You are on page 1of 3

KHOA: KHOA HỌC ỨNG DỤNG Ngày 03/06/2023

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN KHÓA 2021


Ngành: Cơ Kỹ thuật - 129.0 Tín chỉ
Major: Engineering Mechanics - 129.0 Credits

II. Kế hoạch giảng dạy theo học kỳ (Program Plan )


Ghi chú (notes): TQ: Tiên quyết (Prerequisite); SH: Song hành (Co-requisite Courses); KN: Khuyến nghị (Recommended-Courses)
x - cốt lõi tài năng (Honors)
STT Mã học phần Tên học phần Tín chỉ Học phần tiên quyết/song hành Ghi chú
No. (Course ID) (Course Title) (Credits) (Prerequisites) (Notes)
Học kỳ 1 (Semester 1 ) 16
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Anh văn 1
1 LA1003 2
English 1
Giáo dục thể chất
2 ... 0
Physical Education
Giải tích 1
3 MT1003 4
Calculus 1
Hóa đại cương
4 CH1003 3
General Chemistry
Nhập môn về kỹ thuật
5 AS1001 3
Introduction to Engineering
Vật lý 1
6 PH1003 4
General Physics 1
Học kỳ 2 (Semester 2 ) 17
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Đại số tuyến tính
1 MT1007 3
Linear Algebra
Vẽ kỹ thuật
2 CI1003 3
Engineering Drawing
Vật lý 2
3 PH1005 4 PH1003(KN)
General Physics 2
Thí nghiệm vật lý
4 PH1007 1
General Physics Labs
Giải tích 2
5 MT1005 4 MT1003(KN)
Calculus 2
Giáo dục thể chất
6 ... 0
Physical Education
Anh văn 2
7 LA1005 2 LA1003(TQ)
English 2
Giáo dục quốc phòng
8 MI1003 0
Military Training
Học kỳ 3 (Semester 3 ) 17
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Anh văn 3
1 LA1007 2 LA1005(TQ)
English 3
CAD ứng dụng
2 AS2013 3 CI1003(KN) x
Applied CAD
Cơ khí đại cương
3 ME1003 3
General Mechanics
Cơ lý thuyết
4 AS1003 3 x
Engineering Mechanics
Phương pháp tính
5 MT1009 3 MT1003(KN) MT1007(KN)
Numerical Methods
Triết học Mác - Lênin
6 SP1031 3
Marxist - Leninist Philosophy
Học kỳ 4 (Semester 4 ) 17
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Anh văn 4
1 LA1009 2 LA1007(TQ)
English 4
Cơ lưu chất
2 CI2003 3 x
Fluid Mechanics
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
3 SP1033 2 SP1031(KN)
Marxist - Leninist Political Economy
Kỹ thuật điện-điện tử
4 EE2011 3
Electrical and Electronics Engineering
Lý thuyết đàn hồi
5 AS2011 3 AS1003(KN)
Theory of Elasticity
Xác suất và thống kê
6 MT2013 4 MT1003(KN) MT1007(KN)
Probability and Statistics
Học kỳ 5 (Semester 5 ) 15
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Chủ nghĩa xã hội khoa học
1 SP1035 2 SP1033(KN)
Scientific Socialism
Cơ học vật rắn biến dạng
2 AS3147 3 x
Solid Mechanics
Thiết kế kỹ thuật
3 AS2021 3 AS2013(KN)
Engineering Design
Thực tập cơ kỹ thuật 1
4 AS2015 1
Engineering Mechanics Workshop 1
Vật liệu kỹ thuật
5 MA3077 3
Materials Engineering
Các học phần tự chọn (Elective Courses)
Tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong các học phần sau)
1
Elective Courses - Group A (Select 3 credits in the group of courses below)
Kỹ thuật lập trình cơ kỹ thuật
1.1 AS2003 3 x
Programming for Engineerings
Nhập môn về lập trình
1.2 CO1003 3 x
Introduction to Computer Programming
Học kỳ 6 (Semester 6 ) 16
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
1 SP1039 2 SP1035(KN)
History of Vietnamese Communist Party
Đồ án môn học - thiết kế kỹ thuật
2 AS2031 2 x
Project of Engineering Design
Dao động cơ sở AS1003(KN) MT1003(KN)
3 AS3061 3 x
Fundamentals of Vibrations MT1005(KN)
AS1003(KN) AS2011(KN)
Phương pháp phần tử hữu hạn cơ kỹ thuật
4 AS3015 3 MT1003(KN) MT1005(KN) x
Finite Element Method in Engineering Mechanics
MT1007(KN)
Thực tập cơ kỹ thuật 2
5 AS3011 1
Engineering Mechanics Workshop 2
Thực tập ngoài trường
6 AS3335 2
Internship
Các học phần tự chọn (Elective Courses)
Tự chọn Quản lý (chọn 3 tín chỉ trong các học phần sau)
1
Elective Courses - Management for Engineers (Select 3 credits in the group of courses below)
Kinh tế học đại cương
1.1 IM1013 3
Economics
Khởi nghiệp
1.2 IM1021 3
Entrepreneurship
Quản lý sản xuất cho kỹ sư
1.3 IM1023 Production and Operations Management for Engineers 3

