DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN GIẢNG DẠY HK1/2022-2023 HỆ ĐÀO TẠO TỪ XA (HỌC TRỰC TUYẾN) Mã học STT Tên học phần Mã lớp Mã nhóm Khóa phần 1 KT127 Kế toán quản trị 2 EF1920X2 ET01 2019 2 KT233 Kế toán hợp nhất kinh doanh EF1920X2 ET01 2019 3 KT298 Tiểu luận tốt nghiệp kế toán EF1920X2 ET01 2019 4 KT308 Quản trị tài chính EF1920X2 ET01 2019 5 KT343 Kế toán quốc tế EF1920X2 ET01 2019 6 KT359 Quản trị rủi ro tài chính EF1920X2 ET01 2019 7 XH028 Xã hội học đại cương EF1920X2 ET01 2019 8 KT127 Kế toán quản trị 2 ET1920X2 ET01 2019 9 KT233 Kế toán hợp nhất kinh doanh ET1920X2 ET01 2019 10 KT298 Tiểu luận tốt nghiệp kế toán ET1920X2 ET01 2019 11 KT308 Quản trị tài chính ET1920X2 ET01 2019 12 KT343 Kế toán quốc tế ET1920X2 ET01 2019 13 KT359 Quản trị rủi ro tài chính ET1920X2 ET01 2019 14 XH028 Xã hội học Phương phápđạinghiên cươngcứu trong Kế toán - Kiểm ET1920X2 ET01 2019 15 KT126 toán EF2020X1 ET01 2020 16 KT128 Kế toán tài chính 3 EF2020X1 ET01 2020 17 KT130 Chuẩn mực kế toán EF2020X1 ET01 2020 18 KT222 Phân tích báo cáo tài chính EF2020X1 ET01 2020 19 KT275 Anh văn chuyên ngành Tài chính - Kế toán EF2020X1 ET01 2020 20 KT308 Quản trị tài chính EF2020X1 ET01 2020 21 KT374 Kế toán pháp Phương ngân nghiên hàng cứu trong Kế toán - Kiểm EF2020X1 ET01 2020 22 KT126 toán ET2020X1 ET01 2020 23 KT128 Kế toán tài chính 3 ET2020X1 ET01 2020 24 KT130 Chuẩn mực kế toán ET2020X1 ET01 2020 25 KT222 Phân tích báo cáo tài chính ET2020X1 ET01 2020 26 KT275 Anh văn chuyên ngành Tài chính - Kế toán ET2020X1 ET01 2020 27 KT308 Quản trị tài chính ET2020X1 ET01 2020 28 KT374 Kế toán ngân hàng ET2020X1 ET01 2020 29 KT128 Kế toán tài chính 3 EF2120X1 ET01 2021 30 KT130 Chuẩn mực kế toán EF2120X1 ET01 2021 31 KT308 Quản trị tài chính EF2120X1 ET01 2021 32 KT340 Kế toán quản trị 2 EF2120X1 ET01 2021 33 KT370 Hệ thống thông tin kế toán 1 EF2120X1 ET01 2021 34 KT393 Phân tích hoạt động kinh doanh EF2120X1 ET01 2021 35 KT119 Phương pháp tư duy và kỹ năng giải quyết vấn đề EF2120X2 ET01 2021 36 KT330 Thuế EF2120X2 ET01 2021 37 KT339 Kế toán quản trị 1 EF2120X2 ET01 2021 38 KT342 Kế toán tài chính 2 EF2120X2 ET01 2021 39 KT376 Kiểm Phươngtoán 1 nghiên cứu trong Kế toán - Kiểm pháp EF2120X2 ET01 2021 40 KT126 toán ET2120X1 ET01 2021 41 KT340 Kế toán quản trị 2 ET2120X1 ET01 2021 42 KT371 Hệ thống thông tin kế toán 2 ET2120X1 ET01 2021 43 KT372 Kế toán chi phí ET2120X1 ET01 2021 44 KT477 Tổ chức thực hiện công tác kế toán ET2120X1 ET01 2021 45 XH025 Anh vănpháp Phương căn bản 3 (*)cứu trong Kế toán - Kiểm nghiên ET2120X1 ET01 2021 46 KT126 toán ET2120X2 ET01 2021 47 KT339 Kế toán quản trị 1 ET2120X2 ET01 2021 48 KT371 Hệ thống thông tin kế toán 2 ET2120X2 ET01 2021 49 KT372 Kế toán chi phí ET2120X2 ET01 2021 50 KT477 Tổ chức