You are on page 1of 3

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG

KHOA: Công nghệ thông tin

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2022-2023


NGÀNH: Công nghệ thông tin
PHẦN 1: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY DỰ KIẾN HK3
KHÓA 71K28CNTT: 815 sinh viên Học kỳ 3

Số SV
Số Bắt Số lớp học
Tổng Điều kiện Tỷ lệ dự kiến
STT Mã học phần Tên học phần tín LT TH buộc/Tự Học trước phần dự kiến
số tiết tiên quyết eLearning đăng ký
chỉ chọn mở
học
Kiến thức giáo dục đại cương
[71ENG210
023]Anh
1 71ENG310033Anh Văn 3 3 60 30 30 BB Không
văn 2
(AV2)
2 DGT0020 Giáo dục thể chất (2) 0 60 0 60 BB Không Không

3 71NAD310032GDQP3: Quân sự chung 0 30 14 16 BB GDQP 1,2 Không

GDQP4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và


4 71NAD410044 0 60 4 56 BB GDQP 1,2 Không
chiến thuật

Kiến thức cơ sở nhóm ngành


5 71ITIS30103 Cơ sở dữ liệu 3 60 30 30 BB Không Không 20% 800 8LT + 24TH
Nhập môn Mạng máy tính và điện toán đám
6 71ITNW30103 3 60 30 30 BB Không Không 20% 800 9LT + 30TH
mây
[71ITBS10203]Cơ
7 71ITSE30303 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 60 30 30 BB Không 20% 800 9LT + 27TH
sở lập trình
TỔNG (chưa tính HP Thể Dục + GDQP) 12

KHÓA 71K27CNTT: 832 sinh viên - Học kỳ 6 Số tín chỉ theo kế hoạch của Khoa là 14, đăng ký tối thiểu là 9, tối đa là 21
Số SV
Số Bắt Số lớp học
Tổng Điều kiện Tỷ lệ dự kiến
STT Mã học phần Tên học phần tín LT TH buộc/Tự Học trước phần dự kiến
số tiết tiên quyết eLearning đăng ký
chỉ chọn mở
học

Kiến thức giáo dục đại cương


[71POLP10013]Triế
t học Mác-Lênin,
71POLC1005
1
2
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 30 0 BB Không [71POLS10032]Chủ
nghĩa xã hội khoa
[71ENG510 học
71ENG61006 053]Anh
2
3
Anh Văn 6 3 60 30 30 BB
văn 5
Không
(AV5)
Kiến thức cơ sở ngành
71ITNW3030
3
3
An ninh Mạng máy tính 3 60 30 30 TC118 Không Không 20% 100 1LT + 3TH

71ITSE30603
4 Lập trình ứng dụng di động 3 60 30 30 TC118 Không Không 20% 200 2LT + 6TH

71ITSE30903
5 Thiết kế giao diện người dùng 3 60 30 30 TC118 Không Không 20% 100 1LT + 3TH

Page 1
Số SV
Số Bắt Số lớp học
Tổng Điều kiện Tỷ lệ dự kiến
STT Mã học phần Tên học phần tín LT TH buộc/Tự Học trước phần dự kiến
số tiết tiên quyết eLearning đăng ký
chỉ chọn mở
học

[71ITSE41003]Nhập
71ITSE41103
6 Kỹ thuật lấy yêu cầu 3 60 30 30 BB Không môn Công nghệ 30% 300 3 LT + 3TH
phần mềm
14 tín
[71ITSE41003]Nhập chỉ
71ITSE41203
7 Kiểm thử phần mềm 3 60 30 30 BB Không môn Công nghệ 20% 300 3 LT + 3TH
phần mềm

Chuyên ngành Công nghệ Dữ liệu

[71ITDS40203]Xác
8 71ITAI40103 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo 3 60 30 30 BB Không xuất thống kê ứng 20% 150 2LT + 5TH
dụng
71ITDS40303
9 Nhập môn phân tích dữ liệu lớn 3 60 30 30 BB Không Không 20% 150 2LT + 5TH

Chuyên ngành Trí tuệ Nhân tạo

10 71ITAI40403 Giới thiệu về học sâu 3 60 30 30 BB Không Không 20% 100 1LT + 3TH

11 71ITAI40503 Trí tuệ nhân tạo ứng dụng 3 60 30 30 BB Không Không 20% 100 1LT + 3TH

Chuyên ngành An ninh Mạng & IoT


71ITNW30103
71ITNW4050
12
3
Quản trị Mạng 3 60 30 30 BB Không [Nhập môn MMT & 20% 100 1LT + 3TH
ĐT đám mây]
71ITNW30103
71ITNW4060
13
3
An ninh Hạ tầng mạng 3 60 30 30 BB Không [Nhập môn MMT & 20% 100 1LT + 3TH
ĐT đám mây]

Page 2
Số SV
Số Bắt Số lớp học
Tổng Điều kiện Tỷ lệ dự kiến
STT Mã học phần Tên học phần tín LT TH buộc/Tự Học trước phần dự kiến
số tiết tiên quyết eLearning đăng ký
chỉ chọn mở
học

TỔNG (Theo kế hoạch của Khoa) 14


KHÓA K26T-CN: 414 sinh viên- Học kỳ 8
Số SV
Số Bắt Số lớp học
Tổng Điều kiện Tỷ lệ dự kiến
STT Mã học phần Tên học phần tín LT TH buộc/Tự Học trước phần dự kiến
số tiết tiên quyết eLearning đăng ký
chỉ chọn mở
học
Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm [DTH0122]Kiểm
thử phần mềm,
[DTH0141]Phân tích
1 DIT0260 Quản lý dự án phần mềm 3 60 30 30 BB Không
và thiết kế hệ thống
20% 300 3LT + 9TH
theo hướng đối
tượng
[DIT0190]Lập trình
2 DIT0200 Lập trình Web nâng cao 3 60 30 30 BB Không
ứng dụng Web
20% 300 3LT + 9TH

[DTH0122]Kiểm
3 DIT0280 Kiểm thử tự động 3 60 30 30 TC Không
thử phần mềm
20% 60 1LT + 2TH

Chuyên ngành Công nghệ Dữ liệu

Nhập môn phân tích dữ liệu lớn (Introduction


71ITDS40303
to Big Data Analytics)
3 60 30 30 BB Không Không 20% 30 1LT + 1TH

DIT0370 Các hệ hỗ trợ ra quyết định 3 60 30 30 BB Không Không 30 1LT+1TH

[DIT0350]Nhập
4 DIT0360 Nhập môn học máy 3 60 30 30 BB Không
môn Trí tuệ nhân tạo
20% 30 1LT + 1TH

Chuyên ngành An ninh Mạng và IoT


Lập trình Hệ thống nhúng và mạng kết nối vạn
5 DIT0210
vật
3 60 30 30 TC Không Không 20% 30 1LT + 1TH
[DIT0081]Nhập
môn Mạng máy tính
6 DIT0520 Thiết kế và phân tích mạng 3 60 30 30 TC Không 20% 30 1LT + 1TH
và điện toán đám
mây
TỔNG 15

Page 3

You might also like