You are on page 1of 12

TT Tên môn học Mã HP Số TC Phân bổ tín chỉ Học phầnGhi

tiên quyết chú


Trên lớp Tiểu Tự học có
luận, hướng dẫn
Lý Thực
bài tập
thuyểt hành
lớn,
thảo luận
thực tế

1 Kiến thức giáo dục 47


đại cương

1.1 Lý luận chính trị 11

1 Triết học Mác Lê NinTRIE114 3 30 15 22,5 67,5 Không


(Marxist - Leninist
Philosophy)

2 Kinh tế chính trị MácTRIE115 2 23 7 15 50 Không


Lê nin (Marxist-
Leninist Political
Economy)

3 Chủ nghĩa Xã hộiTRIE116 2 20 10 15 TRIE114,


Khoa học (Scientific TRIE115
Socialism)

4 Tư tưởng Hồ ChíTRIE104 2 20 10 45 TRIE114


Minh (Ho Chi Minh TRIE115
Ideology)

5 Lịch sử đảng CộngTRIE117 2 20 10 45 TRIE114


sản Việt TRIE115
Nam (History of the
Communist Party of
Vietnam)

1.2 Khoa học xã hội, 18


Nhân văn - Nghệ
thuật, Toán - Tin
học (chưa bao gồm
học phần gắn với
thực tiễn 3 tín chỉ)

6 Toán cao cấpTOAE105 3 30 15 22,5 67,5 Không


(Advanced
Mathematics)

7 Tin học (Informatics) TINE206 3 30 15 22,5 67,5 Không

8 Lý thuyết xác suất vàTOAE201 3 30 15 22,5 67,5 TOAE105


thống kê toán
(Theory of
Probability and
Statistics)

9 Pháp luật đại cươngPLUE111 3 30 15 22,5 67,5 Không


(Introduction to Law)

10 e-CAR I: PhươngKTEE206 3 30 15 22,5 67,5 Không


pháp nghiên cứu
trong kinh tế và kinh
doanh (e-CAR
I: Research
Methodology for
Economics and
Business)

11 e-PLANE I: Kỹ năngKDOE441 3 30 15 22,5 67,5 Không


phát triển nghề
nghiệp (e-PLANE I:
Career Development
Skills)

Tự chọn (chọn 1 3
trong các môn sau)

12 Tâm lý họcTLHE102 3 30 15 22,5 67,5 Không


(Psychology)

13 Quan hệ quốc tếTMAE317 3 30 15 22,5 67,5 Không


(International
Relations)

14 Các vấn đề xã hội vàDXHE201 3 30 15 22,5 67,5 Không


đạo đức (Moral and
Social Problems)

15 Tiếng Việt cănTVIE100 3 30 15 22,5 67,5 Không


bản (Basic
Vietnamese)
1.3. Ngoại ngữ 15

16 Tiếng Anh chuyênESP111 3 0 90 0 45 Không


ngành 1 (Tiếng Anh
thương mại nâng
cao) (English for
Specific Purpose 1
(Advanced Business
English)

17 Tiếng Anh chuyênESP121 3 0 90 0 45 ESP111


ngành 2 (Giao tiếp
kinh doanh)(English
for Specific Purpose
2 (Business
Communication))

18 7.1. Tiếng AnhESP231 3 0 90 0 45 ESP121


chuyên ngành 3
(Kinh tế và Kinh
doanh Quốc
tế) (English for
Specific Purpose 3
(Business
Communication))

19 Chọn 1 trong 2 môn 3


sau:

19.1. Tiếng AnhESP341 3 0 60 0 30 ESP231


chuyên ngành 4 (Thư
tín) (English for
Specific Purpose 4
(Business
Correspondence))

19.2. Tiếng AnhESP342 3 0 60 0 30 ESP231


chuyên ngành 4 (Hợp
đồng)(English for
Specific Purpose 4
(Contract))

20 Tiếng Anh chuyênESP451 3 24 36 0 30 ESP231


ngành 5 (Diễn thuyết
trước công
chúng) (English for
Specific Purpose 5
(Public Speaking))

