Professional Documents
Culture Documents
Fee PDF
Fee PDF
Mã Sinh Viên 1911115607 Tên Sinh Viên Phan Quang Hoàng Việt
Lớp DC58KTDN12(K58 KTDN A12) Ngành Kinh tế đối ngoại
Khoa Nghiệp vụ
STT Mã Môn Tên Môn STC TCHP Mã Nhóm Học Phí Miễn Giảm Phải đóng
1 TAN201M Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 3 3.6 148 1.710.000 0 1.710.000
2 QPH016 Giáo dục quốc phòng 8 8.0 279 3.800.000 0 3.800.000
3 KTE201 Kinh tế vi mô 3 3.0 37 1.425.000 0 1.425.000
4 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 3.0 48 1.425.000 0 1.425.000
5 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 3.0 237 1.425.000 0 1.425.000
6 PLU101M Pháp luật đại cương 3 3.0 94 1.425.000 0 1.425.000
7 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 3 3.0 181 1.425.000 0 1.425.000
26 26.6 12.635.000 0 12.635.000
....................
Mã MH Tên Môn Học NMH STC STCHP SDK Mã lớp TH Thứ Tiết BD ST Phòng Tuần
QPH016 Giáo dục quốc phòng 279 8 8.0 335 DC58KTDN06 2 1 1 123
TAN201M Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 148 3 3.6 53 DC58KTDN12 2 4 3 A403(A) -------------45678901234
KTE201 Kinh tế vi mô 37 3 3.0 112 DC58KTDN11 3 7 3 A402(A) -----------23456
TCH301 Tài chính - Tiền tệ 181 3 3.0 124 DC58KTDN11 3 7 3 A402(A) -----------------89012
KTE203 Kinh tế vĩ mô 48 3 3.0 112 DC58KTDN11 3 10 3 A402(A) -----------------89012
TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 237 3 3.0 118 DC58KTDN11 3 10 3 A402(A) -----67890
PLU101M Pháp luật đại cương 94 3 3.0 113 DC58KTDN11 3 10 3 A402(A) -----------23456
TAN201M Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 148 3 3.6 53 DC58KTDN12 4 4 3 A403(A) -------------4567890123
THỜI KHÓA BIỂU CÁC MÔN ĐÃ ĐĂNG KÝ
Mã MH Tên Môn Học NMH STC STCHP SDK Mã lớp TH Thứ Tiết BD ST Phòng Tuần
KTE201 Kinh tế vi mô 37 3 3.0 112 DC58KTDN11 5 7 3 A402(A) -----------23456
TCH301 Tài chính - Tiền tệ 181 3 3.0 124 DC58KTDN11 5 7 3 A402(A) -----------------89012
KTE203 Kinh tế vĩ mô 48 3 3.0 112 DC58KTDN11 5 10 3 A402(A) -----------------89012
TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 237 3 3.0 118 DC58KTDN11 5 10 3 A402(A) -----67890
PLU101M Pháp luật đại cương 94 3 3.0 113 DC58KTDN11 5 10 3 A402(A) -----------23456
TAN201M Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 148 3 3.6 53 DC58KTDN12 6 4 3 A403(A) -------------456-890123
KTE201 Kinh tế vi mô 37 3 3.0 112 DC58KTDN11 7 7 3 A402(A) -----------23456
TCH301 Tài chính - Tiền tệ 181 3 3.0 124 DC58KTDN11 7 7 3 A402(A) -----------------89012
KTE203 Kinh tế vĩ mô 48 3 3.0 112 DC58KTDN11 7 10 3 A402(A) -----------------89012
TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 237 3 3.0 118 DC58KTDN11 7 10 3 A402(A) -----67890
PLU101M Pháp luật đại cương 94 3 3.0 113 DC58KTDN11 7 10 3 A402(A) -----------23456
Sinh Viên
NMH: Nhóm môn học; TTH: Tổ thực hành; STC: Số tín chỉ; STCHP: Số tín chỉ học phí; CL: Còn lại; TH: Thực hành, KDK: Không cho phép đăng ký;Tiết BD: Tiết bắt đầu; ST : Số Tiết; CBGD:
DữMã
liệucán bộ giảng
được dạy;vào
cập nhật DSSV: Danh Ngày:
lúc: 14:28 sách sinh viên;
4/3/2020