thực hiện công tác kế toán ET2120X2 ET01 2021 51 XH025 Anh văn căn bản 3 (*) ET2120X2 ET01 2021 52 KT101 Kinh tế vi mô 1 EC2220X1 ET01 2022 53 KT102 Kinh tế vĩ mô 1 EC2220X1 ET01 2022 54 KT339 Kế toán quản trị 1 EC2220X1 ET01 2022 55 KT341 Kế toán tài chính 1 EC2220X1 ET01 2022 56 KT101 Kinh tế vi mô 1 ED2220X1 ET01 2022 57 KT105 Toán kinh tế 1 ED2220X1 ET01 2022 58 KT106 Nguyên lý kế toán ED2220X1 ET01 2022 59 KT111 Tài chính - Tiền tệ ED2220X1 ET01 2022 60 KT101 Kinh tế vi mô 1 EP2220X1 ET01 2022 61 KT105 Toán kinh tế 1 EP2220X1 ET01 2022 62 KT106 Nguyên lý kế toán EP2220X1 ET01 2022 63 TN010 Xác suất thống kê EP2220X1 ET01 2022 64 KT101 Kinh tế vi mô 1 ET2220X1 ET01 2022 65 KT105 Toán kinh tế 1 ET2220X1 ET01 2022 66 KT106 Nguyên lý kế toán ET2220X1 ET01 2022 67 TN010 Xác suất thống kê ET2220X1 ET01 2022 68 KT122 Kiến tập ngành Quản trị kinh doanh EF1922X2 ET01 2019 69 KT286 Quản trị rủi ro trong kinh doanh EF1922X2 ET01 2019 70 KT291 Tiểu luận tốt nghiệp - QTKD EF1922X2 ET01 2019 71 KT321 Nghiên cứu marketing EF1922X2 ET01 2019 72 KT361 Quản trị thương hiệu EF1922X2 ET01 2019 73 KT420 Dự báo kinh tế EF1922X2 ET01 2019 74 XH028 Xã hội học đại cương EF1922X2 ET01 2019 75 KT122 Kiến tập ngành Quản trị kinh doanh ET1922X2 ET01 2019 76 KT286 Quản trị rủi ro trong kinh doanh ET1922X2 ET01 2019 77 KT291 Tiểu luận tốt nghiệp - QTKD ET1922X2 ET01 2019 78 KT321 Nghiên cứu marketing ET1922X2 ET01 2019 79 KT361 Quản trị thương hiệu ET1922X2 ET01 2019 80 KT420 Dự báo kinh tế ET1922X2 ET01 2019 81 XH028 Xã hội học đại cương ET1922X2 ET01 2019 82 KT204 Quản trị nguồn nhân lực EF2022X1 ET01 2020 83 KT324 Quản trị marketing EF2022X1 ET01 2020 84 KT361 Quản trị thương hiệu EF2022X1 ET01 2020 85 KT425 Anh văn thương mại 1 EF2022X1 ET01 2020 86 KT443 Chuyên đề Quản trị kinh doanh EF2022X1 ET01 2020 87 KT479 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh EF2022X1 ET01 2020 88 KT480 Phân tích định tính trong kinh doanh EF2022X1 ET01 2020 89 KT204 Quản trị nguồn nhân lực ET2022X1 ET01 2020 90 KT324 Quản trị marketing ET2022X1 ET01 2020 91 KT361 Quản trị thương hiệu ET2022X1 ET01 2020 92 KT425 Anh văn thương mại 1 ET2022X1 ET01 2020 93 KT443 Chuyên đề Quản trị kinh doanh ET2022X1 ET01 2020 94 KT479 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh ET2022X1 ET01 2020 95 KT480 Phân tích định tính trong kinh doanh ET2022X1 ET01 2020 96 KL369 Luật kinh tế EF2122X1 ET01 2021 97 KT201 Quản trị dự án EF2122X1 ET01 2021 98 KT207 Mô phỏng tình huống trong kinh doanh EF2122X1 ET01 2021 99 KT308 Quản trị tài chính EF2122X1 ET01 2021 100 KT346 Quản trị chiến lược EF2122X1 ET01 2021 101 KT360 Quản trị sản xuất EF2122X1 ET01 2021 102 KT022 Kỹ năng giao tiếp EF2122X2 ET01 2021 103 KT104 Marketing căn bản EF2122X2 ET01 2021 104 KT119 Phương