You are on page 1of 4

KHOA: CƠ KHÍ Ngày 13/03/2023

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY CHƯƠNG TRÌNH KỸ SƯ CHẤT LƯỢNG CAO VIỆT PHÁP KHÓA 2022

Ngành: Kỹ thuật Cơ khí - 163.0 Tín chỉ


Major: Mechanical Engineering - 163.0 Credits
Chuyên ngành: Vật liệu Polymer và Composite - 163.0 Tín chỉ
Speciality: Polymer and Composite - 163.0 Credits

II. Kế hoạch giảng dạy theo học kỳ (Program Plan )


Ghi chú (notes): TQ: Tiên quyết (Prerequisite); SH: Song hành (Co-requisite Courses); KN: Khuyến nghị (Recommended-Courses)
tín chỉ PBL (PBL Credit)
STT Mã học phần Tên học phần Tín chỉ Học phần tiên quyết/song hành Ghi chú
No. (Course ID) (Course Title) (Credits) (Prerequisites) (Notes)
Học kỳ 1 (Semester 1 ) 17
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Hóa đại cương
1 CH1003 3
General Chemistry
Pháp văn 1
2 LA1011 2
French 1
Anh văn 1
3 LA1003 2
English 1
Giải tích 1
4 MT1011 4
Calculus 1
Đại số tuyến tính
5 MT1015 3
Linear Algebra
Giáo dục thể chất
6 ... 0
Physical Education
Nhập môn về kỹ thuật
7 MA1001 3
Introduction to Engineering
Học kỳ 2 (Semester 2 ) 17
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Con người và môi trường
1 EN1003 3
Humans and the Environment
Pháp văn 2
2 LA1013 2
French 2
Vật lý 1
3 PH1009 4
General Physics 1
Anh văn 2
4 LA1005 2 LA1003(TQ)
English 2
Giải tích 2
5 MT1013 4
Calculus 2
Pháp luật Việt Nam đại cương
6 SP1007 2
Introduction to Vietnamese Law
Giáo dục thể chất
7 ... 0
Physical Education
Giáo dục quốc phòng
8 MI1003 0
Military Training
Học kỳ 3 (Semester 3 ) 16
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Vật lý 2
1 PH2005 4
General Physics 2
Thí nghiệm vật lý
2 PH2007 1
Labs of General Physics
Giải tích 3
3 MT2007 3
Calculus 3
Pháp văn 3
4 LA1015 2
French 3
Anh văn 3
5 LA1007 2 LA1005(TQ)
English 3
Xác suất và thống kê
6 MT2009 4
Probability and Statistics
Học kỳ 4 (Semester 4 ) 16
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Triết học Mác - Lênin
1 SP1031 3
Marxist - Leninist Philosophy
Pháp văn 4
2 LA1017 2
French 4
Điện - giải tích mạch
3 EE2031 3 MT1013(KN)
Electrics - Circuit Analysis
Cơ học vật rắn & sóng cơ MT1011(KN) MT1015(KN)
4 AS2049 3
Solid Mechanics and Wave PH1009(KN)
Phương pháp tính
5 MT2011 3
Numerical Analysis
Anh văn 4
6 LA1009 2 LA1007(TQ)
English 4
Học kỳ 4 (hè) (Semester 4 (Summer )) 2
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Thực tập công nhân
1 MA2119 2
Workshop Practice
Học kỳ 5 (Semester 5 ) 16
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Vẽ kỹ thuật
1 CI1003 3
Engineering Drawing
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
2 SP1033 2 SP1031(KN)
Marxist - Leninist Political Economy
Pháp văn 5
3 LA3021 2
French 5
Hóa lý - Công nghệ Vật liệu
4 MA2037 3 CH1003(KN) MT1011(KN)
Physical Chemistry
Hóa hữu cơ - Công nghệ Vật liệu
5 MA2039 3 CH1003(KN)
Organic Chemistry
Các học phần tự chọn (Elective Courses)
Tự chọn tự do 3 tín chỉ
1
Free Electives 3 credits
Học kỳ 6 (Semester 6 ) 14
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Chủ nghĩa xã hội khoa học
1 SP1035 2 SP1033(KN)
Scientific Socialism
Pháp văn 6
2 LA3023 2
French 6
Cơ sở khoa học vật liệu CH1003(SH) MT1011(KN)
3 MA1003 3
Fundamentals of Materials Science PH1009(KN) PH2005(SH)
Hóa học polyme
4 MA2007 3 MA2039(KN)
Polymer Chemistry
Thí nghiệm hóa học polyme
5 MA3121 1
Laboratory Practicum in Chemistry of Polymer
Khởi nghiệp
6 IM1021 3
Entrepreneurship
Học kỳ 6 (hè) (Semester 6 (Summer )) 2
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Thực tập ngoài trường
1 MA3395 2 MA2119(TQ)
Internship
Học kỳ 7 (Semester 7 ) 17
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
1 SP1039 2 SP1035(KN)
History of Vietnamese Communist Party
Hóa lý polymer
2 MA2015 3 MA2037(KN)
Physical Chemistry of Polymers
Thí nghiệm hóa lý polyme
3 MA3123 Laboratory Practicum in Phyiscal Chemistry of Polymer 1

