KHOA: KỸ THUẬT HÓA HỌC FACULTY OF CHEMICAL ENGINEERING
Ngành: Kỹ thuật Hóa học - 132.0 Tín chỉ
Major: Chemical Engineering - 132.0 Credits
I. Cấu trúc CTĐT (Program Structure )
Ghi chú (notes): TQ: Tiên quyết (Prerequisite); SH: Song hành (Co-requisite Courses); KN: Khuyến nghị (Recommended-Courses) x - cốt lõi tài năng (Honors) STT Mã học phần Tên học phần Tín chỉ Học phần tiên quyết/song hành Ghi chú No. (Course ID) (Course Title) (Credits) (Prerequisites) (Notes) 1. Kiến thức giáo dục đại cương (General Knowledge ) Toán (Mathematics) Giải tích 1 1 MT1003 4 Calculus 1 Giải tích 2 2 MT1005 4 MT1003(KN) Calculus 2 Đại số tuyến tính 3 MT1007 3 Linear Algebra Xác suất và thống kê 4 MT2013 4 MT1003(KN) MT1007(KN) Probability and Statistics Khoa học tự nhiên (Science) Hóa đại cương 5 CH1003 3 General Chemistry Vật lý 1 6 PH1003 4 General Physics 1 Thí nghiệm vật lý 7 PH1007 1 General Physics Labs Toán và KH tự nhiên khác (Other Mathematics and Science) Hóa vô cơ (+TN) 8 CH2013 4 CH1003(KN) Inorganic Chemistry (+Lab) Hóa phân tích 9 CH2113 3 CH1003(KN) Analytical Chemistry Thí nghiệm hóa phân tích 10 CH2115 1 CH1003(KN) Analytical Chemistry Laboratory Kinh tế- Chính trị- Xã hội- Luật (Economics - Politics - Sociology - Law) Pháp luật Việt Nam đại cương 11 SP1007 2 Introduction to Vietnamese Law Triết học Mác - Lênin 12 SP1031 3 Marxist - Leninist Philosophy Kinh tế chính trị Mác - Lênin 13 SP1033 2 SP1031(KN) Marxist - Leninist Political Economy Chủ nghĩa xã hội khoa học 14 SP1035 2 SP1033(KN) Scientific Socialism Tư tưởng Hồ Chí Minh 15 SP1037 2 SP1039(KN) Ho Chi Minh Ideology Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 16 SP1039 2 SP1035(KN) History of Vietnamese Communist Party Giáo dục chung khác (Other Knowledge) Nhập môn (Introduction to Engineering) Nhập môn về kỹ thuật 17 CH1001 3 Introduction to Engineering Nhóm Quản lý (chọn 3 tín chỉ trong các học phần sau) 18 Elective Courses - Management for Engineers (Select 3 credits in the group of courses below) Kinh tế học đại cương 18.1 IM1013 3 Economics Khởi nghiệp 18.2 IM1021 3 Entrepreneurship Quản lý sản xuất cho kỹ sư 18.3 IM1023 3 Production and Operations Management for Engineers Quản lý dự án cho kỹ sư 18.4 IM1025 3 Project Management for Engineers Kinh tế kỹ thuật 18.5 IM1027 3 Engineering Economics Con người và môi trường (Humans and Environment) Phát triển bền vững và công nghệ xử lý môi trường CH2019(KN) CH2043(KN) 19 CH3389 Sustainable Development and Environmental Treament 4 CH2051(KN) Technology Ngoại ngữ (Foreign Language) Anh văn 1 20 LA1003 2 English 1 Anh văn 2 21 LA1005 2 LA1003(TQ) English 2 Anh văn 3 22 LA1007 2 LA1005(TQ) English 3 Anh văn 4 23 LA1009 2 LA1007(TQ) English 4 2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp (Professional Knowledge ) Cơ sở ngành (Core) Hóa lý 1 1 CH2003 3 CH1003(KN) MT1003(KN) x Physical Chemistry 1 Quá trình và thiết bị cơ học 2 CH2019 3 x Mechanical Processes and Equipments Hóa hữu cơ 3 CH2021 3 CH1003(KN) x Organic Chemistry Thí nghiệm hóa lý CH1003(KN) CH2003(KN) 4 CH2041 2 x Physical Chemistry Lab CH2109(SH) Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 CH2043 3 CH2003(KN) x Heat Transfer Processes and Equipments Quá trình và thiết bị truyền khối 6 CH2051 3 CH2003(KN) x Mass Transfer Processes and Equipments Thí nghiệm hóa hữu cơ 7 CH2053 2 CH2021(KN) x Organic Chemistry