You are on page 1of 14

Mẫu in: X5110AB.

006

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN


Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

Thời khóa biểu đăng ký môn học


Học kỳ 2 - Năm học 2023 - 2024

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 20). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 15/01/2024

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

1 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 80 Phan Nguyệt Minh 11541 01 2 1 3 C.HB403 DCT1221 12---6789012345678----
2 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 80 Phan Nguyệt Minh 11541 01 01 2 4 2 C.HB403 DCT1221 12---6789012345678----
3 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 80 Phan Nguyệt Minh 11541 02 4 6 3 C.HB403 DCT1222 12---6789012345678----
4 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 80 Phan Nguyệt Minh 11541 02 01 4 9 2 C.HB403 DCT1222 12---6789012345678----
5 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 80 Phan Nguyệt Minh 11541 03 4 1 3 C.E402 DCT1223 12---6789012345678----
6 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 80 Phan Nguyệt Minh 11541 03 01 4 4 2 C.E402 DCT1223 12---6789012345678----
7 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 80 Huỳnh Minh Trí 20766 04 3 6 3 C.E302 DCT1224 12---6789012345678----
8 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 80 Huỳnh Minh Trí 20766 04 01 3 9 2 C.HB403 DCT1224 12---6789012345678----
9 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 80 Trương Tấn Khoa 11384 06 5 8 3 C.E302 DCT1221 12---6789012345678----
10 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 80 Trương Tấn Khoa 11384 06 01 5 6 2 C.HB403 DCT1221 12---6789012345678----
11 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 80 Lê Hùng Thanh Nhựt 10086 08 2 6 3 C.D401 DCT1223 12---6789012345678----
12 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 80 Lê Hùng Thanh Nhựt 10086 08 01 2 9 2 C.HB403 DCT1223 12---6789012345678----
13 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 50 Nguyễn Quốc Huy 10600 09 3 3 3 C.E601 DCT122C1 12---6789012345678----
14 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 50 Nguyễn Quốc Huy 10600 09 01 3 1 2 C.E601 DCT122C1 12---6789012345678----
15 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 50 Nguyễn Quốc Huy 10600 10 3 6 3 C.E504 DCT122C2 12---6789012345678----
16 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 50 Nguyễn Quốc Huy 10600 10 01 3 9 2 C.E504 DCT122C2 12---6789012345678----
17 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 50 Phan Tấn Quốc 10631 11 4 8 3 C.E504 DCT122C3 12---6789012345678----
18 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 50 Hoàng Mạnh Hà 10875 11 01 3 6 2 C.A211 DCT122C3 12---6789012345678----
19 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 50 Phan Tấn Quốc 10631 12 5 8 3 C.E103 DCT122C4 12---6789012345678----
20 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 50 Hoàng Mạnh Hà 10875 12 01 4 6 2 C.A211 DCT122C4 12---6789012345678----
21 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 50 Phan Tấn Quốc 10631 13 6 3 3 C.E604 DCT122C5 12---6789012345678----
22 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 50 Hoàng Mạnh Hà 10875 13 01 4 4 2 C.A211 DCT122C5 12---6789012345678----
23 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 90 Lương Minh Huấn 11364 01 5 4 2 C.C107 DCT1221 12---6789012345678----
24 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 90 Lương Minh Huấn 11364 01 01 6 4 2 C.E402 DCT1221 12---6789012345678----

Trang 1
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2023 - 2024

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 20). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 15/01/2024

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

25 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 90 Lương Minh Huấn 11364 02 5 1 2 C.B109 DCT1222 12---6789012345678----
26 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 90 Lương Minh Huấn 11364 02 01 6 1 2 C.E402 DCT1222 12---6789012345678----
27 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 90 Nguyễn Trung Tín 11377 03 2 4 2 C.C107 DCT1223 12---6789012345678----
28 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 90 Nguyễn Trung Tín 11377 03 01 5 6 2 C.E403 DCT1223 12---6789012345678----
29 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 90 Nguyễn Trung Tín 11377 04 2 1 2 C.E201 DCT1224 12---6789012345678----
30 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 90 Nguyễn Trung Tín 11377 04 01 5 1 2 C.E402 DCT1224 12---6789012345678----
31 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 90 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 06 2 6 2 C.E502 DCT1221 12---6789012345678----
32 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 90 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 06 01 3 9 2 C.E403 DCT1221 12---6789012345678----
33 841068 Hệ thống thông tin doanh nghiệp 3 90 Lê Nhị Lãm Thúy 11363 01 2 4 2 C.C101 DCT1215 12---6789012345678----
34 841068 Hệ thống thông tin doanh nghiệp 3 90 Lê Nhị Lãm Thúy 11363 01 01 2 2 2 C.E402 DCT1215 12---6789012345678----
35 6 30 2 1 5 TTSP05 DCT1201 ---------01234567-----
36 6 30 2 6 5 TTSP11 DCT1201 ---------01234567-----
37 6 30 3 1 5 TTSP11 DCT1201 ---------01234567-----
38 6 30 3 6 5 TTSP20 DCT1201 ---------01234567-----
39 6 30 4 1 5 TTSP05 DCT1201 ---------01234567-----
40 841070 Thực tập tốt nghiệp (DCT) 6 30 01 4 6 5 TTSP11 DCT1201 ---------01234567-----
41 6 30 5 1 5 TTSP03 DCT1201 ---------01234567-----
42 6 30 5 6 5 TTSP05 DCT1201 ---------01234567-----
43 6 30 6 1 5 TTSP05 DCT1201 ---------01234567-----
44 6 30 6 6 5 TTSP05 DCT1201 ---------01234567-----
45 6 30 7 1 5 TTSP01 DCT1201 ---------01234567-----
46 841072 Các công nghệ lập trình hiện đại 3 100 Từ Lãng Phiêu 11636 01 7 8 2 C.A314 DCT1201 12---6789012345678----
47 841072 Các công nghệ lập trình hiện đại 3 100 Từ Lãng Phiêu 11636 01 01 7 6 2 C.A314 DCT1201 12---6789012345678----
48 841072 Các công nghệ lập trình hiện đại 3 40 Đỗ Như Tài 20797 03 4 4 2 C.E604 DCT120C1 12---6789012345678----
49 841072 Các công nghệ lập trình hiện đại 3 40 Đỗ Như Tài 20797 03 01 4 2 2 C.E604 DCT120C1 12---6789012345678----
50 841072 Các công nghệ lập trình hiện đại 3 40 Đỗ Như Tài 20797 04 4 8 2 C.E601 DCT120C2 12---6789012345678----
51 841072 Các công nghệ lập trình hiện đại 3 40 Đỗ Như Tài 20797 04 01 4 6 2 C.E601 DCT120C2 12---6789012345678----
52 841072 Các công nghệ lập trình hiện đại 3 40 Đỗ Như Tài 20797 05 3 2 2 C.E504 DCT120C3 12---6789012345678----
53 841072 Các công nghệ lập trình hiện đại 3 40 Đỗ Như Tài 20797 05 01 3 4 2 C.E504 DCT120C3 12---6789012345678----

