Professional Documents
Culture Documents
Kehoachtoankhoak57dc 071021
Kehoachtoankhoak57dc 071021
Số Cấu BB
STT Khối kiến thức / học phần MÃ HP CN Tiến độ Tiến độ
TC trúc /TC 3,5 năm 4 năm Song hành HP học trước 1 HP học trướ HP học trước 3
40 Cấu
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG A
TC trúc
1.1. Giáo dục đại cương 29 A
1.1.1 Các học phần bắt buộc 27 A
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 36.9 BB A 1 1
2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 24.6 BB A 2 2
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 24,6 BB A 3 3
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 24,6 BB A 3 4
5 Chủ nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 24,6 BB A 2 2
6 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 24,6 BB A 1 1
7 Tiếng Anh 1 ENTH1411 2 24,6 BB A 3 3
8 Tiếng Anh 2 ENTH1511 2 24,6 BB A 4 4 ENTH1411
9 Tiếng Anh 3 ENTH1611 2 24,6 BB A 4 4 ENTH1511
10 Toán đại cương AMAT1011 3 36,9 BB A 1 1
11 Tin học quản lý INFO0311 3 36,9 BB A 2 2
12 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 24,6 BB A 4 4
1.1.2 Các học phần tự chọn 2 A
Chọn 2 TC trong các HP sau: A
1 Lịch sử các học thuyết kinh tế RLCP0221 2 24,6 TC A 1 1
2 Xã hội học đại cương RLCP0421 2 24,6 TC A 1 1
3 Cơ sở văn hóa Việt Nam ENTI0111 2 24,6 TC A 1 1
1.2 Giáo dục thể chất 3 A
1.2.1 Các học phần bắt buộc 1 A
Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 15.15 BB A 2 2
1.2.2 Các học phần tự chọn 2 A
Chọn 2 TC trong các HP sau: A
1 Bóng ném GDTC0721 1 15.15 TC A GDTC1611
5 Cờ vua GDTC1721 1
15.15 TC S GDTC1611
6 Bóng rổ GDTC0821 1
15.15 TC S GDTC1611
KẾ HOẠCH TOÀN KHÓA K57 (CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ)
BB
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG MÃ HP BB/TC Cơ cấu CN Học kỳ
/TC
Page 29
BB
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG MÃ HP BB/TC Cơ cấu CN Học kỳ
/TC
2.3 Thực tập nghề nghiệp và làm tốt nghiệp khóa học* 15 BB 105 BKD 8
1 Báo cáo thực tập tổng hợp REPO0111B 5 BB BKD 8
2 Khóa luận tốt nghiệp ESSAY0111B 10 BB BKD 8
Tổng BKD
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 45 TC BLD
1.1. Giáo dục đại cương 34 BLD
1.1.1 Các học phần bắt buộc 32 BLD
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 BB 36.9 BLD 2
2 Chủ nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 BB 24.6 BLD 3
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 BB 24.6 BLD 5
4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 BB 24.6 BLD 3
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 BB 24.6 BLD 4
6 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 BB 24.6 BLD 2
7 Tiếng Anh 1 ENTH1411 2 BB 24.6 BLD 1