Lab Hóa lý 2 8 CH2109 3 x Physical Chemistry 2 Kỹ thuật phản ứng 9 CH3347 3 x Reaction Engineering Vẽ kỹ thuật 10 CI1003 3 Engineering Drawing Nhóm tự chọn A (chọn 6 tín chỉ trong các học phần sau) Elective Courses - Group A (Select 6 credits in the group of courses below) Hóa keo 11 CH3327 3 Colloid Chemistry Các phương pháp phân tích hiện đại 12 CH3329 3 CH2113(KN) Advanced Analysis Methods Cơ sở vật liệu và bảo vệ ăn mòn 13 CH3331 3 Fundamentals of Material and Corrosion Tổng hợp hữu cơ hóa dầu 14 CH3337 3 Petrochemical Technology Cơ sở hóa sinh và vi sinh 15 CH3339 3 Biochemistry and Microbiology Cơ sở điều khiển quá trình 16 CH3341 3 Process Control Fundamentals Chuyên ngành (Speciality) Thí nghiệm quá trình thiết bị CH2019(KN) CH2043(KN) 17 CH3015 2 Laboratory of Unit Operations CH2051(KN) Mô hình hóa, mô phỏng và tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 18 CH3133 3 MT1005(KN) Modeling, Simulation and Optimization for Chemical Engineering Thiết kế hệ thống quy trình công nghệ hóa học 19 CH3321 3 x Chemical Process Design Cơ sở tính toán thiết kế thiết bị hóa học 20 CH3349 3 Fundamentals of Chemical Equipment Design Đồ án thiết kế kỹ thuật hóa học 21 CH4007 Project of Unit Operation and Process in Chemical 2 CH3015(KN) CH3355(KN) Engineering An toàn quá trình 22 CH4051 3 Process Safety Nhóm tự chọn B (chọn 3 tín chỉ trong các học phần sau) Elective Courses - Group B (Select 3 credits in the group of courses below) Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu MT1003(KN) MT1005(KN) 23 CH3309 3 Experiment Design and Data Analysis MT1007(KN) Kiểm toán năng lượng 24 CH4059 3 Energy Auditing Kỹ thuật đường ống bể chứa 25 CH4061 3 Pipeline Engineering and Storage System Thiết kế P&ID 26 CH4063 3 P&ID Design Vận hành hệ thống quy trình công nghệ hóa học 27 CH4065 3 Chemical Process Operation Cơ sở thiết kế nhà máy 28 CH4067 3 Chemical Plant Design Sản xuất sạch hơn 29 CH4069 3 CH2043(SH) Cleaner Production Điều khiển tự động quá trình công nghệ 30 CH4071 3 Automatic Control of Technological Process Kỹ thuật pha phân tán 31 CH4073 3 Particle and Powder Engineering Công nghệ xử lý và tái chế chất thải 32 CH4075 3 Treatment and Recycling of Waste Nhiên liệu sinh học và nhiên liệu thay thế 33 CH4077 3 CH2021(KN) Bio- and Renewable Fuels Hóa học xanh 34 CH4079 3 CH1003(KN) Green Chemistry Công nghệ sản xuất phân bón và các hóa chất vô cơ 35 CH4081 Fertilizers and Inorganic Chemicals Production 3 Technologies Cơ sở kỹ thuật polymer 36 CH4083 3 CH2021(KN) Fundamentals of Polymer Engineering Hóa học và công nghệ chất hoạt động bề mặt 37 CH4085 3 CH2021(KN) Surfactant Chemistry and Technology Các phương pháp vật lý nghiên cứu chất rắn 38 CH4087 3 CH2013(KN) Physical Methods for Studying Solid Phases Cơ sở kỹ thuật bức xạ và ứng dụng 39 CH4089 3 Basics of Radio-Chemical Engineering Hóa học nano và ứng dụng 40 CH4091 3 Nano Chemistry and Applications Độc chất học công nghiệp ứng dụng 41 CH4093 3 Applied Industrial Toxicology Tốt nghiệp (Graduation) Thực tập ngoài trường 42 CH3355 2 Internship Đồ án chuyên ngành 43 CH4053 2 CH3355(SH) x Specialized Projects Đồ án tốt nghiệp 44 CH4357 4 CH3355(TQ) CH4053(TQ) x Capstone Project 3. Tự chọn tự do: 9 tín chỉ (Free Electives: 9 Credits ) 4. Chứng chỉ (Certification ) Giáo dục quốc phòng 1 Military Trainning Giáo dục thể chất 2 Physical Education