Professional Documents
Culture Documents
Che Bien Va Bao Quan LTTP
Che Bien Va Bao Quan LTTP
. TRƯỜNG Cao ĐẲNG LƯƠNG THỰC THỰC PHẨM ĐỘC LẬP - TỰ Do - HẠNH PHÚC
MẪu IN X5090B
Bộ Môn/Trung Tâm: Chế biến và BQ LTTP (CBL) - Khoa: Công nghệ Lương thực - Thực phẩm
Trang 1
Sĩ số Tuần Học
CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết Lớp Thứ Tiết Dạy Phòng
SV 1234567890123456789012345678
1105 Thùy 0704002 Công nghệ chế biến ngũ cốc 3 10C2 53 2 123---------- C2.10 123 67890123
1056 Linh 0704006 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 11C1 54 2 123---------- C3.01 123 789012345 789
1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 2 12345-------- XTH.04 1
1133 Thư 2104003 Công nghệ chế biến lư¬ng thực 3 C24 47 2 123---------- A2.05 6789012345 78901
thực phẩm
1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 2 12345-------- XTH.04 2
1056 Linh 0704006 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 11C4 54 2 -----678----- B2.06 123 789012345 789
1085 Quyên 0704014 Công nghệ sau thu hoạch 3 11C5 54 2 -----678----- B1.03 23 6789012345 789
1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 2 -----67890--- XTH.04 1
1087 Quyên 2104003 Công nghệ chế biến lư¬ng thực 3 KN2 45 2 -----678----- A2.06 6789012345 78901
thực phẩm
1052 Linh 2104006 Công nghệ sau thu hoạch 3 C24 47 2 -----678----- A2.05 6789012345 7
1052 Linh 2104006 Công nghệ sau thu hoạch 5 C24 16 2 -----67890--- XTH.05 901
1105 Thùy 0704002 Công nghệ chế biến ngũ cốc 2 10C4 53 2 --------90--- C2.09 123 678
1100 Thư 2104015 Bảo quản thực phẩm 2 KN2 45 2 --------90--- A2.06 89012345 7890
1087 Quyên 0704002 Công nghệ chế biến ngũ cốc 3 10C1 53 3 123---------- C3.01 123 67890123
1100 Thư 0704014 Công nghệ sau thu hoạch 3 11C1 54 3 123---------- C2.01 123 6789012345 78
1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 3 12345-------- XTH.04 1
THỜI KHÓa BIỂu BỘ MÔN
Bộ Môn/Trung Tâm: Chế biến và BQ LTTP (CBL) - Khoa: Công nghệ Lương thực - Thực phẩm
Trang 2
Sĩ số Tuần Học
CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết Lớp Thứ Tiết Dạy Phòng
SV 1234567890123456789012345678
1056 Linh 2104009 Thực hành chế biến món ăn 4 C23 18 3 1234--------- XTH.02 67
1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 3 12345-------- XTH.04 2
1105 Thùy 0704002 Công nghệ chế biến ngũ cốc 3 10C3 53 3 -----678----- C2.10 123 67890123
1056 Linh 2104009 Thực hành chế biến món ăn 4 C23 18 3 -----6789---- XTH.02 67
1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 3 -----67890--- XTH.04 1
1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 3 -----67890--- XTH.04 2
1052 Linh 2104006 Công nghệ sau thu hoạch 5 C24 15 3 -----67890--- XTH.05 901
1100 Thư 2104016 Bảo quản lư¬ng thực 2 KN2 45 3 --------90--- A2.06 6789012345
1087 Quyên 0704006 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 11C3 54 4 123---------- C2.10 123 6789012345 78
1100 Thư 2104015 Bảo quản thực phẩm 3 KN2 45 4 123---------- A2.06 6789012
1056 Linh 2104009 Thực hành chế biến món ăn 4 C23 18 4 1234--------- XTH.02 67
1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 4 12345-------- XTH.04 2
1105 Thùy 0704002 Công nghệ chế biến ngũ cốc 3 10C4 53 4 -----678----- C2.09 123 67890123
