You are on page 1of 22

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƢỜNG ĐẠI HỌC LUẬT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày 14 tháng 7 năm 2023

THỜI KHÓA BIỂU


CÁC CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHÍNH QUY HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023 -2024 (MÃ HỌC KỲ 231)
(Kèm theo Công văn số /ĐHL - ĐT& CTHSSV ngày tháng 7 năm 2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội)
I. Thời gian học: Học kỳ chính gồm 15 tuần thực học và 01 tuần dự trữ:
1. Học Kỳ I cho các khóa K65, K66; K67: từ ngày 21/8/2023 đến hết ngày 08/12/2023.
- Lịch học khóa mới QH-2023-L (K68), học 12 tuần: Từ ngày 11/9 - 01/12/2023); Học GDQP&AN từ tuần 13 đến tuần 16.
2. Thời gian thi học kỳ (dự kiến): + Khóa K65, K66; K67: từ ngày 11/12 - 29/12/2023 (Lịch thi cụ thể thông báo sau)
+ Khóa K68: 08/01 - 19/01/2024 (02 tuần).
1. Các học phần chính khóa: Một giờ tín chỉ: 50 phút; nghỉ giữa giờ: 10 phút. 2. Thời gian học các học phần Giáo dục Thể chất và Thể thao:
Buổi Sáng: tiết 1: 7h00-7h50; tiết 2: 8h00-8h50; tiết 3: 9h00-9h50; tiết 4:10h-10h50; tiết 5: + Sáng: tiết 1-2: 7h00 – 8h40; tiết 3-4: 9h00 - 10h40;
11h00-11h50; + Chiều: tiết 6-7: 13h30 – 15h10; tiết 8-9: 15h10 – 16h50;
Buổi Chiều: tiết 6: 13h00-13h50; tiết 7:14h00-14h50; tiết 8:15h00-15h50; tiết 9:16h-16h50; tiết
II. Địa điểm học: - Đối với các khóa K65, K66; K67: Địa điểm học tại - Nhà E1; B2 và G3: Tại Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Tp. Hà Nội;
- Đối với khóa QH-2023-L (K68): Địa điểm học tại - Giảng đường GĐ Hòa Lạc: Khu Đô Thị Đại học Hòa Lạc, ĐHQGHN.

1. Sinh viên theo dõi danh sách lớp học phần và Chương trình đào tạo (CTĐT) của khóa/lớp mình để đăng ký, một học kỳ tối thiểu 14 tín chỉ (điều kiện bắt buộc
để tính học bổng học kỳ).
Lưu ý: Khi 2. Học phần bắt buộc ấn định theo lớp (tên lớp sau mã học phần, trừ học phần tin học), học phần tự chọn hoặc lớp mở bổ sung thêm sẽ có số thứ tự sau mã học
đăng ký học phần.
phần :
3. Sinh viên không đăng ký trên công thông tin các giờ sinh hoạt. Nếu không sinh hoạt lớp theo lịch này, cán bộ lớp liên hệ với Phòng ĐT&CTHSSV đăng ký
giảng đường và thời gian cụ thể cho phù hợp.

Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
P. 603-E1-
1 SH Sinh hoạt lớp K65CLC 75 2 10 GVCN K65CLC
CLC
Sinh hoạt lớp niên SH K67 CLC GĐHL- GV. Chủ
2 SH 0 100 0 2 10-10 nhiệm
K68 CLC-B
khóa B CLC 1
3 SH Sinh hoạt lớp K67C 2 10-10 P. 2-G3 GVCN K67C

4 SH Sinh hoạt lớp K67TMQT 80 2 10-10 P.419-B2 GVCN K67TMQT

Page 1
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
Sinh hoạt lớp niên
5 SH 0 SH K68 B 100 2 10-10 GĐHL1 GVCN K68 B
khóa
Kỹ năng tư vấn pháp BSL2026-
6 BSL2026 2 TS. Nguyễn Lê Thu 100 2 10-11 P. 1-G3 LKD K65LKD
luật K65LKD-2
PGS.TS Nguyễn Thị Xuân
Luật hàng không dân INL2228-
7 INL2228 2 Sơn 75 2 10-11 P.701-E1 LQT K66TMQT
dụng quốc tế K66TMQT
TS Đỗ Việt Cường

Luật môi trường


8 INL2024 2 INL2024-LKD TS.GVC Mai Hải Đăng 105 2 10-11 P.601-E1 LQT
quốc tế
Lịch sử Đảng Cộng ĐH
9 HIS1001 2 HIS1001-K67B 100 2 1-2 P.605-E1 K67B
sản Việt Nam KHXH&NV

BSL2023- PGS. TS Phan Thị Thanh


10 BSL2023 Quản trị công ty 2 100 2 1-2 P.401-E1 LKD K65LKD-A
K65LKD-A Thủy
Pháp luật tài chính BSL2023-
11 BSL2012 3 TS. Nguyễn Thị Lan Hương 100 2 1-2 P.501-E1 LKD K65LKD-B
doanh nghiệp K65LKD-B
BSL2001-
12 BSL2001 Luật thương mại 1 3 ThS. Nguyễn Đăng Duy 110 2 1-3 P. 2-G3 LKD K67LKD-A
K67LKD-A
Hợp đồng thương mại INL2232- PGS.TS Trần Thị Thu
13 INL2232 3 65 2 1-3 P.701-E1 LQT K65TMQT
quốc tế K65TMQT Phương
TS.GVC Nguyễn Lan
14 INL2004 Công pháp quốc tế 3 INL2004LKD 87 2 1-3 P.4121-B2 LQT
Nguyên

Luật thi hành án


15 CRL2010 2 CRL2010 TS Lê Lan Chi 105 2 1-3 P.103-E1 TP-HS
hình sự

Tin học cơ sở (dành P.403 (P. ĐH Công


16 INT1376 2 INT1376-TH-1 35 2 1-5 Nghệ
K67LKD 21/08/2023
cho sinh viên Luật) Máy)
ĐH Ngoại
17 FLF1107 Ngoại ngữ B1 5 FLF1107-1 35 2 1-5 P.102-E1 Ngữ

Luật hôn nhân và gia CIL2004-


18 CIL2004 2 ThS. Trần Công Thịnh 100 2 2-3 P.503-E1 LDS K66LKD-A
đình K66LKD-A
Thủ tục truy cứu
19 CRL2121 trách nhiệm hình sự 2 CRL2121-1 PGS.TS Trịnh Quốc Toản 87 2 2-3 P.419-B2 TP-HS K65
đối với pháp nhân
Tội phạm học CRL3103-
20 CRL3103 (Giảng bằng tiếng 2 TS Nguyễn Khắc Hải 80 2 2-3 P.603-E1 TP-HS K66CLC-A
K66CLC-A
Anh) Page 2
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
PHI1051 K68 GĐHL- ĐH Tuần 1-Tuần 8
21 PHI1051 Lôgic học đại cương 2 70 0 2 2-5 KHXH&NV
K68 CLC-A (11/9-
CLC-A CLC 1
03/11/2023)
Tuần 1 - tuần 12
Triết học Mác - PHI 1006 - ĐH
22 PHI 1006 3 80 2 2-5 GĐHL3 KHXH&NV
K68 LKD-A (11/9-
Lênin K68 LKD-A 01/12/2023)
Tuần 1-Tuần 8
CIL2001 K68 PGS. TS Phan Quốc
23 CIL2001 Luật La Mã 2 100 2 2-5 GĐHL1 LDS K68 A (11/9-
A Nguyên 03/11/2023)
CAL2001 K68 Tuần 1 - tuần 12
24 CAL2001 Luật hiến pháp 4 TS. Trần Nho Thìn 105 2 2-5 GĐHL2 LHP-HC K68 C (11/9-
C
01/12/2023)
CAL1007K68 GĐHL- Tuần 1 - tuần 12
25 CAL1007 Luật hiến pháp 3 PGS. TS. Đặng Minh Tuấn 105 0 2 2-5 LHP-HC K68 CLC-C (11/9-
CLC-C CLC 2
01/12/2023)
Tuần 9-tuần 12
Lý luận về nhà nước THL1052 TS. Mai Văn Thắng
26 THL1052 4 100 2 2-5 GĐHL1 LLLSNN&PL K68 A (06/11-
và pháp luật K68A TS. Lê Thị Phương Nga
01/12/2023)
Lý luận về nhà nước THL1152 K68 PGS.TS. Nguyễn Hoàng Tuần 1-Tuần 10
27 THL1152 5 80 2 2-5 GĐHL 5 LLLSNN&PL K68 CLC-B (11/9-
và pháp luật (**) CLC-B Anh
17/11/2023)
Lý luận về nhà nước THL1054 K68 TS.
ThS.Nguyễn
NguyễnVăn
ThịQuân
Hoài Tuần 1 - tuần 12
28 THL1054 3 105 2 2-5 GĐHL4 LLLSNN&PL K68 LKD-C (11/9-
và pháp luật LKD-C Phương
01/12/2023)
Lịch sử Đảng Cộng ĐH
29 HIS1001 2 HIS1001-K67A 100 2 3-4 P.605-E1 K67A
sản Việt Nam KHXH&NV
Pháp luật tài chính BSL2023-
30 BSL2011 2 TS. Nguyễn Thị Lan Hương 100 2 3-4 P.401-E1 LKD K65LKD-A
doanh nghiệp K65LKD-A
BSL2023- PGS. TS Phan Thị Thanh
31 BSL2024 Quản trị công ty 3 100 2 3-4 P.501-E1 LKD K65LKD-B
K65LKD-B Thủy
32 CIL2009 Luật dân sự 2 3 CIL2009-K67B TS. Nguyễn Minh Tuấn 100 2 3-5 P.103-E1 LDS K67B
Môi trường và phát EVS1001- P.104-E1- ĐH Công
33 EVS1001 2 80 2 4-5 Nghệ
K67CLC 21/08/2023
triển K67CLC CLC
Kinh tế học đại
34 INE1014 2 INE1014-1 110 2 4-5 P. 2-G3 ĐH Kinh tế
cương
Kinh tế học đại INE1014- P.104-E1-
35 INE1015 3 80 2 4-5 ĐH Kinh tế
cương K67CLC CLC
Luật hôn nhân và gia CIL2004-
36 CIL2004 2 ThS. Trần Công Thịnh 100 2 4-5 P.503-E1 LDS K66LKD-B
đình K66LKD- B

