You are on page 1of 9

KHOA: KỸ THUẬT HÓA HỌC V1_ Ngày 21/06/2021

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY CHƯƠNG TRÌNH KỸ SƯ KHÓA 2021


(5 năm - Lộ trình nhanh- dành cho SV có điểm TBTL >= 7.0)

Ngành: Kỹ thuật Hóa học (Chemical Engineering)

Chuyên ngành: Kỹ thuật Hóa học (Chemical Engineering) / Kỹ thuật Hoá dược (Pharmaceutical Engineering)
Tổng số tín chỉ: 192.0 #REF!
Tín
STT MSMH Tên môn học Tên môn học tiếng Anh
chỉ
Học kỳ 1 16
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 English 1
2 CH1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 Introduction to Engineering
3 MT1003 Giải tích 1 4 Calculus 1
4 PH1003 Vật lý 1 4 General Physics 1
5 CH1003 Hóa đại cương 3 General Chemistry
6 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 Military Training
7 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Physical Education 1
Học kỳ 2 16
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 English 2
2 MT1005 Giải tích 2 4 Calculus 2
3 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 General Physics Labs
4 MT1007 Đại số tuyến tính 3 Linear Algebra
5 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 Engineering Drawing
6 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 Physical Education 2
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau)
7 IM1013 Kinh tế học đại cương 3 Economics
8 IM1027 Kinh tế kỹ thuật 3 Engineering Economics
9 IM1021 Khởi nghiệp 3 Entrepreneurship
10 IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 Project Management for Engineers
11 IM1023 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3 Production and Operations Management
Học kỳ 3 15
Các môn bắt buộc
1 LA1007 Anh văn 3 2 English 3
2 SP1031 Triết học Mác - Lênin 3 Marxist - Leninist Philosophy
3 CH2013 Hóa vô cơ (+TN) 4 Inorganic Chemistry (+Lab)
4 CH2113 Hóa phân tích 3 Analytical Chemistry
5 CH2003 Hóa lý 1 3 Physical Chemistry 1
6 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 Physical Education 3
Học kỳ 4 18
Các môn bắt buộc
1 LA1009 Anh văn 4 2 English 4
2 MT2013 Xác suất và thống kê 4 Probability and Statistics
3 CH2019 Quá trình và thiết bị cơ học 3 Mechanical Processes and Equipments
4 CH2021 Hóa hữu cơ 3 Organic Chemistry
5 CH2109 Hóa lý 2 3 Physical Chemistry 2
6 SP1033 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Marxist - Leninist Political Economy
7 CH2115 Thí nghiệm hóa phân tích 1 Analytical Chemistry Laboratory
Học kỳ 5 18
Các môn bắt buộc
1 CH2043 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 Heat Transfer Processes and Equipments
2 CH2051 Quá trình và thiết bị truyền khối 3 Mass Transfer Processes and Equipments
3 CH2053 Thí nghiệm hóa hữu cơ 2 Organic Chemistry Lab
4 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Scientific Socialism