Trang 2
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2023 - 2024

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 20). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 15/01/2024

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

54 841099 Khóa luận tốt nghiệp (DCT) 10 0 01 0 0 0 DCT1201 12---6789012345678----


DCT120C2,D
55 841099 Khóa luận tốt nghiệp (DCT) 10 55 02 0 0 0 CT120C1,DCT 12---6789012345678----
120C3
56 841107 Lập trình Java 4 50 Nguyễn Thị Hồng Anh 11271 01 2 1 3 C.A110 DCT1221 12---6789012345678----
57 841107 Lập trình Java 4 50 Nguyễn Thị Hồng Anh 11271 01 01 2 4 2 C.A110 DCT1221 12---6789012345678----
58 841107 Lập trình Java 4 50 Nguyễn Thị Hồng Anh 11271 02 3 1 3 C.A110 DCT1222 12---6789012345678----
59 841107 Lập trình Java 4 50 Nguyễn Thị Hồng Anh 11271 02 01 3 4 2 C.A110 DCT1222 12---6789012345678----
60 841107 Lập trình Java 4 50 Nguyễn Thị Hồng Anh 11271 03 3 6 3 C.A110 DCT1223 12---6789012345678----
61 841107 Lập trình Java 4 50 Nguyễn Thị Hồng Anh 11271 03 01 3 9 2 C.A110 DCT1223 12---6789012345678----
62 841107 Lập trình Java 4 50 Nguyễn Thị Hồng Anh 11271 04 2 6 3 C.A110 DCT1224 12---6789012345678----
63 841107 Lập trình Java 4 50 Nguyễn Thị Hồng Anh 11271 04 01 2 9 2 C.A110 DCT1224 12---6789012345678----
64 841107 Lập trình Java 4 50 Phùng Thái Thiên Trang 10227 06 4 8 3 C.A506 DCT1221 12---6789012345678----
65 841107 Lập trình Java 4 50 Phùng Thái Thiên Trang 10227 06 01 4 6 2 C.A110 DCT1221 12---6789012345678----
66 841107 Lập trình Java 4 50 Phùng Thái Thiên Trang 10227 07 5 8 3 C.A502 DCT1222 12---6789012345678----
67 841107 Lập trình Java 4 50 Phùng Thái Thiên Trang 10227 07 01 5 6 2 C.A111 DCT1222 12---6789012345678----
68 841107 Lập trình Java 4 50 Đỗ Ngọc Như Loan 11041 08 3 6 3 C.A503 DCT1223 12---6789012345678----
69 841107 Lập trình Java 4 50 Đỗ Ngọc Như Loan 11041 08 01 3 4 2 C.A106 DCT1223 12---6789012345678----
70 841107 Lập trình Java 4 50 Đỗ Ngọc Như Loan 11041 09 4 1 3 C.E203 DCT1224 12---6789012345678----
71 841107 Lập trình Java 4 50 Trần Nguyễn Minh Hiếu 10615 09 01 4 4 2 C.A105 DCT1224 12---6789012345678----
72 841107 Lập trình Java 4 50 Nguyễn Thanh Sang 10991 11 5 6 3 C.A504 DCT1222 12---6789012345678----
73 841107 Lập trình Java 4 50 Nguyễn Thanh Sang 10991 11 01 5 9 2 C.A106 DCT1222 12---6789012345678----
74 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 90 Nguyễn Duy Hàm 11717 01 5 1 3 C.HB406 DCT1231 12---6789012345678----
75 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 90 Lê Tấn Long 11610 01 01 5 4 2 C.HB406 DCT1231 12---6789012345678----
76 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 90 Nguyễn Duy Hàm 11717 02 4 1 3 C.C107 DCT1232 12---6789012345678----
77 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 90 Lê Tấn Long 11610 02 01 4 4 2 C.E403 DCT1232 12---6789012345678----
78 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 90 Nguyễn Hòa 10943 03 4 8 3 C.HB406 DCT1233 12---6789012345678----
79 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 90 Nguyễn Hòa 10943 03 01 4 6 2 C.HB406 DCT1233 12---6789012345678----
80 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 90 Nguyễn Hòa 10943 04 3 1 3 C.HB406 DCT1234 12---6789012345678----
81 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 90 Nguyễn Hòa 10943 04 01 3 4 2 C.HB406 DCT1234 12---6789012345678----

Trang 3
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2023 - 2024

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 20). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 15/01/2024

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

82 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 90 Huỳnh Minh Trí 20766 05 4 6 3 C.E503 DCT1231 12---6789012345678----
83 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 90 Huỳnh Minh Trí 20766 05 01 4 9 2 C.E402 DCT1231 12---6789012345678----
84 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 55 Phạm Thế Bảo 11381 07 5 6 3 1.A402 DCT123C1 12---6789012345678----
85 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 55 Phạm Thế Bảo 11381 07 01 5 9 2 1.A402 DCT123C1 12---6789012345678----
86 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 55 Phạm Thế Bảo 11381 08 5 1 3 1.A402 DCT123C2 12---6789012345678----
87 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 55 Phạm Thế Bảo 11381 08 01 5 4 2 1.A402 DCT123C2 12---6789012345678----
88 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 55 Nguyễn Duy Hàm 11717 09 4 6 3 1.A402 DCT123C3 12---6789012345678----
89 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 55 Nguyễn Duy Hàm 11717 09 01 4 9 2 1.A402 DCT123C3 12---6789012345678----
90 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 55 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 10 2 6 3 1.A401 DCT123C4 12---6789012345678----
91 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 55 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 10 01 2 9 2 1.A401 DCT123C4 12---6789012345678----
92 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 55 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 11 4 6 3 1.A501 DCT123C5 12---6789012345678----
93 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 55 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 11 01 4 9 2 C.E105 DCT123C5 12---6789012345678----
94 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 55 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 12 3 6 3 C.E103 DCT123C6 12---6789012345678----
95 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 55 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 12 01 3 9 2 C.E103 DCT123C6 12---6789012345678----
96 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 90 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 01 7 8 3 C.C101 DCT1221 12---6789012345678----
97 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 90 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 01 01 7 6 2 C.E402 DCT1221 12---6789012345678----
98 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 90 Phan Tấn Quốc 10631 02 7 6 3 C.A313 DCT1222 12---6789012345678----
99 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 90 Lê Tấn Long 11610 02 01 4 1 2 C.HB403 DCT1222 12---6789012345678----
100 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 90 Phan Tấn Quốc 10631 03 3 1 3 C.HTC DCT1223 12---6789012345678----
101 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 90 Lê Tấn Long 11610 03 01 5 9 2 C.HB403 DCT1223 12---6789012345678----
102 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 90 Phạm Hoàng Vương 10409 04 5 6 3 C.E503 DCT1224 12---6789012345678----
103 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 90 Phạm Hoàng Vương 10409 04 01 5 9 2 C.E503 DCT1224 12---6789012345678----
104 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 90 Huỳnh Minh Trí 20766 06 4 1 3 C.HB406 DCT1221 12---6789012345678----
105 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 90 Huỳnh Minh Trí 20766 06 01 4 4 2 C.HB406 DCT1221 12---6789012345678----
106 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 09 4 1 3 C.E501 DCT122C1 12---6789012345678----
107 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 09 01 4 4 2 C.E501 DCT122C1 12---6789012345678----
108 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 10 2 6 3 1.A501 DCT122C2 12---6789012345678----
109 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 10 01 2 9 2 1.A501 DCT122C2 12---6789012345678----
110 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 11 2 1 3 1.A501 DCT122C3 12---6789012345678----

