You are on page 1of 10

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI


PHỤ LỤC 1
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN CHUNG HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022 - 2023
G
h
Số Số
Số Số Số Số i
Số tín Số tiết buổi SV Phòng
STT Tên học phần Mã lớp học phần tiết tiết tiết tiết Buổi Thứ Tiết Giảng viên Ngành đào tạo
chỉ Xemina học/ dự học
LT TH BT TL c
Tuần kiến
h
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) ú
(22)
KHÓA 46
1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam CT115.K46CN.1 2 21 18 1 Sáng 6 123 120 HT 14-8 Các ngành CN ngoài SP
2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam CT115.K46CN.2 2 21 18 1 Sáng 6 123 120 HT 14-8 Các ngành CN ngoài SP
3 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam CT115.K46CN.3 2 21 18 1 Sáng 6 123 120 HT 14-8 Các ngành CN ngoài SP
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam CT115.46SP.1 2 21 18 1 Sáng 6 123 120 D2.3 Tất cả các ngành sư phạm
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam CT115.46SP.2 2 21 18 1 Sáng 6 123 120 D2.3 Các ngành sư phạm
6 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam CT115.46SP.3 2 21 18 1 Sáng 6 123 120 B2.2 Các ngành sư phạm
7 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam CT115.46SP.4 2 21 18 1 Chiều 6 678 120 HT 14-8 Các ngành sư phạm
8 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam CT115.46SP.5 2 21 18 1 Chiều 6 678 120 HT 14-8 Các ngành sư phạm
9 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam CT115.46SP.6 2 21 18 1 Chiều 6 678 120 HT 14-8 Các ngành sư phạm
10 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam CT115.46SP.7 2 21 18 1 Chiều 6 678 120 D2.3 Các ngành sư phạm
11 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam CT115.46SP.8 2 21 18 1 Chiều 6 678 120 D2.3 Các ngành sư phạm
12 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam CT115.46SP.9 2 21 18 1 Chiều 6 678 120 B2.2 Các ngành sư phạm
13 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam CT115.46SP.10 2 21 18 1 Chiều 6 91011 120 D2.3 Các ngành sư phạm
14 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam CT115.46SP.11 2 21 18 1 Chiều 6 91011 120 D2.3 Các ngành sư phạm
15 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam CT115.46SP.12 2 21 18 1 Chiều 6 91011 120 B2.2 Các ngành sư phạm
16 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam CT115.46SP.13 2 21 18 1 Chiều 6 91011 120 B2.3 Các ngành sư phạm
17 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam CT115.46SP.14 2 21 18 1 Sáng 5 123 120 D2.3 Các ngành sư phạm
18 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam CT115.46SP.15 2 21 18 1 Sáng 5 123 120 D2.3 Các ngành sư phạm
KHÓA 47
1 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.1 2 21 18 1 Sáng 2 123 120 HT 14-8 Tất cả các ngành đào tạo
2 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.2 2 21 18 1 Sáng 2 123 120 HT 14-8 Tất cả các ngành đào tạo
3 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.3 2 21 18 1 Sáng 2 123 120 HT 14-8 Tất cả các ngành đào tạo
4 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.4 2 21 18 1 Sáng 2 123 120 D2.3 Tất cả các ngành đào tạo
5 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.5 2 21 18 1 Sáng 2 123 120 D2.3 Tất cả các ngành đào tạo
6 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.6 2 21 18 1 Sáng 2 123 120 B2.2 Tất cả các ngành đào tạo
7 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.7 2 21 18 1 Sáng 2 123 120 B2.3 Tất cả các ngành đào tạo
8 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.8 2 21 18 1 Sáng 2 123 120 B3.2 Tất cả các ngành đào tạo
9 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.9 2 21 18 1 Chiều 2 678 120 HT 14-8 Tất cả các ngành đào tạo
10 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.10 2 21 18 1 Chiều 2 678 120 HT 14-8 Tất cả các ngành đào tạo
11 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.11 2 21 18 1 Chiều 2 678 120 HT 14-8 Tất cả các ngành đào tạo
12 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.12 2 21 18 1 Chiều 2 678 120 D2.3 Tất cả các ngành đào tạo
13 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.13 2 21 18 1 Chiều 2 678 120 D2.3 Tất cả các ngành đào tạo
14 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.14 2 21 18 1 Chiều 2 678 120 B2.2 Tất cả các ngành đào tạo
15 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.15 2 21 18 1 Chiều 2 678 120 B2.3 Tất cả các ngành đào tạo
16 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.16 2 21 18 1 Chiều 2 678 120 B3.2 Tất cả các ngành đào tạo
17 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.17 2 21 18 1 Chiều 2 91011 120 D2.3 Tất cả các ngành đào tạo
18 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.18 2 21 18 1 Chiều 2 91011 120 D2.3 Tất cả các ngành đào tạo
19 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.19 2 21 18 1 Chiều 2 91011 120 B2.2 Tất cả các ngành đào tạo
20 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.20 2 21 18 1 Chiều 2 91011 120 B2.3 Tất cả các ngành đào tạo
21 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.21 2 21 18 1 Chiều 2 91011 120 B3.2 Tất cả các ngành đào tạo
22 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.22 2 21 18 1 Chiều 2 91011 120 B3.3 Tất cả các ngành đào tạo
23 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.23 2 21 18 1 Sáng 3 123 120 HT 14-8 Tất cả các ngành đào tạo
24 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.24 2 21 18 1 Sáng 3 123 120 HT 14-8 Tất cả các ngành đào tạo
