You are on page 1of 4

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

. TRƯỜNG Cao ĐẲNG LƯƠNG THỰC THỰC PHẨM ĐỘC LẬP - TỰ Do - HẠNH PHÚC
MẪu IN X5090B

THỜI KHÓa BIỂu BỘ MÔN


Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 14/01/13 (Tuần 23)


Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.
Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

Bộ Môn/Trung Tâm: Chế biến và BQ LTTP (CBL) - Khoa: Công nghệ Lương thực - Thực phẩm
Trang 1
Sĩ số Tuần Học
CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết Lớp Thứ Tiết Dạy Phòng
SV 1234567890123456789012345678

Môn Học Đã Xếp Thời Khóa Biểu

1105 Thùy 0704002 Công nghệ chế biến ngũ cốc 3 10C2 53 2 123---------- C2.10 123 67890123

1056 Linh 0704006 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 11C1 54 2 123---------- C3.01 123 789012345 789

1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 2 12345-------- XTH.04 1
1133 Thư 2104003 Công nghệ chế biến lư¬ng thực 3 C24 47 2 123---------- A2.05 6789012345 78901
thực phẩm
1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 2 12345-------- XTH.04 2
1056 Linh 0704006 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 11C4 54 2 -----678----- B2.06 123 789012345 789

1085 Quyên 0704014 Công nghệ sau thu hoạch 3 11C5 54 2 -----678----- B1.03 23 6789012345 789

1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 2 -----67890--- XTH.04 1
1087 Quyên 2104003 Công nghệ chế biến lư¬ng thực 3 KN2 45 2 -----678----- A2.06 6789012345 78901
thực phẩm
1052 Linh 2104006 Công nghệ sau thu hoạch 3 C24 47 2 -----678----- A2.05 6789012345 7

1052 Linh 2104006 Công nghệ sau thu hoạch 5 C24 16 2 -----67890--- XTH.05 901

1105 Thùy 0704002 Công nghệ chế biến ngũ cốc 2 10C4 53 2 --------90--- C2.09 123 678

1100 Thư 2104015 Bảo quản thực phẩm 2 KN2 45 2 --------90--- A2.06 89012345 7890

1087 Quyên 0704002 Công nghệ chế biến ngũ cốc 3 10C1 53 3 123---------- C3.01 123 67890123

1100 Thư 0704014 Công nghệ sau thu hoạch 3 11C1 54 3 123---------- C2.01 123 6789012345 78

1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 3 12345-------- XTH.04 1
THỜI KHÓa BIỂu BỘ MÔN

Bộ Môn/Trung Tâm: Chế biến và BQ LTTP (CBL) - Khoa: Công nghệ Lương thực - Thực phẩm
Trang 2
Sĩ số Tuần Học
CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết Lớp Thứ Tiết Dạy Phòng
SV 1234567890123456789012345678

1056 Linh 2104009 Thực hành chế biến món ăn 4 C23 18 3 1234--------- XTH.02 67

1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 3 12345-------- XTH.04 2
1105 Thùy 0704002 Công nghệ chế biến ngũ cốc 3 10C3 53 3 -----678----- C2.10 123 67890123

1056 Linh 2104009 Thực hành chế biến món ăn 4 C23 18 3 -----6789---- XTH.02 67

1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 3 -----67890--- XTH.04 1
1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 3 -----67890--- XTH.04 2
1052 Linh 2104006 Công nghệ sau thu hoạch 5 C24 15 3 -----67890--- XTH.05 901

1100 Thư 2104016 Bảo quản lư¬ng thực 2 KN2 45 3 --------90--- A2.06 6789012345

1087 Quyên 0704006 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 11C3 54 4 123---------- C2.10 123 6789012345 78

1100 Thư 2104015 Bảo quản thực phẩm 3 KN2 45 4 123---------- A2.06 6789012

1056 Linh 2104009 Thực hành chế biến món ăn 4 C23 18 4 1234--------- XTH.02 67

1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 4 12345-------- XTH.04 2
1105 Thùy 0704002 Công nghệ chế biến ngũ cốc 3 10C4 53 4 -----678----- C2.09 123 67890123

