2-0-2-6) 115732 115732 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20192 KTTD 3(2-0-2-6) 115733 115733 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20192 KTTD 3(2-0-2-6) 115734 115734 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20192 KTTD 3(2-0-2-6) 115779 115779 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20192 KTTD 3(2-0-2-6) 115780 115780 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20192 KTTD 3(2-0-2-6) 115781 115781 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20192 KTTD 3(2-0-2-6) 115782 115782 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20192 KTTD 3(2-0-2-6) 115783 115783 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20192 KTTD 3(2-0-2-6) 115784 115784 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20192 KTTD 3(2-0-2-6) 115785 115785 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20192 KTTD 3(2-0-2-6) 692998 692998 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20192 KTTD 3(2-0-2-6) 693000 693000 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20192 KTTD 3(2-0-2-6) 693001 693001 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20192 KTTD 3(2-0-2-6) 693002 693002 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20192 KTTD 3(2-0-2-6) 693003 693003 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20192 KTTD 3(2-0-2-6) 693004 693004 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20192 KTTD 3(2-0-2-6) 693005 693005 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20192 KTTD 3(2-0-2-6) 693006 693006 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20192 KTTD 3(2-0-2-6) 693007 693007 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20192 KTTD 3(2-0-2-6) 693008 693008 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20192 KTTD 3(2-0-2-6) 693009 693009 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20192 KTTD 3(2-0-2-6) 693010 693010 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20192 KTTD 3(2-0-2-6) 693011 693011 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 114581 114581 MI3010 Toán rời rạc
20192 KTTD 4(3-2-0-8) 116431 NULL MI3030 Xác suất thống kê
20192 KTTD 4(3-2-0-8) 116432 116431 MI3030 Xác suất thống kê
20192 KTTD 4(3-2-0-8) 116433 116431 MI3030 Xác suất thống kê
20192 KTTD 2(2-1-0-4) 116438 116438 MI3041 Giải tích số
20192 KTTD 2(2-1-0-4) 116439 116439 MI3041 Giải tích số
20192 KTTD 4(4-1-0-8) 114556 114556 MI3050 Các phương pháp tối ưu
20192 KTTD 4(4-1-0-8) 114556 114556 MI3050 Các phương pháp tối ưu
20192 KTTD 4(4-1-0-8) 116448 116448 MI3050 Các phương pháp tối ưu
20192 KTTD 4(4-1-0-8) 116448 116448 MI3050 Các phương pháp tối ưu
20192 KTTD 2(2-1-0-4) 114561 114561 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 116440 116440 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 116441 116441 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
20192 KTTD 4(4-1-0-8) 114553 114553 MI3073 Phương trình đạo hàm riêng
20192 KTTD 4(4-1-0-8) 114553 114553 MI3073 Phương trình đạo hàm riêng
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 114583 114583 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 114557 114557 MI3090 Cơ sở dữ liệu
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 116442 116442 MI3090 Cơ sở dữ liệu
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 116443 116443 MI3090 Cơ sở dữ liệu
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 116453 116453 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20192 KTTD 3(2-2-0-6) 116453 116453 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 116454 116454 MI3130 Toán kinh tế
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 115983 115983 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 115984 115984 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 115984 115984 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 115985 115985 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 115986 115986 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 115986 115986 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 116515 116515 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 116516 116516 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 116516 116516 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN
20192 KTTD 2(2-0-1-4) 114584 114584 MI3310 Kỹ thuật lập trình
20192 KTTD 2(2-0-1-4) 116444 116444 MI3310 Kỹ thuật lập trình
20192 KTTD 2(2-0-1-4) 116445 116445 MI3310 Kỹ thuật lập trình
20192 KTTD 2(2-0-1-4) 692999 692999 MI3310 Kỹ thuật lập trình
20192 KTTD 2(2-0-1-4) 693012 693012 MI3310 Kỹ thuật lập trình
20192 KTTD 2(2-0-1-4) 693013 693013 MI3310 Kỹ thuật lập trình
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 114585 114585 MI3350 Lý thuyết xác suất
20192 KTTD 3(0-0-6-6) 692988 692988 MI3380 Đồ án I
20192 KTTD 3(0-0-6-6) 692989 692989 MI3380 Đồ án I
20192 KTTD 3(0-0-6-6) 692990 692990 MI3390 Đồ án II
20192 KTTD 3(0-0-6-6) 692991 692991 MI3390 Đồ án II
20192 KTTD 3(2-1-1-6) 114554 114554 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính
20192 KTTD 3(2-1-1-6) 116449 116449 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính
20192 KTTD 3(2-1-1-6) 692997 692997 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính
20192 KTTD 3(2-1-1-6) 693014 693014 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 114525 114525 MI4100 Mật mã và độ phức tạp thuật toán
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 116450 116450 MI4100 Mật mã và độ phức tạp thuật toán
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 116457 116457 MI4140 Cơ sở dữ liệu nâng cao
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 114524 114524 MI4150 Lý thuyết nhận dạng
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 114524 114524 MI4150 Lý thuyết nhận dạng
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 116459 116459 MI4150 Lý thuyết nhận dạng
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 116456 116456 MI4210 Hệ hỗ trợ quyết định
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 116456 116456 MI4210 Hệ hỗ trợ quyết định
20192 KTTD 2(2-1-0-4) 116446 116446 MI4216 Hệ hỗ trợ quyết định
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 116455 116455 MI4260 An toàn HTTT
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 114526 114526 MI4311 Tối ưu tổ hợp I
20192 KTTD 2(2-1-0-4) 116451 116451 MI4314 Tối ưu tổ hợp
20192 KTTD 2(2-1-0-4) 116447 116447 MI4364 Tính toán song song
20192 KTTD 2(0-0-4-4) 692986 692986 MI4800 Thực tập kỹ thuật
20192 KTTD 2(0-0-4-4) 692987 692987 MI4800 Thực tập kỹ thuật
20192 KTTD 6(0-0-12-12) 692994 692994 MI4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 114523 114523 MI5030 Điều khiển tối ưu
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 114555 114555 MI5040 Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 114555 114555 MI5040 Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng
20192 KTTD 3(3-1-0-6) 116458 116458 MI5040 Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng
20192 KTTD 3(0-0-6-6) 692992 692992 MI5050 Đồ án III
20192 KTTD 3(0-0-6-6) 692993 692993 MI5050 Đồ án III
20192 KTTD 12(0-0-24-48) 692995 692995 MI5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20192 KTTD 12(0-0-24-48) 692996 692996 MI5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 113955 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 113956 113955 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 113956 113955 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 113956 113955 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 113956 113955 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 113956 113955 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 116900 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 116901 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 116902 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 116903 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 116904 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 116905 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 116906 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 116907 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 116908 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 116909 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 116910 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 116911 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 116912 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 116913 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 636341 116900 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 636342 116901 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 636343 116902 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 636344 116903 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 636345 116904 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 636346 116905 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 636347 116906 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 636348 116907 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 636349 116908 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 636350 116909 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 636351 116910 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 636352 116911 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 636353 116912 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KGDQP 0(3-0-2-8) 636354 116913 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK
20192 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 116398 116398 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu
20192 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 116399 116399 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu
20192 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 116399 116399 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu
20192 KKHVCNVL 3(3-0-1-6) 116400 116400 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu
20192 KKHVCNVL 3(3-0-1-6) 116401 116401 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu
20192 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 117215 117215 MSE2024 Technical Writing and Presentation
20192 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 117216 117216 MSE2024 Technical Writing and Presentation
20192 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 117216 117216 MSE2024 Technical Writing and Presentation
20192 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 117217 117217 MSE2024 Technical Writing and Presentation
20192 KKHVCNVL 3(3-0-1-6) 116402 116402 MSE2040 Hóa học chất rắn
20192 KKHVCNVL 3(3-0-1-6) 116403 116403 MSE2040 Hóa học chất rắn
20192 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 116404 116404 MSE2050 Phương pháp tính toán vật liệu
20192 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 116404 116404 MSE2050 Phương pháp tính toán vật liệu
20192 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 116405 116405 MSE2050 Phương pháp tính toán vật liệu
20192 KKHVCNVL 2(2-0-1-4) 115793 115793 MSE2228 Vật liệu học
20192 KKHVCNVL 2(2-0-1-4) 115794 115794 MSE2228 Vật liệu học
20192 KKHVCNVL 2(2-0-1-4) 115795 115795 MSE2228 Vật liệu học
20192 KKHVCNVL 2(2-0-1-4) 115796 115796 MSE2228 Vật liệu học
20192 KKHVCNVL 2(2-0-1-4) 115797 115797 MSE2228 Vật liệu học
20192 KKHVCNVL 2(2-0-1-4) 115798 115798 MSE2228 Vật liệu học
20192 KKHVCNVL 2(2-0-1-4) 115799 115799 MSE2228 Vật liệu học
20192 KKHVCNVL 3(2-1-1-6) 114693 114693 MSE2468 Vật liệu kim loại và phi kim
20192 KKHVCNVL 3(3-1-0-6) 114715 114715 MSE3016 Nhập môn KH&KT Vật liệu
20192 KKHVCNVL 3(3-1-0-6) 114716 114716 MSE3016 Nhập môn KH&KT Vật liệu
20192 KKHVCNVL 3(2-1-0-6) 114653 114653 MSE3026 Vật liệu y sinh
20192 KKHVCNVL 2(2-0-0-4) 117195 117195 MSE3061 Kỹ thuật môi trường trong công nghiệp
20192 KKHVCNVL 2(2-0-0-4) 117196 117196 MSE3061 Kỹ thuật môi trường trong công nghiệp
20192 KKHVCNVL 2(2-0-0-4) 117197 117197 MSE3061 Kỹ thuật môi trường trong công nghiệp
20192 KKHVCNVL 2(2-1-0-4) 117198 117198 MSE3071 Vật liệu kỹ thuật
20192 KKHVCNVL 2(2-1-0-4) 117199 117199 MSE3071 Vật liệu kỹ thuật
20192 KKHVCNVL 2(2-1-0-4) 117200 117200 MSE3071 Vật liệu kỹ thuật
20192 KKHVCNVL 2(2-1-0-4) 117201 117201 MSE3082 Thiết kế chi tiết máy
20192 KKHVCNVL 2(2-1-0-4) 117202 117202 MSE3082 Thiết kế chi tiết máy
20192 KKHVCNVL 2(2-1-0-4) 117203 117203 MSE3082 Thiết kế chi tiết máy
20192 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 117204 117204 MSE3091 Công nghệ tạo hình vật liệu
20192 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 117205 117205 MSE3091 Công nghệ tạo hình vật liệu
20192 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 117205 117205 MSE3091 Công nghệ tạo hình vật liệu
20192 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 117206 117206 MSE3091 Công nghệ tạo hình vật liệu
20192 KKHVCNVL 2(2-1-0-4) 115850 115850 MSE3100 Vật liệu học
20192 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 117207 117207 MSE3101 Luyện kim vật lý
20192 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 117207 117207 MSE3101 Luyện kim vật lý
20192 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 117208 117208 MSE3101 Luyện kim vật lý
20192 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 117209 117209 MSE3101 Luyện kim vật lý
20192 KKHVCNVL 3(2-2-0-4) 117210 117210 MSE3122 Vật liệu nano
20192 KKHVCNVL 3(2-2-0-4) 117211 117211 MSE3131 Công nghệ vật liệu cấu trúc nano
20192 KKHVCNVL 2(2-1-0-4) 117212 117212 MSE3141 Mô hình hóa và mô phỏng vật liệu
20192 KKHVCNVL 2(2-0-0-4) 117213 117213 MSE3151 Công nghệ vật liệu tiên tiến
20192 KKHVCNVL 2(2-0-0-4) 117214 117214 MSE3161 Tính năng vật liệu trong các môi trường đặc biệt
20192 KKHVCNVL 2(2-0-1-4) 115955 115955 MSE3210 Vật liệu kim loại
20192 KKHVCNVL 2(2-0-1-4) 115956 115956 MSE3210 Vật liệu kim loại
20192 KKHVCNVL 4(4-0.5-0-8) 114678 114678 MSE3406 Nhiệt động học vật liệu
20192 KKHVCNVL 4(4-0.5-0-8) 114678 114678 MSE3406 Nhiệt động học vật liệu
20192 KKHVCNVL 3(3-1-0-6) 114679 114679 MSE3426 Tổng hợp vật liệu
20192 KKHVCNVL 3(3-1-0-6) 114679 114679 MSE3426 Tổng hợp vật liệu
20192 KKHVCNVL 3(3-1-0.5-6) 114680 114680 MSE3446 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu
20192 KKHVCNVL 3(3-0-0-6) 114681 114681 MSE3456 Xử lý số liệu
20192 KKHVCNVL 2(2-0-0-4) 114618 114618 MSE4001 Vật liệu kỹ thuật
20192 KKHVCNVL 3(3-1-0-6) 116413 116413 MSE4212 Công nghệ và thiết bị luyện kim loại quý, hiếm
20192 KKHVCNVL 2(2-0-1-4) 116412 116412 MSE4271 Vật liệu kỹ thuật điện
20192 KKHVCNVL 2(2-0-1-4) 116415 116415 MSE4283 Tái sinh kim loại màu & hợp kim
20192 KKHVCNVL 2(2-1-0-6) 116422 116422 MSE4351 Lập dự án và thiết kế xưởng đúc
20192 KKHVCNVL 2(2-1-0-2) 116423 116423 MSE4360 Đúc đặc biệt
20192 KKHVCNVL 2(1-0-1-4) 116426 116426 MSE4370 Tái sinh hỗn hợp làm khuôn
20192 KKHVCNVL 2(2-0-1-4) 116425 116425 MSE4371 Biến tính, tinh luyện và khử khí cho hợp kim nhôm
20192 KKHVCNVL 2(2-0-1-4) 116424 116424 MSE4390 Công nghệ chế tạo các loại gang cầu
20192 KKHVCNVL 3(3-0-0-6) 116430 116430 MSE4511 Các phương pháp phân tích tổ chức và cấu trúc
20192 KKHVCNVL 2(2-0-0-4) 116410 116410 MSE5112 Kỹ thuật luyện thép lò thổi
20192 KKHVCNVL 3(3-0-0-6) 116406 116406 MSE5120 Kỹ thuật mới trong công nghệ gang thép
20192 KKHVCNVL 2(2-0-0-4) 116409 116409 MSE5121 Tái sinh vật liệu
20192 KKHVCNVL 2(2-0-0-4) 116409 116409 MSE5121 Tái sinh vật liệu
20192 KKHVCNVL 2(2-0-0-4) 116407 116407 MSE5140 Vật liệu chịu lửa trong luyện kim
20192 KKHVCNVL 2(2-0-0-4) 116407 116407 MSE5140 Vật liệu chịu lửa trong luyện kim
20192 KKHVCNVL 3(3-0-0-6) 116408 116408 MSE5150 Mô hình hóa và điều khiển quá trình luyện kim
20192 KKHVCNVL 2(2-0-0-4) 116411 116411 MSE5170 Xử lý sự cố trong nhà máy gang thép
20192 KKHVCNVL 3(3-1-0-6) 116414 116414 MSE5210 Luyện kim loại đất hiếm, phóng xạ
20192 KKHVCNVL 3(3-0-0-6) 116416 116416 MSE5410 Công nghệ và thiết bị rèn dập
20192 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 116417 116417 MSE5420 Công nghệ và thiết bị cán đặc biệt
20192 KKHVCNVL 3(2-2-0-6) 116420 116420 MSE5430 Mô hình hóa và mô phỏng số quá trình công nghệ cán
20192 KKHVCNVL 2(2-0-0-6) 116419 116419 MSE5431 Kinh tế và tổ chức sản xuất xưởng cán
20192 KKHVCNVL 2(2-0-0-6) 116419 116419 MSE5431 Kinh tế và tổ chức sản xuất xưởng cán
20192 KKHVCNVL 2(2-0-0-6) 116421 116421 MSE5460 Tự động hóa quá trình sản xuất cán
20192 KKHVCNVL 2(2-0-0-6) 116418 116418 MSE5470 Cơ học phá hủy cơ sở
20192 KKHVCNVL 2(2-0-0-6) 116418 116418 MSE5470 Cơ học phá hủy cơ sở
20192 KKHVCNVL 3(3-0-0-6) 116427 116427 MSE5510 Công nghệ nhiệt luyện nâng cao
20192 KKHVCNVL 3(3-0-0-6) 116428 116428 MSE5520 Công nghệ xử lý bề mặt II
20192 KKHVCNVL 3(3-0-0-6) 116429 116429 MSE5531 Lựa chọn vật liệu và công nghệ
20192 VVLKT 2(1-2-0-4) 116489 116489 NE3017 Phương pháp Monte Carlo trong kỹ thuật hạt nhân
20192 VVLKT 3(3-0-0-6) 116494 116494 NE4111 Động học lò phản ứng hạt nhân
20192 VVLKT 3(3-0-0-6) 116495 116495 NE4115 Nhà máy điện hạt nhân
20192 VVLKT 3(3-0-0-6) 116496 116496 NE4214 Kỹ thuật phân tích hạt nhân
20192 VVLKT 2(2-0-0-4) 116497 116497 NE4215 Kỹ thuật hạt nhân ứng dụng
20192 VVLKT 2(2-0-0-4) 116497 116497 NE4215 Kỹ thuật hạt nhân ứng dụng
20192 VVLKT 2(2-0-0-4) 116499 116499 NE5104 Quản lý và xử lý chất thải phóng xạ
20192 VVLKT 2(2-0-0-4) 116499 116499 NE5104 Quản lý và xử lý chất thải phóng xạ
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635628 635628 PE1014 Lý luận TDTT
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635629 635629 PE1014 Lý luận TDTT
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635630 635630 PE1014 Lý luận TDTT
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635631 635631 PE1014 Lý luận TDTT
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635632 635632 PE1014 Lý luận TDTT
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635633 635633 PE1014 Lý luận TDTT
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635634 635634 PE1014 Lý luận TDTT
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635635 635635 PE1014 Lý luận TDTT
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635636 635636 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635636 635636 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635637 635637 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635637 635637 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635638 635638 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635638 635638 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635639 635639 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635639 635639 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635640 635640 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635640 635640 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635641 635641 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635641 635641 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635642 635642 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635642 635642 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635643 635643 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635643 635643 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635644 635644 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635644 635644 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635645 635645 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635645 635645 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635646 635646 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635646 635646 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635647 635647 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635647 635647 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635648 635648 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635648 635648 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635649 635649 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635649 635649 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635650 635650 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635650 635650 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635651 635651 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635651 635651 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635652 635652 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635652 635652 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635653 635653 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635653 635653 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635654 635654 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635654 635654 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635655 635655 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635655 635655 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635656 635656 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635656 635656 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635657 635657 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635657 635657 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635658 635658 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635658 635658 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635659 635659 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635659 635659 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635660 635660 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635660 635660 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635661 635661 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635661 635661 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635662 635662 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635662 635662 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635663 635663 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635663 635663 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635664 635664 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635664 635664 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635665 635665 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635665 635665 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635666 635666 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635666 635666 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635667 635667 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635667 635667 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635668 635668 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635668 635668 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635669 635669 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635669 635669 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635670 635670 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635670 635670 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635671 635671 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635671 635671 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635672 635672 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635672 635672 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635673 635673 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635673 635673 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635674 635674 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635674 635674 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635675 635675 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635675 635675 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635676 635676 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635676 635676 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635677 635677 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635677 635677 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635678 635678 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635678 635678 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635679 635679 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635679 635679 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635680 635680 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635680 635680 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635681 635681 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635681 635681 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635682 635682 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635682 635682 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635683 635683 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635683 635683 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635684 635684 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635684 635684 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635685 635685 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635685 635685 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635686 635686 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635686 635686 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635687 635687 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635687 635687 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635688 635688 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635688 635688 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635689 635689 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635689 635689 PE1024 Bơi lội
