You are on page 1of 4

KHOA: ĐIỆN - ĐIỆN TỬ Ngày 13/03/2023

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN KHÓA 2022

Ngành: Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông - 132.0 Tín chỉ


Major: Electronics - Telecommunications Engineering - 132.0 Credits

II. Kế hoạch giảng dạy theo học kỳ (Program Plan )


Ghi chú (notes): TQ: Tiên quyết (Prerequisite); SH: Song hành (Co-requisite Courses); KN: Khuyến nghị (Recommended-Courses)
x - cốt lõi tài năng (Honors)
STT Mã học phần Tên học phần Tín chỉ Học phần tiên quyết/song hành Ghi chú
No. (Course ID) (Course Title) (Credits) (Prerequisites) (Notes)
Học kỳ 1 (Semester 1 ) 17
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Anh văn 1
1 LA1003 2
English 1
Đại số tuyến tính
2 MT1007 3
Linear Algebra
Giải tích 1
3 MT1003 4
Calculus 1
Vật lý 1
4 PH1003 4
General Physics 1
Thí nghiệm vật lý
5 PH1007 1
General Physics Labs
Nhập môn về kỹ thuật
6 EE1001 Introduction to Electrical and Electronics Engineering 3

Giáo dục thể chất


7 ... 0
Physical Education
Học kỳ 2 (Semester 2 ) 16
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Anh văn 2
1 LA1005 2 LA1003(TQ)
English 2
Giải tích 2
2 MT1005 4 MT1003(KN)
Calculus 2
Vật lý bán dẫn
3 EE1007 4
Semiconductor Physics
Phương pháp tính
4 MT1009 3 MT1003(KN) MT1007(KN)
Numerical Methods
Hóa đại cương
5 CH1003 3
General Chemistry
Giáo dục thể chất
6 ... 0
Physical Education
Giáo dục quốc phòng
7 MI1003 0
Military Training
Học kỳ 3 (Semester 3 ) 17
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Anh văn 3
1 LA1007 2 LA1005(TQ)
English 3
Xác suất và thống kê
2 MT2013 4 MT1003(KN) MT1007(KN)
Probability and Statistics
Giải tích mạch
3 EE2033 3 MT1005(KN)
Electric Circuit Analysis
Kỹ thuật số
4 EE1009 3 EE1007(KN) EE2033(SH)
Digital Designs
Hệ thống máy tính và ngôn ngữ lập trình
5 EE2009 3 MT1009(KN)
Computer Systems and Programming Languages
Pháp luật Việt Nam đại cương
6 SP1007 2
Introduction to Vietnamese Law
Học kỳ 4 (Semester 4 ) 17
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Anh văn 4
1 LA1009 2 LA1007(TQ)
English 4
Trường điện từ
2 EE2003 3 EE2033(KN) MT1005(KN)
Electromagnetic Field
Tín hiệu và hệ thống
3 EE2005 3 EE2033(KN)
Signals and Systems
Vi xử lý
4 EE2039 3 EE1009(KN) x
Microprocessor
Mạch điện tử
5 EE2035 3 EE1007(KN) EE2033(KN)
Electronic Circuits
Triết học Mác - Lênin
6 SP1031 3
Marxist - Leninist Philosophy
Học kỳ 5 (Semester 5 ) 16
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Xử lý số tín hiệu
1 EE2015 3 EE2005(KN) x
Digital Signal Processing
Thiết kế hệ thống nhúng
2 EE3003 3 EE2039(KN) x
Embedded System Design
Kỹ thuật hệ thống viễn thông
3 EE3015 3 EE2005(KN) x
Communication Systems Engineering
Thực tập điện 1
4 EE2025 1 EE2033(KN) x
Electrical Workshop 1
Thực tập điện tử 1
5 EE2023 1 EE2033(KN) x
Electronic Workshop 1
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
6 SP1033 2 SP1031(KN)
Marxist - Leninist Political Economy
Các học phần tự chọn (Elective Courses)
Tự chọn tự do 3 tín chỉ
1
Free Electives 3 credits
Học kỳ 6 (Semester 6 ) 18
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Truyền số liệu và mạng
1 EE3019 3 EE1009(KN) EE2005(KN) x
Data Communications and Networking
Mạch điện tử thông tin
2 EE3011 3 EE2035(TQ) x
Electronics Circuits for Communications
Thiết kế vi mạch
3 EE3165 3 EE1007(KN) EE2035(KN) x
IC Design
Thực tập điện tử 2
4 EE3021 1 EE2023(KN) x
Electronic Workshop 2
Chủ nghĩa xã hội khoa học
5 SP1035 2 SP1033(KN)
Scientific Socialism
EE2015(KN) EE2035(KN)
Đồ án 1 (Kỹ thuật điện tử - viễn thông)
6 EE3183 1 EE2039(KN) EE3003(KN) x
Project 1
EE3015(KN)
Thực tập ngoài trường
7 EE3365 2 EE3183(SH) x
Internship
Các học phần tự chọn (Elective Courses)
Tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong các học phần sau)
1
Elective Courses - Group A (Select 3 credits in the group of courses below)
Lập trình hệ thống nhúng
1.1 EE3031 3 EE3003(KN)
Embedded System Programming
Xử lý ảnh
1.2 EE3035 3 EE2015(KN)
Digital Image Processing
Điện tử y sinh
1.3 EE3037 3 EE1007(KN) EE2035(KN)
Biomedical Electronics
Xử lý tín hiệu số với FPGA
1.4 EE3041 3 EE1009(KN) EE2015(KN)
Digital Signal Processing on FPGA
Cấu trúc máy tính
1.5 EE3043 3 EE2039(KN)
Computer Architecture
Mạng viễn thông
1.6 EE3085 3 EE3015(KN)
Communication Networks
Mạng máy tính
1.7 EE3111 3 EE3019(KN)
Computer Network
Thông tin di động
1.8 EE3107 3 EE3015(SH)
Mobile Communications
Thiết kế vi mạch số
1.9 EE3117 3 EE1007(KN) EE2035(KN)
Digital IC Design
Thiết kế vi mạch tương tự và hỗn hợp
1.10 EE3121 3 EE1007(KN) EE2035(KN)
Analog and Mixed Signal IC Design
Anten - truyền sóng vô tuyến
1.11 EE3127 3 EE2003(KN)
Antennas and Radio Wave Propagation
Điện tử ứng dụng
1.12 EE3129 3 EE2035(KN) EE2039(KN)
Applied Electronics
Thiết kế và phát triển ứng dụng IoT
1.13 EE3167 3 EE3003(KN) EE3019(KN)
Design and Development of IoT Applications
Máy học cơ bản và ứng dụng
1.14 EE3169 An Introduction to Machine Learning and Applications 3 EE2015(KN)

