Professional Documents
Culture Documents
1. Lịch - hoc - ky I - 2023-2024 (14.7)
1. Lịch - hoc - ky I - 2023-2024 (14.7)
1. Sinh viên theo dõi danh sách lớp học phần và Chương trình đào tạo (CTĐT) của khóa/lớp mình để đăng ký, một học kỳ tối thiểu 14 tín chỉ (điều kiện bắt buộc
để tính học bổng học kỳ).
Lưu ý: Khi 2. Học phần bắt buộc ấn định theo lớp (tên lớp sau mã học phần, trừ học phần tin học), học phần tự chọn hoặc lớp mở bổ sung thêm sẽ có số thứ tự sau mã học
đăng ký học phần.
phần :
3. Sinh viên không đăng ký trên công thông tin các giờ sinh hoạt. Nếu không sinh hoạt lớp theo lịch này, cán bộ lớp liên hệ với Phòng ĐT&CTHSSV đăng ký
giảng đường và thời gian cụ thể cho phù hợp.
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
P. 603-E1-
1 SH Sinh hoạt lớp K65CLC 75 2 10 GVCN K65CLC
CLC
Sinh hoạt lớp niên SH K67 CLC GĐHL- GV. Chủ
2 SH 0 100 0 2 10-10 nhiệm
K68 CLC-B
khóa B CLC 1
3 SH Sinh hoạt lớp K67C 2 10-10 P. 2-G3 GVCN K67C
Page 1
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
Sinh hoạt lớp niên
5 SH 0 SH K68 B 100 2 10-10 GĐHL1 GVCN K68 B
khóa
Kỹ năng tư vấn pháp BSL2026-
6 BSL2026 2 TS. Nguyễn Lê Thu 100 2 10-11 P. 1-G3 LKD K65LKD
luật K65LKD-2
PGS.TS Nguyễn Thị Xuân
Luật hàng không dân INL2228-
7 INL2228 2 Sơn 75 2 10-11 P.701-E1 LQT K66TMQT
dụng quốc tế K66TMQT
TS Đỗ Việt Cường
37 BSL 1004 Luật tài chính 2 BSL 1004-1 TS. Nguyễn Vinh Hưng 87 2 4-5 P.421-B2 LKD
ĐH Ngoại
43 FLF1107 Ngoại ngữ B1 5 FLF1107-4 35 2 6-10 P.102-E1 Ngữ
Lý luận về nhà nước THL1054 K68 ThS. Nguyễn Thị Hoài Tuần 1 - tuần 12
62 THL1054 3 105 2 6-9 GĐHL4 LLLSNN&PL K68 TMQT (11/9-
và pháp luật LKD-TMQT Phương
01/12/2023)
Tiếng Anh Pháp lý INL2216- PGS.TS Nguyễn Tiến Vinh
63 INL2216 trong thương mại quốc 4 K67TMQT 80 2 6-9 P.419-B2 LQT K67TMQT
ThS. Nguyễn Đức Anh
tế
64 CRL1009 Luật hình sự 1 4 CRL1009-K67C TS Nguyễn Thị Lan 110 2 6-9 P. 2-G3 TP-HS K67C
PSY1050- P.104-E1- ĐH
113 PSY1050 Tâm lý học đại cương 2 80 3 4-5 KHXH&NV
K67CLC
K67CLC CLC
Luật hiến pháp nước CAL3006-K65-
114 CAL3006 2 PGS. TS. Đặng Minh Tuấn 87 3 4-5 P.419-B2 LHP-HC K65
ngoài 2
Xây dựng văn bản TS. Trần Nho Thìn và TS.
115 CAL2003 2 CAL2003-2 100 3 4-5 P. 2-G3 LHP-HC
pháp luật Nguyễn Quang Đức
BSL1005-
116 BSL1005 Luật ngân hàng 2 ThS Nguyễn Đức Ngọc 110 3 4-5 P. 1-G3 LKD K65B
K65B
Pháp luật an sinh xã BSL2009-
117 BSL2009 2 PGS. TS Lê Thị Hoài Thu 100 3 4-5 P.501-E1 LKD K65LKD-B
hội K65LKD-B
Luật thương mại INL2003- ThS Nguyễn Thị Khánh
118 INL2003 2 100 3 4-5 P.401-E1 LQT K65LKD-A
quốc tế K65LKD-A ThS Nguyễn Đức Anh
Giải quyết tranh chấp INL2235-
119 INL2235 2 GS.TS Nguyễn Bá Diến 65 3 4-5 P.701-E1 LQT K65TMQT
trong kinh doanh K65TMQT
120 SH Sinh hoạt lớp K66C 100 3 5-5 P.503-E1 GVCN K66C
ĐH
128 S0C1050 Xã hội học đại cương 2 S0C1050-2 110 3 6-7 P.103-E1 KHXH&NV
K67
Page 8
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
Lý luận pháp luật về CAL3012-
129 CAL3012 2 K67D TS. Nguyễn Anh Đức 100 3 6-7 P.605-E1 LHP-HC K67D
quyền con người
BSL1005-
130 BSL1005 Luật ngân hàng 2 ThS Nguyễn Đức Ngọc 110 3 6-7 P. 1-G3 LKD K65C
K65C
Pháp luật an sinh xã BSL2009- P. 603-E1-
131 BSL2009 2 PGS. TS Lê Thị Hoài Thu 75 3 6-7 LKD K65CLC
hội K65CLC CLC
Kỹ năng giải quyết BSL3045-
132 BSL3045 2 TS. Nguyễn Lê Thu 87 3 6-7 P.419-B2 LKD K65LKD
tranh chấp lao động K65LKD
và đình công CIL2010- TS. Nguyễn Thị Phương
133 CIL2010 Luật dân sự 3 3 70 3 6-8 P.701-E1 LDS K66CLC-A
K66CLC-A Châm
134 CAL2007 Luật hiến pháp 3 CAL1007-1 TS. Nguyễn Mậu Tuân 87 3 6-8 P.419-B2 LHP-HC
Luật đất đai - Môi
135 BSL2020 3 BSL2020-K67C PGS. TS Doãn Hồng Nhung 100 3 6-8 P.503-E1 LKD K67C
trường
Triết học Mác - PHI 1006 K68 ĐH Tuần 1 - tuần 12
136 PHI 1006 3 100 3 6-9 GĐHL1 KHXH&NV
K68 B (11/9-
Lênin B
01/12/2023)
PHI1051 K68 ĐH Tuần 1-Tuần 8
137 PHI1051 Lôgic học đại cương 2 100 3 6-9 GĐHL2 KHXH&NV
K68 D (11/9-
D
03/11/2023)
Triết học Mác - PHI 1006 -K68 ĐH Tuần 1 - tuần 12
138 PHI 1006 3 115 0 3 6-9 GĐHL5 KHXH&NV
K68 TMQT (11/9-
Lênin LTMQT
01/12/2023)
Tiếng Anh Pháp Lý SOL2128-K67 P.104-E1-
139 SOL2128 4 TS. Nguyễn Bích Thảo 80 3 6-9 LDS K67CLC-A
2 CLC-A CLC
CIL2001 K68 GĐHL- Tuần 1-Tuần 8
140 CIL2001 Luật La Mã 2 TS. Đỗ Giang Nam 105 0 3 6-9 LDS K68 CLC-B (11/9-
CLC-B CLC 1
03/11/2023)
CAL2001 K68 Tuần 9-tuần 12
141 CAL2001 Luật hiến pháp 4 TS. Trần Nho Thìn 100 3 6-9 GĐHL2 LHP-HC K68 D (06/11-
D
01/12/2023)
Lý luận về nhà nước THL1152 K68 PGS.TS. Nguyễn Minh GĐHL- Tuần 1-Tuần 10
142 THL1152 5 105 0 3 6-9 LLLSNN&PL K68 CLC-D (11/9-
và pháp luật (**) CLC-D Tuấn CLC 2
17/11/2023)
Lý luận về nhà nước THL1054 K68 TS.