Trang 4
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2023 - 2024

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 20). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 15/01/2024

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

111 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 11 01 2 4 2 1.A501 DCT122C3 12---6789012345678----
112 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Phan Tấn Quốc 10631 12 6 6 3 C.E501 DCT122C4 12---6789012345678----
113 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Phan Tấn Quốc 10631 12 01 6 9 2 C.E501 DCT122C4 12---6789012345678----
114 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Phan Tấn Quốc 10631 13 5 1 3 C.E103 DCT122C5 12---6789012345678----
115 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Phan Tấn Quốc 10631 13 01 5 4 2 C.E103 DCT122C5 12---6789012345678----
116 841113 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 3 90 Từ Lãng Phiêu 11636 01 6 1 2 C.C101 DCT1213 12---6789012345678----
117 841113 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 3 90 Từ Lãng Phiêu 11636 01 01 4 6 2 C.E403 DCT1213 12---6789012345678----
118 841113 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 3 90 Từ Lãng Phiêu 11636 02 7 4 2 C.A313 DCT1214 12---6789012345678----
119 841113 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 3 90 Từ Lãng Phiêu 11636 02 01 4 9 2 C.E403 DCT1214 12---6789012345678----
120 841113 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 3 90 Từ Lãng Phiêu 11636 03 5 9 2 C.C101 DCT1215 12---6789012345678----
121 841113 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 3 90 Từ Lãng Phiêu 11636 03 01 5 6 2 C.E402 DCT1215 12---6789012345678----
122 4 80 Phan Tấn Quốc 10631 7 9 2 C.A313 DCT1231 12---6789012345678----
841303 Kỹ thuật lập trình 01
123 4 80 Phan Tấn Quốc 10631 7 11 1 C.A313 DCT1231 12---6789012345678----
124 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Nguyễn Trung Tín 11377 01 01 6 9 2 C.A102 DCT1231 12---6789012345678----
125 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Nguyễn Trung Tín 11377 01 02 3 4 2 C.A102 DCT1231 12---6789012345678----
126 4 80 Phan Tấn Quốc 10631 2 9 2 C.C101 DCT1232 12---6789012345678----
841303 Kỹ thuật lập trình 02
127 4 80 Phan Tấn Quốc 10631 2 11 1 C.C101 DCT1232 12---6789012345678----
128 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Trần Nguyễn Minh Hiếu 10615 02 01 5 6 2 C.A105 DCT1232 12---6789012345678----
129 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Trần Nguyễn Minh Hiếu 10615 02 02 5 4 2 C.A105 DCT1232 12---6789012345678----
130 841303 Kỹ thuật lập trình 4 80 Trịnh Tấn Đạt 11383 03 3 3 3 C.E203 DCT1233 12---6789012345678----
131 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Trịnh Tấn Đạt 11383 03 01 4 4 2 C.A102 DCT1233 12---6789012345678----
132 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Trịnh Tấn Đạt 11383 03 02 5 1 2 C.A105 DCT1233 12---6789012345678----
133 841303 Kỹ thuật lập trình 4 80 Trịnh Tấn Đạt 11383 04 4 8 3 C.E302 DCT1234 12---6789012345678----
134 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Nguyễn Trung Tín 11377 04 01 6 4 2 C.A105 DCT1234 12---6789012345678----
135 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Nguyễn Trung Tín 11377 04 02 6 6 2 C.A105 DCT1234 12---6789012345678----
136 841303 Kỹ thuật lập trình 4 80 Hà Thanh Dũng 11544 05 4 1 3 C.E302 DCT1231 12---6789012345678----
137 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Hà Thanh Dũng 11544 05 01 5 6 2 C.A110 DCT1231 12---6789012345678----
138 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Hà Thanh Dũng 11544 05 02 3 6 2 C.A102 DCT1231 12---6789012345678----
139 841303 Kỹ thuật lập trình 4 80 Hà Thanh Dũng 11544 06 5 8 3 C.E203 DCT1232 12---6789012345678----

Trang 5
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2023 - 2024

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 20). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 15/01/2024

