You are on page 1of 10

Mã Tiết Tin

TT Tên môn học Nhóm học phần Tổ hợp SLSV Thứ


Môn học MH chỉ
1 DTU308 Đầu tư quốc tế 45 3 DTU308/He2023.1 100 2

1 DTU308 Đầu tư quốc tế 45 3 DTU308/He2023.1 01 100 4

1 DTU308 Đầu tư quốc tế 45 3 DTU308/He2023.1 02 100 6

2 ESP111 TACN 1 (Tiếng Anh thương mại nâng cao) 60 3 ESP111/He2023.1 80 2

2 ESP111 TACN 1 (Tiếng Anh thương mại nâng cao) 60 3 ESP111/He2023.1 01 80 3

2 ESP111 TACN 1 (Tiếng Anh thương mại nâng cao) 60 3 ESP111/He2023.1 02 80 5

2 ESP111 TACN 1 (Tiếng Anh thương mại nâng cao) 60 3 ESP111/He2023.1 03 80 6

3 KDO307 Kinh doanh quốc tế 45 3 KDO307/He2023.1 80 2

3 KDO307 Kinh doanh quốc tế 45 3 KDO307/He2023.1 01 80 4

3 KDO307 Kinh doanh quốc tế 45 3 KDO307/He2023.1 02 80 6

4 KET201 Nguyên lý kế toán 45 3 KET201/He2023.1 80 2

4 KET201 Nguyên lý kế toán 45 3 KET201/He2023.1 01 80 4

4 KET201 Nguyên lý kế toán 45 3 KET201/He2023.1 02 80 6

5 KET201 Nguyên lý kế toán 45 3 KET201/He2023.2 80 2

5 KET201 Nguyên lý kế toán 45 3 KET201/He2023.2 01 80 4

5 KET201 Nguyên lý kế toán 45 3 KET201/He2023.2 02 80 6

6 KET310 Kế toán quản trị 45 3 KET310/He2023.1 80 2

6 KET310 Kế toán quản trị 45 3 KET310/He2023.1 01 80 4

6 KET310 Kế toán quản trị 45 3 KET310/He2023.1 02 80 6

7 KTE201 Kinh tế vi mô 45 3 KTE201/He2023.1 80 2

7 KTE201 Kinh tế vi mô 45 3 KTE201/He2023.1 01 80 4

7 KTE201 Kinh tế vi mô 45 3 KTE201/He2023.1 02 80 6

8 KTE203 Kinh tế vĩ mô 45 3 KTE203/He2023.1 80 2

8 KTE203 Kinh tế vĩ mô 45 3 KTE203/He2023.1 01 80 4

8 KTE203 Kinh tế vĩ mô 45 3 KTE203/He2023.1 02 80 6

9 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế 45 3 KTE306/He2023.1 80 2

9 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế 45 3 KTE306/He2023.1 01 80 4

9 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế 45 3 KTE306/He2023.1 02 80 6

10 KTE309 Kinh tế lượng 45 3 KTE309/He2023.1 80 2

10 KTE309 Kinh tế lượng 45 3 KTE309/He2023.1 01 80 4

10 KTE309 Kinh tế lượng 45 3 KTE309/He2023.1 02 80 6

11 KTE312 Kinh tế kinh doanh 45 3 KTE312/He2023.1 80 2

11 KTE312 Kinh tế kinh doanh 45 3 KTE312/He2023.1 01 80 4

11 KTE312 Kinh tế kinh doanh 45 3 KTE312/He2023.1 02 80 6

12 MKT301 Marketing căn bản 45 3 MKT301/He2023.1 80 2

12 MKT301 Marketing căn bản 45 3 MKT301/He2023.1 01 80 4

12 MKT301 Marketing căn bản 45 3 MKT301/He2023.1 02 80 6

13 MKT401 Marketing quốc tế 45 3 MKT401/He2023.1 80 2

13 MKT401 Marketing quốc tế 45 3 MKT401/He2023.1 01 80 4

13 MKT401 Marketing quốc tế 45 3 MKT401/He2023.1 02 80 6

14 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế 45 3 MKT407/He2023.1 100 2


