You are on page 1of 4

KHOA: KỸ THUẬT GIAO THÔNG Ngày 16/10/2023

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN KHÓA 2023

Ngành: Kỹ thuật Ô tô - 131.0 Tín chỉ


Major: Automotive Engineering - 131.0 Credits

II. Kế hoạch giảng dạy theo học kỳ (Program Plan )


Ghi chú (notes): TQ: Tiên quyết (Prerequisite); SH: Song hành (Co-requisite Courses); KN: Khuyến nghị (Recommended-Courses)
x - cốt lõi tài năng (Honors)
STT Mã học phần Tên học phần Tín chỉ Học phần tiên quyết/song hành Ghi chú
No. (Course ID) (Course Title) (Credits) (Prerequisites) (Notes)
Học kỳ 1 (Semester 1 ) 17
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Anh văn 1
1 LA1003 2
English 1
Giáo dục thể chất
2 ... 0
Physical Education
Đại số tuyến tính
3 MT1007 3
Linear Algebra
Giải tích 1
4 MT1003 4
Calculus 1
Vật lý 1
5 PH1003 4
General Physics 1
Thí nghiệm vật lý
6 PH1007 1
General Physics Labs
Nhập môn về kỹ thuật
7 TR1001 3
Introduction to Engineering
Học kỳ 2 (Semester 2 ) 17
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Anh văn 2
1 LA1005 2 LA1003(TQ)
English 2
Giáo dục thể chất
2 ... 0
Physical Education
Giải tích 2
3 MT1005 4 MT1003(KN)
Calculus 2
Vật lý 2
4 PH1005 4 PH1003(KN)
General Physics 2
Hóa đại cương
5 CH1003 3
General Chemistry
Cơ lý thuyết
6 AS1003 3 x
Engineering Mechanics
Thực tập cơ khí đại cương 1
7 ME1005 1
General Mechanical Practice 1
Giáo dục quốc phòng
8 MI1003 0
Military Training
Học kỳ 3 (Semester 3 ) 17
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Anh văn 3
1 LA1007 2 LA1005(TQ)
English 3
Pháp luật Việt Nam đại cương
2 SP1007 2
Introduction to Vietnamese Law
Xác suất và thống kê
3 MT2013 4 MT1003(KN) MT1007(KN)
Probability and Statistics
Vẽ kỹ thuật giao thông
4 TR1003 3
Transportation Drafting
Sức bền vật liệu
5 CI2001 3
Strength of Materials
Nguyên lý máy
6 ME2003 3 AS1003(SH) x
Kinematics and Dynamics of Machines
Học kỳ 4 (Semester 4 ) 17
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Anh văn 4
1 LA1009 2 LA1007(TQ)
English 4
Triết học Mác - Lênin
2 SP1031 3
Marxist - Leninist Philosophy
Phương pháp tính
3 MT1009 3 MT1003(KN) MT1007(KN)
Numerical Methods
Nhiệt động lực học và truyền nhiệt
4 ME2013 3 PH1003(KN) x
Thermodynamics and Heat Transfer
Kết cấu động cơ đốt trong
5 TR2007 3 ME2003(KN) x
Internal Combustion Engine Mechanics
Kết cấu ô tô
6 TR2013 3 ME2003(KN) x
Vehicle Mechanics
Học kỳ 5 (Semester 5 ) 16
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
1 SP1033 2 SP1031(KN)
Marxist - Leninist Political Economy
Chi tiết máy
2 ME2007 3 x
Machine Elements
Lý thuyết ô tô
3 TR3145 3 x
Vehicle Dynamics
Động cơ đốt trong
4 TR3143 3 x
Internal Combustion Engine
Thực tập kỹ thuật ô tô
5 TR3075 2 TR2007(KN) TR2013(KN)
Automotive Workshop
Các học phần tự chọn (Elective Courses)
Tự chọn Quản lý (chọn 3 tín chỉ trong các học phần sau)
1
Elective Courses - Management for Engineers (Select 3 credits in the group of courses below)
Kinh tế học đại cương
1.1 IM1013 3
Economics
Kinh tế kỹ thuật
1.2 IM1027 3
Engineering Economics
Quản trị kinh doanh cho kỹ sư
1.3 IM3001 3
Business Administration for Engineers
Khởi nghiệp
1.4 IM1021 3
Entrepreneurship
Quản lý dự án cho kỹ sư
1.5 IM1025 3
Project Management for Engineers
Quản lý sản xuất cho kỹ sư
1.6 IM1023 Production and Operations Management for Engineers 3

Học kỳ 6 (Semester 6 ) 16
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Chủ nghĩa xã hội khoa học
1 SP1035 2 SP1033(KN)
Scientific Socialism
Thí nghiệm ô tô và động cơ đốt trong TR2007(KN) TR2013(KN)
2 TR3119 3
Experiments on Engines and Automobiles TR3143(KN) TR3145(KN)
Hệ thống điện - điện tử ô tô
3 TR3121 3 TR2007(KN) TR3143(KN) x
Automotive Electrical-Electronic Systems
Kỹ thuật khai thác và bảo dưỡng động cơ - ô tô TR2007(KN) TR2013(KN)
4 TR3123 3 x
Use and Maintenance of Motor Vehicles TR3075(KN)
Thực tập ngoài trường
5 TR3345 2 TR3075(SH) TR3119(SH) TR3123(SH)
Internship
Các học phần tự chọn (Elective Courses)
Tự chọn tự do 3 tín chỉ
1
Free Electives 3 credits
Học kỳ 7 (Semester 7 ) 16
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
1 SP1039 2 SP1035(KN)
History of Vietnamese Communist Party
TR2007(KN) TR2013(KN)
Phương pháp thiết kế động cơ và ô tô
2 TR4085 3 TR3075(KN) TR3119(KN) x
Automotive Design Methods
TR3143(KN) TR3145(KN)
Công nghệ ô tô
3 TR4087 3 x
3 TR4087 3 x
Automotive Technology
TR2007(KN) TR2013(KN)
Điều khiển tự động trên ô tô
4 TR4089 3 TR3119(KN) TR3121(KN) x
Automotive Computer - Controlled System
TR3143(KN) TR3145(KN)
TR2007(TQ) TR2013(TQ)
Đồ án chuyên ngành
5 TR4091 2 TR3143(TQ) TR3145(TQ) TR3345(SH) x
Project
TR4085(SH)
Các học phần tự chọn (Elective Courses)
Tự chọn tự do 3 tín chỉ
1
Free Electives 3 credits
Học kỳ 8 (Semester 8 ) 15
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Đồ án tốt nghiệp
1 TR4347 4 TR3345(TQ) TR4091(TQ) x
Capstone Project
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2 SP1037 2 SP1039(KN)
Ho Chi Minh Ideology
Con người và môi trường
3 EN1003 3
Humans and the Environment
Các học phần tự chọn (Elective Courses)
Tự chọn tự do 6 tín chỉ
1
Free Electives 6 credits

You might also like