You are on page 1of 3

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN KHÓA 2021 09/03/2023

BACHELOR PROGRAM - YEAR 2021


KHOA: KỸ THUẬT HÓA HỌC
FACULTY OF CHEMICAL ENGINEERING

Ngành: Kỹ thuật Hóa học - 132.0 Tín chỉ


Major: Chemical Engineering - 132.0 Credits

I. Cấu trúc CTĐT (Program Structure )


Ghi chú (notes): TQ: Tiên quyết (Prerequisite); SH: Song hành (Co-requisite Courses); KN: Khuyến nghị (Recommended-Courses)
x - cốt lõi tài năng (Honors)
STT Mã học phần Tên học phần Tín chỉ Học phần tiên quyết/song hành Ghi chú
No. (Course ID) (Course Title) (Credits) (Prerequisites) (Notes)
1. Kiến thức giáo dục đại cương (General Knowledge )
Toán (Mathematics)
Giải tích 1
1 MT1003 4
Calculus 1
Giải tích 2
2 MT1005 4 MT1003(KN)
Calculus 2
Đại số tuyến tính
3 MT1007 3
Linear Algebra
Xác suất và thống kê
4 MT2013 4 MT1003(KN) MT1007(KN)
Probability and Statistics
Khoa học tự nhiên (Science)
Hóa đại cương
5 CH1003 3
General Chemistry
Vật lý 1
6 PH1003 4
General Physics 1
Thí nghiệm vật lý
7 PH1007 1
General Physics Labs
Toán và KH tự nhiên khác (Other Mathematics and Science)
Hóa vô cơ (+TN)
8 CH2013 4 CH1003(KN)
Inorganic Chemistry (+Lab)
Hóa phân tích
9 CH2113 3 CH1003(KN)
Analytical Chemistry
Thí nghiệm hóa phân tích
10 CH2115 1 CH1003(KN)
Analytical Chemistry Laboratory
Kinh tế- Chính trị- Xã hội- Luật (Economics - Politics - Sociology - Law)
Pháp luật Việt Nam đại cương
11 SP1007 2
Introduction to Vietnamese Law
Triết học Mác - Lênin
12 SP1031 3
Marxist - Leninist Philosophy
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
13 SP1033 2 SP1031(KN)
Marxist - Leninist Political Economy
Chủ nghĩa xã hội khoa học
14 SP1035 2 SP1033(KN)
Scientific Socialism
Tư tưởng Hồ Chí Minh
15 SP1037 2 SP1039(KN)
Ho Chi Minh Ideology
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
16 SP1039 2 SP1035(KN)
History of Vietnamese Communist Party
Giáo dục chung khác (Other Knowledge)
Nhập môn (Introduction to Engineering)
Nhập môn về kỹ thuật
17 CH1001 3
Introduction to Engineering
Nhóm Quản lý (chọn 3 tín chỉ trong các học phần sau)
18
Elective Courses - Management for Engineers (Select 3 credits in the group of courses below)
Kinh tế học đại cương
18.1 IM1013 3
Economics
Khởi nghiệp
18.2 IM1021 3
Entrepreneurship
Quản lý sản xuất cho kỹ sư
18.3 IM1023 3
Production and Operations Management for Engineers
Quản lý dự án cho kỹ sư
18.4 IM1025 3
Project Management for Engineers
Kinh tế kỹ thuật
18.5 IM1027 3
Engineering Economics
Con người và môi trường (Humans and Environment)
Phát triển bền vững và công nghệ xử lý môi trường
CH2019(KN) CH2043(KN)
19 CH3389 Sustainable Development and Environmental Treament 4
CH2051(KN)
Technology
Ngoại ngữ (Foreign Language)
Anh văn 1
20 LA1003 2
English 1
Anh văn 2
21 LA1005 2 LA1003(TQ)
English 2
Anh văn 3
22 LA1007 2 LA1005(TQ)
English 3
Anh văn 4
23 LA1009 2 LA1007(TQ)
English 4
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp (Professional Knowledge )
Cơ sở ngành (Core)
Hóa lý 1
1 CH2003 3 CH1003(KN) MT1003(KN) x
Physical Chemistry 1
Quá trình và thiết bị cơ học
2 CH2019 3 x
Mechanical Processes and Equipments
Hóa hữu cơ
3 CH2021 3 CH1003(KN) x
Organic Chemistry
Thí nghiệm hóa lý CH1003(KN) CH2003(KN)
4 CH2041 2 x
Physical Chemistry Lab CH2109(SH)
Quá trình và thiết bị truyền nhiệt
5 CH2043 3 CH2003(KN) x
Heat Transfer Processes and Equipments
Quá trình và thiết bị truyền khối
6 CH2051 3 CH2003(KN) x
Mass Transfer Processes and Equipments
