You are on page 1of 5

NATIONAL ECONOMICS UNIVERSITY

CENTER FOR ADVANCED EDUCATIONAL PROGRAMS


Add: Room 103,104 Building 14, National Economics University, Hanoi
Tel: (+844) 36 280 280 (ext. 6008)
Email: aep@neu.edu.vn * Website: www.aep.neu.edu.

CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ NHÂN LỰC
(Excellent Educational Program, Specialization: Human Resource Management)

I. KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO/ Curriculum framework


TT Mã học phần/Code Học phần Tín chỉ Ngôn ngữ giảng
TT
No. Code Courses Credits Teaching languages
TT A KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG/ General Education 53
I Kiến thức bắt buộc/ Compulsory courses 41
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin P1/ Principle of
1 1 LLNL1103 2 Tiếng Việt
Marxsim and Leninist part I
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin P2/
2 2 LLNL1104 3 Tiếng Việt
Principle of Marxsim and Leninist part II
3 3 LLTT1107 Tư tưởng Hồ Chí Minh/Ho Chi Minh Ideology 2 Tiếng Việt
Đường lối Cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam/
4 4 LLDL1101 Political Revolution Roadmap of the Vietnamese Communist 3 Tiếng Việt
Party
Toán cho các nhà kinh tế 1/
5 5 TOCB1105 2 Tiếng Việt
Mathematics for Economics 1
Toán cho các nhà kinh tế 2/
6 6 TOCB1106 3 Tiếng Việt
Mathematics for Economics 2
Lý thuyết xác suất và thống kê toán 1/ Probability theory and
7 7 TOKT1106 3 Tiếng Việt
statistical mathematics 1
8 8 LUCS1108 Pháp luật đại cương/ Fundamental Laws 2 Tiếng Việt
9 9 TIKT1109 Tin học đại cương/ Basic Informatics 3 Tiếng Việt
10 10 NNKC Tiếng Anh/English 18 Tiếng Việt
11 11 GDTC Giáo dục thể chất/ Physical Education - Tiếng Việt
12 12 GDQP Giáo dục quốc phòng/ Defense Education - Tiếng Việt
II Kiến thức lựa chọn chung/ Elective courses 12
13 1 KHMI1101 Kinh tế vi mô 1/ Microeconomic 1 3 Tiếng Việt
14 2 KHMA1101 Kinh tế vĩ mô 1/ Macroeconomic 1 3 Tiếng Việt
15 3 QTTH1102 Quản trị kinh doanh 1/Business Management 1 3 Tiếng Việt
16 4 QLKT1102 Quản lý học 1/Essentials of Management 3 Tiếng Việt
B KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP/ Professional Education 82
I Kiến thức bắt buộc/ Compulsory of courses 9
17 1 TOKT1101 Kinh tế lượng 1/ Econometric 1 3 Tiếng Việt
Lý thuyết tài chính tiền tệ 1/
18 2 NHLT1101 3 Tiếng Việt
Monetary and Finacial Theories 1
Nguyên lý kế toán/
19 3 KTKE1101 3 Tiếng Việt
Accounting Principles
II Kiến thức bắt buộc của ngành/ Compulsory courses in the Major 27
20 1 NLXH1101 Tâm lý học lao động/Labour Psychology 3 Tiếng Việt
21 2 NLQT1101 Hành vi tổ chức /Organizational Behavior 3 Tiếng Anh
22 3 NLKT1101 Kinh tế nguồn nhân lực 1/Human Resource Economics 1 3 Tiếng Anh
23 4 NLQT1103 Quản trị nhân lực/Human Resource Management 3 Tiếng Anh
Tổ chức và định mức lao động 1/Labour Organization and
24 5 NLQT1115 3 Tiếng Việt
Standardization 1
Tổ chức và định mức lao động 2/Labour Organization and
25 6 NLQT1116 3 Tiếng Việt
Standardization 2

