You are on page 1of 35

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾ HOẠCH TOÀN KHÓA K57

Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
40 Cấu
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG A
TC trúc
1.1. Giáo dục đại cương 29 A
1.1.1 Các học phần bắt buộc 27 A
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 36.9 BB A 1 1
2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 24.6 BB A 2 2
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 24,6 BB A 3 3
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 24,6 BB A 3 4
5 Chủ nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 24,6 BB A 2 2
6 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 24,6 BB A 1 1
7 Tiếng Anh 1 ENTH1411 2 24,6 BB A 3 3
8 Tiếng Anh 2 ENTH1511 2 24,6 BB A 4 4 ENTH1411
9 Tiếng Anh 3 ENTH1611 2 24,6 BB A 4 4 ENTH1511
10 Toán đại cương AMAT1011 3 36,9 BB A 1 1
11 Tin học quản lý INFO0311 3 36,9 BB A 2 2
12 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 24,6 BB A 4 4
1.1.2 Các học phần tự chọn 2 A
Chọn 2 TC trong các HP sau: A
1 Lịch sử các học thuyết kinh tế RLCP0221 2 24,6 TC A 1 1
2 Xã hội học đại cương RLCP0421 2 24,6 TC A 1 1
3 Cơ sở văn hóa Việt Nam ENTI0111 2 24,6 TC A 1 1
1.2 Giáo dục thể chất 3 A
1.2.1 Các học phần bắt buộc 1 A
Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 15.15 BB A 2 2
1.2.2 Các học phần tự chọn 2 A
Chọn 2 TC trong các HP sau: A
1 Bóng ném GDTC0721 1 15.15 TC A GDTC1611

2 Bóng chuyền GDTC0621 1 15.15 TC A GDTC1611

3 Cầu lông GDTC0521 1 15.15 TC A GDTC1611

4 Bóng bàn GDTC1621 1 15.15 TC A GDTC1611

5 Cờ vua GDTC1721 1 15.15 TC A GDTC1611

6 Bóng rổ GDTC0821 1 15.15 TC A GDTC1611

1.3 Giáo dục quốc phòng 8 BB A


KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN 91
2 A
NGHIỆP TC
2.1. Kiến thức cơ sở ngành 29 A
2.1.1. Các học phần bắt buộc 18 A
1 Kinh tế vi mô 1 MIEC0111 3 36,9 BB A 1 1
2 Kinh tế vĩ mô 1 MAEC0111 3 36,9 BB A 2 2
3 Quản trị học BMGM0111 3 36,9 BB A 3 3
4 Marketing căn bản BMKT0111 3 36,9 BB A 2 2 MIEC0111
5 Tâm lý quản trị kinh doanh TMKT0211 2 24,6 BB A 3 3 BMGM0111
6 Tiếng Anh chuyên ngành 1 ENTI1011 2 24,6 BB A 5 5
7 Tiếng Anh chuyên ngành 2 ENTI1012 2 24,6 BB A 6 6 ENTI1011
2.1.2. Các học phần tự chọn 11 A
Chọn 11 TC trong các HP sau: A
1 Nguyên lý thống kê ANST0211 3 36,9 TC A 4 4
2 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ EFIN2811 3 36,9 TC A 3 3
3 Hành vi khách hàng BMKT3811 3 36,9 TC A 4 4 BMKT0111
4 Kinh tế lượng AMAT0411 3 36,9 TC A 3 3
5 Thương mại điện tử căn bản PCOM0111 3 36,9 TC A 3 3
6 Nguyên lý kế toán FACC0111 3 36,9 TC A 3 3
7 Kinh tế thương mại đại cương TECO0111 2 24,6 TC A 2 2
8 Kinh tế doanh nghiệp BMGM1021 2 24,6 TC A 2 2 MIEC0111 MAEC0111
9 Kinh tế môi trường FECO1521 2 24,6 TC A 2 2
2.2. Kiến thức ngành và chuyên ngành 40 A
2.2.1. Các học phần bắt buộc 29 A
1 Quản trị nhân lực căn bản CEMG0111 3 36,9 BB A 3 4
2 Quản trị tài chính 1 FMGM0231 3 36,9 BB A 4 5
3 Quản trị chiến lược * SMGM0115 3 34,6,5 BB A 4 4
4 Quản trị sản xuất CEMG2911 3 36,9 BB A 6 7
5 Quản trị bán hàng * CEMG2622 3 34,6,5 BB A 6 6 BMGM0111
6 Quản trị dự án CEMG2711 3 36,9 BB A 4 5
7 Quản trị nhóm làm việc CEMG2811 2 24,6 BB A 5 5
8 Khởi sự kinh doanh CEMG3111 2 24,6 BB A 3 3
9 Quản trị công ty SMGM3111 3 36,9 BB A 6 7 BMGM0111
10 Quản trị rủi ro BMGM0411 2 24,6 BB A 5 6
Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
11 Văn hóa kinh doanh BMGM1221 2 24,6 BB A 4 5
2.2.2. Các học phần tự chọn 11 A
Chọn 11 TC trong các HP sau: A
1 Quản trị thương hiệu 1 BRMG2011 3 36,9 TC A 6 7
2 Quản trị chất lượng QMGM0911 3 36,9 TC A 6 7 BMGM0111
3 Quản trị logistics kinh doanh BLOG1511 3 36,9 TC A 6 7
4 Quản trị dịch vụ TEMG2911 3 36,9 TC A 6 7 BMGM0111
5 Hệ thống thông tin quản lý eCIT0311 3 36,9 TC A 5 5 INFO0311
6 Quản trị Marketing 1 MAGM0411 3 36,9 TC A 5 5 BMKT0111
7 Quan hệ lao động HRMG0511 3 36,9 TC A 5 5
8 Tuyển dụng nhân lực HRMG0611 2 24,6 TC A 5 5
9 Quản trị hành chính văn phòng CEMG2431 2 24,6 TC A 5 5
10 Đào tạo và phát triển nhân lực HRMG1411 2 24,6 TC A 5 5
2.3. Kiến thức bổ trợ 12 A
2.3.1. Các học phần bắt buộc 6 A
1 Chiến lược kinh doanh quốc tế SMGM2111 3 36,9 BB A 5 6
2 Luật kinh tế 1 PLAW0321 3 36,9 BB A 5 7
2.3.2. Các học phần tự chọn 6 A
Chọn 6 TC trong các HP sau: A
1 Thị trường chứng khoán BKSC2311 3 36,9 TC A 6 6
2 Quản trị ngân hàng thương mại 1 BKSC2011 3 36,9 TC A 6 6
3 Kế toán quản trị doanh nghiệp FACC0331 3 36,9 TC A 5 6
4 Quản lý nhà nước về kinh tế TECO1021 3 36,9 TC A 5 6
5 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế ITOM0511 3 36,9 TC A 5 6
Thực tập nghề nghiệp và làm tốt nghiệp
2.4 10 A
khóa học
1 Báo cáo thực tập tổng hợp REPO0111 3 BB A 7 8
2 Khóa luận tốt nghiệp ESSAY0111 7 BB A 7 8
Tổng A
40
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG BKS
TC
1.1. Giáo dục đại cương 29 BKS
1.1.1 Các học phần bắt buộc 24 BKS
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 36,9 BB BKS 1 1
2 Chủ nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 24,6 BB BKS 2 2
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 24,6 BB BKS 3 3
4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 24,6 BB BKS 2 2
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 24,6 BB BKS 5 5
6 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 24,6 BB BKS 1 1
7 Tiếng Anh 1 ENTH1411 2 24,6 BB BKS 3 3
8 Tiếng Anh 2 ENTH1511 2 24,6 BB BKS 5 5 ENTH1411
9 Tiếng Anh 3 ENTH1611 2 24,6 BB BKS 5 5 ENTH1511
10 Tin học quản lý INFO0311 3 36,9 BB BKS 1 1
11 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 24,6 BB BKS 2 2
1.1.2 Các học phần tự chọn: 5 BKS
Chọn 5 TC trong các HP sau: BKS
1 Thực tập nhận thức về khách sạn* KSDL1022 5 TC BKS 4 4
Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ
2 KSDL1023 5 TC BKS
hành * 4 4
1.2 Giáo dục thể chất 3 BKS
1.2.1 Các học phần bắt buộc 1 BKS
1 Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 15.15 BB BKS
1.2.2 Các học phần tự chọn 2 BKS
Chọn 2 TC trong các HP sau: BKS
1 Bóng ném GDTC0721 1 15.15 TC BKS GDTC1611

2 Bóng chuyền GDTC0621 1 15.15 TC BKS GDTC1611

3 Cầu lông GDTC0521 1 15.15 TC BKS GDTC1611

4 Bóng bàn GDTC1621 1 15.15 TC BKS GDTC1611

5 Cờ vua GDTC1721 1 15.15 TC BKS GDTC1611

6 Bóng rổ GDTC0821 1 15.15 TC BKS GDTC1611

1.3 Giáo dục quốc phòng 8 BB BKS


KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN
2 91 TC BKS
NGHIỆP
2.1. Kiến thức cơ sở ngành 28 BKS
2.1.1. Các học phần bắt buộc 18 BKS
1 Quản trị học BMGM0111 3 36,9 BB BKS 2 2
2 Tổng quan khách sạn TEMG3111 2 24,6 BB BKS 2 2
3 Tiếng Anh chuyên ngành 1 ENTI1011 2 24,6 BB BKS 6 6
4 Tiếng Anh chuyên ngành 2 ENTI1012 2 24,6 BB BKS 6 6 ENTI1011
5 Quản trị dịch vụ TEMG2911 3 36,9 BB BKS 5 6 BMGM0111
6 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch TSMG2621 3 36,9 BB BKS 6 7
7 Quản trị thương hiệu 1 BRMG2011 3 36,9 BB BKS 3 3
Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
2.1.2. Các học phần tự chọn: 10 BKS
Chọn 10 TC trong các HP sau: BKS
1 Kinh tế vi mô 1 MIEC0111 3 36,9 TC BKS 1 1
2 Thương mại điện tử căn bản PCOM0111 3 36,9 TC BKS 1 1
3 Marketing căn bản BMKT0111 3 36,9 TC BKS 2 2
4 Quản trị nhân lực căn bản CEMG0111 3 36,9 TC BKS 2 2
5 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ EFIN2811 3 36,9 TC BKS 2 2
6 Cơ sở văn hóa Việt Nam ENTI0111 2 24,6 TC BKS 1 1
7 Khởi sự kinh doanh CEMG3111 2 24,6 TC BKS 3 3
8 An toàn và vệ sinh lao động TSMG1411 2 24,6 TC BKS 1 1
9 Quản trị hành chính văn phòng CEMG2431 2 24,6 TC BKS 3 3
2.2. Kiến thức ngành và chuyên ngành 41 BKS
2.2.1. Các học phần bắt buộc 31 BKS
1 Thực tập nghiệp vụ khách sạn 1* KSDL1033 10 BB BKS 4 4
2 Tổ chức sự kiện du lịch TMKT3921 2 24,6 BB BKS 3 3
3 Kinh tế khách sạn TEMG3211 3 36,9 BB BKS 6 7
4 Marketing du lịch TMKT0511 3 36,9 BB BKS 5 6
5 Quản trị lễ tân khách sạn TSMG3111 3 36,9 BB BKS 5 5
6 Quản trị buồng khách sạn TSMG3211 2 24,6 BB BKS 3 3
7 Quản trị chế biến món ăn TSMG3112 3 36,9 BB BKS 3 3
8 Quản trị nhà hàng TSMG3113 3 36,9 BB BKS 5 6
9 Quản trị khu nghỉ dưỡng TEMG3311 2 24,6 BB BKS 3 3 BMGM0111
2.2.2. Các học phần tự chọn: 10 BKS
Chọn 10 TC trong các HP sau: BKS
1 Hành vi khách hàng BMKT3811 3 36,9 TC BKS 5 5
2 Quản trị dự án CEMG2711 3 36,9 TC BKS 6 7
3 Kinh doanh quốc tế ITOM1311 3 36,9 TC BKS 5 5
4 Quản trị tài chính 1 FMGM0231 3 36,9 TC BKS 6 7
5 Văn hóa du lịch TMKT4011 2 24,6 TC BKS 5 5
6 Du lịch bền vững TSMG3021 2 24,6 TC BKS 5 5
7 Tâm lý quản trị kinh doanh TMKT0211 2 24,6 TC BKS 5 5 BMGM0111
8 Đào tạo và phát triển nhân lực HRMG1411 2 24,6 TC BKS 5 5
2.3. Kiến thức bổ trợ 12 BKS
2.3.1. Các học phần bắt buộc 6 BKS
1 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành TEMG3011 3 36,9 BB BKS 6 6 BMGM0111
2 Quản trị chiến lược SMGM0111 3 36,9 BB BKS 5 5
2.3.2. Các học phần tự chọn: 6 BKS
Chọn 6 TC trong các HP sau: BKS
1 Quản lý điểm đến du lịch TSMG2921 3 36,9 TC BKS 6 7
2 Marketing B2B MAGM0721 3 36,9 TC BKS 6 7
3 Nguyên lý kế toán FACC0111 3 36,9 TC BKS 6 7
4 Quản trị đa văn hóa ITOM1811 3 36,9 TC BKS 6 7
Thực tập nghề nghiệp và làm tốt nghiệp
2.4. 10 BKS
khóa học
1 Báo cáo thực tập tổng hợp REPO0111 3 BB BKS 7 8
2 Khóa luận tốt nghiệp ESSAY0111 7 BB BKS 7 8
Tổng BKS
40
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG BLH
TC
1.1. Giáo dục đại cương 29 BLH
1.1.1 Các học phần bắt buộc 24 BLH
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 36,9 BB BLH 1 1
2 Chủ nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 24,6 BB BLH 2 2
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 24,6 BB BLH 3 3
4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 24,6 BB BLH 2 2
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 24,6 BB BLH 5 5
6 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 24,6 BB BLH 1 1
7 Tiếng Anh 1 ENTH1411 2 24,6 BB BLH 3 3
8 Tiếng Anh 2 ENTH1511 2 24,6 BB BLH 5 5 ENTH1411
9 Tiếng Anh 3 ENTH1611 2 24,6 BB BLH 5 5 ENTH1511
10 Tin học quản lý INFO0311 3 36,9 BB BLH 1 1
11 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 24,6 BB BLH 2 2
1.1.2 Các học phần tự chọn: 5 BLH
Chọn 5 TC trong các HP sau: BLH
1 Thực tập nhận thức về khách sạn* KSDL1022 5 TC BLH 4 4
Thực tập nhận thức về dịch vụ du lịch và lữ
2 KSDL1023 5 TC BLH
hành * 4 4
1.2 Giáo dục thể chất 3 BLH
1.2.1 Các học phần bắt buộc 1 BLH
Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 15.15 BB BLH
1.2.2 Các học phần tự chọn 2 BLH
Chọn 2 TC trong các HP sau: BLH
Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
1 Bóng ném GDTC0721 1 15.15 TC BLH GDTC1611

2 Bóng chuyền GDTC0621 1 15.15 TC BLH GDTC1611

3 Cầu lông GDTC0521 1 15.15 TC BLH GDTC1611

4 Bóng bàn GDTC1621 1 15.15 TC BLH GDTC1611

5 Cờ vua GDTC1721 1 15.15 TC BLH GDTC1611

6 Bóng rổ GDTC0821 1 15.15 TC BLH GDTC1611

1.3 Giáo dục quốc phòng 8 BB BLH


KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN 91
2 BLH
NGHIỆP TC
2.1. Kiến thức cơ sở ngành 28 BLH
2.1.1. Các học phần bắt buộc 18 BLH
1 Quản trị học BMGM0111 3 36,9 BB BLH 2 2
2 Tổng quan du lịch TEMG0111 2 24,6 BB BLH 2 2
3 Tiếng Anh chuyên ngành 1 ENTI1011 2 24,6 BB BLH 6 6
4 Tiếng Anh chuyên ngành 2 ENTI1012 2 24,6 BB BLH 6 6 ENTI1011
5 Quản trị dịch vụ TEMG2911 3 36,9 BB BLH 5 6 BMGM0111
6 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch TSMG2621 3 36,9 BB BLH 5 6
7 Quản lý điểm đến du lịch TSMG2921 3 36,9 BB BLH 5 6
2.1.2. Các học phần tự chọn: 10 BLH
Chọn 10 TC trong các HP sau: BLH
1 Kinh tế vi mô 1 MIEC0111 3 36,9 TC BLH 1 1
2 Thương mại điện tử căn bản PCOM0111 3 36,9 TC BLH 1 1
3 Marketing căn bản BMKT0111 3 36,9 TC BLH 2 2
4 Quản trị nhân lực căn bản CEMG0111 3 36,9 TC BLH 2 2
5 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ EFIN2811 3 36,9 TC BLH 2 2
6 Cơ sở văn hóa Việt Nam ENTI0111 2 24,6 TC BLH 1 1
7 Khởi sự kinh doanh CEMG3111 2 24,6 TC BLH 3 3
8 An toàn và vệ sinh lao động TSMG1411 2 24,6 TC BLH 1 1
9 Quản trị hành chính văn phòng CEMG2431 2 24,6 TC BLH 3 3
2.2. Kiến thức ngành và chuyên ngành 41 BLH
2.2.1. Các học phần bắt buộc 31 BLH
Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành 1 KSDL1034
1 10 BB BLH
* 4 4
2 Tổ chức sự kiện du lịch TMKT3921 2 24,6 BB BLH 3 3
3 Kinh tế du lịch TEMG2711 3 36,9 BB BLH 5 5
4 Marketing du lịch TMKT0511 3 36,9 BB BLH 5 5
5 Tài nguyên du lịch TMKT3821 2 24,6 BB BLH 3 3
6 Văn hóa du lịch TMKT4011 2 24,6 BB BLH 3 3
7 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành TEMG3011 3 36,9 BB BLH 6 7 BMGM0111
8 Hướng dẫn du lịch TMKT4111 2 24,6 BB BLH 3 3
9 Du lịch bền vững TSMG3021 2 24,6 BB BLH 3 3
10 Tâm lý quản trị kinh doanh TMKT0211 2 24,6 BB BLH 3 3 BMGM0111
2.2.2. Các học phần tự chọn: 10 BLH
Chọn 10 TC trong các HP sau: BLH
1 Hành vi khách hàng BMKT3811 3 36,9 TC BLH 5 5
2 Quản trị dự án CEMG2711 3 36,9 TC BLH 6 7
3 Kinh doanh quốc tế ITOM1311 3 36,9 TC BLH 5 5
4 Quản trị tài chính 1 FMGM0231 3 36,9 TC BLH 6 7
5 Quản trị khu nghỉ dưỡng TEMG3311 2 24,6 TC BLH 5 5 BMGM0111
6 Quản trị buồng khách sạn TSMG3211 2 24,6 TC BLH 5 5
7 Tuyển dụng nhân lực HRMG0611 2 24,6 TC BLH 5 5
8 Đào tạo và phát triển nhân lực HRMG1411 2 24,6 TC BLH 5 5
2.3. Kiến thức bổ trợ 12 BLH
2.3.1. Các học phần bắt buộc 6 BLH
1 Quản trị lễ tân khách sạn TSMG3111 3 36,9 BB BLH 5 6
2 Quản trị chiến lược SMGM0111 3 36,9 BB BLH 6 7
2.3.2. Các học phần tự chọn: 6 BLH
Chọn 6 TC trong các HP sau: BLH
1 Quản trị nhà hàng TSMG3113 3 36,9 TC BLH 6 7
2 Marketing B2B MAGM0721 3 36,9 TC BLH 6 7
3 Nguyên lý kế toán FACC0111 3 36,9 TC BLH 6 7
4 Quản trị đa văn hóa ITOM1811 3 36,9 TC BLH 6 7
Thực tập nghề nghiệp và làm tốt nghiệp
2.4. 10 BLH
khóa học
1 Báo cáo thực tập tổng hợp REPO0111 3 BB BLH 7 8
2 Khóa luận tốt nghiệp ESSAY0111 7 BB BLH 7 8
Tổng BLH
40 Cấu
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG C
TC trúc
1.1. Giáo dục đại cương 29 C
1.1.1 Các học phần bắt buộc 27 C
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 36,9 BB C 1 1
Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
2 Chủ nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 24,6 BB C 3 3
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 24,6 BB C 4 4
4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 24,6 BB C 2 2
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 24,6 BB C 4 5
6 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 24,6 BB C 2 2
7 Tiếng Anh 1 ENTH1411 2 24,6 BB C 3 3
8 Tiếng Anh 2 ENTH1511 2 24,6 BB C 4 4 ENTH1411
9 Tiếng Anh 3 ENTH1611 2 24,6 BB C 4 4 ENTH1511
10 Toán đại cương AMAT1011 3 36,9 BB C 1 1
11 Tin học quản lý INFO0311 3 36,9 BB C 2 2
12 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 24,6 BB C 3 3
1.1.2 Các học phần tự chọn 2 C
Chọn 2 TC trong các HP sau: C
1 Lịch sử các học thuyết kinh tế RLCP0221 2 24,6 TC C 2 2
2 Xã hội học đại cương RLCP0421 2 24,6 TC C 2 2
1.2 Giáo dục thể chất 3 C
1.2.1 Các học phần bắt buộc 1 C
Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 15.15 BB C
1.2.2 Các học phần tự chọn 2 C
Chọn 2 TC trong các HP sau: C
1 Bóng ném GDTC0721 1 15.15 TC C GDTC1611