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635690 635690 PE2101 Bóng chuyền 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635691 635691 PE2101 Bóng chuyền 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635692 635692 PE2101 Bóng chuyền 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635693 635693 PE2101 Bóng chuyền 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635694 635694 PE2101 Bóng chuyền 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635695 635695 PE2101 Bóng chuyền 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635696 635696 PE2101 Bóng chuyền 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635697 635697 PE2101 Bóng chuyền 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635698 635698 PE2101 Bóng chuyền 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635699 635699 PE2101 Bóng chuyền 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635700 635700 PE2101 Bóng chuyền 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635701 635701 PE2101 Bóng chuyền 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635702 635702 PE2101 Bóng chuyền 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635703 635703 PE2101 Bóng chuyền 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635704 635704 PE2101 Bóng chuyền 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635705 635705 PE2101 Bóng chuyền 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635706 635706 PE2101 Bóng chuyền 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635707 635707 PE2101 Bóng chuyền 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635708 635708 PE2101 Bóng chuyền 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635709 635709 PE2101 Bóng chuyền 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635710 635710 PE2102 Bóng chuyền 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635711 635711 PE2102 Bóng chuyền 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635712 635712 PE2102 Bóng chuyền 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635713 635713 PE2102 Bóng chuyền 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635817 635817 PE2102 Bóng chuyền 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635818 635818 PE2102 Bóng chuyền 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635819 635819 PE2102 Bóng chuyền 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635820 635820 PE2102 Bóng chuyền 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635821 635821 PE2102 Bóng chuyền 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635822 635822 PE2102 Bóng chuyền 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635823 635823 PE2102 Bóng chuyền 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635836 635836 PE2102 Bóng chuyền 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635837 635837 PE2102 Bóng chuyền 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635838 635838 PE2102 Bóng chuyền 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635839 635839 PE2102 Bóng chuyền 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635840 635840 PE2102 Bóng chuyền 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635841 635841 PE2102 Bóng chuyền 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635842 635842 PE2102 Bóng chuyền 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635843 635843 PE2102 Bóng chuyền 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635844 635844 PE2102 Bóng chuyền 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635845 635845 PE2103 Bóng chuyền 3
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635846 635846 PE2151 Erobic
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635847 635847 PE2151 Erobic
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635848 635848 PE2151 Erobic
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635849 635849 PE2151 Erobic
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635850 635850 PE2151 Erobic
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635851 635851 PE2151 Erobic
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635852 635852 PE2151 Erobic
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635853 635853 PE2151 Erobic
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635865 635865 PE2151 Erobic
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635866 635866 PE2151 Erobic
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635867 635867 PE2151 Erobic
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635868 635868 PE2151 Erobic
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635869 635869 PE2151 Erobic
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635880 635880 PE2151 Erobic
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635881 635881 PE2151 Erobic
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635882 635882 PE2151 Erobic
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635883 635883 PE2151 Erobic
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635884 635884 PE2151 Erobic
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635916 635916 PE2151 Erobic
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635917 635917 PE2151 Erobic
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635928 635928 PE2201 Bóng đá 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635929 635929 PE2201 Bóng đá 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635930 635930 PE2201 Bóng đá 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635931 635931 PE2201 Bóng đá 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635932 635932 PE2201 Bóng đá 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635933 635933 PE2201 Bóng đá 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635934 635934 PE2201 Bóng đá 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635935 635935 PE2201 Bóng đá 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635936 635936 PE2201 Bóng đá 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635937 635937 PE2201 Bóng đá 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635940 635940 PE2201 Bóng đá 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635941 635941 PE2201 Bóng đá 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635942 635942 PE2201 Bóng đá 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635943 635943 PE2201 Bóng đá 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635944 635944 PE2201 Bóng đá 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635945 635945 PE2201 Bóng đá 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635946 635946 PE2201 Bóng đá 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635947 635947 PE2201 Bóng đá 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635948 635948 PE2201 Bóng đá 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635949 635949 PE2201 Bóng đá 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635950 635950 PE2201 Bóng đá 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635951 635951 PE2201 Bóng đá 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635952 635952 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635953 635953 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635954 635954 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635955 635955 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635956 635956 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635957 635957 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635958 635958 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635959 635959 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635960 635960 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635961 635961 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635962 635962 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635963 635963 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635964 635964 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635965 635965 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635966 635966 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635967 635967 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635968 635968 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635969 635969 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635970 635970 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635971 635971 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635972 635972 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635973 635973 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635974 635974 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635975 635975 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635976 635976 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635977 635977 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635978 635978 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635979 635979 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635980 635980 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635981 635981 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635982 635982 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635983 635983 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635984 635984 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635985 635985 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635986 635986 PE2202 Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635987 635987 PE2203 Bóng đá 3
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635988 635988 PE2203 Bóng đá 3
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635989 635989 PE2203 Bóng đá 3
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635990 635990 PE2301 Bóng rổ 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635991 635991 PE2301 Bóng rổ 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635992 635992 PE2301 Bóng rổ 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635993 635993 PE2301 Bóng rổ 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635994 635994 PE2301 Bóng rổ 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635995 635995 PE2301 Bóng rổ 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635996 635996 PE2301 Bóng rổ 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635997 635997 PE2301 Bóng rổ 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635998 635998 PE2301 Bóng rổ 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 635999 635999 PE2301 Bóng rổ 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636000 636000 PE2301 Bóng rổ 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636001 636001 PE2301 Bóng rổ 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636002 636002 PE2301 Bóng rổ 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636003 636003 PE2301 Bóng rổ 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636004 636004 PE2301 Bóng rổ 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636005 636005 PE2301 Bóng rổ 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636006 636006 PE2301 Bóng rổ 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636007 636007 PE2301 Bóng rổ 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636008 636008 PE2301 Bóng rổ 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636009 636009 PE2301 Bóng rổ 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636010 636010 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636011 636011 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636012 636012 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636013 636013 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636014 636014 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636015 636015 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636016 636016 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636017 636017 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636018 636018 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636019 636019 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636020 636020 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636021 636021 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636022 636022 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636023 636023 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636024 636024 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636027 636027 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636028 636028 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636029 636029 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636030 636030 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636031 636031 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636032 636032 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636033 636033 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636034 636034 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636035 636035 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636036 636036 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636037 636037 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636038 636038 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636039 636039 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636040 636040 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636041 636041 PE2302 Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636042 636042 PE2303 Bóng rổ 3
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636043 636043 PE2303 Bóng rổ 3
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636044 636044 PE2401 Bóng bàn 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636045 636045 PE2401 Bóng bàn 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636046 636046 PE2401 Bóng bàn 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636047 636047 PE2401 Bóng bàn 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636048 636048 PE2401 Bóng bàn 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636049 636049 PE2401 Bóng bàn 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636050 636050 PE2401 Bóng bàn 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636051 636051 PE2401 Bóng bàn 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636052 636052 PE2401 Bóng bàn 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636053 636053 PE2401 Bóng bàn 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636054 636054 PE2401 Bóng bàn 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636055 636055 PE2401 Bóng bàn 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636056 636056 PE2401 Bóng bàn 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636057 636057 PE2401 Bóng bàn 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636058 636058 PE2401 Bóng bàn 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636059 636059 PE2401 Bóng bàn 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636060 636060 PE2401 Bóng bàn 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636061 636061 PE2401 Bóng bàn 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636062 636062 PE2401 Bóng bàn 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636063 636063 PE2401 Bóng bàn 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636064 636064 PE2402 Bóng bàn 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636065 636065 PE2402 Bóng bàn 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636066 636066 PE2402 Bóng bàn 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636067 636067 PE2402 Bóng bàn 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636068 636068 PE2402 Bóng bàn 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636069 636069 PE2402 Bóng bàn 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636070 636070 PE2402 Bóng bàn 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636071 636071 PE2402 Bóng bàn 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636072 636072 PE2402 Bóng bàn 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636073 636073 PE2402 Bóng bàn 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636074 636074 PE2402 Bóng bàn 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636075 636075 PE2402 Bóng bàn 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636076 636076 PE2402 Bóng bàn 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636077 636077 PE2402 Bóng bàn 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636078 636078 PE2402 Bóng bàn 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636079 636079 PE2402 Bóng bàn 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636080 636080 PE2402 Bóng bàn 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636081 636081 PE2402 Bóng bàn 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636082 636082 PE2402 Bóng bàn 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636083 636083 PE2402 Bóng bàn 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636084 636084 PE2501 Cầu lông 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636085 636085 PE2501 Cầu lông 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636086 636086 PE2501 Cầu lông 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636087 636087 PE2501 Cầu lông 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636088 636088 PE2501 Cầu lông 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636089 636089 PE2501 Cầu lông 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636090 636090 PE2501 Cầu lông 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636091 636091 PE2501 Cầu lông 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636092 636092 PE2501 Cầu lông 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636093 636093 PE2501 Cầu lông 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636094 636094 PE2501 Cầu lông 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636095 636095 PE2501 Cầu lông 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636096 636096 PE2501 Cầu lông 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636097 636097 PE2501 Cầu lông 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636098 636098 PE2501 Cầu lông 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636099 636099 PE2501 Cầu lông 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636100 636100 PE2501 Cầu lông 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636101 636101 PE2501 Cầu lông 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636102 636102 PE2501 Cầu lông 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636103 636103 PE2501 Cầu lông 1
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636104 636104 PE2502 Cầu lông 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636105 636105 PE2502 Cầu lông 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636106 636106 PE2502 Cầu lông 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636107 636107 PE2502 Cầu lông 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636108 636108 PE2502 Cầu lông 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636109 636109 PE2502 Cầu lông 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636110 636110 PE2502 Cầu lông 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636111 636111 PE2502 Cầu lông 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636112 636112 PE2502 Cầu lông 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636113 636113 PE2502 Cầu lông 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636114 636114 PE2502 Cầu lông 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636115 636115 PE2502 Cầu lông 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636116 636116 PE2502 Cầu lông 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636117 636117 PE2502 Cầu lông 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636118 636118 PE2502 Cầu lông 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636119 636119 PE2502 Cầu lông 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636120 636120 PE2502 Cầu lông 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636121 636121 PE2502 Cầu lông 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636122 636122 PE2502 Cầu lông 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636123 636123 PE2502 Cầu lông 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636124 636124 PE2601 Chạy