8 Tiếng Anh 2 ENTH1511 2 BB 24.6 BLD 2
9 Tiếng Anh 3 ENTH1611 2 BB 24.6 BLD 3
10 Tin học quản lý INFO0311 3 BB 36.9 BLD 1
11 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 BB 24.6 BLD 3
12 Thực tập nhận thức nghề nghiệp* KSDL1021 8 BB 0,0,360 BLD 2
1.1.2. Các học phần tự chọn 2 24.6 BLD
Chọn 2 TC trong các HP sau: BLD
1 Toán cao cấp 1 FMAT0111 2 TC 24.6 BLD 1
2 Kinh tế thương mại 1 TECO2011 2 TC 24.6 BLD 1
3 Xã hội học đại cương RLCP0421 2 TC 24.6 BLD 1
4 Kinh tế môi trường FECO1521 2 TC 24.6 BLD 1
1.2. Giáo dục thể chất 3 BLD
1.2.1 Các học phần bắt buộc BLD
1 Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 BB 15.15 BLD
Chọn 2 TC trong các HP sau: BLD
1 Bóng ném GDTC0721 1 TC 15.15 BLD
2 Bóng chuyền GDTC0621 1 TC 15.15 BLD
3 Cầu lông GDTC0521 1 TC 15.15 BLD
4 Bóng bàn GDTC1621 1 TC 15.15 BLD
5 Cờ vua GDTC1721 1 TC 15.15 BLD
6 Bóng rổ GDTC0821 1 TC 15.15 BLD
1.3 Giáo dục quốc phòng 8 BB BLD
2 KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 86 TC BLD
2.1. Kiến thức cơ sở ngành 30 BLD
2.1.1. Các học phần bắt buộc 25 BLD
1 Quản trị học BMGM0111 3 BB 36.9 BLD 4
2 Tổng quan du lịch TEMG0111 2 BB 24.6 BLD 2
3 Cơ sở văn hóa Việt Nam ENTI0111 2 BB 24.6 BLD 1
4 Tiếng Anh chuyên ngành 1 ENTI1011 2 BB 24.6 BLD 4
5 Tiếng Anh chuyên ngành 2 ENTI1012 2 BB 24.6 BLD 5
6 Thực tập nghiệp vụ dịch vụ du lịch và lữ hành* KSDL1052 14 BB 0,0,675 BLD 4
2.1.2. Các học phần tự chọn 5 BLD
Chọn 5 TC trong các HP sau: BLD
1 Văn hóa du lịch TMKT4011 2 TC 24.6 BLD 3
2 Tâm lý quản trị kinh doanh TMKT0211 2 TC 24.6 BLD 3
3 Du lịch bền vững TSMG3021 2 TC 24.6 BLD 3
4 Quản lý điểm đến du lịch TSMG2921 3 TC 36.9 BLD 5
5 Kinh tế học MIEC0821 3 TC 36.9 BLD 5
2.2. Kiến thức ngành (bao gồm chuyên ngành) 41 BLD
2.2.1. Các học phần bắt buộc 36 BLD
1 Quản trị dịch vụ TEMG2911 3 BB 36.9 BLD 5
2 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch TSMG2621 3 BB 36.9 BLD 6
3 Marketing du lịch TMKT0511 3 BB 36.9 BLD 6
4 Kinh tế du lịch TEMG2711 3 BB 36.9 BLD 7
5 Tổ chức sự kiện du lịch TMKT3921 2 BB 24.6 BLD 4
6 Tài nguyên du lịch TMKT3821 2 BB 24.6 BLD 7
7 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành TEMG3011 3 BB 36.9 BLD 6
8 Hướng dẫn du lịch TMKT4111 2 BB 24.6 BLD 6
9 Thực tập quản trị tác nghiệp dịch vụ du lịch và lữ hành* KSDL1061 15 BB 0,0,675 BLD 6
2.2.2. Các học phần tự chọn 5 BLD
Chọn 5 TC trong các HP sau: BLD
1 Quản trị khu nghỉ dưỡng TEMG3311 2 TC 24.6 BLD 7
2 Quản trị nhà hàng và quầy bar TSMG4031 2 TC 24.6 BLD 7
3 Quản trị trang thiết bị khách sạn TMKT4211 2 TC 24.6 BLD 7
4 Quản trị lễ tân khách sạn TSMG3111 3 TC 36.9 BLD 7
5 Quản trị thực phẩm và đồ uống TSMG3311 3 TC 36.9 BLD 7
