Professional Documents
Culture Documents
Khung CTDT NN Anh CLC TT23
Khung CTDT NN Anh CLC TT23
thuyết
Thực
hành
phần TC quyết
học
Tự
Lý
dạy
Những nguyên lí cơ
bản của Chủ nghĩa
Mác-Lênin 1 Tiếng
1 PHI1004 2 21 5 4
The Fundamental Việt
Principles of
Marxism-Leninism 1
Những nguyên lí cơ
bản của Chủ nghĩa
Mác-Lênin 2 Tiếng
2 PHI1005 3 32 5 5 PHI1004
The Fundamental Việt
Principles of
Marxism-Leninism 2
Tư tưởng Hồ Chí
Minh Tiếng
3 POL1001 2 20 8 2 PHI1005
Ho Chi Minh Việt
Ideology
6 Ngoại ngữ cơ sở 1 4 24 60 6
Tiếng Pháp cơ sở 1
FLF1305*
General French 1
136
Số giờ tín chỉ
NN
Mã học Số HP tiên
TT Tên học phần giảng
thuyết
Thực
hành
phần TC quyết
học
Tự
Lý
dạy
Tiếng Ý cơ sở 1
FLF2105*
General Italian 1
7 Ngoại ngữ cơ sở 2 5 25 65 10
Tiếng Pháp cơ sở 2
FLF1306*
General French 2
137
Số giờ tín chỉ
NN
Mã học Số HP tiên
TT Tên học phần giảng
thuyết
Thực
hành
phần TC quyết
học
Tự
Lý
dạy
General Korean 2
Tiếng Tây Ban Nha
FLF1806* cơ sở 2
General Spanish 2
Tiếng Ý cơ sở 2
FLF2106*
General Italian 2
8 Ngoại ngữ cơ sở 3 5 25 65 10
Tiếng Pháp cơ sở 3
FLF1307*
General French 3
Tiếng Đức cơ sở 3
FLF1507*
General German 3
Tiếng Nhật cơ sở 3
FLF1607*
General Japanese 3
Tiếng Ý cơ sở 3
FLF2107*
General Italian 3
138
Số giờ tín chỉ
NN
Mã học Số HP tiên
TT Tên học phần giảng
thuyết
Thực
hành
phần TC quyết
học
Tự
Lý
dạy
9 Ngoại ngữ cơ sở 4 5 25 65 10
Tiếng Pháp cơ sở 4
FLF1308***
General French 4
Tiếng Đức cơ sở 4
FLF1508***
General German 4
Tiếng Nhật cơ sở 4
FLF1608***
General Japanese 4
139
Số giờ tín chỉ
NN
Mã học Số HP tiên
TT Tên học phần giảng
thuyết
Thực
hành
phần TC quyết
học
Tự
Lý
dạy
Kinh tế vi mô – Kinh
ENG2046* tế vĩ mô Tiếng
13 3 27 15 3
** Micro & Macro Việt
Economics
140
Số giờ tín chỉ
NN
Mã học Số HP tiên
TT Tên học phần giảng
thuyết
Thực
hành
phần TC quyết
học
Tự
Lý
dạy
III.
Bắt buộc 10
1
Cơ sở văn hoá Việt
Nam Tiếng
19 HIS1056 3 30 10 5
Fundamentals of Việt
Vietnamese Culture
Nhập môn Việt ngữ
học
Tiếng
20 VLF1052 Introduction to 3 30 10 5
Việt
Vietnamese
Linguistics
Tư duy phê phán Tiếng
21 FLF1003 2 15 13 2
Critical Thinking Anh
III.
Tự chọn 2/10
2
141
Số giờ tín chỉ
NN
Mã học Số HP tiên
TT Tên học phần giảng
thuyết
Thực
hành
phần TC quyết
học
Tự
Lý
dạy
IV.
Bắt buộc 12
1.1
IV.
Tự chọn 3/30
1.2
142
Số giờ tín chỉ
NN
Mã học Số HP tiên
TT Tên học phần giảng
thuyết
Thực
hành
phần TC quyết
học
Tự
Lý
dạy
Language, Culture
and Society
Văn học và giao tiếp
ENG3077* Tiếng
36 Literature and 3 27 15 3 ENG4029*
** Anh
Communication
Văn minh phương
ENG2044* Tiếng
37 Tây 3 27 15 3 ENG4029*
** Anh
Western Civilization
IV.
Khối kiến thức tiếng 36
2
Tiếng Anh 1A
42 ENG4021* 4 32 80 8
English 1A
Tiếng Anh 1B
43 ENG4022* 4 32 80 8
English 1B
Tiếng Anh 2A
44 ENG4023* 4 32 80 8
English 2A
Tiếng Anh 2B
45 ENG4024* 4 32 80 8
English 2B
Tiếng Anh 3A
46 ENG4025* 4 32 80 8
English 3A
143
Số giờ tín chỉ
NN
Mã học Số HP tiên
TT Tên học phần giảng
thuyết
Thực
hành
phần TC quyết
học
Tự
Lý
dạy
Tiếng Anh 3B
47 ENG4026* 4 32 80 8
English 3B
Tiếng Anh 4A
48 ENG4028* 4 32 80 8
English 4A
Tiếng Anh 4B
49 ENG4029* 4 32 80 8
English 4B
144
Số giờ tín chỉ
NN
Mã học Số HP tiên
TT Tên học phần giảng
thuyết
Thực
hành
phần TC quyết
học
Tự
Lý
dạy
Nguyên lý marketing
Tiếng
57 BSA2002 Introduction to 3 20 20 5
Anh
Marketing
Quản trị nguồn nhân
lực Tiếng
58 BSA2006 3 20 20 5
Human Resource Việt
Management
ENG3017* Khởi nghiệp Tiếng
59 3 20 20 5
** Entrepreneurship Việt
V.2.
Chuyên sâu 9/15
1
145
Số giờ tín chỉ
NN
Mã học Số HP tiên
TT Tên học phần giảng
thuyết
Thực
hành
phần TC quyết
học
Tự
Lý
dạy
146
Số giờ tín chỉ
NN
Mã học Số HP tiên
TT Tên học phần giảng
thuyết
Thực
hành
phần TC quyết
học
Tự
Lý
dạy
Thực tập
74 ENG4001 3
Practicum
ENG4054* Khóa luận tốt nghiệp
75 7
* Graduation Thesis
Ghi chú: Học phần ngoại ngữ thuộc khối kiến thức chung được tính vào tổng số
tín chỉ của chương trình đào tạo, nhưng kết quả đánh giá các học phần này không
tính vào điểm trung bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và
điểm trung bình chung tích lũy.
(*): Cùng tên học phần, cùng số tín chỉ nhưng nội dung và chuẩn đầu ra được
nâng cao;
(**): Cùng tên học phần nhưng khác số tín chỉ, nội dung và chuẩn đầu ra được
nâng cao;
(***): Học phần mới nhằm đạt chuẩn cao hơn của CTĐT.
Các học phần nâng cao này được tổ chức giảng dạy riêng.
147