You are on page 1of 3

KHOA: CƠ KHÍ Ngày 09/03/2023

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN KHÓA 2021

Ngành: Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng - 132.0 Tín chỉ


Major: Logistics and Supply Chain Management - 132.0 Credits

II. Kế hoạch giảng dạy theo học kỳ (Program Plan )


Ghi chú (notes): TQ: Tiên quyết (Prerequisite); SH: Song hành (Co-requisite Courses); KN: Khuyến nghị (Recommended-Courses)
STT Mã học phần Tên học phần Tín chỉ Học phần tiên quyết/song hành Ghi chú
No. (Course ID) (Course Title) (Credits) (Prerequisites) (Notes)
Học kỳ 1 (Semester 1 ) 16
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Anh văn 1
1 LA1003 2
English 1
Giải tích 1
2 MT1003 4
Calculus 1
Vật lý 1
3 PH1003 4
General Physics 1
Hóa đại cương
4 CH1003 3
General Chemistry
Giáo dục thể chất
5 ... 0
Physical Education
Nhập môn về kỹ thuật
6 ME1001 3
Introduction to Engineering
Học kỳ 2 (Semester 2 ) 17
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Anh văn 2
1 LA1005 2 LA1003(TQ)
English 2
Giải tích 2
2 MT1005 4 MT1003(KN)
Calculus 2
Đại số tuyến tính
3 MT1007 3
Linear Algebra
Vật lý 2
4 PH1005 4 PH1003(KN)
General Physics 2
Thí nghiệm vật lý
5 PH1007 1
General Physics Labs
Giáo dục thể chất
6 ... 0
Physical Education
Quản lý sản xuất
7 ME1009 3
Operations Management
Giáo dục quốc phòng
8 MI1003 0
Military Training
Học kỳ 3 (Semester 3 ) 17
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Anh văn 3
1 LA1007 2 LA1005(TQ)
English 3
Phương pháp tính
2 MT1009 3 MT1003(KN) MT1007(KN)
Numerical Methods
Triết học Mác - Lênin
3 SP1031 3
Marxist - Leninist Philosophy
Quản lý logistics
4 ME2125 3
Management of Business Logistics
Kỹ thuật hệ thống
5 ME2123 3 ME1009(KN)
Systems Engineering
Ứng dụng máy tính trong công nghiệp
6 ME2049 3
Computer Applications for Industrial Engineering
Học kỳ 4 (Semester 4 ) 17
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Anh văn 4
1 LA1009 2 LA1007(TQ)
English 4
Xác suất và thống kê
2 MT2013 4 MT1003(KN) MT1007(KN)
Probability and Statistics
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
3 SP1033 2 SP1031(KN)
Marxist - Leninist Political Economy
Quản lý thu mua
4 ME2113 3 ME2125(KN)
Procurement Management
Thiết kế công việc và nhân trắc học
5 ME2111 3
Work Design and Ergonomics
Vận trù học
6 ME2051 3
Operations Research
Học kỳ 5 (Semester 5 ) 16
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Chủ nghĩa xã hội khoa học
1 SP1035 2 SP1033(KN)
Scientific Socialism
Thực tập đại cương
2 ME3159 Professional Practice - Field Trips in Industrial Systems 2

Quản lý chuỗi cung ứng


3 ME3165 3 ME2125(KN)
Supply Chain Management
Kỹ thuật dự báo
4 ME3157 3
Forecasting Engineering
Kinh tế kỹ thuật
5 ME2045 3
Engineering Economy
Các học phần tự chọn (Elective Courses)
Tự chọn tự do 3 tín chỉ
1
Free Electives 3 credits
Học kỳ 6 (Semester 6 ) 18
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
1 SP1039 2 SP1035(KN)
History of Vietnamese Communist Party
Quản lý dự án
2 ME3223 3 ME1009(KN)
Project Management
Thực hành quản lý dự án
3 ME3167 2 ME3223(SH)
Project Management Practice
Kiểm soát và quản lý chất lượng
4 ME3225 3 ME1009(KN)
Quality Management and Control
Hoạch định mặt bằng
5 ME3253 3
Facility Planning
Thực tập ngoài trường
6 ME3129 2
Internship
Các học phần tự chọn (Elective Courses)
Tự chọn tự do 3 tín chỉ
1
Free Electives 3 credits
Học kỳ 7 (Semester 7 ) 16
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
1 SP1037 2 SP1039(KN)
Ho Chi Minh Ideology
Đồ án thiết kế hệ thống Logistics
2 ME4103 2 ME3129(SH)
Logistics System Design Project
Vận tải hàng hóa
3 ME4021 3 ME2051(KN)
Freight Transportation
Quản lý tồn kho trong chuỗi cung ứng
4 ME4025 3
The Warehouse & Inventory Management
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý
5 ME4607 Analysis and Design of Management Information System 3

Các học phần tự chọn (Elective Courses)


Tự chọn tự do 3 tín chỉ
1
Free Electives 3 credits
Học kỳ 8 (Semester 8 ) 15
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Pháp luật Việt Nam đại cương
1 SP1007 2
Introduction to Vietnamese Law
Điều độ trong chuỗi cung ứng
2 ME4023 3 ME2051(KN)
Planning and Scheduling in Supply Chain
Mô hình ra quyết định trong chuỗi cung ứng
3 ME3257 3 ME2051(KN)
Decision Making Models in Supply Chain
Đồ án tốt nghiệp (Logistics)
4 ME4377 4 ME3129(TQ) ME4103(TQ)
Capstone Project
Các học phần tự chọn (Elective Courses)
Tự chọn tự do 3 tín chỉ
1
Free Electives 3 credits

You might also like