II. Kế hoạch giảng dạy theo học kỳ (Program Plan )
Ghi chú (notes): TQ: Tiên quyết (Prerequisite); SH: Song hành (Co-requisite Courses); KN: Khuyến nghị (Recommended-Courses) x - cốt lõi tài năng (Honors) STT Mã học phần Tên học phần Tín chỉ Học phần tiên quyết/song hành Ghi chú No. (Course ID) (Course Title) (Credits) (Prerequisites) (Notes) Học kỳ 1 (Semester 1 ) 17 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Anh văn 1 1 LA1003 2 English 1 Nhập môn về kỹ thuật 2 EN1001 3 Introduction to Engineering Profession Giáo dục thể chất 3 ... 0 Physical Education Giải tích 1 4 MT1003 4 Calculus 1 Đại số tuyến tính 5 MT1007 3 Linear Algebra Vật lý 1 6 PH1003 4 General Physics 1 Thí nghiệm vật lý 7 PH1007 1 General Physics Labs Học kỳ 2 (Semester 2 ) 16 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Anh văn 2 1 LA1005 2 LA1003(TQ) English 2 Giáo dục thể chất 2 ... 0 Physical Education Giải tích 2 3 MT1005 4 MT1003(KN) Calculus 2 Hóa đại cương 4 CH1003 3 General Chemistry Vi sinh vật đại cương và thí nghiệm 5 EN1015 4 Microbiology and Experiment Vẽ kỹ thuật 6 CI1003 3 Engineering Drawing Giáo dục quốc phòng 7 MI1003 0 Military Training Học kỳ 3 (Semester 3 ) 17 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Anh văn 3 1 LA1007 2 LA1005(TQ) English 3 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 SP1007 2 Introduction to Vietnamese Law Hóa phân tích 3 CH2009 3 CH1003(KN) Analytical Chemistry Xác suất và thống kê 4 MT2013 4 MT1003(KN) MT1007(KN) Probability and Statistics Sinh thái học 5 EN1005 3 Ecology Hóa học trong kỹ thuật và khoa học môi trường 6 EN2031 Chemistry for Environmental Engineering and Science 3 Học kỳ 4 (Semester 4 ) 17 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Anh văn 4 1 LA1009 2 LA1007(TQ) English 4 Triết học Mác - Lênin 2 SP1031 3 Marxist - Leninist Philosophy Luật và chính sách môi trường 3 EN2033 3 Environmental Law and Policy Các quá trình hóa - lý trong môi trường 4 EN2045 3 x Physico-Chemical Processes in Environment Các quá trình sinh học trong kỹ thuật môi trường 5 EN2003 Biological Processes in Environmental Engineering 3 EN2031(KN) x
Các học phần tự chọn (Elective Courses)
Tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong các học phần sau) 1 Elective Courses - Group A (Select 3 credits in the group of courses below) Sức bền vật liệu 1.1 CI2001 3 Strength of Materials Kết cấu công trình xây dựng - môi trường 1.2 CI2121 Analysis and Design of Structures for Environmental 3 Engineers Mạng lưới cấp thoát nước 1.3 EN2055 3 Water Supply Distribution and Sewerage Systems Phân tích hệ thống môi trường 1.4 EN2049 3 Environmental Systems Analysis Nhiệt động lực học kỹ thuật 1.5 ME2099 3 CI2003(KN) PH1003(KN) Engineering Thermodynamics Học kỳ 5 (Semester 5 ) 17 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1 SP1033 2 SP1031(KN) Marxist - Leninist Political Economy Cơ lưu chất 2 CI2003 3 Fluid Mechanics Kỹ thuật xử lý nước cấp 3 EN3005 4 x Water Treatment Engineering CH2009(KN) CI1003(KN) Kỹ thuật xử lý nước thải 4 EN3013 4 EN2003(SH) EN2031(KN) x Wastewater Treament Engineering EN2045(KN) Thực tập tham quan (Kỹ thuật Môi trường) 5 EN3055 1 EN1001(TQ) x Study Trips Workshop Các học phần tự chọn (Elective Courses) Tự chọn Quản lý (chọn 3 tín chỉ trong các học phần sau) 1 Elective Courses - Management for Engineers (Select 3 credits in the group of courses below) Kinh tế kỹ thuật 1.1 IM1027 3 Engineering Economics Quản lý dự án cho kỹ sư 1.2 IM1025 3 Project Management for Engineers Khởi nghiệp 1.3 IM1021 3 Entrepreneurship Học kỳ 6 (Semester 6 ) 17 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Chủ nghĩa xã hội khoa học 1 SP1035 2 SP1033(KN) Scientific Socialism Kỹ thuật xử lý khí thải 2 