KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY CHƯƠNG TRÌNH KỸ SƯ CHẤT LƯỢNG CAO VIỆT PHÁP KHÓA 2022
Ngành: Kỹ thuật Cơ khí - 163.0 Tín chỉ
Major: Mechanical Engineering - 163.0 Credits Chuyên ngành: Cơ điện tử - 163.0 Tín chỉ Speciality: Mechatronic Engineering - 163.0 Credits
II. Kế hoạch giảng dạy theo học kỳ (Program Plan )
Ghi chú (notes): TQ: Tiên quyết (Prerequisite); SH: Song hành (Co-requisite Courses); KN: Khuyến nghị (Recommended-Courses) tín chỉ PBL (PBL Credit) STT Mã học phần Tên học phần Tín chỉ Học phần tiên quyết/song hành Ghi chú No. (Course ID) (Course Title) (Credits) (Prerequisites) (Notes) Học kỳ 1 (Semester 1 ) 17 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Hóa đại cương 1 CH1003 3 General Chemistry Pháp văn 1 2 LA1011 2 French 1 Anh văn 1 3 LA1003 2 English 1 Giải tích 1 4 MT1011 4 Calculus 1 Đại số tuyến tính 5 MT1015 3 Linear Algebra Giáo dục thể chất 6 ... 0 Physical Education Nhập môn về kỹ thuật 7 ME1001 3 Introduction to Engineering Học kỳ 2 (Semester 2 ) 17 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Con người và môi trường 1 EN1003 3 Humans and the Environment Pháp văn 2 2 LA1013 2 French 2 Vật lý 1 3 PH1009 4 General Physics 1 Anh văn 2 4 LA1005 2 LA1003(TQ) English 2 Giải tích 2 5 MT1013 4 Calculus 2 Pháp luật Việt Nam đại cương 6 SP1007 2 Introduction to Vietnamese Law Giáo dục thể chất 7 ... 0 Physical Education Giáo dục quốc phòng 8 MI1003 0 Military Training Học kỳ 3 (Semester 3 ) 16 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Vật lý 2 1 PH2005 4 General Physics 2 Thí nghiệm vật lý 2 PH2007 1 Labs of General Physics Giải tích 3 3 MT2007 3 Calculus 3 Pháp văn 3 4 LA1015 2 French 3 Anh văn 3 5 LA1007 2 LA1005(TQ) English 3 Xác suất và thống kê 6 MT2009 4 Probability and Statistics Học kỳ 4 (Semester 4 ) 16 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Giải tích 2 (4) + Vật lý 1 (4) Triết học Mác - Lênin 1 SP1031 3 Marxist - Leninist Philosophy Pháp văn 4 2 LA1017 2 French 4 Điện - giải tích mạch 3 EE2031 3 MT1013(KN) Electrics - Circuit Analysis Cơ học vật rắn & sóng cơ MT1011(KN) MT1015(KN) 4 AS2049 3 Solid Mechanics and Wave PH1009(KN) Phương pháp tính 5 MT2011 3 Numerical Analysis Anh văn 4 6 LA1009 2 LA1007(TQ) English 4 Học kỳ 4 (hè) (Semester 4 (Summer )) 2 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Giải tích 1 (4) + Đại số (3) Thực tập công nhân 1 ME2119 2 Workshop Practice Học kỳ 5 (Semester 5 ) 17 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Vẽ kỹ thuật cơ khí 1 ME2089 4 Mechanical Engineering Drawing Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 SP1033 2 SP1031(KN) Marxist - Leninist Political Economy Pháp văn 5 3 LA3021 2 French 5 Nguyên lý máy 4 ME2003 3 AS2049(SH) Kinematics and Dynamics of Machines Hệ thống máy tính và ngôn ngữ lập trình 5 EE2009 3 MT2011(KN) Computer Systems and Programming Languages Các học phần tự chọn (Elective Courses) Tự chọn tự do 3 tín chỉ 1 Free Electives 3 credits Học kỳ 6 (Semester 6 ) 14 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Chủ nghĩa xã hội khoa học 1 SP1035 2 SP1033(KN) Scientific Socialism Pháp văn 6 2 LA3023 2 French 6 Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp 3 ME2005 Electrical & Electronic Equipment for Industrial 4 Machinery Sức bền vật liệu 4 CI2001 3 Strength of Materials Khởi nghiệp 5 IM1021 3 Entrepreneurship Học kỳ 6 (hè) (Semester 6 (Summer )) 2 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Thực tập ngoài trường 1 ME3385 2 ME2119(TQ) Internship Học kỳ 7 (Semester 7 ) 15 