You are on page 1of 7

Trường Đại học Khoa học tự nhiên

Khoa Công nghệ thông tin

DANH SÁCH CÁC LỚP THỰC HÀNH THEO HÌNH THỨC 2, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ
CHƯƠNG TRÌNH CHÍNH QUY CHUẨN VÀ CỬ NHÂN TÀI NĂNG, HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2022-2023
Thời gian học khóa 2019 và CNTN2020: từ ngày 13/03/2023 đến ngày 04/06/2023

MÃ LỚP SỐ TIẾT SỐ SV SỐ GV
STT LỚP MÃ HP TÊN HỌC PHẦN Loại MH GV HDTH N1 GV HDTH N2 GV HDTH N3 GV HDTH N4 GV HDTH N5 GV HDTH N6 GV HDTH N7 Ghi chú
ĐKHP TH dự kiến HDTH

1 CQ2019/1 19_1 CSC10108 Trực quan hóa dữ liệu CN 30 60 3


Chuyên đề chọn lọc trong Hệ
2 CQ2019/1 19_1 CSC12102 CN 30 40 2
thống thông tin
3 CQ2019/1 19_1 CSC12108 Ứng dụng phân tán CN 30 80 4

4 CQ2019/1 19_1 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại CN 30 80 4

5 CQ2019/21 19_21 CSC14002 Các hệ cơ sở tri thức CN 30 40 2

6 CQ2019/21 19_21 CSC14101 Ẩn dữ liệu và chia sẻ thông tin CN 30 40 2

7 CQ2019/21 19_21 CSC14105 Khoa học về web CN 30 40 2

8 CQ2019/21 19_21 CSC14113 Trình biên dịch CN 30 40 2

9 CQ2019/21 19_21 CSC14115 Khoa học dữ liệu ứng dụng CN 30 40 2

10 CQ2019/21 19_21 CSC14116 Lập trình song song ứng dụng CN 30 40 2

11 CQ2019/21 19_21 CSC17101 Hệ thống tư vấn CN 30 40 2

12 CQ2019/21 19_21 CSC17106 Xử lý phân tích dữ liệu trực tuyến CN 30 40 2

13 CQ2019/22 19_22 CSC15103 Tính toán tài chính CN 30 40 2

14 CQ2019/22 19_22 CSC15106 Seminar Công nghệ tri thức CN 30 40 2


Đồ án Mã hóa ứng dụng và an
15 CQ2019/22 19_22 CSC15201 CN 180 40 2
ninh thông tin
16 CQ2019/22 19_22 CSC15202 Đồ án Ngôn ngữ học tính toán CN 180 40 2

17 CQ2019/23 19_23 CSC16105 Truy vấn thông tin thị giác CN 30 40 2

18 CQ2019/23 19_23 CSC16110 Chuyên đề Đồ họa máy tính CN 30 40 2

19 CQ2019/23 19_23 CSC16111 Chuyên đề Thị giác máy tính CN 30 40 2


Chuyên đề Xử lý ảnh số và video
20 CQ2019/23 19_23 CSC16112 CN 30 40 2
số
Các chủ đề nâng cao trong Công
21 CQ2019/3 19_3 CSC13101 CN 30 60 3
nghệ phần mềm
Các công nghệ mới trong phát
22 CQ2019/3 19_3 CSC13115 CN 30 60 3
triển phần mềm
23 CQ2019/3 19_3 CSC13116 Đồ án Công nghệ phần mềm CN 30 60 2

24 CQ2019/4 19_4 CSC11106 Truyền thông không dây CN 30 40 2

Page 1 / 7
MÃ LỚP SỐ TIẾT SỐ SV SỐ GV
STT LỚP MÃ HP TÊN HỌC PHẦN Loại MH GV HDTH N1 GV HDTH N2 GV HDTH N3 GV HDTH N4 GV HDTH N5 GV HDTH N6 GV HDTH N7 Ghi chú
ĐKHP TH dự kiến HDTH