25 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.25 2 21 18 1 Sáng 3 123 120 HT 14-8 Tất cả các ngành đào tạo
26 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.26 2 21 18 1 Sáng 3 123 120 D2.3 Tất cả các ngành đào tạo
27 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.27 2 21 18 1 Sáng 3 123 120 D2.3 Tất cả các ngành đào tạo
28 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.28 2 21 18 1 Sáng 3 123 120 B2.2 Tất cả các ngành đào tạo
29 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.29 2 21 18 1 Sáng 3 123 120 B2.3 Tất cả các ngành đào tạo
30 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.30 2 21 18 1 Chiều 3 678 120 HT 14-8 Tất cả các ngành đào tạo
31 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.31 2 21 18 1 Chiều 3 678 120 HT 14-8 Tất cả các ngành đào tạo
32 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.32 2 21 18 1 Chiều 3 678 120 HT 14-8 Tất cả các ngành đào tạo
33 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.33 2 21 18 1 Chiều 3 678 120 D2.3 Tất cả các ngành đào tạo
34 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.34 2 21 18 1 Chiều 3 678 120 D2.3 Tất cả các ngành đào tạo
35 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.35 2 21 18 1 Chiều 3 678 120 B2.2 Tất cả các ngành đào tạo
36 Chủ nghĩa xã hội khoa học CT113.K47.36 2 21 18 1 Chiều 3 678 120 B2.3 Tất cả các ngành đào tạo

Các ngành sư phạm


1 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 15 30 1 Sáng 5 1-2 120 D2.4
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.1 2
Các ngành sư phạm
Sáng 5 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
2 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 2 15 30 1 Sáng 5 3-4 120 D2.4
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.2
Các ngành sư phạm
Sáng 5 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
3 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 2 15 30 1 Chiều 5 6-7 120 D2.4
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.3
Các ngành sư phạm
Chiều 5 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
4 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 2 15 30 1 Chiều 5 8-9 120 D2.4
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.4
Các ngành sư phạm
Chiều 5 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
5 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 2 15 30 1 Sáng 5 1-2 120 C4.5
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.5
Các ngành sư phạm
Sáng 5 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
6 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 2 15 30 1 Sáng 5 3-4 120 C4.5
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.6
Các ngành sư phạm
Sáng 5 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
7 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 2 15 30 1 Chiều 5 6-7 120 C4.5
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.7
Các ngành sư phạm
Chiều 5 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
8 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 2 15 30 1 Chiều 5 8-9 120 C4.5
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.8
Các ngành sư phạm
Chiều 5 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
9 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 2 15 30 1 Sáng 5 1-2 120 B4.2
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.9
Các ngành sư phạm
Chiều 5 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
10 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 2 15 30 1 Sáng 5 3-4 120 B4.2
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.10
Các ngành sư phạm
Sáng 5 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
11 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 2 15 30 1 Chiều 5 6-7 120 B4.2
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.11
Các ngành sư phạm
Chiều 5 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
12 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 2 15 30 1 Chiều 5 8-9 120 B4.2
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.12
Các ngành sư phạm
Chiều 5 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
13 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 2 15 30 1 Sáng 5 1-2 120 B3.2
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.13
Các ngành sư phạm
Sáng 5 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
14 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 2 15 30 1 Sáng 5 3-4 120 B3.2
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.14
Các ngành sư phạm
Sáng 5 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
15 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 2 15 30 1 Chiều 5 6-7 120 B3.2
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.15
Các ngành sư phạm
Chiều 5 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
16 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 2 15 30 1 Chiều 5 8-9 120 B3.2
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.16
Các ngành sư phạm
Sáng 5 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
17 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 2 15 30 1 Sáng 5 1-2 120 B3.3
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.17
Các ngành sư phạm
Sáng 5 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
18 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 2 15 30 1 Sáng 5 3-4 120 B3.3
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.18
Các ngành sư phạm
Sáng 5 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
19 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 2 15 30 1 Chiều 5 6-7 120 B3.3