5 CH2041 Thí nghiệm hóa lý 2 Physical Chemistry Lab
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 2 môn)
CH3327 Hóa keo 3 Colloid Chemistry
CH3337 Tổng hợp hữu cơ hóa dầu 3 Petrochemical Technology
CH3329 Các phương pháp phân tích hiện đại 3 Advanced Analysis Methods
CH3331 Cơ sở vật liệu và bảo vệ ăn mòn 3 Fundamentals of Material and Corrosion
CH3339 Cơ sở hóa sinh và vi sinh 3 Biochemistry and Microbiology
CH3341 Cơ sở điều khiển quá trình 3 Process Control Fundamentals
Học kỳ 6 21
Các môn bắt buộc
1 CH3347 Kỹ thuật phản ứng 3 Reaction Engineering
2 CH3349 Cơ sở tính toán thiết kế thiết bị hóa học 3 Fundamentals of Chemical Equipment Design
3 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 History of Vietnamese Communist Party
4 CH3321 Thiết kế hệ thống quy trình công nghệ hóa học 3 Chemical Process Design
5 CH3015 Thí nghiệm quá trình thiết bị 2 Laboratory of Unit Operations
6 CH3355 Thực tập ngoài trường (hè) 2 Internship
Thiết kế P&ID trong công nghiệp /
7 CH3391/CH3401 3
Sinh hóa dược
Môn tự chọn (chọn 1 môn nhóm E) 3
Học kỳ 7 21
Các môn bắt buộc
1 CH3133 Mô hình hóa, mô phỏng và tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 3 Modeling, Simulation and Optimization for Chemical Engineering
2 CH4051 An toàn quá trình 3 Process Safety
3 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Ho Chi Minh Ideology
4 CH4053 Đồ án chuyên ngành 2 Specialized Projects
5 CH4007 Đồ án thiết kế kỹ thuật hóa học 2 Project of Unit Operation and Process in Chemical Engineering
6 CH3399 Công nghệ chất hoạt động bề mặt trong công nghiệp 3
Môn tự chọn tự do (chọn 1 môn nhóm E) 3
Môn tự chọn (chọn 1 môn nhóm E) 3
Học kỳ 8 22
Các môn bắt buộc
1 CH4357 Đồ án tốt nghiệp 4 Capstone Project
2 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 Introduction to Vietnamese Law
3 CH3389 Phát triển bền vững và công nghệ xử lý môi trường 4 Sustainable Development and Environmental Treament Technology
Tự động hoá quá trình hoá học trong công nghiệp /
3 CH3397/CH3403 3
Cơ sở kỹ thuật hóa dược và thí nghiệm
Kỹ thuật xúc tác trong công nghiệp /
4 CH3395/CH3405 3
Sinh lý miễn dịch con người & vi sinh
5 CH4201 Thực tập chuyên ngành (hè) 3
Môn tự chọn tự do (chọn 1 môn nhóm F) 3
Học kỳ 9 #REF!
Các môn bắt buộc
1 AS5900 Triết học (Cao học) 3
2 CH5001 Đề cương luận văn KS-ThS 0
Các môn tự chọn chuyên ngành (chọn 04 môn nhóm F) 12
Một môn tự chọn khối kiến thức chung kỹ sư-thạc sĩ (nhóm G) 3
Học kỳ 10 15
Các môn bắt buộc
1 CH5003 Luận văn KS-ThS 12
Một môn tự chọn khối kiến thức chung kỹ sư-thạc sĩ (nhóm G) 3
Chương trình Kỹ sư/ Thạc sỹ = Chương trình Cử nhân (132TC) + Khối kiến thức Kỹ sư-Thạc sỹ (tí
Khối kiến thức Kỹ sư - Thạc sỹ (Tích hợp) Ghi chú
Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm/ khoa học 3