37 BSL 1004 Luật tài chính 2 BSL 1004-1 TS. Nguyễn Vinh Hưng 87 2 4-5 P.421-B2 LKD

Các thiết chế tài phán


38 INL2008 2 INL2008-1 TS Đào Thị Thu Hường 70 2 4-5 P.701-E1 LQT K65
quốc tế
Page 3
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
Tội phạm học
CRL3103-
39 CRL3104 (Giảng bằng tiếng 2 TS Nguyễn Khắc Hải 80 2 4-5 P.603-E1 TP-HS K66CLC-B
K66CLC-B
Anh)
Thủ tục truy cứu
40 CRL2121 trách nhiệm hình sự 2 CRL2121-2 PGS.TS Trịnh Quốc Toản 87 2 4-5 P.419-B2 TP-HS K65
đối với pháp nhân
41 SH Sinh hoạt lớp K67A 100 2 5-5 P.605-E1 GVCN K67A

Tin học cơ sở (dành P.403 (P. ĐH Công


42 INT1376 2 INT1376-TH-6 35 2 6-10 Nghệ
K67LKD 21/08/2023
cho sinh viên Luật) Máy)

ĐH Ngoại
43 FLF1107 Ngoại ngữ B1 5 FLF1107-4 35 2 6-10 P.102-E1 Ngữ

Sinh hoạt lớp niên


44 SH 0 SH K68 C 105 2 6-6 GĐHL2 GVCN K68 C (11h50-12h30)
khóa

Môi trường và phát ĐH Công


45 EVS1001 2 EVS1001-1 110 2 6-7 P.103-E1 Nghệ
K67 21/08/2023
triển

Kinh tế học đại


46 INE1015 3 INE1014-2 110 2 6-7 P.605-E1 ĐH Kinh tế
cương
TS. Nguyễn Thị Phương
47 CIL2002 Luật dân sự 1 2 CIL2002-1 100 2 6-7 P. 1-G3 LDS
Châm

PGS.TS. Nguyễn Minh LLLSNN&


48 THL2002 Tư duy pháp lý 2 THL2002-1 87 2 6-7 P.421-B2
Tuấn PL

Các thiết chế tài phán INL2008- TS.GVC Nguyễn Lan


49 INL2008 2 70 2 6-7 P.701-E1 LQT K65CLC
quốc tế K65CLC Nguyên
Luật thương mại
INL2103- P. 603-E1-
50 INL2103 quốc tế (Giảng bằng 2 TS Đặng Văn Quân 75 2 6-7 LQT K65CLC
K65CLC CLC
Tiếng Anh)
CIL2010-
51 CIL2010 Luật dân sự 3 3 TS. Nguyễn Minh Tuấn 100 2 6-8 P.501-E1 LDS K66A
K66A
CIL2150- P.104-E1-
52 CIL2150 Luật dân sự 2 3 TS. Đỗ Giang Nam 80 2 6-8 LDS K67CLC-A
K67CLC-A CLC
BSL2001-
53 BSL2001 Luật thương mại 1 3 ThS. Nguyễn Đăng Duy 100 2 6-8 P.503-E1 LKD K66B
K66B Page 4
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
BSL1010-
54 BSL1010 Luật tài chính 3 TS. Nguyễn Vinh Hưng 100 2 6-8 P.401-E1 LKD K66LKD-A
K66LKD-A
GĐHL- Tuần 1-Tuần 8
PHI1051 K68 ĐH
55 PHI1051 Lôgic học đại cương 2 70 0 2 6-9 KHXH&NV
K68 CLC-B (11/9-
CLC-B CLC 1 03/11/2023)
Triết học Mác - Tuần 1 - tuần 12
PHI 1006 - ĐH
56 PHI 1006 3 80 2 6-9 GĐHL3 KHXH&NV
K68 LKD-B (11/9-
Lênin K68 LKD-B 01/12/2023)
CIL2001 K68 PGS. TS Phan Quốc Tuần 1-Tuần 8
57 CIL2001 Luật La Mã 2 100 2 6-9 GĐHL1 LDS K68 B (11/9-
B Nguyên
03/11/2023)
Tuần 1 - tuần 12
CAL1007K68 GĐHL-
58 CAL1007 Luật hiến pháp 3 PGS. TS. Đặng Minh Tuấn 105 0 2 6-9 LHP-HC K68 CLC-D (11/9-
CLC-D CLC 2 01/12/2023)
CAL2001 K68 Tuần 1 - tuần 12
59 CAL2001 Luật hiến pháp 4 TS. Trần Nho Thìn 110 2 6-9 GĐHL2 LHP-HC K68 D (11/9-
D
01/12/2023)
Tuần 9-tuần 12
Lý luận về nhà nước THL1052 K68 TS. Mai Văn Thắng
60 THL1052 4 100 2 6-9 GĐHL1 LLLSNN&PL K68 B (06/11-
và pháp luật B TS. Lê Thị Phương Nga 01/12/2023)

PGS.TS. Nguyễn Hoàng Tuần 1-Tuần 10


Lý luận về nhà nước THL1152 K68
61 THL1152 5 Anh 80 2 6-9 GĐHL 5 LLLSNN&PL K68 CLC-A (11/9-
và pháp luật (**) CLC-A
TS. Nguyễn Văn Quân 17/11/2023)

Lý luận về nhà nước THL1054 K68 ThS. Nguyễn Thị Hoài Tuần 1 - tuần 12
62 THL1054 3 105 2 6-9 GĐHL4 LLLSNN&PL K68 TMQT (11/9-
và pháp luật LKD-TMQT Phương
01/12/2023)
Tiếng Anh Pháp lý INL2216- PGS.TS Nguyễn Tiến Vinh
63 INL2216 trong thương mại quốc 4 K67TMQT 80 2 6-9 P.419-B2 LQT K67TMQT
ThS. Nguyễn Đức Anh
tế
64 CRL1009 Luật hình sự 1 4 CRL1009-K67C TS Nguyễn Thị Lan 110 2 6-9 P. 2-G3 TP-HS K67C

Môi trường và phát ĐH Công


65 EVS1001 2 EVS1001-2 110 2 8-9 P.103-E1 Nghệ
K67 21/08/2023
triển
Luật hôn nhân và gia CIL2004- TS. Ngô Thanh Hương; P. 603-E1-
66 CIL2004 2 75 2 8-9 LDS K65CLC
đình K65CLC ThS. Trần Công Thịnh CLC
Kỹ năng tư vấn pháp BSL2026-
67 BSL2026 2 TS. Nguyễn Lê Thu 100 2 8-9 P. 1-G3 LKD K65LKD
luật K65LKD-1
PGS.TS. Nguyễn Minh LLLSNN&
68 THL2002 Tư duy pháp lý 2 THL2002-2 87 2 8-9 P.421-B2
Tuấn PL
Luật thương mại INL2003- TS Đặng Văn Quân
69 INL2003 2 110 2 8-9 P.605-E1 LQT K65C
quốc tế K65C ThS. Nguyễn Đức Anh
Bảo hộ quốc tế quyền INL2230-
70 INL2230 2 TS Khổng Quốc Minh 75 2 8-9 P.701-E1 LQT K66TMQT
sở hữu trí tuệ K66TMQT Page 5
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
CIL2010-
71 CIL2010 Luật dân sự 3 3 TS. Trương Huỳnh Nga 100 2 9-11 P.501-E1 LDS K66B
K66B
CIL2150- P.104-E1-
72 CIL2150 Luật dân sự 2 3 TS. Trần Kiên 80 2 9-11 LDS K67CLC-B
K67CLC-B CLC
BSL2001-
73 BSL2001 Luật thương mại 1 3 ThS. Nguyễn Đăng Duy 100 2 9-11 P.503-E1 LKD K66A
K66A
BSL1010-
74 BSL1010 Luật tài chính 3 TS. Nguyễn Vinh Hưng 100 2 9-11 P.401-E1 LKD K66LKD-B
K66LKD- B
Luật thương mại INL2003-
75 INL2003 2 TS Nguyễn Khắc Chinh 110 2 1-2 P. 1-G3 LQT K65A
quốc tế K65A
Sân Ngoại TTGDTC&T
76 PES1020 Bóng rổ 1 1 PES1020 1 55 0 2 1-2
ngữ T
Luật thương mại INL2003- PGS.TS Nguyễn Tiến Vinh
77 INL2003 2 110 2 3-4 P. 1-G3 LQT K65B
quốc tế K65B ThS. Nguyễn Đức Anh
Sân Ngoại TTGDTC&T
78 PES1020 Bóng rổ 1 1 PES1020 2 55 0 2 3-4
ngữ T

79 SH Sinh hoạt lớp K65B 100 2 5-5 P. 1-G3 GVCN K65B


Sân Ngoại TTGDTC&T
80 PES1025 Bóng đá 1 1 PES1025 1 55 0 2 6-7
ngữ T
Sân Ngoại TTGDTC&T
81 PES1025 Bóng đá 1 1 PES1025 2 55 0 2 8-9
ngữ T