25 CQ2019/4 19_4 CSC11107 Truyền thông kỹ thuật số CN 30 40 2


Chuyên đề tốt nghiệp Mạng máy
26 CQ2019/4 19_4 CSC11111 CN 30 40 2
tính
27 CNTN2020 20TN CSC13008 Phát triển ứng dụng web CN 30 50 4

28 CNTN2020 20TN CSC13010 Thiết kế phần mềm CN 30 40 3

29 CNTN2020 20TN CSC14004 Khai thác dữ liệu và ứng dụng CN 30 40 3


Nhập môn phân tích độ phức tạp
30 CNTN2020 20TN CSC14007 CN 30 40 3
thuật toán
31 CNTN2020 20TN CSC15003 Mã hóa ứng dụng CN 30 40 3

32 CNTN2020 20TN CSC15004 Học thống kê CN 30 40 3


Phân tích dữ liệu bảo toàn tính
33 CNTN2020 20TN CSC15107 CN 30 40 3
riêng tư
34 CNTN2020 20TN CSC16004 Thị giác máy tính CN 30 40 2

35 CNTN2022 22TNT1TN CSC10121 Kỹ năng mềm CN 45 38 3

Page 2 / 7
Trường Đại học Khoa học tự nhiên
Khoa Công nghệ thông tin

DANH SÁCH CÁC LỚP THỰC HÀNH THEO HÌNH THỨC 1 - CƠ SỞ LINH TRUNG
CHƯƠNG TRÌNH CHÍNH QUY CHUẨN VÀ CỬ NHÂN TÀI NĂNG, HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2022-2023
Thời gian học khóa 2021 và 2022: từ ngày 06/03/2023 đến ngày 04/06/2023. Ca TH Tiết BĐ - Tiết KT Giờ BĐ - Giờ KT
Trong đó, tuần 06/03/2023 và tuần 24/04/2023 thực hành HT2; các tuần khác thực hành HT1 theo lịch. 1 1 - 2.5 7g30 - 9g35
Thi cuối kỳ TH: tuần 29/05/2023. 2 3.5 - 5 9g35 - 11g40
3 6 - 7.5 12g30 - 14g35
Địa điểm học: Phòng máy LT-PMC201, LT-PMC202, LT-PMD203, LT-PMD204 4 8.5 - 10 14g35 - 16g40

Số tiết Tiết BĐ - Tiết SỐ SV SỐ GV


STT LỚP MÃ LỚP ĐKHP MÃ HP TÊN HỌC PHẦN Loại MH Nhóm Thứ Phòng GV HDTH GHI CHÚ
TH KT dự kiến HDTH

1 CQ2021/4 21_4 CSC10006 Cơ sở dữ liệu ĐC 30 N3 T6 6-7.5 LT-PMC201 30 1

2 CQ2021/5 21_5 CSC10006 Cơ sở dữ liệu ĐC 30 N3 T6 8.5-10 LT-PMC201 30 1


Phương pháp lập trình hướng đối
3 CQ2021/3 21_3 CSC10003 ĐC 30 N1 T2 1-2.5 LT-PMD204 22 1
tượng
Phương pháp lập trình hướng đối
4 CQ2021/2 21_2 CSC10003 ĐC 30 N1 T2 3.5-5 LT-PMD204 22 1
tượng
Phương pháp lập trình hướng đối
5 CQ2021/2 21_2 CSC10003 ĐC 30 N3 T6 1-2.5 LT-PMD204 22 1
tượng
Phương pháp lập trình hướng đối
6 CQ2021/2 21_2 CSC10003 ĐC 30 N2 T6 3.5-5 LT-PMD204 22 1
tượng
7 CQ2021/4 21_4 CSC10006 Cơ sở dữ liệu ĐC 30 N1 T2 6-7.5 LT-PMC201 30 1