6 Nhập môn Tài chính-Tiền tệ EFIN2811 3 TC 36.9 BLD 7
2.3 Thực tập nghề nghiệp và làm tốt nghiệp khóa học* 15 BB BLD 8
Page 30
BB
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG MÃ HP BB/TC Cơ cấu CN Học kỳ
/TC
Page 31
BB
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG MÃ HP BB/TC Cơ cấu CN Học kỳ
/TC
1 Thực hành phát triển ứng dụng với Java* INFO5021 3 TC 0.45 SD 6
2 Thực hành phát triển ứng dụng với C#* INFO5031 3 TC 0.45 SD 6
3 Thực hành thiết kế và triển khai website với PHP* ECIT5011 3 TC 0.45 SD 6
4 Thực hành phát triển ứng dụng Web với ASP.NET* ECIT5021 3 TC 0.45 SD 6
5 Thực hành quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp* ECIT5031 3 TC 0.45 SD 6
6 Thực hành quản trị cơ sở dữ liệu* INFO5041 3 TC 0.45 SD 6
7 Thực hành phát triển hệ thống thông tin kinh tế* ECIT5051 3 TC 0.45 SD
8 Thực hành phân tích và thiết kế hệ thống thông tin* ECIT5041 3 TC 0.45 SD 6
2.3 Thực tập nghề nghiệp và làm tốt nghiệp khóa học* * 10 BB SD 8
1 Báo cáo thực tập tổng hợp REPO0111 BB SD 8
2 Khóa luận tốt nghiệp ESSAY0111 BB SD 8
Tổng
Page 32
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TOÀN KHÓA CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO
Số
Loại
KHỐI KIẾN THỨC / TÊN HỌC PHẦN Mã HP tín CN Học kỳ
chỉ HP
Ngôn ngữ
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 57 giảng dạy DD Học kì
1.1. Các học phần bắt buộc 44 BB DD
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 BB DD 2
2 Chủ Nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 BB DD 3
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 BB DD 4
4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 BB DD 3
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 BB DD 5
6 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 BB DD 3
7 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 BB DD 2
8 Tin học quản lý INFO0311 3 BB DD 2
9 Basic IELTS 1 ENTH0815 5 BB DD 1
10 Basic IELTS 2 ENTH0812 5 BB DD 1
11 Expanding IELTS 1 ENPR0813 4 BB DD 2
12 Expanding IELTS 2 ENPR0814 4 BB DD 2
13 Developing IELTS 1 ENTI0813 4 BB DD 3
14 Developing IELTS 2 ENTI0814 4 BB DD 4
Các học phần tự chọn (Chọn 2 TC trong các
1.1.2 2 TC DD
HP sau):
1 Xã hội học đại cương RLCP0421 2 TC DD 1
2 Lịch sử các học thuyết kinh tế RLCP0221 2 TC DD
1.2 Giáo dục thể chất và giáo dục quốc phòng 11 DD
1.2.1 Giáo dục thể chất 3 DD
1 Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 BB DD
1.2.2 Chọn 2 TC trong các HP sau: DD
1 Bóng ném GDTC0721 1 TC DD
2 Bóng chuyền GDTC0621 1 TC DD
3 Cầu lông GDTC0521 1 TC DD
4 Bóng bàn GDTC1621 1 TC DD
5 Cờ vua GDTC1721 1 TC DD
GDTC082
6 Bóng rổ 1 TC DD
1
1.3 Giáo dục quốc phòng 8 DD 2