82 SH Sinh hoạt lớp K66LKD-A 100 3 10-10 P.401-E1 GVCN K66LKD-B


P.104-E1-
83 SH Sinh hoạt lớp K67CLC-A 80 3 10-10 GVCN K67CLC-A
CLC
Kỹ năng giải quyết CIL2005- TS. Ngô Thanh Hương; P. 603-E1-
84 CIL2005 2 75 3 10-11 LDS K65CLC
các tranh chấp về dân K65CLC ThS. Trần Công Thịnh CLC
Nhà nước và pháp THL2001-K65-
85 THL2001 2 GS.TS. Hoàng Thị Kim Quế 87 3 10-11 P.419-B2 LLLSNN&PL K65
luật các quốc gia 2
thuộc Asean
86 CIL2001 Luật La Mã 2 CIL2001-1 TS. Đỗ Giang Nam 87 3 10-11 P.419-B2 LDS
CIL2105-
87 CIL2105 Luật tố tụng dân sự 2 TS. Nguyễn Bích Thảo 3 1-2 P.503-E1 LDS K66CLC-A
K66CLC-A
Luật hôn nhân và gia CIL2004-
88 CIL2004 2 TS. Ngô Thanh Hương 100 3 1-2 P.605-E1 LDS K66D
đình K66D
89 THL1053 Luật học so sánh 2 THL1053- TS. Nguyễn Văn Quân 100 3 1-2 P.503-E1 LLLSNN&PL K66C
K66C
Xây dựng văn bản TS. Trần Nho Thìn và TS.
90 CAL2003 2 CAL2003-1 100 3 1-3 P.103-E1 LHP-HC
pháp luật Nguyễn Quang Đức
Page 6
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
BSL2001-
91 BSL2001 Luật thương mại 1 3 TS. Trần Anh Tú 105 3 1-3 P. 2-G3 LKD K67LKD-B
K67LKD-B
Tin học cơ sở (dành P.403 (P. ĐH Công
92 INT1376 2 INT1376-TH-2 35 3 1-5 Nghệ
K67LKD 22/8/2023
cho sinh viên Luật) Máy)
ĐH Ngoại
93 FLF1107 Ngoại ngữ B1(*) 5 FLF1107-CLC 35 3 1-5 P.601-E1 Ngữ
FLF1108 CLC- ĐH Ngoại
94 FLF1108 Ngoại ngữ B2 (***) 5 35 3 1-5 P.102-E1 Ngữ
1
S0C1050- P.104-E1- ĐH
95 S0C1050 Xã hội học đại cương 2 80 3 2-3 KHXH&NV
K67CLC
K67CLC CLC
Luật hiến pháp nước CAL3006-K65-
96 CAL3006 2 PGS. TS. Đặng Minh Tuấn 87 3 2-3 P.419-B2 LHP-HC K65
ngoài 1
BSL1005-
97 BSL1005 Luật ngân hàng 2 ThS Nguyễn Đức Ngọc 110 3 2-3 P. 1-G3 LKD K65A
K65A

Pháp luật an sinh xã BSL2009-


98 BSL2009 2 PGS. TS Lê Thị Hoài Thu 100 3 2-3 P.401-E1 LKD K65LKD-A
hội K65LKD-A
Luật thương mại INL2003-
99 INL2003 2 ThS. Nguyễn Thị Khánh 100 3 2-3 P.501-E1 LQT K65LKD-B
quốc tế K65LKD-B
Các biện pháp phòng INL2236-
100 INL2236 2 TS Nguyễn Khắc Chinh 65 3 2-3 P.701-E1 LQT K65TMQT
vệ thương mại TMQT
Triết học Mác - PHI 1006 K68 ĐH Tuần 1 - tuần 12
101 PHI 1006 3 100 3 2-5 GĐHL1 KHXH&NV
K68 A (11/9-
Lênin A
01/12/2023)
Tuần 1-Tuần 8
PHI1051 K68 ĐH
102 PHI1051 Lôgic học đại cương 2 105 3 2-5 GĐHL2 KHXH&NV
K68 C (11/9-
C
03/11/2023)
Tuần 1 - tuần 12
Triết học Mác - PHI 1006 - ĐH
103 PHI 1006 3 80 3 2-5 GĐHL4 KHXH&NV
K68 LKD-C (11/9-
Lênin K68 LKD-C
01/12/2023)
CIL2001 K68 GĐHL- Tuần 1-Tuần 8
104 CIL2001 Luật La Mã 2 TS. Đỗ Giang Nam 105 0 3 2-5 LDS K68 CLC-A (11/9-
CLC A CLC 1
03/11/2023)
CAL2001 K68 TS. Trần Nho Thìn Tuần 9-tuần 12
105 CAL2001 Luật hiến pháp 4 3 2-5 GĐHL2 LHP-HC K68 C (06/11-
C
106 CAL2001 Luật hiến pháp 4 CAL2001-1 TS. Hoàng Thị Ngân 87 3 2-5 P.419-B2 LHP-HC
Lý luận về nhà nước THL1152 K68 PGS.TS. Nguyễn Minh GĐHL- Tuần 1-Tuần 10
107 THL1152 5 105 0 3 2-5 LLLSNN&PL K68 CLC-C (11/9-
và pháp luật (**) CLC-C Tuấn CLC 2
17/11/2023)
Tuần 1 - tuần 12
Lý luận về nhà nước THL1054 K68 TS. Lê Thị Phương Nga
108 THL1054 3 105 3 2-5 GĐHL3 LLLSNN&PL K68 LKD-A (11/9-
và pháp luật LKD-A TS. Phan Thị Lan Phương
01/12/2023)
Luật hôn nhân và gia CIL2004-
109 CIL2004 2 TS. Ngô Thanh Hương 100 3 3-4 P.605-E1 LDS K66C
đình K66C
Page 7
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
CIL2105-
110 CIL2105 Luật tố tụng dân sự 2 TS. Nguyễn Bích Thảo 3 3-4 P.503-E1 LDS K66CLC-B
K66CLC-A
THL1053-
111 THL1053 Luật học so sánh 2 TS. Nguyễn Văn Quân 100 3 3-4 P.503-E1 LLLSNN&PL K66D
K66D
ĐH
112 S0C1050 Xã hội học đại cương 2 S0C1050-1 110 3 4-5 P.103-E1 KHXH&NV
K67

PSY1050- P.104-E1- ĐH
113 PSY1050 Tâm lý học đại cương 2 80 3 4-5 KHXH&NV
K67CLC
K67CLC CLC
Luật hiến pháp nước CAL3006-K65-
114 CAL3006 2 PGS. TS. Đặng Minh Tuấn 87 3 4-5 P.419-B2 LHP-HC K65
ngoài 2
Xây dựng văn bản TS. Trần Nho Thìn và TS.
115 CAL2003 2 CAL2003-2 100 3 4-5 P. 2-G3 LHP-HC
pháp luật Nguyễn Quang Đức
BSL1005-
116 BSL1005 Luật ngân hàng 2 ThS Nguyễn Đức Ngọc 110 3 4-5 P. 1-G3 LKD K65B
K65B
Pháp luật an sinh xã BSL2009-
117 BSL2009 2 PGS. TS Lê Thị Hoài Thu 100 3 4-5 P.501-E1 LKD K65LKD-B
hội K65LKD-B
Luật thương mại INL2003- ThS Nguyễn Thị Khánh
118 INL2003 2 100 3 4-5 P.401-E1 LQT K65LKD-A
quốc tế K65LKD-A ThS Nguyễn Đức Anh
Giải quyết tranh chấp INL2235-
119 INL2235 2 GS.TS Nguyễn Bá Diến 65 3 4-5 P.701-E1 LQT K65TMQT
trong kinh doanh K65TMQT
120 SH Sinh hoạt lớp K66C 100 3 5-5 P.503-E1 GVCN K66C

Sinh hoạt lớp niên SH K67 CLC-


121 SH 0 105 0 3 5-5 GĐHL1 GVCN K68 CLC-A (11h50-12h30)
khóa A
Tin học cơ sở (dành P.403 (P. ĐH Công
122 INT1376 2 INT1376-TH-7 35 3 6-10 Nghệ
K67LKD 22/8/2023
cho sinh viên Luật) Máy)
ĐH Ngoại
123 FLF1107 Ngoại ngữ B1 5 FLF1107-7 35 3 6-10 P.601-E1 Ngữ

FLF1108 CLC- ĐH Ngoại


124 FLF1108 Ngoại ngữ B2 (***) 5 35 3 6-10 P.102-E1 Ngữ
2
Chủ nghĩa xã hội PHI1002- ĐH
125 PHI1002 2 100 3 6-7 P.401-E1 K66LKD-A
khoa học K66LKD-A KHXH&NV
Lịch sử Đảng Cộng HIS1001- ĐH
126 HIS1001 2 100 3 6-7 P.501-E1 K66LKD-B
sản Việt Nam K66LKD-B KHXH&NV
ĐH
127 PSY1050 Tâm lý học đại cương 2 PSY1050-1 110 3 6-7 P. 2-G3 KHXH&NV
K67