pháp tư duy và kỹ năng giải quyết vấn đề EF2122X2 ET01 2021 105 KT205 Quy hoạch tuyến tính EF2122X2 ET01 2021 106 KT206 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp EF2122X2 ET01 2021 107 KT339 Kế toán quản trị 1 EF2122X2 ET01 2021 108 KT123 Quản trị sự thay đổi ET2122X1 ET01 2021 109 KT303 Kinh tế quốc tế ET2122X1 ET01 2021 110 KT308 Quản trị tài chính ET2122X1 ET01 2021 111 KT345 Quản trị chất lượng sản phẩm ET2122X1 ET01 2021 112 KT443 Chuyên đề Quản trị kinh doanh ET2122X1 ET01 2021 113 KT479 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh ET2122X1 ET01 2021 114 KT480 Phân tích định tính trong kinh doanh ET2122X1 ET01 2021 115 XH025 Anh văn căn bản 3 (*) ET2122X1 ET01 2021 116 KT123 Quản trị sự thay đổi ET2122X2 ET01 2021 117 KT303 Kinh tế quốc tế ET2122X2 ET01 2021 118 KT308 Quản trị tài chính ET2122X2 ET01 2021 119 KT345 Quản trị chất lượng sản phẩm ET2122X2 ET01 2021 120 KT443 Chuyên đề Quản trị kinh doanh ET2122X2 ET01 2021 121 KT479 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh ET2122X2 ET01 2021 122 KT480 Phân tích định tính trong kinh doanh ET2122X2 ET01 2021 123 XH025 Anh văn căn bản 3 (*) ET2122X2 ET01 2021 124 KT119 Phương pháp tư duy và kỹ năng giải quyết vấn đề EC2222X1 ET01 2022 125 KT206 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp EC2222X1 ET01 2022 126 KT339 Kế toán quản trị 1 EC2222X1 ET01 2022 127 KT346 Quản trị chiến lược EC2222X1 ET01 2022 128 KT360 Quản trị sản xuất EC2222X1 ET01 2022 129 KT101 Kinh tế vi mô 1 ED2222X1 ET01 2022 130 KT105 Toán kinh tế 1 ED2222X1 ET01 2022 131 KT106 Nguyên lý kế toán ED2222X1 ET01 2022 132 KT111 Tài chính - Tiền tệ ED2222X1 ET01 2022 133 KT101 Kinh tế vi mô 1 EP2222X1 ET01 2022 134 KT105 Toán kinh tế 1 EP2222X1 ET01 2022 135 KT106 Nguyên lý kế toán EP2222X1 ET01 2022 136 TN010 Xác suất thống kê EP2222X1 ET01 2022 137 KT101 Kinh tế vi mô 1 ET2222X1 ET01 2022 138 KT105 Toán kinh tế 1 ET2222X1 ET01 2022 139 KT106 Nguyên lý kế toán ET2222X1 ET01 2022 140 TN010 Xác Những suấtnguyên thống lý kê cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ET2222X1 ET01 2022 141 ML009 1Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin EF1932X1 ET01 2019 142 ML010 2 EF1932X1 ET01 2019 143 TN033 Tin học căn bản (*) EF1932X1 ET01 2019 144 TN034 TT. Tin học căn bản (*) EF1932X1 ET01 2019 145 XH023 Anh văn căn bản 1 (*) EF1932X1 ET01 2019 146 XH024 Anh văn căn bản 2 (*) EF1932X1 ET01 2019 147 XH025 Anh văn căn bản 3 (*) EF1932X1 ET01 2019 148 KL211 Luật hiến pháp nước ngoài EF1932X2 ET01 2019 149 KL212 Luật hành chính các nước EF1932X2 ET01 2019 150 KL333 Luật thương mại quốc tế EF1932X2 ET01 2019 151 KL344 Bảo đảm nghĩa vụ EF1932X2 ET01 2019 152 KL382 Tổ chức công sở và nhân sự hành chính EF1932X2 ET01 2019 153 KL386 Pháp luật về