2 Bóng chuyền GDTC0621 1 15.15 TC C GDTC1611

3 Cầu lông GDTC0521 1 15.15 TC C GDTC1611

4 Bóng bàn GDTC1621 1 15.15 TC C GDTC1611

5 Cờ vua GDTC1721 1 15.15 TC C GDTC1611

6 Bóng rổ GDTC0821 1 15.15 TC C GDTC1611

1.3 Giáo dục quốc phòng 8 BB C


KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN
2  91 C
NGHIỆP
2.1. Kiến thức cơ sở ngành  30 C
2.1.1. Các học phần bắt buộc 19 C
1 Kinh tế vĩ mô 1 MAEC0111 3 36,9 BB C 2 2
2 Kinh tế vi mô 1 MIEC0111 3 36,9 BB C 1 1
3 Quản trị học BMGM0111 3 36,9 BB C 3 3
4 Marketing căn bản BMKT0111 3 36,9 BB C 2 2 MIEC0111
5 Thương mại điện tử căn bản PCOM0111 3 36,9 BB C 1 1
6 Tiếng Anh chuyên ngành 1 ENTI1011 2 24,6 BB C 5 5
7 Tiếng Anh chuyên ngành 2 ENTI1012 2 24,6 BB C 6 6 ENTI1011
2.1.2. Các học phần tự chọn 11 C
Chọn 11 TC trong các HP sau: C
1 Quản trị chiến lược SMGM0111 3 36,9 TC C 4 4
2 Luật kinh tế 1 PLAW0321 3 36,9 TC C 4 4
3 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ EFIN2811 3 36,9 TC C 4 4
4 Quản trị công nghệ QMGM0721 3 36,9 TC C 4 4 BMGM0111
5 Kinh tế lượng AMAT0411 3 36,9 TC C 5 5
6 Quản trị dịch vụ TEMG2911 3 36,9 TC C 5 5 BMGM0111
7 Khởi sự kinh doanh CEMG3111 2 24,6 TC C 5 5
8 Văn hóa kinh doanh BMGM1221 2 24,6 TC C 5 5
9 Tuyển dụng nhân lực HRMG0611 2 24,6 TC C 5 5
2.2. Kiến thức ngành và chuyên ngành 39 C
2.2.1. Các học phần bắt buộc 27 C
1 Hành vi khách hàng BMKT3811 3 36,9 BB C 3 3 BMKT0111
2 Nghiên cứu marketing BMKT3911 3 36,9 BB C 6 7 BMKT0111 SCRE0111
3 Quản trị chất lượng QMGM0911 3 36,9 BB C 4 5 BMGM0111
4 Quản trị marketing 1 MAGM0411 3 36,9 BB C 3 4 BMKT0111
5 Quản trị marketing 2 MAGM0511 3 36,9 BB C 4 5 BMKT0111
6 Truyền thông marketing * MAGM0312 3 34,6,5 BB C 6 6 BMKT0111
7 Marketing B2B MAGM0721 3 36,9 BB C 3 4 BMKT0111
8 Marketing quốc tế MAGM0211 3 36,9 BB C 6 7 BMKT0111
9 Marketing thương mại* BMKT0512 3 34,6,5 BB C 6 6 MAGM0411 MAGM0511
2.2.2. Các học phần tự chọn 12 C
Chọn 12 TC trong các HP sau: C
1 Marketing ngân hàng MAGM0821 3 36,9 TC C 5 6 BMKT0111
2 Marketing thương mại điện tử SMGM0511 3 36,9 TC C 5 6 BMKT0111 PCOM0111
3 Quản trị PR MAGM0611 3 36,9 TC C 5 6 BMKT0111
4 Marketing du lịch TMKT0511 3 36,9 TC C 5 6
5 Chiến lược thương hiệu BRMG0511 3 36,9 TC C 6 7
6 Định giá và chuyển nhượng thương hiệu BRMG0711 3 36,9 TC C 6 7
7 Quản trị chuỗi cung ứng BLOG1721 3 36,9 TC C 6 7
8 Quản trị Thương hiệu 2 BRMG2111 3 36,9 TC C 6 7
2.3. Kiến thức bổ trợ  12 C
2.3.1. Các học phần bắt buộc 6 C
Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
1 Quản trị Logistics kinh doanh BLOG1511 3 36,9 BB C 5 6
2 Quản trị thương hiệu 1 BRMG2011 3 36,9 BB C 4 5
2.3.2. Các học phần tự chọn 6 C
Chọn 6 TC trong các HP sau: C
1 Quản trị chiến lược toàn cầu SMGM2211 3 36,9 TC C 6 7
2 Nguyên lý kế toán FACC0111 3 36,9 TC C 3 3
3 Quản trị nhân lực căn bản CEMG0111 3 36,9 TC C 3 3
4 Quản trị tri thức QMGM0811 3 36,9 TC C 6 7 BMGM0111
Thực tập nghề nghiệp và làm tốt nghiệp
2.4 10 C
khóa học
1 Báo cáo thực tập tổng hợp REPO0111 3 BB C 7 8
2 Khóa luận tốt nghiệp ESSAY0111 7 BB C 7 8
Tổng C
40 Cấu
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG T
TC trúc
1.1. Giáo dục đại cương 29 T
1.1.1 Các học phần bắt buộc 27 T
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 36,9 BB T 2 2
2 Chủ nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 24,6 BB T 4 4
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 24,6 BB T 4 4
4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 24,6 BB T 3 3
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 24,6 BB T 5 6
6 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 24,6 BB T 2 2
7 Tiếng Anh 1 ENTH1411 2 24,6 BB T 3 3
8 Tiếng Anh 2 ENTH1511 2 24,6 BB T 4 4 ENTH1411
9 Tiếng Anh 3 ENTH1611 2 24,6 BB T 4 4 ENTH1511
10 Toán đại cương AMAT1011 3 36,9 BB T 1 1
11 Tin học quản lý INFO0311 3 36,9 BB T 1 1
12 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 24,6 BB T 2 2
1.1.2 Các học phần tự chọn 2 T
Chọn 2 TC trong số các HP sau: T
1 Xã hội học đại cương RLCP0421 2 24,6 TC T 2 2
2 Kinh tế môi trường FECO1521 2 24,6 TC T 2 2
1.2 Giáo dục thể chất 3 T
1.2.1 Các học phần bắt buộc 1 T
Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 15.15 BB T
1.2.2 Các học phần tự chọn 2 T
Chọn 2 TC trong các HP sau: T
1 Bóng ném GDTC0721 1 15.15 TC T GDTC1611

2 Bóng chuyền GDTC0621 1 15.15 TC T GDTC1611

3 Cầu lông GDTC0521 1 15.15 TC T GDTC1611

4 Bóng bàn GDTC1621 1 15.15 TC T GDTC1611

5 Cờ vua GDTC1721 1 15.15 TC T GDTC1611

6 Bóng rổ GDTC0821 1 15.15 TC T GDTC1611

1.3 Giáo dục quốc phòng 8 BB T


KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN
2 91 T
NGHIỆP
2.1. Kiến thức cơ sở ngành 30 T
2.1.1. Các học phần bắt buộc 19 T
1 Kinh tế vi mô 1 MIEC0111 3 36,9 BB T 1 1
2 Kinh tế vĩ mô 1 MAEC0111 3 36,9 BB T 2 2
3 Quản trị học BMGM0111 3 36,9 BB T 3 3
4 Marketing căn bản BMKT0111 3 36,9 BB T 2 2 MIEC0111
5 Thương mại điện tử căn bản PCOM0111 3 36,9 BB T 1 1
6 Tiếng Anh chuyên ngành 1 ENTI1011 2 24,6 BB T 5 5
7 Tiếng Anh chuyên ngành 2 ENTI1012 2 24,6 BB T 6 6 ENTI1011
2.1.2. Các học phần tự chọn 11 T
Chọn 11 TC trong số các HP sau: T
1 Luật kinh tế 1 PLAW0321 3 36,9 TC T 3 3
2 Quản trị công nghệ QMGM0721 3 36,9 TC T 4 4 BMGM0111
3 Kinh tế lượng AMAT0411 3 36,9 TC T 3 3
4 Quản trị nhân lực căn bản CEMG0111 3 36,9 TC T 3 3
5 Quản trị chiến lược SMGM0111 3 36,9 TC T 4 4
6 Nguyên lý kế toán FACC0111 3 36,9 TC T 3 3
7 Khởi sự kinh doanh CEMG3111 2 24,6 TC T 4 4
8 Quản trị kênh phân phối BLOG2111 2 24,6 TC T 4 4
9 Quản trị thương hiệu điện tử BRMG2311 2 24,6 TC T 4 4
2.2. Kiến thức ngành và chuyên ngành 39 T
2.2.1. Các học phần bắt buộc 27 T
1 Hành vi khách hàng BMKT3811 3 36,9 BB T 3 3 BMKT0111
2 Nghiên cứu marketing BMKT3911 3 36,9 BB T 5 6 BMKT0111 SCRE0111
3 Quản trị marketing 1 MAGM0411 3 36,9 BB T 3 4 BMKT0111
Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
4 Quản trị chất lượng QMGM0911 3 36,9 BB T 6 7 BMGM0111
5 Quản trị thương hiệu 1 BRMG2011 3 36,9 BB T 3 4
6 Quản trị thương hiệu 2 BRMG2111 3 36,9 BB T 4 5
7 Chiến lược thương hiệu * BRMG0512 3 34,6,5 BB T 5 5
8 Định giá và chuyển nhượng thương hiệu * BRMG0712 3 34,6,5 BB T 6 6
9 Truyền thông marketing MAGM0311 3 36,9 BB T 6 7 BMKT0111
2.2.2. Các học phần tự chọn 12 T
Chọn 12 TC trong số các HP sau: T
1 Marketing thương mại điện tử SMGM0511 3 36,9 TC T 5 5 BMKT0111 PCOM0111
2 Marketing ngân hàng MAGM0821 3 36,9 TC T 4 5 BMKT0111
Tổng quan hoạt động thương mại về sở hữu trí
3 QMGM1011 3 36,9 TC T
tuệ 5 6 BMGM0111
4 Hệ thống thông tin quản lý eCIT0311 3 36,9 TC T 4 5 INFO0311
5 Quản lý tài sản trí tuệ BRMG2312 3 36,9 TC T 5 6
6 Marketing du lịch TMKT0511 3 36,9 TC T 5 5
7 Quản trị logistics kinh doanh BLOG1511 3 36,9 TC T 5 6
8 Marketing quốc tế MAGM0211 3 36,9 TC T 5 6 BMKT0111
2.3. Kiến thức bổ trợ 12 T
2.3.1. Các học phần bắt buộc 6 T
1 Quản trị tri thức QMGM0811 3 36,9 BB T 4 5 BMGM0111
3 Quản trị chuỗi cung ứng BLOG1721 3 36,9 BB T 6 7
2.3.2. Các học phần tự chọn 6 T
Chọn 6 TC trong các HP sau: T
1 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ EFIN2811 3 36,9 TC T 6 7
2 Quản trị chiến lược toàn cầu SMGM2211 3 36,9 TC T 6 7
3 Quản trị đa văn hóa ITOM1811 3 36,9 TC T 6 7
4 Quản trị dịch vụ TEMG2911 3 36,9 TC T 6 7 BMGM0111
Thực tập nghề nghiệp và làm tốt nghiệp
2.4 10 T
khóa học
1 Báo cáo thực tập tổng hợp REPO0111 3 BB T 7 8
2 Khóa luận tốt nghiệp ESSAY0111 7 BB T 7 8
Tổng T
41
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG LQ
TC
1.1. Giáo dục đại cương 30 LQ
1.1.1 Các học phần bắt buộc 28 LQ
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 36,9 BB LQ 1 1
2 Chủ nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 24,6 BB LQ 3 3
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 24,6 BB LQ 4 4
4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 24,6 BB LQ 2 2
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 24,6 BB LQ 5 6
6 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 24,6 BB LQ 2 2
7 Tiếng Anh 1 ENTH1411 2 24,6 BB LQ 3 3
8 Tiếng Anh 2 ENTH1511 2 24,6 BB LQ 4 4 ENTH1411
9 Tiếng Anh 3 ENTH1611 2 24,6 BB LQ 4 4 ENTH1511
10 Toán cao cấp 1 FMAT0111 2 24,6 BB LQ 2 2
11 Toán cao cấp 2 FMAT0211 2 24,6 BB LQ 3 3
12 Tin học quản lý INFO0311 3 36,9 BB LQ 1 1
13 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 24,6 BB LQ 3 3
1.1.2 Các học phần tự chọn 2 LQ
Chọn 2 TC trong các HP sau: LQ
1 Lịch sử các học thuyết kinh tế RLCP0221 2 24,6 TC LQ 3 3
2 Khoa học hàng hóa ITOM1612 2 24,6 TC LQ 3 3
1.2 Giáo dục thể chất 3 LQ
1.2.1 Các học phần bắt buộc 1 LQ
Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 15.15 BB LQ
1.2.2 Các học phần tự chọn 2 LQ
Chọn 2 TC trong các HP sau: LQ
1 Bóng ném GDTC0721 1 15.15 TC LQ GDTC1611

2 Bóng chuyền GDTC0621 1 15.15 TC LQ GDTC1611

3 Cầu lông GDTC0521 1 15.15 TC LQ GDTC1611

4 Bóng bàn GDTC1621 1 15.15 TC LQ GDTC1611

5 Cờ vua GDTC1721 1 15.15 TC LQ GDTC1611

6 Bóng rổ GDTC0821 1 15.15 TC LQ GDTC1611

1.3 Giáo dục quốc phòng 8 BB LQ


KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN 90
2 LQ
NGHIỆP TC
2.1. Kiến thức cơ sở ngành 30 LQ
2.1.1. Các học phần bắt buộc 22 LQ
1 Kinh tế vi mô 1 MIEC0111 3 36,9 BB LQ 1 1
2 Kinh tế vĩ mô 1 MAEC0111 3 36,9 BB LQ 2 2
3 Quản trị học BMGM0111 3 36,9 BB LQ 4 4
Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
4 Marketing căn bản BMKT0111 3 36,9 BB LQ 2 2 MIEC0111
5 Nhập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng BLOG3011 3 36,9 BB LQ 2 2 BMKT0111
6 Kinh tế lượng AMAT0411 3 36,9 BB LQ 4 4
7 Tiếng Anh chuyên ngành 1 ENTI1011 2 24,6 BB LQ 5 5
8 Tiếng Anh chuyên ngành 2 ENTI1012 2 24,6 BB LQ 6 6 ENTI1011
2.1.2. Các học phần tự chọn 8 LQ
Chọn 8 TC trong các HP sau: LQ
1 Nguyên lý thống kê ANST0211 3 36,9 TC LQ 4 5
2 Quản trị tri thức QMGM0811 3 36,9 TC LQ 4 5 BMGM0111
3 Hành vi tổ chức BMKT3421 3 36,9 TC LQ 4 5
4 Nguyên lý quản lý kinh tế TECO2031 3 36,9 TC LQ 3 3
5 Nguyên lý kế toán FACC0111 3 36,9 TC LQ 3 3
6 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ EFIN2811 3 36,9 TC LQ 3 3
7 Khởi sự kinh doanh CEMG3111 2 24,6 TC LQ 5 5
8 Văn hóa kinh doanh BMGM1221 2 24,6 TC LQ 5 5
2.2. Kiến thức ngành và chuyên ngành 38 LQ
2.2.1. Các học phần bắt buộc 29 LQ
1 Quản trị chiến lược SMGM0111 3 36,9 BB LQ 5 5
2 Marketing B2B MAGM0721 3 36,9 BB LQ 4 5 BMKT0111
3 Quản trị chuỗi cung ứng BLOG1721 3 36,9 BB LQ 4 4
4 Mua và quản trị nguồn cung BLOG3041 3 36,9 BB LQ 5 5 BLOG1721
5 Quản trị kênh phân phối BLOG2111 2 24,6 BB LQ 3 4
6 Quản trị chất lượng QMGM0911 3 36,9 BB LQ 6 7 BMGM0111
7 Quản trị logistics kinh doanh BLOG1511 3 36,9 BB LQ 3 3
8 Logistics trong thương mại điện tử * BLOG3021 3 34,6,5 BB LQ 6 6 BLOG3041
9 Quản lý kho và trung tâm phân phối BLOG3031 3 36,9 BB LQ 6 7 BLOG3041 BLOG1721
Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa
10 ITOM1511 3 36,9 BB LQ
quốc tế 6 7
2.2.2. Các học phần tự chọn 9 LQ
Chọn 9 TC trong các HP sau: LQ
1 Quản trị công nghệ QMGM0721 3 36.9 TC LQ 5 6 BMGM0111
2 Logistics quốc tế BLOG3051 3 36.9 TC LQ 6 7 BLOG3041
3 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế ITOM0511 3 36.9 TC LQ 5 6
4 Luật thương mại quốc tế PLAW3111 3 36.9 TC LQ 6 7
5 Marketing quốc tế MAGM0211 3 36.9 TC LQ 6 7 BMKT0111
6 Nghiệp vụ hải quan ITOM1721 3 36.9 TC LQ 6 7
2.3. Kiến thức bổ trợ 12 LQ
2.3.1. Các học phần bắt buộc 6 LQ
1 Quản trị thương hiệu 1 BRMG2011 3 36,9 BB LQ 3 4
2 Thương mại điện tử căn bản PCOM0111 3 36,9 BB LQ 1 1
2.3.2. Các học phần tự chọn 6 LQ
Chọn 6 TC trong các HP sau: LQ
1 Chiến lược thương hiệu BRMG0511 3 36,9 TC LQ 5 6
2 Quản trị nhân lực căn bản CEMG0111 3 36,9 TC LQ 5 6
3 Quản lý nhà nước về thương mại TECO1011 3 36,9 TC LQ 5 6
4 Quản trị PR MAGM0611 3 36,9 TC LQ 5 6 BMKT0111
5 Hệ thống thông tin quản lý eCIT0311 3 36,9 TC LQ 5 6 INFO0311
6 Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu BKSC2411 3 36,9 TC LQ 5 6
Thực tập nghề nghiệp và làm tốt nghiệp
2.4 10 LQ
khóa học BB
1 Báo cáo thực tập tổng hợp REPO0111 3 BB LQ 7 8
2 Khóa luận tốt nghiệp ESSAY0111 7 BB LQ 7 8
Tổng LQ
40
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG D
TC
1.1. Giáo dục đại cương 29 D
1.1.1 Các học phần bắt buộc 27 D
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 36,9 BB D 1 1
2 Chủ nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 24,6 BB D 3 3
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 24,6 BB D 3 4
4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 24,6 BB D 2 2
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 24,6 BB D 4 4
6 Tiếng Anh 1 ENTH1411 2 24,6 BB D 3 3
7 Tiếng Anh 2 ENTH1511 2 24,6 BB D 4 4 ENTH1411
8 Tiếng Anh 3 ENTH1611 2 24,6 BB D 4 4 ENTH1511
9 Toán đại cương AMAT1011 3 36,9 BB D 1 1
10 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 24,6 BB D 2 2
11 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 24,6 BB D 3 3
12 Tin học quản lý INFO0311 3 36,9 BB D 1 1
1.1.2 Các học phần tự chọn 2 D
Chọn 2 TC trong các HP sau: D
1 Lịch sử kinh tế Việt Nam HCMI0521 2 24,6 TC D 2 2
Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
2 Xã hội học đại cương RLCP0421 2 24,6 TC D 2 2
3 Lịch sử các học thuyết kinh tế RLCP0221 2 24,6 TC D 2 2
1.2 Giáo dục thể chất 3 D
1.2.1 Các học phần bắt buộc 1 D
Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 15.15 BB D
1.2.2 Các học phần tự chọn 2 D
Chọn 2 TC trong các HP sau: D
1 Bóng ném GDTC0721 1 15.15 TC D GDTC1611