1.4 Giáo dục thể chất 150

1.5 Giáo dục quốc 165


phòng

2 Kiến thức giáo dục 78


chuyên nghiệp

2.1 Kiến thức cơ sở khối 18


ngành /cơ sở ngành

2.1.1 Bắt buộc 15

21 Kinh tế vi môKTEE201 3 30 15 22.5 67.5 TOAE105


(Microeconomics)

22 Kinh tế vĩ mô KTEE203 3 30 15 22.5 67.5 Không


(Macroeconomics)

23 Nguyên lý kế toánKETE201 3 30 15 22,5 67,5 KTEE201


(Principles of
Accounting)

24 Lý thuyết tài chínhTCHE302 3 30 15 22,5 67,5 KTEE201


(Principles of
Finance)

25 e-CAR II: Kinh tếKTEE309 3 30 15 22.5 67.5 Không


lượng (Econometrics)

2.1.2 Tự chọn 3

26 Khoa học quản lí cănKDOE202 3 30 15 22,5 67,5 KTEE201


bản (Introduction to
Management
Science)

27 Tâm lý học trongTLHE104 3 30 15 22,5 67,5 Không


Kinh
doanh (Psychology in
Business)

28 Pháp luật cạnh tranhPLUE424 3 30 15 22,5 67,5 PLUE111


(Competition Law)

29 Tài chính doanhTCHE321 3 30 15 22,5 67,5 KTEE201


nghiệp (Corporate
Finance)

30 Tư tưởng và thể chếKTEE211 3 30 15 22,5 67,5 Không


kinh tế hiện đại
(Recent Economic
Thought and
Institutions)

31 Quan hệ kinh tế quốcKTEE306 3 30 15 22,5 67,5 Không


tế (International
Economic Relations)

32 Địa lý kinh tế thếTMAE201 3 30 15 22,5 67,5 Không


giới (World
Economic
Geography)

33 Phân tích chínhKTEE212 3 30 15 22,5 67,5 Không


sách (Policy
Analysis)

34 Thị trường tài chínhTCHE401 3 30 15 22,5 67,5 TCHE302


& định chế tài chính
(Financial Markets
and Institutions)

35 Tiền tệ ngân hàngTCHE303 3 30 15 22,5 67,5 KTEE203


(Money and Banking)

36 Sáng tạo xã hộiTMAE202 3 30 15 22,5 67,5 Không


(Social Innovation)

37 Trí tuệ nhân tạo trongAIDE300 3 30 15 22,5 67,5 Không


kỉ nguyên chuyển đổi
số (AI in the Era of
Digital
Transformation)

38 Cơ sở dữ liệu (DataTINE313 3 30 15 22,5 67,5 Không


Management System)

2.2 Kiến thức ngành 30


2.2.1 Bắt buộc 21

39 Nguyên lý quản lýDTUE301 3 30 15 22.5 67.5 Không


kinh tế (Principles of
Economic
Management)

40 Kinh tế kinh doanhKTEE312 3 30 15 22.5 67.5 Không


(Business
Economics)

41 Quản lý chuỗi cungTMAE313 3 30 15 22,5 67,5 Không


ứng (Supply Chain
Management)

42 Marketing căn bảnMKTE301 3 30 15 22.5 67.5 Không


(Principles of
Marketing)

43 Chính sách thươngTMAE301 3 30 15 22.5 67.5 Không


mại quốc tế
(International Trade
Policy)

44 Kinh doanh quốc tếKDOE307 3 30 15 22.5 67.5 Không


(International
Business)

45 e-PLANE III: ThựcKDOE409 3 30 15 22.5 67.5 Đã tích lũy


hành dự án kinh tế, được 60 TC
kinh doanh (e- trở lên
PLANE III: Business
and Economic
Project Practice)

e-CAR III: Bắt buộc 3


linh hoạt (chọn 1
trong các môn)