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

140 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Lê Tấn Long 11610 06 01 5 6 2 C.A102 DCT1232 12---6789012345678----
141 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Lê Tấn Long 11610 06 02 5 1 2 C.A102 DCT1232 12---6789012345678----
142 841303 Kỹ thuật lập trình 4 55 Phan Tấn Quốc 10631 08 4 1 3 1.A502 DCT123C1 12---6789012345678----
143 841303 Kỹ thuật lập trình 4 55 Phan Tấn Quốc 10631 08 01 4 4 2 1.A502 DCT123C1 12---6789012345678----
144 841303 Kỹ thuật lập trình 4 55 Phan Tấn Quốc 10631 09 2 1 3 1.A502 DCT123C2 12---6789012345678----
145 841303 Kỹ thuật lập trình 4 55 Phan Tấn Quốc 10631 09 01 2 4 2 1.A502 DCT123C2 12---6789012345678----
146 841303 Kỹ thuật lập trình 4 55 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 10 5 6 3 1.A401 DCT123C3 12---6789012345678----
147 841303 Kỹ thuật lập trình 4 55 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 10 01 5 9 2 1.A401 DCT123C3 12---6789012345678----
148 841303 Kỹ thuật lập trình 4 55 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 11 4 6 3 C.E103 DCT123C4 12---6789012345678----
149 841303 Kỹ thuật lập trình 4 55 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 11 01 4 9 2 C.E103 DCT123C4 12---6789012345678----
150 841303 Kỹ thuật lập trình 4 55 Trịnh Tấn Đạt 11383 12 4 1 3 C.E105 DCT123C5 12---6789012345678----
151 841303 Kỹ thuật lập trình 4 55 Trịnh Tấn Đạt 11383 12 01 6 9 2 1.A402 DCT123C5 12---6789012345678----
152 841303 Kỹ thuật lập trình 4 55 Trịnh Tấn Đạt 11383 13 2 1 3 1.A401 DCT123C6 12---6789012345678----
153 841303 Kỹ thuật lập trình 4 55 Trịnh Tấn Đạt 11383 13 01 2 4 2 1.A401 DCT123C6 12---6789012345678----
154 841311 Tiếng Anh B1 - 1 3 55 Hồ Văn Bình 10089 01 6 3 3 C.E103 DCT123C1 12---6789012345678----
155 841311 Tiếng Anh B1 - 1 3 55 Hồ Văn Bình 10089 02 4 6 3 C.E105 DCT123C2 12---6789012345678----
156 841311 Tiếng Anh B1 - 1 3 55 Đặng Quỳnh Liên 10345 03 4 1 3 C.E103 DCT123C3 12---6789012345678----
157 841311 Tiếng Anh B1 - 1 3 55 Đặng Quỳnh Liên 10345 04 3 1 3 C.E103 DCT123C4 12---6789012345678----
158 841311 Tiếng Anh B1 - 1 3 55 Võ Thụy Thanh Thảo 10710 05 6 6 3 1.A501 DCT123C5 12---6789012345678----
159 841311 Tiếng Anh B1 - 1 3 55 Võ Thụy Thanh Thảo 10710 06 5 6 3 C.E105 DCT123C6 12---6789012345678----
160 841313 Tiếng Anh B2 - 1 3 50 Nguyễn Thị Huệ 10341 01 5 3 3 C.E501 DCT122C1 12---6789012345678----
161 841313 Tiếng Anh B2 - 1 3 50 Nguyễn Thị Huệ 10341 02 5 6 3 C.E601 DCT122C2 12---6789012345678----
162 841313 Tiếng Anh B2 - 1 3 50 Nguyễn Thị Huệ 10341 03 4 1 3 C.E504 DCT122C3 12---6789012345678----
163 841313 Tiếng Anh B2 - 1 3 50 Nguyễn Phạm Phương Khánh 11281 04 4 3 3 C.E601 DCT122C4 12---6789012345678----
164 841313 Tiếng Anh B2 - 1 3 50 Nguyễn Phạm Phương Khánh 11281 05 4 6 3 C.A212 DCT122C5 12---6789012345678----
165 841319 An toàn mạng không dây và di động 3 80 Hà Thanh Dũng 11544 01 4 4 2 C.E302 DCT1201 12---6789012345678----
166 841319 An toàn mạng không dây và di động 3 80 Hà Thanh Dũng 11544 01 01 5 4 2 C.HB403 DCT1201 12---6789012345678----
167 841404 Mạng máy tính 3 80 Nguyễn Quốc Phong 11562 01 7 3 2 C.C107 DCT1231 12---6789012345678----
168 841404 Mạng máy tính 3 40 Nguyễn Quốc Phong 11562 01 01 4 4 2 C.A111 DCT1231 12---6789012345678----

Trang 6
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2023 - 2024

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 20). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 15/01/2024

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

169 841404 Mạng máy tính 3 40 Nguyễn Quốc Phong 11562 01 02 2 4 2 C.A109 DCT1231 12---6789012345678----
170 841404 Mạng máy tính 3 80 Nguyễn Quốc Phong 11562 02 4 6 2 C.E302 DCT1232 12---6789012345678----
171 841404 Mạng máy tính 3 40 Nguyễn Quốc Phong 11562 02 01 3 2 2 C.A109 DCT1232 12---6789012345678----
172 841404 Mạng máy tính 3 40 Nguyễn Quốc Phong 11562 02 02 3 4 2 C.A109 DCT1232 12---6789012345678----
173 841404 Mạng máy tính 3 80 Nguyễn Quốc Phong 11562 03 7 1 2 C.C107 DCT1233 12---6789012345678----
174 841404 Mạng máy tính 3 40 Nguyễn Quốc Phong 11562 03 01 3 6 2 C.A105 DCT1233 12---6789012345678----
175 841404 Mạng máy tính 3 40 Nguyễn Quốc Phong 11562 03 02 3 8 2 C.A105 DCT1233 12---6789012345678----
176 841404 Mạng máy tính 3 80 Lương Minh Huấn 11364 04 5 6 2 C.E203 DCT1234 12---6789012345678----
177 841404 Mạng máy tính 3 40 Lương Minh Huấn 11364 04 01 4 6 2 C.A102 DCT1234 12---6789012345678----
178 841404 Mạng máy tính 3 40 Lương Minh Huấn 11364 04 02 4 1 2 C.A105 DCT1234 12---6789012345678----
179 841404 Mạng máy tính 3 80 Lương Minh Huấn 11364 05 4 4 2 C.E203 DCT1231 12---6789012345678----
180 841404 Mạng máy tính 3 40 Nguyễn Quốc Phong 11562 05 01 2 6 2 C.A111 DCT1231 12---6789012345678----
181 841404 Mạng máy tính 3 40 Nguyễn Quốc Phong 11562 05 02 2 8 2 C.A111 DCT1231 12---6789012345678----
182 841404 Mạng máy tính 3 80 Cổ Tồn Minh Đăng 10094 06 2 1 2 C.A313 DCT1232 12---6789012345678----
183 841404 Mạng máy tính 3 40 Cổ Tồn Minh Đăng 10094 06 01 3 6 2 C.A111 DCT1232 12---6789012345678----
184 841404 Mạng máy tính 3 40 Cổ Tồn Minh Đăng 10094 06 02 3 4 2 C.A111 DCT1232 12---6789012345678----
185 841404 Mạng máy tính 3 55 Bùi Công Giao 11143 08 6 9 2 1.A502 DCT123C1 12---6789012345678----
186 841404 Mạng máy tính 3 55 Bùi Công Giao 11143 08 01 3 6 2 1.A502 DCT123C1 12---6789012345678----
187 841404 Mạng máy tính 3 55 Bùi Công Giao 11143 09 6 4 2 1.A501 DCT123C2 12---6789012345678----
188 841404 Mạng máy tính 3 55 Bùi Công Giao 11143 09 01 2 9 2 C.E103 DCT123C2 12---6789012345678----
189 841404 Mạng máy tính 3 55 Bùi Công Giao 11143 10 6 1 2 1.A401 DCT123C3 12---6789012345678----
190 841404 Mạng máy tính 3 55 Bùi Công Giao 11143 10 01 3 9 2 C.E105 DCT123C3 12---6789012345678----
191 841404 Mạng máy tính 3 55 Trần Sơn Hải 20666 11 4 4 2 1.A401 DCT123C4 12---6789012345678----
192 841404 Mạng máy tính 3 55 Trần Sơn Hải 20666 11 01 4 2 2 1.A401 DCT123C4 12---6789012345678----
193 841404 Mạng máy tính 3 55 Tạ Duy Công Chiến 20319 12 2 2 2 1.A503 DCT123C5 12---6789012345678----
194 841404 Mạng máy tính 3 55 Tạ Duy Công Chiến 20319 12 01 2 4 2 1.A503 DCT123C5 12---6789012345678----
195 841404 Mạng máy tính 3 55 Tạ Duy Công Chiến 20319 13 4 6 2 1.A502 DCT123C6 12---6789012345678----
196 841404 Mạng máy tính 3 55 Tạ Duy Công Chiến 20319 13 01 4 8 2 1.A502 DCT123C6 12---6789012345678----
197 841405 Xác suất thống kê 3 110 Bùi Đình Thắng 10131 01 6 6 3 C.A313 DCT1231 12---6789012345678----

