You are on page 1of 5

MÃ SỐ BỐ TRÍ CÁC HỌC KỲ

TT NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HP/BM TC 1 2 3 4 5 6 7 8


Tổng số tín chỉ 128 12 18 19 19 18 13 13 10
Kiến thức giáo dục đại cương 44 12 18 11 3
Kiến thức bắt buộc 32 9 12 8 3
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1
1 1 LLNL1103 2 2
Principles of Maxism-Leninism 1
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2
2 2 LLNL1104 3 3
Principles of Maxism-Leninism 2
Tư tưởng Hồ Chí Minh
3 3 LLTT1101 2 2
Ho Chi Minh Ideology
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
4 4 LLDL1101 3 3
Political revolution roadmap of the Communist Party of Vietnam

Ngoại ngữ
5 5 NNKC 9 3 3 3
Foreign Language
Toán cho các nhà kinh tế 1
6 6 TOCB1105 2 2
Mathematics for Economics 1
Toán cho các nhà kinh tế 2
7 7 TOCB1106 3 3
Mathematics for Economics 2
Lý thuyết xác suất và thống kê toán 1
8 8 TOKT1106 3 3
Probability and Mathematical Statistics 1
Pháp luật đại cương
9 9 LUCS1108 2 2
Fundamentals of Laws
Tin học đại cương
10 10 TIKT1109 3 3
Basic Informatics
Giáo dục thể chất GDTC 4 1 1 1 1
Physical Education
Giáo dục quốc phòng GDQP 8 4 4
Military Education
Kiến thức bắt buộc của Trường 12 3 6 3
Kinh tế vi mô 1
11 1 KHMI1101 3 3
Microeconomics 1
Kinh tế vĩ mô 1
12 2 KHMA1101 3 3
Macroeconomics 1
Quản lý học 1
13 3 QLKT1101 3 3
Essentials of Management 1
Quản trị kinh doanh 1
14 4 QTTH1102 3 3
Business Management 1
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 84 8 16 18 13 13 10
Kiến thức bắt buộc của Trường 9 6 3
Kinh tế lượng 1
15 1 TOKT1101 3 3
Econometrics 1
Lý thuyết tài chính tiền tệ 1
16 2 NHLT1101 3 3
Monetary and Financial Theories 1
Nguyên lý kế toán
17 3 KTKE1101 3 3
Accounting Principles
Kiến thức chung của ngành 26 9 6 6 5
Thị trường bất động sản
18 1 TNBD1109 3 3
Real Estate Market
Quản lý nhà nước về đất đai và bất động sản 1
19 2 TNDC1105 3 3
Land and Real Estate Administration 1
Định giá bất động sản 1
20 3 TNBD1104 3 3
Real Estate Valuation 1
Đầu tư và tài chính bất động sản
21 4 TNBD1102 3 3
Real Estate Finance and Investment
Pháp luật đất đai và bất động sản
22 5 LUKD1121 3 3
Land and Real Estate Law
Kinh tế và Quản lý môi trường
23 6 MTKT1104 3 3
Environmental Economics and Management
Lập và quản lý dự án đầu tư
24 7 DTKT1111 3 3
Investment Project Design and Management
Đăng ký thống kê đất và bất động sản
25 8 TNDC1103 3 3
Land and Real Estate Registration and Statistics
Tiếng Anh ngành Bất động sản
26 9 TNBD1110 2 2
English for Real Estate
Kiến thức lựa chọn của ngành
12 2 4 6
(SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp)
Đạo đức kinh doanh QTVH1105
Business Ethics
Giao dịch và đàm phán kinh doanh
27 1 Business Communication and Negotiation TMKT1102 2 2

Tâm lý quản lý QLKT1102


Psychology in Management

Cơ sở dữ liệu địa chính TNDC1102


Informatics Application in Cadastry

28 2 Hệ thống thông tin địa lý MTDT1101 2 2


Geographic Information System (GIS)
Kiến trúc đại cương TNBD1105
Fundamentals of Architecture
Mô hình toán kinh tế TOKT1107
Mathematical Economic Models
Dự báo kinh tế và kinh doanh
29 3 Economic and Business Forecasting PTCC1101 2 2