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.19
Các ngành sư phạm
Chiều 5 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
20 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 2 15 30 1 Chiều 5 8-9 120 B4.3
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.20
Các ngành sư phạm
Chiều 5 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
21 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 2 15 30 1 Sáng 5 1-2 120 B4.3
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.21
Các ngành sư phạm
Sáng 5 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
22 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 2 15 30 1 Sáng 5 3-4 120 B4.3
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.22
Các ngành sư phạm
Sáng 5 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
23 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 2 15 30 1 Chiều 5 6-7 120 B4.3
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.23
Các ngành sư phạm
Chiều 5 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
24 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 2 15 30 1 Chiều 5 8-9 120 B3.3
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.24
Các ngành sư phạm
Chiều 5 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
25 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 2 15 30 1 Sáng 6 1-2 120 B3.2
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.25
Các ngành sư phạm
Sáng 6 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
26 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 2 15 30 1 Sáng 6 3-4 120 B3.2
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.26
Các ngành sư phạm
Sáng 6 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
27 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 2 15 30 1 Chiều 6 6-7 120 B3.2
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.27
Các ngành sư phạm
Chiều 6 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
28 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông 2 15 30 1 Chiều 6 8-9 120 B3.2
(Trừ GDMN, GDTH)
GD502.K47.28
Các ngành sư phạm
Chiều 6 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
1 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 15 30 1 Sáng 4 1-2 120 B3.3
(Trừ GDMN, GDTH)
TL502.K47.1 2
Các ngành sư phạm
Sáng 4 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
2 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 2 15 30 1 Sáng 4 3-4 120 B3.3
(Trừ GDMN, GDTH)
TL502.K47.2
Các ngành sư phạm
Sáng 4 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
3 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm TL502.K47.3 2 15 30 1 Chiều 4 6-7 120 B3.3
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
Chiều 4 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
4 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 2 15 30 1 Chiều 4 8-9 120 B3.3
(Trừ GDMN, GDTH)
TL502.K47.4
Các ngành sư phạm
Chiều 4 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
5 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 2 15 30 1 Sáng 4 1-2 120 B4.2
(Trừ GDMN, GDTH)
TL502.K47.5
Các ngành sư phạm
Sáng 4 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
6 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 2 15 30 1 Sáng 4 3-4 120 B4.2
(Trừ GDMN, GDTH)
TL502.K47.6
Các ngành sư phạm
Sáng 4 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
7 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm TL502.K47.7 2 15 30 1 Chiều 4 6-7 120 B4.2
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
Chiều 4 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
8 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 2 15 30 1 Chiều 4 8-9 120 B4.2
(Trừ GDMN, GDTH)
TL502.K47.8
Các ngành sư phạm
Chiều 4 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
9 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 2 15 30 1 Sáng 4 1-2 120 B4.3
(Trừ GDMN, GDTH)
TL502.K47.9
Các ngành sư phạm
Sáng 4 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
10 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 2 15 30 1 Sáng 4 3-4 120 B4.3
(Trừ GDMN, GDTH)
TL502.K47.10
Các ngành sư phạm
Sáng 4 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
11 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 2 15 30 1 Chiều 4 6-7 120 B4.3
(Trừ GDMN, GDTH)
TL502.K47.11
TL502.K47.11
Các ngành sư phạm
Chiều 4 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
12 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 2 15 30 1 Chiều 4 8-9 120 B4.3
(Trừ GDMN, GDTH)
TL502.K47.12
Các ngành sư phạm
Chiều 4 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
13 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 2 15 30 1 Sáng 4 1-2 120 C4.5
(Trừ GDMN, GDTH)
TL502.K47.13
Các ngành sư phạm
Sáng 4 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
14 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 2 15 30 1 Sáng 4 3-4 120 C4.5
(Trừ GDMN, GDTH)
TL502.K47.14
Các ngành sư phạm
Sáng 4 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
15 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm TL502.K47.15 2 15 30 1 Chiều 4 6-7 120 C4.5
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
Chiều 4 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
16 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 2 15 30 1 Chiều 4 8-9 120 C4.5
(Trừ GDMN, GDTH)
TL502.K47.16
Các ngành sư phạm
Chiều 4 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
17 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 2 15 30 1 Sáng 4 1-2 120 D2.4
(Trừ GDMN, GDTH)
TL502.K47.17
Các ngành sư phạm