1133 Thư 0704006 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 11C2 54 4 -----678----- C2.10 123 6789012345 78

1085 Quyên 0704014 Công nghệ sau thu hoạch 3 11C4 54 4 -----678----- C3.02 123 6789012345 78

1056 Linh 2104009 Thực hành chế biến món ăn 4 C23 18 4 -----6789---- XTH.02 67

1052 Linh 2104006 Công nghệ sau thu hoạch 5 C24 16 4 -----67890--- XTH.05 901

1052 Linh 2104006 Công nghệ sau thu hoạch 2 C24 47 4 --------90--- A2.05 890123

1025 Hân 0704014 Công nghệ sau thu hoạch 3 11C3 54 5 123---------- C2.10 123 678901234567

1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 5 12345-------- XTH.04 1
1056 Linh 2104009 Thực hành chế biến món ăn 4 C23 18 5 1234--------- XTH.02 67

1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 5 12345-------- XTH.04 2
1133 Thư 2104003 Công nghệ chế biến lư¬ng thực 3 C24 47 5 123---------- A2.05 678901234567890
thực phẩm
THỜI KHÓa BIỂu BỘ MÔN

Bộ Môn/Trung Tâm: Chế biến và BQ LTTP (CBL) - Khoa: Công nghệ Lương thực - Thực phẩm
Trang 3
Sĩ số Tuần Học
CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết Lớp Thứ Tiết Dạy Phòng
SV 1234567890123456789012345678

1056 Linh 0704006 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 11C5 54 5 -----678----- C3.02 123 890123456789

1056 Linh 2104009 Thực hành chế biến món ăn 4 C23 18 5 -----6789---- XTH.02 67

1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 5 -----67890--- XTH.04 1
1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 5 -----67890--- XTH.04 2
1087 Quyên 2104003 Công nghệ chế biến lư¬ng thực 3 KN2 45 5 -----678----- A2.06 678901234567890
thực phẩm
1052 Linh 2104006 Công nghệ sau thu hoạch 5 C24 15 5 -----67890--- XTH.05 901

1100 Thư 2104016 Bảo quản lư¬ng thực 2 KN2 45 5 --------90--- A2.06 6789012345 789

1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 6 12345-------- XTH.04 1
1087 Quyên 0704002 Công nghệ chế biến ngũ cốc 3 10C1 53 6 123---------- C2.09 6789

1056 Linh 2104009 Thực hành chế biến món ăn 4 C23 18 6 1234--------- XTH.02 67

1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 6 12345-------- XTH.04 2
1105 Thùy 0704002 Công nghệ chế biến ngũ cốc 2 10C2 53 6 ---45-------- C2.10 123 678

1100 Thư 0704014 Công nghệ sau thu hoạch 3 11C2 54 6 -----678----- C3.01 123 67890123 5678

1056 Linh 2104009 Thực hành chế biến món ăn 4 C23 18 6 -----6789---- XTH.02 67

1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 6 -----67890--- XTH.04 1
1105 Thùy 0704002 Công nghệ chế biến ngũ cốc 3 10C3 53 6 -----678----- C2.10 9012

1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 6 -----67890--- XTH.04 2
1052 Linh 2104006 Công nghệ sau thu hoạch 5 C24 16 6 -----67890--- XTH.05 890

1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 7 12345-------- XTH.04 1
1056 Linh 2104009 Thực hành chế biến món ăn 4 C23 18 7 1234--------- XTH.02 67

1085 Quyên 2104011 Thực hành chế biến thủy sản 5 C23 18 7 12345-------- XTH.04 2
1056 Linh 2104009 Thực hành chế biến món ăn 4 C23 18 7 -----6789---- XTH.02 67

1052 Linh 2104006 Công nghệ sau thu hoạch 5 C24 16 7 -----67890--- XTH.05 890
In Ngày 05/01/13 Đà Nẵng, Ngày 05 tháng 01 năm 2013
NGƯỜI LẬP BIỂu TL.HIỆu TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo

Đặng Thị Thanh Huyền

You might also like