26 7 NLDS1103 Dân số và phát triển/Population and Development 3 Tiếng Anh

27 8 LUKD1108 Luật lao động/Labour Law 3 Tiếng Việt

28 9 TKKT1114 Thống kê lao động/Statistics in Labor Management 3 Tiếng Việt


III Kiến thức lựa chọn của ngành/ 12

1
TT Mã học phần/Code Học phần Tín chỉ Ngôn ngữ giảng
TT
No. Code Courses Credits Teaching languages
Elective courses in the Major
Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định/ Văn hóa và đạo
đức kinh doanh/ Tâm lý quản lý
29 1 NLKT/ QTVH1101/ QLKT1102 2 Tiếng Anh
Problem Solving and Decision making Skills/Business Ethics
& Culture/ Psychology in management
Xã hội học/ Dân số và tài nguyên môi trường/ Tiếng Anh
ngành Quản trị nhân lực
Sociology/ Population and Natural Resources/ English for Tiếng Anh/Tiếng
30 2 NLXH1102/ NLDS1102/ NLQT1106 2
Human Resource Management Việt

Phân tích kinh doanh/ Dự báo kinh tế và kinh doanh/ Kỹ năng


thương lượng và đàm phán
31 3 KTQT1105/ PTCC1101/ NLKT 2 Tiếng Việt
Business Analysis/ Economic and Business Forecasting/
Negotiation Skills
Kinh tế phát triển/ Kinh tế và Quản lý môi trường/ Kinh tế
đầu tư
32 4 PTKT1101/ MTKT1104/ DTKT1101 2 Tiếng Việt
Development Economics/ Environmental Economics and
Management/ Investment Economics
Marketing căn bản/Kế toán tài chính/ Kỹ năng quản lý
Principles of Marketing/Financial Accounting/ Management Tiếng Việt/Tiếng
33 5 MKMA1103/T KTTC1104/ NLKT 2
Skills Anh

Quản trị chiến lược/Quản trị tài chính/Quản trị tác nghiệp
34 6 QTKD1103/NHTC1101/ QTKD021 Strategic Management/ Financial Management / Operational 2 Tiếng Anh
Management
IV Kiến thức chuyên ngành/ Compulsory courses in the Specialization 22
Quản trị nhân lực chiến lược/Strategic Human Resource
35 1 NLQT1111 3 Tiếng Anh
Management

36 2 NLQT1107 Tuyển dụng nhân lực/Human Resource Acquiring 3 Tiếng Anh


Phân tích và quản lý thực hiện công việc/Job analysis and
37 3 NLQT1110 3 Tiếng Anh
Performance Management

38 4 NLKT1105 Phát triển nguồn nhân lực/Human Resource Development 3 Tiếng Anh

39 5 NLQT1113 Quản trị thù lao lao động/Compensation Management 3 Tiếng Anh

40 6 NLKT1108 Quan hệ lao động/Industrial Relation/Labor Relation 2 Tiếng Việt


Quản trị nhân lực quốc tế/International Human Resource
41 7 NLQT1112 3 Tiếng Anh
Management
Đề án môn học Quản trị nhân lực/Essay on Human Resource
42 8 NLQT002 2 Tiếng Anh
Management

V Kiến tập và Chuyên đề thực tập tốt nghiệp 12


43 1 QTNL Kiến tập/Field trip 2 Tiếng Việt
Chuyên đề thực tập (15 tuần)/ Tiếng Anh/ Tiếng
44 2 QTNL 10
Intership report Việt
Tổng số tín chỉ của toàn bộ chương trình học/ Total
(không bao gồm Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng) 135
(excluding the Defense Education, Physical Education)

Formatted: Font: 12 pt

2
NATIONAL ECONOMICS UNIVERSITY
CENTER FOR ADVANCED EDUCATIONAL PROGRAMS
Add: Room 103,104 Building 14, National Economics University, Hanoi
Tel: (+844) 36 280 280 (ext. 6008)
Email: aep@neu.edu.vn * Website: www.aep.neu.edu.

II. KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY DỰ KIẾN/ Projected teaching plan

TT Môn học Ngôn ngữ giảng Mã môn Tín chỉ


No Courses Teaching languages Code Credit

Kỳ học 1– Semester 1 18

Những nguyên lý Cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1/Principle of Marxsim


1 Tiếng Việt/Vietnamese LLNL1103 2
and Leninism Part 1

Những nguyên lý Cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2/Principle of Marxsim Tiếng Việt/Vietnamese
2 LLNL1104 3
and Leninism Part 2

Tiếng Việt/Vietnamese
3 Toán cho các nhà kinh tế 1/Mathematics for Economics 1 TOCB1105 2

Tiếng Việt/Vietnamese
4 Pháp luật đại cương /Fundamentals of Laws LUCS1108 2

Kinh tế vi mô 1/Microeconomics
Tiếng Việt/Vietnamese KHMI1101 3
5

6 Tiếng Anh 1/English 1 Tiếng Anh -Tiếng Việt 6

7 Giáo dục thể chất 1/Physical Education1 Tiếng Việt/Vietnamese GDTC1101

Kỳ học 2 – Semester 2 17
Tiếng Việt/Vietnamese
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh/ Ho Chi Minh Ideology LLTT1107 2

Tiếng Việt/Vietnamese
2 Toán cho các nhà kinh tế 2 /Mathematics for Economics 2 TOCB1106 3

Tiếng Việt/Vietnamese
3 Kinh tế vĩ mô 1 /Macroeconomics 1 KHMA1101 3

4 Tiếng Anh 2/English 2 Tiếng Anh -Tiếng Việt 6

Tiếng Việt/Vietnamese
5 Tin học đại cương/Basic Informatics TIKT1109 3

Tiếng Việt/Vietnamese Teaching


6 Giáo dục thể chất 3/ Physical Education 3 GDTC1103
hours

Kỳ học 3– Semester 3 18

Giáo dục quốc phòng /Military Education


Công tác quốc phòng an ninh/Introduction to the National Defense QPCT1101
Quân sự chung/General Military Education QPCT1102
1
Đường lối quân sự của Đảng Cộng sản Việt Nam/Vietnam Communist Tiếng Việt/Vietnamese
QPDL1103
Party’s Direction on the National Defense
QPDL1104
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng AK/ Stragegy and Technique of Shooting
AK

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam /Political Revolution
2
Roadmap of the Communist Party of Vietnam
Tiếng Việt/Vietnamese LLDL1101 3

3
TT Môn học Ngôn ngữ giảng Mã môn Tín chỉ
No Courses Teaching languages Code Credit

Tiếng Việt/Vietnamese
3 Quản lý học 1/Essentials of Management 1 QLKT1101 3 Comment [A1]: Chuyển lên kỳ 3

Tiếng Việt/Vietnamese
Lý thuyết xác suất và thống kê toán/
4 TOKT1106 3
Probability Theory and Mathematical Statistics

5 Nguyên lý kế toán/Accouting Principles Tiếng Việt/Vietnamese KTKE1101 3

6 Tiếng Anh 3 /English 3 Tiếng Anh -Tiếng Việt NNKC03 6

Giáo dục thể chất / Teaching


7 Tiếng Việt/Vietnamese GDTC
hours
Physical Education

Kỳ học 4 – Semester 4 19
Quản trị kinh doanh 1/ Tiếng Việt/Vietnamese
1 QTTH1102 3
Business Management 1
Tiếng Việt/Vietnamese
TOKT1101 3
2 Kinh tế lượng 1/Econometrics 1
Tiếng Việt/Vietnamese
3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1/Monetary and Financial Theories 1 NHLT1101 3