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636125 636125 PE2601 Chạy
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636126 636126 PE2601 Chạy
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636127 636127 PE2601 Chạy
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636128 636128 PE2601 Chạy
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636129 636129 PE2601 Chạy
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636130 636130 PE2601 Chạy
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636131 636131 PE2601 Chạy
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636132 636132 PE2601 Chạy
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636133 636133 PE2601 Chạy
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636134 636134 PE2601 Chạy
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636135 636135 PE2601 Chạy
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636136 636136 PE2601 Chạy
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636137 636137 PE2601 Chạy
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636138 636138 PE2601 Chạy
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636139 636139 PE2601 Chạy
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636140 636140 PE2601 Chạy
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636141 636141 PE2601 Chạy
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636142 636142 PE2601 Chạy
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636143 636143 PE2601 Chạy
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636144 636144 PE2701 Nhảy cao
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636145 636145 PE2701 Nhảy cao
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636146 636146 PE2701 Nhảy cao
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636147 636147 PE2701 Nhảy cao
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636148 636148 PE2701 Nhảy cao
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636149 636149 PE2701 Nhảy cao
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636150 636150 PE2701 Nhảy cao
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636151 636151 PE2701 Nhảy cao
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636152 636152 PE2701 Nhảy cao
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636153 636153 PE2701 Nhảy cao
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636154 636154 PE2701 Nhảy cao
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636155 636155 PE2701 Nhảy cao
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636156 636156 PE2701 Nhảy cao
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636157 636157 PE2701 Nhảy cao
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636158 636158 PE2701 Nhảy cao
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636159 636159 PE2701 Nhảy cao
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636160 636160 PE2701 Nhảy cao
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636161 636161 PE2701 Nhảy cao
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636162 636162 PE2701 Nhảy cao
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636163 636163 PE2701 Nhảy cao
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636164 636164 PE2801 Nhảy xa
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636165 636165 PE2801 Nhảy xa
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636166 636166 PE2801 Nhảy xa
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636167 636167 PE2801 Nhảy xa
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636168 636168 PE2801 Nhảy xa
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636169 636169 PE2801 Nhảy xa
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636170 636170 PE2801 Nhảy xa
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636171 636171 PE2801 Nhảy xa
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636172 636172 PE2801 Nhảy xa
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636173 636173 PE2801 Nhảy xa
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636174 636174 PE2801 Nhảy xa
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636175 636175 PE2801 Nhảy xa
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636176 636176 PE2801 Nhảy xa
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636177 636177 PE2801 Nhảy xa
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636178 636178 PE2801 Nhảy xa
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636179 636179 PE2801 Nhảy xa
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636180 636180 PE2801 Nhảy xa
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636181 636181 PE2801 Nhảy xa
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636182 636182 PE2801 Nhảy xa
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636183 636183 PE2801 Nhảy xa
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636184 636184 PE3102 Chuyên sâu Bóng chuyền 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636185 636185 PE3102 Chuyên sâu Bóng chuyền 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636186 636186 PE3104 Chuyên sâu Bóng chuyền 4
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636187 636187 PE3202 Chuyên sâu Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636296 636296 PE3202 Chuyên sâu Bóng đá 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636297 636297 PE3204 Chuyên sâu Bóng đá 4
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636310 636310 PE3302 Chuyên sâu Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636311 636311 PE3302 Chuyên sâu Bóng rổ 2
20192 BGDTC 0(0-0-2-0) 636312 636312 PE3304 Chuyên sâu Bóng rổ 4
20192 VVLKT 4(3-2-1-8) 114682 NULL PH1026 Vật lý đại cương II
20192 VVLKT 4(3-2-1-8) 114683 114682 PH1026 Vật lý đại cương II
20192 VVLKT 4(3-2-1-8) 114684 114682 PH1026 Vật lý đại cương II
20192 VVLKT 4(3-2-1-8) 114694 NULL PH1026 Vật lý đại cương II
20192 VVLKT 4(3-2-1-8) 114695 114694 PH1026 Vật lý đại cương II
20192 VVLKT 4(3-2-1-8) 114696 114694 PH1026 Vật lý đại cương II
20192 VVLKT 4(3-2-1-8) 114705 NULL PH1026 Vật lý đại cương II
20192 VVLKT 4(3-2-1-8) 114706 114705 PH1026 Vật lý đại cương II
20192 VVLKT 4(3-2-1-8) 114707 114705 PH1026 Vật lý đại cương II
20192 VVLKT 4(3-1-1-8) 113950 NULL PH1028 Physics II
20192 VVLKT 4(3-1-1-8) 113951 113950 PH1028 Physics II
20192 VVLKT 4(3-1-1-8) 113952 113950 PH1028 Physics II
20192 VVLKT 4(3-1-1-8) 113953 113950 PH1028 Physics II
20192 VVLKT 4(3-1-1-8) 113954 113950 PH1028 Physics II
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693955 693955 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693956 693956 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693957 693957 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693958 693958 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693959 693959 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693960 693960 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693961 693961 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693962 693962 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693963 693963 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693964 693964 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693965 693965 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693966 693966 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693967 693967 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693968 693968 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693969 693969 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693970 693970 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693971 693971 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693972 693972 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693973 693973 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693974 693974 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693975 693975 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693976 693976 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693977 693977 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693978 693978 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693979 693979 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693980 693980 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693981 693981 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693982 693982 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693983 693983 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693984 693984 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693985 693985 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693986 693986 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693987 693987 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693988 693988 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693989 693989 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693990 693990 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693991 693991 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693992 693992 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693993 693993 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693994 693994 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693995 693995 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693996 693996 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693997 693997 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693998 693998 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693999 693999 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694000 694000 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694001 694001 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694002 694002 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694003 694003 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694004 694004 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694005 694005 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694006 694006 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694007 694007 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694008 694008 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694009 694009 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694010 694010 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694011 694011 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694012 694012 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694013 694013 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694014 694014 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694015 694015 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694016 694016 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694017 694017 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694018 694018 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694019 694019 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694020 694020 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694021 694021 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694022 694022 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694023 694023 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694024 694024 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694025 694025 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694026 694026 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694027 694027 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694028 694028 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694029 694029 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694030 694030 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694031 694031 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694032 694032 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694033 694033 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694034 694034 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694035 694035 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694036 694036 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694037 694037 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694038 694038 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694039 694039 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694040 694040 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694041 694041 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694042 694042 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694043 694043 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694044 694044 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694045 694045 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694046 694046 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694047 694047 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694048 694048 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694049 694049 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694050 694050 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694051 694051 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694052 694052 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694053 694053 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694054 694054 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694055 694055 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694056 694056 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694057 694057 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694058 694058 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694059 694059 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694060 694060 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694061 694061 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694062 694062 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694063 694063 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694064 694064 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694065 694065 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694066 694066 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694067 694067 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694068 694068 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694069 694069 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694070 694070 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694071 694071 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694072 694072 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694073 694073 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694074 694074 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694075 694075 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 694076 694076 PH1110 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694077 694077 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694078 694078 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694079 694079 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694080 694080 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694081 694081 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694082 694082 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694083 694083 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694084 694084 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694085 694085 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694086 694086 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694087 694087 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694088 694088 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694089 694089 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694090 694090 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694091 694091 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694092 694092 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694093 694093 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694094 694094 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694095 694095 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694096 694096 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694097 694097 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694098 694098 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694099 694099 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694100 694100 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694101 694101 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694102 694102 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694103 694103 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694104 694104 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694105 694105 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694106 694106 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694107 694107 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694108 694108 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694109 694109 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694110 694110 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694111 694111 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694112 694112 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694113 694113 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694114 694114 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694115 694115 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694116 694116 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694117 694117 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694118 694118 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694119 694119 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694120 694120 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694121 694121 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694122 694122 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694123 694123 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694124 694124 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694125 694125 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694126 694126 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694127 694127 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694128 694128 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694129 694129 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694130 694130 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694131 694131 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694132 694132 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694133 694133 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694134 694134 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694135 694135 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694136 694136 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694137 694137 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694138 694138 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694139 694139 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694140 694140 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694141 694141 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694142 694142 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694143 694143 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694144 694144 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694145 694145 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694146 694146 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694147 694147 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694148 694148 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694149 694149 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694150 694150 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694151 694151 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 694152 694152 PH1111 Vật lý đại cương I