ĐH
128 S0C1050 Xã hội học đại cương 2 S0C1050-2 110 3 6-7 P.103-E1 KHXH&NV
K67
Page 8
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
Lý luận pháp luật về CAL3012-
129 CAL3012 2 K67D TS. Nguyễn Anh Đức 100 3 6-7 P.605-E1 LHP-HC K67D
quyền con người
BSL1005-
130 BSL1005 Luật ngân hàng 2 ThS Nguyễn Đức Ngọc 110 3 6-7 P. 1-G3 LKD K65C
K65C
Pháp luật an sinh xã BSL2009- P. 603-E1-
131 BSL2009 2 PGS. TS Lê Thị Hoài Thu 75 3 6-7 LKD K65CLC
hội K65CLC CLC
Kỹ năng giải quyết BSL3045-
132 BSL3045 2 TS. Nguyễn Lê Thu 87 3 6-7 P.419-B2 LKD K65LKD
tranh chấp lao động K65LKD
và đình công CIL2010- TS. Nguyễn Thị Phương
133 CIL2010 Luật dân sự 3 3 70 3 6-8 P.701-E1 LDS K66CLC-A
K66CLC-A Châm
134 CAL2007 Luật hiến pháp 3 CAL1007-1 TS. Nguyễn Mậu Tuân 87 3 6-8 P.419-B2 LHP-HC
Luật đất đai - Môi
135 BSL2020 3 BSL2020-K67C PGS. TS Doãn Hồng Nhung 100 3 6-8 P.503-E1 LKD K67C
trường
Triết học Mác - PHI 1006 K68 ĐH Tuần 1 - tuần 12
136 PHI 1006 3 100 3 6-9 GĐHL1 KHXH&NV
K68 B (11/9-
Lênin B
01/12/2023)
PHI1051 K68 ĐH Tuần 1-Tuần 8
137 PHI1051 Lôgic học đại cương 2 100 3 6-9 GĐHL2 KHXH&NV
K68 D (11/9-
D
03/11/2023)
Triết học Mác - PHI 1006 -K68 ĐH Tuần 1 - tuần 12
138 PHI 1006 3 115 0 3 6-9 GĐHL5 KHXH&NV
K68 TMQT (11/9-
Lênin LTMQT
01/12/2023)
Tiếng Anh Pháp Lý SOL2128-K67 P.104-E1-
139 SOL2128 4 TS. Nguyễn Bích Thảo 80 3 6-9 LDS K67CLC-A
2 CLC-A CLC
CIL2001 K68 GĐHL- Tuần 1-Tuần 8
140 CIL2001 Luật La Mã 2 TS. Đỗ Giang Nam 105 0 3 6-9 LDS K68 CLC-B (11/9-
CLC-B CLC 1
03/11/2023)
CAL2001 K68 Tuần 9-tuần 12
141 CAL2001 Luật hiến pháp 4 TS. Trần Nho Thìn 100 3 6-9 GĐHL2 LHP-HC K68 D (06/11-
D
01/12/2023)
Lý luận về nhà nước THL1152 K68 PGS.TS. Nguyễn Minh GĐHL- Tuần 1-Tuần 10
142 THL1152 5 105 0 3 6-9 LLLSNN&PL K68 CLC-D (11/9-
và pháp luật (**) CLC-D Tuấn CLC 2
17/11/2023)
Lý luận về nhà nước THL1054 K68 TS.
TS. Phạm
Lê ThịThị Duyên
Phương Thảo
Nga Tuần 1 - tuần 12
143 THL1054 3 105 3 6-9 GĐHL3 LLLSNN&PL K68 LKD-B (11/9-
và pháp luật LKD-B TS. Phan Thị Lan Phương
01/12/2023)
Lịch sử Đảng Cộng HIS1001- ĐH
144 HIS1001 2 100 3 8-9 P.501-E1 K66LKD-A
sản Việt Nam K66LKD-A KHXH&NV
Chủ nghĩa xã hội PHI1002- ĐH
145 PHI1002 2 100 3 8-9 P.401-E1 K66LKD-B
khoa học K66LKD-B KHXH&NV
ĐH
146 PSY1050 Tâm lý học đại cương 2 PSY1050-2 110 3 8-9 P. 2-G3 KHXH&NV
K67

ĐH
147 S0C1050 Xã hội học đại cương 2 S0C1050-3 110 3 8-9 P.103-E1 KHXH&NV
Kỹ năng tư vấn pháp BSL2026- P. 603-E1-
148 BSL2026 2 TS. Nguyễn Lê Thu 75 3 8-9 LKD K65CLC
luật K65CLC Page 9 CLC
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
Nhà nước và pháp THL2001-K65-
149 THL2001 2 GS.TS. Hoàng Thị Kim Quế 87 3 8-9 P.419-B2 LLLSNN&PL K65
luật các quốc gia 1
thuộc
Lý luậnAsean
pháp luật về
150 CAL3012 2 CAL3012-K67C TS. Nguyễn Anh Đức 100 3 9-10 P.605-E1 LHP-HC K67C
quyền con người
CIL2010- TS. Nguyễn Thị Phương
151 CIL2010 Luật dân sự 3 3 70 3 9-11 P.701-E1 LDS K66CLC-B
K66CLC-B Châm
Luật đất đai - Môi
152 BSL2020 3 BSL2020-K67D PGS. TS Doãn Hồng Nhung 100 3 9-11 P.503-E1 LKD K67D
trường
153 PES1080 Golf 1 PES1080 1 56 0 3 1-2 Sân ngoại TTGDTC&T
ngữ 2 T
Sân Ngoại TTGDTC&T
154 PES1080 Golf 1 PES1080 2 56 0 3 3-4
ngữ 1 T

155 SH Sinh hoạt lớp K66CLC-B 3 5-5 P.503-E1 GVCN K66CLC-B

156 SH Sinh hoạt lớp K66D 100 3 5-5 P.503-E1 GVCN K66D

Sân Ngoại TTGDTC&T


157 PES 1017 Bóng chuyền hơi 1 PES 1017 1 55 0 3 6-7
ngữ T

Kĩ năng bổ trợ (dành SOL2130-


158 SOL2130 4 100 3 8-11 P. 1-G3 TTHTPL K65A
cho sinh viên Luật) K65A
Sân Ngoại TTGDTC&T
159 PES 1017 Bóng chuyền hơi 1 PES 1017 2 55 0 3 8-9
ngữ T

160 SH Sinh hoạt lớp K67D 110 4 8 P.605-E1 GVCN K67D

Sinh hoạt lớp niên SH K68 P. 701 - Tuần 1 - tuần 12


161 SH 0 70 0 4 10-10 GVCN K68 TMQT (11/9-
khóa LTMQT E1
01/12/2023)
Pháp luật về đánh giá BSL2028-
162 BSL2028 2 100 4 10-11 P.401-E1 LKD K65LKD
tác động môi trường K65LKD
Kinh tế chính trị Mác PEC1008-
163 PEC1008 2 K67LKD-A 110 4 1-2 P. 1-G3 ĐH Kinh tế K67LKD-A
– Lênin
Lịch sử Đảng Cộng HIS1001- ĐH
164 HIS1001 2 70 4 1-2 P.603-E1 K66CLC-B
sản Việt Nam K66CLC-B KHXH&NV
Lý luận pháp luật về
165 CAL 3007 phòng chống tham 2 CAL 3007 PGS.TS Vũ Công Giao 105 4 1-2 P.103-E1 LHP-HC

nhũng
Luật tố tụng hình CRL2006- TS Trần Thu Hạnh; ThS
166 CRL2006 2 110 4 1-2 P. 2-G3 TP-HS K67LKD-B
sự K67LKD-B Mai Thanh Sơn
Page 10
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
Kĩ năng bổ trợ (dành SOL2130-
167 SOL2130 4 110 4 1-4 P.501-E1 TTHTPL K65C
cho sinh viên Luật) K65C
Tin học cơ sở (dành P.403 (P. ĐH Công
168 INT1376 2 INT1376-TH-3 35 4 1-5 Nghệ
K67LKD 23/8/2023
cho sinh viên Luật) Máy)
ĐH Ngoại
169 FLF1107 Ngoại ngữ B1 5 FLF1107-2 35 4 1-5 P.102-E1 Ngữ