Học kỳ 7 (Semester 7 ) 16
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Lý thuyết dẻo kỹ thuật
1 AS3029 3 AS2011(KN)
Theory of Engineering Plasticity
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2 SP1037 2 SP1039(KN)
Ho Chi Minh Ideology
Đo lường các đại lượng phi điện MT1003(KN) MT1005(KN)
3 AS3031 3 x
Non- Electric Quantities Measurement MT2013(KN)
Đồ án chuyên ngành cơ kỹ thuật
4 AS4007 2 AS3335(SH) x
Coursework - Engineering Mechanics
Các học phần tự chọn (Elective Courses)
Tự chọn tự do 6 tín chỉ
1
Free Electives 6 credits
Học kỳ 8 (Semester 8 ) 15
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Con người và môi trường
1 EN1003 3
Humans and the Environment
Pháp luật Việt Nam đại cương
2 SP1007 2
Introduction to Vietnamese Law
Đồ án tốt nghiệp AS2031(TQ) AS3335(TQ)
3 AS4337 4 x
Capstone Project AS4007(TQ)
Các học phần tự chọn (Elective Courses)
Tự chọn tự do 3 tín chỉ
1
Free Electives 3 credits
Tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong các học phần sau)
2
Elective Courses - Group B (Select 3 credits in the group of courses below)
Lập trình tính toán cơ kỹ thuật
AS1003(KN) MT1003(KN)
2.1 AS3085 Computational Programming in Engineering Mechanics 3 x
MT1005(KN)
Phương pháp phần tử hữu hạn ứng dụng
2.2 AS3093 3 AS2011(KN) AS3015(KN) x
Applied Finite Element Method
ứng xử cơ học vật liệu
2.3 AS3097 3 AS1003(KN) AS2011(KN) x
Mechanical Behavior of Materials
ứng dụng các phần mềm trong tính toán cơ học
2.4 AS3149 Software Application in Computational Mechanics 3 x

Cơ học môi trường rời


2.5 CI3171 3 x
Mechanics of Granular Materials
Hệ thống điều khiển số
2.6 ME3237 3 x
Numeric Control System
Cơ lý thuyết nâng cao AS1003(KN) MT1003(KN)
2.7 AS2005 3 x
Advanced Theoretical Mechanics MT1007(KN) PH1003(KN)
Động học robot AS1003(KN) MT1003(KN)
2.8 AS3001 3 x
Robot Dynamics MT1005(KN)
Cơ học môi trường liên tục
2.9 AS3003 3 x
Continuum Mechanics
Tính toán kết cấu
2.10 AS3013 3 AS3015(KN) x
Structural Analysis
Phân tích số liệu thực nghiệm cơ học
2.11 AS3019 3 AS1003(KN) MT2013(KN) x
Analysis of Experimental Data in Mechanics
Động lực học hệ nhiều vật AS1003(KN) MT1003(KN)
2.12 AS3021 3 x
Multibody Dynamics MT1007(KN)
Dao động kỹ thuật AS1003(KN) AS3061(KN)
2.13 AS3027 3 x
Engineering Vibration AS3147(KN)
Tính toán động lực học lưu chất
2.14 AS3035 3 x
Computational Fluid Dynamics
Mô hình hóa động lực học cơ hệ AS1003(KN) AS3061(KN)
2.15 AS3039 3 x
Modelling of Dynamic Systems CI2003(KN)
Cơ học rạn nứt
2.16 AS4003 3 x
Fracture Mechanics

You might also like