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 116346 NULL PH1130 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 116347 116346 PH1130 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 116348 116346 PH1130 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 116349 NULL PH1130 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 116350 116349 PH1130 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 116351 116349 PH1130 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693793 693793 PH1130 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693794 693794 PH1130 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693795 693795 PH1130 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693796 693796 PH1130 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693797 693797 PH1130 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693798 693798 PH1130 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693799 693799 PH1130 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 114573 114573 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 116083 116083 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 116084 116084 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 116112 116112 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 116113 116113 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 116114 116114 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 116115 116115 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 116116 116116 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 116117 116117 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 116500 116500 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 116501 116501 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 116502 116502 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 116607 116607 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 116608 116608 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 116669 116669 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 116670 116670 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 116671 116671 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 116672 116672 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693800 693800 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693801 693801 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693802 693802 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693803 693803 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693804 693804 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693805 693805 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693806 693806 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693807 693807 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693808 693808 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693809 693809 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693810 693810 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693811 693811 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693812 693812 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693813 693813 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693814 693814 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693815 693815 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693816 693816 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693817 693817 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693818 693818 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693819 693819 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693820 693820 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693821 693821 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693822 693822 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693823 693823 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693824 693824 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693825 693825 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693826 693826 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693827 693827 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693828 693828 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693829 693829 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693830 693830 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693831 693831 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693832 693832 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693833 693833 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693834 693834 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693835 693835 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693836 693836 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693837 693837 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693838 693838 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693839 693839 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693840 693840 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693841 693841 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693842 693842 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693843 693843 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693844 693844 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693845 693845 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693846 693846 PH1131 Vật lý đại cương III
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 114631 114631 PH2014 Vật lý sóng
20192 VVLKT 3(3-0-0-6) 116473 116473 PH2020 Technical Writing and Presentation
20192 VVLKT 3(3-0-0-6) 116474 116474 PH2020 Technical Writing and Presentation
20192 VVLKT 3(0-0-6-6) 693744 693744 PH2021 Đồ án môn học I
20192 VVLKT 3(0-0-6-6) 693743 693743 PH2022 Đồ án môn học II
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 114632 114632 PH2024 Lý thuyết điện
20192 VVLKT 3(3-1-0-6) 114633 114633 PH2034 Cơ học vật rắn và sóng cơ
20192 VVLKT 2(2-1-0-4) 114634 114634 PH2044 Nhiệt học và cơ học chất lưu
20192 VVLKT 3(2-2-0-6) 116461 116461 PH3060 Cơ học lượng tử
20192 VVLKT 3(2-2-0-6) 116461 116461 PH3060 Cơ học lượng tử
20192 VVLKT 3(2-2-0-6) 116462 116462 PH3060 Cơ học lượng tử
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 116467 116467 PH3071 Kỹ thuật chân không
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 116468 116468 PH3071 Kỹ thuật chân không
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693912 693912 PH3071 Kỹ thuật chân không
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693913 693913 PH3071 Kỹ thuật chân không
20192 VVLKT 2(2-0-1-4) 693914 693914 PH3071 Kỹ thuật chân không
20192 VVLKT 3(3-0-0-6) 116483 116483 PH3080 Cảm biến và kỹ thuật đo lường
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 116469 116469 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 116470 116470 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693915 693915 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693916 693916 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693917 693917 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 116482 116482 PH3280 Vật lý siêu âm và ứng dụng
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693909 693909 PH3280 Vật lý siêu âm và ứng dụng
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 114527 114527 PH3301 Phân tích cấu trúc
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 116478 116478 PH3301 Phân tích cấu trúc
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693848 693848 PH3301 Phân tích cấu trúc
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693910 693910 PH3301 Phân tích cấu trúc
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693911 693911 PH3301 Phân tích cấu trúc
20192 VVLKT 3(3-0-0-6) 116298 116298 PH3330 Vật lý điện tử
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 116463 116463 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 116464 116464 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693898 693898 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693899 693899 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693900 693900 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693901 693901 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693847 693847 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 116471 116471 PH3410 Hệ thống nhúng và ứng dụng
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 116472 116472 PH3410 Hệ thống nhúng và ứng dụng
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693918 693918 PH3410 Hệ thống nhúng và ứng dụng
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693919 693919 PH3410 Hệ thống nhúng và ứng dụng
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693920 693920 PH3410 Hệ thống nhúng và ứng dụng
20192 VVLKT 2(0-0-6-4) 693741 693741 PH3500 Thực tập kỹ thuật
20192 VVLKT 6(0-0-12-12) 693742 693742 PH3510 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20192 VVLKT 2(2-0-0-4) 114528 114528 PH4010 Vật liệu bán dẫn
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 114529 114529 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 116480 116480 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693902 693902 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693903 693903 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 116475 116475 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693921 693921 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 116476 116476 PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693904 693904 PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS
20192 VVLKT 2(2-0-0-4) 116477 116477 PH4120 Mô phỏng linh kiện và quá trình bán dẫn
20192 VVLKT 2(1-1-1-4) 114530 114530 PH4130 Vật liệu polyme
20192 VVLKT 2(1-1-1-4) 116484 116484 PH4130 Vật liệu polyme
20192 VVLKT 2(1-1-1-4) 693849 693849 PH4130 Vật liệu polyme
20192 VVLKT 2(1-1-1-4) 693905 693905 PH4130 Vật liệu polyme
20192 VVLKT 2(1-1-1-4) 693906 693906 PH4130 Vật liệu polyme
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 116485 116485 PH4600 Cơ sở kỹ thuật ánh sáng
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693907 693907 PH4600 Cơ sở kỹ thuật ánh sáng
20192 VVLKT 2(2-0-0-4) 116486 116486 PH4610 Nguồn sáng & thiết bị kỹ thuật chiếu sáng
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 116487 116487 PH4650 Kỹ thuật đo lường ánh sáng
20192 VVLKT 3(2-1-1-6) 693908 693908 PH4650 Kỹ thuật đo lường ánh sáng
20192 VVLKT 2(2-0-0-4) 116481 116481 PH4660 Vật lý laser
20192 VVLKT 2(2-0-0-4) 116479 116479 PH4690 Kỹ thuật hiển thị hình ảnh
20192 VVLKT 2(2-0-0-4) 116488 116488 PH4730 Quang tử
20192 VVLKT 3(0-0-6-6) 693739 693739 PH5000 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư
20192 VVLKT 9(0-0-18-18) 693740 693740 PH5100 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20192 KML 2(2-0-0-4) 116914 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116915 116914 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116916 116914 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116917 116914 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116918 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116919 116918 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116920 116918 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116921 116918 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116922 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116923 116922 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116924 116922 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116925 116922 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116926 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116927 116926 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116928 116926 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116929 116926 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116930 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116931 116930 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116932 116930 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116933 116930 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116934 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116935 116934 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116936 116934 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116937 116934 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116938 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116939 116938 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116940 116938 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116941 116938 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116942 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116943 116942 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116944 116942 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116945 116942 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116946 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116947 116946 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116948 116946 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116949 116946 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116950 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116951 116950 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116952 116950 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116953 116950 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116954 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116955 116954 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116956 116954 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116957 116954 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116958 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116959 116958 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116960 116958 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116961 116958 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116962 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116963 116962 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116964 116962 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116965 116962 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116966 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116967 116966 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116968 116966 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-0-0-4) 116969 116966 SSH1050 Tư tưởng HCM
20192 KML 2(2-1-0-4) 117058 NULL SSH1110 Những NLCB của CNML I
20192 KML 2(2-1-0-4) 117059 117058 SSH1110 Những NLCB của CNML I
20192 KML 2(2-1-0-4) 117060 117058 SSH1110 Những NLCB của CNML I
20192 KML 2(2-1-0-4) 117061 117058 SSH1110 Những NLCB của CNML I
20192 KML 2(2-1-0-4) 117062 NULL SSH1110 Những NLCB của CNML I
20192 KML 2(2-1-0-4) 117063 117062 SSH1110 Những NLCB của CNML I
20192 KML 2(2-1-0-4) 117064 117062 SSH1110 Những NLCB của CNML I
20192 KML 2(2-1-0-4) 117065 117062 SSH1110 Những NLCB của CNML I
20192 KML 3(2-1-0-6) 117066 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II
20192 KML 3(2-1-0-6) 117067 117066 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20192 KML 3(2-1-0-6) 117068 117066 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20192 KML 3(2-1-0-6) 117069 117066 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20192 KML 3(2-1-0-6) 117070 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II
20192 KML 3(2-1-0-6) 117071 117070 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20192 KML 3(2-1-0-6) 117072 117070 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20192 KML 3(2-1-0-6) 117073 117070 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20192 KML 3(2-1-0-6) 117074 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II
20192 KML 3(2-1-0-6) 117075 117074 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20192 KML 3(2-1-0-6) 117076 117074 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20192 KML 3(2-1-0-6) 117077 117074 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20192 KML 3(2-1-0-6) 117078 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II
20192 KML 3(2-1-0-6) 117079 117078 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20192 KML 3(2-1-0-6) 117080 117078 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20192 KML 3(2-1-0-6) 117081 117078 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20192 KML 3(2-1-0-6) 117082 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II
20192 KML 3(2-1-0-6) 117083 117082 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20192 KML 3(2-1-0-6) 117084 117082 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20192 KML 3(2-1-0-6) 117085 117082 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20192 KML 3(2-1-0-6) 117086 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II
20192 KML 3(2-1-0-6) 117087 117086 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20192 KML 3(2-1-0-6) 117088 117086 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20192 KML 3(2-1-0-6) 117089 117086 SSH1120 Những NLCB của CNML II
20192 KML 3(2-1-0-6) 116970 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116971 116970 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116972 116970 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116973 116970 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116974 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116975 116974 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116976 116974 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116977 116974 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116978 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116979 116978 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116980 116978 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116981 116978 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116982 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116983 116982 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116984 116982 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116985 116982 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116986 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116987 116986 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116988 116986 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116989 116986 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116990 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116991 116990 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116992 116990 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116993 116990 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116994 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116995 116994 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116996 116994 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116997 116994 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116998 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 116999 116998 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117000 116998 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117001 116998 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117002 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117003 117002 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117004 117002 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117005 117002 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117006 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117007 117006 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117008 117006 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117009 117006 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117010 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117011 117010 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117012 117010 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117013 117010 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117014 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117015 117014 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117016 117014 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117017 117014 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117018 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117019 117018 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117020 117018 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117021 117018 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117022 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117023 117022 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117024 117022 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117025 117022 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117026 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117027 117026 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117028 117026 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117029 117026 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117030 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117031 117030 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117032 117030 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117033 117030 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117034 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117035 117034 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117036 117034 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117037 117034 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117038 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117039 117038 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117040 117038 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117041 117038 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117042 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117043 117042 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117044 117042 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117045 117042 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117046 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117047 117046 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117048 117046 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117049 117046 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117050 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117051 117050 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117052 117050 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117053 117050 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117054 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117055 117054 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117056 117054 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 KML 3(2-1-0-6) 117057 117054 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN
20192 VCKDL 2(1-0-2-4) 114511 114511 TE1200E Nhập môn kỹ thuật Ô tô
20192 VCKDL 3(2-2-0-6) 116036 116036 TE2020 Technical Writing and Presentation
20192 VCKDL 3(2-2-0-6) 116037 116037 TE2020 Technical Writing and Presentation
20192 VCKDL 3(2-2-0-6) 116037 116037 TE2020 Technical Writing and Presentation
20192 VCKDL 3(2-2-0-6) 116038 116038 TE2020 Technical Writing and Presentation
20192 VCKDL 3(2-2-0-6) 116039 116039 TE2020 Technical Writing and Presentation
20192 VCKDL 3(3-0-1-6) 114692 114692 TE2265E Động học máy
20192 VCKDL 3(2-1-1-4) 115987 115987 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20192 VCKDL 3(2-1-1-4) 115988 115988 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20192 VCKDL 3(2-1-1-4) 115989 115989 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20192 VCKDL 3(2-1-1-4) 115990 115990 TE2601 Kỹ thuật thủy khí
20192 VCKDL 3(3-0-1-6) 116033 116033 TE3010 Động cơ đốt trong
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116049 116049 TE3020 Lý thuyết ĐCĐT I
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116049 116049 TE3020 Lý thuyết ĐCĐT I
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116049 116049 TE3020 Lý thuyết ĐCĐT I