2 Bóng chuyền GDTC0621 1 15.15 TC D GDTC1611

3 Cầu lông GDTC0521 1 15.15 TC D GDTC1611

4 Bóng bàn GDTC1621 1 15.15 TC D GDTC1611

5 Cờ vua GDTC1721 1 15.15 TC D GDTC1611

6 Bóng rổ GDTC0821 1 15.15 TC D GDTC1611

1.3 Giáo dục quốc phòng 8 BB D


KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN 91
2 D
NGHIỆP TC
2.1. Kiến thức cơ sở ngành 27 D
2.1.1. Các học phần bắt buộc 16 D
2 Nguyên lý kế toán FACC0111 3 36,9 BB D 2 2
3 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ EFIN2811 3 36,9 BB D 2 2
4 Nguyên lý thống kê ANST0211 3 36,9 BB D 3 4
5 Luật kinh tế 1 PLAW0321 3 36,9 BB D 6 7
6 Tiếng Anh chuyên ngành 1 ENTI1011 2 24,6 BB D 5 5
7 Tiếng Anh chuyên ngành 2 ENTI1012 2 24,6 BB D 6 6 ENTI1011
2.1.2. Các học phần tự chọn 11 D
Chọn 11 TC trong các HP sau: D
1 Kinh tế vi mô 1 MIEC0111 3 36,9 TC D 1 1
2 Thị trường chứng khoán BKSC2311 3 36,9 TC D 3 3
3 Kinh tế vĩ mô 1 MAEC0111 3 36,9 TC D 2 2
4 Quản trị học BMGM0111 3 36,9 TC D 3 3
5 Marketing căn bản BMKT0111 3 36,9 TC D 1 1
6 Tài chính công EFIN3021 3 36,9 TC D 3 3 EFIN2811
7 Kinh doanh quốc tế ITOM1311 3 36,9 TC D 2 2
8 Quản trị rủi ro BMGM0411 2 24,6 TC D 3 3
9 Kinh tế doanh nghiệp BMGM1021 2 24,6 TC D 3 3
10 Kinh tế môi trường FECO1521 2 24,6 TC D 3 3
11 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet eCOM2111 2 0,30 TC D 3 3
2.2. Kiến thức ngành và chuyên ngành 42 D
2.2.1. Các học phần bắt buộc 30 D
1 Tổ chức công tác kế toán FAUD1011 3 36,9 BB D 5 6 FACC0331
2 Kế toán tài chính 1 EACC1411 3 36,9 BB D 3 3 FACC0111
3 Kế toán tài chính 2* EACC1512 3 34,6,5 BB D 4 4 EACC1411
4 Kế toán tài chính 3 * EACC1612 3 34,6,5 BB D 5 5 EACC1512
5 Kế toán quốc tế FACC1521 3 36,9 BB D 5 6 EACC1411 EACC1512
6 Kế toán quản trị doanh nghiệp FACC0331 3 36,9 BB D 3 3 FACC0111
7 Kiểm toán căn bản FAUD0411 3 36,9 BB D 4 5
8 Kế toán công 1 FACC3011 3 36,9 BB D 4 5 FACC0111
9 Phân tích kinh tế doanh nghiệp ANST0611 3 36,9 BB D 6 7
10 Kiểm toán báo cáo tài chính RAUD1221 3 36,9 BB D 5 6 FAUD0411
2.2.2. Các học phần tự chọn 12 D
Chọn 12 TC trong các HP sau: D
1 Hệ thống thông tin kế toán FACC2011 3 36,9 TC D 5 6 EACC1411
2 Thực hành kế toán máy EACC2011 3 0.45 TC D 6 6 EACC1512
3 Kế toán công 2 FACC3012 3 36,9 TC D 6 6 FACC3011
4 Kiểm toán nội bộ IAUD1121 3 36,9 TC D 5 6
5 Kế toán ngân hàng thương mại BAUD0631 3 36,9 TC D 6 7 FACC0111
6 Phân tích Báo cáo tài chính ANST0833 3 36,9 TC D 6 7
7 Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính FAUD0841 3 0.45 TC D 6 7 RAUD1221
8 Kế toán thuế trong doanh nghiệp EACC1721 3 36,9 TC D 6 7 EACC1512
9 Kiểm toán ngân sách nhà nước FAUD2011 3 36,9 TC D 6 7 FAUD0411
2.3. Kiến thức bổ trợ 12 D
2.3.1. Các học phần bắt buộc 6 D
1 Quản trị tài chính 1 FMGM0231 3 36,9 BB D 4 5
2 Thống kê kinh doanh ANST1211 3 36,9 BB D 5 5 ANST0211
2.3.2. Các học phần tự chọn 6 D
Chọn 6 TC trong các HP sau: D
1 Quản trị tài chính 2 FMGM0232 3 36,9 TC D 6 7 FMGM0231
2 Thương mại điện tử căn bản PCOM0111 3 36,9 TC D 4 4
3 Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu BKSC2411 3 36,9 TC D 6 7
4 Pháp luật tài chính và ngân hàng PLAW1511 3 36,9 TC D 4 4
5 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế ITOM0511 3 36,9 TC D 6 7
6 Đầu tư quốc tế FECO1921 3 36,9 TC D 4 4
Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
Thực tập nghề nghiệp và làm tốt nghiệp khóa
2.4 10 D
học
1 Báo cáo thực tập tổng hợp REPO0111 3 BB D 7 8
2 Khóa luận tốt nghiệp ESSAY0111 7 BB D 7 8
Tổng D
42
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG DK
TC
1.1. Giáo dục đại cương 31 DK
1.1.1 Các học phần bắt buộc 29 DK
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 36,9 BB DK 1 1
2 Chủ nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 24,6 BB DK 3 3
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 24,6 BB DK 4 5
4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 24,6 BB DK 2 2
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 24,6 BB DK 5 6
6 Tiếng Anh 1 ENTH1411 2 24,6 BB DK 3 3
7 Tiếng Anh 2 ENTH1511 2 24,6 BB DK 4 4 ENTH1411
8 Tiếng Anh 3 ENTH1611 2 24,6 BB DK 4 4 ENTH1511
9 Toán cao cấp 1 FMAT0111 2 24,6 BB DK 1 1
10 Lý thuyết xác suất và thống kê toán AMAT0111 3 36,9 BB DK 2 2
11 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 24,6 BB DK 1 1
12 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 24,6 BB DK 2 2
13 Tin học quản lý INFO0311 3 36,9 BB DK 1 1
1.1.2 Các học phần tự chọn 2 DK
Chọn 2 TC trong các HP sau: DK
1 Lịch sử kinh tế Việt Nam HCMI0521 2 24,6 TC DK 2 2
2 Xã hội học đại cương RLCP0421 2 24,6 TC DK 2 2
3 Lịch sử các học thuyết kinh tế RLCP0221 2 24,6 TC DK 2 2
1.2 Giáo dục thể chất 3 DK
1.2.1 Các học phần bắt buộc 1 DK
Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 BB DK
1.2.2 Các học phần tự chọn 2 DK
Chọn 2 TC trong các HP sau: DK
1 Bóng ném GDTC0721 1 TC DK GDTC1611

2 Bóng chuyền GDTC0621 1 TC DK GDTC1611

3 Cầu lông GDTC0521 1 TC DK GDTC1611

4 Bóng bàn GDTC1621 1 TC DK GDTC1611

5 Cờ vua GDTC1721 1 TC DK GDTC1611

6 Bóng rổ GDTC0821 1 TC DK GDTC1611

1.3 Giáo dục quốc phòng 8 BB DK


89
2 KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP DK
TC
2.1. Kiến thức cơ sở ngành 28 DK
2.1.1. Các học phần bắt buộc 19 DK
1 Kinh tế vi mô 1 MIEC0111 3 36,9 BB DK 1 1
2 Nguyên lý kế toán FACC0111 3 36,9 BB DK 2 2
3 Kiểm toán căn bản FAUD0411 3 36,9 BB DK 3 3
4 Nguyên lý thống kê ANST0211 3 36,9 BB DK 3 3
5 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ EFIN2811 3 36,9 BB DK 3 3
6 Tiếng Anh chuyên ngành 1 ENTI1011 2 24,6 BB DK 5 5
7 Tiếng Anh chuyên ngành 2 ENTI1012 2 24,6 BB DK 6 6 ENTI1011
2.1.2. Các học phần tự chọn 9 DK
Chọn 9 TC trong các HP sau: DK
1 Quản trị học BMGM0111 3 36,9 TC DK 4 5
2 Kinh tế lượng AMAT0411 3 36,9 TC DK 4 5
3 Luật kinh tế 1 PLAW0321 3 36,9 TC DK 4 5
4 Thị trường chứng khoán BKSC2311 3 36,9 TC DK 4 5
5 Thanh toán điện tử PCOM0411 3 36,9 TC DK 4 5
6 Kinh tế học quản lý MIEC0811 3 36,9 TC DK 4 5 MIEC0111
7 Kinh tế vĩ mô 1 MAEC0111 3 36,9 TC DK 2 2
8 Thống kê kinh doanh ANST1211 3 36,9 TC DK 4 5 ANST0211
2.2. Kiến thức ngành và chuyên ngành 39 DK
2.2.1. Các học phần bắt buộc 30 DK
1 Kế toán tài chính 1 EACC1411 3 36,9 BB DK 3 3 FACC0111
2 Kế toán tài chính 2 EACC1511 3 36,9 BB DK 4 4 EACC1411
3 Kế toán công 1 FACC3011 3 36,9 BB DK 3 4 FACC0111
4 Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam FAUD3011 3 36,9 BB DK 6 7 FAUD0411
5 Kiểm toán báo cáo tài chính 1 RAUD3011 3 36,9 BB DK 4 4 FAUD0411
6 Kiểm toán báo cáo tài chính 2 * RAUD3021 3 34,6,5 BB DK 5 5 RAUD3011
7 Kiểm toán ngân sách nhà nước FAUD2011 3 36,9 BB DK 6 7 FAUD0411
8 Kiểm toán nội bộ IAUD1121 3 36,9 BB DK 5 6
9 Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính* FAUD0842 3 0,40,5 BB DK 6 7 RAUD3011
10 Phân tích báo cáo tài chính ANST0833 3 36,9 BB DK 6 7
Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
2.2.2. Các học phần tự chọn 9 DK
Chọn 9 TC trong các HP sau: DK
1 Kế toán thuế trong doanh nghiệp EACC1721 3 36,9 TC DK 5 6 EACC1511
Practice of Accounting (ICAEW) (Kế toán thực
2 EACC0841 3 36,9 TC DK
hành) 6 6 EACC1511
Practice of Auditing (ICAEW) (Thực hành
3 FAUD0831 3 36,9 TC DK
kiểm toán) 6 6
4 Hệ thống thông tin kế toán FACC2011 3 36,9 TC DK 5 6 EACC1411
5 Kế toán quản trị doanh nghiệp FACC0331 3 36,9 TC DK 5 6 FACC0111
6 Kế toán ngân hàng thương mại BAUD0631 3 36,9 TC DK 5 6 FACC0111
2.3. Kiến thức bổ trợ 12 DK
2.3.1. Các học phần bắt buộc 6 DK
1 Tài chính công EFIN3021 3 36,9 BB DK 4 4 EFIN2811
2 Quản trị tài chính 1 FMGM0231 3 36,9 BB DK 3 4
2.3.2. Các học phần tự chọn 6 DK
Chọn 6 TC trong các HP sau: DK
1 Định giá tài sản EFIN3011 3 36,9 TC DK 5 5 EFIN2811
2 Thực hành kế toán máy EACC2011 3 0.45 TC DK 6 7 EACC1511
3 Thuế EFIN3211 3 36,9 TC DK 6 7 EFIN2811
4 Kinh tế quốc tế 1 FECO1711 3 36,9 TC DK 5 5
Thực tập nghề nghiệp và làm tốt nghiệp
2.4 10 DK
khóa học
1 Báo cáo thực tập tổng hợp REPO0111 3 BB DK 7 8
2 Khóa luận tốt nghiệp ESSAY0111 7 BB DK 7 8
Tổng DK
42
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG DC
TC
1.1. Giáo dục đại cương 31 DC
1.1.1 Các học phần bắt buộc 29 DC
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 36,9 BB DC 2 2
2 Chủ nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 24,6 BB DC 3 3
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 24,6 BB DC 4 5
4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 24,6 BB DC 3 3
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 24,6 BB DC 4 4
6 Tiếng Anh 1 ENTH1411 2 24,6 BB DC 3 3
7 Tiếng Anh 2 ENTH1511 2 24,6 BB DC 4 4 ENTH1411
8 Tiếng Anh 3 ENTH1611 2 24,6 BB DC 4 4 ENTH1511
9 Toán cao cấp 1 FMAT0111 2 24,6 BB DC 1 1
10 Lý thuyết xác suất và thống kê toán AMAT0111 3 36,9 BB DC 2 2
11 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 24,6 BB DC 1 1
12 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 24,6 BB DC 3 3
13 Tin học quản lý INFO0311 3 36,9 BB DC 1 1
1.1.2 Các học phần tự chọn 2 DC
Chọn 2 TC trong các HP sau: DC
1 Lịch sử kinh tế Việt Nam HCMI0521 2 24.6 TC DC 1 1
2 Xã hội học đại cương RLCP0421 2 24.6 TC DC 1 1
3 Lịch sử các học thuyết kinh tế RLCP0221 2 24,6 TC DC 1 1
1.2 Giáo dục thể chất 3 DC
1.2.1 Các học phần bắt buộc 1 DC
Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 15.15 BB DC
1.2.2 Các học phần tự chọn 2 DC
Chọn 2 TC trong các HP sau: DC
1 Bóng ném GDTC0721 1 15.15 TC DC GDTC1611

2 Bóng chuyền GDTC0621 1 15.15 TC DC GDTC1611

3 Cầu lông GDTC0521 1 15.15 TC DC GDTC1611

4 Bóng bàn GDTC1621 1 15.15 TC DC GDTC1611

5 Cờ vua GDTC1721 1 15.15 TC DC GDTC1611

6 Bóng rổ GDTC0821 1 15.15 TC DC GDTC1611

1.3 Giáo dục quốc phòng 8 BB DC


KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN
2 89 DC
NGHIỆP
2.1. Kiến thức cơ sở ngành 27 DC
2.1.1. Các học phần bắt buộc 22 DC
1 Kinh tế vi mô 1 MIEC0111 3 36,9 BB DC 1 1
2 Kinh tế vĩ mô 1 MAEC0111 3 36,9 BB DC 2 2
3 Nguyên lý kế toán FACC0111 3 36,9 BB DC 2 2
4 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ EFIN2811 3 36,9 BB DC 2 2
5 Nguyên lý thống kê ANST0211 3 36,9 BB DC 3 4
6 Tài chính công EFIN3021 3 36,9 BB DC 5 5 EFIN2811
7 Tiếng Anh chuyên ngành 1 ENTI1011 2 24,6 BB DC 5 5
8 Tiếng Anh chuyên ngành 2 ENTI1012 2 24,6 BB DC 6 6 ENTI1011
2.1.2. Các học phần tự chọn 5 DC
Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
Chọn 5 TC trong các HP sau: DC
1 Thị trường chứng khoán BKSC2311 3 36,9 TC DC 3 3
2 Luật đầu tư PLAW2611 2 24,6 TC DC 3 3
3 Marketing căn bản BMKT0111 3 36,9 TC DC 3 3 MIEC0111
4 Kinh tế thương mại đại cương TECO0111 2 24,6 TC DC 3 3
5 Tài chính vi mô EFIN2921 3 36,9 TC DC 3 3
2.2. Kiến thức ngành và chuyên ngành 39 DC
2.2.1. Các học phần bắt buộc 33 DC
1 Kế toán công 1* FACC3031 3 34,6,5 BB DC 3 3 FACC0111
2 Kế toán công 2 FACC3012 3 36,9 BB DC 4 4 FACC3031
3 Kế toán công 3 FACC3013 3 36,9 BB DC 5 5 FACC3012
4 Kế toán tài chính 1 EACC1411 3 36,9 BB DC 3 4 FACC0111
5 Kế toán tài chính 2 EACC1511 3 36,9 BB DC 4 5 EACC1411
6 Kế toán quản trị đơn vị công FACC0321 3 36,9 BB DC 5 6 FACC3031
7 Kiểm toán căn bản FAUD0411 3 36,9 BB DC 4 5
8 Kiểm toán ngân sách Nhà nước FAUD2011 3 36,9 BB DC 5 6 FAUD0411
9 Quản lý ngân sách nhà nước EFIN4011 3 36,9 BB DC 4 4 EFIN2811
10 Thực hành kế toán công EACC2021 3 0.45 BB DC 6 7 FACC3031
11 Chuẩn mực kế toán công quốc tế FACC4011 3 36,9 BB DC 5 6 FACC3031
2.2.2. Các học phần tự chọn 6 DC
Chọn 6 TC trong các HP sau: DC
1 Tổ chức công tác kế toán đơn vị công FAUD1021 3 36,9 TC DC 6 7 FACC0321
2 Kiểm toán nội bộ khu vực công FAUD2121 3 36,9 TC DC 6 7
3 Phân tích kinh tế khu vực công ANST0811 3 36,9 TC DC 6 7 FACC3031
2.3. Kiến thức bổ trợ 13 DC
2.3.1. Các học phần bắt buộc 10 DC
1 Quản trị tài chính 1 FMGM0231 3 36,9 BB DC 5 6
2 Quản lý tài chính dự án đầu tư công FMGM3011 3 36,9 BB DC 6 7 EFIN3021
3 Thống kê kinh tế ANST1231 2 24,6 BB DC 5 5 ANST0211
4 Luật thương mại điện tử PLAW1411 2 24,6 BB DC 6 7
2.3.2. Các học phần tự chọn 3 DC
Chọn 3 TC trong các HP sau: DC
1 Định giá tài sản EFIN3011 3 36,9 TC DC 6 6 EFIN2811
2 Nghiệp vụ kho bạc nhà nước BKSC3011 3 36,9 TC DC 6 6 EFIN2811
3 Thuế EFIN3211 3 36,9 TC DC 6 6 EFIN2811
Thực tập nghề nghiệp và làm tốt nghiệp
2.4 10 DC
khóa học BB
1 Báo cáo thực tập tổng hợp REPO0111 3 BB DC 7 8
2 Khóa luận tốt nghiệp ESSAY0111 7 BB DC 7 8
Tổng DC
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 40 TC EK
1.1. Giáo dục đại cương 29 EK
1.1.1 Các học phần bắt buộc 27 EK
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 36.9 BB EK 1 1
2 Chủ nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 24.6 BB EK 2 2
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 24.6 BB EK 3 3
4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 24.6 BB EK 2 2
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 24.6 BB EK 5 5
6 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 24.6 BB EK 2 2
7 Tiếng Anh 1 ENTH1411 2 24.6 BB EK 3 3
8 Tiếng Anh 2 ENTH1511 2 24.6 BB EK 4 4 ENTH1411
9 Tiếng Anh 3 ENTH1611 2 24.6 BB EK 4 4 ENTH1511
10 Tin học quản lý INFO0311 3 36,9 BB EK 1 1
11 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 24.6 BB EK 3 3
12 Toán đại cương AMAT1011 3 36.9 BB EK 1 1
1.1.2 Các học phần tự chọn 2 EK
Chọn 2 TC trong các học phần sau: EK
1 Lịch sử các học thuyết kinh tế RLCP0221 2 24,6 TC EK 2 2
2 Xã hội học đại cương RLCP0421 2 24.6 TC EK 2 2
3 Kinh tế thương mại đại cương TECO0111 2 24.6 TC EK 2 2
1.2 Giáo dục thể chất 3 EK
1.2.1 Các học phần bắt buộc 1 EK
Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 15.15 BB EK
1.2.2 Các học phần tự chọn 2 EK
Chọn 2 TC trong các HP sau: EK
1 Bóng ném GDTC0721 1 15.15 TC EK GDTC1611