Sáng 4 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
18 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 2 15 30 1 Sáng 4 3-4 120 D2.4
(Trừ GDMN, GDTH)
TL502.K47.18
Các ngành sư phạm
Sáng 4 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
19 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 2 15 30 1 Chiều 4 6-7 120 D2.4
(Trừ GDMN, GDTH)
TL502.K47.19
Các ngành sư phạm
Chiều 4 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
20 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 2 15 30 1 Chiều 4 8-9 120 D2.4
(Trừ GDMN, GDTH)
TL502.K47.20
Các ngành sư phạm
Chiều 4 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
21 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm TL502.K47.21 2 15 30 1 Sáng 4 1-2 120 E1.1
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
Sáng 4 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
22 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 2 15 30 1 Sáng 4 3-4 120 E1.1
(Trừ GDMN, GDTH)
TL502.K47.22
TL502.K47.22
Các ngành sư phạm
Sáng 4 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
23 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 2 15 30 1 Chiều 4 6-7 120 E1.1
(Trừ GDMN, GDTH)
TL502.K47.23
Các ngành sư phạm
Chiều 4 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
24 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 2 15 30 1 Chiều 4 8-9 120 E1.1
(Trừ GDMN, GDTH)
TL502.K47.24
Các ngành sư phạm
Chiều 4 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
25 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 2 15 30 1 Sáng 5 1-2 120 B2.2
(Trừ GDMN, GDTH)
TL502.K47.25
Các ngành sư phạm
Sáng 5 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
26 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 2 15 30 1 Sáng 5 3-4 120 B2.2
(Trừ GDMN, GDTH)
TL502.K47.26
Các ngành sư phạm
Sáng 5 5 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
27 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 2 15 30 1 Chiều 5 6-7 120 B2.2
(Trừ GDMN, GDTH)
TL502.K47.27
Các ngành sư phạm
Chiều 5 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)
Các ngành sư phạm
28 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 2 15 30 1 Chiều 5 8-9 120 B2.2
(Trừ GDMN, GDTH)
TL502.K47.28
Các ngành sư phạm
Chiều 5 12 120 LMS
(Trừ GDMN, GDTH)

1 Tiếng Anh A2 3 A2103.K47.1 2 15 30 1 Chiều 4 91011 65 Nguyễn T. Phương Thảo B2.4 GDTC, GDQP-AN
Các ngành đào tạo (Trừ SP
Toán học dạy học bằng Tiếng
1 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.1 2 15 30 1 Sáng 2 123 60 Mai Thị Vân Anh C1.2 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
2 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.2 2 15 30 1 Chiều 2 678 60 Mai Thị Vân Anh C1.2 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
3 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.3 2 15 30 1 Chiều 2 91011 60 Mai Thị Vân Anh C1.2 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
4 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.4 2 15 30 1 Sáng 3 123 60 Hoàng Thị Minh Chiêm E2.3 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
5 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.5 2 15 30 1 Chiều 3 678 60 Nguyễn Thị Huyền Châu E2.3 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh, SP Vật lý dạy
học bằng Tiếng Anh)
Các ngành đào tạo (Trừ SP
Toán học dạy học bằng Tiếng
6 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.6 2 15 30 1 Sáng 3 234 60 Nguyễn Thị Huyền Châu C1.2 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
7 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.7 2 15 30 1 Sáng 4 123 60 Mai Thị Vân Anh A1.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
8 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.8 2 15 30 1 Chiều 4 678 60 Mai Thị Vân Anh A1.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
9 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.9 2 15 30 1 Chiều 4 91011 60 Mai Thị Vân Anh A1.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
10 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.10 2 15 30 1 Sáng 5 123 60 Đỗ Thị Vân Trang A1.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
11 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.11 2 15 30 1 Chiều 5 678 60 Nguyễn T Phương Thảo A1.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
12 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.12 2 15 30 1 Chiều 5 678 60 Đỗ Thị Vân Trang C1.2 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
13 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.13 2 15 30 1 Sáng 6 123 60 Mai Thị Vân Anh B3.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
14 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.14 2 15 30 1 Chiều 6 678 60 Hoàng Thị Tuyết Nhung B3.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
15 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.15 2 15 30 1 Chiều 6 91011 60 Hoàng Thị Tuyết Nhung B3.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
16 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.16 2 15 30 1 Sáng 7 234 60 Nguyễn Thị Huyền Châu E2.3 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
17 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.17 2 15 30 1 Chiều 7 678 60 Nguyễn Thị Huyền C E2.3 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
18 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.18 2 15 30 1 Chiều CN 678 60 Hoàng Thị Tuyết Nh E2.3 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
19 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.19 2 15 30 1 Sáng 2 345 60 Quách Minh Nguyệt A1.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