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116003 116003 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116004 116004 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116005 116005 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116005 116005 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116050 116050 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116079 116079 TE3031 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116079 116079 TE3031 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116079 116079 TE3031 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116034 116034 TE3200 Kết cấu ô tô
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116034 116034 TE3200 Kết cấu ô tô
20192 VCKDL 3(3-0-1-6) 116076 116076 TE3201 Kết cấu ô tô
20192 VCKDL 3(3-0-1-6) 116076 116076 TE3201 Kết cấu ô tô
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116006 116006 TE3210 Lý thuyết ô tô
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116006 116006 TE3210 Lý thuyết ô tô
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116007 116007 TE3210 Lý thuyết ô tô
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116007 116007 TE3210 Lý thuyết ô tô
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116007 116007 TE3210 Lý thuyết ô tô
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116008 116008 TE3210 Lý thuyết ô tô
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116008 116008 TE3210 Lý thuyết ô tô
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116008 116008 TE3210 Lý thuyết ô tô
20192 VCKDL 4(3-1-1-8) 116012 116012 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20192 VCKDL 4(3-1-1-8) 116012 116012 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 117194 117194 TE3260E Thiết kế điện tử
20192 VCKDL 3(3-0-1-6) 116035 116035 TE3400 Máy thủy khí
20192 VCKDL 3(3-0-1-6) 116073 116073 TE3400 Máy thủy khí
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 116015 116015 TE3411 Lý thuyết cánh
20192 VCKDL 2(2-0-1-4) 116016 116016 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 116017 116017 TE3430 Tua bin nước I
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 116018 116018 TE3460 Máy thủy lực thể tích
20192 VCKDL 3(2-1-1-6) 116072 116072 TE3601 Kỹ thuật thủy khí
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 114540 114540 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 114540 114540 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 115825 115825 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 115825 115825 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 115826 115826 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 115826 115826 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 115827 115827 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 115827 115827 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 115828 115828 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 115828 115828 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 115895 115895 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 115895 115895 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 115896 115896 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 115896 115896 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 115897 115897 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 115897 115897 TE3602 Kỹ thuật thủy khí
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 116026 116026 TE3640 Vẽ kỹ thuật tàu thủy
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116027 116027 TE3650 Kết cấu thân tàu và phương tiện nổi
20192 VCKDL 4(4-1-0-8) 116028 116028 TE3660 Lý thuyết thiết kế tàu thủy
20192 VCKDL 4(4-1-0-8) 116028 116028 TE3660 Lý thuyết thiết kế tàu thủy
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 116019 116019 TE3801 Kết cấu máy bay
20192 VCKDL 2(2-0-0-4) 116020 116020 TE3841 Luật hàng không
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 116021 116021 TE3861 Các hệ thống trên máy bay I
20192 VCKDL 2(2-0-0-4) 116022 116022 TE3881 Yếu tố con người
20192 VCKDL 2(2-0-0-4) 116023 116023 TE3891 Cánh quạt máy bay
20192 VCKDL 3(3-0-1-6) 116078 116078 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong
20192 VCKDL 3(3-0-1-6) 116078 116078 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong
20192 VCKDL 3(3-0-1-6) 116075 116075 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT
20192 VCKDL 3(3-0-1-6) 116009 116009 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20192 VCKDL 3(3-0-1-6) 116009 116009 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20192 VCKDL 3(3-0-1-6) 116010 116010 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20192 VCKDL 3(3-0-1-6) 116010 116010 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20192 VCKDL 3(3-0-1-6) 116011 116011 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20192 VCKDL 3(3-0-1-6) 116011 116011 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116013 116013 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116013 116013 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô
20192 VCKDL 3(3-0-1-6) 116077 116077 TE4211 Bảo dưỡng sửa chữa ô tô
20192 VCKDL 3(3-0-1-6) 116077 116077 TE4211 Bảo dưỡng sửa chữa ô tô
20192 VCKDL 2(2-0-0-4) 116014 116014 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô
20192 VCKDL 2(2-0-0-4) 116014 116014 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô
20192 VCKDL 2(2-0-0-4) 116043 116043 TE4240 Động lực học ô tô
20192 VCKDL 2(2-0-0-4) 116043 116043 TE4240 Động lực học ô tô
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 116044 116044 TE4250 Cơ sở thiết kế ô tô
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 116044 116044 TE4250 Cơ sở thiết kế ô tô
20192 VCKDL 2(2-0-1-4) 116239 116239 TE4471 Truyền động và tự động khí nén
20192 VCKDL 2(2-0-1-4) 116056 116056 TE4480 Lý thuyết cánh II
20192 VCKDL 2(2-0-1-4) 116056 116056 TE4480 Lý thuyết cánh II
20192 VCKDL 2(2-0-1-4) 116057 116057 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II
20192 VCKDL 2(2-0-1-4) 116057 116057 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 116058 116058 TE4500 Tua bin nước II
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 116058 116058 TE4500 Tua bin nước II
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 116059 116059 TE4530 Động lực học hệ thống thủy lực
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 116059 116059 TE4530 Động lực học hệ thống thủy lực
20192 VCKDL 3(2-1-1-4) 116060 116060 TE4574 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT
20192 VCKDL 3(2-1-1-4) 116060 116060 TE4574 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 116066 116066 TE4650 Hệ thống tàu thủy
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 116067 116067 TE4660 Thiết bị tàu thủy
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 116069 116069 TE4670 Công ước và quy phạm hàng hải
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 116070 116070 TE4680 Vẽ tàu
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 114590 114590 TE4820 Kết cấu hàng không
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 114593 114593 TE4830 Đàn hồi khí động học
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 114594 114594 TE4840 Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 114595 114595 TE4850 Hệ thống thời gian thực
20192 VCKDL 3(2-0-2-4) 116062 116062 TE4871 Cơ sở thiết kế máy bay
20192 VCKDL 3(2-0-2-4) 116062 116062 TE4871 Cơ sở thiết kế máy bay
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 114596 114596 TE4880 Động cơ và thiết bị đẩy I
20192 VCKDL 3(2-1-1-4) 116063 116063 TE4881 Khí động lực học II
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 114597 114597 TE4890 Cơ học vật bay I
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 116064 116064 TE4891 Khí động đàn hồi
20192 VCKDL 3(2-2-0-6) 116065 116065 TE4901 Cơ học phá huỷ
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116024 116024 TE4931 Cơ học vật bay
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 116052 116052 TE5010 Lý thuyết ĐCĐT II
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 116052 116052 TE5010 Lý thuyết ĐCĐT II
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116053 116053 TE5020 ĐLH và dao động ĐCĐT
20192 VCKDL 4(4-1-0-8) 116054 116054 TE5030 Thiết kế, tính toán ĐCĐT
20192 VCKDL 4(4-1-0-8) 116054 116054 TE5030 Thiết kế, tính toán ĐCĐT
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 116055 116055 TE5040 Tăng áp động cơ
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 116055 116055 TE5040 Tăng áp động cơ
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116051 116051 TE5050 Trang bị động lực
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116051 116051 TE5050 Trang bị động lực
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 116046 116046 TE5200 ƯD máy tính trong thiết kế ô tô
20192 VCKDL 2(2-1-0-4) 116046 116046 TE5200 ƯD máy tính trong thiết kế ô tô
20192 VCKDL 3(3-0-1-6) 116047 116047 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20192 VCKDL 3(3-0-1-6) 116047 116047 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản
20192 VCKDL 2(2-0-1-4) 116048 116048 TE5220 Thí nghiệm ô tô
20192 VCKDL 2(2-0-1-4) 116048 116048 TE5220 Thí nghiệm ô tô
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116045 116045 TE5230 Xe chuyên dụng
20192 VCKDL 3(3-1-0-6) 116045 116045 TE5230 Xe chuyên dụng
20192 VCKDL 2(2-0-1-4) 116061 116061 TE5801 Động cơ Hàng không II
20192 VCKDL 2(2-0-1-4) 116061 116061 TE5801 Động cơ Hàng không II
20192 VCKDL 3(2-1-0-4) 114598 114598 TE5850 Phương pháp số trong cơ học chất lỏng
20192 KCNDMVTT 2(2-1-0-4) 116633 116633 TEX3012 Quản lý sản xuất ngành may
20192 KCNDMVTT 2(2-1-0-4) 116633 116633 TEX3012 Quản lý sản xuất ngành may
20192 KCNDMVTT 2(2-1-0-4) 116623 116623 TEX3013 Quản lý sản xuất ngành dệt
20192 KCNDMVTT 2(2-1-0-4) 116637 116637 TEX3022 Quản lý chất lượng ngành may
20192 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 116619 116619 TEX3030 Marketing dệt may
20192 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 116620 116620 TEX3030 Marketing dệt may
20192 KCNDMVTT 3(3-1-0-6) 115683 115683 TEX3041 Tiếng Anh chuyên ngành dệt
20192 KCNDMVTT 4(4-0-0-8) 116612 116612 TEX3051 Vật liệu dệt
20192 KCNDMVTT 3(3-0-1-6) 116613 116613 TEX3052 Vật liệu May
20192 KCNDMVTT 3(3-0-1-6) 116613 116613 TEX3052 Vật liệu May
20192 KCNDMVTT 3(3-0-1-6) 116614 116614 TEX3052 Vật liệu May
20192 KCNDMVTT 3(3-0-1-6) 116614 116614 TEX3052 Vật liệu May
20192 KCNDMVTT 3(3-0-1-6) 692933 692933 TEX3052 Vật liệu May
20192 KCNDMVTT 3(3-0-1-6) 692934 692934 TEX3052 Vật liệu May
20192 KCNDMVTT 3(3-0-1-6) 692935 692935 TEX3052 Vật liệu May
20192 KCNDMVTT 3(3-0-1-6) 692936 692936 TEX3052 Vật liệu May
20192 KCNDMVTT 3(3-0-1-6) 692937 692937 TEX3052 Vật liệu May
20192 KCNDMVTT 3(3-0-1-6) 692939 692939 TEX3052 Vật liệu May
20192 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 692927 692927 TEX3061 Thực hành sợi, vải
20192 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 692928 692928 TEX3061 Thực hành sợi, vải
20192 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 692929 692929 TEX3061 Thực hành sợi, vải
20192 KCNDMVTT 2(2-1-0-4) 116611 116611 TEX3081 Cấu trúc vải dệt thoi
20192 KCNDMVTT 2(2-1-0-4) 116611 116611 TEX3081 Cấu trúc vải dệt thoi
20192 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 692885 692885 TEX3101 Đồ án thiết kế
20192 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 692886 692886 TEX3101 Đồ án thiết kế
20192 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 692888 692888 TEX3101 Đồ án thiết kế
20192 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 692889 692889 TEX3101 Đồ án thiết kế
20192 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 692890 692890 TEX3101 Đồ án thiết kế
20192 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 692891 692891 TEX3104 Đồ án thiết kế
20192 KCNDMVTT 2(1-2-0-4) 116661 116661 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20192 KCNDMVTT 2(1-2-0-4) 116662 116662 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20192 KCNDMVTT 2(1-2-0-4) 116663 116663 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20192 KCNDMVTT 2(1-2-0-4) 116664 116664 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20192 KCNDMVTT 2(1-2-0-4) 116665 116665 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
20192 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 692955 692955 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may
20192 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 692956 692956 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may
20192 KCNDMVTT 3(2-0-2-6) 116649 116649 TEX4023 Hóa học thuốc nhuộm
20192 KCNDMVTT 3(2-0-2-6) 692913 692913 TEX4023 Hóa học thuốc nhuộm
20192 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 693727 693727 TEX4034 Thực hành thiết kế sản phẩm da giầy
20192 KCNDMVTT 2(1-2-0-4) 116636 116636 TEX4055 Thiết kế thời trang theo chuyên đề
20192 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 693728 693728 TEX4074 Thực hành cắt may sản phẩm da giầy
20192 KCNDMVTT 2(1-2-0-4) 116631 116631 TEX4134 Thiết kế dây chuyền sản xuất giầy
20192 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 692932 692932 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may
20192 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 692922 692922 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng
20192 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 692923 692923 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng
20192 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 692924 692924 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng
20192 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 692925 692925 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng
20192 KCNDMVTT 3(3-1-0-6) 116616 116616 TEX4332 Thiết bị may công nghiệp
20192 KCNDMVTT 2(2-1-0-4) 116638 116638 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may
20192 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 692917 692917 TEX4352 Thực hành may cơ bản
20192 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 692917 692917 TEX4352 Thực hành may cơ bản
20192 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 692918 692918 TEX4372 Thực hành may nâng cao
20192 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 692919 692919 TEX4372 Thực hành may nâng cao
20192 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 692920 692920 TEX4372 Thực hành may nâng cao
20192 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 692921 692921 TEX4372 Thực hành may nâng cao
20192 KCNDMVTT 2(2-1-0-4) 116615 116615 TEX4382 Thiết kế trang phục
20192 KCNDMVTT 2(2-1-0-4) 116615 116615 TEX4382 Thiết kế trang phục
20192 KCNDMVTT 2(1-2-0-4) 115684 115684 TEX4415 Mỹ thuật trang phục
20192 KCNDMVTT 3(2-2-0-4) 116634 116634 TEX4422 Thiết kế dây chuyền may
20192 KCNDMVTT 2(0-0-4-4) 692930 692930 TEX4424 Thiết kế giầy nâng cao
20192 KCNDMVTT 2(2-1-0-4) 116635 116635 TEX4432 Hệ thống công nghệ quá trình may
20192 KCNDMVTT 4(4-0-0-8) 116627 116627 TEX4441 Kỹ thuật dệt thoi
20192 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 116628 116628 TEX4451 Kỹ thuật dệt kim hoa
20192 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 116628 116628 TEX4451 Kỹ thuật dệt kim hoa
20192 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 116624 116624 TEX4471 Công nghệ không dệt
20192 KCNDMVTT 3(3-1-0-6) 116630 116630 TEX4473 Công nghệ và thiết bị nhuộm – in hoa sản phẩm dệt
20192 KCNDMVTT 3(3-1-0-6) 116630 116630 TEX4473 Công nghệ và thiết bị nhuộm – in hoa sản phẩm dệt
20192 KCNDMVTT 2(2-1-0-4) 116632 116632 TEX4484 Công nghệ gò ráp đế và hoàn tất giầy
20192 KCNDMVTT 2(2-1-0-4) 116632 116632 TEX4484 Công nghệ gò ráp đế và hoàn tất giầy
20192 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 116625 116625 TEX4501 Kỹ thuật kéo sợi không cọc
20192 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 116625 116625 TEX4501 Kỹ thuật kéo sợi không cọc
20192 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 116626 116626 TEX4511 Thiết kế dây chuyền kéo sợi
20192 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 116626 116626 TEX4511 Thiết kế dây chuyền kéo sợi
20192 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 116629 116629 TEX4571 Công nghệ sản xuất sợi
20192 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 116629 116629 TEX4571 Công nghệ sản xuất sợi
20192 KCNDMVTT 2(0-0-6-4) 692893 692893 TEX4911 Thực tập kỹ thuật
20192 KCNDMVTT 2(0-0-6-4) 692894 692894 TEX4911 Thực tập kỹ thuật
20192 KCNDMVTT 2(0-0-6-4) 692898 692898 TEX4912 Thực tập kỹ thuật
20192 KCNDMVTT 2(0-0-6-4) 692900 692900 TEX4914 Thực tập kỹ thuật
20192 KCNDMVTT 6(0-0-12-12) 692895 692895 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20192 KCNDMVTT 6(0-0-12-12) 692897 692897 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20192 KCNDMVTT 6(0-0-12-12) 692899 692899 TEX4922 Đồ án tốt nghiệp cử nhân
20192 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 116657 116657 TEX5004 Vệ sinh sinh thái sản phẩm da giầy
20192 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 116658 116658 TEX5014 Thiết kế giầy chuyên dụng
20192 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 116621 116621 TEX5021 Cấu trúc sợi
20192 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 116651 116651 TEX5022 Tổ chức lao động trong công nghiệp may
20192 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 116646 116646 TEX5023 Động học nhuộm
20192 KCNDMVTT 3(2-0-2-6) 116659 116659 TEX5024 Tạo mẫu sản phẩm da giầy
20192 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 116660 116660 TEX5034 Thiết kế phom giầy
20192 KCNDMVTT 3(2-2-0-6) 116652 116652 TEX5042 Thiết kế nhà máy may
20192 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 116648 116648 TEX5043 Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhuộm-hoàn tất
20192 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 692905 692905 TEX5052 Đồ án thiết kế nhà máy may
20192 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 692901 692901 TEX5061 Đồ án công nghệ dệt
20192 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 116654 116654 TEX5062 Nhân trắc học may mặc
20192 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 116640 116640 TEX5071 Cơ cấu máy dệt
20192 KCNDMVTT 3(2-2-0-6) 116647 116647 TEX5073 Thiết kế nhà máy nhuộm-in, hoàn tất sản phẩm dệt
20192 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 116643 116643 TEX5101 Công nghệ sản xuất chỉ may
20192 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 116655 116655 TEX5103 Vệ sinh trang phục
20192 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 116645 116645 TEX5121 Máy dệt chuyên dùng
20192 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 116644 116644 TEX5131 Cắt may sản phẩm dệt kim
20192 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 116650 116650 TEX5132 Công nghệ SP may từ vật liệu đặc biệt
20192 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 116653 116653 TEX5133 Xử lý hoàn tất sản phẩm may
20192 KCNDMVTT 2(2-0-1-4) 116639 116639 TEX5141 Đo lường dệt
20192 KCNDMVTT 2(2-0-1-4) 692926 692926 TEX5141 Đo lường dệt
20192 KCNDMVTT 3(0-0-6-6) 692909 692909 TEX5142 Đồ án phát triển sản phẩm may
20192 KCNDMVTT 2(2-1-0-4) 116656 116656 TEX5152 Thiết kế trang phục đặc biệt
20192 KCNDMVTT 2(2-0-0-4) 116622 116622 TEX5243 Đại cương xử lý hóa học sản phẩm dệt
20192 KCNDMVTT 9(0-0-18-18) 692902 692902 TEX5911 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20192 KCNDMVTT 9(0-0-18-18) 692907 692907 TEX5912 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20192 KCNDMVTT 9(0-0-18-18) 692904 692904 TEX5913 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20192 KCNDMVTT 9(0-0-18-18) 692912 692912 TEX5914 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20192 KCNDMVTT 9(0-0-18-18) 692910 692910 TEX5922 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
20192 KCNDMVTT 3(0-0-9-6) 692903 692903 TEX5923 Thực tập tốt nghiệp
20192 KCNDMVTT 3(0-0-9-6) 692911 692911 TEX5924 Thực tập tốt nghiệp
20192 KCNDMVTT 3(0-0-9-6) 692906 692906 TEX5932 Thực tập tốt nghiệp
20192 KCNDMVTT 3(0-0-9-6) 692908 692908 TEX5942 Thực tập tốt nghiệp
THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20192 - DỰ KIẾN NGÀY 18/12/2019
Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian BĐ KT Kíp Tuần
Sinh học-K62C 1 4 1230-1550 1 4 Chiều 24-31,33-40
NM1 1 2 1315-1730 2 6 Chiều 29,30,31
NM2 1 2 1315-1730 2 6 Chiều 29,30,31
NM3 1 3 1315-1730 2 6 Chiều 29,30,31
NM4 1 3 1315-1730 2 6 Chiều 29,30,31
NM5 1 4 1315-1730 2 6 Chiều 29,30,31
NM6 1 4 1315-1730 2 6 Chiều 29,30,31
NM7 1 5 1315-1730 2 6 Chiều 29,30,31
NM8 1 5 1315-1730 2 6 Chiều 29,30,31
NM9 1 6 1315-1730 2 6 Chiều 29,30,31
NM10 1 6 1315-1730 2 6 Chiều 29,30,31
NMKTSH1 1 2 1315-1730 2 6 Chiều 36, 37, 38
NMKTSH2 1 3 1315-1730 2 6 Chiều 36, 37, 38
NMKTSH3 1 4 1315-1730 2 6 Chiều 36, 37, 38
NMKTSH4 1 5 1315-1730 2 6 Chiều 36, 37, 38
Sinh học-K63S 1 2 0825-1145 3 6 Sáng 24-31,33-40
N1 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 29-31, 33-39
N2 1 3 1230-1645 1 5 Chiều 29-31, 33-39
N3 1 4 1230-1645 1 5 Chiều 29-31, 33-39
N4 1 5 1230-1645 1 5 Chiều 29-31, 33-39
N5 1 6 1230-1645 1 5 Chiều 29-31, 33-39
Sinh học-K61C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều 24-31
Thực phẩm-K62C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều 24-31,33-40
N01 1 2 0730-1145 2 6 Sáng 37-39
N02 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 37-39
N03 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 37-39
N04 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 37-39
N05 1 6 0730-1145 2 6 Sáng 37-39
N06 1 7 0730-1145 2 6 Sáng 37-39
N1 1 2 0730-1145 2 6 Sáng 27-31, 33-40
N2 1 2 0730-1145 2 6 Sáng 27-31, 33-40
N3 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 27-31, 33-40
N4 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 27-31, 33-40
N5 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 27-31, 33-40
N6 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 27-31, 33-40
N7 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 27-31, 33-40
Thực phẩm-K63S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng 24-31,33-40
Thực phẩm-K63S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 24-31,33-40
Thực phẩm-K63S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng 24-31,33-40
Thực phẩm-K63S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng 24-31,33-40
N1 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 29-31, 33-39
N2 1 3 1230-1645 1 5 Chiều 29-31, 33-39
N3 1 4 1230-1645 1 5 Chiều 29-31, 33-39
N4 1 5 1230-1645 1 5 Chiều 29-31, 33-39
N5 1 6 1230-1645 1 5 Chiều 29-31, 33-39
N6 1 7 1230-1645 1 5 Chiều 29-31, 33-39