14 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế 45 3 MKT407/He2023.1 01 100 4

14 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế 45 3 MKT407/He2023.1 02 100 6

15 MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế 45 3 MKT408/He2023.1 100 2

15 MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế 45 3 MKT408/He2023.1 01 100 4

15 MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế 45 3 MKT408/He2023.1 02 100 6

16 MKTE407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế 45 3 MKTE407/He2023.1 80 2

16 MKTE407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế 45 3 MKTE407/He2023.1 01 80 4

16 MKTE407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế 45 3 MKTE407/He2023.1 02 80 6

17 PLU101 Pháp luật đại cương 45 2 PLU101/He2023.1 80 2

17 PLU101 Pháp luật đại cương 45 2 PLU101/He2023.1 01 80 4

17 PLU101 Pháp luật đại cương 45 2 PLU101/He2023.1 02 80 6

18 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế 45 3 PLU410/He2023.1 100 2

18 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế 45 3 PLU410/He2023.1 01 100 4

18 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế 45 3 PLU410/He2023.1 02 100 6

19 PLU419 Pháp luật trong hoạt động KTĐN 45 3 PLU419/He2023.1 100 2

19 PLU419 Pháp luật trong hoạt động KTĐN 45 3 PLU419/He2023.1 01 100 4

19 PLU419 Pháp luật trong hoạt động KTĐN 45 3 PLU419/He2023.1 02 100 6

20 PLU422 Pháp luật thương mại quốc tế 45 3 PLU422/He2023.1 100 2

20 PLU422 Pháp luật thương mại quốc tế 45 3 PLU422/He2023.1 01 100 4

20 PLU422 Pháp luật thương mại quốc tế 45 3 PLU422/He2023.1 02 100 6

21 QTR303 Quản trị học 45 3 QTR303/He2023.1 80 2

21 QTR303 Quản trị học 45 3 QTR303/He2023.1 01 80 4

21 QTR303 Quản trị học 45 3 QTR303/He2023.1 02 80 6

22 QTR303 Quản trị học 45 3 QTR303/He2023.2 80 2

22 QTR303 Quản trị học 45 3 QTR303/He2023.2 01 80 4

22 QTR303 Quản trị học 45 3 QTR303/He2023.2 02 80 6

23 QTR312 Quản trị chiến lược 45 3 QTR312/He2023.1 80 2

23 QTR312 Quản trị chiến lược 45 3 QTR312/He2023.1 01 80 4

23 QTR312 Quản trị chiến lược 45 3 QTR312/He2023.1 02 80 6

24 QTRE312 Quản trị chiến lược 45 3 QTRE312/He2023.1 80 2

24 QTRE312 Quản trị chiến lược 45 3 QTRE312/He2023.1 01 80 4

24 QTRE312 Quản trị chiến lược 45 3 QTRE312/He2023.1 02 80 6

25 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) 60 2 TAN332.CN/He2023.1 100 3

25 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) 60 2 TAN332.CN/He2023.1 01 100 4

25 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) 60 2 TAN332.CN/He2023.1 02 100 5

25 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) 60 2 TAN332.CN/He2023.1 03 100 6

26 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) 60 2 TAN332.CN/He2023.2 100 3

26 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) 60 2 TAN332.CN/He2023.2 01 100 4

26 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) 60 2 TAN332.CN/He2023.2 02 100 5

26 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) 60 2 TAN332.CN/He2023.2 03 100 6

27 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 30 1 TAN431.CS/He2023.1 100 3

27 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 30 1 TAN431.CS/He2023.1 01 100 5


28 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 30 1 TAN431.CS/He2023.2 100 3