Tâm lý quản lý/ Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định Tiếng Việt/Vietnamese
/Văn hóa và đạo đức kinh doanh
4 QLKT1102/ NLKT/ QTVH1101 2
Psychology in management/ Problem Solving and Decision making Skills
/Business Ethics & Culture
Phân tích kinh doanh/Dự báo kinh tế và kinh doanh/ Kỹ năng thương lượng
KTQT1105/ PTCC1101/
5 và đàm phán Tiếng Việt/Vietnamese 2
NLKT
Business Analysis /Economic and Business Forecasting/ Negotiation Skills
Kinh tế phát triển/Kinh tế và Quản lý môi trường/ Kinh tế đầu tư
PTKT1101/ MTKT1104/ DTKT1101
6 Development Economics /Environmental Economics and Management / Tiếng Anh/English 2
Investment Economics
Marketing căn bản/Kế toán tài chính/ Kỹ năng quản lý Tiếng Việt/Tiếng Anh
7 MKMA1103/KTTC1104/ NLKT 2
Principles of Marketing /Financial Accounting/ Management Skills Vietnamese/English
Quản trị chiến lược/Quản trị tài chính/Quản trị tác nghiệp
8 Tiếng Anh/English QTKD1103/ NHTC1101/ QTKD021 2
Strategic Management /Financial Management/ Operations Management
Teaching
9 Giáo dục thể chất/ Physical Education Tiếng Việt/Vietnamese GDTC1104
hours

Kỳ học 5 – Semester 5 20

Tiếng Việt/Vietnamese NLXH1101 3


1 Tâm lý học lao động/Labour Psychology
Tiếng Anh/English
NLDS1103 3
2 Dân số và phát triển/Population and Development
Tiếng Anh/English
LUKD1108 3
3 Luật lao động / Labour Law

Tiếng Việt/Vietnamese TKKT1114 3


4 Thống kê lao động/Statistics in Labor Management

Tiếng Anh/English NLKT1101 3


5 Kinh tế nguồn nhân lực 1/Human Resource Economics 1

Tiếng Anh/English NLQT1103 3


6 Quản trị nhân lực/Human Resource Management
Xã hội học/Dân số và tài nguyên môi trường/Tiếng Anh ngành Quản trị nhân
lực NLXH1102/ NLDS1102/
7 Tiếng Việt/Vietnamese 2 Comment [A2]: Chuyển xuống kỳ 5
Sociology/ Population and Natural Resources/ English for Human Resource NLQT1106
Management

Kỳ học 6 – Semester 6 18

4
TT Môn học Ngôn ngữ giảng Mã môn Tín chỉ
No Courses Teaching languages Code Credit

Tiếng Anh/English NLQT1101 3


1 Hành vi tổ chức/Organizational Behavior

Tiếng Việt/Vietnamese NLQT1115 3


2 Tổ chức và định mức lao động 1/Labour Organization and Standardization 1
Tuyển dụng nhân lực/Human Resource Acquiring Tiếng Anh/English NLQT1107 3
3
Tiếng Anh/English
NLKT1105 3
4 Phát triển nguồn nhân lực/Human Resource Development
Tiếng Việt/Vietnamese NLQT1108 2
5 Quan hệ lao động/Industrial Relation/Labor Relation
Tiếng Việt/Vietnamese 2
6 Thực tập giữa kỳ (2 tuần) /Internship

Tiếng Anh/English NLQT002 2


7 Đề án môn học quản trị nhân lực /Essay on HRM

Kỳ học 7 – Semester 7 17

Tiếng Việt/Vietnamese NLQT1116 3


1 Tổ chức và định mức lao động 2/Labour Organization and Standardization 2
Tiếng Anh/English
NLQT1111 3
2 Quản trị nhân lực chiến lược/Strategic Human Resource Management
Tiếng Anh/English
3 Quản trị thù lao lao động/Compensation Management NLQT1113 3

Phân tích và quản lý thực hiện công việc/Job analysis and Performance Tiếng Anh/English
4 NLQT1110 3
Management
Tiếng Anh/English
NLQT1112 3
5 Quản trị nhân lực quốc tế/International Human Resource Management

Kỳ học 8 – Semester 8 10

Tiếng Việt/Tiếng Anh


1 Chuyên đề thực tập/ Final Dissertation QTNL 10
Vietnamese/English
Tổng Số tín chỉ/Credit 135

Formatted: Font: 6 pt
Formatted: Indent: First line: 0"
Formatted: Font: 12 pt
Formatted: Indent: First line: 0", Space
Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1.2 li
Formatted: None, Space Before: 0 pt, Line
spacing: Multiple 1.2 li, Widow/Orphan control,
Tab stops: Not at 2.06" + 6.86"

You might also like