2 Bóng chuyền GDTC0621 1 15.15 TC EK GDTC1611

3 Cầu lông GDTC0521 1 15.15 TC EK GDTC1611

4 Bóng bàn GDTC1621 1 15.15 TC EK GDTC1611

5 Cờ vua GDTC1721 1 15.15 TC EK GDTC1611

6 Bóng rổ GDTC0821 1 15.15 TC EK GDTC1611

1.3 Giáo dục quốc phòng 8 BB EK


Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN
2 91 TC EK
NGHIỆP
2.1. Kiến thức cơ sở ngành 28 EK
2.1.1. Các học phần bắt buộc 17 EK
1 Kinh tế vi mô 1 MIEC0111 3 36.9 BB EK 1 1
2 Kinh tế vĩ mô 1 MAEC0111 3 36,9 BB EK 2 2
3 Kinh tế quốc tế 1 FECO1711 3 36.9 BB EK 3 3
4 Kinh tế môi trường FECO1521 2 24.6 BB EK 2 2
5 Kinh tế lao động FECO1611 2 24.6 BB EK 3 3 MIEC0111
6 Tiếng Anh chuyên ngành 1 ENTI1011 2 24,6 BB EK 5 5
7 Tiếng Anh chuyên ngành 2 ENTI1012 2 24.6 BB EK 6 6 ENTI1011
2.1.2. Các học phần tự chọn 11 EK
Chọn 11 TC trong các HP sau: EK
1 Kinh tế vi mô 2 MIEC0311 3 36.9 TC EK 3 3 MIEC0111
2 Kinh tế vĩ mô 2 MAEC0311 3 36.9 TC EK 4 4 MAEC0111
3 Quản lý nguồn nhân lực xã hội ENEC1311 2 24.6 TC EK 3 3
4 Nguyên lý quản lý kinh tế TECO2031 3 36.9 TC EK 3 3
5 Kinh tế công cộng FECO0921 3 36.9 TC EK 5 6 MAEC0111
6 Kinh tế lượng AMAT0411 3 36.9 TC EK 4 4
7 Kinh tế doanh nghiệp BMGM1021 2 24.6 TC EK 3 3 MIEC0111 MAEC0111
8 Kinh tế phát triển FECO2011 2 24.6 TC EK 3 3
9 Quản lý nhà nước về kinh tế TECO1021 3 36.9 TC EK 5 6
2.2. Kiến thức ngành và chuyên ngành 41 EK
2.2.1. Các học phần bắt buộc 30 EK
1 Kinh doanh quốc tế ITOM1311 3 36.9 BB EK 2 2
2 Kinh tế quốc tế 2* FECO1812 3 34,6,5 BB EK 4 4 FECO1711
3 Kinh tế đầu tư quốc tế FECO2022 3 36.9 BB EK 3 4 MIEC0111
4 Hội nhập kinh tế quốc tế ITOM2011 3 36.9 BB EK 4 5
5 Đầu tư quốc tế* FECO1922 3 34,6,5 BB EK 5 5
6 Kinh tế khu vực và ASEAN FECO2031 3 36.9 BB EK 3 4
7 Chính sách kinh tế quốc tế FECO2051 3 36.9 BB EK 6 7 FECO1711
8 Kinh tế hải quan ITOM2021 3 36.9 BB EK 6 7 ITOM0511
9 Kinh tế chia sẻ FECO1911 3 36.9 BB EK 6 7
10 Quản lý môi trường trong thương mại quốc tế FECO2041 3 36.9 BB EK 5 6
2.2.2. Các học phần tự chọn 11 EK
Chọn 11 TC trong các học phần sau: EK
1 Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu BKSC2411 3 36.9 TC EK 6 7
2 Thị trường ngoại hối BKSC2511 3 36.9 TC EK 6 7
3 Tài chính công EFIN3021 3 36.9 TC EK 6 7
4 Tài chính quốc tế BKSC0611 3 36.9 TC EK 6 7
8 Chính sách kinh tế - xã hội TECO2051 2 24,6 TC EK 5 6
5 Quản trị chiến lược toàn cầu SMGM2211 3 36.9 TC EK 5 6
7 Khoa học hàng hóa ITOM1612 2 24.6 TC EK 5 6
6 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia FMGM2411 3 36.9 TC EK 5 6
9 Quản trị nhân lực quốc tế HRMG2111 2 24.6 TC EK 5 6
2.3 Kiến thức bổ trợ 12 EK
2.3.1 Các học phần bắt buộc 6 EK
1 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế ITOM0511 3 36,9 BB EK 4 5
2 Đàm phán thương mại quốc tế ITOM1621 3 36.9 BB EK 5 6 ITOM0511
2.3.2 Các học phần tự chọn 6 EK
Chọn 6 tín chỉ trong các học phần sau: EK
1 Quản trị dịch vụ TEMG2911 3 36.9 TC EK 4 5
2 Marketing căn bản BMKT0111 3 36.9 TC EK 4 4 MIEC0111
3 Thương mại điện tử căn bản PCOM0111 3 36.9 TC EK 4 4
4 Quản trị thương hiệu 1 BRMG2011 3 36.9 TC EK 4 5
Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa
5 ITOM1511 3 36.9 TC EK
quốc tế 4 5 ITOM0511
Thực tập nghề nghiệp và làm tốt nghiệp
2.4 10 EK
khóa học
1 Báo cáo thực tập tổng hợp REPO0111 3 BB EK 7 8
2 Khóa luận tốt nghiệp ESSAY0111 7 BB EK 7 8
Tổng EK
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 40 TC E
1.1. Giáo dục đại cương 29 E
1.1.1 Các học phần bắt buộc 27 E
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 36,9 BB E 1 1
2 Chủ nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 24.6 BB E 3 3
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 24.6 BB E 4 4
4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 24.6 BB E 2 2
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 24.6 BB E 5 5
6 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 24.6 BB E 2 2
7 Tiếng Anh 1 ENTH1411 2 24.6 BB E 3 3
Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
8 Tiếng Anh 2 ENTH1511 2 24.6 BB E 4 4 ENTH1411
9 Tiếng Anh 3 ENTH1611 2 24.6 BB E 4 4 ENTH1511
10 Tin học quản lý INFO0311 3 36,9 BB E 1 1
11 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 24.6 BB E 3 3
12 Toán đại cương AMAT1011 3 36.9 BB E 1 1
1.1.2 Các học phần tự chọn 2 E
Chọn 2 TC trong các học phần sau: E
1 Lịch sử kinh tế Việt Nam HCMI0521 2 24.6 TC E 2 2
2 Kinh tế môi trường FECO1521 2 24.6 TC E 2 2
3 Văn hóa kinh doanh BMGM1221 2 24.6 TC E 2 2
1.2 Giáo dục thể chất 3 E
1.2.1 Các học phần bắt buộc 1 E
Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 15.15 BB E
1.2.2 Các học phần tự chọn 2 E
Chọn 2 TC trong các HP sau: E
1 Bóng ném GDTC0721 1 15.15 TC E GDTC1611

2 Bóng chuyền GDTC0621 1 15.15 TC E GDTC1611

3 Cầu lông GDTC0521 1 15.15 TC E GDTC1611

4 Bóng bàn GDTC1621 1 15.15 TC E GDTC1611

5 Cờ vua GDTC1721 1 15.15 TC E GDTC1611

6 Bóng rổ GDTC0821 1 15.15 TC E GDTC1611

1.3 Giáo dục quốc phòng 8 BB E


KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN
2 91 TC E
NGHIỆP
2.1. Kiến thức cơ sở ngành 28 E
2.1.1. Các học phần bắt buộc 17 E
1 Kinh tế vi mô 1 MIEC0111 3 36.9 BB E 1 1
2 Kinh tế vĩ mô 1 MAEC0111 3 36,9 BB E 2 2
3 Kinh tế quốc tế 1 FECO1711 3 36.9 BB E 3 3
4 Khởi sự kinh doanh CEMG3111 2 24.6 BB E 3 4
5 Khoa học hàng hóa ITOM1612 2 24.6 BB E 4 4
6 Tiếng Anh chuyên ngành 1 ENTI1011 2 24,6 BB E 5 5
7 Tiếng Anh chuyên ngành 2 ENTI1012 2 24.6 BB E 6 6 ENTI1011
2.1.2. Các học phần tự chọn 11 E
Chọn 11 TC trong các HP sau: E
1 Kinh tế đầu tư quốc tế FECO2022 3 36.9 TC E 3 3 MIEC0111
2 Kinh tế lượng AMAT0411 3 36.9 TC E 3 3
3 Nguyên lý kế toán FACC0111 3 36.9 TC E 2 2
4 Marketing căn bản BMKT0111 3 36.9 TC E 2 2 MIEC0111
5 Quản trị chuỗi cung ứng BLOG1721 3 36.9 TC E 3 3
6 Quản trị rủi ro BMGM0411 2 24.6 TC E 3 3
7 Kinh tế lao động FECO1611 2 24.6 TC E 3 3 MIEC0111
8 Quản trị học BMGM0111 3 36.9 TC E 3 3
9 Quản trị tài chính 1 FMGM0231 3 36.9 TC E 3 3
2.2. Kiến thức ngành (bao gồm chuyên ngành) 41 E
2.2.1. Các học phần bắt buộc 30 E
1 Kinh doanh quốc tế* ITOM1312 3 34,6,5 BB E 3 3
2 Đầu tư quốc tế FECO1921 3 36.9 BB E 4 5
3 Quản trị đa văn hóa ITOM1811 3 36.9 BB E 4 4
4 Quản trị chiến lược toàn cầu SMGM2211 3 36.9 BB E 6 7
5 Quản lý môi trường trong thương mại quốc tế FECO2041 3 36.9 BB E 6 6
6 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế* ITOM0512 3 34,6,5 BB E 5 5
7 Nghiệp vụ hải quan ITOM1721 3 36.9 BB E 6 7 ITOM0512
Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa
8 ITOM1511 3 36.9 BB E
quốc tế 6 7 ITOM0512
9 Đàm phán thương mại quốc tế ITOM1621 3 36.9 BB E 6 7 ITOM0512
10 Hội nhập kinh tế quốc tế ITOM2011 3 36.9 BB E 5 6
2.2.2. Các học phần tự chọn 11 E
Chọn 11 TC trong các HP sau: E
1 Quản trị Logistics kinh doanh BLOG1511 3 36.9 TC E 5 6
2 Marketing quốc tế MAGM0211 3 36.9 TC E 6 7
3 Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu BKSC2411 3 36.9 TC E 5 6
4 Quản trị thương hiệu 1 BRMG2011 3 36.9 TC E 6 7
5 Luật Kinh tế 1 PLAW0321 3 36.9 TC E 6 7
6 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia FMGM2411 3 36.9 TC E 5 6
7 Quản trị nhân lực quốc tế HRMG2111 2 24.6 TC E 4 4
8 Logistics quốc tế BLOG3051 3 36.9 TC E 5 6
9 Kinh tế doanh nghiệp BMGM1021 2 24.6 TC E 4 4 MIEC0111 MAEC0111
2.3 Kiến thức bổ trợ 12 E
2.3.1 Các học phần bắt buộc 6 E
1 Chính sách kinh tế quốc tế FECO2051 3 36.9 BB E 5 6 FECO1711
2 Kinh tế khu vực và ASEAN FECO2031 3 36.9 BB E 4 5
Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
2.3.2 Các học phần tự chọn 6 E
Chọn 6 tín chỉ trong các HP sau: E
1 Thương mại điện tử căn bản PCOM0111 3 36.9 TC E 3 4
2 Quản lý tài sản trí tuệ BRMG2312 3 36.9 TC E 4 5
3 Quản trị dịch vụ TEMG2911 3 36.9 TC E 3 4
4 Thị trường chứng khoán BKSC2311 3 36.9 TC E 4 5
Thực tập nghề nghiệp và làm tốt nghiệp
2.4 10 E
khóa học
1 Báo cáo thực tập tổng hợp REPO0111 3 BB E 7 8
2 Khóa luận tốt nghiệp ESSAY0111 7 BB E 7 8
Tổng E
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 40 F
1.1. Giáo dục đại cương 29 F
1.1.1 Các học phần bắt buộc 27 F
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 36,9 BB F 2 2
2 Chủ nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 24,6 BB F 4 4
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 24,6 BB F 4 4
4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 24,6 BB F 3 3
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 24,6 BB F 5 5
6 Tiếng Anh 1 ENTH1411 2 24,6 BB F 3 3
7 Tiếng Anh 2 ENTH1511 2 24,6 BB F 4 4 ENTH1411
8 Tiếng Anh 3 ENTH1611 2 24,6 BB F 4 4 ENTH1511
9 Tin học quản lý INFO0311 3 36,9 BB F 1 1
10 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 24,6 BB F 2 2
11 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 24,6 BB F 1 1
12 Toán đại cương AMAT1011 3 36,9 BB F 1 1
1.1.2 Các học phần tự chọn: 2 F
Chọn 2 TC trong các HP sau: F
1 Cơ sở văn hóa Việt Nam ENTI0111 2 24,6 TC F 1 1
2 Lịch sử các học thuyết kinh tế RLCP0221 2 24,6 TC F 1 1
3 Lịch sử kinh tế Việt Nam HCMI0521 2 24,6 TC F 1 1
1.2 Giáo dục thể chất 3 F
1.2.1 Các học phần bắt buộc 1 F
Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 15.15 BB F
1.2.2 Các học phần tự chọn 2 F
Chọn 2 TC trong các HP sau: F
1 Bóng ném GDTC0721 1 15.15 TC F GDTC1611

2 Bóng chuyền GDTC0621 1 15.15 TC F GDTC1611

3 Cầu lông GDTC0521 1 15.15 TC F GDTC1611

4 Bóng bàn GDTC1621 1 15.15 TC F GDTC1611

5 Cờ vua GDTC1721 1 15.15 TC F GDTC1611

6 Bóng rổ GDTC0821 1 15.15 TC F GDTC1611

1.3 Giáo dục quốc phòng 8 BB F


KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN
2 91 F
NGHIỆP
2.1 Kiến thức cơ sở ngành 28 F
2.1.1 Các học phần bắt buộc 16 F
1 Kinh tế vi mô 1 MIEC0111 3 36,9 BB F 1 1
2 Kinh tế vĩ mô 1 MAEC0111 3 36,9 BB F 2 2
3 Kinh tế lượng AMAT0411 3 36,9 BB F 3 3
4 Nguyên lý quản lý kinh tế TECO2031 3 36,9 BB F 3 4
6 Tiếng Anh chuyên ngành 1 ENTI1011 2 24,6 BB F 5 5
7 Tiếng Anh chuyên ngành 2 ENTI1012 2 24,6 BB F 6 6 ENTI1011
2.1.2 Các học phần tự chọn: 12 F
Chọn 12 TC trong các HP sau: F
1 Kinh tế vi mô 2 MIEC0311 3 36,9 TC F 2 2 MIEC0111
2 Kinh tế vĩ mô 2 MAEC0311 3 36,9 TC F 3 3 MAEC0111
3 Kinh tế phát triển FECO2011 2 24,6 TC F 3 3
4 Kinh tế môi trường FECO1521 2 24,6 TC F 3 3
5 Nguyên lý thống kê ANST0211 3 36,9 TC F 3 3
6 Kinh tế thương mại đại cương TECO0111 2 24,6 TC F 3 3
7 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ EFIN2811 3 36,9 TC F 2 2
8 Kinh tế nguồn nhân lực căn bản ENEC1011 2 24,6 TC F 3 3
9 Chính phủ điện tử eCOM1311 2 24,6 TC F 3 3
10 Khởi sự kinh doanh CEMG3111 2 24,6 TC F 3 3
11 Luật hành chính BLAW2511 3 36,9 TC F 3 3
2.2 Kiến thức ngành 41 F
2.2.1 Các học phần bắt buộc 30 F
1 Kinh tế công cộng FECO0921 3 36,9 BB F 6 7 MAEC0111
2 Kinh tế đầu tư * FECO2023 3 34,6,5 BB F 5 5
3 Quản lý nhà nước về kinh tế * TECO1022 3 34,6,5 BB F 6 6
4 Chính sách kinh tế - xã hội TECO2051 2 24,6 BB F 4 5
Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
5 Quản lý phát triển kinh tế địa phương TECO1031 3 36,9 BB F 5 6
6 Quản lý nhà nước về thương mại TECO1011 3 36,9 BB F 6 7
Các phương pháp và mô hình phân tích dự báo
7 AMAT0511 2 24,6 BB F
KT – XH 5 5
8 Quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường TECO2041 3 36,9 BB F 5 6
9 Kinh tế học quản lý MIEC0811 3 36,9 BB F 5 6 MIEC0111
10 Kinh tế doanh nghiệp BMGM1021 2 24,6 BB F 3 3 MIEC0111 MAEC0111
11 Luật kinh tế 1 PLAW0321 3 36,9 BB F 3 4
2.2.2. Các học phần tự chọn: 11 F
Chọn 11 TC trong các HP sau: F
1 Kế hoạch hóa phát triển TECO1041 2 24,6 TC F 4 4
2 Kinh tế quốc tế 1 FECO1711 3 36,9 TC F 4 5
3 Quản lý đầu tư kinh doanh bất động sản FECO2111 2 24,6 TC F 4 4
4 Tài chính quốc tế BKSC0611 3 36,9 TC F 4 5
5 Quản trị chiến lược SMGM0111 3 36,9 TC F 4 4
6 Quản trị dịch vụ TEMG2911 3 36,9 TC F 4 5
7 Kinh doanh quốc tế ITOM1311 3 36,9 TC F 4 4
8 Luật kinh tế 2 PLAW0322 3 36,9 TC F 4 5
9 Pháp luật hợp đồng BLAW3511 3 36,9 TC F 4 5
10 Thống kê kinh tế ANST1231 2 24,6 TC F 4 4
2.3 Kiến thức bổ trợ 12 F
2.3.1 Các học phần bắt buộc 6 F
1 Hệ thống thông tin quản lý eCIT0311 3 36,9 BB F 6 7 INFO0311
2 Kiểm toán căn bản FAUD0411 3 36,9 BB F 5 6
2.3.2 Các học phần tự chọn: 6 F
Chọn 6 TC trong các HP sau: F
1 Quản lý tài sản trí tuệ BRMG2312 3 36,9 TC F 6 7
2 Thị trường chứng khoán BKSC2311 3 36,9 TC F 6 7
3 Quản trị đa văn hóa ITOM1811 3 36,9 TC F 6 7
4 Quản trị thương hiệu 1 BRMG2011 3 36,9 TC F 6 7
5 Quản trị chuỗi cung ứng BLOG1721 3 36,9 TC F 6 7
Thực tập nghề nghiệp và làm tốt nghiệp
2.4 10 F
khóa học
1 Báo cáo thực tập tổng hợp REPO0111 3 BB F 7 8
2 Khóa luận tốt nghiệp ESSAY0111 7 BB F 7 8
Tổng F
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 41 P
1.1. Giáo dục đại cương 30 P
1.1.1 Các học phần bắt buộc 28 P
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 36,9 BB P 1 1
2 Chủ nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 24,6 BB P 2 2
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 24,6 BB P 4 4
4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 24,6 BB P 2 2
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 24,6 BB P 4 4
6 Tiếng Anh 1 ENTH1411 2 24,6 BB P 3 3
7 Tiếng Anh 2 ENTH1511 2 24,6 BB P 4 4 ENTH1411
8 Tiếng Anh 3 ENTH1611 2 24,6 BB P 4 4 ENTH1511
9 Tin học quản lý INFO0311 3 36,9 BB P 1 1
10 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 24,6 BB P 3 3
11 Kinh tế vi mô 1 MIEC0111 3 36,9 BB P 1 1
12 Kinh tế vĩ mô 1 MAEC0111 3 36,9 BB P 2 2
Các học phần tự chọn: Chọn 2 TC trong các
1.1.2 2 P
HP sau:
1 Cơ sở văn hóa Việt Nam ENTI0111 2 24,6 TC P 2 2
2 Logic học MLNP0911 2 24,6 TC P 2 2
3 Lịch sử kinh tế Việt Nam HCMI0521 2 24,6 TC P 2 2
1.2 Giáo dục thể chất 3 P
1.2.1 Các học phần bắt buộc 1 P
Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 15.15 BB P
1.2.2 Các học phần tự chọn 2 P
Chọn 2 TC trong các HP sau: P
1 Bóng ném GDTC0721 1 15.15 TC P GDTC1611