nhà ở EF1932X2 ET01 2019 154 KL411 Tiểu luận tốt nghiệp - Luật EF1932X2 ET01 2019 155 KL420 Pháp luật về giá đất EF1932X2 ET01 2019 156 KL422 Xử phạtnguyên Những vi phạm lýhành chính cơ bản của trong một số chủ nghĩa lĩnh vực Mác-Lênin EF1932X2 ET01 2019 157 ML009 1 ET1932X1 ET01 2019 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 158 ML010 2 ET1932X1 ET01 2019 159 TN033 Tin học căn bản (*) ET1932X1 ET01 2019 160 TN034 TT. Tin học căn bản (*) ET1932X1 ET01 2019 161 XH023 Anh văn căn bản 1 (*) ET1932X1 ET01 2019 162 XH024 Anh văn căn bản 2 (*) ET1932X1 ET01 2019 163 XH025 Anh văn căn bản 3 (*) ET1932X1 ET01 2019 164 KL211 Luật hiến pháp nước ngoài ET1932X2 ET01 2019 165 KL212 Luật hành chính các nước ET1932X2 ET01 2019 166 KL333 Luật thương mại quốc tế ET1932X2 ET01 2019 167 KL344 Bảo đảm nghĩa vụ ET1932X2 ET01 2019 168 KL382 Tổ chức công sở và nhân sự hành chính ET1932X2 ET01 2019 169 KL386 Pháp luật về nhà ở ET1932X2 ET01 2019 170 KL411 Tiểu luận tốt nghiệp - Luật ET1932X2 ET01 2019 171 KL420 Pháp luật về giá đất ET1932X2 ET01 2019 172 KL422 Xử phạt vi phạm hành chính trong một số lĩnh vực ET1932X2 ET01 2019 173 KL115 Phương pháp nghiên cứu khoa học - Luật EF2032X1 ET01 2020 174 KL205 Trình tự, thủ tục giải quyết vụ án hình sự EF2032X1 ET01 2020 175 KL206 Trình tự, thủ tục giải quyết vụ việc dân sự EF2032X1 ET01 2020 176 KL233 Học thuyết pháp lý EF2032X1 ET01 2020 177 KL331 Tư pháp quốc tế 1 EF2032X1 ET01 2020 178 KL332 Tư pháp quốc tế 2 EF2032X1 ET01 2020 179 KL335 Pháp luật về sở hữu trí tuệ EF2032X1 ET01 2020 180 KL375 Công pháp quốc tế EF2032X1 ET01 2020 181 KL388 Luật ngân hàng EF2032X1 ET01 2020 182 KL115 Phương pháp nghiên cứu khoa học - Luật ET2032X1 ET01 2020 183 KL205 Trình tự, thủ tục giải quyết vụ án hình sự ET2032X1 ET01 2020 184 KL206 Trình tự, thủ tục giải quyết vụ việc dân sự ET2032X1 ET01 2020 185 KL233 Học thuyết pháp lý ET2032X1 ET01 2020 186 KL331 Tư pháp quốc tế 1 ET2032X1 ET01 2020 187 KL332 Tư pháp quốc tế 2 ET2032X1 ET01 2020 188 KL335 Pháp luật về sở hữu trí tuệ ET2032X1 ET01 2020 189 KL375 Công pháp quốc tế ET2032X1 ET01 2020 190 KL388 Luật ngân hàng ET2032X1 ET01 2020 191 KL203 Luật hình sự: Định tội và định khung hình phạt ET2032X2 ET01 2020 192 KL210 Pháp luật về quy hoạch và giải phóng mặt bằng ET2032X2 ET01 2020 193 KL225 Những vấn đề lý luận chung về luật tố tụng hình sự ET2032X2 ET01 2020 194 KL226 Những vấn đề lý luận chung về luật tố tụng dân sự ET2032X2 ET01 2020 195 KL233 Học thuyết pháp lý ET2032X2 ET01 2020 196 KL353 Pháp luật về khiếu nại và khiếu kiện hành chính ET2032X2 ET01 2020 197 KL365 Pháp luật về thanh tra ET2032X2 ET01 2020 198 KL388 Luật ngân hàng ET2032X2 ET01 2020 199 KL105 Luật so sánh ET2132X1 ET01 2021 200 KL124 Luật tài chính nhà nước ET2132X1 ET01 2021 