You are on page 1of 4

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.

HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KHÓA 2014


KHOA : KỸ THUẬT ĐỊA CHẤT VÀ DẦU KHÍ
Ngành: Kỹ thuật địa chất (Geological Engineering)

Chuyên ngành: Địa chất khoáng sản (Mineral Geology) - 141 Tín chỉ
Chuyên ngành: Địa chất môi trường (Environmental Geology) - 141 Tín chỉ
Chuyên ngành: Địa kỹ thuật (Geotechnics) - 140 Tín chỉ

Ban hành kèm Quyết định số 2905/ĐHBK-ĐT ngày 22/9/2017.


Ngày cập nhật: 27/10/2017

Tín
STT MSMH Tên môn học Khối kiến thức
chỉ
I. Các môn bắt buộc 97
1 CH1003 Hóa đại cương 3 Toán & KH Tự nhiên
2 MT1003 Giải tích 1 4 Toán & KH Tự nhiên
3 MT1005 Giải tích 2 4 Toán & KH Tự nhiên
4 MT1007 Đại số tuyến tính 3 Toán & KH Tự nhiên
5 MT1009 Phương pháp tính 3 Toán & KH Tự nhiên
6 MT2001 Xác suất và thống kê 3 Toán & KH Tự nhiên
7 PH1003 Vật lý 1 4 Toán & KH Tự nhiên
8 PH1005 Vật lý 2 4 Toán & KH Tự nhiên
9 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 Toán & KH Tự nhiên
10 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 Chính trị,Kinh tế,Văn hóa,Xã hội
11 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Chính trị,Kinh tế,Văn hóa,Xã hội
12 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 Chính trị,Kinh tế,Văn hóa,Xã hội
13 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 Chính trị,Kinh tế,Văn hóa,Xã hội
14 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 Giáo dục quốc phòng
15 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Giáo dục thể chất
16 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 Giáo dục thể chất
17 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 Giáo dục thể chất
18 LA1003 Anh văn 1 2 Ngoại ngữ
19 LA1005 Anh văn 2 2 Ngoại ngữ
20 LA1007 Anh văn 3 2 Ngoại ngữ
21 LA1009 Anh văn 4 2 Ngoại ngữ
22 AS2001 Cơ học ứng dụng 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
23 CH1005 Hóa lý hóa keo 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
24 CI1007 Trắc địa đại cương 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
25 CI2003 Cơ lưu chất 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
26 GE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
27 GE1003 Địa chất cơ sở 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
28 GE1005 Thực tập địa chất cơ sở 1 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
29 GE1007 Tinh thể - khoáng vật - thạch học 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
30 GE1009 Thực tập tinh thể - khoáng vật - thạch học 1 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
31 GE2003 Địa chất kiến trúc và đo vẽ bản đồ địa chất 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
32 GE2005 Thực tập địa chất kiến trúc 1 Cơ sở ngành/Nhóm ngành

Page 1 of 4
Tín
STT MSMH Tên môn học Khối kiến thức
chỉ
33 GE2007 Địa vật lý đại cương 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
34 GE2009 Cơ học đá 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
35 GE2013 Địa chất môi trường 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
36 GE2021 Cơ sở thủy địa cơ học 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
37 GE2023 Địa chất thủy văn 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
38 GE3011 Địa kỹ thuật 1 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
39 GE3013 Thí nghiệm địa kỹ thuật 1 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
40 GE3023 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật địa chất 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
41 GE3025 Địa thống kê 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
42 GE3053 Địa mạo - tân kiến tạo và trầm tích đệ tứ 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
II. Các môn học bắt buộc và tự chọn của chuyên ngành
II.1. Chuyên ngành Địa chất khoáng sản 44
1 Các môn tự chọn nhóm A (Tối thiểu 2 TC) 2
2 Các môn tự chọn nhóm B (Tối thiểu 3 TC) 3
3 GE3055 Kỹ thuật khảo sát hiện trường 1 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
4 GE3079 Phương pháp viễn thám và gis 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
5 GE2015 Thạch luận 2 Chuyên ngành
6 GE3005 Địa hóa ứng dụng 2 Chuyên ngành
7 GE3027 Cổ sinh - địa tầng 2 Chuyên ngành
8 GE3039 Đồ án môn học thạch luận và địa chất kiến trúc 1 Chuyên ngành
9 GE3041 Địa chất khu vực 2 Chuyên ngành
10 GE3047 Đồ án môn học địa chất các mỏ khoáng sản 1 Chuyên ngành
11 GE3123 Thực tập sản xuất 2 Chuyên ngành
12 GE3129 Địa chất công trình - địa chất thủy văn mỏ 3 Chuyên ngành
13 GE4013 Khai thác mỏ và công nghiệp khai thác mỏ ở Việt Nam 3 Chuyên ngành
14 GE4017 Đồ Khảo
ánsát
môn- thăm dò vàsát
học khảo tính trữ lượng
- thăm dò và các phương 3 Chuyên ngành
15 GE4039 pháp tính trữ lượng 1 Chuyên ngành
16 GE4053 Địa chất các mỏ khoáng sản 3 Chuyên ngành
17 GE4351 Đề cương luận văn tốt nghiệp (Địa chất Khoáng sản) 0 Chuyên ngành
18 GE3353 Thực tập tốt nghiệp (Địa chất Khoáng sản) 1 Thực tập tốt nghiệp
19 GE4353 Luận văn tốt nghiệp (Địa chất Khoáng sản) 9 Luận văn tốt nghiệp
Các môn tự chọn nhóm A
1 GE3083 Địa kiến tạo 2
2 GE3085 Bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ 2
3 GE3093 Kinh tế tài nguyên khoáng sản 2
4 GE4057 Ngọc học 2
Các môn tự chọn nhóm B
1 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3
2 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3
II.2. Chuyên ngành Địa chất Môi trường 44
1 Các môn tự chọn nhóm A (Tối thiểu 2 TC) 2
2 Các môn tự chọn nhóm B (Tối thiểu 3 TC) 3
3 Các môn tự chọn nhóm C (Tối thiểu 2 TC) 2
4 GE2017 Thạch luận công trình 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
5 GE3055 Kỹ thuật khảo sát hiện trường 1 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
6 GE3079 Phương pháp viễn thám và gis 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
7 GE3007 Địa hóa môi trường 2 Chuyên ngành