Pháp luật về sở hữu CIL2006- PGS. TS Phan Quốc


170 CIL2006 2 100 4 2-3 P.503-E1 LDS K66A
trí tuệ K66A Nguyên
Kỹ năng tư vấn tài BSL2025-
171 BSL2025 2 TS. Nguyễn Thị Lan Hương 100 4 2-3 P.401-E1 LKD K65LKD
chính kế toán K65LKD
Luật hàng hải quốc
172 INL3003 2 INL3003 1 TS.GVC Mai Hải Đăng 75 4 2-3 P.701-E1 LQT
tế
Luật hàng hải quốc
173 INL3003 2 INL3003 2 TS Nguyễn Thị Như Mai 75 4 2-3 P.701-E1 LQT
tế
Hệ thống Tư pháp
174 CRL2011 2 CRL2011-1 TS Lê Lan Chi 87 4 2-3 P.419-B2 TP-HS K65
hình sự
CRL3002-
175 CRL3002 Tội phạm học 2 TS Nguyễn Khắc Hải 100 4 2-3 P.605-E1 TP-HS K66B
K66B
PHI1051 K68 ĐH Tuần 1-Tuần 8
176 PHI1051 Lôgic học đại cương 2 105 4 2-5 GĐHL1 KHXH&NV
K68 A (11/9-
A
03/11/2023)
Triết học Mác - PHI 1006 K68 ĐH Tuần 1 - tuần 12
177 PHI 1006 3 105 4 2-5 GĐHL2 KHXH&NV
K68 C (11/9-
Lênin C
01/12/2023)
Tiếng Anh Pháp Lý SOL2128-K67 P.104-E1-
178 SOL2128 4 TS. Nguyễn Bích Thảo 80 4 2-5 LDS K67CLC-B
2 CLC-B CLC
CIL2001 K68 GĐHL- Tuần 1-Tuần 8
179 CIL2001 Luật La Mã 2 TS. Trần Kiên 105 0 4 2-5 LDS K68 CLC-C (11/9-
CLC-C CLC 2
03/11/2023)
CAL2001 K68 Tuần 9-tuần 12
180 CAL2001 Luật hiến pháp 4 TS. Lã Khánh Tùng 100 4 2-5 GĐHL1 LHP-HC K68 A (06/11-
A
01/12/2023)
CAL1007 Tuần 1 - tuần 12
181 CAL1007 Luật hiến pháp 3 PGS.TS Vũ Công Giao 100 0 4 2-5 GĐHL3 LHP-HC K68 LKD-A (11/9-
K68LKD-A
01/12/2023)
CAL1007 K68 Tuần 1 - tuần 12
182 CAL1007 Luật hiến pháp 3 PGS.TS Đỗ Đức Minh 90 4 2-5 GĐHL4 LHP-HC K68 LKD-C (11/9-
LKD-C
01/12/2023)
Lý luận về nhà nước THL1152 K68 PGS.TS. Nguyễn Hoàng GĐHL- Tuần 1-Tuần 10
183 THL1152 5 70 0 4 2-5 LLLSNN&PL K68 CLC-A (11/9-
và pháp luật (**) CLC-A Anh CLC 1
17/11/2023)
Lịch sử quan hệ kinh INL2217 TS. Nguyễn Văn Quân Tuần 1-Tuần 8
184 INL2217 2 TS Nguyễn Khắc Chinh 70 0 4 2-5 GĐHL5 LQT K68 TMQT (11/9-
tế quốc tế K68LTMQT
03/11/2023)
Kinh tế chính trị Mác PEC1008-
185 PEC1008 2 K67LKD-B 110 4 3-4 P. 2-G3 ĐH Kinh tế K67LKD-B
– Lênin
Page 11
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
Lịch sử Đảng Cộng HIS1001- P. 603-E1- ĐH
186 HIS1001 2 70 4 3-4 K66CLC-A
sản Việt Nam K66CLC-A CLC KHXH&NV
CRL2006- TS Trần Thu Hạnh; ThS
187 CRL2006 Luật tố tụng hình sự 2 105 4 3-4 P.103-E1 TP-HS K67LKD-A
K67LKD-A Mai Thanh Sơn

188 CRL1010 Luật hình sự 2 3 CRL1010-1 TS Nguyễn Mai Bộ 87 4 3-5 P.421-B2 TP-HS

INL2006-
189 INL2006 Tư pháp quốc tế 3 GS.TS Nguyễn Bá Diến 110 4 3-5 P. 1-G3 LQT K65A
K65A
Pháp luật về sở hữu CIL2006- PGS. TS Phan Quốc
190 CIL2006 2 100 4 4-5 P.503-E1 LDS K66B
trí tuệ K66B Nguyên
Kỹ năng giải quyết BSL2030-
191 BSL2030 2 TS. Nguyễn Vinh Hưng 100 4 4-5 P.401-E1 LKD K65LKD
tranh chấp hợp đồng K65LKD
tín dụng INL2242-
192 INL2242 Hòa giải thương mại 2 ThS Nguyễn Thị Khánh 65 4 4-5 P.701-E1 LQT K65TMQT
K65TMQT
Hệ thống Tư pháp
193 CRL2011 2 CRL2011-2 TS Lê Lan Chi 87 4 4-5 P.419-B2 TP-HS K65
hình sự
CRL3002-
194 CRL3002 Tội phạm học 2 TS Nguyễn Khắc Hải 100 4 4-5 P.605-E1 TP-HS K66A
K66A

195 SH Sinh hoạt lớp K66CLC-A 4 5-5 P.503-E1 GVCN K66CLC-A

196 SH Sinh hoạt lớp K67LKD-A 105 4 5-5 P.103-E1 GVCN K67LKD-A

197 SH Sinh hoạt K67LKD-B 110 4 5-5 P. 2-G3 GVCN K67LKD-B


Tin học cơ sở (dành P.403 (P. ĐH Công
198 INT1376 2 INT1376-TH-8 35 4 6-10 Nghệ
K67LKD 23/8/2023
cho sinh viên Luật) Máy)
ĐH Ngoại
199 FLF1107 Ngoại ngữ B1 5 FLF1107-5 35 4 6-10 P.102-E1 Ngữ
Sinh hoạt lớp niên SH K68 LKD-
200 SH 0 105 0 4 6-6 GĐHL3 GVCN K68 LKD-A (11h50-12h30)
khóa A
Lịch sử Đảng Cộng ĐH
201 HIS1001 2 HIS1001-K67D 110 4 6-7 P.605-E1 K67D
sản Việt Nam KHXH&NV
CIL2116- PGS. TS Nguyễn Thị Thu
202 CIL2116 Luật tố tụng dân sự 2 K67TMQT 80 4 6-7 P.419-B2 LDS K67TMQT

Pháp luật về bảo BSL3040-
203 BSL3040 2 TS. Nguyễn Thị Lan Hương 100 4 6-7 P.401-E1 LKD K65LKD
hiểm tiền gửi K65LKD
Giải quyết tranh chấp INL2240-
204 INL2240 2 TS Đặng Văn Quân 65 4 6-7 P.701-E1 LQT K65TMQT
đầu tư quốc tế K65TMQT
Page 12
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
Lịch sử các học PEC1054-
205 PEC1054 2 87 4 6-8 P.605-E1 ĐH Kinh tế
thuyết kinh tế LKD
CIL2010-
206 CIL2010 Luật dân sự 3 3 TS. Trương Huỳnh Nga 100 4 6-8 P.501-E1 LDS K66C
K66C
207 CIL2009 Luật dân sự 2 3 CIL2009-K67C ThS. Đào Trọng Khôi 110 4 6-8 P. 2-G3 LDS K67C
BSL2001-
208 BSL2001 Luật thương mại 1 3 ThS. Nguyễn Đăng Duy 100 4 6-8 P.503-E1 LKD K66D
K66D
Luật đất đai - Môi
209 BSL2020 3 BSL2020-K67A TS. Lê Kim Nguyệt 100 4 6-8 P.103-E1 LKD K67A
trường
INL2006-
210 INL2006 Tư pháp quốc tế 3 TS Lê Thị Anh Xuân 110 4 6-8 P. 1-G3 LQT K65B
K65B
CRL1010- P.104-E1- TP-HS
211 CRL1010 Luật hình sự 2 3 TS Nguyễn Thị Lan 80 4 6-8 K67CLC-B
K67CLC-B CLC
Lịch sử các học PEC1054- Tuần 1-Tuần 8
212 PEC1054 2 90 4 6-9 GĐHL4 ĐH Kinh tế K68 LKD-C (11/9-
thuyết kinh tế K68LKD-C
03/11/2023)
PHI1051 K68 ĐH Tuần 1-Tuần 8
213 PHI1051 Lôgic học đại cương 2 100 4 6-9 GĐHL1 KHXH&NV
K68 B (11/9-
B
03/11/2023)
Triết học Mác - PHI 1006 K68 ĐH Tuần 1 - tuần 12
214 PHI 1006 3 100 4 6-9 GĐHL2 KHXH&NV
K68 D (11/9-
Lênin D
01/12/2023)
Tuần 1-Tuần 8
CIL2001 K68 GĐHL-
215 CIL2001 Luật La Mã 2 TS. Trần Kiên 105 0 4 6-9 LDS K68 CLC-D (11/9-
CLC-D CLC 2
CAL2001 K68 03/11/2023)
Tuần 9-tuần 12
216 CAL2001 Luật hiến pháp 4 TS. Lã Khánh Tùng 100 4 6-9 GĐHL1 LHP-HC K68 B (06/11-
B
01/12/2023)
Tuần 1 - tuần 12
CAL1007 K68
217 CAL1007 Luật hiến pháp 3 PGS.TS Vũ Công Giao 90 4 6-9 GĐHL3 LHP-HC K68 LKD-B (11/9-
LKD-B
01/12/2023)
Tuần 1 - tuần 12
CAL1007 K68
218 CAL1007 Luật hiến pháp 3 PGS.TS Đỗ Đức Minh 70 0 4 6-9 GĐHL5 LHP-HC K68 TMQT (11/9-
TMQT 01/12/2023)

219 CAL2002 Luật hành chính 4 CAL2002-1 TS. Nguyễn Thị Minh Hà và 87 4 6-9 P.419-B2 LHP-HC
TS. Nguyễn Quang Đức
PGS.TS. Nguyễn Hoàng Tuần 1-Tuần 10
Lý luận về nhà nước THL1152 K68 GĐHL-
220 THL1152 5 Anh 80 0 4 6-9 LLLSNN&PL K68 CLC-B (11/9-
và pháp luật (**) CLC-B CLC 1
TS. Nguyễn Văn Quân 17/11/2023)

BSL2212-
221 BSL2212 Luật thương mại 3 K67TMQT ThS. Nguyễn Đăng Duy 80 4 8-10 P.419-B2 LKD K67TMQT

CIL2105- PGS. TS Nguyễn Thị Thu P. 603-E1-


222 CIL2105 Luật tố tụng dân sự 2 75 4 8-9 LDS K65CLC
K65CLC Hà CLC

Kỹ năng giải quyết BSL2027-


223 BSL2027 2 PGS. TS Doãn Hồng Nhung Page 13 100 4 8-9 P.401-E1 LKD K65LKD
tranh chấp đất đai K65LKD
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
Lịch sử Đảng Cộng ĐH
224 HIS1001 2 HIS1001-K67C 100 4 9-10 P.605-E1 K67C
sản Việt Nam KHXH&NV

CIL2010-
225 CIL2010 Luật dân sự 3 3 TS. Trương Huỳnh Nga 100 4 9-11 P.501-E1 LDS K66D
K66D