Chuyên đề điện tử - viễn thông


1.15 EE3177 Special Topics in Electronics and Telecomunications 3 EE3003(KN) EE3015(KN)

Học kỳ 7 (Semester 7 ) 16
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Kỹ thuật siêu cao tần
1 EE3025 3 EE2003(KN) EE2035(TQ) x
Microwave Engineering
EE3011(KN) EE3019(KN)
Đồ án 2 (Kỹ thuật điện tử - viễn thông) EE3021(KN) EE3025(SH)
2 EE4011 2 x
Project 2 EE3165(KN) EE3183(KN)
EE3365(SH)
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
3 SP1039 2 SP1035(KN)
History of Vietnamese Communist Party
Các học phần tự chọn (Elective Courses)
Tự chọn tự do 3 tín chỉ
1
Free Electives 3 credits
Tự chọn nhóm A (chọn 6 tín chỉ trong các học phần sau)
2
Elective Courses - Group A (Select 6 credits in the group of courses below)
Lập trình hệ thống nhúng
2.1 EE3031 3 EE3003(KN)
Embedded System Programming
Xử lý ảnh
2.2 EE3035 3 EE2015(KN)
Digital Image Processing
Điện tử y sinh
2.3 EE3037 3 EE1007(KN) EE2035(KN)
Biomedical Electronics
Xử lý tín hiệu số với FPGA
2.4 EE3041 3 EE1009(KN) EE2015(KN)
Digital Signal Processing on FPGA
Cấu trúc máy tính
2.5 EE3043 3 EE2039(KN)
Computer Architecture
Mạng viễn thông
2.6 EE3085 3 EE3015(KN)
Communication Networks
Mạng máy tính
2.7 EE3111 3 EE3019(KN)
Computer Network
Thông tin di động
2.8 EE3107 3 EE3015(SH)
Mobile Communications
Thiết kế vi mạch số
2.9 EE3117 3 EE1007(KN) EE2035(KN)
Digital IC Design
Thiết kế vi mạch tương tự và hỗn hợp
2.10 EE3121 3 EE1007(KN) EE2035(KN)
Analog and Mixed Signal IC Design
Anten - truyền sóng vô tuyến
2.11 EE3127 3 EE2003(KN)
Antennas and Radio Wave Propagation
Điện tử ứng dụng
2.12 EE3129 3 EE2035(KN) EE2039(KN)
Applied Electronics
Thiết kế và phát triển ứng dụng IoT
2.13 EE3167 3 EE3003(KN) EE3019(KN)
Design and Development of IoT Applications
Máy học cơ bản và ứng dụng
2.14 EE3169 An Introduction to Machine Learning and Applications 3 EE2015(KN)
Chuyên đề điện tử - viễn thông
2.15 EE3177 Special Topics in Electronics and Telecomunications 3 EE3003(KN) EE3015(KN)

Học kỳ 8 (Semester 8 ) 15
Các học phần bắt buộc (Compulsary Courses)
Con người và môi trường
1 EN1003 3
Humans and the Environment
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2 SP1037 2 SP1039(KN)
Ho Chi Minh Ideology
Đồ án tốt nghiệp
3 EE4367 4 EE3365(TQ) EE4011(TQ) x
Capstone Project
Các học phần tự chọn (Elective Courses)
Tự chọn tự do 3 tín chỉ
1
Free Electives 3 credits
Tự chọn Quản lý (chọn 3 tín chỉ trong các học phần sau)
2
Elective Courses - Management for Engineers (Select 3 credits in the group of courses below)
Kinh tế học đại cương
2.1 IM1013 3
Economics
Kinh tế kỹ thuật
2.2 IM1027 3
Engineering Economics
Quản lý sản xuất cho kỹ sư
2.3 IM1023 Production and Operations Management for Engineers 3

Quản lý dự án cho kỹ sư
2.4 IM1025 3
Project Management for Engineers
Quản trị kinh doanh cho kỹ sư
2.5 IM3001 3
Business Administration for Engineers

You might also like