28 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 30 1 TAN431.CS/He2023.2 01 100 5

29 TAN432 Ngoại ngữ 7 (TACN3: Kinh tế) 60 2 TAN432/He2023.1 100 3

29 TAN432 Ngoại ngữ 7 (TACN3: Kinh tế) 60 2 TAN432/He2023.1 01 100 4

29 TAN432 Ngoại ngữ 7 (TACN3: Kinh tế) 60 2 TAN432/He2023.1 02 100 5

29 TAN432 Ngoại ngữ 7 (TACN3: Kinh tế) 60 2 TAN432/He2023.1 03 100 6

30 TAN433 Ngoại ngữ 7(TACN3 : QTKD) 60 2 TAN433/He2023.1 100 3

30 TAN433 Ngoại ngữ 7(TACN3 : QTKD) 60 2 TAN433/He2023.1 01 100 4

30 TAN433 Ngoại ngữ 7(TACN3 : QTKD) 60 2 TAN433/He2023.1 02 100 5

30 TAN433 Ngoại ngữ 7(TACN3 : QTKD) 60 2 TAN433/He2023.1 03 100 6

31 TANE408 TATM 4: Nguyên lý Marketing 54 3 TANE408/He2023.1 50 2

31 TANE408 TATM 4: Nguyên lý Marketing 54 3 TANE408/He2023.1 01 50 3

31 TANE408 TATM 4: Nguyên lý Marketing 54 3 TANE408/He2023.1 02 50 4

31 TANE408 TATM 4: Nguyên lý Marketing 54 3 TANE408/He2023.1 03 50 5

31 TANE408 TATM 4: Nguyên lý Marketing 54 3 TANE408/He2023.1 04 50 6

32 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 45 3 TCH301/He2023.1 80 2

32 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 45 3 TCH301/He2023.1 01 80 4

32 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 45 3 TCH301/He2023.1 02 80 6

33 TCH302 Lý thuyết tài chính 45 3 TCH302/He2023.1 80 2

33 TCH302 Lý thuyết tài chính 45 3 TCH302/He2023.1 01 80 4

33 TCH302 Lý thuyết tài chính 45 3 TCH302/He2023.1 02 80 6

34 TCH403 Thị trường tài chính quốc tế 45 3 TCH403/He2023.1 80 2

34 TCH403 Thị trường tài chính quốc tế 45 3 TCH403/He2023.1 01 80 4

34 TCH403 Thị trường tài chính quốc tế 45 3 TCH403/He2023.1 02 80 6

35 TCH412 Thanh toán quốc tế 45 3 TCH412/He2023.1 100 2

35 TCH412 Thanh toán quốc tế 45 3 TCH412/He2023.1 01 100 4

35 TCH412 Thanh toán quốc tế 45 3 TCH412/He2023.1 02 100 6

36 TCH425 Quản trị tài chính quốc tế 45 3 TCH425/He2023.1 80 2

36 TCH425 Quản trị tài chính quốc tế 45 3 TCH425/He2023.1 01 80 4

36 TCH425 Quản trị tài chính quốc tế 45 3 TCH425/He2023.1 02 80 6

37 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 45 3 TMA301/He2023.1 80 2

37 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 45 3 TMA301/He2023.1 01 80 4

37 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 45 3 TMA301/He2023.1 02 80 6

38 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 45 3 TMA301/He2023.2 80 2

38 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 45 3 TMA301/He2023.2 01 80 4

38 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 45 3 TMA301/He2023.2 02 80 6

39 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 45 3 TMA302/He2023.1 80 2

39 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 45 3 TMA302/He2023.1 01 80 4

39 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 45 3 TMA302/He2023.1 02 80 6

40 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 45 3 TMA302/He2023.2 80 2

40 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 45 3 TMA302/He2023.2 01 80 4

40 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 45 3 TMA302/He2023.2 02 80 6


41 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế 45 3 TMA305/He2023.1 100 2