201 KL203 Luật hình sự: Định tội và định khung hình phạt ET2132X1 ET01 2021 202 KL204 Luật dân sự: Nghĩa vụ dân sự và hợp đồng dân sự ET2132X1 ET01 2021 203 KL213 Luật môi trường ET2132X1 ET01 2021 204 KL327 Luật đất đai ET2132X1 ET01 2021 205 KL122 Luật hôn nhân và gia đình ET2132X2 ET01 2021 206 KL132 Pháp luật thương mại 2 ET2132X2 ET01 2021 207 KL218 Luật lao động 2 ET2132X2 ET01 2021 208 KL223 Luật Luật hình sự:Tài dân sự: Những sản, vấn đề sở quyền lý luận về quyền hữu và hình phạt thừa ET2132X2 ET01 2021 209 KL224 kế ET2132X2 ET01 2021 210 KL304 Luật hành chính 2 ET2132X2 ET01 2021 211 KL114 Soạn thảo văn bản pháp luật ET2232X1 ET01 2022 212 KL130 Luật dân sự: lý luận chung về luật dân sự ET2232X1 ET01 2022 213 KL131 Pháp luật thương mại 1 ET2232X1 ET01 2022 214 KL222 Luật hình sự: Những vấn đề lý luận về tội phạm ET2232X1 ET01 2022 215 KL303 Luật hành chính 1 ET2232X1 ET01 2022 216 KL322 Luật lao động 1 ET2232X1 ET01 2022 217 KL051 Quyền con người ET2232X2 ET01 2022 218 KL101 Lý luận nhà nước và pháp luật 1 ET2232X2 ET01 2022 219 KL102 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 ET2232X2 ET01 2022 220 KL113 Lịch sử nhà nước và pháp luật ET2232X2 ET01 2022 221 KL301 Luật hiến pháp 1 ET2232X2 ET01 2022 222 KL302 Luật hiến pháp 2 ET2232X2 ET01 2022 223 NN104 Dinh dưỡng gia súc ET2067X1 ET01 2020 224 NN324 Vệ sinh Thú y ET2067X1 ET01 2020 225 NN337 Chăn nuôi gia cầm B ET2067X1 ET01 2020 226 NN339 Chăn nuôi heo B ET2067X1 ET01 2020 227 NS260 Luật chăn nuôi - thú y ET2067X1 ET01 2020 228 NS296 Vi sinh trong Chăn nuôi - Thú y ET2067X1 ET01 2020 229 NS350 Thực hành trang trại ET2067X1 ET01 2020 230 NN570 Tiểu luận tốt nghiệp - Thú y ET2167X1 ET01 2021 231 NS280 Thú y chuyên ngành 1 ET2167X1 ET01 2021 232 NS281 Thú y chuyên ngành 2 ET2167X1 ET01 2021 233 NN102 Cơ thể học gia súc ED2267X1 ET01 2022 234 NN105 Sinh lý gia súc ED2267X1 ET01 2022 235 NS276 Sinh học động vật ED2267X1 ET01 2022 236 NS381 Vi sinh vật trong nông nghiệp ED2267X1 ET01 2022 237 NN102 Cơ thể học gia súc EP2267X1 ET01 2022 238 NN105 Sinh lý gia súc EP2267X1 ET01 2022 239 NS276 Sinh học động vật EP2267X1 ET01 2022 240 NS381 Vi sinh vật trong nông nghiệp EP2267X1 ET01 2022 241 NN102 Cơ thể học gia súc ET2267X1 ET01 2022 242 NN105 Sinh lý gia súc ET2267X1 ET01 2022 243 NS276 Sinh học động vật ET2267X1 ET01 2022 244 NS381 Vi sinh vật trong nông nghiệp ET2267X1 ET01 2022 245 NN138 Hóa bảo vệ thực vật A ED2273X1 ET01 2022 246 NN178 Côn trùng đại cương ED2273X1 ET01 2022 247 NS105 Bệnh cây đại cương ED2273X1 ET01 2022 248 NS381 Vi sinh vật trong nông nghiệp ED2273X1 ET01 2022 249 NN138 Hóa bảo vệ thực vật A EP2273X1 ET01 2022 250 NN178 Côn trùng đại cương EP2273X1 ET01 2022 251 NS105 Bệnh cây đại cương EP2273X1 ET01 2022 252 NS381 Vi sinh