Trang 7
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2023 - 2024

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 20). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 15/01/2024

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

198 841405 Xác suất thống kê 3 110 Võ Hoàng Hưng 11382 02 2 3 3 C.A313 DCT1232 12---6789012345678----
199 841405 Xác suất thống kê 3 110 Võ Hoàng Hưng 11382 03 6 3 3 C.E304 DCT1233 12---6789012345678----
200 841405 Xác suất thống kê 3 110 Trần Thanh Bình 10135 04 6 1 3 1.A301 DCT1234 12---6789012345678----
201 841405 Xác suất thống kê 3 55 Nguyễn Thị Thanh Lan 10904 06 3 3 3 1.A402 DCT123C1 12---6789012345678----
202 841405 Xác suất thống kê 3 55 Nguyễn Thị Thanh Lan 10904 07 3 6 3 1.A402 DCT123C2 12---6789012345678----
203 3 55 Lê Minh Triết 10826 3 3 3 C.E105 DCT123C3 12---6789012345678----
841405 Xác suất thống kê 08
204 3 55 Trương Hoàng Huy 10934 3 3 3 C.E105 DCT123C3 12---6789012345678----
205 3 55 Trương Hoàng Huy 10934 3 6 3 C.E105 DCT123C4 12---6789012345678----
841405 Xác suất thống kê 09
206 3 55 Lê Minh Triết 10826 3 6 3 C.E105 DCT123C4 12---6789012345678----
207 3 55 Trương Hoàng Huy 10934 6 3 3 C.E105 DCT123C5 12---6789012345678----
841405 Xác suất thống kê 10
208 3 55 Lê Minh Triết 10826 6 3 3 C.E105 DCT123C5 12---6789012345678----
209 3 55 Lê Minh Triết 10826 6 6 3 C.E105 DCT123C6 12---6789012345678----
841405 Xác suất thống kê 11
210 3 55 Trương Hoàng Huy 10934 6 6 3 C.E105 DCT123C6 12---6789012345678----
211 841406 Giải tích 2 3 110 Trần Đức Thành 11489 01 6 1 3 2.B303 DCT1231 12---6789012345678----
212 841406 Giải tích 2 3 110 Võ Hoàng Hưng 11382 02 2 6 3 C.E304 DCT1232 12---6789012345678----
213 841406 Giải tích 2 3 110 Võ Hoàng Hưng 11382 03 6 6 3 C.E304 DCT1233 12---6789012345678----
214 841406 Giải tích 2 3 110 Lê Thị Tuyết Ngọc 10935 04 2 3 3 C.A314 DCT1234 12---6789012345678----
215 841406 Giải tích 2 3 55 Nguyễn Chiến Thắng 11718 06 6 6 3 1.A401 DCT123C1 12---6789012345678----
216 841406 Giải tích 2 3 55 Kiều Phương Chi 11416 07 2 6 3 C.E103 DCT123C2 12---6789012345678----
217 841406 Giải tích 2 3 55 Kiều Phương Chi 11416 08 6 6 3 C.E103 DCT123C3 12---6789012345678----
218 3 55 Nguyễn Thế Minh 11670 2 3 3 C.E103 DCT123C4 12---6789012345678----
841406 Giải tích 2 09
219 3 55 Kiều Phương Chi 11416 2 3 3 C.E103 DCT123C4 12---6789012345678----
220 841406 Giải tích 2 3 55 Phan Trung Hiếu 10873 10 3 3 3 1.A501 DCT123C5 12---6789012345678----
221 841406 Giải tích 2 3 55 Phan Trung Hiếu 10873 11 6 3 3 1.A401 DCT123C6 12---6789012345678----
222 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 90 Trương Tấn Khoa 11384 01 6 6 3 C.E503 DCT1211 12---6789012345678----
223 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 45 Nguyễn Hoàng Thịnh 20798 01 01 7 2 2 C.A102 DCT1211 12---6789012345678----
224 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 45 Nguyễn Hoàng Thịnh 20798 01 02 7 4 2 C.A102 DCT1211 12---6789012345678----
225 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 40 Phan Thị Thể 20773 03 6 6 3 C.E604 DCT121C1 12---6789012345678----
226 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 40 Phan Thị Thể 20773 03 01 6 9 2 C.E604 DCT121C1 12---6789012345678----

Trang 8
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2023 - 2024

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 20). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 15/01/2024

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

227 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 40 Phan Thị Thể 20773 04 3 6 3 C.E604 DCT121C2 12---6789012345678----
228 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 40 Phan Thị Thể 20773 04 01 3 9 2 C.E604 DCT121C2 12---6789012345678----
229 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 40 Phan Thị Thể 20773 05 3 1 3 C.E602 DCT121C3 12---6789012345678----
230 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 40 Phan Thị Thể 20773 05 01 3 4 2 C.E602 DCT121C3 12---6789012345678----
231 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 40 Hoàng Mạnh Hà 10875 06 2 1 3 1.A402 DCT121C4 12---6789012345678----
232 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 40 Hoàng Mạnh Hà 10875 06 01 2 4 2 1.A402 DCT121C4 12---6789012345678----
233 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 40 Hoàng Mạnh Hà 10875 07 2 6 3 1.A402 DCT121C5 12---6789012345678----
234 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 40 Hoàng Mạnh Hà 10875 07 01 2 9 2 1.A402 DCT121C5 12---6789012345678----
235 841410 An ninh mạng máy tính 4 80 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 01 2 8 3 C.E203 DCT1212 12---6789012345678----
236 841410 An ninh mạng máy tính 4 80 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 01 01 3 6 2 C.HB403 DCT1212 12---6789012345678----
237 841413 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 80 Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 11556 01 5 6 3 C.E502 DCT1211 12---6789012345678----
238 841413 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 80 Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 11556 01 01 5 9 2 C.E502 DCT1211 12---6789012345678----
239 841413 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 40 Nguyễn Quốc Huy 10600 02 4 6 3 C.E501 DCT121C1 12---6789012345678----
240 841413 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 40 Nguyễn Quốc Huy 10600 02 01 4 9 2 C.E501 DCT121C1 12---6789012345678----
241 841413 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 40 Nguyễn Quốc Huy 10600 03 5 6 3 C.A212 DCT121C2 12---6789012345678----
242 841413 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 40 Nguyễn Quốc Huy 10600 03 01 5 9 2 C.E601 DCT121C2 12---6789012345678----
243 841413 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 40 Nguyễn Quốc Huy 10600 04 6 3 3 C.E504 DCT121C3 12---6789012345678----
244 841413 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 40 Nguyễn Quốc Huy 10600 04 01 6 1 2 C.E504 DCT121C3 12---6789012345678----
245 841413 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 40 Nguyễn Quốc Huy 10600 05 6 6 3 C.E602 DCT121C4 12---6789012345678----
246 841413 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 40 Nguyễn Quốc Huy 10600 05 01 6 9 2 C.E602 DCT121C4 12---6789012345678----
247 841413 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 40 Nguyễn Quốc Huy 10600 06 2 1 3 C.A212 DCT121C5 12---6789012345678----
248 841413 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 40 Nguyễn Quốc Huy 10600 06 01 2 4 2 C.A212 DCT121C5 12---6789012345678----
249 841414 Thiết kế và phân tích giải thuật 3 95 Nguyễn Hòa 10943 01 6 1 3 C.C107 DCT1221 12---6789012345678----
250 841414 Thiết kế và phân tích giải thuật 3 95 Nguyễn Hòa 10943 02 2 6 3 C.C101 DCT1222 12---6789012345678----
251 841414 Thiết kế và phân tích giải thuật 3 95 Nguyễn Hòa 10943 03 2 1 3 C.E502 DCT1223 12---6789012345678----
252 3 95 Nguyễn Hòa 10943 2 9 2 C.E205 DCT1224 12---678901234--------
841414 Thiết kế và phân tích giải thuật 04
253 3 95 Nguyễn Hòa 10943 6 9 2 C.E201 DCT1224 12---678901234--------
254 3 95 Nguyễn Hòa 10943 3 9 2 C.B109 DCT1223 12---678901234--------
841414 Thiết kế và phân tích giải thuật 05
255 3 95 Nguyễn Hòa 10943 5 1 2 C.C107 DCT1223 12---678901234--------

