Professional Documents
Culture Documents
PH L C Thoi Khoa Bieu HK1.2022 2023
PH L C Thoi Khoa Bieu HK1.2022 2023
1 Tiếng Anh A2 3 A2103.K47.1 2 15 30 1 Chiều 4 91011 65 Nguyễn T. Phương Thảo B2.4 GDTC, GDQP-AN
Các ngành đào tạo (Trừ SP
Toán học dạy học bằng Tiếng
1 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.1 2 15 30 1 Sáng 2 123 60 Mai Thị Vân Anh C1.2 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
2 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.2 2 15 30 1 Chiều 2 678 60 Mai Thị Vân Anh C1.2 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
3 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.3 2 15 30 1 Chiều 2 91011 60 Mai Thị Vân Anh C1.2 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
4 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.4 2 15 30 1 Sáng 3 123 60 Hoàng Thị Minh Chiêm E2.3 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
5 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.5 2 15 30 1 Chiều 3 678 60 Nguyễn Thị Huyền Châu E2.3 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh, SP Vật lý dạy
học bằng Tiếng Anh)
Các ngành đào tạo (Trừ SP
Toán học dạy học bằng Tiếng
6 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.6 2 15 30 1 Sáng 3 234 60 Nguyễn Thị Huyền Châu C1.2 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
7 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.7 2 15 30 1 Sáng 4 123 60 Mai Thị Vân Anh A1.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
8 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.8 2 15 30 1 Chiều 4 678 60 Mai Thị Vân Anh A1.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
9 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.9 2 15 30 1 Chiều 4 91011 60 Mai Thị Vân Anh A1.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
10 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.10 2 15 30 1 Sáng 5 123 60 Đỗ Thị Vân Trang A1.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
11 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.11 2 15 30 1 Chiều 5 678 60 Nguyễn T Phương Thảo A1.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
12 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.12 2 15 30 1 Chiều 5 678 60 Đỗ Thị Vân Trang C1.2 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
13 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.13 2 15 30 1 Sáng 6 123 60 Mai Thị Vân Anh B3.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
14 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.14 2 15 30 1 Chiều 6 678 60 Hoàng Thị Tuyết Nhung B3.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
15 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.15 2 15 30 1 Chiều 6 91011 60 Hoàng Thị Tuyết Nhung B3.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
16 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.16 2 15 30 1 Sáng 7 234 60 Nguyễn Thị Huyền Châu E2.3 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
17 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.17 2 15 30 1 Chiều 7 678 60 Nguyễn Thị Huyền C E2.3 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
18 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.18 2 15 30 1 Chiều CN 678 60 Hoàng Thị Tuyết Nh E2.3 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
19 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.19 2 15 30 1 Sáng 2 345 60 Quách Minh Nguyệt A1.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
20 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.20 2 15 30 1 Chiều 2 678 60 Quách Minh Nguyệt A1.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
21 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.21 2 15 30 1 Chiều 2 91011 60 Quách Minh Nguyệt A1.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh, SP Vật lý dạy
học bằng Tiếng Anh)
Các ngành đào tạo (Trừ SP
Toán học dạy học bằng Tiếng
22 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.22 2 15 30 1 Chiều 3 678 60 Đỗ Thị Vân Trang C1.2 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
23 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.23 2 15 30 1 Chiều 3 91011 60 Nguyễn Thị Huyền Châu C1.2 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
24 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.24 2 15 30 1 Sáng CN 234 60 Hoàng Thị Tuyết Nhung E2.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh, SP Vật lý dạy
học bằng Tiếng Anh)
Các ngành đào tạo (Trừ SP
Toán học dạy học bằng Tiếng
1 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.1 2 15 30 1 Sáng 2 123 60 Đỗ Thị Vân Trang C1.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
2 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.2 2 15 30 1 Chiều 2 678 60 Đỗ Thị Vân Trang C1.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
3 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.3 2 15 30 1 Chiều 2 91011 60 Đỗ Thị Vân Trang C1.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
4 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.4 2 15 30 1 Chiều 3 678 60 Đỗ Thu Hòa C1.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
5 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.5 2 15 30 1 Chiều 3 91011 60 Đỗ Thu Hòa C1.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
6 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.6 2 15 30 1 Chiều 3 678 60 Hoàng Thị Minh Chiêm C2.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
7 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.7 2 15 30 1 Sáng 4 345 60 Đỗ Thu Hòa C2.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
8 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.8 2 15 30 1 Chiều 4 678 60 Đỗ Thu Hòa C2.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
9 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.9 2 15 30 1 Chiều 4 91011 60 Đỗ Thu Hòa C2.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
10 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.10 2 15 30 1 Sáng 5 123 60 Quách Minh Nguyệt C1.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
11 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.11 2 15 30 1 Chiều 5 678 60 Quách Minh Nguyệt C1.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
12 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.12 2 15 30 1 Chiều 5 91011 60 Quách Minh Nguyệt C1.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
13 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.13 2 15 30 1 Sáng 6 123 60 Đỗ Thị Lan Hương C1.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh, SP Vật lý dạy
học bằng Tiếng Anh)
Các ngành đào tạo (Trừ SP
Toán học dạy học bằng Tiếng
14 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.14 2 15 30 1 Chiều 6 678 60 Đỗ Thị Lan Hương C1.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
15 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.15 2 15 30 1 Chiều 6 91011 60 Đỗ Thị Lan Hương C1.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
16 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.16 2 15 30 1 Sáng 4 123 60 Đỗ Thị Vân Trang B3.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
17 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.17 2 15 30 1 Chiều 4 678 60 Đỗ Thị Vân Trang B3.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
18 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.18 2 15 30 1 Chiều 3 91011 60 Hoàng Thị Minh Chi A1.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
19 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.19 2 15 30 1 Sáng 5 123 60 Hoàng Thị Minh Chiêm B2.3 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
20 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.20 2 15 30 1 Chiều 5 678 60 Hoàng Thị Minh Chiêm B2.3 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
21 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.21 2 15 30 1 Chiều 5 91011 60 Hoàng Thị Minh Chiêm A1.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
22 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.22 2 15 30 1 Sáng 3 123 60 Mai Thị Vân Anh A1.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
23 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.23 2 15 30 1 Chiều 3 678 60 Mai Thị Vân Anh B2.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
24 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.24 2 15 30 1 Chiều 3 91011 60 Mai Thị Vân Anh B2.2 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh, SP Vật lý dạy
Các ngành đào tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
25 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.25 2 15 30 1 Chiều 4 678 60 Nguyễn T. Phương Thảo B2.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh, SP Vật lý dạy
Các ngành đào tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
26 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.26 2 15 30 1 Chiều CN 91011 60 Hoàng Thị Tuyết Nhung E2.3 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh, SP Vật lý dạy
học bằng Tiếng Anh)