Page 2 of 4
Tín
STT MSMH Tên môn học Khối kiến thức
chỉ
Thực tập kỹ thuật phân tích các chỉ tiêu của môi
8 GE3037 1
trường địa chất Chuyên ngành
9 GE3065 Ô nhiễm đất, nước và các phương pháp xử lý 2 Chuyên ngành
10 GE3085 Bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ 2 Chuyên ngành
11 GE3097 Đồ án môn học bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ 1 Chuyên ngành
12 GE3121 Thực tập sản xuất 2 Chuyên ngành
13 GE4005 Đồ án môn học 1 Chuyên ngành
Phương pháp lập bản đồ địa chất môi trường - địa chất
14 GE4019 2 Chuyên ngành
đô thị
An toàn và bảo vệ môi trường trong công nghiệp dầu
15 GE4025 3 Chuyên ngành
khí
16 GE4051 Tai biến địa động lực 2 Chuyên ngành
17 GE4055 Đánh giá tác động môi trường 3 Chuyên ngành
18 GE4311 Đề cương luận văn tốt nghiệp (Địa chất Môi trường) 0 Chuyên ngành
19 GE3313 Thực tập tốt nghiệp (Địa chất Môi trường) 1 Thực tập tốt nghiệp
20 GE4313 Luận văn tốt nghiệp (Địa chất Môi trường) 9 Luận văn tốt nghiệp
Các môn tự chọn nhóm A
1 GE3041 Địa chất khu vực 2
2 GE3003 Địa chất biển 2
Các môn tự chọn nhóm B
1 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3
2 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3
Các môn tự chọn nhóm C
1 GE4035 Kỹ thuật biển 2
2 GE4043 Địa kỹ thuật công trình ngầm 2
II.3. Chuyên ngành Địa kỹ thuật 43
1 Các môn tự chọn nhóm A (Tối thiểu 2 TC) 2
2 Các môn tự chọn nhóm B (Tối thiểu 3 TC) 3
3 Các môn tự chọn nhóm C (Tối thiểu 2 TC) 2
4 GE2017 Thạch luận công trình 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
5 GE3019 Công trình xây dựng 2 Chuyên ngành
6 GE3051 Địa kỹ thuật 2 2 Chuyên ngành
7 GE3061 Thực hành địa kỹ thuật 2 1 Chuyên ngành
8 GE3089 Khai thác và bảo vệ tài nguyên nước dưới đất 3 Chuyên ngành
9 GE3099 ổn định công trình 3 Chuyên ngành
10 GE3103 Đồ án khai thác và bảo vệ tài nguyên nước dưới đất 1 Chuyên ngành
11 GE3111 Địa chất động lực công trình 2 Chuyên ngành
12 GE3125 Thực tập sản xuất 2 Chuyên ngành
13 GE4001 Đồ án địa kỹ thuật 2 1 Chuyên ngành
14 GE4023 Đồ án nền móng công trình 1 Chuyên ngành
15 GE4029 Các phương pháp gia cố đất 3 Chuyên ngành
16 GE4033 Nền móng công trình 3 Chuyên ngành
17 GE4331 Đề cương luận văn tốt nghiệp (Địa kỹ thuật) 0 Chuyên ngành
18 GE3333 Thực tập tốt nghiệp (Địa kỹ thuật) 1 Thực tập tốt nghiệp
19 GE4333 Luận văn tốt nghiệp (Địa kỹ thuật) 9 Luận văn tốt nghiệp
Các môn tự chọn nhóm A
1 GE3021 Bê tông cốt thép 2
2 GE3031 Sức bền - kết cấu 2

Page 3 of 4
Tín
STT MSMH Tên môn học Khối kiến thức
chỉ
Các môn tự chọn nhóm B
1 IM2003 Kinh tế kỹ thuật 3
2 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3
3 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3
Các môn tự chọn nhóm C
1 GE4043 Địa kỹ thuật công trình ngầm 2
2 GE4041 Địa chất công trình - địa chất thủy văn khu vực 2

Page 4 of 4

You might also like