2 Bóng chuyền GDTC0621 1 15.15 TC P GDTC1611

3 Cầu lông GDTC0521 1 15.15 TC P GDTC1611

4 Bóng bàn GDTC1621 1 15.15 TC P GDTC1611

5 Cờ vua GDTC1721 1 15.15 TC P GDTC1611

6 Bóng rổ GDTC0821 1 15.15 TC P GDTC1611

1.3 Giáo dục quốc phòng 8 BB P


KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN
2 90 P
NGHIỆP
2.1 Kiến thức cơ sở ngành 29 P
2.1.1 Các học phần bắt buộc 18 P
Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
1 Lý luận chung về nhà nước và pháp luật BLAW0511 3 36,9 BB P 1 1
2 Luật dân sự 1 BLAW2111 3 36,9 BB P 2 2 BLAW0511
3 Luật dân sự 2 BLAW2221 2 24,6 BB P 3 3 BLAW2111
4 Luật hiến pháp BLAW0621 3 36,9 BB P 2 2 BLAW0511
5 Luật hành chính BLAW2511 3 36,9 BB P 3 3
6 Tiếng Anh chuyên ngành 1 ENTI1011 2 24,6 BB P 5 5
7 Tiếng Anh chuyên ngành 2 ENTI1012 2 24,6 BB P 6 6 ENTI1011
2.1.2 Các học phần tự chọn: 11 P
Chọn 11 TC trong các HP sau: P
1 Luật so sánh BLAW1911 2 24,6 TC P 4 4
2 Xây dựng văn bản pháp luật PLAW2311 2 24,6 TC P 4 4 BLAW0511 BLAW0621 BLAW2511
3 Lịch sử nhà nước và pháp luật BLAW2411 3 36,9 TC P 4 4 BLAW0511
4 Tư pháp quốc tế PLAW3211 2 24,6 TC P 4 4 BLAW2111
5 Thương mại điện tử căn bản PCOM0111 3 36,9 TC P 4 4
6 Kinh tế thương mại đại cương TECO0111 2 24,6 TC P 4 4
7 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ EFIN2811 3 36,9 TC P 3 3
8 Khởi sự kinh doanh CEMG3111 2 24,6 TC P 4 4
9 Kinh tế công cộng FECO0921 3 36,9 TC P 3 3 MAEC0111
10 Nguyên lý kế toán FACC0111 3 36,9 TC P 3 3
2.2 Kiến thức ngành (Bao gồm chuyên ngành) 39 P
2.2.1 Các học phần bắt buộc 28 P
1 Luật kinh tế 1 PLAW0321 3 36,9 BB P 3 4 BLAW0511
2 Luật kinh tế 2* PLAW0324 3 34,6,5 BB P 5 5 PLAW0321
3 Luật đầu tư PLAW2611 2 24,6 BB P 5 7 PLAW0321
4 Luật sở hữu trí tuệ PLAW2211 2 24,6 BB P 6 7 PLAW0324
5 Pháp luật lao động và an sinh xã hội BLAW2311 3 36,9 BB P 4 5 BLAW2221
6 Pháp luật tài chính và ngân hàng PLAW1511 3 36,9 BB P 6 6 PLAW0324
7 Luật thương mại quốc tế PLAW3111 3 36,9 BB P 6 7 PLAW0324
8 Pháp luật môi trường – đất đai PLAW3011 3 36,9 BB P 5 6 PLAW0321
9 Luật cạnh tranh và bảo vệ người tiêu dùng PLAW2911 3 36,9 BB P 6 7 PLAW0321 PLAW0324
10 Pháp luật hợp đồng* BLAW3512 3 34,6,5 BB P 6 6 BLAW0511 BLAW2111
2.2.2.Các học phần tự chọn: 11 P
Chọn 11 TC trong các HP sau: P
1 Pháp luật đấu thầu BLAW3521 2 24,6 TC P 5 6 BLAW0511 BLAW2111 BLAW2221
2 Luật chứng khoán PLAW2821 3 36,9 TC P 6 7 PLAW0321
3 Pháp luật xuất nhập khẩu PLAW3611 3 36,9 TC P 6 7 PLAW0324 PLAW3111
4 Luật kinh doanh bảo hiểm PLAW2711 2 24,6 TC P 5 6 PLAW0321
5 Luật thương mại điện tử PLAW1411 2 24,6 TC P 6 7 PLAW0324
6 Pháp luật kinh doanh bất động sản BLAW3531 2 24,6 TC P 6 7 BLAW2111 PLAW3011 BLAW3512
7 Luật hình sự BLAW2621 3 36,9 TC P 6 7 BLAW0511 BLAW0621 BLAW2511
8 Công pháp quốc tế BLAW2711 2 24,6 TC P 5 6 BLAW0511 BLAW2111
9 Luật tố tụng dân sự BLAW1421 2 24,6 TC P 5 6 BLAW2111 BLAW2221
2.3 Kiến thức bổ trợ 12 P
2.3.1 Các học phần bắt buộc 6 P
1 Nguyên lý quản lý kinh tế TECO2031 3 36,9 BB P 3 4
2 Kinh tế đầu tư FECO2021 3 36,9 BB P 4 5
2.3.2 Các học phần tự chọn: 6 P
Chọn 6 TC trong các HP sau: P
1 Quản lý nhà nước về thương mại TECO1011 3 36,9 TC P 4 5
2 Kinh doanh quốc tế ITOM1311 3 36,9 TC P 4 5
3 Quản trị dịch vụ TEMG2911 3 36,9 TC P 5 5
4 Quản trị chuỗi cung ứng BLOG1721 3 36,9 TC P 5 5
5 An sinh xã hội HRMG2011 3 36,9 TC P 5 5
Thực tập nghề nghiệp và làm tốt nghiệp 10
2.4 P
khóa học TC
1 Báo cáo thực tập tổng hợp REPO0111 3 BB P 7 8
2 Khóa luận tốt nghiệp ESSAY0111 7 BB P 7 8
Tổng P
40
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG H
TC
1.1 Giáo dục đại cương 29 H
1.1.1 Các học phần bắt buộc 27 H
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 36,9 BB H 2 2
2 Chủ nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 24,6 BB H 3 3
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 24,6 BB H 4 4
4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 24,6 BB H 3 3
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 24,6 BB H 5 6
6 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 24,6 BB H 1 1
7 Tiếng Anh 1 ENTH1411 2 24,6 BB H 3 3
8 Tiếng Anh 2 ENTH1511 2 24,6 BB H 4 4 ENTH1411
9 Tiếng Anh 3 ENTH1611 2 24,6 BB H 4 4 ENTH1511
10 Toán đại cương AMAT1011 3 36,9 BB H 1 1
Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
11 Tin học quản lý INFO0311 3 36,9 BB H 1 1
12 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 24,6 BB H 2 2
1.1.2 Các học phần tự chọn 2 H
Chọn 2TC trong các học phần sau H
1 Lịch sử các học thuyết kinh tế RLCP0221 2 24,6 TC H 1 1
2 Xã hội học đại cương RLCP0421 2 24,6 TC H 1 1
1.2 Giáo dục thể chất 3 H
1.2.1 Các học phần bắt buộc 1 H
Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 15.15 BB H
1.2.2 Các học phần tự chọn 2 H
Chọn 2 TC trong các HP sau: H
1 Bóng ném GDTC0721 1 15.15 TC H GDTC1611

2 Bóng chuyền GDTC0621 1 15.15 TC H GDTC1611

3 Cầu lông GDTC0521 1 15.15 TC H GDTC1611

4 Bóng bàn GDTC1621 1 15.15 TC H GDTC1611

5 Cờ vua GDTC1721 1 15.15 TC H GDTC1611

6 Bóng rổ GDTC0821 1 15.15 TC H GDTC1611

1.3 Giáo dục quốc phòng 8 BB H


KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN
2 91 H
NGHIỆP
2.1 Kiến thức cơ sở ngành 29 H
2.1.1 Các học phần bắt buộc 16 H
1 Kinh tế vi mô 1 MIEC0111 3 36,9 BB H 1 1
2 Kinh tế vĩ mô 1 MAEC0111 3 36,9 BB H 2 2
3 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ EFIN2811 3 36,9 BB H 2 2
4 Kinh tế lượng AMAT0411 3 36,9 BB H 3 4
5 Tiếng Anh chuyên ngành 1 ENTI1011 2 24,6 BB H 5 5
6 Tiếng Anh chuyên ngành 2 ENTI1012 2 24,6 BB H 6 6 ENTI1011
2.1.2 Các học phần tự chọn 13 H
Chọn 13 TC trong các HP sau H
1 Luật kinh tế 2 PLAW0322 3 36,9 TC H 3 3
2 Nguyên lý thống kê ANST0211 3 36,9 TC H 3 3
3 Quản trị học BMGM0111 3 36,9 TC H 3 3
4 Nguyên lý kế toán FACC0111 3 36,9 TC H 2 2
5 Thương mại điện tử căn bản PCOM0111 3 36,9 TC H 2 2
6 Marketing căn bản BMKT0111 3 36,9 TC H 2 2 MIEC0111
7 Thanh toán điện tử PCOM0411 3 36,9 TC H 3 3
8 Kinh tế phát triển FECO2011 2 24,6 TC H 4 4
9 Văn hóa kinh doanh BMGM1221 2 24,6 TC H 4 4
10 Kinh tế môi trường FECO1521 2 24,6 TC H 4 4
11 Kinh tế doanh nghiệp BMGM1021 2 24,6 TC H 4 4 MIEC0111 MAEC0111
2.2 Kiến thức ngành (bao gồm chuyên ngành) 39 H
2.2.1 Các học phần bắt buộc 27 H
1 Quản trị tài chính 1 FMGM0231 3 36,9 BB H 4 4
2 Quản trị tài chính 2 * FMGM0233 3 34,6,5 BB H 5 5 FMGM0231
3 Tài chính quốc tế BKSC0611 3 36,9 BB H 6 7
4 Thị trường chứng khoán BKSC2311 3 36,9 BB H 3 3
5 Quản trị ngân hàng thương mại 1 BKSC2011 3 36,9 BB H 5 5
6 Quản trị ngân hàng thương mại 2 * BKSC2121 3 34,6,5 BB H 6 6 BKSC2011
7 Quản trị các tổ chức tài chính phi ngân hàng FMGM2211 3 36,9 BB H 6 7
8 Tài chính công EFIN3021 3 36,9 BB H 5 6 EFIN2811
9 Định giá tài sản EFIN3011 3 36,9 BB H 6 7 EFIN2811
2.2.2 Các học phần tự chọn 12 H
Chọn 12 TC trong các HP sau H
1 Thuế EFIN3211 3 36,9 TC H 5 6 EFIN2811
2 Kế toán ngân hàng thương mại BAUD0631 3 36,9 TC H 5 6
3 Kinh doanh chứng khoán BKSC2211 3 36,9 TC H 5 6 BKSC2311
4 Bảo hiểm FMGM2311 3 36,9 TC H 5 6
5 Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu BKSC2411 3 36,9 TC H 6 7
6 Tài chính vi mô EFIN2921 3 36,9 TC H 6 7
7 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia FMGM2411 3 36,9 TC H 6 7
8 Thị trường ngoại hối BKSC2511 3 36,9 TC H 6 7
2.3 Kiến thức bổ trợ 13 H
2.3.1 Các học phần bắt buộc 8 H
1 Quản trị chiến lược SMGM0111 3 36,9 BB H 4 5
2 Kinh doanh quốc tế ITOM1311 3 36,9 BB H 3 4
3 Quản trị kênh phân phối BLOG2111 2 24,6 BB H 5 6
2.3.2 Các học phần tự chọn 5 H
Chọn 5TC trong các HP sau H
1 Hệ thống thông tin quản lý eCIT0311 3 36,9 TC H 4 5 INFO0311
2 Quản trị thương hiệu 1 BRMG2011 3 36,9 TC H 4 5
3 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế ITOM0511 3 36,9 TC H 4 5
Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
4 Khởi sự kinh doanh CEMG3111 2 24,6 TC H 4 5
5 Kinh tế lao động FECO1611 2 24,6 TC H 4 5 MIEC0111
Thực tập nghề nghiệp và làm tốt nghiệp
2.4 10 H
khóa học
1 Báo cáo thực tập tổng hợp REPO0111 3 BB H 7 8
2 Khóa luận tốt nghiệp ESSAY0111 7 BB H 7 8
Tổng H
42
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG HC
TC
1.1 Giáo dục đại cương 31 HC
1.1.1 Các học phần bắt buộc 29 HC
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 36,9 BB HC 1 1
2 Chủ nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 24,6 BB HC 3 3
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 24,6 BB HC 4 4
4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 24,6 BB HC 3 3
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 24,6 BB HC 5 5
6 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 24,6 BB HC 1 1
7 Tiếng Anh 1 ENTH1411 2 24,6 BB HC 3 3
8 Tiếng Anh 2 ENTH1511 2 24,6 BB HC 4 4 ENTH1411
9 Tiếng Anh 3 ENTH1611 2 24,6 BB HC 4 4 ENTH1511
10 Toán cao cấp 1 FMAT0111 2 24,6 BB HC 1 1
11 Lý thuyết xác suất và thống kê toán AMAT0111 3 36,9 BB HC 2 2
12 Tin học quản lý INFO0311 3 36,9 BB HC 1 1
13 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 24,6 BB HC 3 3
1.1.2 Các học phần tự chọn 2 HC
Chọn 2 TC trong các HP sau: HC
1 Lịch sử các học thuyết kinh tế RLCP0221 2 24,6 TC HC 2 2
2 Xã hội học đại cương RLCP0421 2 24,6 TC HC 2 2
3 Cơ sở văn hóa Việt Nam ENTI0111 2 24,6 TC HC 2 2
1.2 Giáo dục thể chất 3 HC
1.2.1 Các học phần bắt buộc 1 HC
1 Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 15.15 BB HC
1.2.2 Các học phần tự chọn 2 HC
Chọn 2 TC trong các HP sau: HC
1 Bóng ném GDTC0721 1 15.15 TC HC GDTC1611

2 Bóng chuyền GDTC0621 1 15.15 TC HC GDTC1611

3 Cầu lông GDTC0521 1 15.15 TC HC GDTC1611

4 Bóng bàn GDTC1621 1 15.15 TC HC GDTC1611

5 Cờ vua GDTC1721 1 15.15 TC HC GDTC1611

6 Bóng rổ GDTC0821 1 15.15 TC HC GDTC1611

1.3 Giáo dục quốc phòng 8 BB HC


KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN 89
2 HC
NGHIỆP TC
2.1. Kiến thức cơ sở ngành 27 HC
2.1.1. Các học phần bắt buộc 22 HC
1 Kinh tế vi mô 1 MIEC0111 3 36,9 BB HC 1 1
2 Kinh tế vĩ mô 1 MAEC0111 3 36,9 BB HC 2 2
3 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ EFIN2811 3 36,9 BB HC 2 2
4 Kinh tế công cộng FECO0921 3 36,9 BB HC 4 4 MAEC0111
5 Kinh tế lượng AMAT0411 3 36,9 BB HC 3 4
6 Nguyên lý kế toán FACC0111 3 36,9 BB HC 2 2
7 Tiếng Anh chuyên ngành 1 ENTI1011 2 24,6 BB HC 5 5
8 Tiếng Anh chuyên ngành 2 ENTI1012 2 24,6 BB HC 6 6 ENTI1011
2.1.2. Các học phần tự chọn 5 HC
Chọn 5 TC trong các HP sau: HC
1 Nguyên lý thống kê ANST0211 3 36,9 TC HC 4 4
2 Kiểm toán căn bản FAUD0411 3 36,9 TC HC 4 4
3 Luật kinh tế 2 PLAW0322 3 36,9 TC HC 4 4
4 Pháp luật đấu thầu BLAW3521 2 24,6 TC HC 3 3
5 Kinh tế phát triển FECO2011 2 24,6 TC HC 3 3
6 Kinh tế môi trường FECO1521 2 24,6 TC HC 3 3
2.2. Kiến thức ngành (bao gồm chuyên ngành) 39 HC
2.2.1. Các học phần bắt buộc 33 HC
1 Quản trị tài chính 1 FMGM0231 3 36,9 BB HC 4 4
2 Tài chính quốc tế BKSC0611 3 36,9 BB HC 4 5
3 Tài chính công EFIN3021 3 36,9 BB HC 3 3 EFIN2811
4 Thuế EFIN3211 3 36,9 BB HC 6 7 EFIN2811
5 Nghiệp vụ Kho bạc nhà nước BKSC3011 3 36,9 BB HC 6 7 EFIN2811
6 Quản lý Ngân sách Nhà nước EFIN4011 3 36,9 BB HC 4 5 EFIN2811
7 Quản lý tài chính dự án đầu tư công FMGM3011 3 36,9 BB HC 5 5 EFIN3021
8 Quản lý tài chính an sinh xã hội FMGM3022 3 36,9 BB HC 5 6
9 Quản lý tài chính các tổ chức phi lợi nhuận FMGM2221 3 36,9 BB HC 6 7 FMGM0231
Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
10 Định giá tài sản EFIN3011 3 36,9 BB HC 5 6 EFIN2811
11 Kế toán công 1 FACC3011 3 36,9 BB HC 3 3 FACC0111
2.2.2. Các học phần tự chọn 6 HC
Chọn 6 TC trong các HP sau: HC
1 Kế toán quản trị đơn vị công FACC0321 3 36,9 TC HC 6 7 FACC3011
2 Kiểm toán ngân sách Nhà nước FAUD2011 3 36,9 TC HC 6 7
3 Chuẩn mực kế toán công quốc tế FACC4011 3 36,9 TC HC 6 7 FACC3011
2.3. Kiến thức bổ trợ 13 HC
2.3.1. Các học phần bắt buộc 10 HC
1 Tài chính vi mô EFIN2921 3 36,9 BB HC 4 5
2 Quản lý tài sản công EFIN4021 3 36,9 BB HC 5 6 EFIN3021
3 Hệ thống thông tin quản lý trong đơn vị công eCIT0321 2 24,6 BB HC 3 3 INFO0311
4 Chính phủ điện tử eCOM1311 2 24,6 BB HC 5 6
2.3.2. Các học phần tự chọn 3 HC
Chọn 3 TC trong các HP sau: HC
1 Quản trị dịch vụ TEMG2911 3 36,9 TC HC 5 6
2 Kiểm toán nội bộ khu vực công FAUD2121 3 36,9 TC HC 5 6
3 Thanh toán điện tử PCOM0411 3 36,9 TC HC 5 6
Thực tập nghề nghiệp và làm tốt nghiệp
2.4 10 HC
khóa học
1 Báo cáo thực tập tổng hợp REPO0111 3 BB HC 7 8
2 Khóa luận tốt nghiệp ESSAY0111 7 BB HC 7 8
Tổng HC
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 40 TC I
1.1 Giáo dục đại cương 29 I
1.1.1 Các học phần bắt buộc 27 I
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 36,9 BB I 1 1
2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 24,6 BB I 2 2
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 24,6 BB I 5 6
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 24,6 BB I 4 4
5 Chủ nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 24,6 BB I 2 2
6 Tiếng Anh 1 ENTH1411 2 24.6 BB I 3 3
7 Tiếng Anh 2 ENTH1511 2 24.6 BB I 4 4 ENTH1411
8 Tiếng Anh 3 ENTH1611 2 24,6 BB I 4 4 ENTH1511
9 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 24,6 BB I 1 1
10 Toán đại cương AMAT1011 3 36,9 BB I 2 2
11 Tin học quản lý INFO0311 3 36,9 BB I 1 1
12 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 24,6 BB I 4 4
1.1.2 Các học phần tự chọn: 2 I
Chọn 2 TC trong các HP sau: I
1 Kinh tế thương mại đại cương TECO0111 2 24,6 TC I 1 1
2 Xã hội học đại cương RLCP0421 2 24,6 TC I 1 1
3 Kinh tế môi trường FECO1521 2 24,6 TC I 1 1
1.2 Giáo dục thể chất 3 I
1.2.1 Các học phần bắt buộc 1 I
Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 15.15 BB I
1.2.2 Các học phần tự chọn 2 I
Chọn 2 TC trong các HP sau: I
1 Bóng ném GDTC0721 1 15.15 TC I GDTC1611

2 Bóng chuyền GDTC0621 1 15.15 TC I GDTC1611

3 Cầu lông GDTC0521 1 15.15 TC I GDTC1611

4 Bóng bàn GDTC1621 1 15.15 TC I GDTC1611

5 Cờ vua GDTC1721 1 15.15 TC I GDTC1611

6 Bóng rổ GDTC0821 1 15.15 TC I GDTC1611

1.3 Giáo dục quốc phòng 8 BB I


KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN
2 91 I
NGHIỆP
2.1. Kiến thức cơ sở ngành 28 I
2.1.1. Các học phần bắt buộc 18 I
1 Quản trị học BMGM0111 3 36,9 BB I 3 3
2 Kinh tế vi mô 1 MIEC0111 3 36,9 BB I 1 1
3 Thương mại điện tử căn bản PCOM0111 3 36,9 BB I 2 2
4 Marketing căn bản BMKT0111 3 36,9 BB I 3 3 MIEC0111
5 Tiếng Anh chuyên ngành 1 ENTI1011 2 24,6 BB I 5 5
6 Tiếng Anh chuyên ngành 2 ENTI1012 2 24,6 BB I 6 6 ENTI1011
7 Chính phủ điện tử eCOM1311 2 24,6 BB I 3 4
2.1.2. Các học phần tự chọn: 10 I
Chọn 10 TC trong các HP sau: I
1 Quản trị nhân lực căn bản CEMG0111 3 36,9 TC I 3 3
2 Kinh tế lượng AMAT0411 3 36,9 TC I 3 3
3 Cơ sở lập trình INFO0621 3 30,15 TC I 3 3
4 Kinh tế vĩ mô 1 MAEC0111 3 36,9 TC I 2 2
Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
5 Cơ sở dữ liệu INFO2311 2 24,6 TC I 2 2 INFO0311
6 Khởi sự kinh doanh CEMG3111 2 24,6 TC I 2 2
7 Tâm lý quản trị kinh doanh TMKT0211 2 24,6 TC I 3 3 BMGM0111
Các phương pháp và mô hình phân tích dự báo AMAT0511
8 2 24,6 TC I
kinh tế xã hội 3 3
2.2. Kiến thức ngành và chuyên ngành 41 I
2.2.1. Các học phần bắt buộc 29 I
1 Thiết kế và triển khai website ECIT0731 3 36,9 BB I 3 4 INFO0311
2 An toàn và bảo mật thông tin eCIT0921 3 36,9 BB I 5 6 eCIT0311
3 Quản trị Thương mại điện tử 1* eCOM2012 3 34,6,5 BB I 5 5 PCOM0111
4 Quản trị Thương mại điện tử 2* eCOM2022 3 34,6,5 BB I 6 6 PCOM0111 eCOM2012
5 Marketing Thương mại điện tử * SMGM0512 3 34,6,5 BB I 5 5 PCOM0111
6 Phát triển hệ thống Thương mại điện tử ECOM1511 3 36,9 BB I 5 6 PCOM0111
7 Thanh toán điện tử PCOM0411 3 36,9 BB I 6 7 PCOM0111
8 Thương mại di động * PCOM0222 3 34,6,5 BB I 6 6 PCOM0111
9 Hệ thống thông tin quản lý eCIT0311 3 36,9 BB I 3 3 INFO0311
10 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet eCOM2111 2 0,30 BB I 6 7 PCOM0111
2.2.2. Các học phần tự chọn: 12 I
Chọn 12 TC trong các HP sau: I
1 Quản trị chất lượng QMGM0911 3 36,9 TC I 5 5 BMGM0111
2 Quản trị dự án CEMG2711 3 36,9 TC I 4 5
3 Quản trị thương hiệu 1 BRMG2011 3 36,9 TC I 4 5
4 Các phần mềm ứng dụng trong doanh nghiệp eCIT2221 3 36,9 TC I 5 5 eCIT0311
5 Văn hóa kinh doanh BMGM1221 2 24,6 TC I 4 4
Công nghệ Blockchain và ứng dụng trong
6 PCOM0321 2 24,6 TC I
TMĐT 4 4 PCOM0111
7 Thực hành quảng cáo điện tử eCOM2121 2 0,30 TC I 4 4 PCOM0111
8 Pháp luật Thương mại điện tử PLAW3312 2 24,6 TC I 4 4
9 Mạng máy tính và truyền thông ECIT2421 2 24,6 TC I 4 4 INFO0311
2.3. Kiến thức bổ trợ 12 I
2.3.1. Các học phần bắt buộc 6 I
1 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ EFIN2811 3 36,9 BB I 4 5
2 Quản trị chiến lược SMGM0111 3 36,9 BB I 6 7
2.3.2. Các học phần tự chọn, 6 I
Chọn 6 TC trong các HP sau: I
1 Quản trị tài chính 1 FMGM0231 3 36,9 TC I 6 7
2 Quản trị công nghệ QMGM0721 3 36,9 TC I 6 7 BMGM0111
3 Quản trị dịch vụ TEMG2911 3 36,9 TC I 6 7 BMGM0111
4 Quản trị logistics kinh doanh BLOG1511 3 36,9 TC I 6 7
Thực tập nghề nghiệp và làm tốt nghiệp
2.4 10 I
khóa học
1 Báo cáo thực tập tổng hợp REPO0111 3 BB I 7 8
2 Khóa luận tốt nghiệp ESSAY0111 7 BB I 7 8
Tổng I
40
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG S
TC
1.1 Giáo dục đại cương 29 S
1.1.1 Các học phần bắt buộc 27 S
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 36,9 BB S 1 1
2 Chủ nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 24,6 BB S 3 3
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 24,6 BB S 3 4
4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 24,6 BB S 2 2
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 24,6 BB S 5 6
6 Tiếng Anh 1 ENTH1411 2 24,6 BB S 3 3
7 Tiếng Anh 2 ENTH1511 2 24,6 BB S 4 4 ENTH1411
8 Tiếng Anh 3 ENTH1611 2 24,6 BB S 4 4 ENTH1511
9 Tin học quản lý 1 INFO0321 3 36,9 BB S 1 1
10 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 24,6 BB S 3 4
11 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 24,6 BB S 1 1
12 Toán đại cương AMAT1011 3 36,9 BB S 2 2
1.1.2 Các học phần tự chọn 2 S
Chọn 2 TC trong các HP sau: S
1 Kinh tế thương mại đại cương TECO0111 2 24,6 TC S 1 1
2 Xã hội học đại cương RLCP0421 2 24,6 TC S 1 1
3 Kinh tế môi trường FECO1521 2 24,6 TC S 1 1
1.2 Giáo dục thể chất 3 S
1.2.1 Các học phần bắt buộc 1 S
Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 15.15 BB S
1.2.2 Các học phần tự chọn 2 S
Chọn 2 TC trong các HP sau: S
1 Bóng ném GDTC0721 1 15.15 TC S GDTC1611