46 Phân tích dữ liệuVJPE205 3 30 15 22.5 67.5 KTEE201


kinh doanh
(Introduction to
Business Analytics)

47 Đánh giá tác độngKTEE213 3 30 15 22,5 67,5 TOAE 201,


(Impact Evaluation) KTEE 201

48 Lập trình cho phânTINE314 3 30 15 22,5 67,5 Không


tích dữ liệu và tính
toán khoa
học (Programming
For Data Analysis
and Scientific
Computing)

Tự chọn: 2 trong các 6


môn

49 Thương mại điện tửTMAE306 3 30 15 22.5 67.5 TINE206


(E-Commerce)

50 Kinh tế đầu tưKTEE311 3 30 15 22.5 67.5 Không


(Investment
Economics)

51 Lập và phân tích dựDTUE300 3 30 15 22.5 67.5 Không


án đầu tư (Investment
Project Design)

52 Kế toán quản trịKETE310 3 30 15 22.5 67.5 KETE201


(Managerial
Accounting)

53 Quản lý toàn cầuKTEE305 3 30 15 22.5 67.5 Không


(Global Governance)

54 Tài chính côngTCHE431 3 30 15 22.5 67.5 TCHE302


(Public Finance)

55 Tài chính quốc tếTCHE414 3 30 15 22.5 67.5 TCHE302


(International
Finance)

56 Kinh tế môi trườngKTEE404 3 30 15 22.5 67.5 KTEE201


(Environmental hoặc
Economics) KTEE203

57 Kinh tế phát triểnKTEE406 3 30 15 22.5 67.5 KTEE201,


(Development KTEE203
Economics)

58 Sáng tạo kinh doanhTMAE327 3 30 15 22,5 67,5 Không


(Business Innovation)

59 Quản trị tàiFIN370 3 30 15 22,5 67,5 Không CSU


chính (Financial
Management –
Theory &
Application)

60 Quảng JTC355 3 30 15 22,5 67,5 Không


cáo (Advertising)

61 Giao JTC300 3 30 15 22,5 67,5 Không


tiếp (Professional
and Technical
Communication)

62 Kinh tế học các hoạtAREC/ECON346 3 30 15 22,5 67,5 Không


động giải trí ngoài
trời (Economics of
Outdoor Recreation)

63 Kinh tế biểnTMAE203 3 30 15 22,5 67,5 KTEE


(Maritime 201,KTEE
Economics) 203

64 Kinh tế vậnTMAE205 3 30 15 22,5 67,5 KTEE


tải (Transport 201,KTEE
Economics) 203

65 Kinh tế và logisticsTMAE204 3 30 15 22,5 67,5 KTEE


đô thị (Economics & 201,KTEE
City-logistics) 203

2.3 Kiến thức chuyên 30


ngành

2.3.1 Bắt buộc 18

66 Giao dịch ThươngTMAE302 3 30 15 22.5 67.5 Không


mại quốc tế
(International Trade
Transactions)

67 Marketing quốc tếMKTE401 3 30 15 22,5 67,5 MKTE301


(International
Marketing)
68 Logistics và vận tảiTMAE305 3 30 15 22,5 67,5 TMAE302
quốc tế (Logistics
and International
Transportation)

69 Đầu tư quốc tếDTUE310 3 30 15 22,5 67,5 Không


(International
Investment)

70 Thuế quốc tếTMAE330 3 30 15 22,5 67,5 Không


(International
Taxation)

71 Bảo hiểm và quản lýTMAE308 3 30 15 22,5 67,5 KDOE307


rủi ro (Insurance &
Risk Management )

2.3.2 Tự chọn 12

72 e-CAR IV: Phân tíchDTUE309 3 30 15 22,5 67,5 Không


Kinh tế dự án đầu tư
công (Economic
Analysis of Public
Investment Project)

73 e-CAR IV: Phân tíchTMAE328 3 30 15 22,5 67,5 KTEE 201,


chính sách thương KTEE 203
mại (Trade Policy
Analysis)

