You are on page 1of 4

KHOA: MÔI TRƯỜNG VÀ TÀI NGUYÊN Ngày 09/03/2023

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN KHÓA 2021

Ngành: Kỹ thuật Môi trường - 132.0 Tín chỉ


Major: Environmental Engineering - 132.0 Credits

II. Kế hoạch giảng dạy theo học kỳ (Program Plan )


Ghi chú (notes): TQ: Tiên quyết (Prerequisite); SH: Song hành (Co-requisite Courses); KN: Khuyến nghị (Recommended-Courses)
x - cốt lõi tài năng (Honors)
STT Mã học phần Tên học phần Tín chỉ Học phần tiên quyết/song hành Ghi chú
No. (Course ID) (Course Title) (Credits) (Prerequisites) (Notes)
Học kỳ 1 (Semester 1 ) 17
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Anh văn 1
1 LA1003 2
English 1
Nhập môn về kỹ thuật
2 EN1001 3
Introduction to Engineering Profession
Giáo dục thể chất
3 ... 0
Physical Education
Giải tích 1
4 MT1003 4
Calculus 1
Đại số tuyến tính
5 MT1007 3
Linear Algebra
Vật lý 1
6 PH1003 4
General Physics 1
Thí nghiệm vật lý
7 PH1007 1
General Physics Labs
Học kỳ 2 (Semester 2 ) 16
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Anh văn 2
1 LA1005 2 LA1003(TQ)
English 2
Giáo dục thể chất
2 ... 0
Physical Education
Giải tích 2
3 MT1005 4 MT1003(KN)
Calculus 2
Hóa đại cương
4 CH1003 3
General Chemistry
Vi sinh vật đại cương và thí nghiệm
5 EN1015 4
Microbiology and Experiment
Vẽ kỹ thuật
6 CI1003 3
Engineering Drawing
Giáo dục quốc phòng
7 MI1003 0
Military Training
Học kỳ 3 (Semester 3 ) 17
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Anh văn 3
1 LA1007 2 LA1005(TQ)
English 3
Pháp luật Việt Nam đại cương
2 SP1007 2
Introduction to Vietnamese Law
Hóa phân tích
3 CH2009 3 CH1003(KN)
Analytical Chemistry
Xác suất và thống kê
4 MT2013 4 MT1003(KN) MT1007(KN)
Probability and Statistics
Sinh thái học
5 EN1005 3
Ecology
Hóa học trong kỹ thuật và khoa học môi trường
6 EN2031 Chemistry for Environmental Engineering and Science 3
Học kỳ 4 (Semester 4 ) 17
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Anh văn 4
1 LA1009 2 LA1007(TQ)
English 4
Triết học Mác - Lênin
2 SP1031 3
Marxist - Leninist Philosophy
Luật và chính sách môi trường
3 EN2033 3
Environmental Law and Policy
Các quá trình hóa - lý trong môi trường
4 EN2045 3 x
Physico-Chemical Processes in Environment
Các quá trình sinh học trong kỹ thuật môi trường
5 EN2003 Biological Processes in Environmental Engineering 3 EN2031(KN) x

Các học phần tự chọn (Elective Courses)


Tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong các học phần sau)
1
Elective Courses - Group A (Select 3 credits in the group of courses below)
Sức bền vật liệu
1.1 CI2001 3
Strength of Materials
Kết cấu công trình xây dựng - môi trường
1.2 CI2121 Analysis and Design of Structures for Environmental 3
Engineers
Mạng lưới cấp thoát nước
1.3 EN2055 3
Water Supply Distribution and Sewerage Systems
Phân tích hệ thống môi trường
1.4 EN2049 3
Environmental Systems Analysis
Nhiệt động lực học kỹ thuật
1.5 ME2099 3 CI2003(KN) PH1003(KN)
Engineering Thermodynamics
Học kỳ 5 (Semester 5 ) 17
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
1 SP1033 2 SP1031(KN)
Marxist - Leninist Political Economy
Cơ lưu chất
2 CI2003 3
Fluid Mechanics
Kỹ thuật xử lý nước cấp
3 EN3005 4 x
Water Treatment Engineering
CH2009(KN) CI1003(KN)
Kỹ thuật xử lý nước thải
4 EN3013 4 EN2003(SH) EN2031(KN) x
Wastewater Treament Engineering
EN2045(KN)
Thực tập tham quan (Kỹ thuật Môi trường)
5 EN3055 1 EN1001(TQ) x
Study Trips Workshop
Các học phần tự chọn (Elective Courses)
Tự chọn Quản lý (chọn 3 tín chỉ trong các học phần sau)
1
Elective Courses - Management for Engineers (Select 3 credits in the group of courses below)
Kinh tế kỹ thuật
1.1 IM1027 3
Engineering Economics
Quản lý dự án cho kỹ sư
1.2 IM1025 3
Project Management for Engineers
Khởi nghiệp
1.3 IM1021 3
Entrepreneurship
Học kỳ 6 (Semester 6 ) 17
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Chủ nghĩa xã hội khoa học
1 SP1035 2 SP1033(KN)
Scientific Socialism
Kỹ thuật xử lý khí thải
2 EN3001 4 EN2045(KN) x
Air Pollution Control Engineering
Kỹ thuật xử lý chất thải rắn
3 EN3027 4 EN2003(KN) x
Solid Waste Treatment Engineering
Đồ án môn học xử lý nước thải và nước cấp
4 EN3077 2 x
Project - Water Treatment Engineering
Thực tập ngoài trường
5 EN3345 2 x
Internship
Các học phần tự chọn (Elective Courses)
Tự chọn tự do 3 tín chỉ
1
Free Electives 3 credits
Học kỳ 7 (Semester 7 ) 16
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
1 SP1039 2 SP1035(KN)
History of Vietnamese Communist Party
Đồ án môn học xử lý khí thải và chất thải rắn
EN3001(KN) EN3027(KN)
2 EN4027 Project - Air Pollution Control and Solid Waste 2 x
EN3345(SH)
Treatment Engineering
Mô hình hóa môi trường
3 EN3209 3
Environmental Modelling
Các học phần tự chọn (Elective Courses)
Tự chọn tự do 3 tín chỉ
1
Free Electives 3 credits
Tự chọn nhóm B (chọn 6 tín chỉ trong các học phần sau)
2
Elective Courses - Group B (Select 6 credits in the group of courses below)
Thủy văn môi trường
2.1 EN3205 3
Environmental Hydrology
Vận hành công trình xử lý môi trường
2.2 EN3117 3
Unit Operations in Environmental Engineering
Các quá trình cơ học trong kỹ thuật môi trường
2.3 EN3111 3
Mechanical Process in Environmental Engineering
Kỹ thuật lò đốt chất thải
2.4 EN3043 3 CI2003(KN)
Waste Incinerator Engineering
Quản lý và kỹ thuật xử lý đất ô nhiễm
2.5 EN3113 Contaminated Soil Remediation Engineering and 3
Management
Ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý tài nguyên và
môi trường
2.6 EN3003 3
GIS and Remote Sensing for Natural Resources and
Environmental Management
Các hệ thống quản lý môi trường
2.7 EN3079 3
Environmental Management Systems
Quan trắc môi trường
2.8 EN3083 3
Environmental Monitoring
Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp
2.9 EN3037 Environmental Management In Urban & Industrial Park 3 EN2033(KN)

Kỹ thuật sinh thái


2.10 EN3023 3
Ecological Engineering
Sản xuất sạch hơn
2.11 EN3127 3 EN2033(KN)
Cleaner Production
An toàn lao động và vệ sinh môi trường công nghiệp
2.12 EN3073 3
Industrial Safety and Environmental Hygiene
Học kỳ 8 (Semester 8 ) 15
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
1 SP1037 2 SP1039(KN)
Ho Chi Minh Ideology
Biến đổi khí hậu
2 EN3087 3
Climate Change
Đồ án tốt nghiệp EN3077(TQ) EN3345(TQ)
3 EN4347 4 x
Capstone Project EN4027(TQ)
Các học phần tự chọn (Elective Courses)
Tự chọn tự do 3 tín chỉ
1
Free Electives 3 credits
Tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong các học phần sau)
2
Elective Courses - Group B (Select 3 credits in the group of courses below)
Thủy văn môi trường
2.1 EN3205 3
Environmental Hydrology
Vận hành công trình xử lý môi trường
2.2 EN3117 3
Unit Operations in Environmental Engineering
Các quá trình cơ học trong kỹ thuật môi trường
2.3 EN3111 Mechanical Process in Environmental Engineering 3

Kỹ thuật lò đốt chất thải


2.4 EN3043 3 CI2003(KN)
Waste Incinerator Engineering
Quản lý và kỹ thuật xử lý đất ô nhiễm
2.5 EN3113 Contaminated Soil Remediation Engineering and 3
Management
Ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý tài nguyên và
môi trường
2.6 EN3003 3
GIS and Remote Sensing for Natural Resources and
Environmental Management
Các hệ thống quản lý môi trường
2.7 EN3079 3
Environmental Management Systems
Quan trắc môi trường
2.8 EN3083 3
Environmental Monitoring
Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp
2.9 EN3037 Environmental Management In Urban & Industrial Park 3 EN2033(KN)

Kỹ thuật sinh thái


2.10 EN3023 3
Ecological Engineering
Sản xuất sạch hơn
2.11 EN3127 3 EN2033(KN)
Cleaner Production
An toàn lao động và vệ sinh môi trường công nghiệp
2.12 EN3073 3
Industrial Safety and Environmental Hygiene

You might also like