2 Bóng chuyền GDTC0621 1 15.15 TC S GDTC1611


Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
3 Cầu lông GDTC0521 1
15.15 TC S GDTC1611

4 Bóng bàn GDTC1621 1


15.15 TC S GDTC1611

5 Cờ vua GDTC1721 1
15.15 TC S GDTC1611

6 Bóng rổ GDTC0821 1
15.15 TC S GDTC1611

1.3 Giáo dục quốc phòng 8 BB S


KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN
2 91TC S
NGHIỆP
2.1. Kiến thức cơ sở ngành 28 S
2.1.1. Các học phần bắt buộc 18 S
1 Kinh tế vi mô 1 MIEC0111 3 36,9 BB S 2 2
2 Quản trị học BMGM0111 3 36,9 BB S 3 3
3 Thương mại điện tử căn bản PCOM0111 3 36,9 BB S 2 2
4 Cơ sở dữ liệu INFO2311 2 24,6 BB S 2 2 INFO0321
5 Cơ sở lập trình INFO0621 3 30,15 BB S 2 2
6 Tiếng Anh chuyên ngành 1 ENTI1011 2 24,6 BB S 5 5
7 Tiếng Anh chuyên ngành 2 ENTI1012 2 24,6 BB S 6 6 ENTI1011
2.1.2. Các học phần tự chọn 10 S
Chọn 10 TC trong các HP sau: S
1 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet eCOM2111 2 0,30 TC S 4 4 PCOM0111
2 Thực hành quảng cáo điện tử eCOM2121 2 0,30 TC S 4 4 PCOM0111
3 Văn hóa kinh doanh BMGM1221 2 24,6 TC S 3 3
4 Khởi sự kinh doanh CEMG3111 2 24,6 TC S 3 3
5 Kinh tế vĩ mô 1 MAEC0111 3 36,9 TC S 3 3
6 Lập trình hướng đối tượng INFO1931 3 30,15 TC S 4 4 INFO0621
7 Lý thuyết xác suất và thống kê toán AMAT0111 3 36,9 TC S 3 3
8 Kinh tế lượng AMAT0411 3 36,9 TC S 4 4
2.2. Kiến thức ngành và chuyên ngành 41 S
2.2.1. Các học phần bắt buộc 29 S
1 Mạng máy tính và truyền thông ECIT2421 2 24,6 BB S 1 1 INFO0321
2 Hệ thống thông tin quản lý eCIT0311 3 36,9 BB S 4 4 INFO0321
3 Thiết kế và triển khai website ECIT0731 3 36,9 BB S 6 7 INFO0321
4 Quản trị cơ sở dữ liệu ECIT2521 3 36,9 BB S 3 4 INFO2311
5 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin INFO1821 3 36,9 BB S 5 6 INFO2311 eCIT0311
6 Các phần mềm ứng dụng trong doanh nghiệp eCIT2221 3 36,9 BB S 6 7 eCIT0311
7 An toàn và bảo mật thông tin eCIT0921 3 36,9 BB S 5 5 eCIT0311
8 Kiểm thử phần mềm ECIT3021 3 36,9 BB S 5 6 eCIT0311
9 Phát triển hệ thống thông tin kinh tế * eCIT1612 3 34,6,5 BB S 6 6 eCIT0311
10 Quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp * eCIT1431 3 34,6,5 BB S 5 5 eCIT0311 eCIT2421 eCIT2521
2.2.2. Các học phần tự chọn 12 S
Chọn 12 TC trong các HP sau: S
1 Khai phá dữ liệu trong kinh doanh INFO2111 2 24,6 TC S 6 7 INFO0321
2 Kỹ thuật sử dụng SQL Server INFO2211 2 0,30 TC S 6 7 INFO2311
Các phương pháp và mô hình phân tích, dự báo AMAT0511
3 2 24,6 TC S
KT-XH 6 7
4 Thanh toán điện tử PCOM0411 3 36,9 TC S 5 6 PCOM0111
5 Marketing Thương mại điện tử SMGM0511 3 36,9 TC S 4 5 PCOM0111
6 Cơ sở toán học cho tin học ECIT2321 3 36,9 TC S 4 5 INFO0621
7 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật INFO1311 3 36,9 TC S 5 6 INFO0621
2.3. Kiến thức bổ trợ 12 S
2.3.1. Các học phần bắt buộc 6 S
1 Nguyên lý kế toán FACC0111 3 36,9 BB S 6 7
2 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ EFIN2811 3 36,9 BB S 3 3
2.3.2. Các học phần tự chọn 6 S
Chọn 6 TC trong các HP sau: S
1 Quản trị chất lượng QMGM0911 3 36,9 TC S 4 5 BMGM0111
2 Quản trị thương hiệu 1 BRMG2011 3 36,9 TC S 4 5
3 Quản trị nhân lực căn bản CEMG0111 3 36,9 TC S 4 5
4 Marketing căn bản BMKT0111 3 36,9 TC S 4 5 MIEC0111
Thực tập nghề nghiệp và làm tốt nghiệp
2.4 10 S
khóa học
1 Báo cáo thực tập tổng hợp REPO0111 3 BB S 7 8
2 Khóa luận tốt nghiệp ESSAY0111 7 BB S 7 8
Tổng S
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 40 U
1.1 Giáo dục đại cương 29 U
1.1.1 Các học phần bắt buộc 27 U
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 36,9 BB U 1 1
2 Chủ nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 24.6 BB U 3 3
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 24.6 BB U 4 4
4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 24.6 BB U 2 2
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 24.6 BB U 6 6
6 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 24.6 BB U 1 1
Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
7 Tiếng Anh 1 ENTH1411 2 24.6 BB U 3 3
8 Tiếng Anh 2 ENTH1511 2 24.6 BB U 4 4 ENTH1411
9 Tiếng Anh 3 ENTH1611 2 24.6 BB U 4 4 ENTH1511
10 Toán đại cương AMAT1011 3 36.9 BB U 1 1
11 Tin học quản lý INFO0311 3 36.9 BB U 2 2
12 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 24.6 BB U 3 3
1.1.2 Các học phần tự chọn: 2 U
Chọn 2 TC trong các HP sau: U
1 Cơ sở văn hóa Việt Nam ENTI0111 2 24.6 TC U 1 1
2 Xã hội học đại cương RLCP0421 2 24.6 TC U 1 1
3 Kinh tế môi trường FECO1521 2 24.6 TC U 1 1
1.2 Giáo dục thể chất 3 U
1.2.1 Các học phần bắt buộc 1 U
Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 15.15 BB U
1.2.2 Các học phần tự chọn 2 U
Chọn 2 TC trong các HP sau: U
1 Bóng ném GDTC0721 1 15.15 TC U GDTC1611

2 Bóng chuyền GDTC0621 1 15.15 TC U GDTC1611

3 Cầu lông GDTC0521 1 15.15 TC U GDTC1611

4 Bóng bàn GDTC1621 1 15.15 TC U GDTC1611

5 Cờ vua GDTC1721 1 15.15 TC U GDTC1611

6 Bóng rổ GDTC0821 1 15.15 TC U GDTC1611

1.3 Giáo dục quốc phòng 8 BB U


KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN
2 91 U
NGHIỆP
2.1 Khối kiến thức cơ sở ngành 28 U
2.1.1 Các học phần bắt buộc 17 U
1 Kinh tế vi mô 1 MIEC0111 3 36.9 BB U 1 1
2 Quản trị học BMGM0111 3 36.9 BB U 2 2
3 Kinh tế nguồn nhân lực căn bản ENEC1011 2 24.6 BB U 3 3
4 Quản trị nhân lực căn bản CEMG0111 3 36.9 BB U 3 4
5 Tâm lý học lao động TMKT2311 2 24.6 BB U 3 3
6 Tiếng Anh chuyên ngành 1 ENTI1011 2 24.6 BB U 5 5
7 Tiếng Anh chuyên ngành 2 ENTI1012 2 24.6 BB U 6 6 ENTI1011
2.1.2 Các học phần tự chọn: 11 U
1 Kinh tế vĩ mô 1 MAEC0111 3 36.9 TC U 2 2
2 Hành vi tổ chức BMKT3421 3 36.9 TC U 3 3
3 Marketing căn bản BMKT0111 3 36.9 TC U 2 2 MIEC0111
4 Thương mại điện tử căn bản PCOM0111 3 36.9 TC U 3 3
5 Quản trị dự án CEMG2711 3 36.9 TC U 3 3
6 Kinh tế khu vực và ASEAN FECO2031 3 36.9 TC U 3 3
7 Lao động và việc làm ENEC1211 2 24.6 TC U 2 2
8 Khởi sự kinh doanh CEMG3111 2 24.6 TC U 2 2
9 Kinh tế doanh nghiệp BMGM1021 2 24.6 TC U 2 2 MIEC0111
2.2 Kiến thức ngành, chuyên ngành 41 U
2.2.1 Các học phần bắt buộc: 30 U
1 Luật lao động BLAW1711 2 24.6 BB U 3 4 TLAW0111
2 Quản lý nguồn nhân lực xã hội ENEC1311 2 24.6 BB U 4 5
3 Quan hệ lao động * HRMG0512 3 34,6,5 BB U 4 4
4 Hoạch định nguồn nhân lực HRMG1311 3 36.9 BB U 5 6
5 An toàn và vệ sinh lao động TSMG1411 2 24.6 BB U 2 2
6 Tuyển dụng nhân lực HRMG0611 2 24.6 BB U 5 6
7 Đào tạo và phát triển nhân lực HRMG1411 2 24.6 BB U 6 7
Tổ chức và định mức lao động trong doanh ENEC0212
8 3 36.9 BB U
nghiệp 5 6
9 Đánh giá thực hiện công việc HRMG0811 2 24.6 BB U 6 7
10 Trả công lao động trong doanh nghiệp * ENEC0312 3 34,6,5 BB U 5 5
11 Quản trị nhân lực quốc tế HRMG2111 2 24.6 BB U 6 7
12 Quản trị nhân lực công ENEC1411 2 24.6 BB U 4 5
13 Quản trị thời gian HRMG2211 2 24.6 BB U 4 5
2.2.2 Các học phần tự chọn: 11 U
1 Quản trị tri thức QMGM0811 3 36.9 TC U 4 4 BMGM0111
2 Quản trị dịch vụ TEMG2911 3 36.9 TC U 4 4 BMGM0111
3 Hệ thống thông tin quản lý eCIT0311 3 36.9 TC U 4 4 INFO0311
4 Quản trị đa văn hóa ITOM1811 3 36.9 TC U 5 5
5 Quản trị sản xuất CEMG2911 3 36.9 TC U 5 5
6 Quản trị thương hiệu 1 BRMG2011 3 36.9 TC U 4 4
7 Quản trị hành chính văn phòng CEMG2431 2 24.6 TC U 5 5
8 Khai phá dữ liệu trong kinh doanh INFO2111 2 24.6 TC U 5 5 INFO0311
2.3 Kiến thức bổ trợ 12 U
2.3.1 Các học phần bắt buộc: 6 U
1 An sinh xã hội HRMG2011 3 36.9 BB U 6 7
Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
2 Quản trị chiến lược SMGM0111 3 36.9 BB U 5 6
2.3.2 Các học phần tự chọn: 6 U
1 Đầu tư quốc tế FECO1921 3 36.9 TC U 6 7
2 Nguyên lý quản lý kinh tế TECO2031 3 36.9 TC U 6 7
3 Các phần mềm ứng dụng trong doanh nghiệp eCIT2221 3 36.9 TC U 6 7
4 Quản trị tài chính 1 FMGM0231 3 36.9 TC U 6 7
Thực tập nghề nghiệp và làm tốt nghiệp
2.4 10 U
khóa học
1 Báo cáo thực tập tổng hợp REPO0111 3 BB U 7 8
2 Khóa luận tốt nghiệp ESSAY0111 7 BB U 7 8
Tổng U
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 40 Q
1.1 Giáo dục đại cương 29 Q
1.1.1 Các học phần bắt buộc 27 Q
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 36.9 BB Q 1 1
2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 24.6 BB Q 2 2
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 24.6 BB Q 3 4
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 24.6 BB Q 4 5
5 Chủ nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 24.6 BB Q 3 3
6 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 24.6 BB Q 1 1
7 Tiếng Anh 1 ENTH1411 2 24.6 BB Q 3 3
8 Tiếng Anh 2 ENTH1511 2 24.6 BB Q 4 4 ENTH1411
9 Tiếng Anh 3 ENTH1611 2 24.6 BB Q 4 4 ENTH1511
10 Toán đại cương AMAT1011 3 36.9 BB Q 2 2
11 Tin học quản lý INFO0311 3 36.9 BB Q 1 1
12 Phương pháp Nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 24.6 BB Q 3 4
1.1.2 Các học phần tự chọn 2 Q
Chọn 2 TC trong các HP sau: Q
1 Lịch sử các học thuyết kinh tế RLCP0221 2 24,6 TC Q 3 3
2 Xã hội học đại cương RLCP0421 2 24.6 TC Q 3 3
3 Cơ sở văn hóa Việt Nam ENTI0111 2 24.6 TC Q 3 3
1.2 Giáo dục thể chất 3 Q
1.2.1 Các học phần bắt buộc 1 Q
Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 15.15 BB Q
1.2.2 Các học phần tự chọn 2 Q
Chọn 2 TC trong các HP sau: Q
1 Bóng ném GDTC0721 1 15.15 TC Q GDTC1611

2 Bóng chuyền GDTC0621 1 15.15 TC Q GDTC1611

3 Cầu lông GDTC0521 1 15.15 TC Q GDTC1611

4 Bóng bàn GDTC1621 1 15.15 TC Q GDTC1611

5 Cờ vua GDTC1721 1 15.15 TC Q GDTC1611

6 Bóng rổ GDTC0821 1 15.15 TC Q GDTC1611

1.3 Giáo dục quốc phòng 8 BB Q


KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN
2 91 Q
NGHIỆP
2.1. Kiến thức cơ sở ngành 29 Q
2.1.1. Các học phần bắt buộc 18 Q
1 Kinh tế học MIEC0821 3 36.9 BB Q 2 2
2 Quản trị học BMGM0111 3 36.9 BB Q 3 3
3 Tiếng Pháp 1.1 FREN2511 2 24.6 BB Q 1 1
4 Tiếng Pháp 1.2 FREN2611 2 24.6 BB Q 1 1
5 Tiếng Pháp 1.3 FREN2711 2 24.6 BB Q 2 2
6 Tiếng Pháp 1.4 FREN2811 2 24.6 BB Q 2 2
7 Tiếng Anh chuyên ngành 1 ENTI1011 2 24.6 BB Q 5 5
8 Tiếng Anh chuyên ngành 2 ENTI1012 2 24.6 BB Q 6 6 ENTI1011
2.1.2. Các học phần tự chọn 11 Q
Chọn 11 TC trong các HP sau: Q
1 Ngữ pháp Tiếng Pháp FREN3811 3 36.9 TC Q 5 5 FREN2811
2 Ngữ âm - âm vị học tiếng Pháp FREN3911 3 36.9 TC Q 5 5 FREN2811
3 Văn hóa và văn minh Pháp FREN4911 3 36.9 TC Q 5 6 FREN2811
4 Hành vi khách hàng BMKT3811 3 36.9 TC Q 5 6
5 Marketing căn bản BMKT0111 3 36.9 TC Q 2 2
6 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ EFIN2811 3 36,9 TC Q 2 2
7 Khởi sự kinh doanh CEMG3111 2 24.6 TC Q 4 5
8 Quản trị hành chính văn phòng CEMG2431 2 24.6 TC Q 4 5
9 Tâm lý quản trị kinh doanh TMKT0211 2 24.6 TC Q 4 5 BMGM0111
2.2. Kiến thức ngành và chuyên ngành 40 Q
2.2.1. Các học phần bắt buộc 29 Q
1 Quản trị nhân lực căn bản CEMG0111 3 36.9 BB Q 4 5
2 Quản trị chiến lược SMGM0111 3 36.9 BB Q 5 7
3 Quản trị bán hàng* CEMG2622F 3 36.9 BB Q 6 6 BMGM0111
Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
4 Quản trị rủi ro* BMGM0411F 2 24.6 BB Q 5 5
5 Quản trị nhóm làm việc CEMG2811 2 24.6 BB Q 6 7
6 Tiếng Pháp Thương mại 1.1 FREN4111 2 24.6 BB Q 3 3 FREN2811
7 Tiếng Pháp Thương mại 1.2 FREN4211 2 24.6 BB Q 3 3 FREN4111
8 Tiếng Pháp Thương mại 1.3 FREN4311 2 24.6 BB Q 4 4 FREN4211
9 Tiếng Pháp Thương mại 1.4 FREN4411 2 24.6 BB Q 4 4 FREN4311
10 Tiếng Pháp Thương mại 1.5 FREN4551 2 24.6 BB Q 5 5 FREN4411
11 Tiếng Pháp Thương mại 1.6 FREN4561 2 24.6 BB Q 5 5 FREN4551
12 Tiếng Pháp Thương mại 1.7 FREN4571 2 24.6 BB Q 6 6 FREN4561
13 Tiếng Pháp Thương mại 1.8 FREN4581 2 24.6 BB Q 6 6 FREN4571
2.2.2. Các học phần tự chọn 11 Q
Chọn 11 TC trong các HP sau: Q
1 Quản trị công ty SMGM3111 3 36.9 TC Q 4 4 BMGM0111
2 Hệ thống thông tin quản lý eCIT0311 3 36.9 TC Q 4 4 INFO0311
3 Quản trị dự án* CEMG2711F 3 36.9 TC Q 6 6
4 Luật kinh tế 1 PLAW0321 3 36.9 TC Q 4 4
5 Quản trị sản xuất CEMG2911 3 36.9 TC Q 4 4
6 Biên dịch và phiên dịch Tiếng Pháp FREN4011 3 36.9 TC Q 6 6 FREN4581
7 Văn hóa kinh doanh BMGM1221 2 24.6 TC Q 5 6
8 Tuyển dụng nhân lực* HRMG0611F 2 24.6 TC Q 5 6
9 Tiếng Pháp giao tiếp FREN8016 2 24.6 TC Q 5 6 FREN2811
2.3. Kiến thức bổ trợ 12 Q
2.3.1. Các học phần bắt buộc 6 Q
1 Kinh doanh quốc tế ITOM1311 3 36.9 BB Q 3 3
2 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành TEMG3011 3 36.9 BB Q 6 7 BMGM0111
2.3.2. Các học phần tự chọn 6 Q
Chọn 6 TC trong các HP sau: Q
1 Thị trường chứng khoán BKSC2311 3 36.9 TC Q 6 7
2 Thương mại điện tử căn bản PCOM0111 3 36.9 TC Q 6 7
3 Quản trị tài chính 1 FMGM0231 3 36.9 TC Q 6 7
4 Quản trị Marketing 1 MAGM0411 3 36.9 TC Q 6 7
5 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế ITOM0511 3 36.9 TC Q 6 7
Thực tập nghề nghiệp và làm tốt nghiệp
2.4 10 Q
khóa học
1 Báo cáo thực tập tổng hợp REPO0111 3 BB Q 7 8
2 Khóa luận tốt nghiệp ESSAY0111 7 BB Q 7 8
Tổng Q
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 40 QT
1.1 Giáo dục đại cương 29 QT
1.1.1 Các học phần bắt buộc 27 QT
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 36,9 BB QT 1 1
2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 24.6 BB QT 2 2
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 24.6 BB QT 3 4
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 24.6 BB QT 4 5
5 Chủ nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 24.6 BB QT 2 2
6 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 24.6 BB QT 1 1
7 Tiếng Anh 1 ENTH1411 2 24.6 BB QT 3 3
8 Tiếng Anh 2 ENTH1511 2 24.6 BB QT 4 4 ENTH1411
9 Tiếng Anh 3 ENTH1611 2 24.6 BB QT 4 4 ENTH1511
10 Toán đại cương AMAT1011 3 36.9 BB QT 2 2
11 Tin học quản lý INFO0311 3 36.9 BB QT 1 1
12 Phương pháp Nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 24.6 BB QT 3 4
1.1.2 Các học phần tự chọn 2 QT
Chọn 2 TC trong các HP sau: QT
1 Lịch sử các học thuyết kinh tế RLCP0221 2 24.6 TC QT 2 2
2 Xã hội học đại cương * RLCP0421T 2 24.6 TC QT 2 2
3 Cơ sở văn hóa Việt Nam ENTI0111 2 24.6 TC QT 2 2
1.2 Giáo dục thể chất 3 QT
1.2.1 Các học phần bắt buộc 1 QT
Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 15.15 BB QT
1.2.2 Các học phần tự chọn 2 QT
Chọn 2 TC trong các HP sau: QT
1 Bóng ném GDTC0721 1 15.15 TC QT GDTC1611