74 e-CAR IV: Mô hìnhTOAE206 3 30 15 22.5 67.5 Không


chuỗi thời gian trong
kinh tế & kinh doanh
(Time Series Models
for Business and
Economics)

75 Quan hệ khách hàngMKTE402 3 30 15 22.5 67.5 MKTE401


trong kinh doanh
(Business Customer
Relationship)

76 Nghiên cứuMKTE305 3 30 15 22.5 67.5 Không


Marketing
(Marketing
Research)

77 Quản lý kênh phânMKTE306 3 30 15 22.5 67.5 Không


phối và lực lượng bán
hàng (Distribution
Channel and Sales
Force Management)

78 Truyền thông trongMKTE408 3 30 15 22.5 67.5 MKTE301


kinh doanh quốc tế
(International
Business
Communication)

79 E-Marketing (E-MKTE406 3 30 15 22.5 67.5 MKTE 301


Marketing)

80 Chuỗi giá trị toàn cầuKDOE304 3 30 15 22.5 67.5 Không


(Global Value Chain)

81 Đàm phán và quản trịKDOE302 3 30 15 22,5 67,5 Không


xung đột
(Negotiation and
Conflict
Management)

82 Kinh doanh sốDBZE306 3 30 15 22,5 67,5 KDOE307


(Digital Business)

83 Đạo đức kinh doanhKDOE305 3 30 15 22,5 67,5 Không


và trách nhiệm xã
hội của doanh nghiệp
(Business Ethics and
corporate social
responsibility)

84 Quản lý vận tải quốcITM301F 3 30 15 22,5 67,5 Không


tế (International
Transport
Management)

85 Quản lý mua hàngGPM301F 3 30 15 22,5 67,5 Không


toàn cầu (Global
Purchasing
Management)
86 Quản lý kho hàng vàWDME301 3 30 15 22,5 67,5 TMAE313
phân phối
(Warehouse &
Distribution
Management)

87 Điều hành dịch vụFLO201F 3 30 15 22,5 67,5 TMAE 302


logistics (Freight
Logistics Operation)

88 Thuận lợi hóa thươngTMAE410 3 30 15 22,5 67,5 KTEE312


mại (Trade
Facilitation)

89 Các biện pháp phiTMAE329 3 30 15 22,5 67,5 Không


thuế quan (Non-Tariff
Measures)

90 Đổi mới sáng tạoTMAE319 3 30 15 22,5 67,5 Không


(Innovation)

91 Sở hữu trí tuệTMAE408 3 30 15 22,5 67,5 Không


(Intellectual
Property)

92 Thương hiệu trongMKTE407 3 30 15 22,5 67,5 Không


kinh doanh quốc tế
(Brand in
International
Business)

93 Quản trị dự án đầu tưTMAE315 3 30 15 22,5 67,5 Không


quốc tế (International
Project Management)

94 Quản lý số (DigitalKTEE315 3 30 15 22,5 67,5 Không


Governance)

95 Quản lý biến đổi khíKTEE317 3 30 15 22,5 67,5 KTEE201,


hậu toàn cầu (Global KTEE203
Climate Governance)

96 Kế toán quốc tếKETE410 3 30 15 22,5 67,5 KETE201


(International
Accounting)
97 Thanh toán quốc tếTCHE412 3 30 15 22,5 67,5 TMAE302
(International
Payment)

98 Phân tích đầu tưDTUE401 3 30 15 22,5 67,5 TCHE302


chứng khoán
(Securities Analysis
and Investments)

3 Thực tập giữa khóa 3

99 e-PLANE II: ThựcKTEE501 3 30 15 22,5 67,5 Đã tích lũy


tập giữa khóa (e- từ 45 tín chỉ
PLANE II Midterm trở lên
Internship)

4 Học phần tốt nghiệp 9

100 e-PLANE IV: KhóaKTEE528 9 Còn thiếu


luận tốt nghiệp (có tối đa 6 tín
thực tập) (e-PLANE chỉ, không
IV: Graduation kể số tín chỉ
Thesis) của học
phần tốt
nghiệp

You might also like