1133 Thư 0704006 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 11C2 54 4 -----678----- C2.10 123 6789012345 78
1085 Quyên 0704014 Công nghệ sau thu hoạch 3 11C4 54 4 -----678----- C3.02 123 6789012345 78
1056 Linh 2104009 Thực hành chế biến món ăn 4 C23 18 4 -----6789---- XTH.02 67
1052 Linh 2104006 Công nghệ sau thu hoạch 5 C24 16 4 -----67890--- XTH.05 901
1052 Linh 2104006 Công nghệ sau thu hoạch 2 C24 47 4 --------90--- A2.05 890123
1025 Hân 0704014 Công nghệ sau thu hoạch 3 11C3 54 5 123---------- C2.10 123 678901234567
1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 5 12345-------- XTH.04 1
1056 Linh 2104009 Thực hành chế biến món ăn 4 C23 18 5 1234--------- XTH.02 67
1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 5 12345-------- XTH.04 2
1133 Thư 2104003 Công nghệ chế biến lư¬ng thực 3 C24 47 5 123---------- A2.05 678901234567890
thực phẩm
THỜI KHÓa BIỂu BỘ MÔN
Bộ Môn/Trung Tâm: Chế biến và BQ LTTP (CBL) - Khoa: Công nghệ Lương thực - Thực phẩm
Trang 3
Sĩ số Tuần Học
CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết Lớp Thứ Tiết Dạy Phòng
SV 1234567890123456789012345678
1056 Linh 0704006 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 11C5 54 5 -----678----- C3.02 123 890123456789
1056 Linh 2104009 Thực hành chế biến món ăn 4 C23 18 5 -----6789---- XTH.02 67
1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 5 -----67890--- XTH.04 1
1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 5 -----67890--- XTH.04 2
1087 Quyên 2104003 Công nghệ chế biến lư¬ng thực 3 KN2 45 5 -----678----- A2.06 678901234567890
thực phẩm
1052 Linh 2104006 Công nghệ sau thu hoạch 5 C24 15 5 -----67890--- XTH.05 901
1100 Thư 2104016 Bảo quản lư¬ng thực 2 KN2 45 5 --------90--- A2.06 6789012345 789
1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 6 12345-------- XTH.04 1
1087 Quyên 0704002 Công nghệ chế biến ngũ cốc 3 10C1 53 6 123---------- C2.09 6789
1056 Linh 2104009 Thực hành chế biến món ăn 4 C23 18 6 1234--------- XTH.02 67
1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 6 12345-------- XTH.04 2
1105 Thùy 0704002 Công nghệ chế biến ngũ cốc 2 10C2 53 6 ---45-------- C2.10 123 678
1100 Thư 0704014 Công nghệ sau thu hoạch 3 11C2 54 6 -----678----- C3.01 123 67890123 5678
1056 Linh 2104009 Thực hành chế biến món ăn 4 C23 18 6 -----6789---- XTH.02 67
1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 6 -----67890--- XTH.04 1
1105 Thùy 0704002 Công nghệ chế biến ngũ cốc 3 10C3 53 6 -----678----- C2.10 9012
1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 6 -----67890--- XTH.04 2
1052 Linh 2104006 Công nghệ sau thu hoạch 5 C24 16 6 -----67890--- XTH.05 890
1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 7 12345-------- XTH.04 1
1056 Linh 2104009 Thực hành chế biến món ăn 4 C23 18 7 1234--------- XTH.02 67
1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 7 12345-------- XTH.04 2
1056 Linh 2104009 Thực hành chế biến món ăn 4 C23 18 7 -----6789---- XTH.02 67
1052 Linh 2104006 Công nghệ sau thu hoạch 5 C24 16 7 -----67890--- XTH.05 890
In Ngày 05/01/13 Đà Nẵng, Ngày 05 tháng 01 năm 2013
NGƯỜI LẬP BIỂu TL.HIỆu TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo