You are on page 1of 8

1 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 (*) 2 3 Các đơn vị đào

101 0 tạo

2 KHMI1 Kinh tế vi mô 1 3 4 Khoa Kinh tế học


101 5

3 LLNL11 Triết học Mác - Lênin 3 4 Khoa Lý luận


05 5 chính trị

4 TOCB1 Toán cho các nhà kinh 3 4 Khoa Toán kinh


110 tế 5 tế

Cộng học phần Bắt Buộc : 1


1

Học kỳ 2

Bắt Buộc

1 KHMA1 Kinh tế vĩ mô 1 3 4 Khoa Kinh tế học


3 101 5

1 LLNL11 Kinh tế chính trị Mác - 2 3 Khoa Lý luận


4 06 Lênin 0 chính trị

1 LUCS1 Pháp luật đại cương 3 4 Khoa Luật


5 129 5

1 QTTH1 Quản trị kinh doanh 1 3 4 Khoa Quản trị


6 102 5 kinh doanh

1 TKKD1 Thống kê trong kinh tế 3 4 Khoa Thống kê


7 129 và kinh doanh 5

Cộng học phần Bắt Buộc : 1


4

Tự Chọn

1 GDTC1 Bóng chuyền 1 (*) 2 3 Các đơn vị đào


8 103 0 tạo

1 GDTC1 Bóng rổ 1 (*) 2 3 Các đơn vị đào


9 106 0 tạo

2 GDTC1 Võ 1 - KARATE (*) 2 3 Các đơn vị đào


0 109 0 tạo

2 GDTC1 Võ 1 - TAEKWONDO (*) 2 3 Các đơn vị đào


1 110 0 tạo
2 GDTC1 Bóng đá 1 (*) 2 3 Các đơn vị đào
2 115 0 tạo

2 GDTC1 Bóng bàn 1 (*) 2 3 Các đơn vị đào


3 118 0 tạo

2 GDTC1 Cầu lông 1 (*) 2 3 Các đơn vị đào


4 121 0 tạo

2 GDTC1 Tennis 1 (*) 2 3 Các đơn vị đào


5 124 0 tạo

2 GDTC1 Cờ vua (*) 2 3 Các đơn vị đào


6 127 0 tạo

2 GDTC1 Bơi (*) 2 3 Các đơn vị đào


7 128 0 tạo

2 GDTC1 Khiêu vũ thể thao 1 (*) 2 3 Các đơn vị đào


8 129 0 tạo

2 NNKC1 Tiếng Anh 2 3 4 Khoa Ngoại ngữ


9 132 5 kinh tế

3 NNTV1 Tiếng Việt 2 (Tiếng Việt 3 4 Khoa Ngoại ngữ


0 108 trong kinh tế và kinh 5 kinh tế
doanh 1)

3 QTVH1 Giao tiếp kinh doanh 3 4 Khoa Quản trị


1 109 5 kinh doanh

Cộng học phần Tự Chọn : 3


1

Học kỳ 3

Bắt Buộc

3 KTKE1 Nguyên lý kế toán 3 4 Viện Kế toán -


2 101 5 Kiểm toán

3 LLNL11 Chủ nghĩa xã hội khoa 2 3 Khoa Lý luận


3 07 học 0 chính trị

3 MKMA1 Marketing căn bản 3 4 Khoa Marketing


4 104 5

3 NLQT1 Quản trị nhân lực 3 4 Khoa Kinh tế và


5 103 5 Quản lý nguồn
nhân lực
3 QTCL1 Quản trị quá trình kinh 3 4 Khoa Quản trị
6 111 doanh 5 kinh doanh