41 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế 45 3 TMA305/He2023.1 01 100 4

41 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế 45 3 TMA305/He2023.1 02 100 6

42 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế 45 3 TMA305/He2023.2 100 2

42 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế 45 3 TMA305/He2023.2 01 100 4

42 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế 45 3 TMA305/He2023.2 02 100 6

43 TMA306 Thương mại điện tử 45 3 TMA306/He2023.1 100 2

43 TMA306 Thương mại điện tử 45 3 TMA306/He2023.1 01 100 4

43 TMA306 Thương mại điện tử 45 3 TMA306/He2023.1 02 100 6

44 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt Nam 45 3 TMA320/He2023.1 100 2

44 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt Nam 45 3 TMA320/He2023.1 01 100 4

44 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt Nam 45 3 TMA320/He2023.1 02 100 6

45 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 45 3 TMA402/He2023.1 100 2

45 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 45 3 TMA402/He2023.1 01 100 4

45 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 45 3 TMA402/He2023.1 02 100 6

46 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 45 3 TMA402/He2023.2 100 2

46 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 45 3 TMA402/He2023.2 01 100 4

46 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 45 3 TMA402/He2023.2 02 100 6

47 TMA408 Sở hữu trí tuệ 45 3 TMA408/He2023.1 100 2

47 TMA408 Sở hữu trí tuệ 45 3 TMA408/He2023.1 01 100 4

47 TMA408 Sở hữu trí tuệ 45 3 TMA408/He2023.1 02 100 6

48 TMA410 Thuận lợi hóa thương mại 45 3 TMA410/He2023.1 100 2

48 TMA410 Thuận lợi hóa thương mại 45 3 TMA410/He2023.1 01 100 4

48 TMA410 Thuận lợi hóa thương mại 45 3 TMA410/He2023.1 02 100 6

49 TMAE306 Thương mại điện tử 45 3 TMAE306/He2023.1 80 2

49 TMAE306 Thương mại điện tử 45 3 TMAE306/He2023.1 01 80 4

49 TMAE306 Thương mại điện tử 45 3 TMAE306/He2023.1 02 80 6

50 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm 45 3 TMAE308/He2023.1 80 2

50 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm 45 3 TMAE308/He2023.1 01 80 4

50 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm 45 3 TMAE308/He2023.1 02 80 6

51 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 45 3 TOA201/He2023.1 80 2

51 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 45 3 TOA201/He2023.1 01 80 4

51 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 45 3 TOA201/He2023.1 02 80 6

52 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 45 3 TOA201/He2023.2 80 2

52 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 45 3 TOA201/He2023.2 01 80 4

52 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 45 3 TOA201/He2023.2 02 80 6

53 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 45 3 TOA201/He2023.3 80 2

53 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 45 3 TOA201/He2023.3 01 80 4

53 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 45 3 TOA201/He2023.3 02 80 6

54 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 45 3 TOA201/He2023.4 80 2

54 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 45 3 TOA201/He2023.4 01 80 4

54 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 45 3 TOA201/He2023.4 02 80 6


55 TOAH201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 45 3 TOAH201/He2023.1 60 2

55 TOAH201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 45 3 TOAH201/He2023.1 01 60 4

55 TOAH201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 45 3 TOAH201/He2023.1 02 60 6

56 TOAH201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 45 3 TOAH201/He2023.2 60 2

56 TOAH201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 45 3 TOAH201/He2023.2 01 60 4

56 TOAH201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 45 3 TOAH201/He2023.2 02 60 6

57 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 2 TRI104/He2023.1 80 3

57 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 2 TRI104/He2023.1 01 80 5

58 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 2 TRI104/He2023.2 80 3

58 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 2 TRI104/He2023.2 01 80 5

59 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 30 2 TRI115/He2023.1 80 3

59 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 30 2 TRI115/He2023.1 01 80 5