226 CIL2009 Luật dân sự 2 3 CIL2009-K67D ThS. Đào Trọng Khôi 110 4 9-11 P. 2-G3 LDS K67D
BSL2001-
227 BSL2001 Luật thương mại 1 3 ThS. Nguyễn Đăng Duy 100 4 9-11 P.503-E1 LKD K66C
K66C
Luật đất đai - Môi
228 BSL2020 3 BSL2020-K67B TS. Lê Kim Nguyệt 100 4 9-11 P.103-E1 LKD K67B
trường
INL2006-
229 INL2006 Tư pháp quốc tế 3 GS.TS Nguyễn Bá Diến 110 4 9-11 P. 1-G3 LQT K65C
K65C

CRL1010- P.104-E1-
230 CRL1010 Luật hình sự 2 3 GS.TS Đỗ Ngọc Quang 80 4 9-11 TP-HS K67CLC-A
K67CLC-A CLC
Lý luận giáo dục thể Sân ngoại TTGDTC&T
231 PES1003 1 PES1003 1 56 0 4 1-2
chất và các môn thể ngữ T
Lý luận giáo dục thể Sân ngoại TTGDTC&T
232 PES1003 1 PES1003 2 56 0 4 3-4
chất và các môn thể ngữ T
thaoluận
Lý cơ bản
giáo dục thể Sân ngoại TTGDTC&T
233 PES1003 1 PES1003 3 56 0 4 6-7
chất và các môn thể ngữ T
Lý luận giáo dục thể Sân ngoại TTGDTC&T
234 PES1003 1 PES1003 4 56 0 4 8-9
chất và các môn thể ngữ 2 T
thao cơ bản
235 SH Sinh hoạt lớp 0 K65A 110 5 5 P. 1-G3 GVCN K65A

236 SH Sinh hoạt lớp K65C 100 5 10-10 P. 1-G3 GVCN K65C

P.104-E1-
237 SH Sinh hoạt lớp K67CLC-B 80 5 10-10 GVCN K67CLC-B
CLC

238 SH Sinh hoạt lớp K67D 110 5 10-10 P.103-E1 GVCN K67D

INL2238-
239 INL2238 Xung đột pháp luật 2 TS Lê Thị Anh Xuân 65 5 10-11 P.701-E1 LQT K65TMQT
K65TMQT

240 CAL3008 Chính trị học 2 CAL3008-2 87 5 10-11 P.421-B2 LHP-HC

Luật hôn nhân và gia CIL2004-


241 CIL2004 2 TS. Ngô Thanh Hương Page 14 100 5 1-2 P.503-E1 LDS K66B
đình K66B
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
Lý luận pháp luật về CAL3012-
242 CAL3012 2 K67A TS. Trần Thị Hồng Lê 100 5 1-2 P.605-E1 LHP-HC K67A
quyền con người
Luật tố tụng hành TS. Nguyễn Thị Minh Hà và
243 CAL 3004 2 CAL 3004 105 5 1-2 P.103-E1 LHP-HC
chính TS. Nguyễn Quang Đức
THL1053-
244 THL1053 Luật học so sánh 2 TS. Nguyễn Văn Quân 100 5 1-2 P.501-E1 LLLSNN&PL K66A
K66A

245 CIL1008 Luật tố tụng dân sự 3 CIL1008 ThS. Trần Công Thịnh 87 5 1-3 P.421-B2 LDS

Kĩ năng bổ trợ (dành SOL2130-


246 SOL2130 4 100 5 1-4 P.401-E1 TTHTPL K65B
cho sinh viên Luật) K65B
Kĩ năng bổ trợ (dành SOL2130-
247 SOL2130 4 65 5 1-4 P.701-E1 TTHTPL K65TMQT
cho sinh viên Luật) K65TMQT
Tin học cơ sở (dành P.403 (P. ĐH Công
248 INT1376 2 INT1376-TH-4 35 5 1-5 Nghệ
K67LKD 24/8/2023
cho sinh viên Luật) Máy)
ĐH Ngoại
249 FLF1107 Ngoại ngữ B1(*) 5 FLF1107-CLC 35 5 1-5 P.601-E1 Ngữ
FLF1108 CLC- ĐH Ngoại
250 FLF1108 Ngoại ngữ B2 (***) 5 35 5 1-5 P.102-E1
1 Ngữ
Tư tưởng Hồ Chí POL1001- ĐH
251 POL1001 2 K67LKD-A 110 5 2-3 P. 2-G3 KHXH&NV
K67LKD-A
Minh
Kỹ năng đàm phán và CIL2123- TS. Nguyễn Bích Thảo & P. 603-E1-
252 CIL2123 2 75 5 2-3 LDS K65CLC
soạn thảo hợp đồng K65CLC ThS. Nguyễn Thị Minh Huệ CLC
(***)
Luật lao động và An BSL2214-
253 BSL2214 3 TS. Nguyễn Thanh Huyền 75 5 2-4 P.419-B2 LKD K66TMQT
sinh xã hội K66TMQT
Lịch sử các học PEC1054- Tuần 1-Tuần 8
254 PEC1054 2 100 5 2-5 GĐHL4 ĐH Kinh tế K68 LKD-B (11/9-
thuyết kinh tế K68LKD-B
03/11/2023)
Tuần 1 - tuần 12
Triết học Mác - PHI 1006 K68 GĐHL- ĐH
255 PHI 1006 3 80 0 5 2-5 KHXH&NV
K68 CLC-A (11/9-
Lênin CLC-A CLC 1 01/12/2023)
GĐHL- Tuần 1-Tuần 8
PHI1051 K68 ĐH
256 PHI1051 Lôgic học đại cương 2 5 2-5 KHXH&NV
K68 CLC-C (11/9-
CLC-C CLC 2 03/11/2023)
Tuần 1-Tuần 8
Tư tưởng Hồ Chí POL1001 - ĐH
257 POL1001 2 100 5 2-5 GĐHL3 KHXH&NV
K68 LKD-A (11/9-
Minh K68LKD-A 03/11/2023)
Tuần 1-Tuần 8
PHI1051 K68 ĐH
258 PHI1051 Lôgic học đại cương 2 90 5 2-5 GĐHL5 KHXH&NV
K68 LKD-C (11/9-
LKD-C 03/11/2023)
CIL2001 K68 Page 15 Tuần 1-Tuần 8
259 CIL2001 Luật La Mã 2 ThS. Đào Trọng Khôi 100 5 2-5 GĐHL2 LDS K68 C (11/9-
C
03/11/2023)
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
Lý luận về nhà nước THL1052 TS. Mai Văn Thắng Tuần 1 - tuần 12
260 THL1052 4 100 5 2-5 GĐHL1 LLLSNN&PL K68 A (11/9-
và pháp luật K68A TS. Lê Thị Phương Nga
01/12/2023)
Tuần 9-tuần 12
Lý luận về nhà nước THL1052 K68 TS. Lê Thị Phương Nga
261 THL1052 4 100 5 2-5 GĐHL2 LLLSNN&PL K68 C (06/11-
và pháp luật C TS. Phan Thị Lan Phương 01/12/2023)
INL2118- PGS.TS Nguyễn Thị Xuân P.104-E1-
262 INL2118 Công pháp quốc tế 4 80 5 2-5 LQT K67CLC-A
K67CLC-A Sơn CLC
Luật hôn nhân và gia CIL2004-
263 CIL2004 2 TS. Ngô Thanh Hương 100 5 3-4 P.503-E1 LDS K66A
đình K66A

Lý luận pháp luật về


264 CAL3012 2 CAL3012-K67B TS. Nguyễn Thị Thu Hà 100 5 3-4 P.605-E1 LHP-HC K67B
quyền con người
THL1053- PGS.TS. Nguyễn Hoàng
265 THL1053 Luật học so sánh 2 100 5 3-4 P.501-E1 LLLSNN&PL K66B
K66B Anh
266 CIL2009 Luật dân sự 2 3 CIL2009-K67A PGS. TS Ngô Huy Cương 100 5 3-5 P.103-E1 LDS K67A

Tư tưởng Hồ Chí POL1001- ĐH


267 POL1001 2 K67LKD-B 110 5 4-5 P. 2-G3 KHXH&NV
K67LKD-B
Minh
Luật thi hành án dân
268 CIL3003 2 CIL3003 ThS. Hoàng Thị Thanh Hoa 87 5 4-5 P.421-B2 LDS
sự
Kỹ năng tranh tụng CRL2125- P. 603-E1-
269 CRL2125 2 TS Lê Lan Chi 75 5 4-5 TP-HS K65CLC
(***) K65CLC CLC

270 SH Sinh hoạt lớp 1 K65TMQT 65 5 5-5 P.701-E1 GVCN K65TMQT

271 SH Sinh hoạt lớp K66A 100 5 5-5 P.503-E1 GVCN K66A

Tin học cơ sở (dành P.403 (P. ĐH Công


272 INT1376 2 INT1376-TH-9 35 5 6-10 Nghệ
K67LKD 24/8/2023
cho sinh viên Luật) Máy)
ĐH Ngoại
273 FLF1107 Ngoại ngữ B1 5 FLF1107-8 35 5 6-10 P.601-E1 Ngữ

FLF1108 CLC- ĐH Ngoại


274 FLF1108 Ngoại ngữ B2 (***) 5 35 5 6-10 P.102-E1
2 Ngữ

Sinh hoạt lớp niên


275 SH 0 SH K68 A 100 5 6-6 GĐHL1 GVCN K68 A (11h50-12h30)
khóa
Pháp luật an sinh xã BSL2009-
276 BSL2009 2 TS. Hoàng Kim Khuyên 110 5 6-7 P. 1-G3 LKD K65B
hội K65B
Trọng tài thương mại INL2241-
277 INL2241 2 TS Đặng Văn Quân 65 5 6-7 P.701-E1 LQT K65TMQT
quốc tế K65TMQT Page 16
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
INL2227-
278 INL2227 Luật kinh tế quốc tế 3 GS.TS Nguyễn Hồng Thao 75 5 6-7 P.419-B2 LQT K66TMQT
K66TMQT