2 Bóng chuyền GDTC0621 1 15.15 TC QT GDTC1611

3 Cầu lông GDTC0521 1 15.15 TC QT GDTC1611

4 Bóng bàn GDTC1621 1 15.15 TC QT GDTC1611

5 Cờ vua GDTC1721 1 15.15 TC QT GDTC1611

6 Bóng rổ GDTC0821 1 15.15 TC QT GDTC1611

1.3 Giáo dục quốc phòng 8 BB QT


KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN
2 91 QT
NGHIỆP
Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
2.1. Kiến thức cơ sở ngành 29 QT
2.1.1. Các học phần bắt buộc 18 QT
1 Kinh tế học MIEC0821 3 36.9 BB QT 2 2
2 Quản trị học BMGM0111 3 36.9 BB QT 3 3
3 Tiếng Trung 1.1 CHIN0121 2 24.6 BB QT 1 1
4 Tiếng Trung 1.2 CHIN0211 2 24.6 BB QT 1 1
5 Tiếng Trung 1.3 CHIN0311 2 24.6 BB QT 2 2
6 Tiếng Trung 1.4 CHIN0411 2 24.6 BB QT 2 2
7 Tiếng Anh chuyên ngành 1 ENTI1011 2 24.6 BB QT 5 5
8 Tiếng Anh chuyên ngành 2 ENTI1012 2 24.6 BB QT 6 6 ENTI1011
2.1.2. Các học phần tự chọn 11 QT
Chọn 11 TC trong các HP sau: QT
1 Ngữ pháp học Tiếng Trung Quốc CHIN4211 3 36.9 TC QT 4 4
2 Ngữ âm văn tự Tiếng Trung Quốc CHIN4111 3 36.9 TC QT 4 4
3 Văn hoá và nghi thức Thương mại Trung Quốc CHIN4311 3 36.9 TC QT 4 4
4 Hành vi khách hàng BMKT3811 3 36.9 TC QT 4 4
5 Marketing căn bản BMKT0111 3 36.9 TC QT 3 3
6 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ EFIN2811 3 36,9 TC QT 3 3
7 Khởi sự kinh doanh CEMG3111 2 24.6 TC QT 3 3
8 Quản trị hành chính văn phòng CEMG2431 2 24.6 TC QT 3 3
9 Tâm lý quản trị kinh doanh TMKT0211 2 24.6 TC QT 3 3 BMGM0111
10 Kinh tế thương mại đại cương TECO0111 2 24.6 TC QT 3 3
2.2. Kiến thức ngành và chuyên ngành 40 QT
2.2.1. Các học phần bắt buộc 29 QT
1 Quản trị nhân lực căn bản CEMG0111 3 36.9 BB QT 4 5
2 Quản trị chiến lược SMGM0111 3 36.9 BB QT 5 6
3 Quản trị bán hàng CEMG2621 3 36.9 BB QT 6 7 BMGM0111
4 Quản trị rủi ro BMGM0411 2 24.6 BB QT 5 6
5 Quản trị nhóm làm việc CEMG2811 2 24.6 BB QT 6 7
6 Tiếng Trung Thương mại 1.1 CHIN4511 2 24.6 BB QT 3 3
7 Tiếng Trung Thương mại 1.2 CHIN4521 2 24.6 BB QT 3 3
8 Tiếng Trung Thương mại 1.3 CHIN4531 2 24.6 BB QT 4 4
9 Tiếng Trung Thương mại 1.4 CHIN4541 2 24.6 BB QT 4 4
10 Tiếng Trung Thương mại 1.5 CHIN4551 2 24.6 BB QT 5 5
11 Tiếng Trung Thương mại 1.6 CHIN4561 2 24.6 BB QT 5 5
12 Tiếng Trung Thương mại 1.7 CHIN4571 2 24.6 BB QT 6 6
13 Tiếng Trung Thương mại 1.8 CHIN4581 2 24.6 BB QT 6 6
2.2.2. Các học phần tự chọn 11 QT
Chọn 11 TC trong các HP sau: QT
1 Quản trị công ty SMGM3111 3 36.9 TC QT 4 5 BMGM0111
2 Hệ thống thông tin quản lý eCIT0311 3 36.9 TC QT 4 5 INFO0311
3 Quản trị dự án CEMG2711 3 36.9 TC QT 5 5
4 Luật kinh tế 1 PLAW0321 3 36.9 TC QT 5 5
5 Biên dịch và phiên dịch Tiếng Trung CHIN4011 3 36.9 TC QT 5 6
6 Quản trị sản xuất CEMG2911 3 36.9 TC QT 5 6
7 Văn hóa kinh doanh BMGM1221 2 24.6 TC QT 5 6
8 Tuyển dụng nhân lực HRMG0611 2 24.6 TC QT 5 6
9 Tiếng Trung giao tiếp CHIN0511 2 24.6 TC QT 5 6
2.3. Kiến thức bổ trợ 12 QT
2.3.1. Các học phần bắt buộc 6 QT
1 Kinh doanh quốc tế ITOM1311 3 36.9 BB QT 3 3
2 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành TEMG3011 3 36.9 BB QT 6 7 BMGM0111
2.3.2. Các học phần tự chọn 6 QT
Chọn 6 TC trong các HP sau: QT
1 Thị trường chứng khoán BKSC2311 3 36.9 TC QT 6 7
2 Thương mại điện tử căn bản PCOM0111 3 36.9 TC QT 6 7
3 Quản trị tài chính 1 FMGM0231 3 36.9 TC QT 6 7
4 Quản trị marketing 1 MAGM0411 3 36.9 TC QT 6 7
5 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế ITOM0511 3 36.9 TC QT 6 7
Thực tập nghề nghiệp và làm tốt nghiệp
2.4 10 QT
khóa học
1 Báo cáo thực tập tổng hợp REPO0111 3 BB QT 7 8
2 Khóa luận tốt nghiệp ESSAY0111 7 BB QT 7 8
Tổng QT
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 39 TC N
1.1 Giáo dục đại cương 28 N
1.1.1 Các học phần bắt buộc 26 N
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 36,9 BB N 2 2
2 Chủ nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 24,6 BB N 3 4
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 24,6 BB N 5 6
4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 24,6 BB N 3 3
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 24,6 BB N 4 5
Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
6 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 24,6 BB N 3 3
7 Tin học quản lý INFO0311 3 36,9 BB N 2 2
Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản
8 ENPR6711 2 0,30 BB N
ngữ) 1 1
9 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 24,6 BB N 3 3
10 Kinh tế học MIEC0821 3 36,9 BB N 3 3
11 Tiếng pháp 2.1 FREN1611 3 36,9 BB N 1 1
1.1.2 Các học phần tự chọn 2 N
Chọn 2 TC trong các HP sau: N
1 Dẫn luận ngôn ngữ ENTH0311 2 24,6 TC N 1 1
2 Tiếng Việt ENTH0211 2 24,6 TC N 1 1
3 Lịch sử văn minh thế giới ENTI1121 2 24,6 TC N
1.2 Giáo dục thể chất 3 N
1.2.1 Các học phần bắt buộc 1 N
Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 15.15 BB N
1.2.2 Các học phần tự chọn 2 N
Chọn 2 TC trong các HP sau: N
1 Bóng ném GDTC0721 1 15.15 TC N GDTC1611

2 Bóng chuyền GDTC0621 1 15.15 TC N GDTC1611

3 Cầu lông GDTC0521 1 15.15 TC N GDTC1611

4 Bóng bàn GDTC1621 1 15.15 TC N GDTC1611

5 Cờ vua GDTC1721 1 15.15 TC N GDTC1611

6 Bóng rổ GDTC0821 1 15.15 TC N GDTC1611

1.3 Giáo dục quốc phòng 8 BB N


KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN
2 92 TC N
NGHIỆP
2.1. Kiến thức cơ sở ngành 31 N
2.1.1. Các học phần bắt buộc 20 N
1 Kỹ năng Nghe ENPR6311 2 0,30 BB N 1 1 ENPR6211
2 Kỹ năng Nói ENPR6411 3 36,9 BB N 2 2 ENPR6511
3 Kỹ năng Đọc ENPR6211 2 0,30 BB N 1 1 ENPR6311
4 Kỹ năng Viết ENPR6511 3 36,9 BB N 2 2 ENPR6411
5 Lý thuyết dịch ENTI0311 2 24,6 BB N 4 4 ENPR4911
6 Ngữ âm – âm vị học ENTH2811 2 24,6 BB N 5 6
7 Ngữ pháp tiếng Anh ENTH0611 2 24,6 BB N 1 1
Tiếng Anh giao tiếp nâng cao (Giáo viên bản
8 ENPR6811 2 0,30 BB N
ngữ) 2 2 ENPR6711
9 Văn hóa Anh ENTI0411 2 24,6 BB N 6 7 ENPR5111
2.1.2. Các học phần tự chọn 11 N
Chọn 11 tín chỉ trong các HP sau: N
1 Kinh tế thương mại đại cương TECO0111 2 24,6 TC N 4 4
2 Giao thoa văn hóa ENTI1021 2 24,6 TC N 4 4
3 Văn hóa Mỹ ENTI0511 2 24,6 TC N 6 7 ENPR5111
4 Ngôn ngữ học đối chiếu ENTH0411 2 24,6 TC N 3 3
5 Cơ sở văn hóa Việt Nam ENTI0111 2 24,6 TC N 3 3
6 Văn hóa kinh doanh BMGM1221 2 24,6 TC N 4 4
7 Quản trị nhân lực quốc tế HRMG2111 2 24,6 TC N 6 7
8 Kinh tế doanh nghiệp BMGM1021 2 24,6 TC N 4 4
9 Quản trị dịch vụ TEMG2911 3 36,9 TC N 6 7
10 Nguyên lý giao tiếp tiếng Anh thương mại ENTH3121 3 36,9 TC N 6 7
2.2. Kiến thức ngành và chuyên ngành 39 N
2.2.1. Các học phần bắt buộc 28 N
1 Tiếng Anh Thương mại 1.1 ENPR4811 3 36,9 BB N 3 3 ENPR6411 ENPR6511
2 Tiếng Anh Thương mại 1.2 ENPR4911 3 36,9 BB N 3 3 ENPR6411 ENPR6511
3 Tiếng Anh Thương mại 1.3 ENPR5011 3 36,9 BB N 4 4 ENPR4911
4 Tiếng Anh Thương mại 1.4 ENPR5111 3 36,9 BB N 4 4 ENPR4911
5 Tiếng Anh Thương mại 2.1 ENPR5211 2 24,6 BB N 5 5 ENPR5111
6 Tiếng Anh Thương mại 2.2 ENPR5311 2 24,6 BB N 5 5 ENPR5111
7 Tiếng Anh Thương mại 2.3 ENPR5411 2 24,6 BB N 6 6 ENPR5311
8 Thư tín thương mại ENTI2721 2 24,6 BB N 5 6
9 Thực hành Biên dịch ENTI2531 3 0,45 BB N 5 5 ENTI0311
10 Thực hành Phiên dịch ENTI2631 3 0,45 BB N 5 5 ENTI0311
11 Ngữ nghĩa học ENTH0911 2 24,6 BB N 6 7
2.2.2. Các học phần tự chọn 11 N
Chọn 11 TC trong các HP sau: N
1 Biên dịch nâng cao ENTI2521 3 0,45 TC N 6 7 ENTI2531
2 Phiên dịch nâng cao ENTI2621 3 0,45 TC N 6 7 ENTI2631
3 Authentic English ENPR6111 3 36.9 TC N 6 7 ENPR5411
4 Văn học Anh – Mỹ ENPR1321 3 36,9 TC N 6 7 ENPR6511
5 Đàm phán thương mại quốc tế ITOM1621 3 36.9 TC N 4 5
6 Quản trị đa văn hóa ITOM1811 3 36,9 TC N 4 5
7 Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao ENTH0621 2 24,6 TC N 4 5 ENTH0611
Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
8 Ngữ dụng học ENTH2931 2 24,6 TC N 4 5
2.3.Kiến thức bổ trợ 12 N
2.3.1.
Các học phần bắt buộc 6 N
1 Marketing căn bản BMKT0111 3 36,9 BB N 3 4
2 Kinh doanh quốc tế ITOM1311 3 36,9 BB N 5 6
2.3.2.
Các học phần tự chọn 6 N
Chọn 6 TC trong các HP sau: N
1 Thương mại điện tử căn bản PCOM0111 3 36,9 TC N 5 6
2 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế ITOM0511 3 36,9 TC N 5 6
3 Marketing du lịch TMKT0511 3 36,9 TC N 6 6
4 Quản trị học BMGM0111 3 36,9 TC N 6 6
Thực tập nghề nghiệp và làm tốt nghiệp
2.4. 10 N
khóa học
1 Báo cáo thực tập tổng hợp REPO0111 3 BB N 7 8
2 Khóa luận tốt nghiệp ESSAY0111 7 BB N 7 8
Tổng N
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾ HOẠCH TOÀN KHÓA K57 (CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ)

BB
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG MÃ HP BB/TC Cơ cấu CN Học kỳ
/TC

1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 45 TC BKD


1.1. Các học phần bắt buộc 32 BKD
1.1.1 Giáo dục đại cương BKD
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 BB 36.9 BKD 2
2 Chủ nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 BB 24.6 BKD 3
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 BB 24.6 BKD 5
4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 BB 24.6 BKD 3
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 BB 24.6 BKD 4
6 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 BB 24.6 BKD 2
7 Tiếng Anh 1 ENTH1411 2 BB 24.6 BKD 1
8 Tiếng Anh 2 ENTH1511 2 BB 24.6 BKD 2
9 Tiếng Anh 3 ENTH1611 2 BB 24.6 BKD 3
10 Tin học quản lý INFO0311 3 BB 36.9 BKD 1
11 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 BB 24.6 BKD 3
12 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* KSDL1021 8 BB 0,0,360 BKD 2
1.1.2. Các học phần tự chọn 2 BKD
Chọn 2 TC trong các HP sau: BKD
1 Toán cao cấp 1 FMAT0111 2 TC 24.6 BKD 1
2 Kinh tế thương mại 1 TECO2011 2 TC 24.6 BKD 1
3 Xã hội học đại cương RLCP0421 2 TC 24.6 BKD 1
4 Kinh tế môi trường FECO1521 2 TC 24.6 BKD 1
1.2. Giáo dục thể chất 3 BKD
1.2.1 Các học phần bắt buộc 1 BKD
1 Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 BB 15.15 BKD
Chọn 2 TC trong các HP sau: BKD
1 Bóng ném GDTC0721 1 TC 15.15 BKD
2 Bóng chuyền GDTC0621 1 TC 15.15 BKD
3 Cầu lông GDTC0521 1 TC 15.15 BKD
4 Bóng bàn GDTC1621 1 TC 15.15 BKD
5 Cờ vua GDTC1721 1 TC 15.15 BKD
6 Bóng rổ GDTC0821 1 TC 15.15 BKD
1.3 Giáo dục quốc phòng 8 BB BKD
2 KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 86 TC BKD
2.1. Kiến thức cơ sở ngành 30 BKD
2.1.1. Các học phần bắt buộc 25 BKD
1 Quản trị học BMGM0111 3 BB 36.9 BKD 4
2 Tổng quan khách sạn TEMG3111 2 BB 24.6 BKD 2
3 Cơ sở văn hóa Việt Nam ENTI0111 2 BB 24.6 BKD 1
4 Tiếng Anh chuyên ngành 1 ENTI1011 2 BB 24.6 BKD 4
5 Tiếng Anh chuyên ngành 2 ENTI1012 2 BB 24.6 BKD 5
6 Thực tập nghiệp vụ khách sạn* KSDL1032 14 BB BKD 4
2.1.2. Các học phần tự chọn 5 BKD
Chọn 5 TC trong các HP sau: BKD
1 Văn hóa du lịch TMKT4011 2 TC 24.6 BKD 3
2 Tâm lý quản trị kinh doanh TMKT0211 2 TC 24.6 BKD 3
3 Du lịch bền vững TSMG3021 2 TC 24.6 BKD 3
4 Quản lý điểm đến du lịch TSMG2921 3 TC 36.9 BKD 5
5 Kinh tế học MIEC0821 3 TC 36.9 BKD 5
2.2. Kiến thức ngành và chuyên ngành 41 BKD
2.2.1. Các học phần bắt buộc 36 BKD
1 Quản trị dịch vụ TEMG2911 3 BB 36.9 BKD 5
2 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch TSMG2621 3 BB 36.9 BKD 6
3 Marketing du lịch TMKT0511 3 BB 36.9 BKD 6
4 Kinh tế du lịch TEMG2711 3 BB 36.9 BKD 6
5 Tổ chức sự kiện du lịch TMKT3921 2 BB 24.6 BKD 4
6 Quản trị lễ tân khách sạn TSMG3111 3 BB 36.9 BKD 7
7 Quản trị buồng khách sạn TSMG3211 2 BB 24.6 BKD 7
8 Quản trị nhà hàng và quầy bar TSMG4031 2 BB 24.6 BKD 7
9 Thực tập quản trị tác nghiệp khách sạn* KSDL1041 15 BB 0,0,675 BKD 6
2.2.2. Các học phần tự chọn 5 BKD
Chọn 5 TC trong các HP sau: BKD
1 Quản trị khu nghỉ dưỡng TEMG3311 2 TC 24.6 BKD 6
2 Hướng dẫn du lịch TMKT4111 2 TC 24.6 BKD 6
3 Quản trị trang thiết bị khách sạn TMKT4211 2 TC 24.6 BKD 6
4 Quản trị thực phẩm và đồ uống TSMG3311 3 TC 36.9 BKD 7
5 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành TEMG3011 3 TC 36.9 BKD 7
6 Nhập môn Tài chính-Tiền tệ EFIN2811 3 TC 36.9 BKD 7

Page 29
BB
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG MÃ HP BB/TC Cơ cấu CN Học kỳ
/TC