60 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học 30 2 TRI116/He2023.1 80 3

60 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học 30 2 TRI116/He2023.1 01 80 5

61 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học 30 2 TRI116/He2023.2 80 3

61 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học 30 2 TRI116/He2023.2 01 80 5

62 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 30 2 TRI117/He2023.1 80 3

62 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 30 2 TRI117/He2023.1 01 80 5

63 TRIH104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 2 TRIH104/He2023.1 60 3

63 TRIH104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 2 TRIH104/He2023.1 01 60 5

64 TRIH115 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 30 2 TRIH115/He2023.1 60 3

64 TRIH115 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 30 2 TRIH115/He2023.1 01 60 5

65 TRIH116 Chủ nghĩa xã hội khoa học 30 2 TRIH116/He2023.1 60 3

65 TRIH116 Chủ nghĩa xã hội khoa học 30 2 TRIH116/He2023.1 01 60 5

66 TRIH117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 30 2 TRIH117/He2023.1 60 3

66 TRIH117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 30 2 TRIH117/He2023.1 01 60 5


Thời gian học
TietBD S.Tiet Phòng Ghi chú
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc
1 3 A301 03/07/2023 31/07/2023
4 3 A301 05/07/2023 02/08/2023
1 3 A301 07/07/2023 04/08/2023
7 3 H201 03/07/2023 31/07/2023
10 3 H201 04/07/2023 01/08/2023
10 3 H201 06/07/2023 03/08/2023
7 3 H201 07/07/2023 04/08/2023
1 3 A405 03/07/2023 31/07/2023
4 3 A405 05/07/2023 02/08/2023
1 3 A405 07/07/2023 04/08/2023
4 3 A501 03/07/2023 31/07/2023
1 3 A501 05/07/2023 02/08/2023
4 3 A501 07/07/2023 04/08/2023
1 3 A703 03/07/2023 31/07/2023
4 3 A703 05/07/2023 02/08/2023
1 3 A703 07/07/2023 04/08/2023
4 3 A401 03/07/2023 31/07/2023
1 3 A401 05/07/2023 02/08/2023
4 3 A401 07/07/2023 04/08/2023
10 3 A505 03/07/2023 31/07/2023
7 3 A505 05/07/2023 02/08/2023
10 3 A505 07/07/2023 04/08/2023
7 3 A503 03/07/2023 31/07/2023
10 3 A503 05/07/2023 02/08/2023
7 3 A503 07/07/2023 04/08/2023
4 3 B410 03/07/2023 31/07/2023
1 3 B410 05/07/2023 02/08/2023
4 3 B410 07/07/2023 04/08/2023
10 3 A401 03/07/2023 31/07/2023
7 3 A401 05/07/2023 02/08/2023
10 3 A401 07/07/2023 04/08/2023
7 3 A401 03/07/2023 31/07/2023
10 3 A401 05/07/2023 02/08/2023
7 3 A401 07/07/2023 04/08/2023
7 3 A703 03/07/2023 31/07/2023
10 3 A703 05/07/2023 02/08/2023
7 3 A703 07/07/2023 04/08/2023
10 3 A405 03/07/2023 31/07/2023