8 CQ2021/4 21_4 CSC10006 Cơ sở dữ liệu ĐC 30 N2 T2 8.5-10 LT-PMC201 30 1

9 CQ2021/5 21_5 CSC10006 Cơ sở dữ liệu ĐC 30 N1 T4 1-2.5 LT-PMC201 30 1

10 CQ2021/5 21_5 CSC10006 Cơ sở dữ liệu ĐC 30 N2 T4 3.5-5 LT-PMC201 30 1

11 21TNT 21TNT CSC10006 Cơ sở dữ liệu ĐC 30 N1 T5 6-7.5 LT-PMC201 30 1

12 21TNT 21TNT CSC10006 Cơ sở dữ liệu ĐC 30 N2 T5 8.5-10 LT-PMC201 30 1

13 CNTN2021 21TN CSC10006 Cơ sở dữ liệu ĐC 30 N1 T4 6-7.5 LT-PMC201 21 1

14 CNTN2021 21TN CSC10006 Cơ sở dữ liệu ĐC 30 N2 T4 8.5-10 LT-PMC201 21 1


Phương pháp lập trình hướng đối
15 CQ2021/3 21_3 CSC10003 ĐC 30 N3 T3 1-2.5 LT-PMD204 22 1
tượng
Phương pháp lập trình hướng đối
16 CQ2021/3 21_3 CSC10003 ĐC 30 N2 T3 3.5-5 LT-PMD204 22 1
tượng
Phương pháp lập trình hướng đối
17 CQ2021/5 21_5 CSC10003 ĐC 30 N2 T4 1-2.5 LT-PMD204 30 1
tượng
Phương pháp lập trình hướng đối
18 CQ2021/5 21_5 CSC10003 ĐC 30 N1 T4 3.5-5 LT-PMD204 30 1
tượng

Trang 3 / 7
Thời gian học khóa 2021 và 2022: từ ngày 06/03/2023 đến ngày 04/06/2023. Ca TH Tiết BĐ - Tiết KT Giờ BĐ - Giờ KT
Trong đó, tuần 06/03/2023 và tuần 24/04/2023 thực hành HT2; các tuần khác thực hành HT1 theo lịch. 1 1 - 2.5 7g30 - 9g35
Thi cuối kỳ TH: tuần 29/05/2023. 2 3.5 - 5 9g35 - 11g40
3 6 - 7.5 12g30 - 14g35
Địa điểm học: Phòng máy LT-PMC201, LT-PMC202, LT-PMD203, LT-PMD204 4 8.5 - 10 14g35 - 16g40

Số tiết Tiết BĐ - Tiết SỐ SV SỐ GV


STT LỚP MÃ LỚP ĐKHP MÃ HP TÊN HỌC PHẦN Loại MH Nhóm Thứ Phòng GV HDTH GHI CHÚ
TH KT dự kiến HDTH
Phương pháp lập trình hướng đối
19 21TNT 21TNT CSC10003 ĐC 30 N2 T5 6-7.5 LT-PMD204 22 1
tượng
Phương pháp lập trình hướng đối
20 21TNT 21TNT CSC10003 ĐC 30 N1 T5 8.5-10 LT-PMD204 22 1
tượng

21 CQ2022/2 22CTT2 CSC10002 Kỹ thuật lập trình ĐC 30 N3 T6 1-2.5 LT-PMC202 22 1

22 CQ2022/4 22CTT4 CSC10002 Kỹ thuật lập trình ĐC 30 N3 T6 3.5-5 LT-PMC202 22 1

Phương pháp lập trình hướng đối


23 CQ2021/5 21_5 CSC10003 ĐC 30 N3 T6 6-7.5 LT-PMD204 30 1
tượng
Phương pháp lập trình hướng đối
24 CQ2021/4 21_4 CSC10003 ĐC 30 N3 T6 8.5-10 LT-PMD204 30 1
tượng
Phương pháp lập trình hướng đối
25 CQ2021/4 21_4 CSC10003 ĐC 30 N2 T2 6-7.5 LT-PMD204 30 1
tượng
Phương pháp lập trình hướng đối
26 CQ2021/4 21_4 CSC10003 ĐC 30 N1 T2 8.5-10 LT-PMD204 30 1
tượng