Nguyên lý CN Mac- Lenin (Cao học) 3

Quản lý- tự chọn (Cao học) 3

Các môn bắt buộc cơ sở ngành (nhóm D) - 4 môn 12


Tự chọn cơ sở ngành (nhóm E)- 3 môn Có thể dùng để MIỂN 02 môn "tự chọn tự do"
9
+ 01 môn tự chọn B trong chương trình Cử
nhân
Có thể dùng 01 môn để MIỂN 01 môn "tự
Tự chọn chuyên ngành (nhóm F)- (5 môn, Project-based) 15
chọn tự do" trong chương trình Cử nhân

Thực tập chuyên ngành 3

Đề cương & Luận văn Thạc sỹ 12

Tổng 60

(dự kiến) nhóm D (chọn 1 trong 2 nhóm)


Nhóm D1- Bắt buộc- Chuyên ngành Kỹ thuật Hoá học
1 CH3391 Thiết kế P&ID trong công nghiệp 3
2 CH3395 Kỹ thuật xúc tác trong công nghiệp 3
3 CH3397 Tự động hoá quá trình hoá học trong công nghiệp 3
4 CH3399 Công nghệ chất hoạt động bề mặt trong công nghiệp 3

Nhóm D2- Bắt buộc- Chuyên ngành Kỹ thuật Hoá dược


1 CH3401 Sinh hóa dược 3
2 CH3403 Cơ sở kỹ thuật hóa dược và thí nghiệm 3
3 CH3405 Sinh lý miễn dịch con người & vi sinh 3
4 CH3399 Công nghệ chất hoạt động bề mặt trong công nghiệp 3

(dự kiến) Nhóm E- Tự chọn cơ sở ngành (chọn 3 môn)


1 CH3407 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu thực nghiệm khoa học 3
2 CH3409 Cơ sở thiết kế nhà máy trong công nghiệp 3
3 CH3411 Kiểm toán năng lượng trong công nghiệp 3
4 CH3413 Sản xuất sạch hơn trong công nghiệp 3
5 CH3415 Nhiên liệu sinh học và nhiên liệu thay thế trong công nghiệp 3
6 CH3417 Cơ sở kỹ thuật bức xạ và ứng dụng trong công nghiệp 3
7 CH3419 Hóa học nano và ứng dụng trong thực tiễn 3
8 CH3421 Độc chất học và ứng dụng trong công nghiệp 3
9 CH3423 Công nghệ xử lý và tái chế chất thải trong công nghiệp 3
10 CH3425 Các phương pháp vật lý nghiên cứu vật liệu rắn 3
11 CH3427 Hóa học xanh trong công nghệ hoá học 3
12 CH3429 Vận hành các hệ thống quy trình công nghệ hóa học 3
13 CH3431 Kỹ thuật đường ống bể chứa trong công nghiệp 3
14 CH3433 Cơ sở kỹ thuật polymer và ứng dụng 3
15 CH3435 Kỹ thuật pha phân tán và ứng dụng 3
16 CH3437 Hóa keo ứng dụng 3
17 CH3439 Các phương pháp phân tích hiện đại và ứng dụng 3
18 CH3441 Cơ sở vật liệu và bảo vệ ăn mòn trong công nghiệp 3
19 CH3443 Các công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu 3
20 CH3445 Hóa sinh và vi sinh 3
21 CH3447 Cơ sở điều khiển quá trình công nghệ 3

(dự kiến) Nhóm F - Tự chọn Chuyên Ngành (5 môn)


(Project- based, 1 môn 1 TC Đồ án/Tiểu luận, có Doanh Nghiệp tham dự)

Kỹ thuật Chế biến Dầu Khí


1 CH4117 Công nghệ chế biến khí và chuyển hóa khí thành lỏng 3

2 CH4119 Công nghệ lọc dầu và các quá trình xúc tác 3

3 CH4121 Thiết kế nhà máy lọc dầu 3

4 CH4123 Các sản phẩm dầu khí và thí nghiệm chuyên đề 3

5 CH4125 Năng lượng tái tạo 3

6 CH4127 Tự động hóa trong nhà máy lọc dầu 3

Kỹ thuật Hóa lý
1 CH4129 Công nghệ điện hóa và các hệ chuyển hoá năng lượng 3
Công nghệ kiểm soát ô nhiễm môi trường bằng
3
2 CH4131 phương pháp hoá lý & xúc tác
3 CH4133 Công nghệ các vật liệu công nghiệp và vật liệu tiên tiến 3
4 CH4135 Hóa học chất rắn và các công nghệ bề mặt 3

5 CH4137 Kỹ thuật xử lý mẫu và phân tích ô nhiễm môi trường 3


6 CH4139 Thí nghiệm và tiểu luận chuyên ngành Kỹ thuật Hoá lý & Phân tích 3
Kỹ thuật Hóa Vô Cơ
1 CH4141 Công nghệ sản xuất phân bón và hóa chất nông nghiệp 3

