Professional Documents
Culture Documents
3.kinh Te BDS Va Dia Chinh - K59
3.kinh Te BDS Va Dia Chinh - K59
Ngoại ngữ
5 5 NNKC 9 3 3 3
Foreign Language
Toán cho các nhà kinh tế 1
6 6 TOCB1105 2 2
Mathematics for Economics 1
Toán cho các nhà kinh tế 2
7 7 TOCB1106 3 3
Mathematics for Economics 2
Lý thuyết xác suất và thống kê toán 1
8 8 TOKT1106 3 3
Probability and Mathematical Statistics 1
Pháp luật đại cương
9 9 LUCS1108 2 2
Fundamentals of Laws
Tin học đại cương
10 10 TIKT1109 3 3
Basic Informatics
Giáo dục thể chất GDTC 4 1 1 1 1
Physical Education
Giáo dục quốc phòng GDQP 8 4 4
Military Education
Kiến thức bắt buộc của Trường 12 3 6 3
Kinh tế vi mô 1
11 1 KHMI1101 3 3
Microeconomics 1
Kinh tế vĩ mô 1
12 2 KHMA1101 3 3
Macroeconomics 1
Quản lý học 1
13 3 QLKT1101 3 3
Essentials of Management 1
Quản trị kinh doanh 1
14 4 QTTH1102 3 3
Business Management 1
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 84 8 16 18 13 13 10
Kiến thức bắt buộc của Trường 9 6 3
Kinh tế lượng 1
15 1 TOKT1101 3 3
Econometrics 1
Lý thuyết tài chính tiền tệ 1
16 2 NHLT1101 3 3
Monetary and Financial Theories 1
Nguyên lý kế toán
17 3 KTKE1101 3 3
Accounting Principles
Kiến thức chung của ngành 26 9 6 6 5
Thị trường bất động sản
18 1 TNBD1109 3 3
Real Estate Market
Quản lý nhà nước về đất đai và bất động sản 1
19 2 TNDC1105 3 3
Land and Real Estate Administration 1
Định giá bất động sản 1
20 3 TNBD1104 3 3
Real Estate Valuation 1
Đầu tư và tài chính bất động sản
21 4 TNBD1102 3 3
Real Estate Finance and Investment
Pháp luật đất đai và bất động sản
22 5 LUKD1121 3 3
Land and Real Estate Law
Kinh tế và Quản lý môi trường
23 6 MTKT1104 3 3
Environmental Economics and Management
Lập và quản lý dự án đầu tư
24 7 DTKT1111 3 3
Investment Project Design and Management
Đăng ký thống kê đất và bất động sản
25 8 TNDC1103 3 3
Land and Real Estate Registration and Statistics
Tiếng Anh ngành Bất động sản
26 9 TNBD1110 2 2
English for Real Estate
Kiến thức lựa chọn của ngành
12 2 4 6
(SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp)
Đạo đức kinh doanh QTVH1105
Business Ethics
Giao dịch và đàm phán kinh doanh
27 1 Business Communication and Negotiation TMKT1102 2 2
Mô hình phân tích, định giá tài sản tài chính TOTC1107
The models for analizing and evaluating the financial assets