vật trong nông nghiệp EP2273X1 ET01 2022 253 NN138 Hóa bảo vệ thực vật A ET2273X1 ET01 2022 254 NN178 Côn trùng đại cương ET2273X1 ET01 2022 255 NS105 Bệnh cây đại cương ET2273X1 ET01 2022 256 NS381 Vi sinh vật trong nông nghiệp ET2273X1 ET01 2022 257 TV131 Tạo lập cơ sở dữ liệu TT - TV XH2080X1 ET01 2020 258 TV236 Thực tập thông tin thư viện XH2080X1 ET01 2020 259 TV256 Quản lý nội dung Web XH2080X1 ET01 2020 260 TV257 Siêu dữ liệu ứng dụng XH2080X1 ET01 2020 261 TV263 Ứng dụng nghiệp vụ chuyên môn XH2080X1 ET01 2020 262 TV326 Quản lý nguồn nhân lực và các tổ chức TT-TV XH2080X1 ET01 2020 263 XH025 Anh văn căn bản 3 (*) XH2080X1 ET01 2020 264 XN223 Tạo lập văn bản và giao tiếp hành chính XH2080X1 ET01 2020 265 TV112 Anh văn chuyên ngành TT-TV 2 ET2180X1 ET01 2021 266 TV123 Giao tiếp trong công sở ET2180X1 ET01 2021 267 TV125 Phân loại tài liệu ET2180X1 ET01 2021 268 TV133 Chuyên đề thông tin - thư viện ET2180X1 ET01 2021 269 TV301 Thiết kế Web ET2180X1 ET01 2021 270 TV314 Đào tạo kỹ năng thông tin ET2180X1 ET01 2021 271 TV329 Mô tả tài liệu ET2180X1 ET01 2021 272 XH025 Anh văn căn bản 3 (*) ET2180X1 ET01 2021 273 ML006 Tư tưởng Hồ Chí Minh EF19V1X1 ET01 2019 274 ML011 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam EF19V1X1 ET01 2019 275 XH028 Xã hội học đại cương EF19V1X1 ET01 2019 276 XH294 Ngữ pháp nâng cao EF19V1X1 ET01 2019 277 XH535 Từ pháp học và cú pháp học EF19V1X1 ET01 2019 278 XN316 Biên dịch 3: Biên dịch nâng cao 1 EF19V1X1 ET01 2019 279 XN319 Biên dịch Môi trường EF19V1X1 ET01 2019 280 XH294 Ngữ pháp nâng cao EF19V1X2 ET01 2019 281 XH478 Dẫn luận văn chương EF19V1X2 ET01 2019 282 XH538 Giao tiếp đa văn hóa EF19V1X2 ET01 2019 283 XN315 Phiên dịch 2: Kỹ năng dịch đuổi căn bản 2 EF19V1X2 ET01 2019 284 XN321 Biên dịch Báo chí EF19V1X2 ET01 2019 285 XN342 Biên dịch Thư tín văn phòng EF19V1X2 ET01 2019 286 XH538 Giao tiếp đa văn hóa ET19V1X2 ET01 2019 287 XN315 Phiên dịch 2: Kỹ năng dịch đuổi căn bản 2 ET19V1X2 ET01 2019 288 XN321 Biên dịch Báo chí ET19V1X2 ET01 2019 289 XN342 Biên dịch Thư tín văn phòng ET19V1X2 ET01 2019 290 FL209 Đọc C1.2 EF20V1X1 ET01 2020 291 FL223 Nghe - Nói C1.2 EF20V1X1 ET01 2020 292 FL243 Phiên dịch du lịch EF20V1X1 ET01 2020 293 FL262 Viết C1.2 EF20V1X1 ET01 2020 294 XH508 Biên dịch thư tín thương mại EF20V1X1 ET01 2020 295 XN313 Biên dịch 2: Biên dịch căn bản 2 EF20V1X1 ET01 2020 296 XN315 Phiên dịch 2: Kỹ năng dịch đuổi căn bản 2 EF20V1X1 ET01 2020 297 FL211 Đọc phát triển kỹ năng phản biện EF20V1X2 ET01 2020 298 FL212 Giao tiếp liên văn hóa EF20V1X2 ET01 2020 299 FL243 Phiên dịch du lịch EF20V1X2 ET01 2020 300 XH383 Dẫn luận ngôn ngữ - Anh văn EF20V1X2 ET01 2020 301 XN312 Biên dịch 1: Biên dịch căn bản 1 EF20V1X2 ET01 2020 302 XN314 Phiên dịch 1: Kỹ năng dịch đuổi căn