EN3001 4 EN2045(KN) x Air Pollution Control Engineering Kỹ thuật xử lý chất thải rắn 3 EN3027 4 EN2003(KN) x Solid Waste Treatment Engineering Đồ án môn học xử lý nước thải và nước cấp 4 EN3077 2 x Project - Water Treatment Engineering Thực tập ngoài trường 5 EN3345 2 x Internship Các học phần tự chọn (Elective Courses) Tự chọn tự do 3 tín chỉ 1 Free Electives 3 credits Học kỳ 7 (Semester 7 ) 16 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1 SP1039 2 SP1035(KN) History of Vietnamese Communist Party Đồ án môn học xử lý khí thải và chất thải rắn EN3001(KN) EN3027(KN) 2 EN4027 Project - Air Pollution Control and Solid Waste 2 x EN3345(SH) Treatment Engineering Mô hình hóa môi trường 3 EN3209 3 Environmental Modelling Các học phần tự chọn (Elective Courses) Tự chọn tự do 3 tín chỉ 1 Free Electives 3 credits Tự chọn nhóm B (chọn 6 tín chỉ trong các học phần sau) 2 Elective Courses - Group B (Select 6 credits in the group of courses below) Thủy văn môi trường 2.1 EN3205 3 Environmental Hydrology Vận hành công trình xử lý môi trường 2.2 EN3117 3 Unit Operations in Environmental Engineering Các quá trình cơ học trong kỹ thuật môi trường 2.3 EN3111 3 Mechanical Process in Environmental Engineering Kỹ thuật lò đốt chất thải 2.4 EN3043 3 CI2003(KN) Waste Incinerator Engineering Quản lý và kỹ thuật xử lý đất ô nhiễm 2.5 EN3113 Contaminated Soil Remediation Engineering and 3 Management Ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý tài nguyên và môi trường 2.6 EN3003 3 GIS and Remote Sensing for Natural Resources and Environmental Management Các hệ thống quản lý môi trường 2.7 EN3079 3 Environmental Management Systems Quan trắc môi trường 2.8 EN3083 3 Environmental Monitoring Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp 2.9 EN3037 Environmental Management In Urban & Industrial Park 3 EN2033(KN)
Kỹ thuật sinh thái
2.10 EN3023 3 Ecological Engineering Sản xuất sạch hơn 2.11 EN3127 3 EN2033(KN) Cleaner Production An toàn lao động và vệ sinh môi trường công nghiệp 2.12 EN3073 3 Industrial Safety and Environmental Hygiene Học kỳ 8 (Semester 8 ) 15 Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses) Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 SP1037 2 SP1039(KN) Ho Chi Minh Ideology Biến đổi khí hậu 2 EN3087 3 Climate Change Đồ án tốt nghiệp EN3077(TQ) EN3345(TQ) 3 EN4347 4 x Capstone Project EN4027(TQ) Các học phần tự chọn (Elective Courses) Tự chọn tự do 3 tín chỉ 1 Free Electives 3 credits Tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong các học phần sau) 2 Elective Courses - Group B (Select 3 credits in the group of courses below) Thủy văn môi trường 2.1 EN3205 3 Environmental Hydrology Vận hành công trình xử lý môi trường 2.2 EN3117 3 Unit Operations in Environmental Engineering Các quá trình cơ học trong kỹ thuật môi trường 2.3 EN3111 Mechanical Process in Environmental Engineering 3
Kỹ thuật lò đốt chất thải
2.4 EN3043 3 CI2003(KN) Waste Incinerator Engineering Quản lý và kỹ thuật xử lý đất ô nhiễm 2.5 EN3113 Contaminated Soil Remediation Engineering and 3 Management Ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý tài nguyên và môi trường 2.6 EN3003 3 GIS and Remote Sensing for Natural Resources and Environmental Management Các hệ thống quản lý môi trường 2.7 EN3079 3 Environmental Management Systems Quan trắc môi trường 2.8 EN3083 3 Environmental Monitoring Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp 2.9 EN3037 Environmental Management In Urban & Industrial Park 3 EN2033(KN)
Kỹ thuật sinh thái
2.10 EN3023 3 Ecological Engineering Sản xuất sạch hơn 2.11 EN3127 3 EN2033(KN) Cleaner Production An toàn lao động và vệ sinh môi trường công nghiệp 2.12 EN3073 3 Industrial Safety and Environmental Hygiene