27 CQ2022/2 22CTT2 CSC10002 Kỹ thuật lập trình ĐC 30 N1 T2 1-2.5 LT-PMC202 22 1

28 CQ2022/2 22CTT2 CSC10002 Kỹ thuật lập trình ĐC 30 N2 T2 3.5-5 LT-PMC202 22 1

29 CQ2022/5 22CTT5 CSC10002 Kỹ thuật lập trình ĐC 30 N3 T5 3.5-5 LT-PMC202 30 1

30 CQ2022/5 22CTT5 CSC10002 Kỹ thuật lập trình ĐC 30 N2 T5 6-7.5 LT-PMC202 30 1

31 CQ2022/5 22CTT5 CSC10002 Kỹ thuật lập trình ĐC 30 N1 T5 8.5-10 LT-PMC202 30 1

32 CQ2022/7 22CTT7 CSC10001 Nhập môn lập trình ĐC 30 N1 T2 6-7.5 LT-PMD203 30 1

33 CQ2022/7 22CTT7 CSC10001 Nhập môn lập trình ĐC 30 N2 T2 8.5-10 LT-PMD203 30 1

34 CQ2021/6 21_6 CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ĐC 30 N1 T3 6-7.5 LT-PMD204 30 1

35 CQ2021/6 21_6 CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ĐC 30 N2 T3 8.5-10 LT-PMD204 30 1

36 22TNT1 22TNT1 CSC10010 Lập trình cho trí tuệ nhân tạo ĐC 30 N1 T4 6-7.5 LT-PMD203 30 1

37 CQ2021/3 21_3 MTH00052 Phương pháp tính ĐC 30 N1 T3 6-7.5 LT-PMC201 30 1

38 CQ2021/4 21_4 MTH00052 Phương pháp tính ĐC 30 N3 T3 8.5-10 LT-PMC201 30 1

Trang 4 / 7
Thời gian học khóa 2021 và 2022: từ ngày 06/03/2023 đến ngày 04/06/2023. Ca TH Tiết BĐ - Tiết KT Giờ BĐ - Giờ KT
Trong đó, tuần 06/03/2023 và tuần 24/04/2023 thực hành HT2; các tuần khác thực hành HT1 theo lịch. 1 1 - 2.5 7g30 - 9g35
Thi cuối kỳ TH: tuần 29/05/2023. 2 3.5 - 5 9g35 - 11g40
3 6 - 7.5 12g30 - 14g35
Địa điểm học: Phòng máy LT-PMC201, LT-PMC202, LT-PMD203, LT-PMD204 4 8.5 - 10 14g35 - 16g40

Số tiết Tiết BĐ - Tiết SỐ SV SỐ GV


STT LỚP MÃ LỚP ĐKHP MÃ HP TÊN HỌC PHẦN Loại MH Nhóm Thứ Phòng GV HDTH GHI CHÚ
TH KT dự kiến HDTH