TS. Phạm
Lê ThịThị Duyên
Phương Thảo
Nga Tuần 1 - tuần 12
143 THL1054 3 105 3 6-9 GĐHL3 LLLSNN&PL K68 LKD-B (11/9-
và pháp luật LKD-B TS. Phan Thị Lan Phương
01/12/2023)
Lịch sử Đảng Cộng HIS1001- ĐH
144 HIS1001 2 100 3 8-9 P.501-E1 K66LKD-A
sản Việt Nam K66LKD-A KHXH&NV
Chủ nghĩa xã hội PHI1002- ĐH
145 PHI1002 2 100 3 8-9 P.401-E1 K66LKD-B
khoa học K66LKD-B KHXH&NV
ĐH
146 PSY1050 Tâm lý học đại cương 2 PSY1050-2 110 3 8-9 P. 2-G3 KHXH&NV
K67
ĐH
147 S0C1050 Xã hội học đại cương 2 S0C1050-3 110 3 8-9 P.103-E1 KHXH&NV
Kỹ năng tư vấn pháp BSL2026- P. 603-E1-
148 BSL2026 2 TS. Nguyễn Lê Thu 75 3 8-9 LKD K65CLC
luật K65CLC Page 9 CLC
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
Nhà nước và pháp THL2001-K65-
149 THL2001 2 GS.TS. Hoàng Thị Kim Quế 87 3 8-9 P.419-B2 LLLSNN&PL K65
luật các quốc gia 1
thuộc
Lý luậnAsean
pháp luật về
150 CAL3012 2 CAL3012-K67C TS. Nguyễn Anh Đức 100 3 9-10 P.605-E1 LHP-HC K67C
quyền con người
CIL2010- TS. Nguyễn Thị Phương
151 CIL2010 Luật dân sự 3 3 70 3 9-11 P.701-E1 LDS K66CLC-B
K66CLC-B Châm
Luật đất đai - Môi
152 BSL2020 3 BSL2020-K67D PGS. TS Doãn Hồng Nhung 100 3 9-11 P.503-E1 LKD K67D
trường
153 PES1080 Golf 1 PES1080 1 56 0 3 1-2 Sân ngoại TTGDTC&T
ngữ 2 T
Sân Ngoại TTGDTC&T
154 PES1080 Golf 1 PES1080 2 56 0 3 3-4
ngữ 1 T
156 SH Sinh hoạt lớp K66D 100 3 5-5 P.503-E1 GVCN K66D
nhũng
Luật tố tụng hình CRL2006- TS Trần Thu Hạnh; ThS
166 CRL2006 2 110 4 1-2 P. 2-G3 TP-HS K67LKD-B
sự K67LKD-B Mai Thanh Sơn
Page 10
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
Kĩ năng bổ trợ (dành SOL2130-
167 SOL2130 4 110 4 1-4 P.501-E1 TTHTPL K65C
cho sinh viên Luật) K65C
Tin học cơ sở (dành P.403 (P. ĐH Công
168 INT1376 2 INT1376-TH-3 35 4 1-5 Nghệ
K67LKD 23/8/2023
cho sinh viên Luật) Máy)
ĐH Ngoại
169 FLF1107 Ngoại ngữ B1 5 FLF1107-2 35 4 1-5 P.102-E1 Ngữ
188 CRL1010 Luật hình sự 2 3 CRL1010-1 TS Nguyễn Mai Bộ 87 4 3-5 P.421-B2 TP-HS
INL2006-
189 INL2006 Tư pháp quốc tế 3 GS.TS Nguyễn Bá Diến 110 4 3-5 P. 1-G3 LQT K65A
K65A
Pháp luật về sở hữu CIL2006- PGS. TS Phan Quốc
190 CIL2006 2 100 4 4-5 P.503-E1 LDS K66B
trí tuệ K66B Nguyên
Kỹ năng giải quyết BSL2030-
191 BSL2030 2 TS. Nguyễn Vinh Hưng 100 4 4-5 P.401-E1 LKD K65LKD
tranh chấp hợp đồng K65LKD
tín dụng INL2242-
192 INL2242 Hòa giải thương mại 2 ThS Nguyễn Thị Khánh 65 4 4-5 P.701-E1 LQT K65TMQT
K65TMQT
Hệ thống Tư pháp
