Ngành: Quản lý Công nghiệp (Industrial Management)
Chuyên ngành: Quản trị Kinh doanh (Business Administration) Tổng số tín chỉ: 130.0 Tín STT MSMH Tên môn học Tên môn học tiếng Anh chỉ Học kỳ 1 17 Các môn bắt buộc 1 LA1003 Anh văn 1 2 English 1 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 Physical Education 1 3 MT1007 Đại số tuyến tính 3 Linear Algebra 4 IM1001 Giới thiệu ngành 3 Orientation to Management Studies 5 IM1007 Quản trị đại cương 3 Fundamentals of Management 6 IM1019 Tiếp thị căn bản 3 Principle of Marketing 7 IM1003 Kinh tế học vi mô 3 Microeconomics Học kỳ 2 17 Các môn bắt buộc 1 LA1005 Anh văn 2 2 English 2 2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 Physical Education 2 3 MT1017 Giải tích trong kinh doanh 3 Calculus for Business 4 IM1017 Thống kê trong kinh doanh 3 Statistics for Business 5 IM1009 Kinh tế học vĩ mô 3 Macroeconomics 6 IM1015 Kế toán tài chính 3 Financial Accounting 7 IM1029 Hệ thống sản xuất 3 Manufacturing Systems 8 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 Military Training Học kỳ 3 17 Các môn bắt buộc 1 LA1007 Anh văn 3 2 English 3 2 SP1031 Triết học Mác - Lênin 3 Marxist - Leninist Philosophy 3 IM2019 Kế toán quản trị 3 Managerial Accounting 4 IM2017 Hành vi tổ chức 3 Organizational Behavior 5 IM1011 Máy tính trong kinh doanh 3 Computer in Business Các môn tự chọn nhóm C (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau) 6 CH1003 Hóa đại cương 3 General Chemistry 7 PH1003 Vật lý 1 4 General Physics 1 8 CH1011 Sinh học 3 Biology 9 MT1009 Phương pháp tính 3 Numerical Methods 10 EN1015 Vi sinh vật đại cương và thí nghiệm 4 Microbiology and Experiment 11 EN1003 Con người và môi trường 3 Humans and the Environment Học kỳ 4 15 Các môn bắt buộc 1 LA1009 Anh văn 4 2 English 4 2 SP1033 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Marxist - Leninist Political Economy 3 IM2031 Quản lý sản xuất 3 Production and Operations Management 4 IM2033 Tài chính doanh nghiệp 3 Corporate Finance 5 IM2035 Phương pháp định lượng 3 Quantitative Methods 6 IM2029 Thực tập nhận thức 2 Field Trip Học kỳ 5 17 Các môn bắt buộc 1 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Scientific Socialism 2 IM3047 Giao tiếp trong kinh doanh 3 Business Communication 3 IM3087 Hệ thống thông tin quản lý 3 Management Information Systems 4 IM3063 Quản lý chất lượng 3 Quality Management 5 IM3055 Quản lý nhân sự 3 Human Resource Management Các môn tự chọn tự do (chọn 3 tín chỉ) 6 Tự chọn tự do 3 Free Elective Học kỳ 6 16 Các môn bắt buộc 1 SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 History of Vietnamese Communist Party 2 IM3059 Quản lý chiến lược 3 Strategic Management 3 IM3325 Thực tập ngoài trường 2 Internship 4 IM3023 Thương mại điện tử 3 Electronic Commerce Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau) 5 IM3033 Tiếp thị giữa các tổ chức 3 Business to Business Marketing 6 IM3081 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 International Business Management 7 IM3085 Tài chính quốc tế 3 International Finance 8 IM3041 Hệ hỗ trợ quyết định và trí tuệ kinh doanh 3 Decision Support and Business Intelligence Systems Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau) 9 CO1003 Nhập môn về lập trình 3 Introduction to Computer Programming 10 CO2013 Hệ cơ sở dữ liệu 4 Database Systems 11 EN3087 Biến đổi khí hậu 3 Climate Change 12 EN3099 Công nghệ xanh 3 Green Technology 13 GE1013 Khoa học trái đất 4 Earth Science Phát triển bền vững và công nghệ xử lý môi Sustainable Development and Environmental Treament 14 CH3389 4 trường Technology Học kỳ 7 16 Các môn bắt buộc 1 SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Ho Chi Minh Ideology 2 IM3051 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội 3 Business Ethics and Corporate Social Responsibility 3 IM4001 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 3 Research Methods for Business 4 IM4033 Đồ án chuyên ngành 2 Project 5 IM3083 Hành vi người tiêu dùng 3 Consumer Behavior Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau) 6 IM4007 Kế hoạch kinh doanh 3 Business Plan 7 IM3009 Hệ thống tài chính 3 Financial System 8 IM4019 Khoa học dữ liệu trong kinh doanh 3 Data scicence for Business Học kỳ 8 15 Các môn bắt buộc 1 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 Introduction to Vietnamese Law 2 IM3069 Khởi nghiệp 3 Entrepreneurship 3 IM4327 Khóa luận tốt nghiệp 4 Capstone Project Các môn tự chọn tự do (chọn 6 tín chỉ) 4 Tự chọn tự do 6 Free Elective