39 CQ2021/4 21_4 MTH00052 Phương pháp tính ĐC 30 N1 T5 1-2.5 LT-PMC201 30 1

40 CQ2021/4 21_4 MTH00052 Phương pháp tính ĐC 30 N2 T5 3.5-5 LT-PMC201 30 1

41 CQ2021/2 21_2 MTH00053 Lý thuyết số ĐC 30 N1 T3 1-2.5 LT-PMC202 30 1

42 CQ2021/2 21_2 MTH00053 Lý thuyết số ĐC 30 N2 T3 3.5-5 LT-PMC202 30 1

43 CQ2022/4 22CTT4 CSC10002 Kỹ thuật lập trình ĐC 30 N1 T3 1-2.5 LT-PMD203 22 1

44 CQ2022/4 22CTT4 CSC10002 Kỹ thuật lập trình ĐC 30 N2 T3 3.5-5 LT-PMD203 22 1

45 CQ2021/3 21_3 MTH00052 Phương pháp tính ĐC 30 N2 T5 6-7.5 LT-PMC202 30 1

46 CQ2021/3 21_3 MTH00052 Phương pháp tính ĐC 30 N3 T5 8.5-10 LT-PMC202 30 1

47 CNTN2022 22TNT1TN CSC10002 Kỹ thuật lập trình ĐC 30 N1 T4 6-7.5 LT-PMC202 21 1

48 CNTN2022 22TNT1TN CSC10002 Kỹ thuật lập trình ĐC 30 N2 T4 8.5-10 LT-PMC202 21 1

49 CQ2022/6 22CTT6 CSC10002 Kỹ thuật lập trình ĐC 30 N1 T2 6-7.5 LT-PMC202 30 1

50 CQ2022/6 22CTT6 CSC10002 Kỹ thuật lập trình ĐC 30 N2 T2 8.5-10 LT-PMC202 30 1

51 CQ2022/3 22CTT3 CSC10002 Kỹ thuật lập trình ĐC 30 N1 T4 1-2.5 LT-PMC202 22 1

52 CQ2022/3 22CTT3 CSC10002 Kỹ thuật lập trình ĐC 30 N2 T4 3.5-5 LT-PMC202 22 1

53 CQ2022/3 22CTT3 CSC10002 Kỹ thuật lập trình ĐC 30 N3 T6 6-7.5 LT-PMC202 22 1

54 CQ2022/6 22CTT6 CSC10002 Kỹ thuật lập trình ĐC 30 N3 T6 8.5-10 LT-PMC202 30 1

55 CQ2021/2 21_2 CSC10006 Cơ sở dữ liệu ĐC 32 N1 T2 1-2.5 LT-PMC201 30 1

56 CQ2021/3 21_3 CSC10006 Cơ sở dữ liệu ĐC 30 N1 T2 3.5-5 LT-PMC201 30 1

57 CQ2021/3 21_3 CSC10006 Cơ sở dữ liệu ĐC 30 N2 T3 1-2.5 LT-PMC201 30 1

58 CQ2021/3 21_3 CSC10006 Cơ sở dữ liệu ĐC 30 N3 T3 3.5-5 LT-PMC201 30 1

59 CQ2021/2 21_2 CSC10006 Cơ sở dữ liệu ĐC 30 N2 T6 1-2.5 LT-PMC201 30 1

60 CQ2021/2 21_2 CSC10006 Cơ sở dữ liệu ĐC 30 N3 T6 3.5-5 LT-PMC201 30 1

Trang 5 / 7
Trường Đại học Khoa học tự nhiên
Khoa Công nghệ thông tin

DANH SÁCH CÁC LỚP THỰC HÀNH THEO HÌNH THỨC 2, CƠ SỞ LINH TRUNG
CHƯƠNG TRÌNH CHÍNH QUY CHUẨN VÀ CỬ NHÂN TÀI NĂNG, HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2022-2023
Thời gian học khóa 2021 và 2022: từ ngày 06/03/2023 đến ngày 04/06/2023

MÃ LỚP SỐ SV
STT LỚP MÃ HP TÊN HỌC PHẦN Loại MH SỐ TIẾT TH SỐ GV HDTH GV HDTH N1 GV HDTH N2 GV HDTH N3 GV HDTH N4 GV HDTH N5 GV HDTH N6 GV HDTH N7 GHI CHÚ
ĐKHP dự kiến
An toàn và bảo mật dữ liệu trong hệ
1 CQ2020/1 20_1 CSC12001 CN 30 80 4
thống thông tin
2 CQ2020/1 20_1 CSC12004 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin CN 30 80 4
Chuyên đề Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
3 CQ2020/1 20_1 CSC12103 CN 30 50 3
nâng cao
4 CQ2020/1 20_1 CSC12105 Thương mại điện tử CN 30 40 2