193 CRL2011 2 CRL2011-2 TS Lê Lan Chi 87 4 4-5 P.419-B2 TP-HS K65
hình sự
CRL3002-
194 CRL3002 Tội phạm học 2 TS Nguyễn Khắc Hải 100 4 4-5 P.605-E1 TP-HS K66A
K66A
196 SH Sinh hoạt lớp K67LKD-A 105 4 5-5 P.103-E1 GVCN K67LKD-A
219 CAL2002 Luật hành chính 4 CAL2002-1 TS. Nguyễn Thị Minh Hà và 87 4 6-9 P.419-B2 LHP-HC
TS. Nguyễn Quang Đức
PGS.TS. Nguyễn Hoàng Tuần 1-Tuần 10
Lý luận về nhà nước THL1152 K68 GĐHL-
220 THL1152 5 Anh 80 0 4 6-9 LLLSNN&PL K68 CLC-B (11/9-
và pháp luật (**) CLC-B CLC 1
TS. Nguyễn Văn Quân 17/11/2023)
BSL2212-
221 BSL2212 Luật thương mại 3 K67TMQT ThS. Nguyễn Đăng Duy 80 4 8-10 P.419-B2 LKD K67TMQT
CIL2010-
225 CIL2010 Luật dân sự 3 3 TS. Trương Huỳnh Nga 100 4 9-11 P.501-E1 LDS K66D
K66D
226 CIL2009 Luật dân sự 2 3 CIL2009-K67D ThS. Đào Trọng Khôi 110 4 9-11 P. 2-G3 LDS K67D
BSL2001-
227 BSL2001 Luật thương mại 1 3 ThS. Nguyễn Đăng Duy 100 4 9-11 P.503-E1 LKD K66C
K66C
Luật đất đai - Môi
228 BSL2020 3 BSL2020-K67B TS. Lê Kim Nguyệt 100 4 9-11 P.103-E1 LKD K67B
trường
INL2006-
229 INL2006 Tư pháp quốc tế 3 GS.TS Nguyễn Bá Diến 110 4 9-11 P. 1-G3 LQT K65C
K65C
CRL1010- P.104-E1-
230 CRL1010 Luật hình sự 2 3 GS.TS Đỗ Ngọc Quang 80 4 9-11 TP-HS K67CLC-A
K67CLC-A CLC
Lý luận giáo dục thể Sân ngoại TTGDTC&T
231 PES1003 1 PES1003 1 56 0 4 1-2
chất và các môn thể ngữ T
Lý luận giáo dục thể Sân ngoại TTGDTC&T
232 PES1003 1 PES1003 2 56 0 4 3-4
chất và các môn thể ngữ T
thaoluận
Lý cơ bản
giáo dục thể Sân ngoại TTGDTC&T
233 PES1003 1 PES1003 3 56 0 4 6-7
chất và các môn thể ngữ T
Lý luận giáo dục thể Sân ngoại TTGDTC&T
234 PES1003 1 PES1003 4 56 0 4 8-9
chất và các môn thể ngữ 2 T
thao cơ bản
235 SH Sinh hoạt lớp 0 K65A 110 5 5 P. 1-G3 GVCN K65A
236 SH Sinh hoạt lớp K65C 100 5 10-10 P. 1-G3 GVCN K65C
P.104-E1-
237 SH Sinh hoạt lớp K67CLC-B 80 5 10-10 GVCN K67CLC-B
CLC
238 SH Sinh hoạt lớp K67D 110 5 10-10 P.103-E1 GVCN K67D
INL2238-
239 INL2238 Xung đột pháp luật 2 TS Lê Thị Anh Xuân 65 5 10-11 P.701-E1 LQT K65TMQT
K65TMQT
245 CIL1008 Luật tố tụng dân sự 3 CIL1008 ThS. Trần Công Thịnh 87 5 1-3 P.421-B2 LDS
271 SH Sinh hoạt lớp K66A 100 5 5-5 P.503-E1 GVCN K66A
279 BSA2004 Quản trị học 3 BSA2004-1 110 5 6-8 P.605-E1 ĐH Kinh tế
295 CRL1009 Luật hình sự 1 4 CRL1009-K67D PGS.TS Trịnh Quốc Toản 110 5 6-9 P.103-E1 TP-HS K67D
Page 17
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
Kĩ năng bổ trợ (dành SOL2130- P. 603-E1-