Trang 9
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2023 - 2024

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 20). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 15/01/2024

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

256 3 95 Nguyễn Hòa 10943 2 4 2 C.E502 DCT1224 12---678901234--------


841414 Thiết kế và phân tích giải thuật 06
257 3 95 Nguyễn Hòa 10943 6 4 2 C.E502 DCT1224 12---678901234--------
258 841414 Thiết kế và phân tích giải thuật 3 40 Nguyễn Hòa 10943 07 5 8 3 C.E604 DCT121C1 12---6789012345678----
259 841414 Thiết kế và phân tích giải thuật 3 40 Nguyễn Hòa 10943 08 6 6 3 C.E601 DCT121C2 12---6789012345678----
260 841414 Thiết kế và phân tích giải thuật 3 40 Nguyễn Hòa 10943 09 5 3 3 C.E504 DCT121C3 12---6789012345678----
261 841414 Thiết kế và phân tích giải thuật 3 40 Nguyễn Hòa 10943 10 3 6 3 C.E601 DCT121C4 12---6789012345678----
262 841414 Thiết kế và phân tích giải thuật 3 40 Nguyễn Hòa 10943 11 4 1 3 C.A212 DCT121C5 12---6789012345678----
263 841415 Luật pháp và CNTT 2 110 Vũ Thế Hoài 11494 01 2 6 2 C.A314 DCT1224 12---6789012345678----
264 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 90 Trịnh Tấn Đạt 11383 01 2 8 3 C.E503 DCT1221 12---6789012345678----
265 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 90 Trịnh Tấn Đạt 11383 01 01 3 1 2 C.E402 DCT1221 12---6789012345678----
266 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 90 Trịnh Tấn Đạt 11383 02 5 3 3 C.E503 DCT1222 12---6789012345678----
267 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 90 Trịnh Tấn Đạt 11383 02 01 6 4 2 C.E403 DCT1222 12---6789012345678----
268 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 90 Hà Thanh Dũng 11544 03 4 6 3 C.D401 DCT1223 12---6789012345678----
269 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 90 Hà Thanh Dũng 11544 03 01 4 9 2 C.D401 DCT1223 12---6789012345678----
270 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 90 Hà Thanh Dũng 11544 04 3 1 3 C.HB403 DCT1224 12---6789012345678----
271 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 90 Hà Thanh Dũng 11544 04 01 3 4 2 C.HB403 DCT1224 12---6789012345678----
272 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 90 Trương Tấn Khoa 11384 05 7 1 3 C.E403 DCT1222 12---6789012345678----
273 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 90 Trương Tấn Khoa 11384 05 01 7 4 2 C.E403 DCT1222 12---6789012345678----
274 841432 Phân tích dữ liệu 4 40 Trịnh Tấn Đạt 11383 01 3 8 3 C.A212 DCT121C1 12---6789012345678----
275 841432 Phân tích dữ liệu 4 40 Nguyễn Thị Tuyết Nam 10906 01 01 5 4 2 C.A211 DCT121C1 12---6789012345678----
276 841432 Phân tích dữ liệu 4 40 Trịnh Tấn Đạt 11383 02 6 1 3 C.A212 DCT121C2 12---6789012345678----
277 841432 Phân tích dữ liệu 4 40 Nguyễn Thị Tuyết Nam 10906 02 01 6 4 2 C.A212 DCT121C2 12---6789012345678----
278 841432 Phân tích dữ liệu 4 40 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 03 6 6 3 C.A212 DCT121C3 12---6789012345678----
279 841432 Phân tích dữ liệu 4 40 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 03 01 6 9 2 C.A212 DCT121C3 12---6789012345678----
280 841432 Phân tích dữ liệu 4 40 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 04 6 1 3 C.E602 DCT121C4 12---6789012345678----
281 841432 Phân tích dữ liệu 4 40 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 04 01 6 4 2 C.E602 DCT121C4 12---6789012345678----
282 841432 Phân tích dữ liệu 4 40 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 05 3 3 3 C.E604 DCT121C5 12---6789012345678----
283 841432 Phân tích dữ liệu 4 40 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 05 01 3 1 2 C.E604 DCT121C5 12---6789012345678----
284 841440 Phân tích và thiết kế mạng máy tính 4 60 Lương Minh Huấn 11364 01 7 1 3 C.HB403 DCT1212 12---6789012345678----

Trang 10
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2023 - 2024

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 20). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 15/01/2024