2.3 Thực tập nghề nghiệp và làm tốt nghiệp khóa học* 15 BB 105 BKD 8
1 Báo cáo thực tập tổng hợp REPO0111B 5 BB BKD 8
2 Khóa luận tốt nghiệp ESSAY0111B 10 BB BKD 8
Tổng BKD
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 45 TC BLD
1.1. Giáo dục đại cương 34 BLD
1.1.1 Các học phần bắt buộc 32 BLD
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 BB 36.9 BLD 2
2 Chủ nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 BB 24.6 BLD 3
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 BB 24.6 BLD 5
4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 BB 24.6 BLD 3
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 BB 24.6 BLD 4
6 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 BB 24.6 BLD 2
7 Tiếng Anh 1 ENTH1411 2 BB 24.6 BLD 1
8 Tiếng Anh 2 ENTH1511 2 BB 24.6 BLD 2
9 Tiếng Anh 3 ENTH1611 2 BB 24.6 BLD 3
10 Tin học quản lý INFO0311 3 BB 36.9 BLD 1
11 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 BB 24.6 BLD 3
12 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* KSDL1021 8 BB 0,0,360 BLD 2
1.1.2. Các học phần tự chọn 2 24.6 BLD
Chọn 2 TC trong các HP sau: BLD
1 Toán cao cấp 1 FMAT0111 2 TC 24.6 BLD 1
2 Kinh tế thương mại 1 TECO2011 2 TC 24.6 BLD 1
3 Xã hội học đại cương RLCP0421 2 TC 24.6 BLD 1
4 Kinh tế môi trường FECO1521 2 TC 24.6 BLD 1
1.2. Giáo dục thể chất 3 BLD
1.2.1 Các học phần bắt buộc BLD
1 Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 BB 15.15 BLD
Chọn 2 TC trong các HP sau: BLD
1 Bóng ném GDTC0721 1 TC 15.15 BLD
2 Bóng chuyền GDTC0621 1 TC 15.15 BLD
3 Cầu lông GDTC0521 1 TC 15.15 BLD
4 Bóng bàn GDTC1621 1 TC 15.15 BLD
5 Cờ vua GDTC1721 1 TC 15.15 BLD
6 Bóng rổ GDTC0821 1 TC 15.15 BLD
1.3 Giáo dục quốc phòng 8 BB BLD
2 KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 86 TC BLD
2.1. Kiến thức cơ sở ngành 30 BLD
2.1.1. Các học phần bắt buộc 25 BLD
1 Quản trị học BMGM0111 3 BB 36.9 BLD 4
2 Tổng quan du lịch TEMG0111 2 BB 24.6 BLD 2
3 Cơ sở văn hóa Việt Nam ENTI0111 2 BB 24.6 BLD 1
4 Tiếng Anh chuyên ngành 1 ENTI1011 2 BB 24.6 BLD 4
5 Tiếng Anh chuyên ngành 2 ENTI1012 2 BB 24.6 BLD 5
6 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành* KSDL1052 14 BB 0,0,675 BLD 4
2.1.2. Các học phần tự chọn 5 BLD
Chọn 5 TC trong các HP sau: BLD
1 Văn hóa du lịch TMKT4011 2 TC 24.6 BLD 3
2 Tâm lý quản trị kinh doanh TMKT0211 2 TC 24.6 BLD 3
3 Du lịch bền vững TSMG3021 2 TC 24.6 BLD 3
4 Quản lý điểm đến du lịch TSMG2921 3 TC 36.9 BLD 5
5 Kinh tế học MIEC0821 3 TC 36.9 BLD 5
2.2. Kiến thức ngành (bao gồm chuyên ngành) 41 BLD
2.2.1. Các học phần bắt buộc 36 BLD
1 Quản trị dịch vụ TEMG2911 3 BB 36.9 BLD 5
2 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch TSMG2621 3 BB 36.9 BLD 6
3 Marketing du lịch TMKT0511 3 BB 36.9 BLD 6
4 Kinh tế du lịch TEMG2711 3 BB 36.9 BLD 7
5 Tổ chức sự kiện du lịch TMKT3921 2 BB 24.6 BLD 4
6 Tài nguyên du lịch TMKT3821 2 BB 24.6 BLD 7
7 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành TEMG3011 3 BB 36.9 BLD 6
8 Hướng dẫn du lịch TMKT4111 2 BB 24.6 BLD 6
9 Thực tập quản trị tác nghiệp dịch vụ du lịch và lữ hành* KSDL1061 15 BB 0,0,675 BLD 6
2.2.2. Các học phần tự chọn 5 BLD
Chọn 5 TC trong các HP sau: BLD
1 Quản trị khu nghỉ dưỡng TEMG3311 2 TC 24.6 BLD 7
2 Quản trị nhà hàng và quầy bar TSMG4031 2 TC 24.6 BLD 7
3 Quản trị trang thiết bị khách sạn TMKT4211 2 TC 24.6 BLD 7
4 Quản trị lễ tân khách sạn TSMG3111 3 TC 36.9 BLD 7
5 Quản trị thực phẩm và đồ uống TSMG3311 3 TC 36.9 BLD 7
6 Nhập môn Tài chính-Tiền tệ EFIN2811 3 TC 36.9 BLD 7
2.3 Thực tập nghề nghiệp và làm tốt nghiệp khóa học* 15 BB BLD 8
Page 30
BB
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG MÃ HP BB/TC Cơ cấu CN Học kỳ
/TC

1 Báo cáo thực tập tổng hợp REPO0111B 5 BB BLD 8


2 Khóa luận tốt nghiệp ESSAY0111B 10 BB BLD 8
Tổng BLD 8
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 46 TC SD
1.1. Giáo dục đại cương 35 SD
1.1.1 Các học phần bắt buộc 31 SD
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 BB 36.9 SD 2
2 Chủ nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 BB 24.6 SD 3
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 BB 24.6 SD 5
4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 BB 24.6 SD 3
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 BB 24.6 SD 6
6 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 BB 24.6 SD 2
7 Tiếng Anh 1 ENTH1411 2 BB 24.6 SD 1
8 Tiếng Anh 2 ENTH1511 2 BB 24.6 SD 2
9 Tiếng Anh 3 ENTH1611 2 BB 24.6 SD 3
10 Toán cao cấp 1 FMAT0111 2 BB 24.6 SD 1
11 Lý thuyết xác suất và thống kê toán AMAT0111 3 BB 36.9 SD 4
12 Cơ sở lập trình INFO0621 3 BB 30.15 SD 2
13 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 BB 24.6 SD 2
14 Thực tập nhận thức về nghề nghiệp* HTTT5011 2 BB 24.6 SD 2
1.1.2. Các học phần tự chọn 4 SD
Chọn 4 TC trong các HP sau: SD
1 Toán cao cấp 2 FMAT0211 2 TC 24.6 SD 3
2 Văn hóa kinh doanh BMGM1221 2 TC 24.6 SD 3
3 Kinh tế thương mại 1 TECO2011 2 TC 24.6 SD 3
4 Đồ họa căn bản* INFO3011 2 TC 0,30 SD 2
1.2. Giáo dục thể chất 3 SD
1.2.1 Các học phần bắt buộc SD
1 Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 BB 15.15 SD
Chọn 2 TC trong các HP sau: SD
1 Bóng ném GDTC0721 1 TC 15.15 SD
2 Bóng chuyền GDTC0621 1 TC 15.15 SD
3 Cầu lông GDTC0521 1 TC 15.15 SD
4 Bóng bàn GDTC1621 1 TC 15.15 SD
5 Cờ vua GDTC1721 1 TC 15.15 SD
6 Bóng rổ GDTC0821 1 TC 15.15 SD
1.3 Giáo dục quốc phòng 8 BB SD
2 KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 85 TC SD
2.1. Kiến thức cơ sở ngành 30 SD
2.1.1. Các học phần bắt buộc 22 SD
1 Kinh tế học MIEC0821 3 BB 36.9 SD 2
2 Thương mại điện tử căn bản PCOM0111 3 BB 36.9 SD 1
3 Nguyên lý kế toán FACC0111 3 BB 36.9 SD 6
4 Nhập môn Tài chính-Tiền tệ EFIN2811 3 BB 36.9 SD 6
5 Quản trị học BMGM0111 3 BB 36.9 SD 4
6 Lập trình hướng đối tượng INFO1931 3 BB 30.15 SD 4
Tiếng Anh chuyên ngành 1 ENTI1011 2 BB 24.6 SD 4
7 Tiếng Anh chuyên ngành 2 ENTI1012 2 BB 24.6 SD 5
2.1.2. Các học phần tự chọn 8 SD
Chọn 8 TC trong các HP sau: SD
1 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet eCOM2111 2 TC 0,30 SD 5
Các phương pháp và mô hình phân tích, dự báo kinh tế, xã
2 AMAT0511 2 TC 24.6 SD 5
hội
3 Thực hành lập trình hướng đối tượng (Java)* INFO5011 3 TC 0.45 SD 4
4 Đồ họa ứng dụng* INFO3021 3 TC 0.45 SD 4
5 Cơ sở toán học cho tin học ECIT2321 3 TC 36.9 SD
2.2. Kiến thức ngành (bao gồm chuyên ngành) 45 SD
2.2.1. Các học phần bắt buộc 33 SD
1 Hệ thống thông tin quản lý eCIT0311 3 BB 36.9 SD 3
2 Mạng máy tính và truyền thông ECIT2421 2 BB 24.6 SD 1
3 Cơ sở dữ liệu INFO2311 2 BB 24.6 SD 1
4 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin INFO1821 3 BB 36.9 SD 4
5 Thiết kế và triển khai website ECIT0731 3 BB 36.9 SD 5
6 Quản trị cơ sở dữ liệu ECIT2521 3 BB 36.9 SD 6
7 Khai phá dữ liệu trong kinh doanh INFO2111 2 BB 24.6 SD 5
8 Phát triển hệ thống thông tin kinh tế eCIT1611 3 BB 36.9 SD 7
9 Các phần mềm ứng dụng trong doanh nghiệp eCIT2221 3 BB 36.9 SD 6
10 Quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp ECIT1421 3 BB 36.9 SD 7
11 An toàn và bảo mật thông tin eCIT0921 3 BB 36.9 SD 7
12 Kiểm thử phần mềm* ECIT3022 3 BB 0.45 SD 6
2.2.2. Các học phần tự chọn 12 SD
Chọn 12 TC trong các HP sau: SD

Page 31
BB
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG MÃ HP BB/TC Cơ cấu CN Học kỳ
/TC

1 Thực hành phát triển ứng dụng với Java* INFO5021 3 TC 0.45 SD 6
2 Thực hành phát triển ứng dụng với C#* INFO5031 3 TC 0.45 SD 6
3 Thực hành thiết kế và triển khai website với PHP* ECIT5011 3 TC 0.45 SD 6
4 Thực hành phát triển ứng dụng Web với ASP.NET* ECIT5021 3 TC 0.45 SD 6
5 Thực hành quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp* ECIT5031 3 TC 0.45 SD 6
6 Thực hành quản trị cơ sở dữ liệu* INFO5041 3 TC 0.45 SD 6
7 Thực hành phát triển hệ thống thông tin kinh tế* ECIT5051 3 TC 0.45 SD
8 Thực hành phân tích và thiết kế hệ thống thông tin* ECIT5041 3 TC 0.45 SD 6
2.3 Thực tập nghề nghiệp và làm tốt nghiệp khóa học* * 10 BB SD 8
1 Báo cáo thực tập tổng hợp REPO0111 BB SD 8
2 Khóa luận tốt nghiệp ESSAY0111 BB SD 8
Tổng

Page 32
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CHƯƠNG TRÌNH VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TOÀN KHÓA CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO

Số
Loại
KHỐI KIẾN THỨC / TÊN HỌC PHẦN Mã HP tín CN Học kỳ
chỉ HP
Ngôn ngữ
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 57 giảng dạy DD Học kì
1.1. Các học phần bắt buộc 44 BB DD
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 BB DD 2
2 Chủ Nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 BB DD 3
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 BB DD 4
4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 BB DD 3
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 BB DD 5
6 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 BB DD 3
7 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 BB DD 2
8 Tin học quản lý INFO0311 3 BB DD 2
9 Basic IELTS 1 ENTH0815 5 BB DD 1
10 Basic IELTS 2 ENTH0812 5 BB DD 1
11 Expanding IELTS 1 ENPR0813 4 BB DD 2
12 Expanding IELTS 2 ENPR0814 4 BB DD 2
13 Developing IELTS 1 ENTI0813 4 BB DD 3
14 Developing IELTS 2 ENTI0814 4 BB DD 4
Các học phần tự chọn (Chọn 2 TC trong các
1.1.2 2 TC DD
HP sau):
1 Xã hội học đại cương RLCP0421 2 TC DD 1
2 Lịch sử các học thuyết kinh tế RLCP0221 2 TC DD
1.2 Giáo dục thể chất và giáo dục quốc phòng 11 DD
1.2.1 Giáo dục thể chất 3 DD
1 Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 BB DD
1.2.2 Chọn 2 TC trong các HP sau: DD
1 Bóng ném GDTC0721 1 TC DD
2 Bóng chuyền GDTC0621 1 TC DD
3 Cầu lông GDTC0521 1 TC DD
4 Bóng bàn GDTC1621 1 TC DD
5 Cờ vua GDTC1721 1 TC DD
GDTC082
6 Bóng rổ 1 TC DD
1
1.3 Giáo dục quốc phòng 8 DD 2
2 KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 74 DD
2.1. Kiến thức cơ sở ngành 18 DD
2.1.1. Các học phần bắt buộc 9 BB DD
1 Kinh tế học MIEC0821 3 BB DD 3
2 Nguyên lý kế toán (Principles of Accounting) FACC0111 3 BB Tiếng Anh DD 3
3 Nguyên lý thống kê ANST0211 3 BB DD 4
Các học phần tự chọn (chọn 9 TC trong các HP
2.1.2. 9 TC DD
sau):
Kinh doanh và tài chính (Bussiness and Finance -
1 ANST0822 3 TC Tiếng Anh DD
ICAEW)
2 Luật kinh tế 1 PLAW0321 3 TC DD
3 Tài chính quốc tế BKSC0611 3 TC DD
4 Nhập môn tài chính tiền tệ EFIN2811 3 TC DD 4
Môi trường kinh tế và tài chính (Economic and Tiếng Anh
5 ĐTQT0116 2 TC DD 7
financial environment) (GVNN)
Tiếng Anh
6 Toán tài chính (Financial mathematics) ĐTQT0113 2 TC DD 5
(GVNN)
Tiếng Anh
7 Quản trị dự án (Project Management) ĐTQT0117 2 TC DD 5
(GVNN)
2.2. Kiến thức ngành, chuyên ngành 46 DD
2.2.1. Các học phần bắt buộc 31 BB DD
1 Kế toán tài chính 1 (Financial Accounting 1) EACC0811 4 BB Tiếng Anh DD 5
2 Kế toán tài chính 2 (Financial Accounting 2) EACC0812 4 BB Tiếng Anh DD 6
3 Kế toán quản trị (Management Accounting) FACC0811 4 BB Tiếng Anh DD 6
Số
Loại
KHỐI KIẾN THỨC / TÊN HỌC PHẦN Mã HP tín CN Học kỳ
chỉ HP
Ngôn ngữ
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 57 giảng dạy DD Học kì
4 Lý thuyết kiểm toán (Principles of Auditing) FAUD0811 4 BB Tiếng Anh DD 5
5 Kiểm toán tài chính (Financial Auditing) FAUD0821 4 BB Tiếng Anh DD 7
6 Kế toán tài chính Việt Nam 1 EACC0831 3 BB DD 4
7 Kế toán tài chính Việt Nam 2 EACC0832 3 BB DD 5
8 Phân tích Báo cáo tài chính ANST0833 3 BB DD 6
9 Internship (Thực tập nghề nghiệp) ITNS0111 2 BB DD 7
Các học phần tự chọn (Chọn 15 TC trong các
2.2.2. 15 TC DD
HP
Kế sau):
toán thực hành (Practice of Accounting -
1 EACC0841 3 TC Tiếng Anh DD 6
ICAEW)
Thực hành kiểm toán (Practice of Auditing -
2 FAUD0831 3 TC Tiếng Anh DD 7
ICAEW)
Thông tin cho quản lý (Management Information
3 FACC0822 3 TC Tiếng Anh DD
- ICAEW)
4 Kế toán hành chính sự nghiệp FACC2111 3 TC DD 4
5 Kiểm toán nội bộ IAUD1121 3 TC DD
6 Thực hành kế toán máy EACC2011 3 TC DD 7
7 Kế toán ngân hàng thương mại BAUD0631 3 TC DD 6
8 Hệ thống thông tin kế toán FACC2011 3 TC DD
9 Thống kê kinh doanh ANST1211 3 TC DD
2.3 Thực tập và làm tốt nghiệp khóa học 10 DD 8
1.1. Các học phần bắt buộc 44 HH
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 BB HH 2
2 Chủ Nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 BB HH 4
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 BB HH 5
4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 BB HH 3
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 BB HH 5
6 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 BB HH 3
7 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 BB HH 2
8 Tin học quản lý INFO0311 3 BB HH 2
9 Basic IELTS 1 ENTH0815 5 BB HH 1
10 Basic IELTS 2 ENTH0812 5 BB HH 1
11 Expanding IELTS 1 ENPR0813 4 BB HH 2
12 Expanding IELTS 2 ENPR0814 4 BB HH 2
13 Developing IELTS 1 ENTI0813 4 BB HH 3
14 Developing IELTS 2 ENTI0814 4 BB HH 4
Các học phần tự chọn (Chọn 2 TC trong các
1.2. 2 HH
HP sau):
1 Lịch sử các học thuyết kinh tế RLCP0221 2 TC HH
2 Xã hội học đại cương RLCP0421 2 TC HH 1
1.2 Giáo dục thể chất và giáo dục quốc phòng 11 HH
1.2.1 Giáo dục thể chất 3 HH
1 Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 BB HH
1.2.2 Chọn 2 TC trong các HP sau: HH
1 Bóng ném GDTC0721 1 TC HH
2 Bóng chuyền GDTC0621 1 TC HH
3 Cầu lông GDTC0521 1 TC HH
4 Bóng bàn GDTC1621 1 TC HH
5 Cờ vua GDTC1721 1 TC HH
GDTC082
6 Bóng rổ 1 TC HH
1
1.3 Giáo dục quốc phòng 8 HH 2
2 KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 74 HH
2.1. Kiến thức cơ sở ngành 17 HH
2.1.1. Các học phần bắt buộc 9 HH
1 Kinh tế học MIEC0821 3 BB HH 3
Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính
2 EFIN2812 3 BB Tiếng Anh HH 4
(Money, Banking and Financial Markets)
3 Nguyên lý kế toán (Principles of Accounting) FACC0112 3 BB Tiếng Anh HH 4
Các học phần tự chọn (chọn 8 TC trong các HP
2.1.2. 8 HH
sau):
1 Kinh tế lượng AMAT0411 3 TC HH
2 Luật kinh tế 1 PLAW0321 3 TC HH
3 Marketing căn bản BMKT0111 3 TC HH 3
4 Nguyên lý thống kê ANST0211 3 TC HH 3
Số
Loại
KHỐI KIẾN THỨC / TÊN HỌC PHẦN Mã HP tín CN Học kỳ
chỉ HP
Ngôn ngữ
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 57 giảng dạy DD Học kì
Tiếng Anh
5 Toán tài chính (Financial Mathematics)* ĐTQT0113 2 TC HH 5
(GVNN)
6 Kinh tế phát triển FECO2011 2 TC HH
7 Kinh tế môi trường FECO1521 2 TC HH
2.2. Kiến thức ngành, chuyên ngành 47 HH
2.2.1. Các học phần bắt buộc 29 HH
1 Quản trị tài chính 1 (Financial Management 1) FMGM0215 3 BB Tiếng Anh HH 4
2 Quản trị tài chính 2 (Financial Management 2) FMGM0216 3 BB Tiếng Anh HH 5
3 Tài chính quốc tế BKSC0611 3 BB HH 6
4 Thị trường chứng khoán BKSC2311 3 BB HH 4
Quản trị ngân hàng thương mại (Commercial
5 BKSC0811 3 BB Tiếng Anh HH 5
Bank Management)
6 Quản trị các tổ chức tài chính phi ngân hàng FMGM2211 3 BB HH 6
7 Định giá tài sản EFIN3011 3 BB HH 6
Quản trị tài chính công ty đa quốc gia
8 FMGM2412 3 BB Tiếng Anh HH 7
(Multinational Financial Management)
9 Kinh doanh chứng khoán BKSC2211 3 BB HH 6
10 Thực tập nghề nghiệp (Internship) ITNS0111 2 BB HH 7
Các học phần tự chọn (chọn 18 TC trong các
2.2.2. 18 HH
HP sau):
Nghiệp vụ ngân hàng và đàm phán (Banking and Tiếng Anh
1
Negotiation)*
ĐTQT0111 3 TC
(GVNN)
HH 7

Tiếng Anh
2 Marketing ngân hàng (Bank Marketing)* ĐTQT0112 2 TC
(GVNN)
HH

Quan hệ liên cá nhân - Quản lý xung đột


Tiếng Anh
3 (Interpersonal Relationship - Conflict ĐTQT0115 2 TC
(GVNN)
HH
Management)*
Quản trị rủi ro trong ngân hàng (Bank Risk Tiếng Anh
4
Management)
ĐTQT0114 2 TC
(GVNN)
HH

Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu


5 (International Payments and Export-Import BKSC2412 3 TC Tiếng Anh HH 5
Financing)
Sản phẩm và dịch vụ bảo hiểm (Insurance
6 FMGM0811 3 TC Tiếng Anh HH 7
Products and Services)
7 Kế toán ngân hàng thương mại BAUD0631 3 TC HH 7
8 Tài chính công EFIN3021 3 TC HH 5
9 Thuế EFIN3211 3 TC HH 6
10 Tài chính vi mô EFIN2921 3 TC HH
2.3 Thực tập và làm tốt nghiệp khóa học 10 HH 8

You might also like