296 SOL2130 4 75 5 6-9 TTHTPL K65CLC
cho sinh viên Luật) K65CLC CLC
Pháp luật an sinh xã BSL2009-
297 BSL2009 2 TS. Hoàng Kim Khuyên 110 5 8-9 P. 1-G3 LKD K65C
hội K65C
Luật của Thương INL2238-
298 INL2239 2 GS.TS Nguyễn Bá Diến 65 5 8-9 P.701-E1 LQT K65TMQT
nhân K65TMQT
ĐH
300 PHI1051 Lôgic học đại cương 2 PHI1051-1 87 5 9-10 P.419-B2 KHXH&NV
301 BSA2004 Quản trị học 3 BSA2004-2 110 5 9-11 P.605-E1 ĐH Kinh tế
CIL2009-
302 CIL2009 Luật dân sự 2 3 TS. Trần Kiên 110 5 9-11 P. 2-G3 LDS K67LKD-B
K67LKD-B
BSL1008-
303 BSL1008 Luật môi trường 3 TS. Nguyễn Thanh Huyền 100 5 9-11 P.501-E1 LKD K66LKD-A
K66LKD-A
BSL2002-
304 BSL2002 Luật thương mại 2 3 TS. Nguyễn Trọng Điệp 100 5 9-11 P.401-E1 LKD K66LKD-B
K66LKD- B
Pháp luật của WTO INL2229-
305 INL2229 3 TS Nguyễn Khắc Chinh 75 5 9-11 P.701-E1 LQT K66TMQT
về thương mại hàng K66TMQT
hóa, thương mại dịch INL3003-
306 INL3003 Luật hàng hải quốc tế 3 K67TMQT TS.GVC Mai Hải Đăng 110 5 9-11 P.605-E1 LQT K67TMQT
CRL1003- TS Trần Thu Hạnh;
307 CRL1003 Luật tố tụng hình sự 3 100 5 9-11 P.503-E1 TP-HS K66D
K66D ThS Mai Thanh Sơn
Sân Ngoại TTGDTC&T
308 PES1030 Bóng bàn 1 1 PES1030 1 55 0 5 1-2
ngữ T
311 SH Sinh hoạt lớp K66B 100 5 5-5 P.503-E1 GVCN K66B
322 INL2118 Công pháp quốc tế 5 INL2118 TS Đào Thị Thu Hường 100 6 1-5 P.501-E1 LQT
Kỹ năng giải quyết CIL2005 K65-
323 CIL2005 2 TS. Nguyễn Hải An 110 6 2-3 P. 1-G3 LDS K65
các tranh chấp về dân 1
sự
Pháp luật về sở hữu CIL2006-
324 CIL2006 2 TS. Nguyễn Bích Thảo 100 6 2-3 P.503-E1 LDS K66C
trí tuệ K66C
BSL1007K67L
338 BSL1007 Luật đất đai 3 PGS. TS Doãn Hồng Nhung 105 6 3-5 P. 2-G3 LKD K67LKD-A
KD-A
339 BSL1006 Luật ngân hàng 3 BSL1006-LKD TS. Nguyễn Thị Lan Hương 87 6 3-5 P.421-B2 LKD
Kỹ năng giải quyết CIL2005 K65-
340 CIL2005 2 TS. Nguyễn Hải An 110 6 4-5 P. 1-G3 LDS K65
các tranh chấp về dân 2
sự luật về sở hữu
Pháp CIL2006-
341 CIL2006 2 TS. Nguyễn Bích Thảo 100 6 4-5 P.503-E1 LDS K66D
trí tuệ K66D
Pháp luật về thị BSL2010-K65-
342 BSL2010 2 PGS. TS Lê Thị Thu Thủy 110 6 4-5 P.401-E1 LKD K65
trường chứng khoán 2
CRL3002-
343 CRL3002 Tội phạm học 2 TS Nguyễn Khắc Hải 100 6 4-5 P.605-E1 TP-HS K66C
K66C
Page 20
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
INL2006-
351 INL2006 Tư pháp quốc tế 3 PGS.TS Đoàn Năng 100 6 6-8 P.401-E1 LQT K66LKD-A
K66LKD-A
CRL1003- PGS.TS Nguyễn Ngọc Chí;