N7 1 7 1230-1645 1 5 Chiều 29-31, 33-39
Thực phẩm-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
Thực phẩm-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 24-31,33-40
Thực phẩm - nhóm 1-K62C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 24-31,33-40
Thực phẩm - nhóm 2-K62C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 24-31,33-40
Thực phẩm - nhóm 3-K62C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 24-31,33-40
Thực phẩm - nhóm 1-K62C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 24-31,33-40
Thực phẩm - nhóm 2-K62C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 24-31,33-40
Thực phẩm - nhóm 3-K62C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 24-31,33-40
Thực phẩm-K62C 1 4 1600-1730 5 6 Chiều 24-31,33-40
Thực phẩm - nhóm 1-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
Thực phẩm - nhóm 2-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 24-31,33-40
PT01 1 2 0730-1145 2 6 Sáng 37,38,39,40
PT01 2 3 0730-1145 2 6 Sáng 38
PT01 3 5 0730-1145 2 6 Sáng 38
PT02 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 37,38,39,40
PT02 2 4 0730-1145 2 6 Sáng 38
PT02 3 6 0730-1145 2 6 Sáng 38
PT03 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 37,38,39,40
PT03 2 3 0730-1145 2 6 Sáng 39
PT03 3 5 0730-1145 2 6 Sáng 39
PT04 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 37,38,39,40
PT04 2 4 0730-1145 2 6 Sáng 39
PT04 3 6 0730-1145 2 6 Sáng 39
PT05 1 6 0730-1145 2 6 Sáng 37,38,39,40
PT05 2 3 0730-1145 2 6 Sáng 40
PT05 3 5 0730-1145 2 6 Sáng 40
PT06 1 7 0730-1145 2 6 Sáng 37,38,39,40
PT06 2 4 0730-1145 2 6 Sáng 40
PT06 3 6 0730-1145 2 6 Sáng 40
PT07 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 34,35
PT07 2 5 0730-1145 2 6 Sáng 34,35
PT07 3 3 0730-1145 2 6 Sáng 37
PT07 4 5 0730-1145 2 6 Sáng 37
PT08 1 2 0730-1145 2 6 Sáng 34
PT08 2 4 0730-1145 2 6 Sáng 34
PT08 3 6 0730-1145 2 6 Sáng 34
PT08 4 7 0730-1145 2 6 Sáng 34
PT08 5 4 0730-1145 2 6 Sáng 37
PT08 6 6 0730-1145 2 6 Sáng 37
Thực phẩm-K62C 1 4 1410-1550 3 4 Chiều 24-31,33-40
Thực phẩm-K63S 1 3 0920-1100 4 5 Sáng 24-31,33-40
Thực phẩm-K63S 1 5 0730-0910 2 3 Sáng 24-31,33-40
Thực phẩm-K63S 1 5 0920-1100 4 5 Sáng 24-31,33-40
N01 1 2 1315-1730 2 6 Chiều 26-28
N02 1 3 1315-1730 2 6 Chiều 26-28
N03 1 4 1315-1730 2 6 Chiều 26-28
N04 1 5 1315-1730 2 6 Chiều 26-28
N05 1 6 1315-1730 2 6 Chiều 26-28
N06 1 7 1315-1730 2 6 Chiều 26-28
N07 1 2 1315-1730 2 6 Chiều 29-31
N08 1 3 1315-1730 2 6 Chiều 29-31
N09 1 4 1315-1730 2 6 Chiều 29-31
N10 1 5 1315-1730 2 6 Chiều 29-31
N11 1 6 1315-1730 2 6 Chiều 29-31
N12 1 7 1315-1730 2 6 Chiều 29-31
N13 1 2 1315-1730 2 6 Chiều 34-36
N14 1 3 1315-1730 2 6 Chiều 34-36
N15 1 4 1315-1730 2 6 Chiều 34-36
N16 1 5 1315-1730 2 6 Chiều 34-36
N17 1 6 1315-1730 2 6 Chiều 34-36
N18 1 7 1315-1730 2 6 Chiều 34-36
Thực phẩm - nhóm 1-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 24-31,33-40
Thực phẩm - nhóm 2-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
Thực phẩm - nhóm 3-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 24-31,33-40
N01 1 2 0730-1145 2 6 Sáng 26-28
N02 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 26-28
N03 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 26-28
N04 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 26-28
N05 1 6 0730-1145 2 6 Sáng 26-28
N06 1 7 0730-1145 2 6 Sáng 26-28
N07 1 2 0730-1145 2 6 Sáng 29-31
N08 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 29-31
N09 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 29-31
N10 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 29-31
N11 1 6 0730-1145 2 6 Sáng 29-31
N12 1 7 0730-1145 2 6 Sáng 29-31
N13 1 2 0730-1145 2 6 Sáng 34-36
N14 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 34-36
N15 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 34-36
N16 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 34-36
N17 1 6 0730-1145 2 6 Sáng 34-36
N18 1 7 0730-1145 2 6 Sáng 34-36
Sinh học-K62C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 24-31,33-40
N1 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 33-35
N2 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 33-35
N3 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 33-35
N4 1 6 0730-1145 2 6 Sáng 33-35
Sinh học-K62C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 33-40
N1 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 36-40
N2 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 36-40
N3 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 36-40
N4 1 6 0730-1145 2 6 Sáng 36-40
Sinh học-K62C 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 24-31,33-40
PT1 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 33, 34, 35
PT2 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 33, 34, 35
PT3 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 33, 34, 35
PT4 1 6 0730-1145 2 6 Sáng 33, 34, 35
Sinh học-K63S 1 3 0730-0910 2 3 Sáng 24-31,33-40
N01 1 2 1315-1730 2 6 Chiều 37-39
N02 1 3 1315-1730 2 6 Chiều 37-39
N03 1 4 1315-1730 2 6 Chiều 37-39
N04 1 5 1315-1730 2 6 Chiều 37-39
N05 1 6 1315-1730 2 6 Chiều 37-39
N06 1 7 1315-1730 2 6 Chiều 37-39
Sinh học-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 24-31,33-40
Sinh học-K61C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 24-31,33-40
Sinh học-K61C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
N1 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 39, 40
N1 2 3 1230-1645 1 5 Chiều 39, 40
N1 3 4 1230-1645 1 5 Chiều 39, 40
N1 4 5 1230-1645 1 5 Chiều 39, 40
N1 5 6 1230-1645 1 5 Chiều 39, 40
N2 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 37,38
N2 2 3 1230-1645 1 5 Chiều 37,38
N2 3 4 1230-1645 1 5 Chiều 37,38
N2 4 5 1230-1645 1 5 Chiều 37,38
N2 5 6 1230-1645 1 5 Chiều 37,38
N1 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 25, 26
N1 2 3 1230-1645 1 5 Chiều 25, 26
N1 3 4 1230-1645 1 5 Chiều 25, 26
N1 4 5 1230-1645 1 5 Chiều 25, 26
N1 5 6 1230-1645 1 5 Chiều 25, 26
N2 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 27, 28
N2 2 3 1230-1645 1 5 Chiều 27, 28
N2 3 4 1230-1645 1 5 Chiều 27, 28
N2 4 5 1230-1645 1 5 Chiều 27, 28
N2 5 6 1230-1645 1 5 Chiều 27, 28
Sinh học-K61S 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 24-31,33-40
Sinh học-K61S 1 6 0730-0910 2 3 Sáng 24-31,33-40
QLCL-K61C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều 24-31
CQ01A 1 2 0730-1145 2 6 Sáng 29,30,31
CQ01A 2 5 0730-1145 2 6 Sáng 29,30,31
CQ02A 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 29,30,31
CQ02A 2 6 0730-1145 2 6 Sáng 29,30,31
QLCL-K61C 1 6 1600-1730 5 6 Chiều 33-40
LH01B 1 2 0730-1145 2 6 Sáng 35,36
LH01B 2 4 0730-1145 2 6 Sáng 35,36
LH01B 3 6 0730-1145 2 6 Sáng 35,36
QTTBCNTP-K61C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 24-31,33-40
N01 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 26-31,34-39
N02 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 26-31,34-39
Sinh học - Thực phẩm-K61C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
Sinh học - Thực phẩm-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
Sinh học - Thực phẩm-K61C 2 5 1505-1645 4 5 Chiều 24-31,33-40
Sinh học - Thực phẩm-K61C 1 3 1505-1645 4 5 Chiều 24-31,33-40
Sinh học - Thực phẩm-K61C 2 5 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
Sinh học-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 24-31
Sinh học-K61S 2 4 0920-1145 4 6 Sáng 24-31
Sinh học-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
Sinh học-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 24-31,33-40
Sinh học-K61S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 24-31,33-40
Sinh học-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 24-31,33-40
N1 1 4 1230-1645 1 5 Chiều 33-36
N2 1 5 1230-1645 1 5 Chiều 33-36
Sinh học-K61S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
AA1 1 3 1315-1730 2 6 Chiều 29, 30, 31
AA2 1 4 1315-1730 2 6 Chiều 29, 30, 31
AA3 1 5 1315-1730 2 6 Chiều 29, 30, 31
Sinh học-K61S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 24-31,33-40
CNTP-K61C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 24-31,33-40
Thực phẩm-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
MB1 1 3 1315-1730 2 6 Chiều 33,34,35
MB2 1 5 1315-1730 2 6 Chiều 33,34,35
Thực phẩm-K61S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 24-31,33-40
RV1 1 4 1315-1730 2 6 Chiều 33,34,35
RV2 1 6 1315-1730 2 6 Chiều 33,34,35
Thực phẩm-K61S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
T1 1 3 1315-1730 2 6 Chiều 33,34,35
T2 1 6 1315-1730 2 6 Chiều 33,34,35
Thực phẩm-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 24-31,33-40
Che01 1 7 0730-1730 2 6 Sáng 36
Che01 2 3 1315-1730 2 6 Chiều 37
QLCL-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
PTN01 1 7 0730-1145 2 6 Sáng 39,40
PTN01 2 3 0730-1145 2 6 Sáng 40
PTN02 1 7 1315-1730 2 6 Chiều 39,40
PTN02 2 4 0730-1145 2 6 Sáng 40
QLCL-K61C 1 6 1410-1550 3 4 Chiều 24-31,33-40
KĐ01 1 2 0730-1145 2 6 Sáng 33
KĐ01 2 4 0730-1145 2 6 Sáng 33
KĐ01 3 6 0730-1145 2 6 Sáng 33
KĐ02 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 33
KĐ02 2 5 0730-1145 2 6 Sáng 33
KĐ02 3 7 0730-1145 2 6 Sáng 33
CNTP,QLCL-K61C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
QLCL-K61C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 24-31,33-40
Thực phẩm-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 24-31,33-40
CA1 1 3 1315-1730 2 6 Chiều 37,38,39
CA2 1 5 1315-1730 2 6 Chiều 37,38,39
Thực phẩm-K61S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
RQ1 1 4 1315-1730 2 6 Chiều 33,34,35
RQ2 1 5 1315-1730 2 6 Chiều 33,34,35
Thực phẩm-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
BK1 1 4 1315-1730 2 6 Chiều 37,38,39
BK2 1 5 1315-1730 2 6 Chiều 37,38,39
QTTBCNTP-K61C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 24-31,33-40
N01 1 2 0730-1145 2 6 Sáng 34-36
N02 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 34-36
QTTBCNTP-K61C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 24-31,33-40
QTTBCNTP-K61C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
CNTP,QLCL-K61C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 24-31,33-40
N1 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 33-35,37
N1 2 4 1230-1455 1 3 Chiều 36
N2 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 33-35,37
N2 2 4 1505-1730 4 6 Chiều 36
N3 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 33-35,37
N3 2 4 1230-1455 1 3 Chiều 36
N4 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 33-35,37
N4 2 4 1505-1730 4 6 Chiều 36
**CTTT Cơ ĐT- KT vật liệu (nhóm 1)-K63C 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 24-31,33-40
**CTTT Cơ ĐT- KT vật liệu (nhóm 1)-K63C 2 6 1315-1550 2 4 Chiều 24-31,33-40
**CTTT Cơ ĐT- KT vật liệu (nhóm 2)-K63C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 24-31,33-40
**CTTT Cơ ĐT- KT vật liệu (nhóm 2)-K63C 2 4 1410-1645 3 5 Chiều 24-31,33-40
N1 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 26,27
N1 2 2 0645-0910 1 3 Sáng 28,29
N1 3 2 0645-0910 1 3 Sáng 30
N2 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 26,27
N2 2 2 0920-1145 4 6 Sáng 28,29
N2 3 2 0920-1145 4 6 Sáng 30
N3 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 26,27
N3 2 3 0645-0910 1 3 Sáng 28,29
N3 3 3 0645-0910 1 3 Sáng 30
N4 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 26,27
N4 2 3 0920-1145 4 6 Sáng 28,29
N4 3 3 0920-1145 4 6 Sáng 30
N5 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 26,27
N5 2 4 0645-0910 1 3 Sáng 28,29
N5 3 4 0645-0910 1 3 Sáng 30
N6 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 26,27
N6 2 4 0920-1145 4 6 Sáng 28,29
N6 3 4 0920-1145 4 6 Sáng 30
N7 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 26,27
N7 2 5 0645-0910 1 3 Sáng 28,29
N7 3 5 0645-0910 1 3 Sáng 30
N8 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 26,27
N8 2 5 0920-1145 4 6 Sáng 28,29
N8 3 5 0920-1145 4 6 Sáng 30
N1 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 26-28,30
N1 2 2 1230-1455 1 3 Chiều 29
N2 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 26-28,30
N2 2 2 1505-1730 4 6 Chiều 29
N3 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 26-28,30
N3 2 2 1230-1455 1 3 Chiều 29
N4 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 26-28,30
N4 2 2 1505-1730 4 6 Chiều 29
N5 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 33-35,37
N5 2 2 1230-1455 1 3 Chiều 36
N6 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 33-35,37
N6 2 2 1505-1730 4 6 Chiều 36
N7 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 33-35,37
N7 2 2 1230-1455 1 3 Chiều 36
N8 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 33-35,37
N8 2 2 1505-1730 4 6 Chiều 36
N9 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 26-28,30
N9 2 3 1230-1455 1 3 Chiều 29
N10 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 26-28,30
N10 2 3 1505-1730 4 6 Chiều 29
N11 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 26-28,30
N11 2 3 1230-1455 1 3 Chiều 29
N12 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 26-28,30
N12 2 3 1505-1730 4 6 Chiều 29
Môi trường-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 24-31,33-40
**CTTT-Ôtô-K63C 1 4 1505-1645 4 5 Chiều 24-31,33-40
**CTTT-Ôtô-K63C 2 5 1505-1645 4 5 Chiều 24-31,33-40
Hóa học-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
N1 1 2 0645-1145 1 6 Sáng 28-30
N2 1 2 0645-1145 1 6 Sáng 28-30
N3 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 28-30
N4 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 28-30
N5 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 28-30
N6 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 28-30
Hóa học-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 24-31,33-40
IN1 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 24,28,29,30,31
IN2 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 24,28,29,30,31
IN3 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 24,28,29,30,31
KTIn-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
KTIn-K63S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
Hóa học-K63S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 24-31,33-40
**Tài năng Hóa học-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
I1 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 33,34,35,36,40
I2 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 33,34,35,36,40
I3 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 33,34,35,36,40
I4 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 33,34,35,36,40
I5 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 33,34,35,36,40
I6 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 33,34,35,36,40
I7 1 6 0645-1145 1 6 Sáng 33,34,35,36,40
I8 1 6 0645-1145 1 6 Sáng 33,34,35,36,40
I9 1 6 0645-1145 1 6 Sáng 33,34,35,36,40
I10 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 33,34,35,36,40
I11 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 33,34,35,36,40
I12 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 33,34,35,36,40
I13 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 33,37,38,39,40
I14 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 33,37,38,39,40
I15 1 4 0645-1145 1 6 Sáng 33,37,38,39,40
I16 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 33,37,38,39,40
I17 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 33,37,38,39,40
I18 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 33,37,38,39,40
I19 1 6 0645-1145 1 6 Sáng 33,37,38,39,40
I20 1 6 0645-1145 1 6 Sáng 33,37,38,39,40
I21 1 6 0645-1145 1 6 Sáng 33,37,38,39,40
I22 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 33,37,38,39,40
I23 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 33,37,38,39,40
I24 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 33,37,38,39,40
KTHH - nhóm 1-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 24-31,33-40
KTHH - nhóm 1-K63S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng 24-31,33-40
KTHH - nhóm 2-K63S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng 24-31,33-40
KTHH - nhóm 3-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 24-31,33-40
KTHH - nhóm 4-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 24-31,33-40
KTHH - nhóm 4-K63S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng 24-31,33-40
KTHH - nhóm 5-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 24-31,33-40
II1 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 33,34,35,36,40
II2 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 33,34,35,36,40
II3 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 33,34,35,36,40
II4 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 33,34,35,36,40
II5 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 33,34,35,36,40
II6 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 33,34,35,36,40
II7 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 33,34,35,36,40
II8 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 33,34,35,36,40
II9 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 33,34,35,36,40
II10 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 33,34,35,36,40
II11 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 33,34,35,36,40
II12 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 33,34,35,36,40
II13 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 33,37,38,39,40
II14 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 33,37,38,39,40
II15 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 33,37,38,39,40
II16 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 33,37,38,39,40
II17 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 33,37,38,39,40
II18 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 33,37,38,39,40
II19 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 33,37,38,39,40
II20 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 33,37,38,39,40
II21 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 33,37,38,39,40
II22 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 33,37,38,39,40
II23 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 33,37,38,39,40
II24 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 33,37,38,39,40
Sinh học-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 24-31,33-40
Thực phẩm-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
Thực phẩm-K63S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 24-31,33-40
Thực phẩm-K63S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
BF1 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 24,25,26,27,31
BF2 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 24,25,26,27,31
BF3 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 24,25,26,27,31
BF4 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 24,25,26,27,31
BF5 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 24,25,26,27,31
BF6 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 24,25,26,27,31
BF7 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 24,25,26,27,31
BF8 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 24,25,26,27,31
BF9 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 24,25,26,27,31
BF10 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 24,25,26,27,31
BF11 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 24,25,26,27,31
BF12 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 24,25,26,27,31
BF13 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 24,25,26,27,31
BF14 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 24,25,26,27,31
BF15 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 24,25,26,27,31
BF16 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 24,28,29,30,31
BF17 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 24,28,29,30,31
BF18 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 24,28,29,30,31
BF19 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 24,28,29,30,31
BF20 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 24,28,29,30,31
BF21 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 24,28,29,30,31
BF22 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 24,28,29,30,31
BF23 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 24,28,29,30,31
BF24 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 24,28,29,30,31
BF25 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 24,28,29,30,31
BF26 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 24,28,29,30,31
BF27 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 24,28,29,30,31
**Tài năng Hóa học-K63S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 24-31,33-40
**Tài năng Hóa học-K63S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng 24-31,33-40
KTHH - nhóm 1-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 24-31,33-40
KTHH - nhóm 2-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 24-31,33-40
KTHH - nhóm 2-K63S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng 24-31,33-40
KTHH - nhóm 3-K63S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng 24-31,33-40
KTHH - nhóm 4-K63S 1 3 0645-1005 1 4 Sáng 24-31,33-40
KTHH - nhóm 5-K63S 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 24-31,33-40
KTHH - nhóm 5-K63S 2 5 0645-0815 1 2 Sáng 24-31,33-40
KTHH - Hóa học-K63S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng 24-31,33-40
N1 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 33-38
N2 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 33-38
N3 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 33-38
N4 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 33-38
N5 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 33-35,37-39
N6 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 33-35,37-39
N7 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 33-35,37-39
N8 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 33-35,37-39
N1 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 30,31,33-38
N2 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 30,31,33-38
Hóa học-K62C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
**CTTT-KTYS-K63C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
Hóa học-K62C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 24-31,33-40
KTHH-K62S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
KTHH-K62S 2 6 1015-1145 5 6 Sáng 24-31,33-40
KTHH-K62S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 24-31,33-40
KTHH-K62S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng 24-31,33-40
KTHH-K62S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 24-31,33-40
KTHH-K62S 2 6 0825-1005 3 4 Sáng 24-31,33-40
Dệt-May-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