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

285 841440 Phân tích và thiết kế mạng máy tính 4 60 Lương Minh Huấn 11364 01 01 7 4 2 C.HB403 DCT1212 12---6789012345678----
286 841442 Mạng đa phương tiện và di động 3 80 Huỳnh Lê Minh Thiện 11137 01 2 1 3 C.E302 DCT1201 12---6789012345678----
287 841446 Phân tích và xử lý ảnh 4 80 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 01 6 6 3 C.D401 DCT1212 12---6789012345678----
288 841446 Phân tích và xử lý ảnh 4 80 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 01 01 6 9 2 C.D401 DCT1212 12---6789012345678----
289 841447 Khai thác dữ liệu và ứng dụng 4 80 Nguyễn Thanh Phước 11675 01 4 1 3 C.A016 DCT1212 12---6789012345678----
290 841447 Khai thác dữ liệu và ứng dụng 4 80 Nguyễn Thanh Phước 11675 01 01 4 4 2 C.HB403 DCT1212 12---6789012345678----
291 841456 Công nghệ tri thức 4 80 Huỳnh Minh Trí 20766 01 2 6 3 C.E503 DCT1215 12---6789012345678----
292 841456 Công nghệ tri thức 4 80 Huỳnh Minh Trí 20766 01 01 2 9 2 C.E402 DCT1215 12---6789012345678----
Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động
293 841463 4 100 Nguyễn Thanh Phước 11675 01 2 8 3 C.A314 DCT1202 12---6789012345678----
nâng cao
Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động
294 841463 4 100 Nguyễn Thanh Phước 11675 01 01 2 6 2 C.E402 DCT1202 12---6789012345678----
nâng cao
Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động
295 841463 4 100 Nguyễn Thanh Phước 11675 02 4 8 3 C.E502 DCT1202 12---6789012345678----
nâng cao
Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động
296 841463 4 100 Nguyễn Thanh Phước 11675 02 01 4 6 2 C.E402 DCT1202 12---6789012345678----
nâng cao
Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động
297 841463 4 100 Nguyễn Thanh Phước 11675 03 2 1 3 C.E301 DCT1202 12---6789012345678----
nâng cao
Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động
298 841463 4 100 Nguyễn Thanh Phước 11675 03 01 2 4 2 C.E402 DCT1202 12---6789012345678----
nâng cao
299 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 90 Cao Thái Phương Thanh 10220 01 7 1 3 C.C101 DCT1221 12---6789012345678----
300 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 90 Cao Thái Phương Thanh 10220 01 01 7 4 2 C.E402 DCT1221 12---6789012345678----
301 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 90 Nguyễn Thanh Sang 10991 02 3 6 3 C.E503 DCT1222 12---6789012345678----
302 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 90 Nguyễn Thanh Sang 10991 02 01 3 9 2 C.E503 DCT1222 12---6789012345678----
303 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 90 Nguyễn Thanh Sang 10991 03 6 3 3 C.D401 DCT1223 12---6789012345678----
304 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 90 Nguyễn Thanh Sang 10991 03 01 6 1 2 C.D401 DCT1223 12---6789012345678----
305 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 90 Nguyễn Thanh Sang 10991 04 4 6 3 C.E203 DCT1224 12---6789012345678----
306 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 90 Nguyễn Thanh Sang 10991 04 01 4 9 2 C.E203 DCT1224 12---6789012345678----
307 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 50 Cao Thái Phương Thanh 10220 06 5 6 3 C.A211 DCT122C1 12---6789012345678----
308 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 50 Cao Thái Phương Thanh 10220 06 01 5 9 2 C.A211 DCT122C1 12---6789012345678----
309 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 50 Cao Thái Phương Thanh 10220 07 5 1 3 C.E602 DCT122C2 12---6789012345678----
310 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 50 Cao Thái Phương Thanh 10220 07 01 5 4 2 C.E602 DCT122C2 12---6789012345678----

Trang 11
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2023 - 2024

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 20). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 15/01/2024

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

311 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 50 Phan Thị Kim Loan 10223 08 5 3 3 C.E604 DCT122C3 12---6789012345678----
312 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 50 Phan Thị Kim Loan 10223 08 01 5 6 2 C.A101 DCT122C3 12---6789012345678----
313 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 50 Phan Thị Kim Loan 10223 09 2 6 3 C.E504 DCT122C4 12---6789012345678----
314 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 50 Phan Thị Kim Loan 10223 09 01 2 4 2 C.A211 DCT122C4 12---6789012345678----
315 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 50 Hoàng Mạnh Hà 10875 10 3 1 3 C.A211 DCT122C5 12---6789012345678----
316 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 50 Hoàng Mạnh Hà 10875 10 01 3 4 2 C.A211 DCT122C5 12---6789012345678----
317 841476 Đồ án chuyên ngành (ngành KTPM) 4 50 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 01 7 2 4 C.A306 DCT1201 12---6789012345678----
318 4 50 Phan Tấn Quốc 10631 4 6 2 C.B105 DCT1201 12---6789012345678----
841476 Đồ án chuyên ngành (ngành KTPM) 02
319 4 50 Phan Tấn Quốc 10631 5 6 2 C.A501 DCT1201 12---6789012345678----
320 841476 Đồ án chuyên ngành (ngành KTPM) 4 50 Nguyễn Quốc Huy 10600 03 7 1 5 C.A303 DCT1201 12---678901234--------
321 841476 Đồ án chuyên ngành (ngành KTPM) 4 40 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 05 5 1 4 1.A401 DCT120C1 12---6789012345678----
322 841476 Đồ án chuyên ngành (ngành KTPM) 4 40 Phan Tấn Quốc 10631 06 3 6 4 C.E602 DCT120C2 12---6789012345678----
323 841476 Đồ án chuyên ngành (ngành KTPM) 4 40 Nguyễn Quốc Huy 10600 07 4 1 5 C.E602 DCT120C3 12---678901234--------
Xây dựng phần mềm theo mô hình phân lớp
324 841480 4 90 Cao Minh Thành 10011 01 2 8 3 C.C107 DCT1213 12---6789012345678----
(2020)
Xây dựng phần mềm theo mô hình phân lớp
325 841480 4 90 Nguyễn Minh Cảnh 10969 01 01 2 6 2 C.E403 DCT1213 12---6789012345678----
(2020)
Xây dựng phần mềm theo mô hình phân lớp
326 841480 4 90 Cao Minh Thành 10011 02 4 8 3 C.E201 DCT1213 12---6789012345678----
(2020)
Xây dựng phần mềm theo mô hình phân lớp
327 841480 4 90 Nguyễn Minh Cảnh 10969 02 01 2 8 2 C.E403 DCT1213 12---6789012345678----
(2020)
Xây dựng phần mềm theo mô hình phân lớp
328 841480 4 90 Cao Minh Thành 10011 03 3 8 3 C.E201 DCT1214 12---6789012345678----
(2020)
Xây dựng phần mềm theo mô hình phân lớp
329 841480 4 90 Nguyễn Minh Cảnh 10969 03 01 5 4 2 C.E403 DCT1214 12---6789012345678----
(2020)
Xây dựng phần mềm theo mô hình phân lớp
330 841480 4 90 Cao Minh Thành 10011 04 6 8 3 C.B109 DCT1214 12---6789012345678----
(2020)
Xây dựng phần mềm theo mô hình phân lớp
331 841480 4 90 Nguyễn Minh Cảnh 10969 04 01 5 2 2 C.E403 DCT1214 12---6789012345678----
(2020)
332 841481 Thiết kế giao diện 4 90 Phạm Thi Vương 11426 01 3 6 3 C.HB406 DCT1213 12---6789012345678----
333 841481 Thiết kế giao diện 4 90 Phạm Thi Vương 11426 01 01 3 9 2 C.HB406 DCT1213 12---6789012345678----
334 841481 Thiết kế giao diện 4 90 Phạm Thi Vương 11426 02 5 6 3 C.B109 DCT1214 12---6789012345678----
335 841481 Thiết kế giao diện 4 90 Phạm Thi Vương 11426 02 01 5 9 2 C.B109 DCT1214 12---6789012345678----

Trang 12
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2023 - 2024

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 20). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 15/01/2024