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1 SP1039 2 SP1035(KN) History of Vietnamese Communist Party Chi tiết máy 2 ME2007 3 Machine Elements Kỹ thuật điều khiển tự động 3 ME2009 3 ME2005(SH) Control System Technology Thí nghiệm cơ học máy 4 ME2117 1 ME2003(KN) ME2007(SH) Labs of machine machanics Các quá trình chế tạo 5 ME2071 3 Manufacturing Processes Các học phần tự chọn (Elective Courses) Tự chọn tự do 3 tín chỉ 1 Free Electives 3 credits Học kỳ 8 (Semester 8 ) 13 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 SP1037 2 SP1039(KN) Ho Chi Minh Ideology Thiết kế hệ thống cơ điện tử 2 ME4127 3 1 Mechatronics System Design Vi điều khiển 3 ME4139 3 ME2005(KN) ME2009(KN) 1 Micro-Controller Đồ án hệ thống truyền động 4 ME3145 2 ME2007(KN) 2 Transmission System Project Các học phần tự chọn (Elective Courses) Tự chọn tự do 3 tín chỉ 1 Free Electives 3 credits Học kỳ 8 (hè) (Semester 8 (Summer )) 2 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Thực tập kỹ sư 1 ME4385 2 ME3385(TQ) Engineering Internship Học kỳ 9 (Semester 9 ) 17 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Hệ thống PLC 1 ME5005 3 1 Programmable Logic Controllers Động lực học và điều khiển 2 ME3011 3 ME2009(KN) Dynamic Systems and Control Dung sai và kỹ thuật đo 3 ME3003 3 Tolerance and Measurement Kỹ thuật robot 4 ME5003 3 1 Robotics Đồ án chuyên ngành cơ điện tử 5 ME5001 2 ME4127(TQ) ME4385(SH) Mechatronics System Design Project Các học phần tự chọn (Elective Courses) Tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong các học phần sau) 1 Elective Courses - Group B (Select 3 credits in the group of courses below) Nhập môn thị giác máy tính 1.1 ME4201 3 EE2009(KN) Computer Vision Hệ thống thời gian thực 1.2 ME4211 3 ME3007(KN) Real-Time System Nhập môn điều khiển quá trình công nghiệp 1.3 ME4215 3 ME2009(KN) Fundamentals of Industrial Process Control Điều khiển các hệ thống servo 1.4 ME4217 3 Industrial Motion Control Systems Tự động hóa sản xuất 1.5 ME4205 3 ME2009(KN) Manufacturing Automation Hệ thống điều khiển mờ 1.6 ME4207 3 ME2009(KN) ME3011(SH) Fuzzy Logic Control Systems Nhập môn điều khiển hiện đại 1.7 ME4203 3 ME3011(KN) Introduction to Modern Control System Nhiệt động lực học và truyền nhiệt 1.8 ME2013 3 PH1009(KN) Thermodynamics and Heat Transfer Vật liệu học và xử lý 1.9 ME2015 3 PH1009(KN) PH2005(KN) Materials and Heat Treatment Học kỳ 10 (Semester 10 ) 15 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Luận văn tốt nghiệp 1 ME5017 9 Hoàn thành các môn của CTDT Thesis Kỹ thuật thủy lực và khí nén 2 ME3001 3 Hydraulic and Pneumatic Engineering Các học phần tự chọn (Elective Courses) Tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong các học phần sau) 1 Elective Courses - Group B (Select 3 credits in the group of courses below) Nhập môn thị giác máy tính 1.1 ME4201 3 EE2009(KN) Computer Vision Hệ thống thời gian thực 1.2 ME4211 3 ME3007(KN) Real-Time System Nhập môn điều khiển quá trình công nghiệp 1.3 ME4215 3 ME2009(KN) Fundamentals of Industrial Process Control Điều khiển các hệ thống servo 1.4 ME4217 3 Industrial Motion Control Systems Tự động hóa sản xuất 1.5 ME4205 3 ME2009(KN) Manufacturing Automation Hệ thống điều khiển mờ 1.6 ME4207 3 ME2009(KN) ME3011(SH) Fuzzy Logic Control Systems Nhập môn điều khiển hiện đại 1.7 ME4203 3 ME3011(KN) Introduction to Modern Control System Nhiệt động lực học và truyền nhiệt 1.8 ME2013 3 PH1009(KN) Thermodynamics and Heat Transfer Vật liệu học và xử lý 1.9 ME2015 3 PH1009(KN) PH2005(KN) Materials and Heat Treatment