2 CH4143 Giản đồ pha 3

3 CH4145 Thí nghiệm và tiểu luận chuyên ngành KT hoá vô cơ 3

Công nghệ sản xuất bột màu nano và xúc tác 3


4 CH4147 từ các oxyt kim loại chuyển tiếp
5 CH4149 Kỹ thuật chế biến khoáng sản 3

6 CH4151 Công nghệ vật liệu nano trong lĩnh vực năng lượng và môi trường 3

Kỹ thuật Hóa Hữu Cơ


1 CH4153 Công nghệ sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân 3

2 CH4155 Công nghệ sản phẩm tẩy rửa dân dụng và công nghiệp 3

3 CH4157 Công nghệ hương liệu và sản phẩm nguồn gốc thiên nhiên 3

4 CH4159 Hoá màu và công nghệ nhuộm in 3

5 CH4161 Công nghệ phân lập và xác định cấu trúc hợp chất hữu cơ 3

6 CH4163 Công nghệ nano các hoạt chất hữu cơ và ứng dụng 3

Kỹ thuật Quá trình-Thiết bị


1 CH4165 Thiết kế mô phỏng quá trình công nghệ hóa học 3

2 CH4167 Tích hợp, đồng bộ và đánh giá hệ thống Công nghiệp 3

3 CH4169 Thiết bị và công nghệ chế biến 3

4 CH4171 Kỹ thuật quá trình bền vững 3


5 CH4173 Công nghệ mới trong CNHH 3

6 CH4175 Lò hơi – lò công nghiệp 3

Kỹ thuật Điều Khiển trong CNHH


1 CH4165 Thiết kế mô phỏng quá trình công nghệ hóa học 3
2 CH4167 Tích hợp, đồng bộ và đánh giá hệ thống Công nghiệp 3
3 CH4169 Thiết bị và công nghệ chế biến 3
4 CH4177 Thí nghiệm điều khiển quá trình 3
5 CH4179 Động học quá trình và điều khiển 3
6 CH4181 Hệ thống điều khiển và an toàn nhà máy 3

Kỹ thuật Phân tích


1 CH4183 Các phương pháp phân tích sắc ký và ứng dụng 3
2 CH4185 Thẩm định phương pháp và quản lý chất lượng trong phân tích 3
3 CH4187 Kỹ thuật phân tích thực phẩm và dược phẩm 3
Công nghệ kiểm soát ô nhiễm môi trường bằng
4 CH4131 3
phương pháp hoá lý & xúc tác
5 CH4137 Kỹ thuật xử lý mẫu và phân tích ô nhiễm môi trường 3
6 CH4139 Thí nghiệm và tiểu luận chuyên ngành Kỹ thuật Hoá lý & Phân tích 3

Kỹ thuật Hoá dược


1 CH4189 Công nghệ dẫn truyền thuốc và ứng dụng 3
2 CH4191 Các phương pháp xác định hoạt tính của thuốc 3
3 CH4193 Cơ sở tổng hợp hữu cơ và hoá dược 3
4 CH4195 Hóa học cây thuốc và các nguồn nguyên liệu dược 3
5 CH4197 Công nghệ bào chế và sản xuất dược phẩm 3
6 CH4199 Công nghệ sản phẩm thực phẩm chức năng 3

Nhóm G - Tự chọn Quản lý của khối kiến thức kỹ sư-thạc sĩ

1 GK5910 Đổi mới sáng tạo & Khởi nghiệp 3

2 GK5922 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội 3

3 GK5927 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3

4 GK5923 Quản lý dịch vụ 3

5 GK5925 Kỹ năng phân tích, viết, xuất bản NCKH 3

6 GK5926 Phân tích và xử lý dữ liệu đa chiều 3

7 GK5909 Quản lý và lãnh đạo 3

8 GK5924 Quản lý dự án 3

You might also like