Thống kê kinh doanh TKKD1105


Business Statistics
Kinh tế đầu tư DTKT1101
Investment Economics
Marketing căn bản MKMA1103
Principles of Marketing
30 4 2 2
30 4 2 2
Tài chính quốc tế NHQT1101
International Finance
Kinh doanh quốc tế TMKD1102
International Business
Quản trị nhân lực NLQT1104
Human Resource Management
Quản trị chiến lược QTKD1103
Strategic Management
31 5 2 2
Quản trị rủi ro NHTM1114
Risk Management
Quản trị tài chính NHTC1101
Financial Management
Ngân hàng thương mại NHTM1101
Commercial Bank
Thị trường chứng khoán
32 6 Stock Market NHCK1101 2 2

Kế toán tài chính KTTC1104


Financial Accounting

Kiến thức bắt buộc của chuyên ngành 19 6 7 6

Quản lý Nhà nước về đất đai và bất động sản 2


33 1 TNDC1111 2 2
Land and Real estate administration 2
Kinh tế đất và bất động sản 1
34 2 TNDC1104 3 3
Land and Real estate Economics 1
Kinh tế đất và bất động sản 2
35 3 TNDC1109 2 2
Land and Real estate Economics 2

Định giá bất động sản 2


36 4 TNBD1112 2 2
Real Estate Valuation 2

Những nguyên lý cơ bản về địa chính


37 5 TNDC1110 2 2
Principal of Cadastry
Đo đạc địa chính
38 6 TNDC1101 2 2
Cadastral map

Qui hoạch sử dụng đất


39 7 TNDC1112 2 2
Land use planning

Đề án chuyên ngành - Kinh tế BĐS&Địa chính


40 8 TNDC1107 2 2
Essay on Real Estate Economics and Land Administration

Phân tích chính sách đất đai và BĐS


41 9 TNDC1113 2 2
Land and Real Estate policy analysing

Kiến thức lựa chọn của chuyên ngành


8 2
(SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp)
Quản lý đô thị MTDT1109
Urban management
Quy hoạch vùng và đô thị
42 1 MTDT1113 2 2
Urban and Regional Planning
Quy hoạch phát triển PTCC1115
Territorial Development Planning

Quản lý bất động sản TNBD1117


Real estate management

Quản trị kinh doanh xây dựng


43 2 QTKD1105 2 2
Construction management

Đấu thầu trong đầu tư DTKT1104


Procurement on the Investment Activities

Kinh tế và chính sách phát triển vùng PTCC1112


Regional Development Economics and Policy

Chính sách kinh tế


44 1 QLKT1103 2 2
Economic Policy

Kinh tế nông nghiệp TNKT1101


Agricuture economics

Thẩm định tài chính dự án đầu tư NHTC1113


Finance appraisal of investment project

Thẩm định dự án đầu tư


45 2 Investment Project Appraisal DTKT1114 2 2

Mô hình phân tích, định giá tài sản tài chính TOTC1107
The models for analizing and evaluating the financial assets

46 Chuyên đề thực tập - kinh tế BĐS và Địa chính


Intership Programme - Real Estate Economics and Land Administration
TNDC1106 10 10

Không tính điểm. Sinh viên đạt chuẩn mới đủ điều


Kiểm tra trình độ ngoại ngữ và tin học theo chuẩn đầu ra kiện tốt nghiệp. sinh viên được miễn kiểm tra nếu có
chứng chỉ ngoại ngữ và tin học theo quy định.

TRƯỞNG KHOA HIỆU TRƯỞNG


BẤT ĐỘNG SẢN VÀ KINH TẾ TÀI NGUYÊN

PGS.TS. Vũ Thị Minh GS.TS. Trần Thọ Đạt

You might also like