5 CQ2020/1 20_1 CSC14003 Cơ sở trí tuệ nhân tạo ĐC 30 80 3

6 CQ2020/21 20_21 CSC10108 Trực quan hóa dữ liệu CN 30 90 5

7 CQ2020/21 20_21 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm ĐC 30 120 5

8 CQ2020/21 20_21 CSC14001 Automata và ngôn ngữ hình thức CN 30 40 2

9 CQ2020/21 20_21 CSC14004 Khai thác dữ liệu và ứng dụng CN 30 40 2

10 CQ2020/21 20_21 CSC14005 Nhập môn học máy CN 30 120 7

11 CQ2020/21 20_21 CSC14006 Nhận dạng CN 30 50 3

12 CQ2020/21 20_21 CSC14118 Nhập môn dữ liệu lớn CN 30 60 3

13 CQ2020/21 20_21 CSC17001 Phân tích dữ liệu thông minh CN 30 60 3

14 CQ2020/22 20_22 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm ĐC 30 120 5

15 CQ2020/22 20_22 CSC15002 Bảo mật cơ sở dữ liệu CN 30 40 2

16 CQ2020/22 20_22 CSC15003 Mã hóa ứng dụng CN 30 40 2

17 CQ2020/22 20_22 CSC15004 Học thống kê CN 30 40 2

18 CQ2020/22 20_22 CSC15007 Thống kê máy tính và ứng dụng CN 30 50 3

19 CQ2020/22 20_22 CSC15008 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên ứng dụng CN 30 30 2


Khai thác dữ liệu văn bản và ứng
20 CQ2020/22 20_22 CSC15105 CN 30 30 2
dụng
21 CQ2020/23 20_23 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến CN 30 30 2

22 CQ2020/23 20_23 CSC16004 Thị giác máy tính CN 30 30 2

23 CQ2020/23 20_23 CSC16101 Đồ họa ứng dụng CN 30 30 2

24 CQ2020/23 20_23 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số CN 30 30 2


Phân tích và quản lý yêu cầu phần
25 CQ2020/3 20_3 CSC13005 CN 30 120 7
mềm
26 CQ2020/3 20_3 CSC13010 Thiết kế phần mềm CN 30 120 7

27 CQ2020/3 20_3 CSC14003 Cơ sở trí tuệ nhân tạo ĐC 30 100 4

28 CQ2020/4 20_4 CSC11002 Hệ thống viễn thông CN 30 30 2

Page 6 / 7
MÃ LỚP SỐ SV
STT LỚP MÃ HP TÊN HỌC PHẦN Loại MH SỐ TIẾT TH SỐ GV HDTH GV HDTH N1 GV HDTH N2 GV HDTH N3 GV HDTH N4 GV HDTH N5 GV HDTH N6 GV HDTH N7 GHI CHÚ
ĐKHP dự kiến

29 CQ2020/4 20_4 CSC11005 Thực tập Mạng máy tính CN 30 30 2

30 CQ2020/4 20_4 CSC11103 Thiết kế mạng CN 30 30 2

31 CQ2020/4 20_4 CSC11113 Quản trị dịch vụ mạng CN 30 30 2

32 CQ2020/5 20_5 CSC10007 Hệ điều hành ĐC 30 60 2

33 CQ2020/5 20_5 CSC10102 Kiến tập nghề nghiệp CN 30 120 7

34 CQ2020/5 20_5 CSC10104 Quy hoạch tuyến tính CN 30 60 3

35 CQ2021/2 21_2 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê ĐC 30 100 4

36 CQ2021/5 21_5 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê ĐC 30 100 4

37 CQ2021/6 21_6 CSC10008 Mạng máy tính ĐC 30 60 2

38 CQ2021/6 21_6 CSC13102 Lập trình ứng dụng Java CN 30 60 3

39 CNTN2021 21TN CSC10008 Mạng máy tính ĐC 30 46 2

40 CNTN2021 21TN CSC14008 Phương pháp nghiên cứu khoa học CN 30 46 4

41 CNTN2021 21TN MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê ĐC 30 46 2


Phương pháp toán cho trí tuệ nhân
42 21TNT 21TNT MTH00056 ĐC 30 42 2
tạo

Page 7 / 7

You might also like