2 KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 74 DD
2.1. Kiến thức cơ sở ngành 18 DD
2.1.1. Các học phần bắt buộc 9 BB DD
1 Kinh tế học MIEC0821 3 BB DD 3
2 Nguyên lý kế toán (Principles of Accounting) FACC0111 3 BB Tiếng Anh DD 3
3 Nguyên lý thống kê ANST0211 3 BB DD 4
Các học phần tự chọn (chọn 9 TC trong các HP
2.1.2. 9 TC DD
sau):
Kinh doanh và tài chính (Bussiness and Finance -
1 ANST0822 3 TC Tiếng Anh DD
ICAEW)
2 Luật kinh tế 1 PLAW0321 3 TC DD
3 Tài chính quốc tế BKSC0611 3 TC DD
4 Nhập môn tài chính tiền tệ EFIN2811 3 TC DD 4
Môi trường kinh tế và tài chính (Economic and Tiếng Anh
5 ĐTQT0116 2 TC DD 7
financial environment) (GVNN)
Tiếng Anh
6 Toán tài chính (Financial mathematics) ĐTQT0113 2 TC DD 5
(GVNN)
Tiếng Anh
7 Quản trị dự án (Project Management) ĐTQT0117 2 TC DD 5
(GVNN)
2.2. Kiến thức ngành, chuyên ngành 46 DD
2.2.1. Các học phần bắt buộc 31 BB DD
1 Kế toán tài chính 1 (Financial Accounting 1) EACC0811 4 BB Tiếng Anh DD 5
2 Kế toán tài chính 2 (Financial Accounting 2) EACC0812 4 BB Tiếng Anh DD 6
3 Kế toán quản trị (Management Accounting) FACC0811 4 BB Tiếng Anh DD 6
Số
Loại
KHỐI KIẾN THỨC / TÊN HỌC PHẦN Mã HP tín CN Học kỳ
chỉ HP
Ngôn ngữ
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 57 giảng dạy DD Học kì
4 Lý thuyết kiểm toán (Principles of Auditing) FAUD0811 4 BB Tiếng Anh DD 5
5 Kiểm toán tài chính (Financial Auditing) FAUD0821 4 BB Tiếng Anh DD 7
6 Kế toán tài chính Việt Nam 1 EACC0831 3 BB DD 4
7 Kế toán tài chính Việt Nam 2 EACC0832 3 BB DD 5
8 Phân tích Báo cáo tài chính ANST0833 3 BB DD 6
9 Internship (Thực tập nghề nghiệp) ITNS0111 2 BB DD 7
Các học phần tự chọn (Chọn 15 TC trong các
2.2.2. 15 TC DD
HP
Kế sau):
toán thực hành (Practice of Accounting -
1 EACC0841 3 TC Tiếng Anh DD 6
ICAEW)
Thực hành kiểm toán (Practice of Auditing -
2 FAUD0831 3 TC Tiếng Anh DD 7
ICAEW)
Thông tin cho quản lý (Management Information
3 FACC0822 3 TC Tiếng Anh DD
- ICAEW)
4 Kế toán hành chính sự nghiệp FACC2111 3 TC DD 4
5 Kiểm toán nội bộ IAUD1121 3 TC DD
6 Thực hành kế toán máy EACC2011 3 TC DD 7
7 Kế toán ngân hàng thương mại BAUD0631 3 TC DD 6
8 Hệ thống thông tin kế toán FACC2011 3 TC DD
9 Thống kê kinh doanh ANST1211 3 TC DD
2.3 Thực tập và làm tốt nghiệp khóa học 10 DD 8
1.1. Các học phần bắt buộc 44 HH
1 Triết học Mác - Lênin MLNP0221 3 BB HH 2
2 Chủ Nghĩa xã hội khoa học HCMI0121 2 BB HH 4
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCMI0111 2 BB HH 5
4 Kinh tế chính trị Mác - Lênin RLCP1211 2 BB HH 3
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam HCMI0131 2 BB HH 5
6 Phương pháp nghiên cứu khoa học SCRE0111 2 BB HH 3