bản 1 EF20V1X2 ET01 2020 303 FL209 Đọc C1.2 ET20V1X1 ET01 2020 304 FL223 Nghe - Nói C1.2 ET20V1X1 ET01 2020 305 FL243 Phiên dịch du lịch ET20V1X1 ET01 2020 306 FL262 Viết C1.2 ET20V1X1 ET01 2020 307 XH508 Biên dịch thư tín thương mại ET20V1X1 ET01 2020 308 XN313 Biên dịch 2: Biên dịch căn bản 2 ET20V1X1 ET01 2020 309 XN315 Phiên dịch 2: Kỹ năng dịch đuổi căn bản 2 ET20V1X1 ET01 2020 310 FL211 Đọc phát triển kỹ năng phản biện ET20V1X2 ET01 2020 311 FL212 Giao tiếp liên văn hóa ET20V1X2 ET01 2020 312 FL243 Phiên dịch du lịch ET20V1X2 ET01 2020 313 XH383 Dẫn luận ngôn ngữ - Anh văn ET20V1X2 ET01 2020 314 XN312 Biên dịch 1: Biên dịch căn bản 1 ET20V1X2 ET01 2020 315 XN314 Phiên dịch 1: Kỹ năng dịch đuổi căn bản 1 ET20V1X2 ET01 2020 316 FL002 Pháp văn căn bản 2 (*) EF21V1X1 ET01 2021 317 FL208 Đọc - Viết C1.1 EF21V1X1 ET01 2021 318 FL222 Nghe - Nói C1.1 EF21V1X1 ET01 2021 319 XH454 Ngữ dụng học - Anh văn EF21V1X1 ET01 2021 320 XH551 Dịch thuật đại cương EF21V1X1 ET01 2021 321 FL002 Pháp văn căn bản 2 (*) EF21V1X2 ET02 2021 322 FL207 Đọc - Viết B2.2 EF21V1X2 ET01 2021 323 FL221 Nghe - Nói B2.2 EF21V1X2 ET01 2021 324 SG281 Ngữ pháp nâng cao EF21V1X2 ET01 2021 325 XH465 Lý thuyết dịch EF21V1X2 ET01 2021 326 FL002 Pháp văn căn bản 2 (*) ET21V1X1 ET01 2021 327 FL208 Đọc - Viết C1.1 ET21V1X1 ET01 2021 328 FL222 Nghe - Nói C1.1 ET21V1X1 ET01 2021 329 XH454 Ngữ dụng học - Anh văn ET21V1X1 ET01 2021 330 XH551 Dịch thuật đại cương ET21V1X1 ET01 2021 331 FL002 Pháp văn căn bản 2 (*) ET21V1X2 ET02 2021 332 FL207 Đọc - Viết B2.2 ET21V1X2 ET01 2021 333 FL221 Nghe - Nói B2.2 ET21V1X2 ET01 2021 334 SG281 Ngữ pháp nâng cao ET21V1X2 ET01 2021 335 XH465 Lý thuyết dịch ET21V1X2 ET01 2021 336 FL001 Pháp văn căn bản 1 (*) EF22V1X1 ET01 2022 337 FL206 Đọc - Viết B2.1 EF22V1X1 ET01 2022 338 FL220 Nghe - Nói B2.1 EF22V1X1 ET01 2022 339 SG280 Ngữ pháp trung cấp EF22V1X1 ET01 2022 340 SG283 Ngữ âm thực hành nâng cao EF22V1X1 ET01 2022 341 FL001 Pháp văn căn bản 1 (*) ET22V1X1 ET01 2022 342 FL206 Đọc - Viết B2.1 ET22V1X1 ET01 2022 343 FL220 Nghe - Nói B2.1 ET22V1X1 ET01 2022 344 SG280 Ngữ pháp trung cấp ET22V1X1 ET01 2022 345 SG283 Ngữ âm thực hành nâng cao ET22V1X1 ET01 2022 346 FL205 Đọc - Viết B1 ET22V1X2 ET01 2022 347 FL219 Nghe - Nói B1 ET22V1X2 ET01 2022 348 SG279 Ngữ pháp cơ bản ET22V1X2 ET01 2022 349 SG282 Ngữ âm thực hành cơ bản ET22V1X2 ET01 2022 350 FL261 Viết 4 - PV ET21Z9X1 ET01 2021 351 TV204 Nghe nói 4 - PV ET21Z9X1 ET01 2021 352 TV208 Đọc hiểu 4 - PV ET21Z9X1 ET01 2021 353 TV216 Ngữ pháp 4 - PV ET21Z9X1 ET01 2021 354 TV246 Tiếng Pháp Du lịch-khách sạn 1 ET21Z9X1 ET01 2021 355 TV248 Tiếng Pháp hành chánh văn phòng 1 ET21Z9X1 ET01 2021 356 XH023 Anh văn căn bản 1 (*) ET21Z9X1 ET01 2021 357 CT179 Quản trị hệ thống EF20V7X1 ET01 2020 