Professional Documents
Culture Documents
QTNL
QTNL
CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ NHÂN LỰC
(Excellent Educational Program, Specialization: Human Resource Management)
1
TT Mã học phần/Code Học phần Tín chỉ Ngôn ngữ giảng
TT
No. Code Courses Credits Teaching languages
Elective courses in the Major
Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định/ Văn hóa và đạo
đức kinh doanh/ Tâm lý quản lý
29 1 NLKT/ QTVH1101/ QLKT1102 2 Tiếng Anh
Problem Solving and Decision making Skills/Business Ethics
& Culture/ Psychology in management
Xã hội học/ Dân số và tài nguyên môi trường/ Tiếng Anh
ngành Quản trị nhân lực
Sociology/ Population and Natural Resources/ English for Tiếng Anh/Tiếng
30 2 NLXH1102/ NLDS1102/ NLQT1106 2
Human Resource Management Việt
Quản trị chiến lược/Quản trị tài chính/Quản trị tác nghiệp
34 6 QTKD1103/NHTC1101/ QTKD021 Strategic Management/ Financial Management / Operational 2 Tiếng Anh
Management
IV Kiến thức chuyên ngành/ Compulsory courses in the Specialization 22
Quản trị nhân lực chiến lược/Strategic Human Resource
35 1 NLQT1111 3 Tiếng Anh
Management
38 4 NLKT1105 Phát triển nguồn nhân lực/Human Resource Development 3 Tiếng Anh
39 5 NLQT1113 Quản trị thù lao lao động/Compensation Management 3 Tiếng Anh
Formatted: Font: 12 pt
2
NATIONAL ECONOMICS UNIVERSITY
CENTER FOR ADVANCED EDUCATIONAL PROGRAMS
Add: Room 103,104 Building 14, National Economics University, Hanoi
Tel: (+844) 36 280 280 (ext. 6008)
Email: aep@neu.edu.vn * Website: www.aep.neu.edu.
Kỳ học 1– Semester 1 18
Những nguyên lý Cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2/Principle of Marxsim Tiếng Việt/Vietnamese
2 LLNL1104 3
and Leninism Part 2
Tiếng Việt/Vietnamese
3 Toán cho các nhà kinh tế 1/Mathematics for Economics 1 TOCB1105 2
Tiếng Việt/Vietnamese
4 Pháp luật đại cương /Fundamentals of Laws LUCS1108 2
Kinh tế vi mô 1/Microeconomics
Tiếng Việt/Vietnamese KHMI1101 3
5
Kỳ học 2 – Semester 2 17
Tiếng Việt/Vietnamese
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh/ Ho Chi Minh Ideology LLTT1107 2
Tiếng Việt/Vietnamese
2 Toán cho các nhà kinh tế 2 /Mathematics for Economics 2 TOCB1106 3
Tiếng Việt/Vietnamese
3 Kinh tế vĩ mô 1 /Macroeconomics 1 KHMA1101 3
Tiếng Việt/Vietnamese
5 Tin học đại cương/Basic Informatics TIKT1109 3
Kỳ học 3– Semester 3 18
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam /Political Revolution
2
Roadmap of the Communist Party of Vietnam
Tiếng Việt/Vietnamese LLDL1101 3
3
TT Môn học Ngôn ngữ giảng Mã môn Tín chỉ
No Courses Teaching languages Code Credit
Tiếng Việt/Vietnamese
3 Quản lý học 1/Essentials of Management 1 QLKT1101 3 Comment [A1]: Chuyển lên kỳ 3
Tiếng Việt/Vietnamese
Lý thuyết xác suất và thống kê toán/
4 TOKT1106 3
Probability Theory and Mathematical Statistics
Kỳ học 4 – Semester 4 19
Quản trị kinh doanh 1/ Tiếng Việt/Vietnamese
1 QTTH1102 3
Business Management 1
Tiếng Việt/Vietnamese
TOKT1101 3
2 Kinh tế lượng 1/Econometrics 1
Tiếng Việt/Vietnamese
3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1/Monetary and Financial Theories 1 NHLT1101 3
Tâm lý quản lý/ Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định Tiếng Việt/Vietnamese
/Văn hóa và đạo đức kinh doanh
4 QLKT1102/ NLKT/ QTVH1101 2
Psychology in management/ Problem Solving and Decision making Skills
/Business Ethics & Culture
Phân tích kinh doanh/Dự báo kinh tế và kinh doanh/ Kỹ năng thương lượng
KTQT1105/ PTCC1101/
5 và đàm phán Tiếng Việt/Vietnamese 2
NLKT
Business Analysis /Economic and Business Forecasting/ Negotiation Skills
Kinh tế phát triển/Kinh tế và Quản lý môi trường/ Kinh tế đầu tư
PTKT1101/ MTKT1104/ DTKT1101
6 Development Economics /Environmental Economics and Management / Tiếng Anh/English 2
Investment Economics
Marketing căn bản/Kế toán tài chính/ Kỹ năng quản lý Tiếng Việt/Tiếng Anh
7 MKMA1103/KTTC1104/ NLKT 2
Principles of Marketing /Financial Accounting/ Management Skills Vietnamese/English
Quản trị chiến lược/Quản trị tài chính/Quản trị tác nghiệp
8 Tiếng Anh/English QTKD1103/ NHTC1101/ QTKD021 2
Strategic Management /Financial Management/ Operations Management
Teaching
9 Giáo dục thể chất/ Physical Education Tiếng Việt/Vietnamese GDTC1104
hours
Kỳ học 5 – Semester 5 20
Kỳ học 6 – Semester 6 18
4
TT Môn học Ngôn ngữ giảng Mã môn Tín chỉ
No Courses Teaching languages Code Credit
Kỳ học 7 – Semester 7 17
Phân tích và quản lý thực hiện công việc/Job analysis and Performance Tiếng Anh/English
4 NLQT1110 3
Management
Tiếng Anh/English
NLQT1112 3
5 Quản trị nhân lực quốc tế/International Human Resource Management
Kỳ học 8 – Semester 8 10
Formatted: Font: 6 pt
Formatted: Indent: First line: 0"
Formatted: Font: 12 pt
Formatted: Indent: First line: 0", Space
Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1.2 li
Formatted: None, Space Before: 0 pt, Line
spacing: Multiple 1.2 li, Widow/Orphan control,
Tab stops: Not at 2.06" + 6.86"