7 Pháp luật đại cương TLAW0111 2 BB HH 2
8 Tin học quản lý INFO0311 3 BB HH 2
9 Basic IELTS 1 ENTH0815 5 BB HH 1
10 Basic IELTS 2 ENTH0812 5 BB HH 1
11 Expanding IELTS 1 ENPR0813 4 BB HH 2
12 Expanding IELTS 2 ENPR0814 4 BB HH 2
13 Developing IELTS 1 ENTI0813 4 BB HH 3
14 Developing IELTS 2 ENTI0814 4 BB HH 4
Các học phần tự chọn (Chọn 2 TC trong các
1.2. 2 HH
HP sau):
1 Lịch sử các học thuyết kinh tế RLCP0221 2 TC HH
2 Xã hội học đại cương RLCP0421 2 TC HH 1
1.2 Giáo dục thể chất và giáo dục quốc phòng 11 HH
1.2.1 Giáo dục thể chất 3 HH
1 Giáo dục thể chất chung GDTC1611 1 BB HH
1.2.2 Chọn 2 TC trong các HP sau: HH
1 Bóng ném GDTC0721 1 TC HH
2 Bóng chuyền GDTC0621 1 TC HH
3 Cầu lông GDTC0521 1 TC HH
4 Bóng bàn GDTC1621 1 TC HH
5 Cờ vua GDTC1721 1 TC HH
GDTC082
6 Bóng rổ 1 TC HH
1
1.3 Giáo dục quốc phòng 8 HH 2
2 KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 74 HH
2.1. Kiến thức cơ sở ngành 17 HH
2.1.1. Các học phần bắt buộc 9 HH
1 Kinh tế học MIEC0821 3 BB HH 3
Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính
2 EFIN2812 3 BB Tiếng Anh HH 4
(Money, Banking and Financial Markets)
3 Nguyên lý kế toán (Principles of Accounting) FACC0112 3 BB Tiếng Anh HH 4
Các học phần tự chọn (chọn 8 TC trong các HP
2.1.2. 8 HH
sau):
1 Kinh tế lượng AMAT0411 3 TC HH
2 Luật kinh tế 1 PLAW0321 3 TC HH
3 Marketing căn bản BMKT0111 3 TC HH 3
4 Nguyên lý thống kê ANST0211 3 TC HH 3
Số
Loại
KHỐI KIẾN THỨC / TÊN HỌC PHẦN Mã HP tín CN Học kỳ
chỉ HP
Ngôn ngữ
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 57 giảng dạy DD Học kì
Tiếng Anh
5 Toán tài chính (Financial Mathematics)* ĐTQT0113 2 TC HH 5
(GVNN)
6 Kinh tế phát triển FECO2011 2 TC HH
7 Kinh tế môi trường FECO1521 2 TC HH
2.2. Kiến thức ngành, chuyên ngành 47 HH
2.2.1. Các học phần bắt buộc 29 HH
1 Quản trị tài chính 1 (Financial Management 1) FMGM0215 3 BB Tiếng Anh HH 4
2 Quản trị tài chính 2 (Financial Management 2) FMGM0216 3 BB Tiếng Anh HH 5
3 Tài chính quốc tế BKSC0611 3 BB HH 6
4 Thị trường chứng khoán BKSC2311 3 BB HH 4
Quản trị ngân hàng thương mại (Commercial
5 BKSC0811 3 BB Tiếng Anh HH 5
Bank Management)
6 Quản trị các tổ chức tài chính phi ngân hàng FMGM2211 3 BB HH 6
7 Định giá tài sản EFIN3011 3 BB HH 6
Quản trị tài chính công ty đa quốc gia
8 FMGM2412 3 BB Tiếng Anh HH 7
(Multinational Financial Management)
9 Kinh doanh chứng khoán BKSC2211 3 BB HH 6
10 Thực tập nghề nghiệp (Internship) ITNS0111 2 BB HH 7
Các học phần tự chọn (chọn 18 TC trong các
2.2.2. 18 HH
HP sau):
Nghiệp vụ ngân hàng và đàm phán (Banking and Tiếng Anh
1
Negotiation)*
ĐTQT0111 3 TC
(GVNN)
HH 7
Tiếng Anh
2 Marketing ngân hàng (Bank Marketing)* ĐTQT0112 2 TC
(GVNN)
HH