7 3 A405 05/07/2023 02/08/2023
10 3 A405 07/07/2023 04/08/2023
10 3 B308 03/07/2023 31/07/2023
7 3 B308 05/07/2023 02/08/2023
10 3 B308 07/07/2023 04/08/2023
7 3 B309 03/07/2023 31/07/2023
10 3 B309 05/07/2023 02/08/2023
7 3 B309 07/07/2023 04/08/2023
4 3 B309 03/07/2023 31/07/2023 K59 CLC
1 3 B309 05/07/2023 02/08/2023 K59 CLC
4 3 B309 07/07/2023 04/08/2023 K59 CLC
4 3 A701 03/07/2023 31/07/2023
1 3 A701 05/07/2023 02/08/2023
4 3 A701 07/07/2023 04/08/2023
1 3 A305 03/07/2023 31/07/2023
4 3 A305 05/07/2023 02/08/2023
1 3 A305 07/07/2023 04/08/2023
4 3 A301 03/07/2023 31/07/2023
1 3 A301 05/07/2023 02/08/2023
4 3 A301 07/07/2023 04/08/2023
1 3 A303 03/07/2023 31/07/2023
4 3 A303 05/07/2023 02/08/2023
1 3 A303 07/07/2023 04/08/2023
4 3 A303 03/07/2023 31/07/2023
1 3 A703 05/07/2023 02/08/2023
4 3 A703 07/07/2023 04/08/2023
1 3 A701 03/07/2023 31/07/2023
4 3 A701 05/07/2023 02/08/2023
1 3 A701 07/07/2023 04/08/2023
1 3 A401 03/07/2023 31/07/2023
4 3 A401 05/07/2023 02/08/2023
1 3 A401 07/07/2023 04/08/2023
7 3 B410 03/07/2023 31/07/2023 K59 CLC
10 3 B410 05/07/2023 02/08/2023 K59 CLC
7 3 B410 07/07/2023 04/08/2023 K59 CLC
7 3 B510 04/07/2023 01/08/2023
7 3 B510 05/07/2023 02/08/2023
7 3 B510 06/07/2023 03/08/2023
7 3 B510 07/07/2023 04/08/2023
10 3 B510 04/07/2023 01/08/2023
10 3 B510 05/07/2023 02/08/2023
10 3 B510 06/07/2023 03/08/2023
10 3 B510 07/07/2023 04/08/2023
4 3 A301 04/07/2023 01/08/2023
1 3 A301 06/07/2023 03/08/2023
1 3 A301 04/07/2023 01/08/2023
4 3 A301 06/07/2023 03/08/2023
4 3 B507 04/07/2023 01/08/2023
1 3 B507 05/07/2023 02/08/2023
4 3 B507 06/07/2023 03/08/2023
1 3 B507 07/07/2023 04/08/2023
1 3 B507 04/07/2023 01/08/2023
4 3 B507 05/07/2023 02/08/2023
1 3 B507 06/07/2023 03/08/2023
4 3 B507 07/07/2023 04/08/2023
1 4 B502 03/07/2023 31/07/2023 K60 CLCTATM
4 3 B502 04/07/2023 01/08/2023 K60 CLCTATM
1 4 B502 05/07/2023 02/08/2023 K60 CLCTATM
4 3 B502 06/07/2023 03/08/2023 K60 CLCTATM
1 4 B502 07/07/2023 04/08/2023 K60 CLCTATM
10 3 A501 03/07/2023 31/07/2023
7 3 A501 05/07/2023 02/08/2023
10 3 A501 07/07/2023 04/08/2023
10 3 A703 03/07/2023 31/07/2023
7 3 A703 05/07/2023 02/08/2023
10 3 A703 07/07/2023 04/08/2023
4 3 B308 03/07/2023 31/07/2023
4 3 B308 05/07/2023 02/08/2023
1 3 B308 07/07/2023 04/08/2023
1 3 B309 03/07/2023 31/07/2023
4 3 B309 05/07/2023 02/08/2023
1 3 B309 07/07/2023 04/08/2023
1 3 B308 03/07/2023 31/07/2023
1 3 B308 05/07/2023 02/08/2023
4 3 B308 07/07/2023 04/08/2023
7 3 A405 03/07/2023 31/07/2023
10 3 A405 05/07/2023 02/08/2023