20 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.20 2 15 30 1 Chiều 2 678 60 Quách Minh Nguyệt A1.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
21 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.21 2 15 30 1 Chiều 2 91011 60 Quách Minh Nguyệt A1.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh, SP Vật lý dạy
học bằng Tiếng Anh)
Các ngành đào tạo (Trừ SP
Toán học dạy học bằng Tiếng
22 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.22 2 15 30 1 Chiều 3 678 60 Đỗ Thị Vân Trang C1.2 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
23 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.23 2 15 30 1 Chiều 3 91011 60 Nguyễn Thị Huyền Châu C1.2 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
24 Tiếng Anh B1 2 B1102.K47.24 2 15 30 1 Sáng CN 234 60 Hoàng Thị Tuyết Nhung E2.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh, SP Vật lý dạy
học bằng Tiếng Anh)
Các ngành đào tạo (Trừ SP
Toán học dạy học bằng Tiếng
1 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.1 2 15 30 1 Sáng 2 123 60 Đỗ Thị Vân Trang C1.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
2 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.2 2 15 30 1 Chiều 2 678 60 Đỗ Thị Vân Trang C1.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
3 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.3 2 15 30 1 Chiều 2 91011 60 Đỗ Thị Vân Trang C1.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
4 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.4 2 15 30 1 Chiều 3 678 60 Đỗ Thu Hòa C1.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
5 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.5 2 15 30 1 Chiều 3 91011 60 Đỗ Thu Hòa C1.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
6 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.6 2 15 30 1 Chiều 3 678 60 Hoàng Thị Minh Chiêm C2.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
7 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.7 2 15 30 1 Sáng 4 345 60 Đỗ Thu Hòa C2.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
8 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.8 2 15 30 1 Chiều 4 678 60 Đỗ Thu Hòa C2.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
9 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.9 2 15 30 1 Chiều 4 91011 60 Đỗ Thu Hòa C2.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
10 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.10 2 15 30 1 Sáng 5 123 60 Quách Minh Nguyệt C1.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
11 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.11 2 15 30 1 Chiều 5 678 60 Quách Minh Nguyệt C1.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
12 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.12 2 15 30 1 Chiều 5 91011 60 Quách Minh Nguyệt C1.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
13 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.13 2 15 30 1 Sáng 6 123 60 Đỗ Thị Lan Hương C1.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh, SP Vật lý dạy
học bằng Tiếng Anh)
Các ngành đào tạo (Trừ SP
Toán học dạy học bằng Tiếng
14 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.14 2 15 30 1 Chiều 6 678 60 Đỗ Thị Lan Hương C1.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
15 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.15 2 15 30 1 Chiều 6 91011 60 Đỗ Thị Lan Hương C1.6 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
16 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.16 2 15 30 1 Sáng 4 123 60 Đỗ Thị Vân Trang B3.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
17 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.17 2 15 30 1 Chiều 4 678 60 Đỗ Thị Vân Trang B3.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
18 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.18 2 15 30 1 Chiều 3 91011 60 Hoàng Thị Minh Chi A1.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
19 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.19 2 15 30 1 Sáng 5 123 60 Hoàng Thị Minh Chiêm B2.3 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
20 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.20 2 15 30 1 Chiều 5 678 60 Hoàng Thị Minh Chiêm B2.3 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
21 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.21 2 15 30 1 Chiều 5 91011 60 Hoàng Thị Minh Chiêm A1.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
22 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.22 2 15 30 1 Sáng 3 123 60 Mai Thị Vân Anh A1.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
23 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.23 2 15 30 1 Chiều 3 678 60 Mai Thị Vân Anh B2.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh,đào
Các ngành SP Vật lý dạy
tạo (Trừ SP
học
Toánbằng
học Tiếng Anh)
dạy học bằng Tiếng
24 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.24 2 15 30 1 Chiều 3 91011 60 Mai Thị Vân Anh B2.2 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh, SP Vật lý dạy
Các ngành đào tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
25 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.25 2 15 30 1 Chiều 4 678 60 Nguyễn T. Phương Thảo B2.1 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh, SP Vật lý dạy
Các ngành đào tạo (Trừ SP
học bằng Tiếng Anh)
Toán học dạy học bằng Tiếng
26 Tiếng Anh B1 3 B1103.K47.26 2 15 30 1 Chiều CN 91011 60 Hoàng Thị Tuyết Nhung E2.3 Anh, GDMN dạy học bằng
Tiếng Anh, SP Vật lý dạy
học bằng Tiếng Anh)

You might also like