Thí nghiệm hóa hữu cơ
7 CH2053 2 CH2021(KN) x
Organic Chemistry Lab
Hóa lý 2
8 CH2109 3 x
Physical Chemistry 2
Kỹ thuật phản ứng
9 CH3347 3 x
Reaction Engineering
Vẽ kỹ thuật
10 CI1003 3
Engineering Drawing
Nhóm tự chọn A (chọn 6 tín chỉ trong các học phần sau)
Elective Courses - Group A (Select 6 credits in the group of courses below)
Hóa keo
11 CH3327 3
Colloid Chemistry
Các phương pháp phân tích hiện đại
12 CH3329 3 CH2113(KN)
Advanced Analysis Methods
Cơ sở vật liệu và bảo vệ ăn mòn
13 CH3331 3
Fundamentals of Material and Corrosion
Tổng hợp hữu cơ hóa dầu
14 CH3337 3
Petrochemical Technology
Cơ sở hóa sinh và vi sinh
15 CH3339 3
Biochemistry and Microbiology
Cơ sở điều khiển quá trình
16 CH3341 3
Process Control Fundamentals
Chuyên ngành (Speciality)
Thí nghiệm quá trình thiết bị CH2019(KN) CH2043(KN)
17 CH3015 2
Laboratory of Unit Operations CH2051(KN)
Mô hình hóa, mô phỏng và tối ưu hóa trong công nghệ hóa
học
18 CH3133 3 MT1005(KN)
Modeling, Simulation and Optimization for Chemical
Engineering
Thiết kế hệ thống quy trình công nghệ hóa học
19 CH3321 3 x
Chemical Process Design
Cơ sở tính toán thiết kế thiết bị hóa học
20 CH3349 3
Fundamentals of Chemical Equipment Design
Đồ án thiết kế kỹ thuật hóa học
21 CH4007 Project of Unit Operation and Process in Chemical 2 CH3015(KN) CH3355(KN)
Engineering
An toàn quá trình
22 CH4051 3
Process Safety
Nhóm tự chọn B (chọn 3 tín chỉ trong các học phần sau)
Elective Courses - Group B (Select 3 credits in the group of courses below)
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu MT1003(KN) MT1005(KN)
23 CH3309 3
Experiment Design and Data Analysis MT1007(KN)
Kiểm toán năng lượng
24 CH4059 3
Energy Auditing
Kỹ thuật đường ống bể chứa
25 CH4061 3
Pipeline Engineering and Storage System
Thiết kế P&ID
26 CH4063 3
P&ID Design
Vận hành hệ thống quy trình công nghệ hóa học
27 CH4065 3
Chemical Process Operation
Cơ sở thiết kế nhà máy
28 CH4067 3
Chemical Plant Design
Sản xuất sạch hơn
29 CH4069 3 CH2043(SH)
Cleaner Production
Điều khiển tự động quá trình công nghệ
30 CH4071 3
Automatic Control of Technological Process
Kỹ thuật pha phân tán
31 CH4073 3
Particle and Powder Engineering
Công nghệ xử lý và tái chế chất thải
32 CH4075 3
Treatment and Recycling of Waste
Nhiên liệu sinh học và nhiên liệu thay thế
33 CH4077 3 CH2021(KN)
Bio- and Renewable Fuels
Hóa học xanh
34 CH4079 3 CH1003(KN)
Green Chemistry
Công nghệ sản xuất phân bón và các hóa chất vô cơ
35 CH4081 Fertilizers and Inorganic Chemicals Production 3
Technologies
Cơ sở kỹ thuật polymer
36 CH4083 3 CH2021(KN)
Fundamentals of Polymer Engineering
Hóa học và công nghệ chất hoạt động bề mặt
37 CH4085 3 CH2021(KN)
Surfactant Chemistry and Technology
Các phương pháp vật lý nghiên cứu chất rắn
38 CH4087 3 CH2013(KN)
Physical Methods for Studying Solid Phases
Cơ sở kỹ thuật bức xạ và ứng dụng
39 CH4089 3
Basics of Radio-Chemical Engineering
Hóa học nano và ứng dụng
40 CH4091 3
Nano Chemistry and Applications
Độc chất học công nghiệp ứng dụng
41 CH4093 3
Applied Industrial Toxicology
Tốt nghiệp (Graduation)
Thực tập ngoài trường
42 CH3355 2
Internship
Đồ án chuyên ngành
43 CH4053 2 CH3355(SH) x
Specialized Projects
Đồ án tốt nghiệp
44 CH4357 4 CH3355(TQ) CH4053(TQ) x
Capstone Project
3. Tự chọn tự do: 9 tín chỉ (Free Electives: 9 Credits )
4. Chứng chỉ (Certification )
Giáo dục quốc phòng
1
Military Trainning
Giáo dục thể chất
2
Physical Education

You might also like