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

336 3 100 Phan Tấn Quốc 10631 3 4 2 C.E503 DCT1201 12---678901234--------


841482 Seminar chuyên đề 01
337 3 100 Phan Tấn Quốc 10631 6 1 2 C.A314 DCT1201 12---678901234--------
338 841482 Seminar chuyên đề 3 40 Trần Công Hùng 20454 03 4 6 4 C.E602 DCT120C1 12---6789012345678----
339 841482 Seminar chuyên đề 3 40 Nguyễn Quốc Huy 10600 04 2 6 5 C.E602 DCT120C2 12---678901234--------
340 841482 Seminar chuyên đề 3 40 Lê Hoàng Thái 21013 05 5 2 4 C.E601 DCT120C3 12---6789012345678----
341 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 55 Tống Thị Hạnh 11367 14 3 1 2 1.A401 DCT123C1 12---6789012345678----
342 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 55 Tống Thị Hạnh 11367 15 3 4 2 1.A401 DCT123C2 12---6789012345678----
343 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 55 Tống Thị Hạnh 11367 16 3 6 2 1.A501 DCT123C3 12---6789012345678----
344 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 55 Trần Thị Thanh Hoa 11609 17 5 6 2 C.E501 DCT123C4 12---6789012345678----
345 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 55 Nguyễn Thị Lệ Giang 11232 18 4 4 2 C.E105 DCT123C5 12---6789012345678----
346 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 55 Huỳnh Thị Kim Quyên 11172 19 4 4 2 C.E103 DCT123C6 12---6789012345678----
347 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 50 Vũ Công Thương 11298 15 3 1 2 C.E501 DCT122C1 12---6789012345678----
348 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 50 Nguyễn Thị Hiền Oanh 11200 16 4 4 2 1.A501 DCT122C2 12---6789012345678----
349 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 50 Nguyễn Thị Hương Giang 11206 17 4 6 2 C.E504 DCT122C3 12---6789012345678----
350 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 50 Nguyễn Thị Hương Giang 11206 18 3 1 2 1.A501 DCT122C4 12---6789012345678----
351 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 50 Nguyễn Thị Việt Hà 11658 19 5 6 2 C.E103 DCT122C5 12---6789012345678----
352 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 40 Phạm Phúc Vĩnh 10942 12 5 6 2 C.E602 DCT121C1 12---6789012345678----
353 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 40 Phạm Phúc Vĩnh 10942 13 6 9 2 C.E601 DCT121C2 12---6789012345678----
354 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 40 Huỳnh Thị Kim Quyên 11172 14 5 9 2 C.E504 DCT121C3 12---6789012345678----
355 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 40 Huỳnh Thị Kim Quyên 11172 15 5 6 2 C.E504 DCT121C4 12---6789012345678----
356 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 40 Nguyễn Thị Việt Hà 11658 16 5 9 2 C.A212 DCT121C5 12---6789012345678----
357 862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 2 50 Đào Công Nghĩa 10784 16 6 4 2 C.E501 DCT122C1 12---6789012345678----
358 862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 2 50 Nguyễn Hữu Rành 10818 17 2 4 2 C.E501 DCT122C2 12---6789012345678----
359 862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 2 50 Bùi Thị Thoa 11104 18 2 9 2 C.E504 DCT122C3 12---6789012345678----
360 862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 2 50 Đỗ Hữu Dự 11602 19 5 6 2 C.E604 DCT122C4 12---6789012345678----
361 862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 2 50 Đỗ Hữu Dự 11602 20 2 9 2 C.E604 DCT122C5 12---6789012345678----
362 2 40 Đào Công Nghĩa 10784 2 6 4 C.E501 DCT121C1 -----------234--------
363 862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh III 2 40 Đào Công Nghĩa 10784 39 2 6 4 C.S_A01 DCT121C1 --------------5678----
364 2 40 Đào Công Nghĩa 10784 2 9 2 C.E501 DCT121C1 ----------1-----------

Trang 13
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2023 - 2024

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 20). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 15/01/2024

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

365 2 40 Nguyễn Hữu Rành 10818 2 6 2 C.E501 DCT121C2 ----------1-----------


366 862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh III 2 40 Nguyễn Hữu Rành 10818 40 2 6 4 C.S_A03 DCT121C2 ------7890------------
367 2 40 Nguyễn Hữu Rành 10818 2 6 4 C.E501 DCT121C2 12---6----------------
368 2 40 Bùi Thị Thoa 11104 3 6 2 C.A212 DCT121C3 ----------1-----------
369 862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh III 2 40 Bùi Thị Thoa 11104 41 3 6 4 C.E501 DCT121C3 12---6----------------
370 2 40 Bùi Thị Thoa 11104 3 6 4 C.S_A04 DCT121C3 ------7890------------
371 2 40 Lê Thu Hiền 11496 2 6 2 C.E601 DCT121C4 ----------1-----------
372 862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh III 2 40 Lê Thu Hiền 11496 42 2 6 4 C.S_A03 DCT121C4 --------------5678----
373 2 40 Lê Thu Hiền 11496 2 6 4 C.E601 DCT121C4 -----------234--------
374 2 40 Huỳnh Vạng Phước 11650 3 6 2 C.E501 DCT121C5 ----------1-----------
375 862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh III 2 40 Huỳnh Vạng Phước 11650 43 3 6 4 C.E501 DCT121C5 -----------234--------
376 2 40 Huỳnh Vạng Phước 11650 3 6 4 C.S_A04 DCT121C5 --------------5678----
377 865006 Pháp luật đại cương 2 40 Vũ Thế Hoài 11494 13 3 1 2 C.A212 DCT121C1 12---6789012345678----
378 865006 Pháp luật đại cương 2 40 Vũ Thế Hoài 11494 14 3 4 2 C.A212 DCT121C2 12---6789012345678----
379 865006 Pháp luật đại cương 2 40 Đinh Thị Thanh Nga 11431 15 5 1 2 C.E504 DCT121C3 12---6789012345678----
380 865006 Pháp luật đại cương 2 40 Nguyễn Thị Hồng Phước 11534 16 5 9 2 C.E602 DCT121C4 12---6789012345678----
381 865006 Pháp luật đại cương 2 40 Nguyễn Song Ngọc Chung 11676 17 4 4 2 C.A212 DCT121C5 12---6789012345678----

382 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 50 Lê Thiện Khiêm 10448 17 6 1 2 C.SBCH1 DCT122C1 12---6789012345678----

383 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 50 Lê Thiện Khiêm 10448 18 6 3 2 C.SBCH2 DCT122C2 12---6789012345678----

384 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 50 Huỳnh Thanh Sơn 10915 19 6 7 2 C.SBCH1 DCT122C3 12---6789012345678----

385 BORO11 Bóng rổ 1 1 50 Dương Ngọc Trường 11458 18 5 1 2 C.SBCH1 DCT122C4 12---6789012345678----

386 BORO11 Bóng rổ 1 1 50 Trần Ngọc Cương 10445 19 6 1 2 C.SBCH2 DCT122C5 12---6789012345678----

Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 01/12/2023 16:16 Trang 14

You might also like