279 BSA2004 Quản trị học 3 BSA2004-1 110 5 6-8 P.605-E1 ĐH Kinh tế

Triết học Mác - ĐH


280 PHI 1006 3 PHI 1006-1 87 5 6-8 P.419-B2 KHXH&NV
Lênin
CIL2009-
281 CIL2009 Luật dân sự 2 3 PGS. TS Ngô Huy Cương 110 5 6-8 P. 2-G3 LDS K67LKD-A
K67LKD-A
BSL2002-
282 BSL2002 Luật thương mại 2 3 TS. Nguyễn Trọng Điệp 100 5 6-8 P.401-E1 LKD K66LKD-A
K66LKD-A
BSL1008-
283 BSL1008 Luật môi trường 3 TS. Nguyễn Thanh Huyền 100 5 6-8 P.501-E1 LKD K66LKD-B
K66LKD- B
Pháp luật về đất đai - BSL2020-
284 BSL2020 3 K67TMQT TS. Lê Kim Nguyệt 110 5 6-8 P.605-E1 LKD K67TMQT
môi trường
CRL1003- PGS.TS Nguyễn Ngọc Chí;
285 CRL1003 Luật tố tụng hình sự 3 100 5 6-8 P.503-E1 TP-HS K66C
K66C ThS Mai Thanh Sơn
Lịch sử các học PEC1054- Tuần 1-Tuần 8
286 PEC1054 2 100 5 6-9 GĐHL4 ĐH Kinh tế K68 LKD-A (11/9-
thuyết kinh tế K68LKD-A
03/11/2023)
Triết học Mác - PHI 1006 K68 GĐHL- ĐH Tuần 1 - tuần 12
287 PHI 1006 3 80 0 5 6-9 KHXH&NV
K68 CLC-B (11/9-
Lênin CLC-B CLC 1
01/12/2023)
Tuần 1-Tuần 8
PHI1051 K68 GĐHL- ĐH
288 PHI1051 Lôgic học đại cương 2 5 6-9 KHXH&NV
K68 CLC-D (11/9-
CLC-D CLC 2 03/11/2023)
Tư tưởng Hồ Chí POL1001 - ĐH Tuần 1-Tuần 8
289 POL1001 2 90 5 6-9 GĐHL3 KHXH&NV
K68 LKD-B (11/9-
Minh K68LKD-B
03/11/2023)
Tuần 1-Tuần 8
PHI1051 ĐH
290 PHI1051 Lôgic học đại cương 2 115 0 5 6-9 GĐHL5 KHXH&NV
K68 TMQT (11/9-
K68TMQT
03/11/2023)
Tuần 1-Tuần 8
CIL2001 K68
291 CIL2001 Luật La Mã 2 ThS. Đào Trọng Khôi 100 5 6-9 GĐHL2 LDS K68 D (11/9-
D
03/11/2023)
Lý luận về nhà nước THL1052 K68 TS. Mai Văn Thắng Tuần 1 - tuần 12
292 THL1052 4 100 5 6-9 GĐHL1 LLLSNN&PL K68 B (11/9-
và pháp luật B TS. Lê Thị Phương Nga
01/12/2023)
Tuần 9-tuần 12
Lý luận về nhà nước THL1052 K68 TS. Lê Thị Phương Nga
293 THL1052 4 100 5 6-9 GĐHL2 LLLSNN&PL K68 D (06/11-
và pháp luật D TS. Phan Thị Lan Phương 01/12/2023)
PGS.TS Nguyễn Thị Xuân
INL2118- P.104-E1-
294 INL2118 Công pháp quốc tế 4 Sơn 80 5 6-9 LQT K67CLC-B
K67CLC-B CLC
TS Đỗ Việt Cường

295 CRL1009 Luật hình sự 1 4 CRL1009-K67D PGS.TS Trịnh Quốc Toản 110 5 6-9 P.103-E1 TP-HS K67D

Page 17
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
Kĩ năng bổ trợ (dành SOL2130- P. 603-E1-
296 SOL2130 4 75 5 6-9 TTHTPL K65CLC
cho sinh viên Luật) K65CLC CLC
Pháp luật an sinh xã BSL2009-
297 BSL2009 2 TS. Hoàng Kim Khuyên 110 5 8-9 P. 1-G3 LKD K65C
hội K65C
Luật của Thương INL2238-
298 INL2239 2 GS.TS Nguyễn Bá Diến 65 5 8-9 P.701-E1 LQT K65TMQT
nhân K65TMQT

299 CAL3008 Chính trị học 2 CAL3008-1 87 5 8-9 P.421-B2 LHP-HC

ĐH
300 PHI1051 Lôgic học đại cương 2 PHI1051-1 87 5 9-10 P.419-B2 KHXH&NV

301 BSA2004 Quản trị học 3 BSA2004-2 110 5 9-11 P.605-E1 ĐH Kinh tế

CIL2009-
302 CIL2009 Luật dân sự 2 3 TS. Trần Kiên 110 5 9-11 P. 2-G3 LDS K67LKD-B
K67LKD-B
BSL1008-
303 BSL1008 Luật môi trường 3 TS. Nguyễn Thanh Huyền 100 5 9-11 P.501-E1 LKD K66LKD-A
K66LKD-A
BSL2002-
304 BSL2002 Luật thương mại 2 3 TS. Nguyễn Trọng Điệp 100 5 9-11 P.401-E1 LKD K66LKD-B
K66LKD- B
Pháp luật của WTO INL2229-
305 INL2229 3 TS Nguyễn Khắc Chinh 75 5 9-11 P.701-E1 LQT K66TMQT
về thương mại hàng K66TMQT
hóa, thương mại dịch INL3003-
306 INL3003 Luật hàng hải quốc tế 3 K67TMQT TS.GVC Mai Hải Đăng 110 5 9-11 P.605-E1 LQT K67TMQT
CRL1003- TS Trần Thu Hạnh;
307 CRL1003 Luật tố tụng hình sự 3 100 5 9-11 P.503-E1 TP-HS K66D
K66D ThS Mai Thanh Sơn
Sân Ngoại TTGDTC&T
308 PES1030 Bóng bàn 1 1 PES1030 1 55 0 5 1-2
ngữ T

Pháp luật an sinh xã BSL2009-


309 BSL2009 2 TS. Hoàng Kim Khuyên 110 5 2-3 P. 1-G3 LKD K65A
hội K65A
Sân ngoại TTGDTC&T
310 PES1030 Bóng bàn 1 1 PES1030 2 55 0 5 3-4
ngữ T

311 SH Sinh hoạt lớp K66B 100 5 5-5 P.503-E1 GVCN K66B

312 SH Sinh hoạt lớp K66TMQT 75 5 5-5 P.503-E1 GVCN K66TMQT

Sân ngoại TTGDTC&T


313 PES 1017 Bóng chuyền hơi 1 PES 1017 3 55 0 5 6-7
ngữ 2 T
Sân Ngoại TTGDTC&T
314 PES 1017 Bóng chuyền hơi 1 PES 1017 4 55 0 5 8-9
ngữ T
Page 18
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
315 SH Sinh hoạt lớp K67B 100 6 10-10 P.103-E1 GVCN K67B

Sinh hoạt lớp niên


316 SH 0 SH K68 D 100 6 10-10 GĐHL2 GVCN K68 D
khóa
Sinh hoạt lớp niên SH K68 LKD- Tuần 1 - tuần 12
317 SH 0 90 6 10-10 GĐHL3 GVCN K68 LKD-B (11/9-
khóa B
01/12/2023)
Lý luận pháp luật về CAL3112- P. 603-E1-
318 CAL3112 2 PGS. TS. Vũ Công Giao 75 6 1-2 LHP-HC K65CLC
quyền con người K65CLC CLC
(Giảng bằng Tiếng INL2006- PGS.TS Đoàn Năng
319 INL2006 Tư pháp quốc tế 3 75 6 1-3 P.701-E1 LQT K66TMQT
K66TMQT TS Lê Thị Anh Xuân
Tin học cơ sở (dành P.403 (P. ĐH Công
320 INT1376 2 INT1376-TH-5 35 6 1-5 Nghệ
K67LKD 25/8/2023
cho sinh viên Luật) Máy)
ĐH Ngoại
321 FLF1107 Ngoại ngữ B1 5 FLF1107-3 35 6 1-5 P.102-E1 Ngữ

322 INL2118 Công pháp quốc tế 5 INL2118 TS Đào Thị Thu Hường 100 6 1-5 P.501-E1 LQT
Kỹ năng giải quyết CIL2005 K65-
323 CIL2005 2 TS. Nguyễn Hải An 110 6 2-3 P. 1-G3 LDS K65
các tranh chấp về dân 1
sự
Pháp luật về sở hữu CIL2006-
324 CIL2006 2 TS. Nguyễn Bích Thảo 100 6 2-3 P.503-E1 LDS K66C
trí tuệ K66C

