Ngành: Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng - 132.0 Tín chỉ
Major: Logistics and Supply Chain Management - 132.0 Credits
II. Kế hoạch giảng dạy theo học kỳ (Program Plan )
Ghi chú (notes): TQ: Tiên quyết (Prerequisite); SH: Song hành (Co-requisite Courses); KN: Khuyến nghị (Recommended-Courses) STT Mã học phần Tên học phần Tín chỉ Học phần tiên quyết/song hành Ghi chú No. (Course ID) (Course Title) (Credits) (Prerequisites) (Notes) Học kỳ 1 (Semester 1 ) 16 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Anh văn 1 1 LA1003 2 English 1 Giải tích 1 2 MT1003 4 Calculus 1 Vật lý 1 3 PH1003 4 General Physics 1 Hóa đại cương 4 CH1003 3 General Chemistry Giáo dục thể chất 5 ... 0 Physical Education Nhập môn về kỹ thuật 6 ME1001 3 Introduction to Engineering Học kỳ 2 (Semester 2 ) 17 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Anh văn 2 1 LA1005 2 LA1003(TQ) English 2 Giải tích 2 2 MT1005 4 MT1003(KN) Calculus 2 Đại số tuyến tính 3 MT1007 3 Linear Algebra Vật lý 2 4 PH1005 4 PH1003(KN) General Physics 2 Thí nghiệm vật lý 5 PH1007 1 General Physics Labs Giáo dục thể chất 6 ... 0 Physical Education Quản lý sản xuất 7 ME1009 3 Operations Management Giáo dục quốc phòng 8 MI1003 0 Military Training Học kỳ 3 (Semester 3 ) 17 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Anh văn 3 1 LA1007 2 LA1005(TQ) English 3 Phương pháp tính 2 MT1009 3 MT1003(KN) MT1007(KN) Numerical Methods Triết học Mác - Lênin 3 SP1031 3 Marxist - Leninist Philosophy Quản lý logistics 4 ME2125 3 Management of Business Logistics Kỹ thuật hệ thống 5 ME2123 3 ME1009(KN) Systems Engineering Ứng dụng máy tính trong công nghiệp 6 ME2049 3 Computer Applications for Industrial Engineering Học kỳ 4 (Semester 4 ) 17 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Anh văn 4 1 LA1009 2 LA1007(TQ) English 4 Xác suất và thống kê 2 MT2013 4 MT1003(KN) MT1007(KN) Probability and Statistics Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 SP1033 2 SP1031(KN) Marxist - Leninist Political Economy Quản lý thu mua 4 ME2113 3 ME2125(KN) Procurement Management Thiết kế công việc và nhân trắc học 5 ME2111 3 Work Design and Ergonomics Vận trù học 6 ME2051 3 Operations Research Học kỳ 5 (Semester 5 ) 16 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Chủ nghĩa xã hội khoa học 1 SP1035 2 SP1033(KN) Scientific Socialism Thực tập đại cương 2 ME3159 Professional Practice - Field Trips in Industrial Systems 2
Quản lý chuỗi cung ứng
3 ME3165 3 ME2125(KN) Supply Chain Management Kỹ thuật dự báo 4 ME3157 3 Forecasting Engineering Kinh tế kỹ thuật 5 ME2045 3 Engineering Economy Các học phần tự chọn (Elective Courses) Tự chọn tự do 3 tín chỉ 1 Free Electives 3 credits Học kỳ 6 (Semester 6 ) 18 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1 SP1039 2 SP1035(KN) History of Vietnamese Communist Party Quản lý dự án 2 ME3223 3 ME1009(KN) Project Management Thực hành quản lý dự án 3 ME3167 2 ME3223(SH) Project Management Practice Kiểm soát và quản lý chất lượng 4 ME3225 3 ME1009(KN) Quality Management and Control Hoạch định mặt bằng 5 ME3253 3 Facility Planning Thực tập ngoài trường 6 ME3129 2 Internship Các học phần tự chọn (Elective Courses) Tự chọn tự do 3 tín chỉ 1 Free Electives 3 credits Học kỳ 7 (Semester 7 ) 16 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 SP1037 2 SP1039(KN) Ho Chi Minh Ideology Đồ án thiết kế hệ thống Logistics 2 ME4103 2 ME3129(SH) Logistics System Design Project Vận tải hàng hóa 3 ME4021 3 ME2051(KN) Freight Transportation Quản lý tồn kho trong chuỗi cung ứng 4 ME4025 3 The Warehouse & Inventory Management Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý 5 ME4607 Analysis and Design of Management Information System 3
Các học phần tự chọn (Elective Courses)
Tự chọn tự do 3 tín chỉ 1 Free Electives 3 credits Học kỳ 8 (Semester 8 ) 15 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Pháp luật Việt Nam đại cương 1 SP1007 2 Introduction to Vietnamese Law Điều độ trong chuỗi cung ứng 2 ME4023 3 ME2051(KN) Planning and Scheduling in Supply Chain Mô hình ra quyết định trong chuỗi cung ứng 3 ME3257 3 ME2051(KN) Decision Making Models in Supply Chain Đồ án tốt nghiệp (Logistics) 4 ME4377 4 ME3129(TQ) ME4103(TQ) Capstone Project Các học phần tự chọn (Elective Courses) Tự chọn tự do 3 tín chỉ 1 Free Electives 3 credits