You are on page 1of 2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.

HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

KHOA: CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU Ngày 15/09/2021


KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN KHÓA 2019

Ngành: Kỹ thuật Vật liệu (Materials Engineering)


Chuyên ngành: Kỹ thuật Vật liệu Kim loại (Metallic Materials Engineering)
Tổng số tín chỉ: 132.0
Tín
STT MSMH Tên môn học Tên môn học tiếng Anh
chỉ
Học kỳ 1 17
Các môn bắt buộc
1 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Physical Education 1
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 Military Training
3 LA1003 Anh văn 1 2 English 1
4 MT1007 Đại số tuyến tính 3 Linear Algebra
5 MT1003 Giải tích 1 4 Calculus 1
6 PH1003 Vật lý 1 4 General Physics 1
7 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 General Physics Labs
8 MA1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 Introduction to Engineering
Học kỳ 2 16
Các môn bắt buộc
1 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 Physical Education 2
2 LA1005 Anh văn 2 2 English 2
3 MT1005 Giải tích 2 4 Calculus 2
4 PH1005 Vật lý 2 4 General Physics 2
5 CH1003 Hóa đại cương 3 General Chemistry
6 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 Engineering Drawing
Học kỳ 3 17
Các môn bắt buộc
1 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 Physical Education 3
2 LA1007 Anh văn 3 2 English 3
3 MT2013 Xác suất và thống kê 4 Probability and Statistics
4 MA2033 Vật lý chất rắn 3 Solid State Physics
5 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 Introduction to Vietnamese Law
6 MA1003 Cơ sở khoa học vật liệu 3 Fundamentals of Materials Science
7 CH2009 Hóa phân tích 3 Analytical Chemistry
Học kỳ 4 17
Các môn bắt buộc
1 LA1009 Anh văn 4 2 English 4
2 SP1031 Triết học Mác - Lênin 3 Marxist - Leninist Philosophy
3 EE1005 Kỹ thuật điện 3 Electrical Engineering
4 MA2035 Công nghệ vật liệu 3 Materials Technologies
5 MA2037 Hóa lý - Công nghệ Vật liệu 3 Physical Chemistry
6 MA2041 Hóa vô cơ - Công nghệ Vật liệu 3 Inorganic Chemistry
Học kỳ 5 18
Các môn bắt buộc
1 SP1033 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Marxist - Leninist Political Economy
2 MA3101 Truyền nhiệt và truyền khối 3 Heat Transfer and Mass Transfer
3 MA3103 Kim loại học và nhiệt luyện 4 Physical Metallurgy and Heat Treatment
4 MA3105 Luyện kim đen 3 Ferrous Metallurgy
Các phương pháp phân tích và đánh giá vật liệu: tổ chức Characterization of Materials: Microstructure, Chemical
5 MA3107 3
tế vi,thành phần hóa, th Composition, Phase and Mechanical
Các môn tự chọn tự do (chọn 3 tín chỉ)
6 Tự chọn tự do 3 Free Elective
Học kỳ 6 15
Các môn bắt buộc
1 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Scientific Socialism
2 MA3083 Cơ học vật liệu 3 Mechanical Behavior of Materials
3 MA3095 Lý thuyết và công nghệ đúc 4 Theory and Technology of Metal Casting
4 MA3109 Thí nghiệm đúc 1 Casting Laboratory Exercise
5 MA3325 Thực tập ngoài trường 2 Internship
Các môn tự chọn tự do (chọn 3 tín chỉ)
6 Tự chọn tự do 3 Free Elective
Học kỳ 7 17
Các môn bắt buộc
1 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 History of Vietnamese Communist Party
2 MA4065 Đo lường và tự động hóa 3 Automation and Measurement
3 MA4103 Luyện kim màu 3 Non-ferrous Metallurgy
4 MA4125 Tạo hình kim loại 4 Metal Forming
5 MA4071 Đồ án chuyên ngành 2 Specialized Project
Các môn tự chọn chuyên ngành (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau)
6 MA4127 Công nghệ nhiệt luyện 3 Heat Treatment Technology
7 MA3097 Nhiễu xạ tia X trong nghiên cứu cấu trúc vật liệu 3 X-ray Diffraction for Crystal Structure Analysis
8 MA4105 Công nghệ kim loại bột 3 Powder Metallurgy Processes
9 MA4107 Ăn mòn và phá hủy trong vật liệu kim loại 3 Corrosion and Fatigue in Metals
10 MA4129 Công nghệ phun phủ kim loại 3 Metal Spraying Technology
11 MA3021 Nguyên lý lò công nghiệp 3 Principles of Industrial Furnaces
12 MA4109 Đúc liên tục 3 Continuous Casting
13 MA4047 Thiết kế đúc 3 Casting Design
14 MA4131 Điện hóa kim loại 3 Electrochemistry of Metals
15 MA4133 Lý thuyết và công nghệ biến dạng dẻo 3 Theory and Technology of Plastic Deformation
16 MA4179 Lựa chọn và sử dụng vật liệu kỹ thuật 3 Materials and Process Selection for Engineering Design
Học kỳ 8 15
Các môn bắt buộc
Sustainable Development and Environmental Treatment
1 MA4123 Phát triển bền vững và công nghệ xử lý môi trường 3
Technology
2 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Ho Chi Minh Ideology
3 MA4327 Đồ án tốt nghiệp 4 Capstone Project
Các môn tự chọn tự do (chọn 3 tín chỉ)
4 Tự chọn tự do 3 Free Elective
Các môn tự chọn nhóm quản lý (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau)
5 IM1013 Kinh tế học đại cương 3 Economics
6 IM1027 Kinh tế kỹ thuật 3 Engineering Economics
7 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 3 Business Administration for Engineers
8 IM1021 Khởi nghiệp 3 Entrepreneurship
9 IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 Project Management for Engineers
10 IM1023 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3 Production and Operations Management for Engineers

You might also like