Công nghệ vật liệu


4 MA2035 3
Materials Technologies
Đồ án chuyên ngành 1 (PBL)
5 MA4157 2 2
Project for Polymer Materials 1
Kỹ thuật sản xuất các chất cao phân tử
6 MA3019 3 MA2007(KN) MA2015(SH)
Polymers Fabrication Engineering
Các học phần tự chọn (Elective Courses)
Tự chọn tự do 3 tín chỉ
1
Free Electives 3 credits
Học kỳ 8 (Semester 8 ) 15
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
1 SP1037 2 SP1039(KN)
Ho Chi Minh Ideology
Các tính chất của vật liệu polyme
2 MA4069 3 MA2007(KN) MA4067(SH)
Properties of Polymer
Kỹ thuật gia công polyme
3 MA4067 4 MA2015(KN) MA3019(KN)
Polymer Processing
Công nghệ cao su
4 MA4153 3
Rubber Technology
Các học phần tự chọn (Elective Courses)
Tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong các học phần sau)
1
Elective Courses - Group B (Select 3 credits in the group of courses below)
Polyme blend MA2007(KN) MA2015(KN)
1.1 MA4085 3
Polymer Blend MA3019(KN)
Kỹ thuật sản xuất xenlulo và giấy
1.2 MA4163 3
Introduction to Pulp and Paper Technology
Polyme y sinh và polyme phân hủy
1.3 MA4165 3
Biopolymers and Degradable Polymers
Vật liệu polyme xốp
1.4 MA4169 3
Porous Polymer Material
Công nghệ phân loại và tái chế rác thải nhựa
1.5 MA4159 Technology of Sorting and Recycling Plastic Waste 3

Công nghệ sản xuất bao bì


1.6 MA4161 3
Packaging Technology
Vật liệu cao su ứng dụng
1.7 MA4167 3
Engineering with Rubber
Học kỳ 8 (hè) (Semester 8 (Summer )) 2
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Thực tập kỹ sư
1 MA4395 2 MA3395(TQ)
Engineering Internship
Học kỳ 9 (Semester 9 ) 14
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Đồ án chuyên ngành 2 (PBL)
1 MA5007 2 MA4395(SH)
Project for Polymer Materials 2
Thí nghiệm công nghệ cao su
2 MA4155 2
Practices of Rubber Technology
Các phương pháp phân tích cấu trúc vật liệu hữu cơ
3 MA5015 3
Characterization of Polymers
Công nghệ các chất tạo màng MA2007(KN) MA2015(KN)
4 MA4079 3
Organic Coating Technology MA3019(KN)

Thực hành tạo màng và các tính chất của vật liệu polyme
5 MA5019 1
Practice Creating Polymer Films and Properties
Analysis
Các học phần tự chọn (Elective Courses)
Tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong các học phần sau)
1
Elective Courses - Group B (Select 3 credits in the group of courses below)
Polyme blend MA2007(KN) MA2015(KN)
1.1 MA4085 3
Polymer Blend MA3019(KN)
Kỹ thuật sản xuất xenlulo và giấy
1.2 MA4163 3
Introduction to Pulp and Paper Technology
Polyme y sinh và polyme phân hủy
1.3 MA4165 3
Biopolymers and Degradable Polymers
Vật liệu polyme xốp
1.4 MA4169 3
Porous Polymer Material
Công nghệ phân loại và tái chế rác thải nhựa
1.5 MA4159 Technology of Sorting and Recycling Plastic Waste 3

Công nghệ sản xuất bao bì


1.6 MA4161 3
Packaging Technology
Vật liệu cao su ứng dụng
1.7 MA4167 3
Engineering with Rubber
Học kỳ 10 (Semester 10 ) 15
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Luận văn tốt nghiệp MA3395(TQ) MA4395(TQ)
1 MA5027 9
Thesis MA5007(TQ)
Vật liệu polymer composite
2 MA5025 3 3
Polymer Composite
Các học phần tự chọn (Elective Courses)
Tự chọn tự do 3 tín chỉ
1
Free Electives 3 credits

You might also like