352 CRL1003 Luật tố tụng hình sự 3 100 6 6-8 P.501-E1 TP-HS K66A
K66A ThS Mai Thanh Sơn
Triết học Mác - PHI 1006 K68 GĐHL- ĐH Tuần 1 - tuần 12
353 PHI 1006 3 80 6 6-9 KHXH&NV
K68 CLC-D (11/9-
Lênin CLC-D CLC 2
01/12/2023)
Tuần 1-Tuần 8
PHI1051 K68 ĐH
354 PHI1051 Lôgic học đại cương 2 90 6 6-9 GĐHL3 KHXH&NV
K68 LKD-B (11/9-
LKD-B 03/11/2023)
Tư tưởng Hồ Chí POL1001 ĐH Tuần 1-Tuần 8
355 POL1001 2 115 6 6-9 GĐHL5 KHXH&NV
K68 TMQT (11/9-
Minh K68TMQT
03/11/2023)
Tuần 1 - tuần 12
CAL2001 K68
356 CAL2001 Luật hiến pháp 4 TS. Lã Khánh Tùng 100 6 6-9 GĐHL1 LHP-HC K68 B (11/9-
B
01/12/2023)
Tuần 1 - tuần 12
CAL1007 K68 GĐHL-
357 CAL1007 Luật hiến pháp 3 GS. TS. Nguyễn Đăng Dung 105 0 6 6-9 LHP-HC K68 CLC-B (11/9-
CLC-B CLC 1
01/12/2023)
Tuần 1-Tuần 10
Lý luận về nhà nước THL1152 K68 PGS.TS. Nguyễn Minh
358 THL1152 5 Tuấn 100 6 6-9 GĐHL 4 LLLSNN&PL K68 CLC-C (11/9-
và pháp luật (**) CLC-C 17/11/2023)
TS. Phạm Thị Duyên Thảo Tuần 1 - tuần 12
Lý luận về nhà nước THL1052 K68 TS. Lê Thị Phương Nga
359 THL1052 4 100 6 6-9 GĐHL2 LLLSNN&PL K68 D (11/9-
và pháp luật D TS. Phan Thị Lan Phương 01/12/2023)
360 CRL1009 Luật hình sự 1 4 CRL1009-K67B PGS.TS Trịnh Tiến Việt 100 6 6-9 P.103-E1 TP-HS K67B
Kĩ năng bổ trợ (dành BSL2026- P. 603-E1-
361 SOL2130 2 6 6-9 TTHTPL K66CLC-B
cho sinh viên Luật) K66CLC-B CLC
Kỹ năng tư vấn pháp
362 BSL2026 2 BSL2026-2 TS. Trần Trí Trung 110 6 8-9 P. 1-G3 LKD K65
luật
INL2234-
363 INL2234 Thanh toán quốc tế 2 GS.TS Nguyễn Bá Diến 87 6 8-9 P. 419-B2 LQT K66TMQT
K66TMQT
Cơ sở văn hóa Việt ĐH
364 HIS1056 3 HIS1056-2 100 6 9-11 P.503-E1 KHXH&NV
Nam
365 BSL2002 Luật thương mại 2 3 BSL2002-1 TS. Trần Anh Tú 110 6 9-11 P. 2-G3 LKD
INL2006-
366 INL2006 Tư pháp quốc tế 3 GS.TS Nguyễn Bá Diến 100 6 9-11 P.401-E1 LQT K66LKD-B
K66LKD- B
CRL1003-
367 CRL1003 Luật tố tụng hình sự 3 TS Trần Thị Thu Hiền 100 6 9-11 P.501-E1 TP-HS K66B
K66B
Sân Ngoại TTGDTC&T
368 PES1015 Bóng chuyền 1 1 PES1015 1 55 0 6 1-2
ngữ T
Sân Ngoại TTGDTC&T
369 PES1015 Bóng chuyền 1 1 PES1015 2 55 0 6 3-4
ngữ 1 T
Sân Ngoại TTGDTC&T
370 PES1050 Tackwondo 1 1 PES1050 1 Page 21 56 0 6 6-7
ngữ T
Số Đơn vị Đơn vị
đề Thời gian
Mã học Số SV Số Giảng giảng dạy Khóa/
TT Học phần Mã LHP Giảng Viên Điện thọai Email liên hệ Thứ Tiết xuất (tuần) bắt
phần TC dự ĐK đƣờng (Khoa Lớp
hình đầu học
kiến /trường)
thức
Sân ngoại TTGDTC&T
371 PES1050 Tackwondo 1 1 PES1050 2 56 0 6 8-9
ngữ 2 T
Page 22