Pháp luật về thị BSL2010-K65-


325 BSL2010 2 PGS. TS Lê Thị Thu Thủy 110 6 2-3 P.401-E1 LKD K65
trường chứng khoán 1
CRL3002-
326 CRL3002 Tội phạm học 2 TS Nguyễn Khắc Hải 100 6 2-3 P.605-E1 TP-HS K66D
K66D
Tuần 1 - tuần 12
Triết học Mác - PHI 1006 K68 GĐHL- ĐH
327 PHI 1006 3 80 6 2-5 KHXH&NV
K68 CLC-C (11/9-
Lênin CLC-C CLC 2 01/12/2023)
PHI1051 K68 ĐH Tuần 1-Tuần 8
328 PHI1051 Lôgic học đại cương 2 80 6 2-5 GĐHL3 KHXH&NV
K68 LKD-A (11/9-
LKD-A
03/11/2023)
Tư tưởng Hồ Chí Tuần 1-Tuần 8
POL1001 - ĐH
329 POL1001 2 90 6 2-5 GĐHL4 KHXH&NV
K68 LKD-C (11/9-
Minh K68LKD-C
03/11/2023)
CAL2001 K68 Tuần 1 - tuần 12
330 CAL2001 Luật hiến pháp 4 TS. Lã Khánh Tùng 100 6 2-5 GĐHL1 LHP-HC K68 A (11/9-
A 01/12/2023)
CAL1007 GĐHL- Tuần 1 - tuần 12
331 CAL1007 Luật hiến pháp 3 GS. TS. Nguyễn Đăng Dung 105 0 6 2-5 LHP-HC K68 CLC-A (11/9-
K68CLC-A CLC 1
Lý luận về nhà nước THL1052 K68 TS. Lê Thị Phương Nga 01/12/2023)
Tuần 1 - tuần 12
332 THL1052 4 100 6 2-5 GĐHL2 LLLSNN&PL K68 C (11/9-
và pháp luật C TS. Phan Thị Lan Phương
01/12/2023)
Tuần 1-Tuần 10
Lý luận về nhà nước THL1152 K68 PGS.TS. Nguyễn Minh
333 THL1152 5 Page 19 100 6 2-5 GĐHL 5 LLLSNN&PL K68 CLC-D (11/9-
và pháp luật (**) CLC-D Tuấn
17/11/2023)
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
334 THL1052 Lý luận về nhà nước 4 THL1052-1 GS.TS. Hoàng Thị Kim Quế 87 6 2-5 P.419-B2 LLLSNN&PL
và pháp luật
335 CRL1009 Luật hình sự 1 4 CRL1009-K67A TS Nguyễn Thị Lan 100 6 2-5 P.103-E1 TP-HS K67A
Kĩ năng bổ trợ (dành BSL2026- P.104-E1-
336 SOL2130 2 6 2-5 TTHTPL K66CLC-A
cho sinh viên Luật) K66CLC-A CLC
Luật thương mại 1
BSL2114- PGS. TS Phan Thị Thanh
337 BSL2114 (Giảng bằng tiếng 3 6 3-5 P.603-E1 LKD K66CLC-B
K66CLC-B Thủy
Anh)

BSL1007K67L
338 BSL1007 Luật đất đai 3 PGS. TS Doãn Hồng Nhung 105 6 3-5 P. 2-G3 LKD K67LKD-A
KD-A

339 BSL1006 Luật ngân hàng 3 BSL1006-LKD TS. Nguyễn Thị Lan Hương 87 6 3-5 P.421-B2 LKD
Kỹ năng giải quyết CIL2005 K65-
340 CIL2005 2 TS. Nguyễn Hải An 110 6 4-5 P. 1-G3 LDS K65
các tranh chấp về dân 2
sự luật về sở hữu
Pháp CIL2006-
341 CIL2006 2 TS. Nguyễn Bích Thảo 100 6 4-5 P.503-E1 LDS K66D
trí tuệ K66D
Pháp luật về thị BSL2010-K65-
342 BSL2010 2 PGS. TS Lê Thị Thu Thủy 110 6 4-5 P.401-E1 LKD K65
trường chứng khoán 2
CRL3002-
343 CRL3002 Tội phạm học 2 TS Nguyễn Khắc Hải 100 6 4-5 P.605-E1 TP-HS K66C
K66C

Tin học cơ sở (dành INT1376-TH- P.403 (P. ĐH Công


344 INT1376 2 35 6 6-10 Nghệ
K67LKD 25/8/2023
cho sinh viên Luật) 10 Máy)
ĐH Ngoại
345 FLF1107 Ngoại ngữ B1 5 FLF1107-6 35 6 6-10 P.102-E1 Ngữ

Kỹ năng tư vấn pháp


346 BSL2026 2 BSL2026-1 TS. Trần Trí Trung 110 6 6-7 P. 1-G3 LKD K65
luật
INL2234- PGS.TS Trần Thị Thu
347 INL2234 Thanh toán quốc tế 2 87 6 6-7 P. 419-B2 LQT K65TMQT
K65TMQT Phương
Cơ sở văn hóa Việt ĐH
348 HIS1056 3 HIS1056-1 100 6 6-8 P.503-E1 KHXH&NV
Nam
Luật thương mại 1
BSL2114- PGS. TS Phan Thị Thanh
349 BSL2114 (Giảng bằng tiếng 3 6 6-8 P.603-E1 LKD K66CLC-A
K66CLC-A Thủy
Anh)
BSL1007K67L
350 BSL1007 Luật đất đai 3 PGS. TS Doãn Hồng Nhung 105 6 6-8 P. 2-G3 LKD K67LKD-B
KD-B

Page 20
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
INL2006-
351 INL2006 Tư pháp quốc tế 3 PGS.TS Đoàn Năng 100 6 6-8 P.401-E1 LQT K66LKD-A
K66LKD-A
CRL1003- PGS.TS Nguyễn Ngọc Chí;
352 CRL1003 Luật tố tụng hình sự 3 100 6 6-8 P.501-E1 TP-HS K66A
K66A ThS Mai Thanh Sơn
Triết học Mác - PHI 1006 K68 GĐHL- ĐH Tuần 1 - tuần 12
353 PHI 1006 3 80 6 6-9 KHXH&NV
K68 CLC-D (11/9-
Lênin CLC-D CLC 2
01/12/2023)
Tuần 1-Tuần 8
PHI1051 K68 ĐH
354 PHI1051 Lôgic học đại cương 2 90 6 6-9 GĐHL3 KHXH&NV
K68 LKD-B (11/9-
LKD-B 03/11/2023)
Tư tưởng Hồ Chí POL1001 ĐH Tuần 1-Tuần 8
355 POL1001 2 115 6 6-9 GĐHL5 KHXH&NV
K68 TMQT (11/9-
Minh K68TMQT
03/11/2023)
Tuần 1 - tuần 12
CAL2001 K68
356 CAL2001 Luật hiến pháp 4 TS. Lã Khánh Tùng 100 6 6-9 GĐHL1 LHP-HC K68 B (11/9-
B
01/12/2023)
Tuần 1 - tuần 12
CAL1007 K68 GĐHL-
357 CAL1007 Luật hiến pháp 3 GS. TS. Nguyễn Đăng Dung 105 0 6 6-9 LHP-HC K68 CLC-B (11/9-
CLC-B CLC 1
01/12/2023)
Tuần 1-Tuần 10
Lý luận về nhà nước THL1152 K68 PGS.TS. Nguyễn Minh
358 THL1152 5 Tuấn 100 6 6-9 GĐHL 4 LLLSNN&PL K68 CLC-C (11/9-
và pháp luật (**) CLC-C 17/11/2023)
TS. Phạm Thị Duyên Thảo Tuần 1 - tuần 12
Lý luận về nhà nước THL1052 K68 TS. Lê Thị Phương Nga
359 THL1052 4 100 6 6-9 GĐHL2 LLLSNN&PL K68 D (11/9-
và pháp luật D TS. Phan Thị Lan Phương 01/12/2023)

360 CRL1009 Luật hình sự 1 4 CRL1009-K67B PGS.TS Trịnh Tiến Việt 100 6 6-9 P.103-E1 TP-HS K67B
Kĩ năng bổ trợ (dành BSL2026- P. 603-E1-
361 SOL2130 2 6 6-9 TTHTPL K66CLC-B
cho sinh viên Luật) K66CLC-B CLC
Kỹ năng tư vấn pháp
362 BSL2026 2 BSL2026-2 TS. Trần Trí Trung 110 6 8-9 P. 1-G3 LKD K65
luật
INL2234-
363 INL2234 Thanh toán quốc tế 2 GS.TS Nguyễn Bá Diến 87 6 8-9 P. 419-B2 LQT K66TMQT
K66TMQT
Cơ sở văn hóa Việt ĐH
364 HIS1056 3 HIS1056-2 100 6 9-11 P.503-E1 KHXH&NV
Nam
365 BSL2002 Luật thương mại 2 3 BSL2002-1 TS. Trần Anh Tú 110 6 9-11 P. 2-G3 LKD

INL2006-
366 INL2006 Tư pháp quốc tế 3 GS.TS Nguyễn Bá Diến 100 6 9-11 P.401-E1 LQT K66LKD-B
K66LKD- B
CRL1003-
367 CRL1003 Luật tố tụng hình sự 3 TS Trần Thị Thu Hiền 100 6 9-11 P.501-E1 TP-HS K66B
K66B
Sân Ngoại TTGDTC&T
368 PES1015 Bóng chuyền 1 1 PES1015 1 55 0 6 1-2
ngữ T
Sân Ngoại TTGDTC&T
369 PES1015 Bóng chuyền 1 1 PES1015 2 55 0 6 3-4
ngữ 1 T
Sân Ngoại TTGDTC&T
370 PES1050 Tackwondo 1 1 PES1050 1 Page 21 56 0 6 6-7
ngữ T
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
Sân ngoại TTGDTC&T
371 PES1050 Tackwondo 1 1 PES1050 2 56 0 6 8-9
ngữ 2 T

Danh sách gồm: 371 lớp học phần

TL. HIỆU TRƢỞNG


KT. TRƢỞNG PHÒNG ĐT&CTHSSV
P. TRƢỞNG PHÒNG

Đỗ Thị Bích Nguyệt

Page 22

You might also like