DM01,TLTN trên Website VKTHH 1 6 0730-1145 2 6 Sáng 26,28,30
DM02,TLTN trên Website VKTHH 1 6 0730-1145 2 6 Sáng 26,28,30
DM03,TLTN trên Website VKTHH 1 6 0730-1145 2 6 Sáng 26,28,30
HH01, TLTN trên Website VKTHH 1 3 1230-1645 1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38
HH02, TLTN trên Website VKTHH 1 3 1230-1645 1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38
HH03, TLTN trên Website VKTHH 1 3 1230-1645 1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38
HH04, TLTN trên Website VKTHH 1 4 1230-1645 1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38
HH05, TLTN trên Website VKTHH 1 4 1230-1645 1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38
HH06, TLTN trên Website VKTHH 1 4 1230-1645 1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38
HH07, TLTN trên Website VKTHH 1 5 1230-1645 1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38
HH08, TLTN trên Website VKTHH 1 5 1230-1645 1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38
HH09, TLTN trên Website VKTHH 1 5 1230-1645 1 5 Chiều 26,28,30,34,36,38
HH10, TLTN trên Website VKTHH 1 3 1230-1645 1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37
HH11, TLTN trên Website VKTHH 1 3 1230-1645 1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37
HH12, TLTN trên Website VKTHH 1 3 1230-1645 1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37
HH13, TLTN trên Website VKTHH 1 4 1230-1645 1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37
HH14, TLTN trên Website VKTHH 1 4 1230-1645 1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37
HH15, TLTN trên Website VKTHH 1 4 1230-1645 1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37
HH16, TLTN trên Website VKTHH 1 5 1230-1645 1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37
HH17, TLTN trên Website VKTHH 1 5 1230-1645 1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37
HH18, TLTN trên Website VKTHH 1 5 1230-1645 1 5 Chiều 27,29,31,33,35,37
H01, TLTN trên Website VKTHH 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 27,29,31,33,35
H02, TLTN trên Website VKTHH 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 27,29,31,33,35
H03, TLTN trên Website VKTHH 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 27,29,31,33,35
H04, TLTN trên Website VKTHH 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 27,29,31,33,35
H05, TLTN trên Website VKTHH 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 27,29,31,33,35
H06, TLTN trên Website VKTHH 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 27,29,31,33,35
H07, TLTN trên Website VKTHH 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 26,28,30,34,36
H08, TLTN trên Website VKTHH 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 26,28,30,34,36
H09, TLTN trên Website VKTHH 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 26,28,30,34,36
Môi trường-K63S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
N49 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 34,35,37-39
N50 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 34,35,37-39
N51 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 34,35,37-39
N52 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 34,35,37-39
N53 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 34,35,37-39
N54 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 34,35,37-39
N55 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 34,35,37-39
N56 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 34,35,37-39
N57 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 34,35,37-39
N58 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 34,35,37-39
N59 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 34,35,37-39
N60 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 34,35,37-39
N61 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 34,35,37-39
N62 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 34,35,37-39
N63 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 34,35,37-39
N64 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 34,35,37-39
N65 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 34,35,37-39
N66 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 34,35,37-39
N67 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 34,35,37-39
N68 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 34,35,37-39
N69 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 34,35,37-39
N70 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 34,35,37-39
N71 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 34,35,37-39
N72 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 34,35,37-39
N73 1 6 0645-1145 1 6 Sáng 34,35,37-39
N74 1 6 0645-1145 1 6 Sáng 34,35,37-39
N75 1 6 0645-1145 1 6 Sáng 34,35,37-39
N76 1 6 0645-1145 1 6 Sáng 34,35,37-39
N77 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 34,35,37-39
N78 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 34,35,37-39
N79 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 34,35,37-39
N80 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 34,35,37-39
Hóa học-K62C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
KTHH-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
N17 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 26-30
N18 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 26-30
N19 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 26-30
N20 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 26-30
N21 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 26-30
N22 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 26-30
N23 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 26-30
N24 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 26-30
N25 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 26-30
N26 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 26-30
N27 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 26-30
N28 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 26-30
N29 1 6 0645-1145 1 6 Sáng 26-30
N33 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 34-35,37-39
N34 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 34-35,37-39
N35 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 34-35,37-39
N36 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 34-35,37-39
N37 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 34-35,37-39
N38 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 34-35,37-39
N39 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 34-35,37-39
N40 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 34-35,37-39
N41 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 34-35,37-39
N42 1 5 0645-1145 1 6 Sáng 34-35,37-39
N43 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 34-35,37-39
N44 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 34-35,37-39
N45 1 6 0645-1145 1 6 Sáng 34-35,37-39
**Tài năng Hóa học-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 24-31,33-40
KTHH - nhóm 1-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
KTHH - nhóm 2-K63S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 24-31,33-40
KTHH - nhóm 3-K63S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
KTHH - nhóm 4-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 24-31,33-40
KTHH - nhóm 5-K63S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 24-31,33-40
Hóa học-K63S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 24-31,33-40
Hóa học-K63S 2 4 0645-0815 1 2 Sáng 24-31,33-40
N1 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 24-31,33,40
N2 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 24-31,33,40
N3 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 24-31,33,40
N4 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 24-31,33,40
N5 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 24-31,33,40
N6 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 24-31,33,40
N7 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 24-31,33,40
N8 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 24-31,33,40
N9 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 24-31,33,40
N10 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 24-31,33,40
N11 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 24-31,33,40
N12 1 4 1230-1730 1 6 Chiều 24-31,33,40
N13 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 24-31,33,40
N14 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 24-31,33,40
N15 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 24-31,33,40
N16 1 5 1230-1730 1 6 Chiều 24-31,33,40
N30 1 6 0645-1145 1 6 Sáng 26-30
N31 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 26-30
N32 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 26-30
N46 1 6 0645-1145 1 6 Sáng 34-35,37-39
N47 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 34-35,37-39
N48 1 6 1230-1730 1 6 Chiều 34-35,37-39
**Tài năng Hóa học-K63S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 24-31,33-40
KTHH-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 24-31,33-40
KTHH-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 24-31,33-40
KTHH-K62C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều 24-31,33-40
KTHH - nhóm 3,4,5-K63S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
KTHH - nhóm 3,4,5-K63C 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
KTHH - nhóm 1,2-K63S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 24-31,33-40
KTHH-K62C 1 2 1600-1730 5 6 Chiều 24-31,33-40
KTHH-K62C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều 24-31,33-40
KTHH-K62C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 24-31,33-40
KTHH-K62C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 24-31,33-40
SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 14/02/2020 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 14/02/2020 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KTHH-K62C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 24-31
KTHH-K62C 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 33-40
KTHH-K62C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 24-31
KTHH-K62C 2 6 1505-1645 4 5 Chiều 24-31
KTHH-K62C 1 4 1230-1400 1 2 Chiều 33-40
KTHH-K62C 2 6 1505-1645 4 5 Chiều 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N1 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 24-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N2 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 24-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N3 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 24-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N4 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 24-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N5 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 24-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N6 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 24-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N7 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 24-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N8 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 24-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N9 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 24-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N10 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 24-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N11 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 24-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N12 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 24-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N13 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 24-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N14 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 24-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ A, N15 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 24-31
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N1 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N2 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N3 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N4 1 2 1410-1550 3 4 Chiều 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N5 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N6 1 3 1015-1145 5 6 Sáng 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N7 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N8 1 3 1410-1550 3 4 Chiều 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N9 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N10 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N11 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N12 1 5 1015-1145 5 6 Sáng 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N13 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N14 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 33-40
Cho sv đăng ký lý thuyết kỳ B, N15 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 33-40
KTHH-K61C 1 6 1230-1400 1 2 Chiều 24-31,33-40
N1 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 29-31
N2 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 29-31
N3 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 29-31
N4 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 29-31
N5 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 29-31
N6 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 29-31
KTHH-K62C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều 24-31,33-40
KTHH-K62C 1 3 1600-1730 5 6 Chiều 24-31,33-40
KTHH-K62C 2 5 1230-1400 1 2 Chiều 24-31,33-40
KTHH-K62C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 24-31,33-40
KTHH-K62C 1 3 1230-1550 1 4 Chiều 24-31,33-40
Hóa học-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 24-31,33-40
N1 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 26
N1 2 2 0730-1145 2 6 Sáng 27-31
N2 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 26
N2 2 2 0730-1145 2 6 Sáng 27-31
N3 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 26
N3 2 2 0730-1145 2 6 Sáng 27-31
N4 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 26
N4 2 3 0730-1145 2 6 Sáng 27-31
N5 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 26
N5 2 3 0730-1145 2 6 Sáng 27-31
N6 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 26
N6 2 3 0730-1145 2 6 Sáng 27-31
N7 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 26
N7 2 4 0730-1145 2 6 Sáng 27-31
N8 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 26
N8 2 4 0730-1145 2 6 Sáng 27-31
N9 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 26
N9 2 4 0730-1145 2 6 Sáng 27-31
N10 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 26
N10 2 5 0730-1145 2 6 Sáng 27-31
N11 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 26
N11 2 5 0730-1145 2 6 Sáng 27-31
N12 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 26
N12 2 5 0730-1145 2 6 Sáng 27-31
N13 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 26
N13 2 6 0730-1145 2 6 Sáng 27-31
N14 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 26
N14 2 6 0730-1145 2 6 Sáng 27-31
N15 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 26
N15 2 6 0730-1145 2 6 Sáng 27-31
N16 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 33
N16 2 2 0730-1145 2 6 Sáng 34-38
N17 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 33
N17 2 2 0730-1145 2 6 Sáng 34-38
N18 1 2 0825-1005 3 4 Sáng 33
N18 2 2 0730-1145 2 6 Sáng 34-38
N19 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 33
N19 2 3 0730-1145 2 6 Sáng 34-38
N20 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 33
N20 2 3 0730-1145 2 6 Sáng 34-38
N21 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 33
N21 2 3 0730-1145 2 6 Sáng 34-38
N22 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 33
N22 2 4 0730-1145 2 6 Sáng 34-38
N23 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 33
N23 2 4 0730-1145 2 6 Sáng 34-38
N24 1 4 0825-1005 3 4 Sáng 33
N24 2 4 0730-1145 2 6 Sáng 34-38
N25 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 33
N25 2 5 0730-1145 2 6 Sáng 34-38
N26 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 33
N26 2 5 0730-1145 2 6 Sáng 34-38
N27 1 5 0825-1005 3 4 Sáng 33
N27 2 5 0730-1145 2 6 Sáng 34-38
N28 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 33
N28 2 6 0730-1145 2 6 Sáng 34-38
N29 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 33
N29 2 6 0730-1145 2 6 Sáng 34-38
N30 1 6 0825-1005 3 4 Sáng 33
N30 2 6 0730-1145 2 6 Sáng 34-38
N1 1 3 1315-1455 2 3 Chiều 26
N1 2 3 1230-1645 1 5 Chiều 27-29
N2 1 3 1315-1455 2 3 Chiều 26
N2 2 3 1230-1645 1 5 Chiều 27-29
N3 1 4 1315-1455 2 3 Chiều 26
N3 2 4 1230-1645 1 5 Chiều 27-29
N4 1 4 1315-1455 2 3 Chiều 26
N4 2 4 1230-1645 1 5 Chiều 27-29
N5 1 5 1315-1455 2 3 Chiều 26
N5 2 5 1230-1645 1 5 Chiều 27-29
N6 1 5 1315-1455 2 3 Chiều 26
N6 2 5 1230-1645 1 5 Chiều 27-29
N7 1 6 1315-1455 2 3 Chiều 26
N7 2 6 1230-1645 1 5 Chiều 27-29
N8 1 6 1315-1455 2 3 Chiều 26
N8 2 6 1230-1645 1 5 Chiều 27-29
N9 1 4 1315-1455 2 3 Chiều 30
N9 2 4 1230-1645 1 5 Chiều 31,33,34
N10 1 4 1315-1455 2 3 Chiều 30
N10 2 4 1230-1645 1 5 Chiều 31,33,34
N11 1 5 1315-1455 2 3 Chiều 30
N11 2 5 1230-1645 1 5 Chiều 31,33,34
N12 1 5 1315-1455 2 3 Chiều 30
N12 2 5 1230-1645 1 5 Chiều 31,33,34
N13 1 6 1315-1455 2 3 Chiều 30
N13 2 6 1230-1645 1 5 Chiều 31,33,34
N14 1 6 1315-1455 2 3 Chiều 30
N14 2 6 1230-1645 1 5 Chiều 31,33,34
N15 1 4 1315-1455 2 3 Chiều 35
N15 2 4 1230-1645 1 5 Chiều 36-38
N16 1 4 1315-1455 2 3 Chiều 35
N16 2 4 1230-1645 1 5 Chiều 36-38
N17 1 5 1315-1455 2 3 Chiều 35
N17 2 5 1230-1645 1 5 Chiều 36-38
N18 1 5 1315-1455 2 3 Chiều 35
N18 2 5 1230-1645 1 5 Chiều 36-38
N19 1 6 1315-1455 2 3 Chiều 35
N19 2 6 1230-1645 1 5 Chiều 36-38
N20 1 6 1315-1455 2 3 Chiều 35
N20 2 6 1230-1645 1 5 Chiều 36-38
KTIn-K63S 1 5 0645-1005 1 4 Sáng 24-31,33-40
N03, SV In L.hệ Bm 1 4 1230-1645 1 5 Chiều 33-41
KTHH-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
KTHH-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 24-31,33-40
KTHH-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
KTHH-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 24-31,33-40
KTHH-K62C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
KTHH-K62C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 24-31,33-40
KTHH-K62C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 24-31,33-40
SV CN Vô cơ, liên hệ BM 9:30 thứ 2, 15/06/2020 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Silicat, liên hệ BM tại C4-103 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Điện hóa, liên hệ BM tuần 25 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa dược, liên hệ với Bộ môn. NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Máy hóa, liên hệ với BM NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho SV CN Giấy NULL NULL NULL NULL NULL NULL
BM Hóa Lý- Liên hệ BM NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Bm Hóa Vô cơ-đại cương l.hệ BM thứ 3- 9h30 (30.3.2020) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho SV CN Giấy NULL NULL NULL NULL NULL NULL
BM Hóa Lý- Liên hệ BM NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho SV CN Giấy NULL NULL NULL NULL NULL NULL
BM Hóa Lý- Liên hệ BM NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KTHH-K61C 1 3 1505-1730 4 6 Chiều 24-31,33-40
SV Bm Hóa dầu l.hệ BM thứ 2- 10h ngày 17 tháng 3 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
HCHD-K61S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 24-31,33-40
HCHD-K61S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng 24-31,33-40
Polyme-K61S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng 24-31
SV liên hệ TT CN PLM-Compozit & Giấy thứ 2-9h (17.02.2020) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Hóa học-K62C 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 24-31,33-40
Polyme-K61S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng 33-40
SV Điện hóa, liên hệ BM tuần 25 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CNĐH&BVKL-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
CNĐH&BVKL-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 24-31,33-40
N1 1 4 1230-1645 1 5 Chiều 33,34, 35
N2 1 5 1230-1645 1 5 Chiều 33,34, 35
N3 1 5 1230-1645 1 5 Chiều 36,37,38
Silicat-K61S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 24-31,33-40
SV Silicat 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 26-31
Silicat-K61S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 24-31,33-40
Silicat-K61S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 24-31,33-40
Silicat-K61S 2 6 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
Silicat-K61S 1 3 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
Silicat-K61S 2 5 1015-1145 5 6 Sáng 24-31,33-40
Silicat-K61S 1 4 0645-1005 1 4 Sáng 24-31,33-40
CNVC-K61S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
N1, SV BM CN Vô cơ 1 5 0730-1400 2 2 Sáng 24-31,33-34
N2, SV BM CN Vô cơ 1 5 0730-1400 2 2 Sáng 24-31,33-34
N3, SV BM CN Vô cơ 1 5 0730-1400 2 2 Sáng 24-31,33-34
KTHH-K61C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
CNVC-K61S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 24-31,33-40
SV CN Vô cơ, liên hệ BM 9:30 thứ 2, 10/02/2020 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
BM Hóa Lý- Liên hệ BM NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 14/02/2020 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
QTTB-K61S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 24-31,33-40
QTTB-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
N1 1 3 1230-1645 1 5 Chiều 33-35
N2 1 3 1230-1645 1 5 Chiều 33-35
Nhóm 1, Dành cho SV CN Giấy 1 3 0645-1145 1 6 Sáng 24-31,33-40
Nhóm 2, Dành cho SV CN Giấy 1 3 1230-1730 1 6 Chiều 24-31,33-40
Dành cho SV CN Giấy NULL NULL NULL NULL NULL NULL
CN giấy -K61S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
HD&BVTV-K61S 1 2 0645-1005 1 4 Sáng 24-31,33-40
SV Hóa dược, l.hệ BM tuần 24 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
HD&BVTV-K61S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
SV Máy hóa, liên hệ 09h30 ngày 10/2/2020, tại C3-4-311 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KT in-K62C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
KT in&TT-K61C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 24-31,33-40
KT in-K62C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 24-31,33-40
N01, SV Bộ môn CN IN NULL NULL NULL NULL NULL NULL
N02, SV Bộ môn CN IN NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KT in&TT-K61C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 24-31
KT in&TT-K61C 2 4 1230-1550 1 4 Chiều 24-31