358 CT233 Điện toán đám mây EF20V7X1 ET01 2020 359 CT293 Mạng và truyền thông dữ liệu EF20V7X1 ET01 2020 360 CT312 Khai khoáng dữ liệu EF20V7X1 ET01 2020 361 CT466 Niên luận - CNTT EF20V7X1 ET01 2020 362 CT482 Xử lý dữ liệu lớn EF20V7X1 ET01 2020 363 CT179 Quản trị hệ thống ET20V7X1 ET01 2020 364 CT233 Điện toán đám mây ET20V7X1 ET01 2020 365 CT293 Mạng và truyền thông dữ liệu ET20V7X1 ET01 2020 366 CT312 Khai khoáng dữ liệu ET20V7X1 ET01 2020 367 CT466 Niên luận - CNTT ET20V7X1 ET01 2020 368 CT482 Xử lý dữ liệu lớn ET20V7X1 ET01 2020 369 CT174 Phân tích và thiết kế thuật toán EF21V7X1 ET01 2021 370 CT175 Lý thuyết đồ thị EF21V7X1 ET01 2021 371 CT178 Nguyên lý hệ điều hành EF21V7X1 ET01 2021 372 CT188 Nhập môn lập trình Web EF21V7X1 ET01 2021 373 CT190 Nhập môn trí tuệ nhân tạo EF21V7X1 ET01 2021 374 CT273 Giao diện người - máy EF21V7X1 ET01 2021 375 CT174 Phân tích và thiết kế thuật toán ET21V7X1 ET01 2021 376 CT175 Lý thuyết đồ thị ET21V7X1 ET01 2021 377 CT178 Nguyên lý hệ điều hành ET21V7X1 ET01 2021 378 CT182 Ngôn ngữ mô hình hóa ET21V7X1 ET01 2021 379 CT188 Nhập môn lập trình Web ET21V7X1 ET01 2021 380 CT296 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin ET21V7X1 ET01 2021 381 CT100 Kỹ năng học đại học EF22V7X1 ET01 2022 382 CT101 Lập trình căn bản A EF22V7X1 ET01 2022 383 CT172 Toán rời rạc EF22V7X1 ET01 2022 384 CT173 Kiến trúc máy tính EF22V7X1 ET01 2022 385 CT200 Nền tảng công nghệ thông tin EF22V7X1 ET01 2022 /2022-2023 N) Mã Tên Ngành Ngành 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 20 Kế toán 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 22 QTKD 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 32 Luật 67 Thú Y 67 Thú Y 67 Thú Y 67 Thú Y 67 Thú Y 67 Thú Y 67 Thú Y 67 Thú Y 67 Thú Y 67 Thú Y 67 Thú Y 67 Thú Y 67 Thú Y 67 Thú Y 67 Thú Y 67 Thú Y 67 Thú Y 67 Thú Y 67 Thú Y 67 Thú Y 67 Thú Y 67 Thú Y 73 BVTV 73 BVTV 73 BVTV 73 BVTV 73 BVTV 73 BVTV 73 BVTV 73 BVTV 73 BVTV 73 BVTV 73 BVTV 73 BVTV Thông tin - Thư 80 viện Thông tin - Thư 80 Thôngviện tin - Thư 80 viện Thông tin - Thư 80 Thôngviện tin - Thư 80 viện Thông tin - Thư 80 Thôngviện tin - Thư 80 viện Thông tin - Thư 80 Thôngviện tin - Thư 80 Thôngviện tin - Thư 80 Thôngviện tin - Thư 80 Thôngviện tin - Thư 80 Thôngviện tin - Thư 80 Thôngviện tin - Thư 80 Thôngviện tin - Thư 80 viện Thông tin - Thư 80 viện V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh V1 Ngôn ngữ Anh Z9 Ngôn ngữ Pháp Z9 Ngôn ngữ Pháp Z9 Ngôn ngữ Pháp Z9 Ngôn ngữ Pháp Z9 Ngôn ngữ Pháp Z9 Ngôn ngữ Pháp Z9 Ngôn ngữ Pháp V7 CNTT V7 CNTT V7 CNTT V7 CNTT V7 CNTT V7 CNTT V7 CNTT V7 CNTT V7 CNTT V7 CNTT V7 CNTT V7 CNTT V7 CNTT V7 CNTT V7 CNTT V7 CNTT V7 CNTT V7 CNTT V7 CNTT V7 CNTT V7 CNTT V7 CNTT V7 CNTT V7 CNTT V7 CNTT V7 CNTT V7 CNTT V7 CNTT V7 CNTT