3 QTKD1 Quản trị vận hành 3 4 Khoa Quản trị


7 148 5 kinh doanh

3 QTTH1 Quản trị kinh doanh 2 3 4 Khoa Quản trị


8 117 5 kinh doanh

Cộng học phần Bắt Buộc : 2


0

Tự Chọn

3 GDTC1 Bóng chuyền 2 (*) 2 3 Các đơn vị đào


9 104 0 tạo

4 GDTC1 Bóng rổ 2 (*) 2 3 Các đơn vị đào


0 107 0 tạo

4 GDTC1 Võ 2 - KARATE (*) 2 3 Các đơn vị đào


1 111 0 tạo

4 GDTC1 Võ 2 - TAEKWONDO (*) 2 3 Các đơn vị đào


2 112 0 tạo

4 GDTC1 Bóng đá 2 (*) 2 3 Các đơn vị đào


3 116 0 tạo

4 GDTC1 Bóng bàn 2 (*) 2 3 Các đơn vị đào


4 119 0 tạo

4 GDTC1 Cầu lông 2 (*) 2 3 Các đơn vị đào


5 122 0 tạo

4 GDTC1 Tennis 2 (*) 2 3 Các đơn vị đào


6 125 0 tạo

4 NNKC1 Tiếng Anh 3 3 4 Khoa Ngoại ngữ


7 133 5 kinh tế

4 NNTV1 Tiếng Việt 3 (Tiếng Việt 3 4 Khoa Ngoại ngữ


8 109 trong kinh tế và kinh 5 kinh tế
doanh 2)

Cộng học phần Tự Chọn : 2


2

Học kỳ 4

Bắt Buộc
4 LLDL11 Lịch sử Đảng Cộng sản 2 3 Khoa Lý luận
9 02 Việt Nam 0 chính trị

5 MKMA1 Quản trị Marketing 3 4 Khoa Marketing


0 110 5

5 QTCL1 Quản trị chất lượng 3 4 Khoa Quản trị


1 104 5 kinh doanh

5 QTKD1 Quản trị chiến lược 1 3 4 Khoa Quản trị


2 104 5 kinh doanh

5 QTKD1 Quản trị vận hành 2 3 4 Khoa Quản trị


3 149 5 kinh doanh

5 QTVH1 Đạo đức kinh doanh 3 4 Khoa Quản trị


4 107 5 kinh doanh

Cộng học phần Bắt Buộc : 1


7

Tự Chọn

5 GDTC1 Bóng chuyền 3 (*) 2 3 Các đơn vị đào


5 105 0 tạo

5 GDTC1 Bóng rổ 3 (*) 2 3 Các đơn vị đào


6 108 0 tạo

5 GDTC1 Võ 3 - KARATE (*) 2 3 Các đơn vị đào


7 113 0 tạo

5 GDTC1 Võ 3 - TAEKWONDO (*) 2 3 Các đơn vị đào


8 114 0 tạo

5 GDTC1 Bóng đá 3 (*) 2 3 Các đơn vị đào


9 117 0 tạo

6 GDTC1 Bóng bàn 3 (*) 2 3 Các đơn vị đào


0 120 0 tạo

6 GDTC1 Cầu lông 3 (*) 2 3 Các đơn vị đào


1 123 0 tạo

6 GDTC1 Tennis 3 (*) 2 3 Các đơn vị đào


2 126 0 tạo

6 QTCL1 Quản trị đổi mới trong 3 4 Khoa Quản trị


3 112 kinh doanh 5 kinh doanh

6 QTTH1 Ra quyết định kinh 3 4 Khoa Quản trị


4 132 doanh 5 kinh doanh
6 QTVH1 Văn hóa doanh nghiệp 3 4 Khoa Quản trị
5 111 5 kinh doanh

Cộng học phần Tự Chọn : 2


5

Học kỳ 5

Bắt Buộc

6 LLTT11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 Khoa Lý luận


6 01 0 chính trị

6 NHTC1 Quản trị tài chính 3 4 Viện Ngân hàng -


7 102 5 Tài chính

6 QTKD1 Quản trị chiến lược 2 3 4 Khoa Quản trị


8 114 5 kinh doanh

6 QTTH1 Khởi sự kinh doanh 3 4 Khoa Quản trị


9 108 5 kinh doanh

7 QTVH1 Quản trị đa văn hóa 3 4 Khoa Quản trị


0 110 5 kinh doanh

Cộng học phần Bắt Buộc : 1


4

Tự Chọn

7 QTKD1 Quản trị hậu cần 3 4 Khoa Quản trị


1 119 5 kinh doanh

7 QTKD1 Kỹ năng quản trị 3 4 Khoa Quản trị


2 130 5 kinh doanh

7 QTTH1 Kiểm soát 3 4 Khoa Quản trị


3 110 5 kinh doanh

7 TMKD1 Kinh doanh quốc tế 3 4 Viện Thương mại


4 128 5 và Kinh tế quốc
tế

Cộng học phần Tự Chọn : 1


2

Học kỳ 6

Bắt Buộc
7 QTTH1 Quản trị chi phí kinh 3 4 Khoa Quản trị
5 116 doanh 5 kinh doanh

Cộng học phần Bắt Buộc : 3

Tự Chọn

7 QTCL1 Quản trị chất lượng dịch 3 4 Khoa Quản trị


6 105 vụ 5 kinh doanh

7 QTCL1 Quản trị năng suất 3 4 Khoa Quản trị


7 110 5 kinh doanh

7 QTKD1 Quản trị doanh nghiệp 3 4 Khoa Quản trị


8 116 5 kinh doanh

7 QTKD1 Quản trị điều hành dự 3 4 Khoa Quản trị


9 118 án 5 kinh doanh

8 QTKD1 Nghiên cứu kinh doanh 3 4 Khoa Quản trị


0 131 5 kinh doanh

8 QTKD1 Quản trị chuỗi cung ứng 3 4 Khoa Quản trị


1 133 5 kinh doanh

8 QTKD1 Quản trị văn phòng 3 4 Khoa Quản trị


2 136 5 kinh doanh

8 QTTH1 Lập kế hoạch khởi 3 4 Khoa Quản trị


3 130 nghiệp 5 kinh doanh

8 QTTH1 Chiến lược và chính 3 4 Khoa Quản trị


4 134 sách kinh doanh bền 5 kinh doanh
vững

Cộng học phần Tự Chọn : 2


7

Học kỳ 7

Tự Chọn

8 QTCL1 Tiêu chuẩn hóa 3 4 Khoa Quản trị


5 107 5 kinh doanh

8 QTKD1 Quản trị công ty 3 4 Khoa Quản trị


6 134 5 kinh doanh

8 QTTH1 Tái lập doanh nghiệp 3 4 Khoa Quản trị


7 120 5 kinh doanh
8 QTTH1 Thay đổi và phát triển 3 4 Khoa Quản trị
8 128 doanh nghiệp 5 kinh doanh

8 QTTH1 Tạo lập doanh nghiệp 3 4 Khoa Quản trị


9 133 khởi nghiệp 5 kinh doanh

9 QTTH1 Quản trị giám sát 3 4 Khoa Quản trị


0 136 5 kinh doanh

9 QTVH1 Tư duy sáng tạo và 3 4 Khoa Quản trị


1 115 thiết kế 5 kinh doanh

Cộng học phần Tự Chọn : 2


1

Học kỳ 8

Bắt Buộc

9 GDQPA GIÁO DỤC QUỐC 0 Khoa Giáo dục


2 N PHÒNG VÀ AN NINH (*) quốc phòng

9 NNKC1 Kiểm tra tiếng Anh đầu 0 Khoa Ngoại ngữ


3 100 vào kinh tế

9 NNKC1 Chuẩn tiếng Anh đầu ra 0 Khoa Ngoại ngữ


4 118.1 kinh tế

9 NNKC1 Kiểm tra tiếng Anh giữa 0


5 118.2 kỳ

9 QTKD1 Khóa luận tốt nghiệp - 1 1 Khoa Quản trị


6 150 Quản trị kinh doanh 0 5 kinh doanh
0

Cộng học phần Bắt Buộc : 1


0

Tự Chọn

9 NNKC1 Tiếng Anh tăng cường 0 6 Các đơn vị đào tạ


7 116 (chuẩn quốc tế) 0

1 LLNL1106 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2.0 4 [Đăn


0 g ký]

2 KHMI1101 Kinh tế vi mô 1 3.0 3 [Đăn


7 g ký]

3 KHMA1101 Kinh tế vĩ mô 1 3.0 3 [Đăn


3 g ký]
4 MKMA1104 Marketing căn bản 3.0 9 [Đăn
g ký]

5 KTKE1101 Nguyên lý kế toán 3.0 9 [Đăn


g ký]

6 LUCS1129 Pháp luật đại cương 3.0 2 [Đăn


8 g ký]

7 QTTH1102 Quản trị kinh doanh 1 3.0 2 [Đăn


0 g ký]

8 NLQT1103 Quản trị nhân lực 3.0 1 [Đăn


1 g ký]

9 TKKD1129 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3.0 2 [Đăn


9 g ký]

10 TOCB1110 Toán cho các nhà kinh tế 3.0 3 [Đăn


0 g ký]

11 LLNL1105 Triết học Mác - Lênin

You might also like