KT in&TT-K61C 3 5 1230-1400 1 2 Chiều 24-31
KT in-K62C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
N01, SV In L.hệ Bm 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 33-41
N02, SV In L.hệ Bm 1 6 0730-1145 2 6 Sáng 33-41
KT in-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 24-31,33-40
KTIn-K63S 1 3 0920-1145 4 6 Sáng 24-31,33-40
N01, SV In L.hệ Bm 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 33-41
N02, SV In L.hệ Bm 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 33-41
KT in-K62C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 24-31,33-40
KT in-K62C 2 6 1600-1730 5 6 Chiều 24-31,33-40
SV, CN Vô cơ, liên hệ BM 10:30 thứ 2, 10/02/2020 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ TT CN PLM-Compozit & Giấy thứ 2-9h (24.02.2020) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Bm Hóa dầu l.hệ BM thứ 2- 10h ngày 10 tháng 2 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Bm Hóa Hữu cơ, liên hệ BM. NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV BM Hóa phân tích, l.hệ BM thứ 2, tuần 26, 9h-11h NULL NULL NULL NULL NULL NULL
BM Hóa Lý- Liên hệ BM NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Bm Hóa Vô cơ-đại cương l.hệ BM thứ 3- 9h30 (30.3.2020) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV BM CN In liên hệ BM NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Điện hóa, liên hệ BM tuần 25 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho SV CN Giấy NULL NULL NULL NULL NULL NULL
BM Hóa Lý- Liên hệ BM NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Bm Hóa dầu l.hệ BM thứ 2- 10h ngày 10 tháng 2 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Bm Hóa dầu l.hệ BM thứ 2- 10h ngày 17 tháng 2 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Bm Hóa dầu l.hệ BM thứ 2- 10h ngày 10 tháng 2 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ TT CN PLM-Compozit & Giấy thứ 3-9h (18.02.2020) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
HCHD-K61S 1 2 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
HCHD-K61S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
HCHD-K61S 1 2 0920-1145 4 6 Sáng 24-31,33-40
SV Hóa dầu, N1 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 24-31,33-40
SV Hóa dầu, N2 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 24-31,33-40
SV Hóa dầu, N3 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 24-31,33-40
SV Hóa dầu, N4 1 2 1230-1645 1 5 Chiều 24-31,33-40
SV Bm Hóa dầu l.hệ BM thứ 2- 10h ngày 17 tháng 2 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Polyme-K61S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 24-31
Polyme-K61S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng 24-31
HLPLM-01 1 2 0825-1145 3 6 Sáng 35,36,37,38,39
HLPLM-02 1 2 0825-1145 3 6 Sáng 35,36,37,38,39
HLPLM-03 1 2 0825-1145 3 6 Sáng 35,36,37,38,39
HLPLM-04 1 2 1410-1730 3 6 Chiều 35,36,37,38,39
HLPLM-05 1 2 1410-1730 3 6 Chiều 35,36,37,38,39
Polyme-K61S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng 24-31
HHPLM-01 1 4 0825-1145 3 6 Sáng 35,36,37,38,39
HHPLM-02 1 4 0825-1145 3 6 Sáng 35,36,37,38,39
HHPLM-03 1 4 0825-1145 3 6 Sáng 35,36,37,38,39
HHPLM-04 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 35,36,37,38,39
HHPLM-05 1 4 1410-1730 3 6 Chiều 35,36,37,38,39
Polyme-K61S 1 5 0825-1145 3 6 Sáng 24-31
SPLM-01 1 5 0825-1145 3 6 Sáng 35,36,37,38,39
SPLM-02 1 5 0825-1145 3 6 Sáng 35,36,37,38,39
SPLM-03 1 5 0825-1145 3 6 Sáng 35,36,37,38,39
SPLM-04 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 35,36,37,38,39
SPLM-05 1 5 1410-1730 3 6 Chiều 35,36,37,38,39
Polyme-K61S 1 4 1015-1145 5 6 Sáng 33-40
Polyme-K61S 2 6 0645-0815 1 2 Sáng 33-40
CSPLM-01 1 3 0825-1145 3 6 Sáng 35,36,37,38,39
CSPLM-02 1 3 0825-1145 3 6 Sáng 35,36,37,38,39
CSPLM-03 1 3 0825-1145 3 6 Sáng 35,36,37,38,39
CSPLM-04 1 3 1410-1730 3 6 Chiều 35,36,37,38,39
CSPLM-05 1 3 1410-1730 3 6 Chiều 35,36,37,38,39
Polyme-K61S 1 6 0825-1145 3 6 Sáng 33-40
SV liên hệ TT CN PLM-Compozit & Giấy thứ 5-9h (20.02.2020) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KTHH-K61C 1 2 1230-1550 1 4 Chiều 33-40
CNĐH&BVKL-K61S 1 5 0920-1145 4 6 Sáng 24-31,33-40
CNĐH&BVKL-K61S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 24-31,33-40
CNĐH&BVKL-K61S 2 5 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
SV Điện hóa, liên hệ BM tuần 25 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KTHH-K61C 1 5 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
SV Silicat, liên hệ BM tại C4-103 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KTHH-K61C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
KTHH-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 14/02/2020 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
KTHH-K61C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 24-31,33-40
N1, SV QTTB 1 3 1230-1645 1 5 Chiều 33-35
N2, SV QTTB 1 3 1230-1645 1 5 Chiều 36-38
QTTB-K61S 1 5 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
QTTB-K61S 1 6 0645-1005 1 4 Sáng 24-31,33-40
Nhóm 1, Dành cho SV CN Giấy 1 2 0645-1145 1 6 Sáng 24-31,33-40
Nhóm 2, Dành cho SV CN Giấy 1 2 1230-1730 1 6 Chiều 24-31,33-40
KTHH-K61C 1 4 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
KTHH-K61C 1 4 1505-1730 4 6 Chiều 24-31,33-40
CN giấy -K61S 1 4 0920-1145 4 6 Sáng 24-31,33-40
CN giấy -K61S 1 4 0645-0910 1 3 Sáng 24-31,33-40
CN giấy -K61S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 24-31,33-40
KTHH-K61C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều 24-31,33-40
KTHH-K61C 1 5 1600-1730 5 6 Chiều 24-31,33-40
KTHH-K61C 1 5 1230-1400 1 2 Chiều 24-31,33-40
HD&BVTV-K61S 1 2 1015-1145 5 6 Sáng 24-31,33-40
HD&BVTV-K61S 1 6 0730-0910 2 3 Sáng 24-31,33-40
HD&BVTV-K61S 1 6 0920-1145 4 6 Sáng 24-31,33-40
KTHH-K61C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 33-40
KTHH-K61C 2 2 1230-1455 1 3 Chiều 33-40
KTHH-K61C 1 2 1505-1730 4 6 Chiều 24-31,33-40
KTHH-K61C 1 3 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
KTHH-K61C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 33-40
KTHH-K61C 2 3 1505-1730 4 6 Chiều 33-40
KT in-K62C 1 6 1230-1550 1 4 Chiều 24-31,33-40
KT in&TT-K61C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều 24-31,33-40
N01, SV In L.hệ Bm 1 3 0730-1145 2 6 Sáng 24-31,33-41
N02, SV In L.hệ Bm 1 4 0730-1145 2 6 Sáng 24-31,33-41
N03, SV In L.hệ Bm 1 5 0730-1145 2 6 Sáng 24-31,33-41
N02 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Bm Hóa dầu l.hệ BM thứ 2- 10h ngày 17 tháng 2 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ TT CN PLM-Compozit & Giấy thứ 6-9h (11.02.2020) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Điện hóa, liên hệ BM tuần 25 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Silicat, liên hệ BM tại C4-103 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV CN Vô cơ, liên hệ BM 9:30 thứ 2, 03/02/2020 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho SV CN Giấy NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa dược, l.hệ BM tuần 24 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Máy hóa, liên hệ 09h30 ngày 10/2/2020, tại C3-4-311 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
N02, SV Bộ môn CN IN NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Bm Hóa dầu l.hệ BM thứ 2- 10h ngày 10 tháng 2 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV liên hệ TT CN PLM-Compozit & Giấy thứ 4-9h (19.02.2020) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Điện hóa, liên hệ BM tuần 25 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Silicat, liên hệ BM tại C4-103 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV CN Vô cơ, liên hệ BM 10:30 thứ 2, 10/02/2020 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
BM Hóa Lý- Liên hệ BM NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 14/02/2020 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Dành cho SV CN Giấy NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Hóa dược, l.hệ BM tuần 24 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV Máy hóa, liên hệ 09h30 ngày 10/2/2020, tại C3-4-311 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
SV BM CN In liên hệ BM NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Toàn trường-K61C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 24-31,33-40
Toàn trường-K61C 2 4 1230-1400 1 2 Chiều 24-31,33-40
SPKT-K62C 1 2 1230-1400 1 2 Chiều 24-31,33-40
SPKT-K62C 1 5 1505-1730 4 6 Chiều 24-31,33-40
SPKT-K61C 1 6 1230-1455 1 3 Chiều 24-31,33-40
SPKT-K61C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều 24-31,33-40
SPKT-K61C 1 3 1230-1400 1 2 Chiều 24-31
SPKT-K61C 1 3 1410-1730 3 6 Chiều 33-40
(Blend)-Toàn trường-K61S 1 6 0645-0910 1 3 Sáng 24,26,28,30,34,36,38,40
**N41S-TN từ ngày 17/02 /2020 (dành cho lớp KSTN) 1 7 0715-0915 0715 0915 Sáng 26,27,28,29,30,31
**N42S-TN từ ngày 17/02 /2020 (dành cho lớp KSTN) 1 7 0915-1115 0915 1115 Sáng 26,27,28,29,30,31
**N43S-TN từ ngày 17/02 /2020 (dành cho lớp KSTN) 1 7 0715-0915 0715 0915 Sáng 26,27,28,29,30,31
**N44S-TN từ ngày 17/02 /2020 (dành cho lớp KSTN) 1 7 0915-1115 0915 1115 Sáng 26,27,28,29,30,31
**N45C-TN từ ngày 17/02 /2020 (dành cho lớp KSTN) 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31
**N46C-TN từ ngày 17/02 /2020 (dành cho lớp KSTN) 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31
N47C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31
N48C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31
N49C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31
N50C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31
N51C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31
N52C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31
N53C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31
N54C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31
N55C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31
N56C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31
N57C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31
N58C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31
N59C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31
N60C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31
N61C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31
N62C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31
N63C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31
N64C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31
N65C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31
N66C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31
N67C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31
N68C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31
N69C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31
N70C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31
N71C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31
N72C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31
N73C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31
N74C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31
N75C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31
N76C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31
N77C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31
N78C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31
N79C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31
N80C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31
N81C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31
N82C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31
N83C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31
N84C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31
N85C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31
N86C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31
N87C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31
N88C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31
N89S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 2 0715-0915 0715 0915 Sáng 34,35,36,37,38,39
N90S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 2 0915-1115 0915 1115 Sáng 34,35,36,37,38,39
N91S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 2 0715-0915 0715 0915 Sáng 34,35,36,37,38,39
N92S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 2 0915-1115 0915 1115 Sáng 34,35,36,37,38,39
N93S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 2 0715-0915 0715 0915 Sáng 34,35,36,37,38,39
N94S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 2 0915-1115 0915 1115 Sáng 34,35,36,37,38,39
N95S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 3 0715-0915 0715 0915 Sáng 34,35,36,37,38,39
N96S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 3 0915-1115 0915 1115 Sáng 34,35,36,37,38,39
N97S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 3 0715-0915 0715 0915 Sáng 34,35,36,37,38,39
N98S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 3 0915-1115 0915 1115 Sáng 34,35,36,37,38,39
N99S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 3 0715-0915 0715 0915 Sáng 34,35,36,37,38,39
N100S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 3 0915-1115 0915 1115 Sáng 34,35,36,37,38,39
N101S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 4 0715-0915 0715 0915 Sáng 34,35,36,37,38,39
N102S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 4 0915-1115 0915 1115 Sáng 34,35,36,37,38,39
N103S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 4 0715-0915 0715 0915 Sáng 34,35,36,37,38,39
N104S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 4 0915-1115 0915 1115 Sáng 34,35,36,37,38,39
N105S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 4 0715-0915 0715 0915 Sáng 34,35,36,37,38,39
N106S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 4 0915-1115 0915 1115 Sáng 34,35,36,37,38,39
N107S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 5 0715-0915 0715 0915 Sáng 34,35,36,37,38,39
N108S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 5 0915-1115 0915 1115 Sáng 34,35,36,37,38,39
N109S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 5 0715-0915 0715 0915 Sáng 34,35,36,37,38,39
N110S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 5 0915-1115 0915 1115 Sáng 34,35,36,37,38,39
N111S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 5 0715-0915 0715 0915 Sáng 34,35,36,37,38,39
N112S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 5 0915-1115 0915 1115 Sáng 34,35,36,37,38,39
N113S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 6 0715-0915 0715 0915 Sáng 34,35,36,37,38,39
N114S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 6 0915-1115 0915 1115 Sáng 34,35,36,37,38,39
N115S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 6 0715-0915 0715 0915 Sáng 34,35,36,37,38,39
N116S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 6 0915-1115 0915 1115 Sáng 34,35,36,37,38,39
N117S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 6 0715-0915 0715 0915 Sáng 34,35,36,37,38,39
N118S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 6 0915-1115 0915 1115 Sáng 34,35,36,37,38,39
N119C- Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN (tự tuần 26-39 tại D3-207) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
N120C- Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN (tự tuần 26-39 tại D3-207) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
N121C- Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN (tự tuần 26-39 tại D3-207) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
N122C- Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN (tự tuần 26-39 tại D3-207) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
N01C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 34,35,36,37,38,39
N02C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 34,35,36,37,38,39
N03C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 34,35,36,37,38,39
N04C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 34,35,36,37,38,39
N05C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 34,35,36,37,38,39
N06C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 34,35,36,37,38,39
N07C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 2 1300-1500 1300 1500 Chiều 34,35,36,37,38,39
N08C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 2 1500-1700 1500 1700 Chiều 34,35,36,37,38,39
N09C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 34,35,36,37,38,39
N10C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 34,35,36,37,38,39
N11C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 34,35,36,37,38,39
N12C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 34,35,36,37,38,39
N13C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 34,35,36,37,38,39
N14C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 34,35,36,37,38,39
N15C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 3 1300-1500 1300 1500 Chiều 34,35,36,37,38,39
N16C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 3 1500-1700 1500 1700 Chiều 34,35,36,37,38,39
N17C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 34,35,36,37,38,39
N18C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 34,35,36,37,38,39
N19C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 34,35,36,37,38,39
N20C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 34,35,36,37,38,39
N21C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 34,35,36,37,38,39
N22C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 34,35,36,37,38,39
N23C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 4 1300-1500 1300 1500 Chiều 34,35,36,37,38,39
N24C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 4 1500-1700 1500 1700 Chiều 34,35,36,37,38,39
N25C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 34,35,36,37,38,39
N26C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 34,35,36,37,38,39
N27C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 34,35,36,37,38,39
N28C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 34,35,36,37,38,39
N29C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 34,35,36,37,38,39
N30C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 34,35,36,37,38,39
N31C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 5 1300-1500 1300 1500 Chiều 34,35,36,37,38,39
N32C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 5 1500-1700 1500 1700 Chiều 34,35,36,37,38,39
N33C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 34,35,36,37,38,39
N34C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 34,35,36,37,38,39
N35C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 34,35,36,37,38,39
N36C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 34,35,36,37,38,39
N37C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 34,35,36,37,38,39
N38C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 34,35,36,37,38,39
N39C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 6 1300-1500 1300 1500 Chiều 34,35,36,37,38,39
N40C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 6 1500-1700 1500 1700 Chiều 34,35,36,37,38,39
N41C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều 34,35,36,37,38,39
N42C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều 34,35,36,37,38,39
N43C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều 34,35,36,37,38,39
N44C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều 34,35,36,37,38,39
N45C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều 34,35,36,37,38,39
N46C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều 34,35,36,37,38,39
N47C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều 34,35,36,37,38,39
N48C-TN từ ngày 13/04 /2020 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều 34,35,36,37,38,39
N49C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31
N50C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31
N51C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 7 1300-1500 1300 1500 Chiều 26,27,28,29,30,31
N52C-TN từ ngày 17/02 /2020 1 7 1500-1700 1500 1700 Chiều 26,27,28,29,30,31
N53S-TN từ ngày 17/02 /2020 1 7 0715-0915 0715 0915 Sáng 26,27,28,29,30,31
N54S-TN từ ngày 17/02 /2020 1 7 0915-1115 0915 1115 Sáng 26,27,28,29,30,31
N55S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 2 0715-0915 0715 0915 Sáng 34,35,36,37,38,39
N56S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 2 0915-1115 0915 1115 Sáng 34,35,36,37,38,39
N57S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 3 0715-0915 0715 0915 Sáng 34,35,36,37,38,39
N58S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 3 0915-1115 0915 1115 Sáng 34,35,36,37,38,39
N59S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 4 0715-0915 0715 0915 Sáng 34,35,36,37,38,39
N60S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 4 0915-1115 0915 1115 Sáng 34,35,36,37,38,39
N61S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 5 0715-0915 0715 0915 Sáng 34,35,36,37,38,39
N62S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 5 0915-1115 0915 1115 Sáng 34,35,36,37,38,39
N63S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 6 0715-0915 0715 0915 Sáng 34,35,36,37,38,39
N64S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 6 0915-1115 0915 1115 Sáng 34,35,36,37,38,39
N65S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 7 0715-0915 0715 0915 Sáng 34,35,36,37,38,39
N66S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 7 0915-1115 0915 1115 Sáng 34,35,36,37,38,39
N67S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 7 0715-0915 0715 0915 Sáng 34,35,36,37,38,39
N68S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 7 0915-1115 0915 1115 Sáng 34,35,36,37,38,39
N69S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 7 0715-0915 0715 0915 Sáng 34,35,36,37,38,39
N70S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 7 0915-1115 0915 1115 Sáng 34,35,36,37,38,39
N71S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 7 0715-0915 0715 0915 Sáng 34,35,36,37,38,39
N72S-TN từ ngày 13/04 /2020 1 7 0915-1115 0915 1115 Sáng 34,35,36,37,38,39
N73C- Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN (tự tuần 26-39 tại D3-207) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
N74C- Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN (tự tuần 26-39 tại D3-207) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
N75C- Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN (tự tuần 26-39 tại D3-207) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
N76C- Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN (tự tuần 26-39 tại D3-207) NULL NULL NULL NULL NULL NULL
Nhiệt 01,02-K63S 1 3 0825-1005 3 4 Sáng 24-31,33-40
Nhiệt 01-K63S 1 5 0645-0815 1 2 Sáng 24,26,28,30,34,36,38,40