7 3 A405 07/07/2023 04/08/2023
7 3 A505 03/07/2023 31/07/2023
10 3 A505 05/07/2023 02/08/2023
7 3 A505 07/07/2023 04/08/2023
1 3 A403 03/07/2023 31/07/2023
4 3 A403 05/07/2023 02/08/2023
1 3 A403 07/07/2023 04/08/2023
4 3 A403 03/07/2023 31/07/2023
1 3 A403 05/07/2023 02/08/2023
4 3 A403 07/07/2023 04/08/2023
7 3 B308 03/07/2023 31/07/2023
10 3 B308 05/07/2023 02/08/2023
7 3 B308 07/07/2023 04/08/2023
10 3 B309 03/07/2023 31/07/2023
7 3 B309 05/07/2023 02/08/2023
10 3 B309 07/07/2023 04/08/2023
10 3 A303 03/07/2023 31/07/2023
7 3 A303 05/07/2023 02/08/2023
10 3 A303 07/07/2023 04/08/2023
7 3 A303 03/07/2023 31/07/2023
10 3 A303 05/07/2023 02/08/2023
7 3 A303 07/07/2023 04/08/2023
7 3 A301 03/07/2023 31/07/2023
10 3 A301 05/07/2023 02/08/2023
7 3 A301 07/07/2023 04/08/2023
10 3 A305 03/07/2023 31/07/2023
7 3 A305 05/07/2023 02/08/2023
10 3 A305 07/07/2023 04/08/2023
10 3 A301 03/07/2023 31/07/2023
7 3 A301 05/07/2023 02/08/2023
10 3 A301 07/07/2023 04/08/2023
7 3 A305 03/07/2023 31/07/2023
10 3 A305 05/07/2023 02/08/2023
7 3 A305 07/07/2023 04/08/2023
10 3 B410 03/07/2023 31/07/2023 K59 CLC
7 3 B410 05/07/2023 02/08/2023 K59 CLC
10 3 B410 07/07/2023 04/08/2023 K59 CLC
1 3 B409 03/07/2023 31/07/2023 K59 CLC
4 3 B409 05/07/2023 02/08/2023 K59 CLC
1 3 B409 07/07/2023 04/08/2023 K59 CLC
7 3 A501 03/07/2023 31/07/2023
10 3 A501 05/07/2023 02/08/2023
7 3 A501 07/07/2023 04/08/2023
10 3 A403 03/07/2023 31/07/2023
7 3 A403 05/07/2023 02/08/2023
10 3 A403 07/07/2023 04/08/2023
1 3 B410 03/07/2023 31/07/2023
4 3 B410 05/07/2023 02/08/2023
1 3 B410 07/07/2023 04/08/2023
10 3 B409 03/07/2023 31/07/2023
7 3 B409 05/07/2023 02/08/2023
10 3 B409 07/07/2023 04/08/2023
10 3 B507 03/07/2023 31/07/2023
7 3 B507 05/07/2023 02/08/2023
10 3 B507 07/07/2023 04/08/2023
1 3 H201 03/07/2023 31/07/2023
4 3 H201 03/07/2023 31/07/2023
1 3 H201 05/07/2023 02/08/2023
1 3 A501 04/07/2023 01/08/2023
4 3 A501 06/07/2023 03/08/2023
7 3 A301 04/07/2023 01/08/2023
10 3 A301 06/07/2023 03/08/2023
1 3 B410 04/07/2023 01/08/2023
4 3 B409 06/07/2023 03/08/2023
4 3 B410 04/07/2023 01/08/2023
1 3 B410 06/07/2023 03/08/2023
7 3 A503 04/07/2023 01/08/2023
10 3 A503 06/07/2023 03/08/2023
4 3 A401 06/07/2023 03/08/2023
1 3 A401 04/07/2023 01/08/2023
1 3 A303 04/07/2023 01/08/2023
4 3 A303 06/07/2023 03/08/2023
1 3 A303 04/07/2023 01/08/2023
4 3 A303 06/07/2023 03/08/2023
7 3 A303 04/07/2023 01/08/2023
10 3 A303 06/07/2023 03/08/2023
4 3 A303 04/07/2023 01/08/2023
1 3 A303 06/07/2023 03/08/2023

You might also like